ĐiỂm thi hỌc kỲ ii cÁc mÔn tẬp trung - khỐi...
TRANSCRIPT
SỐ BÁO PHÒNG NGỮ SÔ TT
DANH THI SỐ VĂN THI HK2 NÓI T CỘNG Cổng TT
1 376 Phòng số 17 Lê Nguyễn Vân Anh Nữ 25/11/2001 10 B1 9.0 7.0 6.75 2.00 8.75 1
2 385 Phòng số 17 Mai Ngọc Châu Nữ 12/10/2001 10 B1 8.3 7.5 6.50 2.00 8.50 2
3 386 Phòng số 17 Quế Thị Minh Châu Nữ 31/03/2001 10 B1 5.5 6.5 7.50 2.00 9.50 3
4 389 Phòng số 17 Lê Thị Ánh Đào Nữ 20/07/2001 10 B1 9.3 7.5 7.75 2.00 9.75 4
5 391 Phòng số 17 Hồ Lê Minh Đức Nam 26/02/2001 10 B1 10.0 6.0 7.75 1.75 9.50 5
6 396 Phòng số 17 Lê Thị Ngọc Giàu Nữ 23/02/2001 10 B1 9.8 7.0 7.25 2.00 9.25 6
7 397 Phòng số 17 Nguyễn Thị Hằng Nữ 03/08/2001 10 B1 8.0 8.0 7.25 1.50 8.75 7
8 398 Phòng số 17 Phan Trung Hậu Nam 16/11/2001 10 B1 8.3 8.0 7.00 1.75 8.75 8
9 399 Phòng số 17 Nguyễn Thị Diệu Hiền Nữ 01/01/2001 10 B1 6.5 7.5 6.50 2.00 8.50 9
10 403 Phòng số 18 Phan Hữu Hiệu Nam 21/05/2001 10 B1 9.0 6.5 6.25 1.75 8.00 10
11 406 Phòng số 18 Nguyễn Lê Quốc Hùng Nam 21/07/2001 10 B1 6.5 7.0 6.50 1.75 8.25 11
12 411 Phòng số 18 Hoàng Thị Mỹ Huyền Nữ 17/06/2000 10 B1 6.8 7.5 6.50 1.75 8.25 12
13 409 Phòng số 18 Nguyễn Thị Thanh Hương Nữ 20/07/2001 10 B1 8.3 6.5 6.75 2.00 8.75 13
14 412 Phòng số 18 Văn Trần Gia Khánh Nữ 20/03/2001 10 B1 8.8 7.5 6.75 1.75 8.50 14
15 414 Phòng số 18 Nguyễn Thị Hồng Lam Nữ 14/07/2001 10 B1 6.8 7.5 7.00 2.00 9.00 15
16 417 Phòng số 18 Nguyễn Hồng Lễ Nam 01/05/2001 10 B1 7.3 7.5 7.50 1.75 9.25 16
17 419 Phòng số 18 Ngô Đoàn Quỳnh Linh Nữ 01/01/2001 10 B1 7.8 7.5 7.00 1.50 8.50 17
18 421 Phòng số 18 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ 20/04/2001 10 B1 10.0 7.5 7.00 2.00 9.00 18
19 422 Phòng số 18 Võ Thị Mỹ Linh Nữ 22/11/2001 10 B1 6.0 5.5 5.25 1.50 6.75 19
20 423 Phòng số 18 Võ Thị Bích Loan Nữ 17/10/2001 10 B1 8.3 6.0 6.75 1.75 8.50 20
21 425 Phòng số 20 Ngô Đắc Quốc Long Nam 17/12/2001 10 B1 9.3 7.0 5.75 1.50 7.25 21
22 426 Phòng số 20 Nguyễn Văn Lương Nam 20/07/2001 10 B1 8.5 7.5 6.75 1.50 8.25 22
23 427 Phòng số 20 Lê Nguyễn Nguyên Lưu Nam 20/05/2001 10 B1 9.0 7.5 7.00 1.75 8.75 23
24 428 Phòng số 20 Phạm Thị Khánh Ly Nữ 13/11/2001 10 B1 9.3 7.5 6.75 1.75 8.50 24
ĐiỂM THI ANH VĂN
ĐIỂM THI HỌC KỲ II CÁC MÔN TẬP TRUNG - KHỐI 10 - NĂM HỌC 2016-2017
STT HỌ VÀ TÊN G T NGÀY SINH LỚP TOÁN
25 432 Phòng số 20 Trần Đinh Nhật Nam Nam 21/05/2001 10 B1 8.8 6.5 7.00 1.75 8.75 25
26 434 Phòng số 20 Bạch Thị Thùy Ngân Nữ 03/03/2001 10 B1 8.0 7.5 6.50 1.50 8.00 26
27 438 Phòng số 20 Ngô Thị Hoài Ngọc Nữ 24/10/2001 10 B1 6.0 6.0 5.25 1.50 6.75 27
28 439 Phòng số 20 Nguyễn Thị Bích Ngọc Nữ 02/07/2001 10 B1 9.8 8.0 7.00 1.75 8.75 28
29 446 Phòng số 20 Trần Thị Thanh Nhàn Nữ 10/10/2001 10 B1 8.3 7.5 6.00 1.50 7.50 29
30 448 Phòng số 21 Nguyễn Minh Nhật Nữ 09/09/2001 10 B1 8.3 8.5 7.25 1.75 9.00 30
31 449 Phòng số 21 Huỳnh Trang Thảo Nhi Nữ 25/02/2001 10 B1 8.0 7.0 6.25 1.75 8.00 31
32 452 Phòng số 21 Trần Vũ Thùy Nhi Nữ 04/10/2001 10 B1 7.5 7.0 7.75 1.50 9.25 32
33 458 Phòng số 21 Lê Thị Phương Nhung Nữ 25/06/2001 10 B1 9.0 6.5 5.75 1.50 7.25 33
34 460 Phòng số 21 Ngô Nguyễn Kiều Oanh Nữ 29/08/2001 10 B1 9.3 8.0 8.00 1.75 9.75 34
35 477 P.Hội trường Nguyễn Công Thành Nam 22/04/2001 10 B1 8.3 7.5 6.00 1.75 7.75 35
36 481 P.Hội trường Trần Quang Thảo Nam 02/08/2001 10 B1 6.8 7.0 5.00 1.50 6.50 36
37 482 P.Hội trường Trần Thị Ngọc Thảo Nữ 22/03/2001 10 B1 8.5 7.5 6.25 1.75 8.00 37
38 473 P.Hội trường Nguyễn Thị Thắm Nữ 11/07/2001 10 B1 7.0 6.5 5.25 1.50 6.75 38
39 490 P.Hội trường Lê Thị Thủy Nữ 20/04/2001 10 B1 6.8 7.0 6.50 1.50 8.00 39
40 492 P.Hội trường Võ Thị Quỳnh Tiên Nữ 04/02/2001 10 B1 6.3 7.5 6.50 1.50 8.00 40
41 496 P.Hội trường Phan Thanh Thùy Trang Nữ 25/02/2001 10 B1 7.0 5.5 7.25 2.00 9.25 41
42 499 P.Hội trường Phan Hữu Minh Trí Nam 16/11/2001 10 B1 7.0 7.0 7.25 1.75 9.00 42
43 501 P.Hội trường Ngô Viết Trung Nam 06/11/2001 10 B1 8.3 4.5 5.75 1.75 7.50 43
44 502 P.Hội trường Tô Nguyễn Cẩm Tú Nữ 17/01/2001 10 B1 7.8 6.5 5.75 1.75 7.50 44
45 505 P.Hội trường Lê Thị Cẩm Vân Nữ 05/11/2001 10 B1 10.0 7.0 7.50 2.00 9.50 45
1 377 Phòng số 17 Ngô Vũ Diệu Anh Nữ 08/04/2001 10 B2 6.5 7.0 6.75 1.75 8.50 46
2 379 Phòng số 17
Nguyễn Ngọc
Quỳnh Anh Nữ 25/08/2001 10 B2 7.3 7.0 6.50 1.75 8.25 47
3 382 Phòng số 17 Huỳnh Khản Ngọc Bích Nữ 26/07/2001 10 B2 8.3 8.5 6.50 1.75 8.25 48
4 383 Phòng số 17 Đặng Ngọc Bảo Châu Nữ 11/04/2001 10 B2 9.0 7.0 7.25 1.75 9.00 49
5 387 Phòng số 17 Ngô Thị Kim Chi Nữ 20/04/2001 10 B2 5.8 7.5 6.50 1.75 8.25 50
6 388 Phòng số 17 Lê Quang Thành Công Nam 14/10/2001 10 B2 8.5 7.0 6.50 2.00 8.50 51
7 390 Phòng số 17 Ngô Diễn Nam 27/07/2001 10 B2 8.5 7.0 6.25 1.75 8.00 52
8 393 Phòng số 17 Nguyễn Anh Dũng Nam 22/04/2001 10 B2 7.0 6.0 6.25 2.00 8.25 53
9 395 Phòng số 17 Trương Mỹ Duyên Nữ 22/08/2001 10 B2 10.0 8.0 7.00 2.00 9.00 54
10 400 Phòng số 18 Lê Công Hiếu Nam 02/01/2001 10 B2 3.8 5.5 6.00 2.00 8.00 55
11 402 Phòng số 18 Nguyễn Lê Ngọc Hiếu Nam 13/08/2001 10 B2 8.5 8.0 6.25 2.00 8.25 56
12 405 Phòng số 18 Văn Thị Kim Huệ Nữ 30/10/2001 10 B2 8.0 8.0 6.50 1.75 8.25 57
13 410 Phòng số 18 Hồ Thị Ngọc Huyền Nữ 04/03/2001 10 B2 5.5 6.0 5.00 1.75 6.75 58
14 407 Phòng số 18 Nguyễn Đỗ Việt Hương Nữ 21/12/2001 10 B2 5.5 6.0 6.00 2.00 8.00 59
15 413 Phòng số 18 Đỗ Thị Thúy Kiều Nữ 16/03/2001 10 B2 6.8 6.5 6.25 1.75 8.00 60
16 416 Phòng số 18 Hoàng Thanh Lân Nam 04/07/2001 10 B2 3.5 7.0 6.50 1.50 8.00 61
