ĐiỂm thi phÂn viỆn ĐẠi hỌc ĐÀ nẴng tẠi kon tum filenguyễn anh tuấn 100793 20734...

15
HOTEN NGAYSINH SOBAODANH DM1 DM2 DM3 Ngân Xuân Nam 71193 20388 75 375 250 Nguyễn Văn Nam 20293 20389 75 375 350 Bùi Thị Nga 120593 20391 50 250 350 Châu Thị Thanh Nga 201193 20392 125 325 375 Trần Thị Mỹ Nga 130393 20393 25 300 375 Nguyễn Ngọc Nguyệt Nga 120393 20394 75 225 250 Dương Thị Nga 140993 20395 75 425 425 Huỳnh Thị Thanh Nga 180293 20397 50 425 250 Nguyễn Thị Nga 260693 20398 50 350 275 Lý Thị Ngân 190893 20399 75 325 250 Hồ Thị Kim Ngân 141092 20400 75 350 250 Nguyễn Thị Thuỷ Ngân 50193 20402 125 325 325 Nguyễn Hà Ngân 90593 20403 275 350 325 Võ Viết Nghĩa 200593 20404 75 500 375 Phạm Quang Nghĩa 30690 20405 25 400 225 Nông Văn Nghĩa 120393 20406 25 250 150 Nguyễn Bích Ngọc 101193 20407 25 225 325 Trần Thị Ngọc 50393 20408 300 400 450 Trần Thị Kim Ngọc 280393 20409 225 300 425 Phạm Quang Ngọc 100692 20410 350 350 400 Phan Thị Ngọc 260293 20412 25 250 250 Nguyễn ánh Ngọc 40693 20413 400 550 425 Phạm Thanh Nguyên 150593 20415 75 225 250 Nguyễn Hữu Nguyên 270192 20416 75 350 300 Phan Thảo Nguyên 230992 20417 25 275 200 Đặng Công Tấn Nguyên 30393 20418 25 350 300 Đào Thị Nguyệt 121191 20419 75 175 350 Võ Thị Thu Nguyệt 200791 20420 100 250 350 A Nguyệt 130392 20421 100 275 325 Đỗ Thị Như Nguyệt 160593 20422 250 250 225 Đặng Thị Thu Nhàn 80793 20423 125 275 350 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 90293 20424 75 250 450 Trần Thanh Nhã 61193 20425 125 325 275 Đoàn Duy Nhân 260293 20426 25 300 250 Hồ Trung Nhân 190993 20427 100 400 325 Đặng Thành Nhân 150693 20428 125 425 350 Bùi Khắc Tài Nhân 280589 20429 75 350 250 Đinh Hoài Nhân 170893 20430 100 300 300 Nguyễn Viết Nhật 40693 20431 225 350 425 Tạ Hào Nhật 280293 20432 325 400 450 Đặng Quang Nhật 120892 20433 100 350 350 Lê Công Nhật 10293 20434 100 300 350 Lê Phước Trung 260293 20723 300 325 400 ĐIỂM THI PHÂN VIỆN ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG TẠI KON TUM

Upload: others

Post on 05-Sep-2019

3 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: ĐIỂM THI PHÂN VIỆN ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG TẠI KON TUM fileNguyễn Anh Tuấn 100793 20734 175 325 325 Nguyễn Mạnh Tuấn 200293 20735 75 300 300 Lê Anh Tuấn 140790

HOTEN NGAYSINH SOBAODANH DM1 DM2 DM3

Ngân Xuân Nam 71193 20388 75 375 250

Nguyễn Văn Nam 20293 20389 75 375 350

Bùi Thị Nga 120593 20391 50 250 350

Châu Thị Thanh Nga 201193 20392 125 325 375

Trần Thị Mỹ Nga 130393 20393 25 300 375

Nguyễn Ngọc Nguyệt Nga 120393 20394 75 225 250

Dương Thị Nga 140993 20395 75 425 425

Huỳnh Thị Thanh Nga 180293 20397 50 425 250

Nguyễn Thị Nga 260693 20398 50 350 275

Lý Thị Ngân 190893 20399 75 325 250

Hồ Thị Kim Ngân 141092 20400 75 350 250

Nguyễn Thị Thuỷ Ngân 50193 20402 125 325 325

Nguyễn Hà Ngân 90593 20403 275 350 325

Võ Viết Nghĩa 200593 20404 75 500 375

Phạm Quang Nghĩa 30690 20405 25 400 225

Nông Văn Nghĩa 120393 20406 25 250 150

Nguyễn Bích Ngọc 101193 20407 25 225 325

Trần Thị Ngọc 50393 20408 300 400 450

Trần Thị Kim Ngọc 280393 20409 225 300 425

Phạm Quang Ngọc 100692 20410 350 350 400

Phan Thị Ngọc 260293 20412 25 250 250

Nguyễn ánh Ngọc 40693 20413 400 550 425

Phạm Thanh Nguyên 150593 20415 75 225 250

Nguyễn Hữu Nguyên 270192 20416 75 350 300

Phan Thảo Nguyên 230992 20417 25 275 200

Đặng Công Tấn Nguyên 30393 20418 25 350 300

Đào Thị Nguyệt 121191 20419 75 175 350

Võ Thị Thu Nguyệt 200791 20420 100 250 350

A Nguyệt 130392 20421 100 275 325

Đỗ Thị Như Nguyệt 160593 20422 250 250 225

Đặng Thị Thu Nhàn 80793 20423 125 275 350

Nguyễn Thị Thanh Nhàn 90293 20424 75 250 450

Trần Thanh Nhã 61193 20425 125 325 275

Đoàn Duy Nhân 260293 20426 25 300 250

Hồ Trung Nhân 190993 20427 100 400 325

Đặng Thành Nhân 150693 20428 125 425 350

Bùi Khắc Tài Nhân 280589 20429 75 350 250

Đinh Hoài Nhân 170893 20430 100 300 300

Nguyễn Viết Nhật 40693 20431 225 350 425

Tạ Hào Nhật 280293 20432 325 400 450

Đặng Quang Nhật 120892 20433 100 350 350

Lê Công Nhật 10293 20434 100 300 350

Lê Phước Trung 260293 20723 300 325 400

ĐIỂM THI PHÂN VIỆN ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG TẠI KON TUM

