hocphihe dot 2

29
Mã hs Số thẻ sv Họ và tên Lớp Học phí 110072310 110212071105 Nguyễn Văn Bình 07KT2 592,000 106081282 106123081136 Vũ Thành Trung 08DT3 888,000 105090770 105141091190 Lê Quốc Chính 09D1 592,000 110093037 110231091130 Tạ Tấn Lực 09KT1 1,385,000 110093050 110231091143 Phan Duy Quý 09KT1 741,000 110093072 110231091165 Phạm Văn Vũ 09KT1 592,000 111093252 111311091111 Cao Trần Anh Đức 09THXD 1,877,500 110092945 110143091136 Nguyễn Phan Long 09X1C 888,000 109092603 109143091159 Nguyễn Ngọc Hải Sơn 09X3C 2,442,500 101100123 101161101132 Bùi Hữu Khánh 10C1A 592,000 101100170 101162101102 Lê Viết Bảo 10C1B 888,000 101100188 101162101120 Nguyễn Văn Hiền 10C1B 2,072,000 101100230 101162101162 Lê Sỹ Toàn 10C1B 741,000 101100248 101163101106 Nguyễn Đình Công 10C1C 1,480,000 103101165 103151101135 Lê Hồng Nhật 10C4A 1,480,000 103101182 103151101152 Nguyễn Quang Thăng 10C4A 741,000 103101194 103151101164 Nguyễn Văn Việt 10C4A 1,776,000 103101215 103152101116 Cao Thanh Hoàng 10C4B 800,000 101100471 101252101136 Dương Quang Sơn 10CDT2 592,000 101100479 101252101144 Đặng Trần Thung 10CDT2 592,000 105101738 105161101114 Đinh Xuân Diện 10D1 1,184,000 105101817 105162101106 Lê Văn Chung 10D2 1,925,000 105101906 105163101113 Mai Chiếm Dũng 10D3 2,250,000 106102237 106163101139 Phan Văn Nam 10DT3 356,000 110103465 110241101117 Trương Vĩnh Hoàn 10KT1 592,000 110103484 110241101136 Phạm Duy Nhựt 10KT1 891,000 117103934 117151101177 Nguyễn Thanh Tùng 10MT 888,000 107102528 107261101129 Bùi Đình Linh 10SH 1,184,000 107102542 107261101143 Hoàng Thị Nhung 10SH 741,000 102100717 102154101135 Võ Trung Nghĩa 10T4 888,000 111103737 111321101105 Phan Nhật Cường 10THXD 741,000 111103774 111321101142 Trần Lê Nhật 10THXD 494,000 111103726 111142101168 Nguyễn Hoàng Tú 10X2B 592,000 109102883 109161101152 Đậu Trọng Quang 10X3A 740,000 109102916 109161101185 Nguyễn Văn Vũ 10X3A 1,184,000 109102932 109162101113 Hoàng Nghĩa Duy 10X3B 1,540,000 109103005 109162101186 Võ Như Vương 10X3B 444,000 109103021 109163101116 Phạm Trường Hải 10X3C 444,000 109103050 109163101145 Thái Viết Nhật 10X3C 988,000 101110158 101110158 Trần Văn Khánh 11C1A 1,480,000 101110161 101110161 Phan Văn Kỳ 11C1A 592,000 101110185 101110185 Nguyễn Hữu Thành 11C1A 2,072,000 101110198 101110198 Đỗ Mạnh Tuấn 11C1A 888,000 101110226 101110226 Trần Văn Hưng 11C1B 888,000 DANH SÁCH SINH VIÊN NỘP HỌC PHÍ KỲ HÈ ĐỢT 2 NGÀY 28,29/05/2016

Upload: khai-tran

Post on 08-Jul-2016

24 views

Category:

