Đại học Đà nẵng - danh sÁch thÍ sinh ĐĂng kÝ...

24
TT Họ tên Ngày sinh Mã hồ sơ Ngành đăng ký 1 Hoàng Thị Hồng Ái 04/01/1999 46076 Giáo dục Mầm non 2 Hồ Thị Mỹ An 25/07/1999 45980 Giáo dục Mầm non 3 Nguyễn Thị Hồng Ân 01/01/1999 46190 Giáo dục Mầm non 4 Nguyễn Thị Hoài Ân 05/04/1999 46601 Giáo dục Mầm non 5 Nguyễn Thị Hoài Ân 01/02/1999 46998 Giáo dục Mầm non 6 Nguyễn Tú Anh 09/08/1999 45846 Giáo dục Mầm non 7 Trần Nguyễn Thảo Anh 07/12/1999 45674 Giáo dục Mầm non 8 Hà Lan Anh 01/07/1999 46049 Giáo dục Mầm non 9 Cao Thị Huyền Anh 16/04/1999 46211 Giáo dục Mầm non 10 Hà Thị Kiều Anh 03/09/1999 46458 Giáo dục Mầm non 11 Trần Thị Ngọc Anh 21/07/1999 46697 Giáo dục Mầm non 12 Trần Thị Lan Anh 05/09/1999 46394 Giáo dục Mầm non 13 Lê Ngọc Minh Anh 04/05/1998 46691 Giáo dục Mầm non 14 Lê Thị Kiều Anh 16/02/1999 46799 Giáo dục Mầm non 15 Phan Nguyễn Hoàng Anh 03/02/1999 46802 Giáo dục Mầm non 16 Nguyễn Thị Hoàng Anh 10/02/1999 46877 Giáo dục Mầm non 17 Nguyễn Thị Anh 01/02/1999 47017 Giáo dục Mầm non 18 Lê Thị Tú Anh 03/05/1999 47143 Giáo dục Mầm non 19 Phạm Nguyễn Phương Anh 04/03/1999 46760 Giáo dục Mầm non 20 Đặng Thị Minh Anh 10/02/1999 47190 Giáo dục Mầm non 21 Lê Tú Anh 26/08/1999 47240 Giáo dục Mầm non 22 Phan Thị Kim Anh 24/09/1999 46982 Giáo dục Mầm non 23 Nông Thị Lan Anh 20/09/1999 47164 Giáo dục Mầm non 24 Vũ Thị Tú Anh 02/06/1998 47258 Giáo dục Mầm non 25 Nguyễn Thị Kim Anh 15/07/1999 46779 Giáo dục Mầm non 26 Nguyễn Thị Kim Ánh 23/03/1999 45883 Giáo dục Mầm non 27 Trần Thị Ngọc Ánh 15/05/1999 46362 Giáo dục Mầm non 28 Hoàng Thị Ngọc Ánh 27/02/1999 46366 Giáo dục Mầm non 29 Trương Thị Ngọc Ánh 21/04/1999 46419 Giáo dục Mầm non 30 Đặng Ngọc Ánh 08/01/1999 46808 Giáo dục Mầm non 31 Đặng Thị Kim Ánh 19/12/1999 46780 Giáo dục Mầm non 32 Lưu Thị Kim Ánh 31/10/1998 46515 Giáo dục Mầm non 33 Phan Thị Ngọc Ánh 27/04/1999 46948 Giáo dục Mầm non 34 Lê Thị Ánh 01/08/1998 47152 Giáo dục Mầm non 35 Trần Thị Ngọc Ánh 15/09/1999 47067 Giáo dục Mầm non 36 Phạm Thị Ngoc Ánh 18/12/1999 47243 Giáo dục Mầm non 37 Y Bến 25/02/1999 47267 Giáo dục Mầm non 38 Lê Thị Thanh Bền 20/04/1999 46778 Giáo dục Mầm non 39 Trần Thị Bình 15/05/1997 45872 Giáo dục Mầm non 40 Ngô Thị Đức Bình 07/01/1999 45580 Giáo dục Mầm non 41 Đoàn Thị Thái Bình 11/04/1999 46371 Giáo dục Mầm non 42 Trần Thị Thu Bình 17/05/1998 46537 Giáo dục Mầm non 43 Trần Thị Như Bình 21/02/1998 47126 Giáo dục Mầm non 44 Huỳnh Thị Thanh Bình 22/05/1999 47193 Giáo dục Mầm non 45 Võ Hoàng Châu 24/10/1999 45981 Giáo dục Mầm non 46 Ngô Thị Quỳnh Châu 02/03/1999 45551 Giáo dục Mầm non DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI NĂNG KHIẾU (Cập nhật đến ngày 31/5/2017) 1/24

Upload: others

Post on 26-Feb-2020

9 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: Đại học Đà Nẵng - DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ …ts.udn.vn/files/2017/2017_6_1_46_23_933_nk_3105.pdfTT Họ tên Ngày sinh Mã hồ sơ Ngành đăng ký 1Hoàng Thị

TT Họ tên Ngày sinh Mã hồ sơ Ngành đăng ký

1 Hoàng Thị Hồng Ái 04/01/1999 46076 Giáo dục Mầm non

2 Hồ Thị Mỹ An 25/07/1999 45980 Giáo dục Mầm non

3 Nguyễn Thị Hồng Ân 01/01/1999 46190 Giáo dục Mầm non

4 Nguyễn Thị Hoài Ân 05/04/1999 46601 Giáo dục Mầm non

5 Nguyễn Thị Hoài Ân 01/02/1999 46998 Giáo dục Mầm non

6 Nguyễn Tú Anh 09/08/1999 45846 Giáo dục Mầm non

7 Trần Nguyễn Thảo Anh 07/12/1999 45674 Giáo dục Mầm non

8 Hà Lan Anh 01/07/1999 46049 Giáo dục Mầm non

9 Cao Thị Huyền Anh 16/04/1999 46211 Giáo dục Mầm non

10 Hà Thị Kiều Anh 03/09/1999 46458 Giáo dục Mầm non

11 Trần Thị Ngọc Anh 21/07/1999 46697 Giáo dục Mầm non

12 Trần Thị Lan Anh 05/09/1999 46394 Giáo dục Mầm non

13 Lê Ngọc Minh Anh 04/05/1998 46691 Giáo dục Mầm non

14 Lê Thị Kiều Anh 16/02/1999 46799 Giáo dục Mầm non

15 Phan Nguyễn Hoàng Anh 03/02/1999 46802 Giáo dục Mầm non

16 Nguyễn Thị Hoàng Anh 10/02/1999 46877 Giáo dục Mầm non

17 Nguyễn Thị Anh 01/02/1999 47017 Giáo dục Mầm non

18 Lê Thị Tú Anh 03/05/1999 47143 Giáo dục Mầm non

19 Phạm Nguyễn Phương Anh 04/03/1999 46760 Giáo dục Mầm non

20 Đặng Thị Minh Anh 10/02/1999 47190 Giáo dục Mầm non

21 Lê Tú Anh 26/08/1999 47240 Giáo dục Mầm non

22 Phan Thị Kim Anh 24/09/1999 46982 Giáo dục Mầm non

23 Nông Thị Lan Anh 20/09/1999 47164 Giáo dục Mầm non

24 Vũ Thị Tú Anh 02/06/1998 47258 Giáo dục Mầm non

25 Nguyễn Thị Kim Anh 15/07/1999 46779 Giáo dục Mầm non

26 Nguyễn Thị Kim Ánh 23/03/1999 45883 Giáo dục Mầm non

27 Trần Thị Ngọc Ánh 15/05/1999 46362 Giáo dục Mầm non

28 Hoàng Thị Ngọc Ánh 27/02/1999 46366 Giáo dục Mầm non

29 Trương Thị Ngọc Ánh 21/04/1999 46419 Giáo dục Mầm non

30 Đặng Ngọc Ánh 08/01/1999 46808 Giáo dục Mầm non

31 Đặng Thị Kim Ánh 19/12/1999 46780 Giáo dục Mầm non

32 Lưu Thị Kim Ánh 31/10/1998 46515 Giáo dục Mầm non

33 Phan Thị Ngọc Ánh 27/04/1999 46948 Giáo dục Mầm non

34 Lê Thị Ánh 01/08/1998 47152 Giáo dục Mầm non

35 Trần Thị Ngọc Ánh 15/09/1999 47067 Giáo dục Mầm non

36 Phạm Thị Ngoc Ánh 18/12/1999 47243 Giáo dục Mầm non

37 Y Bến 25/02/1999 47267 Giáo dục Mầm non

38 Lê Thị Thanh Bền 20/04/1999 46778 Giáo dục Mầm non

39 Trần Thị Bình 15/05/1997 45872 Giáo dục Mầm non

40 Ngô Thị Đức Bình 07/01/1999 45580 Giáo dục Mầm non

41 Đoàn Thị Thái Bình 11/04/1999 46371 Giáo dục Mầm non

42 Trần Thị Thu Bình 17/05/1998 46537 Giáo dục Mầm non

43 Trần Thị Như Bình 21/02/1998 47126 Giáo dục Mầm non

44 Huỳnh Thị Thanh Bình 22/05/1999 47193 Giáo dục Mầm non

45 Võ Hoàng Châu 24/10/1999 45981 Giáo dục Mầm non

46 Ngô Thị Quỳnh Châu 02/03/1999 45551 Giáo dục Mầm non

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI NĂNG KHIẾU(Cập nhật đến ngày 31/5/2017)

1/24

Page 2: Đại học Đà Nẵng - DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ …ts.udn.vn/files/2017/2017_6_1_46_23_933_nk_3105.pdfTT Họ tên Ngày sinh Mã hồ sơ Ngành đăng ký 1Hoàng Thị

TT Họ tên Ngày sinh Mã hồ sơ Ngành đăng ký

47 Nguyễn Thị Bảo Châu 01/11/1999 46427 Giáo dục Mầm non

48 Lê Thị Kim Chi 11/10/1999 46910 Giáo dục Mầm non

49 Nguyễn Thị Kim Chi 06/09/1999 47132 Giáo dục Mầm non

50 Ngô Thị Kim Chi 28/12/1999 47277 Giáo dục Mầm non

51 Mai Thị Chi 20/10/1999 46838 Giáo dục Mầm non

52 Trần Đặng Kim Chi 22/11/1999 47285 Giáo dục Mầm non

53 Nguyễn Trường Chung 20/12/1999 45858 Giáo dục Mầm non

54 Phạm Thị Chung 19/08/1999 45997 Giáo dục Mầm non

55 Võ Thị Hồng Của 07/07/1999 46622 Giáo dục Mầm non

56 Huỳnh Thị Kim Cúc 25/01/1999 47123 Giáo dục Mầm non

57 Hồ Thị Kim Cương 23/02/1999 47248 Giáo dục Mầm non

58 Hoàng Thị Đào 26/03/1999 46403 Giáo dục Mầm non

59 Lê Hồng Đào 22/05/1999 46750 Giáo dục Mầm non

60 Huỳnh Thị Diễm 02/12/1999 45596 Giáo dục Mầm non

61 Huỳnh Thị Thu Diễm 17/03/1999 46133 Giáo dục Mầm non

62 Võ Thị Minh Diễm 01/02/1999 46997 Giáo dục Mầm non

63 Trương Hoài Diễm 10/06/1999 47056 Giáo dục Mầm non

64 Thân Thị Diễm 26/03/1998 47345 Giáo dục Mầm non

65 Nguyễn Thị Diểm 01/01/1999 46313 Giáo dục Mầm non

66 Nguyễn Thị Diểm 14/07/1999 46674 Giáo dục Mầm non

67 Nguyễn Thị Điểm 20/10/1999 46751 Giáo dục Mầm non

68 Đỗ Thị Điểm 23/05/1999 47334 Giáo dục Mầm non

69 Lê Thị Diệp 05/08/1999 46144 Giáo dục Mầm non

70 Trịnh Thị Diệp 23/05/1999 46662 Giáo dục Mầm non

71 Phạm Thị Diệp 13/02/1998 46781 Giáo dục Mầm non

72 Phạm Lê Ngọc Diệp 26/08/1999 46995 Giáo dục Mầm non

73 Đỗ Thị Thanh Diệu 08/06/1999 46608 Giáo dục Mầm non

74 Lý Thị Diệu 29/08/1999 46058 Giáo dục Mầm non

75 Trần Mỹ Doan 04/01/1999 46007 Giáo dục Mầm non

76 Huỳnh Thị Dung 16/12/1998 46173 Giáo dục Mầm non

77 Hồ Thị Phương Dung 01/01/1999 46228 Giáo dục Mầm non

78 Đặng Thị Mỹ Dung 14/02/1999 46253 Giáo dục Mầm non

79 Nguyễn Thị Hòai Dung 15/10/1999 46379 Giáo dục Mầm non

80 Bùi Mỹ Dung 16/04/1999 46205 Giáo dục Mầm non

81 Nguyễn Thị Thùy Dung 12/12/1999 46481 Giáo dục Mầm non

82 Trần Thị Mỹ Dung 07/10/1999 46528 Giáo dục Mầm non

83 Phan Thị Thùy Dung 09/11/1999 46619 Giáo dục Mầm non

84 Đỗ Thị Thùy Dung 05/05/1999 46539 Giáo dục Mầm non

85 Trương Thị Dung 22/06/1999 46915 Giáo dục Mầm non

86 Trịnh Thị Dung 10/10/1999 47112 Giáo dục Mầm non

87 Ngô Thị Ngọc Dung 26/11/1999 47181 Giáo dục Mầm non

88 Đỗ Thị Thanh Dung 16/08/1999 46644 Giáo dục Mầm non

89 Trần Thị Thu Dung 08/08/1999 47218 Giáo dục Mầm non

90 Nguyễn Thị Thảo Dung 25/05/1999 47317 Giáo dục Mầm non

91 Huỳnh Thị Khánh Dương 16/10/1999 45731 Giáo dục Mầm non

92 Phan Thị Mỹ Dương 02/09/1999 46165 Giáo dục Mầm non

93 Nguyễn Thị Thùy Dương 16/11/1999 46493 Giáo dục Mầm non

94 Võ Hoàng Ánh Dương 07/08/1999 46653 Giáo dục Mầm non

95 Nguyễn Thị Thùy Dương 25/03/1999 47032 Giáo dục Mầm non

2/24

Page 3: Đại học Đà Nẵng - DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ …ts.udn.vn/files/2017/2017_6_1_46_23_933_nk_3105.pdfTT Họ tên Ngày sinh Mã hồ sơ Ngành đăng ký 1Hoàng Thị

TT Họ tên Ngày sinh Mã hồ sơ Ngành đăng ký

96 Lâm Thị Duy 12/10/1999 45937 Giáo dục Mầm non

97 Nguyễn Thị Duyên 20/11/1999 45715 Giáo dục Mầm non

98 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 11/10/1999 45848 Giáo dục Mầm non

