kẾ hoẠch ĐẤu thẦu tỔng thỂ (bản điều chỉnh) … · 2016-07-16 · dịch vụ...
TRANSCRIPT
No. Mô ta hơp đôngDescription
Số lượng hợp đồngNumber
of contract
Phương pháp đấu
thầuProcureme
ntSelection
Method
Loại hợp đồng
Contract type
NHTG xem xét(trước/sau)Bank
Review(Prior/Post)
Sơ tuyểnCó/Không
Pre-qualification
Yes/No
Ưu đãi trong nước/
DomesticPreference
Yes/No
Phát hành HSMT/
Expected Issuance of RFP/Bidding
Docs
tháng/nămmm/yyyy
Nộp HSDT/Expected
Submission Bid Docs/Proposals
tháng/nămmm/yyyy
Đánh giá HSDT/
Bid Docs/ProposalEvaluation
tháng/nămmm/yyyy
Phê duyệt Báo cáo xét thầu/
Evaluation Report
Approval
tháng/nămmm/yyyy
Ngày ký hợp đồng/ExpectedContractSigning
tháng/nămmm/yyyy
Bắt đầu hợp đồng/Contract
Start
tháng/nămmm/yyyy
Thời gian thực hiện hợp đồng/Contract Duration
thángmonth
Kết thúc hợp đồng/ContractFinished
tháng/nămmm/yyyy
Nguồn vốn/
Funding source
1
Hợp phần 1: Cải thiện thoát nước và nước thải
Component 1: Drainage and Wastewater Improvement.
70.248
Tổng cộng 4.986
Phần 1 1.939
Phần 2 3.047
1.2
Xây dựng hạ tầng kỹ thuật và các công trình phụ trợ trạm xử lý nước thải Liên Chiểu
Lien Chieu WWTP civil works and ancillary facilities.
4.190 1 NCB Works Fixed unit price
Sau/Post
Không/No
Không/No 12-2015 01-2016 03-2016 04-2016 04-2016 05-2016 12 04-2017 IDA/VN
1.3
Mua sắm thiết bị phục vụ cho quản lý công tác vận hành hệ thống thoát nước, thu gom và xử lý nước thải (4 lô)
Procurement of equipment for operation management of drainage system, wastewater collection and treatment (4 lot)
917 1 NCB Goods Lump sum Trước/Prior
Không/No
Không/No 01-2015 02-2015 03-2015 04-2015 05-2015 05-2015 12 05-2016 IDA/VN
1.4Cung cấp và lắp đặt trạm xử lý nước thải Liên Chiểu
Supply and installation of Lien Chieu WWTP13.619 1 ICB Goods Fixed unit
priceTrước/Prior
Không/No
Không/No 03-2016 05-2016 07-2016 08-2016 08-2016 09-2016 18 03-2018 IDA/VN
1.5
Cải tạo một số tuyến thoát nước mưa trên địa bàn quận Hải Châu, Liên Chiểu, Thanh Khê, Sơn Trà và Ngũ Hành Sơn
Improvement of some storm water drainages in Hai Chau, Lien Chieu, Thanh Khe, Son Tra and Ngu Hanh Son districts
3.771 1 NCB Works Fixed unit price
Sau/Post
Không/No
Không/No 01-2015 02-2015 04-2015 05-2015 05-2015 06-2015 18 11-2016 IDA/VN
04-2019 IDA11-2013 02-2014 09-2014 09-2014 09-2014 55
Dự toán (bao gồm thuế VAT)
Estimated base cost (including VAT)
(USD)('000 USD)
QCBS
10-2013
2Lump
Sum/Time Based
Trước/Prior
Không/No
KẾ HOẠCH ĐẤU THẦU TỔNG THỂ (bản điều chỉnh)PROCUREMENT PLAN FOR THE WHOLE PROJECT (revised)
DỰ ÁN PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNGDANANG SUSTAINABLE CITY DEVELOPMENT PROJECT
1 USD = 21.000 VND
Không/No
Tư vấn trúng thầu: Liên danh CDM International Inc. và Oriental Consultants Co., LtdThời gian thực hiện: 29/9/2014 - 6/2018Tổng giá trị hợp đồng: 4.986.149 USD [Phần 1: 1.939.058 USD (trọn gói); Phần 2: 3.047.091 USD (theo thời gian)]
The winning consultant: Joint Venture of CDM International Inc. & Oriental Consultants Co., LtdImplementation time: 29/9/2014 - 6/2018Total contract value: USD 4,986,149 [Part 1: USD 1,939,058 (lump sum); Part 2: USD 3,047,091 (time-based)]
1.1
Dịch vụ tư vấn lập thiết kế chi tiết, hồ sơ mời thầu, quản lý hợp đồng, giám sát thi công xây dựng và hỗ trợ công tác đấu thầu của hợp phần 1
Consulting services for preparation of detailed designs, bidding documents, contract management, construction supervision and procurement support for component 1
Pub
lic D
iscl
osur
e A
utho
rized
Pub
lic D
iscl
osur
e A
utho
rized
Pub
lic D
iscl
osur
e A
utho
rized
Pub
lic D
iscl
osur
e A
utho
rized
Pub
lic D
iscl
osur
e A
utho
rized
Pub
lic D
iscl
osur
e A
utho
rized
Pub
lic D
iscl
osur
e A
utho
rized
Pub
lic D
iscl
osur
e A
utho
rized
No. Mô ta hơp đôngDescription
Số lượng hợp đồngNumber
of contract
Phương pháp đấu
thầuProcureme
ntSelection
Method
Loại hợp đồng
Contract type
NHTG xem xét(trước/sau)Bank
Review(Prior/Post)
Sơ tuyểnCó/Không
Pre-qualification
Yes/No
Ưu đãi trong nước/
DomesticPreference
Yes/No
Phát hành HSMT/
Expected Issuance of RFP/Bidding
Docs
tháng/nămmm/yyyy
Nộp HSDT/Expected
Submission Bid Docs/Proposals
tháng/nămmm/yyyy
Đánh giá HSDT/
Bid Docs/ProposalEvaluation
tháng/nămmm/yyyy
Phê duyệt Báo cáo xét thầu/
Evaluation Report
Approval
tháng/nămmm/yyyy
Ngày ký hợp đồng/ExpectedContractSigning
tháng/nămmm/yyyy
Bắt đầu hợp đồng/Contract
Start
tháng/nămmm/yyyy
Thời gian thực hiện hợp đồng/Contract Duration
thángmonth
Kết thúc hợp đồng/ContractFinished
tháng/nămmm/yyyy
Nguồn vốn/
Funding source
Dự toán (bao gồm thuế VAT)
Estimated base cost (including VAT)
(USD)('000 USD)
1.6
Xây dựng các tuyến cống trên địa bàn quận Liên Chiểu
Construction of drains in Lien Chieu district
13.358 1 ICB Works Adjusted unit price
Trước/Prior
Không/No
Không/No 03-2015 05-2015 07-2015 08-2015 08-2015 09-2015 24 08-2017 IDA/VN
1.7
Cải tạo hệ thống cửa xả Mỹ Khê và Mỹ An và xây dựng hệ thống thoát nước trên tuyến đường Huyền Trân Công Chúa
Rehabilitation of My Khe and My An outlets and construction of drainage system in Huyen Tran Cong Chua route
3.650 1 NCB Works Fixed unit price
Sau/Post
Không/No
Không/No 11-2015 12-2015 02-2016 03-2016 03-2016 04-2016 12 03-2017 IDA/VN
1.8
Xây dựng hệ thống thu gom nước thải bao quanh hồ Phần Lăng và Tuyến cống bao thu gom và trạm bơm nước thải dọc đường Nguyễn Tất Thành
Construction of wastewater collection system around Phan Lang lake and interceptor sewer and wastewater pumping station along Nguyen Tat Thanh street
4.462 1 NCB Works Fixed unit price
Sau/Post
Không/No
Không/No 07-2015 08-2015 10-2015 11-2015 11-2015 12-2015 15 02-2017 IDA/VN
1.10
Xây dựng hệ thống thu gom nước thải và tuyến ống chuyển tải nước thải trên địa bàn quận Sơn Trà và Ngũ Hành Sơn
