kỲ thi thpt quỐc gia nĂm 2018 bẢng ghi ĐiỂm thi sỞ...

213
Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi 09000001 NGUYỄN DUY AN 17/12/2000 Nam 071065384 Toán: 2.40 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.25 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 3.00 09000002 BÀN THỊ NGỌC ANH 01/02/2000 Nữ 071065418 Toán: 6.00 Ngữ văn: 8.75 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 8.25 GDCD: 8.75 KHXH: 7.5 Tiếng Anh: 3.80 09000003 BÙI MAI ANH 10/01/2000 Nữ 071065400 Toán: 4.80 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.50 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 4.00 09000004 NGUYỄN MINH ANH 19/02/2000 Nam 071066353 Toán: 5.60 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.00 KHTN: 4.67 Tiếng Anh: 3.80 09000005 HOÀNG VĂN BA 11/05/2000 Nam 071065381 Toán: 7.60 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.00 Sinh học: 5.00 KHTN: 6.67 Tiếng Anh: 4.00 09000006 NGUYỄN KIỀU BĂNG 02/08/2000 Nữ 071097710 Toán: 5.60 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.00 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 4.40 09000007 GIÀNG ĐẠT CÂY 13/10/2000 Nam 071065475 Toán: 5.20 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.50 KHXH: 7 Tiếng Anh: 2.60 09000008 LÝ THỊ CHIỀU 20/10/2000 Nữ 071065415 Toán: 5.20 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.00 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 4.00 09000009 HOÀNG VIỆT CHINH 06/01/2000 Nữ 071065461 Toán: 6.00 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 4.75 Hóa học: 6.25 Sinh học: 4.75 KHTN: 5.25 Tiếng Anh: 5.60 09000010 MA THỊ CHINH 31/01/2000 Nữ 071055430 Toán: 6.60 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 7.75 Hóa học: 6.75 Sinh học: 4.00 KHTN: 6.17 Tiếng Anh: 2.60 09000011 LÝ THỊ THU CHUYÊN 01/09/2000 Nữ 071065460 Toán: 5.80 Ngữ văn: 8.50 Vật lí: 6.25 Hóa học: 3.75 Sinh học: 5.00 KHTN: 5 Tiếng Anh: 4.40 09000012 MA SEO CHƯ 30/07/1999 Nam 071061336 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 4.00 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 4.60 09000013 VÀNG SEO CHỨ 08/03/2000 Nam 071065425 Toán: 5.40 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 4.50 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 2.80 09000014 TRIỆU THỊ CHƯƠNG 17/11/2000 Nữ 071065499 Toán: 4.20 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 7.25 GDCD: 8.00 KHXH: 7.25 Tiếng Anh: 3.80 09000015 HOÀNG THỊ CÚC 12/05/2000 Nữ 071065570 Toán: 3.80 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.25 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 3.20 09000016 LÀN THỊ DÁNH 09/10/2000 Nữ 071065416 Toán: 6.20 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 3.00 Hóa học: 6.50 Sinh học: 6.25 KHTN: 5.25 Tiếng Anh: 5.40 09000017 NÔNG THỊ DIỄM 01/10/2000 Nữ 071065393 Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.50 Sinh học: 6.50 KHTN: 7 Tiếng Anh: 4.80 09000018 ĐÀO ĐÌNH DIỆN 24/05/2000 Nam 071040680 Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 8.00 GDCD: 8.50 KHXH: 6.92 Tiếng Anh: 5.00 09000019 MA THỊ DIỆP 23/04/2000 Nữ 071065370 Toán: 4.40 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.50 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 3.80 09000020 MA THỊ DUNG 31/08/2000 Nữ 071065459 Toán: 6.40 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 5.25 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.00 KHTN: 5.08 Tiếng Anh: 7.60 09000021 NÔNG THỊ DUNG 13/02/2000 Nữ 071065477 Toán: 3.60 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.25 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 4.00 09000022 TRIỆU THUỲ DUNG 26/07/2000 Nữ 071046518 Toán: 6.40 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 3.25 Hóa học: 4.75 Sinh học: 4.75 KHTN: 4.25 Tiếng Anh: 3.40 09000023 LƯƠNG VIỆT DŨNG 12/08/2000 Nam 071065490 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 5.25 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 2.00 09000024 MA VĂN DŨNG 17/03/2000 Nam 071065448 Toán: 6.80 Ngữ văn: 8.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 7.50 GDCD: 8.25 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 6.80 09000025 HOÀNG THỊ DUYÊN 11/03/2000 Nữ 071065578 Toán: 5.80 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.25 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 5.80 09000026 MA THỊ DUYÊN 05/03/2000 Nữ 071065394 Toán: 6.00 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 8.25 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 5.60 09000027 TRÌU NGỌC DUYÊN 17/03/2000 Nữ 071065389 Toán: 6.80 Ngữ văn: 9.00 Vật lí: 5.50 Hóa học: 6.75 Sinh học: 7.75 KHTN: 6.67 Tiếng Anh: 4.40 09000028 LÝ VĂN DƯƠNG 10/07/2000 Nam 071051028 Toán: 2.40 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 3.00 GDCD: 4.75 KHXH: 3.17 Tiếng Anh: 2.60 09000029 THÀO MỸ DƯƠNG 18/12/2000 Nam 071065481 Toán: 5.60 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 7.50 GDCD: 7.25 KHXH: 7 Tiếng Anh: 2.60 09000030 VƯƠNG THỊ DƯƠNG 13/06/2000 Nữ 071065470 Toán: 3.80 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.75 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 3.80 09000031 VÀNG A DƯỠNG 14/01/2000 Nam 071046523 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.25 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 3.00 09000032 HOÀNG TUẤN ĐIỆP 17/01/2000 Nam 071065371 Toán: 7.20 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 8.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 9.00 KHXH: 7.83 Tiếng Anh: 4.20 09000033 PHẠM THỊ ANH ĐIỆP 19/04/2000 Nữ 071065385 Toán: 6.40 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 4.75 Hóa học: 7.50 Sinh học: 6.75 KHTN: 6.33 Tiếng Anh: 3.00 BẢNG GHI ĐIỂM THI KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 SỞ GD&ĐT TUYÊN QUANG 1

Upload: others

Post on 22-Sep-2019

3 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09000001 NGUYỄN DUY AN 17/12/2000 Nam 071065384 Toán: 2.40 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.25 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 3.00

09000002 BÀN THỊ NGỌC ANH 01/02/2000 Nữ 071065418 Toán: 6.00 Ngữ văn: 8.75 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 8.25 GDCD: 8.75 KHXH: 7.5 Tiếng Anh: 3.80

09000003 BÙI MAI ANH 10/01/2000 Nữ 071065400 Toán: 4.80 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.50 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 4.00

09000004 NGUYỄN MINH ANH 19/02/2000 Nam 071066353 Toán: 5.60 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.00 KHTN: 4.67 Tiếng Anh: 3.80

09000005 HOÀNG VĂN BA 11/05/2000 Nam 071065381 Toán: 7.60 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.00 Sinh học: 5.00 KHTN: 6.67 Tiếng Anh: 4.00

09000006 NGUYỄN KIỀU BĂNG 02/08/2000 Nữ 071097710 Toán: 5.60 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.00 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 4.40

09000007 GIÀNG ĐẠT CÂY 13/10/2000 Nam 071065475 Toán: 5.20 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.50 KHXH: 7 Tiếng Anh: 2.60

09000008 LÝ THỊ CHIỀU 20/10/2000 Nữ 071065415 Toán: 5.20 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.00 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 4.00

09000009 HOÀNG VIỆT CHINH 06/01/2000 Nữ 071065461 Toán: 6.00 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 4.75 Hóa học: 6.25 Sinh học: 4.75 KHTN: 5.25 Tiếng Anh: 5.60

09000010 MA THỊ CHINH 31/01/2000 Nữ 071055430 Toán: 6.60 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 7.75 Hóa học: 6.75 Sinh học: 4.00 KHTN: 6.17 Tiếng Anh: 2.60

09000011 LÝ THỊ THU CHUYÊN 01/09/2000 Nữ 071065460 Toán: 5.80 Ngữ văn: 8.50 Vật lí: 6.25 Hóa học: 3.75 Sinh học: 5.00 KHTN: 5 Tiếng Anh: 4.40

09000012 MA SEO CHƯ 30/07/1999 Nam 071061336 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 4.00 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 4.60

09000013 VÀNG SEO CHỨ 08/03/2000 Nam 071065425 Toán: 5.40 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 4.50 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 2.80

09000014 TRIỆU THỊ CHƯƠNG 17/11/2000 Nữ 071065499 Toán: 4.20 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 7.25 GDCD: 8.00 KHXH: 7.25 Tiếng Anh: 3.80

09000015 HOÀNG THỊ CÚC 12/05/2000 Nữ 071065570 Toán: 3.80 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.25 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 3.20

09000016 LÀN THỊ DÁNH 09/10/2000 Nữ 071065416 Toán: 6.20 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 3.00 Hóa học: 6.50 Sinh học: 6.25 KHTN: 5.25 Tiếng Anh: 5.40

09000017 NÔNG THỊ DIỄM 01/10/2000 Nữ 071065393 Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.50 Sinh học: 6.50 KHTN: 7 Tiếng Anh: 4.80

09000018 ĐÀO ĐÌNH DIỆN 24/05/2000 Nam 071040680 Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 8.00 GDCD: 8.50 KHXH: 6.92 Tiếng Anh: 5.00

09000019 MA THỊ DIỆP 23/04/2000 Nữ 071065370 Toán: 4.40 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.50 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 3.80

09000020 MA THỊ DUNG 31/08/2000 Nữ 071065459 Toán: 6.40 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 5.25 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.00 KHTN: 5.08 Tiếng Anh: 7.60

09000021 NÔNG THỊ DUNG 13/02/2000 Nữ 071065477 Toán: 3.60 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.25 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 4.00

09000022 TRIỆU THUỲ DUNG 26/07/2000 Nữ 071046518 Toán: 6.40 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 3.25 Hóa học: 4.75 Sinh học: 4.75 KHTN: 4.25 Tiếng Anh: 3.40

09000023 LƯƠNG VIỆT DŨNG 12/08/2000 Nam 071065490 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 5.25 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 2.00

09000024 MA VĂN DŨNG 17/03/2000 Nam 071065448 Toán: 6.80 Ngữ văn: 8.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 7.50 GDCD: 8.25 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 6.80

09000025 HOÀNG THỊ DUYÊN 11/03/2000 Nữ 071065578 Toán: 5.80 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.25 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 5.80

09000026 MA THỊ DUYÊN 05/03/2000 Nữ 071065394 Toán: 6.00 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 8.25 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 5.60

09000027 TRÌU NGỌC DUYÊN 17/03/2000 Nữ 071065389 Toán: 6.80 Ngữ văn: 9.00 Vật lí: 5.50 Hóa học: 6.75 Sinh học: 7.75 KHTN: 6.67 Tiếng Anh: 4.40

09000028 LÝ VĂN DƯƠNG 10/07/2000 Nam 071051028 Toán: 2.40 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 3.00 GDCD: 4.75 KHXH: 3.17 Tiếng Anh: 2.60

09000029 THÀO MỸ DƯƠNG 18/12/2000 Nam 071065481 Toán: 5.60 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 7.50 GDCD: 7.25 KHXH: 7 Tiếng Anh: 2.60

09000030 VƯƠNG THỊ DƯƠNG 13/06/2000 Nữ 071065470 Toán: 3.80 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.75 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 3.80

09000031 VÀNG A DƯỠNG 14/01/2000 Nam 071046523 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.25 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 3.00

09000032 HOÀNG TUẤN ĐIỆP 17/01/2000 Nam 071065371 Toán: 7.20 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 8.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 9.00 KHXH: 7.83 Tiếng Anh: 4.20

09000033 PHẠM THỊ ANH ĐIỆP 19/04/2000 Nữ 071065385 Toán: 6.40 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 4.75 Hóa học: 7.50 Sinh học: 6.75 KHTN: 6.33 Tiếng Anh: 3.00

BẢNG GHI ĐIỂM THIKỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018

SỞ GD&ĐT TUYÊN QUANG

1

Page 2: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09000034 BÀN CÀN ĐỨC 30/05/2000 Nam 071065486 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.25 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 3.20

09000035 ĐẶNG VĂN ĐỨC 17/11/2000 Nam 071065392 Toán: 7.00 Ngữ văn: 8.75 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.50 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 2.40

09000036 HOÀNG VĂN ĐỨC 11/12/2000 Nam 071065601 Toán: 2.20 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 4.75 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 2.00

09000037 NGUYỄN THỊ HỒNG GẤM 17/07/2000 Nữ 071065590 Toán: 5.40 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.50 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 4.20

09000038 HOÀNG HƯƠNG GIANG 06/03/2000 Nữ 071065434 Toán: 2.40 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.00 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 3.00

09000039 HOÀNG THỊ GIANG 15/07/2000 Nữ 071065495 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.75 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 2.40

09000040 HOÀNG THỊ GIANG 30/07/2000 Nữ 071065401 Toán: 4.60 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 9.00 KHXH: 7.33 Tiếng Anh: 3.40

09000041 LƯƠNG LỆ GIANG 21/10/2000 Nữ 071097687 Toán: 3.60 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.75 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 2.80

09000042 LÝ THỊ GIANG 13/03/2000 Nữ 071065562 Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.25 Hóa học: 7.50 Sinh học: 7.00 KHTN: 6.25 Tiếng Anh: 3.80

09000043 TRẦN VĂN GIANG 29/06/2000 Nam 071089486 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.75 GDCD: 5.75 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 3.20

09000044 HOÀNG THỊ HÀ 02/07/2000 Nữ 071065577 Toán: 5.00 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 7.25 GDCD: 8.00 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 4.00

09000045 PHÙ ĐỨC HẢI 01/01/2000 Nam 071065591 Toán: 3.80 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 7.50 Địa lí: 8.25 GDCD: 7.75 KHXH: 7.83 Tiếng Anh: 2.80

09000046 ĐẶNG HỒNG HẠNH 27/02/2000 Nữ 071060981 Toán: 6.00 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 7.50 GDCD: 9.00 KHXH: 7.33 Tiếng Anh: 3.60

09000047 MA THỊ HỒNG HẠNH 08/06/2000 Nữ 071048788 Toán: 5.40 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 3.50 Hóa học: 3.75 Sinh học: 4.25 KHTN: 3.83 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.00 KHXH: 6 Tiếng Anh: 3.20

09000048 QUAN THỊ THUÝ HẠNH 20/08/2000 Nữ 071065375 Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.75 Sinh học: 5.75 KHTN: 5.83 Tiếng Anh: 2.80

09000049 NGUYỄN THỊ HẢO 27/06/2000 Nữ 071051247 Toán: 6.40 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 8.00 GDCD: 9.00 KHXH: 7.33 Tiếng Anh: 3.40

09000050 TRẦN VŨ QUANG HẢO 15/07/2000 Nam 071065373 Toán: 7.60 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.75 Hóa học: 6.50 Sinh học: 4.50 KHTN: 5.92 Tiếng Anh: 3.60

09000051 BÙI THỊ HẰNG 29/11/2000 Nữ 071065588 Toán: 3.40 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.50 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 2.80

09000052 ĐINH THU HẰNG 20/06/2000 Nữ 071048782 Toán: 5.80 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 7.00 GDCD: 9.25 KHXH: 7.17 Tiếng Anh: 4.60

09000053 MA THỊ BÍCH HẬU 22/12/2000 Nữ 071065441 Toán: 4.40 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 7.75 Địa lí: 8.25 GDCD: 8.75 KHXH: 8.25 Tiếng Anh: 3.80

09000054 LÃ THU HIỀN 23/04/2000 Nữ 071065575 Toán: 3.60 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.25 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 4.00

09000055 NÔNG THỊ HIỀN 03/02/2000 Nữ 071066285 Toán: 6.60 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 6.75 Sinh học: 7.50 KHTN: 6.42 Tiếng Anh: 3.80

09000056 TRIỆU THỊ HIỀN 04/01/2000 Nữ 071065498 Toán: 4.80 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 7.75 Địa lí: 9.00 GDCD: 8.25 KHXH: 8.33 Tiếng Anh: 2.80

09000057 TRIỆU THỊ HIỀN 22/06/2000 Nữ 071007249 Toán: 5.20 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.25 KHXH: 6 Tiếng Anh: 3.00

09000058 BÙI TRỌNG HIẾU 19/05/2000 Nam 071052385 Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 5.00 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 6.40

09000059 BÙI TRUNG HIẾU 08/12/2000 Nam 071065379 Toán: 6.40 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.25 Hóa học: 5.25 Sinh học: 5.50 KHTN: 6.33 Tiếng Anh: 6.20

09000060 HOÀNG MINH HIẾU 01/01/2000 Nam 071065420 Toán: 2.80 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.25 GDCD: 4.75 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 3.80

09000061 LỤC THỊ HIẾU 03/02/2000 Nữ 071065571 Toán: 5.80 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 3.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.75 KHTN: 4.25 Tiếng Anh: 3.40

09000062 TRÁNG THỊ HOA 08/06/2000 Nữ 071065433 Toán: 3.80 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.25 KHXH: 7 Tiếng Anh: 3.60

09000063 TRƯƠNG NGỌC HOÀN 10/02/2000 Nam 071065424 Toán: 5.20 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.00 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 2.80

09000064 MAI VIỆT HOÀNG 02/09/2000 Nam 071065395 Toán: 3.60 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 6.00 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 3.40

09000065 NÔNG VIỆT HOÀNG 10/10/2000 Nam 071065439 Toán: 3.60 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.75 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 4.20

09000066 TRƯƠNG VIỆT HOÀNG 08/11/2000 Nam 071066950 Toán: 6.40 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.25 Sinh học: 7.25 KHTN: 5.5 Tiếng Anh: 1.00

09000067 CHU MẪN HỒNG 22/10/2000 Nữ 071065369 Toán: 6.40 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 4.75 Hóa học: 7.25 Sinh học: 7.25 KHTN: 6.42 Tiếng Anh: 1.60

09000068 LY VĂN HỒNG 20/10/2000 Nam 071065573 Toán: 3.20 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 7.50 GDCD: 6.00 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 3.20

09000069 BÀN THỊ MINH HUẾ 18/01/2000 Nữ 071065414 Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.50 Hóa học: 6.00 Sinh học: 8.00 KHTN: 6.5 Tiếng Anh: 3.20 2

Page 3: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09000070 NGUYỄN THỊ HUỆ 20/01/2000 Nữ 071065445 Toán: 3.60 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.00 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 3.40

09000071 NGUYỄN THỊ THU HUỆ 12/01/2000 Nữ 071065440 Toán: 6.00 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 3.50 Hóa học: 4.00 Sinh học: 5.00 KHTN: 4.17 Tiếng Anh: 2.60

09000072 MA VĂN HÙNG 03/11/2000 Nam 071065422 Toán: 4.80 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 8.00 GDCD: 6.50 KHXH: 7.17 Tiếng Anh: 3.00

09000073 LÝ VĂN HUY 01/11/2000 Nam 071064426 Toán: 5.40 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.50 KHTN: 5.83 Tiếng Anh: 4.00

09000074 ĐÀNG VĂN HƯNG 12/09/2000 Nam 071065387 Toán: 6.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 7.25 GDCD: 8.50 KHXH: 7.33 Tiếng Anh: 3.00

09000075 VŨ VIỆT HƯNG 19/02/2000 Nam 071065388 Toán: 8.40 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.25 Hóa học: 7.50 Sinh học: 3.50 KHTN: 6.08 Tiếng Anh: 3.80

09000076 MA THỊ DIỄM HƯƠNG 29/09/2000 Nữ 071065402 Toán: 5.00 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 3.60

09000077 NGUYỄN LAN HƯƠNG 07/08/2000 Nữ 071097690 Toán: 4.20 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 8.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.25 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 3.40

09000078 TRIỆU THỊ MAI HƯƠNG 12/10/2000 Nữ 071065463 Toán: 4.40 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 4.75 Hóa học: 3.75 Sinh học: 6.00 KHTN: 4.83 Tiếng Anh: 3.20

09000079 MA THỊ HƯỜNG 09/01/2000 Nữ 071048767 Toán: 4.40 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.00 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 2.60

09000080 NGUYỄN THỊ HƯỜNG 02/04/2000 Nữ 071062339 Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.25 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 3.80

09000081 QUAN THỊ HƯỜNG 05/12/2000 Nữ 071065412 Toán: 4.60 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 7.25 GDCD: 8.00 KHXH: 7 Tiếng Anh: 3.20

09000082 NGUYỄN VĂN HƯỞNG 05/07/2000 Nam 071049131 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.50 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 3.20

09000083 NÔNG THỊ KHÉ 01/09/2000 Nữ 071038543 Toán: 4.00 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 6.75 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 3.00

09000084 MA VĂN KHOA 11/04/2000 Nam 071065383 Toán: 6.20 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 4.25 KHTN: 5.75 Tiếng Anh: 2.80

09000085 ĐẶNG THỊ KHUYÊN 25/07/2000 Nữ 071065599 Toán: 4.80 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 7.75 GDCD: 8.25 KHXH: 7.25 Tiếng Anh: 3.00

09000086 KIM MẠNH KIÊN 21/06/2000 Nam 071087865 Toán: 6.80 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.75 Hóa học: 6.25 Sinh học: 6.50 KHTN: 5.83 Tiếng Anh: 3.00

09000087 ĐẶNG THỊ KIỀU 25/02/2000 Nữ 071065600 Toán: 4.20 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.50 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 3.80

09000088 HÀ THỊ KIỀU 22/01/2000 Nữ 071065565 Toán: 6.80 Ngữ văn: 8.50 Vật lí: 5.75 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.00 KHTN: 5.92 Tiếng Anh: 3.40

09000089 TẠ THỊ KIỀU 23/02/2000 Nữ 071065372 Toán: 6.20 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 4.25 Hóa học: 5.75 Sinh học: 5.00 KHTN: 5 Tiếng Anh: 4.60

09000090 TRIỆU VĂN LÂM 23/01/2000 Nam 071065398 Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.25 Sinh học: 4.50 KHTN: 4.92 Tiếng Anh: 3.40

09000091 NÔNG THỊ HỒNG LEN 19/12/2000 Nữ 071065494 Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 4.50 Hóa học: 7.00 Sinh học: 5.75 KHTN: 5.75 Tiếng Anh: 2.60

09000092 NGUYỄN THỊ LỊCH 12/03/2000 Nữ 071065376 Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 6.75 KHTN: 5.25 Tiếng Anh: 5.20

09000093 MA THỊ THUỲ LIÊN 13/06/2000 Nữ 071048145 Toán: 6.00 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 5.50 Hóa học: 4.50 Sinh học: 6.25 KHTN: 5.42 Tiếng Anh: 3.40

09000094 BÀNG THUỲ LINH 30/11/2000 Nữ 071065450 Toán: 4.80 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.50 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 3.00

09000095 HỨA THỊ LINH 01/01/2000 Nữ 071065476 Toán: 5.20 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 8.75 GDCD: 9.25 KHXH: 8.25 Tiếng Anh: 2.60

09000096 MA THỊ LINH 25/08/2000 Nữ 071065447 Toán: 6.40 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.75 KHXH: 7.17 Tiếng Anh: 5.40

09000097 NGUYỄN THUỲ LINH 10/02/2000 Nữ 071065465 Toán: 5.60 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 7.50 GDCD: 6.75 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 3.60

09000098 TRIỆU THỊ NHẬT LINH 24/05/2000 Nữ 071065408 Toán: 6.60 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 2.50 Hóa học: 6.00 Sinh học: 4.25 KHTN: 4.25 Tiếng Anh: 4.20

09000099 HOÀNG THỊ LOAN 30/11/2000 Nữ 071065496 Toán: 4.20 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 8.00 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 3.00

09000100 PHẠM HOÀNG LONG 11/06/2000 Nam 071065380 Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.25 Hóa học: 4.75 Sinh học: 4.00 KHTN: 5 Tiếng Anh: 5.00

09000101 NGUYỄN ĐỨC LƯƠNG 25/01/2000 Nam 071065446 Toán: 5.00 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.25 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 3.40

09000102 BÀN THỊ MAI 27/10/2000 Nữ 071065584 Toán: 7.00 Ngữ văn: 8.75 Vật lí: 3.25 Hóa học: 4.75 Sinh học: 5.25 KHTN: 4.42 Tiếng Anh: 4.00

09000103 CHẨU THANH NGA 19/05/2000 Nữ 071065382 Toán: 6.20 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 5.25 Hóa học: 5.25 Sinh học: 2.50 KHTN: 4.33 Tiếng Anh: 3.00

09000104 HOÀNG THỊ NGA 30/11/2000 Nữ 071065458 Toán: 6.40 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.25 Hóa học: 5.50 Sinh học: 4.25 KHTN: 5 Tiếng Anh: 4.20

09000105 PHÙNG QUỲNH NGA 22/09/2000 Nữ 071065633 Toán: 7.40 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 3.50 Hóa học: 5.75 Sinh học: 4.00 KHTN: 4.42 Tiếng Anh: 2.40 3

Page 4: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09000106 MA THUÝ NGÀ 27/06/2000 Nữ 071065561 Toán: 5.20 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 7.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 9.25 KHXH: 7.75 Tiếng Anh: 5.80

09000107 MA THỊ NGẮM 07/09/2000 Nữ 071065473 Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 4.25 Hóa học: 5.50 Sinh học: 7.00 KHTN: 5.58 Tiếng Anh: 3.40

09000108 ĐOÀN TRUNG NGHĨA 20/05/2000 Nam 071062438 Toán: 6.80 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.25 Hóa học: 5.25 Sinh học: 6.25 KHTN: 4.92 Tiếng Anh: 3.20

09000109 PHẠM ĐĂNG NGHĨA 19/04/2000 Nam 071065368 Toán: 6.80 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 3.25 KHTN: 4.75 Tiếng Anh: 3.60

09000110 HOÀNG VĂN NGÔI 25/08/2000 Nam 071065386 Toán: 7.20 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 8.25 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.25 KHXH: 7.5 Tiếng Anh: 3.40

09000111 BÀN THỊ NGUYỆT 06/09/2000 Nữ 071062304 Toán: 4.80 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 7.25 GDCD: 8.00 KHXH: 7.08 Tiếng Anh: 4.60

09000112 TRIỆU THỊ NHI 18/10/2000 Nữ 071066331 Toán: 5.60 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 7.75 GDCD: 8.25 KHXH: 7.25 Tiếng Anh: 3.60

09000113 ĐẶNG THỊ NHUNG 26/04/2000 Nữ 071065462 Toán: 6.00 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 8.25 GDCD: 8.50 KHXH: 7.92 Tiếng Anh: 4.40

09000114 MA THỊ NHUNG 29/04/2000 Nữ 071048743 Toán: 5.80 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 2.25 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.25 KHTN: 4.5 Tiếng Anh: 3.20

09000115 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 21/02/2000 Nữ 071065435 Toán: 6.20 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.75 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 3.80

09000116 PHƯỢNG THỊ NHUNG 30/11/2000 Nữ 071065580 Toán: 5.80 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.75 KHXH: 7.17 Tiếng Anh: 5.40

09000117 HOÀNG KIM OANH 17/09/2000 Nữ 071065587 Toán: 3.40 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.75 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.80

09000118 NGUYỄN THỊ KIM OANH 30/09/2000 Nữ 071065443 Toán: 6.80 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.75 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 5.40

09000119 TRIỆU TÀI PHÚ 12/12/2000 Nam 071065585 Toán: 6.20 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.25 Sinh học: 5.75 KHTN: 6.67 Tiếng Anh: 1.80

09000120 HÀ THỊ THU PHƯƠNG 09/10/2000 Nữ 071065471 Toán: 5.80 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 4.60

09000121 HOÀNG VĂN PHƯƠNG 03/04/2000 Nam 071065483 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 5.50 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 2.40

09000122 NỊNH VĂN QUANG 03/12/2000 Nam 071097713 Toán: 3.80 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.50 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 3.80

09000123 HOÀNG HỒNG QUÂN 18/02/2000 Nam 071065488 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.25 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 3.40

09000124 HOÀNG VĂN QUỐC 25/08/2000 Nam 071062751 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 7.25 GDCD: 8.25 KHXH: 6.92 Tiếng Anh: 3.20

09000125 HOÀNG VĂN QUYẾT 21/10/2000 Nam 071065489 Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 4.75 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 3.20

09000126 VÙI SÚ QUYẾT 19/02/2000 Nam 071058926 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.50 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 1.20

09000127 HOÀNG THỊ NHƯ QUỲNH 31/01/2000 Nữ 071065478 Toán: 4.20 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 3.75 Hóa học: 3.25 Sinh học: 5.25 KHTN: 4.08 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 8.25 GDCD: 7.00 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 3.00

09000128 TRẦN THÁI SAN 13/03/2000 Nam 071065586 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.75 KHXH: 5 Tiếng Anh: 2.60

09000129 THÀO THỊ SƠ 07/08/2000 Nữ 071065563 Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.25 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 3.80

09000130 HOÀNG VĂN SƠN 01/01/2000 Nam 071071532 Toán: 3.80 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 2.20

09000131 LÝ VĂN SƠN 10/08/2000 Nam 071097716 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.00 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 3.80

09000132 LÝ THỊ SỸ 07/04/2000 Nữ 071065407 Toán: 2.40 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.75 GDCD: 4.75 KHXH: 3.83 Tiếng Anh: 3.80

09000133 LÝ THỊ SỸ 19/02/2000 Nữ 071051012 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.00 GDCD: 5.25 KHXH: 3.42 Tiếng Anh: 3.00

09000134 LÙ VĂN TẤN 04/06/2000 Nam 071065487 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 5.50 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 3.00

09000135 HẦU A THÀNH 02/12/2000 Nam 071097718 Toán: 3.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 4.75 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 3.40

09000136 ĐÀO PHƯƠNG THẢO 01/09/2000 Nữ 071065472 Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 7.25 GDCD: 7.75 KHXH: 6.83 Tiếng Anh: 3.60

09000137 HOÀNG THỊ THẢO 30/04/2000 Nữ 071065417 Toán: 4.60 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 8.00 Địa lí: 8.75 GDCD: 9.00 KHXH: 8.58 Tiếng Anh: 3.40

09000138 TRIỆU THẠCH THẢO 15/09/2000 Nữ 071065466 Toán: 6.80 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.25 Hóa học: 5.50 Sinh học: 5.00 KHTN: 4.92 Tiếng Anh: 4.80

09000139 VŨ PHƯƠNG THẢO 09/12/2000 Nữ 071055441 Toán: 6.40 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 7.25 GDCD: 7.50 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 3.40

09000140 LÂM THỊ XUÂN THẮM 23/02/2000 Nữ 071049340 Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.25 GDCD: 9.25 KHXH: 7 Tiếng Anh: 3.80

09000141 LƯU VĂN THẮNG 29/05/2000 Nam 071065438 Toán: 8.00 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.75 Hóa học: 8.25 Sinh học: 5.50 KHTN: 7.17 Tiếng Anh: 3.40 4

Page 5: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09000142 TRIỆU THỊ THẮNG 30/01/2000 Nữ 071065572 Toán: 5.20 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 9.00 GDCD: 8.25 KHXH: 6.83 Tiếng Anh: 4.20

09000143 MA THỊ THIẾT 06/03/2000 Nữ 071065497 Toán: 7.20 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 4.75 Hóa học: 7.50 Sinh học: 6.75 KHTN: 6.33 Tiếng Anh: 2.60

09000144 HOÀNG THỊ THIỆU 27/12/2000 Nữ 071065391 Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.75 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 3.00

09000145 TƯỚNG THỊ THƠM 18/01/2000 Nữ 071065492 Toán: 3.60 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.75 KHXH: 7.08 Tiếng Anh: 1.80

09000146 CHÚC THỊ THU 26/06/2000 Nữ 071065437 Toán: 4.60 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.25 KHXH: 7 Tiếng Anh: 3.60

09000147 ĐẶNG THỊ THU 03/09/2000 Nữ 071065436 Toán: 5.60 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 8.00 GDCD: 7.75 KHXH: 7.58 Tiếng Anh: 4.80

09000148 HOÀNG TRUNG THU 12/09/2000 Nữ 071071196 Toán: 4.20 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 7.25 GDCD: 8.25 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 3.20

09000149 NGUYỄN THỊ HOÀI THU 27/01/2000 Nữ 071065396 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 3.75 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.50 KHTN: 4.42 Tiếng Anh: 3.80

09000150 VI THỊ THUẦN 12/11/2000 Nữ 071065482 Toán: 5.40 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 8.50 GDCD: 7.00 KHXH: 6.83 Tiếng Anh: 3.60

09000151 MA THỊ THUỲ 19/07/2000 Nữ 071065451 Toán: 7.40 Ngữ văn: 8.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 7.25 Sinh học: 6.75 KHTN: 6.67 Tiếng Anh: 3.20

09000152 HOÀNG THỊ THÙY 14/10/2000 Nữ 071062035 Toán: 4.20 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.50 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 5.00

09000153 TRẦN THU THÙY 22/08/2000 Nữ 071065602 Toán: 6.00 Ngữ văn: 8.50 Vật lí: 3.00 Hóa học: 4.25 Sinh học: 5.50 KHTN: 4.25 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.00 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 5.00

09000154 HOÀNG THỊ THÚY 05/08/2000 Nữ 071065569 Toán: 4.60 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 1.75 Hóa học: 2.00 Sinh học: 3.25 KHTN: 2.33 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.00 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 3.60

09000155 HOÀNG NGỌC THỤY 03/08/2000 Nữ 071047197 Toán: 6.80 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 7.25 Sinh học: 6.75 KHTN: 6.33 Tiếng Anh: 3.60

09000156 KHỔNG THỊ THỤY 22/09/2000 Nữ 071062376 Toán: 5.60 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 7.75 Địa lí: 8.25 GDCD: 8.25 KHXH: 8.08 Tiếng Anh: 3.60

09000157 MA THỊ HOÀI THƯƠNG 16/01/2000 Nữ 071065444 Toán: 6.80 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.50 Hóa học: 5.75 Sinh học: 5.25 KHTN: 5.5 Tiếng Anh: 3.60

09000158 NGUYỄN THỊ THƯƠNG 01/01/2000 Nữ 071065468 Toán: 4.60 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 8.50 Địa lí: 7.25 GDCD: 8.00 KHXH: 7.92 Tiếng Anh: 3.80

09000159 TRƯƠNG THỊ TIỀN 11/03/2000 Nữ 071065399 Toán: 5.40 Ngữ văn: 9.00 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 8.00 GDCD: 7.25 KHXH: 7.42 Tiếng Anh: 4.40

09000160 HOÀNG VĂN TỈNH 04/04/2000 Nam 071066856 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.50 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.80

09000161 BÀN HUYỀN TRANG 03/09/2000 Nữ 071062334 Toán: 4.20 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 3.60

09000162 DƯƠNG HUYỀN TRANG 01/09/2000 Nữ 071065567 Toán: 4.80 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.50 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 3.00

09000163 ĐẶNG THỊ TRANG 10/11/2000 Nữ 071065404 Toán: 4.20 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.75 GDCD: 6.25 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.80

09000164 HÀ THỊ THU TRANG 21/10/2000 Nữ 071065560 Toán: 5.80 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.50 Hóa học: 6.25 Sinh học: 5.75 KHTN: 5.83 Tiếng Anh: 4.00

09000165 HOÀNG HÀ TRANG 01/10/2000 Nữ 071065480 Toán: 5.80 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.50 Sinh học: 4.50 KHTN: 6 Tiếng Anh: 2.80

09000166 LÝ THỊ KIỀU TRANG 29/05/2000 Nữ 071064019 Toán: 5.40 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 7.50 Địa lí: 7.75 GDCD: 9.00 KHXH: 8.08 Tiếng Anh: 3.20

09000167 TRIỆU THỊ TRANG 05/07/2000 Nữ 071068844 Toán: 6.40 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 4.50 Hóa học: 5.50 Sinh học: 5.00 KHTN: 5 Tiếng Anh: 4.00

09000168 HOÀNG THỊ TRẦM 14/07/2000 Nữ 071072736 Toán: 4.80 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.50 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 3.80

09000169 LA TÀI TRUYỀN 29/03/2000 Nam 071065485 Toán: 4.80 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 7.50 GDCD: 7.25 KHXH: 7 Tiếng Anh: 5.80

09000170 LA MINH TUÂN 29/09/2000 Nam 071065419 Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.25 Hóa học: 4.75 Sinh học: 5.25 KHTN: 5.08 Tiếng Anh: 3.40

09000171 MA ANH TUẤN 28/11/2000 Nam 071065421 Toán: 3.20 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.25 KHXH: 6 Tiếng Anh: 3.40

09000172 MA VĂN TUẤN 24/01/2000 Nam 071090058 Toán: 5.40 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.75 Hóa học: 3.75 Sinh học: 4.75 KHTN: 4.75 Tiếng Anh: 3.20

09000173 BÀN VĂN TÙNG 08/04/2000 Nam 071038337 Toán: 6.60 Ngữ văn: 8.50 Vật lí: 6.25 Hóa học: 6.25 Sinh học: 6.50 KHTN: 6.33 Tiếng Anh: 7.20

09000174 CHẨU THANH TÙNG 14/01/2000 Nam 071065377 Toán: 6.60 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.50 Hóa học: 7.25 Sinh học: 5.75 KHTN: 5.5 Tiếng Anh: 3.40

09000175 NGUYỄN THANH TÙNG 15/11/2000 Nam 071061459 Toán: 6.40 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.25 Sinh học: 5.50 KHTN: 5.58 Tiếng Anh: 4.00

09000176 NÔNG QUANG TÙNG 27/09/2000 Nam 071065378 Toán: 7.60 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.50 Sinh học: 4.75 KHTN: 6.08 Tiếng Anh: 2.80

09000177 PHÚC THỊ KIM TUYẾN 15/03/2000 Nữ 071065467 Toán: 5.40 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 7.50 GDCD: 6.75 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 3.00 5

Page 6: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09000178 DƯƠNG THỊ TUYẾT 19/10/2000 Nữ 071065566 Toán: 2.60 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.25 GDCD: 5.75 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 3.20

09000179 PHẠM CHÂU UYÊN 09/07/2000 Nữ 071097685 Toán: 4.00 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.75 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 3.80

09000180 PHƯƠNG THẢO UYÊN 22/10/2000 Nữ 071065403 Toán: 5.60 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.25 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 4.00

09000181 QUAN THỊ TỐ UYÊN 15/11/2000 Nữ 071065374 Toán: 5.40 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 7.25 GDCD: 9.00 KHXH: 7.42 Tiếng Anh: 3.40

09000182 ĐÀO THỊ VÂN 26/01/2000 Nữ 071065423 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.00 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 2.80

09000183 ĐẶNG THỊ VỀ 25/06/2000 Nữ 071065413 Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 7.25 GDCD: 8.00 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 3.00

09000184 HOẢ THỊ VINH 23/12/2000 Nữ 071065474 Toán: 5.80 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 3.75 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.75 KHTN: 5.17 Tiếng Anh: 3.40

09000185 LƯƠNG HOÀI VŨ 05/03/2000 Nam 071065442 Toán: 5.80 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 8.00 GDCD: 7.00 KHXH: 7.33 Tiếng Anh: 4.00

09000186 ĐẶNG THỊ XUÂN 13/09/2000 Nữ 071048670 Toán: 5.60 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.50 KHXH: 7 Tiếng Anh: 4.40

09000187 NÔNG THỊ KIM XUÂN 28/02/2000 Nữ 071065430 Toán: 5.80 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.25 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 2.40

09000188 HOÀNG THỊ XUYÊN 18/08/2000 Nữ 071065479 Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 4.75 Hóa học: 5.75 Sinh học: 6.25 KHTN: 5.58 Tiếng Anh: 5.60

09000189 CHU THỊ YẾN 16/01/2000 Nữ 071065500 Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 4.75 Hóa học: 5.50 Sinh học: 7.75 KHTN: 6 Tiếng Anh: 6.20

09000190 MA THỊ HẢI YẾN 06/09/2000 Nữ 071048763 Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 1.75 Hóa học: 3.50 Sinh học: 3.25 KHTN: 2.83 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.75 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 3.60

09000191 TÔ THỊ HẢI YẾN 07/07/2000 Nữ 071065409 Toán: 4.60 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.50 KHXH: 6.83 Tiếng Anh: 1.40

09000192 NGUYỄN TRÚC AN 12/10/2000 Nam 071065763 Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 3.25 KHTN: 5.42 Tiếng Anh: 8.80

09000193 DƯƠNG KỲ ANH 21/06/1996 Nam 071027428 Toán: 1.60 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.50

09000194 DƯƠNG PHƯƠNG ANH 03/09/2000 Nữ 071065716 Toán: 5.20 Ngữ văn: 8.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 7.25 GDCD: 8.25 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 6.80

09000195 ĐẶNG CHÂU ANH 06/07/2000 Nữ 071065743 Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 3.25 Hóa học: 4.75 Sinh học: 5.00 KHTN: 4.33 Tiếng Anh: 3.20

09000196 ĐỖ THỊ THỤC ANH 25/07/2000 Nữ 071086666 Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 8.50 Hóa học: 4.50 Sinh học: 3.75 KHTN: 5.58 Tiếng Anh: 8.20

09000197 HOÀNG TUẤN ANH 26/05/1993 Nam 070914317 Toán: 3.40 Vật lí: 3.00 Hóa học: 4.25 Sinh học: 4.25 KHTN: 3.83

09000198 LÊ THỊ PHƯƠNG ANH 04/09/2000 Nữ 071065738 Toán: 4.00 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 9.00 GDCD: 8.50 KHXH: 8.17 Tiếng Anh: 4.20

09000199 LÊ THỊ PHƯƠNG ANH 16/06/2000 Nữ 071065710 Toán: 3.80 Ngữ văn: 8.75 Lịch sử: 8.50 Địa lí: 8.50 GDCD: 7.25 KHXH: 8.08 Tiếng Anh: 5.00

09000200 LUYỆN THỊ HỒNG ANH 01/01/2000 Nữ 071052377 Toán: 3.80 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 8.00 Địa lí: 7.25 GDCD: 6.75 KHXH: 7.33 Tiếng Anh: 4.00

09000201 NGUYỄN CÔNG ANH 10/08/2000 Nam 071065774 Toán: 5.60 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.50 Hóa học: 6.50 Sinh học: 4.25 KHTN: 4.75 Tiếng Anh: 4.80

09000202 NGUYỄN KIM ANH 01/12/2000 Nữ 071065673 Toán: 7.80 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 5.50 Hóa học: 7.00 Sinh học: 6.25 KHTN: 6.25 Tiếng Anh: 5.60

09000203 NGUYỄN NGỌC ANH 30/10/2000 Nữ 071065851 Toán: 5.20 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 2.50 Sinh học: 6.00 KHTN: 4.5 Tiếng Anh: 4.00

09000204 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 06/03/2000 Nữ 071065654 Toán: 6.80 Ngữ văn: 8.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.25 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 7.20

09000205 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 19/07/2000 Nữ 071065773 Toán: 5.80 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 7.00 Sinh học: 3.00 KHTN: 5 Tiếng Anh: 4.00

09000206 NGUYỄN TRUNG ANH 17/06/2000 Nam 071065837 Toán: 6.40 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.75 Hóa học: 4.75 Sinh học: 4.25 KHTN: 5.58 Tiếng Anh: 5.80

09000207 NGUYỄN TUẤN ANH 05/10/2000 Nam 071065806 Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.75 Hóa học: 8.25 Sinh học: 7.25 KHTN: 6.75 Tiếng Anh: 6.80

09000209 NGUYỄN TUẤN ANH 27/10/1998 Nam 063467641 Toán: 3.80 Vật lí: 3.50 Hóa học: 4.25

09000210 PHẠM KIỀU ANH 07/08/2000 Nữ 071065778 Toán: 7.20 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 8.50 Hóa học: 7.50 Sinh học: 6.00 KHTN: 7.33 Tiếng Anh: 5.00

09000211 PHẠM NGỌC ANH 20/03/2000 Nam 071065772 Toán: 5.20 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.25 Hóa học: 4.25 Sinh học: 6.00 KHTN: 4.5 Tiếng Anh: 3.40

09000212 QUAN MINH ANH 18/09/2000 Nữ 071065833 Toán: 6.80 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.50 Hóa học: 5.25 Sinh học: 6.25 KHTN: 6 Tiếng Anh: 6.20

09000213 TRẦN ĐỨC ANH 20/10/2000 Nam 071065843 Toán: 5.40 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.25 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 3.80

09000214 TRẦN NGỌC ANH 18/06/1998 Nam 132378757 Toán: 6.40 Vật lí: 6.75 Hóa học: 6.50 6

Page 7: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09000215 TRỊNH THỊ VÂN ANH 13/12/2000 Nữ 071065841 Toán: 6.20 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.25 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 7.60

09000217 NGÔ SÔNG ÁNH 15/06/2000 Nữ 071057913 Toán: 5.80 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.50 Sinh học: 6.25 KHTN: 5.25 Tiếng Anh: 3.20

09000218 TRẦN NGỌC ÁNH 25/10/2000 Nữ 071007999 Toán: 5.60 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 8.25 Địa lí: 7.50 GDCD: 8.00 KHXH: 7.92 Tiếng Anh: 1.40

09000219 ĐẶNG VĂN BÁU 03/11/1998 Nam 061099937 Toán: 2.60 Vật lí: 2.25 Hóa học: 2.75

09000220 NGUYỄN NGỌC BÍCH 27/07/2000 Nữ 071065744 Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 3.00 Hóa học: 6.75 Sinh học: 7.25 KHTN: 5.67 Tiếng Anh: 4.60

09000221 PHẠM THỊ NGỌC BÍCH 01/05/2000 Nữ 071065737 Toán: 6.60 Ngữ văn: 8.75 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.75 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 7.40

09000222 HOÀNG LONG BIỂN 06/09/1996 Nam 070989101 Toán: 2.20 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.75

09000223 TRẦN SAO BIỂN 10/12/2000 Nam 071065779 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.50 Hóa học: 5.50 Sinh học: 3.75 KHTN: 4.58 Tiếng Anh: 3.20

09000224 HOÀNG THỊ THANH BÌNH 15/02/2000 Nữ 071065715 Toán: 4.20 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 8.00 GDCD: 6.75 KHXH: 7 Tiếng Anh: 5.40

09000225 NGUYỄN ĐỨC CẢNH 06/07/1998 Nam 026098002463 Toán: 5.20 Vật lí: 3.25 Hóa học: 2.25

09000226 LÊ THỊ LINH CHI 22/10/2000 Nữ 071049807 Toán: 6.40 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.25 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.00 KHTN: 5.42 Tiếng Anh: 2.80

09000227 NGUYỄN BÙI LINH CHI 13/12/2000 Nữ 071065397 Toán: 6.40 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 3.50 Hóa học: 8.00 Sinh học: 5.50 KHTN: 5.67 Tiếng Anh: 6.80

09000228 HOÀNG ANH CHIẾN 13/05/1998 Nam 071053035 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 8.50

09000229 NGUYỄN DUY CHIẾN 08/05/2000 Nam 071065836 Toán: 5.80 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.75 Hóa học: 3.00 Sinh học: 2.75 KHTN: 4.17 Tiếng Anh: 5.40

09000230 NGUYỄN XUÂN CHIẾN 03/04/1998 Nam 071063439 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 8.25 Địa lí: 9.25

09000231 NGUYỄN VĂN CHINH 20/10/1999 Nam 071047951 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 4.75

09000232 TRẦN HỮU CHÍNH 21/05/2000 Nam 071065767 Toán: 6.60 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.50 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.00 KHTN: 5.17 Tiếng Anh: 2.80

09000233 BÙI KHẮC CHUNG 02/10/2000 Nam 071057496 Toán: 4.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 9.00 GDCD: 6.25 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 7.00

09000234 HOÀNG NGỌC CHUNG 06/05/2000 Nam 071065850 Toán: 5.40 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.75 Hóa học: 3.75 Sinh học: 5.00 KHTN: 4.5 Tiếng Anh: 3.40

09000235 QUYỀN ĐỨC CÔNG 22/09/2000 Nam 071065803 Toán: 5.80 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 7.25 Sinh học: 3.50 KHTN: 5.58 Tiếng Anh: 2.40

09000236 TRẦN CHÍ CÔNG 03/09/1996 Nam 071024966 Toán: 8.80 Vật lí: 8.75 Tiếng Anh: 8.80

09000238 BÀN KIM CƯƠNG 03/02/1996 Nam 070987960 Toán: 3.60 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 4.50

09000239 HOÀNG DUY CƯƠNG 23/05/2000 Nam 071065748 Toán: 4.80 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.00 Hóa học: 4.00 Sinh học: 3.00 KHTN: 3.33 Tiếng Anh: 3.00

09000240 ĐỖ QUỐC CƯỜNG 24/12/2000 Nam 071065661 Toán: 5.80 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.75 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 7.00

09000241 HOÀNG QUỐC CƯỜNG 07/12/1997 Nam 071057804 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 6.25

09000242 NGỤY THÀNH CƯỜNG 12/04/1993 Nam 070980888 Toán: 6.20 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 7.00

09000243 TRẦN QUỐC CƯỜNG 11/07/2000 Nam 071065757 Toán: 6.80 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.75 Hóa học: 5.25 Sinh học: 6.00 KHTN: 5.67 Tiếng Anh: 6.60

09000244 VĂN TIẾN CƯỜNG 23/04/1997 Nam 071054589 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.25

09000245 NGUYỄN THỊ BÍCH DIỆP 03/09/2000 Nữ 071063790 Toán: 8.40 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 8.25 Hóa học: 4.50 Sinh học: 4.25 KHTN: 5.67 Tiếng Anh: 8.80

09000246 ĐOÀN THỊ KIM DUNG 10/04/2000 Nữ 071065845 Toán: 5.60 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.75 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 7.60

09000247 LÊ THỊ THÙY DUNG 21/11/2000 Nữ 071065662 Toán: 6.60 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.50 KHXH: 7.17 Tiếng Anh: 8.60

09000248 NGÔ THÙY DUNG 15/06/2000 Nữ 071065663 Toán: 6.60 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 8.25 GDCD: 8.75 KHXH: 7.42 Tiếng Anh: 7.20

09000249 NGUYỄN THÙY DUNG 03/06/2000 Nữ 071065657 Toán: 6.20 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 8.00 GDCD: 7.50 KHXH: 6.92 Tiếng Anh: 7.40

09000250 ĐẶNG TRUNG DŨNG 20/01/2000 Nam 071065683 Toán: 7.20 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.25 Sinh học: 7.25 KHTN: 6.17 Tiếng Anh: 4.00

09000251 ĐỖ TRỌNG DŨNG 19/07/1999 Nam 071047506 Toán: 7.80 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.50

09000252 NGUYỄN BÁ DŨNG 01/10/1997 Nam 071057198 Toán: 5.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.25 7

Page 8: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09000253 NGUYỄN MẠNH DŨNG 01/11/1999 Nam 071076636 Toán: 2.00 Ngữ văn: 1.50 Tiếng Anh: 2.00

09000254 NGUYỄN VĂN DŨNG 13/06/1996 Nam 070977889 Toán: 1.40 Ngữ văn: 3.25

09000255 NGUYỄN XUÂN DŨNG 11/08/2000 Nam 071065844 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 7.50 GDCD: 6.75 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 3.60

09000256 LÃ TRẦN KHÁNH DUY 19/09/2000 Nam 071058888 Toán: 5.80 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.75 Hóa học: 3.25 Sinh học: 5.00 KHTN: 4.33 Tiếng Anh: 5.20

09000257 NGUYỄN ĐỨC DUY 11/10/2000 Nam 071065679 Toán: 7.20 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.25 Hóa học: 6.25 Sinh học: 5.50 KHTN: 6 Tiếng Anh: 7.00

09000258 NGUYỄN ĐỨC DUY 14/06/2000 Nam 071097680 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.75 Sinh học: 4.75 KHTN: 5.17 Tiếng Anh: 3.00

09000259 ĐOÀN THỊ MỸ DUYÊN 21/10/2000 Nữ 071065664 Toán: 8.20 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 8.00 GDCD: 8.75 KHXH: 6.92 Tiếng Anh: 7.40

09000260 NGUYỄN ĐỨC DỰ 16/01/1998 Nam 071058719 Toán: 4.80 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 8.75 Địa lí: 7.25

09000261 NGUYỄN ĐOÀN TÙNG DƯƠNG 20/10/2000 Nam 071065689 Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.75 Hóa học: 6.50 Sinh học: 3.50 KHTN: 5.92 Tiếng Anh: 6.00

09000262 NGUYỄN HẢI DƯƠNG 19/07/2000 Nam 071057765 Toán: 7.40 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 7.75 Địa lí: 8.50 GDCD: 7.25 KHXH: 7.83 Tiếng Anh: 3.40

09000263 NGUYỄN TÙNG DƯƠNG 25/01/1997 Nam 071048564 Toán: 3.40 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 5.25

09000264 NGUYỄN TÙNG DƯƠNG 26/06/2000 Nam 071065667 Toán: 5.20 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.00 KHXH: 6 Tiếng Anh: 7.60

09000265 PHẠM THANH DƯƠNG 06/12/2000 Nữ 071065752 Toán: 5.60 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 4.25 Hóa học: 4.00 Sinh học: 3.50 KHTN: 3.92 Tiếng Anh: 5.40

09000266 TRẦN HẢI DƯƠNG 01/05/2000 Nam 071065665 Toán: 7.00 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.50 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 8.20

09000267 CAO VĂN ĐẠI 25/11/1999 Nam 071082862 Toán: 3.00 Ngữ văn: 1.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.60

09000268 NGUYỄN VĂN ĐẠI 02/04/1998 Nam 026098002309 Toán: 3.40 Vật lí: 3.50 Hóa học: 2.00

09000269 LƯƠNG CAO ĐẢM 03/01/1983 Nam 070702277 Toán: 2.60 Ngữ văn: 1.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.00 GDCD: 3.75 KHXH: 3.25 Tiếng Anh: 2.20

09000270 ĐẶNG LINH ĐAN 25/12/2000 Nữ 071065656 Toán: 6.00 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 6.75 Hóa học: 3.00 Sinh học: 4.50 KHTN: 4.75 Tiếng Anh: 8.40

09000271 TRẦN TIẾN ĐẠT 22/05/2000 Nam 071084250 Toán: 7.20 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.25 Sinh học: 5.00 KHTN: 5.42 Tiếng Anh: 7.80

09000272 VƯƠNG MINH ĐẠT 21/12/2000 Nam 071072914 Toán: 5.80 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.25 Hóa học: 7.00 Sinh học: 7.25 KHTN: 6.83 Tiếng Anh: 3.00

09000273 ĐỒNG HẢI ĐĂNG 08/10/2000 Nam 071059989 Toán: 5.40 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.00 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 7.40

09000274 NGUYỄN TIẾN ĐĂNG 11/06/2000 Nam 071065838 Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.50 Hóa học: 6.50 Sinh học: 4.50 KHTN: 6.17 Tiếng Anh: 3.40

09000275 TRẦN HẢI ĐĂNG 25/05/2000 Nam 071065824 Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.75 Hóa học: 4.50 Sinh học: 2.00 KHTN: 4.42 Tiếng Anh: 6.00

09000276 MA VĂN ĐIỂN 09/10/1995 Nam 070996440 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.75

09000277 MA VĂN ĐÌNH 18/06/1999 Nam 071053874 Toán: 1.60 Ngữ văn: 1.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 2.50 GDCD: 7.00 KHXH: 3.83 Tiếng Anh: 1.80

09000278 NGUYỄN MINH ĐÔNG 02/11/2000 Nam 071053962 Toán: 7.20 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.75 Sinh học: 4.75 KHTN: 6.5 Tiếng Anh: 2.60

09000279 LẠI ANH ĐỨC 03/12/2000 Nam 071065856 Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 2.50 Hóa học: 2.75 Sinh học: 3.00 KHTN: 2.75 Tiếng Anh: 6.20

09000280 LÊ HẠNH ĐỨC 10/12/2000 Nam 071065674 Toán: 7.40 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.50 Hóa học: 7.50 Sinh học: 2.50 KHTN: 5.17 Tiếng Anh: 4.60

09000281 LÊ MINH ĐỨC 22/12/1994 Nam 070917914 Toán: 2.40 Vật lí: 2.75 Tiếng Anh: 1.80

09000282 LƯU HẢI ĐỨC 30/10/2000 Nam 071065888 Toán: 5.80 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 8.00 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 5.80

09000283 NGUYỄN MINH ĐỨC 06/07/2000 Nam 071065760 Toán: 5.20 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 1.75 Hóa học: 4.00 Sinh học: 5.75 KHTN: 3.83 Tiếng Anh: 5.40

09000284 VŨ MINH ĐỨC 28/03/2000 Nam 071065690 Toán: 7.60 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.25 Hóa học: 6.25 Sinh học: 5.75 KHTN: 6.42 Tiếng Anh: 5.80

09000285 CAO NAM GIANG 17/11/2000 Nam 071065714 Toán: 5.40 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 7.25 GDCD: 5.75 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 3.20

09000286 ĐINH NHẬT GIANG 06/07/2000 Nam 071065758 Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.50 Hóa học: 5.75 Sinh học: 6.00 KHTN: 5.75 Tiếng Anh: 4.20

09000287 HOÀNG THU GIANG 17/12/2000 Nữ 071050614 Toán: 6.40 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.50 Sinh học: 4.50 KHTN: 5 Tiếng Anh: 6.80

09000288 PHẠM HƯƠNG GIANG 17/02/2000 Nữ 071057699 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.25 Hóa học: 5.50 Sinh học: 4.75 KHTN: 4.83 Tiếng Anh: 4.40 8

Page 9: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09000289 THÈN VĂN GIANG 26/08/1995 Nam 073341946 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.25

09000290 TRỊNH TRƯỜNG GIANG 20/05/2000 Nam 071065799 Toán: 6.40 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.75 Hóa học: 7.75 Sinh học: 7.25 KHTN: 6.25 Tiếng Anh: 3.40

09000291 NGUYỄN VĂN GIỚI 04/08/1999 Nam 071047916 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 7.25

09000292 ĐỖ LÊ HÀ 08/12/2000 Nữ 071054888 Toán: 3.40 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.50 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 3.40

09000293 HOÀNG THU HÀ 19/09/2000 Nữ 071071992 Toán: 3.60 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 9.00 GDCD: 8.25 KHXH: 7.92 Tiếng Anh: 3.00

09000294 LÊ MINH HÀ 16/04/2000 Nữ 071049999 Toán: 5.40 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.75 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 3.60

09000295 LÊ THỊ THU HÀ 28/07/2000 Nữ 071065776 Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 4.75 KHTN: 5.25 Tiếng Anh: 3.20

09000296 NGUYỄN NGỌC HÀ 05/06/2000 Nữ 071058915 Toán: 7.80 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 8.50 Hóa học: 7.50 Sinh học: 5.75 KHTN: 7.25 Tiếng Anh: 7.40

09000297 NGUYỄN THANH HÀ 10/12/2000 Nữ 071065686 Toán: 6.20 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.00 Sinh học: 5.50 KHTN: 5.5 Tiếng Anh: 4.40

09000298 NGUYỄN THỊ HÀ 11/10/1999 Nữ 071053194 Toán: 5.20 Ngữ văn: 8.50 Tiếng Anh: 5.80

09000299 PHẠM NGỌC HÀ 03/01/2000 Nữ 071065764 Toán: 5.20 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.50 Hóa học: 5.50 Sinh học: 4.75 KHTN: 4.92 Tiếng Anh: 6.40

09000300 PHÙNG THỊ THU HÀ 10/12/2000 Nữ 071091408 Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.75 Hóa học: 7.00 Sinh học: 5.25 KHTN: 5.33 Tiếng Anh: 4.00

09000301 TRẦN MINH HÀ 01/05/2000 Nữ 071057178 Toán: 5.60 Ngữ văn: 9.00 Lịch sử: 8.50 Địa lí: 8.25 GDCD: 8.50 KHXH: 8.42 Tiếng Anh: 6.40

09000302 NGUYỄN NHẬT HẠ 20/12/2000 Nữ 071065736 Toán: 3.60 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 5.50 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.60

09000303 HÁN HOÀNG HẢI 27/07/1996 Nam 071035296 Toán: 2.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.25

09000304 MA ĐÌNH HẢI 21/03/1997 Nam 070993660 Toán: 1.20 Vật lí: 2.25 Hóa học: 0.50

09000305 NGUYỄN NGỌC HẢI 08/12/1996 Nam 070987428 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.50

09000306 NGUYỄN XUÂN HẢI 14/10/2000 Nam 071065781 Toán: 7.20 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.75 Hóa học: 7.00 Sinh học: 4.50 KHTN: 6.08 Tiếng Anh: 3.60

09000307 PHẠM TUẤN HẢI 25/05/2000 Nam 071065858 Toán: 7.20 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 8.00 Sinh học: 4.75 KHTN: 6.25 Tiếng Anh: 3.20

09000308 TÔ HOÀNG HẢI 04/09/1999 Nam 071054772 Toán: 3.20 Ngữ văn: 2.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.00 GDCD: 5.75 KHXH: 3.83 Tiếng Anh: 1.60

09000309 CAO THÚY HẠNH 03/11/2000 Nữ 071065660 Toán: 7.60 Ngữ văn: 8.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 7.60

09000310 ĐÀO HỒNG HẠNH 12/08/2000 Nữ 071065713 Toán: 3.80 Ngữ văn: 9.00 Lịch sử: 8.75 Địa lí: 8.75 GDCD: 8.00 KHXH: 8.5 Tiếng Anh: 4.20

09000311 TRẦN THỊ HẠNH 15/05/1999 Nữ 071064389 Toán: 5.40 Vật lí: 4.50 Hóa học: 6.25 Sinh học: 4.00 KHTN: 4.92

09000312 TRẦN HUYỀN HẢO 10/08/2000 Nữ 071061125 Toán: 7.80 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.75 Hóa học: 6.75 Sinh học: 5.25 KHTN: 6.58 Tiếng Anh: 6.80

09000313 BÙI THỊ VIỆT HẰNG 11/12/2000 Nữ 071065853 Toán: 5.60 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 8.25 GDCD: 7.00 KHXH: 7 Tiếng Anh: 5.00

09000314 BÙI THU HẰNG 30/06/2000 Nữ 071057118 Toán: 6.40 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 7.75 Sinh học: 4.75 KHTN: 5.83 Tiếng Anh: 3.20

09000315 CHU THỊ HẰNG 01/03/1999 Nữ 071055597 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 6.25

09000316 ĐINH THÚY HẰNG 22/12/2000 Nữ 071065849 Toán: 6.40 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.00 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 4.80

09000317 ĐỖ THỊ THU HẰNG 02/11/2000 Nữ 071081496 Toán: 6.80 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 4.50 Hóa học: 7.75 Sinh học: 7.00 KHTN: 6.42 Tiếng Anh: 4.80

09000318 LÊ NHẬT HẰNG 15/11/2000 Nữ 071065761 Toán: 5.40 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.50 Hóa học: 4.75 Sinh học: 4.00 KHTN: 4.75 Tiếng Anh: 6.00

09000319 LÝ THU HẰNG 22/01/2000 Nữ 071090964 Toán: 6.40 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 3.25 Hóa học: 8.50 Sinh học: 7.00 KHTN: 6.25 Tiếng Anh: 9.00

09000320 NGUYỄN THU HẰNG 25/06/2000 Nữ 071050842 Toán: 5.60 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 6.60

09000321 NÔNG THỊ THANH HẰNG 11/10/2000 Nữ 071065735 Toán: 5.60 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 4.75 Hóa học: 5.25 Sinh học: 5.00 KHTN: 5 Tiếng Anh: 5.40

09000322 PHAN NGỌC LAM HẰNG 29/07/2000 Nữ 071065712 Toán: 6.00 Ngữ văn: 9.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.25 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 7.60

09000323 TỐNG THỊ HẰNG 01/01/2000 Nữ 071065711 Toán: 5.00 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 8.75 Địa lí: 8.25 GDCD: 7.25 KHXH: 8.08 Tiếng Anh: 5.20

09000324 TRẦN VIỆT HẰNG 30/04/2000 Nữ 071065709 Toán: 5.60 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 9.25 GDCD: 8.75 KHXH: 7.92 Tiếng Anh: 6.40 9

Page 10: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09000325 VŨ MINH HẰNG 08/10/2000 Nữ 071074679 Toán: 4.60 Ngữ văn: 9.50 Lịch sử: 8.25 Địa lí: 8.50 GDCD: 8.00 KHXH: 8.25 Tiếng Anh: 3.80

09000326 BÙI TRẦN THANH HIỀN 26/09/2000 Nữ 071071666 Toán: 6.60 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 8.25 Địa lí: 8.00 GDCD: 8.50 KHXH: 8.25 Tiếng Anh: 8.20

09000327 DƯƠNG THỊ THẢO HIỀN 10/04/2000 Nữ 071065708 Toán: 3.60 Ngữ văn: 8.75 Lịch sử: 9.25 Địa lí: 8.75 GDCD: 8.00 KHXH: 8.67 Tiếng Anh: 4.60

09000328 ĐỖ THU HIỀN 28/03/2000 Nữ 071065784 Toán: 5.60 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 4.25 Hóa học: 5.75 Sinh học: 5.50 KHTN: 5.17 Tiếng Anh: 4.20

09000329 HÀ ĐỨC HIỆP 22/11/2000 Nam 073528888 Toán: 8.40 Ngữ văn: 9.25 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.25 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 8.40

09000330 TRẦN HOÀNG HIỆP 30/12/2000 Nam 071065816 Toán: 6.40 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.50 Hóa học: 7.00 Sinh học: 5.25 KHTN: 6.58 Tiếng Anh: 4.60

09000331 CAO TRUNG HIẾU 21/11/2000 Nam 071057044 Toán: 8.40 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 8.00 Hóa học: 3.50 Sinh học: 3.50 KHTN: 5 Tiếng Anh: 8.20

09000332 ĐINH LÊ CÔNG HIẾU 19/02/2000 Nam 071061072 Toán: 6.80 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.25 Hóa học: 4.75 Sinh học: 4.00 KHTN: 5.33 Tiếng Anh: 6.20

09000333 ĐINH TRUNG HIẾU 09/10/2000 Nam 071065746 Toán: 6.60 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.75 Hóa học: 7.50 Sinh học: 5.25 KHTN: 5.83 Tiếng Anh: 5.60

09000334 ĐINH TRUNG HIẾU 12/06/1996 Nam 070971967 Toán: 2.20 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.50

09000335 ĐỖ HOÀNG HIẾU 10/09/1999 Nam 071067419 Toán: 6.40 Ngữ văn: 6.00 Tiếng Anh: 7.20

09000336 LÊ TRUNG HIẾU 05/03/2000 Nam 071061316 Toán: 9.20 Ngữ văn: 9.25 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 8.25 GDCD: 9.25 KHXH: 7.75 Tiếng Anh: 9.40

09000337 NGUYỄN ĐỨC HIẾU 11/08/2000 Nam 071065750 Toán: 5.60 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 4.50 Hóa học: 2.75 Sinh học: 3.25 KHTN: 3.5 Tiếng Anh: 4.60

09000338 NGUYỄN HOÀNG HIẾU 14/10/1999 Nam 071077027 Toán: 1.60 Ngữ văn: 4.75 Tiếng Anh: 1.60

09000339 NGUYỄN TRUNG HIẾU 10/12/1999 Nam 071056316 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.50

09000340 PHẠM MINH HIẾU 02/01/2000 Nam 071065670 Toán: 7.60 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 8.75 Hóa học: 7.50 Sinh học: 4.50 KHTN: 6.92 Tiếng Anh: 4.20

09000341 PHÙNG NGUYỄN NGỌC HIẾU 04/01/1999 Nam 071045368 Toán: 6.60 Vật lí: 3.25 Hóa học: 4.50

09000342 TRỊNH MINH HIẾU 08/03/2000 Nam 071065751 Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.25 Sinh học: 6.75 KHTN: 5 Tiếng Anh: 2.80

09000343 HỒ THỊ MAI HOA 22/06/2000 Nữ 071065753 Toán: 7.40 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.50 Hóa học: 5.50 Sinh học: 1.75 KHTN: 4.58 Tiếng Anh: 3.80

09000344 LÊ THỊ HOA 20/08/2000 Nữ 071065741 Toán: 4.80 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.50 Hóa học: 3.00 Sinh học: 2.75 KHTN: 4.42 Tiếng Anh: 5.20

09000345 NGUYỄN THU HOA 29/01/2000 Nữ 071065834 Toán: 8.20 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 8.00 Sinh học: 4.75 KHTN: 6.92 Tiếng Anh: 4.20

09000346 HÀ PHÚC MINH HOÀNG 19/08/2000 Nam 071052688 Toán: 7.20 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 8.00 GDCD: 7.75 KHXH: 7.08 Tiếng Anh: 7.20

09000347 LÊ TRẦN ĐỨC HOÀNG 28/05/2000 Nam 071065771 Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.50 Hóa học: 6.25 Sinh học: 3.50 KHTN: 4.75 Tiếng Anh: 3.80

09000348 PHẠM VIỆT HOÀNG 07/12/2000 Nam 071065675 Toán: 7.40 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.50 Hóa học: 7.25 Sinh học: 5.25 KHTN: 6.67 Tiếng Anh: 4.20

09000349 PHAN VIỆT HOÀNG 06/01/2000 Nam 071050776 Toán: 6.60 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.75 Hóa học: 7.75 Sinh học: 7.25 KHTN: 7.58 Tiếng Anh: 7.40

09000350 TRẦN VIỆT HOÀNG 17/05/2000 Nam 071065730 Toán: 5.00 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 7.50 Địa lí: 8.75 GDCD: 7.00 KHXH: 7.75 Tiếng Anh: 3.20

09000351 VŨ VIỆT HOÀNG 25/10/1999 Nam 071040583 Toán: 7.80 Vật lí: 4.75 Hóa học: 3.00 Sinh học: 3.50 KHTN: 3.75 Tiếng Anh: 7.60

09000352 NGUYỄN CÔNG HỒNG 15/01/1999 Nam 071071483 Toán: 6.80 Hóa học: 7.25 Sinh học: 6.50

09000353 NGUYỄN NGUYÊN HỒNG 07/01/1999 Nam 071054761 Toán: 3.40 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 3.50 GDCD: 4.75 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 2.00

09000354 ĐẶNG NGỌC HUẾ 04/05/2000 Nữ 071088729 Toán: 6.20 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.50 Hóa học: 5.50 Sinh học: 4.00 KHTN: 5.67 Tiếng Anh: 4.60

09000355 HÀ NGỌC HÙNG 14/12/2000 Nam 071065693 Toán: 8.00 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 8.25 Hóa học: 7.50 Sinh học: 6.00 KHTN: 7.25 Tiếng Anh: 7.40

09000356 LÃ SƠN HÙNG 23/03/2000 Nam 071065859 Toán: 5.20 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 6.75 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 4.40

09000357 NGUYỄN MẠNH HÙNG 21/12/1998 Nam 132387443 Toán: 4.00 Vật lí: 3.75 Hóa học: 3.25

09000358 NGUYỄN VĂN HÙNG 27/06/1999 Nam 071049207 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.50 Tiếng Anh: 2.60

09000359 TRẦN TUẤN HÙNG 28/02/2000 Nam 001200018561 Toán: 6.80 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.75 KHXH: 7.58 Tiếng Anh: 8.40

09000360 ĐỖ QUANG HUY 07/02/2000 Nam 071057888 Toán: 5.60 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.25 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.50 KHTN: 5.25 Tiếng Anh: 6.40 10

Page 11: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09000361 HOÀNG MINH HUY 20/08/2000 Nam 071065821 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 3.60

09000362 LÊ QUỐC HUY 03/11/1999 Nam 071080578 Toán: 5.80 Vật lí: 7.50 Hóa học: 2.00 Sinh học: 2.25 KHTN: 3.92 Tiếng Anh: 5.20

09000363 LƯƠNG TRUNG HUY 27/03/1998 Nam 071029568 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 8.75

09000364 NGÔ QUANG HUY 17/08/1999 Nam 071056253 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 8.25

09000365 NGÔ QUANG HUY 22/07/2000 Nam 071065812 Toán: 8.20 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 8.75 Sinh học: 5.25 KHTN: 7.33 Tiếng Anh: 3.80

09000366 TRIỆU QUANG HUY 12/11/1999 Nam 071053905 Toán: 6.60 Vật lí: 4.25 Hóa học: 6.25

09000367 VƯƠNG NGỌC HUY 25/05/2000 Nam 071065658 Toán: 6.80 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 7.50 GDCD: 7.75 KHXH: 6.92 Tiếng Anh: 8.00

09000368 PHAN KHÁNH HUYỀN 18/06/2000 Nữ 071065677 Toán: 5.60 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.25 Sinh học: 6.25 KHTN: 5.5 Tiếng Anh: 5.80

09000369 VŨ THỊ THANH HUYỀN 03/07/2000 Nữ 071060498 Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.25 Sinh học: 6.00 KHTN: 5.08 Tiếng Anh: 4.80

09000370 ĐINH QUANG HƯNG 12/04/2000 Nam 071041654 Toán: 6.40 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.50 Hóa học: 4.25 Sinh học: 4.75 KHTN: 5.17 Tiếng Anh: 6.20

09000371 ĐINH XUÂN HƯNG 22/10/2000 Nam 071065777 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.50 Hóa học: 6.50 Sinh học: 3.50 KHTN: 4.5 Tiếng Anh: 4.80

09000372 ĐỖ LÊ DUY HƯNG 18/10/2000 Nam 071062999 Toán: 6.40 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.75 Hóa học: 4.75 Sinh học: 4.25 KHTN: 4.92 Tiếng Anh: 7.00

09000373 NGUYỄN QUANG HƯNG 10/07/2000 Nam 071065846 Toán: 6.20 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.25 Hóa học: 4.25 Sinh học: 5.25 KHTN: 4.92 Tiếng Anh: 5.00

09000374 NGUYỄN VIỆT HƯNG 02/12/2000 Nam 071065729 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.75 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 7.00

09000375 TẠ HÀ HƯNG 12/10/2000 Nam 071052378 Toán: 6.60 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.50 Hóa học: 7.75 Sinh học: 6.50 KHTN: 6.58 Tiếng Anh: 5.20

09000376 ÂU THỊ HƯƠNG 12/09/1999 Nữ 071047914 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.50

09000377 ĐINH THỊ HƯƠNG 03/05/2000 Nữ 071065745 Toán: 6.20 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.50 Hóa học: 7.00 Sinh học: 6.25 KHTN: 5.58 Tiếng Anh: 4.80

09000378 HOÀNG THỊ THANH HƯƠNG 18/09/1998 Nữ 071063358 Toán: 4.60 Hóa học: 6.25 Sinh học: 5.00

09000379 MA THU HƯƠNG 31/08/2000 Nữ 071094960 Toán: 6.40 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.75 Hóa học: 7.00 Sinh học: 8.25 KHTN: 7 Tiếng Anh: 3.20

09000380 NGUYỄN LINH HƯƠNG 29/11/2000 Nữ 071065651 Toán: 6.40 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.25 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 6.20

09000381 NGUYỄN MINH HƯƠNG 29/09/2000 Nữ 071065666 Toán: 7.80 Ngữ văn: 9.50 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.75 KHXH: 6.92 Tiếng Anh: 8.20

09000382 NGUYỄN THANH HƯƠNG 06/09/2000 Nữ 071065707 Toán: 5.40 Ngữ văn: 9.00 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 7.25 GDCD: 6.75 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 5.80

09000383 NGUYỄN THU HƯƠNG 07/01/2000 Nữ 071065706 Toán: 5.20 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 1.50 Hóa học: 2.50 Sinh học: 3.25 KHTN: 2.42 Tiếng Anh: 4.20

09000384 PHẠM MAI HƯƠNG 27/04/2000 Nữ 071061225 Toán: 4.80 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.75 GDCD: 6.25 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 6.40

09000385 TRẦN THỊ THU HƯƠNG 02/05/2000 Nữ 071065805 Toán: 7.40 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.25 Hóa học: 6.25 Sinh học: 7.00 KHTN: 5.83 Tiếng Anh: 4.60

09000386 NGUYỄN THỊ THU HƯỜNG 09/06/2000 Nữ 071070925 Toán: 7.80 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.75 Hóa học: 7.25 Sinh học: 7.25 KHTN: 6.42 Tiếng Anh: 3.40

09000387 TRẦN THỊ THU HƯỜNG 12/07/2000 Nữ 071050913 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.25 KHXH: 6.92 Tiếng Anh: 2.80

09000388 ĐỖ VĂN HƯỞNG 24/11/1998 Nam 071034099 Toán: 2.40 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 3.00 Hóa học: 3.00 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 6.25

09000389 LÊ BÁ HƯỞNG 22/09/1993 Nam 135663708 Toán: 2.20 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.00

09000390 NGUYỄN VIỆT KHẢI 25/09/1999 Nam 071078635 Toán: 5.60 Vật lí: 2.50 Hóa học: 6.25 Sinh học: 7.25 KHTN: 5.33

09000391 PHẠM TUẤN KHẢI 06/08/1997 Nam 071022638 Toán: 4.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 5.00

09000392 PHẠM THANH KHANG 11/11/1997 Nam 101350731 Toán: 4.60 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.00

09000393 PHẠM THẾ KHIÊM 14/07/2000 Nam 071058994 Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.25 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 3.40

09000394 DƯƠNG TRUNG KIÊN 05/06/2000 Nam 071065671 Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 3.75 Hóa học: 5.75 Sinh học: 7.25 KHTN: 5.58 Tiếng Anh: 4.20

09000395 ĐÀO TRUNG KIÊN 16/05/2000 Nam 071052947 Toán: 6.60 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 8.00 GDCD: 7.50 KHXH: 7.17 Tiếng Anh: 9.40

09000396 NGUYỄN TRUNG KIÊN 05/08/2000 Nam 071065829 Toán: 5.80 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 4.25 Hóa học: 5.50 Sinh học: 6.00 KHTN: 5.25 Tiếng Anh: 4.40 11

Page 12: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09000397 NGUYỄN TRUNG KIÊN 23/09/2000 Nam 071065756 Toán: 5.20 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.50 Hóa học: 4.25 Sinh học: 5.25 KHTN: 5.33 Tiếng Anh: 3.80

09000398 TRẦN HUY TUẤN KIỆT 25/01/2000 Nam 071065832 Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.25 Hóa học: 4.25 Sinh học: 4.00 KHTN: 4.5 Tiếng Anh: 5.60

09000399 TRẦN THANH LAM 16/06/2000 Nữ 008300000001 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.25 Hóa học: 3.00 Sinh học: 3.75 KHTN: 4.33 Tiếng Anh: 5.60

09000400 VŨ ĐÌNH LẬP 10/11/1998 Nam 061048022 Toán: 3.20 Vật lí: 2.50 Hóa học: 2.50

09000401 VŨ THỊ BÍCH LIÊN 28/01/2000 Nữ 071065694 Toán: 4.60 Ngữ văn: 8.75 Lịch sử: 8.75 Địa lí: 7.25 GDCD: 7.75 KHXH: 7.92 Tiếng Anh: 5.00

09000403 MA BÁ LIỆU 02/12/1997 Nam 071005467 Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.75

09000404 CHU DIỆU LINH 19/09/2000 Nữ 071065818 Toán: 6.60 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.50 Hóa học: 8.00 Sinh học: 6.75 KHTN: 6.08 Tiếng Anh: 2.60

09000405 ĐẶNG KHÁNH LINH 25/03/2000 Nữ 071058474 Toán: 6.40 Ngữ văn: 9.00 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.50 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 7.60

09000406 ĐINH DIỆU LINH 10/09/2000 Nữ 071050893 Toán: 6.20 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.75 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 5.80

09000407 ĐOÀN THÙY LINH 24/09/2000 Nữ 071088668 Toán: 4.00 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.00 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 6.20

09000408 HOÀNG HẢI LINH 11/05/2000 Nữ 071039999 Toán: 8.80 Ngữ văn: 9.50 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 8.00 GDCD: 8.75 KHXH: 7.83 Tiếng Anh: 5.20

09000409 LÊ PHƯƠNG LINH 08/11/2000 Nữ 071050985 Toán: 7.60 Ngữ văn: 9.25 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 7.25 GDCD: 8.50 KHXH: 7.33 Tiếng Anh: 8.20

09000410 LÊ THỊ KHÁNH LINH 11/10/2000 Nữ 071065783 Toán: 5.80 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 3.75 Hóa học: 5.75 Sinh học: 6.50 KHTN: 5.33 Tiếng Anh: 3.80

09000411 LÊ THÙY LINH 07/09/2000 Nữ 071050890 Toán: 7.60 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 5.75 Hóa học: 7.25 Sinh học: 8.50 KHTN: 7.17 Tiếng Anh: 6.60

09000412 NGUYỄN HẢI LINH 07/07/1999 Nam 071053136 Toán: 2.60 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 2.50 Tiếng Anh: 0.80

09000413 NGUYỄN HƯƠNG LINH 26/08/2000 Nữ 071050715 Toán: 6.80 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.75 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 9.40

09000414 NGUYỄN KHÁNH LINH 04/04/2000 Nữ 071065728 Toán: 5.80 Ngữ văn: 8.75 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 8.50 GDCD: 7.50 KHXH: 7.5 Tiếng Anh: 5.20

09000415 NGUYỄN MAI LINH 15/03/2000 Nữ 071065739 Toán: 4.80 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 7.50 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.25 KHXH: 7.58 Tiếng Anh: 5.40

09000416 NGUYỄN PHƯƠNG LINH 09/03/2000 Nữ 071065607 Toán: 5.80 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.75 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 3.60

09000417 NGUYỄN PHƯƠNG LINH 15/11/2000 Nữ 071065815 Toán: 8.20 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.75 Hóa học: 9.25 Sinh học: 6.75 KHTN: 7.92 Tiếng Anh: 6.60

09000418 NGUYỄN PHƯƠNG THỦY LINH 17/08/2000 Nữ 071065727 Toán: 4.40 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.75 GDCD: 6.50 KHXH: 6 Tiếng Anh: 6.40

09000419 NGUYỄN TÙNG LINH 26/08/2000 Nam 071045942 Toán: 6.00 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.25 Sinh học: 4.25 KHTN: 3.83 Tiếng Anh: 8.20

09000420 PHẠM NGUYỄN PHƯƠNG LINH 19/08/2000 Nữ 071049655 Toán: 5.80 Ngữ văn: 8.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.75 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 8.40

09000421 TRẦN KHÁNH LINH 26/06/2000 Nữ 071050106 Toán: 6.20 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.00 Hóa học: 7.25 Sinh học: 6.50 KHTN: 5.92 Tiếng Anh: 4.20

09000422 TRẦN QUANG LINH 30/10/1999 Nam 071076379 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 6.25

09000423 VŨ KHÁNH LINH 24/08/2000 Nữ 071065705 Toán: 6.40 Ngữ văn: 9.00 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 8.75 GDCD: 7.50 KHXH: 7.83 Tiếng Anh: 4.00

09000424 ĐINH VĂN LONG 16/02/2000 Nam 071053455 Toán: 6.80 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.25 Hóa học: 6.50 Sinh học: 4.50 KHTN: 6.08 Tiếng Anh: 3.20

09000425 LÊ CHÍ LONG 13/04/2000 Nam 071065762 Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.75 Hóa học: 5.50 Sinh học: 5.50 KHTN: 5.25 Tiếng Anh: 2.40

09000426 LÊ THANH LONG 08/07/2000 Nam 071049801 Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.50 Hóa học: 4.50 Sinh học: 2.50 KHTN: 4.17 Tiếng Anh: 3.00

09000427 NGUYỄN HẢI LONG 08/11/2000 Nam 071065726 Toán: 5.20 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 8.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.00 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 4.80

09000428 NGUYỄN THÀNH LONG 20/11/2000 Nam 071065839 Toán: 6.20 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 8.50 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.25 KHTN: 5.92 Tiếng Anh: 7.80

09000429 NGUYỄN THÀNH LONG 24/08/2000 Nam 071065769 Toán: 5.20 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.25 Sinh học: 3.50 KHTN: 3.92 Tiếng Anh: 3.20

09000430 NGUYỄN TRƯỜNG LONG 20/06/1997 Nam 071018308 Toán: 3.00 Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 4.00

09000431 PHẠM QUỐC LONG 25/11/2000 Nam 071065810 Toán: 8.20 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.50 Hóa học: 8.75 Sinh học: 6.75 KHTN: 6.67 Tiếng Anh: 3.20

09000432 PHÙNG HẢI LONG 21/05/2000 Nam 071058550 Toán: 4.60 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 7.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 9.00 KHXH: 7.5 Tiếng Anh: 6.20

09000433 QUAN VIỆT LONG 23/02/2000 Nam 071065840 Toán: 5.80 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.75 Hóa học: 4.00 Sinh học: 4.50 KHTN: 4.42 Tiếng Anh: 4.80 12

Page 13: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09000434 TRẦN VIẾT HẢI LONG 17/01/2000 Nam 071065847 Toán: 2.80 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 8.50 GDCD: 7.75 KHXH: 7.58 Tiếng Anh: 2.20

09000435 ÂU GIA LỘC 03/07/2000 Nam 071057115 Toán: 6.20 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.75 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 8.60

09000436 NÔNG VĂN LỢI 26/04/1999 Nam 071080119 Toán: 7.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.25 Sinh học: 4.50 KHTN: 5.92

09000437 BÙI VĂN LUÂN 26/07/2000 Nam 071060920 Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.25 Sinh học: 5.00 KHTN: 6.75 Tiếng Anh: 4.60

09000438 VŨ THÀNH LUÂN 26/10/2000 Nam 071065755 Toán: 5.20 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.75 Hóa học: 4.75 Sinh học: 3.25 KHTN: 4.25 Tiếng Anh: 3.20

09000439 MA CÔNG LƯ 03/10/1991 Nam 070886137 Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.75

09000440 NGÔ ĐỨC LƯƠNG 01/02/1999 Nam 071047659 Toán: 3.40 Ngữ văn: 3.75 Tiếng Anh: 2.60

09000441 PHẠM MẠNH LƯƠNG 15/01/2000 Nam 071058627 Toán: 7.20 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 2.50 KHTN: 5.5 Tiếng Anh: 3.20

09000442 TRẦN ĐỨC LƯƠNG 19/11/2000 Nam 071049923 Toán: 7.40 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.25 Hóa học: 8.00 Sinh học: 4.50 KHTN: 6.25 Tiếng Anh: 6.80

09000443 DƯƠNG GIANG HƯƠNG LY 30/06/2000 Nữ 071065704 Toán: 3.80 Ngữ văn: 9.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.00 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 2.80

09000444 PHẠM HƯƠNG LY 05/10/2000 Nữ 071065782 Toán: 6.40 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.50 Hóa học: 7.25 Sinh học: 3.25 KHTN: 5.67 Tiếng Anh: 3.40

09000445 PHÚC THỊ KHÁNH LY 08/09/2000 Nữ 071086686 Toán: 6.80 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.00 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 5.40

09000446 CAO THỊ TUYẾT MAI 16/11/2000 Nữ 071065717 Toán: 6.00 Ngữ văn: 9.00 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 7.75 GDCD: 7.75 KHXH: 7.17 Tiếng Anh: 5.60

09000447 PHẠM HIỀN MAI 30/01/2000 Nữ 071057464 Toán: 7.40 Ngữ văn: 9.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 7.50 GDCD: 7.50 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 8.20

09000448 TRẦN THANH MAI 22/07/2000 Nữ 071061794 Toán: 7.20 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 7.75 Sinh học: 4.50 KHTN: 6.08 Tiếng Anh: 5.60

09000449 VŨ PHƯƠNG MAI 03/02/2000 Nữ 071065759 Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.50 Sinh học: 6.25 KHTN: 4.92 Tiếng Anh: 3.00

09000450 ĐỖ TIẾN MẠNH 01/09/1997 Nam 030097000287 Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 5.00

09000451 HOÀNG ĐỨC MẠNH 21/02/2000 Nam 071080229 Toán: 7.40 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.50 Hóa học: 7.00 Sinh học: 8.25 KHTN: 7.58 Tiếng Anh: 5.60

09000452 KIỀU ĐỨC MẠNH 08/02/2000 Nam 071058132 Toán: 7.60 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.75 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 6.40

09000453 PHẠM ĐỨC MẠNH 06/07/1999 Nam 071045588 Toán: 5.00 Vật lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.00

09000454 ĐỖ HƯƠNG TRÀ MI 06/09/2000 Nữ 071061273 Toán: 4.00 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 7.50 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.50 KHXH: 7.58 Tiếng Anh: 3.20

09000455 NGUYỄN HOÀNG MINH 03/07/2000 Nam 071074666 Toán: 6.40 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.50 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 8.40

09000456 NGUYỄN HỒNG MINH 14/07/2000 Nữ 071065688 Toán: 8.40 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.75 Hóa học: 7.50 Sinh học: 5.50 KHTN: 6.58 Tiếng Anh: 4.40

09000457 NGUYỄN THU MINH 24/10/2000 Nữ 071058868 Toán: 7.20 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.25 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 6.60

09000458 NGUYỄN VĂN MINH 23/04/1997 Nam 071023845 Toán: 6.00 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 7.25

09000459 BẠCH THỊ TRÀ MY 06/04/2000 Nữ 071052999 Toán: 6.00 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 5.75 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 6.20

09000460 LÂM THẢO MY 10/08/2000 Nữ 071076380 Toán: 5.40 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 2.50 Hóa học: 3.50 Sinh học: 3.75 KHTN: 3.25 Tiếng Anh: 3.80

09000461 LÊ TRÀ MY 27/10/1999 Nữ 071081765 Toán: 4.60 Ngữ văn: 8.25 Tiếng Anh: 5.40

09000462 NGUYỄN HÀ MY 14/06/2000 Nữ 073529258 Toán: 5.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 7.75 GDCD: 7.75 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 7.40

09000463 NGUYỄN HẢI MY 17/04/2000 Nữ 071094563 Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.00 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 3.20

09000464 PHẠM ĐOÀN TRÀ MY 26/09/2000 Nữ 071056666 Toán: 5.60 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.75 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 6.20

09000465 PHẠM TRÀ MY 15/09/2000 Nữ 071065684 Toán: 7.20 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 7.25 GDCD: 8.50 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 5.80

09000466 THIỀU THỊ MY 07/12/1999 Nữ 071053183 Toán: 3.80 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 4.00

09000467 LÊ HOÀN MỸ 16/11/2000 Nữ 071050678 Toán: 7.00 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 5.25 Hóa học: 6.50 Sinh học: 4.25 KHTN: 5.33 Tiếng Anh: 7.80

09000469 HÀ PHƯƠNG NAM 10/11/1993 Nam 070899105 Toán: 2.20 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.50

09000470 HOÀNG ĐỨC NAM 29/05/1997 Nam 135900833 Toán: 6.20 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 7.50 13

Page 14: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09000471 HOÀNG HÀ NAM 15/06/2000 Nam 071065742 Toán: 5.60 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.25 Hóa học: 5.25 Sinh học: 3.75 KHTN: 4.42 Tiếng Anh: 5.00

09000472 LÊ ANH DŨNG 26/04/1997 Nam 071092717 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 1.75

09000473 LÊ NGUYỄN PHƯƠNG NAM 18/12/2000 Nam 071065775 Toán: 6.20 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.50 Hóa học: 8.00 Sinh học: 7.25 KHTN: 6.25 Tiếng Anh: 6.00

09000474 NGUYỄN THÀNH NAM 02/04/1999 Nam 071049474 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 8.25

09000475 TRẦN NGỌC NAM 28/04/1999 Nam 071056244 Toán: 7.40 Hóa học: 8.00 Sinh học: 7.50

09000476 NGUYỄN LAM KHÁNH NGA 15/08/2000 Nữ 071057987 Toán: 6.00 Ngữ văn: 8.75 Lịch sử: 8.00 Địa lí: 8.75 GDCD: 8.00 KHXH: 8.25 Tiếng Anh: 4.40

09000477 BÙI MINH NGÂN 24/11/2000 Nữ 071065852 Toán: 4.40 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.75 GDCD: 6.75 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 6.00

09000479 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 25/06/2000 Nữ 071065653 Toán: 6.00 Ngữ văn: 9.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 7.80

09000480 ĐÀO ANH NGHĨA 12/03/1999 Nam 071047531 Toán: 5.60 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 8.00

09000481 NGUYỄN ĐỨC NGHĨA 04/06/1997 Nam 071042558 Toán: 1.80 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.00

09000482 NGUYỄN VĂN NGHĨA 10/04/1991 Nam 070798905 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.50

09000483 HOÀNG VĂN NGHIỆP 09/04/1999 Nam 071047968 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 7.00

09000484 BÙI ÁNH NGỌC 06/12/2000 Nữ 071065703 Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 8.50 GDCD: 8.75 KHXH: 8.08 Tiếng Anh: 4.00

09000485 CHẨU KIM NGỌC 06/04/1992 Nam 070920977 Toán: 3.60 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 5.25

09000486 ĐẬU THỊ BÍCH NGỌC 21/09/2000 Nữ 071061590 Toán: 5.80 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.25 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 6.60

09000487 LƯƠNG BẢO NGỌC 04/11/2000 Nữ 071065652 Toán: 4.80 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.75 KHXH: 5 Tiếng Anh: 6.60

09000488 NGÔ TUẤN NGỌC 14/04/1999 Nam 071056238 Toán: 4.60 Vật lí: 3.75 Hóa học: 3.75

09000489 NGUYỄN ĐỨC NGỌC 06/12/2000 Nam 071065747 Toán: 6.40 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.50 Hóa học: 4.75 Sinh học: 4.50 KHTN: 4.58 Tiếng Anh: 3.20

09000490 NGUYỄN MINH NGỌC 18/06/1998 Nam 071050926 Toán: 3.00 Ngữ văn: 2.50 Tiếng Anh: 2.80

09000491 NGUYỄN THỊ KIM NGỌC 02/12/2000 Nữ 071065811 Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 3.50 Hóa học: 7.00 Sinh học: 8.25 KHTN: 6.25 Tiếng Anh: 3.00

09000492 NGUYỄN VĂN NGỌC 21/12/1993 Nam 071037666 Toán: 6.20 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 4.50

09000493 TRẦN NGUYỄN HỒNG NGỌC 25/04/2000 Nữ 071065809 Toán: 5.40 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 4.75 Hóa học: 5.75 Sinh học: 4.25 KHTN: 4.92 Tiếng Anh: 5.00

09000494 NGUYỄN VĂN NGÔN 22/09/1993 Nam 070882121 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 6.00

09000495 PHÙNG THỊ THANH NHÀN 10/02/2000 Nữ 071065807 Toán: 6.20 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 6.50 Hóa học: 6.75 Sinh học: 4.00 KHTN: 5.75 Tiếng Anh: 4.40

09000496 BÙI PHƯƠNG NHUNG 24/10/2000 Nữ 071065819 Toán: 6.20 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 6.25 Sinh học: 4.00 KHTN: 4.75 Tiếng Anh: 4.60

09000497 LÃ THỊ HỒNG NHUNG 28/08/2000 Nữ 071065820 Toán: 6.20 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 6.75 Hóa học: 8.00 Sinh học: 5.00 KHTN: 6.58 Tiếng Anh: 7.40

09000498 MA THỊ HỒNG NHUNG 28/11/2000 Nữ 071052384 Toán: 5.80 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 3.00 Hóa học: 5.50 Sinh học: 7.00 KHTN: 5.17 Tiếng Anh: 7.00

09000499 NGUYỄN PHƯƠNG NHUNG 31/12/2000 Nữ 071065804 Toán: 7.20 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.25 Hóa học: 7.00 Sinh học: 6.00 KHTN: 6.42 Tiếng Anh: 3.60

09000500 PHẠM THỊ NHUNG 21/02/1998 Nữ 071008793 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 7.50 Địa lí: 8.00

09000501 PHẠM TRANG NHUNG 10/12/2000 Nữ 071065813 Toán: 7.60 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 7.75 Hóa học: 8.50 Sinh học: 7.50 KHTN: 7.92 Tiếng Anh: 4.80

09000502 HÀ KIỀU OANH 19/09/1999 Nữ 071079603 Toán: 5.20 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.00

09000503 CHẨU VĂN PHÁP 26/06/1994 Nam 070945049 Toán: 2.20 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.50

09000504 LÝ HỒNG PHONG 10/11/1997 Nam 071017653 Toán: 2.60 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 2.75

09000505 NGUYỄN VĂN PHONG 23/02/1998 Nam 071047326 Toán: 7.60 Vật lí: 8.25 Hóa học: 7.75 Sinh học: 4.25 KHTN: 6.75

09000506 PHẠM VĂN PHONG 07/06/1998 Nam 071034041 Toán: 6.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.75

09000507 NGUYỄN QUANG PHÚC 30/07/2000 Nam 071096844 Toán: 7.40 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.50 Hóa học: 7.50 Sinh học: 6.00 KHTN: 7 Tiếng Anh: 3.60 14

Page 15: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09000508 KIM LAN PHƯƠNG 07/06/2000 Nữ 071065817 Toán: 6.40 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 3.00 Hóa học: 6.50 Sinh học: 7.50 KHTN: 5.67 Tiếng Anh: 3.20

09000509 NGUYỄN KIỀU PHƯƠNG 26/02/2000 Nữ 071049888 Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.75 Sinh học: 4.25 KHTN: 5 Tiếng Anh: 4.20

09000510 NGUYỄN MAI PHƯƠNG 27/11/2000 Nữ 071065802 Toán: 7.60 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 7.75 Hóa học: 7.00 Sinh học: 6.75 KHTN: 7.17 Tiếng Anh: 5.20

09000511 NGUYỄN THỊ HÀ PHƯƠNG 20/09/2000 Nữ 071065814 Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.25 Hóa học: 6.50 Sinh học: 5.50 KHTN: 6.08 Tiếng Anh: 5.60

09000512 NGUYỄN VĂN PHƯƠNG 18/07/1999 Nam 071081247 Ngữ văn: 1.00

09000513 TIÊU MINH PHƯƠNG 24/12/1999 Nữ 071056285 Toán: 2.60 Ngữ văn: 7.75 Hóa học: 2.75 Sinh học: 3.75 Tiếng Anh: 5.80

09000515 TRIỆU THANH PHƯƠNG 13/10/2000 Nam 071049798 Toán: 5.00 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.25 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 7.00

09000516 HOÀNG ĐÌNH QUỐC 28/09/1995 Nam 061014622 Toán: 3.00 Vật lí: 3.00 Hóa học: 3.00

09000517 TỪ MINH QUÝ 10/05/1999 Nam 071047396 Toán: 5.80 Vật lí: 5.00 Hóa học: 6.25

09000518 DƯƠNG HỒNG QUYẾT 13/12/1999 Nam 071074471 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.25

09000519 BÙI THỊ NHƯ QUỲNH 13/08/2000 Nữ 071065854 Toán: 5.60 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.00 GDCD: 7.00 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 4.60

09000520 ĐỖ NHƯ QUỲNH 24/12/2000 Nữ 071050699 Toán: 7.60 Ngữ văn: 8.50 Vật lí: 7.50 Hóa học: 4.50 Sinh học: 5.00 KHTN: 5.67 Tiếng Anh: 7.00

09000521 HOÀNG NHƯ QUỲNH 01/01/2000 Nữ 071065724 Toán: 4.80 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 8.25 Địa lí: 8.25 GDCD: 8.00 KHXH: 8.17 Tiếng Anh: 2.80

09000522 LÊ NHƯ QUỲNH 08/07/2000 Nữ 071058588 Toán: 6.40 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 7.75 Địa lí: 9.75 GDCD: 7.50 KHXH: 8.33 Tiếng Anh: 5.60

09000523 LÝ THỊ MỸ QUỲNH 27/03/1999 Nữ 071071888 Toán: 5.20 Ngữ văn: 8.75 Tiếng Anh: 4.60

09000524 NGÔ XUÂN QUỲNH 27/10/2000 Nữ 071058526 Toán: 5.20 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.50 KHXH: 7 Tiếng Anh: 4.80

09000525 NGUYỄN THỊ MAI QUỲNH 08/06/2000 Nữ 071065701 Toán: 3.80 Ngữ văn: 9.00 Lịch sử: 8.50 Địa lí: 9.00 GDCD: 9.25 KHXH: 8.92 Tiếng Anh: 3.40

09000526 NGUYỄN THỊ NGỌC QUỲNH 11/04/2000 Nữ 071065723 Toán: 5.20 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 7.50 GDCD: 8.75 KHXH: 7.42 Tiếng Anh: 4.40

09000527 PHAN NHƯ QUỲNH 01/10/2000 Nữ 071065722 Toán: 3.60 Ngữ văn: 8.75 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 7.50 GDCD: 9.00 KHXH: 7.92 Tiếng Anh: 4.00

09000528 NGUYỄN QUANG SANG 13/12/1997 Nam 071050957 Toán: 5.40 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 7.75

09000529 MA VĂN SƠN 09/04/1993 Nam 070965673 Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.25

09000530 NGUYỄN ĐÌNH QUẾ SƠN 16/01/2000 Nam 071065676 Toán: 6.60 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 3.00 Hóa học: 6.75 Sinh học: 7.25 KHTN: 5.67 Tiếng Anh: 4.60

09000531 NGUYỄN NGỌC SƠN 05/07/2000 Nam 071065702 Toán: 6.20 Ngữ văn: 9.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.00 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 7.60

09000532 NGUYỄN NGỌC SƠN 15/11/1997 Nam 071052245 Toán: 6.20 Vật lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.80

09000533 PHẠM HỒNG SƠN 11/10/2000 Nam 071061888 Toán: 9.20 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 9.25 Hóa học: 6.25 Sinh học: 5.50 KHTN: 7 Tiếng Anh: 9.20

09000534 PHÙNG ĐĂNG SƠN 26/06/2000 Nam 071065749 Toán: 7.20 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.75 Sinh học: 5.25 KHTN: 5.67 Tiếng Anh: 3.60

09000535 TRIỆU HỒNG SƠN 11/10/1999 Nam 071040107 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 7.75 Địa lí: 7.50

09000536 TRÌNH NGỌC SƠN 12/05/1993 Nam 070971083 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.25

09000537 TRƯƠNG HẢI SƠN 06/12/1997 Nam 071041343 Toán: 3.40 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 4.25

09000538 ĐỖ MINH SỸ 06/03/1996 Nam 070995089 Toán: 3.60 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 7.25

09000539 PHÙNG XUÂN SỸ 14/04/1997 Nam 071016997 Toán: 2.00 Ngữ văn: 2.00 Lịch sử: 3.00

09000540 ĐẶNG ĐỨC TÀI 03/10/1997 Nam 071017647 Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.75

09000541 NGUYỄN THANH TÂM 17/06/2000 Nữ 071065692 Toán: 7.20 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.25 Hóa học: 7.25 Sinh học: 5.25 KHTN: 6.58 Tiếng Anh: 4.40

09000542 TRẦN THỊ MINH TÂM 13/04/2000 Nữ 071065801 Toán: 5.40 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 6.25 Hóa học: 8.75 Sinh học: 8.50 KHTN: 7.83 Tiếng Anh: 4.80

09000543 NGUYỄN MINH TÂN 27/03/1997 Nam 071044668 Toán: 5.60 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 6.00

09000544 NGUYỄN XUÂN THÀNH 22/02/2000 Nam 071065780 Toán: 5.60 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.25 Hóa học: 5.75 Sinh học: 6.25 KHTN: 5.42 Tiếng Anh: 2.80 15

Page 16: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09000545 PHAN TIẾN THÀNH 08/12/1999 Nam 071054799 Toán: 3.40 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.25 Tiếng Anh: 2.80

09000546 PHÚC BÁ THÀNH 04/09/1997 Nam 071018252 Toán: 2.40 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.75

09000547 HOÀNG PHƯƠNG THẢO 01/08/2000 Nữ 071065655 Toán: 6.60 Ngữ văn: 9.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 7.75 GDCD: 7.00 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 8.20

09000548 LÊ HƯƠNG THẢO 05/02/2000 Nữ 071065822 Toán: 7.00 Ngữ văn: 8.50 Vật lí: 4.25 Hóa học: 6.25 Sinh học: 6.00 KHTN: 5.5 Tiếng Anh: 3.40

09000549 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 01/03/2000 Nữ 071065700 Toán: 5.60 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 8.00 Địa lí: 8.25 GDCD: 7.75 KHXH: 8 Tiếng Anh: 6.60

09000550 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 21/10/2000 Nữ 071061126 Toán: 4.80 Ngữ văn: 8.75 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 7.50 GDCD: 8.25 KHXH: 7.67 Tiếng Anh: 5.40

09000551 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 05/07/2000 Nữ 071053431 Toán: 6.80 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.25 Hóa học: 5.50 Sinh học: 5.25 KHTN: 5.67 Tiếng Anh: 7.40

09000552 PHẠM HƯƠNG THẢO 15/09/2000 Nữ 071065765 Toán: 5.20 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 3.50 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.75 KHTN: 5.42 Tiếng Anh: 5.60

09000553 PHẠM THỊ THẢO 21/08/1998 Nữ 071070077 Toán: 6.20 Vật lí: 6.25 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.25 KHTN: 5.17

09000554 TRẦN LÊ PHƯƠNG THẢO 14/07/2000 Nữ 071065808 Toán: 6.20 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.25 Hóa học: 8.25 Sinh học: 5.25 KHTN: 6.25 Tiếng Anh: 6.00

09000555 VŨ PHƯƠNG THẢO 28/01/2000 Nữ 071045059 Toán: 7.40 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.25 Hóa học: 7.25 Sinh học: 6.00 KHTN: 5.83 Tiếng Anh: 7.20

09000556 MA BÁ THĂNG 21/08/1997 Nam 071005404 Toán: 2.00 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 5.00

09000557 HOÀNG VĂN THẮNG 08/04/1998 Nam 061055837 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.50

09000558 PHAN ĐỨC THẮNG 04/02/2000 Nam 071065831 Toán: 6.60 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.75 Hóa học: 3.50 Sinh học: 4.50 KHTN: 5.25 Tiếng Anh: 6.20

09000559 NGUYỄN ĐÌNH THI 08/09/1997 Nam 071039167 Toán: 2.40 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.00

09000560 NGUYỄN NGỌC KIM THI 10/07/2000 Nữ 071076824 Toán: 5.80 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.75 Hóa học: 7.50 Sinh học: 4.25 KHTN: 6.17 Tiếng Anh: 4.40

09000561 LÊ HUỲNH THIẾT 09/11/1998 Nam 071049495 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 8.00

09000562 BẾ ĐỨC THỊNH 16/01/1997 Nam 070984948 Toán: 5.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.75

09000563 TRẦN QUANG THỊNH 05/11/2000 Nam 071097673 Toán: 5.40 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.25 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 6.20

09000564 PHẠM THỊ THU THƠM 12/02/2000 Nữ 071065699 Toán: 6.00 Ngữ văn: 8.75 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.00 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 5.20

09000565 ĐỖ THỊ VÂN THỦY 17/10/2000 Nữ 071065659 Toán: 7.00 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.25 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 8.80

09000566 MA THU THỦY 10/02/2000 Nữ 071091509 Toán: 7.40 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 3.75 Hóa học: 8.50 Sinh học: 6.75 KHTN: 6.33 Tiếng Anh: 5.40

09000567 NGUYỄN THU THỦY 26/08/2000 Nữ 071065650 Toán: 7.00 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.00 KHXH: 6 Tiếng Anh: 6.40

09000568 PHẠM THU THỦY 06/10/2000 Nữ 071065678 Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.25 Hóa học: 4.25 Sinh học: 3.25 KHTN: 4.92 Tiếng Anh: 8.80

09000569 TRẦN THU THỦY 04/11/1999 Nữ 071040952 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 1.00 GDCD: 6.75 Tiếng Anh: 3.00

09000570 LƯƠNG THỊ THÚY 24/07/2000 Nữ 071065721 Toán: 5.20 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 8.75 GDCD: 7.00 KHXH: 7.67 Tiếng Anh: 4.20

09000571 LY SEO THƯ 23/03/1996 Nam 073461703 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.00

09000572 NGUYỄN THANH THƯ 17/06/2000 Nữ 071065720 Toán: 2.80 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.50 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 3.00

09000573 NGUYỄN THỊ TIỆP 18/08/1998 Nữ 071047845 Toán: 3.20 Ngữ văn: 7.00

09000574 BÀN VĂN TIÊU 05/05/1999 Nam 071060085 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 9.00 Địa lí: 8.25

09000577 NGUYỄN ĐỨC TOẢN 14/05/1997 Nam 168589039 Toán: 2.80 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 3.50

09000578 TRẦN THỊ HƯƠNG TRÀ 12/04/2000 Nữ 071058866 Toán: 6.60 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 4.25 Hóa học: 7.75 Sinh học: 7.25 KHTN: 6.42 Tiếng Anh: 5.80

09000579 CAO HUYỀN TRANG 06/09/2000 Nữ 071060438 Toán: 5.20 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 8.25 Địa lí: 7.75 GDCD: 7.25 KHXH: 7.75 Tiếng Anh: 3.80

09000580 CAO PHẠM QUỲNH TRANG 07/09/2000 Nữ 071065855 Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 3.50 Hóa học: 2.50 Sinh học: 5.00 KHTN: 3.67 Tiếng Anh: 8.00

09000581 ĐOÀN THU TRANG 19/02/2000 Nữ 071065842 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.25 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 5.20

09000582 HÀ THÙY TRANG 19/04/1999 Nữ 071056251 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 7.50 16

Page 17: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09000583 HOÀNG THỊ QUỲNH TRANG 25/09/2000 Nữ 071065848 Toán: 5.80 Ngữ văn: 9.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 7.50 GDCD: 8.00 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 7.00

09000584 LÊ HIỀN TRANG 27/12/2000 Nữ 071065719 Toán: 4.00 Ngữ văn: 8.75 Lịch sử: 7.50 Địa lí: 7.50 GDCD: 7.25 KHXH: 7.42 Tiếng Anh: 3.20

09000585 LÊ THIÊN HẠNH TRANG 02/09/2000 Nữ 071065698 Toán: 5.20 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 7.50 GDCD: 9.00 KHXH: 6.92 Tiếng Anh: 5.60

09000586 LÊ THU TRANG 15/04/2000 Nữ 071049839 Toán: 6.40 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 7.50 Sinh học: 3.50 KHTN: 5.67 Tiếng Anh: 3.80

09000587 LÊ THU TRANG 30/09/2000 Nữ 071076868 Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.25 Hóa học: 7.00 Sinh học: 5.00 KHTN: 6.42 Tiếng Anh: 5.00

09000588 NGUYỄN HUYỀN TRANG 15/09/2000 Nữ 071065695 Toán: 4.60 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 7.50 GDCD: 8.25 KHXH: 7 Tiếng Anh: 4.20

09000589 NGUYỄN HUYỀN TRANG 17/08/2000 Nữ 071065830 Toán: 5.20 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.75 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 5.80

09000590 NGUYỄN THỊ THU TRANG 16/09/2000 Nữ 071065800 Toán: 6.20 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 6.50 Sinh học: 5.00 KHTN: 5.5 Tiếng Anh: 4.00

09000591 NGUYỄN THỊ THU TRANG 18/09/1999 Nữ 071081986 Toán: 7.40 Hóa học: 7.50 Sinh học: 2.50 Tiếng Anh: 6.80

09000592 NGUYỄN THU TRANG 17/08/2000 Nữ 071058780 Toán: 4.40 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.00 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 5.00

09000593 NGUYỄN THÙY TRANG 01/08/2000 Nữ 071065740 Toán: 6.60 Ngữ văn: 9.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 7.50 GDCD: 7.75 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 5.40

09000594 NGUYỄN THÙY TRANG 20/07/2000 Nữ 071065697 Toán: 5.00 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 7.75 GDCD: 5.50 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 3.80

09000595 PHẠM THỊ THU TRANG 05/02/2000 Nữ 071061159 Toán: 6.60 Ngữ văn: 9.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.50 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 5.80

09000596 TRẦN THU TRANG 07/02/2000 Nữ 071065696 Toán: 6.40 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 7.75 GDCD: 7.50 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 6.00

09000597 TRƯƠNG QUỲNH TRANG 01/09/2000 Nữ 071065857 Toán: 6.20 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.50 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 6.20

09000598 NGUYỄN TUYẾT TRINH 17/03/2000 Nữ 071050836 Toán: 5.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.25 KHXH: 6 Tiếng Anh: 6.20

09000599 PHẠM KIỀU TRINH 16/08/2000 Nữ 071065718 Toán: 4.80 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 7.75 GDCD: 8.00 KHXH: 7 Tiếng Anh: 3.40

09000600 PHẠM KIỀU TRINH 27/03/2000 Nữ 071045758 Toán: 7.60 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.25 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 6.20

09000601 NGUYỄN HOÀNG TRUNG 21/04/2000 Nam 071075366 Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.50 Sinh học: 3.50 KHTN: 5.33 Tiếng Anh: 3.20

09000602 NGUYỄN NGỌC TRUNG 26/08/2000 Nam 071065754 Toán: 6.20 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.25 Hóa học: 4.75 Sinh học: 7.00 KHTN: 5.33 Tiếng Anh: 4.60

09000603 NGUYỄN THÀNH TRUNG 19/08/2000 Nam 071052000 Toán: 5.20 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.50 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 4.60

09000604 BÙI ĐỨC TRƯỜNG 22/10/2000 Nam 071072599 Toán: 2.60 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 4.75 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 4.20

09000605 NGUYỄN QUỐC TRƯỜNG 24/02/2000 Nam 071065768 Toán: 7.20 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.50 Hóa học: 7.75 Sinh học: 7.00 KHTN: 6.75 Tiếng Anh: 3.80

09000606 PHẠM ĐỨC TRƯỜNG 18/12/1999 Nam 071078391 Toán: 6.00 Vật lí: 7.50 Hóa học: 7.75

09000607 VŨ XUÂN TRƯỜNG 02/10/1997 Nam 071042412 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.50

09000608 HÀ TIẾN TÚ 06/09/2000 Nam 071052376 Toán: 7.20 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.25 Hóa học: 7.00 Sinh học: 4.25 KHTN: 6.17 Tiếng Anh: 4.40

09000609 MÔNG CẨM TÚ 13/03/2000 Nữ 071050656 Toán: 4.20 Ngữ văn: 8.75 Lịch sử: 10.00 Địa lí: 8.75 GDCD: 8.50 KHXH: 9.08 Tiếng Anh: 6.20

09000610 NGUYỄN TIẾN TÚ 28/11/2000 Nam 071065828 Toán: 6.60 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.50 Hóa học: 8.25 Sinh học: 6.00 KHTN: 7.25 Tiếng Anh: 4.20

09000611 NGUYỄN VĂN TÚ 10/04/1997 Nam 071052712 Toán: 2.20 Ngữ văn: 1.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.80

09000612 TRIỆU ANH TÚ 22/09/1998 Nam 071073749 Toán: 2.80 Lịch sử: 2.50 Tiếng Anh: 2.00

09000613 TRƯƠNG ANH TÚ 28/05/1999 Nam 071049467 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 7.25

09000614 BÙI MINH TUẤN 08/01/1997 Nam 070995331 Toán: 2.40 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.75

09000615 CHẨU VĂN TUẤN 11/04/1997 Nam 071048594 Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 5.75

09000616 ĐỖ ANH TUẤN 12/04/1987 Nam 070791053 Toán: 3.40 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.50 GDCD: 6.00 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 2.40

09000617 HÀ CÔNG TUẤN 16/01/1993 Nam 070958767 Toán: 2.40 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.25

09000618 LƯƠNG ANH TUẤN 29/06/1998 Nam 071059998 Toán: 2.60 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.25 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 2.40 17

Page 18: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09000619 LÝ CÔNG TUẤN 22/05/1997 Nam 061018852 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.75

09000620 MAI XUÂN TUẤN 04/02/1997 Nam 071039646 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.50

09000621 NGUYỄN ANH TUẤN 28/01/1998 Nam 063478662 Toán: 2.00 Vật lí: 3.25 Hóa học: 2.25

09000622 TRẦN QUỐC TUẤN 04/10/1999 Nam 071080482 Toán: 9.00 Vật lí: 9.25 Hóa học: 8.75

09000623 CAO DUY TÙNG 17/05/2000 Nam 071065668 Toán: 6.80 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 8.25 Địa lí: 7.25 GDCD: 7.25 KHXH: 7.58 Tiếng Anh: 6.60

09000624 ĐÀO KHÁNH TÙNG 23/01/2000 Nam 071079106 Toán: 6.80 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.75 Hóa học: 5.50 Sinh học: 4.00 KHTN: 4.42 Tiếng Anh: 5.20

09000625 HOÀNG ĐÌNH TÙNG 22/08/2000 Nam 071065785 Toán: 5.60 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 3.00 Hóa học: 7.50 Sinh học: 6.25 KHTN: 5.58 Tiếng Anh: 4.60

09000626 LÊ ANH TÙNG 20/05/1999 Nam 071054786 Toán: 1.00 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.25

09000627 LƯƠNG MẠNH TÙNG 04/09/1999 Nam 071071434 Toán: 6.80 Ngữ văn: 8.50 Tiếng Anh: 6.80

09000628 NGUYỄN DUY TÙNG 28/10/1994 Nam 070988649 Toán: 2.40 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.50

09000629 NGUYỄN THANH TÙNG 05/09/1999 Nam 071054744 Toán: 2.40 Ngữ văn: 1.75 Tiếng Anh: 2.60

09000630 NGUYỄN THANH TÙNG 10/06/2000 Nam 071065826 Toán: 6.40 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.75 Sinh học: 5.75 KHTN: 4.83 Tiếng Anh: 4.00

09000631 NGUYỄN THANH TÙNG 30/05/2000 Nam 071065685 Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.50 Hóa học: 8.00 Sinh học: 7.75 KHTN: 6.75 Tiếng Anh: 3.40

09000632 NGUYỄN VĂN TÙNG 27/11/1999 Nam 071047622 Toán: 3.00 Ngữ văn: 7.50 Tiếng Anh: 4.00

09000633 PHẠM XUÂN TÙNG 25/08/1996 Nam 070988889 Toán: 4.20 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.50

09000634 TẠ THỊ KIM TUYỀN 24/10/1991 Nữ 132170417 Toán: 2.20 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 2.75 GDCD: 5.25 KHXH: 3.58 Tiếng Anh: 3.80

09000635 NGUYỄN XUÂN TƯỜNG 25/11/1999 Nam 132385170 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 7.50 Địa lí: 8.50

09000636 QUAN THÁI TƯỜNG 15/02/1992 Nam 070920978 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.75

09000637 BÙI VÕ PHƯƠNG UYÊN 02/04/2000 Nữ 071065691 Toán: 7.60 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.50 Hóa học: 6.50 Sinh học: 5.50 KHTN: 6.5 Tiếng Anh: 5.00

09000638 NGUYỄN PHƯƠNG UYÊN 15/02/2000 Nữ 071041789 Toán: 5.80 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 6.75 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 7.80

09000639 PHẠM HỒNG VĂN 07/05/1989 Nam 070843946 Toán: 2.00 Hóa học: 3.25 Sinh học: 3.00

09000640 LƯƠNG CÔNG VIỆT 30/08/2000 Nam 071065827 Toán: 7.60 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 8.00 Hóa học: 4.25 Sinh học: 4.25 KHTN: 5.5 Tiếng Anh: 7.60

09000641 PHÙNG ĐỨC VIỆT 29/05/1999 Nam 071071416 Toán: 6.00 Hóa học: 5.50 Sinh học: 5.75

09000642 LƯƠNG QUÝ VINH 10/01/2000 Nam 071065825 Toán: 7.40 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.75 Hóa học: 4.75 Sinh học: 7.00 KHTN: 5.83 Tiếng Anh: 5.40

09000643 LÊ THẾ VŨ 04/02/2000 Nam 071065766 Toán: 6.80 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 3.75 Hóa học: 6.25 Sinh học: 6.75 KHTN: 5.58 Tiếng Anh: 4.40

09000644 BÙI HOÀNG VỸ 16/03/1998 Nam 071053316 Ngữ văn: 1.25

09000645 PHẠM HOÀNG YẾN 29/02/2000 Nữ 071094979 Toán: 6.40 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.25 Hóa học: 3.00 Sinh học: 4.25 KHTN: 4.5 Tiếng Anh: 6.40

09000646 ĐÀM TRỊNH TRUNG ANH 16/10/2000 Nam 071095505 Toán: 5.20 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.50 Hóa học: 5.75 Sinh học: 5.25 KHTN: 5.5 Tiếng Anh: 3.80

09000647 ĐẶNG LÊ ĐỨC ANH 15/01/2000 Nam 071074358 Toán: 5.60 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.00 Sinh học: 5.75 KHTN: 4.58 Tiếng Anh: 8.00

09000648 ĐOÀN KIM ANH 01/10/2000 Nữ 071077299 Toán: 4.20 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 7.50 GDCD: 8.00 KHXH: 7.58 Tiếng Anh: 4.60

09000649 ĐỖ TUẤN ANH 19/11/2000 Nam 071065899 Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.50 Hóa học: 3.75 Sinh học: 4.00 KHTN: 4.42 Tiếng Anh: 2.80

09000650 HÀ THỊ VÂN ANH 23/04/2000 Nữ 071074668 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.00 GDCD: 7.00 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 3.60

09000651 HOÀNG NGỌC ANH 23/10/2000 Nữ 071089544 Toán: 3.60 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.00 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 4.20

09000652 HOÀNG VIỆT ANH 24/08/2000 Nam 071075718 Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.50 KHXH: 5 Tiếng Anh: 3.80

09000653 KHUẤT HÀ KIỀU ANH 18/12/2000 Nữ 071071388 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 3.50 GDCD: 6.00 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 1.80

09000654 NGÔ LÂM QUỲNH ANH 04/01/2000 Nữ 071071447 Toán: 6.00 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.75 KHXH: 6.92 Tiếng Anh: 4.00 18

Page 19: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09000655 NGUYỄN ĐỨC ANH 10/04/2000 Nam 071073194 Toán: 2.40 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 3.00 GDCD: 6.00 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 3.40

09000656 NGUYỄN HOÀNG ANH 19/10/2000 Nam 071098467 Toán: 4.80 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.25 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 5.60

09000657 NGUYỄN LAN ANH 20/12/2000 Nữ 071070190 Toán: 3.60 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.00 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 3.40

09000658 NGUYỄN NGỌC ANH 30/06/2000 Nữ 071080663 Toán: 5.40 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.75 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 3.20

09000659 NGUYỄN TÂM ANH 08/07/2000 Nữ 071098626 Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.75 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 4.40

09000660 NGUYỄN THỊ LAN ANH 04/07/2000 Nữ 071096383 Toán: 6.20 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.50 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 6.40

09000661 NGUYỄN THỊ NGUYỆT ANH 25/11/1998 Nữ 071036549 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.75

09000662 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 08/01/2000 Nữ 071071445 Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.75 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 3.40

09000663 NGUYỄN TUẤN ANH 08/01/1991 Nam 070911191 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.50

09000664 NGUYỄN TUẤN ANH 17/01/2000 Nam 071089217 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 4.25

09000665 PHẠM KỲ ANH 06/01/2000 Nam 071080582 Toán: 4.40 Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.20

09000666 TRẦN VI ANH 26/11/2000 Nữ MI0900285575 Toán: 2.80 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.25 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 3.00

09000667 TRỊNH HOÀNG ANH 22/06/2000 Nam 071045513 Toán: 4.80 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.75 Hóa học: 5.75 Sinh học: 5.50 KHTN: 5 Tiếng Anh: 4.00

09000668 TRỊNH THỊ PHƯƠNG ANH 20/11/2000 Nữ 071090530 Toán: 5.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 9.00 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 1.80

09000669 TRƯƠNG MINH ANH 22/12/2000 Nữ 071071446 Toán: 4.60 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.25 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 4.80

09000670 VŨ NGỌC HOÀNG ANH 21/12/2000 Nam 071094748 Toán: 5.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.75 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 5.00

09000671 DƯƠNG THỊ NGỌC ÁNH 04/11/2000 Nữ 071060500 Toán: 5.20 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.75 KHTN: 5.25 Tiếng Anh: 4.40

09000672 ĐẶNG NGỌC ÁNH 14/01/2000 Nữ 071095137 Toán: 4.00 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.75 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 3.20

09000673 ĐOÀN THỊ NGỌC ÁNH 01/08/2000 Nữ 071071451 Toán: 5.20 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 4.25 Hóa học: 4.00 Sinh học: 4.75 KHTN: 4.33 Tiếng Anh: 3.20

09000674 ĐỖ NGỌC ÁNH 05/05/2000 Nữ 071085271 Toán: 4.40 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.50 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 3.40

09000675 MAI NGỌC ÁNH 04/11/2000 Nữ 071075957 Toán: 6.20 Ngữ văn: 8.50 Vật lí: 6.25 Hóa học: 6.50 Sinh học: 4.00 KHTN: 5.58 Tiếng Anh: 4.60

09000676 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 14/07/2000 Nữ 071096384 Toán: 4.20 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 7.25 GDCD: 7.25 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 3.40

09000677 PHẠM NGỌC ÁNH 25/09/2000 Nữ 071098200 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.25 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 3.20

09000678 BÙI HOÀNG ÂN 12/09/1998 Nam 071034299 Toán: 4.20 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 2.50

09000679 TRẦN VĂN BÁCH 15/09/2000 Nam 071097858 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.25 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.00

09000680 NGUYỄN HUY BẮC 20/09/2000 Nam 071094212 Toán: 4.20 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 2.50 Hóa học: 3.25 Sinh học: 3.00 KHTN: 2.92 Tiếng Anh: 4.40

09000681 VŨ HOÀNG BẰNG 31/07/2000 Nam 071096703 Toán: 4.20 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 7.25 GDCD: 8.50 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 2.40

09000682 BÙI THỊ NGUYỆT BÍCH 11/09/2000 Nữ 071098212 Toán: 2.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 3.40

09000683 NGUYỄN VĂN BIỂU 19/06/1991 Nam 070819669 Toán: 5.20 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 3.00

09000684 NGUYỄN MẠNH CHIẾN 27/07/2000 Nam 071094554 Toán: 1.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 4.25 GDCD: 5.75 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 3.80

