hoc phi mien giam, hoan lai _1420

5
1 101141091157 Phan Đăng Quảng 09C1A 344,000 Trả HP 2 101143091113 Trần Hữu Đạt 09C1C 412,000 Trả HP 3 103141091158 Phạm Thanh Tùng 09C4A 1,315,000 BS miễn giảm 1/14-15 4 105141091190 Lê Quốc Chính 09D1 536,000 Trả HP 5 105143091171 Nguyễn Văn Trọng 09D3 2,750,000 BS miễn giảm 14-15 6 107141091101 Huỳnh Đức An 09H2A 1,720,000 Trả HP 7 110231091139 Lê Nguyễn Tấn Phúc 09KT1 1,720,000 BS miễn giảm 1/14-15 8 117121091115 Phan Thị Minh Hiếu 09MT 2,742,000 BS miễn giảm 1/13-14 9 104141091157 Trần Anh Tân 09N1 3,758,100 BS miễn giảm 1/13-14 10 102141091147 Phạm Văn Trọng 09T1 3,266,000 BS miễn giảm 13-14 11 102142091131 Nguyễn Minh Sơn 09T2 3,230,000 Trả HP 12 109142091109 Trịnh Công Đạt 09X3B 127,500 Trả HP 13 109143091167 Lê Văn Thêm 09X3C 1,720,000 BS miễn giảm 1/14-15 14 105163101105 Lê Hữu Bình 10D3 1,153,000 Trả HP 15 104221101115 Nguyễn Văn Hướng 10NL 1,235,000 Đã trả tài v16 108231101126 Thân Nguyên Khánh Lộc 10SK 741,000 Trả HP 17 102151101168 Nguyễn Đức Vũ 10T1 2,514,500 BS miễn giảm 13-14 18 102152101129 Nông Đức Mạnh 10T2 347,000 Trả HP 19 102154101165 Lê Minh Trí 10T4 1,788,000 Trả HP 20 110161101172 Lê Tấn Thích 10X1A 371,000 Trả HP 21 110163101125 Phạm Duy Hoàng 10X1C 138,000 Trả HP 22 111142101166 Đinh Văn Trường 10X2B 194,000 Trả HP 23 101110198 Đỗ Mạnh Tuấn 11C1A 4,053,500 BS miễn giảm 13-14 24 101110421 Hoàng Văn Biểu 11CDT2 2,334,000 BS miễn giảm 1/14-15 25 105110383 Nguyễn Văn Phúc 11D1CLC 688,000 Trả HP 26 106110205 Đoàn Ngọc Yên Vui 11DT2 5,884,000 BS miễn giảm 13-14 27 117110065 Võ Đức Dũng 11MT 5,667,500 BS miễn giảm 13-14 28 102110172 Nguyễn Thành Trung 11T1 9,409,000 BS miễn giảm 14-15 29 110110235 Hồ Sĩ Hiệp 11X1A 1,030,000 Trả HP 30 109110110 Đặng Nhật Nam 11X3A 5,883,500 BS miễn giảm 13-14 31 101120176 Võ Văn Huy 12C1B 3,069,500 BS miễn giảm 1/13-14 32 101120200 Nguyễn Xuân Thanh 12C1B 1,359,000 Trả HP 33 101120322 Phan Thanh Trung 12CDT1 1,359,000 Trả HP 34 106120009 Võ Thanh Ban 12DT1 1,030,000 Trả HP 35 106120166 Lê Đăng Hường 12DT4 1,359,000 Trả HP 36 121120026 Trần Hiến 12KT 1,030,000 Trả HP 37 121120035 Hứa Đăng Huy 12KT 1,030,000 Trả HP 38 117120021 Trương Thị Minh Ngọc 12MTLT 1,720,000 BS miễn giảm 1/14-15 39 104120049 Phạm Hậu 12N1 3,786,000 Trả HP (sv ngừng học) 40 107120289 Lê Đức Vương 12SHLT 1,720,000 BS miễn giảm 1/14-15 41 102120177 Trần Khánh Hoàng 12T3 824,000 Trả HP 42 102120215 Nguyễn Văn Đức 12T4 824,000 Trả HP 43 105120432 Võ Văn Thắng 12TDH 4,359,000 BS miễn giảm 13-14 44 110120098 Phạm Đức Lân 12X1A 3,054,500 Trả HP 45 110120123 Hoàng Linh Sơn 12X1A 1,236,000 Trả HP 46 110120126 Hà Trọng Sỹ 12X1A 1,236,000 Trả HP 47 109120145 Lê Thiện Châu 12X3A 14,105,500 BS miễn giảm 14-15 Ghi chú Học phí phải trả lại CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lâp - Tự do - Hạnh phúc ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA TỔNG HỌC PHÍ PHẢI HOÀN HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2014-2015 STT Số thẻ sv Họ và tên Lớp 1/5