Construction of wastewater collection system and pipelines transferring wastewater Son Tra and Ngu Hanh Son districts
12.589 1 ICB Works Fixed unit price
Trước/Prior
Không/No
Không/No 03-2015 05-2015 07-2015 08-2015 08-2015 09-2015 18 02-2017 IDA/VN
1.11
Nâng cấp công suất xử lý nước thải trạm xử lý nước thải Hòa Xuân
Extension of capacity of wastewater treatment of Hoa Xuan WWTP
2.095 1 NCB WorksFixed unit
price Sau/Post
Không/No
Không/No 07-2015 08-2015 10-2015 11-2015 11-2015 12-2015 12 11-2016 IDA/VN
1.12Cải tạo vận hành trạm xử lý nước thải Hòa Cường
Improvement of operation of Hoa Cuong WWTP500 1 NCB Works
Fixed unit price Sau/
PostKhông/
NoKhông/
No 10-2015 11-2015 12-2015 01-2016 02-2016 02-2016 12 02-2017 IDA/VN
1.13
Xây dựng mạng lưới thoát nước cấp 3 và đấu nối nước thải hộ gia đình trên địa bàn quận Ngũ Hành Sơn
Construction of tertiary sewer system and household wastewater connection in Ngu Hanh Son district
3.010 1 NCB WorksFixed unit
price Sau/Post
Không/No
Không/No 10-2015 11-2015 01-2016 02-2016 02-2016 03-2016 12 02-2017 IDA/VN
1.14
Xây dựng mạng lưới thoát nước cấp 3 và đấu nối nước thải hộ gia đình trên địa bàn quận Sơn Trà
Construction of tertiary sewer system and household wastewater connection in Son Tra district
3.010 1 NCB WorksFixed unit
price Sau/Post
Không/No
Không/No 11-2015 12-2015 02-2016 03-2016 03-2016 04-2016 12 03-2017 IDA/VN
No. Mô ta hơp đôngDescription
Số lượng hợp đồngNumber
of contract
Phương pháp đấu
thầuProcureme
ntSelection
Method
Loại hợp đồng
Contract type
NHTG xem xét(trước/sau)Bank
Review(Prior/Post)
Sơ tuyểnCó/Không
Pre-qualification
Yes/No
Ưu đãi trong nước/
DomesticPreference
Yes/No
Phát hành HSMT/
Expected Issuance of RFP/Bidding
Docs
tháng/nămmm/yyyy
Nộp HSDT/Expected
Submission Bid Docs/Proposals
tháng/nămmm/yyyy
Đánh giá HSDT/
Bid Docs/ProposalEvaluation
tháng/nămmm/yyyy
Phê duyệt Báo cáo xét thầu/
Evaluation Report
Approval
tháng/nămmm/yyyy
Ngày ký hợp đồng/ExpectedContractSigning
tháng/nămmm/yyyy
Bắt đầu hợp đồng/Contract
Start
tháng/nămmm/yyyy
Thời gian thực hiện hợp đồng/Contract Duration
thángmonth
Kết thúc hợp đồng/ContractFinished
tháng/nămmm/yyyy
Nguồn vốn/
Funding source
Dự toán (bao gồm thuế VAT)
Estimated base cost (including VAT)
(USD)('000 USD)
1.15
Xây dựng mạng lưới thoát nước cấp 3 và đấu nối nước thải hộ gia đình trên địa bàn quận Hải Châu
Construction of tertiary sewer system and household wastewater connection in Hai Chau district
1.420 1 NCB WorksFixed unit
price Sau/Post
Không/No
Không/No 11-2015 12-2015 01-2016 02-2016 03-2016 03-2016 12 03-2017 IDA/VN
1.16
Chống bồi lắng cát tại cửa sông Phú Lộc
Prevention of sand deposition at the mouth of Phu Loc river
609 1 NCB Works Fixed unit price
Sau/Post
Không/No
Không/No 12-2014 01-2015 02-2015 03-2015 04-2015 04-2015 12 04-2016 IDA/VN
2Hợp phần 2: Phát triển hệ thống xe buýt nhanh
Component 2: Bus Rapid Transit Development36.392
Tổng cộng 4.446
Phần 1 1.496
Phần 2 2.950
2.2
Nâng cấp hạ tầng kỹ thuật để phục vụ cho tuyến đường BRT (gồm cầu, đường, bãi đỗ xe)
Upgrading of infrastructure for bus rapid transit route (including bridges, roads, bus stop areas)
7.682 1 NCB Works Fixed unit price
Sau/Post
Không/No
Không/No 10-2015 11-2015 01-2016 02-2016 02-2016 03-2016 18 08-2017 IDA/VN
2.3
Xây dựng trạm bảo dưỡng, điểm đầu và điểm cuối, văn phòng trung tâm điển khiển của hệ thống xe buýt nhanh và hệ thống nhà ga
Construction of depot, termini and the office of contral centre of bus rapid transit system and stations of bus rappid transit system
7.640 1 NCB Works Fixed unit price
Sau/Post
Không/No
Không/No 11-2015 12-2015 02-2016 03-2016 03-2016 04-2016 18 09-2017 IDA/VN
07-2014 50 08-2018 IDA08-2013 10-2013 06-201403-2014 06-2014
Lump Sum/Time
Based
Không/No
Tư vấn trúng thầu: Liên danh Getinsa Ingenieria SL và Artelia Group liên kết với tư vấn phụ Getinsa Ingenieria Vietnam Co.Ltd. và Artelia VietnamThời gian thực hiện: 16/7/2014 - 12/2017Tổng giá trị hợp đồng: 3.367.611,73 USD và 22.644.391.966 VND[Phần 1: 813.739,61 USD và 14.326.648.199 VND (trọn gói)Phần 2: 2.553.872,12 USD và 8.317.743.767 VND (theo thời gian)]
The winning consultant: Joint Venture of Getinsa Ingenieria SL and Artelia Group with subconsultant Getinsa Ingenieria Vietnam Co.Ltd. and Artelia VietnamImplementation time: 16/7/2014 - 12/2017Total contract value: USD 3,367,611.73 and VND 22,644,391,966[Part 1: USD 813,739.61 & VND 14,326,648,199 (lump sum); Part 2: USD 2,553,872.12 VND 8,317,743,767 (time-based)]
Không/NoQCBS Trước/
Prior2.1
Dịch vụ tư vấn lập thiết kế chi tiết, hồ sơ mời thầu, giám sát hệ thống thiết bị và hỗ trợ kỹ thuật vận hành hệ thống BRT
Consulting services for preparation of detailed designs, bidding documents, supervision of equipment system and technical asisstance for operation of bus rapid transit system
2
No. Mô ta hơp đôngDescription
Số lượng hợp đồngNumber
of contract
Phương pháp đấu
thầuProcureme
ntSelection
Method
Loại hợp đồng
Contract type
NHTG xem xét(trước/sau)Bank
Review(Prior/Post)
Sơ tuyểnCó/Không
Pre-qualification
Yes/No
Ưu đãi trong nước/
DomesticPreference
Yes/No
Phát hành HSMT/
Expected Issuance of RFP/Bidding
Docs
tháng/nămmm/yyyy
Nộp HSDT/Expected
Submission Bid Docs/Proposals
tháng/nămmm/yyyy
Đánh giá HSDT/
Bid Docs/ProposalEvaluation
tháng/nămmm/yyyy
Phê duyệt Báo cáo xét thầu/
Evaluation Report
Approval
tháng/nămmm/yyyy
Ngày ký hợp đồng/ExpectedContractSigning
tháng/nămmm/yyyy
Bắt đầu hợp đồng/Contract
Start
tháng/nămmm/yyyy
Thời gian thực hiện hợp đồng/Contract Duration
thángmonth
Kết thúc hợp đồng/ContractFinished
tháng/nămmm/yyyy
Nguồn vốn/
Funding source
Dự toán (bao gồm thuế VAT)