09000685 NGUYỄN THANH CHIẾN 15/02/2000 Nam 071063488 Toán: 3.20 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.25 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 2.60

09000686 VŨ MINH CHIẾN 01/07/2000 Nam 071094558 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 3.75

09000687 ĐỖ KHẮC CÔNG 09/02/2000 Nam 071094627 Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.75 GDCD: 6.75 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 4.80

09000688 PHẠM ĐÌNH CÔNG 29/12/2000 Nam 071086787 Toán: 2.20 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.75 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 1.20

09000689 TRẦN ĐỨC CÔNG 25/03/2000 Nam 071089871 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.00 GDCD: 8.00 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 2.60

09000690 TRẦN THỊ CÚC 20/04/2000 Nữ 071097359 Toán: 2.60 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.00 GDCD: 4.25 KHXH: 3.5 Tiếng Anh: 2.40 19

Page 20: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09000691 MAI HUY CƯƠNG 24/04/2000 Nam 071090309 Toán: 3.60 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 9.00 GDCD: 8.00 KHXH: 7.33 Tiếng Anh: 2.60

09000692 TRẦN VŨ CƯƠNG 05/10/2000 Nam 071098259 Toán: 2.40 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 3.50 GDCD: 4.00 KHXH: 3.75 Tiếng Anh: 3.40

09000693 ĐỖ ĐỨC MINH CƯỜNG 08/11/2000 Nam 071080158 Toán: 4.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.25 GDCD: 7.75 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 2.60

09000694 HOÀNG MẠNH CƯỜNG 23/08/2000 Nam 071098190 Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.50 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 4.80

09000695 LỤC XUÂN CƯỜNG 24/09/2000 Nam 071050973 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.25 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 3.80

09000696 CAO ĐĂNG DẦN 07/06/1999 Nam 071084021 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 5.50 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 3.40

09000697 NGUYỄN THỊ THUỲ DUNG 30/11/1999 Nữ 071065886 Toán: 3.20 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.75

09000698 VŨ KIM DUNG 28/08/2000 Nữ 071048999 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.00 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 2.60

09000699 BÙI QUANG DŨNG 08/09/2000 Nam 071068750 Toán: 4.80 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.75 Hóa học: 2.50 Sinh học: 5.00 KHTN: 4.42 Tiếng Anh: 4.60

09000700 ĐOÀN TRUNG DŨNG 22/12/1999 Nam 071080620 Toán: 6.20 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 2.50 Hóa học: 3.75 Sinh học: 4.75 KHTN: 3.67 Tiếng Anh: 3.60

09000701 HOÀNG ANH DŨNG 08/10/2000 Nam 071071425 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 8.00 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 3.40

09000702 NGUYỄN ANH DŨNG 27/08/2000 Nam 071076635 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.25 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 2.60

09000703 TRẦN ANH DŨNG 13/12/2000 Nam 071098052 Toán: 7.20 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 8.25 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 5.20

09000704 TRẦN TUẤN DŨNG 20/05/2000 Nam 071092785 Toán: 3.60 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.00 KHXH: 6 Tiếng Anh: 3.00

09000705 BÙI NGỌC DUY 04/06/2000 Nam 071087712 Toán: 3.60 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.75 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 5.00

09000706 TRƯƠNG NGỌC DUY 04/07/1999 Nam 071043201 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.50

09000707 TRẦN MỸ DUYÊN 05/02/2000 Nữ 071090022 Toán: 4.00 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.50 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 3.00

09000708 LÊ TÙNG DƯƠNG 27/03/2000 Nam 071072396 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.75 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 3.60

09000709 NGUYỄN ĐỨC DƯƠNG 01/08/2000 Nam 071077042 Toán: 5.60 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 8.25 Địa lí: 8.25 GDCD: 8.00 KHXH: 8.17 Tiếng Anh: 2.00

09000710 NGUYỄN TÙNG DƯƠNG 09/07/2000 Nam 071087122 Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.75 Hóa học: 4.75 Sinh học: 4.25 KHTN: 4.58 Tiếng Anh: 2.60

09000711 PHẠM HOÀNG DƯƠNG 23/05/2000 Nam 071061039 Toán: 4.60 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.00 KHXH: 6.83 Tiếng Anh: 4.60

09000712 ĐỖ THÀNH ĐẠT 16/10/2000 Nam 071097361 Toán: 6.60 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.75 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 4.20

09000713 TRẦN MINH ĐẠT 13/12/2000 Nam 071097089 Toán: 2.20 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 4.50 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 3.60

09000714 TRỊNH QUỐC ĐẠT 10/11/2000 Nam 071080678 Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.75 GDCD: 7.75 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.00

09000715 VŨ DUY ĐẠT 06/05/1989 Nam 070791367 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 6.50

09000716 BÙI HẢI ĐĂNG 28/10/2000 Nam 071089921 Toán: 5.20 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.25 GDCD: 6.50 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 5.80

09000717 VŨ DUY ĐĂNG 30/10/2000 Nam 071080606 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 1.80

09000718 NGUYỄN NGỌC ĐIỆP 15/08/2000 Nữ 071050522 Toán: 5.60 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.50 KHXH: 6 Tiếng Anh: 5.00

09000719 HOÀNG QUÁCH ĐÔ 28/03/1999 Nam 071060937 Toán: 2.20 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.75

09000720 HOÀNG ANH ĐỨC 17/03/2000 Nam 071094550 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.25 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 2.80

09000721 PHÙNG VIỆT ĐỨC 02/11/2000 Nam 071097973 Toán: 3.00 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 7.50 GDCD: 7.25 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 4.00

09000722 TƯỞNG PHI ĐỨC 07/03/2000 Nam 071071398 Toán: 2.40 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 3.50 GDCD: 6.00 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 3.80

09000723 ĐÀO THỊ GIANG 06/07/2000 Nữ 071096294 Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 8.25 GDCD: 5.75 KHXH: 6 Tiếng Anh: 4.20

09000724 ĐỖ PHAN TRƯỜNG GIANG 15/07/2000 Nam 071090405 Toán: 2.60 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.75 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 3.80

09000725 LÊ THỊ LINH GIANG 16/11/2000 Nữ 071058288 Toán: 3.20 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.00 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 6.00

09000726 LONG TRƯỜNG GIANG 21/09/2000 Nam 071065794 Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.25 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 3.40 20

Page 21: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09000727 NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG 09/09/2000 Nữ 071076419 Toán: 5.40 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.25 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 4.40

09000728 NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG 28/02/2000 Nữ 071098261 Toán: 2.20 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.00 GDCD: 5.25 KHXH: 4 Tiếng Anh: 2.00

09000729 NGUYỄN TRƯỜNG GIANG 08/10/2000 Nam 071098345 Toán: 3.40 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 4.25 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 2.80

09000730 PHẠM QUỲNH GIANG 12/09/2000 Nữ 071097676 Toán: 5.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.75 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.40

09000731 PHẠM THỊ NGÂN GIANG 09/11/2000 Nữ 071097145 Toán: 6.80 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 2.00 Hóa học: 5.50 Sinh học: 6.75 KHTN: 4.75 Tiếng Anh: 2.20

09000732 VI VĂN GIANG 10/02/1998 Nam 071029186 Toán: 3.00 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.50

09000733 ĐẶNG TRUNG HÀ 01/01/2000 Nam 071077341 Toán: 2.60 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.00

09000734 NGUYỄN THU HÀ 04/08/2000 Nữ 071097848 Toán: 6.40 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.25 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.25 KHTN: 4.83 Tiếng Anh: 2.60

09000735 NGUYỄN XUÂN HÀ 09/01/1995 Nam 070988656 Toán: 4.40 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.00

09000736 THẨM THU HÀ 01/07/2000 Nữ 071097223 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 5.50 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 4.40

09000737 TRẦN THANH HÀ 17/01/2000 Nữ 071080541 Toán: 3.80 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 3.75 GDCD: 7.25 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 3.60

09000738 TRẦN THỊ NGÂN HÀ 01/05/2000 Nữ 071065977 Toán: 6.20 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.75 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.00 KHTN: 4.92 Tiếng Anh: 3.80

09000739 TRƯƠNG THỊ THU HÀ 30/04/2000 Nữ 071087709 Toán: 4.80 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.75 KHXH: 5 Tiếng Anh: 3.00

09000740 LÊ HỒNG HẢI 12/12/2000 Nam 071098468 Toán: 4.20 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.50

09000741 LÊ TÚ HẢI 10/01/2000 Nam 071096239 Toán: 5.20 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.50 KHXH: 6 Tiếng Anh: 3.40

09000742 MA ĐỨC HẢI 30/12/1999 Nam 071097996 Toán: 5.20 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.75 Hóa học: 5.50 Sinh học: 4.00 KHTN: 5.08 Tiếng Anh: 5.40

09000743 NGUYỄN ĐỨC HẢI 22/06/2000 Nam 071074590 Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.50 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 3.60

09000744 PHAN HỒNG HẢI 18/06/1999 Nam 071060351 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.25 GDCD: 5.00 KHXH: 3.75 Tiếng Anh: 2.40

09000745 ĐẶNG HOÀNG HẠNH 15/05/2000 Nam 071040693 Toán: 3.20 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.50

09000746 LẠI THU HẠNH 22/03/2000 Nữ 071093467 Toán: 6.20 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 7.25 GDCD: 7.00 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 6.80

09000747 NGUYỄN HỒNG HẠNH 19/08/2000 Nữ 071088204 Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 7.50 GDCD: 7.75 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 4.00

09000748 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH 30/10/2000 Nữ 071094117 Toán: 2.40 Ngữ văn: 2.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.00

09000749 NGUYỄN ANH HÀO 17/07/2000 Nam 071080653 Toán: 7.80 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 5.00 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 8.40

09000750 BÙI NGUYỆT HẰNG 21/07/2000 Nữ 071096237 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.25 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.80

09000751 LÊ THỊ THU HẰNG 05/02/2000 Nữ 071096238 Toán: 3.80 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.75 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 3.00

09000752 NGUYỄN MINH HẰNG 14/01/2000 Nữ 071058473 Toán: 6.60 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 3.00 Hóa học: 5.75 Sinh học: 5.50 KHTN: 4.75 Tiếng Anh: 3.00

09000753 NGUYỄN THỊ HẰNG 09/12/2000 Nữ 071061306 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.75 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 3.00

09000754 NGUYỄN THU HẰNG 27/09/2000 Nữ 071097613 Toán: 4.80 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 5.75 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.40

09000755 NGUYỄN THÚY HẰNG 21/08/2000 Nữ 071089706 Toán: 6.20 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 4.75 KHTN: 5.58 Tiếng Anh: 4.40

09000756 PHAN MỸ HẰNG 13/07/1998 Nữ 071063783 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.00 GDCD: 6.50 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 2.60

09000757 TRẦN THANH HẰNG 22/09/2000 Nữ 071097200 Toán: 2.40 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.00 GDCD: 6.00 KHXH: 3.67 Tiếng Anh: 1.80

09000758 NGUYỄN VĂN HÂN 01/08/1999 Nam 071067931 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.25 GDCD: 5.00 KHXH: 3.75 Tiếng Anh: 2.60

09000759 LĂNG XUÂN HẬU 22/03/2000 Nam 071094552 Toán: 3.40 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 3.50

09000760 HOÀNG THU HIỀN 27/07/2000 Nữ 071058899 Toán: 5.40 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.25 KHXH: 7.25 Tiếng Anh: 4.00

09000761 NGÔ THU HIỀN 15/07/2000 Nữ 071073056 Toán: 5.40 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.00 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 4.60

09000762 NGUYỄN HỮU HIỀN 28/09/2000 Nam 071057672 Toán: 5.60 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.00 21

Page 22: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09000763 PHẠM THU HIỀN 20/01/2000 Nữ 071094548 Toán: 6.20 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.50 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 6.20

09000764 TRẦN THỊ THU HIỀN 13/08/2000 Nữ 071060854 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.00 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 2.60

09000765 TRẦN THU HIỀN 24/10/2000 Nữ 071094255 Toán: 3.20 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.75 KHXH: 5 Tiếng Anh: 3.60

09000766 ĐÀM VĂN HIỆP 04/11/2000 Nam 071087682 Toán: 3.80 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.75 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 1.00

09000767 NGUYỄN HOÀNG HIỆP 23/09/2000 Nam 071097971 Toán: 3.60 Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.75 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 2.20

09000768 TRỊNH HOÀNG HIỆP 06/10/2000 Nam 071065350 Toán: 3.20 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.50 GDCD: 4.75 KHXH: 3.67 Tiếng Anh: 3.20

09000769 TRỊNH HOÀNG HIỆP 30/07/2000 Nam 071080679 Toán: 3.60 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.50 KHXH: 5 Tiếng Anh: 2.80

09000770 DƯƠNG TRUNG HIẾU 05/12/2000 Nam 071079409 Toán: 6.20 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 2.50 Hóa học: 3.25 Sinh học: 3.75 KHTN: 3.17 Tiếng Anh: 3.40

09000771 ĐẶNG XUÂN HIẾU 19/10/2000 Nam 071057774 Toán: 4.80 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.75 KHXH: 6 Tiếng Anh: 5.80

09000772 HOÀNG ĐỨC HIẾU 13/08/2000 Nam 071098061 Toán: 3.20 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.50 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 4.00

09000773 HOÀNG TRUNG HIẾU 01/12/1999 Nam 071058597 Toán: 3.00 Ngữ văn: 1.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.25

09000774 KHƯƠNG THỊ MINH HIẾU 28/01/2000 Nữ 071088321 Toán: 2.60 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.25

09000775 LÊ MINH HIẾU 23/05/2000 Nam 071083651 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.00 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 2.00

09000776 LÊ MINH HIẾU 29/08/2000 Nam 071071415 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 7.25 GDCD: 7.00 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 3.60

09000777 LÊ TRUNG HIẾU 06/11/2000 Nam 071093558 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.00 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 2.00

09000778 LÝ VĂN HIẾU 08/04/2000 Nam 071057994 Toán: 2.40 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.00

09000779 NGUYỄN MINH HIẾU 09/01/2000 Nam 071076092 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.75 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 3.80

09000780 NGUYỄN TRUNG HIẾU 07/12/2000 Nam 071050892 Toán: 3.40 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 7.00 GDCD: 4.75 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 2.00

09000781 PHẠM DUY HIẾU 31/01/2000 Nam MI0900285574 Toán: 4.80 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.25 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 3.80

09000782 PHẠM MINH HIẾU 11/02/2000 Nam 071098194 Toán: 4.60 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.25 GDCD: 6.75 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 3.80

09000783 PHẠM NGỌC HIẾU 23/03/2000 Nam 013676645 Toán: 3.20 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 3.00 GDCD: 5.50 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 3.80

09000784 PHẠM NHƯ HIẾU 12/02/1999 Nam 071080583 Toán: 2.80 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.00 GDCD: 6.00 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 2.40

09000785 PHẠM VĂN HIẾU 10/03/2000 Nam 071064104 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.25

09000786 PHÙNG MINH HIẾU 01/11/2000 Nam 071088571 Toán: 4.40 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 8.75 GDCD: 6.50 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 3.00

09000787 TẠ MINH HIẾU 08/09/2000 Nam 071098260 Toán: 2.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.25 GDCD: 6.75 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 2.40

09000788 TRẦN NGỌC HIẾU 25/11/2000 Nam 071080594 Toán: 6.40 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 4.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 3.75 KHTN: 4.58 Tiếng Anh: 1.00

09000789 VŨ ĐÌNH HIẾU 25/08/2000 Nam 071098248 Toán: 4.40 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.25 GDCD: 5.00 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 3.00

09000790 VŨ MINH HIẾU 15/07/2000 Nam 071098313 Toán: 3.20 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.25 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 4.00

09000791 VŨ NGỌC HIẾU 16/09/2000 Nam 071076680 Toán: 3.20 Ngữ văn: 2.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.75

09000792 DƯƠNG ĐỨC HIỆU 21/01/2000 Nam 071074203 Toán: 5.80 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.00 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 5.80

09000793 ĐẶNG LỆ HOA 19/07/2000 Nữ 071098045 Toán: 3.80 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.00 GDCD: 7.25 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 4.20

09000794 LÃ THỊ PHƯƠNG HOA 03/01/2000 Nữ 071077082 Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.00 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 3.00

09000795 LA THỊ KHÁNH HÒA 03/04/2000 Nữ 071071394 Toán: 5.00 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.75 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 5.20

09000796 CHU THỊ THU HOÀI 13/05/2000 Nữ 071081999 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 8.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 3.80

09000797 VŨ THỊ HOÀI 01/03/2000 Nữ 071098714 Toán: 3.40 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.50 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 2.80

09000798 NGÔ XUÂN HOAN 15/08/1993 Nam 070963169 Toán: 3.20 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 1.50 22

Page 23: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09000799 VŨ VĂN HOAN 26/01/2000 Nam 071094658 Toán: 4.60 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.25 GDCD: 7.50 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 3.00

09000800 DOÃN ĐỨC HOÀN 29/07/2000 Nam 071060836 Toán: 1.60 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.75

09000801 ĐÀO VIỆT HOÀNG 08/02/2000 Nam 071096736 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 5.75 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 2.20

09000802 ĐẶNG VŨ HOÀNG 20/08/2000 Nam 071095518 Toán: 6.80 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.25 Hóa học: 6.75 Sinh học: 6.25 KHTN: 6.08 Tiếng Anh: 4.40

09000803 ĐỖ HUY HOÀNG 22/09/1997 Nam 071047858 Toán: 4.60 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.50

09000804 KHỔNG MINH HOÀNG 16/06/2000 Nam 071087516 Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 3.25 GDCD: 6.00 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 3.80

09000805 NGUYỄN HÀ HOÀNG 15/02/2000 Nam 071090941 Toán: 5.80 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.50 Hóa học: 4.50 Sinh học: 4.00 KHTN: 5 Tiếng Anh: 6.00

09000806 NGUYỄN HUY HOÀNG 16/10/2000 Nam 071057783 Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.00 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 3.40

09000807 NGUYỄN LÊ VIỆT HOÀNG 26/08/2000 Nam 071091864 Toán: 4.60 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.00 Sinh học: 5.00 KHTN: 4.33 Tiếng Anh: 5.20

09000808 NGUYỄN MẠNH KHÁNH HOÀNG 17/12/2000 Nam 071063988 Toán: 2.20 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.25 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.00

09000809 NGUYỄN MINH HOÀNG 17/08/2000 Nam 071080654 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.50 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 3.60

09000810 NGUYỄN NGỌC HOÀNG 11/09/1998 Nam 113708469 Toán: 3.60 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 4.50 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 2.20

09000811 PHẠM HUY HOÀNG 21/09/2000 Nam 071098077 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.50 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.60

09000812 TRƯƠNG VIỆT HOÀNG 23/02/2000 Nam 071095138 Toán: 2.60 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.50 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.60

09000813 LƯƠNG HÙNG HỌC 25/11/2000 Nam 071049836 Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 3.25

09000814 NGUYỄN THỊ HỒNG 27/10/2000 Nữ 071060501 Toán: 2.80 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.75 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 2.80

09000815 TRIỆU QUÝ HỒNG 08/02/1999 Nam 071047922 Toán: 2.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.25

09000816 PHẠM NGỌC HUÂN 25/04/2000 Nam 071077037 Toán: 5.00 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.25

09000817 TRẦN NGỌC HUẤN 31/05/2000 Nam 071094446 Toán: 1.80 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 3.00

09000818 PHẠM THỊ HUÊ 28/08/2000 Nữ 071096845 Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.25

09000819 ĐOÀN THỊ HUỆ 13/04/2000 Nữ 071066734 Toán: 4.80 Ngữ văn: 8.50 Vật lí: 6.25 Hóa học: 5.75 Sinh học: 4.00 KHTN: 5.33 Tiếng Anh: 2.60

09000820 PHÙNG THUÝ HUỆ 28/11/1999 Nữ 071060932 Toán: 2.80 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.75

09000821 LÊ THIẾT HÙNG 12/11/2000 Nam 071061552 Toán: 4.80 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 8.00 GDCD: 8.00 KHXH: 7.67 Tiếng Anh: 1.80

09000822 NGUYỄN MẠNH HÙNG 06/08/2000 Nam 071089570 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.75 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 3.20

09000823 ĐINH QUANG HUY 12/09/2000 Nam 071095754 Toán: 3.80 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.25 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 3.00

09000824 MẦU XUÂN HUY 05/08/2000 Nam 071096301 Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 6.50 KHXH: 5 Tiếng Anh: 3.40

09000825 PHAN DOÃN HUY 24/02/2000 Nam 071098637 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.50 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 5.80

09000826 TRẦN NGỌC HUY 29/01/2000 Nam 071086258 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.00 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 4.60

09000827 VŨ QUANG HUY 09/07/2000 Nam 071097761 Toán: 5.80 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.25 Hóa học: 3.50 Sinh học: 4.75 KHTN: 4.5 Tiếng Anh: 6.00

09000828 DƯƠNG THỊ KHÁNH HUYỀN 05/01/2000 Nữ 071097781 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.25 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.80

09000829 ĐỖ THỊ HUYỀN 24/11/2000 Nữ 071058005 Toán: 3.80 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.50 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 3.40

09000830 HOÀNG NỮ MINH HUYỀN 13/12/2000 Nữ 071094239 Toán: 5.40 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 7.75 GDCD: 8.00 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 6.00

09000831 MA THỊ HUYỀN 12/01/2000 Nữ 071074663 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.50 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 3.00

09000832 NGUYỄN MINH HUYỀN 05/09/2000 Nữ 071090867 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5 Tiếng Anh: 1.60

09000833 NGUYỄN THANH HUYỀN 09/12/2000 Nữ 071082888 Toán: 2.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.75 GDCD: 6.50 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 2.60

09000834 NGUYỄN THANH HUYỀN 12/08/2000 Nữ 071076634 Toán: 5.20 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.00 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 2.00 23

Page 24: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09000835 NGUYỄN THỊ HUYỀN 08/03/2000 Nữ 071096206 Toán: 5.20 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 6.25 Hóa học: 6.25 Sinh học: 6.25 KHTN: 6.25 Tiếng Anh: 4.60

09000836 PHẠM NGỌC HUYỀN 04/08/2000 Nữ 071055419 Toán: 4.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 6.00 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 2.80

09000837 PHẠM THANH HUYỀN 05/10/2000 Nữ 071080561 Toán: 4.40 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.25 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 3.20

09000838 VĂN THỊ KHÁNH HUYỀN 21/04/2000 Nữ 071045982 Toán: 6.20 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.50 Hóa học: 7.00 Sinh học: 4.50 KHTN: 5.67 Tiếng Anh: 2.60

09000839 VŨ VIỆT HƯNG 31/03/2000 Nam 071060469 Toán: 2.80 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.25

09000840 NGÔ DIỆU HƯƠNG 13/10/2000 Nữ 071098469 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 5.25 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 3.60

09000841 NGÔ THỊ DIỄM HƯƠNG 18/11/2000 Nữ 071074432 Toán: 5.60 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 5.75 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 4.80

09000842 NGÔ THỊ DIỄM HƯƠNG 21/10/2000 Nữ 071097096 Toán: 4.40 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 7.50 GDCD: 8.25 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 3.60

09000843 NGUYỄN MAI HƯƠNG 18/10/2000 Nữ 071060843 Toán: 4.60 Ngữ văn: 8.50 Vật lí: 3.50 Hóa học: 3.00 Sinh học: 5.25 KHTN: 3.92 Tiếng Anh: 3.40

09000844 NGUYỄN THANH HƯƠNG 20/10/2000 Nữ 071086487 Toán: 4.00 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.50 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 1.60

09000845 NGUYỄN THỊ HOÀI HƯƠNG 04/11/2000 Nữ 071095668 Toán: 5.20 Ngữ văn: 8.75 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 8.00 GDCD: 9.75 KHXH: 7.58 Tiếng Anh: 3.20

09000846 NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG 13/06/2000 Nữ 071071443 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 8.25 GDCD: 9.25 KHXH: 7.5 Tiếng Anh: 3.40

09000847 NGUYỄN THU HƯƠNG 22/02/2000 Nữ 071082768 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.25 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 4.00

09000848 MAI XUÂN KHÁNH 14/05/2000 Nam 071041617 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.25 KHXH: 5 Tiếng Anh: 2.20

09000849 BÙI TRUNG KIÊN 15/09/2000 Nam 071061207 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.50 GDCD: 7.75 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 5.20

09000850 HOÀNG TRUNG KIÊN 13/08/2000 Nam 071091707 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 5.25 KHXH: 5 Tiếng Anh: 3.40

09000851 LÊ TRUNG KIÊN 03/05/2000 Nam 071098346 Toán: 5.40 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.00 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 3.60

09000852 LÊ TRUNG KIÊN 30/12/2000 Nam 071081606 Toán: 2.80 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 2.50

09000853 NGUYỄN ĐỨC KIÊN 28/07/2000 Nam 071074798 Toán: 3.20 Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.25

09000854 PHẠM TRUNG KIÊN 14/04/2000 Nam 071096722 Toán: 5.40 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.50 Hóa học: 5.75 Sinh học: 4.00 KHTN: 4.75 Tiếng Anh: 3.60

09000855 PHẠM TRUNG KIÊN 14/07/2000 Nam 071074427 Toán: 3.40 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 3.75 GDCD: 5.75 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 3.80

09000856 NGUYỄN THÚY KIỀU 06/01/2000 Nữ 071058622 Toán: 5.20 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.50 Sinh học: 4.50 KHTN: 4.67 Tiếng Anh: 3.20

09000857 HOÀNG PHONG LAN 08/09/2000 Nữ 071071448 Toán: 6.60 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 7.25 GDCD: 8.00 KHXH: 6.83 Tiếng Anh: 5.60

09000858 HOÀNG THỊ LAN 11/03/2000 Nữ 071085215 Toán: 4.80 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.00 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 3.60

09000859 NGUYỄN THỊ MAI LAN 23/03/2000 Nữ 071098627 Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.25 Hóa học: 4.00 Sinh học: 3.25 KHTN: 3.5 Tiếng Anh: 2.80

09000860 TRỊNH VŨ TÙNG LÂM 29/12/2000 Nam 071063984 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.75 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 3.60

09000861 HOÀNG YẾN LINH 13/08/2000 Nữ 071098240 Toán: 4.40 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.00 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 1.80

09000862 KIỀU THẢO LINH 18/02/2000 Nữ 071049919 Toán: 6.40 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 3.75 Hóa học: 4.75 Sinh học: 5.75 KHTN: 4.75 Tiếng Anh: 2.60

09000863 LÊ THỊ THÙY LINH 13/11/2000 Nữ 071071430 Toán: 3.80 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 7.75 GDCD: 8.50 KHXH: 7.25 Tiếng Anh: 2.00

09000864 LƯƠNG THÙY LINH 10/12/2000 Nữ 071071450 Toán: 5.60 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.50 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 3.60

09000865 NGÔ PHƯƠNG LINH 11/10/2000 Nữ 071088488 Toán: 5.20 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 7.25 GDCD: 8.25 KHXH: 7.25 Tiếng Anh: 4.60

09000866 NGUYỄN NGỌC LINH 14/09/2000 Nữ 071071449 Toán: 5.80 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.50 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 5.60

09000867 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LINH 31/08/2000 Nữ 071064000 Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.00 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 3.40

09000868 NGUYỄN THÙY LINH 01/02/2000 Nữ 071097143 Toán: 5.80 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.25 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 6.00

09000869 NGUYỄN THÙY LINH 23/01/2000 Nữ 071098047 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.75 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 3.40

09000870 TRẦN KHÁNH LINH 02/09/2000 Nữ 071074196 Toán: 3.60 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.25 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 2.40 24

Page 25: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09000871 TRẦN THỊ DIỆU LINH 10/12/2000 Nữ 071057839 Toán: 3.60 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 2.75

09000872 TRẦN THỊ THẢO LINH 06/09/2000 Nữ 071092689 Toán: 4.80 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.00 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 2.60

09000873 TRẦN THÙY LINH 22/03/2000 Nữ 071096773 Toán: 3.60 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.50 KHXH: 6 Tiếng Anh: 3.20

09000874 TRƯƠNG THỊ LINH 07/09/1999 Nữ 071072518 Toán: 3.80 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 8.00 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 2.80

09000875 VŨ DIỆU LINH 13/07/2000 Nữ 073553565 Toán: 5.20 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.00 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 3.80

09000876 VŨ THỊ NGỌC LINH 20/08/2000 Nữ 071080547 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.25 Hóa học: 5.25 Sinh học: 3.75 KHTN: 4.08 Tiếng Anh: 4.60

09000877 HOÀNG LỘC DIỆU LOAN 26/07/2000 Nữ 071058068 Toán: 0.80 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.50 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 3.00

09000878 LÊ HƯƠNG LOAN 21/01/2000 Nữ 071093869 Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.25 Sinh học: 6.25 KHTN: 5.5 Tiếng Anh: 4.00

09000879 NGUYỄN THỊ HỒNG LOAN 16/08/2000 Nữ 071093349 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 3.50

09000880 DINH TIẾN LONG 21/11/2000 Nam 073542118 Toán: 5.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 7.25 GDCD: 7.75 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 3.80

09000881 ĐẶNG HOÀNG LONG 26/05/2000 Nam 071096181 Toán: 5.60 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 3.25 Hóa học: 3.75 Sinh học: 4.00 KHTN: 3.67 Tiếng Anh: 3.80

09000882 HOÀNG NGỌC LONG 01/08/2000 Nam 071096304 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.00 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.00

09000883 LA HẢI LONG 26/12/2000 Nam 071098891 Toán: 2.20 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.75 KHXH: 5 Tiếng Anh: 4.20

09000884 LƯƠNG HOÀNG LONG 27/08/2000 Nam 071072222 Toán: 6.40 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 6.50 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 6.20

09000885 NGUYỄN BẢO LONG 15/10/2000 Nam 071097932 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.50 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 1.20

09000886 NGUYỄN ĐỨC LONG 23/11/2000 Nam 071079213 Toán: 4.20 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.25

09000887 NGUYỄN GIANG LONG 12/01/2000 Nam 071098427 Toán: 2.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.75 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 4.40

09000888 NGUYỄN HOÀNG LONG 06/11/2000 Nam 071094666 Toán: 5.60 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 8.00 GDCD: 7.50 KHXH: 6.92 Tiếng Anh: 2.80

09000889 NGUYỄN HOÀNG LONG 12/05/2000 Nam 071093742 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.75 GDCD: 6.50 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 2.60

09000890 NGUYỄN HOÀNG LONG 15/10/2000 Nam 071090025 Toán: 7.20 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.25 Hóa học: 7.50 Sinh học: 4.25 KHTN: 6.33 Tiếng Anh: 3.00

09000891 NGUYỄN LÊ HOÀNG LONG 23/08/2000 Nam 125852743 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.50 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 3.00

09000892 NGUYỄN NGỌC LONG 22/06/2000 Nam 071074016 Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 1.25 Hóa học: 5.75 Sinh học: 4.75 KHTN: 3.92 Tiếng Anh: 2.40

09000893 PHẠM HẢI LONG 03/12/2000 Nam 071088769 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.00 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 2.80

09000894 TRẦN HOÀNG LONG 19/09/2000 Nam 071089552 Toán: 4.80 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 8.25 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 4.80

09000895 TRẦN HOÀNG LONG 24/05/2000 Nam 071075864 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 3.40

09000896 TRẦN THẾ LONG 02/07/2000 Nam 071098893 Toán: 5.40 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.25 GDCD: 7.25 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.60

09000897 TRỊNH QUỐC LONG 06/12/2000 Nam 071061106 Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.50

09000898 VŨ HOÀNG LONG 26/05/2000 Nam 071080646 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.75 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 1.40

09000899 NGUYỄN TIẾN LỰC 26/03/2000 Nam 071060856 Toán: 5.80 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.25 GDCD: 7.00 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.20

09000900 NGÔ KHÁNH LY 24/08/2000 Nữ 071050558 Toán: 5.60 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 3.75 Hóa học: 5.25 Sinh học: 4.25 KHTN: 4.42 Tiếng Anh: 3.80

09000901 NGUYỄN KHÁNH LY 06/11/2000 Nữ 071065176 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 5.75 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 3.00

09000902 PHẠM HƯƠNG LY 08/11/2000 Nữ 071085014 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.25 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 4.20

09000903 PHẠM KHÁNH LY 17/10/2000 Nữ 071097976 Toán: 5.40 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.25 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 5.60

09000904 TRẦN LƯU LY 01/12/2000 Nữ 071074336 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.75 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 2.40

09000905 ĐỖ PHƯƠNG MAI 08/04/2000 Nữ 071085938 Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 9.00 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 3.20

09000906 HOÀNG THỊ QUỲNH MAI 05/02/2000 Nữ 071080550 Toán: 5.60 Ngữ văn: 8.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.50 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 3.40 25

Page 26: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09000907 LÊ NGỌC MAI 16/08/2000 Nữ 071071453 Toán: 4.60 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.00 KHXH: 6.92 Tiếng Anh: 2.80

09000908 LƯƠNG NGỌC MAI 26/05/2000 Nữ 071074046 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 8.00 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 2.80

09000909 NGUYỄN HOÀNG MAI 22/12/2000 Nữ 071060877 Toán: 5.20 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.50 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 4.00

09000910 TRẦN THỊ PHƯƠNG MAI 09/01/2000 Nữ 071077307 Toán: 3.40 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 0.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.75 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 2.80

09000911 ĐINH ĐỨC MẠNH 18/07/2000 Nam 071097624 Toán: 5.20 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.75 Hóa học: 3.75 Sinh học: 3.25 KHTN: 3.58 Tiếng Anh: 4.80

09000912 HOÀNG ĐỨC MẠNH 14/07/2000 Nam 071098967 Toán: 6.20 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.75 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 4.20

09000913 LÊ KHẮC MẠNH 02/07/2000 Nam 071098242 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.75 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 3.40

09000914 NGUYỄN ĐỨC MẠNH 03/02/2000 Nam 071078762 Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 7.25 GDCD: 7.25 KHXH: 6 Tiếng Anh: 4.80

09000915 NGUYỄN ĐỨC MẠNH 11/10/1999 Nam 071088273 Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.00 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 1.40

09000916 NGUYỄN TIẾN MẠNH 31/08/2000 Nam 071050509 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.50 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 2.80

09000917 ĐẶNG TRƯỜNG MINH 09/10/2000 Nam 071071427 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 8.25 Địa lí: 8.25 GDCD: 8.75 KHXH: 8.42 Tiếng Anh: 3.60

09000918 HOÀNG CÔNG MINH 29/07/2000 Nam 071090130 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.25 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 3.00

09000919 NGUYỄN NGUYỆT MINH 03/06/2000 Nữ 071043888 Toán: 5.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.25 KHXH: 6 Tiếng Anh: 3.60

09000920 BÙI THỊ THẢO MY 31/10/2000 Nữ 071098044 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.75 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 4.20

09000921 PHẠM TRÀ MY 20/10/2000 Nữ 071057762 Toán: 2.40 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 9.25 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 2.20

09000922 BÙI PHƯƠNG NAM 13/11/2000 Nam 071073524 Toán: 4.80 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.50 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 4.80

09000923 BÙI PHƯƠNG NAM 23/03/2000 Nam 071075884 Toán: 5.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 7.50 GDCD: 8.00 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 5.20

09000924 BÙI XUÂN NAM 15/07/2000 Nam 071080612 Toán: 6.80 Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 2.80

09000925 ĐỖ KHẮC NAM 11/12/2000 Nam 071074214 Toán: 5.60 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.00 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 4.00

09000926 LÊ NGỌC NAM 05/03/2000 Nam 071098192 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.50 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.20

09000927 NGUYỄN DOÃN NAM 29/01/2000 Nam 071093395 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.00

09000928 NGUYỄN HOÀI NAM 25/12/2000 Nam 071075863 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.00 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 5.20

09000929 NGUYỄN HOÀNG NAM 22/12/2000 Nam 071080636 Toán: 4.60 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 8.00 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 6.80

09000930 TRẦN DUY NAM 26/01/2000 Nam 071098629 Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.25 GDCD: 5.50 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 4.20

09000931 TRIỆU HÀ NAM 20/07/2000 Nam 071090233 Toán: 4.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.75

09000932 TRỊNH ĐỨC NAM 24/07/2000 Nam 071089213 Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.25 GDCD: 7.25 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 3.80

09000933 ĐẶNG THỊ THÚY NGA 09/06/2000 Nữ 071092775 Toán: 5.40 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 7.00 GDCD: 9.00 KHXH: 6.83 Tiếng Anh: 3.00

09000934 NGUYỄN HẰNG NGA 06/01/2000 Nữ 071058623 Toán: 5.80 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.75 Hóa học: 5.25 Sinh học: 4.50 KHTN: 5.17 Tiếng Anh: 4.40

09000935 LÃ KIM NGÂN 20/02/2000 Nữ 071094547 Toán: 5.20 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.50 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 5.80

09000936 NGUYỄN THỊ NGÂN 19/06/2000 Nữ 071081779 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.75 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 3.40

09000937 NGUYỄN VĂN NGHĨA 10/03/2000 Nam 071077075 Toán: 2.20 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.40

09000938 ĐẶNG THỊ BÍCH NGỌC 26/11/2000 Nữ 071098247 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.00 GDCD: 5.25 KHXH: 3.58 Tiếng Anh: 3.00

09000939 HOÀNG ANH NGỌC 17/05/2000 Nữ MI0900285596 Toán: 4.40 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.25 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 5.20

09000940 HOÀNG THỊ BÍCH NGỌC 15/07/2000 Nữ 071080527 Toán: 4.40 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 7.50 Địa lí: 4.00 GDCD: 6.50 KHXH: 6 Tiếng Anh: 5.60

09000941 HỒ THỊ BẢO NGỌC 13/04/2000 Nữ 071058987 Toán: 6.20 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 7.50 GDCD: 9.00 KHXH: 6.92 Tiếng Anh: 5.60

09000942 NGUYỄN BẢO NGỌC 26/07/2000 Nam 071080639 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.00 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 3.20 26

Page 27: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09000943 NGUYỄN MINH NGỌC 01/01/2000 Nữ 071098348 Toán: 5.20 Ngữ văn: 8.75 Vật lí: 3.75 Hóa học: 4.25 Sinh học: 7.25 KHTN: 5.08 Tiếng Anh: 5.40

09000944 TRẦN THÚY NGỌC 06/07/2000 Nữ 071081679 Toán: 4.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.25 GDCD: 7.50 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 3.20

09000945 CHÚC MINH NGUYÊN 04/10/1998 Nam 071060956 Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.00

09000946 NÔNG THU NGUYỆT 04/09/2000 Nữ 071050266 Toán: 4.60 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.75 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 2.40

09000947 PHẠM MINH NGUYỆT 11/12/2000 Nữ 071092863 Toán: 5.60 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 2.75 Hóa học: 2.25 Sinh học: 5.25 KHTN: 3.42 Tiếng Anh: 3.00

09000948 VŨ ĐẶNG MINH NGUYỆT 16/03/2000 Nữ 071096127 Toán: 6.40 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 7.75 Hóa học: 5.25 Sinh học: 5.25 KHTN: 6.08 Tiếng Anh: 4.60

09000949 LÊ LINH NHÂN 02/10/2000 Nam 071085064 Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.25 Sinh học: 4.00 KHTN: 4.08 Tiếng Anh: 1.60

09000950 HOÀNG VĂN NHẤT 10/01/1999 Nam 071061774 Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.00

09000951 NGUYỄN QUANG NHẬT 14/05/1998 Nam 071073534 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.25 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 3.20

09000952 ĐOÀN PHƯƠNG NHI 09/06/2000 Nữ 071087850 Toán: 4.20 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 2.75 Hóa học: 3.25 Sinh học: 4.00 KHTN: 3.33 Tiếng Anh: 4.00

09000953 ĐẶNG THỊ HỒNG NHUNG 14/10/2000 Nữ 071093930 Toán: 5.20 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.00 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 4.40

09000954 ĐẶNG THỊ THÙY NHUNG 19/04/2000 Nữ 071077347 Toán: 3.60 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.50 GDCD: 7.50 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 2.20

09000955 LẠI THỊ HỒNG NHUNG 30/11/2000 Nữ 071075880 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.00 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 3.20

09000956 NGUYỄN HỒNG NHUNG 14/07/2000 Nữ 071077009 Toán: 4.80 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.75 Sinh học: 4.75 KHTN: 5.17 Tiếng Anh: 2.40

09000957 VŨ CẨM NHUNG 06/09/2000 Nữ 071096317 Toán: 3.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.25 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 3.60

09000958 VŨ TRANG NHUNG 10/09/2000 Nữ 071098238 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.00 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.40

09000959 NGUYỄN ĐĂNG NINH 20/08/2000 Nam 071080637 Toán: 4.20 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.00 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 4.00

09000960 HOÀNG KIỀU OANH 17/04/2000 Nữ 071097142 Toán: 3.80 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.25 KHXH: 6 Tiếng Anh: 3.60

09000961 NGUYỄN THỊ KIM OANH 15/09/2000 Nữ 071097854 Toán: 2.40 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.50 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 3.40

09000962 NGUYỄN THỊ YẾN OANH 16/09/2000 Nữ 026300004436 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.25 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.60

09000963 LƯU ĐỖ XUÂN PHONG 26/04/2000 Nam 071086668 Toán: 5.20 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.25 Hóa học: 4.25 Sinh học: 2.50 KHTN: 4.33 Tiếng Anh: 4.20

09000964 BÙI ĐÌNH PHÚC 05/02/2000 Nam 071075882 Toán: 6.20 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.00 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 7.20

09000965 TRỊNH HỒNG PHÚC 02/02/2000 Nam 071076632 Toán: 3.20 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.00

09000966 DƯƠNG MAI PHƯƠNG 21/04/2000 Nữ 071093711 Toán: 4.60 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.75 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 4.20

09000967 HÀ THU PHƯƠNG 17/10/2000 Nữ 071074294 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.25 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 2.80

09000968 LÃ MAI PHƯƠNG 11/08/2000 Nữ 071049879 Toán: 3.20 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.00

09000969 LÝ MỸ PHƯƠNG 26/06/2000 Nữ 071075712 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.00 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 4.80

09000970 NGUYỄN NAM PHƯƠNG 19/02/2000 Nữ 071071393 Toán: 6.00 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.75 GDCD: 9.00 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 5.00

09000971 NGUYỄN THU PHƯƠNG 15/08/2000 Nữ 071092546 Toán: 5.60 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.50 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 3.60

09000972 PHẠM MINH PHƯƠNG 02/09/2000 Nữ 071061248 Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.00

09000973 PHÙNG XUÂN PHƯƠNG 21/08/2000 Nam 071049909 Toán: 1.80 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.25

09000974 PHẠM VIỆT QUANG 06/06/2000 Nam 071094756 Toán: 4.00 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.75 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 2.20

09000975 HÀ VĂN QUYỀN 06/11/2000 Nam 071093715 Toán: 3.80 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.00

09000976 LÊ XUÂN QUYẾT 30/05/2000 Nam 071094260 Toán: 4.60 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 5.60

09000977 ĐẶNG NHƯ QUỲNH 11/09/2000 Nữ 071098002 Toán: 4.40 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.25 Sinh học: 3.25 KHTN: 3.83 Tiếng Anh: 3.00

09000978 MA NHƯ QUỲNH 04/01/2000 Nữ 071096208 Toán: 3.20 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 8.25 GDCD: 7.00 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 3.80 27

Page 28: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09000979 NGUYỄN PHƯƠNG QUỲNH 17/04/2000 Nữ 071098347 Toán: 5.40 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 4.40

09000980 HOÀNG THỊ SẾNH 15/07/2000 Nữ 071078678 Toán: 4.60 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.00

09000981 ĐẶNG NGỌC SƠN 22/04/2000 Nam 071065351 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 4.75 KHXH: 3.75 Tiếng Anh: 4.00

09000982 NGUYỄN CAO TÀI 27/03/2000 Nam 071092773 Toán: 3.80 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.50 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 2.20

09000983 TRƯƠNG VĂN TÀI 28/10/2000 Nam 071060849 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.75 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 3.20

09000984 BÙI THANH TÂM 30/11/2000 Nữ 071080627 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 8.00 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 5.00

09000985 NGUYỄN MINH TÂM 12/06/2000 Nữ 071097222 Toán: 5.60 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 3.00 Hóa học: 5.75 Sinh học: 6.25 KHTN: 5 Tiếng Anh: 2.20

09000986 TRẦN THANH TÂM 18/04/2000 Nữ 071080543 Toán: 2.80 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 7.75 Địa lí: 8.00 GDCD: 8.00 KHXH: 7.92 Tiếng Anh: 3.80

09000987 NGUYỄN VĂN THẠCH 19/09/1997 Nam 071058997 Toán: 2.80 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.50

09000988 NGỤY PHƯƠNG THANH 02/12/2000 Nữ 071088868 Toán: 3.60 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 8.25 GDCD: 7.25 KHXH: 7.33 Tiếng Anh: 4.40

09000989 TRẦN KIM THANH 31/08/2000 Nữ 071071235 Toán: 5.80 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.25 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 3.40

09000990 HÀ QUANG THÀNH 09/07/2000 Nam 071097092 Toán: 2.80 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.00

09000991 HOÀNG MINH THÀNH 27/01/2000 Nam 071058438 Toán: 1.80 Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.25

09000992 VŨ XUÂN THÀNH 28/06/2000 Nam 071084956 Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.00 Hóa học: 3.50 Sinh học: 4.25 KHTN: 3.58 Tiếng Anh: 4.20

09000993 CAO PHƯƠNG THẢO 30/11/2000 Nữ 071065682 Toán: 4.80 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 3.00

09000994 DOÃN THỊ PHƯƠNG THẢO 13/07/2000 Nữ 071096133 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.25 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 3.00

09000995 DƯƠNG THỊ PHƯƠNG THẢO 08/09/2000 Nữ 071093884 Toán: 3.40 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 5.00 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 1.60

09000996 ĐÀM BÍCH THẢO 02/05/2000 Nữ 001300028998 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.50 Hóa học: 5.50 Sinh học: 3.75 KHTN: 4.58 Tiếng Anh: 1.40

09000997 LÂM THỊ THẢO 02/09/2000 Nữ 071060502 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 7.50 GDCD: 7.00 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 3.20

09000998 LÊ BÍCH THẢO 28/09/2000 Nữ 071085931 Toán: 5.00 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.50 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 5.00

09000999 LÊ THỊ THẢO 18/01/2000 Nữ 071061405 Toán: 3.60 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 2.75

09001000 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 02/02/2000 Nữ 071090869 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.50 Hóa học: 4.50 Sinh học: 4.25 KHTN: 4.08 Tiếng Anh: 3.60

09001001 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 05/04/2000 Nữ 071050788 Toán: 5.00 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.50 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 4.60

09001002 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 26/03/2000 Nữ MI0900285595 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 5.25 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 3.00

09001003 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 29/01/2000 Nữ 071058604 Toán: 5.20 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.50 Hóa học: 4.75 Sinh học: 5.00 KHTN: 4.75 Tiếng Anh: 2.80

09001004 NGUYỄN THỊ THU THẢO 09/04/2000 Nữ 071093814 Toán: 4.20 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 4.60

09001005 NGUYỄN THU THẢO 16/02/2000 Nữ 071071420 Toán: 4.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 5.50 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 3.20

09001006 VŨ BÍCH THẢO 16/06/2000 Nữ 071074221 Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 7.00 GDCD: 9.50 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 4.20

09001007 VŨ THỊ PHƯƠNG THẢO 28/01/2000 Nữ 071070639 Toán: 5.60 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 2.40

09001008 HÀ DIỆU THẮM 26/08/1999 Nữ 071049916 Toán: 3.80 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.00 Sinh học: 3.50 KHTN: 3.5 Tiếng Anh: 3.80

09001009 LÊ CAO THĂNG 03/08/2000 Nam 071065175 Toán: 2.40 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.00 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 2.40

09001010 HOÀNG MẠNH THẮNG 25/09/2000 Nam 071050843 Toán: 4.80 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.00 GDCD: 6.25 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 3.80

09001011 NGUYỄN ĐỨC THẮNG 31/01/2000 Nam 071065309 Toán: 5.80 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.00 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 3.80

09001012 TRẦN VĂN THẮNG 29/07/1998 Nam 071075191 Toán: 4.20 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.00

09001013 ĐỖ VĨNH THIÊN 26/05/2000 Nam 071071442 Toán: 6.20 Ngữ văn: 8.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 7.25 GDCD: 7.25 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 6.00

09001014 PHAN ĐỨC THIỆN 09/04/2000 Nam 071057183 Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.25 Hóa học: 3.50 Sinh học: 3.75 KHTN: 4.83 Tiếng Anh: 5.20 28

Page 29: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09001015 NGUYỄN QUANG THỊNH 12/10/2000 Nam 071060923 Toán: 5.20 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 5.50 Hóa học: 3.00 Sinh học: 4.00 KHTN: 4.17 Tiếng Anh: 5.20

09001016 HOÀNG TRUNG THU 12/09/2000 Nam 071092130 Toán: 6.20 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.75 KHXH: 6.92 Tiếng Anh: 8.80

09001017 PHẠM MAI THU 08/02/2000 Nữ 071090334 Toán: 3.40 Ngữ văn: 1.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.25 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 2.20

09001018 ĐOÀN TRUNG THUẦN 15/07/2000 Nam 071094626 Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.25

09001019 TRẦN THỊ DIỆU THUẦN 18/08/2000 Nữ 071096240 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.50 GDCD: 6.25 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 5.00

09001020 VŨ BÍCH THUỶ 17/10/2000 Nữ 071078977 Toán: 2.40 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 2.75

09001021 TRỊNH THU THỦY 01/02/2000 Nữ 071089586 Toán: 5.20 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.75 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 5.00

09001022 ĐẶNG KIỀU THÚY 02/01/2000 Nữ 071040758 Toán: 4.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 5.75 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 4.40

09001023 MẦU HỒNG THÚY 25/11/2000 Nữ 071081299 Toán: 4.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.50 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 2.80

09001024 NGÔ HỒNG THÚY 27/11/2000 Nữ 071088203 Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.50 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 2.60

09001025 NGUYỄN THANH THÚY 17/04/2000 Nữ 071098312 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 3.75 GDCD: 7.25 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 4.80

09001026 NGUYỄN THANH THÚY 24/11/2000 Nữ 071085092 Toán: 4.20 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.75 GDCD: 6.50 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 4.20

09001027 THÂN VĂN THUYÊN 07/08/2000 Nam 122388892 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.50 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 4.60

09001028 ĐỖ KIM THƯ 02/03/2000 Nữ 071098897 Toán: 2.40 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.75 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 3.20

09001029 NGUYỄN THỊ THỦY TIÊN 31/03/2000 Nữ 071077301 Toán: 5.40 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 7.25 GDCD: 8.25 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 4.00

09001030 NGUYỄN ĐÌNH TIẾN 11/04/1999 Nam 071088198 Toán: 3.60 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.75 KHXH: 7.08 Tiếng Anh: 2.80

09001031 NGUYỄN TRỌNG TIẾN 02/04/2000 Nam 030200005914 Toán: 3.80 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 8.50 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 3.40

09001032 TRẦN VĂN TIẾN 03/03/2000 Nam 071080598 Toán: 6.20 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 4.50 Hóa học: 4.25 Sinh học: 4.75 KHTN: 4.5 Tiếng Anh: 6.20

09001033 ĐÀO NGỌC TĨNH 20/09/2000 Nam 071049536 Toán: 4.40 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.75

09001034 LƯU THẾ TOÀN 19/12/2000 Nam 071083332 Toán: 5.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 4.00 GDCD: 6.25 KHXH: 3.83 Tiếng Anh: 3.80

09001035 NGUYỄN THẾ TỚI 25/08/1999 Nam 071021958 Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 2.25

09001036 HOÀNG THANH TRÀ 20/08/2000 Nữ 071061148 Toán: 4.20 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.75 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 3.40

09001037 NGUYỄN THANH TRÀ 15/10/2000 Nữ 071071396 Toán: 5.20 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.00 Sinh học: 6.50 KHTN: 5.17 Tiếng Anh: 4.60

09001038 TRẦN THU TRÀ 06/01/2000 Nữ 071071419 Toán: 5.20 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.25 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 4.20

09001039 BÙI LINH TRANG 02/10/2000 Nữ 001300014580 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.50 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.80

09001040 BÙI QUỲNH TRANG 26/10/2000 Nữ 071061666 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.00 GDCD: 6.25 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.00

09001041 ĐINH THỊ HUYỀN TRANG 23/10/2000 Nữ 071074334 Toán: 5.20 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.00 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 5.60

09001042 ĐỖ HOÀNG HÀ TRANG 11/11/2000 Nữ 071065792 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.50 Hóa học: 4.50 Sinh học: 4.75 KHTN: 4.58 Tiếng Anh: 3.20

09001043 HUỲNH HUYỀN TRANG 20/07/2000 Nữ 071078864 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.00 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 2.80

09001044 LÊ THU TRANG 07/01/2000 Nữ 071057583 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 8.25 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 3.60

09001045 LÊ THU TRANG 25/10/2000 Nữ 071071474 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 2.40

09001046 NGUYỄN LINH TRANG 03/02/2000 Nữ 071091284 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.75 GDCD: 6.75 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 2.80

09001047 NGUYỄN THỊ THU TRANG 07/02/2000 Nữ 071060850 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 5.75 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 3.00

09001048 NGUYỄN THỊ TRANG 13/04/2000 Nữ MI0900285742 Toán: 5.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.50 KHXH: 6 Tiếng Anh: 2.80

09001049 NGUYỄN THU TRANG 27/07/2000 Nữ 071098199 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 9.25 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 2.00

09001050 NGUYỄN THÙY TRANG 03/11/2000 Nữ 071092939 Toán: 5.40 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 6.50 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 3.80 29

Page 30: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09001051 NGUYỄN THÙY TRANG 15/01/2000 Nữ 071082834 Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.75 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 2.20

09001052 PHẠM HUYỀN TRANG 27/06/2000 Nữ 071071421 Toán: 5.20 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 5.75 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 4.00

09001053 PHÙNG THỊ PHƯƠNG TRANG 16/08/2000 Nữ 071094530 Toán: 5.60 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.75 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 6.20

09001054 TẠ THU TRANG 06/07/2000 Nữ 071074148 Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.50

09001055 TỐNG THÙY TRANG 03/01/2000 Nữ 071060390 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.25 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 2.60

09001056 TRẦN HÀ TRANG 10/01/2000 Nữ 071097733 Toán: 5.00 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.25 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 2.40

09001057 TRỊNH HUYỀN TRANG 10/03/2000 Nữ 071087983 Toán: 4.80 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 3.40

09001058 VŨ HUYỀN TRANG 10/09/2000 Nữ 071078185 Toán: 6.00 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 8.25 GDCD: 7.75 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 3.40

09001059 TRẦN THỊ THÀNH TRÂM 01/05/2000 Nữ 071071395 Toán: 2.40 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.00 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 3.60

09001060 BÙI TRÂN TRÂN 15/01/2000 Nữ 071090888 Toán: 5.20 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.25 GDCD: 8.00 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 3.00

09001061 HOÀNG KIỀU TRINH 02/09/2000 Nữ 071080551 Toán: 3.80 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 8.25 GDCD: 8.00 KHXH: 7.42 Tiếng Anh: 4.20

09001062 TRẦN VĂN TRÌNH 06/11/2000 Nam 071096318 Toán: 2.00 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 5.75 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 2.20

09001063 NGUYỄN VĂN TRỌNG 31/01/2000 Nam 071080676 Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.75 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 2.40

09001064 PHẠM PHƯƠNG TRÚC 01/05/2000 Nữ 071079738 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.75 Sinh học: 3.75 KHTN: 3.83 Tiếng Anh: 3.20

09001065 ĐẶNG VŨ HOÀNG TRUNG 14/05/2000 Nam 071080618 Toán: 6.20 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.25 Hóa học: 3.50 Sinh học: 3.25 KHTN: 4 Tiếng Anh: 5.00

09001066 MAI ĐỨC TRUNG 12/09/2000 Nam 071076112 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.50 GDCD: 8.25 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 3.40

09001067 TRẦN ĐỨC TRUNG 02/01/2000 Nam 071080600 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.75 KHXH: 6 Tiếng Anh: 2.00

09001068 NGUYỄN NGỌC TÚ 08/09/2000 Nam 071078388 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.50 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 1.80

09001069 TRỊNH NGỌC TÚ 20/09/2000 Nam 071096123 Toán: 5.80 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.25 Hóa học: 4.75 Sinh học: 6.25 KHTN: 5.42 Tiếng Anh: 4.20

09001070 ĐẶNG ANH TUẤN 25/10/2000 Nam 071080617 Toán: 4.00 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.75 KHXH: 6.83 Tiếng Anh: 4.40

09001071 NGUYỄN ANH TUẤN 19/11/2000 Nam 071083331 Toán: 7.20 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 7.75 Hóa học: 3.75 Sinh học: 4.75 KHTN: 5.42 Tiếng Anh: 3.80

09001072 NGUYỄN MINH TUẤN 27/06/1999 Nam 071090391 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.50 GDCD: 4.50 KHXH: 3.5 Tiếng Anh: 2.40

09001073 NGUYỄN QUỐC TUẤN 12/10/2000 Nam 071085013 Toán: 3.00 Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 3.00

09001074 LÊ THANH TÙNG 03/04/2000 Nam 071092874 Toán: 5.40 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.75 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 2.00

09001075 NGUYỄN NGỌC TÙNG 12/04/2000 Nam 071090194 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.00 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.20

09001076 NGUYỄN THANH TÙNG 04/09/2000 Nam 071096777 Toán: 5.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.50 KHXH: 6.83 Tiếng Anh: 3.20

09001077 TRẦN VIỆT TÙNG 27/11/2000 Nam 071098196 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.50 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 7.40

09001078 ĐẶNG QUANG TUYÊN 18/11/2000 Nam 071080157 Toán: 5.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.75 KHXH: 6 Tiếng Anh: 4.00

09001079 TRẦN THÀNH TUYÊN 01/11/2000 Nam 071080599 Toán: 5.80 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 7.50 GDCD: 7.75 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 4.20

09001080 VŨ THÀNH TUYÊN 17/12/2000 Nam 071077336 Toán: 5.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.25 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 3.00

09001081 PHẠM THỊ HỒNG TƯƠI 02/09/2000 Nữ 071085263 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.25 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 3.00

09001082 HOÀNG TÚ UYÊN 29/08/2000 Nữ 071077121 Toán: 4.40 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 4.40

09001083 NGUYỄN THỊ THU UYÊN 16/10/2000 Nữ 071071433 Toán: 4.00 Ngữ văn: 8.75 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 7.25 GDCD: 7.25 KHXH: 7.08 Tiếng Anh: 2.80

09001084 TRẦN THỊ THU UYÊN 30/06/2000 Nữ 071060362 Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.50 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 3.60

09001085 HOÀNG VĂN 17/10/1994 Nam 070992449 Toán: 5.80 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.25

09001086 LÃ ĐÌNH VĂN 22/04/2000 Nam 071060478 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.00 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 3.20 30

Page 31: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09001087 DƯƠNG HỒNG VÂN 25/05/2000 Nữ 071096100 Toán: 5.80 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.25 KHXH: 7.5 Tiếng Anh: 2.80

09001088 NGUYỄN HẢI VÂN 08/06/2000 Nữ 071063143 Toán: 4.20 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 8.50 GDCD: 8.25 KHXH: 7.92 Tiếng Anh: 2.80

09001089 NGUYỄN THANH VÂN 20/12/2000 Nữ 071077060 Toán: 3.60 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 7.25 GDCD: 6.75 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 2.20

09001090 TRẦN HÀ VI 18/11/1999 Nữ 071089216 Toán: 4.20 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.00 Sinh học: 1.25 KHTN: 3.08 Tiếng Anh: 2.20

09001091 NGUYỄN HOÀNG VIỆT 11/08/2000 Nam 071098243 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.00 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 4.60

09001092 TRỊNH VĂN VIỆT 01/05/2000 Nam 071096089 Toán: 3.80 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 3.00

09001093 NGUYỄN DUY VINH 24/07/2000 Nam 071084489 Toán: 1.80 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 2.75

09001094 NGUYỄN HOÀNG VINH 18/10/2000 Nam 071085012 Toán: 6.60 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.50 Sinh học: 4.25 KHTN: 4.58 Tiếng Anh: 5.40

09001095 TRẦN ĐỨC VINH 13/04/2000 Nam 071096091 Toán: 5.20 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.50 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 3.20

09001096 TRẦN LONG VŨ 28/08/2000 Nam MI0900285570 Toán: 3.20 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.00 KHXH: 5 Tiếng Anh: 3.40

09001097 HỒ THỊ THANH XUÂN 16/04/1999 Nữ 071049951 Toán: 2.20 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 3.50

09001098 VŨ NGỌC XUÂN 11/09/2000 Nữ 071074602 Toán: 6.20 Ngữ văn: 9.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 9.50 GDCD: 9.00 KHXH: 7.92 Tiếng Anh: 4.00

09001099 LƯƠNG HẢI YẾN 15/12/2000 Nữ 071076418 Toán: 4.80 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 7.00 GDCD: 6.75 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 3.40

09001100 TRẦN THỊ HẢI YẾN 02/02/2000 Nữ 071075709 Toán: 4.00 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 8.50 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 4.00

09001101 VŨ THỊ HẢI YẾN 01/02/2000 Nữ 071096126 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 3.00

09001102 ĐÀO THU AN 13/11/2000 Nữ 071086751 Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.50 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 3.80

09001103 BẾ THẢO ANH 23/05/2000 Nữ 071093837 Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.00 Hóa học: 2.25 Sinh học: 2.75 KHTN: 2.67 Tiếng Anh: 2.80

09001104 BÙI ĐỨC ANH 08/08/2000 Nam 071081187 Toán: 2.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.00 GDCD: 7.00 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 3.40

09001105 ĐÀO THẾ ANH 23/10/2000 Nam 071085289 Toán: 5.20 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.50 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 7.40

09001106 HOÀNG ĐỨC ANH 30/12/2000 Nam 071081221 Toán: 5.80 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.00 GDCD: 5.00 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 4.80

09001107 HOÀNG MAI ANH 10/12/2000 Nữ 071061199 Toán: 5.60 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.75 Hóa học: 5.75 Sinh học: 5.50 KHTN: 5.67 Tiếng Anh: 5.60

09001108 HOÀNG PHƯƠNG ANH 20/10/2000 Nữ 071094445 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.00 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 3.00

09001109 NGUYỄN THỊ MAI ANH 12/02/2000 Nữ 071081141 Toán: 3.20 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.50 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.20

09001110 NGUYỄN TRUNG ANH 14/08/2000 Nam 071098193 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.50 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 3.40

09001111 PHẠM LAN ANH 09/09/2000 Nữ 071058751 Toán: 4.80 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 8.25 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 4.00

09001112 TẠ QUỐC ANH 10/11/2000 Nam 071092633 Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.00 Hóa học: 2.25 Sinh học: 3.00 KHTN: 2.75 Tiếng Anh: 4.00

09001113 TRẦN LAN ANH 30/09/2000 Nữ 071081207 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.25 GDCD: 2.50 KHXH: 2.75 Tiếng Anh: 3.40

09001114 VŨ TUẤN ANH 02/02/2000 Nam 071091279 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.50 Hóa học: 4.25 Sinh học: 4.50 KHTN: 4.42 Tiếng Anh: 2.60

09001115 ĐÀO NGỌC ÁNH 13/10/2000 Nữ 071081159 Toán: 5.60 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.50 Sinh học: 3.50 KHTN: 4.33 Tiếng Anh: 2.80

09001116 TRIỆU NGỌC ÁNH 14/08/2000 Nữ 071061061 Toán: 5.40 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 2.75 GDCD: 3.75 KHXH: 3.17 Tiếng Anh: 2.40

09001117 NGUYỄN VĂN BẮC 05/05/2000 Nam 071090538 Toán: 8.40 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.75 Hóa học: 7.00 Sinh học: 6.00 KHTN: 6.58 Tiếng Anh: 3.20

09001118 NGUYỄN THỊ NGỌC BÍCH 01/09/2000 Nữ 071081140 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 7.50 GDCD: 7.75 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 2.00

09001119 NGUYỄN THỊ MINH CHÀ 28/12/2000 Nữ 071081139 Toán: 5.00 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 4.25 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.75 KHTN: 5 Tiếng Anh: 3.20

09001120 ĐÀO HUYỀN CHÂM 08/03/2000 Nữ 071089892 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.75 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 2.00

09001121 PHAN TRIỆU LINH CHI 14/11/2000 Nữ 071085213 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.50 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 3.40

09001122 LÝ THỊ CHÍ 11/01/2000 Nữ 071053586 Toán: 4.20 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 7.75 GDCD: 6.50 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 1.80 31

Page 32: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09001123 LÊ NGỌC CHIẾN 28/02/2000 Nam 071085479 Toán: 3.60 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.75 KHXH: 5 Tiếng Anh: 2.80

09001124 HOÀNG ĐÌNH CHIỂU 10/08/2000 Nam 071095004 Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 6.25 Sinh học: 4.75 KHTN: 5 Tiếng Anh: 3.00

09001125 PHẠM THUỶ CHINH 22/12/2000 Nữ 071090533 Toán: 5.40 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.50 Hóa học: 5.50 Sinh học: 3.25 KHTN: 4.75 Tiếng Anh: 4.00

09001126 NGUYỄN MẠNH CƯỜNG 29/07/2000 Nam 071081185 Toán: 3.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.75 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 1.20

09001127 TRẦN QUỐC CƯỜNG 16/10/2000 Nam 071081128 Toán: 5.20 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.00 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 3.00

09001128 TRẦN NAM DÂN 17/05/2000 Nam 071050631 Toán: 6.80 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 3.00 Hóa học: 6.50 Sinh học: 5.25 KHTN: 4.92 Tiếng Anh: 2.40

09001129 TRỊNH MINH DIỆP 31/03/2000 Nữ 071076044 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.25 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 3.20

09001130 BÀN HUY DU 01/07/2000 Nam 071092634 Toán: 2.80 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.75 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 3.00

09001131 VŨ MẠNH DŨNG 17/12/2000 Nam 071095856 Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.50 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 2.00

09001132 NGUYỄN ĐÌNH DUY 19/11/2000 Nam 071081188 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.75 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 1.60

09001133 VÀNG TỜ DUY 25/04/2000 Nam 071079288 Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.25 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 2.80

09001134 NGUYỄN THẢO DUYÊN 06/12/2000 Nữ 071081456 Toán: 6.20 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 4.25 Hóa học: 5.75 Sinh học: 5.50 KHTN: 5.17 Tiếng Anh: 4.40

09001135 HOÀNG KHÁNH DƯƠNG 02/02/2000 Nam 071074509 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.00 GDCD: 6.50 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 3.60

09001136 TRẦN QUỐC ĐẠT 22/08/2000 Nam 071090310 Toán: 6.60 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.25 Hóa học: 6.25 Sinh học: 4.00 KHTN: 4.83 Tiếng Anh: 2.80

09001137 VŨ THÀNH ĐẠT 24/08/2000 Nam 071098216 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.50 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 1.80

09001138 VŨ NGỌC ĐIỆP 19/08/2000 Nữ 071050610 Toán: 5.80 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.75 Hóa học: 4.25 Sinh học: 3.25 KHTN: 4.42 Tiếng Anh: 3.00

09001139 ĐỖ TRẦN TIẾN ĐỊNH 26/11/2000 Nam 071081486 Toán: 7.40 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.50 Hóa học: 7.50 Sinh học: 5.75 KHTN: 6.92 Tiếng Anh: 4.00

09001140 BÙI THÀNH CÔNG ĐỒNG 26/12/2000 Nam 034200013223 Toán: 6.20 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.75 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 2.80

09001141 CHỬ NGỌC ĐỨC 10/06/2000 Nam 071075853 Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.25 GDCD: 5.75 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 2.60

09001142 GIÁP ANH ĐỨC 11/12/2000 Nam 071081222 Toán: 5.80 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 2.50 Hóa học: 3.75 Sinh học: 3.25 KHTN: 3.17 Tiếng Anh: 1.60

09001143 HỒ ANH ĐỨC 06/04/2000 Nam 071049632 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.25 Hóa học: 2.00 Sinh học: 3.25 KHTN: 2.83 Tiếng Anh: 4.00

09001144 NGUYỄN MINH ĐỨC 31/01/2000 Nam 071098426 Toán: 4.80 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 7.00 GDCD: 3.75 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 2.80

09001145 ĐOÀN HƯƠNG GIANG 15/08/2000 Nữ 071081155 Toán: 5.20 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 2.00 Hóa học: 2.75 Sinh học: 4.00 KHTN: 2.92 Tiếng Anh: 2.40

09001146 NGUYỄN HỒNG GIANG 30/10/2000 Nữ 071081138 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.75 Hóa học: 3.25 Sinh học: 2.75 KHTN: 3.58 Tiếng Anh: 2.60

09001147 NGUYỄN TRƯỜNG GIANG 03/07/2000 Nam 071081216 Toán: 6.80 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.50 KHTN: 5.83 Tiếng Anh: 4.00

09001148 PHẠM HÀ GIANG 23/09/2000 Nữ 071074419 Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.75 Hóa học: 6.25 Sinh học: 4.00 KHTN: 5.67 Tiếng Anh: 4.40

09001149 BÙI THỊ HẢI 01/12/2000 Nữ 071080526 Toán: 5.20 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.75 Sinh học: 2.00 KHTN: 4.25 Tiếng Anh: 5.00

09001150 NGUYỄN VĂN HẢI 01/06/2000 Nam 071075782 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 3.50 GDCD: 6.00 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 1.80

09001151 HOÀNG THẾ HANH 11/10/1999 Nam 071061153 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 4.75 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 2.40

09001152 ĐẶNG HỒNG HẠNH 22/12/2000 Nữ 071076049 Toán: 5.40 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 2.20

09001153 LÂM HỒNG HẠNH 09/08/2000 Nữ 071061906 Toán: 4.60 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 7.25 GDCD: 7.25 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 2.80

09001154 LÊ THỊ HỒNG HẠNH 01/09/1999 Nữ 071040113 Toán: 2.40 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.75 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 2.40

09001155 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH 04/02/2000 Nữ 071076041 Toán: 2.80 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.25 KHXH: 6 Tiếng Anh: 2.60

09001156 ĐOÀN THU HẰNG 05/12/2000 Nữ 071081224 Toán: 6.60 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.75 Hóa học: 5.75 Sinh học: 1.50 KHTN: 4 Tiếng Anh: 3.60

09001157 HOÀNG THỊ THANH HẰNG 10/08/2000 Nữ 071049575 Toán: 4.80 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 7.50 Địa lí: 8.00 GDCD: 8.75 KHXH: 8.08 Tiếng Anh: 3.80

09001158 LỘC THU HẰNG 29/08/2000 Nữ 071061673 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 2.20 32

Page 33: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09001159 TRẦN THU HẰNG 30/06/2000 Nữ 071097201 Toán: 5.20 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 6.25 Sinh học: 3.00 KHTN: 4.75 Tiếng Anh: 2.80

09001160 DƯƠNG VĂN HẬU 15/11/2000 Nam 071081760 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 5.00 KHXH: 3.83 Tiếng Anh: 2.40

09001161 NGUYỄN THỊ HIÊN 14/09/2000 Nữ 071076144 Toán: 2.20 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.25 KHXH: 5 Tiếng Anh: 3.60

09001162 MUA THỊ THU HIỀN 27/07/2000 Nữ 071050658 Toán: 4.20 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.50 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 3.00

09001163 NGUYỄN KHÁNH HIỀN 18/01/2000 Nữ 071061529 Toán: 5.20 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 9.50 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 3.60

09001164 NGUYỄN THÚY HIỀN 25/11/2000 Nữ 071091706 Toán: 2.80 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.50 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 3.00

09001165 TRẦN THU HIỀN 25/03/2000 Nữ 071081208 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.00 KHXH: 5 Tiếng Anh: 2.80

09001166 BÙI MINH HIẾU 21/08/2000 Nam 071081190 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.75 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 2.40

09001167 NGUYỄN ĐÔNG HIẾU 07/03/2000 Nam 071081229 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 8.00 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 2.60

09001168 NGUYỄN ĐỨC HIẾU 08/04/2000 Nam 071075851 Toán: 4.80 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.75 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 1.80

09001169 NGUYỄN THI QUỲNH HOA 15/03/2000 Nữ 071086127 Toán: 4.00 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 4.25 GDCD: 7.75 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 3.40

09001170 PHẠM THỊ THANH HOA 28/12/2000 Nữ 071078665 Toán: 5.20 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 8.50 GDCD: 8.00 KHXH: 7.92 Tiếng Anh: 1.80

09001171 ĐINH THU HOÀI 25/06/2000 Nữ 071081157 Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.50 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 1.80

09001172 LÂM THỊ XUÂN HỒNG 17/06/2000 Nữ 071090409 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.25 KHXH: 6 Tiếng Anh: 2.00

09001173 NGUYỄN THỊ THANH HỒNG 04/10/2000 Nữ 071074569 Toán: 3.20 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.25 GDCD: 7.00 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 3.80

09001174 NHỮ THỊ HỒNG 16/09/2000 Nữ 071098197 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.75 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 2.40

09001175 VŨ ĐỨC HUÂN 29/08/2000 Nam 071091280 Toán: 6.20 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.75 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 2.40

09001176 NGUYỄN THỊ HUẾ 14/02/2000 Nữ 071084133 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.00 GDCD: 8.00 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.80

09001177 HOÀNG HUY HÙNG 05/09/2000 Nam 071076790 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.75 GDCD: 6.50 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 2.80

09001178 DƯƠNG ĐỨC HUY 24/03/2000 Nam 071082863 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.50 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 2.20

09001179 LƯƠNG HỨA ĐÌNH HUY 27/08/2000 Nam 071095382 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.75 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 2.40

09001180 NGUYỄN PHƯƠNG HUY 31/08/2000 Nam 071085481 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 3.20

09001181 NGUYỄN QUANG HUY 21/01/2000 Nam 071097364 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.75 GDCD: 4.50 KHXH: 3.75 Tiếng Anh: 3.20

09001182 ĐỖ THU HUYỀN 11/11/2000 Nữ 071081875 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 5.50 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 2.60

09001183 HÀ THU HUYỀN 24/06/2000 Nữ 071061832 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.00 GDCD: 5.00 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 2.20

09001184 LƯƠNG THỊ THANH HUYỀN 02/04/2000 Nữ 071049539 Toán: 3.20 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.00 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 4.20

09001185 NGUYỄN THỊ HUYỀN 06/06/2000 Nữ 033300007745 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 5.25 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 3.40

09001186 NGUYỄN THỊ THU HUYỀN 07/07/2000 Nữ 071074570 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.00 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.80

09001187 TRẦN THỊ THU HUYỀN 22/08/2000 Nữ 071081204 Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.25 Hóa học: 4.25 Sinh học: 3.75 KHTN: 4.75 Tiếng Anh: 2.00

09001188 BÙI NGỌC HƯNG 14/01/2000 Nam 071081241 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 3.40

09001189 NGUYỄN QUỐC HƯNG 25/11/2000 Nam 071081232 Toán: 5.60 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.25 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 3.40

09001190 TRẦN HỮU HƯNG 10/11/2000 Nam 071077007 Toán: 2.80 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.00 GDCD: 5.50 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 2.40

09001191 HÁN THU HƯƠNG 22/06/2000 Nữ 071081148 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.25 GDCD: 7.25 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 2.80

09001192 NGUYỄN THIÊN HƯƠNG 08/12/2000 Nữ 071085089 Toán: 2.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.00 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.40

09001193 NGUYỄN THU HƯƠNG 29/11/2000 Nữ 071090081 Toán: 5.20 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.25 KHXH: 6 Tiếng Anh: 2.40

09001194 VŨ LAN HƯƠNG 21/07/1999 Nữ 071063445 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.50 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 2.80 33

Page 34: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09001195 TRẦN ĐỨC KHẢI 14/03/2000 Nam 071097762 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.75 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 1.60

09001196 TRẦN VIỆT KHẢI 23/10/2000 Nam 071081130 Toán: 3.80 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.25 KHXH: 7 Tiếng Anh: 1.80

09001197 NGUYỄN NGỌC KHÁNH 24/08/2000 Nữ 071081182 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.25 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 4.20

09001198 VŨ MINH KHÁNH 07/01/2000 Nam 071081135 Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.25 Hóa học: 5.25 Sinh học: 3.75 KHTN: 5.42 Tiếng Anh: 2.20

09001199 VŨ QUỐC KHÁNH 02/09/2000 Nam 071081134 Toán: 6.20 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.75 Hóa học: 5.25 Sinh học: 3.00 KHTN: 4.33 Tiếng Anh: 2.80

09001200 TRẦN ĐỨC KHIÊM 15/06/2000 Nam 071081131 Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.25 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 2.80

09001201 NGUYỄN NGỌC KHÔI 16/10/2000 Nam 071081235 Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.25 Hóa học: 4.75 Sinh học: 4.25 KHTN: 4.75 Tiếng Anh: 2.80

09001202 HOÀNG TRUNG KIÊN 29/03/2000 Nam 071063595 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.50 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 1.80

09001203 LÂM TRUNG KIÊN 06/04/2000 Nam 071061909 Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 7.50 GDCD: 8.00 KHXH: 7.33 Tiếng Anh: 2.20

09001204 NGUYỄN NGỌC LAN 19/05/2000 Nữ 071081180 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.75 GDCD: 9.00 KHXH: 7.08 Tiếng Anh: 2.40

09001205 NGUYỄN THỊ HƯƠNG LAN 03/12/2000 Nữ 071081181 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.50 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 1.00

09001206 PHAN THÚY LAN 04/04/2000 Nữ 071081197 Toán: 3.60 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 8.25 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 3.00

09001207 PHẠM TÙNG LÂM 30/12/2000 Nam 071096135 Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.00 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 2.80

09001208 NÔNG THỊ DIỄM LỆ 27/10/2000 Nữ 071060677 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.75 GDCD: 6.00 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 3.20

09001209 VI THỊ HỒNG LIÊN 07/03/2000 Nữ 071049513 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.50 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 2.80

09001210 CHU THÙY LINH 26/08/2000 Nữ 071081163 Toán: 5.40 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.75 KHXH: 6 Tiếng Anh: 3.20

09001211 LÊ NGỌC LINH 24/12/2000 Nữ 071095853 Toán: 3.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.75 GDCD: 5.25 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 3.00

09001212 MAI THỊ KHÁNH LINH 24/08/2000 Nữ 071081143 Toán: 6.40 Ngữ văn: 8.75 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 8.25 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 5.20

09001213 NGUYỄN DIỆU LINH 23/04/2000 Nữ 071074354 Toán: 5.60 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 4.25 Hóa học: 4.75 Sinh học: 3.25 KHTN: 4.08 Tiếng Anh: 3.20

09001214 NGUYỄN THỊ KIỀU LINH 25/11/2000 Nữ 071081178 Toán: 5.20 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.50 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 3.20

09001215 NGUYỄN THỊ NGỌC LINH 10/10/2000 Nữ 071094637 Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 5.50 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 2.80

09001216 TRẦN MỸ LINH 16/12/2000 Nữ 071076454 Toán: 4.20 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.50 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.20

09001217 TRẦN NGUYỄN LINH 07/04/2000 Nữ 071081209 Toán: 5.60 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 4.25 Hóa học: 5.25 Sinh học: 4.25 KHTN: 4.58 Tiếng Anh: 3.60

09001218 TRIỆU THỊ THÙY LINH 01/10/2000 Nữ 071075988 Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 8.00 KHXH: 5 Tiếng Anh: 3.20

09001219 NGUYỄN HỒNG LOAN 04/05/1999 Nữ 071077300 Toán: 1.40 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 2.25 GDCD: 3.50 KHXH: 2.58 Tiếng Anh: 3.20

09001220 ĐOÀN DUY LONG 29/03/2000 Nam 071081223 Toán: 4.80 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 7.50 GDCD: 7.75 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 4.20

09001221 NGUYỄN DUY LONG 06/04/2000 Nam 071063869 Toán: 3.20 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.00 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 4.20

09001222 NGUYỄN HOÀNG LONG 20/10/2000 Nam 071081236 Toán: 6.40 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.50 Hóa học: 4.75 Sinh học: 4.50 KHTN: 4.92 Tiếng Anh: 3.60

09001223 NGUYỄN MAI LONG 12/09/2000 Nam 071098215 Toán: 4.00 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.00 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 2.20

09001224 NGUYỄN THÀNH LONG 16/02/2000 Nam 071058858 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.75 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 2.80

09001225 PHẠM MINH LONG 04/05/2000 Nam 071097931 Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 5.50 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 3.00

09001226 PHẠM VĂN LONG 10/10/2000 Nam 071074843 Toán: 4.80 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 6.00 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 3.00

09001227 NGUYỄN THÀNH LUÂN 03/06/2000 Nam 071081237 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 6.75 GDCD: 6.25 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 3.00

09001228 LƯU ANH LƯƠNG 11/06/2000 Nam 071092574 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.00 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 3.60

09001229 TRẦN HỒNG LƯƠNG 11/09/2000 Nam 071060713 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.75 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.20

09001230 LÊ KHÁNH LY 22/11/2000 Nữ 071076048 Toán: 2.40 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 4.75 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 2.00 34

Page 35: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09001231 NHỮ THỊ LY 03/05/2000 Nữ 071050046 Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 8.00 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 2.00

09001232 SÉO THỊ THANH MAI 18/01/2000 Nữ 071080050 Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 2.75 GDCD: 4.75 KHXH: 3.5 Tiếng Anh: 3.40

09001233 NÔNG VĂN MẠNH 06/03/2000 Nam 071060709 Toán: 5.40 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.75 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 2.60

09001234 TRẦN VĂN MẠNH 05/11/2000 Nam 071074455 Toán: 4.40 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 7.25 GDCD: 7.50 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 4.00

09001235 LÝ THỊ MẾN 06/08/2000 Nữ 071088355 Toán: 1.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.25 GDCD: 3.75 KHXH: 3.33 Tiếng Anh: 2.40

09001236 BÙI TUẤN MINH 26/02/2000 Nam 071081240 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.25 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 3.20

09001237 NGUYỄN VĂN MINH 18/04/2000 Nam 132433185 Toán: 2.20 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 2.80

09001238 NGUYỄN VĂN MINH 19/06/2000 Nam 071097233 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 8.00 GDCD: 8.50 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 2.00

09001239 MẠC THỊ THÚY MƠ 04/01/2000 Nữ 071080072 Toán: 3.80 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 8.00 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 2.40

09001240 BÙI PHƯƠNG NAM 19/09/2000 Nam 071082830 Toán: 5.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 9.00 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 2.00

09001241 BÙI PHƯƠNG NAM 28/01/2000 Nam 071081239 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.25 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 3.20

09001242 HOÀNG TRUNG NAM 19/12/2000 Nam 071090018 Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.00 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 2.20

09001243 HỒ PHƯƠNG NAM 17/09/2000 Nam 071049555 Toán: 5.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.75 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 3.40

09001244 KIỀU HOÀNG NAM 15/06/2000 Nam 071081242 Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 4.25 Hóa học: 3.75 Sinh học: 3.25 KHTN: 3.75 Tiếng Anh: 6.00

09001245 NGUYỄN PHÚ NAM 13/02/2000 Nam 071081487 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.00 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 3.20

09001246 TRỊNH TIẾN NAM 18/05/2000 Nam 071058195 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.75 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 2.60

09001247 VŨ THANH NAM 22/05/1999 Nam 071081183 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 3.75 GDCD: 6.75 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.00

09001248 LÂM THỊ HẰNG NGA 01/07/2000 Nữ 071094872 Toán: 5.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 1.00 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.25 KHXH: 3.83 Tiếng Anh: 3.20

09001249 HOÀNG BÍCH NGỌC 30/09/2000 Nữ 071090024 Toán: 5.60 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.50 Hóa học: 5.75 Sinh học: 2.75 KHTN: 4.33 Tiếng Anh: 3.20

09001250 LÂM ĐỨC NGỌC 24/10/2000 Nam 071098191 Toán: 4.40 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.25 GDCD: 7.00 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 2.40

09001251 VŨ PHƯỢNG NGỌC 13/10/2000 Nữ 071075994 Toán: 3.80 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.25 GDCD: 7.00 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 2.00

09001252 NGUYỄN THỊ HỒNG NGUYÊN 19/09/2000 Nữ 071094871 Toán: 5.20 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.75 GDCD: 6.50 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.40

09001253 HOÀNG ĐẠI NHÂN 03/11/2000 Nam 071081220 Toán: 4.60 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 8.25 GDCD: 7.75 KHXH: 7.33 Tiếng Anh: 2.20

09001254 TRIỆU THỊ NHẤT 02/01/2000 Nữ 071040817 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 2.80

09001255 HOÀNG YẾN NHI 07/08/2000 Nữ 071097610 Toán: 5.00 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.00 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 3.40

09001256 ĐẶNG THỊ HỒNG NHUNG 21/08/2000 Nữ 071063792 Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.25 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.60

09001257 LÂM THỊ KIM NHUNG 06/11/2000 Nữ 071086540 Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.25 GDCD: 4.75 KHXH: 3.67 Tiếng Anh: 2.60

09001258 PHẠM THỊ HỒNG NHUNG 12/07/2000 Nữ 071089097 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 7.50 GDCD: 6.50 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 3.00

09001259 VŨ THỊ HỒNG NHUNG 14/02/2000 Nữ 071098412 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.75 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 2.00

09001260 VŨ THỊ HỒNG NHUNG 25/02/2000 Nữ 071084958 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.25 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 2.80

09001261 LA THỊ KIM OANH 13/11/2000 Nữ 071081147 Toán: 4.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 8.50 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 2.60

09001262 LƯƠNG QUANG PHONG 28/01/1999 Nam 071098111 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 3.75 GDCD: 6.25 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 2.80

09001263 LÝ MINH PHƯƠNG 30/12/2000 Nữ 071074506 Toán: 4.80 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 7.75 GDCD: 6.25 KHXH: 6.83 Tiếng Anh: 3.00

09001264 NGUYỄN DUY PHƯƠNG 16/05/1999 Nam 071081628 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.00 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 2.40

09001265 NGUYỄN HỒNG PHƯƠNG 16/09/2000 Nữ 071085015 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 4.25 GDCD: 7.75 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 3.60

09001266 NGUYỄN THỊ HOÀI PHƯƠNG 22/12/2000 Nữ 071097354 Toán: 3.60 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.50 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 2.60 35

Page 36: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09001267 LÂM THỊ PHƯỢNG 01/10/2000 Nữ 071084527 Toán: 5.40 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.25 GDCD: 5.50 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 3.20

09001268 NGUYỄN NGỌC QUANG 29/10/2000 Nam 071069249 Toán: 3.60 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.25 Hóa học: 3.50 Sinh học: 2.25 KHTN: 3.33 Tiếng Anh: 3.60

09001269 VŨ MINH QUANG 20/11/2000 Nam 071087555 Toán: 5.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.40

09001270 VŨ TRÍ QUANG 03/05/2000 Nam 071081233 Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.00 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 2.40

09001271 DƯƠNG MINH QUÂN 08/11/1999 Nam 071054803 Toán: 2.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 3.50 GDCD: 6.50 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 2.40

09001272 LÂM HẠNH QUYÊN 21/02/2000 Nữ 071060672 Toán: 4.80 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.75 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 3.00

09001273 ĐÀO THỊ QUỲNH 18/10/2000 Nữ 071090987 Toán: 5.20 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.75 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 2.00

09001274 ĐỖ NHƯ QUỲNH 27/05/2000 Nữ 071075711 Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 8.50 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 3.00

09001275 NGUYỄN BẢO SƠN 23/01/2000 Nam 071097784 Toán: 5.40 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.25 Hóa học: 6.00 Sinh học: 2.50 KHTN: 4.58 Tiếng Anh: 2.60

09001276 NHỮ VĂN SƠN 01/04/2000 Nam 071060715 Toán: 3.20 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.00 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.80

09001277 ĐINH CHUNG TÂM 24/07/2000 Nam 071096709 Toán: 5.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.00 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 5.20

09001278 HÀ NGỌC PHÚC TÂM 18/07/2000 Nam 071076045 Toán: 6.20 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 5.75 KHXH: 5 Tiếng Anh: 3.00

09001279 VŨ MINH TÂM 07/09/2000 Nam 071097228 Toán: 5.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 8.50 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 2.60

09001280 LÊ ĐỨC THÁI 05/01/2000 Nam 071074327 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 7.25 GDCD: 6.75 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 3.20

09001281 PHẠM THỊ THANH 01/08/2000 Nữ 071049373 Toán: 4.40 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.75 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 3.80

09001282 CHU TIẾN THÀNH 17/02/2000 Nam 071098159 Toán: 2.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 4.75 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 2.20

09001283 LÊ QUỐC THÀNH 30/08/2000 Nam 071086939 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.50 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 2.40

09001284 MA CÔNG THÀNH 09/09/2000 Nam 071081168 Toán: 6.20 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 7.00 GDCD: 9.25 KHXH: 7.58 Tiếng Anh: 4.00

09001285 NÔNG VĂN THÀNH 29/02/2000 Nam 071060725 Toán: 4.20 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.25 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 3.40

09001286 TRỊNH XUÂN THÀNH 15/06/2000 Nam 071080347 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.00 KHXH: 6.92 Tiếng Anh: 2.60

09001287 BÙI HƯƠNG THẢO 14/06/2000 Nữ 071097234 Toán: 5.00 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 7.75 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.25 KHXH: 7.33 Tiếng Anh: 3.40

09001288 ĐINH THỊ THU THẢO 18/09/2000 Nữ 071097356 Toán: 6.80 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 5.50 Hóa học: 6.50 Sinh học: 6.50 KHTN: 6.17 Tiếng Anh: 3.20

09001289 HOÀNG THU THẢO 16/08/2000 Nữ 071075741 Toán: 2.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.25 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 2.60

09001290 LÊ THU THẢO 08/02/2000 Nữ 071077072 Toán: 5.40 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 7.50 KHTN: 6.5 Tiếng Anh: 3.20

09001291 VŨ PHƯƠNG THẢO 10/11/2000 Nữ 071097224 Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.00 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 2.20

09001292 LÊ THỊ THẮM 27/06/2000 Nữ 034300001280 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.25 Hóa học: 2.75 Sinh học: 4.00 KHTN: 3.33 Tiếng Anh: 2.60

09001293 PHÙNG QUỐC THẮNG 19/06/2000 Nam 071049542 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 7.75 GDCD: 8.00 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 2.80

09001294 LÂM HOÀI THI 30/10/2000 Nữ 071061969 Toán: 3.60 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.00 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 3.20

09001295 HÀ NGỌC PHÚC THIỆN 18/07/2000 Nam 071076046 Toán: 3.80 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 0.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.00 KHXH: 3.83 Tiếng Anh: 2.00

09001296 PHẠM NGỌC THIỆN 09/01/2000 Nam 071076043 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 7.25 GDCD: 6.75 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 2.40

09001297 TRẦN THỊ THU 21/01/2000 Nữ 071076141 Toán: 5.40 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.25 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 3.60

09001298 CAO VĂN THUẬN 11/09/2000 Nam 071060721 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.50 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 3.60

09001299 ĐỖ TRỌNG THUỶ 12/10/2000 Nam 071057996 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.25 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 3.00

09001300 LỘC VIẾT THU THƯƠNG 07/11/2000 Nữ 071088276 Toán: 5.60 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.25 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 3.40

09001301 NGUYỄN THỊ THƯƠNG 10/11/2000 Nữ 071084135 Toán: 4.20 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.75 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 1.80

09001302 HÀ THANH TOÀN 09/10/2000 Nam 071077931 Toán: 5.40 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 4.75 KHXH: 4 Tiếng Anh: 3.00 36

Page 37: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09001303 LƯU KIM TOÀN 01/04/2000 Nam 071098114 Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.75 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 1.40

09001304 DƯƠNG THỊ TRÀ 27/09/2000 Nữ 071090606 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 4.40

09001305 BẾ THÙY TRANG 07/04/2000 Nữ 071060718 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 4.25 KHTN: 5.42 Tiếng Anh: 2.60

09001306 ĐẶNG HUYỀN TRANG 08/11/2000 Nữ 071094442 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 6.00 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.80

09001307 ĐINH THU TRANG 31/12/2000 Nữ 071088487 Toán: 4.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.75 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 2.80

09001308 LÒ PHỦ TRANG 12/01/2000 Nữ 071079293 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.00 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 2.40

09001309 MAI HUYỀN TRANG 16/02/2000 Nữ 071084962 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.50 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 4.00

09001310 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 13/03/2000 Nữ 071081172 Toán: 4.80 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 2.75 Hóa học: 4.50 Sinh học: 3.00 KHTN: 3.42 Tiếng Anh: 1.60

09001311 NGUYỄN THU TRANG 19/10/2000 Nữ 071084431 Toán: 3.60 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 4.75 Hóa học: 4.50 Sinh học: 4.00 KHTN: 4.42 Tiếng Anh: 3.60

09001312 NGUYỄN THU TRANG 20/03/2000 Nữ 071097758 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.75 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 3.00

09001313 PHẠM THU TRANG 10/03/2000 Nữ 071090991 Toán: 5.40 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 3.75 Hóa học: 4.50 Sinh học: 5.00 KHTN: 4.42 Tiếng Anh: 3.00

09001314 PHƯƠNG KIỀU TRANG 04/10/2000 Nữ 071074717 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.50 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 3.00

09001315 VŨ THỊ HUYỀN TRANG 07/10/2000 Nữ 071076820 Toán: 5.80 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.50 Hóa học: 5.50 Sinh học: 3.75 KHTN: 4.92 Tiếng Anh: 2.60

09001316 VŨ THỊ THU TRANG 20/08/2000 Nữ 071089710 Toán: 4.40 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 5.25 KHXH: 4 Tiếng Anh: 3.00

09001317 NGUYỄN ĐỨC TRUNG 07/11/2000 Nam 071084142 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.50 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 2.00

09001318 HOÀNG MINH TRUYỀN 12/10/1999 Nam 071060717 Toán: 4.40 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 2.60

09001319 TRẦN HỮU TRƯƠNG 10/06/2000 Nam 071097765 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.75 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 1.40

09001320 NGHIÊM XUÂN TRƯỜNG 11/04/2000 Nam 071081169 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.00 GDCD: 6.00 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 2.20

09001321 NGUYỄN NAM TRƯỜNG 08/09/2000 Nam 071078652 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 8.25 GDCD: 7.50 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 2.80

09001322 NGUYỄN NGỌC TÚ 16/03/2000 Nam 071081248 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 7.75 GDCD: 8.00 KHXH: 7 Tiếng Anh: 3.20

09001323 PHẠM ANH TÚ 24/10/2000 Nam 071084793 Toán: 2.40 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.25 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 3.20

09001324 HOÀNG ANH TUẤN 27/12/2000 Nam 071060716 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.75 GDCD: 6.50 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 1.20

09001325 LÂM ANH TUẤN 11/09/2000 Nam 071060708 Toán: 4.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 4.50 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 2.40

09001326 NGUYỄN ANH TUẤN 11/06/2000 Nam 071081249 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 6.25 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 2.00

09001327 NGUYỄN THẾ TUẤN 14/02/2000 Nam 071076804 Toán: 6.60 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.00 Hóa học: 3.25 Sinh học: 2.25 KHTN: 2.83 Tiếng Anh: 2.80

09001328 ĐẶNG THANH TÙNG 14/07/2000 Nam 071076174 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 2.40

09001329 PHAN TỰ TÙNG 14/08/2000 Nam 071098455 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.50 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 1.60

09001330 TRẦN XUÂN TÙNG 19/03/2000 Nam 071081132 Toán: 5.40 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.25 Hóa học: 2.75 Sinh học: 4.25 KHTN: 3.75 Tiếng Anh: 2.40

09001331 PHẠM THỊ ÁNH TUYẾT 17/06/2000 Nữ 071074565 Toán: 4.60 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 7.00 GDCD: 6.25 KHXH: 6 Tiếng Anh: 2.20

09001332 LÂM THỊ THU UYÊN 19/06/2000 Nữ 071060671 Toán: 5.60 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.50 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 2.60

09001333 ĐINH XUÂN VIỆT 10/06/2000 Nam 071081225 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 3.20

09001334 NGUYỄN BÁ VIỆT 29/06/2000 Nam 071090392 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 8.00 GDCD: 6.25 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 2.60

09001335 NGUYỄN PHÚ VIỆT 13/02/2000 Nam 071081122 Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.50 Hóa học: 5.50 Sinh học: 4.25 KHTN: 4.75 Tiếng Anh: 3.20

09001336 NGUYỄN TRUNG VIỆT 25/07/2000 Nam 071081254 Toán: 5.60 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.50 KHXH: 6 Tiếng Anh: 2.20

09001337 NÔNG HẢI VIỆT 27/02/2000 Nam 071060719 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 7.50 GDCD: 6.50 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 3.00

09001338 TRẦN ĐÌNH VƯỢNG 21/02/1998 Nam 071076784 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 2.75 GDCD: 7.25 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 1.80 37

Page 38: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09001339 LÊ KIM YẾN 02/10/2000 Nữ 071074571 Toán: 4.00 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.00 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 3.80

09001340 TRẦN HẢI YẾN 07/08/2000 Nữ 071081211 Toán: 5.40 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 8.25 GDCD: 9.25 KHXH: 7.33 Tiếng Anh: 3.00

09001341 NGUYỄN THU AN 29/11/2000 Nữ 071093710 Toán: 6.20 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 5.40

09001342 PHẠM XUÂN AN 12/10/2000 Nam 071049939 Toán: 4.20 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 5.75 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 3.00

09001343 ĐÀO HẢI ANH 24/10/2000 Nữ 071094890 Toán: 1.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.75 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 4.00

09001344 ĐẶNG MAI ANH 02/12/2000 Nữ 071071950 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 2.00 Hóa học: 3.00 Sinh học: 1.75 KHTN: 2.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.75 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 2.40

09001345 ĐẶNG MAI ANH 20/07/2000 Nữ 071093755 Toán: 5.60 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.25 Hóa học: 4.25 Sinh học: 5.25 KHTN: 4.92 Tiếng Anh: 2.80

09001346 GIANG QUỐC ANH 24/11/2000 Nam 071077079 Toán: 2.40 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.00 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 3.40

09001347 LƯƠNG VÂN ANH 12/04/2000 Nữ 071096549 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5 Tiếng Anh: 4.60

09001348 LÝ THỊ VÂN ANH 07/06/2000 Nữ 071097462 Toán: 1.40 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.75 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 3.80

09001349 NGÔ HOÀNG ANH 12/11/2000 Nam 071060770 Toán: 3.00 Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 8.00 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 3.60

09001350 NGUYỄN HOÀNG ANH 10/01/1999 Nam 071056764 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.00 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 3.40

09001351 NGUYỄN LAN ANH 14/06/2000 Nữ 071049648 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 7.25 GDCD: 9.25 KHXH: 7.33 Tiếng Anh: 2.40

09001352 NGUYỄN MAI ANH 01/07/2000 Nữ 071083303 Toán: 5.40 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.75 Hóa học: 5.25 Sinh học: 3.50 KHTN: 4.5 Tiếng Anh: 5.00

09001353 NGUYỄN THỊ LAN ANH 08/12/2000 Nữ 071068136 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.50 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 2.40

09001354 NGUYỄN TUẤN ANH 04/12/2000 Nam 071094553 Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.75 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 6.20

09001355 NGUYỄN VÂN ANH 04/10/2000 Nữ 071086228 Toán: 5.40 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.75 GDCD: 9.00 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 6.00

09001356 PHẠM THỊ DIỆU ANH 14/01/2000 Nữ 071061004 Toán: 4.60 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 7.50 GDCD: 8.75 KHXH: 7.75 Tiếng Anh: 5.40

09001357 TẠ ĐỨC ANH 21/08/2000 Nam 071074097 Toán: 3.40 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.50 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 3.80

09001358 TẠ TUẤN ANH 24/12/2000 Nam 071052493 Toán: 4.40 Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 6.75 GDCD: 4.50 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 4.00

09001359 TRẦN ĐỨC ANH 14/02/2000 Nam 071077778 Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.00 GDCD: 6.00 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 2.60

09001360 TRẦN HOÀNG ANH 09/12/2000 Nữ 071049948 Toán: 3.60 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 3.60

09001361 TRẦN HOÀNG ANH 12/01/2000 Nam 071097398 Toán: 4.20 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 5.50 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 4.80

09001362 TRẦN QUỐC ANH 08/07/2000 Nam 071097396 Toán: 5.20 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.75 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 4.40

09001363 TRẦN TRUNG ANH 08/07/2000 Nam 071097397 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 7.25 GDCD: 7.50 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 3.20

09001364 BÙI THỊ NGỌC ÁNH 30/08/2000 Nữ 071077084 Toán: 2.80 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.00 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 2.40

09001365 ĐÀO NGỌC ÁNH 15/11/2000 Nữ 071060732 Toán: 4.60 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 8.25 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 4.60

09001366 ĐINH NGỌC ÁNH 14/09/2000 Nữ 071068109 Toán: 6.20 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 2.50 Sinh học: 5.25 KHTN: 3.92 Tiếng Anh: 4.00

09001367 MAI NGỌC ÁNH 25/01/2000 Nữ 071092144 Toán: 4.80 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.75 GDCD: 9.00 KHXH: 6.92 Tiếng Anh: 3.60

09001368 NGÔ HỒNG ÁNH 12/02/2000 Nữ 071068114 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.25 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.80

09001369 NGUYỄN NGỌC ÁNH 07/02/1999 Nữ 071045561 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.50 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 3.40

09001370 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 28/01/2000 Nữ 071067418 Toán: 4.20 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.25 KHXH: 6 Tiếng Anh: 3.80

09001371 TRẦN THỊ NGỌC ÁNH 05/12/2000 Nữ 071097506 Toán: 5.20 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 7.75 Địa lí: 7.50 GDCD: 8.00 KHXH: 7.75 Tiếng Anh: 3.00

09001372 ĐỖ NGỌC BÁCH 13/02/2000 Nam 071049439 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.50 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 3.00

09001373 PHẠM QUÝ BÁCH 14/09/2000 Nam 071094888 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.75 Hóa học: 4.00 Sinh học: 3.25 KHTN: 3.67 Tiếng Anh: 2.00

09001374 PHÙNG VĂN BÁCH 14/11/2000 Nam 071094747 Toán: 4.80 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.75 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 3.60 38

Page 39: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09001375 NGUYỄN THỊ BẮC 14/04/2000 Nữ 071097221 Toán: 4.60 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.50 KHXH: 6.92 Tiếng Anh: 2.40

09001376 LÊ QUANG BẰNG 29/10/2000 Nam 071060741 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.50 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 2.60

09001377 BÙI NGỌC BÍCH 03/08/2000 Nữ 071067417 Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.50 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 2.60

09001378 HOÀNG THỊ BÍCH 26/07/2000 Nữ 071067424 Toán: 2.60 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 7.50 GDCD: 8.25 KHXH: 7.17 Tiếng Anh: 2.80

09001379 HOÀNG THANH BÌNH 06/11/2000 Nam 071061586 Toán: 6.40 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.75 Hóa học: 5.75 Sinh học: 6.00 KHTN: 5.5 Tiếng Anh: 3.60

09001380 TRẦN NGUYÊN CAO 19/12/2000 Nam 071068146 Toán: 2.60 Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 3.75 GDCD: 5.75 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 3.00

09001381 LÊ LINH CHI 21/03/2000 Nữ 071094184 Toán: 5.80 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.25 Sinh học: 4.25 KHTN: 5.17 Tiếng Anh: 5.40

09001382 NGUYỄN LINH CHI 20/12/2000 Nữ 071096857 Toán: 3.20 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 8.25 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 1.80

09001383 ĐINH VĂN CHIẾN 09/02/2000 Nam 071080460 Toán: 6.20 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.75 Sinh học: 5.75 KHTN: 5.83 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.25 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 2.00

09001384 LÊ QUANG CHIẾN 08/11/2000 Nam 071096856 Toán: 5.80 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.25 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 4.40

09001385 PHẠM MINH CHIẾN 23/03/2000 Nam 071094893 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.25 GDCD: 7.00 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 3.20

09001386 ĐẶNG THỊ CHINH 20/10/2000 Nữ 071078646 Toán: 4.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 7.00 GDCD: 6.75 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.80

09001387 HOÀNG THỊ CHINH 02/07/2000 Nữ 071096024 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 5.50 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 3.40

09001388 TRẦN VĂN CHÍNH 12/07/2000 Nam 071094447 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 5.50 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.40

09001389 HOÀNG BẢO CHUNG 08/01/2000 Nam 071068187 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.50 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.00 KHTN: 4.83 Tiếng Anh: 2.80

09001390 PHẠM THỊ HỒNG CHUYÊN 27/09/2000 Nữ 071092344 Toán: 5.60 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.25 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 4.20

09001391 BÙI VĂN CHƯƠNG 28/01/2000 Nam 071052507 Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.00 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 4.00

09001392 LÝ THỊ CÚC 24/09/2000 Nữ 071079291 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.00 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.60

09001393 VŨ THỊ THANH CÚC 04/03/2000 Nữ 071097442 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.75 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.20

09001394 TRIỆU QUÝ CƯƠNG 19/09/2000 Nam 071091132 Toán: 3.80 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.50 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 2.20

09001395 HOÀNG VIỆT CƯỜNG 14/04/2000 Nam 071049926 Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.25 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.25 KHTN: 5.5 Tiếng Anh: 3.80

09001396 NGUYỄN MẠNH CƯỜNG 17/03/2000 Nam 071097420 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.50 Sinh học: 3.00 KHTN: 3.83 Tiếng Anh: 3.40

09001397 MA THỊ NGỌC DIỄM 24/07/2000 Nữ 071074507 Toán: 4.00 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.75 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 3.20

09001398 ĐẶNG NGỌC DIỆP 11/08/2000 Nữ 071063952 Toán: 6.60 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.25 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 5.60

09001399 NỊNH THỊ DUNG 08/02/2000 Nữ 071083861 Toán: 5.60 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 8.00 GDCD: 7.25 KHXH: 6.92 Tiếng Anh: 3.20

09001400 BÙI ANH DŨNG 02/07/2000 Nam 071045021 Toán: 6.40 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.50 Hóa học: 5.50 Sinh học: 4.50 KHTN: 5.17 Tiếng Anh: 2.80

09001401 CAO XUÂN DŨNG 02/10/2000 Nam 071067430 Toán: 5.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.50 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 2.80

09001402 ĐÀO VĂN DŨNG 27/09/2000 Nam 071049891 Toán: 5.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.25 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 3.00

09001403 NGUYỄN TIẾN DŨNG 02/05/2000 Nam 071097419 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.50 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 3.20

09001404 NGUYỄN TIẾN DŨNG 16/11/2000 Nam 071080489 Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.75 Hóa học: 5.75 Sinh học: 5.75 KHTN: 5.75 Tiếng Anh: 3.80

09001405 PHÙNG MINH DŨNG 19/06/2000 Nam 071074580 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.75 KHXH: 5 Tiếng Anh: 3.60

09001406 VƯƠNG TIẾN DŨNG 03/11/2000 Nam 071075345 Toán: 2.60 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.50 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 2.20

09001407 ĐOÀN VĂN DUY 22/02/2000 Nam 071060421 Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 7.25 GDCD: 6.00 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 2.40

09001408 NGUYỄN QUANG DUY 14/02/2000 Nam 071049932 Toán: 4.20 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.75 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 3.20

09001409 NGUYỄN THÀNH DUY 06/03/2000 Nam 071068149 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.00 GDCD: 6.25 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 3.20

09001410 NGUYỄN THẾ DUY 10/10/2000 Nam 071049928 Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.25 Hóa học: 7.00 Sinh học: 5.25 KHTN: 5.83 Tiếng Anh: 3.40 39

Page 40: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09001411 TẠ VĂN DUY 27/05/2000 Nam 071052472 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 7.25 GDCD: 7.25 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 3.60

09001412 TRẦN KHÁNH DUY 25/09/2000 Nam 071069143 Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 8.25 Hóa học: 5.25 Sinh học: 4.75 KHTN: 6.08 Tiếng Anh: 8.00

09001413 PHẠM THỊ HỒNG DUYÊN 28/09/2000 Nữ 071068169 Toán: 4.80 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.00 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 3.80

09001414 ĐẶNG ANH DƯƠNG 17/08/2000 Nam 071080458 Toán: 7.20 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.50 Hóa học: 6.50 Sinh học: 6.50 KHTN: 6.17 Tiếng Anh: 6.40

09001415 ĐOÀN HOÀNG DƯƠNG 10/04/2000 Nam 071060375 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.50 Hóa học: 4.00 Sinh học: 5.50 KHTN: 4.33 Tiếng Anh: 4.00

09001416 NGUYỄN QUANG DƯƠNG 02/08/2000 Nam 071052475 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.50 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 3.00

09001417 TRẦN VĂN DƯƠNG 27/07/1999 Nam 071080479 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.75 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 3.00

09001418 VŨ TRỌNG ĐẠI 12/06/1999 Nam 071094867 Toán: 4.40 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 5.50 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 3.80

09001419 HOÀNG VĂN ĐẠO 30/05/2000 Nam 071068167 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 2.20

09001420 ĐẶNG TIẾN ĐẠT 19/12/2000 Nam 071094878 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.75 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 4.80

09001421 LÝ THÀNH ĐẠT 16/04/2000 Nam 071094894 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.50 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 4.20

09001422 NGUYỄN QUỐC ĐẠT 19/04/2000 Nam 071067427 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 5.00 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 4.80

09001423 TRẦN HẢI ĐĂNG 20/10/2000 Nam 071096136 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.75 GDCD: 4.75 KHXH: 3.58 Tiếng Anh: 4.40

09001424 TRẦN TUẤN ĐIỆP 09/05/1999 Nam 071091224 Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.00 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 2.60

09001425 NGUYỄN TIẾN ĐỒNG 26/07/2000 Nam 071049886 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.00 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 3.60

09001426 MAI ANH ĐỨC 04/01/2000 Nam 071082927 Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.00 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 3.40

09001427 NGUYỄN ANH ĐỨC 17/12/2000 Nam 071064210 Toán: 5.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 2.25 GDCD: 7.75 KHXH: 4 Tiếng Anh: 3.00

09001428 NGUYỄN MINH ĐỨC 16/10/2000 Nam 071094825 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.75 KHXH: 5 Tiếng Anh: 1.80

09001429 NGUYỄN VĂN ĐỨC 25/05/2000 Nam 071049876 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.00 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 3.00

09001430 PHAN THANH ĐỨC 14/07/2000 Nam 071068137 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.50 GDCD: 5.25 KHXH: 3.67 Tiếng Anh: 4.40

09001431 HOÀNG ĐỨC GIANG 04/02/1999 Nam 071068151 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.75 GDCD: 5.75 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 4.40

09001432 HOÀNG TRƯỜNG GIANG 28/09/2000 Nam 071094826 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.50 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 2.40

09001433 PHAN THỊ THU GIANG 27/06/2000 Nữ 071086230 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.75 GDCD: 6.25 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 4.80

09001434 HOÀNG NGỌC HÀ 19/06/2000 Nam 071068138 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.00 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 2.80

09001435 HOÀNG THU HÀ 14/04/2000 Nữ 071096859 Toán: 5.40 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.25 Hóa học: 5.25 Sinh học: 3.25 KHTN: 4.58 Tiếng Anh: 3.00

09001436 LÊ NGỌC HÀ 24/02/2000 Nam 071093714 Toán: 5.80 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 7.50 Địa lí: 9.00 GDCD: 8.00 KHXH: 8.17 Tiếng Anh: 3.00

09001437 NGUYỄN HỒNG HÀ 20/06/2000 Nam 071049910 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.00 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 5.20

09001438 PHẠM THỊ HÀ 05/06/2000 Nữ 071049647 Toán: 2.80 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.75 KHXH: 5 Tiếng Anh: 2.20

09001439 NGUYỄN THỊ HÀI 14/11/2000 Nữ 071049945 Toán: 3.60 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 8.25 GDCD: 9.00 KHXH: 7.25 Tiếng Anh: 4.00

09001440 BÙI VĂN HẢI 07/03/2000 Nam 071068238 Toán: 5.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.50 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 3.00

09001441 NGUYỄN HOÀNG HẢI 13/04/2000 Nam 071049927 Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.25 GDCD: 7.00 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 3.80

09001442 NGUYỄN XUÂN HẢI 20/04/2000 Nam 071068189 Toán: 5.40 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.50 Sinh học: 5.25 KHTN: 4.92 Tiếng Anh: 1.20

09001443 PHẠM HOÀNG HẢI 26/07/2000 Nam 071068150 Toán: 3.20 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 8.75 KHXH: 6 Tiếng Anh: 3.00

09001444 ĐỖ THỊ HẠNH 10/01/2000 Nữ 071049894 Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.50 Sinh học: 3.25 KHTN: 4.25 Tiếng Anh: 2.40

09001445 NGUYỄN HỒNG HẠNH 25/02/2000 Nữ 071049898 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 8.00 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.20

09001446 PHẠM HỒNG HẠNH 28/11/2000 Nữ 071096097 Toán: 5.80 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.00 Hóa học: 5.25 Sinh học: 6.25 KHTN: 4.83 Tiếng Anh: 3.60 40

Page 41: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09001447 NGUYỄN VĂN HẢO 15/08/2000 Nam 071068152 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.75 KHXH: 6 Tiếng Anh: 3.20

09001448 HUỲNH THÚY HẰNG 09/10/2000 Nữ 071093753 Toán: 7.40 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.50 Hóa học: 4.00 Sinh học: 3.00 KHTN: 4.17 Tiếng Anh: 3.00

09001449 NGUYỄN THU HẰNG 25/12/2000 Nữ 071092343 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.50 KHXH: 5 Tiếng Anh: 3.60

09001450 HOÀNG KIM HẬU 22/09/2000 Nữ 071096138 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.75 GDCD: 5.75 KHXH: 3.83 Tiếng Anh: 2.60

09001451 NGUYỄN THÚY HIỀN 01/04/2000 Nữ 071086338 Toán: 5.60 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 3.00 Hóa học: 4.75 Sinh học: 6.25 KHTN: 4.67 Tiếng Anh: 3.40

09001452 TRẦN THỊ THU HIỀN 04/11/2000 Nữ 071080514 Toán: 1.40 Ngữ văn: 1.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 2.75 GDCD: 5.25 KHXH: 3.42 Tiếng Anh: 2.60

09001453 NGUYỄN ĐỨC HIỆP 17/09/2000 Nam 071049944 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.25 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 2.40

09001454 PHẠM VĂN HIỆP 05/04/2000 Nam 071067428 Toán: 4.20 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.00 GDCD: 6.00 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 3.80

09001455 TRẦN VĂN HIỆP 13/05/2000 Nam 071068153 Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.25 KHXH: 5 Tiếng Anh: 3.20

09001456 ĐÀO NGỌC HIẾU 13/10/2000 Nam 071073745 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 7.25 GDCD: 7.50 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 3.60

09001457 ĐỖ QUANG HIẾU 20/10/2000 Nam 071068156 Toán: 2.40 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 4.50 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 2.00

09001458 HOÀNG ĐĂNG HIẾU 06/10/2000 Nam 071068172 Toán: 3.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.00 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.80

09001459 HOÀNG SỸ HIẾU 07/11/2000 Nam 071049904 Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.75 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 2.80

09001460 LÂM VĂN HIẾU 17/10/2000 Nam 071091146 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 5.25 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 1.20

09001461 LÊ MINH HIẾU 22/10/2000 Nam 071097836 Toán: 4.40 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.50 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 3.40

09001462 NGUYỄN ĐỨC MINH HIẾU 10/08/2000 Nam 071049931 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.75 GDCD: 6.75 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 4.60

09001463 NGUYỄN NĂNG HIẾU 03/04/2000 Nam 071058620 Toán: 4.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.75 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.80

09001464 PHAN DUY HIẾU 01/12/2000 Nam 071080476 Toán: 4.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 7.50 GDCD: 6.50 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 2.40

09001465 TRẦN ĐÌNH HIẾU 09/11/2000 Nam 071074249 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 8.00 GDCD: 9.00 KHXH: 7.42 Tiếng Anh: 4.20

09001466 TRẦN TRUNG HIẾU 06/09/2000 Nam 071049913 Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.00 KHXH: 5 Tiếng Anh: 2.20

09001467 VŨ MINH HIẾU 24/12/2000 Nam 071094892 Toán: 5.60 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 7.50 GDCD: 7.50 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 3.20

09001468 HOÀNG MỸ HOA 21/07/2000 Nữ 071075244 Toán: 5.40 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 9.75 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 2.60

09001469 MAI THỊ HOA 07/12/2000 Nữ 071068116 Toán: 3.40 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 8.00 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 2.20

09001470 NGUYỄN THỊ HOA 20/03/2000 Nữ 071052421 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.25 Hóa học: 3.50 Sinh học: 2.25 KHTN: 3 Tiếng Anh: 2.60

09001471 NGUYỄN THỊ QUỲNH HOA 27/07/2000 Nữ 071075234 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.75 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 2.60

09001472 TRẦN THANH HOA 10/05/2000 Nữ 071094631 Toán: 4.80 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 8.25 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.40

09001473 LÝ THỊ HÒA 28/12/2000 Nữ 071091665 Toán: 3.40 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.75 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 4.40

09001474 VŨ THÚY HÒA 04/09/2000 Nữ 071062682 Toán: 4.20 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.75 GDCD: 6.50 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 2.20

09001475 TRẦN BÍCH HOÀI 22/03/2000 Nữ 071068163 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 8.00 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 1.20

09001476 VƯƠNG THU HOÀI 10/10/2000 Nữ 071097439 Toán: 3.80 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.50 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 3.60

09001477 HOÀNG THỊ HOÀN 22/04/2000 Nữ 071080452 Toán: 5.60 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 2.25 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.50 KHTN: 4.58 Tiếng Anh: 1.80

09001478 NGUYỄN QUỐC HOÀN 20/08/2000 Nam 071049912 Toán: 3.40 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.25 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.60

09001479 NGUYỄN VIỆT HOÀN 06/01/2000 Nam 071060353 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.75 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 3.20

09001480 ĐINH TIÊN HOÀNG 04/10/2000 Nam 071052435 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.50 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 2.60

09001481 LÊ VĂN HOÀNG 24/09/2000 Nam 071052454 Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.25 GDCD: 5.75 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 3.20

09001482 NGUYỄN HUY HOÀNG 09/10/2000 Nam 071074626 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.00 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 1.20 41

Page 42: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09001483 TRẦN VIỆT HOÀNG 25/05/2000 Nam 071068175 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.00 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 3.80

09001484 TRƯƠNG MINH HOÀNG 19/12/2000 Nam 071089499 Toán: 1.40 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.75 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 3.20

09001485 BÙI THANH HỒNG 06/10/2000 Nam 071068166 Toán: 4.20 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.25 GDCD: 5.50 KHXH: 4 Tiếng Anh: 3.00

09001486 LƯƠNG XUÂN HỒNG 27/02/2000 Nam 071049918 Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 5.00 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 3.00

09001487 NGUYỄN THỊ HỒNG 22/07/2000 Nữ 071080406 Toán: 5.40 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 8.25 GDCD: 9.25 KHXH: 8.08 Tiếng Anh: 4.60

09001488 NGUYỄN THỊ HUẾ 22/02/2000 Nữ 071052480 Toán: 5.40 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 8.00 GDCD: 7.75 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 2.20

09001489 NGUYỄN THỊ HUẾ 29/02/2000 Nữ 071052477 Toán: 4.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.75 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 3.40

09001490 TRẦN THỊ HUẾ 06/12/2000 Nữ 071093751 Toán: 4.40 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.50 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 3.00

09001491 CAO BÍCH HUỆ 12/09/2000 Nữ 071075289 Toán: 4.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.50 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 3.80

09001492 TRẦN THỊ HUỆ 29/03/2000 Nữ 071068111 Toán: 2.40 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.75 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 3.20

09001493 VŨ MINH HUỆ 22/09/2000 Nữ 071052427 Toán: 5.40 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.75 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 2.80

09001494 ĐỖ MẠNH HÙNG 16/10/2000 Nam 071049946 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 5.50 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 3.60

09001495 NGUYỄN MẠNH HÙNG 14/07/2000 Nam 071049885 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.25 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 2.60

09001496 NGUYỄN MẠNH HÙNG 20/11/2000 Nam 071049606 Toán: 2.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.50 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 2.00

09001497 NGUYỄN QUANG HÙNG 19/09/2000 Nam 071049922 Toán: 5.20 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.00 Hóa học: 5.25 Sinh học: 5.75 KHTN: 4.67 Tiếng Anh: 3.60

09001498 TRẦN QUANG HÙNG 01/01/2000 Nam 071093810 Toán: 5.20 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 5.75 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 3.00

09001499 BÙI QUANG HUY 02/06/2000 Nam 071065900 Toán: 5.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.50 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 5.60

09001500 ĐẶNG VĂN HUY 24/11/2000 Nam 071061721 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.00 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.20

09001501 ĐINH VĂN HUY 02/11/2000 Nam 071068130 Toán: 4.80 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.75 Sinh học: 4.25 KHTN: 4 Tiếng Anh: 3.00

09001502 HOÀNG QUỐC HUY 03/09/2000 Nam 071095982 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 7.00 GDCD: 6.00 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 4.60

09001503 NGUYỄN CÔNG HUY 06/10/1999 Nam 071067429 Toán: 4.20 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.25 KHXH: 6.83 Tiếng Anh: 3.00

09001504 NGUYỄN QUANG HUY 05/09/2000 Nam 071052474 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.50 Hóa học: 4.75 Sinh học: 6.75 KHTN: 5 Tiếng Anh: 3.40

09001505 NGUYỄN QUANG HUY 21/06/2000 Nam 071077846 Toán: 5.20 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.00 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 2.20

09001506 NGUYỄN QUANG HUY 24/09/2000 Nam 071097363 Toán: 4.60 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 2.75 GDCD: 5.25 KHXH: 3.67 Tiếng Anh: 2.20

09001507 PHẠM QUANG HUY 02/08/2000 Nam 071068132 Toán: 3.60 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.75 GDCD: 5.00 KHXH: 4 Tiếng Anh: 2.40

09001508 PHAN VĂN HUY 03/11/2000 Nam 071075208 Toán: 6.40 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 3.75 Hóa học: 7.00 Sinh học: 5.25 KHTN: 5.33 Tiếng Anh: 1.80

09001509 VŨ CÔNG HUY 27/12/2000 Nam 071053293 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 6.50 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.20

09001510 CAO THÚY HUYỀN 16/12/2000 Nữ 071049897 Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 9.00 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 3.20

09001511 ĐẶNG THỊ THU HUYỀN 05/07/2000 Nữ 071097492 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.25 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 3.60

09001512 LÝ THỊ HUYỀN 13/12/2000 Nữ 071079290 Toán: 3.20 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.50 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 3.40

09001513 MA THỊ HUYỀN 21/01/2000 Nữ 071091119 Toán: 4.80 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.50 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 2.80

09001514 VI THỊ HUYỀN 08/11/2000 Nữ 071068170 Toán: 4.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.50 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 2.60

09001515 LÊ NGỌC HƯNG 12/09/2000 Nam 071049906 Toán: 2.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 7.00 GDCD: 5.50 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 2.20

09001516 NGUYỄN QUỐC HƯNG 20/12/2000 Nam 071049884 Toán: 2.20 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.75 GDCD: 6.50 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 2.20

09001517 TRIỆU PHÙNG HƯNG 16/10/2000 Nam 071075181 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 6.50 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 2.20

09001518 BÙI THU HƯƠNG 11/09/2000 Nữ 071068108 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.50 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.80 42

Page 43: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09001519 ĐÀO THỊ LAN HƯƠNG 21/04/2000 Nữ 071096132 Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.25 KHTN: 5.42 Tiếng Anh: 4.60

09001520 HÀ THỊ HƯƠNG 15/09/2000 Nữ 071049519 Toán: 2.60 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.50 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 2.60

09001521 NGUYỄN THỊ THANH HƯƠNG 12/02/2000 Nữ 071052483 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 3.40

09001522 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG 21/11/2000 Nữ 071049893 Toán: 5.60 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.50 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 3.00

09001523 PHẠM THU HƯƠNG 25/09/2000 Nữ 071097457 Toán: 4.20 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.25 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 3.00

09001524 TRẦN THỊ HƯƠNG 03/08/2000 Nữ 071083337 Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.50 KHXH: 7.08 Tiếng Anh: 2.80

09001525 TRỊNH LAN HƯƠNG 01/08/2000 Nữ 071097446 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.00 Hóa học: 2.75 Sinh học: 3.00 KHTN: 2.92 Tiếng Anh: 3.20

09001526 VŨ THỊ HƯƠNG 02/09/2000 Nữ 071094887 Toán: 4.80 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.75 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 4.00

09001527 VŨ THỊ HƯƠNG 23/10/2000 Nữ 071052451 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.50 KHXH: 7.08 Tiếng Anh: 3.60

09001528 HOÀNG THỊ HƯỜNG 28/07/2000 Nữ 071049649 Toán: 5.20 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 7.50 GDCD: 9.00 KHXH: 7 Tiếng Anh: 5.40

09001529 NGUYỄN THU HƯỜNG 17/11/2000 Nữ 071068115 Toán: 5.60 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 2.60

09001530 PHƯƠNG THỊ THU HƯỜNG 11/02/2000 Nữ 071093953 Toán: 5.80 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.00 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 3.20

09001531 TRẦN THỊ BÍCH HƯỜNG 22/02/2000 Nữ 071067425 Toán: 2.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.75 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 2.80

09001532 NGUYỄN CÔNG KHÁNH 02/09/2000 Nam 071097411 Toán: 4.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.75 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 3.20

09001533 NGUYỄN VĂN KHÁNH 16/02/2000 Nam 071097412 Toán: 3.20 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.75 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 3.00

09001534 TRỊNH THỊ VÂN KHÁNH 31/08/2000 Nữ 071080441 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 8.00 GDCD: 7.25 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 2.60