99 Nguyễn Huỳnh Mỹ Duyên 18/01/1999 45915 Giáo dục Mầm non

100 Lê Thị Mỹ Duyên 05/06/1998 45960 Giáo dục Mầm non

101 Lê Thị Kiều Duyên 20/03/1999 46111 Giáo dục Mầm non

102 Hồ Thị Mỹ Duyên 24/11/1999 46174 Giáo dục Mầm non

103 Đặng Thị Mỹ Duyên 28/05/1999 46246 Giáo dục Mầm non

104 Trương Thị Mỹ Duyên 29/04/1999 46335 Giáo dục Mầm non

105 Lê Thị Mỹ Duyên 01/01/1999 46618 Giáo dục Mầm non

106 Trần Thị Bảo Duyên 28/10/1999 46630 Giáo dục Mầm non

107 Phạm Thanh Duyên 23/09/1999 46776 Giáo dục Mầm non

108 Trần Thị Duyên 06/09/1999 46789 Giáo dục Mầm non

109 Đỗ Thị Mỹ Duyên 26/08/1999 46590 Giáo dục Mầm non

110 Võ Thị Triều Duyên 10/01/1999 46849 Giáo dục Mầm non

111 Đinh Thị Hương Duyên 19/05/1999 45774 Giáo dục Mầm non

112 Trần Thị My Duyên 21/09/1999 47129 Giáo dục Mầm non

113 Hoàng Nguyễn Mỹ Duyên 21/03/1999 47167 Giáo dục Mầm non

114 Nguyễn Hữu Phương Duyên 23/11/1999 47185 Giáo dục Mầm non

115 Ngô Thị Hồng Gấm 17/09/1999 46774 Giáo dục Mầm non

116 Phan Thị Hoàng Giang 03/07/1999 45710 Giáo dục Mầm non

117 Ngô Thành Giang 10/08/1999 46010 Giáo dục Mầm non

118 Nguyễn Thảo Giang 21/10/1999 45704 Giáo dục Mầm non

119 Nguyễn Thị Mỹ Giang 10/06/1999 46364 Giáo dục Mầm non

120 Nguyễn Thị Giang 01/07/1998 46628 Giáo dục Mầm non

121 Lê Thị Thu Giang 25/10/1999 46663 Giáo dục Mầm non

122 Trương Thị Mỹ Giang 18/10/1999 46592 Giáo dục Mầm non

123 Nguyễn Hương Giang 22/07/1999 46913 Giáo dục Mầm non

124 Đoàn Thị Giang 03/02/1999 46960 Giáo dục Mầm non

125 Dương Hương Giang 30/09/1999 47159 Giáo dục Mầm non

126 Nguyễn Thị Đình Giàu 25/03/1999 46367 Giáo dục Mầm non

127 Đinh Thị Hà 18/05/1999 45594 Giáo dục Mầm non

128 Đặng Thị Thu Hà 19/06/1999 46112 Giáo dục Mầm non

129 Nguyễn Thị Hải Hà 17/05/1999 45730 Giáo dục Mầm non

130 Vũ Thị Thu Hà 20/02/1998 46063 Giáo dục Mầm non

131 Nguyễn Lương Lê Hà 11/11/1999 46425 Giáo dục Mầm non

132 Trần Thị Ngọc Hà 27/11/1998 46412 Giáo dục Mầm non

133 Phạn Thị Hồng Hà 15/06/1999 46609 Giáo dục Mầm non

134 Phan Thị Hồng Hà 15/06/1999 46614 Giáo dục Mầm non

135 Đặng Thị Thu Hà 20/10/1999 46667 Giáo dục Mầm non

136 Nguyễn Thị Hà 31/10/1999 46540 Giáo dục Mầm non

137 Nguyễn Thị Hà 31/07/1999 46845 Giáo dục Mầm non

138 Nguyễn Thị Ngọc Hà 28/01/1998 46859 Giáo dục Mầm non

139 Ngô Thị Thu Hà 16/08/1999 46950 Giáo dục Mầm non

140 Tạ Thị Hà 12/05/1999 46508 Giáo dục Mầm non

141 Trần Thị Diễm Hà 29/12/1999 47033 Giáo dục Mầm non

142 Huỳnh Thị Mỹ Hà 02/01/1999 47256 Giáo dục Mầm non

143 Nguyễn Thị Xuân Hà 01/06/1999 46597 Giáo dục Mầm non

144 Nguyễn Thị Nhật Hạ 06/10/1999 46464 Giáo dục Mầm non

3/24

Page 4: Đại học Đà Nẵng - DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ …ts.udn.vn/files/2017/2017_6_1_46_23_933_nk_3105.pdfTT Họ tên Ngày sinh Mã hồ sơ Ngành đăng ký 1Hoàng Thị

TT Họ tên Ngày sinh Mã hồ sơ Ngành đăng ký

145 Nguyễn Thị Bảo Hân 03/02/1999 46954 Giáo dục Mầm non

146 Hồ Ngọc Hân 10/10/1999 46576 Giáo dục Mầm non

147 Trương Đình Gia Hân 14/09/1999 47304 Giáo dục Mầm non

148 Lê Thị Hằng 24/09/1999 45699 Giáo dục Mầm non

149 Huỳnh Thị Thu Hằng 04/03/1999 45880 Giáo dục Mầm non

150 Trần Thị Diệu Hằng 11/01/1999 46170 Giáo dục Mầm non

151 Lê Thị Thu Hằng 22/12/1999 46235 Giáo dục Mầm non

152 Võ Thị Lệ Hằng 13/10/1999 46259 Giáo dục Mầm non

153 Lê Thị Mỹ Hằng 13/04/1999 46358 Giáo dục Mầm non

154 Đặng Thị Hằng 06/03/1999 45763 Giáo dục Mầm non

155 Phan Thị Lệ Hằng 01/07/1999 46617 Giáo dục Mầm non

156 Trần Thị Diễm Hằng 29/10/1999 46623 Giáo dục Mầm non

157 Nguyễn Thị Thanh Hằng 15/12/1999 46699 Giáo dục Mầm non

158 Võ Thị Thu Hằng 16/08/1999 46755 Giáo dục Mầm non

159 Nguyễn Thị Thanh Hằng 02/07/1999 46791 Giáo dục Mầm non

160 Nguyễn Thị Hằng 10/12/1999 46684 Giáo dục Mầm non

161 Trần Thị Thúy Hằng 10/09/1999 46470 Giáo dục Mầm non

162 Phạm Thị Hằng 30/05/1999 47097 Giáo dục Mầm non

163 Nguyễn Thị Hằng 05/07/1999 46929 Giáo dục Mầm non

164 Nguyễn Thúy Hằng 02/01/1999 47192 Giáo dục Mầm non

165 Lê Thị Thu Hằng 19/07/1999 47230 Giáo dục Mầm non

166 Nguyễn Thanh Hằng 24/11/1999 46551 Giáo dục Mầm non

167 Vũ Thị Thu Hằng 17/10/1999 47265 Giáo dục Mầm non

168 Phạm Nguyễn Thu Hằng 01/04/1999 47276 Giáo dục Mầm non

169 Nguyễn Thanh Hằng 24/12/1999 47144 Giáo dục Mầm non

170 Hoàng Thị Bích Hạnh 03/03/1999 45723 Giáo dục Mầm non

171 Nguyễn Ngọc Phương Hạnh 28/07/1999 45907 Giáo dục Mầm non

172 Phạm Thị Hạnh 07/10/1999 45994 Giáo dục Mầm non

173 Triệu Thị Hồng Hạnh 01/09/1999 46342 Giáo dục Mầm non

174 Nguyễn Hồ Hạnh 20/01/1999 46722 Giáo dục Mầm non

175 Nguyễn Thị Hạnh 23/05/1998 47252 Giáo dục Mầm non

176 Phạm Thị Minh Hạnh 12/02/1998 47318 Giáo dục Mầm non

177 Trương Thị Hào 02/02/1998 47282 Giáo dục Mầm non

178 Trần Thị Thanh Hảo 20/08/1999 47150 Giáo dục Mầm non

179 Phạm Thị Thúy Hậu 09/05/1999 46902 Giáo dục Mầm non

180 Huỳnh Thị Hải Hậu 05/08/1999 47001 Giáo dục Mầm non

181 Nguyễn Thị Hậu 01/01/1999 46775 Giáo dục Mầm non

182 Trương Thị Hiền 13/04/1999 46213 Giáo dục Mầm non

183 Nguyễn Thị Kim Hiền 11/08/1998 46227 Giáo dục Mầm non

184 Nguyễn Thị Hiền 21/06/1999 46236 Giáo dục Mầm non

185 Nguyễn Thị Thúy Hiền 01/11/1999 46329 Giáo dục Mầm non

186 Nguyễn Thị Thu Hiền 18/11/1999 46224 Giáo dục Mầm non

187 Phạm Thị Thu Hiền 18/05/1999 46681 Giáo dục Mầm non

188 Phạm Thị Thu Hiền 23/12/1999 46981 Giáo dục Mầm non

189 Nguyễn Thị Thu Hiền 04/11/1999 47023 Giáo dục Mầm non

190 Đặng Thị Thu Hiền 08/04/1999 46733 Giáo dục Mầm non

191 Nguyễn Thị Thu Hiền 02/02/1999 47113 Giáo dục Mầm non

192 Võ Thị Thúy Hiền 16/04/1999 47172 Giáo dục Mầm non

193 Hà Thị Thu Hiền 22/06/1999 47007 Giáo dục Mầm non

4/24

Page 5: Đại học Đà Nẵng - DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ …ts.udn.vn/files/2017/2017_6_1_46_23_933_nk_3105.pdfTT Họ tên Ngày sinh Mã hồ sơ Ngành đăng ký 1Hoàng Thị

TT Họ tên Ngày sinh Mã hồ sơ Ngành đăng ký

194 Nguyễn Vũ Hiền 07/04/1999 47288 Giáo dục Mầm non

195 Hoàng Thị Hiệp 11/11/1999 46377 Giáo dục Mầm non

196 Nguyễn Thị Hiếu 16/09/1999 45525 Giáo dục Mầm non

197 Nguyễn Thị Hiếu 04/09/1999 46858 Giáo dục Mầm non

198 Nguyễn Thảo Hiếu 19/05/1998 46916 Giáo dục Mầm non

199 Võ Thị Thanh Hiếu 05/12/1999 45984 Giáo dục Mầm non

200 Nguyễn Thị Thanh Hiếu 12/08/1999 47182 Giáo dục Mầm non

201 Nguyễn Thị Thanh Hiếu 12/09/1999 47291 Giáo dục Mầm non

202 Nguyễn Ngọc Hiếu 27/06/1999 46339 Giáo dục Mầm non

203 Lê Thị Hoa 31/01/1999 46526 Giáo dục Mầm non

204 Lương Thị Hoa 14/06/1999 46711 Giáo dục Mầm non

205 Ngô Huỳnh Thanh Hoa 12/10/1999 46494 Giáo dục Mầm non

206 Trần Thị Thanh Hoa 21/05/1999 46911 Giáo dục Mầm non

207 Phan Thị Kim Hoa 08/10/1999 46937 Giáo dục Mầm non

208 Lê Thị Xuân Hóa 06/09/1999 46994 Giáo dục Mầm non

209 Nguyễn Thị Việt Hòa 12/02/1999 46186 Giáo dục Mầm non

210 Hoàng Thị Hòa 24/09/1998 46376 Giáo dục Mầm non

211 Nguyễn Thị Khánh Hòa 13/12/1999 46811 Giáo dục Mầm non

212 Nguyễn Thị Hòa 19/06/1999 46840 Giáo dục Mầm non

213 Lã Thị Kim Hòa 10/01/1999 47347 Giáo dục Mầm non

214 Dương Thị Hoài 04/06/1999 46197 Giáo dục Mầm non

215 Cao Thị Như Hoài 30/05/1999 46322 Giáo dục Mầm non

216 Nguyễn Thị Thu Hoài 25/03/1999 46250 Giáo dục Mầm non

217 Nguyễn Thị Thu Hoài 01/08/1999 46737 Giáo dục Mầm non

218 Phạm Thị Thanh Hoài 02/10/1999 46908 Giáo dục Mầm non

219 Nguyễn Thị Thương Hoài 27/11/1999 47229 Giáo dục Mầm non

220 Trương Thị Thu Hoài 14/03/1999 46115 Giáo dục Mầm non

221 Phạm Thị Phượng Hoàng 10/07/1999 46723 Giáo dục Mầm non

222 Võ Thị Hồng 01/07/1999 45576 Giáo dục Mầm non

223 Trần Thị Thanh Hồng 30/05/1999 46661 Giáo dục Mầm non

224 Nguyễn Thị Thu Hồng 08/12/1999 46182 Giáo dục Mầm non

225 Lê Thị Ánh Hồng 27/10/1999 46546 Giáo dục Mầm non

226 Nguyễn Thị Bích Hợp 02/10/1999 46495 Giáo dục Mầm non

227 Lê Thị Mỹ Huế 24/04/1999 46260 Giáo dục Mầm non

228 Phạm Thị Huệ 02/10/1999 46054 Giáo dục Mầm non

229 Phan Thị Huệ 16/09/1999 45844 Giáo dục Mầm non

230 Lê Thị Kim Huệ 29/11/1999 46773 Giáo dục Mầm non

231 Võ Thị Huệ 08/07/1999 46958 Giáo dục Mầm non

232 Nguyễn Thị Thu Hương 17/05/1999 45971 Giáo dục Mầm non

233 Nguyễn Thị Mỹ Hương 31/05/1999 45737 Giáo dục Mầm non

234 Hồ Thị Thu Hương 04/03/1999 46206 Giáo dục Mầm non

235 Nguyễn Quỳnh Hương 16/06/1999 45919 Giáo dục Mầm non

236 Đỗ Thị Thu Hương 10/02/1999 46226 Giáo dục Mầm non

237 Nguyễn Thị Thanh Hương 09/01/1999 47130 Giáo dục Mầm non

238 Nguyễn Thị Tuyết Hương 22/07/1999 47221 Giáo dục Mầm non

239 Lê Thị Minh Hương 16/07/1999 47232 Giáo dục Mầm non

240 Nguyễn Thị Mai Hương 24/11/1999 46548 Giáo dục Mầm non

241 Trần Thị Diễm Hương 23/06/1999 47310 Giáo dục Mầm non

242 Nguyễn Thị Ngọc Hương 31/08/1999 47352 Giáo dục Mầm non

5/24

Page 6: Đại học Đà Nẵng - DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ …ts.udn.vn/files/2017/2017_6_1_46_23_933_nk_3105.pdfTT Họ tên Ngày sinh Mã hồ sơ Ngành đăng ký 1Hoàng Thị