Page 2: ĐIỂM THI PHÂN VIỆN ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG TẠI KON TUM fileNguyễn Anh Tuấn 100793 20734 175 325 325 Nguyễn Mạnh Tuấn 200293 20735 75 300 300 Lê Anh Tuấn 140790

Huỳnh Bá Truyền 50592 20724 300 425 375

Trương Thị Kiều Trúc 240393 20725 75 250 350

Nguyễn Mộng Trúc 70193 20726 100 250 250

Nguyễn Hoàng Trứ 160892 20727 50 250 300

Hoàng Khắc Tuân 120293 20728 50 225 225

Mai Thế Tuân 120893 20729 200 425 375

Phạm Ngọc Tuấn 200792 20731 100 375 300

Phan Văn Tuấn 291191 20732 75 325 400

Vũ Văn Tuấn 280292 20733 150 250 375

Nguyễn Anh Tuấn 100793 20734 175 325 325

Nguyễn Mạnh Tuấn 200293 20735 75 300 300

Lê Anh Tuấn 140790 20736 25 400 350

Lê Thị Tuyết 160993 20738 50 325 275

Nguyễn Thị ánh Tuyết 201193 20739 125 150 225

Đỗ Thị Thanh Tuyền 241293 20741 75 275 250

Trần Văn Tuyền 270292 20742 100 575 275

Nguyễn Trần Tú 300793 20743 50 425 250

Lê Thanh Tùng 10193 20744 225 325 250

Phạm Văn Tùng 21192 20745 50 300 350

Trương Minh Tùng 151093 20746 25 400 350

Nguyễn Ngọc Tùng 290593 20748 75 375 375

Bùi Thanh Tùng 130592 20749 75 250 250

Trương Thị Tư 180293 20750 100 225 450

Dương Thị Tươi 290592 20752 75 200 375

Hồ Thị Tươi 101093 20753 100 300 300

Nguyễn Tiến Tưởng 281292 20754 50 450 300

Huỳnh Thị Thảo Uyên 100893 20756 100 225 325

Bùi Thị Tố Uyên 301293 20757 125 350 250

Y Uyên 280993 20758 75 225 200

Đoàn Thị Thu Vân 150293 20759 175 400 275

Nguyễn Thị Thu Vân 80693 20760 100 375 250

Lê Thị Hồng Vân 281193 20761 75 350 375

Nguyễn Thị Vân 260891 20762 50 350 275

A Văn 20292 20763 450 550 450

Y Vi 100693 20764 100 350 250

Trịnh Thị Trúc Vi 120791 20765 50 225 450

Ngô Trung Vi 230391 20768 75 400 400

Trương Thị Tường Vi 101093 20769 425 350 375

Văn Đặng Tường Vi 41293 20770 75 350 350

Đặng Thị ý Nhi 280193 20436 75 250 175

Nguyễn Thị Nhi 100193 20437 75 300 300

Lê Thị Nhì 120992 20438 75 350 300

Lương Thị Kim Nhung 260293 20439 100 325 325

Nguyễn Thị Ngọc Hồng Nhung 271293 20440 225 500 325

Trần Thị Hồng Nhung 120793 20441 125 175 350

Bế Thị Hồng Nhung 100293 20442 200 400 300

Nguyễn Thị Nhung 270890 20443 125 350 275

Page 3: ĐIỂM THI PHÂN VIỆN ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG TẠI KON TUM fileNguyễn Anh Tuấn 100793 20734 175 325 325 Nguyễn Mạnh Tuấn 200293 20735 75 300 300 Lê Anh Tuấn 140790

Hà Thị Nhung 110193 20444 150 325 275

Nguyễn Thị Hồng Nhung 10393 20445 325 325 325

Lê Thị Hồng Nhung 300593 20446 75 225 350

Đặng Thị ánh Nhung 51092 20447 75 350 300

Nguyễn Thị Quỳnh Như 60893 20448 25 425 250

Vũ Xuân Ninh 60392 20450 0

Nguyễn Thị Mỹ Nữ 201292 20453 125 275 325

Vũ Thị Kiều Oanh 141293 20454 150 275 350

Phan Thị Kim Oanh 201193 20456 175 200 275

Phan Thị Oanh 60392 20457 75 225 250

Nguyễn Thị Thuỳ Oanh 101193 20458 275 375 250

Võ Thị Lan Oanh 150393 20461 100 300 250

Trần Minh Pháp 30788 20462 275 350 300

Y Pher 181293 20464 50 275 350

Phan Thị Lê Phú 11093 20465 325 450 350

Phan Quốc Thị Phi 101093 20466 100 225 325

Trịnh Hữu Phi 280893 20467 300 475 325

Y Phók 300492 20469 75 325 150

Trương Thị Minh Phú 180693 20471 50 250 100

Trương Xuân Phú 101293 20472 300 300 350

Nguyễn Duy Phú 231093 20473 125 475 300

Nguyễn Hoàng Phúc 50993 20475 25 325 350

Huỳnh Thanh Phúc 81092 20476 300 250 225

Nguyễn Công Phúc 241193 20477 75 275 350

Nguyễn Thị Kim Phụng 80393 20478 225 375 450

Nguyễn Thị Kim Phụng 240793 20479 225 250 175

Đỗ Thị Xuân Phương 240593 20480 100 325 325

Trần Thị Diên Phương 280993 20481 325 350 275

Phùng Hoàng Phương 310393 20482 275 300 400

Đoàn Thế An 20793 20002 225 450 275

Phạm Văn An 70291 20003 150 250 250

Thái Nguyên An 11293 20004 400 425 475

Trần Phi An 200893 20005 375 525 325

Hồ Duy An 11293 20006 100 225 275

Võ Thị Kim Anh 100693 20007 75 275 250

Võ Tuấn Anh 20593 20008 75 275 325

Nguyễn Thị Ngọc Anh 110193 20011 100 300 450

Lê Tuấn Anh 300993 20014 100 250 250

Ngô Thị Vân Anh 170793 20015 100 250 350

Trần Thị Trâm Anh 100193 20016 100 300 250

Nguyễn Xuân Anh 200893 20017 400 525 425

Lê Tuấn Anh 171092 20018 100 275 300

ái 80993 20019 0 300 375

Hoàng Mai ánh 130493 20020 125 325 200

Nguyễn Bá Bàng 180693 20021 150 375 325

Nguyễn Quốc Bảo 261093 20022 250 450 375

Huỳnh Ngọc Bảo 100193 20023 75 275 300

Page 4: ĐIỂM THI PHÂN VIỆN ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG TẠI KON TUM fileNguyễn Anh Tuấn 100793 20734 175 325 325 Nguyễn Mạnh Tuấn 200293 20735 75 300 300 Lê Anh Tuấn 140790

