hk2 (2016 - 2017) stt mã sinh viên tên tchbdocsv.hufi.edu.vn/resource/upload/file/phong ke hoach...

38
STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Tên lớp Số tiền TCHB Tiền học bổng 1 2004140053 Võ Nhật Kỳ Duyên Lớp 05DHHH1 5,010,000 2,004,000 2 2004140485 Cù Phương Hồng Lớp 05DHHH1 5,010,000 2,004,000 3 2004140088 Trần Thái Hòa Lớp 05DHHH1 5,275,000 2,110,000 4 2004140091 Nguyễn Thị Thu Hồng Lớp 05DHHH1 4,825,000 1,930,000 5 2004140105 Lê Công Huy Lớp 05DHHH1 5,010,000 2,004,000 6 2004140118 Trịnh Duy Khương Lớp 05DHHH1 5,355,000 2,142,000 7 2004140451 Nguyễn Văn Linh Lớp 05DHHH1 4,480,000 1,792,000 9 2004140148 Huỳnh Thị Kim Mến Lớp 05DHHH1 5,010,000 2,004,000 10 2004140395 Vũ Duy Minh Lớp 05DHHH1 6,150,000 2,460,000 11 2004140169 Đoàn Thị Hồng Ngọc Lớp 05DHHH1 5,540,000 2,216,000 12 2004140179 Trần Hà Thảo Nhi Lớp 05DHHH1 5,540,000 2,216,000 13 2004140188 Nguyễn Minh Nhựt Lớp 05DHHH1 4,480,000 1,792,000 14 2004140212 Võ Tuấn Quốc Lớp 05DHHH1 6,070,000 2,428,000 18 2004140463 Vũ Thị Mỹ Thi Lớp 05DHHH1 4,480,000 1,792,000 19 2004140288 Hồ Thị Thuyền Lớp 05DHHH1 5,010,000 2,004,000 21 2004140422 Lê Minh Trí Lớp 05DHHH1 5,540,000 2,216,000 22 2004140308 Hồ Thị Tuyết Trinh Lớp 05DHHH1 5,010,000 2,004,000 24 2004140444 Lê Thuận Dân Lớp 05DHHH3 5,010,000 2,004,000 25 2004140029 Trần Quốc Đạt Lớp 05DHHH3 5,010,000 2,004,000 26 2004140496 Phạm Văn Đạt Lớp 05DHHH3 5,540,000 2,216,000 27 2004140087 Nguyễn Bá Vi Hòa Lớp 05DHHH3 5,010,000 2,004,000 29 2004140117 Đào Anh Khoa Lớp 05DHHH3 5,010,000 2,004,000 30 2004140452 Trần Đăng Khoa Lớp 05DHHH3 5,355,000 2,142,000 31 2004140196 Vũ Văn Phú Lớp 05DHHH3 6,070,000 2,428,000 DANH SÁCH HỌC SINH - SINH VIÊN ĐƯỢC CẤP HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH HỌC TẬP HK2 (2016 - 2017) Theo quyết định số: 629/QĐ-DCT ngày 29/03/2018 của hiệu trưởng trường Đại học Công nghiệp Thực CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ---------------------------- BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THỰC PHẨM TP.HCM 1

Upload: others

Post on 31-Aug-2019

2 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Tên lớpSố tiền

TCHBTiền học bổng

1 2004140053 Võ Nhật Kỳ Duyên Lớp 05DHHH1 5,010,000 2,004,000

2 2004140485 Cù Phương Hồng Hà Lớp 05DHHH1 5,010,000 2,004,000

3 2004140088 Trần Thái Hòa Lớp 05DHHH1 5,275,000 2,110,000

4 2004140091 Nguyễn Thị Thu Hồng Lớp 05DHHH1 4,825,000 1,930,000

5 2004140105 Lê Công Huy Lớp 05DHHH1 5,010,000 2,004,000

6 2004140118 Trịnh Duy Khương Lớp 05DHHH1 5,355,000 2,142,000

7 2004140451 Nguyễn Văn Linh Lớp 05DHHH1 4,480,000 1,792,000

9 2004140148 Huỳnh Thị Kim Mến Lớp 05DHHH1 5,010,000 2,004,000

10 2004140395 Vũ Duy Minh Lớp 05DHHH1 6,150,000 2,460,000

11 2004140169 Đoàn Thị Hồng Ngọc Lớp 05DHHH1 5,540,000 2,216,000

12 2004140179 Trần Hà Thảo Nhi Lớp 05DHHH1 5,540,000 2,216,000

13 2004140188 Nguyễn Minh Nhựt Lớp 05DHHH1 4,480,000 1,792,000

14 2004140212 Võ Tuấn Quốc Lớp 05DHHH1 6,070,000 2,428,000

18 2004140463 Vũ Thị Mỹ Thi Lớp 05DHHH1 4,480,000 1,792,000

19 2004140288 Hồ Thị Thuyền Lớp 05DHHH1 5,010,000 2,004,000

21 2004140422 Lê Minh Trí Lớp 05DHHH1 5,540,000 2,216,000

22 2004140308 Hồ Thị Tuyết Trinh Lớp 05DHHH1 5,010,000 2,004,000

24 2004140444 Lê Thuận Dân Lớp 05DHHH3 5,010,000 2,004,000

25 2004140029 Trần Quốc Đạt Lớp 05DHHH3 5,010,000 2,004,000

26 2004140496 Phạm Văn Đạt Lớp 05DHHH3 5,540,000 2,216,000

27 2004140087 Nguyễn Bá Vi Hòa Lớp 05DHHH3 5,010,000 2,004,000

29 2004140117 Đào Anh Khoa Lớp 05DHHH3 5,010,000 2,004,000

30 2004140452 Trần Đăng Khoa Lớp 05DHHH3 5,355,000 2,142,000

31 2004140196 Vũ Văn Phú Lớp 05DHHH3 6,070,000 2,428,000

DANH SÁCH HỌC SINH - SINH VIÊN ĐƯỢC CẤP

HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH HỌC TẬP

HK2 (2016 - 2017)

Theo quyết định số: 629/QĐ-DCT ngày 29/03/2018 của hiệu trưởng trường Đại học Công nghiệp Thực

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

----------------------------

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THỰC PHẨM TP.HCM

1

STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Tên lớpSố tiền

TCHBTiền học bổng

33 2004140013 Lê Hoàng Xuân Bình Lớp 05DHHH4 5,540,000 2,216,000

34 2004140052 Thiệu Thị Mỹ Duyên Lớp 05DHHH4 5,010,000 2,004,000

37 2004140092 Trương Thị Hồng Lớp 05DHHH4 4,480,000 1,792,000

39 2004140110 Nguyễn Hồ Thị Thúy Huyền Lớp 05DHHH4 5,010,000 2,004,000

40 2004140115 Phan Văn Khánh Lớp 05DHHH4 5,010,000 2,004,000

41 2004140126 Lương Thị Lan Lớp 05DHHH4 5,540,000 2,216,000

42 2004140125 Trần Thị Diễm Lan Lớp 05DHHH4 6,070,000 2,428,000

43 2004140132 Phạm Thị Thùy Linh Lớp 05DHHH4 6,070,000 2,428,000

44 2004140427 Đinh Thị Ngọc Linh Lớp 05DHHH4 4,480,000 1,792,000

45 2004140437 Văn Nguyễn Như Ngân Lớp 05DHHH4 4,480,000 1,792,000

47 2004140185 Nguyễn Thị Hoài Như Lớp 05DHHH4 5,540,000 2,216,000

48 2004140202 Trần Lam Phương Lớp 05DHHH4 4,480,000 1,792,000

49 2004140216 Đỗ Thị Quý Lớp 05DHHH4 4,480,000 1,792,000

50 2004140450 Nguyễn Thị Bảo Quyên Lớp 05DHHH4 5,540,000 2,216,000

51 2004140222 Nguyễn Xuân Quỳnh Lớp 05DHHH4 4,480,000 1,792,000

52 2004140502 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh Lớp 05DHHH4 4,825,000 1,930,000

53 2004140264 Nguyễn Lê Phương Thảo Lớp 05DHHH4 4,480,000 1,792,000

54 2004140281 Nguyễn Trí Thức Lớp 05DHHH4 4,480,000 1,792,000

55 2004140435 Đỗ Bích Thủy Lớp 05DHHH4 4,480,000 1,792,000

56 2004140298 Phùng Thị Huyền Trân Lớp 05DHHH4 4,480,000 1,792,000

57 2004140482 Lê Nguyễn Cẩm Tú Lớp 05DHHH4 4,480,000 1,792,000

58 2004140326 Lê Thị Thanh Tuyển Lớp 05DHHH4 4,480,000 1,792,000

59 2004140342 Nguyễn Thị Ngọc Yến Lớp 05DHHH4 4,480,000 1,792,000

60 2004140573 Trần Thị Thu Cẩm Lớp 05DHHH5 4,930,000 1,972,000

61 2004140038 Trần Thanh Dũng Lớp 05DHHH5 4,400,000 1,760,000

62 2004140045 Trần Nguyễn Phúc Duy Lớp 05DHHH5 4,930,000 1,972,000

63 2004140057 Nguyễn Thị Cẩm Giang Lớp 05DHHH5 4,745,000 1,898,000

64 2004140503 Ngô Nguyễn Huỳnh Giao Lớp 05DHHH5 4,930,000 1,972,000

65 2004140066 Lý Mỹ Hân Lớp 05DHHH5 4,930,000 1,972,000

66 2004140410 Phạm Như Hằng Lớp 05DHHH5 4,400,000 1,760,000

67 2004140070 Trần Thị Hằng Lớp 05DHHH5 4,400,000 1,760,000

2

STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Tên lớpSố tiền

TCHBTiền học bổng

68 2004140079 Nguyễn Thị Ngọc Hiền Lớp 05DHHH5 5,990,000 2,396,000

69 2004140099 Bùi Thị Thu Hương Lớp 05DHHH5 4,400,000 1,760,000

70 2004140114 Nguyễn Quốc Khánh Lớp 05DHHH5 5,275,000 2,110,000

71 2004140468 Nguyễn Thị Ngọc Lan Lớp 05DHHH5 4,400,000 1,760,000

72 2004140460 Nguyễn Thị Ngọc Lệ Lớp 05DHHH5 4,745,000 1,898,000

73 2004140129 Nguyễn Mỹ Linh Lớp 05DHHH5 5,990,000 2,396,000

74 2004140347 Phùng Đỗ Minh Phương Lớp 05DHHH5 5,620,000 2,248,000

75 2004140469 Nguyễn Ngọc Nhả Quyên Lớp 05DHHH5 4,930,000 1,972,000

76 2004140220 Phùng Quách Như Quỳnh Lớp 05DHHH5 4,930,000 1,972,000

77 2004140441 Lê Phạm Phương Thi Lớp 05DHHH5 4,930,000 1,972,000

78 2004140301 Đinh Thị Huyền Trang Lớp 05DHHH5 4,930,000 1,972,000

80 2004150051 Nguyễn Thị Hà Lớp 06DHHH1 6,925,000 2,770,000

81 2004150263 Lê Thanh Tài Lớp 06DHHH3 6,925,000 2,770,000

82 2004150038 Đỗ Phạm Hoàng Tú Lớp 06DHHH3 7,775,000 3,110,000

83 2004150130 Nguyễn Hoàng Hoài Bảo Lớp 06DHHH4 7,775,000 3,110,000

85 2004150133 Lê Thị Kim Quy Lớp 06DHHH4 7,350,000 2,940,000

86 2004150204 Nguyễn Phúc Thúy Lớp 06DHHH4 6,625,000 2,650,000

87 2004150229 Đỗ Thị Thanh Thủy Lớp 06DHHH4 6,925,000 2,770,000

88 2004150013 Nguyễn Thị Huỳnh Trân Lớp 06DHHH4 6,925,000 2,770,000

89 2004150035 Phạm Ngọc Vy Lớp 06DHHH4 7,350,000 2,940,000

92 2004150083 Lê Ngọc Phương Tuyền Lớp 06DHHH5 6,925,000 2,770,000

93 2004160244 Nguyễn Thị Huệ Chi Lớp 07DHHH1 7,120,000 2,848,000

94 2004160368 Huỳnh Thị Anh Thư Lớp 07DHHH1 8,010,000 3,204,000

95 2004160358 Nguyễn Thị Thu Thảo Lớp 07DHHH2 7,120,000 2,848,000

96 2004160125 Nguyễn Trúc Quỳnh Như Lớp 07DHHH3 7,120,000 2,848,000

97 2004160383 Ngô Anh Tuấn Lớp 07DHHH3 7,120,000 2,848,000

98 2004160390 Nguyễn Phạm Khánh Vân Lớp 07DHHH3 7,120,000 2,848,000

99 2004160354 Lê Nguyễn Phương Thanh Lớp 07DHHH4 7,120,000 2,848,000

100 2004160371 Ngô Thị Ngọc Thùy Lớp 07DHHH4 7,120,000 2,848,000

101 2004160386 Nguyễn Ngọc Cát Tường Lớp 07DHHH4 7,120,000 2,848,000

102 2004160399 Trương Ngọc Yến Lớp 07DHHH4 7,120,000 2,848,000

3

STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Tên lớpSố tiền

TCHBTiền học bổng

103 3016150006 Dương Thành Đạt Lớp 15CDVL 5,880,000 2,352,000

104 3016150005 Ngô Thị Lan Lớp 15CDVL 6,120,000 2,448,000

106 3016150056 Nguyễn Thị Ngọc Thắm Lớp 15CDVL 5,200,000 2,080,000

107 2004150089 Trần Thị Minh Thư Lớp 06DHHH1 6,075,000 2,430,000

108 2004150271 Nguyễn Quốc Cường Lớp 06DHHH3 6,075,000 2,430,000

110 2004150027 Nguyễn Thị Hồng Nhung Lớp 06DHHH4 6,075,000 2,430,000

111 2004150008 Phạm Tấn Phát Lớp 06DHHH4 6,075,000 2,430,000

112 2004150062 Phạm Thị Phượng Lớp 06DHHH4 6,075,000 2,430,000

113 2004150069 Bùi Thanh Vân Lớp 06DHHH4 6,325,000 2,530,000

115 2004150238 Lê Thị Ngọc Diệu Lớp 06DHHH5 6,075,000 2,430,000

117 2004150028 Phí Thị Hoài Thu Lớp 06DHHH5 6,075,000 2,430,000

118 2004150138 Phan Thị Vân Lớp 06DHHH5 6,075,000 2,430,000

119 2004160192 Lê Thị Huyền Trân Lớp 07DHHH3 7,120,000 2,848,000

120 2009140003 Lê Hà Trâm Anh Lớp 05DHMT1 4,455,000 1,782,000

121 2009140023 Phan Thành Đạt Lớp 05DHMT1 4,455,000 1,782,000

122 2009140053 Đỗ Thị Như Hảo Lớp 05DHMT1 4,985,000 1,994,000

123 2009140061 Hồ Thị Hòa Lớp 05DHMT1 4,455,000 1,782,000

125 2009140066 Nguyễn Thị Lan Hương Lớp 05DHMT1 4,985,000 1,994,000

126 2009140070 Lê Thị Huyền Lớp 05DHMT1 4,455,000 1,782,000

127 2009140081 Dương Thị Thúy Kiều Lớp 05DHMT1 4,455,000 1,782,000

128 2009140086 Đặng Thị Mỹ Linh Lớp 05DHMT1 4,455,000 1,782,000

129 2009140091 Phạm Thị Ngọc Loan Lớp 05DHMT1 5,675,000 2,270,000

130 2009140093 Lê Thị Phương Mai Lớp 05DHMT1 4,455,000 1,782,000

131 2009140095 Lê Thị Hồng Mãi Lớp 05DHMT1 4,455,000 1,782,000

132 2009140097 Trần Thị Thoại Mi Lớp 05DHMT1 4,985,000 1,994,000

133 2009140102 Trương Thị Diễm My Lớp 05DHMT1 4,455,000 1,782,000

134 2009140106 Nguyễn Hằng Nga Lớp 05DHMT1 4,455,000 1,782,000

135 2009140112 Nguyễn Huỳnh Thảo Ngân Lớp 05DHMT1 4,455,000 1,782,000

136 2009140118 Võ Thị Như Nguyệt Lớp 05DHMT1 4,455,000 1,782,000

137 2009140119 Phạm Thanh Nhàn Lớp 05DHMT1 4,455,000 1,782,000

138 2009140122 Nguyễn Thị Tuyết Nhi Lớp 05DHMT1 5,515,000 2,206,000

4

STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Tên lớpSố tiền

TCHBTiền học bổng

140 2009140125 Huỳnh Như Lớp 05DHMT1 4,455,000 1,782,000

141 2009140129 Trương Thị Cẩm Nhung Lớp 05DHMT1 5,780,000 2,312,000

142 2009140136 Nguyễn Trọng Phú Lớp 05DHMT1 4,985,000 1,994,000

143 2009140137 Huỳnh Trung Phú Lớp 05DHMT1 6,310,000 2,524,000

145 2009140152 Nguyễn Trần Quy Lớp 05DHMT1 5,515,000 2,206,000

146 2009140159 Nguyễn Thị Trúc Quỳnh Lớp 05DHMT1 4,455,000 1,782,000

147 2009140157 Nguyễn Đức Quỳnh Lớp 05DHMT1 6,045,000 2,418,000

148 2009140165 Tống Thị Tuyết Sương Lớp 05DHMT1 4,455,000 1,782,000

150 2009140190 Đặng Vũ Trọng Thịnh Lớp 05DHMT1 4,455,000 1,782,000

151 2009140270 Trần Thúy An Lớp 05DHMT2 4,455,000 1,782,000

152 2009140365 Nguyễn Thị Anh Đào Lớp 05DHMT2 4,985,000 1,994,000

153 2009140418 Phạm Thị Hồng Điệp Lớp 05DHMT2 5,145,000 2,058,000

155 2009140405 Nguyễn Thị Dung Lớp 05DHMT2 4,455,000 1,782,000

156 2009140425 Cao Mỹ Hạnh Lớp 05DHMT2 5,145,000 2,058,000

160 2009140082 Lê Nhật Lệ Lớp 05DHMT2 4,455,000 1,782,000

161 2009140465 Đoàn Vủ Linh Lớp 05DHMT2 4,455,000 1,782,000

163 2009140325 Nguyễn Ngọc Khánh Như Lớp 05DHMT2 4,985,000 1,994,000

164 2009140297 Trương Văn Phi Lớp 05DHMT2 5,330,000 2,132,000

165 2009140135 Trần Thanh Phong Lớp 05DHMT2 5,330,000 2,132,000

166 2009140431 Nguyễn Hoàng Phúc Lớp 05DHMT2 4,455,000 1,782,000

167 2009140292 Nguyễn Thị Hoài Phương Lớp 05DHMT2 4,800,000 1,920,000

168 2009140175 Nguyễn Quyết Thắng Lớp 05DHMT2 4,455,000 1,782,000

169 2009140402 Lê Thị Thu Thảo Lớp 05DHMT2 4,455,000 1,782,000

170 2009140369 Nguyễn Thị Thanh Thảo Lớp 05DHMT2 4,455,000 1,782,000

171 2009140466 Trần Minh Thịnh Lớp 05DHMT2 6,020,000 2,408,000

172 2009140338 Sơn Ngọc Thúy Lớp 05DHMT2 4,455,000 1,782,000

174 2009140278 Trương Khánh Vân Lớp 05DHMT2 4,455,000 1,782,000

175 2009140443 Nguyễn Tuấn Vũ Lớp 05DHMT2 5,515,000 2,206,000

176 2009140490 Võ Thị Hồng Diệp Lớp 05DHMT3 4,455,000 1,782,000

177 2009140494 Nguyễn Hoàng Hà Lớp 05DHMT3 4,455,000 1,782,000

180 2009140321 Nguyễn Thị Thùy Linh Lớp 05DHMT3 4,985,000 1,994,000

5

STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Tên lớpSố tiền

TCHBTiền học bổng

181 2009140272 Lý Thanh Phong Lớp 05DHMT3 4,455,000 1,782,000

184 2009140208 Võ Ngọc Diễm Thúy Lớp 05DHMT3 5,860,000 2,344,000

185 2009140212 Nguyễn Thị Phương Thùy Lớp 05DHMT3 4,985,000 1,994,000

186 2009140214 Lê Thị Hoàng Thủy Lớp 05DHMT3 4,985,000 1,994,000

187 2009140224 Cao Thị Thiên Trang Lớp 05DHMT3 4,455,000 1,782,000

189 2009140226 Ngô Thị Huyền Trang Lớp 05DHMT3 4,985,000 2,991,000

190 2009140309 Nguyễn Quốc Tuấn Lớp 05DHMT3 4,455,000 1,782,000

191 2009140242 Trần Thái Thu Uyên Lớp 05DHMT3 4,455,000 1,782,000

192 2009140243 Trần Lê Thu Uyên Lớp 05DHMT3 4,985,000 1,994,000

193 2009140245 Lê Thị Hồng Vân Lớp 05DHMT3 4,455,000 1,782,000

194 2009140250 Nguyễn Tú Việt Lớp 05DHMT3 4,985,000 1,994,000

195 2009140253 Trần Đạt Vinh Lớp 05DHMT3 4,455,000 1,782,000

196 2009140252 Nguyễn Thị Thúy Vinh Lớp 05DHMT3 4,985,000 1,994,000

197 2009140258 Dương Thị Mỹ Xuyên Lớp 05DHMT3 6,205,000 2,482,000

198 2009140259 Võ Thị Kim Xuyến Lớp 05DHMT3 4,455,000 1,782,000

199 2008140011 Trần Đông Anh Lớp 05DHSH1 4,825,000 1,930,000

200 2008140022 Đỗ Thị Ngọc Châu Lớp 05DHSH1 4,480,000 1,792,000

201 2008140024 Phan Thị Phương Chi Lớp 05DHSH1 4,480,000 1,792,000

202 2008140027 Võ Văn Chung Lớp 05DHSH1 4,480,000 1,792,000

203 2008140050 Nguyễn Huỳnh Thanh Duy Lớp 05DHSH1 4,825,000 1,930,000

204 2008140056 Nguyễn Thái Thùy Duyên Lớp 05DHSH1 4,480,000 1,792,000

205 2008140073 Phan Thị Mỹ Hạnh Lớp 05DHSH1 4,480,000 1,792,000

206 2008140087 Nguyễn Ngô Bích Hiếu Lớp 05DHSH1 4,480,000 1,792,000

207 2008140089 Nguyễn Thị Tuyết Hoa Lớp 05DHSH1 5,010,000 2,004,000

208 2008140097 Lê Thị Khánh Hồng Lớp 05DHSH1 4,825,000 1,930,000

209 2008140106 Trần Thị Cẩm Hường Lớp 05DHSH1 4,480,000 1,792,000

210 2008140110 Đỗ Hữu Huy Lớp 05DHSH1 5,010,000 2,004,000

211 2008140122 Đỗ Đăng Khoa Lớp 05DHSH1 4,480,000 1,792,000

212 2008140120 Đỗ Trần Đăng Khoa Lớp 05DHSH1 4,825,000 1,930,000

213 2008140133 Trần Thế Lâm Lớp 05DHSH1 4,480,000 1,792,000

214 2008140137 Đậu Thị Mỹ Lệ Lớp 05DHSH1 4,480,000 1,792,000

6

STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Tên lớpSố tiền

TCHBTiền học bổng

215 2008140142 Cao Nguyễn Khánh Linh Lớp 05DHSH1 4,480,000 1,792,000

216 2008140179 Trần Thị Huyền Ngân Lớp 05DHSH1 4,480,000 1,792,000

217 2008140175 Đinh Thị Kim Ngân Lớp 05DHSH1 5,275,000 2,110,000

218 2008140181 Trương Minh Ngọc Lớp 05DHSH1 4,480,000 1,792,000

219 2008140201 Nguyễn Hoàng Minh Nhật Lớp 05DHSH1 4,825,000 1,930,000

220 2008140202 Nguyễn Thị Thanh Nhi Lớp 05DHSH1 4,480,000 1,792,000

221 2008140215 Nguyễn Thị Kim Nhung Lớp 05DHSH1 4,480,000 1,792,000

222 2008140225 Ngô Lan Phương Lớp 05DHSH1 4,480,000 1,792,000

223 2008140255 Lê Thị ái Tâm Lớp 05DHSH1 4,480,000 1,792,000

224 2008140288 Trần Duy Thọ Lớp 05DHSH1 4,480,000 1,792,000

225 2008140338 Nguyễn Ngọc Kim Trinh Lớp 05DHSH1 4,480,000 1,792,000

226 2008140421 Võ Thị Ngọc Cẩm Lớp 05DHSH2 4,480,000 1,792,000

227 2008140035 Nguyễn Lê Đức Danh Lớp 05DHSH2 4,480,000 1,792,000

228 2008140058 Nguyễn Mỹ Duyên Lớp 05DHSH2 4,480,000 1,792,000

229 2008140063 Huỳnh Thị Thu Hà Lớp 05DHSH2 4,480,000 1,792,000

230 2008140079 Trần Thị Như Hảo Lớp 05DHSH2 4,480,000 1,792,000

231 2008140091 Nguyễn Tam Minh Hòa Lớp 05DHSH2 4,480,000 1,792,000

232 2008140173 Phạm Xuân Nam Lớp 05DHSH2 4,480,000 1,792,000

233 2008140174 Đỗ Thị Ngà Lớp 05DHSH2 4,480,000 1,792,000

234 2008140205 Lê Thị Xuân Nhi Lớp 05DHSH2 4,825,000 1,930,000

235 2008140309 Nguyễn Thị Thùy Lớp 05DHSH2 4,480,000 1,792,000

236 2008140322 Lâm Huyền Trân Lớp 05DHSH2 5,010,000 2,004,000

237 2008140342 Nguyễn Thành Trọng Lớp 05DHSH2 4,480,000 1,792,000

238 2008140368 Phạm Quỳnh Vân Lớp 05DHSH2 4,825,000 1,930,000

239 2008140388 Bùi Thị Như ý Lớp 05DHSH2 4,825,000 1,930,000

240 2008140026 Nguyễn Ngọc Chiêu Lớp 05DHSH3 4,825,000 1,930,000

241 2008140043 Kiều Thị Diễm Lớp 05DHSH3 4,480,000 1,792,000

242 2008140436 Văn Mỹ Diệu Lớp 05DHSH3 4,480,000 1,792,000

243 2008140052 Huỳnh Thị Duyên Lớp 05DHSH3 5,275,000 2,110,000

244 2008140064 Trần Thị Hải Lớp 05DHSH3 4,480,000 1,792,000

245 2008140100 Lê Thị Ngọc Huệ Lớp 05DHSH3 4,825,000 1,930,000

7

STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Tên lớpSố tiền

TCHBTiền học bổng

246 2008140410 Đào Thị Hương Lớp 05DHSH3 4,560,000 1,824,000

247 2008140402 Nguyễn Thị Phương Linh Lớp 05DHSH3 4,480,000 1,792,000

248 2008140399 Lê Thành Long Lớp 05DHSH3 4,480,000 1,792,000

249 2008140398 Dương Thị Diễm My Lớp 05DHSH3 5,275,000 2,110,000

250 2008140422 Phan Thị Kim Ngân Lớp 05DHSH3 4,480,000 1,792,000

251 2008140452 Trần Hạ Nghi Lớp 05DHSH3 5,275,000 2,110,000

252 2008140192 Nguyễn Thị Hồng Ngọc Lớp 05DHSH3 4,480,000 1,792,000

253 2008140184 Hồ Thủy Ngọc Lớp 05DHSH3 5,700,000 2,280,000

254 2008140198 Nguyễn Hữu Minh Nhật Lớp 05DHSH3 4,480,000 1,792,000

255 2008140214 Ngô Thị Cẫm Nhung Lớp 05DHSH3 4,480,000 1,792,000

256 2008140229 Hồ Mỹ Phương Lớp 05DHSH3 4,480,000 1,792,000

257 2008140270 Trần Thị Mỹ Thảo Lớp 05DHSH3 5,275,000 2,110,000

258 2008140311 Nguyễn Thị Thủy Lớp 05DHSH3 4,825,000 1,930,000

259 2008140372 Võ Thị Kim Viên Lớp 05DHSH3 4,480,000 1,792,000

260 2009150163 Vũ Thị Bích Lớp 06DHMT1 8,875,000 3,550,000

261 2009150115 Bùi Thiên Đăng Lớp 06DHMT1 9,425,000 3,770,000

262 2009150168 Nguyễn Đăng Khoa Lớp 06DHMT1 11,000,000 4,400,000

263 2009150038 Đỗ Thị Minh Mến Lớp 06DHMT1 8,875,000 3,550,000

264 2009150052 Nguyễn Mai Phương Lớp 06DHMT1 8,750,000 3,500,000

265 2009150107 Vũ Hoàng Ngọc Như Sương Lớp 06DHMT1 9,725,000 3,890,000

266 2009150190 Võ Thị Thanh Trúc Lớp 06DHMT1 7,900,000 3,160,000

267 2009150015 Đỗ Thị Cẩm Tú Lớp 06DHMT1 10,575,000 4,230,000

268 2009150135 Phạm Hoàng Thùy Dương Lớp 06DHMT2 7,475,000 2,990,000

269 2009150028 Nguyễn Lê Thùy Dương Lớp 06DHMT2 8,325,000 3,330,000

270 2009150214 Nguyễn Thị Ngọc Huyền Lớp 06DHMT2 9,300,000 3,720,000

271 2009150025 Nguyễn Thanh Phương Lớp 06DHMT2 7,600,000 3,040,000

272 2009150141 Lê Thị Bích Son Lớp 06DHMT2 9,000,000 3,600,000

273 2009150106 Lê Nguyễn Như Trang Lớp 06DHMT2 9,850,000 3,940,000

274 2009150047 Tô Huỳnh Minh Trọng Lớp 06DHMT2 10,875,000 4,350,000

275 2009150149 Đỗ Thanh Hải Lớp 06DHMT3 7,350,000 2,940,000

276 2009150102 Lâm Quang Khoa Lớp 06DHMT3 8,750,000 3,500,000

8

STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Tên lớpSố tiền

TCHBTiền học bổng

277 2009150173 Phương Hữu Thịnh Lớp 06DHMT3 8,875,000 3,550,000

278 2009150065 Nguyễn Diễm Kiều Trinh Lớp 06DHMT3 10,700,000 4,280,000

279 2008150179 Võ Hữu Thái An Lớp 06DHSH2 8,325,000 3,330,000

280 2008150108 Đặng Lê Hoài Dũ Lớp 06DHSH2 8,875,000 3,550,000

281 2008150252 Trương Thị Hiền Lớp 06DHSH2 7,050,000 2,820,000

282 2008150161 Trần Công Mạnh Lớp 06DHSH2 8,150,000 3,260,000

283 2008150188 Võ Thị Phương Trang Lớp 06DHSH3 7,050,000 2,820,000

284 2008150146 Tôn Trinh Trinh Lớp 06DHSH3 7,475,000 2,990,000

285 2008150196 Nguyễn Thị ánh Thu Lớp 06DHSH4 7,900,000 3,160,000

286 2008150020 Đỗ Thị Anh Thư Lớp 06DHSH4 7,475,000 2,990,000

287 2008150099 Nguyễn Thị Thanh Thúy Lớp 06DHSH4 9,175,000 3,670,000

288 2008150123 Đặng Thanh Tiệp Lớp 06DHSH4 9,300,000 3,720,000

289 2008150157 Nguyễn Thị Thùy Trang Lớp 06DHSH4 7,475,000 2,990,000

290 2008150057 Nguyễn Thanh Tùng Lớp 06DHSH4 6,500,000 2,600,000

291 2008160108 NGUYỄN THANH NGỌC PHỤNG Lớp 07DHSH2 6,490,000 2,596,000

292 2008160140 VŨ THỊ THANH TRẦM Lớp 07DHSH2 8,585,000 3,434,000

293 2008160165 NHÂM HOÀNG YẾN Lớp 07DHSH2 5,915,000 2,366,000

294 2007140397 Phan Thiên Hồng Phúc Lớp 05DHKT3 3,975,000 1,590,000

295 2007140375 Phạm Thị Hà Lớp 05DHKT1 4,505,000 1,802,000

296 2007140377 Võ Thị Hồng Huệ Lớp 05DHKT1 3,975,000 1,590,000

297 2007140387 Trần Thùy Dung Lớp 05DHKT4 4,770,000 1,908,000

298 2023140392 Nguyễn Thiên Ân Lớp 05DHNH2 4,770,000 1,908,000

299 2023140075 Trương Thị ánh Tuyết Lớp 05DHNH3 4,505,000 1,802,000

300 2007140333 Bùi Thị Thu Dung Lớp 05DHKT4 4,770,000 1,908,000

301 2007140297 Nguyễn Thị Yến Nhi Lớp 05DHKT3 3,975,000 1,590,000

302 2007140231 Nguyễn Thị Kim Thùy Lớp 05DHKT4 4,505,000 1,802,000

303 2007140335 Nguyễn Anh Thư Lớp 05DHKT3 3,975,000 1,590,000

304 2007140068 Nguyễn Thị Hương Lớp 05DHKT1 3,975,000 1,590,000

305 2007140042 Nguyễn Thị Hằng Lớp 05DHKT1 4,505,000 1,802,000

306 2007140300 Hồ Thị ánh Nguyệt Lớp 05DHKT3 3,975,000 1,590,000

307 2007140398 Nguyễn Thị Hồng Tươi Lớp 05DHKT3 3,975,000 1,590,000

9

STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Tên lớpSố tiền

TCHBTiền học bổng

308 2023140192 Nguyễn Cao Hoàng Trung Trinh Lớp 05DHNH3 4,770,000 1,908,000

309 2023140064 Phạm Minh Triết Lớp 05DHNH1 5,035,000 2,014,000

310 2007140116 Đồng Thị Mơ Lớp 05DHKT1 4,505,000 1,802,000

311 2007140307 Lê Thị Thanh Trinh Lớp 05DHKT3 3,975,000 1,590,000

312 2023140215 Lê Thị Thùy Trang Lớp 05DHNH3 3,975,000 2,385,000

313 2023140129 Đỗ Duy Bảo Lớp 05DHNH2 4,505,000 1,802,000

314 2007140354 Nguyễn Thị Cẩm Duyên Lớp 05DHKT4 4,770,000 1,908,000

315 2023140380 Nguyễn Thị Hậu Lớp 05DHNH2 4,770,000 1,908,000

316 2023140229 Nguyễn Thanh Duy Lớp 05DHNH2 5,035,000 2,014,000

317 2007140094 Ngô Thị Thùy Linh Lớp 05DHKT1 4,505,000 1,802,000

318 2007140361 Dư Thị Linh Chi Lớp 05DHKT4 3,975,000 1,590,000

319 2007140102 Bùi Gia Linh Lớp 05DHKT1 4,505,000 1,802,000

320 2007140121 Nguyễn Thị Việt Mỹ Lớp 05DHKT1 4,505,000 2,703,000

321 2023140207 Nguyễn Thị Thảo Uyên Lớp 05DHNH3 4,400,000 1,760,000

322 2023140241 Võ Thị Phương Thảo Lớp 05DHNH3 4,505,000 1,802,000

323 2007140159 Nguyễn Thị Ninh Lớp 05DHKT4 4,240,000 1,696,000

324 2007140093 Nguyễn Thị Lan Linh Lớp 05DHKT4 5,300,000 2,120,000

325 2007140160 Phạm Ngọc Nữ Lớp 05DHKT4 5,300,000 2,120,000

326 2007140172 Huỳnh Thị Thu Phương Lớp 05DHKT4 4,505,000 1,802,000

327 2007140107 Huỳnh Kim Loan Lớp 05DHKT1 4,505,000 1,802,000

328 2007140156 Võ Thị Tuyết Nhung Lớp 05DHKT4 5,300,000 2,120,000

329 2007140235 Phạm Thị Thu Thủy Lớp 05DHKT3 5,300,000 2,120,000

330 2007140407 Nguyễn Thanh Tuyền Lớp 05DHKT3 3,975,000 1,590,000

331 2007140284 Huỳnh Yuka Lớp 05DHKT3 4,505,000 1,802,000

332 2007140148 Trần Thị Thảo Như Lớp 05DHKT3 5,300,000 2,120,000

333 2007140163 Trần Thị Kiều Oanh Lớp 05DHKT4 5,300,000 2,120,000

334 2023140206 Võ Thị Thanh Vân Lớp 05DHNH3 4,505,000 1,802,000

335 2007140089 Trương Thị Nhật Lệ Lớp 05DHKT1 4,505,000 1,802,000

336 2023140164 Trương Thị Minh Anh Lớp 05DHNH1 4,505,000 1,802,000

337 2007140257 Lê Thị Hướng Trinh Lớp 05DHKT3 4,505,000 1,802,000

338 2007140039 Thái Long Hải Lớp 05DHKT4 5,300,000 2,120,000

10

STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Tên lớpSố tiền

TCHBTiền học bổng

339 2007140053 Phan Thị Hiền Lớp 05DHKT1 3,975,000 1,590,000

340 2023140078 Kiều Công Vũ Lớp 05DHNH3 5,035,000 2,014,000

341 2007140332 Ngô Thị Thu Vi Lớp 05DHKT3 3,975,000 1,590,000

342 2023140119 Lâm Thị Ngọc Diễm Lớp 05DHNH2 4,400,000 1,760,000

343 2007140213 Phan Thị Thoa Lớp 05DHKT4 5,300,000 2,120,000

344 2023140156 Lê Trần Hoài Phong Lớp 05DHNH1 4,400,000 1,760,000

345 2007140013 Mai Linh Chi Lớp 05DHKT1 5,300,000 2,120,000

346 2007140198 Tô Thị Thảo Lớp 05DHKT4 4,240,000 1,696,000

347 2023140187 Trần Thị Thu Hà Lớp 05DHNH1 5,195,000 2,078,000

348 2007140258 Võ Trần Thị Thúy Kiều Trinh Lớp 05DHKT3 4,770,000 1,908,000

349 2007140179 Lê Thị Phượng Lớp 05DHKT4 5,300,000 2,120,000

350 2007140144 Hứa Đông Nhi Lớp 05DHKT3 4,505,000 1,802,000

351 2023140061 Mai Thị Mỹ Trâm Lớp 05DHNH3 5,300,000 2,120,000

352 2007140219 Biện Thiên Thư Lớp 05DHKT4 3,975,000 1,590,000

353 2023140354 Nguyễn Thị Lệ Lớp 05DHNH2 5,035,000 2,014,000

354 2023140045 Trần Lê Thanh Tâm Lớp 05DHNH3 5,035,000 2,014,000

355 2007140035 Lê Thị Cẩm Giang Lớp 05DHKT4 4,505,000 1,802,000

356 2007140082 Nguyễn Thị Ngọc Khoa Lớp 05DHKT4 5,300,000 2,120,000

357 2023140352 Nguyễn Thị Thu Hà Lớp 05DHNH2 4,400,000 1,760,000

358 2007140169 Châu Thị Tuyết Phương Lớp 05DHKT4 5,300,000 2,120,000

359 2023140124 Nguyễn Thị Trúc Linh Lớp 05DHNH2 6,095,000 2,438,000

360 2023140303 Ngô Thị Mỹ Phương Lớp 05DHNH3 4,505,000 1,802,000

361 2023140284 Hồ Thị Bích Thủy Lớp 05DHNH3 5,035,000 2,014,000

362 2023140272 Nguyễn Ngọc Thủy Lớp 05DHNH3 4,400,000 1,760,000

363 2007140147 Đỗ Thị Huỳnh Như Lớp 05DHKT3 5,300,000 2,120,000

364 2007140249 Trần Thị Trang Lớp 05DHKT3 5,300,000 2,120,000

365 2007140226 Nguyễn Thị Thương Thương Lớp 05DHKT4 4,505,000 1,802,000

366 2007140228 Nguyễn Thị Uyên Thuy Lớp 05DHKT4 5,300,000 2,120,000

367 2007140207 Nguyễn Thị Diễm Thi Lớp 05DHKT4 4,770,000 1,908,000

368 2023140018 Võ Thị Minh Khương Lớp 05DHNH1 5,990,000 2,396,000

369 2007140250 Nguyễn Thị Xuân Trang Lớp 05DHKT3 4,505,000 1,802,000

11

STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Tên lớpSố tiền

TCHBTiền học bổng

370 2007140161 Võ Thị Kim Oanh Lớp 05DHKT4 4,240,000 1,696,000

371 2007140101 Đinh Thị Thùy Linh Lớp 05DHKT4 5,300,000 2,120,000

372 2007140091 Trần Thị Liên Lớp 05DHKT1 3,975,000 1,590,000

373 2007140113 Nguyễn Dạ Mi Lớp 05DHKT1 4,505,000 1,802,000

374 2007140306 Nguyễn Thị Huỳnh Như Lớp 05DHKT3 3,975,000 1,590,000

377 2007150143 Lê Huỳnh Thu Mai Lớp 06DHKT1 8,075,000 3,230,000

379 2007150207 Nguyễn Xuân Trang Lớp 06DHKT2 8,500,000 3,400,000

380 2023150076 Lê Thị Thanh Ngân Lớp 06DHNH1 6,375,000 2,550,000

381 2023150067 Trần Hà Cẩm Nhung Lớp 06DHNH1 7,225,000 2,890,000

382 2023150061 Huỳnh Thị ánh Ngọc Lớp 06DHNH2 8,075,000 3,230,000

383 2007150068 Võ Thị Cẩm Nhung Lớp 06DHKT3 9,350,000 3,740,000

384 2023150047 Trần Thị Mai Trâm Lớp 06DHNH1 8,500,000 3,400,000

385 2007150052 Lưu Tiểu Phụng Lớp 06DHKT3 9,775,000 3,910,000

386 2023150074 Trần Minh Toàn Lớp 06DHNH2 7,225,000 2,890,000

387 2007150252 Hoàng Thị Hoa Lớp 06DHKT1 8,500,000 3,400,000

388 2007150208 Hồ Nguyễn Quỳnh Như Lớp 06DHKT3 9,350,000 3,740,000

389 2007150154 Đoàn Thị Huỳnh Như Lớp 06DHKT1 8,500,000 3,400,000

391 2023150092 Đỗ Thị Bảo Minh Lớp 06DHNH1 7,225,000 2,890,000

392 2007150253 Lê Thị Thuộc Lớp 06DHKT4 8,500,000 3,400,000

393 2007150220 Lê Thị Thanh Xuân Lớp 06DHKT2 7,225,000 2,890,000

394 2007150201 Nguyễn Thị Lý Lớp 06DHKT1 8,075,000 3,230,000

395 2023150098 Trần Thị Mỹ Linh Lớp 06DHNH1 7,225,000 2,890,000

396 2007150140 Đỗ Nguyễn Kim Ngân Lớp 06DHKT1 8,500,000 3,400,000

397 2023150006 Phạm Khánh Trâm Lớp 06DHNH1 7,225,000 2,890,000

398 2023150033 Đỗ Hoàng Tuấn Lớp 06DHNH1 7,225,000 2,890,000

399 2023150060 Trần Thị Bích Trâm Lớp 06DHNH2 7,225,000 2,890,000

400 2023150038 Ngô Huyền Trang Lớp 06DHNH2 7,225,000 2,890,000

401 2007150113 Đặng Thị Hồng Mộng Lớp 06DHKT1 9,350,000 3,740,000

402 2023150064 Lê Thị Như Huyền Lớp 06DHNH1 7,225,000 2,890,000

403 2007150101 Nguyễn Thị Anh Thư Lớp 06DHKT4 8,500,000 3,400,000

404 2007150119 Nguyễn Huỳnh Thúy Vi Lớp 06DHKT3 7,225,000 2,890,000

12

STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Tên lớpSố tiền

TCHBTiền học bổng

405 2023150101 Nguyễn Thị Bích Vân Lớp 06DHNH1 7,225,000 2,890,000

406 2023150139 Đoàn Thanh Thanh Lớp 06DHNH2 7,225,000 2,890,000

407 2007150245 Huỳnh Kim Ngân Lớp 06DHKT2 7,225,000 2,890,000

408 2007150242 Nguyễn Thị Thanh Trúc Lớp 06DHKT3 7,225,000 2,890,000

409 2023150005 Võ Thị Cẩm Hướng Lớp 06DHNH1 7,225,000 2,890,000

410 2023150036 Phạm Nguyên Tố Nga Lớp 06DHNH1 7,225,000 2,890,000

411 2023150052 Hồ Phan Trà My Lớp 06DHNH1 7,225,000 2,890,000

412 2007160053 TRẦN LƯU HỒNG HÂN Lớp 07DHKT4 6,230,000 3,738,000

413 2007160435 NGUYỄN THỊ NHI Lớp 07DHKT5 6,230,000 2,492,000

414 2007160105 HUỲNH THỊ CẨM LOAN Lớp 07DHKT2 6,230,000 2,492,000

415 2007160413 TRẦN THỊ SAO MAI Lớp 07DHKT1 6,230,000 2,492,000

416 2007160488 TRÌNH THỊ TÚ TRINH Lớp 07DHKT3 6,230,000 2,492,000

417 2007160504 NGUYỄN THỊ NHƯ Ý Lớp 07DHKT2 6,230,000 2,492,000

418 2007160228 TRẦN THỊ THU Lớp 07DHKT4 6,230,000 2,492,000

419 2007160465 LƯU THỊ HỒNG THI Lớp 07DHKT5 6,230,000 2,492,000

420 2007160169 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG Lớp 07DHKT1 6,230,000 2,492,000

421 2023160244 PHÙ THỊ TÚ TRINH Lớp 07DHNH2 6,230,000 2,492,000

422 2023160194 LÊ THỊ LONG Lớp 07DHNH1 6,230,000 2,492,000

423 2007160492 HUỲNH THỊ PHƯƠNG TUYỀN Lớp 07DHKT5 6,230,000 2,492,000

424 2007160363 VÕ THỊ MỸ HÂN Lớp 07DHKT3 6,230,000 2,492,000

425 2007160180 LÊ THỊ PHƯƠNG Lớp 07DHKT2 6,230,000 2,492,000

426 2007160407 NGUYỄN THỊ KIM LOAN Lớp 07DHKT4 6,230,000 2,492,000

427 2007160353 HỒ THỊ MỸ DUNG Lớp 07DHKT3 6,230,000 2,492,000

428 2023160197 ĐẶNG NGUYỄN THANH MAI Lớp 07DHNH1 6,230,000 2,492,000

429 2007160016 LÊ THỊ NGỌC ÁNH Lớp 07DHKT3 6,230,000 2,492,000

430 2007160412 HỒ XUÂN MAI Lớp 07DHKT4 6,230,000 2,492,000

431 2007160402 PHẠM NGỌC QUỲNH LINH Lớp 07DHKT1 6,230,000 2,492,000

432 2023160214 LÊ THỊ TUYẾT NỮ Lớp 07DHNH2 6,230,000 2,492,000

433 2007160396 HUỲNH THỊ TRÚC LINH Lớp 07DHKT2 6,230,000 2,492,000

434 2007160710 NGUYỄN THỊ MINH NGHĨA Lớp 07DHKT5 6,230,000 2,492,000

435 2007160403 PHAN THỊ THÙY LINH Lớp 07DHKT1 6,230,000 2,492,000

13

STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Tên lớpSố tiền

TCHBTiền học bổng

436 2007160302 VÕ SƠN TUYỀN Lớp 07DHKT4 6,230,000 2,492,000

437 2007160500 TRƯƠNG BẢO VI Lớp 07DHKT4 6,230,000 2,492,000

438 2007160419 NGUYỄN THỊ BÍCH NGÂN Lớp 07DHKT2 6,230,000 2,492,000

439 2007160422 NGUYỄN LÊ KIM NGÂN Lớp 07DHKT3 6,230,000 2,492,000

440 2007160414 TRẦN THỊ DIỄM MI Lớp 07DHKT3 6,230,000 2,492,000

441 2023160276 HỒ NGỌC VÂN PHỤNG Lớp 07DHNH1 6,230,000 2,492,000

442 2007160551 ĐOÀN THỊ NGỌC QUỲNH Lớp 07DHKT5 6,230,000 2,492,000

443 2007160121 LÊ THỊ NGA Lớp 07DHKT3 6,230,000 2,492,000

444 2007160133 HUỲNH THỊ THÚY NGÂN Lớp 07DHKT1 6,230,000 2,492,000

445 2007160349 NGUYỄN THỊ HỒNG ĐÀO Lớp 07DHKT2 6,230,000 2,492,000

446 2007160397 NGUYỄN THỊ LINH Lớp 07DHKT3 6,230,000 2,492,000

447 2007160323 NÔNG THỊ DIỄM XƯƠNG Lớp 07DHKT4 6,230,000 2,492,000

448 2007160477 NGUYỄN TRỊNH THỦY TIÊN Lớp 07DHKT5 6,230,000 2,492,000

449 2007160359 ĐINH THỊ MỸ DUYÊN Lớp 07DHKT2 6,230,000 2,492,000

450 2007160303 NGUYỄN THỊ KIM TUYỀN Lớp 07DHKT3 6,230,000 2,492,000

451 2007160219 ĐẶNG MINH THI Lớp 07DHKT4 7,120,000 2,848,000

452 2007160058 LÊ THỊ HIỀN Lớp 07DHKT2 6,230,000 2,492,000

453 2007160089 PHƯƠNG TRÚC LÀNH Lớp 07DHKT4 6,230,000 2,492,000

454 2007160476 BÙI THỊ CẨM TIÊN Lớp 07DHKT3 6,230,000 2,492,000

455 2023160175 PHAN THỊ DƯƠNG Lớp 07DHNH2 6,230,000 2,492,000

456 2007160090 NGUYỄN THỊ LÀNH Lớp 07DHKT3 6,230,000 2,492,000

457 2007160452 NGUYỄN THỊ BÍCH PHƯỢNG Lớp 07DHKT5 6,230,000 2,492,000

458 2007160438 VÕ THỊ CẨM NHUNG Lớp 07DHKT1 6,230,000 2,492,000

459 2007160447 HỒ THỊ LỆ PHƯƠNG Lớp 07DHKT1 6,230,000 2,492,000

460 2007160154 PHAN THỊ NGỌC NHI Lớp 07DHKT2 6,230,000 2,492,000

461 2007160617 VÕ THỊ TRÚC MAI Lớp 07DHKT5 6,230,000 2,492,000

462 2007160437 HUỲNH NHƯ Lớp 07DHKT3 6,230,000 2,492,000

463 2007160165 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG Lớp 07DHKT4 6,230,000 2,492,000

464 2007160249 PHẠM THỊ PHƯƠNG THÙY Lớp 07DHKT4 6,230,000 2,492,000

465 2023160185 TRẦN THỊ THIÊN HƯƠNG Lớp 07DHNH2 6,230,000 2,492,000

466 2007160458 HỒ THỊ THU THẢO Lớp 07DHKT2 6,230,000 2,492,000

14

STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Tên lớpSố tiền

TCHBTiền học bổng

467 2007160035 HUỲNH THỊ NGỌC ĐIỆP Lớp 07DHKT1 6,230,000 2,492,000

468 2007160341 VŨ PHƯƠNG ANH Lớp 07DHKT3 6,230,000 2,492,000

469 2023160256 TRƯƠNG CẨM BÌNH YÊN Lớp 07DHNH2 6,230,000 2,492,000

470 2007160462 HUỲNH NGUYỄN THỊ THẢO Lớp 07DHKT3 6,230,000 2,492,000

471 2007160151 LÊ THỊ BÍCH NHI Lớp 07DHKT4 6,230,000 2,492,000

472 2023160038 NGUYỄN THỊ HUẾ Lớp 07DHNH1 6,230,000 2,492,000

473 2007160189 LÊ THỊ LỆ QUYÊN Lớp 07DHKT1 6,230,000 2,492,000

474 3007150045 Trương Ngọc Như QuỳnhLớp

15CDKT6,800,000 2,720,000

476 3007150003 Hồ Thị Thiên ThuLớp

15CDKT6,800,000 2,720,000

477 3007150063 Trần Thị Hằng NiLớp

15CDKT6,800,000 2,720,000

478 3007150022 Trịnh Thân ThiênLớp

15CDKT5,780,000 2,312,000

479 3007150001 Phạm Thị Thanh ThưLớp

15CDKT7,480,000 2,992,000

480 3007150083 Đoàn Lê Hạnh NhiLớp

15CDKT6,800,000 2,720,000

481 3007150061 Huỳnh Thị Tú AnhLớp

15CDKT6,800,000 2,720,000

482 2006160305 NGUYỄN PHAN THANH HUYỀN Lớp 16CDKT1 5,680,000 2,272,000

483 3007160430 NGUYỄN THỊ MỸ LINH Lớp 16CDKT2 5,680,000 2,272,000

484 2006160304 NGUYỄN PHAN THANH HƯƠNG Lớp 16CDKT1 5,680,000 2,272,000

485 3007160109 HUỲNH THỊ NGỌC ÁNH Lớp 16CDKT1 5,680,000 2,272,000

486 2023140069 Huỳnh Thanh Tú Lớp 05DHNH3 4,135,000 1,654,000

487 2023140128 Võ Thị Thùy Dương Lớp 05DHNH1 4,240,000 1,696,000

488 2007160420 LÊ THỊ THANH NGÂN Lớp 07DHKT4 6,230,000 2,492,000

489 2023150080 Phan Nguyễn Trọng Lâm Lớp 06DHNH1 7,225,000 2,890,000

491 2005140804 Hoàng Thị Thúy Lớp 05DHTP4 5,275,000 3,165,000

492 2005140446 Trần Thị Thúy Phượng Lớp 05DHTP3 4,215,000 1,686,000

493 2005140735 Vũ ái Vy Lớp 05DHTP4 4,215,000 1,686,000

494 2005140529 Trần Thị Thu Thảo Lớp 05DHTP6 5,275,000 2,110,000

496 2005140681 Nguyễn Thị Thanh Trúc Lớp 05DHTP6 5,275,000 2,110,000

497 2005140740 Phạm Thị Thảo Vy Lớp 05DHTP6 4,215,000 1,686,000

498 2005140687 Phù Thanh Trường Lớp 05DHTP1 4,215,000 2,529,000

499 2005140734 Châu Thị Vương Lớp 05DHTP6 4,215,000 1,686,000

500 2005140683 Đinh Thị Thanh Trúc Lớp 05DHTP6 4,400,000 1,760,000

15

STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Tên lớpSố tiền

TCHBTiền học bổng

501 2005140439 Phạm Thị Ngọc Phượng Lớp 05DHTP1 5,275,000 2,110,000

503 2005140790 Ngụy Trúc Đoan Lớp 05DHTP4 4,400,000 1,760,000

504 2022140006 Nguyễn Hồng Anh Lớp 05DHDB1 5,595,000 3,357,000

505 2022140169 Nguyễn Thị Phương Trang Lớp 05DHDB2 5,595,000 2,238,000

507 2022140028 Nguyễn Thị Bé Duyên Lớp 05DHDB1 5,780,000 2,312,000

508 2005140509 Phạm Thị Ngọc Thanh Lớp 05DHTP6 4,375,000 1,750,000

509 2005140379 Nguyễn Phạm Huỳnh Như Lớp 05DHTP2 4,215,000 1,686,000

510 2005140567 Nguyễn Ngọc Minh Thư Lớp 05DHTP4 5,275,000 2,110,000

511 2005140207 Đặng Thị Hương Lớp 05DHTP2 4,745,000 1,898,000

512 2005140700 Huỳnh Công Tuấn Lớp 05DHTP4 4,480,000 1,792,000

513 2005139040 Phùng Thị Phương Thủy Lớp 05DHTP1 5,275,000 2,110,000

514 2005140422 Võ Tú Phụng Lớp 05DHTP2 4,215,000 1,686,000

515 2005140395 Đỗ Thị Ninh Lớp 05DHTP3 4,215,000 1,686,000

517 2005140121 Nguyễn Thị Hà Lớp 05DHTP5 4,745,000 1,898,000

518 2005140461 Lê Thị Hạnh Quyên Lớp 05DHTP1 4,215,000 1,686,000

519 2005140465 Cù Thị Ngọc Quyền Lớp 05DHTP1 6,335,000 2,534,000

523 2005140055 Nguyễn Tấn Đạt Lớp 05DHTP2 4,215,000 1,686,000

524 2005140510 Nguyễn Thị Xuân Thanh Lớp 05DHTP2 5,275,000 2,110,000

525 2005140018 Nguyễn Ngọc Hải Âu Lớp 05DHTP3 4,215,000 1,686,000

526 2005140213 Ngô Thị Quỳnh Hương Lớp 05DHTP5 4,400,000 1,760,000

527 2005140330 Đỗ Thị Minh Ngân Lớp 05DHTP1 5,540,000 2,216,000

528 2005140070 Nguyễn Thị Phương Diệu Lớp 05DHTP3 4,745,000 1,898,000

529 2005140137 Võ Thị Hằng Lớp 05DHTP5 4,745,000 1,898,000

530 2005140738 Nguyễn ái Vy Lớp 05DHTP6 5,275,000 2,110,000

531 2005140106 Hồ Thị Hồng Gấm Lớp 05DHTP5 5,275,000 2,110,000

532 2005140297 Võ Thị Trúc Ly Lớp 05DHTP5 4,930,000 1,972,000

533 2005140265 Trương Hải Làn Lớp 05DHTP2 4,745,000 1,898,000

534 2022140114 Lương Trí Phong Lớp 05DHDB1 5,250,000 2,100,000

537 2005140431 Nguyễn Thị Mai Phương Lớp 05DHTP2 4,745,000 1,898,000

538 2005140464 Phạm Thị Tố Quyên Lớp 05DHTP3 4,560,000 1,824,000

540 2005140675 Phan Thị Trinh Lớp 05DHTP6 4,400,000 1,760,000

16

STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Tên lớpSố tiền

TCHBTiền học bổng

541 2005140531 Lê Thị Thu Thảo Lớp 05DHTP1 5,805,000 2,322,000

542 2005140551 Lê Nhật Thịnh Lớp 05DHTP6 4,745,000 1,898,000

543 2005140110 Nguyễn Thị Giang Lớp 05DHTP4 4,400,000 1,760,000

544 2005140558 Trần Thị Kim Thoa Lớp 05DHTP4 4,215,000 1,686,000

545 2005140366 Nguyễn Thị Nhàng Lớp 05DHTP1 5,275,000 2,110,000

546 2005140111 Nguyễn Bảo Giang Lớp 05DHTP4 5,805,000 2,322,000

547 2005140170 Nguyễn Tín Hiệu Lớp 05DHTP3 4,215,000 1,686,000

548 2005140103 Trương Thị Duyên Lớp 05DHTP4 4,215,000 1,686,000

549 2022140345 Phạm Văn Đông Lớp 05DHDB2 4,720,000 1,888,000

550 2005140682 Đinh Thị Thanh Trúc Lớp 05DHTP1 4,215,000 1,686,000

551 2022140014 Nguyễn Thị Diễm Chi Lớp 05DHDB1 4,720,000 1,888,000

552 2005140102 Nguyễn Ngọc Kiều Duyên Lớp 05DHTP5 4,375,000 1,750,000

553 2005140363 Lê Thanh Nhân Lớp 05DHTP3 5,275,000 2,110,000

554 2005140532 Phạm Thị Thu Thảo Lớp 05DHTP4 4,215,000 1,686,000

555 2005140107 Lê Thị Hồng Gấm Lớp 05DHTP5 4,215,000 1,686,000

556 2005140100 Dương Thị Mỹ Duyên Lớp 05DHTP2 4,745,000 1,898,000

557 2005140795 Cao Thị Luyên Lớp 05DHTP4 4,215,000 1,686,000

558 2005140155 Phạm Thị Hiền Lớp 05DHTP4 4,215,000 1,686,000

559 2005140647 Nguyễn Thị Huyền Trân Lớp 05DHTP4 4,215,000 1,686,000

560 2005140718 Đặng Thị Thúy Vân Lớp 05DHTP6 5,195,000 2,078,000

561 2005140731 Nguyễn Hoàng Vương Lớp 05DHTP6 4,930,000 1,972,000

562 2005140813 Nguyễn Thị Khánh Ly Lớp 05DHTP4 5,275,000 2,110,000

563 2005140511 Trần Thị Thùy Thanh Lớp 05DHTP6 4,745,000 1,898,000

564 2022140128 Nguyễn Thị Lệ Quỳnh Lớp 05DHDB1 6,760,000 2,704,000

565 2005140769 Nguyễn Minh Hiệp Lớp 05DHTP4 5,275,000 2,110,000

566 2005140302 Nguyễn Thị Tuyết Mai Lớp 05DHTP5 4,745,000 1,898,000

567 2005140630 Trần Thị Minh Tính Lớp 05DHTP1 4,215,000 1,686,000

568 2022140047 Lưu Thị Kim Hoa Lớp 05DHDB1 5,250,000 2,100,000

569 2005140508 Nguyễn Hoài Thanh Thanh Lớp 05DHTP1 5,275,000 2,110,000

570 2005140744 Ngô Thị Thùy Xuân Lớp 05DHTP6 4,215,000 1,686,000

571 2005140540 Lê Thị Thu Thảo Lớp 05DHTP4 5,275,000 2,110,000

17

STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Tên lớpSố tiền

TCHBTiền học bổng

572 2005140560 Nguyễn Thị út Thôi Lớp 05DHTP6 4,215,000 1,686,000

573 2005140495 Nguyễn Hồng Thắm Lớp 05DHTP3 4,745,000 1,898,000

575 2005140069 Nguyễn Thị Hoàng Diệu Lớp 05DHTP2 4,745,000 1,898,000

576 2005140392 Võ Thanh Nhựt Lớp 05DHTP2 5,805,000 2,322,000

578 2005140775 Nguyễn Thị Lan Lớp 05DHTP5 5,275,000 2,110,000

579 2005140723 Trần Quách Hà Vi Lớp 05DHTP6 4,215,000 1,686,000

580 2022140067 Nguyễn Thị Kiều Liên Lớp 05DHDB2 5,250,000 2,100,000

581 2005140460 Mai Thị Thảo Quyên Lớp 05DHTP1 4,400,000 1,760,000

582 2005140717 Võ Thị Hoàng Vân Lớp 05DHTP1 5,275,000 2,110,000

583 2005140555 Nguyễn Văn Nguyên Thịnh Lớp 05DHTP6 5,540,000 2,216,000

584 2008140238 Nguyễn Thị Quý Lớp 05DHTP6 5,435,000 2,174,000

585 2005140059 Phạm Thị Hồng Diễm Lớp 05DHTP4 5,275,000 2,110,000

586 2005140470 Nguyễn Thị Như Quỳnh Lớp 05DHTP1 5,090,000 2,036,000

587 2005140136 Bạch Thị Thu Hằng Lớp 05DHTP2 5,275,000 2,110,000

588 2005140030 Phạm Thị Bình Lớp 05DHTP4 4,400,000 1,760,000

589 2005140131 Ngô Nguyễn Gia Hân Lớp 05DHTP3 4,400,000 1,760,000

590 2005140173 Nguyễn Thị Hoa Lớp 05DHTP3 4,905,000 1,962,000

591 2005140678 Phan Văn Trọng Lớp 05DHTP6 4,215,000 1,686,000

593 2005140562 Trần Thanh Thu Lớp 05DHTP6 5,275,000 2,110,000

595 2005140373 Phạm Hồ Yến Nhi Lớp 05DHTP1 5,540,000 2,216,000

596 2005140758 Trần Thị Mỹ Hoàng Lớp 05DHTP6 4,215,000 1,686,000

597 2005140708 Nguyễn Thị Thanh Tuyền Lớp 05DHTP6 4,745,000 1,898,000

598 2005140164 Phan Chánh Hiệp Lớp 05DHTP5 4,930,000 1,972,000

599 2005140346 Nguyễn Thị Kim Ngọc Lớp 05DHTP2 5,540,000 2,216,000

600 2005140197 Ngô Mạnh Hùng Lớp 05DHTP4 4,400,000 1,760,000

601 2005140214 Trần Phước Huy Lớp 05DHTP5 4,745,000 1,898,000

602 2005140112 Phạm Hương Giang Lớp 05DHTP5 4,930,000 1,972,000

603 2005140033 Nguyễn Thanh Chất Lớp 05DHTP6 4,215,000 1,686,000

604 2005140754 Nguyễn Thị Hải Yến Lớp 05DHTP6 4,215,000 1,686,000

605 2005140569 Bùi Anh Thư Lớp 05DHTP1 4,400,000 1,760,000

606 2005140074 Nguyễn Thị Kiều Dinh Lớp 05DHTP3 6,070,000 2,428,000

18

STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Tên lớpSố tiền

TCHBTiền học bổng

607 2005140610 Nguyễn Khoa Thủy Tiên Lớp 05DHTP6 4,745,000 1,898,000

608 2005140658 Lê Thị Thảo Trang Lớp 05DHTP1 5,620,000 2,248,000

609 2005140063 Nguyễn Thị Hoàng Diễm Lớp 05DHTP2 4,480,000 1,792,000

610 2005140362 Bùi Thanh Nhã Lớp 05DHTP3 4,215,000 1,686,000

611 2005140251 Trần Thị Diễm Kiều Lớp 05DHTP5 4,055,000 1,622,000

612 2005140271 Nguyễn Thị Kim Liên Lớp 05DHTP5 4,215,000 1,686,000

613 2005140303 Quản Thị Trúc Mai Lớp 05DHTP5 4,215,000 1,686,000

614 2005140521 Phạm Văn Thành Lớp 05DHTP6 4,215,000 1,686,000

615 2005140342 Lê Thị Mỹ Ngọc Lớp 05DHTP2 4,930,000 1,972,000

616 2005140129 Nguyễn Thị Hồng Hân Lớp 05DHTP5 4,215,000 1,686,000

617 2005140134 Nguyễn Chi Bảo Hân Lớp 05DHTP5 4,745,000 1,898,000

618 2005140812 Huỳnh Thị Kim Trinh Lớp 05DHTP6 4,215,000 1,686,000

619 2005150029 Ngô Thị Thúy Liễu Lớp 06DHTP2 8,875,000 3,550,000

620 2005150122 Nguyễn Thị Ngọc Mai Lớp 06DHTP4 8,025,000 3,210,000

621 2005150266 Nguyễn Thị Ngọc Bích Lớp 06DHTP4 8,875,000 3,550,000

623 2005150130 Đặng Huệ Chi Lớp 06DHTP4 8,025,000 3,210,000

624 2022150117 Phạm Thị Hoài Xinh Lớp 06DHDB2 8,625,000 3,450,000

625 2005150064 Huỳnh Thị Ngọc Linh Lớp 06DHTP6 8,875,000 5,325,000

628 2022150211 Nguyễn Thị Yến Lớp 06DHDB3 8,625,000 3,450,000

629 2005150398 Giang Lan Anh Lớp 06DHTP6 8,025,000 3,210,000

630 2005150028 Nguyễn Thị Phượng Tiền Lớp 06DHTP1 8,875,000 3,550,000

631 2005150222 Trương Thị Kim Chi Lớp 06DHTP4 8,450,000 3,380,000

632 2005150296 Nguyễn Khánh Linh Lớp 06DHTP6 8,875,000 3,550,000

633 2005150084 Đỗ Hồng Phương Thảo Lớp 06DHTP1 8,875,000 3,550,000

635 2005150186 Châu Thị Ngọc Huyền Lớp 06DHTP5 8,875,000 3,550,000

638 2005150337 Nguyễn Thiên Luân Lớp 06DHTP2 9,300,000 3,720,000

640 2005150114 Đặng Thị Kim Chi Lớp 06DHTP6 8,875,000 3,550,000

641 2005150227 Nguyễn Thị Thanh Hoàng Lớp 06DHTP6 8,875,000 3,550,000

642 2022150038 Phạm Thị Ngọc Thanh Lớp 06DHDB3 7,350,000 2,940,000

643 2022150192 Trương Thị Tường Quyên Lớp 06DHDB2 6,500,000 2,600,000

644 2005150291 Nguyễn Thị Hồng Tiên Lớp 06DHTP3 6,750,000 2,700,000

19

STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Tên lớpSố tiền

TCHBTiền học bổng

645 2005150020 Hoàng Thị Hiếu Anh Lớp 06DHTP4 8,025,000 3,210,000

646 2005150336 Phan Thị Mộng Thu Lớp 06DHTP3 6,750,000 2,700,000

648 2022150057 Nguyễn Trần Thảo My Lớp 06DHDB2 8,200,000 3,280,000

650 2005150301 Nguyễn Thị Mỹ Chi Lớp 06DHTP3 6,750,000 2,700,000

652 2022150240 Trần Ngọc Bảo Trâm Lớp 06DHDB2 8,200,000 3,280,000

653 2005150285 Hoàng Nữ Ngọc Linh Lớp 06DHTP4 9,725,000 3,890,000

654 2022150007 Võ Thị Diễm Hương Lớp 06DHDB2 8,200,000 3,280,000

655 2022150233 Nguyễn Thị Nguyên Lớp 06DHDB3 9,475,000 3,790,000

657 2022150058 Nguyễn Thị Thanh Mỹ Lớp 06DHDB3 8,200,000 3,280,000

658 2022150171 Nguyễn Hoàng Phương Linh Lớp 06DHDB1 8,200,000 3,280,000

659 2005150284 Trương Thị Ngọc Hân Lớp 06DHTP1 8,875,000 3,550,000

660 2005150002 Phạm Minh Tâm Lớp 06DHTP2 8,875,000 3,550,000

661 2005159960 Hồ Thị Phượng Loan Lớp 06DHTP1 8,450,000 3,380,000

662 2005150309 Đào Cẩm Tú Lớp 06DHTP4 8,025,000 3,210,000

663 2022150119 Lê Thị Phương Thảo Lớp 06DHDB1 7,350,000 2,940,000

664 2005150087 Nguyễn Nhật Hoàng Lớp 06DHTP5 8,025,000 3,210,000

665 2005150356 Trần Thái Bảo Lớp 06DHTP6 8,875,000 3,550,000

666 2022150210 Lưu Thời An Lớp 06DHTP2 10,575,000 4,230,000

667 2005150209 Trần Thị Ngọc ánh Lớp 06DHTP1 9,725,000 3,890,000

668 2005150015 Nguyễn Thị Hồng Phấn Lớp 06DHTP3 9,600,000 3,840,000

669 2005150008 Đinh Thúy Vy Lớp 06DHTP4 8,025,000 3,210,000

671 2022150129 Nguyễn Thị Kim Trang Lớp 06DHDB3 6,925,000 2,770,000

672 2005150011 Trần Thụy Kim Ngân Lớp 06DHTP4 8,875,000 3,550,000

673 2005150109 Huỳnh Minh Chí Lớp 06DHTP4 9,425,000 3,770,000

674 2022150184 Nguyễn Thị Hải Đăng Lớp 06DHDB3 8,200,000 3,280,000

675 2005150095 Hà Thị Mỹ Liên Lớp 06DHTP4 8,025,000 3,210,000

676 2005150062 Lê Hồng Ngoại Tuyến Lớp 06DHTP3 8,025,000 3,210,000

677 2005150366 Nguyễn Thị ái Quyên Lớp 06DHTP4 8,875,000 3,550,000

678 2005150191 Nguyễn Thị Kim Xoan Lớp 06DHTP5 8,025,000 3,210,000

679 2005150099 Trần Thị Mỹ Hậu Lớp 06DHTP1 8,025,000 3,210,000

680 2022150188 Nguyễn Vũ Thảo Vi Lớp 06DHDB3 7,350,000 2,940,000

20

STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Tên lớpSố tiền

TCHBTiền học bổng

681 2022150031 Đỗ Thị Nhị Tuyền Lớp 06DHDB1 8,200,000 3,280,000

682 2005150243 Võ Ngọc Thanh Trang Lớp 06DHTP5 7,175,000 2,870,000

683 2005150325 Thiều Thụy Thủy Trúc Lớp 06DHTP3 6,750,000 2,700,000

684 2005150239 Phạm Thị Mộng Tuyền Lớp 06DHTP3 10,150,000 4,060,000

685 2022150157 Võ Thị Quỳnh Như Lớp 06DHDB3 8,200,000 3,280,000

686 2005150043 Hồ Thị Thu Thảo Lớp 06DHTP2 8,875,000 3,550,000

687 2022150194 Bùi Thị Thanh Thảo Lớp 06DHDB2 8,200,000 3,280,000

688 2022150219 Vương Thị Linh Đa Lớp 06DHDB3 8,200,000 3,280,000

689 2022150232 Nguyễn Thị Thu Hường Lớp 06DHDB2 7,350,000 2,940,000

690 2005159872 Trần Thị Minh Thư Lớp 06DHTP1 9,300,000 3,720,000

691 2005150018 Nguyễn Thị Mỹ Hường Lớp 06DHTP2 10,450,000 4,180,000

692 2005150264 Đỗ Thị Huỳnh Liên Lớp 06DHTP3 9,725,000 3,890,000

693 2005150090 Trần Thị Bé Lớp 06DHTP6 8,025,000 3,210,000

694 2022150061 Nguyễn Lê Ngọc Linh Lớp 06DHDB3 7,350,000 2,940,000

695 2005150025 Huỳnh Thị Kim Phương Lớp 06DHTP3 8,025,000 3,210,000

696 2022150163 Nguyễn Vân Khanh Lớp 06DHDB1 8,200,000 3,280,000

697 2005150017 Hồ Thị Huỳnh Trang Lớp 06DHTP4 8,875,000 3,550,000

698 2005150220 Nguyễn Thị Kim Thủy Lớp 06DHTP1 9,300,000 3,720,000

699 2022150128 Nguyễn Thị Linh Lớp 06DHDB1 9,050,000 3,620,000

700 2005160229 NGUYỄN THỊ MINH THƯ Lớp 07DHTP1 6,675,000 2,670,000

701 2005160011 HỒ THỊ LAN ANH Lớp 07DHTP1 5,785,000 2,314,000

702 2005160153 NGUYỄN LONG NHẬT Lớp 07DHTP4 5,785,000 2,314,000

704 2005160073 VÕ THỊ TUYẾT HOA Lớp 07DHTP4 5,785,000 2,314,000

705 2005160197 NGUYỄN THỊ TÀI Lớp 07DHTP3 5,785,000 2,314,000

706 2005160069 TRƯƠNG PHÚC HIẾU Lớp 07DHTP3 5,785,000 2,314,000

707 2005160314 HOÀNG THỊ THÙY TRANG Lớp 07DHTP3 5,785,000 2,314,000

708 2005160020 HUỲNH THỊ THÚY DIỄM Lớp 07DHTP2 6,675,000 2,670,000

709 2022160041 TRỊNH DUY HƯNG Lớp 07DHDB1 4,895,000 1,958,000

710 2022160017 CHÂU THỊ MỸ DUNG Lớp 07DHDB2 4,895,000 1,958,000

711 2005160158 TỐNG LINH NHI Lớp 07DHTP4 5,785,000 2,314,000

712 2005160248 NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM Lớp 07DHTP3 5,785,000 2,314,000

21

STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Tên lớpSố tiền

TCHBTiền học bổng

713 2005160122 MẠCH GIA MẪN Lớp 07DHTP3 5,785,000 2,314,000

714 2005160179 NGUYỄN THỊ HỒNG PHƯƠNG Lớp 07DHTP4 5,785,000 2,314,000

715 2005160123 HUỲNH KIM MINH Lớp 07DHTP2 5,785,000 2,314,000

716 2005160524 LÊ PHƯƠNG THẢO Lớp 07DHTP4 5,785,000 2,314,000

717 2028160271 NGUYỄN THỊ NHƯ Ý Lớp 07DHDD2 4,005,000 1,602,000

718 2005160126 NGUYỄN THỊ DIỄM MY Lớp 07DHTP3 7,565,000 3,026,000

719 2005160302 LÊ THỊ HỒNG YẾN Lớp 07DHTP3 5,785,000 2,314,000

720 2022160037 TRẦN THỊ HỒNG HOÀ Lớp 07DHDB1 4,895,000 1,958,000

721 2005160184 NGUYỄN THỊ PHƯỢNG Lớp 07DHTP2 6,675,000 2,670,000

723 2005160044 ĐẶNG THỊ HÀ Lớp 07DHTP4 5,785,000 2,314,000

725 2005160304 PHẠM THỊ KIM YẾN Lớp 07DHTP1 5,785,000 2,314,000

726 2005160315 NGUYỄN THỊ PHỤNG TIÊN Lớp 07DHTP2 5,785,000 2,314,000

727 2005160275 TRỊNH ĐỨC TUẤN Lớp 07DHTP2 5,785,000 2,314,000

728 2005160008 HỒ MINH ANH Lớp 07DHTP3 5,785,000 2,314,000

729 2005160085 NGUYỄN THỊ HƯƠNG Lớp 07DHTP4 5,785,000 2,314,000

730 2005160169 NGUYỄN THỊ HOA NỞ Lớp 07DHTP4 5,785,000 2,314,000

732 2005160289 PHẠM VŨ THẢO VÂN Lớp 07DHTP3 5,785,000 2,314,000

733 2005160299 LÊ THỊ PHÚ YÊN Lớp 07DHTP3 5,785,000 2,314,000

734 2005160250 PHẠM THỊ HIỀN TRÂM Lớp 07DHTP1 5,785,000 2,314,000

735 2005160237 NGÔ THANH THỦY Lớp 07DHTP3 5,785,000 2,314,000

736 2022160002 TRẦN VÂN ANH Lớp 07DHDB2 4,895,000 1,958,000

737 2005160042 NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG Lớp 07DHTP1 9,475,000 3,790,000

738 2005160102 LA LỄ KIỆT Lớp 07DHTP4 5,785,000 2,314,000

739 2005160038 TRẦN THỊ CHÂU GIANG Lớp 07DHTP1 5,785,000 2,314,000

740 2005160505 NGUYỄN THỊ THANH HÀ Lớp 07DHTP4 5,785,000 2,314,000

741 2005160520 HUỲNH BÁ PHƯƠNG Lớp 07DHTP4 5,785,000 2,314,000

742 2005160003 ĐINH HOÀNG THÙY AN Lớp 07DHTP1 5,785,000 2,314,000

743 2005160227 NGUYỄN THỊ ANH THƯ Lớp 07DHTP1 5,785,000 2,314,000

744 2022160026 DƯƠNG THỊ MỸ HẠNH Lớp 07DHDB1 4,895,000 1,958,000

745 2005160210 CÙ THỊ THANH Lớp 07DHTP2 5,785,000 2,314,000

746 2005160142 NGUYỄN LÊ MỸ NGỌC Lớp 07DHTP4 5,785,000 2,314,000

22

STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Tên lớpSố tiền

TCHBTiền học bổng

747 2005160162 BÙI HOÀNG NHƯ Lớp 07DHTP1 5,785,000 2,314,000

748 2005160078 NGÔ MỸ HÒA Lớp 07DHTP2 5,785,000 2,314,000

749 2005160047 TRẦN THỊ HÀ Lớp 07DHTP2 6,675,000 2,670,000

750 2005160309 NGUYỄN TẤN THỊNH Lớp 07DHTP4 5,785,000 2,314,000

751 2022160093 TRẦN THỊ TUYẾT PHƯỢNG Lớp 07DHDB2 5,785,000 2,314,000

752 2005160219 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO Lớp 07DHTP4 5,785,000 2,314,000

753 2022160012 UNG THÀNH ĐẠT Lớp 07DHDB1 4,895,000 1,958,000

754 2005160019 NGUYỄN THỊ KIỀU DIỄM Lớp 07DHTP2 5,785,000 2,314,000

755 3005150055 Nguyễn Trần Bội Hân Lớp 15CDTP 7,780,000 3,112,000

756 3005150023 Nguyễn Lê Lệ Hằng Lớp 15CDTP 7,580,000 3,032,000

758 3005150014 Văn Thị Bảo Trang Lớp 15CDTP 7,100,000 2,840,000

759 3005160024 ĐỖ THỊ DIỆU Lớp 16CDTP1 4,720,000 1,888,000

760 3005160111 NGUYỄN TUYẾT NGÂN Lớp 16CDTP1 6,140,000 2,456,000

761 3005160017 NGUYỄN THỊ DÂN Lớp 16CDTP2 6,140,000 2,456,000

762 3005160084 BÙI THỊ THÙY LINH Lớp 16CDTP2 5,430,000 2,172,000

763 3005160238 NGUYỄN PHƯƠNG TRINH Lớp 16CDTP2 5,430,000 2,172,000

764 3005160248 NGÔ THỊ BÍCH TUYỀN Lớp 16CDTP2 5,430,000 2,172,000

765 3005160081 LÂM THỊ NGỌC LAN Lớp 16CDTP4 6,140,000 2,456,000

766 3005160260 BÙI LÊ THÚY VY Lớp 16CDTP4 5,430,000 2,172,000

767 3005160249 PHẠM THỊ PHƯƠNG UYÊN Lớp 16CDTP5 5,430,000 2,172,000

768 3311151021 Nguyễn Thị Ngọc Anh 08CDNNA1 4,500,000 1,800,000

769 3311150011 Nguyễn Thanh Bình 08CDNNA1 4,500,000 1,800,000

770 3311151026 Lê Hoàng Chánh 08CDNNA1 4,500,000 1,800,000

771 3311150009 Lương Xuân Đào 08CDNNA1 4,500,000 1,800,000

772 3311150003 Hoàng Văn Đạt 08CDNNA1 4,500,000 1,800,000

773 3311151006 Trần Thị Thanh Hoa 08CDNNA1 4,500,000 1,800,000

774 3302151043 Phạm Văn Huy 08CDNNA1 4,500,000 1,800,000

775 3311151033 Đinh Thị Thanh Huyền 08CDNNA1 4,500,000 1,800,000

776 3311151011 Hà Hoàng Kha 08CDNNA1 4,500,000 1,800,000

777 3311151016 Nguyễn Ngọc Lân 08CDNNA1 4,500,000 1,800,000

778 3311151004 Bùi Thị Trúc Linh 08CDNNA1 4,500,000 1,800,000

23

STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Tên lớpSố tiền

TCHBTiền học bổng

779 3311151029 Đỗ Quốc Linh 08CDNNA1 4,500,000 1,800,000

780 3311151013 Trịnh Văn Long 08CDNNA1 4,500,000 1,800,000

781 3311151007 Võ Thị ái Mỹ 08CDNNA1 4,500,000 1,800,000

782 3311151014 Nguyễn Thị Thanh Ngân 08CDNNA1 4,500,000 1,800,000

783 3311150006 Đặng Quỳnh Như 08CDNNA1 4,500,000 1,800,000

784 3311151037 Phạm Thị Châu Quế 08CDNNA1 4,500,000 1,800,000

785 3311151038 Lê Ngọc Tâm 08CDNNA1 4,500,000 1,800,000

786 3311151027 Lư Trí Thiện 08CDNNA1 4,500,000 1,800,000

787 3311151012 Nguyễn Minh Toản 08CDNNA1 4,500,000 1,800,000

788 3311151001 Nguyễn Bảo Trân 08CDNNA1 4,500,000 1,800,000

789 3311151010 Võ Ngọc Linh Trí 08CDNNA1 4,500,000 1,800,000

790 3311150002 Phan Anh Tú 08CDNNA1 4,500,000 1,800,000

791 3311151024 Nguyễn Thanh Tú 08CDNNA1 4,500,000 1,800,000

792 3311151040 Nguyễn Hoài Vũ 08CDNNA1 4,500,000 1,800,000

793 3311151002 Huỳnh Nguyễn Nhật Xuân 08CDNNA1 4,500,000 1,800,000

794 3311151008 Lê Thị Thanh Xuân 08CDNNA1 4,500,000 1,800,000

795 3311150008 Ngô Thị Hải Yến 08CDNNA1 4,500,000 1,800,000

796 2006140261 Nguyễn Thị Yến Phụng Lớp 05DHTS1 4,375,000 1,750,000

797 2006140064 Nguyễn Thị Kiều Em Lớp 05DHTS2 4,455,000 1,782,000

798 2006140301 Nguyễn Thị Thanh Lớp 05DHTS3 4,640,000 1,856,000

800 2006140085 Bùi Thị Thu Hảo Lớp 05DHTS2 4,905,000 1,962,000

801 2006140322 Phạm Hồng Thơ Lớp 05DHTS3 4,455,000 1,782,000

803 2006140157 Trần Tâm Linh Lớp 05DHTS1 4,375,000 1,750,000

804 2006140113 Phan Thị Hoài Lớp 05DHTS2 4,905,000 1,962,000

805 2006140386 Nguyễn Thị Thanh Tuyền Lớp 05DHTS3 4,905,000 1,962,000

807 2006140089 Lý Thị Hải Hậu Lớp 05DHTS1 4,560,000 1,824,000

808 2006140441 Trần Nguyễn ánh Tuyết Lớp 05DHTS3 4,375,000 1,750,000

809 2006140152 Nguyễn Thị Kim Liên Lớp 05DHTS1 4,375,000 1,750,000

811 2006140173 Nguyễn Thị Kim Lượng Lớp 05DHTS1 4,720,000 1,888,000

812 2006140221 Nguyễn Thị Nhàn Lớp 05DHTS2 4,375,000 1,750,000

813 2006140035 Nguyễn Minh Đạt Lớp 05DHTS2 4,640,000 1,856,000

24

STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Tên lớpSố tiền

TCHBTiền học bổng

814 2006140273 Đỗ Thị Kim Quyên Lớp 05DHTS1 4,560,000 1,824,000

816 2006140428 Võ Thị Bích Ngân Lớp 05DHTS1 4,985,000 1,994,000

817 2006140069 Nguyễn Thị Hà Lớp 05DHTS2 4,640,000 1,856,000

818 2006140014 Tăng Thị Ngọc Cẩm Lớp 05DHTS1 4,905,000 1,962,000

819 2006140181 Lê Nữ Hà Mi Lớp 05DHTS1 4,375,000 1,750,000

820 2006140110 Phan Thị Thùy Hoa Lớp 05DHTS2 4,640,000 1,856,000

821 2006140212 Trương Mộng Ngọc Lớp 05DHTS1 4,375,000 1,750,000

823 2006140318 Huỳnh Thanh Thi Lớp 05DHTS3 4,905,000 1,962,000

824 2006140219 Đàm Thị Nhâm Lớp 05DHTS1 4,295,000 1,718,000

825 2006140043 Trần Thị Bé Diệu Lớp 05DHTS2 5,435,000 2,174,000

826 2006140262 Nguyễn Xuân Phụng Lớp 05DHTS3 4,800,000 1,920,000

827 2006140081 Lê Mỹ Hạnh Lớp 05DHTS2 4,375,000 1,750,000

828 2006140033 Chu Thị Đào Lớp 05DHTS2 4,295,000 1,718,000

830 2006140208 Đỗ Đại Nghĩa Lớp 05DHTS3 4,905,000 1,962,000

832 2006140438 Nguyễn Kiều Oanh Lớp 05DHTS1 5,620,000 2,248,000

833 2006140176 Phạm Thị Hoa Mỹ Lý Lớp 05DHTS1 4,455,000 1,782,000

834 2006140381 Đồng Thanh Anh Tuấn Lớp 05DHTS3 5,435,000 2,174,000

835 2006140211 Trần Bích Ngọc Lớp 05DHTS2 2,200,000 880,000

836 2006140223 Ca Văn Nhân Lớp 05DHTS1 4,905,000 1,962,000

837 2006140197 Nguyễn Thị Thu Ngân Lớp 05DHTS2 5,700,000 2,280,000

838 2006140388 Nguyễn Thanh Tuyền Lớp 05DHTS3 4,375,000 1,750,000

839 2006140411 Nguyễn Thị Như ý Lớp 05DHTS3 4,215,000 1,686,000

840 2006140361 Phan Võ Thiên Trang Lớp 05DHTS3 4,905,000 1,962,000

841 2006140405 Hồ Đặng Tuấn Vũ Lớp 05DHTS3 4,375,000 1,750,000

842 2006140327 Hồ Thị Minh Thơm Lớp 05DHTS3 5,090,000 2,036,000

844 2006150101 Nguyễn Thị Cẩm Nguyên Lớp 06DHTS1 7,775,000 3,110,000

845 2006150015 Đặng Thị Phương Lớp 06DHTS2 6,625,000 2,650,000

846 2006150122 Phạm Thị Thu Thảo Lớp 06DHTS3 6,925,000 2,770,000

847 2006150035 Đinh Thị Hồng Nghi Lớp 06DHTS2 9,900,000 3,960,000

848 2006150018 Trần Thị Thùy Linh Lớp 06DHTS1 7,050,000 2,820,000

850 2006150058 Phạm Thị Ngọc Diệp Lớp 06DHTS2 8,625,000 3,450,000

25

STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Tên lớpSố tiền

TCHBTiền học bổng

851 2006150074 Trần Thị Như ý Lớp 06DHTS3 9,900,000 3,960,000

852 2006150063 Huỳnh Thị Thủy Lớp 06DHTS3 7,775,000 3,110,000

853 2006150105 Dương Thị Cẩm Bình Lớp 06DHTS2 9,175,000 3,670,000

854 2006150171 Nguyễn Kiều Thanh Duyên Lớp 06DHTS2 8,625,000 3,450,000

855 2006150121 Trần Thị Thu Trân Lớp 06DHTS3 7,775,000 3,110,000

856 2006150147 Phạm Thị Thương Lớp 06DHTS3 6,625,000 2,650,000

857 2006150068 Trần Thị Mỹ Phụng Lớp 06DHTS2 8,625,000 3,450,000

859 2006150099 Nguyễn Thị Kiến Trúc Lớp 06DHTS3 7,475,000 2,990,000

860 2006150138 Nguyễn Văn Phong Lớp 06DHTS1 7,775,000 3,110,000

861 2006150116 Đỗ Kim Hồng Lớp 06DHTS1 7,775,000 3,110,000

862 2006150042 Lê Huỳnh Như Lớp 06DHTS1 8,625,000 3,450,000

863 2006150086 Nguyễn Thị Mỹ Chương Lớp 06DHTS1 8,625,000 3,450,000

864 2006160155 Bùi Thị Mỹ Duyên Lớp 07DHTS2 4,895,000 1,958,000

865 2006160157 Trương Văn Hà Lớp 07DHTS1 5,785,000 2,314,000

866 3301151004 Sa Hòa Dự 08CDNTH 4,500,000 1,800,000

867 3301151006 Nguyễn Việt Tùng 08CDNTH 4,500,000 1,800,000

868 2001140038 Nguyễn Vũ Đức Lớp 05DHTH1 4,215,000 1,686,000

869 2001140066 Nguyễn Văn Hiếu Lớp 05DHTH1 4,215,000 1,686,000

870 2001140102 Thái Quang Khánh Lớp 05DHTH1 4,745,000 1,898,000

871 2001140123 Trần Đại Lộc Lớp 05DHTH1 4,215,000 2,529,000

872 2001140141 Lưu Hoài Nam Lớp 05DHTH1 4,745,000 1,898,000

873 2001140151 Nguyễn Bảo Ngọc Lớp 05DHTH1 4,745,000 1,898,000

874 2001140169 Nguyễn Thị Yến Nhi Lớp 05DHTH1 4,215,000 1,686,000

875 2001140171 Nguyễn Thị Huỳnh Như Lớp 05DHTH1 4,215,000 1,686,000

876 2001140176 Thạch Mu Ni Lớp 05DHTH1 4,745,000 1,898,000

878 2001140213 Nguyễn Quang Sang Lớp 05DHTH1 4,480,000 1,792,000

879 2001140244 Vương Nguyễn Minh Thịnh Lớp 05DHTH1 5,010,000 2,004,000

880 2001140261 Vũ Thị Thúy Lớp 05DHTH1 4,215,000 1,686,000

881 2001140283 Lữ Thị Cẩm Tú Lớp 05DHTH1 4,215,000 1,686,000

882 2001140285 Nguyễn Quang Tú Lớp 05DHTH1 5,620,000 2,248,000

883 2001140372 Lê Quốc Hậu Lớp 05DHTH2 4,745,000 1,898,000

26

STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Tên lớpSố tiền

TCHBTiền học bổng

884 2001140321 Nguyễn Văn Huynh Lớp 05DHTH2 4,215,000 1,686,000

885 2001140139 Trần Kiều My Lớp 05DHTH2 4,215,000 1,686,000

886 2001140476 Dương Thị Tố Như Lớp 05DHTH2 4,215,000 1,686,000

887 2001140315 Nguyễn Đình Phúc Lớp 05DHTH2 4,745,000 1,898,000

888 2001140339 Vòng Vĩnh Shìn Lớp 05DHTH2 4,480,000 1,792,000

889 2001140443 Trần Ngọc Sơn Lớp 05DHTH2 4,215,000 1,686,000

890 2001140343 Vũ Thị Thu Thảo Lớp 05DHTH2 5,540,000 2,216,000

891 2001140509 Ngô Gia Thiên Lớp 05DHTH2 4,215,000 1,686,000

893 2001140060 Trần Duy Hào Lớp 05DHTH3 4,745,000 1,898,000

895 2001140353 Nguyễn Đăng Quang Lớp 05DHTH3 4,215,000 1,686,000

896 2001140256 Nguyễn Gia Thuận Lớp 05DHTH3 4,745,000 1,898,000

897 2001140259 Võ Tình Thương Lớp 05DHTH3 4,215,000 1,686,000

898 2001140333 Trương Huỳnh Gia Bảo Lớp 05DHTH4 4,745,000 1,898,000

899 2001140456 Quách Đình Lớp 05DHTH4 5,540,000 2,216,000

900 2001140556 Lê Trung Đô Lớp 05DHTH4 4,745,000 1,898,000

901 2001140467 Võ Kim Đồng Lớp 05DHTH4 4,215,000 1,686,000

902 2001140458 Trương Hùng Dũ Lớp 05DHTH4 4,745,000 1,898,000

903 2001140431 Lữ Thị Diễm Hằng Lớp 05DHTH4 4,215,000 1,686,000

905 2001140410 Phạm Quốc Khánh Lớp 05DHTH4 4,215,000 1,686,000

906 2001140395 Phạm Hoài Nam Lớp 05DHTH4 4,215,000 1,686,000

907 2001140352 Võ Thị Kim Ngân Lớp 05DHTH4 4,215,000 1,686,000

908 2001140324 Nguyễn Thị An Nhàn Lớp 05DHTH4 4,215,000 1,686,000

909 2001140336 Nguyễn Vủ Phương Lớp 05DHTH4 5,275,000 2,110,000

911 2001140429 Ngô Tấn Tĩnh Lớp 05DHTH4 6,600,000 2,640,000

912 2001140575 Huỳnh Văn Tới Lớp 05DHTH4 5,010,000 2,004,000

913 2001140375 Phạm Ngọc Thùy Trang Lớp 05DHTH4 4,215,000 1,686,000

914 2001140478 Trần Thị Trang Lớp 05DHTH4 4,215,000 1,686,000

917 2001150251 Trần Lê Văn Đức Lớp 06DHTH1 10,400,000 4,160,000

918 2001150316 Nguyễn Hoàng Thùy Dương Lớp 06DHTH1 10,575,000 4,230,000

919 2001150225 Nhan Minh Hiếu Lớp 06DHTH1 9,725,000 3,890,000

920 2001150270 Trần Thanh Khoa Lớp 06DHTH1 8,875,000 5,325,000

27

STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Tên lớpSố tiền

TCHBTiền học bổng

921 2001150145 Lưu Thị Hoàng Mỹ Lớp 06DHTH1 9,975,000 3,990,000

922 2001150029 Võ Duy Quang Lớp 06DHTH1 10,150,000 4,060,000

923 2001150102 Nguyễn Thị Thúy Hằng Lớp 06DHTH2 9,725,000 3,890,000

925 2001150144 Đoàn Thị Ngọc Chi Lớp 06DHTH3 11,000,000 4,400,000

926 2001150048 Nguyễn Tỷ Phú Lớp 06DHTH3 8,875,000 3,550,000

927 2001150200 Nguyễn Thị Ngọc Tiên Lớp 06DHTH3 10,575,000 4,230,000

928 2001150043 Dương Võ Thanh Bạch Lớp 06DHTH4 11,675,000 4,670,000

930 2001150095 Nguyễn Thị Cẩm Tiên Lớp 06DHTH4 10,575,000 4,230,000

933 2001150018 Đinh Mai Phương Linh Lớp 06DHTH5 9,725,000 3,890,000

934 2001150045 Trần Ngọc Phú Lớp 06DHTH5 8,875,000 3,550,000

935 2001150073 Võ Minh Tâm Lớp 06DHTH5 8,875,000 3,550,000

937 2001150257 Nguyễn Viết Tân Lớp 06DHTH5 8,025,000 3,210,000

939 2001160172 HOÀNG GIA BẢO Lớp 07DHTH1 6,935,000 2,774,000

940 2001160007 ĐOÀN THÀNH CÔNG Lớp 07DHTH1 6,935,000 2,774,000

941 2001160185 NGUYỄN QUỐC ĐẠI Lớp 07DHTH1 6,935,000 4,161,000

942 2001160195 VÕ DOANH DOANH Lớp 07DHTH1 6,935,000 2,774,000

943 2001160228 VÕ THÀNH HIẾU Lớp 07DHTH1 6,935,000 2,774,000

944 2001160264 LÂM THIÊN LẬP Lớp 07DHTH1 6,935,000 2,774,000

945 2001160314 PHẠM HOÀNG PHÚC Lớp 07DHTH1 6,935,000 2,774,000

946 2001160222 LÊ THỊ NGỌC HIỀN Lớp 07DHTH2 6,935,000 2,774,000

947 2001160227 LÊ TRỌNG HIẾU Lớp 07DHTH2 6,935,000 2,774,000

948 2001160421 PHÙNG THẾ HOAN Lớp 07DHTH2 6,935,000 2,774,000

949 2001160308 TRẦN TẤN PHÁT Lớp 07DHTH2 6,935,000 2,774,000

950 2001160343 KIỀU HỮU THÀNH Lớp 07DHTH2 6,935,000 2,774,000

951 2001160346 NGUYỄN ĐOÀN ANH THI Lớp 07DHTH2 6,935,000 2,774,000

952 2001160633 VŨ THỊNH Lớp 07DHTH2 6,935,000 2,774,000

953 2001160623 LÊ THỊ THUỲ NHUNG Lớp 07DHTH3 6,935,000 2,774,000

954 2001160350 TRẦN TRUNG THIỆN Lớp 07DHTH3 6,935,000 2,774,000

955 2001160240 PHẠM THANH HÙNG Lớp 07DHTH4 6,935,000 2,774,000

956 2001160250 NGUYỄN HUỲNH BÁ HUY Lớp 07DHTH4 6,935,000 2,774,000

957 2001160263 NGUYỄN NGỌC LÂM Lớp 07DHTH4 6,935,000 2,774,000

28

STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Tên lớpSố tiền

TCHBTiền học bổng

958 2001160294 PHẠM HỮU NGỌC Lớp 07DHTH4 6,935,000 2,774,000

959 2001160340 PHAN VĂN THẮNG Lớp 07DHTH4 6,935,000 2,774,000

961 2001160337 ĐINH VĂN TÂM Lớp 07DHTH5 6,935,000 2,774,000

962 3001160095 NGUYỄN QUỐC HÙNG Lớp 16CDTH2 7,310,000 2,924,000

963 3001160043 NGUYỄN THÀNH NHÂN Lớp 16CDTH2 7,310,000 2,924,000

964 2003140029 Nguyễn Anh Khoa Lớp 05DHCK1 4,295,000 1,718,000

965 2003140043 Nguyễn Thanh Nhã Lớp 05DHCK1 6,230,000 2,492,000

966 2003140048 Lương Văn Quí Lớp 05DHCK1 4,295,000 1,718,000

967 2003140058 Huỳnh Xuân Thành Lớp 05DHCK1 4,640,000 1,856,000

968 2003140309 Đỗ Việt Anh Lớp 05DHCK2 5,620,000 2,248,000

969 2003140314 Nguyễn Tấn Can Lớp 05DHCK2 5,355,000 2,142,000

970 2003140170 Nguyễn Hải Danh Lớp 05DHCK2 5,355,000 2,142,000

971 2003140110 Lê Hoàn Hiếu Lớp 05DHCK2 5,355,000 2,142,000

972 2003140263 Phạm Văn Quân Lớp 05DHCK2 5,885,000 2,354,000

973 2003140212 Huỳnh Văn Cảnh Lớp 05DHCK3 4,295,000 2,577,000

974 2003140271 Nguyễn Bảo Kiếm Lớp 05DHCK3 5,355,000 2,142,000

975 2003140333 Danh Nguyên Lớp 05DHCK3 4,295,000 1,718,000

976 2003140352 Bùi Tuấn Điệp Lớp 05DHCK4 5,355,000 2,142,000

977 2003140184 Huỳnh Quốc Huy Lớp 05DHCK4 4,825,000 1,930,000

978 2003140363 Lê Huỳnh Ngọc Lớp 05DHCK4 5,355,000 2,142,000

979 2003140399 Chiếng Minh Phú Lớp 05DHCK4 5,620,000 2,248,000

980 2003140362 Nguyễn Đình Thân Lớp 05DHCK4 5,700,000 2,280,000

981 2003140367 Lê Hoàng Tiến Lớp 05DHCK4 4,640,000 1,856,000

982 2003150036 Lê Trung Nguyên Lớp 06DHCK1 9,175,000 3,670,000

983 2003150062 Nguyễn Minh Phúc Lớp 06DHCK2 7,050,000 2,820,000

984 2003150064 Đỗ Văn Hài Lớp 06DHCK4 9,175,000 3,670,000

985 2003150121 Huỳnh Tín Lớp 06DHCK4 7,900,000 3,160,000

986 2025160069 NGUYỄN VĂN DI Lớp 07DHCDT1 7,250,000 2,900,000

987 2025160104 BÙI NGỌC MINH Lớp 07DHCDT2 7,250,000 2,900,000

988 2003160186 ĐỖ HOÀNG MINH Lớp 07DHCK1 7,250,000 2,900,000

989 2003160151 NGUYỄN HUY HOÀNG Lớp 07DHCK3 7,250,000 2,900,000

29

STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Tên lớpSố tiền

TCHBTiền học bổng

990 2003160214 LÊ THANH PHÁT Lớp 07DHCK3 7,250,000 2,900,000

992 3302150002 Trịnh Trần Giang Chinh 08CDNDC 4,500,000 1,800,000

993 3302151030 Tăng Minh Cường 08CDNDC 4,500,000 1,800,000

994 3302150003 Đàm Minh Dũng 08CDNDC 4,500,000 1,800,000

995 3302151009 Huỳnh Minh Hạnh 08CDNDC 4,500,000 1,800,000

996 3302151015 Nguyễn Xuân Hiếu 08CDNDC 4,500,000 1,800,000

997 3302151051 Đỗ Văn Hiếu 08CDNDC 4,500,000 1,800,000

998 3302151040 Trần Duy Khương 08CDNDC 4,500,000 1,800,000

999 3302151025 Dương Chấn Kiệt 08CDNDC 4,500,000 1,800,000

1000 3302151029 Trương Hồng Lực 08CDNDC 4,500,000 1,800,000

1001 3302151010 Nguyễn Trường Quang 08CDNDC 4,500,000 1,800,000

1002 3302150005 Huỳnh Quý 08CDNDC 4,500,000 1,800,000

1003 3302151041 Lê Văn Quý 08CDNDC 4,500,000 1,800,000

1004 3303150005 Lý Hồng Sơn 08CDNDC 4,500,000 1,800,000

1005 3302151048 Hoàng Bá Tâm 08CDNDC 4,500,000 1,800,000

1006 3302151026 Lê Hữu Thi 08CDNDC 4,500,000 1,800,000

1007 3302151002 Nguyễn Trường Thịnh 08CDNDC 4,500,000 1,800,000

1008 3302151045 Lê Chí Thống 08CDNDC 4,500,000 1,800,000

1009 3302151013 Nguyễn Trung Tín 08CDNDC 4,500,000 1,800,000

1010 3303150002 Phạm Ngọc Triều 08CDNDC 4,500,000 1,800,000

1011 3302151062 Trần Văn Trung 08CDNDC 4,500,000 1,800,000

1012 3302150009 Lê Đức Tuấn 08CDNDC 4,500,000 1,800,000

1013 3303150008 Nguyễn Minh Tuấn 08CDNDC 4,500,000 1,800,000

1014 3302151019 Lê Thanh Tùng 08CDNDC 4,500,000 1,800,000

1015 3302151027 Đặng Hùng Vương 08CDNDC 4,500,000 1,800,000

1016 2002140013 Nguyễn Đức Bình 05DHDT2 4,825,000 1,930,000

1017 2002160310 HUỲNH NGỌC THẮNG 07DHDT1 7,120,000 2,848,000

1018 2002160309 NGUYỄN PHƯỚC CẢNH THẮNG 07DHDT1 7,120,000 2,848,000

1019 2002160169 PHÙNG QUANG CHÁNH 07DHDT2 7,120,000 2,848,000

1020 2002160209 PHẠM NGỌC HIẾU 07DHDT2 7,120,000 2,848,000

1021 2002160249 NGUYỄN HOÀNG LONG 07DHDT2 7,120,000 2,848,000

30

STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Tên lớpSố tiền

TCHBTiền học bổng

1024 2002160289 NGUYỄN NGỌC SƠN 07DHDT3 7,120,000 2,848,000

1025 2002160210 TRƯƠNG THÀNH HIẾU 07DHDT4 7,120,000 2,848,000

1026 2002160272 DƯƠNG HOÀNG QUỐC NHU 07DHDT4 7,120,000 2,848,000

1027 2002160306 BÙI XUÂN THÁI 07DHDT4 7,120,000 2,848,000

1028 3022160201 NGUYỄN KIỀU TIÊN Lớp 16CDAV1 6,390,000 2,556,000

1029 3314151035 Lê Thị Kiều Anh 08CDNDVNH 4,500,000 1,800,000

1030 3314153001 Nguyễn Hữu Đức 08CDNDVNH 4,500,000 1,800,000

1031 3314150012 Hoàng Quốc Hào 08CDNDVNH 4,500,000 1,800,000

1032 3314151002 Phùng Thị Liên Hoa 08CDNDVNH 4,500,000 1,800,000

1033 3314151022 Tô Phú Hùng 08CDNDVNH 4,500,000 1,800,000

1034 3314151013 Đặng Thị Mỹ Huyền 08CDNDVNH 4,500,000 1,800,000

1035 3314150003 Thân Đăng Khoa 08CDNDVNH 4,500,000 1,800,000

1036 3314151038 Lê Thị Thu Lan 08CDNDVNH 4,500,000 1,800,000

1037 3314151001 Nguyễn ánh Linh 08CDNDVNH 4,500,000 1,800,000

1038 3314151010 Phạm Thị Kiều My 08CDNDVNH 4,500,000 1,800,000

1039 3314151028 Nguyễn Thị Trúc Ngọc 08CDNDVNH 4,500,000 1,800,000

1040 3314151012 Huỳnh Thị Minh Nguyệt 08CDNDVNH 4,500,000 1,800,000

1041 3314151040 Võ Thị Nguyệt 08CDNDVNH 4,500,000 1,800,000

1042 3314151006 Lê Thị Kiều Oanh 08CDNDVNH 4,500,000 1,800,000

1043 3314151025 Nguyễn Tấn Phát 08CDNDVNH 4,500,000 1,800,000

1044 3314151011 Trần Hoàng Phú 08CDNDVNH 4,500,000 1,800,000

1045 3314151007 Phạm Anh Quốc 08CDNDVNH 4,500,000 1,800,000

1047 3314151018 Trần Minh Tâm 08CDNDVNH 4,500,000 1,800,000

1048 3314150006 Nguyễn Hữu Thắng 08CDNDVNH 4,500,000 1,800,000

1049 3314151027 Nguyễn Quốc Thanh 08CDNDVNH 4,500,000 1,800,000

1050 3314151024 Nguyễn Thị Phương Thảo 08CDNDVNH 4,500,000 1,800,000

1051 3314150004 Vũ Đức Thịnh 08CDNDVNH 4,500,000 1,800,000

1052 3314151041 Lê Minh Anh Thư 08CDNDVNH 4,500,000 1,800,000

1053 3313150008 Trần Thị Thanh Thúy 08CDNDVNH 4,500,000 1,800,000

1054 3314151020 Nguyễn Mạnh Tiến 08CDNDVNH 4,500,000 1,800,000

1055 3314151043 Dương Ngọc Bảo Trinh 08CDNDVNH 4,500,000 1,800,000

31

STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Tên lớpSố tiền

TCHBTiền học bổng

1056 3314151003 Phạm Lê Quốc Trung 08CDNDVNH 4,500,000 1,800,000

1057 3314151004 Nguyễn Nhật Trường 08CDNDVNH 4,500,000 1,800,000

1058 3314151032 Võ Thị Băng Tuyền 08CDNDVNH 4,500,000 1,800,000

1059 3314151014 Ngô Phạm Thu Uyên 08CDNDVNH 4,500,000 1,800,000

1060 3314151026 Bùi Triệu Hồng Vĩ 08CDNDVNH 4,500,000 1,800,000

1061 3314151044 Nguyễn Thị Thanh Xuân 08CDNDVNH 4,500,000 1,800,000

1062 3313153017 Võ Thị Lan Anh 08CDNQT 4,500,000 1,800,000

1063 3313153018 Nguyễn Thị Bình 08CDNQT 4,500,000 1,800,000

1064 3313153020 Ngô Thị Ngọc Duyên 08CDNQT 4,500,000 1,800,000

1065 3313153021 Lê Ngọc Hân 08CDNQT 4,500,000 1,800,000

1066 3313153025 Phạm Trần Kim Ngân 08CDNQT 4,500,000 1,800,000

1067 3313153027 Trần Thị Thùy Nhung 08CDNQT 4,500,000 1,800,000

1068 3313150005 Trương Thị Mỹ Phượng 08CDNQT 4,500,000 1,800,000

1069 3313153031 Lý Tú Tiên 08CDNQT 4,500,000 1,800,000

1070 3313150004 Mai Thị Thu Trang 08CDNQT 4,500,000 1,800,000

1071 3313150009 Lê Văn Trọng 08CDNQT 4,500,000 1,800,000

1072 3313151007 Trịnh Hoàng Trung 08CDNQT 4,500,000 1,800,000

1073 3313153032 Trương Hằng Ước 08CDNQT 4,500,000 1,800,000

1074 3313151012 Trần Thị Hải Yến 08CDNQT 4,500,000 1,800,000

1075 3313153033 Châu Thị Hoàng Yến 08CDNQT 4,500,000 1,800,000

1076 2013140387 Phạm Thị Quỳnh Như Lớp 05DHQT1 4,320,000 1,728,000

1077 2013140545 Phạm Hồng Nhung Lớp 05DHQT1 4,320,000 1,728,000

1078 2013140171 Hoàng Thị Hồng Nhung Lớp 05DHQT1 5,115,000 2,046,000

1079 2013140175 Lê Nữ Kiều Oanh Lớp 05DHQT1 4,320,000 1,728,000

1080 2013140502 Trần Thị Phượng Lớp 05DHQT1 4,320,000 1,728,000

1081 2013140358 Tô Thị Thanh Thanh Lớp 05DHQT1 4,320,000 1,728,000

1082 2013140224 Nguyễn Thị Thạo Lớp 05DHQT1 5,645,000 2,258,000

1083 2013140238 Đoàn Trần Anh Thư Lớp 05DHQT1 4,320,000 1,728,000

1084 2013140415 Đỗ Thị Minh Thúy Lớp 05DHQT1 4,585,000 1,834,000

1085 2013140245 Quách Thị Thúy Lớp 05DHQT1 6,335,000 2,534,000

1087 2013140363 Lê Trần Nhật Tiến Lớp 05DHQT1 4,320,000 1,728,000

32

STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Tên lớpSố tiền

TCHBTiền học bổng

1088 2013140390 Võ Hữu Toàn Lớp 05DHQT1 4,320,000 1,728,000

1089 2013140272 Huỳnh Thị Thu Trinh Lớp 05DHQT1 4,320,000 1,728,000

1090 2013140299 Nguyễn Ngọc Bạch Vân Lớp 05DHQT1 4,585,000 1,834,000

1091 2013140054 Lê Thị Thanh Giàu Lớp 05DHQT2 4,745,000 1,898,000

1092 2013140115 Nguyễn Thị Linh Lớp 05DHQT2 4,320,000 1,728,000

1093 2013140133 Nguyễn Lâm Tuyết My Lớp 05DHQT2 4,850,000 1,940,000

1094 2013140152 Phạm Thị Bích Ngọc Lớp 05DHQT2 4,320,000 1,728,000

1095 2013140162 Nguyễn Thị Tuyết Nhi Lớp 05DHQT2 4,320,000 1,728,000

1096 2013140172 Dương Thị Bùi Ni Lớp 05DHQT2 4,320,000 1,728,000

1097 2013140213 Nguyễn Thị Tuyết Thanh Lớp 05DHQT2 4,480,000 1,792,000

1098 2013140221 Lê Thị Thảo Lớp 05DHQT2 4,320,000 1,728,000

1099 2013140229 Cao Thị Minh Thiện Lớp 05DHQT2 4,320,000 1,728,000

1100 2013140271 Nguyễn Minh Trí Lớp 05DHQT2 5,115,000 2,046,000

1101 2013140285 Trần Minh Tuấn Lớp 05DHQT2 5,540,000 2,216,000

1102 2013140306 Nguyễn Thị Tường Vy Lớp 05DHQT2 4,320,000 1,728,000

1103 2013140313 Dương Kim Yến Lớp 05DHQT2 5,115,000 2,046,000

1104 2013140488 Lê Thị Kim ánh Lớp 05DHQT3 4,850,000 1,940,000

1105 2013140014 Nguyễn Ngọc Châu Lớp 05DHQT3 5,645,000 2,258,000

1106 2013140395 Nguyễn Thị Quỳnh Chi Lớp 05DHQT3 4,320,000 1,728,000

1107 2013140449 Nguyễn Thị Thanh Đẩu Lớp 05DHQT3 4,320,000 1,728,000

1109 2013140090 Lê Hoàng Hưng Lớp 05DHQT3 4,320,000 1,728,000

1110 2013140512 Nguyễn Thị Lịch Lớp 05DHQT3 4,320,000 1,728,000

1111 2013140437 Nguyễn Thị Diễm Mi Lớp 05DHQT3 4,320,000 1,728,000

1112 2013140127 Nguyễn Hồng Khải Miên Lớp 05DHQT3 4,320,000 1,728,000

1113 2013140137 Trần Thị Vi Na Lớp 05DHQT3 4,480,000 1,792,000

1114 2013140465 Nguyễn Thị Thanh Nguyên Lớp 05DHQT3 4,320,000 1,728,000

1115 2013140444 Nguyễn Thị Tuyết Nhi Lớp 05DHQT3 4,850,000 1,940,000

1116 2013140016 Phạm Thị Linh Chi Lớp 05DHQT4 4,320,000 1,728,000

1117 2013140036 Trần Thị Dung Lớp 05DHQT4 5,115,000 2,046,000

1118 2013140050 Phạm Thị Cẩm Giang Lớp 05DHQT4 4,585,000 1,834,000

1119 2013140055 Lê Thị Giới Lớp 05DHQT4 4,320,000 1,728,000

33

STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Tên lớpSố tiền

TCHBTiền học bổng

1120 2013140056 Vũ Thị Thu Hà Lớp 05DHQT4 4,320,000 1,728,000

1121 2013140089 Từ Thị Hồng Huệ Lớp 05DHQT4 4,320,000 1,728,000

1122 2013140091 Trần Thị Ngọc Hương Lớp 05DHQT4 4,585,000 1,834,000

1123 2013140096 Nguyễn Thị Hồng Huy Lớp 05DHQT4 4,320,000 1,728,000

1124 2013140542 Nguyễn Thị Bảo Ngân Lớp 05DHQT4 4,320,000 1,728,000

1125 2013140164 Lê Thị Thu Nhi Lớp 05DHQT4 4,850,000 1,940,000

1126 2013140174 Triệu Kiều Oanh Lớp 05DHQT4 5,115,000 2,046,000

1128 2013140206 Lê Đình Thúy Sang Lớp 05DHQT4 4,320,000 1,728,000

1129 2013140222 Dương Thị Thảo Lớp 05DHQT4 5,115,000 3,069,000

1131 2013150102 Trương Thị Hồng Thắm Lớp 06DHQT1 6,375,000 2,550,000

1132 2013150232 Lê Cao Sơn Trà Lớp 06DHQT1 8,075,000 3,230,000

1133 2013150146 Âu Dương Ngọc Trâm Lớp 06DHQT1 6,800,000 2,720,000

1134 2013150024 Mai Thị Thu Trâm Lớp 06DHQT1 7,650,000 3,060,000

1135 2013150180 Trần Phi Yến Lớp 06DHQT1 7,225,000 2,890,000

1136 2013150098 Mai Văn Thịnh Lớp 06DHQT2 6,800,000 2,720,000

1137 2013150256 Phạm Thái Dùng Lớp 06DHQT3 7,225,000 2,890,000

1138 2013150064 Huỳnh Thị Mỹ Duyên Lớp 06DHQT3 7,650,000 3,060,000

1139 2013150050 Nguyễn Xuân Hoa Lớp 06DHQT3 6,800,000 2,720,000

1140 2013150220 Nguyễn Thị Ngọc Hồng Lớp 06DHQT3 8,075,000 3,230,000

1141 2013150015 Nguyễn Gia Khương Lớp 06DHQT3 7,225,000 2,890,000

1142 2013150196 Nguyễn Thị Kim Ngân Lớp 06DHQT3 8,075,000 3,230,000

1143 2013150012 Nguyễn Thị Kim Ngân Lớp 06DHQT3 8,075,000 3,230,000

1144 2013150031 Dương Phan Như Ngọc Lớp 06DHQT3 8,075,000 3,230,000

1145 2013150060 Trương Thị Lành Lớp 06DHQT4 6,800,000 2,720,000

1146 2013150030 Nguyễn Thị Na Lớp 06DHQT4 7,225,000 2,890,000

1147 2013150068 Nguyễn Thị Thúy Quyên Lớp 06DHQT4 8,075,000 3,230,000

1148 2013150234 Nguyễn Thị Quỳnh Thu Lớp 06DHQT4 9,775,000 3,910,000

1149 2024160119 ĐỖ NHẬT ANH Lớp 07DHHD1 7,565,000 3,026,000

1150 2024160145 VŨ THỊ DIỆU LINH Lớp 07DHHD1 7,565,000 3,026,000

1151 2024160090 ĐẶNG THỊ THÙY TRANG Lớp 07DHHD1 7,565,000 3,026,000

1152 2024160314 TRẦN THỊ THANH THẢO Lớp 07DHHD2 7,565,000 3,026,000

34

STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Tên lớpSố tiền

TCHBTiền học bổng

1153 2024160189 VÕ THỊ MỘNG THÙY Lớp 07DHHD2 7,565,000 3,026,000

1154 2013160119 PHAN PHƯƠNG MAI Lớp 07DHQT1 7,565,000 3,026,000

1155 2013160511 HUỲNH NGUYỄN NGỌC QUYÊN Lớp 07DHQT1 7,565,000 3,026,000

1156 2013160214 ĐỖ THỊ QUỲNH Lớp 07DHQT1 7,565,000 3,026,000

1157 2013160316 VÕ THỊ THANH TUYỀN Lớp 07DHQT1 7,565,000 3,026,000

1158 2013160368 TRẦN THỊ THÙY DƯƠNG Lớp 07DHQT2 7,565,000 3,026,000

1159 2013160473 ĐINH THỊ QUẾ TRĂM Lớp 07DHQT2 7,565,000 3,026,000

1160 2013160480 VÕ THỊ NGỌC TRINH Lớp 07DHQT2 7,565,000 3,026,000

1161 2013160013 HUỲNH THỊ BÉ Lớp 07DHQT3 7,565,000 3,026,000

1162 2013160379 NGUYỄN THỊ HẬU Lớp 07DHQT3 7,565,000 3,026,000

1163 2013160382 NGUYỄN ĐẶNG THẢO HIỀN Lớp 07DHQT3 7,565,000 3,026,000

1165 2013160463 LƯƠNG THỊ THUÝ Lớp 07DHQT3 7,565,000 3,026,000

1166 2013160485 TỪ YẾN VI Lớp 07DHQT3 7,565,000 3,026,000

1167 2013160062 LÊ THỊ NHƯ HẢO Lớp 07DHQT4 7,565,000 3,026,000

1168 2013160171 TRẦN PHƯƠNG NHI Lớp 07DHQT4 7,565,000 3,026,000

1169 2013160445 NGUYỄN PHAN QUỲNH QUYÊN Lớp 07DHQT4 7,565,000 3,026,000

1170 2013160532 NGUYỄN HOÀNG SANG Lớp 07DHQT4 7,565,000 3,026,000

1171 2013160452 NGUYỄN THỊ THU TÀI Lớp 07DHQT4 7,565,000 3,026,000

1172 2013160456 LÊ THỊ THẮM Lớp 07DHQT4 7,565,000 3,026,000

1173 2013160466 LÊ KIM THÙY Lớp 07DHQT4 7,565,000 3,026,000

1174 2013160467 LÊ TRẦN THANH THỦY Lớp 07DHQT4 6,675,000 2,670,000

1175 3014150010 Nguyễn Thị Bích Thủy Lớp 15CDHD 7,240,000 2,896,000

1176 3014150070 Phạm Thị Hải Yến Lớp 15CDHD 6,220,000 2,488,000

1177 3013150062 Vũ Thị Phương Dung Lớp 15CDQT 6,800,000 2,720,000

1178 3013150079 Phan Thị Nhật Lam Lớp 15CDQT 6,460,000 2,584,000

1179 3013150095 Nguyễn Thị Thu Nhàn Lớp 15CDQT 6,800,000 2,720,000

1180 3013150008 Hứa Thị Thanh Lớp 15CDQT 7,480,000 2,992,000

1181 3013160143 NGUYỄN LÊ TÀI LINH Lớp 16CDQT1 7,455,000 2,982,000

1182 3013160160 BÙI THỊ HÀN NY Lớp 16CDQT1 7,455,000 2,982,000

1183 3013160435 NGUYỄN VĂN KHANH Lớp 16CDQT2 7,455,000 2,982,000

1184 2027160157 ĐÀO THỊ LUYẾN 07DHCM2 7,955,000 3,182,000

35

STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Tên lớpSố tiền

TCHBTiền học bổng

1185 2027160006 KHƯU THỊ THU ĐANG 07DHCM3 7,955,000 3,182,000

1186 2027160159 LÊ THỊ NGỌC MAI 07DHCM2 7,955,000 3,182,000

1187 2027160188 NGUYỄN HUỲNH MỸ QUYÊN 07DHCM1 7,955,000 3,182,000

1188 2027160061 PHÙNG HUYỀN TRÂM 07DHCM1 7,955,000 3,182,000

1189 2027160211 TRẦN THỊ THÙY TRANG 07DHCM3 7,955,000 3,182,000

1190 2027160200 NGUYỄN THỊ THƯƠNG 07DHCM3 7,955,000 3,182,000

1191 2027160117 NGUYỄN THỊ TRÚC ĐOAN 07DHCM1 7,955,000 3,182,000

1192 2027160537 LÊ THỊ CẨM VÂN 07DHCM3 7,955,000 3,182,000

1193 2027160151 LÊ CA LEL 07DHCM1 7,955,000 3,182,000

1194 2027160128 NGUYỄN HỒNG HẠNH 07DHCM1 7,955,000 3,182,000

1195 2027160179 NGUYỄN THỊ NGỌC NHI 07DHCM1 7,955,000 3,182,000

1196 2027160199 NGUYỄN THỊ NGỌC THƯƠNG 07DHCM2 7,955,000 3,182,000

1197 2027160217 LÊ HUYỀN ĐÔNG TRÚC 07DHCM3 7,955,000 3,182,000

1198 2027160221 NGUYỄN LÂM THIÊN TỰ 07DHCM3 7,955,000 3,182,000

1199 2027160183 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 07DHCM2 7,955,000 3,182,000

1200 2027160207 ĐỔ NGỌC TRÂM 07DHCM2 7,955,000 3,182,000

1201 3012150007 Nguyễn Ngọc Minh Thư 15CDGD 7,500,000 3,000,000

1202 3012150023 Mã Thị Vân 15CDGD 8,520,000 3,408,000

1203 3012150012 Nguyễn Thị Gấm 15CDGD 7,500,000 3,000,000

1204 3010150068 Nguyễn Thị Thúy Quyên 15CDCM 9,424,000 3,769,600

1205 3010150064 Phạm Thị Tuyết Ngân 15CDCM 8,040,000 3,216,000

1206 3010150061 Nguyễn Thị Kim Ngân 15CDCM 8,720,000 3,488,000

1207 3010150019 Phan Thị Phương Chinh 15CDCM 7,360,000 2,944,000

1208 3012150059 Nguyễn Thị Kim Ngân 15CDGD 7,500,000 3,000,000

1209 3010150076 Đặng Thị Huỳnh Như 15CDCM 8,720,000 3,488,000

1210 3010150072 Võ Thị Mộng Cầm 15CDCM 8,720,000 3,488,000

1211 3010150020 Nguyễn Thị Bích Thắm 15CDCM 7,360,000 2,944,000

1212 3010150066 Phạm Thị Thu Thảo 15CDCM 8,064,000 3,225,600

1213 3010150074 Lê Thị Kim Ngân 15CDCM 8,040,000 3,216,000

1214 3012150046 Trần Thị An Hạ 15CDGD 7,500,000 3,000,000

1215 3010150026 Đoàn Thị Thu Nhi 15CDCM 9,764,000 3,905,600

36

STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Tên lớpSố tiền

TCHBTiền học bổng

1216 3010150037 Trần Thị Ngọc Nhu 15CDCM 8,040,000 3,216,000

1217 3010150028 Mai Thị Kim Chi 15CDCM 8,040,000 3,216,000

1218 3010150045 Nguyễn Thị Hồng Khanh 15CDCM 8,720,000 3,488,000

1219 3010150011 Cao Thị Xuân Huệ 15CDCM 8,040,000 3,216,000

1220 3010150089 Nguyễn Vi Thoa 15CDCM 8,040,000 3,216,000

1221 3010150052 Cao Thùy Phương 15CDCM 7,360,000 2,944,000

1222 3010150029 Nguyễn Thị Cẩm Hương 15CDCM 8,040,000 3,216,000

1223 3010150041 Nguyễn Thị Hường 15CDCM 8,744,000 3,497,600

1224 3010150073 Võ Thị Ngọc Huỳnh 15CDCM 8,720,000 3,488,000

1225 3010150062 Nguyễn Thị Kim Tuyền 15CDCM 8,040,000 3,216,000

1226 3010150084 Nguyễn Thị Hằng 15CDCM 7,360,000 2,944,000

1227 3010150090 Nguyễn Mai Hoài Phong 15CDCM 8,240,000 3,296,000

1228 3010160102 TRƯƠNG THỊ THU ĐỦ 16CDCM 5,745,000 2,298,000

1229 3010160125 NGUYỄN THỊ ÁNH NHUNG 16CDCM 5,745,000 2,298,000

1230 3010160139 TRẦN TÚ TRINH 16CDCM 5,745,000 2,298,000

1231 3010160115 HỒ THỊ TRÚC LY 16CDCM 5,745,000 2,298,000

1232 3305150018 Đỗ Nhật Anh 08CDNKN1 4,500,000 1,800,000

1233 3305151021 Phạm Thị Hồng Thắm 08CDNKN1 4,500,000 1,800,000

1234 3305151038 Nguyễn Thị Thanh Trúc 08CDNKN1 4,500,000 1,800,000

1235 3305151042 Lại Thị Huệ 08CDNKN1 4,500,000 1,800,000

1236 3305151043 Nguyễn Thị Quỳnh Như 08CDNKN1 4,500,000 1,800,000

1237 3305151079 Nguyễn Thị Kim Son 08CDNKN1 4,500,000 1,800,000

1238 3313150014 Nguyễn Mạnh Trung Nhân 08CDNKN1 4,500,000 1,800,000

1239 3305158151 Nguyễn Thị Hồng Hoa 08CDNKN2 4,500,000 1,800,000

1240 3305158161 Nguyễn Thị Lam 08CDNKN2 4,500,000 1,800,000

1241 3305158164 Nguyễn Ngọc Mỹ Linh 08CDNKN2 4,500,000 1,800,000

1242 3305158168 Nguyễn Thị Hồng Ngân 08CDNKN2 4,500,000 1,800,000

1243 3305158171 Nguyễn Hửu Nhân 08CDNKN2 4,500,000 1,800,000

1244 3305158179 Trương Trường Phát 08CDNKN2 4,500,000 1,800,000

1245 3305158184 Trần Thị Phương Quyên 08CDNKN2 4,500,000 1,800,000

1246 3305158185 Phạm Ngọc Quỳnh 08CDNKN2 4,500,000 1,800,000

37

STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Tên lớpSố tiền

TCHBTiền học bổng

1247 3305158195 Cao Thị Kim Thoa 08CDNKN2 4,500,000 1,800,000

1248 3305158194 Nguyễn Thiên Thơ 08CDNKN2 4,500,000 1,800,000

1249 3305158204 Lê Phan Thanh Thủy 08CDNKN2 4,500,000 1,800,000

1250 3305158210 Trần Ngọc Kim Trân 08CDNKN2 4,500,000 1,800,000

38