i. hỒi sỨc cẤp cỨu ke dmkt... · 2019-11-12 · 4 5 làm test phục hồi máu mao mạch...

150
Tên bệnh viện: Bệnh viện Đa khoa khu vực Củ Chi STT cộng dồn STT TT43/ 2013 STT TT21/ 2017 DANH MỤC KỸ THUẬT SỐ QUYẾT ĐỊNH A B C D I. HỒI SỨC CẤP CỨU A. TUẦN HOÀN 1 1 Theo dõi huyết áp liên tục không xâm nhập tại giường ≤ 8 giờ x x x 3972/QĐ-SYT 2 2 Ghi điện tim cấp cứu tại giường x x x 3972/QĐ-SYT 3 3 Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục ≤ 8 giờ x x x 3972/QĐ-SYT 4 5 Làm test phục hồi máu mao mạch x x x x 3972/QĐ-SYT 5 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x x x 3972/QĐ-SYT 6 7 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng x x x 3972/QĐ-SYT 7 8 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng x x x 3972/QĐ-SYT 8 9 Đặt catheter động mạch x x 3972/QĐ-SYT 9 10 Chăm sóc catheter tĩnh mạch x x x 3972/QĐ-SYT 10 11 Chăm sóc catheter động mạch x x 3972/QĐ-SYT 11 15 Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm x x x 3972/QĐ-SYT 12 16 Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm liên tục ≤ 8 giờ x x 1181/QĐ-SYT 13 17 Đo áp lực động mạch xâm nhập liên tục ≤ 8 giờ x x 1181/QĐ-SYT 14 18 Siêu âm tim cấp cứu tại giường x x x 3972/QĐ-SYT 15 19 Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường x x x 3972/QĐ-SYT 16 20 Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu x x x 3972/QĐ-SYT 17 28 Theo dõi SPO 2 liên tục tại giường ≤ 8 giờ x x x x 3972/QĐ-SYT 18 32 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu x x x 3972/QĐ-SYT 19 34 Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện x x x 3972/QĐ-SYT 20 35 Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng thuốc x x x 3972/QĐ-SYT 21 36 Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực x x x 3972/QĐ-SYT 22 39 Hạ huyết áp chỉ huy ≤ 8 giờ x x x 3972/QĐ-SYT 23 41 Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu x x x 3890/QĐ-SYT 24 42 Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da x x 3890/QĐ-SYT 25 44 Dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu ≤ 8 giờ x x x 3890/QĐ-SYT 26 45 Dùng thuốc chống đông x x x 3972/QĐ-SYT 27 46 Điều trị tiêu sợi huyết cấp cứu x x 3972/QĐ-SYT 28 51 Hồi sức chống sốc ≤ 8 giờ x x x x 3972/QĐ-SYT B. HÔ HẤP PHÂN TUYẾN KỸ THUẬT DANH MỤC KỸ THUẬT

Upload: others

Post on 05-Aug-2020

29 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: I. HỒI SỨC CẤP CỨU ke DMKT... · 2019-11-12 · 4 5 Làm test phục hồi máu mao mạch x x x x 3972/QĐ-SYT 5 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x x x 3972/QĐ-SYT

Tên bệnh viện: Bệnh viện Đa khoa khu vực Củ Chi

STT

cộng

dồn

STT

TT43/

2013

STT

TT21/

2017

DANH MỤC KỸ THUẬTSỐ QUYẾT

ĐỊNH

A B C D

I. HỒI SỨC CẤP CỨU

A. TUẦN HOÀN

11

Theo dõi huyết áp liên tục không xâm nhập tại giường

≤ 8 giờx x x

3972/QĐ-SYT

2 2 Ghi điện tim cấp cứu tại giường x x x 3972/QĐ-SYT

3 3 Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục ≤ 8 giờ x x x 3972/QĐ-SYT

4 5 Làm test phục hồi máu mao mạch x x x x 3972/QĐ-SYT

5 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x x x 3972/QĐ-SYT

6 7 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng x x x 3972/QĐ-SYT

7 8 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng x x x 3972/QĐ-SYT

8 9 Đặt catheter động mạch x x 3972/QĐ-SYT

9 10 Chăm sóc catheter tĩnh mạch x x x 3972/QĐ-SYT

10 11 Chăm sóc catheter động mạch x x 3972/QĐ-SYT

11 15 Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm x x x 3972/QĐ-SYT

12 16 Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm liên tục ≤ 8 giờ x x 1181/QĐ-SYT

13 17 Đo áp lực động mạch xâm nhập liên tục ≤ 8 giờ x x 1181/QĐ-SYT

14 18 Siêu âm tim cấp cứu tại giường x x x 3972/QĐ-SYT

15 19 Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường x x x 3972/QĐ-SYT

16 20 Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu x x x 3972/QĐ-SYT

17 28 Theo dõi SPO2 liên tục tại giường ≤ 8 giờ x x x x 3972/QĐ-SYT

18 32 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu x x x 3972/QĐ-SYT

1934

Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng

máy sốc điệnx x x

3972/QĐ-SYT

2035

Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng

thuốcx x x

3972/QĐ-SYT

2136

Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng

ngực x x x

3972/QĐ-SYT

22 39 Hạ huyết áp chỉ huy ≤ 8 giờ x x x 3972/QĐ-SYT

23 41 Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu x x x 3890/QĐ-SYT

2442

Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua

dax x

3890/QĐ-SYT

25 44 Dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu ≤ 8 giờ x x x 3890/QĐ-SYT

26 45 Dùng thuốc chống đông x x x 3972/QĐ-SYT

27 46 Điều trị tiêu sợi huyết cấp cứu x x 3972/QĐ-SYT

28 51 Hồi sức chống sốc ≤ 8 giờ x x x x 3972/QĐ-SYT

B. HÔ HẤP

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

DANH MỤC KỸ THUẬT

Page 2: I. HỒI SỨC CẤP CỨU ke DMKT... · 2019-11-12 · 4 5 Làm test phục hồi máu mao mạch x x x x 3972/QĐ-SYT 5 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x x x 3972/QĐ-SYT

2952

Cầm chảy máu ở lỗ mũi sau bằng ống thông có bóng

chènx x x x

3890/QĐ-SYT

30 53 Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu x x x x 3972/QĐ-SYT

31

54

Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản

bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy

(một lần hút)

x x x x

3972/QĐ-SYT

32

55

Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản

bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một

lần hút)

x x x

3972/QĐ-SYT

3356

Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản

bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút)x x x

3972/QĐ-SYT

34 57 Thở oxy qua gọng kính (£ 8 giờ) x x x x 3972/QĐ-SYT

35 58 Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ) x x x x 3972/QĐ-SYT

3659

Thở ô xy qua mặt nạ có túi có hít lại (túi không có van)

(£ 8 giờ)x x x x

3972/QĐ-SYT

3760

Thở oxy qua mặt nạ có túi không hít lại (túi có van) (£

8 giờ)x x x x

3972/QĐ-SYT

38 61 Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) (£ 8 giờ) x x x x 3972/QĐ-SYT

39 62 Thở oxy dài hạn điều trị suy hô hấp mạn tính ≤ 8 giờ x x x x 3972/QĐ-SYT

40 63 Thở oxy qua mặt nạ venturi (£ 8 giờ) x x x 3972/QĐ-SYT

4164

Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người

lớn và trẻ emx x x x

3972/QĐ-SYT

42 65 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ x x x x 3972/QĐ-SYT

43 66 Đặt ống nội khí quản x x x 3972/QĐ-SYT

44 67 Đặt nội khí quản 2 nòng x x 3890/QĐ-SYT

45 71 Mở khí quản cấp cứu x x x 3972/QĐ-SYT

46 72 Mở khí quản qua màng nhẫn giáp x x x 3972/QĐ-SYT

47 73 Mở khí quản thường quy x x x 3972/QĐ-SYT

48 74 Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở x x x 3972/QĐ-SYT

49 75 Chăm sóc ống nội khí quản (một lần) x x x 3972/QĐ-SYT

50 76 Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) x x x 3972/QĐ-SYT

51 77 Thay ống nội khí quản x x x 3972/QĐ-SYT

52 78 Rút ống nội khí quản x x x 3972/QĐ-SYT

53 79 Rút canuyn khí quản x x x 3972/QĐ-SYT

54 80 Thay canuyn mở khí quản x x x 3972/QĐ-SYT

5582 Đánh giá mức độ nặng của COPD bằng FEV1 (một lần) x x x x

3972/QĐ-SYT

56 85 Vận động trị liệu hô hấp x x x 3972/QĐ-SYT

57 86 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) x x x x 3972/QĐ-SYT

58 87 Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) x x x 3972/QĐ-SYT

59 88 Làm ẩm đường thở qua máy phun sương mù x x x 3972/QĐ-SYT

60 89 Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng x x x x 3972/QĐ-SYT

61 91 Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp x x x 3890/QĐ-SYT

62 92 Siêu âm màng phổi cấp cứu x x 3972/QĐ-SYT

63 93 Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter x x x 3972/QĐ-SYT

64 94 Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ x x x 3972/QĐ-SYT

65 95 Mở màng phổi cấp cứu x x x 3972/QĐ-SYT

Page 3: I. HỒI SỨC CẤP CỨU ke DMKT... · 2019-11-12 · 4 5 Làm test phục hồi máu mao mạch x x x x 3972/QĐ-SYT 5 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x x x 3972/QĐ-SYT

66 96 Mở màng phổi tối thiểu bằng troca x x x 3972/QĐ-SYT

67 97 Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ x x x 3890/QĐ-SYT

68 98 Chọc hút dịch, khí trung thất x x 3890/QĐ-SYT

69 128 Thông khí nhân tạo không xâm nhập ≤ 8 giờ x x x 3972/QĐ-SYT

70129 Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac ≤ 8 giờ x x x

3972/QĐ-SYT

71130

Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức

CPAP ≤ 8 giờx x x

3972/QĐ-SYT

72131

Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức

BiPAP ≤ 8 giờx x x

3972/QĐ-SYT

73 132 Thông khí nhân tạo xâm nhập ≤ 8 giờ x x x 3972/QĐ-SYT

74133

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV ≤ 8

giờx x x

3972/QĐ-SYT

75134

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV ≤ 8

giờ x x x

3972/QĐ-SYT

76135

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C

(VCV) ≤ 8 giờ x x x

3972/QĐ-SYT

77136

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV ≤ 8

giờx x x

3972/QĐ-SYT

78137

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV ≤ 8

giờx x x

3972/QĐ-SYT

79138

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP ≤ 8

giờx x x

3972/QĐ-SYT

80139

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV ≤ 8

giờx x

3972/QĐ-SYT

81142

Thông khí nhân tạo kiểu áp lực thể tích với đích thể

tích (VCV+ hay MMV+Assure)x

3890/QĐ-SYT

82 144 Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển x x x 3972/QĐ-SYT

83 145 Cai thở máy bằng phương thức SIMV ≤ 8 giờ x x x 3972/QĐ-SYT

84 146 Cai thở máy bằng phương thức PSV ≤ 8 giờ x x x 3972/QĐ-SYT

85 147 Cai thở máy bằng thở T-tube ngắt quãng ≤ 8 giờ x x x 3972/QĐ-SYT

86 148 Thủ thuật huy động phế nang 40/40 x x 3890/QĐ-SYT

87 150 Thủ thuật huy động phế nang PCV x x 3972/QĐ-SYT

88 151 Kỹ thuật thử nghiệm tự thở CPAP x x x 3972/QĐ-SYT

89 152 Kỹ thuật thử nghiệm tự thở bằng T-tube 3972/QĐ-SYT

90 154 Theo dõi các thông số cơ học phổi ≤ 8 giờ x x x 3972/QĐ-SYT

91155 Gây mê liên tục kiểm soát người bệnh thở máy ≤ 8 giờ x x x

3972/QĐ-SYT

92 157 Cố định lồng ngực do chấn th-ương gãy xương sườn x x x x 3972/QĐ-SYT

93 158 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản x x x x 3972/QĐ-SYT

94 159 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp nâng cao x x x 3972/QĐ-SYT

C. THẬN - LỌC MÁU

95 160 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang x x x x 3972/QĐ-SYT

96 161 Chọc hút nước tiểu trên xương mu x x x 3972/QĐ-SYT

97 162 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ x x x 3972/QĐ-SYT

98 163 Mở thông bàng quang trên xương mu x x x 3972/QĐ-SYT

99 164 Thông bàng quang x x x x 3972/QĐ-SYT

Page 4: I. HỒI SỨC CẤP CỨU ke DMKT... · 2019-11-12 · 4 5 Làm test phục hồi máu mao mạch x x x x 3972/QĐ-SYT 5 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x x x 3972/QĐ-SYT

100 165 Rửa bàng quang lấy máu cục x x x 3972/QĐ-SYT

101 171 Kiềm hóa nước tiểu tăng thải trừ chất độc ≤ 8 giờ x x x 3972/QĐ-SYT

102 172 Đặt catheter lọc máu cấp cứu x x 3972/QĐ-SYT

103173

Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh

mạch)x x x

3972/QĐ-SYT

104 174 Thận nhân tạo cấp cứu x x x 3972/QĐ-SYT

105 175 Thận nhân tạo thường qui x x x 3972/QĐ-SYT

D. THẦN KINH

106 201 Soi đáy mắt cấp cứu x x x 3972/QĐ-SYT

107 202 Chọc dịch tủy sống x x x 3972/QĐ-SYT

108 205 Theo dõi áp lực nội sọ liên tục ≤ 8 giờ x x 3972/QĐ-SYT

109 206 Tiêu huyết khối não thất cấp cứu x 3972/QĐ-SYT

110 213 Điều trị co giật liên tục ≤ 8 giờ x x x 3972/QĐ-SYT

111 214 Điều trị giãn cơ trong cấp cứu ≤ 8 giờ x x x 3972/QĐ-SYT

Đ. TIÊU HOÁ

112 215 Gây nôn cho người bệnh ngộ độc qua đường tiêu hóa x x x x 3972/QĐ-SYT

113 216 Đặt ống thông dạ dày x x x x 3972/QĐ-SYT

114 218 Rửa dạ dày cấp cứu x x x x 3972/QĐ-SYT

115 219 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín x x x x 3972/QĐ-SYT

116 221 Thụt tháo x x x x 3972/QĐ-SYT

117 222 Thụt giữ x x x x 3972/QĐ-SYT

118 223 Đặt ống thông hậu môn x x x x 3972/QĐ-SYT

119 224 Cho ăn qua ống thông dạ dày (một lần) x x x x 3972/QĐ-SYT

120225

Nuôi dưỡng người bệnh qua ống thông dạ dày bằng

bơm tay (một lần)x x x x

3972/QĐ-SYT

121 228 Nuôi dưỡng người bệnh qua lỗ mở dạ dày (một lần) x x x x 3972/QĐ-SYT

122229

Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường truyền tĩnh mạch

ngoại biên ≤ 8 giờx x x x

3972/QĐ-SYT

123230

Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường truyền tĩnh mạch

trung tâm ≤ 8 giờx x x

3972/QĐ-SYT

124 231 Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu x x x 3972/QĐ-SYT

125232

Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm

máux x x

3972/QĐ-SYT

126233 Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu có gây mê tĩnh mạch x x x

3972/QĐ-SYT

127 234 Nội soi trực tràng cấp cứu x x x 3972/QĐ-SYT

128 235 Nội soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềm x x x 1181/QĐ-SYT

129 236 Nội soi đại tràng cầm máu x x x 3890/QĐ-SYT

130 237 Nội soi đại tràng sinh thiết x x x 3972/QĐ-SYT

131 239 Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu x x x 3972/QĐ-SYT

132 240 Chọc dò ổ bụng cấp cứu x x x 3972/QĐ-SYT

133 241 Dẫn lưu dịch ổ bụng cấp cứu ≤ 8 giờ x x x 3972/QĐ-SYT

134 242 Rửa màng bụng cấp cứu x x x 3890/QĐ-SYT

135 244 Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm x x x 3972/QĐ-SYT

E. TOÀN THÂN

136 247 Hạ thân nhiệt chỉ huy x x x 3972/QĐ-SYT

137 248 Nâng thân nhiệt chỉ huy x x x 3972/QĐ-SYT

Page 5: I. HỒI SỨC CẤP CỨU ke DMKT... · 2019-11-12 · 4 5 Làm test phục hồi máu mao mạch x x x x 3972/QĐ-SYT 5 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x x x 3972/QĐ-SYT

138 249 Giải stress cho người bệnh x x x 3972/QĐ-SYT

139 250 Kiểm soát đau trong cấp cứu x x x 3972/QĐ-SYT

140251

Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch (một lần

chọc kim qua da)x x x x

3972/QĐ-SYT

141 252 Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ x x x x 3972/QĐ-SYT

142 253 Lấy máu tĩnh mạch bẹn x x x x 3972/QĐ-SYT

143 254 Truyền máu và các chế phẩm máu x x x x 3972/QĐ-SYT

144 255 Kiểm soát pH máu bằng bicarbonate ≤ 8 giờ x x x 3972/QĐ-SYT

145 256 Điều chỉnh tăng/giảm kali máu bằng thuốc tĩnh mạch x x x 3972/QĐ-SYT

146 257 Điều chỉnh tăng/giảm natri máu bằng thuốc tĩnh mạch x x x 3972/QĐ-SYT

147 258 Kiểm soát tăng đường huyết chỉ huy ≤ 8 giờ x x x 3972/QĐ-SYT

148 259 Rửa mắt tẩy độc x x x 3972/QĐ-SYT

149 260 Chăm sóc mắt ở người bệnh hôn mê (một lần) x x x 3972/QĐ-SYT

150 261 Vệ sinh răng miệng đặc biệt (một lần) x x x x 3972/QĐ-SYT

151 262 Gội đầu cho người bệnh tại giường x x x x 3972/QĐ-SYT

152 263 Gội đầu tẩy độc cho người bệnh x x x x 3972/QĐ-SYT

153 264 Tắm cho người bệnh tại giường x x x x 3972/QĐ-SYT

154 265 Tắm tẩy độc cho người bệnh x x x x 3972/QĐ-SYT

155 266 Xoa bóp phòng chống loét x x x x 3972/QĐ-SYT

156 267 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) x x x 3972/QĐ-SYT

157 269 Băng ép bất động sơ cứu rắn cắn x x x x 3972/QĐ-SYT

158 270 Ga rô hoặc băng ép cầm máu x x x x 3972/QĐ-SYT

159 271 Dùng thuốc kháng độc điều trị giải độc x x x 3890/QĐ-SYT

160 272 Sử dụng than hoạt đa liểu cấp cứu ngộ độc ≤ 8 giờ x x x 3972/QĐ-SYT

161 273 Điều trị giải độc bằng huyết thanh kháng nọc đặc hiệu x x x 3890/QĐ-SYT

162 274 Điều trị giải độc ngộ độc rượu cấp x x x 3972/QĐ-SYT

163 275 Băng bó vết thương x x x x 3972/QĐ-SYT

164 276 Cố định tạm thời người bệnh gãy xương x x x x 3972/QĐ-SYT

165 277 Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng x x x x 3972/QĐ-SYT

166 278 Vận chuyển người bệnh cấp cứu x x x x 3972/QĐ-SYT

167279 Vận chuyển người bệnh chấn thương cột sống thắt lưng x x x

3972/QĐ-SYT

168 280 Vận chuyển người bệnh nặng có thở máy x x x 3972/QĐ-SYT

G. XÉT NGHIỆM

169281 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) x x x x

3972/QĐ-SYT

170 282 Lấy máu động mạch quay làm xét nghiệm x x x 3972/QĐ-SYT

171 283 Lấy máu các động mạch khác xét nghiệm x x x 3972/QĐ-SYT

172 284 Định nhóm máu tại giường x x x x 3972/QĐ-SYT

173 285 Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường x x x x 3972/QĐ-SYT

174 286 Đo các chất khí trong máu x x x 3972/QĐ-SYT

175 287 Đo lactat trong máu x x x 3972/QĐ-SYT

176 288 Định tính chất độc bằng test nhanh – một lần x x x 1181/QĐ-SYT

H. THĂM DÒ KHÁC

177 303 Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh x x x 3972/QĐ-SYT

178 304 Chụp X quang cấp cứu tại giường x x x 3972/QĐ-SYT

P. CHỐNG ĐỘC

Page 6: I. HỒI SỨC CẤP CỨU ke DMKT... · 2019-11-12 · 4 5 Làm test phục hồi máu mao mạch x x x x 3972/QĐ-SYT 5 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x x x 3972/QĐ-SYT

179 365 Điều trị thải độc chì x x x 609/QĐ-SYT

180 366 Điều trị ngộ độc cấp ma túy nhóm opi x x x 609/QĐ-SYT

II. NỘI KHOA

A. HÔ HẤP

181 1 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ x x x x 3972/QĐ-SYT

182 2 Bơm rửa khoang màng phổi x x x 1181/QĐ-SYT

183 4 Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) x x x x 3972/QĐ-SYT

184 7 Chọc dò dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm x x x 3972/QĐ-SYT

1858 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm x x x

3972/QĐ-SYT

186 9 Chọc dò dịch màng phổi x x x x 3972/QĐ-SYT

187 10 Chọc tháo dịch màng phổi x x x x 3972/QĐ-SYT

188 11 Chọc hút khí màng phổi x x x 3972/QĐ-SYT

18912

Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của

siêu âmx x x

1181/QĐ-SYT

190 16 Đặt ống dẫn lưu khoang MP x x x 1181/QĐ-SYT

191 17 Đặt nội khí quản 2 nòng x x 3890/QĐ-SYT

192 24 Đo chức năng hô hấp x x x x 3972/QĐ-SYT

19330

Kỹ thuật ho khạc đờm bằng khí dung nước muối ưu

trươngx x x

3972/QĐ-SYT

194 31 Kỹ thuật vỗ rung dẫn lưu tư thế x x x x 3972/QĐ-SYT

195 32 Khí dung thuốc giãn phế quản x x x x 3972/QĐ-SYT

196 33 Lấy máu động mạch quay làm xét nghiệm x x x 3972/QĐ-SYT

19758

Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế

quảnx x

3972/QĐ-SYT

198 60 Nghiệm pháp đi bộ 6 phút x x x 3972/QĐ-SYT

199 61 Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe x x x 3972/QĐ-SYT

200 63 Siêu âm màng phổi cấp cứu x x x 3972/QĐ-SYT

201 67 Thay canuyn mở khí quản x x x x 3972/QĐ-SYT

202 68 Vận động trị liệu hô hấp x x x x 3972/QĐ-SYT

B. TIM MẠCH

203 75 Chọc dò màng ngoài tim x x x 3890/QĐ-SYT

204 85 Điện tim thường x x x x 3972/QĐ-SYT

205 95 Holter điện tâm đồ x x x 3972/QĐ-SYT

206 96 Holter huyết áp x x x 3972/QĐ-SYT

20797

Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng

thuốcx x x

3972/QĐ-SYT

208 109 Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ x x 3972/QĐ-SYT

209 112 Siêu âm Doppler mạch máu x x x 3972/QĐ-SYT

210 113 Siêu âm Doppler tim x x x 3972/QĐ-SYT

211 114 Siêu âm tim gắng sức (thảm chạy, thuốc) x 3972/QĐ-SYT

212 119 Siêu âm tim cấp cứu tại giường x x x 3972/QĐ-SYT

213 120 Sốc điện điều trị rung nhĩ x x 3972/QĐ-SYT

214 121 Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh x x x 3972/QĐ-SYT

C. THẦN KINH

215128

Chăm sóc mắt ở người bệnh liệt VII ngoại biên (một

lần)x x x x

3972/QĐ-SYT

Page 7: I. HỒI SỨC CẤP CỨU ke DMKT... · 2019-11-12 · 4 5 Làm test phục hồi máu mao mạch x x x x 3972/QĐ-SYT 5 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x x x 3972/QĐ-SYT

216 129 Chọc dò dịch não tuỷ x x x 3972/QĐ-SYT

217 140 Điều trị trạng thái động kinh x x 3972/QĐ-SYT

218141

Đo tốc độ dẫn truyền (vận động, cảm giác) của thần

kinh ngoại vi bằng điện cơx x

609/QĐ-SYT

219 145 Ghi điện não thường quy x x x 609/QĐ-SYT

220 148 Ghi điện cơ bằng điện cực kim x x 609/QĐ-SYT

221 150 Hút đờm hầu họng x x x x 3972/QĐ-SYT

222 151 Lấy máu tĩnh mạch bẹn x x x 3972/QĐ-SYT

223152

Nuôi dưỡng người bệnh liên tục bằng máy, truyền thức

ăn qua thực quản, dạ dàyx x

3972/QĐ-SYT

224 156 Soi đáy mắt cấp cứu tại giường x x 3972/QĐ-SYT

225 159 Test chẩn đoán nhược cơ bằng điện sinh lý x x 609/QĐ-SYT

226 163 Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN x x x 3972/QĐ-SYT

227 164 Theo dõi SPO2 liên tục tại giường x x x 3972/QĐ-SYT

228 165 Vệ sinh răng miệng bệnh nhân thần kinh tại giường x x x 3972/QĐ-SYT

229166

Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh

(một ngày)x x x

3972/QĐ-SYT

D. THẬN TIẾT NIỆU

230 167 Chăm sóc sonde dẫn lưu bể thận qua da/lần x x x 3972/QĐ-SYT

231 168 Chăm sóc sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận/lần x x x 3972/QĐ-SYT

232 169 Chăm sóc catheter TMTT trong lọc máu x x 3972/QĐ-SYT

233170

Chăm sóc và bảo quản catheter tĩnh mạch trung tâm

trong lọc máux x x

3972/QĐ-SYT

234171

Chăm sóc và bảo quản catheter đường hầm có cuff để

lọc máux x x

3972/QĐ-SYT

235 172 Chăm sóc ống dẫn lưu bể thận qua da 24 giờ x x x 3972/QĐ-SYT

236 177 Chọc hút nước tiểu trên xương mu x x x 3972/QĐ-SYT

237 183 Đặt catheter tĩnh mạch cảnh để lọc máu cấp cứu x x 3972/QĐ-SYT

238185 Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch cảnh trong để lọc máu x x

3972/QĐ-SYT

239 186 Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch dưới đòn để lọc máu x x 3972/QĐ-SYT

240187

Đặt catheter một nòng hoặc hai nòng tĩnh mạch đùi để

lọc máux x

3972/QĐ-SYT

241 188 Đặt sonde bàng quang x x x 3972/QĐ-SYT

242189

Đặt catherter màng bụng cấp cứu để lọc màng bụng

cấp cứu x x

3972/QĐ-SYT

243 191 Đặt catheter tĩnh mạch cảnh để lọc máu cấp cứu x x 3972/QĐ-SYT

244 195 Đo lượng nước tiểu 24 giờ x x x 609/QĐ-SYT

245 196 Đo áp lực đồ bàng quang thủ công x x 609/QĐ-SYT

246 202 Lấy sỏi niệu quản qua nội soi x x 3890/QĐ-SYT

247 203 Lọc màng bụng cấp cứu liên tục 24h x x 3972/QĐ-SYT

248 204 Lọc màng bụng chu kỳ (CAPD) x x 3972/QĐ-SYT

249 206 Lọc màng bụng liên tục 24 h bằng máy x x 1088/QĐ-SYT

250 211 Nong niệu đạo và đặt sonde đái x x 3972/QĐ-SYT

251 221 Nội soi bàng quang x x 3972/QĐ-SYT

252 222 Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi x x 3972/QĐ-SYT

Page 8: I. HỒI SỨC CẤP CỨU ke DMKT... · 2019-11-12 · 4 5 Làm test phục hồi máu mao mạch x x x x 3972/QĐ-SYT 5 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x x x 3972/QĐ-SYT

253 223 Nối thông động- tĩnh mạch x x 3972/QĐ-SYT

254 224 Nối thông động- tĩnh mạch có dịch chuyển mạch x x 3972/QĐ-SYT

255 225 Nối thông động- tĩnh mạch sử dụng mạch nhân tạo x x 3972/QĐ-SYT

256 229 Rút sonde JJ qua đường nội soi bàng quang x 609/QĐ-SYT

257 231 Rút catheter đường hầm x x 3972/QĐ-SYT

258 232 Rửa bàng quang lấy máu cục x x x 1181/QĐ-SYT

259 233 Rửa bàng quang x x x 3972/QĐ-SYT

260240

Thay transfer set ở bệnh nhân lọc màng bụng liên tục

ngoại trúx x

3972/QĐ-SYT

Đ. TIÊU HÓA

261241

Cho ăn qua ống mở thông dạ dày hoặc hỗng tràng (một

lần) x x x x

3972/QĐ-SYT

262 242 Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm x x x 3972/QĐ-SYT

263 243 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị x x x 3972/QĐ-SYT

264 244 Đặt ống thông dạ dày x x x x 3972/QĐ-SYT

265 247 Đặt ống thông hậu môn x x x x 3972/QĐ-SYT

266 253 Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu x x x 3972/QĐ-SYT

267254

Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng có dùng thuốc

tiền mêx x x

3890/QĐ-SYT

268255 Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng qua đường mũi x x x

3890/QĐ-SYT

269 256 Nội soi trực tràng ống mềm x x x 3972/QĐ-SYT

270 257 Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu x x x 3972/QĐ-SYT

271 258 Nội soi trực tràng ống cứng x x x 3972/QĐ-SYT

272259 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết x x x

3972/QĐ-SYT

273260

Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc

tiền mêx x

3890/QĐ-SYT

274261

Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc

gây mêx x

3890/QĐ-SYT

275 262 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết x x x 3890/QĐ-SYT

276264

Nội soi can thiệp - tiêm xơ búi giãn tĩnh mạch thực

quảnx x

3890/QĐ-SYT

277265

Nội soi can thiệp - thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản

bằng vòng cao sux x

3890/QĐ-SYT

278 268 Nội soi can thiệp - sinh thiết niêm mạc ống tiêu hóa x x x 3890/QĐ-SYT

279 271 Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu x x 3890/QĐ-SYT

280272

Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm

H.Pylorix x x

1181/QĐ-SYT

281 273 Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ x x x 1181/QĐ-SYT

282 285 Nội soi can thiệp - kẹp Clip cầm máu x x 3890/QĐ-SYT

283 288 Nội soi ổ bụng x x 3972/QĐ-SYT

284 289 Nội soi ổ bụng có sinh thiết x x 3972/QĐ-SYT

285 290 Nội soi can thiệp - gắp giun, dị vật ống tiêu hóa x x 3890/QĐ-SYT

286292

Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - thắt trĩ bằng

vòng cao sux x

1181/QĐ-SYT

287 293 Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết x x 1181/QĐ-SYT

Page 9: I. HỒI SỨC CẤP CỨU ke DMKT... · 2019-11-12 · 4 5 Làm test phục hồi máu mao mạch x x x x 3972/QĐ-SYT 5 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x x x 3972/QĐ-SYT

288 294 Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu x x 3890/QĐ-SYT

289 297 Nội soi hậu môn ống cứng x x x 1181/QĐ-SYT

290 304 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết x x 3972/QĐ-SYT

291 305 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết x x 3972/QĐ-SYT

292 306 Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết x x x 1181/QĐ-SYT

293 307 Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết x x x 1181/QĐ-SYT

294 308 Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết x x x 1181/QĐ-SYT

295 309 Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết x x x 1181/QĐ-SYT

296 313 Rửa dạ dày cấp cứu x x x x 3972/QĐ-SYT

297 314 Siêu âm ổ bụng x x x x 3972/QĐ-SYT

298 315 Siêu âm DOPPLER mạch máu khối u gan x x 1181/QĐ-SYT

299316

Siêu âm DOPPLER mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc

mạch máu ổ bụngx x

1181/QĐ-SYT

300 317 Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe x x x 3890/QĐ-SYT

301 318 Siêu âm can thiệp - chọc hút nang gan x x 3890/QĐ-SYT

302319

Siêu âm can thiệp - Chọc hút tế bào khối u gan, tụy,

khối u ổ bụng bằng kim nhỏx x

3890/QĐ-SYT

303320

Siêu âm can thiệp - Chọc hút và tiêm thuốc điều trị

nang ganx x

3890/QĐ-SYT

304 322 Siêu âm can thiệp - Chọc dịch ổ bụng xét nghiệm x x 1181/QĐ-SYT

305 328 Siêu âm can thiệp - sinh thiết hạch ổ bụng, u tụy x x 3890/QĐ-SYT

306 329 Siêu âm can thiệp - chọc hút nang giả tụy x x 3890/QĐ-SYT

307330 Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu nang giả tụy x x

3890/QĐ-SYT

308333

Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng

bụng liên tục x x x

3890/QĐ-SYT

309 334 Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng x x x 3890/QĐ-SYT

310 336 Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân x x x x 1181/QĐ-SYT

311 337 Thụt thuốc qua đường hậu môn x x x x 1181/QĐ-SYT

312 338 Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng x x x x 3972/QĐ-SYT

313 339 Thụt tháo phân x x x x 3972/QĐ-SYT

E. CƠ XƯƠNG KHỚP

314 340 Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ x x 609/QĐ-SYT

315 341 Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ x x 609/QĐ-SYT

316 342 Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ x x 609/QĐ-SYT

317343 Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm x x

3972/QĐ-SYT

318 344 Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm x x 3972/QĐ-SYT

319 347 Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm x x 3972/QĐ-SYT

320 349 Hút dịch khớp gối x x x 609/QĐ-SYT

321 350 Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm x x 609/QĐ-SYT

322 361 Hút nang bao hoạt dịch x x x 609/QĐ-SYT

323 362 Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm x x 609/QĐ-SYT

324 363 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm x x x 609/QĐ-SYT

325364

Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu

âmx x

609/QĐ-SYT

326 374 Siêu âm phần mềm (một vị trí) x x 3972/QĐ-SYT

Page 10: I. HỒI SỨC CẤP CỨU ke DMKT... · 2019-11-12 · 4 5 Làm test phục hồi máu mao mạch x x x x 3972/QĐ-SYT 5 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x x x 3972/QĐ-SYT

327 381 Tiêm khớp gối x x 609/QĐ-SYT

G. HÔ HẤP

328432

Chọc hút mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn

của siêu âmx x x

609/QĐ-SYT

I. THẦN KINH

329476

Ghi điện cơ đo tốc độ dẫn truyền vận động và cảm giác

của dây thần kinh ngoại biên chi trênx x

609/QĐ-SYT

330477

Ghi điện cơ đo tốc độ dẫn truyền vận động và cảm giác

của dây thần kinh ngoại biên chi dướix x

609/QĐ-SYT

III. NHI KHOA (Áp dụng riêng đối với chuyên ngành Nhi)

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

A. TUẦN HOÀN

331 12 Dùng thuốc chống đông và tiêu sợi huyết x x 3890/QĐ-SYT

332 19 Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục 24 giờ x x 3972/QĐ-SYT

333 27 Xử trí và theo dõi loạn nhịp tim cấp cứu x x 3972/QĐ-SYT

334 28 Đặt catheter tĩnh mạch x x x 3972/QĐ-SYT

335 29 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu x x x 1181/QĐ-SYT

336 41 Siêu âm tim cấp cứu tại giường x x x 3972/QĐ-SYT

42 Mở màng ngoài tim cấp cứu x x

337 43 Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu x x x 3890/QĐ-SYT

338 44 Ghi điện tim cấp cứu tại giường x x x 3972/QĐ-SYT

339 45 Hạ huyết áp chỉ huy x x x 3972/QĐ-SYT

340 46 Theo dõi huyết áp liên tục tại giường x x x 3972/QĐ-SYT

341 47 Theo dõi điện tim liên tục tại giường x x x 3972/QĐ-SYT

342 49 Chăm sóc catheter tĩnh mạch x x x 3972/QĐ-SYT

343 51 Ép tim ngoài lồng ngực x x x x 3890/QĐ-SYT

B. HÔ HẤP

344 58 Thở máy bằng xâm nhập x x 3890/QĐ-SYT

345 69 Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu x x 3972/QĐ-SYT

346 70 Siêu âm màng phổi x x 3972/QĐ-SYT

347 75 Cai máy thở x x x 1181/QĐ-SYT

34876

Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí

quản, mở khí quản, thở máy.x x x

3972/QĐ-SYT

349 77 Đặt ống nội khí quản x x x 3972/QĐ-SYT

350 78 Mở khí quản x x x 3972/QĐ-SYT

351 79 Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi x x x 3972/QĐ-SYT

352 82 Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BIPAP) x x x 3972/QĐ-SYT

353 83 Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản x x x 3972/QĐ-SYT

354 84 Chọc thăm dò màng phổi x x x 3972/QĐ-SYT

355 87 Theo dõi độ bão hòa ô xy (SPO2) liên tục tại giường x x x 3972/QĐ-SYT

356 88 Thăm dò chức năng hô hấp x x x 3972/QĐ-SYT

357 89 Khí dung thuốc cấp cứu x x x 3972/QĐ-SYT

358 90 Khí dung thuốc thở máy x x x 1181/QĐ-SYT

359 91 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần x x x 3972/QĐ-SYT

360 92 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín x x x 1181/QĐ-SYT

361 93 Vận động trị liệu hô hấp x x x 3972/QĐ-SYT

362 95 Mở khí quản một thì cấp cứu ngạt thở x x x 3890/QĐ-SYT

Page 11: I. HỒI SỨC CẤP CỨU ke DMKT... · 2019-11-12 · 4 5 Làm test phục hồi máu mao mạch x x x x 3972/QĐ-SYT 5 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x x x 3972/QĐ-SYT

363 99 Đặt nội khí quản 2 nòng x x x 3890/QĐ-SYT

364 101 Thay canuyn mở khí quản x x x 1181/QĐ-SYT

365 102 Chăm sóc lỗ mở khí quản x x x 3972/QĐ-SYT

366 103 Làm ẩm đường thở qua máy phun sương mù x x x 3972/QĐ-SYT

367 105 Thổi ngạt x x x x 3972/QĐ-SYT

368 106 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ x x x x 3972/QĐ-SYT

369 107 Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) x x x x 3972/QĐ-SYT

370 108 Thở oxy gọng kính x x x x 3972/QĐ-SYT

371 109 Thở oxy lưu lượng cao qua mặt nạ không túi x x x x 3972/QĐ-SYT

372 110 Thở oxy qua mặt nạ có túi x x x x 3972/QĐ-SYT

373 111 Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) x x x x 3972/QĐ-SYT

374 112 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn x x x x 1181/QĐ-SYT

375 113 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp x x x x 3972/QĐ-SYT

C. THẬN – LỌC MÁU

376 117 Đặt catheter lọc máu cấp cứu x x 1181/QĐ-SYT

377 125 Chọc hút nước tiểu trên xương mu x x x 3972/QĐ-SYT

378 127 Thận nhân tạo thường quy chu kỳ x x 1181/QĐ-SYT

379 128 Bài niệu cưỡng bức x x x 3972/QĐ-SYT

380 132 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang x x x 1181/QĐ-SYT

381 133 Thông tiểu x x x x 3972/QĐ-SYT

382 134 Hồi sức chống sốc x x x x 3972/QĐ-SYT

D. THẦN KINH

383 137 Xử trí tăng áp lực nội sọ x x x 3890/QĐ-SYT

384 140 Điện não đồ monitoring (theo dõi liên tục 24h) x x 3972/QĐ-SYT

385 146 Chọc dò tủy sống trẻ sơ sinh x x 3972/QĐ-SYT

386 148 Chọc dịch tủy sống x x x 3972/QĐ-SYT

387 149 Điều trị co giật liên tục (điều trị trạng thái động kinh) x x x 3972/QĐ-SYT

388 150 Vận động trị liệu cho người bệnh bất động tại giường x x x x 3972/QĐ-SYT

389 152 Soi đáy mắt cấp cứu x x x 3972/QĐ-SYT

Đ. TIÊU HÓA

390 155 Nội soi dạ dày cầm máu x x 3890/QĐ-SYT

391 157 Cầm máu thực quản qua nội soi x x 3890/QĐ-SYT

392 158 Soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềm x x 1181/QĐ-SYT

393 159 Soi dạ dày thực quản chẩn đoán và cầm máu x x 3890/QĐ-SYT

394 160 Soi đại tràng cầm máu x x 3890/QĐ-SYT

395 161 Soi đại tràng sinh thiết x x 3890/QĐ-SYT

396 162 Nội soi trực tràng cấp cứu x x 1181/QĐ-SYT

397 163 Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm x x x 3890/QĐ-SYT

398 164 Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu x x x 1181/QĐ-SYT

399 165 Chọc dò ổ bụng cấp cứu x x x 1181/QĐ-SYT

400 166 Rửa màng bụng cấp cứu x x 3890/QĐ-SYT

401 167 Đặt ống thông dạ dày x x x 3972/QĐ-SYT

402 168 Rửa dạ dày cấp cứu x x x 3972/QĐ-SYT

403 171 Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu x x x 3972/QĐ-SYT

404 172 Cho ăn qua ống thông dạ dày x x x 3972/QĐ-SYT

405 173 Rửa dạ dày bằng ống Faucher và qua túi kín x x x 1181/QĐ-SYT

406 175 Nuôi dưỡng người bệnh qua lỗ mở dạ dày x x x 1181/QĐ-SYT

Page 12: I. HỒI SỨC CẤP CỨU ke DMKT... · 2019-11-12 · 4 5 Làm test phục hồi máu mao mạch x x x x 3972/QĐ-SYT 5 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x x x 3972/QĐ-SYT

407 178 Đặt sonde hậu môn x x x x 3972/QĐ-SYT

408 179 Thụt tháo phân x x x x 3972/QĐ-SYT

409180

Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường truyền tĩnh mạch

ngoại biênx x x x

3972/QĐ-SYT

410181

Nuôi dưỡng người bệnh qua Catheter thực quản dạ dày

băng bơm tayx x x x

1181/QĐ-SYT

E. TOÀN THÂN

411 183 Kiểm soát tăng đường huyết chỉ huy x x 3972/QĐ-SYT

412 184 Hạ nhiệt độ chỉ huy x x 3972/QĐ-SYT

413 185 Nâng thân nhiệt chủ động x x x 3972/QĐ-SYT

414 186 Chiếu đèn điều trị vàng da sơ sinh x x 3972/QĐ-SYT

415 187 Kiểm soát đau trong cấp cứu x x x 3972/QĐ-SYT

416 188 Siêu âm đen trắng tại giường bệnh x x x 3972/QĐ-SYT

417 Siêu âm màu tại giường 3972/QĐ-SYT

418 190 Lấy máu động mạch quay làm xét nghiệm khí máu x x x 3972/QĐ-SYT

419 191 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường x x x 3972/QĐ-SYT

420 192 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng x x x 3972/QĐ-SYT

421 193 Truyền máu và các chế phẩm máu x x x 3972/QĐ-SYT

422 194 Tắm cho người bệnh tại giường x x x x 3972/QĐ-SYT

423 196 Gội đầu cho người bệnh tại giường x x x x 1181/QĐ-SYT

424 197 Gội đầu tẩy độc cho người bệnh x x x x 1181/QĐ-SYT

425 198 Vệ sinh răng miệng đặc biệt x x x x 1181/QĐ-SYT

426 199 Xoa bóp phòng chống loét x x x x 1181/QĐ-SYT

427 200 Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng x x x x 3972/QĐ-SYT

428 201 Cố định tạm thời người bệnh gãy xương x x x x 1181/QĐ-SYT

429 202 Băng bó vết thương x x x x 3972/QĐ-SYT

430 203 Cầm máu (vết thương chảy máu) x x x x 3972/QĐ-SYT

431 204 Vận chuyển người bệnh an toàn x x x x 3972/QĐ-SYT

432 205 Vận chuyển người bệnh nặng có thở máy x x x x 1181/QĐ-SYT

433 206 Định nhóm máu tại giường x x x x 3972/QĐ-SYT

434 207 Chăm sóc mắt ở người bệnh hôn mê x x x x 3972/QĐ-SYT

435 208 Lấy máu tĩnh mạch bẹn x x x x 3972/QĐ-SYT

436 209 Truyền dịch vào tủy xương x x x 3972/QĐ-SYT

437 210 Tiêm truyền thuốc x x x x 3972/QĐ-SYT

G. XÉT NGHIỆM ĐỘC CHẤT NHANH

438 216 Đo lactat trong máu x x x 3972/QĐ-SYT

II. TÂM THẦN

439 257 Xử trí người bệnh kích động x x x 3972/QĐ-SYT

440 260 Xử trí ngộ độc thuốc hướng thần x x x 3972/QĐ-SYT

441 268 Cấp cứu người bệnh tự sát x x x x 3972/QĐ-SYT

442 269 Xử trí dị ứng thuốc hướng thần x x x x 3972/QĐ-SYT

III. Y HỌC CỔ TRUYỀN

A. KỸ THUẬT CHUNG

443 271 Từ châm x x 3972/QĐ-SYT

444 272 Laser châm x x 3972/QĐ-SYT

445 274 Kéo nắn cột sống cổ x x 3972/QĐ-SYT

446 275 Kéo nắn cột sống thắt lưng x x 3972/QĐ-SYT

Page 13: I. HỒI SỨC CẤP CỨU ke DMKT... · 2019-11-12 · 4 5 Làm test phục hồi máu mao mạch x x x x 3972/QĐ-SYT 5 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x x x 3972/QĐ-SYT

447 289 Hào châm x x x x 3972/QĐ-SYT

448 290 Nhĩ châm x x x x 3972/QĐ-SYT

449 291 Ôn châm x x x x 3972/QĐ-SYT

450 293 Luyện tập dưỡng sinh x x x x 3972/QĐ-SYT

B. ĐIỆN MÃNG CHÂM

451 295 Điện mãng châm điều trị liệt chi trên x x x 3972/QĐ-SYT

452 296 Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới x x x 3972/QĐ-SYT

453 297 Điện mãng châm điều trị liệt nửa người x x x 3972/QĐ-SYT

454 298 Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơ x x x 3972/QĐ-SYT

455 299 Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinh x x x 3972/QĐ-SYT

456 300 Điện mãng châm điều trị teo cơ x x x 3972/QĐ-SYT

457 301 Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ x x x 3972/QĐ-SYT

458 304 Điện mãng châm điều trị khàn tiếng x x x 3972/QĐ-SYT

459 307 Điện mãng châm điều trị đau đầu x x x 3972/QĐ-SYT

460 308 Điện mãng châm điều trị đau nửa đầu x x x 3972/QĐ-SYT

461310

Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối

thần kinhx x x

3972/QĐ-SYT

462 311 Điện mãng châm điều trị tổn thương dây thần kinh V x x x 3972/QĐ-SYT

463 312 Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên x x x 3972/QĐ-SYT

464 317 Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình x x x 3972/QĐ-SYT

465 318 Điện mãng châm điều trị giảm thính lực x x x 3972/QĐ-SYT

466 319 Điện mãng châm điều trị thất ngôn x x x 3972/QĐ-SYT

467 323 Điện mãng châm điều trị đau thần kinh liên sườn x x x 3972/QĐ-SYT

468 327 Điện mãng châm điều trị đau dạ dày x x x 3972/QĐ-SYT

469 329 Điện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấp x x x 3972/QĐ-SYT

470 330 Điện mãng châm điều trị thoái hóa khớp x x x 3972/QĐ-SYT

471 331 Điện mãng châm điều trị đau lưng x x x 3972/QĐ-SYT

472 332 Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơ x x x 3972/QĐ-SYT

473 333 Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai x x x 3972/QĐ-SYT

474 334 Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy x x x 3972/QĐ-SYT

475 335 Điện mãng châm điều trị chứng tic x x x 3972/QĐ-SYT

476347

Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột

sốngx x x

3972/QĐ-SYT

C. ĐIỆN NHĨ CHÂM

477 351 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên x x x 3972/QĐ-SYT

478 352 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới x x x 3972/QĐ-SYT

479 353 Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh tọa x x x 3972/QĐ-SYT

480 354 Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người x x x 3972/QĐ-SYT

481 356 Điện nhĩ châm điều trị liệt do bệnh của cơ x x x 3972/QĐ-SYT

482 365 Điện nhĩ châm điều trị động kinh x x x 3972/QĐ-SYT

483 366 Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu x x x 3972/QĐ-SYT

484 368 Điện nhĩ châm điều trị thiếu máu não mạn tính x x x 3972/QĐ-SYT

485369

Điện nhĩ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây

thần kinhx x x

3972/QĐ-SYT

486 370 Điện nhĩ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V x x x 3972/QĐ-SYT

487371 Điện nhĩ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên x x x

3972/QĐ-SYT

Page 14: I. HỒI SỨC CẤP CỨU ke DMKT... · 2019-11-12 · 4 5 Làm test phục hồi máu mao mạch x x x x 3972/QĐ-SYT 5 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x x x 3972/QĐ-SYT

488 387 Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh liên sườn x x x 3972/QĐ-SYT

489 388 Điện nhĩ châm điều trị đau ngực, sườn x x x 3972/QĐ-SYT

490 393 Điện nhĩ châm điều trị đau lưng x x x 3972/QĐ-SYT

491 394 Điện nhĩ châm điều trị đau mỏi cơ x x x 3972/QĐ-SYT

492 395 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy x x x 3972/QĐ-SYT

D. CẤY CHỈ

493 404 Cấy chỉ điều trị di chứng bại liệt x x x 3972/QĐ-SYT

494 405 Cấy chỉ điều trị liệt chi trên x x x 3972/QĐ-SYT

495 406 Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới x x x 3972/QĐ-SYT

496 407 Cấy chỉ điều trị liệt nửa người x x x 3972/QĐ-SYT

497 408 Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơ x x x 3972/QĐ-SYT

498 409 Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinh x x x 3972/QĐ-SYT

499 410 Cấy chỉ điều trị teo cơ x x x 3972/QĐ-SYT

500 411 Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ x x x 3972/QĐ-SYT

501 423 Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu x x x 3972/QĐ-SYT

502 425 Cấy chỉ điều trị thiếu máu não mạn tính x x x 3972/QĐ-SYT

503426 Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh x x x

3972/QĐ-SYT

504 427 Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh V x x x 3972/QĐ-SYT

505 428 Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên x x x 3972/QĐ-SYT

506 437 Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn x x x 3972/QĐ-SYT

507 438 Cấy chỉ điều trị đau ngực, sườn x x x 3972/QĐ-SYT

508 444 Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp x x x 3972/QĐ-SYT

509 445 Cấy chỉ điều trị thoái hóa khớp x x x 3972/QĐ-SYT

510 446 Cấy chỉ điều trị đau lưng x x x 3972/QĐ-SYT

511 447 Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ x x x 3972/QĐ-SYT

512 448 Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai x x x 3972/QĐ-SYT

513 449 Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy x x x 3972/QĐ-SYT

Đ. ĐIỆN CHÂM

514 461 Điện châm điều trị di chứng bại liệt x x x x 3972/QĐ-SYT

515 462 Điện châm điều trị liệt chi trên x x x x 3972/QĐ-SYT

516 463 Điện châm điều trị liệt chi dưới x x x x 3972/QĐ-SYT

517 464 Điện châm điều trị liệt nửa người x x x x 3972/QĐ-SYT

518 465 Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ x x x x 3972/QĐ-SYT

519 466 Điện châm điều trị teo cơ x x x x 3972/QĐ-SYT

520 467 Điện châm điều trị đau thần kinh toạ x x x x 3972/QĐ-SYT

521 468 Điện châm điều trị bại não x x x x 1181/QĐ-SYT

522 470 Điện châm điều trị chứng ù tai x x x x 1181/QĐ-SYT

523 476 Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp x x x x 1181/QĐ-SYT

524 477 Điện châm điều trị động kinh cục bộ x x x x 3972/QĐ-SYT

525 478 Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu x x x x 3972/QĐ-SYT

526 479 Điện châm điều trị mất ngủ x x x x 1181/QĐ-SYT

527482

Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và

dây thần kinhx x x x

3972/QĐ-SYT

528 483 Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V x x x x 3972/QĐ-SYT

529 484 Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên x x x x 3972/QĐ-SYT

530 486 Điện châm điều trị sụp mi x x x x 1181/QĐ-SYT

Page 15: I. HỒI SỨC CẤP CỨU ke DMKT... · 2019-11-12 · 4 5 Làm test phục hồi máu mao mạch x x x x 3972/QĐ-SYT 5 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x x x 3972/QĐ-SYT

531 513 Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống x x x x 3972/QĐ-SYT

532 517 Điện châm điều trị giảm đau do Zona x x x x 1181/QĐ-SYT

533 522 Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn x x x x 3972/QĐ-SYT

534 523 Điện châm điều trị đau ngực sườn x x x x 3972/QĐ-SYT

535 524 Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh x x x x 3972/QĐ-SYT

536 525 Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp x x x x 3972/QĐ-SYT

537 526 Điện châm điều trị thoái hóa khớp x x x x 3972/QĐ-SYT

538 527 Điện châm điều trị đau lưng x x x x 3972/QĐ-SYT

539 528 Điện châm điều trị đau mỏi cơ x x x x 3972/QĐ-SYT

540 529 Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai x x x x 3972/QĐ-SYT

541 530 Điện châm điều trị hội chứng vai gáy x x x x 3972/QĐ-SYT

542 531 Điện châm điều trị chứng tic x x x x 3972/QĐ-SYT

E. THUỶ CHÂM

543 532 Thủy châm điều trị liệt x x x x 3972/QĐ-SYT

544 533 Thủy châm điều trị liệt chi trên x x x x 3972/QĐ-SYT

545 534 Thủy châm điều trị liệt chi dưới x x x x 3972/QĐ-SYT

546 535 Thủy châm điều trị liệt nửa người x x x x 3972/QĐ-SYT

547 536 Thủy châm điều trị liệt do bệnh của cơ x x x x 3972/QĐ-SYT

548 537 Thủy châm điều trị teo cơ x x x x 3972/QĐ-SYT

549 538 Thủy châm điều trị đau thần kinh toạ x x x x 3972/QĐ-SYT

550 539 Thủy châm điều trị bại não x x x x 1181/QĐ-SYT

551 548 Thủy châm điều trị động kinh x x x x 3972/QĐ-SYT

552 549 Thủy châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu x x x x 3972/QĐ-SYT

553553

Thủy châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần

kinhx x x x

3972/QĐ-SYT

554 554 Thủy châm điều trị tổn thương dây thần kinh V x x x x 3972/QĐ-SYT

555555 Thủy châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên x x x x

3972/QĐ-SYT

556 561 Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình x x x x 3972/QĐ-SYT

557 564 Thủy châm điều trị viêm xoang x x x x 1181/QĐ-SYT

558 570 Thủy châm điều trị đau thần kinh liên sườn x x x x 3972/QĐ-SYT

559 571 Thủy châm điều trị đau ngực, sườn x x x x 3972/QĐ-SYT

560 578 Thủy châm điều trị viêm khớp dạng thấp x x x x 3972/QĐ-SYT

561 579 Thủy châm điều trị thoái hóa khớp x x x x 3972/QĐ-SYT

562 580 Thủy châm điều trị đau lưng x x x x 3972/QĐ-SYT

563 581 Thủy châm điều trị đau mỏi cơ x x x x 3972/QĐ-SYT

564 582 Thủy châm điều trị viêm quanh khớp vai x x x x 3972/QĐ-SYT

565 583 Thủy châm điều trị hội chứng vai gáy x x x x 3972/QĐ-SYT

566 598 Thủy châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống x x x x 1181/QĐ-SYT

567 602 Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình x x x x 3972/QĐ-SYT

G. XOA BÓP BẤM HUYỆT

568 603 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt x x x x 3972/QĐ-SYT

569 604 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên x x x x 3972/QĐ-SYT

570 605 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới x x x x 3972/QĐ-SYT

571 606 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người x x x x 3972/QĐ-SYT

572 607 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ x x x x 3972/QĐ-SYT

573 609 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em x x x x 1181/QĐ-SYT

Page 16: I. HỒI SỨC CẤP CỨU ke DMKT... · 2019-11-12 · 4 5 Làm test phục hồi máu mao mạch x x x x 3972/QĐ-SYT 5 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x x x 3972/QĐ-SYT

574 610 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên x x x x 3972/QĐ-SYT

575 611 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới x x x x 3972/QĐ-SYT

576 612 Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất x x x x 3972/QĐ-SYT

577 616 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ x x x x 3972/QĐ-SYT

578 617 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh x x x x 1181/QĐ-SYT

579 618 Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ x x x x 1181/QĐ-SYT

580 621 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược x x x x 1181/QĐ-SYT

581 623 Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh x x x x 3972/QĐ-SYT

582 624 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu x x x x 3972/QĐ-SYT

583 625 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ x x x x 1181/QĐ-SYT

584628

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và

dây thần kinhx x x x

3972/QĐ-SYT

585629 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V x x x x

3972/QĐ-SYT

586630

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII

ngoại biênx x x x

3972/QĐ-SYT

587 631 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi x x x x 1181/QĐ-SYT

588 635 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình x x x x 3972/QĐ-SYT

589 642 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn x x x x 3972/QĐ-SYT

590 643 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn x x x x 3972/QĐ-SYT

591 646 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp x x x x 3972/QĐ-SYT

592 647 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hóa khớp x x x x 3972/QĐ-SYT

593 648 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng x x x x 3972/QĐ-SYT

594 649 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ x x x x 3972/QĐ-SYT

595 650 Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai x x x x 3972/QĐ-SYT

596 651 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy x x x x 3972/QĐ-SYT

597 652 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic x x x x 3972/QĐ-SYT

598 654 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi x x x x 1181/QĐ-SYT

599 659 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác x x x x 1181/QĐ-SYT

600663

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn

thương sọ nãox x x x

1181/QĐ-SYT

601664

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương

cột sốngx x x x

1181/QĐ-SYT

H. CỨU

602 674 Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn x x x x 3972/QĐ-SYT

603 676 Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn x x x x 3972/QĐ-SYT

604 677 Cứu điều trị liệt thể hàn x x x x 3972/QĐ-SYT

605 678 Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn x x x x 3972/QĐ-SYT

606 679 Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn x x x x 3972/QĐ-SYT

607 680 Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn x x x x 1181/QĐ-SYT

608 688 Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn x x x x 3972/QĐ-SYT

IV. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

A. VẬT LÝ TRỊ LIỆU - PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

609 707 Điều trị bằng từ trường x x 3972/QĐ-SYT

610 708 Siêu âm điều trị x x 3972/QĐ-SYT

611 709 Điều trị bằng laser công suất thấp x x 3972/QĐ-SYT

Page 17: I. HỒI SỨC CẤP CỨU ke DMKT... · 2019-11-12 · 4 5 Làm test phục hồi máu mao mạch x x x x 3972/QĐ-SYT 5 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x x x 3972/QĐ-SYT

612 714 Kéo cột sống bằng máy x x 3972/QĐ-SYT

613 718 Tập vận động PHCN sau bỏng x x 3972/QĐ-SYT

614720

Tập vận động trên người bệnh đang điều trị bỏng để dự

phòng cứng khớp và co kéo chi thể x x

3972/QĐ-SYT

615721

Tập vận động để phục hồi khả năng vận động của chi

thể sau bỏngx x

3972/QĐ-SYT

616725

Điều trị sẹo bỏng bằng điện phân, điện xung kết hợp

với thuốcx x

3972/QĐ-SYT

617 726 Điều trị sẹo bỏng bằng siêu âm kết hợp với thuốc x x 3972/QĐ-SYT

618 730 Vật lý trị liệu sau phẫu thuật bàn tay x x 3972/QĐ-SYT

619731

Vật lý trị liệu sau mổ vi phẫu nối thần kinh ngoại biên

và mô mềmx x

3972/QĐ-SYT

620 732 Vật lý trị liệu sau mổ nội soi rách nhóm cơ chỏm xoay x x 3972/QĐ-SYT

621 733 Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh sau chiếu xạ x x 3972/QĐ-SYT

622734

Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh tay to sau chiếu

xạ trong ung thư vúx x

3972/QĐ-SYT

623736

Vật lý trị liệu- PHCN người bệnh thay khớp gối hoàn

toànx x

3972/QĐ-SYT

624737

Vật lý trị liệu-PHCN người bệnh thay khớp hông toàn

phầnx x

3972/QĐ-SYT

625 744 Kéo giãn cột sống cổ bằng máy x x 3972/QĐ-SYT

626 745 Kéo giãn cột sống thắt lưng bằng máy x x 3972/QĐ-SYT

627 756 Kỹ năng vận động tinh của bàn tay x x 3972/QĐ-SYT

628757

Kỹ năng sinh hoạt hàng ngày (ăn/uống/vệ sinh/thay

quần áo…)x x

3972/QĐ-SYT

629 769 Hoạt động trị liệu x x x 3972/QĐ-SYT

630 770 Ngôn ngữ trị liệu x x x 3972/QĐ-SYT

631 773 Điều trị bằng các dòng điện xung x x x 3972/QĐ-SYT

632 774 Điều trị bằng tia hồng ngoại x x x 3972/QĐ-SYT

633 778 Dẫn lưu tư thế x x x 3972/QĐ-SYT

634 779 Kỹ thuật di động khớp – trượt khớp x x x 3972/QĐ-SYT

635 780 Kỹ thuật kéo giãn x x x 3972/QĐ-SYT

636781

Đánh giá nguy cơ loét chân ở người bệnh đái tháo

đườngx x x

3972/QĐ-SYT

637782

Thông tiểu ngắt quãng trong PHCN tổn thương tủy

sốngx x x

3972/QĐ-SYT

638 785 Vật lý trị liệu cho người bệnh đái tháo đường x x x 3972/QĐ-SYT

639786

Vật lý trị liệu trong tổn thương đám rối thần kinh cánh

tay ở trẻ sơ sinh do tai biến sản khoax x x

3972/QĐ-SYT

640 787 Vật lý trị liệu cho viêm khớp thái dương – hàm x x x 3972/QĐ-SYT

641 788 Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bị viêm não. x x x 3972/QĐ-SYT

642 789 Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bị vẹo cổ x x x 3972/QĐ-SYT

643790

Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bị dị tật bàn chân khoèo

bẩm sinhx x x

3972/QĐ-SYT

644 791 Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bị vẹo cột sống x x x 3972/QĐ-SYT

645 792 Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bị bại não thể nhẽo x x x 3972/QĐ-SYT

Page 18: I. HỒI SỨC CẤP CỨU ke DMKT... · 2019-11-12 · 4 5 Làm test phục hồi máu mao mạch x x x x 3972/QĐ-SYT 5 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x x x 3972/QĐ-SYT

646793

Khám-đánh giá người bệnh PHCN xây dựng mục tiêu

và phương pháp PHCNx x x

3972/QĐ-SYT

647 794 Tư vấn tâm lý cho người bệnh PHCN x x x 3972/QĐ-SYT

648795 Vật lý trị liệu -PHCN cho trẻ bị chậm phát triển trí tuệ x x x

3972/QĐ-SYT

649 796 Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh cứng khớp x x x 3972/QĐ-SYT

650 797 Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bị bại não thể co cứng x x x 3972/QĐ-SYT

651 798 Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bị bại não múa vờn x x x 3972/QĐ-SYT

652799

Vật lý trị liệu-PHCN người bệnh sau mổ thoát vị đĩa

đệm cột sống cổ và cột sống thắt lưngx x x

3972/QĐ-SYT

653 803 Vật lý trị liệu hô hấp tại khoa PHCN x x x 3972/QĐ-SYT

654 806 Tập dưỡng sinh x x x x 3972/QĐ-SYT

655 807 Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút) x x x x 3972/QĐ-SYT