17 420 Phòng số 18
Nguyễn Phạm
Khánh Linh Nữ 05/11/2001 10 B2 5.8 8.0 6.75 2.00 8.75 62
18 429 Phòng số 20 Đoàn Thị Diễm My Nữ 27/10/2001 10 B2 8.0 7.0 6.00 2.00 8.00 63
19 435 Phòng số 20 Lưu Thị Hoài Ngân Nữ 16/05/2001 10 B2 8.5 7.0 6.75 1.75 8.50 64
20 437 Phòng số 20 Dương Thủy Hoài Ngọc Nữ 26/08/2001 10 B2 9.8 7.0 6.25 2.00 8.25 65
21 442 Phòng số 20 Nguyễn Cửu Nguyên Nam 18/04/2001 10 B2 7.3 6.5 6.25 1.75 8.00 66
22 443 Phòng số 20 Nguyễn Hoàng Nguyên Nam 12/09/2001 10 B2 5.8 7.0 6.00 1.75 7.75 67
23 444 Phòng số 20 Ngô Thị Ánh Nguyệt Nữ 01/09/2001 10 B2 4.3 8.0 4.75 1.75 6.50 68
24 447 Phòng số 20 Trần Văn Nhân Nam 24/02/2001 10 B2 6.3 8.0 6.00 2.00 8.00 69
25 450 Phòng số 21 Lê Ngọc Thảo Nhi Nữ 27/10/2001 10 B2 8.8 9.0 6.50 2.00 8.50 70
26 453 Phòng số 21 Hà Thị Nhơn Nữ 06/08/2001 10 B2 4.8 7.5 4.75 1 75 4.75 71
27 456 Phòng số 21 Lê Thị Hồng Nhung Nữ 20/07/2001 10 B2 8.5 8.5 4.50 1.75 6.25 72
28 457 Phòng số 21 Lê Thị Huyền Nhung Nữ 19/06/2001 10 B2 9.3 7.0 5.25 1.75 7.00 73
29 459 Phòng số 21 Vũ Thị Hồng Nhung Nữ 17/06/2001 10 B2 9.8 6.0 5.75 1.75 7.50 74
30 454 Phòng số 21 Huỳnh Vũ Quỳnh Như Nữ 22/04/2001 10 B2 6.5 7.5 4.00 1.75 5.75 75
31 463 Phòng số 21 Hoàng Thanh Phương Nam 01/08/2001 10 B2 8.8 6.5 7.50 1.75 9.25 76
32 465 Phòng số 21 Vũ Đức Phương Nam 15/02/2001 10 B2 8.3 7.5 7.50 1.75 9.25 77
33 468 Phòng số 21 Trương Ngọc My Sa Nữ 05/05/2001 10 B2 7.5 7.5 5.50 2.00 7.50 78
34 472 P.Hội trường Phan Lê Anh Thái Nam 22/07/2001 10 B2 8.5 6.5 5.00 1.75 6.75 79
35 475 P.Hội trường
Nguyễn Thị
Phương Thanh Nữ 08/05/2001 10 B2 4.8 6.0 5.75 2.00 7.75 80
36 480 P.Hội trường Nguyễn Thị Thảo Nữ 11/12/2001 10 B2 6.5 6.5 6.25 2.00 8.25 81
37 484 P.Hội trường Lê Ngọc Thiện Nam 12/07/2001 10 B2 8.8 6.5 6.25 1.75 8.00 82
38 487 P.Hội trường Văn Thị Minh Thư Nữ 13/11/2001 10 B2 8.0 7.5 5.75 1.75 7.50 83
39 491 P.Hội trường Nguyễn Phước Mỹ Tiên Nữ 17/03/2001 10 B2 7.8 7.0 7.00 2.00 9.00 84
40 493 P.Hội trường Võ Phú Toàn Nam 19/02/2001 10 B2 7.3 8.0 6.50 1.75 8.25 85
41 497 P.Hội trường Trương Thị Kiều Trang Nữ 04/02/2001 10 B2 4.5 5.0 4.50 1.75 6.25 86
42 504 P.Hội trường Ngô Dương Tùng Nam 23/10/2001 10 B2 10.0 7.0 7.50 1.75 9.25 87
43 506 P.Hội trường Lê Kiều Lam Vy Nữ 08/03/2001 10 B2 9.5 6.0 5.50 2.00 7.50 88
44 507 P.Hội trường Võ Thị Hồng Xuân Nữ 05/10/2001 10 B2 9.8 5.5 6.25 1.75 8.00 89
45 508 P.Hội trường Lưu Thị Như Ý Nữ 07/03/2001 10 B2 8.0 6.5 4.75 1.75 6.50 90
1 004 Phòng số 01 Lê Đình Minh Anh Nam 16/05/2001 10 B3 5.3 7.0 1.25 1.25 2.50 91
2 016 Phòng số 01 Nguyễn Quốc Bảo Nam 13/10/2001 10 B3 2.3 3.5 2.75 1.25 4.00 92
3 019 Phòng số 01 Nguyễn Thị Ngọc Bích Nữ 20/09/2001 10 B3 5.3 6.5 3.25 2.00 5.25 93
4 027 Phòng số 02 Dương Hữu Ngọc Châu Nam 06/12/2001 10 B3 6.0 6.0 1.75 2.00 3.75 94
5 054 Phòng số 03 Trương Hữu Tuấn Dũng Nam 21/11/2001 10 B3 5.5 6.5 5.75 2.00 7.75 95
6 062 Phòng số 03 Võ Đại Duy Nam 29/05/2001 10 B3 7.8 6.0 5.00 1.50 6.50 96
7 056 Phòng số 03 Lê Đình Dương Nam 01/01/2001 10 B3 4.0 5.0 3.00 1.75 4.75 97
8 039 Phòng số 02 Trương Thị Anh Đào Nữ 04/03/2001 10 B3 4.8 4.0 2.75 1.75 4.50 98
9 040 Phòng số 02 Trương Thị Trúc Đào Nữ 04/03/2001 10 B3 4.5 5.0 3.00 1.75 4.75 99
10 042 Phòng số 02 Nguyễn Thành Đạt Nam 18/10/2001 10 B3 5.8 5.0 2.25 1.50 3.75 100
11 043 Phòng số 02 Trần Tấn Đạt Nam 15/05/2001 10 B3 2.5 3.0 3.25 1.50 4.75 101
12 078 Phòng số 04 Tôn Nữ Ngọc Hằng Nữ 12/12/2001 10 B3 5.5 4.0 2.75 1.50 4.25 102
13 090 Phòng số 04 Nguyễn Đức Hiếu Nam 30/11/2001 10 B3 4.3 6.0 1.50 2.00 3.50 103
14 095 Phòng số 04 Phạm Thị Minh Hòa Nữ 11/06/2001 10 B3 5.0 5.0 1.75 2.00 3.75 104
15 124 Phòng số 06 Nguyễn Thị Thúy Kiều Nữ 20/08/2000 10 B3 9.5 7.5 4.50 2.00 6.50 105
16 132 Phòng số 06 Nguyễn Nhật Linh Nữ 17/03/2001 10 B3 3.5 6.0 5.25 2.00 7.25 106
17 141 Phòng số 06 Nguyễn Thanh Bảo Long Nam 27/04/2001 10 B3 4.0 6.0 6.00 2.00 8.00 107
18 166 Phòng số 07 Hà Thị Thuý Nga Nữ 17/06/2001 10 B3 3.5 5.0 2.75 2.00 4.75 108
19 184 Phòng số 08 Nguyễn Thị Ngọc Nữ 13/12/2001 10 B3 3.5 3.5 4.75 2.00 6.75 109
20 190 Phòng số 08 Lê Thị Nguyên Nữ 10/04/2000 10 B3 4.5 3.5 3.50 1.50 5.00 110
21 195 Phòng số 09 Lê Thị Thanh Nhã Nữ 22/03/2001 10 B3 6.8 4.5 3.75 2.00 5.75 111
22 196 Phòng số 09 Nguyễn Thị Thanh Nhàn Nữ 01/01/2001 10 B3 4.0 7.0 2.00 1.50 3.50 112
23 198 Phòng số 09 Nguyễn Thành Nhân Nam 06/01/2001 10 B3 5.5 4.5 2.25 1.75 4.00 113
24 203 Phòng số 09 Nguyễn Quang Nhật Nam 29/07/2001 10 B3 4.0 4.5 2.75 2.00 4.75 114
25 214 Phòng số 09
Nguyễn Thị
Phương Nhi Nữ 20/03/2001 10 B3 7.8 7.0 5.00 2.00 7.00 115
26 225 Phòng số 10 Nguyễn Trang Nhung Nữ 03/04/2001 10 B3 5.8 7.5 3.50 1.50 5.00 116
27 222 Phòng số 10
Phạm Nguyễn
Quỳnh Như Nữ 14/11/2001 10 B3 5.5 4.5 4.00 1.75 5.75 117
28 234 Phòng số 10 Lê Duy Phú Nam 28/02/2001 10 B3 3.0 4.0 2.00 1.25 3.25 118
29 235 Phòng số 10 Đặng Minh Phúc Nam 13/04/2001 10 B3 3.5 5.0 3.50 1.25 4.75 119
30 240 Phòng số 10 Phan Công Duy Phương Nam 21/10/2001 10 B3 3.3 4.0 2.00 1.50 3.50 120
31 250 Phòng số 11 Nguyễn Ngọc Tâm Quyên Nữ 17/09/2001 10 B3 3.0 4.0 3.50 1.50 5.00 121
32 258 Phòng số 11 Lê Ngọc Rôn Nam 11/10/2001 10 B3 3.8 3.0 1.00 1.25 2.25 122
33 263 Phòng số 11 Lê Khánh Sơn Nam 17/04/2001 10 B3 4.5 4.5 2.25 1.75 4.00 123
34 301 Phòng số 13 Nguyễn Thị Thu Nữ 30/09/2001 10 B3 2.5 6.0 1.25 1.50 2.75 124
35 304 Phòng số 13 Lương Quang Thuần Nam 09/01/2001 10 B3 3.5 4.0 3.25 2.00 5.25 125
