Đại học thuỷ lợi - danh sÁch thÍ sinh ĐĂng kÝ dỰ thi...

16
TT Trường MHS Chuyên ngành đăng ký dự thi Họ Tên Môn 1 Môn 2 Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Ghi chú 1 TLA 87 Quản lý kinh tế Ông Việt An Quản lý nhà nước về kinh tế Quản lý dự án Nam 03/12/1987 Nghệ An Kinh 2 TLA 45 Kỹ thuật xây dựng công trình DD&CN Nguyễn Viết Anh Kết cấu nhà bê tông cốt thép Sức bền vật liệu Nam 29/09/1994 Vinh Kinh 3 TLA 49 Quản lý xây dựng Đặng Tuấn Anh Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 16/02/1994 Hà Tĩnh Kinh 4 TLA 60 Quản lý xây dựng Kim Tuấn Anh Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 11/06/1994 Vĩnh Phúc Kinh 5 TLA 68 Quản lý tài nguyên và môi trường Lê Thị Mai Anh Kinh tế học Kinh tế xây dựng Nữ 29/10/1995 Quảng Ninh Kinh 6 TLA 82 Quản lý xây dựng Lê Quỳnh Anh Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nữ 02/06/1994 Hà Nội Kinh 7 TLA 202 Quản lý kinh tế Đoàn Ngọc Anh Quản lý Nhà nước về Kinh tế Quản lý dự án Nam 12/04/1981 Hưng Yên Kinh 8 TLA 222 Quản lý kinh tế Đỗ Tuấn Anh Quản lý Nhà nước về Kinh tế Quản lý dự án Nam 25/02/1988 Hưng Yên Kinh 9 TLA 1023 Quản lý kinh tế Nguyễn Trường Anh Quản lý nhà nước về kinh tế Quản lý dự án Nam 11/07/1983 Thái Nguyên Kinh 10 TLA 1048 Quản lý kinh tế Hà Tuấn Anh Quản lý nhà nước về kinh tế Quản lý dự án Nam 09/11/1993 Thái Nguyên Kinh 11 TLA 4006 Quản lý xây dựng Lê Minh Anh Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 20/07/1973 Quảng Trị Kinh 12 TLA 4008 Quản lý xây dựng Phùng Đức Anh Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 06/07/1982 Quảng Trị Kinh 13 TLA 4049 Quản lý xây dựng Nguyễn Thế Anh Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 28/07/1990 Quảng Trị Kinh 14 TLA 4020 Quản lý xây dựng Trần Thế Ảnh Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 20/01/1991 Quảng Trị Kinh 15 TLA 1028 Quản lý kinh tế Lê Việt Bắc Quản lý nhà nước về kinh tế Quản lý dự án Nam 12/09/1977 Thái Nguyên Nùng 16 TLA 3014 Quản lý kinh tế Mai Việt Bách Quản lý nhà nước về kinh tế Quản lý dự án Nam 21/02/1976 Sơn La Kinh 17 TLA 36 Quản lý xây dựng Phan Văn Bính Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 15/02/1986 Nghệ An Kinh 18 TLA 4026 Quản lý xây dựng Lê Thanh Bình Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 09/12/1980 Quảng Trị Kinh 19 TLA 4048 Quản lý xây dựng Ngô Ngọc Bình Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 05/02/1973 Quảng Trị KInh 20 TLA 77 Quản lý xây dựng Mai Duy Cần Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 25/07/1994 Ninh Bình Kinh 21 TLA 4045 Quản lý xây dựng Lê Ngọc Châu Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 14/02/1992 Quảng Trị Kinh 22 TLA 51 Quản lý xây dựng Hoàng Tuấn Chi Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 23/05/1982 Hà Nội Kinh 23 TLA 100 Thủy văn học Nguyễn Quang Chiến Thủy lực Thủy văn công trình Nam 29/06/1990 Hà Nội Kinh 24 TLA 6 Quản lý xây dựng Tạ Bá Chung Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 20/10/1992 Hà Nội Kinh 25 TLA 1042 Quản lý kinh tế Triệu Quốc Chuyên Quản lý nhà nước về kinh tế Quản lý dự án Nam 17/06/1978 Thái Nguyên Tày 26 TLA 4011 Quản lý xây dựng Nguyễn Sinh Công Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 09/09/1971 Quảng Trị Kinh 27 TLA 19 Quản lý kinh tế Trần Mạnh Cường Quản lý nhà nước về kinh tế Quản lý dự án Nam 21/12/1972 Hà Nội Kinh 28 TLA 3011 Quản lý kinh tế Vũ Huy Cường Quản lý nhà nước về kinh tế Quản lý dự án Nam 07/08/1989 Sơn La Kinh 29 TLA 3015 Quản lý kinh tế Lò Văn Cường Quản lý nhà nước về kinh tế Quản lý dự án Nam 01/05/1978 Sơn La Thái 30 TLA 3006 Quản lý kinh tế Cầm Văn Đại Quản lý nhà nước về kinh tế Quản lý dự án Nam 30/04/1985 Sơn La Thái 31 TLA 1017 Quản lý kinh tế Nguyễn Lương Đằng Quản lý nhà nước về kinh tế Quản lý dự án Nam 23/09/1980 Thái Nguyên Tày 32 TLA 50 Kỹ thuật môi trường Đoàn Công Danh Hóa học môi trường Môi trường và đánh giá tác động môi trường Nam 09/09/1991 Nam Định Kinh DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI TUYỂN SINH ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ THẠC SĨ ĐỢT 2 NĂM 2017

Upload: others

Post on 29-Jan-2020

5 views

Category:

Documents


1 download

TRANSCRIPT

Page 1: Đại Học Thuỷ Lợi - DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI …daotao.tlu.edu.vn/ftp/p3/Upload/Tuyensinh/SDH/2017/DS... · 2017-09-13 · TT Trường MHS Chuyên ngành

TT Trường MHS Chuyên ngành đăng ký dự thi Họ Tên Môn 1 Môn 2 Giới tính Ngày sinh Nơi sinhDân

tộc

Ghi

chú

1 TLA 87 Quản lý kinh tế Ông Việt An Quản lý nhà nước về kinh tế Quản lý dự án Nam 03/12/1987 Nghệ An Kinh

2 TLA 45 Kỹ thuật xây dựng công trình DD&CN Nguyễn Viết Anh Kết cấu nhà bê tông cốt thép Sức bền vật liệu Nam 29/09/1994 Vinh Kinh

3 TLA 49 Quản lý xây dựng Đặng Tuấn Anh Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 16/02/1994 Hà Tĩnh Kinh

4 TLA 60 Quản lý xây dựng Kim Tuấn Anh Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 11/06/1994 Vĩnh Phúc Kinh

5 TLA 68 Quản lý tài nguyên và môi trường Lê Thị Mai Anh Kinh tế học Kinh tế xây dựng Nữ 29/10/1995 Quảng Ninh Kinh

6 TLA 82 Quản lý xây dựng Lê Quỳnh Anh Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nữ 02/06/1994 Hà Nội Kinh

7 TLA 202 Quản lý kinh tế Đoàn Ngọc Anh Quản lý Nhà nước về Kinh tế Quản lý dự án Nam 12/04/1981 Hưng Yên Kinh

8 TLA 222 Quản lý kinh tế Đỗ Tuấn Anh Quản lý Nhà nước về Kinh tế Quản lý dự án Nam 25/02/1988 Hưng Yên Kinh

9 TLA 1023 Quản lý kinh tế Nguyễn Trường Anh Quản lý nhà nước về kinh tế Quản lý dự án Nam 11/07/1983 Thái Nguyên Kinh

10 TLA 1048 Quản lý kinh tế Hà Tuấn Anh Quản lý nhà nước về kinh tế Quản lý dự án Nam 09/11/1993 Thái Nguyên Kinh

11 TLA 4006 Quản lý xây dựng Lê Minh Anh Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 20/07/1973 Quảng Trị Kinh

12 TLA 4008 Quản lý xây dựng Phùng Đức Anh Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 06/07/1982 Quảng Trị Kinh

13 TLA 4049 Quản lý xây dựng Nguyễn Thế Anh Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 28/07/1990 Quảng Trị Kinh

14 TLA 4020 Quản lý xây dựng Trần Thế Ảnh Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 20/01/1991 Quảng Trị Kinh

15 TLA 1028 Quản lý kinh tế Lê Việt Bắc Quản lý nhà nước về kinh tế Quản lý dự án Nam 12/09/1977 Thái Nguyên Nùng

16 TLA 3014 Quản lý kinh tế Mai Việt Bách Quản lý nhà nước về kinh tế Quản lý dự án Nam 21/02/1976 Sơn La Kinh

17 TLA 36 Quản lý xây dựng Phan Văn Bính Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 15/02/1986 Nghệ An Kinh

18 TLA 4026 Quản lý xây dựng Lê Thanh Bình Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 09/12/1980 Quảng Trị Kinh

19 TLA 4048 Quản lý xây dựng Ngô Ngọc Bình Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 05/02/1973 Quảng Trị KInh

20 TLA 77 Quản lý xây dựng Mai Duy Cần Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 25/07/1994 Ninh Bình Kinh

21 TLA 4045 Quản lý xây dựng Lê Ngọc Châu Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 14/02/1992 Quảng Trị Kinh

22 TLA 51 Quản lý xây dựng Hoàng Tuấn Chi Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 23/05/1982 Hà Nội Kinh

23 TLA 100 Thủy văn học Nguyễn Quang Chiến Thủy lực Thủy văn công trình Nam 29/06/1990 Hà Nội Kinh

24 TLA 6 Quản lý xây dựng Tạ Bá Chung Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 20/10/1992 Hà Nội Kinh

25 TLA 1042 Quản lý kinh tế Triệu Quốc Chuyên Quản lý nhà nước về kinh tế Quản lý dự án Nam 17/06/1978 Thái Nguyên Tày

26 TLA 4011 Quản lý xây dựng Nguyễn Sinh Công Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 09/09/1971 Quảng Trị Kinh

27 TLA 19 Quản lý kinh tế Trần Mạnh Cường Quản lý nhà nước về kinh tế Quản lý dự án Nam 21/12/1972 Hà Nội Kinh

28 TLA 3011 Quản lý kinh tế Vũ Huy Cường Quản lý nhà nước về kinh tế Quản lý dự án Nam 07/08/1989 Sơn La Kinh

29 TLA 3015 Quản lý kinh tế Lò Văn Cường Quản lý nhà nước về kinh tế Quản lý dự án Nam 01/05/1978 Sơn La Thái

30 TLA 3006 Quản lý kinh tế Cầm Văn Đại Quản lý nhà nước về kinh tế Quản lý dự án Nam 30/04/1985 Sơn La Thái

31 TLA 1017 Quản lý kinh tế Nguyễn Lương Đằng Quản lý nhà nước về kinh tế Quản lý dự án Nam 23/09/1980 Thái Nguyên Tày

32 TLA 50 Kỹ thuật môi trường Đoàn Công Danh Hóa học môi trường Môi trường và đánh giá tác động môi trường Nam 09/09/1991 Nam Định Kinh

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI TUYỂN SINH ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ THẠC SĨ ĐỢT 2 NĂM 2017

Page 2: Đại Học Thuỷ Lợi - DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI …daotao.tlu.edu.vn/ftp/p3/Upload/Tuyensinh/SDH/2017/DS... · 2017-09-13 · TT Trường MHS Chuyên ngành