09001535 VŨ ĐÌNH KHIÊM 25/04/2000 Nam 071067432 Toán: 5.80 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.25 Hóa học: 3.25 Sinh học: 6.50 KHTN: 5.33 Tiếng Anh: 2.60

09001536 LƯƠNG MẠNH KHÔI 11/11/2000 Nam 071077776 Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5 Tiếng Anh: 2.60

09001537 NGUYỄN VÕ LIÊN KHƯƠNG 22/06/1998 Nam 071072059 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.75 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 3.00

09001538 HOÀNG ĐỨC KIÊN 18/02/2000 Nam 071068237 Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.50 Sinh học: 6.00 KHTN: 4.83 Tiếng Anh: 3.40

09001539 NGUYỄN TRUNG KIÊN 14/10/2000 Nam 071052430 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.00 GDCD: 5.25 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 2.60

09001540 NGUYỄN TRUNG KIÊN 27/09/2000 Nam 071079410 Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.25 Hóa học: 3.75 Sinh học: 2.50 KHTN: 3.17 Tiếng Anh: 2.60

09001541 VŨ TRUNG KIÊN 18/09/2000 Nam 071068117 Toán: 7.20 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.50 Hóa học: 5.50 Sinh học: 4.75 KHTN: 5.58 Tiếng Anh: 3.00

09001542 TRƯƠNG THỊ LAN 19/09/2000 Nữ 071080442 Toán: 2.60 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.50 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 2.60

09001543 TRẦN ĐỨC LÂM 11/04/2000 Nam 071068191 Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.50 GDCD: 5.25 KHXH: 3.83 Tiếng Anh: 4.20

09001544 TRỊNH HOÀNG LÂM 19/02/2000 Nam 071049936 Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.50 Hóa học: 6.50 Sinh học: 7.50 KHTN: 7.17 Tiếng Anh: 6.80

09001545 NGUYỄN DU LỊCH 02/09/2000 Nam 071052456 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 8.25 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 3.80

09001546 NGUYỄN QUANG LIÊM 08/03/2000 Nam 071052422 Toán: 7.60 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 6.75 Hóa học: 5.50 Sinh học: 6.25 KHTN: 6.17 Tiếng Anh: 7.40

09001547 DƯƠNG THỊ HỒNG LIÊN 30/06/2000 Nữ 071067423 Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.75 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 3.80

09001548 NGUYỄN NGỌC LIÊN 03/12/2000 Nữ 071068181 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.75 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 3.40

09001549 NGUYỄN THỊ LIÊN 07/10/2000 Nữ 071097538 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 8.00 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 5.20

09001550 MAI THÚY LINH 03/05/2000 Nữ 071080399 Toán: 5.60 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 3.50 Hóa học: 4.25 Sinh học: 5.25 KHTN: 4.33 Tiếng Anh: 3.40

09001551 NGUYỄN DIỆU LINH 23/11/2000 Nữ 071049907 Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.50 Sinh học: 6.00 KHTN: 4.83 Tiếng Anh: 2.40

09001552 NGUYỄN KHÁNH LINH 17/02/2000 Nữ 071087209 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 2.60

09001553 NGUYỄN PHƯƠNG LINH 28/08/2000 Nữ 071075810 Toán: 3.20 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.00 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 3.00

09001554 NGUYỄN THỊ LINH 10/09/2000 Nữ 071049920 Toán: 2.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.50 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 2.60 43

Page 44: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09001555 NGUYỄN THỊ MỸ LINH 15/11/2000 Nữ 071097537 Toán: 4.60 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.50 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 2.80

09001556 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 16/10/2000 Nữ 071083864 Toán: 5.40 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 9.00 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 3.40

09001557 NGUYỄN THÙY LINH 09/12/2000 Nữ 071097144 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 8.00 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 2.80

09001558 NGUYỄN THÙY LINH 19/02/2000 Nữ 071049942 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.75 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 5.80

09001559 NGUYỄN VĂN LINH 03/01/1998 Nam 071050000 Toán: 3.00 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 4.50 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 2.80

09001560 PHẠM THỊ LINH 10/03/2000 Nữ 071052482 Toán: 4.60 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 7.50 GDCD: 9.50 KHXH: 7.75 Tiếng Anh: 3.80

09001561 PHAN KHÁNH LINH 25/11/2000 Nữ 071098415 Toán: 4.40 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.50 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 4.20

09001562 TRẦN THÙY LINH 20/11/2000 Nữ 071067413 Toán: 2.20 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.25 GDCD: 7.00 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 2.60

09001563 VƯƠNG THỊ LINH 05/10/2000 Nữ 071049652 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 7.25 GDCD: 7.75 KHXH: 7.17 Tiếng Anh: 5.00

09001564 TRẦN THÚY LOAN 31/10/2000 Nữ 071097514 Toán: 6.40 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.75 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 4.60

09001565 BÙI TUẤN LONG 08/09/2000 Nam 071095699 Toán: 3.80 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 4.00 GDCD: 5.75 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 2.20

09001566 HOÀNG BẢO LONG 22/11/2000 Nam 071097383 Toán: 3.60 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 7.75 GDCD: 7.75 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 2.60

09001567 HOÀNG LÊ LONG 22/05/2000 Nam 071057196 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.00 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 2.80

09001568 LÊ QUANG BẢO LONG 01/11/2000 Nam 251147890 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.50 Hóa học: 5.00 Sinh học: 6.50 KHTN: 6 Tiếng Anh: 3.40

09001569 MA VĂN LONG 10/09/2000 Nam 071091144 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 2.75 GDCD: 7.75 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 3.00

09001570 NGUYỄN HOÀNG LONG 10/12/2000 Nam 071049943 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 2.50 Hóa học: 2.75 Sinh học: 4.50 KHTN: 3.25 Tiếng Anh: 3.60

09001571 NGUYỄN HOÀNG LONG 31/12/2000 Nam 071093707 Toán: 6.20 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 6.75 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 2.80

09001572 NGUYỄN THÀNH LONG 29/10/2000 Nam 071097225 Toán: 5.80 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.75 Hóa học: 7.00 Sinh học: 4.50 KHTN: 6.08 Tiếng Anh: 5.20

09001573 NỊNH THÁI LONG 16/11/2000 Nam 071068185 Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.60

09001574 NGUYỄN HỒNG LUYẾN 16/07/2000 Nữ 071060948 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.00 KHXH: 6 Tiếng Anh: 3.00

09001575 ĐẶNG HÀ LY 28/04/2000 Nữ 071049954 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 3.60

09001576 HOÀNG KHÁNH LY 13/12/2000 Nữ 071049874 Toán: 5.20 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.50 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 4.40

09001577 HOÀNG KHÁNH LY 29/05/2000 Nữ 071080501 Toán: 6.20 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.25 Sinh học: 2.75 KHTN: 4 Tiếng Anh: 5.20

09001578 LÂM KHÁNH LY 12/05/2000 Nữ 071081564 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.00 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 2.20

09001579 LÂM THỊ NGỌC LY 03/09/2000 Nữ 071068123 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.25 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 3.80

09001580 LƯU LY 04/11/2000 Nữ 071049889 Toán: 6.40 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.25 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.75 KHTN: 5 Tiếng Anh: 3.20

09001581 LÝ LƯU LY 17/09/2000 Nữ 071049938 Toán: 4.20 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.25 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 4.40

09001582 MA THỊ NGỌC LY 12/08/2000 Nữ 071091118 Toán: 5.20 Ngữ văn: 8.75 Lịch sử: 7.75 Địa lí: 9.00 GDCD: 8.75 KHXH: 8.5 Tiếng Anh: 2.00

09001583 NGUYỄN THẢO LY 03/11/2000 Nữ 071052470 Toán: 3.60 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.75 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 2.60

09001584 NGUYỄN THỊ HƯƠNG LY 06/08/2000 Nữ 071080410 Toán: 4.60 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 5.25 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 2.80

09001585 NGUYỄN THỊ HƯƠNG LY 19/05/2000 Nữ 071049914 Toán: 2.20 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 2.50 GDCD: 3.25 KHXH: 2.67 Tiếng Anh: 2.80

09001586 NÔNG THỊ DIỆU LY 05/07/2000 Nữ 071075247 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.25 KHXH: 5 Tiếng Anh: 2.00

09001587 PHẠM MAI THẢO LY 16/06/2000 Nữ 071063688 Toán: 5.80 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 9.25 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 4.40

09001588 HOÀNG CÔNG LÝ 30/06/1999 Nam 071067415 Toán: 2.40 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.75 GDCD: 5.25 KHXH: 3.75 Tiếng Anh: 1.60

09001589 HOÀNG THỊ LÝ 21/06/2000 Nữ 071068164 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.50 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 2.60

09001590 CAO THANH MAI 23/09/1999 Nữ 071031608 Toán: 2.80 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.25 GDCD: 3.50 KHXH: 3.17 Tiếng Anh: 2.40 44

Page 45: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09001591 HOÀNG THỊ MAI 15/08/2000 Nữ 071060964 Toán: 5.20 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.50 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 3.60

09001592 NGUYỄN THỊ NHƯ MAI 21/10/2000 Nữ 272835496 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.75 GDCD: 6.00 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 3.00

09001593 NGUYỄN THỊ THANH MAI 24/10/2000 Nữ 071067412 Toán: 5.20 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.50 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 3.00

09001594 PHẠM NGỌC MAI 12/11/2000 Nữ 071052420 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.25 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 2.20

09001595 PHẠM THỊ PHƯƠNG MAI 09/10/2000 Nữ 071049887 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 7.25 GDCD: 7.00 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 4.60

09001596 ĐỖ QUANG MẠNH 15/05/2000 Nam 071052484 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.25 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 1.80

09001597 NGUYỄN VĂN MẠNH 08/07/1999 Nam 071089699 Toán: 5.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.25 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 2.80

09001598 NGUYỄN VĂN MẠNH 15/02/2000 Nam 071052434 Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.25 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 3.40

09001599 PHẠM THỊ MI 10/02/2000 Nữ 071068135 Toán: 3.80 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 3.00

09001600 MAI VĂN MINH 01/01/2000 Nam 071068184 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.25 Hóa học: 2.75 Sinh học: 5.25 KHTN: 4.42 Tiếng Anh: 3.00

09001601 NGUYỄN VIẾT MINH 13/07/2000 Nam 071077045 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.00 GDCD: 6.25 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 1.80

09001602 TRẦN HOÀNG MINH 09/08/2000 Nam 071049929 Toán: 4.40 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.75 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 2.60

09001603 NGUYỄN THỊ MỘNG MƠ 29/03/2000 Nữ 071097534 Toán: 5.60 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.75 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 3.80

09001604 MAI TRÀ MY 06/04/2000 Nữ 071080038 Toán: 6.40 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 8.25 GDCD: 8.25 KHXH: 7.25 Tiếng Anh: 3.80

09001605 TÔ NHI NA 29/05/2000 Nữ 071074078 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.25 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 3.40

09001606 BÙI PHƯƠNG NAM 30/12/2000 Nam 071088280 Toán: 7.20 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.50 Hóa học: 5.25 Sinh học: 4.00 KHTN: 4.92 Tiếng Anh: 5.80

09001607 ĐẶNG THÀNH NAM 06/05/2000 Nam 071049642 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.75 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 2.20

09001608 GIANG HOÀI NAM 16/05/2000 Nam 071050634 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.25 GDCD: 6.75 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 2.20

09001609 LÊ HOÀI NAM 02/10/2000 Nam 071097379 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.25 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 2.60

09001610 VŨ HOÀI NAM 22/02/2000 Nam 071075286 Toán: 4.40 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.50 Hóa học: 4.25 Sinh học: 4.50 KHTN: 4.75 Tiếng Anh: 3.00

09001611 NGUYỄN THÚY NGA 18/08/2000 Nữ 071094632 Toán: 5.60 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 7.25 GDCD: 7.00 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 3.60

09001612 TRIỆU HẰNG NGA 07/10/2000 Nữ 071049899 Toán: 6.20 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.50 Sinh học: 6.50 KHTN: 5.67 Tiếng Anh: 2.40

09001613 TRẦN THỊ NGÁT 24/04/2000 Nữ 071091167 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.50 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 2.20

09001614 CÙ THỊ HỒNG NGỌC 09/11/2000 Nữ 071049949 Toán: 5.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 7.50 Địa lí: 9.00 GDCD: 9.00 KHXH: 8.5 Tiếng Anh: 6.00

09001615 NGUYỄN BẢO NGỌC 14/09/2000 Nữ 071097532 Toán: 5.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.25 KHXH: 6 Tiếng Anh: 3.40

09001616 NGUYỄN MINH NGỌC 24/03/2000 Nữ 071075811 Toán: 4.40 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 9.50 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 6.20

09001617 NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC 27/01/2000 Nữ 071049953 Toán: 4.20 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 3.25 GDCD: 7.50 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 2.60

09001618 TRẦN BẢO NGỌC 01/03/2000 Nữ 071087236 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.50 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 6.40

09001619 TRẦN CAO NGUYÊN 23/12/2000 Nam 071067414 Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 5.50 KHXH: 4 Tiếng Anh: 2.80

09001620 LÝ TOẠI NGUYỆN 02/10/2000 Nam 071079281 Toán: 1.60 Ngữ văn: 2.00 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 3.75 GDCD: 4.50 KHXH: 3.17 Tiếng Anh: 2.60

09001621 LA THỊ THÚY NGUYỆT 12/03/2000 Nữ 071097468 Toán: 3.40 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.75 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 1.20

09001622 TRẦN THỊ MINH NGUYỆT 12/09/2000 Nữ 071086229 Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 7.50 GDCD: 8.25 KHXH: 6.83 Tiếng Anh: 3.60

09001623 ĐOÀN THỊ NHÀN 25/10/2000 Nữ 071080391 Toán: 2.40 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.00 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 2.60

09001624 TRẦN THANH NHÀN 22/12/2000 Nữ 071096096 Toán: 7.40 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.75 Hóa học: 7.75 Sinh học: 7.75 KHTN: 7.08 Tiếng Anh: 4.40

09001625 NGUYỄN TRỌNG NHÂN 01/08/2000 Nam 071076026 Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.50 KHXH: 7.17 Tiếng Anh: 7.20

09001626 BÙI THỊ NHẪN 19/06/2000 Nữ 071097501 Toán: 6.60 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.50 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.50 KHTN: 5.33 Tiếng Anh: 4.20 45

Page 46: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09001627 BÙI HOÀNG NHẬT 12/02/2000 Nam 071080455 Toán: 4.20 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.00 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 3.00

09001628 ĐÀO QUANG NHẬT 04/12/2000 Nam 071049937 Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.50 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 2.40

09001629 TRẦN MINH NHẬT 13/08/2000 Nam 071085411 Toán: 5.80 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.75 Hóa học: 5.75 Sinh học: 4.00 KHTN: 4.83 Tiếng Anh: 4.00

09001630 TRỊNH XUÂN NHẬT 25/03/2000 Nam 071068148 Toán: 4.80 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.25 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.60

09001631 LƯU THỊ LINH NHI 09/12/2000 Nữ 071091123 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.50 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 2.40

09001632 HÀ HỒNG NHUNG 21/09/2000 Nữ 071098449 Toán: 6.40 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 3.75 Sinh học: 4.75 KHTN: 5.17 Tiếng Anh: 7.20

09001633 NGUYỄN HỒNG NHUNG 03/05/2000 Nữ 071049643 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 3.60

09001634 PHẠM LÊ HỒNG NHUNG 12/08/2000 Nữ 071097191 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.50 Hóa học: 5.75 Sinh học: 3.75 KHTN: 4.67 Tiếng Anh: 2.60

09001635 TRẦN THỊ OANH 05/05/2000 Nữ 071097512 Toán: 4.20 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.00 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 4.40

09001636 HOÀNG PHI 07/09/2000 Nam 071080465 Toán: 6.20 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 8.50 Hóa học: 4.00 Sinh học: 5.25 KHTN: 5.92 Tiếng Anh: 6.60

09001637 ĐINH HOÀNG PHONG 19/05/2000 Nam 071049640 Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.50 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 3.60

09001638 HOÀNG TRUNG PHONG 07/09/2000 Nam 071052417 Toán: 5.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 7.00 GDCD: 9.00 KHXH: 7.33 Tiếng Anh: 2.80

09001639 TRẦN NAM PHONG 26/10/1999 Nam 071049901 Toán: 6.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.00 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 2.60

09001640 HOÀNG THỊ THANH PHÚC 21/09/2000 Nữ 071093273 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.75 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 3.00

09001641 MA HỮU PHƯỚC 23/10/1999 Nam 071060909 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.25 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 3.20

09001642 BÙI THU PHƯƠNG 24/07/2000 Nữ 071049955 Toán: 5.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.00 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 3.40

09001643 CAO THỊ MINH PHƯƠNG 02/12/2000 Nữ 071049651 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 8.25 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 3.60

09001644 LÊ THU PHƯƠNG 23/10/2000 Nữ 071083858 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.50 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 4.60

09001645 LƯU THỊ LAN PHƯƠNG 22/07/2000 Nữ 071060752 Toán: 4.60 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 8.25 GDCD: 8.00 KHXH: 6.83 Tiếng Anh: 4.00

09001646 NGUYỄN THU PHƯƠNG 10/01/2000 Nữ 071049915 Toán: 6.80 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.50 Hóa học: 4.00 Sinh học: 3.75 KHTN: 4.42 Tiếng Anh: 3.40

09001647 NGUYỄN THU PHƯƠNG 24/11/2000 Nữ 071096205 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.00 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 2.20

09001648 PHẠM BÍCH PHƯƠNG 25/11/2000 Nữ 071083868 Toán: 5.60 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 4.25 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.75 KHTN: 5.33 Tiếng Anh: 3.60

09001649 LÊ THỊ OANH PHƯỢNG 18/09/2000 Nữ 071068154 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.00 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 4.20

09001650 LÝ THỊ PHƯỢNG 16/10/2000 Nữ 073545808 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.25 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 3.00

09001651 NGUYỄN MINH PHƯỢNG 12/05/2000 Nữ 071077074 Toán: 2.80 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.00 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 3.20

09001652 NGUYỄN THỊ PHƯỢNG 30/04/2000 Nữ 071049911 Toán: 5.60 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.25 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 5.20

09001653 BÙI NGỌC QUANG 28/10/2000 Nam 071063955 Toán: 6.60 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.50 Hóa học: 5.25 Sinh học: 5.50 KHTN: 5.75 Tiếng Anh: 4.40

09001654 CHU ANH QUANG 31/10/1997 Nam 071066174 Toán: 4.40 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.75 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 2.40

09001655 NGUYỄN HẢI QUANG 24/12/2000 Nam 071049933 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.75 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.00

09001656 TRỊNH HỒNG QUANG 25/07/2000 Nam 071049934 Toán: 5.40 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 7.50 GDCD: 6.75 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 4.20

09001657 ĐỖ HỒNG QUÂN 21/09/2000 Nam 071093332 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.00 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 3.60

09001658 NGÔ VĂN QUÂN 23/02/2000 Nam 071093767 Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.75 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 3.20

09001659 NGUYỄN CÔNG QUÂN 26/08/2000 Nam 071068120 Toán: 4.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 5.20

09001660 NGUYỄN VĂN QUÂN 19/08/2000 Nam 071080494 Toán: 5.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 7.50 GDCD: 8.50 KHXH: 7.5 Tiếng Anh: 3.60

09001661 NGUYỄN XUÂN QUÂN 30/01/2000 Nam 071097768 Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.75 KHXH: 6 Tiếng Anh: 2.40

09001662 TRẦN ĐINH HẢI QUÂN 18/10/2000 Nam 071080481 Toán: 6.40 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.75 Hóa học: 5.00 Sinh học: 3.75 KHTN: 4.5 Tiếng Anh: 2.20 46

Page 47: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09001663 LƯƠNG THU QUẾ 13/11/2000 Nữ 071098895 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.50 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.00

09001664 HOÀNG TRỌNG QUÝ 27/04/2000 Nam 071098119 Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.75 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 3.00

09001665 PHẠM VĂN QUÝ 02/12/2000 Nam 071049890 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 8.00 GDCD: 9.00 KHXH: 8 Tiếng Anh: 3.60

09001666 NGUYỄN THỊ HỒNG QUYÊN 29/10/2000 Nữ 071090332 Toán: 5.80 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.25 Sinh học: 2.00 KHTN: 4.42 Tiếng Anh: 2.60

09001667 PHẠM QUỲNH QUYÊN 25/10/2000 Nữ 071080427 Toán: 2.40 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.25 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 3.00

09001668 ĐÀM ANH QUYẾT 27/06/2000 Nam 071097436 Toán: 4.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.50 KHXH: 5 Tiếng Anh: 3.20

09001669 ĐẶNG QUỐC QUYẾT 28/12/1999 Nam 071091798 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.25 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 2.40

09001670 HOÀNG THỊ QUỲNH 16/10/2000 Nữ 071068155 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 8.25 KHXH: 6 Tiếng Anh: 3.00

09001671 HOÀNG THỊ QUỲNH 21/04/2000 Nữ 071091160 Toán: 3.60 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.75 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 2.60

09001672 NHỮ THỊ DIỄM QUỲNH 30/04/2000 Nữ 071063517 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.50 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 3.20

09001673 TRẦN VĂN QUỲNH 02/11/2000 Nam 071060449 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.00 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 3.00

09001674 NGUYỄN VĂN SINH 30/10/1999 Nam 071080495 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.25 Hóa học: 3.50 Sinh học: 4.25 KHTN: 3.67 Tiếng Anh: 2.00

09001675 NGUYỄN HOÀNG SƠN 27/05/2000 Nam 071053432 Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.00 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 3.40

09001676 TRỊNH ĐỨC SƠN 25/10/2000 Nam 071058609 Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 7.25 GDCD: 8.00 KHXH: 6.92 Tiếng Anh: 2.20

09001677 TRẦN VĂN SỸ 15/11/2000 Nam 071052462 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.75 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 3.60

09001678 NGUYỄN THỊ TÁM 01/12/2000 Nữ 071097529 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.50 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 3.20

09001679 BÙI NGỌC TÂM 10/06/2000 Nam 071068171 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 7.00 GDCD: 9.00 KHXH: 7.08 Tiếng Anh: 3.20

09001680 NGÔ QUANG THÁI 06/02/2000 Nam 071068192 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.00 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 2.20

09001681 PHẠM HỒNG THÁI 05/08/2000 Nam 071097402 Toán: 4.40 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.25 Hóa học: 5.00 Sinh học: 3.00 KHTN: 3.75 Tiếng Anh: 2.60

09001682 VŨ MẠNH THÁI 01/02/2000 Nam 071096849 Toán: 5.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 5.50 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 3.00

09001683 LÊ THỊ THANH 01/08/2000 Nữ 071049941 Toán: 3.20 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 4.75 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 2.20

09001684 NỊNH THỊ THANH 20/09/2000 Nữ 071060410 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 5.00 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 2.20

09001685 VŨ VĂN THANH 01/03/2000 Nam 071052423 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.75 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 2.00

09001686 HOÀNG LONG THÀNH 29/09/2000 Nam 071075020 Toán: 4.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.50 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 2.40

09001687 LƯƠNG NGỌC THÀNH 22/04/2000 Nam 071083897 Toán: 6.20 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.25 Hóa học: 6.25 Sinh học: 2.75 KHTN: 4.08 Tiếng Anh: 2.20

09001688 HOÀNG VĂN THAO 05/05/2000 Nam 071068174 Toán: 5.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 7.25 GDCD: 6.50 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 3.00

09001689 BÙI THỊ THẢO 28/08/2000 Nữ 071095948 Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.50 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 2.60

09001690 ĐÀO THỊ THẢO 19/12/2000 Nữ 071097489 Toán: 5.40 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.75 Sinh học: 4.00 KHTN: 4.58 Tiếng Anh: 3.60

09001691 ĐINH ĐỨC THẢO 04/11/2000 Nam 071096708 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 5.50 KHXH: 5 Tiếng Anh: 2.60

09001692 HOÀNG PHƯƠNG THẢO 09/12/2000 Nữ 071075813 Toán: 2.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.75 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 3.40

09001693 LÊ THANH THẢO 30/12/2000 Nữ 071053405 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.75 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 2.40

09001694 LƯƠNG THỊ PHƯƠNG THẢO 14/03/2000 Nữ 071068162 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.25 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 3.20

09001695 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 03/11/2000 Nữ 071068112 Toán: 6.20 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.25 Hóa học: 5.25 Sinh học: 4.50 KHTN: 4.33 Tiếng Anh: 2.60

09001696 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 23/01/2000 Nữ 071052428 Toán: 5.80 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.00 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 5.20

09001697 PHẠM PHƯƠNG THẢO 27/10/2000 Nữ 071097453 Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.25 Hóa học: 4.50 Sinh học: 6.25 KHTN: 5 Tiếng Anh: 5.00

09001698 TỐNG PHƯƠNG THẢO 25/11/2000 Nữ 071049639 Toán: 5.60 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 6.25 Sinh học: 4.75 KHTN: 5 Tiếng Anh: 2.40 47

Page 48: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09001699 TRẦN THỊ HỒNG THẮM 03/06/2000 Nữ 071074024 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.50 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.60

09001700 BÙI VIỆT THĂNG 08/04/2000 Nam 071052500 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 7.25 GDCD: 7.00 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 3.60

09001701 NGUYỄN PHẠM ĐÌNH THĂNG 16/11/2000 Nam 071080499 Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.50 Sinh học: 4.50 KHTN: 5.67 Tiếng Anh: 3.80

09001702 TRẦN NGỌC CAO THĂNG 09/03/2000 Nam 071049645 Toán: 4.00 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.75 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 2.80

09001703 ĐỖ VĂN THẮNG 05/10/2000 Nam 071093307 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.25 GDCD: 5.50 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 2.60

09001704 HÀ NGỌC THẮNG 09/03/2000 Nam 071097384 Toán: 5.20 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 7.25 GDCD: 8.75 KHXH: 7.33 Tiếng Anh: 4.00

09001705 ĐỖ THỊ HỒNG THÊM 14/08/2000 Nữ 071087267 Toán: 4.20 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.00 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 2.60

09001706 ĐỖ MẠNH THÌN 04/05/2000 Nam 071068165 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.75 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.00

09001707 NGUYỄN THẾ THÌN 13/10/2000 Nam 071072782 Toán: 5.20 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.50 Hóa học: 2.75 Sinh học: 4.25 KHTN: 3.83 Tiếng Anh: 2.60

09001708 CAO ANH THƠ 10/11/2000 Nữ 071097496 Toán: 4.00 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.75 KHXH: 6.83 Tiếng Anh: 2.80

09001709 NGUYỄN THỊ THƠM 14/05/2000 Nữ 071080416 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 5.25 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 3.20

09001710 TRẦN THỊ THƠM 29/03/2000 Nữ 071097510 Toán: 4.40 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.25 KHXH: 5 Tiếng Anh: 2.60

09001711 HOÀNG PHƯƠNG THU 22/10/2000 Nữ 071075695 Toán: 5.40 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.25 Hóa học: 3.50 Sinh học: 6.25 KHTN: 4.67 Tiếng Anh: 2.40

09001712 VŨ THỊ HOÀI THU 19/07/2000 Nữ 071068183 Toán: 5.60 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 9.75 KHXH: 7.83 Tiếng Anh: 3.80

09001713 PHẠM NHƯ THUẦN 27/11/2000 Nam 071097401 Toán: 4.60 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.75 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 4.40

09001714 ĐỖ XUÂN THÙY 16/02/2000 Nam 071097432 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 6.25 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 3.00

09001715 HOÀNG DIỆU THÙY 22/07/2000 Nữ 071068134 Toán: 5.80 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 5.00

09001716 PHẠM THỊ THU THÙY 09/06/2000 Nữ 071068157 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.00 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 4.60

09001717 LÊ THANH THỦY 18/11/2000 Nữ 071067426 Toán: 3.60 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.75 GDCD: 7.50 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 2.00

09001718 NGUYỄN BÍCH THỦY 05/12/2000 Nữ 071093856 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.25 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 2.20

09001719 NGUYỄN THỊ THỦY 26/09/2000 Nữ 071097526 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.50 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 3.40

09001720 NGUYỄN THỊ THỦY 28/09/2000 Nữ 071049875 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.00 GDCD: 7.25 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 3.40

09001721 PHẠM THỊ THỦY 01/11/2000 Nữ 071049873 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.00 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 3.00

09001722 TRIỆU THỊ THỦY 04/10/2000 Nữ 071094869 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 7.50 GDCD: 9.50 KHXH: 7.17 Tiếng Anh: 3.20

09001723 LƯƠNG THỊ THÚY 19/11/2000 Nữ 071068110 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 8.00 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 2.20

09001724 NGUYỄN THỊ THU THÚY 18/08/2000 Nữ 071049905 Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.25 Hóa học: 6.75 Sinh học: 6.75 KHTN: 5.92 Tiếng Anh: 2.80

09001725 HOÀNG HOÀI THƯƠNG 28/10/2000 Nữ 071083874 Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.50 Sinh học: 5.50 KHTN: 4.67 Tiếng Anh: 5.40

09001726 HOÀNG THỊ THƯƠNG 29/04/2000 Nữ 071083875 Toán: 4.80 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.75 KHXH: 6.83 Tiếng Anh: 3.60

09001727 LÊ HUYỀN THƯƠNG 13/10/2000 Nữ 071091124 Toán: 5.40 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.25 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 3.20

09001728 PHẠM THỊ THƯƠNG 19/02/2000 Nữ 071052440 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.75 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 2.00

09001729 ĐỖ THỦY TIÊN 15/06/2000 Nữ 071049644 Toán: 2.80 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.75 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 3.80

09001730 NGUYỄN VĂN TIẾN 02/04/2000 Nam 071052424 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.25 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 2.20

09001731 NGUYỄN VĂN TIẾN 02/10/2000 Nam 071067431 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 7.25 GDCD: 6.50 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 4.40

09001732 NGUYỄN VĂN TIẾN 03/03/2000 Nam 071052498 Toán: 5.60 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.75 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 5.00

09001733 PHẠM HỒNG TIẾN 06/11/2000 Nam 071049882 Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.25 Sinh học: 3.25 KHTN: 4.5 Tiếng Anh: 8.80

09001734 PHẠM XUÂN TOÀN 22/01/2000 Nam 071097138 Toán: 2.80 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 5.50 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 3.00 48

Page 49: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09001735 PHAN THANH TOÀN 15/12/2000 Nam 071098239 Toán: 3.80 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.00 KHXH: 5 Tiếng Anh: 2.80

09001736 NGUYỄN THU TRÀ 17/11/2000 Nữ 071080417 Toán: 5.40 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.75 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 3.80

09001737 ĐẶNG THỊ THU TRANG 28/09/2000 Nữ 071057021 Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.25 Hóa học: 4.50 Sinh học: 5.25 KHTN: 5 Tiếng Anh: 4.40

09001738 ĐOÀN THỊ TRANG 24/01/2000 Nữ 071068147 Toán: 2.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.50 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.00

09001739 ĐỖ HUYỀN TRANG 26/08/2000 Nữ 071091109 Toán: 5.40 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 3.50 Hóa học: 4.50 Sinh học: 6.75 KHTN: 4.92 Tiếng Anh: 3.60

09001740 ĐỖ THỊ THU TRANG 25/07/2000 Nữ 071063912 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.75 KHXH: 5 Tiếng Anh: 4.80

09001741 LĂNG THỊ THU TRANG 19/07/2000 Nữ 071067434 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.75 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.60

09001742 NGÔ THỊ TRANG 07/09/1999 Nữ 071080419 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.50 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 4.80

09001743 NGUYỄN KIỀU TRANG 23/04/2000 Nữ 071097757 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.50 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 1.60

09001744 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 01/01/2000 Nữ 071083867 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.75 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 3.40

09001745 NGUYỄN THỊ TRANG 18/10/2000 Nữ 071083304 Toán: 6.60 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.25 Hóa học: 6.00 Sinh học: 3.75 KHTN: 5.33 Tiếng Anh: 3.40

09001746 PHẠM HỒ PHƯƠNG TRANG 04/09/2000 Nữ 071077999 Toán: 5.80 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.25 Hóa học: 4.75 Sinh học: 4.00 KHTN: 5 Tiếng Anh: 3.60

09001747 PHAN THỊ KIỀU TRANG 24/12/2000 Nữ 071068119 Toán: 5.40 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 7.25 GDCD: 7.50 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 3.80

09001748 TRỊNH THỊ THU TRANG 08/09/2000 Nữ 071097445 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 8.00 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.80

09001749 VŨ THU TRANG 04/11/2000 Nữ 071052441 Toán: 5.40 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.75 KHXH: 7.08 Tiếng Anh: 3.60

09001750 ĐINH VŨ TRÂN TRÂN 30/04/2000 Nữ 071049935 Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.50 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 4.20

09001751 PHẠM XUÂN TRINH 06/11/2000 Nam 071049900 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.00 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.60

09001752 TRẦN VŨ XUÂN TRỌNG 23/08/2000 Nam 071097392 Toán: 5.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.00 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 3.60

09001753 HOÀNG LÊ TRỌNG TRUNG 03/04/2000 Nam 071075299 Toán: 7.80 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.25 Hóa học: 4.25 Sinh học: 4.00 KHTN: 5.17 Tiếng Anh: 6.20

09001754 NGUYỄN ĐỨC TRUNG 13/08/2000 Nam 071085159 Toán: 2.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.25 GDCD: 4.75 KHXH: 3.83 Tiếng Anh: 3.40

09001755 NGUYỄN TUẤN TRƯỜNG 30/08/2000 Nam 071087523 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.75 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 3.00

09001756 NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG 26/04/2000 Nam 071068190 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.25 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 4.60

09001757 TRẦN VĂN TRƯỜNG 23/09/2000 Nam 071049930 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 1.75 Hóa học: 4.50 Sinh học: 4.50 KHTN: 3.58 Tiếng Anh: 3.60

09001758 LÊ THỊ TÚ 30/10/2000 Nữ 071052455 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.50 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 2.40

09001759 NGUYỄN THANH TÚ 24/06/2000 Nam 071049878 Toán: 2.40 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.75 GDCD: 5.25 KHXH: 3.75 Tiếng Anh: 3.00

09001760 SẰM VĂN TÚ 07/02/2000 Nam 071049921 Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.50 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 3.60

09001761 HOÀNG ANH TUẤN 23/11/1999 Nam 071056307 Toán: 3.20 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.25 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 5.80

09001762 MAI ĐỨC TUẤN 17/08/2000 Nam 071093958 Toán: 1.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.50 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 2.60

09001763 PHẠM NGUYỄN ANH TUẤN 07/05/2000 Nam 071049940 Toán: 5.40 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 3.50 Hóa học: 4.75 Sinh học: 5.00 KHTN: 4.42 Tiếng Anh: 5.00

09001764 PHAN ANH TUẤN 08/11/2000 Nam 071060439 Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.50 KHXH: 5 Tiếng Anh: 2.40

09001765 TRẦN LÊ TUẤN 30/10/2000 Nam 071049637 Toán: 3.80 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.75 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 2.80

09001766 HỨA THANH TÙNG 02/08/2000 Nam 071096725 Toán: 3.60 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 8.75 KHXH: 6 Tiếng Anh: 2.60

09001767 NGUYỄN VĂN TÙNG 20/10/2000 Nam 071052503 Toán: 2.60 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 7.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 4.00

09001768 HOÀNG VĂN TUYÊN 28/11/2000 Nam 071067416 Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 3.00 GDCD: 5.50 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 1.80

09001769 PHẠM VĂN TUYÊN 20/10/2000 Nam 071098079 Toán: 3.60 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.75 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.60

09001770 BÙI THANH TUYỀN 02/05/2000 Nữ 071098811 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.00 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 3.00 49

Page 50: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09001771 NGUYỄN THANH TUYỀN 05/02/2000 Nữ 071097528 Toán: 4.40 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.00 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 3.20

09001772 LƯƠNG ÁNH TUYẾT 21/05/2000 Nữ 071068158 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.00 GDCD: 6.50 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 3.20

09001773 TRIỆU THỊ TUYẾT 04/05/2000 Nữ 071091165 Toán: 2.60 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.75 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.20

09001774 ĐOÀN THỊ TỐ UYÊN 14/09/2000 Nữ 071097479 Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.75 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 2.60

09001775 HOÀNG THU UYÊN 25/11/2000 Nữ 071068186 Toán: 3.60 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.25 KHXH: 5 Tiếng Anh: 4.00

09001776 LÊ TÚ UYÊN 22/09/2000 Nữ 071094534 Toán: 5.60 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.75 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 6.40

09001777 ĐÀO THÚY VÂN 27/11/2000 Nữ 071097488 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.50 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 3.00

09001778 NGUYỄN THẢO VÂN 04/10/2000 Nữ 071091105 Toán: 6.40 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.75 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.00 KHTN: 5.58 Tiếng Anh: 3.00

09001779 NGUYỄN THÚY VÂN 12/05/2000 Nữ 071097523 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.50 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 3.00

09001780 TẠ HỒNG VÂN 25/10/2000 Nữ 071072917 Toán: 4.60 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.50 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 2.00

09001781 TRẦN THỊ THẢO VÂN 06/08/2000 Nữ 071049952 Toán: 5.80 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.25 Sinh học: 6.00 KHTN: 4.75 Tiếng Anh: 3.00

09001782 VŨ THỊ NGỌC VĨ 31/08/2000 Nữ 071093709 Toán: 5.80 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.50 Hóa học: 4.50 Sinh học: 5.25 KHTN: 4.75 Tiếng Anh: 3.60

09001783 NGUYỄN ĐỨC VIỆT 26/09/2000 Nam 132415094 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.50 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.00

09001784 TRẦN ĐẠI VIỆT 01/04/2000 Nam 071075821 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.00 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 3.60

09001785 ĐÀO TUẤN VŨ 05/09/2000 Nam 071052437 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 3.75 GDCD: 6.75 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 3.40

09001786 HOÀNG TUẤN VŨ 12/07/1999 Nam 071084795 Toán: 3.20 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.75 GDCD: 5.50 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 1.80

09001787 CAO THỊ VUI 18/11/2000 Nữ 071075239 Toán: 4.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5 Tiếng Anh: 3.20

09001788 ĐẶNG THỊ XUÂN 11/11/1999 Nữ 071078644 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.00 GDCD: 5.75 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 2.00

09001789 HOÀNG VĂN XUÂN 21/03/2000 Nam 071060751 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.25 GDCD: 7.25 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 1.60

09001790 NGUYỄN HẢI YẾN 10/02/2000 Nữ 071052467 Toán: 5.20 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.50 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 4.20

09001791 BÙI THỊ YÊU 05/08/2000 Nữ 071052419 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.75 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 3.80

09001792 PHẠM LONG AN 24/12/2000 Nam 071049848 Toán: 3.60 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.25 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 5.20

09001793 BÙI THỊ MAI ANH 01/10/2000 Nữ 071052469 Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.25 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 4.60

09001794 ĐÀM THỊ LAN ANH 01/02/2000 Nữ 071060581 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.50 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 4.80

09001795 HOÀNG ĐỨC ANH 21/10/2000 Nam 071082126 Toán: 2.40 Ngữ văn: 2.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 5.25 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 2.60

09001796 MAI THÙY ANH 22/04/2000 Nữ 071082101 Toán: 5.20 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 7.25 GDCD: 8.50 KHXH: 7.08 Tiếng Anh: 5.20

09001797 TRẦN HOÀNG ANH 04/11/2000 Nam 071049844 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.75 Hóa học: 3.50 Sinh học: 4.75 KHTN: 4.67 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.25 KHXH: 6.92 Tiếng Anh: 5.20

09001798 TRẦN TIẾN ANH 28/05/2000 Nam 071050661 Toán: 4.40 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.50 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 4.40

09001799 HOÀNG NGỌC ÁNH 21/08/2000 Nam 071098001 Toán: 2.60 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.25 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 4.20

09001800 NGUYỄN THỊ ÁNH 06/08/2000 Nữ 071052481 Toán: 3.20 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.25 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 4.60

09001801 NGUYỄN THỊ ÁNH 26/02/2000 Nữ 071088881 Toán: 3.60 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.75 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 3.20

09001802 NGUYỄN THỊ ÁNH 29/01/2000 Nữ 071069225 Toán: 3.60 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.50 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 5.80

09001803 TRẦN HẢI BIÊN 04/03/2000 Nam 071061861 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 3.50 Sinh học: 4.25 KHTN: 4.58 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.25 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 4.40

09001804 NGUYỄN MINH CHIẾN 18/02/2000 Nam 071076299 Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.00 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 4.00

09001805 NGUYỄN QUANG CHIẾN 10/10/2000 Nam 071075046 Toán: 3.20 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.75 GDCD: 5.50 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 3.60

09001806 TÔ VĂN CHÍNH 03/10/2000 Nam 071097608 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.25 KHXH: 6 Tiếng Anh: 4.40 50

Page 51: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09001807 HOÀNG THÁI CÔNG 21/08/2000 Nam 071075218 Toán: 3.20 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 4.00 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 3.60

09001808 LÊ VĂN CÔNG 07/01/2000 Nam 071096775 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.75 GDCD: 6.75 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 3.20

09001809 VŨ THÀNH CÔNG 20/09/1999 Nam 071090166 Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 5.25 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 4.40

09001810 ÂU THỊ CÚC 04/03/2000 Nữ 071060611 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.25 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 4.60

09001811 ĐÀO KIÊN CƯỜNG 26/12/2000 Nam 071082078 Toán: 5.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.00 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 5.00

09001812 TRẦN VĂN CƯỜNG 27/10/2000 Nam 132386495 Toán: 3.40 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 5.50 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 4.00

09001813 LƯƠNG THỊ DIỄM 08/03/2000 Nữ 071096334 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.75 GDCD: 6.00 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 3.80

09001814 PHẠM THỊ DIỄM 20/12/2000 Nữ 071094506 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.75 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 4.20

09001815 NGUYỄN THỊ DỊU 12/09/2000 Nữ 071082098 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.25 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 5.00

09001816 ÂU VĂN DU 14/01/2000 Nam 071077870 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.50 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 3.40

09001817 NỊNH THỊ DUNG 18/10/2000 Nữ 071082099 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 7.25 GDCD: 8.50 KHXH: 7.17 Tiếng Anh: 4.80

09001818 PHẠM THỊ DUNG 21/11/2000 Nữ 071096332 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 4.50 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 3.60

09001819 TRIỆU THỊ PHƯƠNG DUNG 07/10/2000 Nữ 071049846 Toán: 4.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.50 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 6.00

09001820 VŨ THỊ DUNG 20/07/2000 Nữ 071052489 Toán: 2.60 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 5.50 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 4.40

09001821 ÂU TIẾN DŨNG 27/09/2000 Nam 071075031 Toán: 3.20 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.75 KHXH: 7.25 Tiếng Anh: 4.40

09001822 LÊ TIẾN DŨNG 15/09/2000 Nam 071076280 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.00 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 5.00

09001823 NGUYỄN AN DŨNG 24/11/2000 Nam 071052463 Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.00 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 3.80

09001824 PHẠM QUANG DŨNG 01/01/2000 Nam 071074204 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 8.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.25 KHXH: 6.92 Tiếng Anh: 4.80

09001825 TRẦN TIẾN DŨNG 16/05/2000 Nam 071053380 Toán: 5.20 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.50 KHTN: 5.17 Tiếng Anh: 4.40

09001826 VŨ XUÂN DŨNG 06/04/2000 Nam 071074933 Toán: 5.20 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.25 Hóa học: 4.75 Sinh học: 5.25 KHTN: 4.75 Tiếng Anh: 4.80

09001827 ÂU ĐÌNH DUY 22/05/2000 Nam 071098080 Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.00 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 5.00

09001828 NGUYỄN KHƯƠNG DUY 16/10/2000 Nam 071089099 Toán: 2.20 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.25 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 4.80

09001829 NGUYỄN VĂN DỰ 15/01/2000 Nam 071082061 Toán: 2.20 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 5.75 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 3.60

09001830 BÙI THÁI DƯƠNG 10/06/2000 Nam 071074941 Toán: 6.20 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.25 Hóa học: 5.50 Sinh học: 5.00 KHTN: 5.58 Tiếng Anh: 4.20

09001831 DƯƠNG QUỐC ĐẠT 19/08/2000 Nam 071053426 Toán: 5.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.25 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 4.60

09001832 LƯU ĐÌNH ĐẠT 15/08/2000 Nam 071075019 Toán: 4.40 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.25 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 3.80

09001833 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 10/05/2000 Nam 071075088 Toán: 5.40 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.50 Hóa học: 6.75 Sinh học: 5.50 KHTN: 6.25 Tiếng Anh: 5.60

09001834 ÂU QUANG ĐIỆP 20/01/2000 Nam 071074938 Toán: 2.20 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.50 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 4.00

09001835 NGUYỄN HỮU ĐIỆP 02/07/2000 Nam 071093604 Toán: 4.00 Ngữ văn: 1.25 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 4.00 GDCD: 4.50 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 4.40

09001836 ĐÀO XUÂN ĐOAN 25/01/2000 Nam 071069227 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 5.00 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 4.80

09001837 LÊ NGỌC ĐOÀN 31/01/2000 Nam 071069243 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 7.50 GDCD: 6.25 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 4.80

09001838 ĐÀO MẠNH ĐỨC 19/08/2000 Nam 071075026 Toán: 4.60 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.75 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 4.40

09001839 ĐÀO MINH ĐỨC 31/07/2000 Nam 071049624 Toán: 6.20 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.50 Hóa học: 5.25 Sinh học: 4.25 KHTN: 5.67 Tiếng Anh: 4.20

09001840 LÊ ĐĂNG ĐỨC 30/09/2000 Nam 071096707 Toán: 4.80 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.25 Hóa học: 3.75 Sinh học: 4.25 KHTN: 4.75 Tiếng Anh: 4.40

09001841 LÊ VĂN ĐỨC 24/05/2000 Nam 071076281 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.50 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 4.40

09001842 NGUYỄN VĂN ĐỨC 09/10/2000 Nam 071082060 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 3.50 KHXH: 5 Tiếng Anh: 3.60 51

Page 52: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09001843 NGUYỄN VIỆT ĐỨC 28/07/2000 Nam 071075045 Toán: 5.40 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 8.00 GDCD: 7.25 KHXH: 7.08 Tiếng Anh: 3.40

09001844 PHẠM VĂN ĐỨC 12/01/2000 Nam 071074951 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.00 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 5.00

09001845 PHAN THANH ĐỨC 06/01/2000 Nam 071082066 Toán: 3.40 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.25 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 4.20

09001846 ĐỖ THỊ GẤM 03/03/2000 Nữ 071098381 Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.75 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 4.40

09001847 ĐINH CÔNG GIANG 24/10/2000 Nam 071075275 Toán: 1.80 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.00 GDCD: 7.25 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 5.00

09001848 TRẦN VĂN GIANG 20/04/2000 Nam 071052426 Toán: 2.60 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.50 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 4.40

09001849 ÂU THỊ HÀ 11/02/2000 Nữ 071076245 Toán: 1.20 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 6.00 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 4.40

09001850 ĐỖ THU HÀ 09/11/2000 Nữ 071049664 Toán: 5.80 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.75 Hóa học: 5.50 Sinh học: 5.25 KHTN: 5.83 Tiếng Anh: 4.60

09001851 TRẦN THU HÀ 07/11/2000 Nữ 071049666 Toán: 4.40 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.50 Hóa học: 5.50 Sinh học: 4.75 KHTN: 4.92 Tiếng Anh: 5.00

09001852 ĐẶNG QUANG HẢI 12/05/2000 Nam 071052446 Toán: 2.20 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 4.25 KHXH: 3.83 Tiếng Anh: 5.60

09001853 CAO HỒNG HẠNH 18/12/2000 Nữ 071063802 Toán: 3.60 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.50 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 3.20

09001854 KIỀU THỊ THU HẠNH 02/04/2000 Nữ 071076262 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 5.25 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 3.60

09001855 LÊ THỊ HẠNH 19/04/2000 Nữ 071082100 Toán: 8.40 Ngữ văn: 8.50 Vật lí: 8.25 Hóa học: 6.75 Sinh học: 5.25 KHTN: 6.75 Tiếng Anh: 5.00

09001856 LÊ THỊ MỸ HẠNH 30/12/2000 Nữ 071060545 Toán: 1.60 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 3.40

09001857 ĐỖ THỊ HẰNG 23/09/2000 Nữ 071082049 Toán: 3.80 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 5.75 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 3.80

09001858 LÊ THANH HẰNG 22/01/2000 Nữ 071082074 Toán: 4.20 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 7.00 GDCD: 6.75 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 4.20

09001859 NGUYỄN THỊ HẰNG 15/01/2000 Nữ 071052492 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.75 GDCD: 6.00 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 4.40

09001860 NGUYỄN THỊ THANH HẰNG 23/11/2000 Nữ 071082095 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.00 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 4.40

09001861 NGUYỄN THÚY HẰNG 21/09/2000 Nữ 071087873 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 5.75 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 4.40

09001862 PHAN THỊ HẰNG 17/05/2000 Nữ 071097677 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.75 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 5.00

09001863 TRẦN THỊ HẰNG 26/01/2000 Nữ 071075232 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 4.75 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 4.20

09001864 TRẦN THỊ MINH HẰNG 01/06/2000 Nữ 071082135 Toán: 2.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 5.75 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 4.00

09001865 TRẦN THỊ THU HẰNG 05/11/2000 Nữ 071082134 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.75 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 4.20

09001866 TRẦN VIỆT HẰNG 04/10/2000 Nữ 071082136 Toán: 4.20 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.25 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 4.40

09001867 PHẠM KHÁNH HIỀN 21/04/2000 Nữ 071052488 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.75 Hóa học: 4.25 Sinh học: 5.00 KHTN: 4.67 Tiếng Anh: 4.00

09001868 SẦM THỊ HIỀN 26/04/2000 Nữ 071060571 Toán: 3.80 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 5.25 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 4.60

09001869 TRẦN THÚY HIỀN 07/11/2000 Nữ 071075297 Toán: 1.20 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.00 GDCD: 4.50 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 5.20

09001870 TẠ THẾ HIỂN 24/04/2000 Nam 071088918 Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.00 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 3.40

09001871 NGUYỄN HOÀNG HIỆP 07/11/2000 Nam 071074950 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.25 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 4.00

09001872 TÔ MINH HIỆP 18/12/2000 Nam 132443746 Toán: 1.80 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.25 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 3.20

09001873 ĐẶNG THỊ MINH HIẾU 25/12/2000 Nữ 071060602 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 5.75 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 3.20

09001874 LÊ THỊ HIẾU 16/11/2000 Nữ 071082045 Toán: 3.40 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.00 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 3.60

09001875 NGUYỄN MINH HIẾU 16/02/2000 Nam 071075955 Toán: 2.20 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 4.25 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 4.40

09001876 NGUYỄN MINH HIẾU 18/01/2000 Nam 071053372 Toán: 5.60 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.75 Hóa học: 4.50 Sinh học: 5.25 KHTN: 5.17 Tiếng Anh: 2.80

09001877 NGUYỄN TRUNG HIẾU 26/07/2000 Nam 071096778 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 8.00 GDCD: 7.75 KHXH: 7.33 Tiếng Anh: 4.40

09001878 NỊNH TRUNG HIẾU 21/06/1999 Nam 071053351 Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 4.25 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 2.80 52

Page 53: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09001879 TRẦN MINH HIẾU 11/03/2000 Nam 071074931 Toán: 2.80 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.50 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.60

09001880 TRẦN VĂN HIẾU 12/09/2000 Nam 071069171 Toán: 2.80 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 5.25 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 3.60

09001881 NGUYỄN THỊ KHÁNH HOA 12/10/2000 Nữ 071069331 Toán: 4.20 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 5.50 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 4.40

09001882 TRẦN THÁI HÒA 14/04/2000 Nam 071093594 Toán: 4.20 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.00 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 3.40

09001883 KIỀU VIỆT HOÀNG 16/12/2000 Nam 071082075 Toán: 5.40 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 8.00 Địa lí: 8.25 GDCD: 9.00 KHXH: 8.42 Tiếng Anh: 5.40

09001884 PHẠM HUY HOÀNG 18/02/2000 Nam 071049843 Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.50 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 4.00

09001885 ĐỖ THỊ HỒNG 20/07/2000 Nữ 071097196 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.75 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 2.20

09001886 NGUYỄN THU HỒNG 25/11/2000 Nữ 071082129 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.25 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 4.00

09001887 HOÀNG THỊ HUẾ 02/11/2000 Nữ 071060578 Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 3.50 GDCD: 4.75 KHXH: 4 Tiếng Anh: 3.60

09001888 KHỔNG THỊ MINH HUỆ 13/11/2000 Nữ 071078209 Toán: 2.40 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 7.25 GDCD: 7.50 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 4.40

09001889 PHAN THỊ KIM HUỆ 09/10/2000 Nữ 071093831 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 5.00 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 4.20

09001890 VƯƠNG THỊ HUỆ 06/05/2000 Nữ 071082109 Toán: 4.20 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 5.75 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 4.80

09001891 HOÀNG LÊ HUY 01/10/2000 Nam 071082125 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 7.75 GDCD: 9.00 KHXH: 7.25 Tiếng Anh: 3.40

09001892 TRẦN QUANG HUY 11/08/2000 Nam 071096704 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 4.25 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 4.20

09001893 TRẦN QUANG HUY 17/09/2000 Nam 071086052 Toán: 2.20 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 6.75 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 3.60

09001894 NGUYỄN THỊ HUYỀN 12/10/2000 Nữ 071093648 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 8.00 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 4.60

09001895 NGUYỄN THỤC HUYỀN 21/04/2000 Nữ 073585995 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.50 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 5.40

09001896 PHẠM THỊ NGỌC HUYỀN 24/01/2000 Nữ 071074716 Toán: 3.20 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.50 GDCD: 5.50 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 4.00

09001897 ÂU TRIỆU TUẤN HUYNH 12/11/2000 Nam 071053668 Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 5.75 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 3.80

09001898 HÀ TUẤN HƯNG 24/06/2000 Nam 071053957 Toán: 4.20 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 4.50 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 4.00

09001899 NGUYỄN LAN HƯƠNG 13/11/2000 Nữ 071069220 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 4.00 GDCD: 6.25 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 4.20

09001900 HOÀNG DUY KHÁNH 07/05/2000 Nam 071082123 Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.00 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 3.00

09001901 HOÀNG VĂN KHÁNH 27/07/2000 Nam 071082122 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.00 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 4.20

09001902 LÂM QUANG KHÁNH 09/10/2000 Nam 071076279 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.50 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 4.00

09001903 ĐÀO DUY KIÊN 03/02/2000 Nam 071069219 Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 4.75 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 3.20

09001904 NGUYỄN ĐÌNH KIÊN 17/12/2000 Nam 071097615 Toán: 6.20 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.50 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 2.60

09001905 TÔ TRUNG KIÊN 25/07/2000 Nam 071053422 Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.75 Hóa học: 4.75 Sinh học: 4.75 KHTN: 5.08 Tiếng Anh: 5.20

09001906 VŨ VĂN KIÊN 18/10/2000 Nam 071082058 Toán: 3.80 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.50 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 4.60

09001907 HÀ THỊ QUỲNH LAN 05/08/2000 Nữ 071049714 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 5.75 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 4.40

09001908 HOÀNG THỊ LAN 20/05/2000 Nữ 071082108 Toán: 6.60 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 6.75 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.75 KHTN: 5.83 Tiếng Anh: 5.00

09001909 PHẠM NGỌC LÂM 01/01/2000 Nam 071082065 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.25 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 4.00

09001910 BÙI MINH LÊ 19/07/2000 Nữ 071053387 Toán: 4.80 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 5.25 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 3.60

09001911 ĐỖ THỊ LIÊN 09/09/2000 Nữ 071076247 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 2.75 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 3.40

09001912 HOÀNG THỊ LIỄU 02/02/2000 Nữ 071052491 Toán: 1.80 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.50 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 2.60

09001913 CAO VĂN LIỆU 10/11/2000 Nam 071069180 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 7.25 GDCD: 5.75 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 3.80

09001914 BÙI KHANH LINH 19/07/2000 Nam 071087449 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 4.00 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 5.40 53

Page 54: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09001915 CHU KHÁNH LINH 12/01/2000 Nữ 071053360 Toán: 5.40 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.50 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 5.40

09001916 ĐÀO THU LINH 02/10/2000 Nữ 071075078 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 6.75 GDCD: 6.25 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 4.60

09001917 ĐỖ YẾN LINH 23/06/2000 Nữ 071093653 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 5.75 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 4.40

09001918 KHỔNG PHƯƠNG LINH 15/10/2000 Nữ 071085612 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.75 GDCD: 6.25 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 3.60

09001919 NGUYỄN QUANG LINH 27/01/2000 Nam 071075043 Toán: 4.20 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.25 Hóa học: 4.25 Sinh học: 4.00 KHTN: 4.83 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.00 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 5.20

09001920 NGUYỄN THÙY LINH 15/10/2000 Nữ 071075294 Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.25 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 3.20

09001921 NGUYỄN THÙY LINH 22/08/2000 Nữ 071082084 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 7.50 GDCD: 9.00 KHXH: 7.42 Tiếng Anh: 4.20

09001922 PHAN VĂN LINH 19/10/2000 Nam 071053613 Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 7.50 GDCD: 5.75 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 3.40

09001923 TRẦN MẠNH LINH 05/10/2000 Nam 071053439 Toán: 2.20 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.00 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 3.80

09001924 TRẦN THỊ MỸ LINH 03/10/2000 Nữ 071060610 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 5.50 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 4.40

09001925 TRIỆU MỸ LINH 20/08/2000 Nữ 071082113 Toán: 5.20 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.00 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 4.20

09001926 TRƯƠNG NGỌC LINH 21/10/2000 Nữ 071050650 Toán: 3.20 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.25 KHXH: 6 Tiếng Anh: 4.00

09001927 NGUYỄN THỊ HỒNG LOAN 30/01/2000 Nữ 071088663 Toán: 3.20 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.25 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 3.20

09001928 PHẠM THỊ LOAN 23/01/2000 Nữ 071082089 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 7.50 GDCD: 7.50 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 3.00

09001929 TRẦN THỊ LOAN 07/07/2000 Nữ 071096710 Toán: 5.40 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.00 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 4.60

09001930 ĐỖ BÁ THĂNG LONG 20/08/2000 Nam 071069271 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.75 KHXH: 7.25 Tiếng Anh: 6.40

09001931 ĐỖ THANH LONG 16/02/2000 Nam 071053403 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 8.00 GDCD: 7.25 KHXH: 7.5 Tiếng Anh: 5.00

09001932 NGÔ HOÀNG LONG 29/07/2000 Nam 071075017 Toán: 6.40 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 4.75 Hóa học: 5.50 Sinh học: 7.75 KHTN: 6 Tiếng Anh: 4.00

09001933 NGUYỄN ĐỨC LONG 11/03/2000 Nam 071053419 Toán: 1.60 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.50 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 4.00

09001934 NGUYỄN MINH LONG 28/03/2000 Nam 071076210 Toán: 5.20 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.75 Hóa học: 4.75 Sinh học: 5.50 KHTN: 5.67 Tiếng Anh: 4.40

09001935 TRẦN HOÀNG LONG 17/11/2000 Nam 071082068 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.25 GDCD: 6.75 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 7.40

09001936 BÙI QUANG LỰC 25/09/2000 Nam 071082077 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 8.00 GDCD: 8.50 KHXH: 7.58 Tiếng Anh: 4.40

09001937 NGUYỄN THỊ LỰU 05/07/2000 Nữ 071094639 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.00 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 3.60

09001938 HOÀNG THỊ LY 10/10/2000 Nữ 071093021 Toán: 4.20 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 7.75 GDCD: 8.25 KHXH: 7.17 Tiếng Anh: 6.00

09001939 NGUYỄN HUYỀN LY 03/06/2000 Nữ 071082082 Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.00 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 4.20

09001940 NGUYỄN THỊ HƯƠNG LY 20/06/2000 Nữ 071049795 Toán: 6.80 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.75 Hóa học: 6.00 Sinh học: 3.75 KHTN: 5.17 Tiếng Anh: 4.60

09001941 BÙI THỊ THANH MAI 26/08/2000 Nữ 071097099 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.25 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 4.20

09001942 ĐỖ NGỌC MAI 21/05/2000 Nữ 071075241 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.25 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 4.60

09001943 LƯƠNG THỊ SAO MAI 24/11/2000 Nữ 071096309 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.00 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 4.80

09001944 NGUYỄN THỊ DUY MAI 08/03/2000 Nữ 071082081 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.75 KHXH: 6 Tiếng Anh: 3.20

09001945 LƯU HUY MẠNH 03/12/2000 Nam 071097031 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 8.50 GDCD: 7.25 KHXH: 6.83 Tiếng Anh: 4.80

09001946 VŨ ĐỨC MẠNH 06/10/2000 Nam 071052468 Toán: 2.20 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.25 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 3.60

09001947 DƯƠNG THỊ MẾN 08/12/2000 Nữ 071069218 Toán: 1.80 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.00 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 5.20

09001948 TẠ TRÀ MI 05/10/2000 Nữ 071052502 Toán: 3.20 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 7.00 GDCD: 6.75 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 4.80

09001949 LÊ NGỌC MINH 26/02/2000 Nam 071096209 Toán: 4.60 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.75 Hóa học: 4.50 Sinh học: 4.75 KHTN: 5 Tiếng Anh: 4.40

09001950 TRẦN ĐỨC MINH 17/11/2000 Nam 071075092 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 7.75 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.00 KHXH: 7.5 Tiếng Anh: 4.80 54

Page 55: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09001951 ĐINH QUANG NAM 20/06/2000 Nam 071075221 Toán: 4.60 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 6.75 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 2.60

09001952 ĐOÀN PHƯƠNG NAM 01/08/2000 Nam 071096774 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 4.00 GDCD: 6.00 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 4.00

09001953 LÝ VĂN NAM 31/07/2000 Nam 071075213 Toán: 1.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.50 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 3.60

09001954 NGUYỄN HẢI NAM 20/11/2000 Nam 071069275 Toán: 3.40 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.25 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 3.80

09001955 NGUYỄN THÀNH NAM 12/11/2000 Nam 071069333 Toán: 1.40 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 6.75 GDCD: 4.25 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 2.00

09001956 PHẠM VĂN NAM 28/05/2000 Nam 071086626 Toán: 2.60 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 4.50 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 4.40

09001957 TÔ HOÀI NAM 10/02/2000 Nam 071097195 Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 5.75 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 4.20

09001958 LÊ THỊ NGA 28/11/2000 Nữ 071075077 Toán: 3.20 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.75 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 4.60

09001959 LƯƠNG THỊ NGA 14/01/2000 Nữ 071075016 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 5.00 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 3.20

09001960 PHẠM THỊ HỒNG NGA 01/01/2000 Nữ 071082088 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 7.00 GDCD: 4.25 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 4.40

09001961 VŨ THỊ NGA 10/09/2000 Nữ 071052449 Toán: 4.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.75 GDCD: 6.00 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 4.20

09001962 TRẦN THỊ KIM NGÂN 17/01/2000 Nữ 071082119 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.75 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 5.00

09001963 TRẦN THỊ NGÂN 09/06/2000 Nữ 071074965 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.75 GDCD: 6.75 KHXH: 6 Tiếng Anh: 4.00

09001964 TRẦN HỮU NGHỊ 11/08/2000 Nam 071098078 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 5.25 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 4.20

09001965 DƯƠNG QUỲNH NGỌC 17/09/2000 Nữ 071053424 Toán: 7.20 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 6.75 Hóa học: 3.50 Sinh học: 5.25 KHTN: 5.17 Tiếng Anh: 4.40

09001966 ĐỖ THỊ THANH NGỌC 24/09/2000 Nữ 071075242 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 7.50 GDCD: 8.50 KHXH: 7.08 Tiếng Anh: 3.40

09001967 HOÀNG THỊ NGỌC 09/07/2000 Nữ 071076261 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.50 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 3.40

09001968 LÊ THỊ BÍCH NGỌC 06/12/2000 Nữ 071060584 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.50 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 4.20

09001969 HOÀNG THỊ NGUYỆT 07/11/2000 Nữ 071096316 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.50 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 4.40

09001970 NGUYỄN THỊ NGUYỆT 05/05/2000 Nữ 071052505 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.75 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 4.40

09001971 NGUYỄN THỊ THANH NHÀN 10/03/2000 Nữ 071049840 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 7.50 GDCD: 6.25 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 5.00

09001972 HOÀNG THỊ NHUNG 01/10/2000 Nữ 071052496 Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.25 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 2.40

09001973 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 08/09/2000 Nữ 071096315 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.75 Hóa học: 4.00 Sinh học: 4.25 KHTN: 5 Tiếng Anh: 3.60

09001974 CHÁNG THỊ PÊNH 26/10/1999 Nữ 071049252 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.50 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 4.40

09001975 PHẠM HẢI HỒNG PHONG 26/11/2000 Nam 071049690 Toán: 2.60 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.75 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 3.20

09001976 ĐẶNG VĂN PHÚC 27/12/1999 Nam 071075027 Toán: 2.80 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 4.75 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 3.40

09001977 LÊ HỒNG PHÚC 24/05/2000 Nam 071069217 Toán: 4.60 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.50 Hóa học: 5.50 Sinh học: 5.50 KHTN: 5.5 Tiếng Anh: 4.20

09001978 VŨ ANH PHÚC 26/06/2000 Nam 071066283 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 6.25 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 3.80

09001979 BÙI MINH PHƯƠNG 07/03/2000 Nam 071053440 Toán: 5.80 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.75 KHXH: 7.08 Tiếng Anh: 5.00

09001980 ĐỖ ANH PHƯƠNG 19/01/2000 Nữ 071049797 Toán: 5.40 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.25 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 3.60

09001981 PHẠM THỊ PHƯƠNG 16/06/2000 Nữ 071088944 Toán: 3.00 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.25 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 3.80

09001982 TRẦN QUANG PHƯƠNG 30/05/2000 Nam 071076272 Toán: 5.80 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 7.25 GDCD: 6.75 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 5.00

09001983 TRƯƠNG THỊ PHƯƠNG 04/05/2000 Nữ 071096308 Toán: 3.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.00 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 4.60

09001984 ÂU VĂN QUÂN 05/08/2000 Nam 071096737 Toán: 2.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.75 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 4.40

09001985 PHẠM NHẬT QUYÊN 08/11/2000 Nữ 030300005678 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.00 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 3.60

09001986 HOÀNG VĂN QUYẾT 13/10/2000 Nam 071076292 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 7.25 GDCD: 7.25 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 3.80 55

Page 56: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09001987 DƯƠNG THỊ QUỲNH 14/11/2000 Nữ 071082052 Toán: 5.20 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 7.25 GDCD: 5.75 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 3.80

09001988 ĐOÀN THỊ NHƯ QUỲNH 09/06/2000 Nữ 071088890 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 3.50 GDCD: 4.00 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 3.20

09001989 HOÀNG VĂN QUỲNH 26/09/2000 Nam 071069200 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.50 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 4.20

09001990 TRẦN NGỌC QUỲNH 04/02/2000 Nam 071082067 Toán: 1.80 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 4.00

09001991 LÊ VĂN SAN 03/09/2000 Nam 071082062 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 7.75 GDCD: 6.75 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 4.80

09001992 NGUYỄN THỊ SEN 05/08/2000 Nữ 071096700 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 5.50 KHXH: 5 Tiếng Anh: 5.20

09001993 LÊ HUY SƠN 25/07/2000 Nam 132435364 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.75 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 4.60

09001994 PHẠM VĂN SƠN 21/12/2000 Nam 071075042 Toán: 2.40 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.75 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 3.20

09001995 TRẦN NGỌC TĂNG 08/10/2000 Nam 071076273 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.75 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 4.60

09001996 MAI XUÂN THÁI 27/06/2000 Nam 071049799 Toán: 4.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 7.00 GDCD: 6.75 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 3.60

09001997 VƯƠNG VĂN THÁI 19/05/2000 Nam 071093588 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 5.25 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 3.80

09001998 ÂU PHƯƠNG THẢO 11/07/2000 Nữ 071074868 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.75 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 3.00

09001999 LƯU THỊ THẢO 30/07/2000 Nữ 071072194 Toán: 3.80 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 3.00

09002000 MAI PHƯƠNG THẢO 16/12/2000 Nữ 071069223 Toán: 3.60 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 5.50 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 3.40

09002001 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 12/04/2000 Nữ 071084026 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 7.50 GDCD: 7.25 KHXH: 6.92 Tiếng Anh: 3.80

09002002 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 28/01/2000 Nữ 071074935 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.00 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 4.00

09002003 NGUYỄN THỊ THẢO 17/04/1999 Nữ 071082091 Toán: 2.80 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 4.00 GDCD: 6.50 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 5.60

09002004 NGUYỄN THỊ THẢO 22/05/2000 Nữ 071094444 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 5.50 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 4.80

09002005 PHẠM THỊ BÍCH THẢO 07/02/2000 Nữ 071082085 Toán: 2.80 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.50 KHXH: 6 Tiếng Anh: 4.00

09002006 TRẦN THỊ THẢO 06/10/2000 Nữ 071052495 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.50 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 3.80

09002007 BÙI KHẮC THẮNG 10/10/1999 Nam 071069245 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 3.75 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 4.00

09002008 PHẠM ĐỨC THẮNG 16/08/2000 Nam 071075041 Toán: 4.40 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 5.50 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 3.60

09002009 SẦM VĂN THẮNG 29/10/2000 Nam 071060523 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.75 GDCD: 5.75 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 3.60

09002010 TRẦN MẠNH THẮNG 18/04/2000 Nam 071075038 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.75 GDCD: 5.50 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 4.20

09002011 LƯƠNG MINH THIÊN 28/08/2000 Nam 071091102 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.25 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 3.40

09002012 NGUYỄN NGỌC THIỆN 15/09/2000 Nam 071087677 Toán: 3.20 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.25 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.60

09002013 LÊ THỊ KIM THOA 05/10/2000 Nữ 071074967 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 4.75 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 4.20

09002014 LƯU THỊ MINH THU 21/06/2000 Nữ 071075246 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.25 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 4.00

09002015 VŨ THỊ THÙY 15/08/2000 Nữ 071052499 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 5.50 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 3.80

09002016 KIỀU THU THỦY 11/01/2000 Nữ 071060569 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.25 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 3.80

09002017 MAI THU THỦY 19/11/2000 Nữ 071049740 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 5.00 KHXH: 5 Tiếng Anh: 3.80

09002018 NỊNH VĂN THỦY 02/12/2000 Nam 071076287 Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.25 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 4.00

09002019 PHẠM THU THỦY 02/05/2000 Nữ 071069221 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.00 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 4.60

09002020 PHAN THỊ THỦY 12/06/2000 Nữ 071075011 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.25 GDCD: 4.50 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 3.80

09002021 LÝ THỊ THÚY 17/09/2000 Nữ 071082102 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.75 GDCD: 5.75 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 4.80

09002022 NÔNG THỊ THÚY 11/01/2000 Nữ 071075236 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 5.25 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 3.80 56

Page 57: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09002023 TRẦN THỊ DIỆU THÚY 02/04/2000 Nữ 071082116 Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 8.00 GDCD: 7.00 KHXH: 7.25 Tiếng Anh: 4.00

09002024 ĐOÀN HOÀNG THANH THƯ 22/07/2000 Nữ 071053423 Toán: 5.80 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.50 Hóa học: 5.75 Sinh học: 5.50 KHTN: 5.92 Tiếng Anh: 5.20

09002025 HOÀNG ANH THƯ 12/10/2000 Nữ 071082106 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 5.50 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 5.00

09002026 NGUYỄN THỊ THƯƠNG 03/01/2000 Nữ 071082093 Toán: 2.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.00 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 4.20

09002027 TRẦN THỊ THỦY TIÊN 21/06/2000 Nữ 071075326 Toán: 4.00 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.50 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 4.00

09002028 HOÀNG THỊ TÍNH 04/05/2000 Nữ 071060608 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.25 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 4.20

09002029 ĐẶNG THU TRANG 20/10/2000 Nữ 071049796 Toán: 5.40 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.50 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 3.60

09002030 NGUYỄN HUYỀN TRANG 08/04/2000 Nữ 071074861 Toán: 4.20 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.75 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 4.40

09002031 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 24/08/2000 Nữ 071076242 Toán: 5.20 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.75 GDCD: 5.00 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 3.60

09002032 NGUYỄN THỊ TRANG 17/04/2000 Nữ 071082139 Toán: 2.60 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.25 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 5.20

09002033 NGUYỄN THỊ TRANG 22/04/2000 Nữ 071088947 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 4.60

09002034 NGUYỄN THU TRANG 08/11/2000 Nữ 071075013 Toán: 6.40 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 7.25 GDCD: 8.50 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 6.00

09002035 PHẠM THỊ TRANG 14/08/2000 Nữ 071060612 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 7.00 GDCD: 6.25 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 2.60

09002036 TẠ THỊ TRANG 02/04/2000 Nữ 071052504 Toán: 2.60 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.25 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 4.20

09002037 TRỊNH THÙY TRANG 05/08/2000 Nữ 071082112 Toán: 4.20 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.25 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 4.20

09002038 VI HUYỀN TRANG 05/06/2000 Nữ 071050714 Toán: 4.80 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.00 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 5.00

09002039 VŨ THỊ THÙY TRANG 13/05/2000 Nữ 071082111 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.25 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 5.00

09002040 NGUYỄN ĐÌNH TRUNG 11/10/2000 Nam 071053416 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.75 GDCD: 6.75 KHXH: 6 Tiếng Anh: 3.60

09002041 NGUYỄN ĐỨC TRUNG 09/08/1999 Nam 071049838 Toán: 4.60 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.75 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 3.80

09002042 ĐẶNG XUÂN TRƯỜNG 22/08/2000 Nam 071069232 Toán: 3.20 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.25 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 3.60

09002043 GIÀNG A TRƯỜNG 04/09/1998 Nam 071049240 Toán: 4.40 Ngữ văn: 2.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 5.50 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 4.20

09002044 NGÔ QUANG TRƯỜNG 27/05/2000 Nam 071076222 Toán: 2.40 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 4.50 KHXH: 5 Tiếng Anh: 4.60

09002045 TRẦN ĐỨC TRƯỜNG 10/10/2000 Nam 071049286 Toán: 1.40 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.00 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 3.80

09002046 HOÀNG MẠNH TÚ 15/11/1999 Nam 071097109 Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 5.25 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 4.40

09002047 TRẦN ANH TÚ 17/07/2000 Nam 071082050 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 7.50 GDCD: 7.50 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 4.40

09002048 TRẦN MINH TÚ 13/11/2000 Nam 071093592 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 7.00 GDCD: 6.50 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 3.20

09002049 HOÀNG ANH TUẤN 14/03/2000 Nam 071075022 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.25 GDCD: 6.50 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 3.80

09002050 LÊ VĂN TUẤN 11/12/2000 Nam 071082063 Toán: 5.20 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 7.75 GDCD: 7.50 KHXH: 6.83 Tiếng Anh: 5.00

09002051 NGUYỄN ANH TUẤN 24/04/2000 Nam 071094875 Toán: 6.20 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.50 Hóa học: 4.25 Sinh học: 4.50 KHTN: 5.42 Tiếng Anh: 5.40

09002052 NGUYỄN DOÃN TUẤN 28/07/2000 Nam 071082070 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 7.50 GDCD: 6.50 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 4.20

09002053 PHAN VĂN TUẤN 08/11/2000 Nam 071076204 Toán: 3.40 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 3.50 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 3.80

09002054 TẠ NGỌC TUẤN 26/10/2000 Nam 071052466 Toán: 3.60 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 3.25 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 3.80

09002055 VŨ HỮU TUẤN 08/03/2000 Nam 071053411 Toán: 3.60 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.00 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 4.80

09002056 TẠ VĂN TÙNG 01/06/2000 Nam 071052438 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 3.50 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 4.00

09002057 TIÊU HẢI TÙNG 16/03/2000 Nam 071076206 Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 4.75 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 5.20

09002058 TRẦN NGỌC TÙNG 01/08/2000 Nam 071090216 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 5.50 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 3.80 57

Page 58: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09002059 TRẦN THANH TÙNG 05/01/2000 Nam 071082056 Toán: 3.40 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.25 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 4.80

09002060 NGUYỄN VĂN TUYẾN 10/02/2000 Nam 071097783 Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.00 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 3.00

09002061 HOÀNG THỊ TUYẾT 14/04/2000 Nữ 071082104 Toán: 4.20 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 8.50 GDCD: 7.50 KHXH: 7.33 Tiếng Anh: 4.00

09002062 NGUYỄN THỊ TƯƠI 05/01/1999 Nữ 071075233 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 4.25 GDCD: 3.75 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 4.00

09002063 DƯƠNG THỊ UYÊN 07/06/2000 Nữ 071082130 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.25 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 4.20

09002064 ĐẶNG THU UYÊN 25/11/2000 Nữ 071074992 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.25 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 4.40

09002065 TRẦN THỊ UYÊN 29/02/2000 Nữ 071049269 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 5.50 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 5.60

09002066 HOÀNG CÔNG VĂN 01/06/2000 Nam 071096093 Toán: 2.80 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 5.00 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 3.00

09002067 LƯƠNG NGỌC VIÊN 16/06/2000 Nam 071074946 Toán: 1.60 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.00 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 3.60

09002068 NGUYỄN THỊ VIỆT 27/03/2000 Nữ 071075296 Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.75 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 3.20

09002069 NGUYỄN VĂN VIỆT 28/10/2000 Nam 071097088 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 6.75 GDCD: 5.75 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 5.20

09002070 NGUYỄN NGỌC YẾN 09/01/2000 Nữ 071082090 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 5.00 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 4.20

09002071 CHẨU THỊ DIỆP ANH 10/03/2000 Nữ 071065044 Toán: 4.40 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.25 KHXH: 6 Tiếng Anh: 3.40

09002072 CHÚC VĂN ANH 10/09/2000 Nam 071065066 Toán: 4.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.00 GDCD: 5.50 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 3.40

09002073 QUAN THỊ BẾN 08/02/2000 Nữ 071065064 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.00 GDCD: 4.00 KHXH: 3.75 Tiếng Anh: 3.80

09002074 NÔNG KIM CHI 03/08/2000 Nữ 071065043 Toán: 3.80 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 6.25 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 4.20

09002075 QUAN THỊ CHI 14/09/2000 Nữ 071065051 Toán: 4.40 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 4.50 KHXH: 4 Tiếng Anh: 3.80

09002076 VI TRÍ DŨNG 04/01/2000 Nam 071065046 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 3.50 GDCD: 5.75 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 4.20

09002077 CHẨU VĂN ĐỨC 10/09/2000 Nam 071065059 Toán: 4.40 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.50 GDCD: 6.00 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 4.00

09002078 NGUYỄN VĂN ĐỨC 05/01/1999 Nam 071062941 Toán: 3.80 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 4.50 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 3.40

09002079 NÔNG VIỆT ĐỨC 10/09/2000 Nam 071065048 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 7.75 GDCD: 5.50 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 3.60

09002080 TRẦN MINH ĐỨC 09/01/2000 Nam 071065034 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 9.00 KHXH: 7 Tiếng Anh: 2.80

09002081 HOÀNG THỊ ĐƯỜNG 06/04/2000 Nữ 071065063 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.25 GDCD: 4.25 KHXH: 3.42 Tiếng Anh: 3.20

09002082 CHẨU THỊ HƯƠNG GIANG 24/03/2000 Nữ 071065037 Toán: 2.40 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.25 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 2.80

09002083 NGUYỄN THỊ HÀ 19/05/2000 Nữ 071065054 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.75 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 2.80

09002084 CHẨU QUANG HẢI 24/02/1999 Nam 071062723 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.75 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 2.60

09002085 HOÀNG VĂN HẢI 01/02/2000 Nam 071088695 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.00 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 2.80

09002086 TỀ VĂN HÀNH 19/08/2000 Nam 071065058 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.75 GDCD: 6.50 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 3.40

09002087 CHẨU THỊ HẰNG 04/10/2000 Nữ 071065049 Toán: 4.80 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.50 GDCD: 6.50 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 3.60

09002088 TRIỆU THỊ HẰNG 13/06/2000 Nữ 071065036 Toán: 3.80 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.75 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 3.80

09002089 CHẨU THỊ HIỀN 04/10/2000 Nữ 071065052 Toán: 4.40 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.25 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 3.40

09002090 CHẨU THỊ HIỀN 27/11/2000 Nữ 071062730 Toán: 4.20 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.25 GDCD: 5.75 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 3.40

09002091 NGUYỄN THU HIỀN 12/10/2000 Nữ 071065062 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 8.00 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 4.20

09002092 CHẨU THỊ HOA 26/03/2000 Nữ 071065055 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.25 GDCD: 5.00 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 2.60

09002093 NGUYỄN THÚY HOA 15/02/2000 Nữ 071065022 Toán: 3.00 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.75 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 4.00

09002094 QUAN THỊ HOÀI 27/08/2000 Nữ 071065056 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.75 GDCD: 4.50 KHXH: 3.67 Tiếng Anh: 4.00 58

Page 59: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09002095 ĐINH KIÊN HOÀNG 20/10/2000 Nam 071065068 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.75 KHXH: 6 Tiếng Anh: 4.80

09002096 QUAN VĂN HOÀNG 01/03/2000 Nam 071065067 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.50 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 3.00

09002097 HỎA MẠNH HÙNG 20/11/2000 Nam 071065050 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 5.00 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 3.20

09002098 NÔNG MẠNH HÙNG 22/07/1999 Nam 071086753 Toán: 5.20 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 4.00 KHXH: 3.83 Tiếng Anh: 2.80

09002099 CHẨU QUANG HUY 23/10/2000 Nam 071065061 Toán: 3.80 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 3.75 KHXH: 3.42 Tiếng Anh: 2.40

09002100 CHẨU THU HUYỀN 27/05/2000 Nữ 071065053 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.25 GDCD: 7.00 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 4.40

09002101 QUAN THỊ HƯƠNG 18/02/2000 Nữ 071065057 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 8.00 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 4.20

09002102 CHẨU VĂN KHẢI 17/08/2000 Nam 071065045 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 7.50 GDCD: 7.25 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 3.60

09002103 NGUYỄN NGỌC KHẢI 01/11/2000 Nam 071065047 Toán: 4.80 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.75 GDCD: 4.75 KHXH: 3.83 Tiếng Anh: 3.00

09002104 NGUYỄN ĐỨC KIÊN 04/04/2000 Nam 071062729 Toán: 6.20 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.75 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 3.40

09002105 LẠI QUANG LÂM 26/02/2000 Nam 071065030 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 5.75 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 4.00

09002106 QUAN HẢI LÂM 26/03/2000 Nam 071065026 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.50 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 4.00

09002107 QUAN VĂN LÂM 29/06/2000 Nam 071065039 Toán: 5.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 7.25 GDCD: 8.00 KHXH: 6.92 Tiếng Anh: 3.20

09002108 QUAN THỊ LÊ 10/05/2000 Nữ 071065060 Toán: 4.40 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.00 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 2.80

09002109 MA THỊ LIÊN 02/07/2000 Nữ 071062735 Toán: 4.40 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.75 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 3.00

09002110 CHẨU THỊ XUÂN LIỀN 13/02/2000 Nữ 071062734 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 4.80

09002111 HOÀNG THẢO LINH 10/12/2000 Nữ 071065035 Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.50 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 3.80

09002112 LỘC THỊ LINH 01/07/2000 Nữ 071065025 Toán: 2.80 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.50 GDCD: 6.00 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 2.80

09002113 QUAN HOÀNG LINH 07/05/2000 Nữ 071062993 Toán: 6.20 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 8.25 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 4.00

09002114 HOÀNG TIẾN MINH 20/10/2000 Nam 071065021 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 7.00 GDCD: 9.25 KHXH: 6.92 Tiếng Anh: 4.00

09002115 NGUYỄN THỊ MINH 13/01/2000 Nữ 071082443 Toán: 6.20 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.50 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 4.20

09002116 NGUYỄN THIÊN NGA 02/09/2000 Nữ 071065023 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 5.75 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 3.60

09002117 HỨA THỊ THU NGÂN 10/06/2000 Nữ 071065040 Toán: 4.40 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.25 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 3.20

09002118 MA THỊ NGÂN 09/12/2000 Nữ 071065042 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.00 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 4.60

09002119 CHẨU VĂN NGUYÊN 25/01/2000 Nam 071062740 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.75 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 2.60

09002120 CHẨU VĂN NHẬT 30/10/2000 Nam 071062745 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.00 GDCD: 3.25 KHXH: 3.5 Tiếng Anh: 3.20

09002121 CHẨU THỊ NHUNG 26/10/2000 Nữ 071062741 Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 5.00 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 3.80

09002122 LÝ THỊ KIM OANH 02/09/2000 Nữ 071062742 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 4.00

09002123 NGUYỄN THU PHƯƠNG 17/02/2000 Nữ 071065020 Toán: 4.20 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.75 GDCD: 6.25 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 3.80

09002124 QUAN NGỌC QUYẾT 27/11/2000 Nam 071097803 Toán: 8.40 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.75 Hóa học: 4.25 Sinh học: 4.75 KHTN: 5.25 Tiếng Anh: 5.00

09002125 HOÀNG NHƯ QUỲNH 08/10/2000 Nữ 071065024 Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.75 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 2.20

09002126 QUAN VĂN TÀI 21/05/1999 Nam 071065032 Toán: 4.40 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 7.50 GDCD: 7.50 KHXH: 7.17 Tiếng Anh: 4.20

09002127 CHẨU THỊ THỊNH 29/09/2000 Nữ 071065038 Toán: 5.00 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 7.25 GDCD: 7.50 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 3.80

09002128 NÔNG THỊ THỊNH 24/03/2000 Nữ 071062739 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.50 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 3.20

09002129 NGÔ THỊ KIM THOA 23/08/2000 Nữ 071065041 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.00 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 3.00

09002130 QUAN VĂN THỔNG 12/11/2000 Nam 071065029 Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 8.25 GDCD: 8.75 KHXH: 8 Tiếng Anh: 2.80 59

Page 60: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09002131 CHẨU THỊ THÙY 10/11/2000 Nữ 071062749 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.25 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 4.00

09002132 NGUYỄN THỊ THUYÊN 03/01/2000 Nữ 071062746 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 3.50 KHXH: 3.5 Tiếng Anh: 2.80

09002133 CHẨU VĂN THỨC 21/06/2000 Nam 071062727 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 7.25 GDCD: 6.25 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 2.80

09002134 MA THỊ TIỀN 19/05/2000 Nữ 071062750 Toán: 4.80 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 5.50 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 3.40

09002135 NGUYỄN ĐỨC TOÀN 25/09/2000 Nam 071062747 Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.50 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 3.20

09002136 HOÀNG HUYỀN TRANG 10/04/2000 Nữ 071062752 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 8.25 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 3.20

09002137 NGUYỄN KIỀU TRANG 24/06/2000 Nữ 071062992 Toán: 3.60 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.25 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 2.00

09002138 CHẨU QUANG TRƯỜNG 26/09/2000 Nam 071062726 Toán: 4.40 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.50 GDCD: 4.50 KHXH: 3.75 Tiếng Anh: 3.40

09002139 QUAN THỊ TUYỀN 09/11/2000 Nữ 071062743 Toán: 3.80 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.75 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 3.20

09002140 DƯƠNG THỊ VÂN 25/08/2000 Nữ 071065027 Toán: 5.20 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 7.75 GDCD: 8.00 KHXH: 6.92 Tiếng Anh: 4.00

09002141 ĐẶNG THỊ THANH VÂN 12/06/2000 Nữ 071062744 Toán: 2.80 Ngữ văn: 1.75 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 2.75 GDCD: 3.75 KHXH: 2.75 Tiếng Anh: 4.00

09002142 QUAN THỊ VĨ 02/02/2000 Nữ 071062738 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.25 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 3.80

09002143 HOÀNG QUỐC VIỆT 05/04/2000 Nam 071065028 Toán: 3.00 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.50 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 3.60

09002144 QUAN HOÀNG VIỆT 12/04/2000 Nam 071062748 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.00 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 4.20

09002145 CHẨU ANH VŨ 09/04/2000 Nam 071065033 Toán: 5.20 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.25 GDCD: 6.75 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 4.60

09002146 LƯƠNG THỊ HẢI ANH 13/03/2000 Nữ 071066367 Toán: 5.80 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 8.00 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 4.60

09002147 NGUYỄN HOÀNG ANH 11/05/2000 Nam 071097861 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.25 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 2.80

09002148 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 15/08/2000 Nữ 071066357 Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 6.25 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.00 KHTN: 5.75 Tiếng Anh: 3.80

09002149 NÔNG THỊ NGỌC ANH 05/08/2000 Nữ 071062445 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.00 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 3.40

09002150 TRẦN MINH ANH 01/08/2000 Nam 071066358 Toán: 4.80 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.75 KHXH: 6 Tiếng Anh: 3.60

09002151 SẰM VĂN BA 26/07/1998 Nam 071011744 Toán: 5.60 Vật lí: 3.00 Hóa học: 5.25 Sinh học: 5.00 KHTN: 4.42

09002152 ĐINH XUÂN BÁCH 22/05/1998 Nam 071036609 Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 2.40

09002153 NGUYỄN THỊ BÍCH 21/01/2000 Nữ 071062450 Toán: 5.20 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.50 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 4.80

09002154 TRIỆU PHƯỢNG BIÊN 20/01/2000 Nam 071066332 Toán: 5.60 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.75 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 3.40

09002155 NGUYỄN TRẦN HUYỀN CHI 02/09/1999 Nữ 071056797 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 7.50

09002156 HOÀNG MINH CHUNG 08/10/2000 Nam 071059983 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.25 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 4.20

09002157 NÔNG MẠNH CHƯỞNG 10/12/1998 Nam 071062315 Toán: 6.20 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.00 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 2.40

09002158 HOÀNG PHI CƠ 30/05/2000 Nam 071050619 Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.50 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 4.00

09002159 MA VĂN CƯƠNG 13/03/2000 Nam 071062356 Toán: 5.20 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.25 GDCD: 7.00 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 2.80

09002160 NGUYỄN THỊ HỒNG DIỄM 24/07/2000 Nữ 071066368 Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.50 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.25 KHTN: 5.92 Tiếng Anh: 4.80

09002161 HOÀNG THỊ DIỄN 14/08/2000 Nữ 071066316 Toán: 4.80 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 3.60

09002162 HÀ ĐỨC DIỆN 08/06/1997 Nam 071039115 Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.50

09002163 MA VĂN DU 17/02/2000 Nam 071066339 Toán: 6.20 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.25 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 3.60

09002164 TRẦN MỸ DUNG 04/10/2000 Nữ 071066326 Toán: 5.80 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 8.25 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 4.00

09002167 PHÚC LÊ DUY 23/01/2000 Nam 071062345 Toán: 5.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 4.00

09002168 TRẦN HỮU ĐẠT 19/10/2000 Nam 071066308 Toán: 4.40 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 2.25 Hóa học: 3.25 Sinh học: 5.00 KHTN: 3.5 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.50 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 4.00

60

Page 61: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09002169 LÊ MINH ĐỨC 10/06/2000 Nam 071087086 Toán: 6.20 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.75 GDCD: 9.00 KHXH: 6.92 Tiếng Anh: 4.00

09002170 NGUYỄN TRUNG ĐỨC 15/05/2000 Nam 071066330 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.25 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 5.20

09002171 BÀN VĂN ĐƯỜNG 18/01/1997 Nam 071047990 Toán: 5.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 8.25

09002172 BẾ THỊ GIANG 16/08/2000 Nữ 071062437 Toán: 5.60 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.00 GDCD: 7.25 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 3.80

09002173 ĐỖ THỊ THU HÀ 09/11/2000 Nữ 071088116 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.50 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 4.80

09002174 HOÀNG HỒNG HẠNH 20/10/2000 Nữ 071066318 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.75 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 4.60

09002175 LÊ THỊ HỒNG HẠNH 19/08/2000 Nữ 071066352 Toán: 4.00 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5 Tiếng Anh: 3.60

09002176 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH 19/11/2000 Nữ 071066312 Toán: 6.00 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.50 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 4.20

09002177 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH 24/10/2000 Nữ 071066365 Toán: 5.60 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.25 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.00 KHTN: 5.42 Tiếng Anh: 4.00

09002178 VI THÁI HẬU 12/06/1999 Nữ 071051386 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.50

09002179 BÀN THỊ HIỀN 23/12/2000 Nữ 071066304 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.25 GDCD: 4.00 KHXH: 3.5 Tiếng Anh: 2.60

09002180 NGUYỄN THỊ HIỀN 08/11/2000 Nữ 071066322 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 8.25 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 4.20

09002181 QUAN THỊ THU HIỀN 22/11/2000 Nữ 071066307 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.75 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 3.00

09002182 TRIỆU THỊ HIỀN 26/10/2000 Nữ 071062383 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 7.25 GDCD: 7.50 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 4.20

09002183 ĐẶNG TRUNG HIẾU 04/01/2000 Nam 071066333 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 5.75 KHXH: 5 Tiếng Anh: 3.60

09002184 TRẦN MINH HIẾU 05/07/2000 Nam 071066323 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.75 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 4.20

09002185 TRẦN MINH HIẾU 08/10/2000 Nam 071086690 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 6.00 KHXH: 5 Tiếng Anh: 3.60

09002186 TRẦN THỊ THU HÒA 06/11/2000 Nữ 071066344 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.75 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 3.40

09002187 LÊ HOÀN 14/03/1986 Nam 071024601 Toán: 3.60 Hóa học: 3.25 Sinh học: 4.25

09002188 PHẠM NGỌC HOÀN 18/10/2000 Nam 071066336 Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.75 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 5.20

09002189 MA THỊ HOẠT 01/01/2000 Nữ 071066343 Toán: 5.20 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 9.00 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 2.00

09002190 HOÀNG THỊ HỒNG 13/05/2000 Nữ 071066359 Toán: 5.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.50 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 3.40

09002191 NGUYỄN THỊ HỒNG 02/03/1999 Nữ 071056781 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 5.25

09002192 NGUYỄN THỊ HỢP 09/02/2000 Nữ 071062435 Toán: 5.40 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.25 GDCD: 9.00 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 3.20

09002193 CHU THỊ HUẾ 01/09/1999 Nữ 071072664 Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.00 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 3.60

09002194 VŨ HỒNG HUỆ 19/06/2000 Nữ 071062442 Toán: 5.80 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.25 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 3.20

09002195 HOÀNG VĂN HÙNG 02/09/2000 Nam 071062349 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.25 KHXH: 6 Tiếng Anh: 4.00

09002196 MA THẾ HÙNG 27/09/2000 Nam 071074099 Toán: 5.60 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 6.50 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 2.20

09002197 HOÀNG QUANG HUY 08/03/1999 Nam 071043065 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 9.25

09002198 NGUYỄN VĂN HUY 29/06/1999 Nam 071062385 Toán: 1.80 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.00 GDCD: 5.50 KHXH: 4 Tiếng Anh: 2.80

09002199 HOÀNG THỊ THANH HUYỀN 19/08/2000 Nữ 071062389 Toán: 5.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.00 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 3.20

09002200 LA THU HUYỀN 17/08/2000 Nữ 071066345 Toán: 5.40 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 8.50 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 4.00

09002201 LƯƠNG THỊ KHÁNH HUYỀN 29/02/2000 Nữ 071062469 Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 9.50 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 3.60

09002202 PHÙNG THỊ HUYỀN 23/08/2000 Nữ 071051419 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 3.00 GDCD: 6.75 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 2.00

09002203 NÔNG THỊ THU HƯƠNG 02/01/2000 Nữ 071062439 Toán: 3.40 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.75 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 3.00

09002204 TRIỆU VĂN KHÁNH 29/03/1995 Nam 071014635 Toán: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 6.00 61

Page 62: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09002206 HOÀNG VĂN KIÊN 04/07/2000 Nam 071066319 Toán: 5.60 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.75 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 4.40

09002207 LA TRUNG KIÊN 01/01/2000 Nam 071062348 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.75 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 2.20

09002208 NÔNG THỊ THANH LAM 07/10/2000 Nữ 071066299 Toán: 4.40 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.25 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 2.60

09002209 TRIỆU P LAN 05/04/2000 Nữ 071066382 Toán: 5.20 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 3.40

09002210 HOÀNG XUÂN LÂM 14/01/1998 Nam 071039464 Toán: 4.60 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.75

09002211 LÃ VĂN LÂM 12/03/2000 Nam 071087115 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.75 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 2.60

09002212 MA THỊ THÚY LỆ 13/12/1999 Nữ 071056837 Toán: 5.40 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 3.25 Hóa học: 4.50 Tiếng Anh: 2.40

09002213 ĐINH THỊ LINH 02/01/2000 Nữ 071062429 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.50 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 3.80

09002214 ĐỖ THỊ NGỌC LINH 02/11/2000 Nữ 071066361 Toán: 4.20 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.75 KHTN: 5.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.25 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 3.00

09002215 HOÀNG THỊ LINH 18/08/2000 Nữ 071062436 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.50 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 3.00

09002216 HOÀNG VĂN LINH 13/05/2000 Nam 071066298 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 3.80

09002217 TRẦN DIỆU LINH 08/05/2000 Nữ 071066328 Toán: 5.40 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.25 KHXH: 6 Tiếng Anh: 4.00

09002218 TRẦN NGỌC LINH 17/12/1999 Nam 071097344 Toán: 5.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.50 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 3.00

09002219 LƯU BẢO LONG 11/04/2000 Nam 071085995 Toán: 5.40 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.25 GDCD: 5.25 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 3.00

09002220 MA ĐỖ NGỌC LONG 09/11/1999 Nam 071056778 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 8.00

09002221 TẠ DUY LONG 15/09/2000 Nam 071066325 Toán: 5.20 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.50 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 1.80

09002222 MA VĂN LUÂN 22/08/2000 Nam 071066306 Toán: 4.60 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.00 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 1.80

09002223 BÀN VĂN LƯƠNG 21/06/2000 Nam 071062330 Toán: 4.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 7.00 GDCD: 5.50 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 3.80

09002224 MA CẨM LY 02/12/2000 Nữ 071066364 Toán: 6.60 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.75 KHXH: 7.58 Tiếng Anh: 3.80

09002225 NGUYỄN THỊ MAI LY 24/09/2000 Nữ 071096027 Toán: 6.60 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 5.75 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 3.20

09002226 VŨ KIỀU LY 22/09/2000 Nữ 071066354 Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 8.50 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 3.80

09002227 BÙI THỊ TUYẾT MAI 16/11/2000 Nữ 001300027864 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.75 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 4.00

09002228 HOÀNG THỊ MAI 06/02/2000 Nữ 071066305 Toán: 4.40 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.75 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.20

09002229 HOÀNG THỊ NGỌC MAI 17/04/1999 Nữ 071059957 Toán: 5.20 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 7.50

09002230 NGUYỄN THỊ MAI 27/03/2000 Nữ 071066301 Toán: 4.40 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.50 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 4.00

09002231 LÊ ANH MINH 06/11/2000 Nam 071086689 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.75 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 3.20

09002232 TẠ DIỄM MY 18/11/2000 Nữ 071095875 Toán: 5.80 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.50 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 4.00

09002233 TRẦN HỒNG MỸ 22/07/2000 Nữ 071066371 Toán: 5.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.25 KHXH: 7 Tiếng Anh: 4.00

09002234 NGUYỄN DUY NAM 28/09/2000 Nam 071066302 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.25 GDCD: 7.00 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 3.40

09002235 HOÀNG THÚY NGA 13/06/2000 Nữ 095290503 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.75 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 3.80

09002236 VI THỊ NGA 23/06/1998 Nữ 071067779 Toán: 5.80 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 7.75

09002237 NGUYỄN THỊ NGÀ 24/10/1999 Nữ 071043112 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 7.00

09002238 PHẠM THỊ KIM NGÂN 10/05/2000 Nữ 071066370 Toán: 5.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.25 KHXH: 6.83 Tiếng Anh: 3.60

09002239 HOÀNG THỊ NGẦN 20/11/2000 Nữ 071066329 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.00 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 2.40

09002240 TRIỆU VĂN NGHỊ 09/03/2000 Nam 071043050 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 2.75 GDCD: 6.25 KHXH: 3.83 Tiếng Anh: 2.40

09002241 TRẦN THỊ NGỌC 20/04/2000 Nữ 071062451 Toán: 5.60 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.00 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 2.20 62

Page 63: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09002242 TRIỆU THỊ NGỌC 25/09/2000 Nữ 071066373 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 7.25 GDCD: 8.50 KHXH: 7 Tiếng Anh: 2.80

09002243 HOÀNG HỒNG NHẪN 05/10/2000 Nữ 071062375 Toán: 5.40 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 8.25 GDCD: 9.00 KHXH: 7.33 Tiếng Anh: 3.40

09002244 MA THỊ NHUNG 05/12/2000 Nữ 071086758 Toán: 4.20 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.75 KHXH: 6.83 Tiếng Anh: 3.20

09002245 PHÙNG THỊ HỒNG NHUNG 14/01/2000 Nữ 071066161 Toán: 5.20 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 4.00 GDCD: 8.25 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 2.20

09002247 ĐOÀN HỒNG PHÚC 25/03/2000 Nữ 071066324 Toán: 7.20 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 8.25 GDCD: 8.25 KHXH: 7 Tiếng Anh: 2.80

09002248 NGUYỄN LINH PHƯƠNG 08/07/2000 Nữ 071066362 Toán: 5.40 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.75 KHXH: 6.92 Tiếng Anh: 2.80

09002249 NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG 28/11/2000 Nữ 071066356 Toán: 6.40 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.25 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.50 KHTN: 5.58 Tiếng Anh: 4.20

09002250 NÔNG THỊ PHƯƠNG 05/09/2000 Nữ 071066315 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.50 GDCD: 6.75 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 2.60

09002251 HOÀNG NGỌC SƠN 21/06/1999 Nam 071056841 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 5.50

09002252 HOÀNG VĂN SƠN 20/12/2000 Nam 071087664 Toán: 4.60 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.00 GDCD: 4.25 KHXH: 3.5 Tiếng Anh: 2.20

09002253 MẠC VĂN SƠN 03/02/2000 Nam 071062433 Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.50 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 3.00

09002254 TRIỆU THỊ SƠN 07/04/2000 Nữ 071043039 Toán: 5.40 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.75 GDCD: 6.50 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 3.40

09002255 HOÀNG MINH TÂN 22/03/2000 Nam 071062426 Toán: 5.80 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.25 Sinh học: 5.25 KHTN: 6.17 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 6.75 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 3.60

09002256 LÊ NGỌC TÂN 14/10/1997 Nam 071018272 Toán: 4.80 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 8.25

09002257 HÀ NGỌC THẠCH 19/01/1998 Nam 071027508 Toán: 5.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.50

09002258 MA TIẾN THANH 25/08/2000 Nam 071066372 Toán: 4.40 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.75 KHXH: 7.42 Tiếng Anh: 3.40

09002259 PHÙNG XUÂN THANH 01/01/1991 Nam 070912347 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.50

09002260 DƯƠNG HIẾU THẢO 27/07/1999 Nữ 071072687 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 7.50 Địa lí: 8.50

09002261 NGUYỄN THỊ THẢO 09/02/2000 Nữ 071087117 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 7.25 GDCD: 6.00 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 3.60

09002262 MA THỊ THI 29/11/2000 Nữ 071066360 Toán: 5.40 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 8.00 GDCD: 9.50 KHXH: 7.83 Tiếng Anh: 3.20

09002263 ĐẶNG THỊ THU 28/06/2000 Nữ 071066311 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 6.50 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.40

09002264 LÂM HOÀI THU 23/09/2000 Nữ 071066363 Toán: 5.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 8.25 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 3.20

09002265 VŨ MINH THUẬN 27/10/1996 Nam 071005044 Toán: 3.60 Hóa học: 3.00 Sinh học: 3.75

09002266 NÔNG KIM THÙY 28/08/2000 Nữ 071093329 Toán: 4.40 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.25 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 3.20

09002267 ĐẶNG HỒNG THỦY 15/01/2000 Nữ 071066335 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.00 GDCD: 7.00 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 3.20

09002268 NÔNG THỊ TIỀN 11/08/2000 Nữ 071066314 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.25 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 3.60

09002269 NGUYỄN KHÁNH TOÀN 04/08/2000 Nam 071062409 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 3.75 Hóa học: 4.25 Sinh học: 5.00 KHTN: 4.33 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 9.75 KHXH: 7.25 Tiếng Anh: 2.40

09002270 VĂN HUYỀN TRANG 16/10/2000 Nữ 071066369 Toán: 6.20 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.00 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 4.20

09002271 VŨ THÙY TRANG 14/04/2000 Nữ 071066355 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 9.00 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 4.60

09002272 LÃ PHÚC TRUNG 14/08/2000 Nam 071066348 Toán: 4.60 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.75 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 5.80

09002273 TRIỆU THANH TRUNG 28/12/2000 Nam 071066320 Toán: 6.40 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 4.25 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 3.80

09002274 VŨ NAM TRƯỜNG 23/10/2000 Nam 071066347 Toán: 5.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.75 GDCD: 6.25 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 2.40

09002275 LA HÀ TÚ 06/02/2000 Nam 071043095 Toán: 4.60 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.25 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 3.00

09002276 TRẦN ĐỨC TUẤN 19/05/2000 Nam 071062453 Toán: 5.20 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.75 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 3.20

09002277 HOÀNG THANH TÙNG 03/10/2000 Nam 071062326 Toán: 4.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 5.25 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 4.40

09002278 NGUYỄN ĐÌNH TỨ 05/01/1999 Nam 071074516 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.75 63

Page 64: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09002279 NÔNG VĂN VĨ 11/12/1995 Nam 070991750 Toán: 3.40 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.75 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 4.40

09002280 NGUYỄN THÁI VŨ 29/02/2000 Nam 071097654 Toán: 5.60 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.00 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 2.00

09002281 PHẠM THỊ XUYÊN 07/08/2000 Nữ 071062449 Toán: 4.60 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.50 KHXH: 6.83 Tiếng Anh: 3.80

09002282 PHẠM THỊ HOÀNG YẾN 02/04/2000 Nữ 071066374 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 5.25 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 3.40

09002283 VŨ THỊ HẢI YẾN 09/07/2000 Nữ 071066366 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 9.00 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 3.40

09002284 HOÀNG VĂN ANH 01/01/2000 Nam 071072733 Toán: 2.60 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 8.00 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.60

09002285 DƯƠNG VĂN ÁNH 24/10/2000 Nam 071072602 Toán: 3.00 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 5.75 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 1.60

09002286 VI THỊ ÁNH 25/10/2000 Nữ 071072591 Toán: 3.20 Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.75 GDCD: 6.25 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 2.60

09002287 BÀN THỊ BẠCH 06/12/2000 Nữ 071072737 Toán: 4.60 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.25 KHXH: 6.92 Tiếng Anh: 2.80

09002288 DƯƠNG VĂN BẰNG 22/08/2000 Nam MI0900288180 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.00 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.40

09002289 BÀN VĂN BÌNH 22/09/2000 Nam 071072834 Toán: 2.60 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.50 KHXH: 4 Tiếng Anh: 3.00

09002290 NÔNG VĂN CAO 24/03/2000 Nam 071072622 Toán: 4.40 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.50 Hóa học: 4.75 Sinh học: 4.75 KHTN: 4.33 Tiếng Anh: 2.20

09002291 LỘC THỊ CHÂM 19/10/2000 Nữ 071072597 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.00 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 3.60

09002292 NGUYỄN THỊ CHÂM 30/09/2000 Nữ 071072821 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.00 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 3.00

09002293 NGUYỄN THỊ CHUYỂN 08/02/1999 Nữ 071072830 Toán: 2.20 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 1.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 5.50 KHXH: 3.83 Tiếng Anh: 3.00

09002294 HOÀNG VĂN CHƯ 12/10/2000 Nam 071072614 Toán: 2.80 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 8.75 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 2.60

09002295 SẰM VĂN CƯỜNG 30/10/2000 Nam 071072606 Toán: 3.60 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.25 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 2.60

09002296 VI VĂN CƯỜNG 24/04/2000 Nam 071072587 Toán: 3.60 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.50 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 2.40

09002297 HOÀNG VĂN DOÃN 14/01/2000 Nam 095271239 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.50 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 2.20

09002298 QUAN VĂN DUẨN 21/04/1999 Nam 285682862 Toán: 4.80 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.25 KHXH: 5 Tiếng Anh: 1.80

09002299 DƯƠNG VĂN DŨNG 29/03/2000 Nam 071072698 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.75 GDCD: 9.25 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 3.80

09002300 NGUYỄN TRỌNG DŨNG 17/09/2000 Nam 071072562 Toán: 2.20 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.25 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 3.00

09002301 NGUYỄN THỊ ĐA 22/02/2000 Nữ 071072724 Toán: 3.20 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.00 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 2.80

09002302 VŨ ĐỨC ĐÀ 09/08/2000 Nam 071051414 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.75 Hóa học: 4.75 Sinh học: 6.00 KHTN: 5.17 Tiếng Anh: 3.80

09002303 HOÀNG VĂN ĐAM 26/07/2000 Nam 071072565 Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.75 GDCD: 6.00 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 3.20

09002304 NGUYỄN DUY ĐĂNG 20/11/2000 Nam 071065464 Toán: 4.60 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.25 Sinh học: 4.25 KHTN: 4.83 Tiếng Anh: 4.60

09002305 NGUYỄN THỊ ĐIỀM 15/12/2000 Nữ 071072717 Toán: 2.80 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.00 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 5.20

09002306 LÝ VĂN ĐỊNH 20/11/1998 Nam 071072554 Toán: 2.20 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.00 GDCD: 4.00 KHXH: 3.25 Tiếng Anh: 3.00

09002307 NÔNG THỊ ĐÔNG 24/04/2000 Nữ 071084889 Toán: 5.20 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.25 Hóa học: 6.00 Sinh học: 4.25 KHTN: 4.83 Tiếng Anh: 3.40

09002308 SẰM VĂN ĐỨC 19/05/1998 Nam 071072618 Toán: 3.60 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 5.25 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 2.60

09002309 TRƯƠNG THỊ GHẾN 26/12/2000 Nữ 071072804 Toán: 3.80 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.00 GDCD: 6.00 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 4.00

09002310 LẦU THỊ GIANG 23/06/2000 Nữ 071072831 Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.50 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 3.80

09002311 HOÀNG THỊ HÀ 14/07/2000 Nữ 071072621 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.75 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 1.60

09002312 HOÀNG THỊ THÚY HÀ 05/01/2000 Nữ 071072032 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 8.25 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 2.60

09002313 LÝ THU HÀ 09/08/2000 Nữ 071072743 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.00 GDCD: 6.00 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 3.20

09002314 NGUYỄN THU HÀ 29/09/2000 Nữ 071072574 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 3.80 64

Page 65: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09002315 TRƯƠNG THỊ THÚY HÀ 02/02/2000 Nữ 071072742 Toán: 5.40 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 6.75 Hóa học: 6.25 Sinh học: 6.00 KHTN: 6.33 Tiếng Anh: 3.80

09002316 HỨA VĂN HÀNH 08/12/2000 Nam 071084844 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.25 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 3.40

09002317 LÝ VĂN HÀNH 05/09/1999 Nam 071072592 Toán: 3.20 Ngữ văn: 2.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.50 GDCD: 3.75 KHXH: 3.5 Tiếng Anh: 3.60

09002318 NGÔ VĂN HÀNH 08/09/1998 Nam 071072581 Toán: 3.20 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 5.00 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 3.60

09002319 NGUYỄN VĂN HÀNH 01/12/2000 Nam 071072605 Toán: 4.80 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.75 Hóa học: 4.75 Sinh học: 3.75 KHTN: 4.08 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.00 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 3.60

09002320 NÔNG VĂN HÀO 01/01/2000 Nam 071084871 Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 3.50 GDCD: 6.00 KHXH: 3.75 Tiếng Anh: 3.00

09002321 NGUYỄN THỊ HẰNG 16/01/2000 Nữ 071072600 Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.00 GDCD: 7.50 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 2.20

09002322 VI THỊ THU HẰNG 02/11/2000 Nữ 071072729 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.25 GDCD: 8.00 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 3.40

09002323 BÀN THU HIỀN 25/10/2000 Nữ 071072595 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 3.25 GDCD: 7.75 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 2.40

09002324 HOÀNG VĂN HIẾU 12/02/1998 Nam 071075784 Toán: 2.60 Ngữ văn: 1.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.50 GDCD: 3.00 KHXH: 3 Tiếng Anh: 2.40

09002325 VƯƠNG VĂN HIẾU 04/01/2000 Nam 071089145 Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.50 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 3.00

09002326 CHÚC THỊ HOA 02/11/2000 Nữ 071072617 Toán: 3.80 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 1.80

09002327 HOÀNG THỊ HOA 13/12/2000 Nữ 071072709 Toán: 4.40 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 5.75 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 3.60

09002328 MA THỊ HOA 08/10/2000 Nữ 071072735 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 8.00 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 3.00

09002329 CHÚC VĂN HÒA 02/11/2000 Nam 071072826 Toán: 3.40 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 3.00

09002330 DƯƠNG THỊ HOÀI 21/12/2000 Nữ 071072561 Toán: 4.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 8.25 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 2.80

09002331 VƯƠNG VĂN HOÀI 25/08/2000 Nam 071072584 Toán: 4.40 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5 Tiếng Anh: 3.40

09002332 HOÀNG VĂN HUÂN 13/10/2000 Nam 071072560 Toán: 4.60 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.75 GDCD: 5.50 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 3.40

09002333 DƯƠNG VĂN HUẤN 01/07/2000 Nam 071093533 Toán: 3.80 Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 5.00 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.40

09002334 BÀN THỊ HUỆ 13/04/2000 Nữ MI0900288293 Toán: 4.80 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.50 GDCD: 8.00 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 2.80

09002335 DƯƠNG THỊ HUỆ 11/10/2000 Nữ 071072705 Toán: 4.40 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 2.75 GDCD: 4.75 KHXH: 3.33 Tiếng Anh: 2.80

09002336 NGUYỄN THỊ HUỆ 06/10/2000 Nữ 071072814 Toán: 3.80 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.25 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 4.00

09002337 TRIỆU THỊ HUỆ 01/05/2000 Nữ 071072594 Toán: 5.40 Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.75 KHXH: 5 Tiếng Anh: 3.40

09002338 TRIỆU THỊ HUỆ 19/04/2000 Nữ 071072812 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.50 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.60

09002339 BÀN VĂN HÙNG 18/05/2000 Nam MI0900288179 Toán: 4.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.00 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 2.60

09002340 PHÙNG VĂN HÙNG 23/03/1997 Nam 071039347 Toán: 4.40 Ngữ văn: 1.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.25 GDCD: 5.75 KHXH: 3.67 Tiếng Anh: 2.80

09002341 BẾ THỊ HUYỆN 06/09/2000 Nữ 071084939 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.00 GDCD: 7.25 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 2.80

09002342 NGUYỄN THỊ HUYNH 19/02/2000 Nữ 071072818 Toán: 4.20 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.00 GDCD: 4.50 KHXH: 3.58 Tiếng Anh: 2.80

09002343 HOÀNG QUỐC HƯNG 28/07/1998 Nam 071039316 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 9.25 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 2.60

09002344 HOÀNG VĂN HƯƠNG 21/04/2000 Nam 071072590 Toán: 5.20 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 4.00 GDCD: 4.00 KHXH: 3.17 Tiếng Anh: 2.80

09002345 PHÙNG THỊ HƯƠNG 22/10/2000 Nữ 071072566 Toán: 5.20 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.75 GDCD: 7.25 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 2.60

09002346 ĐẶNG VĂN KHIÊM 04/05/2000 Nam 071072787 Toán: 4.40 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.00 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 3.40

09002347 LÝ VĂN KHIÊM 10/05/1998 Nam 071072825 Toán: 4.00 Ngữ văn: 2.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.00 GDCD: 4.00 KHXH: 3.08 Tiếng Anh: 3.20

09002348 HÀ THỊ KHIẾT 17/12/2000 Nữ 071072728 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.25 GDCD: 9.00 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 2.20

09002349 HOÀNG VĂN KHOA 07/06/2000 Nam 071072799 Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 5.75 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.00

09002350 SẰM ĐOÀN KHUYA 13/01/2000 Nam 071043150 Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.25 KHXH: 5 Tiếng Anh: 3.20 65

Page 66: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09002351 TRẦN VĂN KIÊN 03/09/2000 Nam 071072797 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.00 GDCD: 7.75 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 2.40

09002352 HOÀNG THỊ LAI 22/10/2000 Nữ 071072816 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.50 GDCD: 7.25 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 2.20

09002353 TRIỆU THÚY LAN 23/12/2000 Nữ 071084937 Toán: 3.60 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 7.00 GDCD: 9.75 KHXH: 8 Tiếng Anh: 2.80

09002354 LÝ VĂN LÀNH 12/08/1995 Nam 070969810 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 2.75 Hóa học: 3.75 Sinh học: 3.75 KHTN: 3.42 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.75 GDCD: 5.25 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 2.00

09002355 NGUYỄN VĂN LĂNG 04/06/2000 Nam 071097652 Toán: 4.00 Ngữ văn: 1.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.25 GDCD: 5.25 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 2.60

09002356 VI THỊ LẬP 17/10/2000 Nữ 071072727 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.00 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 4.20

09002357 NGUYỄN THỊ LINH 14/06/2000 Nữ 071072619 Toán: 4.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 4.40

09002358 NÔNG THỊ LINH 21/06/2000 Nữ 071072791 Toán: 4.60 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 2.50 GDCD: 5.75 KHXH: 3.25 Tiếng Anh: 2.60

09002359 QUAN VĂN LINH 05/09/2000 Nam 071072820 Toán: 2.40 Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.25 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 1.40

09002361 VƯƠNG THÙY LINH 30/05/2000 Nữ 071072723 Toán: 3.20 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.75 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 2.20

09002362 TRIỆU TIẾN LUẬT 12/09/2000 Nam 071072817 Toán: 2.80 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.50 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 4.00

09002363 CHÚC THỊ LUYẾN 28/09/2000 Nữ 071072608 Toán: 2.80 Ngữ văn: 2.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 2.60

09002364 TRIỆU VĂN LƯU 23/01/2000 Nam 071072609 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.00 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 2.80

09002365 LÊ THỊ XUÂN LY 23/06/2000 Nữ 071072603 Toán: 2.40 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.25 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 2.20

09002366 NGUYỄN THỊ MAI 07/10/2000 Nữ 071072708 Toán: 3.80 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 3.75 GDCD: 6.00 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 2.40

09002367 BÀN HỒNG MẠNH 02/12/2000 Nam 071084925 Toán: 1.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 8.50 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 2.00

09002368 NGUYỄN VĂN MẠNH 01/10/2000 Nam 071072551 Toán: 2.20 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.25 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 2.80

09002369 NÔNG VĂN MẠNH 01/05/2000 Nam 071083793 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.25 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 2.60

09002370 HOÀNG THỊ MẤY 12/09/2000 Nữ 071072570 Toán: 2.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.75 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 2.80

09002371 NGUYỄN THỊ MẾN 04/07/2000 Nữ 071072740 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.50 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 3.00

09002372 HOÀNG VĂN MINH 07/09/2000 Nam 071072583 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.50 Hóa học: 3.50 Sinh học: 5.25 KHTN: 4.08 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.75 KHXH: 6 Tiếng Anh: 2.60

09002373 HOÀNG THỊ MỦI 22/08/1998 Nữ 071084909 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.75 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 2.40

09002374 SẰM THỊ MỪNG 30/12/2000 Nữ 071072741 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.75 KHXH: 7.08 Tiếng Anh: 2.40

09002375 NGHINH HOÀNG MY 02/12/2000 Nữ 071072604 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.50 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 3.20

09002376 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG NA 01/12/2000 Nữ 071072711 Toán: 2.20 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.00 GDCD: 5.75 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 3.20

09002377 HOÀNG PHƯƠNG NAM 06/07/1999 Nam MI0900285985 Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 3.75 GDCD: 5.50 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 2.60

09002378 ĐẶNG THỊ NGA 10/11/2000 Nữ 071072710 Toán: 2.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.50 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 3.20

09002379 LÝ THỊ NGA 12/06/2000 Nữ MI0900286682 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 4.75 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 2.60

09002380 NÔNG THỊ NGA 03/10/2000 Nữ 071072585 Toán: 1.60 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.00 GDCD: 6.75 KHXH: 5 Tiếng Anh: 4.20

09002381 BÀN THỊ NGÂN 05/04/2000 Nữ 071072695 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 2.25 GDCD: 4.50 KHXH: 3.42 Tiếng Anh: 2.00

09002382 TRIỆU THỊ NGHIÊM 02/10/1999 Nữ 071073675 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 8.25 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 3.20

09002383 HOÀNG THỊ NGHIỆP 01/11/2000 Nữ 071072694 Toán: 2.60 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 8.75 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 3.60

09002384 HOÀNG CÀN NGHÍNH 21/06/1999 Nam 071072555 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.25 Hóa học: 5.25 Sinh học: 4.50 KHTN: 4.67 Tiếng Anh: 2.80

09002385 SẰM THỊ NGỌC 14/09/2000 Nữ 071072722 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 8.00 KHXH: 6 Tiếng Anh: 3.60

09002386 HOÀNG VĂN NGUYÊN 05/12/1999 Nam 071072808 Toán: 2.40 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.25 KHXH: 5 Tiếng Anh: 2.80

09002387 HÀ THỊ NHÂM 02/12/1999 Nữ 071058746 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.50 GDCD: 6.75 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 2.20 66

Page 67: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09002388 ĐẶNG VĂN NHẤT 02/02/1999 Nam 071072564 Toán: 3.20 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 3.25 GDCD: 6.75 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 3.60

09002389 ĐẶNG THỊ NHẨY 09/02/2000 Nữ 071072824 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.25 GDCD: 7.00 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 3.00

09002390 HOÀNG THỊ NHỤT 13/11/2000 Nữ 071072725 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 8.25 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 3.40

09002391 NGUYỄN THỊ NUÔI 23/10/2000 Nữ 071072699 Toán: 4.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.25 KHXH: 5 Tiếng Anh: 2.40

09002392 TRƯƠNG QUANG OANH 12/07/2000 Nam 071072593 Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.75 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 3.20

09002393 ĐẶNG THỊ PHAM 17/09/2000 Nữ 071091023 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.00 GDCD: 6.00 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 1.80

09002394 NGUYỄN VĂN PHIÊU 08/01/2000 Nam 071072794 Toán: 2.20 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.25 GDCD: 7.00 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.40

09002395 TRIỆU THỊ PHÚC 24/05/2000 Nữ 071043124 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.00 GDCD: 5.50 KHXH: 4 Tiếng Anh: 2.20

09002396 CHÚC MINH QUANG 17/04/2000 Nam 071072802 Toán: 3.80 Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.25 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 2.60

09002397 HÀ THỊ QUỲNH 28/02/2000 Nữ 071072788 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.50 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 1.40

09002398 VI NHƯ QUỲNH 07/02/2000 Nữ 071072696 Toán: 5.20 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 8.00 GDCD: 8.50 KHXH: 7.25 Tiếng Anh: 5.00

09002399 BÀN THỊ SÀNG 11/04/2000 Nữ 071072835 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.50 KHXH: 5 Tiếng Anh: 3.20

09002400 VƯƠNG THỊ SEN 01/01/2000 Nữ 071072732 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 2.75 GDCD: 8.00 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 2.40

09002401 BÀN VĂN SẾNH 08/10/2000 Nam 071072822 Toán: 3.40 Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 5.50 KHXH: 4 Tiếng Anh: 2.80

09002402 HOÀNG VĂN SẾNH 08/10/2000 Nam 071072793 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 3.75 GDCD: 5.00 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 2.60

09002403 HẦU A SÌ 19/09/1999 Nam 071096397 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.00 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.20

09002404 VƯƠNG VĂN SÍNH 10/09/2000 Nam 071084883 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.75 GDCD: 7.00 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 2.80

09002405 NGUYỄN THỊ SON 23/11/2000 Nữ 071072707 Toán: 1.80 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.50 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 2.60

09002406 NÔNG QUỐC SƠN 12/04/2000 Nam 071072610 Toán: 3.60 Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.50 GDCD: 4.75 KHXH: 3.42 Tiếng Anh: 2.00

09002407 HÙ VĂN SƯ 15/12/2000 Nam 071097574 Toán: 4.20 Ngữ văn: 1.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.25 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.40

09002408 GIÀNG A SỲ 05/08/1999 Nam 071051418 Toán: 2.20 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.75 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 3.40

09002409 BÀN VĂN TẾ 10/06/2000 Nam 071072553 Toán: 4.20 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.25 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 2.80

09002410 BÀN CHÍ THANH 16/06/2000 Nam MI0900288292 Toán: 3.60 Ngữ văn: 2.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.25 GDCD: 8.00 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 3.00

09002411 NÔNG VĂN THÀNH 02/09/1999 Nam 071072372 Toán: 4.20 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 8.25 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 2.40

09002412 VI VĂN THÀNH 10/01/2000 Nam 071072718 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.00 GDCD: 6.50 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 2.20

09002413 HOÀNG VĂN THẮNG 15/11/1999 Nam 071073728 Toán: 2.80 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.50 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 3.40

09002414 PHÙNG VĂN THẮNG 20/01/2000 Nam 071072716 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.50 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.20

09002415 HỨA VĂN THI 05/09/1999 Nam 071072662 Toán: 5.20 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 2.50 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.00 KHTN: 3.83 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.75 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.00

09002416 LA THỊ THIẾP 15/08/2000 Nữ 071072576 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.75 KHXH: 5 Tiếng Anh: 1.60

09002417 ĐẶNG MAI THU 28/04/2000 Nữ 071072703 Toán: 4.40 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 4.00 GDCD: 8.25 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 2.60

09002418 HOÀNG VĂN THUẬN 27/08/2000 Nam 071072706 Toán: 5.20 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 7.25 GDCD: 8.50 KHXH: 6.92 Tiếng Anh: 2.80

09002419 NGUYỄN VĂN THUẬN 16/01/2000 Nam 071072798 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.50 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.40

09002420 HOÀNG THỊ THỦY 25/08/2000 Nữ 071072738 Toán: 7.20 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 8.50 GDCD: 9.50 KHXH: 7.5 Tiếng Anh: 3.60