36 308 Phòng số 13 Lê Thị Thanh Thuý Nữ 08/03/2001 10 B3 4.5 3.0 3.00 2.00 5.00 126
37 326 Phòng số 14 Phạm Thị Minh Trang Nữ 28/10/2001 10 B3 4.5 3.5 2.00 1.50 3.50 127
38 319 Phòng số 14 Phạm Thị Diệu Trâm Nữ 14/02/2001 10 B3 3.0 6.5 1.50 1.50 3.00 128
39 329 Phòng số 14 Dương Hữu Trí Nam 15/10/2001 10 B3 3.8 2.5 3.75 1.50 5.25 129
40 337 Phòng số 15 Đào Nguyên Trung Nam 07/07/2001 10 B3 4.0 5.0 4.25 1.50 5.75 130
41 341 Phòng số 15 Nguyễn Quang Trường Nam 22/06/2001 10 B3 5.5 5.0 4.50 1.75 6.25 131
42 344 Phòng số 15 Phạm Tuấn Nam 15/11/2001 10 B3 3.8 3.0 4.00 2.00 6.00 132
43 347 Phòng số 15 Nguyễn Anh Tùng Nam 18/03/2001 10 B3 7.5 7.5 3.00 1.50 4.50 133
44 359 Phòng số 15 Lê Thị Cẩm Vân Nữ 26/04/2001 10 B3 6.0 6.0 1.75 1.50 3.25 134
45 362 Phòng số 16 Lương Thị Cẩm Vi Nữ 09/10/2001 10 B3 7.0 5.0 2.50 2.00 4.50 135
1 005 Phòng số 01 Ngô Viết Quyền Anh Nam 03/01/2001 10 B4 5.3 7.0 3.25 1.50 4.75 136
2 024 Phòng số 01 Võ Thanh Bình Nam 05/07/2001 10 B4 2.0 3.0 3.25 0.75 4.00 137
3 026 Phòng số 02 Bùi Thị Quỳnh Châu Nữ 04/04/2001 10 B4 6.0 5.5 3.25 2.00 5.25 138
4 033 Phòng số 02 Lê Nhật Cường Nam 09/11/2001 10 B4 5.3 4.5 3.25 2.00 5.25 139
5 048 Phòng số 02 Hoàng Trọng Duẫn Nam 12/09/2001 10 B4 4.0 6.5 3.00 1.25 4.25 140
6 052 Phòng số 03 Nguyễn Văn Dũng Nam 14/04/2001 10 B4 3.5 4.5 2.25 1.25 3.50 141
7 066 Phòng số 03 Nguyễn Hương Giang Nữ 20/10/2001 10 B4 4.0 5.0 4.25 1.25 5.50 142
8 071 Phòng số 03 Phan Thị Thúy Hà Nữ 31/08/2001 10 B4 6.3 7.0 4.25 2.00 6.25 143
9 083 Phòng số 04 Võ Thị Minh Hảo Nữ 14/06/2001 10 B4 4.3 2.5 3.75 1.50 5.25 144
10 086 Phòng số 04 Phan Thị Thanh Hậu Nữ 10/07/2001 10 B4 3.8 5.5 4.00 1.75 5.75 145
11 101 Phòng số 05 Hồ Văn Phú Hùng Nam 20/04/2001 10 B4 3.8 5.0 4.00 1.50 5.50 146
12 108 Phòng số 05 Lê Thanh Huy Nam 18/06/2001 10 B4 2.8 5.5 6.50 1.50 8.00 147
13 110 Phòng số 05 Phạm Phước Huy Nam 24/10/2001 10 B4 4.3 4.5 6.50 1.50 8.00 148
14 115 Phòng số 05 Nguyễn Ngọc Huyền Nữ 18/01/2001 10 B4 5.5 7.5 7.00 2.00 9.00 149
15 105 Phòng số 05 Lê Phước Hưng Nam 13/05/2001 10 B4 5.8 3.5 5.25 1.75 7.00 150
16 117 Phòng số 05 Phan Văn Khải Nam 07/06/2001 10 B4 4.8 6.0 7.25 2.00 9.25 151
17 134 Phòng số 06 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ 17/01/2001 10 B4 3.3 5.5 2.75 1.50 4.25 152
18 142 Phòng số 06 Võ Thị Lụa Nữ 09/03/2001 10 B4 3.3 5.0 2.00 1.25 3.25 153
19 147 Phòng số 07 Nguyễn Thị Ngọc Mai Nữ 06/07/2001 10 B4 5.3 5.5 2.75 1.50 4.25 154
20 149 Phòng số 07 Lê Thị Mãi Nữ 13/06/2001 10 B4 4.8 6.5 3.75 2.00 5.75 155
21 154 Phòng số 07 Ngô Thị Trà My Nữ 26/11/2001 10 B4 4.0 6.0 5.00 1.50 6.50 156
22 159 Phòng số 07 Phạm Thị Quỳnh Na Nữ 07/09/2001 10 B4 1.8 6.5 3.00 1.50 4.50 157
23 172 Phòng số 08 Nguyễn Thanh Ngân Nữ 27/06/2001 10 B4 6.5 5.0 4.50 2.00 6.50 158
24 180 Phòng số 08 Nguyễn Văn Nghĩa Nam 20/02/2001 10 B4 4.0 4.5 4.75 2.00 6.75 159
25 188 Phòng số 08 Trần Thị Ngọc Nữ 04/07/2000 10 B4 2.8 2.5 3.50 1.50 5.00 160
26 201 Phòng số 09 Hoàng Trung Nhật Nam 12/11/2001 10 B4 9.3 6.0 5.00 1.75 6.75 161
27 205 Phòng số 09 Đặng Thị Phương Nhi Nữ 02/03/2001 10 B4 6.0 6.5 4.00 2.00 6.00 162
28 212 Phòng số 09 Ngô Thị Phương Nhi Nữ 16/04/2001 10 B4 7.0 5.5 5.50 2.00 7.50 163
29 220 Phòng số 10 Ngô Dương Như Nam 02/03/2001 10 B4 2.3 6.5 4.50 2.00 6.50 164
30 230 Phòng số 10 Lê Thị Oanh Nữ 16/03/2001 10 B4 6.8 5.0 2.50 2.00 4.50 165
31 239 Phòng số 10 Nguyễn Văn Phương Nam 22/08/2001 10 B4 2.8 5.0 3.25 0.50 3.75 166
32 246 Phòng số 11 Phạm Thanh Quang Nam 07/12/2000 10 B4 1.3 3.0 2.25 0.50 2.75 167
33 247 Phòng số 11 Hồ Trọng Quý Nam 28/07/2001 10 B4 3.0 4.5 2.50 1.25 3.75 168
34 253 Phòng số 11 Nguyễn Quang Quyền Nam 08/08/2001 10 B4 3.5 5.5 3.50 2.00 5.50 169
35 265 Phòng số 12 Nguyễn Đức Sơn Nam 26/01/2001 10 B4 6.0 4.5 2.75 1.75 4.50 170
36 266 Phòng số 12 Nguyễn Văn Sỹ Nam 11/04/2001 10 B4 3.3 4.0 5.25 1.00 6.25 171
37 270 Phòng số 12 Vương Hưng Tài Nam 12/12/2000 10 B4 3.0 4.5 5.25 2.00 7.25 172
38 275 Phòng số 12 Hoàng Thanh Tân Nam 19/02/2001 10 B4 4.0 5.5 3.75 1.50 5.25 173
39 281 Phòng số 12 Hồ Thị Thu Thanh Nữ 28/08/2001 10 B4 3.5 5.0 7.50 2.00 9.50 174
40 283 Phòng số 12
Nguyễn Văn
Hoàng Thanh Nam 16/12/2001 10 B4 4.0 5.5 7.25 1.50 8.75 175
41 303 Phòng số 13 Lê Thị Bảo Thư Nữ 20/09/2001 10 B4 2.8 5.0 1.25 2.00 3.25 176
42 327 Phòng số 14 Phạm Thị Thùy Trang Nữ 06/04/2001 10 B4 3.5 3.5 2.50 1.50 4.00 177
43 349 Phòng số 15 Dương Văn Tuyên Nam 12/10/2001 10 B4 4.8 5.0 2.25 2.00 4.25 178
44 363 Phòng số 16 Nguyễn Văn Việt Nam 19/10/2001 10 B4 5.3 7.0 2.50 1.50 4.00 179
45 364 Phòng số 16 Nguyễn Văn Vinh Nam 20/01/2001 10 B4 1.8 4.0 3.25 0.50 3.75 180
1 006 Phòng số 01 Nguyễn Quang Anh Nam 10/05/2001 10 B5 4.8 3.5 3.50 1.50 5.00 181
2 007 Phòng số 01 Nguyễn Thị Quỳnh Anh Nữ 17/11/2001 10 B5 6.8 8.0 6.50 2.00 8.50 182
3 010 Phòng số 01 Võ Thị Bảo Anh Nữ 27/02/2001 10 B5 6.3 8.0 4.25 2.00 6.25 183
4 011 Phòng số 01 Võ Thị Lan Anh Nữ 18/10/2001 10 B5 6.5 7.5 5.75 2.00 7.75 184
5 020 Phòng số 01 Hoàng Thị Thanh Bình Nữ 29/06/2001 10 B5 3.8 5.0 5.00 1.75 6.75 185
6 028 Phòng số 02 Ngô Thị Kim Chi Nữ 10/06/2001 10 B5 4.3 5.5 1.50 2.00 3.50 186
7 030 Phòng số 02 Bùi Quang Chiến Nam 30/10/2001 10 B5 2.0 4.5 4.50 1.50 6.00 187
8 034 Phòng số 02 Trần Văn Cường Nam 02/01/2001 10 B5 2.5 2.5 4.00 1.75 5.75 188
9 059 Phòng số 03 Ngô Đăng Đại Dương Nam 29/06/2001 10 B5 2.5 3.0 5.75 1.50 7.25 189