TT Trường MHS Chuyên ngành đăng ký dự thi Họ Tên Môn 1 Môn 2 Giới tính Ngày sinh Nơi sinhDân

tộc

Ghi

chú

33 TLA 4038 Quản lý xây dựng Tạ Công Danh Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 26/08/1977 Quảng Trị Kinh

34 TLA 1036 Quản lý kinh tế Ma Văn Đạt Quản lý nhà nước về kinh tế Quản lý dự án Nam 26/09/1983 Thái Nguyên Tày

35 TLA 47 Quản lý xây dựng Bùi Đình Diện Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 15/10/1985 Bắc Ninh Kinh

36 TLA 212 Quản lý kinh tế Đặng Thị Ngọc Diệp Quản lý Nhà nước về Kinh tế Quản lý dự án Nữ 29/11/1986 Hải Dương Kinh

37 TLA 1022 Quản lý kinh tế Phạm Thị Bích Diệp Quản lý nhà nước về kinh tế Quản lý dự án Nữ 11/11/1983 Nam Định Kinh

38 TLA 1050 Quản lý kinh tế Dương Ngọc Điệp Quản lý nhà nước về kinh tế Quản lý dự án Nam 02/02/1988 Thái Nguyên Kinh

39 TLA 3010 Quản lý kinh tế Lò Thị Dinh Quản lý nhà nước về kinh tế Quản lý dự án Nữ 10/05/1983 Sơn La Thái

40 TLA 121 Quản lý kinh tế Trần Văn Đỉnh Quản lý nhà nước về kinh tế Quản lý dự án Nam 07/09/1977 Phú Xuân Kinh

41 TLA 218 Quản lý kinh tế Hoàng Công Định Quản lý Nhà nước về Kinh tế Quản lý dự án Nam 22/02/1984 Hưng Yên Kinh

42 TLA 3001 Quản lý kinh tế Vì Văn Định Quản lý nhà nước về kinh tế Quản lý dự án Nam 05/01/1983 Sơn La Thái

43 TLA 3028 Quản lý kinh tế Nguyễn Văn Định Quản lý nhà nước về kinh tế Quản lý dự án Nam 20/05/1971 Sơn La Kinh

44 TLA 74 Quản lý kinh tế Trương Thị Dịu Quản lý nhà nước về kinh tế Quản lý dự án Nữ 18/03/1988 Thanh Hóa Kinh

45 TLA 13 Quản lý xây dựng Võ Văn Đô Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 28/04/1977 Nghệ An Kinh

46 TLA 81 Quản lý xây dựng Trịnh Ngọc Đồng Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 12/11/1984 Thanh Hóa Kinh

47 TLA 1018 Quản lý kinh tế Chu Thị Dư Quản lý nhà nước về kinh tế Quản lý dự án Nữ 08/10/1980 Hải Dương Kinh

48 TLA 1021 Quản lý kinh tế Quách Đắc Duân Quản lý nhà nước về kinh tế Quản lý dự án Nam 14/08/1982 Hưng Yên Kinh

49 TLA 8 Quản lý xây dựng Đinh Ngọc Đức Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 27/02/1993 Hà Nội Kinh

50 TLA 41 Khoa học môi trường Ngô Minh Đức Hóa học môi trường Môi trường và đánh giá tác động môi trường Nam 06/11/1984 Bắc Ninh Kinh

51 TLA 93 Quản lý kinh tế Phan Việt Đức Quản lý nhà nước về kinh tế Quản lý dự án Nam 25/10/1992 Thái Bình Kinh

52 TLA 210 Quản lý kinh tế Nguyễn Minh Đức Quản lý Nhà nước về Kinh tế Quản lý dự án Nam 13/02/1974 Hưng Yên Kinh

53 TLA 34 Khoa học môi trường Phạm Yến Dung Hóa học môi trường Môi trường và đánh giá tác động môi trường Nữ 01/09/1989 Hà Nam Kinh

54 TLA 11 Công nghệ thông tin Nguyễn Đức Dũng Toán rời rạc Tin học cơ sở Nam 04/12/1986 Hà Nội Kinh

55 TLA 39 Quản lý xây dựng Nguyễn Công Dũng Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 14/05/1977 Bắc Ninh Kinh

56 TLA 78 Thủy văn học Bùi Văn Dũng Thủy lực Thủy văn công trình Nam 10/04/1988 Thanh Hóa Kinh

57 TLA 203 Quản lý kinh tế Đoàn Trung Dũng Quản lý Nhà nước về Kinh tế Quản lý dự án Nam 26/07/1979 Hưng Yên Kinh

58 TLA 1019 Quản lý kinh tế Triệu Tiến Dũng Quản lý nhà nước về kinh tế Quản lý dự án Nam 10/12/1979 Thái Nguyên Nùng

59 TLA 1020 Quản lý kinh tế Phạm Tiến Dũng Quản lý nhà nước về kinh tế Quản lý dự án Nam 22/06/1984 Thái Nguyên Kinh

60 TLA 3013 Quản lý kinh tế Đặng Tiến Dũng Quản lý nhà nước về kinh tế Quản lý dự án Nam 02/09/1985 Sơn La Kinh

61 TLA 112 Quản lý xây dựng Hồ Bình Dương Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 12/08/1988 Hà Nội Kinh

62 TLA 4027 Quản lý xây dựng Trương Hải Đường Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 09/10/1976 Quảng Trị Kinh

63 TLA 23 Quản lý tài nguyên và môi trường Nguyễn Mạnh Duy Kinh tế học Kinh tế xây dựng Nam 15/10/1994 Phú Thọ Kinh

64 TLA 33 Quản lý kinh tế Lê Kiều Duyên Quản lý nhà nước về kinh tế Quản lý dự án Nữ 05/08/1995 Nghệ An Kinh

65 TLA 209 Quản lý kinh tế Vũ Thị Duyên Quản lý Nhà nước về Kinh tế Quản lý dự án Nữ 14/09/1983 Hà Nam Kinh

66 TLA 28 Quản lý xây dựng Nguyễn Thị Én Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nữ 21/10/1989 Bắc Ninh Kinh

Page 3: Đại Học Thuỷ Lợi - DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI …daotao.tlu.edu.vn/ftp/p3/Upload/Tuyensinh/SDH/2017/DS... · 2017-09-13 · TT Trường MHS Chuyên ngành

TT Trường MHS Chuyên ngành đăng ký dự thi Họ Tên Môn 1 Môn 2 Giới tính Ngày sinh Nơi sinhDân

tộc

Ghi

chú

67 TLA 119 Công nghệ thông tin Nguyễn Trường Giang Toán rời rạc Tin học cơ sở Nam 15/02/1994 Bắc Ninh Kinh

68 TLA 213 Quản lý kinh tế Đào Trường Giang Quản lý Nhà nước về Kinh tế Quản lý dự án Nam 01/05/1983 Hưng Yên Kinh

69 TLA 37 Kỹ thuật môi trường Phạm Thị Phương Hà Hóa học môi trường Môi trường và đánh giá tác động môi trường Nữ 19/01/1992 Thái Bình Kinh

70 TLA 48 Quản lý xây dựng Đặng Ngọc Hà Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 28/08/1978 Thanh Hóa Kinh

71 TLA 52 Quản lý xây dựng Đinh Thị Hà Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nữ 04/10/1985 Thanh Hóa Kinh

72 TLA 66 Quản lý xây dựng Lê Công Hà Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 16/09/1993 Hà Tĩnh Kinh

73 TLA 3026 Quản lý kinh tế Trịnh Thị Việt Hà Quản lý nhà nước về kinh tế Quản lý dự án Nữ 12/08/1982 Sơn La Kinh

74 TLA 29 Quản lý xây dựng Trần Sơn Hải Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 30/12/1994 Thái Bình Kinh

75 TLA 69 Quản lý xây dựng Đàm Hoàng Hải Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 19/09/1988 Bắc Giang Kinh

76 TLA 3003 Quản lý kinh tế Phạm Thị Dương Hải Quản lý nhà nước về kinh tế Quản lý dự án Nữ 01/10/1986 Sơn La Kinh

77 TLA 4032 Quản lý xây dựng Trần Văn Lâm Hải Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 17/08/1984 Quảng Trị Kinh

78 TLA 4044 Quản lý xây dựng Thái Vĩnh Hải Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 26/01/1982 Quảng Trị Kinh

79 TLA 27 Quản lý xây dựng Lê Thị Hằng Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nữ 01/05/1993 Thanh Hóa Kinh

80 TLA 10 Quản lý kinh tế Phạm Thị Hạnh Quản lý nhà nước về kinh tế Quản lý dự án Nữ 13/01/1982 Hà Nội Kinh

81 TLA 221 Quản lý kinh tế Hoàng Thị Thúy Hạnh Quản lý Nhà nước về Kinh tế Quản lý dự án Nữ 07/01/1975 Hưng Yên Kinh

82 TLA 1029 Quản lý kinh tế Dương Thị Hạnh Quản lý nhà nước về kinh tế Quản lý dự án Nữ 02/05/1979 Thái Nguyên Kinh

83 TLA 9 Quản lý kinh tế Nguyễn Hải Hiền Quản lý nhà nước về kinh tế Quản lý dự án Nữ 12/05/1980 Hải Phòng Kinh

84 TLA 3019 Quản lý kinh tế Hà Thu Hiền Quản lý nhà nước về kinh tế Quản lý dự án Nữ 26/10/1987 Sơn La Kinh

85 TLA 4042 Quản lý xây dựng Thái Văn Hiền Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 28/03/1971 Quảng trị Kinh

86 TLA 1030 Quản lý kinh tế Đặng Vũ Hiệp Quản lý nhà nước về kinh tế Quản lý dự án Nam 14/09/1988 Thái Nguyên Cao Lan

87 TLA 2008 Quản lý xây dựng Phạm Đình Hiệp Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 19/08/1981 Thái Bình Kinh

88 TLA 108 Kỹ thuật xây dựng công trình DD&CN Trần Kim Hiếu Kết cấu nhà bê tông cốt thép Sức bền vật liệu Nam 20/10/1994 Hà Tĩnh Kinh

89 TLA 2003 Quản lý xây dựng Đặng Văn Hòa Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 06/05/1975 Nam Định Kinh

90 TLA 4031 Quản lý xây dựng Hồ Sỹ Hòa Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 14/07/1981 Quảng Trị Kinh

91 TLA 1016 Quản lý kinh tế Nông Văn Hội Quản lý nhà nước về kinh tế Quản lý dự án Nam 29/12/1977 Bắc Kạn Tày

92 TLA 1015 Quản lý kinh tế Nguyễn Thị Vũ Hồng Quản lý nhà nước về kinh tế Quản lý dự án Nữ 28/11/1982 Thái Nguyên Kinh

93 TLA 4025 Quản lý xây dựng Nguyễn Thị Hồng Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nữ 15/01/1993 Quảng Trị Kinh

94 TLA 104 Quản lý xây dựng Bùi Thị Huệ Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nữ 05/11/1985 Nam Định Kinh

95 TLA 103 Kỹ thuật xây dựng công trình DD&CN Bùi Anh Hùng Kết cấu nhà bê tông cốt thép Sức bền vật liệu Nam 31/03/1978 Hà Nội Kinh

96 TLA 1043 Quản lý kinh tế Nguyễn Việt Hùng Quản lý nhà nước về kinh tế Quản lý dự án Nam 18/10/1979 Thái Nguyên Kinh

97 TLA 3012 Quản lý kinh tế Phạm Duy Hùng Quản lý nhà nước về kinh tế Quản lý dự án Nam 05/02/1973 Sơn La Kinh

98 TLA 4015 Quản lý xây dựng Nguyễn Hữu Hùng Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 28/05/1980 Quảng Bình Kinh