Upload: khai-tran

Post on 22-Dec-2015

5 views

Category:

Documents


0 download

DESCRIPTION

Mien giam hoc phi

TRANSCRIPT

Page 1: Hoc Phi Mien Giam, Hoan Lai _1420

1 101141091157 Phan Đăng Quảng 09C1A 344,000 Trả HP2 101143091113 Trần Hữu Đạt 09C1C 412,000 Trả HP3 103141091158 Phạm Thanh Tùng 09C4A 1,315,000 BS miễn giảm 1/14-154 105141091190 Lê Quốc Chính 09D1 536,000 Trả HP5 105143091171 Nguyễn Văn Trọng 09D3 2,750,000 BS miễn giảm 14-156 107141091101 Huỳnh Đức An 09H2A 1,720,000 Trả HP7 110231091139 Lê Nguyễn Tấn Phúc 09KT1 1,720,000 BS miễn giảm 1/14-158 117121091115 Phan Thị Minh Hiếu 09MT 2,742,000 BS miễn giảm 1/13-149 104141091157 Trần Anh Tân 09N1 3,758,100 BS miễn giảm 1/13-14

10 102141091147 Phạm Văn Trọng 09T1 3,266,000 BS miễn giảm 13-1411 102142091131 Nguyễn Minh Sơn 09T2 3,230,000 Trả HP12 109142091109 Trịnh Công Đạt 09X3B 127,500 Trả HP13 109143091167 Lê Văn Thêm 09X3C 1,720,000 BS miễn giảm 1/14-1514 105163101105 Lê Hữu Bình 10D3 1,153,000 Trả HP15 104221101115 Nguyễn Văn Hướng 10NL 1,235,000 Đã trả tài vụ16 108231101126 Thân Nguyên Khánh Lộc 10SK 741,000 Trả HP17 102151101168 Nguyễn Đức Vũ 10T1 2,514,500 BS miễn giảm 13-1418 102152101129 Nông Đức Mạnh 10T2 347,000 Trả HP19 102154101165 Lê Minh Trí 10T4 1,788,000 Trả HP20 110161101172 Lê Tấn Thích 10X1A 371,000 Trả HP21 110163101125 Phạm Duy Hoàng 10X1C 138,000 Trả HP22 111142101166 Đinh Văn Trường 10X2B 194,000 Trả HP23 101110198 Đỗ Mạnh Tuấn 11C1A 4,053,500 BS miễn giảm 13-1424 101110421 Hoàng Văn Biểu 11CDT2 2,334,000 BS miễn giảm 1/14-1525 105110383 Nguyễn Văn Phúc 11D1CLC 688,000 Trả HP26 106110205 Đoàn Ngọc Yên Vui 11DT2 5,884,000 BS miễn giảm 13-1427 117110065 Võ Đức Dũng 11MT 5,667,500 BS miễn giảm 13-1428 102110172 Nguyễn Thành Trung 11T1 9,409,000 BS miễn giảm 14-1529 110110235 Hồ Sĩ Hiệp 11X1A 1,030,000 Trả HP30 109110110 Đặng Nhật Nam 11X3A 5,883,500 BS miễn giảm 13-1431 101120176 Võ Văn Huy 12C1B 3,069,500 BS miễn giảm 1/13-1432 101120200 Nguyễn Xuân Thanh 12C1B 1,359,000 Trả HP33 101120322 Phan Thanh Trung 12CDT1 1,359,000 Trả HP34 106120009 Võ Thanh Ban 12DT1 1,030,000 Trả HP35 106120166 Lê Đăng Hường 12DT4 1,359,000 Trả HP36 121120026 Trần Hiến 12KT 1,030,000 Trả HP37 121120035 Hứa Đăng Huy 12KT 1,030,000 Trả HP38 117120021 Trương Thị Minh Ngọc 12MTLT 1,720,000 BS miễn giảm 1/14-1539 104120049 Phạm Hậu 12N1 3,786,000 Trả HP (sv ngừng học)40 107120289 Lê Đức Vương 12SHLT 1,720,000 BS miễn giảm 1/14-1541 102120177 Trần Khánh Hoàng 12T3 824,000 Trả HP42 102120215 Nguyễn Văn Đức 12T4 824,000 Trả HP43 105120432 Võ Văn Thắng 12TDH 4,359,000 BS miễn giảm 13-1444 110120098 Phạm Đức Lân 12X1A 3,054,500 Trả HP45 110120123 Hoàng Linh Sơn 12X1A 1,236,000 Trả HP46 110120126 Hà Trọng Sỹ 12X1A 1,236,000 Trả HP47 109120145 Lê Thiện Châu 12X3A 14,105,500 BS miễn giảm 14-15