Nguyễn Thái Bảo 220193 20024 75 375 250

Trần Nguyên Bảo 180593 20025 75 375 250

A Bàng 61192 20027 125 275 425

Mai Văn Bằng 50693 20028 125 275 250

Y Bê 130593 20029 100 450 350

Nông Thị Bến 51192 20030 100 200 250

A Biển 150692 20032 175 275 425

A Biu 220593 20033 100 325 225

Nguyễn Thanh Bình 201293 20034 100 350 375

Phạm Thanh Bình 50893 20035 100 325 250

Lê Đức Bình 230993 20036 125 375 350

Lê Thị Thanh Bình 200893 20037 100 500 350

Lê Thanh Bình 180993 20038 125 375 300

Dương Danh Bình 301193 20039 225 525 450

Trịnh Thị Thanh Bình 200893 20040 250 425 350

Nguyễn Thị Thúy Bộ 261092 20041 50 350 225

Y Búp 90592 20042 100 250 100

Phạm Minh Châu 200593 20044 175 250 275

Y Chê 180293 20045 25 250 425

Y Chi 281092 20046 75 350 250

A Chiếu 151092 20048 100 350 275

Đinh Thị Quỳnh Trang 290593 20675 200 350 300

Phạm Thị Thuỳ Trang 211193 20676 100 425 375

Nguyễn Thị Thu Trang 141193 20677 175 450 350

Nguyễn Thị Trang 250593 20678 175 425 350

Nguyễn Thị Trang 220293 20679 175 325 275

Lưu Thị Thuỳ Trang 70793 20680 325 325 325

Y Trang 80193 20681 75 250 325

Phạm Thị Hà Trang 130793 20682 250 500 350

Ngô Thị Trâm Trang 101093 20683 100 250 250

Nguyễn Thị Thu Trang 60591 20684 50 225 275

Lê Thị Thuỳ Trang 200593 20685 75 250 275

Nguyễn Thiên Trang 280493 20686 50 175 300

Võ Thị Trang 100693 20687 125 250 475

Nguyễn Thị Trang 130992 20688 225 300 375

Nguyễn Thị Thu Trang 260393 20690 25 350 225

Hồ Thị Nha Trang 150891 20691 125 275 550

Lê Thị Hà Trang 100593 20692 250 300 375

Đinh Thị Thu Trang 200893 20693 200 150 250

Đỗ Thị Kiều Trang 80493 20694 300 450 350

Nguyễn Thanh Trà 120493 20695 200 375 350

Phan Thị Bích Trâm 101092 20697 275 300 500

Nguyễn Đặng Thuý Trâm 90493 20698 225 450 500

Lê Thị Bích Trâm 210693 20699 25 325 200

Trương Thị Thu Trâm 101293 20700 50 275 350

Y Tre 171291 20701 25 250 300

Thạch Ngọc Triết 20993 20702 75 425 250

Page 5: ĐIỂM THI PHÂN VIỆN ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG TẠI KON TUM fileNguyễn Anh Tuấn 100793 20734 175 325 325 Nguyễn Mạnh Tuấn 200293 20735 75 300 300 Lê Anh Tuấn 140790

Nguyễn Duy Triệu 280293 20703 450 525 500

Lê Thị Bảo Trinh 250493 20704 150 325 275

Giang Thị Thuỳ Trinh 40492 20706 25 250 250

Nguyễn Thị Mỹ Trinh 160792 20707 75 400 300

Nguyễn Thị Hồng Triều 290492 20708 25 250 400

Huỳnh Trọng Trí 260390 20709 0 350 250

Hà Quang Trí 70993 20710 100 325 400

Nguyễn Hoàng Trí 30193 20711 175 375 325

Trần Thị Mai Trí 101193 20712 75 350 275

Nguyễn Quang Trí 170592 20713 50 250 450

Nguyễn Đăng Trọng 60393 20714 175 400 375

Nguyễn Văn Trỗi 220893 20715 200 300 275

Nguyễn Chí Trung 60286 20716 250 300 250

Nguyễn Đức Trung 70193 20717 100 400 275

Võ Văn Trung 50193 20720 75 250 350

Trần Quang Trung 200389 20721 100 225 350

Nguyễn Duy Trung 130593 20722 100 250 325

U Đạo 10893 20099 50 275 325

Nguyễn Quốc Đạt 70293 20100 125 150 325

Võ Tấn Đạt 200293 20101 100 350 350

A Đăng 20193 20102 100 350 250

Đặng Đình Đăng 201291 20103 150 250 275

Nguyễn Hồng Đệ 161193 20104 125 225 300

Võ Văn Đi 141192 20105 150 250 300

Hồ Quang Điệp 100293 20106 75 250 150

Võ Tấn Định 210193 20107 25 200 250

Lê Thánh Định 80892 20108 100 300 350

Nguyễn Ngô Định 150193 20109 75 250 225

Huỳnh Tấn Định 150593 20110 100 175 175

Phạm Thị Hạ Đoan 10193 20111 300 375 325

Võ Văn Đoàn 101093 20112 125 400 375

Đặng Quang Đô 280793 20113 100 325 225

Huỳnh Hải Đông 10393 20114 125 275 275

Nguyễn Văn Đông 100793 20116 275 275 225

Yiang Vi Đông 141293 20117 25 200 250

Nguyễn Đức Đông 190993 20118 125 250 300

Ngô Nhật Đức 210693 20119 175 350 325

Nguyễn Minh Đức 300793 20120 125 325 125

Nguyễn Thị Hương Giang 251093 20121 150 350 450

Nguyễn Đặng Quỳnh Giang 200893 20122 75 350 275

Nguyễn Thị Giang 240993 20124 275 325 275

Nguyễn Tống Giang 60793 20125 250 300 250

Trần Thị Giang 170493 20126 175 375 300

Nguyễn Thị Trà Giang 80793 20127 200 400 400

Trương Thị Tùng Giang 61193 20128 225 350 400

Đinh Trường Giang 50393 20129 100 375 225

Nguyễn Thị Thu Hà 10893 20130 100 425 350

Page 6: ĐIỂM THI PHÂN VIỆN ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG TẠI KON TUM fileNguyễn Anh Tuấn 100793 20734 175 325 325 Nguyễn Mạnh Tuấn 200293 20735 75 300 300 Lê Anh Tuấn 140790