99 TLA 15 Quản lý xây dựng Nguyễn Đình Hưng Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 18/04/1993 Sơn La Kinh

100 TLA 44 Quản lý xây dựng Thân Thế Hưng Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 21/09/1979 Bắc Giang Kinh

Page 4: Đại Học Thuỷ Lợi - DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI …daotao.tlu.edu.vn/ftp/p3/Upload/Tuyensinh/SDH/2017/DS... · 2017-09-13 · TT Trường MHS Chuyên ngành

TT Trường MHS Chuyên ngành đăng ký dự thi Họ Tên Môn 1 Môn 2 Giới tính Ngày sinh Nơi sinhDân

tộc

Ghi

chú

101 TLA 90 Quản lý xây dựng Nguyễn Văn Hưng Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 12/11/1979 Bắc Ninh Kinh

102 TLA 204 Quản lý kinh tế Lê Ngọc Hưng Quản lý Nhà nước về Kinh tế Quản lý dự án Nam 22/12/1973 Hưng Yên Kinh

103 TLA 217 Quản lý kinh tế Nguyễn Ngọc Hưng Quản lý Nhà nước về Kinh tế Quản lý dự án Nam 23/10/1983 Hưng Yên Kinh

104 TLA 4013 Quản lý xây dựng Phan Xuân Hưng Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 08/04/1983 Quảng Trị Kinh

105 TLA 4018 Quản lý xây dựng Đặng Quốc Hưng Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 19/05/1986 Quảng Trị Kinh

106 TLA 113 Quản lý xây dựng Nguyễn Thị Hương Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nữ 23/03/1993 Quảng Ninh Kinh

107 TLA 116 Quản lý xây dựng Phan Thị Lan Hương Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nữ 16/08/1982 Thái Bình Kinh

108 TLA 3029 Quản lý kinh tế Kiều Thu Hương Quản lý nhà nước về kinh tế Quản lý dự án Nữ 19/10/1989 Sơn La Kinh

109 TLA 207 Quản lý kinh tế Đỗ Thị Hường Quản lý Nhà nước về Kinh tế Quản lý dự án Nữ 26/08/1983 Hưng Yên Kinh

110 TLA 7 Quản lý xây dựng Tạ Xuân Huy Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 01/02/1994 Hà Tây Kinh

111 TLA 1046 Quản lý kinh tế Nguyễn Minh Huy Quản lý nhà nước về kinh tế Quản lý dự án Nam 20/04/1984 Thái Nguyên Kinh

112 TLA 1049 Quản lý kinh tế Đỗ Ngọc Huy Quản lý nhà nước về kinh tế Quản lý dự án Nam 19/04/1979 Thái Nguyên Kinh

113 TLA 4 Quản lý xây dựng Nguyễn Văn Huyên Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 05/08/1977 Phú Thọ Kinh

114 TLA 25 Quản lý kinh tế Lê Thị Huyền Quản lý nhà nước về kinh tế Quản lý dự án Nữ 25/08/1982 Hà Nội Kinh

115 TLA 79 Quản lý xây dựng Trần Thị Thu Huyền Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nữ 31/01/1987 Nam Định Kinh

116 TLA 208 Quản lý kinh tế Nguyễn Thị Thanh Huyền Quản lý Nhà nước về Kinh tế Quản lý dự án Nữ 30/06/1987 Hưng Yên Kinh

117 TLA 16 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng Đỗ Minh Khánh Thủy lực Cấp thoát nước Nam 31/08/1991 Bắc Giang Kinh

118 TLA 38 Quản lý xây dựng Đỗ Duy Khánh Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 11/11/1993 Hải Dương Kinh

119 TLA 1051 Quản lý kinh tế Trần Văn Khánh Quản lý nhà nước về kinh tế Quản lý dự án Nam 12/12/1981 Thái Nguyên Kinh

120 TLA 3022 Quản lý kinh tế Vũ Ngọc Khánh Quản lý nhà nước về kinh tế Quản lý dự án Nam 15/07/1982 Nam Định Kinh

121 TLA 4014 Quản lý xây dựng Lê Vũ Khánh Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 16/01/1980 Quảng Trị Kinh

122 TLA 4037 Quản lý xây dựng Nguyễn Quốc Khánh Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 22/08/1990 Quảng Trị Kinh

123 TLA 109 Kỹ thuật xây dựng công trình DD&CN Nguyễn Đình Khoa Kết cấu nhà bê tông cốt thép Sức bền vật liệu Nam 21/03/1993 Thanh Hóa Kinh

124 TLA 216 Quản lý kinh tế Lê Thành Khoa Quản lý Nhà nước về Kinh tế Quản lý dự án Nam 24/03/1982 Hà Nội Kinh

125 TLA 53 Quản lý xây dựng Trần Viết Khôi Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 20/08/1987 Nghệ An Kinh

126 TLA 123 Quản lý xây dựng Phí Ngọc Khương Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 08/02/1971 Hưng Yên Kinh

127 TLA 57 Quản lý xây dựng Nguyễn Trung Kiên Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 12/05/1993 Vĩnh Phúc Kinh

128 TLA 18 Kỹ thuật môi trường Phạm Văn Lâm Hóa học môi trường Môi trường và đánh giá tác động môi trường Nam 01/01/1988 Quảng Ninh Kinh

129 TLA 1037 Quản lý kinh tế Đặng Thị Ngọc Lan Quản lý nhà nước về kinh tế Quản lý dự án Nữ 24/05/1988 Bắc Kạn Kinh

130 TLA 4036 Quản lý xây dựng Hoàng Ngọc Lân Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 07/07/1979 Quảng Trị Kinh

131 TLA 114 Kỹ thuật xây dựng công trình DD&CN Nguyễn Thanh Liêm Kết cấu nhà bê tông cốt thép Sức bền vật liệu Nam 10/07/1981 Hà Nội Kinh

132 TLA 1041 Quản lý kinh tế Hoàng Thi Liêm Quản lý nhà nước về kinh tế Quản lý dự án Nữ 09/03/1986 Thái Nguyên Nùng

133 TLA 35 Khoa học môi trường Ngô Việt Linh Hóa học môi trường Môi trường và đánh giá tác động môi trường Nam 26/09/1989 Hà Nội Kinh

134 TLA 80 Khoa học môi trường Đặng Tùng Linh Hóa học môi trường Môi trường và đánh giá tác động môi trường Nam 17/09/1992 Hà Nội Kinh

Page 5: Đại Học Thuỷ Lợi - DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI …daotao.tlu.edu.vn/ftp/p3/Upload/Tuyensinh/SDH/2017/DS... · 2017-09-13 · TT Trường MHS Chuyên ngành

TT Trường MHS Chuyên ngành đăng ký dự thi Họ Tên Môn 1 Môn 2 Giới tính Ngày sinh Nơi sinhDân

tộc

Ghi

chú

135 TLA 95 Quản lý xây dựng Hoàng Ngọc Linh Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 31/08/1988 Thanh Hóa Kinh

136 TLA 219 Quản lý kinh tế Nguyễn Tuấn Linh Quản lý Nhà nước về Kinh tế Quản lý dự án Nam 18/11/1995 Hưng Yên Kinh

137 TLA 220 Quản lý kinh tế Nguyễn Thị Nga Linh Quản lý Nhà nước về Kinh tế Quản lý dự án Nữ 25/11/1990 Phú Thọ Kinh

138 TLA 4010 Quản lý xây dựng Ngô Thị Ái Linh Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nữ 18/08/1984 Quảng Trị Kinh

139 TLA 86 Quản lý xây dựng Dương Đình Lĩnh Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 18/06/1993 Bắc Ninh Kinh

140 TLA 14 Quản lý xây dựng Hoãng Vĩnh Lộc Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 20/05/1984 Hưng Yên Kinh

141 TLA 214 Quản lý kinh tế Vũ Thế Lộc Quản lý Nhà nước về Kinh tế Quản lý dự án Nam 07/02/1983 Hưng Yên Kinh

142 TLA 1044 Quản lý kinh tế Dương Văn Lơi Quản lý nhà nước về kinh tế Quản lý dự án Nam 09/02/1983 Thái Nguyên Kinh

143 TLA 4003 Quản lý xây dựng Văn Đức Lợi Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 10/06/1975 Nghệ An Kinh

144 TLA 85 Quản lý xây dựng Nguyễn Ngọc Long Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 31/05/1993 Bắc Ninh Kinh

145 TLA 105 Quản lý xây dựng Ngô Quang Long Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 05/04/1976 Hải Dương Kinh

146 TLA 3 Quản lý xây dựng Nguyễn Hữu Luận Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 15/12/1992 Thanh Hóa Kinh

147 TLA 76 Quản lý kinh tế Đặng Văn Luật Quản lý nhà nước về kinh tế Quản lý dự án Nam 22/02/1983 Hà Nội Kinh

148 TLA 3007 Quản lý kinh tế Bùi Trọng Lượng Quản lý nhà nước về kinh tế Quản lý dự án Nam 08/10/1973 Sơn La Kinh

149 TLA 118 Quản lý kinh tế Phạm Thị Lựu Quản lý nhà nước về kinh tế Quản lý dự án Nữ 08/09/1991 Phú Thọ Kinh

150 TLA 2 Kỹ thuật xây dựng công trình thủy Ngô Thị Ly Thủy lực Giới thiệu và cơ sở thiết kế CTT Nữ 26/04/1994 Nam Định Kinh

151 TLA 1032 Quản lý kinh tế Trần Thị Hương Ly Quản lý nhà nước về kinh tế Quản lý dự án Nữ 04/07/1982 Thái Nguyên Kinh

152 TLA 91 Quản lý kinh tế Trịnh Linh Mai Quản lý nhà nước về kinh tế Quản lý dự án Nữ 23/11/1981 Bắc Ninh Kinh

153 TLA 65 Quản lý xây dựng Phan Trọng Mạnh Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 27/12/1991 Thanh Hóa Kinh

154 TLA 101 Quản lý xây dựng Nguyễn Văn Mạnh Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 22/09/1992 Hải Dương Kinh

155 TLA 120 Quản lý xây dựng Chu Huy Mạnh Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 06/05/1979 Hà Nội Kinh

156 TLA 5 Quản lý xây dựng Hồ Văn Miên Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 14/07/1981 Thừa Thiên Huế Pa Cô

157 TLA 17 Quản lý xây dựng Nguyễn Xuân Minh Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 22/05/1990 Bắc Giang Kinh

158 TLA 4029 Quản lý xây dựng Lê Quang Nhật Minh Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 05/08/1992 Quảng Trị Kinh

159 TLA 4039 Quản lý xây dựng Phan Khánh Minh Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 02/09/1994 Thừa Thiên

HuếKinh

160 TLA 42 Khoa học môi trường Hoàng Hàm My Hóa học môi trường Môi trường và đánh giá tác động môi trường Nữ 06/03/1993 Nga Kinh

161 TLA 40 Quản lý kinh tế Đào Thị Thanh Nga Quản lý nhà nước về kinh tế Quản lý dự án Nữ 21/12/1993 Nam Định Kinh

162 TLA 1025 Quản lý kinh tế Cầm Thị Thanh Nga Quản lý nhà nước về kinh tế Quản lý dự án Nữ 08/11/1980 Thái Nguyên Nùng

163 TLA 32 Quản lý kinh tế Nguyễn Thị Ngọc Ngà Quản lý nhà nước về kinh tế Quản lý dự án Nữ 10/08/1993 Nghệ An Kinh

164 TLA 4050 Quản lý xây dựng Đỗ Ngọc Nghĩa Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 15/10/1994 Quảng Trị Kinh

165 TLA 70 Quản lý xây dựng Nguyễn Đăng Ngọc Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 28/12/1989 Bắc Ninh Kinh

166 TLA 72 Khoa học môi trường Bùi Kim Ngọc Hóa học môi trường Môi trường và đánh giá tác động môi trường Nữ 29/08/1993 Hà Nội Kinh