656 808 Xoa bóp toàn thân bằng tay (60 phút) x x x x 3972/QĐ-SYT

657 809 Ch-ườm lạnh x x x x 3972/QĐ-SYT

658 810 Chườm ngải cứu x x x x 3972/QĐ-SYT

659 811 Tập vận động có trợ giúp x x x x 3972/QĐ-SYT

660 812 Vỗ rung lồng ngực x x x x 3972/QĐ-SYT

661 813 Xoa bóp x x x x 3972/QĐ-SYT

662 814 Tập ho x x x x 3972/QĐ-SYT

663 815 Tập thở x x x x 3972/QĐ-SYT

664 820 Tập vận động chủ động x x x x 3972/QĐ-SYT

665 821 Tập vận động có kháng trở x x x x 3972/QĐ-SYT

666 822 Tập vận động thụ động x x x x 3972/QĐ-SYT

667 823 Đo tầm vận động khớp x x x x 3972/QĐ-SYT

668 824 Đắp nóng x x x x 3972/QĐ-SYT

669 825 Thử cơ bằng tay x x x x 3972/QĐ-SYT

670 828 Vật lý trị liệu phòng ngừa các biến chứng do bất động x x x x 3972/QĐ-SYT

671 830 Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh bại liệt x x x x 3972/QĐ-SYT

672831

Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh tổn thương thần

kinh quayx x x x

3972/QĐ-SYT

673832

Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh tổn thương thần

kinh giữax x x x

3972/QĐ-SYT

674833

Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh tổn thương thần

kinh trụx x x x

3972/QĐ-SYT

675 834 Phục hồi chức năng cho người bệnh mang tay giả x x x x 3972/QĐ-SYT

676835

Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh tổn thương dây

chằng chéo trước khớp gốix x x x

3972/QĐ-SYT

677836

Vật lý trị liệu - PHCN người bệnh tổn thương sụn

chêm khớp gốix x x x

3972/QĐ-SYT

678837

Vật lý trị liệu -PHCN cho người bệnh sau chấn thương

khớp gốix x x x

3972/QĐ-SYT

679 838 Vật lý trị liệu -PHCN viêm quanh khớp vai x x x x 3972/QĐ-SYT

680 839 Vật lý trị liệu -PHCN trật khớp vai x x x x 3972/QĐ-SYT

681 840 Vật lý trị liệu -PHCN gãy xương đòn x x x x 3972/QĐ-SYT

682 841 Vật lý trị liệu trong viêm cột sống dính khớp x x x x 3972/QĐ-SYT

683 842 Vật lý trị liệu -PHCN sau phẫu thuật chi dưới x x x x 3972/QĐ-SYT

Page 19: I. HỒI SỨC CẤP CỨU ke DMKT... · 2019-11-12 · 4 5 Làm test phục hồi máu mao mạch x x x x 3972/QĐ-SYT 5 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x x x 3972/QĐ-SYT

684 843 Vật lý trị liệu -PHCN sau phẫu thuật chi trên x x x x 3972/QĐ-SYT

685 844 Vật lý trị liệu -PHCN sau phẫu thuật ổ bụng x x x x 3972/QĐ-SYT

686 845 Vật lý trị liệu -PHCN sau phẫu thuật lồng ngực x x x x 3972/QĐ-SYT

687846

Phục hồi chức năng vận động người bệnh tai biến

mạch máu nãox x x x

3972/QĐ-SYT

688847

Phục hồi chức năng và phòng ngừa tàn tật do bệnh

phongx x x x

3972/QĐ-SYT

689848

Vật lý trị liệu -PHCN cho người bệnh gẫy thân xương

đùix x x x

3972/QĐ-SYT

690 849 Vật lý trị liệu -PHCN gẫy cổ xương đùi x x x x 3972/QĐ-SYT

691 850 Vật lý trị liệu -PHCN gẫy trên lồi cầu xương cánh tay x x x x 3972/QĐ-SYT

692 851 Vật lý trị liệu -PHCN gẫy hai xương cẳng tay x x x x 3972/QĐ-SYT

693 852 Vật lý trị liệu -PHCN gẫy đầu dưới xương quay x x x x 3972/QĐ-SYT

694 853 Vật lý trị liệu -PHCN gẫy hai xương cẳng chân x x x x 3972/QĐ-SYT

695 854 Vật lý trị liệu -PHCN trong tổn thương thần kinh chày x x x x 3972/QĐ-SYT

696 855 Vật lý trị liệu -PHCN tổn thương tủy sống x x x x 3972/QĐ-SYT

697 856 Vật lý trị liệu -PHCN trong gẫy đầu dưới xương đùi x x x x 3972/QĐ-SYT

698 857 Vật lý trị liệu -PHCN sau chấn thương xương chậu x x x x 3972/QĐ-SYT

699 860 Vật lý trị liệu cho người bệnh áp xe phổi x x x x 3972/QĐ-SYT

700 861 Phòng ngừa và xử trí loét do đè ép x x x x 3972/QĐ-SYT

701 862 Phục hồi chức năng cho người bệnh động kinh x x x x 3972/QĐ-SYT

702863

Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh chấn thương sọ

nãox x x x

3972/QĐ-SYT

703 864 Vật lý trị liệu người bệnh lao phổi x x x x 3972/QĐ-SYT

704 865 Vật lý trị liệu - PHCN trong vẹo cổ cấp x x x x 3972/QĐ-SYT

705 866 Vật lý trị liệu trong suy tim x x x x 3972/QĐ-SYT

706 867 Vật lý trị liệu trong bệnh tắc nghẽn phổi mãn tính x x x x 3972/QĐ-SYT

707 868 Vật lý trị liệu cho người bệnh tràn dịch màng phổi x x x x 3972/QĐ-SYT

708 870 Vật lý trị liệu-PHCN cho người bệnh teo cơ tiến triển x x x x 3972/QĐ-SYT

709871

Tập vận động PHCN cho người bệnh đái tháo đường

phòng ngừa biến chứngx x x x

3972/QĐ-SYT

710 872 Vật lý trị liệu trong viêm tắc động mạch chi dưới x x x x 3972/QĐ-SYT

711 873 Vật lý trị liệu-PHCN người bệnh bỏng x x x x 3972/QĐ-SYT

712 874 Vật lý trị liệu-PHCN người bệnh vá da x x x x 3972/QĐ-SYT

713 875 Vật lý trị liệu-PHCN trong giãn tĩnh mạch x x x x 3972/QĐ-SYT

714876 Phục hồi chức năng thoái hóa khớp (cột sống cổ - lưng) x x x x

3972/QĐ-SYT

715877

Phục hồi chức năng cho người bệnh viêm khớp dạng

thấpx x x x

3972/QĐ-SYT

716 878 Phục hồi chức năng cho người bệnh đau lưng x x x x 3972/QĐ-SYT

717879

Vật lý trị liệu-phục hồi chức năng cho người bệnh hội

chứng đuôi ngựax x x x

3972/QĐ-SYT

718880 Vật lý trị liệu- PHCN cho người bệnh đau thần kinh toạ x x x x

3972/QĐ-SYT

719881

Vật lý trị liệu-PHCN cho người bệnh liệt dây VII ngoại

biênx x x x

3972/QĐ-SYT

720 882 Vật lý trị liệu-PHCN cho người cao tuổi x x x x 3972/QĐ-SYT

Page 20: I. HỒI SỨC CẤP CỨU ke DMKT... · 2019-11-12 · 4 5 Làm test phục hồi máu mao mạch x x x x 3972/QĐ-SYT 5 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x x x 3972/QĐ-SYT

721 883 Vật lý trị liệu-PHCN cho người bệnh Parkinson x x x x 3972/QĐ-SYT

722 884 Xoa bóp bấm huyệt/kéo nắn cột sống, các khớp x x x x 3972/QĐ-SYT

723 885 Xoa bóp đầu mặt cổ, vai gáy, tay x x x x 3972/QĐ-SYT

724 886 Xoa bóp lưng, chân x x x x 3972/QĐ-SYT

725 887 Xoa bóp x x x x 3972/QĐ-SYT

726888

Xoa bóp tại giường bệnh cho người bệnh nội trú các

khoax x x x

3972/QĐ-SYT

727 889 Tập do cứng khớp x x x x 3972/QĐ-SYT

728 891 Tập do liệt thần kinh trung ương x x x x 3972/QĐ-SYT

729 892 Tập vận động đoạn chi 30 phút x x x x 3972/QĐ-SYT

730 894 Tập vận động toàn thân 30 phút x x x x 3972/QĐ-SYT

731 896 Tập vận động cột sống x x x x 3972/QĐ-SYT

732897

Tập KT tạo thuận VĐ cho trẻ (lẫy, ngồi, bò, đứng,

đi…..)x x x x

3972/QĐ-SYT

733 898 Tập cho trẻ bị Xơ hóa cơ x x x x 3972/QĐ-SYT

734 900 Tập vận động tại giường x x x x 3972/QĐ-SYT

735 901 Tập luyện với ghế tập cơ 4 đầu đùi x x x x 3972/QĐ-SYT

736 902 Tập với hệ thống ròng rọc x x x x 3972/QĐ-SYT

737 903 Tập với xe đạp tập x x x x 3972/QĐ-SYT

738 905 Vật lý trị liệu chỉnh hình x x x x 3972/QĐ-SYT

739 906 Vật lý trị liệu hô hấp tại giường bệnh x x x x 3972/QĐ-SYT

B. LÀM VÀ SỬ DỤNG CÁC DỤNG CỤ TRỢ GIÚP

740 913 Bó bột chậu lưng không nắn (làm nẹp khớp háng) x 1181/QĐ-SYT

741 914 Bó bột chậu lưng có nắn (làm nẹp cột sống) x 1181/QĐ-SYT

742915

Bó bột ngực chậu lưng chân không nắn (làm nẹp cột

sống háng)x

1181/QĐ-SYT

743916

Bó bột ngực chậu lưng chân có nắn (làm nẹp cột sống

háng)x

1181/QĐ-SYT

744 917 Bó bột cẳng bàn tay không nắn (làm nẹp bàn tay) x 1181/QĐ-SYT

745 918 Bó bột cẳng bàn tay có nắn (làm nẹp bàn tay) x 1181/QĐ-SYT

746919

Bó bột cánh cẳng bàn tay không nắn (nẹp bàn tay trên

khuỷu)x

1181/QĐ-SYT

747920

Bó bột cánh cẳng bàn tay có nắn (nẹp bàn tay trên

khuỷu)x

1181/QĐ-SYT

748 921 Bó bột mũ phi công không nắn (làm nẹp hộp sọ) x 1181/QĐ-SYT

749 922 Bó bột mũ phi công có nắn (làm nẹp cổ nhựa) x 1181/QĐ-SYT

750 923 Bó bột chữ U (làm nẹp khớp háng) x 1181/QĐ-SYT

751 924 Bó bột bàn chân khòeo x 1181/QĐ-SYT

752 925 Nắn bó bột trật khớp háng bẩm sinh x 1181/QĐ-SYT

753 926 Nắn bó bột cẳng bàn chân (làm nẹp dưới gối) x 1181/QĐ-SYT

754927

Nắn bó bột xương đùi - chậu/cột sống (làm nẹp trên

gối)x

1181/QĐ-SYT

755928

Nắn bó bột cánh - cẳng bàn tay (làm nẹp bàn tay trên

khuỷu)x

1181/QĐ-SYT

756 929 Nẹp bột cẳng bàn chân x 1181/QĐ-SYT

757 930 Nẹp bột đùi cẳng bàn chân x 1181/QĐ-SYT

Page 21: I. HỒI SỨC CẤP CỨU ke DMKT... · 2019-11-12 · 4 5 Làm test phục hồi máu mao mạch x x x x 3972/QĐ-SYT 5 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x x x 3972/QĐ-SYT

758 931 Nẹp bột cẳng bàn tay x 1181/QĐ-SYT

759 932 Nẹp bột cánh cẳng bàn tay x 1181/QĐ-SYT

760 933 Nẹp chỉnh hình d-ưới mắt cá x 1181/QĐ-SYT

761 934 Nẹp chỉnh hình trên mắt cá/dưới gối không khớp x 1181/QĐ-SYT

762 935 Nẹp chỉnh hình d-ưới gối có khớp x 1181/QĐ-SYT

763 936 Nẹp chỉnh hình trên gối không khớp x 1181/QĐ-SYT

764 937 Nẹp chỉnh hình trên gối có khớp x 1181/QĐ-SYT

765 938 Nẹp chỉnh hình ụ ngồi – đùi - bàn chân x 1181/QĐ-SYT

766 939 Nẹp chỉnh hình khớp háng - đùi - bàn chân x 1181/QĐ-SYT

767 940 Nẹp tỳ gối xương bánh chè x 1181/QĐ-SYT

768 941 Nẹp 2 tầng dưới gối x 1181/QĐ-SYT

769 942 Nẹp 2 tầng trên gối x 1181/QĐ-SYT

770 943 Nẹp khớp háng mềm x 1181/QĐ-SYT

771 944 Nẹp khớp háng nhựa x 1181/QĐ-SYT

772 945 Nẹp cổ-bàn tay x 1181/QĐ-SYT

773 946 Nẹp khuỷu tay không khớp x 1181/QĐ-SYT

774 947 Nẹp khuỷu tay có khớp x 1181/QĐ-SYT

775 948 Nẹp cổ mềm x 1181/QĐ-SYT

776 949 Nẹp đỡ cột sống cổ x 1181/QĐ-SYT

777 950 Đai cổ cứng x 1181/QĐ-SYT

778 951 Nẹp cột sống (áo chỉnh hình cột sống thắt lưng ) x 1181/QĐ-SYT

779 963 Nẹp khuỷu cổ bàn tay EWHO x x 3972/QĐ-SYT

780 964 Nẹp cổ bàn tay WHO x x 3972/QĐ-SYT

781 965 Nẹp trên gối - háng HKFO x x 3972/QĐ-SYT

782 966 Nẹp trên gối KAFO x x 3972/QĐ-SYT

783 967 Nẹp bàn cổ chân AFO x x 3972/QĐ-SYT

784 977 Khung tập đi x x x 1181/QĐ-SYT

785 981 Bàn tập mạnh cơ tứ đầu đùi x x x 1181/QĐ-SYT

786 982 Xe đạp x x x 1181/QĐ-SYT

787 986 Nẹp khớp gối x x x x 3972/QĐ-SYT

V. NỘI SOI CHẨN ĐOÁN, CAN THIỆP

B. TAI - MŨI - HỌNG

788 994 Nội soi cầm máu mũi x x 3972/QĐ-SYT

789 999 Nội soi mũi xoang x x 3972/QĐ-SYT

790 1001 Nội soi tai x x x 3972/QĐ-SYT

791 1002 Nội soi mũi x x x 3972/QĐ-SYT

792 1003 Nội soi họng x x x 3972/QĐ-SYT

Đ. TIÊU HOÁ- Ổ BỤNG

793 1059 Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật x x 3972/QĐ-SYT

7941061

Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng có thể kết hợp sinh

thiết x x

3972/QĐ-SYT

795 1062 Nội soi đại tràng sigma x x 3972/QĐ-SYT

796 1063 Nội soi đại tràng-lấy dị vật x x 3972/QĐ-SYT

797 1065 Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ x x 3972/QĐ-SYT

798 1066 Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết x x 3972/QĐ-SYT

799 1068 Nội soi hậu môn có sinh thiết, tiêm xơ x x 3972/QĐ-SYT

800 1071 Soi trực tràng x x 3972/QĐ-SYT

Page 22: I. HỒI SỨC CẤP CỨU ke DMKT... · 2019-11-12 · 4 5 Làm test phục hồi máu mao mạch x x x x 3972/QĐ-SYT 5 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x x x 3972/QĐ-SYT

E. TIẾT NIỆU

801 1074 Nội soi đặt ống thông niệu quản (sonde JJ) x x 3972/QĐ-SYT

802 1077 Nội soi lấy sỏi niệu quản x x 3972/QĐ-SYT

803 1078 Nội soi bàng quang x x 3972/QĐ-SYT

804 1079 Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi x x 3972/QĐ-SYT

8051082

Nội soi bàng quang, bơm rửa lấy máu cục tránh phẫu

thuậtx x

3972/QĐ-SYT

806 1083 Nội soi sinh thiết niệu đạo x x 3972/QĐ-SYT

807 1085 Nội soi niệu quản chẩn đoán x x 3972/QĐ-SYT

808 1086 Nội soi niệu quản sinh thiết x x 3972/QĐ-SYT

809 1087 Nội soi bàng quang sinh thiết x x 3972/QĐ-SYT

VII. GÂY MÊ HỒI SỨC

8101266 Kỹ thuật đặt nội khí quản 1 bên với nòng chắn (blocker) x x

3972/QĐ-SYT

811 1267 Kỹ thuật gây mê có hạ huyết áp chỉ huy x x 3972/QĐ-SYT

812 1271 Kỹ thuật thông khí một phổi x x 3972/QĐ-SYT

813 1272 Kỹ thuật theo dõi độ mê bằng BIS x x 3972/QĐ-SYT

814 1280 Kỹ thuật đo và theo dõi SpO2 x x 3972/QĐ-SYT

8151293

Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang NMC ngực

đường giữax x

3972/QĐ-SYT

816 1294 Kỹ thuật gây tê đặt kim kết hợp tủy sống - NMC x x 3972/QĐ-SYT

817 1295 Kỹ thuật gây tê khoang cùng x x 3972/QĐ-SYT

818 1298 Kỹ thuật gây tê thân thần kinh bằng máy dò thần kinh x x 3972/QĐ-SYT

819 1299 Kỹ thuật gây tê thân thần kinh bằng máy siêu âm x x 3972/QĐ-SYT

820 1304 GMHS phẫu thuật chấn thương sọ não (kín, hở) x x 3972/QĐ-SYT

821 1312 GMHS cho phẫu thuật thành ngực x x 3972/QĐ-SYT

822 1322 GMHS phẫu thuật nội soi ổ bụng x x 3972/QĐ-SYT

823 1327 GMHS phẫu thuật gan, mật, lách, tạng x x 3972/QĐ-SYT

824 1332 GMHS phẫu thuật cắt bàng quang x x 3972/QĐ-SYT

825 1351 Đặt NKQ khó trong phẫu thuật hàm mặt x x 3972/QĐ-SYT

826 1352 Gây mê phẫu thuật chấn thương vùng hàm mặt x x 3972/QĐ-SYT

827 1354 Gây mê lấy dị vật đường hô hấp x x 3972/QĐ-SYT

828 1358 GMHS phẫu thuật bụng lớn ở trẻ em x x 3972/QĐ-SYT

8291360

Giảm đau sau phẫu thuật bằng Morphin tĩnh mạch theo

kiểu PCAx x

3972/QĐ-SYT

830 1369 Thẩm phân phúc mạc x x 3972/QĐ-SYT

831 1370 Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường tĩnh mạch x x 3972/QĐ-SYT

832 1372 Kỹ thuật gây mê hô hấp qua mặt nạ x x x 3972/QĐ-SYT

8331373

Kỹ thuật gây mê tĩnh mạch với etomidate, ketamine,

propofolx x x

3972/QĐ-SYT

834 1374 Kỹ thuật đặt Mask thanh quản x x x 3972/QĐ-SYT

8351376

Kỹ thuật đặt nội khí quản với thuốc mê tĩnh mạch,

thuốc mê hô hấpx x x

3972/QĐ-SYT

836 1377 Kỹ thuật đặt nội khí quản khi dạ dầy đầy x x x 3972/QĐ-SYT

8371378

Kỹ thuật đặt nội khí quản với ống nội khí quản có vòng

xoắn kim loạix x x

3972/QĐ-SYT

Page 23: I. HỒI SỨC CẤP CỨU ke DMKT... · 2019-11-12 · 4 5 Làm test phục hồi máu mao mạch x x x x 3972/QĐ-SYT 5 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x x x 3972/QĐ-SYT

838 1379 Kỹ thuật đặt nội khí quản qua mũi x x x 3972/QĐ-SYT

839 1380 Kỹ thuật thường quy đặt nội khí quản khó x x x 3972/QĐ-SYT

8401382

Kỹ thuật đặt nội khí quản khó với đèn Mac Coy (đèn

có mũi điều khiển), mask thanh quảnx x x

3972/QĐ-SYT

841 1384 Kỹ thuật phòng và điều trị trào ngược dịch dạ dày x x x 3972/QĐ-SYT

842 1385 Kỹ thuật gây mê vòng kín có vôi soda x x x 3972/QĐ-SYT

843 1386 Kỹ thuật gây mê lưu lượng thấp x x x 3972/QĐ-SYT

844 1387 Kỹ thuật gây mê bằng ống Magill x x x 3972/QĐ-SYT

845 1390 Kỹ thuật săn sóc theo dõi ống thông tiểu x x x 3972/QĐ-SYT

8461391

Kỹ thuật hô hấp nhân tạo bằng tay với bóng hay ambu

trong và sau mêx x x

3972/QĐ-SYT

847 1392 Kỹ thuật hô hấp nhân tạo bằng máy trong và sau mê x x x 3972/QĐ-SYT

848 1393 Kỹ thuật theo dõi người bệnh trong và sau mổ x x x 3972/QĐ-SYT

849 1399 Kỹ thuật theo dõi SpO2 x x x 3972/QĐ-SYT

850 1403 Kỹ thuật theo dõi thân nhiệt với nhiệt kế thường quy x x x 3972/QĐ-SYT

851 1404 Thử nhóm máu trước truyền máu x x x 3972/QĐ-SYT

852 1405 Truyền dịch thường quy x x x 3972/QĐ-SYT

853 1406 Truyền máu thường quy x x x 3972/QĐ-SYT

8541407 Kỹ thuật chọc đặt kim luồn tĩnh mạch ngoại biên trẻ em x x x

3972/QĐ-SYT

8551408

Kỹ thuật lấy lại máu trong mổ bằng phương pháp thủ

côngx x x

3972/QĐ-SYT

856 1409 Kỹ thuật truyền dịch trong sốc x x x 3972/QĐ-SYT

857 1410 Kỹ thuật truyền máu trong sốc x x x 3972/QĐ-SYT

858 1411 Kỹ thuật cấp cứu tụt huyết áp x x x 3972/QĐ-SYT

859 1412 Kỹ thuật cấp cứu ngừng tim x x x 3972/QĐ-SYT

860 1413 Kỹ thuật cấp cứu ngừng thở x x x 3972/QĐ-SYT

861 1415 Kỹ thuật chọc tĩnh mạch cảnh ngoài x x x 3972/QĐ-SYT

862 1416 Kỹ thuật chọc tĩnh mạch đùi x x x 3972/QĐ-SYT

863 1417 Kỹ thuật chọc tủy sống đường giữa x x x 3972/QĐ-SYT

864 1418 Kỹ thuật chọc tủy sống đường bên x x x 3972/QĐ-SYT

8651419

Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang ngoài màng cứng

(NMC) thắt lưng đường giữax x x

3972/QĐ-SYT

8661420

Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang NMC thắt lưng

đường bênx x x

3972/QĐ-SYT

8671421 Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường trên xương đòn x x x

3972/QĐ-SYT

8681422

Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường gian cơ bậc

thangx x x

3972/QĐ-SYT

869 1423 Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường nách x x x 3972/QĐ-SYT

870 1424 Kỹ thuật gây tê đám rối cổ nông x x x 3972/QĐ-SYT

871 1425 Kỹ thuật gây tê đám rối cổ sâu x x x 3972/QĐ-SYT

872 1426 Kỹ thuật gây tê ở khuỷu tay x x x 3972/QĐ-SYT

873 1427 Kỹ thuật gây tê ở cổ tay x x x 3972/QĐ-SYT

874 1428 Kỹ thuật gây tê thần kinh hông to x x x 3972/QĐ-SYT

875 1430 Kỹ thuật gây tê vùng khớp gối x x x 3972/QĐ-SYT

Page 24: I. HỒI SỨC CẤP CỨU ke DMKT... · 2019-11-12 · 4 5 Làm test phục hồi máu mao mạch x x x x 3972/QĐ-SYT 5 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x x x 3972/QĐ-SYT

876 1431 Kỹ thuật gây tê vùng bàn chân x x x 3972/QĐ-SYT

8771435

GMHS phẫu thuật viêm ruột thừa, viêm phúc mạc, áp

xe ruột thừax x x

3972/QĐ-SYT

878 1437 GMHS phẫu thuật vùng đáy chậu, hậu môn, bẹn, bìu x x x 3972/QĐ-SYT

879 1444 Gây mê, gây tê cắt amidan ở trẻ em x x x 3972/QĐ-SYT

880

1447

Vô cảm cho các phẫu thuật nhỏ ở tầng sinh môn trẻ

em: chích áp xe, lấy máu tụ, dẫn luu áp xe hậu môn

đơn giản

x x x

3972/QĐ-SYT

8811448

Giảm đau bằng thuốc cho người bệnh sau phẫu thuật,

sau chấn thươngx x x

3972/QĐ-SYT

8821449

Giảm đau sau phẫu thuật bằng tiêm Morphin cách

quãng dưới dax x x

3972/QĐ-SYT

883 1450 Vệ sinh, vô trùng phòng phẫu thuật x x x 3972/QĐ-SYT

884 1451 Tiệt trùng dụng cụ phục vụ phẫu thuật, GMHS x x x 3972/QĐ-SYT

885 1452 Siêu âm tim cấp cứu tại giường x x x 3972/QĐ-SYT

886 1454 Ghi điện tim cấp cứu tại giường x x x 3972/QĐ-SYT

887 1455 Theo dõi HA liên tục tại giường x x x 3972/QĐ-SYT

888 1456 Theo dõi điện tim liên tục tại giường x x x 3972/QĐ-SYT

889 1457 Đặt, theo dõi máy tạo nhịp tạm thời x x x 3972/QĐ-SYT

890 1458 Chăm sóc catheter tĩnh mạch x x x 3972/QĐ-SYT

8911460

Thở máy xâm nhập, không xâm nhập với các phương

thức khác nhaux x x

3972/QĐ-SYT

8921461

Mở khí quản trên người bệnh có hay không có ống nội

khí quảnx x x

3972/QĐ-SYT

893 1463 Thở oxy qua mặt nạ x x x 3972/QĐ-SYT

894 1464 Thở oxy qua ống chữ T x x x 3972/QĐ-SYT

895 1466 Nuôi dưỡng người bệnh qua ống thông dạ dày x x x 3972/QĐ-SYT

8961467 Liệu pháp kháng sinh dự phòng trước và sau phẫu thuật x x x

3972/QĐ-SYT

8971470

Phát hiện, phòng, điều trị nhiễm khuẩn bệnh viện (vết

phẫu thuật, catheter, hô hấp, tiết niệu…)x x x

3972/QĐ-SYT

VIII. BỎNG

B. CÁC KỸ THUẬT TRONG ĐIỀU TRỊ VẾT

THƯƠNG MÃN TÍNH

898 1516 Thay băng điều trị vết thương mãn tính x x 3972/QĐ-SYT

IX. MẮT

899 1650 Rạch áp xe túi lệ x x 3890/QĐ-SYT

900 1657 Phẫu thuật mộng đơn thuần x x x 1181/QĐ-SYT

901 1658 Lấy dị vật giác mạc x x x 3972/QĐ-SYT

902 1659 Cắt bỏ chắp có bọc x x x 3972/QĐ-SYT

903 1660 Khâu cò mi, tháo cò x x x 1181/QĐ-SYT

904 1661 Chích dẫn lưu túi lệ x x x 1181/QĐ-SYT

905 1663 Khâu da mi x x x 3972/QĐ-SYT

906 1664 Khâu phục hồi bờ mi x x x 1181/QĐ-SYT

9071665 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt x x x

3972/QĐ-SYT

908 1666 Khâu phủ kết mạc x x x 1181/QĐ-SYT

Page 25: I. HỒI SỨC CẤP CỨU ke DMKT... · 2019-11-12 · 4 5 Làm test phục hồi máu mao mạch x x x x 3972/QĐ-SYT 5 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x x x 3972/QĐ-SYT

909 1673 Bơm hơi tiền phòng x x x 1181/QĐ-SYT

910 1677 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) x x x 1181/QĐ-SYT

911 1680 Mổ quặm bẩm sinh x x x 3972/QĐ-SYT

912 1681 Cắt chỉ khâu giác mạc x x x 1181/QĐ-SYT

913 1682 Tiêm dưới kết mạc x x x 1181/QĐ-SYT

914 1683 Tiêm cạnh nhãn cầu x x x 1181/QĐ-SYT

915 1684 Tiêm hậu nhãn cầu x x x 1181/QĐ-SYT

916 1685 Bơm thông lệ đạo x x x 3890/QĐ-SYT

917 1688 Khâu kết mạc x x x 3972/QĐ-SYT

918 1689 Lấy calci đông dưới kết mạc x x x 3972/QĐ-SYT

919 1690 Cắt chỉ khâu kết mạc x x x 3972/QĐ-SYT

920 1691 Đốt lông xiêu x x x 3972/QĐ-SYT

921 1692 Bơm rửa lệ đạo x x x 3972/QĐ-SYT

922 1693 Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc x x x 3972/QĐ-SYT

923 1694 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi x x x 3972/QĐ-SYT

924 1695 Rửa cùng đồ x x x 3972/QĐ-SYT

925 1696 Bóc sợi (Viêm giác mạc sợi) x x x 3972/QĐ-SYT

926 1697 Bóc giả mạc x x x 3972/QĐ-SYT

927 1698 Rạch áp xe mi x x x 3972/QĐ-SYT

928 1699 Soi đáy mắt trực tiếp x x x 3972/QĐ-SYT

929 1700 Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương x x x 1181/QĐ-SYT

930 1701 Soi đáy mắt bằng Schepens x x x 1181/QĐ-SYT

931 1702 Soi góc tiền phòng x x x 1181/QĐ-SYT

932 1703 Cắt chỉ khâu da x x x x 3972/QĐ-SYT

933 1704 Cấp cứu bỏng mắt ban đầu x x x x 3890/QĐ-SYT

934 1705 Theo dõi nhãn áp 3 ngày x x x x 1181/QĐ-SYT

935 1706 Lấy dị vật kết mạc x x x x 1181/QĐ-SYT

936 1707 Khám mắt x x x x 3972/QĐ-SYT

X. RĂNG HÀM MẶT

A. RĂNG

937 1800 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ x x 3972/QĐ-SYT

938 1801 Phẫu thuật nhổ răng ngầm x x 3972/QĐ-SYT

939 1802 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân x x 3972/QĐ-SYT

9401803

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân và chia

tách chânx x

3972/QĐ-SYT

941 1804 Phẫu thuật nhổ răng có tạo hình xương ổ răng x x 3972/QĐ-SYT

942 1805 Phẫu thuật mở xương cho răng mọc x x 3972/QĐ-SYT

943 1806 Phẫu thuật nạo quanh cuống răng x x 3972/QĐ-SYT

944 1807 Phẫu thuật cắt cuống răng x x 3972/QĐ-SYT

945 1809 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng x x 3972/QĐ-SYT

946 1811 Phẫu thuật cắt, nạo xương ổ răng x x 3972/QĐ-SYT

947 1813 Cắt lợi xơ cho răng mọc x x 3972/QĐ-SYT

948 1814 Cắt lợi di động để làm hàm giả x x 3972/QĐ-SYT

949 1815 Phẫu thuật cắt phanh lưỡi x x 3972/QĐ-SYT

950 1816 Phẫu thuật cắt phanh môi x x 3972/QĐ-SYT

951 1817 Phẫu thuật cắt phanh má x x 3972/QĐ-SYT

952 1818 Phẫu thuật tạo hình xương ổ răng x x 3972/QĐ-SYT

Page 26: I. HỒI SỨC CẤP CỨU ke DMKT... · 2019-11-12 · 4 5 Làm test phục hồi máu mao mạch x x x x 3972/QĐ-SYT 5 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x x x 3972/QĐ-SYT

953 1819 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên x x 3972/QĐ-SYT

954 1820 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới x x 3972/QĐ-SYT

955 1821 Phẫu thuật nạo túi quanh răng x x 3972/QĐ-SYT

956 1822 Phẫu thuật tạo hình nhú lợi x x 3972/QĐ-SYT

957 1826 Phẫu thuật cắt lợi điều trị túi quanh răng x x 3972/QĐ-SYT

958 1827 Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng x x 3972/QĐ-SYT

959 1830 Phẫu thuật điều chỉnh xương ổ răng x x 3972/QĐ-SYT

960 1833 Liên kết cố định răng lung lay bằng nẹp kim loại x x 3972/QĐ-SYT

961 1834 Điều trị áp xe quanh răng x x 3972/QĐ-SYT

9621836

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer

Cement (GIC) kết hợp Compositex x

3972/QĐ-SYT

963 1837 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Compomer x x 3972/QĐ-SYT

964 1842 Phục hồi thân răng bằng Inlay/Onlay Composite x x 3972/QĐ-SYT

9651843

Phục hồi thân răng có sử dụng chốt chân răng có sử

dụng chốt chân răng bằng nhiều vật liệu khác nhaux x

3972/QĐ-SYT

966 1847 Lấy tủy buồng Răng vĩnh viễn x x 3972/QĐ-SYT

967 1852 Điều trị tủy răng ngoài miệng (răng bị bật, nhổ) x x 3972/QĐ-SYT

968 1853 Điều trị tủy lại x x 3972/QĐ-SYT

9691858

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng

Gutta percha nguộix x

3972/QĐ-SYT

970 1862 Chụp sứ kim loại thường x x 3972/QĐ-SYT

971 1867 Cầu sứ kim loại thường x x 3972/QĐ-SYT

972 1868 Cùi đúc kim loại thường x x 3972/QĐ-SYT

973 1869 Inlay/Onlay kim loại thường x x 3972/QĐ-SYT

974 1870 Hàm giả tháo lắp từng phần nhựa dẻo x x 3972/QĐ-SYT

975 1871 Hàm giả tháo lắp toàn bộ nhựa dẻo x x 3972/QĐ-SYT

976 1872 Hàm khung kim loại x x 3972/QĐ-SYT

977 1873 Hàm khung Titanium x x 3972/QĐ-SYT

978 1875 Chụp sứ Titanium x x 3972/QĐ-SYT

979 1876 Chụp sứ toàn phần x x 3972/QĐ-SYT

980 1879 Cầu sứ Titanium x x 3972/QĐ-SYT

981 1885 Cùi đúc Titanium x x 3972/QĐ-SYT

982 1887 Inlay/Onlay Titanium x x 3972/QĐ-SYT

983 1889 Inlay/Onlay sứ - Composite x x 3972/QĐ-SYT

984 1890 Inlay/Onlay sứ toàn phần x x 3972/QĐ-SYT

985 1893 Tháo chốt răng giả x x 3972/QĐ-SYT

986 1894 Tháo cầu răng giả x x 3972/QĐ-SYT

987 1895 Tháo chụp răng giả x x 3972/QĐ-SYT

988 1914 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay x x x 3972/QĐ-SYT

989 1915 Nhổ chân răng vĩnh viễn x x x 3972/QĐ-SYT

990 1916 Nhổ răng thừa x x x 3972/QĐ-SYT

991 1917 Nhổ răng vĩnh viễn x x x 3972/QĐ-SYT

992 1918 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới x x x 3972/QĐ-SYT

993 1919 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay x x x 3972/QĐ-SYT

994 1920 Nhổ chân răng vĩnh viễn x x x 3972/QĐ-SYT

995 1921 Nhổ răng thừa x x x 3972/QĐ-SYT

Page 27: I. HỒI SỨC CẤP CỨU ke DMKT... · 2019-11-12 · 4 5 Làm test phục hồi máu mao mạch x x x x 3972/QĐ-SYT 5 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x x x 3972/QĐ-SYT

9961922

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer

Cement (GIC)x x x

3972/QĐ-SYT

997 1925 Liên kết cố định răng lung lay bằng Composite x x x 3972/QĐ-SYT

998 1926 Điều trị viêm lợi do mọc răng x x x 3972/QĐ-SYT

999 1927 Điều trị viêm quanh thân răng cấp x x x 3972/QĐ-SYT

1000 1928 Điều trị viêm quanh răng x x x 3972/QĐ-SYT

1001 1929 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite x x x 3972/QĐ-SYT

1002 1930 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC) x x x 3972/QĐ-SYT

1003 1931 Phục hồi cổ răng bằng Composite x x x 3972/QĐ-SYT

1004 1932 Phục hồi thân răng có sử dụng pin ngà x x x 3972/QĐ-SYT

1005 1933 Chụp tủy bằng Hydroxit canxi {Ca(OH)2 } x x x 3972/QĐ-SYT

1006 1935 Mài chỉnh khớp cắn x x x 3972/QĐ-SYT

1007 1936 Tháo chụp răng giả x x x 3972/QĐ-SYT

10081937

Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement (GIC) hóa

trùng hợpx x x

3972/QĐ-SYT

10091938

Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement (GIC)

quang trùng hợpx x x

3972/QĐ-SYT

1010 1939 Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp x x x 3972/QĐ-SYT

1011 1940 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp x x x 3972/QĐ-SYT

1012 1941 Phòng ngừa sâu răng với thuốc bôi bề mặt x x x 3972/QĐ-SYT

1013 1942 Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục x x x 3972/QĐ-SYT

1014 1943 Lấy tủy buồng răng sữa x x x 3972/QĐ-SYT

1015 1944 Điều trị tủy răng sữa x x x 3972/QĐ-SYT

1016 1947 Dự phòng sâu răng bằng máng có Gel Fluor x x x 3972/QĐ-SYT

1017 1948 Phục hồi thân răng sữa bằng chụp thép làm sẵn x x x 3972/QĐ-SYT

10181950

Hàn răng không sang chấn với GlassIonomer Cement

(GIC)x x x x

3972/QĐ-SYT

1019 1951 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam x x x x 3972/QĐ-SYT

1020 1952 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Composite x x x x 3972/QĐ-SYT

1021 1953 Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement (GIC) x x x x 3972/QĐ-SYT

10221954

Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer

Cement (GIC)x x x x

3972/QĐ-SYT

1023 1955 Nhổ răng sữa x x x x 3972/QĐ-SYT

1024 1956 Nhổ chân răng sữa x x x x 3972/QĐ-SYT

1025 1957 Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em x x x x 3972/QĐ-SYT

1026 1958 Chích Apxe lợi trẻ em x x x x 3972/QĐ-SYT

1027 1959 Điều trị viêm lợi trẻ em x x x x 3972/QĐ-SYT

1028 1960 Chích áp xe lợi x x x x 3972/QĐ-SYT

1029 1961 Điều trị viêm lợi do mọc răng x x x x 3972/QĐ-SYT

1030 1964 Thêm răng cho hàm giả tháo lắp x x x x 3972/QĐ-SYT

1031 1965 Thêm móc cho hàm giả tháo lắp x x x x 3972/QĐ-SYT

1032 1966 Đệm hàm giả nhựa thường x x x x 3972/QĐ-SYT

1033 1967 Điều trị nhạy cảm ngà bằng thuốc bôi (các loại) x x x x 3972/QĐ-SYT

1034 1968 Hàm giả tháo lắp từng phần nhựa thường x x x x 3972/QĐ-SYT

1035 1969 Hàm giả tháo lắp toàn bộ nhựa thường x x x x 3972/QĐ-SYT

1036 1970 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate x x x x 3972/QĐ-SYT

1037 1971 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam x x x x 3972/QĐ-SYT

Page 28: I. HỒI SỨC CẤP CỨU ke DMKT... · 2019-11-12 · 4 5 Làm test phục hồi máu mao mạch x x x x 3972/QĐ-SYT 5 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x x x 3972/QĐ-SYT

10381972

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer

Cement (GIC)x x x x

3972/QĐ-SYT

1039 1974 Lấy cao răng 2 hàm (Các kỹ thuật) x x x x 3972/QĐ-SYT

B. HÀM MẶT

1040 1987 Phẫu thuật điều trị can sai xương hàm trên x x 3972/QĐ-SYT

1041 1988 Phẫu thuật điều trị can sai xương hàm dưới x x 3972/QĐ-SYT

1042 1989 Phẫu thuật điều trị can sai xương gò má x x 3972/QĐ-SYT

1043 1998 Phẫu thuật cắt đường rò luân nhĩ x x 3972/QĐ-SYT

1044 2018 Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít x x 3972/QĐ-SYT

10452019

Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới

bằng chỉ thépx x

3972/QĐ-SYT

10462020

Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới

bằng nẹp vít hợp kimx x

3972/QĐ-SYT

10472022

Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má

bằng chỉ thépx x

3972/QĐ-SYT

10482023

Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má

bằng nẹp vít hợp kimx x

3972/QĐ-SYT

10492025

Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy cung tiếp bằng

chỉ thépx x

3972/QĐ-SYT

10502026

Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy cung tiếp bằng

nẹp vít hợp kimx x

3972/QĐ-SYT

10512028

Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má -

cung tiếp bằng chỉ thépx x

3972/QĐ-SYT

10522029

Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má -

cung tiếp bằng nẹp vít hợp kimx x

3972/QĐ-SYT

10532031

Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh

(có gây tê hoặc gây tê )x x

3972/QĐ-SYT

1054 2041 Phẫu thuật cắt đường rò môi dưới x x 3972/QĐ-SYT

1055 2042 Phẫu thuật làm sâu ngách tiền đình x x 3972/QĐ-SYT

10562043 Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt x x

3972/QĐ-SYT

10572044

Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng

ngầmx x

3972/QĐ-SYT

1058 2045 Phẫu thuật điều trị viêm xoang hàm do răng x x 3972/QĐ-SYT

1059 2049 Phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên x x 3972/QĐ-SYT

1060 2061 Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt x x 3972/QĐ-SYT

1061 2063 Điều trị gãy xương chính mũi bằng nắn chỉnh x x 3972/QĐ-SYT

1062 2064 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt x x 3972/QĐ-SYT

10632068

Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm

mặt không thiếu hổng tổ chứcx x x

3972/QĐ-SYT

1064 2069 Nắn sai khớp thái dương hàm x x x 3972/QĐ-SYT

1065 2070 Phẫu thuật rạch dẫn lưu áp xe nông vùng hàm mặt x x x 3972/QĐ-SYT

1066 2071 Chọc thăm dò u, nang vùng hàm mặt x x x 3972/QĐ-SYT

1067 2072 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm x x x 3972/QĐ-SYT

1068 2074 Dẫn lưu máu tụ vùng miệng - hàm mặt x x x 3972/QĐ-SYT

1069 2076 Sơ cứu gãy xương vùng hàm mặt x x x 3972/QĐ-SYT

1070 2077 Sơ cứu vết thương phần mềm vùng hàm mặt x x x x 3972/QĐ-SYT

Page 29: I. HỒI SỨC CẤP CỨU ke DMKT... · 2019-11-12 · 4 5 Làm test phục hồi máu mao mạch x x x x 3972/QĐ-SYT 5 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x x x 3972/QĐ-SYT

XI. TAI MŨI HỌNG

A. TAI

1071 2102 Phẫu thuật tiệt căn xương chũm x x 3972/QĐ-SYT

1072 2103 Phẫu thuật sào bào thượng nhĩ, vá nhĩ x x 3972/QĐ-SYT

1073 2104 Vá nhĩ đơn thuần x x 3972/QĐ-SYT

1074 2105 Phẫu thuật kiểm tra xương chũm x x 3972/QĐ-SYT

1075 2106 Tạo hình khuyết bộ phận vành tai, vạt da có cuống x x 3972/QĐ-SYT

1076 2107 Thủ thuật nong vòi nhĩ x x 3972/QĐ-SYT

1077 2108 Đặt ống thông khí hòm tai x x 3972/QĐ-SYT

10782109

Phẫu thuật mở hòm nhĩ, kiểm tra hệ thống truyền âm,

gỡ xơx x

3972/QĐ-SYT

1079 2110 Phẫu thuật cắt vành tai x x 3972/QĐ-SYT

1080 2112 Chỉnh hình tai giữa x x 3972/QĐ-SYT

1081 2115 Khâu vành tai rách sau chấn thương x x x 3972/QĐ-SYT

1082 2116 Thông vòi nhĩ x x x 3972/QĐ-SYT

1083 2117 Lấy dị vật tai x x x 3972/QĐ-SYT

1084 2118 Chọc hút dịch tụ huyết vành tai x x x 3972/QĐ-SYT

1085 2119 Chích nhọt ống tai ngoài x x x 3972/QĐ-SYT

1086 2120 Làm thuốc tai x x x 3972/QĐ-SYT

1087 2121 Chích rạch màng nhĩ x x 3972/QĐ-SYT

1088 2122 Đặt ống thông khí tại giữa x x 3972/QĐ-SYT

1089 2123 Phẫu thuật đặt ống thông khí x x 3972/QĐ-SYT

1090 2125 Lấy dáy tai (nút biểu bì) x x x x 3972/QĐ-SYT

B. MŨI XOANG

1091 2134 Phẫu thuật tịt cửa mũi sau trẻ em x x 3972/QĐ-SYT

1092 2135 Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi x x 3972/QĐ-SYT

1093 2136 Phẫu thuật rò vùng sống mũi x x 3972/QĐ-SYT

1094 2137 Phẫu thuật xoang trán x x 3972/QĐ-SYT

1095 2139 Khâu lỗ thủng bịt vách ngăn mũi x x 3972/QĐ-SYT

1096 2140 Khoan thăm dò xoang trán x x 3972/QĐ-SYT

1097 2141 Phẫu thuật nạo sàng hàm x x x 3972/QĐ-SYT

10982142

Phẫu thuật Caldwell-Luc, phẫu thuật xoang hàm lấy

răngx x x

3972/QĐ-SYT

1099 2145 Phẫu thuật vách ngăn mũi x x x 3972/QĐ-SYT

1100 2146 Phẫu thuật nạo VA đặt ống thông khí x x x 3972/QĐ-SYT

1101 2147 Phẫu thuật lỗ thông mũi xoang qua khe dưới x x x 3972/QĐ-SYT

1102 2148 Nắn sống mũi sau chấn thương x x x 3972/QĐ-SYT

1103 2149 Nhét bấc mũi sau x x x 3972/QĐ-SYT

1104 2150 Nhét bấc mũi trước x x x 3972/QĐ-SYT

1105 2151 Đốt cuốn mũi x x x 3972/QĐ-SYT

1106 2152 Bẻ cuốn dưới x x x 3972/QĐ-SYT

1107 2153 Chọc rửa xoang hàm x x x 3972/QĐ-SYT

1108 2154 Làm Proetz x x x 3972/QĐ-SYT

1109 2155 Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) x x x x 3972/QĐ-SYT

C. HỌNG – THANH QUẢN

1110 2174 Phẫu thuật cắt phanh môi, má, lưỡi x x x 3972/QĐ-SYT

1111 2175 Chích áp xe thành sau họng x x x 3972/QĐ-SYT

Page 30: I. HỒI SỨC CẤP CỨU ke DMKT... · 2019-11-12 · 4 5 Làm test phục hồi máu mao mạch x x x x 3972/QĐ-SYT 5 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x x x 3972/QĐ-SYT

1112 2178 Lấy dị vật hạ họng x x x 3972/QĐ-SYT

1113 2179 Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê x x x 3972/QĐ-SYT

1114 2180 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ x x x 3972/QĐ-SYT

1115 2181 Chích áp xe quanh Amidan x x x 3972/QĐ-SYT

1116 2184 Làm thuốc tai, mũi, thanh quản x x x 3972/QĐ-SYT

1117 2190 Lấy dị vật họng miệng x x x x 3972/QĐ-SYT

1118 2191 Khí dung mũi họng x x x x 3972/QĐ-SYT

D. CỔ - MẶT

1119 2207 Phẫu thuật chấn thương xoang trán x x 3972/QĐ-SYT

1120 2208 Phẫu thuật đường rò bẩm sinh giáp móng x x 3972/QĐ-SYT

11212209

Phẫu thuật mở khí quản sơ sinh, trường hợp không có

nội khí quảnx x

3972/QĐ-SYT

1122 2211 Phẫu thuật lấy đường rò tai, cổ x x 3972/QĐ-SYT

1123 2212 Phẫu thuật tạo hình sống mũi, cánh mũi x x 3972/QĐ-SYT

1124 2213 Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ mặt trên 5cm x x 3972/QĐ-SYT

1125 2214 Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp lỗ mũi trước x x 3972/QĐ-SYT

1126 2215 Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ mặt dưới 5cm x x 3972/QĐ-SYT

1127 2216 Phẫu thuật tuyến dưới hàm x x 3972/QĐ-SYT

1128 2222 FESS giải quyết các u lành tính x x 3972/QĐ-SYT

1129 2224 Phẫu thuật chỉnh hình khối mũi sàng x x 3972/QĐ-SYT

1130 2225 Phẫu thuật chỉnh hình xương gò má x x 3972/QĐ-SYT

11312227

Phẫu thuật khâu phục hồi tổn thương phần mềm

miệng, họngx x

3972/QĐ-SYT

11322228

Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang tai-bảo tồn dây

VIIx x

3972/QĐ-SYT

11332229

Phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến mang tai có hoặc không

bảo tồn dây VIIx x

3972/QĐ-SYT

1134 2234 Phẫu thuật chấn thương mạch máu vùng cổ x x 3972/QĐ-SYT

11352235

Phẫu thuật tạo hình vòm miệng thủng sau mổ khe hở

vòm miệngx x

3972/QĐ-SYT

11362236

Phẫu thuật tạo hình điều trị khe hở vòm miệng tạo vạt

thành hầux x

3972/QĐ-SYT

1137 2237 Phẫu thuật tạo hình điều trị khe hở vòm miệng x x 3972/QĐ-SYT

1138 2240 Phẫu thuật nạo VA gây mê x x x 3972/QĐ-SYT

1139 2243 Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ x x x 3972/QĐ-SYT

1140 2245 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ x x x 3972/QĐ-SYT

XII. PHỤ KHOA-SƠ SINH

1141 2246 Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh x x 3972/QĐ-SYT

1142 2262 Lấy dị vật âm đạo x x x 3972/QĐ-SYT

1143 2263 Khâu rách cùng đồ âm đạo x x x 3972/QĐ-SYT

1144 2264 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn x x x 3972/QĐ-SYT

XIII. NỘI KHOA

B. TIM MẠCH – HÔ HẤP

1145 2321 Sốc điện điều trị rung nhĩ x x 3972/QĐ-SYT

C. TIÊU HÓA

1146 2354 Chọc dịch màng bụng x x x 3972/QĐ-SYT

1147 2355 Dẫn lưu dịch màng bụng x x x 3972/QĐ-SYT

Page 31: I. HỒI SỨC CẤP CỨU ke DMKT... · 2019-11-12 · 4 5 Làm test phục hồi máu mao mạch x x x x 3972/QĐ-SYT 5 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x x x 3972/QĐ-SYT

1148 2357 Thụt tháo phân x x x x 3972/QĐ-SYT

H. CÁC KỸ THUẬT KHÁC

1149 2387 Tiêm trong da x x x x 3972/QĐ-SYT

1150 2388 Tiêm dưới da x x x x 3972/QĐ-SYT

1151 2389 Tiêm bắp thịt x x x x 3972/QĐ-SYT

1152 2390 Tiêm tĩnh mạch x x x x 3972/QĐ-SYT

1153 2391 Truyền tĩnh mạch x x x x 3972/QĐ-SYT

XV. UNG BƯỚU- NHI

C. HÀM – MẶT

1154 2508 Cắt u vùng hàm mặt đơn giản x x 3972/QĐ-SYT

1155 2509 Cắt u sắc tố vùng hàm mặt x x 3972/QĐ-SYT

1156 2522 Cắt nang vùng sàn miệng x x 3972/QĐ-SYT

1157 2523 Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm x x 3972/QĐ-SYT

11582535

Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5

cmx x x

3972/QĐ-SYT

1159 2536 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm x x x 3972/QĐ-SYT

1160 2537 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm x x x 3972/QĐ-SYT

11612538

Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc

dưới hàm từ 2-5 cmx x x

3972/QĐ-SYT

Đ. TAI – MŨI – HỌNG

1162 2587 Cắt u amidan qua đường miệng x x 3972/QĐ-SYT

1163 2588 Cắt u nang cằm ức x x 3972/QĐ-SYT

1164 2589 Cắt u bạch mạch vùng cổ x x 3972/QĐ-SYT

1165 2590 Cắt u máu vùng cổ x x 3972/QĐ-SYT

1166 2591 Cắt u biểu bì vùng cổ x x 3972/QĐ-SYT

1167 2592 Cắt u nhái sàn miệng x x 3972/QĐ-SYT

1168 2593 Cắt tuyến nước bọt dưới lưỡi x x 3972/QĐ-SYT

1169 2594 Cắt tuyến nước bọt dưới hàm x x 3972/QĐ-SYT

1170 2595 Cắt u tuyến nước bọt phụ qua đường miệng x x 3972/QĐ-SYT

1171 2597 Tạo hình cánh mũi do ung thư x x 3972/QĐ-SYT

1172 2609 Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi x x 3972/QĐ-SYT

1173 2610 Cắt u xương ống tai ngoài x x 3972/QĐ-SYT

1174 2613 Cắt polyp ống tai x x x 3972/QĐ-SYT

1175 2614 Cắt polyp mũi x x x 3972/QĐ-SYT

H. GAN – MẬT – TỤY

1176 2685 Cắt chỏm nang gan x x 3972/QĐ-SYT

1177 2694 Cắt chỏm nang gan bằng nội soi hay mở bụng x x 3972/QĐ-SYT

1178 2696 Cắt đuôi tuỵ và cắt lách x x 3972/QĐ-SYT

I. TIẾT NIỆU – SINH DỤC

1179 2711 Cắt u phần mềm bìu x x 1181/QĐ-SYT

1180 2717 Cắt một nửa bàng quang và cắt túi thừa bàng quang x x 1181/QĐ-SYT

1181 2719 Cắt u sùi đầu miệng sáo x x 1181/QĐ-SYT

1182 2720 Cắt u lành dương vật x x 1181/QĐ-SYT

K. PHỤ KHOA

1183 2729 Cắt u nang buồng trứng xoắn x x x 3972/QĐ-SYT

1184 2730 Cắt u nang buồng trứng x x x 3972/QĐ-SYT

1185 2731 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ x x x 3972/QĐ-SYT

Page 32: I. HỒI SỨC CẤP CỨU ke DMKT... · 2019-11-12 · 4 5 Làm test phục hồi máu mao mạch x x x x 3972/QĐ-SYT 5 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x x x 3972/QĐ-SYT

1186 2733 Cắt u thành âm đạo x x x 3972/QĐ-SYT

1187 2734 Bóc nang tuyến Bartholin x x x 3972/QĐ-SYT

1188 2735 Cắt u vú lành tính x x x 3972/QĐ-SYT

1189 2736 Mổ bóc nhân xơ vú x x x 3972/QĐ-SYT

XVI. NỘI TIẾT

A. NGOẠI KHOA

1. Phẫu thuật mở các tuyến nội tiết

1190 2835 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân x x 3972/QĐ-SYT

1191 2836 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc x x 3972/QĐ-SYT

11922839 Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân x x

3972/QĐ-SYT

1193 2844 Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow x x 3972/QĐ-SYT

1194 2845 Cắt 1 phần tuyến giáp trong bệnh basedow x x 3972/QĐ-SYT

1195 2850 Cắt đuôi tuỵ và cắt lách x x 3972/QĐ-SYT

1196 2852 Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên x x 3972/QĐ-SYT

1197 2853 Cắt u tuyến thượng thận 1 bên x x 3972/QĐ-SYT

11982857

Cắt bỏ tinh hoàn ung thư lạc chỗ có hoặc không vét

hạch ổ bụngx x

1181/QĐ-SYT

2858 Cắt bỏ tinh hoàn và vét hạch ổ bụng x x

1199 2859 Cắt bỏ tinh hoàn x x 1181/QĐ-SYT

XIX. NGOẠI KHOA

A. ĐẦU, THẦN KINH SỌ NÃO

1200 3067 Phẫu thuật viêm xương sọ x x 1181/QĐ-SYT

12013068

Lấy máu tụ trong sọ, ngoài màng cứng, dưới màng

cứng, trong nãox x

3972/QĐ-SYT

12023069

Khâu vết thương xoang tĩnh mạch dọc trên, xoang tĩnh

mạch trên, xoang hơi tránx x

1181/QĐ-SYT

1203 3070 Phẫu thuật vết thương sọ não hở x x 1181/QĐ-SYT

1204 3074 Nhấc xương đầu lún qua da ở trẻ em dưới 1 tuổi x x 1181/QĐ-SYT

1205 3075 Phẫu thuật nhấc xương lún x x 1181/QĐ-SYT

1206 3076 Bơm rửa khoang não thất x x 1181/QĐ-SYT

1207 3078 Đặt catheter não đo áp lực trong não x x 1181/QĐ-SYT

1208 3079 Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm x x 1181/QĐ-SYT

1209 3082 Rạch da đầu rộng trong máu tụ dưới da đầu x x x 1181/QĐ-SYT

1210 3083 Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu x x x 3972/QĐ-SYT

B. TIM MẠCH – LỒNG NGỰC

3. Động tĩnh mạch

1211 3213 Bóc lớp vỏ ngoài của động mạch x x 3972/QĐ-SYT

4. Ngực - phổi

1212 3261 Khâu kín vết thương thủng ngực x x x 1181/QĐ-SYT

C. TIÊU HÓA – BỤNG

2. Dạ dày

1213 3284 Cắt 2/3 dạ dày do loét, viêm, u lành x x 3972/QĐ-SYT

1214 3290 Cắt túi thừa tá tràng x x 3972/QĐ-SYT

1215 3297 Mở thông dạ dày x x x 3972/QĐ-SYT

1216 3298 Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần x x x 3972/QĐ-SYT

3. Ruột non - ruột già

Page 33: I. HỒI SỨC CẤP CỨU ke DMKT... · 2019-11-12 · 4 5 Làm test phục hồi máu mao mạch x x x x 3972/QĐ-SYT 5 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x x x 3972/QĐ-SYT

1217 3311 Phẫu thuật điều trị xoắn ruột x x 1181/QĐ-SYT

12183313

Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không

cắt nối ruộtx x

1181/QĐ-SYT

1219 3315 Làm hậu môn nhân tạo cấp cứu ở trẻ sơ sinh x x 3972/QĐ-SYT

1220 3316 Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớn x x 3972/QĐ-SYT

1221 3321 Đóng hậu môn nhân tạo x x 3972/QĐ-SYT

1222 3327 Phẫu thuật viêm ruột thừa x x x 3972/QĐ-SYT

1223 3328 Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa x x x 3972/QĐ-SYT

1224 3329 Phẫu thuật cắt túi thừa ruột non, ruột già x x x 1181/QĐ-SYT

1225 3330 Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng x x x 3972/QĐ-SYT

1226 3331 Cắt đoạn ruột non x x x 3972/QĐ-SYT

1227 3332 Dẫn lưu áp xe ruột thừa x x x 3972/QĐ-SYT

4. Hậu môn – trực tràng

1228 3341 Phẫu thuật Longo x x 3972/QĐ-SYT

1229 3365 Cắt trĩ từ 2 búi trở lên x x 3972/QĐ-SYT

1230 3366 Phẫu thuật trĩ độ III x x 3972/QĐ-SYT

1231 3367 Phẫu thuật trĩ độ III x x 3972/QĐ-SYT

1232 3368 Phẫu thuật trĩ độ IV x x 3972/QĐ-SYT

1233 3369 Cắt bỏ trĩ vòng x x 3972/QĐ-SYT

1234 3376 Thắt trĩ độ I, II x x x 3972/QĐ-SYT

1235 3380 Cắt polype trực tràng x x x 3972/QĐ-SYT

5. Bẹn - Bụng

1236 3395 Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt x x 1181/QĐ-SYT

1237 3399 Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản x x x 1181/QĐ-SYT

1238 3400 Lấy máu tụ tầng sinh môn x x x 1181/QĐ-SYT

1239 3401 Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường x x x 1181/QĐ-SYT

1240 3402 Mở bụng thăm dò x x x 1181/QĐ-SYT

1241 3403 Khâu lại bục thành bụng đơn thuần x x x 1181/QĐ-SYT

1242 3404 Khâu lại da thì 2, sau nhiễm khuẩn x x x 1181/QĐ-SYT

1243 3405 Chọc dò túi cùng Douglas x x x 3890/QĐ-SYT

1244 3406 Chích áp xe tầng sinh môn x x x 1181/QĐ-SYT

1245 3407 Phẫu thuật vết thương tầng sinh môn đơn giản x x x 1181/QĐ-SYT

D. GAN- MẬT – LÁCH – TỤY

1. Gan

1246 3415 Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan x x 3972/QĐ-SYT

1247 3416 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan x x x 3972/QĐ-SYT

2. Mật

1248 3427 Cắt túi mật x x 3972/QĐ-SYT

1249 3428 Cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, dẫn lưu Kehr x x 3972/QĐ-SYT

1250 3443 Dẫn lưu túi mật x x x 3972/QĐ-SYT

3. Lách - Tuỵ

1251 3461 Cắt lách bán phần do chấn thương x x 3972/QĐ-SYT

1252 3462 Khâu lách do chấn thương x x 3972/QĐ-SYT

1253 3463 Cắt lách toàn bộ do chấn thương x x 3972/QĐ-SYT

Đ. TIẾT NIỆU – SINH DỤC

2. Niệu quản

1254 3492 Lấy sỏi niệu quản x x 3972/QĐ-SYT

Page 34: I. HỒI SỨC CẤP CỨU ke DMKT... · 2019-11-12 · 4 5 Làm test phục hồi máu mao mạch x x x x 3972/QĐ-SYT 5 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x x x 3972/QĐ-SYT

1255 3494 Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang x x 3972/QĐ-SYT

3. Bàng quang

1256 3524 Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang x x 1181/QĐ-SYT

1257 3529 Dẫn lưu bàng quang trên xương mu bằng ống thông x x 1181/QĐ-SYT

1258 3530 Cắt đường rò bàng quang rốn, khâu lại bàng quang x x 1181/QĐ-SYT

1259 3531 Mổ lấy sỏi bàng quang x x x 3972/QĐ-SYT

1260 3532 Mở thông bàng quang x x x 3972/QĐ-SYT

1261 3533 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang x x x 3972/QĐ-SYT

1262 3534 Dẫn lưu áp xe khoang Retzius x x x 3972/QĐ-SYT

1263 3535 Đặt ống thông bàng quang x x x x 3972/QĐ-SYT

4. Niệu đạo

1264 3547 Lấy sỏi niệu đạo x x 3972/QĐ-SYT

1265 3550 Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt x x x 3972/QĐ-SYT

5. Sinh dục

1266 3576 Cắt tinh mạc x x 1181/QĐ-SYT

1267 3578 Cắt phần phụ tinh hoàn/mào tinh hoàn xoắn x x 1181/QĐ-SYT

1268 3593 Chích rạch màng trinh điều trị ứ dịch âm đạo, tử cung x x 3972/QĐ-SYT

1269 3594 Khâu vết thương âm hộ, âm đạo x x 3972/QĐ-SYT

1270 3599 Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên x x x 1181/QĐ-SYT

1271 3600 Rạch rộng vòng thắt nghẹt bao quy đầu x x x 1181/QĐ-SYT

1272 3602 Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie) x x x 3972/QĐ-SYT

1273 3603 Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài x x x 3972/QĐ-SYT

1274 3604 Cắt hẹp bao quy đầu (phimosis) x x x 3972/QĐ-SYT

1275 3605 Mở rộng lỗ sáo x x x 3972/QĐ-SYT

1276 3606 Nong niệu đạo x x x 3972/QĐ-SYT

1277 3608 Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn x x x 1181/QĐ-SYT