Estimated base cost (including VAT)
(USD)('000 USD)
2.4
Cung cấp, lắp đặt hệ thống bán và kiểm soát vé Supply and installation of control and ticket sale system
1.000 1 ICB Goods Fixed unit price
Trước/Prior
Không/No
Không/No 12-2015 02-2016 04-2016 05-2016 05-2016 06-2016 15 09-2017 IDA/VN
2.5
Cung cấp, lắp đặt hệ thống điều khiển đèn tín hiệu giao thông và hệ thống giao thông thông minh (ITS)
Supply and installation of traffic light control system and intelligent transport system (ITS)
2.943 1 ICB Goods Fixed unit price
Trước/Prior
Không/No
Không/No 01-2016 03-2016 05-2016 06-2016 06-2016 07-2016 15 10-2017 IDA/VN
2.6
Mua sắm xe buýt, xe cứu hộ và vận hành hệ thống xe buýt nhanh (10 năm)
Procurement of bus, rescue vehicle and operation of bus rapid transit system (10 years)
13.224 1 ICB Goods Lump-sum Trước/Prior
Không/No
Không/No 02-2016 04-2016 06-2016 07-2016 07-2016 08-2016 15 11-2017 IDA/VN
2.7Xây dựng cơ sở hạ tầng xe buýt thường
Construction of infrastructure for buses952 1 NCB Works Fixed unit
priceSau/Post
Không/No
Không/No 02-2015 03-2015 05-2015 06-2015 06-2015 07-2015 12 06-2016 IDA/VN
3Hợp phần 3: Đường giao thông chiến lược
Component 3: Urban Strategic Roads53.652
3.1b
Xây dựng hạ tầng kỹ thuật các khu tái định cư Mỹ Đa Tây Thành phố Đà Nẵng
Construction of infrastructure of My Da Tay resettlement area in the North of Danang city
2.753 1 NCB Works Fixed unit price
Sau/Post
Không/No
Không/No 12-2014 01-2015 03-2015 04-2015 04-2015 05-2015 15 07-2016 IDA/VN
IDA/VN09-201504-2014
3.1a
Xây dựng hạ tầng kỹ thuật các khu tái định cư Hòa Liên Thành phố Đà Nẵng
Construction of infrastructure of Hoa Lien resettlement area in the North of Danang city
Không/No
02-2014 03-2014
05-2014 06-2014 07-2014 08-2014 09-2014 01-2016 IDA/VN
Nhà thầu trúng thầu: Công ty CP xây dựng hạ tầng phát triển nông thônNgày ký hợp đồng: 09/9/2014Thời gian thực hiện: 10/2014 - 01/2016Giá trị hợp đồng: 34.993.057.115 VND
The winning contractor: Countryside Development Lower Layer Construction JSCDate of contract singning: September 09, 2014Implementation time: 10/2014 - 01/2016Total contract value: VND 34,993,057,115
10-2014 15
1505-2014 05-2014 06-2014
1.666 1 NCB Works Fixed unit price
Sau/Post
Không/No
No. Mô ta hơp đôngDescription
Số lượng hợp đồngNumber
of contract
Phương pháp đấu
thầuProcureme
ntSelection
Method
Loại hợp đồng
Contract type
NHTG xem xét(trước/sau)Bank
Review(Prior/Post)
Sơ tuyểnCó/Không
Pre-qualification
Yes/No
Ưu đãi trong nước/
DomesticPreference
Yes/No
Phát hành HSMT/
Expected Issuance of RFP/Bidding
Docs
tháng/nămmm/yyyy
Nộp HSDT/Expected
Submission Bid Docs/Proposals
tháng/nămmm/yyyy
Đánh giá HSDT/
Bid Docs/ProposalEvaluation
tháng/nămmm/yyyy
Phê duyệt Báo cáo xét thầu/
Evaluation Report
Approval
tháng/nămmm/yyyy
Ngày ký hợp đồng/ExpectedContractSigning
tháng/nămmm/yyyy
Bắt đầu hợp đồng/Contract
Start
tháng/nămmm/yyyy
Thời gian thực hiện hợp đồng/Contract Duration
thángmonth
Kết thúc hợp đồng/ContractFinished
tháng/nămmm/yyyy
Nguồn vốn/
Funding source
Dự toán (bao gồm thuế VAT)
Estimated base cost (including VAT)
(USD)('000 USD)
07-2013 09-2013 01-2014 03-2014 04-2014 06-2014 48 05-2018 IDA
3.5Xây dựng đường Hòa Phước - Hòa Khương
Construction of Hoa Phuoc-Hoa Khuong road17.829 1 ICB Works Adjusted
unit priceTrước/Prior
Không/No
Không/No 06-2015 08-2015 10-2015 11-2015 11-2015 12-2015 24 11-2017 IDA/VN
3.6
Xây dựng các cầu trên tuyến đường Hòa Phước - Hòa Khương
Construction of bridges in Hoa Phuoc-Hoa Khuong route
15.116 1 ICB Works Adjusted unit price
Trước/Prior
Không/No
Không/No 05-2015 07-2015 09-2015 10-2015 10-2015 11-2015 24 10-2017 IDA/VN
05-2014 06-2014 07-2014 08-2014 09-2014 04-2016 IDA/VN
Nhà thầu trúng thầu: Liên danh Công ty CP xây dựng và lắp máy Trung Nam và Công ty TNHH DV thương mại sản xuất-xây dựng Đông Mê Kông Ngày ký hợp đồng: 10/9/2014Thời gian thực hiện: 10/2014 - 4/2016Giá trị hợp đồng: 153.034.695.609 VND
The winning contractor: Joint Venture of Trung nam Construction & Engineering Corporation and Dong Mekong Construction Manufacture and Trading Service Co. LtdDate of contract singning: 10/9/2014Implementation time: 10/2014 - 4/2016Total contract value: VND 153,034,695,609
Fixed unit price
Trước/Prior
QCBS Time Based
Trước/Prior
18
3.2
Xây dựng hạ tầng kỹ thuật các khu tái định cư phía Nam Thành phố Đà Nẵng
Construction of infrastructure of resettlement areas in the South of Danang city
5.654 1 NCB Works Không/No
Không/No
Nhà thầu trúng thầu: Liên danh Công ty CP công trình thủy Hà Nội và Công ty CP xây dựng hạ tầng giao thông 207Ngày ký hợp đồng: 24/5/2014Thời gian thực hiện: 24/6/2014 - 9/2015Giá trị hợp đồng: 118.738.655.261 VND
The winning contractor: Joint Venture of Hanoi Water Project Construction JSC and No.207 Transport Infrastructure Construction JSCDate of contract singning: 24/5/2014Implementation time: 24/6/2014 - 9/2015Total contract value: VND 118,738,655,261
3.3
Dịch vụ tư vấn giám sát xây dựng và quản lý hợp đồng của Hợp phần 2 - Phát triển hệ thống xe buýt nhanh (phần hạ tầng cho BRT) và Hợp phần 3 - Đường đô thị chiến lược
Consulting services for contract management and construction supervision for Component 2 - Bus Rapid Transit Development (BRT Infrastructure) and Component 3 - Urban strategic roads
3.346 1 Không/No
Nhà thầu trúng thầu: Liên danh Getinsa Ingenieria SL và SCENgày ký hợp đồng: 02/4/2014Thời gian thực hiện: 10/6/2014-5/2018Giá trị hợp đồng: 2.309.335,18 USD và 19.801.662.050 VNDPhụ lục HD số 1: 1.977.839.355 VND ( ký ngày 14/5/2014)
The winning consulting firm: Joint Venture of Getinsa Ingenieria SL and SCEDate of contract singning: 02/4/2014Implementation time: 10/6/2014-5/2018Total contract value: USD 2,309,335.18 and VND 19,801,662,050 VNDAmendment No.1: VND 1,977,839,355 ( signed on May 14, 2014)