167 TLA 106 Thủy văn học Phạm Thị Hồng Ngọc Thủy lực Thủy văn công trình Nữ 01/02/1992 Thái Bình Kinh

168 TLA 206 Quản lý kinh tế Đỗ Thái Ngọc Quản lý Nhà nước về Kinh tế Quản lý dự án Nam 02/04/1979 Hưng Yên Kinh

Page 6: Đại Học Thuỷ Lợi - DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI …daotao.tlu.edu.vn/ftp/p3/Upload/Tuyensinh/SDH/2017/DS... · 2017-09-13 · TT Trường MHS Chuyên ngành

TT Trường MHS Chuyên ngành đăng ký dự thi Họ Tên Môn 1 Môn 2 Giới tính Ngày sinh Nơi sinhDân

tộc

Ghi

chú

169 TLA 4017 Quản lý xây dựng Lê Mạnh Hợp Nhất Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 23/07/1975 Quảng Trị Kinh

170 TLA 205 Quản lý kinh tế Lê Thị Phương Ninh Quản lý Nhà nước về Kinh tế Quản lý dự án Nữ 18/07/1983 Hải Dương Kinh

171 TLA 125 Quản lý xây dựng Trần Văn Oanh Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 10/10/1986 Thanh Hóa Kinh

172 TLA 3017 Quản lý kinh tế Sồng A Páo Quản lý nhà nước về kinh tế Quản lý dự án Nam 14/06/1979 Sơn La Mông

173 TLA 1012 Quản lý kinh tế Bùi Đức Phong Quản lý nhà nước về kinh tế Quản lý dự án Nam 29/12/1980 Thái Nguyên Kinh

174 TLA 1013 Quản lý kinh tế Dương Thanh Phong Quản lý nhà nước về kinh tế Quản lý dự án Nam 30/05/1972 Thái Nguyên Kinh

175 TLA 4043 Quản lý xây dựng Nguyễn Như Phong Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 14/06/1978 Quảng Trị Kinh

176 TLA 1011 Quản lý kinh tế Đoàn Minh Phúc Quản lý nhà nước về kinh tế Quản lý dự án Nam 11/01/1980 Thái Nguyên Kinh

177 TLA 3027 Quản lý kinh tế Dương Thanh Phúc Quản lý nhà nước về kinh tế Quản lý dự án Nam 08/11/1980 Sơn La Kinh

178 TLA 1 Quản lý kinh tế Nguyễn Mai Phương Quản lý nhà nước về kinh tế Quản lý dự án Nữ 20/12/1990 Sơn La Kinh

179 TLA 46 Khoa học môi trường Đỗ Thị Minh Phương Hóa học môi trường Môi trường và đánh giá tác động môi trường Nữ 22/06/1994 Bắc Ninh Kinh

180 TLA 58 Quản lý kinh tế Lê Thu Phương Quản lý nhà nước về kinh tế Quản lý dự án Nữ 09/04/1978 Hà Nội Kinh

181 TLA 94 Quản lý kinh tế Nguyễn Thị Phương Quản lý nhà nước về kinh tế Quản lý dự án Nữ 14/10/1994 Hải Dương Kinh

182 TLA 111 Khoa học môi trường Vũ Đức Phương Hóa học môi trường Môi trường và đánh giá tác động môi trường Nam 21/10/1974 Nam Định Kinh

183 TLA 1009 Quản lý kinh tế Nguyễn Mai Phương Quản lý nhà nước về kinh tế Quản lý dự án Nữ 14/02/1995 Thái Nguyên Kinh

184 TLA 1010 Quản lý kinh tế Lý Thị Phương Quản lý nhà nước về kinh tế Quản lý dự án Nữ 16/11/1992 Thái Nguyên Sán Dìu

185 TLA 1034 Quản lý kinh tế Trịnh Thanh Phương Quản lý nhà nước về kinh tế Quản lý dự án Nam 28/07/1976 Thái Nguyên Kinh

186 TLA 4004 Quản lý xây dựng Nguyễn Tấn Phương Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 01/10/1974 Hà Nội Kinh

187 TLA 73 Quản lý xây dựng Trần Hồng Quân Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 05/10/1994 Hà Nội Kinh

188 TLA 122 Quản lý xây dựng Ngô Văn Quân Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 19/03/1969 Hải Dương Kinh

189 TLA 1008 Quản lý kinh tế Trần Hải Quân Quản lý nhà nước về kinh tế Quản lý dự án Nam 06/03/1985 Thái Nguyên Kinh

190 TLA 1033 Quản lý kinh tế Nguyễn Trọng Quân Quản lý nhà nước về kinh tế Quản lý dự án Nam 29/07/1987 Thái Nguyên Nùng

191 TLA 4016 Quản lý xây dựng Nguyễn Khánh Quân Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 16/04/1980 Hà Tĩnh Kinh

192 TLA 55 Kỹ thuật tài nguyên nước Nguyễn Quy Quang Thủy lực Quy hoạch và TKHTTL Nam 05/12/1994 Hà Tây Kinh

193 TLA 24 Quản lý xây dựng Ngô Trọng Quảng Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 10/09/1993 Hà Nội Kinh

194 TLA 12 Khoa học môi trường Lê Trọng Quý Hóa học môi trường Môi trường và đánh giá tác động môi trường Nam 16/03/1989 Thanh Hóa Kinh

195 TLA 31 Kỹ thuật tài nguyên nước Nguyễn Văn Quyến Thủy lực Sức bền vật liệu Nam 17/08/1990 Nam Định Kinh

196 TLA 201 Quản lý xây dựng Lê Văn Quyến Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 29/07/1988 Hưng Yên Kinh

197 TLA 4041 Quản lý xây dựng Nguyễn Đức Quyết Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 15/05/1977 Bắc Giang Kinh

198 TLA 215 Quản lý kinh tế Vũ Văn Sáng Quản lý Nhà nước về Kinh tế Quản lý dự án Nam 26/12/1983 Hải Dương Kinh

199 TLA 64 Quản lý xây dựng Lương Văn Sinh Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 15/09/1974 Nam Định Kinh

200 TLA 56 Quản lý xây dựng Nguyễn Thanh Sơn Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 26/09/1992 Quảng Ninh Kinh

201 TLA 71 Quản lý xây dựng Đặng Anh Sơn Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 27/01/1975 Bắc Ninh Kinh

202 TLA 107 Quản lý xây dựng Nguyễn Hùng Sơn Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 19/09/1975 Phú Thọ Kinh

Page 7: Đại Học Thuỷ Lợi - DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI …daotao.tlu.edu.vn/ftp/p3/Upload/Tuyensinh/SDH/2017/DS... · 2017-09-13 · TT Trường MHS Chuyên ngành

TT Trường MHS Chuyên ngành đăng ký dự thi Họ Tên Môn 1 Môn 2 Giới tính Ngày sinh Nơi sinhDân

tộc

Ghi

chú

203 TLA 1035 Quản lý kinh tế Vũ Phong Sơn Quản lý nhà nước về kinh tế Quản lý dự án Nam 12/09/1982 Thái Nguyên Kinh

204 TLA 4001 Quản lý xây dựng Lê Minh Sơn Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 20/10/1968 Quảng Trị Kinh

205 TLA 4007 Quản lý xây dựng Phạm Trường Sơn Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 06/08/1978 Quảng Trị Kinh

206 TLA 4012 Quản lý xây dựng Lê Thiên Sơn Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 22/01/1986 Quảng Trị Kinh

207 TLA 59 Kỹ thuật xây dựng công trình DD&CN Nguyễn Trọng Sự Kết cấu nhà bê tông cốt thép Sức bền vật liệu Nam 18/03/1984 Thái Bình Kinh

208 TLA 4035 Quản lý xây dựng Nguyễn Công Tâm Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 30/12/1976 Quảng Trị Kinh

209 TLA 98 Quản lý kinh tế Trần Thị Phương Tân Quản lý nhà nước về kinh tế Quản lý dự án Nữ 11/04/1985 Phú Thọ Kinh

210 TLA 2007 Quản lý xây dựng Bùi Huy Tập Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 11/06/1973 Thái Bình Kinh

211 TLA 3016 Quản lý kinh tế Đèo Ngọc Thạch Quản lý nhà nước về kinh tế Quản lý dự án Nam 29/01/1989 Sơn La Thái

212 TLA 30 Quản lý xây dựng Hoàng Văn Thắng Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 12/03/1993 Ninh Bình Kinh

213 TLA 54 Kỹ thuật tài nguyên nước Trịnh Ngọc Thắng Thủy lực Quy hoạch và TKHTTL Nam 16/06/1987 Hải Dương Kinh

214 TLA 1005 Quản lý kinh tế Dương Ngọc Thắng Quản lý nhà nước về kinh tế Quản lý dự án Nam 20/05/1979 Thái Nguyên Kinh

215 TLA 2010 Quản lý xây dựng Vũ Viết Thắng Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 12/12/1981 Hà Nam KInh

216 TLA 3009 Quản lý kinh tế Trà Quyết Thắng Quản lý nhà nước về kinh tế Quản lý dự án Nam 28/06/1977 Sơn La Kinh

217 TLA 3008 Quản lý kinh tế Trần Hồng Thanh Quản lý nhà nước về kinh tế Quản lý dự án Nam 17/11/1974 Sơn La Kinh

218 TLA 3030 Quản lý kinh tế Lê Duy Thanh Quản lý nhà nước về kinh tế Quản lý dự án Nam 27/05/1971 Sơn La Kinh

219 TLA 117 Quản lý xây dựng Bùi Thái Thành Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 08/11/1990 Thái Nguyên Tày

220 TLA 4024 Quản lý xây dựng Lê Chí Thành Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 17/09/1987 Quảng Trị Kinh

221 TLA 21 Kỹ thuật tài nguyên nước Vũ Thị Thu Thảo Thủy lực Sức bền vật liệu Nữ 27/02/1994 Hà Nội Kinh

222 TLA 26 Quản lý xây dựng Hồng Viết Thảo Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nữ 01/08/1988 Hà Nội Kinh

223 TLA 3024 Quản lý kinh tế Lường Văn Thi Quản lý nhà nước về kinh tế Quản lý dự án Nam 07/06/1983 Sơn La Thái

224 TLA 1026 Quản lý kinh tế Phan Mạnh Thìn Quản lý nhà nước về kinh tế Quản lý dự án Nam 31/01/1989 Thái Nguyên Nùng

225 TLA 63 Kỹ thuật công trình biển và QLTHVB Nguyễn Đức Thịnh Thủy lực Sức bền vật liệu Nam 28/09/1988 Yên Bái Kinh

226 TLA 110 Kỹ thuật xây dựng công trình DD&CN Nguyễn Thị Quỳnh Thơ Kết cấu nhà bê tông cốt thép Sức bền vật liệu Nữ 20/05/1993 Hà Tĩnh Kinh

227 TLA 102 Khoa học môi trường Nguyễn Hà Thu Hóa học môi trường Môi trường và đánh giá tác động môi trường Nữ 20/04/1994 Hà Nội Kinh

228 TLA 1004 Quản lý kinh tế Vũ Thị Thu Quản lý nhà nước về kinh tế Quản lý dự án Nữ 23/05/1982 Thái Nguyên Kinh

229 TLA 1027 Quản lý kinh tế Hoàng Thị Thúy Quản lý nhà nước về kinh tế Quản lý dự án Nữ 07/04/1976 Thái Nguyên Kinh

230 TLA 22 Kỹ thuật tài nguyên nước Lê Thị Thùy Thủy lực Sức bền vật liệu Nữ 09/11/1994 Thanh Hóa Kinh

231 TLA 43 Khoa học môi trường Vũ Thị Thùy Hóa học môi trường Môi trường và đánh giá tác động môi trường Nữ 12/01/1994 Hà Nội Kinh

