kẾ ho Ạch tÀi chÍnh tr Ọ ĐỜ Ề Ợi hoÀn h Ả · + phí b ảo hiểm r ủi ro: kho...

12
Son tho cho Bên mua B o hi m: NGUYN THA Ch ký: Người được Bo hi m 1: NGUYN THA Tui: 30 Gii tính: NTÀI LI U CHCÓ GIÁ TRSDNG Tài li u minh ha s : 20081022145744 – 457787 KHI CÓ ĐẦY ĐỦ STRANG AHO0NBEB080001V Trang 1/ 12 ------------------------------------- Ngày in: 16/10/2008 14:50:34 Bên mua Bo him Tài li u này chcó giá trtham k h o, xin vui lòng liên h ACE Life để bi ết thêm c hi ti ết BNG MINH HA QUYN LI SN PHM BO HI M KHOCH TÀI CHÍNH TRN ĐỜI QUYN LI HOÀN HO A Kế hoch Tài chính Trn đời Quyn l i Hoàn ho A là lo i hình bo him liên kế t chung được thi ết kế để Quý khách chđộng xác đị nh nhu cu Bo hi m và đóng phí bo him mt l n duy nht. Sn phm phù hp cho: Quý khách mun được bo vthu nhp tài chính lâu dài và n định cho gia đình qua hình thc bo him nhân th. Quý khách mun có k ế hoch tích l ũy tài chính n định và lâu dài cho bn thân và gia đ ình. Quý khách mun đ óng phí bo hi m mt l n duy nht để không còn bn tâm v phí bo him. Tài li u son tho và trình bày bi Đại di n Kinh doanh : NGUYN THTUYT HUMã sĐDKD : 0000008 Văn phòng ĐDKD : HCM2 AGENCY OFFICE

Upload: others

Post on 08-Sep-2019

3 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Soạn thảo cho Bên mua Bảo hiểm: NGUYỄN THỊ A Chữ ký: Ngườ i được Bảo hiểm 1: NGUYỄN THỊ A Tuổi: 30 Giớ i tính: NỮ TÀI LIỆU CHỈ CÓ GIÁ TRỊ SỬ DỤNG

Tài liệu minh họa số: 20081022145744 – 457787 KHI CÓ ĐẦY ĐỦ SỐ TRANG AHO0NBEB080001V Trang 1/ 12

------------------------------------- Ngày in: 16/10/2008 14:50:34 Bên mua Bảo hiểm Tài liệu này chỉ có giá trị tham khảo, xin vui lòng liên hệ ACE Life để biết thêm chi tiết

BẢNG MINH HỌA QUYỀN LỢI SẢN PHẨM BẢO HIỂM

KẾ HOẠCH TÀI CHÍNH TRỌN ĐỜI QUYỀN LỢI HOÀN HẢO A

Kế hoạch Tài chính Trọn đời Quyền lợi Hoàn hảo A là loại hình bảo hiểm liên kết chung được thiết kế để Quý khách chủ động xác định nhu cầu Bảo hiểm và đóng phí bảo hiểm một lần duy nhất. Sản phẩm phù hợp cho:

• Quý khách muốn được bảo vệ thu nhập tài chính lâu dài và ổn định cho gia đình qua hình thức bảo hiểm nhân thọ. • Quý khách muốn có kế hoạch tích lũy tài chính ổn định và lâu dài cho bản thân và gia đình. • Quý khách muốn đóng phí bảo hiểm một lần duy nhất để không còn bận tâm về phí bảo hiểm.

Tài liệu soạn thảo và trình bày bởi Đại diện Kinh doanh : NGUYỄN THỊ TUYẾT HUỆ Mã số ĐDKD : 0000008 Văn phòng ĐDKD : HCM2 AGENCY OFFICE

Soạn thảo cho Bên mua Bảo hiểm: NGUYỄN THỊ A Chữ ký: Ngườ i được Bảo hiểm 1: NGUYỄN THỊ A Tuổi: 30 Giớ i tính: NỮ TÀI LIỆU CHỈ CÓ GIÁ TRỊ SỬ DỤNG

Tài liệu minh họa số: 20081022145744 – 457787 KHI CÓ ĐẦY ĐỦ SỐ TRANG AHO0NBEB080001V Trang 2/ 12

------------------------------------- Ngày in: 16/10/2008 14:50:34 Bên mua Bảo hiểm Tài liệu này chỉ có giá trị tham khảo, xin vui lòng liên hệ ACE Life để biết thêm chi tiết