3.4Xây dựng đường Nguyễn Tất Thành nối dài
Construction of extended Nguyen Tat Thanh road 7.287 NCB Works Không/
No1
Không/No
10-2014
Fixed unit price
Sau/Post
Không/No
No. Mô ta hơp đôngDescription
Số lượng hợp đồngNumber
of contract
Phương pháp đấu
thầuProcureme
ntSelection
Method
Loại hợp đồng
Contract type
NHTG xem xét(trước/sau)Bank
Review(Prior/Post)
Sơ tuyểnCó/Không
Pre-qualification
Yes/No
Ưu đãi trong nước/
DomesticPreference
Yes/No
Phát hành HSMT/
Expected Issuance of RFP/Bidding
Docs
tháng/nămmm/yyyy
Nộp HSDT/Expected
Submission Bid Docs/Proposals
tháng/nămmm/yyyy
Đánh giá HSDT/
Bid Docs/ProposalEvaluation
tháng/nămmm/yyyy
Phê duyệt Báo cáo xét thầu/
Evaluation Report
Approval
tháng/nămmm/yyyy
Ngày ký hợp đồng/ExpectedContractSigning
tháng/nămmm/yyyy
Bắt đầu hợp đồng/Contract
Start
tháng/nămmm/yyyy
Thời gian thực hiện hợp đồng/Contract Duration
thángmonth
Kết thúc hợp đồng/ContractFinished
tháng/nămmm/yyyy
Nguồn vốn/
Funding source
Dự toán (bao gồm thuế VAT)
Estimated base cost (including VAT)
(USD)('000 USD)
4
Hợp phần 4: Hỗ trợ kỹ thuật và Tăng cường năng lực
Component 4: Technical Assistance and Capacity Building
7.334
Hỗ trợ kỹ thuật
Technical asisstance
4.1
Dịch vụ tư vấn Nghiên cứu mô hình hệ thống giao thông thành phố sau khi di dời đường sắt về vị trí mới
Consulting services for study on transport system model of the city after relocating the railway to the new alignment
2.850 1 QCBS Lump Sum Trước/ Prior
Không/No
Không/No 10-2015 11-2015 02-2016 03-2016 04-2016 04-2016 24 04-2018 IDA
08-2013 08-2013 09-2013 09-2013 09-2013 09-2013 12 09-2014
4.2
Dịch vụ tư vấn hỗ trợ kỹ thuật cho Trung tâm điều hành đèn tín hiệu giao thông và vận tải công cộng (DATRAMAC)
Consulting service for technical asisstance for Da Nang Traffic Light and Public Transport Management Centre(DATRAMAC)
500 1 QCBS Lump Sum Trước/Prior
Không/No
Không/No 10-2015 11-2015 01-2016 02-2016 02-2016 03-2016 18 08-2017 IDA
05-2014 05-2014 6
Tư vấn trúng thầu: Mr. Alastair Hugh KerrNgày ký hợp đồng nguyên tắc: 14/9/2013Ngày ký hợp đồng chính thức: 24/10/2013Tổng giá trị hợp đồng: 98.087 USD
The winning consultant: Mr. Alastair Hugh KerrDate of principal contract signing: 14/9/2013Date of contract signing: 24/10/2013Total contract value: USD 98,087
02-2014 03-2014 04-2014 04-2014 11-2014
Tư vấn trúng thầu: Lê Thu HuyềnNgày ký hợp đồng: 09/5/2014Thời gian thực hiện: 5/2014-11/2014Tổng giá trị hợp đồng: 17.945 USD
The winning consultant: Le Thu HuyenDate of contract signing: 09/5/2014Implementation time: 5/2014-11/2014Total contract value: 17.945 USD
4.2a
Quy hoạch và vận hành vận tải hành khách công cộng
Technical assistance on public transport planning and operation
Không/No
Không/No
IDA
4.1a
Dịch vụ tư vấn hỗ trợ kỹ thuật cho BQL dự án đầu tư cơ sở hạ tầng ưu tiên trong đấu thầu
Consulting service for technical asisstance for Danang Priority Infrastructure Investment Projects Management Unit in procurement
IC Không/No
Time Based
Trước/Prior
Không/No IDA
18 1 IC Lump Sum Sau/Post
98 1
No. Mô ta hơp đôngDescription
Số lượng hợp đồngNumber
of contract
Phương pháp đấu
thầuProcureme
ntSelection
Method
Loại hợp đồng
Contract type
NHTG xem xét(trước/sau)Bank
Review(Prior/Post)
Sơ tuyểnCó/Không
Pre-qualification
Yes/No
Ưu đãi trong nước/
DomesticPreference
Yes/No
Phát hành HSMT/
Expected Issuance of RFP/Bidding
Docs
tháng/nămmm/yyyy
Nộp HSDT/Expected
Submission Bid Docs/Proposals
tháng/nămmm/yyyy
Đánh giá HSDT/
Bid Docs/ProposalEvaluation
tháng/nămmm/yyyy
Phê duyệt Báo cáo xét thầu/
Evaluation Report
Approval
tháng/nămmm/yyyy
Ngày ký hợp đồng/ExpectedContractSigning
tháng/nămmm/yyyy
Bắt đầu hợp đồng/Contract
Start
tháng/nămmm/yyyy
Thời gian thực hiện hợp đồng/Contract Duration
thángmonth
Kết thúc hợp đồng/ContractFinished
tháng/nămmm/yyyy
Nguồn vốn/
Funding source
Dự toán (bao gồm thuế VAT)
Estimated base cost (including VAT)
(USD)('000 USD)
4.3
Dịch vụ tư vấn hỗ trợ kỹ thuật cho các sở ban ngành thực hiện giám sát dịch vụ hợp đồng công trong quản lý cơ sở hạ tầng đô thị và giao thông
Consulting service for technical asisstance for departments for monitoring public contracts in management of urban infrastructure and public transport
500 1 QCBS Lump Sum Trước/Prior
Không/No
Không/No 12-2015 01-2016 04-2016 05-2016 06-2016 06-2016 12 06-2017 IDA
4.4
Dịch vụ tư vấn hỗ trợ kỹ thuật cho Công ty Thoát nước và xử lý nước thải
Consulting service for technical asisstance for Da Nang Drainage and Wastewater Management Company (DWDC)
900 1 QCBS Lump Sum Trước/Prior
Không/No
Không/No 06-2015 07-2015 10-2015 11-2015 12-2015 12-2015 12 12-2016 IDA
4.5
Dịch vụ tư vấn hỗ trợ kỹ thuật nâng cao năng lực quản lý dự án cho Ban quản lý dự án
Consulting service for technical asisstance for capacity building in project management for Project Management Unit
100 1 CQS Lump Sum Sau/Post
Không/No
Không/No 07-2015 08-2015 10-2015 11-2015 12-2015 12-2015 12 12-2016 IDA
Hàng hóa và các dịch vụ liên quan
Goods and related services
05-2014 6 11-2014
03-2014 04-2014 04-2014 05-2014 05-2014
03-2014 04-2014 04-2014 05-2014 IDA
6 11-2014 IDA
Tư vấn trúng thầu: Nguyễn Trọng ThôngNgày ký hợp đồng: 09/5/2014Thời gian thực hiện: 5/2014-11/2014Tổng giá trị hợp đồng: 17.945 USD
The winning consultant: Nguyen Trong ThongDate of contract signing: 09/5/2014Implementation time: 5/2014-11/2014Total contract value: 17.945 USD
02-2014
Sau/Post
Tư vấn trúng thầu: Trần Hùng TuấnNgày ký hợp đồng: 09/5/2014Thời gian thực hiện: 5/2014-11/2014Tổng giá trị hợp đồng: 17.945 USD