E. CHẤN THƯƠNG – CHỈNH HÌNH

2. Vai

1278 3643 Phẫu thuật xương bả vai lên cao x 3972/QĐ-SYT

1279 3646 Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai x x 3972/QĐ-SYT

1280 3647 Phẫu thuật trật khớp cùng đòn x x 3972/QĐ-SYT

1281 3648 Tháo khớp vai x x 3972/QĐ-SYT

1282 3649 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn x x x 3972/QĐ-SYT

3. Cánh, cẳng tay

1283 3661 Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục x x 3972/QĐ-SYT

1284 3662 Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay x x 3972/QĐ-SYT

12853663

Phẫu thuật gãy xương cánh tay kèm tổn thương thần

kinh hoặc mạch máux x

3972/QĐ-SYT

1286 3664 Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay x x 3972/QĐ-SYT

1287 3665 Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay x x 3972/QĐ-SYT

1288 3666 Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu x x 3972/QĐ-SYT

1289 3667 Phẫu thuật dính khớp khuỷu x x 3972/QĐ-SYT

1290 3669 Phẫu thuật trật khớp khuỷu x x 3972/QĐ-SYT

1291 3671 Phẫu thuật dính khớp khuỷu x x 3972/QĐ-SYT

1292 3672 Phẫu thuật dính khớp quay trụ bẩm sinh x x 3972/QĐ-SYT

1293 3673 Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay x x 3972/QĐ-SYT

Page 35: I. HỒI SỨC CẤP CỨU ke DMKT... · 2019-11-12 · 4 5 Làm test phục hồi máu mao mạch x x x x 3972/QĐ-SYT 5 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x x x 3972/QĐ-SYT

12943675

Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay

trụ dướix x

3972/QĐ-SYT

1295 3676 Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles x x 3972/QĐ-SYT

12963677

Phẫu thuật giải phóng dây giữa trong hội chứng ống cổ

tayx x

3972/QĐ-SYT

12973678

Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định

tạm thờix x

3972/QĐ-SYT

1298 3679 Phẫu thuật gãy Monteggia x x 3972/QĐ-SYT

1299 3680 Cắt cụt cánh tay x x 3972/QĐ-SYT

1300 3681 Tháo khớp khuỷu x x 3972/QĐ-SYT

1301 3682 Cắt cụt cẳng tay x x 3972/QĐ-SYT

1302 3683 Tháo khớp cổ tay x x 3972/QĐ-SYT

1303 3684 Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay x x x 3972/QĐ-SYT

13043685

Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy

xương chết, dẫn lưux x x

3972/QĐ-SYT

1305 3686 Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay x x x 3972/QĐ-SYT

13063687 Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu x x x

3972/QĐ-SYT

1307 3688 Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay x x x 3972/QĐ-SYT

1308 3689 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay x x x 3972/QĐ-SYT

1309 3690 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay x x x 3972/QĐ-SYT

4. Bàn, ngón tay

1310 3691 Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp x 1181/QĐ-SYT

1311 3692 Phẫu thuật bàn tay, chỉnh hình phức tạp x 3972/QĐ-SYT

1312 3694 Đặt vít gãy trật xương thuyền x 3972/QĐ-SYT

1313 3699 Kéo dài ngón tay bằng khung cố định ngoài x x 3972/QĐ-SYT

1314 3702 Cắt dị tật bẩm sinh về bàn và ngón tay x x 3972/QĐ-SYT

1315 3703 Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn x x 3972/QĐ-SYT

1316 3704 Phẫu thuật viêm tấy bàn tay, cả viêm bao hoạt dịch x x 3972/QĐ-SYT

1317 3705 Phẫu thuật dị tật dính ngón, bằng và dưới 2 ngón tay x x 3972/QĐ-SYT

1318 3706 Phẫu thuật điều trị ngón tay cò súng x x 3972/QĐ-SYT

13193707

Phẫu thuật điều trị các dị tật bàn tay, di chứng vết

thương bàn tayx x

3972/QĐ-SYT

1320 3711 Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay x x x 1181/QĐ-SYT

13213712

Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với

Kirschner hoặc nẹp vítx x x

3972/QĐ-SYT

5. Hông - Đùi

1322 3722 Phẫu thuật toác khớp mu x x 3972/QĐ-SYT

1323 3723 Tháo khớp háng x x 3972/QĐ-SYT

1324 3724 Làm cứng khớp ở tư thế chức năng x x 3972/QĐ-SYT

1325 3725 Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng x x 3972/QĐ-SYT

1326 3726 Phẫu thuật cắt cụt đùi x x 3972/QĐ-SYT

13273727

Kết xương đinh nẹp một khối gãy liền mấu chuyển

hoặc dưới mấu chuyểnx x

3972/QĐ-SYT

1328 3728 Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu x x 3972/QĐ-SYT

1329 3729 Phẫu thuật viêm xương khớp háng x x 3972/QĐ-SYT

1330 3730 Phẫu thuật trật khớp háng x x 3972/QĐ-SYT

Page 36: I. HỒI SỨC CẤP CỨU ke DMKT... · 2019-11-12 · 4 5 Làm test phục hồi máu mao mạch x x x x 3972/QĐ-SYT 5 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x x x 3972/QĐ-SYT

1331 3731 Phẫu thuật vỡ trần ổ khớp háng x x 3972/QĐ-SYT

1332 3732 Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng) x x 3972/QĐ-SYT

1333 3733 Đặt nẹp vít gãy mâm chày và trên đầu xương chày x x 3972/QĐ-SYT

1334 3734 Kéo dài đùi bằng phương pháp Ilizarov x x 3972/QĐ-SYT

1335 3735 Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương x x 3972/QĐ-SYT

1336 3737 Phẫu thuật đóng đinh xương đùi dưới C Arm x x 3972/QĐ-SYT

13373738

Đặt nẹp vít điều trị gãy mâm chày và đầu trên xương

chàyx x

3972/QĐ-SYT

13383739

Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định

tạm thờix x

3972/QĐ-SYT

1339 3740 Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi x x 3972/QĐ-SYT

13403741

Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương

chết, dẫn lưux x

3972/QĐ-SYT

1341 3743 Cố định ngoài điều trị gãy khung chậu x x 3972/QĐ-SYT

1342 3744 Cố định ngoài điều trị gãy xương đùi x x 3972/QĐ-SYT

6. Khớp gối

1343 3749 Lấy bỏ toàn bộ xương bánh chè x x 3972/QĐ-SYT

1344 3751 Phẫu thuật thay lại dây chằng chéo trước khớp gối x x 3972/QĐ-SYT

13453752

Phẫu thuật gấp khớp gối do bại não, nối dài gân cơ gấp

gối, cắt thần kinhx x

3972/QĐ-SYT

1346 3754 Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè x x x 3972/QĐ-SYT

1347 3755 Tháo khớp gối x x x 3972/QĐ-SYT

1348 3756 Chọc hút máu tụ khớp gối, bó bột ống x x x x 3972/QĐ-SYT

7. Cẳng chân

1349 3758 Đóng đinh xương chày mở x x 3972/QĐ-SYT

1350 3759 Đặt nẹp vít gãy thân xương chày x x 3972/QĐ-SYT

1351 3760 Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày x x 3972/QĐ-SYT

1352 3763 Phẫu thuật co gân Achille x x 3972/QĐ-SYT

1353 3764 Kéo dài cẳng chân bằng phương pháp Ilizarov x x 3972/QĐ-SYT

13543765

Phẫu thuật khớp giả xương chầy bẩm sinh có ghép

xươngx x

3972/QĐ-SYT

1355 3766 Phẫu thuật khớp giả xương chầy x x 3972/QĐ-SYT

1356 3767 Phẫu thuật thiếu xương mác bẩm sinh x x 3972/QĐ-SYT

13573771

Lấy u xương, ghép xương tự thân hoặc ghép xương

đồng loại điều trị u xươngx x

3972/QĐ-SYT

1358 3772 Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương x x 3972/QĐ-SYT

1359 3773 Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân x x 3972/QĐ-SYT

13603774

Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định

tạm thờix x

3972/QĐ-SYT

1361 3775 Cắt cụt cẳng chân x x 3972/QĐ-SYT

13623776

Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy

xương chết, dẫn lưux x

3972/QĐ-SYT

13633777

Phẫu thuật khoan xương có tưới rửa kháng sinh liên

tục điều trị viêm xương tủy giai đoạn trung gianx x

3972/QĐ-SYT

1364 3778 Găm Kirschner trong gãy mắt cá x x 3972/QĐ-SYT

1365 3779 Kết hợp xương trong trong gãy xương mác x x 3972/QĐ-SYT

8. Cổ chân, bàn chân, ngón chân

Page 37: I. HỒI SỨC CẤP CỨU ke DMKT... · 2019-11-12 · 4 5 Làm test phục hồi máu mao mạch x x x x 3972/QĐ-SYT 5 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x x x 3972/QĐ-SYT

13663785

Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón

chânx x

3972/QĐ-SYT

1367 3786 Đặt vít gãy thân xương sên x x 3972/QĐ-SYT

1368 3787 Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm x x 3972/QĐ-SYT

1369 3788 Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên x x 3972/QĐ-SYT

1370 3789 Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren x x 3972/QĐ-SYT

1371 3790 Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chân khoèo x x 3972/QĐ-SYT

1372 3791 Phẫu thuật bàn chân duỗi đổ x x 3972/QĐ-SYT

1373 3792 Tháo một nửa bàn chân trước x x 3972/QĐ-SYT

13743793

Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định

tạm thờix x

3972/QĐ-SYT

13753794

Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc

Dupuytrenx x

3972/QĐ-SYT

1376 3795 Tháo khớp cổ chân x x 3972/QĐ-SYT

1377 3796 Tháo khớp kiểu Pirogoff x x 3972/QĐ-SYT

1378 3797 Tháo bỏ các ngón chân x x 3972/QĐ-SYT

1379 3798 Tháo đốt bàn x x 3972/QĐ-SYT

9. Phần mềm (da, cơ, gân, thần kinh)

1380 3799 Ghép da dị loại độc lập x x 3972/QĐ-SYT

13813800

Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau

chấn thươngx x

3972/QĐ-SYT

1382 3801 Chuyển vạt da có cuống mạch x x 3972/QĐ-SYT

1383 3802 Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt x x 3972/QĐ-SYT

1384 3803 Nối gân gấp x x 3972/QĐ-SYT

1385 3804 Gỡ dính gân x x 3972/QĐ-SYT

1386 3805 Khâu nối thần kinh x x 3972/QĐ-SYT

1387 3806 Gỡ dính thần kinh x x 3972/QĐ-SYT

1388 3807 Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và trên 10cm2 x x 3972/QĐ-SYT

1389 3808 Phẫu thuật màng da cổ (Pterygium Colli) x x 3972/QĐ-SYT

1390 3809 Ghép da rời rộng mỗi chiều trên 5cm x x 3972/QĐ-SYT

1391 3810 Ghép da tự do trên diện hẹp x x 3972/QĐ-SYT

1392 3811 Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể x x 3972/QĐ-SYT

1393 3812 Bơm rửa ổ áp xe khớp (khớp háng, khớp gối …) x x 3972/QĐ-SYT

1394 3813 Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớp x x 3972/QĐ-SYT

1395 3814 Dẫn lưu viêm mủ khớp, không sai khớp x x 3972/QĐ-SYT

1396 3815 Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu x x 3972/QĐ-SYT

1397 3816 Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần x x 3972/QĐ-SYT

1398 3817 Chích áp xe phần mềm lớn x x x 3972/QĐ-SYT

1399 3818 Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn x x x 3972/QĐ-SYT

1400 3819 Nối gân duỗi x x x 3972/QĐ-SYT

1401 3820 Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản x x x 3972/QĐ-SYT

14023821 Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản x x x

3972/QĐ-SYT

1403 3822 Cắt hoại tử tiếp tuyến 10 đến 15% diện tích cơ thể x x x 3972/QĐ-SYT

1404 3823 Cắt hoại tử tiếp tuyến từ dưới 10% diện tích cơ thể x x x 3972/QĐ-SYT

1405 3825 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm x x x 3972/QĐ-SYT

1406 3826 Thay băng, cắt chỉ vết mổ x x x x 3972/QĐ-SYT

Page 38: I. HỒI SỨC CẤP CỨU ke DMKT... · 2019-11-12 · 4 5 Làm test phục hồi máu mao mạch x x x x 3972/QĐ-SYT 5 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x x x 3972/QĐ-SYT

1407 3827 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm x x x x 3972/QĐ-SYT

10. Nắn - Bó bột

1408 3828 Bột Corset Minerve, Cravate x x 3972/QĐ-SYT

1409 3829 Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann x x 3972/QĐ-SYT

14103830

Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp

hángx x

3972/QĐ-SYT

1411 3831 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O x x 3972/QĐ-SYT

1412 3832 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X x x 3972/QĐ-SYT

1413 3833 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi x x 3972/QĐ-SYT

1414 3834 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi x x 3972/QĐ-SYT

1415 3835 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi x x 3972/QĐ-SYT

1416 3836 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh x x 3972/QĐ-SYT

1417 3837 Nắn, bó bột gãy xương hàm x x x 3972/QĐ-SYT

1418 3838 Nắn, bó bột cột sống x x x 3972/QĐ-SYT

1419 3839 Nắn, bó bột trật khớp vai x x x 3972/QĐ-SYT

1420 3840 Nắn, bó bột gãy xương đòn x x x 3972/QĐ-SYT

1421 3841 Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay x x x 3972/QĐ-SYT

1422 3842 Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay x x x 3972/QĐ-SYT

1423 3843 Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay x x x 3972/QĐ-SYT

1424 3844 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu x x x 3972/QĐ-SYT

1425 3845 Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu x x x 3972/QĐ-SYT

1426 3846 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay x x x 3972/QĐ-SYT

1427 3847 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay x x x 3972/QĐ-SYT

14283848

Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ

III và độ IVx x x

3972/QĐ-SYT

1429 3849 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay x x x 3972/QĐ-SYT

1430 3850 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay x x x 3972/QĐ-SYT

1431 3851 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay x x x 3972/QĐ-SYT

1432 3852 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay x x x 3972/QĐ-SYT

1433 3853 Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles x x x 3972/QĐ-SYT

1434 3854 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay x x x 3972/QĐ-SYT

1435 3855 Nắn, bó bột trật khớp háng x x x 3972/QĐ-SYT

1436 3856 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng x x x 3972/QĐ-SYT

1437 3857 Nắn, bó bột gãy mâm chày x x x 3972/QĐ-SYT

1438 3858 Nắn, bó bột gãy xương chậu x x x 3972/QĐ-SYT

1439 3859 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi x x x 3972/QĐ-SYT

14403860

Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu

thuậtx x x

3972/QĐ-SYT

1441 3861 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi x x x 3972/QĐ-SYT

1442 3862 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè x x x 3972/QĐ-SYT

1443 3863 Nắn, bó bột trật khớp gối x x x 3972/QĐ-SYT

1444 3864 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân x x x 3972/QĐ-SYT

1445 3865 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân x x x 3972/QĐ-SYT

1446 3866 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân x x x 3972/QĐ-SYT

1447 3867 Nắn, bó bột gãy xương chày x x x 3972/QĐ-SYT

1448 3868 Nắn, bó bột gãy Dupuytren x x x 3972/QĐ-SYT

1449 3869 Nắn, bó bột gãy Monteggia x x x 3972/QĐ-SYT

Page 39: I. HỒI SỨC CẤP CỨU ke DMKT... · 2019-11-12 · 4 5 Làm test phục hồi máu mao mạch x x x x 3972/QĐ-SYT 5 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x x x 3972/QĐ-SYT

1450 3870 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân x x x 3972/QĐ-SYT

1451 3871 Nắn, bó bột gẫy xương gót x x x 3972/QĐ-SYT

1452 3872 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân x x x 3972/QĐ-SYT

1453 3873 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn x x x x 3972/QĐ-SYT

1454 3874 Nắn, cố định trật khớp hàm x x x x 3972/QĐ-SYT

1455 3875 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân x x x x 3972/QĐ-SYT

1456 3876 Nắn, bú bột gãy xương các loại dưới C Arm x x x x 3972/QĐ-SYT

1457 3877 Nẹp bột các loại, không nắn x x x x 3972/QĐ-SYT

11. Các kỹ thuật khác

1458 3885 Nắn bó giai đoạn trong cơ quan vận động x x 3890/QĐ-SYT

1459 3900 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật x x x 3972/QĐ-SYT

1460 3901 Rút đinh các loại x x x 3972/QĐ-SYT

1461 3905 Rút chỉ thép xương ức x x x 3972/QĐ-SYT

1462 3909 Chích rạch áp xe nhỏ x x x x 3972/QĐ-SYT

1463 3910 Chích hạch viêm mủ x x x x 3972/QĐ-SYT

1464 3911 Thay băng, cắt chỉ x x x x 3972/QĐ-SYT

G. CÁC PHẪU THUẬT KHÁC

1465 3920 Phẫu thuật lấy dị vật phần mềm x x 1181/QĐ-SYT

1466 3921 Phẫu thuật sinh thiết tổ chức phần mềm bề mặt x x 1181/QĐ-SYT

1467 3922 Phẫu thuật sinh thiết nội quan (ngực, bụng) x x 1181/QĐ-SYT

1468 3923 Phẫu thuật lại cầm máu do chảy máu sau mổ x x 1181/QĐ-SYT

1469 3924 Cắt lọc tổ chức hoại tử x x x 1181/QĐ-SYT

1470 3925 Dẫn lưu áp xe cổ/áp xe tuyến giáp x x x 1181/QĐ-SYT

XX. PHẪU THUẬT NỘI SOI

B. TAI – MŨI – HỌNG

1471 3955 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi x x 3972/QĐ-SYT

1472 3956 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn dưới x x 3972/QĐ-SYT

1473 3957 Phẫu thuật nội soi mũi xoang dẫn lưu u nhầy x x 3972/QĐ-SYT

1474 3958 Phẫu thuật nội soi cuốn giữa và cuốn dưới x x 3972/QĐ-SYT

1475 3959 Phẫu thuật nội soi mở sàng-hàm, cắt polyp mũi x x 3972/QĐ-SYT

1476 3960 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn x x 3972/QĐ-SYT

1477 3961 Phẫu thuật nội soi nạo V.A x x 3972/QĐ-SYT

1478 3962 Phẫu thuật nội soi vá nhĩ đơn thuần x x 3972/QĐ-SYT

1479 3963 Phẫu thuật nội soi nạo V.A - đặt ống thông khí x x 3972/QĐ-SYT

1480 3964 Phẫu thuật nội soi vá nhĩ x x 3972/QĐ-SYT

1481 3965 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn giữa x x 3972/QĐ-SYT

1482 3966 Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí x x x 3972/QĐ-SYT

D. BỤNG – TIÊU HÓA

1483 4021 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật x 1181/QĐ-SYT

14844022

Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi,

đặt dẫn lưu Kehrx x

3972/QĐ-SYT

1485 4070 Phẫu thuật nội soi thoát vị bẹn x x 3972/QĐ-SYT

1486 4071 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa x x 3972/QĐ-SYT

1487 4078 Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa x x 3972/QĐ-SYT

Đ. TIẾT NIỆU – SINH DỤC

2. Niệu quản

1488 4106 Nội soi đặt sonde JJ x x 3972/QĐ-SYT

Page 40: I. HỒI SỨC CẤP CỨU ke DMKT... · 2019-11-12 · 4 5 Làm test phục hồi máu mao mạch x x x x 3972/QĐ-SYT 5 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x x x 3972/QĐ-SYT

1489 4107 Nội soi tháo sonde JJ x x 3972/QĐ-SYT

1490 4109 Tán sỏi niệu quản qua nội soi x x 3972/QĐ-SYT

IV. LAO (NGOẠI LAO)

1491 35 Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao hạch cổ x x 3972/QĐ-SYT

149236 Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao thành ngực x x

3972/QĐ-SYT

V. DA LIỄU

B. NGOẠI KHOA

1. Thủ thuật

1493 5 Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 x x 609/QĐ-SYT

1494 6 Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 x x 609/QĐ-SYT

1495 7 Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 x x 609/QĐ-SYT

1496 8 Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 x x 609/QĐ-SYT

1497 9 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 x x 609/QĐ-SYT

1498 10 Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 x x 609/QĐ-SYT

1499 11 Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 x x 609/QĐ-SYT

2. Phẫu thuật

1500 64 Sinh thiết da x x 3972/QĐ-SYT

1501 65 Sinh thiết niêm mạc x x 3972/QĐ-SYT

1502 67 Sinh thiết hạch, cơ, thần kinh và các u dưới da x x 3972/QĐ-SYT

Đ. THỦ THUẬT

1503 105 Trẻ hoá da bằng chiếu đèn LED x x 609/QĐ-SYT

1504 107 Điều trị mụn trứng cá bằng chiếu đèn LED x x 609/QĐ-SYT

1505109

Điều trị bệnh rám má bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc

bôi tại chỗx x

609/QĐ-SYT

1506110

Điều trị bệnh tàn nhang bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc

bôi tại chỗx x

609/QĐ-SYT

1507111

Điều trị sẹo lõm bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại

chỗx x

609/QĐ-SYT

1508114

Điều trị dãn lỗ chân lông bằng kỹ thuật lăn kim và

thuốc bôi tại chỗx x

609/QĐ-SYT

1509115

Điều trị lão hóa da bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi

tại chỗx x

609/QĐ-SYT

1510116

Điều trị rạn da bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại

chỗx x

609/QĐ-SYT

1511117

Điều trị nếp nhăn da bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc

bôi tại chỗx x

609/QĐ-SYT

VI. TÂM THẦN

G. CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ NGHIỆN MA TÚY

1512 73 Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu x x x 3972/QĐ-SYT

1513 74 Test nhanh phát hiện chất gây nghiện trong nước tiểu x x x 3972/QĐ-SYT

151476

Nghiệm pháp Naloxone chẩn đoán hội chứng cai các

chất dạng thuốc phiệnx x

3972/QĐ-SYT

1515 83 Điều trị nghiện rượu x x 3972/QĐ-SYT

Page 41: I. HỒI SỨC CẤP CỨU ke DMKT... · 2019-11-12 · 4 5 Làm test phục hồi máu mao mạch x x x x 3972/QĐ-SYT 5 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x x x 3972/QĐ-SYT

VII. NỘI TIẾT

1. Kỹ thuật chung

1516 3 Dẫn lưu áp xe tuyến giáp x x x 3972/QĐ-SYT

15176

Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn

thuần không có nhânx x

3972/QĐ-SYT

1518 7 Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân x x 3972/QĐ-SYT

1519 8 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân x x 3972/QĐ-SYT

15209

Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại

trong bướu giáp nhânx x

3972/QĐ-SYT

152110

Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong

bướu giáp nhânx x

3972/QĐ-SYT

152211 Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân x x

3972/QĐ-SYT

1523 13 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc x x 3972/QĐ-SYT

1524 15 Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow x x 3972/QĐ-SYT

152516

Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại

trong Basedowx x

3972/QĐ-SYT

152624

Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp

thòngx x

3972/QĐ-SYT

152725

Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần

thùy còn lại trong bướu giáp thòngx x

3972/QĐ-SYT

1528 27 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ x x 3972/QĐ-SYT

152928

Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại

trong bướu giáp khổng lồx x

3972/QĐ-SYT

1530 30 Phẫu thuật cầm máu lại sau mổ tuyến giáp x x 3972/QĐ-SYT

1531 34 Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên x x 3972/QĐ-SYT

1532 36 Cắt u tuyến thượng thận 1 bên x x 3972/QĐ-SYT

3. Phẫu thuật mở các tuyến nội tiết bằng dao

Ligasure

153369

Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn

thuần không có nhân bằng dao ligasurex x

3972/QĐ-SYT

153470

Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân

bằng dao ligasurex x

3972/QĐ-SYT

153571

Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao

ligasurex x

3972/QĐ-SYT

153672

Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại

trong bướu giáp nhân bằng dao ligasurex x

3972/QĐ-SYT

153773

Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong

bướu giáp nhân bằng dao ligasurex x

3972/QĐ-SYT

153874

Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa

nhân bằng dao ligasure x x

3972/QĐ-SYT

153976

Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc bằng

dao ligasurex x

3972/QĐ-SYT

154077

Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc

bằng dao ligasurex x

3972/QĐ-SYT

154178

Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow bằng dao

ligasurex x

3972/QĐ-SYT

Page 42: I. HỒI SỨC CẤP CỨU ke DMKT... · 2019-11-12 · 4 5 Làm test phục hồi máu mao mạch x x x x 3972/QĐ-SYT 5 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x x x 3972/QĐ-SYT

154279

Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại

trong Basedow bằng dao ligasurex x

3972/QĐ-SYT

154387

Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp

thòng bằng dao ligasure x x

3972/QĐ-SYT

1544

88Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần

thùy còn lại trong bướu giáp thòng bằng dao ligasure x x

3972/QĐ-SYT

154590

Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ bằng

dao ligasure x x

3972/QĐ-SYT

154691

Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại

trong bướu giáp khổng lồ bằng dao ligasure x x

3972/QĐ-SYT

1547 96 Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên bằng dao ligasure x x 3972/QĐ-SYT

1548 98 Cắt u tuyến thượng thận 1 bên bằng dao ligasure x x 3972/QĐ-SYT

4. Phẫu thuật mở các tuyến nội tiết bằng dao lưỡng

cực

1549100

Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn

thuần không có nhân bằng dao lưỡng cựcx x

3972/QĐ-SYT

1550101

Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân

bằng dao lưỡng cực x x

3972/QĐ-SYT

1551102

Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao

lưỡng cựcx x

3972/QĐ-SYT

1552103

Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại

trong bướu giáp nhân bằng dao lưỡng cựcx x

3972/QĐ-SYT

1553104

Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong

bướu giáp nhân bằng dao lưỡng cựcx x

3972/QĐ-SYT

1554105

Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa

nhân bằng dao lưỡng cựcx x

3972/QĐ-SYT

1555107

Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc bằng

dao lưỡng cựcx x

3972/QĐ-SYT

1556109

Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow bằng dao

lưỡng cựcx x

3972/QĐ-SYT

1557110

Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại

trong Basedow bằng dao lưỡng cựcx x

3972/QĐ-SYT

1558118

Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp

thòng bằng dao lưỡng cực x x

3972/QĐ-SYT

1559

119Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần

thùy còn lại trong bướu giáp thòng bằng dao lưỡng cực x x

3972/QĐ-SYT

1560121

Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ bằng

dao lưỡng cực x x

3972/QĐ-SYT

1561122

Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại

trong bướu giáp khổng lồ bằng dao lưỡng cựcx x

3972/QĐ-SYT

1562 127 Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên bằng dao lưỡng cực x x 3972/QĐ-SYT

1563 129 Cắt u tuyến thượng thận 1 bên bằng dao lưỡng cực x x 3972/QĐ-SYT

8. Các kỹ thuật trên người bệnh đái tháo đường

1564218

Cắt đoạn xương bàn chân trên người bệnh đái tháo

đườngx x

1181/QĐ-SYT

Page 43: I. HỒI SỨC CẤP CỨU ke DMKT... · 2019-11-12 · 4 5 Làm test phục hồi máu mao mạch x x x x 3972/QĐ-SYT 5 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x x x 3972/QĐ-SYT

1565 219 Nạo xương viêm trên người bệnh đái tháo đường x x 1181/QĐ-SYT

1566220 Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường x x x

1181/QĐ-SYT

1567221

Ghép da tự thân bằng mảnh da tròn nhỏ < 5mm trên

người bệnh đái tháo đườngx x

1181/QĐ-SYT

1568222

Ghép da tự thân bằng mảnh da dài mỏng trên người

bệnh đái tháo đườngx x

1181/QĐ-SYT

1569223

Ghép da tự thân bằng mảnh da mắt lưới trên người

bệnh đái tháo đườngx x

1181/QĐ-SYT

1570 225 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường x x x x 3972/QĐ-SYT

1571

226

Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn

chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái

tháo đường

x x x

1181/QĐ-SYT

1572

227

Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn

chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái

tháo đường

x x x

1181/QĐ-SYT

1573

228

Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn

chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái

tháo đường

x x x

3890/QĐ-SYT

1574

229

Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn

chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh

đái tháo đường

x x x

3890/QĐ-SYT

1575230

Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng

phần mềm trên người bệnh đái tháo đườngx x x

3972/QĐ-SYT

1576231

Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo

đường x x x

3972/QĐ-SYT

1577234

Cắt móng chân, chăm sóc móng trên người bệnh đái

tháo đườngx x x x

1181/QĐ-SYT

1578235

Các tiểu phẫu ở người bệnh ĐTĐ (kiểm soát đường

huyết kém) (danh từ tiểu phẫu cần ghi rõ)x x

3972/QĐ-SYT

1579236

Các tiểu phẫu ở người bệnh ĐTĐ (kiểm soát đường

huyết tốt) x x x

3972/QĐ-SYT

1580238

Điều trị vết loét bằng máy hút áp lực âm (giảm áp vết

loét) trên người bệnh đái tháo đường x x

1181/QĐ-SYT

1581 239 Hướng dẫn kỹ thuật tiêm Insulin x x x x 1181/QĐ-SYT

1582 240 Hướng dẫn tự chăm sóc bàn chân x x x x 1181/QĐ-SYT

1583 241 Tư vấn chế độ dinh dưỡng và tập luyện x x x x 1181/QĐ-SYT

9. Các kỹ thuật khác

1584 242 Chọc hút dịch điều trị u nang giáp x x x 3972/QĐ-SYT

1585243

Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của

siêu âmx x

3972/QĐ-SYT

1586 244 Chọc hút tế bào tuyến giáp x x x 3972/QĐ-SYT

1587 245 Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm x x 3972/QĐ-SYT

VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN

A. KỸ THUẬT CHUNG

1588 2 Hào châm x x x x 3972/QĐ-SYT

1589 4 Nhĩ châm x x x x 1181/QĐ-SYT

Page 44: I. HỒI SỨC CẤP CỨU ke DMKT... · 2019-11-12 · 4 5 Làm test phục hồi máu mao mạch x x x x 3972/QĐ-SYT 5 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x x x 3972/QĐ-SYT

1590 5 Điện châm x x x x 3972/QĐ-SYT

1591 6 Thủy châm x x x x 3972/QĐ-SYT

1592 7 Cấy chỉ x x x 3972/QĐ-SYT

1593 8 Ôn châm x x x x 3972/QĐ-SYT

1594 9 Cứu x x x x 3972/QĐ-SYT

1595 11 Laser châm x x x 3972/QĐ-SYT

1596 12 Từ châm x x x x 3972/QĐ-SYT

1597 13 Kéo nắn cột sống cổ x x x 3972/QĐ-SYT

1598 14 Kéo nắn cột sống thắt lưng x x x 3972/QĐ-SYT

1599 28 Luyện tập dưỡng sinh x x x x 3972/QĐ-SYT

C. ĐIỆN MÃNG CHÂM

1600 114 Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông x x x 3972/QĐ-SYT

1601116

Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến

mạch máu nãox x x

3972/QĐ-SYT

1602121

Điện mãng châm phục hồi chức năng vận động cho trẻ

bại liệtx x x

3972/QĐ-SYT

1603123

Điện mãng châm điều trị liệt do tổn thương đám rối

thần kinh cánh tay ở trẻ emx x x

3972/QĐ-SYT

1604 127 Điện mãng châm điều trị thống kinh x x x 3972/QĐ-SYT

1605 128 Điện mãng châm điều trị rối loạn kinh nguyệt x x x 3972/QĐ-SYT

1606 129 Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình x x x 3972/QĐ-SYT

1607 130 Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy x x x 3972/QĐ-SYT

1608133

Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại

biênx x x

3972/QĐ-SYT

1609 135 Điện mãng châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn x x x 3972/QĐ-SYT

1610 137 Điện mãng châm điều trị đau thần kinh V x x x 3972/QĐ-SYT

1611138

Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột

sốngx x x

3972/QĐ-SYT

1612 141 Điện mãng châm điều trị liệt chi trên x x x 3972/QĐ-SYT

1613 142 Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới x x x 3972/QĐ-SYT

1614 146 Điện mãng châm điều trị x x x 3972/QĐ-SYT

1615 154 Điện mãng châm điều trị viêm đa khớp dạng thấp x x x 3972/QĐ-SYT

1616 155 Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai x x x 3972/QĐ-SYT

1617 156 Điện mãng châm điều trị giảm đau do thoái hóa khớp x x x 3972/QĐ-SYT

1618 157 Điện mãng châm điều trị đau lưng x x x 3972/QĐ-SYT

1619 159 Điện mãng châm điều trị liệt dương x x x 3972/QĐ-SYT

1620 160 Điện mãng châm điều trị rối loạn tiểu tiện x x x 3972/QĐ-SYT

1621 161 Điện mãng châm điều trị bí đái cơ năng x x x 3972/QĐ-SYT

D. ĐIỆN NHĨ CHÂM

1622 162 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình x x x 3972/QĐ-SYT

1623 163 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy x x x 3972/QĐ-SYT

1624 166 Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên x x x 3972/QĐ-SYT

1625168

Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn

tínhx x x

3972/QĐ-SYT

1626 169 Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu x x x 3972/QĐ-SYT

1627 170 Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ x x x 3972/QĐ-SYT

1628 171 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress x x x 3972/QĐ-SYT

Page 45: I. HỒI SỨC CẤP CỨU ke DMKT... · 2019-11-12 · 4 5 Làm test phục hồi máu mao mạch x x x x 3972/QĐ-SYT 5 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x x x 3972/QĐ-SYT

1629177

Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch

máu nãox x x

3972/QĐ-SYT

1630 184 Điện nhĩ châm điều trị cơn đau quặn thận x x x 3972/QĐ-SYT

1631 185 Điện nhĩ châm điều trị viêm bàng quang x x x 3972/QĐ-SYT

1632 186 Điện nhĩ châm điều di tinh x x x 3972/QĐ-SYT

1633 187 Điện nhĩ châm điều trị liệt dương x x x 3972/QĐ-SYT

1634 188 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện x x x 3972/QĐ-SYT

1635 189 Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng x x x 3972/QĐ-SYT

1636 190 Điện nhĩ châm điều trị cơn động kinh cục bộ x x x 3972/QĐ-SYT

1637 194 Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V x x x 3972/QĐ-SYT

1638 197 Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng x x x 3972/QĐ-SYT

1639 199 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên x x x 3972/QĐ-SYT

1640 200 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới x x x 3972/QĐ-SYT

1641 201 Điện nhĩ châm điều trị thống kinh x x x 3972/QĐ-SYT

1642 202 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt x x x 3972/QĐ-SYT

1643 215 Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp x x x 3972/QĐ-SYT

1644 216 Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai x x x 3972/QĐ-SYT

1645 217 Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp x x x 3972/QĐ-SYT

1646 218 Điện nhĩ châm điều trị đau lưng x x x 3972/QĐ-SYT

1647 219 Điện nhĩ châm điều trị ù tai x x x 3972/QĐ-SYT

1648 223 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật x x x 3972/QĐ-SYT

1649 225 Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do Zona x x x 3972/QĐ-SYT

1650 227 Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt x x x 3972/QĐ-SYT

Đ. CẤY CHỈ

1651 241 Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông x x x 3972/QĐ-SYT

1652 242 Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu x x x 3972/QĐ-SYT

1653 243 Cấy chỉ điều trị mất ngủ x x x 3972/QĐ-SYT

1654 244 Cấy chỉ điều trị nấc x x x 3972/QĐ-SYT

1655 245 Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình x x x 3972/QĐ-SYT

1656 246 Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy x x x 3972/QĐ-SYT

1657 249 Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên x x x 3972/QĐ-SYT

1658 251 Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn x x x 3972/QĐ-SYT

1659 253 Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống x x x 3972/QĐ-SYT

1660254

Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn

thương sọ nãox x x

3972/QĐ-SYT

1661 255 Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp x x x 3972/QĐ-SYT

1662 256 Cấy chỉ điều trị khàn tiếng x x x 3972/QĐ-SYT

1663 257 Cấy chỉ điều trị liệt chi trên x x x 3972/QĐ-SYT

1664 258 Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới x x x 3972/QĐ-SYT

1665 265 Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp x x x 3972/QĐ-SYT

1666 266 Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai x x x 3972/QĐ-SYT

1667 267 Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp x x x 3972/QĐ-SYT

1668 268 Cấy chỉ điều trị đau lưng x x x 3972/QĐ-SYT

1669 269 Cấy chỉ điều trị đái dầm x x x 3972/QĐ-SYT

1670 270 Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ x x x 3972/QĐ-SYT

E. ĐIỆN CHÂM

1671 278 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình x x x x 3972/QĐ-SYT

Page 46: I. HỒI SỨC CẤP CỨU ke DMKT... · 2019-11-12 · 4 5 Làm test phục hồi máu mao mạch x x x x 3972/QĐ-SYT 5 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x x x 3972/QĐ-SYT

1672 279 Điện châm điều trị huyết áp thấp x x x x 1181/QĐ-SYT

1673 280 Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính x x x x 3972/QĐ-SYT

1674 281 Điện châm điều trị hội chứng stress x x x x 3972/QĐ-SYT

1675 282 Điện châm điều trị cảm mạo x x x x 3972/QĐ-SYT

1676 285 Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt x x x x 3972/QĐ-SYT

1677287

Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh

tay ở trẻ emx x x x

3972/QĐ-SYT

1678 288 Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não x x x x 1181/QĐ-SYT

1679289

Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ

bại nãox x x x

1181/QĐ-SYT

1680 292 Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện x x x x 1181/QĐ-SYT

1681 293 Điện châm điều trị bí đái cơ năng x x x x 1181/QĐ-SYT

1682 295 Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh x x x x 3972/QĐ-SYT

1683 296 Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống x x x x 3972/QĐ-SYT

1684297

Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau

chấn thương sọ nãox x x x

3972/QĐ-SYT

1685 298 Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp x x x x 3972/QĐ-SYT

1686 299 Điện châm điều trị khàn tiếng x x x x 3972/QĐ-SYT

1687 300 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi x x x x 3972/QĐ-SYT

1688 301 Điện châm điều trị liệt chi trên x x x x 3972/QĐ-SYT

1689 307 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông x x x x 1181/QĐ-SYT

1690 313 Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp x x x x 3972/QĐ-SYT

1691 314 Điện châm điều trị ù tai x x x x 3972/QĐ-SYT

1692316

Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần

kinhx x x x

3972/QĐ-SYT

1693 317 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật x x x x 3972/QĐ-SYT

1694 319 Điện châm điều trị giảm đau do zona x x x x 3972/QĐ-SYT

1695320 Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh x x x x

3972/QĐ-SYT

1696 321 Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt x x x x 3972/QĐ-SYT

G. THUỶ CHÂM

1697 322 Thủy châm điều trị hội chứng thắt lưng - hông x x x x 3972/QĐ-SYT

1698 323 Thủy châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu x x x 3972/QĐ-SYT

1699 324 Thủy châm điều trị mất ngủ x x x x 3972/QĐ-SYT

1700330

Thủy châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch

máu nãox x x x

3972/QĐ-SYT

1701 351 Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình x x x x 3972/QĐ-SYT

1702 352 Thủy châm điều trị đau vai gáy X x x x 3972/QĐ-SYT

1703 356 Thủy châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên x x x x 3972/QĐ-SYT

1704 357 Thủy châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn x x x x 3972/QĐ-SYT

1705 359 Thủy châm điều trị đau dây V x x x 3972/QĐ-SYT

1706360

Thủy châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột

sốngx x x

3972/QĐ-SYT

1707361

Thủy châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ

nãox x x

3972/QĐ-SYT

1708 362 Thủy châm điều trị hội chứng ngoại tháp x x x 3972/QĐ-SYT

1709 363 Thủy châm điều trị khàn tiếng x x x 3972/QĐ-SYT

Page 47: I. HỒI SỨC CẤP CỨU ke DMKT... · 2019-11-12 · 4 5 Làm test phục hồi máu mao mạch x x x x 3972/QĐ-SYT 5 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x x x 3972/QĐ-SYT

1710 364 Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi x x x 3972/QĐ-SYT

1711 365 Thủy châm điều trị liệt chi trên x x x x 3972/QĐ-SYT

1712 366 Thủy châm điều trị liệt hai chi dưới x x x x 3972/QĐ-SYT

1713 367 Thủy châm điều trị sụp mi x x x x 3972/QĐ-SYT

1714 375 Thủy châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp x x x x 3972/QĐ-SYT

1715 376 Thủy châm điều trị đau do thoái hóa khớp x x x x 3972/QĐ-SYT

1716 377 Thủy châm điều trị viêm quanh khớp vai x x x x 3972/QĐ-SYT

1717 378 Thủy châm điều trị đau lưng x x x x 3972/QĐ-SYT

1718 379 Thủy châm điều trị sụp mi x x x 3972/QĐ-SYT

H. XOA BÓP BẤM HUYỆT

1719 389 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên x x x x 3972/QĐ-SYT

1720 390 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới x x x x 3972/QĐ-SYT

1721391

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến

mạch máu nãox x x x

3972/QĐ-SYT

1722 392 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông x x x x 3972/QĐ-SYT

1723 393 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não x x x x 1181/QĐ-SYT

1724394

Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ

bại não x x x x

1181/QĐ-SYT

1725395

Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ

bại nãox x x x

1181/QĐ-SYT

1726 396 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên x x x x 3972/QĐ-SYT

1727 397 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới x x x x 3972/QĐ-SYT

1728 406 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược x x x x 1181/QĐ-SYT

1729 407 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp x x x x 1181/QĐ-SYT

1730 408 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu x x x x 3972/QĐ-SYT

1731 409 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ x x x x 1181/QĐ-SYT

1732 410 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress x x x x 3972/QĐ-SYT

1733411

Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não

mạn tínhx x x x

3972/QĐ-SYT

1734412

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và

dây thần kinhx x x x

3972/QĐ-SYT

1735413 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V x x x x

3972/QĐ-SYT

1736414

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII

ngoại biênx x x x

3972/QĐ-SYT

1737 415 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi x x x x 1181/QĐ-SYT

1738 419 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình x x x x 3972/QĐ-SYT

1739 425 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn x x x x 3972/QĐ-SYT

1740 428 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp x x x x 3972/QĐ-SYT

1741 429 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp x x x x 3972/QĐ-SYT

1742 430 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng x x x x 3972/QĐ-SYT

1743 431 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai x x x x 3972/QĐ-SYT

1744 432 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy x x x x 3972/QĐ-SYT

1745 433 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt x x x x 3972/QĐ-SYT

1746 434 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi x x x x 3972/QĐ-SYT

1747443 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật x x x

1181/QĐ-SYT

Page 48: I. HỒI SỨC CẤP CỨU ke DMKT... · 2019-11-12 · 4 5 Làm test phục hồi máu mao mạch x x x x 3972/QĐ-SYT 5 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x x x 3972/QĐ-SYT

1748445

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận

động do chấn thương sọ nãox x x x

3972/QĐ-SYT

1749446

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương

cột sốngx x x X

3972/QĐ-SYT

1750 447 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật x x x X 3972/QĐ-SYT

I. CỨU

1751 451 Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn x x x x 3972/QĐ-SYT

1752 452 Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn x x x x 3972/QĐ-SYT

1753 454 Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn x x x x 3972/QĐ-SYT

1754 456 Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn x x x x 1181/QĐ-SYT

1755 457 Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn x x x x 3972/QĐ-SYT

1756 458 Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn x x x x 3972/QĐ-SYT

1757 459 Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn x x x x 1181/QĐ-SYT

1758460 Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn x x x x

3972/QĐ-SYT

1759 461 Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn x x x x 1181/QĐ-SYT

1760 473 Cứu điều trị đau lưng thể hàn x x x x 3972/QĐ-SYT

1761 476 Cứu điều trị cảm cúm thể hàn x x x x 1181/QĐ-SYT

IX. GÂY MÊ HỒI SỨC

A. CÁC KỸ THUẬT

1762 2 Kỹ thuật cách ly dự phòng x x x 1181/QĐ-SYT

1763 3 Kỹ thuật cách ly nhiễm trùng x x x 1181/QĐ-SYT

1764 4 Cai máy thở bằng chế độ thở thông thường x x x 3972/QĐ-SYT

1765 5 Cai máy thở bằng chế độ thông minh x x 3972/QĐ-SYT

1766 6 Cấp cứu cao huyết áp x x x 3972/QĐ-SYT

1767 7 Cấp cứu ngừng thở x x x 3972/QĐ-SYT

1768 8 Cấp cứu ngừng tim x x x 3972/QĐ-SYT

1769 10 Cấp cứu tụt huyết áp x x x 3972/QĐ-SYT

1770 11 Chăm sóc bệnh nhân đã tử vong x x x 3972/QĐ-SYT

1771 12 Chăm sóc catheter động mạch x x x 3972/QĐ-SYT

1772 13 Chăm sóc catheter tĩnh mạch x x x 3972/QĐ-SYT

1773 15 Chọc tĩnh mạch cảnh ngoài x x x 3972/QĐ-SYT

1774 16 Chọc tĩnh mạch cảnh trong x x x 3890/QĐ-SYT

1775 17 Chọc tĩnh mạch đùi x x x 3972/QĐ-SYT

1776 18 Chọc tĩnh mạch dưới đòn x x x 3972/QĐ-SYT

1777 19 Chọc tủy sống đường bên x x x 3972/QĐ-SYT

1778 20 Chọc tủy sống đường giữa x x x 3972/QĐ-SYT

1779 21 Chống hạ thân nhiệt trong hoặc sau phẫu thuật x x x 3972/QĐ-SYT

1780 28 Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài x x x 3972/QĐ-SYT

178129

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm luồn từ tĩnh mạch

ngoại vix x x

3890/QĐ-SYT

1782 33 Đặt mát thanh quản Fastract x x x 3972/QĐ-SYT

1783 34 Đặt mát thanh quản kinh điển hoặc tương đương x x x 3972/QĐ-SYT

1784 35 Đặt mát thanh quản Proseal hoặc tương đương x x x 3972/QĐ-SYT

178536

Đặt nội khí quản 1 bên với nòng chẹn phế quản

(blocker)x x

3972/QĐ-SYT

1786 37 Đặt nội khí quản khi dạ dầy đầy x x x 3972/QĐ-SYT

Page 49: I. HỒI SỨC CẤP CỨU ke DMKT... · 2019-11-12 · 4 5 Làm test phục hồi máu mao mạch x x x x 3972/QĐ-SYT 5 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x x x 3972/QĐ-SYT

1787 39 Đặt nội khí quản khó trong phẫu thuật hàm mặt x x 3972/QĐ-SYT

178840

Đặt nội khí quản khó với đèn McCoy (đèn có mũi điều

khiển).x x x

3972/QĐ-SYT

1789 41 Đặt nội khí quản mò qua mũi x x x 3972/QĐ-SYT

1790 42 Đặt nội khí quản qua đèn Airtracq hoặc tương đương x x x 3972/QĐ-SYT

179143 Đặt nội khí quản qua đèn Glidescope hoặc tương đương x x x

3972/QĐ-SYT

1792 44 Đặt nội khí quản qua mũi x x x 3972/QĐ-SYT

179345

Đặt nội khí quản với ống nội khí quản có vòng xoắn

kim loạix x x

3972/QĐ-SYT

179446

Đặt nội khí quản với thuốc mê tĩnh mạch, thuốc mê hô

hấpx x x

3972/QĐ-SYT

1795 47 Đặt ống thông khí phổi 2 nòng x x 3972/QĐ-SYT

1796 49 Đặt tư thế năm sấp khi thở máy x x 3972/QĐ-SYT

179759

Dự phòng rối loạn đông máu bằng tiêm truyền axit

tranexamicx x x

3972/QĐ-SYT

179860

Dự phòng tắc tĩnh mạch sau phẫu thuật, sau chấn

thươngx x x

3972/QĐ-SYT

1799 61 Kỹ thuật gây mê có hạ huyết áp chỉ huy x x 3972/QĐ-SYT

1800 62 Kỹ thuật gây mê hô hấp qua mặt nạ x x x 3972/QĐ-SYT

1801 63 Kỹ thuật gây mê hô hấp với hệ thống Magill x x x 3972/QĐ-SYT

1802 64 Kỹ thuật gây mê lưu lượng thấp x x x 3972/QĐ-SYT

1803 66 Kỹ thuật gây mê tĩnh mạch trong nạo hút thai x x 3972/QĐ-SYT

180467

Kỹ thuật gây mê tĩnh mạch với etomidate, ketamine,

propofol, thiopentalx x x

3972/QĐ-SYT

1805 68 Kỹ thuật gây mê vòng kín có vôi soda x x x 3972/QĐ-SYT

1806 70 Kỹ thuật gây tê cạnh nhãn cầu x x x 3972/QĐ-SYT

180771

Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang ngoài màng cứng

ngực x x

3972/QĐ-SYT

180872

Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang ngoài màng cứng

thắt lưng đường giữax x x

3972/QĐ-SYT

180973

Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang ngoài màng cứng

thắt lưng, đường bênx x x

3972/QĐ-SYT

181074 Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường trên xương đòn x x x

3972/QĐ-SYT

181175

Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường gian cơ bậc

thangx x x

3972/QĐ-SYT

1812 76 Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường nách x x x 3972/QĐ-SYT

1813 77 Kỹ thuật gây tê đám rối cổ nông x x x 3972/QĐ-SYT

1814 78 Kỹ thuật gây tê đám rối cổ sâu x x x 3972/QĐ-SYT

181579

Kỹ thuật gây tê đám rối thần kinh bằng máy dò xung

điệnx x x

3972/QĐ-SYT

1816 80 Kỹ thuật gây tê đám rối thần kinh bằng máy siêu âm x x x 3972/QĐ-SYT

1817 81 Kỹ thuật gây tê đám rối thắt lưng x x 3972/QĐ-SYT

181882

Kỹ thuật gây tê đặt kim kết hợp tủy sống - ngoài màng

cứngx x x

3972/QĐ-SYT

1819 83 Kỹ thuật gây tê hoặc giảm đau cạnh đốt sống x x 3972/QĐ-SYT

Page 50: I. HỒI SỨC CẤP CỨU ke DMKT... · 2019-11-12 · 4 5 Làm test phục hồi máu mao mạch x x x x 3972/QĐ-SYT 5 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x x x 3972/QĐ-SYT

1820 84 Kỹ thuật gây tê khoang cùng x x x 3972/QĐ-SYT

1821 85 Kỹ thuật gây tê ngoài màng cứng phẫu thuật lấy thai x x 3972/QĐ-SYT

1822 86 Kỹ thuật gây tê ở cổ tay x x x 3972/QĐ-SYT

1823 87 Kỹ thuật gây tê ở khuỷu tay x x x 3972/QĐ-SYT

1824 88 Kỹ thuật gây tê thần kinh hông to x x x 3972/QĐ-SYT

1825 89 Kỹ thuật gây tê thân thần kinh x x x 3972/QĐ-SYT

1826 90 Kỹ thuật gây tê thân thần kinh bằng máy dò thần kinh x x x 3972/QĐ-SYT

1827 91 Kỹ thuật gây tê thân thần kinh bằng máy dò xung điện x x x 3972/QĐ-SYT

1828 92 Kỹ thuật gây tê thân thần kinh bằng máy siêu âm x x x 3972/QĐ-SYT

182993

Kỹ thuật gây tê tủy sống + ngoài màng cứng phối hợp

phẫu thuật lấy thaix x

3972/QĐ-SYT

1830 94 Kỹ thuật gây tê tủy sống phẫu thuật lấy thai x x x 3972/QĐ-SYT

1831 95 Kỹ thuật gây tê vùng bàn chân x x x 3972/QĐ-SYT

1832 96 Kỹ thuật gây tê vùng khớp gối x x x 3972/QĐ-SYT

1833 97 Ghi điện tim cấp cứu tại giường x x x 3972/QĐ-SYT

183498

Kỹ thuật giảm đau bằng tiêm morphin cách quãng dưới

dax x x

3972/QĐ-SYT

1835 99 Kỹ thuật giảm đau bằng dò liều morphin tĩnh mạch x x x 3972/QĐ-SYT

1836100

Kỹ thuật giảm đau bằng morphin tĩnh mạch theo kiểu

PCAx x

3972/QĐ-SYT

1837 101 Kỹ thuật giảm đau bằng morphinic tủy sống x x 3972/QĐ-SYT

1838102

Kỹ thuật giảm đau bằng thuốc cho người bệnh sau

phẫu thuật, sau chấn thươngx x x

3972/QĐ-SYT

1839103

Kỹ thuật giảm đau bằng thuốc tê-morphinic qua

khoang ngoài màng cứng ngực qua bơm tiêm điệnx x

3972/QĐ-SYT

1840104

Kỹ thuật giảm đau bằng thuốc tê-morphinic qua

khoang ngoài màng cứng thắt lưng qua bơm tiêm điệnx x x

3972/QĐ-SYT

1841105

Kỹ thuật giảm đau bằng tiêm morphinic-thuốc tê theo

kiểu PCEAx x

3972/QĐ-SYT

1842106

Kỹ thuật giảm đau bằng truyền liên tục thuốc tê vào

đám rối qua catheterx x

3972/QĐ-SYT

1843107

Kỹ thuật giảm đau bằng truyền liên tục thuốc tê vào

thân thần kinh qua catheterx x

3972/QĐ-SYT

1844 109 Kỹ thuật giảm đau sau phẫu thuật bằng gây tê NMC x x 3972/QĐ-SYT

1845110

Kỹ thuật giảm đau sau phẫu thuật bằng truyền ketamin

liều thấpx x x

3972/QĐ-SYT

1846111

Kỹ thuật giảm đau sau phẫu thuật bằng kết hợp thuốc

qua kim tủy sống-ngoài màng cứng (CSE)x x

3972/QĐ-SYT

1847112 Kỹ thuật giảm đau trong chuyển dạ bằng gây tê NMC x x

3972/QĐ-SYT

1848 113 Kỹ thuật giảm đau và gây ngủ nắn xương x x x 3972/QĐ-SYT

1849 114 Kỹ thuật giảm đau và gây ngủ ngoài phòng phẫu thuật x x x 3972/QĐ-SYT

1850 116 Hô hấp nhân tạo bằng máy trong và sau mê x x x 3972/QĐ-SYT

1851117

Hô hấp nhân tạo bằng tay với bóng hay ambu trong và

sau mêx x x

3972/QĐ-SYT

1852 120 Hút nội khí quản hoặc hút mở khí quản x x x 3972/QĐ-SYT

1853 123 Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng x x x 3972/QĐ-SYT

Page 51: I. HỒI SỨC CẤP CỨU ke DMKT... · 2019-11-12 · 4 5 Làm test phục hồi máu mao mạch x x x x 3972/QĐ-SYT 5 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x x x 3972/QĐ-SYT

1854 124 Xoay trở bệnh nhân thở máy x x x 1181/QĐ-SYT

1855127 Liệu pháp kháng sinh dự phòng trước và sau phẫu thuật x x x

3972/QĐ-SYT

1856 131 Lọc máu nhân tạo cấp cứu thường qui x x x 3890/QĐ-SYT

1857 133 Lưu kim luồn tĩnh mạch để tiêm thuốc x x x 3972/QĐ-SYT

1858 136 Mở khí quản x x x 3972/QĐ-SYT

1859 141 Nuôi dưỡng bằng đường tĩnh mạch x x x 3972/QĐ-SYT

1860 142 Nuôi dưỡng qua ống thông dạ dày x x x 3972/QĐ-SYT

1861146

Phát hiện, phòng, điều trị nhiễm khuẩn bệnh viện (vết

phẫu thuật, catheter, hô hấp, tiết niệu…)x x x

3972/QĐ-SYT

1862 147 Phòng và điều trị trào ngược dịch dạ dày x x x 3972/QĐ-SYT

1863 148 Rửa tay phẫu thuật x x x 3972/QĐ-SYT

1864 149 Rửa tay sát khuẩn x x x 3972/QĐ-SYT

1865 150 Săn sóc theo dõi ống thông tiểu x x x 3972/QĐ-SYT

1866 151 Siêu âm tim cấp cứu tại giường x x x 3890/QĐ-SYT

1867 152 Thẩm phân phúc mạc x x x 3972/QĐ-SYT

1868 156 Theo dõi áp lực tĩnh mạch trung tâm x x x 3972/QĐ-SYT

1869 158 Theo dõi dãn cơ bằng máy x x x 3972/QĐ-SYT

1870 159 Theo dõi độ mê bằng BIS x x x 3972/QĐ-SYT

1871 163 Theo dõi đường giấy tại chỗ x x x 3972/QĐ-SYT

1872 165 Theo dõi EtCO2 x x x 3972/QĐ-SYT

1873 168 Theo dõi huyết áp không xấm lấn bằng máy x x x 3972/QĐ-SYT

1874 169 Theo dõi huyết áp xâm lấn bằng máy x x x 3972/QĐ-SYT

1875 173 Theo dõi SpO2 x x x 3972/QĐ-SYT

1876 176 Theo dõi thân nhiệt với nhiệt kế thường qui x x x 3972/QĐ-SYT

1877 177 Thở CPAP không qua máy thở x x x 1181/QĐ-SYT

1878 184 Thở oxy qua mặt nạ x x x 3972/QĐ-SYT

1879 186 Thở oxy qua ống chữ T x x x 3972/QĐ-SYT

1880 189 Thông khí một phổi x x 3972/QĐ-SYT

1881 192 Thường qui đặt nội khí quản khó x x x 3972/QĐ-SYT

1882 194 Tiệt trùng dụng cụ phục vụ phẫu thuật, GMHS x x x 3972/QĐ-SYT

1883 195 Truyền dịch thường qui x x x 3972/QĐ-SYT

1884 196 Truyền dịch trong sốc x x x 3972/QĐ-SYT

1885 197 Truyền máu hoặc sản phẩm máu thường qui x x x 3972/QĐ-SYT

1886 198 Truyền máu khối lượng lớn x x 3972/QĐ-SYT

1887 199 Truyền máu trong sốc x x x 3972/QĐ-SYT

1888 200 Vận chuyển bệnh nhân nặng ngoại viện x x x 3972/QĐ-SYT

1889 201 Vận chuyển bệnh nhân nặng nội viện x x x 3972/QĐ-SYT

1890 202 Vệ sinh miệng ở bệnh nhân hồi sức x x x 1181/QĐ-SYT

1891203 Vô cảm cho các phẫu thuật nhỏ ở tầng sinh môn trẻ em x x x

3972/QĐ-SYT

1892204

Vô trùng phòng phẫu thuật, phòng tiểu phẫu hoặc

buồng bệnhx x x

3972/QĐ-SYT

1893 205 Xác định nhóm máu trước truyền máu tại giường x x x 3972/QĐ-SYT

B. GÂY MÊ

1894 209 Gây mê các phẫu thuật áp xe vùng đầu mặt cổ x x x 3972/QĐ-SYT

Page 52: I. HỒI SỨC CẤP CỨU ke DMKT... · 2019-11-12 · 4 5 Làm test phục hồi máu mao mạch x x x x 3972/QĐ-SYT 5 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x x x 3972/QĐ-SYT

1895210

Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân

Basedowx x

3972/QĐ-SYT

1896211

Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân

có bệnh tim x x

3972/QĐ-SYT

1897213

Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân

đa chấn thươngx x

3972/QĐ-SYT

1898214

Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân

đái tháo đườngx x

3972/QĐ-SYT

1899215

Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân

động kinh + tiền sử động kinhx x

3972/QĐ-SYT

1900216

Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân

giảm tiểu cầux x

3972/QĐ-SYT

1901217

Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân

hen phế quảnx x

3972/QĐ-SYT

1902218

Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân

hội chứng HELPx x

3972/QĐ-SYT

1903219

Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân

lao + tiền sử lao phổix x

3972/QĐ-SYT

1904220

Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân

Lupusx x

1181/QĐ-SYT

1905221

Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân

OAP- dọa OAPx x

3972/QĐ-SYT

1906222

Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân

rau bong nonx x

3972/QĐ-SYT

1907223

Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân

rau cài răng lược x x

3972/QĐ-SYT

1908224

Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân

rau tiền đạo ra máux x

3972/QĐ-SYT

1909225

Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân

thai chết lưux x

3972/QĐ-SYT

1910226

Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân

tiền sản giật nặngx x

3972/QĐ-SYT

1911 227 Gây mê nội soi buồng tử cung can thiệp x x 3972/QĐ-SYT

1912 228 Gây mê nội soi buồng tử cung chẩn đoán x x 3972/QĐ-SYT

1913 229 Gây mê nội soi buồng tử cung, nạo buồng tử cung x x 3972/QĐ-SYT

1914230 Gây mê nội soi buồng tử cung, sinh thiết buồng tử cung x x

3972/QĐ-SYT

1915231

Gây mê nội soi buồng tử cung, vòi trứng thông vòi

trứngx x

3972/QĐ-SYT

1916232

Gây mê nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu

quảnx x

3972/QĐ-SYT

1917233 Gây mê nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản x x

3972/QĐ-SYT

1918234

Gây mê nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi

mềm tán sỏi thận bằng laserx x

3972/QĐ-SYT

1919 235 Gây mê nội soi niệu quản tán sỏi bằng laser x x 3972/QĐ-SYT

1920 238 Gây mê nội soi nong niệu quản hẹp x x 3972/QĐ-SYT

Page 53: I. HỒI SỨC CẤP CỨU ke DMKT... · 2019-11-12 · 4 5 Làm test phục hồi máu mao mạch x x x x 3972/QĐ-SYT 5 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x x x 3972/QĐ-SYT

1921 239 Gây mê nội soi ổ bụng chẩn đoán x x 3972/QĐ-SYT

1922240

Gây mê nội soi ổ bụng hỗ trợ đốt u gan bằng sóng cao

tần (RFA)x x

3972/QĐ-SYT

1923 241 Gây mê nội soi phế quản sinh thiết chẩn đoán x x 3972/QĐ-SYT

1924 242 Gây mê nội soi tán sỏi niệu quản x x 3972/QĐ-SYT

1925 243 Gây mê nội soi tán sỏi niệu quản ngược dòng x x 3972/QĐ-SYT

1926244

Gây mê nội soi tạo hình niệu quản quặt sau tĩnh mạch

chủx x

3972/QĐ-SYT

1927 245 Gây mê nội soi thận ống mềm gắp sỏi thận x x 3972/QĐ-SYT

1928 246 Gây mê nội soi thận ống mềm tán sỏi thận x x 3972/QĐ-SYT

1929247

Gây mê nội soi xẻ hẹp bể thận - niệu quản, mở rộng

niệu quản x x

3972/QĐ-SYT

1930 248 Gây mê nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi x x 3972/QĐ-SYT