Đỗ Thị Hà 90893 20131 125 425 350

Trương Thị Ngọc Hà 20293 20132 100 375 400

Đồng Thị Hà 190393 20133 100 250 225

Trần Thị Thu Hà 120893 20134 100 350 400

Nguyễn Thị Hà 210393 20135 500 550 475

Nguyễn Thị Hà 101193 20136 250 375 250

Nguyễn Thanh Hải 110693 20138 75 350 375

Võ Văn Hải 270192 20139 50 200 300

Lê Nguyên Hải 100893 20141 125 275 225

Lý Hồng Hải 140493 20142 175 375 275

Lê Thanh Hải 290793 20143 275 225 425

Hồ Ngọc Hải 100493 20144 225 375 325

Nguyễn Thị Thanh Thuỷ 60393 20627 100 525 275

Trần Thị Lệ Thuỷ 150893 20628 100 275 250

Vi Thị Thu Thuỷ 160593 20629 100 375 275

Trần Thị Thanh Thuỷ 10993 20630 150 325 350

Nguyễn Thị Thúy 201093 20631 125 250 400

Tô Thị Thúy 220293 20632 75 325 250

Trần Hồng Thủy 190992 20634 50 375 225

Nguyễn Thị Thu Thủy 60593 20638 50 200 275

Đỗ Thị Minh Thư 120393 20639 200 350 250

Nguyễn Lâm Anh Thư 250193 20640 125 300 450

Nguyễn Thị Anh Thư 91293 20641 200 350 300

Nguyễn Minh Thư 150693 20642 350 375 450

A Thư 110193 20643 125 325 200

Phạm Thị Minh Thư 91093 20644 125 350 375

Nguyễn Thị Tuyết Thương 250693 20645 75 275 350

Nguyễn Thị Thương 170893 20646 100 175 250

Võ Thị Thương 20992 20647 125 175 300

Nguyễn Hoài Thương 120693 20648 125 450 275

Võ Hữu Thức 130393 20649 50 275 325

Phan Thị Phương Thy 150592 20651 225 200 225

Phạm Thị Cẩm Tiên 180393 20653 375 250 225

Hà Thị Thủy Tiên 100293 20655 125 300 350

Võ Thị Thuý Tiên 270393 20656 175 225 250

Phạm Đức Tiến 280593 20657 50 175 250

Quách Đức Tiến 60391 20658 75 250 250

Ngô Văn Tiến 10992 20659 75 400 325

Bùi Văn Tiến 10193 20660 50 350 175

Võ Duy Tin 10793 20661 25 350 350

Nguyễn Vũ Tín 151193 20662 100 250 275

Trịnh Thị Tình 200893 20663 100 250 250

Lê Quang Tính 11091 20664 75 250 250

Phạm Bá Toàn 80193 20665 50 350 400

Bùi Anh Toàn 140493 20666 350 300 250

Nguyễn Quốc Toàn 70193 20667 100 250 225

Võ Vĩnh Toàn 180192 20668 50 275 250

Page 7: ĐIỂM THI PHÂN VIỆN ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG TẠI KON TUM fileNguyễn Anh Tuấn 100793 20734 175 325 325 Nguyễn Mạnh Tuấn 200293 20735 75 300 300 Lê Anh Tuấn 140790

Hồ Thị Hà Trang 290992 20670 125 350 250

Lường Thị Trang 280293 20671 100 425 300

Đặng Thị Thu Trang 61193 20672 75 225 175

Hà Thị Trang 40792 20673 225 250 350

Huỳnh Diệu Trang 130193 20674 125 300 250

Trà Thị Thanh Thảo 100193 20579 225 400 475

Lê Thị Thu Thảo 160193 20580 50 225 175

Đào Thị Phương Thảo 80393 20581 50 225 350

Phan Thị Xuân Thạnh 121191 20584 0 450 200

Huỳnh Thị Xuân Thắm 20493 20585 350 450 350

Nguyễn Thị Hồng Thắm 60993 20586 75 275 250

Nguyễn Văn Thắng 200693 20587 125 325 300

Nguyễn Văn Thắng 160892 20588 150 250 300

Nguyễn Văn Thắng 110492 20589 150 250 300

Nguyễn Hữu Thắng 220892 20590 25 400 275

Trương Quang Thắng 111093 20591 200 250 200

Lưu Quốc Thắng 91193 20592 25 250 175

Nguyễn Thị Hoài Thi 10392 20593 25 200 175

Đặng Thị Thanh Thiện 241093 20595 225 325 450

Thạch Ngọc Thiện 140293 20596 75 175 250

Nguyễn Quang Thiện 40491 20598 75 250 200

Nguyễn Tiến Thịnh 120892 20599 25 250 250

Lê Hồng Thịnh 100292 20600 75 250 300

Lê Xuân Thịnh 191193 20601 525 250 200

Nguyễn Văn Thịnh 70593 20602 25 350 275

Lý Văn Thịnh 240992 20603 75 375 300

Nguyễn Văn Thoại 150893 20604 75 200 450

Huỳnh Văn Thoại 120191 20605 25 250 300

Đoàn Trường Thọ 170993 20606 25 250 225

Nguyễn Thị Thơ 70693 20609 125 350 450

Đào Thị Thu 20393 20610 125 350 250

Nguyễn Thị Hồng Thu 190393 20611 150 375 225

Y Thu 150691 20612 25 175 250

Đặng Thị Thu 120893 20613 175 275 200

Lê Thị Thu 280593 20614 150 350 350

Ngô Duy Thuấn 101091 20615 150 350 300

Võ Hữu Thuận 61289 20616 200 350 350

Nguyễn Văn Thuận 230593 20618 250 375 375

Võ Thị Thuận 200392 20620 50 325 275

Phạm Thị Thuyết 40192 20621 175 250 150

Phan Thị Thanh Thuý 220193 20622 350 450 400

Lê Thị Thanh Thuý 230593 20623 125 450 350

Phạm Thị Thanh Thuý 170993 20624 150 250 375

Nguyễn Thị Ngọc Thuỷ 10393 20625 50 400 400

Lê Thị Thu Thuỷ 91293 20626 75 350 250

Trần Mạnh Hùng 160293 20242 125 500 250

Mai Anh Hùng 240791 20243 50 300 175

Page 8: ĐIỂM THI PHÂN VIỆN ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG TẠI KON TUM fileNguyễn Anh Tuấn 100793 20734 175 325 325 Nguyễn Mạnh Tuấn 200293 20735 75 300 300 Lê Anh Tuấn 140790