CÔNG TY TNHH BẢO HIỂM NHÂN THỌ ACE (“ACE Life”) hoạt động kinh doanh Bảo hiểm Nhân thọ theo giấy phép thành lập và hoạt động số 33GP/KDBH do Bộ Tài Chính cấp ngày 04/5/2005, có vốn đ iều lệ là 32 triệu đô la Mỹ, trụ sở đặt tại tầng 21 Tòa nhà Sun Wah, 115 Nguyễn Huệ, Quận 1, Tp. Hồ Chí Minh, ĐT: (848) 3827 8989 – Đường dây nóng: (848) 3827 123 – Fax: (848) 3821 9000; Email: [email protected]; Website: www.acelife.com.vn ACE Life đã thiết kế sản phẩm Kế hoạch Tài chính Trọn đời – Quyền lợi Hoàn hảo A nhằm cung cấp các quyền lợi bảo hiểm sau đây:

Quy�n l�i b�o hi�m r�i ro:

1 - Quyền lợi bảo hiểm khi tử vong: Trong trường hợp Người được Bảo hiểm tử vong, ACE Life sẽ thanh toán Số tiền Bảo hiểm bằng 125% Mệnh giá Sản phẩm tham gia bảo hiểm hoặc Giá trị Tài khoản Hợp đồng tính đến ngày xảy ra rủi ro của Người được Bảo hiểm. Giá trị nào lớn hơn sẽ được áp dụng khi thanh toán.

2 – Quyền lợi bảo hiểm thương tật toàn bộ và vĩnh viễn: Trong trường hợp Người được Bảo hiểm bị thương tật toàn bộ và vĩnh viễn sau khi tròn 4 tuổi và trước tuổi 65, ACE Life sẽ thanh toán Số tiền Bảo hiểm bằng 125% Mệnh giá tham gia Bảo hiểm hoặc Giá trị Tài khoản Hợp đồng tính đến ngày xảy ra rủi ro của Người được Bảo hiểm. Giá trị nào lớn hơn sẽ được áp dụng khi thanh toán. Quy�n l�i đ�u t�: Bên mua Bảo hiểm được hưởng quyền lợi từ kết quả đầu tư của Quỹ liên kết chung sau khi đã khấu trừ Chi phí quản lý quỹ (1,75%/năm). Mặc dù lãi suất đầu tư luôn thay đổi, ACE Life đảm bảo Giá trị Tài khoản Hợp đồng được tích lũy ở lãi suất tối thiểu là 5%/năm cho 10 năm hợp đồng đầu tiên và 4%/năm cho các năm hợp đồng tiếp theo cho đến khi đáo hạn Hợp đồng. Vào ngày đáo hạn của Hợp đồng Bảo hiểm có hiệu lực, ACE Life sẽ thanh toán Số tiền Bảo hiểm bằng Giá trị Tài khoản Hợp đồng tại Ngày đáo hạn Hợp đồng, sau khi đã khấu trừ các khoản nợ và các khoản chi phí liên quan (nếu có).

Quy�n l�i khác: Quyền lợi thanh toán trước một phần Quyền lợi Bảo hiểm khi Tử vong: Trường hợp Người được Bảo hiểm được Bác sĩ của một cơ sở y tế có thẩm quyền tiên lượng là sẽ tử vong trong 12 tháng kể từ ngày chẩn đoán bệnh, ACE Life sẽ xem xét thanh toán trước một khoản tiền tố i thiểu là 50 triệu đồng, tối đa bằng 50% Mệnh giá Sản phẩm đang tham gia nhưng không vượt quá 500 triệu đồng. Trường hợp Người được Bảo

Soạn thảo cho Bên mua Bảo hiểm: NGUYỄN THỊ A Chữ ký: Ngườ i được Bảo hiểm 1: NGUYỄN THỊ A Tuổi: 30 Giớ i tính: NỮ TÀI LIỆU CHỈ CÓ GIÁ TRỊ SỬ DỤNG

Tài liệu minh họa số: 20081022145744 – 457787 KHI CÓ ĐẦY ĐỦ SỐ TRANG AHO0NBEB080001V Trang 3/ 12

------------------------------------- Ngày in: 16/10/2008 14:50:34 Bên mua Bảo hiểm Tài liệu này chỉ có giá trị tham khảo, xin vui lòng liên hệ ACE Life để biết thêm chi tiết

hiểm tử vong trong vòng 30 ngày kể từ ngày ACE Life chấp thuận thanh toán quyền lợi này, ACE Life sẽ hoàn lạ i 10% của khoản tiền thanh toán trước.

Hợp đồng bảo hiểm của Quý khách tại ACE Life sẽ được hưởng lãi suất căn cứ trên kết quả hoạt động đầu tư của Quỹ liên kết chung và được tính phí theo cơ chế phân bổ phí bảo hiểm.