1931 249 Gây mê phẫu thuật áp xe dưới màng tủy x x 3972/QĐ-SYT

1932 250 Gây mê phẫu thuật áp xe gan x x x 3972/QĐ-SYT

1933 251 Gây mê phẫu thuật áp xe não bằng đường qua mê nhĩ x x 3972/QĐ-SYT

1934 252 Gây mê phẫu thuật áp xe não x x 3972/QĐ-SYT

1935 253 Gây mê phẫu thuật áp xe tồn dư ổ bụng x x 3972/QĐ-SYT

1936 261 Gây mê phẫu thuật bàn chân bẹt, bàn chân lồi x x 3972/QĐ-SYT

1937 262 Gây mê phẫu thuật bàn chân gót và xoay ngoài x x 3972/QĐ-SYT

1938 263 Gây mê phẫu thuật bàn chân khoèo bẩm sinh x x 3972/QĐ-SYT

1939 264 Gây mê phẫu thuật bàn chân thuổng x x 3972/QĐ-SYT

1940 266 Gây mê phẫu thuật bảo tồn x x x 3972/QĐ-SYT

1941267

Gây mê phẫu thuật bất động ngoài xương chày, xương

đùix x x

3972/QĐ-SYT

1942 269 Gây mê phẫu thuật bệnh nhân chửa ngoài dạ con vỡ x x x 3972/QĐ-SYT

1943271 Gây mê phẫu thuật bệnh nhân viêm phúc mạc ruột thừa x x x

3972/QĐ-SYT

1944 276 Gây mê phẫu thuật bóc kén màng phổi (nhu mô phổi) x x 3972/QĐ-SYT

1945 277 Gây mê phẫu thuật bóc nhân xơ tử cung x x 3972/QĐ-SYT

1946 278 Gây mê phẫu thuật bóc nhân xơ vú x x 3972/QĐ-SYT

1947 279 Gây mê phẫu thuật bóc u xơ tiền liệt tuyến x x 3972/QĐ-SYT

1948281

Gây mê phẫu thuật bong hay đứt dây chằng bên khớp

gốix x

3972/QĐ-SYT

1949286

Gây mê phẫu thuật bụng cấp cứu không phải chấn

thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổix x x

3972/QĐ-SYT

1950287

Gây mê phẫu thuật bụng cấp do chấn thương ở người

lớn và trẻ em trên 6 tuổix x x

3972/QĐ-SYT

1951 288 Gây mê phẫu thuật bụng lớn ở trẻ em x x 3972/QĐ-SYT

1952 289 Gây mê phẫu thuật bướu cổ x x x 3972/QĐ-SYT

1953 290 Gây mê phẫu thuật bướu tinh hoàn x x x 3972/QĐ-SYT

1954

291

Gây mê phẫu thuật các trường hợp chấn thương vùng

đầu mặt cổ: chấn thương chính mũi, chấn thương các

xoang hàm, sàng, chấn gẫy xương hàm trên dưới

x x

3972/QĐ-SYT

1955 292 Gây mê phẫu thuật cầm máu lại tuyến giáp x x x 3972/QĐ-SYT

1956 293 Gây mê phẫu thuật cắm niệu quản vào bàng quang x x 3972/QĐ-SYT

Page 54: I. HỒI SỨC CẤP CỨU ke DMKT... · 2019-11-12 · 4 5 Làm test phục hồi máu mao mạch x x x x 3972/QĐ-SYT 5 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x x x 3972/QĐ-SYT

1957294

Gây mê phẫu thuật cắt 1 phổi hoặc thuỳ phổi hoặc

phân thùy phổix x

1181/QĐ-SYT

1958296

Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu

thòng trong bướu giáp thòngx x

1181/QĐ-SYT

1959

298

Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu

thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp

thòng

x x

1181/QĐ-SYT

1960300

Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu

giáp khồng lồx x

3972/QĐ-SYT

1961301

Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu

giáp nhân độcx x

1181/QĐ-SYT

1962302

Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu

giáp nhânx x

3972/QĐ-SYT

1963303

Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư

tuyến giápx x

3972/QĐ-SYT

1964304

Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán

phần thùy còn lại trong Basedowx x

3972/QĐ-SYT

1965305

Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán

phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồx x

3972/QĐ-SYT

1966306

Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân

thùy còn lại trong bướu giáp nhânx x

3972/QĐ-SYT

1967307

Gây mê phẫu thuật cắt 2 tạng trong ổ bụng (tiểu khung)

trở lênx x

3972/QĐ-SYT

1968 309 Gây mê phẫu thuật cắt âm hộ đơn thuần x x x 1181/QĐ-SYT

1969 311 Gây mê phẫu thuật cắt amidan ở người lớn x x x 3972/QĐ-SYT

1970 312 Gây mê phẫu thuật cắt amidan ở trẻ em x x x 3972/QĐ-SYT

1971313

Gây mê phẫu thuật cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp

trong bướu giáp nhânx x

3972/QĐ-SYT

1972314

Gây mê phẫu thuật cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và

lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhânx x

3972/QĐ-SYT

1973315

Gây mê phẫu thuật cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp

trong bướu giáp đa nhânx x

3972/QĐ-SYT

1974316

Gây mê phẫu thuật cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp

trong bướu giáp đơn thuần không có nhânx x

3972/QĐ-SYT

1975 319 Gây mê phẫu thuật cắt bàng quang x x 3972/QĐ-SYT

1976320

Gây mê phẫu thuật cắt bàng quang, đưa niệu quản ra

ngoài dax x

3972/QĐ-SYT

1977321 Gây mê phẫu thuật cắt bàng quang, tạo hình bàng quang x x

3972/QĐ-SYT

1978322 Gây mê phẫu thuật cắt bao da qui đầu do dính hoặc dài x x x

3972/QĐ-SYT

1979 326 Gây mê phẫu thuật cắt buồng trứng 2 bên x x 3972/QĐ-SYT

1980329

Gây mê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có

đường kính 5 đến 10 cmx x

3972/QĐ-SYT

1981330

Gây mê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có

đường kính dưới 5 cmx x x

1181/QĐ-SYT

Page 55: I. HỒI SỨC CẤP CỨU ke DMKT... · 2019-11-12 · 4 5 Làm test phục hồi máu mao mạch x x x x 3972/QĐ-SYT 5 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x x x 3972/QĐ-SYT

1982331

Gây mê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có

đường kính trên 10 cmx x

3972/QĐ-SYT

1983 333 Gây mê phẫu thuật cắt chắp có bọc x x x 3972/QĐ-SYT

1984 337 Gây mê phẫu thuật cắt chỏm nang gan x x 3972/QĐ-SYT

1985341

Gây mê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã

phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường âm đạox x

3972/QĐ-SYT

1986

342

Gây mê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã

phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụng, đường

âm đạo

x x

3972/QĐ-SYT

1987343

Gây mê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã

phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụngx x

3972/QĐ-SYT

1988 346 Gây mê phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay x x x 3972/QĐ-SYT

1989 347 Gây mê phẫu thuật cắt cụt chi x x x 3972/QĐ-SYT

1990 348 Gây mê phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn x x x 3972/QĐ-SYT

1991353

Gây mê phẫu thuật cắt dị tật hậu môn-trực tràng, làm

lại niệu đạox x

3972/QĐ-SYT

1992 354 Gây mê phẫu thuật cắt đoạn chi x x x 3972/QĐ-SYT

1993355 Gây mê phẫu thuật cắt đường dò dưới da-dưới màng tủy x x x

3972/QĐ-SYT

1994 356 Gây mê phẫu thuật cắt đường rò luân nhĩ x x 3972/QĐ-SYT

1995 357 Gây mê phẫu thuật cắt đường rò môi dưới x x 3972/QĐ-SYT

1996359

Gây mê phẫu thuật cắt dương vật trong lưỡng giới giả

nữx x x

3972/QĐ-SYT

1997361

Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên

10% diện tích cơ thể ở người lớnx x

3972/QĐ-SYT

1998362

Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên

5% diện tích cơ thể ở trẻ emx x

3972/QĐ-SYT

1999363

Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ

3% 5% diện tích cơ thể ở trẻ emx x x

3972/QĐ-SYT

2000364

Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ

5% 10% diện tích cơ thể ở người lớnx x x

3972/QĐ-SYT

2001365

Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên

3% diện tích cơ thể ở trẻ emx x x

3972/QĐ-SYT

2002366

Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên

5% diện tích cơ thể ở người lớnx x x

3972/QĐ-SYT

2003367

Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1%

3% diện tích cơ thể ở trẻ emx x x

3972/QĐ-SYT

2004368

Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3%

5% diện tích cơ thể ở người lớnx x x

3972/QĐ-SYT

2005 369 Gây mê phẫu thuật cắt khối u da lành tính dưới 5cm x x x 3972/QĐ-SYT

2006 370 Gây mê phẫu thuật cắt khối u da lành tính mi mắt x x x 3972/QĐ-SYT

2007 371 Gây mê phẫu thuật cắt khối u da lành tính trên 5cm x x x 3972/QĐ-SYT

2008 373 Gây mê phẫu thuật cắt lách bán phần x x 3972/QĐ-SYT

2009 374 Gây mê phẫu thuật cắt lách bệnh lý x x 3972/QĐ-SYT

2010 375 Gây mê phẫu thuật cắt lách do chấn thương x x x 3972/QĐ-SYT

2011 376 Gây mê phẫu thuật cắt lách ung thư, apxe x x 3972/QĐ-SYT

2012 377 Gây mê phẫu thuật cắt lại dạ dày x x 3972/QĐ-SYT

Page 56: I. HỒI SỨC CẤP CỨU ke DMKT... · 2019-11-12 · 4 5 Làm test phục hồi máu mao mạch x x x x 3972/QĐ-SYT 5 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x x x 3972/QĐ-SYT

2013378

Gây mê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân từ 1 - 3% diện

tích cơ thểx x x

3972/QĐ-SYT

2014379

Gây mê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân dưới 1% diện

tích cơ thểx x x

3972/QĐ-SYT

2015380

Gây mê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích

cơ thểx x x

3972/QĐ-SYT

2016381 Gây mê phẫu thuật cắt lọc đơn thuần vết thương bàn tay x x x

3972/QĐ-SYT

2017 382 Gây mê phẫu thuật cắt lọc nhu mô gan x x 3972/QĐ-SYT

2018383

Gây mê phẫu thuật cắt lọc vết thương gãy xương hở,

nắm chỉnh và cố định tạm thờix x x

3972/QĐ-SYT

2019 384 Gây mê phẫu thuật cắt lồi xương x x 3972/QĐ-SYT

2020 385 Gây mê phẫu thuật cắt mạc nối lớn x x x 3972/QĐ-SYT

2021 386 Gây mê phẫu thuật cắt mạc nối lớn, phúc mạc x x x 3972/QĐ-SYT

2022390

Gây mê phẫu thuật cắt manh tràng và đoạn cuối hồi

tràngx x

3972/QĐ-SYT

2023 391 Gây mê phẫu thuật cắt mào tinh x x 3972/QĐ-SYT

2024 392 Gây mê phẫu thuật cắt mỏm thừa trực tràng x x 3972/QĐ-SYT

2025395

Gây mê phẫu thuật cắt một nửa bàng quang và túi thừa

bàng quangx x

1181/QĐ-SYT

2026396 Gây mê phẫu thuật cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) x x

1181/QĐ-SYT

2027397

Gây mê phẫu thuật cắt một phần bản sống trong hẹp

ống sống cổ x x

3972/QĐ-SYT

2028 399 Gây mê phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm dưới x x 3972/QĐ-SYT

2029400

Gây mê phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên có

can thiệp xoangx x

1181/QĐ-SYT

2030 401 Gây mê phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên x x 3972/QĐ-SYT

2031402

Gây mê phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm

dướix x

3972/QĐ-SYT

2032403

Gây mê phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm

trênx x

3972/QĐ-SYT

2033 404 Gây mê phẫu thuật cắt nang ống mật chủ x x 3972/QĐ-SYT

2034405

Gây mê phẫu thuật cắt nang ống mật chủ, nối gan hỗng

tràngX x

1181/QĐ-SYT

2035 406 Gây mê phẫu thuật cắt nang tụy X x 1181/QĐ-SYT

2036 409 Gây mê phẫu thuật cắt nhiều đoạn ruột non X x 3972/QĐ-SYT

2037 410 Gây mê phẫu thuật cắt nhiều hạ phân thuỳ X x 3972/QĐ-SYT

2038 412 Gây mê phẫu thuật cắt nối niệu đạo trước X x 3972/QĐ-SYT

2039416

Gây mê phẫu thuật cắt nửa bàng quang có tạo hình

bằng đoạn ruộtX x

1181/QĐ-SYT

2040417

Gây mê phẫu thuật cắt nửa đại tràng phải, (trái) do ung

thư kèm vét hạchX x

1181/QĐ-SYT

2041 420 Gây mê phẫu thuật cắt phân thùy gan X x 3972/QĐ-SYT

2042 421 Gây mê phẫu thuật cắt phân thuỳ gan, thuỳ gan X x 3972/QĐ-SYT

2043 422 Gây mê phẫu thuật cắt phổi theo tổn thương x x 1181/QĐ-SYT

2044 423 Gây mê phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung x x 1181/QĐ-SYT

Page 57: I. HỒI SỨC CẤP CỨU ke DMKT... · 2019-11-12 · 4 5 Làm test phục hồi máu mao mạch x x x x 3972/QĐ-SYT 5 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x x x 3972/QĐ-SYT

2045 426 Gây mê phẫu thuật cắt polyp mũi x x 3972/QĐ-SYT

2046 427 Gây mê phẫu thuật cắt rộng tổ chức áp xe vú x x x 3972/QĐ-SYT

2047 428 Gây mê phẫu thuật cắt rộng u niệu đạo x x 1181/QĐ-SYT

2048 429 Gây mê phẫu thuật cắt ruột non hình chêm x x x 1181/QĐ-SYT

2049 430 Gây mê phẫu thuật cắt ruột thừa đơn thuần x x x 3972/QĐ-SYT

2050431

Gây mê phẫu thuật cắt ruột thừa viêm cấp ở trẻ dưới 6

tuổix x

3972/QĐ-SYT

2051 432 Gây mê phẫu thuật cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe x x x 3972/QĐ-SYT

2052 433 Gây mê phẫu thuật cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng x x x 3972/QĐ-SYT

2053434

Gây mê phẫu thuật cắt ruột trong lồng ruột có cắt đại

tràngx x

1181/QĐ-SYT

2054 436 Gây mê phẫu thuật cắt thận x x 3972/QĐ-SYT

2055 438 Gây mê phẫu thuật cắt thận đơn thuần x x 3972/QĐ-SYT

2056443

Gây mê phẫu thuật cắt thận phụ và xử lý phần cuối

niệu quản trong niệu quản đôix x

1181/QĐ-SYT

2057444

Gây mê phẫu thuật cắt thận thận phụ (thận dư số) với

niệu quản lạc chỗx x

1181/QĐ-SYT

2058 447 Gây mê phẫu thuật cắt thể Morgani xoắn x x 1181/QĐ-SYT

2059 450 Gây mê phẫu thuật cắt thừa ngón đơn thuần x x x 3972/QĐ-SYT

2060 462 Gây mê phẫu thuật cắt thùy gan trái, phải do ung thư x X 1181/QĐ-SYT

2061 465 Gây mê phẫu thuật cắt thùy tuyến giáp x X 3972/QĐ-SYT

2062 466 Gây mê phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ x X x 3972/QĐ-SYT

2063 467 Gây mê phẫu thuật cắt tinh hoàn x x x 3972/QĐ-SYT

2064 468 Gây mê phẫu thuật cắt tinh mạc x x 3972/QĐ-SYT

2065469

Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ bàng quang kèm tạo

hình bàng quang kiểu Studder, Cameyx x

3972/QĐ-SYT

2066470 Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ bàng quang và tạo hình. x x

3972/QĐ-SYT

2067 472 Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ dạ dày x x 3972/QĐ-SYT

2068473

Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ đại tràng, nối ngay ruột

non – trực tràngx x

3972/QĐ-SYT

2069 474 Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ đại tràng, trực tràng x x 3972/QĐ-SYT

2070475

Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi

tràng ra làm hậu môn nhân tạox x

3972/QĐ-SYT

2071485

Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu

giáp đa nhânX x

3972/QĐ-SYT

2072486

Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu

giáp đa nhân độcX x

1181/QĐ-SYT

2073487

Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu

giáp khổng lồX x

3972/QĐ-SYT

2074493

Gây mê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + 2 phần

phụ + vét hạch chậu 2 bênX X

1181/QĐ-SYT

2075494

Gây mê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + phần phụ

+ mạc nối lớn X X x

1181/QĐ-SYT

2076496

Gây mê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng, u buồng

trứng, phần phụX X x

1181/QĐ-SYT

Page 58: I. HỒI SỨC CẤP CỨU ke DMKT... · 2019-11-12 · 4 5 Làm test phục hồi máu mao mạch x x x x 3972/QĐ-SYT 5 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x x x 3972/QĐ-SYT

2077497

Gây mê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn + buồng

trứng trên bệnh nhân ung thư buồng trứngX X

1181/QĐ-SYT

2078498

Gây mê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn + vét hạch

trên bệnh nhân ung thư tử cungX X

1181/QĐ-SYT

2079500

Gây mê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì K cổ tử

cungX X

1181/QĐ-SYT

2080501

Gây mê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì u xơ tử

cungX X x

3972/QĐ-SYT

2081502

Gây mê phẫu thuật cắt tử cung toàn bộ, vét hạch tiểu

khungx X

1181/QĐ-SYT

2082 503 Gây mê phẫu thuật cắt tử cung x X x 3972/QĐ-SYT

2083 505 Gây mê phẫu thuật cắt túi mật x X x 3972/QĐ-SYT

2084 506 Gây mê phẫu thuật cắt túi sa niệu quản x X 1181/QĐ-SYT

2085 507 Gây mê phẫu thuật cắt túi thừa đại tràng x X x 1181/QĐ-SYT

2086 508 Gây mê phẫu thuật cắt túi thừa Meckel x X x 3972/QĐ-SYT

2087 509 Gây mê phẫu thuật cắt túi thừa niệu đạo x X 1181/QĐ-SYT

2088 510 Gây mê phẫu thuật cắt túi thừa tá tràng x X x 1181/QĐ-SYT

2089 522 Gây mê phẫu thuật cắt u bàng quang đường trên x x 1181/QĐ-SYT

2090 523 Gây mê phẫu thuật cắt u biểu bì x x 3972/QĐ-SYT

2091524

Gây mê phẫu thuật cắt u buồng trứng hoặc bóc u buồng

trứngx x

3972/QĐ-SYT

2092 525 Gây mê phẫu thuật cắt u buồng trứng, gỡ dính x x 3972/QĐ-SYT

2093 526 Gây mê phẫu thuật cắt u da đầu x x x 3972/QĐ-SYT

2094 527 Gây mê phẫu thuật cắt u da lành tính vành tai x x 3972/QĐ-SYT

2095528

Gây mê phẫu thuật cắt u da lành tính vùng da đầu dưới

2cmx x x

3972/QĐ-SYT

2096529

Gây mê phẫu thuật cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da,

hay ghép dax x

3972/QĐ-SYT

2097 530 Gây mê phẫu thuật cắt u da mi không ghép x x 3972/QĐ-SYT

2098 531 Gây mê phẫu thuật cắt u đáy lưỡi và mở khí quản x x 3972/QĐ-SYT

2099 532 Gây mê phẫu thuật cắt u đáy lưỡi x x 3972/QĐ-SYT

2100544

Gây mê phẫu thuật cắt u lành phần mềm đường kính

trên 10cmx x x

3972/QĐ-SYT

2101 546 Gây mê phẫu thuật cắt u lành tính vùng mũi dưới 2cm x x 3972/QĐ-SYT

2102 547 Gây mê phẫu thuật cắt u lợi hàm x x 1181/QĐ-SYT

2103 548 Gây mê phẫu thuật cắt u lưỡi x x 1181/QĐ-SYT

2104 549 Gây mê phẫu thuật cắt u mạc nối lớn x x 3972/QĐ-SYT

2105 550 Gây mê phẫu thuật cắt u mạc treo ruột x x x 3972/QĐ-SYT

2106 560 Gây mê phẫu thuật cắt u mỡ phần mềm x x x 3972/QĐ-SYT

2107561

Gây mê phẫu thuật cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt

đường kính trên 5 cmx x x

3972/QĐ-SYT

2108 562 Gây mê phẫu thuật cắt u nang bao hoạt dịch x x x 3972/QĐ-SYT

2109 563 Gây mê phẫu thuật cắt u nang buồng trứng xoắn x x x 3972/QĐ-SYT

2110 564 Gây mê phẫu thuật cắt u nang buồng trứng x x x 3972/QĐ-SYT

2111 565 Gây mê phẫu thuật cắt u nang giáp lưỡi x x 3972/QĐ-SYT

2112 566 Gây mê phẫu thuật cắt u nang giáp trạng x x 3972/QĐ-SYT

2113 570 Gây mê phẫu thuật cắt u niêm mạc má x x 3972/QĐ-SYT

Page 59: I. HỒI SỨC CẤP CỨU ke DMKT... · 2019-11-12 · 4 5 Làm test phục hồi máu mao mạch x x x x 3972/QĐ-SYT 5 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x x x 3972/QĐ-SYT

2114572

Gây mê phẫu thuật cắt u ống niệu rốn và một phần

bàng quangx x

1181/QĐ-SYT

2115 576 Gây mê phẫu thuật cắt u sau phúc mạc x x 3972/QĐ-SYT

2116 580 Gây mê phẫu thuật cắt u thần kinh vùng hàm mặt x x 3972/QĐ-SYT

2117586

Gây mê phẫu thuật cắt u tiểu khung thuộc tử cung,

buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khungx x

3972/QĐ-SYT

2118587

Gây mê phẫu thuật cắt u trực tràng làm hậu môn nhân

tạox x

3972/QĐ-SYT

2119 599 Gây mê phẫu thuật cắt u vú lành tính x x 3972/QĐ-SYT

2120604

Gây mê phẫu thuật cắt u, polyp trực tràng đường hậu

mônx x x

1181/QĐ-SYT

2121608

Gây mê phẫu thuật cắt ung thư bàng quang có hay

không tạo hình bàng quangx x

1181/QĐ-SYT

2122609

Gây mê phẫu thuật cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử

cung toàn bộ và mạc nối lớn.x x

1181/QĐ-SYT

2123633

Gây mê phẫu thuật chấn thương không sốc hoặc sốc

nhẹ x x x

3972/QĐ-SYT

2124 635 Gây mê phẫu thuật chấn thương sọ não x x x 3972/QĐ-SYT

2125 638 Gây mê phẫu thuật chích áp xe gan x x x 3972/QĐ-SYT

2126 642 Gây mê phẫu thuật chỉnh hình vùi dương vật x x x 1181/QĐ-SYT

2127 644 Gây mê phẫu thuật chỉnh hình xương 2 hàm x x 1181/QĐ-SYT

2128645 Gây mê phẫu thuật chỉnh hình xương hàm dưới hai bên x x

1181/QĐ-SYT

2129646 Gây mê phẫu thuật chỉnh hình xương hàm dưới một bên x x

1181/QĐ-SYT

2130 647 Gây mê phẫu thuật chỉnh hình xương hàm trên hai bên x x 1181/QĐ-SYT

2131648 Gây mê phẫu thuật chỉnh hình xương hàm trên một bên x x

1181/QĐ-SYT

2132 649 Gây mê phẫu thuật chỉnh sửa sẹo xấu dương vật x x 1181/QĐ-SYT

2133 653 Gây mê phẫu thuật chửa ngoài dạ con vỡ x x x 3972/QĐ-SYT

2134 654 Gây mê phẫu thuật chữa túi thừa bàng quang x x 1181/QĐ-SYT

2135656

Gây mê phẫu thuật chuyển vạt da cân có cuống mạch

nuôix x

3972/QĐ-SYT

2136658

Gây mê phẫu thuật cố định điều trị gãy xương hàm

dưới bằng các nút Ivyx x

1181/QĐ-SYT

2137659

Gây mê phẫu thuật cố định điều trị gãy xương hàm

dưới bằng vít neo chặnx x

3972/QĐ-SYT

2138661

Gây mê phẫu thuật cố định kết hợp xương nẹp vit gãy

thân xương cánh tayx x x

3972/QĐ-SYT

2139 662 Gây mê phẫu thuật cố định mảng sườn di động x x 3972/QĐ-SYT

2140664

Gây mê phẫu thuật cố định tạm thời sơ cứu gãy xương

hàmx x x

3972/QĐ-SYT

2141665

Gây mê phẫu thuật cơ hoành rách do chấn thương qua

đường bụngx x

3972/QĐ-SYT

2142666

Gây mê phẫu thuật cơ hoành rách do chấn thương qua

đường ngựcx x

3972/QĐ-SYT

2143 667 Gây mê phẫu thuật có sốc x x 3972/QĐ-SYT

Page 60: I. HỒI SỨC CẤP CỨU ke DMKT... · 2019-11-12 · 4 5 Làm test phục hồi máu mao mạch x x x x 3972/QĐ-SYT 5 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x x x 3972/QĐ-SYT

2144 669 Gây mê phẫu thuật đa chấn thương x x 3972/QĐ-SYT

2145 671 Gây mê phẫu thuật dẫn lưu 2 niệu quản ra thành bụng x x 3972/QĐ-SYT

2146 672 Gây mê phẫu thuật dẫn lưu 2 thận x x 3972/QĐ-SYT

2147 673 Gây mê phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đáy chậu x x x 3972/QĐ-SYT

2148 674 Gây mê phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan x x x 3972/QĐ-SYT

2149675

Gây mê phẫu thuật dẫn lưu máu tụ vùng miệng - hàm

mặtx x

3972/QĐ-SYT

2150676

Gây mê phẫu thuật dẫn lưu niệu quản ra thành bụng 1

bênx x

3972/QĐ-SYT

2151 677 Gây mê phẫu thuật dẫn lưu thận x x 3972/QĐ-SYT

2152 678 Gây mê phẫu thuật dẫn lưu túi mật x x x 3972/QĐ-SYT

2153679

Gây mê phẫu thuật dẫn lưu viêm mủ khớp, không sai

khớpx x x

3972/QĐ-SYT

2154692

Gây mê phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì

2 (không cắt dịch kính)x x

1181/QĐ-SYT

2155698

Gây mê phẫu thuật điều trị bảo tồn gẫy lồi cầu xương

hàm dướix x

3972/QĐ-SYT

2156705

Gây mê phẫu thuật điều trị bệnh suy – giãn tĩnh mạch

chi dướix x

3972/QĐ-SYT

2157 709 Gây mê phẫu thuật điều trị can sai xương gò má x x 1181/QĐ-SYT

2158 710 Gây mê phẫu thuật điều trị can sai xương hàm dưới x x 1181/QĐ-SYT

2159 711 Gây mê phẫu thuật điều trị can sai xương hàm trên x x 1181/QĐ-SYT

2160714

Gây mê phẫu thuật điều trị chảy máu đường mật, cắt

ganx x

3972/QĐ-SYT

2161726

Gây mê phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần

kinh quayx x x

3972/QĐ-SYT

2162727

Gây mê phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần

kinh trụx x x

3972/QĐ-SYT

2163 728 Gây mê phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay x x x 3972/QĐ-SYT

2164745

Gây mê phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu

môn x x x

3972/QĐ-SYT

2165 748 Gây mê phẫu thuật điều trị són tiểu x x 3972/QĐ-SYT

2166 757 Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên x x x 3972/QĐ-SYT

2167758

Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương

pháp Bassinix x x

3972/QĐ-SYT

2168759

Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương

pháp kết hợp Bassini và Shouldicex x x

3972/QĐ-SYT

2169760

Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương

pháp Lichtensteinx x x

3972/QĐ-SYT

2170761

Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương

pháp Shouldicex x x

3972/QĐ-SYT

2171 762 Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát x x x 3972/QĐ-SYT

2172 764 Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị đùi x x x 3972/QĐ-SYT

2173 768 Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác x x x 3972/QĐ-SYT

2174769

Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị vết phẫu thuật

thành bụngx x x

3972/QĐ-SYT

Page 61: I. HỒI SỨC CẤP CỨU ke DMKT... · 2019-11-12 · 4 5 Làm test phục hồi máu mao mạch x x x x 3972/QĐ-SYT 5 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x x x 3972/QĐ-SYT

2175773

Gây mê phẫu thuật điều trị thủng đường tiêu hóa có

làm hậu môn nhân tạox x

3972/QĐ-SYT

2176 774 Gây mê phẫu thuật điều trị tồn tại ống rốn bàng quang x x 3972/QĐ-SYT

2177 775 Gây mê phẫu thuật điều trị tồn tại ống rốn ruột x x 3972/QĐ-SYT

2178 778 Gây mê phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu x x x 3972/QĐ-SYT

2179782

Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng

ghép da tự thânx x x

3972/QĐ-SYT

2180785

Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng

các vạt da lân cậnx x x

3972/QĐ-SYT

2181786

Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng

các vạt da tại chỗx x x

3972/QĐ-SYT

2182787

Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương ngực – bụng qua

đường bụngx x x

3972/QĐ-SYT

2183788

Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn

thuầnx x x

3972/QĐ-SYT

2184789

Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có

chỉ định mở ngực cấp cứux x

3972/QĐ-SYT

2185791

Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng

hàm mặt không thiếu hổng tổ chứcx x x

1181/QĐ-SYT

2186 792 Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương tim x x 3972/QĐ-SYT

2187794

Gây mê phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân

gấp bàn ngón tayx x x

3972/QĐ-SYT

2188 797 Gây mê phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát x x x 3972/QĐ-SYT

2189 799 Gây mê phẫu thuật điều trị viêm xoang hàm do răng x x 3972/QĐ-SYT

2190800

Gây mê phẫu thuật điều trị vỡ phế quản do chấn

thương ngựcx x

1181/QĐ-SYT

2191 803 Gây mê phẫu thuật dính khớp quay trụ bẩm sinh x x 1181/QĐ-SYT

2192 804 Gây mê phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo bẩm sinh x x 1181/QĐ-SYT

2193 811 Gây mê phẫu thuật đóng các lỗ rò niệu đạo x x 3972/QĐ-SYT

2194 814 Gây mê phẫu thuật đóng dẫn lưu niệu quản 2 bên x x 3972/QĐ-SYT

2195816

Gây mê phẫu thuật đóng đinh nội tủy kín có chốt

xương chày dưới màng hình tăng sangx x

3972/QĐ-SYT

2196 817 Gây mê phẫu thuật đóng dò bàng quang - âm đạo x x 3972/QĐ-SYT

2197 819 Gây mê phẫu thuật đóng dò trực tràng âm đạo x x 1181/QĐ-SYT

2198 828 Gây mê phẫu thuật đóng hậu môn nhân tạo x x 3972/QĐ-SYT

2199 830 Gây mê phẫu thuật đóng lỗ mở bàng quang ra da x x 3972/QĐ-SYT

2200 835 Gây mê phẫu thuật đục chồi xương x x 3972/QĐ-SYT

2201 840 Gây mê phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu x x 3972/QĐ-SYT

2202 844 Gây mê phẫu thuật gan- mật x x 3972/QĐ-SYT

2203 847 Gây mê phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay x x x 3972/QĐ-SYT

2204848 Gây mê phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert x x x

3972/QĐ-SYT

2205

853

Gây mê phẫu thuật ghép da điều trị các trường hợp do

rắn cắn, vết thương phức tạp sau chấn thương có diện

tích < 5%

x x

1181/QĐ-SYT

2206856

Gây mê phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần

mềm cánh tayx x x

3972/QĐ-SYT

Page 62: I. HỒI SỨC CẤP CỨU ke DMKT... · 2019-11-12 · 4 5 Làm test phục hồi máu mao mạch x x x x 3972/QĐ-SYT 5 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x x x 3972/QĐ-SYT

2207858

Gây mê phẫu thuật ghép da tự thân từ 5 - 10% diện tích

bỏng cơ thểx x

1181/QĐ-SYT

2208876

Gây mê phẫu thuật ghép xương nhân tạo (chưa bao

gồm xương nhân tạo và phương tiện kết hợp)x x x

1181/QĐ-SYT

2209878

Gây mê phẫu thuật ghép xương tự thân (chưa bao gồm

các phương tiện cố định)x x x

1181/QĐ-SYT

2210 887 Gây mê phẫu thuật hạ lại tinh hoàn x x 3972/QĐ-SYT

2211 889 Gây mê phẫu thuật hạ tinh hoàn 1 bên x x x 3972/QĐ-SYT

2212 890 Gây mê phẫu thuật hạ tinh hoàn 2 bên x x x 3972/QĐ-SYT

2213 891 Gây mê phẫu thuật hạ tinh hoàn lạc chỗ 1 bên x x x 3972/QĐ-SYT

2214 892 Gây mê phẫu thuật hạch ngoại biên x x x 1181/QĐ-SYT

2215 895 Gây mê phẫu thuật hội chứng ống cổ tay x x x 3972/QĐ-SYT

2216897

Gây mê phẫu thuật hội chứng volkmann co cơ gấp

không kết hợp xươngx x x

1181/QĐ-SYT

2217 899 Gây mê phẫu thuật khâu da thì II x x x 3972/QĐ-SYT

2218 900 Gây mê phẫu thuật khâu phục hồi cơ hoành x x 3972/QĐ-SYT

2219 901 Gây mê phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi x x 3972/QĐ-SYT

2220 902 Gây mê phẫu thuật khe thoát vị rốn, hở thành bụng x x 3972/QĐ-SYT

2221903

Gây mê phẫu thuật khoan sọ dẫn lưu ổ tụ mủ dưới

màng cứngx x x

3972/QĐ-SYT

2222905

Gây mê phẫu thuật kết hợp xương (KHX) chấn thương

Lisfranc và bàn chân giữax x x

1181/QĐ-SYT

2223906

Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy lồi cầu xương

hàm dưới bằng ghép xương, sụn tự thânx x

1181/QĐ-SYT

2224907

Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy lồi cầu xương

hàm dưới bằng nẹp vít hợp kimx x

3972/QĐ-SYT

2225908

Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy lồi cầu xương

hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêux x

3972/QĐ-SYT

2226909

Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy lồi cầu xương

hàm dưới bằng vật liệu thay thếx x

1181/QĐ-SYT

2227910

Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương chính mũi

bằng các vật liệu thay thếx x

1181/QĐ-SYT

2228911

Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương chính mũi

bằng chỉ thépx x

1181/QĐ-SYT

2229912

Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương chính mũi

bằng nẹp vít hợp kimx x

1181/QĐ-SYT

2230913

Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương chính mũi

bằng nẹp vít tự tiêux x

1181/QĐ-SYT

2231914

Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má -

cung tiếp bằng chỉ thépx x

1181/QĐ-SYT

2232915

Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má -

cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêux x

1181/QĐ-SYT

2233916

Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má -

cung tiếp bằng nẹp vít hợp kimx x

1181/QĐ-SYT

2234917

Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má

bằng chỉ thépx x

1181/QĐ-SYT

Page 63: I. HỒI SỨC CẤP CỨU ke DMKT... · 2019-11-12 · 4 5 Làm test phục hồi máu mao mạch x x x x 3972/QĐ-SYT 5 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x x x 3972/QĐ-SYT

2235918

Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má

bằng nẹp vít hợp kimx x

3972/QĐ-SYT

2236919

Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má

bằng nẹp vít tự tiêux x

1181/QĐ-SYT

2237920

Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương hàm dưới

bằng chỉ thépx x

3972/QĐ-SYT

2238921

Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương hàm dưới

bằng nẹp vít hợp kimx x

1181/QĐ-SYT

2239922

Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương hàm dưới

bằng nẹp vít tự tiêux x

1181/QĐ-SYT

2240 923 Gây mê phẫu thuật KHX gãy 2 xương cẳng tay x x x 3972/QĐ-SYT

2241924

Gây mê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới

xương cánh tayx x x

3972/QĐ-SYT

2242925

Gây mê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới

xương chàyx x x

3972/QĐ-SYT

2243926

Gây mê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp vùng khớp

gốix x x

3972/QĐ-SYT

2244927

Gây mê phẫu thuật KHX gãy bong sụn vùng cổ xương

đùix x x

1181/QĐ-SYT

2245928 Gây mê phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay x x x

3972/QĐ-SYT

2246 929 Gây mê phẫu thuật KHX gãy cổ chân x 1181/QĐ-SYT

2247930

Gây mê phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu

thuật xương cánh tayx x x

3972/QĐ-SYT

2248 931 Gây mê phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai x x 3972/QĐ-SYT

2249 932 Gây mê phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi x x x 3972/QĐ-SYT

2250933

Gây mê phẫu thuật KHX gãy đài quay (Gãy cổ xương

quay)x x x

3972/QĐ-SYT

2251 934 Gây mê phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp x x x 1181/QĐ-SYT

2252 935 Gây mê phẫu thuật KHX gãy đài quay x x x 3972/QĐ-SYT

2253936

Gây mê phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày

(Pilon)x x x

3972/QĐ-SYT

2254 937 Gây mê phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay x x x 3972/QĐ-SYT

2255938

Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh

tayx x x

3972/QĐ-SYT

2256939

Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi

cầu xương đùix x x

3972/QĐ-SYT

2257940

Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng

chânx x x

3972/QĐ-SYT

2258941

Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương

cánh tayx x x

3972/QĐ-SYT

2259942

Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi

cầu xương đùix x x

3972/QĐ-SYT

2260943

Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng

tayx x x

3972/QĐ-SYT

2261944

Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng

tayx x x

3972/QĐ-SYT

Page 64: I. HỒI SỨC CẤP CỨU ke DMKT... · 2019-11-12 · 4 5 Làm test phục hồi máu mao mạch x x x x 3972/QĐ-SYT 5 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x x x 3972/QĐ-SYT

2262945

Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương

cẳng tayx x x

3972/QĐ-SYT

2263946

Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương

cánh tayx x x

3972/QĐ-SYT

2264947 Gây mê phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi x x x

3972/QĐ-SYT

2265948

Gây mê phẫu thuật KHX gãy khung chậu – trật khớp

mux x

1181/QĐ-SYT

2266949

Gây mê phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh

tayx x x

3972/QĐ-SYT

2267950

Gây mê phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương

đùix x

3972/QĐ-SYT

2268951

Gây mê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh

tayx x x

3972/QĐ-SYT

2269 952 Gây mê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi x x x 3972/QĐ-SYT

2270 953 Gây mê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi x x x 3972/QĐ-SYT

2271954

Gây mê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và

ngón tayx x x

3972/QĐ-SYT

2272955

Gây mê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón

tayx x x

3972/QĐ-SYT

2273956

Gây mê phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương

chàyx x x

3972/QĐ-SYT

2274 957 Gây mê phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài x x x 3972/QĐ-SYT

2275 958 Gây mê phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong x x x 3972/QĐ-SYT

2276959

Gây mê phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ

chân x x x

3972/QĐ-SYT

2277 960 Gây mê phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài x x x 3972/QĐ-SYT

2278 961 Gây mê phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong x x x 3972/QĐ-SYT

2279 962 Gây mê phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp x x x 3972/QĐ-SYT

2280 963 Gây mê phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu x x x 3972/QĐ-SYT

2281 964 Gây mê phẫu thuật KHX gãy Monteggia x x x 3972/QĐ-SYT

2282965

Gây mê phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn

chân)x x x

3972/QĐ-SYT

2283966

Gây mê phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương

quayx x x

3972/QĐ-SYT

2284967

Gây mê phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp

ngón tayx x x

3972/QĐ-SYT

2285 968 Gây mê phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần x x x 1181/QĐ-SYT

2286 969 Gây mê phẫu thuật KHX gãy ổ cối phức tạp x x 1181/QĐ-SYT

2287970

Gây mê phẫu thuật KHX gãy phức tạp chỏm xương đùi

– trật hangx x

3972/QĐ-SYT

2288 971 Gây mê phẫu thuật KHX gãy phức tạp vùng khuỷu x x x 3972/QĐ-SYT

2289 972 Gây mê phẫu thuật KHX gãy Pilon x x x 1181/QĐ-SYT

2290973 Gây mê phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay x x x

3972/QĐ-SYT

2291974

Gây mê phẫu thuật KHX gãy sụn tăng trưởng ở đầu

xươngx x x

1181/QĐ-SYT

Page 65: I. HỒI SỨC CẤP CỨU ke DMKT... · 2019-11-12 · 4 5 Làm test phục hồi máu mao mạch x x x x 3972/QĐ-SYT 5 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x x x 3972/QĐ-SYT

2292 975 Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân x x x 3972/QĐ-SYT

2293 976 Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay x x x 3972/QĐ-SYT

2294977 Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay x x x

3972/QĐ-SYT

2295 978 Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương cẳng chân x x x 3972/QĐ-SYT

2296 979 Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay x x x 3972/QĐ-SYT

2297980

Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh

tay có liệt TK quayx x x

3972/QĐ-SYT

2298981

Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức

tạpx x x

3972/QĐ-SYT

2299 982 Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương chày x x x 3972/QĐ-SYT

2300983 Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp x x

3972/QĐ-SYT

2301 984 Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi x x x 3972/QĐ-SYT

2302 985 Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay x x x 3972/QĐ-SYT

2303 986 Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi x x x 3972/QĐ-SYT

2304 987 Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân x x x 3972/QĐ-SYT

2305988 Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em x x x

3972/QĐ-SYT

2306 989 Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay x x x 3972/QĐ-SYT

2307 990 Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật xương gót x x x 3972/QĐ-SYT

2308 991 Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật xương sên x x x 3972/QĐ-SYT

2309992

Gây mê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh

tay có tổn thương mạch và thần kinhx x x

3972/QĐ-SYT

2310993

Gây mê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh

tayx x x

3972/QĐ-SYT

2311 994 Gây mê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi x x x 3972/QĐ-SYT

2312995

Gây mê phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương

đùix x x

3972/QĐ-SYT

2313 996 Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương bả vai x x 3972/QĐ-SYT

2314997 Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp x x x X

3972/QĐ-SYT

2315 998 Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương bệnh lý x x x 1181/QĐ-SYT

2316 999 Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương đòn x x x 3972/QĐ-SYT

2317 1000 Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay x x x 3972/QĐ-SYT

23181001

Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn và đốt

ngón chân x x x

3972/QĐ-SYT

2319 1002 Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương gót x x x 3972/QĐ-SYT

2320 1003 Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần x x x 1181/QĐ-SYT

23211004

Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật

khớp quay trụ dướix x x

3972/QĐ-SYT

2322 1005 Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương sên và trật khớp x x x 3972/QĐ-SYT

2323 1006 Gây mê phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay x x x 3972/QĐ-SYT

2324 1007 Gây mê phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn x x x 3972/QĐ-SYT

2325 1010 Gây mê phẫu thuật KHX toác khớp mu (trật khớp) x x 1181/QĐ-SYT

2326 1011 Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp cổ chân x x x 3972/QĐ-SYT

2327 1012 Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu x x x 1181/QĐ-SYT

Page 66: I. HỒI SỨC CẤP CỨU ke DMKT... · 2019-11-12 · 4 5 Làm test phục hồi máu mao mạch x x x x 3972/QĐ-SYT 5 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x x x 3972/QĐ-SYT

2328 1013 Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn x x x 3972/QĐ-SYT

2329 1014 Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp dưới sên x x x 3972/QĐ-SYT

2330 1015 Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc x x x 3972/QĐ-SYT

2331 1016 Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn x x x 3972/QĐ-SYT

23321017

Gây mê phẫu thuật KHX trên màn hình tăng sáng

(chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít, ốc, khóa )x x

3972/QĐ-SYT

2333 1022 Gây mê phẫu thuật lách hoặc tụy x x x 1181/QĐ-SYT

23341023

Gây mê phẫu thuật lại các dị tật hậu môn trực tràng

đơn thuần, không làm lại niệu đạox x

1181/QĐ-SYT

2335 1025 Gây mê phẫu thuật lại tắc ruột sau phẫu thuật x x x 3972/QĐ-SYT

2336 1028 Gây mê phẫu thuật làm hậu môn nhân tạo x x x 3972/QĐ-SYT

2337 1031 Gây mê phẫu thuật làm thẳng dương vật x x 3972/QĐ-SYT

2338 1041 Gây mê phẫu thuật lấy bỏ chỏm quay x x x 1181/QĐ-SYT

2339 1048 Gây mê phẫu thuật lấy dị vật giác mạc sâu x x 3972/QĐ-SYT

2340 1057 Gây mê phẫu thuật lấy dị vật trực tràng x x 1181/QĐ-SYT

2341 1058 Gây mê phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt x x 1181/QĐ-SYT

2342

1059

Gây mê phẫu thuật lấy đĩa đệm đốt sống, cố định CS

và ghép xương liên thân đốt đường trước (xương tự

thân có hoặc không có lồng titanium) (ALIF)

x x

1181/QĐ-SYT

23431060

Gây mê phẫu thuật lấy đĩa đệm đường sau qua đường

cắt xương sườnx x

1181/QĐ-SYT

2344 1061 Gây mê phẫu thuật lấy giun, dị vật ở ruột non x x x 1181/QĐ-SYT

23451062

Gây mê phẫu thuật lấy hạch cổ chọn lọc hoặc vét hạch

cổ bảo tồn 1 bênx x

1181/QĐ-SYT

2346 1063 Gây mê phẫu thuật lấy hạch cuống gan x x 1181/QĐ-SYT

23471067 Gây mê phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính x x

3972/QĐ-SYT

23481068

Gây mê phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn

tính hai bên x x x

3972/QĐ-SYT

23491069

Gây mê phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng nhiều

vị trí trên lều và/hoặc dưới lều tiểu não x x

3972/QĐ-SYT

2350 1071 Gây mê phẫu thuật lấy máu tụ trong não thất x x 1181/QĐ-SYT

23511074

Gây mê phẫu thuật lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò

bàng quangx x

3972/QĐ-SYT

2352 1075 Gây mê phẫu thuật lấy sỏi bàng quang x x x 3972/QĐ-SYT

2353 1076 Gây mê phẫu thuật lấy sỏi bể thận ngoài xoang x x 3972/QĐ-SYT

23541079

Gây mê phẫu thuật lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn

lưu thậnx x

3972/QĐ-SYT

2355 1080 Gây mê phẫu thuật lấy sỏi nhu mô thận x x 3972/QĐ-SYT

2356 1081 Gây mê phẫu thuật lấy sỏi niệu đạo x x x 3972/QĐ-SYT

23571082

Gây mê phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng

quangx x x

3972/QĐ-SYT

2358 1083 Gây mê phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đơn thuần x x x 3972/QĐ-SYT

23591084

Gây mê phẫu thuật lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu

thuật lạix x

3972/QĐ-SYT

2360 1090 Gây mê phẫu thuật lấy sỏi san hô thận x x 3972/QĐ-SYT

2361 1092 Gây mê phẫu thuật lấy sỏi thận x x 3972/QĐ-SYT

Page 67: I. HỒI SỨC CẤP CỨU ke DMKT... · 2019-11-12 · 4 5 Làm test phục hồi máu mao mạch x x x x 3972/QĐ-SYT 5 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x x x 3972/QĐ-SYT

23621095

Gây mê phẫu thuật lấy thai bình thường ở sản phụ

không có các bệnh kèm theox x x

3972/QĐ-SYT

23631097

Gây mê phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc

không đặt IOLx x

3972/QĐ-SYT

2364

1099Gây mê phẫu thuật lấy thể thủy tinh trong bao, ngoài

bao, Phaco có hoặc không đặt IOL trên mắt độc nhấtx x

3972/QĐ-SYT

2365

1100

Gây mê phẫu thuật lấy thể thủy tinh trong bao, ngoài

bao, Phaco có hoặc không đặt thể thủy tinh nhân tạo

trên mắt độc nhất

x x

3972/QĐ-SYT

23661101

Gây mê phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt

lưng đa tầngx x

3972/QĐ-SYT

2367

1102

Gây mê phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt

lưng sử dụng nẹp cố định liên gai sau (DIAM, Silicon,

Coflex, Gelfix ...)

x x

3972/QĐ-SYT

23681104

Gây mê phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt

lưngx x

3972/QĐ-SYT

2369 1107 Gây mê phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng x x 3972/QĐ-SYT

2370 1109 Gây mê phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch x x x 3972/QĐ-SYT

2371 1115 Gây mê phẫu thuật lỗ tiểu đóng cao x x 3972/QĐ-SYT

2372 1117 Gây mê phẫu thuật loai 3 x x x 3972/QĐ-SYT

2373 1123 Gây mê phẫu thuật miless x x 3972/QĐ-SYT

2374 1128 Gây mê phẫu thuật mở bụng thăm dò x x x 3972/QĐ-SYT

23751129

Gây mê phẫu thuật mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng,

đặt dẫn lưu x x x

3972/QĐ-SYT

2376 1130 Gây mê phẫu thuật mở bụng thăm dò, sinh thiết x x 3972/QĐ-SYT

2377 1134 Gây mê phẫu thuật mở dạ dày xử lý tổn thương x x x 1181/QĐ-SYT

23781135

Gây mê phẫu thuật mở đường mật ngoài gan lấy sỏi trừ

mở ống mật chủx x x

1181/QĐ-SYT

23791136

Gây mê phẫu thuật mở đường mật, đặt dẫn lưu đường

mật x x x

1181/QĐ-SYT

23801138

Gây mê phẫu thuật mở hỗng tràng ra da nuôi ăn / mổ

nội soi mở bụng thám sát chẩn đoánx x x

3972/QĐ-SYT

23811141

Gây mê phẫu thuật mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn

lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột x x x

1181/QĐ-SYT

2382 1142 Gây mê phẫu thuật mở ngực giám sát tổn thương x x 3972/QĐ-SYT

2383 1143 Gây mê phẫu thuật mở ngực thăm dò x x 3972/QĐ-SYT

2384 1144 Gây mê phẫu thuật mở nhu mô gan lấy sỏi x x 1181/QĐ-SYT

23851145

Gây mê phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi có can

thiệp đường mật x x

1181/QĐ-SYT

23861146

Gây mê phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật,

dẫn lưu đường mật x x x

1181/QĐ-SYT

23871147

Gây mê phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật,

không dẫn lưu đường mậtx x x

1181/QĐ-SYT

23881150

Gây mê phẫu thuật mở rộng lỗ liên hợp để giải phóng

chèn ép rễx x

3972/QĐ-SYT

2389 1151 Gây mê phẫu thuật mở rộng lỗ sáo x x x 3972/QĐ-SYT

Page 68: I. HỒI SỨC CẤP CỨU ke DMKT... · 2019-11-12 · 4 5 Làm test phục hồi máu mao mạch x x x x 3972/QĐ-SYT 5 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x x x 3972/QĐ-SYT

23901152

Gây mê phẫu thuật mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn,

giun, mảnh kim loại…)x x x

1181/QĐ-SYT

2391 1153 Gây mê phẫu thuật mở thông dạ dày x x x 3972/QĐ-SYT

23921154

Gây mê phẫu thuật mở thông dạ dày, khâu lỗ thủng dạ

dày, ruột non đơn thuầnx x

3972/QĐ-SYT

2393

1158Gây mê phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân,

màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa x x

3972/QĐ-SYT

23941159

Gây mê phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân,

màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh họcx x

3972/QĐ-SYT

2395 1160 Gây mê phẫu thuật mộng đơn thuần x x 3972/QĐ-SYT

2396 1187 Gây mê phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype x x 1181/QĐ-SYT

2397 1189 Gây mê phẫu thuật nội soi cắm lại niệu quản x x 1181/QĐ-SYT

23981190

Gây mê phẫu thuật nội soi cắm lại niệu quản vào bàng

quangx x

1181/QĐ-SYT

2399 1191 Gây mê phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật x x 1181/QĐ-SYT

2400 1200 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt 3/4 dạ dày x x 1181/QĐ-SYT

2401 1201 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bạch mạch thận x x 1181/QĐ-SYT

2402 1233 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng x x 3972/QĐ-SYT

24031267

Gây mê phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân

GEUx x

3972/QĐ-SYT

24041278

Gây mê phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối

(Debridement of Articular Cartilage in the Knee)x x

3972/QĐ-SYT

2405 1283 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt mỏm ruột thừa x x 3972/QĐ-SYT

2406 1296 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt polyp cổ bọng đái x x 3972/QĐ-SYT

2407 1298 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng x x x 3972/QĐ-SYT

2408 1299 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa x x x 3972/QĐ-SYT

2409 1336 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt túi mật x x x 3972/QĐ-SYT

2410 1340 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel x x 3972/QĐ-SYT

2411 1346 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng x x 3972/QĐ-SYT

2412 1372 Gây mê phẫu thuật nội soi chửa ngoài tử cung x x 3972/QĐ-SYT

24131374

Gây mê phẫu thuật nội soi cố định các tạng (lồng, sa,

thoát vị … )x x

3972/QĐ-SYT

24141385

Gây mê phẫu thuật nội soi đặt lưới ngả tiền phúc mạc

(TEP)x x

3972/QĐ-SYT

2415 1390 Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị áp-xe ruột thừa x x 3972/QĐ-SYT

24161394 Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị đám quánh ruột thừa x x

3972/QĐ-SYT

24171428 Gây mê phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang x x

3972/QĐ-SYT

24181468

Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ

dày-hỗng tràngx x

1181/QĐ-SYT

2419 1469 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày x x 3972/QĐ-SYT

2420 1471 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng x x 3972/QĐ-SYT

2421 1473 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non x x 3972/QĐ-SYT

2422 1482 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non x x 3972/QĐ-SYT

2423 1500 Gây mê phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản x x 3972/QĐ-SYT

Page 69: I. HỒI SỨC CẤP CỨU ke DMKT... · 2019-11-12 · 4 5 Làm test phục hồi máu mao mạch x x x x 3972/QĐ-SYT 5 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x x x 3972/QĐ-SYT

24241501

Gây mê phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu

Kehrx x

1181/QĐ-SYT

2425 1541 Gây mê phẫu thuật nội soi ổ bụng chuẩn đoán x x 3972/QĐ-SYT

2426 1552 Gây mê phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu x x 3972/QĐ-SYT

24271553 Gây mê phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận x x

3972/QĐ-SYT

24281554

Gây mê phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu

quảnx x

3972/QĐ-SYT

2429 1558 Gây mê phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau x x 3972/QĐ-SYT

24301559

Gây mê phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước

bằng gân bánh chè tự thân)x x

3972/QĐ-SYT

2431 1563 Gây mê phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng quạ đòn x x 3972/QĐ-SYT

24321564

Gây mê phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo

saux x

3972/QĐ-SYT

24331565

Gây mê phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo

trướcx x

3972/QĐ-SYT

24341590

Gây mê phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm

ruột thừax x

1181/QĐ-SYT

2435 1606 Gây mê phẫu thuật quặm bẩm sinh x x 1181/QĐ-SYT

2436 1608 Gây mê phẫu thuật sa sinh dục x x 1181/QĐ-SYT

2437 1610 Gây mê phẫu thuật tháo lồng ruột x x 1181/QĐ-SYT

2438 1611 Gây mê phẫu thuật ứ máu kinh x x 1181/QĐ-SYT

24391615

Gây mê phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa ở trẻ dưới

6 tuổix x

3972/QĐ-SYT

24401617

Gây mê rút sonde JJ do nơi khác đặt hoặc thay sonde

JJ tại khoax x x

3972/QĐ-SYT

C. HỒI SỨC

2441 1627 Hồi sức các phẫu thuật áp xe vùng đầu mặt cổ x x x 1181/QĐ-SYT

24421628

Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân

Basedowx x

3972/QĐ-SYT

24431629

Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân

có bệnh tim x x

3972/QĐ-SYT

24441632

Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân

đái tháo đườngx x

3972/QĐ-SYT

24451633

Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân

động kinh + tiền sử động kinhx x

3972/QĐ-SYT

24461634

Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân

giảm tiểu cầux x

3972/QĐ-SYT

24471635

Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân

hen phế quảnx x

3972/QĐ-SYT

24481636

Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân

hội chứng HELLx x

3972/QĐ-SYT

24491639

Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân

OAP- dọa OAPx x

3972/QĐ-SYT

24501640

Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân

rau bong nonx x

3972/QĐ-SYT

Page 70: I. HỒI SỨC CẤP CỨU ke DMKT... · 2019-11-12 · 4 5 Làm test phục hồi máu mao mạch x x x x 3972/QĐ-SYT 5 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x x x 3972/QĐ-SYT

24511641

Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân

rau cài răng lược x x

3972/QĐ-SYT

24521642

Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân

rau tiền đạo ra máux x

3972/QĐ-SYT

24531643

Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân

thai chết lưux x

3972/QĐ-SYT

24541644

Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân

tiền sản giật nặngx x

3972/QĐ-SYT

2455 1646 Hồi sức nội soi buồng tử cung chẩn đoán x x 1181/QĐ-SYT

24561651 Hồi sức nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản x x

3972/QĐ-SYT

2457 1657 Hồi sức nội soi ổ bụng chẩn đoán x x 3972/QĐ-SYT

2458 1660 Hồi sức nội soi tán sỏi niệu quản x x 3972/QĐ-SYT

2459 1661 Hồi sức nội soi tán sỏi niệu quản ngược dòng x x 3972/QĐ-SYT

24601665

Hồi sức nội soi xẻ hẹp bể thận - niệu quản, mở rộng

niệu quản x x

3972/QĐ-SYT

2461 1666 Hồi sức nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi x x 3972/QĐ-SYT

2462 1668 Hồi sức phẫu thuật áp xe gan x x x 3972/QĐ-SYT

2463 1670 Hồi sức phẫu thuật áp xe não x x 1181/QĐ-SYT

2464 1684 Hồi sức phẫu thuật bảo tồn x x x 3972/QĐ-SYT

24651685

Hồi sức phẫu thuật bất động ngoài xương chày, xương

đùix x x

3972/QĐ-SYT

2466 1687 Hồi sức phẫu thuật bệnh nhân chửa ngoài dạ con vỡ x x x 3972/QĐ-SYT

2467 1688 Hồi sức phẫu thuật bệnh nhân tắc mạch ối x x 1181/QĐ-SYT

24681689 Hồi sức phẫu thuật bệnh nhân viêm phúc mạc ruột thừa x x x

3972/QĐ-SYT

2469 1695 Hồi sức phẫu thuật bóc nhân xơ tử cung x x 3972/QĐ-SYT

2470 1696 Hồi sức phẫu thuật bóc nhân xơ vú x x 3972/QĐ-SYT

2471 1697 Hồi sức phẫu thuật bóc u xơ tiền liệt tuyến x x 3972/QĐ-SYT

24721699

Hồi sức phẫu thuật bong hay đứt dây chằng bên khớp

gốix x

3972/QĐ-SYT

24731704

Hồi sức phẫu thuật bụng cấp cứu không phải chấn

thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổix x x

3972/QĐ-SYT

24741705

Hồi sức phẫu thuật bụng cấp cứu do chấn thương ở

người lớn và trẻ em trên 6 tuổix x x

3972/QĐ-SYT

2475 1706 Hồi sức phẫu thuật bụng lớn ở trẻ em x x 3972/QĐ-SYT

2476 1707 Hồi sức phẫu thuật bướu cổ x x x 3972/QĐ-SYT

2477 1708 Hồi sức phẫu thuật bướu tinh hoàn x x x 3972/QĐ-SYT

2478 1710 Hồi sức phẫu thuật cầm máu lại tuyến giáp x x x 3972/QĐ-SYT

2479 1711 Hồi sức phẫu thuật cắm niệu quản vào bàng quang x x 3972/QĐ-SYT

24801720

Hồi sức phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu

giáp nhânx x

3972/QĐ-SYT

24811724

Hồi sức phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân

thùy còn lại trong bướu giáp nhânx x

3972/QĐ-SYT

24821725

Hồi sức phẫu thuật cắt 2 tạng trong ổ bụng (tiểu khung)

trở lênx x

3972/QĐ-SYT

2483 1729 Hồi sức phẫu thuật cắt amidan ở người lớn x x x 3972/QĐ-SYT

Page 71: I. HỒI SỨC CẤP CỨU ke DMKT... · 2019-11-12 · 4 5 Làm test phục hồi máu mao mạch x x x x 3972/QĐ-SYT 5 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x x x 3972/QĐ-SYT

2484 1730 Hồi sức phẫu thuật cắt amidan ở trẻ em x x x 3972/QĐ-SYT

24851731

Hồi sức phẫu thuật cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp

trong bướu giáp nhânx x

3972/QĐ-SYT

24861732

Hồi sức phẫu thuật cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và

lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhânx x

3972/QĐ-SYT

24871733

Hồi sức phẫu thuật cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp

trong bướu giáp đa nhânx x

3972/QĐ-SYT

24881734

Hồi sức phẫu thuật cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp

trong bướu giáp đơn thuần không có nhânx x

3972/QĐ-SYT

2489 1737 Hồi sức phẫu thuật cắt bàng quang x x 1181/QĐ-SYT

24901738

Hồi sức phẫu thuật cắt bàng quang, đưa niệu quản ra

ngoài dax x

3972/QĐ-SYT

24911739 Hồi sức phẫu thuật cắt bàng quang, tạo hình bàng quang x x

3972/QĐ-SYT

24921740 Hồi sức phẫu thuật cắt bao da qui đầu do dính hoặc dài x x x

3972/QĐ-SYT

24931741

Hồi sức phẫu thuật cắt bè củng giác mạc

(Trabeculectomy) x x

1181/QĐ-SYT

2494 1744 Hồi sức phẫu thuật cắt buồng trứng 2 bên x x 3972/QĐ-SYT

24951747

Hồi sức phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có

đường kính 5 đến 10 cmx x

3972/QĐ-SYT

24961748

Hồi sức phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có

đường kính dưới 5 cmx x x

3972/QĐ-SYT

24971749

Hồi sức phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có

đường kính trên 10 cmx x

3972/QĐ-SYT

2498 1755 Hồi sức phẫu thuật cắt chỏm nang gan x x 3972/QĐ-SYT

2499 1764 Hồi sức phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay x x x 3972/QĐ-SYT

2500 1765 Hồi sức phẫu thuật cắt cụt chi x x x 3972/QĐ-SYT

2501 1766 Hồi sức phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn x x x 3972/QĐ-SYT

2502 1772 Hồi sức phẫu thuật cắt đoạn chi x x x 3972/QĐ-SYT

2503 1774 Hồi sức phẫu thuật cắt đường rò luân nhĩ x x 3972/QĐ-SYT

2504 1787 Hồi sức phẫu thuật cắt khối u da lành tính dưới 5cm x x x 3972/QĐ-SYT

2505 1788 Hồi sức phẫu thuật cắt khối u da lành tính mi mắt x x x 3972/QĐ-SYT

2506 1791 Hồi sức phẫu thuật cắt lách bán phần x x 3972/QĐ-SYT

2507 1792 Hồi sức phẫu thuật cắt lách bệnh lý x x 3972/QĐ-SYT

2508 1793 Hồi sức phẫu thuật cắt lách do chấn thương x x x 3972/QĐ-SYT

25091796

Hồi sức phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân từ 1 - 3% diện

tích cơ thểx x x

3972/QĐ-SYT

25101797

Hồi sức phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân dưới 1% diện

tích cơ thểx x x

3972/QĐ-SYT

25111798

Hồi sức phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích

cơ thểx x x

3972/QĐ-SYT

2512 1827 Hồi sức phẫu thuật cắt nhiều đoạn ruột non x x 1181/QĐ-SYT

2513 1831 Hồi sức phẫu thuật cắt nối niệu quản x x 3972/QĐ-SYT

25141834

Hồi sức phẫu thuật cắt nửa bàng quang có tạo hình

bằng đoạn ruộtx x

3972/QĐ-SYT

2515 1841 Hồi sức phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung x x 1181/QĐ-SYT

Page 72: I. HỒI SỨC CẤP CỨU ke DMKT... · 2019-11-12 · 4 5 Làm test phục hồi máu mao mạch x x x x 3972/QĐ-SYT 5 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x x x 3972/QĐ-SYT