10 064 Phòng số 03 Dương Tố Bảo Giang Nữ 23/01/2001 10 B5 5.0 7.5 4.25 2.00 6.25 190
11 067 Phòng số 03 Võ Thị Thanh Giang Nữ 11/11/2001 10 B5 5.0 6.5 4.50 1.75 6.25 191
12 069 Phòng số 03 Lê Hà Nam 03/08/2001 10 B5 3.0 1.5 2.50 0.50 3.00 192
13 081 Phòng số 04 Lê Thị Mỹ Hạnh Nữ 27/11/2001 10 B5 4.0 4.5 1.75 2.00 3.75 193
14 077 Phòng số 04 Lê Thị Mỹ Hằng Nữ 14/07/2001 10 B5 4.5 6.5 2.75 2.00 4.75 194
15 091 Phòng số 04 Phạm Trung Hiếu Nam 06/11/2001 10 B5 6.8 6.0 3.25 1.75 5.00 195
16 092 Phòng số 04 Phan Minh Hiếu Nam 29/09/2001 10 B5 6.8 6.5 3.50 2.00 5.50 196
17 103 Phòng số 05 Nguyễn Đình Hùng Nam 05/11/2001 10 B5 6.5 5.0 4.75 1.50 6.25 197
18 121 Phòng số 06 Lê Văn Khoa Nam 05/01/2001 10 B5 5.3 5.0 2.25 2.00 4.25 198
19 122 Phòng số 06 Ngô Đức Anh Khoa Nam 11/10/2001 10 B5 4.8 3.5 2.25 1.50 3.75 199
20 136 Phòng số 06 Phạm Thị Mỹ Linh Nữ 29/05/2001 10 B5 5.0 7.0 3.00 2.00 5.00 200
21 139 Phòng số 06 Vũ Xuân Lộc Nam 07/03/2001 10 B5 2.5 4.5 2.00 1.25 3.25 201
22 167 Phòng số 07 Hồ Thị Thúy Nga Nữ 13/02/2001 10 B5 4.0 5.0 4.50 2.00 6.50 202
23 179 Phòng số 08 Hoàng Trọng Nghĩa Nam 11/04/2001 10 B5 3.0 6.5 3.75 2.00 5.75 203
24 183 Phòng số 08 Lê Thị Hồng Ngọc Nữ 06/02/2001 10 B5 3.0 7.5 3.75 2.00 5.75 204
25 187 Phòng số 08 Trần Nguyễn Bích Ngọc Nữ 05/10/2001 10 B5 4.5 6.5 3.75 2.00 5.75 205
26 194 Phòng số 09 Hoàng Thị Nguyệt Nữ 04/01/2001 10 B5 3.5 3.5 1.25 2.00 3.25 206
27 200 Phòng số 09 Phan Văn Nhân Nam 11/05/2001 10 B5 5.3 6.0 1.50 2.00 3.50 207
28 204 Phòng số 09 Vũ Hoàng Văn Nhật Nam 24/01/2001 10 B5 2.3 5.5 1.75 1.00 2.75 208
29 206 Phòng số 09 Hồ Thị Ý Nhi Nữ 17/10/2001 10 B5 3.8 5.5 2.25 2.00 4.25 209
30 227 Phòng số 10 Đỗ Thị Nở Nữ 31/08/2001 10 B5 4.8 5.0 2.00 2.00 4.00 210
31 231 Phòng số 10 Trần Thị Oanh Nữ 29/05/2001 10 B5 3.5 3.5 2.25 1.50 3.75 211
32 232 Phòng số 10 Võ Văn Phôn Nam 29/04/2001 10 B5 2.8 2.5 2.00 1.00 3.00 212
33 237 Phòng số 10 Phan Hứu Quang Phước Nam 12/01/2001 10 B5 3.3 5.0 2.75 2.00 4.75 213
34 248 Phòng số 11 Nguyễn Thị Kim Quý Nữ 25/08/2001 10 B5 3.3 2.5 1.75 1.50 3.25 214
35 252 Phòng số 11 Nguyễn Nhật Quyền Nam 28/08/2001 10 B5 1.5 3.0 2.50 1.50 4.00 215
36 260 Phòng số 11 Nguyễn Thị Me Ry Nữ 18/11/2001 10 B5 7.0 4.5 3.50 2.00 5.50 216
37 280 Phòng số 12 Lê Văn Thắng Nam 04/09/2001 10 B5 3.5 5.5 6.00 1.50 7.50 217
38 294 Phòng số 13 Lê Đình Thi Nam 11/02/2001 10 B5 3.8 4.5 1.75 1.75 3.50 218
39 296 Phòng số 13
Nguyễn Đình
Thanh Thiên Nam 02/02/2001 10 B5 4.0 6.0 1.75 2.00 3.75 219
40 312 Phòng số 13 Nguyễn Văn Sĩ Tiến Nữ 19/11/2001 10 B5 4.0 2.5 2.50 0.50 3.00 220
41 318 Phòng số 14 Lê Thị Huỳnh Trâm Nữ 22/11/2001 10 B5 3.5 7.5 2.75 2.00 4.75 221
42 342 Phòng số 15 Hoàng Trọng Anh Tuấn Nam 20/04/2001 10 B5 5.5 5.5 4.00 1.75 5.75 222
43 356 Phòng số 15 Võ Thị Tú Uyên Nữ 31/10/2001 10 B5 4.3 5.0 3.50 2.00 5.50 223
1 002 Phòng số 01 Phan Thị Thúy An Nữ 15/06/2001 10 B6 6.0 7.5 6.25 1.75 8.00 224
2 013 Phòng số 01 Phạm Thị Ngọc Ánh Nữ 15/08/2001 10 B6 8.5 7.0 5.25 2.00 7.25 225
3 018 Phòng số 01 Huỳnh Tấn Bi Nam 12/12/2001 10 B6 2.5 4.5 6.00 1.75 7.75 226
4 031 Phòng số 02 Lê Văn Chính Nam 01/01/2001 10 B6 7.8 6.0 1.75 1.75 3.50 227
5 055 Phòng số 03 Huỳnh Thị Thùy Dương Nữ 22/09/2001 10 B6 5.8 6.5 3.75 1.75 5.50 228
6 036 Phòng số 02 Mai Thị Đào Nữ 03/01/2001 10 B6 2.0 5.0 2.75 1.50 4.25 229
7 041 Phòng số 02 Lê Quang Đạt Nam 18/06/2001 10 B6 8.0 5.0 2.75 1.75 4.50 230
8 046 Phòng số 02 Lê Định Nam 18/02/2001 10 B6 5.0 5.0 6.25 0.75 7.00 231
9 076 Phòng số 04 Hoàng Thụy Thúy Hằng Nữ 28/10/2001 10 B6 3.8 5.0 5.25 2.00 7.25 232
10 096 Phòng số 04 Văn Đức Hòa Nam 07/06/2001 10 B6 2.8 5.5 2.75 1.50 4.25 233
11 111 Phòng số 05 Phan Ngọc Huy Nam 08/04/2001 10 B6 3.3 2.0 5.50 1.50 7.00 234
12 120 Phòng số 05 Trần Xuân Quốc Khánh Nam 22/08/2001 10 B6 6.3 7.5 5.25 2.00 7.25 235
13 130 Phòng số 06 Ngô Trần Thị Mỹ Linh Nữ 18/01/2001 10 B6 3.0 4.0 2.00 1.50 3.50 236
14 144 Phòng số 06 Nguyễn Thị Thùy Ly Nữ 18/05/2001 10 B6 4.5 6.0 2.25 2.00 4.25 237
15 148 Phòng số 07 Nguyễn Thị Xuân Mai Nữ 23/01/2001 10 B6 4.0 4.0 3.00 1.50 4.50 238
16 150 Phòng số 07 Võ Trương Công Mẫn Nam 22/12/2001 10 B6 4.8 3.5 5.00 1.75 6.75 239
17 156 Phòng số 07 Lê Thị Hoài Na Nữ 12/05/2001 10 B6 2.5 8.0 4.00 1.50 5.50 240
18 174 Phòng số 08 Nguyễn Thị Thúy Ngân Nữ 25/10/2001 10 B6 5.8 5.5 4.75 1.75 6.50 241
19 176 Phòng số 08 Phạm Thị Thùy Ngân Nữ 22/07/2001 10 B6 5.8 7.5 2.75 1.50 4.25 242
20 185 Phòng số 08 Nguyễn Thị Ngọc Nữ 20/08/2001 10 B6 2.5 7.0 2.00 1.75 3.75 243
21 197 Phòng số 09 Lê Văn Nhân Nam 28/11/2001 10 B6 1.5 3.0 1.50 1.50 3.00 244
22 216 Phòng số 09 Nguyễn Thị Thảo Nhi Nữ 03/06/2001 10 B6 3.8 4.5 2.75 1.50 4.25 245
23 226 Phòng số 10 Nguyễn Thị Nhật Ni Nữ 06/08/2001 10 B6 5.3 7.5 2.00 1.75 3.75 246
24 233 Phòng số 10 Hồ Văn Phong Nam 16/10/2001 10 B6 2.3 5.5 4.00 1.75 5.75 247
25 238 Phòng số 10 Nguyễn Thị Thanh Phương Nữ 23/10/2001 10 B6 3.3 5.0 2.75 1.50 4.25 248
26 245 Phòng số 11 Phạm Phước Minh Quang Nam 05/11/2001 10 B6 3.0 3.5 1.75 1.50 3.25 249
27 249 Phòng số 11 Ngô Thị Đỗ Quyên Nữ 30/04/2001 10 B6 6.0 7.0 2.25 2.00 4.25 250
28 259 Phòng số 11 Bạch Văn Run Nam 05/03/2001 10 B6 4.8 5.5 1.75 1.50 3.25 251
29 261 Phòng số 11 Lê Thị Sang Nữ 13/02/2001 10 B6 3.0 VẮNG VẮNG 1.00 1.00 252
30 264 Phòng số 11 Lê Quang Ngọc Sơn Nam 10/02/2001 10 B6 6.5 4.5 2.00 1.50 3.50 253
31 273 Phòng số 12 Phạm Thị Thành Tâm Nữ 21/03/2001 10 B6 4.8 5.5 5.75 1.75 7.50 254