Tỷ suất đầu tư dự kiến

• Tùy theo kết quả hoạt động kinh doanh của quỹ đầu tư, tỷ suất đầu tư có thể tăng hoặc giảm. • Tuy nhiên, trong mọi trường hợp, ACE Life bảo đảm tỷ suất đầu tư tối thiểu đã cam kết tại Hợp đồng Bảo hiểm, cụ thể lãi suất bảo đảm tố i

thiểu là 5%/năm cho 10 năm hợp đồng đầu tiên và 4%/năm cho các năm hợp đồng tiếp theo. • ACE Life luôn luôn thực hiện chính sách đầu tư thận trọng bằng việc tập trung đầu tư chủ yếu vào các kênh đầu tư có tính ổn định cao bao

gồm trái phiếu chính phủ, tiền gửi ngân hàng, chứng khoán có thu nhập cố định và một số kênh đầu tư ổn định khác. Cơ chế phân bổ phí bảo hiểm:

+ Phí ban đầu: khoản tiền khấu trừ trước khi phí bảo hiểm được phân bổ vào quỹ liên kết chung - 13% tính trên phí bảo hiểm tối thiểu - 9% tính trên phí bảo hiểm đóng thêm

+ Phí bảo hiểm rủi ro: khoản phí để chi trả quyền lợi bảo hiểm rủi ro đã cam kết. Phí bảo hiểm rủi ro được tính theo tuổi hàng năm của Người được Bảo hiểm trên cơ sở bảng xác suất tử vong và thương tật toàn bộ vĩnh viễn và được khấu trừ hàng tháng từ Giá trị Tài khoản Hợp đồng. + Phí quản lý Hợp đồng Bảo hiểm: chi phí liên quan đến việc cung cấp thông tin cho Bên mua Bảo hiểm và duy trì Hợp đồng Bảo hiểm và được khấu trừ hàng tháng từ Giá trị Tài khoản Hợp đồng. Hiện tạ i, Phí quản lý hợp đồng được xác định theo mức cố định là 12.000 đồng/tháng. Tùy thuộc vào tình hình lạm phát mỗi năm, Phí quản lý hợp đồng có thể được điều chỉnh nhưng trong mọi trường hợp, sẽ không vượt quá 45.000 đồng/tháng. Phí quản lý hợp đồng nếu có điều chỉnh sẽ được thông báo cho Bên mua Bảo hiểm 90 ngày trước khi áp dụng.

Soạn thảo cho Bên mua Bảo hiểm: NGUYỄN THỊ A Chữ ký: Ngườ i được Bảo hiểm 1: NGUYỄN THỊ A Tuổi: 30 Giớ i tính: NỮ TÀI LIỆU CHỈ CÓ GIÁ TRỊ SỬ DỤNG

Tài liệu minh họa số: 20081022145744 – 457787 KHI CÓ ĐẦY ĐỦ SỐ TRANG AHO0NBEB080001V Trang 4/ 12

------------------------------------- Ngày in: 16/10/2008 14:50:34 Bên mua Bảo hiểm Tài liệu này chỉ có giá trị tham khảo, xin vui lòng liên hệ ACE Life để biết thêm chi tiết

+ Phí hủy bỏ Hợp đồng Bảo hiểm

- Từ năm thứ nhất đến năm thứ năm: 10% của phí bảo hiểm tối thiểu - Năm thứ sáu: 8% của phí bảo hiểm tố i thiểu - Năm thứ bảy: 6% của phí bảo hiểm tố i thiểu - Năm thứ tám: 4% của phí bảo hiểm tố i thiểu - Năm thứ chín: 2% của phí bảo hiểm tối thiểu - Từ năm thứ mười: 0% của phí bảo hiểm tối thiểu

+ Phí quản lý quỹ: phí thanh toán cho các hoạt động quản lý quỹ liên kết chung: tố i đa 1,75%/ năm

Soạn thảo cho Bên mua Bảo hiểm: NGUYỄN THỊ A Chữ ký: Ngườ i được Bảo hiểm 1: NGUYỄN THỊ A Tuổi: 30 Giớ i tính: NỮ TÀI LIỆU CHỈ CÓ GIÁ TRỊ SỬ DỤNG

Tài liệu minh họa số: 20081022145744 – 457787 KHI CÓ ĐẦY ĐỦ SỐ TRANG AHO0NBEB080001V Trang 5/ 12

------------------------------------- Ngày in: 16/10/2008 14:50:34 Bên mua Bảo hiểm Tài liệu này chỉ có giá trị tham khảo, xin vui lòng liên hệ ACE Life để biết thêm chi tiết

THÔNG TIN NGƯỜI ĐƯỢC BẢO HIỂM

Họ & Tên : NGUYỄN THỊ A Ngày sinh : 01 – 01 – 1978 CMND số : 022XXXXXX

Giới tính : NỮ Nhóm nghề nghiệp : 1 Đ iều kiện chấp nhận bảo hiểm :

S/S

THÔNG TIN DỰ THẢO HỢP ĐỒNG BẢO HIỂM Đơn vị tính: VNĐ

Tên Sản phẩm Bảo hiểm liên kết chung Mệnh giá Sản phẩm Phí Bảo hiểm tố i thiểu Phí Bảo hiểm đóng thêm Thời hạn Bảo hiểm (năm)