TT Họ tên Ngày sinh Mã hồ sơ Ngành đăng ký

243 Lê Thị Hường 22/08/1999 46073 Giáo dục Mầm non

244 Trần Thị Thu Hường 29/01/1999 46086 Giáo dục Mầm non

245 Huỳnh Thị Xuân Hường 20/10/1999 46296 Giáo dục Mầm non

246 Võ Thị Hường 08/01/1999 46716 Giáo dục Mầm non

247 Trần Thị Thu Huyền 21/07/1999 46321 Giáo dục Mầm non

248 Huỳnh Thị Huyền 30/03/1999 46620 Giáo dục Mầm non

249 Trịnh Thị Thanh Huyền 10/12/1999 46656 Giáo dục Mầm non

250 Cao Lệ Huyền 28/06/1999 46502 Giáo dục Mầm non

251 Nguyễn Thị Thanh Huyền 10/05/1999 46748 Giáo dục Mầm non

252 Trương Thị Huyền 16/10/1999 46846 Giáo dục Mầm non

253 Nguyễn Thị Thu Huyền 10/10/1999 47021 Giáo dục Mầm non

254 Trần Thị Huyền 21/11/1999 47237 Giáo dục Mầm non

255 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 08/11/1999 46894 Giáo dục Mầm non

256 Nguyễn Thị Huyền 02/03/1999 46996 Giáo dục Mầm non

257 Lê Thị Huỳnh 30/06/1999 46767 Giáo dục Mầm non

258 Nguyễn Thị Ngọc Khánh 02/09/1999 46068 Giáo dục Mầm non

259 Nguyễn Thị Thu Khánh 14/04/1999 47009 Giáo dục Mầm non

260 Lê Nguyên Khoa 29/09/1999 47011 Giáo dục Mầm non

261 Dương Thị Thanh Khuyên 08/07/1999 45750 Giáo dục Mầm non

262 Nguyễn Thị Bảo Khuyên 27/10/1999 46200 Giáo dục Mầm non

263 Nguyễn Thị Bảo Khuyên 14/04/1999 46694 Giáo dục Mầm non

264 Trần Thị Phương Kiều 20/02/1999 45812 Giáo dục Mầm non

265 Cao Thị Kiều 20/08/1999 46062 Giáo dục Mầm non

266 Nguyễn Thị Bích Kiều 01/08/1999 46346 Giáo dục Mầm non

267 Trần Thị Kiều 12/08/1999 46356 Giáo dục Mầm non

268 Y Kiều 08/04/1999 47014 Giáo dục Mầm non

269 Nguyễn Thị Phương Kiều 20/05/1999 47016 Giáo dục Mầm non

270 Ngô Thị Kiều 12/06/1999 47125 Giáo dục Mầm non

271 Nguyễn Thị Kim Kiều 07/05/1999 47139 Giáo dục Mầm non

272 Nguyễn Thị Tuý Kiều 20/04/1999 46818 Giáo dục Mầm non

273 Nguyễn Thị Kim 16/09/1999 46074 Giáo dục Mầm non

274 Lê Thị Mỹ Lai 28/01/1999 46070 Giáo dục Mầm non

275 Huỳnh Thị Lài 11/03/1999 47176 Giáo dục Mầm non

276 Trần Thị Kiều Lam 06/04/1999 46220 Giáo dục Mầm non

277 Phạm Thị Thanh Lam 28/05/1999 46683 Giáo dục Mầm non

278 Huỳnh Thị Thanh Lam 12/01/1999 46805 Giáo dục Mầm non

279 Lưu Thúy Lan 08/08/1999 45807 Giáo dục Mầm non

280 Nguyễn Thanh Lan 22/11/1999 46207 Giáo dục Mầm non

281 Đặng Thị Hải Lan 15/06/1999 46017 Giáo dục Mầm non

282 Nguyễn Thị Lan 16/06/1999 46582 Giáo dục Mầm non

283 Trịnh Kiều Lan 18/09/1999 46839 Giáo dục Mầm non

284 Nguyễn Thị Ngọc Lan 10/01/1999 47156 Giáo dục Mầm non

285 Phạm Thị Lan 06/04/1999 46558 Giáo dục Mầm non

286 Phan Thị Lanh 22/07/1999 45583 Giáo dục Mầm non

287 Đinh Thị Lanh 27/12/1999 46906 Giáo dục Mầm non

288 Hồ Thị Lê 23/01/1999 45601 Giáo dục Mầm non

289 Hồ Thị Lê 14/12/1999 46270 Giáo dục Mầm non

290 Nguyễn Đức Nhật Lệ 01/01/1999 46533 Giáo dục Mầm non

291 Ngô Thị Hồng Lệ 22/02/1999 46016 Giáo dục Mầm non

6/24

Page 7: Đại học Đà Nẵng - DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ …ts.udn.vn/files/2017/2017_6_1_46_23_933_nk_3105.pdfTT Họ tên Ngày sinh Mã hồ sơ Ngành đăng ký 1Hoàng Thị

TT Họ tên Ngày sinh Mã hồ sơ Ngành đăng ký

292 Nguyễn Thị Ngọc Lệ 10/03/1999 47008 Giáo dục Mầm non

293 Phạm Thị Mỹ Lệ 24/05/1999 47249 Giáo dục Mầm non

294 Nguyễn Thị Phượng Liên 13/10/1999 46218 Giáo dục Mầm non

295 Trần Nhật Linh 25/11/1999 45852 Giáo dục Mầm non

296 Trần Thị Thảo Linh 30/04/1999 45636 Giáo dục Mầm non

297 Nguyễn Thị Mỹ Linh 15/11/1999 45742 Giáo dục Mầm non

298 Dương Thị Thùy Linh 06/06/1999 45751 Giáo dục Mầm non

299 Bùi Thị Mỹ Linh 29/11/1999 45906 Giáo dục Mầm non

300 Trần Thị Vũ Linh 10/10/1999 46216 Giáo dục Mầm non

301 Phan Thị Linh 22/12/1999 45953 Giáo dục Mầm non

302 Trần Thị Mỹ Linh 23/12/1999 46254 Giáo dục Mầm non

303 Nguyễn Thị Linh 15/09/1999 46314 Giáo dục Mầm non

304 Mai Thị Tú Linh 12/11/1999 46323 Giáo dục Mầm non

305 Lê Thị Thùy Linh 20/10/1999 46349 Giáo dục Mầm non

306 Võ Thị Yến Linh 01/01/1999 46418 Giáo dục Mầm non

307 Trần Thị Kim Linh 29/08/1998 45577 Giáo dục Mầm non

308 Huỳnh Thị Khánh Linh 20/04/1999 46642 Giáo dục Mầm non

309 Nguyễn Thị Giao Linh 18/07/1999 46703 Giáo dục Mầm non

310 Huỳnh Thị Yến Linh 06/08/1999 46715 Giáo dục Mầm non

311 Trần Thị Nhật Linh 25/07/1999 46021 Giáo dục Mầm non

312 Tống Thị Linh 05/05/1999 46744 Giáo dục Mầm non

313 Nguyễn Thị Thùy Linh 17/08/1999 46004 Giáo dục Mầm non

314 Trần Thị Khánh Linh 03/04/1998 46782 Giáo dục Mầm non

315 Tăng Thị Mỹ Linh 07/10/1999 46790 Giáo dục Mầm non

316 Nguyễn Thị Thùy Linh 11/09/1999 46382 Giáo dục Mầm non

317 Võ Thị Kiều Linh 26/02/1999 46947 Giáo dục Mầm non

318 Võ Thị Mỹ Linh 02/03/1999 46957 Giáo dục Mầm non

319 Nguyễn Thị Diệu Linh 18/04/1999 46963 Giáo dục Mầm non

320 Nguyễn Thị Linh 08/05/1999 46987 Giáo dục Mầm non

321 Nguyễn Ngọc Linh 21/05/1999 47012 Giáo dục Mầm non

322 Trương Thị Thùy Linh 15/08/1999 46786 Giáo dục Mầm non

323 Đặng Thị Phương Linh 07/11/1999 47101 Giáo dục Mầm non

324 Nguyễn Thị Mỹ Linh 15/03/1999 47122 Giáo dục Mầm non

325 Trương Thị Ánh Linh 02/10/1999 47127 Giáo dục Mầm non

326 Nguyễn Thị Mỹ Linh 07/09/1999 47145 Giáo dục Mầm non

327 Đinh Thị Mỹ Linh 18/01/1999 47146 Giáo dục Mầm non

328 Uông Thị Tâm Linh 20/04/1999 47154 Giáo dục Mầm non

329 Nguyễn Thị Mỹ Linh 20/03/1999 47169 Giáo dục Mầm non

330 Trương Thị Linh 02/07/1999 46967 Giáo dục Mầm non

331 Trần Khánh Linh 04/04/1999 46598 Giáo dục Mầm non

332 Lê Thị Mỹ Linh 30/09/1999 46964 Giáo dục Mầm non

333 Nguyễn Thị Tú Linh 08/12/1999 46181 Giáo dục Mầm non

334 Đỗ Thị Kiều Linh 16/08/1999 46971 Giáo dục Mầm non

335 Hà Thị Loan 04/06/1999 45783 Giáo dục Mầm non

336 Nguyễn Thị Châu Loan 09/01/1999 46649 Giáo dục Mầm non

337 Huỳnh Thị Bích Loan 10/10/1999 46989 Giáo dục Mầm non

338 Phan Thị Hồng Loan 04/10/1999 47148 Giáo dục Mầm non

339 Trần Thị Bích Loan 24/01/1999 47155 Giáo dục Mầm non

340 Trần Thị Loan 07/09/1999 45961 Giáo dục Mầm non

7/24

Page 8: Đại học Đà Nẵng - DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ …ts.udn.vn/files/2017/2017_6_1_46_23_933_nk_3105.pdfTT Họ tên Ngày sinh Mã hồ sơ Ngành đăng ký 1Hoàng Thị

TT Họ tên Ngày sinh Mã hồ sơ Ngành đăng ký

341 Võ Thị Bích Loan 18/12/1999 47241 Giáo dục Mầm non

342 Nguyễn Thị Luyến 12/04/1999 45847 Giáo dục Mầm non

343 Trần Thị Kim Luyến 22/12/1999 46241 Giáo dục Mầm non

344 Huỳnh Thị Khánh Ly 27/06/1999 45917 Giáo dục Mầm non

345 Nguyễn Hương Ly 27/03/1999 46091 Giáo dục Mầm non

346 Phạm Thảo Ly 12/10/1999 46026 Giáo dục Mầm non

347 Lê Thị Ly Ly 18/11/1999 46242 Giáo dục Mầm non

348 Trần Ngọc Thảo Ly 04/09/1999 46431 Giáo dục Mầm non

349 Nguyễn Thị Ly 30/09/1999 46626 Giáo dục Mầm non

350 Huỳnh Thị Thảo Ly 26/08/1999 46650 Giáo dục Mầm non

351 Dương Ngọc Lan Ly 23/11/1998 46268 Giáo dục Mầm non

352 Tạ Thị Hồng Ly 08/10/1999 46754 Giáo dục Mầm non

353 Trần Thị Ngọc Ly 28/03/1999 46756 Giáo dục Mầm non

354 Phạm Thị Quỳnh Ly 12/03/1999 46959 Giáo dục Mầm non

355 Nguyễn Thị Kiều Ly 03/05/1998 47254 Giáo dục Mầm non

356 Trần Thị Lý 27/08/1999 46006 Giáo dục Mầm non

357 Nguyễn Thị Lý 08/09/1999 46607 Giáo dục Mầm non

358 Lê Thị Lý 10/09/1999 47131 Giáo dục Mầm non

359 Lê Thị Thanh Lý 02/04/1999 47226 Giáo dục Mầm non

360 Trương Thị Thanh Mai 01/05/1999 46461 Giáo dục Mầm non

361 Lê Thị Kim Mai 11/04/1999 46413 Giáo dục Mầm non

362 Hoàng Thị Mai 10/12/1999 46337 Giáo dục Mầm non

363 Trần Thị Như Mai 01/03/1999 46785 Giáo dục Mầm non

364 Lê Thị Mai 09/05/1999 46909 Giáo dục Mầm non

365 Đỗ Thị Mai 06/11/1999 47213 Giáo dục Mầm non

366 Phan Lê Phương Mai 11/11/1999 47305 Giáo dục Mầm non

367 Trần Huỳnh Tuyết Mai 19/01/1999 46709 Giáo dục Mầm non

368 Trần Thị Hoài Mãi 15/03/1999 47174 Giáo dục Mầm non

369 Trần Thị Ngọc Mến 22/03/1998 46196 Giáo dục Mầm non

370 Đặng Thị Hồng Mĩ 06/04/1999 46119 Giáo dục Mầm non

371 Phạm Thị Ngọc Min 12/04/1999 46698 Giáo dục Mầm non

372 Trần Nguyễn Nhật Minh 06/06/1999 46219 Giáo dục Mầm non

373 Phạm Thị Ngọc Minh 17/08/1999 47227 Giáo dục Mầm non

374 Phan Thị Mơ 24/03/1999 47046 Giáo dục Mầm non

375 Nguyen Thi Tra My 21/10/1999 46050 Giáo dục Mầm non

376 Đoàn Thị Hà My 20/11/1998 46475 Giáo dục Mầm non

377 Nguyễn Thị Diễm My 21/11/1999 46294 Giáo dục Mầm non

378 Đinh Thị Diễm My 07/11/1999 46637 Giáo dục Mầm non

379 Mai Lê My 18/04/1998 46498 Giáo dục Mầm non

380 Ngô Thị Khánh My 01/09/1999 45931 Giáo dục Mầm non

381 Phạm Thị Diễm My 26/05/1999 47111 Giáo dục Mầm non

382 Nguyễn Thị Kiều My 28/09/1999 46452 Giáo dục Mầm non

383 Nguyễn Võ Thị Trà My 10/10/1998 47263 Giáo dục Mầm non

384 Nguyễn Thảo My 03/10/1999 46968 Giáo dục Mầm non

385 Nguyễn Thị Trà My 02/10/1999 46230 Giáo dục Mầm non

386 Lưu Thị Linh Mỹ 02/10/1999 45806 Giáo dục Mầm non

387 Nguyễn Thị Mỹ 01/01/1999 45712 Giáo dục Mầm non

388 Phạm Hoàng Mỹ 16/06/1999 46289 Giáo dục Mầm non

389 Nguyễn Thị Hiền Mỹ 04/03/1999 46729 Giáo dục Mầm non

8/24

Page 9: Đại học Đà Nẵng - DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ …ts.udn.vn/files/2017/2017_6_1_46_23_933_nk_3105.pdfTT Họ tên Ngày sinh Mã hồ sơ Ngành đăng ký 1Hoàng Thị