09002421 NGUYỄN THỊ THỦY 30/09/2000 Nữ 071072611 Toán: 3.20 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.00 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 2.00

09002422 QUAN THỊ THỦY 09/01/2000 Nữ 071072744 Toán: 5.20 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.25 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 2.20

09002423 TẠ THỊ THỦY 26/12/2000 Nữ 071072731 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.00 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 1.80 67

Page 68: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09002424 LỘC THỊ THUYÊN 07/10/2000 Nữ 071051383 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 8.75 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 2.60

09002425 HOÀNG VĂN THUYẾT 10/07/1998 Nam 071039386 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 8.50 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 3.00

09002426 HOÀNG THỊ THƯ 18/01/2000 Nữ 071072607 Toán: 3.20 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.00 GDCD: 5.00 KHXH: 3.75 Tiếng Anh: 2.80

09002427 VƯƠNG VĂN THỰC 22/02/2000 Nam 071072693 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.50 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.60

09002428 TRIỆU THỊ THƯƠNG 28/04/2000 Nữ 071072550 Toán: 4.00 Ngữ văn: 2.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.50 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 2.80

09002429 ĐÀO VĂN TÍ 28/08/2000 Nam 071072580 Toán: 2.40 Ngữ văn: 1.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.00 GDCD: 3.75 KHXH: 3.33 Tiếng Anh: 3.20

09002430 SẰM THỊ TÍCH 10/11/2000 Nữ 071072789 Toán: 3.20 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.75 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 1.40

09002431 NGUYỄN THỊ TIỀN 14/06/2000 Nữ 071072833 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.00 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 3.40

09002432 TRIỆU VĂN TIẾP 05/12/2000 Nam 071072721 Toán: 5.80 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.75 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.75 KHTN: 5.5 Tiếng Anh: 3.80

09002433 HOÀNG VĂN TÌNH 11/07/1999 Nam 071072772 Toán: 2.00 Ngữ văn: 1.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 2.75 GDCD: 4.25 KHXH: 3.67 Tiếng Anh: 2.40

09002434 HOÀNG THỊ TỚI 13/04/2000 Nữ 071072806 Toán: 3.00 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.50 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 3.80

09002435 NGUYỄN THỊ TRANG 09/01/2000 Nữ 071072807 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 2.60

09002436 LƯƠNG VĂN TRƯỜNG 09/02/1999 Nam 071072704 Toán: 4.00 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.25 GDCD: 5.25 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 3.00

09002437 LƯƠNG VĂN TUẤN 02/12/2000 Nam 071072579 Toán: 1.80 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 2.75 GDCD: 4.25 KHXH: 3.17 Tiếng Anh: 2.40

09002438 MAI ANH TUẤN 13/04/2000 Nam 071072572 Toán: 2.20 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.00 GDCD: 6.75 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 3.40

09002439 TRIỆU VĂN TUẤN 29/09/1998 Nam 071058593 Toán: 3.40 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.50 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 2.40

09002440 HÀ VĂN TÙNG 19/07/2000 Nam 071072571 Toán: 3.40 Ngữ văn: 1.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 5.50 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 4.40

09002441 NGUYỄN VĂN TÙNG 23/12/1999 Nam 071072557 Toán: 5.00 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.75 KHXH: 6 Tiếng Anh: 2.40

09002442 TRIỆU VĂN VẤN 01/10/2000 Nam 071072720 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.75 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 4.00

09002443 ĐẶNG THỊ VIỆN 26/07/2000 Nữ 071072811 Toán: 5.20 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.25 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 3.20

09002444 VƯƠNG THU VIỆN 15/05/2000 Nữ 071072810 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.75 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 3.20

09002445 PHÙNG THỊ VIẾT 20/04/2000 Nữ 071072803 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 5.00 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 3.20

09002446 ĐINH HOÀNG VIỆT 22/06/1999 Nam 071051859 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.25 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 3.80

09002448 LÝ VĂN VŨ 04/10/2000 Nam 071072701 Toán: 4.80 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 3.25 Hóa học: 5.25 Sinh học: 6.00 KHTN: 4.83 Tiếng Anh: 4.40

09002449 NGUYỄN VĂN VŨ 30/03/2000 Nam MI0900288178 Toán: 5.60 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.25 GDCD: 7.25 KHXH: 5 Tiếng Anh: 2.40

09002450 TRƯƠNG THỊ VUI 03/10/2000 Nữ 071072615 Toán: 4.20 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.50 GDCD: 7.25 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 3.00

09002451 NGUYỄN THỊ XOAN 23/12/2000 Nữ 071084930 Toán: 5.80 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.50 Hóa học: 4.75 Sinh học: 5.25 KHTN: 4.5 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.50 GDCD: 8.25 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 3.00

09002452 ĐẶNG THỊ PHI YẾN 28/10/2000 Nữ 071097207 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 3.20

09002453 ĐỒNG HẢI AN 22/11/2000 Nữ 071052368 Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 7.75 Sinh học: 6.25 KHTN: 6.33 Tiếng Anh: 3.60

09002454 LÝ TƯỜNG AN 03/11/2000 Nam 071072349 Toán: 2.80 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 5.25 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 2.80

09002455 DƯƠNG VIỆT ANH 11/01/1997 Nam 071036064 Toán: 3.20 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 3.75 GDCD: 5.75 KHXH: 3.58 Tiếng Anh: 2.40

09002456 HOÀNG MAI ANH 11/11/2000 Nữ 071083125 Toán: 6.00 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 5.25 Hóa học: 5.75 Sinh học: 5.75 KHTN: 5.58 Tiếng Anh: 7.20

09002457 KIỀU HOÀNG PHƯƠNG ANH 15/01/2000 Nữ 071072319 Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.75 GDCD: 6.75 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 2.80

09002459 NGÔ THỊ VÂN ANH 24/07/2000 Nữ 071038575 Toán: 3.60 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.00 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 2.80

09002460 NGUYỄN QUANG ANH 01/01/2000 Nam 071072320 Toán: 4.20 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 8.25 GDCD: 7.50 KHXH: 7.67 Tiếng Anh: 3.20

09002461 NGUYỄN THỊ MINH ANH 22/12/2000 Nữ 071090301 Toán: 3.40 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 8.00 GDCD: 7.00 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 2.00 68

Page 69: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09002462 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH 08/01/1998 Nữ 071019516 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.25 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 3.00

09002463 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH 15/12/1999 Nữ 071043169 Toán: 1.80 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 7.50 GDCD: 8.50 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 4.00

09002464 NÔNG HÙNG ANH 07/04/1999 Nam 071042613 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 7.50 Địa lí: 7.00

09002465 PHẠM QUỐC ANH 16/09/2000 Nam 071072324 Toán: 5.40 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.75 KHXH: 6 Tiếng Anh: 3.20

09002466 PHẠM TUẤN ANH 19/08/2000 Nam 071052381 Toán: 3.20 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 7.75 GDCD: 8.00 KHXH: 6.92 Tiếng Anh: 3.60

09002467 TRẦN TUẤN ANH 11/11/1999 Nam 071052592 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 7.50

09002468 HOÀNG NGỌC ÁNH 24/05/1997 Nam 071039163 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 7.50

09002469 NGÔ THỊ NGỌC ÁNH 15/10/2000 Nữ 071073070 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.25 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 3.20

09002470 NGUYỄN NGỌC ÁNH 05/10/2000 Nam 071073329 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.50 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 2.80

09002471 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 01/01/2000 Nữ 071048988 Toán: 4.20 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 8.00 Địa lí: 8.00 GDCD: 6.50 KHXH: 7.5 Tiếng Anh: 3.80

09002472 TRẦN THỊ ÁNH 29/10/2000 Nữ 071062048 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 7.25 GDCD: 7.75 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 3.00

09002473 HOÀNG VĂN BÁCH 18/02/1998 Nam 071022144 Toán: 6.20 Ngữ văn: 8.00 Tiếng Anh: 5.80

09002474 ĐOÀN VĂN BẮC 25/01/1999 Nam 071042731 Toán: 7.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.25

09002475 QUAN NGỌC BẰNG 28/04/1997 Nam 070998936 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.00

09002476 NGUYỄN VĂN BÂY 09/07/2000 Nam 071062014 Toán: 4.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.25 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 3.20

09002477 TRẦN NGỌC BÍCH 04/01/2000 Nữ 071055425 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.25 Hóa học: 4.00 Sinh học: 5.00 KHTN: 4.75 Tiếng Anh: 3.20

09002478 HÀ PHÚC BINH 28/07/2000 Nam 071072350 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 3.60

09002479 HÀ VĂN BÌNH 09/06/2000 Nam 071072526 Toán: 4.20 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.50 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 3.80

09002480 LÊ VĂN BÌNH 08/10/1999 Nam 071098163 Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 1.60

09002481 HOÀNG MINH CẢNH 30/04/2000 Nam 071007776 Toán: 6.20 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.25 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 3.80

09002483 HÀ PHÚC CHUNG 23/08/1998 Nam 071033595 Toán: 5.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.25

09002484 MA PHÚC CHUNG 01/11/2000 Nam 071087076 Toán: 1.60 Ngữ văn: 1.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.75

09002485 MA THỊ CHUYÊN 21/05/1998 Nữ 071011265 Toán: 4.00 Hóa học: 1.75 Sinh học: 4.00

09002486 NGUYỄN THANH CHỨC 02/02/2000 Nam 071062053 Toán: 4.40 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.50 Hóa học: 4.25 Sinh học: 5.75 KHTN: 4.5 Tiếng Anh: 2.60

09002487 MA NGỌC CHƯỞNG 09/03/1997 Nam 071013085 Toán: 1.80 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.50 GDCD: 5.75 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 2.60

09002488 LÊ THÀNH CÔNG 06/08/1998 Nam 071055297 Toán: 5.20 Ngữ văn: 3.75 Tiếng Anh: 4.60

09002489 NÔNG PHÚC CÔNG 19/11/2000 Nam 071062030 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.50 GDCD: 4.25 KHXH: 3.5 Tiếng Anh: 1.80

09002490 VŨ ĐỨC CÔNG 27/02/1995 Nam 071017729 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 8.00

09002491 NÔNG THANH CÚC 11/03/2000 Nữ 071073338 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.25 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 1.20

09002492 HOÀNG MẠNH CƯƠNG 22/07/1998 Nam 071081324 Toán: 2.80 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.75 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 2.80

09002493 TÔ VĂN CƯƠNG 14/01/1999 Nam 071019352 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.00

09002494 LA CHÍ CƯỜNG 22/02/2000 Nam 071063577 Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.75

09002495 PHẠM ĐỨC CƯỜNG 03/06/2000 Nam 071073205 Toán: 3.00 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 7.50 GDCD: 6.00 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 3.20

09002496 NGUYỄN MINH DIỆN 09/09/2000 Nam 071007797 Toán: 3.20 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 3.25

09002497 HÀ THỊ XUÂN DIỆU 20/06/2000 Nữ 071007775 Toán: 4.20 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.25 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 2.60

09002498 NGUYỄN PHƯƠNG DUNG 25/03/2000 Nữ 071072351 Toán: 3.00 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.00 KHXH: 6 Tiếng Anh: 3.20 69

Page 70: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09002499 NGUYỄN THỊ KIM DUNG 31/05/2000 Nữ 033300007341 Toán: 6.60 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.25 Sinh học: 4.50 KHTN: 3.92 Tiếng Anh: 5.00

09002500 NÔNG ANH DŨNG 27/07/2000 Nam 071072352 Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.25 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 1.20

09002501 PHẠMTRUNG DŨNG 28/10/2000 Nam 071047198 Toán: 5.40 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.75 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.75 KHTN: 5.17 Tiếng Anh: 3.40

09002502 PHƯỢNG TÀI DŨNG 19/01/1999 Nam 071074763 Toán: 6.80 Hóa học: 6.25 Sinh học: 7.00

09002503 HÀ DOÃN DUY 21/02/2000 Nam 071072459 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.25 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 3.20

09002504 LÝ VĂN DUY 15/05/2000 Nam 071073356 Toán: 3.00 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 8.50 GDCD: 8.25 KHXH: 8 Tiếng Anh: 2.20

09002505 MA VĂN DUY 12/07/1998 Nam 071048560 Toán: 6.40 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 9.50

09002506 PHẠM KHƯƠNG DUY 11/01/1998 Nam 071064357 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.50

09002507 ĐÀM THỊ DUYÊN 28/02/2000 Nữ 095278354 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.00 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 1.00

09002508 LIỄU THỊ DUYÊN 12/12/2000 Nữ 071073395 Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.50 Hóa học: 2.00 Sinh học: 5.75 KHTN: 4.42 Tiếng Anh: 4.20

09002509 MA THỊ THÙY DUYÊN 07/11/2000 Nữ 071058832 Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 7.00 GDCD: 6.75 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 7.20

09002510 NÔNG THỊ DUYÊN 06/06/2000 Nữ 071007742 Toán: 2.60 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.00 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 3.20

09002511 HOÀNG THẾ DUYỆT 09/01/2000 Nam 071072546 Toán: 2.20 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.50 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 1.60

09002512 PHẠM VĂN DUYỆT 11/10/1997 Nam 071039111 Toán: 5.20 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 4.00

09002513 HÀ KIM DỰ 30/01/2000 Nam 071052379 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 3.50 Hóa học: 4.25 Sinh học: 4.25 KHTN: 4 Tiếng Anh: 3.20

09002514 HÀ TIẾN DỰ 28/09/2000 Nam 071007744 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.75 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 2.40

09002515 HÀ KIM DƯƠNG 28/07/2000 Nam 071073365 Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 7.25 GDCD: 9.00 KHXH: 7 Tiếng Anh: 2.00

09002516 HÀ PHÚC DƯƠNG 18/01/2000 Nam 071083025 Toán: 2.40 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.25 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 2.80

09002517 HOÀNG THÙY DƯƠNG 15/07/2000 Nữ 071007829 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.00 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 2.80

09002518 KHỔNG THANH DƯƠNG 05/10/2000 Nam 071072353 Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 5.75 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 1.80

09002519 VŨ HẢI DƯƠNG 01/12/2000 Nam 071072465 Toán: 4.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.75 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 1.40

09002520 HÀ CÔNG ĐẠI 15/09/1998 Nam 071025455 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 6.50

09002521 NGUYỄN GIA ĐẠI 16/03/2000 Nam 071007738 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.75 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 1.80

09002522 PHẠM VĂN ĐẠI 25/12/1996 Nam 071017727 Toán: 4.20 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.50

09002523 NÔNG TIẾN ĐẠT 18/11/2000 Nam 071072354 Toán: 2.20 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.50 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 2.60

09002524 PHẠM VĂN ĐẰNG 06/11/2000 Nam 034200013674 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.25 Hóa học: 5.75 Sinh học: 5.25 KHTN: 5.08 Tiếng Anh: 2.60

09002525 HÀ TUẤN ĐIỆP 17/02/2000 Nam 071007760 Toán: 3.40 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 9.25 GDCD: 7.25 KHXH: 7.75 Tiếng Anh: 2.80

09002526 HOÀNG THU ĐIỆP 04/01/2000 Nữ 071072308 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.00 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 2.40

09002528 LEO QUÝ ĐÔN 29/01/1999 Nam 071044518 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 8.00

09002529 HÀ PHÚC ĐÔNG 06/06/2000 Nam 071083027 Toán: 3.60 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 7.50 GDCD: 8.50 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 2.20

09002530 MA CÔNG ĐÔNG 03/09/1999 Nam 071046463 Toán: 6.40 Hóa học: 5.50 Sinh học: 6.75

09002531 DƯƠNG THANH ĐỒNG 20/11/2000 Nam 071047201 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.75 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.80

09002532 BÙI TRUNG ĐỨC 23/07/2000 Nam 071073394 Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.25 Sinh học: 3.75 KHTN: 4.67 Tiếng Anh: 2.40

09002533 ĐẶNG HỒNG ĐỨC 03/05/1999 Nam 071086308 Toán: 2.80 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.50

09002534 LÝ THỊ GIANG 07/09/1999 Nữ 071083017 Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.25 GDCD: 4.25 KHXH: 3.5 Tiếng Anh: 3.40

09002535 MA HƯƠNG GIANG 13/10/2000 Nữ 071048144 Toán: 4.80 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.75 KHXH: 6 Tiếng Anh: 2.60 70

Page 71: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09002536 MA THỊ GIANG 07/12/1999 Nữ 071026195 Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 4.00

09002537 NGUYỄN MINH GIANG 01/12/2000 Nữ 071073391 Toán: 4.80 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 4.50 Hóa học: 4.50 Sinh học: 3.75 KHTN: 4.25 Tiếng Anh: 4.00

09002538 TRIỆU HƯƠNG GIANG 28/05/2000 Nữ 071073393 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 2.75 Hóa học: 6.50 Sinh học: 3.00 KHTN: 4.08 Tiếng Anh: 3.40

09002539 VŨ HƯƠNG GIANG 28/09/2000 Nữ 071052373 Toán: 4.00 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.50 KHXH: 6 Tiếng Anh: 4.80

09002540 LÊ THU HÀ 09/05/2000 Nữ 071073392 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.00 Hóa học: 3.25 Sinh học: 2.75 KHTN: 3 Tiếng Anh: 3.20

09002541 MA THỊ THU HÀ 02/06/2000 Nữ 071073217 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.25 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 4.20

09002542 NGUYỄN THU HÀ 23/09/2000 Nữ 071073213 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 4.75 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 3.20

09002543 NÔNG THỊ HÀ 06/12/1999 Nữ 071044556 Toán: 6.20 Ngữ văn: 8.75 Lịch sử: 8.25 Địa lí: 7.25

09002544 LỤC VĂN HẢI 01/12/2000 Nam 071007835 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.75 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 4.00

09002545 LƯƠNG NGỌC HẢI 28/09/1999 Nam 071039028 Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.25 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.60

09002546 NGUYỄN ĐÌNH HẢI 10/11/2000 Nam 071072355 Toán: 4.60 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.25 GDCD: 7.00 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 3.80

09002547 NGUYỄN ĐỨC HẢI 16/07/2000 Nam 071083042 Toán: 6.80 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 8.75 Hóa học: 7.00 Sinh học: 6.00 KHTN: 7.25 Tiếng Anh: 3.60

09002548 NGUYỄN NAM HẢI 08/06/2000 Nam 071063778 Toán: 3.20 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.75 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 3.80

09002549 ĐẶNG THẢO HẠNH 28/10/2000 Nữ 071083130 Toán: 6.40 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.25 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.00 KHTN: 6.08 Tiếng Anh: 4.00

09002550 HÀ ĐỨC HẠNH 19/04/2000 Nam 071041099 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.25 Hóa học: 6.75 Sinh học: 3.75 KHTN: 5.25 Tiếng Anh: 4.80

09002551 LƯU THỊ KIM HẠNH 12/10/2000 Nữ 071072356 Toán: 5.40 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 4.20

09002552 MA ĐỨC HẠNH 18/05/2000 Nam 071072452 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.75 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 4.80

09002553 NGUYỄN THỊ HẠNH 08/01/2000 Nữ 071073075 Toán: 3.40 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 3.25 Hóa học: 5.50 Sinh học: 4.75 KHTN: 4.5 Tiếng Anh: 3.00

09002554 NINH THỊ HẠNH 21/08/1977 Nữ 070733571 Toán: 4.20 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.00

09002555 TRIỆU THỊ HẠNH 16/06/2000 Nữ 071072313 Toán: 4.20 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 8.25 GDCD: 8.50 KHXH: 7.83 Tiếng Anh: 4.80

09002556 TRIỆU THỊ MỸ HẠNH 02/07/2000 Nữ 071072317 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 7.00 GDCD: 6.25 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 3.20

09002557 HÀ THỊ HẢO 12/07/2000 Nữ 071072548 Toán: 5.60 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.25 KHTN: 4.75 Tiếng Anh: 3.00

09002558 HÀ THỊ HẰNG 13/11/2000 Nữ 071073358 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.25 GDCD: 5.50 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 2.60

09002559 HÀ THỊ HẰNG 14/05/2000 Nữ 071073228 Toán: 3.40 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.00 KHXH: 6.83 Tiếng Anh: 3.20

09002560 HÀ THỊ MỸ HẰNG 18/11/2000 Nữ 071096599 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.25 Hóa học: 4.50 Sinh học: 4.00 KHTN: 3.92 Tiếng Anh: 2.00

09002561 MA THỊ HẰNG 25/10/2000 Nữ 071082987 Toán: 6.20 Ngữ văn: 8.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 6.25 Sinh học: 5.00 KHTN: 5.42 Tiếng Anh: 3.60

09002562 TẠ THỊ HẰNG 23/06/2000 Nữ 071073219 Toán: 5.40 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 7.75 GDCD: 8.25 KHXH: 7.58 Tiếng Anh: 2.80

09002563 HOÀNG THANH HẬU 20/11/2000 Nữ 071073218 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.75 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 3.00

09002564 NÔNG THỊ HẬU 10/01/2000 Nữ 071073351 Toán: 2.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.50 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 1.40

09002565 QUAN VĂN HẬU 07/05/2000 Nam 071098493 Toán: 2.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 2.00

09002566 HÀ THỊ HIỀN 17/06/2000 Nữ 071072544 Toán: 2.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.00 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 3.80

09002567 HÀ THỊ HIỀN 20/05/1998 Nữ 071019161 Toán: 5.60 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.50 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 3.60

09002568 HOÀNG THỊ THU HIỀN 16/10/2000 Nữ 071062021 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.25 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 1.80

09002569 NGUYỄN MINH HIỀN 22/02/2000 Nữ 071073196 Toán: 5.40 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.75 Hóa học: 5.25 Sinh học: 4.25 KHTN: 4.75 Tiếng Anh: 3.20

09002570 NHAN THU HIỀN 14/11/2000 Nữ 071063910 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.75 Hóa học: 4.75 Sinh học: 4.75 KHTN: 4.42 Tiếng Anh: 2.80

09002571 LỤC VĂN HIỂN 28/04/1999 Nam 071073220 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 7.00 GDCD: 6.50 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 2.20 71

Page 72: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09002572 TẠ VĂN HIỆN 15/12/2000 Nam 071007836 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.25 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 3.40

09002573 HÀ VĂN HIỆP 14/11/2000 Nam 071062029 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.25 GDCD: 5.50 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 3.40

09002574 MA QUANG HIỆP 20/11/1999 Nam 071055253 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 7.50

09002575 NGUYỄN ĐÌNH HIỆP 27/10/2000 Nam 071079541 Toán: 2.20 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 8.00 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 2.80

09002576 VŨ CÔNG HIỆP 18/05/1999 Nam 071072318 Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.00 GDCD: 5.75 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 2.40

09002577 HOÀNG TRỌNG HIẾU 09/10/1999 Nam 071042691 Toán: 2.20 Ngữ văn: 1.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 2.00

09002578 LƯƠNG NGỌC HIẾU 25/09/2000 Nam 071072534 Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.00 KHXH: 4 Tiếng Anh: 2.80

09002580 MA MINH HIẾU 27/01/2000 Nam 071098265 Toán: 2.80 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.50 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 2.00

09002581 MA VĂN HIẾU 01/01/2000 Nam 071047227 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 5.50 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 3.00

09002582 NÔNG VĂN HIẾU 26/11/2000 Nam 071073335 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.50 KHXH: 5 Tiếng Anh: 1.40

09002583 PHẠM MINH HIẾU 15/09/2000 Nam 071073328 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.00 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.60

09002584 PHÙNG VIỆT HIẾU 22/12/2000 Nam 071098164 Toán: 2.60 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.50 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 1.60

09002585 TẠ NGỌC HIẾU 11/11/2000 Nam 071007771 Toán: 3.20 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.25 KHXH: 6.83 Tiếng Anh: 3.00

09002586 TRẦN TRUNG HIẾU 22/05/2000 Nam 071047196 Toán: 5.20 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.75 Hóa học: 7.00 Sinh học: 4.50 KHTN: 5.75 Tiếng Anh: 4.80

09002587 VŨ ĐÌNH HIẾU 21/04/2000 Nam 071047195 Toán: 2.60 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.00 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 2.00

09002588 VŨ TRUNG HIẾU 28/08/2000 Nam 071073327 Toán: 3.40 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.75 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 2.20

09002589 MẠC TRUNG HIỆU 13/09/2000 Nam 071072532 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.50 KHXH: 5 Tiếng Anh: 3.40

09002590 NGUYỄN HUY HIỆU 05/11/1999 Nam 071072453 Toán: 2.40 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.25 GDCD: 6.75 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 2.80

09002591 BÀN THỊ HOA 30/01/2000 Nữ 071072358 Toán: 3.60 Ngữ văn: 8.75 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 7.75 GDCD: 7.75 KHXH: 7.5 Tiếng Anh: 2.40

09002592 HÀ THỊ HOA 05/02/1999 Nữ 071044505 Ngữ văn: 9.00 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 6.50

09002593 HÀ THỊ HOA 18/10/2000 Nữ 071062036 Toán: 2.60 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.00 GDCD: 7.50 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 2.20

09002594 NGÔ MAI HOA 20/02/2000 Nữ 071093363 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 3.75 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.75 KHTN: 4.5 Tiếng Anh: 2.80

09002595 HÀ THỊ HÒA 24/04/2000 Nữ 071098393 Toán: 2.40 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.00 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 2.80

09002596 TẠ VĂN HÒA 20/09/2000 Nam 071007778 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.75 Hóa học: 3.75 Sinh học: 2.50 KHTN: 3.33 Tiếng Anh: 2.20

09002597 HOÀNG THỊ PHƯƠNG HOÀI 20/11/2000 Nữ 071062064 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.25 KHXH: 6.92 Tiếng Anh: 3.00

09002598 MÃ THỊ THU HOÀI 30/06/2000 Nữ 071007767 Toán: 4.60 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 7.75 GDCD: 8.25 KHXH: 7.33 Tiếng Anh: 2.60

09002599 NGUYỄN THỊ THANH HOÀI 08/11/2000 Nữ 071072431 Toán: 4.40 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 7.25 GDCD: 8.00 KHXH: 7.25 Tiếng Anh: 2.40

09002600 NGUYỄN THỊ THU HOÀI 28/11/2000 Nữ 071090030 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 7.25 GDCD: 8.00 KHXH: 7 Tiếng Anh: 3.60

09002601 LƯƠNG THỊ HOAN 28/08/1999 Nữ 071073382 Toán: 4.40 Hóa học: 4.75 Sinh học: 5.75

09002602 NGUYỄN GIA HOÀNG 25/02/2000 Nam 071072462 Toán: 4.60 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.50 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 2.60

09002603 NGUYỄN THỊ HOÀNG 08/01/2000 Nữ 071007754 Toán: 5.00 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 7.25 GDCD: 8.25 KHXH: 7 Tiếng Anh: 4.20

09002604 VƯƠNG VIỆT HOÀNG 24/08/1999 Nam 071074850 Toán: 6.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.75

09002605 NGÔ THỊ HỒNG 09/05/2000 Nữ 071072455 Toán: 4.00 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 8.50 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 3.40

09002606 HÀ THỊ THU HUẾ 30/11/2000 Nữ 071063913 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.50 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 3.00

09002607 LƯƠNG KIM HUẾ 29/08/2000 Nữ 071073222 Toán: 3.60 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.00 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 3.20

09002608 NGUYỄN HỒNG HUẾ 01/09/2000 Nữ 071055439 Toán: 3.20 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.50 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 2.80 72

Page 73: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09002609 PHẠM THU HUỆ 12/07/2000 Nữ 071073221 Toán: 4.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 8.25 GDCD: 8.25 KHXH: 7.67 Tiếng Anh: 4.40

09002610 HOÀNG VIỆT HÙNG 05/11/1999 Nam 071052627 Ngữ văn: 8.75 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 8.75

09002611 NGUYỄN VIỆT HÙNG 29/07/2000 Nam 071073071 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.50 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 2.00

09002612 NÔNG CÀN HÙNG 25/06/1999 Nam 071063111 Toán: 2.80 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.25

09002613 DƯƠNG QUANG HUY 01/10/2000 Nam 071083032 Toán: 2.80 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.75 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.80

09002614 HOÀNG QUANG HUY 26/07/2000 Nam 071072337 Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.75 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 1.80

09002616 HÀ THỊ HUYỀN 09/06/2000 Nữ 071062011 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.50 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 3.20

09002617 HÀ THỊ THANH HUYỀN 14/03/2000 Nữ 071083143 Toán: 7.20 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 5.50 Hóa học: 4.75 Sinh học: 5.25 KHTN: 5.17 Tiếng Anh: 3.60

09002618 NGUYỄN THỊ KIM HUYỀN 31/05/2000 Nữ 071072538 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.00 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 2.80

09002619 TẠ THỊ HUYỀN 07/12/2000 Nữ 071072329 Toán: 4.40 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.25 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 3.00

09002620 VŨ THỊ HUYỀN 14/03/2000 Nữ 071073216 Toán: 3.00 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.25 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 2.80

09002621 LANG ĐÌNH HƯNG 01/09/1988 Nam 070728040 Toán: 1.80 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.00

09002622 LƯU QUANG HƯNG 13/06/1999 Nam 071052603 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 7.75 Địa lí: 8.00

09002623 MA VIỆT HƯNG 16/10/2000 Nam 071093025 Toán: 1.80 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.25 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 3.00

09002624 NGÔ VĂN HƯNG 16/07/2000 Nam 071072464 Toán: 5.20 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.50 Hóa học: 4.75 Sinh học: 4.75 KHTN: 4.67 Tiếng Anh: 2.00

09002625 HÀ THU HƯƠNG 22/11/2000 Nữ 071048159 Toán: 1.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.75 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 2.40

09002626 LÊ THỊ HƯƠNG 23/02/2000 Nữ 071072322 Toán: 5.40 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.25 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 4.20

09002627 LƯƠNG THU HƯƠNG 11/09/2000 Nữ 071082982 Toán: 5.80 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.25 Hóa học: 4.25 Sinh học: 4.75 KHTN: 5.08 Tiếng Anh: 2.40

09002628 MA THỊ THU HƯƠNG 15/12/2000 Nữ 071047253 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.00 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 1.80

09002629 NGUYỄN LAN HƯƠNG 25/09/2000 Nữ 071074944 Toán: 4.40 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.00 Sinh học: 5.75 KHTN: 4.25 Tiếng Anh: 3.00

09002630 NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG 24/09/2000 Nữ 071048982 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 5.50 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 3.00

09002631 MA THỊ HƯỜNG 20/01/1998 Nữ 071016597 Toán: 4.40 Vật lí: 1.50 Tiếng Anh: 3.80

09002632 HÀ ĐÌNH KHẢI 26/10/2000 Nam 071072330 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.75 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 3.20

09002633 TẠ VĂN KHẢI 12/01/2000 Nam 071072321 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.50 KHXH: 6 Tiếng Anh: 2.20

09002634 MA QUỐC KHÁNH 14/08/2000 Nam 071048154 Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 6.25 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 3.40

09002635 NGUYỄN THỊ KHÁNH 07/07/2000 Nữ 071083073 Toán: 2.80 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.25 Hóa học: 3.00 Sinh học: 4.75 KHTN: 4 Tiếng Anh: 3.20

09002636 TRẦN QUỐC KHÁNH 02/09/2000 Nam 071086815 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 2.25 Hóa học: 2.50 Sinh học: 5.50 KHTN: 3.42 Tiếng Anh: 2.60

09002637 VŨ MINH KHÁNH 10/03/2000 Nữ 071055432 Toán: 7.80 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 7.75 Hóa học: 6.75 Sinh học: 5.75 KHTN: 6.75 Tiếng Anh: 3.80

09002638 PHAN TIẾN KHOA 01/08/2000 Nam 071073200 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 3.00 Hóa học: 2.50 Sinh học: 4.50 KHTN: 3.33 Tiếng Anh: 3.20

09002639 ĐẶNG MINH KHÔI 19/05/2000 Nam 071043158 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 2.25 Hóa học: 2.75 Sinh học: 3.50 KHTN: 2.83 Tiếng Anh: 2.80

09002640 ĐINH VĂN KHỞI 11/03/2000 Nam 071072432 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.75 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 2.40

09002641 QUAN THỊ KHUYÊN 20/01/2000 Nữ 071073397 Toán: 5.20 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.25 Hóa học: 4.50 Sinh học: 4.75 KHTN: 4.5 Tiếng Anh: 3.20

09002642 TẠ VĂN KHUYẾN 01/12/2000 Nam 071072309 Toán: 4.80 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.75 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 3.20

09002643 TRIỆU VĂN KIÊN 21/03/2000 Nam 071073211 Toán: 3.80 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.00 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 2.60

09002644 HÀ THỊ THU KIỀU 03/12/2000 Nữ 071062063 Toán: 2.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.50 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 3.20

09002645 NGUYỄN THÚY KIỀU 24/02/2000 Nữ 071086801 Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 5.00 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 2.20 73

Page 74: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09002646 TRẦN THỊ KIỀU 08/03/2000 Nữ 071097943 Toán: 5.60 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.25 Sinh học: 7.00 KHTN: 6.42 Tiếng Anh: 3.40

09002647 LÂM THỊ NGỌC LAN 30/11/2000 Nữ 071072433 Toán: 2.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 1.80

09002648 NGUYỄN NGỌC LAN 08/10/2000 Nữ 071083070 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.00 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 2.60

09002650 KHỔNG THỊ LIÊN 10/04/2000 Nữ 071092119 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.50 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 2.00

09002651 NGUYỄN HOÀNG LIÊN 04/11/1999 Nữ 071083069 Toán: 2.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.75 KHXH: 5 Tiếng Anh: 3.40

09002652 MA THỊ LIỆU 30/03/1969 Nữ 070361992 Toán: 2.80 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.75

09002653 ĐỖ THỊ YẾN LINH 01/06/2000 Nữ 071083113 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.25 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 4.00

09002654 HOÀNG VĂN LINH 06/06/1996 Nam 070995381 Toán: 1.80 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.50

09002655 HOÀNG VĂN LINH 21/07/1999 Nam 071078993 Toán: 6.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.00

09002656 LƯƠNG THẾ LINH 11/10/2000 Nam 071050434 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 6.25 GDCD: 6.00 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 2.40

09002657 LƯU SỸ LINH 29/05/2000 Nam 092023597 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.25 Hóa học: 3.25 Sinh học: 4.00 KHTN: 3.5 Tiếng Anh: 3.00

09002658 MA THỊ TRẦN LINH 17/06/1998 Nữ 071050237 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 7.75

09002659 MA THỊ ÚT LINH 14/10/2000 Nữ 071047233 Toán: 2.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.80

09002660 NGUYỄN BẢO LINH 21/03/2000 Nữ 071072303 Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.75 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 3.00

09002661 NGUYỄN QUANG LINH 17/11/2000 Nam 071098263 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 7.75 GDCD: 7.75 KHXH: 7 Tiếng Anh: 3.80

09002663 TIỀU MẠNH LINH 04/11/2000 Nam 071073364 Toán: 2.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.25 KHXH: 6 Tiếng Anh: 2.20

09002664 VI VĂN LINH 27/10/1993 Nam 070972065 Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 6.50

09002665 CAO NHẬT LONG 13/08/2000 Nam 071052380 Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 3.50 Sinh học: 5.75 KHTN: 5.08 Tiếng Anh: 4.60

09002666 DƯƠNG VŨ THÀNH LONG 21/08/2000 Nam 071072325 Toán: 6.60 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 7.50 GDCD: 9.00 KHXH: 7.42 Tiếng Anh: 7.20

09002667 HÀ HẢI LONG 10/02/2000 Nam 071083093 Toán: 3.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 7.75 GDCD: 6.00 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 1.80

09002668 HOÀNG PHÚC LONG 10/04/2000 Nam 071007805 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.50

09002669 NGUYỄN HÀ LONG 26/05/2000 Nam 071073326 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.25 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 3.00

09002670 NÔNG VĂN LONG 18/02/2000 Nam 071098422 Toán: 3.80 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 7.25 GDCD: 6.00 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 4.20

09002671 HÀ DOÃN LUÂN 05/12/2000 Nam 071073201 Toán: 5.60 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.25 Hóa học: 4.25 Sinh học: 5.50 KHTN: 4.67 Tiếng Anh: 4.20

09002672 NÔNG VĂN LUÂN 01/08/2000 Nam 071007826 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.00 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 3.60

09002673 HOÀNG MINH LƯỜNG 05/09/1999 Nữ 071079882 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 2.50

09002674 HÀ VĂN LƯU 24/12/2000 Nam 071062058 Toán: 4.20 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 8.00 GDCD: 6.25 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 2.60

09002675 SEO VĂN LƯU 29/11/1999 Nam 071038044 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.25

09002676 LÊ KHÁNH LY 04/03/1999 Nữ 071055493 Toán: 6.40 Hóa học: 5.25 Sinh học: 5.50

09002677 LÊ KHÁNH LY 15/01/2000 Nữ 071039035 Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 6.25 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 4.20

09002678 LỤC THỊ LY 04/01/2000 Nữ 071082992 Toán: 4.80 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.75 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 2.40

09002679 NGUYỄN THỊ LY 06/01/2000 Nữ 071044540 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.50 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 3.40

09002680 VŨ KHÁNH LY 05/03/2000 Nữ 071052383 Toán: 7.20 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.25 Sinh học: 5.50 KHTN: 4.58 Tiếng Anh: 3.80

09002681 ĐỒNG THẾ MÁC 05/05/1998 Nam 071033623 Toán: 5.00 Vật lí: 4.75 Hóa học: 5.25 Sinh học: 5.00 KHTN: 5

09002682 NGUYỄN THANH MAI 10/03/2000 Nữ 071073362 Toán: 3.20 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.50 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 3.20

09002683 HOÀNG ĐỨC MẠNH 07/08/2000 Nam 071098032 Toán: 3.00 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.25 74

Page 75: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09002684 MA HÙNG MẠNH 11/01/1999 Nam 071047263 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.25

09002685 MA VĂN MẠNH 17/04/2000 Nam 071073363 Toán: 4.80 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 7.75 Địa lí: 7.75 GDCD: 7.50 KHXH: 7.67 Tiếng Anh: 3.80

09002686 BÙI THỊ MẬN 22/04/2000 Nữ 071073350 Toán: 5.60 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 7.75 GDCD: 9.25 KHXH: 7.58 Tiếng Anh: 3.60

09002687 TRẦN THU MÂY 04/03/2000 Nữ 071083077 Toán: 4.20 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.50 KHXH: 5 Tiếng Anh: 3.60

09002688 LÝ THỊ MẾN 27/12/2000 Nữ 071062045 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 5.50 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 2.60

09002689 NGUYỄN THỊ MẾN 04/10/2000 Nữ 071047218 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.25 GDCD: 6.75 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 1.60

09002690 MA CÔNG MỊCH 14/12/1997 Nam 071001985 Toán: 2.60 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 2.25 GDCD: 6.00 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 3.40

09002691 ĐÀO TRỌNG MINH 08/11/2000 Nam 071072549 Toán: 1.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.25 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.60

09002692 HOÀNG VĂN MINH 16/11/2000 Nam 071063575 Toán: 2.80 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 2.75

09002693 LA VĂN MINH 07/08/2000 Nam 071075471 Toán: 2.60 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.00

09002694 LÂM HOÀNG MINH 11/03/1999 Nam 071073342 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 7.00 GDCD: 4.50 KHXH: 6.17

09002695 HOÀNG PHƯỢNG MỸ 18/06/2000 Nữ 071087876 Toán: 4.80 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.25 Sinh học: 5.25 KHTN: 4.5 Tiếng Anh: 4.20

09002696 LƯU NGỌC NAM 15/04/1999 Nam 071072449 Toán: 2.20 Vật lí: 2.75 Hóa học: 3.25

09002697 NGUYỄN HỮU NAM 28/07/2000 Nam 071062046 Toán: 5.20 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.25 Hóa học: 2.75 Sinh học: 3.75 KHTN: 3.58 Tiếng Anh: 2.20

09002698 TRẦN HOÀI NAM 22/08/2000 Nam 071052375 Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.75 Sinh học: 5.75 KHTN: 5.83 Tiếng Anh: 6.80

09002699 VŨ THẾ NAM 23/04/1999 Nam 071074587 Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Tiếng Anh: 3.60

09002700 ĐINH HẰNG NGA 23/12/2000 Nữ 071073198 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 2.75 Hóa học: 3.00 Sinh học: 4.00 KHTN: 3.25 Tiếng Anh: 4.40

09002701 HÀ THỊ NGA 27/10/2000 Nữ 071072304 Toán: 3.80 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.00 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 2.80

09002702 HÀ HỮU NGÀN 03/07/2000 Nam 071083095 Toán: 3.80 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.00 GDCD: 5.00 KHXH: 4 Tiếng Anh: 3.20

09002703 HOÀNG THỊ NGÂN 23/01/2000 Nữ 071062049 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.50 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 3.60

09002704 TRƯƠNG THỊ LINH NGÂN 15/09/2000 Nữ 071072527 Toán: 2.20 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 5.75 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 4.60

09002705 HÀ THỊ NGẦN 09/06/2000 Nữ 071083132 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.25 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 3.80

09002706 LEO VĂN NGHĨA 19/12/2000 Nam 071073225 Toán: 2.80 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 8.25 GDCD: 8.75 KHXH: 7.75 Tiếng Anh: 4.00

09002707 HOÀNG VĂN NGOẠN 22/06/1998 Nam 071025454 Toán: 6.60 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.75

09002708 NGUYỄN BÍCH NGỌC 07/05/2000 Nữ 071073387 Toán: 5.60 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.50 Hóa học: 3.75 Sinh học: 4.00 KHTN: 4.42 Tiếng Anh: 4.80

09002709 TẠ HUY NGỌC 23/08/1999 Nam 071083084 Toán: 2.40 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 5.75 KHXH: 5 Tiếng Anh: 3.40

09002710 TRẦN BÍCH NGỌC 27/08/2000 Nữ 071072545 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.25 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 2.20

09002711 HÀ CÔNG NGUYÊN 09/07/2000 Nam 071062066 Toán: 2.60 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 3.50 KHXH: 4 Tiếng Anh: 3.00

09002712 HOÀNG ĐỨC NGUYÊN 27/10/2000 Nam 071097944 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.25 Sinh học: 4.00 KHTN: 4.08 Tiếng Anh: 3.00

09002713 MA NGỌC NGUYÊN 15/01/1999 Nam 071048749 Toán: 1.80 Ngữ văn: 2.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.75

09002714 NGUYỄN VĂN NGUYÊN 05/05/1997 Nam 071048587 Toán: 3.60 Vật lí: 3.00 Hóa học: 3.50 Sinh học: 5.00 KHTN: 3.83

09002715 HOÀNG VĂN NGUYỆN 20/02/2000 Nam 071083105 Toán: 4.20 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.00 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.20

09002716 HÀ THỊ NGUYỆT 02/12/2000 Nữ 071072434 Toán: 2.60 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 3.50 GDCD: 5.25 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 2.60

09002717 HÀ THỊ NGUYỆT 22/04/2000 Nữ 071007758 Toán: 3.60 Ngữ văn: 9.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 7.50 GDCD: 8.25 KHXH: 6.83 Tiếng Anh: 3.60

09002718 TẠ THỊ NGUYỆT 23/06/2000 Nữ 071086776 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 8.00 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 3.20

09002719 MA LONG NHẬT 18/10/2000 Nam 071072323 Toán: 3.80 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.50 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.80 75

Page 76: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09002720 PHẠM TIẾN NHẬT 11/11/1999 Nam 071047485 Toán: 5.80 Ngữ văn: 8.25 Tiếng Anh: 5.40

09002721 HÀ THỊ THANH NHỊ 02/05/2000 Nữ 071098275 Toán: 2.20 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 3.00

09002722 HÀ THỊ NHIÊN 15/11/2000 Nữ 071072335 Toán: 3.60 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 8.00 GDCD: 8.50 KHXH: 6.92 Tiếng Anh: 2.80

09002723 LƯƠNG HỒNG NHUNG 05/10/2000 Nữ 071072306 Toán: 2.40 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.25 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 4.40

09002724 MA HỒNG NHUNG 14/10/2000 Nữ 071073224 Toán: 3.40 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 7.00 GDCD: 6.25 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 3.00

09002725 PHẠM THỊ HỒNG NHUNG 10/03/2000 Nữ 071083057 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.50 Hóa học: 2.25 Sinh học: 5.00 KHTN: 4.25 Tiếng Anh: 3.40

09002726 QUAN THỊ NHƯ 02/01/1999 Nữ 071038640 Toán: 3.40 Tiếng Anh: 3.60

09002727 LÝ THỊ NIỆM 18/07/2000 Nữ 071062031 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.75 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 3.20

09002728 LÊ THỊ KIM NIÊN 27/10/2000 Nữ 071062016 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.75 KHXH: 6 Tiếng Anh: 2.80

09002729 HÀ THỊ OANH 20/10/1999 Nữ 071048987 Toán: 2.00 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.00 GDCD: 5.75 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 2.20

09002730 TRẦN VĂN PHÁT 29/06/2000 Nam 071086129 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.25 Hóa học: 2.25 Sinh học: 4.00 KHTN: 3.17 Tiếng Anh: 3.20

09002731 PHẠM HÙNG PHONG 19/10/1999 Nam 071038645 Toán: 3.60 Ngữ văn: 0.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.75 GDCD: 6.00 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 1.20

09002732 TÔ TIẾN PHONG 27/11/1999 Nam 071055902 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 7.00

09002733 TRIỆU THANH PHONG 01/10/2000 Nam 071072523 Toán: 1.40 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.00 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 2.00

09002734 TRIỆU VĂN PHÒNG 23/10/2000 Nam 071073210 Toán: 5.00 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 8.75 GDCD: 7.25 KHXH: 7.33 Tiếng Anh: 2.60

09002735 HÀ TRỌNG PHÚC 16/05/2000 Nam 071073202 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 3.50 Hóa học: 2.75 Sinh học: 4.00 KHTN: 3.42 Tiếng Anh: 3.00

09002736 ĐẶNG MAI PHƯƠNG 12/03/2000 Nữ 071052372 Toán: 5.40 Ngữ văn: 8.75 Lịch sử: 7.75 Địa lí: 8.00 GDCD: 7.25 KHXH: 7.67 Tiếng Anh: 3.60

09002737 HÀ PHÚC PHƯƠNG 11/02/2000 Nam 071007761 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.50 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 2.80

09002738 HÀ THỊ ANH PHƯƠNG 25/08/2000 Nữ 071072331 Toán: 3.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.25 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 3.20

09002739 LÂM THỊ KIỀU PHƯƠNG 24/10/2000 Nữ 071073215 Toán: 4.40 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.75 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 3.80

09002740 LÊ THỊ PHƯƠNG 07/10/2000 Nữ 071073361 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 7.50 GDCD: 4.50 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 2.60

09002741 LỤC THU PHƯƠNG 26/10/2000 Nữ 071072333 Toán: 4.00 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.25 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 3.00

09002742 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG 30/06/2000 Nữ 071073199 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 2.75 Hóa học: 1.75 Sinh học: 3.50 KHTN: 2.67 Tiếng Anh: 3.00

09002743 PHẠM THỊ MINH PHƯƠNG 06/10/2000 Nữ 071073390 Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 3.50 Sinh học: 4.25 KHTN: 4.58 Tiếng Anh: 5.20

09002744 ĐẶNG THANH PHƯỢNG 07/11/2000 Nữ 071083129 Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.00 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 3.20

09002745 NGUYỄN THỊ PHƯỢNG 01/01/2000 Nữ 071060010 Toán: 2.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.75 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 4.00

09002746 DƯƠNG MINH QUANG 01/11/1999 Nam 071083034 Toán: 2.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.00 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 3.00

09002747 HÀ MINH QUANG 03/01/2000 Nam 071007459 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.50

09002748 HOÀNG ĐỨC QUANG 11/07/2000 Nam 071007817 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.75 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 2.40

09002749 MA TIẾN QUANG 03/11/2000 Nam 071073223 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 1.80

09002750 HÀ DOÃN QUÂN 19/03/1999 Nam 071019109 Toán: 1.80 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.75 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 4.20

09002751 LÝ VĂN QUỐC 02/02/2000 Nam 071073360 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.00 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 2.20

09002752 LÊ ĐỨC QUYNH 24/03/2000 Nam 071062027 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 2.75 GDCD: 6.75 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 2.00

09002753 BÙI THỊ HƯƠNG QUỲNH 27/12/2000 Nữ 071072463 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 5.75 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 2.80

09002754 ĐÀO THỊ QUỲNH 06/08/2000 Nữ 071072312 Toán: 4.40 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.00 KHXH: 6.83 Tiếng Anh: 3.20

09002755 ĐỖ THỊ NHƯ QUỲNH 22/09/2000 Nữ 071075485 Toán: 6.20 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 7.75 GDCD: 8.75 KHXH: 7.25 Tiếng Anh: 4.00 76

Page 77: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09002756 HÀ THỊ QUỲNH 13/03/2000 Nữ 071072533 Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 5.75 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.20

09002757 HÀ THỊ QUỲNH 27/03/2000 Nữ 071062044 Toán: 3.60 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 9.50 KHXH: 7.25 Tiếng Anh: 1.60

09002758 LỤC VĂN QUỲNH 07/09/1998 Nam 071025399 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.25

09002759 NGUYỄN HƯNG QUỲNH 18/05/2000 Nữ 071073389 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 3.50 Hóa học: 3.75 Sinh học: 5.50 KHTN: 4.25 Tiếng Anh: 2.20

09002760 NGUYỄN PHƯƠNG QUỲNH 15/11/2000 Nữ 071072316 Toán: 3.00 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.00 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 3.00

09002761 NGUYỄN THỊ QUỲNH 23/02/2000 Nữ 071052370 Toán: 5.20 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 7.50 GDCD: 8.75 KHXH: 7.33 Tiếng Anh: 3.60

09002762 PHẠM THỊ NHƯ QUỲNH 28/08/2000 Nữ 071083058 Toán: 4.60 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 7.00 GDCD: 9.00 KHXH: 6.92 Tiếng Anh: 2.80

09002763 PHẠM THÚY QUỲNH 16/07/2000 Nữ 071073208 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.50 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.00

09002764 TẠ VĂN SANG 08/02/2000 Nam 071097150 Toán: 2.40 Ngữ văn: 1.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.25

09002765 HOÀNG THỊ SEN 03/07/2000 Nữ 071072542 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 7.25 GDCD: 7.50 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 2.00

09002766 QUAN THỊ HƯƠNG SEN 21/12/1999 Nữ 071048087 Toán: 3.40 Vật lí: 3.00 Hóa học: 3.75 Sinh học: 4.25 KHTN: 3.67

09002767 MA DUY SÔNG 03/04/1998 Nam 071006085 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 7.75 Địa lí: 8.50

09002768 LÊ HẢI SƠN 26/07/2000 Nam 071072310 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 5.00 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 3.60

09002769 TRẦN VĂN SƠN 13/03/1999 Nam 071072537 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.00 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 3.40

09002770 VŨ HOÀNG SƠN 23/12/2000 Nam 071091212 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.50 Sinh học: 3.75 KHTN: 5.42 Tiếng Anh: 3.80

09002771 VŨ QUỐC SƠN 19/11/1995 Nam 071023029 Toán: 7.00 Hóa học: 2.25 Sinh học: 3.25

09002772 NÔNG VĂN SỰ 18/12/2000 Nam 071007825 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 8.00 GDCD: 7.00 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 3.00

09002773 DƯƠNG ĐỨC TÂM 16/12/2000 Nam 071073340 Toán: 2.80 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.50 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.00

09002774 HÀ THỊ TÂM 14/01/2000 Nữ 071048991 Toán: 2.80 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.25 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 2.60

09002775 NÔNG VĂN TÂM 21/11/2000 Nam 071072466 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.60

09002776 NÔNG PHÚC TÂN 30/10/2000 Nam 071072524 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.50 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 3.20

09002777 NGUYỄN VĂN THÁI 20/03/2000 Nam 071007789 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.25 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 3.20

09002778 TRÁNG MINH THÁI 22/11/1998 Nam 071071962 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 7.75

09002779 HOÀNG THỊ PHƯƠNG THANH 08/03/2000 Nữ 071052382 Toán: 3.60 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 5.75 Hóa học: 4.75 Sinh học: 4.50 KHTN: 5 Tiếng Anh: 4.60

09002780 MA VĂN THANH 02/05/2000 Nam 071073359 Toán: 2.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.00 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 2.60

09002781 NGUYỄN THỊ THANH THANH 07/05/2000 Nữ 071083640 Toán: 4.80 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 8.00 GDCD: 8.00 KHXH: 7.08 Tiếng Anh: 4.20

09002782 HÀ PHÚC THÀNH 23/04/2000 Nam 071068248 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 7.25 GDCD: 6.75 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 3.20

09002783 NGUYỄN VĂN THÀNH 04/09/2000 Nam 071062052 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.00 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 3.60

09002784 TẨN THỊ THÀNH 26/06/2000 Nữ 071086000 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.00 KHXH: 6.92 Tiếng Anh: 3.60

09002785 TRẦN VĂN THÀNH 02/12/1997 Nam 071025348 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.00

09002786 HÀ ĐẠI THÁNH 26/05/1999 Nam 071026789 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 7.50

09002787 VŨ TÙNG THAO 08/06/1998 Nam 071019074 Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.50 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 2.60

09002788 HÀ THỊ THẢO 10/05/2000 Nữ 071047240 Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.25 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 3.20

09002789 HÀ THỊ THẢO 19/07/2000 Nữ 071007762 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.75 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 4.20

09002790 HÀ THỊ THU THẢO 12/02/2000 Nữ 071073357 Toán: 2.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.50 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 1.40

09002791 MA THỊ ÁNH THẢO 14/07/2000 Nữ 071048150 Toán: 2.40 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.50 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.20 77

Page 78: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09002792 MA THỊ PHƯƠNG THẢO 23/04/2000 Nữ 071044526 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 4.75 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 4.40

09002793 MẠC PHƯƠNG THẢO 01/05/2000 Nữ 071073337 Toán: 4.80 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.25 KHXH: 7.08 Tiếng Anh: 3.60

09002794 NGUYỄN HÀ PHƯƠNG THẢO 28/08/2000 Nữ 071072543 Toán: 4.40 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 7.25 GDCD: 7.75 KHXH: 7.08 Tiếng Anh: 4.60

09002795 NGUYỄN THỊ THẢO 17/11/2000 Nữ 071098271 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.25 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 2.00

09002796 TRẦN PHƯƠNG THẢO 10/06/2000 Nữ 071083078 Toán: 5.20 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.25 Hóa học: 7.50 Sinh học: 6.75 KHTN: 6.83 Tiếng Anh: 5.40

09002797 MA THỊ HỒNG THẮM 24/02/2000 Nữ 071073214 Toán: 2.80 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.25 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 2.40

09002798 LÂM CHÍ THIỆN 23/01/1999 Nam 071072447 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 7.00

09002799 HÀ DOÃN THÔNG 15/11/2000 Nam 071072541 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 2.60

09002800 VŨ MINH THÔNG 21/10/2000 Nam 071098074 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.50 Hóa học: 3.50 Sinh học: 4.25 KHTN: 4.08 Tiếng Anh: 3.40

09002801 LÊ THỊ THƠ 02/06/1999 Nữ 071079030 Toán: 6.20 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.00

09002802 HÀ THỊ THU 19/07/2000 Nữ 071007763 Toán: 2.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 3.60

09002803 LÂM THỊ THU 12/12/2000 Nữ 071073330 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.00 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.60

09002804 HÀ ĐÌNH THUẦN 07/11/2000 Nam 071007798 Toán: 2.80 Ngữ văn: 2.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.75

09002805 HÀ PHÚC THUẦN 23/09/2000 Nam 071072547 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.75 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 2.80

09002806 NGUYỄN THỊ THÙY 30/03/2000 Nữ 071048989 Toán: 4.60 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.75 KHXH: 7.25 Tiếng Anh: 5.00

09002807 NGUYỄN THU THÙY 12/12/2000 Nữ 071072530 Toán: 4.40 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.75 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 2.80

09002808 ĐẶNG XUÂN THỦY 20/08/2000 Nam 071083036 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.25 GDCD: 8.50 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 3.20

09002809 HÀ THỊ THANH THỦY 30/05/1999 Nữ 071045440 Toán: 5.80 Hóa học: 5.50 Sinh học: 7.75

09002810 HÀ THỊ THỦY 24/09/2000 Nữ 071072359 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.60

09002811 MA DUY THỦY 01/02/2000 Nam 071072461 Toán: 4.20 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 8.25 GDCD: 8.75 KHXH: 7.75 Tiếng Anh: 1.80

09002812 MA THANH THỦY 24/06/2000 Nữ 071073349 Toán: 6.00 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 7.00 GDCD: 9.25 KHXH: 7.5 Tiếng Anh: 3.40

09002813 MÃ THỊ THỦY 02/12/2000 Nữ 071072436 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.75 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.40

09002814 MA THU THỦY 28/10/2000 Nữ 071048142 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 7.50 GDCD: 8.25 KHXH: 6.83 Tiếng Anh: 2.60

09002815 HOÀNG THỊ THÚY 15/06/2000 Nữ 071038573 Toán: 2.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 2.80

09002816 LƯU THỊ THÚY 28/09/2000 Nữ 071096179 Toán: 2.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.25 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 3.00

09002817 BÙI THỊ THANH THƯ 09/09/2000 Nữ 071073248 Toán: 2.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.75 KHXH: 5 Tiếng Anh: 2.60

09002818 LÝ THỊ THU THƯ 22/10/2000 Nữ 071072454 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 7.00 GDCD: 6.50 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 1.80

09002819 BÙI HOÀI THƯƠNG 22/01/1999 Nữ 071052517 Toán: 6.80 Ngữ văn: 9.00 Lịch sử: 9.25 Tiếng Anh: 4.00

09002820 LÌU VĂN THƯỜNG 04/03/2000 Nam 071097922 Toán: 2.40 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.50 KHXH: 5 Tiếng Anh: 2.60

09002821 NÔNG PHÚC THƯỜNG 02/03/2000 Nam 071083012 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.25 KHXH: 6 Tiếng Anh: 3.00

09002822 ĐỖ THỊ TIÊN 25/07/1999 Nữ 071044530 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.25 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 2.60

09002823 HÀ NHẬT TIÊN 03/10/2000 Nam 071049883 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.50 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 3.40

09002824 LƯU DUY TIẾN 18/05/2000 Nam 071072305 Toán: 6.20 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.00 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 3.40

09002825 HÀ THỊ TIỆN 27/08/2000 Nữ 071007757 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.50 Hóa học: 3.25 Sinh học: 3.75 KHTN: 3.5 Tiếng Anh: 4.40

09002826 TRẦN DOÃN TIỆP 18/07/2000 Nam 071062057 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.50 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 2.80

09002827 TRIỆU VĂN TIỆP 24/05/1999 Nam 071098647 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.00 GDCD: 7.25 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 2.00 78

Page 79: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09002828 HÀ THỊ TÌNH 29/10/2000 Nữ 071083133 Toán: 2.80 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 8.00 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 2.40

09002829 ĐẶNG THỊ TỊNH 23/11/1974 Nữ 070773421 Toán: 4.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 3.50

09002830 HÀ VĂN TOÀN 30/11/2000 Nam 071048992 Toán: 3.40 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.50 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 4.00

09002831 NGUYỄN ĐỨC TOÀN 13/11/2000 Nam 071803047 Toán: 5.40 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.75 Hóa học: 7.25 Sinh học: 2.75 KHTN: 4.92 Tiếng Anh: 3.80

09002832 DƯƠNG ĐỨC TOẢN 22/04/2000 Nam 071083035 Toán: 5.40 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.75 KHXH: 7.08 Tiếng Anh: 6.40

09002833 TRIỆU QUỐC TOẢN 28/11/2000 Nam 071072315 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 5.75 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 2.80

09002834 LÝ ĐÌNH TÔN 09/12/2000 Nam 071083023 Toán: 2.20 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.75 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 1.40

09002835 HÀ HUYỀN TRANG 13/04/2000 Nữ 071073197 Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 2.50 Sinh học: 3.50 KHTN: 3.67 Tiếng Anh: 3.00

09002836 HÀ QUỲNH TRANG 17/10/2000 Nữ 071072314 Toán: 3.80 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.50 KHXH: 6.83 Tiếng Anh: 4.60

09002837 LÊ THỊ THÙY TRANG 15/08/2000 Nữ 071052371 Toán: 6.80 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 6.75 Sinh học: 5.75 KHTN: 5.83 Tiếng Anh: 3.80

09002838 NGUYỄN THỊ THU TRANG 08/04/2000 Nữ 071072467 Toán: 4.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.50 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 2.20

09002839 QUAN THỊ THU TRANG 22/11/2000 Nữ 071072437 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 4.00 KHXH: 3.67 Tiếng Anh: 3.80

09002840 QUAN THỊ TRANG 13/02/2000 Nữ 071048143 Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.00 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 2.60

09002841 TRỊNH PHƯƠNG TRANG 09/11/2000 Nữ 071048780 Toán: 4.00 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 7.00 GDCD: 9.25 KHXH: 7.33 Tiếng Anh: 4.80

09002842 HOÀNG THỊ TRẦM 26/06/2000 Nữ 071073227 Toán: 5.40 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 7.50 GDCD: 7.25 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 3.80

09002843 ĐỖ KIỀU TRINH 11/11/2000 Nữ 071093024 Toán: 5.00 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 5.25 Hóa học: 6.00 Sinh học: 4.50 KHTN: 5.25 Tiếng Anh: 4.00

09002844 HÀ CÔNG TRÌNH 02/03/2000 Nam 071062009 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.25 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 1.80

09002845 MA PHÚC TRÌNH 26/10/1977 Nam 070625849 Toán: 4.00 Ngữ văn: 1.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.00

09002846 HÀ TIẾN TRỌNG 04/02/2000 Nam 071072539 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 3.75 GDCD: 6.50 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.60

09002847 NGUYỄN THỊ TRÚC 29/06/2000 Nữ 071007828 Toán: 4.40 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 7.75 GDCD: 8.50 KHXH: 7.67 Tiếng Anh: 3.20

09002848 ĐẶNG VĂN TRUNG 21/05/2000 Nam 071073207 Toán: 5.60 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.75 Hóa học: 4.75 Sinh học: 3.75 KHTN: 4.08 Tiếng Anh: 2.60

09002849 HOÀNG KHẮC TRUNG 19/02/1998 Nam 071007818 Toán: 2.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.25 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 2.20

09002850 ĐẶNG VĂN TRƯỜNG 05/03/2000 Nam 071073336 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.50 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 1.80

09002851 HÀ CÔNG TRƯỜNG 07/08/2000 Nam 071062040 Toán: 1.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.25 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 1.60

09002852 HÀ TIẾN TRƯỜNG 09/02/2000 Nam 071072531 Toán: 1.80 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.00 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 3.00

09002853 HOÀNG VĂN TRƯỜNG 24/07/2000 Nam 071062013 Toán: 3.60 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 8.00 GDCD: 7.25 KHXH: 6.92 Tiếng Anh: 4.20

09002854 HÀ VĂN TÚ 27/09/2000 Nam 071062051 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 5.75 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 3.00

09002856 MA ANH TÚ 28/07/1999 Nam 071048149 Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.25

09002857 MA THANH TÚ 25/10/1997 Nam 071006119 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 7.50 Địa lí: 8.75

09002858 NGUYỄN ANH TÚ 25/11/1999 Nam 071061287 Toán: 5.20 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 6.25 Sinh học: 5.50 KHTN: 5.58 Tiếng Anh: 5.80

09002859 NGUYỄN THỊ TÚ 22/11/2000 Nữ 071083067 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.25 GDCD: 5.25 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 2.60

09002860 PHAN THANH TÚ 12/07/2000 Nam 071073203 Toán: 3.20 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.25 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 3.20

09002861 TRẦN VĂN TÚ 08/03/2000 Nam 070172540 Toán: 3.60 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 2.50 GDCD: 6.50 KHXH: 3.58 Tiếng Anh: 2.00

09002862 VŨ MINH TÚ 06/12/1999 Nam 071039047 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 7.75 Địa lí: 8.00

09002863 HÀ ANH TUẤN 17/01/2000 Nam 071047194 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 7.25 GDCD: 6.75 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 3.00

09002864 LÊ ANH TUẤN 18/08/2000 Nam 071098391 Toán: 6.20 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 8.25 GDCD: 8.00 KHXH: 7 Tiếng Anh: 1.40 79

Page 80: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09002865 LƯƠNG ANH TUẤN 09/08/1999 Nam 071078572 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 7.25

09002866 MA CÔNG TUẤN 07/07/1998 Nam 071046587 Toán: 3.80 Vật lí: 3.75 Hóa học: 2.00

09002867 NGUYỄN ANH TUẤN 29/12/2000 Nam 071073412 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.50 KHXH: 7.08 Tiếng Anh: 4.20

09002868 NÔNG ANH TUẤN 13/02/1999 Nam 071042692 Toán: 7.20 Vật lí: 6.50 Hóa học: 6.50

09002869 NÔNG ĐỨC TUẤN 13/01/2000 Nam 071072307 Toán: 4.80 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 8.75 GDCD: 7.75 KHXH: 7.5 Tiếng Anh: 4.00

09002870 HÀ DUY TÙNG 15/10/2000 Nam 071062050 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.00 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 2.40

09002872 LƯU VĂN THANH TÙNG 11/07/1997 Nam 071001079 Ngữ văn: 8.75 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 8.75

09002873 LÝ QUANG TÙNG 13/02/2000 Nam 071074328 Toán: 7.20 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.50 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.00 KHTN: 5.83 Tiếng Anh: 4.60

09002874 NÔNG XUÂN TÙNG 07/05/1999 Nam 071087521 Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.25 GDCD: 5.25 KHXH: 3.83 Tiếng Anh: 1.60

09002875 TRIỆU ĐỨC TÙNG 29/05/2000 Nam 071072438 Toán: 2.80 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.25 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.40

09002876 VŨ CÔNG TÙNG 22/07/2000 Nam 071073204 Toán: 2.40 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 8.25 GDCD: 8.25 KHXH: 7.67 Tiếng Anh: 2.40

09002877 HÀ PHÚC TUYÊN 25/05/2000 Nam 071083099 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.50 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 3.00

09002878 NGUYỄN THÀNH TUYÊN 18/01/2000 Nam 071073348 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.00 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 3.80

09002879 HÀ TIẾN TUYỂN 28/02/2000 Nam 071007764 Toán: 2.60 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.25 KHXH: 5 Tiếng Anh: 2.20

09002880 HÀ THỊ TUYẾN 04/10/1999 Nữ 071007794 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.75 GDCD: 5.75 KHXH: 3.83 Tiếng Anh: 3.00

09002881 PHÙNG THỊ TUYẾT 12/10/2000 Nữ 071072460 Toán: 3.00 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 8.00 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 3.20

09002882 DƯƠNG THÚY UYÊN 02/01/2000 Nữ 071055428 Toán: 3.20 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 8.25 GDCD: 8.50 KHXH: 7.08 Tiếng Anh: 2.80

09002883 ĐINH THỊ VÂN UYÊN 05/04/2000 Nữ 071052374 Toán: 6.40 Ngữ văn: 8.50 Vật lí: 5.50 Hóa học: 5.75 Sinh học: 4.75 KHTN: 5.33 Tiếng Anh: 4.20

09002884 HÀ THỊ THU UYÊN 21/03/2000 Nữ 071073206 Toán: 3.80 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 7.25 GDCD: 7.00 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 3.00

09002885 HÀ THỊ UYÊN 17/07/2000 Nữ 071072439 Toán: 5.40 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.25 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 2.60

09002886 MA THỊ THU UYÊN 11/11/2000 Nữ 071047245 Toán: 3.80 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.50 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 2.40

09002887 PHẠM THU UYÊN 10/11/2000 Nữ 071058488 Toán: 3.80 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.25 Sinh học: 4.00 KHTN: 5.08 Tiếng Anh: 3.40

09002888 NGUYỄN THỊ UYỂN 04/06/2000 Nữ 071073331 Toán: 2.60 Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.50 GDCD: 3.75 KHXH: 3.17 Tiếng Anh: 2.00

09002889 PHẠM THỊ ƯỚC 21/03/2000 Nữ 071086297 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 2.60

09002890 MA THỊ HỒNG VÂN 29/11/2000 Nữ 071073209 Toán: 4.20 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.75 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 4.20

09002891 TẠ CHIẾN VẤN 19/11/2000 Nam 071007837 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.25 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 2.40

09002892 NGUYỄN HÀ VĨ 14/05/2000 Nam 071044532 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 7.25 GDCD: 7.50 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 2.80

09002893 LÙ MINH VIỆN 03/06/1999 Nam 071029396 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.50

09002894 HÀ THỊ VIỆT 19/05/2000 Nữ 071007739 Toán: 5.20 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 3.75 Hóa học: 4.50 Sinh học: 3.00 KHTN: 3.75 Tiếng Anh: 5.20

09002895 LÊ TUẤN VIỆT 26/06/2000 Nam 071050602 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.75 Hóa học: 5.75 Sinh học: 6.00 KHTN: 5.5 Tiếng Anh: 4.40

09002896 HOÀNG XUÂN VINH 08/12/2000 Nam 071098021 Toán: 3.80 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.00 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 3.60

09002897 NÔNG THÀNH VINH 04/11/2000 Nam 071007759 Toán: 4.40 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.25 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 2.60

09002898 PHẠM VĂN VŨ 14/04/1999 Nam 071079993 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.50

09002899 QUYỀN ĐÌNH VŨ 01/05/1999 Nam 071082154 Toán: 2.80 Vật lí: 2.25 Hóa học: 3.50 Sinh học: 4.25 KHTN: 3.33

09002900 BÀN HỮU VUI 27/05/1998 Nam 071072006 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.75

09002901 TRẦN QUỐC VƯƠNG 06/01/2000 Nam 071072311 Toán: 3.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.25 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 2.60 80

Page 81: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09002902 MA PHÚC VỸ 01/02/2000 Nam 071072336 Toán: 5.40 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.25 KHXH: 7 Tiếng Anh: 2.80

09002903 NÔNG THẾ VỸ 08/09/1996 Nam 070983445 Toán: 4.60 Vật lí: 3.50 Hóa học: 6.25

09002904 HÀ VĂN XUYẾN 28/11/2000 Nam 071086807 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 3.40

09002905 DƯƠNG THỊ YẾN 11/08/2000 Nữ 071081536 Toán: 4.20 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.00 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 3.00

09002906 HOÀNG THỊ HẢI YẾN 31/03/2000 Nữ 071072528 Toán: 4.40 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 7.00 GDCD: 9.25 KHXH: 7.08 Tiếng Anh: 5.20

09002908 MÃ THỊ YẾN 13/04/2000 Nữ 071007788 Toán: 5.00 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 4.50 Hóa học: 5.50 Sinh học: 6.50 KHTN: 5.5 Tiếng Anh: 3.60

09002909 NÔNG THỊ YẾN 22/10/2000 Nữ 071072456 Toán: 2.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.75 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 3.60

09002910 PHÙNG THỊ YẾN 07/09/1999 Nữ 071047904 Toán: 6.80 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 8.25

09002911 CHU THỊ ANH 15/11/2000 Nữ 071055733 Toán: 5.40 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.75 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 1.60

09002912 ĐẶNG THỊ ANH 04/02/2000 Nữ 071084077 Toán: 5.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 6.50 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 3.60

09002913 HOÀNG TUẤN ANH 01/11/2000 Nam 071078998 Toán: 4.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 3.75 GDCD: 6.00 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 3.40

09002914 LA QUANG ANH 02/08/2000 Nam 071086306 Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 6.75 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 3.60

09002915 MA THỊ VÂN ANH 08/03/1999 Nữ 071079011 Toán: 5.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 8.00 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 2.60

09002916 BÀN THỊ ÁNH 18/08/2000 Nữ 071072979 Toán: 5.60 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 6.75 GDCD: 5.75 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 3.80

09002917 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 03/03/2000 Nữ 071085838 Toán: 2.80 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.50 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 4.00

09002918 VI NGỌC ÁNH 30/12/2000 Nữ 071082751 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 8.50 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 2.20

09002919 ĐỒNG THỊ NGỌC BÍCH 05/10/2000 Nữ 071072963 Toán: 4.80 Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 4.20

09002920 MA THỊ KIM CHI 05/08/2000 Nữ 071079010 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.00 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 3.80

09002921 VŨ THỊ LINH CHI 23/11/2000 Nữ 071079037 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.75 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 3.40

09002922 NÔNG THỊ CÚC 25/10/2000 Nữ 071079098 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.25 KHXH: 6.92 Tiếng Anh: 4.20

09002923 TRIỆU KIM CÚC 27/03/2000 Nữ 071065449 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.75 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.00 KHTN: 4.92 Tiếng Anh: 4.60

09002924 HOÀNG ĐÌNH CUNG 18/07/2000 Nam 071072896 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.25 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 3.20

09002925 BẾ THỊ DUNG 27/12/2000 Nữ 071082753 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.50 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 3.20

09002926 ĐẶNG VĂN DUY 21/04/1999 Nam 071085123 Toán: 4.80 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 5.00 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 2.20

09002927 MA THỊ DUYÊN 20/09/2000 Nữ 071073006 Toán: 6.20 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 4.25 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 4.00

09002928 SẰM VĂN ĐẠT 15/10/2000 Nam 071079545 Toán: 4.20 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 4.00 GDCD: 6.75 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 2.00

09002929 LA NGỌC ĐÔNG 26/10/2000 Nam 071055442 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.50 Hóa học: 3.50 Sinh học: 6.00 KHTN: 4.67 Tiếng Anh: 2.60

09002930 PHÙNG VĨNH ĐỨC 03/05/2000 Nam 071079081 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.75 KHXH: 6 Tiếng Anh: 2.40

09002931 NGHINH VĂN GIANG 20/01/2000 Nam 071042695 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.25 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 3.20

09002932 THƯỞNG VĂN GIANG 19/08/1999 Nam 071055831 Toán: 2.40 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.00 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 3.00

09002933 ĐINH HỒNG HÀ 21/02/1999 Nam 071072999 Toán: 2.00 Ngữ văn: 2.00 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 4.25 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 3.20

09002934 QUAN TRỌNG HÀ 13/04/2000 Nam 071087131 Toán: 5.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 3.75 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 2.60

09002935 NGỌC HOÀNG HẢI 01/08/2000 Nam 071091451 Toán: 5.20 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 7.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 5.75 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 4.00

09002936 ĐOÀN BÍCH HẠNH 23/04/2000 Nữ 071072881 Toán: 4.80 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.00 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 4.00

09002937 HOÀNG THỊ HẰNG 19/07/2000 Nữ 071079029 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.00 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 2.40

09002938 MA THỊ HẰNG 19/08/2000 Nữ 071072877 Toán: 5.20 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.00 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 4.20 81

Page 82: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09002939 MA THÚY HẰNG 09/07/2000 Nữ 071055743 Toán: 5.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.00 KHXH: 6.92 Tiếng Anh: 4.80

09002940 MA THỊ HIỀN 11/10/2000 Nữ 071055732 Toán: 5.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.75 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 4.20

09002941 MA THỊ THANH HIỀN 03/10/2000 Nữ 071055735 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 7.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.75 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 4.60

09002942 NGUYỄN MINH HIẾU 20/01/2000 Nam 071094560 Toán: 5.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 7.00 GDCD: 5.75 KHXH: 6 Tiếng Anh: 3.00

09002943 NGUYỄN THỊ THANH HOA 28/03/2000 Nữ 071098541 Toán: 4.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 4.50 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 1.60

09002944 ĐẶNG THANH HÓA 11/04/2000 Nam 071072995 Toán: 4.40 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 7.00 GDCD: 6.75 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 4.00

09002945 NGUYỄN DUY HỒNG 07/04/2000 Nam 071079089 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 5.50 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 3.80

09002946 ĐẶNG NGỌC HUÂN 09/12/1999 Nam 071079034 Toán: 5.20 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 4.25 GDCD: 4.50 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 3.80

09002947 HOÀNG VĂN HUẤN 10/09/2000 Nam 071078996 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 7.50 GDCD: 7.50 KHXH: 7.08 Tiếng Anh: 4.60

09002948 LỤC THỊ HUẾ 30/12/2000 Nữ 071076398 Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 8.00 GDCD: 8.50 KHXH: 7.83 Tiếng Anh: 4.00

09002949 NGUYỄN THỊ HUỆ 01/11/2000 Nữ 071086802 Toán: 5.80 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.75 Sinh học: 6.00 KHTN: 5.58 Tiếng Anh: 6.60

09002950 HÀ NHÂN HÙNG 14/07/2000 Nam 071079361 Toán: 5.20 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.25 KHXH: 6 Tiếng Anh: 3.60

09002951 HÀ VĂN HÙNG 15/01/2000 Nam 071097667 Toán: 5.20 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.50 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 3.60

09002952 HOÀNG VĂN HÙNG 23/07/2000 Nam 071078995 Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.75 KHXH: 7.33 Tiếng Anh: 4.40

09002953 LƯƠNG NGỌC HÙNG 12/10/2000 Nam 071078991 Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 3.20

09002954 PHAN VĂN HUY 04/05/2000 Nam 071079079 Toán: 5.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.50 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 3.20

09002955 ĐẶNG THỊ HUYỀN 28/08/2000 Nữ 071085836 Toán: 4.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.00 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 3.80

09002956 TRẦN THỊ MỸ HUYỀN 21/04/2000 Nữ 071076629 Toán: 5.80 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 7.25 GDCD: 9.25 KHXH: 7.33 Tiếng Anh: 7.20

09002957 ĐINH XUÂN HƯNG 20/03/2000 Nam 071055748 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.00 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 3.60

09002958 HÀ VIỆT HƯNG 12/01/2000 Nam 071072972 Toán: 5.40 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.00 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 2.60

09002959 LÝ VĂN HƯNG 29/05/2000 Nam 071055729 Toán: 2.80 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 4.50 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 4.20

09002960 CHU THỊ HƯƠNG 21/04/2000 Nữ 071072870 Toán: 4.80 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.00 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 5.00

09002961 ĐỖ THỊ LAN HƯƠNG 22/01/2000 Nữ 071076430 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.75 GDCD: 6.00 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 3.00

09002962 HOÀNG THỊ HƯƠNG 21/08/2000 Nữ 071072888 Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.50 KHXH: 7.25 Tiếng Anh: 4.40

09002963 HOÀNG THỊ HƯƠNG 27/07/2000 Nữ 071078984 Toán: 4.20 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.00 KHXH: 6.83 Tiếng Anh: 3.80

09002964 MA THẾ HƯỞNG 09/10/2000 Nam 071079071 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.75 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 3.60

09002965 HOÀNG THỊ KIỀU 09/09/2000 Nữ 071084475 Toán: 4.00 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 6.75 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 4.00

09002966 HOÀNG THỊ KỲ 02/09/2000 Nữ 071055740 Toán: 3.80 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.50 KHXH: 7.08 Tiếng Anh: 3.80

09002967 BẾ THỊ ANH LAN 24/10/2000 Nữ 071086301 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.00 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 2.60

09002968 MA THỊ LÂN 03/08/2000 Nữ 071086239 Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.75 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 2.60

09002969 HỨA THỊ KIM LIÊN 29/10/2000 Nữ 071073047 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 5.25 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.80

09002970 HÀ THỊ LINH 29/09/2000 Nữ 071085451 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.00 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 2.60

09002971 HOÀNG QUANG LINH 15/08/2000 Nam 071091446 Toán: 4.80 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 3.75 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 3.20

09002972 THƯỞNG THỊ LINH 14/06/2000 Nữ 071055751 Toán: 2.40 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 3.75 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 3.00

09002973 NGUYỄN QUỐC LONG 09/10/2000 Nam 071079090 Toán: 2.60 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 3.20

09002974 NGUYỄN THÀNH LONG 03/04/2000 Nam 071086782 Toán: 5.60 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 6.50 Sinh học: 6.25 KHTN: 5.58 Tiếng Anh: 4.00 82

Page 83: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09002975 ĐẶNG THỊ LY 29/10/2000 Nữ 071076428 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.50 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 3.40

09002976 HÀ PHÚC MÃO 28/06/2000 Nam 071079000 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 8.25 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 3.20

09002977 NÔNG VĂN MINH 28/04/2000 Nam 071055749 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.25 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 2.00

09002978 HOÀNG THỊ NGA 26/07/2000 Nữ 071098267 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.50 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 3.40

09002979 HÀ THỊ NGÂN 03/09/2000 Nữ 071079024 Toán: 4.00 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.50 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 3.40

09002980 LƯƠNG THỊ NGÂN 06/11/1999 Nữ 071079015 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 5.75 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 3.20

09002981 LÝ THỊ NGÂN 06/03/2000 Nữ 071079012 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.25 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 3.00

09002982 ĐẶNG ĐỨC NGHĨA 22/10/1998 Nam 071072954 Toán: 2.80 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.50 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 1.40

09002983 HỨA THỊ BÍCH NGỌC 15/11/2000 Nữ 071091075 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.25 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 3.60

09002984 BÀN KIM NGUYỆT 29/08/2000 Nữ 071072887 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.75 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 2.60

09002985 NGUYỄN THỊ NHÀI 29/11/2000 Nữ 071079055 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.75 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 3.00

09002986 PHẠM THỊ NHINH 12/02/2000 Nữ 071055431 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 6.75 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 1.80

09002987 LÝ THỊ NHUNG 17/03/2000 Nữ 071086811 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 4.00 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.40

09002988 ĐINH THỊ LAN OANH 07/02/2000 Nữ 071055745 Toán: 5.20 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.75 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 2.40

09002989 VI KIM OANH 08/06/2000 Nữ 071085454 Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 4.25 GDCD: 4.25 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 4.00

09002990 PHAN VĂN PHONG 13/11/2000 Nam 071063969 Toán: 3.60 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.25 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 2.60

09002991 MA THỊ PHƯỢNG 24/11/2000 Nữ 071084078 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.50 KHXH: 6 Tiếng Anh: 4.00

09002992 TRẦN THỊ PHƯỢNG 19/10/2000 Nữ 071079040 Toán: 5.40 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 7.25 GDCD: 7.00 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 3.20

09002993 LƯƠNG THỊ QUẾ 07/06/2000 Nữ 071079014 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.25 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 3.80

09002994 TRIỆU VĂN QUỐC 29/03/1999 Nam 071072978 Toán: 4.60 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.00 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 1.40

09002995 ĐÀO NGỌC QUÝ 02/08/2000 Nam 071055837 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 5.25 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 2.40

09002996 ĐỖ VĂN QUÝ 01/09/2000 Nam 071079032 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.75 KHXH: 7.08 Tiếng Anh: 4.20

09002997 DƯƠNG THỊ QUYÊN 02/09/2000 Nữ 071079006 Toán: 6.20 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.75 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 2.40

09002998 PHAN THỊ QUYÊN 14/04/2000 Nữ 071089044 Toán: 6.20 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.75 Hóa học: 5.25 Sinh học: 6.75 KHTN: 5.92 Tiếng Anh: 3.20

09002999 ĐẶNG THỊ QUỲNH 11/09/2000 Nữ 071072882 Toán: 5.40 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 3.75 GDCD: 6.75 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 2.60

09003000 MAI THỊ QUỲNH 20/09/2000 Nữ 071055421 Toán: 5.20 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 7.75 GDCD: 8.25 KHXH: 7.67 Tiếng Anh: 2.60

09003001 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH 25/06/2000 Nữ 071076025 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.75 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 2.00

09003002 TRẦN THỊ TỐ QUỲNH 09/12/1999 Nữ 071042800 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.50 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 2.60

09003003 HOÀNG VĂN SƠN 28/07/2000 Nam 071097349 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 7.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 8.00 KHXH: 7 Tiếng Anh: 1.80

09003004 LÊ THẾ TÀI 02/04/2000 Nam 071055420 Toán: 5.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.25 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 2.40

09003005 ĐẶNG VĂN TÂM 11/07/2000 Nam 071086772 Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 4.75 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 2.40

09003006 ĐẶNG VĂN THÁI 11/08/1999 Nam 071055817 Toán: 5.20 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 4.25 GDCD: 5.00 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 2.20

09003007 ĐINH VĂN THÁI 10/10/2000 Nam 071055747 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.50 KHXH: 6 Tiếng Anh: 1.60

09003008 ĐINH THỊ PHƯƠNG THẢO 26/11/2000 Nữ 071073048 Toán: 4.80 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.75 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 2.20

09003009 HOÀNG THỊ THẢO 18/01/2000 Nữ 071084033 Toán: 4.40 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.25 KHXH: 6.83 Tiếng Anh: 2.00

09003010 MA VĂN THẮNG 14/04/1999 Nam 071042780 Toán: 5.20 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 4.25 GDCD: 4.50 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 3.00 83

Page 84: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09003011 NGUYỄN DUY THIỆN 17/06/2000 Nam 071086774 Toán: 5.00 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 4.75 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 2.80

09003012 NGUYỄN VĂN THIỆN 01/09/2000 Nam 071098535 Toán: 4.60 Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 3.50 GDCD: 3.50 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 3.60

09003013 NÔNG THỊ THU 06/06/2000 Nữ 071076375 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.25 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 3.40

09003014 PHAN THỊ THU 18/07/2000 Nữ 071055435 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.75 KHXH: 6 Tiếng Anh: 1.80

09003015 NGUYỄN THỊ NHƯ THUẦN 11/01/2000 Nữ 071055424 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 7.25 GDCD: 7.50 KHXH: 7.08 Tiếng Anh: 4.20

09003016 NÔNG THỊ THUẬN 10/09/2000 Nữ 071079047 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.00 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 3.00

09003017 LÝ THỊ THÙY 31/10/2000 Nữ 071086810 Toán: 4.20 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.00 KHXH: 6.83 Tiếng Anh: 3.00

09003018 LÝ VĂN THÙY 24/08/2000 Nam 071090468 Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 5.50 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 3.00

09003019 MA THỊ THÚY 19/06/2000 Nữ 071086292 Toán: 4.80 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 5.50 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 3.00

09003020 MA THỊ THÚY 23/12/2000 Nữ 071055736 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.25 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 2.80

09003021 NGUYỄN THỊ THÚY 22/02/2000 Nữ 071072872 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.75 KHXH: 7 Tiếng Anh: 3.80

09003022 PHƯƠNG NGỌC THỨC 01/06/2000 Nam 071098599 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.25 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 2.60

09003023 MA VĂN THỰC 18/05/2000 Nam 071055440 Toán: 5.80 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.50 KHXH: 6.83 Tiếng Anh: 2.20

09003024 BÀN THỊ THƯƠNG 04/08/1999 Nữ 071098591 Toán: 2.60 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 5.50 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 2.40

09003025 BÀN THỊ THƯƠNG 29/02/2000 Nữ 071072910 Toán: 5.20 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 3.75 GDCD: 2.00 KHXH: 3.25 Tiếng Anh: 2.60

09003026 HOÀNG THỊ THƯƠNG 11/05/2000 Nữ 071078980 Toán: 5.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.50 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 2.40

09003027 MA THỊ THƯƠNG 25/04/2000 Nữ 071055750 Toán: 5.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.75 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 2.40

09003028 PHẠM THỊ THƯƠNG 06/11/2000 Nữ 071055438 Toán: 5.20 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.75 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 3.20

09003029 ĐINH THỊ TIỀM 18/05/2000 Nữ 071079021 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 6.00 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 3.20

09003030 HÀ VĂN TIẾN 15/11/2000 Nam 071055726 Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 8.00 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 2.60

09003031 NGỌC THỊ TIẾN 23/06/2000 Nữ 071079049 Toán: 5.40 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.25 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 2.40

09003032 NÔNG THỊ TÍNH 05/01/2000 Nữ 071076374 Toán: 5.80 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 7.00 GDCD: 6.25 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 5.00

09003033 LỤC VĂN TOÁN 14/12/2000 Nam 071085004 Toán: 4.40 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.50 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 3.40

09003034 DƯƠNG THI TRANG 02/06/2000 Nữ 071084253 Toán: 5.80 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.50 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 2.40

09003035 DƯƠNG THỊ TRANG 21/11/2000 Nữ 071086236 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 7.00 GDCD: 6.75 KHXH: 7 Tiếng Anh: 3.00

09003036 HÀ THỊ TRANG 22/02/2000 Nữ 071098658 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 5.75 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 4.40

09003037 LƯƠNG THỊ TRANG 21/01/2000 Nữ 071055752 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.25 KHXH: 6.83 Tiếng Anh: 2.40

09003038 MA HUYỀN TRANG 08/04/2000 Nữ 071072891 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.00 KHXH: 6.83 Tiếng Anh: 4.00

09003039 NGUYỄN VĂN TRÌNH 13/01/1996 Nam 071025493 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.50 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 3.20

09003040 ĐINH QUỐC TRUNG 08/09/2000 Nam 071055746 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.00 KHXH: 6.92 Tiếng Anh: 3.00

09003041 ĐINH ANH TÚ 18/09/2000 Nam 071072908 Toán: 5.20 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.00 KHXH: 6 Tiếng Anh: 2.20

09003042 NÔNG ANH TÚ 02/01/2000 Nam 071079077 Toán: 5.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 5.00 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 3.80

09003043 ĐINH TIẾN TUÂN 08/01/2000 Nam 001200021323 Toán: 5.20 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 4.25 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.00

09003044 NGUYỄN THỊ VIỆN TUYÊN 22/03/2000 Nữ 071073005 Toán: 2.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.75 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 3.00

09003045 NÔNG THỊ TUYẾT 16/08/2000 Nữ 071063948 Toán: 5.20 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.25 KHXH: 6.83 Tiếng Anh: 3.00

09003046 TRIỆU LÝ TƯỞNG 16/01/2000 Nam 071079092 Toán: 5.40 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.75 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 4.60 84

Page 85: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09003047 ĐẶNG THỊ TỐ UYÊN 30/10/2000 Nữ 071076429 Toán: 5.40 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 8.00 Địa lí: 7.25 GDCD: 8.00 KHXH: 7.75 Tiếng Anh: 4.20

09003048 LÝ THỊ TỐ UYÊN 29/04/2000 Nữ 071055731 Toán: 5.40 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.00 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 2.20

09003049 HÀ NGỌC VANG 23/07/2000 Nam 071072998 Toán: 4.00 Ngữ văn: 1.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 2.25 GDCD: 2.75 KHXH: 3.08 Tiếng Anh: 2.00

09003050 ĐẶNG THỊ VI 12/11/2000 Nữ 071072889 Toán: 4.80 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.75 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 2.40

09003051 ĐINH VĂN VI 18/11/2000 Nam 071088601 Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.75 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 2.00

09003052 NÔNG THỊ VI 01/11/2000 Nữ 071094917 Toán: 5.80 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 7.50 GDCD: 7.75 KHXH: 6.92 Tiếng Anh: 3.80

09003053 HOÀNG THỊ VIỆN 20/09/2000 Nữ 071086624 Toán: 4.40 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 8.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.50 KHXH: 7.33 Tiếng Anh: 3.80

09003054 ĐẶNG VĂN VIẾT 16/10/2000 Nam 071073051 Toán: 3.40 Ngữ văn: 1.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 4.00 GDCD: 4.25 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 3.40

09003055 HOÀNG VĂN VŨ 15/07/2000 Nam 071072897 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.00 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 1.80

09003056 LONG TRƯỜNG VŨ 18/10/2000 Nam 071098335 Toán: 5.40 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 4.00 GDCD: 7.50 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 2.60

09003057 PHAN LONG VŨ 20/04/2000 Nam 071079080 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.25 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 3.00

09003058 HOÀNG VĂN YÊN 02/08/1999 Nam 071085268 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.50 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 3.00

09003059 HOÀNG THỊ YẾN 19/04/2000 Nữ 071055423 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.75 KHXH: 7.08 Tiếng Anh: 2.60

09003060 BÙI DOÃN AN 28/11/2000 Nam 071080850 Toán: 3.20 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.00 GDCD: 6.75 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 1.80

09003061 TRƯƠNG Ý AN 30/08/1999 Nam 071068868 Toán: 2.20 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 5.00 KHXH: 3.75 Tiếng Anh: 4.20

09003062 ĐẶNG ĐỨC ANH 30/10/2000 Nam 071080844 Toán: 3.40 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.75 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 1.60

09003063 HOÀNG THỊ ANH 05/08/2000 Nữ 071097552 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5 Tiếng Anh: 2.60

09003064 MA CÔNG BÀI 31/03/2000 Nam 071048793 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.50 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 1.60

09003065 LÝ ĐỨC BẢO 21/07/2000 Nam 071096174 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.00 Hóa học: 6.25 Sinh học: 4.50 KHTN: 4.58 Tiếng Anh: 2.00

09003066 MA THỊ BIÊN 17/10/2000 Nữ 071068839 Toán: 4.20 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.00 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 2.60

09003067 TẢI SEO BINH 04/12/2000 Nam 071080769 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.50 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 2.80

09003068 LÙ THỊ BÌNH 05/02/2000 Nữ 071086441 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 3.75 GDCD: 7.25 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 2.40

09003069 MA THỊ CHANG 18/03/2000 Nữ 071068851 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.75 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 3.40

09003070 TRIỆU THỊ CHÂM 16/02/2000 Nữ 071080915 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.50 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 2.60

09003071 CHẨU THỊ DIỄM CHI 11/07/2000 Nữ 071080701 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.50 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 3.00

09003072 QUAN THỊ CHI 25/10/2000 Nữ 071048192 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.75 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 4.40

09003073 TRIỆU THỊ CHIỀU 16/09/2000 Nữ 071074880 Toán: 2.20 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 3.75 GDCD: 6.00 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 2.20

09003074 TRƯƠNG THỊ CHINH 24/02/2000 Nữ 071046427 Toán: 1.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.25 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 2.80

09003075 LÝ THỊ CHUYÊN 18/10/2000 Nữ 071046503 Toán: 3.00 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 3.25 GDCD: 5.75 KHXH: 3.58 Tiếng Anh: 2.40

09003076 PHÙNG THỊ CHUYÊN 03/09/2000 Nữ 071080904 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.25 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 3.40

09003077 MA THỊ CHUYẾN 21/02/2000 Nữ 071048774 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.25 Hóa học: 5.25 Sinh học: 4.25 KHTN: 4.58 Tiếng Anh: 4.00

09003078 CHẨU THỊ CƯỚC 15/07/2000 Nữ 071080703 Toán: 5.40 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 7.00 GDCD: 9.00 KHXH: 6.92 Tiếng Anh: 4.20

09003079 MA ĐÌNH CƯỜNG 09/12/2000 Nam 071080760 Toán: 4.40 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.50 KHXH: 6 Tiếng Anh: 2.60

09003080 MA VĂN CƯỜNG 02/09/2000 Nam 071048758 Toán: 3.40 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.75 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 2.20

09003081 PHÙNG XUÂN CƯỜNG 27/09/2000 Nam 071070053 Toán: 2.00 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.00 GDCD: 5.00 KHXH: 3.67 Tiếng Anh: 2.40

09003082 MA CÔNG DÀNH 11/09/2000 Nam 071048760 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.25 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 3.20 85

Page 86: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09003083 QUAN VĂN DIỆN 24/09/2000 Nam 071048189 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.75 GDCD: 9.00 KHXH: 6.83 Tiếng Anh: 3.40

09003084 CHẨU ĐÌNH DOANH 19/06/2000 Nam 071080848 Toán: 4.80 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.75 Hóa học: 6.75 Sinh học: 5.25 KHTN: 5.92 Tiếng Anh: 3.00

09003085 MA THỊ DUNG 03/05/2000 Nữ 071046529 Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.25 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 2.20

09003086 MA VĂN DUY 19/07/2000 Nam 071075196 Toán: 3.40 Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.50 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 2.40

09003087 QUAN VĂN DUY 02/07/2000 Nam 071048186 Toán: 2.20 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.50 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 2.40

09003088 LA THỊ DUYÊN 02/05/2000 Nữ 071080727 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 3.00 GDCD: 6.75 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 2.40

09003089 NGUYỄN THỊ DUYÊN 19/06/2000 Nữ 071097665 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.25 GDCD: 5.50 KHXH: 4 Tiếng Anh: 1.80

09003090 MA ĐÌNH DỰ 03/03/2000 Nam 071048771 Toán: 2.80 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.75 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.20

09003091 QUAN VĂN DỰC 15/07/2000 Nam 071080774 Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.50 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 2.60

09003092 HOÀNG VĂN DƯƠNG 13/11/2000 Nam 071080884 Toán: 3.60 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.75 KHXH: 7.17 Tiếng Anh: 4.00

09003093 MA CÔNG DƯƠNG 29/10/1998 Nam 071068766 Toán: 1.80 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.50 GDCD: 5.75 KHXH: 3.83 Tiếng Anh: 2.60

09003094 MA DOÃN DƯƠNG 29/03/2000 Nam 071080751 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 9.00 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 2.00

09003095 NGUYỄN HỒNG ĐỨC 08/02/2000 Nam 071082266 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.25 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 2.00

09003096 MA THỊ HỒNG GẤM 05/01/2000 Nữ 071046521 Toán: 2.40 Ngữ văn: 2.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 2.50 GDCD: 3.25 KHXH: 2.83 Tiếng Anh: 2.80

09003097 MA THỊ HÀ 07/01/2000 Nữ 071072062 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 7.00 GDCD: 9.50 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 2.80

09003098 ĐÀM VĂN HẢI 24/07/2000 Nam 071048752 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 8.00 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 2.60

09003099 HOÀNG THỊ Á HẬU 03/09/2000 Nữ 071080930 Toán: 4.40 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 9.25 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 3.40

09003100 LÝ THỊ HẬU 11/04/2000 Nữ 071046461 Toán: 3.40 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.00 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.80

09003101 MA THỊ HẬU 17/08/2000 Nữ 071079520 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 7.50 GDCD: 9.00 KHXH: 7.17 Tiếng Anh: 3.80

09003102 ĐẶNG THỊ HIỀN 19/07/2000 Nữ 071080720 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.50 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 3.20

09003103 MA THỊ HIỀN 15/05/2000 Nữ 071048775 Toán: 1.80 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.25 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 2.40

09003104 MA ĐÌNH HIỆP 23/07/2000 Nam 071048180 Toán: 1.40 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.50 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 3.40

09003105 MA DOÃN HIẾU 21/08/2000 Nam 071080750 Toán: 2.20 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.75 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 2.80

09003106 LẠI VĂN HÒA 13/11/2000 Nam 071070034 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.50 KHXH: 6 Tiếng Anh: 2.80

09003107 HOÀNG THỊ HOÀN 22/10/2000 Nữ 071080919 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.50 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 3.00

09003108 MA NHÂN HOÀNG 25/12/2000 Nam 071070051 Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.75 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 2.40

09003109 NGUYỄN VIỆT HOÀNG 01/09/2000 Nam 071080861 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 3.25 Hóa học: 4.50 Sinh học: 4.50 KHTN: 4.08 Tiếng Anh: 4.00

09003110 SÙNG MỸ HỒ 22/10/2000 Nam 071096074 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 7.25 GDCD: 6.50 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 3.40

09003111 TRIỆU THỊ HỒNG 28/04/2000 Nữ 071080918 Toán: 2.20 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.75 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.20

09003112 MA THỊ HUÊ 29/06/2000 Nữ 071048784 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.75 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 3.00

09003113 MA THỊ HUẾ 06/06/2000 Nữ 071048776 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.25 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 2.40

09003114 MA THỊ MINH HUẾ 11/05/2000 Nữ 071048768 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.25 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 3.20

09003115 ĐẶNG HỮU HUY 09/10/2000 Nam 071080842 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.75 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 2.20

09003116 NGUYỄN ĐĂNG THÁI HUY 09/12/2000 Nam 071098264 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.25 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.25 KHTN: 4.83 Tiếng Anh: 3.20

09003117 MA THỊ HUYÊN 01/09/2000 Nữ 071048779 Toán: 3.40 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.00 GDCD: 5.25 KHXH: 3.75 Tiếng Anh: 1.80

09003118 NGUYỄN THỊ HUYÊN 18/01/2000 Nữ 071068846 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.60 86

Page 87: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09003119 MA THỊ HUYỀN 13/07/2000 Nữ 071080816 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.25 Hóa học: 4.00 Sinh học: 4.50 KHTN: 4.25 Tiếng Anh: 3.40

09003120 VŨ THỊ NGỌC HUYỀN 10/08/2000 Nữ 071067724 Toán: 4.60 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.25 Hóa học: 3.50 Sinh học: 4.25 KHTN: 3.67 Tiếng Anh: 3.00

09003121 HỨA VĂN HUYỆN 03/07/2000 Nam 071074511 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.75 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 2.60

09003122 MA NHÂN HUYỆN 25/12/2000 Nam 071070050 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 8.00 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 2.80

09003123 MA BÁ HUYNH 22/09/2000 Nam 071046520 Toán: 2.60 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.50 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 2.40

09003124 MA CÔNG HƯNG 17/09/2000 Nam 071095107 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.25 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 2.20

09003125 MA VĂN HƯNG 01/08/2000 Nam 071086893 Toán: 4.20 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 7.50 Địa lí: 7.50 GDCD: 9.00 KHXH: 8 Tiếng Anh: 2.60

09003126 QUAN THỊ HƯƠNG 17/02/2000 Nữ 071080909 Toán: 3.20 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 5.25 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 3.80

09003127 VŨ HÀ KHÁNH 26/07/2000 Nữ 071076630 Toán: 5.60 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.75 Hóa học: 5.25 Sinh học: 5.50 KHTN: 5.5 Tiếng Anh: 2.60

09003128 MA VĂN KHOA 27/02/2000 Nam 071048781 Toán: 3.80 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.00 GDCD: 5.00 KHXH: 3.83 Tiếng Anh: 2.20

09003129 MA NGỌC TRUNG KIÊN 22/08/2000 Nam 071048163 Toán: 2.60 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 2.40

09003130 MA CÔNG KÍNH 14/07/2000 Nam 071086635 Toán: 5.80 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 8.00 GDCD: 9.25 KHXH: 7.75 Tiếng Anh: 2.80

09003131 MA CÔNG KỲ 27/07/2000 Nam 071008875 Toán: 2.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.25 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.40

09003132 MA THỊ LAN 22/06/2000 Nữ 071048764 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.00 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.40

09003133 TRIỆU THỊ LAN 15/04/2000 Nữ 071076410 Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.25 GDCD: 5.75 KHXH: 3.67 Tiếng Anh: 3.20

09003134 MA THỊ LÂM 29/01/2000 Nữ 071068874 Toán: 3.60 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.00 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 2.40

09003135 QUAN THỊ LÂM 27/10/2000 Nữ 071086440 Toán: 4.40 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.75 Hóa học: 4.50 Sinh học: 3.75 KHTN: 4.67 Tiếng Anh: 3.20

09003136 CHẨU THỊ LIỄU 09/05/2000 Nữ 071096822 Toán: 5.80 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 8.25 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 2.00

09003137 MA VĂN LIM 26/09/2000 Nam 071046456 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.25 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 3.40

09003138 ĐẶNG THỊ LINH 25/03/2000 Nữ 071048772 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 5.50 KHXH: 5 Tiếng Anh: 3.00

09003139 MA QUANG LINH 19/08/1999 Nam 071080739 Toán: 2.60 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.50 GDCD: 6.00 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 2.60

09003140 MA THỊ LINH 20/01/2000 Nữ 071048751 Toán: 5.40 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 9.25 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 4.00

09003141 MA THI THÙY LINH 08/03/2000 Nữ 071048792 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.25 Sinh học: 2.75 KHTN: 3.33 Tiếng Anh: 3.00

09003142 MA THỊ THÙY LINH 18/12/2000 Nữ 071080830 Toán: 5.60 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.75 Hóa học: 4.75 Sinh học: 5.50 KHTN: 5 Tiếng Anh: 4.20

09003143 MA THÙY LINH 10/09/2000 Nữ 071080828 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.00 GDCD: 5.00 KHXH: 3.75 Tiếng Anh: 2.80

09003144 MA THỊ KIM LOAN 28/01/2000 Nữ 071080833 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.75 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 1.80

09003145 LA THỊ LỤA 16/08/1999 Nữ 071046450 Toán: 2.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.00 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 3.20

09003146 MA THỊ BÍCH LỤA 22/09/2000 Nữ 071068882 Toán: 2.40 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.25 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 3.00

09003147 MA THỊ LUNG 17/01/2000 Nữ 071046500 Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.25 GDCD: 7.75 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 2.00

09003148 MA VĂN LƯ 23/09/2000 Nam 071046451 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 9.00 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 4.20

09003149 BÙI THIỆN LƯƠNG 08/05/2000 Nam 071048166 Toán: 3.60 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.75 GDCD: 6.00 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 2.80

09003150 TRIỆU XUÂN LƯU 11/01/2000 Nữ 071046522 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.75 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 1.80

09003151 NGUYỄN THỊ MỸ LY 01/12/2000 Nữ 071080901 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.50 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 3.80

09003152 NÔNG THỊ LÝ 24/04/2000 Nữ 071048754 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.25 GDCD: 7.25 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 3.20

09003153 ĐẶNG THỊ MAI 12/07/2000 Nữ 071080718 Toán: 1.60 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.00 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 2.80

09003154 HỨA THỊ MAI 07/03/2000 Nữ 071080725 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.50 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 2.40 87

Page 88: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09003155 MA THỊ MAI 25/09/2000 Nữ 071080831 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.00 GDCD: 8.25 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.80

09003156 MA THỊ MẬN 04/05/2000 Nữ 071070040 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.00 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 3.40

09003157 MA BÁ MỊCH 10/09/2000 Nam 071046510 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.00 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 2.40

09003158 BÙI CÔNG MINH 30/10/2000 Nam 071077185 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.75 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 3.00

09003159 MA VĂN MINH 19/05/1999 Nam 071026373 Toán: 2.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 3.75 GDCD: 8.25 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.40

09003160 ĐẶNG VĂN NAM 28/06/2000 Nam 071048170 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 9.00 KHXH: 6 Tiếng Anh: 1.20

09003161 BÀN THỊ NGA 16/11/2000 Nữ 071080709 Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.50 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 2.00

09003162 HOÀNG THỊ NGÀ 26/09/2000 Nữ 071080920 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.25 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 3.00

09003163 QUAN THỊ NGÀN 16/11/1999 Nữ 071048190 Toán: 2.00 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.00 GDCD: 6.50 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.20

09003164 MA THỊ HỒNG NGÁT 17/11/2000 Nữ 071096487 Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.25 KHTN: 6.08 Tiếng Anh: 5.00

09003165 MA THỊ NGÁT 07/06/2000 Nữ 071046516 Toán: 2.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 8.25 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 3.60

09003166 ĐẶNG THỊ NGỌC 09/05/2000 Nữ 071048770 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 7.75 GDCD: 9.00 KHXH: 7.58 Tiếng Anh: 2.80

09003167 MA THỊ MINH NGUYỆT 20/11/2000 Nữ 071080867 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 6.25 Sinh học: 5.50 KHTN: 5.58 Tiếng Anh: 2.60

09003168 HOÀNG VĂN NHẤT 02/06/2000 Nam 071096785 Toán: 4.80 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 8.75 KHXH: 6.92 Tiếng Anh: 3.40

09003169 LÝ VĂN NHẬT 10/01/2000 Nam 071046527 Toán: 2.20 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 5.25 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 2.20

09003170 MA LỆ TUYẾT NHUNG 24/09/2000 Nữ 071078333 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.25 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 2.60

09003171 CHẨU THỊ KIM OANH 14/04/2000 Nữ 071072063 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 8.50 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 2.80

09003172 MA CÔNG PHONG 06/04/2000 Nam 071070041 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 7.50 Địa lí: 8.75 GDCD: 9.00 KHXH: 8.42 Tiếng Anh: 3.40

09003173 MA NHÂN PHƯƠNG 23/09/2000 Nam 071068871 Toán: 5.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.25 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 2.80

09003174 MA THỊ PHƯƠNG 12/02/2000 Nữ 071080789 Toán: 3.80 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 8.25 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.60

09003175 MA THỊ PHƯƠNG 21/09/2000 Nữ 071068825 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 8.25 GDCD: 8.50 KHXH: 7.25 Tiếng Anh: 2.40

09003176 MA VĂN PHƯƠNG 20/08/2000 Nam 071046453 Toán: 4.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 8.50 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 3.00

09003177 MA THỊ PHƯỜNG 20/08/2000 Nữ 071068827 Toán: 2.80 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.75 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 2.20

09003178 MA THỊ PHƯỢNG 10/11/2000 Nữ 071080790 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.75 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 2.80

09003179 LÝ PHƯỢNG QUANG 25/02/2000 Nam 071097002 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 9.00 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 3.20

09003180 BÀN THỊ SINH 03/02/2000 Nữ 071080708 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 3.25 Hóa học: 4.75 Sinh học: 5.00 KHTN: 4.33 Tiếng Anh: 3.80

09003181 MA THỊ SOAN 26/09/2000 Nữ 071080793 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 9.25 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 4.40

09003182 MA THỊ TÂM 05/09/2000 Nữ 071070037 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 8.25 KHXH: 6 Tiếng Anh: 3.60

09003183 NGUYỄN LINH TÂM 23/11/2000 Nam 071080860 Toán: 2.60 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 5.75 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 3.80

09003184 PHÙNG THỊ TÂM 23/09/2000 Nữ 071080906 Toán: 2.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.75 GDCD: 7.50 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 1.60

09003185 TRẦN VŨ THẢO 20/05/2000 Nữ 071096252 Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 5.50 Hóa học: 4.50 Sinh học: 4.50 KHTN: 4.83 Tiếng Anh: 4.00

09003186 ĐẶNG TÂN THẮNG 21/08/2000 Nam 071080838 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.50 Hóa học: 2.75 Sinh học: 3.25 KHTN: 3.5 Tiếng Anh: 2.60

09003187 MA THỊ THÊU 25/12/2000 Nữ 071080835 Toán: 6.20 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 9.25 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 4.60

09003188 MA ĐỨC THÌN 12/02/2000 Nam 071068805 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 7.50 GDCD: 8.00 KHXH: 7.42 Tiếng Anh: 3.40

09003189 MA VĂN THÌN 08/09/2000 Nam 071046455 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.50 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 3.00

09003190 LÝ THỊ KIM THOA 22/07/2000 Nữ 071070035 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 9.00 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 3.00 88

Page 89: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09003191 MA THỊ THOA 01/10/2000 Nữ 071080801 Toán: 5.80 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 8.25 GDCD: 9.75 KHXH: 7.67 Tiếng Anh: 6.60

09003192 TRIỆU THỊ THOAN 01/05/2000 Nữ 071046514 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 3.20

09003193 MA THỊ PHƯƠNG THU 06/09/2000 Nữ 071048773 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.75 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 2.40

09003194 NGUYỄN THỊ THU 28/01/2000 Nữ 071080902 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.25 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.60

09003195 MA THỊ THÙY 24/08/2000 Nữ 071048765 Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.25 Hóa học: 5.50 Sinh học: 3.25 KHTN: 4.67 Tiếng Anh: 4.80

09003196 MA THỊ THỦY 13/08/2000 Nữ 071068840 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 4.00 GDCD: 8.00 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 3.60

09003197 MAI THỊ THỦY 19/11/2000 Nữ 071080887 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.75 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 3.00

09003198 MA THỊ THÚY 18/07/2000 Nữ 071080837 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.50 GDCD: 4.25 KHXH: 3.67 Tiếng Anh: 3.00

09003199 HOÀNG ĐỨC THUYẾT 11/03/2000 Nam 071097563 Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.75 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 3.80

09003200 MA THỊ THƯƠNG 12/03/2000 Nữ 071048777 Toán: 1.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.00 GDCD: 5.25 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 3.00

09003201 MA VĂN THƯỞNG 28/01/2000 Nam 071080780 Toán: 2.20 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.75 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 3.40

09003202 MA NGỌC TIỆP 08/10/2000 Nam 071048750 Toán: 1.80 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.25 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.40

09003203 MA CÔNG TÌNH 26/06/1999 Nam 071046429 Toán: 2.60 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.50 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 1.20

09003204 MA THỊ TOAN 15/08/2000 Nữ 071080792 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.50 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 3.80

09003205 HOÀNG VĂN TOÀN 21/07/2000 Nam 071048794 Toán: 3.40 Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.50 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 2.60

09003206 HỨA VĂN TOÀN 17/05/2000 Nam 071080877 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 8.25 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 1.60

09003207 LƯƠNG THẾ TOÀN 23/10/2000 Nam 071048176 Toán: 2.20 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.25 GDCD: 7.00 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.00

09003208 NÔNG KHÁNH TOÀN 13/09/2000 Nam 071080779 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.25 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 3.00

09003209 MA THỊ TƠI 02/08/2000 Nữ 071046525 Toán: 3.60 Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 3.75 GDCD: 4.25 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 2.60

09003210 MA THỊ TRANG 17/06/2000 Nữ 071080889 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 6.50 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 2.60

09003211 MA THỊ TRANG 29/03/2000 Nữ 071080893 Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.75 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 2.20

09003212 QUAN VĂN TRỌNG 11/12/2000 Nam 071082152 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 8.50 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 1.80

09003213 NGUYỄN ĐÌNH TRUYỀN 27/03/1999 Nam 071046454 Toán: 4.40 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.25 Hóa học: 3.25 Sinh học: 5.00 KHTN: 3.83 Tiếng Anh: 5.00

09003214 MA HOÀNG TÚ 22/04/1999 Nam 071088824 Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.75 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 3.00

09003215 CHẨU VĂN TUYỀN 01/10/2000 Nam 071080845 Toán: 2.80 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 8.00 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 2.60

09003216 MA ĐỨC TUYỂN 19/05/2000 Nam 071046449 Toán: 4.60 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 8.25 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 2.60

09003217 MA THỊ TỐ UYÊN 12/03/2000 Nữ 071068876 Toán: 3.60 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.25 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 3.80

09003218 MA THỊ UYÊN 21/09/2000 Nữ 071048769 Toán: 2.80 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.00 GDCD: 6.25 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 3.40

09003219 ĐẶNG THỊ VIỆN 20/09/1999 Nữ 071091464 Toán: 2.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.25 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 2.00

09003220 NGUYỄN THỊ XUÂN 25/11/2000 Nữ 071080903 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.75 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 3.20

09003221 BÙI THỊ YẾN 10/10/2000 Nữ 071080704 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.25 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 2.40

09003222 QUAN THỊ PHƯƠNG ANH 29/08/2000 Nữ 071079814 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.00 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 2.00

09003223 QUAN VĂN ANH 23/11/2000 Nam 071080033 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 8.25 KHXH: 6 Tiếng Anh: 3.20

09003224 NGUYỄN NGỌC ÁNH 17/08/2000 Nữ 071080002 Toán: 4.40 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 8.50 GDCD: 8.25 KHXH: 7.83 Tiếng Anh: 4.40

09003225 QUÂN NGỌC ÁNH 13/12/2000 Nữ 071080015 Toán: 4.00 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 7.00 GDCD: 9.50 KHXH: 7.5 Tiếng Anh: 2.80

09003226 MA PHÚC BA 03/05/2000 Nam 071079951 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.25 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 2.80 89

Page 90: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09003227 MA THỊ BẠCH 08/09/2000 Nữ 071075589 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.75 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 3.80

09003228 HOÀNG THỊ CHANG 22/03/2000 Nữ 071075519 Toán: 1.80 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.75 KHXH: 5 Tiếng Anh: 2.60

09003229 MA THỊ CHANG 26/04/2000 Nữ 071079843 Toán: 4.40 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.50 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 2.80

09003230 QUAN THỊ CHÂM 17/10/2000 Nữ 071079815 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.50 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 3.00

09003231 MA ĐỨC CHÚNG 16/11/2000 Nam 071075530 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.50 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 4.40

09003232 HOÀNG THẾ CHUYÊN 02/04/2000 Nam 071079962 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.00 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.80

09003233 MA ĐÌNH CHỮ 08/12/2000 Nam 071079948 Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.75 KHXH: 6 Tiếng Anh: 1.40

09003234 MA THỊ CHƯƠNG 06/10/2000 Nữ 071075491 Toán: 5.40 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.00 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 3.60

09003235 TRIỆU THỊ CHƯƠNG 11/03/2000 Nữ 071075424 Toán: 2.80 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 2.50 GDCD: 5.75 KHXH: 3.42 Tiếng Anh: 2.60

09003236 MA VĂN CHƯỚNG 15/05/2000 Nam 071075529 Toán: 0.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.00 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 3.00

09003237 ĐẶNG THỊ CÚC 22/02/2000 Nữ 071075444 Toán: 2.60 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.75 GDCD: 5.25 KHXH: 3.83 Tiếng Anh: 2.20

09003238 MA THỊ CƯ 20/04/2000 Nữ 071075590 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 8.00 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 4.20

09003239 LÊ NGỌC CƯƠNG 29/03/2000 Nam 071047230 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 1.20

09003240 QUÂN VĂN CƯỜNG 04/09/1999 Nam 071038619 Toán: 3.20 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.75 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 2.20

09003241 QUAN THỊ DIỄN 29/01/2000 Nữ 071079816 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 8.50 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 3.80

09003242 DƯƠNG THỊ THANH DIỆP 06/09/2000 Nữ 071047239 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 2.80

09003243 MA ANH DIỆP 09/07/2000 Nam 071048995 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.50 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 2.20

09003244 HOÀNG ĐỨC DUY 25/03/2000 Nam 071079922 Toán: 3.20 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.00 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 2.40

09003245 MA VĂN DUY 02/12/2000 Nam 071075441 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.25 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 2.00

09003246 QUÂN THỊ THU DUYÊN 16/08/2000 Nữ 071079928 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 6.00 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.20

09003247 LỘC VĂN DUYẾN 08/05/2000 Nam 071079807 Toán: 3.40 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.25 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 2.40

09003248 LÝ THỊ DƯƠNG 29/01/2000 Nữ 071079845 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.50 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 3.20

09003249 PHÙNG THỊ DƯƠNG 03/10/2000 Nữ 071079810 Toán: 4.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.75 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 2.60

09003250 MA CÔNG DƯỠNG 08/12/2000 Nam 071079959 Toán: 2.60 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.75 GDCD: 6.00 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 3.20

09003251 NGUYỄN TIẾN ĐẠT 11/09/2000 Nam 071080003 Toán: 2.60 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.25 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 1.60

09003252 TRIỆU THỊ ĐẦM 19/05/2000 Nữ 071079875 Toán: 4.80 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.25 Hóa học: 5.75 Sinh học: 5.50 KHTN: 5.5 Tiếng Anh: 4.40

09003253 NÔNG VĂN ĐỨC 20/06/2000 Nam 071075462 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.75 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 1.80

09003254 QUAN VĂN ĐỨC 17/10/2000 Nam 071075339 Toán: 2.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.75 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 4.40

09003255 NGUYỄN THỊ GẤM 26/05/2000 Nữ 071047206 Toán: 4.20 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.25 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 2.80

09003256 HÀ HOÀNG GIANG 30/08/2000 Nữ 071075486 Toán: 5.80 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 4.25 Hóa học: 4.75 Sinh học: 6.50 KHTN: 5.17 Tiếng Anh: 5.80

09003257 MA ĐỨC GIANG 23/06/2000 Nam 071079954 Toán: 4.60 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.50 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 3.20

09003258 QUAN THỊ THU GIANG 14/05/2000 Nữ 071079863 Toán: 1.40 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.00 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 1.40

09003259 QUAN THỊ HÀ 17/08/2000 Nữ 071073529 Toán: 4.60 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.50 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 1.80

09003260 VƯƠNG VĂN HÀ 16/12/2000 Nam 071047274 Toán: 4.40 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.25 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 2.60

09003261 HÀ ĐỨC HẢI 01/06/2000 Nam 071048990 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.50 KHXH: 6 Tiếng Anh: 4.20

09003262 MA THỊ HẠNH 03/03/2000 Nữ 071075600 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.25 GDCD: 5.00 KHXH: 3.83 Tiếng Anh: 4.20 90

Page 91: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09003263 MA THỊ HẠNH 17/01/2000 Nữ 071041406 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 5.00 KHXH: 4 Tiếng Anh: 3.00

09003264 QUÂN THỊ HẰNG 01/06/2000 Nữ 071079883 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.00 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.40

09003265 DƯƠNG THỊ HẬN 04/01/2000 Nữ 071047224 Toán: 4.60 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.25 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 2.20

09003266 MA THỊ HẬU 15/12/2000 Nữ 071047212 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.75 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 3.20

09003267 HOÀNG THỊ HIỀN 08/01/2000 Nữ 071079818 Toán: 5.40 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 7.75 GDCD: 8.50 KHXH: 7 Tiếng Anh: 3.40

09003268 MA THỊ THANH HIỀN 29/03/2000 Nữ 071079860 Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 9.00 GDCD: 8.75 KHXH: 8.17 Tiếng Anh: 3.40

09003269 QUAN THỊ HIỀN 18/11/1999 Nữ 071074682 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.50 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 2.60

09003270 HOÀNG VĂN HIẾU 28/01/2000 Nam 071047235 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 4.25 GDCD: 7.00 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 1.80

09003271 QUAN TRUNG HIẾU 04/08/2000 Nam 071079935 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 8.00 GDCD: 7.00 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 2.80

09003272 TRIỆU MINH HIẾU 22/06/2000 Nam 071047268 Toán: 2.20 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.50 GDCD: 5.00 KHXH: 3.83 Tiếng Anh: 3.80

09003273 PHÙNG THỊ HOA 18/04/2000 Nữ 071079812 Toán: 2.40 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.50 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 2.20

09003274 MA THỊ THU HOÀI 12/07/2000 Nữ 071063799 Toán: 3.60 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.50 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 3.40

09003275 LÊ NGỌC HOAN 23/01/2000 Nam 071079817 Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.50 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 3.80

09003276 MA THỊ HOÀN 04/08/2000 Nữ 071075574 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.25 GDCD: 5.75 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 2.40

09003277 LÝ VĂN HOÀNG 17/02/2000 Nam 071047273 Toán: 3.20 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.50 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 3.60

09003278 NÔNG VĂN HOÀNG 30/04/2000 Nam 071075338 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.00 GDCD: 5.75 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 2.60

09003279 QUAN VĂN HOÀNG 24/01/2000 Nam 071073584 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.50 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 2.20

09003280 SẰM MẠNH HOÀNG 04/12/2000 Nam 071080010 Toán: 3.60 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.50 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 2.20

09003281 HOÀNG THỊ HỒNG 09/06/2000 Nữ 071047211 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 3.00 GDCD: 4.25 KHXH: 2.83 Tiếng Anh: 3.00

09003282 QUÂN THỊ LIỄU HỒNG 02/02/2000 Nữ 071072108 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.50 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 3.20

09003283 TRIỆU THỊ HỒNG 09/09/2000 Nữ 071079871 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.00 GDCD: 6.00 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 3.20

09003284 MA THỊ HUỆ 16/03/2000 Nữ 071063909 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.25 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 2.40

09003285 CHẨU VĂN HƯNG 05/07/2000 Nam 071079939 Toán: 3.00 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 8.25 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 1.00

09003286 QUÂN QUỐC HƯNG 09/03/2000 Nam 071080011 Toán: 4.60 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.25 KHXH: 7.25 Tiếng Anh: 2.20

09003287 TRIỆU VĂN HƯNG 08/07/2000 Nam 071079995 Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.25 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.00 KHTN: 5.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.75 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 3.40

09003288 HÀ THỊ HƯƠNG 23/02/2000 Nữ 071073604 Toán: 2.60 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.50 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.00

09003289 LƯƠNG THỊ HƯƠNG 19/04/2000 Nữ 071075547 Toán: 4.60 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.25 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 2.40

09003290 NGUYỄN THANH HƯƠNG 09/02/2000 Nữ 071079828 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 7.75 GDCD: 8.50 KHXH: 7.83 Tiếng Anh: 3.60

09003291 QUAN THỊ THU HƯƠNG 20/11/2000 Nữ 071079866 Toán: 4.80 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 7.25 GDCD: 7.50 KHXH: 7 Tiếng Anh: 2.80

09003292 MA THỊ KHÁNH 02/09/2000 Nữ 071079859 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 2.00

09003293 QUAN DUY KHÁNH 04/10/2000 Nam 071079967 Toán: 3.60 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 8.00 GDCD: 8.00 KHXH: 7 Tiếng Anh: 2.80

09003294 LA THỊ KHÉ 16/03/2000 Nữ 071079852 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.75 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 2.00

09003295 DƯƠNG THỊ KHUÊ 12/08/2000 Nữ 071047252 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.75 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 2.60

09003296 NGUYỄN VĂN KIÊN 12/10/2000 Nam 071047210 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.75 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.60

09003297 SEO VĂN KIẾN 08/02/2000 Nam 071086235 Toán: 2.80 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 5.50 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 2.60

09003298 PHÙNG VĂN KIM 30/11/2000 Nam 071098024 Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.00 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 2.40 91

Page 92: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09003299 QUAN VĂN KIM 19/02/2000 Nam 071047269 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.75 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 1.60

09003300 MA THỊ LÁM 15/11/2000 Nữ 071075586 Toán: 4.20 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.25 KHXH: 7.17 Tiếng Anh: 3.80

09003301 ĐỖ HƯƠNG LAN 19/04/2000 Nữ 071038623 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 8.25 KHXH: 6 Tiếng Anh: 3.00

09003302 HÀ THỊ LAN 16/07/2000 Nữ 071079851 Toán: 3.00 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.00 KHXH: 6 Tiếng Anh: 3.40

09003303 HOÀNG THỊ MAI LAN 18/07/2000 Nữ 071079916 Toán: 4.20 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.75 KHXH: 7.17 Tiếng Anh: 2.80

09003304 TRIỆU MINH LÂM 29/08/2000 Nam 071079994 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.00

09003305 HOÀNG THỊ LÊ 01/06/2000 Nữ 071079915 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 5.25 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 3.80

09003306 NGUYỄN THỊ NHẬT LỆ 13/06/2000 Nữ 071047208 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.25 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.20

09003307 QUAN THANH LỊCH 14/11/2000 Nam 071079965 Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 3.75 GDCD: 7.25 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 3.00

09003308 BÙI MAI LIÊN 22/09/1999 Nữ 071052523 Toán: 3.60 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.75 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 4.20