Ghi chúHọc phí phải trả lại

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lâp - Tự do - Hạnh phúc

ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNGTRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA

TỔNG HỌC PHÍ PHẢI HOÀNHỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2014-2015

STT Số thẻ sv Họ và tên Lớp

1/5

Page 2: Hoc Phi Mien Giam, Hoan Lai _1420

Ghi chúHọc phí phải trả lạiSTT Số thẻ sv Họ và tên Lớp48 109120048 Trương Quang Nam 12X3LT 2,417,000 BS miễn giảm 1/14-1549 109120070 Vũ Văn Toàn 12X3LT 2,884,500 BS miễn giảm 13-1450 103130028 Nguyễn Thanh Hoà 13C4A 1,236,000 Trả HP51 103130143 Nguyễn Ngọc Lĩnh 13C4B 154,000 Trả HP52 101130170 Nguyễn Khoa Nguyên 13CDT1 144,750 BS miễn giảm 1/14-1553 101130213 Vũ Minh Tân 13CDT2 1,236,000 Trả HP54 107130231 Đoàn Ngọc Toàn 13H1,4 3,129,000 Trả HP55 107130106 Đỗ Thị My Ly 13H2B 1,236,000 Trả HP56 117130047 Nguyễn Thị Thanh Tâm 13MT 6,509,000 BS miễn giảm 13-1457 104130031 Lê Trung Lâm 13N1 1,442,000 Trả HP58 104130110 Nguyễn Văn Phú 13NL 579,000 Trả HP59 110130033 Trần Văn Hùng 13X1A 3,496,500 BS miễn giảm 1/14-1560 110130173 Trần Văn Luận 13X1C 4,114,500 Trả HP (sv ngừng học)61 109130167 Phạm Ngọc Vũ 13X3B 1,236,000 Trả HP62 101140013 Phạm Nguyên Danh 14C1A 1,648,000 Trả HP63 101140019 Ngô Nguyễn Mạnh Đức 14C1A 245,000 Trả HP64 101140050 Hồ Văn Quảng 14C1A 428,000 Trả HP (sv ngừng học)65 101140051 Lê Ngọc Quyền 14C1A 3,747,000 Trả HP (sv ngừng học)66 101140078 Huỳnh Phi Diệu 14C1B 1,236,000 Trả HP (sv ngừng học)67 101140087 Huỳnh Quang Hiếu 14C1B 428,000 Trả HP (sv ngừng học)68 103140010 Huỳnh Cường 14C4A 428,000 Trả HP (sv ngừng học)69 103140012 Nguyễn Hữu Đang 14C4A 1,442,000 Trả HP70 103140020 Đoàn Phước Hiền 14C4A 1,854,000 Trả HP (sv ngừng học)71 103140033 Lê Văn Nam 14C4A 428,000 Trả HP72 103140065 Nguyễn Văn Vũ 14C4A 428,000 Trả HP (sv ngừng học)73 103140087 Nguyễn Văn Phước Hiếu 14C4B 245,000 Trả HP74 101140135 Nông Văn Đức 14CDT1 3,296,000 BS miễn giảm 1/14-1575 101140161 Trương Duy Quang 14CDT1 222,000 Trả HP (sv ngừng học)76 101140211 Lê Thái Khương 14CDT1 428,000 Trả HP (sv ngừng học)77 101140173 Ngô Hoàng Tuấn Anh 14CDT2 428,000 Trả HP (sv ngừng học)78 105140022 Lê Trần Đức 14D1 863,000 Trả HP (sv ngừng học)79 105140097 Đặng Văn Chiến 14D2 245,000 Trả HP80 105140116 Nguyễn Phi Hoàng 14D2 428,000 Trả HP (sv ngừng học)81 105140167 Bùi Văn Bắc 14D3 245,000 Trả HP82 105140193 Văn Bá Huy 14D3 245,000 Trả HP83 105140195 Phan Trung Quốc Khánh 14D3 428,000 Trả HP84 105140200 Châu Khánh Minh 14D3 428,000 Trả HP85 105140204 Lê Công Tuấn Phong 14D3 245,000 Trả HP86 105140228 Nguyễn Hữu Trọng 14D3 428,000 Trả HP (sv ngừng học)87 105140004 Hoàng Trọng Công 14DLT 3,199,000 Trả HP (sv ngừng học)88 106140013 Ngô Thị Phương Dung 14DT1 428,000 Trả HP89 106140022 Lê Quang Huy 14DT1 428,000 Trả HP90 106140026 Trần Ngọc Anh Kiệt 14DT1 428,000 Trả HP (sv ngừng học)91 106140043 Trần Minh Sơn 14DT1 428,000 Trả HP (sv ngừng học)92 106140054 Nguyễn Trương Tín 14DT1 428,000 Trả HP (sv ngừng học)93 106140077 Đỗ Đại Đồng 14DT2 428,000 Trả HP94 106140084 Đặng Thái Hiền 14DT2 618,000 Trả HP95 106140092 Hồ Bảo Lộc 14DT2 428,000 Trả HP96 106140127 Hà Thúc Tuấn 14DT2 428,000 Trả HP97 106140137 Phan Bá Cao 14DT3 428,000 Trả HP (sv ngừng học)98 106140169 Phạm Viết Quang 14DT3 428,000 Trả HP99 106140180 Nguyễn Quang Toàn 14DT3 2,076,000 Trả HP