Documents


3 download

DESCRIPTION

hoc phi he dot 2

TRANSCRIPT

Page 1: Hocphihe Dot 2

Mã hs Số thẻ sv Họ và tên Lớp Học phí

110072310 110212071105 Nguyễn Văn Bình 07KT2 592,000

106081282 106123081136 Vũ Thành Trung 08DT3 888,000

105090770 105141091190 Lê Quốc Chính 09D1 592,000

110093037 110231091130 Tạ Tấn Lực 09KT1 1,385,000

110093050 110231091143 Phan Duy Quý 09KT1 741,000

110093072 110231091165 Phạm Văn Vũ 09KT1 592,000

111093252 111311091111 Cao Trần Anh Đức 09THXD 1,877,500

110092945 110143091136 Nguyễn Phan Long 09X1C 888,000

109092603 109143091159 Nguyễn Ngọc Hải Sơn 09X3C 2,442,500

101100123 101161101132 Bùi Hữu Khánh 10C1A 592,000

101100170 101162101102 Lê Viết Bảo 10C1B 888,000

101100188 101162101120 Nguyễn Văn Hiền 10C1B 2,072,000

101100230 101162101162 Lê Sỹ Toàn 10C1B 741,000

101100248 101163101106 Nguyễn Đình Công 10C1C 1,480,000

103101165 103151101135 Lê Hồng Nhật 10C4A 1,480,000

103101182 103151101152 Nguyễn Quang Thăng 10C4A 741,000

103101194 103151101164 Nguyễn Văn Việt 10C4A 1,776,000

103101215 103152101116 Cao Thanh Hoàng 10C4B 800,000

101100471 101252101136 Dương Quang Sơn 10CDT2 592,000

101100479 101252101144 Đặng Trần Thung 10CDT2 592,000

105101738 105161101114 Đinh Xuân Diện 10D1 1,184,000

105101817 105162101106 Lê Văn Chung 10D2 1,925,000

105101906 105163101113 Mai Chiếm Dũng 10D3 2,250,000

106102237 106163101139 Phan Văn Nam 10DT3 356,000

110103465 110241101117 Trương Vĩnh Hoàn 10KT1 592,000

110103484 110241101136 Phạm Duy Nhựt 10KT1 891,000

117103934 117151101177 Nguyễn Thanh Tùng 10MT 888,000

107102528 107261101129 Bùi Đình Linh 10SH 1,184,000

107102542 107261101143 Hoàng Thị Nhung 10SH 741,000

102100717 102154101135 Võ Trung Nghĩa 10T4 888,000

111103737 111321101105 Phan Nhật Cường 10THXD 741,000

111103774 111321101142 Trần Lê Nhật 10THXD 494,000

111103726 111142101168 Nguyễn Hoàng Tú 10X2B 592,000

109102883 109161101152 Đậu Trọng Quang 10X3A 740,000

109102916 109161101185 Nguyễn Văn Vũ 10X3A 1,184,000

109102932 109162101113 Hoàng Nghĩa Duy 10X3B 1,540,000

109103005 109162101186 Võ Như Vương 10X3B 444,000

109103021 109163101116 Phạm Trường Hải 10X3C 444,000

109103050 109163101145 Thái Viết Nhật 10X3C 988,000

101110158 101110158 Trần Văn Khánh 11C1A 1,480,000

101110161 101110161 Phan Văn Kỳ 11C1A 592,000

101110185 101110185 Nguyễn Hữu Thành 11C1A 2,072,000

101110198 101110198 Đỗ Mạnh Tuấn 11C1A 888,000

101110226 101110226 Trần Văn Hưng 11C1B 888,000

DANH SÁCH SINH VIÊN NỘP HỌC PHÍ KỲ HÈ ĐỢT 2 NGÀY 28,29/05/2016

Page 2: Hocphihe Dot 2

101110295 101110295 Hoàng Thanh Hải 11C1C 2,813,000

101110299 101110299 Hoàng Đăng Hóa 11C1C 494,000

101110333 101110333 Văn Đức Thần 11C1C 891,000

101110335 101110335 Đoàn Văn Tiến 11C1C 494,000

103110107 103110107 Ngô Xuân Biển 11C4A 592,000

103110113 103110113 Lê Phú Công 11C4A 592,000

103110134 103110134 Trần Văn Khoa 11C4A 592,000

103110156 103110156 Nguyễn Quyết Thịnh 11C4A 741,000

103110180 103110180 Nguyễn Nhật Cường 11C4B 741,000

103110189 103110189 Nguyễn Minh Hiếu 11C4B 741,000

103110201 103110201 Hồng Quốc Linh 11C4B 1,333,000

103110215 103110215 Huỳnh Đức Quý 11C4B 592,000

103110229 103110229 Phạm Vũ Anh Tú 11C4B 741,000

103110231 103110231 Nguyễn Ngọc Vinh 11C4B 741,000

103110235 103110235 Phan Nguyễn Hoàng Vũ 11C4B 891,000

101110397 101110397 Phùng Văn Thật 11CDT1 592,000

101110431 101110431 Trần Hiên 11CDT2 891,000

105110097 105110097 Trần Văn Bảo 11D1 891,000

105110111 105110111 Lê Đức Hoàng 11D1 1,333,000

105110112 105110112 Phan Ngọc Hoàng 11D1 2,072,000

105110143 105110143 Ngô Quang Sơn 11D1 741,000

105110254 105110254 Phan Tín 11D2 988,000

105110265 105110265 Nguyễn Văn Tuấn 11D2 888,000

105110350 105110350 Nguyễn Viết Trường 11D3 2,764,000

106110259 106110259 Lê Duy Tâm 11DT3 1,068,000

106110264 106110264 Nguyễn Chánh Thắng 11DT3 891,000

107110343 107110343 Hoàng Mạnh Quân 11H5 592,000

110110096 110110096 Phạm Quang Dũng 11KT 592,000

110110109 110110109 Lê Minh Hiếu 11KT 988,000

110110143 110110143 Lê Anh Ngọc 11KT 888,000

110110192 110110192 Nguyễn Công Tuấn 11KT 888,000

118110078 118110078 Lê Văn Cảnh 11KX2 888,000

118110098 118110098 Nguyễn Hào Kiệt 11KX2 888,000

117110072 117110072 Hồ Minh Hải 11MT 888,000

117110094 117110094 Phạm Ngọc Thạch 11MT 742,000

104110085 104110085 Trần Xuân Hải 11N 592,000

104110102 104110102 Nguyễn Văn Khởi 11N 592,000

104110147 104110147 Bùi Quốc Tới 11N 592,000

118110187 118110187 Nguyễn Văn Quang 11QLCN 494,000

117110134 117110134 Dương Bá Thiện 11QLMT 592,000

117110135 117110135 Võ Văn Thông 11QLMT 888,000

117110142 117110142 Đoàn Ngọc Tin 11QLMT 888,000

107110397 107110397 HốiH Nhêu 11SH 741,000

108110009 108110009 Hồ Phúc Hậu 11SK 592,000

108110023 108110023 Nguyễn Ngọc Thạch 11SK 888,000

108110024 108110024 Nguyễn Quang Thảo 11SK 770,000

108110028 108110028 Hồ Đắc Tuyến 11SK 1,480,000

Page 3: Hocphihe Dot 2

111110003 111110003 Lê Tuấn Anh 11THXD 1,382,000

111110012 111110012 Nguyễn Ngọc Khanh 11THXD 888,000

111110023 111110023 Phạm Bá Phong 11THXD 888,000

111110036 111110036 Lê Việt Toàn 11THXD 592,000

109110452 109110452 Trần Công Hậu 11VLXD 592,000

109110457 109110457 Nguyễn Văn Huấn 11VLXD 927,000

109110471 109110471 Trương Hữu Ngọc 11VLXD 888,000

109110479 109110479 Phạm Đăng Quang 11VLXD 592,000

109110483 109110483 Lê Viết Thanh 11VLXD 1,187,000

110110228 110110228 Dương Văn Hải 11X1A 1,184,000

110110230 110110230 Phan Xuân Hậu 11X1A 888,000

110110249 110110249 Nguyễn Duy Lộc 11X1A 1,184,000

110110312 110110312 Nguyễn Tuấn Anh 11X1B 2,566,000

110110318 110110318 Nguyễn Minh Châu 11X1B 592,000

110110348 110110348 Phan Văn Khánh 11X1B 1,480,000

110110389 110110389 Trần Văn Thiết 11X1B 1,480,000

110110397 110110397 Nguyễn Minh Trí 11X1B 296,000

110110405 110110405 Trần Văn Tùng 11X1B 1,480,000

110110413 110110413 Võ Hoàng Anh 11X1C 592,000

110110501 110110501 Trần Hữu Tiến 11X1C 592,000

111110087 111110087 Hồ Văn Thành 11X2A 1,629,000

111110088 111110088 Lê Minh Thắng 11X2A 790,000

111110098 111110098 Nguyễn Đăng Tuấn 11X2A 2,960,000

111110100 111110100 Trần Mạnh Tùng 11X2A 1,184,000

111110116 111110116 Hoàng Đăng Hòa 11X2B 592,000

111110124 111110124 Trần Đình Lộc 11X2B 888,000

111110132 111110132 Mai Hoài Phúc 11X2B 1,332,500

111110134 111110134 Hoàng Trọng Quý 11X2B 1,776,000

111110144 111110144 Ngô Đức Toàn 11X2B 296,000

111110154 111110154 Nguyễn Tuấn Vũ 11X2B 888,000

109110076 109110076 Nguyễn Quang Duy 11X3A 1,392,000

109110116 109110116 Lê Thế Nhật 11X3A 652,000

109110143 109110143 Lê Phước Thịnh 11X3A 891,000

109110146 109110146 Đậu Đình Tiến 11X3A 444,000

109110149 109110149 Nguyễn Vũ Danh Toại 11X3A 1,776,000

109110153 109110153 Nguyễn Anh Tuấn 11X3A 2,368,000

109110160 109110160 Nguyễn Bảo Anh 11X3B 1,600,000

109110162 109110162 Nguyễn Văn Bút 11X3B 1,261,500

109110166 109110166 Hồ Quang Công 11X3B 1,480,000

109110224 109110224 Nguyễn Văn Quốc 11X3B 652,000

109110289 109110289 Trần Minh Khoa 11X3C 988,000

109110296 109110296 Nguyễn Văn Minh 11X3C 3,552,000

109110303 109110303 Lê Hoài Như 11X3C 1,629,000

109110325 109110325 Hồ Quang Thân 11X3C 2,488,000

109110340 109110340 Võ Văn Anh Tuấn 11X3C 494,000

109110342 109110342 Nguyễn Quốc Việt 11X3C 2,454,500

109110518 109110518 Nguyễn Văn Thao 11X3CLC 1,836,000

Page 4: Hocphihe Dot 2

109110522 109110522 Bùi Văn Thương 11X3CLC 888,000

101120102 101120102 Nguyễn Ngọc Công 12C1A 1,480,000

101120109 101120109 Lê Sơn Thiên Hậu 12C1A 494,000

101120111 101120111 Trần Văn Hoá 12C1A 494,000

101120112 101120112 Nguyễn Văn Hòa 12C1A 494,000

101120114 101120114 Lê Mai Huân 12C1A 1,480,000

101120118 101120118 Đỗ Lương Điệp Khải 12C1A 1,086,000

101120133 101120133 Nguyễn Kiều Anh Phú 12C1A 494,000

101120153 101120153 Huỳnh Thanh Tùng 12C1A 494,000

101120161 101120161 Phạm Đình Chiến 12C1B 592,000

101120172 101120172 Ngô Đức Hoàng 12C1B 592,000

101120173 101120173 Lê Văn Hưng 12C1B 988,000

101120220 101120220 Trương Văn Chơn 12C1C 494,000

101120230 101120230 Nguyễn Duy Hoàng 12C1C 1,678,000

101120264 101120264 Trần Thanh Toàn 12C1C 988,000

101120268 101120268 Trần Văn Tuất 12C1C 1,776,000

101120269 101120269 Nguyễn Thanh Tùng 12C1C 2,072,000

103120066 103120066 Nguyễn Văn Huấn 12C4A 592,000

103120086 103120086 Nguyễn Vũ Nam Phú 12C4A 2,368,000

103120113 103120113 Lê Tiến Anh 12C4B 2,960,000

103120133 103120133 Nguyễn Công Hậu 12C4B 988,000

103120144 103120144 Phạm Văn Linh 12C4B 1,480,000

103120153 103120153 Trần Văn Nghĩa 12C4B 1,480,000

103120182 103120182 Nguyễn Viết Tùng 12C4B 1,480,000

101120277 101120277 Phan Nguyễn Hoài Bảo 12CDT1 1,184,000

101120314 101120314 Trần Quang Tân 12CDT1 592,000

101120337 101120337 Nguyễn Văn Duyệt 12CDT2 592,000

107120099 107120099 Lã Thiện Thái 12CNVL 1,776,000

105120062 105120062 Nguyễn Tuấn Anh 12D1 1,480,000

105120064 105120064 Võ Văn Bình 12D1 592,000

105120092 105120092 Nguyễn Phúc Lợi 12D1 592,000

105120098 105120098 Lê Tự Nghĩa 12D1 1,382,000

105120101 105120101 Nguyễn Văn Nhật 12D1 1,776,000

105120110 105120110 Nguyễn Văn Quân 12D1 1,086,000

105120111 105120111 Nguyễn Minh Quyền 12D1 988,000

105120128 105120128 Nguyễn Tấn Triều 12D1 1,184,000

105120141 105120141 Nguyễn Đức Viễn 12D1 592,000

105120142 105120142 Lê Văn Việt 12D1 1,184,000

105120145 105120145 Nguyễn Đắc Trường Vũ 12D1 592,000

105120164 105120164 Võ Hồng Hân 12D2 988,000

105120175 105120175 Phan Gia Khải 12D2 592,000

105120190 105120190 Trần Quang Nhật 12D2 2,368,000

105120194 105120194 Vương Văn Phú 12D2 1,678,000

105120195 105120195 Nguyễn Hữu Phúc 12D2 1,235,000

105120203 105120203 Phạm Thanh 12D2 988,000

105120215 105120215 Hồ Nguyên Song Toàn 12D2 1,036,500

105120229 105120229 Cao Tuấn Vũ 12D2 1,480,000

Page 5: Hocphihe Dot 2

105120235 105120235 Trần Quốc Chưởng 12D3 1,333,000

105120245 105120245 Châu Hoàng Hảo 12D3 592,000

105120247 105120247 Lê Lâm Hiếu 12D3 592,000

105120261 105120261 Lê Lương 12D3 592,000