09003309 HOÀNG KIM LIÊN 26/06/2000 Nữ 071079914 Toán: 5.80 Ngữ văn: 8.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.25 Sinh học: 5.50 KHTN: 4.92 Tiếng Anh: 3.80

09003310 ĐOÀN THỊ THÙY LINH 03/04/2000 Nữ 071048983 Toán: 3.60 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.75 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 2.00

09003311 LÊ XUÂN LINH 17/04/2000 Nam 071049000 Toán: 3.60 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 8.25 Địa lí: 7.75 GDCD: 7.50 KHXH: 7.83 Tiếng Anh: 2.60

09003312 QUAN THÙY LINH 13/05/2000 Nữ 071079869 Toán: 3.60 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.00 KHXH: 6.92 Tiếng Anh: 2.20

09003313 QUÂN THỊ KHÁNH LINH 14/06/2000 Nữ 071074146 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.75 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 2.40

09003314 TÔ THỊ ÁNH LINH 19/02/2000 Nữ 071041398 Toán: 3.80 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 5.75 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.20

09003315 HOÀNG VĂN LONG 09/07/2000 Nam 071047205 Toán: 3.40 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.75 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 2.60

09003316 LƯƠNG THỊ LỤA 27/08/2000 Nữ 071079847 Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 2.80

09003317 QUAN VĂN LUẬN 22/09/2000 Nam 071079964 Toán: 3.40 Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.50 GDCD: 5.00 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 2.00

09003318 CHẨU VĂN LỰC 18/11/2000 Nam 071075498 Toán: 2.40 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 7.75 GDCD: 7.50 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 2.20

09003319 DƯƠNG VĂN LỰC 11/07/2000 Nam 071079973 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.25 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 2.40

09003320 MA QUANG LỰC 27/02/2000 Nam 071080026 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.00 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 2.40

09003321 MA THỊ HIỀN LƯƠNG 20/07/1999 Nữ 071047217 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.50 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 2.00

09003322 TRIỆU VĂN LƯỢNG 15/02/2000 Nam 071047272 Toán: 4.20 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.50 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 3.40

09003323 MA THỊ MAI 14/04/2000 Nữ 071075556 Toán: 4.20 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 7.75 GDCD: 8.50 KHXH: 7.33 Tiếng Anh: 2.00

09003324 TRIỆU THỊ MAI 08/09/2000 Nữ 071075428 Toán: 3.00 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.50 GDCD: 6.25 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 2.60

09003325 HOÀNG ĐỨC MẠNH 10/11/2000 Nam 071047234 Toán: 5.80 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.75 KHXH: 6.92 Tiếng Anh: 2.60

09003326 HOÀNG THỊ MINH 16/01/2000 Nữ 071075559 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.75 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 1.40

09003327 QUAN THỊ MINH 25/06/2000 Nữ 071079802 Toán: 3.80 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 9.50 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 2.40

09003328 LINH VĂN NAM 01/09/2000 Nam 071073513 Toán: 3.20 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 3.75 GDCD: 6.75 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 2.60

09003329 QUAN PHƯƠNG NAM 17/01/2000 Nam 071079970 Toán: 2.60 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.25 GDCD: 7.00 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 2.20

09003330 QUAN VĂN NAM 14/01/2000 Nam 071079984 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.50 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 2.40

09003331 MA THỊ HỒNG NGÁT 02/04/2000 Nữ 071073603 Toán: 4.00 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 8.50 GDCD: 8.25 KHXH: 7.42 Tiếng Anh: 3.00

09003332 LƯU VĂN NGHĨA 16/12/2000 Nam 071047282 Toán: 2.20 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.00 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 2.60

09003333 NGUYỄN VĂN NGHĨA 19/02/1999 Nam 071038670 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.00 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 1.80

09003334 HOÀNG VĂN NGỌC 19/09/2000 Nam 071047280 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 7.00 GDCD: 6.75 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 2.60 92

Page 93: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09003335 LÊ THỊ NGỌC 04/01/2000 Nữ 071047254 Toán: 2.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.50 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 1.00

09003336 MA VĂN NGỌC 17/04/2000 Nam 071079977 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 8.00 GDCD: 7.25 KHXH: 6.92 Tiếng Anh: 3.40

09003337 QUAN VĂN NGỌC 29/01/2000 Nam 071079985 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.50 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 2.80

09003338 VƯƠNG VĂN NGỌC 21/01/2000 Nam 071075512 Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.50 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 2.00

09003339 ĐẶNG THỊ NHẤT 08/02/2000 Nữ 071075483 Toán: 2.80 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.75 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.00

09003340 QUAN VĂN NHẬT 27/10/1998 Nam 071079990 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.50 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 2.60

09003341 QUAN THỊ NHI 14/08/2000 Nữ 071079803 Toán: 3.40 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.00 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 2.20

09003342 DƯƠNG TUYẾT NHUNG 30/08/2000 Nữ 071079943 Toán: 4.00 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.50 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 3.40

09003343 HÀ THỊ HỒNG NHUNG 21/12/2000 Nữ 071048994 Toán: 2.20 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.75 GDCD: 6.25 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 2.80

09003344 QUÂN THỊ HỒNG NHUNG 13/11/2000 Nữ 071079884 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.50 KHXH: 5 Tiếng Anh: 2.40

09003345 HOÀNG THỊ NIỀM 10/07/2000 Nữ 071079912 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.75 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 4.40

09003346 PHÙNG THỊ PHÁI 12/08/2000 Nữ 071079813 Toán: 3.40 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.25 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 2.80

09003347 MA THỊ PHẤN 06/09/2000 Nữ 071079842 Toán: 2.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 4.20

09003348 TRIỆU LỒNG PHÚ 17/07/2000 Nam 071075509 Toán: 2.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.25 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 2.60

09003349 LÊ THỊ THU PHƯƠNG 02/04/2000 Nữ 071047207 Toán: 4.00 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 8.00 GDCD: 9.00 KHXH: 7.83 Tiếng Anh: 1.80

09003350 MA THỊ ANH PHƯƠNG 04/11/2000 Nữ 071079841 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 8.50 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 1.40

09003351 MA THỊ PHƯƠNG 26/02/2000 Nữ 071075680 Toán: 4.60 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 2.80

09003352 NÔNG THỊ PHƯƠNG 02/04/2000 Nữ 071075489 Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.50 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 3.20

09003353 TRIỆU THỊ PHƯƠNG 23/05/2000 Nữ 071079904 Toán: 3.40 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 7.25 GDCD: 7.00 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 2.00

09003354 NGUYỄN VĂN QUANG 03/04/1999 Nam 071048984 Toán: 1.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 5.75 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 3.00

09003355 LƯƠNG CÔNG QUÂN 02/05/2000 Nam 071047278 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.75 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 3.00

09003356 MA THỊ HƯƠNG QUỲNH 20/09/2000 Nữ 071075593 Toán: 2.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.50 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 2.20

09003357 LÝ THỊ SẾNH 15/08/2000 Nữ 071075588 Toán: 4.60 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.25 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 2.80

09003358 MA THỊ SON 03/06/2000 Nữ 071096072 Toán: 4.60 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.50 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.40

09003359 PHẠM VĂN SỰ 24/08/1999 Nam 071079986 Toán: 2.80 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.00 GDCD: 7.00 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.20

09003360 HÀ VĂN TÀI 02/02/2000 Nam 071047232 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.75 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.60

09003361 QUAN THÀNH TÂM 23/03/2000 Nam 071080025 Toán: 4.20 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.00 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 2.80

09003362 SẰM VĂN THANH 03/07/2000 Nam 071047285 Toán: 6.80 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.25 Hóa học: 6.75 Sinh học: 5.25 KHTN: 6.08 Tiếng Anh: 2.60

09003363 NÔNG TUẤN THÀNH 29/06/2000 Nam 071047202 Toán: 2.40 Ngữ văn: 2.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 5.75 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 1.80

09003364 QUÂN ĐỨC THÀNH 16/02/2000 Nam 071090059 Toán: 2.60 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.75 GDCD: 6.75 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 2.60

09003365 TRIỆU VĂN THÀNH 19/05/2000 Nam 071075502 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.75 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 3.40

09003366 HOÀNG THỊ PHƯƠNG THẢO 06/02/2000 Nữ 071047209 Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.00 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 3.20

09003367 MA THỊ BÍCH THẢO 24/12/1999 Nữ 071079834 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.00 KHXH: 6 Tiếng Anh: 3.40

09003368 LÝ THỊ THẮM 24/07/2000 Nữ 071079850 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.75 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 2.40

09003369 HOÀNG ĐỨC THẮNG 04/06/2000 Nam 071085124 Toán: 3.80 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.50 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.20

09003370 MA VĂN THÂN 10/09/2000 Nam 071047220 Toán: 3.40 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.25 GDCD: 7.25 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.80 93

Page 94: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09003371 LÊ NGỌC THƠ 27/05/2000 Nam 071047225 Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.50 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 4.20

09003372 QUAN THỊ THU 23/08/2000 Nữ 071079932 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.75 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 4.60

09003373 QUAN THỊ THU 26/10/2000 Nữ 071079933 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 9.00 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 2.80

09003374 ĐẶNG VĂN THUẬN 19/07/2000 Nam 071079971 Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.50 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 2.60

09003375 HOÀNG THỊ THU THÙY 17/07/2000 Nữ 071063931 Toán: 5.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 8.00 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.60

09003376 MA THANH THỦY 24/10/2000 Nữ 071047204 Toán: 3.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.00 GDCD: 5.00 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 1.80

09003377 TRIỆU THỊ THỦY 31/07/2000 Nữ 071079903 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.25 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 3.20

09003378 MA THỊ NGỌC THÚY 17/12/2000 Nữ 071047231 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.00 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.20

09003379 HOÀNG VĂN THƯƠNG 29/09/2000 Nam 071097348 Toán: 2.60 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.25 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 3.80

09003380 MA DOÃN THƯƠNG 19/06/2000 Nam 071075337 Toán: 4.40 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.50 KHXH: 7.33 Tiếng Anh: 3.00

09003381 LÝ PHÚC TIẾN 20/02/2000 Nam 071079848 Toán: 2.60 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.50 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 3.00

09003382 PHÙNG XUÂN TIẾN 06/09/2000 Nam 071080032 Toán: 1.80 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.00 GDCD: 5.25 KHXH: 3.5 Tiếng Anh: 2.80

09003383 BÀN VĂN TIẾP 22/03/2000 Nam 071079926 Toán: 3.00 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.25 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 4.40

09003384 QUAN VĂN TÌNH 28/01/2000 Nam 071080023 Toán: 3.20 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.50 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 1.80

09003385 HOÀNG THỊ HUYỀN TRANG 10/09/2000 Nữ 071047284 Toán: 4.20 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.00 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 2.40

09003386 HOÀNG THỊ TRANG 03/12/2000 Nữ 071074083 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.50 GDCD: 7.00 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 2.40

09003387 LƯƠNG THỊ TRANG 08/04/2000 Nữ 071068835 Toán: 5.20 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.00 KHXH: 6 Tiếng Anh: 3.00

09003388 QUÂN THÙY TRANG 03/09/2000 Nữ 071079885 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.25 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 3.60

09003389 QUÁCH KIỀU TRINH 24/08/2000 Nữ 071065795 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.50 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 4.00

09003390 MA THỊ PHƯƠNG TRÌNH 29/11/2000 Nữ 071079835 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 8.50 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 4.20

09003391 LÝ VĂN TRỌNG 25/02/2000 Nam 071075391 Toán: 3.60 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 2.75 GDCD: 7.00 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 2.80

09003392 MA ĐỨC TRỌNG 17/06/2000 Nam 071047283 Toán: 2.20 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.25 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 3.20

09003393 QUAN VĂN TRUYỀN 14/02/2000 Nam 071080014 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.00 GDCD: 6.50 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 3.00

09003394 HOÀNG ĐỨC TRƯỜNG 14/11/2000 Nam 071079819 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.00 GDCD: 6.00 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 1.80

09003395 BÀN ANH TUẤN 04/10/2000 Nam 071079925 Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 9.00 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 3.40

09003396 HOÀNG VĂN TUẤN 10/11/2000 Nam 071047246 Toán: 3.20 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 7.25 GDCD: 7.50 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 3.00

09003397 TRIỆU ANH TUẤN 19/08/2000 Nam 071079996 Toán: 3.20 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.00 GDCD: 7.25 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 1.00

09003398 QUAN VĂN TÙNG 19/10/1999 Nam 071038653 Toán: 2.20 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 8.25 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.00

09003399 QUAN VĂN TÙNG 22/05/2000 Nam 071080020 Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 8.00 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 2.80

09003400 MA ĐÌNH TUYỀN 12/10/2000 Nam 071079952 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.25 GDCD: 6.50 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 2.40

09003401 PHÙNG THỊ UYÊN 08/06/2000 Nữ 071047213 Toán: 3.20 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.00 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 3.00

09003402 TÔ THỊ UYÊN 06/12/2000 Nữ 071079879 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.50 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.80

09003403 HÀ HOÀNG VĂN 07/11/2000 Nam 071061288 Toán: 1.60 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 3.40

09003404 QUAN THỊ THÚY VÂN 26/02/2000 Nữ 071079930 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 3.00

09003405 LA THỊ VINH 17/10/2000 Nữ 071075545 Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.50 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 2.40

09003406 VƯƠNG TUẤN VŨ 30/11/2000 Nam 071092446 Toán: 2.80 Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 2.80 94

Page 95: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09003407 VƯƠNG VĂN VŨ 15/05/2000 Nam 071075511 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.00 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 3.20

09003408 QUÂN THANH VƯƠNG 11/02/2000 Nam 071080013 Toán: 2.40 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.00 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 2.80

09003409 NGUYỄN THỊ XUÂN 29/12/2000 Nữ 071079823 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.25 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 2.80

09003410 PHẠM SANG XUÂN 13/01/2000 Nam 071079961 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.00 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 2.60

09003411 QUAN THỊ XUÂN 24/07/2000 Nữ 071075344 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.25 GDCD: 7.25 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 1.80

09003412 ĐINH THỊ XUYẾN 05/09/2000 Nữ 071047236 Toán: 4.00 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 4.25 GDCD: 7.50 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 2.40

09003413 LÊ NGỌC YÊN 05/02/2000 Nam 071047221 Toán: 3.80 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.75 GDCD: 5.25 KHXH: 3.67 Tiếng Anh: 2.20

09003414 HÀ THỊ YẾN 14/10/1999 Nữ 071048993 Toán: 1.40 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 8.25 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 2.00

09003415 BÙI LAN ANH 10/07/2000 Nữ 071054894 Toán: 5.60 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.75 Sinh học: 6.00 KHTN: 4.92 Tiếng Anh: 5.20

09003416 ĐOÀN VIỆT ANH 08/12/1998 Nam 071062080 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 3.00

09003417 MA THỊ ANH 07/05/2000 Nữ 071062154 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 3.40

09003418 SÌ VÂN ANH 17/11/1999 Nữ 071078561 Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.25 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 3.60

09003419 LÝ THỊ ÁNH 21/04/2000 Nữ 071078437 Toán: 4.80 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.00 GDCD: 7.25 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 3.40

09003420 LÝ THỊ HỒNG BÍCH 18/09/2000 Nữ 071078436 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.75 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 4.00

09003421 CHU THỊ BÌNH 21/11/2000 Nữ 071078375 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.50 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.60

09003422 HOÀNG THỊ BÌNH 02/10/2000 Nữ 071054910 Toán: 4.80 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 7.50 GDCD: 8.75 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 3.60

09003423 MA THẾ CHANH 27/02/1999 Nam 071026300 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 5.75 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 2.40

09003424 TRƯƠNG VĂN CHUNG 05/03/2000 Nam 071078452 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 7.00 GDCD: 6.75 KHXH: 6 Tiếng Anh: 2.40

09003425 TRẦN VĂN CÔNG 15/11/1997 Nam 071013765 Toán: 3.40 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.50 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 1.60

09003426 NÔNG ĐỨC CƯỜNG 14/06/2000 Nam 071078466 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.50 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 2.60

09003427 PHẠM HÙNG CƯỜNG 26/09/2000 Nam 071078459 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.00 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 3.20

09003428 HÀ THỊ DUNG 04/04/2000 Nữ 071078363 Toán: 6.60 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.50 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.75 KHTN: 5.42 Tiếng Anh: 4.20

09003429 BÀN HỮU DUY 17/02/2000 Nam 071078568 Toán: 3.60 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 4.50 KHXH: 3.67 Tiếng Anh: 2.00

09003430 HÀ ĐỨC DUY 24/10/2000 Nam 071078526 Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.25 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 1.60

09003431 MA VĂN DUY 06/03/2000 Nam 071054903 Toán: 4.80 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.75 Sinh học: 4.75 KHTN: 4.5 Tiếng Anh: 3.80

09003432 HOÀNG THỊ DUYÊN 13/11/2000 Nữ 071078596 Toán: 4.60 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.75 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 1.20

09003433 MA VĂN DUYÊN 19/10/2000 Nam 071078479 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.25 Hóa học: 2.75 Sinh học: 6.50 KHTN: 4.5 Tiếng Anh: 2.20

09003434 MẠC VĂN DUYÊN 19/01/2000 Nam 071054906 Toán: 3.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.75 GDCD: 6.50 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 2.80

09003435 MA THẾ DƯƠNG 14/02/2000 Nam 071054914 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.75 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 3.20

09003436 MA VĂN DƯƠNG 03/02/2000 Nam 071078480 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 2.50 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.00 KHTN: 3.83 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.25 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 3.20

09003437 NGUYỄN VIỆT DƯƠNG 28/06/2000 Nam 071078445 Toán: 5.40 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.50 Hóa học: 6.50 Sinh học: 6.00 KHTN: 5.67 Tiếng Anh: 3.60

09003438 HOÀNG THỊ ĐÀO 04/10/2000 Nữ 071078428 Toán: 4.40 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.75 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 3.20

09003439 VỲ THANH ĐẠT 07/11/2000 Nam 071054915 Toán: 1.60 Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.00 GDCD: 6.00 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 3.20

09003440 HÀ THỊ ĐIỀU 02/02/2000 Nữ 071062077 Toán: 3.40 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 5.00 KHXH: 5 Tiếng Anh: 2.60

09003441 PHẠM THỊ HÀ 07/03/2000 Nữ 071098270 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.25 KHXH: 6 Tiếng Anh: 2.60

09003442 QUAN THỊ NGÂN HÀ 23/05/2000 Nữ 071054895 Toán: 3.80 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.50 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 3.20 95

Page 96: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09003443 HÀ THỊ HẢI 10/08/2000 Nữ 071078361 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.25 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 4.00

09003444 MA THỊ HẠNH 02/11/2000 Nữ 071062107 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 3.00

09003445 MẠC THỊ HẠNH 13/03/2000 Nữ 071054918 Toán: 3.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.25 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 3.00

09003446 TRẦN THỊ HẠNH 02/12/2000 Nữ 071048156 Toán: 5.60 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 5.50 Hóa học: 6.75 Sinh học: 5.75 KHTN: 6 Tiếng Anh: 3.40

09003447 HÀ THU HẰNG 02/01/2000 Nữ 071078357 Toán: 5.20 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.75 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.75 KHTN: 4.83 Tiếng Anh: 4.00

09003448 ĐẶNG THỊ HÂN 22/06/2000 Nữ 071078371 Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.50 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 1.80

09003449 MA THỊ HÈ 02/09/2000 Nữ 071054920 Toán: 4.00 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.50 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 2.60

09003450 NGUYỄN THỊ HIỀN 07/10/2000 Nữ 071078575 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.50 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 1.80

09003451 BÀN MINH HIẾU 29/07/2000 Nam 071078566 Toán: 4.20 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.75 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 1.80

09003452 BÙI TRUNG HIẾU 14/03/2000 Nam 071062102 Toán: 3.40 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.75 GDCD: 6.75 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 2.00

09003453 HÀ NGỌC HIẾU 03/10/2000 Nam 071062119 Toán: 3.20 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.00 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 2.40

09003454 MA THỊ HOA 06/09/2000 Nữ 071054899 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.25 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 2.60

09003455 NGUYỄN THỊ HÒA 24/10/2000 Nữ 071085743 Toán: 3.80 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.00 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 2.80

09003456 HÀ THỊ HOÀI 29/08/2000 Nữ 071078355 Toán: 5.80 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.50 Hóa học: 4.50 Sinh học: 6.50 KHTN: 5.5 Tiếng Anh: 4.20

09003457 NGUYỄN THỊ HOÀI 14/08/2000 Nữ 071078574 Toán: 3.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 2.00

09003458 HÀ ĐỨC HOÀNG 22/04/2000 Nam 071078519 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 2.60

09003459 HÀ VĂN HUÂN 10/10/2000 Nam 071078518 Toán: 3.60 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.75 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 2.60

09003460 HOÀNG THU HUẾ 23/09/2000 Nữ 071054919 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.75 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 2.00

09003461 NGUYỄN THỊ HUẾ 04/09/2000 Nữ 071098477 Toán: 3.60 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.25 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 3.20

09003462 HOÀNG MẠNH HÙNG 03/03/2000 Nam 071085716 Toán: 4.20 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 7.25 GDCD: 8.25 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 3.20

09003463 HOÀNG VĂN HÙNG 19/09/2000 Nam 071054905 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 7.25 GDCD: 6.75 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 2.20

09003464 HÀ GIA HUY 11/03/2000 Nam 071078516 Toán: 4.00 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.25 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 3.00

09003465 NGUYỄN ĐỨC HUY 05/04/2000 Nam 071078442 Toán: 6.20 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 5.50 Hóa học: 5.75 Sinh học: 5.00 KHTN: 5.42 Tiếng Anh: 2.60

09003466 ĐẶNG NGỌC HUYỀN 07/01/2000 Nữ 071075723 Toán: 4.60 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 7.75 GDCD: 8.75 KHXH: 7.08 Tiếng Anh: 3.80

09003467 MA VĂN HUỲNH 07/01/2000 Nam 071048162 Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.25 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 4.20

09003468 SÌ VIỆT HƯNG 11/12/2000 Nam 071098492 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.50 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 3.60

09003469 HOÀNG VĂN HƯƠNG 18/04/2000 Nam 071062156 Toán: 5.20 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.50 Sinh học: 7.00 KHTN: 5.17 Tiếng Anh: 2.80

09003470 BÙI THỊ HƯỜNG 20/06/2000 Nữ 071078377 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 2.50 Hóa học: 2.25 Sinh học: 4.00 KHTN: 2.92 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.75 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 3.00

09003471 ĐÀM THỊ HƯỜNG 07/03/2000 Nữ 071054913 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 8.50 GDCD: 8.00 KHXH: 7.17 Tiếng Anh: 3.80

09003472 HOÀNG THỊ KHÁI 29/05/2000 Nữ 071054904 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 8.00 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.40

09003473 HOÀNG THỊ KIỀU 25/05/2000 Nữ 071062165 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.75 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 3.20

09003474 PHẠM THỊ NGỌC LAN 18/07/2000 Nữ 071078534 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.25 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 2.40

09003475 LÝ QUANG LANH 04/06/2000 Nam 071078571 Toán: 4.40 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.25 GDCD: 4.75 KHXH: 4 Tiếng Anh: 2.40

09003476 MA THỊ LÀNH 15/07/2000 Nữ 071054916 Toán: 5.20 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.75 KHXH: 6 Tiếng Anh: 3.20

09003477 HÀ VĂN LÂM 01/08/2000 Nam 071062117 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 6.75 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 3.20

09003478 CHU THỊ MỸ LINH 19/07/2000 Nữ 071078374 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.50 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 3.40 96

Page 97: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09003479 ĐẶNG MỸ LINH 04/03/2000 Nữ 071078369 Toán: 4.20 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.50 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 2.60

09003480 ĐOÀN THỊ THÙY LINH 23/09/2000 Nữ 071075725 Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.00 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 3.00

09003481 NGUYỄN THÙY LINH 20/09/2000 Nữ 071078620 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.50 KHXH: 5 Tiếng Anh: 4.00

09003482 NGUYỄN VĂN LIU 11/06/2000 Nam 071078441 Toán: 2.40 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.75 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 3.80

09003483 PHẠM THỊ THANH LOAN 23/09/2000 Nữ 071078533 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 7.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 3.00

09003484 VÕ THỊ LOAN 06/06/2000 Nữ 071098471 Toán: 4.80 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 9.00 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 3.40

09003485 MA THỊ LỤA 23/05/2000 Nữ 071054911 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.75 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 4.00

09003486 MAI THANH LUẬN 24/06/2000 Nam 071062091 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.50 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 2.00

09003487 NÔNG THỊ LUYÊN 10/11/2000 Nữ 071078587 Toán: 5.20 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.50 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.80

09003488 HÀ THỊ LY 20/11/2000 Nữ 071062108 Toán: 4.80 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.50 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 2.20

09003489 TRIỆU KHÁNH LY 10/08/2000 Nữ 071078554 Toán: 3.20 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 7.25 GDCD: 9.50 KHXH: 6.92 Tiếng Anh: 3.40

09003490 TẠ VĂN MẠNH 18/11/2000 Nam 071078456 Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 5.50 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.40

09003491 HÀ THỊ MẾN 02/12/2000 Nữ 071078353 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.75 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 3.80

09003492 MA THỊ MIÊN 07/04/2000 Nữ 071043177 Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 8.50 GDCD: 7.75 KHXH: 7.25 Tiếng Anh: 2.80

09003493 HÀ VĂN MINH 11/07/2000 Nam 071078562 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 7.50 GDCD: 7.25 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 2.40

09003494 HOÀNG THỊ NGÂN 11/09/2000 Nữ 071059635 Toán: 4.80 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.75 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 2.40

09003495 MA THỊ NGHI 13/07/2000 Nữ 071054908 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.25 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.00

09003496 ĐÀM BÍCH NGỌC 10/10/2000 Nữ 071098268 Toán: 5.40 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.50 Hóa học: 4.25 Sinh học: 5.75 KHTN: 5.5 Tiếng Anh: 3.40

09003497 LƯƠNG MINH NGỌC 02/08/2000 Nam 071078484 Toán: 3.40 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 3.50 GDCD: 6.75 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.60

09003498 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC 05/08/2000 Nữ 071078618 Toán: 2.20 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 4.75 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 2.80

09003499 HOÀNG THỊ NGUYÊN 16/04/2000 Nữ 071078945 Toán: 5.20 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.25 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 3.80

09003500 HOÀNG VĂN NGUYÊN 09/02/2000 Nam 071078499 Toán: 4.00 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 8.25 GDCD: 8.00 KHXH: 6.92 Tiếng Anh: 4.20

09003501 HOÀNG THỊ NHẬM 06/10/2000 Nữ 071054909 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 3.40

09003502 HÀ VĂN NHẬT 14/09/2000 Nam 071062078 Toán: 2.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 4.50 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 2.60

09003503 ĐẶNG THỊ NHUNG 28/06/2000 Nữ 071076520 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 3.40

09003504 MAI THỊ PHƯƠNG NHUNG 16/11/2000 Nữ 071078600 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.75 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 3.40

09003505 LƯƠNG THỊ NỤ 10/12/2000 Nữ 071078399 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.75 KHXH: 6.83 Tiếng Anh: 3.20

09003506 CHU THỊ PHƯỢNG 20/09/2000 Nữ 071054897 Toán: 5.20 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.25 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 2.40

09003507 HÀ VĂN QUANG 25/07/2000 Nam 071062097 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.75 GDCD: 6.00 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 3.00

09003508 TỐNG HOÀI QUANG 17/02/2000 Nam 071078454 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.25 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 3.20

09003509 TRIỆU VĂN QUANG 15/09/1999 Nam 071078438 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.00 KHXH: 5 Tiếng Anh: 2.20

09003510 BÀN ANH QUÂN 23/04/2000 Nam 071078563 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 7.75 GDCD: 8.50 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 2.60

09003511 HÀ THỊ QUẾ 20/11/2000 Nữ 071078352 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 3.00

09003512 HÀ VĂN QUỐC 07/09/2000 Nam 071078511 Toán: 3.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.00 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 3.20

09003513 HOÀNG THỊ QUYÊN 02/01/2000 Nữ 071043198 Toán: 2.20 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 3.50 GDCD: 4.00 KHXH: 3.08 Tiếng Anh: 3.00

09003514 CHU DIỄM QUỲNH 01/11/2000 Nữ 071048157 Toán: 4.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 8.25 GDCD: 8.50 KHXH: 7.25 Tiếng Anh: 3.60 97

Page 98: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09003515 HÀ VĂN QUỲNH 08/11/2000 Nam 071078510 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 7.25 GDCD: 7.50 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 3.60

09003516 HÀ THỊ SINH 15/04/2000 Nữ 071062157 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.50 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 3.60

09003517 HÀ THỊ SINH 24/08/2000 Nữ 071062089 Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.75 Hóa học: 3.50 Sinh học: 4.50 KHTN: 4.25 Tiếng Anh: 2.80

09003518 MA VĂN SINH 03/07/2000 Nam 071078475 Toán: 5.60 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.75 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 2.40

09003519 LA VĂN SƠN 23/05/2000 Nam 071078488 Toán: 4.20 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.50 Hóa học: 4.00 Sinh học: 5.50 KHTN: 4.67 Tiếng Anh: 2.40

09003520 MA VĂN SƠN 07/09/2000 Nam 071078474 Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.00 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.80

09003521 TRIỆU VĂN SƠN 20/05/1999 Nam 071026287 Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 8.25 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 2.80

09003522 NÔNG VĂN TÁM 19/04/2000 Nam 071078463 Toán: 4.80 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.25 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 2.80

09003523 HÀ THỊ THANH TÂM 01/02/2000 Nữ 071078350 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.20

09003524 VỲ VĂN TÂM 20/09/2000 Nam 071054921 Toán: 4.80 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.75 Hóa học: 2.25 Sinh học: 3.75 KHTN: 3.25 Tiếng Anh: 2.80

09003525 HOÀNG THỊ TẤM 14/06/2000 Nữ 071054907 Toán: 3.60 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.50 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 3.40

09003526 HOÀNG VĂN THÁI 07/10/1999 Nam 071043203 Toán: 2.40 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 3.20

09003527 NGUYỄN VĂN THÁI 28/10/2000 Nam 071078440 Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 8.00 GDCD: 7.25 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 2.60

09003528 HÀ DIỆP THẢO 02/04/2000 Nữ 071058735 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 9.25 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 2.00

09003529 HÀ PHƯƠNG THẢO 27/09/2000 Nữ 071078433 Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 6.75 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 1.80

09003530 HOÀNG THỊ THẢO 17/05/2000 Nữ 071054912 Toán: 2.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.00 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 2.00

09003531 HỨA THANH THẢO 01/10/2000 Nữ 071078404 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.75 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 3.20

09003532 LÊ NGỌC THẢO 08/06/2000 Nam 071078485 Toán: 2.40 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.60

09003533 MA VĂN THẮNG 01/01/2000 Nam 071062127 Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.75 KHXH: 5 Tiếng Anh: 2.60

09003534 MA THỊ THIỆN 19/04/2000 Nữ 071054901 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.00 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 2.80

09003535 HOÀNG NGỌC THIỆP 29/09/2000 Nam 071078494 Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.75 Sinh học: 3.50 KHTN: 4.08 Tiếng Anh: 3.20

09003536 LA THỊ THÌN 10/07/2000 Nữ 071078407 Toán: 4.80 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.50 KHXH: 6 Tiếng Anh: 3.20

09003537 LƯƠNG THỊ THU 10/03/2000 Nữ 071078398 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.75 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 3.40

09003538 MA THỊ THU 04/10/2000 Nữ 071062106 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 3.50 GDCD: 8.50 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 2.40

09003539 NGUYỄN THỊ THU 04/04/2000 Nữ 071038595 Toán: 3.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 7.50 GDCD: 8.00 KHXH: 7 Tiếng Anh: 3.00

09003540 HÀ THU THÙY 20/01/2000 Nữ 071038583 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 3.75 GDCD: 5.00 KHXH: 3.5 Tiếng Anh: 1.80

09003541 MA THỊ THÚY 13/06/2000 Nữ 071078604 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.75 Hóa học: 4.75 Sinh học: 3.25 KHTN: 3.92 Tiếng Anh: 3.80

09003542 NINH VĂN THỨC 03/09/1999 Nam 071078467 Toán: 2.60 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.50 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 3.20

09003543 LƯƠNG THỊ THƯƠNG 15/08/2000 Nữ 071043186 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.25 KHXH: 5 Tiếng Anh: 3.00

09003544 NÔNG THỊ TIÊN 28/04/2000 Nữ 071062096 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.00 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 2.80

09003545 NÔNG VĂN TỈNH 25/01/2000 Nam 071078462 Toán: 2.40 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.00 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 2.00

09003546 MẠC VĂN TÍNH 15/01/2000 Nam 071078469 Toán: 2.40 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 4.25 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 3.40

09003547 HÀ THỊ TRANG 01/11/2000 Nữ 071078393 Toán: 5.80 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 5.50 Hóa học: 3.50 Sinh học: 5.75 KHTN: 4.92 Tiếng Anh: 3.00

09003548 MẠC HUYỀN TRANG 02/07/2000 Nữ 071078601 Toán: 2.60 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.00 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 4.40

09003549 TRƯƠNG VĂN TRẦN 07/06/2000 Nam 071078451 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.00 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 3.60

09003550 MA VĂN TRIỆN 03/11/2000 Nam 071054902 Toán: 4.80 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.50 Hóa học: 2.50 Sinh học: 6.00 KHTN: 4.33 Tiếng Anh: 2.80 98

Page 99: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09003551 NGUYỄN THỊ HẢI TRIỀU 04/02/2000 Nữ 071078536 Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.25 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 2.80

09003552 LÊ VIỄN TRINH 27/04/2000 Nữ 071078401 Toán: 5.80 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 5.50 Hóa học: 5.25 Sinh học: 6.25 KHTN: 5.67 Tiếng Anh: 6.00

09003553 ĐOÀN THÀNH TRUNG 21/11/2000 Nam 071078541 Toán: 4.80 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.25 Hóa học: 4.50 Sinh học: 5.00 KHTN: 5.25 Tiếng Anh: 2.80

09003554 HOÀNG VĂN TRƯỜNG 20/09/2000 Nam 071054891 Toán: 4.20 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.25 Hóa học: 4.50 Sinh học: 4.25 KHTN: 4 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 6.25 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 2.80

09003555 TRẦN XUÂN TRƯỜNG 07/09/1999 Nam 071043180 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.00 KHXH: 7 Tiếng Anh: 2.80

09003556 LÊ MINH TÚ 07/12/1999 Nam 071055577 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 8.00 GDCD: 9.00 KHXH: 7.75 Tiếng Anh: 2.20

09003557 LÝ MẠNH TUẤN 20/07/1999 Nam 071076083 Toán: 2.20 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.25 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.40

09003558 MAI SƠN TUẤN 15/08/2000 Nam 071078468 Toán: 5.20 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.50 Hóa học: 4.50 Sinh học: 5.75 KHTN: 5.25 Tiếng Anh: 2.80

09003559 ĐỒNG MẠNH TÙNG 10/01/2000 Nam 071078539 Toán: 4.80 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.25 Hóa học: 3.75 Sinh học: 5.00 KHTN: 5 Tiếng Anh: 2.60

09003560 NÔNG ĐỨC TÙNG 23/04/2000 Nam 071062152 Toán: 4.60 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.25 Hóa học: 4.25 Sinh học: 2.50 KHTN: 3.67 Tiếng Anh: 1.40

09003561 VŨ QUANG TÙNG 06/10/2000 Nam 071078448 Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 4.75 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 2.20

09003562 BÀN THỊ TUYẾN 06/05/1999 Nữ 071078378 Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 8.00 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 2.80

09003563 HÀ THỊ TUYẾT 20/11/2000 Nữ 071078349 Toán: 5.80 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.75 Hóa học: 4.75 Sinh học: 6.25 KHTN: 5.58 Tiếng Anh: 3.40

09003564 PHẠM MINH TƯ 04/12/2000 Nam 071054892 Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.50 Hóa học: 3.25 Sinh học: 5.25 KHTN: 5.33 Tiếng Anh: 7.40

09003565 HÀ THỊ TƯƠI 17/05/2000 Nữ 071062169 Toán: 3.60 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.75 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 2.00

09003566 MA THỊ TƯƠI 15/02/2000 Nữ 071078605 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.75 Hóa học: 3.25 Sinh học: 5.00 KHTN: 4.33 Tiếng Anh: 2.60

09003567 HÀ THỊ BÍCH VÂN 19/11/2000 Nữ 071078385 Toán: 4.20 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.75 Hóa học: 3.50 Sinh học: 4.50 KHTN: 3.92 Tiếng Anh: 2.60

09003568 HÀ THỊ VÂN 11/03/2000 Nữ 071078386 Toán: 4.60 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 2.75 Sinh học: 6.75 KHTN: 4.5 Tiếng Anh: 4.00

09003569 HÀ THỊ VÂN 19/02/2000 Nữ 071078384 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.50 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 3.00

09003570 HOÀNG THỊ VÂN 14/09/2000 Nữ 071078411 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 9.00 KHXH: 6.83 Tiếng Anh: 2.40

09003571 NGUYỄN QUỐC VIỆT 20/01/2000 Nam 071078439 Toán: 3.20 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 3.75 GDCD: 6.25 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.40

09003572 HOÀNG VĂN VỊNH 20/09/2000 Nam 071062134 Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.75 Hóa học: 4.25 Sinh học: 4.50 KHTN: 4.5 Tiếng Anh: 3.60

09003573 HOÀNG VĂN VŨ 19/01/2000 Nam 071078493 Toán: 2.20 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 5.75 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 2.20

09003574 TRIỆU TUẤN VŨ 17/11/2000 Nam 071062149 Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.75 Hóa học: 3.50 Sinh học: 4.75 KHTN: 4 Tiếng Anh: 3.00

09003575 TRIỆU THỊ XUÂN 09/12/2000 Nữ 071078529 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.25 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 2.20

09003576 ĐẶNG CHÂU ANH 08/02/2000 Nữ 071081055 Toán: 4.20 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.75 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 1.80

09003577 LĂNG THỊ ANH 07/10/2000 Nữ 071071275 Toán: 3.60 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.25 GDCD: 5.25 KHXH: 4 Tiếng Anh: 2.60

09003578 NGUYỄN VĂN ANH 30/10/2000 Nam 071071031 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.75 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 2.80

09003579 HOÀNG THỊ ÁNH 15/07/2000 Nữ 071080997 Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 3.75 Hóa học: 5.75 Sinh học: 6.25 KHTN: 5.25 Tiếng Anh: 3.40

09003580 HÀ MINH CHIẾN 17/06/2000 Nam 071086307 Toán: 4.80 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.75 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 3.40

09003581 HOÀNG VĂN CHIẾN 26/04/2000 Nam 071064768 Toán: 3.20 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.50 GDCD: 6.50 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 1.80

09003582 HÀ THỊ CÚC 12/11/2000 Nữ 071071067 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.50 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 1.80

09003583 TRIỆU VĂN DŨNG 18/07/2000 Nam 071081027 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.75 GDCD: 4.75 KHXH: 3.58 Tiếng Anh: 2.80

09003584 HOÀNG THỊ DUYÊN 26/03/1999 Nữ 071064721 Toán: 5.40 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.25 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 3.80

09003585 NÔNG QUỐC ĐẠI 06/09/2000 Nam 071081085 Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.00 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 2.40

09003586 NGUYỄN VĂN ĐẠO 16/09/2000 Nam 071097215 Toán: 4.80 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 7.25 GDCD: 6.00 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 4.00 99

Page 100: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09003587 BÀN VĂN ĐIỆP 29/09/2000 Nam 071070978 Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.00 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.40

09003588 HOÀNG TUẤN ĐIỆP 26/10/2000 Nam 071095535 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.00 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 2.40

09003589 PHẠM QUANG ĐÔ 04/09/2000 Nam 071071242 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.50 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 2.60

09003590 LÝ MINH ĐỨC 13/11/2000 Nam 071097669 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.00 GDCD: 4.50 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 1.20

09003591 TRƯƠNG VĂN ĐỨC 26/07/2000 Nam 071064709 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.75 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 2.40

09003592 ĐÀO THỊ VÂN GIANG 13/09/2000 Nữ 071064703 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.25 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 2.80

09003593 NGUYỄN THỊ HÀ 24/06/2000 Nữ 071080976 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 9.25 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 2.20

09003594 HẠ VĂN HẢI 16/07/2000 Nam 071071206 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.00 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 2.80

09003595 TRƯƠNG THỊ MINH HẠNH 06/03/2000 Nữ 071071259 Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.75 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 3.00

09003596 BÙI MỸ HẰNG 02/09/2000 Nữ 071071212 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.75 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 4.00

09003597 ĐINH THÚY HẰNG 23/11/2000 Nữ 071060042 Toán: 5.60 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 9.00 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 1.60

09003598 HOÀNG MINH HẰNG 12/12/2000 Nữ 071071262 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.25 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 2.80

09003599 NGÔ THỊ HẰNG 10/04/2000 Nữ 071071197 Toán: 3.80 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.50 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 3.20

09003600 NGUYỄN THỊ HẰNG 29/05/2000 Nữ 071080977 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.25 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.60

09003601 NGUYỄN HOA HẬU 22/09/2000 Nữ 071071202 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.25 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 2.40

09003602 NGUYỄN XUÂN HẬU 02/01/2000 Nam 071070988 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.50 GDCD: 6.75 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 3.40

09003603 ĐẶNG THỊ HIỀN 17/11/2000 Nữ 071070962 Toán: 4.80 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 1.80

09003604 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 09/07/2000 Nữ 071064735 Toán: 4.20 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 3.50 GDCD: 6.25 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 2.80

09003605 TRẦN THU HIỀN 28/04/2000 Nữ 071097220 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.50 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.20

09003606 NGUYỄN VĂN HIỆP 17/05/2000 Nam 071093880 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 7.75 GDCD: 7.75 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 3.80

09003607 HOÀNG MINH HIẾU 07/09/2000 Nam 071081024 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.50 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 2.40

09003608 VŨ ĐỨC HIẾU 07/08/2000 Nam 071071213 Toán: 1.60 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.00 GDCD: 4.75 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 2.80

09003609 ĐINH THU HOÀI 04/10/2000 Nữ 071071008 Toán: 5.40 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 8.00 GDCD: 9.75 KHXH: 7.58 Tiếng Anh: 3.20

09003610 NGÔ VĂN HOÀNG 19/04/2000 Nam 071081046 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 9.25 KHXH: 6 Tiếng Anh: 2.00

09003611 HÀ KIM HỒNG 08/11/2000 Nữ 071071243 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.25 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 3.20

09003612 HOÀNG VĂN HỒNG 08/05/2000 Nam 071081023 Toán: 2.80 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 5.75 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 3.40

09003613 LÝ THỊ HỒNG 06/11/2000 Nữ 071081065 Toán: 4.20 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.75 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 3.40

09003614 NGUYỄN THỊ THU HUẾ 19/04/2000 Nữ 071064713 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.25 GDCD: 7.25 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 2.60

09003615 TRÁNG THỊ HUỆ 13/11/2000 Nữ 071094865 Toán: 3.60 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.25 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 2.40

09003616 LÊ VĂN HÙNG 30/12/2000 Nam 071081073 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 8.75 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 2.80

09003617 ĐINH VĂN HUY 26/01/2000 Nam 071081009 Toán: 3.80 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.75 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.00

09003618 TRẦN NỲ ĐĂNG HUY 18/07/2000 Nam 071052832 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 8.25 KHXH: 6 Tiếng Anh: 4.80

09003619 HÀ THỊ THANH HUYÊN 15/01/2000 Nữ 071081058 Toán: 5.20 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.75 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 3.40

09003620 LÊ THỊ HUYỀN 05/12/2000 Nữ 071092866 Toán: 4.60 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.50 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 3.00

09003621 NGUYỄN MINH HUYỀN 21/11/2000 Nữ 071071183 Toán: 2.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 8.25 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 3.00

09003622 NGUYỄN THỊ HUYỀN 08/05/2000 Nữ 071071260 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.00 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 4.00 100

Page 101: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09003623 THỀN THỊ HUYỀN 16/11/2000 Nữ 071080994 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 7.25 GDCD: 8.25 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 2.40

09003624 MA VĂN HUYẾN 09/12/2000 Nam 071070947 Toán: 7.40 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 9.25 Địa lí: 8.25 GDCD: 9.50 KHXH: 9 Tiếng Anh: 4.00

09003625 NGUYỄN VĂN HƯNG 26/07/2000 Nam 071081048 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.00

09003627 HÀ DUY KHÁNH 18/06/2000 Nam 071070982 Toán: 2.60 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.75 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 3.20

09003628 NGUYỄN ĐÌNH KHÁNH 19/01/2000 Nam 071070960 Toán: 1.80 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.50 GDCD: 6.75 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 3.00

09003629 NGUYỄN TRUNG KIÊN 20/10/2000 Nam 071072332 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.00 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 1.40

09003630 NÔNG ĐỨC KIỆN 20/01/2000 Nam 071070943 Toán: 2.80 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.25 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 3.60

09003631 TRẦN THỊ KIỀU 02/03/2000 Nữ 071080989 Toán: 3.00 Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.75 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 3.00

09003632 NGUYỄN THỊ LAN 19/03/2000 Nữ 071070983 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 2.40

09003633 PHAN THỊ LAN 19/03/2000 Nữ 071071204 Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.75 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 3.80

09003634 HOÀNG THỊ THÙY LÂM 11/12/1999 Nữ 071070979 Toán: 5.20 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.75 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 3.00

09003635 HÀ THỊ LIÊN 06/12/2000 Nữ 071081057 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.25 KHXH: 6 Tiếng Anh: 3.00

09003636 HOÀNG THỊ KIM LIÊN 03/07/2000 Nữ 071071263 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 8.25 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 2.40

09003637 HOÀNG THỊ LINH 06/12/2000 Nữ 071081088 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.40

09003638 MA THỊ THÙY LINH 07/05/2000 Nữ 071094918 Toán: 3.80 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.25 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 2.40

09003639 MA THÙY LINH 10/11/2000 Nữ 071070990 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 2.80

09003640 NGUYỄN THẾ LINH 16/07/2000 Nam 071070984 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 2.75 Hóa học: 2.25 Sinh học: 4.00 KHTN: 3 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.50 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 3.40

09003641 NGUYỄN THỊ MAI LINH 10/10/2000 Nữ 071071265 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.50 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 2.60

09003642 PHẠM THÙY LINH 28/01/2000 Nữ 071071182 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.75 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 4.00

09003643 VŨ THỊ LINH 01/09/2000 Nữ 071071211 Toán: 3.20 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 5.50 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 3.20

09003644 HOÀNG THỊ LĨNH 16/10/2000 Nữ 071047216 Toán: 1.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.00 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 2.40

09003645 NGUYỄN THỊ MINH LỘC 01/02/2000 Nữ 071080980 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.75 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 3.40

09003646 LƯƠNG THÀNH LUÂN 20/05/2000 Nam 071097774 Toán: 2.60 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 7.25 GDCD: 8.00 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 2.60

09003647 LĂNG THỊ LUẬN 08/11/2000 Nữ 071071288 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 7.00 GDCD: 9.25 KHXH: 6.92 Tiếng Anh: 3.20

09003648 ĐỖ KHÁNH LY 05/09/2000 Nữ 071071210 Toán: 4.80 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.75 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 2.80

09003649 TÔ THỊ MAI 24/11/2000 Nữ 071071276 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.25 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 1.80

09003650 HOÀNG MẠNH MINH 14/09/2000 Nam 071070955 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.75 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 2.80

09003651 HOÀNG THỊ MƠ 21/11/2000 Nữ 071071264 Toán: 5.40 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 6.50 Hóa học: 5.50 Sinh học: 5.25 KHTN: 5.75 Tiếng Anh: 4.00

09003652 LÂM ĐẠI NAM 17/10/2000 Nam 071081072 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 7.25 GDCD: 8.75 KHXH: 6.92 Tiếng Anh: 3.00

09003653 NÔNG THỊ HẰNG NGA 17/06/2000 Nữ 071080972 Toán: 5.60 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 8.50 GDCD: 9.25 KHXH: 8.08 Tiếng Anh: 4.80

09003654 LA VĂN NGÂN 14/08/2000 Nam 071093887 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.00 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 3.20

09003655 LÊ THỊ KIM NGÂN 01/06/2000 Nữ 071071270 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.50 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 3.00

09003656 HOÀNG VĂN NGHIÊM 10/11/1997 Nam 045176645 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.00 GDCD: 5.50 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 2.80

09003657 HÀ BÍCH NGỌC 28/04/2000 Nữ 071070995 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 9.50 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 4.20

09003658 HẦU PHÚ NGỌC 27/08/2000 Nam 071093879 Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 4.50 KHXH: 3.75 Tiếng Anh: 2.60

09003659 CHU THANH NGUYỆN 20/07/2000 Nam 071070944 Toán: 3.20 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.50 GDCD: 7.75 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.60 101

Page 102: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09003660 HÀ THỊ NHẪN 10/10/2000 Nữ 071081071 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 8.25 KHXH: 6 Tiếng Anh: 3.00

09003661 BÀN THỊ NHƯ 10/03/2000 Nữ 071080970 Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.75 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 4.00

09003662 HÀ THỊ OANH 12/02/2000 Nữ 071086238 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.00 GDCD: 5.50 KHXH: 3.83 Tiếng Anh: 2.20

09003663 HOÀNG QUỲNH OANH 21/06/2000 Nữ 071089201 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 8.25 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 3.20

09003664 NGUYỄN DUY PHÁT 28/11/2000 Nam 071060812 Toán: 3.60 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.75 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 1.00

09003665 TÔ THỊ PHÚ 25/01/2000 Nữ 071094561 Toán: 4.60 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.25 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 2.60

09003666 PHAN VĂN PHÚC 15/11/2000 Nam 071097216 Toán: 3.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 8.00 GDCD: 8.50 KHXH: 7.08 Tiếng Anh: 4.00

09003667 BÀN THANH PHƯƠNG 31/01/2000 Nam 071081005 Toán: 4.80 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 8.00 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 3.20

09003668 ĐINH THỊ PHƯƠNG 02/03/2000 Nữ 071070980 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.50 KHXH: 6 Tiếng Anh: 2.80

09003669 HOÀNG THANH PHƯƠNG 14/11/2000 Nữ 071097212 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 4.60

09003670 MA ĐỨC PHƯƠNG 09/03/2000 Nam 071070953 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 2.80

09003671 HOÀNG MẠNH QUANG 01/06/2000 Nam 071074266 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 1.40

09003672 HỨA VĂN QUANG 04/01/2000 Nam 071082899 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 8.50 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 3.20

09003673 NGUYỄN DUY QUANG 11/11/2000 Nam 071052799 Toán: 3.20 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.00 KHXH: 6 Tiếng Anh: 3.40

09003674 MA VĂN QUYỀN 17/12/1998 Nam 071092770 Toán: 2.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.50 KHXH: 5 Tiếng Anh: 2.00

09003675 LÝ THỊ HƯƠNG QUỲNH 01/09/2000 Nữ 071071003 Toán: 3.80 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.75 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 4.80

09003676 NÔNG THỊ THÚY QUỲNH 10/08/2000 Nữ 071080973 Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.75 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 2.40

09003677 BÀN VĂN SÂM 13/03/2000 Nam 071071208 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.75 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 2.00

09003678 LÝ XUÂN TÁ 07/07/2000 Nam 071081075 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 8.25 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 2.00

09003679 HOÀNG ĐỨC THÀNH 08/09/1999 Nam 071026757 Toán: 2.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.00 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 3.00

09003680 LÂM PHƯƠNG THẢO 05/09/2000 Nữ 071071205 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 8.25 GDCD: 7.75 KHXH: 7.58 Tiếng Anh: 3.40

09003681 TRẦN THỊ THẢO 05/01/2000 Nữ 071080990 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 8.00 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 3.00

09003682 MA THỊ THIẾT 13/04/2000 Nữ 071070997 Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.00 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 2.80

09003683 NGUYỄN VĂN THỎA 08/09/2000 Nam 071075902 Toán: 3.80 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.00 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 2.40

09003684 NÔNG THỊ THANH THỦY 07/09/2000 Nữ 071094209 Toán: 5.20 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 8.25 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 1.60

09003685 HOÀNG THỊ THÚY 15/05/2000 Nữ 071080963 Toán: 4.60 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 1.50 GDCD: 5.25 KHXH: 2.75 Tiếng Anh: 2.60

09003686 NÔNG VĂN THỨC 16/10/2000 Nam 071081032 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.75 KHXH: 7.17 Tiếng Anh: 3.60

09003687 HÀ THỊ THƯƠNG 06/06/1999 Nữ 071047243 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.25 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 3.80

09003688 HÀ VĂN THƯƠNG 18/10/2000 Nam 071087073 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 9.00 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 3.20

09003689 NGUYỄN THỊ KIM TIÊN 01/07/2000 Nữ 071071069 Toán: 5.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 7.50 GDCD: 7.75 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 3.40

09003690 PHẠM THỊ TIÊN 08/05/2000 Nữ 071080987 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.50 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 3.60

09003691 TRIỆU QUANG TIỆP 07/12/2000 Nam 071078212 Toán: 2.80 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 5.00 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 3.00

09003692 VƯƠNG NGỌC TOÀN 15/09/2000 Nam 071081051 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 7.00 GDCD: 6.75 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 3.40

09003693 BÀN VĂN TOÁN 25/10/1999 Nam 071081004 Toán: 3.80 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.25 GDCD: 7.25 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 2.00

09003694 NÔNG THỊ TRANG 17/12/2000 Nữ 071089623 Toán: 4.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 8.00 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 3.00

09003695 NGUYỄN THỊ TRINH 04/04/2000 Nữ 071080985 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.50 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 2.40 102

Page 103: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09003696 TRIỆU VĂN TRÌNH 21/10/2000 Nam 071064757 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 5.75 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 3.20

09003697 NGUYỄN VĂN TÚ 19/12/2000 Nam 071060020 Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.25 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 5.00

09003698 HOÀNG NGUYỄN TÙNG 31/07/2000 Nam 071096714 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 7.00 GDCD: 6.00 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 3.00

09003699 ĐẶNG VĂN TUYỀN 28/02/2000 Nam 071071278 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.75 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 2.80

09003700 NÔNG THỊ TUYẾT 27/06/2000 Nữ 071080974 Toán: 4.40 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 7.25 GDCD: 8.00 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 2.60

09003701 LƯƠNG THỊ VÂN 06/11/2000 Nữ 071069138 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.50 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 2.20

09003702 HÀ ĐỨC VIỆT 25/06/2000 Nam 071089554 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.75 KHXH: 6 Tiếng Anh: 2.60

09003703 ĐINH THỊ YẾN 04/01/2000 Nữ 071070986 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.75 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 2.40

09003704 HOÀNG THỊ YẾN 09/02/2000 Nữ 071080967 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.50 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 1.80

09003705 ĐINH TUẤN ANH 07/10/2000 Nam 071066822 Toán: 3.60 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 2.50 Hóa học: 3.25 Sinh học: 2.75 KHTN: 2.83 Tiếng Anh: 2.20

09003706 LÊ TUẤN ANH 23/08/2000 Nam 071086206 Toán: 2.60 Ngữ văn: 2.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 5.25 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 2.80

09003707 NGUYỄN THỊ ANH 06/03/2000 Nữ 071066909 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 8.00 KHXH: 5 Tiếng Anh: 2.80

09003708 NGUYỄN THỊ HẢI ANH 04/08/2000 Nữ 071066738 Toán: 5.40 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.50 Hóa học: 4.50 Sinh học: 6.25 KHTN: 4.75 Tiếng Anh: 3.00

09003709 NGUYỄN THỊ TÚ ANH 03/08/2000 Nữ 071066956 Toán: 3.20 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 8.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.25 KHXH: 7.17 Tiếng Anh: 2.60

09003710 NGUYỄN TUẤN ANH 06/06/2000 Nam 071066574 Toán: 2.60 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 3.75 GDCD: 7.50 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 2.80

09003711 PHẠM HÙNG ANH 12/11/2000 Nam 071066570 Toán: 5.60 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.25 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 3.20

09003712 PHÙNG THỊ LAN ANH 28/02/2000 Nữ 071090105 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.75 Hóa học: 5.50 Sinh học: 4.25 KHTN: 5.17 Tiếng Anh: 1.80

09003713 TRẦN THỊ MAI ANH 15/03/2000 Nữ 071066957 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.50 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 2.20

09003714 TRẦN TIẾN ANH 25/01/2000 Nam 071066739 Toán: 7.20 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.00 KHTN: 6 Tiếng Anh: 3.60

09003715 VŨ THỊ ANH 03/03/2000 Nữ 071071191 Toán: 5.40 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 2.75 Sinh học: 4.25 KHTN: 4.33 Tiếng Anh: 4.40

09003716 VŨ TUYẾT ANH 27/02/2000 Nữ 071007422 Toán: 3.80 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.25 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 7.60

09003717 ĐOÀN NGỌC ÁNH 08/09/2000 Nữ 071066717 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.50 Hóa học: 4.50 Sinh học: 4.75 KHTN: 4.25 Tiếng Anh: 3.20

09003718 NGUYỄN MINH ÁNH 11/05/2000 Nữ 071066740 Toán: 6.20 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.75 Hóa học: 5.25 Sinh học: 5.00 KHTN: 5.33 Tiếng Anh: 6.20

09003719 NÔNG HỒNG ÁNH 20/10/2000 Nữ 071066686 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.50 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 2.20

09003720 TRIỆU HOÀNG ÁNH 28/12/2000 Nữ 071066883 Toán: 4.60 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.25 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 3.60

09003721 HOÀNG NGỌC BÁCH 29/02/2000 Nam 071051351 Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 8.50 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 3.20

09003722 LƯƠNG QUỐC BẢO 15/07/2000 Nam 071066929 Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.00 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 2.80

09003723 LÝ TIẾN BẢO 02/02/2000 Nam 071066973 Toán: 3.00 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 8.75 GDCD: 8.75 KHXH: 8.25 Tiếng Anh: 5.00

09003724 LÝ VĂN BẢO 21/05/2000 Nam 071066565 Toán: 1.80 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.25 GDCD: 5.75 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 2.80

09003725 PHÒNG VĂN BẢO 10/02/2000 Nam 071066885 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.00 KHXH: 6 Tiếng Anh: 3.00

09003726 TẠ BÁ VĨNH BẢO 14/07/2000 Nam 071097875 Toán: 3.60 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.50 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 3.00

09003727 HOÀNG VĂN BIÊN 20/01/2000 Nam 071066776 Toán: 4.40 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.00 GDCD: 7.50 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 3.20

09003728 BÀN THỊ BÔNG 20/12/2000 Nữ 071066899 Toán: 3.40 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.25 GDCD: 5.75 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 2.60

09003729 LA VĂN CẢNH 17/07/1998 Nam 071098181 Toán: 3.40 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.25 GDCD: 4.25 KHXH: 3.5 Tiếng Anh: 2.60

09003730 NGÔ QUANG CẢNH 25/12/2000 Nam 071066766 Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.50 KHXH: 6.83 Tiếng Anh: 4.00

09003731 NÔNG KIỀU CHANG 28/06/2000 Nữ 071066571 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.50 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 2.80 103

Page 104: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09003732 NGUYỄN KHÁNH CHI 08/10/2000 Nữ 071067124 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.75 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 4.00

09003733 ĐỖ VĂN CHIẾN 03/08/2000 Nam 071066771 Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 3.25 GDCD: 5.75 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 3.20

09003734 NGUYỄN HỮU CHIẾN 19/09/2000 Nam 071066829 Toán: 4.60 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.50 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 2.60

09003735 SẦM VĂN CHIẾN 06/12/2000 Nam 071097008 Toán: 2.00 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.50 GDCD: 3.25 KHXH: 3.25 Tiếng Anh: 2.80

09003736 VŨ MINH CHIẾN 23/09/2000 Nam 071066922 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 9.25 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 4.60

09003737 NGUYỄN THỊ CHINH 31/01/2000 Nữ 071066696 Toán: 3.00 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 3.75 GDCD: 6.25 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 3.00

09003738 MAI VĂN CHUNG 20/02/2000 Nam 071007551 Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 8.00 KHXH: 6 Tiếng Anh: 2.20

09003739 NGUYỄN VĂN CHUNG 19/02/2000 Nam 071066919 Toán: 2.60 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.50 GDCD: 6.75 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 2.60

09003740 PHẠM THỊ CHUNG 15/11/1999 Nữ 071092082 Toán: 3.80 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.00 KHXH: 6 Tiếng Anh: 3.40

09003741 ĐỖ VĂN CHƯƠNG 22/01/2000 Nam 071066815 Toán: 2.60 Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.75 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 3.80

09003742 LÃ THÀNH CÔNG 01/05/2000 Nam 071066900 Toán: 4.80 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 8.75 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 4.20

09003743 MAI THỊ CÚC 12/10/1997 Nữ 071037681 Toán: 3.40 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 5.25 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 3.40

09003744 ĐẶNG SINH CUNG 15/07/1999 Nam 071054713 Toán: 6.20 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 7.75

09003745 HOÀNG VIỆT CƯỜNG 11/02/2000 Nam 071066779 Toán: 3.80 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 3.60

09003746 NGUYỄN VIỆT CƯỜNG 09/11/1999 Nam 071047389 Toán: 7.20 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.75

09003747 NGUYỄN THỊ DIỄM 16/12/2000 Nữ 071066824 Toán: 5.40 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.75 Hóa học: 5.25 Sinh học: 7.50 KHTN: 5.5 Tiếng Anh: 3.00

09003748 NÔNG BÍCH DIỆP 09/06/2000 Nữ 071066918 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 9.00 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 2.80

09003749 CHU HUYỀN DIỆU 04/06/2000 Nữ 071051160 Toán: 4.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 8.00 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 3.40

09003750 NGUYỄN THỊ KIM DUNG 01/10/2000 Nữ 071083237 Toán: 3.60 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 8.50 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 3.20

09003752 NGUYỄN VĂN DŨNG 22/08/2000 Nam 071066573 Toán: 4.20 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.00 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 2.80

09003753 NÔNG TIẾN DŨNG 07/03/2000 Nam 071066904 Toán: 2.40 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 4.75 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 3.00

09003754 PHẠM VĂN DŨNG 14/08/2000 Nam 071007423 Toán: 3.60 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 5.25 KHXH: 4 Tiếng Anh: 2.80

09003755 TRẦN NGỌC DŨNG 16/01/2000 Nam 071066720 Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.75 Sinh học: 4.00 KHTN: 5.92 Tiếng Anh: 4.80

09003756 TRẦN VĂN DŨNG 30/05/2000 Nam 071007691 Toán: 2.20 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.25 KHXH: 5 Tiếng Anh: 3.60

09003757 TRIỆU VĂN DŨNG 20/03/2000 Nam 071098055 Toán: 2.20 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.25 KHXH: 5 Tiếng Anh: 2.60

09003758 VŨ TRUNG DŨNG 05/10/1999 Nam 071066785 Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.50 KHXH: 5 Tiếng Anh: 3.40

09003759 ĐÀO QUANG DUY 10/11/2000 Nam 071098182 Toán: 3.20 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.00 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 2.60

09003760 HOÀNG THỊ DUY 12/10/2000 Nữ 071066924 Toán: 4.20 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 8.25 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.40

09003761 NGHIÊM ĐỨC DUY 25/07/2000 Nam 071066778 Toán: 3.20 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.50 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 3.80

09003762 PHẠM TIẾN DUY 07/08/1999 Nam 071044295 Toán: 3.60 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.25 GDCD: 5.75 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 2.60

09003763 VI VĂN DUY 18/03/1999 Nam 071098352 Toán: 2.20 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 2.20

09003764 NGUYỄN THÙY DUYÊN 10/08/2000 Nữ 071066976 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.25 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 2.40

09003765 LẠC VĂN DƯƠNG 09/09/1994 Nam 070971685 Toán: 2.80 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.50

09003766 LÊ THÙY DƯƠNG 16/05/2000 Nữ 071066688 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 9.25 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 2.60

09003767 NGUYỄN TRỌNG ĐẠI 14/10/2000 Nam 071066787 Toán: 3.60 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 2.75 GDCD: 4.50 KHXH: 3.33 Tiếng Anh: 1.80

09003768 PHẠM TRỌNG ĐẠT 01/07/2000 Nam 071066831 Toán: 5.40 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 3.50 Hóa học: 1.75 Sinh học: 4.75 KHTN: 3.33 Tiếng Anh: 5.20 104

Page 105: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09003769 TRẦN CÔNG ĐẠT 22/08/2000 Nam 071066694 Toán: 3.20 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.00 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.40

09003770 NGUYỄN THỊ ĐẸP 28/01/2000 Nữ 071066584 Toán: 3.80 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.25 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 3.80

09003771 ĐÀO ĐÌNH ĐIỆP 23/10/2000 Nam 071066566 Toán: 3.60 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 7.50 GDCD: 9.00 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 2.40

09003772 BÙI VĂN ĐÔ 04/12/2000 Nam 071066797 Toán: 3.80 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.00 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 3.20

09003774 SẰM VĂN ĐÔNG 01/08/2000 Nam 071067129 Toán: 2.40 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.50 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 1.60

09003775 TÔ MINH ĐÔNG 19/09/2000 Nam 071066719 Toán: 8.20 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.50 Hóa học: 4.25 Sinh học: 7.25 KHTN: 6.33 Tiếng Anh: 4.00

09003776 TRẦN THỊ ĐỒNG 05/11/2000 Nữ 071066912 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.75 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 3.80

09003777 HOÀNG MINH ĐỨC 30/03/2000 Nam 071066705 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.75 Hóa học: 3.75 Sinh học: 4.25 KHTN: 4.25 Tiếng Anh: 2.80

09003778 LÊ ANH ĐỨC 25/02/1995 Nam 070948816 Toán: 5.60 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.20

09003779 NGUYỄN CÔNG ĐỨC 24/10/2000 Nam 071066884 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.75 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 1.80

09003780 NGUYỄN VĂN ĐỨC 16/10/2000 Nam 071066782 Toán: 4.60 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.75 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 2.20

09003781 ĐỖ ĐỨC GIANG 18/05/2000 Nam 071066725 Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.00 Hóa học: 3.25 Sinh học: 5.25 KHTN: 3.83 Tiếng Anh: 2.40

09003782 ĐỔNG MINH GIANG 10/11/2000 Nam 071066820 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.00 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 2.60

09003783 NGUYỄN THỊ GIANG 23/07/2000 Nữ 071066830 Toán: 4.00 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.75 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 3.80

09003784 NGUYỄN TRƯỜNG GIANG 15/01/2000 Nam 071052860 Toán: 2.20 Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.25 GDCD: 5.00 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 2.80

09003785 TRẦN THỊ KIM GIANG 26/10/2000 Nữ 071084232 Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 2.80

09003786 TRỊNH THỊ GIANG 24/02/2000 Nữ 071067127 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.50 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 3.60

09003787 HOÀNG THỊ THU HÀ 05/10/2000 Nữ 071067125 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.75 KHXH: 5 Tiếng Anh: 2.40

09003788 KHỔNG VŨ HÀ 21/11/2000 Nam 071066730 Toán: 6.80 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 8.25 GDCD: 8.75 KHXH: 8 Tiếng Anh: 4.20

09003789 SẰM VĂN HÀ 19/02/1999 Nam 071048059 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.00 KHXH: 7 Tiếng Anh: 3.00

09003790 VƯƠNG THỊ HÀ 22/04/2000 Nữ 071086560 Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 8.25 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 3.80

09003791 HOÀNG HỒNG HẢI 29/07/1995 Nam 070960923 Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 5.00

09003792 HOÀNG MINH HẢI 06/02/2000 Nam 071052816 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 3.50 GDCD: 7.25 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 3.20

09003793 NGÔ QUANG HẢI 22/12/2000 Nam 071066703 Toán: 5.60 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.50 Hóa học: 5.25 Sinh học: 5.75 KHTN: 5.17 Tiếng Anh: 3.40

09003794 VŨ THANH HẢI 05/05/1999 Nam 071039944 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5.83

09003795 NGUYỄN YẾN HẠNH 22/02/1998 Nữ 071023923 Toán: 1.40 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.25 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 2.60

09003796 NINH THỊ HẠNH 12/09/2000 Nữ 071097026 Toán: 5.60 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.50 Hóa học: 3.50 Sinh học: 3.50 KHTN: 3.83 Tiếng Anh: 4.00

09003797 NỊNH THỊ HẠNH 04/11/2000 Nữ 071066906 Toán: 1.80 Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.25 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 1.60

09003798 PHAN THỊ HẢO 24/06/2000 Nữ 071066799 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 7.25 GDCD: 8.00 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 3.20

09003799 LÊ THỊ THANH HẰNG 04/12/2000 Nữ 071066972 Toán: 4.40 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 3.00

09003800 LÝ THU HẰNG 18/01/2000 Nữ 071048053 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.25 GDCD: 7.50 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 3.60

09003801 NGUYỄN THỊ HẰNG 13/06/2000 Nữ 071056848 Toán: 2.80 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.00 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 2.20

09003802 PHAN THU HẰNG 18/12/2000 Nữ 071090599 Toán: 3.80 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.75 Hóa học: 4.25 Sinh học: 5.50 KHTN: 4.5 Tiếng Anh: 5.40

09003803 VŨ THU HẰNG 13/12/2000 Nữ 071066809 Toán: 4.20 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.00 KHXH: 5 Tiếng Anh: 1.80

09003804 VƯƠNG THỊ THU HẰNG 15/05/2000 Nữ 071066715 Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.25 Sinh học: 3.75 KHTN: 4.33 Tiếng Anh: 3.20

09003805 ĐƯỜNG THỊ HIỀN 10/01/2000 Nữ 071044243 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.00 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 3.80 105

Page 106: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09003806 HOÀNG THỊ THU HIỀN 02/05/2000 Nữ 071066769 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 5.75 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 1.80

09003807 LƯƠNG THỊ HIỀN 13/08/2000 Nữ 071066788 Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.00 GDCD: 6.75 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 2.00

09003808 NGUYỄN THU HIỀN 03/03/2000 Nữ 071066825 Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 3.25 Hóa học: 3.75 Sinh học: 4.25 KHTN: 3.75 Tiếng Anh: 4.00

09003809 VŨ THỊ THU HIỀN 28/12/1999 Nữ 071056085 Toán: 3.60 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.00

09003810 HOÀNG VĂN HIỆP 21/11/2000 Nam 071066893 Toán: 1.80 Ngữ văn: 1.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.00 GDCD: 4.25 KHXH: 3.58 Tiếng Anh: 2.20

09003811 HOÀNG VĂN HIẾU 08/02/1999 Nam 071086374 Toán: 2.60 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.00 GDCD: 8.00 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 2.60

09003812 MAI VĂN HIẾU 20/05/2000 Nam 071066882 Toán: 4.00 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.75 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 2.00

09003813 PHẠM MINH HIẾU 02/01/2000 Nam 071066887 Toán: 1.40 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.00 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 2.80

09003814 TRẦN CHUNG HIẾU 27/05/2000 Nam 071066826 Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 1.75 Hóa học: 3.00 Sinh học: 2.50 KHTN: 2.42 Tiếng Anh: 2.40

09003815 VŨ TRUNG HIẾU 05/07/2000 Nam 071066931 Toán: 2.00 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.00 GDCD: 5.75 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 3.40

09003816 TRƯƠNG ĐÌNH HIỆU 05/11/2000 Nam 071066881 Toán: 2.80 Ngữ văn: 1.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.25 GDCD: 4.25 KHXH: 3.33 Tiếng Anh: 2.60

09003817 NGUYỄN THỊ HOA 26/01/2000 Nữ 071052850 Toán: 3.60 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 3.00 Hóa học: 1.25 Sinh học: 3.25 KHTN: 2.5 Tiếng Anh: 3.40

09003818 NGUYỄN THỊ HOÀI 17/10/2000 Nữ 071066980 Toán: 3.60 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.50 KHXH: 6 Tiếng Anh: 3.20

09003819 TRẦN THỊ KIM HOÀI 11/10/2000 Nữ 071066969 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 7.50 GDCD: 9.50 KHXH: 7.83 Tiếng Anh: 4.60

09003820 NGUYỄN KHẢI HOÀN 03/08/2000 Nam 071066927 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.75 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 2.80

09003821 LƯƠNG VĂN HOÀNG 09/12/2000 Nam 071066585 Toán: 3.80 Ngữ văn: 1.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.75 GDCD: 4.75 KHXH: 3.58 Tiếng Anh: 1.40

09003822 NGUYỄN ĐỨC HOÀNG 13/01/2000 Nam 071083289 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.75 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 2.20

09003823 NGUYỄN HỮU HOÀNG 19/03/2000 Nam 071066764 Toán: 2.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.75 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 2.20

09003824 NGUYỄN VIỆT HOÀNG 17/09/2000 Nam 071066695 Toán: 2.60 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 7.25 GDCD: 8.00 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 4.20

09003825 NÔNG VIỆT HOÀNG 02/05/2000 Nam 071091635 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 8.50 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 4.00

09003826 QUAN VIỆT HOÀNG 04/08/2000 Nam 071090796 Toán: 3.20 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 8.50 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.60

09003827 LÂM THỊ HỒNG 13/11/2000 Nữ 071066806 Toán: 3.40 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.75 GDCD: 5.50 KHXH: 3.83 Tiếng Anh: 3.00

09003828 HỨA THÀNH HUÂN 26/05/2000 Nam 071066819 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.75 GDCD: 6.75 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 3.40

09003829 TRẦN VĂN HUẤN 20/01/2000 Nam 071067126 Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.00 GDCD: 6.25 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 2.40

09003830 ĐINH THANH HUỆ 12/01/2000 Nữ 071066873 Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 2.50 GDCD: 4.25 KHXH: 3.17 Tiếng Anh: 2.20

09003831 HOÀNG ANH HÙNG 15/11/2000 Nam 071066761 Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.25 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 1.60

09003832 LƯƠNG MẠNH HÙNG 13/09/2000 Nam 071066704 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.25 Hóa học: 3.25 Sinh học: 4.00 KHTN: 3.83 Tiếng Anh: 2.80

09003833 NÔNG VIỆT HÙNG 20/01/2000 Nam 071066858 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.00 GDCD: 5.00 KHXH: 3.67 Tiếng Anh: 2.60

09003834 ĐỖ VĂN HUY 20/03/2000 Nam 071066817 Toán: 4.80 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.00 GDCD: 6.50 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 1.60

09003835 PHẠM THẾ HUY 20/03/2000 Nam 071066702 Toán: 5.40 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 8.25 GDCD: 8.75 KHXH: 7.67 Tiếng Anh: 2.80

09003836 LƯƠNG NGỌC HUYỀN 21/04/2000 Nữ 071083242 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 5.75 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 2.00

09003837 LƯƠNG THU HUYỀN 05/01/2000 Nữ 071066690 Toán: 1.20 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.25 GDCD: 5.75 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 2.80

09003838 NGUYỄN NGỌC HUYỀN 12/03/1999 Nữ 071056024 Toán: 6.20 Vật lí: 3.50 Hóa học: 4.75 Sinh học: 5.25 KHTN: 4.5

09003839 NGUYỄN NGỌC HUYỀN 28/11/2000 Nữ 071066731 Toán: 6.20 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 5.75 Hóa học: 6.25 Sinh học: 4.75 KHTN: 5.58 Tiếng Anh: 4.60

09003840 NGUYỄN THỊ HUYỀN 10/05/2000 Nữ 071066946 Toán: 6.20 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 4.25 KHTN: 4.75 Tiếng Anh: 5.00

09003841 NINH KHÁNH HUYỀN 08/10/2000 Nữ 071066759 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.25 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 3.60 106

Page 107: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09003842 LÝ VĂN HUYNH 21/04/2000 Nam 071066805 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 8.50 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 3.20

09003843 MẠC XUÂN HUYNH 30/09/2000 Nam 071097170 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.25 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.20

09003844 TẠ VĂN HUỲNH 04/01/2000 Nam 071066880 Toán: 3.80 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.00 KHXH: 5 Tiếng Anh: 3.20

09003845 NÔNG VĂN HƯNG 08/03/2000 Nam 071086359 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 9.25 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 3.00

09003846 NÔNG XUÂN HƯNG 24/03/2000 Nam 071066579 Toán: 2.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 8.25 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 2.80

09003847 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 08/06/2000 Nữ 071066684 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 7.50 GDCD: 8.50 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 3.80

09003848 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 28/03/2000 Nữ 071066827 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.75 Hóa học: 4.00 Sinh học: 3.50 KHTN: 3.75 Tiếng Anh: 2.80

09003849 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG 10/10/2000 Nữ 071066968 Toán: 2.60 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.00 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 3.40

09003850 TRẦN THANH HƯỜNG 22/10/2000 Nữ 071066898 Toán: 1.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 3.00 GDCD: 4.50 KHXH: 3.83 Tiếng Anh: 3.20

09003851 ĐỖ QUANG KHẢI 25/12/2000 Nam 071066727 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.25 Hóa học: 2.75 Sinh học: 4.75 KHTN: 3.92 Tiếng Anh: 3.80

09003852 ĐỖ VĂN KHẢI 15/04/2000 Nam 071007546 Toán: 2.80 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.00 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 3.40

09003853 NGUYỄN VĂN KHẢI 30/04/2000 Nam 071066568 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.00 KHXH: 6 Tiếng Anh: 4.40

09003854 QUAN ĐINH KHÁNH 02/07/2000 Nam 071066872 Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.25 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 4.00

09003855 NỊNH VĂN KHIÊM 27/05/2000 Nam 071066687 Toán: 1.80 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 0.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.00 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 1.80

09003856 VŨ ĐĂNG KHOA 03/03/2000 Nam 071066892 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 7.25 GDCD: 7.75 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 2.80

09003857 CHẨU VĂN KIÊN 17/10/2000 Nam 071066855 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.25 GDCD: 5.75 KHXH: 4 Tiếng Anh: 2.80

09003858 LƯƠNG TRUNG KIÊN 08/12/2000 Nam 071066871 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 1.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 6.75 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.60

09003859 PHẠM TRUNG KIÊN 03/04/2000 Nam 071098643 Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 9.00 KHXH: 6 Tiếng Anh: 2.60

09003860 ĐINH NGỌC LAN 06/03/2000 Nữ 071066706 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.75 Hóa học: 1.50 Sinh học: 3.25 KHTN: 3.17 Tiếng Anh: 3.00

09003861 LƯƠNG THỊ NGỌC LAN 18/07/2000 Nữ 071051273 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 5.75 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.40

09003862 NGUYỄN THỊ LAN 17/11/2000 Nữ 071078969 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.25 GDCD: 7.50 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 2.60

09003863 NGUYỄN THỊ LAN 30/01/2000 Nữ 071066823 Toán: 4.40 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 4.25 Hóa học: 3.00 Sinh học: 4.75 KHTN: 4 Tiếng Anh: 2.60

09003864 NÔNG TÙNG LÂM 06/05/1999 Nam 071039986 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 8.25 Địa lí: 5.50

09003865 VŨ VĂN LÂM 29/05/2000 Nam 071007547 Toán: 4.80 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 8.75 GDCD: 9.50 KHXH: 8.33 Tiếng Anh: 3.20

09003866 SẰM THỊ LỊCH 24/07/2000 Nữ 071066923 Toán: 3.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.50 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 4.40

09003867 NGUYỄN ĐỨC LIÊM 25/07/2000 Nam 071066697 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.25 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 2.00

09003868 LA THỊ PHƯƠNG LIÊN 26/09/2000 Nữ 071066701 Toán: 5.80 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 5.75 Hóa học: 6.75 Sinh học: 6.75 KHTN: 6.42 Tiếng Anh: 5.40

09003869 TẠ THỊ LIÊN 23/12/2000 Nữ 071066983 Toán: 5.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.75 KHXH: 6.92 Tiếng Anh: 3.60

09003870 HOÀNG THỊ LIỄU 09/09/2000 Nữ 071066800 Toán: 3.40 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.25 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 2.80

09003871 ĐỖ HOÀI LINH 09/08/2000 Nữ 071066977 Toán: 2.60 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.25 KHXH: 6.92 Tiếng Anh: 3.40

09003872 HÀ NGỌC LINH 11/10/1999 Nam 071080359 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 8.25 Địa lí: 7.50

09003873 HOÀNG NGỌC LINH 21/07/2000 Nữ 071066961 Toán: 4.20 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.50 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 2.00

09003874 HOÀNG THỊ HOÀI LINH 26/10/2000 Nữ 071066921 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 8.50 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 3.40

09003875 HOÀNG VĂN LINH 18/12/1999 Nam 071052878 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.75 GDCD: 4.75 KHXH: 3.83 Tiếng Anh: 3.00

09003876 NGUYỄN QUANG LINH 23/01/2000 Nam 071066869 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.75 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 1.80

09003877 NGUYỄN THỊ DIỆU LINH 30/08/2000 Nữ 071066926 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 2.50 GDCD: 7.00 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 2.60 107

Page 108: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09003878 NGUYỄN THỊ LINH 10/11/2000 Nữ 071066910 Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 2.50 GDCD: 5.00 KHXH: 3.25 Tiếng Anh: 2.80

09003879 NÔNG THỊ LINH 25/08/2000 Nữ 071098282 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.50 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 2.40

09003880 PHẠM QUANG LINH 10/09/1999 Nam 071051266 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 6.25 GDCD: 9.25 KHXH: 7.33 Tiếng Anh: 2.60

09003881 TẠ THÙY LINH 06/12/2000 Nữ 071066868 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.00 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 2.20

09003882 TRƯƠNG THẢO LINH 26/09/2000 Nữ 071066567 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.25 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 2.80

09003883 VŨ DIỆU LINH 25/09/2000 Nữ 071066722 Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.25 Hóa học: 1.50 Sinh học: 2.50 KHTN: 2.42 Tiếng Anh: 2.80

09003884 ĐÀO VĂN LÌNH 07/10/2000 Nam 071066698 Toán: 2.20 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.00 GDCD: 4.75 KHXH: 3.83 Tiếng Anh: 3.00

09003885 HOÀNG THỊ LOAN 16/08/2000 Nữ 071066689 Toán: 1.60 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 3.50 GDCD: 5.75 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 3.40

09003886 LƯƠNG THỊ MAI LOAN 08/06/2000 Nữ 071066989 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.75 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 2.20

09003887 NGUYỄN THỊ LOAN 13/02/2000 Nữ 071066955 Toán: 5.00 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 8.25 GDCD: 8.00 KHXH: 7.5 Tiếng Anh: 4.80

09003888 HOÀNG VĂN LONG 16/11/2000 Nam 071066807 Toán: 3.40 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.75 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 2.40

09003889 NGUYỄN CAO THÀNH LONG 29/03/2000 Nam 071066841 Toán: 2.80 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 2.75 Sinh học: 4.00 KHTN: 3.58 Tiếng Anh: 2.60

09003890 NGUYỄN ĐỨC LONG 15/11/2000 Nam 071066836 Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.75 Hóa học: 3.75 Sinh học: 5.50 KHTN: 5 Tiếng Anh: 2.80

09003891 NGUYỄN HOÀNG NGỌC LONG 13/08/2000 Nam 071066845 Toán: 4.40 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.00 Hóa học: 3.00 Sinh học: 2.75 KHTN: 2.92 Tiếng Anh: 2.40

09003892 TẠ BÁ HOÀNG LONG 28/03/2000 Nam 071066974 Toán: 3.40 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 6.75 GDCD: 6.00 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 4.00

09003893 TẠ NGỌC LONG 23/10/2000 Nam 071066780 Toán: 2.80 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.50 GDCD: 5.00 KHXH: 3.75 Tiếng Anh: 2.80

09003894 TRẦN VĂN LỘC 10/05/1998 Nam 071007097 Toán: 2.40 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 2.25 Hóa học: 3.00 Sinh học: 2.50 KHTN: 2.58 Tiếng Anh: 2.20

09003895 LÊ THỊ LỢI 12/12/2000 Nữ 071066843 Toán: 4.00 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.50 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 2.80

09003896 HOÀNG HOÀI LY 11/03/2000 Nữ 071066930 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.00 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 4.00

09003897 LA THỊ KHÁNH LY 25/09/2000 Nữ 071066832 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 5.25 KHXH: 4 Tiếng Anh: 3.40

09003898 LÝ THỊ LY 26/10/2000 Nữ 071066866 Toán: 2.80 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 2.25 GDCD: 5.25 KHXH: 3.17 Tiếng Anh: 2.60

09003899 NGUYỄN KHÁNH LY 24/02/2000 Nữ 071066928 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.50 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 2.80

09003900 NGUYỄN THỊ KHÁNH LY 06/01/2000 Nữ 071066760 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.75 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 4.40

09003901 NGUYỄN THỊ LY 02/08/2000 Nữ 071066987 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 9.00 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 4.80

09003902 NÔNG THỊ HỒNG LY 25/02/2000 Nữ 071066915 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 2.80

09003903 TRƯƠNG THỊ PHƯƠNG LY 18/09/2000 Nữ 071066723 Toán: 5.40 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.25 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.50 KHTN: 5.25 Tiếng Anh: 4.80

09003904 VŨ KHÁNH LY 22/07/2000 Nữ 071066737 Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.25 Sinh học: 4.75 KHTN: 6.33 Tiếng Anh: 3.40

09003905 LA THỊ NGỌC MAI 05/05/2000 Nữ 071066896 Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 7.50 GDCD: 8.00 KHXH: 7.08 Tiếng Anh: 4.00

09003906 LÊ THỊ MAI 10/03/2000 Nữ 071066707 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 3.75 Hóa học: 3.25 Sinh học: 3.50 KHTN: 3.5 Tiếng Anh: 3.20

09003908 TẠ THỊ MAI 13/04/2000 Nữ 071066582 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 8.00 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 3.40

09003909 NGUYỄN ĐỨC MẠNH 05/09/2000 Nam 071066724 Toán: 7.40 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 4.50 Hóa học: 2.50 Sinh học: 5.00 KHTN: 4 Tiếng Anh: 6.00

09003910 TRẦN ĐỨC MẠNH 28/04/2000 Nam 071007418 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 8.50 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 3.20

09003911 TRẦN TIẾN MẠNH 13/12/1999 Nam 071067123 Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 3.20

09003912 TRẦN TRỌNG MẠNH 25/08/2000 Nam 071066886 Toán: 1.40 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.25 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 2.80

09003913 VI VĂN MẠNH 04/03/2000 Nam 071066563 Toán: 2.40 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.50 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.60

09003914 ĐINH HOÀI MINH 03/02/2000 Nữ 071066833 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.00 Sinh học: 5.75 KHTN: 4.25 Tiếng Anh: 2.60 108

Page 109: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09003915 TRẦN KHẮC MINH 24/09/2000 Nam 071007539 Toán: 1.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 5.50 KHXH: 4 Tiếng Anh: 1.80

09003916 PHẠM HÀ MY 04/06/2000 Nữ 071066958 Toán: 2.20 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.75 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 1.80

09003917 ĐẶNG PHƯƠNG NAM 01/01/2000 Nam 071096832 Toán: 2.40 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.50 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 4.00

09003918 ĐẶNG PHƯƠNG NAM 12/03/2000 Nam 071066865 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.50 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 2.80

09003919 NGUYỄN QUANG NAM 08/10/2000 Nam 071066864 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.75 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 2.80

09003920 PHẠM QUANG NAM 30/06/2000 Nam 071066816 Toán: 2.40 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.75 GDCD: 7.25 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 3.20

09003921 NGUYỄN THỊ NGA 19/09/2000 Nữ 071066828 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 3.75 Hóa học: 3.25 Sinh học: 5.75 KHTN: 4.25 Tiếng Anh: 2.80

09003922 NGUYỄN THỊ HAI NGÀN 10/03/2000 Nữ 071044256 Toán: 4.00 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.00 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 3.00

09003923 NGUYỄN THỊ NGÁT 16/01/2000 Nữ 071083267 Toán: 3.80 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.50 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 2.60

09003924 TRẦN ĐỨC NGÂN 13/06/2000 Nam 071066802 Toán: 3.80 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.00 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 3.40

09003925 ĐẶNG THỊ NGHĨA 10/01/2000 Nữ 071044940 Toán: 4.00 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.50 GDCD: 5.50 KHXH: 3.67 Tiếng Anh: 2.60

09003926 LƯƠNG THỊ NGOAN 03/02/2000 Nữ 071066920 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.00 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 3.60

09003927 NGUYỄN THỊ NGỌC 09/01/2000 Nữ 071066814 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.25 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 2.60

09003928 PHẠM THỊ NGỌC 10/01/2000 Nữ 071091478 Toán: 2.40 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.75 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 2.80

09003929 TRẦN HỒNG NGỌC 24/02/2000 Nữ 071066917 Toán: 2.80 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.50 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 3.20

09003930 HOÀNG ĐỨC NGUYÊN 18/10/2000 Nam 071066576 Toán: 3.20 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.00 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.60

09003931 TẠ THỊ NGUYÊN 12/03/2000 Nữ 071066793 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.75 GDCD: 5.25 KHXH: 3.83 Tiếng Anh: 2.40

09003932 ĐINH BÍCH NGUYỆT 09/02/2000 Nữ 071051297 Toán: 2.40 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.50 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 2.00

09003933 NGUYỄN ÁNH NGUYỆT 27/07/1999 Nữ 071051270 Toán: 5.80 Hóa học: 5.25 Sinh học: 3.75

09003934 PHẠM THỊ ÁNH NGUYỆT 02/04/2000 Nữ 071066962 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.25 KHXH: 6 Tiếng Anh: 3.00

09003935 CHẨU VĂN NHẤT 24/01/2000 Nam 071066894 Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.00 KHXH: 5 Tiếng Anh: 2.60

09003936 HOÀNG YẾN NHI 21/03/2000 Nữ 071066965 Toán: 4.00 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 8.50 GDCD: 10.00 KHXH: 8.25 Tiếng Anh: 4.80

09003937 LÂM HOÀI NHI 13/11/2000 Nữ 071098720 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.25 GDCD: 5.25 KHXH: 3.5 Tiếng Anh: 3.00

09003938 NGUYỄN KIM NHI 15/09/2000 Nữ 071066933 Toán: 2.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.50 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 2.60

09003939 TRẦN HOÀI NHI 12/09/2000 Nữ 071052798 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.25 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 3.40

09003940 HOÀNG KIM NHIÊN 10/04/2000 Nữ 071052872 Toán: 3.60 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 8.25 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 3.00

09003941 BẾ THỊ NHUNG 16/09/2000 Nữ 071052814 Toán: 4.20 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.00 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 2.40

09003942 LẠI HỒNG NHUNG 01/01/2000 Nữ 071066716 Toán: 5.80 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.25 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.00 KHTN: 5.42 Tiếng Anh: 4.20

09003943 LÝ THỊ NHUNG 02/09/2000 Nữ 071097988 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.50 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 2.80

09003944 NGUYỄN HỒNG NHUNG 24/10/2000 Nữ 071066970 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 3.00

09003945 PHẠM THỊ HỒNG NHUNG 25/07/2000 Nữ 071066975 Toán: 4.20 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 7.75 GDCD: 8.00 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 3.80

09003946 TÔ THỊ NHUNG 11/12/2000 Nữ 071066772 Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.25 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 3.20

09003947 TRẦN THỊ NHUNG 04/09/2000 Nữ 071066728 Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.50 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 3.20

09003948 VI HUYỀN NHUNG 17/04/2000 Nữ 071051336 Toán: 3.80 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 7.50 GDCD: 7.50 KHXH: 7.33 Tiếng Anh: 3.80

09003949 SẰM THỊ NIÊN 05/08/2000 Nữ 071066792 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 8.00 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 4.20

09003950 ĐẶNG VĂN NINH 13/10/2000 Nam 071066693 Toán: 3.20 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.75 GDCD: 6.50 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 3.00 109

Page 110: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09003951 HOÀNG THỊ OANH 31/01/1999 Nữ 071051990 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.75 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 4.00

09003952 TRẦN THỊ OANH 23/10/2000 Nữ 071066773 Toán: 3.40 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.00 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 2.40

09003953 LA THỊ PHÁT 10/10/1999 Nữ 071066795 Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.00 GDCD: 4.50 KHXH: 3.42 Tiếng Anh: 3.00

09003954 ĐẶNG TRUNG PHONG 01/12/2000 Nam 071066700 Toán: 6.40 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.50 Hóa học: 5.25 Sinh học: 5.25 KHTN: 5 Tiếng Anh: 4.60

09003955 ĐINH THẾ PHONG 14/02/1999 Nam 071086718 Toán: 3.60 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.75 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.60

09003956 HỨA ĐỨC PHONG 10/12/2000 Nam 071066949 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.50 Hóa học: 1.50 Sinh học: 3.25 KHTN: 2.75 Tiếng Anh: 3.00

09003957 NÔNG ĐÌNH PHÚ 30/07/1999 Nam 071047967 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 7.75

09003958 LÊ THU PHƯƠNG 13/07/2000 Nữ 071066861 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.75 GDCD: 5.50 KHXH: 3.75 Tiếng Anh: 2.80

09003959 NÔNG LỆ PHƯƠNG 04/09/2000 Nữ 071066860 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.00 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 3.40

09003960 VŨ THỊ LAN PHƯƠNG 06/12/2000 Nữ 071066581 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.75 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 3.40

09003961 HOÀNG THỊ PHƯỢNG 06/07/2000 Nữ 071066791 Toán: 2.40 Ngữ văn: 2.00 Lịch sử: 1.00 Địa lí: 4.00 GDCD: 3.25 KHXH: 2.75 Tiếng Anh: 2.80

09003962 NGUYỄN THỊ MINH PHƯỢNG 23/06/2000 Nữ 071066964 Toán: 3.60 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.75 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 3.60

09003963 TRẦN THỊ PHƯỢNG 02/11/2000 Nữ 071066562 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 2.25 GDCD: 2.00 KHXH: 2.17 Tiếng Anh: 2.40

09003964 VŨ THỊ PHƯỢNG 12/11/2000 Nữ 071066916 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.50 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 2.60

09003965 ĐẶNG THỊ QUÁN 25/08/2000 Nữ 071066812 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.50 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 3.00

09003966 HOÀNG VĂN QUANG 07/11/2000 Nam 071066692 Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.50 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.40

09003967 HOÀNG THỊ QUẢNG 23/06/2000 Nữ 071066683 Toán: 1.80 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 2.20

09003968 NGUYỄN HỒNG QUÂN 17/03/1997 Nam 071006347 Toán: 4.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 6.00

09003969 NGUYỄN VĂN QUÂN 20/11/2000 Nam 071066818 Toán: 3.80 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.50 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 2.00

09003970 NÔNG THỊ QUẾ 25/01/2000 Nữ 071066935 Toán: 4.60 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.50 KHXH: 6 Tiếng Anh: 3.00

09003971 NGUYỄN ĐỨC QUÝ 07/08/1999 Nam 071044278 Toán: 1.60 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 3.75 GDCD: 5.50 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 2.80

09003972 VŨ THỊ QUYÊN 04/10/2000 Nữ 071083259 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 2.80

09003973 HOÀNG DIỄM QUỲNH 18/09/2000 Nữ 071086548 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 7.25 GDCD: 7.00 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 3.60

09003974 NGUYỄN THỊ DIỄM QUỲNH 26/04/2000 Nữ 071066735 Toán: 6.20 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.25 Sinh học: 7.25 KHTN: 6.83 Tiếng Anh: 7.60

09003975 NGUYỄN THỊ QUỲNH 08/05/2000 Nữ 071066954 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.50 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.00

09003976 NGUYỄN THỊ QUỲNH 18/06/2000 Nữ 071052843 Toán: 2.40 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.25 GDCD: 6.50 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 2.80

09003977 TRƯƠNG THỊ QUỲNH 10/05/2000 Nữ 071066811 Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.75 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 3.00

09003978 NINH KHÁNH SANG 22/02/2000 Nam 071066984 Toán: 2.40 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 7.25 GDCD: 8.25 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 2.80

09003979 LÝ VĂN SÁNG 05/03/2000 Nam 071066783 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.75 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 3.20

09003980 LÊ MINH TÚ SINH 05/06/2000 Nam 071066790 Toán: 3.60 Ngữ văn: 2.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.50 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 2.40

09003981 ĐẶNG NGỌC SƠN 09/12/2000 Nam 071007456 Toán: 5.60 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.50 Hóa học: 4.00 Sinh học: 3.75 KHTN: 4.08 Tiếng Anh: 5.00

09003982 LÝ HỒNG SƠN 11/01/2000 Nam 071096426 Toán: 2.20 Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 3.50 KHXH: 3.83 Tiếng Anh: 2.80

09003984 PHẠM THẾ SƠN 01/12/2000 Nam 071090114 Toán: 4.20 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 3.50 GDCD: 4.50 KHXH: 4 Tiếng Anh: 2.80

09003985 VŨ HỒNG SƠN 28/03/2000 Nam 071097755 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 2.75 GDCD: 7.50 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 2.00

09003986 HÀ THỊ NGỌC SƯƠNG 28/09/2000 Nữ 071079002 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 8.00 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 3.40

09003987 NGÔ VĂN TÂM 19/02/2000 Nam 071066732 Toán: 6.60 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.75 Hóa học: 5.50 Sinh học: 5.75 KHTN: 6 Tiếng Anh: 2.80 110

Page 111: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09003988 VŨ THANH TÂM 17/10/2000 Nữ 071066967 Toán: 3.60 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 8.00 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 1.60

09003989 QUYỀN ĐÌNH TÂN 01/11/2000 Nam 071066934 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.25 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 3.00

09003990 MAI THỊ TẦN 16/08/2000 Nữ 071066808 Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.75 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 2.80

09003991 PHAN ĐÌNH THẠCH 02/11/1999 Nam 071073318 Toán: 4.00 Tiếng Anh: 2.60

09003992 TRIỆU VĂN THÁI 16/01/2000 Nam 071087258 Toán: 2.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 2.40

09003993 LÝ QUANG THANH 05/06/2000 Nam 071094848 Toán: 2.40 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.25 GDCD: 6.25 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 2.20

09003994 ĐỖ ĐỨC THÀNH 02/04/2000 Nam 071007440 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.00 Hóa học: 2.50 Sinh học: 3.75 KHTN: 3.08 Tiếng Anh: 3.60

09003995 NGUYỄN XUÂN THÀNH 04/10/1997 Nam 071042478 Toán: 1.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.75

09003996 NHÂM VĂN THÀNH 14/10/1999 Nam 071044209 Toán: 3.20 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.25 KHXH: 5 Tiếng Anh: 3.60

09003997 SẰM TUẤN THÀNH 14/07/2000 Nam 071052845 Toán: 2.80 Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.25 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.00

09003998 HOÀNG PHƯƠNG THẢO 11/09/2000 Nữ 071097990 Toán: 1.60 Ngữ văn: 1.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 8.00 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 2.40

09003999 HOÀNG THỊ THẢO 30/04/2000 Nữ 071066932 Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.00 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 1.60

09004000 LÂM THẠCH THẢO 22/12/2000 Nữ 071066985 Toán: 2.40 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 4.25 GDCD: 7.00 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 3.00

09004001 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 25/08/2000 Nữ 071052820 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.25 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 4.40

09004002 NGUYỄN THỊ THẢO 08/08/2000 Nữ 071066908 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 2.00

09004003 NGUYỄN THỊ THẢO 30/07/2000 Nữ 071066714 Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.50 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 3.80

09004004 NÔNG THỊ THẢO 30/10/2000 Nữ 071051342 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.75 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 2.60

09004005 TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO 20/07/2000 Nữ 071066699 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 8.25 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 4.00

09004006 NGUYỄN VĂN THẮNG 04/11/2000 Nam 071066729 Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.25 Hóa học: 7.50 Sinh học: 6.75 KHTN: 6.17 Tiếng Anh: 2.20

09004007 VŨ QUYẾT THẮNG 27/06/1999 Nam 071041646 Toán: 6.40 Hóa học: 7.50 Sinh học: 7.75 Tiếng Anh: 3.20

09004008 VƯƠNG GIA THẮNG 15/11/2000 Nam 071066736 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.00 Hóa học: 3.50 Sinh học: 2.75 KHTN: 3.08 Tiếng Anh: 2.20

09004009 MAI TIẾN THIỆN 09/09/2000 Nam 071066837 Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 2.75 Hóa học: 4.75 Sinh học: 3.50 KHTN: 3.67 Tiếng Anh: 3.60

09004010 NÔNG THỊ THỜI 20/03/2000 Nữ 071051341 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 4.00 GDCD: 7.25 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 3.20

09004011 HOÀNG VĂN THU 15/08/2000 Nam 071066580 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 3.50 GDCD: 6.75 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.40

09004012 NGUYỄN THỊ HIỀN THU 22/07/2000 Nữ 071044989 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.50 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 3.60

09004013 ĐINH THỊ THUÝ 05/10/2000 Nữ 071066796 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 8.75 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 2.80

09004014 LƯƠNG HỒNG THÚY 25/07/2000 Nữ 071066907 Toán: 2.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.25 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 2.80

09004015 PHÙNG VĂN TÌNH 10/02/2000 Nam 071066789 Toán: 2.20 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 5.25 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 2.20

09004016 ĐẶNG THỊ TÍNH 14/04/2000 Nữ 071066663 Toán: 2.80 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 2.80

09004017 MÃ VĂN TÍNH 21/11/1997 Nam 071044973 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.00 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 3.40

09004018 ĐINH CÔNG TOÀN 08/06/2000 Nam 071066960 Toán: 2.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 1.60

09004019 LÊ MINH TOÀN 23/05/2000 Nam 071052875 Toán: 1.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.25 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 2.40

09004020 LÊ VĂN TOÀN 03/09/2000 Nam 071066854 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.00 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 2.60

09004021 NÔNG VĂN TOÀN 11/08/2000 Nam 071051337 Toán: 2.00 Ngữ văn: 1.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 2.50 GDCD: 4.75 KHXH: 3.33 Tiếng Anh: 2.40

09004022 PHÙNG HẢI TOÀN 11/01/2000 Nam 071097940 Toán: 2.40 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.25 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 1.60

09004023 SẰM VĂN TOÀN 01/02/1999 Nam 071056198 Toán: 1.00 Ngữ văn: 4.00 Tiếng Anh: 3.00 111

Page 112: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09004024 TRẦN ĐỨC TOÀN 28/12/2000 Nam 071066721 Toán: 6.60 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8.25 Hóa học: 6.50 Sinh học: 5.00 KHTN: 6.58 Tiếng Anh: 4.00

09004026 VŨ BẢO TOÀN 23/12/1999 Nam 071056199 Toán: 3.80 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.25 GDCD: 6.25 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 1.80

09004027 BÀN THỊ TRANG 04/09/2000 Nữ 071066662 Toán: 1.40 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.00 GDCD: 6.00 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 4.00

09004028 ĐỖ THỊ TRANG 14/01/2000 Nữ 071051159 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.25 GDCD: 7.50 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 3.20

09004029 ĐỖ THỊ TRANG 27/09/2000 Nữ 071066733 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.75 Hóa học: 4.50 Sinh học: 5.50 KHTN: 4.92 Tiếng Anh: 2.60

09004030 LỖ THỊ THÙY TRANG 16/11/1999 Nữ 071066681 Toán: 4.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.50 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 3.60

09004031 LÝ THỊ TRANG 16/07/2000 Nữ 071094220 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.50 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 2.00

09004032 NGUYỄN THỊ NGỌC TRANG 04/01/2000 Nữ 071066853 Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5 Tiếng Anh: 2.80

09004033 NGUYỄN THỊ TRANG 24/10/2000 Nữ 071066569 Toán: 2.20 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.00 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 3.00

09004034 PHẠM THỊ TRANG 20/11/2000 Nữ 071066852 Toán: 2.20 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.50 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 3.40

09004035 PHẠM THÙY TRANG 21/06/2000 Nữ 071097991 Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.75 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 2.60

09004036 TRẦN THỊ HUYỀN TRANG 07/04/2000 Nữ 071066838 Toán: 5.20 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.25 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.00 KHTN: 4.75 Tiếng Anh: 4.40

09004037 VŨ THU TRANG 21/09/2000 Nữ 071098436 Toán: 2.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.50 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 4.20

09004038 NÔNG NGỌC TRÂM 16/09/2000 Nữ 071066913 Toán: 2.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.00 GDCD: 7.25 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.60

09004039 TRỊNH ĐÌNH TRỌNG 13/03/1999 Nam 071047926 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 8.00 Địa lí: 9.25

09004040 VŨ QUỐC TRỌNG 09/08/2000 Nam 071066971 Toán: 5.60 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.75 Hóa học: 5.75 Sinh học: 4.00 KHTN: 5.5 Tiếng Anh: 4.20

09004041 ĐÀO SĨ ĐOÀN TRUNG 11/11/2000 Nam 071066781 Toán: 3.40 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.25 GDCD: 7.00 KHXH: 5 Tiếng Anh: 2.40

09004042 HOÀNG MINH TRUNG 21/08/1999 Nam 071056019 Toán: 6.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.75 Sinh học: 3.00 KHTN: 5.25

09004043 NGUYỄN VĂN TRUNG 14/02/2000 Nam 071066911 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.50 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 3.00

09004044 NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG 27/01/2000 Nam 071052844 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.75 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.80

09004045 PHẠM VĂN TRƯỜNG 05/02/2000 Nam 071066903 Toán: 3.20 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.25 GDCD: 6.00 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 2.20

09004046 NGUYỄN VĂN TÚ 18/05/2000 Nam 071052863 Toán: 2.40 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.00 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 3.60

09004047 PHAN THANH TÚ 06/06/2000 Nam 071066981 Toán: 3.60 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 9.50 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 2.80

09004048 TRƯƠNG VĂN TUÂN 07/12/2000 Nam 071066767 Toán: 3.20 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.25 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 3.20

09004049 ĐẶNG MINH TUẤN 25/03/2000 Nam 071051304 Toán: 5.20 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.50 KHXH: 7.08 Tiếng Anh: 3.00

09004050 NGUYỄN ANH TUẤN 28/01/1999 Nam 071056037 Toán: 5.40 Vật lí: 3.75 Hóa học: 4.75 Sinh học: 6.25 KHTN: 4.92

09004051 NGUYỄN ĐỨC TUẤN 30/11/2000 Nam 071066572 Toán: 1.80 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.25 GDCD: 5.00 KHXH: 3.67 Tiếng Anh: 2.60

09004052 THÈN QUỐC TUẤN 22/10/2000 Nam 071066936 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.00 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 3.60

09004053 TRẦN ANH TUẤN 01/04/2000 Nam 071083216 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.00 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.60

09004054 HOÀNG TIẾN TÙNG 01/07/2000 Nam 071066834 Toán: 3.80 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.00 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 3.00

09004055 NGUYỄN DUY TÙNG 23/08/1999 Nam 071085704 Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.00 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 2.00

09004056 NÔNG VĂN TÙNG 20/06/2000 Nam 071066840 Toán: 5.40 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.75 Hóa học: 3.50 Sinh học: 4.25 KHTN: 4.17 Tiếng Anh: 2.80

09004057 TẠ VĂN TÚNG 01/08/2000 Nam 071066902 Toán: 2.60 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.25 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 2.60

09004058 PHẠM HÀ TUYÊN 23/05/2000 Nữ 071007700 Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.75 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.50 KHTN: 5.75 Tiếng Anh: 5.20

09004059 HOÀNG VĂN TUYỀN 01/08/2000 Nam 071066901 Toán: 2.20 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.75 GDCD: 5.50 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 2.40

09004060 TRIỆU THANH TUYỀN 29/05/2000 Nam 071066777 Toán: 2.20 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.75 GDCD: 6.75 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 3.20 112

Page 113: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09004061 NGUYỄN NGỌC TUYỂN 18/07/2000 Nam 071066786 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.50 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 2.80

09004062 LÊ ĐỨC TƯỚC 25/08/2000 Nam 071066948 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.25 KHXH: 6 Tiếng Anh: 3.20

09004063 HOÀNG HỒNG TƯƠI 26/03/2000 Nữ 071066660 Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.25 GDCD: 6.25 KHXH: 4 Tiếng Anh: 2.00

09004064 TRẦN THỊ TƯƠI 02/06/2000 Nữ 071066798 Toán: 4.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 2.80

09004065 TRIỆU VĂN TƯƠI 13/10/2000 Nam 071097883 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.25 KHXH: 5 Tiếng Anh: 1.60

09004066 NGUYỄN TRỌNG TƯỜNG 12/04/2000 Nam 071066895 Toán: 3.00 Ngữ văn: 1.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.00 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.60

09004068 CHU THỊ UYÊN 26/12/1999 Nữ 071083282 Toán: 4.80 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.50 Hóa học: 4.25 Sinh học: 5.25 KHTN: 4.33 Tiếng Anh: 2.60

09004069 HOÀNG THỊ UYÊN 05/03/2000 Nữ 071066851 Toán: 3.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.25 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 2.40

09004070 HOÀNG HẢI VÂN 06/02/2000 Nữ 071066801 Toán: 3.80 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 8.50 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 3.00

09004071 HOÀNG MIÊN VÂN 07/02/2000 Nữ 071066937 Toán: 4.60 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.00 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 3.40

09004072 LA XUÂN VIẾT 20/04/2000 Nam 071066575 Toán: 3.40 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.00 GDCD: 6.50 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.20

09004073 CHẨU QUỐC VIỆT 29/05/2000 Nam 071066982 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 8.25 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 3.00

09004074 ĐINH XUÂN VIỆT 24/04/1999 Nam 071057755 Toán: 2.80 Vật lí: 3.25 Hóa học: 3.25 Tiếng Anh: 2.20

09004075 HỨA VĂN VIỆT 21/02/2000 Nam 071066803 Toán: 2.00 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.00 GDCD: 5.00 KHXH: 3.75 Tiếng Anh: 3.20

09004076 NGUYỄN QUỐC VIỆT 01/11/2000 Nam 071066844 Toán: 5.60 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.50 Sinh học: 4.00 KHTN: 6.17 Tiếng Anh: 2.20

09004077 PHẠM ĐỨC VIỆT 12/12/2000 Nam 071066963 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 8.75 Địa lí: 8.25 GDCD: 8.75 KHXH: 8.58 Tiếng Anh: 4.00

09004078 LÊ XUÂN VĨNH 19/01/2000 Nam 071097657 Toán: 1.60 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.00 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 2.20

09004079 ĐINH TIẾN THIÊN VƯƠNG 14/07/2000 Nam 071066959 Toán: 2.60 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.25 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 1.80

09004080 NÔNG VĂN VƯƠNG 04/09/1999 Nam 071098201 Toán: 2.60 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.00 GDCD: 4.25 KHXH: 3.17 Tiếng Anh: 3.20

09004081 HOÀNG THỊ XÂM 23/09/2000 Nữ 071093146 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.25 GDCD: 6.75 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 3.20

09004082 ĐINH THỊ XIÊM 22/08/2000 Nữ 071066914 Toán: 5.20 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 9.25 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 4.20

09004083 BÙI THỊ XUÂN 26/03/2000 Nữ 071066966 Toán: 4.40 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.50 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 4.20

09004084 NGUYỄN THỊ XUYẾN 26/02/2000 Nữ 071066839 Toán: 5.60 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.50 Hóa học: 5.75 Sinh học: 3.50 KHTN: 4.25 Tiếng Anh: 4.80

09004085 NGUYỄN THỊ HOÀNG YẾN 26/09/2000 Nữ 071066842 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.50 Sinh học: 4.00 KHTN: 4.17 Tiếng Anh: 4.20

09004086 NGUYỄN THỊ YẾN 21/11/2000 Nữ 071066821 Toán: 5.60 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 3.75 Hóa học: 4.50 Sinh học: 7.00 KHTN: 5.08 Tiếng Anh: 3.00

09004087 PHẠM HẢI YẾN 04/02/2000 Nữ 071066718 Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 6.25 Hóa học: 7.00 Sinh học: 6.00 KHTN: 6.42 Tiếng Anh: 4.40

09004088 VŨ THỊ BẢO YẾN 17/11/2000 Nữ 071066849 Toán: 2.60 Ngữ văn: 2.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.00 GDCD: 7.75 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 3.00

09004089 ĐINH THỊ HỒNG ANH 29/07/2000 Nữ 071071699 Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.25 Hóa học: 7.25 Sinh học: 3.50 KHTN: 5.33 Tiếng Anh: 3.00

09004090 HOÀNG ĐỨC ANH 07/07/2000 Nam 071071628 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.75 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 1.60

09004091 HOÀNG THỊ ANH 16/07/2000 Nữ 071097014 Toán: 3.80 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.00 GDCD: 8.00 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.40

09004092 HỒ THỊ LAN ANH 11/03/2000 Nữ 071071670 Toán: 3.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.50 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 2.20

09004093 LÊ ĐỨC ANH 17/09/2000 Nam 071071551 Toán: 6.60 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.50 KHTN: 4.83 Tiếng Anh: 2.40

09004094 LƯƠNG THẾ ANH 10/10/2000 Nam 071071694 Toán: 3.20 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.00 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 3.00

09004095 MẠC THỊ LAN ANH 05/10/2000 Nữ 071071634 Toán: 5.60 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.25 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 2.00

09004096 NGUYỄN HOÀNG ANH 05/06/2000 Nam 071071627 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.25 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 3.60

09004097 PHAN HOÀNG ANH 06/09/2000 Nam 071071540 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 4.75 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 3.20 113

Page 114: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09004098 TRẦN THỊ VÂN ANH 02/10/2000 Nữ 071071667 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.25 GDCD: 7.25 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 2.60

09004099 TRẦN VĂN ANH 23/11/2000 Nam 071071591 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 2.60

09004100 TRIỆU THỊ LAN ANH 16/01/2000 Nữ 071007704 Toán: 5.20 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 7.75 GDCD: 8.00 KHXH: 7.08 Tiếng Anh: 4.40

09004101 HÀ THỊ ÁNH 01/11/2000 Nữ 071097012 Toán: 3.00 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.00 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 4.00

09004102 HOÀNG MAI ÁNH 10/10/2000 Nữ 071071706 Toán: 4.20 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 8.00 GDCD: 8.25 KHXH: 7.08 Tiếng Anh: 3.80

09004103 NGUYỄN MẠNH BẰNG 03/08/2000 Nam 071097816 Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.25 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 3.20

09004104 NGUYỄN VĂN BIỂN 09/04/2000 Nam 071097981 Toán: 3.20 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.50 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 2.40

09004105 HOÀNG VĂN BÌNH 10/06/2000 Nam 071086537 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.75 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 3.20

09004106 NGUYỄN THỊ THANH BÌNH 20/07/2000 Nữ 071097830 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.00 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 2.60

09004107 MẠC VĂN CHIẾN 11/09/2000 Nam 071071701 Toán: 3.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 5.75 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 3.60

09004108 NINH THỊ LAN CHINH 18/08/2000 Nữ 071084993 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 8.50 Địa lí: 8.00 GDCD: 8.00 KHXH: 8.17 Tiếng Anh: 3.20

09004109 LÝ THỊ CHUYÊN 03/08/2000 Nữ 071071503 Toán: 3.60 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.00 GDCD: 6.00 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 2.40

09004110 BÀN VĂN DŨNG 07/05/2000 Nam 071097805 Toán: 2.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 2.25 GDCD: 4.75 KHXH: 3.17 Tiếng Anh: 2.80

09004111 TRẦN VĂN DŨNG 15/09/2000 Nam 071071584 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.25 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 1.20

09004112 QUÁCH ANH DUY 03/08/2000 Nam 071071533 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.00 GDCD: 4.75 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 2.80

09004113 LÈNG THỊ DUYỆT 28/04/2000 Nữ 071056849 Toán: 4.60 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.75 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 3.80

09004114 TRẦN VĂN DỰ 30/12/2000 Nam 071071655 Toán: 5.20 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.50 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 2.20

09004115 ĐẶNG VĂN DƯƠNG 15/04/2000 Nam 071098183 Toán: 2.40 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 1.25 GDCD: 4.25 KHXH: 2.67 Tiếng Anh: 2.40

09004116 LÝ THỊ DƯƠNG 02/05/2000 Nữ 071097280 Toán: 5.40 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.50 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 3.00

09004117 NGUYỄN THỊ DƯƠNG 05/11/2000 Nữ 071080368 Toán: 5.00 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.50 KHXH: 6.83 Tiếng Anh: 4.00

09004118 HÀ VĂN ĐẠI 22/11/1999 Nam 071071683 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 2.25 GDCD: 4.25 KHXH: 3.5 Tiếng Anh: 2.20

09004119 TƯỚNG VĂN ĐẠI 13/02/2000 Nam 071071664 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 7.25 GDCD: 8.75 KHXH: 7.42 Tiếng Anh: 2.40

09004120 LA VĂN ĐÀN 23/07/2000 Nam 071096427 Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 7.25 GDCD: 7.50 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 2.00

09004121 MA THÀNH ĐẠT 16/10/2000 Nam 071097813 Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.25 GDCD: 5.00 KHXH: 3.67 Tiếng Anh: 2.00

09004122 HỒ THỊ THANH ĐIỆP 25/12/2000 Nữ 071097013 Toán: 3.20 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 3.00 GDCD: 6.50 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 2.20

09004123 LÝ VĂN ĐƯỢC 25/02/2000 Nam 071071521 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.50 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 2.60

09004124 TƯỚNG THỊ LỆ GIANG 10/06/2000 Nữ 071097016 Toán: 4.00 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 5.75 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 3.00

09004125 HOÀNG NGỌC HÀ 02/09/2000 Nữ 071007588 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.50 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 2.60

09004126 HOÀNG VĂN HÀ 11/01/2000 Nam 071071524 Toán: 5.20 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.00 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 3.20

09004127 LÝ NGỌC HÀ 03/02/1999 Nam 071071653 Toán: 4.00 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.75 KHXH: 7.17 Tiếng Anh: 1.80

09004128 TRẦN QUANG HÀ 01/10/2000 Nam 071071599 Toán: 2.80 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.25 GDCD: 5.00 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 2.00

09004129 TRIỆU THỊ HÀ 24/06/2000 Nữ 071097831 Toán: 2.80 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.00 GDCD: 6.25 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 2.80

09004130 ĐOÀN THỊ HẠNH 10/06/2000 Nữ 071080376 Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 3.00 GDCD: 5.75 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 3.20

09004131 LÝ THỊ HỒNG HẠNH 16/02/2000 Nữ 071080372 Toán: 4.20 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 7.75 GDCD: 9.00 KHXH: 7.25 Tiếng Anh: 3.00

09004132 NÔNG THỊ HẠNH 07/01/2000 Nữ 071096743 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.25 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 1.60

09004133 NÔNG VĂN HẠNH 11/03/1999 Nam 071097287 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.25 GDCD: 4.50 KHXH: 3.67 Tiếng Anh: 3.00 114

Page 115: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09004134 TƯỚNG THỊ HẠNH 13/10/2000 Nữ 071071501 Toán: 4.40 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 5.75 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 3.00

09004135 PHẠM THU HẰNG 19/05/2000 Nữ 071097967 Toán: 4.20 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.25 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 1.80

09004136 HOÀNG THỊ HIỀN 11/09/2000 Nữ 071007595 Toán: 3.80 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.25 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 3.80

09004137 HOÀNG THU HIỀN 06/11/2000 Nữ 071084995 Toán: 3.20 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 3.00

09004138 ĐỖ XUÂN HIỆP 15/11/2000 Nam 071071534 Toán: 5.40 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.75 Hóa học: 5.50 Sinh học: 5.00 KHTN: 5.08 Tiếng Anh: 2.20

09004139 LA THỊ HIỆP 13/09/2000 Nữ 071071705 Toán: 4.40 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.50 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 3.60

09004140 HOÀNG MINH HIẾU 20/09/1999 Nam 071071677 Toán: 4.20 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.00 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 3.20

09004141 HOÀNG TRUNG HIẾU 19/08/1999 Nam 071071616 Toán: 2.40 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.00 GDCD: 4.75 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 2.40

09004142 LÝ VĂN HIẾU 07/12/1999 Nam 071071588 Toán: 1.80 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.50 GDCD: 2.50 KHXH: 2.75 Tiếng Anh: 2.20

09004143 NGÔ QUANG HIẾU 21/02/2000 Nam 071055189 Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 7.25 GDCD: 6.25 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 3.00

09004144 NGUYỄN MINH HIẾU 17/12/2000 Nam 071098291 Toán: 5.20 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.25 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 1.40

09004145 ĐỖ VĂN HOAN 10/08/2000 Nam 071097283 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.75 GDCD: 6.25 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 3.80

09004146 HOÀNG VĂN HOÀN 05/06/2000 Nam 071051363 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 1.75 GDCD: 4.75 KHXH: 2.92 Tiếng Anh: 2.20

09004147 NGUYỄN THỊ BÍCH HOÀN 05/10/2000 Nữ 071071498 Toán: 3.00 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.50 GDCD: 6.00 KHXH: 4 Tiếng Anh: 2.60

09004148 NGUYỄN VĂN HOÀNG 29/03/2000 Nam 071071539 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 8.75 GDCD: 7.50 KHXH: 7.75 Tiếng Anh: 2.80

09004149 ĐẶNG VĂN HỒNG 25/01/2000 Nam 071097808 Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 5.00 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 2.00

09004150 PHẠM THỊ HỒNG 02/09/2000 Nữ 071097024 Toán: 5.20 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.75 Sinh học: 4.75 KHTN: 4.5 Tiếng Anh: 3.20

09004151 NGUYỄN THỊ HUỆ 21/05/2000 Nữ 071056858 Toán: 5.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 3.00

09004152 QUAN THẾ HÙNG 24/04/2000 Nam 071071601 Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 5.50 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 2.60

09004153 TRẦN VĂN HÙNG 13/02/1999 Nam 071071514 Toán: 2.60 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 5.00 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 1.20

09004154 VŨ NGỌC HÙNG 23/10/2000 Nam 071080349 Toán: 2.40 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.50 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.20

09004155 LÝ QUANG HUY 25/04/2000 Nam 071090070 Toán: 4.60 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.25 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 2.80

09004156 LÝ VĂN HUY 13/02/2000 Nam 071097286 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.50 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 1.40

09004157 MA VĂN HUY 03/08/2000 Nam 071098053 Toán: 2.20 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.25 GDCD: 5.25 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 2.60

09004158 TRỊNH XUÂN HUY 29/11/2000 Nam 071071547 Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 4.50 Hóa học: 7.25 Sinh học: 6.25 KHTN: 6 Tiếng Anh: 3.20

09004159 ĐÀO THỊ THANH HUYỀN 09/09/2000 Nữ 071071658 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.75 Sinh học: 5.00 KHTN: 4.58 Tiếng Anh: 3.40

09004160 HOÀNG THỊ HUYỀN 09/09/2000 Nữ 071007485 Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.50 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 3.60

09004161 NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN 06/08/2000 Nữ 071097833 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.00 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 2.60

09004162 VŨ THỊ THU HUYỀN 20/05/2000 Nữ 071096431 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.00 Hóa học: 6.50 Sinh học: 5.50 KHTN: 5 Tiếng Anh: 2.60

09004163 NÔNG THỊ THU HUYẾN 28/09/2000 Nữ 071080370 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.00 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 2.80

09004164 ĐÀM XUÂN HƯNG 26/01/2000 Nam 071071637 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.00 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 2.20

09004165 NÔNG THỊ HƯƠNG 13/07/2000 Nữ 071071566 Toán: 3.60 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.25 GDCD: 7.50 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 2.80

09004166 TẠ THÚY HƯỜNG 11/10/2000 Nữ 071071565 Toán: 5.40 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 8.00 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 3.20

09004167 LÂM VĂN KHẢI 08/08/1998 Nam 071071579 Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.75 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 2.40

09004168 HOÀNG DUY KHÁNH 02/09/2000 Nam 071071671 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.00 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.20

09004169 HOÀNG VĂN KHUYÊN 23/06/2000 Nam 071071537 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 5.25 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 2.60 115

Page 116: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09004170 NGUYỄN DANH KHƯƠNG 20/10/2000 Nam 071097005 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.50 Sinh học: 4.75 KHTN: 4.42 Tiếng Anh: 2.20

09004171 NGUYỄN TRUNG KIÊN 03/01/2000 Nam 071071545 Toán: 5.80 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.25 Hóa học: 7.25 Sinh học: 5.00 KHTN: 5.5 Tiếng Anh: 2.00

09004172 MA THỊ XUÂN KIỀU 30/08/2000 Nữ 071071553 Toán: 7.20 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 5.25 Hóa học: 7.75 Sinh học: 6.50 KHTN: 6.5 Tiếng Anh: 3.40

09004173 ĐẶNG HỒNG KIM 27/04/2000 Nam 071098341 Toán: 2.60 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.75 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 2.20

09004174 NGUYỄN THỊ LAN 06/01/2000 Nữ 071071560 Toán: 3.80 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.75 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 2.80

09004175 NGUYỄN KHÁNH LÂM 09/05/2000 Nam 071050591 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.50 GDCD: 7.00 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 2.20

09004176 TRẦN ĐỨC LÂM 23/05/2000 Nam 071097290 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 4.25 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 3.40

09004177 TƯỚNG VĂN LÂM 29/09/2000 Nam 071071513 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.25 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 2.60

09004178 TRẦN VĂN LÊN 26/09/2000 Nam 071071528 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 5.75 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 4.00

09004179 HOÀNG THỊ LIÊN 28/02/2000 Nữ 071097987 Toán: 4.60 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.00 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 2.20

09004180 BÀN VĂN LINH 10/11/1998 Nam 071071615 Toán: 3.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.25 GDCD: 5.50 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 1.80

09004181 ĐẶNG NGỌC LINH 07/03/2000 Nam 071071585 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.00 GDCD: 6.25 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 2.60

09004182 HẦU THỊ LINH 28/08/2000 Nữ 071071708 Toán: 4.80 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 7.50 GDCD: 7.75 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 3.20

09004183 HOÀNG THỊ MỸ LINH 07/06/2000 Nữ 071071509 Toán: 3.80 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5 Tiếng Anh: 2.40

09004184 LƯƠNG THÙY LINH 02/12/2000 Nữ 071097826 Toán: 3.60 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.00 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 4.00

09004185 MAI THÙY LINH 26/10/2000 Nữ 071071562 Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.50 GDCD: 3.50 KHXH: 3.08 Tiếng Anh: 2.40