100 106140184 Ngô Văn Trung 14DT3 3,953,000 Trả HP (sv ngừng học)

2/5

Page 3: Hoc Phi Mien Giam, Hoan Lai _1420

Ghi chúHọc phí phải trả lạiSTT Số thẻ sv Họ và tên Lớp101 107140031 Đàm Thị Như Quỳnh 14H1,4 8,151,000 BS miễn giảm 1/14-15102 107140127 Phan Thị Huế 14H2B 4,816,000 BS miễn giảm 1/14-15103 107140149 Lê Thị Phương Thanh 14H2B 923,500 Trả HP104 107140154 Trịnh Thị Thoa 14H2B 99,500 Trả HP (sv ngừng học)105 107140167 Nguyễn Thị Xuyến 14H2B 305,500 Trả HP (sv ngừng học)106 107140170 Phan Hồng Bạch 14H5 183,000 Trả HP107 107140212 Dương Đình Quyết 14H5 183,000 Trả HP108 107140215 Hồ Bá Sơn 14H5 183,000 Trả HP109 107140219 Nguyễn Tất Thái 14H5 183,000 Trả HP (sv ngừng học)110 121140041 Đào Thanh Sang 14KT1 824,000 Trả HP (sv ngừng học)111 121140090 Nguyễn Lê Trúc Linh 14KT2 3,953,000 BS miễn giảm 1/14-15112 121140096 Trần Đại Nghĩa 14KT2 206,000 Trả HP113 121140105 Nguyễn Trọng Thiên Phúc 14KT2 206,000 Trả HP (sv ngừng học)114 103140145 Nguyễn Tấn Hảo 14KTTT 1,275,000 Trả HP (sv ngừng học)115 103140147 Đoàn Công Hoàng 14KTTT 1,030,000 Trả HP (sv ngừng học)116 103140148 Trần Văn Hoàng 14KTTT 1,030,000 Trả HP (sv ngừng học)117 103140156 Nguyễn Thành Long 14KTTT 824,000 Trả HP (sv ngừng học)118 103140180 Hoàng Văn Tuấn 14KTTT 3,541,000 Trả HP (sv ngừng học)119 118140026 Lê Phước Lộc 14KX1 4,159,000 Trả HP (sv ngừng học)120 117140012 Phan Thị Hoà Giang 14MT 428,000 Trả HP (sv ngừng học)121 117140024 Nguyễn Thị Khánh Huế 14MT 428,000 Trả HP (sv ngừng học)122 117140031 Võ Thị Vương Lâm 14MT 1,893,000 Trả HP (sv ngừng học)123 117140032 Nguyễn Thị Lan 14MT 428,000 Trả HP (sv ngừng học)124 117140046 Trần Thị Thùy Nhung 14MT 4,120,000 Trả HP (sv ngừng học)125 117140134 Lê Trung Hiếu 14MT 261,000 Trả HP126 104140033 Lê Đức Lực 14N1 428,000 Trả HP (sv ngừng học)127 104140038 Văn Bá Nhân 14N1 428,000 Trả HP128 104140083 Nguyễn Minh Hậu 14N2 428,000 Trả HP (sv ngừng học)129 104140092 Nguyễn Xuân Khánh 14N2 428,000 Trả HP130 104140105 Nguyễn Hà Nhất Quốc 14N2 428,000 Trả HP (sv ngừng học)131 104140119 Võ Đăng Trường 14N2 2,076,000 Trả HP132 104140122 Trần Hữu Ước 14N2 3,914,000 BS miễn giảm 1/14-15133 104140131 Đặng Văn Cảnh 14NL 428,000 Trả HP134 104140143 Võ Thị Thanh Hoa 14NL 7,716,000 BS miễn giảm 1/14-15135 104140156 Trần Hoàng Kim 14NL 428,000 Trả HP136 104140165 Võ Bá Phúc 14NL 428,000 Trả HP (sv ngừng học)137 104140175 Nguyễn Đức Thiện 14NL 428,000 Trả HP138 118140087 Nguyễn Thị Mỷ Hằng 14QLCN 4,777,000 Trả HP (sv ngừng học)139 118140089 Lê Thị Hoa 14QLCN 7,906,000 BS miễn giảm 1/14-15140 118140112 Võ Kiều Oanh 14QLCN 245,000 Trả HP141 118140143 Phạm Sỉ Zen 14QLCN 1,648,000 Trả HP142 117140081 Phan Thị Kiều Diễm 14QLMT 4,548,000 Trả HP (sv ngừng học)143 117140099 Nguyễn Lê Hoài Ly 14QLMT 428,000 Trả HP (sv ngừng học)144 107140248 Võ Thị Kim ánh 14SH 183,000 Trả HP (sv ngừng học)145 107140249 Đinh Ngọc Cường 14SH 183,000 Trả HP (sv ngừng học)146 107140260 Đỗ Thị Thanh Hương 14SH 183,000 Trả HP (sv ngừng học)147 107140268 Trương Hồng Minh 14SH 183,000 Trả HP (sv ngừng học)148 107140282 Võ Thái Văn Rin 14SH 1,069,000 Trả HP (sv ngừng học)149 107140283 Nguyễn Văn Sang 14SH 183,000 Trả HP (sv ngừng học)150 107140285 Hoàng Ngọc Thiện 14SH 245,000 Trả HP151 102140007 Võ Xuân ánh 14T1 428,000 Trả HP (sv ngừng học)152 102140010 Lê Thị Hương Châu 14T1 3,747,000 Trả HP (sv ngừng học)153 102140014 Phùng Quân Đạt 14T1 428,000 Trả HP