105120263 105120263 Đinh Ngọc Minh 12D3 888,000

105120269 105120269 Phan Thanh Nhàn 12D3 888,000

105120309 105120309 Nguyễn Thế Anh 12DCLC 1,776,000

106120006 106120006 Lê Nhật Anh 12DT1 890,000

106120007 106120007 Đinh Như Bằng 12DT1 356,000

106120057 106120057 Vương Ngọc Huynh 12DT2 890,000

106120063 106120063 Trần Xuân Mạnh 12DT2 890,000

106120086 106120086 Trần Văn Thắng 12DT2 890,000

106120087 106120087 Phan Văn Thịnh 12DT2 2,072,000

106120089 106120089 Trần Viết Thuần 12DT2 890,000

106120101 106120101 Phạm Hoàng Thiên Vũ 12DT2 888,000

106120104 106120104 Lê Thanh Buyn 12DT3 2,371,000

106120107 106120107 Nguyễn Văn Danh 12DT3 890,000

106120122 106120122 Lê Trần Nghĩa 12DT3 356,000

106120127 106120127 Cao Văn Phước 12DT3 890,000

106120128 106120128 Nguyễn Văn Quang 12DT3 890,000

106120135 106120135 Lê Thị Thu Thảo 12DT3 1,480,000

106120149 106120149 Lê Minh Việt 12DT3 890,000

106120155 106120155 Lưu Đinh Hoàng Châu 12DT4 890,000

106120159 106120159 Nguyễn Nhật Dũng 12DT4 1,382,000

106120161 106120161 Nguyễn Hữu Định 12DT4 1,304,000

106120163 106120163 Nguyễn Ngọc Giáp 12DT4 1,600,000

106120166 106120166 Lê Đăng Hường 12DT4 356,000

106120167 106120167 Nguyễn Trọng Huy 12DT4 890,000

106120169 106120169 Trần Đức Huy 12DT4 890,000

106120173 106120173 Trần Anh Khoa 12DT4 890,000

106120176 106120176 Nguyễn Thế Lành 12DT4 2,963,000

106120177 106120177 Trần Văn Lành 12DT4 988,000

106120178 106120178 Huỳnh Văn Lâm 12DT4 1,384,000

106120193 106120193 Dương Đình Sáng 12DT4 494,000

106120194 106120194 Nguyễn Ngọc Sĩ 12DT4 356,000

106120195 106120195 Nguyễn Đình Sơn 12DT4 356,000

106120201 106120201 Dương Công Thiết 12DT4 356,000

106120207 106120207 Nguyễn Ngọc Bảo Trinh 12DT4 494,000

106120208 106120208 Hoàng Trọng 12DT4 1,776,000

106120212 106120212 Lê Minh Tùng 12DT4 850,000

106120214 106120214 Phan Lê Cao Uyên 12DT4 1,678,000

107120130 107120130 Lưu Tấn Hùng 12H2 988,000

107120194 107120194 Nguyễn Thành Triêu Dương 12H5 741,000

107120195 107120195 Đoàn Quốc Dũng 12H5 741,000

107120204 107120204 Trần Anh Khoa 12H5 741,000

107120208 107120208 Nguyễn Thanh Long 12H5 741,000

107120212 107120212 Phan Văn Mỹ 12H5 741,000

Page 6: Hocphihe Dot 2

107120221 107120221 Trương Hữu Phú Quốc 12H5 1,925,000

107120400 107120400 Nguyễn Đặng Duy Thảo 12H5 1,482,000

121120007 121120007 Hồ Trọng Ánh 12KT 592,000

121120024 121120024 Lâm Văn Hậu 12KT 1,184,000

121120034 121120034 Nguyễn Thị Huệ 12KT 888,000

121120041 121120041 Nguyễn Minh Khánh 12KT 888,000

121120042 121120042 Trần Duy Khoa 12KT 888,000

121120049 121120049 Dương Quang Lĩnh 12KT 888,000

121120100 121120100 Thái Văn Thịnh 12KT 3,256,000

121120110 121120110 Nguyễn Xuân Tiến 12KT 888,000

121120119 121120119 Nguyễn Quang Trung 12KT 888,000

103120190 103120190 Lê Văn Dũng 12KTTT 888,000

103120191 103120191 Nguyễn Thành Đạt 12KTTT 592,000

103120206 103120206 Nguyễn Ngọc Thành Quang 12KTTT 444,000

103120210 103120210 Phan Xuân Tiến 12KTTT 3,208,000

103120213 103120213 Hà Đức Tuấn 12KTTT 1,332,000

118120010 118120010 Nguyễn Hoàng 12KX1 592,000

118120012 118120012 Văn Hồng Nguyên Huân 12KX1 888,000

118120061 118120061 Hoàng Thị Tuất 12KX1 592,000

118120087 118120087 Nguyễn Ngọc Linh 12KX2 2,072,000

117120064 117120064 Hồ Văn Nhật 12MT 1,776,000

117120084 117120084 Nguyễn Duy Tâm Tịnh 12MT 2,072,000

104120049 104120049 Phạm Hậu 12N1 741,000

104120058 104120058 Nguyễn Vũ Linh 12N1 2,072,000

104120071 104120071 Đặng Đình Tâm 12N1 888,000

104120092 104120092 Nguyễn Viết Bình 12N2 592,000

104120127 104120127 Trương Công Thắng 12N2 592,000

104120133 104120133 Nguyễn Văn Toàn 12N2 1,382,000

104120135 104120135 Nguyễn Ngọc Tường 12N2 592,000

104120144 104120144 Trần Ngọc Anh 12NL 592,000

104120146 104120146 Hoàng Văn Dũng 12NL 494,000

104120154 104120154 Hà Thanh Hùng 12NL 494,000

104120160 104120160 Lê Xuân Nam 12NL 592,000

104120174 104120174 Hoàng Quốc Thịnh 12NL 1,086,000

104120179 104120179 Trần Quốc Trung 12NL 888,000

118120178 118120178 Lê Văn Thanh 12QLCN 888,000

117120105 117120105 Hồ Văn Dới 12QLMT 592,000

117120106 117120106 Phạm Nguyễn Nhật Hạ 12QLMT 1,442,000

117120113 117120113 Trương Thị Thanh Hoa 12QLMT 494,000

117120125 117120125 Nguyễn Quyền Linh 12QLMT 592,000

117120138 117120138 Trần Thị Nhớ 12QLMT 888,000

117120144 117120144 Phan Anh Quân 12QLMT 1,086,000

117120152 117120152 Nguyễn Văn Thi 12QLMT 592,000

117120159 117120159 Vương Thị Thu Trang 12QLMT 2,428,000

117120161 117120161 Vũ Thị Bảo Trân 12QLMT 2,072,000

117120163 117120163 Nguyễn Anh Tuấn 12QLMT 2,428,000

117120165 117120165 Đặng Phương Tùng 12QLMT 356,000

Page 7: Hocphihe Dot 2

117120168 117120168 Nguyễn Thị Thục Uyên 12QLMT 2,072,000

108120007 108120007 Nguyễn Trần Công Huy 12SK 592,000

108120009 108120009 Hồ Thị Hy 12SK 1,580,000

108120011 108120011 Cao Xuân Lai 12SK 1,184,000

108120017 108120017 Thân Đức Mẫn 12SK 888,000

102120095 102120095 Hà Mậu Hải 12T1 888,000

102120097 102120097 Nguyễn Thành Huân 12T1 2,232,000

102120100 102120100 Nguyễn Quốc Khánh 12T1 1,480,000

102120104 102120104 Lê Minh 12T1 1,480,000

102120105 102120105 Phan Dương Ngọc 12T1 1,184,000

102120117 102120117 Trần Duy Tân 12T1 888,000

102120122 102120122 Phạm Ngọc Trọng 12T1 494,000

102120142 102120142 Đinh Trọng Hùng 12T2 592,000

102120149 102120149 Nguyễn Duy Phong 12T2 1,333,000

102120163 102120163 Đinh Quang Viễn 12T2 741,000

105120354 105120354 Văn Tiến Cường 12TDH 1,184,000

105120362 105120362 Nguyễn Phúc Đức 12TDH 1,086,000

105120372 105120372 Lê Viết Hiễn 12TDH 2,123,000

105120387 105120387 Trương Thế Lân 12TDH 494,000

105120399 105120399 Hồ Văn Nam 12TDH 494,000

105120403 105120403 Nguyễn Lê Giang Nam 12TDH 2,368,000

105120405 105120405 Phan Thanh Nhân 12TDH 888,000

105120406 105120406 Trần Hữu Tiến Nhật 12TDH 494,000

105120416 105120416 Trần Văn Anh Sinh 12TDH 494,000

105120418 105120418 Phạm Văn Ngọc Sơn 12TDH 1,086,000

105120419 105120419 Võ Hoàng Sơn 12TDH 1,776,000

105120421 105120421 Nguyễn Văn Tân 12TDH 592,000

105120431 105120431 Hà Văn Thái 12TDH 1,086,000

105120439 105120439 Nguyễn Cao Trí 12TDH 888,000

105120441 105120441 Nguyễn Văn Trường 12TDH 2,428,000

105120447 105120447 Trần Văn Tùng 12TDH 1,184,000

105120449 105120449 Lê Đức Hoàng Viên 12TDH 1,382,000

105120450 105120450 Đinh Viết Vũ 12TDH 592,000

111120006 111120006 Trần Công Công 12THXD 296,000

111120017 111120017 Dương Kim Hậu 12THXD 888,000

111120018 111120018 Trần Công Hậu 12THXD 888,000

111120048 111120048 Nguyễn Ngọc Tử Thiên 12THXD 148,500

111120054 111120054 Trần Thanh Trí 12THXD 296,000

111120057 111120057 Phan Nhật Trung 12THXD 148,500

109120080 109120080 Hồ Ngọc Ái 12VLXD 592,000

109120081 109120081 Ngô Hoàng Bách 12VLXD 888,000

109120087 109120087 Hà Văn Dương 12VLXD 1,480,000

109120092 109120092 Trần Đại Hào 12VLXD 592,000

109120099 109120099 Phan Sỹ Hùng 12VLXD 988,000

109120100 109120100 Trịnh Đăng Khoa 12VLXD 494,000

109120102 109120102 Nguyễn Văn Linh 12VLXD 592,000

109120107 109120107 Nguyễn Trọng Mạnh 12VLXD 888,000

Page 8: Hocphihe Dot 2

109120124 109120124 Trần Thành Thái 12VLXD 1,480,000

109120125 109120125 Phạm Đức Thịnh 12VLXD 592,000

109120128 109120128 Trần Tấn Trí 12VLXD 592,000

110120064 110120064 Lê Đức Anh 12X1A 2,072,000

110120065 110120065 Lê Tuấn Anh 12X1A 1,184,000

110120074 110120074 Trương Minh Dũng 12X1A 592,000

110120087 110120087 Nguyễn Quốc Hoàng 12X1A 3,256,000

110120088 110120088 Phạm Thái Hoàng 12X1A 888,000

110120093 110120093 Châu Văn Khanh 12X1A 1,184,000

110120097 110120097 Phan Văn Anh Khoa 12X1A 1,184,000

110120105 110120105 Lê Phú Minh 12X1A 592,000

110120109 110120109 Lê Đặng Nguyên 12X1A 888,000

110120113 110120113 Trần Nhật Phương 12X1A 592,000

110120114 110120114 Nguyễn Tiến Phú 12X1A 592,000

110120121 110120121 Thái Duy Sang 12X1A 592,000

110120126 110120126 Hà Trọng Sỹ 12X1A 296,000

110120132 110120132 Nguyễn Hiếu Thảo 12X1A 1,184,000

110120135 110120135 Nguyễn Văn Thịnh 12X1A 888,000

110120143 110120143 Trương Quang Tin 12X1A 1,480,000

110120151 110120151 Cù Xuân Tú 12X1A 2,072,000

110120154 110120154 Nguyễn Thế Vinh 12X1A 592,000

110120356 110120356 Nguyễn Thanh Tùng 12X1A 592,000

110120165 110120165 Nguyễn Chí Cường 12X1B 592,000

110120173 110120173 Nguyễn Văn Giáp 12X1B 1,184,000

110120174 110120174 Nguyễn Thanh Hải 12X1B 592,000

110120176 110120176 Trần Văn Hiền 12X1B 592,000

110120178 110120178 Nguyễn Quang Hiếu 12X1B 592,000

110120180 110120180 Nguyễn Quốc Hoàn 12X1B 592,000

110120184 110120184 Nguyễn Hữu Huấn 12X1B 1,184,000

110120234 110120234 Nguyễn Công Thọ 12X1B 1,776,000

110120252 110120252 Nguyễn Viết An 12X1C 592,000

110120255 110120255 Nguyễn Công Bảo 12X1C 592,000

110120256 110120256 Bùi Văn Báu 12X1C 592,000

110120259 110120259 Nguyễn Huệ Cương 12X1C 592,000

110120265 110120265 Ngô Tuấn Đạt 12X1C 1,480,000

110120268 110120268 Phạm Viễn Đông 12X1C 888,000

110120272 110120272 Trần Hoàng Hà 12X1C 888,000

110120275 110120275 Trần Trung Hiếu 12X1C 592,000

110120280 110120280 Trịnh Quốc Hoàng 12X1C 592,000

110120285 110120285 Phan Tấn Huy 12X1C 888,000

110120288 110120288 Nguyễn Phi Khánh 12X1C 1,184,000

110120290 110120290 Trương Nam Anh Khoa 12X1C 888,000

110120302 110120302 Ngô Nhật Nam 12X1C 592,000

110120310 110120310 Dương Đình Phụng 12X1C 592,000

110120323 110120323 Đào Hữu Thạnh 12X1C 592,000

110120336 110120336 Dụng Văn Tiễn 12X1C 592,000

110120338 110120338 Phạm Văn Tính 12X1C 1,480,000

Page 9: Hocphihe Dot 2

110120340 110120340 Lê Công Trịnh 12X1C 592,000

110120341 110120341 Hồ Ngọc Trình 12X1C 1,184,000

110120344 110120344 Phan Bá Tuệ 12X1C 1,480,000

110120350 110120350 Phan Đức Vinh 12X1C 888,000

110120353 110120353 Lê Tự Vy 12X1C 592,000

111120065 111120065 Lê Văn Cảm 12X2 148,500

111120075 111120075 Lê Quang Khánh 12X2 770,000

111120077 111120077 Hồ Văn Khiêm 12X2 592,000

111120080 111120080 Đoàn Đức Lộc 12X2 888,000

111120081 111120081 Nguyễn Thắng Lợi 12X2 592,000