232 TLA 83 Thủy văn học Vũ Thị Thủy Thủy lực Thủy văn công trình Nữ 29/09/1982 Thanh Hóa Kinh

233 TLA 1003 Quản lý kinh tế Trịnh Kim Thủy Quản lý nhà nước về kinh tế Quản lý dự án Nam 11/11/1977 Thái Nguyên Kinh

234 TLA 1045 Quản lý kinh tế Dương Bích Thủy Quản lý nhà nước về kinh tế Quản lý dự án Nữ 09/10/1982 Thái Nguyên Nùng

235 TLA 20 Quản lý xây dựng Nguyễn Thái Thụy Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 25/07/1985 Hà Nội Kinh

Page 8: Đại Học Thuỷ Lợi - DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI …daotao.tlu.edu.vn/ftp/p3/Upload/Tuyensinh/SDH/2017/DS... · 2017-09-13 · TT Trường MHS Chuyên ngành

TT Trường MHS Chuyên ngành đăng ký dự thi Họ Tên Môn 1 Môn 2 Giới tính Ngày sinh Nơi sinhDân

tộc

Ghi

chú

236 TLA 99 Quản lý kinh tế Nguyễn Việt Tiến Quản lý nhà nước về kinh tế Quản lý dự án Nam 02/08/1972 Phú Thọ Kinh

237 TLA 1007 Quản lý kinh tế Nguyễn Văn Tiến Quản lý nhà nước về kinh tế Quản lý dự án Nam 11/10/1992 Thái Nguyên Kinh

238 TLA 4002 Quản lý xây dựng Nguyễn Thanh Tiến Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 28/11/1985 Quảng Trị Kinh

239 TLA 1006 Quản lý kinh tế La Cảnh Toàn Quản lý nhà nước về kinh tế Quản lý dự án Nam 08/07/1979 Bắc Kạn Nùng

240 TLA 1002 Quản lý kinh tế Nguyễn Thi Thu Trang Quản lý nhà nước về kinh tế Quản lý dự án Nữ 22/11/1984 Thái Nguyên Kinh

241 TLA 4005 Quản lý xây dựng Đỗ Văn Trí Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 10/03/1981 Đồng Nai Kinh

242 TLA 4033 Quản lý xây dựng Bùi Văn Trúc Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 07/09/1972 Quảng Trị Kinh

243 TLA 61 Quản lý xây dựng Trần Anh Trung Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 18/10/1994 Thanh Hóa Kinh

244 TLA 67 Kỹ thuật tài nguyên nước Trần Đăng Trung Thủy lực Sức bền vật liệu Nam 25/07/1990 Nam Định Kinh

245 TLA 89 Quản lý xây dựng Nguyễn Thế Trung Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 02/12/1983 Bắc Ninh Kinh

246 TLA 4028 Quản lý xây dựng Nguyễn Thành Trung Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 31/01/1988 Quảng Trị Kinh

247 TLA 4030 Quản lý xây dựng Võ Thành Trung Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 18/07/1978 Quảng Trị Kinh

248 TLA 115 Kỹ thuật xây dựng công trình DD&CN Nguyễn Đình Trường Kết cấu nhà bê tông cốt thép Sức bền vật liệu Nam 24/05/1987 Lai Châu Kinh

249 TLA 1038 Quản lý kinh tế Hà Văn Tự Quản lý nhà nước về kinh tế Quản lý dự án Nam 03/05/1973 Thái Nguyên Nùng

250 TLA 3002 Quản lý kinh tế Giàng Bả Tủa Quản lý nhà nước về kinh tế Quản lý dự án Nam 26/07/1983 Sơn La Mông

251 TLA 1031 Quản lý kinh tế Triệu Anh Tuấn Quản lý nhà nước về kinh tế Quản lý dự án Nam 19/10/1985 Thái Nguyên Nùng

252 TLA 4023 Quản lý xây dựng Võ Văn Anh Tuấn Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 18/06/1993 Quảng Trị Kinh

253 TLA 4034 Quản lý xây dựng Nguyễn Đức Tuấn Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 06/01/1985 Quảng Trị Kinh

254 TLA 62 Quản lý tài nguyên và môi trường Tô Thanh Tùng Kinh tế học Kinh tế xây dựng Nam 05/09/1979 Thái Bình Kinh

255 TLA 3031 Quản lý kinh tế Nguyễn Thế Tùng Quản lý nhà nước về kinh tế Quản lý dự án Nam 21/09/1978 Sơn La Kinh

256 TLA 4009 Quản lý xây dựng Hồ Xuân Tùng Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 20/01/1985 Quảng Trị Kinh

257 TLA 4019 Quản lý xây dựng Nguyễn Sơn Tùng Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 20/11/1987 Quảng Trị Kinh

258 TLA 3025 Quản lý kinh tế Lò Văn Tuyến Quản lý nhà nước về kinh tế Quản lý dự án Nam 10/10/1975 Sơn La Thái

259 TLA 126 Quản lý xây dựng Lê Minh Ưng Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 27/07/1981 Thanh Hóa Kinh

260 TLA 1040 Quản lý kinh tế Ngô Thị Hồng Vân Quản lý nhà nước về kinh tế Quản lý dự án Nữ 19/10/1976 Thái Nguyên Kinh

261 TLA 3004 Quản lý kinh tế Vũ Lê Vân Quản lý nhà nước về kinh tế Quản lý dự án Nữ 20/08/1988 Sơn La Kinh

262 TLA 4040 Quản lý xây dựng Nguyễn Đình

QuangVăn Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 11/09/1981 Thừa Thiên

HuếKinh

263 TLA 92 Quản lý xây dựng Nguyễn Tiến Việt Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 17/01/1981 Hà Nội Kinh

264 TLA 88 Quản lý kinh tế Trần Thành Vinh Quản lý nhà nước về kinh tế Quản lý dự án Nam 05/01/1986 Hà Tĩnh Kinh

265 TLA 124 Khoa học môi trường Hoàng Quang Vinh Hóa học môi trường Môi trường và đánh giá tác động môi trường Nam 07/12/1994 Hà Nội Kinh

266 TLA 1001 Quản lý kinh tế Hoàng Văn Vĩnh Quản lý nhà nước về kinh tế Quản lý dự án Nam 15/01/1977 Bắc Kạn Tày

267 TLA 211 Quản lý kinh tế Lương Viết Vũ Quản lý Nhà nước về Kinh tế Quản lý dự án Nam 10/01/1980 Hải Dương Kinh

268 TLA 4022 Quản lý xây dựng Nguyễn Lê Vũ Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 15/12/1990 Quảng Trị Kinh

269 TLA 97 Quản lý kinh tế Định Thị Hải Yến Quản lý nhà nước về kinh tế Quản lý dự án Nữ 04/07/1983 Phú Thọ Mường

Page 9: Đại Học Thuỷ Lợi - DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI …daotao.tlu.edu.vn/ftp/p3/Upload/Tuyensinh/SDH/2017/DS... · 2017-09-13 · TT Trường MHS Chuyên ngành

TT Trường MHS Chuyên ngành đăng ký dự thi Họ Tên Môn 1 Môn 2 Giới tính Ngày sinh Nơi sinhDân

tộc

Ghi

chú

270 TLA 4046 Quản lý xây dựng Võ Thị Hải Yến Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nữ 20/12/1987 Quảng Trị KInh

271 TLS 6011 Quản lý xây dựng Nguyễn Trung An Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 10/02/1985 Long An Kinh

272 TLS 6016 Quản lý xây dựng Nguyễn Long An Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 20/05/1980 HCM Kinh

273 TLS 7034 Quản lý xây dựng Dương Bình An Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 18/02/1977 Kiên Giang Hoa

274 TLS 8017 Kỹ thuật xây dựng công trình DD&CN Tô Tấn An Kết cấu nhà bê tông cốt thép Sức bền vật liệu Nam 17/05/1979 Tiền Giang Kinh

275 TLS 10009 Quản lý xây dựng Võ Thị Thùy An Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nữ 03/08/1993 Bạc Liêu Kinh

276 TLS 10010 Quản lý xây dựng Lâm Trường Ân Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 08/12/1984 Cà Mau Kinh

277 TLS 5008 Kỹ thuật tài nguyên nước Nguyễn Tuấn Anh Thủy lực Quy hoạch và TKHTTL Nam 21/10/1994 CHLB Đức Kinh

278 TLS 6030 Kỹ thuật xây dựng công trình thủy Lý Huỳnh Anh Thủy lực Giới thiệu và cơ sở thiết kế CTT Nam 1984 Long An Kinh

279 TLS 7024 Quản lý xây dựng Trịnh Xuân Anh Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 08/05/1987 Kiên Giang Kinh

280 TLA 11006 Quản lý xây dựng Nguyễn Thế Anh Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 11/07/1983 Nghệ An Kinh

281 TLA 11016 Quản lý xây dựng Phan Tuấn Anh Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 01/03/1989 Nghệ An Kinh

282 TLA 11023 Quản lý xây dựng Lâm Đức Anh Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 02/09/1986 Nghệ An Kinh

283 TLS 9001 Quản lý xây dựng Nguyễn Huỳnh Bá Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 16/06/1983 Hậu Giang Kinh

284 TLS 9002 Quản lý xây dựng Lê Khả Nhật Bản Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 28/12/1982 Hậu Giang Kinh

285 TLS 8001 Kỹ thuật xây dựng công trình DD&CN Nguyễn Thanh Bình Kết cấu nhà bê tông cốt thép Sức bền vật liệu Nam 23/02/1979 Tiền Giang Kinh

286 TLS 9003 Quản lý xây dựng Đồng Hữu Bình Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 28/05/1980 Hậu Giang Kinh

287 TLS 10024 Quản lý xây dựng Phạm Tiến Bình Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 02/09/1987 Hà Tĩnh Kinh

288 TLA 11005 Quản lý xây dựng Trần Xuân Bình Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 20/02/1980 Nghệ An Kinh

289 TLS 7021 Quản lý xây dựng Tô Văn Bổng Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 24/08/1976 Thái Bình Kinh

290 TLS 9004 Quản lý xây dựng Đỗ Thanh Cần Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 1987 Hậu Giang Kinh

291 TLS 7016 Quản lý xây dựng Ngô Văn Cận Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 02/10/1986 Kiên Giang Kinh

292 TLS 6020 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng Nguyễn Văn Cang Thủy lực Cấp thoát nước Nam 17/03/1984 Tiền Giang Kinh

293 TLS 5001 Kỹ thuật tài nguyên nước Phạm Quang Chánh Thủy lực Quy hoạch và TKHTTL Nam 09/11/1981 Nam Định Kinh

294 TLS 7037 Quản lý xây dựng Bùi Phước Châu Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 02/07/1971 Đồng Tháp Kinh

295 TLA 11003 Quản lý xây dựng Vũ Nhất Chí Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 09/09/1989 Nghệ An Kinh

296 TLA 11029 Quản lý xây dựng Nguyễn Đức Chính Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 29/06/1979 Nghệ An Kinh

297 TLS 9005 Quản lý xây dựng Trương Thị Cúc Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nữ 13/02/1988 Hậu Giang Kinh

298 TLS 9006 Quản lý xây dựng Phạm Văn Cuộc Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 30/09/1984 Sóc Trăng Kinh