32 274 Phòng số 12 Võ Tâm Nam 28/04/2001 10 B6 4.8 3.5 6.25 1.50 7.75 255
33 277 Phòng số 12 Võ Văn Tấn Nam 18/10/2001 10 B6 4.8 5.0 6.50 1.50 8.00 256
34 287 Phòng số 12 Lê Thị Thu Thảo Nữ 19/02/2001 10 B6 3.5 5.5 7.75 1.50 9.25 257
35 288 Phòng số 12 Lê Trần Minh Thảo Nữ 16/06/2001 10 B6 3.3 5.5 6.75 1.00 7.75 258
36 297 Phòng số 13 Văn Viết Nhật Thiên Nam 17/08/2001 10 B6 5.0 4.5 4.25 1.75 6.00 259
37 302 Phòng số 13 Phạm Phước Thủ Nam 20/10/2001 10 B6 3.5 3.5 0.75 0.75 1.50 260
38 310 Phòng số 13 Lê Thị Bích Thủy Nữ 27/07/2001 10 B6 4.3 6.0 4.25 2.00 6.25 261
39 330 Phòng số 14 Nguyễn Văn Công Trí Nam 14/04/2000 10 B6 2.8 1.5 2.00 0.75 2.75 262
40 343 Phòng số 15 Nguyễn Duy Minh Tuấn Nam 05/12/2001 10 B6 4.8 5.5 3.25 1.50 4.75 263
41 371 Phòng số 16 Lê Nguyễn Tường Vy Nữ 10/10/2001 10 B6 2.5 8.0 2.50 1.50 4.00 264
42 374 Phòng số 16 Trần Thị Như Ý Nữ 20/11/2001 10 B6 3.5 3.5 1.75 1.50 3.25 265
1 017 Phòng số 01 Nguyễn Quốc Bảo Nam 08/09/2001 10 B7 4.5 5.0 4.25 1.75 6.00 266
2 022 Phòng số 01 Trần Thanh Bình Nam 27/04/2001 10 B7 6.8 5.0 6.25 1.50 7.75 267
3 025 Phòng số 02 Hồ Thị Cẩm Nữ 11/10/2001 10 B7 4.3 6.0 3.50 1.25 4.75 268
4 029 Phòng số 02 Trần Phương Chi Nữ 25/04/2001 10 B7 7.0 5.0 5.75 1.75 7.50 269
5 051 Phòng số 03 Nguyễn Thị Thùy Dung Nữ 01/06/2001 10 B7 3.8 3.0 5.25 1.50 6.75 270
6 063 Phòng số 03 Nguyễn Thị Kỳ Duyên Nữ 26/08/2001 10 B7 3.5 5.5 2.75 1.25 4.00 271
7 057 Phòng số 03 Lê Minh Dương Nam 14/05/2001 10 B7 3.3 3.5 3.75 1.75 5.50 272
8 038 Phòng số 02 Phạm Thị Đào Nữ 05/03/2001 10 B7 4.0 4.0 3.75 1.50 5.25 273
9 035 Phòng số 02 Hoàng Trọng Đặng Nam 15/07/2001 10 B7 6.8 3.0 3.50 1.25 4.75 274
10 045 Phòng số 02 Nguyễn Văn Đỉnh Nam 19/10/2001 10 B7 5.3 4.0 2.00 1.25 3.25 275
11 050 Phòng số 03 Trần Anh Đức Nam 25/12/2001 10 B7 3.8 6.0 4.75 1.50 6.25 276
12 079 Phòng số 04 Trần Thị Thu Hằng Nữ 06/12/2001 10 B7 5.5 4.5 6.50 1.75 8.25 277
13 112 Phòng số 05 Trần Nhật Huy Nam 02/08/2001 10 B7 4.5 3.5 5.25 1.75 7.00 278
14 125 Phòng số 06 Lê Văn Kỳ Nam 30/03/2001 10 B7 2.3 3.0 1.00 1.25 2.25 279
15 146 Phòng số 07 Nguyễn Thị Lý Nữ 18/01/2001 10 B7 4.0 7.0 7.75 1.75 9.50 280
16 155 Phòng số 07
Nguyễn Hoàng
Diệu My Nữ 26/10/2001 10 B7 2.3 4.0 7.00 1.75 8.75 281
17 208 Phòng số 09 Lê Nguyễn Kiều Nhi Nữ 31/10/2001 10 B7 3.5 3.5 2.25 1.75 4.00 282
18 244 Phòng số 11 Nguyễn Văn Quang Nam 10/04/2001 10 B7 2.5 4.0 5.75 1.75 7.50 283
19 256 Phòng số 11 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh Nữ 01/11/2001 10 B7 2.3 5.0 2.00 1.25 3.25 284
20 257 Phòng số 11 Trương Đức Rin Nam 04/08/2001 10 B7 6.3 4.0 2.75 1.50 4.25 285
21 269 Phòng số 12 Trần Như Tài Nam 10/03/2001 10 B7 2.0 5.0 6.00 1.25 7.25 286
22 271 Phòng số 12 Hồ Thị Bửu Tâm Nữ 04/02/2001 10 B7 2.3 6.0 2.75 1.75 4.50 287
23 284 Phòng số 12 Phan Thị Nhất Thanh Nữ 26/03/2001 10 B7 4.3 6.0 6.50 2.00 8.50 288
24 286 Phòng số 12 Lê Thị Dạ Thảo Nữ 09/01/2001 10 B7 4.0 5.5 7.25 1.75 9.00 289
25 291 Phòng số 13 Trương Thị Bích Thảo Nữ 27/08/2001 10 B7 5.5 2.0 1.50 1.50 3.00 290
26 278 Phòng số 12 Lại Thị Hồng Thắm Nữ 24/09/2001 10 B7 5.0 5.5 8.00 1.75 9.75 291
27 279 Phòng số 12 Đổ Đức Thắng Nam 17/05/2001 10 B7 3.5 3.5 4.75 1.25 6.00 292
28 305 Phòng số 13 Nguyễn Văn Thức Nam 10/10/2001 10 B7 2.0 4.5 1.75 1.25 3.00 293
29 307 Phòng số 13 Lê Ngọc Thượng Nam 02/03/2001 10 B7 3.5 2.5 2.75 1.50 4.25 294
30 328 Phòng số 14 Trần Thị Thùy Trang Nữ 17/06/2001 10 B7 4.3 6.5 2.25 1.50 3.75 295
31 320 Phòng số 14 Huỳnh Thị Xuân Trầm Nữ 19/01/2001 10 B7 4.0 6.0 1.25 1.25 2.50 296
32 331 Phòng số 14 Trương Đức Minh Trí Nam 12/12/2001 10 B7 3.0 5.5 3.25 1.50 4.75 297
33 332 Phòng số 14 Võ Kim Trí Nam 21/10/2001 10 B7 8.3 7.5 5.50 1.75 7.25 298
34 333 Phòng số 14 Nguyễn Thanh Triều Nam 09/03/2001 10 B7 8.0 6.5 6.25 1.75 8.00 299
35 350 Phòng số 15 Nguyễn Văn Tuyến Nam 26/06/2001 10 B7 4.5 5.5 5.75 1.75 7.50 300
36 355 Phòng số 15 Nguyễn Văn Tỵ Nam 28/01/2001 10 B7 3.5 6.0 1.50 1.25 2.75 301
37 365 Phòng số 16 Hoàng Trọng Quan Vũ Nam 16/07/2001 10 B7 3.5 6.0 1.50 1.25 2.75 302
38 367 Phòng số 16 Phạm Văn Vũ Nam 20/10/2001 10 B7 4.3 3.0 3.00 1.25 4.25 303
39 373 Phòng số 16 Nguyễn Thị Xê Nữ 12/07/2001 10 B7 3.3 4.0 2.00 1.25 3.25 304
1 009 Phòng số 01 Phan Trịnh Anh Nam 27/01/2001 10 B8 4.3 4.5 3.00 1.75 4.75 305
2 023 Phòng số 01 Trương Anh Bình Nam 10/07/2001 10 B8 4.5 4.0 2.50 1.75 4.25 306
3 032 Phòng số 02 Nguyễn Văn Công Nam 08/09/2001 10 B8 4.8 5.0 2.50 1.25 3.75 307
4 053 Phòng số 03 Nguyễn Văn Tiến Dũng Nam 16/11/2001 10 B8 2.5 5.5 2.50 1.75 4.25 308
5 047 Phòng số 02 Bạch Văn Dư Nam 08/02/2001 10 B8 2.3 5.0 6.00 1.00 7.00 309
6 037 Phòng số 02
Nguyễn Phước
Anh Đào Nữ 25/12/2001 10 B8 7.5 6.5 2.00 2.00 4.00 310
7 070 Phòng số 03 Nguyễn Thị Thúy Hà Nữ 14/05/2001 10 B8 2.8 5.0 4.25 1.75 6.00 311
8 089 Phòng số 04 Nguyễn Chánh Hiệp Nam 30/03/2001 10 B8 1.8 4.5 2.25 1.25 3.50 312
9 099 Phòng số 05 Văn Viết Hoàng Nam 28/04/2001 10 B8 2.5 4.5 3.75 1.50 5.25 313
10 107 Phòng số 05 Lê Quang Huy Nam 25/06/2001 10 B8 6.3 3.5 6.00 1.25 7.25 314
11 133 Phòng số 06 Nguyễn Thị Mỹ Linh Nữ 21/07/2001 10 B8 4.3 5.0 3.25 1.75 5.00 315
12 135 Phòng số 06 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ 20/08/2001 10 B8 3.0 5.5 2.50 2.00 4.50 316
13 151 Phòng số 07
Dương Thành
Công Minh Nam 03/08/2001 10 B8 1.5 2.5 2.50 1.25 3.75 317