111120082 111120082 Phan Xuân Nam 12X2 592,000

111120083 111120083 Lê Văn Nguyên 12X2 888,000

111120090 111120090 Phan Xuân Quân 12X2 1,480,000

111120092 111120092 Bùi Ngọc Ry 12X2 592,000

111120095 111120095 Dũ Văn Thành 12X2 592,000

111120101 111120101 Trần Thanh Tường 12X2 592,000

111120103 111120103 Nguyễn Văn Vinh 12X2 592,000

109120146 109120146 Nguyễn Văn Chinh 12X3A 592,000

109120149 109120149 Nguyễn Bảo Duy 12X3A 592,000

109120150 109120150 Trần Nhất Duy 12X3A 888,000

109120153 109120153 Nguyễn Văn Đức 12X3A 888,000

109120163 109120163 Phạm Hưng 12X3A 1,382,000

109120165 109120165 Nguyễn Minh Hùng 12X3A 592,000

109120176 109120176 Ngô Nhật Nam 12X3A 1,480,000

109120189 109120189 Nguyễn Hồng Quân 12X3A 592,000

109120190 109120190 Trần Văn Quý 12X3A 296,000

109120200 109120200 Lê Tấn Thắng 12X3A 592,000

109120203 109120203 Nguyễn Lương Vũ Thịnh 12X3A 592,000

109120206 109120206 Phan Bá Thuận 12X3A 592,000

109120217 109120217 Nguyễn Xuân Tùng 12X3A 592,000

109120218 109120218 Nguyễn Hữu Tú 12X3A 888,000

109120244 109120244 Phạm Ngọc Hiếu 12X3B 592,000

109120269 109120269 Trần Viết Nội 12X3B 888,000

109120283 109120283 Phan Cao Thạch 12X3B 592,000

109120287 109120287 Lê Viết Thắng 12X3B 296,000

109120290 109120290 Võ Văn Thống 12X3B 296,000

109120291 109120291 Châu Ngọc Thuận 12X3B 592,000

109120292 109120292 Hà Duy Thức 12X3B 592,000

109120295 109120295 Trần Quốc Toán 12X3B 1,184,000

109120309 109120309 Lê Văn Vũ 12X3B 888,000

109120311 109120311 Nguyễn Văn An 12X3C 592,000

109120313 109120313 Lê Ngọc Anh 12X3C 592,000

109120332 109120332 Nguyễn Văn Hiền 12X3C 592,000

109120343 109120343 Trần Văn Lân 12X3C 592,000

109120344 109120344 Hoàng Văn Long 12X3C 888,000

109120365 109120365 Nguyễn Văn Quân 12X3C 592,000

109120404 109120404 Lê Minh Đức 12X3CLC 2,072,000

Page 10: Hocphihe Dot 2

109120412 109120412 Phạm Trung Lực 12X3CLC 592,000

109120419 109120419 Lê Tấn Phát 12X3CLC 592,000

109120427 109120427 Phạm Minh Thức 12X3CLC 592,000

101130013 101130013 Trương Anh Đạt 13C1A 494,000

101130024 101130024 Trần Hiểu 13C1A 888,000

101130033 101130033 Hoàng Đình Lâm 13C1A 888,000

101130041 101130041 Nguyễn Hữu Nguyên 13C1A 1,382,000

101130047 101130047 Nguyễn Đình Phúc 13C1A 1,184,000

101130050 101130050 Lê Ngọc Bảo Quốc 13C1A 1,184,000

101130051 101130051 Nguyễn Văn Quý 13C1A 741,000

101130072 101130072 Đặng Ngọc Tuấn 13C1A 888,000

101130092 101130092 Châu Ngọc Hải 13C1B 494,000

101130107 101130107 Võ Phước Khánh 13C1B 592,000

101130111 101130111 Trần Ngọc Lực 13C1B 494,000

101130131 101130131 Hồ Văn Thanh 13C1B 1,974,000

101130132 101130132 Trịnh Xuân Thành 13C1B 592,000

101130137 101130137 Nguyễn Duy Tiến 13C1B 3,060,000

101130143 101130143 Nguyễn Tiến Trung 13C1B 296,000

101139002 101139002 Nguyễn Tuấn Anh 13C1VA 1,679,500

101139003 101139003 Nguyễn Đình Chung 13C1VA 2,567,500

101139004 101139004 Nguyễn Đình Chung 13C1VA 1,383,500

101139005 101139005 Nguyễn Văn Chư 13C1VA 1,975,500

101139006 101139006 Thái Văn Đạt 13C1VA 1,383,500

101139007 101139007 Trần Huy Đắc 13C1VA 2,923,500

101139008 101139008 Lê Ngọc Đường 13C1VA 1,383,500

101139010 101139010 Nguyễn Anh Hiếu 13C1VA 494,000

101139011 101139011 Lê Phúc Hoàng 13C1VA 1,383,500

101139012 101139012 Nguyễn Trần Vũ Hoàng 13C1VA 1,383,500

101139013 101139013 Võ Viết Hoàng 13C1VA 2,469,500

101139015 101139015 Nguyễn Kiều Hưng 13C1VA 1,679,500

101139016 101139016 Trần Quốc Khánh 13C1VA 494,000

101139017 101139017 Nguyễn Hữu Nam 13C1VA 1,975,500

101139018 101139018 Nguyễn Duy Phúc 13C1VA 1,679,500

101139019 101139019 Đinh Viết Quang 13C1VA 494,000

101139020 101139020 Trần Đăng Quân 13C1VA 1,877,500

101139021 101139021 Trương Vũ Quốc 13C1VA 2,271,500

101139022 101139022 Trần Xuân Quốc 13C1VA 1,975,500

101139023 101139023 Hồ Sỹ Sinh 13C1VA 1,235,000

101139024 101139024 Phạm Sơn 13C1VA 642,500

101139025 101139025 Lê Quang Sơn 13C1VA 1,975,500

101139026 101139026 Nguyễn Văn Thành 13C1VA 1,679,500

101139027 101139027 Nguyễn Trọng Tiến 13C1VA 2,271,500

101139028 101139028 Phan Thanh Toàn 13C1VA 2,271,500

101139029 101139029 Nguyễn Đăng Tú 13C1VA 1,383,500

101139030 101139030 Trần Anh Tuấn 13C1VA 1,975,500

101139031 101139031 Đặng Hữu Tuấn 13C1VA 1,679,500

101139032 101139032 Đặng Hữu Tuyên 13C1VA 1,975,500

Page 11: Hocphihe Dot 2

103130006 103130006 Nguyễn Hữu Bảo Anh 13C4A 888,000

103130020 103130020 Ngô Tiến Dũng 13C4A 888,000

103130044 103130044 Hoàng Đức Linh 13C4A 888,000

103130056 103130056 Hồ Viết Nguyên 13C4A 988,000

103130057 103130057 Nguyễn Đắc Hoàng Nhân 13C4A 592,000

103130063 103130063 Võ Lê Tấn Phong 13C4A 592,000

103130072 103130072 Vương Ngọc Sang 13C4A 1,776,000

103130080 103130080 Đậu Quốc Thịnh 13C4A 494,000

103130101 103130101 Lê Đình Vũ 13C4A 1,776,000

103130135 103130135 Hà Đăng Khánh 13C4B 592,000

103130170 103130170 Vũ Văn Quang 13C4B 1,776,000

103130188 103130188 Ngô Trần Minh Trí 13C4B 2,468,000

103130196 103130196 Trần Văn Tuấn 13C4B 1,776,000

101130180 101130180 Phan Huy Thành 13CDT1 594,000

101130188 101130188 Lê Văn Tuấn 13CDT1 594,000

101130192 101130192 Nguyễn Thành Ý 13CDT1 890,000

101130196 101130196 Nguyễn Cường 13CDT2 592,000

105130010 105130010 Trương Công Bằng 13D1 2,368,000

105130019 105130019 Lộc Văn Đức 13D1 988,000

105130029 105130029 Nguyễn Đức Duy Hưng 13D1 1,560,000

105130038 105130038 Hồ Viết Lưu 13D1 1,480,000

105130043 105130043 Võ Đăng Đoàn Nghĩa 13D1 1,776,000

105130044 105130044 Trương Hoàng Nguyên 13D1 2,072,000

105130058 105130058 Võ Anh Thạch 13D1 592,000

105130063 105130063 Phan Tôn Thiện 13D1 592,000

105130071 105130071 Lê Quốc Trịnh 13D1 1,480,000

105130077 105130077 Nguyễn Chí Viễn 13D1 1,480,000

105130924 105130924 Nguyễn Thành Công 13D1VA 2,368,000

105130925 105130925 Đặng Phúc Dào 13D1VA 2,368,000

105130928 105130928 Lê Văn Giáp 13D1VA 1,480,000

105130929 105130929 Hà Thị Hiền 13D1VA 948,000

105130931 105130931 Hà Thị Huệ 13D1VA 948,000

105130932 105130932 Trần Huy Hùng 13D1VA 2,072,000

105130933 105130933 Trần Quốc Hùng 13D1VA 1,776,000

105130935 105130935 Nguyễn Xuân Khánh 13D1VA 2,368,000

105130936 105130936 Nguyễn Đăng Linh 13D1VA 2,368,000

105130937 105130937 Trần Gia Lưu 13D1VA 2,072,000

105130940 105130940 Phan Văn Ngọc 13D1VA 1,480,000

105130941 105130941 Lê Hữu Nhân 13D1VA 888,000

105130942 105130942 Nguyễn Sinh Nhật 13D1VA 2,368,000

105130943 105130943 Phạm Văn Nhị 13D1VA 592,000

105130944 105130944 Nguyễn Huy Phương 13D1VA 2,368,000

105130945 105130945 Nguyễn Đình Sắc 13D1VA 1,480,000

105130946 105130946 Nguyễn Công Sơn 13D1VA 2,368,000

105130947 105130947 Nguyễn Văn Tâm 13D1VA 888,000

105130948 105130948 Phan Văn Thành 13D1VA 1,480,000

105130949 105130949 Lê Công Thế 13D1VA 592,000

Page 12: Hocphihe Dot 2

105130953 105130953 Phạm Anh Tuấn 13D1VA 1,480,000

105130955 105130955 Hồ Đức Việt 13D1VA 2,368,000

105130956 105130956 Nguyễn Huy Vũ 13D1VA 2,664,000

105130957 105130957 Nguyễn Tuấn Vũ 13D1VA 2,368,000

105130958 105130958 Nguyễn Văn Vũ 13D1VA 1,480,000

105130113 105130113 Nguyễn Tiến Nhật 13D2 494,000

105130116 105130116 Lê Quang Phúc 13D2 1,776,000

105130124 105130124 Nguyễn Phước Thành 13D2 1,086,000

105130131 105130131 Đỗ Thành Tiến 13D2 888,000

105130132 105130132 Lê Minh Tiến 13D2 592,000

105130135 105130135 Đỗ Công Trình 13D2 1,776,000

105130150 105130150 Tiêu Tấn Đạt 13D3 888,000

105130157 105130157 Phan Hoàng 13D3 770,000

105130162 105130162 Châu Ngọc Huy 13D3 2,072,000

105130173 105130173 Võ Thành Nguyên 13D3 592,000

105130187 105130187 Nguyễn Công Thắng 13D3 2,401,000

105130190 105130190 Đặng Văn Thạo 13D3 1,413,000

105130202 105130202 Đậu Trọng Tuấn 13D3 888,000

105130218 105130218 Đỗ Xuân Khải 13DCLC 592,000

105130235 105130235 Phan Kỳ Thanh 13DCLC 592,000

105130238 105130238 Nguyễn Thái Thịnh 13DCLC 494,000

105130239 105130239 Võ Thanh Thủy 13DCLC 592,000

106130005 106130005 Nguyễn Ngọc Anh 13DT1 592,000

106130011 106130011 Đỗ Văn Cường 13DT1 2,270,000

106130015 106130015 Nguyễn Thị Giang 13DT1 1,541,000

106130017 106130017 Nguyễn Văn Hậu 13DT1 356,000

106130018 106130018 Hoàng Hiếu 13DT1 888,000

106130023 106130023 Phan Thị Kim Hương 13DT1 948,000

106130029 106130029 Nguyễn Ngọc Khánh 13DT1 592,000

106130035 106130035 Nguyễn Văn Long 13DT1 494,000

106130038 106130038 Đặng Thị Mỹ 13DT1 888,000

106130052 106130052 Nguyễn Hửu Sang 13DT1 888,000

106130055 106130055 Trần Quang Tâm 13DT1 888,000

106130082 106130082 Nguyễn Duy Cường 13DT2 888,000

106130110 106130110 Phan Minh Nhân 13DT2 888,000

106130115 106130115 Nguyễn Huy Quân 13DT2 592,000

106130116 106130116 Trần Hồng Quân 13DT2 592,000

106130118 106130118 Huỳnh Ngọc Quyên 13DT2 712,000

106130120 106130120 Bùi Kỳ Quan Sang 13DT2 2,072,000

106130145 106130145 Phạm Lê Phú Vinh 13DT2 592,000

106130151 106130151 Trần Tiến Cường 13DT3 888,000

106130165 106130165 Nguyễn Quốc Huy 13DT3 494,000

106130172 106130172 Nguyễn Văn Linh 13DT3 1,244,000

106130183 106130183 Hoàng Trần Nhật 13DT3 888,000

106130184 106130184 Lê Minh Phong 13DT3 356,000

106130203 106130203 Phan Hồng Trung 13DT3 356,000

106130208 106130208 Võ Ngọc Minh Tùng 13DT3 2,073,000

Page 13: Hocphihe Dot 2

107130009 107130009 Đỗ Thị Minh Hằng 13H1,4 1,776,000

107130010 107130010 Trần Hữu Hậu 13H1,4 592,000

107130032 107130032 Nguyễn Tất Phương 13H1,4 592,000

107130050 107130050 Nguyễn Văn Trúc 13H1,4 888,000

107130141 107130141 Đặng Duy Hậu 13H5 592,000

107130163 107130163 Hoàng Văn Tín 13H5 592,000

121130005 121130005 Nguyễn Quốc Đạt 13KT1 2,270,000

121130040 121130040 Phạm Hữu Tắt 13KT1 592,000

121130044 121130044 Dương Văn Thiện 13KT1 494,000

121130070 121130070 Phạm Huỳnh Dũng 13KT2 592,000

121130074 121130074 Lê Hà Ngọc Hân 13KT2 888,000

121130087 121130087 Phạm Thanh Loan 13KT2 592,000

121130108 121130108 Phạm Văn Thiện 13KT2 1,184,000

121130110 121130110 Nguyễn Hữu Thuần 13KT2 1,480,000

121130116 121130116 Hoàng Anh Tuấn 13KT2 888,000