A Hùng 200393 20244 25 200 350

Hoàng Xuân Hùng 30791 20245 150 200 250

A Hùng 41092 20246 50 350 325

Nguyễn Sỹ Hùng 70993 20247 25 300 350

Nguyễn Đình Hùng 300993 20249 175 450 250

Hồ Ngọc Hùng 201186 20250 400 500 450

Nguyễn Sỹ Hưng 180193 20251 175 300 350

Giáp Hồng Hưng 150493 20252 50 225 350

Nguyễn Huỳnh Hưng 80693 20254 50 275 150

Lê Ngọc Hưng 220392 20255 75 175 225

Lê Văn Hưng 60693 20256 75 375 275

Trần Thị Thu Hương 181093 20257 25 200 250

Nguyễn Thị Hồng Hương 240493 20258 275 250 350

Trần Thị Thanh Hương 200493 20259 125 250 325

Hoàng Thị Hương 20593 20260 175 375 325

Nguyễn Thị Lan Hương 120793 20261 50 375 200

Phan Thị Thu Hương 280693 20262 200 350 450

Y Hương 201189 20265 100 225 325

Trần Thị Hoa Hường 130393 20268 125 250 250

Đặng Thị Hường 261293 20269 200 350 375

Đỗ Văn Hữu 51193 20270 25 325 250

Y Khanh 100892 20272 125 225 250

Nguyễn Duy Khánh 60593 20274 25 375 300

Lê Công Khánh 180193 20275 325 650 425

Bùi Đình Khải 290593 20277 100 650 475

Y Khiêm 210891 20278 50 325 275

Đỗ Đăng Khoa 91192 20279 125 350 275

Vương Thị Khuyên 140793 20280 50 200 275

Hồ Hoàng Khương 30892 20281 25 325 350

Nguyễn Trung Kiên 60693 20282 50 475 425

Vũ Duy Kiên 10891 20283 50 400 425

Trần Hoàng Kim 221293 20285 250 450 275

Đinh Thị Diễm Kiều 100993 20286 75 325 300

Lý Thị Kiều 211192 20287 75 350 150

Nguyễn Thị Thanh Kiều 120893 20288 50 300 275

Trương Thị Kiều 120393 20289 25 275 250

Nay Phương 160693 20483 150 250 350

Huỳnh Thị Nam Phương 30593 20484 50 250 450

Thiều Thị Mỹ Phương 140993 20485 150 325 350

Nguyễn Thị Phương 250192 20486 175 350 325

Huỳnh Tấn Phước 10293 20488 125 275 225

Lê Thị Phước 50493 20489 100 350 250

Hồ Thị Như Phượng 130193 20490 175 400 325

Võ Thị Phượng 50193 20491 75 300 350

Nguyễn Thị Phượng 120793 20492 100 275 375

Trần Thị Bích Phượng 140293 20493 125 275 300

Nguyễn Sỹ Quang 230593 20494 100 625 450

Page 9: ĐIỂM THI PHÂN VIỆN ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG TẠI KON TUM fileNguyễn Anh Tuấn 100793 20734 175 325 325 Nguyễn Mạnh Tuấn 200293 20735 75 300 300 Lê Anh Tuấn 140790