2516

1843Hồi sức phẫu thuật cắt polyp một đoạn đại tràng phải,

cắt đoạn đại tràng phía trên làm hậu môn nhân tạox x

3972/QĐ-SYT

2517 1844 Hồi sức phẫu thuật cắt polyp mũi x x 3972/QĐ-SYT

2518 1848 Hồi sức phẫu thuật cắt ruột thừa đơn thuần x x x 3972/QĐ-SYT

25191849

Hồi sức phẫu thuật cắt ruột thừa viêm cấp ở trẻ dưới 6

tuổix x

3972/QĐ-SYT

2520 1850 Hồi sức phẫu thuật cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe x x x 3972/QĐ-SYT

2521 1851 Hồi sức phẫu thuật cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng x x x 3972/QĐ-SYT

2522 1854 Hồi sức phẫu thuật cắt thận x x 3972/QĐ-SYT

2523 1855 Hồi sức phẫu thuật cắt thận bán phần x x 3972/QĐ-SYT

2524 1856 Hồi sức phẫu thuật cắt thận đơn thuần x x 3972/QĐ-SYT

25251866

Hồi sức phẫu thuật cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc

không cố định IOLx x

3972/QĐ-SYT

2526 1868 Hồi sức phẫu thuật cắt thừa ngón đơn thuần x x x 3972/QĐ-SYT

2527 1883 Hồi sức phẫu thuật cắt thùy tuyến giáp x x 3972/QĐ-SYT

2528 1884 Hồi sức phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ x x x 3972/QĐ-SYT

2529 1885 Hồi sức phẫu thuật cắt tinh hoàn x x x 3972/QĐ-SYT

2530 1886 Hồi sức phẫu thuật cắt tinh mạc x x 3972/QĐ-SYT

25311888 Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ bàng quang và tạo hình. x x

3972/QĐ-SYT

25321893

Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi

tràng ra làm hậu môn nhân tạox x

3972/QĐ-SYT

25331914

Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng, u buồng

trứng, phần phụx x x

3972/QĐ-SYT

25341919

Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì u xơ tử

cungx x x

3972/QĐ-SYT

2535 1921 Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung x x x 1181/QĐ-SYT

2536 1923 Hồi sức phẫu thuật cắt túi mật x x x 3972/QĐ-SYT

2537 1926 Hồi sức phẫu thuật cắt túi thừa Meckel x x x 3972/QĐ-SYT

25381942

Hồi sức phẫu thuật cắt u buồng trứng hoặc bóc u buồng

trứngx x

3972/QĐ-SYT

2539 1943 Hồi sức phẫu thuật cắt u buồng trứng, gỡ dính x x 3972/QĐ-SYT

2540 1944 Hồi sức phẫu thuật cắt u da đầu x x x 3972/QĐ-SYT

25411962

Hồi sức phẫu thuật cắt u lành phần mềm đường kính

trên 10cmx x x

3972/QĐ-SYT

25421963

Hồi sức phẫu thuật cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ,

polyp…)x x

3972/QĐ-SYT

2543 1968 Hồi sức phẫu thuật cắt u mạc treo ruột x x x 3972/QĐ-SYT

2544 1981 Hồi sức phẫu thuật cắt u nang buồng trứng xoắn x x x 3972/QĐ-SYT

2545 1982 Hồi sức phẫu thuật cắt u nang buồng trứng x x x 3972/QĐ-SYT

2546 1983 Hồi sức phẫu thuật cắt u nang giáp lưỡi x x 3972/QĐ-SYT

2547 1994 Hồi sức phẫu thuật cắt u sau phúc mạc x x 3972/QĐ-SYT

2548 2017 Hồi sức phẫu thuật cắt u vú lành tính x x 3972/QĐ-SYT

25492051

Hồi sức phẫu thuật chấn thương không sốc hoặc sốc

nhẹ x x x

3972/QĐ-SYT

2550 2053 Hồi sức phẫu thuật chấn thương sọ não x x x 3972/QĐ-SYT

Page 73: I. HỒI SỨC CẤP CỨU ke DMKT... · 2019-11-12 · 4 5 Làm test phục hồi máu mao mạch x x x x 3972/QĐ-SYT 5 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x x x 3972/QĐ-SYT

2551 2056 Hồi sức phẫu thuật chích áp xe gan x x x 3972/QĐ-SYT

2552 2062 Hồi sức phẫu thuật chỉnh hình xương 2 hàm x x 3972/QĐ-SYT

2553 2071 Hồi sức phẫu thuật chửa ngoài dạ con vỡ x x x 3972/QĐ-SYT

25542074

Hồi sức phẫu thuật chuyển vạt da cân có cuống mạch

nuôix x

3972/QĐ-SYT

25552079

Hồi sức phẫu thuật cố định kết hợp xương nẹp vit gãy

thân xương cánh tayx x x

3972/QĐ-SYT

25562083

Hồi sức phẫu thuật cơ hoành rách do chấn thương qua

đường bụngx x

3972/QĐ-SYT

2557 2085 Hồi sức phẫu thuật có sốc x x 3972/QĐ-SYT

2558 2087 Hồi sức phẫu thuật đa chấn thương x x 3972/QĐ-SYT

2559 2089 Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu 2 niệu quản ra thành bụng x x 3972/QĐ-SYT

2560 2090 Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu 2 thận x x 3972/QĐ-SYT

2561 2091 Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đáy chậu x x x 3972/QĐ-SYT

2562 2092 Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan x x x 3972/QĐ-SYT

25632093

Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu máu tụ vùng miệng - hàm

mặtx x

3972/QĐ-SYT

25642094

Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu niệu quản ra thành bụng 1

bênx x

3972/QĐ-SYT

2565 2095 Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu thận x x 3972/QĐ-SYT

2566 2096 Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu túi mật x x x 3972/QĐ-SYT

25672097

Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu viêm mủ khớp, không sai

khớpx x x

3972/QĐ-SYT

2568 2120 Hồi sức phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi x x 3972/QĐ-SYT

25692144

Hồi sức phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần

kinh quayx x x

3972/QĐ-SYT

25702145

Hồi sức phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần

kinh trụx x x

3972/QĐ-SYT

2571 2146 Hồi sức phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay x x x 3972/QĐ-SYT

2572 2166 Hồi sức phẫu thuật điều trị són tiểu x x 3972/QĐ-SYT

2573 2175 Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên x x x 3972/QĐ-SYT

25742178

Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương

pháp Lichtensteinx x x

3972/QĐ-SYT

2575 2180 Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát x x x 3972/QĐ-SYT

2576 2181 Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành x x 1181/QĐ-SYT

2577 2182 Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị đùi x x x 1181/QĐ-SYT

2578 2186 Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác x x x 3972/QĐ-SYT

25792187

Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị vết phẫu thuật

thành bụngx x x

3972/QĐ-SYT

25802191

Hồi sức phẫu thuật điều trị thủng đường tiêu hóa có

làm hậu môn nhân tạox x

3972/QĐ-SYT

25812194

Hồi sức phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần

kinh cánh tayx x

3972/QĐ-SYT

25822195

Hồi sức phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp

xoayx x

3972/QĐ-SYT

2583 2196 Hồi sức phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu x x x 3972/QĐ-SYT

Page 74: I. HỒI SỨC CẤP CỨU ke DMKT... · 2019-11-12 · 4 5 Làm test phục hồi máu mao mạch x x x x 3972/QĐ-SYT 5 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x x x 3972/QĐ-SYT

25842200

Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng

ghép da tự thânx x x

3972/QĐ-SYT

25852203

Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng

các vạt da lân cậnx x x

3972/QĐ-SYT

25862204

Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng

các vạt da tại chỗx x x

3972/QĐ-SYT

25872205

Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương ngực – bụng qua

đường bụngx x x

3972/QĐ-SYT

25882206

Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn

thuầnx x x

3972/QĐ-SYT

25892207

Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có

chỉ định mở ngực cấp cứux x

3972/QĐ-SYT

2590 2210 Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương tim x x 3972/QĐ-SYT

25912212

Hồi sức phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân

gấp bàn ngón tayx x x

3972/QĐ-SYT

2592 2215 Hồi sức phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát x x x 3972/QĐ-SYT

2593 2217 Hồi sức phẫu thuật điều trị viêm xoang hàm do răng x x 3972/QĐ-SYT

2594 2229 Hồi sức phẫu thuật đóng các lỗ rò niệu đạo x x 3972/QĐ-SYT

2595 2232 Hồi sức phẫu thuật đóng dẫn lưu niệu quản 2 bên x x 3972/QĐ-SYT

25962234

Hồi sức phẫu thuật đóng đinh nội tủy kín có chốt

xương chày dưới màng hình tăng sangx x

3972/QĐ-SYT

2597 2235 Hồi sức phẫu thuật đóng dò bàng quang - âm đạo x x 3972/QĐ-SYT

2598 2237 Hồi sức phẫu thuật đóng dò trực tràng âm đạo x x 3972/QĐ-SYT

2599 2246 Hồi sức phẫu thuật đóng hậu môn nhân tạo x x 3972/QĐ-SYT

2600 2248 Hồi sức phẫu thuật đóng lỗ mở bàng quang ra da x x 3972/QĐ-SYT

2601 2258 Hồi sức phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu x x 3972/QĐ-SYT

2602 2262 Hồi sức phẫu thuật gan- mật x x 1181/QĐ-SYT

2603 2265 Hồi sức phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay x x x 3972/QĐ-SYT

26042274

Hồi sức phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần

mềm cánh tayx x x

3972/QĐ-SYT

2605 2305 Hồi sức phẫu thuật hạ lại tinh hoàn x x 1181/QĐ-SYT

2606 2307 Hồi sức phẫu thuật hạ tinh hoàn 1 bên x x x 3972/QĐ-SYT

2607 2308 Hồi sức phẫu thuật hạ tinh hoàn 2 bên x x x 3972/QĐ-SYT

2608 2309 Hồi sức phẫu thuật hạ tinh hoàn lạc chỗ 1 bên x x x 3972/QĐ-SYT

2609 2313 Hồi sức phẫu thuật hội chứng ống cổ tay x x x 3972/QĐ-SYT

2610 2317 Hồi sức phẫu thuật khâu da thì II x x x 3972/QĐ-SYT

26112321

Hồi sức phẫu thuật khoan sọ dẫn lưu ổ tụ mủ dưới

màng cứngx x x

3972/QĐ-SYT

26122325

Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy lồi cầu xương

hàm dưới bằng nẹp vít hợp kimx x

3972/QĐ-SYT

26132338

Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy xương hàm dưới

bằng chỉ thépx x

3972/QĐ-SYT

2614 2341 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy 2 xương cẳng tay x x x 3972/QĐ-SYT

26152342

Hồi sức phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới

xương cánh tayx x x

3972/QĐ-SYT

26162343

Hồi sức phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới

xương chàyx x x

3972/QĐ-SYT

Page 75: I. HỒI SỨC CẤP CỨU ke DMKT... · 2019-11-12 · 4 5 Làm test phục hồi máu mao mạch x x x x 3972/QĐ-SYT 5 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x x x 3972/QĐ-SYT

26172344

Hồi sức phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp vùng khớp

gốix x x

3972/QĐ-SYT

26182345

Hồi sức phẫu thuật KHX gãy bong sụn vùng cổ xương

đùix x x

3972/QĐ-SYT

26192346 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay x x x

3972/QĐ-SYT

26202348

Hồi sức phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu

thuật xương cánh tayx x x

3972/QĐ-SYT

2621 2349 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai x x 3972/QĐ-SYT

2622 2350 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi x x x 3972/QĐ-SYT

26232351

Hồi sức phẫu thuật KHX gãy đài quay (Gãy cổ xương

quay)x x x

3972/QĐ-SYT

2624 2352 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp x x x 3972/QĐ-SYT

26252354

Hồi sức phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày

(Pilon)x x x

3972/QĐ-SYT

2626 2355 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay x x x 3972/QĐ-SYT

26272356

Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh

tayx x x

3972/QĐ-SYT

26282357

Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi

cầu xương đùix x x

3972/QĐ-SYT

26292358

Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng

chânx x x

3972/QĐ-SYT

26302359

Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương

cánh tayx x x

3972/QĐ-SYT

26312360

Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi

cầu xương đùix x x

3972/QĐ-SYT

26322361

Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng

tayx x x

3972/QĐ-SYT

26332362

Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng

tayx x x

3972/QĐ-SYT

26342364

Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương

cánh tayx x x

3972/QĐ-SYT

26352367

Hồi sức phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh

tayx x x

3972/QĐ-SYT

26362368

Hồi sức phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương

đùix x

3972/QĐ-SYT

26372369

Hồi sức phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh

tayx x x

3972/QĐ-SYT

2638 2370 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi x x x 3972/QĐ-SYT

2639 2371 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi x x x 3972/QĐ-SYT

26402372

Hồi sức phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và

ngón tayx x x

3972/QĐ-SYT

26412373

Hồi sức phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón

tayx x x

3972/QĐ-SYT

26422374

Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương

chàyx x x

3972/QĐ-SYT

2643 2375 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài x x x 3972/QĐ-SYT

Page 76: I. HỒI SỨC CẤP CỨU ke DMKT... · 2019-11-12 · 4 5 Làm test phục hồi máu mao mạch x x x x 3972/QĐ-SYT 5 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x x x 3972/QĐ-SYT

2644 2376 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong x x x 3972/QĐ-SYT

26452377

Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ

chân x x x

3972/QĐ-SYT

2646 2378 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài x x x 3972/QĐ-SYT

2647 2379 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong x x x 3972/QĐ-SYT

2648 2380 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp x x x 3972/QĐ-SYT

2649 2381 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu x x x 3972/QĐ-SYT

2650 2382 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy Monteggia x x x 3972/QĐ-SYT

26512383

Hồi sức phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn

chân)x x x

3972/QĐ-SYT

26522384

Hồi sức phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương

quayx x x

3972/QĐ-SYT

26532385

Hồi sức phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp

ngón tayx x x

3972/QĐ-SYT

2654 2386 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần x x x 3972/QĐ-SYT

2655 2387 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy ổ cối phức tạp x x 3972/QĐ-SYT

26562388

Hồi sức phẫu thuật KHX gãy phức tạp chỏm xương đùi

– trật hangx x

3972/QĐ-SYT

2657 2389 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy phức tạp vùng khuỷu x x x 3972/QĐ-SYT

26582391 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay x x x

3972/QĐ-SYT

26592393 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân x x x

3972/QĐ-SYT

2660 2394 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay x x x 1181/QĐ-SYT

26612395 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay x x x

1181/QĐ-SYT

2662 2396 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương cẳng chân x x x 1181/QĐ-SYT

2663 2397 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay x x x 1181/QĐ-SYT

2664 2400 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương chày x x x 1181/QĐ-SYT

26652401 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp x x

1181/QĐ-SYT

2666 2402 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi x x x 1181/QĐ-SYT

2667 2403 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay x x x 3972/QĐ-SYT

2668 2404 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi x x x 3972/QĐ-SYT

2669 2405 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân x x x 3972/QĐ-SYT

26702406 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em x x x

3972/QĐ-SYT

2671 2407 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay x x x 3972/QĐ-SYT

2672 2408 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật xương gót x x x 3972/QĐ-SYT

2673 2409 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật xương sên x x x 3972/QĐ-SYT

26742410

Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh

tay có tổn thương mạch và thần kinhx x x

3972/QĐ-SYT

26752411

Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh

tayx x x

3972/QĐ-SYT

2676 2412 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi x x x 3972/QĐ-SYT

26772413

Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương

đùix x x

3972/QĐ-SYT

Page 77: I. HỒI SỨC CẤP CỨU ke DMKT... · 2019-11-12 · 4 5 Làm test phục hồi máu mao mạch x x x x 3972/QĐ-SYT 5 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x x x 3972/QĐ-SYT

2678 2414 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương bả vai x x 3972/QĐ-SYT

26792415 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp x x x x

3972/QĐ-SYT

2680 2416 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương bệnh lý x x x 1181/QĐ-SYT

2681 2417 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương đòn x x x 3972/QĐ-SYT

26822418 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay x x x

3972/QĐ-SYT

26832419

Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn và đốt

ngón chân x x x

3972/QĐ-SYT

2684 2420 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương gót x x x 3972/QĐ-SYT

2685 2421 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần x x x 3972/QĐ-SYT

26862422

Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật

khớp quay trụ dướix x x

3972/QĐ-SYT

2687 2423 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương sên và trật khớp x x x 3972/QĐ-SYT

2688 2424 Hồi sức phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay x x x 3972/QĐ-SYT

2689 2425 Hồi sức phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn x x x 3972/QĐ-SYT

2690 2429 Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp cổ chân x x x 3972/QĐ-SYT

2691 2431 Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn x x x 3972/QĐ-SYT

26922435

Hồi sức phẫu thuật KHX trên màn hình tăng sáng

(chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít, ốc, khóa )x x

3972/QĐ-SYT

2693 2443 Hồi sức phẫu thuật lại tắc ruột sau phẫu thuật x x x 3972/QĐ-SYT

26942445

Hồi sức phẫu thuật làm hậu môn nhân tạo cấp cứu ở trẻ

emx x

3972/QĐ-SYT

2695 2446 Hồi sức phẫu thuật làm hậu môn nhân tạo x x x 3972/QĐ-SYT

2696 2467 Hồi sức phẫu thuật lấy dị vật hốc mắt x x 1181/QĐ-SYT

26972485 Hồi sức phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính x x

3972/QĐ-SYT

26982486

Hồi sức phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn

tính hai bên x x x

3972/QĐ-SYT

26992487

Hồi sức phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng nhiều

vị trí trên lều và/hoặc dưới lều tiểu não x x

3972/QĐ-SYT

27002492

Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò

bàng quangx x

3972/QĐ-SYT

2701 2493 Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi bàng quang x x x 3972/QĐ-SYT

27022497

Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn

lưu thậnx x

3972/QĐ-SYT

2703 2498 Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi nhu mô thận x x 3972/QĐ-SYT

2704 2499 Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi niệu đạo x x x 3972/QĐ-SYT

27052500

Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng

quangx x x

3972/QĐ-SYT

2706 2501 Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đơn thuần x x x 3972/QĐ-SYT

27072502

Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu

thuật lạix x

3972/QĐ-SYT

2708 2504 Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ, cắt túi mật x x x 1181/QĐ-SYT

2709 2508 Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi san hô thận x x 3972/QĐ-SYT

2710 2510 Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi thận x x 3972/QĐ-SYT

Page 78: I. HỒI SỨC CẤP CỨU ke DMKT... · 2019-11-12 · 4 5 Làm test phục hồi máu mao mạch x x x x 3972/QĐ-SYT 5 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x x x 3972/QĐ-SYT

27112513

Hồi sức phẫu thuật lấy thai ở sản phụ không có các

bệnh kèm theo x x x

3972/QĐ-SYT

2712

2514Hồi sức phẫu thuật lấy thể thủy tinh (trong bao, ngoài

bao, Phaco) có hoặc không đặt IOL trên mắt độc nhấtx x

3972/QĐ-SYT

27132519

Hồi sức phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt

lưng đa tầngx x

3972/QĐ-SYT

2714

2520

Hồi sức phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt

lưng sử dụng nẹp cố định liên gai sau (DIAM, Silicon,

Coflex, Gelfix ...)

x x

3972/QĐ-SYT

27152522

Hồi sức phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt

lưngx x

3972/QĐ-SYT

2716 2525 Hồi sức phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng x x 3972/QĐ-SYT

2717 2527 Hồi sức phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch x x x 3972/QĐ-SYT

2718 2535 Hồi sức phẫu thuật loai 3 x x x 3972/QĐ-SYT

2719 2541 Hồi sức phẫu thuật miless x x 3972/QĐ-SYT

2720 2546 Hồi sức phẫu thuật mở bụng thăm dò x x x 3972/QĐ-SYT

27212547

Hồi sức phẫu thuật mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng,

đặt dẫn lưu x x x

3972/QĐ-SYT

2722 2548 Hồi sức phẫu thuật mở bụng thăm dò, sinh thiết x x 3972/QĐ-SYT

2723 2552 Hồi sức phẫu thuật mở dạ dày xử lý tổn thương x x x 1181/QĐ-SYT

2724 2555 Hồi sức phẫu thuật mở góc tiền phòng x x 1181/QĐ-SYT

27252556

Hồi sức phẫu thuật mở hỗng tràng ra da nuôi ăn / mổ

nội soi mở bụng thám sát chẩn đoánx x x

3972/QĐ-SYT

27262568

Hồi sức phẫu thuật mở rộng lỗ liên hợp để giải phóng

chèn ép rễx x

3972/QĐ-SYT

2727 2569 Hồi sức phẫu thuật mở rộng lỗ sáo x x x 3972/QĐ-SYT

2728 2571 Hồi sức phẫu thuật mở thông dạ dày x x x 3972/QĐ-SYT

27292572

Hồi sức phẫu thuật mở thông dạ dày, khâu lỗ thủng dạ

dày, ruột non đơn thuầnx x

3972/QĐ-SYT

27302573

Hồi sức phẫu thuật mở thông hỗng tràng hoặc Hồi sức

phẫu thuật mở thông hồi tràngx x x

3972/QĐ-SYT

2731 2578 Hồi sức phẫu thuật mộng đơn thuần x x 3972/QĐ-SYT

2732 2601 Hồi sức phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung x x 1181/QĐ-SYT

2733 2605 Hồi sức phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype x x 1181/QĐ-SYT

2734 2609 Hồi sức phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật x x 3972/QĐ-SYT

2735 2616 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp x x 1181/QĐ-SYT

27362696

Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối

(Debridement of Articular Cartilage in the Knee)x x

3972/QĐ-SYT

2737 2701 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt mỏm ruột thừa x x 1181/QĐ-SYT

2738 2706 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt nang thận x x 3972/QĐ-SYT

2739 2716 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng x x x 3972/QĐ-SYT

2740 2734 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt tiền liệt tuyến x x x 3972/QĐ-SYT

2741 2754 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt túi mật x x x 3972/QĐ-SYT

2742 2758 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel x x 3972/QĐ-SYT

2743 2790 Hồi sức phẫu thuật nội soi chửa ngoài tử cung x x 3972/QĐ-SYT

Page 79: I. HỒI SỨC CẤP CỨU ke DMKT... · 2019-11-12 · 4 5 Làm test phục hồi máu mao mạch x x x x 3972/QĐ-SYT 5 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x x x 3972/QĐ-SYT

27442792

Hồi sức phẫu thuật nội soi cố định các tạng (lồng, sa,

thoát vị …)x x

3972/QĐ-SYT

27452803

Hồi sức phẫu thuật nội soi đặt lưới ngả tiền phúc mạc

(TEP)x x

3972/QĐ-SYT

2746 2808 Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị áp-xe ruột thừa x x 3972/QĐ-SYT

27472812 Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị đám quánh ruột thừa x x

3972/QĐ-SYT

27482846 Hồi sức phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang x x

3972/QĐ-SYT

2749 2860 Hồi sức phẫu thuật nội soi hẹp bể thận, niệu quản x x 3972/QĐ-SYT

2750 2885 Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành x x 1181/QĐ-SYT

27512886

Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ

dày-hỗng tràngx x

1181/QĐ-SYT

2752 2887 Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày x x 3972/QĐ-SYT

2753 2889 Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng x x 3972/QĐ-SYT

2754 2891 Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non x x 3972/QĐ-SYT

2755 2893 Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng x x 3972/QĐ-SYT

2756 2897 Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày x x 3972/QĐ-SYT

2757 2898 Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng x x 3972/QĐ-SYT

2758 2900 Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non x x 3972/QĐ-SYT

2759 2902 Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng x x 3972/QĐ-SYT

2760 2944 Hồi sức phẫu thuật nội soi nang thận sau phúc mạc x x 3972/QĐ-SYT

2761 2959 Hồi sức phẫu thuật nội soi ổ bụng chuẩn đoán x x 3972/QĐ-SYT

27622960 Hồi sức phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai x x

3972/QĐ-SYT

2763 3004 Hồi sức phẫu thuật nội soi u mạc treo x x 3972/QĐ-SYT

2764 3005 Hồi sức phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng x x 3972/QĐ-SYT

27653008

Hồi sức phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm

ruột thừax x

3972/QĐ-SYT

27663013

Hồi sức phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu

khungx x

3972/QĐ-SYT

2767 3018 Hồi sức phẫu thuật nối vị tràng x x x 3972/QĐ-SYT

2768 3021 Hồi sức phẫu thuật nong niệu đạo x x 3972/QĐ-SYT

2769 3024 Hồi sức phẫu thuật quặm bẩm sinh x x 1181/QĐ-SYT

27703025

Hồi sức phẫu thuật sa bàng quang qua ngõ âm đạo (tạo

hình thành trước âm đạo)x x

3972/QĐ-SYT

2771 3026 Hồi sức phẫu thuật sa sinh dục x x 3972/QĐ-SYT

2772 3027 Hồi sức phẫu thuật tạo hình âm đạo + tầng sinh môn x x 1181/QĐ-SYT

2773 3028 Hồi sức phẫu thuật tháo lồng ruột x x 1181/QĐ-SYT

27743033

Hồi sức phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa ở trẻ dưới

6 tuổix x

1181/QĐ-SYT

27753035

Hồi sức rút sonde JJ do nơi khác đặt hoặc thay sonde

JJ tại khoax x x

1181/QĐ-SYT

D. GÂY TÊ

27763046

Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân OAP- dọa

OAPx x

1181/QĐ-SYT

2777 3053 Gây tê nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản x x 1181/QĐ-SYT

Page 80: I. HỒI SỨC CẤP CỨU ke DMKT... · 2019-11-12 · 4 5 Làm test phục hồi máu mao mạch x x x x 3972/QĐ-SYT 5 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x x x 3972/QĐ-SYT

2778 3062 Gây tê nội soi tán sỏi niệu quản x x 3972/QĐ-SYT

2779 3063 Gây tê nội soi tán sỏi niệu quản ngược dòng x x 3972/QĐ-SYT

2780 3068 Gây tê nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi x x 1181/QĐ-SYT

27813087

Gây tê phẫu thuật bất động ngoài xương chày, xương

đùix x x

3972/QĐ-SYT

2782 3097 Gây tê phẫu thuật bóc nhân xơ tử cung x x 1181/QĐ-SYT

2783 3098 Gây tê phẫu thuật bóc nhân xơ vú x x 1181/QĐ-SYT

2784 3099 Gây tê phẫu thuật bóc u xơ tiền liệt tuyến x x 1181/QĐ-SYT

2785 3113 Gây tê phẫu thuật cắm niệu quản vào bàng quang x x 1181/QĐ-SYT

2786 3131 Gây tê phẫu thuật cắt amidan ở người lớn x x x 1181/QĐ-SYT

27873142 Gây tê phẫu thuật cắt bao da qui đầu do dính hoặc dài x x x

1181/QĐ-SYT

2788 3146 Gây tê phẫu thuật cắt buồng trứng 2 bên x x 1181/QĐ-SYT

27893149

Gây tê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có

đường kính 5 đến 10 cmx x

1181/QĐ-SYT

27903150

Gây tê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có

đường kính dưới 5 cmx x x

1181/QĐ-SYT

2791 3166 Gây tê phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay x x x 3972/QĐ-SYT

2792 3167 Gây tê phẫu thuật cắt cụt chi x x x 3972/QĐ-SYT

2793 3168 Gây tê phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn x x x 3972/QĐ-SYT

2794 3174 Gây tê phẫu thuật cắt đoạn chi x x x 3972/QĐ-SYT

2795 3176 Gây tê phẫu thuật cắt đường rò luân nhĩ x x 1181/QĐ-SYT

2796 3189 Gây tê phẫu thuật cắt khối u da lành tính dưới 5cm x x x 3972/QĐ-SYT

2797 3190 Gây tê phẫu thuật cắt khối u da lành tính mi mắt x x x 3972/QĐ-SYT

2798 3191 Gây tê phẫu thuật cắt khối u da lành tính trên 5cm x x x 1181/QĐ-SYT

27993201 Gây tê phẫu thuật cắt lọc đơn thuần vết thương bàn tay x x x

1181/QĐ-SYT

2800 3231 Gây tê phẫu thuật cắt nối niệu đạo sau X x 3972/QĐ-SYT

2801 3232 Gây tê phẫu thuật cắt nối niệu đạo trước X x 3972/QĐ-SYT

2802 3233 Gây tê phẫu thuật cắt nối niệu quản X x 3972/QĐ-SYT

2803 3250 Gây tê phẫu thuật cắt ruột thừa đơn thuần x x x 1181/QĐ-SYT

2804 3252 Gây tê phẫu thuật cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe x x x 3972/QĐ-SYT

2805 3253 Gây tê phẫu thuật cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng x x x 3972/QĐ-SYT

2806 3286 Gây tê phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ x X x 3972/QĐ-SYT

2807 3287 Gây tê phẫu thuật cắt tinh hoàn x x x 3972/QĐ-SYT

2808 3288 Gây tê phẫu thuật cắt tinh mạc x x 3972/QĐ-SYT

28093316

Gây tê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng, u buồng

trứng, phần phụx x x

3972/QĐ-SYT

28103317

Gây tê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn + buồng trứng

trên bệnh nhân ung thư buồng trứngx x

3972/QĐ-SYT

28113321 Gây tê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì u xơ tử cung x x x

3972/QĐ-SYT

2812 3323 Gây tê phẫu thuật cắt tử cung x x x 1181/QĐ-SYT

28133344

Gây tê phẫu thuật cắt u buồng trứng hoặc bóc u buồng

trứngx x

3972/QĐ-SYT

2814 3345 Gây tê phẫu thuật cắt u buồng trứng, gỡ dính x x 3972/QĐ-SYT

2815 3346 Gây tê phẫu thuật cắt u da đầu x x x 3972/QĐ-SYT

Page 81: I. HỒI SỨC CẤP CỨU ke DMKT... · 2019-11-12 · 4 5 Làm test phục hồi máu mao mạch x x x x 3972/QĐ-SYT 5 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x x x 3972/QĐ-SYT

2816 3347 Gây tê phẫu thuật cắt u da lành tính vành tai x x 1181/QĐ-SYT

28173348

Gây tê phẫu thuật cắt u da lành tính vùng da đầu dưới

2cmx x x

3972/QĐ-SYT

2818 3380 Gây tê phẫu thuật cắt u mỡ phần mềm x x x 1181/QĐ-SYT

2819 3382 Gây tê phẫu thuật cắt u nang bao hoạt dịch x x x 1181/QĐ-SYT

2820 3383 Gây tê phẫu thuật cắt u nang buồng trứng xoắn x x x 1181/QĐ-SYT

2821 3384 Gây tê phẫu thuật cắt u nang buồng trứng x x x 1181/QĐ-SYT

2822 3385 Gây tê phẫu thuật cắt u nang giáp lưỡi x x 1181/QĐ-SYT

2823 3397 Gây tê phẫu thuật cắt u sùi đầu miệng sáo x x x 1181/QĐ-SYT

2824 3419 Gây tê phẫu thuật cắt u vú lành tính x x 1181/QĐ-SYT

28253424

Gây tê phẫu thuật cắt u, polyp trực tràng đường hậu

mônx x x

1181/QĐ-SYT

2826 3473 Gây tê phẫu thuật chửa ngoài dạ con vỡ x x x 3972/QĐ-SYT

28273476

Gây tê phẫu thuật chuyển vạt da cân có cuống mạch

nuôix x

1181/QĐ-SYT

28283481

Gây tê phẫu thuật cố định kết hợp xương nẹp vit gãy

thân xương cánh tayx x x

3972/QĐ-SYT

2829 3487 Gây tê phẫu thuật có sốc x x 3972/QĐ-SYT

2830 3489 Gây tê phẫu thuật đa chấn thương x x 3972/QĐ-SYT

2831 3491 Gây tê phẫu thuật dẫn lưu 2 niệu quản ra thành bụng x x 3972/QĐ-SYT

2832 3492 Gây tê phẫu thuật dẫn lưu 2 thận x x 3972/QĐ-SYT

2833 3524 Gây tê phẫu thuật điều trị bệnh Rectocelle x x 1181/QĐ-SYT

28343546

Gây tê phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh

quayx x x

3972/QĐ-SYT

28353547

Gây tê phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh

trụx x x

3972/QĐ-SYT

2836 3548 Gây tê phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay x x x 3972/QĐ-SYT

2837 3568 Gây tê phẫu thuật điều trị són tiểu x x 3972/QĐ-SYT

2838 3577 Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên x x x 3972/QĐ-SYT

28393578

Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương

pháp Bassinix x x

3972/QĐ-SYT

28403579

Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương

pháp kết hợp Bassini và Shouldicex x x

3972/QĐ-SYT

28413580

Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương

pháp Lichtensteinx x x

3972/QĐ-SYT

28423581

Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương

pháp Shouldicex x x

3972/QĐ-SYT

2843 3582 Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát x x x 3972/QĐ-SYT

2844 3584 Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị đùi x x x 3972/QĐ-SYT

2845 3598 Gây tê phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu x x x 3972/QĐ-SYT

28463603

Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng vạt

có sử dụng vi phẫu thuậtx x

3972/QĐ-SYT

28473605

Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các

vạt da lân cậnx x x

1181/QĐ-SYT

28483606

Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các

vạt da tại chỗx x x

1181/QĐ-SYT

2849 3624 Gây tê phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo bẩm sinh x x 1181/QĐ-SYT

Page 82: I. HỒI SỨC CẤP CỨU ke DMKT... · 2019-11-12 · 4 5 Làm test phục hồi máu mao mạch x x x x 3972/QĐ-SYT 5 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x x x 3972/QĐ-SYT

28503625

Gây tê phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo-trực tràng bẩm

sinhx x

1181/QĐ-SYT

2851 3631 Gây tê phẫu thuật đóng các lỗ rò niệu đạo x x 3972/QĐ-SYT

2852 3634 Gây tê phẫu thuật đóng dẫn lưu niệu quản 2 bên x x 3972/QĐ-SYT

28533636

Gây tê phẫu thuật đóng đinh nội tủy kín có chốt xương

chày dưới màng hình tăng sángx x

3972/QĐ-SYT

2854 3637 Gây tê phẫu thuật đóng dò bàng quang - âm đạo x x 1181/QĐ-SYT

2855 3639 Gây tê phẫu thuật đóng dò trực tràng âm đạo x x 1181/QĐ-SYT

2856 3650 Gây tê phẫu thuật đóng lỗ mở bàng quang ra da x x 3972/QĐ-SYT

2857 3660 Gây tê phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu x x 3972/QĐ-SYT

2858 3667 Gây tê phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay x x x 3972/QĐ-SYT

28593668 Gây tê phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert x x x

3972/QĐ-SYT

28603676

Gây tê phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần

mềm cánh tayx x x

1181/QĐ-SYT

28613698

Gây tê phẫu thuật ghép xương tự thân (chưa bao gồm

các phương tiện cố định)x x x

1181/QĐ-SYT

2862 3707 Gây tê phẫu thuật hạ lại tinh hoàn x x 3972/QĐ-SYT

2863 3709 Gây tê phẫu thuật hạ tinh hoàn 1 bên x x x 3972/QĐ-SYT

2864 3710 Gây tê phẫu thuật hạ tinh hoàn 2 bên x x x 3972/QĐ-SYT

2865 3711 Gây tê phẫu thuật hạ tinh hoàn lạc chỗ 1 bên x x x 3972/QĐ-SYT

2866 3715 Gây tê phẫu thuật hội chứng ống cổ tay x x x 3972/QĐ-SYT

2867 3719 Gây tê phẫu thuật khâu da thì II x x x 1181/QĐ-SYT

2868 3743 Gây tê phẫu thuật KHX gãy 2 xương cẳng tay x x x 3972/QĐ-SYT

28693744

Gây tê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới

xương cánh tayx x x

3972/QĐ-SYT

28703745

Gây tê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới

xương chàyx x x

3972/QĐ-SYT

28713746

Gây tê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp vùng khớp

gốix x x

3972/QĐ-SYT

28723747

Gây tê phẫu thuật KHX gãy bong sụn vùng cổ xương

đùix x x

3972/QĐ-SYT

28733748 Gây tê phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay x x x

3972/QĐ-SYT

2874 3749 Gây tê phẫu thuật KHX gãy cổ chân x 1181/QĐ-SYT

2875 3751 Gây tê phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai x x 1181/QĐ-SYT

2876 3752 Gây tê phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi x x x 3972/QĐ-SYT

28773753

Gây tê phẫu thuật KHX gãy đài quay (Gãy cổ xương

quay)x x x

3972/QĐ-SYT

2878 3754 Gây tê phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp x x x 3972/QĐ-SYT

2879 3755 Gây tê phẫu thuật KHX gãy đài quay x x x 3972/QĐ-SYT

28803756

Gây tê phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày

(Pilon)x x x

3972/QĐ-SYT

2881 3757 Gây tê phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay x x x 3972/QĐ-SYT

28823758

Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh

tayx x x

3972/QĐ-SYT

Page 83: I. HỒI SỨC CẤP CỨU ke DMKT... · 2019-11-12 · 4 5 Làm test phục hồi máu mao mạch x x x x 3972/QĐ-SYT 5 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x x x 3972/QĐ-SYT

28833759

Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu

xương đùix x x

3972/QĐ-SYT

28843760

Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng

chânx x x

3972/QĐ-SYT

28853761

Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh

tayx x x

3972/QĐ-SYT

28863762

Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi

cầu xương đùix x x

3972/QĐ-SYT

28873763

Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng

tayx x x

3972/QĐ-SYT

28883764

Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng

tayx x x

3972/QĐ-SYT

28893765

Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng

tayx x x

3972/QĐ-SYT

28903766

Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh

tayx x x

3972/QĐ-SYT

28913767 Gây tê phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi x x x

3972/QĐ-SYT

28923769 Gây tê phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay x x x

3972/QĐ-SYT

28933770 Gây tê phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi x x

3972/QĐ-SYT

28943771

Gây tê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh

tayx x x

3972/QĐ-SYT

2895 3772 Gây tê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi x x x 3972/QĐ-SYT

2896 3773 Gây tê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi x x x 3972/QĐ-SYT

28973774

Gây tê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón

tayx x x

3972/QĐ-SYT

28983775

Gây tê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón

tayx x x

3972/QĐ-SYT

28993776

Gây tê phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương

chàyx x x

3972/QĐ-SYT

2900 3777 Gây tê phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài x x x 3972/QĐ-SYT

2901 3778 Gây tê phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong x x x 3972/QĐ-SYT

29023779

Gây tê phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ

chân x x x

3972/QĐ-SYT

2903 3780 Gây tê phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài x x x 3972/QĐ-SYT

2904 3781 Gây tê phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong x x x 3972/QĐ-SYT

2905 3782 Gây tê phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp x x x 3972/QĐ-SYT

2906 3783 Gây tê phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu x x x 3972/QĐ-SYT

2907 3784 Gây tê phẫu thuật KHX gãy Monteggia x x x 3972/QĐ-SYT

29083785

Gây tê phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn

chân)x x x

3972/QĐ-SYT

29093786

Gây tê phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương

quayx x x

3972/QĐ-SYT

29103787

Gây tê phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp

ngón tayx x x

3972/QĐ-SYT

Page 84: I. HỒI SỨC CẤP CỨU ke DMKT... · 2019-11-12 · 4 5 Làm test phục hồi máu mao mạch x x x x 3972/QĐ-SYT 5 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x x x 3972/QĐ-SYT

2911 3788 Gây tê phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần x x x 3972/QĐ-SYT

29123790

Gây tê phẫu thuật KHX gãy phức tạp chỏm xương đùi

– trật hangx x

3972/QĐ-SYT

2913 3791 Gây tê phẫu thuật KHX gãy phức tạp vùng khuỷu x x x 3972/QĐ-SYT

2914 3793 Gây tê phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay x x x 3972/QĐ-SYT

29153794

Gây tê phẫu thuật KHX gãy sụn tăng trưởng ở đầu

xươngx x x

3972/QĐ-SYT

2916 3795 Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân x x x 3972/QĐ-SYT

2917 3796 Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay x x x 3972/QĐ-SYT

2918 3797 Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay x x x 3972/QĐ-SYT

2919 3798 Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương cẳng chân x x x 3972/QĐ-SYT

2920 3799 Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay x x x 3972/QĐ-SYT

29213800

Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh

tay có liệt TK quayx x x

3972/QĐ-SYT

29223801

Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức

tạpx x x

3972/QĐ-SYT

2923 3802 Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương chày x x x 3972/QĐ-SYT

2924 3803 Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp x x 3972/QĐ-SYT

2925 3804 Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi x x x 3972/QĐ-SYT

2926 3805 Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay x x x 3972/QĐ-SYT

2927 3806 Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi x x x 3972/QĐ-SYT

2928 3807 Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân x x x 3972/QĐ-SYT

29293808 Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em x x x

3972/QĐ-SYT

2930 3809 Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay x x x 3972/QĐ-SYT

2931 3810 Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật xương gót x x x 3972/QĐ-SYT

2932 3811 Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật xương sên x x x 3972/QĐ-SYT

29333812

Gây tê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh

tay có tổn thương mạch và thần kinhx x x

3972/QĐ-SYT

29343813 Gây tê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay x x x

3972/QĐ-SYT

2935 3814 Gây tê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi x x x 3972/QĐ-SYT

29363815

Gây tê phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương

đùix x x

3972/QĐ-SYT

2937 3816 Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương bả vai x x 3972/QĐ-SYT

29383817 Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp x x x x

3972/QĐ-SYT

2939 3818 Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương bệnh lý x x x 3972/QĐ-SYT

2940 3819 Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương đòn x x x 3972/QĐ-SYT

2941 3820 Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay x x x 3972/QĐ-SYT

29423821

Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn và đốt ngón

chân x x x

3972/QĐ-SYT

2943 3822 Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương gót x x x 3972/QĐ-SYT

2944 3823 Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần x x x 3972/QĐ-SYT

29453824

Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp

quay trụ dướix x x

3972/QĐ-SYT

2946 3825 Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương sên và trật khớp x x x 3972/QĐ-SYT

Page 85: I. HỒI SỨC CẤP CỨU ke DMKT... · 2019-11-12 · 4 5 Làm test phục hồi máu mao mạch x x x x 3972/QĐ-SYT 5 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x x x 3972/QĐ-SYT

2947 3826 Gây tê phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay x x x 3972/QĐ-SYT

2948 3827 Gây tê phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn x x x 3972/QĐ-SYT

2949 3831 Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp cổ chân x x x 3972/QĐ-SYT

2950 3833 Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn x x x 3972/QĐ-SYT

2951 3834 Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp dưới sên x x x 3972/QĐ-SYT

29523837

Gây tê phẫu thuật KHX trên màn hình tăng sáng (chưa

bao gồm đinh xương, nẹp vít, ốc, khóa )x x

3972/QĐ-SYT

2953 3851 Gây tê phẫu thuật làm thẳng dương vật x x 3972/QĐ-SYT

2954 3864 Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân Basedow x x 3972/QĐ-SYT

2955 3865 Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân có bệnh tim x x 3972/QĐ-SYT

29563866

Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đa chấn

thươngx x

3972/QĐ-SYT

29573867

Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đái tháo

đườngx x

3972/QĐ-SYT

29583868

Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân động kinh +

tiền sử động kinhx x

3972/QĐ-SYT

29593870 Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân hen phế quản x x

3972/QĐ-SYT

29603871

Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân hội chứng

HELPx x

3972/QĐ-SYT

29613872

Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân lao + tiền sử

lao phổix x

3972/QĐ-SYT

2962 3873 Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân Lupus x x 3972/QĐ-SYT

29633875

Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau cài răng

lược x x

3972/QĐ-SYT

2964 3876 Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân thai chết lưu x x 3972/QĐ-SYT

29653878

Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau tiền đạo

ra máux x

3972/QĐ-SYT

29663879

Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân tiền sản giật

nặngx x

3972/QĐ-SYT

29673883

Gây tê phẫu thuật lấy thai bình thường ở sản phụ

không có các bệnh kèm theo x x x

1181/QĐ-SYT

2968 3886 Gây tê phẫu thuật lấy dị vật hốc mắt x x 1181/QĐ-SYT

2969 3892 Gây tê phẫu thuật lấy dị vật tiền phòng x x 1181/QĐ-SYT

2970 3893 Gây tê phẫu thuật lấy dị vật trong củng mạc x x 1181/QĐ-SYT

29713911

Gây tê phẫu thuật lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò

bàng quangx x

3972/QĐ-SYT

2972 3912 Gây tê phẫu thuật lấy sỏi bàng quang x x x 3972/QĐ-SYT

2973 3918 Gây tê phẫu thuật lấy sỏi niệu đạo x x x 3972/QĐ-SYT

29743919

Gây tê phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng

quangx x x

3972/QĐ-SYT

2975 3920 Gây tê phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đơn thuần x x x 3972/QĐ-SYT

29763921

Gây tê phẫu thuật lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật

lạix x

3972/QĐ-SYT

2977

3932Gây tê phẫu thuật lấy thể thủy tinh (trong bao, ngoài

bao, Phaco) có hoặc không đặt IOL trên mắt độc nhấtx x

1181/QĐ-SYT

Page 86: I. HỒI SỨC CẤP CỨU ke DMKT... · 2019-11-12 · 4 5 Làm test phục hồi máu mao mạch x x x x 3972/QĐ-SYT 5 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x x x 3972/QĐ-SYT

2978 3943 Gây tê phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng x x 1181/QĐ-SYT

2979 3948 Gây tê phẫu thuật lấy u xương (ghép xi măng) x x 1181/QĐ-SYT

2980 3950 Gây tê phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm x x x 1181/QĐ-SYT

2981 3953 Gây tê phẫu thuật loai 3 x x x 1181/QĐ-SYT

29823974

Gây tê phẫu thuật mở hỗng tràng ra da nuôi ăn / mổ nội

soi mở bụng thám sát chẩn đoánx x x

1181/QĐ-SYT

2983 3987 Gây tê phẫu thuật mở rộng lỗ sáo x x x 1181/QĐ-SYT

2984 3989 Gây tê phẫu thuật mở thông dạ dày x x x 1181/QĐ-SYT

29853995

Gây tê phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân,

màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh họcx x

1181/QĐ-SYT

2986 3996 Gây tê phẫu thuật mộng đơn thuần x x 1181/QĐ-SYT

2987 4019 Gây tê phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung x x 1181/QĐ-SYT

2988 4152 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt tiền liệt tuyến x x 1181/QĐ-SYT

2989 4235 Gây tê phẫu thuật nội soi điều trị mất vững bánh x x 3972/QĐ-SYT

2990 4253 Gây tê phẫu thuật nội soi điều trị viêm co rút khớp vai x x 3972/QĐ-SYT

2991 4336 Gây tê phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản x x 1181/QĐ-SYT

2992 4394 Gây tê phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau x x 1181/QĐ-SYT

29934395

Gây tê phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước

bằng gân bánh chè tự thân)x x

1181/QĐ-SYT

29944400 Gây tê phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo sau x x

1181/QĐ-SYT

29954401

Gây tê phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo

trướcx x

1181/QĐ-SYT

2996 4407 Gây tê phẫu thuật nội soi tạo hình niệu quản x x 1181/QĐ-SYT

2997 4439 Gây tê phẫu thuật nong niệu đạo x x 1181/QĐ-SYT

29984443

Gây tê phẫu thuật sa bàng quang qua ngõ âm đạo (tạo

hình thành trước âm đạo)x x

1181/QĐ-SYT

2999 4444 Gây tê phẫu thuật sa sinh dục x x 1181/QĐ-SYT

3000 4447 Gây tê phẫu thuật ứ máu kinh x x 1181/QĐ-SYT

Đ. AN THẦN

30014752

An thần rút sonde JJ do nơi khác đặt hoặc thay sonde

JJ tại khoax x x

3972/QĐ-SYT

X. NGOẠI KHOA

A. THẦN KINH - SỌ NÃO

1. Sọ não

3002 1 Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp x x 3972/QĐ-SYT

3003 2 Phẫu thuật vỡ lún xương sọ hở x x 3972/QĐ-SYT

3004 3 Phẫu thuật vết thương sọ não (có rách màng não) x x 3972/QĐ-SYT

3005 4 Phẫu thuật xử lý lún sọ không có vết thương x x 3972/QĐ-SYT

30065

Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng trên lều tiểu

nãox x

3972/QĐ-SYT

30076

Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài mầng cứng dưới lều tiểu

não (hố sau)x x

3972/QĐ-SYT

30087

Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng nhiều vị trí

trên lều và/hoặc dưới lều tiểu nãox x

3972/QĐ-SYT

3009 8 Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính x x 3972/QĐ-SYT

Page 87: I. HỒI SỨC CẤP CỨU ke DMKT... · 2019-11-12 · 4 5 Làm test phục hồi máu mao mạch x x x x 3972/QĐ-SYT 5 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x x x 3972/QĐ-SYT

30109

Phẫu thuật lấy màu tụ dưới màng cứng mạn tính một

bênx x

3972/QĐ-SYT

301110 Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên x x

3972/QĐ-SYT

3012 11 Phẫu thuật dẫn lưu máu tụ trong não thất x x 3972/QĐ-SYT

3013 12 Phẫu thuật lấy máu tụ trong não thất x x 3972/QĐ-SYT

3014 13 Phẫu thuật xử lý vết thương xoang hơi trán x x 3972/QĐ-SYT

3015 14 Phẫu thuật xử lý vết thương xoang tĩnh mạch sọ x x 3972/QĐ-SYT

301615

Phẫu thuật mở nắp sọ giải ép trong tăng áp lực nội sọ

(do máu tụ, thiếu máu não, phù não)x x

3972/QĐ-SYT

301716

Phẫu thuật dẫn lưu não thất ra ngoài trong chấn thương

sọ não (CTSN)x x

3972/QĐ-SYT

3018 17 Phẫu thuật vá khuyết sọ sau chấn thương sọ não x x 3972/QĐ-SYT

3019 18 Phẫu thuật đặt catheter vào não thất đo áp lực nội sọ x x 3972/QĐ-SYT

3020 19 Phẫu thuật đặt catheter vào nhu mô đo áp lực nội sọ x x 3972/QĐ-SYT

302120

Phẫu thuật đặt catheter vào ống sống thắt lưng đo áp

lực dịch não tuỷx x

3972/QĐ-SYT

302221

Phẫu thuật vá đường dò dịch não tủy ở vòm sọ sau

CTSNx x

3972/QĐ-SYT

2. Phẫu thuật nhiễm trùng

3023 25 Phẫu thuật chọc hút áp xe não, bán cầu đại não x x 3972/QĐ-SYT

3024 26 Phẫu thuật chọc hút áp xe não, tiểu não x x 3972/QĐ-SYT

302527

Phẫu thuật lấy bao áp xe não, đại não, bằng đường mở

nắp sọx x

3972/QĐ-SYT

3026 29 Phẫu thuật viêm xương sọ x x 3972/QĐ-SYT

3027 32 Phẫu thuật nhiễm khuẩn vết mổ x x 3972/QĐ-SYT

3028 33 Phẫu thuật tụ mủ dưới màng cứng x x 3972/QĐ-SYT

3029 34 Phẫu thuật tụ mủ ngoài màng cứng x x 3972/QĐ-SYT

3030 35 Phẫu thuật áp xe ngoài màng tủy x x 3972/QĐ-SYT

3031 36 Phẫu thuật áp xe dưới màng tủy x x 3972/QĐ-SYT

3032 37 Phẫu thuật điều trị viêm xương đốt sống x x 3972/QĐ-SYT

3033 38 Phẫu thuật xử lý nhiễm khuẩn vết mổ x x 3972/QĐ-SYT

3034

39

Phẫu thuật làm sạch viêm ngoài màng tủy và/hoặc

viêm đĩa đệm không tái tạo đốt sống, bằng đường vào

trực tiếp

x x

3972/QĐ-SYT

3. Tủy sống

3035 45 Phẫu thuật cắt bỏ đường dò dưới da-dưới màng tuỷ x x 3972/QĐ-SYT

303646

Phẫu thuật lấy bỏ nang màng tủy (meningeal cysts)

trong ống sống bằng đường vào phía saux x

3972/QĐ-SYT

303748

Phãu thuật u dưới trong màng tủy, ngoài tuỷ, bằng

đường vào phía sau hoặc sau –ngoàix x

3972/QĐ-SYT

303850

Phẫu thuật u ngoài màng cứng tủy sống-rễ thần kinh,

bằng đường vào phía saux x

3972/QĐ-SYT

303951

Phẫu thuật u rễ thần kinh ngoài màng tủy kèm tái tạo

đốt sống, bằng đường vào phía saux x

3972/QĐ-SYT

304052

Phẫu thuật u trong và ngoài ống sống, không tái tạo đốt

sống, bằng đường vào phía sau hoặc sau-ngoàix x

3972/QĐ-SYT

Page 88: I. HỒI SỨC CẤP CỨU ke DMKT... · 2019-11-12 · 4 5 Làm test phục hồi máu mao mạch x x x x 3972/QĐ-SYT 5 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x x x 3972/QĐ-SYT

304154

Phẫu thuật mở cung sau đốt sống đơn thuần kết hợp

với tạo hình màng cứng tủyx x

3972/QĐ-SYT

4. Dịch não tủy

3042 57 Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) x x 3972/QĐ-SYT

3043 58 Phẫu thuật dẫn lưu não thất ổ bụng trong dãn não thất x x 3972/QĐ-SYT

3044 60 Phẫu thật dẫn lưu dịch não tủy thắt lưng-ổ bụng x x 3972/QĐ-SYT

3045 61 Phẫu thuật dẫn lưu nang dưới nhện nội sọ-ổ bụng x x 3972/QĐ-SYT

304663

Phẫu thuật mở thông não thất, mở thông nang dưới

nhện qua mở nắp sọx x

3972/QĐ-SYT

304764

Phẫu thuật lấy bỏ dẫn lưu não thất (ổ bụng, tâm nhĩ)

hoặc dẫn lưu nang dịch não tủy (ổ bụng, não thất)x x

3972/QĐ-SYT

7. Thoát vị não, màng não

3048 77 Phẫu thuật thoát vị não màng não vòm sọ x x 3972/QĐ-SYT

3049 79 Phẫu thuật thoát vị tủy-màng tủy x x 3972/QĐ-SYT

8. Mạch máu

3050 82 Phẫu thuật dị dạng động-tĩnh mạch não x x 3972/QĐ-SYT

3051 83 Phẫu thuật u máu thể hang (cavernoma) đại não x x 3972/QĐ-SYT

3052 84 Phẫu thuật u máu thể hang tiểu não x x 3972/QĐ-SYT

9. Khối choán chỗ trong, ngoài não

305388

Phẫu thuật u tầng trước nền sọ bằng mở nắp sọ trán

một bênx x

3972/QĐ-SYT

305489

Phẫu thuật u tầng trước nền sọ bằng mở nắp sọ trán 2

bênx x

3972/QĐ-SYT

3055102

Phẫu thuật u nội sọ, vòm đại não không xâm lấn xoang

tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọx x

3972/QĐ-SYT

3056104

Phẫu thuật u hố sau không xâm lấn xoang tĩnh mạch,

bằng đường mở nắp sọx x

3972/QĐ-SYT

11. Nhu mô, tiểu não

3057120

Phẫu thuật u trong nhu mô tiểu não, bằng đường mở

nắp sọx x

3972/QĐ-SYT

12. U ngoài sọ

3058 122 Phẫu thuật u xương sọ vòm sọ x x 3972/QĐ-SYT

3059 124 Phẫu thuật u da đầu thâm nhiễm xương-màng cứng sọ x x 3972/QĐ-SYT

3060 125 Phẫu thuật dị dạng mạch máu ngoài sọ x x 3972/QĐ-SYT

16. Thần kinh ngoại biên

3061 148 Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên x x 3972/QĐ-SYT

3062 149 Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên x x 3972/QĐ-SYT

3063 151 Phẫu thuật u thần kinh trên da x x x 3972/QĐ-SYT

B. TIM MẠCH - LỒNG NGỰC

1. Cấp cứu chấn thương- vết thương ngực

3064 152 Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi x x x 3972/QĐ-SYT

3065 153 Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần x x x 3972/QĐ-SYT

3066154

Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ

định mở ngực cấp cứux x

3972/QĐ-SYT

3067 155 Phẫu thuật điều trị vết thương tim x x x 3972/QĐ-SYT

3068 156 Phẫu thuật điều trị vỡ tim do chấn thương x x 3972/QĐ-SYT

Page 89: I. HỒI SỨC CẤP CỨU ke DMKT... · 2019-11-12 · 4 5 Làm test phục hồi máu mao mạch x x x x 3972/QĐ-SYT 5 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x x x 3972/QĐ-SYT

3069157

Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương khí quản

cổx x

3972/QĐ-SYT

3070 158 Phẫu thuật điều trị vỡ phế quản do chấn thương ngực x x 3972/QĐ-SYT

3071 159 Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi x x x 3972/QĐ-SYT

3072 160 Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi – màng phổi x x x 3972/QĐ-SYT

3073161

Phẫu thuật điều trị vết thương ngực – bụng qua đường

ngựcx x

3972/QĐ-SYT

3074162

Phẫu thuật điều trị vết thương ngực – bụng qua đường

bụngx x x

3972/QĐ-SYT

3075 163 Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động x x x 3972/QĐ-SYT

3076 164 Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản x x x x 3972/QĐ-SYT

2. Cấp cứu chấn thương- vết thương mạch máu

3077167

Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu

chix x

3972/QĐ-SYT

3078168 Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch cảnh x x

3972/QĐ-SYT

3079169 Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch chậu x x

3972/QĐ-SYT

3080170

Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch

dưới đònx x

3972/QĐ-SYT

3081 171 Phẫu thuật điều trị vết thương mạch đốt sống x x x 3972/QĐ-SYT

3082 172 Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi x x x x 3972/QĐ-SYT

3083173

Phẫu thuật điều trị chấn thương – vết thương mạch

máu ngoại vi ở trẻ emx x

3972/QĐ-SYT

3084174

Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương động –

tĩnh mạch chủ, mạch tạng, mạch thậnx x

3972/QĐ-SYT

C. TIẾT NIỆU-SINH DỤC

1. Thận

3085297

Tán sỏi thận qua da bằng máy tán hơi + siêu âm/ có

C.Armx

3972/QĐ-SYT

3086 298 Tán sỏi thận qua da có C.Arm + siêu âm/ Laser x 3972/QĐ-SYT

3087 299 Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang x x 3972/QĐ-SYT

3088300

Bóc bạch mạch quanh thận, điều trị bệnh đái dưỡng

chấpx x

3972/QĐ-SYT

3089 301 Cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗ x x 3972/QĐ-SYT

3090 302 Cắt toàn bộ thận và niệu quản x x 3972/QĐ-SYT

3091 303 Cắt thận đơn thuần x x 3972/QĐ-SYT

3092 304 Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) x x 3972/QĐ-SYT

3093 305 Phẫu thuật treo thận x x 3972/QĐ-SYT

3094 306 Lấy sỏi san hô thận x x 3972/QĐ-SYT

3095 307 Lấy sỏi mở bể thận trong xoang x x 3972/QĐ-SYT

3096 308 Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận x x 3972/QĐ-SYT

3097 309 Lấy sỏi san hô mở rộng thận (Bivalve) có hạ nhiệt x x 3972/QĐ-SYT

3098 310 Lấy sỏi bể thận ngoài xoang x x 3972/QĐ-SYT

3099 312 Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận x x 3972/QĐ-SYT

3100 313 Dẫn lưu đài bể thận qua da x x 3972/QĐ-SYT

3101 314 Cắt eo thận móng ngựa x x 3972/QĐ-SYT

Page 90: I. HỒI SỨC CẤP CỨU ke DMKT... · 2019-11-12 · 4 5 Làm test phục hồi máu mao mạch x x x x 3972/QĐ-SYT 5 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x x x 3972/QĐ-SYT

3102315

Phẫu thuật khâu bảo tồn hoặc cắt thận bán phần trong

chấn thương thậnx x

3972/QĐ-SYT

3103316

Phẫu thuật hở lấy sỏi thận sỏi niệu quản + kết hợp nội

soi mềm để lấy toàn bộ sỏix x

3972/QĐ-SYT

3104 317 Dẫn lưu bể thận tối thiểu x x 3972/QĐ-SYT

3105 318 Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm x x x 3972/QĐ-SYT

3106 319 Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận x x x 3972/QĐ-SYT

3107320

Tạo hình khúc nối bể thận – niệu quản (Phương pháp

Foley, Anderson – Hynesx x

3972/QĐ-SYT

3108 321 Cắt u tuyến thượng thận (mổ mở) x x 3972/QĐ-SYT

3109 322 Cắt thận rộng rãi + nạo vét hạch x x 3972/QĐ-SYT

2. Niệu quản

3110 323 Nối niệu quản - đài thận x x 3972/QĐ-SYT

3111 324 Cắt nối niệu quản x x 3972/QĐ-SYT

3112 325 Lấy sỏi niệu quản đơn thuần x x 3972/QĐ-SYT

3113 326 Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại x x 3972/QĐ-SYT

3114 327 Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang x x 3972/QĐ-SYT

3115 329 Nong niệu quản x x 3972/QĐ-SYT

3116 330 Phẫu thuật rò niệu quản - âm đạo x x 3972/QĐ-SYT

3117 331 Tạo hình niệu quản do phình to niệu quản x x 3972/QĐ-SYT

3118 333 Cắm lại niệu quản – bàng quang x x 3972/QĐ-SYT

3119 334 Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trong x x 3972/QĐ-SYT

3120 335 Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản x x 3972/QĐ-SYT

3. Bàng quang

3121 340 Treo cổ bàng quang điều trị đái rỉ ở nữ x 1181/QĐ-SYT

3122341

Mổ sa bàng quang qua ngõ âm đạo (tạo hình thành

trước âm đạo)x

1181/QĐ-SYT

3123 342 Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang x x 3972/QĐ-SYT

3124 343 Thông niệu quản ra da qua 1 đoạn ruột đơn thuần x x 3972/QĐ-SYT

3125 344 Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca x x 3972/QĐ-SYT

3126 345 Cắt toàn bộ bàng quang, cắm niệu quản vào ruột x x 3972/QĐ-SYT

3127346

Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung,

trực tràngx x

3972/QĐ-SYT

3128 347 Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da x x 3972/QĐ-SYT

3129 348 Cắm niệu quản bàng quang x x 3972/QĐ-SYT

3130 349 Cắt cổ bàng quang x x 3972/QĐ-SYT

3131 350 Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang x x 3972/QĐ-SYT

3132351

Phẫu thuật đặt võng nâng cổ bàng quang (Sling) trong

tiểu không kiểm soát khi gắng sứcx x

3972/QĐ-SYT

3133 352 Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang x x 3972/QĐ-SYT

3134 353 Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất x x x 3972/QĐ-SYT

3135 354 Thay ống thông dẫn lưu thận, bàng quang x x x 3972/QĐ-SYT

3136 355 Lấy sỏi bàng quang x x x 3972/QĐ-SYT

3137 356 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang x x x 3972/QĐ-SYT

3138 357 Dẫn lưu áp xe khoang Retzius x x x 3972/QĐ-SYT

3139 359 Dẫn lưu bàng quang đơn thuần x x x 3972/QĐ-SYT

3140 360 Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang x x 3972/QĐ-SYT