Kế hoạch Tài chính Trọn đời - Quyền lợi Phổ thông 200.000.000 75.500.000 0 69

TỔNG PHÍ BẢO HIỂM THỰC ĐÓNG: 75.500.000

Phí Bảo hiểm tối thiểu: mức phí bảo hiểm tối thiểu mà Bên mua Bảo hiểm phải đóng để Hợp đồng Bảo hiểm được phát hành. Phí Bảo hiểm đóng thêm: khoản tiền mà Bên mua Bảo hiểm đóng vượt số tiền tối thiểu theo yêu cầu (Phí Bảo hiểm tối thiểu). Thời hạn bảo hiểm: khoảng thời gian được tính từ Ngày Hiệu lực đến Ngày Đáo hạn Hợp đồng Bảo hiểm.

Soạn thảo cho Bên mua Bảo hiểm: NGUYỄN THỊ A Chữ ký: Ngườ i được Bảo hiểm 1: NGUYỄN THỊ A Tuổi: 30 Giớ i tính: NỮ TÀI LIỆU CHỈ CÓ GIÁ TRỊ SỬ DỤNG

Tài liệu minh họa số: 20081022145744 – 457787 KHI CÓ ĐẦY ĐỦ SỐ TRANG AHO0NBEB080001V Trang 6/ 12

------------------------------------- Ngày in: 16/10/2008 14:50:34 Bên mua Bảo hiểm Tài liệu này chỉ có giá trị tham khảo, xin vui lòng liên hệ ACE Life để biết thêm chi tiết

BẢNG MINH HỌA VỀ PHÂN BỔ PHÍ BẢO HIỂM VÀ CÁC QUYỀN LỢI BẢO HIỂM Đơn vị tính: VNĐ

QUYỀN LỢI BẢO ĐẢM QUYỀN LỢI KHÔNG BẢO ĐẢM (Tỷ suất đầu tư cam kết ) Lãi suất dự kiến 6,25 %/ năm Lãi suất dự kiến 8%/năm

Năm

Tổng Phí bảo hiểm

thực đóng Các khoản

phí liên quan

Phí phân bổ vào

quỹ liên kết chung

Phí Bảo hiểm rủi

ro Quyền lợi Tử vong

Quyền lợ i Tử

vong Bổ sung

Giá trị

Tài khoản

Hợp đồng*

Giá trị

Hoàn lại Quyền lợi Tử

vong

Giá trị

Tài khoản

Hợp đồng*

Giá trị

Hoàn lại Quyền lợ i Tử

vong

Giá trị

Tài khoản

Hợp đồng*

Giá trị

Hoàn lại

1 75.500.000 9.959.000 65.685.000 254.800 250.000.000 - 68.559.700 61.009.700 250.000.000 69.378.700 61.828.700 250.000.000 70.525.200 62.975.200

2 144.000 - 263.600 250.000.000 - 71.569.100 64.019.100 250.000.000 73.295.300 65.745.300 250.000.000 75.746.600 68.196.600

3 144.000 - 271.900 250.000.000 - 74.720.500 67.170.500 250.000.000 77.449.900 69.899.900 250.000.000 81.381.000 73.831.000

4 144.000 - 279.400 250.000.000 - 78.032.100 70.482.100 250.000.000 81.871.800 74.321.800 250.000.000 87.481.600 79.931.600

5 144.000 - 284.200 250.000.000 - 81.493.900 73.943.900 250.000.000 86.553.700 79.003.700 250.000.000 94.052.300 86.502.300

6 144.000 - 288.400 250.000.000 - 85.124.600 79.084.600 250.000.000 91.526.600 85.486.600 250.000.000 101.151.000 95.111.000

7 144.000 - 293.700 250.000.000 - 88.931.400 84.401.400 250.000.000 96.807.700 92.277.700 250.000.000 108.819.900 104.289.900

8 144.000 - 303.900 250.000.000 - 92.930.500 89.910.500 250.000.000 102.429.200 99.409.200 250.000.000 117.126.500 114.106.500

9 144.000 - 312.900 250.000.000 - 97.107.800 95.597.800 250.000.000 108.380.300 106.870.300 250.000.000 126.075.500 124.565.500

Lưu ý (*): Bên mua Bảo hiểm sẽ nhận lại số tiền Giá trị Hoàn lại ít hơn Giá trị Tài khoản Hợp đồng khi yêu cầu chấm dứt Hợp đồng Bảo hiểm trong 9 năm Hợp đồng

đầu tiên. Giá trị Hoàn lại sẽ bằng với Giá trị Tài khoản Hợp đồng kể từ năm Hợp đồng thứ 10 trở đi như thể hiện dưới đây.