Trần Thanh Quang 101093 20495 25 325 400

Phan Đăng Quang 281093 20496 200 450 450

Nguyễn Dương Quảng 130892 20497 100 375 350

Nguyễn Viết Quốc 250292 20499 75 350 275

Nguyễn Đoàn Anh Quốc 230293 20500 125 350 400

Nguyễn Đại Quốc 121093 20501 50 325 300

Đỗ Thị Quyên 80293 20502 100 250 250

Vũ Nguyễn Tố Quyên 270193 20503 325 325 375

Phạm Thị Lệ Quyên 21093 20504 175 350 450

Nguyễn Văn Quyết 160593 20506 100 300 250

Trần Thị Minh Quý 191292 20507 25 275 175

Đinh Văn Quý 111291 20508 100 250 300

Trần Minh Quý 301293 20509 25 325 350

Võ Phạm Trúc Quỳnh 200893 20510 250 350 450

Nguyễn Thị Thúy Quỳnh 300693 20511 100 300 400

Nguyễn Duy Quỳnh 10793 20512 100 325 475

Nguyễn Thị Quỳnh 60592 20513 175 325 500

Lê Nguyễn Trúc Quỳnh 170893 20514 100 250 325

Trần Thị Thúy Quỳnh 120393 20515 200 275 175

Nguyễn Thị Như Quỳnh 30493 20516 300 475 450

Y Rê 20693 20518 325 325 250

A Riêng 30993 20519 50 225 225

Nguyễn Thị Hoàng Sa 221190 20520 225 350 325

Đào Minh Phan San 70793 20521 225 375 500

Trần Thị Thu Sang 170193 20522 250 400 275

A Sáu 220593 20524 50 300 325

Ngô Nguyên Sâm 150592 20525 100 250 250

Phan Công Soạn 160893 20526 200 425 325

Nguyễn Hữu Sơn 140693 20530 350 750 400

Lê Thị Hoài Kiều 90193 20290 75 175 225

A Kôn 300192 20293 50 250 350

Võ Cao Kỳ 120493 20294 225 375 300

Nguyễn Văn Kỳ 150991 20295 200 500 300

Võ Thuỵ Phong Lan 300993 20298 150 275 350

Nguyễn Thị Ngọc Lan 60492 20299 50 275 200

Từ Thị Ngọc Lan 300493 20300 175 375 425

Y Lan 21093 20301 25 350 400

Nguyễn Thị Mỹ Lan 301293 20302 75 250 250

Y Lan 281093 20303 75 325 250

Võ Thị Lài 51093 20304 225 350 250

Bùi Thị Bích Lài 70691 20305 25 225 250

Hồ Vũ Lành 20293 20306 75 325 200

Nguyễn Quang Lâm 70286 20307 75 400 300

Lê Văn Lâm 210493 20308 100 325 325

Thái Thanh Lâm 20293 20309 75 225 250

Nguyễn Ngọc Lâm 60992 20310 100 350 300

Bùi Thế Lân 11292 20311 150 200 250

Page 10: ĐIỂM THI PHÂN VIỆN ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG TẠI KON TUM fileNguyễn Anh Tuấn 100793 20734 175 325 325 Nguyễn Mạnh Tuấn 200293 20735 75 300 300 Lê Anh Tuấn 140790

Đỗ Tiến Lập 231192 20312 150 300 375

Hoàng Thị Lê 110293 20313 425 350 325

Ngô Hoàng Lên 90693 20314 75 275 275

Hoàng Thị Lệ 121093 20315 125 350 375

Nguyễn Thị Mỹ Liên 90893 20316 100 250 325

Lương Thị ái Liên 240993 20317 125 150 350

Đặng Thị Mỹ Liên 11293 20318 75 475 350

Lê Thị Liên 101193 20319 125 400 275

Lê Thị Liên 180693 20320 125 450 450

Đặng Thị Mỹ Linh 241293 20321 75 275 250

Vũ Trần Diệu Linh 250693 20322 150 175 425

Lê Ngọc Linh 260591 20324 100 325 325

Hoàng Ngọc Linh 190593 20325 75 500 450

Đặng Văn Linh 70487 20326 0 325 200

Nguyễn Vĩnh Linh 10193 20327 175 375 325

Huỳnh Thị Trúc Linh 241193 20328 25 250 250

Vũ Chí Linh 200793 20329 350 350 325

Lương Thị Kiều Linh 221293 20330 75 200 250

Phạm Thanh Linh 70187 20331 0 325 200

Đặng Thị Mỹ Linh 130493 20333 125 325 175

Mai Thị Hồng Lĩnh 120891 20336 0 275 300

Lê Minh Sơn 120593 20531 0 525 250

Trần Linh Sương 300993 20532 125 400 375

Y Sử 41193 20533 25 250 175

Lê Văn Sỹ 190991 20534 125 250 225

Y Tám 70293 20535 100 350 200

Nguyễn Trọng Tài 131193 20536 225 425 275

Nguyễn Quang Tài 250793 20537 175 300 175

Nguyễn Thị Tâm 220393 20538 25 300 325

Nguyễn Minh Tâm 221193 20539 400 325 625

Lê Thị Tâm 11093 20541 125 350 175

Lê Thị Thanh Tâm 81192 20542 0 250 175

Lê Văn Tâm 120692 20543 400 450 350

Trương Thị Thanh Tâm 120392 20544 125 275 325

Huỳnh Thị Mỹ Tâm 220693 20545 75 250 300

Nguyễn Đức Tâm 161091 20546 125 375 400

Trần Vũ Tâm 80393 20547 325 350 300

Trần Thị Xuân Tâm 190893 20548 100 350 250

Ngô Hoài Tân 131191 20549 100 275 150

Nguyễn Hữu Tân 100393 20551 275 350 325

Bùi Lữ Tân 160593 20552 650 550 375

Huỳnh Phan Ngọc Tây 80993 20553 225 350 325

Tràn Thị Xuân Thanh 210293 20554 50 350 350

Nguyễn Thị Hoài Thanh 120893 20555 100 350 250

Đồng Duy Thanh 40593 20556 100 350 275

Nguyễn Thị Hà Thanh 20193 20557 275 350 325

Huỳnh Việt Thanh 190791 20558 25 250 275

Page 11: ĐIỂM THI PHÂN VIỆN ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG TẠI KON TUM fileNguyễn Anh Tuấn 100793 20734 175 325 325 Nguyễn Mạnh Tuấn 200293 20735 75 300 300 Lê Anh Tuấn 140790