TT Họ tên Ngày sinh Mã hồ sơ Ngành đăng ký

390 Cái Ngọc Anh Mỹ 28/10/1999 46725 Giáo dục Mầm non

391 Hà Thị Ty Na 17/05/1999 46564 Giáo dục Mầm non

392 Võ Thị Ny Na 18/05/1999 46586 Giáo dục Mầm non

393 Phạm Thị Hoàng Nên 25/02/1999 46167 Giáo dục Mầm non

394 Phan Thị Thu Nga 21/02/1999 45962 Giáo dục Mầm non

395 Hoàng Thị Thanh Nga 20/07/1999 45700 Giáo dục Mầm non

396 Nguyễn Thị Thiên Nga 04/02/1999 45988 Giáo dục Mầm non

397 Hồ Thị Thanh Nga 02/06/1999 46478 Giáo dục Mầm non

398 Dương Thị Thúy Nga 19/09/1999 46067 Giáo dục Mầm non

399 Hoàng Thị Thúy Nga 04/12/1999 46496 Giáo dục Mầm non

400 Đinh Thị Thùy Nga 04/11/1999 46671 Giáo dục Mầm non

401 Hồ Thị Nga 01/04/1999 46732 Giáo dục Mầm non

402 Bùi Thị Hồng Nga 04/02/1999 47024 Giáo dục Mầm non

403 Nguyễn Thị Nga 15/07/1999 46832 Giáo dục Mầm non

404 Lữ Thị Quỳnh Ngân 10/02/1999 45897 Giáo dục Mầm non

405 Nguyễn Thị Kim Ngân 16/04/1999 46001 Giáo dục Mầm non

406 Lê Thị Tuyết Ngân 24/10/1998 46317 Giáo dục Mầm non

407 Phạm Thị Kim Ngân 10/09/1999 46128 Giáo dục Mầm non

408 Lê Thị Thanh Ngân 22/08/1999 46527 Giáo dục Mầm non

409 Nguyễn Thị Bảo Ngân 25/12/1999 46350 Giáo dục Mầm non

410 Nguyễn Thị Kim Ngân 23/07/1999 46730 Giáo dục Mầm non

411 Ngô Thị Kim Ngân 09/10/1999 46746 Giáo dục Mầm non

412 Nguyễn Thị Ngọc Ngân 16/07/1999 46575 Giáo dục Mầm non

413 Đỗ Thị Thúy Ngân 27/02/1999 46795 Giáo dục Mầm non

414 Võ Thị Khánh Ngân 02/12/1999 46912 Giáo dục Mầm non

415 Lã Thị Ngân 09/08/1999 47010 Giáo dục Mầm non

416 Lê Thị Thanh Ngân 02/02/1999 46191 Giáo dục Mầm non

417 Huỳnh Thị Kim Ngân 27/06/1999 47096 Giáo dục Mầm non

418 Đinh Thị Thúy Ngân 06/11/1999 46816 Giáo dục Mầm non

419 Huỳnh Thảo Ngân 06/12/1999 47047 Giáo dục Mầm non

420 Nguyễn Kim Ngân 20/01/1999 47319 Giáo dục Mầm non

421 Lâm Ái Ngân 19/10/1999 47327 Giáo dục Mầm non

422 Đặng Thị Kim Ngân 20/04/1999 46514 Giáo dục Mầm non

423 Lê Thụy Kim Nghĩa 15/10/1999 47120 Giáo dục Mầm non

424 Trần Thị Như Ngọc 25/08/1999 45868 Giáo dục Mầm non

425 Nguyễn Thị Ánh Ngọc 06/01/1999 46333 Giáo dục Mầm non

426 Trương Thị Khánh Ngọc 01/01/1999 46357 Giáo dục Mầm non

427 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 01/11/1999 46426 Giáo dục Mầm non

428 Nguyễn Thị Bích Ngọc 04/05/1999 46432 Giáo dục Mầm non

429 Phạm Thị Thúy Ngọc 24/08/1999 46635 Giáo dục Mầm non

430 Lê Thị Ngọc 20/11/1999 46897 Giáo dục Mầm non

431 Lê Thị Hà Ngọc 12/05/1999 46847 Giáo dục Mầm non

432 Nguyễn Thị Như Ngọc 16/04/1999 46819 Giáo dục Mầm non

433 Hồ Thị Kim Ngọc 14/04/1999 46978 Giáo dục Mầm non

434 Đặng Thị Thảo Nguyên 31/03/1999 46171 Giáo dục Mầm non

435 Nguyễn Thị Phương Nguyên 27/09/1999 46529 Giáo dục Mầm non

436 Nguyễn Thị Xuân Nguyên 12/02/1999 47000 Giáo dục Mầm non

437 Trần Thị Hồng Nguyên 01/11/1999 47121 Giáo dục Mầm non

438 Lê Thị Nguyệt 30/06/1999 46459 Giáo dục Mầm non

9/24

Page 10: Đại học Đà Nẵng - DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ …ts.udn.vn/files/2017/2017_6_1_46_23_933_nk_3105.pdfTT Họ tên Ngày sinh Mã hồ sơ Ngành đăng ký 1Hoàng Thị

TT Họ tên Ngày sinh Mã hồ sơ Ngành đăng ký

439 Phan Thị Oanh Nguyệt 19/02/1999 46787 Giáo dục Mầm non

440 Nguyễn Thị Như Nguyệt 19/06/1999 46806 Giáo dục Mầm non

441 Phạm Thị Như Nguyệt 05/06/1999 47109 Giáo dục Mầm non

442 Đỗ Mai Minh Nguyệt 09/10/1999 47287 Giáo dục Mầm non

443 Lê Thị Minh Nguyệt 01/10/1999 46212 Giáo dục Mầm non

444 Võ Thị Mai Nhan 25/03/1999 46295 Giáo dục Mầm non

445 Nguyễn Thị Nhân 22/02/1999 46680 Giáo dục Mầm non

446 Phan Thị Tuyết Nhi 10/08/1999 45784 Giáo dục Mầm non

447 Trần Thị Yến Nhi 16/10/1999 45845 Giáo dục Mầm non

448 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 13/10/1999 46051 Giáo dục Mầm non

449 Lê Hữu Thảo Nhi 07/10/1999 46347 Giáo dục Mầm non

450 Lê Mai Xuân Nhi 27/07/1999 46629 Giáo dục Mầm non

451 Lương Thị Tú Nhi 20/03/1998 46603 Giáo dục Mầm non

452 Hà Thị Yến Nhi 06/11/1999 46831 Giáo dục Mầm non

453 Phan Thị Tuyết Nhi 30/05/1999 47015 Giáo dục Mầm non

454 Trần Phạm Tuyết Nhi 19/03/1999 46829 Giáo dục Mầm non

455 Nguyễn Thị Yến Nhi 21/10/1999 47223 Giáo dục Mầm non

456 Trần Bích Ái Nhi 26/02/1999 47247 Giáo dục Mầm non

457 Nguyễn Thị Yến Nhi 07/11/1999 46812 Giáo dục Mầm non

458 Phan Thị Yến Nhi 29/05/1999 47363 Giáo dục Mầm non

459 Đỗ Thị Nhị 14/07/1999 47171 Giáo dục Mầm non

460 Trương Quỳnh Nhu 13/03/1999 46293 Giáo dục Mầm non

461 Nguyễn Thị Quỳnh Như 18/04/1999 45900 Giáo dục Mầm non

462 Ngô Thị Quỳnh Như 02/03/1999 45550 Giáo dục Mầm non

463 Nguyễn Thị Gấm Như 07/10/1999 45552 Giáo dục Mầm non

464 Huỳnh Thị Như 21/09/1999 46221 Giáo dục Mầm non

465 Trần Thị Hồng Như 12/03/1999 46867 Giáo dục Mầm non

466 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như 20/09/1999 46465 Giáo dục Mầm non

467 Nguyễn Huỳnh Như 22/06/1999 46639 Giáo dục Mầm non

468 Lê Thị Xuân Như 04/04/1999 47141 Giáo dục Mầm non

469 Võ Thùy Như 07/07/1999 47343 Giáo dục Mầm non

470 Nguyễn Thị Tú Nhuận 10/04/1999 46116 Giáo dục Mầm non

471 Hoàng Thị Ngọc Nhung 22/10/1999 46135 Giáo dục Mầm non

472 Nguyễn Thị Hồng Nhung 12/08/1999 46693 Giáo dục Mầm non

473 Trần Thị Cẩm Nhung 28/04/1998 46437 Giáo dục Mầm non

474 Nguyễn Thị Bích Nhung 14/06/1999 46803 Giáo dục Mầm non

475 Đặng Thị Tuyết Nhung 24/11/1999 46903 Giáo dục Mầm non

476 Đỗ Thị Tuyết Nhung 10/10/1999 46949 Giáo dục Mầm non

477 Phan Hồng Nhung 30/04/1999 46640 Giáo dục Mầm non

478 Trần Thị Tuyết Nhung 19/01/1999 46641 Giáo dục Mầm non

479 Trần Lê Nhung 04/11/1999 45956 Giáo dục Mầm non

480 Phạm Thị Thùy Nhung 11/12/1999 47040 Giáo dục Mầm non

481 Võ Thị Trúc Ni 28/02/1999 46345 Giáo dục Mầm non

482 Nguyễn Thị Ni 18/08/1999 46664 Giáo dục Mầm non

483 Đinh Thị Xuân Ni 21/07/1999 46863 Giáo dục Mầm non

484 Nguyễn Thị Hoàng Nin 07/07/1999 46747 Giáo dục Mầm non

485 Hồ Thị Nơ 25/07/1999 46168 Giáo dục Mầm non

486 Nguyễn Thị Thanh Nữ 01/10/1999 47198 Giáo dục Mầm non

487 Đỗ Thị Trinh Nữ 25/10/1999 47293 Giáo dục Mầm non

10/24

Page 11: Đại học Đà Nẵng - DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ …ts.udn.vn/files/2017/2017_6_1_46_23_933_nk_3105.pdfTT Họ tên Ngày sinh Mã hồ sơ Ngành đăng ký 1Hoàng Thị

TT Họ tên Ngày sinh Mã hồ sơ Ngành đăng ký

488 Trần Thị Nữ 08/08/1999 46477 Giáo dục Mầm non

489 Nguyễn Hoàng Ngọc Nữ 16/11/1999 46397 Giáo dục Mầm non

490 Phạm Thị Nương 29/12/1999 46239 Giáo dục Mầm non

491 Đinh Vũ Lâm Ny 26/10/1999 46901 Giáo dục Mầm non

492 Dương Hà Ny 29/12/1999 47296 Giáo dục Mầm non

493 Ngô Thị Tiểu Ny 03/06/1999 46969 Giáo dục Mầm non

494 Võ Thị Ngọc Oanh 08/03/1999 45641 Giáo dục Mầm non

495 Nguyễn Kiều Oanh 16/08/1999 45815 Giáo dục Mầm non

496 Nguyễn Thị Kiều Oanh 13/07/1999 46752 Giáo dục Mầm non

497 Lê Thị Kim Oanh 25/07/1998 46955 Giáo dục Mầm non

498 Nguyễn Thị Tú Oanh 17/08/1999 47187 Giáo dục Mầm non

499 Nguyễn Thị Lan Oanh 04/02/1999 47244 Giáo dục Mầm non

500 Trần Thị Kim Phấn 21/08/1999 46930 Giáo dục Mầm non

501 Trần Thị Diễm Phúc 17/01/1999 47353 Giáo dục Mầm non

502 Nguyễn Thị Kim Phụng 17/07/1999 46594 Giáo dục Mầm non

503 Nguyễn Thị Phước 25/12/1999 46985 Giáo dục Mầm non

504 Lê Thị Như Phương 10/11/1999 45835 Giáo dục Mầm non

505 Phạm Thị Phương 11/12/1998 45995 Giáo dục Mầm non

506 Nguyễn Thị Hồng Phương 15/11/1999 45663 Giáo dục Mầm non

507 Hồ Thị Hoài Phương 17/03/1999 46232 Giáo dục Mầm non

508 Nguyễn Thị Phương 22/12/1999 46445 Giáo dục Mầm non

509 Trương Thị Yến Phương 08/12/1999 46753 Giáo dục Mầm non

510 Trần Thị Kim Phương 25/05/1999 47161 Giáo dục Mầm non

511 Nguyễn Ngọc Minh Phương 03/09/1999 47173 Giáo dục Mầm non

512 Trương Thị Lan Phương 17/03/1999 47183 Giáo dục Mầm non

513 Nguyễn Thị Thảo Phương 08/01/1999 47238 Giáo dục Mầm non

514 Cao Thị Phương 20/08/1999 46917 Giáo dục Mầm non

515 Mai Thị Thu Phương 02/10/1999 47178 Giáo dục Mầm non

516 Lê Nguyễn Thảo Phương 03/12/1999 45914 Giáo dục Mầm non

517 Nguyễn Trần Uyên Phương 23/06/1999 47333 Giáo dục Mầm non

518 Đinh Thị Phương 18/01/1999 47350 Giáo dục Mầm non

519 Ngô Nguyễn Anh Phương 28/06/1999 47360 Giáo dục Mầm non

520 Ngô Thị Hoa Phượng 25/07/1999 46015 Giáo dục Mầm non

521 Nguyễn Thị Phượng 18/08/1999 46328 Giáo dục Mầm non

522 Nguyễn Thị Phượng 24/06/1999 46605 Giáo dục Mầm non

523 Phan Thị Phượng 06/04/1999 46986 Giáo dục Mầm non

524 Nguyễn Thị Phượng 06/02/1999 46924 Giáo dục Mầm non

525 Võ Thị Mỹ Phượng 01/02/1999 46926 Giáo dục Mầm non

526 Phạm Thị Quý 16/03/1999 46164 Giáo dục Mầm non

527 Lý Kim Quý 29/12/1999 47002 Giáo dục Mầm non

528 Võ Thị Quyên 04/05/1999 46841 Giáo dục Mầm non

529 Tạ Nguyễn Hạ Quyên 16/04/1999 46936 Giáo dục Mầm non

530 Nguyễn Thị Mỹ Quyên 11/08/1999 46634 Giáo dục Mầm non

531 Nguyễn Thị Quyên 29/11/1999 47275 Giáo dục Mầm non

532 Lê Như Quỳnh 21/09/1999 45711 Giáo dục Mầm non

533 Mạc Thị Như Quỳnh 24/03/1999 45879 Giáo dục Mầm non

534 Mai Thị Như Quỳnh 24/02/1999 45553 Giáo dục Mầm non

535 Trần Diễm Quỳnh 27/08/1999 46080 Giáo dục Mầm non

536 Nguyễn Ngọc Như Quỳnh 14/08/1999 46320 Giáo dục Mầm non

11/24

Page 12: Đại học Đà Nẵng - DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ …ts.udn.vn/files/2017/2017_6_1_46_23_933_nk_3105.pdfTT Họ tên Ngày sinh Mã hồ sơ Ngành đăng ký 1Hoàng Thị