14 152 Phòng số 07 Hoàng Thân Bảo Minh Nam 20/09/2001 10 B8 2.5 5.5 6.00 2.00 8.00 318
15 162 Phòng số 07 Võ Thị Na Nữ 08/12/2001 10 B8 2.5 5.5 1.50 2.00 3.50 319
16 175 Phòng số 08 Phạm Thị Thúy Ngân Nữ 05/06/2001 10 B8 8.3 7.0 6.25 2.00 8.25 320
17 177 Phòng số 08
Phan Nguyễn
Hoàng Ngân Nữ 02/03/2001 10 B8 7.8 6.5 6.75 2.00 8.75 321
18 181 Phòng số 08 Nguyễn Thúc Nghiệp Nam 20/10/2001 10 B8 7.0 5.0 4.50 1.75 6.25 322
19 186 Phòng số 08 Nguyễn Thị Bích Ngọc Nam 20/11/2001 10 B8 3.3 7.5 5.00 1.50 6.50 323
20 192 Phòng số 08
Nguyễn Hữu
Phước Nguyên Nam 28/07/2001 10 B8 5.5 4.5 3.25 1.00 4.25 324
21 213 Phòng số 09 Nguyễn Thị Hà Nhi Nữ 10/02/2001 10 B8 6.8 6.0 2.25 2.00 4.25 325
22 228 Phòng số 10 Lê Thị Ny Nữ 18/06/2001 10 B8 5.5 7.0 5.25 1.50 6.75 326
23 229 Phòng số 10 Hoàng Thị Kiều Oanh Nữ 09/02/2001 10 B8 6.3 6.5 4.50 1.75 6.25 327
24 251 Phòng số 11 Nguyễn Trần Ngọc Quyên Nữ 04/06/2001 10 B8 3.8 3.5 2.25 1.75 4.00 328
25 289 Phòng số 13
Nguyễn Thị
Phương Thảo Nữ 31/07/2001 10 B8 6.8 6.0 5.00 2.00 7.00 329
26 292 Phòng số 13 Võ Thị Thu Thảo Nữ 17/06/2001 10 B8 5.8 6.0 4.50 1.75 6.25 330
27 299 Phòng số 13 Nguyễn Thị Thanh Thơ Nữ 20/06/2001 10 B8 6.3 6.0 2.75 1.75 4.50 331
28 300 Phòng số 13 Nguyễn Minh Thu Nữ 28/09/2001 10 B8 4.5 5.5 3.00 1.75 4.75 332
29 321 Phòng số 14 Hồ Thị Thùy Trang Nữ 26/01/2001 10 B8 5.8 7.5 3.00 1.50 4.50 333
30 317 Phòng số 14 Lê Thị Hoài Trâm Nữ 19/08/2001 10 B8 3.5 6.0 1.75 1.50 3.25 334
31 336 Phòng số 14 Võ Thị Tú Trinh Nam 18/04/2001 10 B8 2.5 5.0 1.75 1.25 3.00 335
32 339 Phòng số 15 Ngô Văn Trung Nam 04/12/2000 10 B8 4.0 1.5 1.50 0.50 2.00 336
33 346 Phòng số 15 Ngô Ngọc Phúc Tùng Nam 02/11/2001 10 B8 2.3 4.0 3.75 1.50 5.25 337
34 348 Phòng số 15 Nguyễn Đức Trần Tùng Nam 13/12/2001 10 B8 3.8 2.5 2.75 1.50 4.25 338
35 352 Phòng số 15 Lê Quang Tuyển Nam 23/03/2001 10 B8 3.8 5.0 3.00 2.00 5.00 339
36 353 Phòng số 15 Lương Quang Tỷ Nam 18/06/2001 10 B8 3.5 6.5 1.50 1.25 2.75 340
37 354 Phòng số 15 Phạm Thị Tỷ Nữ 19/04/2001 10 B8 1.5 5.5 2.00 1.25 3.25 341
38 357 Phòng số 15 Đặng Thanh Vân Nữ 30/10/2001 10 B8 3.0 2.5 2.25 1.25 3.50 342
39 368 Phòng số 16 Võ Kim Hoàn Vũ Nam 02/08/2001 10 B8 6.5 6.5 5.00 2.00 7.00 343
40 372 Phòng số 16 Nguyễn Hà Khánh Vy Nữ 02/09/2001 10 B8 6.5 7.0 5.75 2.00 7.75 344
1 060 Phòng số 03 Lê Trọng Duy Nam 26/01/2001 10 B9 4.8 5.0 3.75 1.50 5.25 345
2 061 Phòng số 03 Ngô Đắc Duy Nam 02/03/2001 10 B9 5.0 3.5 2.25 1.50 3.75 346
3 073 Phòng số 04 Nguyễn Quang Hai Nam 02/08/2001 10 B9 3.8 4.5 1.25 1.75 3.00 347
4 075 Phòng số 04 Nguyễn Việt Hải Nam 04/05/2001 10 B9 4.5 5.0 2.50 1.50 4.00 348
5 080 Phòng số 04 Võ Thị Mỹ Hằng Nữ 03/03/2001 10 B9 5.8 3.5 2.00 2.00 4.00 349
6 084 Phòng số 04 Đỗ Trường Hậu Nam 02/06/2001 10 B9 5.3 1.5 1.25 1.50 2.75 350
7 087 Phòng số 04 Dương Thị Thu Hiền Nữ 02/05/2001 10 B9 4.0 6.5 2.00 1.50 3.50 351
8 093 Phòng số 04 Lê Hữu Hiệu Nam 30/06/2001 10 B9 7.3 4.5 2.50 1.50 4.00 352
9 094 Phòng số 04 Nguyễn Thị Hoa Nữ 19/11/2001 10 B9 5.3 5.5 2.25 1.75 4.00 353
10 097 Phòng số 05 Phạm Hoài Nam 29/03/2001 10 B9 2.0 3.5 5.00 1.50 6.50 354
11 098 Phòng số 05 Lê Thanh Hoàng Nam 02/07/2001 10 B9 2.0 4.0 3.50 1.50 5.00 355
12 106 Phòng số 05 Bùi Hoàng Quang Huy Nam 23/09/2001 10 B9 2.3 3.5 4.75 1.50 6.25 356
13 128 Phòng số 06 Phạm Ngọc Lâm Nam 25/07/2001 10 B9 6.5 6.5 3.25 2.00 5.25 357
14 129 Phòng số 06 Cái Thị Thùy Linh Nữ 11/05/2001 10 B9 4.5 6.5 3.25 2.00 5.25 358
15 138 Phòng số 06 Nguyễn Thị Thúy Lộc Nữ 04/05/2001 10 B9 4.3 5.5 3.75 2.00 5.75 359
16 161 Phòng số 07 Trần Thị Ngọc Na Nữ 26/04/2000 10 B9 5.0 7.0 6.00 2.00 8.00 360
17 168 Phòng số 07 Mai Thị Thúy Nga Nữ 08/10/2001 10 B9 4.0 7.0 5.75 2.00 7.75 361
18 170 Phòng số 08 Hồ Thị Ngân Nữ 29/12/2001 10 B9 3.8 3.5 3.75 2.00 5.75 362
19 171 Phòng số 08 Mai Thị Thanh Ngân Nữ 18/08/2001 10 B9 6.0 3.5 3.75 1.50 5.25 363
20 173 Phòng số 08 Nguyễn Thị Kiều Ngân Nữ 05/08/2001 10 B9 6.8 6.0 4.75 1.50 6.25 364
21 209 Phòng số 09 Lê Thị Hồng Nhi Nữ 05/04/2001 10 B9 6.8 2.0 2.25 1.50 3.75 365
22 210 Phòng số 09 Lê Thị Thảo Nhi Nữ 26/12/2001 10 B9 3.0 4.0 2.00 1.50 3.50 366
23 211 Phòng số 09 Lê Thị Yến Nhi Nữ 12/12/2001 10 B9 4.0 5.5 3.50 2.00 5.50 367
24 224 Phòng số 10 Nguyễn Thị Thuỳ Nhung Nữ 10/06/2001 10 B9 6.5 5.0 4.00 2.00 6.00 368
25 243 Phòng số 11 Nguyễn Cửu Quan Nam 17/04/2001 10 B9 1.0 5.5 5.25 1.50 6.75 369
26 254 Phòng số 11 Đỗ Thị Diễm Quỳnh Nữ 16/09/2001 10 B9 2.3 5.0 2.25 1.50 3.75 370
27 268 Phòng số 12 Ngô Đức Tài Nam 19/11/2001 10 B9 3.3 3.5 6.25 1.50 7.75 371
28 272 Phòng số 12 Lê Minh Tâm Nam 18/09/2001 10 B9 3.0 3.0 6.00 1.50 7.50 372
29 282 Phòng số 12 Nguyễn Thúy Thanh Nữ 29/07/2001 10 B9 3.8 6.5 7.50 2.00 9.50 373
30 285 Phòng số 12 Hoàng Phương Thảo Nữ 26/05/2001 10 B9 5.3 5.5 7.25 2.00 9.25 374
31 295 Phòng số 13 Nguyễn Thị Quỳnh Thi Nữ 23/06/2001 10 B9 4.3 5.0 1.75 2.00 3.75 375
32 298 Phòng số 13 Văn Đình Thiện Nam 12/08/2001 10 B9 5.3 3.0 2.75 1.50 4.25 376
33 314 Phòng số 14 Phan Văn Tín Nam 16/10/2001 10 B9 4.5 4.0 2.50 1.75 4.25 377
34 322 Phòng số 14 Lê Thị Thu Trang Nữ 14/10/2001 10 B9 1.5 5.0 1.00 1.50 2.50 378
35 340 Phòng số 15 Nguyễn Tấn Hùng Trung Nam 10/07/2001 10 B9 2.8 3.5 1.50 1.50 3.00 379
36 361 Phòng số 16 Hoàng Đình Văn Nam 11/02/2001 10 B9 2.0 4.5 1.00 1.50 2.50 380
37 360 Phòng số 15 Nguyễn Thị Thanh Vân Nữ 02/03/2001 10 B9 4.8 4.0 3.25 1.75 5.00 381