Page 91: I. HỒI SỨC CẤP CỨU ke DMKT... · 2019-11-12 · 4 5 Làm test phục hồi máu mao mạch x x x x 3972/QĐ-SYT 5 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x x x 3972/QĐ-SYT

4. Niệu đạo

3141 367 Cắt nối niệu đạo trước x x 3972/QĐ-SYT

3142 368 Cắt nối niệu đạo sau x x 3972/QĐ-SYT

3143 369 Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu x x 3972/QĐ-SYT

3144 370 Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da x x 3972/QĐ-SYT

3145 371 Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nư-ớc tiểu x x x 3972/QĐ-SYT

3146 372 Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt x x x 3972/QĐ-SYT

3147 373 Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì x x 3972/QĐ-SYT

3148 374 Phẫu thuật lỗ tiều lệch thấp, tạo hình thì 2 x x 3972/QĐ-SYT

3149 375 Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu x x 3972/QĐ-SYT

3150 376 Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang x x 3972/QĐ-SYT

3151 378 Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo x x 3972/QĐ-SYT

5. Sinh dục

3152 386 Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ x x 3972/QĐ-SYT

3153 389 Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ niệu đạo lệch thấp 1 thì x x 3972/QĐ-SYT

3154 390 Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ niệu đạo lệch thấp 2 thì x x 3972/QĐ-SYT

3155391

Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ niệu đạo mặt lưng dương

vậtx x

3972/QĐ-SYT

3156 392 Phẫu thuật điều trị són tiểu x x 3972/QĐ-SYT

3157393 Điều trị đái rỉ ở nữ bàng đặt miếng nâng niệu đạo TOT x x

3972/QĐ-SYT

3158 394 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ x x 3972/QĐ-SYT

3159 395 Cắt tinh mạc x x 3972/QĐ-SYT

3160 396 Cắt mào tinh x x 3972/QĐ-SYT

3161 397 Cắt thể Morgani xoắn x x 3972/QĐ-SYT

3162 398 Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo x x 3972/QĐ-SYT

3163399

Điều trị tại chỗ phì đại tuyến tiền liệt: sức nóng hoặc

lạnhx x

3972/QĐ-SYT

3164 400 Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng x x 3972/QĐ-SYT

3165401 Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật x x

3972/QĐ-SYT

3166 402 Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật x x 3972/QĐ-SYT

3167 403 Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật x x 3972/QĐ-SYT

3168 404 Nối ống dẫn tinh sau phẫu thuật đình sản x x 3972/QĐ-SYT

3169 405 Nong niệu đạo x x x 3890/QĐ-SYT

3170 406 Cắt bỏ tinh hoàn x x x 3972/QĐ-SYT

3171 407 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn x x x 3972/QĐ-SYT

3172 408 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn x x x 3972/QĐ-SYT

3173 409 Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie) x x x 3972/QĐ-SYT

3174 410 Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài x x x 3972/QĐ-SYT

3175 411 Cắt hẹp bao quy đầu x x x x 3972/QĐ-SYT

3176 412 Mở rộng lỗ sáo x x x x 3972/QĐ-SYT

D. TIÊU HÓA

1. Thực quản

3177 414 Mở ngực thăm dò x x x 3972/QĐ-SYT

3178 415 Mở ngực thăm dò, sinh thiết x x x 3972/QĐ-SYT

3179 416 Mở thông dạ dày x x x 3972/QĐ-SYT

Page 92: I. HỒI SỨC CẤP CỨU ke DMKT... · 2019-11-12 · 4 5 Làm test phục hồi máu mao mạch x x x x 3972/QĐ-SYT 5 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x x x 3972/QĐ-SYT

3180 419 Khâu lỗ thủng hoặc vết thương thực quản x x 3972/QĐ-SYT

2. Dạ dày

3181 451 Mở bụng thăm dò x x x 3972/QĐ-SYT

3182 452 Mở bụng thăm dò, sinh thiết x x x 3972/QĐ-SYT

3183 453 Nối vị tràng x x x 3972/QĐ-SYT

3184 454 Cắt dạ dày hình chêm x x x 3972/QĐ-SYT

3185 455 Cắt đoạn dạ dày x x 3972/QĐ-SYT

3186 456 Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn x x 3972/QĐ-SYT

3187 457 Cắt toàn bộ dạ dày x x 3972/QĐ-SYT

3188 459 Nạo vét hạch D1 x x 3972/QĐ-SYT

3189 460 Nạo vét hạch D2 x x 3972/QĐ-SYT

3190 463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng x x x 3972/QĐ-SYT

3191 464 Phẫu thuật Newmann x x x 3972/QĐ-SYT

3192 465 Khâu cầm máu ổ loét dạ dày x x 3972/QĐ-SYT

3193 469 Mở cơ môn vị x x 3972/QĐ-SYT

3194 470 Tạo hình môn vị x x 3972/QĐ-SYT

3195 471 Mở dạ dày xử lý tổn thương x x 3972/QĐ-SYT

3196 472 Các phẫu thuật dạ dày khác x x 3972/QĐ-SYT

3. Tá tràng

3197 473 Cắt u tá tràng x x x 3972/QĐ-SYT

3198 475 Khâu vùi túi thừa tá tràng x x 3972/QĐ-SYT

3199 476 Cắt túi thừa tá tràng x x 3972/QĐ-SYT

3200 478 Cắt màng ngăn tá tràng x x x 3972/QĐ-SYT

4. Ruột non- Mạc treo

3201 479 Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng x x x 3972/QĐ-SYT

3202 480 Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non x x x 3972/QĐ-SYT

3203 481 Cắt dây chằng, gỡ dính ruột x x x 3972/QĐ-SYT

3204 482 Tháo xoắn ruột non x x x 3972/QĐ-SYT

3205 483 Tháo lồng ruột non x x x 3972/QĐ-SYT

3206 484 Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng x x x 3972/QĐ-SYT

3207485

Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim

loại,…)x x x

3972/QĐ-SYT

3208 486 Cắt ruột non hình chêm x x x 3972/QĐ-SYT

3209 487 Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông x x 3972/QĐ-SYT

3210 488 Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài x x x 3972/QĐ-SYT

3211489

Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài

(Quénue)x x

3972/QĐ-SYT

3212 490 Cắt nhiều đoạn ruột non x x x 3972/QĐ-SYT

3213 491 Gỡ dính sau mổ lại x x x 3972/QĐ-SYT

3214 492 Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng x x x 3972/QĐ-SYT

3215 493 Đóng mở thông ruột non x x x 3972/QĐ-SYT

3216 494 Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng x x x 3972/QĐ-SYT

3217 495 Nối tắt ruột non - ruột non x x x 3972/QĐ-SYT

3218 496 Cắt mạc nối lớn x x x 3972/QĐ-SYT

3219 497 Cắt bỏ u mạc nối lớn x x x 3972/QĐ-SYT

3220 498 Cắt u mạc treo ruột x x x 3972/QĐ-SYT

5. Ruột thừa- Đại tràng

Page 93: I. HỒI SỨC CẤP CỨU ke DMKT... · 2019-11-12 · 4 5 Làm test phục hồi máu mao mạch x x x x 3972/QĐ-SYT 5 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x x x 3972/QĐ-SYT

3221 506 Cắt ruột thừa đơn thuần x x x x 3972/QĐ-SYT

3222 507 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng x x x 3972/QĐ-SYT

3223 508 Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe x x x 3972/QĐ-SYT

3224 509 Dẫn lưu áp xe ruột thừa x x x 3972/QĐ-SYT

3225 510 Các phẫu thuật ruột thừa khác x x 3972/QĐ-SYT

3226 511 Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng x x x 3972/QĐ-SYT

3227 512 Khâu lỗ thủng đại tràng x x 3972/QĐ-SYT

3228 513 Cắt túi thừa đại tràng x x 3972/QĐ-SYT

3229 514 Cắt đoạn đại tràng nối ngay x x 3972/QĐ-SYT

3230 515 Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài x x 3972/QĐ-SYT

3231516

Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra

ngoài ổ bụng kiểu Hartmannx x

3972/QĐ-SYT

3232 517 Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng x x 3972/QĐ-SYT

3233 518 Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay x x 3972/QĐ-SYT

3234519

Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra

ngoàix x

3972/QĐ-SYT

3235 524 Làm hậu môn nhân tạo x x x 3972/QĐ-SYT

6. Trực tràng

3236 525 Làm hậu môn nhân tạo x x x 3972/QĐ-SYT

3237 526 Lấy dị vật trực tràng x x x 3972/QĐ-SYT

3238 527 Cắt đoạn trực tràng nối ngay x x 3972/QĐ-SYT

3239528

Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra

ngoài kiểu Hartmannx x

3972/QĐ-SYT

3240 533 Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn x 1181/QĐ-SYT

3241 534 Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng x x 3972/QĐ-SYT

3242 537 Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng x x 3972/QĐ-SYT

3243 546 Các phẫu thuật trực tràng khác x 1181/QĐ-SYT

7. Tầng sinh môn

3244 547 Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ x 3972/QĐ-SYT

3245 548 Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch x 3972/QĐ-SYT

3246549

Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan –

Morgan hoặc Ferguson)x x x

3972/QĐ-SYT

3247 550 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ x x x 3972/QĐ-SYT

3248 551 Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng x x 3972/QĐ-SYT

3249 552 Phẫu thuật Longo x x 3972/QĐ-SYT

3250 553 Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ x x 3972/QĐ-SYT

3251 554 Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) x x 3972/QĐ-SYT

3252555 Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản x x x

3972/QĐ-SYT

3253 556 Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp x x 3972/QĐ-SYT

3254 557 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản x 1181/QĐ-SYT

3255 560 Phẫu thuật điều trị bệnh Verneuil x x 3972/QĐ-SYT

3256561

Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3

giờ và 9 giờ)x x x

3972/QĐ-SYT

3257562

Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6

giờ, tạo hình hậu mônx

1181/QĐ-SYT

3258 564 Phẫu thuật điều trị bệnh Rectocelle x x 3972/QĐ-SYT

Page 94: I. HỒI SỨC CẤP CỨU ke DMKT... · 2019-11-12 · 4 5 Làm test phục hồi máu mao mạch x x x x 3972/QĐ-SYT 5 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x x x 3972/QĐ-SYT

3259 565 Phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn x x x 3972/QĐ-SYT

3260 566 Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) x x x 3972/QĐ-SYT

3261 567 Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) x x x 3972/QĐ-SYT

3262568

Phẫu thuật điều trị táo bón do rối loạn co thắt cơ mu –

trực tràng (Anismus)x x

3972/QĐ-SYT

3263 569 Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn x x x 3972/QĐ-SYT

3264571

Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn

giảnx x

3972/QĐ-SYT

3265572

Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn

phức tạpx x

3972/QĐ-SYT

3266 573 Các phẫu thuật hậu môn khác x x x 3972/QĐ-SYT

Đ. GAN - MẬT - TỤY

1. Gan

3267 574 Thăm dò, sinh thiết gan x x x 609/QĐ-SYT

3268 598 Các phẫu thuật cắt gan khác x x 609/QĐ-SYT

3269 605 Thắt động mạch gan (riêng, phải, trái) x x x 3972/QĐ-SYT

3270 607 Cắt lọc nhu mô gan x x 3972/QĐ-SYT

3271 608 Cầm máu nhu mô gan x x x 3972/QĐ-SYT

3272 609 Chèn gạc nhu mô gan cầm máu x x x 3972/QĐ-SYT

3273 610 Lấy máu tụ bao gan x x 3972/QĐ-SYT

3274 611 Cắt chỏm nang gan x x x 3972/QĐ-SYT

3275 615 Lấy hạch cuống gan x x 3972/QĐ-SYT

3276 616 Dẫn lưu áp xe gan x x 3972/QĐ-SYT

3277 617 Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan x x 3972/QĐ-SYT

2. Mật

3278 620 Mở thông túi mật x x x 3972/QĐ-SYT

3279 621 Cắt túi mật x x x 3972/QĐ-SYT

3280622

Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu

đường mậtx x

3972/QĐ-SYT

3281623 Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật x x

3972/QĐ-SYT

3282624 Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, nội soi đường mật x x

3972/QĐ-SYT

3283 631 Các phẫu thuật lấy sỏi mật khác x x 3972/QĐ-SYT

3284 632 Nối mật ruột bên - bên x x 3972/QĐ-SYT

3285 637 Cắt nang ống mật chủ x x 3972/QĐ-SYT

3286 638 Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật x x 3972/QĐ-SYT

3287 639 Các phẫu thuật đường mật khác x x 3972/QĐ-SYT

3. Tụy

3288 640 Khâu vết thương tụy và dẫn lưu x x x 3972/QĐ-SYT

3289 641 Dẫn lưu nang tụy x x x 3972/QĐ-SYT

3290 642 Nối nang tụy với tá tràng x x 3972/QĐ-SYT

3291 643 Nối nang tụy với dạ dày x x x 3972/QĐ-SYT

3292 644 Nối nang tụy với hỗng tràng x x x 3972/QĐ-SYT

3293 645 Cắt bỏ nang tụy x x 3972/QĐ-SYT

3294 648 Cắt khối tá tụy x x 3972/QĐ-SYT

3295 653 Cắt tụy trung tâm x x 3972/QĐ-SYT

Page 95: I. HỒI SỨC CẤP CỨU ke DMKT... · 2019-11-12 · 4 5 Làm test phục hồi máu mao mạch x x x x 3972/QĐ-SYT 5 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x x x 3972/QĐ-SYT

3296 654 Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách x x x 3972/QĐ-SYT

3297 655 Cắt đuôi tụy bảo tồn lách x x 3972/QĐ-SYT

3298 659 Nối tụy ruột x x 3972/QĐ-SYT

3299660

Nối diện cắt đầu tụy và thân tụy với ruột non trên quai

Yx x

3972/QĐ-SYT

3300 661 Nối diện cắt thân tụy với dạ dày x x 3972/QĐ-SYT

3301662

Nối Wirsung ruột non + nối ống mật chủ - ruột non +

nối dạ dày – ruột non trên ba quai ruột biệt lậpx x

3972/QĐ-SYT

3302 663 Các phẫu thuật nối tuỵ ruột khác x x 3972/QĐ-SYT

3303 669 Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu x x 3972/QĐ-SYT

3304 672 Các phẫu thuật tuỵ khác x x 3972/QĐ-SYT

3305 673 Cắt lách do chấn thương x x x 3972/QĐ-SYT

3306 674 Cắt lách bệnh lý x x 3972/QĐ-SYT

3307 676 Khâu vết thương lách x x x 3972/QĐ-SYT

3308 678 Các phẫu thuật lách khác x x 3972/QĐ-SYT

E. THÀNH BỤNG - CƠ HOÀNH - PHÚC MẠC

1. Thành bụng - cơ hoành

3309679

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp

Bassinix x x

3972/QĐ-SYT

3310680

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp

Shouldicex x x

3972/QĐ-SYT

3311681

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết

hợp Bassini và Shouldicex x x

3972/QĐ-SYT

3312682

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp

Lichtensteinx x x

3972/QĐ-SYT

3313 683 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát x x 3972/QĐ-SYT

3314 684 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên x x x 3972/QĐ-SYT

3315 685 Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi x x x 3972/QĐ-SYT

3316 686 Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng x x 3972/QĐ-SYT

3317 687 Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác x x x 3972/QĐ-SYT

3318 688 Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn x x x 3972/QĐ-SYT

3319 689 Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương x x x 3972/QĐ-SYT

3320 690 Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành x x x 3972/QĐ-SYT

3321 691 Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành x x 3972/QĐ-SYT

3322 692 Phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành x x 3972/QĐ-SYT

3323693 Phẫu thuật điều trị thoát vị hoành bẩm sinh (Bochdalek) x x

3972/QĐ-SYT

3324 697 Phẫu thuật cắt u thành bụng x x x 3972/QĐ-SYT

3325 698 Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ x x x 3972/QĐ-SYT

3326 699 Khâu vết thương thành bụng x x x 3972/QĐ-SYT

3327 700 Các phẫu thuật thành bụng khác x x 3972/QĐ-SYT

2. Phúc mạc

3328 701 Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu x x 3972/QĐ-SYT

3329 713 Lấy u sau phúc mạc x x 3972/QĐ-SYT

G. CHẤN THƯƠNG – CHỈNH HÌNH

1. Vùng vai-xương đòn

3330 717 Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai x x 3972/QĐ-SYT

Page 96: I. HỒI SỨC CẤP CỨU ke DMKT... · 2019-11-12 · 4 5 Làm test phục hồi máu mao mạch x x x x 3972/QĐ-SYT 5 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x x x 3972/QĐ-SYT

3331 718 Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai x x 3972/QĐ-SYT

3332 719 Phẫu thuật KHX gãy xương đòn x x x 3972/QĐ-SYT

3333 720 Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn x x 3972/QĐ-SYT

3334 721 Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn x x 3972/QĐ-SYT

3335 722 Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn x x 3972/QĐ-SYT

2. Vùng cánh tay

3336 725 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay x x 3972/QĐ-SYT

3337726

Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có

liệt TK quayx x

3972/QĐ-SYT

3338 727 Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay x x 3972/QĐ-SYT

3339728

Phẫu thuật KHX phẫu thuật tạo hình điều trị cứng sau

chấn thươngx x

3972/QĐ-SYT

3340 729 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp x x 3972/QĐ-SYT

3341 730 Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay x x 3972/QĐ-SYT

3342 731 Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay x x 3972/QĐ-SYT

3343 732 Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay x x 3972/QĐ-SYT

3344 733 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay x x 3972/QĐ-SYT

3. Vùng cẳng tay

3345 734 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu x x x 3972/QĐ-SYT

3346 735 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp x x 3972/QĐ-SYT

3347 736 Phẫu thuật KHX gãy Monteggia x x 3972/QĐ-SYT

3348 737 Phẫu thuật KHX gãy đài quay x x 3972/QĐ-SYT

3349 738 Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp x x 3972/QĐ-SYT

3350 739 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay x x 3972/QĐ-SYT

3351740

Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay

trụ dướix x

3972/QĐ-SYT

3352 741 Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu x x 3972/QĐ-SYT

3353742 Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương x x

3972/QĐ-SYT

3354 743 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay x x 3972/QĐ-SYT

4. Vùng bàn tay

3355 749 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay x x 3972/QĐ-SYT

3356 750 Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay x x 3972/QĐ-SYT

3357 751 Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay x x 3972/QĐ-SYT

5. Vùng chậu

3358 753 Phẫu thuật KHX gãy cánh chậu x x 3972/QĐ-SYT

3359 755 Phẫu thuật KHX toác khớp mu ( trật khớp) x x 3972/QĐ-SYT

3360 756 Phẫu thuật KHX gãy khung chậu – trật khớp mu x x 3972/QĐ-SYT

3361 757 Phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần x x 3972/QĐ-SYT

6. Vùng đùi

3362 759 Phẫu thuật KHX gãy bán phần chỏm xương đùi x x 3972/QĐ-SYT

3363 761 Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi x x 3972/QĐ-SYT

3364 762 Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi x x 3972/QĐ-SYT

3365 763 Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi x x 3972/QĐ-SYT

3366 764 Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi x x 3972/QĐ-SYT

3367 765 Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi x x 3972/QĐ-SYT

3368 766 Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi x x 3972/QĐ-SYT

Page 97: I. HỒI SỨC CẤP CỨU ke DMKT... · 2019-11-12 · 4 5 Làm test phục hồi máu mao mạch x x x x 3972/QĐ-SYT 5 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x x x 3972/QĐ-SYT

3369 767 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi x x 3972/QĐ-SYT

3370 768 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi x x 3972/QĐ-SYT

3371 769 Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi x x 3972/QĐ-SYT

3372 770 Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp x x 3972/QĐ-SYT

7. Khớp gối

3373 772 Phẫu thuật KHX gãy bánh chè x x 3972/QĐ-SYT

3374 773 Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp x x 3972/QĐ-SYT

8. Vùng cẳng chân

3375 775 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong x x 3972/QĐ-SYT

3376 776 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài x x 3972/QĐ-SYT

3377 778 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày x x 3972/QĐ-SYT

3378 779 Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày x x 3972/QĐ-SYT

3379 780 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân x x 3972/QĐ-SYT

3380 781 Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần x x 3972/QĐ-SYT

3381 784 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong x x 3972/QĐ-SYT

3382 785 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài x x 3972/QĐ-SYT

3383 786 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân x x 3972/QĐ-SYT

10. Gãy xương hở

3384 793 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân x x 3972/QĐ-SYT

3385 794 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân x x 3972/QĐ-SYT

3386 795 Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân x x 3972/QĐ-SYT

3387 798 Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay x x 3972/QĐ-SYT

3388 799 Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay x x 3972/QĐ-SYT

3389 800 Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay x x 3972/QĐ-SYT

3390 801 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay x x 3972/QĐ-SYT

3391 802 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay x x 3972/QĐ-SYT

3392 803 Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay x x 3972/QĐ-SYT

3393 805 Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên x x 3972/QĐ-SYT

3394 806 Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới x x 3972/QĐ-SYT

11. Tổn thương phần mềm

3395807 Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động x x x

3972/QĐ-SYT

3396 808 Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động x x 3972/QĐ-SYT

3397 809 Phẫu thuật vết thương bàn tay x x 3972/QĐ-SYT

3398 810 Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi x x 3972/QĐ-SYT

3399 811 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp x x 3972/QĐ-SYT

12. Vùng cổ tay-bàn tay

3400 815 Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay x x 3972/QĐ-SYT

3401 816 Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay x x 3972/QĐ-SYT

3402 817 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay x x 3972/QĐ-SYT

3403 819 Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay x x 3972/QĐ-SYT

3404 820 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay x x 3972/QĐ-SYT

3405 821 Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay x x 3972/QĐ-SYT

3406 823 Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới x x 3972/QĐ-SYT

3407 827 KHX qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay x x 3972/QĐ-SYT

3408 828 Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay x x 3972/QĐ-SYT

3409 832 Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay x x 3972/QĐ-SYT

Page 98: I. HỒI SỨC CẤP CỨU ke DMKT... · 2019-11-12 · 4 5 Làm test phục hồi máu mao mạch x x x x 3972/QĐ-SYT 5 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x x x 3972/QĐ-SYT

3410 833 Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ x x 3972/QĐ-SYT

3411 834 Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay x x 3972/QĐ-SYT

3412 839 Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V x x 3972/QĐ-SYT

3413 840 Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II x x 3972/QĐ-SYT

3414 842 Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi x x 3972/QĐ-SYT

3415843

Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay

cò súngx x

3972/QĐ-SYT

3416 845 Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới x x 3972/QĐ-SYT

3417 846 Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay x x 3972/QĐ-SYT

3418847

Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn

ngón tayx x

3972/QĐ-SYT

3419 850 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay x x 3972/QĐ-SYT

3420 851 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay x x 3972/QĐ-SYT

3421 857 Chỉnh hình bệnh co rút nhị đầu và cơ cánh tay trước x 1181/QĐ-SYT

3422 860 Thương tích bàn tay giản đơn x x x 3972/QĐ-SYT

3423 861 Thương tích bàn tay phức tạp x x 3972/QĐ-SYT

3424 862 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón x x x 3972/QĐ-SYT

3425 863 Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay x x x 3972/QĐ-SYT

3426 864 Phẫu thuật tháo khớp cổ tay x x 3972/QĐ-SYT

13. Vùng cổ chân-bàn chân

3427 865 Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân x x 3972/QĐ-SYT

3428 866 Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon x x 3972/QĐ-SYT

3429870

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt

ngón chânx x

3972/QĐ-SYT

3430 871 Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân x x 3972/QĐ-SYT

3431 874 Cụt chấn thương cổ và bàn chân x x 3972/QĐ-SYT

3432 875 Phẫu thuật tổn thương gân chày trước x x 3972/QĐ-SYT

3433 876 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I x x 3972/QĐ-SYT

3434 877 Phẫu thuật tổn thương gân Achille x x 3972/QĐ-SYT

3435 878 Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên x x 3972/QĐ-SYT

3436 879 Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I x x 3972/QĐ-SYT

3437 880 Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau x x 3972/QĐ-SYT

14. Chấn thương thể thao và chỉnh hình

3438 881 Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay x x 3972/QĐ-SYT

3439 882 Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu x x 3972/QĐ-SYT

3440 885 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille x x 3972/QĐ-SYT

3441 891 Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại não x x 3972/QĐ-SYT

3442 893 Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liền x x 3972/QĐ-SYT

895 Chuyển vạt cân cơ cánh tay trước x 609/QĐ-SYT

3443 896 Chỉnh sửa lệch trục chi (chân chữ X, O) x x 3972/QĐ-SYT

3444 899 Phẫu thuật trật bánh chè mắc phải x x 3972/QĐ-SYT

3445 900 Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi x x 3972/QĐ-SYT

901 Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay x 609/QĐ-SYT

3446 902 Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm x x 3972/QĐ-SYT

15. Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình ở trẻ em

3447904

Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới

xương cánh tayx x

3972/QĐ-SYT

Page 99: I. HỒI SỨC CẤP CỨU ke DMKT... · 2019-11-12 · 4 5 Làm test phục hồi máu mao mạch x x x x 3972/QĐ-SYT 5 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x x x 3972/QĐ-SYT

3448905

Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật phương pháp

METAIZEUMx x

3972/QĐ-SYT

3449906

Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy

trên lồi cầu xương cánh tayx x

3972/QĐ-SYT

3450909

Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương

cánh tayx x

3972/QĐ-SYT

3451910 Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay x x

3972/QĐ-SYT

3452 911 Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu x x 3972/QĐ-SYT

3453 912 Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu x x 3972/QĐ-SYT

3454 913 Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia x x 3972/QĐ-SYT

3455914

Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương

quay)x x

3972/QĐ-SYT

3456 915 Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay x x 3972/QĐ-SYT

3457 916 Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương x x 3972/QĐ-SYT

3458 917 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi x x 3972/QĐ-SYT

3459 918 Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi x x 3972/QĐ-SYT

3460919

Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp

gốix x

3972/QĐ-SYT

3461 920 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân x x 3972/QĐ-SYT

3462921

Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới

xương chàyx x

3972/QĐ-SYT

16. Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình khác

3463 929 Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng x x 3972/QĐ-SYT

3464 930 Phẫu thuật thay khớp háng bán phần x x 3972/QĐ-SYT

3465 932 Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng x x 3972/QĐ-SYT

3466 934 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương x x x 3972/QĐ-SYT

3467 937 Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo x x 3972/QĐ-SYT

3468 939 Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân x x 3972/QĐ-SYT

3469 942 Phẫu thuật cắt cụt chi x x 3972/QĐ-SYT

3470 943 Phẫu thuật tháo khớp chi x x 3972/QĐ-SYT

3471 944 Phẫu thuật xơ cứng đơn giản x x 3972/QĐ-SYT

3472 947 Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm x x 3972/QĐ-SYT

3473 948 Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay x x 3972/QĐ-SYT

3474949

Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng

chỉ thép)x x

3972/QĐ-SYT

3475 952 Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi x x 3972/QĐ-SYT

3476 953 Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) x x 3972/QĐ-SYT

3477954 Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu x x x

3972/QĐ-SYT

3478 955 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp x x 3972/QĐ-SYT

3479 956 Phẫu thuật làm sạch ổ khớp x x 3972/QĐ-SYT

3480

957

Phẫu thuật điều trị gãy xương/ đặt lại xương trên một

vùng chi thể (không sử dụng các phương tiện kết hợp

xương)

x x

3972/QĐ-SYT

3481 958 Phẫu thuật đóng cứng khớp khác x x 3972/QĐ-SYT

3482 959 Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ x x 3972/QĐ-SYT

Page 100: I. HỒI SỨC CẤP CỨU ke DMKT... · 2019-11-12 · 4 5 Làm test phục hồi máu mao mạch x x x x 3972/QĐ-SYT 5 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x x x 3972/QĐ-SYT

3483 960 Phẫu thuật vá da diện tích <5cm2 x x 3972/QĐ-SYT

3484 961 Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm2 x x 3972/QĐ-SYT

3485 962 Phẫu thuật vá da diện tích >10cm2 x x 3972/QĐ-SYT

3486 963 Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) x x 3972/QĐ-SYT

3487 964 Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) x x 3972/QĐ-SYT

3488 965 Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) x x 3972/QĐ-SYT

3489 966 Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) x 1181/QĐ-SYT

3490 967 Phẫu thuật lấy bỏ u xương x 1181/QĐ-SYT

3491 968 Phẫu thuật ghép xương tự thân x x 3972/QĐ-SYT

3492 970 Phẫu thuật lấy bỏ u phần mềm x x 3972/QĐ-SYT

3493 971 Lấy u xương (ghép xi măng) x x 3972/QĐ-SYT

3494 976 Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ x x 3972/QĐ-SYT

3495 977 Phẫu thuật vá da dày > 1 cm2 x x 3972/QĐ-SYT

3496 978 Phẫu thuật vá da mỏng x x 3972/QĐ-SYT

3497 979 Phẫu thuật viêm xương x x 3972/QĐ-SYT

3498 980 Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết x x 3972/QĐ-SYT

3499 983 Phẫu thuật vết thương khớp x x 3972/QĐ-SYT

3500 984 Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương x x x 3972/QĐ-SYT

17. Nắn- Bó bột

3501 985 Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann x x 3972/QĐ-SYT

3502986

Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp

hángx x

3972/QĐ-SYT

3503 987 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 x x 3972/QĐ-SYT

3504 988 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X x x 3972/QĐ-SYT

3505 989 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi x x 3972/QĐ-SYT

3506 990 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi x x 3972/QĐ-SYT

3507 991 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh x x 3972/QĐ-SYT

3508 992 Bột Corset Minerve,Cravate x x 3972/QĐ-SYT

3509 994 Nắn, bó bột cột sống x x 3972/QĐ-SYT

3510 995 Nắn, bó bột trật khớp vai x x 3972/QĐ-SYT

3511 996 Nắn, bó bột gãy xương đòn x x 3972/QĐ-SYT

3512 997 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay x x 3972/QĐ-SYT

3513 998 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay x x 3972/QĐ-SYT

3514 999 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay x x 3972/QĐ-SYT

3515 1000 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu x x 3972/QĐ-SYT

3516 1001 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay x x 3972/QĐ-SYT

3517 1002 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay x x 3972/QĐ-SYT

35181003

Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ

III và độ IVx x

3972/QĐ-SYT

3519 1004 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cánh tay x x 3972/QĐ-SYT

3520 1005 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cánh tay x x 3972/QĐ-SYT

3521 1006 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cánh tay x x 3972/QĐ-SYT

3522 1007 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay x x 3972/QĐ-SYT

3523 1008 Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles x x 3972/QĐ-SYT

3524 1009 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay x x 3972/QĐ-SYT

3525 1010 Nắn, bó bột trật khớp háng x x 3972/QĐ-SYT

3526 1011 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng x x 3972/QĐ-SYT

Page 101: I. HỒI SỨC CẤP CỨU ke DMKT... · 2019-11-12 · 4 5 Làm test phục hồi máu mao mạch x x x x 3972/QĐ-SYT 5 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x x x 3972/QĐ-SYT

3527 1012 Nắn, bó bột gãy mâm chày x x 3972/QĐ-SYT

3528 1013 Nắn, bó bột gãy xương chậu x x 3972/QĐ-SYT

3529 1014 Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi x x 3972/QĐ-SYT

35301015 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật x x

3972/QĐ-SYT

3531 1016 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi x x 3972/QĐ-SYT

3532 1017 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè x x 3972/QĐ-SYT

3533 1018 Nắn, bó bột trật khớp gối x x 3972/QĐ-SYT

3534 1019 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân x x 3972/QĐ-SYT

3535 1020 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân x x 3972/QĐ-SYT

3536 1021 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân x x 3972/QĐ-SYT

3537 1022 Nắn, bó bột gãy xương chày x x 3972/QĐ-SYT

3538 1023 Nắn, bó bột gãy xương gót x x 3972/QĐ-SYT

3539 1024 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân x x 3972/QĐ-SYT

3540 1025 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn x x 3972/QĐ-SYT

3541 1026 Nắn, bó bột gãy Dupuptren x x 3972/QĐ-SYT

3542 1027 Nắn, bó bột gãy Monteggia x x 3972/QĐ-SYT

3543 1028 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân x x 3972/QĐ-SYT

3544 1029 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn x x 3972/QĐ-SYT

3545 1030 Nắm, cố định trật khớp hàm x x 3972/QĐ-SYT

3546 1031 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân x x 3972/QĐ-SYT

3547 1032 Nẹp bột các loại, không nắn x x 3972/QĐ-SYT

H. CỘT SỐNG

1. Cột sống cổ

35481046

Phẫu thuật lấy đĩa đệm, ghép xương và cố định CS cổ

(ACDF)x x

3972/QĐ-SYT

35491048 Phẫu thuật giải ép lỗ liên hợp cột sống cổ đường trước x x

3972/QĐ-SYT

2. Cột sống ngực

35501063

Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng nẹp vít qua

cuống lối saux x

3972/QĐ-SYT

3. Cột sống thắt lưng

3551 1068 Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống x x 3972/QĐ-SYT

35521074

Cố định CS và hàn khớp qua liên thân đốt cột sống thắt

lưng – cùng đường sau (PLIF)x x

3972/QĐ-SYT

35531075

Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt cột sống

thắt lưng – cùng đường sau qua lỗ liên hợp (TLIF)x x

3972/QĐ-SYT

35541076

Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống

thắt lưngx x

3972/QĐ-SYT

3555 1077 Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng x x 3972/QĐ-SYT

3556 1078 Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lung x x 3972/QĐ-SYT

35571080

Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng đa

tầngx x

3972/QĐ-SYT

4. Các phẫu thuật ít xâm lấn

35581086 Bơm ciment qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống x x

3972/QĐ-SYT

I. CÁC PHẪU THUẬT KHÁC

Page 102: I. HỒI SỨC CẤP CỨU ke DMKT... · 2019-11-12 · 4 5 Làm test phục hồi máu mao mạch x x x x 3972/QĐ-SYT 5 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x x x 3972/QĐ-SYT

3559 1094 Phẫu thuật vết thương tủy sống x x 3972/QĐ-SYT

35601095

Phẫu thuật vết thương tủy sống kết hợp cố định cột

sốngx x

3972/QĐ-SYT

3561 1096 Phẫu thuật máu tụ ngoài màng cứng tủy sống x x 3972/QĐ-SYT

3562 1097 Phẫu thuật máu tụ dưới màng cứng tủy sống x x 3972/QĐ-SYT

3563 1098 Phẫu thuật dị vật tủy sống, ống sống. x x 3972/QĐ-SYT

3564 1099 Phẫu thuật vá màng cứng hoặc tạo hình màng cứng x x 3972/QĐ-SYT

3565 1100 Phẫu thuật giải ép cắt bỏ dây chằng vàng x x 3972/QĐ-SYT

3566 1101 Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới x x 3972/QĐ-SYT

3567 1102 Mở rộng lỗ liên hợp để giải phóng chèn ép rễ x x 3972/QĐ-SYT

3568 1107 Phẫu thuật giải phóng thần kinh ngoại biên x x 3972/QĐ-SYT

35691109

Phẫu thuật cắt hoặc tạo hình cung sau trong điều trị

hẹp ống sốngx x

3972/QĐ-SYT

3570 1110 Phẫu thuật nang màng nhện tủy x x 3972/QĐ-SYT

3571 1111 Phẫu thuật điều trị Arnold Chiarri x x 3972/QĐ-SYT

3572 1113 Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng x x x 1181/QĐ-SYT

XI. BỎNG

A. ĐIỀU TRỊ BỎNG

1. Thay băng bỏng

35733

Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ

thể ở người lớnx x

1181/QĐ-SYT

35744

Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ

thể ở người lớnx x x

1181/QĐ-SYT

35755

Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể

ở người lớnx x x x

3972/QĐ-SYT

35768

Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ

thể ở trẻ emx x

1181/QĐ-SYT

35779

Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ

thể ở trẻ emx x x

1181/QĐ-SYT

357810

Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể

ở trẻ emx x x

3972/QĐ-SYT

3579 11 Thay băng sau phẫu thuật ghép da điều trị bỏng sâu x x x 1181/QĐ-SYT

3580 12 Thay băng và chăm sóc vùng lấy da x x x 1181/QĐ-SYT

3581 14 Gây mê thay băng bỏng x x x 1181/QĐ-SYT

2. Phẫu thuật, thủ thuật điều trị bỏng

358216

Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu

trong bỏng sâux x x x

1181/QĐ-SYT

358319

Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích

cơ thể ở người lớnx x x

1181/QĐ-SYT

358422

Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích

cơ thể ở trẻ emx x x

1181/QĐ-SYT

358525

Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ

thể ở người lớnx x x

1181/QĐ-SYT

358628

Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ

thể ở trẻ emx x x

1181/QĐ-SYT

358731

Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở

người lớnx x x

1181/QĐ-SYT

Page 103: I. HỒI SỨC CẤP CỨU ke DMKT... · 2019-11-12 · 4 5 Làm test phục hồi máu mao mạch x x x x 3972/QĐ-SYT 5 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x x x 3972/QĐ-SYT

358834

Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở

trẻ emx x x

1181/QĐ-SYT

358965

Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 3% diện tích cơ

thể ở người lớnx x

1181/QĐ-SYT

359067

Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 1% diện tích cơ

thể ở trẻ emx x

1181/QĐ-SYT

3. Các kỹ thuật khác

359177

Khám bệnh nhân bỏng, chẩn đoán diện tích và độ sâu

bỏng bằng lâm sàngx x x x

3972/QĐ-SYT

3592 79 Sơ cứu, cấp cứu tổn thương bỏng nhiệt x x x x 3972/QĐ-SYT

3593 80 Xử lí tại chỗ kì đầu tổn thương bỏng x x x x 3972/QĐ-SYT

3594 81 Sơ cấp cứu bỏng do vôi tôi nóng x x x x 3972/QĐ-SYT

3595 82 Sơ cấp cứu bỏng acid x x x x 3972/QĐ-SYT

3596 83 Sơ cấp cứu bỏng do dòng điện x x x x 3972/QĐ-SYT

3597 84 Chẩn đoán và điều trị sốc bỏng x x x 3972/QĐ-SYT

3598 85 Chẩn đoán và cấp cứu bỏng đường hô hấp x x x 3972/QĐ-SYT

3599 86 Chẩn đoán và cấp cứu bỏng đường tiêu hóa x x x 3972/QĐ-SYT

3600 87 Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng x x x 3972/QĐ-SYT

360188

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc

bỏngx x

3972/QĐ-SYT

3602 89 Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng x x x x 3972/QĐ-SYT

360390

Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh

nhân bỏngx x x

3972/QĐ-SYT

3604 91 Theo dõi chăm sóc người bệnh bỏng nặng x x 3972/QĐ-SYT

3605100

Hút áp lực âm (V.A.C) liên tục trong 24h điều trị vết

thương, vết bỏngx x

1181/QĐ-SYT

3606101

Hút áp lực âm (v.a.c) liên tục trong 48h điều trị vết

thương, vết bỏngx x

3890/QĐ-SYT

B. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH, THẨM MỸ

TRONG BỎNG VÀ SAU BỎNG

3607 102 Khám di chứng bỏng x x x 1181/QĐ-SYT

3608 103 Cắt sẹo khâu kín x x x 1181/QĐ-SYT

3609 104 Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình x x 1181/QĐ-SYT

3610107 Phẫu thuật cắt sẹo, lấy bỏ túi giãn da, tạo hình ổ khuyết x x

1181/QĐ-SYT

C. ĐIỀU TRỊ VẾT THƯƠNG MẠN TÍNH

3611 116 Thay băng điều trị vết thương mạn tính x x x 3972/QĐ-SYT

3612118

Hút áp lực âm (V.A.C) trong 48h điều trị vết thương

mạn tínhx x

3890/QĐ-SYT

D. VẬT LÝ TRỊ LIỆU, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

TRONG BỎNG

3613 123 Tắm phục hồi chức năng sau bỏng x x x 1181/QĐ-SYT

3614 129 Sử dụng gel silicol điều trị sẹo bỏng x x x 1181/QĐ-SYT

XII. UNG BƯỚU

G. TIÊU HÓA - BỤNG

3615 199 Cắt dạ dày do ung thư x x 1181/QĐ-SYT

Page 104: I. HỒI SỨC CẤP CỨU ke DMKT... · 2019-11-12 · 4 5 Làm test phục hồi máu mao mạch x x x x 3972/QĐ-SYT 5 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x x x 3972/QĐ-SYT

3616200

Cắt bán phần hoặc gần toàn bộ dạ dày cực dưới do ung

thư kèm vét hạch hệ thống D1 hoặc D2 x x

1181/QĐ-SYT

3617 201 Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư và vét hạch hệ thống x x 1181/QĐ-SYT

3618202

Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư tạo hình bằng đoạn ruột

non x x

1181/QĐ-SYT

3619 203 Mở thông dạ dày ra da do ung thư x x x 1181/QĐ-SYT

3620205 Cắt toàn bộ đại tràng do ung thư và vét hạch hệ thống x x

1181/QĐ-SYT

3621 206 Cắt lại đại tràng do ung thư x x 1181/QĐ-SYT

3622207

Cắt đoạn đại tràng, làm hậu môn nhân tạo có hoặc

không vét hạch hệ thốngx x

1181/QĐ-SYT

3623208

Cắt đoạn đại tràng ngang, đại tràng sigma do ung thư

có hoặc không vét hạch hệ thống nối ngayx x

1181/QĐ-SYT

3624209

Cắt một nửa đại tràng phải, trái do ung thư kèm vét

hạch hệ thốngx x

1181/QĐ-SYT

3625 210 Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới x x 1181/QĐ-SYT

3626211

Cắt đoạn trực tràng do ung thư, cắt toàn bộ mạc treo

trực tràng (TME).x x

1181/QĐ-SYT

3627 212 Cắt cụt trực tràng đường bụng, đường tầng sinh môn x x 1181/QĐ-SYT

3628 213 Cắt trực tràng giữ lại cơ tròn x x 1181/QĐ-SYT

3629 215 Làm hậu môn nhân tạo 1181/QĐ-SYT

3630 216 Cắt u sau phúc mạc x x 1181/QĐ-SYT

3631 217 Cắt u mạc treo có cắt ruột x x 1181/QĐ-SYT

3632 218 Cắt u mạc treo không cắt ruột x x x 1181/QĐ-SYT

3633 219 Phẫu thuật lấy bỏ mạc nối lớn, phúc mạc x x 1181/QĐ-SYT

H. GAN - MẬT - TUỴ

3634233 Thắt động mạch gan ung thư hoặc chảy máu đường mật x x

1181/QĐ-SYT

3635234

Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan

vỡx x

1181/QĐ-SYT

3636 235 Cắt đường mật ngoài gan điều trị ung thư ống mật chủ x 1181/QĐ-SYT

3637 236 Nối mật-Hỗng tràng do ung thư x x 1181/QĐ-SYT

3638 237 Dẫn lưu đường mật ra da do ung thư x x 3890/QĐ-SYT

3639 239 Cắt đuôi tuỵ và cắt lách x x 1181/QĐ-SYT

3640 240 Cắt bỏ khối u tá tuỵ x x 1181/QĐ-SYT

3641 241 Cắt thân và đuôi tuỵ x x 1181/QĐ-SYT

3642 242 Cắt lách bệnh lý, ung thư, áp xe, xơ lách x x 1181/QĐ-SYT

I. TIẾT NIỆU-SINH DỤC

3643 243 Cắt u bàng quang đường trên x x 1181/QĐ-SYT

3644 244 Cắt một nửa bàng quang và cắt túi thừa bàng quang x x 1181/QĐ-SYT

3645 259 Cắt ung thư thận có hoặc không vét hạch hệ thống x x 1181/QĐ-SYT

3646 261 Cắt u sùi đầu miệng sáo x x x 1181/QĐ-SYT

3647 262 Cắt u nang thừng tinh x x x 1181/QĐ-SYT

3648 263 Cắt nang thừng tinh một bên x x x 1181/QĐ-SYT

3649 264 Cắt nang thừng tinh hai bên x x x 1181/QĐ-SYT

3650 265 Cắt u lành dương vật x x x 1181/QĐ-SYT

K. VÚ - PHỤ KHOA

Page 105: I. HỒI SỨC CẤP CỨU ke DMKT... · 2019-11-12 · 4 5 Làm test phục hồi máu mao mạch x x x x 3972/QĐ-SYT 5 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x x x 3972/QĐ-SYT

3651 268 Mổ bóc nhân xơ vú x x x 1181/QĐ-SYT

3652 278 Cắt polyp cổ tử cung x x x 1181/QĐ-SYT

3653 279 Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo x x x 3890/QĐ-SYT

3654 280 Cắt u nang buồng trứng xoắn x x x 1181/QĐ-SYT

3655 281 Cắt u nang buồng trứng x x x 1181/QĐ-SYT

3656 282 Cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản x x x 1181/QĐ-SYT

3657 283 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ x x x 1181/QĐ-SYT

3658284

Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần

phụx x x

1181/QĐ-SYT

3659 287 Cắt u xơ cổ tử cung x x 1181/QĐ-SYT

3660 289 Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung x x 1181/QĐ-SYT

3661294

Phẫu thuật soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới

niêm mạc, polip buồng tử cungx x

1181/QĐ-SYT

3662 306 Cắt u thành âm đạo x x x 1181/QĐ-SYT

3663 309 Bóc nang tuyến Bartholin x x x 1181/QĐ-SYT

L. PHẦN MỀM-XƯƠNG-KHỚP

3664 320 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm x x x 1181/QĐ-SYT

3665322 Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) x x x

609/QĐ-SYT

XIII. PHỤ SẢN

A. SẢN KHOA

3666 2 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên x x 3972/QĐ-SYT

36673

Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ

phức tạp x x

3972/QĐ-SYT

36684

Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân

(tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...)x x

3972/QĐ-SYT

36695

Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo,

rau bong non, tiền sản giật, sản giật...)x x

3972/QĐ-SYT

3670

6

Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền

nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy

cấp...)

x x

3972/QĐ-SYT

3671 7 Phẫu thuật lấy thai lần đầu x x x 3972/QĐ-SYT

36728

Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt

động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…)x x x

3972/QĐ-SYT

3673

9

Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng,

viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ

tử cung phức tạp

x x

3972/QĐ-SYT

367410

Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy

máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoax x

3972/QĐ-SYT

367511

Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ

khoax x

3972/QĐ-SYT

367612

Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản

phụ khoax x x

3972/QĐ-SYT

3677 13 Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung x x x 3972/QĐ-SYT

367814

Phẫu thuật tổn thương đường tiêu hóa do tai biến phẫu

thuật sản phụ khoax x

3972/QĐ-SYT

Page 106: I. HỒI SỨC CẤP CỨU ke DMKT... · 2019-11-12 · 4 5 Làm test phục hồi máu mao mạch x x x x 3972/QĐ-SYT 5 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x x x 3972/QĐ-SYT

367915

Phẫu thuật tổn thương đường tiết niệu do tai biến phẫu

thuật sản phụ khoax x

3972/QĐ-SYT

368016

Phẫu thuật tổn thương mạch máu do tai biến phẫu thuật

sản phụ khoax x

3972/QĐ-SYT

368117

Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy

thaix x

3972/QĐ-SYT

3682 18 Khâu tử cung do nạo thủng x x x 3972/QĐ-SYT

3683 20 Gây chuyển dạ bằng thuốc x x 3972/QĐ-SYT

3684 21 Nghiệm pháp lọt ngôi chỏm x x x 3972/QĐ-SYT

3685 22 Đẻ chỉ huy bằng truyền oxytocin tĩnh mạch x x x 3972/QĐ-SYT

368623

Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor

sản khoax x x

3972/QĐ-SYT

3687 24 Đỡ đẻ ngôi ngược (*) x x x 3972/QĐ-SYT

3688 25 Nội xoay thai x x x 3972/QĐ-SYT

3689 26 Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên x x x 3972/QĐ-SYT

3690 27 Forceps x x x 3890/QĐ-SYT

3691 28 Giác hút x x x 3890/QĐ-SYT

3692 29 Soi ối x x x 1181/QĐ-SYT

3693 30 Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo x x x 3972/QĐ-SYT

369431

Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ,

sau sảy, sau nạo (*)x x x

3972/QĐ-SYT

3695 32 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn x x x 3972/QĐ-SYT

3696 33 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm x x x x 3972/QĐ-SYT

3697 34 Cắt và khâu tầng sinh môn x x x x 3972/QĐ-SYT

3698 35 Xử trí tích cực giai đoạn 3 cuộc chuyển dạ đẻ x x x x 3972/QĐ-SYT

3699 36 Nghiệm pháp bong rau, đỡ rau, kiểm tra bánh rau x x x x 3972/QĐ-SYT

3700 37 Kiểm soát tử cung x x x x 3972/QĐ-SYT

3701 38 Bóc rau nhân tạo x x x x 3972/QĐ-SYT

3702 39 Kỹ thuật bấm ối x x x x 3972/QĐ-SYT

3703 40 Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn x x x x 3972/QĐ-SYT

3704 41 Khám thai x x x x 3972/QĐ-SYT

3705 48 Nong cổ tử cung do bế sản dịch x x x 3972/QĐ-SYT

3706 49 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ x x x 3972/QĐ-SYT

3707 50 Điều trị tắc tia sữa bằng máy hút x x x 3972/QĐ-SYT

3708 52 Khâu vòng cổ tử cung x x x 3972/QĐ-SYT

3709 53 Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung x x x 3972/QĐ-SYT

3710 54 Chích áp xe tầng sinh môn x x x 3972/QĐ-SYT

B. PHỤ KHOA

371166

Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của

nội soix x

3972/QĐ-SYT

3712 67 Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo x x 3972/QĐ-SYT

3713 68 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn x x 3972/QĐ-SYT

3714 69 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối x x 3972/QĐ-SYT

3715 70 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần x x x 3972/QĐ-SYT

3716 71 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung x x x 3972/QĐ-SYT

371772

Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần

phụx x x

3972/QĐ-SYT

Page 107: I. HỒI SỨC CẤP CỨU ke DMKT... · 2019-11-12 · 4 5 Làm test phục hồi máu mao mạch x x x x 3972/QĐ-SYT 5 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x x x 3972/QĐ-SYT

371873

Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung,

viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng x x

3972/QĐ-SYT

371974

Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung,

viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứngx x

3972/QĐ-SYT

3720 75 Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung x x 3972/QĐ-SYT

3721 76 Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ x x 3972/QĐ-SYT

3722 77 Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung x x 3972/QĐ-SYT

372379

Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên

bệnh nhân có thaix x

3972/QĐ-SYT

3724 80 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn x x x 3972/QĐ-SYT

372581

Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh

vòi tử cungx x x

3972/QĐ-SYT

372682 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản x x x

3972/QĐ-SYT

3727 83 Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ x x x 3972/QĐ-SYT

3728 85 Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung x x 3972/QĐ-SYT

3729 86 Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung x x x 3972/QĐ-SYT

373087

Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành

nangx x

3972/QĐ-SYT

3731 88 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ x x 3972/QĐ-SYT

3732 90 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ x x x 3972/QĐ-SYT

3733 91 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng x x x 3972/QĐ-SYT

3734 92 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng x x x 3972/QĐ-SYT

3735 93 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang x x x 3972/QĐ-SYT

3736 99 Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ x x 3972/QĐ-SYT

3737 100 Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu x x 3972/QĐ-SYT

3738 101 Phẫu thuật Crossen x x 3972/QĐ-SYT

3739 102 Phẫu thuật Manchester x x 3972/QĐ-SYT

3740 103 Phẫu thuật Lefort x x 3972/QĐ-SYT

3741 104 Phẫu thuật Labhart x x 3972/QĐ-SYT

3742 105 Phẫu thuật treo tử cung x x 3972/QĐ-SYT

3743 109 Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo x x 3972/QĐ-SYT

3744 110 Phẫu thuật cắt âm vật phì đại x x 3972/QĐ-SYT

3745112

Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách

phức tạp x x

3972/QĐ-SYT

3746115

Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh

môn, thành bụngx x

3972/QĐ-SYT

3747 116 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn x x 3972/QĐ-SYT

3748117

Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán

phần đường bụngx x

3972/QĐ-SYT

3749118

Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán

phần đường âm đạox x

3972/QĐ-SYT

3750119

Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán

phần đường âm đạo kết hợp nội soix x

3972/QĐ-SYT

3751120 Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục x x

3972/QĐ-SYT

Page 108: I. HỒI SỨC CẤP CỨU ke DMKT... · 2019-11-12 · 4 5 Làm test phục hồi máu mao mạch x x x x 3972/QĐ-SYT 5 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x x x 3972/QĐ-SYT

3752121

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung

dưới niêm mạcx x

3972/QĐ-SYT

3753122

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử

cungx x

3972/QĐ-SYT

3754123

Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng,

đường âm đạo) x x

3972/QĐ-SYT

3755124

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử

cungx x

3972/QĐ-SYT

3756125 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung x x

3972/QĐ-SYT

3757126

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử

cungx x

3972/QĐ-SYT

3758 127 Nội soi buồng tử cung chẩn đoán x x 1181/QĐ-SYT

3759 128 Nội soi buồng tử cung can thiệp x x 1181/QĐ-SYT

3760 129 Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung x x 1181/QĐ-SYT

3761 130 Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung x x 1181/QĐ-SYT

3762131

Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ

khoax x

3972/QĐ-SYT

3763 132 Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa x x 3972/QĐ-SYT

3764 133 Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung x x 3972/QĐ-SYT

3765 134 Phẫu thuật TOT điều trị són tiểu x x 3972/QĐ-SYT

3766136

Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm

khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoax x x

3972/QĐ-SYT

3767137

Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích

buồng trứngx x

3972/QĐ-SYT

3768 143 Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung x x x 3972/QĐ-SYT

3769 144 Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo x x x 3972/QĐ-SYT

3770145

Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt,

đốt laser, áp lạnh...x x x

3972/QĐ-SYT

3771 147 Cắt u thành âm đạo x x x 3972/QĐ-SYT

3772 148 Lấy dị vật âm đạo x x x 3972/QĐ-SYT

3773 149 Khâu rách cùng đồ âm đạo x x x 3972/QĐ-SYT

3774 150 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn x x x 3972/QĐ-SYT

3775 151 Chích áp xe tuyến Bartholin x x x 3972/QĐ-SYT

3776 152 Bóc nang tuyến Bartholin x x x 3972/QĐ-SYT

3777 153 Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh x x x 3972/QĐ-SYT

3778 154 Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo x x x 3972/QĐ-SYT

3779 155 Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn x x x 3972/QĐ-SYT

3780 156 Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính x x x 3972/QĐ-SYT

3781 157 Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết x x x 3972/QĐ-SYT

3782 158 Nạo hút thai trứng x x x 3972/QĐ-SYT

3783 159 Dẫn lưu cùng đồ Douglas x x x 3972/QĐ-SYT

3784 160 Chọc dò túi cùng Douglas x x x 3972/QĐ-SYT

3785 161 Chọc hút dịch do máu tụ sau mổ x x x 3972/QĐ-SYT

3786 163 Chích áp xe vú x x x 3972/QĐ-SYT

3787 164 Khám nam khoa x x x 3972/QĐ-SYT

3788 165 Khám phụ khoa x x x x 3972/QĐ-SYT

Page 109: I. HỒI SỨC CẤP CỨU ke DMKT... · 2019-11-12 · 4 5 Làm test phục hồi máu mao mạch x x x x 3972/QĐ-SYT 5 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x x x 3972/QĐ-SYT

3789 166 Soi cổ tử cung x x x x 3972/QĐ-SYT

3790 167 Làm thuốc âm đạo x x x x 3972/QĐ-SYT

3791 174 Cắt u vú lành tính x x x 3972/QĐ-SYT

3792 175 Bóc nhân xơ vú x x x 3972/QĐ-SYT

C. SƠ SINH

3793 181 Nuôi dưỡng sơ sinh qua đường tĩnh mạch x x 3972/QĐ-SYT

3794 186 Đặt nội khí quản cấp cứu sơ sinh + thở máy x x x 3972/QĐ-SYT

3795187

Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập

ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi)x x x

3972/QĐ-SYT

3796189

Điều trị vàng da ở trẻ sơ sinh bằng phương pháp chiếu

đènx x x

3972/QĐ-SYT

3797192

Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ

sinhx x x

3972/QĐ-SYT

3798 193 Rửa dạ dày sơ sinh x x x 3972/QĐ-SYT

3799 194 Ep tim ngoài lồng ngực x x x 3972/QĐ-SYT

3800 196 Khám sơ sinh x x x x 3972/QĐ-SYT

3801 197 Chăm sóc rốn sơ sinh x x x x 3972/QĐ-SYT

3802 198 Tắm sơ sinh x x x x 3972/QĐ-SYT

3803 199 Đặt sonde hậu môn sơ sinh x x x x 3972/QĐ-SYT

3804 200 Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh x x x x 3972/QĐ-SYT

3805 201 Hồi sức sơ sinh ngạt sau sinh x x x x 3972/QĐ-SYT

3806 202 Cố định tạm thời gãy xương sơ sinh x x x x 3972/QĐ-SYT

Đ. KẾ HOẠCH HÓA GIA ĐÌNH

3807 221 Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng x x 3972/QĐ-SYT

3808222 Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ x x x

3972/QĐ-SYT

3809 223 Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ x x x 3972/QĐ-SYT

3810 224 Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ x x x 3972/QĐ-SYT

3811 225 Cấy - tháo thuốc tránh thai (loại nhiều nang) x x x 3972/QĐ-SYT

3812 226 Cấy - tháo thuốc tránh thai (loại một nang) x x x 3972/QĐ-SYT

3813 227 Triệt sản nam (bằng dao hoặc không bằng dao) x x x 3972/QĐ-SYT

3814 228 Đặt và tháo dụng cụ tử cung x x x x 3972/QĐ-SYT

E. PHÁ THAI

3815 229 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần x 1181/QĐ-SYT

3816 231 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần x x 3972/QĐ-SYT

3817 234 Phá thai bệnh lý (bệnh lý mẹ, bệnh lý thai) x x 3972/QĐ-SYT

3818 235 Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ x x 3972/QĐ-SYT

3819 236 Hút thai có kiểm soát bằng nội soi x x 3972/QĐ-SYT

3820238

Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương

pháp hút chân khôngx x x

1181/QĐ-SYT

3821 239 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần x x x 3972/QĐ-SYT

3822 240 Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ x x x 3972/QĐ-SYT

3823241

Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân

khôngx x x x

3972/QĐ-SYT

XIV. MẮT

38244

Phẫu thuật lấy thể thủy tinh (trong bao, ngoài bao,

Phaco) có hoặc không đặt IOL trên mắt độc nhấtx x

3972/QĐ-SYT

Page 110: I. HỒI SỨC CẤP CỨU ke DMKT... · 2019-11-12 · 4 5 Làm test phục hồi máu mao mạch x x x x 3972/QĐ-SYT 5 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x x x 3972/QĐ-SYT

38255

Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm

(Phaco) có hoặc không đặt IOLx x

3972/QĐ-SYT

3826

9Phẫu thuật phức tạp như: cataract bệnh lý trên trẻ quá

nhỏ, người bệnh quá già, có bệnh tim mạch kèm theox x

3972/QĐ-SYT

3827 25 Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên x x 3972/QĐ-SYT

3828 32 Mở bao sau đục bằng laser x x 3972/QĐ-SYT

382944

Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không

đặt lOLx x

3972/QĐ-SYT

383046

Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2

(không cắt dịch kính)x x

3972/QĐ-SYT

383147 Phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy IOL có hoặc không cắt DK x x

3972/QĐ-SYT

3832 48 Đặt IOL trên mắt cận thị (Phakic) x x 3972/QĐ-SYT

3833 49 Phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính x x 3972/QĐ-SYT

3834 50 Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử x x 3972/QĐ-SYT

383561

Nối thông lệ mũi có hoặc không đặt ống Silicon có

hoặc không áp thuốc chống chuyển hóax x

3972/QĐ-SYT

3836 62 Nối thông lệ mũi nội soi x x 3972/QĐ-SYT

3837 63 Phẫu thuật mở rộng điểm lệ x x 1181/QĐ-SYT

3838 64 Phẫu thuật đặt ống Silicon lệ quản - ống lệ mũi x x 3972/QĐ-SYT

383965

Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng

ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoáx x

3972/QĐ-SYT

384066

Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...)

có hoặc không sử dụng keo dán sinh họcx x

3972/QĐ-SYT

3841 69 Ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc x x 3972/QĐ-SYT

3842 71 Lấy dị vật hốc mắt x x 3972/QĐ-SYT

3843 72 Lấy dị vật trong củng mạc x x 3972/QĐ-SYT

3844 73 Lấy dị vật tiền phòng x x 3972/QĐ-SYT

384576

Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính

mi cầux x

3972/QĐ-SYT

3846 79 Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi x x 3972/QĐ-SYT

3847 80 Sinh thiết tổ chức mi x x 3972/QĐ-SYT

3848 81 Sinh thiết tổ chức hốc mắt x x 3972/QĐ-SYT

3849 82 Sinh thiết tổ chức kết mạc x x x 3972/QĐ-SYT

3850 83 Cắt u da mi không ghép x x x 3972/QĐ-SYT

3851 84 Cắt u mi cả bề dày không ghép x x 3972/QĐ-SYT

3852 85 Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da x x 3972/QĐ-SYT

385386 Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da x x

3972/QĐ-SYT

3854 88 Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép x x 1181/QĐ-SYT

3855 98 Chích mủ hốc mắt x x 1181/QĐ-SYT

3856 106 Đóng lỗ dò đường lệ x x x 3972/QĐ-SYT

3857 125 Phẫu thuật tạo hình nếp mi x x 3972/QĐ-SYT

3858 126 Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi x x 3972/QĐ-SYT

3859 127 Phẫu thuật lấy mỡ dưới da mi (trên, dưới, 2 mi) x x 3972/QĐ-SYT

Page 111: I. HỒI SỨC CẤP CỨU ke DMKT... · 2019-11-12 · 4 5 Làm test phục hồi máu mao mạch x x x x 3972/QĐ-SYT 5 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x x x 3972/QĐ-SYT

3860130

Phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng mi

ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây VIIx x

3972/QĐ-SYT

3861 133 Sửa sẹo xấu vùng quanh mi x x 3972/QĐ-SYT

3862 136 Phẫu thuật mở rộng khe mi x x 3972/QĐ-SYT

3863 137 Phẫu thuật hẹp khe mi x x 3972/QĐ-SYT

3864138

Lấy da mi sa (mi trên, mi dưới, 2 mi) có hoặc không

lấy mỡ dưới da mix x

3972/QĐ-SYT

3865 145 Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên x x 3972/QĐ-SYT

3866148

Cắt củng mạc sâu có hoặc không áp thuốc chống

chuyển hóax x

3972/QĐ-SYT

3867 161 Tập nhược thị x x x 3972/QĐ-SYT

3868 162 Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) x x 3972/QĐ-SYT

3869 163 Rửa chất nhân tiền phòng x x 3972/QĐ-SYT

3870 164 Cắt bỏ túi lệ x x x 3972/QĐ-SYT

3871 165 Phẫu thuật mộng đơn thuần x x x 3972/QĐ-SYT

3872 166 Lấy dị vật giác mạc sâu x x x 3972/QĐ-SYT

3873 167 Cắt bỏ chắp có bọc x x x 3972/QĐ-SYT

3874 168 Khâu cò mi, tháo cò x x x 3972/QĐ-SYT

3875 169 Chích dẫn lưu túi lệ x x x 3972/QĐ-SYT

3876 171 Khâu da mi đơn giản x x x 3972/QĐ-SYT

3877 172 Khâu phục hồi bờ mi x x x 3972/QĐ-SYT

3878174 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt x x x

3972/QĐ-SYT

3879 175 Khâu phủ kết mạc x x x 3972/QĐ-SYT

3880 176 Khâu giác mạc x x x 3972/QĐ-SYT

3881 177 Khâu củng mạc x x x 3972/QĐ-SYT

3882 178 Thăm dò, khâu vết thương củng mạc x x x 3972/QĐ-SYT

3883 179 Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc x x 3972/QĐ-SYT

3884 180 Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) x x x 3972/QĐ-SYT