The winning consultant: Tran Hung TuanDate of contract signing: 09/5/2014Implementation time: 5/2014-11/2014Total contract value: 17.945 USD
02-2014
4.2c
Quản lý giám sát và điều phối vận tải hành khách công cộng
Technical assistance on public transport monitoring and coordination management
18 1 IC Lump Sum
4.2b
Tài chính trong vận tải hành khách công cộng
Technical assistance on finance management in public transport
18 1 IC Lump Sum Sau/Post
Không/No
Không/No
Không/No
Không/No
No. Mô ta hơp đôngDescription
Số lượng hợp đồngNumber
of contract
Phương pháp đấu
thầuProcureme
ntSelection
Method
Loại hợp đồng
Contract type
NHTG xem xét(trước/sau)Bank
Review(Prior/Post)
Sơ tuyểnCó/Không
Pre-qualification
Yes/No
Ưu đãi trong nước/
DomesticPreference
Yes/No
Phát hành HSMT/
Expected Issuance of RFP/Bidding
Docs
tháng/nămmm/yyyy
Nộp HSDT/Expected
Submission Bid Docs/Proposals
tháng/nămmm/yyyy
Đánh giá HSDT/
Bid Docs/ProposalEvaluation
tháng/nămmm/yyyy
Phê duyệt Báo cáo xét thầu/
Evaluation Report
Approval
tháng/nămmm/yyyy
Ngày ký hợp đồng/ExpectedContractSigning
tháng/nămmm/yyyy
Bắt đầu hợp đồng/Contract
Start
tháng/nămmm/yyyy
Thời gian thực hiện hợp đồng/Contract Duration
thángmonth
Kết thúc hợp đồng/ContractFinished
tháng/nămmm/yyyy
Nguồn vốn/
Funding source
Dự toán (bao gồm thuế VAT)
Estimated base cost (including VAT)
(USD)('000 USD)
4.7a
Mua sắm máy hàn cáp quang, máy đo cáp quang, máy phát điện cho DATRAMAC Procurement of optical cable welder, optical cable measurement machine, generator
26 1 Shopping Goods Lump Sum Sau/
PostKhông/
NoKhông/
No 11-2014 11-2014 12-2014 01-2015 02-2015 02-2015 3 05-2015 IDA/VN
4.7b
Mua sắm Máy ảnh kỹ thuật số, máy quay phim, ổ cứng để bàn cho DATRAMAC
Procurement of Digital camera, Video camera, Hard disk drive 20TB
7 1 Shopping Goods Lump Sum Sau/
PostKhông/
NoKhông/
No 11-2014 11-2014 12-2014 01-2015 02-2015 02-2015 3 05-2015 IDA/VN
4.7cMua sắm xe ô tô bán tải cho DATRAMAC
Procurement of pick-up car25 1 Shopping
Goods Lump Sum Sau/Post
Không/No
Không/No 11-2014 11-2014 12-2014 01-2015 02-2015 02-2015 6 08-2015 IDA/VN
4.7dMua sắm xe cẩu tự hành cho DATRAMAC
Procurement of Crane Truck93 1 Shopping
Goods Lump Sum Sau/Post
Không/No
Không/No 11-2014 11-2014 12-2014 01-2015 02-2015 02-2015 6 08-2015 IDA/VN
4.7e
Mua sắm hệ thống máy chủ phục vụ giám sát và quản lý vận tải công cộng
Procurement of equipment for monitoring and managing public transport
149 1 NCB Goods Lump Sum Sau/Post
Không/No
Không/No 12-2015 12-2015 01-2016 02-2016 03-2016 03-2016 6 09-2016 IDA/VN
4.8
Mua sắm phân mêm cho Trung tâm điều hành đèn tín hiệu giao thông và vận tải công cộng (DATRAMAC) và các sở ban ngành để phục vụ cho quản lý và vận hành hệ thống giao thông công cộng
Procurment of software for Da Nang Traffic Light and Public Transport Management Centre (DATRAMAC) and departments for management and operation of public transport system
100 1 Shopping Goods Lump Sum Sau/
PostKhông/
NoKhông/
No 06-2015 06-2015 07-2015 08-2015 09-2015 09-2015 6 03-2016 IDA/VN
06-2014 06-2014 07-2014 08-2014 08-2014 08-2014 3 11-2014 IDA/VN
05-2014 06-2014 06-2014 06-2014
4.6
Mua sắm thiêt bi văn phòng cho Trung tâm điều hành đèn tín hiệu giao thông và vận tải công cộng (DATRAMAC) & va cac sơ ban nganh phục vụ công tác triển khai thực hiện dự án
Procurement of office equipment for Da Nang Traffic Light and Public Transport Management Centre (DATRAMAC) and departments for project implementation
99 1 Shopping Goods Lump Sum Sau/
PostKhông/
No
Công ty trúng thầu: Công ty TNHH Secure Việt NamNgày ký hợp đồng: 03/6/2014Thời gian thực hiện: 03-6-2014-03/9/2014Tổng giá trị hợp đồng: 2.086.166.500 VND
The winning consultant: Secure Vietnam Company LimitedDate of contract signing: 03/6/2014Implementation time: 03-6-2014-03/9/2014Total contract value: VND 2,086,166,500
Không/No
09-20143 IDA/VN03-2014 04-2014
No. Mô ta hơp đôngDescription
Số lượng hợp đồngNumber
of contract
Phương pháp đấu
thầuProcureme
ntSelection
Method
Loại hợp đồng
Contract type
NHTG xem xét(trước/sau)Bank
Review(Prior/Post)
Sơ tuyểnCó/Không
Pre-qualification
Yes/No
Ưu đãi trong nước/
DomesticPreference
Yes/No
Phát hành HSMT/
Expected Issuance of RFP/Bidding
Docs
tháng/nămmm/yyyy
Nộp HSDT/Expected
Submission Bid Docs/Proposals
tháng/nămmm/yyyy
Đánh giá HSDT/
Bid Docs/ProposalEvaluation
tháng/nămmm/yyyy
Phê duyệt Báo cáo xét thầu/
Evaluation Report
Approval
tháng/nămmm/yyyy
Ngày ký hợp đồng/ExpectedContractSigning
tháng/nămmm/yyyy
Bắt đầu hợp đồng/Contract
Start
tháng/nămmm/yyyy
Thời gian thực hiện hợp đồng/Contract Duration
thángmonth
Kết thúc hợp đồng/ContractFinished
tháng/nămmm/yyyy
Nguồn vốn/
Funding source
Dự toán (bao gồm thuế VAT)
Estimated base cost (including VAT)
(USD)('000 USD)
4.9b
Mua sắm trang thiết bị văn phòng cho Ban quản lý dự án để thực hiện dự án
Procurement of office equipment for Project Management Unit in project implementation
120 1 NCB Goods Lump Sum Sau/Post
Không/No
Không/No 04-2015 05-2015 06-2015 07-2015 08-2015 08-2015 3 11-2015 IDA/VN
Đào tạo
Training
01-2014 01-2014 04-2014 04-2014 05-2014 05-2014 6 11-2014 IDA
4.11; 4.12; 4.13
Đào tạo
Training750 IDA
Kiểm toán, giám sát và đánh giá dự án
Audit , monitoring and valuation of the project
01-2014 02-2014 05-2014 06-2014 06-2014 06-2014 50 07-2018 IDA
1 IC Lump sum Sau/Post
Không/No
Không/No
Thời gian thực hiện: 2013-2018Kế hoạch đào tạo sẽ được lập chi tiết cho từng nămKế hoạch đào tạo sẽ được triển khai hằng năm và trình phê duyệt theo quy định hiện hành
Implementation time: 2013-2018Training plan will be prepared in details every year.Training plan will be carried out annually and submitted for approval according to curent regulations.