Soạn thảo cho Bên mua Bảo hiểm: NGUYỄN THỊ A Chữ ký: Ngườ i được Bảo hiểm 1: NGUYỄN THỊ A Tuổi: 30 Giớ i tính: NỮ TÀI LIỆU CHỈ CÓ GIÁ TRỊ SỬ DỤNG

Tài liệu minh họa số: 20081022145744 – 457787 KHI CÓ ĐẦY ĐỦ SỐ TRANG AHO0NBEB080001V Trang 7/ 12

------------------------------------- Ngày in: 16/10/2008 14:50:34 Bên mua Bảo hiểm Tài liệu này chỉ có giá trị tham khảo, xin vui lòng liên hệ ACE Life để biết thêm chi tiết

QUYỀN LỢI BẢO ĐẢM QUYỀN LỢI KHÔNG BẢO ĐẢM

(Tỷ suất đầu tư cam kế t ) Lãi suất dự kiến 6,25 %/ năm Lãi suất dự kiến 8%/năm Năm

Tổng Phí bảo hiểm thực đóng

Các khoản phí liên quan

Phí phân bổ vào quỹ liên

kế t chung

Phí Bảo hiểm rủi ro Quyền lợi Tử

vong

Quyền lợi Tử vong Bổ sung

Giá trị Tài khoản

Hợp đồng* (GTHL)

Quyền lợ i Tử vong

Giá trị Tài khoản

Hợp đồng* (GTHL)

Quyền lợi Tử vong

Giá trị Tài khoản

Hợp đồng* (GTHL)

10 144.000 - 320.500 250.000.000 - 101.486.100 250.000.000 114.700.500 250.000.000 135.746.400

11 144.000 - 331.400 250.000.000 - 105.059.900 250.000.000 121.412.000 250.000.000 146.198.000

12 144.000 - 342.100 250.000.000 - 108.777.400 250.000.000 128.563.300 250.000.000 157.531.000

13 144.000 - 351.500 250.000.000 - 112.622.300 250.000.000 136.142.200 250.000.000 169.754.600

14 144.000 - 372.600 250.000.000 - 116.599.400 250.000.000 144.189.100 250.000.000 182.971.700

15 144.000 - 394.600 250.000.000 - 120.713.100 250.000.000 152.735.800 250.000.000 197.269.400

16 144.000 - 424.900 250.000.000 - 124.974.000 250.000.000 161.838.600 250.000.000 212.786.300

17 144.000 - 462.200 250.000.000 - 129.353.600 250.000.000 171.479.100 250.000.000 229.542.400

18 144.000 - 498.100 250.000.000 - 133.871.700 250.000.000 181.726.800 250.000.000 247.701.400

19 144.000 - 533.600 250.000.000 - 138.534.300 250.000.000 192.629.200 267.366.100 267.366.100

20 144.000 - 566.500 250.000.000 - 143.365.300 250.000.000 204.274.200 288.666.100 288.666.100

21 144.000 - 601.300 250.000.000 - 148.338.500 250.000.000 216.653.200 311.609.200 311.609.200

22 144.000 - 634.200 250.000.000 - 153.476.900 250.000.000 229.864.100 336.387.800 336.387.800

23 144.000 - 668.600 250.000.000 - 158.785.700 250.000.000 243.980.200 363.148.600 363.148.600

24 144.000 - 703.800 250.000.000 - 164.288.700 259.110.800 259.110.800 392.133.000 392.133.000

25 144.000 - 735.300 250.000.000 - 169.961.800 275.156.400 275.156.400 423.353.500 423.353.500

26 144.000 - 759.600 250.000.000 - 175.837.000 292.204.800 292.204.800 457.071.600 457.071.600

27 144.000 - 772.900 250.000.000 - 181.933.700 310.318.800 310.318.800 493.487.200 493.487.200

Soạn thảo cho Bên mua Bảo hiểm: NGUYỄN THỊ A Chữ ký: Ngườ i được Bảo hiểm 1: NGUYỄN THỊ A Tuổi: 30 Giớ i tính: NỮ TÀI LIỆU CHỈ CÓ GIÁ TRỊ SỬ DỤNG

Tài liệu minh họa số: 20081022145744 – 457787 KHI CÓ ĐẦY ĐỦ SỐ TRANG AHO0NBEB080001V Trang 8/ 12

------------------------------------- Ngày in: 16/10/2008 14:50:34 Bên mua Bảo hiểm Tài liệu này chỉ có giá trị tham khảo, xin vui lòng liên hệ ACE Life để biết thêm chi tiết

QUYỀN LỢI BẢO ĐẢM QUYỀN LỢI KHÔNG BẢO ĐẢM (Tỷ suất đầu tư cam kế t ) Lãi suất dự kiến 6,25 %/ năm Lãi suất dự kiến 8%/năm