Trần Minh Thanh 40493 20559 50 325 275

Hoàng Trung Thao 60390 20560 25 350 325

Phạm Hồng Thái 160293 20562 25 175 300

Y Thà 70393 20563 75 375 450

Nguyễn Thị Thành 100193 20564 75 375 225

Lê Bá Thành 211193 20566 100 350 325

Nguyễn Tấn Thành 20593 20567 150 375 300

Bùi Công Thành 161292 20568 25 275 400

Văn Đức Thành 200993 20569 300 375 225

Lê Đình Thành 100189 20570 200 450 350

Phan Nhật Thành 160693 20572 325 450 325

Hoàng Thị Phương Thảo 221093 20574 50 250 325

Phí Thị Thương Thảo 160593 20575 300 300 400

Nguyễn Thị Thu Thảo 10393 20576 125 350 350

Đào Thị Thu Thảo 191092 20577 50 350 250

Võ Thị Hồng Chinh 110593 20049 100 275 350

Lê Văn Chung 170393 20050 100 250 250

Nguyễn Hoài Chung 260993 20051 325 250 250

Lê Văn Công 200893 20052 225 400 375

Trần Minh Công 70193 20053 225 325 275

Tạ Thị Cúc 110593 20054 225 175 400

Y Cúc 60693 20055 50 250 175

Cao Nguyên Cương 91092 20056 300 475 350

Lưu Hùng Cường 200393 20057 150 350 350

Nguyễn Thành Cường 201293 20058 125 400 425

Nguyễn Mạnh Cường 200488 20060 225 350 300

Trần Văn Danh 210292 20061 100 425 450

Lê Thị Bích Diên 181093 20063 300 400 350

Trần Thị Thuý Diễm 50993 20064 75 325 350

Phan Thị Hồng Diễm 120993 20066 175 400 400

Hà Thị Diệp 200390 20068 0 275 225

Trần Thị Thu Diệu 160493 20069 100 300 375

Nguyễn Thị Diệu 220993 20070 100 275 150

Lê Thị Xuân Diệu 190792 20071 25 150 250

Nguyễn Thị Phương Dung 110393 20072 50 325 250

Nguyễn Thị Thuỳ Dung 161193 20074 125 250 325

Nguyễn Thị Phương Dung 210993 20075 125 350 250

Phan Thị Dung 150893 20076 175 350 425

Phan Thị Mỹ Dung 210893 20077 275 275 225

Hoàng Anh Duy 81093 20078 175 250 300

Hồ Quang Duy 240693 20079 50 250 325

Lê Anh Duy 280391 20080 75 250 275

Nguyễn Quốc Duy 170393 20081 175 175 275

Lương Thị Thanh Duyên 251092 20082 100 325 275

Nguyễn Thị Mỹ Duyên 201193 20083 150 350 250

Nguyễn Thị Mỹ Duyên 240793 20084 275 325 275

Phan Văn Dũng 161093 20085 125 350 250

Page 12: ĐIỂM THI PHÂN VIỆN ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG TẠI KON TUM fileNguyễn Anh Tuấn 100793 20734 175 325 325 Nguyễn Mạnh Tuấn 200293 20735 75 300 300 Lê Anh Tuấn 140790

Trần Tấn Dũng 250393 20086 125 250 350

Phạm Văn Dũng 270293 20088 375 500 475

Lê Thị Thùy Dương 30193 20090 225 325 325

Nguyễn Đình Dương 10393 20091 200 525 375

Nguyễn Hoàng Dương 81091 20092 100 250 200

Phùng Võ Thuỳ Dương 100493 20093 175 250 300

Lê Ngọc Dương 41093 20094 50 350 350

Hoàng Bình Dương 51093 20095 0 250 225

Vũ Hải Dương 10193 20096 150 375 250

Lê Thị Hải 120893 20145 75 525 225

Nguyễn Thanh Hải 270593 20146 25 275 350

Huỳnh Văn Hải 130793 20147 150 450 450

A Hải 120993 20148 100 300 150

Lê Thị Minh Hải 160493 20149 50 250 150

Trần Hoàng Hải 200893 20150 50 275 300

A Hải 90993 20151 75 350 325

Lý Minh Hảo 140993 20152 125 325 400

A Hảo 200893 20153 150 150 250

Phạm Thị Ngọc Hảo 160993 20154 125 350 250

Trịnh Thị Thu Hãnh 100593 20155 150 275 250

Trương Thị Hồng Hạnh 40693 20157 175 350 225

Phạm Thị Hạnh 100592 20158 75 300 250

Trần Thị Mỹ Hạnh 200893 20159 125 350 325

Lê Ngọc Hân 120191 20160 0 250 200

Nguyễn Hoài Hậu 231093 20161 150 275 250

Cao Đăng Hậu 100393 20162 125 300 300

A Hậu 200193 20163 225 350 250

Huỳnh Công Hậu 201093 20164 150 250 350

Nguyễn Thị Thu Hằng 120993 20165 75 325 375

Nguyễn Thị Thúy Hằng 270893 20166 325 350 300

Trần Thị Thúy Hằng 60793 20167 125 375 350

Lý Thị Thuý Hằng 70493 20168 125 500 350

Nguyễn Thị Diễm Hằng 290992 20169 100 375 300

Phạm Thị Thu Hằng 200893 20170 75 300 200

Nguyễn Trung Hiếu 50492 20172 0 225 225

Lê Thị Hiếu 130293 20174 175 400 350

Vương Ngọc Hiếu 260692 20175 50 250 350

Võ Công Hiệp 100193 20176 175 300 200

Lê Thị Hiệp 180792 20177 175 350 300

Nguyễn Văn Hiệp 61092 20178 100 400 275

Trần Văn Hiệp 130693 20179 100 325 250

Trần Văn Hiệp 120393 20180 25 275 250

Lê Đăng Hiệp 11193 20181 100 250 275

Nguyễn Thị Thu Hiền 151293 20182 50 200 225

Nguyễn Thị Thu Hiền 190893 20183 100 425 250

Nguyễn Văn Hiền 260692 20185 100 375 375

Hoàng Thị Hiền 230193 20186 275 375 350

Page 13: ĐIỂM THI PHÂN VIỆN ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG TẠI KON TUM fileNguyễn Anh Tuấn 100793 20734 175 325 325 Nguyễn Mạnh Tuấn 200293 20735 75 300 300 Lê Anh Tuấn 140790