121130122 121130122 Nguyễn Hữu Vinh 13KT2 988,000

103130207 103130207 Mai Anh Hải 13KTTT 494,000

103130208 103130208 Trần Quang Hậu 13KTTT 888,000

103130212 103130212 Trần Trung Kiên 13KTTT 2,072,000

103130218 103130218 Trần Đức Nhật 13KTTT 2,072,000

103130220 103130220 Trương Văn Phong 13KTTT 494,000

103130222 103130222 Tán Việt Quốc 13KTTT 592,000

103130232 103130232 Hoàng Anh Triệu 13KTTT 592,000

103130234 103130234 Kiều Hữu Truyền 13KTTT 888,000

118130003 118130003 Đinh Nguyễn Gia Bảo 13KX1 2,368,000

118130011 118130011 Trần Văn Giàu 13KX1 888,000

118130014 118130014 Dương Bá Hậu 13KX1 592,000

118130021 118130021 Nguyễn Đăng Khoa 13KX1 592,000

118130038 118130038 Phạm Văn ối 13KX1 1,184,000

118130048 118130048 Phạm Tấn Thái 13KX1 888,000

118130061 118130061 Trần Huỳnh Anh Tuấn 13KX1 888,000

118130062 118130062 Vương Anh Tuấn 13KX1 592,000

118130070 118130070 Đào Ngọc Chương 13KX2 1,184,000

118130094 118130094 Nguyễn Thị Bích Ngọc 13KX2 2,368,000

118130117 118130117 Phan Tấn Triều 13KX2 592,000

117130066 117130066 Nguyễn Hoàng Tuyến 13MT 888,000

104130006 104130006 Đặng Đình Chiến 13N1 592,000

104130036 104130036 Ngô Duy Luân 13N1 592,000

104130059 104130059 Nguyễn Thanh 13N1 494,000

104130068 104130068 Trần Công Trung 13N1 494,000

104130074 104130074 Võ Ngọc Vũ 13N1 1,086,000

104130089 104130089 Vũ Xuân Học 13NL 494,000

117130083 117130083 Hồ Anh Dũng 13QLMT 1,480,000

117130115 117130115 Trương Đại Nghĩa 13QLMT 988,000

107130194 107130194 Lê Đức Hoàng Lan 13SH 888,000

107130220 107130220 Lê Thị Thủy Tiên 13SH 888,000

108130011 108130011 Dương Thị Thuỳ Dung 13SK 888,000

Page 14: Hocphihe Dot 2

102130005 102130005 Nguyễn Quốc Cường 13T1 592,000

102130084 102130084 Phạm Tuấn Sinh 13T2 1,184,000

102130116 102130116 Nguyễn Tuấn Linh 13T3 1,480,000

102130117 102130117 Trần Ngọc Bảo Long 13T3 592,000

102130120 102130120 Nguyễn Ngọc Nam 13T3 1,480,000

102130124 102130124 Nguyễn Đình Phát 13T3 592,000

102130125 102130125 Nguyễn Phước Vĩnh Phú 13T3 888,000

102130156 102130156 Cáp Xuân Hiếu 13T4 592,000

102130192 102130192 Trần Lê Thành Đạt 13TCLC 592,000

102130212 102130212 Dương Minh Quang 13TCLC 1,480,000

105130250 105130250 Đào Lê Duy Bình 13TDH1 326,500

105130255 105130255 Hồ Văn Dương 13TDH1 494,000

105130260 105130260 Nguyễn Khánh Hiệu 13TDH1 592,000

105130276 105130276 Nguyễn Trọng Nghĩa 13TDH1 1,382,000

105130306 105130306 Phan Thế Anh 13TDH2 494,000

105130310 105130310 Lê Phúc Đa 13TDH2 494,000

105130326 105130326 Phan Thanh Long 13TDH2 592,000

105130327 105130327 Huỳnh Ngọc Luận 13TDH2 2,368,000

105130331 105130331 Nguyễn Nhật Nam 13TDH2 888,000

105130338 105130338 Ngô Hồng Quân 13TDH2 592,000

105130354 105130354 Lê Trọng Tuấn 13TDH2 988,000

105130355 105130355 Nguyễn Anh Tuấn 13TDH2 148,500

111130006 111130006 Trương Vũ Bình 13THXD1 888,000

111130019 111130019 Nguyễn Ngọc Hòa 13THXD1 592,000

111130023 111130023 Nguyễn Đức Hoàng Khánh 13THXD1 888,000

111130032 111130032 Nguyễn Trần Phong 13THXD1 592,000

111130040 111130040 Dương Tuấn Tài 13THXD1 1,776,000

111130044 111130044 Lê Hữu Thịnh 13THXD1 2,072,000

111130046 111130046 Nguyễn Xuân Thuận 13THXD1 592,000

111130051 111130051 Văn Quý Triêm 13THXD1 988,000

111130053 111130053 Nguyễn Viết Tú 13THXD1 592,000

111130061 111130061 Văn Tuấn Vũ 13THXD1 592,000

111130063 111130063 Bùi Đức Ân 13THXD2 1,776,000

111130064 111130064 Phạm Ngọc Anh 13THXD2 839,000

111130066 111130066 Thái Viết Bảy 13THXD2 888,000

111130068 111130068 Nguyễn Đình Chung 13THXD2 888,000

111130077 111130077 Trần Văn Hạnh 13THXD2 888,000

111130079 111130079 Bùi Huy Hoàng 13THXD2 888,000

111130081 111130081 Ngô Văn Hùng 13THXD2 1,480,000

111130082 111130082 Nguyễn Thịnh Hưng 13THXD2 888,000

111130084 111130084 Võ Phước Hoàng Lộc 13THXD2 1,184,000

111130086 111130086 Nguyễn Văn Minh 13THXD2 888,000

111130089 111130089 Võ Văn Nhàn 13THXD2 1,184,000

111130100 111130100 Phan Hoàng Sang 13THXD2 1,658,000

111130107 111130107 Ngô Tiến 13THXD2 592,000

111130110 111130110 Nguyễn Văn Truyền 13THXD2 296,000

109130011 109130011 Trịnh Trần Không Động 13VLXD 494,000

Page 15: Hocphihe Dot 2

109130017 109130017 Mai Võ Ngọc Hiển 13VLXD 888,000

109130022 109130022 Lại Tấn Lộc 13VLXD 1,482,000

109130028 109130028 Phạm Nguyễn Như Sang 13VLXD 296,000

109130029 109130029 Võ Lê Sinh 13VLXD 888,000

109130032 109130032 Nguyễn Minh Thái 13VLXD 1,480,000

109130047 109130047 Ngô Triều Vỹ 13VLXD 888,000

110130014 110130014 Trần Quốc Anh 13X1A 1,482,000

110130015 110130015 Lê Hữu Bình 13X1A 888,000

110130018 110130018 Đinh Văn Cường 13X1A 296,000

110130025 110130025 Hoàng Sơn Hải 13X1A 494,000

110130031 110130031 Trần Đình Hoàng 13X1A 888,000

110130038 110130038 Nguyễn Hoàng Lâm 13X1A 592,000

110130058 110130058 Nguyễn Văn Thiên 13X1A 494,000

110130063 110130063 Dụng Toán 13X1A 2,123,000

110130064 110130064 Phan Thị Thanh Trà 13X1A 1,037,000

110130065 110130065 Trần Minh Trí 13X1A 888,000

110130069 110130069 Nguyễn Văn Tuấn 13X1A 888,000

110130070 110130070 Phan Thanh Tùng 13X1A 592,000

110130073 110130073 Hoàng Trọng Vũ 13X1A 888,000

110130074 110130074 Nguyễn Đình Vỹ 13X1A 1,235,000

110130075 110130075 Huỳnh Tấn Xinh 13X1A 592,000

110130089 110130089 Trần Đức Dũng 13X1B 1,480,000

110130092 110130092 Trần Phước Đăng Hậu 13X1B 296,000

110130093 110130093 Phan Viết Trọng Hiếu 13X1B 296,000

110130096 110130096 Trương Văn Hội 13X1B 296,000

110130101 110130101 Đặng Sung Khang 13X1B 296,000

110130103 110130103 Nguyễn Văn Lẫm 13X1B 592,000

110130114 110130114 Nguyễn Trần Hữu Quang 13X1B 592,000

110130121 110130121 Nguyễn Hữu Thạch 13X1B 888,000

110130122 110130122 Cao Viết Thành 13X1B 988,000

110130123 110130123 Võ Quốc Thuận 13X1B 988,000

110130127 110130127 Hà Trọng Trí 13X1B 592,000

110130133 110130133 Nguyễn Vũ Minh Tùng 13X1B 888,000

110130140 110130140 Nguyễn Tất Duy Anh 13X1C 1,184,000

110130145 110130145 Nguyễn Bôn 13X1C 296,000

110130148 110130148 Nguyễn Hùng Cường 13X1C 2,072,000

110130151 110130151 Trần Đặng Cường 13X1C 888,000

110130154 110130154 Ngô Thiên Long Đạt 13X1C 888,000

110130159 110130159 Nguyễn Hoàng Giang 13X1C 592,000

110130165 110130165 Nguyễn Sĩ Trọng Hoàng 13X1C 888,000

110130166 110130166 Trần Ngọc Hùng 13X1C 888,000

110130172 110130172 Nguyễn Vũ Long 13X1C 296,000

110130174 110130174 Hoàng Đức Lực 13X1C 888,000

110130175 110130175 Phan Minh Mẫn 13X1C 494,000

110130177 110130177 Lê Văn Thanh Ngà 13X1C 494,000

110130187 110130187 Nguyễn Phúc Tài 13X1C 592,000

110130198 110130198 Nguyễn Văn Thuận 13X1C 888,000

Page 16: Hocphihe Dot 2

110130202 110130202 Nguyễn Lê Minh Trí 13X1C 1,184,000

110130205 110130205 Mai Xuân Tú 13X1C 592,000

110130207 110130207 Nguyễn Văn Tuấn 13X1C 1,629,000

110130209 110130209 Trần Thanh Tuấn 13X1C 888,000

110130214 110130214 Trần Văn Vũ 13X1C 888,000

110130215 110130215 Nguyễn Thế Vỹ 13X1C 494,000

110130216 110130216 Thái Thạch Vỷ 13X1C 888,000

111130124 111130124 Nguyễn Duy Chinh 13X2 1,480,000

111130127 111130127 Huỳnh Thị Diễm 13X2 1,036,500

111130130 111130130 Nguyễn Duy Hiền 13X2 148,500

111130136 111130136 Nguyễn Hữu Hoàng 13X2 888,000

111130138 111130138 Hoàng Văn Hữu 13X2 740,500

111130141 111130141 Trần Vũ Đức Huy 13X2 740,500

111130143 111130143 Nguyễn Đức Lai 13X2 1,628,500

111130145 111130145 Lê Đức Lớn 13X2 1,628,500

111130149 111130149 Đinh Vũ Thảo Nhi 13X2 1,480,000

111130154 111130154 Phan Thị Phương 13X2 1,036,500

111130157 111130157 Biện Văn Thành 13X2 148,500

111130159 111130159 Nguyễn Hữu Thảo 13X2 1,036,500

111130162 111130162 Nguyễn Trọng Toàn 13X2 1,036,500

111130165 111130165 Nguyễn Viết Quang Tuấn 13X2 148,500

109130051 109130051 Nguyễn Tuấn Anh 13X3A 888,000

109130052 109130052 Đặng Ngọc Bách 13X3A 592,000

109130056 109130056 Nguyễn Đăng Danh 13X3A 296,000

109130058 109130058 Nguyễn Như Đức 13X3A 1,776,000

109130060 109130060 Lê Tự Gô 13X3A 592,000

109130064 109130064 Nguyễn Thanh Hoàng 13X3A 888,000

109130068 109130068 Đào Trương Kha 13X3A 1,776,000

109130069 109130069 Đặng Trần Đăng Khoa 13X3A 888,000

109130070 109130070 Nguyễn Tuấn Khôi 13X3A 592,000

109130077 109130077 Võ Văn Nghĩa 13X3A 296,000

109130082 109130082 Nguyễn Văn Phong 13X3A 1,184,000

109130086 109130086 Đoàn Văn Duy Quốc 13X3A 888,000

109130087 109130087 Nguyễn Phạm Đức Rin 13X3A 888,000

109130088 109130088 Bùi Nguyễn Quang Sang 13X3A 1,480,000

109130092 109130092 Võ Phan Thanh 13X3A 592,000

109130103 109130103 Lương Thanh Tuấn 13X3A 592,000

109130106 109130106 Nguyễn Văn Tường 13X3A 888,000

109130117 109130117 Nguyễn Cao Cường 13X3B 1,776,000

109130118 109130118 Lê Thành Đạt 13X3B 1,729,000

109130120 109130120 Võ Đình Duy 13X3B 888,000

109130122 109130122 Đỗ Trung Hiệp 13X3B 592,000

109130124 109130124 Đàm Văn Quốc Hoàng 13X3B 790,000

109130126 109130126 Trần Mạnh Hùng 13X3B 888,000

109130127 109130127 Hoàng Văn Hướng 13X3B 888,000

109130128 109130128 Trần Hoàng Huy 13X3B 296,000

109130133 109130133 Trần Bá Lưu 13X3B 888,000

Page 17: Hocphihe Dot 2

109130135 109130135 Trần Thành Nam 13X3B 592,000

109130136 109130136 Nguyễn Văn Ngân 13X3B 1,480,000

109130138 109130138 Phan Văn Nhân 13X3B 888,000

109130144 109130144 Nguyễn Đình Quốc 13X3B 888,000

109130147 109130147 Phạm Văn Sơn 13X3B 888,000

109130151 109130151 Nguyễn Hữu Thắng 13X3B 888,000

109130152 109130152 Võ Văn Thiện 13X3B 1,184,000

109130158 109130158 Cái Minh Tú 13X3B 2,368,000

109130160 109130160 Nguyễn Vũ Anh Tuấn 13X3B 592,000

109130161 109130161 Trần Anh Tuấn 13X3B 2,368,000

109130164 109130164 Nguyễn Phước Vinh 13X3B 1,184,000

109130166 109130166 Nguyễn Quang Vũ 13X3B 592,000

109130169 109130169 Hoàng Nghĩa Anh 13X3C 592,000

109130171 109130171 Ngô Ngọc Bảo 13X3C 296,000

109130173 109130173 Võ Ngọc Công 13X3C 1,776,000

109130179 109130179 Nguyễn Đức Hải 13X3C 296,000

109130182 109130182 Nguyễn Văn Hợi 13X3C 592,000

109130183 109130183 Phạm Mạnh Hùng 13X3C 1,184,000