TT Họ tên Ngày sinh Mã hồ sơ Ngành đăng ký

537 Trần Vũ Như Quỳnh 21/10/1999 46336 Giáo dục Mầm non

538 Nguyễn Như Quỳnh 12/12/1999 46417 Giáo dục Mầm non

539 Trịnh Nguyễn Như Quỳnh 28/09/1998 46710 Giáo dục Mầm non

540 Lê Thị Như Quỳnh 21/08/1999 45603 Giáo dục Mầm non

541 Nguyễn Hải Quỳnh 01/02/1999 46952 Giáo dục Mầm non

542 Phạm Thị Như Quỳnh 10/11/1999 46999 Giáo dục Mầm non

543 Nguyễn Thị Như Quỳnh 12/12/1999 47124 Giáo dục Mầm non

544 Võ Thị Như Quỳnh 04/12/1999 47149 Giáo dục Mầm non

545 Lê Như Quỳnh 05/01/1999 47018 Giáo dục Mầm non

546 Huỳnh Nguyễn Diệu Quỳnh 15/10/1999 47342 Giáo dục Mầm non

547 Nguyễn Thị Sa 02/03/1999 46103 Giáo dục Mầm non

548 Lê Thị Hồng Sang 01/06/1999 46907 Giáo dục Mầm non

549 Đinh Thi Sao 22/04/1999 46724 Giáo dục Mầm non

550 Đặng Thị Sen 14/09/1999 45547 Giáo dục Mầm non

551 Trần Thị Sen 01/11/1999 46714 Giáo dục Mầm non

552 Lưu Thị Sen 25/02/1999 47153 Giáo dục Mầm non

553 Vũ Thị Lý An Sen 25/02/1998 47202 Giáo dục Mầm non

554 Nguyễn Thị Sinh 18/02/1999 46648 Giáo dục Mầm non

555 Trần Thị Sự 27/12/1999 45538 Giáo dục Mầm non

556 Lê Thị Sự 01/06/1999 46973 Giáo dục Mầm non

557 Dinh Thi Thu Suong 01/08/1998 45752 Giáo dục Mầm non

558 Nguyễn Thị Thu Sương 12/06/1999 46421 Giáo dục Mầm non

559 Hồ Thị Thu Sương 18/10/1999 46988 Giáo dục Mầm non

560 Trần Thị Mai Sương 10/10/1999 47151 Giáo dục Mầm non

561 Mai Thị Thu Sương 20/09/1999 47315 Giáo dục Mầm non

562 Trần Thị Tâm 16/11/1999 45974 Giáo dục Mầm non

563 Nguyễn Thị Tâm 15/08/1999 46141 Giáo dục Mầm non

564 Phạm Thị Tâm 27/04/1999 45667 Giáo dục Mầm non

565 Nguyễn Thị Thanh Tâm 09/05/1999 45990 Giáo dục Mầm non

566 Đinh Thị Thanh Tâm 15/03/1999 46673 Giáo dục Mầm non

567 Lê Thị Đào Tâm 20/08/1999 46520 Giáo dục Mầm non

568 Lê Thị Hoàng Tâm 30/08/1999 46993 Giáo dục Mầm non

569 Phạm Thị Công Tâm 04/11/1999 47025 Giáo dục Mầm non

570 Lê Thị Tâm 16/05/1999 47100 Giáo dục Mầm non

571 Nguyễn Thị Tâm 20/02/1998 47099 Giáo dục Mầm non

572 Nguyễn Thị Thanh Tâm 03/01/1999 47194 Giáo dục Mầm non

573 Trần Hoàng Minh Tâm 11/04/1999 47261 Giáo dục Mầm non

574 Đặng Thị Tân 21/06/1999 47236 Giáo dục Mầm non

575 Nguyễn Thị Hiền Thắm 24/03/1999 45755 Giáo dục Mầm non

576 Lê Thị Thùy Thắm 01/01/1999 45938 Giáo dục Mầm non

577 Nguyễn Thị Thắm 07/06/1999 46884 Giáo dục Mầm non

578 Phan Thị Hồng Thắm 05/02/1999 47104 Giáo dục Mầm non

579 Nguyễn Thị Hiền Thắm 18/02/1999 47134 Giáo dục Mầm non

580 Hoàng Thị Hồng Thắm 22/12/1999 47222 Giáo dục Mầm non

581 Trần Thị Hồng Thắm 23/04/1999 47294 Giáo dục Mầm non

582 Thái Thị Thanh Thanh 10/04/1999 45732 Giáo dục Mầm non

583 Nguyễn Phương Thanh 02/01/1999 46104 Giáo dục Mầm non

584 Phạm Thị Công Thành 22/02/1999 46657 Giáo dục Mầm non

585 Trần Thị Thành 12/05/1999 46983 Giáo dục Mầm non

12/24

Page 13: Đại học Đà Nẵng - DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ …ts.udn.vn/files/2017/2017_6_1_46_23_933_nk_3105.pdfTT Họ tên Ngày sinh Mã hồ sơ Ngành đăng ký 1Hoàng Thị

TT Họ tên Ngày sinh Mã hồ sơ Ngành đăng ký

586 Huỳnh Thị Thành 15/12/1998 47344 Giáo dục Mầm non

587 Thái Thị Thu Thảo 03/12/1999 45735 Giáo dục Mầm non

588 Lê Thị Thu Thảo 24/09/1999 46332 Giáo dục Mầm non

589 Lê Thị Thu Thảo 16/05/1999 46460 Giáo dục Mầm non

590 Nguyễn Thị Thu Thảo 21/02/1999 46482 Giáo dục Mầm non

591 Nguyễn Thị Phương Thảo 18/09/1999 46516 Giáo dục Mầm non

592 Hà Thị Thanh Thảo 24/02/1999 46675 Giáo dục Mầm non

593 Nguyễn Thị Thu Thảo 27/06/1999 46462 Giáo dục Mầm non

594 Nguyễn Thị Thu Thảo 08/08/1999 46736 Giáo dục Mầm non

595 Đặng Thị Thảo 05/08/1999 46813 Giáo dục Mầm non

596 Lê Thị Thảo 16/01/1999 46830 Giáo dục Mầm non

597 Bùi Thị Thu Thảo 25/08/1999 46887 Giáo dục Mầm non

598 Võ Thị Thảo 02/04/1999 46032 Giáo dục Mầm non

599 Đỗ Thị Như Thảo 19/10/1998 46303 Giáo dục Mầm non

600 Nguyễn Thị Vân Thảo 07/07/1999 47107 Giáo dục Mầm non

601 Lê Thị Thanh Thảo 30/08/1999 47175 Giáo dục Mầm non

602 Nguyễn Thị Thảo 03/08/1999 47188 Giáo dục Mầm non

603 Trần Nguyên Thảo 07/06/1999 47239 Giáo dục Mầm non

604 Nguyễn Thị Ngọc Thảo 08/09/1999 47269 Giáo dục Mầm non

605 Huỳnh Thị Ngọc Thảo 18/12/1999 47278 Giáo dục Mầm non

606 Phạm Thị Việt Thảo 03/11/1998 47292 Giáo dục Mầm non

607 Trần Thị Thu Thảo 03/02/1999 47094 Giáo dục Mầm non

608 Nguyễn Thị Thảo 21/05/1999 47075 Giáo dục Mầm non

609 Thái Thị Phương Thảo 05/11/1999 47283 Giáo dục Mầm non

610 Trần Thị Thêm 04/11/1999 45957 Giáo dục Mầm non

611 Nguyễn Trần Hoàng Thi 05/04/1999 45987 Giáo dục Mầm non

612 Nguyễn Thị Nhật Thi 28/09/1999 46172 Giáo dục Mầm non

613 Nguyễn Thị Bích Thiện 03/10/1999 46678 Giáo dục Mầm non

614 Trần Thị Thơ 27/10/1999 47020 Giáo dục Mầm non

615 Nguyễn Thị Thoa 25/02/1999 45788 Giáo dục Mầm non

616 Nguyễn Thị Kim Thoa 21/02/1999 46234 Giáo dục Mầm non

617 Bùi Thị Kim Thoa 23/02/1999 46406 Giáo dục Mầm non

618 Phan Thị Kim Thoa 22/04/1999 46500 Giáo dục Mầm non

619 Đặng Thị Mỹ Thu 16/10/1999 46145 Giáo dục Mầm non

620 Nguyễn Thị Thu 16/02/1999 46222 Giáo dục Mầm non

621 Phạm Thị Hoài Thu 17/08/1999 46030 Giáo dục Mầm non

622 Lâm Thị Ái Thu 11/12/1999 45892 Giáo dục Mầm non

623 Lê Thị Minh Thu 30/10/1999 46833 Giáo dục Mầm non

624 Đặng Thị Thu 01/01/1999 46850 Giáo dục Mầm non

625 Trần Thị Hoài Thu 12/11/1999 47290 Giáo dục Mầm non

626 Lưu Thị Xuân Thu 19/11/1999 46855 Giáo dục Mầm non

627 Trịnh Thị Minh Thư 22/08/1998 45716 Giáo dục Mầm non

628 Trần Thị Anh Thư 14/10/1999 45748 Giáo dục Mầm non

629 Huỳnh Thị Diệu Thư 14/05/1999 46065 Giáo dục Mầm non

630 Mai Thị Anh Thư 05/01/1999 45920 Giáo dục Mầm non

631 Đặng Thị Minh Thư 06/11/1999 46509 Giáo dục Mầm non

632 Trần Thị Diệu Thư 12/06/1999 46517 Giáo dục Mầm non

633 Bùi Thị Anh Thư 09/07/1999 46621 Giáo dục Mầm non

634 Nguyễn Anh Thư 23/03/1999 46992 Giáo dục Mầm non

13/24

Page 14: Đại học Đà Nẵng - DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ …ts.udn.vn/files/2017/2017_6_1_46_23_933_nk_3105.pdfTT Họ tên Ngày sinh Mã hồ sơ Ngành đăng ký 1Hoàng Thị

TT Họ tên Ngày sinh Mã hồ sơ Ngành đăng ký

635 Trần Nguyễn Anh Thư 04/03/1999 47078 Giáo dục Mầm non

636 Lê Thị Hoài Thư 14/07/1999 46970 Giáo dục Mầm non

637 Tôn Nữ Quỳnh Thư 07/11/1999 47048 Giáo dục Mầm non

638 Đặng Thị Thuận 15/06/1999 46238 Giáo dục Mầm non

639 Phan Thị Thuận 07/07/1999 46956 Giáo dục Mầm non

640 Nguyễn Thị Thanh Thuận 22/06/1999 47102 Giáo dục Mầm non

641 Lê Thị Hiền Thục 05/03/1999 46712 Giáo dục Mầm non

642 Tran Thi Thuong 01/05/1998 45753 Giáo dục Mầm non

643 Phan Thị Hoài Thương 26/03/1999 46341 Giáo dục Mầm non

644 Phạm Thị Thương 22/02/1999 46381 Giáo dục Mầm non

645 Nguyễn Thị Thúy Thương 18/03/1999 46492 Giáo dục Mầm non

646 Nguyễn Thị Thương 01/08/1999 46300 Giáo dục Mầm non

647 Nguyễn Lê Hải Thương 12/12/1999 46797 Giáo dục Mầm non

648 Đinh Thị Hồng Thương 22/12/1999 46439 Giáo dục Mầm non

649 Lê Thị Hoài Thương 24/08/1999 47266 Giáo dục Mầm non

650 Phạm Thị Thương Thương 15/04/1999 47295 Giáo dục Mầm non

651 Lê Ngọc Hoài Thương 25/12/1999 46823 Giáo dục Mầm non

652 Trần Thị Thương 02/12/1999 47235 Giáo dục Mầm non

653 Võ Thị Thương 10/09/1999 47356 Giáo dục Mầm non

654 Nguyễn Phương Thuý 07/09/1999 46214 Giáo dục Mầm non

655 Ngô Thị Thúy 03/11/1999 46166 Giáo dục Mầm non

656 Nguyễn Thị Thanh Thúy 12/02/1999 46435 Giáo dục Mầm non

657 Nguyễn Thị Thúy 30/08/1999 46807 Giáo dục Mầm non

658 Đinh Thị Xuân Thúy 20/10/1999 46821 Giáo dục Mầm non

659 Mai Thị Thanh Thúy 07/05/1999 47196 Giáo dục Mầm non

660 Phạm Thị Thanh Thúy 27/10/1999 47271 Giáo dục Mầm non

661 Phạm Thị Thu Thùy 15/04/1999 45714 Giáo dục Mầm non

662 Trần Thị Thu Thùy 16/08/1999 45983 Giáo dục Mầm non

663 Lý Nguyễn Ngọc Thùy 28/11/1999 46400 Giáo dục Mầm non

664 Võ Thị Yên Thùy 08/01/1999 46593 Giáo dục Mầm non

665 Nguyễn Thị Thùy 20/05/1999 46276 Giáo dục Mầm non

666 Trần Thị Mỹ Thùy 12/10/1999 47189 Giáo dục Mầm non

667 Lê Thị Bích Thùy 14/03/1999 47284 Giáo dục Mầm non

668 Trần Thị Lệ Thủy 12/02/1998 46256 Giáo dục Mầm non

669 Võ Thị Thanh Thủy 20/08/1999 46696 Giáo dục Mầm non

670 Nguyễn Thị Thanh Thủy 02/09/1999 46810 Giáo dục Mầm non

671 Nguyễn Thị Thu Thủy 30/09/1999 46856 Giáo dục Mầm non

672 Nguyễn Thị Thu Thủy 05/01/1999 46888 Giáo dục Mầm non

673 Nguyễn Thu Thủy 27/02/1999 46932 Giáo dục Mầm non

674 Trần Thị Thu Thủy 07/12/1999 47004 Giáo dục Mầm non

675 Trần Thị Kim Thủy 17/05/1999 46534 Giáo dục Mầm non

676 Đới Thị Thu Thủy 29/10/1999 46682 Giáo dục Mầm non

677 Võ Thị Thu Thủy 02/09/1999 47199 Giáo dục Mầm non

678 Nguyễn Thị Thủy 08/07/1999 46726 Giáo dục Mầm non

679 Đỗ Thị Thu Thủy 16/05/1999 45574 Giáo dục Mầm non

680 Nguyễn Thị Thanh Thủy 28/10/1999 46545 Giáo dục Mầm non

681 Trần Thị Thuyền 05/12/1999 46627 Giáo dục Mầm non

682 Nguyễn Lê Cẩm Ti 27/02/1999 46252 Giáo dục Mầm non

683 Nguyễn Thị Thủy Tiên 09/10/1996 45615 Giáo dục Mầm non

14/24

Page 15: Đại học Đà Nẵng - DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ …ts.udn.vn/files/2017/2017_6_1_46_23_933_nk_3105.pdfTT Họ tên Ngày sinh Mã hồ sơ Ngành đăng ký 1Hoàng Thị