3885 183 Bơm hơi / khí tiền phòng x x x 3972/QĐ-SYT

3886 184 Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài x x x 3972/QĐ-SYT

3887 185 Múc nội nhãn x x x 3972/QĐ-SYT

3888 187 Phẫu thuật quặm x x x 3972/QĐ-SYT

3889 188 Phẫu thuật quặm tái phát x x 3972/QĐ-SYT

3890 191 Mổ quặm bẩm sinh x x x 3972/QĐ-SYT

3891 192 Cắt chỉ khâu giác mạc x x x 3972/QĐ-SYT

3892 193 Tiêm dưới kết mạc x x x 3972/QĐ-SYT

3893 194 Tiêm cạnh nhãn cầu x x x 3972/QĐ-SYT

3894 195 Tiêm hậu nhãn cầu x x x 3972/QĐ-SYT

3895 196 Tiêm nội mô giác mạc x x 3972/QĐ-SYT

3896 197 Bơm thông lệ đạo x x x 3972/QĐ-SYT

3897 200 Lấy dị vật kết mạc x x x x 3972/QĐ-SYT

3898 201 Khâu kết mạc x x x x 3972/QĐ-SYT

3899 202 Lấy calci kết mạc x x x x 3972/QĐ-SYT

3900 203 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản x x x x 3972/QĐ-SYT

3901 204 Cắt chỉ khâu kết mạc x x x x 3972/QĐ-SYT

3902 205 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu x x x x 3972/QĐ-SYT

Page 112: I. HỒI SỨC CẤP CỨU ke DMKT... · 2019-11-12 · 4 5 Làm test phục hồi máu mao mạch x x x x 3972/QĐ-SYT 5 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x x x 3972/QĐ-SYT

3903 206 Bơm rửa lệ đạo x x x x 3972/QĐ-SYT

3904207 Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc x x x x

3972/QĐ-SYT

3905 208 Thay băng vô khuẩn x x x x 3972/QĐ-SYT

3906 209 Tra thuốc nhỏ mắt x x x x 3972/QĐ-SYT

3907 210 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi x x x x 3972/QĐ-SYT

3908 211 Rửa cùng đồ x x x x 3972/QĐ-SYT

3909 212 Cấp cứu bỏng mắt ban đầu x x x x 3972/QĐ-SYT

3910 213 Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) x x x 3972/QĐ-SYT

3911 214 Bóc giả mạc x x x 3972/QĐ-SYT

3912 215 Rạch áp xe mi x x x 3972/QĐ-SYT

3913 216 Rạch áp xe túi lệ x x x 3972/QĐ-SYT

3914217

Đặt kính áp tròng điều trị: tật khúc xạ, giác mạc hình

chóp, bệnh lý bề mặt giác mạcx x x

3972/QĐ-SYT

3915 218 Soi đáy mắt trực tiếp x x x x 3972/QĐ-SYT

3916 219 Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương x x x 3972/QĐ-SYT

3917 220 Soi đáy mắt bằng Schepens x x x 3972/QĐ-SYT

3918 221 Soi góc tiền phòng x x x 3972/QĐ-SYT

3919 222 Theo dõi nhãn áp 3 ngày x x x x 3972/QĐ-SYT

3920 223 Khám lâm sàng mắt x x x x 3972/QĐ-SYT

3921 224 Đo thị giác tương phản x x 3972/QĐ-SYT

Tạo hình

3922 229 Phẫu thuật lấy mỡ mi mắt trên, dưới và tạo hình 2 mi x x x 3972/QĐ-SYT

3923 230 Phẫu thuật phục hồi trễ mi dưới x x 3972/QĐ-SYT

3924 231 Phẫu thuật chuyển gân điều trị mắt hở mi (2 mắt) x x 3972/QĐ-SYT

3925 233 Phẫu thuật tạo nếp mi x x x 3972/QĐ-SYT

3926 234 Phẫu thuật điều trị hở mi x x 3972/QĐ-SYT

3927 237 Phẫu thuật tạo mí 2 mắt (xẻ đôi mí) x x 3972/QĐ-SYT

Chẩn đoán hình ảnh

3928 240 Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) x x x 3972/QĐ-SYT

3929 249 Siêu âm bán phần trước x x 3972/QĐ-SYT

Thăm dò chức năng và xét nghiệm

3930 250 Test thử cảm giác giác mạc x x x 3972/QĐ-SYT

3931 251 Test phát hiện khô mắt x x x 3972/QĐ-SYT

3932 253 Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm x x x 3972/QĐ-SYT

3933 255 Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) x x x 3972/QĐ-SYT

3934 256 Đo sắc giác x x x 3972/QĐ-SYT

3935257 Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) x x x

3972/QĐ-SYT

3936 258 Đo khúc xạ máy x x x 1181/QĐ-SYT

3937 259 Đo khúc xạ giác mạc Javal x x x 3972/QĐ-SYT

3938 260 Đo thị lực x x x x 3972/QĐ-SYT

3939 261 Thử kính x x x 3972/QĐ-SYT

3940 262 Đo độ lác x x x 3972/QĐ-SYT

3941 263 Xác định sơ đồ song thị x x x 3972/QĐ-SYT

3942 265 Đo thị giác 2 mắt x x x 3890/QĐ-SYT

3943 268 Đo độ dày giác mạc x x 3972/QĐ-SYT

Page 113: I. HỒI SỨC CẤP CỨU ke DMKT... · 2019-11-12 · 4 5 Làm test phục hồi máu mao mạch x x x x 3972/QĐ-SYT 5 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x x x 3972/QĐ-SYT

3944 275 Đo công suất thể thủy tinh nhân tạo bằng siêu âm x x x 3972/QĐ-SYT

3945 276 Đo độ lồi x x x 3972/QĐ-SYT

3946 277 Test thử nhược cơ x x 3972/QĐ-SYT

3947 278 Test kéo cơ cưỡng bức x x 3972/QĐ-SYT

XV. TAI - MŨI - HỌNG

A. TAI - TAI THẦN KINH

3948 19 Phẫu thuật thay thế xương bàn đạp x x 3972/QĐ-SYT

3949 20 Phẫu thuật xương chũm đơn thuần x x 3972/QĐ-SYT

3950 21 Phẫu thuật tiệt căn xương chũm x x 3972/QĐ-SYT

3951 22 Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm x x 3972/QĐ-SYT

3952 23 Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên x x 3972/QĐ-SYT

3953 24 Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm cải biên x x 3972/QĐ-SYT

395425

Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên - chỉnh hình

tai giữax x

3972/QĐ-SYT

3955 26 Phẫu thuật chỉnh hình hốc mổ tiệt căn xương chũm x x 3972/QĐ-SYT

3956 27 Mở sào bào x x 3972/QĐ-SYT

3957 28 Mở sào bào - thượng nhĩ x x 3972/QĐ-SYT

3958 29 Mở sào bào thượng nhĩ - vá nhĩ x x 3972/QĐ-SYT

3959 30 Phẫu thuật tạo hình tai giữa x x 3972/QĐ-SYT

3960 31 Chỉnh hình tai giữa có tái tạo chuỗi xương con x x 3972/QĐ-SYT

3961 32 Chỉnh hình tai giữa không tái tạo chuỗi xương con x x 3972/QĐ-SYT

3962 33 Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/ lấy dị vật x x x 3972/QĐ-SYT

3963 34 Vá nhĩ đơn thuần x x x 3972/QĐ-SYT

3964 35 Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi x x x 3972/QĐ-SYT

3965 36 Phẫu thuật tạo hình màng nhĩ x x 3972/QĐ-SYT

3966 37 Phẫu thuật chỉnh hình tai giữa type I, II, III, IV x x 3972/QĐ-SYT

3967 38 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình tai giữa type I, II, III, IV x x 3972/QĐ-SYT

3968 41 Phẫu thuật tạo hình ống tai ngoài thiểu sản x x 3972/QĐ-SYT

3969 42 Phẫu thuật tạo hình chít hẹp ống tai ngoài x x 3972/QĐ-SYT

3970 43 Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài x x 3972/QĐ-SYT

397144 Mở lại hốc mổ giải quyết các biến chứng sau phẫu thuật x x

3972/QĐ-SYT

3972 45 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai x x x 3972/QĐ-SYT

3973 46 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ x x x 3972/QĐ-SYT

3974 47 Cắt bỏ vành tai thừa x x x 3972/QĐ-SYT

3975 48 Đặt ống thông khí màng nhĩ x x x 3972/QĐ-SYT

3976 49 Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ x x x 3972/QĐ-SYT

3977 50 Chích rạch màng nhĩ x x x 3972/QĐ-SYT

3978 51 Khâu vết rách vành tai x x x 3972/QĐ-SYT

3979 52 Bơm hơi vòi nhĩ x x x 3972/QĐ-SYT

3980 53 Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai x x x 3972/QĐ-SYT

3981 54 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) x x x 3972/QĐ-SYT

3982 55 Nội soi lấy dị vật tai gây mê x x x 3972/QĐ-SYT

3983 56 Chọc hút dịch vành tai x x x x 3972/QĐ-SYT

3984 57 Chích nhọt ống tai ngoài x x x x 3972/QĐ-SYT

3985 58 Làm thuốc tai x x x x 3972/QĐ-SYT

3986 59 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài x x x x 3972/QĐ-SYT

Page 114: I. HỒI SỨC CẤP CỨU ke DMKT... · 2019-11-12 · 4 5 Làm test phục hồi máu mao mạch x x x x 3972/QĐ-SYT 5 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x x x 3972/QĐ-SYT

B. MŨI-XOANG

3987 72 Phẫu thuật bít lấp rò dịch não tủy ở mũi x x 3972/QĐ-SYT

3988 73 Phẫu thuật nội soi bít lấp rò dịch não tủy ở mũi x x 3972/QĐ-SYT

398974

Phẫu thuật xoang trán đường ngoài (phẫu thuật

Jacques)x x

3972/QĐ-SYT

3990 75 Phẫu thuật nội soi mở xoang trán x x 3972/QĐ-SYT

3991 76 Phẫu thuật nạo sàng hàm x x x 3972/QĐ-SYT

3992 77 Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng x x x 3972/QĐ-SYT

3993 78 Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm x x x 3972/QĐ-SYT

3994 79 Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm x x x 3972/QĐ-SYT

3995 80 Cắt Polyp mũi x x x 3972/QĐ-SYT

3996 81 Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi x x x 3972/QĐ-SYT

3997 83 Phẫu thuật nội soi mở khe giữa x x x 3972/QĐ-SYT

399884 Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm x x

3972/QĐ-SYT

3999 85 Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang x x x 3972/QĐ-SYT

4000 86 Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi x x x 3972/QĐ-SYT

4001 87 Phẫu thuật ung thư sàng hàm x x 3972/QĐ-SYT

400288

Phẫu thuật cắt phần giữa xương hàm trong ung thư

sàng hàmx x

3972/QĐ-SYT

4003 89 Phẫu thuật ung thư sàng hàm phối hợp nội soi x x 3972/QĐ-SYT

4004 90 Phẫu thuật mở cạnh mũi x x 3972/QĐ-SYT

4005 91 Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang x x 3972/QĐ-SYT

4006 94 Phẫu thuật nội soi cắt u vùng vòm mũi họng x x 3972/QĐ-SYT

4007 97 Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi x x 3972/QĐ-SYT

400898

Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi

xoangx x x

3972/QĐ-SYT

4009 99 Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi x x x 3972/QĐ-SYT

4010 101 Phẫu thuật tịt lỗ mũi sau bẩm sinh x x 3972/QĐ-SYT

4011 102 Phẫu thuật nội soi cắt vách mũi xoang x x 3972/QĐ-SYT

4012 103 Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi x x 3972/QĐ-SYT

4013 104 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa x x x 3972/QĐ-SYT

4014 105 Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới x x x 3972/QĐ-SYT

4015 106 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới x x x 3972/QĐ-SYT

4016 109 Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới x x x 3972/QĐ-SYT

4017 110 Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi x x x 3972/QĐ-SYT

4018 111 Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi x x x 3972/QĐ-SYT

4019 112 Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn x x x 3972/QĐ-SYT

4020 113 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi x x 3972/QĐ-SYT

4021 114 Phẫu thuật chấn thương xoang trán x x 3972/QĐ-SYT

4022 116 Phẫu thuật vỡ xoang hàm x x 3972/QĐ-SYT

4023 117 Phẫu thuật mở xoang hàm x x 3972/QĐ-SYT

4024 118 Phẫu thuật chấn thương xoang sàng- hàm x x 3972/QĐ-SYT

4025 119 Phẫu thuật chỉnh hình ổ mắt x x 3972/QĐ-SYT

4026 120 Phẫu thuật chỉnh hình xương hàm trên x x 3972/QĐ-SYT

4027 121 Phẫu thuật chấn thương xương gò má x x 3972/QĐ-SYT

4028 122 Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàng x x 3972/QĐ-SYT

Page 115: I. HỒI SỨC CẤP CỨU ke DMKT... · 2019-11-12 · 4 5 Làm test phục hồi máu mao mạch x x x x 3972/QĐ-SYT 5 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x x x 3972/QĐ-SYT

4029 123 Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương x x 3972/QĐ-SYT

4030 124 Phẫu thuật kết hợp xương trong chấn thương sọ mặt x x 3972/QĐ-SYT

4031 125 Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc x x x 3972/QĐ-SYT

4032 126 Phẫu thuật nội soi nong- dẫn lưu túi lệ x x 3972/QĐ-SYT

4033 127 Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới x x x 3972/QĐ-SYT

4034128 Phẫu thuật nội soi mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới x x x

3972/QĐ-SYT

4035129

Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm gây tê/gây

mêx x x

3972/QĐ-SYT

3972/QĐ-SYT

4036 130 Đốt điện cuốn mũi dưới x x x 3972/QĐ-SYT

4037 131 Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới x x x 3972/QĐ-SYT

4038 132 Bẻ cuốn mũi x x x 3972/QĐ-SYT

4039 133 Nội soi bẻ cuốn mũi dưới x x x 3972/QĐ-SYT

4040 134 Nâng xương chính mũi sau chấn thương x x x 3972/QĐ-SYT

3972/QĐ-SYT

4041 135 Sinh thiết hốc mũi x x x 3972/QĐ-SYT

4042 136 Nội soi sinh thiết u hốc mũi x x x 3972/QĐ-SYT

4043 137 Nội soi sinh thiết u vòm x x x 3972/QĐ-SYT

4044 138 Chọc rửa xoang hàm x x x 3972/QĐ-SYT

4045 139 Phương pháp Proetz x x x 3972/QĐ-SYT

4046 140 Nhét bấc mũi sau x x x 3972/QĐ-SYT

4047 141 Nhét bấc mũi trước x x x 3972/QĐ-SYT

4048 142 Cầm máu mũi bằng Merocel x x x 3972/QĐ-SYT

4049 143 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê x x x 3972/QĐ-SYT

3972/QĐ-SYT

4050 144 Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê x x x 3972/QĐ-SYT

3972/QĐ-SYT

4051 145 Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) x x x x 3972/QĐ-SYT

4052 146 Rút meche, rút merocel hốc mũi x x x x 3972/QĐ-SYT

4053 147 Hút rửa mũi, xoang sau mổ x x x x 3972/QĐ-SYT

C. HỌNG-THANH QUẢN

4054 148 Phẫu thuật chỉnh hình họng màn hầu lưỡi gà (UPPP ) x x 3972/QĐ-SYT

4055 149 Phẫu thuật cắt Amidan gây mê x x x 3972/QĐ-SYT

4056 150 Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator x x x 1088/QĐ-SYT

4057 151 Phẫu thuật cắt u Amydal x x 3972/QĐ-SYT

4058152 Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) x x x

3972/QĐ-SYT

4059 153 Nạo VA x x x 3972/QĐ-SYT

4060 154 Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản x x x 3972/QĐ-SYT

4061 155 Phẫu thuật nạo V.A nội soi x x 3972/QĐ-SYT

4062 156 Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Coblator x x x 1088/QĐ-SYT

4063157

Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Microdebrider

(Hummer) (gây mê)x x x

3972/QĐ-SYT

4064 158 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) x x 3972/QĐ-SYT

4065159

Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh

thiệtx x

3972/QĐ-SYT

Page 116: I. HỒI SỨC CẤP CỨU ke DMKT... · 2019-11-12 · 4 5 Làm test phục hồi máu mao mạch x x x x 3972/QĐ-SYT 5 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x x x 3972/QĐ-SYT

4066 174 Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) x x x 3972/QĐ-SYT

4067175

Phẫu thuật mở khí quản thể khó (trẻ sơ sinh, sau xạ trị,

u vùng cổ, K tuyến giáp,…)x x

3972/QĐ-SYT

4068 194 Phẫu thuật cắt u sàn miệng x x x 3972/QĐ-SYT

4069 195 Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má x x x 3972/QĐ-SYT

4070 196 Phẫu thuật cắt u lưỡi (phần lưỡi di động) x x 3972/QĐ-SYT

4071 206 Chích áp xe sàn miệng x x x 3972/QĐ-SYT

4072 207 Chích áp xe quanh Amidan x x x 3972/QĐ-SYT

4073208

Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo

VAx x x

3972/QĐ-SYT

4074 209 Cắt phanh lưỡi x x x 3972/QĐ-SYT

4075 210 Sinh thiết u hạ họng x x x 3972/QĐ-SYT

4076 211 Sinh thiết u họng miệng x x x 3972/QĐ-SYT

4077 212 Lấy dị vật họng miệng x x x x 3972/QĐ-SYT

4078 213 Lấy dị vật hạ họng x x x 3972/QĐ-SYT

4079 214 Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng x x x 3972/QĐ-SYT

4080 219 Đặt nội khí quản x x x 3890/QĐ-SYT

4081 220 Thay canuyn x x x 3972/QĐ-SYT

4082 221 Sơ cứu bỏng đường hô hấp x x x x 3890/QĐ-SYT

4083 222 Khí dung mũi họng x x x x 3972/QĐ-SYT

4084 224 Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản x x x 3972/QĐ-SYT

4085 226 Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê x x x 3972/QĐ-SYT

4086 227 Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê x x x 3972/QĐ-SYT

4087 230 Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê x x x 3972/QĐ-SYT

D. ĐẦU CỔ

4088263

Phẫu thuật cắt u đáy lưỡi/hạ họng theo đường mở

xương hàm dưới có tái tạox x

3972/QĐ-SYT

4089264

Phẫu thuật cắt u đáy lưỡi/hạ họng theo đường mở

xương hàm dưới không có tái tạox x

3972/QĐ-SYT

4090265

Phẫu thuật cắt u hạ họng/đáy lưỡi theo đường trên

xương móngx x

3972/QĐ-SYT

4091266

Phẫu thuật tạo hình họng – màn hầu bằng vạt cơ –

niêm mạc thành sau họngx x

3972/QĐ-SYT

4092267

Phẫu thuật phục hồi tổn th-ương phức tạp miệng, họng

bằng vạt cân cơx x

3972/QĐ-SYT

4093282

Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang tai-bảo tồn dây

VIIx x

3972/QĐ-SYT

4094283

Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn

dây VIIx x

3972/QĐ-SYT

4095 284 Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm x x 3972/QĐ-SYT

4096 291 Phẫu thuật rò sống mũi x x 3972/QĐ-SYT

4097 292 Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi x x 3972/QĐ-SYT

4098 293 Phẫu thuật rò khe mang I x x 3972/QĐ-SYT

4099 294 Phẫu thuật rò khe mang I có bộc lộ dây VII x x 3972/QĐ-SYT

4100 295 Phẫu thuật lấy nang rò khe mang II x x 3972/QĐ-SYT

4101299

Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật

vùng đầu cổx x x

3972/QĐ-SYT

Page 117: I. HỒI SỨC CẤP CỨU ke DMKT... · 2019-11-12 · 4 5 Làm test phục hồi máu mao mạch x x x x 3972/QĐ-SYT 5 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x x x 3972/QĐ-SYT

4102 300 Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ x x x 3972/QĐ-SYT

4103 301 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ x x x x 3972/QĐ-SYT

4104 302 Cắt chỉ sau phẫu thuật x x x x 3972/QĐ-SYT

4105 303 Thay băng vết mổ x x x x 3972/QĐ-SYT

4106 304 Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ x x x x 3972/QĐ-SYT

Đ. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH - THẨM MỸ

4107 306 Phẫu thuật thẩm mỹ căng da trán x x 3972/QĐ-SYT

4108 307 Phẫu thuật thẩm mỹ nâng cung lông mày x x 3972/QĐ-SYT

4109308

Phẫu thuật thẩm mỹ nâng sống mũi lõm bằng vật liệu

ghép tự thânx x

3972/QĐ-SYT

4110309

Phẫu thuật thẩm mỹ nâng sống mũi lõm bằng vật liệu

ghép tổng hợpx x

3972/QĐ-SYT

4111 310 Phẫu thuật thẩm mỹ hạ sống mũi gồ x x 3972/QĐ-SYT

4112 311 Phẫu thuật thẩm mỹ sống mũi lệch vẹo x x 3972/QĐ-SYT

4113 312 Phẫu thuật thẩm mỹ thu nhỏ cánh mũi x x 3972/QĐ-SYT

4114 313 Phẫu thuật thẩm mỹ mở rộng cánh mũi x x 3972/QĐ-SYT

4115 314 Phẫu thuật thẩm mỹ nâng cao chóp mũi x x 3972/QĐ-SYT

4116 315 Phẫu thuật thẩm mỹ làm ngắn mũi x x 3972/QĐ-SYT

4117 316 Phẫu thuật thẩm mỹ làm dài mũi/xóa bỏ mũi hếch x x 3972/QĐ-SYT

4118 317 Phẫu thuật thẩm mỹ nâng cánh mũi xệ x x 3972/QĐ-SYT

4119 318 Phẫu thuật tạo hình cánh mũi bằng vạt da x x 3972/QĐ-SYT

4120 319 Phẫu thuật tạo hình chóp mũi bằng vạt da x x 3972/QĐ-SYT

4121320 Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vật liệu ghép tự thân x x

3972/QĐ-SYT

4122 321 Nắn chỉnh hình tháp mũi sau chấn thương 3972/QĐ-SYT

4123 322 Phẫu thuật tạo hình chít hẹp cửa mũi trước x x 3972/QĐ-SYT

4124 323 Phẫu thuật tạo hình chít hẹp/tịt cửa mũi sau x x 3972/QĐ-SYT

4125 324 Phẫu thuật tạo hình mắt 1 mí thành 2 mí x x 3972/QĐ-SYT

4126 325 Phẫu thuật cắt bỏ các túi mỡ mi mắt x x 3972/QĐ-SYT

4127 326 Phẫu thuật cắt bỏ da thừa mi mắt x x 3972/QĐ-SYT

4128 331 Phẫu thuật cắt u da vùng mặt x x 3972/QĐ-SYT

4129 332 Phẫu thuật sửa sẹo xấu vùng cổ, mặt bằng vạt da x x 3972/QĐ-SYT

4130 333 Phẫu thuật thẩm mỹ hút mỡ cổ x x 3972/QĐ-SYT

4131 334 Phẫu thuật căng da cổ x x 3972/QĐ-SYT

4132 337 Phẫu thuật tạo hình khe hở môi x x 3972/QĐ-SYT

4133 338 Phẫu thuật tái tạo hình môi x x 3972/QĐ-SYT

4134 339 Phẫu thuật thẩm mỹ làm dày môi x x 3972/QĐ-SYT

4135 340 Phẫu thuật thẩm mỹ làm mỏng môi x x 3972/QĐ-SYT

4136 341 Phẫu thuật thẩm mỹ làm to cằm nhỏ, lẹm x x 3972/QĐ-SYT

4137 342 Phẫu thuật thẩm mỹ thu nhỏ cằm to x x 3972/QĐ-SYT

4138 343 Phẫu thuật thẩm mỹ hút mỡ cằm x x 3972/QĐ-SYT

4139 344 Phẫu thuật thẩm mỹ căng da mặt x x 3972/QĐ-SYT

4140 345 Phẫu thuật lấy sụn vành tai làm vật liệu ghép tự thân x x 3972/QĐ-SYT

4141346

Phẫu thuật lấy sụn vách ngăn mũi làm vật liệu ghép tự

thânx x

3972/QĐ-SYT

4142 347 Phẫu thuật lấy sụn sườn làm vật liệu ghép tự thân x x 3972/QĐ-SYT

Page 118: I. HỒI SỨC CẤP CỨU ke DMKT... · 2019-11-12 · 4 5 Làm test phục hồi máu mao mạch x x x x 3972/QĐ-SYT 5 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x x x 3972/QĐ-SYT

4143348

Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật

thẩm mỹ vùng mặt cổx x

3972/QĐ-SYT

4144349

Phẫu thuật mở lại hốc mổ điều trị tụ dịch sau phẫu

thuật thẩm mỹ vùng mặt cổx x

3972/QĐ-SYT

4145350 Phẫu thuật tạo hình khuyết bộ phận vành tai bằng vạt da x x

3972/QĐ-SYT

4146351

Phẫu thuật tạo hình toàn bộ vành tai bằng vật liệu ghép

tự thânx x

3972/QĐ-SYT

4147 352 Phẫu thuật tạo hình vành tai bằng sụn sườn x x 3972/QĐ-SYT

4148353

Phẫu thuật tạo hình toàn bộ vành tai bằng vật liệu ghép

tổng hợpx x

3972/QĐ-SYT

4149354

Phẫu thuật tạo hình khuyết bộ phận vành tai bằng vật

liệu ghép tự thân/ vật liệu ghép tổng hợpx x

3972/QĐ-SYT

4150 355 Phẫu thuật chỉnh hình thu nhỏ vành tai x x 3972/QĐ-SYT

4151 356 Phẫu thuật chỉnh hình vành tai cụp x x 3972/QĐ-SYT

4152 357 Phẫu thuật chỉnh hình vành tai vùi x x 3972/QĐ-SYT

XVI. RĂNG - HÀM - MẶT

A. RĂNG

4153 3 Phẫu thuật ghép xương nhân tạo để cấy ghép Implant x x 1181/QĐ-SYT

41545

Phẫu thuật đặt xương nhân tạo và màng sinh học quanh

Implantx x

1181/QĐ-SYT

4155 6 Phẫu thuật cấy ghép Implant x x 1181/QĐ-SYT

4156 11 Cấy ghép Implant tức thì sau nhổ răng x x 1181/QĐ-SYT

415715

Phẫu thuật tái tạo xương ổ răng bằng ghép xương tự

thân lấy trong miệngx x

3972/QĐ-SYT

4158 17 Phẫu thuật tái tạo xương ổ răng bằng màng sinh học x x 1181/QĐ-SYT

415918

Phẫu thuật tái tạo xương ổ răng bằng ghép xương đông

khôx x

3972/QĐ-SYT

416019

Phẫu thuật tái tạo xương ổ răng bằng ghép vật liệu thay

thế xươngx x

1181/QĐ-SYT

416122

Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương

đông khô và đặt màng sinh họcx x

1181/QĐ-SYT

416223

Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương

nhân tạo và đặt màng sinh họcx x

1181/QĐ-SYT

416324

Phẫu thuật điều trị khuyết hổng chẽ chân răng bằng đặt

màng sinh họcx x

1181/QĐ-SYT

416425

Phẫu thuật điều trị khuyết hổng chẽ chân răng bằng

ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh họcx x

1181/QĐ-SYT

416526

Phẫu thuật che phủ chân răng bằng vạt trượt đẩy sang

bên có ghép niêm mạcx x

1181/QĐ-SYT

416627

Phẫu thuật che phủ chân răng bằng ghép vạt niêm mạc

toàn phầnx x

3972/QĐ-SYT

416728

Phẫu thuật che phủ chân răng bằng ghép mô liên kết

dưới biểu môx x

3972/QĐ-SYT

416829

Phẫu thuật che phủ chân răng bằng vạt trượt đẩy sang

bênx x

3972/QĐ-SYT

4169 31 Phẫu thuật vạt niêm mạc làm tăng chiều cao lợi dính x x 3972/QĐ-SYT

Page 119: I. HỒI SỨC CẤP CỨU ke DMKT... · 2019-11-12 · 4 5 Làm test phục hồi máu mao mạch x x x x 3972/QĐ-SYT 5 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x x x 3972/QĐ-SYT

417032

Phẫu thuật ghép biểu mô và mô liên kết làm tăng chiều

cao lợi dínhx x

1181/QĐ-SYT

4171 33 Phẫu thuật cắt lợi điều trị túi quanh răng x x 3972/QĐ-SYT

4172 34 Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng x x 3972/QĐ-SYT

4173 35 Phẫu thuật nạo túi lợi x x 3972/QĐ-SYT

4174 36 Phẫu thuật tạo hình nhú lợi x x 3972/QĐ-SYT

4175 37 Liên kết cố định răng lung lay bằng nẹp kim loại x x 1181/QĐ-SYT

417638

Liên kết cố định răng lung lay bằng dây cung kim loại

và Compositex x

3972/QĐ-SYT

4177 39 Điều trị áp xe quanh răng cấp x x 3972/QĐ-SYT

4178 40 Điều trị áp xe quanh răng mạn x x 3972/QĐ-SYT

4179 41 Điều trị viêm quanh răng x x x 3972/QĐ-SYT

4180 42 Chích áp xe lợi x x x x 3972/QĐ-SYT

4181 43 Lấy cao răng x x x x 3972/QĐ-SYT

418244

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ

thống ống tủy bằng Gutta percha nguội.x x

1181/QĐ-SYT

418345

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ

thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảyx x

1181/QĐ-SYT

418446

Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống

ống tủy bằng Gutta percha nguộix x

1181/QĐ-SYT

418547

Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống

ống tủy bằng Gutta percha nóng chảyx x

1181/QĐ-SYT

418648

Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ

thống ống tủy bằng Gutta percha nguộix

1181/QĐ-SYT

418749

Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ

thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảyx

1181/QĐ-SYT

418850

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng

Gutta percha nguộix x

3972/QĐ-SYT

418951

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng

Gutta percha nóng chảyx x

1181/QĐ-SYT

419052

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng

Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tayx x

3972/QĐ-SYT

4191

53Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng

Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tayx x

3972/QĐ-SYT

419254

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng

Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máyx x

3972/QĐ-SYT

419355

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng

Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máyx x

3972/QĐ-SYT

4194 56 Chụp tủy bằng MTA x x 1181/QĐ-SYT

4195 57 Chụp tủy bằng Hydroxit canxi x x x 1181/QĐ-SYT

4196 58 Lấy tủy buồng răng vĩnh viễn x x 3972/QĐ-SYT

4197 59 Điều trị tủy răng thủng sàn bằng MTA x x 1181/QĐ-SYT

4198 60 Điều trị tủy răng ngoài miệng (răng bị bật, nhổ) x x 3972/QĐ-SYT

4199 61 Điều trị tủy lại x x 3972/QĐ-SYT

420062

Phẫu thuật nội nha có cắt bỏ chân răng và một phần

thân răngx

3972/QĐ-SYT

Page 120: I. HỒI SỨC CẤP CỨU ke DMKT... · 2019-11-12 · 4 5 Làm test phục hồi máu mao mạch x x x x 3972/QĐ-SYT 5 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x x x 3972/QĐ-SYT

4201 63 Phẫu thuật nội nha - hàn ngược ống tủy x x 3972/QĐ-SYT

420267

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glasslonomer

Cement (GIC) kết hợp Compositex x

1181/QĐ-SYT

4203 68 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite x x x 3972/QĐ-SYT

4204 69 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam x x x x 3972/QĐ-SYT

420570

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glasslonomer

Cementx x x x

3972/QĐ-SYT

4206 71 Phục hồi cổ răng bằng Glasslonomer Cement x x x 3972/QĐ-SYT

4207 72 Phục hồi cổ răng bằng Composite x x x 3972/QĐ-SYT

4208 73 Phục hồi thân răng có sử dụng pin ngà x x x 1181/QĐ-SYT

420977

Phục hồi thân răng có sử dụng chốt chân răng bằng các

vật liệu khác nhaux x

3890/QĐ-SYT

4210 78 Veneer Composite trực tiếp x x 1181/QĐ-SYT

421183

Điều trị nhạy cảm ngà bằng máng với thuốc chống ê

buốtx x x

1181/QĐ-SYT

4212 84 Điều trị nhạy cảm ngà bằng thuốc bôi (các loại) x x x x 1181/QĐ-SYT

4213 85 Chụp sứ kim loại thường gắn bằng ốc vít trên Implant x x 3890/QĐ-SYT

4214 86 Chụp sứ Titanium gắn bằng ốc vít trên Implant x x 3890/QĐ-SYT

4215 87 Chụp sứ kim loại quý gắn bằng ốc vít trên Implant x x 3890/QĐ-SYT

4216 88 Chụp sứ toàn phần gắn bằng ốc vít trên Implant x x 3890/QĐ-SYT

421789 Chụp sứ kim loại thường gắn bằng cement trên Implant x x

3890/QĐ-SYT

4218 90 Chụp sứ Titanium gắn bằng cement trên Implant x x 3890/QĐ-SYT

4219 91 Chụp sứ kim loại quý gắn bằng cement trên Implant x x 3890/QĐ-SYT

4220 92 Chụp sứ toàn phần gắn bằng cement trên Implant x x 3890/QĐ-SYT

4221 93 Cầu sứ kim loại thường gắn bằng ốc vít trên Implant x x 3890/QĐ-SYT

4222 94 Cầu sứ Titanium gắn bằng ốc vít trên Implant x x 3890/QĐ-SYT

4223 95 Cầu sứ kim loại quý gắn bằng ốc vít trên Implant x x 3890/QĐ-SYT

4224 96 Cầu sứ Cercon gắn bằng ốc vít trên Implant x x 3890/QĐ-SYT

4225 97 Cầu sứ toàn phần gắn bằng ốc vít trên Implants x x 3890/QĐ-SYT

4226 98 Cầu sứ kim loại thường gắn bằng cement trên Implant x x 3890/QĐ-SYT

4227 99 Cầu sứ Titanium gắn bằng cement trên Implant x x 3890/QĐ-SYT

4228 100 Cầu sứ kim loại quý gắn bằng cement trên Implant x x 3890/QĐ-SYT

4229 101 Cầu sứ toàn phần gắn bằng cement trên Implant x x 3890/QĐ-SYT

4230 102 Hàm giả toàn phần dạng cúc bấm tựa trên Implant x x 3890/QĐ-SYT

4231 103 Hàm giả toàn phần dạng thanh ngang tựa trên Implant x x 3890/QĐ-SYT

4232 104 Chụp nhựa x x x 1181/QĐ-SYT

4233 105 Chụp kim loại x x x 1181/QĐ-SYT

4234 106 Chụp hợp kim thường cẩn nhựa x x x 1181/QĐ-SYT

4235 107 Chụp hợp kim thường cẩn sứ x x x 3890/QĐ-SYT

4236 108 Chụp hợp kim Titanium cẩn sứ x x x 3890/QĐ-SYT

4237 109 Chụp sứ toàn phần x x x 3890/QĐ-SYT

4238 111 Chụp sứ Cercon x x 3890/QĐ-SYT

4239 112 Cầu nhựa x x x 1181/QĐ-SYT

4240 113 Cầu hợp kim thường x x x 3890/QĐ-SYT

4241 114 Cầu kim loại cẩn nhựa x x x 3890/QĐ-SYT

4242 115 Cầu kim loại cẩn sứ x x x 3890/QĐ-SYT

Page 121: I. HỒI SỨC CẤP CỨU ke DMKT... · 2019-11-12 · 4 5 Làm test phục hồi máu mao mạch x x x x 3972/QĐ-SYT 5 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x x x 3972/QĐ-SYT

4243 116 Cầu hợp kim Titanium cẩn sứ x x x 3890/QĐ-SYT

4244 117 Cầu kim loại quý cẩn sứ x x x 3890/QĐ-SYT

4245 118 Cầu sứ toàn phần x x x 3890/QĐ-SYT

4246 119 Cầu sứ Cercon x x 3890/QĐ-SYT

4247 120 Chốt cùi đúc kim loại x x 3890/QĐ-SYT

4248 121 Cùi đúc Titanium x x 3890/QĐ-SYT

4249 122 Cùi đúc kim loại quý x x 3890/QĐ-SYT

4250 123 Inlay/Onlay kim loại x x 3890/QĐ-SYT

4251 124 Inlay/Onlay hợp kim Titanium x x 3890/QĐ-SYT

4252 125 Inlay/Onlay kim loại quý x x 3890/QĐ-SYT

4253 126 Inlay/Onlay sứ toàn phần x x 3890/QĐ-SYT

4254 127 Veneer Composite gián tiếp x x x 3890/QĐ-SYT

4255 128 Veneer sứ toàn phần x x x 3890/QĐ-SYT

4256 129 Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa thường x x x x 3890/QĐ-SYT

4257 130 Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa thường x x x x 3890/QĐ-SYT

4258 131 Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa dẻo x x x 3890/QĐ-SYT

4259 132 Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa dẻo x x x 3890/QĐ-SYT

4260 133 Hàm khung kim loại x x x 3890/QĐ-SYT

4261 134 Hàm khung Titanium x x 3890/QĐ-SYT

4262 135 Máng hở mặt nhai x x 3890/QĐ-SYT

4263 136 Điều trị thói quen nghiến răng bằng máng x x x x 3890/QĐ-SYT

4264 137 Tháo cầu răng giả x x x 3972/QĐ-SYT

4265 138 Tháo chụp răng giả x x x 1181/QĐ-SYT

4266 139 Sửa hàm giả gãy x x x x 1181/QĐ-SYT

4267 140 Thêm răng cho hàm giả tháo lắp x x x x 1181/QĐ-SYT

4268 141 Thêm móc cho hàm giả tháo lắp x x x x 1181/QĐ-SYT

4269 142 Đệm hàm nhựa thường x x x x 1181/QĐ-SYT

4270 143 Sử dụng khí cụ cố định điều trị thói quen xấu mút môi x x 3890/QĐ-SYT

4271 144 Sử dụng khí cụ cố định điều trị thói quen xấu đẩy lưỡi x x 3890/QĐ-SYT

4272145

Sử dụng khí cụ cố định điều trị thói quen xấu mút ngón

tayx x

3890/QĐ-SYT

4273 146 Lấy lại khoảng bằng khí cụ cố định x x 3890/QĐ-SYT

4274 147 Nong rộng hàm bằng khí cụ cố định nong nhanh x x 3890/QĐ-SYT

4275 148 Nong rộng hàm bằng khí cụ cố định Quad-Helix x x 3890/QĐ-SYT

4276 168 Làm dài thân răng lâm sàng sử dụng khí cụ cố định x x 3890/QĐ-SYT

4277 177 Đóng khoảng răng sử dụng khí cụ cố định x x 3890/QĐ-SYT

4278 178 Điều chỉnh độ nghiêng răng bằng khí cụ cố định x x 3890/QĐ-SYT

4279 184 Nắn chỉnh răng xoay sử dụng khí cụ tháo lắp x x 3890/QĐ-SYT

4280 185 Giữ khoảng răng bằng khí cụ tháo lắp x x 3890/QĐ-SYT

4281 186 Nắn chỉnh răng bằng hàm tháo lắp x x 1181/QĐ-SYT

4282 188 Đóng khoảng răng bằng khí cụ tháo lắp x x 3890/QĐ-SYT

4283189 Sử dụng khí cụ tháo lắp điều trị thói quen xấu mút môi x x

1181/QĐ-SYT

4284190 Sử dụng khí cụ tháo lắp điều trị thói quen xấu đẩy lưỡi x x

1181/QĐ-SYT

4285191

Sử dụng khí cụ tháo lắp điều trị thói quen xấu mút

ngón tayx x

1181/QĐ-SYT

Page 122: I. HỒI SỨC CẤP CỨU ke DMKT... · 2019-11-12 · 4 5 Làm test phục hồi máu mao mạch x x x x 3972/QĐ-SYT 5 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x x x 3972/QĐ-SYT

4286192

Sử dụng khí cụ tháo lắp điều trị thói quen xấu thở

đường miệngx x

1181/QĐ-SYT

4287 194 Máng điều trị đau khớp thái dương hàm x x 3890/QĐ-SYT

4288 195 Máng nâng khớp cắn x x 1181/QĐ-SYT

4289 196 Mài chỉnh khớp cắn x 1181/QĐ-SYT

4290 197 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ x x 3972/QĐ-SYT

4291 198 Phẫu thuật nhổ răng ngầm x x 3972/QĐ-SYT

4292 199 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên x x 3972/QĐ-SYT

4293 200 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới x x 3972/QĐ-SYT

4294 201 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân x x 3972/QĐ-SYT

4295202

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia

chân răngx x

3972/QĐ-SYT

4296 203 Nhổ răng vĩnh viễn x x x 3972/QĐ-SYT

4297 204 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay x x x 3972/QĐ-SYT

4298 205 Nhổ chân răng vĩnh viễn x x x 3972/QĐ-SYT

4299 206 Nhổ răng thừa x x x 3972/QĐ-SYT

4300 207 Phẫu thuật nhổ răng có tạo hình xương ổ răng x x 3972/QĐ-SYT

4301 208 Phẫu thuật tạo hình xương ổ răng x x 3972/QĐ-SYT

4302 209 Phẫu thuật mở xương cho răng mọc x x 3972/QĐ-SYT

4303 210 Phẫu thuật nạo quanh cuống răng x x 3972/QĐ-SYT

4304 212 Phẫu thuật cắt, nạo xương ổ răng x x 3972/QĐ-SYT

4305 213 Cắt lợi xơ cho răng mọc x x x 3972/QĐ-SYT

4306 214 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới x x x 3972/QĐ-SYT

4307 215 Cắt lợi di động để làm hàm giả x x 3972/QĐ-SYT

4308 216 Phẫu thuật cắt phanh lưỡi x x 3972/QĐ-SYT

4309 217 Phẫu thuật cắt phanh môi x x 3972/QĐ-SYT

4310 218 Phẫu thuật cắt phanh má x x 3972/QĐ-SYT

4311 220 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng x x 3972/QĐ-SYT

4312 221 Điều trị viêm quanh thân răng cấp x x x 3972/QĐ-SYT

4313222

Trám bít hố rãnh với Glasslonomer Cement quang

trùng hợpx x x

3972/QĐ-SYT

4314 223 Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp x x x 3972/QĐ-SYT

4315 224 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp x x x 3972/QĐ-SYT

4316 225 Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant x x x 3972/QĐ-SYT

4317 226 Trám bít hố rãnh bằng Glasslonomer Cement x x x x 3972/QĐ-SYT

4318 227 Hàn răng không sang chấn với Glasslonomer Cement x x x x 3890/QĐ-SYT

4319 228 Phòng ngừa sâu răng với thuốc bôi bề mặt x x x 1181/QĐ-SYT

4320 229 Dự phòng sâu răng bằng máng có Gel Fluor x x x 3890/QĐ-SYT

4321 230 Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục x x x 3890/QĐ-SYT

4322 231 Lấy tủy buồng răng sữa x x x 1181/QĐ-SYT

4323 232 Điều trị tủy răng sữa x x x 1181/QĐ-SYT

4324 233 Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit x x x 1181/QĐ-SYT

4325 234 Điều trị đóng cuống răng bằng MTA x x x 1181/QĐ-SYT

4326 235 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam x x x x 3890/QĐ-SYT

4327236

Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glasslonomer

Cementx x x x

3972/QĐ-SYT

4328 237 Phục hồi thân răng sữa bằng chụp thép làm sẵn x x x 3890/QĐ-SYT

Page 123: I. HỒI SỨC CẤP CỨU ke DMKT... · 2019-11-12 · 4 5 Làm test phục hồi máu mao mạch x x x x 3972/QĐ-SYT 5 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x x x 3972/QĐ-SYT

4329 238 Nhổ răng sữa x x x x 3972/QĐ-SYT

4330 239 Nhổ chân răng sữa x x x x 3972/QĐ-SYT

4331 240 Chích Apxe lợi trẻ em x x x x 3972/QĐ-SYT

4332 241 Điều trị viêm lợi trẻ em (do mảng bám) x x x x 3972/QĐ-SYT

B. HÀM MẶT

4333243

Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng

nẹp vít hợp kimx x

3972/QĐ-SYT

4334 248 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít hợp kim x x 3972/QĐ-SYT

4335 251 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng nẹp vít hợp kim x x 3972/QĐ-SYT

4336 254 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít hợp kim x x 3972/QĐ-SYT

4337269

Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít

hợp kimx x

3972/QĐ-SYT

4338272

Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít hợp

kimx x

3972/QĐ-SYT

4339 275 Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim x x 3972/QĐ-SYT

4340278

Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng

nẹp vít hợp kimx x

3972/QĐ-SYT

4341280

Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh

(có gây tê hoặc gây tê)x x

3972/QĐ-SYT

4342282

Phẫu thuật điều trị gãy xương chính mũi bằng nẹp vít

hợp kimx x

3972/QĐ-SYT

4343286 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm x x

3972/QĐ-SYT

4344287

Điều trị gãy xương hàm dưới băng buộc nút Ivy cố

định 2 hàmx x

3972/QĐ-SYT

4345 290 Điều trị bảo tồn gẫy lồi cầu xương hàm dưới x x 3972/QĐ-SYT

4346 291 Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt x x 3972/QĐ-SYT

4347 298 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm x x x 3972/QĐ-SYT

4348 299 Dẫn lưu máu tụ vùng miệng - hàm mặt x x x 3972/QĐ-SYT

4349 300 Sơ cứu gãy xương vùng hàm mặt x x x 3972/QĐ-SYT

4350 301 Sơ cứu vết thương phần mềm vùng hàm mặt x x x x 3972/QĐ-SYT

4351 305 Phẫu thuật cắt đường rò môi dưới x x 3972/QĐ-SYT

4352 306 Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm x x 3972/QĐ-SYT

4353 315 Gây tê vùng điều trị cơn đau thần kinh V ngoại biên x x x 3972/QĐ-SYT

4354 320 Phẫu thuật cắt u men xương hàm dưới giữ lại bờ nền x x 3972/QĐ-SYT

4355 321 Phẫu thuật cắt lồi xương x x 3972/QĐ-SYT

4356 322 Phẫu thuật làm sâu ngách tiền đình x x 3972/QĐ-SYT

4357323

Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng

ngầmx x

3972/QĐ-SYT

4358 324 Phẫu thuật điều trị viêm xoang hàm do răng x x 3972/QĐ-SYT

4359325

Phẫu thuật lấy xương chết, nạo rò điều trị viêm xương

hàmx x

3972/QĐ-SYT

4360 328 Phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên x x 3972/QĐ-SYT

4361 329 Phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm trên x x 3972/QĐ-SYT

4362330

Phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên có can

thiệp xoangx x

3972/QĐ-SYT

4363 331 Phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm dưới x x 3972/QĐ-SYT

Page 124: I. HỒI SỨC CẤP CỨU ke DMKT... · 2019-11-12 · 4 5 Làm test phục hồi máu mao mạch x x x x 3972/QĐ-SYT 5 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x x x 3972/QĐ-SYT

4364 332 Phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm dưới x x 3972/QĐ-SYT

4365333 Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tẩy lan tỏa vùng hàm mặt x x

3972/QĐ-SYT

4366 334 Phẫu thuật rạch dẫn lưu áp xe nông vùng hàm mặt x x x 3972/QĐ-SYT

4367 335 Nắn sai khớp thái dương hàm x x x 3972/QĐ-SYT

4368 336 Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê x x 3972/QĐ-SYT

4369 337 Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê x x x 3972/QĐ-SYT

4370 338 Chọc thăm dò u, nang vùng hàm mặt x x x 3972/QĐ-SYT

4371 340 Điều trị viêm lợi miệng loét hoại tử cấp x x x 3972/QĐ-SYT

4372 341 Phẫu thuật điều trị khe hở môi một bên x x 3972/QĐ-SYT

4373 345 Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng không toàn bộ x x 3972/QĐ-SYT

XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

A. VẬT LÝ TRỊ LIỆU

(nhân viên y tế trực tiếp điều trị cho người bệnh)

4374 1 Điều trị bằng sóng ngắn x x x 3972/QĐ-SYT

4375 4 Điều trị bằng từ trường x x 3972/QĐ-SYT

4376 7 Điều trị bằng các dòng điện xung x x x 3972/QĐ-SYT

4377 8 Điều trị bằng siêu âm x x x 3972/QĐ-SYT

4378 10 Điều trị bằng dòng giao thoa x x x 609/QĐ-SYT

4379 11 Điều trị bằng tia hồng ngoại x x x x 3972/QĐ-SYT

4380 12 Điều trị bằng Laser công suất thấp x x 3972/QĐ-SYT

4381 16 Điều trị bằng nhiệt nóng (chườm nóng) x x x x 3972/QĐ-SYT

4382 17 Điều trị bằng nhiệt lạnh (chườm lạnh) x x x x 3972/QĐ-SYT

4383 26 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống x x x 3972/QĐ-SYT

B. VẬN ĐỘNG TRỊ LIỆU

(nhân viên y tế trực tiếp tập hoặc hướng dẫn người

bệnh)

4384 31 Tập nằm đúng tư thế cho người bệnh liệt nửa người x x x x 3972/QĐ-SYT

4385 32 Kỹ thuật đặt tư thế đúng cho người bệnh liệt tủy x x x x 3972/QĐ-SYT

438633

Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa

ngườix x x x

3972/QĐ-SYT

438734 Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người x x x x

3972/QĐ-SYT

4388 35 Tập lăn trở khi nằm x x x x 3972/QĐ-SYT

4389 36 Tập thay đổi tư thế từ nằm sang ngồi x x x x 3972/QĐ-SYT

4390 37 Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động x x x x 3972/QĐ-SYT

4391 38 Tập thay đổi tư thế từ ngồi sang đứng x x x x 3972/QĐ-SYT

4392 39 Tập đứng thăng bằng tĩnh và động x x x x 3972/QĐ-SYT

4393 40 Tập dáng đi x x x x 3972/QĐ-SYT

4394 41 Tập đi với thanh song song x x x x 3972/QĐ-SYT

4395 42 Tập đi với khung tập đi x x x x 3972/QĐ-SYT

4396 43 Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) x x x x 3972/QĐ-SYT

4397 44 Tập đi với gậy x x x x 3972/QĐ-SYT

4398 47 Tập lên, xuống cầu thang x x x x 3972/QĐ-SYT

4399 52 Tập vận động thụ động x x x x 3972/QĐ-SYT

4400 53 Tập vận động có trợ giúp x x x x 3972/QĐ-SYT

4401 54 Tập vận động chủ động x x x x 3972/QĐ-SYT

Page 125: I. HỒI SỨC CẤP CỨU ke DMKT... · 2019-11-12 · 4 5 Làm test phục hồi máu mao mạch x x x x 3972/QĐ-SYT 5 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x x x 3972/QĐ-SYT

4402 55 Tập vận động tự do tứ chi x x x x 3972/QĐ-SYT

4403 56 Tập vận động có kháng trở x x x x 3972/QĐ-SYT

4404 57 Tập kéo dãn x x x x 3972/QĐ-SYT

4405 58 Tập vận động trên bóng x x x 3972/QĐ-SYT

4406 63 Tập với thang tường x x x x 3972/QĐ-SYT

4407 65 Tập với ròng rọc x x x x 3972/QĐ-SYT

4408 66 Tập với dụng cụ quay khớp vai x x x x 3972/QĐ-SYT

4409 70 Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi x x x x 3972/QĐ-SYT

4410 71 Tập với xe đạp tập x x x x 3972/QĐ-SYT

4411 72 Tập với bàn nghiêng x x x x 609/QĐ-SYT

4412 73 Tập các kiểu thở x x x x 3972/QĐ-SYT

4413 75 Tập ho có trợ giúp x x x x 3972/QĐ-SYT

4414 76 Kỹ thuật vỗ rung lồng ngực x x x x 3972/QĐ-SYT

4415 77 Kỹ thuật dẫn lưu tư thế x x x x 3972/QĐ-SYT

4416 78 Kỹ thuật kéo nắn trị liệu x x 3972/QĐ-SYT

4417 79 Kỹ thuật di động khớp x x 3972/QĐ-SYT

4418 80 Kỹ thuật di động mô mềm x x 3972/QĐ-SYT

4419 82 Kỹ thuật ức chế co cứng tay x x x x 3972/QĐ-SYT

4420 83 Kỹ thuật ức chế co cứng chân x x x x 3972/QĐ-SYT

4421 84 Kỹ thuật ức chế co cứng thân mình x x x x 3972/QĐ-SYT

4422 85 Kỹ thuật xoa bóp vùng x x x x 3972/QĐ-SYT

4423 86 Kỹ thuật xoa bóp toàn thân x x x 3972/QĐ-SYT

4424 88 Kỹ thuật ức chế và phá vỡ các phản xạ bệnh lý x x x x 3972/QĐ-SYT

4425 89 Kỹ thuật kiểm soát đầu, cổ và thân mình x x x x 3972/QĐ-SYT

4426 90 Tập điều hợp vận động x x x x 3972/QĐ-SYT

4427 91 Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) x x x x 3972/QĐ-SYT

C. HOẠT ĐỘNG TRỊ LIỆU

(nhân viên y tế trực tiếp tập hoặc hướng dẫn người

bệnh)

4428 92 Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn x x x x 609/QĐ-SYT

4429 93 Kỹ thuật hướng dẫn người liệt hai chân ra vào xe lăn x x x x 609/QĐ-SYT

443094 Kỹ thuật hướng dẫn người liệt nửa người ra vào xe lăn x x x x

609/QĐ-SYT

4431 95 Tập các vận động thô của bàn tay x x x x 3972/QĐ-SYT

4432 96 Tập các vận động khéo léo của bàn tay x x x x 3972/QĐ-SYT

4433 97 Tập phối hợp hai tay x x x x 3972/QĐ-SYT

4434 98 Tập phối hợp tay mắt x x x x 3972/QĐ-SYT

4435 99 Tập phối hợp tay miệng x x x x 3972/QĐ-SYT

4436100

Tập các chức năng sinh hoạt hàng ngày (ADL) (ăn

uống, tắm rửa, vệ sinh, vui chơi giải trí…)x x x x

3972/QĐ-SYT

4437 101 Tập điều hòa cảm giác x x x x 609/QĐ-SYT

4438 102 Tập tri giác và nhận thức x x x x 609/QĐ-SYT

4439103

Tập các chức năng sinh hoạt hàng ngày ADL với các

dụng cụ trợ giúp thích nghi x x x x

609/QĐ-SYT

Đ. KỸ THUẬT THĂM DÒ, LƯỢNG GIÁ, CHẨN

ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

(nhân viên y tế trực tiếp thực hiện)

Page 126: I. HỒI SỨC CẤP CỨU ke DMKT... · 2019-11-12 · 4 5 Làm test phục hồi máu mao mạch x x x x 3972/QĐ-SYT 5 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x x x 3972/QĐ-SYT

4440 122 Thử cơ bằng tay x x x 3972/QĐ-SYT

4441 123 Đo tầm vận động khớp x x x x 3972/QĐ-SYT

4442133

Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức

năng tủy sốngx x x x

3972/QĐ-SYT

4443134

Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy

sốngx x x x

3972/QĐ-SYT

E. DỤNG CỤ CHỈNH HÌNH VÀ TRỢ GIÚP (Nhân

viên y tế trực tiếp hướng dẫn người bệnh sử dụng và

bảo quản)

4444 155 Kỹ thuật sử dụng áo nẹp cột sống thắt lưng cứng x x x x 3972/QĐ-SYT

4445 156 Kỹ thuật sử dụng áo nẹp cột sống thắt lưng mềm x x x x 3972/QĐ-SYT

G. VẬT LÝ TRỊ LIỆU

(nhân viên y tế trực tiếp điều trị cho người bệnh)

4446 158 Điều trị bằng điện vi dòng x x x x 609/QĐ-SYT

4447159

Điều trị bằng Laser công suất thấp vào điểm vận động

và huyệt đạox x x

609/QĐ-SYT

4448 160 Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạch x x x 609/QĐ-SYT

H. VẬN ĐỘNG TRỊ LIỆU

(nhân viên y tế trực tiếp tập hoặc hướng dẫn người

bệnh)

4449 169 Kỹ thuật xoa bóp dẫn lưu x x x x 609/QĐ-SYT

4450 170 Kỹ thuật kiểm soát tư thế (ngồi, bò, đứng, đi) x x x x 609/QĐ-SYT

4451171

Kỹ thuật tạo thuận vận động cho trẻ (lẫy, ngồi, bò,

đứng, đi)x x x x

609/QĐ-SYT

4452 175 Kỹ thuật kéo dãn cho trẻ em bị vẹo cổ bẩm sinh x x 609/QĐ-SYT

4453177

Kỹ thuật tập vận động cho trẻ bị biến dạng cột sống

(cong vẹo, gù, ưỡn)x x x x

609/QĐ-SYT

4454179

Kỹ thuật kiểm soát tư thế và vận động cho bệnh nhân

Parkinsonx x

609/QĐ-SYT

4455 180 Kỹ thuật kiểm soát tư thế hội chứng sợ sau ngã x x x 609/QĐ-SYT

4456 181 Kỹ thuật ngồi, đứng dậy từ sàn nhà x x x 609/QĐ-SYT

I. HOẠT ĐỘNG TRỊ LIỆU

(nhân viên y tế trực tiếp tập hoặc hướng dẫn người

bệnh)

4457 188 Kỹ thuật tập bắt buộc bên liệt (CIMT) x x x 609/QĐ-SYT

4458 189 Kỹ thuật gương trị liệu (Miror therapy) x x x 609/QĐ-SYT

L. KỸ THUẬT THĂM DÒ, LƯỢNG GIÁ, CHẨN

ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

(nhân viên y tế trực tiếp thực hiện)

4459204

Lượng giá mức độ co cứng bằng thang điểm Ashworth

(MAS)x x x x

609/QĐ-SYT

N. CÁC KỸ THUẬT KHÁC (TTLT 37)

4460 249 Kéo nắn, kéo dãn cột ống, các khớp x x x 609/QĐ-SYT

4461 250 Tập do cứng khớp x x x x 609/QĐ-SYT

4462 251 Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp x x x x 609/QĐ-SYT

XVIII. ĐIỆN QUANG

Page 127: I. HỒI SỨC CẤP CỨU ke DMKT... · 2019-11-12 · 4 5 Làm test phục hồi máu mao mạch x x x x 3972/QĐ-SYT 5 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x x x 3972/QĐ-SYT

A. SIÊU ÂM CHẨN ĐOÁN

1. Siêu âm đầu, cổ

4463 1 Siêu âm tuyến giáp x x x 3972/QĐ-SYT

4464 2 Siêu âm các tuyến nước bọt x x x 1181/QĐ-SYT

4465 3 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt x x 3972/QĐ-SYT

4466 4 Siêu âm hạch vùng cổ x x 3972/QĐ-SYT

4467 6 Siêu âm hốc mắt x x 1181/QĐ-SYT

4468 7 Siêu âm qua thóp x x 1181/QĐ-SYT

4469 8 Siêu âm nhãn cầu x x 1181/QĐ-SYT

4470 9 Siêu âm Doppler hốc mắt x x 1181/QĐ-SYT

4471 10 Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ x x 1181/QĐ-SYT

2. Siêu âm vùng ngực

4472 11 Siêu âm màng phổi x x 3972/QĐ-SYT

4473 12 Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) x x 3972/QĐ-SYT

4474 13 Siêu âm các khối u phổi ngoại vi x x 1181/QĐ-SYT

3. Siêu âm ổ bụng

4475 15 Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) x x x 3972/QĐ-SYT

447616

Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng

quang, tiền liệt tuyến)x x x

3972/QĐ-SYT

4477 17 Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng x x 1181/QĐ-SYT

4478 18 Siêu âm tử cung phần phụ x x x 3972/QĐ-SYT

4479 19 Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) x x 3972/QĐ-SYT

4480 20 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) x x x 3972/QĐ-SYT

4481 21 Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng x x 3972/QĐ-SYT

4482 22 Siêu âm Doppler gan lách x x 3972/QĐ-SYT

448323

Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ,

mạc treo tràng trên, thân tạng…)x x

3972/QĐ-SYT

4484 24 Siêu âm Doppler động mạch thận x x 3972/QĐ-SYT

4485 25 Siêu âm Doppler tử cung phần phụ x x 3972/QĐ-SYT

448626

Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn,

động mạch tử cung)x x

1181/QĐ-SYT

4487 27 Siêu âm 3D/4D khối u x x 1181/QĐ-SYT

4488 28 Siêu âm 3D/4D thai nhi x x 1181/QĐ-SYT

4489 29 Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới x x 3972/QĐ-SYT

4. Siêu âm sản phụ khoa

4490 30 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng x x x 3972/QĐ-SYT

4491 31 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo x x x 3972/QĐ-SYT

449232 Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng x x

3972/QĐ-SYT

449333

Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm

đạox x

1181/QĐ-SYT

4494 34 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu x x x 3972/QĐ-SYT

4495 35 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa x x x 3972/QĐ-SYT

4496 36 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối x x x 3972/QĐ-SYT

4497 37 Siêu âm Doppler động mạch tử cung x x 1181/QĐ-SYT

4498 38 Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng đầu x x 1181/QĐ-SYT

4499 39 Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng giữa x x 1181/QĐ-SYT

Page 128: I. HỒI SỨC CẤP CỨU ke DMKT... · 2019-11-12 · 4 5 Làm test phục hồi máu mao mạch x x x x 3972/QĐ-SYT 5 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x x x 3972/QĐ-SYT

4500 40 Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng cuối x x 1181/QĐ-SYT

4501 41 Siêu âm 3D/4D thai nhi x x 1181/QĐ-SYT

4502 42 Siêu âm tầm soát dị tật thai nhi x x 1181/QĐ-SYT

5. Siêu âm cơ xương khớp

4503 43 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) x x 1181/QĐ-SYT

4504 44 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) x x 3972/QĐ-SYT

6. Siêu âm tim, mạch máu

4505 45 Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới x x 3972/QĐ-SYT

4506 48 Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ x x 1181/QĐ-SYT

4507 49 Siêu âm tim, màng tim qua thành ngục x x 3972/QĐ-SYT

4508 52 Siêu âm Doppler tim, van tim x x 3972/QĐ-SYT

4509 53 Siêu âm 3D/4D tim x x 1181/QĐ-SYT

7. Siêu âm vú

4510 54 Siêu âm tuyến vú hai bên x x 3972/QĐ-SYT

4511 55 Siêu âm Doppler tuyến vú x x 3972/QĐ-SYT

8. Siêu âm bộ phận sinh dục nam

4512 57 Siêu tinh hoàn hai bên x x 1181/QĐ-SYT

4513 58 Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên x x 1181/QĐ-SYT

4514 59 Siêu âm dương vật x x 1181/QĐ-SYT

4515 60 Siêu âm Doppler dương vật x 1181/QĐ-SYT

9. Siêu âm với kỹ thuật đặc biệt

4516 61 Siêu âm trong mổ x x 1181/QĐ-SYT

B. CHỤP XQUANG CHẨN ĐOÁN THƯỜNG

QUY HOẶC KỸ THUẬT SỐ (CR hoặc DR)