109130188 109130188 Lê Đăng Khoa 13X3C 296,000

109130191 109130191 Lê Thành Lộc 13X3C 1,776,000

109130193 109130193 Nguyễn Hoàng Minh 13X3C 1,776,000

109130197 109130197 Nguyễn Đăng Nhân 13X3C 1,184,000

109130199 109130199 Nguyễn Văn Phát 13X3C 1,184,000

109130200 109130200 Nguyễn Đắc Phú 13X3C 888,000

109130209 109130209 Trần Công Thiện 13X3C 592,000

109130210 109130210 Nguyễn Đức Thịnh 13X3C 888,000

109130212 109130212 Trần Văn Tiến 13X3C 296,000

109130213 109130213 Lưu Thành Tín 13X3C 1,678,000

109130216 109130216 Nguyễn Anh Tú 13X3C 592,000

109130219 109130219 Trần Anh Tuấn 13X3C 296,000

109130220 109130220 Võ Minh Tuyến 13X3C 888,000

109130221 109130221 Thái Văn Vinh 13X3C 888,000

109130222 109130222 Phan Quốc Vũ 13X3C 296,000

109130225 109130225 Đoàn Quốc Anh 13X3C 1,235,000

109130226 109130226 Hồ Ngọc Bá 13X3C 2,072,000

101140019 101140019 Ngô Nguyễn Mạnh Đức 14C1A 1,184,000

101140032 101140032 Phạm Minh Hùng 14C1A 1,678,000

101140043 101140043 Nguyễn Thành Nhân 14C1A 888,000

101140054 101140054 Lê Văn Tài 14C1A 988,000

101140080 101140080 Trần Trọng Đức 14C1B 2,072,000

101140088 101140088 Đặng Huy Hoàng 14C1B 1,836,000

101140089 101140089 Nguyễn Minh Hoàng 14C1B 888,000

101140090 101140090 Nguyễn Tuấn Hoàng 14C1B 592,000

101140092 101140092 Thái Bá Hùng 14C1B 1,480,000

101140093 101140093 Nguyễn Chí Hướng 14C1B 592,000

101140097 101140097 Dương Công Lý 14C1B 948,000

101140102 101140102 Nguyễn Tấn Nguyên 14C1B 888,000

Page 18: Hocphihe Dot 2

101140104 101140104 Phạm Thanh Phi 14C1B 790,000

101140108 101140108 Nguyễn Đức Quang 14C1B 1,776,000

101140110 101140110 Nguyễn Anh Quốc 14C1B 592,000

101140118 101140118 Mai Đình Thiện 14C1B 948,000

101140122 101140122 Lê Văn Trí 14C1B 888,000

101140128 101140128 Nguyễn Anh Vũ 14C1B 741,000

101140007 101140007 Võ Hùng Tráng 14C1LT 891,000

103140003 103140003 Đào Thái Bảo 14C4A 3,020,000

103140020 103140020 Đoàn Phước Hiền 14C4A 741,000

103140024 103140024 Võ Văn Hoan 14C4A 888,000

103140025 103140025 Nguyễn Đình Hưng 14C4A 888,000

103140038 103140038 Phan Đình Phú 14C4A 1,244,000

103140041 103140041 Lê Đức Quang 14C4A 888,000

103140045 103140045 Trần Minh Sang 14C4A 988,000

103140049 103140049 Trần Công Phan Đình Thái 14C4A 741,000

103140054 103140054 Đỗ Công Trí 14C4A 494,000

103140060 103140060 Dương Quốc Tuấn 14C4A 741,000

103140064 103140064 Huỳnh Ngọc Việt 14C4A 494,000

103140066 103140066 Nguyễn Công Minh Vương 14C4A 888,000

103140077 103140077 Trần Đình Đây 14C4B 988,000

103140078 103140078 Võ Phú Điệp 14C4B 888,000

103140080 103140080 Thái Văn Dũng 14C4B 1,836,000

103140085 103140085 Lê Văn Hậu 14C4B 356,000

103140096 103140096 Ngô Văn Minh 14C4B 494,000

103140110 103140110 Huỳnh Văn Sang 14C4B 888,000

103140113 103140113 Lê Minh Tâm 14C4B 1,184,000

103140119 103140119 Nguyễn Văn Thông 14C4B 988,000

103140132 103140132 Trần Tý 14C4B 1,480,000

103140136 103140136 Huỳnh Lập Xuân 14C4B 988,000

101140136 101140136 Nguyễn Phan Hoàng Dũng 14CDT1 296,000

101140140 101140140 Lê Chí Hiếu 14CDT1 296,000

101140145 101140145 Nguyễn Khánh 14CDT1 296,000

101140146 101140146 Nguyễn Đức Anh Khoa 14CDT1 592,000

101140154 101140154 Đỗ Anh Nguyên 14CDT1 494,000

101140157 101140157 Trần Thanh Ninh 14CDT1 592,000

101140168 101140168 Nguyễn Quang Tuấn 14CDT1 741,000

101140176 101140176 Alăng Brắc 14CDT2 888,000

101140177 101140177 Huỳnh Bá Công 14CDT2 1,086,000

101140210 101140210 Phạm Phú Vỹ 14CDT2 494,000

101140003 101140003 Hứa Vương 14CDTLT 891,000

101140004 101140004 Phan Bảo Sâm 14CDTLT 891,000

101140005 101140005 Trần Cao Bống 14CDTLT 891,000

105140015 105140015 Trần Văn Cảnh 14D1 1,235,000

105140018 105140018 Trần Như Đại 14D1 741,000

105140021 105140021 Nguyễn Đình Đông 14D1 592,000

105140024 105140024 Trần Chí Dũng 14D1 988,000

105140030 105140030 Hoàng Văn Hiến 14D1 988,000

Page 19: Hocphihe Dot 2

105140039 105140039 Phan Ngọc Khải 14D1 2,073,500

105140044 105140044 Lê Tiến Lịnh 14D1 1,086,000

105140053 105140053 Nguyễn Xuân Phú 14D1 988,000

105140055 105140055 Mai Phước 14D1 988,000

105140067 105140067 Hoàng Như Thành 14D1 1,135,000

105140082 105140082 Đặng Ngọc Tuấn 14D1 2,073,500

105140418 105140418 Nguyễn Văn Vui 14D1 1,729,000

105140099 105140099 Nguyễn Trọng Cường 14D2 988,000

105140101 105140101 Nguyễn Thành Đạt 14D2 592,000

105140104 105140104 Đinh Công Đức 14D2 888,000

105140110 105140110 Ngô Thanh Hải 14D2 1,344,000

105140112 105140112 Đặng Quốc Hiếu 14D2 988,000

105140122 105140122 Nguyễn Công Bảo Huy 14D2 1,382,000

105140126 105140126 Võ Thiên Lang 14D2 592,000

105140154 105140154 Lê Minh Tính 14D2 592,000

105140416 105140416 Nguyễn Thanh Trường 14D2_B2 148,500

105140175 105140175 Đinh Văn Đức 14D3 592,000

105140176 105140176 Trương Thành Đức 14D3 988,000

105140193 105140193 Văn Bá Huy 14D3 988,000

105140199 105140199 Võ Minh Long 14D3 1,776,000

105140215 105140215 Trương Khắc Tài 14D3 988,000

105140238 105140238 Trương Văn Vũ 14D3 988,000

105140257 105140257 Huỳnh Viết Nhi 14DCLC 592,000

106140027 106140027 Nguyễn Tấn Linh 14DT1 741,000

106140032 106140032 Lê Chí Nguyện 14DT1 988,000

106140035 106140035 Nguyễn Văn Phú 14DT1 1,689,000

106140059 106140059 Nguyễn Như Trưởng 14DT1 1,836,000

106140063 106140063 Võ Thái Tuyễn 14DT1 988,000

106140073 106140073 Nguyễn Mạnh Cường 14DT2 1,480,000

106140079 106140079 Lê Thừa Quốc Dũng 14DT2 1,333,000

106140085 106140085 Phạm Trần Trung Hiếu 14DT2 741,000

106140087 106140087 Hà Văn Hoàng 14DT2 356,000

106140092 106140092 Hồ Bảo Lộc 14DT2 2,517,000

106140097 106140097 Nguyễn Quốc Nam 14DT2 592,000

106140107 106140107 Lâm Đức Quí 14DT2 888,000

106140123 106140123 Mai Văn Trung 14DT2 888,000

106140130 106140130 Nguyễn Thị Phương Uyên 14DT2 888,000

106140176 106140176 Nguyễn Anh Thắng 14DT3 741,000

106140189 106140189 Nguyễn Minh Tuấn 14DT3 741,000

107140012 107140012 Nguyễn Thị Thúy Hằng 14H1,4 888,000

107140025 107140025 Nguyễn Công Phong 14H1,4 1,382,000

107140032 107140032 Nguyễn Thị Quỳnh 14H1,4 2,960,000

107140041 107140041 Huỳnh Minh Tho 14H1,4 888,000

107140045 107140045 Trần Đình Tín 14H1,4 888,000

107140057 107140057 Đỗ Thị Ngọc ánh 14H2A 888,000

107140065 107140065 Nguyễn Thị Hiệp 14H2A 888,000

107140184 107140184 Nguyễn Phú Hiệp 14H5 1,382,000

Page 20: Hocphihe Dot 2

107140198 107140198 Nguyễn Trung Nguyên 14H5 1,629,000

107140201 107140201 Hoàng Kim Nhân 14H5 1,776,000

107140214 107140214 Huỳnh Đức Sang 14H5 988,000

107140215 107140215 Hồ Bá Sơn 14H5 888,000

107140227 107140227 Thân Ngọc Miên Thảo 14H5 1,776,000

107140245 107140245 Trần Minh Vương 14H5 888,000

121140012 121140012 Đinh Thị Bích Hiền 14KT1 494,000

121140018 121140018 Lê Kha Khang 14KT1 1,184,000

121140022 121140022 Nguyễn Thị Phương Linh 14KT1 1,480,000

121140023 121140023 Trần Quang Lộc 14KT1 1,184,000

121140035 121140035 Võ Thị Kim Oanh 14KT1 494,000

121140039 121140039 Nguyễn Duy Quang 14KT1 494,000

121140049 121140049 Văn Phú Thịnh 14KT1 1,876,000

121140050 121140050 Lê Đăng Thuận 14KT1 1,678,000

121140074 121140074 Ngô Thành Đạo 14KT2 494,000

121140082 121140082 Trương Thị Hòa 14KT2 1,184,000

121140087 121140087 Nguyễn Văn Khánh 14KT2 988,000

121140088 121140088 Nguyễn Hữu Kiền 14KT2 1,925,000

121140091 121140091 Lê Cảnh Lộc 14KT2 1,184,000

121140092 121140092 Nguyễn Đình Long 14KT2 988,000

121140104 121140104 Hồ Minh Phát 14KT2 988,000

121140122 121140122 Nguyễn Lê Trường Tin 14KT2 494,000

103140177 103140177 Nguyễn Văn Tín 14KTTT 988,000

103140181 103140181 Nguyễn Thanh Tuấn 14KTTT 988,000

118140007 118140007 Nguyễn Văn Dũng 14KX1 2,072,000

118140024 118140024 Trần Thị Kim Liên 14KX1 988,000

118140026 118140026 Lê Phước Lộc 14KX1 2,194,000

118140027 118140027 Nguyễn Tấn Mãnh 14KX1 1,235,000

118140045 118140045 Nguyễn Vũ Quyền 14KX1 888,000

118140048 118140048 Trần Văn Rin 14KX1 356,000

118140053 118140053 Trần Văn Thành 14KX1 356,000

117140005 117140005 Đào Mạnh Cường 14MT 494,000

117140006 117140006 Trần Công Cường 14MT 888,000

117140014 117140014 Nguyễn Thị Thu Hà 14MT 888,000

117140018 117140018 Trương Thị Hằng 14MT 888,000

117140021 117140021 Võ Như Bảo Hòa 14MT 494,000

117140026 117140026 Cao Mạnh Hùng 14MT 3,256,000

117140042 117140042 Trần Thị Thanh Nhẩn 14MT 988,000

117140053 117140053 Nguyễn Hải Quyên 14MT 1,776,000

117140060 117140060 Nguyễn Thị Thảo 14MT 1,184,000

117140072 117140072 Trần Ngọc Vũ 14MT 592,000

104140018 104140018 Tống Phước Hân 14N1 1,480,000

104140026 104140026 Nguyễn Hưởng 14N1 1,480,000

104140031 104140031 Nguyễn Văn Lên 14N1 741,000

104140035 104140035 Tăng Nguyễn Ngọc Minh 14N1 1,480,000

104140040 104140040 Nguyễn Hoàng Phúc 14N1 2,428,000

104140044 104140044 Ngô Đức Sang 14N1 1,382,000

Page 21: Hocphihe Dot 2

104140054 104140054 Phan Thành Trung 14N1 1,776,000

104140059 104140059 Lê Đình Văn 14N1 1,184,000

104140061 104140061 Bùi Quang Vũ 14N1 1,244,000

104140065 104140065 Lê Ngọc An 14N2 1,776,000

104140069 104140069 Nguyễn Đức Chí 14N2 1,629,000

104140073 104140073 Hồ Hữu Đại 14N2 1,629,000

104140077 104140077 Chu Văn Dương 14N2 1,629,000

104140092 104140092 Nguyễn Xuân Khánh 14N2 2,814,000

104140093 104140093 Đặng Sỹ Khôi 14N2 741,000

104140096 104140096 Nguyễn Bảo Long 14N2 1,333,000

104140100 104140100 Huỳnh Tấn Nhật 14N2 888,000

104140114 104140114 Nguyễn Hoàng Anh Thy 14N2 592,000

104140125 104140125 Đinh Hoàng Vũ 14N2 1,974,000

104140134 104140134 Nguyễn Văn Cường 14NL 592,000

104140136 104140136 Nguyễn Văn Dũng 14NL 741,000

104140144 104140144 Lê Quang Hòa 14NL 888,000

104140146 104140146 Phạm Thị Huề 14NL 741,000

104140148 104140148 Nguyễn Vũ Tri Hưng 14NL 1,480,000

104140152 104140152 Phùng Nhật Huy 14NL 2,132,000

104140159 104140159 Trần Văn Nam 14NL 592,000

104140165 104140165 Võ Bá Phúc 14NL 494,000

104140171 104140171 Nguyễn Văn Tâm 14NL 741,000

104140180 104140180 Lương ánh Tuyết 14NL 741,000

118140093 118140093 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 14QLCN 741,000