3/5

Page 4: Hoc Phi Mien Giam, Hoan Lai _1420

Ghi chúHọc phí phải trả lạiSTT Số thẻ sv Họ và tên Lớp154 102140042 Trương Tấn Thăng 14T1 3,914,000 Trả HP (sv ngừng học)155 102140070 Đinh Xuân Hoàng 14T2 428,000 BS miễn giảm 1/14-15156 102140090 Ngô Văn Sắc 14T2 428,000 Trả HP (sv ngừng học)157 102140105 Trần Minh Tường 14T2 428,000 Trả HP158 102140133 Nguyễn Minh Luận 14T3 428,000 Trả HP (sv ngừng học)159 105140361 Nguyễn Tư Quang Sáng 14TDH2 7,265,000 BS miễn giảm 1/14-15160 105140371 Đinh Minh Tuấn 14TDH2 1,442,000 Trả HP161 105140374 Đặng Thanh Tùng 14TDH2 824,000 Trả HP (sv ngừng học)162 105140394 Bùi Quang Huy 14TDHCLC 8,524,000 Trả HP (sv ngừng học)163 111140003 Lê Quốc Anh 14THXD 428,000 Trả HP (sv ngừng học)164 111140005 Lê Tiến Chuyên 14THXD 428,000 Trả HP (sv ngừng học)165 111140006 Diệp Mạnh Cường 14THXD 428,000 Trả HP (sv ngừng học)166 111140060 Đỗ Thành Vũ 14THXD 5,189,000 BS miễn giảm 1/14-15167 111140062 Trần Hưng Vũ 14THXD 412,000 Trả HP168 102140004 Võ Thị Phương Thảo 14TLT 1,013,000 Trả HP (sv ngừng học)169 109140017 Nguyễn Văn Lợi 14VLXD 428,000 Trả HP (sv ngừng học)170 109140022 Trần Văn Ngọt 14VLXD 222,000 Trả HP171 109140033 Phạm Anh Thắng 14VLXD 2,060,000 Trả HP (sv ngừng học)172 109140044 Nguyễn Tú 14VLXD 428,000 Trả HP173 110140085 Phan Anh Tú 14X1A 3,747,000 Trả HP (sv ngừng học)174 110140095 Thái Triều Vỹ 14X1A 428,000 Trả HP175 110140105 Trần Hoàng Hà 14X1B 428,000 Trả HP (sv ngừng học)176 110140156 Nguyễn Trường Tuấn 14X1B 428,000 Trả HP (sv ngừng học)177 110140021 Lê Minh Anh 14X1C 222,000 Trả HP (sv ngừng học)178 110140022 Chu Đức Bảo 14X1C 1,442,000 Trả HP179 110140044 Phan Văn Bảo Khang 14X1C 1,442,000 Trả HP180 110140054 Trần Nam 14X1C 618,000 Trả HP181 110140064 Hoàng Quí 14X1C 1,442,000 Trả HP182 110140112 Đào Trường Hùng 14X1C 618,000 Trả HP183 110140130 Huỳnh Bá Phúc 14X1C 1,442,000 Trả HP184 110140142 Nguyễn Văn Thảo 14X1C 618,000 Trả HP185 110140146 