TT Họ tên Ngày sinh Mã hồ sơ Ngành đăng ký

684 Hoàng Thị Cẩm Tiên 04/06/1999 46055 Giáo dục Mầm non

685 Tô Thủy Tiên 05/09/1999 45646 Giáo dục Mầm non

686 Phạm Hoàng Thủy Tiên 03/01/1999 46150 Giáo dục Mầm non

687 Tống Tiên Tiên 28/02/1999 46334 Giáo dục Mầm non

688 Trần Hà Tiên 20/11/1999 46669 Giáo dục Mầm non

689 Ngô Quỳnh Cát Tiên 18/08/1999 46953 Giáo dục Mầm non

690 Nguyễn Cẩm Tiên 01/01/1999 47231 Giáo dục Mầm non

691 Nguyễn Thị Ái Tiên 02/03/1999 47035 Giáo dục Mầm non

692 Trần Thị Tiến 05/04/1999 46436 Giáo dục Mầm non

693 Trần Thị Tính 21/08/1999 47142 Giáo dục Mầm non

694 Nguyễn Thị Trà 28/04/1999 47253 Giáo dục Mầm non

695 Phan Thị Quỳnh Trâm 15/10/1999 45881 Giáo dục Mầm non

696 Lê Trần Minh Trâm 13/10/1999 46318 Giáo dục Mầm non

697 Lê Thị Bích Trâm 14/04/1999 46374 Giáo dục Mầm non

698 Mai Thị Thu Trâm 17/04/1999 46353 Giáo dục Mầm non

699 Trần Thị Huyền Trâm 10/05/1999 46659 Giáo dục Mầm non

700 Nguyễn Thị Bích Trâm 04/06/1999 46672 Giáo dục Mầm non

701 Nguyễn Thị Huỳnh Trâm 18/08/1999 46738 Giáo dục Mầm non

702 Nguyễn Mỹ Ngọc Trâm 12/05/1999 47119 Giáo dục Mầm non

703 Nguyễn Đình Bích Trâm 22/12/1999 47136 Giáo dục Mầm non

704 Phạm Thị Bảo Trâm 27/11/1999 46758 Giáo dục Mầm non

705 Nguyễn Thị Phương Trâm 26/02/1999 46411 Giáo dục Mầm non

706 Nguyễn Thị Hải Trâm 12/06/1999 47207 Giáo dục Mầm non

707 Phạm Thị Ngọc Trầm 13/11/1999 46632 Giáo dục Mầm non

708 Trần Thị Ngọc Trân 15/10/1999 46302 Giáo dục Mầm non

709 Phạm Thị Thùy Trang 15/12/1999 45559 Giáo dục Mầm non

710 Võ Thị Thúy Trang 28/05/1999 46199 Giáo dục Mầm non

711 Nguyễn Thị Trang 12/12/1999 46217 Giáo dục Mầm non

712 Nguyễn Thị Thu Trang 12/04/1999 46125 Giáo dục Mầm non

713 Mai Thị Huyền Trang 09/05/1999 45884 Giáo dục Mầm non

714 Nguyễn Thị Đoàn Trang 16/05/1999 46327 Giáo dục Mầm non

715 Lê Thị Thùy Trang 18/10/1999 46340 Giáo dục Mầm non

716 Trương Thị Tú Trang 07/12/1998 46378 Giáo dục Mầm non

717 Nguyễn Thị Thu Trang 21/08/1998 45799 Giáo dục Mầm non

718 Trần Thị Quỳnh Trang 01/01/1998 46008 Giáo dục Mầm non

719 Đỗ Thị Thu Trang 14/03/1999 46606 Giáo dục Mầm non

720 Huỳnh Thị Thùy Trang 29/03/1999 46610 Giáo dục Mầm non

721 Phan Thị Thùy Trang 20/07/1999 46519 Giáo dục Mầm non

722 Nguyễn Bình Phương Trang 12/06/1998 45838 Giáo dục Mầm non

723 Võ Thủy Trang 25/07/1997 46735 Giáo dục Mầm non

724 Nguyễn Thị Trang 20/10/1999 46749 Giáo dục Mầm non

725 Võ Phạm Huyền Trang 10/01/1999 46645 Giáo dục Mầm non

726 Nguyễn Thị Thùy Trang 04/06/1999 46311 Giáo dục Mầm non

727 Ngô Thị Trang 23/02/1999 46852 Giáo dục Mầm non

728 Võ Thị Thùy Trang 01/06/1999 46129 Giáo dục Mầm non

729 Trần Minh Trang 20/02/1999 47180 Giáo dục Mầm non

730 Nguyễn Kiều Trang 12/08/1998 46961 Giáo dục Mầm non

731 Lê Thị Thu Trang 07/11/1999 47250 Giáo dục Mầm non

732 Văn Thị Trang 22/06/1999 46266 Giáo dục Mầm non

15/24

Page 16: Đại học Đà Nẵng - DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ …ts.udn.vn/files/2017/2017_6_1_46_23_933_nk_3105.pdfTT Họ tên Ngày sinh Mã hồ sơ Ngành đăng ký 1Hoàng Thị

TT Họ tên Ngày sinh Mã hồ sơ Ngành đăng ký

733 Đoàn Thị Huyền Trang 21/10/1999 46027 Giáo dục Mầm non

734 Huỳnh Thị Thùy Trang 02/12/1999 47329 Giáo dục Mầm non

735 Thái Thị Trinh 01/03/1999 45903 Giáo dục Mầm non

736 Trương Thị Tố Trinh 18/10/1998 45555 Giáo dục Mầm non

737 Nguyễn Thị Diệu Trinh 18/09/1999 46037 Giáo dục Mầm non

738 Đoan Thị Kiều Trinh 28/05/1999 46064 Giáo dục Mầm non

739 Võ Kiều Trinh 02/08/1999 46310 Giáo dục Mầm non

740 Nguyễn Thị Tố Trinh 04/01/1999 46380 Giáo dục Mầm non

741 Nguyễn Diệp Trinh 23/02/1999 46485 Giáo dục Mầm non

742 Phạm Thị Tuyết Trinh 09/09/1999 46535 Giáo dục Mầm non

743 Nguyễn Thị Trinh 10/12/1999 46612 Giáo dục Mầm non

744 Trần Thị Kiều Trinh 18/01/1999 46405 Giáo dục Mầm non

745 Huỳnh Thị Trinh 19/01/1999 46025 Giáo dục Mầm non

746 Nguyễn Thị Trinh 01/09/1999 45924 Giáo dục Mầm non

747 Hứa Kiều Trinh 06/02/1999 46854 Giáo dục Mầm non

748 Phan Ngọc Khánh Trinh 07/10/1999 46307 Giáo dục Mầm non

749 Hồ Thị Thúy Trinh 15/10/1999 47108 Giáo dục Mầm non

750 Nguyễn Thị Thùy Trinh 01/06/1999 45741 Giáo dục Mầm non

751 Lê Thị Út Trinh 01/08/1999 47184 Giáo dục Mầm non

752 Bùi Thị Thùy Trinh 10/11/1999 47186 Giáo dục Mầm non

753 Lê Lương Phương Trinh 08/09/1999 47234 Giáo dục Mầm non

754 Trần Thị Lệ Trinh 04/10/1999 46415 Giáo dục Mầm non

755 Nguyễn Lan Trinh 11/12/1999 46061 Giáo dục Mầm non

756 Phạm Thị Thanh Trúc 16/01/1999 46247 Giáo dục Mầm non

757 Nguyễn Thị Trúc 28/03/1999 47251 Giáo dục Mầm non

758 Phan Cẩm Tú 27/09/1999 46022 Giáo dục Mầm non

759 Phạm Thị Cẩm Tú 22/09/1999 46325 Giáo dục Mầm non

760 Nguyễn Thị Hồng Tú 01/02/1999 46361 Giáo dục Mầm non

761 Đặng Thị Kim Tú 01/05/1999 46990 Giáo dục Mầm non

762 Trần Cao Ánh Tú 25/11/1999 46440 Giáo dục Mầm non

763 Lê Thị Kim Tú 05/01/1999 47255 Giáo dục Mầm non

764 Trần Thị Cẩm Tú 26/08/1999 45643 Giáo dục Mầm non

765 Trần Thị Tư 29/01/1999 47286 Giáo dục Mầm non

766 Bùi Thị Cẩm Tuyên 18/05/1999 47034 Giáo dục Mầm non

767 Trân Thị Kim Tuyến 16/08/1999 45703 Giáo dục Mầm non

768 Lương Thị Kim Tuyến 20/11/1998 46851 Giáo dục Mầm non

769 Lý Thị Hà Tuyền 08/11/1999 45871 Giáo dục Mầm non

770 Lưu Thị Thanh Tuyền 01/08/1999 46473 Giáo dục Mầm non

771 Đặng Thị Thanh Tuyền 15/07/1999 46905 Giáo dục Mầm non

772 Trần Thị Tuyền 12/06/1999 47006 Giáo dục Mầm non

773 Võ Thị Tuyết 10/09/1999 45809 Giáo dục Mầm non

774 Trần Thị Ánh Tuyết 30/08/1999 46843 Giáo dục Mầm non

775 Nguyễn Thị Tuyết 23/06/1999 46853 Giáo dục Mầm non

776 Nguyễn Thị Tuyết 24/12/1999 46862 Giáo dục Mầm non

777 Hồ Nguyễn Thanh Tuyết 24/10/1999 46020 Giáo dục Mầm non

778 Trần Thị Ánh Tuyết 06/03/1999 46792 Giáo dục Mầm non

779 Hoàng Thị Ánh Tuyết 01/02/1999 47110 Giáo dục Mầm non

780 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 15/09/1995 47117 Giáo dục Mầm non

781 Trần Thị Thu Tuyết 28/05/1999 46031 Giáo dục Mầm non

16/24

Page 17: Đại học Đà Nẵng - DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ …ts.udn.vn/files/2017/2017_6_1_46_23_933_nk_3105.pdfTT Họ tên Ngày sinh Mã hồ sơ Ngành đăng ký 1Hoàng Thị

TT Họ tên Ngày sinh Mã hồ sơ Ngành đăng ký

782 Ngô Thị Hồng Tuyết 11/11/1999 47358 Giáo dục Mầm non

783 Đinh Thị Tuyết 16/06/1999 47362 Giáo dục Mầm non

784 Đặng Lê Duy Uyên 20/01/1999 45918 Giáo dục Mầm non

785 Đặng Hoàng Uyên 25/10/1998 46018 Giáo dục Mầm non

786 Đỗ Thị Thạch Uyên 27/09/1999 45675 Giáo dục Mầm non

787 Nguyễn Thị Tú Uyên 12/02/1999 46365 Giáo dục Mầm non

788 Lê Thị Thu Uyên 21/03/1999 46658 Giáo dục Mầm non

789 Trần Thị Thu Uyên 04/10/1999 46896 Giáo dục Mầm non

790 Triệu Thị Tố Uyên 26/05/1999 46935 Giáo dục Mầm non

791 Nguyễn Thị Tố Uyên 01/09/1999 46728 Giáo dục Mầm non

792 Trần Thị Tố Uyên 23/03/1999 47068 Giáo dục Mầm non

793 Nguyễn Thị Hồng Vân 02/03/1999 46483 Giáo dục Mầm non

794 Trịnh Thị Thùy Vân 08/01/1999 46292 Giáo dục Mầm non

795 Dương Thị Cẩm Vân 22/11/1999 46772 Giáo dục Mầm non

796 Lê Thị Thanh Vân 18/08/1999 46800 Giáo dục Mầm non

797 Nguyễn Thị Tường Vân 22/10/1999 46809 Giáo dục Mầm non

798 Võ Thị Thanh Vân 25/07/1999 45926 Giáo dục Mầm non

799 Võ Ngọc Bích Vân 14/04/1999 47179 Giáo dục Mầm non

800 Võ Thị Vân 01/03/1999 47224 Giáo dục Mầm non

801 Phạm Thị Thu Vấn 30/10/1999 47116 Giáo dục Mầm non

802 Nguyễn Thị Hồng Vi 01/06/1999 45878 Giáo dục Mầm non

803 Phạm Khánh Vi 04/07/1999 45970 Giáo dục Mầm non

804 Bùi Thị Vi 13/04/1999 46434 Giáo dục Mầm non

805 Nguyễn Thị Thúy Vi 06/06/1999 46636 Giáo dục Mầm non

806 Trần Thị Tường Vi 26/12/1999 46660 Giáo dục Mầm non

807 Lê Thị Tường Vi 22/06/1999 46665 Giáo dục Mầm non

808 Vũ Hoài Thúy Vi 30/10/1999 46202 Giáo dục Mầm non

809 Nguyễn Thị Tường Vi 28/08/1999 46991 Giáo dục Mầm non

810 Nguyễn Hoài Lê Vi 01/06/1999 46019 Giáo dục Mầm non

811 Trương Thị Tường Vi 20/11/1999 47095 Giáo dục Mầm non

812 Lê Thị Hồng Viên 14/04/1999 46469 Giáo dục Mầm non

813 Lê Thị Kiều Viên 26/09/1999 46544 Giáo dục Mầm non

814 Nguyễn Thị Vinh 26/03/1998 46195 Giáo dục Mầm non

815 Lê Thị Thúy Vinh 28/08/1999 46532 Giáo dục Mầm non

816 Trần Thị Vui 05/02/1998 46151 Giáo dục Mầm non

817 Nguyễn Thị Tường Vui 26/04/1999 47348 Giáo dục Mầm non

818 Lê Thị Vương 06/05/1999 46237 Giáo dục Mầm non

819 Nguyễn Thị Ái Vy 21/06/1999 45658 Giáo dục Mầm non

820 Phan Thị Tường Vy 20/01/1999 46052 Giáo dục Mầm non

821 Nguyễn Thị Hà Vy 20/06/1999 46057 Giáo dục Mầm non

822 Nguyễn Thị Lê Vy 15/06/1999 46225 Giáo dục Mầm non

823 Phạm Thị Thảo Vy 20/08/1999 46360 Giáo dục Mầm non

824 Trần Thị Tường Vy 24/11/1999 46651 Giáo dục Mầm non

825 Đàm Thúy Vy 27/02/1999 46702 Giáo dục Mầm non

826 Trương Thị Mỹ Vy 14/12/1999 46420 Giáo dục Mầm non

827 Trần Thị Ái Vy 27/06/1999 46304 Giáo dục Mầm non

828 Nguyễn Thị Ngọc Vy 06/08/1999 46624 Giáo dục Mầm non

829 Lê Thị Vy 18/12/1999 46600 Giáo dục Mầm non

830 Phạm Thị Tường Vy 12/09/1999 46794 Giáo dục Mầm non

17/24

Page 18: Đại học Đà Nẵng - DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ …ts.udn.vn/files/2017/2017_6_1_46_23_933_nk_3105.pdfTT Họ tên Ngày sinh Mã hồ sơ Ngành đăng ký 1Hoàng Thị