09004186 NGUYỄN VĂN LINH 21/09/2000 Nam 071071696 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.75 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 2.60

09004187 TRẦN THÙY LINH 06/07/2000 Nữ 071071661 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.75 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 3.60

09004188 BÀN THỊ LOAN 22/04/2000 Nữ 071097278 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.00 KHXH: 5 Tiếng Anh: 3.80

09004189 LA THỊ LOAN 08/06/2000 Nữ 071097824 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 2.20

09004190 NGUYỄN ĐỨC LONG 25/01/2000 Nam 071007603 Toán: 8.60 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 8.75 Hóa học: 6.50 Sinh học: 3.50 KHTN: 6.25 Tiếng Anh: 1.80

09004191 NGUYỄN HẢI LONG 02/11/2000 Nam 071097817 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.00 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 3.00

09004192 NGUYỄN VĂN LONG 28/06/2000 Nam 071071662 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 3.75 GDCD: 5.75 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 1.80

09004193 PHẠM VĂN LONG 03/09/2000 Nam 071071618 Toán: 3.40 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 3.75 GDCD: 6.00 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 3.20

09004194 VŨ HOÀNG ANH LONG 25/02/2000 Nam 071071517 Toán: 6.40 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 3.75 Hóa học: 4.75 Sinh học: 5.50 KHTN: 4.67 Tiếng Anh: 3.00

09004195 VŨ NGỌC LONG 16/07/2000 Nam 071097019 Toán: 6.80 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 6.50 Hóa học: 5.50 Sinh học: 3.50 KHTN: 5.17 Tiếng Anh: 4.40

09004196 VI VĂN LỢI 26/10/2000 Nam 071071613 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 4.75 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 2.60

09004197 NÔNG ĐÌNH MÃ 15/11/2000 Nam 071071548 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 5.75 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.60

09004198 LÃ THỊ HƯƠNG MAI 09/12/2000 Nữ 071097825 Toán: 3.60 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.75 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 2.20

09004199 BÀN VĂN MINH 19/05/2000 Nam 071098289 Toán: 2.40 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 7.50 GDCD: 6.50 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 3.20

09004200 LÝ VĂN MINH 04/12/2000 Nam 071097812 Toán: 3.60 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.25 GDCD: 4.75 KHXH: 3.75 Tiếng Anh: 2.20

09004201 TRẦN THỊ MINH 11/01/2000 Nữ 071080363 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.00 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 3.40

09004202 ĐẶNG THỊ MÙI 15/10/2000 Nữ 071007684 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.00 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 2.20

09004203 MẠC THỊ TRÀ MY 01/11/2000 Nữ 071071538 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.50 Hóa học: 4.00 Sinh học: 4.75 KHTN: 4.08 Tiếng Anh: 3.40

09004204 NGÔ THỊ TRÀ MY 20/03/2000 Nữ 071071549 Toán: 4.80 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 4.50 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.75 KHTN: 5.42 Tiếng Anh: 4.40

09004205 HOÀNG HÀ NAM 23/07/2000 Nam 071071590 Toán: 2.40 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.25 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 1.80 116

Page 117: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09004206 NGUYỄN VĂN NAM 17/08/2000 Nam 071097288 Toán: 4.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.50 GDCD: 3.75 KHXH: 3.08 Tiếng Anh: 2.80

09004207 HOÀNG VĂN NGHIỆP 05/06/2000 Nam 071071654 Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.50 GDCD: 4.50 KHXH: 3.75 Tiếng Anh: 2.00

09004208 LÝ THỊ NGOAN 26/02/2000 Nữ 071080951 Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 7.75 GDCD: 8.00 KHXH: 7.08 Tiếng Anh: 4.00

09004209 HỒ BẢO NGỌC 08/05/2000 Nữ 071071550 Toán: 5.20 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.50 Hóa học: 5.25 Sinh học: 3.75 KHTN: 4.5 Tiếng Anh: 2.80

09004210 PHÙNG VĂN NGUYÊN 18/06/2000 Nam 071007680 Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.75 GDCD: 5.25 KHXH: 4 Tiếng Anh: 3.00

09004211 NÔNG VĂN NGỮ 15/10/2000 Nam 071071606 Toán: 4.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.75 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 2.80

09004212 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 13/01/2000 Nữ 071096232 Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.75 Hóa học: 6.25 Sinh học: 6.00 KHTN: 5.67 Tiếng Anh: 2.60

09004213 TỪ TUYẾT NHUNG 02/11/2000 Nữ 071071554 Toán: 4.20 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.25 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 3.00

09004214 BÀN VĂN NON 12/04/1999 Nam 071080362 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.00 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 3.00

09004215 HOÀNG THỊ VIỆT NỮ 17/08/2000 Nữ 071071563 Toán: 5.00 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 7.25 GDCD: 7.25 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 4.20

09004216 LEO THỊ LÂM OANH 14/08/2000 Nữ 071080374 Toán: 3.00 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.25 GDCD: 8.00 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.80

09004217 CÔNG VĂN PHƯƠNG 25/08/2000 Nam 071097806 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.75 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 2.80

09004218 NÔNG THỊ THU PHƯƠNG 22/05/2000 Nữ 071071657 Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 5.00 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 3.00

09004219 VI NGỌC QUÁN 01/07/2000 Nam 071078021 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.25 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 3.40

09004220 TRẦN VĂN QUANG 24/01/2000 Nam 071071592 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.50 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 3.20

09004221 TRƯƠNG ĐÌNH QUANG 25/11/2000 Nam 071097986 Toán: 2.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.00 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 1.80

09004222 NGUYỄN ANH QUÂN 18/06/2000 Nam 071071542 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.25 Hóa học: 4.00 Sinh học: 4.25 KHTN: 3.83 Tiếng Anh: 2.60

09004223 TRẦN THỊ QUYÊN 05/08/2000 Nữ 071071665 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.50 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 3.20

09004224 MÃ QUỐC QUYỀN 10/08/2000 Nam 071097980 Toán: 3.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.75 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 3.00

09004225 PHẠM VĂN QUYỀN 14/04/1999 Nam 071071525 Toán: 2.60 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.50 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 3.40

09004226 NÔNG THỊ QUYẾN 05/09/2000 Nữ 071071511 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.75 GDCD: 7.00 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 2.40

09004227 LÝ THỊ QUỲNH 20/09/2000 Nữ 071097827 Toán: 5.80 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 7.50 GDCD: 8.75 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 3.60

09004228 NGUYỄN THỊ QUỲNH 19/07/2000 Nữ 071056857 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.75 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 2.40

09004229 ĐẶNG HỒNG SƠN 01/03/2000 Nam 071071593 Toán: 5.80 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 2.80

09004230 ĐẶNG VĂN SƠN 20/07/1999 Nam 071071619 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.75 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 1.80

09004231 ĐOÀN HỒNG SƠN 23/01/2000 Nam 071071660 Toán: 4.20 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.75 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 2.00

09004232 LƯU VĂN SƠN 01/01/2000 Nam 071071651 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.75 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 3.00

09004233 NÔNG VĂN SƠN 09/12/2000 Nam 071071669 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.75 GDCD: 4.25 KHXH: 3.58 Tiếng Anh: 2.40

09004234 LÝ THỊ THÁI 15/10/1999 Nữ 071071500 Toán: 2.60 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 3.00 GDCD: 3.50 KHXH: 3.33 Tiếng Anh: 2.40

09004235 ÂU THỊ THANH 03/08/2000 Nữ 071097819 Toán: 5.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.75 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 2.60

09004236 HOÀNG THỊ THANH 16/11/2000 Nữ 071080375 Toán: 4.60 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.25 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 2.20

09004237 HOÀNG THỊ THANH 22/10/2000 Nữ 071071546 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 8.25 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 2.60

09004238 TƯỚNG VĂN THÀNH 02/01/2000 Nam 071098295 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 7.75 Địa lí: 8.25 GDCD: 8.50 KHXH: 8.17 Tiếng Anh: 3.60

09004239 BÙI THU THẢO 10/10/2000 Nữ 071097010 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.25 GDCD: 4.75 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 1.80

09004240 ĐẶNG THỊ THẢO 13/11/2000 Nữ 071071610 Toán: 5.20 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 7.50 GDCD: 6.25 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 2.80

09004241 ĐẶNG THỊ THẢO 30/10/2000 Nữ 071097029 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 8.25 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 2.00 117

Page 118: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09004242 KHỔNG THỊ THẢO 07/01/2000 Nữ 071071561 Toán: 3.00 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.75 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 2.80

09004243 NGUYỄN THỊ THẢO 13/11/2000 Nữ 071097025 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.25 Sinh học: 3.75 KHTN: 3.67 Tiếng Anh: 2.60

09004244 NÔNG THỊ THẮM 20/05/2000 Nữ 071097829 Toán: 2.60 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.00 GDCD: 3.75 KHXH: 3.25 Tiếng Anh: 2.00

09004245 BÀN VĂN THẮNG 03/10/2000 Nam 071071668 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.50 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 2.20

09004246 ĐỖ ĐỨC THẮNG 20/08/2000 Nam 071071527 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 3.75 GDCD: 7.00 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 3.00

09004247 NÌNH VĂN THẮNG 10/01/1999 Nam 071097815 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.00 GDCD: 5.75 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 2.80

09004248 MA VĂN THẾ 05/11/2000 Nam 071096425 Toán: 4.20 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 7.50 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.50 KHXH: 7.33 Tiếng Anh: 3.20

09004249 LÝ VĂN THIÊM 11/01/2000 Nam 071051364 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.25 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.20

09004250 VI XUÂN THỜI 28/02/2000 Nam 071071704 Toán: 5.40 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 7.25 GDCD: 9.00 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 3.80

09004251 VI THỊ THƠM 02/11/2000 Nữ 071071558 Toán: 2.40 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.75 KHXH: 5 Tiếng Anh: 3.60

09004252 ĐẶNG THÙY THU 07/10/2000 Nữ 071071552 Toán: 5.20 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.00 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 2.00

09004253 BÀN THỊ THỦY 19/09/2000 Nữ 071097820 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.00 GDCD: 6.25 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 3.60

09004254 TƯỚNG THỊ THỦY 15/02/2000 Nữ 071087254 Toán: 3.60 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 8.25 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 2.40

09004255 NGUYỄN THỊ THANH THÚY 07/09/2000 Nữ 071071506 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.25 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.80

09004256 ĐÀM VĂN THUYÊN 12/01/2000 Nam 071098186 Toán: 2.60 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 6.75 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 2.60

09004257 HOÀNG VĂN TIÊN 18/10/2000 Nam 071097284 Toán: 2.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.25 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 2.20

09004258 LƯƠNG THỊ TIỀN 07/01/2000 Nữ 071071707 Toán: 4.60 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.50 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 3.80

09004259 PHÙNG VĂN TIẾN 26/06/2000 Nam 071071702 Toán: 4.20 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 8.00 Địa lí: 7.25 GDCD: 7.25 KHXH: 7.5 Tiếng Anh: 2.40

09004260 TRẦN VĂN TIẾN 10/09/2000 Nam 071071504 Toán: 3.60 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 5.25 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 2.40

09004261 TRẦN QUỐC TOẢN 19/05/1999 Nam 071098203 Toán: 6.80 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.25 Hóa học: 7.50 Sinh học: 8.50 KHTN: 7.08 Tiếng Anh: 1.80

09004262 CHẨU MẠNH TOÁN 03/02/2000 Nam 071097807 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.00 GDCD: 4.50 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 2.40

09004263 HOÀNG THỊ TRANG 06/12/2000 Nữ 071071502 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.50 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 2.60

09004264 LƯƠNG THÙY TRANG 04/11/2000 Nữ 071071541 Toán: 6.40 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 3.75 Hóa học: 5.25 Sinh học: 5.00 KHTN: 4.67 Tiếng Anh: 4.00

09004265 LÝ THỊ KIỀU TRANG 25/01/2000 Nữ 071071564 Toán: 4.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 7.50 GDCD: 7.75 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 3.00

09004266 VŨ THỊ HÀ TRANG 30/08/2000 Nữ 071097832 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.75 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 3.80

09004267 VI NGỌC TRẬN 25/09/2000 Nam 071078022 Toán: 2.20 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.00 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.20

09004268 LÃ THỊ TRINH 11/12/2000 Nữ 071071715 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.00 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 3.40

09004269 HOÀNG VĂN TRÌNH 04/08/2000 Nam 071071674 Toán: 3.80 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.00 GDCD: 4.25 KHXH: 3.25 Tiếng Anh: 2.40

09004270 HOÀNG VĂN TRÌNH 20/03/2000 Nam 071071636 Toán: 4.40 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.25 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 3.00

09004271 PHÙNG QUỐC TRUNG 15/11/2000 Nam 071097818 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.00 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 3.00

09004272 NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG 28/06/2000 Nam 071071510 Toán: 5.80 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.25 Hóa học: 5.75 Sinh học: 4.00 KHTN: 5 Tiếng Anh: 2.40

09004273 VŨ QUANG TRƯỜNG 25/08/2000 Nam 071071526 Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.75 Sinh học: 5.00 KHTN: 4.58 Tiếng Anh: 2.60

09004274 HOÀNG VĂN TRƯỞNG 26/09/2000 Nam 071071535 Toán: 3.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 5.00 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 2.80

09004275 NÔNG VĂN TÚ 18/07/2000 Nam 071097814 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 4.75 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 3.00

09004276 HOÀNG ANH TUẤN 19/11/2000 Nam 071071518 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.25 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.40

09004277 LÂM VĂN TUẤN 06/10/2000 Nam 071071659 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.50 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 3.40 118

Page 119: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09004278 TƯỚNG VĂN TUẤN 09/10/2000 Nam 071071580 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 5.50 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 3.20

09004279 VI CÔNG TUẤN 07/08/2000 Nam 071097165 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 5.75 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 2.60

09004280 MA THANH TÙNG 13/12/2000 Nam 071071614 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.50 KHXH: 7 Tiếng Anh: 3.20

09004281 HOÀNG THỊ TUYẾN 19/08/2000 Nữ 071071544 Toán: 4.20 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.75 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 3.20

09004282 TƯỚNG VĂN TỨ 29/01/2000 Nam 071090292 Toán: 4.20 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.75 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 3.40

09004283 BÀN VĂN TƯƠI 15/08/2000 Nam 071007592 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 4.25 GDCD: 7.50 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 3.00

09004284 ĐÀM THỊ THU UYÊN 20/11/2000 Nữ 071071522 Toán: 4.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 5.75 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 2.20

09004285 NGUYỄN THỊ THU UYÊN 20/10/2000 Nữ 071071559 Toán: 5.40 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.25 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 2.80

09004286 ĐẶNG THỊ VÂN 03/08/2000 Nữ 071097821 Toán: 3.80 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 5.50 KHXH: 4 Tiếng Anh: 3.60

09004287 CÔNG MINH VƯỢNG 10/05/2000 Nam 071071589 Toán: 2.80 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.50 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 3.80

09004288 MA THỊ XUÂN 26/07/2000 Nữ 071097027 Toán: 5.60 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 8.75 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 2.60

09004289 ĐẶNG THỊ XUYÊN 23/10/2000 Nữ 071071531 Toán: 6.60 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 3.75 Hóa học: 5.00 Sinh học: 6.50 KHTN: 5.08 Tiếng Anh: 3.80

09004290 LÝ THỊ YÊN 04/04/2000 Nữ 071085463 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 5.75 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 3.80

09004291 NGUYỄN THỊ AN 12/10/2000 Nữ 071083472 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.25 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 1.80

09004292 VÙ VĂN AN 05/11/2000 Nam 071073151 Toán: 1.80 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.75 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 3.00

09004293 BÙI ĐỨC ANH 10/07/2000 Nam 071007389 Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.75 GDCD: 6.50 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 3.80

09004294 DƯƠNG TUẤN ANH 29/03/2000 Nam 071086694 Toán: 1.40 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.75 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 2.80

09004295 TRẦN NGỌC ANH 25/06/2000 Nữ 071083479 Toán: 4.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.25 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 1.80

09004296 TRẦN THỊ VÂN ANH 04/05/2000 Nữ 071096057 Toán: 3.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.50 GDCD: 5.50 KHXH: 3.75 Tiếng Anh: 2.00

09004297 TRẦN THỊ VÂN ANH 09/03/2000 Nữ 071096430 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.00 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 3.20

09004298 TRƯƠNG HOÀNG ANH 13/08/2000 Nam 071084114 Toán: 2.80 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.50 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 3.20

09004299 NGUYỄN NGỌC ÁNH 02/06/2000 Nữ 071085076 Toán: 2.20 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.75 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 2.60

09004300 NGUYỄN THỊ KIM ÁNH 21/01/2000 Nữ 071084082 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.75 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 2.60

09004301 ĐẶNG TRƯỜNG XUÂN BẮC 20/11/2000 Nam 071091543 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.75 KHXH: 5 Tiếng Anh: 2.60

09004302 LÝ TRỌNG BẰNG 22/04/2000 Nam 071097970 Toán: 2.60 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 8.00 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 3.40

09004303 ĐẶNG ĐÌNH CẢNH 20/09/2000 Nam 071073142 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.50 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 1.00

09004304 BÀN VĂN CHANH 21/06/2000 Nam 071007224 Toán: 2.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.75 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 3.20

09004305 LƯƠNG VĂN CHÍ 15/12/2000 Nam 071007008 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 2.80

09004306 CHU THỊ VIỆT CHINH 07/09/2000 Nữ 071084071 Toán: 1.60 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.00 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 2.40

09004307 MÔNG THỊ CHÍNH 15/02/2000 Nữ 071060037 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.25 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 1.80

09004308 TRIỆU VĂN CHÍNH 05/03/1999 Nam 071096720 Toán: 2.40 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 2.75 GDCD: 7.25 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 2.60

09004309 ĐẶNG VĂN CHUNG 01/08/2000 Nam 071098209 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.00 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 1.60

09004310 NGUYỄN ANH CÔNG 03/04/2000 Nam 071089934 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.25 GDCD: 5.75 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 2.60

09004311 PHẠM VĂN CÔNG 05/01/2000 Nam 071073146 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.50 KHXH: 6 Tiếng Anh: 2.80

09004312 NÔNG THỊ CƯƠNG 18/10/2000 Nữ 071093059 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 8.25 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 3.40

09004313 NGUYỄN HỒNG CƯỜNG 28/08/2000 Nam 071073145 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.50 GDCD: 7.50 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 3.60 119

Page 120: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09004314 PHÙNG QUỐC CƯỜNG 15/01/2000 Nam 071053990 Toán: 2.40 Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.00 GDCD: 6.75 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.80

09004315 HOÀNG KIỀU DIỄM 27/10/2000 Nữ 071007006 Toán: 2.40 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 5.50 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 1.20

09004316 NGUYỄN THỊ DIỆU 20/03/2000 Nữ 071091525 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.50 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 2.00

09004317 LÊ THỊ DỊU 22/08/2000 Nữ 071096435 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 5.40

09004318 NGUYỄN CÔNG DOANH 24/04/2000 Nam 071083609 Toán: 5.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.75 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 2.00

09004319 DƯƠNG TIẾN DŨNG 25/02/2000 Nam 071083589 Toán: 6.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 7.50 GDCD: 9.00 KHXH: 7.17 Tiếng Anh: 2.60

09004320 LƯƠNG TIẾN DŨNG 17/10/2000 Nam 071073165 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.50 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 3.80

09004321 NGUYỄN ANH DŨNG 29/12/2000 Nam 071084101 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.50 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 2.00

09004322 NGUYỄN VĂN DŨNG 07/08/1999 Nam 071096834 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.75 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 2.60

09004323 HÀ KHÁNH DUY 22/01/2000 Nam 071007028 Toán: 5.80 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.25 Hóa học: 4.50 Sinh học: 4.25 KHTN: 4.67 Tiếng Anh: 5.00

09004324 NGUYỄN ANH DUY 26/11/2000 Nam 071083610 Toán: 6.60 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 3.75 KHTN: 5.25 Tiếng Anh: 3.00

09004325 NGUYỄN VĂN DUY 29/05/2000 Nam 071096107 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 5.50 KHXH: 5 Tiếng Anh: 2.80

09004326 LÊ THỊ MỸ DUYÊN 21/07/2000 Nữ 071083492 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.50 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 2.00

09004327 TRIỆU VĂN DUYÊN 18/07/1999 Nam 071096420 Toán: 2.00 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 5.50 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 3.20

09004328 VI THỊ DỰ 27/08/2000 Nữ 071073141 Toán: 4.20 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.00 GDCD: 6.00 KHXH: 4 Tiếng Anh: 2.80

09004329 VŨ BẠCH DƯƠNG 16/05/2000 Nữ 071083461 Toán: 5.20 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.25 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 4.20

09004330 LA VĂN ĐẠI 20/08/2000 Nam 071007413 Toán: 2.60 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.25 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 1.80

09004331 TRẦN ANH ĐẠI 01/05/2000 Nam 071060008 Toán: 5.40 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 7.75 GDCD: 8.75 KHXH: 7.83 Tiếng Anh: 1.60

09004332 TRẦN THỊ ĐÀM 09/10/2000 Nữ 071084118 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.00 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 1.80

09004333 BÀN THỊ ĐÀO 14/01/2000 Nữ 071007368 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 8.50 KHXH: 6 Tiếng Anh: 2.80

09004334 ĐỖ THÀNH ĐẠT 07/06/2000 Nam 071073133 Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 6.50 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 2.00

09004335 NGUYỄN TIẾN ĐẠT 25/11/2000 Nam 071096310 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 1.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 5.75 KHXH: 3.75 Tiếng Anh: 2.80

09004336 QUÁCH VĂN ĐÔNG 05/10/2000 Nam 071096423 Toán: 3.80 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.00 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 1.40

09004337 TRƯƠNG VĂN ĐÔNG 13/11/2000 Nam 071053998 Toán: 3.80 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 3.50 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 2.60

09004338 LA VĂN ĐỨC 14/10/2000 Nam 071087500 Toán: 2.20 Ngữ văn: 2.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 5.25 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 3.00

09004339 PHẠM HUY ĐỨC 16/09/2000 Nam 071098293 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 4.00 GDCD: 8.25 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 3.20

09004340 TẠ VIỆT ĐỨC 10/10/2000 Nam 071052867 Toán: 3.60 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 5.75 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.60

09004341 TRẦN TRUNG ĐỨC 24/02/2000 Nam 071060007 Toán: 5.20 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.25 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 3.40

09004342 LÝ THỊ ÊM 06/11/2000 Nữ 071084103 Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 3.50 GDCD: 5.25 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 1.40

09004343 HOÀNG THỊ GIA 28/02/2000 Nữ 071085055 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 8.25 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 2.80

09004344 ĐINH HƯƠNG GIANG 10/04/2000 Nữ 071083558 Toán: 1.80 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 5.50 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 2.00

09004345 HÀ THỊ HƯƠNG GIANG 17/10/2000 Nữ 071083621 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.00 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 2.80

09004346 LÊ TRÀ GIANG 27/06/2000 Nữ 071052908 Toán: 3.40 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.75 KHXH: 7 Tiếng Anh: 2.40

09004347 NGUYỄN HƯƠNG GIANG 25/12/2000 Nữ 071083473 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.25 Sinh học: 5.50 KHTN: 4.58 Tiếng Anh: 3.00

09004348 NGUYỄN VĂN GIANG 02/01/2000 Nam 071073132 Toán: 2.80 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 2.50 GDCD: 5.50 KHXH: 3.75 Tiếng Anh: 2.40

09004349 NINH THỊ GIANG 12/04/2000 Nữ 071083490 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.75 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 2.00 120

Page 121: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09004350 ĐINH THỊ HÀ 07/02/2000 Nữ 071097028 Toán: 2.40 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.25 GDCD: 7.75 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 2.40

09004351 NGUYỄN THỊ THU HÀ 11/01/2000 Nữ 071098037 Toán: 3.20 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 2.00 Hóa học: 5.25 Sinh học: 4.25 KHTN: 3.83 Tiếng Anh: 2.20

09004352 VƯƠNG THÚY HÀ 13/10/2000 Nữ 071052806 Toán: 4.40 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 7.25 GDCD: 8.25 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 5.00

09004353 NGUYỄN VĂN HẢI 01/04/2000 Nam 071083804 Toán: 1.20 Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 2.75 GDCD: 4.50 KHXH: 3.67 Tiếng Anh: 1.20

09004354 TRẦN VĂN HẢI 03/07/2000 Nam 071084099 Toán: 3.40 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.00

09004355 TRẦN VĂN HẢI 28/07/2000 Nam 071073112 Toán: 2.60 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 4.00 GDCD: 6.75 KHXH: 4 Tiếng Anh: 4.40

09004356 LÊ THỊ HỒNG HẠNH 19/09/2000 Nữ 071083550 Toán: 5.80 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 3.50 Hóa học: 4.00 Sinh học: 4.75 KHTN: 4.08 Tiếng Anh: 3.40

09004357 BÙI KHÁNH HẰNG 11/12/2000 Nữ 071052869 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.50 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 4.40

09004358 BÙI THỊ HẰNG 14/11/2000 Nữ 030300004874 Toán: 7.40 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 6.75 Sinh học: 4.75 KHTN: 5.5 Tiếng Anh: 8.00

09004359 NGUYỄN THỊ HẰNG 07/07/2000 Nữ 071084107 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 7.25 GDCD: 7.75 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 2.40

09004360 TẠ THỊ BÍCH HẰNG 06/10/2000 Nữ 071086826 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.00 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 2.00

09004362 TRẦN THỊ HẰNG 17/01/2000 Nữ 071097735 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.50 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 3.60

09004363 VŨ MỘNG HẰNG 17/04/2000 Nữ 071096288 Toán: 5.60 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 3.25 Hóa học: 4.75 Sinh học: 5.75 KHTN: 4.58 Tiếng Anh: 2.00

09004364 CHU THỊ HIỀN 26/05/2000 Nữ 071084701 Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 5.25 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.60

09004365 HÀ THU HIỀN 04/08/2000 Nữ 071083494 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.75 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 3.00

09004366 NGUYỄN ĐỨC HIỀN 04/12/2000 Nam 071097622 Toán: 4.80 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 7.25 GDCD: 9.25 KHXH: 6.83 Tiếng Anh: 2.20

09004367 VŨ THU HIỀN 04/01/2000 Nữ 071007295 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.50 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 1.60

09004368 HOÀNG VĂN HIỂN 05/10/1999 Nam 071083595 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 5.25 KHXH: 4 Tiếng Anh: 3.80

09004369 NGUYỄN ĐỨC HIỂN 05/01/2000 Nam 071083578 Toán: 6.40 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.75 Hóa học: 5.25 Sinh học: 4.00 KHTN: 5 Tiếng Anh: 2.60

09004370 NGUYỄN DUY HIỆP 23/05/2000 Nam 071098353 Toán: 2.20 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 6.00 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 2.40

09004371 BÙI HẢI HIẾU 17/02/2000 Nam 071083563 Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.50 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 2.40

09004372 ĐÀO MINH HIẾU 13/09/2000 Nam 071073126 Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.00 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 2.60

09004373 HÀ VĂN HIẾU 01/09/2000 Nam 071060067 Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.50 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 3.80

09004374 HOÀNG THỊ THU HIẾU 13/08/2000 Nữ 071083465 Toán: 3.80 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 7.50 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.50 KHXH: 7.67 Tiếng Anh: 3.40

09004375 LA NGỌC HIẾU 30/09/2000 Nam 071007031 Toán: 2.60 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.25 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 3.20

09004376 LƯƠNG XUÂN HIẾU 25/06/2000 Nam 071096706 Toán: 4.20 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.25 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 0.80

09004377 NGUYỄN CÔNG HIẾU 04/06/2000 Nam 071083579 Toán: 5.20 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.25 Hóa học: 7.75 Sinh học: 6.25 KHTN: 6.42 Tiếng Anh: 1.00

09004378 NGUYỄN NGỌC HIẾU 05/12/2000 Nam 071052829 Toán: 2.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.25 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 3.00

09004379 LÝ THỊ HÌNH 20/07/2000 Nữ 071073150 Toán: 2.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.75 GDCD: 6.25 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 2.80

09004380 HOÀNG THỊ HOA 04/03/2000 Nữ 071083466 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.25 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 3.20

09004381 LA THỊ HOA 06/06/2000 Nữ 071083493 Toán: 5.80 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.25 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 3.40

09004382 LÝ THỊ HOA 13/03/2000 Nữ 071073103 Toán: 2.40 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.00 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 2.20

09004383 LA VĂN HÒA 29/12/1999 Nam 071060043 Toán: 2.60 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.75 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 2.40

09004384 LỘC VĂN HÒA 19/03/2000 Nam 071091817 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 7.00 GDCD: 6.75 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 1.20

09004385 HOÀNG VĂN HOAN 03/07/2000 Nam 071073154 Toán: 3.20 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 5.25 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 1.60

09004386 CHU VIỆT HOÀNG 02/01/2000 Nam 071084113 Toán: 2.20 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 8.50 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 1.80 121

Page 122: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09004387 NGUYỄN XUÂN HOÀNG 10/02/2000 Nam 071083580 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.00 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 3.40

09004388 PHẠM VĂN HOÀNG 20/08/2000 Nam 071061399 Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.50 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 3.20

09004389 TRẦN VĂN HOÀNG 13/03/2000 Nam 071073109 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.75 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 2.40

09004390 DƯƠNG MINH HOÀNG 04/11/2000 Nam 071091532 Toán: 3.40 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.50 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 3.60

09004391 ĐỖ HUY HOÀNG 11/02/1999 Nam 071073130 Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 5.50 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 3.00

09004392 TRẦN ĐỨC HỌC 05/02/2000 Nam 071007032 Toán: 4.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.75 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 3.00

09004393 LÂM THỊ HỒNG 27/08/2000 Nữ 071066986 Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.25 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 2.60

09004394 LỢI THỊ HỒNG 28/11/2000 Nữ 071083583 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.50 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 2.80

09004395 HÀ THỊ HỢP 04/10/2000 Nữ 071073144 Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 3.50 GDCD: 4.50 KHXH: 3.25 Tiếng Anh: 1.40

09004396 HOÀNG VĂN HUÂN 18/12/2000 Nam 071073135 Toán: 3.20 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.00 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 2.20

09004397 HOÀNG THỊ HUẾ 07/05/2000 Nữ 071066784 Toán: 3.00 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.50 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 3.40

09004398 NGUYỄN KIM HUẾ 10/04/2000 Nữ 071052808 Toán: 4.40 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.25 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 2.00

09004399 BÀN THỊ HUỆ 21/01/2000 Nữ 071083512 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 8.50 KHXH: 6 Tiếng Anh: 2.80

09004400 ĐINH THỊ HUỆ 04/01/2000 Nữ 071083515 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.75 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 3.00

09004401 ĐỖ THỊ HUỆ 29/10/2000 Nữ 071096738 Toán: 2.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.50 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 2.20

09004402 HOÀNG THỊ HUỆ 04/01/2000 Nữ 071007011 Toán: 2.40 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 2.25 GDCD: 6.00 KHXH: 3.42 Tiếng Anh: 2.40

09004403 NGUYỄN THỊ HUỆ 16/07/2000 Nữ 071095924 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 7.50 GDCD: 7.75 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 3.20

09004404 VŨ THỊ HUỆ 26/03/2000 Nữ 071083462 Toán: 4.20 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.75 KHXH: 6 Tiếng Anh: 3.00

09004405 VI VĂN HÙNG 17/01/2000 Nam 071073128 Toán: 2.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.25 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 3.20

09004406 HÀ VĂN HÙNG 19/08/2000 Nam 071060070 Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.25 GDCD: 5.25 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 2.20

09004407 BÙI QUANG HUY 10/03/2000 Nam 071073122 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.75 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 1.80

09004408 ĐINH VĂN HUY 04/09/2000 Nam 071096339 Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.25 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 2.60

09004409 ĐINH XUÂN HUY 23/12/2000 Nam 071007025 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 8.50 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 3.00

09004410 HÀ XUÂN HUY 11/01/2000 Nam 071097003 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 2.50 GDCD: 5.00 KHXH: 3.42 Tiếng Anh: 2.60

09004411 HOÀNG ĐỨC HUY 07/11/2000 Nam 071073138 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 2.75 Hóa học: 3.00 Sinh học: 2.75 KHTN: 2.83 Tiếng Anh: 2.40

09004412 HOÀNG ĐỨC HUY 10/07/2000 Nam 071097551 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.00 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 2.20

09004413 HOÀNG QUỐC HUY 06/02/2000 Nam 071073137 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.50 GDCD: 4.50 KHXH: 3.58 Tiếng Anh: 3.00

09004414 HOÀNG VĂN HUY 20/01/1999 Nam 071007255 Toán: 3.20 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.00 GDCD: 4.25 KHXH: 3.25 Tiếng Anh: 3.00

09004415 NGUYỄN KHẮC HUY 16/11/2000 Nam 071083596 Toán: 2.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 1.60

09004416 PHẠM QUANG HUY 02/07/2000 Nam 071060032 Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.00 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 1.80

09004417 NGUYỄN THỊ HUYỀN 08/11/2000 Nữ 071097927 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.75 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 3.20

09004418 NGUYỄN THỊ HUYỀN 20/04/2000 Nữ 071083624 Toán: 3.60 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 8.00 GDCD: 8.25 KHXH: 7 Tiếng Anh: 3.00

09004419 PHẠM THỊ NGỌC HUYỀN 21/11/2000 Nữ 071060023 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 9.00 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 2.60

09004420 LA THỊ HUYỀN 15/07/2000 Nữ 071060068 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.00 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.40

09004421 VŨ NGỌC HUYỀN 14/04/2000 Nữ 071073171 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 8.00 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 1.80

09004422 TRẦN VĂN HUYNH 24/06/2000 Nam 071073134 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.75 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 3.20 122

Page 123: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09004423 PHẠM VIỆT HƯNG 02/09/2000 Nam 071083615 Toán: 5.20 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.75 KHXH: 7 Tiếng Anh: 3.20

09004424 BÙI MAI HƯƠNG 01/01/2000 Nữ 071084105 Toán: 5.60 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 5.75 Hóa học: 5.25 Sinh học: 6.50 KHTN: 5.83 Tiếng Anh: 3.20

09004425 ĐINH THỊ HƯƠNG 19/06/2000 Nữ 071097870 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.00 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 2.80

09004426 HOÀNG THỊ HẢI HƯƠNG 13/11/2000 Nữ 071007130 Toán: 1.80 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 5.75 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 3.40

09004427 LÝ THU HƯƠNG 07/01/2000 Nữ 071094803 Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.20

09004428 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 07/03/2000 Nữ 071086265 Toán: 2.40 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 4.25 GDCD: 7.50 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 2.60

09004429 NGUYỄN THIÊN HƯƠNG 08/11/2000 Nữ 071083623 Toán: 5.80 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.25 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 2.80

09004430 TRẦN THỊ HƯƠNG 27/07/2000 Nữ 071083553 Toán: 5.60 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 7.00 GDCD: 9.25 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 3.00

09004431 VŨ THỊ HƯƠNG 02/04/2000 Nữ 071096432 Toán: 3.40 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.00 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 2.40

09004432 HOÀNG THỊ THU HƯỜNG 04/09/2000 Nữ 071083467 Toán: 5.80 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 7.75 GDCD: 8.50 KHXH: 7 Tiếng Anh: 2.60

09004433 NGUYỄN THỊ HƯỜNG 04/10/2000 Nữ 071007007 Toán: 3.80 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.25 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.80

09004434 NÔNG THÚY HƯỜNG 17/04/2000 Nữ 071052838 Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.75 GDCD: 5.00 KHXH: 4 Tiếng Anh: 2.60

09004435 THẠCH VĂN HƯỚNG 23/07/2000 Nam 071088597 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.00 GDCD: 5.50 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 1.80

09004436 NGUYỄN VĂN KHẢI 16/12/2000 Nam 071073110 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.25 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 2.60

09004437 LA BẢO KHANH 03/02/1999 Nam 071060038 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 5.50 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 2.20

09004438 NGUYỄN THỊ KHÁNH 14/07/2000 Nữ 071073114 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 8.50 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 2.60

09004439 TRẦN VĂN KHÁNH 02/09/2000 Nam 071073125 Toán: 5.80 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.25 Hóa học: 3.75 Sinh học: 4.75 KHTN: 4.25 Tiếng Anh: 2.60

09004440 NGUYỄN MINH KHÔI 19/07/1999 Nam 071073322 Toán: 2.40 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 3.75 GDCD: 5.25 KHXH: 3.42 Tiếng Anh: 2.60

09004441 LA VĂN KHU 06/01/2000 Nam 071073178 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.50 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 2.40

09004442 ĐẶNG VĂN KHUYÊN 09/01/2000 Nam 071073118 Toán: 3.20 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.25 KHXH: 6 Tiếng Anh: 2.80

09004443 ĐÀO TRUNG KIÊN 22/08/1999 Nam 071083592 Toán: 3.00 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.50 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 2.40

09004444 NÔNG TRUNG KIÊN 05/07/2000 Nam 071052817 Toán: 2.40 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.25 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 2.60

09004445 BÙI THỊ KIỀU 24/10/2000 Nữ 071084112 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.00 GDCD: 6.25 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 2.60

09004446 NGUYỄN THỊ KIỀU 19/05/2000 Nữ 071052834 Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.50 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 1.80

09004447 TƯỚNG THỊ LAN 19/07/2000 Nữ 071083478 Toán: 2.00 Ngữ văn: 1.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.00 GDCD: 3.00 KHXH: 2.67 Tiếng Anh: 2.80

09004448 NGUYỄN NGỌC LÂM 18/12/2000 Nam 071073120 Toán: 4.00 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 5.75 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 3.00

09004449 NGUYỄN THANH LÂM 14/04/2000 Nam 071093852 Toán: 2.80 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 3.75 Hóa học: 2.50 Sinh học: 3.75 KHTN: 3.33 Tiếng Anh: 3.20

09004450 HOÀNG THỊ HỒNG LÊ 22/07/2000 Nữ 071073140 Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.00 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 2.80

09004451 ĐẶNG THỊ LỆ 13/03/2000 Nữ 071007374 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.75 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 2.60

09004452 CAO THỊ MỸ LINH 02/02/2000 Nữ 071052802 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.25 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 2.40

09004453 DƯƠNG THỊ LINH 20/01/2000 Nữ 071083519 Toán: 5.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 9.00 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 1.60

09004454 ĐẶNG THỊ YẾN LINH 25/06/2000 Nữ 071073115 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 2.50 GDCD: 5.25 KHXH: 3.75 Tiếng Anh: 2.00

09004455 ĐINH TUẤN LINH 09/04/2000 Nam 071052877 Toán: 2.60 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.25 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 3.20

09004456 ĐỖ THÙY LINH 13/12/2000 Nữ 071083524 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.75 GDCD: 5.50 KHXH: 4 Tiếng Anh: 3.00

09004457 LƯƠNG QUANG LINH 03/11/1998 Nam 071060016 Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.00 GDCD: 4.00 KHXH: 3.67 Tiếng Anh: 2.00

09004458 LÝ HẢI LINH 05/05/2000 Nữ 071052809 Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.50 KHXH: 5 Tiếng Anh: 2.60 123

Page 124: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09004459 LÝ QUANG LINH 10/08/2000 Nam 071073119 Toán: 2.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.50 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 4.00

09004460 NGUYỄN DIỆU LINH 17/06/2000 Nữ 071073164 Toán: 2.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 2.50 GDCD: 4.50 KHXH: 3.67 Tiếng Anh: 2.80

09004461 NGUYỄN THÙY LINH 23/10/2000 Nữ 071052902 Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.75 Hóa học: 4.00 Sinh học: 5.00 KHTN: 4.58 Tiếng Anh: 3.60

09004462 NGUYỄN VĂN LINH 05/02/2000 Nam 071089463 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.00 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 1.60

09004463 PHẠM MỸ LINH 18/11/2000 Nữ 071096745 Toán: 4.20 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.00 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 2.40

09004464 PHẠM NGỌC LINH 27/01/2000 Nữ 071073166 Toán: 2.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.75 GDCD: 6.00 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 1.80

09004465 PHẠM THỊ LINH 29/04/2000 Nữ 071083485 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.50 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 3.00

09004466 TRẦN THỊ LINH 08/07/2000 Nữ 071071943 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.25 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 2.40

09004467 TRẦN THỊ THÙY LINH 27/11/2000 Nữ 071073173 Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.00 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 3.20

09004468 VŨ THỊ MỸ LINH 19/10/2000 Nữ 071073111 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.00 GDCD: 5.50 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 2.80

09004469 LÝ THỊ LOAN 07/11/2000 Nữ 071007105 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.00 GDCD: 3.00 KHXH: 3.5 Tiếng Anh: 2.20

09004470 PHẠM THỊ BÍCH LOAN 13/10/2000 Nữ 071084102 Toán: 4.20 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 7.25 GDCD: 9.00 KHXH: 7.42 Tiếng Anh: 3.20

09004471 ĐỖ NGỌC LONG 02/01/2000 Nam 071039919 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 3.00

09004472 LƯU HÀ LONG 26/03/2000 Nam 071058943 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.50 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 3.80

09004473 PHẠM THẾ LONG 14/07/2000 Nam 071096424 Toán: 5.80 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.25 KHXH: 7.33 Tiếng Anh: 2.60

09004474 TRẦN ĐỨC LONG 20/06/2000 Nam 071073123 Toán: 2.60 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.00 GDCD: 6.75 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 3.00

09004475 VƯƠNG MẠNH LONG 06/08/2000 Nam 071097782 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.25 GDCD: 7.00 KHXH: 5 Tiếng Anh: 5.00

09004476 TRƯƠNG TUYỂN LỢI 24/09/1999 Nam 071053975 Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.50 GDCD: 5.50 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 2.00

09004477 BÙI HỮU LỢI 06/01/2000 Nam 071073163 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.25 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 2.80

09004478 ĐINH VĂN LƯƠNG 24/11/2000 Nam 071073121 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.75 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 3.00

09004479 ĐOÀN THỊ LY 23/12/2000 Nữ 071084104 Toán: 3.60 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.00 GDCD: 7.25 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 3.20

09004480 HÀ THỊ HƯƠNG LY 21/09/2000 Nữ 071073250 Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 5.75 KHXH: 5 Tiếng Anh: 2.40

09004481 LÊ THỊ HƯƠNG LY 21/06/2000 Nữ 071091211 Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 9.00 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 2.20

09004482 PHẠM THỊ LY 09/10/2000 Nữ 071083488 Toán: 4.20 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.75 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 2.00

09004483 VŨ THỊ LY 01/03/2000 Nữ 071096103 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.50 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 3.20

09004484 HOÀNG THỊ MAI 06/08/2000 Nữ 071083477 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.75 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 3.00

09004485 HOÀNG THỊ MAI 25/11/2000 Nữ 071083450 Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.50 Hóa học: 5.50 Sinh học: 6.25 KHTN: 6.08 Tiếng Anh: 3.80

09004486 LÊ ĐỨC MẠNH 28/02/2000 Nam 071096303 Toán: 5.20 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.50 Hóa học: 4.00 Sinh học: 5.75 KHTN: 4.75 Tiếng Anh: 3.20

09004487 LÝ TIẾN MẠNH 22/04/2000 Nam 071065770 Toán: 7.80 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.75 Hóa học: 7.00 Sinh học: 6.25 KHTN: 6 Tiếng Anh: 4.80

09004488 NGUYỄN THỊ NGỌC MINH 26/04/2000 Nữ 071063614 Toán: 1.80 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.25 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 2.20

09004489 BÀN VĂN MỪNG 15/01/2000 Nam 071091403 Toán: 4.40 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.25 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 3.60

09004490 ĐOÀN DIỆU MY 08/04/2000 Nữ 071052824 Toán: 4.40 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.75 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 4.20

09004491 ĐINH HOÀI NAM 02/01/2000 Nam 071073158 Toán: 3.40 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.00 GDCD: 5.50 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 2.40

09004492 LÂM TRƯỜNG NAM 29/05/2000 Nam 071091338 Toán: 2.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.50 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 3.20

09004493 LƯU VĂN NAM 08/11/2000 Nam 071098255 Toán: 2.00 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 3.25 GDCD: 5.50 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 2.20

09004494 LÝ PHƯƠNG NAM 02/02/2000 Nam 071083577 Toán: 2.40 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.25 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 2.80 124

Page 125: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09004495 NGUYỄN VĂN NAM 11/07/2000 Nam 071052904 Toán: 3.20 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.75 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 2.80

09004496 PHẠM HOÀI NAM 24/04/2000 Nam 071073117 Toán: 3.40 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.75 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 3.40

09004497 TƯỚNG VĂN NAM 11/03/2000 Nam 071097985 Toán: 1.40 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 3.75 GDCD: 5.00 KHXH: 3.5 Tiếng Anh: 2.20

09004498 VŨ HOÀI NAM 07/09/2000 Nam 071083606 Toán: 6.80 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.75 Sinh học: 5.25 KHTN: 6 Tiếng Anh: 2.80

09004499 ĐẶNG THỊ NGA 30/04/2000 Nữ 071087039 Toán: 3.20 Ngữ văn: 1.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.00 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 2.80

09004500 HOÀNG THỊ THI NGA 10/08/2000 Nữ 071096290 Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 1.80

09004501 NGUYỄN THỊ NGA 03/06/2000 Nữ 071074080 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.25 GDCD: 5.75 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 4.40

09004502 HOÀNG THỊ NGÂN 20/12/2000 Nữ 071073129 Toán: 2.20 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.75 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 3.20

09004503 VŨ TRẦN HIẾU NGÂN 22/10/2000 Nữ 071073116 Toán: 2.80 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.75 GDCD: 6.50 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 2.40

09004504 NGUYỄN BÍCH NGỌC 08/10/2000 Nữ 071083470 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.75 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 2.20

09004505 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC 03/04/2000 Nữ 071073153 Toán: 2.60 Ngữ văn: 1.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 4.75 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 2.80

09004506 BÀN VĂN NGUYÊN 25/11/2000 Nam 071083561 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.50 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.80

09004507 VŨ ĐÌNH NGUYÊN 08/12/1999 Nam 071098351 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.00 GDCD: 5.00 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 3.00

09004508 NGUYỄN VĂN NHẬT 08/04/2000 Nam 071007311 Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.25 Hóa học: 3.50 Sinh học: 4.25 KHTN: 4 Tiếng Anh: 4.00

09004509 PHAN QUÝ NHẬT 18/08/2000 Nam 071096835 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 5.75 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 3.80

09004510 ĐẶNG PHƯƠNG NHUNG 29/08/2000 Nữ 071084081 Toán: 6.40 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 5.50 Hóa học: 5.75 Sinh học: 7.25 KHTN: 6.17 Tiếng Anh: 2.80

09004511 ĐINH HỒNG NHUNG 13/10/2000 Nữ 071060009 Toán: 4.80 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.00 Hóa học: 3.25 Sinh học: 3.00 KHTN: 3.08 Tiếng Anh: 3.00

09004512 HÀ PHƯƠNG NHUNG 10/02/2000 Nữ 071096084 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.00 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 2.00

09004513 LÃ THỊ THÙY NHUNG 25/03/2000 Nữ 071084093 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.75 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 2.60

09004514 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 07/06/2000 Nữ 071073143 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.25 GDCD: 4.75 KHXH: 3.42 Tiếng Anh: 2.40

09004515 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 10/06/2000 Nữ 071086663 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.75 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 2.20

09004516 NGUYỄN THỊ NHUNG 11/11/2000 Nữ 071090349 Toán: 5.60 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.75 Sinh học: 3.75 KHTN: 4.83 Tiếng Anh: 2.40

09004517 TRIỆU VĂN NÚI 09/09/2000 Nam 071073323 Toán: 2.60 Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.25 GDCD: 4.25 KHXH: 3.42 Tiếng Anh: 2.80

09004518 ĐẶNG THỊ THU OANH 13/09/2000 Nữ 071083516 Toán: 4.80 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.25 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 2.40

09004519 ĐẶNG THỊ PHẤN 01/03/2000 Nữ 071044734 Toán: 3.20 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.50 KHXH: 5 Tiếng Anh: 3.20

09004520 NGUYỄN HỒNG PHI 25/06/2000 Nam 071083599 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.00 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 3.80

09004521 BÙI VĂN PHÚC 17/12/2000 Nam 071073172 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 8.25 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 2.40

09004522 NGUYỄN HÀ PHƯƠNG 13/04/2000 Nữ 071083626 Toán: 5.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 7.00 GDCD: 9.00 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 3.20

09004523 NGUYỄN NHƯ PHƯƠNG 19/12/2000 Nam 071073182 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.75 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 2.60

09004524 NGUYỄN THỊ BÍCH PHƯƠNG 06/02/2000 Nữ 071073170 Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 3.50 GDCD: 6.00 KHXH: 3.75 Tiếng Anh: 2.40

09004525 PHẠM THU PHƯƠNG 21/08/2000 Nữ 071007141 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.50 GDCD: 4.75 KHXH: 3.75 Tiếng Anh: 1.80

09004526 TRẦN VĂN QUANG 18/09/2000 Nam 071073253 Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.25 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 2.80

09004527 BÙI NHƯ QUỲNH 21/08/2000 Nữ 071053984 Toán: 2.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.25 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.40

09004528 BÙI THỊ QUỲNH 21/02/2000 Nữ 071083495 Toán: 4.20 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.25 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.80

09004529 TRẦN THỊ QUỲNH 14/09/2000 Nữ 071083482 Toán: 5.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.00 GDCD: 6.00 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 2.80

09004530 VŨ THỊ QUỲNH 05/01/2000 Nữ 071083464 Toán: 5.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.25 KHXH: 6 Tiếng Anh: 3.60 125

Page 126: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09004531 ÔN THÚY QUỲNH 16/04/2000 Nữ 071052901 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.25 KHXH: 5 Tiếng Anh: 2.20

09004532 VI VĂN SÁNG 15/05/2000 Nam 071073174 Toán: 2.40 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.50 GDCD: 7.25 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 1.60

09004533 ĐẶNG VĂN SINH 01/06/2000 Nam 071089427 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 9.25 KHXH: 7.08 Tiếng Anh: 3.60

09004534 ĐÀO VĂN SƠN 26/03/2000 Nam 071073157 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.50 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 1.40

09004535 ĐẶNG VĂN SƠN 10/11/1999 Nam 071083559 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.00 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 1.80

09004536 HÀ TRUNG SƠN 08/05/2000 Nam 071073180 Toán: 1.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.75 KHXH: 6 Tiếng Anh: 3.20

09004537 HOÀNG NGỌC SƠN 28/10/2000 Nam 071073156 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.75 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 2.80

09004538 HOÀNG THỊ SƠN 01/03/2000 Nữ 071086263 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.75 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 2.40

09004539 TRIỆU VĂN SỸ 04/06/1999 Nam 071086745 Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.00 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 2.80

09004540 TRẦN THỊ THANH 15/12/2000 Nữ 071083551 Toán: 3.40 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.00 GDCD: 6.75 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 3.80

09004541 VI THỊ THẢO 15/06/2000 Nữ 071084106 Toán: 3.40 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.75 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 1.80

09004542 VŨ THỊ THẮM 26/04/2000 Nữ 071060012 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.50 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 3.60

09004543 NGUYỄN QUANG THẮNG 16/08/2000 Nam 071083602 Toán: 1.20 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 3.50 GDCD: 5.75 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 3.20

09004544 PHẠM VĂN THẮNG 14/12/2000 Nam 071073139 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.25 Sinh học: 3.25 KHTN: 3.5 Tiếng Anh: 3.40

09004545 VŨ ANH THẾ 08/02/2000 Nam 071073160 Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 0.50 Địa lí: 4.25 GDCD: 4.00 KHXH: 2.92 Tiếng Anh: 3.00

09004546 HOÀNG XUÂN THIỆN 25/06/2000 Nam 071086724 Toán: 2.80 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 3.75 GDCD: 7.00 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 3.20

09004547 NGUYỄN VĂN THIỆN 18/08/2000 Nam 071073147 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 7.50 GDCD: 9.00 KHXH: 6.83 Tiếng Anh: 2.20

09004548 PHẠM VĂN THIỆN 22/10/2000 Nam 071083568 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.50 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 3.60

09004549 TƯỚNG VĂN THIỆN 28/02/2000 Nam 071083572 Toán: 5.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.50 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 2.00

09004550 ĐẶNG VĂN THIẾT 10/08/2000 Nam 071086834 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.75 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 1.60

09004551 NGUYỄN VĂN THIẾT 10/01/2000 Nam 071094767 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.50 GDCD: 5.25 KHXH: 4 Tiếng Anh: 2.40

09004552 NGUYỄN VĂN THÌN 24/03/2000 Nam 071087118 Toán: 2.60 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 2.75 GDCD: 5.50 KHXH: 3.5 Tiếng Anh: 3.40

09004553 LÝ VĂN THỊNH 28/06/2000 Nam 071060029 Toán: 4.20 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.75 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 2.00

09004554 BÙI HỮU THỌ 18/12/2000 Nam 071083620 Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.50 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 2.60

09004555 HOÀNG THỊ THOA 26/02/2000 Nữ 071093446 Toán: 3.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 7.25 GDCD: 7.75 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 3.20

09004556 LÝ THỊ THƠ 23/01/2000 Nữ 071073181 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.75 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 3.80

09004557 PHẠM HOÀI THU 01/02/2000 Nữ 071084109 Toán: 5.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 8.25 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 3.20

09004558 TRỊNH HOÀI THU 28/03/2000 Nữ 071083484 Toán: 7.20 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 8.50 Hóa học: 7.50 Sinh học: 7.50 KHTN: 7.83 Tiếng Anh: 3.00

09004559 HỨA MINH THÙY 01/06/2000 Nữ 071052886 Toán: 3.80 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.75 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 2.20

09004560 HOÀNG THỊ THÚY 04/09/2000 Nữ 071060001 Toán: 2.60 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.00 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 2.80

09004561 LÝ THỊ THÚY 27/10/2000 Nữ 071053982 Toán: 4.40 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.00 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 3.40

09004562 BÀN THỊ THỦY 04/12/1999 Nữ 071083509 Toán: 5.40 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 7.50 GDCD: 8.25 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 3.40

09004563 KHỔNG THỊ THANH THỦY 06/12/2000 Nữ 071096841 Toán: 4.40 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.50 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 3.00

09004564 NGUYỄN THỊ THỦY 03/05/2000 Nữ 071083628 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.00 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 3.00

09004565 NGUYỄN VĂN THỦY 18/08/2000 Nam 071052813 Toán: 2.40 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.25 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 3.40

09004566 VŨ BÍCH THỦY 09/03/2000 Nữ 071074220 Toán: 4.20 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 5.25 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 2.80 126

Page 127: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09004567 LÝ THỊ THƯ 04/02/2000 Nữ 071007223 Toán: 2.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 2.60

09004568 TRẦN THỊ HOÀI THƯƠNG 05/11/2000 Nữ 071073148 Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 5.50 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 3.40

09004569 TRẦN MINH TIẾN 01/01/2000 Nam 071083603 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.00 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 2.80

09004570 TRẦN VĂN TIẾN 15/12/2000 Nam 071083575 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 8.00 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 3.80

09004571 ĐẶNG DUY TIẾP 13/11/2000 Nam 071060090 Toán: 2.20 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 3.50 KHXH: 3.67 Tiếng Anh: 2.80

09004572 HÀ THỊ TIẾP 03/12/2000 Nữ 071007020 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 3.75 GDCD: 7.50 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 2.20

09004573 HOÀNG VĂN TOÀN 27/08/2000 Nam 071085900 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.00 GDCD: 7.00 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 1.00

09004574 MÔNG THANH TOÀN 16/10/2000 Nam 071060102 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 4.75 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 2.00

09004575 TRIỆU VĂN TOÀN 06/09/1999 Nam 071096169 Toán: 3.40 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 2.20

09004576 ĐẶNG THỊ TRANG 06/06/2000 Nữ 071007375 Toán: 3.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.25 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 3.80

09004577 LÊ THỊ THU TRANG 04/02/2000 Nữ 071083585 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.00 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 2.40

09004578 LÊ THỊ TRANG 19/07/2000 Nữ 071084097 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.75 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 2.60

09004579 LÊ THÙY TRANG 28/08/2000 Nữ 071083584 Toán: 2.20 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 4.25 KHXH: 3.67 Tiếng Anh: 2.80

09004580 NGUYỄN THỊ TRANG 14/08/2000 Nữ 071086091 Toán: 2.80 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.00 GDCD: 4.75 KHXH: 3.67 Tiếng Anh: 4.00

09004581 PHÙNG HUYỀN TRANG 07/04/2000 Nữ 071060040 Toán: 3.80 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.50 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 3.20

09004582 TRẦN THỊ TRANG 13/06/2000 Nữ 071007385 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.50 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 2.20

09004583 TƯỚNG THỊ TRANG 14/06/2000 Nữ 071073152 Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 3.50 GDCD: 6.00 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 2.00

09004584 VŨ HỒNG TRANG 19/09/2000 Nữ 071052819 Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.50 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 3.00

09004585 VƯƠNG THỊ TRANG 20/06/2000 Nữ 071073167 Toán: 4.40 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.00 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 3.00

09004586 LẠC HUY TRÁNG 23/05/1997 Nam 071033912 Toán: 2.60 Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 3.50 GDCD: 6.00 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 3.40

09004587 TRẦN KIỀU TRINH 28/02/2000 Nữ 071084117 Toán: 6.60 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 5.75 Hóa học: 6.25 Sinh học: 7.00 KHTN: 6.33 Tiếng Anh: 5.40

09004588 NÔNG QUANG TRUNG 18/07/2000 Nam 071092567 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.75 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 3.60

09004589 LỖ XUÂN TRƯỜNG 06/11/2000 Nam 071098290 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 6.25 GDCD: 5.50 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 2.40

09004590 TRẦN VĂN TRƯỜNG 13/08/2000 Nam 071053992 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.75 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 3.40

09004591 VŨ VĂN TRƯỜNG 20/11/2000 Nam 071097620 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.50 KHXH: 6 Tiếng Anh: 3.00

09004592 ĐÀO VĂN TRƯỜNG 10/05/2000 Nam 071073169 Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 8.00 GDCD: 7.25 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 1.80

09004593 NGUYỄN VĂN TRƯỜNG 22/10/2000 Nam 071054000 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 3.75 GDCD: 6.00 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 2.60

09004594 PHẠM TUẤN TÚ 20/01/2000 Nam 071073161 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 2.80

09004595 TRẦN ANH TÚ 10/08/2000 Nam 071083605 Toán: 6.60 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.50 Sinh học: 4.25 KHTN: 5.58 Tiếng Anh: 3.60

09004596 ĐẶNG TRẦN ANH TUẤN 05/03/2000 Nam 071053991 Toán: 2.80 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 5.75 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 3.60

09004597 ĐINH NGỌC ANH TUẤN 24/01/2000 Nam 071007297 Toán: 1.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.75 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 2.40

09004598 VI NGỌC TUẤN 11/11/2000 Nam 071053995 Toán: 1.80 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.25 GDCD: 5.25 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 2.60

09004599 NGUYỄN VĂN TUỆ 03/10/1999 Nam 071091786 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.00 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 2.80

09004600 DƯƠNG THANH TÙNG 14/11/2000 Nam 071073177 Toán: 1.80 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.25 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.80

09004601 TRẦN THANH TÙNG 05/09/1999 Nam 071073175 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.00 GDCD: 6.00 KHXH: 3.75 Tiếng Anh: 2.60

09004602 ĐOÀN VĂN TUYÊN 25/08/1998 Nam 071090807 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.50 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 4.00 127

Page 128: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09004603 HOÀNG VĂN TUYÊN 15/10/2000 Nam 071073124 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 8.50 GDCD: 7.75 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 2.20

09004604 BÙI VĂN TUYỀN 24/02/2000 Nam 071077970 Toán: 3.60 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 7.75 GDCD: 7.50 KHXH: 6.83 Tiếng Anh: 2.20

09004605 ĐẶNG THỊ TUYẾT 17/08/2000 Nữ 071073179 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.00 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 2.00

09004606 TRIỆU THỊ TUYẾT 24/09/2000 Nữ 071007354 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 8.25 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 3.00

09004607 LÊ THỊ TƯƠI 01/03/2000 Nữ 071073162 Toán: 1.80 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.50 KHXH: 5 Tiếng Anh: 3.00

09004608 PHẠM THỊ TƯƠI 19/12/2000 Nữ 071073183 Toán: 1.80 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.00 GDCD: 4.25 KHXH: 3.83 Tiếng Anh: 2.80

09004609 ĐẶNG THỊ ÚT 30/06/2000 Nữ 071083549 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.00 GDCD: 5.25 KHXH: 3.67 Tiếng Anh: 2.20

09004610 NGÔ THỊ THU UYÊN 22/09/2000 Nữ 071083471 Toán: 4.00 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.25 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 3.00

09004611 PHẠM THỊ THU UYÊN 22/10/2000 Nữ 071084108 Toán: 4.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.75 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 3.40

09004612 LƯƠNG HỒNG VÂN 17/11/2000 Nữ 071090303 Toán: 2.40 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.75 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 4.00

09004613 TRIỆU THỊ VÂN 16/02/2000 Nữ 071083460 Toán: 4.80 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.75 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 4.00

09004614 TRẦN ĐÌNH VIÊN 12/02/1999 Nam 071073136 Toán: 2.60 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.25 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 2.80

09004615 NGUYỄN HIỂN VINH 10/01/2000 Nam 071097006 Toán: 4.40 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.00 GDCD: 5.75 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 3.40

09004616 NGUYỄN VĂN VINH 16/08/2000 Nam 071073176 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 7.00 GDCD: 9.25 KHXH: 7.42 Tiếng Anh: 4.20

09004617 LÝ VĂN VĨNH 10/07/2000 Nam 071091400 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.75 GDCD: 5.50 KHXH: 3.83 Tiếng Anh: 2.40

09004618 TRẦN QUANG VŨ 05/10/2000 Nam 071073149 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.25 GDCD: 5.75 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 3.60

09004619 ĐẶNG VĂN YÊN 05/08/2000 Nam 071007310 Toán: 1.60 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.00 GDCD: 4.75 KHXH: 3.67 Tiếng Anh: 2.40

09004620 ĐẶNG THỊ HẢI YẾN 27/12/2000 Nữ 071083514 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.75 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 2.20

09004621 ĐINH HẢI YẾN 27/09/2000 Nữ 071060050 Toán: 5.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.75 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.80

09004622 PHẠM THỊ HẢI YẾN 15/02/2000 Nữ 071007159 Toán: 2.40 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.50 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 2.00

09004623 TRẦN THỊ HẢI YẾN 02/02/2000 Nữ 071084111 Toán: 4.20 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.75 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 3.80

09004624 TRẦN THỊ AN 08/12/2000 Nữ 071064133 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.75 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.60

09004625 CAO THỊ MAI ANH 15/08/2000 Nữ 071064052 Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.50 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 3.80

09004626 NGUYỄN HÙNG ANH 04/06/2000 Nam 071064053 Toán: 3.40 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 2.75 Hóa học: 3.25 Sinh học: 3.00 KHTN: 3 Tiếng Anh: 4.20

09004627 NGUYỄN NGỌC ANH 22/06/2000 Nữ 071064413 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.75 KHXH: 7 Tiếng Anh: 4.60

09004628 TRIỆU NGỌC ANH 28/05/2000 Nữ 071050280 Toán: 5.60 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 7.50 GDCD: 8.50 KHXH: 7.25 Tiếng Anh: 3.40

09004629 ĐINH NGỌC ÁNH 26/11/2000 Nữ 071064077 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.50 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 5.80

09004630 MA THỊ NGỌC ÁNH 13/12/2000 Nữ 071064002 Toán: 2.20 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.75 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 3.60

09004631 NGUYỄN THỊ ÁNH 20/09/2000 Nữ 071053765 Toán: 1.40 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.50 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 5.00

09004632 NGUYỄN DUY VIỆT ÂN 10/11/2000 Nam 071064415 Toán: 2.60 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.75 KHXH: 5 Tiếng Anh: 3.40

09004633 NÔNG THỊ BÌNH 15/11/2000 Nữ 071064143 Toán: 4.80 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.75 GDCD: 5.25 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 5.80

09004634 TRƯƠNG VĂN CẢNH 01/01/2000 Nam 071060897 Toán: 4.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.25 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 3.80

09004635 LƯU HOÀNG BẢO CHÂU 12/12/2000 Nam 071061000 Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.25 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 4.60

09004636 NGUYỄN LINH CHI 09/09/2000 Nữ 071060994 Toán: 5.40 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 6.50 Hóa học: 5.50 Sinh học: 3.75 KHTN: 5.25 Tiếng Anh: 4.20

09004637 PHẠM XUÂN CHIẾN 13/03/2000 Nam 071064139 Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.75 KHXH: 6 Tiếng Anh: 3.60

09004638 TRẦN VĂN CHIẾN 18/02/2000 Nam 071064395 Toán: 3.20 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 5.50 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 3.60 128

Page 129: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09004639 ĐINH THỊ KIỀU CHINH 03/04/2000 Nữ 071060985 Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 8.00 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 3.60

09004640 TƯỚNG VĂN CHUYÊN 28/10/2000 Nam 071064134 Toán: 2.20 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.00 GDCD: 4.75 KHXH: 3.75 Tiếng Anh: 2.40

09004641 HOÀNG MINH CƯỜNG 26/07/2000 Nam 071064429 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.50 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 4.60

09004642 NGUYỄN QUỐC CƯỜNG 27/12/2000 Nam 071064014 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.25 Hóa học: 4.75 Sinh học: 4.25 KHTN: 4.42 Tiếng Anh: 3.40

09004643 PHƯƠNG VĂN DÂN 14/12/1999 Nam 071021952 Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 4.75 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 3.80

09004644 NGUYỄN VĂN DẦN 06/06/1998 Nam 071040327 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.00 GDCD: 5.75 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 4.80

09004645 LÝ THỊ DUNG 18/10/2000 Nữ 071085610 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.25 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 3.60

09004646 HOÀNG VĂN DŨNG 29/05/2000 Nam 071064367 Toán: 5.40 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.00 GDCD: 7.50 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 3.60

09004647 ĐẶNG VĂN DUYÊN 08/04/2000 Nam 071064149 Toán: 4.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 2.50 GDCD: 3.75 KHXH: 2.83 Tiếng Anh: 3.60

09004648 HÀ KIỀU DUYÊN 13/11/2000 Nữ 071064026 Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 8.00 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 4.20

09004649 LÊ NGỌC DUYÊN 03/07/2000 Nữ 071069246 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 8.75 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 3.20

09004650 TRIỆU THỊ DỰ 30/12/2000 Nữ 071064049 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.75 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 3.00

09004651 LÂM HẢI DƯƠNG 02/10/1998 Nam 071095236 Toán: 4.20 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.25 GDCD: 7.00 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 3.40

09004652 LƯU HỒNG DƯƠNG 06/08/2000 Nam 071064018 Toán: 5.40 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 8.25 KHXH: 6 Tiếng Anh: 3.40

09004653 MAI HỒNG DƯƠNG 30/10/2000 Nam 071064032 Toán: 3.60 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.00 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 3.80

09004654 NGUYỄN HẢI DƯƠNG 20/10/2000 Nam 071097146 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.25 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 4.60

09004655 NGUYỄN TRUNG DƯƠNG 11/01/2000 Nam 071064042 Toán: 5.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.25 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 3.40

09004656 TRIỆU VĂN DƯƠNG 24/11/1999 Nam 071064090 Toán: 5.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 2.50 GDCD: 3.50 KHXH: 3.25 Tiếng Anh: 4.00

09004657 PHÙNG QUỐC ĐẠI 05/12/2000 Nam 071064040 Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.25 GDCD: 7.00 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 3.00

09004658 CHU MINH ĐẠO 23/08/2000 Nam 071053966 Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.50 Sinh học: 2.50 KHTN: 4.67 Tiếng Anh: 3.00

09004659 NGUYỄN TRẦN ĐẠT 25/09/2000 Nam 071064056 Toán: 4.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 3.80

09004660 BÀN VĂN ĐOÀN 18/01/2000 Nam 071064100 Toán: 5.40 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.25 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 3.60

09004661 ĐÀO NGUYỄN VIỆT ĐỨC 01/09/2000 Nam 071064001 Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 9.25 Hóa học: 7.75 Sinh học: 8.25 KHTN: 8.42 Tiếng Anh: 4.20

09004662 NGUYỄN VĂN GIANG 21/11/2000 Nam 071064084 Toán: 4.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.00 GDCD: 6.00 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 4.00

09004663 TRƯƠNG PHẠM HỮU GIANG 08/03/2000 Nam 071064433 Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.00 GDCD: 7.25 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 4.40

09004664 BÀN QUANG HÀ 31/12/1999 Nam 071064123 Toán: 4.20 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.00 GDCD: 4.50 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 2.80

09004665 DƯƠNG NGỌC HÀ 29/11/2000 Nữ 071092731 Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 8.75 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 2.80

09004666 LƯƠNG NGỌC HÀ 17/09/2000 Nam 071060883 Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 3.50 GDCD: 6.50 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 3.60

09004667 TẠ HÙNG HÀ 02/07/2000 Nam 071064292 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 4.75 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 4.20

09004668 TRẦN THU HÀ 14/12/2000 Nữ 071064093 Toán: 4.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.75 GDCD: 7.00 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 4.00

09004669 TRƯƠNG HỒNG HÀ 02/01/2000 Nữ 071064054 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 4.75 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 4.20

09004670 HOÀNG NAM HẢI 01/08/2000 Nam 071064066 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 5.75 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 4.80

09004671 LÂM VĂN HẢI 26/09/2000 Nam 071064103 Toán: 5.20 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.50 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 3.80

09004672 TƯỚNG VĂN HẢI 01/02/1998 Nam 071060314 Toán: 2.60 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 7.25 GDCD: 5.50 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 3.00

09004673 HOÀNG THỊ HẠNH 12/11/2000 Nữ 071064007 Toán: 5.20 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.50 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 3.80

09004674 LỆNH THỊ HẠNH 25/07/2000 Nữ 071064046 Toán: 3.60 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 8.00 KHXH: 6 Tiếng Anh: 2.40 129

Page 130: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09004675 ĐẶNG THỊ HẰNG 20/05/2000 Nữ 071061978 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.50 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 2.80

09004676 NGUYỄN THỊ THU HẰNG 19/06/2000 Nữ 071064012 Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.50 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 5.00

09004677 VŨ THÚY HẰNG 04/03/2000 Nữ 071064006 Toán: 6.80 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.25 Sinh học: 6.25 KHTN: 6.17 Tiếng Anh: 2.60

09004678 BÙI THỊ HẬU 25/08/2000 Nữ 071064273 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.00 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 2.60

09004679 ĐẶNG VĂN HẬU 26/02/2000 Nam 071064102 Toán: 4.40 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.50 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 3.00

09004680 LÊ THỊ THÁI HẬU 24/08/2000 Nữ 071053745 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.50 Hóa học: 5.50 Sinh học: 3.75 KHTN: 4.92 Tiếng Anh: 2.60

09004681 ĐÀO THU HIỀN 16/11/2000 Nữ 071064011 Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.25 Hóa học: 5.25 Sinh học: 3.75 KHTN: 4.75 Tiếng Anh: 3.20

09004682 HOÀNG THỊ HIỀN 02/12/2000 Nữ 071064137 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.75 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 3.40

09004683 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 18/02/2000 Nữ 071064036 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.75 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 2.60

09004684 LÝ NGỌC HIỂN 10/06/2000 Nam 071064091 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 7.25 GDCD: 7.25 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 2.40

09004685 KHỔNG MINH HIỆP 16/12/2000 Nam 071064341 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.50 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 2.60

09004686 VŨ HUY HIỆP 27/10/2000 Nam 071064391 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.00 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 3.00

09004687 ĐẶNG VĂN HIẾU 27/01/2000 Nam 071064117 Toán: 4.20 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.25 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 2.60

09004688 LÊ MINH HIẾU 20/07/2000 Nam 071064147 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.00 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 4.40

09004689 VŨ MINH HIẾU 06/01/2000 Nam 071060984 Toán: 4.20 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 3.00 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 4.00

09004690 ĐỖ THỊ THANH HOA 08/12/2000 Nữ 071064050 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 3.50 KHXH: 3.67 Tiếng Anh: 2.00

09004691 MẠC VĂN HÒA 27/01/2000 Nam 071064094 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.25 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 2.20

09004692 TRẦN VĂN HÒA 07/02/2000 Nam 071064043 Toán: 3.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.00 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 1.00

09004693 TRỊNH MINH HÒA 23/11/2000 Nam 073563636 Toán: 4.40 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.00 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 3.20

09004694 CAO VŨ HOÀNG 16/10/1999 Nam 071064065 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.25 GDCD: 4.00 KHXH: 3.25 Tiếng Anh: 3.20

09004695 LÂM MINH HOÀNG 29/10/2000 Nam 071064125 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.25 GDCD: 7.00 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 1.80

09004696 NGUYỄN VĂN HOÀNG 07/11/2000 Nam 071060536 Toán: 3.00 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 3.00 GDCD: 6.25 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 3.60

09004697 TRẦN VIỆT HOÀNG 28/09/1999 Nam 071064490 Toán: 3.00 Ngữ văn: 1.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 2.75 GDCD: 4.75 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 4.60

09004698 TRẦN VĂN HỌC 10/04/2000 Nam 071064061 Toán: 3.20 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 5.25 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 3.40

09004699 MA THỊ HUẾ 04/04/2000 Nữ 071075229 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 3.00 GDCD: 4.50 KHXH: 3.08 Tiếng Anh: 4.00

09004700 TRẦN THỊ HUẾ 10/10/2000 Nữ 071064126 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.50 KHXH: 5 Tiếng Anh: 2.60

09004701 TRƯƠNG THỊ HUẾ 11/04/2000 Nữ 071064076 Toán: 4.20 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.50 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 4.40

09004702 VŨ THỊ THU HUẾ 26/07/2000 Nữ 071064086 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.00 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 4.40

09004703 PHẠM THỊ HUỆ 01/01/2000 Nữ 071060992 Toán: 3.80 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.25 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 5.00

09004704 ĐINH THẾ HÙNG 20/06/2000 Nam 071090561 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.00 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 3.80

09004705 ĐỖ HỮU HÙNG 21/12/2000 Nam 071064122 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.50 GDCD: 7.25 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 4.40

09004706 NGUYỄN NGỌC HÙNG 16/11/1999 Nam 071031632 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 5.50 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 4.00

09004707 TRIỆU VĂN HÙNG 18/02/2000 Nam 071095240 Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 4.75 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 2.80

09004708 HỨA MINH HUY 17/02/2000 Nam 071064078 Toán: 5.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.75 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 4.80

09004709 NGUYỄN QUANG HUY 14/05/2000 Nam 071064015 Toán: 5.20 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 3.00 Hóa học: 5.50 Sinh học: 3.50 KHTN: 4 Tiếng Anh: 5.60

09004710 ĐẶNG THỊ HUYỀN 20/01/2000 Nữ 071064131 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 5.75 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 3.60 130

Page 131: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09004711 HOÀNG THANH HUYỀN 19/11/2000 Nữ 071065410 Toán: 5.60 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.75 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 4.20

09004712 LƯƠNG THANH HUYỀN 17/06/2000 Nữ 071064152 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.25 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 4.80

09004713 NGUYỄN NGỌC HUYỀN 15/05/2000 Nữ 071060977 Toán: 5.60 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.50 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 5.40

09004714 NGUYỄN THANH HUYỀN 07/12/2000 Nữ 071064157 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 8.25 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 3.40

09004715 PHẠM THỊ THANH HUYỀN 26/04/2000 Nữ 071064128 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.75 GDCD: 6.00 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 3.80

09004716 PHẠM THỊ THU HUYỀN 26/06/2000 Nữ 071060989 Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.75 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 4.60

09004717 TRỊNH NGỌC HƯNG 16/05/2000 Nam 071060978 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.75 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 5.00

09004718 ĐỖ THỊ LAN HƯƠNG 01/12/2000 Nữ 071064120 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 3.50 GDCD: 6.00 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 6.80

09004719 HOÀNG THỊ THU HƯƠNG 04/10/2000 Nữ 071060995 Toán: 4.00 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 4.00 KHTN: 5.33 Tiếng Anh: 5.60

09004720 NGUYỄN THU HƯƠNG 23/10/2000 Nữ 071064109 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.00 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 3.40

09004721 TRẦN THU HƯƠNG 08/03/2000 Nữ 071060996 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 8.00 GDCD: 8.50 KHXH: 6.83 Tiếng Anh: 3.20

09004722 VŨ THỊ MAI HƯƠNG 07/07/2000 Nữ 071064023 Toán: 5.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 9.25 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 3.00

09004723 DƯƠNG ÁNH HƯỜNG 25/05/2000 Nữ 071049298 Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.25 Sinh học: 3.75 KHTN: 5 Tiếng Anh: 3.80

09004724 TRẦN THỊ HƯỜNG 09/09/2000 Nữ 071053954 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 3.75 GDCD: 6.25 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 3.60

09004725 BÙI ĐỨC KHÁNH 08/12/2000 Nam 071076722 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.25 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 3.80

09004726 NGUYỄN PHÚ KHÁNH 11/07/2000 Nam 071064136 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.00 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 2.80

09004727 NGUYỄN ĐĂNG KHOA 14/12/2000 Nam 071064132 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.25 GDCD: 5.75 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 3.20

09004728 ĐẶNG TRUNG KIÊN 07/07/2000 Nam 071064130 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.25 GDCD: 5.25 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 3.60

09004729 LÊ VŨ KIÊN 27/08/2000 Nam 071064041 Toán: 3.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.00 GDCD: 7.25 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 2.60

09004730 PHẠM TRUNG KIÊN 21/04/2000 Nam 071064045 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 8.00 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 2.20

09004731 NGUYỄN DIỄM KIỀU 11/12/2000 Nữ 071064087 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.25 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.60

09004732 NGUYỄN DIỆU KIỀU 27/12/2000 Nữ 071053760 Toán: 2.40 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.25 GDCD: 5.00 KHXH: 4 Tiếng Anh: 5.40

09004733 NGUYỄN KIM LAN 23/06/2000 Nữ 071064038 Toán: 3.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.75 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 3.00

09004734 NGUYỄN THỊ THU LAN 21/08/2000 Nữ 071085617 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.25 GDCD: 5.25 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 4.60

09004735 ĐẶNG VĂN LÂM 03/05/2000 Nam 071086687 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 6.00 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 4.40

09004736 NGUYỄN THỊ LỆ 05/12/2000 Nữ 071053819 Toán: 6.60 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 7.75 KHTN: 5.92 Tiếng Anh: 5.80

09004737 TRƯƠNG THỊ LỆ 15/12/2000 Nữ 071096102 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.50 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 4.20

09004738 ĐẶNG TUẤN LINH 25/01/2000 Nam 071064083 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 2.75 GDCD: 5.50 KHXH: 3.58 Tiếng Anh: 4.20

09004739 NGUYỄN PHƯƠNG LINH 22/03/2000 Nữ 071060975 Toán: 6.40 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 3.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.75 KHTN: 4.58 Tiếng Anh: 4.20

09004740 PHẠM THỊ LINH 02/08/2000 Nữ 071090559 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 3.75 GDCD: 6.25 KHXH: 3.83 Tiếng Anh: 2.40

09004741 TRÁNG THỊ LINH 15/08/2000 Nữ 071064116 Toán: 5.60 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.00 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 4.40

09004742 TRẦN THỊ THÙY LINH 20/12/2000 Nữ 071067166 Toán: 5.40 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.50 Hóa học: 4.75 Sinh học: 5.00 KHTN: 4.75 Tiếng Anh: 3.00

09004743 TRẦN THÙY LINH 04/11/2000 Nữ 071049820 Toán: 5.40 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.25 GDCD: 8.25 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 1.60

09004744 TRỊNH HOÀI LINH 14/09/2000 Nữ 071064108 Toán: 1.40 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.75 GDCD: 7.25 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 3.60

09004745 HOÀNG VĂN LONG 15/11/1999 Nam 071064150 Toán: 1.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.75 GDCD: 7.00 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 2.80

09004746 PHẠM VĂN LONG 22/10/2000 Nam 071064153 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.50 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 3.80 131

Page 132: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09004747 TRẦN HỮU LONG 25/06/2000 Nam 071064082 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.25 GDCD: 5.50 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 3.40

09004748 NGUYỄN THÀNH LUÂN 19/10/2000 Nam 071064142 Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 3.75 GDCD: 4.25 KHXH: 3.25 Tiếng Anh: 3.20

09004749 TRẦN THÀNH LUÂN 15/10/2000 Nam 071064107 Toán: 2.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.75 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 3.00

09004750 NGUYỄN THÚY LƯƠNG 11/09/2000 Nữ 001300028342 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.25 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 4.00

09004751 HOÀNG VĂN LƯỢNG 10/08/2000 Nam 071064364 Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 5.50 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 4.00

09004752 LƯU THỊ PHƯƠNG MAI 12/07/2000 Nữ 071060983 Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.00 Sinh học: 4.50 KHTN: 5.17 Tiếng Anh: 3.60

09004753 NGUYỄN THỊ NGỌC MAI 02/11/2000 Nữ 071060993 Toán: 5.60 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 3.50 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.50 KHTN: 4.67 Tiếng Anh: 4.00

09004754 PHẠM THỊ MAI 08/05/2000 Nữ 071060987 Toán: 5.60 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 2.25 Hóa học: 4.50 Sinh học: 4.00 KHTN: 3.58 Tiếng Anh: 3.40

09004755 HÀ HUY MẠNH 13/10/2000 Nam 071064047 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 8.25 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 4.40

09004756 HOÀNG VĂN MẠNH 23/10/1998 Nam 071064439 Toán: 4.60 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 3.50 GDCD: 5.75 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 2.40

09004757 LA CÀN MINH 18/02/2000 Nam 071060574 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.00 GDCD: 6.25 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 4.00

09004758 NGUYỄN THỊ TUYẾT MINH 08/11/2000 Nữ 071064005 Toán: 4.80 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.75 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 4.00

09004759 TRẦN ANH MINH 23/11/2000 Nam 071064074 Toán: 2.40 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.50 GDCD: 5.75 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 2.00

09004760 ĐẶNG QUANG NAM 05/05/2000 Nam 071064414 Toán: 6.40 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.75 Hóa học: 4.75 Sinh học: 3.25 KHTN: 4.58 Tiếng Anh: 4.20

09004761 ĐINH HOÀI NAM 18/12/2000 Nam 071064037 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.00 GDCD: 6.25 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 4.00

09004762 ĐINH THẾ NAM 14/12/2000 Nam 071064033 Toán: 5.40 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.50 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 3.80

09004763 ĐỖ LÊ ĐÌNH NAM 13/09/2000 Nam 071060990 Toán: 4.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.75 KHXH: 6 Tiếng Anh: 3.40

09004764 LÂM ĐẠI NAM 01/08/1999 Nam 071097374 Toán: 3.60 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.00 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 3.60

09004765 MAI HOÀI NAM 17/07/2000 Nam 071060980 Toán: 4.80 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.25 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.50 KHTN: 5.25 Tiếng Anh: 3.20

09004766 VÕ ĐẠI NAM 23/05/2000 Nam 071064017 Toán: 6.40 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.75 Hóa học: 3.75 Sinh học: 5.25 KHTN: 4.92 Tiếng Anh: 6.00

09004767 ĐỒNG THỊ NGA 29/01/2000 Nữ 071053951 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 8.25 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 3.40

09004768 VŨ THỊ QUỲNH NGA 19/03/2000 Nữ 071064030 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.75 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 3.00

09004769 NGUYỄN THỊ THỦY NGÂN 24/08/2000 Nữ 071092067 Toán: 4.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 8.25 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 3.80

09004770 HOÀNG ĐỨC NGHĨA 10/12/2000 Nam 073512859 Toán: 3.40 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.00 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 3.20

09004771 LÂM QUANG NGHĨA 16/03/2000 Nam 071064151 Toán: 4.40 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 2.50 GDCD: 5.75 KHXH: 3.75 Tiếng Anh: 3.60

09004772 HÀ THỊ NGỌC 23/07/2000 Nữ 071064113 Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.75 GDCD: 4.75 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 2.20

09004773 HOÀNG BÍCH NGỌC 02/12/2000 Nữ 071064089 Toán: 4.60 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 4.75 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 2.00

09004774 LÝ VĂN NHÂN 10/06/2000 Nam 071064039 Toán: 5.80 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.00 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 4.00

09004775 KHÚC THỊ NHUNG 01/03/2000 Nữ 071064031 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 3.50 GDCD: 7.75 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 4.00

09004776 LÝ THỊ NHUNG 16/08/2000 Nữ 071064154 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.00 GDCD: 7.00 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 3.60

09004777 NGUYỄN HỒNG NHUNG 06/04/2000 Nữ 071064024 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 8.50 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 2.40

09004778 NGUYỄN THỊ NHUNG 05/04/1999 Nữ 071060972 Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 2.25 Hóa học: 5.25 Sinh học: 5.75 KHTN: 4.42 Tiếng Anh: 3.20

09004779 NGUYỄN THỊ NỤ 04/01/2000 Nữ 071064025 Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 5.75 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 2.40

09004780 TRẦN VĂN OAI 26/12/2000 Nam 071098039 Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.00 GDCD: 5.25 KHXH: 4 Tiếng Anh: 3.40

09004781 LÝ THỊ OANH 16/11/2000 Nữ 071049819 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.25 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 4.00

09004782 HOÀNG QUỐC PHONG 25/09/2000 Nam 071060573 Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.00 GDCD: 6.00 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 3.20 132

Page 133: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09004783 NGUYỄN ĐẮC PHONG 04/11/2000 Nam 071064069 Toán: 4.80 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.75 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 3.80

09004784 TRẦN XUÂN PHÚ 04/06/2000 Nam 071064059 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.25 GDCD: 7.00 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 3.40

09004785 ĐINH CÔNG PHƯƠNG 06/02/2000 Nam 071064099 Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.50 GDCD: 4.75 KHXH: 3.75 Tiếng Anh: 2.60

09004786 HÀ THU PHƯƠNG 21/03/2000 Nữ 071064004 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.75 KHXH: 6 Tiếng Anh: 4.40

09004787 HOÀNG MINH PHƯƠNG 05/09/2000 Nữ 071064088 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.00 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 3.40

09004788 NGUYỄN THU PHƯƠNG 27/02/2000 Nữ 071060998 Toán: 4.60 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.50 Hóa học: 4.00 Sinh học: 4.25 KHTN: 3.92 Tiếng Anh: 3.60

09004789 PHẠM THU PHƯƠNG 04/02/2000 Nữ 071064119 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.75 GDCD: 8.00 KHXH: 5 Tiếng Anh: 4.00

09004790 TRẦN NGỌC ANH PHƯƠNG 08/12/2000 Nữ 071060973 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 2.75 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.25 KHTN: 4 Tiếng Anh: 3.80

09004791 LÝ THỊ MINH PHƯỢNG 06/08/2000 Nữ 071064097 Toán: 4.40 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.75 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 3.20

09004792 NGUYỄN MAI PHƯỢNG 22/01/2000 Nữ 071060974 Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.75 Hóa học: 6.00 Sinh học: 4.75 KHTN: 4.83 Tiếng Anh: 2.40

09004793 KHỔNG TRỌNG QUANG 15/11/2000 Nam 071064326 Toán: 4.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.75 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 3.20

09004794 NGUYỄN THẾ QUANG 01/08/2000 Nam 071049817 Toán: 6.80 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.75 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.50 KHTN: 5.42 Tiếng Anh: 2.00

09004795 NGUYỄN VĂN QUANG 02/12/2000 Nam 071086716 Toán: 4.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 3.50 GDCD: 6.75 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 2.60

09004796 HÀ HỒNG QUÂN 20/04/2000 Nam 071064156 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.00 KHXH: 6.83 Tiếng Anh: 2.40

09004797 VŨ XUÂN QUYỀN 28/10/2000 Nam 071095559 Toán: 3.60 Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.00 GDCD: 6.00 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 2.80

09004798 BÙI ĐỨC QUYẾT 13/12/2000 Nam 071060991 Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 8.25 GDCD: 7.75 KHXH: 7.33 Tiếng Anh: 3.60

09004799 NỊNH VĂN SANG 09/07/2000 Nam 071064110 Toán: 4.20 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 5.75 KHXH: 5 Tiếng Anh: 3.80

09004800 BÙI NAM SƠN 06/09/2000 Nam 071064070 Toán: 4.40 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.00 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 4.00

09004801 NÔNG TRƯỜNG SƠN 14/08/2000 Nam 071064115 Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.75 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 3.00

09004802 NGUYỄN VĂN TÂM 19/05/2000 Nam 071064127 Toán: 2.60 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.75 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 4.00

09004803 ĐẶNG NGỌC TÂN 22/11/2000 Nam 071064092 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 4.20

09004804 HOÀNG QUỐC TÂN 25/01/2000 Nam 071064427 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.50 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 3.00

09004805 ĐẶNG NGỌC THẠCH 06/08/1999 Nam 071057546 Toán: 5.40 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 3.50 GDCD: 5.25 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 1.40

09004806 NGUYỄN THẾ THÀNH 20/08/2000 Nam 071064085 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 7.25 GDCD: 8.75 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 2.80

09004807 HỨA THỊ BÍCH THẢO 09/03/2000 Nữ 071064114 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 3.75 GDCD: 5.75 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 1.40

09004808 NGUYỄN THỊ THẢO 05/11/2000 Nữ 071064146 Toán: 4.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 1.60

09004809 PHAN THỊ THẢO 02/01/2000 Nữ 071064044 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.00 GDCD: 6.25 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 3.80

09004810 VŨ THỊ THẢO 20/10/2000 Nữ 071064098 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.50 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 3.00

09004811 HỨA THỊ THU THẮM 04/07/2000 Nữ 071064060 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.75 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 3.20

09004812 ĐẶNG THỊ THỂ 14/12/2000 Nữ 071064141 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.00 KHXH: 5 Tiếng Anh: 3.60

09004813 HÀ SỸ THI 12/06/1998 Nam 071064438 Toán: 5.20 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.25 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 4.00

09004814 TRIỆU VĂN THIÊN 15/05/2000 Nam 071064105 Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 3.25 GDCD: 5.50 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 4.60

09004815 NGUYỄN ĐÌNH THÌN 07/12/2000 Nam 071095502 Toán: 3.60 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 3.00 GDCD: 5.50 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 2.80

09004816 NÔNG VĂN THÌN 21/09/2000 Nam 071064118 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.25 KHXH: 6 Tiếng Anh: 4.80

09004817 LÒ VĂN THỜI 24/04/2000 Nam 071064096 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.75 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.40

09004818 ĐỒNG THỊ MINH THU 06/12/2000 Nữ 071060986 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.25 GDCD: 7.75 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 2.60 133

Page 134: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09004819 PHẠM THỊ THU 28/04/2000 Nữ 071060976 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 8.25 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 3.60

09004820 ĐINH THỊ KIM THUẬN 28/06/2000 Nữ 071064080 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 4.00 GDCD: 5.50 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.20

09004821 NGUYỄN LỆ THÙY 10/03/2000 Nữ 071064155 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.25 GDCD: 4.75 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 2.80

09004822 ĐẶNG THỊ THỦY 02/02/2000 Nữ 071068967 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.75 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 3.60

09004823 NGUYỄN LỆ THỦY 09/04/1999 Nữ 071053971 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.00 GDCD: 7.25 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 4.00

09004824 TRẦN HOÀNG THỦY 07/06/2000 Nam 071064144 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.50 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 2.80

09004825 NGUYỄN THỊ MINH THÚY 18/06/2000 Nữ 071060979 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.75 Sinh học: 5.00 KHTN: 5.25 Tiếng Anh: 2.00

09004826 LÊ THANH THƯ 18/11/2000 Nữ 071064003 Toán: 5.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.75 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 3.80

09004827 ĐINH THỊ MAI THƯƠNG 05/07/2000 Nữ 071064020 Toán: 6.60 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 7.00 GDCD: 9.50 KHXH: 7.92 Tiếng Anh: 4.60

09004828 LÊ THỊ THANH THƯƠNG 03/10/2000 Nữ 071064159 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.75 GDCD: 5.75 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 3.20

09004829 VŨ THỊ HOÀI THƯƠNG 25/12/2000 Nữ 071064112 Toán: 5.40 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.00 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 2.00

09004830 ĐOÀN VĂN TIẾN 19/06/2000 Nam 071064392 Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 5.75 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 3.60

09004831 VŨ MẠNH TOÀN 24/02/2000 Nam 071064121 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.00 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.60

09004832 ĐẶNG THỊ TRANG 14/12/2000 Nữ 071060279 Toán: 4.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.00 GDCD: 7.00 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 3.40

09004833 NGUYỄN THỊ THU TRANG 16/08/2000 Nữ 071064028 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 8.75 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 3.60

09004834 VŨ THỊ HUYỀN TRANG 22/07/2000 Nữ 071060988 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.75 GDCD: 9.25 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 2.40

09004835 NGUYỄN NGỰ TRÚC 02/09/2000 Nữ 071071277 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.25 GDCD: 7.25 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 1.40

09004836 NGUYỄN THÀNH TRUNG 06/11/2000 Nam 071064022 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.00 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 2.60

09004837 TRẦN XUÂN TRƯỜNG 03/06/2000 Nam 071064021 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 3.50 GDCD: 4.75 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 6.00

09004838 ĐẶNG VĂN TÚ 09/04/2000 Nam 071061975 Toán: 3.60 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.50 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 4.20

09004839 LÊ ĐÌNH TÚ 28/03/2000 Nam 071064101 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 2.75 Hóa học: 3.00 Sinh học: 5.00 KHTN: 3.58 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 7.25 GDCD: 8.25 KHXH: 7.42 Tiếng Anh: 3.00

09004840 NGUYỄN ANH TÚ 03/01/2000 Nam 071053948 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 4.75 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 3.80

09004841 PHẠM MINH TÚ 27/05/2000 Nữ 071064009 Toán: 5.80 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 3.50 Hóa học: 5.75 Sinh học: 7.00 KHTN: 5.42 Tiếng Anh: 3.20

09004842 QUÁCH ĐÌNH TÚ 18/09/1998 Nam 071021876 Toán: 2.60 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 3.00 GDCD: 3.25 KHXH: 3.75 Tiếng Anh: 1.20

09004843 ĐINH ANH TUẤN 05/12/2000 Nam 071064016 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 8.50 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 0.80

09004844 LÊ ANH TUẤN 25/12/2000 Nam 071060997 Toán: 4.60 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.50 KHXH: 5 Tiếng Anh: 3.80

09004845 NGUYỄN ĐỨC TUẤN 10/01/2000 Nam 071064095 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.50 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 5.00

09004846 TRƯƠNG MINH TUẤN 10/02/2000 Nam 071064008 Toán: 6.40 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.75 Sinh học: 6.50 KHTN: 6.42 Tiếng Anh: 3.40

09004847 NGUYỄN VĂN TUỆ 20/11/2000 Nam 071061161 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.00 Hóa học: 5.25 Sinh học: 5.25 KHTN: 4.5 Tiếng Anh: 4.20

09004848 NGUYỄN XUÂN TUYÊN 29/04/2000 Nam 071064051 Toán: 4.20 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 4.00 GDCD: 6.00 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 4.40

09004849 BÀN THỊ TUYẾT 26/11/2000 Nữ 071064057 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.50 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 3.00

09004850 ĐÀO THỊ UYÊN 06/03/2000 Nữ 071064129 Toán: 5.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.50 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 4.00

09004851 NGÔ TỐ UYÊN 04/05/2000 Nữ 071064027 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 3.00 GDCD: 4.75 KHXH: 3.83 Tiếng Anh: 2.80

09004852 NGUYỄN THỊ THU UYÊN 23/10/2000 Nữ 071064013 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.75 KHXH: 6 Tiếng Anh: 4.20

09004853 LÝ VĂN VÂN 03/10/1997 Nam 071060513 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.00 GDCD: 6.25 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 3.40

09004854 NGUYỄN HOÀNG VIỆT 21/10/2000 Nam 071064048 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.00 GDCD: 5.50 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 3.20 134

Page 135: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09004855 NÔNG HẢI VIỆT 14/02/2000 Nam 071064079 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.50 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 3.60

09004856 TƯỚNG THỊ VỮNG 01/10/1999 Nữ 071064111 Toán: 4.80 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.00 GDCD: 4.75 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 4.40

09004857 ĐẶNG THỊ HẢI YẾN 27/12/2000 Nữ 071064071 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.00 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 4.60

09004858 PHẠM HẢI YẾN 30/11/2000 Nữ 071064062 Toán: 5.40 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.00 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 4.40

09004859 VƯƠNG THỊ YẾN 05/09/2000 Nữ 071053955 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.75 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 4.80

09004860 ĐÀM VĂN AN 24/01/2000 Nam 071093921 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.50 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 4.60

09004861 BÀN THỊ ANH 18/01/2000 Nữ 071068932 Toán: 5.20 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.00 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.80

09004862 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 04/08/2000 Nữ 071082816 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.00 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 2.80

09004863 TRIỆU BÌNH ANH 31/10/2000 Nữ 071078935 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.50 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.40

09004864 CHU NGỌC ÁNH 19/11/2000 Nam 071064988 Toán: 4.80 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.50 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 3.40

09004865 ĐẶNG QUỲNH ÁNH 17/08/2000 Nữ 071094823 Toán: 6.60 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 3.75 Hóa học: 4.75 Sinh học: 4.75 KHTN: 4.42 Tiếng Anh: 5.40

09004866 NIÊM THỊ NGỌC ÁNH 22/08/2000 Nữ 071064973 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.50 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.00

09004867 TRIỆU VĂN BÁCH 04/01/2000 Nam 071040848 Toán: 2.20 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.75 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 3.00

09004868 HOÀNG THỊ NGỌC BÍCH 23/12/2000 Nữ 071084766 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.75 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 4.40

09004869 TRIỆU THỊ CẨM 07/07/2000 Nữ 071068908 Toán: 5.20 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 2.80

09004870 HOÀNG VĂN CHÍ 13/12/2000 Nam 071096014 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.75 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 2.40

09004871 SÙNG THỊ CHÍ 19/08/2000 Nữ 071068899 Toán: 4.20 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.75 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 2.40

09004872 HOÀNG VĂN CHỈNH 01/07/2000 Nam 071084722 Toán: 3.20 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.25 GDCD: 5.00 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 3.80

09004873 LƯƠNG THANH CHÚC 18/07/2000 Nữ 071064966 Toán: 5.40 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.25 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 2.40

09004874 HOÀNG VĂN CHUNG 16/01/2000 Nam 071059207 Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.50 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 3.20

09004875 LƯƠNG THÀNH CÔNG 18/02/2000 Nam 071068927 Toán: 4.40 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.50 GDCD: 5.25 KHXH: 3.75 Tiếng Anh: 1.40

09004876 NGUYỄN ĐỨC CƯỜNG 02/02/2000 Nam 071084734 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.25 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 3.40

09004877 HÀ QUỲNH DIỄM 25/09/2000 Nữ 071060137 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 6.75 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 3.40

09004878 LÝ THỊ DUNG 12/08/2000 Nữ 071068903 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.00 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 2.00

09004879 LÝ QUANG DŨNG 09/06/2000 Nam 071069588 Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.50 GDCD: 8.00 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.20

09004880 MA CHÍ ĐẠI 12/10/2000 Nam 071059198 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.00 GDCD: 7.50 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 3.60

09004881 MA ĐỨC ĐẠI 10/06/2000 Nam 071068957 Toán: 4.20 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.00 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 3.00

09004882 ĐẶNG PHÚC ĐÁP 24/04/2000 Nam 071078943 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 8.00 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 3.80

09004883 BÀNG TIẾN ĐẠT 15/06/2000 Nam 071064964 Toán: 5.60 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.50 Hóa học: 5.25 Sinh học: 4.25 KHTN: 5.33 Tiếng Anh: 2.80

09004884 NGUYỄN VĂN ĐẠT 04/04/2000 Nam 071068913 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.50 GDCD: 7.25 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 2.60

09004885 BÀN THỊ ĐẸP 05/10/2000 Nữ 071068931 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.50 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 3.40

09004886 MA THUÝ ĐIỀU 17/03/2000 Nữ 071059201 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 7.25 GDCD: 9.00 KHXH: 7.17 Tiếng Anh: 3.80

09004887 HOÀNG VĂN ĐÌNH 05/07/1999 Nam 071092496 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 2.50 GDCD: 2.75 KHXH: 2.58 Tiếng Anh: 2.80

09004888 HOÀNG VĂN ĐÌNH 16/07/1998 Nam 071084721 Toán: 4.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.00 GDCD: 5.75 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 3.60

09004889 LẦU VĂN ĐÌNH 01/07/2000 Nam 071095801 Toán: 5.60 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.50 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 4.20

09004890 HOÀNG THỊ ĐÔI 29/06/2000 Nữ 071064969 Toán: 5.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.50 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 3.60 135

Page 136: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09004891 NGUYỄN ANH ĐỨC 14/08/2000 Nam 071095527 Toán: 3.20 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.25 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 4.20

09004892 MA THỊ HỒNG GẤM 22/09/2000 Nữ 071094851 Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 8.00 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 2.80

09004893 NGUYỄN HOÀNG GIANG 20/05/2000 Nam 071068947 Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.25 GDCD: 5.75 KHXH: 4 Tiếng Anh: 2.40

09004894 SÙNG SEO GIÁO 02/11/1997 Nam 071031127 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.50 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.00

09004895 HOÀNG THỊ HẠNH 16/12/2000 Nữ 071068938 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.25 GDCD: 5.25 KHXH: 3.75 Tiếng Anh: 3.40

09004896 THÈN THỊ HẠNH 28/07/2000 Nữ 071068930 Toán: 5.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.75 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 3.40

09004897 LƯƠNG THỊ THUỲ HÂN 20/12/2000 Nữ 071096762 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 8.25 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 1.60

09004898 NGUYỄN THU HIỀN 07/11/2000 Nữ 071084775 Toán: 3.60 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.25 KHXH: 6.83 Tiếng Anh: 3.80

09004899 TRIỆU MINH HIỀN 12/11/2000 Nữ 071093916 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.50 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 3.80

09004900 VŨ THỊ HIỀN 20/04/2000 Nữ 071068906 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 8.00 GDCD: 8.00 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 2.80

09004901 TRIỆU VĂN HIỆP 09/04/2000 Nam 071069586 Toán: 4.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 8.00 KHXH: 6 Tiếng Anh: 3.00

09004902 ĐẶNG VĂN HIẾU 27/11/2000 Nam 071068945 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.00 GDCD: 6.00 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 3.00

09004903 LƯƠNG MINH HIẾU 16/11/2000 Nam 071068924 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.25 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 1.80

09004904 LÝ VĂN HIẾU 26/08/1999 Nam 071031003 Toán: 5.60 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.25 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 3.00

09004905 NGUYỄN MINH HIẾU 09/04/2000 Nam 071069752 Toán: 4.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.75 GDCD: 7.25 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 4.80

09004906 NGUYỄN TRUNG HIẾU 17/08/2000 Nam 071069692 Toán: 6.20 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.75 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.75 KHTN: 5.17 Tiếng Anh: 3.40

09004907 TRẦN TRUNG HIẾU 19/07/2000 Nam 071095007 Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.00 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 4.80

09004908 TRIỆU MINH HIẾU 10/07/2000 Nam 071093917 Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.75 GDCD: 5.50 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 4.80

09004909 HOÀNG MAI HOA 11/10/2000 Nữ 071068897 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.50 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 2.40

09004910 BÀN THỊ HOÀN 27/05/2000 Nữ 071069351 Toán: 5.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.00 KHXH: 6.83 Tiếng Anh: 3.40

09004911 LUÂN VIỆT HOÀNG 27/03/2000 Nam 071068940 Toán: 4.80 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.25 GDCD: 7.00 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 2.80

09004912 NGUYỄN VIỆT HOÀNG 11/07/2000 Nam 071068951 Toán: 4.20 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 3.75 GDCD: 4.50 KHXH: 4 Tiếng Anh: 1.80

09004913 LƯƠNG VIẾT HỌC 19/04/2000 Nam 071091911 Toán: 5.60 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 8.00 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 4.00

09004914 PHÙNG THỊ HUỆ 28/02/2000 Nữ 071069657 Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.25 GDCD: 5.50 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 2.80

09004915 LA QUỐC HUY 25/07/2000 Nam 071090161 Toán: 4.60 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 8.25 GDCD: 8.25 KHXH: 7.83 Tiếng Anh: 3.80

09004916 MA QUỐC HUY 19/10/1999 Nam 071068926 Toán: 4.40 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.50 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 2.80

09004917 LÝ THỊ HUYỀN 15/04/2000 Nữ 071068933 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 8.25 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 3.20

09004918 NGUYỄN THỊ HUYỀN 07/07/2000 Nữ 071068904 Toán: 4.80 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.00 GDCD: 6.75 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 2.80

09004919 NGUYỄN THU HUYỀN 27/09/2000 Nữ 071068910 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 8.50 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 2.40

09004920 PHẠM THỊ THU HUYỀN 19/04/2000 Nữ 071064983 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.75 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 3.40

09004921 VIÊN NGỌC HUYỀN 18/01/2000 Nữ 071097093 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 8.75 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 3.20

09004922 NGUYỄN VIỆT HƯNG 24/04/2000 Nam 071068952 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 3.00 GDCD: 7.50 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 2.20

09004923 TRIỆU VĂN HƯNG 20/11/1999 Nam 071084729 Toán: 3.20 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.75 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 1.80

09004924 ĐỖ LAN HƯƠNG 14/03/2000 Nữ 071078934 Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.75 Hóa học: 5.00 Sinh học: 6.00 KHTN: 5.92 Tiếng Anh: 6.00

09004925 ĐỖ THỊ HƯƠNG 26/06/2000 Nữ 071064971 Toán: 6.20 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.75 Hóa học: 5.50 Sinh học: 4.00 KHTN: 5.08 Tiếng Anh: 2.40

09004926 BÀN CHÍ KHẢI 23/02/2000 Nam 071069590 Toán: 4.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 2.00 136

Page 137: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09004927 LƯƠNG VĂN KHIÊM 23/04/2000 Nam 071084715 Toán: 6.20 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.00 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 3.00

09004928 NGUYỄN VĂN KHIÊM 30/11/1999 Nam 071037090 Toán: 3.20 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 5.50 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 3.00

09004929 HOÀNG THỊ LAN 08/03/2000 Nữ 071064974 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 8.25 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 2.60

09004930 LÝ THỊ LAN 23/01/2000 Nữ 071086256 Toán: 5.40 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 4.25 GDCD: 8.00 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 3.00

09004931 TRIỆU THỊ LANH 20/10/2000 Nữ 071069724 Toán: 5.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.50 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 3.00

09004932 MA THỊ LÀNH 05/01/2000 Nữ 071049733 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.25 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 3.00

09004933 THÈN VĂN LÂM 26/06/1999 Nam 071031059 Toán: 3.80 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.75 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 3.20

09004934 BÀN THỊ LÊ 09/12/2000 Nữ 071096765 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.50 GDCD: 6.25 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 2.20

09004935 HOÀNG HỒNG LỆ 17/08/2000 Nữ 071049816 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.75 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 3.40

09004936 DƯƠNG THỊ BÍCH LIÊN 10/01/2000 Nữ 071068937 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.75 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 5.20

09004937 LÝ THỊ LIÊN 28/11/2000 Nữ 071069591 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.00 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 4.40

09004938 TRIỆU THỊ HỒNG LIÊN 27/07/2000 Nữ 071068901 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.75 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 3.40

09004939 VŨ THỊ LIỄU 15/08/2000 Nữ 071068914 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.50 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 2.60

09004940 LY DIỆU LINH 15/01/2000 Nữ 071061427 Toán: 3.80 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.75 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 2.40

09004941 BÀN THANH LOAN 23/10/2000 Nữ 071087051 Toán: 2.80 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.00 GDCD: 6.00 KHXH: 4 Tiếng Anh: 2.40

09004942 THÈN THÀNH LONG 08/10/2000 Nam 071068916 Toán: 6.20 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.50 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 3.20

09004943 DƯƠNG THÀNH LUÂN 11/09/2000 Nam 071084726 Toán: 1.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.50 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 3.60

09004944 SÙNG THỊ LUYẾN 20/03/2000 Nữ 071068929 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.00 GDCD: 7.75 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 3.40

09004945 TRIỆU THỊ LUYỆN 07/11/2000 Nữ 071078937 Toán: 4.20 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 7.25 GDCD: 8.75 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 2.40

09004946 LƯƠNG LOAN LY 02/11/2000 Nữ 071068898 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.25 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.20

09004947 HOÀNG THỊ MAI 29/06/2000 Nữ 071068934 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 8.75 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 3.20

09004948 TRÁNG THỊ MAI 08/03/1999 Nữ 071060408 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.75 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 1.40

09004949 BÀN THỊ MẠO 04/12/1999 Nữ 071084751 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.00 GDCD: 5.75 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 1.60

09004950 LÝ THỊ MẤY 04/01/2000 Nữ 071094171 Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.50 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 3.40

09004951 LÙ SEO MỀNH 22/04/2000 Nam 071084717 Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 6.75 GDCD: 5.75 KHXH: 5 Tiếng Anh: 2.20

09004952 TRIỆU THỊ MỘNG MƠ 01/01/2000 Nữ 071064970 Toán: 4.80 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.75 KHXH: 7.25 Tiếng Anh: 4.20

09004953 THÈN THỊ MƯƠI 10/11/2000 Nữ 071084708 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.50 GDCD: 6.75 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 3.00

09004954 NGUYỄN TRÀ MY 11/10/2000 Nữ 071068894 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.50 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 3.80

09004955 HOÀNG VÂN NAM 20/07/2000 Nam 071078939 Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.25 GDCD: 5.25 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 3.20

09004956 SẦM VĂN NAM 10/03/1999 Nam 071068949 Toán: 4.80 Ngữ văn: 2.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.00 GDCD: 5.00 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 2.60

09004957 NGUYỄN LƯƠNG NGUYÊN 03/11/2000 Nam 071084736 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 8.75 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 3.20

09004958 LÙ THỊ NGUYỄN 28/02/2000 Nữ 071068915 Toán: 3.60 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.75 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 3.60

09004959 ĐÀO THỊ NHÀI 22/11/2000 Nữ 071059172 Toán: 2.00 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.50 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 3.40

09004960 NGUYỄN THỊ HẢI NINH 29/10/2000 Nữ 071084776 Toán: 7.20 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.25 KHTN: 5.42 Tiếng Anh: 7.20

09004961 VŨ THỊ KIM OANH 06/11/2000 Nữ 071092300 Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 8.50 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 5.00

09004962 LÙ SEO PAO 09/11/1998 Nam 071084716 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 2.50 GDCD: 4.75 KHXH: 3.33 Tiếng Anh: 2.80 137

Page 138: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09004963 TRIỆU VĂN PHONG 01/04/2000 Nam 071068936 Toán: 4.40 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.25 GDCD: 7.50 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.80

09004964 TRIỆU HỒNG PHÚ 06/04/2000 Nam 071068907 Toán: 2.20 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 1.75 GDCD: 5.25 KHXH: 3.33 Tiếng Anh: 2.80

09004965 TRIỆU QUỲNH PHƯƠNG 26/01/2000 Nữ 071095506 Toán: 5.60 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 5.25 Hóa học: 6.00 Sinh học: 4.25 KHTN: 5.17 Tiếng Anh: 4.80

09004966 ĐỖ HẢI QUÂN 07/11/1999 Nam 071069581 Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.50 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 3.80

09004967 PHẠM VĂN QUÂN 10/12/2000 Nam 071068942 Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.75 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 4.40

09004968 VŨ VĂN QUỐC 09/05/2000 Nam 071068925 Toán: 5.60 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 4.75 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 2.80

09004969 CHU THỊ QUỲNH 04/12/2000 Nữ 071084712 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 7.25 GDCD: 7.50 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 3.80

09004970 LƯƠNG THỊ PHƯƠNG QUỲNH 25/09/2000 Nữ 071096853 Toán: 5.40 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.25 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 4.40

09004971 TRẦN THỊ QUỲNH 01/02/2000 Nữ 071095380 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.50 KHXH: 7 Tiếng Anh: 2.80

09004972 NGUYỄN VĂN SÁNG 05/02/2000 Nam 071040766 Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 9.00 KHXH: 7 Tiếng Anh: 2.60

09004973 TRIỆU THỊ SEN 23/05/1999 Nữ 071040858 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.00 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.80

09004974 CU SEO SƠN 29/09/2000 Nam 071079742 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 8.00 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 3.00

09004975 THÀO THỊ SUA 03/08/2000 Nữ 071068928 Toán: 4.60 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.75 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 2.60

09004976 CHU THỊ DIỄM THANH 24/03/2000 Nữ 071068905 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.50 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 1.80

09004977 PHẠM ĐỨC THANH 10/01/2000 Nam 071064965 Toán: 6.20 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.75 Hóa học: 6.00 Sinh học: 4.75 KHTN: 5.83 Tiếng Anh: 3.60

09004978 LÝ THỊ THẢO 01/01/2000 Nữ 071086255 Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.75 KHXH: 6.83 Tiếng Anh: 3.80

09004979 LƯƠNG QUANG THẮNG 05/07/2000 Nam 071084714 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.25 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 3.40

09004980 NGUYỄN NGỌC THIỆN 03/04/2000 Nam 071084737 Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.75 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 3.80

09004981 BÀN ĐỨC THỊNH 28/03/1998 Nam 071031128 Toán: 2.80 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 5.50 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 3.40

09004982 ĐINH THỊ THU THUỶ 22/06/2000 Nữ 071064984 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.25 GDCD: 6.25 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 3.20

09004983 TRIỆU NGỌC THƯ 13/05/2000 Nam 071094155 Toán: 3.60 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 2.50 GDCD: 5.75 KHXH: 3.58 Tiếng Anh: 2.20

09004984 TRẦN THUỶ TIÊN 04/04/2000 Nữ 071064975 Toán: 5.40 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.25 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 5.20

09004985 HÀ MẠNH TIẾN 20/11/1999 Nam 071068923 Toán: 4.80 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.75 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 3.80

09004986 HOÀNG VĂN TOÀN 18/10/2000 Nam 071064967 Toán: 5.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.00 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 2.80

09004987 PHẠM TRỌNG TOÀN 03/01/2000 Nam 071084757 Toán: 4.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 8.00 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 2.80

09004988 LÊ THỊ KIỀU TRANG 29/05/2000 Nữ 071092295 Toán: 5.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.50 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 2.40

09004989 MA THỊ TRANG 15/03/2000 Nữ 071068909 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.25 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.80

09004990 MA THÀNH TRƯỜNG 20/08/2000 Nam 071068950 Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 2.75 GDCD: 8.50 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 4.40

09004991 TRẦN VĂN TRƯỜNG 02/10/1998 Nam 071063881 Toán: 4.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.50 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 1.60

09004992 TRIỆU VĂN TRƯỜNG 12/10/2000 Nam 071084732 Toán: 4.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.00 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 2.40

09004993 VÀNG SEO TRƯỜNG 05/08/1999 Nam 071049748 Toán: 4.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 6.50 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 3.80

09004994 LUÂN ANH TUẤN 03/02/2000 Nam 071069732 Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 5.00 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 3.00

09004995 MA VĂN TUẤN 30/01/2000 Nam 071068935 Toán: 4.80 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.75 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 3.40

09004996 PHẠM ANH TUẤN 17/08/2000 Nam 071093504 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 9.00 KHXH: 6 Tiếng Anh: 5.00

09004997 PHÙNG VĂN TUẤN 18/08/2000 Nam 071069771 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.25 GDCD: 5.00 KHXH: 3.5 Tiếng Anh: 3.00

09004998 TRÁNG VĂN TUẤN 18/12/2000 Nam 071068941 Toán: 2.60 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.25 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 1.80 138

Page 139: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09004999 LÝ TIẾN TÙNG 17/03/1999 Nam 071031024 Toán: 3.20 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.25 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 1.80

09005000 TRẦN THANH TÙNG 01/11/2000 Nam 071094580 Toán: 6.20 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.25 Sinh học: 4.25 KHTN: 4.83 Tiếng Anh: 3.00

09005001 ĐỖ CÔNG TUYỀN 03/04/2000 Nam 071084725 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 3.25 GDCD: 7.25 KHXH: 5 Tiếng Anh: 3.60

09005002 TRÁNG THỊ TƯƠI 18/12/2000 Nữ 071068900 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.50 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.40

09005003 VI VĂN TƯỜNG 09/02/2000 Nam 071064982 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 7.00 GDCD: 9.00 KHXH: 7.42 Tiếng Anh: 4.80

09005004 MA TRUNG ÚY 23/09/2000 Nam 071084759 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 2.25 GDCD: 5.50 KHXH: 3.17 Tiếng Anh: 1.80

09005005 HÀ THỊ UYÊN 14/03/2000 Nữ 071069649 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.00 GDCD: 8.50 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 3.60

09005006 BÀN THỊ VÂN 30/10/1999 Nữ 071069421 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.20

09005007 BÀN THỊ VIỆN 25/02/2000 Nữ 071064968 Toán: 5.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.75 KHXH: 7.25 Tiếng Anh: 3.60

09005008 LÊ QUỐC VIỆT 03/09/2000 Nam 071068955 Toán: 3.20 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.00 GDCD: 5.50 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 2.80

09005009 MA THỊ VỌNG 05/12/2000 Nữ 071084746 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 3.50 GDCD: 7.50 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 3.60

09005010 MA THỊ XINH 09/10/2000 Nữ 071064972 Toán: 5.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.75 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 3.60

09005011 MA THỊ XUYÊN 12/11/2000 Nữ 071069545 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.25 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 3.60

09005012 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 29/12/2000 Nữ 071080062 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.00 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 3.00

09005013 PHÙNG THỊ LAN ANH 08/03/2000 Nữ 071064898 Toán: 6.40 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.00 GDCD: 6.25 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 5.80

09005014 LÝ THỊ NGỌC ÁNH 04/04/2000 Nữ 071064886 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 3.25 GDCD: 5.00 KHXH: 3.25 Tiếng Anh: 3.60

09005015 VŨ NGỌC ÁNH 27/09/2000 Nữ 071064904 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.75 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 4.00

09005016 ĐẶNG VĂN BẢN 09/02/2000 Nam 071098226 Toán: 6.20 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 4.75 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 5.00

09005017 NGUYỄN THỊ HUYỀN CHANG 21/09/2000 Nữ 071075935 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.00 GDCD: 5.75 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 4.80

09005018 TRẦN THỊ MAI CHI 28/08/2000 Nữ 071049330 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 3.25 GDCD: 7.00 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 5.00

09005019 HÀ MẠNH CHÍ 13/02/2000 Nam 071064882 Toán: 4.40 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 4.50 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 4.20

09005020 LÝ THỊ CHUYỀN 03/10/2000 Nữ 071064918 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 2.75 GDCD: 5.25 KHXH: 3.33 Tiếng Anh: 4.60

09005021 ĐỖ THỊ CÚC 04/07/2000 Nữ 071064883 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.00 GDCD: 5.75 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 4.60

09005022 HOÀNG MẠNH CƯỜNG 14/08/2000 Nam 071088875 Toán: 4.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.00 KHXH: 5 Tiếng Anh: 3.60

09005023 VÀNG SEO DÌ 06/12/1999 Nam 071092992 Toán: 3.80 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.00 GDCD: 4.00 KHXH: 4 Tiếng Anh: 4.20

09005024 NGUYỄN THỊ DỊU 26/01/2000 Nữ 071049445 Toán: 4.40 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 5.50 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 4.80

09005025 ĐẶNG THỊ NGỌC DUNG 15/08/2000 Nữ 071086122 Toán: 3.20 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.00 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 4.20

09005026 HOÀNG HỒNG DUNG 26/05/2000 Nữ 071064875 Toán: 5.20 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.50 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 3.60

09005027 LÊ THỊ KIM DUNG 08/11/2000 Nữ 071064878 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.50 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 3.80

09005028 TRẦN NGỌC DŨNG 17/08/2000 Nam 071049390 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 3.60

09005029 BÙI KIM DUY 02/06/2000 Nam 071098075 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.25 GDCD: 7.50 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 4.40

09005030 KHÚC VĂN DUY 02/09/2000 Nam 071098223 Toán: 5.60 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.25 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 5.40

09005031 LA QUỐC DUY 12/05/2000 Nam 071098222 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.75 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 5.40

09005032 NGUYỄN THỊ DUYÊN 31/07/2000 Nữ 071087805 Toán: 4.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.50 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 3.80

09005033 NGUYỄN VĂN DỰ 24/09/2000 Nam 071064880 Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.50 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 3.40

09005034 LÊ TÙNG DƯƠNG 11/07/2000 Nam 071049365 Toán: 4.20 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 3.50 KHXH: 3.58 Tiếng Anh: 4.60 139

Page 140: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09005035 TRƯƠNG THỊ ÁNH DƯƠNG 02/10/1999 Nữ 071091650 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.25 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 4.60

09005036 VŨ NGỌC DƯƠNG 16/02/2000 Nam 071086351 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 3.80

09005037 ĐẶNG VĂN ĐẠI 18/10/2000 Nam 071097724 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.25 KHXH: 6 Tiếng Anh: 4.00

09005038 HÀ VĂN ĐOAN 12/01/1997 Nam 071021634 Toán: 4.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.25 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 5.00

09005039 BÀN VĂN ĐỨC 10/12/2000 Nam 071097360 Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 5.75 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 4.00

09005040 NGUYỄN PHẠM DUY ĐỨC 18/10/1999 Nam 071034143 Toán: 5.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 7.25 GDCD: 7.00 KHXH: 7.08 Tiếng Anh: 3.80

09005041 LÊ THỊ GIANG 15/11/2000 Nữ 071064899 Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.25 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 4.00

09005042 NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG 07/07/2000 Nữ 071098234 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.50 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 5.40

09005043 NGUYỄN TRƯỜNG GIANG 16/07/2000 Nam 071049361 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 3.25 GDCD: 6.75 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 3.40

09005044 ĐỖ THỊ HÀ 20/11/2000 Nữ 071064931 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 4.25 GDCD: 4.75 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 4.20

09005045 HOÀNG VĂN HẢI 23/05/1998 Nam 071021353 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.75 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 5.20

09005046 NGUYỄN NGỌC HẢI 17/10/2000 Nam 071097091 Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.25 GDCD: 7.75 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 4.60

09005047 NGUYỄN VĂN HẢI 03/12/1998 Nam 071040966 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.00 GDCD: 5.00 KHXH: 3.75 Tiếng Anh: 4.60

09005048 PHÙNG QUANG HẢI 13/07/2000 Nam 071049009 Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.00 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 4.60

09005049 NGUYỄN THỊ HẠNH 08/09/2000 Nữ 071049535 Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.75 GDCD: 7.50 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 4.20

09005050 PHẠM THỊ HUYỀN HẠNH 10/04/2000 Nữ 071049337 Toán: 4.80 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.00 GDCD: 6.00 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 4.00

09005051 VI THỊ HẠNH 03/02/2000 Nữ 071064954 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.25 GDCD: 5.00 KHXH: 3.58 Tiếng Anh: 4.00

09005052 ĐẶNG VĂN HẢO 19/12/2000 Nam 071064755 Toán: 4.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.00 GDCD: 5.00 KHXH: 3.67 Tiếng Anh: 4.00

09005053 NGUYỄN THỊ HẰNG 16/08/2000 Nữ 071064933 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 6.50 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 3.60

09005054 TRẦN THỊ HẰNG 22/12/2000 Nữ 071064877 Toán: 4.20 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.75 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 4.80

09005055 ĐẶNG THỊ HẬU 10/07/2000 Nữ 071085802 Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.25 GDCD: 6.50 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 4.00

09005056 NGUYỄN CHUNG HIẾU 07/11/1999 Nam 071087751 Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 3.00 GDCD: 3.50 KHXH: 2.75 Tiếng Anh: 3.20

09005057 NGUYỄN MINH HIẾU 18/05/2000 Nam 071075914 Toán: 4.40 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 4.25 GDCD: 5.75 KHXH: 3.75 Tiếng Anh: 3.40

09005058 VI MINH HIẾU 15/08/2000 Nam 071075911 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 5.50 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 3.00

09005059 HÀ ĐỨC HINH 17/06/1999 Nam 071040984 Toán: 4.60 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 2.75 GDCD: 7.50 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 4.00

09005060 KHÚC THỊ PHƯƠNG HOA 25/07/2000 Nữ 071064893 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.50 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 3.40

09005061 SÙNG THỊ HOA 20/09/2000 Nữ 071069030 Toán: 4.40 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.75 GDCD: 5.50 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 5.20

09005062 HOÀNG VIỆT HOÀI 21/09/1999 Nam 071098224 Toán: 4.80 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 8.25 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 2.40

09005063 TÔ VĂN HOÀN 21/12/1999 Nam 071093409 Toán: 4.20 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.25 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 3.00

09005064 ĐỖ HUY HOÀNG 23/11/2000 Nam 071080106 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.50 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 4.00

09005065 LƯƠNG VĂN HOÀNG 02/01/2000 Nam 071075928 Toán: 4.80 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 5.25 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 4.20

09005066 NGUYỄN ĐÌNH HOÀNG 02/07/2000 Nam 071098218 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.25 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 4.40

09005067 HOÀNG KHẮC HỌC 20/08/2000 Nam 071089178 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.00 GDCD: 4.00 KHXH: 3.83 Tiếng Anh: 2.60

09005068 LƯƠNG THU HỒNG 15/09/2000 Nữ 071064900 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.25 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 4.00

09005069 NGUYỄN VĂN HỒNG 31/01/2000 Nam 071064892 Toán: 4.60 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 7.25 GDCD: 7.50 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 4.60

09005070 TRƯƠNG QUANG HỢP 10/02/2000 Nam 071097371 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 3.75 GDCD: 6.50 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 3.00 140

Page 141: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09005071 LÊ NGỌC HUÂN 19/09/2000 Nam 071098073 Toán: 4.60 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.25 GDCD: 5.00 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 4.00

09005072 NGUYỄN NGỌC HUÂN 26/02/2000 Nam 071086345 Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 0.50 Địa lí: 6.25 GDCD: 5.25 KHXH: 4 Tiếng Anh: 4.80