118140138 118140138 Lương Đăng Diễm Uyển 14QLCN 1,184,000

117140081 117140081 Phan Thị Kiều Diễm 14QLMT 1,482,000

117140090 117140090 La Lim Hùng 14QLMT 1,480,000

117140099 117140099 Nguyễn Lê Hoài Ly 14QLMT 1,729,000

117140115 117140115 Võ Thị Thanh Quỳnh 14QLMT 888,000

107140263 107140263 Nguyễn Thị Lan 14SH 494,000

107140266 107140266 Nguyễn Thị Kiều Loan 14SH 592,000

108140010 108140010 Phạm Trọng Hà 14SK 948,000

102140077 102140077 La Đức Long 14T2 988,000

102140084 102140084 Võ Hoài Nhân 14T2 888,000

102140099 102140099 Lê Nguyễn Thịnh 14T2 888,000

102140101 102140101 Trần Phúc Toàn 14T2 888,000

102140125 102140125 Nguyễn Hà Huy Hoàng 14T3 888,000

102140142 102140142 Nguyễn Văn Phú 14T3 988,000

102140158 102140158 Tạ Văn Thức 14T3 888,000

102140166 102140166 Huỳnh Quang Việt 14T3 1,184,000

102140178 102140178 Lê Bá Khánh Hoàng 14TCLC1 1,086,000

102140182 102140182 Trần Bảo Khanh 14TCLC1 888,000

102140190 102140190 Trần Võ Minh Nhật 14TCLC1 948,000

102140191 102140191 Trần Trọng Thắng 14TCLC1 888,000

102140200 102140200 Đặng Quang Vinh 14TCLC1 2,724,000

102140208 102140208 Nguyễn Mạnh Hoan 14TCLC2 888,000

102140217 102140217 Nguyễn Phạm Đông Phương 14TCLC2 888,000

Page 22: Hocphihe Dot 2

102140219 102140219 Hồ Văn Anh Quốc 14TCLC2 888,000

102140231 102140231 Trần Hữu Tuấn 14TCLC2 2,368,000

105140274 105140274 Trịnh Công Anh 14TDH1 247,000

105140275 105140275 Nguyễn Quang Chí 14TDH1 988,000

105140279 105140279 Võ Trung Diệu 14TDH1 1,382,000

105140283 105140283 Ngô Ngọc Hiếu 14TDH1 1,431,000

105140286 105140286 Phan Trọng Huân 14TDH1 1,776,000

105140287 105140287 Đào Xuân Hùng 14TDH1 988,000

105140290 105140290 Nguyễn Quốc Khải 14TDH1 988,000

105140293 105140293 Hoàng Tuấn Lễ 14TDH1 988,000

105140297 105140297 Phạm Thanh Long 14TDH1 988,000

105140298 105140298 Lê Văn Luyện 14TDH1 988,000

105140302 105140302 Hoàng Đức Nhật 14TDH1 2,132,000

105140304 105140304 Bùi Thái Phong 14TDH1 988,000

105140307 105140307 Lê Văn Quỳnh 14TDH1 1,482,000

105140308 105140308 Ngô Văn Sáng 14TDH1 1,580,000

105140309 105140309 Lê Xuân Sanh 14TDH1 1,729,000

105140313 105140313 Nguyễn Đức Thông 14TDH1 1,482,000

105140315 105140315 Nguyễn Văn Minh Triết 14TDH1 1,235,000

105140316 105140316 Võ Nhật Trường 14TDH1 988,000

105140318 105140318 Hoàng Minh Tuấn 14TDH1 988,000

105140325 105140325 Phạm Văn Vượng 14TDH1 1,086,000

105140327 105140327 Nguyễn Trung Anh 14TDH2 1,580,000

105140330 105140330 Phan Văn Chung 14TDH2 988,000

105140333 105140333 Văn Viết Đạt 14TDH2 988,000

105140338 105140338 Hoàng Nguyên Phước Hiệp 14TDH2 988,000

105140341 105140341 Đặng Văn Huấn 14TDH2 988,000

105140343 105140343 Phạm Ngọc Huy 14TDH2 741,000

105140344 105140344 Dương Đức Khải 14TDH2 988,000

105140351 105140351 Nguyễn Duy Luân 14TDH2 1,580,000

105140354 105140354 Lưu Viết Nghiêm 14TDH2 988,000

105140356 105140356 Hồ Anh Phi 14TDH2 1,925,000

105140359 105140359 Nguyễn Ngọc Quang 14TDH2 494,000

105140360 105140360 Nguyễn Xuân Quỳnh 14TDH2 2,664,000

105140365 105140365 Đặng Ngọc Thành 14TDH2 988,000

105140366 105140366 Lê Ngọc Thịnh 14TDH2 1,954,000

105140368 105140368 Phan Anh Tiến 14TDH2 1,729,000

105140369 105140369 Đặng Văn Toàn 14TDH2 988,000

105140371 105140371 Đinh Minh Tuấn 14TDH2 988,000

105140372 105140372 Lê Quang Tuấn 14TDH2 1,362,000

105140373 105140373 Nguyễn Văn Tuấn 14TDH2 988,000

105140376 105140376 Nguyễn Văn Viên 14TDH2 1,184,000

105140378 105140378 Lâm Thành Vũ 14TDH2 1,480,000

105140390 105140390 Trần Thanh Hiếu 14TDHCLC 592,000

111140007 111140007 Trần Lê Quốc Đạt 14THXD 592,000

111140009 111140009 Lê Trần Văn Viễn Đông 14THXD 741,000

111140013 111140013 Trần Ngọc Dương 14THXD 741,000

Page 23: Hocphihe Dot 2

111140017 111140017 Lê Đức Huy 14THXD 592,000

111140020 111140020 Nguyễn Tiến Khánh 14THXD 741,000

111140025 111140025 Nguyễn Chí Linh 14THXD 741,000

111140028 111140028 Nguyễn Quốc Lượng 14THXD 741,000

111140032 111140032 Nguyễn Đình Nhật 14THXD 988,000

111140038 111140038 Hoàng Thế Tài 14THXD 741,000

111140042 111140042 Huỳnh Văn Tấn 14THXD 888,000

111140045 111140045 Trần Thị Phương Thảo 14THXD 888,000

111140047 111140047 Bùi Văn Tiến 14THXD 1,235,000

111140054 111140054 Nguyễn Quang Trường 14THXD 741,000

111140057 111140057 Trương Văn Tuấn 14THXD 1,480,000

109140015 109140015 Lê Khánh 14VLXD 1,184,000

109140020 109140020 Nguyễn Thị Tuyết Ngân 14VLXD 741,000

109140036 109140036 Lý Xuân Thịnh 14VLXD 888,000

109140045 109140045 Trần Tú 14VLXD 888,000

110140046 110140046 Phan Sĩ Khoa 14X1A 1,184,000

110140050 110140050 Đoàn Ngọc Lợi 14X1A 592,000

110140082 110140082 Nguyễn Văn Toàn 14X1A 494,000

110140101 110140101 Nguyễn Phan Hoàng Đạt 14X1B 741,000

110140103 110140103 Nguyễn Hữu Đức 14X1B 1,382,000

110140134 110140134 Đặng Phước Sang 14X1B 988,000

110140160 110140160 Trương Văn Vinh 14X1B 494,000

110140059 110140059 Lê Hồng Phong 14X1C 888,000

110140142 110140142 Nguyễn Văn Thảo 14X1C 1,184,000

110140165 110140165 Trương Thanh Bình 14X1C 1,244,000

110140173 110140173 Lê Trường Hải 14X1C 356,000

110140175 110140175 Nguyễn Đình Hiển 14X1C 356,000

110140177 110140177 Nguyễn Thái Hoàn 14X1C 2,072,000

110140209 110140209 Nguyễn Hữu Thọ 14X1C 888,000

110140213 110140213 Trần Đình Tiến 14X1C 494,000

110140222 110140222 Phan Anh Tuấn 14X1C 888,000

110140009 110140009 Nguyễn Xuân Phi Thoàng 14X1LT 592,000

110140012 110140012 Đặng Tiểu Hiển 14X1LT 592,000

110140016 110140016 Phan Nguyên 14X1LT 592,000

110140017 110140017 Võ Doãn Quyền 14X1LT 592,000

110140018 110140018 Phan Hoàng Minh Huy 14X1LT 592,000

111140079 111140079 Nguyễn Công Hậu 14X2A 888,000

111140082 111140082 Lê Minh Hoàng 14X2A 988,000

111140087 111140087 Đặng Ngọc Khánh 14X2A 356,000

111140099 111140099 Ngô Thị Minh Phương 14X2A 1,235,000

111140116 111140116 Nguyễn Anh Tuấn 14X2A 741,000

111140120 111140120 Nguyễn Vương 14X2A 988,000

109140049 109140049 Đặng Ngọc Anh 14X3A 888,000

109140059 109140059 Đặng Phước Đức 14X3A 1,776,000

109140061 109140061 Nguyễn Văn Đường 14X3A 988,000

109140071 109140071 Trần Như Huân 14X3A 888,000

109140075 109140075 Hà Phước Khoa 14X3A 888,000

Page 24: Hocphihe Dot 2

109140078 109140078 Nguyễn Xuân Lâm 14X3A 1,836,000

109140082 109140082 Võ Thành Luân 14X3A 888,000

109140085 109140085 Lê Nghĩa 14X3A 1,540,000

109140096 109140096 Trần Đình Quốc 14X3A 2,664,000

109140099 109140099 Mai Bá Sửa 14X3A 988,000

109140100 109140100 Võ Duy Tân 14X3A 592,000

109140101 109140101 Nguyễn Xuân Tấn 14X3A 1,184,000

109140106 109140106 Nguyễn Đình Thi 14X3A 888,000

109140110 109140110 Nguyễn Hữu Trí 14X3A 1,776,000

109140136 109140136 Đậu Thiện Giang 14X3B 888,000

109140140 109140140 Ôn Văn Hiệp 14X3B 1,776,000

109140154 109140154 Trần Dũ Linh 14X3B 1,184,000

109140173 109140173 Phan Văn Sang 14X3B 1,184,000

109140190 109140190 Phạm Đình Tú 14X3B 888,000

109140198 109140198 Trần Hữu Xuân 14X3B 1,235,000

109140201 109140201 Tiêu Bảo Bảo 14X3C 1,776,000

109140203 109140203 Doãn Xuân Cảng 14X3C 888,000

109140207 109140207 Phạm Ngọc Danh 14X3C 1,184,000

109140211 109140211 Nguyễn Tấn Đức 14X3C 592,000

109140217 109140217 Nguyễn Thanh Hải 14X3C 494,000

109140222 109140222 Nguyễn Văn Hiếu 14X3C 1,184,000

109140228 109140228 Nguyễn Đắc Huy 14X3C 1,540,000

109140230 109140230 Hứa Ngọc Khanh 14X3C 1,776,000

109140231 109140231 Nguyễn Văn Khánh 14X3C 1,480,000

109140232 109140232 Đỗ Trọng Khoa 14X3C 1,184,000

109140237 109140237 Võ Đại Lợi 14X3C 741,000

109140238 109140238 Đặng Ngọc Minh 14X3C 1,480,000

109140246 109140246 Dương Huỳnh Vĩnh Phúc 14X3C 988,000

109140252 109140252 Phan Văn Rôn 14X3C 1,235,000

109140259 109140259 Lê Đăng Thành 14X3C 888,000

109140261 109140261 Võ Xuân Thạnh 14X3C 1,480,000

109140262 109140262 Đỗ Văn Thọ 14X3C 494,000

109140273 109140273 Đinh Xuân Tý 14X3C 888,000

109140002 109140002 Trần Văn Tin 14X3LT 741,000

101150052 101150052 Nguyễn Tấn Tiến 15C1A 494,000

101150059 101150059 Hoàng Văn Anh 15C1B 1,431,000

101150069 101150069 Nguyễn Trường Hận 15C1B 356,000

101150084 101150084 Trần Châu Hoài Nam 15C1B 741,000

101150087 101150087 Đỗ Văn Pháp 15C1B 1,678,000

101150088 101150088 Bùi Anh Phống 15C1B 1,394,000

101150098 101150098 Trần Quốc Thiệu 15C1B 1,540,000

101150103 101150103 Trần Quốc Trung 15C1B 356,000

101150115 101150115 Triệu Tấn Dương 15C1C 988,000

101150119 101150119 Hà Bửu Hoan 15C1C 1,235,000

101150120 101150120 Nguyễn Hữu Hoàng 15C1C 356,000

101150006 101150006 Nguyễn Văn Thạch 15C1LT 494,000

103150077 103150077 Bùi Văn Thắng 15C4A 494,000

Page 25: Hocphihe Dot 2

103150079 103150079 Nguyễn Xuân Thanh 15C4A 791,000

103150088 103150088 Ngô Thành Tín 15C4A 1,333,000

103150109 103150109 Hồ Văn Duật 15C4B 1,976,000

103150123 103150123 Nguyễn Đình Hữu 15C4B 592,000

103150164 103150164 Nguyễn Đức Thuận 15C4B 494,000

103150169 103150169 Trần Văn Trọng 15C4B 1,729,000

103150176 103150176 Lê Hoàng Vũ 15C4B 592,000

101150177 101150177 Lương Thế Phi 15CDT1 1,678,000

101150225 101150225 Trần Ngọc Quốc 15CDT2 1,195,000

101150005 101150005 Đặng Hữu Pháp 15CDTLT 494,000

105150022 105150022 Trương Văn Đạt 15D1 1,383,000

105150025 105150025 Nguyễn Hà Duy 15D1 988,000

105150046 105150046 Nguyễn Văn Nin 15D1 494,000

105150047 105150047 Syhathep Phonevilai 15D1 2,221,000

105150054 105150054 Sythammavanh Souksakhone 15D1 2,221,000

105150083 105150083 Nguyễn Văn Đông 15D2 592,000

105150090 105150090 Bùi Xuân Hoàng 15D2 494,000

105150098 105150098 Lê Tiến Lực 15D2 791,000

105150104 105150104 Nguyễn Tôn Cao Nguyên 15D2 356,000

105150106 105150106 Huỳnh Tấn Phúc 15D2 1,184,000

105150133 105150133 Lê An Mai Cơ 15D3 741,000

105150146 105150146 Phạm Minh Hoàng 15D3 592,000

105150149 105150149 Nguyễn Đinh Kha 15D3 592,000

105150161 105150161 Đặng Ngọc Phát 15D3 592,000

105150177 105150177 Hồ Sỹ Trung 15D3 1,235,000

105150179 105150179 Trần Hữu Hoàng Tùng 15D3 2,368,000

105150006 105150006 Huỳnh Đức Trí 15DLT 741,000

105150011 105150011 Nguyễn Quang Đông 15DLT 1,235,000

106150011 106150011 Huỳnh Tấn Dũng 15DT1 494,000

106150022 106150022 Hồ Ngọc Huân 15DT1 888,000

106150062 106150062 Nguyễn Thị Hoài Thuyên Thuyên 15DT1 741,000

106150074 106150074 Nguyễn Thế Anh Tuấn 15DT1 1,678,000

106150103 106150103 Phan Thanh Hưng 15DT2 1,776,000

106150109 106150109 Nguyễn Văn Khoa 15DT2 1,333,000

106150124 106150124 Nguyễn Hữu Nam Phong 15DT2 1,184,000

106150135 106150135 Trần Minh Thạch 15DT2 741,000

106150138 106150138 Lưu Văn Thạnh 15DT2 494,000

106150147 106150147 Nguyễn Dương Kiều Trinh 15DT2 297,000

106150162 106150162 Trương Công Đức 15DT3 356,000

106150166 106150166 Lê Tiến Duyệt 15DT3 592,000

106150183 106150183 Nguyễn Nhật Linh 15DT3 741,000

106150196 106150196 Trần Thị Bích Phương 15DT3 356,000

106150202 106150202 Nguyễn Anh Tài 15DT3 988,000

106150206 106150206 Nguyễn Công Thành 15DT3 1,827,000

106150208 106150208 Trần Đức Thiện 15DT3 297,000

106150211 106150211 Nguyễn Ngọc Thương 15DT3 1,184,000

106150212 106150212 Phạm Văn Thuyết 15DT3 592,000

Page 26: Hocphihe Dot 2

106150216 106150216 Dương Thị Trinh 15DT3 741,000

107150006 107150006 Nguyễn Lan Chi 15H1,4 494,000

107150010 107150010 Nguyễn Thị Thùy Dung 15H1,4 1,285,000

107150013 107150013 Nguyễn Thị Hòa 15H1,4 494,000

107150028 107150028 Nguyễn Thị Nhật Linh 15H1,4 494,000

107150033 107150033 Lê Văn Nam 15H1,4 1,678,000

107150034 107150034 Ông Thị Tuyết Ngân 15H1,4 494,000

107150039 107150039 Lê Anh Nhật 15H1,4 1,678,000

107150046 107150046 Võ Ngọc Quang 15H1,4 494,000

107150062 107150062 Phan Thế Toàn 15H1,4 1,184,000

107150074 107150074 Phan Hoàng Bảo Châu 15H2A 741,000

107150087 107150087 Phạm Thị Hường 15H2A 494,000

107150105 107150105 Hồ Thị Diệu Oanh 15H2A 741,000

107150113 107150113 Phạm Thị Sự 15H2A 494,000

107150141 107150141 Phan Thị Hà Giang 15H2B 1,482,000

107150152 107150152 Phan Thị Mỹ Linh 15H2B 494,000

107150159 107150159 Phan Thị Quỳnh Nga 15H2B 1,235,000

107150166 107150166 Lê Thị Ái Như 15H2B 948,000

107150173 107150173 Nguyễn Trần Phú Quý 15H2B 1,285,000

107150177 107150177 Nguyễn Viết Tài 15H2B 1,285,000

107150205 107150205 Đặng Thị Gái 15H5 494,000

107150269 107150269 Phan Đình Tuân 15H5 1,147,000

107150341 107150341 Nguyễn Văn Phúc 15H5 356,000

121150001 121150001 Nguyễn Thành An 15KT1 1,540,000

121150002 121150002 Ngô Quang Anh 15KT1 356,000

121150006 121150006 Bùi Thị Bảo Châu 15KT1 1,086,000

121150011 121150011 Lê Trung Đức 15KT1 592,000

121150013 121150013 Võ Thị Mỹ Duyên 15KT1 2,172,000

121150041 121150041 Dương Quang Hữu Nghĩa 15KT1 1,184,000

121150047 121150047 Trần Anh Phúc 15KT1 741,000

121150054 121150054 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh 15KT1 988,000