38 370 Phòng số 16 Hồ Thị Nhật Vy Nữ 26/08/2000 10 B9 2.8 4.0 1.75 2.00 3.75 382
39 375 Phòng số 16 Võ Thị Như Ý Nữ 20/05/2001 10 B9 2.5 3.0 2.75 1.50 4.25 383
40 113 Phòng số 05 Võ Đức Huy Nam 30/10/2000 10 B9 6.0 2.5 6.25 1.50 7.75 384
1 003 Phòng số 01 Phan Viết Thành An Nam 16/10/2001 10B10 7.3 7.0 3.25 2.00 5.25 385
2 008 Phòng số 01 Phan Thị Lan Anh Nữ 17/01/2001 10B10 4.5 7.5 3.75 2.00 5.75 386
3 014 Phòng số 01 Hoàng Gia Bảo Nam 11/06/2001 10B10 3.8 6.5 2.25 1.75 4.00 387
4 058 Phòng số 03 Lê Nguyễn Quỳnh Dương Nữ 20/01/2001 10B10 4.5 7.0 3.50 1.75 5.25 388
5 068 Phòng số 03 Huỳnh Thị Thu Hà Nữ 07/01/2001 10B10 2.3 3.0 3.50 1.50 5.00 389
6 074 Phòng số 04 Lê Văn Hải Nam 26/08/2000 10B10 1.8 1.0 1.50 1.25 2.75 390
7 082 Phòng số 04 Nguyễn Thị Mỹ Hảo Nữ 24/11/2001 10B10 4.0 6.0 3.75 1.50 5.25 391
8 085 Phòng số 04 Huỳnh Xuân Hậu Nam 31/05/2001 10B10 2.3 3.0 2.75 1.00 3.75 392
9 100 Phòng số 05 Nguyễn Văn Hoành Nam 06/11/2001 10B10 1.0 5.0 3.00 1.50 4.50 393
10 109 Phòng số 05 Nguyễn Hữu Gia Huy Nam 11/02/2001 10B10 6.5 4.0 7.25 1.75 9.00 394
11 104 Phòng số 05 Huỳnh Cao Gia Hưng Nam 06/02/2001 10B10 6.5 5.0 6.75 1.75 8.50 395
12 116 Phòng số 05 Nguyễn Quang Hy Nam 08/06/2001 10B10 4.0 3.5 7.00 1.00 8.00 396
13 118 Phòng số 05 Lê Quang Khảm Nam 25/12/2001 10B10 4.5 7.5 7.25 1.50 8.75 397
14 119 Phòng số 05 Hoàng Thị Kim Khánh Nữ 02/06/2001 10B10 4.8 6.5 6.75 2.00 8.75 398
15 123 Phòng số 06 Nguyễn Văn Khởi Nam 31/01/2001 10B10 5.8 4.5 4.00 2.00 6.00 399
16 127 Phòng số 06 Võ Thị Hồng Lam Nữ 08/12/2001 10B10 2.5 5.0 3.25 1.75 5.00 400
17 137 Phòng số 06 Phạm Phước Lĩnh Nam 02/12/2001 10B10 1.8 4.5 2.50 1.00 3.50 401
18 145 Phòng số 07 Trần Thị Ly Nữ 09/10/2001 10B10 1.5 1.5 1.50 1.75 3.25 402
19 157 Phòng số 07 Ngô Thị Quỳnh Na Nữ 27/01/2001 10B10 3.0 3.5 6.00 2.00 8.00 403
20 163 Phòng số 07 Lý Đắc Hoài Nam Nam 01/01/2001 10B10 3.3 5.5 3.25 2.00 5.25 404
21 165 Phòng số 07 Dương Thị Ánh Nga Nữ 23/05/2001 10B10 3.5 6.0 3.50 1.75 5.25 405
22 182 Phòng số 08 Võ Thị Phương Ngoan Nữ 27/08/2001 10B10 3.0 6.0 3.75 1.75 5.50 406
23 189 Phòng số 08 Lê Phước Hoàng Nguyên Nam 02/11/2001 10B10 2.8 2.5 3.25 1.50 4.75 407
24 191 Phòng số 08 Ngô Phạm Thảo Nguyên Nữ 09/02/2001 10B10 4.8 6.0 3.50 1.75 5.25 408
25 202 Phòng số 09 Nguyễn Hữu Nhật Nam 14/11/2001 10B10 3.3 2.5 2.00 1.25 3.25 409
26 207 Phòng số 09 Hoàng Thị Yến Nhi Nữ 18/06/2001 10B10 3.0 3.0 2.75 2.00 4.75 410
27 217 Phòng số 10 Trần Thị Ngọc Nhi Nữ 28/02/2001 10B10 7.8 7.0 6.00 2.00 8.00 411
28 221 Phòng số 10 Nguyễn Thùy Bảo Như Nam 12/12/2001 10B10 5.5 4.0 5.75 1.75 7.50 412
29 241 Phòng số 11 Trần Nhật Thu Phương Nữ 23/09/2001 10B10 4.0 6.0 3.00 1.50 4.50 413
30 255 Phòng số 11 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh Nữ 16/07/2001 10B10 2.8 3.5 1.25 1.50 2.75 414
31 262 Phòng số 11 Lê Văn Sinh Nam 11/10/2001 10B10 5.5 3.5 3.00 1.50 4.50 415
32 267 Phòng số 12 Dương Văn Tài Nam 11/12/2001 10B10 3.0 4.0 7.50 1.50 9.00 416
33 290 Phòng số 13
Trần Nguyễn
Phương Thảo Nữ 13/05/2001 10B10 3.0 2.5 2.00 1.25 3.25 417
34 293 Phòng số 13 Trương Văn Thất Nam 17/09/2001 10B10 4.0 3.5 1.00 1.25 2.25 418
35 309 Phòng số 13 Hồ Thị Thanh Thúy Nữ 05/10/2001 10B10 5.0 5.5 4.50 2.00 6.50 419
36 313 Phòng số 14 Trần Nhật Tiến Nam 09/05/2001 10B10 4.5 3.3 3.25 1.75 5.00 420
37 324 Phòng số 14 Nguyễn Thị Ngọc Trang Nữ 08/02/2001 10B10 3.0 5.0 4.25 1.50 5.75 421
38 334 Phòng số 14 Đổ Thị Việt Trinh Nữ 05/11/2001 10B10 6.3 6.5 5.75 2.00 7.75 422
39 335 Phòng số 14 Trần Thị Tuyết Trinh Nữ 01/07/2001 10B10 6.8 8.0 5.50 2.00 7.50 423
40 351 Phòng số 15 Võ Đại Tuyến Nam 17/04/2001 10B10 3.5 1.0 2.50 1.50 4.00 424
41 358 Phòng số 15 Dương Thị Thùy Vân Nữ 01/06/2001 10B10 5.0 6.0 3.25 1.75 5.00 425
42 366 Phòng số 16 Lê Tuấn Vũ Nam 17/10/2001 10B10 1.3 3.0 1.75 1.25 3.00 426
1 001 Phòng số 01 Lê Thành An Nam 18/07/2001 10B11 2.5 4.0 1.25 1.00 2.25 427
2 012 Phòng số 01 Ngô Lê Trọng Ánh Nam 01/01/2001 10B11 3.5 7.0 3.25 1.00 4.25 428
3 015 Phòng số 01 Hoàng Quốc Bảo Nam 23/03/2001 10B11 6.5 7.0 6.50 2.00 8.50 429
4 021 Phòng số 01 Nguyễn Anh Bình Nam 08/10/2001 10B11 8.5 5.0 6.00 2.00 8.00 430
5 044 Phòng số 02 Trần David Nam 05/02/2001 10B11 6.8 5.5 2.00 2.00 4.00 431
6 049 Phòng số 03 Nguyễn Minh Đức Nam 03/06/2001 10B11 4.5 4.0 1.75 1.00 2.75 432
7 065 Phòng số 03 Lê Thị Châu Giang Nữ 13/09/2001 10B11 5.3 5.0 5.25 2.00 7.25 433
8 072 Phòng số 03 Võ Thị Thu Hà Nữ 21/04/2001 10B11 4.5 5.0 4.75 1.00 5.75 434
9 088 Phòng số 04 Ngô Thị Hiền Nữ 05/07/2001 10B11 6.0 6.0 3.50 1.25 4.75 435
10 102 Phòng số 05 Ngô Đức Hùng Nam 07/03/2001 10B11 2.8 3.5 6.00 1.25 7.25 436
11 114 Phòng số 05 Lê Thị Ngọc Huyền Nữ 29/12/2001 10B11 4.3 7.5 6.50 2.00 8.50 437
12 126 Phòng số 06 Dương Đức Lai Nam 27/01/2001 10B11 2.8 0.0 2.50 1.00 3.50 438
13 131 Phòng số 06 Nguyễn Đức Linh Nam 18/05/2001 10B11 4.8 8.0 4.50 1.00 5.50 439
14 140 Phòng số 06 Nguyễn Tấn Thành Long Nam 13/08/2001 10B11 2.0 1.5 3.25 1.00 4.25 440
15 143 Phòng số 06 Ngô Thị Mỹ Ly Nữ 18/11/2001 10B11 2.5 5.5 2.50 1.00 3.50 441
16 153 Phòng số 07 Ngô Tuấn Minh Nữ 24/09/2001 10B11 3.0 2.5 5.50 1.00 6.50 442
17 158 Phòng số 07 Nguyễn Kiều Na Nữ 03/10/2001 10B11 6.3 7.5 4.50 2.00 6.50 443
18 160 Phòng số 07 Tôn Trần Ly Na Nữ 22/06/2001 10B11 5.3 5.5 5.75 1.50 7.25 444
19 164 Phòng số 07 Trương Giang Nam Nam 20/10/2001 10B11 2.0 4.0 2.75 1.50 4.25 445