Không/No
Không/No
Shopping Goods Lump Sum Sau/
Post4.9a
Mua sắm ô tô cho Ban quản lý dự án để thực hiện dự án
Procurement of cars for Project Management Unit in project implementation
Công ty trúng thầu: Xí nghiệp Toyata Đà Nẵng - Công ty cổ phần Phú TàiNgày ký hợp đồng: 07/8/2014Thời gian thực hiện: 8/2014-11/2014Tổng giá trị hợp đồng: 1.068.606.110 VND
The winning consultant: Secure Vietnam Company LimitedDate of contract signing: 07/8/2014Implementation time: 8/2014-11/2014Total contract value: VND 1,068,606,110
4.10
Dịch vụ tư vấn hỗ trợ kỹ thuật đánh giá nhu cầu đào tạo
Consulting service for technical asisstance for evaluation of training needs
22
Tư vấn trúng thầu: Đinh Thị Thanh BìnhNgày ký hợp đồng: 08/5/2014Thời gian thực hiện: 5/2014-11/2014Tổng giá trị hợp đồng: 468.174.000 VND
The winning consultant: Dinh Thi Thanh BinhDate of contract signing: 08/5/2014Implementation time: 5/2014-11/2014Total contract value: VND 468,174,000
51 1
No. Mô ta hơp đôngDescription
Số lượng hợp đồngNumber
of contract
Phương pháp đấu
thầuProcureme
ntSelection
Method
Loại hợp đồng
Contract type
NHTG xem xét(trước/sau)Bank
Review(Prior/Post)
Sơ tuyểnCó/Không
Pre-qualification
Yes/No
Ưu đãi trong nước/
DomesticPreference
Yes/No
Phát hành HSMT/
Expected Issuance of RFP/Bidding
Docs
tháng/nămmm/yyyy
Nộp HSDT/Expected
Submission Bid Docs/Proposals
tháng/nămmm/yyyy
Đánh giá HSDT/
Bid Docs/ProposalEvaluation
tháng/nămmm/yyyy
Phê duyệt Báo cáo xét thầu/
Evaluation Report
Approval
tháng/nămmm/yyyy
Ngày ký hợp đồng/ExpectedContractSigning
tháng/nămmm/yyyy
Bắt đầu hợp đồng/Contract
Start
tháng/nămmm/yyyy
Thời gian thực hiện hợp đồng/Contract Duration
thángmonth
Kết thúc hợp đồng/ContractFinished
tháng/nămmm/yyyy
Nguồn vốn/
Funding source
Dự toán (bao gồm thuế VAT)
Estimated base cost (including VAT)
(USD)('000 USD)
4.15
Dịch vụ tư vấn giám sát và đánh giá kết quả thực hiện dự án
Consulting service for project implementation audit, monitoring and evaluation of project outcomes
365 1 QCBS Lump Sum Trước/Prior
Không/No
Không/No 09-2014 10-2014 12-2014 01-2015 02-2015 02-2015 53 06-2019 IDA
08-2013 09-2013 03-2014 04-2014 05-2014 06-2014 50 07-2018 IDA
08-2013 09-2013 04-2014 05-2014 05-2014 06-2014 44 01-2018 IDA
12-2013 01-2014 06-2014 07-2014 07-2014 08-2014 60 07-2019 IDA
Không/No
Không/No
Lump Sum
Lump Sum
4.16
Dịch vụ tư vấn giám sát đánh giá tác động môi trường cho toàn bộ dự án
Consuling service for supervision of environmental impact assessment for the whole project
4.14
Dịch vụ tư vấn kiểm toán tài chính cho Dự án giai đoạn 1
Consulting service for financial audit for the project for phase 1
20 1 LCS Lump Sum Trước/Prior
Không/No
Không/No
Tư vấn trúng thầu: Công ty TNHH Ecovis STT Việt NamNgày ký hợp đồng: 05/6/2014Thời gian thực hiện: 6/2014-7/2018Tổng giá trị hợp đồng: 422.026.000 VND
The winning consultant: Ecovis STT Vietnam Co., LtdDate of contract signing: 05/6/2014Implementation time: 6/2014-7/2018Total contract value: VND 422,026,000
Tư vấn trúng thầu: Liên danh Công ty TNHH tư vấn cơ sở hạ tầng, môi trường và xã hội và Công ty CP kỹ thuật môi trường và xây dựng Ngày ký hợp đồng: 16/5/2014Thời gian thực hiện: 6/2014-01/2018Tổng giá trị hợp đồng: 2.096.160.000 VND
The winning consultant: Joint Venture of SEI and CEEN Date of contract signing: 16/5/2014Implementation time: 6/2014-01/2018Total contract value: VND 2,096,160,000
150 1 QCBS Post/Sau
Không/No
Không/No
1 QCBS Post/Sau
Tư vấn trúng thầu: Liên danh Công ty CP kỹ thuật môi trường và xây dựng và Công ty TNHH tư vấn cơ sở hạ tầng, môi trường và xã hội Ngày ký hợp đồng: 08/5/2014Thời gian thực hiện: 6/2014-7/2018Tổng giá trị hợp đồng: 3.148.640.000 VND
The winning consultant: Joint Venture of CEEN and SEI Date of contract signing: 08/5/2014Implementation time: 6/2014-7/2018Total contract value: VND 3,148,640,000
4.17
Dịch vụ tư vấn giám sát đánh giá tác động tái định cư cho toàn bộ dự án
Consulting service for supervision of resettlement impact assessment for the whole project
100
No. Mô ta hơp đôngDescription
Số lượng hợp đồngNumber
of contract
Phương pháp đấu
thầuProcureme
ntSelection
Method
Loại hợp đồng
Contract type
NHTG xem xét(trước/sau)Bank
Review(Prior/Post)
Sơ tuyểnCó/Không
Pre-qualification
Yes/No
Ưu đãi trong nước/
DomesticPreference
Yes/No
Phát hành HSMT/
Expected Issuance of RFP/Bidding
Docs
tháng/nămmm/yyyy
Nộp HSDT/Expected
Submission Bid Docs/Proposals
tháng/nămmm/yyyy
Đánh giá HSDT/
Bid Docs/ProposalEvaluation
tháng/nămmm/yyyy
Phê duyệt Báo cáo xét thầu/
Evaluation Report
Approval
tháng/nămmm/yyyy
Ngày ký hợp đồng/ExpectedContractSigning
tháng/nămmm/yyyy
Bắt đầu hợp đồng/Contract
Start
tháng/nămmm/yyyy
Thời gian thực hiện hợp đồng/Contract Duration
thángmonth
Kết thúc hợp đồng/ContractFinished
tháng/nămmm/yyyy
Nguồn vốn/
Funding source
Dự toán (bao gồm thuế VAT)
Estimated base cost (including VAT)
(USD)('000 USD)
4.19
Dịch vụ tư vấn kiểm toán tài chính cho Dự án giai đoạn 2
Consulting service for financial audit for the project for phase 2
150 1 LCS Lump Sum Trước/Prior
Không/No
Không/No 03-2016 03-2016 04-2016 05-2016 06-2016 06-2016 36 06-2019 IDA
4.20
Dịch vụ tư vấn giám sát vận hành & bảo dưỡng trạm XLNT Hòa Xuân, Sơn Trà
Consulting service for monitoring of operation & maintenance of Hoa Xuan and Son Tra WWTPs
120 1 CQS Time Based
Sau/Post
Không/No
Không/No 09-2014 10-2014 11-2014 12-2014 12-2014 01-2015 45 09-2018 IDA
Hợp phần 5: Các hoạt động chuyển giao của Dự án đầu tư cơ sở hạ tầng ưu tiên Đà Nẵng
Component 5: Transferred Activities of Danang Priority Infrastructure Investment Project
30.479
A30