299 TLS 10015 Quản lý xây dựng Lê Công Cuộc Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 16/07/1978 Cà Mau Kinh

300 TLS 5027 Kỹ thuật tài nguyên nước Vương Chí Cường Thủy lực Quy hoạch và TKHTTL Nam 14/01/1978 Bình Dương Hoa

Page 10: Đại Học Thuỷ Lợi - DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI …daotao.tlu.edu.vn/ftp/p3/Upload/Tuyensinh/SDH/2017/DS... · 2017-09-13 · TT Trường MHS Chuyên ngành

TT Trường MHS Chuyên ngành đăng ký dự thi Họ Tên Môn 1 Môn 2 Giới tính Ngày sinh Nơi sinhDân

tộc

Ghi

chú

301 TLS 5028 Kỹ thuật tài nguyên nước Nguyễn Văn Cường Thủy lực Quy hoạch và TKHTTL Nam 12/02/1984 Bình Dương Kinh

302 TLS 6044 Quản lý xây dựng Nguyễn Quốc Cường Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 06/08/1973 Đà Nẵng Kinh

303 TLS 6052 Kỹ thuật xây dựng công trình thủy Nguyễn Đức Cường Thủy lực Giới thiệu và cơ sở thiết kế CTT Nam 20/01/1983 Phú Thọ Kinh

304 TLS 8022 Kỹ thuật xây dựng công trình DD&CN Nguyễn Thế Cường Kết cấu nhà bê tông cốt thép Sức bền vật liệu Nam 16/04/1977 Tiền Giang Kinh

305 TLS 6001 Quản lý xây dựng Trần Quang Đại Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 13/12/1994 Hải Phòng Kinh

306 TLS 8004 Kỹ thuật xây dựng công trình DD&CN Nguyễn Minh Đại Kết cấu nhà bê tông cốt thép Sức bền vật liệu Nam 25/05/1986 Đồng Nai Kinh

307 TLA 11002 Quản lý xây dựng Nguyễn Vì Dân Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 06/10/1687 Nghệ An Kinh

308 TLA 11020 Quản lý xây dựng Đậu Đức Danh Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 14/02/1986 Nghệ An Kinh

309 TLA 11013 Quản lý xây dựng Nguyễn Sỹ Đạo Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 10/01/1991 Nghệ An Kinh

310 TLS 9007 Quản lý xây dựng Lê Văn Đạt Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 10/11/1989 Hậu Giang Kinh

311 TLS 10019 Quản lý xây dựng Nguyễn Quốc Đạt Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 15/05/1991 Bạc Liêu Kinh

312 TLS 5031 Kỹ thuật tài nguyên nước Trần Văn Đệ Thủy lực Quy hoạch và TKHTTL Nam 07/06/1989 Bình Dương Kinh

313 TLS 10013 Quản lý xây dựng Đỗ Minh Điền Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 20/11/1983 Cà Mau Kinh

314 TLS 6008 Kỹ thuật xây dựng công trình thủy Dương Đình Điệp Thủy lực Giới thiệu và cơ sở thiết kế CTT Nam 02/02/1993 Hà Tĩnh Kinh

315 TLS 10032 Quản lý xây dựng Phan Thúy Xuân Diệu Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nữ 28/09/1984 Cà Mau Kinh

316 TLS 7033 Quản lý xây dựng Nguyễn Minh Đức Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 29/07/1983 Đồng Tháp Kinh

317 TLS 9008 Quản lý xây dựng Phan Quốc Dũng Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 18/10/1978 Hậu Giang Kinh

318 TLS 5009 Kỹ thuật tài nguyên nước Bùi Bình Dương Thủy lực Quy hoạch và TKHTTL Nam 23/01/1993 Bình Dương Kinh

319 TLS 7032 Quản lý xây dựng Lâm Văn Đường Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 29/12/1969 Kiên Giang Kinh

320 TLS 7005 Quản lý xây dựng Nguyễn Thanh Duy Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 18/05/1993 Kiên Giang Kinh

321 TLS 5012 Kỹ thuật tài nguyên nước Cao Minh Duy Thủy lực Quy hoạch và TKHTTL Nam 23/11/1987 Bình Dương Kinh

322 TLS 6039 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng Phan Trường Duy Thủy lực Cấp thoát nước Nam 21/08/1988 Cần Thơ Kinh

323 TLS 9009 Quản lý xây dựng Đỗ Thị Cẩm Duyên Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nữ 20/08/1989 Cần Thơ Kinh

324 TLS 6029 Quản lý xây dựng Lê Đoản Gián Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 19/10/1981 Phú Yên Kinh

325 TLS 6032 Quản lý xây dựng Võ Minh Hà Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 18/02/1988 Long Phước Kinh

326 TLS 5005 Kỹ thuật tài nguyên nước Nguyễn Văn Hải Thủy lực Quy hoạch và TKHTTL Nam 20/10/1979 Thanh Hóa Kinh

327 TLS 5006 Kỹ thuật tài nguyên nước Huỳnh Long Hải Thủy lực Quy hoạch và TKHTTL Nam 25/03/1981 Bình Dương Kinh

328 TLS 6057 Quản lý xây dựng Nguyễn Nam Hải Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 20/12/1993 Đăk Lăk Kinh

329 TLS 7035 Quản lý xây dựng Lê Hải Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 25/12/1991 Kiên Giang Kinh

330 TLS 8026 Kỹ thuật xây dựng công trình DD&CN Trần Thanh Hải Kết cấu nhà bê tông cốt thép Sức bền vật liệu Nam 1975 Tiền Giang Kinh

331 TLS 8031 Kỹ thuật xây dựng công trình DD&CN Phan Trung Hải Kết cấu nhà bê tông cốt thép Sức bền vật liệu Nam 21/03/1982 Tiền Giang Kinh

332 TLS 9010 Quản lý xây dựng Lê Phú Hải Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 26/07/1982 Hậu Giang Kinh

333 TLS 10018 Quản lý xây dựng Tất Duy Hải Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 29/02/1984 Bạc Liêu Kinh

334 TLS 10030 Quản lý xây dựng Lê Minh Hải Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 22/06/1982 Cà Mau Kinh

Page 11: Đại Học Thuỷ Lợi - DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI …daotao.tlu.edu.vn/ftp/p3/Upload/Tuyensinh/SDH/2017/DS... · 2017-09-13 · TT Trường MHS Chuyên ngành

TT Trường MHS Chuyên ngành đăng ký dự thi Họ Tên Môn 1 Môn 2 Giới tính Ngày sinh Nơi sinhDân

tộc

Ghi

chú

335 TLS 5011 Kỹ thuật tài nguyên nước Phạm Thị Hằng Thủy lực Quy hoạch và TKHTTL Nữ 28/07/1984 Hưng yên Kinh

336 TLS 6058 Quản lý xây dựng Đỗ Ngọc Hiền Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 28/02/1975 Sài Gòn Kinh

337 TLS 6002 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng Trần Quang Hiệp Thủy lực Cấp thoát nước Nam 07/11/1991 Quảng Ngãi Kinh

338 TLS 6026 Quản lý xây dựng Hồ Quang Phụng Hiệp Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 03/03/1978 Quảng Ngãi Kinh

339 TLS 6053 Quản lý xây dựng Huỳnh Nguyên Hiệp Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 04/11/1993 Bình Định Kinh

340 TLS 8028 Kỹ thuật xây dựng công trình DD&CN Huỳnh Hòa Hiệp Kết cấu nhà bê tông cốt thép Sức bền vật liệu Nam 07/11/1995 Tiền Giang Kinh

341 TLA 11012 Quản lý xây dựng Nguyễn Trí Hiệp Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 03/02/1975 Nghệ An Kinh

342 TLS 7026 Quản lý xây dựng Trần Văn Hiếu Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 13/03/1982 Kiên Giang Kinh

343 TLS 9011 Quản lý xây dựng Nguyễn Mạnh Hoài Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 03/08/1989 Cần Thơ Kinh

344 TLA 11032 Quản lý xây dựng Ngô Ngọc Hoan Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 06/10/1979 Nghệ An Kinh

345 TLS 5010 Kỹ thuật tài nguyên nước Mai Thanh Hoàng Thủy lực Quy hoạch và TKHTTL Nam 14/01/1983 Bình Dương Kinh

346 TLS 6037 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng Diệp Thanh Hùng Thủy lực Cấp thoát nước Nam 01/01/1990 Kiên Giang Hoa

347 TLS 7008 Quản lý xây dựng Bùi Thanh Hùng Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 03/06/1977 Kiên Giang Kinh

348 TLS 7012 Quản lý xây dựng Trần Khánh Hùng Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 06/08/1979 Kiên Giang Kinh

349 TLA 11001 Quản lý xây dựng Trần Quốc Hùng Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 16/05/1992 Nghệ An Kinh

350 TLS 7002 Quản lý xây dựng Khưu Ích Hưng Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 10/03/1984 Sóc Trăng Hoa

351 TLS 7036 Quản lý xây dựng Nguyễn Tấn Hưng Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 20/05/1979 Kiên Giang Kinh

352 TLS 9012 Quản lý xây dựng Lê Quang Huy Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 22/07/1985 Cần Thơ Kinh

353 TLS 10006 Quản lý xây dựng Trần Quang Huy Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 14/12/1986 Cà Mau Kinh

354 TLS 8034 Kỹ thuật xây dựng công trình DD&CN Hồ Tấn Kha Kết cấu nhà bê tông cốt thép Sức bền vật liệu Nam 1983 Tiền Giang Kinh

355 TLS 9013 Quản lý xây dựng Nguyễn Quốc Khải Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 02/02/1986 Kiên Giang Kinh

356 TLS 6009 Quản lý xây dựng Nguyễn Văn Khang Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 19/05/1975 Nam Định Kinh

357 TLS 7022 Quản lý xây dựng Lê Quốc Khánh Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 02/09/1984 Kiên Giang Kinh

358 TLS 8021 Kỹ thuật xây dựng công trình DD&CN Võ Minh Khánh Kết cấu nhà bê tông cốt thép Sức bền vật liệu Nam 25/04/1982 Tiền Giang Kinh

359 TLA 11010 Quản lý xây dựng Nguyễn Duy Khánh Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 20/06/1990 Nghệ An Kinh

360 TLA 11014 Quản lý xây dựng Bùi Tôn Khiêm Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 22/06/1989 Nghệ An Kinh

361 TLS 7001 Quản lý xây dựng Phạm Văn Khoa Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 04/12/1983 Thái Bình Kinh

362 TLS 6027 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng Nguyễn Xuân Khoa Thủy lực Cấp thoát nước Nam 13/10/1993 HCM Kinh

363 TLS 6054 Quản lý xây dựng Đỗ Anh Khoa Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 23/11/1991 Tiền Giang Kinh

364 TLS 9014 Quản lý xây dựng Lư Anh Khoa Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 01/01/1982 Hậu Giang Kinh

365 TLA 11024 Quản lý xây dựng Phạm Trọng Khoa Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 02/07/1988 Nghệ An Kinh

366 TLS 9015 Quản lý xây dựng Nguyễn Văn Kiệt Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 20/10/1977 Hậu Giang Kinh

367 TLS 5021 Kỹ thuật tài nguyên nước Đỗ Văn Lai Thủy lực Quy hoạch và TKHTTL Nam 20/08/1985 Bình Dương Kinh

368 TLS 8016 Kỹ thuật xây dựng công trình DD&CN Bùi Hữu Lai Kết cấu nhà bê tông cốt thép Sức bền vật liệu Nam 17/07/1982 Tiền Giang Kinh

Page 12: Đại Học Thuỷ Lợi - DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI …daotao.tlu.edu.vn/ftp/p3/Upload/Tuyensinh/SDH/2017/DS... · 2017-09-13 · TT Trường MHS Chuyên ngành