20 169 Phòng số 08 Đặngthị Quỳnh Ngân Nữ 17/11/2001 10B11 7.8 8.0 3.25 2.00 5.25 446
21 178 Phòng số 08 Võ Thị Thùy Ngân Nữ 17/07/2001 10B11 4.5 6.0 5.50 2.00 7.50 447
22 193 Phòng số 09 Trần Thảo Nguyên Nữ 16/10/2001 10B11 4.8 5.0 3.00 2.00 5.00 448
23 199 Phòng số 09 Phan Ngọc Quang Nhân Nam 07/07/2001 10B11 3.3 5.5 2.75 1.50 4.25 449
24 215 Phòng số 09 Nguyễn Thị Thanh Nhi Nữ 21/04/2001 10B11 7.0 5.5 4.75 2.00 6.75 450
25 218 Phòng số 10 Võ Thị Yến Nhi Nữ 16/11/2001 10B11 7.0 7.0 6.00 2.00 8.00 451
26 223 Phòng số 10 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ 30/11/2001 10B11 5.0 5.0 5.50 2.00 7.50 452
27 219 Phòng số 10 Lê Thị Quỳnh Như Nữ 07/11/2001 10B11 6.8 6.0 4.75 2.00 6.75 453
28 236 Phòng số 10 Nguyễn Viết Phước Nam 19/08/2001 10B11 5.3 5.5 4.75 2.00 6.75 454
29 242 Phòng số 11 Ngô Thị Hồng Phượng Nữ 16/04/2001 10B11 6.0 4.5 4.75 2.00 6.75 455
30 276 Phòng số 12 Lê Ngọc Tân Nam 14/08/2001 10B11 5.5 5.5 3.75 2.00 5.75 456
31 311 Phòng số 13 Phạm Thị Thanh Thụy Nữ 21/10/2001 10B11 2.3 4.5 3.50 1.00 4.50 457
32 306 Phòng số 13 Lê Thị Hoài Thương Nữ 27/04/2001 10B11 3.5 2.5 1.50 1.00 2.50 458
33 315 Phòng số 14 Nguyễn Khánh Toàn Nam 05/11/2001 10B11 3.5 5.0 2.75 1.00 3.75 459
34 316 Phòng số 14 Nguyễn Trần Chí Tôn Nam 19/12/2001 10B11 4.0 5.5 2.50 1.00 3.50 460
35 323 Phòng số 14 Nguyễn Thị Kiều Trang Nữ 29/09/2001 10B11 3.3 5.5 4.75 2.00 6.75 461
36 325 Phòng số 14 Nguyễn Thị Quỳnh Trang Nữ 22/09/2001 10B11 3.8 5.0 3.25 1.25 4.50 462
37 338 Phòng số 15 Lê Trung Nam 09/01/2001 10B11 2.5 1.0 2.25 1.00 3.25 463
38 345 Phòng số 15 Võ Đức Anh Tuấn Nam 09/03/2001 10B11 2.8 3.0 1.25 1.00 2.25 464
39 369 Phòng số 16 Hoàng Văn Vượng Nam 27/03/2001 10B11 5.3 6.0 3.25 1.00 4.25 465
1 378 Phòng số 17
Nguyễn Ngọc
Minh Anh Nữ 16/01/2001 10B12 7.0 7.0 6.25 1.75 8.00 466
2 380 Phòng số 17 Phan Ngọc Duy Anh Nam 15/11/2001 10B12 6.3 6.0 6.50 1.50 8.00 467
3 381 Phòng số 17 Đỗ Thị Ngọc Ánh Nam 29/09/2001 10B12 5.8 6.5 6.50 2.00 8.50 468
4 384 Phòng số 17 Lý Thoại Châu Nữ 06/03/2001 10B12 8.0 7.5 5.50 1.75 7.25 469
5 392 Phòng số 17 Nguyễn Dũng Nam 13/07/2001 10B12 8.5 6.0 6.75 1.75 8.50 470
6 394 Phòng số 17 Bùi Phan Đan Duy Nam 02/11/2000 10B12 8.5 6.5 6.00 1.75 7.75 471
7 401 Phòng số 18 Lê Thanh Hiếu Nam 02/01/2001 10B12 6.0 6.0 5.00 1.75 6.75 472
8 404 Phòng số 18 Lê Thị Diệu Hoài Nữ 18/08/2001 10B12 8.8 7.0 5.50 1.75 7.25 473
9 408 Phòng số 18 Nguyễn Thị Kim Hương Nữ 12/08/2001 10B12 6.8 6.5 3.25 1.75 5.00 474
10 415 Phòng số 18 Võ Lâm Nam 13/06/2001 10B12 7.8 5.0 4.25 1.75 6.00 475
11 418 Phòng số 18 Ngô Thị Lin Lin Nữ 28/03/2001 10B12 9.5 8.0 3.00 1.75 4.75 476
12 424 Phòng số 20 Lê Duy Lộc Nam 15/07/2001 10B12 5.0 5.0 6.50 1.75 8.25 477
13 430 Phòng số 20 Nguyễn Thị Diệu My Nữ 01/12/2001 10B12 7.0 7.5 4.25 1.50 5.75 478
14 431 Phòng số 20 Trần Thị Na Nữ 22/01/2001 10B12 5.3 6.5 6.75 1.50 8.25 479
15 433 Phòng số 20 Tôn Nữ Thị Ngọc Ngà Nữ 19/05/2001 10B12 5.8 5.5 5.75 1.75 7.50 480
16 436 Phòng số 20 Phan Hiếu Ngân Nữ 21/11/2001 10B12 5.0 8.0 6.75 1.75 8.50 481
17 440 Phòng số 20 Tôn Nữ Bích Ngọc Nữ 27/06/2001 10B12 5.8 6.5 6.25 2.00 8.25 482
18 441 Phòng số 20 Bùi Thị Thảo Nguyên Nữ 03/05/2001 10B12 6.8 8.0 6.50 2.00 8.50 483
19 445 Phòng số 20 Ngô Thị Thanh Nhã Nữ 13/06/2001 10B12 7.0 7.5 6.00 1.75 7.75 484
20 451 Phòng số 21 Lê Thị Yến Nhi Nữ 04/11/2001 10B12 8.0 6.5 3.50 1.50 5.00 485
21 455 Phòng số 21 Lê Thị Quỳnh Như Nữ 12/06/2001 10B12 6.8 7.5 4.00 1.75 5.75 486
22 461 Phòng số 21 Võ Thành Phong Nam 12/01/2001 10B12 8.3 6.5 7.50 1.75 9.25 487
23 462 Phòng số 21 Nguyễn Phúc Nam 13/12/2001 10B12 7.8 6.5 2.75 1.75 4.50 488
24 464 Phòng số 21 Nguyễn Thị Ánh Phương Nữ 01/09/2001 10B12 7.5 6.5 6.50 1.75 8.25 489
25 466 Phòng số 21 Nguyễn Trần Thảo Quyên Nữ 06/04/2001 10B12 7.0 8.0 5.75 1.75 7.50 490
26 467 Phòng số 21 Lê Nhật Quỳnh Nam 13/12/2001 10B12 8.5 5.5 4.00 1.75 5.75 491
27 469 Phòng số 21 Võ Bùi Sang Nam 14/02/2001 10B12 8.5 6.0 5.75 1.75 7.50 492
28 470 Phòng số 21 Lê Thị Nuôn Thà Nữ 31/12/2001 10B12 8.5 8.0 5.50 1.75 7.25 493
29 471 Phòng số 21 Trần Nguyễn Ngọc Thạch Nữ 21/08/2001 10B12 8.0 8.5 6.50 2.00 8.50 494
30 476 P.Hội trường Phan Thị Bích Thanh Nữ 25/04/2001 10B12 8.0 6.5 4.50 1.50 6.00 495
31 478 P.Hội trường Lê Thị Bích Thảo Nữ 29/10/2001 10B12 6.5 7.5 5.25 1.75 7.00 496
32 479 P.Hội trường Lê Thị Thu Thảo Nữ 10/03/2001 10B12 5.5 8.5 4.50 1.75 6.25 497
33 483 P.Hội trường Trần Thị Thanh Thảo Nữ 21/11/2001 10B12 5.5 5.0 4.75 1.75 6.50 498
34 474 P.Hội trường Huỳnh Văn Thắng Nam 16/06/2001 10B12 7.3 7.0 5.00 1.50 6.50 499
35 485 P.Hội trường Phan Thị Thu Nữ 10/10/2001 10B12 7.3 6.5 4.75 1.50 6.25 500
36 488 P.Hội trường Đào Thị Thanh Thuỷ Nữ 10/08/2001 10B12 7.3 7.0 5.75 1.75 7.50 501
37 489 P.Hội trường Nguyễn Thị Thanh Thúy Nữ 31/08/2001 10B12 8.8 7.0 5.00 1.75 6.75 502
38 486 P.Hội trường Trương Thị Thư Nữ 20/02/2001 10B12 6.3 6.5 5.75 1.75 7.50 503
39 495 P.Hội trường Ngô Thị Trang Nữ 10/01/2001 10B12 6.3 8.0 4.50 1.50 6.00 504
40 498 P.Hội trường Võ Thị Thùy Trang Nữ 08/03/2001 10B12 4.5 6.0 4.50 1.50 6.00 505
41 494 P.Hội trường Lê Bảo Trâm Nữ 31/08/2001 10B12 6.3 8.0 4.00 1.50 5.50 506
42 500 P.Hội trường Nguyễn Thị Kiều Trinh Nữ 14/10/2001 10B12 6.5 6.5 3.75 1.75 5.50 507
43 503 P.Hội trường Huỳnh Võ Thiện Tuấn Nam 22/09/2001 10B12 8.0 5.5 6.00 1.50 7.50 508
44 509 P.Hội trường Nguyễn Thị Như Ý Nữ 03/11/2001 10B12 5.5 5.0 2.75 1.75 4.50 509