hướng dẫn cấu hình gọi vào và gọi ra trên tổng Đài asterisk

10
Hướng dẫn cấu hình gọi vào và gọi ra trên tổng đài Asterisk Máy chủ tổng đài IP-PBX : Máy chủ tổng đài hoạt động trên nền hệ điều hành mã nguồn mở và các ứng dụng tổng đài (Asterisk Softswitch), các ứng dụng quản lý, giám sát mã nguồn mở tương tác với Asterisk và thiết lập kết nối các thiết bị đầu cuối. Quản lý tất cả cuộc gọi ra vào hệ thống, giám sát tình trạng, lưu lượng và báo cáo cho người dùng. Sau đây, chúng tôi xin hướng dẫn cách cấu hình gọi vào và gọi ra trên tổng đài Asterisk Sau khi đăng nhập vào hệ thống ta có giao diện như sau:

Upload: la-dai-hiep

Post on 14-Nov-2015

170 views

Category:

Documents


7 download

DESCRIPTION

Hướng Dẫn Cấu Hình Gọi Vào Và Gọi Ra Trên Tổng Đài Asterisk

TRANSCRIPT

Hng dn cu hnh gi vo v gi ra trn tng i Asterisk

Hng dn cu hnh gi vo v gi ra trn tng i Asterisk

My chtng i IP-PBX: My ch tng i hot ng trn nn h iu hnh m ngun m v cc ng dng tng i (Asterisk Softswitch), cc ng dng qun l, gim st m ngun m tng tc vi Asterisk v thit lp kt ni cc thit b u cui. Qun l tt c cuc gi ra vo h thng, gim st tnh trng, lu lng v bo co cho ngi dng.Sau y, chng ti xin hng dn cchcu hnh gi vo v gi ra trntng i AsteriskSau khi ng nhp vo h thng ta c giao din nh sau:

1.To SipAccount, Extensions (S my nhnh)1.1.To SipAccountTrong giao din chnh chn Application Extensions Submit nh hnh di.

Sau khi chn Submit ri in thng tin SipAccount cn to.

V d nh sau:

User Extension: 1001 (S my nhnh c to trong h thng)

Display Name: 1001 (Hin th tn ca s my nhnh trong h thng)

Tip tc ko thanh trt xung ta thy Secret: in vo password ca User Extension ang mun to.

Secret: www.odsvn.com!1001y l password ca Extensions 1001 ang to.*Lu :Nn tpasswordcho mt SipAccount lun lun dng mc kh cao m bo v vn bo mt. (Mtpasswordc bo mt cao lun lun s dng cch ci, s v k t c bit)

Cui cng, ko thanh trt xung cui trang nhnSubmit Apply Config i reload.

=>To SipAccount 1001 thnh cng.

*Note:Cc Extension khc cng s to tng t.1.2.To VoicemailTrong qu trnh to SipAccount, khi ko thanh trt xung ta thy trong phn Voicemail ca SipAccount ang bv hiu ha (disable).Mun to Voicemail cho SipAccount ta phibt ln (enable)v t password Voicemail cho SipAccount:

DisableEnableset password

*Lu :Khi tVoicemail passwordta ch c s dngs t password. V t password bng ch ci v k t c bit h thng s bo li.

Cui cng, ko thanh trt xung cui trang nhnSubmit Apply Config Reload.2.To Queues(Hng i)Trong giao din chnh chnApplication Queues Add Queue.

V d:Mun to 1 nhm SipAccount cho phng/ban ca cng ty. Ta lm nh sau:

Queue Number: S in thoi ca nhm cn to.

Queue Name: Tn hin th ca nhm cn to.

Static Agents: Thm SipAccount vo nhm cn to.

Cui cng, nhnSubmit ChangesApply ConfigReload.=>To Queue thnh cng.

3.To IVR (Interactive Voice Response H thng tr li t ng) Gii thch:IVR (Interactive Voice Response) l h thng tr li in thoi c in ton ha. N hng dn ngi gi n nhng chn la h cn bng cch bm s theo mt danh sch l k sn (voice menu). Ni chung h thng ny gm c mt ging ni c thu sn t trc, ngi gi ch vic bm s trn bng s in thoi l c th chn iu mnh mun, nh bm s 0 hoc s 1.

Cu hnh:Trong giao din chnh chnApplicationIVRAdd a new IVR

V d:Ta to 1 h thng tr li t ng khi Khch hng gi in thoi.

IVR Name: Tn ca h thng tr li t ng.

Trong phnIVR Optionc 2 dng ta bt buc phi chn khi ci t h thng:

Invalid Destination Timeout Destination

Trong phn IVR Entries ta phi thm vo bng menu voice cho h thng t ng tr li khi Khch hng gi ti.

Cui cng, nhnSubmit Apply Config Reload=> To IVR thnh cng.

4.Cu hnh nh tuyn 4.1Outbound Routes (nh tuyn cuc gi ra)Trong giao din chnh chnApplication Connectivity Outbound Add Routenh hnh di.

Route Name:Tn nh tuyn cn t.

Tip theo, ko thanh trt xung ta thy trong phnDial Partten, c cc chi tit m ta phi khai bo:

Prepend:Khai bo s ca m quc gia/m vng ca tnh. (Nu gi ra nc ngoi hoc tnh khc ni ang sinh sng)

Prefix: Khai bo s bt u gi ra nc ngoi.

Match partten:Khai bo s gi ra l bao nhiu s.

CallID:Khng cn phi khai bo.

V d nh sau: Khai bo gi ngoi tnh:

0500: M vng ca tnh

9: S bt u gi i

XXXXXXX: 1 du X i din cho mt s chy t 0 9

*Note: Ta c th ty bin khai bo thm khi gi ti 1 s di ng, v.v.. Gi trong ni b th khng cn khai bo prefix

Khai bo xong ta ko thanh trt xung di.

Trong phnTrunk Sequence for Matched Routes, ta phi chn ng Trunk no p dng cho Route ang to.

Cui cng, ko thanh trt xung cui trang nhnSubmit Changes Apply Config i reload.=>To Outbound Routes thnh cng.

4.2.Inbound Routes (nh tuyn cuc gi vo)Trong giao din chnh chnApplication Connectivity Inbound Routes Add Incoming Routenh hnh di.

Description:Tn nh tuyn cn t.

DID Number:S ca nh mng (IXP) cung cp cho Khch hng.

Tip theo, ko thanh trt xung ta thy trong phnSet Destination, bt buc phi la chn. Mc nh ta s a v cho h thng IVR (H thng tr li t ng)

Cui cng, nhnSubmit Apply Config i reload=> To Inbound Routes thnh cng.