Trần Thị Hiền 170892 20187 225 350 250

Phạm Thị Hoa 121193 20189 75 375 200

Nguyễn Thị Thanh Hoa 11293 20190 100 275 275

Phạm Thị Minh Hoa 281293 20191 125 375 250

Huỳnh Thị ánh Hoa 171192 20192 25 275 250

Nguyễn Thị Hoa 290791 20193 325 350 275

Võ Thị Thanh Loan 70593 20338 100 275 300

Văn Thị Thanh Loan 220193 20339 200 300 300

Nguyễn Thị Thanh Loan 120393 20340 75 200 200

Nguyễn Tiến Long 200793 20341 150 425 325

Nguyễn Thành Long 290692 20342 75 250 250

Phan Thành Long 260993 20343 75 250 200

Đoàn Văn Lộc 20893 20344 75 350 375

Nguyễn Thị Bích Lộc 31293 20345 100 275 300

Y Lợi 160592 20346 100 300 225

Thái Thị Lợi 40893 20347 300 350 300

Trần Trọng Lợi 120493 20348 100 275 225

Nguyễn Thị Lợi 140393 20349 100 350 275

Lê Thành Luân 20493 20351 0 275 350

Y Luật 291292 20352 0 300 275

Lê Thị Kim Ly 20993 20354 175 325 375

Trần Thị Mỹ ly 50292 20355 100 225 275

Phùng Ngọc Khánh Ly 201193 20356 75 250 250

Tạ Thị Phương Ly 11293 20357 150 350 275

Trương Minh Lý 250293 20358 225 400 275

Lê Thị Lý 110392 20359 100 350 350

Cao Thị Lý 80693 20360 25 250 300

Bùi Thị Xuân Mai 70293 20361 125 250 325

Nguyễn Ngọc Phương Mai 50893 20362 100 350 275

Hồ Thị Tuyết Mai 200893 20363 100 450 425

Hà Thị Tuyết Mai 91293 20364 50 425 275

Y Mary 20593 20366 100 425 300

A Má 130693 20367 150 250 250

Đặng Quang Mạnh 251092 20368 200 400 325

Nguyễn Thị Huệ Mậng 180893 20370 75 250 250

Lê Thị Hoàng Mi 150793 20371 100 375 400

Hà Ngọc Minh 201193 20372 225 450 450

Bùi Quang Minh 210393 20373 200 175 250

Nguyễn Trần Duy Minh 100992 20374 75 250 300

Lê Bình Minh 281193 20375 0 250 175

Y Miền 130392 20376 100 250 300

A Mĩm 200593 20377 325 200 350

Trần Thị My 20892 20378 25 225 250

Nguyễn Hoàng My 250993 20379 150 275 300

Huỳnh Thị Mỵ 120291 20380 0 275 200

Đinh Hoàng Nam 91092 20381 100 300 350

Lê Bá Nam 50292 20382 50 225 350

Page 14: ĐIỂM THI PHÂN VIỆN ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG TẠI KON TUM fileNguyễn Anh Tuấn 100793 20734 175 325 325 Nguyễn Mạnh Tuấn 200293 20735 75 300 300 Lê Anh Tuấn 140790

Nguyễn Huy Nam 200393 20383 50 350 225

Lê Nhật Nam 41293 20384 100 375 225

Phạm Hoài Nam 50793 20385 100 300 200

Nguyễn Quang Nam 30692 20386 100 350 225

Lò Quang Viễn 70192 20771 100 275 175

Phan Kim Việt 250893 20772 225 275 250

Trần Quốc Việt 20293 20773 75 250 275

Trần Quốc Việt 170289 20774 25 150 250

Nguyễn Công Vinh 80492 20775 25 300 250

A Vinh 70593 20777 75 250 250

Nguyễn Hồ Thế Vinh 100293 20778 200 350 450

Nguyễn Thanh Vinh 200893 20779 225 550 300

Hồ Quang Vinh 41293 20780 425 425 350

Võ Văn Vinh 160692 20781 0 250 250

Lê Văn Vĩnh 111293 20782 175 350 325

Triệu Thị Vui 190593 20783 50 350 250

Nguyễn Thế Vũ 290393 20784 150 250 250

Nguyễn Thanh Vũ 160792 20785 125 225 350

Mai Thạch Vũ 300492 20786 25 325 300

Lưu Tuấn Vũ 30993 20787 100 275 375

Lê Trường Vũ 210293 20788 75 500 500

Nguyễn Thế Vũ 180893 20789 100 350 250

Trần Văn Hoàng Vũ 40693 20790 125 225 275

Phan Vũ 280393 20791 100 250 450

Lê Tấn Vũ 160893 20792 225 475 300

Trần Xuân Vương 160793 20793 75 275 375

Nguyễn Văn Vương 90493 20794 300 250 250

Lê Quốc Vương 250292 20795 175 150 225

Lê Thị Hồng Vy 130693 20797 125 250 350

A Xiếc 70193 20798 100 300 300

Trần Thị Xinh 60693 20799 150 250 150

Mai Thanh Xuân 20793 20802 25 125 175

Phạm Văn Xuân 260993 20803 125 375 325

Chu Thị Kim Yến 220993 20805 375 600 425

Đặng Thị Hoàng Yến 80193 20806 100 350 325

Ma Khắc Hoài 220993 20196 100 350 225

Trần Hoàng Thương Hoài 10693 20197 100 350 425

A Hoài 260893 20198 75 350 300

Đặng Minh Hoài 200693 20199 125 300 350

Hà Thị Hoàn 271293 20200 225 475 450

Nguyễn Văn Hoàn 100289 20201 475 500 425

Nguyễn Nhật Hoàng 101193 20202 275 400 350

Phạm Ngọc Hoàng 130390 20204 0 150 350

Nguyễn Thành Thanh Hoàng 11293 20206 100 350 300

Lương Gia Bảo Hoàng 131093 20207 200 225 150

Trương Lê Huy Hoàng 60193 20210 75 150 250

Nguyễn Thanh Hoàng 270793 20211 150 425 350

Page 15: ĐIỂM THI PHÂN VIỆN ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG TẠI KON TUM fileNguyễn Anh Tuấn 100793 20734 175 325 325 Nguyễn Mạnh Tuấn 200293 20735 75 300 300 Lê Anh Tuấn 140790

Tạ Minh Hoàng 110693 20212 150 350 325

Võ Bá Hoàng 151093 20213 75 250 250

Lê Ngọc Hòa 260993 20215 150 150 275

Nguyễn Thị ánh Hồng 40493 20216 325 350 400

Phạm Thị Hồng 301293 20218 0 275 200

Trần Thị Thủy Hồng 30793 20219 0 150 250

Lê Thị Hồng 201193 20220 100 275 200

Lý Phúc Huấn 50693 20221 50 250 125

Lê Thiện Huệ 120393 20222 100 250 350

Trần Thị Kim Huệ 160293 20223 25 250 325

Trần Thị Huệ 140893 20224 100 350 350

Nguyễn Thị Kim Huệ 310391 20225 75 350 325

Bùi Thị Kim Huê 20293 20226 50 375 250

Nguyễn Hoài Huy 280693 20227 50 275 250

Nguyễn Đình Huy 211193 20229 150 325 250

Ngô Văn Huy 231093 20230 50 250 325

Nguyễn Quốc Huy 251092 20231 50 250 400

Y Huyên 70393 20232 100 350 325

Nông Thị Huyền 290293 20233 75 300 400

Lê Ngọc Lệ Huyền 301293 20234 100 250 125

Đỗ Thị Lệ Huyền 201193 20235 100 200 250

Nguyễn Thị Huyền 280893 20236 100 400 400

Nguyễn Thị Thảo Huyền 110393 20237 450 325 325

Lê Thanh Huyền 180791 20238 100 250 225

Nguyễn Thị Huyền 10693 20239 225 250 250

Nguyễn Thị Thanh Huyền 90893 20240 25 275 400

Trần Đình Hùng 101093 20241 75 350 250