TT Trường MHS Chuyên ngành đăng ký dự thi Họ Tên Môn 1 Môn 2 Giới tính Ngày sinh Nơi sinhDân

tộc

Ghi

chú

369 TLS 6038 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng Võ Thanh Lâm Thủy lực Cấp thoát nước Nam 15/10/1980 Cần Thơ Kinh

370 TLA 11022 Quản lý xây dựng Ngô Tùng Lâm Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 01/07/1981 Nghệ An Kinh

371 TLS 10016 Quản lý xây dựng Huỳnh Văn Lăng Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 28/10/1981 Cà Mau Kinh

372 TLS 8029 Kỹ thuật xây dựng công trình DD&CN Mạch Xuân Lễ Kết cấu nhà bê tông cốt thép Sức bền vật liệu Nam 02/03/1986 Tiền Giang Kinh

373 TLS 6003 Quản lý xây dựng Thịnh Văn Lịch Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 20/08/1967 Thanh Hóa Kinh

374 TLS 6018 Quản lý xây dựng Lý Duy Linh Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 07/03/1993 Cà Mau Kinh

375 TLS 7031 Quản lý xây dựng Nguyễn Tuấn Lộc Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 28/08/1991 Kiên Giang Kinh

376 TLS 7030 Quản lý xây dựng Nguyễn Văn Lợi Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 05/03/1982 Kiên Giang Kinh

377 TLS 6004 Quản lý xây dựng Thịnh Văn Long Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 05/01/1976 Thanh Hóa Kinh

378 TLS 6041 Quản lý xây dựng Đinh Gia Long Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 01/08/1985 Hà Nam Kinh

379 TLS 8011 Kỹ thuật xây dựng công trình DD&CN Võ Minh Long Kết cấu nhà bê tông cốt thép Sức bền vật liệu Nam 01/11/1976 Đà Nẵng Kinh

380 TLS 9016 Quản lý xây dựng Nguyễn Văn Lòng Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 05/03/1974 Hậu Giang Kinh

381 TLS 6055 Quản lý xây dựng Huỳnh Văn Luân Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 02/07/1983 Cần Thơ Kinh

382 TLS 6042 Quản lý xây dựng Nguyễn Tấn Lực Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 23/03/1990 BR - VT Kinh

383 TLS 9017 Quản lý xây dựng Bùi Văn Lực Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 10/10/1982 Trà Vinh Kinh

384 TLS 10017 Quản lý xây dựng Trần Nguyên Lượng Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 16/05/1991 Cà Mau Kinh

385 TLS 10002 Quản lý xây dựng Nguyễn Hải Lý Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 02/08/1981 Cà Mau Kinh

386 TLS 8023 Kỹ thuật xây dựng công trình DD&CN Nguyễn Văn Mẹo Kết cấu nhà bê tông cốt thép Sức bền vật liệu Nam 16/09/1976 Tiền Giang Kinh

387 TLS 6005 Quản lý xây dựng Huỳnh Lư Vũ Minh Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 22/07/1977 HCM Kinh

388 TLS 6049 Quản lý xây dựng Nguyễn Xuân Minh Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 12/05/1977 Hưng Yên Kinh

389 TLS 7009 Quản lý xây dựng Phạm Quang Minh Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 01/02/1976 Hà Nam Kinh

390 TLS 9018 Quản lý xây dựng Trần Hoàng Minh Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 13/02/1975 Hậu Giang Kinh

391 TLS 10031 Quản lý xây dựng Lê Tường Minh Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 12/10/1985 Bạc Liêu Kinh

392 TLS 5007 Kỹ thuật tài nguyên nước Nguyễn Ngọc Nam Thủy lực Quy hoạch và TKHTTL Nam 22/11/1994 Bình Dương Kinh

393 TLS 5018 Kỹ thuật tài nguyên nước Phạm Trọng Nam Thủy lực Quy hoạch và TKHTTL Nam 18/07/1991 Bình Dương Kinh

394 TLS 6056 Kỹ thuật xây dựng công trình thủy Nguyễn Văn Nam Thủy lực Giới thiệu và cơ sở thiết kế CTT Nam 07/10/1983 Nghệ An Kinh

395 TLS 6059 Quản lý xây dựng Trần Văn Nam Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 25/06/1993 Thanh Hóa Kinh

396 TLS 8024 Kỹ thuật xây dựng công trình DD&CN Lê Nhật Nam Kết cấu nhà bê tông cốt thép Sức bền vật liệu Nam 16/05/1977 Đồng Tháp Kinh

397 TLS 9019 Quản lý xây dựng Nguyễn Hoàng Nam Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 03/12/1987 Hậu Giang Kinh

398 TLA 11027 Quản lý xây dựng Trần Ngọc Nam Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 01/08/1983 Nghệ An Kinh

399 TLS 5004 Kỹ thuật tài nguyên nước Bùi Hồng Nga Thủy lực Quy hoạch và TKHTTL Nữ 13/06/1985 Bình Dương Kinh

400 TLS 7019 Quản lý xây dựng Phan Hữu Nghị Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 01/01/1988 Hậu Giang Kinh

401 TLS 10007 Quản lý xây dựng Đoàn Võ Hữu Nghĩa Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 06/11/1989 Cà Mau Kinh

402 TLS 10028 Quản lý xây dựng Lữ Hữu Nghĩa Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 20/04/1993 Cà Mau Kinh

Page 13: Đại Học Thuỷ Lợi - DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI …daotao.tlu.edu.vn/ftp/p3/Upload/Tuyensinh/SDH/2017/DS... · 2017-09-13 · TT Trường MHS Chuyên ngành

TT Trường MHS Chuyên ngành đăng ký dự thi Họ Tên Môn 1 Môn 2 Giới tính Ngày sinh Nơi sinhDân

tộc

Ghi

chú

403 TLA 11017 Quản lý xây dựng Ngân Hiếu Nghĩa Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 29/07/1986 Nghệ An Thái

404 TLA 11028 Quản lý xây dựng Trần Thế Nghĩa Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 28/01/1981 Nghệ An Kinh

405 TLS 7027 Quản lý xây dựng Nguyễn Phó Toàn Nguyên Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 05/09/1977 Kiên Giang Kinh

406 TLA 11030 Quản lý xây dựng Đoàn Bình Nguyên Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 27/10/1981 Nghệ An Kinh

407 TLA 11015 Quản lý xây dựng Nguyễn Thị Nhàn Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nữ 02/01/1982 Nghệ An Kinh

408 TLS 6046 Quản lý xây dựng Dương Hồng Nhân Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 26/10/1972 Quảng Bình Kinh

409 TLS 8007 Kỹ thuật xây dựng công trình DD&CN Nguyễn Công Nhân Kết cấu nhà bê tông cốt thép Sức bền vật liệu Nam 01/10/1984 Tiền Giang Kinh

410 TLS 9020 Quản lý xây dựng Trịnh Minh Núi Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 16/06/1984 Hậu Giang Kinh

411 TLS 7004 Quản lý xây dựng Tô Kiều Oanh Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nữ 22/02/1987 Cà Mau Kinh

412 TLA 11019 Quản lý xây dựng Lê Sỹ Pháp Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 08/08/1990 Nghệ An Kinh

413 TLS 8030 Kỹ thuật xây dựng công trình DD&CN Nguyễn Văn Phon Kết cấu nhà bê tông cốt thép Sức bền vật liệu Nam 01/12/1982 Bến Tre Kinh

414 TLS 6022 Kỹ thuật xây dựng công trình thủy Phan Đình Phong Thủy lực Giới thiệu và cơ sở thiết kế CTT Nam 06/08/1994 Quảng Ngãi Kinh

415 TLS 6050 Quản lý xây dựng Nguyễn Duy Phong Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 03/09/1984 HCM Kinh

416 TLS 9021 Quản lý xây dựng Liên Tấn Phong Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 25/08/1986 Hậu Giang Kinh

417 TLS 6014 Quản lý xây dựng Phạm Tấn Phú Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 20/10/1984 Quảng Ngãi Kinh

418 TLS 8033 Kỹ thuật xây dựng công trình DD&CN Nguyễn Tài Phúc Kết cấu nhà bê tông cốt thép Sức bền vật liệu Nam 21/10/1989 Tiền Giang Kinh

419 TLS 9022 Quản lý xây dựng Võ Hoàng Vĩnh Phúc Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 30/10/1980 Cần Thơ Kinh

420 TLS 9023 Quản lý xây dựng Lý Hạnh Phúc Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nữ 1979 Hậu Giang Kinh

421 TLS 6034 Quản lý xây dựng Đỗ Hữu Phương Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 27/08/1969 Long An Kinh

422 TLS 6045 Quản lý xây dựng Lê Hoàng Linh Phương Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 17/11/1977 HCM Kinh

423 TLS 8008 Kỹ thuật xây dựng công trình DD&CN Nguyễn Quốc Phương Kết cấu nhà bê tông cốt thép Sức bền vật liệu Nam 18/08/1989 Tiền Giang Kinh

424 TLS 9024 Quản lý xây dựng Huỳnh Nhã Phương Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nữ 19/05/1984 Hậu Giang Kinh

425 TLS 6006 Kỹ thuật xây dựng công trình thủy Lê Quản Quân Thủy lực Giới thiệu và cơ sở thiết kế CTT Nam 27/02/1987 Thanh Hóa Kinh

426 TLS 6019 Quản lý xây dựng Đặng Minh Quân Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 11/06/1993 HCM Kinh

427 TLS 6048 Quản lý xây dựng Hồ Văn Hoàng Quân Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 12/01/1994 Đồng Nai Kinh

428 TLS 7003 Quản lý xây dựng Đặng Duy Quang Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 28/03/1988 Kiên Giang Kinh

429 TLS 6025 Kỹ thuật xây dựng công trình thủy Dương Kim Quang Thủy lực Giới thiệu và cơ sở thiết kế CTT Nam 29/02/1984 Hà Tĩnh Kinh

430 TLS 7028 Quản lý xây dựng Phan Vũ Quang Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 20/07/1991 Kiên Giang Kinh

431 TLS 10001 Quản lý xây dựng Lê Minh Quang Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 18/11/1980 Cà Mau Kinh

432 TLA 11011 Quản lý xây dựng Nguyễn Duy Quang Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 12/02/1989 Nghệ An Kinh

433 TLS 9025 Quản lý xây dựng Trịnh Quốc Quí Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 22/09/1982 Hậu Giang Kinh

434 TLS 6015 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng Nguyễn Ngọc Quý Thủy lực Cấp thoát nước Nam 01/09/1974 Đồng Nai Kinh

435 TLS 5015 Kỹ thuật tài nguyên nước Đinh Tấn Sĩ Thủy lực Quy hoạch và TKHTTL Nam 05/07/1979 Bình Dương Kinh

436 TLS 10025 Quản lý xây dựng Nguyễn Văn Sinh Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 20/11/1985 Cà Mau Kinh

Page 14: Đại Học Thuỷ Lợi - DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI …daotao.tlu.edu.vn/ftp/p3/Upload/Tuyensinh/SDH/2017/DS... · 2017-09-13 · TT Trường MHS Chuyên ngành

TT Trường MHS Chuyên ngành đăng ký dự thi Họ Tên Môn 1 Môn 2 Giới tính Ngày sinh Nơi sinhDân

tộc

Ghi

chú

437 TLS 5016 Kỹ thuật tài nguyên nước Nguyễn Thanh Sơn Thủy lực Quy hoạch và TKHTTL Nam 27/08/1978 Tây Ninh Kinh

438 TLS 5032 Kỹ thuật tài nguyên nước Phạm Lê Sơn Thủy lực Quy hoạch và TKHTTL Nam 22/10/1989 Bình Dương Kinh

439 TLS 7010 Quản lý xây dựng Vũ Đình Sơn Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 06/07/1975 Nam Định Kinh

440 TLA 11004 Quản lý xây dựng Phùng Thái Sơn Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 02/03/1987 Nghệ An Kinh