09005073 ĐỖ THỊ NGỌC HUẾ 13/05/2000 Nữ 071090351 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.25 GDCD: 7.00 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 3.60

09005074 TRẦN THỊ HUẾ 08/02/2000 Nữ 071098228 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 4.00

09005075 KHÚC VĂN HUY 15/06/2000 Nam 071049302 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 4.00 GDCD: 7.00 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 4.00

09005076 HOÀNG THỊ HUYÊN 29/04/2000 Nữ 071060803 Toán: 2.60 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 5.00 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 4.80

09005077 HOÀNG THỊ HUYỀN 01/10/2000 Nữ 071086730 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.50 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 3.60

09005078 NGUYỄN KHÁNH HUYỀN 28/10/2000 Nữ 071064940 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.00 GDCD: 6.50 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 5.40

09005079 NGUYỄN THỊ KHÁNH HUYỀN 25/11/2000 Nữ 071098064 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.50 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 6.00

09005080 TRẦN THỊ HUYỀN 13/02/2000 Nữ 071049391 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.25 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 5.40

09005081 TÔ THỊ HUYNH 10/04/2000 Nữ 071064902 Toán: 4.80 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.25 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 3.40

09005082 LƯƠNG DUY HƯNG 14/11/2000 Nam 071093853 Toán: 3.80 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.25 GDCD: 4.00 KHXH: 3.67 Tiếng Anh: 3.80

09005083 LƯƠNG VĂN HƯNG 21/01/2000 Nam 071075927 Toán: 5.20 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 5.75 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 3.20

09005084 LÝ THỊ HƯƠNG 03/04/2000 Nữ 071064881 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.75 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 3.40

09005085 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG 17/04/2000 Nữ 071053827 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.25 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 4.40

09005086 TRẦN THỊ HƯỜNG 13/11/2000 Nữ 071064897 Toán: 4.40 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.50 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.40

09005087 TRIỆU THỊ HƯỜNG 11/03/2000 Nữ 071098000 Toán: 4.60 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.50 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 2.40

09005088 LÝ HỒNG KHIÊM 15/02/2000 Nam 071040688 Toán: 4.60 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.00 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 3.00

09005089 LÊ NGỌC KHÔI 21/10/2000 Nam 071098221 Toán: 3.20 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 3.25 GDCD: 4.25 KHXH: 3.67 Tiếng Anh: 2.80

09005090 TRẦN VĂN KIÊN 04/07/2000 Nam 071049362 Toán: 3.80 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 2.75 GDCD: 5.25 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 4.00

09005091 TRIỆU VĂN KIÊN 30/07/2000 Nam 071080095 Toán: 4.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.50 KHXH: 5 Tiếng Anh: 3.40

09005092 SÙNG THỊ KIỀU 30/01/2000 Nữ 071064885 Toán: 4.20 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.25 GDCD: 5.00 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 4.20

09005093 VŨ THÚY KIỀU 25/12/2000 Nữ 071065411 Toán: 5.20 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.50 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 5.20

09005094 ĐẶNG XUÂN KỲ 04/10/2000 Nam 071064751 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.00 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 4.00

09005095 PHÍ ĐẮC KỶ 17/07/1999 Nam 071092068 Toán: 4.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.00 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 3.00

09005096 GIÀNG THỊ LAN 01/03/2000 Nữ 071098237 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.00 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 3.40

09005097 LÝ VĂN LĂNG 25/04/2000 Nam 071064913 Toán: 4.20 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 8.00 GDCD: 7.00 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 5.40

09005098 ĐỖ TÙNG LÂM 15/02/2000 Nam 071098225 Toán: 4.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.50 GDCD: 5.75 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 4.00

09005099 MA TÚ LÂM 23/04/2000 Nam 071091763 Toán: 4.80 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.25 GDCD: 7.50 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 4.00

09005100 LÝ THỊ LỆ 09/10/2000 Nữ 071053764 Toán: 4.20 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.25 GDCD: 5.00 KHXH: 3.75 Tiếng Anh: 4.20

09005101 NGUYỄN THỊ LỆ 15/09/2000 Nữ 071086112 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 3.75 GDCD: 5.75 KHXH: 3.58 Tiếng Anh: 4.20

09005102 ĐẶNG THỊ LINH 24/10/1999 Nữ 071067460 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.00 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 4.20

09005103 NGUYỄN THỊ MỸ LINH 15/04/2000 Nữ 071098232 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.50 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 4.40

09005104 TÔ VĂN LINH 24/09/2000 Nam 071053758 Toán: 5.60 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 8.25 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 4.40

09005105 ĐẶNG THI LOAN 03/08/2000 Nữ 071098067 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.00 KHXH: 5 Tiếng Anh: 4.20

09005106 BÙI VĂN LUÂN 12/06/1999 Nam 071049858 Toán: 4.60 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 5.75 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 4.80 141

Page 142: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09005107 LƯƠNG VĂN LUẬN 22/12/2000 Nam 071060805 Toán: 4.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.75 GDCD: 6.00 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 4.20

09005108 TRỊNH VĂN LỰC 17/08/2000 Nam 071049348 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 3.40

09005109 NGUYỄN VĂN LƯƠNG 13/09/2000 Nam 071098217 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.25 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 4.80

09005110 PHẠM VĂN LƯƠNG 23/01/2000 Nam 071093413 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.50 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 4.40

09005111 NGUYỄN VĂN LƯỢNG 05/09/2000 Nam 071097994 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 5.00

09005112 HOÀNG THỊ LƯU 27/10/2000 Nữ 071093391 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.75 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 2.80

09005113 NGUYỄN THỊ MAI 16/09/2000 Nữ 071088178 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 5.50 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 3.00

09005114 PHAN THỊ MAI 28/02/2000 Nữ 071040685 Toán: 3.60 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.00 GDCD: 4.25 KHXH: 3.08 Tiếng Anh: 2.80

09005115 TRẦN VĂN MẠNH 01/11/2000 Nam 071098043 Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.25 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 4.00

09005116 VŨ THỊ MÂY 25/09/2000 Nữ 071086344 Toán: 4.80 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 8.50 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 4.60

09005117 NGUYỄN THỊ MẾN 20/09/2000 Nữ 071085935 Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.75 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 5.00

09005118 ĐẶNG THỊ MY 24/09/2000 Nữ 071085803 Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 5.25 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 3.40

09005119 TRIỆU THỊ HOÀI MY 22/10/1999 Nữ 071034122 Toán: 5.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.75 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 4.80

09005120 LÊ ĐỨC NAM 07/09/2000 Nam 071087729 Toán: 4.20 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 3.20

09005121 ĐẶNG THỊ NGÁT 23/09/2000 Nữ 071080067 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.00 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 4.60

09005122 NGUYỄN THỊ NGẦN 28/09/2000 Nữ 071098003 Toán: 4.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 4.75 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 5.00

09005123 NGUYỄN THỊ NGOAN 12/10/2000 Nữ 071064876 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.75 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 4.80

09005124 LÊ THỊ NGỌC 10/09/2000 Nữ 071093374 Toán: 4.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.00 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 4.00

09005125 NÔNG THỊ BÍCH NGỌC 24/11/2000 Nữ 071060808 Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.75 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 3.80

09005126 LÝ THỊ NHÀN 20/10/2000 Nữ 071092368 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.00 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 5.40

09005127 BÙI THỊ HỒNG NHUNG 14/12/2000 Nữ 071064872 Toán: 5.40 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 8.25 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 3.80

09005128 NGUYỄN THỊ NHUNG 15/03/2000 Nữ 071074714 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 2.50 GDCD: 6.50 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 4.40

09005129 ĐIỆP THỊ NINH 19/10/2000 Nữ 071087771 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 8.00 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 3.60

09005130 NGUYỄN THỊ LAN NINH 05/06/2000 Nữ 071064905 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 4.00 GDCD: 6.50 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 4.80

09005131 BẾ THỊ OANH 10/05/2000 Nữ 071049117 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.25 GDCD: 7.75 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 4.40

09005132 TRƯƠNG THỊ OANH 30/01/2000 Nữ 071087812 Toán: 5.60 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.75 GDCD: 6.75 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 5.20

09005133 TRẦN VĂN PHI 22/07/1999 Nam 071088161 Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.75 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 4.80

09005134 TRIỆU VĂN PHONG 05/09/1999 Nam 071097369 Toán: 4.80 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.00 GDCD: 3.50 KHXH: 3.17 Tiếng Anh: 5.40

09005135 ĐINH HỒNG QUÂN 27/07/2000 Nam 071094855 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.75 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 4.80

09005136 PHẠM ANH QUÂN 15/05/2000 Nam 071080102 Toán: 3.80 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.75 GDCD: 7.00 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 4.60

09005137 TƯƠNG VĂN QUÂN 04/09/2000 Nam 071097368 Toán: 4.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 3.75 GDCD: 5.00 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 5.00

09005138 PHẠM THỊ QUỲNH 20/07/2000 Nữ 071049451 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.25 GDCD: 7.75 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 5.20

09005139 NGUYỄN THỊ SEN 01/04/2000 Nữ 071040643 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 8.00 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 4.60

09005140 SÙNG SEO SÍNH 01/07/1998 Nam 071069088 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 4.00 GDCD: 6.00 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 4.20

09005141 TRIỆU THỊ SON 15/01/2000 Nữ 071080043 Toán: 6.20 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.00 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 4.40

09005142 ĐINH QUANG SƠN 28/11/2000 Nam 071093007 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.00 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 5.00 142

Page 143: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09005143 LÊ THIÊN SƠN 25/02/2000 Nam 071064901 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.25 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 4.20

09005144 NÔNG QUỐC SƠN 18/07/2000 Nam 071069021 Toán: 3.60 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.75 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 4.40

09005145 PHẠM VĂN SƠN 18/03/1998 Nam 071064907 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.00 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 4.80

09005146 TRẦN VĂN SƠN 12/12/2000 Nam 071064944 Toán: 4.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.50 GDCD: 5.25 KHXH: 4 Tiếng Anh: 4.00

09005147 TƯƠNG TRƯỜNG SƠN 14/10/1999 Nam 071075915 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 4.75 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 4.60

09005148 TÔ THỊ TÂM 20/08/2000 Nữ 071064928 Toán: 5.20 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.75 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 5.60

09005149 NGUYỄN THỊ THANH 27/10/2000 Nữ 071064859 Toán: 3.80 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.25 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 5.20

09005150 TRẦN THỊ THANH THANH 19/07/2000 Nữ 071064868 Toán: 4.80 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.50 GDCD: 7.25 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 5.00

09005151 VÀNG SEO THÀNH 20/12/1998 Nam 071079427 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.00 GDCD: 3.50 KHXH: 3.75 Tiếng Anh: 4.60

09005152 LÊ THỊ HỒNG THAO 05/12/2000 Nữ 071064934 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.25 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 4.40

09005153 NGUYỄN VIẾT THAO 24/06/2000 Nam 071064869 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 5.50 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 5.40

09005154 LÊ THỊ THANH THẢO 20/02/2000 Nữ 071064903 Toán: 6.40 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.25 KHXH: 6 Tiếng Anh: 6.00

09005155 LÝ THỊ THẢO 04/11/1999 Nữ 071097856 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.50 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 4.40

09005156 LÝ THỊ THẢO 20/06/2000 Nữ 071080071 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.00 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 3.60

09005157 MA THỊ THẢO 20/11/2000 Nữ 071064945 Toán: 5.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.50 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 4.60

09005158 NGUYỄN THỊ THẢO 02/03/2000 Nữ 071064854 Toán: 4.60 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 8.25 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 2.20

09005159 PHẠM THANH THẢO 14/09/2000 Nữ 071098229 Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 4.20

09005160 PHÙNG THỊ THẮM 21/12/2000 Nữ 071064895 Toán: 4.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 3.50 GDCD: 6.50 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 3.00

09005161 DƯƠNG QUANG THẮNG 07/08/1999 Nam 071069045 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 3.25 GDCD: 5.25 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 2.80

09005162 NGUYỄN VĂN THẮNG 22/12/2000 Nam 071064758 Toán: 4.20 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.75 GDCD: 4.50 KHXH: 3.58 Tiếng Anh: 3.60

09005163 NGUYỄN VĂN THẮNG 28/06/1999 Nam 071087759 Toán: 5.20 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 4.00 GDCD: 5.25 KHXH: 3.58 Tiếng Anh: 1.60

09005164 LƯƠNG XUÂN THIỆU 03/08/2000 Nam 071092984 Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 7.75 Địa lí: 8.25 GDCD: 7.25 KHXH: 7.75 Tiếng Anh: 5.00

09005165 NGUYỄN DUY THÌN 20/10/2000 Nam 071064942 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.75 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 4.20

09005166 ĐỖ THỊ THÙY 25/12/2000 Nữ 071090350 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.25 GDCD: 5.50 KHXH: 4 Tiếng Anh: 2.60

09005167 NGUYỄN THỊ THANH THÙY 20/05/2000 Nữ 071064896 Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.25 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 4.60

09005168 ĐÀO THỊ THỦY 16/10/2000 Nữ 071064906 Toán: 4.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.75 GDCD: 5.75 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 3.40

09005169 NGUYỄN THỊ THÚY 21/02/2000 Nữ 071040670 Toán: 5.60 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 5.00 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 4.40

09005170 ĐẶNG VĂN THƯ 27/12/2000 Nam 071087728 Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.50 GDCD: 5.50 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 3.40

09005171 MA VĂN TOÁN 28/07/2000 Nam 071064871 Toán: 5.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.00 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 4.80

09005172 NGUYỄN THỊ THU TRÀ 10/09/2000 Nữ 071098230 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.25 GDCD: 5.25 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 4.20

09005173 HỒ QUỲNH TRANG 13/10/2000 Nữ 071064911 Toán: 4.20 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.00 KHXH: 5 Tiếng Anh: 3.80

09005174 LÊ THỊ HUYỀN TRANG 05/05/2000 Nữ 071049412 Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 4.60

09005175 TRẦN HÀ TRANG 28/01/2000 Nữ 071088123 Toán: 5.80 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 4.60

09005176 LÝ VĂN TRƯỜNG 03/11/2000 Nam 071086838 Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 2.50 GDCD: 6.75 KHXH: 3.83 Tiếng Anh: 3.80

09005177 PHẠM VĂN TRƯỜNG 12/01/2000 Nam 071049485 Toán: 4.20 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 3.25 GDCD: 4.00 KHXH: 3.67 Tiếng Anh: 2.40

09005178 ĐOÀN VĂN TÚ 17/12/2000 Nam 071098440 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 8.00 GDCD: 8.00 KHXH: 6.83 Tiếng Anh: 4.80 143

Page 144: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09005179 HOÀNG VĂN TÚ 17/10/2000 Nam 071087775 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 3.00 GDCD: 6.75 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 3.60

09005180 LÊ ANH TÚ 02/12/2000 Nam 071098220 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.00 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 4.00

09005181 LÊ ANH TÚ 12/11/2000 Nam 071064887 Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.25 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.40

09005182 MA VĂN TÚ 07/12/2000 Nam 071049502 Toán: 4.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 3.50 GDCD: 4.50 KHXH: 3.25 Tiếng Anh: 3.80

09005183 PHẠM ANH TÚ 28/09/1999 Nam 071063985 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.50 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 4.60

09005184 TRẦN VĂN TÚ 29/07/2000 Nam 071097762 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.75 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 4.60

09005185 ĐÀO SINH TÙNG 06/12/1999 Nam 071095659 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 3.50 GDCD: 5.50 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 4.20

09005186 ĐẶNG THANH TÙNG 12/01/2000 Nam 071097193 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.25 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 3.80

09005187 MA VĂN TÙNG 27/05/2000 Nam 071064873 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.25 KHXH: 5 Tiếng Anh: 4.20

09005188 LÝ CÔNG TUYỀN 21/09/2000 Nam 071093419 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 3.00 GDCD: 7.50 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 4.40

09005189 NGUYỄN THỊ TUYẾN 07/09/2000 Nữ 071098231 Toán: 5.60 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 3.80

09005190 LỘC THỊ TUYẾT 17/09/2000 Nữ 071061709 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.50 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 3.60

09005191 PHÙNG HIỂU UY 10/09/2000 Nam 071068987 Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 6.75 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 2.80

09005192 NGUYỄN THỊ HỒNG UYÊN 14/04/2000 Nữ 071053742 Toán: 3.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.00 GDCD: 5.75 KHXH: 3.83 Tiếng Anh: 1.40

09005193 NGUYỄN THỊ UYÊN 15/03/2000 Nữ 071064946 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.25 KHXH: 6 Tiếng Anh: 5.20

09005194 NGUYỄN NGỌC VIỆT 30/12/2000 Nam 071093404 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.50 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 4.40

09005195 LÝ THỊ VUI 04/10/2000 Nữ 071053815 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 8.00 KHXH: 6 Tiếng Anh: 4.80

09005196 NGUYỄN VĂN VỸ 19/02/2000 Nam 071098006 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.25 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 3.80

09005197 NGUYỄN THỊ XUYẾN 12/03/2000 Nữ 071061626 Toán: 5.20 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.75 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 5.80

09005198 LỘC THỊ HẢI YẾN 22/02/2000 Nữ 071064879 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.75 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 4.20

09005199 TRẦN THỊ AN 07/01/2000 Nữ 071064185 Toán: 6.40 Ngữ văn: 9.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 7.75 GDCD: 8.50 KHXH: 7 Tiếng Anh: 8.00

09005200 ÂU THỊ LAN ANH 20/12/2000 Nữ 071064662 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 5.50 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 2.60

09005201 ĐẶNG THỊ LAN ANH 12/04/2000 Nữ 071085566 Toán: 1.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.50 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.40

09005202 ĐẶNG TUẤN ANH 05/08/1999 Nam 071064577 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.50 KHXH: 7.42 Tiếng Anh: 3.00

09005203 ĐỖ QUỲNH ANH 06/01/2000 Nữ 132385163 Toán: 3.60 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 6.25 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 2.40

09005204 HÀ HOÀNG NGỌC ANH 17/09/2000 Nữ 071064206 Toán: 4.60 Ngữ văn: 8.75 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 7.75 GDCD: 8.50 KHXH: 7.42 Tiếng Anh: 5.00

09005205 LẠI TUẤN ANH 26/08/2000 Nam 071064544 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.75 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 2.40

09005206 NGUYỄN KIỀU ANH 30/06/2000 Nữ 071060295 Toán: 4.80 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 5.75 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 3.60

09005207 NGUYỄN NGỌC ANH 13/12/2000 Nam 071090421 Toán: 6.80 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.25 Hóa học: 6.25 Sinh học: 7.00 KHTN: 6.17 Tiếng Anh: 3.00

09005208 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 12/03/2000 Nữ 071064201 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.25 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 3.20

09005209 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 20/09/2000 Nữ 071064211 Toán: 4.60 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.25 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 1.80

09005210 NGUYỄN THỊ LAN ANH 18/04/2000 Nữ 071085584 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 8.00 Địa lí: 7.50 GDCD: 9.00 KHXH: 8.17 Tiếng Anh: 3.40

09005211 NGUYỄN TIẾN ANH 25/11/2000 Nam 071090422 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 4.75 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 1.60

09005212 NGUYỄN NGỌC ÁNH 02/12/2000 Nữ 132386738 Toán: 3.40 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.25 GDCD: 6.75 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 2.80

09005213 NGUYỄN THỊ ÁNH 12/07/2000 Nữ 071086106 Toán: 5.40 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.75 GDCD: 6.75 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 3.40

09005214 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 12/01/2000 Nữ 132386734 Toán: 6.00 Ngữ văn: 8.75 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 7.25 GDCD: 9.25 KHXH: 7.42 Tiếng Anh: 3.00 144

Page 145: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09005215 VŨ THỊ ÁNH 13/11/2000 Nữ 071064225 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.75 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 1.60

09005216 SẦM THỊ BẮC 22/02/2000 Nữ 071064163 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.75 KHXH: 6 Tiếng Anh: 2.40

09005217 NGUYỄN THỊ NGỌC BÍCH 22/07/2000 Nữ 071064588 Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 8.00 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 1.20

09005218 VŨ QUANG BIÊN 16/01/2000 Nam 132385165 Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 3.50 GDCD: 6.50 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 3.00

09005219 TRẦN VĂN CẢNH 17/12/2000 Nam 071098527 Toán: 1.40 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.25 GDCD: 5.50 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 2.20

09005220 HOÀNG HỮU CHIẾN 17/10/2000 Nam 071064566 Toán: 1.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.25 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 3.60

09005221 TRẦN VIỆT CHIẾN 10/01/2000 Nam 071060229 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 3.75 Hóa học: 4.75 Sinh học: 4.25 KHTN: 4.25 Tiếng Anh: 4.00

09005222 VŨ ĐÌNH CHIẾN 10/02/2000 Nam 132385156 Toán: 2.60 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.50 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 2.60

09005223 PHAN THỊ KIỀU CHINH 08/05/2000 Nữ 071064200 Toán: 5.80 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.75 Hóa học: 5.50 Sinh học: 5.75 KHTN: 5.33 Tiếng Anh: 4.20

09005224 ÂU THỊ CHUNG 10/10/2000 Nữ 071069208 Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.25 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 2.20

09005225 BÙI KIM CÚC 25/08/2000 Nữ 071065791 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.00 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 2.80

09005226 NGUYỄN MẠNH CƯỜNG 09/04/1998 Nam 071053339 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.00 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 2.60

09005227 CHU THỊ THÙY DUNG 31/12/2000 Nữ 071060244 Toán: 2.20 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 2.20

09005228 HOÀNG THỊ DUNG 12/01/2000 Nữ 071064218 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 5.75 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 1.40

09005229 LA THỊ DUNG 27/07/2000 Nữ 071091873 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 5.25 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 3.20

09005230 ĐÀO VĂN DŨNG 24/09/2000 Nam 071085508 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.00 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 2.60

09005231 TRẦN TIẾN DŨNG 10/07/2000 Nam 071064222 Toán: 6.80 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 6.75 Hóa học: 7.00 Sinh học: 6.25 KHTN: 6.67 Tiếng Anh: 3.40

09005232 VŨ TIẾN DŨNG 24/08/2000 Nam 071064196 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 9.00 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 3.60

09005233 BÙI XUÂN DỰC 20/06/2000 Nam 071064604 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 8.25 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 2.00

09005234 NGUYỄN HẢI DƯƠNG 08/06/1998 Nam 071060249 Toán: 1.60 Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.00 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 2.60

09005235 TRƯƠNG THỊ THÙY DƯƠNG 10/12/2000 Nữ 071064667 Toán: 2.40 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 6.75 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 2.60

09005236 VŨ THỊ ÁNH DƯƠNG 06/12/2000 Nữ 071064165 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 3.20

09005237 VƯƠNG VĂN DƯƠNG 09/06/2000 Nam 071053516 Toán: 2.60 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.50 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 3.40

09005238 LÊ QUỐC ĐẠT 20/08/1999 Nam 071064620 Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.75 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 3.00

09005239 PHẠM VĂN ĐẠT 13/01/2000 Nam 071086110 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 5.75 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 2.60

09005240 TRẦN MẠNH ĐẠT 28/05/2000 Nam 071064645 Toán: 2.80 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.50 GDCD: 5.00 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 2.60

09005241 TRẦN VĂN ĐẠT 19/04/2000 Nam 071064548 Toán: 1.60 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.75 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 3.00

09005242 HOÀNG THẾ ĐOAN 15/03/2000 Nam 071060240 Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 3.75 GDCD: 4.75 KHXH: 3.42 Tiếng Anh: 1.20

09005243 TƯỚNG VĂN ĐOÀN 11/11/2000 Nam 071064687 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.75 GDCD: 6.75 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 2.80

09005244 HOÀNG TRUNG ĐỨC 23/06/2000 Nam 071060269 Toán: 6.20 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 6.75 Hóa học: 6.75 Sinh học: 6.25 KHTN: 6.58 Tiếng Anh: 2.40

09005245 LÊ VĂN GIÁP 03/12/2000 Nam 071064536 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.00 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.80

09005246 LÊ THU HÀ 09/10/2000 Nữ 071064209 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.00 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 2.40

09005247 NGUYỄN THỊ HÀ 01/01/2000 Nữ 071064607 Toán: 2.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.75 GDCD: 5.00 KHXH: 3.83 Tiếng Anh: 2.80

09005248 NGUYỄN THỊ THU HÀ 06/12/2000 Nữ 071064223 Toán: 3.80 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 3.25 Hóa học: 4.75 Sinh học: 3.00 KHTN: 3.67 Tiếng Anh: 1.80

09005249 NGUYỄN THỊ THU HÀ 16/06/2000 Nữ 071064574 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.00 GDCD: 5.25 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 3.40

09005250 PHẠM THỊ THU HÀ 26/09/2000 Nữ 071060243 Toán: 5.60 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.50 Sinh học: 4.25 KHTN: 4.92 Tiếng Anh: 3.20 145

Page 146: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09005251 THIỀU THỊ THU HÀ 20/08/2000 Nữ 071064217 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 3.00

09005252 PHẠM QUANG HẢI 16/09/2000 Nam 071064547 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 2.40

09005253 LÊ MỸ HẠNH 24/12/2000 Nữ 071064214 Toán: 4.80 Ngữ văn: 9.00 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 7.25 GDCD: 8.00 KHXH: 7.25 Tiếng Anh: 3.20

09005254 TRẦN THỊ HỒNG HẠNH 12/07/2000 Nữ 071064179 Toán: 6.40 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 6.25 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.50 KHTN: 6.25 Tiếng Anh: 2.20

09005255 HÀ QUANG HÀO 12/11/2000 Nam 071064673 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.00 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 2.00

09005256 ĐẶNG THỊ HẰNG 31/10/2000 Nữ 071085564 Toán: 2.20 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.50 GDCD: 6.00 KHXH: 3.83 Tiếng Anh: 2.20

09005257 NGUYỄN THỊ HẰNG 24/06/2000 Nữ 071064563 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 3.75 GDCD: 8.00 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 3.00

09005258 LÊ ĐỨC HẬU 17/02/2000 Nữ 071064174 Toán: 2.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.00 GDCD: 6.75 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 1.80

09005259 NGUYỄN ĐỨC HẬU 27/03/2000 Nam 071064569 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.75 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 2.80

09005260 VŨ THỊ HIỀN 02/02/2000 Nữ 071064212 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.75 GDCD: 4.75 KHXH: 3.75 Tiếng Anh: 1.60

09005261 VƯƠNG VĂN HIỂN 20/06/2000 Nam 071064684 Toán: 2.60 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.00 GDCD: 5.75 KHXH: 4 Tiếng Anh: 2.20

09005262 KIỀU VIỆT HIỆP 16/04/2000 Nam 071086253 Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.25 KHXH: 6 Tiếng Anh: 2.40

09005263 ĐÀO MINH HIẾU 21/12/1999 Nam 071064570 Toán: 2.80 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.00 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 2.80

09005264 NGUYỄN ĐỨC HIỆU 20/01/2000 Nam 071064595 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.25 GDCD: 6.00 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 2.60

09005265 LA THỊ HOA 11/12/2000 Nữ 071064202 Toán: 4.60 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.00 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 2.60

09005267 NGUYỄN THỊ HOÀI 18/10/2000 Nữ 071094640 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.50 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.80

09005268 ĐẶNG ANH HOÀNG 01/03/2000 Nam 071064234 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 8.00 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 2.20

09005269 ĐOÀN MINH HOÀNG 10/10/2000 Nam 071064592 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.00 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 2.40

09005270 NGÔ ĐỨC HOÀNG 11/11/2000 Nam 071064660 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.25 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 3.00

09005271 VŨ VIỆT HOÀNG 28/10/1999 Nam 071058849 Toán: 5.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.75 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.80

09005272 ĐỖ THỊ HỒNG 18/04/2000 Nữ 132386740 Toán: 6.40 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.25 KHTN: 5.08 Tiếng Anh: 3.60

09005273 NGUYỄN THỊ THU HUẾ 26/05/2000 Nữ 071060275 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 8.75 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 3.40

09005274 TRẦN THỊ HUẾ 01/05/2000 Nữ 071060287 Toán: 2.80 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 2.00

09005275 NGUYỄN THỊ THANH HUỆ 25/04/2000 Nữ 071064182 Toán: 5.80 Ngữ văn: 9.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 7.50 GDCD: 8.75 KHXH: 7.17 Tiếng Anh: 4.20

09005276 NGUYỄN NGỌC HÙNG 15/07/2000 Nam 071064674 Toán: 3.80 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.25 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 3.60

09005277 NGUYỄN THÁI HÙNG 27/09/2000 Nam 071064552 Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.75 KHXH: 5 Tiếng Anh: 2.20

09005278 ĐẶNG THANH HUYỀN 09/11/2000 Nữ 132385644 Toán: 3.00 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.25 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 2.80

09005279 ĐỒNG THỊ HUYỀN 28/02/2000 Nữ 071064191 Toán: 4.20 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 9.00 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 5.20

09005280 HOÀNG THỊ HUYỀN 10/01/2000 Nữ 071064609 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.25 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 4.40

09005281 LÊ THỊ HUYỀN 18/06/2000 Nữ 071064688 Toán: 2.40 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 2.40

09005282 VŨ KHÁNH HUYỀN 12/03/2000 Nữ 071064183 Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 7.75 GDCD: 9.25 KHXH: 7.42 Tiếng Anh: 6.80

09005283 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 02/01/2000 Nữ 071064583 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.00 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 3.20

09005284 PHẠM THU HƯƠNG 10/12/2000 Nữ 071085598 Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 8.25 GDCD: 8.25 KHXH: 7.5 Tiếng Anh: 2.00

09005285 VƯƠNG THỊ HƯƠNG 22/06/2000 Nữ 071064226 Toán: 5.80 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.75 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.80

09005286 NGUYỄN NGÂN HƯỜNG 04/11/2000 Nữ 071064581 Toán: 6.20 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 5.50 Hóa học: 5.75 Sinh học: 4.00 KHTN: 5.08 Tiếng Anh: 4.80

09005287 HOÀNG VĂN HỮU 12/03/2000 Nam 071064229 Toán: 4.60 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 8.75 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 4.00 146

Page 147: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09005288 NGÔ XUÂN HỮU 17/07/1999 Nam 132385166 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.50 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 4.20

09005289 NGUYỄN MINH KHẢI 13/03/1999 Nam 071053313 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 2.80

09005290 LÊ VĂN KHANG 14/02/2000 Nam 132443692 Toán: 2.20 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.75 KHXH: 6.83 Tiếng Anh: 1.60

09005291 ĐOÀN QUỐC KHÁNH 12/10/2000 Nam 071064590 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.00 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 3.00

09005292 LÊ QUỐC KHÁNH 27/08/2000 Nam 071064203 Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.25 Sinh học: 5.25 KHTN: 5.83 Tiếng Anh: 3.00

09005293 LƯƠNG DUY KHÁNH 09/10/1998 Nam 071060753 Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 5.00 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 2.60

09005294 HÀ ĐÌNH KHƯƠNG 13/01/2000 Nam 071060739 Toán: 2.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.50 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 3.40

09005295 HOÀNG TRUNG KIÊN 20/05/2000 Nam 071064171 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.50 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.00

09005296 NGUYỄN CÔNG KIÊN 08/07/2000 Nam 071064190 Toán: 4.60 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 2.60

09005297 HOÀNG VĂN KỲ 15/08/2000 Nam 071090244 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.25 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 2.00

09005298 NGUYỄN DOÃN THANH LAM 11/03/2000 Nữ 071077198 Toán: 3.20 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.50 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 2.00

09005299 TRẦN THỊ HƯƠNG LAN 06/07/2000 Nữ 071064170 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.20

09005300 TRẦN THỊ PHONG LAN 19/07/2000 Nữ 071085554 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.00 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.40

09005301 NỊNH TIẾN LÂM 05/08/2000 Nam 071064172 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 3.00

09005302 HOÀNG THỊ BÍCH LIÊN 09/08/2000 Nữ 071064175 Toán: 3.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.75 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 3.20

09005303 LA THỊ LIÊN 21/10/2000 Nữ 071090264 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.75 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 3.20

09005304 VI THỊ LIÊN 11/12/2000 Nữ 071060201 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.50 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 3.20

09005305 HOÀNG DIỆU LINH 07/09/2000 Nữ 071064188 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.50 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 2.80

09005306 HOÀNG THỊ THÙY LINH 05/12/2000 Nữ 071064584 Toán: 4.00 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.75 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 2.60

09005307 NGUYỄN NGỌC LINH 12/03/2000 Nữ 071064221 Toán: 7.80 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 7.50 Hóa học: 6.50 Sinh học: 3.75 KHTN: 5.92 Tiếng Anh: 4.60

09005308 TÔ THỊ LINH 09/01/2000 Nữ 071086101 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.75 GDCD: 5.25 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 2.80

09005309 TÔ VŨ HUYỀN LINH 01/01/2000 Nữ 071077591 Toán: 4.60 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 7.25 GDCD: 7.50 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 2.00

09005310 LÊ THỊ LOAN 21/04/2000 Nữ 071085643 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 7.50 GDCD: 7.50 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 3.40

09005311 NGUYỄN THỊ LOAN 26/08/2000 Nữ 071064198 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 7.50 GDCD: 7.75 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 3.00

09005312 PHẠM THỊ LOAN 27/06/2000 Nữ 071085597 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 3.50 GDCD: 4.50 KHXH: 3.83 Tiếng Anh: 1.80

09005313 PHẠM CHÂU LONG 29/03/2000 Nam 071064216 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.75 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 3.00

09005314 TRẦN QUANG LONG 28/01/2000 Nam 071064553 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.50 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 3.40

09005315 LÊ THỊ CẨM LY 10/01/2000 Nữ 071060237 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.25 GDCD: 5.50 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 2.60

09005316 NGUYỄN KHÁNH LY 11/02/2000 Nữ 132385161 Toán: 6.20 Ngữ văn: 8.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.25 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 5.00

09005317 PHẠM HƯƠNG LY 24/03/2000 Nữ 071085596 Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.00 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.40

09005318 TRẦN KHÁNH LY 02/01/2000 Nữ 132385157 Toán: 7.20 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.00 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 3.00

09005319 TRẦN KIỀU LY 12/04/2000 Nữ 071060273 Toán: 6.60 Ngữ văn: 8.75 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 7.50 GDCD: 8.75 KHXH: 7.83 Tiếng Anh: 4.20

09005320 VY THỊ KHÁNH LY 04/01/2000 Nữ 071074720 Toán: 3.40 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.75 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 3.00

09005321 LÂM THỊ LÝ 10/10/2000 Nữ 071095724 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5 Tiếng Anh: 1.40

09005322 NGUYỄN THỊ LÝ 07/03/2000 Nữ 071091819 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 3.75 KHXH: 3.25 Tiếng Anh: 2.00

09005323 HUỲNH TUYẾT MAI 10/11/2000 Nữ 071064555 Toán: 2.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.00 GDCD: 3.75 KHXH: 3.25 Tiếng Anh: 2.20 147

Page 148: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09005324 NGHIÊM THỊ NGỌC MAI 20/10/2000 Nữ 071064192 Toán: 5.60 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 6.75 Sinh học: 3.75 KHTN: 5.17 Tiếng Anh: 2.60

09005325 VŨ QUỲNH MAI 06/01/2000 Nữ 071064689 Toán: 3.20 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.75 GDCD: 4.25 KHXH: 3.42 Tiếng Anh: 3.60

09005326 SẦM THỊ MƠ 19/01/2000 Nữ 071064173 Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.00 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 3.00

09005327 KHỔNG VĂN MƯỜI 15/01/2000 Nam 071064601 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.00 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 1.80

09005328 LA THỊ MƯỜNG 07/08/2000 Nữ 071060205 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.50 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 3.60

09005329 ĐẶNG VĂN NAM 04/01/2000 Nam 071064665 Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.00 KHXH: 5 Tiếng Anh: 3.00

09005330 ĐOÀN XUÂN NAM 01/09/2000 Nam 071064567 Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 3.75 GDCD: 5.50 KHXH: 3.58 Tiếng Anh: 2.20

09005331 HOÀNG HOÀI NAM 06/03/2000 Nam 071064650 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.25 GDCD: 5.75 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 1.20

09005332 NGUYỄN VĂN NAM 20/08/2000 Nam 071060251 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 3.00 GDCD: 4.25 KHXH: 3.75 Tiếng Anh: 2.00

09005333 PHAN HOÀNG NAM 20/12/2000 Nam 071064231 Toán: 2.20 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.00 KHXH: 5 Tiếng Anh: 1.40

09005334 TRẦN NHẬT NAM 30/10/2000 Nam 071064228 Toán: 3.40 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 4.75 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 3.20

09005335 VŨ ĐỨC NAM 17/10/1998 Nam 071064603 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.25 GDCD: 5.75 KHXH: 3.75 Tiếng Anh: 3.40

09005336 VŨ HOÀI NAM 01/08/2000 Nam 071064616 Toán: 5.80 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.25 Hóa học: 6.00 Sinh học: 4.50 KHTN: 5.58 Tiếng Anh: 2.40

09005337 VŨ HOÀI NAM 28/10/2000 Nam 071064560 Toán: 6.80 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.75 Hóa học: 6.75 Sinh học: 6.00 KHTN: 6.5 Tiếng Anh: 3.20

09005338 NGUYỄN THỊ NGA 14/10/2000 Nữ 071064220 Toán: 3.60 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.50 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 1.80

09005339 TRẦN THỊ NGA 01/09/2000 Nữ 071064180 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.75 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 2.80

09005340 TRẦN THỊ NGA 01/12/2000 Nữ 071077603 Toán: 3.80 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.75 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 2.40

09005341 VŨ QUỲNH NGA 05/11/2000 Nữ 071064612 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 5.75 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.80

09005342 TRẦN THỊ NGÂN 25/09/2000 Nữ 071060179 Toán: 2.40 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.00 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 1.60

09005343 TRẦN THỊ NGÂN 31/01/2000 Nữ 071064554 Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.75 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 2.80

09005344 ĐỖ VĂN NGHIỆP 03/09/2000 Nam 071090252 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.75 KHXH: 5 Tiếng Anh: 2.80

09005345 LỤC VĂN NGỌC 12/09/2000 Nam 071064651 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.25 GDCD: 6.25 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 3.00

09005346 TRẦN THỊ NGUYỆT 01/09/2000 Nữ 071064197 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 4.75 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 2.80

09005347 NGUYỄN LINH NHẬT 25/07/2000 Nữ 071096098 Toán: 2.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.25 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 1.80

09005348 TRẦN TRUNG NHẬT 16/12/2000 Nam 071064540 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 5.75 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.20

09005349 NGUYỄN HẢI YẾN NHI 20/09/2000 Nữ 071064613 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 5.75 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 2.80

09005350 HOÀNG THỊ NHUNG 11/08/2000 Nữ 071085549 Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.00 GDCD: 5.00 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 3.40

09005351 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 22/03/2000 Nữ 071089928 Toán: 4.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.50 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 2.20

09005352 TRẦN THỊ NHUNG 10/09/2000 Nữ 071060250 Toán: 4.80 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.50 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.40

09005353 LÊ A NIN 20/11/2000 Nam 071064668 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.50 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 2.80

09005354 TRẦN THỊ KIM OANH 15/08/2000 Nữ 071064227 Toán: 5.60 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 6.75 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.20

09005355 SÙNG VĂN PHI 09/09/1999 Nam 071064644 Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 5.50 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 2.00

09005356 MAI THỊ CẨM PHONG 15/07/2000 Nữ 132386733 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.75 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 4.00

09005357 HOÀNG MINH PHƯƠNG 07/10/2000 Nam 071064557 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 8.00 GDCD: 9.50 KHXH: 7.5 Tiếng Anh: 2.80

09005358 NGÔ THỊ MINH PHƯƠNG 10/08/2000 Nữ 071085586 Toán: 5.20 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.00 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 2.00

09005359 NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG 10/06/2000 Nữ 071086105 Toán: 5.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.75 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 2.80 148

Page 149: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09005360 NGUYỄN THU PHƯƠNG 19/09/2000 Nữ 071085601 Toán: 5.00 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 7.50 GDCD: 9.00 KHXH: 7.75 Tiếng Anh: 3.60

09005361 TRẦN THỊ THU PHƯƠNG 18/11/2000 Nữ 071086099 Toán: 3.80 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 5.75 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 3.00

09005362 TRẦN THỊ PHƯỢNG 12/01/2000 Nữ 071064187 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.75 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 1.80

09005363 TRẦN VĂN QUÂN 20/08/2000 Nam 071064166 Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.00 GDCD: 6.00 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 3.00

09005364 ÂU VĂN QUYỀN 28/01/2000 Nam 071064658 Toán: 2.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.25 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 1.60

09005365 ÂU THỊ QUỲNH 30/09/2000 Nữ 071064556 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.50 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 2.40

09005366 VI TUẤN SANG 25/02/2000 Nam 071064602 Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 2.75 GDCD: 5.00 KHXH: 3.83 Tiếng Anh: 2.80

09005367 NGUYỄN HỒNG SƠN 21/01/2000 Nam 071064606 Toán: 2.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.00 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 1.40

09005368 NGUYỄN THIÊN SƠN 14/05/2000 Nam 071064646 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.00 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 2.80

09005369 NGUYỄN THỊ SUY 15/01/2000 Nữ 071064661 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.75 GDCD: 6.75 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 3.40

09005370 HÀ VĂN TÀI 14/11/2000 Nam 071064176 Toán: 2.60 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.75 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 2.60

09005371 MAI THỊ THANH TÂM 10/08/2000 Nữ 071064219 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 7.25 GDCD: 8.00 KHXH: 7.5 Tiếng Anh: 2.00

09005372 TRẦN DUY TÂN 19/09/2000 Nam 071085667 Toán: 3.20 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.50 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 2.20

09005373 NGUYỄN QUANG THÁI 07/08/2000 Nam 071064551 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 5.25 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 3.00

09005374 LÊ DUY THÀNH 10/04/2000 Nam 071064656 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.50 KHXH: 6 Tiếng Anh: 2.60

09005375 PHẠM HỮU THÀNH 25/09/2000 Nam 071086284 Toán: 5.40 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.50 KHTN: 5.17 Tiếng Anh: 1.80

09005376 LÊ HỮU THAO 15/05/2000 Nam 071064617 Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 4.75 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 2.60

09005377 ĐINH THỊ PHƯƠNG THẢO 01/08/2000 Nữ 071064189 Toán: 6.40 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 4.25 Hóa học: 6.50 Sinh học: 6.75 KHTN: 5.83 Tiếng Anh: 4.20

09005378 HOÀNG THỊ THU THẢO 06/09/2000 Nữ 071064576 Toán: 4.40 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.25 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 2.40

09005379 NGUYỄN THỊ THẢO 25/02/2000 Nữ 071064546 Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.75 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 2.40

09005380 PHẠM PHƯƠNG THẢO 30/07/2000 Nữ 071095452 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.00 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 2.20

09005381 VƯƠNG THỊ THẮM 14/01/2000 Nữ 071064213 Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.50 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 3.20

09005382 NGUYỄN ĐỨC THẮNG 05/07/2000 Nam 071064600 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.80

09005383 NGUYỄN HỮU THẮNG 02/02/2000 Nam 071064542 Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.75 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 2.20

09005384 THIỀU QUANG THẮNG 13/12/2000 Nam 071064233 Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.00 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 3.00

09005385 VŨ VĂN THẮNG 28/04/1999 Nam 071064589 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 3.50 KHXH: 3.58 Tiếng Anh: 2.40

09005386 LÊ CANH THÌN 18/07/2000 Nam 071064647 Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.75 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 1.00

09005387 PHƯƠNG THỊ THÌN 15/03/2000 Nữ 071086103 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.50 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 3.20

09005388 ÂU THỊ THOA 24/09/2000 Nữ 071064164 Toán: 4.60 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 7.50 GDCD: 7.50 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 3.60

09005389 NGUYỄN THỊ MINH THU 18/12/2000 Nữ 071064586 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.25 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 2.00

09005390 NGUYỄN THỊ THANH THU 19/11/2000 Nữ 071064657 Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.75 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 3.20

09005391 VŨ THỊ MINH THUẬN 08/05/2000 Nữ 071064181 Toán: 4.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 8.75 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 5.20

09005392 NGUYỄN THỊ MAI THÙY 14/09/2000 Nữ 071094941 Toán: 1.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 4.50 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 2.80

09005393 NGUYỄN THỊ THÙY 04/12/2000 Nữ 071064580 Toán: 6.60 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 5.25 Hóa học: 5.25 Sinh học: 4.25 KHTN: 4.92 Tiếng Anh: 3.00

09005394 NGUYỄN THỊ THÙY 09/03/2000 Nữ 132385164 Toán: 4.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.50 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 2.80

09005395 PHAN THỊ THU THÙY 09/09/2000 Nữ 071091876 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.50 GDCD: 6.00 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 3.00 149

Page 150: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09005396 NGUYỄN THANH THỦY 10/03/2000 Nữ 071064691 Toán: 3.20 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.75 KHXH: 6 Tiếng Anh: 2.20

09005397 CAO THỊ THÚY 09/09/2000 Nữ 132385931 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.25 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 2.20

09005398 LÂM THỊ THÚY 30/09/2000 Nữ 071064232 Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.75 GDCD: 4.25 KHXH: 3.58 Tiếng Anh: 2.60

09005399 NGÔ THỊ THÚY 11/04/2000 Nữ 071074702 Toán: 5.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.50 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 2.80

09005400 VƯƠNG VĂN THỰC 02/03/2000 Nam 071064578 Toán: 2.40 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.75 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 3.00

09005401 PHẠM THỊ THƯƠNG 04/09/2000 Nữ 071064208 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.50 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 2.80

09005402 PHẠM THỊ THƯƠNG 18/08/2000 Nữ 071064178 Toán: 4.20 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.00 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 3.40

09005403 HOÀNG MINH TIẾN 13/09/2000 Nam 071064236 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.75 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 3.40

09005404 NGUYỄN VĂN TOÁN 25/01/2000 Nam 071064235 Toán: 2.60 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 1.75 GDCD: 4.00 KHXH: 2.92 Tiếng Anh: 3.20

09005405 LÂM THỊ TRÀ 30/10/2000 Nữ 071060234 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.50 KHXH: 5 Tiếng Anh: 3.60

09005406 ĐÀO THÙY TRANG 02/09/2000 Nữ 071086285 Toán: 6.60 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.50 Hóa học: 4.25 Sinh học: 4.50 KHTN: 5.08 Tiếng Anh: 5.20

09005407 ĐINH THỊ PHƯƠNG TRANG 01/08/2000 Nữ 071064615 Toán: 6.60 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 6.75 Hóa học: 5.75 Sinh học: 4.25 KHTN: 5.58 Tiếng Anh: 5.20

09005408 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 24/06/2000 Nữ 071085600 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.50 GDCD: 6.25 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 2.60

09005409 NGUYỄN THU TRANG 13/04/2000 Nữ 071086104 Toán: 6.20 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.25 KHXH: 7.25 Tiếng Anh: 6.20

09005410 NGUYỄN THU TRANG 19/02/1999 Nữ 071064579 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.75 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 1.80

09005411 NGUYỄN THỊ THANH TRỌNG 16/11/2000 Nữ 071064585 Toán: 2.40 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.00 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 2.80

09005412 HOÀNG MINH TRUNG 10/12/1999 Nam 071085528 Toán: 2.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.50 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 3.20

09005413 PHẠM QUỐC TRUNG 10/07/2000 Nam 071064594 Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 3.75 GDCD: 3.50 KHXH: 3.83 Tiếng Anh: 1.80

09005414 TRẦN NAM TRƯỜNG 17/09/2000 Nam 071064572 Toán: 2.60 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 8.50 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 1.80

09005415 ĐỖ ANH TÚ 10/02/2000 Nam 071064591 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.00 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 4.00

09005416 MAI ANH TÚ 01/07/2000 Nam 071064605 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.00 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 3.60

09005417 ÂU ANH TUẤN 16/07/1999 Nam 071064678 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 8.75 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 3.00

09005418 ĐỖ NGỌC TUẤN 03/12/2000 Nam 071064168 Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.50 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 2.60

09005419 HOÀNG MẠNH TUẤN 30/08/2000 Nam 071091877 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.25 GDCD: 3.75 KHXH: 4 Tiếng Anh: 3.40

09005420 NGUYỄN ANH TUẤN 22/08/2000 Nam 071064444 Toán: 5.60 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 2.50 Sinh học: 6.25 KHTN: 4.58 Tiếng Anh: 2.80

09005421 LÂM VĂN TÙNG 15/11/2000 Nam 071085489 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.75 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 3.20

09005422 NGUYỄN VĂN TÙNG 04/01/2000 Nam 071085534 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.75 Hóa học: 6.00 Sinh học: 3.25 KHTN: 5.33 Tiếng Anh: 4.20

09005423 NGUYỄN XUÂN TÙNG 12/10/2000 Nam 132414481 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 3.50 GDCD: 5.00 KHXH: 4 Tiếng Anh: 3.20

09005424 TRẦN ĐỨC TÙNG 06/03/2000 Nam 071064655 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.25 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 2.40

09005425 VŨ THANH TÙNG 21/10/2000 Nam 071064571 Toán: 2.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.50 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 4.00

09005426 NGUYỄN VĂN TUYÊN 24/04/2000 Nam 071064224 Toán: 5.80 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 4.25 Hóa học: 3.50 Sinh học: 4.25 KHTN: 4 Tiếng Anh: 3.00

09005427 THẠCH THỊ TUYẾT 20/07/2000 Nữ 071095941 Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.50 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.40

09005428 NỊNH THỊ TƯƠI 13/10/2000 Nữ 071086107 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.75 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 2.80

09005429 TƯỚNG THỊ VÂN 22/03/2000 Nữ 071085622 Toán: 2.60 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.00 GDCD: 5.50 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 1.60

09005430 VŨ THỊ HỒNG VÂN 10/10/2000 Nữ 071064565 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.25 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 1.40

09005431 VŨ THỊ HỒNG VI 16/09/2000 Nữ 071064587 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.50 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 1.80 150

Page 151: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09005432 NGUYỄN HUY VINH 16/02/2000 Nam 071064543 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 3.75 GDCD: 5.25 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 3.00

09005433 NGUYỄN QUỐC VỊNH 30/08/2000 Nam 071099350 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.25 GDCD: 5.00 KHXH: 3.83 Tiếng Anh: 3.20

09005434 NGUYỄN ĐĂNG VŨ 13/10/2000 Nam 071086108 Toán: 4.00 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.25 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 3.20

09005435 NGUYỄN VĂN VŨ 23/09/2000 Nam 071064653 Toán: 2.20 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.75 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 3.20

09005436 TRẦN VĂN VŨ 17/05/2000 Nam 071060271 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 3.80

09005437 LÊ HÙNG VƯƠNG 16/12/2000 Nam 071064063 Toán: 2.80 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.00 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.60

09005438 TRƯƠNG THỊ HỒNG XUÂN 08/02/2000 Nữ 071064184 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.00 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 3.00

09005439 TRẦN HẢI YẾN 18/12/2000 Nữ 071085677 Toán: 1.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 2.20

09005440 VƯƠNG THỊ YẾN 06/10/2000 Nữ 071085526 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 7.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.75 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 2.60

09005441 NGUYỄN TRƯỜNG AN 27/06/1997 Nam 071036536 Toán: 8.80 Vật lí: 8.75 Tiếng Anh: 8.60

09005442 BÙI TUẤN ANH 07/03/2000 Nam 071067522 Toán: 3.20 Ngữ văn: 1.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.75 GDCD: 3.75 KHXH: 3.42 Tiếng Anh: 3.00

09005443 BÙI TUẤN ANH 17/06/1997 Nam 034097003943 Toán: 4.40 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.75

09005444 ĐÀO VIỆT ANH 06/11/2000 Nữ 071067302 Toán: 5.40 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.75 KHXH: 6 Tiếng Anh: 4.80

09005445 HÀ PHƯƠNG ANH 07/08/2000 Nữ 071058989 Toán: 4.20 Ngữ văn: 8.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.25 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 5.20

09005446 HÀ TUẤN ANH 10/03/1996 Nam 152148020 Toán: 4.20 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 1.75

09005447 HOÀNG MINH ANH 30/10/2000 Nữ 071067152 Toán: 5.40 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.50 KHXH: 6.83 Tiếng Anh: 6.00

09005448 LÊ HOÀI ANH 14/05/2000 Nữ 071067230 Toán: 5.60 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.00 KHXH: 7 Tiếng Anh: 4.60

09005449 LÊ KỲ ANH 17/02/2000 Nam 071061030 Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.50 Hóa học: 3.25 Sinh học: 3.75 KHTN: 3.5 Tiếng Anh: 5.80

09005450 LÊ THỊ MAI ANH 25/05/2000 Nữ 071067144 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 5.00 KHXH: 5 Tiếng Anh: 3.80

09005451 LÊ VIỆT ANH 20/01/1999 Nam 071083401 Toán: 5.40 Vật lí: 4.25 Hóa học: 5.75

09005452 LƯƠNG HIẾU ANH 30/09/2000 Nam 071067130 Toán: 2.20 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.25 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 3.60

09005453 MA THỊ LAN ANH 05/05/2000 Nữ 071067260 Toán: 2.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 4.75 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 3.80

09005454 MA VIỆT ANH 29/11/2000 Nam 071067509 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.25 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 6.20

09005455 NGÔ HOÀNG ANH 14/12/2000 Nam 071067487 Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.50 GDCD: 7.00 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 3.20

09005456 NGUYỄN HÒA ANH 18/12/2000 Nam 071067183 Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.25 Hóa học: 8.25 Sinh học: 7.50 KHTN: 6.67 Tiếng Anh: 5.20

09005457 NGUYỄN HOÀNG ANH 20/08/2000 Nam 071067392 Toán: 2.40 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.00 GDCD: 4.00 KHXH: 3.25 Tiếng Anh: 3.60

09005458 NGUYỄN NGỌC ANH 22/01/2000 Nữ 071095276 Toán: 5.60 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.50 Hóa học: 4.25 Sinh học: 5.25 KHTN: 5.33 Tiếng Anh: 7.20

09005459 NGUYỄN NGỌC TRÂM ANH 05/02/2000 Nữ 071097130 Toán: 6.00 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.75 KHXH: 7.33 Tiếng Anh: 4.80

09005460 NGUYỄN THỊ KIM ANH 17/04/2000 Nữ 071067156 Toán: 7.40 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.25 Hóa học: 5.75 Sinh học: 3.75 KHTN: 5.92 Tiếng Anh: 5.20

09005461 NGUYỄN THỊ MAI ANH 23/10/2000 Nữ 071067220 Toán: 4.40 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 7.25 GDCD: 6.75 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 5.00

09005462 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH 05/10/2000 Nữ 071067198 Toán: 4.40 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 8.00 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 4.80

09005463 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH 04/12/2000 Nữ 071067143 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 8.50 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 4.00

09005464 NGUYỄN TUẤN ANH 08/11/2000 Nam 071067236 Toán: 5.60 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 6.75 Hóa học: 6.75 Sinh học: 4.25 KHTN: 5.92 Tiếng Anh: 3.60

09005465 PHẠM CẨM ANH 28/02/2000 Nữ 071067139 Toán: 3.00 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.75 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 5.00

09005466 PHẠM PHƯƠNG ANH 30/08/2000 Nữ 071067136 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.00 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 5.20

09005467 PHẠM THẾ ANH 02/12/2000 Nam 071067530 Toán: 1.80 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 3.60 151

Page 152: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09005468 PHẠM THỊ HẢI ANH 25/12/2000 Nữ 071095919 Toán: 6.40 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 4.25 Hóa học: 3.25 Sinh học: 7.25 KHTN: 4.92 Tiếng Anh: 5.60

09005469 PHẠM THỊ VIỆT ANH 09/11/2000 Nữ 071086847 Toán: 6.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 9.00 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 3.00

09005470 PHẠM XUÂN ANH 23/11/1999 Nam 071067408 Toán: 1.80 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 2.50 GDCD: 4.75 KHXH: 3.25 Tiếng Anh: 2.80

09005471 TRẦN THỊ LAN ANH 03/01/2000 Nữ 071067232 Toán: 4.40 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 8.00 GDCD: 7.50 KHXH: 7 Tiếng Anh: 3.00

09005472 TRẦN TIẾN ANH 23/05/2000 Nam 071060383 Toán: 2.40 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.75 GDCD: 5.25 KHXH: 3.83 Tiếng Anh: 3.00

09005473 TRỊNH DƯƠNG NGỌC ANH 28/04/2000 Nữ 071067313 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 7.75 GDCD: 6.75 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 3.80

09005474 VŨ THỊ CHÂU ANH 19/07/2000 Nữ 071067158 Toán: 5.20 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.50 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.75 KHTN: 5.08 Tiếng Anh: 4.80

09005475 VŨ TUẤN ANH 21/03/1997 Nam 071058021 Toán: 5.20 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 3.00

09005476 PHẠM PHƯƠNG ÁNH 30/08/2000 Nữ 071067194 Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.75 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 4.20

09005477 PHẠM THỊ NGỌC ÁNH 06/07/2000 Nữ 071067401 Toán: 3.00 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.50 KHXH: 5 Tiếng Anh: 1.60

09005478 HOÀNG THỊ BẢO 17/06/2000 Nữ 071097595 Toán: 2.80 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.00 GDCD: 5.75 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 1.80

09005479 HÀ QUANG BỀN 04/01/1996 Nam 071013749 Toán: 3.80 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 2.75

09005480 HẠC THỊ BÍCH 15/08/2000 Nữ 071097643 Toán: 2.20 Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 4.25 KHXH: 3.83 Tiếng Anh: 4.20

09005481 LA THỊ BÍCH 21/09/2000 Nữ 071090366 Toán: 3.60 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.00 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 3.60

09005482 HOÀNG THÁI BÌNH 20/11/2000 Nam 071067155 Toán: 5.60 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.75 Hóa học: 7.00 Sinh học: 2.00 KHTN: 4.92 Tiếng Anh: 2.60

09005483 LƯƠNG HỮU CĂN 19/10/1999 Nam 071051079 Toán: 2.80 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.25 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 2.80

09005484 NGUYỄN VĂN CÂY 24/09/1996 Nam 174812985 Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.75

09005485 TRẦN THỊ NGỌC CHÂU 30/05/2000 Nữ 071093452 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.25 Hóa học: 3.50 Sinh học: 4.25 KHTN: 4 Tiếng Anh: 4.40

09005486 BÙI LINH CHI 23/05/2000 Nữ 071098172 Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.50 KHXH: 6 Tiếng Anh: 2.80

09005487 ĐẶNG LINH CHI 26/09/2000 Nữ 071067131 Toán: 6.60 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 4.25 Hóa học: 6.75 Sinh học: 7.25 KHTN: 6.08 Tiếng Anh: 3.80

09005488 NGUYỄN THỊ CHI 15/05/2000 Nữ 071067375 Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.00 GDCD: 7.75 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 2.80

09005489 ĐÀO MINH CHIẾN 10/05/2000 Nam 071067243 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.75 KHXH: 6.92 Tiếng Anh: 2.00

09005490 HÀ VĂN CHIẾN 18/12/2000 Nam 071067534 Toán: 2.20 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 3.75 GDCD: 4.00 KHXH: 3.83 Tiếng Anh: 2.80

09005491 LƯƠNG VĂN CHIẾN 07/04/1999 Nam 071067532 Toán: 3.60 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.00 GDCD: 5.75 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 3.60

09005492 TỐNG NGỌC CHIẾN 10/11/2000 Nam 071067330 Toán: 6.20 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.50 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.75 KHTN: 5.08 Tiếng Anh: 2.80

09005493 NGUYỄN THỊ KIỀU CHINH 29/05/2000 Nữ 071067507 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.50 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.00

09005494 NGUYỄN THỊ KIỀU CHINH 30/05/2000 Nữ 071067485 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.25 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 3.60

09005495 NGUYỄN HỒNG CÔNG 09/06/1996 Nam 132328596 Toán: 4.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 5.00

09005496 TRẦN THÀNH CÔNG 31/01/1997 Nam 071036402 Toán: 6.80 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 4.75

09005497 NÔNG THỊ CÚC 20/09/2000 Nữ 071086427 Toán: 2.60 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 5.75 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 3.40

09005498 NGUYỄN CHÍ CƯƠNG 23/09/1996 Nam 152157620 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.75

09005499 BÙI CAO CƯỜNG 04/04/2000 Nam 071067337 Toán: 3.80 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 3.75 GDCD: 6.75 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.40

09005500 HOÀNG MẠNH CƯỜNG 04/12/2000 Nam 071067490 Toán: 2.80 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.00 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.00

09005501 HOÀNG VĂN CƯỜNG 01/12/1998 Nam 071023833 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.50

09005502 LƯƠNG MẠNH CƯỜNG 03/04/1997 Nam 071046226 Toán: 2.80 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 1.40

09005503 ĐẶNG THỊ DỊU 13/10/2000 Nữ 071067309 Toán: 5.40 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.25 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 3.40 152

Page 153: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09005504 LA THỊ DỊU 15/12/2000 Nữ 071067266 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 1.75 GDCD: 4.25 KHXH: 3 Tiếng Anh: 2.80

09005505 NGUYỄN THỊ DỊU 28/09/2000 Nữ 071067255 Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 4.75 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 2.60

09005506 HOÀNG XUÂN DOANH 22/08/1997 Nam 071034910 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 7.75

09005507 BÀN KIM DUNG 20/11/1999 Nữ 071060381 Toán: 1.60 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 3.50 GDCD: 4.75 KHXH: 3.17 Tiếng Anh: 2.40

09005508 LÂM THỊ DUNG 20/10/2000 Nữ 071067546 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.50 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 2.40

09005509 ĐOÀN ANH DŨNG 26/06/2000 Nam 071067271 Toán: 3.60 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.75 GDCD: 7.75 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 2.80

09005510 ĐỖ VĂN DŨNG 13/02/1999 Nam 071082777 Toán: 3.20 Ngữ văn: 1.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.25 GDCD: 5.25 KHXH: 3.67 Tiếng Anh: 2.20

09005511 HÀ MINH DŨNG 27/05/1995 Nam 070972811 Toán: 5.60 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 6.75

09005512 HOÀNG ANH DŨNG 15/11/2000 Nam 071087561 Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 5.50 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 2.80

09005513 HOÀNG VĂN DŨNG 22/03/2000 Nam 071052413 Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.25 GDCD: 5.50 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 3.60

09005514 LƯƠNG TIẾN DŨNG 19/06/2000 Nam 071067264 Toán: 2.20 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.25 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.80

09005515 LƯƠNG VĂN DŨNG 30/03/2000 Nam 071067334 Toán: 2.20 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 3.75 GDCD: 6.00 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 2.20

09005516 NGUYỄN HOÀNG DŨNG 26/07/2000 Nam 071067549 Toán: 6.20 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.50 Hóa học: 3.75 Sinh học: 3.00 KHTN: 4.08 Tiếng Anh: 4.00

09005517 NGUYỄN TIẾN DŨNG 15/09/2000 Nam 071067528 Toán: 6.00 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 5.25 Hóa học: 4.25 Sinh học: 3.75 KHTN: 4.42 Tiếng Anh: 3.00

09005518 TRẦN VIỆT DŨNG 22/06/1999 Nam 071039893 Toán: 3.00 Ngữ văn: 2.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.00

09005519 VŨ ĐỨC DŨNG 11/02/1997 Nam 013545705 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.25

09005520 NGUYỄN ĐỨC DUY 17/04/2000 Nam 071067541 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.00 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 3.00

09005521 NGUYỄN LÊ KHƯƠNG DUY 24/11/2000 Nam 071067362 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.75 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 3.40

09005522 PHẠM VĂN DUY 15/06/1997 Nam 026097000807 Toán: 5.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.00

09005523 PHAN VĂN DUY 08/03/2000 Nam 071067453 Toán: 3.20 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.25 GDCD: 6.00 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 4.40

09005524 PHÙNG KHƯƠNG DUY 25/08/1999 Nam 071077542 Toán: 7.60 Hóa học: 7.25 Sinh học: 6.75

09005525 TRẦN ĐỨC DUY 07/01/1997 Nam 071050816 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.50

09005526 TRẦN KHÁNH DUY 12/04/2000 Nam 071067554 Toán: 4.40 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 1.50 Sinh học: 4.25 KHTN: 3.58 Tiếng Anh: 4.40

09005527 LƯƠNG THỊ DUYÊN 02/10/2000 Nữ 071067286 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.00 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 2.00

09005528 NGUYỄN THỊ DUYÊN 01/03/2000 Nữ 071086425 Toán: 2.40 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.75 GDCD: 6.00 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 3.20

09005529 TRẦN THỊ BÍCH DUYÊN 24/04/2000 Nữ 071067196 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.00 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 5.40

09005530 NGUYỄN THỊ DỰ 05/10/2000 Nữ 071067517 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 3.00 GDCD: 6.25 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 2.00

09005531 MA CÔNG DƯỢC 16/11/1993 Nam 070928112 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.00

09005532 BÙI THÙY DƯƠNG 28/04/1999 Nữ 071066998 Toán: 3.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.00 GDCD: 6.75 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.60

09005533 ĐÀO THÙY DƯƠNG 16/01/2000 Nữ 071067164 Toán: 5.20 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 8.25 GDCD: 6.75 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 5.60

09005534 LẠI HỒNG DƯƠNG 31/03/1995 Nam 071020306 Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 4.50

09005535 LƯƠNG THẾ DƯƠNG 09/02/2000 Nam 071094811 Toán: 4.80 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.75 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 2.00

09005536 LƯU ĐĂNG DƯƠNG 17/07/2000 Nam 071087428 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.25 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 3.60

09005537 NGÔ TÙNG DƯƠNG 21/03/2000 Nam 071053767 Toán: 6.20 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.75 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.25 KHTN: 5 Tiếng Anh: 1.60

09005538 NÔNG ĐỨC DƯƠNG 19/06/2000 Nam 071052415 Toán: 3.60 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 7.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 3.20

09005539 PHẠM MINH DƯƠNG 07/12/2000 Nam 071067189 Toán: 3.60 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.75 GDCD: 6.25 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.60 153

Page 154: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09005540 TRIỆU HOÀNG DƯƠNG 26/10/2000 Nam 071067344 Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.00 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 2.20

09005541 BÙI VĂN ĐẠT 08/10/1995 Nam 163421023 Toán: 3.20 Ngữ văn: 1.25 Lịch sử: 2.25

09005542 PHẠM HẢI ĐĂNG 01/06/1999 Nam 071047996 Toán: 5.60 Hóa học: 5.75 Sinh học: 6.25

09005543 HOÀNG VĂN ĐIỆP 23/01/2000 Nam 071067550 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.75 KHXH: 6.83 Tiếng Anh: 2.60

09005544 TRẦN THỊ THU ĐIỆP 21/11/2000 Nữ 071067400 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.00 GDCD: 6.25 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.00

09005545 TRẦN CÔNG ĐỊNH 28/09/1997 Nam 071044022 Toán: 3.60 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 3.40

09005546 LƯƠNG VĂN ĐÔ 08/10/1999 Nam 071067272 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 3.75 GDCD: 6.25 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 2.00

09005547 QUAN THANH ĐÔ 20/12/1997 Nam 071048005 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 6.00

09005548 ĐOÀN MẠNH ĐỐC 09/07/1994 Nam 071061262 Toán: 3.40 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 4.25

09005549 HÁN ĐỨC ĐÔNG 21/06/2000 Nam 071067521 Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.00 KHXH: 6 Tiếng Anh: 2.40

09005550 TRẦN VĂN ĐÔNG 04/04/2000 Nam 071067285 Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.25 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 2.40

09005551 ĐỖ VIỆT ĐỨC 18/03/2000 Nam 071067171 Toán: 5.80 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 6.75 Sinh học: 6.00 KHTN: 5.92 Tiếng Anh: 2.80

09005552 HÁN NGỌC ĐỨC 15/12/1999 Nam 071071935 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 4.60

09005553 HOÀNG TRUNG ĐỨC 24/11/1997 Nam 031983978 Toán: 4.40 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 7.75

09005554 NGUYỄN TRUNG ĐỨC 01/10/2000 Nam 071067177 Toán: 7.80 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 7.75 Hóa học: 7.00 Sinh học: 6.25 KHTN: 7 Tiếng Anh: 3.60

09005555 TRẦN CÔNG ĐỨC 20/09/2000 Nam 071067291 Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 6.00 KHXH: 5 Tiếng Anh: 3.20

09005556 TRẦN TRUNG ĐỨC 02/12/2000 Nam 071067229 Toán: 6.40 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.25 Hóa học: 7.00 Sinh học: 5.25 KHTN: 6.5 Tiếng Anh: 1.80

09005557 TRẦN XUÂN ĐỨC 29/12/2000 Nam 071067305 Toán: 5.40 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.50 Hóa học: 3.75 Sinh học: 3.75 KHTN: 4 Tiếng Anh: 2.60

09005558 TRIỆU VIỆT ĐỨC 21/11/2000 Nam 071067551 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.00 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 3.40

09005559 BÙI HOÀNG GIANG 24/07/2000 Nam 071067371 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.50 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.80

09005560 ĐẶNG THÙY GIANG 08/05/2000 Nữ 071052395 Toán: 4.00 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.50 KHXH: 6 Tiếng Anh: 4.00

09005561 HOÀNG TRƯỜNG GIANG 29/04/1997 Nam 071041898 Toán: 5.60 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 8.75

09005562 LƯƠNG THỊ GIANG 10/09/2000 Nữ 071097750 Toán: 2.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.75 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 1.80

09005563 LƯƠNG VĂN GIANG 12/03/2000 Nam 071067343 Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.25 GDCD: 5.50 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 2.80

09005564 TRẦN GIANG 02/01/2000 Nam 071067211 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.50 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 2.60

09005565 TRẦN HÀ GIANG 10/06/2000 Nam 071067533 Toán: 1.20 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 4.75 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 3.00

09005566 BÙI THỊ THU HÀ 18/01/2000 Nữ 071067228 Toán: 6.60 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.25 Hóa học: 7.50 Sinh học: 5.00 KHTN: 6.25 Tiếng Anh: 4.40

09005567 HOÀNG THỊ HÀ 11/03/2000 Nữ 071067350 Toán: 5.40 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.75 KHXH: 6.92 Tiếng Anh: 3.40

09005568 LÊ ĐÌNH HÀ 06/01/2000 Nam 034200010828 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 4.20

09005569 LÊ HOÀNG HÀ 03/02/1999 Nam 071029134 Toán: 2.80 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.50 KHXH: 5 Tiếng Anh: 3.60

09005570 LÊ THU HÀ 30/10/2000 Nữ 071067347 Toán: 1.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.75 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 3.20

09005571 PHẠM NGỌC HÀ 03/07/2000 Nữ 071067132 Toán: 4.40 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 6.75 KHXH: 6 Tiếng Anh: 4.20

09005572 TRẦN THỊ THU HÀ 17/11/1999 Nữ 071067201 Toán: 3.00 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.25 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 3.40

09005573 HOÀNG TUẤN HẢI 02/03/2000 Nam 071067308 Toán: 2.80 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 7.00 GDCD: 5.50 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 3.80

09005574 HOÀNG XUÂN HẢI 08/02/2000 Nam 071067234 Toán: 5.40 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.50 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 4.00

09005575 NGUYỄN NGỌC HẢI 11/04/1995 Nam 091838583 Toán: 2.20 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.00 154

Page 155: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09005576 PHẠM LONG HẢI 01/01/1998 Nam 071055104 Toán: 6.60 Hóa học: 7.50 Sinh học: 6.00

09005577 TRẦN VĂN HẢI 26/04/2000 Nam 071097871 Toán: 5.80 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.50 Hóa học: 7.50 Sinh học: 5.75 KHTN: 6.92 Tiếng Anh: 2.80

09005578 TRIỆU HOÀNG HẢI 25/11/2000 Nam 071067547 Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.50 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 2.60

09005579 BÙI MỸ HẠNH 14/03/2000 Nữ 071067202 Toán: 3.20 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 7.50 GDCD: 8.50 KHXH: 7.75 Tiếng Anh: 3.20

09005580 LÝ PHƯƠNG HẠNH 30/09/2000 Nữ 071067168 Toán: 6.60 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.25 Hóa học: 3.75 Sinh học: 5.75 KHTN: 5.58 Tiếng Anh: 7.80

09005581 NGUYỄN THỊ HẠNH 02/05/2000 Nữ 071097599 Toán: 4.80 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.50 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 3.20

09005582 NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH 21/11/2000 Nữ 071067328 Toán: 3.20 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.50 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 3.60

09005583 VŨ THỊ HẠNH 01/03/2000 Nữ 071090101 Toán: 5.60 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.50 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 6.40

09005584 NGUYỄN ĐỨC ANH HÀO 16/12/2000 Nam 071067378 Toán: 3.20 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.00 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 3.00

09005585 LƯU THANH HẢO 06/12/2000 Nữ 071067142 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.25 GDCD: 6.00 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 3.60

09005586 TRẦN VĂN HẢO 17/12/2000 Nam 071067365 Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 4.75 KHXH: 4 Tiếng Anh: 2.20

09005587 KÌNH THỊ YÊN HẰNG 15/08/2000 Nữ 071067290 Toán: 3.40 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.75 GDCD: 6.00 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 3.40

09005588 NGUYỄN MINH HẰNG 16/01/2000 Nữ 071067299 Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.75 Sinh học: 4.25 KHTN: 5 Tiếng Anh: 4.80

09005589 NGUYỄN THỊ HẰNG 28/09/1998 Nữ 073536836 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.75 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 2.80

09005590 THÁI THỊ THÚY HẰNG 19/04/2000 Nữ 071067154 Toán: 5.80 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.50 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 4.20

09005591 TRẦN MINH HẰNG 17/10/1997 Nữ 071010449 Toán: 2.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 2.50 GDCD: 6.75 KHXH: 4 Tiếng Anh: 2.20

09005592 VŨ THỊ KIM HẰNG 05/09/1999 Nữ 071067402 Toán: 2.60 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.00 GDCD: 5.25 KHXH: 3.75 Tiếng Anh: 4.00

09005593 VŨ THỊ THU HẰNG 04/01/2000 Nữ 071051559 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 3.50 Hóa học: 5.00 Sinh học: 3.00 KHTN: 3.83 Tiếng Anh: 4.00

09005594 CÙ THỊ HẬU 10/10/2000 Nữ 071067493 Toán: 2.80 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.00 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 2.80

09005595 LĂNG VĂN HẬU 09/01/1999 Nam 071052675 Toán: 7.00 Vật lí: 7.50 Hóa học: 7.25

09005596 NGUYỄN VĂN HẬU 19/08/1996 Nam 071023606 Toán: 5.00 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 7.75 Địa lí: 7.50

09005597 PHẠM THỊ HẬU 08/03/2000 Nữ 071067537 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.75 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 3.20

09005598 PHẠM VĂN HẬU 25/08/2000 Nam 071067492 Toán: 1.80 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.00 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 1.20

09005599 TRẦN CÔNG HẬU 18/09/2000 Nam 071085854 Toán: 2.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.50 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 2.80

09005600 HÀ THỊ HIÊN 08/03/2000 Nữ 071051117 Toán: 3.20 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 8.25 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 2.60

09005601 ĐÀO THỊ THANH HIỀN 08/01/2000 Nữ 071067191 Toán: 5.00 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.00 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 4.60

09005602 ĐÀO THU HIỀN 18/02/1999 Nữ 071057036 Toán: 5.80 Ngữ văn: 6.75 Tiếng Anh: 4.20

09005603 ĐINH THÚY HIỀN 18/01/2000 Nữ 071067182 Toán: 6.60 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 3.25 Sinh học: 4.75 KHTN: 4.67 Tiếng Anh: 6.40

09005604 NÔNG THỊ THU HIỀN 19/03/2000 Nữ 071086325 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.50 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 2.60

09005605 PHẠM THU HIỀN 24/08/2000 Nữ 071067515 Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.25 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.40

09005606 VŨ THỊ THÚY HIỀN 02/04/2000 Nữ 071067352 Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.00 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 2.80

09005607 MAI TIẾN HIỆP 06/06/1996 Nam 163332026 Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.75

09005608 PHAN LƯU ĐỨC HIỆP 16/12/2000 Nam 071067342 Toán: 2.60 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 2.00 Hóa học: 4.50 Sinh học: 4.00 KHTN: 3.5 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.25 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 1.60

09005609 TẠ VĂN HIỆP 05/05/1992 Nam 070981389 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 8.25

09005610 CAO XUÂN HIẾU 04/03/2000 Nam 071067224 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 2.75 Hóa học: 5.25 Sinh học: 5.50 KHTN: 4.5 Tiếng Anh: 2.60

09005611 HÀ HỮU HIẾU 15/11/1997 Nam 071036444 Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.25 155

Page 156: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09005612 HOÀNG MINH HIẾU 29/08/1999 Nam 071062503 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 7.50

09005613 HUỲNH ĐỨC HIẾU 11/11/2000 Nam 071097633 Toán: 4.80 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.50 Hóa học: 3.50 Sinh học: 3.25 KHTN: 3.42 Tiếng Anh: 3.20

09005614 LỘC MINH HIẾU 02/04/2000 Nam 071086762 Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 5.50 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 3.20

09005615 MAI TRUNG HIẾU 17/01/2000 Nam 071067215 Toán: 6.20 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.50 Hóa học: 6.50 Sinh học: 4.75 KHTN: 5.92 Tiếng Anh: 3.00

09005616 NGUYỄN ĐỨC HIẾU 09/10/2000 Nam 071067263 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.50 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.80

09005617 NGUYỄN TRUNG HIẾU 25/11/2000 Nam 071067153 Toán: 6.20 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.75 Hóa học: 7.50 Sinh học: 4.25 KHTN: 6.5 Tiếng Anh: 2.60

09005618 NGUYỄN VĂN HIẾU 17/06/2000 Nam 071067238 Toán: 5.40 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 8.25 Địa lí: 8.25 GDCD: 5.50 KHXH: 7.33 Tiếng Anh: 3.20

09005619 PHẠM TRUNG HIẾU 22/06/2000 Nam 071067317 Toán: 6.60 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 2.75 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.00 KHTN: 4.25 Tiếng Anh: 2.60

09005620 PHẠM VĂN HIẾU 23/11/2000 Nam 071060477 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.25 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 2.60

09005621 PHẠM VĂN HIẾU 26/09/2000 Nam 071087719 Toán: 3.60 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.25 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 2.60

09005622 TRẦN MINH HIẾU 09/09/2000 Nam 071074722 Toán: 2.40 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 2.50 GDCD: 4.75 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 2.60

09005623 VŨ NGỌC HIẾU 07/09/1999 Nam 071067488 Toán: 2.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.75 GDCD: 5.00 KHXH: 3.58 Tiếng Anh: 1.80

09005624 VŨ TRỌNG HIẾU 14/01/2000 Nam 071067471 Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.00 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 1.80

09005625 VŨ TRUNG HIẾU 21/09/2000 Nam 071067066 Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.25 GDCD: 5.00 KHXH: 3.83 Tiếng Anh: 3.20

09005626 ĐINH THỊ HOA 10/02/2000 Nữ 071067354 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.00 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 3.60

09005627 NGUYỄN ĐỨC HÒA 20/10/2000 Nam 071067544 Toán: 2.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 5.75 KHXH: 5 Tiếng Anh: 3.60

09005628 PHÙNG THỊ HÒA 15/02/2000 Nữ 071052393 Toán: 1.00 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.25 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 2.80

09005629 TRẦN THỊ HÒA 03/11/2000 Nữ 071060389 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.75 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.60

09005630 PHẠM THỊ HOÀI 23/04/2000 Nữ 071067473 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 3.80

09005631 NÔNG QUỐC HOÀN 27/05/2000 Nam 071067214 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.25 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 3.00

09005632 PHẠM NGỌC HOÀN 29/03/2000 Nam 071067359 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.75 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 3.00

09005633 BÙI VIỆT HOÀNG 01/08/1998 Nam 071052286 Toán: 3.60 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 2.75 GDCD: 3.75 KHXH: 2.83 Tiếng Anh: 2.80

09005634 LƯƠNG VĂN HOÀNG 10/05/2000 Nam 071067538 Toán: 3.40 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.75 KHXH: 6 Tiếng Anh: 2.80

09005635 LÝ HUY HOÀNG 18/03/1999 Nam 071077519 Toán: 6.40 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.25

09005637 NGUYỄN HUY HOÀNG 28/07/2000 Nam 071067145 Toán: 3.60 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.50 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 2.60

09005638 NGUYỄN HUY HOÀNG 30/05/1996 Nam 071024772 Toán: 6.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.25

09005639 NGUYỄN TUẤN HOÀNG 17/07/1999 Nam 071067674 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 8.50 Địa lí: 7.50

09005640 NGUYỄN VIỆT HOÀNG 17/05/2000 Nam 071067555 Toán: 2.60 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.00 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 2.20

09005641 PHẠM HUY HOÀNG 20/10/2000 Nam 071067391 Toán: 1.60 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.00 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 3.40

09005642 TRIỆU HUY HOÀNG 04/05/2000 Nam 071067175 Toán: 5.20 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.75 Hóa học: 6.75 Sinh học: 6.25 KHTN: 5.58 Tiếng Anh: 2.20

09005643 VŨ TUYÊN HOÀNG 07/08/1998 Nam 071067074 Toán: 2.20 Ngữ văn: 2.25 Tiếng Anh: 2.40

09005644 ĐOÀN VĂN HỌC 19/09/1999 Nam 071067273 Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.75 GDCD: 4.50 KHXH: 3.75 Tiếng Anh: 2.60

09005645 HÀ HỮU HỒ 07/11/2000 Nam 071067553 Toán: 2.20 Ngữ văn: 1.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.00 GDCD: 5.75 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 3.80

09005646 PHẠM THÚY HỒNG 11/08/2000 Nữ 071086139 Toán: 2.40 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.00 GDCD: 7.25 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 2.20

09005647 ÂU VĂN HỢP 03/09/1999 Nam 071067029 Toán: 2.80 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.00 Tiếng Anh: 2.80

09005648 TRẦN VĂN HỢP 11/10/1999 Nam 071066643 Toán: 1.80 Ngữ văn: 1.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 5.75 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 2.20 156

Page 157: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09005649 NGUYỄN XUÂN HUÂN 01/11/1999 Nam 071066636 Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.80

09005650 PHẠM VĂN HUÂN 13/11/2000 Nam 071067216 Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.75 Hóa học: 5.25 Sinh học: 5.00 KHTN: 5.33 Tiếng Anh: 3.60

09005651 DƯƠNG THỊ DIỆU HUẾ 01/05/2000 Nữ 071067212 Toán: 4.80 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.50 GDCD: 7.50 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 3.60

09005652 NGUYỄN THỊ HUẾ 28/02/1995 Nữ 070970250 Toán: 2.40 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.25 GDCD: 7.50 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 2.80

09005653 CHU THỊ HUỆ 17/11/2000 Nữ 071067367 Toán: 2.40 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.75 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 1.40

09005654 VŨ THỊ HUỆ 23/10/2000 Nữ 071067148 Toán: 5.40 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 3.75 Hóa học: 2.75 Sinh học: 6.75 KHTN: 4.42 Tiếng Anh: 3.60

09005655 BÙI VIỆT HÙNG 10/09/2000 Nam 071067386 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.50 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 2.40

09005656 NGUYỄN TUẤN HÙNG 16/11/1997 Nam 071036389 Toán: 4.80 Ngữ văn: 8.75 Tiếng Anh: 7.80

09005657 BÙI QUANG HUY 13/12/1999 Nam 071058966 Toán: 2.60 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 5.75 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.80

09005658 BÙI QUỐC HUY 02/10/2000 Nam 071090215 Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 4.50 Hóa học: 5.25 Sinh học: 4.00 KHTN: 4.58 Tiếng Anh: 4.60

09005659 HOÀNG LÂM QUANG HUY 29/03/2000 Nam 071098357 Toán: 2.40 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 2.75 GDCD: 5.00 KHXH: 3.58 Tiếng Anh: 2.80

09005660 LÊ VĂN HUY 01/12/2000 Nam 071052453 Toán: 2.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.25 GDCD: 7.50 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.40

09005661 NGUYỄN QUANG HUY 23/12/2000 Nam 071097112 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.75 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 4.20

09005662 PHẠM QUANG HUY 12/08/1997 Nam 071057294 Toán: 3.60 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 5.00

09005663 PHẠM QUANG HUY 26/10/1998 Nam 071054258 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 8.50 Địa lí: 8.00

09005664 TRẦN VĂN HUY 01/03/2000 Nam 071067374 Toán: 3.60 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.50 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 2.80

09005665 CAO THANH HUYỀN 21/04/2000 Nữ 071067307 Toán: 4.40 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 7.75 GDCD: 7.75 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 3.20

09005666 DƯƠNG THU HUYỀN 13/09/2000 Nữ 071067455 Toán: 3.40 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.25 GDCD: 6.25 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 3.40

09005667 ĐÀO THỊ HUYỀN 05/02/2000 Nữ 071052401 Toán: 4.00 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 7.00 GDCD: 5.50 KHXH: 6 Tiếng Anh: 2.40

09005668 ĐẶNG THỊ HUYỀN 27/04/2000 Nữ 071067384 Toán: 2.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 3.00 GDCD: 5.75 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 2.40

09005669 ĐỖ THỊ THANH HUYỀN 27/04/2000 Nữ 071067163 Toán: 7.20 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.25 KHXH: 5 Tiếng Anh: 5.20

09005670 NGUYỄN THỊ HUYỀN 12/06/2000 Nữ 071052396 Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.25 GDCD: 7.50 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 2.20

09005671 NGUYỄN THỊ HUYỀN 14/06/2000 Nữ 071067484 Toán: 3.40 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.00 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 1.20

09005672 NGUYỄN THỊ THU HUYỀN 25/12/2000 Nữ 071067483 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.75 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 2.80

09005673 LÝ VĂN HUYNH 09/04/1999 Nam 071097292 Toán: 2.60 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 8.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.50 KHXH: 7.25 Tiếng Anh: 4.00

09005674 CAO SƠN HUỲNH 24/07/1997 Nam 071047159 Toán: 3.40 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.25

09005675 CHU MINH HUỲNH 08/01/2000 Nam 071067210 Toán: 6.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.25 KHXH: 7.33 Tiếng Anh: 2.20

09005676 MA CÔNG HƯNG 09/10/1996 Nam 070993302 Toán: 3.00 Ngữ văn: 1.75 Lịch sử: 3.25

09005677 NGUYỄN NGỌC HƯNG 14/08/2000 Nam 073528180 Toán: 4.40 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.25 Hóa học: 2.75 Sinh học: 4.75 KHTN: 3.58 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 7.50 GDCD: 8.75 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 3.40

09005678 PHAN HUY HƯNG 17/10/2000 Nam 071067140 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.50 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 2.40

09005679 VŨ TRỌNG HƯNG 08/03/2000 Nam 071067207 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.75 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 1.80

09005680 VŨ VIỆT HƯNG 04/07/2000 Nam 071067151 Toán: 6.80 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.25 Hóa học: 5.50 Sinh học: 6.25 KHTN: 5 Tiếng Anh: 4.20

09005681 BÀNG THỊ THU HƯƠNG 11/06/1999 Nữ 071043518 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 7.50

09005682 DƯƠNG MỸ MINH HƯƠNG 06/12/2000 Nữ 071067199 Toán: 3.80 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 2.25 Hóa học: 3.50 Sinh học: 5.75 KHTN: 3.83 Tiếng Anh: 4.00

09005683 ĐỖ THU HƯƠNG 13/06/2000 Nữ 071067301 Toán: 4.20 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 3.80

09005684 LÊ THỊ THU HƯƠNG 06/10/2000 Nữ 071067326 Toán: 3.80 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.25 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 2.60 157

Page 158: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09005685 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 10/08/2000 Nữ 071097746 Toán: 4.20 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 7.50 GDCD: 8.00 KHXH: 7 Tiếng Anh: 3.80

09005686 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG 20/05/2000 Nữ 071067287 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.75 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 2.40

09005687 NGUYỄN THU HƯƠNG 15/01/2000 Nữ 071067387 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.00 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 2.20

09005688 NGUYỄN THU HƯƠNG 18/03/2000 Nữ 071061348 Toán: 5.20 Ngữ văn: 9.00 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.75 KHXH: 6.92 Tiếng Anh: 4.00

09005689 PHẠM THỊ DỊU HƯƠNG 06/07/2000 Nữ 071067180 Toán: 5.60 Ngữ văn: 8.75 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 8.25 GDCD: 7.00 KHXH: 7.42 Tiếng Anh: 5.40

09005690 TĂNG THU HƯƠNG 18/10/2000 Nữ 071070097 Toán: 5.40 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 6.25 Sinh học: 5.00 KHTN: 5.42 Tiếng Anh: 3.40

09005691 TRẦN LAN HƯƠNG 13/08/2000 Nữ 071050758 Toán: 4.60 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.25 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 6.00

09005692 BÙI THỊ HƯỜNG 16/04/2000 Nữ 071052490 Toán: 4.20 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 1.00 Địa lí: 3.75 GDCD: 7.00 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 2.60

09005693 LÔ THÚY HƯỜNG 01/03/2000 Nữ 071067310 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.25 Sinh học: 3.75 KHTN: 4.33 Tiếng Anh: 3.20

09005694 NGUYỄN THỊ BÍCH HƯỜNG 12/02/2000 Nữ 071067172 Toán: 5.80 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.75 GDCD: 9.50 KHXH: 6.92 Tiếng Anh: 7.60

09005695 PHAN THỊ HƯỜNG 20/10/2000 Nữ 071060382 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 8.00 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 2.40

09005696 TRẦN THỊ HƯỜNG 18/02/2000 Nữ 071051545 Toán: 4.60 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 8.00 GDCD: 7.50 KHXH: 7.25 Tiếng Anh: 4.20

09005697 VŨ THU HƯỜNG 19/11/2000 Nữ 071067206 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 3.20

09005698 LÝ VĂN KẾT 25/12/1999 Nam 071067625 Toán: 2.00 Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.25 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 1.60

09005699 LỘC VĂN KHẢI 14/02/2000 Nam 071067389 Toán: 2.60 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.00 GDCD: 5.25 KHXH: 4 Tiếng Anh: 3.00

09005700 LƯƠNG TRUNG KHẢI 02/05/2000 Nam 071067552 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.75 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 2.40

09005701 NGUYỄN VĂN KHẢI 27/07/1997 Nam 132276763 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 7.25

09005702 PHẠM QUANG KHẢI 19/12/2000 Nam 071067312 Toán: 3.80 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 8.25 GDCD: 8.00 KHXH: 7.58 Tiếng Anh: 3.40

09005703 PHƯƠNG DUY KHANH 23/12/2000 Nam 071087018 Toán: 2.80 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 5.50 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 2.60

09005704 NGUYỄN DUY KHÁNH 02/11/2000 Nam 071067456 Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 4.00 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 2.20

09005705 NGUYỄN DUY KHÁNH 08/08/2000 Nam 071051547 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.50 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 3.80

09005706 NGUYỄN ĐỨC KHÁNH 06/01/2000 Nam 071067242 Toán: 3.40 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.75 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 2.40

09005707 ĐOÀN MẠNH KIÊN 26/09/1996 Nam 152265042 Toán: 1.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.25

09005708 KHỔNG TRUNG KIÊN 08/07/1997 Nam 071042551 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.75

09005709 LĂNG XUÂN KIÊN 02/01/1999 Nam 071027509 Toán: 4.40 Ngữ văn: 3.75 Tiếng Anh: 2.80

09005710 LƯƠNG VĂN KIÊN 15/11/2000 Nam 071067452 Toán: 2.20 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.25 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.60

09005711 LÊ THỊ KIỀU 15/07/2000 Nữ 071085241 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 5.25 KHXH: 4 Tiếng Anh: 1.60

09005712 NGUYỄN THÀNH KÝ 07/02/2000 Nam 071052443 Toán: 2.40 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.50 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 3.60

09005713 NIÊN HÙNG LAM 19/10/2000 Nam 071086625 Toán: 3.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.25 GDCD: 4.50 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 2.80

09005714 THẠCH VĂN LÃM 23/08/1995 Nam 071032190 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.50 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.20

09005715 NGUYỄN NGỌC LAN 27/06/2000 Nữ 071067369 Toán: 2.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 4.75 KHXH: 3.83 Tiếng Anh: 2.80

09005716 NGUYỄN THỊ THANH LAN 08/09/2000 Nữ 071097745 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.00 GDCD: 3.75 KHXH: 3.67 Tiếng Anh: 3.20

09005717 PHẠM THỊ LAN 18/05/2000 Nữ 071067188 Toán: 4.20 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.00 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 3.60

09005718 PHẠM THỊ LAN 22/10/2000 Nữ 071059410 Toán: 4.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 7.50 GDCD: 8.75 KHXH: 7.58 Tiếng Anh: 2.60

09005719 TRẦN NGỌC LAN 28/01/2000 Nữ 071098176 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 7.50 GDCD: 6.25 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 2.80

09005720 CHU THANH LÂM 17/12/1999 Nam 071039889 Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 1.80 158

Page 159: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09005721 HOÀNG TRỌNG LÂM 16/09/2000 Nam 071067274 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.75 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 2.60

09005722 KIM VĂN LÂM 22/09/1996 Nam 071020930 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.25

09005723 LƯƠNG MẠNH LÂM 15/10/2000 Nam 071097086 Toán: 1.80 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.00 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 2.60

09005724 NGUYỄN TÙNG LÂM 22/08/1999 Nam 071061668 Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.00 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.20

09005726 TRIỆU THANH LÂM 19/07/1999 Nam 071047995 Toán: 7.00 Vật lí: 7.50 Hóa học: 7.25 Sinh học: 5.25 KHTN: 6.67

09005727 NGUYỄN THỊ LÊ 06/05/2000 Nữ 071052399 Toán: 3.40 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.75 Sinh học: 5.00 KHTN: 4.58 Tiếng Anh: 2.80

09005728 LONG THỊ LỆ 07/06/2000 Nữ 071067353 Toán: 5.20 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.75 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 2.00

09005729 NÔNG THỊ LỆ 10/02/2000 Nữ 071067514 Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.00 GDCD: 8.00 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.00

09005730 NGUYỄN THỊ LIÊN 12/05/2000 Nữ 071067324 Toán: 4.80 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.00 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 3.00

09005731 PHẠM THỊ LIÊN 05/12/2000 Nữ 071091869 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 8.00 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 3.60

09005732 PHÙNG THỊ LIÊN 16/12/2000 Nữ 071067269 Toán: 2.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.25 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 3.40

09005733 TRẦN VĂN LIỆU 25/06/1996 Nam 132321548 Toán: 6.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.25

09005734 BÙI KHÁNH LINH 20/10/1999 Nữ 071042960 Toán: 6.80 Hóa học: 6.25 Sinh học: 7.50

09005735 BÙI THỊ LINH 24/06/2000 Nữ 071067380 Toán: 1.80 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.75 GDCD: 7.50 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 3.20

09005736 ĐÀO THỊ LINH 05/09/2000 Nữ 071067518 Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.25 GDCD: 7.75 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 1.80

09005737 ĐÀO THỊ PHƯƠNG LINH 23/06/2000 Nữ 071067321 Toán: 4.40 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.75 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 2.20

09005738 ĐẶNG THỊ THÙY LINH 10/10/2000 Nữ 071067265 Toán: 1.80 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 5.00 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 3.00

09005739 ĐINH THỊ HỒNG LINH 14/04/2000 Nữ 071067525 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.50 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 3.40

09005741 HÀ QUANG LINH 28/01/1996 Nam 071036364 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.75

09005742 HỒ ĐẮC KHÁNH LINH 10/01/2000 Nữ 071087030 Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.50 Hóa học: 5.25 Sinh học: 3.50 KHTN: 4.75 Tiếng Anh: 3.60

09005743 LÊ HOÀI LINH 16/06/2000 Nữ 071067157 Toán: 6.60 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.75 Hóa học: 4.00 Sinh học: 4.25 KHTN: 5 Tiếng Anh: 6.00

09005744 LƯƠNG TIỂU LINH 28/06/2000 Nam 071067176 Toán: 6.20 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.50 Hóa học: 6.25 Sinh học: 6.50 KHTN: 6.08 Tiếng Anh: 5.20

09005745 MA THỊ LINH 01/12/2000 Nữ 071086245 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 5.75 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 1.40

09005746 NGUYỄN THỊ LINH 04/09/2000 Nữ 071067233 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 4.75 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.40

09005747 NGUYỄN THỊ LÝ LINH 19/08/2000 Nữ 071067146 Toán: 3.40 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 7.50 Địa lí: 8.00 GDCD: 7.00 KHXH: 7.5 Tiếng Anh: 4.00

09005748 NGUYỄN THỊ MỸ LINH 10/03/2000 Nữ 071067200 Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 3.20

09005749 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LINH 30/07/2000 Nữ 071059409 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.50 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.60

09005750 NGUYỄN THÙY LINH 15/05/2000 Nữ 071086244 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.00 GDCD: 4.75 KHXH: 3.25 Tiếng Anh: 2.60

09005751 NGUYỄN TUẤN LINH 09/11/1997 Nam 071017657 Toán: 5.20 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.75

09005752 NGUYỄN XUÂN LINH 17/03/2000 Nam 071067332 Toán: 5.20 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.25 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 6.40

09005753 NÔNG THỊ LINH 24/09/2000 Nữ 071097131 Toán: 4.00 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.00 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 2.80

09005754 TỐNG MỸ LINH 26/06/2000 Nữ 071067289 Toán: 2.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.00 GDCD: 7.25 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 3.20

09005755 TRẦN KHÁNH LINH 02/09/2000 Nữ 071088336 Toán: 6.60 Ngữ văn: 9.00 Vật lí: 4.75 Hóa học: 5.50 Sinh học: 5.00 KHTN: 5.08 Tiếng Anh: 7.40

09005756 TRẦN THỊ THÙY LINH 08/11/2000 Nữ 071067209 Toán: 3.20 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.75 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 3.00

09005757 TRỊNH KHÁNH LINH 24/07/2000 Nữ 071067341 Toán: 3.40 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.25 GDCD: 5.50 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 3.00

09005758 VŨ NGỌC KHÁNH LINH 14/07/2000 Nữ 071067208 Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.75 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.75 KHTN: 6.17 Tiếng Anh: 5.20 159

Page 160: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09005759 TRẦN VĂN LOAN 02/11/1999 Nam 071059719 Toán: 1.80 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.75 GDCD: 4.25 KHXH: 3.67 Tiếng Anh: 3.00

09005760 VŨ THỊ PHƯƠNG LOAN 02/07/2000 Nữ 071067327 Toán: 4.00 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 9.00 GDCD: 6.75 KHXH: 7.25 Tiếng Anh: 2.00

09005761 ĐỖ ĐỨC LONG 24/10/2000 Nam 071097754 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.50 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 3.00

09005762 ĐỖ THÀNH LONG 19/10/2000 Nam 071067294 Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 3.00

09005763 LÊ THÀNH LONG 13/12/1996 Nam 013547481 Toán: 3.60 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 3.25

09005764 LƯƠNG THẾ LONG 09/12/2000 Nam 071067298 Toán: 3.80 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 7.25 GDCD: 7.50 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 2.60

09005765 MA THANH LONG 12/03/2000 Nam 071063316 Toán: 5.20 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.50 Hóa học: 4.00 Sinh học: 5.75 KHTN: 5.08 Tiếng Anh: 3.40

09005766 NGUYỄN ĐỨC LONG 16/04/2000 Nam 071050694 Toán: 5.40 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.50 Hóa học: 5.50 Sinh học: 4.50 KHTN: 5.5 Tiếng Anh: 1.60

09005767 NGUYỄN TRƯỜNG LONG 10/09/2000 Nam 071067278 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.00 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 3.80

09005768 NGUYỄN VIỆT LONG 07/08/1995 Nam 071014861 Toán: 2.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.75

09005769 PHẠM DOÃN LONG 20/09/2000 Nam 071067506 Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 7.00 GDCD: 6.75 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 4.00

09005770 TRẦN XUÂN LONG 17/02/2000 Nam 071051556 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.75 GDCD: 6.75 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 3.60

09005771 VŨ ĐỨC LONG 11/07/2000 Nam 013678290 Toán: 4.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.50 KHXH: 6 Tiếng Anh: 2.20

09005772 LÂM TIẾN LỘC 11/05/1996 Nam 071037996 Toán: 2.40 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.50

09005773 NGUYỄN THỊ LỢI 10/07/2000 Nữ 071097640 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.00 GDCD: 7.00 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 2.40

09005774 PHÙNG THỊ LUÂN 21/05/2000 Nữ 071097742 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.25 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 3.60

09005775 CÔNG TRỌNG LỰC 19/06/1996 Nam 071046367 Toán: 0.80 Ngữ văn: 2.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.00 GDCD: 3.50 KHXH: 3.67 Tiếng Anh: 4.20

09005776 KHỔNG TIẾN LƯƠNG 22/11/2000 Nam 071067482 Toán: 3.20 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.25 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.40

09005777 LƯƠNG THỊ LƯU 17/08/2000 Nữ 071067523 Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.25 GDCD: 4.25 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 1.40

09005778 DƯƠNG THỊ HỒNG LY 20/03/2000 Nữ 071097845 Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 8.50 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 2.80

09005779 LƯƠNG THỊ CẨM LY 29/04/2000 Nữ 071067403 Toán: 3.20 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 3.00 GDCD: 5.75 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 3.00

09005780 LƯƠNG THỊ DIỆU LY 28/02/2000 Nữ 071067268 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 8.50 KHXH: 6 Tiếng Anh: 3.80

09005781 TRẦN THỊ HƯƠNG LY 16/10/2000 Nữ 071067231 Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.25 Sinh học: 8.00 KHTN: 7.42 Tiếng Anh: 4.80

09005782 TRẦN THỊ LY 08/03/2000 Nữ 071067370 Toán: 1.60 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.25 GDCD: 5.50 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 2.60

09005783 HOÀNG THỊ SAO MAI 14/08/2000 Nữ 071067511 Toán: 3.20 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.00 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.60

09005784 NGUYỄN THỊ MAI 22/04/2000 Nữ 071067503 Toán: 2.40 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.75 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 3.80

09005785 NGUYỄN ĐỨC MẠNH 22/11/2000 Nam 071067516 Toán: 2.20 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 3.00 GDCD: 7.00 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 2.80

09005786 NGUYỄN TUẤN MẠNH 25/05/2000 Nam 073556653 Toán: 4.60 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 8.75 GDCD: 7.00 KHXH: 7.58 Tiếng Anh: 2.40

09005787 LÊ THANH MINH 16/09/1999 Nam 071066475 Toán: 2.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.00

09005788 VIÊN QUỐC MINH 08/07/1998 Nam 071068372 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 7.75 Địa lí: 7.50

09005789 VŨ THỊ MƠ 21/12/2000 Nữ 071067351 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.25 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.80

09005790 LÊ THỊ TRÀ MY 18/11/2000 Nữ 071097132 Toán: 4.40 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.75 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 4.20

09005791 NGUYỄN HÀ MY 27/08/2000 Nữ 071067325 Toán: 5.60 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 8.50 KHXH: 7 Tiếng Anh: 6.60

09005792 NGUYỄN THỊ HÀ MY 26/08/2000 Nữ 071097744 Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.75 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 1.80

09005793 NGUYỄN THU NA 03/01/2000 Nữ 071067459 Toán: 2.40 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 5.00 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 2.20

09005794 PHÙNG THỊ NA 12/02/2000 Nữ 071067510 Toán: 1.80 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 8.00 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 2.80 160

Page 161: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09005795 ĐẶNG VĂN NAM 21/03/1997 Nam 071042559 Toán: 4.20 Vật lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.00

09005796 LÊ HOÀNG NAM 21/08/1999 Nam 071083920 Toán: 1.80 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.50 GDCD: 5.75 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 1.80

09005797 LƯƠNG HOÀI NAM 21/10/2000 Nam 071067281 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.00 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 3.00

09005798 MA THÀNH NAM 16/01/1998 Nam 071002061 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 7.50

09005799 NGHIÊM QUANG NAM 25/08/2000 Nam 071067364 Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.75 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 3.40

09005800 NGUYỄN VĂN NAM 02/03/2000 Nam 071059268 Toán: 4.80 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 7.25 GDCD: 8.75 KHXH: 7.5 Tiếng Anh: 2.60

09005801 NINH HOÀI NAM 02/07/2000 Nam 122386872 Toán: 5.80 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 4.25 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.25 KHTN: 4.83 Tiếng Anh: 2.20

09005802 TRẦN VĂN NAM 28/12/2000 Nam 071067542 Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.00 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 1.80

09005803 LƯƠNG THỊ THU NGA 02/12/2000 Nữ 071067376 Toán: 3.20 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 5.75 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 2.40

09005804 NGUYỄN LƯƠNG NGA 17/10/2000 Nữ 071067184 Toán: 5.40 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.25 Hóa học: 4.50 Sinh học: 7.00 KHTN: 5.58 Tiếng Anh: 3.00

09005805 NGUYỄN THỊ NGA 17/11/2000 Nữ 071067360 Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.00 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.60

09005806 NÔNG THỊ NGA 05/05/2000 Nữ 071067372 Toán: 3.20 Ngữ văn: 1.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.50 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 2.40

09005807 ĐÀO TRÚC NGÂN 15/10/2000 Nữ 071087492 Toán: 1.60 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.50 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 3.60

09005808 NGUYỄN VĂN NGÂN 02/06/1995 Nam 070949498 Toán: 6.20 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 7.50

09005809 NÔNG THỊ KIM NGÂN 30/05/2000 Nữ 071067304 Toán: 5.40 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.50 Hóa học: 5.25 Sinh học: 6.50 KHTN: 5.42 Tiếng Anh: 2.60

09005810 TRẦN THÚY NGÂN 02/08/2000 Nữ 071051543 Toán: 3.80 Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.50 GDCD: 5.75 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 2.80

09005811 NGUYỄN CÔNG NGHỆ 04/01/2000 Nam 071067355 Toán: 3.40 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 3.00

09005812 TRẦN ĐẠI NGHĨA 25/06/1996 Nam 071014203 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 6.00

09005813 TRẦN TRỌNG NGHĨA 07/11/2000 Nam 071067190 Toán: 4.80 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.25 Sinh học: 3.75 KHTN: 4 Tiếng Anh: 6.00

09005814 CHU VĂN NGHIỆP 24/08/1998 Nam 071051095 Toán: 1.40 Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 3.75 GDCD: 4.00 KHXH: 3.83 Tiếng Anh: 2.60

09005815 HOÀNG VĂN NGỌC 02/02/1999 Nam 071068070 Toán: 2.80 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.50 GDCD: 6.00 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 3.80

09005816 LÃ BẢO NGỌC 10/02/2000 Nữ 071070580 Toán: 2.20 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.00 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 3.40

09005817 NGUYỄN THỊ NGỌC 12/06/2000 Nữ 071067527 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.00 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 3.20

09005818 TRẦN VĂN NGỌC 15/09/1995 Nam 187554731 Toán: 6.60 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 6.00

09005819 HOÀNG THU NGUYỆT 24/10/2000 Nữ 071067494 Toán: 4.40 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.50 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 3.40

09005820 LÝ THỊ THANH NHÀN 01/05/2000 Nữ 071086857 Toán: 3.60 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 8.00 GDCD: 6.75 KHXH: 6.92 Tiếng Anh: 4.40

09005821 NGYỄN THỊ NHÀN 01/07/1999 Nữ 071067480 Toán: 2.60 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.00 GDCD: 6.00 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 2.00

09005822 NGUYỄN MINH NHẤT 20/06/2000 Nam 071067340 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.75 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.20

09005823 DƯƠNG YẾN NHI 09/09/2000 Nữ 071094111 Toán: 2.60 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 3.00

09005824 HOÀNG HÀ NHI 27/04/2000 Nữ 071086505 Toán: 5.20 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.25 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 3.00

09005825 NGUYỄN THỊ HÀ NHI 01/11/2000 Nữ 071067293 Toán: 2.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.00 GDCD: 5.25 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 2.40

09005826 ĐÀM THỊ HỒNG NHUNG 26/06/2000 Nữ 071067519 Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.25 GDCD: 5.25 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 3.20

09005827 LẠI TUYẾT NHUNG 26/04/2000 Nữ 071067197 Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 4.75 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.75 KHTN: 5.17 Tiếng Anh: 5.60

09005828 LÝ THỊ NHUNG 09/04/2000 Nữ 071067314 Toán: 3.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.50 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 4.40

09005829 PHẠM THÚY NHUNG 11/08/2000 Nữ 071086140 Toán: 2.20 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.75 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 2.00

09005830 PHAN HỒNG NHUNG 30/12/2000 Nữ 071097603 Toán: 4.60 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 8.75 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 3.40 161

Page 162: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09005831 PHÙNG THỊ TRANG NHUNG 18/10/2000 Nữ 071052405 Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.75 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 2.80

09005832 TRIỆU HỒNG NHUNG 28/09/1999 Nữ 071068539 Toán: 5.80 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.50

09005833 TRỊNH THỊ HỒNG NHUNG 25/08/2000 Nữ 071067276 Toán: 3.40 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.75 GDCD: 6.75 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 2.00

09005834 ĐỖ THỊ HẢI NHƯ 07/04/2000 Nữ 071067240 Toán: 3.00 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.00 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 3.80

09005835 PHAN THỊ NHƯ 13/02/2000 Nữ 071067315 Toán: 4.60 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 7.25 GDCD: 7.25 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 1.80

09005836 HOÀNG THỊ KIM OANH 06/08/1998 Nữ 071059634 Toán: 5.20 Ngữ văn: 8.75 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 7.00

09005837 PHẠM THỊ KIỀU OANH 17/10/2000 Nữ 071067499 Toán: 3.40 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 5.75 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 2.40

09005838 BÙI DUY PHIÊN 27/10/1995 Nam 070965227 Toán: 3.80 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.75

09005839 NGHIÊM XUÂN PHONG 02/11/2000 Nam 071067557 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.75 GDCD: 6.50 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 3.80

09005840 PHẠM TUẤN PHONG 12/02/2000 Nam 071067486 Toán: 3.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.75 KHXH: 6 Tiếng Anh: 2.60

09005842 TRƯƠNG NGỌC PHÓNG 23/05/2000 Nam 071067338 Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.00 GDCD: 5.50 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 1.00

09005843 PHÙNG VĂN PHÚ 03/12/1999 Nam 071039794 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.50 Tiếng Anh: 3.60

09005844 ĐÀO MINH PHÚC 26/05/2000 Nam 071067336 Toán: 4.60 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.25 KHXH: 6.92 Tiếng Anh: 2.60

09005845 LẠI HỒNG PHÚC 02/08/2000 Nam 071067349 Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.00 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 3.60

09005846 LƯƠNG HOÀNG PHÚC 15/03/2000 Nam 071067284 Toán: 1.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 7.25 GDCD: 7.50 KHXH: 7.33 Tiếng Anh: 2.80

09005847 NGUYỄN HẠNH PHÚC 11/10/2000 Nam 071096363 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.00 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 1.80

09005848 NGUYỄN HỒNG PHÚC 18/05/2000 Nữ 071067149 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.50 Hóa học: 4.25 Sinh học: 4.25 KHTN: 4 Tiếng Anh: 2.40

09005849 NGUYỄN VĂN PHỤNG 28/03/2000 Nam 071067451 Toán: 4.60 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 8.00 GDCD: 8.00 KHXH: 7.5 Tiếng Anh: 3.40

09005850 HOÀNG THÚY PHƯƠNG 30/10/2000 Nữ 071067373 Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 9.00 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 3.00

09005851 NGUYỄN MAI PHƯƠNG 19/09/2000 Nữ 071067219 Toán: 5.00 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 7.50 GDCD: 6.25 KHXH: 6.92 Tiếng Anh: 4.20

09005852 NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG 02/05/2000 Nữ 071067508 Toán: 5.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.00 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 4.00

09005853 NGUYỄN THU PHƯƠNG 01/10/2000 Nữ 071067323 Toán: 4.60 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 7.00 GDCD: 6.75 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 2.60

09005854 NGUYỄN VĂN PHƯƠNG 21/07/1999 Nam 071067863 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 8.00

09005855 NGUYỄN VŨ HIỀN PHƯƠNG 15/06/2000 Nữ 071067311 Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.50 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 3.80

09005856 PHÙNG THỊ THÚY PHƯƠNG 13/12/2000 Nữ 071087008 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.75 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 4.00

09005857 TRẦN THỊ YẾN PHƯƠNG 25/02/2000 Nữ 071067513 Toán: 3.40 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 9.00 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 3.60

09005858 NÔNG THỊ PHƯỢNG 01/11/2000 Nữ 071087029 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.75 KHXH: 6 Tiếng Anh: 2.60

09005859 PHẠM THỊ PHƯỢNG 21/09/2000 Nữ 071087024 Toán: 3.80 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.00 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 3.60

09005860 PHÙNG THỊ PHƯỢNG 20/02/2000 Nữ 071067292 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.50 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 3.40

09005861 LỤC VĂN QUANG 06/12/1991 Nam 070901190 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.75

09005862 NGUYỄN THÁI QUANG 16/11/1995 Nam 135886245 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.75

09005863 NÔNG VĂN QUANG 17/11/2000 Nam 071067186 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.75 Sinh học: 5.25 KHTN: 4.33 Tiếng Anh: 3.00

09005864 NHÂN VĂN QUẢNG 01/11/1996 Nam 071002900 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 0.00

09005865 ĐỖ MINH QUÂN 06/12/2000 Nam 071097242 Toán: 2.40 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 5.00 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 2.60

09005866 LƯƠNG MẠNH QUÂN 21/08/1993 Nam 070957976 Toán: 4.20 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 5.75

09005867 NGUYỄN VĂN QUÂN 20/03/2000 Nam 071097589 Toán: 6.20 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.50 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 2.60 162

Page 163: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09005868 PHẠM VĂN QUÂN 12/08/1999 Nam 071067478 Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.50 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 3.00

09005869 KHỔNG VĂN QUÝ 06/01/2000 Nam 071067267 Toán: 4.20 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.75 GDCD: 5.00 KHXH: 3.75 Tiếng Anh: 2.00

09005870 PHẠM NGỌC QUÝ 16/12/1999 Nam 071046815 Toán: 5.80 Vật lí: 4.75 Hóa học: 5.25 Sinh học: 5.50 KHTN: 5.17

09005871 TRIỆU ÁNH QUYÊN 20/05/2000 Nữ 071086316 Toán: 4.40 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 8.25 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 3.00

09005872 DƯƠNG MẠNH QUYỀN 16/10/1996 Nam 091874729 Toán: 5.20 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 7.00

09005873 LĂNG VĂN QUYỀN 23/09/1999 Nam 071067405 Toán: 2.60 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 3.75 GDCD: 6.25 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 2.80

09005874 NGUYỄN THANH QUYỀN 20/08/1999 Nam 071039885 Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.75 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 3.80

09005875 NGUYỄN VĂN QUYỀN 05/09/2000 Nam 071067280 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.50 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 2.40

09005876 DƯƠNG VĂN QUYẾT 26/08/1999 Nam 071043522 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 9.00

09005877 ĐẶNG VĂN QUYẾT 02/06/2000 Nam 071052414 Toán: 3.20 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 8.00 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 3.20

09005878 TRƯƠNG THÀNH QUYẾT 22/10/1997 Nam 071006508 Toán: 5.20 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 7.25

09005879 ĐẶNG THỊ QUỲNH 21/09/2000 Nữ 071086142 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.00 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 3.00

09005880 HOÀNG THỊ QUỲNH 03/11/2000 Nữ 071067256 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 7.25 GDCD: 6.00 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 3.00

09005881 LỤC THỊ QUỲNH 21/06/2000 Nữ 071087026 Toán: 2.20 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 5.75 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 3.40

09005882 LƯƠNG DIỄM QUỲNH 25/12/2000 Nữ 071067396 Toán: 4.60 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 8.50 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 2.80

09005883 MA THỊ QUỲNH 26/12/2000 Nữ 071067339 Toán: 3.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 7.25 GDCD: 8.50 KHXH: 6.92 Tiếng Anh: 4.60

09005884 VƯƠNG THỊ QUỲNH 28/09/2000 Nữ 071067204 Toán: 4.80 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 8.25 GDCD: 8.25 KHXH: 7.42 Tiếng Anh: 3.80

09005885 BÙI MINH SÁNG 04/07/2000 Nam 071067556 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.75 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 1.80

09005886 ĐÀM VĂN SINH 02/10/1990 Nam 070828900 Toán: 2.40 Ngữ văn: 1.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.75 GDCD: 5.25 KHXH: 4 Tiếng Anh: 2.60

09005887 ĐẶNG CÔNG SƠN 09/09/2000 Nam 071090178 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.50 GDCD: 7.00 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 2.40

09005888 HOÀNG VĂN SƠN 05/08/2000 Nam 071090100 Toán: 6.20 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 6.50 Sinh học: 6.75 KHTN: 6.08 Tiếng Anh: 2.60

09005889 NGUYỄN CÔNG SƠN 18/07/2000 Nam 071067244 Toán: 3.40 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.75 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 2.00

09005890 NGUYỄN ĐỨC SƠN 03/05/2000 Nam 071097237 Toán: 2.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.75 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 2.40

09005891 NGUYỄN HỒNG SƠN 04/11/2000 Nam 071067385 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.75 GDCD: 5.00 KHXH: 3.83 Tiếng Anh: 3.00

09005892 PHẠM NGỌC SƠN 28/01/1999 Nam 071072165 Toán: 1.80 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.80

09005893 PHÙNG VĂN SƠN 13/08/1997 Nam 071058221 Toán: 3.20 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 6.50 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 3.00

09005894 VŨ NGỌC SƠN 04/04/2000 Nam 071067179 Toán: 6.20 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.75 Hóa học: 5.75 Sinh học: 3.50 KHTN: 5.33 Tiếng Anh: 2.80

09005895 ĐỖ VĂN TÂN 19/05/2000 Nam 071086511 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.00 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 1.60

09005896 HỨA SỸ TÂN 27/04/2000 Nam 071067458 Toán: 3.20 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.00 GDCD: 5.25 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 1.80

09005897 HOÀNG MINH THÁI 03/02/1997 Nam 071063028 Toán: 6.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.50

09005898 LÊ XUÂN THÁI 05/03/1999 Nam 071032169 Toán: 7.40 Vật lí: 7.75 Hóa học: 5.50

09005899 TRƯƠNG TRUNG THÁI 08/11/1996 Nam 071028262 Toán: 2.60 Vật lí: 3.50 Hóa học: 2.50

09005900 BÙI THỊ THANH 14/10/2000 Nữ 071058699 Toán: 4.00 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.50 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 3.60

09005901 LƯƠNG THỊ THANH 05/11/2000 Nữ 071093459 Toán: 3.20 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.25 GDCD: 7.50 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 4.20

09005902 LÝ THỊ THANH 17/07/2000 Nữ 071097748 Toán: 3.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.50 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 3.60

09005903 NGUYỄN PHƯƠNG THANH 29/10/2000 Nữ 071067170 Toán: 4.80 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.25 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 3.40 163

Page 164: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09005904 NGUYỄN TIẾN THANH 01/01/1998 Nam 071066499 Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 5.40

09005905 TRẦN THỊ THANH 14/03/2000 Nữ 071085863 Toán: 4.60 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 8.25 KHXH: 6 Tiếng Anh: 4.20

09005906 TRẦN THỊ THANH 21/10/2000 Nữ 071067474 Toán: 3.80 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 2.20

09005908 LÊ XUÂN THÀNH 10/04/2000 Nam 071067218 Toán: 5.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 8.50 Địa lí: 8.00 GDCD: 9.25 KHXH: 8.58 Tiếng Anh: 4.20

09005909 CHU PHƯƠNG THẢO 28/10/2000 Nữ 071067331 Toán: 5.20 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 4.75 Hóa học: 4.25 Sinh học: 6.75 KHTN: 5.25 Tiếng Anh: 4.60

09005910 HOÀNG THU THẢO 15/10/2000 Nữ 071067134 Toán: 4.80 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 7.75 Địa lí: 7.50 GDCD: 7.50 KHXH: 7.58 Tiếng Anh: 3.00

09005911 LÊ PHƯƠNG THẢO 04/08/1999 Nữ 071066600 Toán: 6.80 Hóa học: 5.75 Sinh học: 7.00

09005912 NGÔ THỊ THU THẢO 30/05/2000 Nữ 071074795 Toán: 4.40 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.00 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 3.40

09005913 NGUYỄN THỊ THẢO 07/05/2000 Nữ 071067259 Toán: 3.80 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.75 KHXH: 6.83 Tiếng Anh: 3.60

09005914 NGUYỄN THỊ THU THẢO 02/02/1999 Nữ 071082638 Toán: 3.20 Hóa học: 4.00 Sinh học: 3.50

09005915 NÔNG THỊ THẢO 30/06/2000 Nữ 071067203 Toán: 4.00 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 7.75 GDCD: 9.25 KHXH: 8 Tiếng Anh: 4.00

09005916 PHẠM PHƯƠNG THẢO 16/05/2000 Nữ 071067226 Toán: 4.60 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.50 KHXH: 6.83 Tiếng Anh: 7.60

09005917 TRẦN THỊ THẢO 12/12/2000 Nữ 071067535 Toán: 1.80 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.00 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.40

09005918 TRẦN THỊ THẢO 27/01/2000 Nữ 071084514 Toán: 0.60 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.50 GDCD: 7.00 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 2.80

09005919 VI VĂN THẢO 30/04/2000 Nam 071076054 Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 5.50 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 3.40

09005920 NÔNG THỊ THẮM 10/12/2000 Nữ 071097843 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.00 GDCD: 3.75 KHXH: 3.75 Tiếng Anh: 3.60

09005921 NGUYỄN VĂN THẮNG 10/06/1999 Nam 071059640 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 2.75 GDCD: 3.75 KHXH: 3.67 Tiếng Anh: 3.80

09005922 NGUYỄN XUÂN THẮNG 07/03/2000 Nam 071067526 Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.25 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 2.60

09005923 SẦM VĂN THẮNG 02/03/1999 Nam 071061001 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 7.50

09005924 SẦM VĂN THẮNG 08/09/1999 Nam 071084333 Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.50 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.60

09005925 TRẦN VIỆT THẮNG 01/10/2000 Nam 071067491 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.75 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 2.40

09005926 VŨ VĂN THẮNG 07/04/2000 Nam 071074014 Toán: 3.60 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.50 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.60

09005927 CHU VĂN THIỆN 28/02/2000 Nam 071052412 Toán: 3.80 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.50 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.40

09005928 HOÀNG QUANG THIỆN 09/09/2000 Nam 071067270 Toán: 5.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.75 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 2.00

09005929 LÊ HỒNG THIỆN 16/02/1992 Nam 070951717 Toán: 5.20 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 6.25

09005930 ĐINH QUANG THIẾT 13/06/2000 Nam 071067381 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.00 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 1.80

09005931 NGUYỄN THỊ THANH THÌN 07/09/2000 Nữ 071067543 Toán: 4.80 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.75 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 2.80

09005932 HOÀNG ĐÌNH THỊNH 29/09/1997 Nam 071065365 Toán: 2.20 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.75

09005933 LỤC VĂN THỊNH 26/11/2000 Nam 071067545 Toán: 2.20 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.00 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 4.20

09005934 NGÔ XUÂN THỊNH 15/10/2000 Nam 071067174 Toán: 7.60 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.25 Hóa học: 5.25 Sinh học: 4.50 KHTN: 5 Tiếng Anh: 6.20

09005935 NGUYỄN ĐỨC THỊNH 18/05/1995 Nam 070995815 Toán: 5.20 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 5.25

09005936 LÊ ĐỨC THỌ 04/08/2000 Nam 071067167 Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.75 Sinh học: 3.75 KHTN: 5.17 Tiếng Anh: 6.00

09005937 TRẦN THỊ THƠ 01/12/2000 Nữ 071085822 Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 3.50 GDCD: 5.50 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 3.40

09005938 THẠCH VĂN THU 11/11/1998 Nam 071039280 Toán: 7.20 Hóa học: 7.00 Sinh học: 7.75

09005939 VŨ HUYỀN THU 14/08/2000 Nữ 071067059 Toán: 4.80 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 8.25 GDCD: 8.25 KHXH: 7.75 Tiếng Anh: 5.20

09005940 NGÔ QUANG THUẬN 14/11/2000 Nam 071067479 Toán: 2.40 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 3.25 GDCD: 6.25 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 1.80 164

Page 165: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09005941 TRIỆU VĂN THUẬN 25/08/1999 Nam 071044050 Toán: 5.40 Hóa học: 6.75 Sinh học: 6.00

09005942 NGUYỄN VĂN THUẬT 02/09/1999 Nam 071051106 Toán: 2.80 Hóa học: 2.50 Sinh học: 3.75

09005943 HỨA THỊ THÙY 19/04/2000 Nữ 071067536 Toán: 2.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.00 GDCD: 5.50 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 2.80

09005944 NGUYỄN THỊ THÙY 13/04/2000 Nữ 071067329 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.00 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 4.00

09005945 BÙI XUÂN THỦY 04/03/2000 Nam 071067319 Toán: 4.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.25 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 4.60

09005946 CAO QUANG THỦY 09/09/2000 Nam 071067320 Toán: 4.40 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.25 KHXH: 5 Tiếng Anh: 5.80

09005947 LƯƠNG VĂN THỦY 07/12/1994 Nam 070999063 Toán: 2.20 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.25

09005948 PHẠM MINH THÚY 07/09/2000 Nữ 071067165 Toán: 6.00 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.75 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 6.80

09005949 VŨ PHƯƠNG THÚY 12/09/2000 Nữ 071067393 Toán: 3.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 4.40

09005950 PHÙNG VĂN THUYÊN 22/05/2000 Nam 071052411 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 3.00 GDCD: 4.75 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 5.20

09005951 ĐỖ ANH THƯ 10/03/2000 Nữ 071067181 Toán: 6.60 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 3.50 Hóa học: 5.25 Sinh học: 6.25 KHTN: 5 Tiếng Anh: 4.60

09005952 LÊ THỊ THANH THƯ 03/11/2000 Nữ 071067275 Toán: 1.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 5.75 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 3.40

09005953 NGUYỄN NGỌC THƯ 08/08/1999 Nữ 071098177 Toán: 3.40 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 3.60

09005954 PHẠM HÀ THƯ 04/04/2000 Nữ 071097081 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.25 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 4.00