Đỗ Anh Tiến 14X1C 1,442,000 Trả HP186 110140163 Nguyễn Quốc Bảo 14X1C 3,502,000 Trả HP (sv ngừng học)187 110140165 Trương Thanh Bình 14X1C 428,000 Trả HP188 110140177 Nguyễn Thái Hoàn 14X1C 428,000 Trả HP (sv ngừng học)189 110140200 Đặng Hoàng Sơn 14X1C 5,189,000 Đã trả tài vụ190 110140205 Đoàn Thiện Thanh 14X1C 428,000 Trả HP (sv ngừng học)191 110140216 Lê Văn Trí 14X1C 1,442,000 Trả HP192 110140221 Nguyễn Quốc Tuấn 14X1C 428,000 Trả HP193 111140068 Nguyễn Hữu Cường 14X2A 3,502,000 Trả HP (sv ngừng học)194 111140072 Lê Hữu Đức 14X2A 2,076,000 Trả HP195 111140076 Trương Hoàng Giỏi 14X2A 245,000 Trả HP196 111140078 Hồ Thị Hằng 14X2A 428,000 Trả HP (sv ngừng học)197 111140079 Nguyễn Công Hậu 14X2A 1,648,000 Trả HP198 111140080 Trần Trung Hậu 14X2A 428,000 Trả HP (sv ngừng học)199 111140082 Lê Minh Hoàng 14X2A 1,648,000 Trả HP200 111140092 Lê Khắc Nam 14X2A 1,687,000 Trả HP201 111140100 Phan Rô Píp 14X2A 428,000 Trả HP (sv ngừng học)202 111140108 Nguyễn Minh Thư 14X2A 3,914,000 Trả HP (sv ngừng học)203 109140050 Hồ Thiện Bách 14X3A 428,000 Trả HP (sv ngừng học)204 109140064 Nguyễn Văn Hậu 14X3A 428,000 Trả HP205 109140067 Trần Quốc Hiệp 14X3A 428,000 Trả HP (sv ngừng học)206 109140079 Trần Như Lập 14X3A 428,000 Trả HP (sv ngừng học)

4/5

Page 5: Hoc Phi Mien Giam, Hoan Lai _1420

Ghi chúHọc phí phải trả lạiSTT Số thẻ sv Họ và tên Lớp207 109140080 Nguyễn Văn Liến 14X3A 428,000 Trả HP (sv ngừng học)208 109140081 Trần Thị Loan 14X3A 245,000 Trả HP209 109140129 Nguyễn Cửu Đại 14X3B 428,000 Trả HP (sv ngừng học)210 109140145 Hồ Quí Hoàng 14X3B 428,000 Trả HP (sv ngừng học)211 109140182 Trần Nhật Thành 14X3B 428,000 Trả HP212 109140235 Nguyễn Duy Hoàng Linh 14X3C 222,000 Trả HP (sv ngừng học)213 109140275 Lê Trí Viễn 14X3C 428,000 Trả HP (sv ngừng học)

339,376,850

TS. PHAN MINH ĐỨC

Đà Nẵng, ngày 27 tháng 03 năm 2015TL. HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Tổng cộng:

5/5