Năm

Tổng Phí bảo hiểm thực đóng

Các khoản phí liên quan

Phí phân bổ vào quỹ liên

kế t chung

Phí Bảo hiểm rủi ro Quyền lợi Tử

vong

Quyền lợi Tử vong Bổ sung

Giá trị Tài khoản

Hợp đồng* (GTHL)

Quyền lợ i Tử vong

Giá trị Tài khoản

Hợp đồng* (GTHL)

Quyền lợi Tử vong

Giá trị Tài khoản

Hợp đồng* (GTHL)

28 144.000 - 772.900 250.000.000 - 188.294.400 329.619.700 329.619.700 532.928.300 532.928.300

29 144.000 - 754.600 250.000.000 - 194.907.900 350.072.100 350.072.100 575.412.400 575.412.400

30 144.000 - 722.100 250.000.000 - 201.819.100 371.802.700 371.802.700 621.295.300 621.295.300

31 144.000 - 677.400 250.000.000 - 209.052.400 394.891.600 394.891.600 670.848.700 670.848.700

32 144.000 - 618.900 250.000.000 - 216.658.100 419.493.100 419.493.100 724.519.200 724.519.200

33 144.000 - 541.100 250.000.000 - 224.624.200 445.562.600 445.562.600 782.330.600 782.330.600

34 144.000 - 433.300 250.000.000 - 233.018.800 473.261.500 473.261.500 844.766.900 844.766.900

35 144.000 - 288.400 250.000.000 - 241.897.200 502.691.500 502.691.500 912.198.100 912.198.100

36 144.000 - 95.400 251.354.900 - 251.354.900 534.049.600 534.049.600 985.231.500 985.231.500

37 144.000 - 261.262.000 - 261.262.000 567.278.800 567.278.800 1.063.899.800 1.063.899.800

38 144.000 - 271.565.300 - 271.565.300 602.584.900 602.584.900 1.148.861.600 1.148.861.600

39 144.000 - 282.280.900 - 282.280.900 640.097.700 640.097.700 1.240.620.400 1.240.620.400

40 144.000 - 293.456.500 - 293.456.500 680.067.900 680.067.900 1.340.002.400 1.340.002.400

41 144.000 - 305.047.700 - 305.047.700 722.423.300 722.423.300 1.447.052.400 1.447.052.400

42 144.000 - 317.102.500 - 317.102.500 767.425.900 767.425.900 1.562.666.400 1.562.666.400

43 144.000 - 329.639.500 - 329.639.500 815.241.200 815.241.200 1.687.529.600 1.687.529.600

44 144.000 - 342.714.800 - 342.714.800 866.188.800 866.188.800 1.822.766.100 1.822.766.100

45 144.000 - 356.276.300 - 356.276.300 920.176.800 920.176.800 1.968.437.200 1.968.437.200

Soạn thảo cho Bên mua Bảo hiểm: NGUYỄN THỊ A Chữ ký: Ngườ i được Bảo hiểm 1: NGUYỄN THỊ A Tuổi: 30 Giớ i tính: NỮ TÀI LIỆU CHỈ CÓ GIÁ TRỊ SỬ DỤNG

Tài liệu minh họa số: 20081022145744 – 457787 KHI CÓ ĐẦY ĐỦ SỐ TRANG AHO0NBEB080001V Trang 9/ 12

------------------------------------- Ngày in: 16/10/2008 14:50:34 Bên mua Bảo hiểm Tài liệu này chỉ có giá trị tham khảo, xin vui lòng liên hệ ACE Life để biết thêm chi tiết

QUYỀN LỢI BẢO ĐẢM QUYỀN LỢI KHÔNG BẢO ĐẢM (Tỷ suất đầu tư cam kế t ) Lãi suất dự kiến 6,25 %/ năm Lãi suất dự kiến 8%/năm

Năm

Tổng Phí bảo hiểm thực đóng

Các khoản phí liên quan

Phí phân bổ vào quỹ liên

kế t chung

Phí Bảo hiểm rủi ro Quyền lợi Tử

vong

Quyền lợi Tử vong Bổ sung

Giá trị Tài khoản

Hợp đồng* (GTHL)

Quyền lợ i Tử vong

Giá trị Tài khoản

Hợp đồng* (GTHL)

Quyền lợi Tử vong

Giá trị Tài khoản

Hợp đồng* (GTHL)

46 144.000 - 370.380.200 - 370.380.200 977.539.000 977.539.000 2.125.762.000 2.125.762.000

47 144.000 - 385.048.300 - 385.048.300 1.038.486.400 1.038.486.400 2.295.672.800 2.295.672.800

48 144.000 - 400.346.200 - 400.346.200 1.103.426.200 1.103.426.200 2.479.699.300 2.479.699.300

49 144.000 - 416.213.000 - 416.213.000 1.172.241.500 1.172.241.500 2.677.925.100 2.677.925.100