441 TLS 7025 Quản lý xây dựng Nguyễn Văn Tám Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 02/01/1977 Vĩnh Long Kinh

442 TLS 6031 Quản lý xây dựng Trần Chí Tâm Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 05/07/1983 HCM Kinh

443 TLS 9026 Quản lý xây dựng Lê Minh Tấn Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 19/07/1980 Hậu Giang Kinh

444 TLS 8006 Kỹ thuật xây dựng công trình DD&CN Nguyễn Văn Thái Kết cấu nhà bê tông cốt thép Sức bền vật liệu Nam 14/02/1983 Tiền Giang Kinh

445 TLS 10021 Quản lý xây dựng Huỳnh Văn Thắng Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 25/05/1977 Cà Mau Kinh

446 TLA 11021 Quản lý xây dựng Nguyễn Văn Thắng Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 12/05/1982 Thanh Hóa Kinh

447 TLS 8005 Kỹ thuật xây dựng công trình DD&CN Hà Nhựt Thanh Kết cấu nhà bê tông cốt thép Sức bền vật liệu Nam 15/03/1983 Tiền Giang Kinh

448 TLS 8013 Kỹ thuật xây dựng công trình DD&CN Nguyễn Phước Thành Kết cấu nhà bê tông cốt thép Sức bền vật liệu Nam 11/08/1981 Tiền Giang Kinh

449 TLS 5025 Kỹ thuật tài nguyên nước Hồ Thị Mỹ Thạnh Thủy lực Quy hoạch và TKHTTL Nữ 01/08/1993 Bình Dương Kinh

450 TLS 6028 Quản lý xây dựng Ngô Thị Thảo Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nữ 16/10/1993 Nam Định Kinh

451 TLS 6033 Quản lý xây dựng Đỗ Xuân Thảo Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 27/12/1978 Bà Rịa -Vũng TàuKinh

452 TLS 8010 Kỹ thuật xây dựng công trình DD&CN Đoàn Minh Thảo Kết cấu nhà bê tông cốt thép Sức bền vật liệu Nam 1973 Tiền Giang Kinh

453 TLA 11026 Quản lý xây dựng Nguyễn Đình Thế Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 30/10/1980 Nghệ An Kinh

454 TLS 6010 Quản lý xây dựng Nguyễn Văn Thi Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 25/02/1971 HCM Kinh

455 TLS 6035 Quản lý xây dựng Kim Hoàng Thiện Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 26/01/1993 Cà Mau Kinh

456 TLS 7015 Quản lý xây dựng Huỳnh Quang Thiện Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 13/02/1991 Kiên Giang Kinh

457 TLS 5013 Kỹ thuật tài nguyên nước Nguyễn Văn Thiệu Thủy lực Quy hoạch và TKHTTL Nam 16/02/1985 Đăk Lăk Kinh

458 TLS 5003 Kỹ thuật tài nguyên nước Trần Minh Thịnh Thủy lực Quy hoạch và TKHTTL Nam 02/01/1981 Thái Bình Kinh

459 TLS 6040 Kỹ thuật xây dựng công trình thủy Nguyễn Ngọc Anh Thơ Thủy lực Giới thiệu và cơ sở thiết kế CTT Nữ 05/01/1995 Long An Kinh

460 TLS 9027 Quản lý xây dựng Phan Hoàng Thọ Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 17/08/1980 Cần Thơ Kinh

461 TLS 8012 Kỹ thuật xây dựng công trình DD&CN Nguyễn Ngọc Thoại Kết cấu nhà bê tông cốt thép Sức bền vật liệu Nam 14/06/1975 Tiền Giang Kinh

462 TLS 9028 Quản lý xây dựng Trần Hoàng Thống Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 1989 Hậu Giang Kinh

463 TLA 11007 Quản lý xây dựng Phạm Văn Thống Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 15/08/1976 Nghệ An Kinh

464 TLS 7029 Quản lý xây dựng Đặng Thanh Thủ Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 24/12/1987 Đồng Tháp Kinh

465 TLS 6024 Quản lý xây dựng Nguyễn Đình Anh Thư Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nữ 20/05/1991 Đồng Nai Kinh

466 TLS 7011 Quản lý xây dựng Nguyễn Minh Thư Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 16/03/1990 Kiên Giang Kinh

467 TLS 10022 Quản lý xây dựng Nguyễn Viết Thứ Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 19/02/1990 Cà Mau Kinh

468 TLS 8025 Kỹ thuật xây dựng công trình DD&CN Lê Công Thuần Kết cấu nhà bê tông cốt thép Sức bền vật liệu Nam 08/12/1984 Tiền Giang Kinh

469 TLS 5026 Kỹ thuật tài nguyên nước Bùi Đức Thuận Thủy lực Quy hoạch và TKHTTL Nam 23/12/1985 Đăk Lăk Kinh

470 TLA 11008 Quản lý xây dựng Phạm Hồng Thương Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 20/04/1978 Nghệ An Kinh

Page 15: Đại Học Thuỷ Lợi - DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI …daotao.tlu.edu.vn/ftp/p3/Upload/Tuyensinh/SDH/2017/DS... · 2017-09-13 · TT Trường MHS Chuyên ngành

TT Trường MHS Chuyên ngành đăng ký dự thi Họ Tên Môn 1 Môn 2 Giới tính Ngày sinh Nơi sinhDân

tộc

Ghi

chú

471 TLS 5014 Kỹ thuật tài nguyên nước Nguyễn Vương PhươngThùy Thủy lực Quy hoạch và TKHTTL Nữ 10/10/1990 Bình Dương Kinh

472 TLS 6017 Quản lý xây dựng Lê Thị Xuân Thùy Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nữ 04/04/1986 HCM Kinh

473 TLS 7023 Quản lý xây dựng Mai Thị Lệ Thủy Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nữ 07/04/1981 Kiên Giang Kinh

474 TLS 9029 Quản lý xây dựng Trần Hoàng Thủy Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 20/11/1976 Hậu Giang Kinh

475 TLS 6021 Quản lý xây dựng Nguyễn Văn Tiến Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 01/11/1985 Nghệ An Kinh

476 TLS 6047 Quản lý xây dựng Bùi Trọng Tiến Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 01/06/1994 Quảng Ngãi Kinh

477 TLS 7007 Quản lý xây dựng Lê Quyết Tiến Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 22/08/1989 Kiên Giang Kinh

478 TLS 10026 Quản lý xây dựng Nguyễn Nhật Tiến Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 19/10/1987 Cà Mau Kinh

479 TLA 11009 Quản lý xây dựng Cao Xuân Toản Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 02/09/1978 Nghệ An Kinh

480 TLS 6036 Quản lý xây dựng Võ Nhật Trân Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 18/02/1971 HCM Kinh

481 TLS 5017 Kỹ thuật tài nguyên nước Trương Thùy Trang Thủy lực Quy hoạch và TKHTTL Nữ 11/12/1989 HCM Kinh

482 TLS 10020 Quản lý xây dựng Mai Nhựt Trí Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 11/04/1992 Cà Mau Kinh

483 TLS 8027 Kỹ thuật xây dựng công trình DD&CN Nguyễn Văn Trình Kết cấu nhà bê tông cốt thép Sức bền vật liệu Nam 16/06/1981 Tiền Giang Kinh

484 TLS 5030 Kỹ thuật tài nguyên nước Đỗ Thị Mỹ Trúc Thủy lực Quy hoạch và TKHTTL Nữ 27/11/1995 Bình Dương Kinh

485 TLS 5019 Kỹ thuật tài nguyên nước Hồ Minh Trung Thủy lực Quy hoạch và TKHTTL Nam 23/07/1985 Đăk Lăk Kinh

486 TLS 5022 Kỹ thuật tài nguyên nước Nguyễn Kiên Trung Thủy lực Quy hoạch và TKHTTL Nam 13/11/1984 Bình Dương Kinh

487 TLS 6007 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng Trần Quốc Trung Thủy lực Cấp thoát nước Nam 31/10/1989 Sóc Trăng Kinh

488 TLS 8032 Kỹ thuật xây dựng công trình DD&CN Bùi Thanh Trung Kết cấu nhà bê tông cốt thép Sức bền vật liệu Nam 1994 Tiền Giang Kinh

489 TLS 10005 Quản lý xây dựng Nguyễn Huy Trưởng Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 09/04/1984 Cà Mau Kinh

490 TLS 7017 Quản lý xây dựng Nguyễn Phát Truyễn Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 24/08/1987 Kiên Giang Kinh

491 TLA 11018 Quản lý xây dựng Phùng Ngọc Tú Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 10/02/1988 Nghệ An Kinh

492 TLA 11025 Quản lý xây dựng Nguyễn Anh Tú Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 06/11/1979 Nghệ An Kinh

493 TLS 8009 Kỹ thuật xây dựng công trình DD&CN Trần Anh Tuấn Kết cấu nhà bê tông cốt thép Sức bền vật liệu Nam 07/11/1973 Tiền Giang Kinh

494 TLS 8019 Kỹ thuật xây dựng công trình DD&CN Nguyễn Văn Tuấn Kết cấu nhà bê tông cốt thép Sức bền vật liệu Nam 13/09/1984 Tiền Giang Kinh

495 TLS 10029 Quản lý xây dựng Duy Quốc Tuấn Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 28/08/1975 Cà Mau Kinh

496 TLA 11031 Quản lý xây dựng Đặng Đình Tuấn Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 17/05/1984 Nghệ An Kinh

497 TLS 5020 Kỹ thuật tài nguyên nước Lê Thanh Tùng Thủy lực Quy hoạch và TKHTTL Nam 24/02/1979 Hà Tĩnh Kinh

498 TLS 6051 Quản lý xây dựng Tô Thanh Tùng Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 10/04/1985 Tiền Giang Kinh

499 TLS 5002 Kỹ thuật tài nguyên nước Lê Đình Tý Thủy lực Quy hoạch và TKHTTL Nam 08/02/1991 Hà Tĩnh Kinh

500 TLS 7006 Quản lý xây dựng Phan Thanh Việt Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 15/07/1983 Kiên Giang Kinh

501 TLS 6043 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng Trần Đức Việt Thủy lực Cấp thoát nước Nam 17/05/1990 Nghệ An Kinh

502 TLS 9030 Quản lý xây dựng Nguyễn Phước Vĩnh Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 01/12/1986 Cần Thơ Kinh

503 TLS 5029 Kỹ thuật tài nguyên nước Nguyễn Minh Vũ Thủy lực Quy hoạch và TKHTTL Nam 27/08/1977 Bình Dương Kinh

504 TLS 10012 Quản lý xây dựng Đặng Văn Vũ Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 15/10/1982 Cà Mau Kinh

Page 16: Đại Học Thuỷ Lợi - DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI …daotao.tlu.edu.vn/ftp/p3/Upload/Tuyensinh/SDH/2017/DS... · 2017-09-13 · TT Trường MHS Chuyên ngành

TT Trường MHS Chuyên ngành đăng ký dự thi Họ Tên Môn 1 Môn 2 Giới tính Ngày sinh Nơi sinhDân

tộc

Ghi

chú

505 TLS 10011 Quản lý xây dựng Lê Văn Vui Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 01/01/1970 Cà Mau Kinh

506 TLS 9031 Quản lý xây dựng Nguyễn Văn Xô Tổ chức và QLXD Kinh tế xây dựng Nam 1984 Hậu Giang Kinh

507 TLS 6023 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng Hà Thị Xuyến Thủy lực Cấp thoát nước Nữ 06/01/1979 Thái Bình Kinh

Danh sách gồm 507 người./.