121150058 121150058 Dương Bảo Tâm 15KT1 988,000

121150065 121150065 Nguyễn Phan Duy Thuận 15KT1 592,000

121150071 121150071 Lâm Thanh Tuấn 15KT1 494,000

121150082 121150082 Mai Đăng Dai 15KT2 592,000

121150092 121150092 Nguyễn Trung Hiếu 15KT2 948,000

121150131 121150131 Lê Thị Thanh Tâm 15KT2 1,540,000

121150133 121150133 Trần Thị Thanh Thảo 15KT2 1,482,000

121150143 121150143 Phan Mạnh Trung 15KT2 356,000

121150144 121150144 Nguyễn Ngọc Tuấn 15KT2 356,000

121150146 121150146 Huỳnh Thị Tường Vi 15KT2 494,000

103150185 103150185 Nguyễn Trung Hiếu 15KTTT 741,000

103150201 103150201 Trần Phương Nam 15KTTT 1,235,000

103150205 103150205 Tống Phước Quang 15KTTT 850,000

118150002 118150002 Phan Đình Xuân An 15KX1 1,974,000

118150005 118150005 Nguyễn Thị Danh 15KX1 494,000

118150018 118150018 Khắc Thị Mỹ Hồng 15KX1 494,000

Page 27: Hocphihe Dot 2

118150021 118150021 Lê Văn Khánh 15KX1 1,442,000

118150027 118150027 Nguyễn Văn Minh 15KX1 1,086,000

118150031 118150031 Nguyễn Chí Nhân 15KX1 494,000

118150060 118150060 Hồ Xuân Dũng 15KX2 494,000

118150066 118150066 Hứa Thị Hiền 15KX2 988,000

118150088 118150088 Lê Thị Lệ Sương 15KX2 1,678,000

118150101 118150101 Võ Tường Vi 15KX2 494,000

117150056 117150056 Nguyễn Quang Hữu Phúc 15MT 1,184,000

117150066 117150066 Trần Thị Thanh 15MT 948,000

117150075 117150075 Nguyễn Thị Hương Trà 15MT 1,344,000

117150078 117150078 Hoàng Đình Trung 15MT 1,333,000

117150013 117150013 Nguyễn Mạnh Hùng 15MTLT 494,000

104150043 104150043 Cao Xuân Nhẫn 15N1 2,517,000

104150078 104150078 Chế Công Bách 15N2 592,000

104150097 104150097 Nguyễn Hùng 15N2 494,000

104150104 104150104 Nguyễn Văn Khoa 15N2 1,678,000

104150107 104150107 Lê Trần Khánh Lâm 15N2 1,184,000

104150114 104150114 Nguyễn Hữu Minh 15N2 494,000

104150116 104150116 Nguyễn Tài Nguyện 15N2 1,235,000

104150117 104150117 Nguyễn Văn Chủ Nhật 15N2 356,000

104150119 104150119 Huỳnh Bá Nhựt 15N2 356,000

104150132 104150132 Nguyễn Văn Tâm 15N2 1,482,000

104150144 104150144 Trần Nhật Tuân 15N2 1,591,000

104150148 104150148 Ngô Hoàng Việt 15N2 948,000

118150109 118150109 Đoàn Minh Thiên Định 15QLCN 592,000

118150110 118150110 Mai Anh Đoàn 15QLCN 2,172,000

118150111 118150111 Phạm Phú Đông 15QLCN 1,383,000

118150114 118150114 Nguyễn Thị Ngọc Duyên 15QLCN 1,086,000

118150123 118150123 Tôn Thất Hưng 15QLCN 888,000

118150125 118150125 Trần Thị Diệu Huyền 15QLCN 356,000

118150144 118150144 Nguyễn Thị Nhung 15QLCN 592,000

118150148 118150148 Nguyễn Thị Hồng Quyến 15QLCN 356,000

118150149 118150149 Hồ Văn Sang 15QLCN 1,344,000

118150155 118150155 Cao Hoàng Tân 15QLCN 2,074,000

118150158 118150158 Châu Văn Thiện 15QLCN 592,000

118150169 118150169 Hà Tường Vy 15QLCN 741,000

117150109 117150109 Hồ Nguyễn Tố Nguyên 15QLMT 592,000

117150119 117150119 Xayyakhom Santisouk 15QLMT 1,580,000

117150135 117150135 Nguyễn Duy Toàn 15QLMT 741,000

117150148 117150148 Trần Quốc Kỳ Văn 15QLMT 592,000

107150303 107150303 Nguyễn Ngọc Hồng Linh 15SH 592,000

107150313 107150313 Dương Thị Kim Nhân 15SH 592,000

107150327 107150327 Nguyễn Công Tín 15SH 1,086,000

107150328 107150328 Nguyễn Ngọc Trâm 15SH 988,000

107150333 107150333 Trương Thị Tỷ 15SH 1,086,000

108150007 108150007 Thiều Quang Hiệp 15SK 592,000

108150036 108150036 Bonpha Aksone Saythong 15SK 948,000

Page 28: Hocphihe Dot 2

108150037 108150037 Công Văn Sỹ 15SK 592,000

102150020 102150020 Trần Văn Bảo 15T1 592,000

102150029 102150029 Phan Bá Duy 15T1 988,000

102150031 102150031 Nguyễn Hạnh 15T1 1,936,000

102150046 102150046 Nguyễn Hồng Lanh 15T1 1,097,000

102150062 102150062 Khamyotha Poupaseuth 15T1 1,184,000

102150072 102150072 Nguyễn Văn Tiên 15T1 356,000

102150081 102150081 Nguyễn Đức Văn 15T1 356,000

102150084 102150084 Phạm Tuấn Anh 15T2 791,000

102150088 102150088 Nguyễn Thế Cường 15T2 1,285,000

102150092 102150092 Tống Minh Đức 15T2 2,332,000

102150103 102150103 Nguyễn Đức Quang Huy 15T2 1,285,000

102150105 102150105 Nguyễn Đình Khải 15T2 988,000

102150112 102150112 Huỳnh Phong Lưu 15T2 1,285,000

102150114 102150114 Lê Đức Minh 15T2 494,000

102150117 102150117 Trần Lê Viên Ngọc 15T2 1,482,000

102150119 102150119 Phan Quang Nhật 15T2 494,000

102150123 102150123 Huỳnh Trương Phúc 15T2 1,678,000

102150129 102150129 Trần Hoàng Sơn 15T2 494,000

102150130 102150130 Lê Trọng Tài 15T2 1,482,000

102150131 102150131 Nguyễn Quốc Tấn 15T2 494,000

102150136 102150136 Thái Quang Tiến 15T2 1,482,000

102150140 102150140 Nguyễn Trần Nhật Trí 15T2 1,532,000

102150203 102150203 Trần Văn Tiến 15T3 741,000

102150212 102150212 Trần Minh Vương 15T3 791,000

105150245 105150245 Nguyễn Hãi Đạt 15TDH1 741,000

105150260 105150260 Nguyễn Trọng Hoàn 15TDH1 988,000

105150293 105150293 Võ Hồng Sơn 15TDH1 1,184,000

105150297 105150297 Phan Thiện Tâm 15TDH1 1,482,000

105150300 105150300 Huỳnh Nhật Thức 15TDH1 1,184,000

105150331 105150331 Trần Gia Khang 15TDHCLC 1,038,000

111150037 111150037 Mạc Nguyễn Như Phong 15THXD 592,000

111150047 111150047 Nguyễn Đức Thiện 15THXD 592,000

102150015 102150015 Nguyễn Hồng Sơn 15TLT 741,000

102150016 102150016 Lê Đức Thắng 15TLT 1,482,000

109150230 109150230 Trần Thị Kim Anh 15VLXD 494,000

109150237 109150237 Hồ Nhật Đức 15VLXD 494,000

109150250 109150250 Võ Đức Huy 15VLXD 741,000

109150262 109150262 Lê Phước Quảng 15VLXD 592,000

109150266 109150266 Hồ Tấn Tài 15VLXD 592,000

109150282 109150282 Lê Tú Tú 15VLXD 1,184,000

109150287 109150287 Phạm Anh Tuấn 15VLXD 297,000

109150291 109150291 Ngô Thanh Vỹ 15VLXD 988,000

110150006 110150006 Phan Tấn Tài 15X1_B2 1,482,000

110150022 110150022 Bùi Kỳ Quan Đạt 15X1A 592,000

110150023 110150023 Nguyễn Quốc Đạt 15X1A 988,000

110150055 110150055 Nguyễn Văn Mẫn 15X1A 1,482,000

Page 29: Hocphihe Dot 2

110150058 110150058 Nguyễn Văn Nam 15X1A 1,147,000

110150116 110150116 Lê Phụ Hải 15X1B 592,000

110150123 110150123 Trần Thanh Hoàng 15X1B 988,000

110150131 110150131 Nguyễn Thanh Khoa 15X1B 1,580,000

110150147 110150147 Nguyễn Đăng Quang 15X1B 988,000

110150173 110150173 Hoàng Ngọc Trung 15X1B 988,000

110150189 110150189 Lê Thành Đức 15X1C 297,000

110150198 110150198 Lê Hiệp 15X1C 988,000

110150210 110150210 Bùi Văn Kỳ 15X1C 592,000

110150234 110150234 Nguyễn Hoàng Thạch 15X1C 1,383,000

110150236 110150236 Lê Ngọc Thanh 15X1C 592,000

110150242 110150242 Đặng Xuân Thịnh 15X1C 494,000

110150243 110150243 Trần Văn Thịnh 15X1C 1,580,000

110150249 110150249 Phan Vĩnh Toàn 15X1C 494,000

110150008 110150008 Nguyễn Như Hùng 15X1LT 247,000

110150009 110150009 Hoàng Quân 15X1LT 494,000

110150010 110150010 Vũ Trọng Tài 15X1LT 1,086,000

110150012 110150012 Trương Lê Công Thảo 15X1LT 247,000

110150014 110150014 Đoàn Hoàng Tiến 15X1LT 247,000

111150074 111150074 Hồ Thăng Đức 15X2 1,678,000

111150080 111150080 Hoàng Thanh Hiếu 15X2 2,419,000

111150084 111150084 Đào Đình Hữu 15X2 791,000

111150093 111150093 Hoàng Trọng Lũy 15X2 592,000

111150109 111150109 Lê Thị Hoài Thu 15X2 850,000

111150111 111150111 Hứa Văn Tính 15X2 988,000

111150115 111150115 Nguyễn Từ 15X2 1,729,000

111150129 111150129 Nguyễn Trọng Nam Xuyên 15X2 1,540,000

111150148 111150148 Lê Hữu Đức 15X2 592,000

109150013 109150013 Nguyễn Xuân Bằng 15X3A 988,000

109150032 109150032 Nguyễn Hoàng Kiên 15X3A 1,184,000

109150046 109150046 Boualapha Phoutthachak 15X3A 948,000

109150055 109150055 Phạm Công Tân 15X3A 1,333,000

109150080 109150080 Ngô Trí Đức 15X3B 1,184,000

109150083 109150083 Bùi Thanh Hải 15X3B 494,000

109150101 109150101 Phạm Long Nhật 15X3B 741,000

109150121 109150121 Nguyễn Văn Anh Tuấn 15X3B 889,000

109150134 109150134 Phạm Phú Duẩn 15X3C 988,000

109150142 109150142 Nguyễn Mạnh Hưng 15X3C 1,678,000

109150146 109150146 Đặng Minh Khôi 15X3C 988,000

109150149 109150149 Nguyễn Trường Lộc 15X3C 494,000

109150159 109150159 Phạm Hữu Phúc 15X3C 494,000

109150164 109150164 Trương Thị Thu Sương 15X3C 494,000

109150165 109150165 Phạm Văn Tài 15X3C 988,000

109150173 109150173 Trần Đình Trình 15X3C 592,000

109150179 109150179 Đào Anh Việt 15X3C 988,000

109150188 109150188 Phan Tiến Dũng 15X3CLC 1,482,000