TT Họ tên Ngày sinh Mã hồ sơ Ngành đăng ký

831 Nguyễn Trần Thảo Vy 11/09/1999 46898 Giáo dục Mầm non

832 Nguyễn Thị Nhật Vy 01/05/1999 46768 Giáo dục Mầm non

833 Lê Nguyễn Tường Vy 25/10/1999 47128 Giáo dục Mầm non

834 Huỳnh Thị Hiền Vy 01/12/1999 47038 Giáo dục Mầm non

835 Y Xinh 15/06/1999 46925 Giáo dục Mầm non

836 Trương Thị Xuân 20/11/1999 46428 Giáo dục Mầm non

837 Nguyễn Thị Xuân 27/04/1999 46861 Giáo dục Mầm non

838 Nguyễn Thị Kim Xuyến 30/10/1999 46588 Giáo dục Mầm non

839 Nguyễn Thị Như Ý 13/10/1999 46316 Giáo dục Mầm non

840 Nguyễn Thị Như Ý 20/06/1999 46301 Giáo dục Mầm non

841 Châu Thị Như Ý 12/08/1999 46869 Giáo dục Mầm non

842 Bùi Thụy Như Ý 29/05/1999 47346 Giáo dục Mầm non

843 Nguyễn Thị Cẩm Yên 10/02/1999 46309 Giáo dục Mầm non

844 Phan Thị Yến 14/11/1999 45702 Giáo dục Mầm non

845 Đỗ Thị Ngọc Yến 12/04/1999 45864 Giáo dục Mầm non

846 Võ Thị Kim Yến 12/12/1998 46700 Giáo dục Mầm non

847 Trần Thị Kim Yến 04/09/1999 46524 Giáo dục Mầm non

848 Nguyễn Thị Xuân Yến 29/10/1999 46740 Giáo dục Mầm non

849 Nguyễn Thị Hồng Yến 16/09/1999 46848 Giáo dục Mầm non

850 Nguyễn Tiểu Yến 11/06/1998 46647 Giáo dục Mầm non

851 Nguyễn Thị Hồng Yến 21/03/1999 45943 Giáo dục Mầm non

852 Phạm Đình Hồ Trọng Ân 21/02/1999 45928 Kiến trúc

853 Trương Tuấn Anh 27/09/1999 45873 Kiến trúc

854 Lê Đức Anh 24/04/1999 46359 Kiến trúc

855 Lê Nữ Hồng Minh Anh 19/05/1997 46208 Kiến trúc

856 Phạm Thị Lan Anh 17/11/1999 46541 Kiến trúc

857 Nguyễn Hồng Anh 09/12/1999 46701 Kiến trúc

858 Đinh Phùng Việt Anh 23/12/1998 46793 Kiến trúc

859 Trần Thị Phương Anh 27/01/1999 47166 Kiến trúc

860 Huỳnh Bá Hoàng Anh 29/09/1999 47233 Kiến trúc

861 Phạm Tú Anh 23/05/1999 46881 Kiến trúc

862 Trần Văn Ánh 08/12/1999 45998 Kiến trúc

863 Phạm Hoàng Quốc Bảo 21/04/1999 47022 Kiến trúc

864 Vũ Duy Anh Bảo 05/11/1999 47191 Kiến trúc

865 Nguyễn Thị Thúy Bình 29/06/1999 46375 Kiến trúc

866 Phan Xuân Thanh Bình 05/07/1999 47133 Kiến trúc

867 Võ Trần Thanh Cảnh 01/01/1999 45941 Kiến trúc

868 Nguyễn Ngọc Châu 27/10/1999 46507 Kiến trúc

869 Trần Thị Minh Châu 06/01/1999 46666 Kiến trúc

870 Phạm Minh Chương 29/11/1999 46407 Kiến trúc

871 Đặng Văn Thành Công 09/03/1999 46933 Kiến trúc

872 Phạm Võ Trinh Đài 04/04/1999 46209 Kiến trúc

873 Nguyễn Võ Xuân Đài 14/06/1999 46107 Kiến trúc

874 Bùi Quốc Đạt 24/06/1999 45999 Kiến trúc

875 Hoàng Kim Diện 03/11/1999 45778 Kiến trúc

876 Nguyễn Lê Nhật Đông 10/08/1999 46106 Kiến trúc

877 Nguyễn Duy Đức 11/06/1997 47330 Kiến trúc

878 Nguyễn Hùng Dũng 25/11/1999 46742 Kiến trúc

879 Trương Quang Dũng 25/03/1999 46883 Kiến trúc

18/24

Page 19: Đại học Đà Nẵng - DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ …ts.udn.vn/files/2017/2017_6_1_46_23_933_nk_3105.pdfTT Họ tên Ngày sinh Mã hồ sơ Ngành đăng ký 1Hoàng Thị

TT Họ tên Ngày sinh Mã hồ sơ Ngành đăng ký

880 La Quang Dương 06/11/1999 47280 Kiến trúc

881 Ngô Thanh Phạm Duy 24/07/1999 46595 Kiến trúc

882 Phạm Tường Duy 22/04/1999 47019 Kiến trúc

883 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 14/01/1999 46255 Kiến trúc

884 Đinh Mỹ Duyên 12/03/1999 47160 Kiến trúc

885 Cao Ngọc Giang 20/06/1998 47157 Kiến trúc

886 Trần Thị Trà Giang 20/03/1999 47355 Kiến trúc

887 Nguyễn Thị Nhật Hà 28/10/1999 45831 Kiến trúc

888 Trần Hoàn Ngân Hà 02/07/1999 46085 Kiến trúc

889 Trần Võ Ngọc Hà 26/11/1999 46842 Kiến trúc

890 Lê Trung Hải 13/12/1999 45874 Kiến trúc

891 Lê Văn Hoàng Hải 20/12/1999 46048 Kiến trúc

892 Mai Văn Hải 13/01/1999 47177 Kiến trúc

893 Nguyễn Trương Bảo Hân 28/07/1999 46844 Kiến trúc

894 Trần Thị Hằng 28/01/1999 46014 Kiến trúc

895 Hồ Thị Mỹ Hằng 29/05/1999 45949 Kiến trúc

896 Võ Tá Hành 28/04/1995 46201 Kiến trúc

897 Bùi Ngọc Hậu 14/07/1999 46875 Kiến trúc

898 Nguyễn Thị Hiền 09/05/1998 46584 Kiến trúc

899 Nguyễn Hồng Hiệp 19/03/1999 45958 Kiến trúc

900 Tô Ngọc Hiếu 12/12/1999 45837 Kiến trúc

901 Lê Hoàng Hiếu 15/06/1999 45866 Kiến trúc

902 Trần Mai Hiếu 29/08/1999 45945 Kiến trúc

903 Đoàn Minh Hiếu 18/08/1999 46223 Kiến trúc

904 Đặng Ngọc Hiếu 19/06/1999 46580 Kiến trúc

905 Trần Đình Hiếu 19/01/1999 46745 Kiến trúc

906 Nguyễn Xuân Hòa 01/08/1999 45969 Kiến trúc

907 Lê Văn Hòa 25/09/1999 46804 Kiến trúc

908 Phạm Thị Bích Hòa 10/12/1999 46822 Kiến trúc

909 Vũ Thái Huy Hoàng 28/10/1999 45993 Kiến trúc

910 Bùi Châu Minh Hoàng 30/12/1999 46370 Kiến trúc

911 Lê Nguyên Hoàng 15/12/1999 46513 Kiến trúc

912 Nguyễn Ánh Hồng 16/04/1999 46433 Kiến trúc

913 Lương Mạnh Huân 08/07/1999 45736 Kiến trúc

914 Thái Văn Hùng 20/10/1999 45940 Kiến trúc

915 Nguyễn Đỗ Nguyên Hùng 19/02/1999 46299 Kiến trúc

916 Ngô Viết Quốc Hưng 11/06/1999 45932 Kiến trúc

917 Nguyễn Thị Xuân Hương 14/03/1999 46245 Kiến trúc

918 Hà Huy 10/09/1999 46039 Kiến trúc

919 Trần Hoàng Gia Huy 20/04/1999 46110 Kiến trúc

920 Nguyễn Đình Phước Huy 28/06/1999 45688 Kiến trúc

921 Nguyễn Bùi Quang Huy 03/10/1999 46132 Kiến trúc

922 Lê Hoàng Huy 13/07/1999 46471 Kiến trúc

923 Nguyễn Văn Từ Huy 27/06/1999 46895 Kiến trúc

924 Lâm Gia Huy 30/09/1999 46928 Kiến trúc

925 Đỗ Thanh Huy 25/08/1999 46685 Kiến trúc

926 Trương Thị Lệ Huyền 08/11/1999 46410 Kiến trúc

927 Trần Thị Diệu Huyền 10/08/1999 46423 Kiến trúc

928 Nguyễn Cảnh Trường Khải 08/03/1999 46921 Kiến trúc

19/24

Page 20: Đại học Đà Nẵng - DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ …ts.udn.vn/files/2017/2017_6_1_46_23_933_nk_3105.pdfTT Họ tên Ngày sinh Mã hồ sơ Ngành đăng ký 1Hoàng Thị

TT Họ tên Ngày sinh Mã hồ sơ Ngành đăng ký

929 Huỳnh Quốc Khánh 02/09/1999 45911 Kiến trúc

930 Ông Bửu Khánh 24/03/1999 46056 Kiến trúc

931 Lê Kim Khánh 10/01/1999 46631 Kiến trúc

932 Nguyễn Công Khoa 07/11/1999 45933 Kiến trúc

933 Nguyễn Văn Khoa 13/05/1999 45840 Kiến trúc

934 Đỗ Việt Khoa 04/09/1999 47138 Kiến trúc

935 Bùi Minh Khôi 25/05/1999 45875 Kiến trúc

936 Nguyễn Viết Trung Kiên 20/12/1999 46676 Kiến trúc

937 Nguyễn Hữu Hoài Lâm 22/04/1999 46012 Kiến trúc

938 Trần Văn Lành 10/04/1999 46589 Kiến trúc

939 Đỗ Thị Thuỳ Linh 19/06/1999 46042 Kiến trúc

940 Lê Văn Duy Linh 08/11/1998 46011 Kiến trúc

941 Nguyễn Văn Linh 25/11/1999 46547 Kiến trúc

942 Nguyễn Thị Mỹ Linh 04/03/1999 46505 Kiến trúc

943 Dương Thị Thùy Linh 30/07/1999 47314 Kiến trúc

944 Nguyễn Lê Thị Bảo Linh 25/07/1999 47337 Kiến trúc

945 Võ Quang Thiên Lộc 08/02/1999 45792 Kiến trúc

946 Lê Nguyên Lộc 01/11/1999 45996 Kiến trúc

947 Nguyễn Hoàng Lợi 30/04/1999 45946 Kiến trúc

948 Lê Quang Long 06/01/1999 47049 Kiến trúc

949 Võ Huỳnh Ngọc Long 28/10/1999 47313 Kiến trúc

950 Phan Thảo Ly 16/11/1999 46258 Kiến trúc

951 Nguyễn Hữu Mạnh 18/10/1999 45947 Kiến trúc

952 Hồ Công Mẫu 17/01/1999 46240 Kiến trúc

953 Lê Trần Trà Mi 29/05/1999 45833 Kiến trúc

954 Trần Nhật Minh 08/01/1999 45944 Kiến trúc

955 Nguyễn Văn Minh 24/11/1999 45986 Kiến trúc

956 Trần Nhật Minh 08/01/1999 45613 Kiến trúc

957 Phan Hiếu Minh 26/03/1999 46463 Kiến trúc

958 Nguyễn Thị Mừng 03/08/1999 46759 Kiến trúc

959 Võ Nguyên Kiều My 18/05/1999 46035 Kiến trúc

960 Nguyễn Thị Ny Na 03/02/1999 46530 Kiến trúc

961 Võ Nhật Nam 16/05/1999 46009 Kiến trúc

962 Nguyễn Thành Nam 14/07/1999 47245 Kiến trúc

963 Đỗ Đức Nam 06/09/1999 46972 Kiến trúc

964 Trần Thị Quỳnh Nga 26/12/1999 46980 Kiến trúc

965 Phan Hồ Kim Ngân 26/12/1999 45803 Kiến trúc

966 Võ Thị Hồng Ngân 25/07/1999 46142 Kiến trúc

967 Hồ Ngân 10/11/1999 46402 Kiến trúc

968 Nguyễn Thảo Ngân 28/01/1999 46297 Kiến trúc

969 Nguyễn Thành Ngôn 24/05/1999 46788 Kiến trúc

970 Nguyễn Lê Hạnh Nguyên 07/05/1999 45544 Kiến trúc

971 Phan Khắc Nguyên 10/04/1999 45618 Kiến trúc

972 Đỗ Hoài Nguyên 09/05/1999 45908 Kiến trúc

973 Nguyễn Năng Nguyên 22/01/1999 46424 Kiến trúc

974 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 24/02/1999 45973 Kiến trúc

975 Nguyễn Đình Nhân 03/09/1999 46278 Kiến trúc

976 Võ Mỹ Nhân 25/04/1999 46690 Kiến trúc

977 Nguyễn Thành Nhật 06/02/1999 46187 Kiến trúc

20/24

Page 21: Đại học Đà Nẵng - DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ …ts.udn.vn/files/2017/2017_6_1_46_23_933_nk_3105.pdfTT Họ tên Ngày sinh Mã hồ sơ Ngành đăng ký 1Hoàng Thị