09005955 TRẦN THỊ MINH THƯ 28/01/2000 Nữ 071052402 Toán: 3.80 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.75 GDCD: 9.25 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 4.60

09005956 VŨ HUYỀN THƯ 27/08/2000 Nữ 071052400 Toán: 2.40 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 3.00

09005957 LÝ VĂN THỰC 06/05/1995 Nam 071016585 Toán: 2.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.25

09005958 LÝ VĂN THỰC 06/08/2000 Nam 071067382 Toán: 1.80 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.50 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 2.00

09005959 NGUYỄN VĂN THỰC 30/04/1992 Nam 132230721 Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.25

09005960 TRẦN HẢI THƯƠNG 04/03/2000 Nữ 071039795 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 5.50 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 4.80

09005961 VŨ DOÃN THƯỜNG 08/06/1998 Nam 071037484 Toán: 3.60 Ngữ văn: 2.50 Tiếng Anh: 2.00

09005962 NGUYỄN KIM TIẾN 23/11/1997 Nam 013455064 Toán: 1.80 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 2.50

09005963 LÊ MINH TOÀN 18/03/2000 Nam 071067540 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 3.25 GDCD: 6.25 KHXH: 3.67 Tiếng Anh: 4.60

09005964 VŨ VĂN TOÀN 22/04/1996 Nam 132239137 Toán: 2.80 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.00

09005965 ĐINH THỊ THANH TRANG 16/07/2000 Nữ 071097847 Toán: 3.20 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 8.25 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 4.00

09005966 HÀ THU TRANG 05/12/2000 Nữ 071067221 Toán: 6.40 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 5.50 Hóa học: 5.25 Sinh học: 4.75 KHTN: 5.17 Tiếng Anh: 6.20

09005967 LƯƠNG THỊ HUYỀN TRANG 26/10/2000 Nữ 071067225 Toán: 4.20 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 7.50 GDCD: 6.75 KHXH: 6.83 Tiếng Anh: 5.00

09005968 LÝ THỊ TRANG 12/01/2000 Nữ 071067195 Toán: 2.60 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.00 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 5.80

09005969 NGỤY THỊ TRANG 06/03/1999 Nữ 071078930 Toán: 5.40 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 6.75

09005970 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 07/11/2000 Nữ 071067377 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.00 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 4.40

09005971 NGUYỄN THỊ TRANG 02/11/2000 Nữ 071093460 Toán: 5.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.25 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 4.00

09005972 PHAN THỊ KIỀU TRANG 14/11/2000 Nữ 071067497 Toán: 1.80 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.50 GDCD: 5.75 KHXH: 3.75 Tiếng Anh: 4.80

09005973 TRẦN THU TRANG 02/05/2000 Nữ 071067277 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.50 KHXH: 6 Tiếng Anh: 4.80

09005974 VŨ HUYỀN TRANG 05/12/2000 Nữ 071067223 Toán: 6.00 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 6.25 Hóa học: 2.50 Sinh học: 3.50 KHTN: 4.08 Tiếng Anh: 4.60

09005975 TRẦN VĂN TRẤN 15/01/1995 Nam 071052969 Toán: 1.40 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.00

09005976 NGUYỄN THANH TRINH 28/08/1999 Nam 071068024 Toán: 4.00 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.25 GDCD: 7.25 KHXH: 5 Tiếng Anh: 4.20 165

Page 166: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09005977 NGUYỄN THÙY TRINH 18/11/2000 Nữ 071067222 Toán: 2.60 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.50 GDCD: 6.00 KHXH: 3.83 Tiếng Anh: 3.40

09005978 NIÊN THỊ VIỆT TRINH 22/04/1999 Nữ 071083323 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.75

09005979 TRẦN THỊ KIỀU TRINH 19/10/2000 Nữ 071067239 Toán: 4.40 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 6.50 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 4.00

09005980 ÂU QUANG TRUNG 22/08/2000 Nam 071067502 Toán: 1.80 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 2.80

09005981 BÙI BẢO TRUNG 31/08/2000 Nam 071095459 Toán: 4.20 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 8.00 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 3.80

09005982 BÙI QUANG TRUNG 01/08/1999 Nam 071066599 Toán: 4.80 Vật lí: 5.75 Hóa học: 4.50

09005983 NGÔ QUANG TRUNG 03/08/2000 Nam 071067366 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 5.75 KHXH: 5 Tiếng Anh: 3.00

09005984 NGUYỄN CHÍ TRUNG 04/10/2000 Nam 071097793 Toán: 4.60 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.25 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 2.20

09005985 NGUYỄN THÀNH TRUNG 27/10/2000 Nam 071067193 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.25 Hóa học: 3.25 Sinh học: 3.00 KHTN: 3.5 Tiếng Anh: 3.00

09005986 NGUYỄN THÀNH TRUNG 29/01/1996 Nam 091857694 Toán: 3.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.00

09005987 PHẠM NGỌC TRUNG 23/11/2000 Nam 071067192 Toán: 5.20 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.00 KHTN: 5 Tiếng Anh: 3.80

09005988 PHẠM THÀNH TRUNG 10/09/1991 Nam 070930042 Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.25

09005989 PHẠM VIỆT TRUNG 28/10/1996 Nam 071004756 Toán: 3.60 Vật lí: 5.25 Hóa học: 4.25

09005990 TRẦN ĐỨC TRUNG 22/05/1997 Nam 071057427 Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.00

09005991 TRẦN XUÂN TRUNG 16/08/2000 Nam 071067235 Toán: 5.40 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.00 Hóa học: 6.25 Sinh học: 3.75 KHTN: 4.67 Tiếng Anh: 3.00

09005992 VŨ THÀNH TRUNG 25/08/2000 Nam 071067178 Toán: 7.40 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.25 Hóa học: 7.75 Sinh học: 4.00 KHTN: 6.33 Tiếng Anh: 5.40

09005993 HOÀNG TIẾN TRƯỜNG 19/08/2000 Nam 071067548 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 2.50 Hóa học: 4.00 Sinh học: 4.50 KHTN: 3.67 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.50 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 3.40

09005994 KHUẤT VĂN TRƯỜNG 11/03/1996 Nam 017311397 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 8.75

09005995 LÝ VĂN TRƯỜNG 22/06/2000 Nam 071067300 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.25 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 3.80

09005996 TIÊU HÀ TRƯỜNG 08/01/2000 Nam 071067138 Toán: 3.80 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 2.75 Hóa học: 6.00 Sinh học: 3.75 KHTN: 4.17 Tiếng Anh: 2.60

09005997 PHẠM VĂN TRƯỞNG 12/02/2000 Nam 071067169 Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.25 Sinh học: 4.75 KHTN: 4.67 Tiếng Anh: 4.20

09005998 HOÀNG VĂN TÚ 05/01/1993 Nam 070958233 Toán: 3.20 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.75

09005999 LÊ MINH TÚ 16/05/1994 Nam 070974413 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.25

09006000 LÝ NGỌC TÚ 17/09/1997 Nam 071041784 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.75

09006001 MA NGỌC TÚ 19/06/1991 Nam 070841751 Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.25

09006002 NGUYỄN ANH TÚ 28/11/2000 Nam 071067241 Toán: 5.60 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.75 Hóa học: 4.50 Sinh học: 3.50 KHTN: 4.92 Tiếng Anh: 3.60

09006003 NGUYỄN VĂN TÚ 16/10/2000 Nam 071067137 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.00 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 3.40

09006005 TRƯƠNG QUANG TÚ 18/01/2000 Nam 071067141 Toán: 2.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.00 GDCD: 5.00 KHXH: 3.75 Tiếng Anh: 2.60

09006006 NGUYỄN TRUNG TUÂN 27/02/2000 Nam 071067472 Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.00 GDCD: 5.75 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 3.40

09006007 HOÀNG ANH TUẤN 07/09/2000 Nam 071067356 Toán: 2.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.50 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 2.40

09006008 HOÀNG VĂN TUẤN 19/07/2000 Nam 071094667 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 4.25 KHXH: 3.83 Tiếng Anh: 3.20

09006009 NGUYỄN ANH TUẤN 05/11/1996 Nam 132314425 Toán: 4.40 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 4.25

09006010 NGUYỄN ANH TUẤN 28/07/2000 Nam 071067454 Toán: 2.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.00 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 3.20

09006011 NGUYỄN ĐỨC ANH TUẤN 06/09/2000 Nam 071067388 Toán: 2.80 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.25 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 3.20

09006012 PHẠM THANH TUẤN 24/07/1996 Nam 071036654 Toán: 2.20 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.75

09006013 TRẦN ANH TUẤN 13/05/2000 Nam 071067498 Toán: 2.60 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 5.00 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 3.00 166

Page 167: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09006014 TRẦN ĐỨC TUẤN 27/09/2000 Nam 071067316 Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.75 Hóa học: 4.00 Sinh học: 3.50 KHTN: 4.08 Tiếng Anh: 3.00

09006015 VŨ HOÀNG TUẤN 24/02/2000 Nam 071052398 Toán: 2.80 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.00 GDCD: 5.75 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 2.20

09006016 VƯƠNG NGỌC TUẤN 20/08/1998 Nam 071059914 Toán: 5.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.25

09006017 LẠI HOÀNG TÙNG 28/06/2000 Nam 071067322 Toán: 5.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 7.00 GDCD: 5.50 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 3.00

09006018 LƯƠNG THANH TÙNG 30/07/1999 Nam 071039886 Toán: 2.80 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.00 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 3.20

09006019 NGUYỄN VĂN TÙNG 02/10/1998 Nam 071032180 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.00

09006020 TRẦN MẠNH TÙNG 27/07/2000 Nam 071067133 Toán: 6.80 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 7.25 Hóa học: 5.75 Sinh học: 2.25 KHTN: 5.08 Tiếng Anh: 4.20

09006021 ĐỖ PHÚC TUYÊN 11/10/1993 Nam 070885321 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.50

09006022 NGUYỄN THỊ TUYÊN 06/03/2000 Nữ 071052392 Toán: 3.40 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 5.75 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 2.20

09006023 PHẠM VĂN TUYỀN 29/11/1999 Nam 071067279 Toán: 3.40 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.00 GDCD: 7.00 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.40

09006024 PHAN CÔNG TUYỀN 12/05/2000 Nam 071067213 Toán: 5.20 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.75 Hóa học: 3.50 Sinh học: 6.25 KHTN: 5.17 Tiếng Anh: 3.80

09006025 ĐINH THỊ KIM TUYẾN 17/08/2000 Nữ 071067361 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.00 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.80

09006026 HÀ THỊ ÁNH TUYẾT 28/12/2000 Nữ 071067512 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 8.00 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 3.00

09006027 HOÀNG ÁNH TUYẾT 24/03/2000 Nữ 071097846 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 8.00 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 2.00

09006028 PHẠM THỊ TƯƠI 10/08/2000 Nữ 071067147 Toán: 5.60 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.50 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 4.40

09006029 LÊ THỊ BẢO UYÊN 20/08/2000 Nữ 071067227 Toán: 5.20 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.25 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 6.20

09006030 NGÔ THỊ UYÊN 19/07/2000 Nữ 071067399 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.50 KHXH: 6 Tiếng Anh: 2.40

09006031 NGUYỄN KIM PHƯƠNG UYÊN 15/05/2000 Nữ 071097080 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.75 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 3.00

09006032 MA THẾ VĂN 07/02/2000 Nam 071061402 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.25 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 2.80

09006033 NGUYỄN ANH VĂN 17/05/2000 Nam 071093768 Toán: 3.40 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 6.25 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 5.20

09006034 HOÀNG XUÂN VÂN 22/11/2000 Nam 071067411 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.75 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 3.20

09006035 NGUYỄN TƯỜNG VI 01/04/2000 Nữ 071067162 Toán: 6.00 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 2.25 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.75 KHTN: 4.67 Tiếng Anh: 3.80

09006036 ĐỖ VĂN VIỆT 13/02/1999 Nam 071082732 Toán: 1.80 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.50 GDCD: 6.50 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 2.40

09006037 NGUYỄN ĐỨC VIỆT 06/10/1996 Nam 070998641 Toán: 3.20 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.75

09006038 ĐỖ QUANG VŨ 09/09/1999 Nam 071077482 Toán: 6.40 Vật lí: 5.25 Hóa học: 5.00

09006039 ÔN VĂN VŨ 25/05/1998 Nam 071046087 Toán: 5.40 Vật lí: 4.75 Hóa học: 5.50

09006040 PHẠM VĂN VŨ 17/05/2000 Nam 071067398 Toán: 3.40 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.00 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 1.40

09006041 VI THỊ VUI 04/04/2000 Nữ 071039832 Toán: 2.80 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.00 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 4.40

09006042 NGUYỄN QUỐC VỮNG 02/04/2000 Nam 071067390 Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 1.60

09006043 LƯƠNG THỊ HỒNG XIÊM 03/02/2000 Nữ 071060374 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 7.75 GDCD: 6.50 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 1.20

09006044 LÊ THỊ THUẬN YẾN 14/08/2000 Nữ 071067496 Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 3.50 GDCD: 7.00 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.20

09006045 HÁN THỊ QUỲNH ANH 29/06/2000 Nữ 071097048 Toán: 3.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.50 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 2.40

09006046 HOÀNG NGỌC ANH 20/09/2000 Nam 071058730 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 7.00 GDCD: 6.00 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 3.20

09006047 HOÀNG THỊ LAN ANH 12/01/2000 Nữ 071093967 Toán: 3.20 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.00 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 2.00

09006048 LÊ TUẤN ANH 18/10/1999 Nam 071063739 Toán: 1.80 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.25 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 4.00

09006049 LỖ THỊ QUỲNH ANH 05/03/2000 Nữ 071097057 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.75 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 2.60 167

Page 168: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09006050 NGUYỄN LAN ANH 02/12/2000 Nữ 071097059 Toán: 5.80 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.25 Hóa học: 5.75 Sinh học: 5.00 KHTN: 4.67 Tiếng Anh: 3.40

09006051 NGUYỄN NGỌC ANH 12/07/2000 Nữ 071097064 Toán: 2.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 2.60

09006052 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 10/10/2000 Nữ 071097060 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.25 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 1.40

09006053 NGUYỄN THỊ LAN ANH 29/11/2000 Nữ 071097065 Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.00 GDCD: 5.25 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 3.60

09006054 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH 04/07/2000 Nữ 071087212 Toán: 2.60 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.00 GDCD: 5.25 KHXH: 3.83 Tiếng Anh: 2.40

09006055 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH 12/10/2000 Nữ 071097062 Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.00 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 2.80

09006056 NGUYỄN THỊ TÚ ANH 02/01/2000 Nữ 071097061 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 7.75 GDCD: 8.75 KHXH: 7 Tiếng Anh: 3.60

09006057 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 13/07/2000 Nữ 071091612 Toán: 3.00 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 4.50 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 3.20

09006058 NGUYỄN TUẤN ANH 26/09/2000 Nam 071096933 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 5.50 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 3.60

09006059 NỊNH THẢO VÂN ANH 12/06/2000 Nữ 071066187 Toán: 6.40 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.25 Hóa học: 4.50 Sinh học: 5.00 KHTN: 4.92 Tiếng Anh: 3.20

09006060 PHẠM NGỌC ANH 07/03/2000 Nam 071096898 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.50 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.60

09006061 PHẠM QUỲNH ANH 14/11/2000 Nữ 071091982 Toán: 6.60 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.50 Hóa học: 6.00 Sinh học: 4.25 KHTN: 5.58 Tiếng Anh: 4.00

09006062 TRẦN THỊ HOÀI ANH 21/10/2000 Nữ 071096974 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.75 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 3.80

09006063 TRẦN THỊ LAN ANH 01/01/2000 Nữ 071091548 Toán: 4.60 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 7.25 GDCD: 7.50 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 3.00

09006064 VŨ KIỀU ANH 28/04/2000 Nữ 071087189 Toán: 3.80 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 4.50 KHXH: 3.83 Tiếng Anh: 2.60

09006065 VŨ NGỌC ANH 14/10/1999 Nam 071059695 Toán: 2.80 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.00 GDCD: 4.00 KHXH: 3.33 Tiếng Anh: 4.00

09006066 VŨ THỊ LAN ANH 27/12/2000 Nữ 071065980 Toán: 4.60 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.00 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 3.40

09006067 VŨ THỊ NGỌC ANH 18/10/1999 Nữ 132444500 Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 5.25 KHXH: 4 Tiếng Anh: 2.60

09006068 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 10/01/2000 Nữ 071097063 Toán: 5.20 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 2.75 Hóa học: 3.50 Sinh học: 4.50 KHTN: 3.58 Tiếng Anh: 3.20

09006069 VŨ BÙI NGUYỆT ÁNH 25/06/2000 Nữ 071087101 Toán: 4.40 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.00 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 3.80

09006070 TRẦN QUANG BÁ 12/11/2000 Nam 071096905 Toán: 2.60 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.00 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 2.00

09006071 TRẦN VĂN BẢO 22/05/1999 Nam 071032139 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.00 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 3.40

09006072 NGUYỄN VĂN TIẾN BẮC 18/07/2000 Nam 071096934 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.00 KHXH: 5 Tiếng Anh: 3.00

09006073 NGUYỄN NGỌC BÍCH 10/01/2000 Nữ 071097066 Toán: 5.80 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.50 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 3.20

09006074 TRẦN THỊ BÍCH 29/01/2000 Nữ 071066198 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.25 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.20

09006075 NGUYỄN THỊ BÌNH 18/09/2000 Nữ 071087096 Toán: 5.60 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.50 Hóa học: 3.25 Sinh học: 4.25 KHTN: 4 Tiếng Anh: 2.20

09006076 NGUYỄN XUÂN BÌNH 27/11/2000 Nam 071091978 Toán: 4.20 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 6.25 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.80

09006077 NGUYỄN THỊ XUÂN CẢNH 25/07/2000 Nữ 071089400 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.75 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 2.80

09006078 NGUYỄN VĂN CẢNH 02/02/2000 Nam 071096936 Toán: 4.80 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.50 GDCD: 5.25 KHXH: 3.58 Tiếng Anh: 3.40

09006079 NGUYỄN VĂN CẢNH 22/08/2000 Nam 071096935 Toán: 6.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.25 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 2.60

09006080 LÊ THỊ HUYỀN CHANG 07/07/2000 Nữ 071097053 Toán: 2.20 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 3.75 GDCD: 4.75 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 2.60

09006081 ĐỖ VĂN CHIẾN 20/04/2000 Nam 071096915 Toán: 2.00 Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.00 GDCD: 3.25 KHXH: 3.17 Tiếng Anh: 3.00

09006082 QUYỀN ANH CHIẾN 12/02/2000 Nam 071096903 Toán: 2.80 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 2.75 GDCD: 7.50 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 2.20

09006083 NGUYỄN CÔNG CHIỀU 23/08/1999 Nam 071084567 Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.75 GDCD: 2.75 KHXH: 3.08 Tiếng Anh: 3.00

09006084 BÙI THỊ KIỀU CHINH 15/12/2000 Nữ 071093973 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.25 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 1.40

09006085 DƯƠNG THỊ KIỀU CHINH 14/06/2000 Nữ 071063726 Toán: 3.00 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.75 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 3.20 168

Page 169: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09006086 NGUYỄN BÁ CÔNG 10/05/2000 Nam 071093989 Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 4.25 GDCD: 7.25 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.40

09006087 HOÀNG TRUNG CƯƠNG 09/12/2000 Nam 071091554 Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.75 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 3.40

09006088 TRẦN VĂN CƯƠNG 23/09/2000 Nam 071078322 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.75 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 2.80

09006089 NGUYỄN SƠN CƯỜNG 13/12/2000 Nam 071096937 Toán: 4.60 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.75 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 1.20

09006090 TRẦN ĐỨC CƯỜNG 07/07/2000 Nam 071059440 Toán: 4.20 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.50 GDCD: 6.00 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 2.40

09006091 TRẦN THẾ CƯỜNG 26/10/2000 Nam 071079137 Toán: 3.80 Ngữ văn: 2.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 4.50 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 3.00

09006092 HOÀNG THỊ DỊU 06/03/2000 Nữ 071086530 Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.50 KHXH: 6 Tiếng Anh: 2.40

09006093 BÙI THỊ DUNG 22/06/2000 Nữ 071078294 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.00 KHXH: 6.83 Tiếng Anh: 3.20

09006094 ĐÀM QUANG DŨNG 28/05/2000 Nam 071079123 Toán: 1.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 4.25 KHXH: 3.58 Tiếng Anh: 2.00

09006095 ĐINH TIẾN DŨNG 18/08/2000 Nam 071078325 Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 3.75 GDCD: 5.00 KHXH: 3.5 Tiếng Anh: 2.80

09006096 PHÙNG TIẾN DŨNG 20/02/2000 Nam 071079180 Toán: 2.40 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.00 GDCD: 6.50 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 1.60

09006097 NGUYỄN BÁ DUY 05/01/2000 Nam 071096868 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.00 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 2.00

09006098 TRẦN ĐỨC DUY 16/11/2000 Nam 071066219 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 8.25 KHXH: 6 Tiếng Anh: 3.40

09006099 BÙI THỊ DUYÊN 03/02/2000 Nữ 071096991 Toán: 5.40 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.50 Hóa học: 6.00 Sinh học: 3.00 KHTN: 5.5 Tiếng Anh: 2.60

09006100 BÙI THỊ LINH DUYÊN 07/01/2000 Nữ 071078293 Toán: 4.60 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 7.75 GDCD: 7.50 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 4.80

09006101 ĐẶNG MỸ DUYÊN 11/08/2000 Nữ 071096997 Toán: 3.80 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.75 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 2.20

09006102 PHAN THỊ MỸ DUYÊN 06/01/2000 Nữ 071096972 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 4.25 GDCD: 8.25 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 3.40

09006103 ĐỖ THANH DƯƠNG 19/02/2000 Nam 071066202 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.00 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 2.40

09006104 NGUYỄN HẢI DƯƠNG 08/11/2000 Nam 071096867 Toán: 4.20 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.00 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 2.80

09006105 TRẦN MINH ĐẠI 21/09/2000 Nam 071096906 Toán: 5.60 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 5.50 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 3.40

09006106 DƯƠNG ANH ĐÀO 02/12/2000 Nữ 071059444 Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.75 GDCD: 5.50 KHXH: 3.75 Tiếng Anh: 2.60

09006107 TRƯƠNG TIẾN ĐẠT 30/04/2000 Nam 071059428 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.00 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 3.40

09006108 TIÊU HỒNG ĐIỆP 16/06/2000 Nam 071079774 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.25 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 2.80

09006109 LÊ CÔNG ĐOÀN 11/11/2000 Nam 071096928 Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 2.40

09006110 NGUYỄN TIẾN ĐÔNG 08/10/2000 Nam 071063710 Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.00 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 2.20

09006111 BÙI DƯƠNG ĐỨC 11/10/2000 Nam 071092013 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.25 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 3.00

09006112 ĐÀM MINH ĐỨC 09/08/2000 Nam 071098321 Toán: 4.20 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 8.00 GDCD: 7.50 KHXH: 7.33 Tiếng Anh: 2.20

09006113 NGUYỄN LÝ ĐỨC 22/06/2000 Nam 071096869 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.50 KHXH: 5 Tiếng Anh: 3.20

09006114 NGUYỄN VĂN ĐỨC 09/10/2000 Nam 071078283 Toán: 2.80 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 6.50 KHXH: 5 Tiếng Anh: 2.80

09006115 ĐÀM THỊ HƯƠNG GIANG 07/08/2000 Nữ 071096996 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.50 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 3.40

09006116 ĐINH VĂN GIANG 12/08/1999 Nam 071079136 Toán: 2.60 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.75 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 2.60

09006117 HOÀNG VĂN GIANG 07/08/2000 Nam 071096922 Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 2.25 Hóa học: 4.00 Sinh học: 4.00 KHTN: 3.42 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 8.75 GDCD: 8.25 KHXH: 6.83 Tiếng Anh: 2.60

09006118 NGUYỄN THỊ GIANG 23/07/2000 Nữ 071097067 Toán: 2.20 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.25 GDCD: 5.50 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 2.60

09006119 NGUYỄN THỊ HỒNG HÀ 14/05/2000 Nữ 071097068 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.50 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 3.00

09006120 NGUYỄN THỊ NGÂN HÀ 08/12/2000 Nữ 071098318 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 6.75 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 2.00

09006121 THẠCH HOÀNG HÀ 14/09/2000 Nam 071096941 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 3.75 GDCD: 6.50 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 2.60 169

Page 170: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09006122 TỐNG TRINH HÀ 12/05/2000 Nữ 071096985 Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.50 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 3.00

09006123 TRƯƠNG VĂN HẢI 29/05/2000 Nam 071087156 Toán: 2.60 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.75 GDCD: 5.75 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 3.20

09006124 NGUYỄN THỊ HẠNH 16/10/2000 Nữ 071097072 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.00 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 4.40

09006125 VŨ THỊ HẠNH 15/10/2000 Nữ 071063708 Toán: 5.20 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 9.50 GDCD: 7.75 KHXH: 7.67 Tiếng Anh: 2.40

09006126 LÊ VĂN HÀO 10/07/2000 Nam 071079132 Toán: 4.60 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 3.75 GDCD: 4.50 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 2.80

09006127 THẠCH ANH HÀO 27/02/2000 Nam 071096942 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.20

09006128 HOÀNG THỊ HẢO 18/07/2000 Nữ 071087143 Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 6.25 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 2.60

09006129 HOÀNG THỊ HẢO 28/05/2000 Nữ 071097049 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.25 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 2.40

09006130 NGUYỄN THỊ HẢO 16/07/2000 Nữ 071087220 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.75 Hóa học: 4.75 Sinh học: 6.75 KHTN: 5.42 Tiếng Anh: 4.00

09006131 NGUYỄN THỊ HẢO 23/04/2000 Nữ 071097071 Toán: 3.20 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 7.25 GDCD: 7.50 KHXH: 6.83 Tiếng Anh: 3.60

09006132 ĐỖ THU HẰNG 01/01/2000 Nữ 071097039 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 5.00 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 2.00

09006133 NGUYỄN ĐỨC HẰNG 05/08/2000 Nữ 132409740 Toán: 4.80 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 5.75 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 3.20

09006134 NGUYỄN THỊ HẰNG 06/09/2000 Nữ 071094044 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 5.75 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 3.00

09006135 NGUYỄN THỊ THUÝ HẰNG 18/08/2000 Nữ 071094043 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.00 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 3.20

09006136 TRẦN THỊ HẰNG 01/01/2000 Nữ 071079550 Toán: 4.40 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.00 GDCD: 5.00 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 2.80

09006137 TRẦN THỊ THÚY HẰNG 11/03/2000 Nữ 071078305 Toán: 2.60 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.50 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 3.20

09006138 ĐẶNG THỊ HẬU 19/10/2000 Nữ 071063734 Toán: 3.20 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.75 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 2.80

09006139 LÊ THỊ HẬU 30/08/2000 Nữ 071097054 Toán: 4.60 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 3.00 Hóa học: 3.50 Sinh học: 3.75 KHTN: 3.42 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 4.25 GDCD: 7.00 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.80

09006140 NGUYỄN THỊ HẬU 04/12/2000 Nữ 071097069 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.00 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 3.20

09006141 NGUYỄN TRUNG HẬU 27/10/2000 Nam 071096871 Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.75 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 6.00

09006142 TRẦN THỊ HIÊN 02/10/2000 Nữ 071096975 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.50 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 3.00

09006143 HÀ THỊ HIỀN 04/12/2000 Nữ 071097046 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.50 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 2.20

09006144 NGUYỄN THỊ BÍCH HIỀN 02/03/2000 Nữ 071097070 Toán: 6.80 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 8.50 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 4.00

09006145 NGUYỄN THỊ HIỀN 10/04/2000 Nữ 071091607 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.50 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 3.40

09006146 TẠ THỊ THÚY HIỀN 11/05/2000 Nữ 071078302 Toán: 4.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.25 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 3.60

09006147 LÝ VĂN HIỂN 15/08/2000 Nam 071087145 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.75 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 2.00

09006148 ĐOÀN QUANG HIẾN 10/02/2000 Nam 071098319 Toán: 6.60 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.25 Hóa học: 5.50 Sinh học: 4.25 KHTN: 4.67 Tiếng Anh: 3.60

09006149 CHU QUANG HIỆP 09/03/2000 Nam 071063748 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.50 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 3.20

09006150 CAO QUỐC HIẾU 16/04/2000 Nam 071096865 Toán: 6.40 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 7.25 GDCD: 7.50 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 2.80

09006151 DƯƠNG VĂN HIẾU 04/07/2000 Nam 071059429 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 5.75 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 1.60

09006152 ĐỖ NGỌC HIẾU 08/05/2000 Nam 071059432 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.00 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 2.60

09006153 HOÀNG VĂN HIẾU 17/08/2000 Nam 071096923 Toán: 4.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.75 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 1.20

09006154 LÊ NGỌC HIẾU 23/06/2000 Nam 071098324 Toán: 4.20 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.25 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 3.40

09006155 NGUYỄN MINH HIẾU 19/08/2000 Nam 071096874 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.50 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 4.20

09006156 NGUYỄN MINH HIẾU 25/02/2000 Nam 071086738 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 8.25 GDCD: 8.00 KHXH: 7.25 Tiếng Anh: 2.20

09006157 NGUYỄN TRUNG HIẾU 23/02/2000 Nam 071096872 Toán: 4.40 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 1.25 GDCD: 6.25 KHXH: 3.5 Tiếng Anh: 2.40 170

Page 171: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09006158 NGUYỄN VĂN HIẾU 15/11/2000 Nam 071066235 Toán: 6.40 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.75 Hóa học: 6.25 Sinh học: 6.00 KHTN: 5.33 Tiếng Anh: 4.20

09006159 PHAN VĂN HIẾU 25/07/2000 Nam 071066233 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 5.00 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 2.80

09006160 TRẦN DUY HIẾU 15/05/2000 Nam 071094003 Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.25 GDCD: 4.75 KHXH: 3.83 Tiếng Anh: 3.80

09006161 TRẦN ĐỨC HIẾU 10/07/1999 Nam 071079771 Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 3.50 GDCD: 6.50 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 2.80

09006162 NGUYỄN THỊ HOA 11/10/2000 Nữ 071094042 Toán: 4.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 9.00 KHXH: 6 Tiếng Anh: 2.00

09006163 NGUYỄN THỊ THANH HOA 17/09/2000 Nữ 071091603 Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.00 GDCD: 4.75 KHXH: 4 Tiếng Anh: 3.00

09006164 VŨ THỊ HOA 24/07/2000 Nữ 071079552 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.00 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 4.20

09006165 NGUYỄN THỊ THANH HOÀI 23/06/2000 Nữ 071097073 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.25 GDCD: 5.75 KHXH: 4 Tiếng Anh: 3.00

09006166 TRƯƠNG THỊ HOAN 23/08/2000 Nữ 071079157 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.25 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 1.60

09006167 TRẦN THỊ HOÀN 26/10/2000 Nữ 071084597 Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 4.25 Hóa học: 3.50 Sinh học: 5.00 KHTN: 4.25 Tiếng Anh: 3.40

09006168 ĐẶNG NGỌC HUY HOÀNG 26/07/2000 Nam 071096914 Toán: 4.80 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 7.25 GDCD: 7.50 KHXH: 7.08 Tiếng Anh: 2.20

09006169 LÊ VIỆT HOÀNG 01/07/2000 Nam 071096929 Toán: 4.20 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.00 GDCD: 6.25 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 1.40

09006170 NGUYỄN VĂN HOÀNG 26/06/2000 Nam 071087161 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.75 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 3.60

09006171 PHẠM VĂN HOÀNG 01/11/2000 Nam 071099008 Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.50 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 2.00

09006172 TRẦN MINH HOÀNG 27/12/2000 Nam 071098322 Toán: 4.20 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 2.50 Hóa học: 2.00 Sinh học: 1.00 KHTN: 1.83 Tiếng Anh: 2.40

09006173 VŨ TẤN HOÀNG 20/02/2000 Nam 071079121 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.75 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.00

09006174 VƯƠNG ĐẮC HOÀNG 04/06/1999 Nam 071062523 Toán: 3.40 Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.25 GDCD: 4.75 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 1.60

09006175 NGUYỄN THÁI HỌC 24/08/2000 Nam 071084566 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 3.50 GDCD: 7.25 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 2.60

09006176 CHU THỊ HỒNG 04/10/2000 Nữ 071063716 Toán: 4.00 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 5.75 KHXH: 5 Tiếng Anh: 4.20

09006177 NGUYỄN THỊ HỒNG 23/01/2000 Nữ 071059445 Toán: 5.60 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 7.25 GDCD: 8.75 KHXH: 6.83 Tiếng Anh: 2.60

09006178 ĐÀM VĂN HUÂN 19/06/2000 Nam 071087167 Toán: 4.60 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.60

09006179 HÀ THỊ HUÊ 05/11/2000 Nữ 071097047 Toán: 4.20 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.25 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 3.00

09006180 TRẦN THỊ HỒNG HUÊ 15/08/2000 Nữ 071084596 Toán: 3.60 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 5.75 KHXH: 5 Tiếng Anh: 1.80

09006181 VŨ THỊ HẠNH HUÊ 28/10/2000 Nữ 071096990 Toán: 2.60 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 5.75 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 3.00

09006182 BÙI THỊ THU HUẾ 17/07/2000 Nữ 071084592 Toán: 1.80 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.25 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.20

09006183 LÝ THỊ HỒNG HUẾ 12/12/2000 Nữ 071097058 Toán: 5.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.25 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 2.40

09006184 NGUYỄN THỊ HUẾ 22/04/2000 Nữ 071097074 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.75 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 3.80

09006185 NGUYỄN VIẾT HUẾ 05/10/2000 Nữ 071097076 Toán: 2.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.00 GDCD: 8.00 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 2.20

09006186 PHẠM THỊ HUẾ 06/10/2000 Nữ 071096967 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.50 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 2.80

09006187 DƯƠNG THỊ HUỆ 13/12/2000 Nữ 071096995 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.50 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 3.60

09006188 ĐẶNG THỊ KIM HUỆ 15/06/2000 Nữ 071093970 Toán: 4.80 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.00 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 4.20

09006189 HOÀNG BÍCH HUỆ 26/10/2000 Nữ 071097050 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 3.75 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 2.80

09006190 HOÀNG ĐÀM HUỆ 28/01/2000 Nữ 071098018 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.00 GDCD: 5.75 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 2.40

09006191 NGUYỄN THỊ HUỆ 17/04/2000 Nữ 071097075 Toán: 7.00 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 5.25 Hóa học: 6.75 Sinh học: 6.00 KHTN: 6 Tiếng Anh: 4.20

09006192 PHAN THỊ BÍCH HUỆ 01/01/2000 Nữ 071084593 Toán: 4.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.75 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 2.80

09006193 LẠI QUỐC HÙNG 08/05/1999 Nam 071066545 Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.00 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 2.80 171

Page 172: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09006194 LÊ SỸ HÙNG 17/08/2000 Nam 071091568 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 8.00 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 3.60

09006195 NGUYỄN TIẾN HÙNG 21/12/2000 Nam 071096875 Toán: 6.80 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.25 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.25 KHTN: 5.17 Tiếng Anh: 3.20

09006196 TRẦN ĐỨC HÙNG 06/11/2000 Nam 071078285 Toán: 4.20 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 4.50 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 1.80

09006197 NGUYỄN XUÂN HUY 01/06/2000 Nam 071096876 Toán: 3.20 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.00 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 2.60

09006198 TRẦN QUANG HUY 12/11/2000 Nam 071084576 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 5.25 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 3.60

09006199 TRẦN VĂN HUY 14/10/2000 Nam 071096908 Toán: 1.80 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 2.00 GDCD: 6.50 KHXH: 3.83 Tiếng Anh: 3.20

09006200 VŨ QUANG HUY 07/07/2000 Nam 071096943 Toán: 2.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.25 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 2.20

09006201 NGUYỄN THỊ HUYÊN 29/01/2000 Nữ 071087279 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.00 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 2.20

09006202 HOÀNG THỊ HUYỀN 20/06/2000 Nữ 071079161 Toán: 5.20 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.75 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 2.40

09006203 LÊ THỊ HUYỀN 08/12/2000 Nữ 071097055 Toán: 2.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.25 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 3.20

09006204 TRỊNH THANH HUYỀN 01/01/2000 Nữ 071096987 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 5.75 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 2.20

09006205 TRẦN VĂN HUYNH 21/08/2000 Nam 071094002 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.00 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 3.40

09006206 TRỊNH XUÂN HUỲNH 16/10/1999 Nam 071091563 Toán: 4.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 5.00 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 2.80

09006207 TRẦN THÁI HƯNG 27/07/2000 Nam 071091577 Toán: 4.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.50 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 3.00

09006208 DIÊU THỊ THU HƯƠNG 28/11/2000 Nữ 071096994 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.00 KHXH: 6 Tiếng Anh: 3.20

09006209 DƯƠNG THỊ MAI HƯƠNG 13/10/2000 Nữ 071084586 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.00 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.80

09006210 ĐINH THỊ HƯƠNG 10/10/2000 Nữ 071093969 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.00 GDCD: 5.25 KHXH: 3.5 Tiếng Anh: 2.20

09006211 ĐỖ THU HƯƠNG 13/11/2000 Nữ 071086444 Toán: 2.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.25 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 1.80

09006212 LẠI THỊ HƯƠNG 15/10/1999 Nữ 071063715 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 5.75 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 3.60

09006213 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 26/10/2000 Nữ 071096948 Toán: 6.80 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 7.00 GDCD: 6.75 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 7.20

09006214 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 28/04/2000 Nữ 071096949 Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.25 GDCD: 4.00 KHXH: 3.25 Tiếng Anh: 5.20

09006215 NGUYỄN THỊ LINH HƯƠNG 14/12/2000 Nữ 071063707 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.50 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 4.40

09006216 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG 15/04/2000 Nữ 071091602 Toán: 3.60 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.00 GDCD: 5.75 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 3.20

09006217 NGUYỄN THU HƯƠNG 05/06/2000 Nữ 071059427 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 5.75 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 4.40

09006218 PHẠM THỊ THU HƯƠNG 05/05/2000 Nữ 071096968 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 6.75 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 4.20

09006219 TRẦN THỊ HƯƠNG 02/09/2000 Nữ 071079166 Toán: 2.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 7.25 GDCD: 6.75 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 3.60

09006220 LƯƠNG THỊ HƯỜNG 16/08/2000 Nữ 071091614 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.50 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 5.20

09006221 LÝ THỊ HƯỜNG 22/08/2000 Nữ 071087217 Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.75 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 2.40

09006222 NGUYỄN THỊ THU HƯỜNG 22/11/2000 Nữ 071096950 Toán: 3.60 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.75 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 2.80

09006223 TRẦN THỊ HƯỜNG 16/01/2000 Nữ 071096976 Toán: 2.40 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.25 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 4.00

09006224 TRẦN THÚY HƯỜNG 21/07/2000 Nữ 071094029 Toán: 1.60 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.25 GDCD: 5.75 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 4.20

09006225 NGUYỄN NGỌC HƯỚNG 14/03/2000 Nam 071098339 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 2.50 GDCD: 5.50 KHXH: 3.5 Tiếng Anh: 4.40

09006226 ĐÀO VĂN KHẢI 07/08/2000 Nam 071087170 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 5.50 KHXH: 5 Tiếng Anh: 2.60

09006227 HOÀNG VĂN KHẢI 01/03/2000 Nam 071096924 Toán: 2.80 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 6.00 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 5.00

09006228 ĐINH THỊ KHÁNH 13/02/2000 Nữ 071098309 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.25 GDCD: 4.25 KHXH: 3.33 Tiếng Anh: 2.80

09006229 NGUYỄN VĂN KHÁNH 08/10/2000 Nam 071079574 Toán: 3.80 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.25 GDCD: 9.00 KHXH: 6.92 Tiếng Anh: 2.80 172

Page 173: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09006230 NGUYỄN THỊ KHOA 12/03/2000 Nữ 071096951 Toán: 5.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.75 GDCD: 9.75 KHXH: 7.08 Tiếng Anh: 3.60

09006231 TRẦN ĐÌNH KHÔI 25/11/2000 Nam 071066249 Toán: 4.00 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.75 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 3.80

09006232 ĐẶNG TRUNG KIÊN 12/07/2000 Nam 071066188 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.00 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 2.80

09006233 NGUYỄN LONG KIÊN 04/02/2000 Nam 071071924 Toán: 4.20 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.25 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 3.60

09006234 NGUYỄN VĂN KIÊN 11/03/1999 Nam 071044006 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.00 GDCD: 6.25 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 4.20

09006235 NGUYỄN VĂN KIÊN 27/10/2000 Nam 071096877 Toán: 1.60 Ngữ văn: 1.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 5.50 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 3.40

09006236 BÙI VÂN KIỀU 28/09/2000 Nữ 071084591 Toán: 6.40 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 2.50 Hóa học: 5.00 Sinh học: 6.00 KHTN: 4.5 Tiếng Anh: 2.80

09006237 NGUYỄN THỊ KIỀU 24/12/1999 Nữ 071083837 Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 5.25 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 2.80

09006238 ĐỖ THỊ LAN 01/01/2000 Nữ 071097040 Toán: 3.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.25 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 1.60

09006239 PHẠM THỊ HƯƠNG LAN 08/03/2000 Nữ 071079565 Toán: 3.20 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.25 GDCD: 3.75 KHXH: 3.42 Tiếng Anh: 2.20

09006240 TRẦN NGỌC LAN 22/02/2000 Nữ 071084598 Toán: 3.20 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 5.50 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.80

09006241 VŨ THỊ LAN 03/11/2000 Nữ 071084603 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 8.25 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 2.60

09006242 QUYỀN THỊ LANH 07/08/2000 Nữ 071096973 Toán: 2.80 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.25 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 3.40

09006243 ÂU HẢI LÂM 12/05/2000 Nam 071096861 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 2.60

09006244 NGUYỄN THỊ LÊ 13/04/2000 Nữ 071096952 Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 5.75 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 1.80

09006245 PHẠM THỊ LIÊM 07/01/2000 Nữ 071087221 Toán: 4.40 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 7.50 GDCD: 7.75 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 2.40

09006246 NGUYỄN THỊ BÍCH LIÊN 10/02/2000 Nữ 071084615 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.25 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.00

09006247 ĐỖ QUANG LINH 11/11/2000 Nam 071096916 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.50 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 2.00

09006248 ĐỖ THỊ LINH 01/01/2000 Nữ 071097041 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 3.50 GDCD: 5.75 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 3.20

09006249 NGUYỄN MỸ LINH 01/01/2000 Nữ 071096954 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.75 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 4.60

09006250 NGUYỄN QUANG LINH 18/04/2000 Nam 071098320 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 5.00 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 3.80

09006251 NGUYỄN THÀNH LINH 21/11/2000 Nam 071098019 Toán: 2.60 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.25 GDCD: 3.50 KHXH: 3.08 Tiếng Anh: 2.20

09006252 NGUYỄN THỊ MAI LINH 22/06/2000 Nữ 071096953 Toán: 2.40 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.25 GDCD: 5.75 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 2.40

09006253 NGUYỄN THỊ MỸ LINH 02/12/1999 Nữ 008199000020 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.50 GDCD: 4.75 KHXH: 3.67 Tiếng Anh: 2.20

09006254 NGUYỄN THỊ MỸ LINH 24/07/2000 Nữ 071087277 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 9.00 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 5.00

09006255 NGUYỄN VĂN LINH 21/08/2000 Nam 071096879 Toán: 2.80 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.00 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 2.00

09006256 NGUYỄN VĂN LINH 24/02/2000 Nam 071096880 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 3.75 GDCD: 5.50 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 2.60

09006257 TRẦN THỊ DIỆU LINH 01/03/2000 Nữ 071084599 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.50 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 1.80

09006258 VÕ THÙY LINH 26/07/2000 Nữ 071096989 Toán: 5.60 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.75 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 3.20

09006259 ĐINH THỊ KIM LOAN 28/09/2000 Nữ 071084583 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.75 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 2.00

09006260 HÀ THỊ THANH LOAN 17/10/2000 Nữ 071063705 Toán: 2.60 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.00 GDCD: 4.75 KHXH: 3.58 Tiếng Anh: 2.20

09006261 HOÀNG THỊ LOAN 11/03/2000 Nữ 071091619 Toán: 2.80 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.00 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.60

09006262 LA THỊ BÍCH LOAN 25/06/2000 Nữ 071059441 Toán: 4.20 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.25 GDCD: 5.00 KHXH: 3.83 Tiếng Anh: 2.00

09006263 LỤC THỊ KIM LOAN 01/09/2000 Nữ 071087007 Toán: 4.20 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.00 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 3.20

09006264 NGUYỄN MAI LOAN 23/10/2000 Nữ 071096955 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 7.00 GDCD: 6.00 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 3.00

09006265 TRẦN THANH LOAN 13/07/2000 Nữ 071096977 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 8.00 GDCD: 8.75 KHXH: 6.92 Tiếng Anh: 2.00 173

Page 174: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09006266 BÙI QUỐC LONG 02/09/1999 Nam 071066520 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.00 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 3.00

09006267 ĐẶNG TIẾN LONG 30/11/2000 Nam 071079795 Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.75 GDCD: 5.75 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 2.80

09006268 KIỀU MINH LONG 09/11/2000 Nam 071084568 Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.00 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 1.80

09006269 NGUYỄN ĐỨC LONG 18/12/2000 Nam 071084564 Toán: 6.60 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 6.75 KHTN: 5.58 Tiếng Anh: 3.40

09006270 NGUYỄN HOÀNG LONG 10/10/2000 Nam 071084562 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.00 KHXH: 5 Tiếng Anh: 3.00

09006271 NGUYỄN THÀNH LONG 27/10/2000 Nam 071084563 Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.00 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 2.60

09006272 NGUYỄN THỊ LỘC 09/03/2000 Nữ 071096956 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.50 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 2.00

09006273 ĐÀM THỊ LỤA 09/05/2000 Nữ 071079142 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.00 GDCD: 5.50 KHXH: 3.83 Tiếng Anh: 2.40

09006274 ĐINH THỊ LỤA 23/07/2000 Nữ 071097001 Toán: 5.20 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.00 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.20

09006275 NGUYỄN QUỐC LUÂN 24/07/2000 Nam 071096881 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 3.20

09006276 PHẠM THỊ LUYẾN 27/08/2000 Nữ 071063711 Toán: 5.80 Ngữ văn: 8.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.25 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 2.60

09006277 NGUYỄN CÔNG LƯƠNG 10/06/2000 Nam 071096882 Toán: 4.40 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.25 GDCD: 4.00 KHXH: 3.58 Tiếng Anh: 3.00

09006278 NGUYỄN GIA LƯỢNG 23/07/2000 Nam 071084560 Toán: 5.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 6.50 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 3.20

09006279 ĐỖ THỊ DIỆU LY 27/03/2000 Nữ 071097042 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.50 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 2.80

09006280 TRẦN HẢI LY 03/01/2000 Nữ 071094024 Toán: 4.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.25 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.60

09006281 LỤC THỊ LÝ 16/07/2000 Nữ 071079147 Toán: 5.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.25 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 3.60

09006282 TRẦN THỊ HOA MAI 01/11/2000 Nữ 071096979 Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.25 KHXH: 5 Tiếng Anh: 2.20

09006283 TRẦN THỊ MAI 13/10/2000 Nữ 071096978 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.50 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 3.40

09006284 TRẦN THỊ TUYẾT MAI 01/01/2000 Nữ 071078311 Toán: 4.60 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.50 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 2.60

09006285 HÀ HỮU MẠNH 25/03/2000 Nam 071091848 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 3.00

09006286 LÊ XUÂN MẠNH 13/12/2000 Nam 071096930 Toán: 1.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.50 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 1.60

09006287 LÝ VĂN MẠNH 15/08/2000 Nam 071093978 Toán: 2.20 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.25 GDCD: 5.50 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 1.20

09006288 NGUYỄN ĐỨC MẠNH 02/07/2000 Nam 071079170 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 4.50 KHXH: 4 Tiếng Anh: 3.20

09006289 NGUYỄN VĂN MẠNH 14/02/2000 Nam 071066007 Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 4.75 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 3.40

09006290 TRẦN HÙNG MẠNH 01/11/2000 Nam 071096910 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.25 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 2.60

09006291 VŨ VĂN MẠNH 13/10/2000 Nam 071063699 Toán: 2.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.25 GDCD: 5.25 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 1.40

09006292 LÊ CÔNG MINH 07/02/2000 Nam 071096931 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 1.80

09006293 NGUYỄN HOÀNG MINH 15/07/2000 Nam 071096883 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 7.75 GDCD: 7.75 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 3.40

09006294 ĐỖ THỊ MY 11/11/2000 Nữ 071097043 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.75 KHXH: 6 Tiếng Anh: 2.00

09006295 TRẦN THỊ CHÀ MY 26/05/2000 Nữ 071094023 Toán: 5.20 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 7.50 GDCD: 8.75 KHXH: 7.75 Tiếng Anh: 3.40

09006296 ĐÀO HẢI NAM 09/11/2000 Nam 071096920 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 7.25 GDCD: 7.50 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 2.20

09006297 NGUYỄN HOÀI NAM 16/12/2000 Nam 071096884 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 8.00 GDCD: 8.75 KHXH: 7.17 Tiếng Anh: 1.60

09006298 TRẦN HOÀI NAM 19/10/2000 Nam 071096911 Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.25 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.80

09006299 TRẦN VĂN NAM 26/09/2000 Nam 071066204 Toán: 4.20 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.50 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 3.00

09006300 TRƯƠNG NGUYỄN TIẾN NAM 31/03/2000 Nam 071096940 Toán: 3.20 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.25 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 2.00

09006301 VŨ LÊ NAM 10/12/2000 Nam 071096944 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.75 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 2.80 174

Page 175: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09006302 VŨ THÀNH NAM 07/11/1999 Nam 071096945 Toán: 2.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 3.20

09006303 NGUYỄN THỊ QUỲNH NGA 30/08/2000 Nữ 071096957 Toán: 5.60 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 3.25 Hóa học: 4.50 Sinh học: 4.75 KHTN: 4.17 Tiếng Anh: 2.60

09006304 TRẦN THỊ NGA 03/03/2000 Nữ 071094022 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.25 KHXH: 6 Tiếng Anh: 1.40

09006305 LÊ THỊ THÙY NGÂN 05/07/2000 Nữ 071091616 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.00 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 3.60

09006306 PHAN TUẤN NGHIỆP 04/04/2000 Nam 071096902 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.75 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 2.80

09006307 DƯƠNG BẢO NGỌC 08/02/2000 Nam 071091573 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.25 KHXH: 6 Tiếng Anh: 2.40

09006308 MA VĂN NGỌC 25/03/2000 Nam 071093975 Toán: 4.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.50 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 3.00

09006309 NGUYỄN NHƯ NGỌC 29/05/2000 Nam 071096885 Toán: 5.60 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.00 GDCD: 5.00 KHXH: 3.58 Tiếng Anh: 2.00

09006310 VŨ VĂN NGỌC 12/07/2000 Nam 071096946 Toán: 5.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.50 KHXH: 7.17 Tiếng Anh: 2.40

09006311 ÂU VĂN NGUYÊN 20/08/1999 Nam 071079126 Toán: 2.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.00 GDCD: 6.25 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 3.00

09006312 LƯƠNG VĂN NGUYÊN 20/02/2000 Nam 071063771 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.50 KHXH: 5 Tiếng Anh: 3.80

09006313 ĐỖ THU NHI 26/11/2000 Nữ 071097044 Toán: 3.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.00 GDCD: 6.50 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 2.80

09006314 LÊ THỊ HỒNG NHI 24/09/2000 Nữ 071084609 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 5.50 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 2.20

09006315 NGUYỄN QUANG NHU 10/04/2000 Nam 071096886 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 2.50 GDCD: 5.50 KHXH: 3.5 Tiếng Anh: 3.00

09006316 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 07/01/2000 Nữ 071084618 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.25 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 2.40

09006317 NGUYỄN THỊ NHUNG 11/09/2000 Nữ 071079786 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 2.50 GDCD: 7.25 KHXH: 4 Tiếng Anh: 3.40

09006318 TIÊU THỊ NHUNG 24/10/2000 Nữ 071096984 Toán: 3.20 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.50 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.40

09006319 TRẦN THỊ NHUNG 11/02/2000 Nữ 071066201 Toán: 4.60 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.50 KHXH: 5 Tiếng Anh: 3.00

09006320 TRẦN ƯỚC NINH 07/02/2000 Nam 073563208 Toán: 4.40 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.75 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 3.00

09006321 NGUYỄN KIỀU OANH 19/08/2000 Nữ 071091588 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.00 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 2.80

09006322 NGUYỄN THỊ KIỀU OANH 01/10/2000 Nữ 071094038 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 2.75 GDCD: 3.75 KHXH: 3 Tiếng Anh: 2.20

09006323 TRẦN THỊ OANH 03/08/2000 Nữ 071072216 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 5.75 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 3.40

09006324 BÙI THỊ THANH PHƯƠNG 01/08/2000 Nữ 071084590 Toán: 7.40 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 2.25 Hóa học: 5.75 Sinh học: 7.25 KHTN: 5.08 Tiếng Anh: 3.80

09006325 DƯƠNG TIẾN PHƯƠNG 20/11/2000 Nam 071096866 Toán: 2.60 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.25 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 2.60

09006326 ĐỖ ANH PHƯƠNG 14/10/2000 Nữ 071097045 Toán: 6.40 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.75 Hóa học: 4.25 Sinh học: 3.50 KHTN: 4.5 Tiếng Anh: 3.40

09006327 HOÀNG THỊ PHƯƠNG 15/11/2000 Nữ 071097051 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.50 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 3.20

09006328 HOÀNG THỊ THU PHƯƠNG 22/04/2000 Nữ 071077391 Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.00 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 2.40

09006329 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 16/01/2000 Nữ 071087216 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 8.25 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 3.20

09006330 RIÊU THỊ PHƯƠNG 20/11/2000 Nữ 071059437 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.50 GDCD: 9.00 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 2.60

09006331 RIÊU VĂN PHƯƠNG 21/03/2000 Nam 071087149 Toán: 1.80 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 2.75 GDCD: 4.25 KHXH: 3.25 Tiếng Anh: 2.40

09006332 CHU THỊ PHƯỢNG 13/09/2000 Nữ 071084587 Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.75 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 3.40

09006333 KHỔNG MINH QUANG 16/05/2000 Nam 071096926 Toán: 4.80 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.50 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 2.60

09006334 LÝ THỊ QUANG 17/09/2000 Nữ 071078297 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.25 KHXH: 5 Tiếng Anh: 2.60

09006335 TRẦN ANH QUANG 21/09/2000 Nam 071098317 Toán: 5.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.25 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 3.00

09006336 VŨ KIM QUANG 28/12/2000 Nam 071096947 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.00 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 3.60

09006337 HÀ VIẾT QUÂN 23/12/2000 Nam 132444150 Toán: 5.20 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.50 Hóa học: 3.50 Sinh học: 4.50 KHTN: 4.17 Tiếng Anh: 3.00 175

Page 176: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09006338 NGUYỄN ANH QUÂN 29/08/2000 Nam 071097876 Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 3.25 GDCD: 5.75 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 3.40

09006339 BÙI LỆ QUYÊN 06/05/2000 Nữ 071096992 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 8.00 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 3.40

09006340 BÙI THỊ QUYÊN 01/09/2000 Nữ 071066230 Toán: 2.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.75 GDCD: 5.75 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 3.20

09006341 CHU THỊ QUYÊN 03/06/2000 Nữ 071096993 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.25 KHXH: 5 Tiếng Anh: 1.60

09006342 NGUYỄN ANH QUYÊN 28/01/2000 Nữ 071096958 Toán: 5.60 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.75 Hóa học: 6.75 Sinh học: 4.75 KHTN: 5.75 Tiếng Anh: 4.60

09006343 NHƯ THÀNH QUYẾT 11/05/2000 Nam 071089181 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 5.75 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 3.00

09006344 HÀ THỊ QUỲNH 20/02/2000 Nữ 071087215 Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 4.50 Hóa học: 5.75 Sinh học: 6.50 KHTN: 5.58 Tiếng Anh: 4.80

09006345 KHỔNG THỊ QUỲNH 26/08/2000 Nữ 071078300 Toán: 4.80 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.75 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 3.00

09006346 LÊ THỊ ÁNH QUỲNH 20/06/2000 Nữ 071097056 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.75 Hóa học: 3.25 Sinh học: 3.75 KHTN: 3.58 Tiếng Anh: 3.20

09006347 TRẦN THỊ QUỲNH 01/12/2000 Nữ 071096980 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 5.50 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 3.60

09006348 DƯƠNG THỊ KIM SÁNG 28/10/2000 Nữ 071091591 Toán: 5.00 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 3.75 Hóa học: 4.75 Sinh học: 5.25 KHTN: 4.58 Tiếng Anh: 3.80

09006349 NGUYỄN VĂN SÁNG 11/04/2000 Nam 071091558 Toán: 2.60 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 8.00 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 2.60

09006350 HOÀNG TIẾN SĨ 13/10/2000 Nam 071087479 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.00 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 2.40

09006351 DƯƠNG CHIẾN SƠN 19/07/2000 Nam 071091626 Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.75 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 2.80

09006352 DƯƠNG THẮNG SƠN 19/07/2000 Nam 071091625 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.25 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 1.80

09006353 ĐINH VĂN SƠN 03/01/2000 Nam 071079125 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.25 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 3.00

09006354 LƯU ĐÌNH SƠN 27/06/2000 Nam 071096932 Toán: 4.80 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.00 GDCD: 6.75 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 3.00

09006355 PHẠM TRUNG SƠN 19/01/2000 Nam 071098926 Toán: 6.60 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.25 Hóa học: 6.25 Sinh học: 5.00 KHTN: 5.17 Tiếng Anh: 3.60

09006356 TẠ MINH SƠN 17/07/2000 Nam 071084571 Toán: 4.40 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.00 Hóa học: 4.25 Sinh học: 5.75 KHTN: 4.33 Tiếng Anh: 3.80

09006357 NGUYỄN VĂN TÀI 05/11/2000 Nam 071096887 Toán: 2.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 3.75 KHXH: 4 Tiếng Anh: 2.60

09006358 HOÀNG CÔNG TẠO 22/09/2000 Nam 071096925 Toán: 2.60 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.50 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.60

09006359 NGUYỄN NGỌC TÂM 01/04/2000 Nam 071096901 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 7.50 GDCD: 7.25 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 2.00

09006360 HOÀNG MINH TÂN 12/03/2000 Nam 071062504 Toán: 2.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.50 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 3.00

09006361 NGUYỄN ĐÌNH THÁI 24/10/2000 Nam 071078288 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.50 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 1.80

09006362 NGUYỄN VĂN THANH 25/05/2000 Nam 071096890 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.25 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 2.40

09006363 DƯƠNG THẾ THÀNH 11/09/2000 Nam 071091628 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 5.75 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 1.80

09006364 NGÔ TUẤN THÀNH 03/10/2000 Nam 071079553 Toán: 3.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.00 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.60

09006365 TÔ VĂN THÀNH 16/05/2000 Nam 071087152 Toán: 7.20 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 6.50 Sinh học: 5.75 KHTN: 5.42 Tiếng Anh: 2.20

09006366 VŨ VĂN THÀNH 01/06/2000 Nam 132448800 Toán: 5.40 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 1.75 Hóa học: 3.75 Sinh học: 3.50 KHTN: 3 Tiếng Anh: 1.80

09006367 LÊ THỊ THAO 20/01/2000 Nữ 071089402 Toán: 4.40 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.50 KHXH: 5 Tiếng Anh: 2.60

09006368 NGUYỄN THỊ MỸ THẢO 03/11/2000 Nữ 071091585 Toán: 2.20 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 8.00 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 3.00

09006369 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 13/11/2000 Nữ 132457417 Toán: 4.60 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 7.25 GDCD: 6.50 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 3.20

09006370 VŨ XUÂN THẢO 31/10/1998 Nam 071052310 Toán: 2.40 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 8.00 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 2.20

09006371 DƯƠNG ĐỨC THẮNG 04/11/2000 Nam 071096913 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.75 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 3.40

09006372 ĐINH QUANG THẮNG 09/06/2000 Nam 071066220 Toán: 4.20 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 5.75 KHXH: 5 Tiếng Anh: 2.80

09006373 ĐOÀN VĂN THẮNG 19/12/2000 Nam 071092131 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 3.00 GDCD: 4.25 KHXH: 3 Tiếng Anh: 2.20 176

Page 177: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09006374 LA VĂN THẮNG 10/09/2000 Nam 071096927 Toán: 1.60 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.50 GDCD: 6.00 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 2.00

09006375 NGUYỄN NGỌC THIỆN 13/11/2000 Nam 071096891 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 2.25 GDCD: 5.50 KHXH: 3.42 Tiếng Anh: 2.20

09006376 ĐỖ THANH THÌN 12/11/2000 Nam 071096917 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.75 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 3.40

09006377 NGUYỄN DUY THÌN 05/10/2000 Nam 071096892 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.00 GDCD: 4.50 KHXH: 3.5 Tiếng Anh: 2.20

09006378 ĐỖ VĂN THỊNH 29/02/2000 Nam 071096918 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.50 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 2.00

09006379 VŨ HUY THỊNH 09/03/2000 Nam 071091983 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 3.50 Hóa học: 5.25 Sinh học: 6.50 KHTN: 5.08 Tiếng Anh: 2.20

09006380 NGUYỄN CÔNG THOẠI 30/07/1999 Nam 071096893 Toán: 3.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.25 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 3.00

09006381 NGUYỄN SỸ THOẠI 15/02/1999 Nam 071096894 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.00 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 2.00

09006382 NGUYỄN THỊ THƠM 22/09/2000 Nữ 071094036 Toán: 4.00 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.00 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 4.20

09006383 HOÀNG THỊ THU 05/05/2000 Nữ 071096966 Toán: 4.60 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 4.50 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.50 KHTN: 5 Tiếng Anh: 3.60

09006384 ĐẶNG THỊ LỆ THÙY 19/09/2000 Nữ 071059434 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 2.00

09006385 NGUYỄN PHƯƠNG THÙY 07/09/2000 Nữ 071096960 Toán: 3.20 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.50 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 2.80

09006386 NGUYỄN THỊ THANH THÙY 27/04/2000 Nữ 026300005859 Toán: 4.00 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 4.50 Hóa học: 4.75 Sinh học: 4.25 KHTN: 4.5 Tiếng Anh: 2.40

09006387 ĐẶNG THỊ LỆ THỦY 19/12/2000 Nữ 071096998 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 3.25 GDCD: 6.50 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 3.40

09006388 TÔ THỊ THỦY 10/06/2000 Nữ 071079176 Toán: 5.20 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 8.25 GDCD: 9.25 KHXH: 7.75 Tiếng Anh: 4.20

09006389 DƯƠNG THỊ THÚY 23/07/2000 Nữ 071091590 Toán: 2.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.75 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 3.20

09006390 HOÀNG THỊ THÚY 18/08/2000 Nữ 071097052 Toán: 3.60 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.50 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.20

09006391 NGUYỄN THỊ THÚY 11/06/2000 Nữ 071096961 Toán: 5.80 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.75 Hóa học: 4.75 Sinh học: 6.50 KHTN: 5.67 Tiếng Anh: 3.40

09006392 TRẦN THỊ THƯ 28/01/2000 Nữ 071096981 Toán: 4.60 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.00 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 3.40

09006393 ĐÀM VĂN THỨC 19/07/2000 Nam 071087168 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.75 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 3.60

09006394 NGUYỄN VĂN THỰC 19/05/2000 Nam 071096895 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.25 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 2.40

09006395 ĐỖ THỊ HOÀI THƯƠNG 18/03/2000 Nữ 071084581 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.50 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 1.80

09006396 NGUYỄN ĐÀM HOÀI THƯƠNG 10/10/2000 Nữ 071096959 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.00 GDCD: 6.50 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 4.20

09006397 NGUYỄN THỊ THƯƠNG 23/07/2000 Nữ 071091941 Toán: 3.60 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 5.75 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 3.00

09006398 PHAN THỊ THƯƠNG 06/09/2000 Nữ 071059433 Toán: 5.60 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 7.50 GDCD: 8.75 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 3.20

09006399 PHẠM VĂN TIẾN 19/12/1999 Nam 071091571 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.25 KHXH: 5 Tiếng Anh: 2.20

09006400 LÝ THỊ TIỆP 09/10/1998 Nữ 071094049 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.25 GDCD: 3.00 KHXH: 3.33 Tiếng Anh: 3.20

09006401 TRẦN QUỐC TOẢN 18/02/2000 Nam 071092554 Toán: 2.40 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 5.75 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 2.80

09006402 PHẠM THỊ THU TRÀ 18/11/2000 Nữ 071098325 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.25 Hóa học: 4.25 Sinh học: 3.25 KHTN: 3.92 Tiếng Anh: 3.20

09006403 BÀNG VĂN TRANG 21/07/2000 Nam 071079796 Toán: 1.80 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.75 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 2.40

09006404 BÙI HIỀN TRANG 27/08/2000 Nữ 071084589 Toán: 5.60 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 3.00 Hóa học: 4.75 Sinh học: 6.75 KHTN: 4.83 Tiếng Anh: 4.00

09006405 NGUYỄN HUYỀN TRANG 26/10/2000 Nữ 071062501 Toán: 5.60 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.75 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 4.00

09006406 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 15/09/2000 Nữ 071096964 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.25 KHXH: 5 Tiếng Anh: 3.40

09006407 NGUYỄN THỊ KIỀU TRANG 21/04/2000 Nữ 071096962 Toán: 4.40 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.00 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 2.00

09006408 NGUYỄN THỊ THU TRANG 05/06/2000 Nữ 071063717 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.25 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 3.00

09006409 NGUYỄN THIÊN TRANG 29/01/2000 Nữ 071072215 Toán: 5.60 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.50 Hóa học: 5.75 Sinh học: 4.25 KHTN: 4.5 Tiếng Anh: 4.40 177

Page 178: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09006410 NGUYỄN THU TRANG 24/12/2000 Nữ 071096963 Toán: 5.20 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 5.75 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 3.20

09006411 PHẠM THỊ HUYỀN TRANG 22/08/2000 Nữ 071098316 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.50 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 2.60

09006412 THẠCH THỊ HUYỀN TRANG 13/11/2000 Nữ 071096986 Toán: 4.20 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.00 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 5.00

09006413 TRẦN THỊ HUYỀN TRANG 17/06/2000 Nữ 071066207 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 7.25 GDCD: 7.75 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 3.80

09006414 TRẦN THỊ THUỲ TRANG 14/01/2000 Nữ 071084601 Toán: 4.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.50 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 3.60

09006415 TRẦN THU TRANG 02/02/2000 Nữ 071096982 Toán: 5.40 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5 Tiếng Anh: 3.60

09006416 VŨ VĂN TRUNG 17/02/1999 Nam 071078281 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 3.75 GDCD: 6.25 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 3.80

09006417 LA THỊ TRƯỞNG 10/02/2000 Nữ 071059442 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 5.00 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 3.80

09006418 KHỔNG VĂN TÚ 17/10/2000 Nam 071078327 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 2.75 GDCD: 5.75 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 2.40

09006419 LÝ CÔNG TÚ 14/08/2000 Nam 071093977 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 4.00

09006420 NGÔ TIẾN TÚ 17/12/2000 Nam 071091570 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.00 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.40

09006421 PHẠM THỊ TÚ 23/03/2000 Nữ 071096971 Toán: 2.20 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.50 GDCD: 6.75 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 2.00

09006422 BÙI ANH TUẤN 01/06/2000 Nam 071096863 Toán: 4.20 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.25 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 3.20

09006423 LÊ ANH TUẤN 20/01/1999 Nam 071072166 Toán: 2.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 3.25 GDCD: 5.75 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 2.60

09006424 NGUYỄN THANH TUẤN 10/01/2000 Nam 071084573 Toán: 2.40 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 5.50 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 3.20

09006425 TẠ NGỌC TUẤN 21/06/2000 Nam 071063740 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 5.25 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 2.20

09006426 HOÀNG VĂN TUYÊN 02/01/1999 Nam 071062507 Toán: 1.80 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 1.80

09006427 TRẦN NGỌC TUYÊN 30/01/2000 Nam 071096912 Toán: 1.00 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.25 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 1.40

09006428 PHAN THỊ TUYỀN 12/11/2000 Nữ 071094032 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.50 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 2.60

09006429 NGUYỄN THỊ TUYẾT 20/07/2000 Nữ 071094037 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.75 GDCD: 5.75 KHXH: 4 Tiếng Anh: 1.60

09006430 NGUYỄN THỊ HỒNG TƯƠI 29/10/2000 Nữ 071084620 Toán: 4.60 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 2.25 Hóa học: 2.50 Sinh học: 3.50 KHTN: 2.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.75 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 2.40

09006431 BÙI THỊ VÂN 06/10/2000 Nữ 071084588 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 3.75 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 2.60

09006432 ĐÀO THỊ VÂN 20/05/2000 Nữ 071079143 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.25 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 3.20

09006433 TRẦN KHÁNH VÂN 28/07/2000 Nữ 071096983 Toán: 5.40 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.25 Hóa học: 5.50 Sinh học: 6.00 KHTN: 5.58 Tiếng Anh: 2.80

09006434 TRẦN XUÂN VIỆN 11/10/2000 Nam 071066250 Toán: 2.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 5.00 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 1.60

09006435 HOÀNG QUỐC VIỆT 01/08/2000 Nam 071086763 Toán: 1.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.00 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 1.40

09006436 NGUYỄN ĐỨC VIỆT 19/10/2000 Nam 071096897 Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.75 Hóa học: 6.25 Sinh học: 5.00 KHTN: 6 Tiếng Anh: 1.40

09006437 TRẦN QUỐC VIỆT 14/02/2000 Nam 071091578 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.25 GDCD: 4.75 KHXH: 3.5 Tiếng Anh: 2.60

09006438 HÀ XUÂN VINH 10/03/2000 Nam 071096921 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 7.25 GDCD: 8.50 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 2.60

09006439 NGUYỄN VĂN VĨNH 14/08/1999 Nam 071066231 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.25 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 2.60

09006440 PHẠM VĂN VĨNH 16/02/2000 Nam 071096900 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.25 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 2.20

09006441 HOÀNG HỮU VÕ 24/10/2000 Nam 071091567 Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.00 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 3.20

09006442 ĐỖ HỮU VŨ 11/08/2000 Nam 071096919 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 2.50 GDCD: 6.00 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 2.00

09006443 ĐỖ NGỌC VŨ 01/02/2000 Nam 034200010654 Toán: 5.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 7.75 GDCD: 8.00 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 3.40

09006444 THẠCH QUANG VŨ 08/09/2000 Nam 071066195 Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 5.75 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 3.20

09006445 TRẦN THẾ VŨ 20/02/2000 Nam 071096939 Toán: 5.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 7.25 GDCD: 8.25 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 3.60 178

Page 179: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09006446 BÙI QUANG VƯỢNG 28/10/2000 Nam 071096864 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.50 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 1.80

09006447 BÙI VĂN VƯỢNG 22/12/2000 Nam 071099002 Toán: 4.80 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.50 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 3.80

09006448 LÝ THỊ YẾN 01/04/2000 Nữ 071066214 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.50 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 3.20

09006449 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN 10/10/2000 Nữ 071071919 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 7.00 GDCD: 5.50 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 3.00

09006450 NGUYỄN THỊ YẾN 25/01/2000 Nữ 071096965 Toán: 2.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.25 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 3.40

09006451 VI THỊ YẾN 02/03/2000 Nữ 071096988 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.50 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 3.20

09006452 VƯƠNG QUỐC AN 06/12/2000 Nam 071096451 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.50 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 2.80

09006453 HOÀNG TUẤN ANH 01/05/2000 Nam 071086748 Toán: 4.60 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 9.25 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 3.80

09006454 HOÀNG TUẤN ANH 08/07/2000 Nam 071086639 Toán: 2.20 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 5.75 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 1.40

09006455 LA THỊ LAN ANH 18/06/2000 Nữ 071067358 Toán: 2.80 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 8.25 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 2.20

09006456 LÝ THỊ ANH 21/04/2000 Nữ 071077501 Toán: 3.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.00 GDCD: 8.00 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 3.20

09006457 MẠC QUANG ANH 25/11/1999 Nam 071068508 Toán: 2.20 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.25 GDCD: 4.25 KHXH: 3.25 Tiếng Anh: 2.60

09006458 PHẠM NGỌC LAN ANH 02/03/2000 Nữ 071068377 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 4.60

09006459 PHẠM TUẤN ANH 25/10/1999 Nam 071068459 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.75 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 3.80

09006460 TRẦN TIẾN ANH 29/02/2000 Nam 071059266 Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 3.40

09006461 TRIỆU THỊ THƯƠNG ANH 18/05/2000 Nữ 071068525 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.25 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 2.20

09006462 LƯƠNG NGỌC ÁNH 11/05/2000 Nữ 071059267 Toán: 1.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.00 GDCD: 5.25 KHXH: 4 Tiếng Anh: 2.80

09006463 LƯƠNG THỊ NGỌC ÁNH 06/03/2000 Nữ 071059282 Toán: 3.60 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.00 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 4.00

09006464 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 23/03/2000 Nữ 071068380 Toán: 3.40 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 7.50 GDCD: 8.50 KHXH: 6.92 Tiếng Anh: 2.40

09006465 HOÀNG THỊ BÍCH 20/09/2000 Nữ 071059426 Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 7.50 GDCD: 8.00 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 3.80

09006466 THÈN THỊ BÍCH 21/08/2000 Nữ 071069547 Toán: 4.80 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 9.00 GDCD: 8.75 KHXH: 7.5 Tiếng Anh: 4.00

09006467 ĐẶNG THỊ BÌNH 17/11/2000 Nữ 071068520 Toán: 3.60 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.00 KHXH: 5 Tiếng Anh: 2.40

09006468 TRƯƠNG VĂN BÌNH 19/08/2000 Nam 071068538 Toán: 5.40 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.50 Hóa học: 4.75 Sinh học: 4.50 KHTN: 4.58 Tiếng Anh: 3.60

09006469 VƯƠNG THANH BÌNH 06/12/2000 Nam 071096450 Toán: 5.20 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 7.50 GDCD: 7.50 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 1.60

09006470 TRẦN THỊ BỘ 26/05/2000 Nữ 071068536 Toán: 3.80 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.75 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 2.80

09006471 ĐẶNG NAM CAO 12/11/2000 Nam 071096643 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 8.00 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 3.20

09006472 HOÀNG THỊ THẢO CHANG 02/08/2000 Nữ 071077461 Toán: 5.60 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 3.50 Hóa học: 5.50 Sinh học: 5.75 KHTN: 4.92 Tiếng Anh: 4.00

09006473 LẠI MINH CHIẾN 09/07/2000 Nam 071077522 Toán: 4.60 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 8.75 GDCD: 8.75 KHXH: 7.5 Tiếng Anh: 3.40

09006474 LÝ VĂN CHIẾN 21/09/2000 Nam 071059214 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.00 GDCD: 6.00 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 1.80

09006475 MA TRUNG CHIẾN 27/03/2000 Nam 071059274 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.00 GDCD: 5.00 KHXH: 4 Tiếng Anh: 3.00

09006476 BÀN THỊ CHINH 20/01/2000 Nữ 071059211 Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.00 GDCD: 7.00 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 2.00

09006477 MA QUÝ CHUNG 27/09/2000 Nam 071068368 Toán: 3.20 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 8.00 GDCD: 7.00 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 2.20

09006478 LƯƠNG THỊ CHUYỀN 08/11/2000 Nữ 071077479 Toán: 5.80 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.50 Sinh học: 5.75 KHTN: 5.08 Tiếng Anh: 2.20

09006479 TRẦN THU CHUYỀN 17/08/2000 Nữ 071086315 Toán: 2.80 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 5.50 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.80

09006480 NGUYỄN THÀNH CÔNG 01/06/2000 Nam 071086424 Toán: 1.40 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.75 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 1.80

09006481 LƯƠNG THỊ CÚC 15/11/2000 Nữ 071059283 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 3.75 GDCD: 4.25 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 2.00 179

Page 180: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09006482 BÙI VĂN CƯỜNG 18/05/2000 Nam 071059236 Toán: 5.60 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 7.50 GDCD: 8.50 KHXH: 7 Tiếng Anh: 4.00

09006483 HOÀNG MẠNH CƯỜNG 26/08/2000 Nam 071062515 Toán: 5.60 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.25 Hóa học: 4.75 Sinh học: 6.00 KHTN: 5.33 Tiếng Anh: 4.60

09006484 MA QUỐC CƯỜNG 27/04/2000 Nam 071059277 Toán: 4.80 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 8.75 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 3.80

09006485 NGUYỄN THỊ HƯƠNG DỊU 31/07/2000 Nữ 071077555 Toán: 5.00 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 7.75 Địa lí: 9.00 GDCD: 9.50 KHXH: 8.75 Tiếng Anh: 7.60

09006486 MA ĐỨC DOANH 23/02/1999 Nam 071051533 Toán: 1.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 2.75 GDCD: 4.00 KHXH: 2.92 Tiếng Anh: 3.60

09006487 THÀO THỊ DONG 13/09/2000 Nữ 071077443 Toán: 2.20 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.00 KHXH: 6 Tiếng Anh: 3.40

09006488 HOÀNG ANH DŨNG 22/04/2000 Nam 071077481 Toán: 3.00 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.00 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 3.20

09006489 HOÀNG TRỌNG DŨNG 17/06/2000 Nam 071078928 Toán: 2.80 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.00 GDCD: 4.50 KHXH: 3.33 Tiếng Anh: 3.00

09006490 NGUYỄN NHẬT DŨNG 24/11/1999 Nam 071093797 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.00 GDCD: 6.25 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 2.80

09006491 TRIỆU QUANG DỰ 13/08/2000 Nam 071077535 Toán: 6.40 Ngữ văn: 8.75 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 9.00 GDCD: 8.75 KHXH: 8.17 Tiếng Anh: 7.80

09006492 HOÀNG VĂN DƯƠNG 05/09/2000 Nam 071086437 Toán: 2.40 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 8.25 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 3.60

09006493 LÝ ĐẠI DƯƠNG 02/10/2000 Nam 071068492 Toán: 4.40 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5 Tiếng Anh: 2.40

09006494 NÔNG LÂM NGỌC ĐẠI 07/03/2000 Nam 071068489 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.25 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 3.60

09006495 NGUYỄN HỮU ĐANG 06/08/2000 Nam 071088410 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 2.25 GDCD: 7.00 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 3.40

09006496 PHẠM CÔNG ĐẠT 21/05/2000 Nam 071068475 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 7.75 GDCD: 5.75 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 2.00

09006497 LƯU QUANG ĐIỀN 03/01/2000 Nam 071068487 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.00 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 2.80

09006498 BÀN VĂN ĐOÀN 01/12/2000 Nam 071096649 Toán: 5.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.75 KHXH: 6.83 Tiếng Anh: 4.60

09006499 LÂM VĂN ĐỘI 26/11/1999 Nam 071088464 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 5.25 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 3.40

09006500 NÔNG QUANG ĐÔNG 10/05/2000 Nam 071059165 Toán: 3.20 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.00 GDCD: 4.25 KHXH: 3.67 Tiếng Anh: 2.60

09006501 PHÙNG THỊ ĐÔNG 10/05/2000 Nữ 071059193 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.50 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 2.20

09006502 MA TUẤN ĐƯỜNG 18/06/1999 Nam 071068501 Toán: 2.60 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 5.75 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 2.60

09006503 NGUYỄN THỊ GẤM 04/04/1999 Nữ 071068491 Toán: 4.80 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.50 GDCD: 5.75 KHXH: 4 Tiếng Anh: 1.80

09006504 MA HOÀNG GIANG 05/12/2000 Nam 071059176 Toán: 2.20 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 1.40

09006505 TRẦN THỊ GIANG 15/07/2000 Nữ 071068463 Toán: 3.00 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.25 GDCD: 8.00 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.20

09006506 HOÀNG THỊ HỒNG HÀ 12/08/2000 Nữ 071068517 Toán: 3.00 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.50 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 3.40

09006507 LƯƠNG THÚY HÀ 23/10/2000 Nữ 071059279 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.75 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 3.00

09006508 PHẠM THỊ HÀ 08/08/2000 Nữ 071086374 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.00 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 2.40

09006509 VI THẢO HÀ 26/11/2000 Nữ 071061181 Toán: 5.00 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 7.75 Địa lí: 7.25 GDCD: 7.75 KHXH: 7.58 Tiếng Anh: 4.40

09006510 HOÀNG THỊ HỒNG HẢI 01/05/2000 Nữ 071085086 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.75 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 2.20

09006511 LĂNG VĂN HẢI 08/01/1999 Nam 071068497 Toán: 2.40 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 5.50 KHXH: 4 Tiếng Anh: 2.40

09006512 HOÀNG VĂN HÃNH 13/07/2000 Nam 071068460 Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.50 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 2.40

09006513 BÀN THỊ HẠNH 15/11/2000 Nữ 071069346 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.50 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 3.00

09006514 LƯƠNG THỊ HẠNH 20/05/2000 Nữ 071087401 Toán: 2.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.25 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 2.60

09006515 NÔNG THỊ HẠNH 11/03/2000 Nữ 071068478 Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 3.50 GDCD: 7.00 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 3.20

09006516 PHÙNG THỊ HẠNH 10/08/2000 Nữ 071085826 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.25 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 3.40

09006517 VŨ THỊ BÍCH HẠNH 05/11/2000 Nữ 071087031 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.25 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 4.40 180

Page 181: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09006518 TRIỆU THỊ HẢO 28/11/2000 Nữ 071078768 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.50 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 3.80

09006519 CHU MINH HẰNG 24/11/2000 Nữ 071077474 Toán: 6.00 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.50 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 4.00

09006520 HOÀNG THỊ HẰNG 24/06/2000 Nữ 071068376 Toán: 3.40 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.75 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 2.60

09006521 ĐÀM THỊ HIÊN 25/01/2000 Nữ 071059181 Toán: 3.80 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.50 GDCD: 6.25 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 1.80

09006522 MA THANH HIỀN 01/11/2000 Nữ 071077500 Toán: 3.80 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 7.50 GDCD: 8.25 KHXH: 7.42 Tiếng Anh: 3.80

09006523 MA THỊ THU HIỀN 10/07/2000 Nữ 071069521 Toán: 4.20 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 7.25 GDCD: 7.25 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 2.80

09006524 TRẦN THỊ THU HIỀN 09/10/2000 Nữ 071087402 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.50 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 2.40

09006525 TÔ VĂN HIỆP 10/07/2000 Nam 071068472 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.25 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 1.20

09006526 PHẠM NGỌC HIẾU 14/09/2000 Nam 071068483 Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 3.75 GDCD: 3.00 KHXH: 3.67 Tiếng Anh: 2.40

09006527 TRẦN ĐỨC HIẾU 06/06/2000 Nam 071089670 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.00 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 2.20

09006528 TRẦN MINH HIẾU 30/06/1999 Nam 071039877 Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 6.75 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.20

09006529 BÀN THỊ HOA 27/10/2000 Nữ 071059215 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 8.25 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 4.20

09006530 HOÀNG THỊ HOA 24/11/2000 Nữ 071082016 Toán: 4.40 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.25 KHXH: 5 Tiếng Anh: 2.40

09006531 SẦM THỊ PHƯƠNG HOA 08/10/2000 Nữ 071077496 Toán: 5.20 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 8.00 GDCD: 8.50 KHXH: 7.83 Tiếng Anh: 4.40

09006532 LỤC THỊ HÒA 25/10/2000 Nữ 071077545 Toán: 4.20 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 7.00 GDCD: 9.50 KHXH: 7.83 Tiếng Anh: 4.60

09006533 LƯƠNG VIỆT HOÀI 06/03/2000 Nam 071059278 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.50 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 3.20

09006534 MATHỊTHƯƠNG HOÀI 01/09/2000 Nữ 071059287 Toán: 4.20 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.50 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 4.00

09006535 ĐẶNG HẢI HOÀN 10/04/2000 Nam 071069577 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.25 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 2.60

09006536 LONG THỊ KIM HOÀN 25/06/2000 Nữ 071068522 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.00 GDCD: 6.50 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 2.20

09006537 MA HUY HOÀNG 14/10/2000 Nam 071096524 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 7.25 GDCD: 6.25 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 3.00

09006538 NGHIÊM VIỆT HOÀNG 03/08/2000 Nam 071096515 Toán: 4.60 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.75 Sinh học: 4.50 KHTN: 4.42 Tiếng Anh: 2.20

09006539 NGUYỄN VĂN HOÀNG 15/09/2000 Nam 071067457 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 1.00 Địa lí: 2.50 GDCD: 4.50 KHXH: 2.67 Tiếng Anh: 1.80

09006540 NGUYỄN VIỆT HOÀNG 20/08/2000 Nam 071068461 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 5.00 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 2.60

09006541 NGUYỄN THÁI HỌC 08/11/2000 Nam 071096475 Toán: 6.20 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 3.75 GDCD: 5.25 KHXH: 3.58 Tiếng Anh: 3.00

09006542 PHÙNG THỊ HỒNG 30/03/2000 Nữ 071068481 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.00 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.80

09006543 PHẠM VĂN HUÂN 09/05/2000 Nam 071092628 Toán: 5.40 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.00 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 2.60

09006544 DƯƠNG THỊ HUỆ 07/12/2000 Nữ 071097646 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 3.50 Hóa học: 3.50 Sinh học: 6.50 KHTN: 4.5 Tiếng Anh: 4.40

09006545 HOÀNG VĂN HÙNG 23/02/1999 Nam 071068485 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.25 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 2.80

09006546 TRIỆU QUỐC HUY 01/12/2000 Nam 071098314 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 5.00 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 2.40

09006547 TRIỆU THÀNH HUY 01/09/2000 Nam 071086138 Toán: 3.40 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.00 GDCD: 5.75 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 3.60

09006548 LƯU THỊ THANH HUYỀN 23/12/2000 Nữ 071068367 Toán: 3.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.50 KHXH: 6 Tiếng Anh: 3.40

09006549 MA THỊ KHÁNH HUYỀN 10/08/2000 Nữ 071077498 Toán: 4.60 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 8.00 GDCD: 8.00 KHXH: 7.67 Tiếng Anh: 3.60

09006550 PHẠM ĐẶNG THƯƠNG HUYỀN 16/11/2000 Nữ 071096639 Toán: 4.60 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 7.25 GDCD: 9.00 KHXH: 7.58 Tiếng Anh: 3.20

09006551 TRẦN THỊ THU HUYỀN 23/08/2000 Nữ 071077438 Toán: 3.40 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.50 KHXH: 6.83 Tiếng Anh: 3.40

09006552 TRỊNH NGỌC HUYNH 08/01/2000 Nam 071086319 Toán: 5.80 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.75 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 4.00

09006553 VƯƠNG QUỐC HUYNH 05/03/2000 Nam 071068540 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 7.25 GDCD: 7.50 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 5.00 181

Page 182: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09006554 LƯƠNG THỊ HƯƠNG 15/05/2000 Nữ 071086515 Toán: 3.20 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.50 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 3.00

09006555 MA THỊ THU HƯƠNG 07/03/2000 Nữ 071085858 Toán: 6.20 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.50 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 3.60

09006556 TRẦN THỊ HƯƠNG 15/05/2000 Nữ 071058546 Toán: 3.00 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.75 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 4.00

09006557 HOÀNG THỊ HƯỜNG 12/02/2000 Nữ 071059202 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.50 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.40

09006558 NỊNH THỊ HƯỜNG 13/06/2000 Nữ 071077559 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 9.25 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 4.20

09006559 TRIỆU XUÂN HƯỞNG 07/06/2000 Nam 071079232 Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.00 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 2.80

09006560 NÔNG SỸ KHẢI 28/05/2000 Nam 071059160 Toán: 1.60 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.75 GDCD: 5.25 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 2.80

09006561 TRẦN QUANG KHẢI 06/11/2000 Nam 071096447 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 5.75 KHXH: 5 Tiếng Anh: 2.60

09006562 LƯU QUỐC KHÁNH 16/07/2000 Nam 071096532 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.25 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 3.00

09006563 NÔNG VĂN KHÁNH 24/03/2000 Nam 071088399 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.25 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 3.80

09006564 VIÊN THỊ NGỌC KHÁNH 12/08/2000 Nữ 071096611 Toán: 3.20 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.50 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 3.20

09006565 HOÀNG NGỌC KHIÊM 29/10/2000 Nam 071068488 Toán: 3.20 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 2.75 GDCD: 5.50 KHXH: 3.58 Tiếng Anh: 4.00

09006566 LƯƠNG DUY KHIÊM 08/10/1999 Nam 071037039 Toán: 2.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 2.40

09006567 MA KIM KHOA 24/08/2000 Nam 071059273 Toán: 1.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.75 GDCD: 5.75 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 2.60

09006568 NGUYỄN VĂN KHOA 11/10/2000 Nam 071096473 Toán: 2.60 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.50 GDCD: 5.75 KHXH: 4 Tiếng Anh: 3.40

09006569 TRIỆU THỊ KHUYÊN 25/12/2000 Nữ 071096618 Toán: 2.60 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.25 GDCD: 5.50 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 3.40

09006570 LẦU THỊ KÍA 09/02/2000 Nữ 071077547 Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.00 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 4.00

09006571 HOÀNG VĂN KIỂM 18/01/2000 Nam 071079246 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.75 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.60

09006572 LƯU QUANG KIỂM 07/01/2000 Nam 071059271 Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 4.50 KHXH: 3.83 Tiếng Anh: 2.40

09006573 NÔNG TRUNG KIÊN 05/08/2000 Nam 071088400 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.00 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 2.40

09006574 LƯƠNG THỊ KIỀU 06/01/2000 Nữ 071077478 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 7.00 GDCD: 9.00 KHXH: 7 Tiếng Anh: 2.60

09006575 PHAN THỊ KIM 19/02/2000 Nữ 071077493 Toán: 3.60 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 8.50 KHXH: 6 Tiếng Anh: 4.20

09006576 NGUYỄN ĐĂNG KỲ 21/03/2000 Nam 071078791 Toán: 3.80 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 5.75 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 2.40

09006577 HOÀNG VĂN LAM 04/10/2000 Nam 071059182 Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 3.50 GDCD: 5.25 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 3.40

09006578 ĐÀM HOÀNG LAN 26/08/2000 Nữ 071068537 Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.75 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 2.00

09006579 TRẦN NGỌC LAN 19/12/2000 Nữ 071077437 Toán: 3.60 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.75 KHXH: 6.83 Tiếng Anh: 3.20

09006580 MA VĂN LẬP 16/06/2000 Nam 071059197 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.25 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.00

09006581 PHAN THỊ MAI LÊ 02/10/2000 Nữ 071077494 Toán: 5.40 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 7.50 Địa lí: 8.00 GDCD: 9.00 KHXH: 8.17 Tiếng Anh: 3.00

09006582 VI THỊ LÊ 17/02/2000 Nữ 071068465 Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.50 GDCD: 4.00 KHXH: 3.5 Tiếng Anh: 2.80

09006583 TRIỆU THỊ LỆ 12/09/2000 Nữ 071059163 Toán: 2.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 4.75 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 3.60

09006584 BÀN THỊ LINH 15/03/2000 Nữ 071059187 Toán: 2.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.75 GDCD: 5.00 KHXH: 3.67 Tiếng Anh: 2.20

09006585 CHU THỊ THUỲ LINH 06/09/2000 Nữ 071059294 Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.00 GDCD: 6.50 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.80

09006586 ĐINH KHÁNH LINH 26/09/2000 Nữ 071085855 Toán: 4.20 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.25 GDCD: 6.50 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 3.60

09006587 HOÀNG THỊ THÙY LINH 08/10/2000 Nữ 071068531 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.00 GDCD: 6.25 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 2.00

09006588 MA THỊ LINH 26/08/2000 Nữ 071059185 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.75 GDCD: 4.75 KHXH: 3.83 Tiếng Anh: 2.00

09006589 NGUYỄN THỊ LINH 31/10/2000 Nữ 071059286 Toán: 2.80 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.00 GDCD: 6.25 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 2.00 182

Page 183: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09006590 TRIỆU QUANG LINH 21/01/2000 Nam 071068512 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.00 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 3.00

09006591 VI THỊ DIỆU LINH 11/07/2000 Nữ 071077505 Toán: 5.20 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 7.75 GDCD: 8.50 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 3.60

09006592 TRIỆU THỊ THÙY LĨNH 09/11/2000 Nữ 071068511 Toán: 5.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 7.00 GDCD: 6.50 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 5.00

09006593 HÀ PHƯƠNG LOAN 01/03/1999 Nữ 071044046 Toán: 2.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 2.50 GDCD: 6.25 KHXH: 4 Tiếng Anh: 2.40

09006594 MA THỊ LOAN 27/07/2000 Nữ 071059210 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.50 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 5.00

09006595 TRẦN MẠNH LONG 10/10/2000 Nam 071096445 Toán: 3.40 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.50 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 3.00

09006596 TẢI VĂN LỢI 27/08/2000 Nam 071068464 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.25 GDCD: 5.25 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 1.80

09006597 DƯƠNG THỊ LUYẾN 08/05/2000 Nữ 071068482 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.00 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 2.80

09006598 THẠCH VĂN LUYỆN 09/07/1999 Nam 071059466 Toán: 2.20 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 3.75 GDCD: 6.00 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 3.00

09006599 NÔNG THẾ LỰC 11/11/2000 Nam 071077516 Toán: 5.00 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 8.75 GDCD: 8.00 KHXH: 7.42 Tiếng Anh: 3.40

09006601 MA THẢO LY 27/01/2000 Nữ 071077499 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 9.00 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 2.40

09006602 ĐỖ THỊ MAI 29/02/2000 Nữ 071059292 Toán: 4.20 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.75 KHXH: 6.92 Tiếng Anh: 3.20

09006603 NGUYỄN THỊ XUÂN MAI 12/02/2000 Nữ 071059297 Toán: 4.60 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 8.00 GDCD: 9.50 KHXH: 7.33 Tiếng Anh: 3.20

09006604 NGUYỄN TIẾN MẠNH 19/10/2000 Nam 071086766 Toán: 2.40 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 3.75 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 1.60

09006605 THÀO THỊ MẠNH 04/06/1997 Nữ 071060131 Toán: 4.80 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 5.50 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 3.60

09006606 ĐẶNG THỊ MAY 12/04/2000 Nữ 071085825 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 8.25 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 4.00

09006607 VƯƠNG THỊ MẾN 14/07/2000 Nữ 071068469 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.00 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 3.40

09006608 LƯƠNG THỊ MINH 23/04/1999 Nữ 071096560 Toán: 1.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.00 GDCD: 4.75 KHXH: 3.58 Tiếng Anh: 2.60

09006609 SÁI VĂN MINH 25/09/2000 Nam 071094613 Toán: 5.20 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 2.50 GDCD: 4.00 KHXH: 3 Tiếng Anh: 3.00

09006610 ĐÀO THỊ MƠ 24/08/2000 Nữ 071059206 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.00 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 2.80

09006611 BẾ THỊ THUÝ MÙI 04/04/2000 Nữ 071059171 Toán: 2.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 4.25 KHXH: 4 Tiếng Anh: 2.40

09006612 DƯƠNG THỊ MỪNG 27/10/2000 Nữ 071086517 Toán: 1.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 5.25 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 1.60

09006613 LA TRẦN MY 08/06/2000 Nữ 071077444 Toán: 5.20 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 8.50 GDCD: 8.75 KHXH: 7.58 Tiếng Anh: 2.80

09006614 MẠC THỊ TRÀ MY 23/10/2000 Nữ 071068471 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.00 GDCD: 4.75 KHXH: 3.83 Tiếng Anh: 2.60

09006615 HOÀNG VĂN NAM 07/11/2000 Nam 071085953 Toán: 2.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.75 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 2.00

09006616 LÝ THÁI NAM 29/10/2000 Nam 071077518 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 2.20

09006617 TRƯƠNG ĐĂNG NĂNG 27/09/2000 Nam 071096440 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.50 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.80

09006618 NGUYỄN THỊ NGA 16/10/2000 Nữ 071086328 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 2.80

09006619 PHÙNG THỊ NGA 25/12/2000 Nữ 071077495 Toán: 3.80 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 8.75 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 4.00

09006620 TRẦN THỊ HẰNG NGA 17/04/2000 Nữ 071077550 Toán: 6.20 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 6.25 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.75 KHTN: 6.33 Tiếng Anh: 4.40

09006621 NGUYỄN THỊ NGÁT 17/11/2000 Nữ 071059284 Toán: 1.60 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 4.00 GDCD: 5.25 KHXH: 3.5 Tiếng Anh: 2.20

09006622 ĐÀO THỊ NGÂN 24/03/2000 Nữ 071059188 Toán: 2.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.75 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 2.40

09006623 LÝ VĂN NGÂN 08/12/2000 Nam 071059170 Toán: 2.80 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.25 GDCD: 6.00 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 3.00

09006624 NGUYỄN NGHĨA 06/12/2000 Nam 071078793 Toán: 1.80 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 5.25 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.60

09006625 TRẦN THẾ NGHĨA 18/01/2000 Nam 071077538 Toán: 4.60 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 8.25 GDCD: 9.50 KHXH: 7.92 Tiếng Anh: 3.00

09006626 VIÊN VĂN NGHĨA 03/02/2000 Nam 071068490 Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 8.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.00 KHXH: 7.33 Tiếng Anh: 3.00 183

Page 184: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09006627 TRIỆU THỊ MINH NGỌC 06/11/2000 Nữ 071077507 Toán: 4.60 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.75 GDCD: 9.25 KHXH: 6.92 Tiếng Anh: 4.20

09006628 HOÀNG VĂN NGŨ 30/10/1999 Nam 071044076 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.50 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 3.20

09006629 LÊ THỊ MINH NGUYỆT 22/08/2000 Nữ 071068479 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.75 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 3.80

09006630 MA THỊ THANH NHÀN 21/08/2000 Nữ 071059180 Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 5.25 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 1.80

09006631 ĐẶNG ÁNH NHỊ 16/01/2000 Nữ 071077469 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.25 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 3.40

09006632 NGUYỄN THÙY NHUNG 19/09/2000 Nữ 071068518 Toán: 2.40 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.50 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 2.60

09006633 PHẠM THỊ QUỲNH NHƯ 27/08/2000 Nữ 071077491 Toán: 4.00 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.75 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 3.80

09006634 MA THỊ NIÊM 16/11/2000 Nữ 071068510 Toán: 4.20 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 7.50 GDCD: 7.75 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 3.40

09006635 NGUYỄN THỊ NIỀM 28/02/2000 Nữ 071059293 Toán: 2.20 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.25 GDCD: 3.50 KHXH: 3.33 Tiếng Anh: 2.20

09006636 MA THỊ PHÒNG 23/12/2000 Nữ 071082793 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.50 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 4.20

09006637 TRƯƠNG VĂN PHÚC 30/01/2000 Nam 071088315 Toán: 3.80 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.75 GDCD: 4.50 KHXH: 3.75 Tiếng Anh: 3.00

09006638 LÝ THỊ PHƯƠNG 06/09/2000 Nữ 071059179 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.50 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 3.60

09006639 MA THỊ PHƯƠNG 19/06/2000 Nữ 071059186 Toán: 4.20 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.75 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 3.80

09006640 TRẦN THỊ THU PHƯƠNG 20/09/2000 Nữ 071069524 Toán: 4.00 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 8.00 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 2.80

09006641 VŨ THỊ PHƯƠNG 29/08/2000 Nữ 071068509 Toán: 2.60 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 4.00 KHXH: 3.75 Tiếng Anh: 3.00

09006642 TRẦN THỊ PHƯỢNG 10/09/2000 Nữ 071097637 Toán: 6.00 Ngữ văn: 9.00 Vật lí: 6.25 Hóa học: 5.75 Sinh học: 6.25 KHTN: 6.08 Tiếng Anh: 3.80

09006643 PHÙNG VĂN QUÂN 01/06/2000 Nam 071096403 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.00 GDCD: 7.25 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 2.40

09006644 HOÀNG VĂN QUYỀN 06/10/2000 Nam 071079252 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 2.20

09006645 HOÀNG VĂN QUYỀN 29/01/1999 Nam 071085952 Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 3.00 GDCD: 4.25 KHXH: 3.75 Tiếng Anh: 3.40

09006646 NỊNH THỊ THU QUỲNH 08/09/2000 Nữ 071077558 Toán: 3.80 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.50 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 3.60

09006647 TRƯƠNG QUANG SINH 31/08/2000 Nam 071096449 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 3.25 Hóa học: 3.75 Sinh học: 4.75 KHTN: 3.92 Tiếng Anh: 3.20

09006648 HOÀNG HỒNG SƠN 29/03/2000 Nam 071077480 Toán: 5.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 8.75 GDCD: 9.25 KHXH: 8 Tiếng Anh: 2.20

09006649 PHẠM THÁI SƠN 28/07/2000 Nam 071068516 Toán: 2.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.50 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 3.20

09006650 PHÙNG VĂN SỸ 20/11/2000 Nam 071076488 Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 5.75 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 1.40

09006651 MA VĂN TÀI 23/02/1998 Nam 071044100 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.25 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 4.00

09006652 NGUYỄN THỊ THANH TÂM 24/12/2000 Nữ 071059291 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.00 GDCD: 6.00 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 2.40

09006653 TRIỆU THỊ MINH TÂM 15/12/2000 Nữ 071068382 Toán: 4.80 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.50 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 3.60

09006654 NGUYỄN TRỌNG THÁI 17/08/2000 Nam 071063987 Toán: 2.80 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.75 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 3.00

09006655 LƯƠNG TRUNG THÀNH 05/08/2000 Nam 071068500 Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 3.00 GDCD: 6.50 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 1.60

09006656 MA THỊ THÀNH 15/07/2000 Nữ 071068470 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.00 GDCD: 6.25 KHXH: 3.75 Tiếng Anh: 1.60

09006657 ĐỖ THỊ HƯƠNG THẢO 26/09/2000 Nữ 071068473 Toán: 2.80 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.75 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 1.80

09006658 HOÀNG PHƯƠNG THẢO 21/07/2000 Nữ 071077452 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 7.25 GDCD: 9.25 KHXH: 7.33 Tiếng Anh: 3.40

09006659 LƯƠNG THỊ THU THẢO 29/06/2000 Nữ 071051546 Toán: 1.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 9.25 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 3.20

09006660 LÝ THỊ THẢO 06/03/2000 Nữ 071068474 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 8.25 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 2.80

09006661 MẠC THU THẢO 20/11/2000 Nữ 071059199 Toán: 2.60 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.00 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 3.40

09006662 NGUYỄN THỊ HƯƠNG THẢO 07/09/2000 Nữ 071059275 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.75 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 2.80 184

Page 185: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09006663 TRIỆU THỊ THẢO 20/08/2000 Nữ 071059183 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.25 GDCD: 4.00 KHXH: 3.33 Tiếng Anh: 3.60

09006664 TÔ THỊ THẮM 07/11/2000 Nữ 071068530 Toán: 0.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.25 GDCD: 4.50 KHXH: 4 Tiếng Anh: 2.40

09006665 CAO VIỆT THẮNG 16/01/2000 Nam 071096646 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.50 KHXH: 7 Tiếng Anh: 3.00

09006666 ĐẶNG VĂN THIÊN 08/06/2000 Nam 071068476 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 2.75 GDCD: 7.00 KHXH: 4 Tiếng Anh: 1.40

09006667 HÀ QUANG THIỆN 03/10/2000 Nam 071060135 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.50 Sinh học: 5.25 KHTN: 4.92 Tiếng Anh: 4.00

09006668 NGÔ THỊ THIỆN 05/07/2000 Nữ 071059208 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.50 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 2.00

09006669 MA QUANG THIẾT 26/05/2000 Nam 071086510 Toán: 5.20 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.25 KHXH: 6.83 Tiếng Anh: 2.80

09006670 HOÀNG VĂN THỊNH 11/02/2000 Nam 071079243 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.00 GDCD: 4.00 KHXH: 3 Tiếng Anh: 3.00

09006671 BÀN THỊ THU 16/09/2000 Nữ 071086430 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.25 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 2.80

09006672 ÔN THỊ THỦY 16/07/2000 Nữ 071077489 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.00 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 2.40

09006673 VI THỊ THỦY 04/04/2000 Nữ 071085457 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 3.75 GDCD: 6.50 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 2.60

09006674 ĐẶNG THỊ THÚY 03/01/2000 Nữ 071077467 Toán: 3.20 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.75 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 3.60

09006675 BÀN THỊ THƯƠNG 01/10/2000 Nữ 071074913 Toán: 2.60 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 2.75 GDCD: 6.00 KHXH: 3.67 Tiếng Anh: 2.40

09006676 MA THỊ THUỲ TIÊN 22/07/2000 Nữ 071068468 Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.00 GDCD: 5.75 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 2.60

09006677 DIỆP VĂN TIẾN 29/06/2000 Nam 071077531 Toán: 6.20 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.50 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.00 KHTN: 6.17 Tiếng Anh: 4.60

09006678 TRẦN VĂN TIẾN 11/11/2000 Nam 071077537 Toán: 5.20 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.25 Sinh học: 6.50 KHTN: 6.25 Tiếng Anh: 2.80

09006679 ĐẶNG THỊ TOÀN 12/02/2000 Nữ 071077468 Toán: 2.40 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 8.75 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 2.40

09006680 NGUYỄN XUÂN TOÀN 27/06/2000 Nam 071096468 Toán: 2.80 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.80

09006681 VIÊN QUỐC TOẢN 21/09/2000 Nam 071068499 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.25 Hóa học: 2.50 Sinh học: 4.25 KHTN: 3.67 Tiếng Anh: 4.20

09006682 ĐINH THỊ TRANG 01/09/2000 Nữ 071068466 Toán: 3.60 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.25 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 2.20

09006683 NGUYỄN HUYỀN TRANG 16/11/1999 Nữ 071068519 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.75 KHXH: 5 Tiếng Anh: 2.00

09006684 NGUYỄN THỊ TRANG 01/07/2000 Nữ 071068521 Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 3.50 Hóa học: 2.00 Sinh học: 4.25 KHTN: 3.25 Tiếng Anh: 4.20

09006685 NÔNG THUỲ TRANG 27/10/2000 Nữ 071059290 Toán: 3.00 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.75 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 2.80

09006686 VƯƠNG THỊ HUYỀN TRANG 28/08/2000 Nữ 071068535 Toán: 4.00 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.00 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 3.60

09006687 TRƯƠNG THÙY TRÂM 03/03/2000 Nữ 071068378 Toán: 3.40 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 8.50 GDCD: 7.00 KHXH: 7.17 Tiếng Anh: 4.40

09006688 HOÀNG THỊ MAI TRINH 17/10/2000 Nữ 071077449 Toán: 5.80 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.25 Hóa học: 5.50 Sinh học: 6.75 KHTN: 5.83 Tiếng Anh: 3.80

09006689 NÔNG QUỐC TRỌNG 08/07/2000 Nam 071077515 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.75 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 3.00

09006690 ĐẶNG ĐÌNH TRƯỜNG 16/06/2000 Nam 071096656 Toán: 3.40 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.00 GDCD: 5.25 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 2.60

09006691 ĐỖ LONG TRƯỜNG 04/04/2000 Nam 071077483 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.50 KHXH: 6.83 Tiếng Anh: 2.80

09006692 VŨ XUÂN TRƯỜNG 13/09/2000 Nam 071068493 Toán: 2.20 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.75 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 2.40

09006693 MA VĂN TRƯỞNG 09/03/2000 Nam 071059194 Toán: 1.80 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.00 GDCD: 5.00 KHXH: 4 Tiếng Anh: 3.00

09006694 HOÀNG THANH TÚ 23/02/2000 Nam 071068480 Toán: 2.60 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.00 GDCD: 6.75 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 2.40

09006695 NGUYỄN ANH TÚ 10/09/2000 Nam 071096467 Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.50 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 3.20

09006696 NÔNG NGỌC TÚ 15/02/2000 Nam 071068486 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.50 KHXH: 6.83 Tiếng Anh: 3.60

09006697 ĐẶNG THANH TÙNG 16/11/2000 Nam 071096658 Toán: 2.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 7.25 GDCD: 8.75 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 3.20

09006698 ĐẶNG CÔNG TUYỀN 10/01/2000 Nam 071068532 Toán: 3.20 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 3.25 GDCD: 4.50 KHXH: 3 Tiếng Anh: 3.60 185

Page 186: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09006699 TRỊNH VĂN TUYỂN 02/10/2000 Nam 071078879 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.50 GDCD: 5.00 KHXH: 3.5 Tiếng Anh: 3.00

09006700 LĂNG THỊ ÁNH TUYẾT 04/11/2000 Nữ 071077548 Toán: 4.80 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 8.00 GDCD: 9.50 KHXH: 7.83 Tiếng Anh: 5.00

09006701 LÂM THỊ TUYẾT 06/08/2000 Nữ 071085080 Toán: 3.20 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 5.25 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 4.20

09006702 BẾ THỊ UYÊN 08/06/2000 Nữ 071059191 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.00 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 3.00

09006703 PHẠM TÚ UYÊN 04/07/2000 Nữ 071077492 Toán: 2.60 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.50 KHXH: 6 Tiếng Anh: 4.20

09006704 PHAN THỊ GIANG UYÊN 12/08/2000 Nữ 071062254 Toán: 2.80 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 7.75 GDCD: 8.50 KHXH: 7.08 Tiếng Anh: 4.00

09006705 NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN 25/07/2000 Nữ 071082795 Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 7.75 GDCD: 9.25 KHXH: 7.17 Tiếng Anh: 5.40

09006706 ĐẶNG THỊ HỒNG VIỆT 02/11/2000 Nữ 071068379 Toán: 5.20 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.75 GDCD: 9.50 KHXH: 7.25 Tiếng Anh: 3.40

09006707 LA QUỐC VIỆT 10/01/2000 Nam 071077523 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.50 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 2.20

09006708 MA ĐỨC VIỆT 05/11/2000 Nam 071088434 Toán: 2.40 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.75 GDCD: 5.50 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 2.20

09006709 PHẠM THÀNH VINH 20/08/2000 Nam 071096409 Toán: 2.60 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.25 KHXH: 6.92 Tiếng Anh: 2.80

09006710 TRIỆU QUANG VINH 23/02/2000 Nam 071079257 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.00 KHXH: 6 Tiếng Anh: 1.60

09006711 TRẦN THẾ VŨ 12/08/2000 Nam 071059167 Toán: 5.20 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.75 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 3.00

09006712 TRIỆU VĂN VŨ 27/08/2000 Nam 071068527 Toán: 1.80 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.50 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 3.80

09006713 MA THỊ VUI 07/02/2000 Nữ 071059168 Toán: 4.60 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.00 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.80

09006714 MA VĂN VƯƠNG 17/10/2000 Nam 071059184 Toán: 2.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 3.75 GDCD: 6.75 KHXH: 5 Tiếng Anh: 2.20

09006715 HOÀNG THỊ HỒNG XIÊM 07/10/2000 Nữ 071068533 Toán: 4.80 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 9.00 KHXH: 6 Tiếng Anh: 3.00

09006716 BAN THỊ XUÂN 22/02/2000 Nữ 071062240 Toán: 4.20 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 6.50 GDCD: 9.75 KHXH: 7.67 Tiếng Anh: 4.20

09006717 NGUYỄN THỊ XUÂN 26/01/2000 Nữ 071059285 Toán: 2.40 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 5.00 KHXH: 4 Tiếng Anh: 3.20

09006718 PHẠM VĂN XUÂN 27/04/1999 Nam 071096407 Toán: 2.40 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.25 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 2.40

09006719 VƯƠNG THỊ XUÂN 26/02/2000 Nữ 071096677 Toán: 2.60 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 3.50 GDCD: 4.50 KHXH: 3.25 Tiếng Anh: 1.40

09006720 PHẠM ĐỨC XUYÊN 05/08/2000 Nam 071068529 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.00 GDCD: 5.00 KHXH: 4 Tiếng Anh: 3.00

09006721 LƯU THỊ KIM XUYẾN 01/03/2000 Nữ 071075109 Toán: 3.40 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 7.50 GDCD: 7.50 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 3.60

09006722 VƯƠNG THỊ KIM XUYẾN 15/02/2000 Nữ 071068534 Toán: 2.60 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.25 KHXH: 5 Tiếng Anh: 2.60

09006723 HÀ VĂN YÊN 01/01/1999 Nam 071059521 Toán: 3.40 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.00 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 2.40

09006724 ĐOÀN THỊ HẢI YẾN 15/10/2000 Nữ 071068506 Toán: 3.20 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.00 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 2.00

09006725 HOÀNG THỊ YẾN 18/05/2000 Nữ 071077445 Toán: 5.60 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.50 Sinh học: 5.00 KHTN: 4.83 Tiếng Anh: 3.60

09006726 LƯƠNG THỊ HẢI YẾN 27/07/2000 Nữ 071059295 Toán: 2.20 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.00 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 3.60

09006727 MA THỊ HẢI YẾN 16/02/2000 Nữ 071068375 Toán: 3.20 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5 Tiếng Anh: 2.00

09006728 VI THỊ HẢI YẾN 23/10/2000 Nữ 071077503 Toán: 5.60 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 8.25 GDCD: 8.75 KHXH: 7.58 Tiếng Anh: 4.60

09006729 ĐƯỜNG THỊ ANH 10/01/2000 Nữ 071059418 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.00 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 2.00

09006730 LÝ VĂN ANH 15/08/2000 Nam 071094319 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.25 GDCD: 5.00 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 2.80

09006731 NGUYỄN VĂN ANH 23/05/2000 Nam 071059382 Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.25 KHXH: 6.83 Tiếng Anh: 1.80

09006732 ĐOÀN THỊ ÁNH 04/08/2000 Nữ 071059405 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 3.50 GDCD: 6.00 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 2.60

09006733 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 20/10/2000 Nữ 071068599 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.75 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 2.80

09006734 PHAN NGỌC ÁNH 24/10/2000 Nữ 071082644 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.25 GDCD: 5.50 KHXH: 3.75 Tiếng Anh: 1.40 186

Page 187: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09006735 TÔ THỊ BẰNG 06/02/2000 Nữ 071068706 Toán: 4.20 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5 Tiếng Anh: 1.60

09006736 ÂU VĂN BÌNH 10/12/2000 Nam 071082775 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.25 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 1.80

09006737 LÝ THANH BÌNH 24/05/2000 Nữ 071068689 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.25 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 1.60

09006738 NGUYỄN THỊ THANH BÌNH 05/09/2000 Nữ 071085099 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 4.50 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 2.80

09006739 PHAN VĂN CẢNH 18/06/2000 Nam 071007889 Toán: 1.80 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.00 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 3.60

09006740 LÊ XUÂN CHÀO 24/08/2000 Nam 071059422 Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 4.75 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 3.40

09006741 HOÀNG THỊ CHÍ 08/03/2000 Nữ 071062258 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.25 GDCD: 5.25 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 1.40

09006742 PHẠM VĂN CHIẾN 23/01/2000 Nam 071082697 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.25 GDCD: 5.00 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 1.60

09006743 NGUYỄN THỊ CHINH 07/11/2000 Nữ 071068581 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.50 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 1.40

09006744 NGUYỄN THỊ CHÚC 22/01/2000 Nữ 071068575 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.25 KHXH: 6 Tiếng Anh: 3.00

09006745 HOÀNG THỊ CƯƠNG 20/05/2000 Nữ 071062270 Toán: 1.80 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.50 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 3.00

09006746 ÂU THẾ CƯỜNG 11/07/2000 Nam 071062287 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.25 GDCD: 6.25 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 2.60

09006747 HOÀNG VĂN CƯỜNG 19/04/2000 Nam 071082719 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.50 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 3.20

09006748 NGUYỄN XUÂN CƯỜNG 20/09/2000 Nam 071082663 Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.75 GDCD: 6.25 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 1.60

09006749 HOÀNG VĂN DIỆN 10/11/2000 Nam 071059394 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 4.75 KHXH: 4 Tiếng Anh: 2.60

09006750 PHÙNG NGỌC DUNG 30/06/2000 Nữ 071062297 Toán: 5.60 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.00 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 2.20

09006751 DƯƠNG VĂN DŨNG 06/03/2000 Nam 071062282 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 1.50 GDCD: 2.75 KHXH: 2.67 Tiếng Anh: 3.60

09006752 LÂM QUANG DUY 10/07/2000 Nam 071068613 Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 7.75 GDCD: 7.50 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 2.20

09006753 KHỔNG MINH DƯƠNG 06/06/2000 Nam 071094325 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.00 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 2.40

09006754 DƯƠNG THỊ ĐA 11/01/2000 Nữ 071082600 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.50 GDCD: 5.75 KHXH: 5 Tiếng Anh: 2.60

09006755 ÂU THỊ ĐẢNG 09/09/2000 Nữ 071085791 Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 4.25 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 2.80

09006756 ĐỖ THẾ ĐẠT 20/10/2000 Nam 071082978 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.50 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.00

09006757 LƯU XUÂN ĐẠT 25/09/2000 Nam 071068578 Toán: 5.20 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.25 Hóa học: 4.25 Sinh học: 5.25 KHTN: 4.25 Tiếng Anh: 3.00

09006758 QUÁCH ĐỊNH 10/11/2000 Nam 071082692 Toán: 1.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.25 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 2.20

09006759 LÝ VĂN ĐOÀN 05/05/1999 Nam 071082708 Toán: 2.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 3.75 GDCD: 5.75 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 2.00

09006760 SẦM MINH ĐÔ 26/08/2000 Nam 071068612 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.75 GDCD: 6.75 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 3.20

09006761 LÊ VĂN ĐỨC 27/07/2000 Nam 071082715 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.75 GDCD: 4.00 KHXH: 3.33 Tiếng Anh: 2.80

09006762 NGUYỄN THẾ ĐỨC 12/09/1999 Nam 071062230 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.50 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 2.40

09006763 HOÀNG THỊ GIANG 21/06/2000 Nữ 071062399 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 1.75 GDCD: 5.00 KHXH: 3.17 Tiếng Anh: 2.00

09006764 CAO VĂN HÀ 10/11/2000 Nam 071068695 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.50 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 3.20

09006765 ĐOÀN THỊ HÀ 20/09/2000 Nữ 071082699 Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 3.20

09006766 NGUYỄN THỊ HÀ 28/10/2000 Nữ 071085869 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.00 GDCD: 6.00 KHXH: 4 Tiếng Anh: 2.00

09006767 TRẦN THỊ HÀ 10/10/2000 Nữ 071068688 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 6.50 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 3.20

09006768 ĐÀM THỊ HỒNG HẠNH 12/09/2000 Nữ 071068628 Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.50 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.80

09006769 LÂM THỊ HẠNH 09/11/2000 Nữ 071068611 Toán: 5.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 4.25 GDCD: 7.00 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.40

09006770 NGUYỄN THỊ HẠNH 03/04/2000 Nữ 071068717 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.25 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 2.20 187

Page 188: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09006771 TRẦN THỊ HỒNG HẠNH 08/03/2000 Nữ 071059400 Toán: 2.80 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.25 GDCD: 4.25 KHXH: 4 Tiếng Anh: 1.60

09006772 SẦM VĂN HÀO 03/10/2000 Nam 071082687 Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.00 GDCD: 3.00 KHXH: 3.08 Tiếng Anh: 1.80

09006773 ÂU THỊ HẰNG 13/01/2000 Nữ 071059883 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.50 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 1.80

09006774 ÂU THỊ HẰNG 28/02/2000 Nữ 071082648 Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 2.50 GDCD: 7.00 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 2.40

09006775 ĐÀM VĂN HIÊN 19/04/1999 Nam 071063795 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 6.75 GDCD: 6.75 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 3.20

09006776 ĐÀM THU HIỀN 03/08/2000 Nữ 071059931 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.00 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.60

09006777 PHAN THỊ THU HIỀN 09/04/2000 Nữ 071059413 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.00 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 3.00

09006778 TRIỆU THỊ THU HIỀN 27/02/2000 Nữ 071062269 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.75 GDCD: 4.00 KHXH: 3.25 Tiếng Anh: 2.40

09006779 VƯƠNG VĂN HIỂN 19/01/2000 Nam 071096807 Toán: 2.80 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.25 GDCD: 4.25 KHXH: 3.5 Tiếng Anh: 2.60

09006780 TRẦN HỮU HIẾU 01/05/2000 Nam 071059398 Toán: 2.60 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.50 GDCD: 6.00 KHXH: 4 Tiếng Anh: 1.80

09006781 PHAN THỊ HOA 17/04/2000 Nữ 071059372 Toán: 4.80 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.75 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 3.60

09006782 TRỊNH ĐÌNH HÒA 04/12/2000 Nam 071059379 Toán: 6.80 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.75 Hóa học: 7.50 Sinh học: 5.25 KHTN: 6.17 Tiếng Anh: 4.40

09006783 HOÀNG VĂN HOÀN 01/02/2000 Nam 071068635 Toán: 4.20 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.00 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 2.60

09006784 TRẦN THỊ HOÀN 11/11/2000 Nữ 071068701 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.75 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 3.20

09006785 ĐƯỜNG VĂN HOÀNG 23/10/2000 Nam 071059415 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 5.25 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 2.40

09006786 NGUYỄN HUY HOÀNG 18/07/2000 Nam 071068576 Toán: 6.60 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.50 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.75 KHTN: 5.08 Tiếng Anh: 2.60

09006787 TRẦN VIỆT HOÀNG 22/04/2000 Nam 071059386 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.50 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 3.60

09006788 TRẦN VĂN HỘI 10/10/2000 Nam 071068579 Toán: 5.20 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.50 Sinh học: 6.50 KHTN: 6 Tiếng Anh: 4.60

09006789 TRẦN THỊ HỢP 23/07/2000 Nữ 071082637 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.25 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 2.40

09006790 ĐỖ VĂN HUÂN 15/10/1997 Nam 071058492 Toán: 1.80 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 4.25 KHXH: 4 Tiếng Anh: 1.80

09006791 LƯU VĂN HUÂN 25/10/2000 Nam 071076907 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.75 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 2.20

09006792 PHAN NGỌC HUÂN 15/04/2000 Nam 071068633 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.00 GDCD: 5.75 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 3.20

09006793 NGUYỄN THỊ HUẾ 25/11/2000 Nữ 132386766 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 2.40

09006794 DƯƠNG THỊ HUỆ 06/01/2000 Nữ 071062210 Toán: 2.20 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 4.00

09006795 ĐOÀN THỊ HUỆ 24/02/2000 Nữ 071068716 Toán: 5.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 7.25 GDCD: 8.50 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 4.20

09006796 TRẦN THỊ HUỆ 12/04/2000 Nữ 071068719 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 7.75 GDCD: 7.50 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 2.00

09006797 TRẦN THỊ HUỆ 17/07/2000 Nữ 071059612 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.75 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 2.80

09006798 BÌ ANH HÙNG 18/05/2000 Nam 071068721 Toán: 4.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.80

09006799 ĐỖ NGỌC HUY 17/05/2000 Nam 071062008 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 3.25 GDCD: 6.00 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 2.20

09006800 NGÔ BÁ HUY 31/01/2000 Nam 071059423 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.00 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 2.60

09006801 NGUYỄN VĂN HUY 18/01/2000 Nam 071068614 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.25 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 4.00

09006802 SẦM BÙI QUANG HUY 23/10/2000 Nam 071068698 Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.50 GDCD: 5.25 KHXH: 3.83 Tiếng Anh: 3.40

09006803 TRẦN NHƯ HUY 08/11/2000 Nam 071082681 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 5.25 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 3.20

09006804 TRẦN NHƯ HUY 18/11/2000 Nam 071068696 Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 5.25 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 3.00

09006805 BÙI THỊ HUYỀN 16/05/2000 Nữ 071068632 Toán: 3.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.75 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 2.60

09006806 DƯƠNG DƯƠNG HUYỀN 12/10/2000 Nữ 071082602 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.75 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 3.00 188

Page 189: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09006807 ĐỖ THỊ THANH HUYỀN 25/01/2000 Nữ 071087885 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.50 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 3.00

09006808 NGUYỄN THỊ HUYỀN 19/09/2000 Nữ 071091826 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 3.25 GDCD: 5.00 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 2.20

09006809 NỊNH THỊ THANH HUYỀN 16/06/2000 Nữ 071059936 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.00 GDCD: 5.50 KHXH: 3.5 Tiếng Anh: 4.20

09006810 PHÙNG KIM HUYỀN 30/06/2000 Nữ 071062296 Toán: 5.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 4.00

09006811 TRẦN THỊ HUYỀN 29/08/2000 Nữ 071059417 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.00 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 2.60

09006812 TRẦN THỊ THANH HUYỀN 22/12/2000 Nữ 071059942 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 2.80

09006813 DIÊU THỊ THANH HƯƠNG 04/03/2000 Nữ 071086353 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.25 GDCD: 8.00 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.00

09006814 ĐÀM THỊ HƯƠNG 03/02/2000 Nữ 071082603 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.75 GDCD: 5.00 KHXH: 3.67 Tiếng Anh: 2.80

09006815 ĐƯỜNG THỊ HƯƠNG 30/01/2000 Nữ 071059419 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 4.50 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 2.40

09006816 LÂM THỊ HƯƠNG 17/03/2000 Nữ 071068690 Toán: 3.80 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.25 GDCD: 5.25 KHXH: 3.83 Tiếng Anh: 2.20

09006817 ĐẶNG THỊ HƯỜNG 04/06/2000 Nữ 071082604 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.00 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 2.40

09006818 PHAN THỊ HƯỜNG 29/09/2000 Nữ 071059431 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.00 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 3.20

09006819 DƯƠNG NGỌC KHÁNH 02/01/2000 Nam 071062250 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.00 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.00

09006820 ÂU THỊ KHOA 05/06/2000 Nữ 071059882 Toán: 3.60 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.75 GDCD: 4.75 KHXH: 3.58 Tiếng Anh: 2.20

09006821 ÂU THỊ KIỂM 09/09/2000 Nữ 071059893 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 8.25 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 2.40

09006822 HOