hƯỚng dẪn cÁch Đo thÔng sỐ Áo nam vÀ...

3
39,09 mm Vòng ngực: đo cả vòng thân trước và thân sau áo Vị trí đặt thước: Sát nách áo 57,28 mm Vòng cổ 67,20 mm Dài áo: Đo từ chân cổ đến hết vạt áo 64,82 mm Dài tay: Đo từ đỉnh vai đến hết tay áo HƯỚNG DẪN CÁCH ĐO THÔNG SỐ ÁO NAM VÀ NỮ ( ) ĐO TRÊN ÁO Lưu ý: + Cách đo sử dụng cho cả áo sơ mi Nam và Nữ. + Khách hàng lấy áo sơ mi công sở dài tay theo kiểu dáng áo đồng phục của Tổng liên đoàn để đo. Vải áo đồng phục là vải không co dãn. + Các số đo là số đo của áo. Không phải số đo trên cơ thể + Từ 4 số đo chuẩn ở trên, quý khách áp vào bảng thông số để xác định size đặt hàng. + Quý khách hàng có thể bổ sung thêm các số đo cơ thể trong bảng thông tin số đo gửi kèm để may Nhà Bè kiểm tra chéo thông tin sản phẩm. + Liên hệ để trao đổi về cách đo (nếu cần): Nguyễn Việt Cường: 0983 086 404. May Nhà Bè hân hạnh được phục vụ!

Upload: others

Post on 09-Jan-2020

7 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

39,09 mm

Vòng ngực:đo cả vòng

thân trước và thân sau áo

Vị trí đặt thước:Sát nách áo

57,28 mmVòng cổ

67,2

0 m

m

Dài áo:Đo từ chân cổđến hết vạt áo

64,8

2 m

m

Dài tay:Đo từ đỉnh vaiđến hết tay áo

HƯỚNG DẪN CÁCH ĐO THÔNG SỐ ÁO NAM VÀ NỮ( )ĐO TRÊN ÁO

Lưu ý: + Cách đo sử dụng cho cả áo sơ mi Nam và Nữ.+ Khách hàng lấy áo sơ mi công sở dài tay theo kiểu dáng áo đồng phục của Tổng liên đoàn để đo. Vải áo đồng phục là vải không co dãn.+ Các số đo là số đo của áo. Không phải số đo trên cơ thể+ Từ 4 số đo chuẩn ở trên, quý khách áp vào bảng thông số để xác định size đặt hàng. + Quý khách hàng có thể bổ sung thêm các số đo cơ thể trong bảng thông tin số đo gửi kèm để may Nhà Bè kiểm tra chéo thông tin sản phẩm.+ Liên hệ để trao đổi về cách đo (nếu cần): Nguyễn Việt Cường: 0983 086 404.

May Nhà Bè hân hạnh được phục vụ!

BẢNG THÔNG SỐ ĐỂ QUY SIZE ÁOLưu ý: số đo bên dưới là số đo của áo thành phẩm đồng phục. Không phải số đo cơ thể)

(đơn vị tính: cm)

Lưu ý: +Thông số vòng ngực của áo là thông số quan trọng nhất.+ Chênh lệch giữa Vòng Ngực Của Áo và Vòng Ngực Cơ Thể là độ cử động.

S

37 38 39 40 41 42 43 44 45

Vòng ngực của áo 96 98 102 106 110 114 118 122 126

Vòng ngực cơ thể 84 86 90 94 98 102 106 110 114

Vòng cổ của áo 38 39 40 41 42 43 44 45 46

Dai ao của áo 76 76 76 77 77 78 79 79 79

Dài tay của áo 60 61,5 61,5 62 62,5 63 63,5 64 64

M L XLSIZE AO NAM

2XL

XS 3XL

34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45

Vòng ngực của áo 81,5 84 86,5 89 91,5 94 96,5 99 101,5 104 106,5 109

Vòng ngực cơ thể 76,5 79 81,5 84 86,5 89 91,5 94 96,5 99 101,5 104

Vòng cổ của áo 34 34,5 35 35,5 36 36,5 37 37,5 38 38,5 39 39,5

Dai ao của áo 61,5 62 62,5 63 63,5 64 64,5 65 65,5 66 66,5 67

Dài tay của áo 56,5 57 57,5 58 58,5 59 59,5 60 60,5 61 61,5 62

XL 2XLSIZE AO NƯ

S M L

BẢNG THÔNG TIN SỐ ĐO CƠ THỂ(đơn vị tính: cm)