50 144.000 - 432.714.400 - 432.714.400 1.245.357.800 1.245.357.800 2.892.008.900 2.892.008.900

51 144.000 - 449.875.800 - 449.875.800 1.323.043.800 1.323.043.800 3.123.219.500 3.123.219.500

52 144.000 - 467.774.000 - 467.774.000 1.405.818.700 1.405.818.700 3.373.638.100 3.373.638.100

53 144.000 - 486.337.900 - 486.337.900 1.493.533.600 1.493.533.600 3.643.379.000 3.643.379.000

54 144.000 - 505.644.300 - 505.644.300 1.586.730.600 1.586.730.600 3.934.699.200 3.934.699.200

55 144.000 - 525.723.000 - 525.723.000 1.685.752.400 1.685.752.400 4.249.324.900 4.249.324.900

56 144.000 - 546.663.600 - 546.663.600 1.791.260.600 1.791.260.600 4.590.088.500 4.590.088.500

57 144.000 - 568.383.000 - 568.383.000 1.903.065.600 1.903.065.600 4.957.145.400 4.957.145.400

58 144.000 - 590.971.200 - 590.971.200 2.021.858.400 2.021.858.400 5.353.566.900 5.353.566.900

59 144.000 - 614.463.000 - 614.463.000 2.148.075.700 2.148.075.700 5.781.702.100 5.781.702.100

60 144.000 - 638.963.000 - 638.963.000 2.282.560.700 2.282.560.700 6.245.404.800 6.245.404.800

61 144.000 - 664.374.500 - 664.374.500 2.425.071.900 2.425.071.900 6.744.887.000 6.744.887.000

62 144.000 - 690.802.300 - 690.802.300 2.576.490.100 2.576.490.100 7.284.327.800 7.284.327.800

Soạn thảo cho Bên mua Bảo hiểm: NGUYỄN THỊ A Chữ ký: Ngườ i được Bảo hiểm 1: NGUYỄN THỊ A Tuổi: 30 Giớ i tính: NỮ TÀI LIỆU CHỈ CÓ GIÁ TRỊ SỬ DỤNG

Tài liệu minh họa số: 20081022145744 – 457787 KHI CÓ ĐẦY ĐỦ SỐ TRANG AHO0NBEB080001V Trang 10/ 12

------------------------------------- Ngày in: 16/10/2008 14:50:34 Bên mua Bảo hiểm Tài liệu này chỉ có giá trị tham khảo, xin vui lòng liên hệ ACE Life để biết thêm chi tiết

QUYỀN LỢI BẢO ĐẢM QUYỀN LỢI KHÔNG BẢO ĐẢM (Tỷ suất đầu tư cam kế t ) Lãi suất dự kiến 6,25 %/ năm Lãi suất dự kiến 8%/năm

Năm

Tổng Phí bảo hiểm thực đóng

Các khoản phí liên quan

Phí phân bổ vào quỹ liên

kế t chung

Phí Bảo hiểm rủi ro Quyền lợi Tử

vong

Quyền lợi Tử vong Bổ sung

Giá trị Tài khoản

Hợp đồng* (GTHL)

Quyền lợ i Tử vong

Giá trị Tài khoản

Hợp đồng* (GTHL)

Quyền lợi Tử vong

Giá trị Tài khoản

Hợp đồng* (GTHL)

63 144.000 - 718.287.300 - 718.287.300 2.737.371.900 2.737.371.900 7.866.923.800 7.866.923.800

64 144.000 - 746.952.000 - 746.952.000 2.908.791.900 2.908.791.900 8.497.919.200 8.497.919.200

65 144.000 - 776.683.000 - 776.683.000 3.090.442.600 3.090.442.600 9.177.602.600 9.177.602.600

66 144.000 - 807.603.200 - 807.603.200 3.283.446.400 3.283.446.400 9.911.660.600 9.911.660.600

67 144.000 - 839.760.200 - 839.760.200 3.488.512.900 3.488.512.900 10.704.443.300 10.704.443.300

68 144.000 - 873.297.400 - 873.297.400 3.707.011.900 3.707.011.900 11.563.086.500 11.563.086.500

69 144.000 - 908.082.200 - 908.082.200 3.938.551.300 3.938.551.300 12.487.983.200 12.487.983.200

* Quyền lợi từ quỹ liên kết chung GTHL: Giá trị Hoàn lại

Soạn thảo cho Bên mua Bảo hiểm: NGUYỄN THỊ A Chữ ký: Ngườ i được Bảo hiểm 1: NGUYỄN THỊ A Tuổi: 30 Giớ i tính: NỮ TÀI LIỆU CHỈ CÓ GIÁ TRỊ SỬ DỤNG

Tài liệu minh họa số: 20081022145744 – 457787 KHI CÓ ĐẦY ĐỦ SỐ TRANG AHO0NBEB080001V Trang 11/ 12

------------------------------------- Ngày in: 16/10/2008 14:50:34 Bên mua Bảo hiểm Tài liệu này chỉ có giá trị tham khảo, xin vui lòng liên hệ ACE Life để biết thêm chi tiết

Bằng việc đánh dấu từng câu dưới đây và ký tên dưới đây, tôi/chúng tôi xác nhận đã đọc và hiểu toàn bộ nội dung của Bảng minh họa này kể cả các lưu ý cũng như đã được Đại diện Kinh doanh ký tên dưới đây tư vấn.