Dịch vụ tư vấn quản lý và giám sát xây dựng giai đoạn 1 và 2 cho Hợp phần A và B
Consulting service for Contruction management and supervision for Phase 1 & 2 of Component A & B
1.685 1 QCBSTime Based
Trước/Prior
Không/No
Không/No IDA
Tổng HĐ 12.565
CP xây lắp 7.180
CP vận hành 286
Tổng cộng 14.276
Không/No
Tư vấn trúng thầu: Nguyễn Thị Ngọc HàNgày ký hợp đồng: 28/7/2014Thời gian thực hiện: 8/2014-7/2019Tổng giá trị hợp đồng: 104.400 USD
The winning consultant: Nguyen Thi Ngoc HaDate of contract signing: 28/7/2014Implementation time: 8/2014-7/2019Total contract value: USD 104,400
Trước/Prior
Không/No104 Lump Sum4.18
Dịch vụ tư vấn kiểm toán nội bộ cho dự án
Consulting service for internal audit for the project
ICB Works/Goo
ds
Adjusted unit priceB54b
Xây dựng dây chuyền công nghệ hệ thống xử lý nước thải tại trạm xử lý nước thải Hòa Xuân
Construction of production line of wastewater treatment system in Hoa Xuan WWTP
Trước/Prior
1 IC
Tư vấn trúng thầu: Black & Veatch International Inc.Thời gian thực hiện: 19/8/2009 - 30/5/2014Tổng giá trị hợp đồng: 6.405.469 USD trong đó, giá trị hợp đồng được tài trợ bởi DSCDP là 1.684.806 USD
The winning consultant: Black & Veatch International Inc.Implementation time: 19/8/2009 - 30/5/2014Total contract value: USD 6,405,469, in which the contract value funded by DSCDP is USD 1,684,806
Không/No
Không/No
Nhà thầu trúng thầu: Liên danh SFC Umwelttechnik GmbH và Công ty CP xây dựng hạ tầng phát triển nông thônThời gian thực hiện: 12/2012-5/2014Tổng giá trị hợp đồng: 195.175.450.583 VND và 3.270.735 USD, trong đó giá trị hợp đồng được tài trợ bởi DSCDP là 7.180.009 USD; PIIP là 2.673.657 USD
The winning contractor: Joint Venture of SFC Umwelttechnik GmbH & Countryside Development Lower Layer Construction JSCimplementation time: 12/2012-5/2014Total contract value: VND 195,175,450,583 and USD 3,270,735, in which the contract value funded by DSCDP is USD 7,180,009; PIIP is USD 2,673,657
IDA/VN1
No. Mô ta hơp đôngDescription
Số lượng hợp đồngNumber
of contract
Phương pháp đấu
thầuProcureme
ntSelection
Method
Loại hợp đồng
Contract type
NHTG xem xét(trước/sau)Bank
Review(Prior/Post)
Sơ tuyểnCó/Không
Pre-qualification
Yes/No
Ưu đãi trong nước/
DomesticPreference
Yes/No
Phát hành HSMT/
Expected Issuance of RFP/Bidding
Docs
tháng/nămmm/yyyy
Nộp HSDT/Expected
Submission Bid Docs/Proposals
tháng/nămmm/yyyy
Đánh giá HSDT/
Bid Docs/ProposalEvaluation
tháng/nămmm/yyyy
Phê duyệt Báo cáo xét thầu/
Evaluation Report
Approval
tháng/nămmm/yyyy
Ngày ký hợp đồng/ExpectedContractSigning
tháng/nămmm/yyyy
Bắt đầu hợp đồng/Contract
Start
tháng/nămmm/yyyy
Thời gian thực hiện hợp đồng/Contract Duration
thángmonth
Kết thúc hợp đồng/ContractFinished
tháng/nămmm/yyyy
Nguồn vốn/
Funding source
Dự toán (bao gồm thuế VAT)
Estimated base cost (including VAT)
(USD)('000 USD)
CP xây lắp 10.536
CP vận hành 3.740
B57
Xây dựng kè mái taluy hạ lưu sông Phú Lộc và cầu qua sông Phú Lộc tại lý trình km0+187,5
Construction of side slope at Phu Loc downstream and Phu Loc crossing bridge at km0+187,5
107 1 NCB WorksAdjusted Unit Price
Trước/Prior
Không/No
Không/No IDA/VN
C57Xây dựng cầu Hòa Phước và cầu Cổ Cò
Construction of Hoa Phuoc and Co Co Bridges3.998 1 ICB Works
Adjusted unit price
Trước/Prior
Không/No
Không/No IDA/VN
C58Xây dựng đường phía Nam thành phố
Construction of Southern Link Road5.537 1 ICB Works
Adjusted unit price
Trước/Prior
Không/No
Không/No IDA/VN
C31
Dịch vụ tư vấn quản lý và giám sát xây dựng giai đoạn 1 và 2 cho Hợp phần C
Consulting service for Contruction management and supervision for Phase 1 & 2 of Component C
1.198 1 QCBSTime Based
Trước/Prior
Không/No
Không/No IDA
D32
Dịch vụ tư vấn giám sát và đánh giá kết quả thực hiện dự án
Consulting service for project implementation audit, monitoring and evaluation of project outcomes
162 1 QCBS Lump Sum Trước/Prior
Không/No
Không/No IDA
02-2015 18 08-2016 IDA/VNKhông/No
Không/No 09-2014 10-2014 12-2014B55b
Nâng cấp trạm xử lý nước thải Sơn Trà
Upgrade of Son Tra WWTP1 ICB Works Adjusted
unit priceTrước/Prior
Nhà thầu trúng thầu: Công ty CP đầu tư Vimyco Thời gian thực hiện dự kiến: 12/2012 - 12/2013Tổng thời gian thực hiện: 12.002.049.814 VND, trong đó giá trị hợp đồng được tài trợ bởi DSDCP là 107.179 USD
The winning contractor: Vimyco Investment JSCExpected implementation time: 12/2012 - 12/2013Total contract value: VND 12,002,049,814, in which the contract value funded by DSDCP is USD 107,179
Nhà thầu trúng thầu: Tổng công ty xây dựng công trình số 4 (CIENCO 4)Thời gian thực hiện: 18/6/2012-18/12/2013Tổng giá trị hợp đồng: 590.121.974.414 VND, trong đó giá trị hợp đồng được tài trợ bởi DSDCP là 3.998.129 USD
The winning contractor: Civil Engineering Construction Corporation No.4 (CIENCO 4)Implementation time: 18/6/2012-18/12/2013Total contract value: VND 590,121,974,414, in which the contract value funded by DSCDP is USD 3,998,129
Nhà thầu trúng thầu: LIên danh CECO 545 và Công ty TMDV và SXXD Đông Mê KôngThời gian thực hiện: 30/6/2012-30/12/2013Tổng giá trị hợp đồng: 413.771.406.260 VND, trong đó giá trị hợp đồng được tài trợ bởi DSDCP là 5.537.142 USD
The winning contractor: Joint Venture of CECO 545 and Dong Me Kong Construction Manufacture and Trading Service Co.,LtdImplementation time: 30/6/2012-30/12/2013Total contract value: VND 413,771,406,260, in which the contract value funded by DSDCP is USD 5,537,142
Tư vấn trúng thầu: Louis Berger GroupThời gian thực hiện: 16/6/2009-30/12/2013Tổng giá trị hợp đồng: 6.219.402 USD, trong đó giá trị hợp đồng được tài trợ bởi DSCDP là 1.197.652 USD