1. Chụp Xquang chẩn đoán thường quy

4517 67 Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng x x x x 3972/QĐ-SYT

4518 68 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng x x x x 3972/QĐ-SYT

4519 69 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao x x x x 3972/QĐ-SYT

4520 70 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến x x x x 3972/QĐ-SYT

4521 71 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng x x x 3972/QĐ-SYT

4522 72 Chụp Xquang Blondeau x x x x 3972/QĐ-SYT

4523 73 Chụp Xquang Hirtz x x x x 3972/QĐ-SYT

4524 74 Chụp Xquang hàm chếch một bên x x x 3972/QĐ-SYT

452575 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến x x x

1181/QĐ-SYT

4526 76 Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng x x x x 3972/QĐ-SYT

4527 77 Chụp Xquang Chausse III x x x 3972/QĐ-SYT

4528 78 Chụp Xquang Schuller x x x 3972/QĐ-SYT

4529 79 Chụp Xquang Stenvers x x x 3972/QĐ-SYT

4530 80 Chụp Xquang khớp thái dương hàm x x x 3972/QĐ-SYT

4531 81 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) x x x x 3972/QĐ-SYT

4532 82 Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) x x x 3972/QĐ-SYT

4533 83 Chụp Xquang răng toàn cảnh x x 3972/QĐ-SYT

4534 84 Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) x x x 3972/QĐ-SYT

4535 85 Chụp Xquang mỏm trâm x x x 3972/QĐ-SYT

4536 86 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng x x x x 3972/QĐ-SYT

4537 87 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên x x x 3972/QĐ-SYT

Page 129: I. HỒI SỨC CẤP CỨU ke DMKT... · 2019-11-12 · 4 5 Làm test phục hồi máu mao mạch x x x x 3972/QĐ-SYT 5 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x x x 3972/QĐ-SYT

4538 88 Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế x x x 3972/QĐ-SYT

4539 89 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 x x x 3972/QĐ-SYT

454090 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch x x x x

3972/QĐ-SYT

4541 91 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng x x x x 3972/QĐ-SYT

4542 92 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên x x x x 3972/QĐ-SYT

454393 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng x x x x

3972/QĐ-SYT

4544 94 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn x x x 3972/QĐ-SYT

4545 95 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze x x x 3972/QĐ-SYT

4546 96 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng x x x 3972/QĐ-SYT

4547 97 Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên x x x 3972/QĐ-SYT

4548 98 Chụp Xquang khung chậu thẳng x x x x 3972/QĐ-SYT

4549 99 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch x x x x 3972/QĐ-SYT

4550 100 Chụp Xquang khớp vai thẳng x x x x 3972/QĐ-SYT

4551 101 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch x x x 3972/QĐ-SYT

4552 102 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng x x x x 3972/QĐ-SYT

4553 103 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng x x x x 3972/QĐ-SYT

4554 104 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch x x x x 3972/QĐ-SYT

4555 105 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) x x x x 3972/QĐ-SYT

4556 106 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng x x x x 3972/QĐ-SYT

4557107 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch x x x x

3972/QĐ-SYT

4558108

Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc

chếchx x x x

3972/QĐ-SYT

4559 109 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên x x x x 3972/QĐ-SYT

4560 110 Chụp Xquang khớp háng nghiêng x x x 3972/QĐ-SYT

4561 111 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng x x x x 3972/QĐ-SYT

4562 112 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch x x x x 3972/QĐ-SYT

4563 113 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè x x x 3972/QĐ-SYT

4564 114 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng x x x x 3972/QĐ-SYT

4565115

Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc

chếchx x x x

3972/QĐ-SYT

4566116

Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng

hoặc chếchx x x x

3972/QĐ-SYT

4567 117 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng x x x x 3972/QĐ-SYT

4568 118 Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng x x 3972/QĐ-SYT

4569 119 Chụp Xquang ngực thẳng x x x x 3972/QĐ-SYT

4570 120 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên x x x x 3972/QĐ-SYT

4571 121 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng x x x 3972/QĐ-SYT

4572 122 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch x x x 3972/QĐ-SYT

4573 123 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn x x x x 3972/QĐ-SYT

4574 124 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng x x x x 3972/QĐ-SYT

4575125 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng x x x x

3972/QĐ-SYT

4576 126 Chụp Xquang tuyến vú x x 1181/QĐ-SYT

4577 127 Chụp Xquang tại giường x x x 3972/QĐ-SYT

Page 130: I. HỒI SỨC CẤP CỨU ke DMKT... · 2019-11-12 · 4 5 Làm test phục hồi máu mao mạch x x x x 3972/QĐ-SYT 5 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x x x 3972/QĐ-SYT

4578 128 Chụp Xquang tại phòng mổ x x x 3972/QĐ-SYT

4579129

Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng

(Cephalometric)x x

1181/QĐ-SYT

2. Chụp Xquang chẩn đoán có chuẩn bị

4580 130 Chụp Xquang thực quản dạ dày x x 3972/QĐ-SYT

4581 131 Chụp Xquang ruột non x x 3972/QĐ-SYT

4582 132 Chụp Xquang đại tràng x x 3972/QĐ-SYT

4583 133 Chụp Xquang đường mật qua Kehr x x x 3972/QĐ-SYT

4584 134 Chụp Xquang mật tụy ngược dòng qua nội soi x x 1181/QĐ-SYT

4585 135 Chụp Xquang đường dò x x 3972/QĐ-SYT

4586 136 Chụp Xquang tuyến nước bọt x x 1181/QĐ-SYT

4587 137 Chụp Xquang tuyến lệ x x 1181/QĐ-SYT

4588 138 Chụp Xquang tử cung vòi trứng x x 1181/QĐ-SYT

4589 140 Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) x x 1181/QĐ-SYT

4590 141 Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng x x 3890/QĐ-SYT

4591 142 Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng x x 3972/QĐ-SYT

4592 143 Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng x x 3972/QĐ-SYT

4593 144 Chụp Xquang bàng quang trên xương mu x x 1181/QĐ-SYT

4594 145 Chụp Xquang động mạch tạng x x 3890/QĐ-SYT

4595 146 Chụp Xquang động mạch chi x x 3890/QĐ-SYT

4596 147 Chụp Xquang động mạch vành x x 3890/QĐ-SYT

4597 148 Chụp Xquang bao rễ thần kinh x x 3890/QĐ-SYT

C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)

1. Chụp cắt lớp vi tính vùng đầu mặt cổ từ 1-32 dãy

4598 149 Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang x x x 3972/QĐ-SYT

4599 150 Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang x x x 3972/QĐ-SYT

4600151

Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản

quangx x

3972/QĐ-SYT

4601 153 Chụp CLVT mạch máu não x x 3972/QĐ-SYT

4602 155 Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang x x x 3972/QĐ-SYT

4603 156 Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang x x x 3972/QĐ-SYT

4604 158 Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc x x 3972/QĐ-SYT

4605 159 Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang x x 3972/QĐ-SYT

4606 160 Chụp CLVT hốc mắt x x x 3972/QĐ-SYT

4607162

Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm

trên (Cone-Beam CT)x x

1181/QĐ-SYT

4608163

Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm

dưới (Cone-Beam CT)x x

1181/QĐ-SYT

4609164

Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm

trên hàm dưới (Cone-Beam CT)x x

1181/QĐ-SYT

2. Chụp cắt lớp vi tính vùng đầu mặt cổ từ 64-128

dãy

4610 165 Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang x x 3972/QĐ-SYT

4611 166 Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang x x 3972/QĐ-SYT

Page 131: I. HỒI SỨC CẤP CỨU ke DMKT... · 2019-11-12 · 4 5 Làm test phục hồi máu mao mạch x x x x 3972/QĐ-SYT 5 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x x x 3972/QĐ-SYT

4612167

Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản

quangx x

3972/QĐ-SYT

4613 168 Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) x x 3972/QĐ-SYT

4614 169 Chụp CLVT mạch máu não x x 3972/QĐ-SYT

4615 170 Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D x x 3972/QĐ-SYT

4616 171 Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang x x 3972/QĐ-SYT

4617 172 Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang x x 3972/QĐ-SYT

4618 174 Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc x x 3972/QĐ-SYT

4619 175 Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang x x 3972/QĐ-SYT

4620 176 Chụp CLVT hốc mắt x x 3972/QĐ-SYT

4621 177 Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D x x 1181/QĐ-SYT

4. Chụp cắt lớp vi tính vùng ngực từ 1- 32 dãy

4622191

Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản

quangx x x

3972/QĐ-SYT

4623192 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang x x x

3972/QĐ-SYT

4624 194 Chụp cắt lớp vi tính phổi liều thấp tầm soát u x x x 3972/QĐ-SYT

5. Chụp cắt lớp vi tính vùng ngực từ 64-128 dãy

4625200

Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản

quangx x

3972/QĐ-SYT

4626201 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang x x

3972/QĐ-SYT

4627 202 Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao x x 1181/QĐ-SYT

4628 203 Chụp cắt lớp vi tính phổi liều thấp tầm soát u x x 1181/QĐ-SYT

4629 205 Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi x x 1181/QĐ-SYT

4630 206 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực x x 3972/QĐ-SYT

4631 207 Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim x x 3972/QĐ-SYT

4632 208 Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành x x 3972/QĐ-SYT

7. Chụp cắt lớp vi tính vùng bụng, tiểu khung từ 1-

32 dãy

4633

219

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm:

chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá

tràng.v.v.)

x x x

3972/QĐ-SYT

4634 220 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy x x x 3972/QĐ-SYT

4635

221

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp

cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các

khối u vùng tiểu khung.v.v.)

x x x

3972/QĐ-SYT

4636 222 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy x x x 3972/QĐ-SYT

8. Chụp cắt lớp vi tính vùng bụng, tiểu khung từ 64-

128 dãy

4637

231

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm:

chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá

tràng.v.v.)

x x

3972/QĐ-SYT

4638 232 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy x x 3972/QĐ-SYT

4639

233

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp

cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các

khối u vùng tiểu khung.v.v.)

x x

3972/QĐ-SYT

Page 132: I. HỒI SỨC CẤP CỨU ke DMKT... · 2019-11-12 · 4 5 Làm test phục hồi máu mao mạch x x x x 3972/QĐ-SYT 5 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x x x 3972/QĐ-SYT

4640 234 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy x x 3972/QĐ-SYT

4641

235Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch

các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u)x x

1181/QĐ-SYT

4642236

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận

và/hoặc dựng hình đường bài xuấtx x

3972/QĐ-SYT

4643 237 Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật x x 1181/QĐ-SYT

4644239

Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng

sondex x

1181/QĐ-SYT

4645240

Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng

sondex x

1181/QĐ-SYT

4646241

Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch

hoặc hơi có nội soi ảox x

1181/QĐ-SYT

4647 242 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu x x 3972/QĐ-SYT

10. Chụp cắt lớp vi tính cột sống, xương khớp từ 1-

32 dãy

4648255

Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản

quangx x x

3972/QĐ-SYT

4649256

Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản

quangx x x

3972/QĐ-SYT

4650257

Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc

cản quangx x x

3972/QĐ-SYT

4651258

Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản

quangx x x

3972/QĐ-SYT

4652259

Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm

thuốc cản quangx x x

3972/QĐ-SYT

4653260

Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc

cản quangx x x

3972/QĐ-SYT

4654261

Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm

thuốc cản quangx x

1181/QĐ-SYT

11. Chụp cắt lớp vi tính cột sống, xương khớp từ 64-

128 dãy

4655268

Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản

quangx x

3972/QĐ-SYT

4656269

Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản

quangx x

3972/QĐ-SYT

4657270

Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc

cản quangx x

3972/QĐ-SYT

4658271

Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản

quangx x

3972/QĐ-SYT

4659272

Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm

thuốc cản quangx x

3972/QĐ-SYT

4660273

Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc

cản quangx x

3972/QĐ-SYT

4661274

Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm

thuốc cản quangx x

3972/QĐ-SYT

Page 133: I. HỒI SỨC CẤP CỨU ke DMKT... · 2019-11-12 · 4 5 Làm test phục hồi máu mao mạch x x x x 3972/QĐ-SYT 5 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x x x 3972/QĐ-SYT

4662275

Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc

cản quangx x

3972/QĐ-SYT

4663277

Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản

quangx x

3972/QĐ-SYT

4664278 Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang x x

3972/QĐ-SYT

4665 279 Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân x x 3972/QĐ-SYT

4666 280 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên x x 3972/QĐ-SYT

4667 281 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới x x 3972/QĐ-SYT

D. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (Cộng hưởng từ)

1. Chụp cộng hưởng từ vùng đầu - mặt - cổ máy từ

lực 0.2-1.5T

4668 296 Chụp cộng hưởng từ sọ não x x 3972/QĐ-SYT

4669 297 Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản x x 3972/QĐ-SYT

4670298

Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất

tương phảnx x

3972/QĐ-SYT

4671299

Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương

phảnx x

3972/QĐ-SYT

4672300

Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất

tương phản x x

3972/QĐ-SYT

4673301

Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương

phảnx x

3972/QĐ-SYT

4674302

Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương

phản (khảo sát động học)x x

1181/QĐ-SYT

4675 303 Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác x x 1181/QĐ-SYT

4676304

Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có

tiêm chất tương phảnx x

1181/QĐ-SYT

4677308

Chụp cộng hưởng từ khuếch tán (DWI - Diffusion-

weighted Imaging)x x

3972/QĐ-SYT

4678 309 Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá x x 3972/QĐ-SYT

4679 310 Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ x x 3972/QĐ-SYT

4680311 Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ có tiêm tương phản x x

3972/QĐ-SYT

2. Chụp cộng hưởng từ vùng ngực máy từ lực 0.2-

1.5T

4681 316 Chụp cộng hưởng từ tuyến vú x x 3972/QĐ-SYT

4682317

Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động học có tiêm tương

phảnx x

1181/QĐ-SYT

3. Chụp cộng hưởng từ vùng bụng, chậu máy từ lực

0.2-1.5T

4683

319

Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương

phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách,

thận, dạ dày-tá tràng...)

x x

3972/QĐ-SYT

4684

320

Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương

phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách,

thận, dạ dày-tá tràng...)

x x

3972/QĐ-SYT

Page 134: I. HỒI SỨC CẤP CỨU ke DMKT... · 2019-11-12 · 4 5 Làm test phục hồi máu mao mạch x x x x 3972/QĐ-SYT 5 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x x x 3972/QĐ-SYT

4685

321

Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng

hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng

chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…)

x x

3972/QĐ-SYT

4686 322 Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn x x 3972/QĐ-SYT

4687

323

Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương

phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền

liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u

vùng chậu…)

x x

3972/QĐ-SYT

4688 324 Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật x x 1181/QĐ-SYT

4689325

Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương

phảnx x

1181/QĐ-SYT

4690326

Chụp cộng hưởng từ động học sàn chậu, tống phân

(defecography-MR)x x

3972/QĐ-SYT

4691 327 Chụp cộng hưởng từ ruột non (enteroclysis) x x 1181/QĐ-SYT

4692329 Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản x x

3972/QĐ-SYT

4. Chụp Cộng hưởng từ cột sống - ống sống và

xương khớp máy từ lực 0.2-1.5T

4693 334 Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ x x 3972/QĐ-SYT

4694 335 Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản x x 3972/QĐ-SYT

4695 336 Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực x x 3972/QĐ-SYT

4696337 Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản x x

3972/QĐ-SYT

4697 338 Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng x x 3972/QĐ-SYT

4698339

Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm

tương phảnx x

3972/QĐ-SYT

4699 340 Chụp cộng hưởng từ khớp x x 3972/QĐ-SYT

4700341

Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh

mạchx x

1181/QĐ-SYT

4701342 Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp x x

1181/QĐ-SYT

4702 343 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương x x 3972/QĐ-SYT

4703344

Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm

tương phảnx x

3972/QĐ-SYT

4704 345 Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi x x 3972/QĐ-SYT

4705346 Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản x x

3972/QĐ-SYT

Đ. KỸ THUẬT ĐIỆN QUANG MẠCH MÁU VÀ

CAN THIỆP

5. Sinh thiết, chọc hút và điều trị dưới hướng dẫn

siêu âm

4706 605 Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm x x x 3890/QĐ-SYT

4707 609 Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm x x x 3890/QĐ-SYT

4708 610 Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm x x x 3890/QĐ-SYT

4709 611 Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm x x x 3890/QĐ-SYT

4710613

Sinh thiết tiền liệt tuyến qua trực tràng dưới hướng dẫn

siêu âmx x

3890/QĐ-SYT

Page 135: I. HỒI SỨC CẤP CỨU ke DMKT... · 2019-11-12 · 4 5 Làm test phục hồi máu mao mạch x x x x 3972/QĐ-SYT 5 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x x x 3972/QĐ-SYT

4711 619 Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm x x x 3890/QĐ-SYT

4712 620 Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm x x x 3890/QĐ-SYT

4713 621 Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm x x x 3890/QĐ-SYT

4714 622 Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm x x x 3890/QĐ-SYT

4715 623 Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm x x 3890/QĐ-SYT

4716 624 Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm x x 3890/QĐ-SYT

4717 625 Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm x x 3890/QĐ-SYT

4718 626 Chọc ối dưới hướng dẫn của siêu âm x x 3890/QĐ-SYT

4719 628 Chọc hút dịch màng tin dưới hướng dẫn siêu âm x x 3890/QĐ-SYT

4720 629 Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm x x 3972/QĐ-SYT

4721 630 Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm x x 3890/QĐ-SYT

4722 631 Chọc mạch máu dưới hướng dẫn siêu âm x x 3890/QĐ-SYT

4723632

Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu

âmx x

3972/QĐ-SYT

4724633 Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm x x

3972/QĐ-SYT

8. Điện quang tim mạch

4725 657 Chụp động mạch vành x x 3890/QĐ-SYT

XX. NỘI SOI CHẨN ĐOÁN, CAN THIỆP

B. TAI - MŨI - HỌNG

4726 3 Nội soi hạ họng - thanh quản ống cứng chẩn đoán x x 3972/QĐ-SYT

4727 4 Nội soi hạ họng - thanh quản ống cứng sinh thiết x x 3972/QĐ-SYT

4728 7 Nội soi cầm máu mũi x x x 3972/QĐ-SYT

4729 8 Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết x x x 3972/QĐ-SYT

4730 13 Nội soi tai mũi họng x x x 3972/QĐ-SYT

4731 15 Nội soi thanh quản lấy dị vật x x 3972/QĐ-SYT

Đ. TIÊU HOÁ- Ổ BỤNG

473267

Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa

cao để chẩn đoán và điều trịx x

3972/QĐ-SYT

4733 68 Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật x x 3972/QĐ-SYT

4734 70 Nội soi đại tràng-lấy dị vật x x 3972/QĐ-SYT

4735 72 Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ x x 3972/QĐ-SYT

4736 73 Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết x x 3972/QĐ-SYT

4737 75 Nội soi hậu môn có sinh thiết, tiêm xơ x x 3972/QĐ-SYT

4738 79 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết x x 3972/QĐ-SYT

4739 80 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng x x x 3972/QĐ-SYT

4740 81 Nội soi đại tràng sigma x x x 3972/QĐ-SYT

4741 82 Soi trực tràng x x x 3972/QĐ-SYT

E. TIẾT NIỆU

4742 84 Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser) x x 3972/QĐ-SYT

4743 85 Lấy sỏi niệu quản qua nội soi x x 3972/QĐ-SYT

4744 86 Soi bàng quang x x 3972/QĐ-SYT

4745 87 Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi x x 3972/QĐ-SYT

474688

Nội soi bàng quang tìm xem đái dưỡng chấp, đặt

catheter lên thận bơm thuốc để tránh phẫu thuậtx x

3972/QĐ-SYT

Page 136: I. HỒI SỨC CẤP CỨU ke DMKT... · 2019-11-12 · 4 5 Làm test phục hồi máu mao mạch x x x x 3972/QĐ-SYT 5 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x x x 3972/QĐ-SYT

4747

89

Nội soi bàng quang, đưa catheter lên niệu quản bơm

rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể khi sỏi tắc ở

niệu quản

x x

3972/QĐ-SYT

474890

Nội soi bàng quang, bơm rửa lấy máu cục tránh phẫu

thuậtx x

3972/QĐ-SYT

4749 91 Nội soi sinh thiết niệu đạo x x 3972/QĐ-SYT

4750 92 Nội soi bàng quang đặt UPR, đặt Catheter niệu quản x x 3972/QĐ-SYT

4751 93 Nội soi niệu quản chẩn đoán x x 3972/QĐ-SYT

4752 94 Nội soi niệu quản sinh thiết x x 3972/QĐ-SYT

4753 95 Nội soi bàng quang sinh thiết x x 3972/QĐ-SYT

H. PHỤ SẢN

4754 98 Nội soi buồng tử cung chẩn đoán x x 1181/QĐ-SYT

4755 103 Nội soi buồng tử cung can thiệp x x 1181/QĐ-SYT

4756 106 Soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung x x 1181/QĐ-SYT

XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG

A. TIM, MẠCH

4757 7 Holter huyết áp x x 3972/QĐ-SYT

4758 12 Holter điện tâm đồ x x 3972/QĐ-SYT

4759 14 Điện tim thường x x x x 3972/QĐ-SYT

C. THẦN KINH, TÂM THẦN

4760 29 Ghi điện cơ x x 609/QĐ-SYT

E. MẮT

4761 74 Siêu âm A/B x x 3972/QĐ-SYT

4762 79 Nghiệm pháp phát hiện glocom x x x 1181/QĐ-SYT

4763 80 Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm x x x 1181/QĐ-SYT

4764 82 Đo sắc giác x x x 1181/QĐ-SYT

476583 Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) x x x

1181/QĐ-SYT

4766 84 Đo khúc xạ máy x x x 1181/QĐ-SYT

4767 85 Đo khúc xạ giác mạc Javal x x x 3972/QĐ-SYT

4768 86 Thử kính x x x 3972/QĐ-SYT

476991

Đo công suất thể thủy tinh nhân tạo tự động bằng siêu

âmx x x

1181/QĐ-SYT

4770 92 Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) x x x x 3972/QĐ-SYT

4771 93 Đo thị lực x x x x 3972/QĐ-SYT

G. CƠ XƯƠNG KHỚP

4772 102 Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA x x x 1088/QĐ-SYT

H. NỘI TIẾT

4773106

Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống 2 mẫu có

định lượng Insulin kèm theox x

3972/QĐ-SYT

4774107

Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống 5 mẫu có

định lượng Insulin kèm theox x

3972/QĐ-SYT

4775111

Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp qua

đêmx x

3972/QĐ-SYT

4776112

Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp

trong 2 ngàyx x

3972/QĐ-SYT

Page 137: I. HỒI SỨC CẤP CỨU ke DMKT... · 2019-11-12 · 4 5 Làm test phục hồi máu mao mạch x x x x 3972/QĐ-SYT 5 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x x x 3972/QĐ-SYT

4777113

Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao qua

đêmx x

3972/QĐ-SYT

4778114

Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao

trong 2 ngàyx x

3972/QĐ-SYT

4779119

Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống (50g

Glucose) 2 mẫu cho người bệnh thai nghénx x

3972/QĐ-SYT

4780120

Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g

Glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghénx x

3972/QĐ-SYT

4781121

Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (100g

Glucose) 4 mẫu cho người bệnh thai nghénx x

3972/QĐ-SYT

4782122

Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu

không định lượng Insulinx x x

3972/QĐ-SYT

XXII. HUYẾT HỌC - TRUYỀN MÁU

A. XÉT NGHIỆM ĐÔNG MÁU

47831

Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các

tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự độngx x x

3972/QĐ-SYT

4784

5

Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT:

Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác:

TCK) bằng máy tự động

x x x

3972/QĐ-SYT

47858

Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự

độngx x x

1181/QĐ-SYT

4786

13

Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố

I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng

máy tự động

x x x

3972/QĐ-SYT

4787 19 Thời gian máu chảy phương pháp Duke x x x x 3972/QĐ-SYT

4788 20 Thời gian máu chảy phương pháp Ivy x x x x 1181/QĐ-SYT

4789 23 Định lượng D-Dimer x x 3972/QĐ-SYT

B. SINH HÓA HUYẾT HỌC

4790 116 Định lượng Ferritin x x 3972/QĐ-SYT

4791 117 Định lượng sắt huyết thanh x x x 3972/QĐ-SYT

C. TẾ BÀO HỌC

4792 118 Dàn tiêu bản máu ngoại vi (Phết máu ngoại vi) x x x x 3972/QĐ-SYT

4793 119 Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công)x x x x 3972/QĐ-SYT

4794 120 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)x x x 3972/QĐ-SYT

4795 121 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) x x x 3972/QĐ-SYT

4796 123 Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) x x x 3972/QĐ-SYT

4797 124 Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) x x x 3972/QĐ-SYT

4798 125 Huyết đồ (bằng máy đếm laser) x x x 3972/QĐ-SYT

4799 138 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công)x x x x 3972/QĐ-SYT

4800 142 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) x x x 3972/QĐ-SYT

4801 149 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công)x x x x 3972/QĐ-SYT

4802 151 Cặn Addis x x x 3972/QĐ-SYT

4803

152

Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào

học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch

khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công

x x x

3972/QĐ-SYT

Page 138: I. HỒI SỨC CẤP CỨU ke DMKT... · 2019-11-12 · 4 5 Làm test phục hồi máu mao mạch x x x x 3972/QĐ-SYT 5 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x x x 3972/QĐ-SYT

4804

153

Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào

học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch

khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học

tự động

x x x

3972/QĐ-SYT

4805 154 Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học x x x 3972/QĐ-SYT

4806 160 Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm x x x 3972/QĐ-SYT

4807 162 Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng máy đếm tổng trở)x x x 3972/QĐ-SYT

4808 163 Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công)x x x 3972/QĐ-SYT

4809 164 Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng máy đếm laser)x x x 3972/QĐ-SYT

D. HUYẾT THANH HỌC NHÓM MÁU

4810 259 Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật ống nghiệm) x x 3972/QĐ-SYT

4811260

Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật

Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)x x

3972/QĐ-SYT

4812

262

Xét nghiệm lựa chọn đơn vị máu phù hợp (10 đơn vị

máu trong 3 điều kiện 22ºC, 37ºC, kháng globulin

người) bằng phương pháp Scangel/Gelcard

x x

3972/QĐ-SYT

4813

263

Xét nghiệm lựa chọn đơn vị máu phù hợp (10 đơn vị

máu trong 3 điều kiện 22ºC, 370C, kháng globulin

người) bằng phương pháp ống nghiệm

x x

3972/QĐ-SYT

4814268

Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC

(Kỹ thuật ống nghiệm)x x x

3972/QĐ-SYT

4815

269Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC

(Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)x x

3972/QĐ-SYT

4816271

Phản ứng hòa hợp ở điều kiện 37ºC (Kỹ thuật ống

nghiệm)x x x

3972/QĐ-SYT

4817272

Phản ứng hòa hợp ở điều kiện 37ºC (Kỹ thuật

Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)x x

3972/QĐ-SYT

273Phản ứng hòa hợp ở điều kiện 37ºC (Kỹ thuật

Scangel/Gelcard trên máy tự động)x x

4818274

Phản ứng hòa hợp có sử dụng kháng globulin người

(Kỹ thuật ống nghiệm)x x x

3972/QĐ-SYT

4819275

Phản ứng hòa hợp có sử dụng kháng globulin người

(Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)x x

3972/QĐ-SYT

4820276

Phản ứng hòa hợp có sử dụng kháng globulin người

(Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)x x

1181/QĐ-SYT

4821278

Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật Scangel/Gelcard

trên máy bán tự động)x x

3972/QĐ-SYT

4822 279 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) x x x 3972/QĐ-SYT

4823 280 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) x x x 3972/QĐ-SYT

4824

285Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để

truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầux x x

609/QĐ-SYT

4825286

Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để

truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tươngx x x

609/QĐ-SYT

4826290

Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật

Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)x x

3972/QĐ-SYT

Page 139: I. HỒI SỨC CẤP CỨU ke DMKT... · 2019-11-12 · 4 5 Làm test phục hồi máu mao mạch x x x x 3972/QĐ-SYT 5 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x x x 3972/QĐ-SYT

4827 291 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) x x x 3972/QĐ-SYT

4828 292 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) x x x 3972/QĐ-SYT

4829302

Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật

Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)x x

3972/QĐ-SYT

4830304 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) x x x

3972/QĐ-SYT

4831306

Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật

Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)x x

3972/QĐ-SYT

G. TRUYỀN MÁU

4832456

Xét nghiệm nhanh HBsAg trước hiến máu đối với

người hiến máux x

3972/QĐ-SYT

457 Lấy máu toàn phần từ người hiến máu x x x 3972/QĐ-SYT

4833

459

Xét nghiệm sàng lọc HIV, Viêm gan B, Viêm gan C

đối với đơn vị máu toàn phần và thành phần máu bằng

kỹ thuật hóa phát quang

x x

3972/QĐ-SYT

4834462

Xét nghiệm sàng lọc giang mai đối với đơn vị máu

toàn phần và thành phần máu bằng kỹ thuật RPRx x

3972/QĐ-SYT

4835

466

Xét nghiệm sàng lọc ký sinh trùng sốt rét đối với đơn

vị máu toàn phần và thành phần máu bằng kỹ thuật

nhuộm giêmsa soi kính hiển vi

x x x x

3972/QĐ-SYT

4836

470

Xét nghiệm sàng lọc kháng thể bất thường đối với đơn

vị máu toàn phần và thành phần máu (Kỹ thuật men

tiêu protein/ antiglobulin thực hiện thủ công hoặc trên

máy bán tự động, máy tự động)

x x

3972/QĐ-SYT

H. HUYẾT HỌC LÂM SÀNG

4837 499 Rút máu để điều trị x x x 3972/QĐ-SYT

4838501

Truyền máu tại giường bệnh (bệnh nhân điều trị nội -

ngoại trú)x x x

3972/QĐ-SYT

4839 502 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu x x x 3972/QĐ-SYT

XXIII. HÓA SINH

A. MÁU

4840 3 Định lượng Acid Uric x x x 3972/QĐ-SYT

4841 9 Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) x x x 3972/QĐ-SYT

4842 10 Đo hoạt độ Amylase x x x 3972/QĐ-SYT

4843 11 Định lượng Amoniac ( NH3) x x 3972/QĐ-SYT

4844 18 Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) x x 3972/QĐ-SYT

4845 19 Đo hoạt độ ALT (GPT) x x x 3972/QĐ-SYT

4846 20 Đo hoạt độ AST (GOT) x x x 3972/QĐ-SYT

484724

Định lượng bhCG (Beta human Chorionic

Gonadotropins)x x

3972/QĐ-SYT

4848 25 Định lượng Bilirubin trực tiếp x x x 3972/QĐ-SYT

4849 26 Định lượng Bilirubin gián tiếp x x x 3972/QĐ-SYT

4850 27 Định lượng Bilirubin toàn phần x x x 3972/QĐ-SYT

4851 29 Định lượng Calci toàn phần x x x 3972/QĐ-SYT

4852 30 Định lượng Calci ion hóa x x x 3972/QĐ-SYT

4853 31 Định lượng canci ion hóa bằng điện cực chọn lọc x x 3972/QĐ-SYT

4854 32 Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) x x 3972/QĐ-SYT

Page 140: I. HỒI SỨC CẤP CỨU ke DMKT... · 2019-11-12 · 4 5 Làm test phục hồi máu mao mạch x x x x 3972/QĐ-SYT 5 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x x x 3972/QĐ-SYT

4855 33 Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) x x 3972/QĐ-SYT

4856 34 Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) x x 3972/QĐ-SYT

4857 39 Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) x x 3972/QĐ-SYT

4858 41 Định lượng Cholesterol toàn phần x x x 3972/QĐ-SYT

485943 Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) x x

3972/QĐ-SYT

4860 46 Định lượng Cortisol x x 3972/QĐ-SYT

486150 Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) x x x

3972/QĐ-SYT

4862 51 Định lượng Creatinin x x x 3972/QĐ-SYT

4863 56 Định lượng Digoxin x 3972/QĐ-SYT

4864 58 Điện giải đồ (Na, K, Cl) x x x 3972/QĐ-SYT

4865 60 Định lượng Ethanol (cồn) x x 3972/QĐ-SYT

4866 62 Định lượng E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol) x 609/QĐ-SYT

486766

Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic

Gonadotropin)x x

3972/QĐ-SYT

4868 68 Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) x x 3972/QĐ-SYT

4869 69 Định lượng FT4 (Free Thyroxine) x x 3972/QĐ-SYT

4870 75 Định lượng Glucose x x x 3972/QĐ-SYT

4871 77 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) x x x 3972/QĐ-SYT

4872 83 Định lượng HbA1c x x x 3972/QĐ-SYT

487384

Định lượng HDL-C (High density lipoprotein

Cholesterol)x x x

3972/QĐ-SYT

4874 103 Xét nghiệm Khí máu x x 3972/QĐ-SYT

4875 104 Định lượng Lactat (Acid Lactic) x x 3972/QĐ-SYT

4876 111 Đo hoạt độ LDH ( Lactat dehydrogenase) x x 3972/QĐ-SYT

4877112

Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein

Cholesterol)x x x

3972/QĐ-SYT

4878 118 Định lượng Mg x x 3972/QĐ-SYT

4879 121 Định lượng proBNP (NT-proBNP) x x 3972/QĐ-SYT

4880 123 Định lượng PAPP-A x 1181/QĐ-SYT

4881 128 Định lượng Phospho x x x 3972/QĐ-SYT

4882 130 Định lượng Pro-calcitonin x x 3972/QĐ-SYT

4883 133 Định lượng Protein toàn phần x x x 3972/QĐ-SYT

4884138 Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) x x

3972/QĐ-SYT

4885139

Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific

Antigen)x x

3972/QĐ-SYT

4886 142 Định lượng RF (Reumatoid Factor) x x 3972/QĐ-SYT

4887 143 Định lượng Sắt x x x 3972/QĐ-SYT

4888 147 Định lượng T3 (Tri iodothyronine) x x 3972/QĐ-SYT

4889 148 Định lượng T4 (Thyroxine) x x 3972/QĐ-SYT

4890 158 Định lượng Triglycerid x x x 3972/QĐ-SYT

4891 159 Định lượng Troponin T x x 3972/QĐ-SYT

4892 160 Định lượng Troponin Ths x x 3972/QĐ-SYT

4893 161 Định lượng Troponin I x x 3972/QĐ-SYT

Page 141: I. HỒI SỨC CẤP CỨU ke DMKT... · 2019-11-12 · 4 5 Làm test phục hồi máu mao mạch x x x x 3972/QĐ-SYT 5 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x x x 3972/QĐ-SYT

4894 162 Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) x x 3972/QĐ-SYT

4895 166 Định lượng Urê x x x 3972/QĐ-SYT

B. NƯỚC TIỂU

4896 172 Điện giải niệu (Na, K, Cl) x x x 3972/QĐ-SYT

4897 175 Đo hoạt độ Amylase x x x 3972/QĐ-SYT

4898 176 Định lượng Axit Uric x x x 3972/QĐ-SYT

4899 179 Định tính beta hCG (test nhanh) x x x x 3972/QĐ-SYT

4900 180 Định lượng Canxi x x x 3972/QĐ-SYT

4901 183 Định lượng Cortisol x x 3972/QĐ-SYT

4902 184 Định lượng Creatinin x x x 3972/QĐ-SYT

4903 187 Định lượng Glucose x x x 3972/QĐ-SYT

4904 189 Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) x x 3972/QĐ-SYT

4905 194 Định tính Morphin (test nhanh) x x x x 3972/QĐ-SYT

4906 196 Định tính Heroin (test nhanh) x x x x 3972/QĐ-SYT

4907 197 Định lượng Phospho x x x 3972/QĐ-SYT

4908 201 Định lượng Protein x x x 1181/QĐ-SYT

4909 205 Định lượng Ure x x x 3972/QĐ-SYT

4910 206 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) x x x x 3972/QĐ-SYT

C. DỊCH NÃO TUỶ

4911 207 Định lượng Clo x x x 3972/QĐ-SYT

4912 208 Định lượng Glucose x x x 3972/QĐ-SYT

4913 209 Phản ứng Pandy x x x 3972/QĐ-SYT

4914 210 Định lượng Protein x x x 3972/QĐ-SYT

E. DỊCH CHỌC DÒ (Dịch màng bụng, màng phổi,

màng tim…)

4915 213 Đo hoạt độ Amylase x x 3972/QĐ-SYT

4916 214 Định lượng Bilirubin toàn phần x x x 3972/QĐ-SYT

4917 215 Định lượng Cholesterol toàn phần x x x 3972/QĐ-SYT

4918 216 Định lượng Creatinin x x x 3972/QĐ-SYT

4919 217 Định lượng Glucose x x x 3972/QĐ-SYT

4920 218 Đo hoạt độ LDH x x 3972/QĐ-SYT

4921 219 Định lượng Protein x x x 3972/QĐ-SYT

4922 220 Phản ứng Rivalta x x x 3972/QĐ-SYT

4923 221 Định lượng Triglycerid x x x 3972/QĐ-SYT

4924 222 Đo tỷ trọng dịch chọc dò x x x 3972/QĐ-SYT

4925 223 Định lượng Ure x x x 3972/QĐ-SYT

XXIV. VI SINH

A. VI KHUẨN

1. Vi khuẩn chung

4926 1 Vi khuẩn nhuộm soi x x x x 3972/QĐ-SYT

49273

Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông

thườngx x x

3972/QĐ-SYT

4928 6 Vi khuẩn kháng thuốc định tính x x x 3972/QĐ-SYT

49298

Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại

kháng sinh)x x

3972/QĐ-SYT

4930 9 Vi khuẩn kháng sinh phối hợp x x 3972/QĐ-SYT

2. Mycobacteria

Page 142: I. HỒI SỨC CẤP CỨU ke DMKT... · 2019-11-12 · 4 5 Làm test phục hồi máu mao mạch x x x x 3972/QĐ-SYT 5 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x x x 3972/QĐ-SYT

4931 17 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen x x x x 3972/QĐ-SYT

3. Vibrio cholerae

4932 42 Vibrio cholerae soi tươi x x x x 3972/QĐ-SYT

4933 43 Vibrio cholerae nhuộm soi x x x x 3972/QĐ-SYT

4. Neisseria gonorrhoeae

4934 49 Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi x x x x 3972/QĐ-SYT

493550

Neisseria gonorrhoeae nuôi cấy, định danh và kháng

thuốcx x

3972/QĐ-SYT

5. Neisseria meningitidis

4936 56 Neisseria meningitidis nhuộm soi x x x x 3972/QĐ-SYT

493757

Neisseria meningitidis nuôi cấy, định danh và kháng

thuốcx x

3972/QĐ-SYT

6. Các vi khuẩn khác

4938 73 Helicobacter pylori Ag test nhanh x x x x 609/QĐ-SYT

4939 74 Helicobacter pylori Ab test nhanh x x x x 1181/QĐ-SYT

4940 94 Streptococcus pyogenes ASO x x x x 3972/QĐ-SYT

4941 99 Treponema pallidum RPR định tính và định lượng x x 1181/QĐ-SYT

B. VIRUS

2. Hepatitis virus

4942 117 HBsAg test nhanh x x x x 3972/QĐ-SYT

4943 119 HBsAg miễn dịch tự động x x 3972/QĐ-SYT

4944 121 HBsAg định lượng x x 1181/QĐ-SYT

4945 124 HBsAb định lượng x x 3972/QĐ-SYT

4946 126 HBc IgM miễn dịch tự động x x 3972/QĐ-SYT

4947 127 HBcAb test nhanh x x x x 3972/QĐ-SYT

4948 130 HBeAg test nhanh x x x x 3972/QĐ-SYT

4949 132 HBeAg miễn dịch tự động x x 3972/QĐ-SYT

4950 133 HBeAb test nhanh x x x x 3972/QĐ-SYT

4951 135 HBeAb miễn dịch tự động x x 3972/QĐ-SYT

4952 144 HCV Ab test nhanh x x x x 3972/QĐ-SYT

4953 146 HCV Ab miễn dịch tự động x x 3972/QĐ-SYT

4954 148 HCV Ag/Ab miễn dịch tự động x x 1181/QĐ-SYT

4955 157 HAV IgM miễn dịch tự động x x 3972/QĐ-SYT

3. HIV

4956 169 HIV Ab test nhanh x x x x 3972/QĐ-SYT

4. Dengue virus

4957 183 Dengue virus NS1Ag test nhanh x x x x 3972/QĐ-SYT

4958 184 Dengue virus NS1Ag/IgM/IgG test nhanh x x x x 3972/QĐ-SYT

4959 187 Dengue virus IgM/IgG test nhanh x x x x 3972/QĐ-SYT

7. Các virus khác

4960 256 Rubella virus IgM miễn dịch tự động x x 1181/QĐ-SYT

4961 258 Rubella virus IgG miễn dịch tự động x x 1181/QĐ-SYT

C. KÝ SINH TRÙNG

1. Ký sinh trùng trong phân

4962 263 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi x x x x 3972/QĐ-SYT

4963 264 Hồng cầu trong phân test nhanh x x x x 3972/QĐ-SYT

4964 265 Đơn bào đường ruột soi tươi x x x x 3972/QĐ-SYT

Page 143: I. HỒI SỨC CẤP CỨU ke DMKT... · 2019-11-12 · 4 5 Làm test phục hồi máu mao mạch x x x x 3972/QĐ-SYT 5 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x x x 3972/QĐ-SYT

4965 266 Đơn bào đường ruột nhuộm soi x x x x 1181/QĐ-SYT

4966 267 Trứng giun, sán soi tươi x x x x 3972/QĐ-SYT

4967 268 Trứng giun soi tập trung x x x x 3972/QĐ-SYT

4968269 Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi x x x x

3972/QĐ-SYT

2. Ký sinh trùng trong máu

4969289

Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định

tínhx x x x

3972/QĐ-SYT

4970 291 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh x x x x 3972/QĐ-SYT

4. Ký sinh trùng trong các bệnh phẩm khác

4971 317 Trichomonas vaginalis soi tươi x x x x 3972/QĐ-SYT

4972 318 Trichomonas vaginalis nhuộm soi x x x 3972/QĐ-SYT

D. VI NẤM

4973 319 Vi nấm soi tươi x x x x 3972/QĐ-SYT

4974 321 Vi nấm nhuộm soi x x x 3972/QĐ-SYT

Đ. ĐÁNH GIÁ NHIỄM KHUẨN BỆNH VIỆN

4975 329 Vi sinh vật cấy kiểm tra không khí x x x 3972/QĐ-SYT

4976 330 Vi sinh vật cấy kiểm tra bàn tay x x x 3972/QĐ-SYT

4977 331 Vi sinh vật cấy kiểm tra dụng cụ đã tiệt trùng x x x 3972/QĐ-SYT

4978 332 Vi sinh vật cấy kiểm tra bề mặt x x x 3972/QĐ-SYT

4979 333 Vi sinh vật cấy kiểm tra nước sinh hoạt x x x 3972/QĐ-SYT

XXV. GIẢI PHẪU BỆNH VÀ TẾ BÀO HỌC

4980 7 Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp x x 1088/QĐ-SYT

4981 13 Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da x x x x 1088/QĐ-SYT

4982 15 Chọc hút kim nhỏ các hạch x x x x 1088/QĐ-SYT

4983 19 Chọc hút kim nhỏ mô mềm x x 1088/QĐ-SYT

4984 20 Tế bào học dịch màng bụng, màng tim x x x 3972/QĐ-SYT

4985 21 Tế bào học dịch màng khớp x x x 3972/QĐ-SYT

4986 22 Tế bào học nước tiểu x x x 3972/QĐ-SYT

4987 23 Tế bào học đờm x x x 3972/QĐ-SYT

498873

Lấy bệnh phẩm làm phiên đồ tế bào cổ tử cung – âm

đạox x

3972/QĐ-SYT

4989 74 Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou x x x 1181/QĐ-SYT

4990 76 Nhuộm Giemsa x x x x 3972/QĐ-SYT

4991 89 Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy x x x x 3972/QĐ-SYT

XXVI. VI PHẪU

A. THẦN KINH SỌ NÃO

4992 3 Phẫu thuật vi phẫu u não đường giữa x x 3972/QĐ-SYT

B. HÀM MẶT

4993 26 Phẫu thuật vi phẫu thanh quản x x 3972/QĐ-SYT

499427

Phẫu thuật vi phẫu tai (vá màng nhĩ, giảm áp dây thần

kinh 7, cấy ốc tai…)x x

3972/QĐ-SYT

Đ. CÁC CHUYÊN KHOA NGOẠI KHÁC

499539

Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong

nối lại cánh tay/cẳng tay bị cắt rờix x

3972/QĐ-SYT

499640

Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong

nối lại chi dưới bị cắt rờix x

3972/QĐ-SYT

Page 144: I. HỒI SỨC CẤP CỨU ke DMKT... · 2019-11-12 · 4 5 Làm test phục hồi máu mao mạch x x x x 3972/QĐ-SYT 5 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x x x 3972/QĐ-SYT

499741

Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong

nối lại 4 ngón tay bị cắt rờix x

3972/QĐ-SYT

499842

Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong

nối lại 3 ngón tay bị cắt rờix x

3972/QĐ-SYT

499943

Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong

nối lại 2 ngón tay bị cắt rờix x

3972/QĐ-SYT

500044

Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong

nối lại 1 ngón tay bị cắt rờix x

3972/QĐ-SYT

500145

Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong

nối lại bàn và các ngón tay bị cắt rờix x

3972/QĐ-SYT

XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI

A. SỌ NÃO - ĐẦU- MẶT- CỔ

1. Sọ não - Đầu - Mặt

5002 4 Phẫu thuật nội soi mở ngách mũi giữa x x 1181/QĐ-SYT

5003 5 Phẫu thuật nội soi nạo sàng trước / sau x x 1181/QĐ-SYT

5004 6 Phẫu thuật chỉnh hình cuốn dưới x x 1181/QĐ-SYT

5005 7 Phẫu thuật nội soi cắt cuốn mũi dưới x x 1181/QĐ-SYT

5006 8 Phẫu thuật chỉnh hình cắt cuốn mũi giữa x x 1181/QĐ-SYT

5007 10 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn x x 1181/QĐ-SYT

C. LỒNG NGỰC- PHỔI- TIM - MẠCH

1. Lồng ngực – Phổi

5008 79 Phẫu thuật nội soi khâu dò ống ngực x x 1088/QĐ-SYT

D. BỤNG – TIÊU HOÁ

2. Dạ dày

5009 142 Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày x x 3972/QĐ-SYT

5010 144 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày x x 3972/QĐ-SYT

5011 147 Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày x x 1181/QĐ-SYT

4. Ruột non

5012 172 Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non x x 3972/QĐ-SYT

5013 173 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non x x 3972/QĐ-SYT

5014174

Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non

ra da trên dòngx x

3972/QĐ-SYT

5015175

Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột

non ra da trên dòngx x

3972/QĐ-SYT

5016 177 Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột x x 3972/QĐ-SYT

5017 178 Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng x x 3972/QĐ-SYT

5018 185 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non x x 3972/QĐ-SYT

5. Ruột thừa

5019 187 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa x x x 3972/QĐ-SYT

5020 188 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng x x x 3972/QĐ-SYT

5021 189 Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa x x 3972/QĐ-SYT

5022190 Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng x x x

3972/QĐ-SYT

5023 191 Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa x x x 3972/QĐ-SYT

6. Đại tràng

5024 192 Phẫu thuật nội soi cắt manh tràng x x 3972/QĐ-SYT

5025 193 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải x x 3972/QĐ-SYT

Page 145: I. HỒI SỨC CẤP CỨU ke DMKT... · 2019-11-12 · 4 5 Làm test phục hồi máu mao mạch x x x x 3972/QĐ-SYT 5 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x x x 3972/QĐ-SYT

5026 194 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải + nạo vét hạch x x 3972/QĐ-SYT

5027 195 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở rộng x x 3972/QĐ-SYT

5028196

Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở + nạo vét hạch

rộng x

3972/QĐ-SYT

5029 197 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang x x 3972/QĐ-SYT

5030 198 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang + nạo vét hạch x x 3972/QĐ-SYT

5031 199 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái x x 3972/QĐ-SYT

5032 200 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái+ nạo vét hạch x x 3972/QĐ-SYT

5033 201 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông x x 3972/QĐ-SYT

5034202

Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông+ nạo vét

hạchx x

3972/QĐ-SYT

5035 205 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng x x 3972/QĐ-SYT

5036 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng+ nạo vét hạch x x 3972/QĐ-SYT

5037 206 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng x x 3972/QĐ-SYT

5038 207 Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng x x 3972/QĐ-SYT

5039208

Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn

nhân tạo trên dòngx x

3972/QĐ-SYT

5040 b Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng x x 3972/QĐ-SYT

5041209

Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng + hậu

môn nhân tạo x x

3972/QĐ-SYT

7. Hậu môn - Trực tràng

5042 215 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng x x 3972/QĐ-SYT

5043216 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng+ nạo vét hạch x x

3972/QĐ-SYT

5044 217 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp x x 3972/QĐ-SYT

5045 218 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp+ nạo vét hạch x x 3972/QĐ-SYT

5046223

Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực

tràng, mở hậu môn nhân tạox x

3972/QĐ-SYT

5047224

Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực

tràng, mở hậu môn nhân tạo+ nạo vét hạchx x

3972/QĐ-SYT

5048 227 Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng x x 3972/QĐ-SYT

5049228

Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn

nhân tạo x x

3972/QĐ-SYT

5050 229 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng x x 3972/QĐ-SYT

5051230

Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu

môn nhân tạo trên dòngx x

3972/QĐ-SYT

5052231

Phẫu thuật nội soi khâu miệng nối đại-trực tràng, rửa

bụng, dẫn lưu (xì miệng nối đại - trực tràng)x x

3972/QĐ-SYT

8. Gan

5053 260 Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan x x 3972/QĐ-SYT

5054 261 Phẫu thuật nội soi cắt nang gan x x 3972/QĐ-SYT

5055 263 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp - xe gan x x 3972/QĐ-SYT

9. Đường mật

5056 265 Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi x x 3972/QĐ-SYT

5057266 Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật x x

3972/QĐ-SYT

5058 267 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr x x 3972/QĐ-SYT

Page 146: I. HỒI SỨC CẤP CỨU ke DMKT... · 2019-11-12 · 4 5 Làm test phục hồi máu mao mạch x x x x 3972/QĐ-SYT 5 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x x x 3972/QĐ-SYT

5059 273 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật x x x 3972/QĐ-SYT

5060 274 Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da x x x 3972/QĐ-SYT

10. Tụy

5061 294 Phẫu thuật nội soi cắt lọc tụy hoại tử x x 3972/QĐ-SYT

5062 295 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tụy x x 3972/QĐ-SYT

14. Thoát vị

5063313

Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo đường vào

hoàn toàn trước phúc mạc (TEP)x x

3972/QĐ-SYT

5064314

Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo trước phúc

mạc đường vào qua ổ bụng (TAPP)x x

3972/QĐ-SYT

5065 315 Phẫu thuật nội soi đặt lưới nhân tạo trong ổ bụng x x 3972/QĐ-SYT

5066 316 Phẫu thuật nội soi khâu cơ hoành x x 3972/QĐ-SYT

15. Tuyến thượng thận

5067321

Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 1

bên x x

3972/QĐ-SYT

5068 325 Nội soi cắt nang tuyến thượng thận x 3972/QĐ-SYT

5069 326 Nội soi cắt chỏm nang tuyến thượng thận x 3972/QĐ-SYT

16. Các phẫu thuật nội soi khác

5070 329 Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng x x 3972/QĐ-SYT

5071 330 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ x x 3972/QĐ-SYT

5072 331 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư x x 3972/QĐ-SYT

5073 332 Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu x x 3972/QĐ-SYT

5074 333 Nội soi ổ bụng chẩn đoán x x 3972/QĐ-SYT

5075334

Phẫu thuật nội soi cố định các tạng (lồng, sa, thoát vị

… )x x

3972/QĐ-SYT

5076 335 Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng x x 3972/QĐ-SYT

Đ. TIẾT NIỆU-SINH DỤC

1. Thận

5077 339 Phẫu thuật nội soi cắt bỏ thận phụ x x 3972/QĐ-SYT

5078 341 Phẫu thuật nội soi cắt u thận x x 3972/QĐ-SYT

5079 344 Phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản x x 3972/QĐ-SYT

5080 347 Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận qua phúc mạc x 1181/QĐ-SYT

5081 348 Phẫu thuật nội soi cắt nang thận qua phúc mạc x 1181/QĐ-SYT

5082 349 Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận sau phúc mạc x 1181/QĐ-SYT

5083 350 Phẫu thuật nội soi cắt nang thận sau phúc mạc x 1181/QĐ-SYT

5084 352 Phẫu thuật nội soi cắt bạch mạch thận x x 3972/QĐ-SYT

5085 353 Phẫu thuật nội soi treo thận để điều trị sa thận x x 3972/QĐ-SYT

5086 354 Tán sỏi thận qua da x x 3972/QĐ-SYT

5087 356 Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận x x 3972/QĐ-SYT

5088 357 Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận x x 3972/QĐ-SYT

5089362

Nội soi xẻ hẹp bể thận - niệu quản, mở rộng niệu quản

nội soix x

3972/QĐ-SYT

5090363 Phẫu thuật nội soi tạo hình khúc nối niệu quản - bể thận x x

3972/QĐ-SYT

2. Niệu quản

5091 364 Nội soi niệu quản cắt nang x x 3972/QĐ-SYT

5092 365 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản x x 3972/QĐ-SYT

Page 147: I. HỒI SỨC CẤP CỨU ke DMKT... · 2019-11-12 · 4 5 Làm test phục hồi máu mao mạch x x x x 3972/QĐ-SYT 5 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x x x 3972/QĐ-SYT

5093 367 Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản x x 3972/QĐ-SYT

5094 368 Nội soi niệu quản để đặt thông JJ hoặc rút thông JJ x x x 3972/QĐ-SYT

5095 371 Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản x x 3972/QĐ-SYT

5096 372 Nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi x x 3972/QĐ-SYT

5097376 Nội soi niệu quản tán sỏi bằng laser hoặc bằng xung hơi x x

3972/QĐ-SYT

5098 377 Nội soi xẻ sa lồi lỗ niệu quản x x 3972/QĐ-SYT

5099 378 Nội soi nong niệu quản hẹp x x 3972/QĐ-SYT

5100 379 Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán sỏi niệu quản x x 3972/QĐ-SYT

5101 380 Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản x x 3972/QĐ-SYT

3. Bàng quang

5102 384 Nội soi cắt polyp cổ bàng quang x x 3972/QĐ-SYT

5103 385 Nội soi bàng quang cắt u x x 3972/QĐ-SYT

5104 386 Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi x x 3972/QĐ-SYT

5105389

Nội soi xẻ cổ bàng quang điều trị xơ cứng cổ bàng

quangx x

3972/QĐ-SYT

5106 390 Nội soi gắp sỏi bàng quang x x 3972/QĐ-SYT

5107 391 Nội soi bàng quang tán sỏi x x 3972/QĐ-SYT

5108 392 Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng x x 3972/QĐ-SYT

4. Tuyến tiền liệt

5109 396 Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi x x 3972/QĐ-SYT

5. Sinh dục, niệu đạo

5110 404 Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn x x 3972/QĐ-SYT

5111 405 Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn trong ổ bụng x x 3972/QĐ-SYT

5112 406 Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh x x 3972/QĐ-SYT

5113 407 Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo x x 3972/QĐ-SYT

5114 408 Nội soi tán sỏi niệu đạo x x 3972/QĐ-SYT

5115 409 Nội soi cắt u niệu đạo, van niệu đạo x x 3972/QĐ-SYT

8. Buồng trứng – Vòi trứng

5116 434 Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng x x 3972/QĐ-SYT

5117 437 Thông vòi tử cung qua nội soi x x 1181/QĐ-SYT

E. CƠ QUAN VẬN ĐỘNG

1. Khớp vai

5118 438 Phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm cùng vai x x 3972/QĐ-SYT

5. Khớp gối

5119 460 Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối x x 3972/QĐ-SYT

5120 461 Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm x x 3972/QĐ-SYT

5121 463 Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối x x 3972/QĐ-SYT

5122 464 Phẫu thuật nội soi khoan kích thích tủy x x 3972/QĐ-SYT

5123466

Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng

gân bánh chè tự thânx x

3972/QĐ-SYT

5124467

Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng

gân chân ngỗngx x

3972/QĐ-SYT

H. CÁC KỸ THUẬT KHÁC

5125498

Phẫu thuật nội soi đặt Catheter ổ bụng để lọc màng

bụngx x x

3972/QĐ-SYT

N. CÁC KỸ THUẬT KHÁC (TTLT 37)

Page 148: I. HỒI SỨC CẤP CỨU ke DMKT... · 2019-11-12 · 4 5 Làm test phục hồi máu mao mạch x x x x 3972/QĐ-SYT 5 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x x x 3972/QĐ-SYT

5126519

Nội soi cắt đốt u lành tuyến tiền liệt qua đường niệu

đạo (TURP)x x

609/QĐ-SYT

XXVIII. TẠO HÌNH - THẨM MỸ

A. TẠO HÌNH VÙNG ĐẦU - MẶT - CỔ

1. Vùng xương sọ- da đầu

5127 1 Cắt lọc - khâu vết thương da đầu mang tóc x x x x 3972/QĐ-SYT

5128 2 Cắt lọc - khâu vết thương vùng trán x x x x 3972/QĐ-SYT

51293

Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc

bằng vạt tại chỗx x x

3972/QĐ-SYT

51309 Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm x x x

3972/QĐ-SYT

513110

Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2cm trở

lênx x x

3972/QĐ-SYT

5132 11 Phẫu thuật cắt bỏ ung thư da vùng da đầu dưới 2cm x x 1181/QĐ-SYT

5133 13 Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng x x x 1181/QĐ-SYT

5134 14 Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày x x x 1181/QĐ-SYT

2. Vùng mi mắt

5135 33 Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt x x x x 3972/QĐ-SYT

5136 34 Khâu da mi x x x 3972/QĐ-SYT

5137 35 Khâu phục hồi bờ mi x x 3972/QĐ-SYT

5138 36 Khâu cắt lọc vết thương mi x x x x 3972/QĐ-SYT

3. Vùng mũi

5139 83 Khâu và cắt lọc vết thương vùng mũi x x x 3972/QĐ-SYT

5140 95 Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (dưới 2cm) x x 3972/QĐ-SYT

5141 96 Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (trên 2cm) x x 3972/QĐ-SYT

4. Vùng môi

5142 110 Khâu vết thương vùng môi x x x 3972/QĐ-SYT

5. Vùng tai

5143 136 Phẫu thuật khâu vết rách đơn giản vành tai x x x x 3972/QĐ-SYT

5144 137 Khâu cắt lọc vết thương vành tai x x x x 3972/QĐ-SYT

5145 138 Phẫu thuật ghép mảnh nhỏ vành tai đứt rời x x x 3972/QĐ-SYT

6. Vùng hàm mặt cổ

5146 161 Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ x x x x 3972/QĐ-SYT

5147162

Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không

thiếu hổng tổ chứcx x x x

3972/QĐ-SYT

5148163 Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản x x x x

3972/QĐ-SYT

5149 167 Phẫu thuật khâu vết thương thấu má x x x 3972/QĐ-SYT

5150 175 Điều trị gãy xương chính mũi bằng nắn chỉnh x x x 3972/QĐ-SYT

5151 176 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt x x x 3972/QĐ-SYT

5152 197 Phẫu thuật cắt u da mặt lành tính x x x 3972/QĐ-SYT

5153205

Phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn

xương hàm trênx x

3972/QĐ-SYT

5154 230 Cắt u da lành tính vùng hàm mặt x x 3972/QĐ-SYT

B. TẠO HÌNH VÙNG THÂN MÌNH

5155 275 Cắt bỏ khối u da lành tính dưới 5cm x x 3972/QĐ-SYT

5156 276 Cắt bỏ khối u da lành tính trên 5cm x x 3972/QĐ-SYT

Page 149: I. HỒI SỨC CẤP CỨU ke DMKT... · 2019-11-12 · 4 5 Làm test phục hồi máu mao mạch x x x x 3972/QĐ-SYT 5 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x x x 3972/QĐ-SYT

D. TẠO HÌNH VÙNG CHI TRÊN VÀ BÀN TAY

5157315

Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh

tay x x

1181/QĐ-SYT

5158316

Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cẳng

tay x x

1181/QĐ-SYT

5159323

Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự

thânx x

1181/QĐ-SYT

5160324

Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da

tại chỗx x

1181/QĐ-SYT

5161325

Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da

lân cậnx x

1181/QĐ-SYT

5162328

Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng ghép da

tự thânx x

1181/QĐ-SYT

5163329

Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da

tại chỗx x

1181/QĐ-SYT

5164330

Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da

lân cậnx x

1181/QĐ-SYT

5165 334 Phẫu thuật vết thương khớp bàn ngón x x x 1181/QĐ-SYT

5166335

Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với

Kirschner hoặc nẹp vítx x

1181/QĐ-SYT

5167 336 Cắt đáy ổ loét vết thương mãn tính x x x 1181/QĐ-SYT

5168 337 Nối gân gấp x x x 1181/QĐ-SYT

5169 341 Gỡ dính gân x x x 1181/QĐ-SYT

5170 344 Gỡ dính thần kinh x x 1181/QĐ-SYT

5171345

Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24 giờ điều trị vết

thương mãn tính x x

3890/QĐ-SYT

5172346

Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 48 giờ điều trị vết

thương mãn tính x x

3890/QĐ-SYT

5173 352 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật x x x 1181/QĐ-SYT

5174 355 Phẫu thuật tách dính 2 ngón tay x x 1181/QĐ-SYT

5175 358 Phẫu thuật cắt ngón tay thừa x x 1181/QĐ-SYT

5176 359 Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay cái thừa x x 1181/QĐ-SYT

5177370 Phẫu thuật sửa sẹo co cổ bàn tay bằng tạo hình chữ Z x x

1181/QĐ-SYT

5178 371 Phẫu thuật sửa sẹo co ngón tay bằng tạo hình chữ Z x x 1181/QĐ-SYT

Đ. TẠO HÌNH CHO VÙNG CHI DƯỚI

5179385

Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng ghép

da tự thânx x

1181/QĐ-SYT

5180386

Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng

ghép da tự thânx x

1181/QĐ-SYT

5181387

Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng bằng ghép

da tự thânx x

1181/QĐ-SYT

5182388

Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cổ chân bằng

ghép da tự thânx x

1181/QĐ-SYT

5183389

Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng

ghép da tự thânx x

1181/QĐ-SYT

Page 150: I. HỒI SỨC CẤP CỨU ke DMKT... · 2019-11-12 · 4 5 Làm test phục hồi máu mao mạch x x x x 3972/QĐ-SYT 5 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x x x 3972/QĐ-SYT

5184 403 Cắt các khối u da lành tính dưới 5cm x x 1181/QĐ-SYT

5185 404 Cắt khối u da lành tính trên 5cm x x 1181/QĐ-SYT

5186 406 Cắt loét tì đè vùng gót bàn chân x x 1181/QĐ-SYT

5187 407 Phẫu thuật cắt ngón chân thừa x x 1181/QĐ-SYT