� Hiểu rõ về sản phẩm bảo hiểm Kế hoạch Tài chính Trọn đời – Quyền lợi Hoàn hảo A (một sản phẩm thuộc dòng sản phẩm Bảo hiểm liên kết chung) cũng như đã được giải thích về cơ cấu tính phí Bảo hiểm mà Công ty áp dụng cho Hợp đồng Bảo hiểm.

� Nhận thức rõ quyền lợi bảo hiểm, quyền lợi đầu tư và các rủi ro đầu tư có thể gặp phải khi tham gia sản phẩm bảo hiểm liên kết chung, sản phẩm Kế hoạch Tài chính Trọn đời – Quyền lợi Hoàn hảo A.

� Bảng Minh họa này được trình bày cho trường hợp điều kiện phí bảo hiểm điều kiện chuẩn. Phí Bảo hiểm rủi ro thực tế có thể nhiều hơn tùy thuộc kết quả thẩm định của ACE Life dẫn đến các Giá trị Tài khoản Hợp đồng, Giá trị Hoàn lại khác với giá trị nêu trong Bảng minh họa.

� Số tiền phải đóng hàng năm cho Hợp đồng có hiệu lực có thể nhiều hoặc ít hơn và thời gian đóng phí có thể nhiều hơn hoặc ít hơn so với Bảng Minh họa.

� Mục đích Bảng minh họa này nhằm giúp Quý khách hiểu được Giá trị Tài khoản Hợp đồng thay đổ i như thế nào với các lãi suất khác nhau và chỉ có tính chất minh họa.

� Các giá trị nêu trong Bảng Minh họa được tính trên cơ sở cuố i năm Hợp đồng và có thể thay đổi tùy thuộc kết quả hoạt động kinh doanh của ACE Life .

� Đây là Hợp đồng Bảo hiểm không được phép rút tiền mặt. Trường hợp cần thiết, Bên mua Bảo hiểm có thể tạm ứng từ Giá trị Hoàn lại và thanh toán Phí tạm ứng theo quy định tại Quy tắc, Điều khoản của Hợp đồng Bảo hiểm.

� Bất kỳ yêu cầu gia tăng Mệnh giá Sản phẩm hoặc Quyền lợi bảo hiểm trong tương lai đều không được ACE Life chấp thuận.

� Ý thức rằng việc tham gia sản phẩm Kế hoạch Tài chính Trọn đời là một cam kết dài hạn và việc từ bỏ Hợp đồng là không có lợi vì các khoản phí Bên mua Bảo hiểm phải trả rất cao trong thời gian đầu.

� Bảng Minh họa này không phải là Hợp đồng Bảo hiểm hay Đề nghị giao kết Hợp đồng Bảo hiểm.

� Bảng Minh họa sẽ không có giá trị nếu không có đủ số trang đã nêu.

Soạn thảo cho Bên mua Bảo hiểm: NGUYỄN THỊ A Chữ ký: Ngườ i được Bảo hiểm 1: NGUYỄN THỊ A Tuổi: 30 Giớ i tính: NỮ TÀI LIỆU CHỈ CÓ GIÁ TRỊ SỬ DỤNG

Tài liệu minh họa số: 20081022145744 – 457787 KHI CÓ ĐẦY ĐỦ SỐ TRANG AHO0NBEB080001V Trang 12/ 12

------------------------------------- Ngày in: 16/10/2008 14:50:34 Bên mua Bảo hiểm Tài liệu này chỉ có giá trị tham khảo, xin vui lòng liên hệ ACE Life để biết thêm chi tiết

Tôi ký tên xác nhận đã được Đại diện Kinh doanh có tên dưới đây tư vấn cũng như đã đọc và hiểu toàn bộ nội dung của Bảng minh họa này kể cả các lưu ý. X Bên mua Bảo hiểm Chữ ký Ngày/ tháng/ năm (Vui lòng ghi họ tên bằng chữ thường) Tôi xác nhận chữ ký trên đây được thực hiện trước sự chứng kiến của tôi và theo sự hiểu biết của tôi đó là chữ ký của Bên mua Bảo hiểm của Bảng minh họa này. X ĐDKD ĐỦ ĐIỀU KIỆN Mã số ĐDKD Chữ ký Ngày/ tháng/ năm (Vui lòng ghi họ tên bằng chữ thường)