TT Họ tên Ngày sinh Mã hồ sơ Ngành đăng ký

978 Huỳnh Đỗ Đức Nhật 24/04/1999 45599 Kiến trúc

979 Đoàn Chí Nhật 20/10/1999 47228 Kiến trúc

980 Nguyễn Thị Nhật 20/12/1999 46979 Kiến trúc

981 Nuyễn Bảo Nhi 07/11/1999 45942 Kiến trúc

982 Trần Đỗ Phương Nhi 16/01/1999 45948 Kiến trúc

983 Phan Bình Nhi 22/08/1999 47163 Kiến trúc

984 Nguyễn Ngô Thục Nhi 04/01/1999 47246 Kiến trúc

985 Trần Thị Nhớ 05/06/1999 46038 Kiến trúc

986 Trương Thị Quỳnh Như 01/01/1999 45530 Kiến trúc

987 Nguyễn Đức Niệm 02/03/1999 46203 Kiến trúc

988 Nguyễn Bảo Phát 28/08/1999 46060 Kiến trúc

989 Phù Tường Phú 24/02/1999 46536 Kiến trúc

990 Hoàng Trọng Phú 12/10/1999 46984 Kiến trúc

991 Lê Nguyễn Bá Phúc 29/07/1999 45832 Kiến trúc

992 Nguyễn Đức Phước 19/10/1999 46343 Kiến trúc

993 Lê Hữu Phước 10/06/1999 46784 Kiến trúc

994 Lê Trường Phước 16/02/1999 46900 Kiến trúc

995 Trần Văn Hồng Phước 25/01/1999 46920 Kiến trúc

996 Ngô Tuấn Quân 30/11/1999 47316 Kiến trúc

997 Nguyễn Phú Quang 13/02/1999 46368 Kiến trúc

998 Nguyễn Hữu Vinh Quang 01/04/1999 46692 Kiến trúc

999 Trần Công Quý 21/06/1998 45876 Kiến trúc

1000 Nguyễn Tất Quý 08/05/1999 46567 Kiến trúc

1001 Trần Phụng Quý 08/12/1999 45727 Kiến trúc

1002 Nguyễn Ngọc Quý 26/12/1999 46689 Kiến trúc

1003 Phạm Vũ Thị Thu Quyên 27/06/1999 46922 Kiến trúc

1004 Lưu Lê Gia Quyết 15/01/1998 46100 Kiến trúc

1005 Cao Bá Quỳnh 10/05/1999 46194 Kiến trúc

1006 Võ Thị Ngọc Quỳnh 05/10/1999 46204 Kiến trúc

1007 Phạm Minh Sang 03/11/1999 45856 Kiến trúc

1008 Trần Minh Sang 21/09/1999 45647 Kiến trúc

1009 Nguyễn Văn Sơn 27/10/1999 45619 Kiến trúc

1010 Trà Hoàng Sơn 07/08/1998 46180 Kiến trúc

1011 Lê Công Sơn 19/07/1999 46298 Kiến trúc

1012 Nguyễn Văn Sơn 10/01/1998 46521 Kiến trúc

1013 Trần Tiến Sỹ 16/09/1999 46599 Kiến trúc

1014 Võ Văn Sỹ 16/10/1999 46796 Kiến trúc

1015 Nguyễn Anh Tài 11/02/1999 45910 Kiến trúc

1016 Tôn Thất Phước Tài 08/04/1999 47140 Kiến trúc

1017 Lê Khánh Tâm 04/08/1999 46944 Kiến trúc

1018 Phạm Quang Tân 01/06/1999 47195 Kiến trúc

1019 Lý Thanh Tân 27/10/1999 46857 Kiến trúc

1020 Nguyễn Trung Tây 08/01/1999 46633 Kiến trúc

1021 Nguyễn Đình Tây 24/01/1999 47357 Kiến trúc

1022 Nguyễn Hồng Thắm 19/10/1999 46587 Kiến trúc

1023 Đinh Quyết Thắng 01/12/1999 46045 Kiến trúc

1024 Phạm Văn Thắng 02/01/1999 46447 Kiến trúc

1025 Nguyễn Hồng Thanh 01/02/1999 45939 Kiến trúc

1026 Huỳnh Trương Thành 03/08/1999 46914 Kiến trúc

21/24

Page 22: Đại học Đà Nẵng - DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ …ts.udn.vn/files/2017/2017_6_1_46_23_933_nk_3105.pdfTT Họ tên Ngày sinh Mã hồ sơ Ngành đăng ký 1Hoàng Thị

TT Họ tên Ngày sinh Mã hồ sơ Ngành đăng ký

1027 Bùi Như Thành 25/05/1999 47281 Kiến trúc

1028 Lê Thị Phương Thảo 09/02/1999 46348 Kiến trúc

1029 Ngô Thị Thanh Thảo 24/05/1999 46408 Kiến trúc

1030 Võ Thị Thu Thảo 31/12/1999 47106 Kiến trúc

1031 Nguyễn Xuân Phúc Thiên 25/07/1999 45885 Kiến trúc

1032 Hoàng Trọng Thiện 29/05/1999 45796 Kiến trúc

1033 Trần Minh Thiện 18/12/1999 46654 Kiến trúc

1034 Đặng Bá Thịnh 14/02/1999 47162 Kiến trúc

1035 Nguyễn Văn Thịnh 11/11/1999 46550 Kiến trúc

1036 Đặng Hữu Thông 24/10/1998 45893 Kiến trúc

1037 Nguyễn Quốc Thông 22/03/1999 45979 Kiến trúc

1038 Trần Ngọc Minh Thư 30/11/1999 45621 Kiến trúc

1039 Nguyễn Anh Thư 24/03/1999 46491 Kiến trúc

1040 Trần Thị Bích Thủy 19/10/1999 46315 Kiến trúc

1041 Võ Thị Cát Tiên 09/08/1999 45797 Kiến trúc

1042 Lê Thị Cẩm Tiên 22/06/1999 47093 Kiến trúc

1043 Nguyễn Cảnh Tín 22/09/1998 46108 Kiến trúc

1044 Trương Ngọc Toản 17/08/1999 46251 Kiến trúc

1045 Trần Văn Tốn 14/07/1998 45729 Kiến trúc

1046 Hồ Mai Trâm 19/03/1999 45666 Kiến trúc

1047 Bùi Thị Thùy Trang 15/04/1999 45978 Kiến trúc

1048 Đoàn Nguyễn Hải Triều 18/08/1999 45789 Kiến trúc

1049 Hoàng Ngọc Trung 09/09/1999 46087 Kiến trúc

1050 Nguyễn Quốc Trường 30/01/1999 46864 Kiến trúc

1051 Tôn Thất Tú 21/10/1999 46043 Kiến trúc

1052 Văn Quang Anh Tú 05/03/1999 46757 Kiến trúc

1053 Trần Công Tụ 18/02/1999 46904 Kiến trúc

1054 Trần Minh Tuấn 16/05/1999 45816 Kiến trúc

1055 Nguyễn Duy Tùng 22/03/1999 46652 Kiến trúc

1056 Nguyễn Văn Tuyên 20/09/1998 45894 Kiến trúc

1057 Trần Duy Tuyên 08/03/1999 46615 Kiến trúc

1058 Nguyễn Thị Tuyết 02/08/1999 46330 Kiến trúc

1059 Phan Ngọc Tường Vi 04/09/1999 46113 Kiến trúc

1060 Nguyễn Thị Tường Vi 28/04/1999 46257 Kiến trúc

1061 Phan Quốc Việt 22/12/1999 46331 Kiến trúc

1062 Trần Quang Vinh 04/10/1999 45851 Kiến trúc

1063 Nguyễn Văn Vũ 19/04/1999 46198 Kiến trúc

1064 Nguyễn Long Vũ 01/06/1999 46262 Kiến trúc

1065 Nguyễn Đình Hoàn Vũ 13/12/1998 46163 Kiến trúc

1066 Đào Ngọc Vũ 11/02/1999 46613 Kiến trúc

1067 Ngô Quốc Vũ 03/03/1999 46457 Kiến trúc

1068 Ngụy Thị Thanh Vy 26/02/1999 46344 Kiến trúc

1069 Lương Yến Vy 20/05/1999 47279 Kiến trúc

1070 Võ Thị Như Ý 23/07/1999 46625 Kiến trúc

1071 Trần Thị Hải Yến 17/02/1999 47225 Kiến trúc

1072 Bùi Trần Hoàng Ngọc Như Anh 09/10/1999 46264 Sư phạm Âm nhạc

1073 Nguyễn Thị Hoàng Anh 31/10/1996 47351 Sư phạm Âm nhạc

1074 Hoàng Minh Ánh 07/06/1999 46946 Sư phạm Âm nhạc

1075 Trần Quỳnh Giang Châu 08/07/1999 45898 Sư phạm Âm nhạc

22/24

Page 23: Đại học Đà Nẵng - DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ …ts.udn.vn/files/2017/2017_6_1_46_23_933_nk_3105.pdfTT Họ tên Ngày sinh Mã hồ sơ Ngành đăng ký 1Hoàng Thị

TT Họ tên Ngày sinh Mã hồ sơ Ngành đăng ký

1076 Bùi Minh Công 22/04/1999 46028 Sư phạm Âm nhạc

1077 Nguyễn Tấn Đạt 15/02/1999 46036 Sư phạm Âm nhạc

1078 Nguyễn Thị Thúy Diễm 01/02/1999 46834 Sư phạm Âm nhạc

1079 Doãn Thị Ngọc Diễm 16/07/1999 46943 Sư phạm Âm nhạc

1080 Chế Lê Minh Đức 20/03/1999 46149 Sư phạm Âm nhạc

1081 Trần Thị Thùy Dung 18/06/1999 46616 Sư phạm Âm nhạc

1082 Đặng Tôn Duy 06/05/1999 46708 Sư phạm Âm nhạc

1083 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 28/02/1998 45934 Sư phạm Âm nhạc

1084 Lê Thị Mỹ Duyên 20/05/1998 47168 Sư phạm Âm nhạc

1085 Đặng Minh Gíap 13/08/1999 46178 Sư phạm Âm nhạc

1086 Phạm Thanh Hằng 12/06/1999 46815 Sư phạm Âm nhạc

1087 Võ Thị Bích Hằng 11/03/1999 47339 Sư phạm Âm nhạc

1088 Lê Thị Thu Hiền 07/09/1997 46504 Sư phạm Âm nhạc

1089 Trương Thị Minh Hiếu 12/03/1999 46215 Sư phạm Âm nhạc

1090 Nguyễn Thanh Hùng 22/07/1999 46892 Sư phạm Âm nhạc

1091 Phan Ngọc Hưng 12/08/1999 46686 Sư phạm Âm nhạc

1092 Hoàng Thị Thu Hương 03/07/1999 47216 Sư phạm Âm nhạc

1093 Nguyễn Dương Nhật Huy 08/03/1998 47289 Sư phạm Âm nhạc

1094 Hoàng Thị Minh Huyền 10/04/1999 46047 Sư phạm Âm nhạc

1095 Trương Đăng Khiêm 06/10/1999 46668 Sư phạm Âm nhạc

1096 Trần Đình Khiêm 22/06/1999 46176 Sư phạm Âm nhạc

1097 Lã Ngọc Kiên 10/11/1995 47197 Sư phạm Âm nhạc

1098 Nguyễn Thị Hoàng Kim 12/10/1998 46244 Sư phạm Âm nhạc

1099 Nguyễn Văn Lâm 14/11/1998 46324 Sư phạm Âm nhạc

1100 Phạm Ngọc Phương Linh 04/12/1999 45899 Sư phạm Âm nhạc

1101 Phạm Chí Luân 10/04/1997 45923 Sư phạm Âm nhạc

1102 Nguyễn Thị Lựu 26/04/1999 47114 Sư phạm Âm nhạc

1103 Lê Thị Phương Ly 25/07/1999 47298 Sư phạm Âm nhạc

1104 Trần Công Mẫn 30/07/1999 46319 Sư phạm Âm nhạc

1105 Nguyễn Văn Minh 01/01/1998 45842 Sư phạm Âm nhạc

1106 Trương Công Minh 10/04/1999 46611 Sư phạm Âm nhạc

1107 Phan Ngọc Hải My 30/09/1999 45777 Sư phạm Âm nhạc

1108 Phan Hữu Nghĩa 05/07/1999 46071 Sư phạm Âm nhạc

1109 Nguyễn Hoàng Như Ngọc 05/11/1992 45526 Sư phạm Âm nhạc

1110 Đỗ Thế Nhân 07/08/1999 47220 Sư phạm Âm nhạc

1111 Bùi Ý Nhi 14/03/1999 47052 Sư phạm Âm nhạc

1112 Phạm Ngọc Quỳnh Như 24/09/1999 46140 Sư phạm Âm nhạc

1113 Trần Thị Hiếu Như 27/02/1999 46602 Sư phạm Âm nhạc

1114 Bùi Thị Nữ 20/10/1997 46951 Sư phạm Âm nhạc

1115 Nguyễn Hải Hồng Phúc 29/11/1997 46066 Sư phạm Âm nhạc

1116 Ríah Quế 18/05/1997 46404 Sư phạm Âm nhạc

1117 Nguyễn Thanh Quí 19/01/1997 45952 Sư phạm Âm nhạc

1118 Nguyễn Phước Quỳnh 16/01/1999 46075 Sư phạm Âm nhạc

1119 Trần Tấn Sâm 31/10/1984 45882 Sư phạm Âm nhạc

1120 Hoàng Ngọc Sơn 26/12/1996 45975 Sư phạm Âm nhạc

1121 Đặng Văn Sử 20/12/1999 46175 Sư phạm Âm nhạc

1122 Trương Lê Như Tâm 23/04/1999 47005 Sư phạm Âm nhạc

1123 Phạm Nguyễn Công Thắng 22/12/1998 46363 Sư phạm Âm nhạc

1124 Tôn Nữ Nhật Thảo 07/09/1999 46531 Sư phạm Âm nhạc

23/24

Page 24: Đại học Đà Nẵng - DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ …ts.udn.vn/files/2017/2017_6_1_46_23_933_nk_3105.pdfTT Họ tên Ngày sinh Mã hồ sơ Ngành đăng ký 1Hoàng Thị

TT Họ tên Ngày sinh Mã hồ sơ Ngành đăng ký

1125 Y Thế 01/01/1997 47003 Sư phạm Âm nhạc

1126 Ngô Đinh Văn Thiện 13/04/1999 46373 Sư phạm Âm nhạc

1127 Phan Văn Thọ 28/01/1998 45985 Sư phạm Âm nhạc

1128 Võ Thị Thơm 25/09/1999 47013 Sư phạm Âm nhạc

1129 Mai Thị Lệ Thu 12/01/1999 46288 Sư phạm Âm nhạc

1130 Trần Quỳnh Thư 10/07/1997 46263 Sư phạm Âm nhạc

1131 Lê Văn Thuận 14/11/1999 46422 Sư phạm Âm nhạc

1132 Y Tinh 16/02/1999 46518 Sư phạm Âm nhạc

1133 Nguyễn Thiện Toàn 14/04/1992 45889 Sư phạm Âm nhạc

1134 Nguyễn Văn Truyền 08/04/1999 46572 Sư phạm Âm nhạc

1135 Trương Thanh Tú 26/10/1997 45888 Sư phạm Âm nhạc

1136 Võ Mai Uyên 04/11/1998 46243 Sư phạm Âm nhạc

1137 Trần Phương Uyên 12/07/1999 47042 Sư phạm Âm nhạc

1138 Lê Ngọc Tú Uyên 16/03/1999 47328 Sư phạm Âm nhạc

1139 Lê Hùng Vĩ 12/08/1999 45614 Sư phạm Âm nhạc

1140 Lê Trần Tấn Việt 10/09/1999 46923 Sư phạm Âm nhạc

1141 Nguyễn Văn Vinh 22/09/1999 47118 Sư phạm Âm nhạc

1142 Nguyễn Văn Hoàng Vương 17/08/1999 46393 Sư phạm Âm nhạc

1143 Võ Tấn Xin 03/04/1999 46126 Sư phạm Âm nhạc

1144 Nguyễn Ngọc Xôn 13/07/1999 46474 Sư phạm Âm nhạc

24/24