The winning consultant: Louis Berger GroupImplementation time: 16/6/2009-30/12/2013Total contract value: USD 6,219,402, in which the contract value funded by DSCDP is USD 1,197,652
Tư vấn trúng thầu: NREM International Inc.Thời gian thực hiện: 25/11/2009-30/5/2015Tổng giá trị hợp đồng: 376.858 USD, trong đó giá trị hợp đồng được tài trợ bởi DSCDP là 161.975 USD
The winning consultant: NREM International Inc.Implementation time: 25/11/2009-30/5/2015The contract value: USD 376,858, in which the contract value funded by DSCDP is USD 161,975
01-2015 02-2015
No. Mô ta hơp đôngDescription
Số lượng hợp đồngNumber
of contract
Phương pháp đấu
thầuProcureme
ntSelection
Method
Loại hợp đồng
Contract type
NHTG xem xét(trước/sau)Bank
Review(Prior/Post)
Sơ tuyểnCó/Không
Pre-qualification
Yes/No
Ưu đãi trong nước/
DomesticPreference
Yes/No
Phát hành HSMT/
Expected Issuance of RFP/Bidding
Docs
tháng/nămmm/yyyy
Nộp HSDT/Expected
Submission Bid Docs/Proposals
tháng/nămmm/yyyy
Đánh giá HSDT/
Bid Docs/ProposalEvaluation
tháng/nămmm/yyyy
Phê duyệt Báo cáo xét thầu/
Evaluation Report
Approval
tháng/nămmm/yyyy
Ngày ký hợp đồng/ExpectedContractSigning
tháng/nămmm/yyyy
Bắt đầu hợp đồng/Contract
Start
tháng/nămmm/yyyy
Thời gian thực hiện hợp đồng/Contract Duration
thángmonth
Kết thúc hợp đồng/ContractFinished
tháng/nămmm/yyyy
Nguồn vốn/
Funding source
Dự toán (bao gồm thuế VAT)
Estimated base cost (including VAT)
(USD)('000 USD)
D34b
Dịch vụ tư vấn giám đánh giá tác động môi trường giai đoạn 2
Consulting service for monitoring environmental impact assessment for phase 2
63 1 QCBS Lump-sum Sau/Post
Không/No
Không/No IDA
D35b
Dịch vụ tư vấn giám sát kế hoạch hành động tái định cư giai đoạn 2
Consulting service for monitoring resettlement action plan for phase 2
13 1 QCBS Lump-sum Sau/Post
Không/No
Không/No IDA
Tổng cộng
Total198.104
Ghi chú
- Gói thầu 1.1 và 2.1 - Hình thức hợp đồng trọn gói cho dịch vụ tư vấn thiết kế và hợp đồng theo thời gian cho dịch vụ tư vấn giám sát
- Thời gian vận hành xe buýt: 10 năm. Nguồn vốn đầu tư: Ngân sách thành phố
- Thời gian thực hiện gói thầu 4.1a, 4.14, 4.15, 4.20 là không liên tục
- Giá trị các gói thầu bao gồm 10% dự phòng
- Các gói thầu 1.1, 2.1 và 3.3: tổng thời gian thực hiện hợp đồng đã bao gồm 12 tháng chịu trách nhiệm sai sót
- Lump Sum: trọn gói
- Time Based: theo thời gian
- Adjusted Unit Price: đơn giá điều chỉnh
- Fixed Unit Price: đơn giá cố định
- NCB works: gói thầu xây lắp, đấu thầu theo hình thức cạnh tranh trong nước
- ICB works: gói thầu xây lắp, đấu thầu theo hình thức cạnh tranh quốc tế
- QCBS: tuyển chọn trên cơ sở chất lượng và chi phí
- CQS: tuyển chọn trên cơ sở năng lực của tư vấn
- LCS: tuyển chọn theo chi phí thấp nhất
- IC: tuyển chọn tư vấn độc lập
- Shopping goods: Mua sắm hàng hóa
- IDA: Các gói thầu sử dụng vốn IDA vay từ Ngân hàng Thế giới
- IDA/VN: Các gói thầu sử dụng vốn IDA vay từ Ngân hàng Thế giới và vốn đối ứng của thành phố
Các nội dung chỉnh sửa, bổ sung:
- Điều chỉnh giá trị các gói thầu theo dự toán được duyệt
- Cập nhật lại thời gian đấu thầu của các gói thầu
Tư vấn trúng thầu: Trung tâm công ngệ môi trường (ENTEC)Thời gian thực hiện: 19/01/2012-30/5/2014Tổng giá trị hợp đồng: 1.871.272.920 VND, trong đó giá trị hợp đồng được tài trợ bởi DSCDP là 63.049 USD
The winning consultant: Environmental Technology Center (ENTEC)Implementation time: 19/01/2012-30/5/2014The contract value: VND 1,871,272,920, in which the contract value funded by DSCDP is USD 63,049
Tư vấn trúng thầu: Công ty TNHH tư vấn CSHT môi trường và xã hội (SEI Consultants) Thời gian thực hiện: 16/01/2012-30/12/2013Tổng giá trị hợp đồng: 765.875.000 VND, trong đó giá trị hợp đồng được tài trợ bởi DSCDP là 12.631 USD
The winning consultant: Society, Environment, Infrastructure Environment Consultant Company Limited (SEI Consultants) Implementation time: 16/01/2012-30/12/2013The contract value: VND 765,875,000, in which the contract value funded by DSCDP is USD 12,631
No. Mô ta hơp đôngDescription
Số lượng hợp đồngNumber
of contract
Phương pháp đấu
thầuProcureme
ntSelection
Method
Loại hợp đồng
Contract type
NHTG xem xét(trước/sau)Bank
Review(Prior/Post)
Sơ tuyểnCó/Không
Pre-qualification
Yes/No
Ưu đãi trong nước/
DomesticPreference
Yes/No
Phát hành HSMT/
Expected Issuance of RFP/Bidding
Docs
tháng/nămmm/yyyy
Nộp HSDT/Expected
Submission Bid Docs/Proposals
tháng/nămmm/yyyy
Đánh giá HSDT/
Bid Docs/ProposalEvaluation
tháng/nămmm/yyyy
Phê duyệt Báo cáo xét thầu/
Evaluation Report
Approval
tháng/nămmm/yyyy
Ngày ký hợp đồng/ExpectedContractSigning
tháng/nămmm/yyyy
Bắt đầu hợp đồng/Contract
Start
tháng/nămmm/yyyy
Thời gian thực hiện hợp đồng/Contract Duration
thángmonth
Kết thúc hợp đồng/ContractFinished
tháng/nămmm/yyyy
Nguồn vốn/
Funding source
Dự toán (bao gồm thuế VAT)
Estimated base cost (including VAT)
(USD)('000 USD)
- Gói thầu B55b - Giá gói thầu được duyệt 299.801.582.000 VND, trong đó: + Chi phí xây lắp 220.634.294.961 VND (Vốn Dự án phát triển bền vững Đà Nẵng) + Chi phí vận hành 5 năm: 79.167.287.041 VNĐ (vốn ngân sách thành phố)
- Tổng giá trị của Kế hoạch đấu thầu: 198,057 triệu USD không bao gồm: + Vốn PPTAP: * Hợp đồng 1.1 :Phần 1 (lập thiết kế) * Hợp đồng 2.1 : Phần 1 (lập thiết kế) * Gói thầu 4.9b
+ Vốn ngân sách thành phố: * Hợp đồng B54b: Chi phí vận hành 10 năm * Gói thầu B55b: Chi phí vận hành 5 năm
- Hợp đồng B54b - Tổng giá trị hợp đồng B554 là 195.175.450.583 VND và 3.270.735 USD, trong đó: + Chi phí xây lắp: 3.270.735 USD và 131.982.173.433 VND gồm: * Vốn Dự án đầu tư cơ sở hạ tầng ưu tiên Đà Nẵng: 2.673.657 USD * Vốn Dự án phát triển bền vững Đà Nẵng: 7.180.009 USD + Chi phí vận hành 10 năm: 63.193.277.150 VND (vốn ngân sách thành phố)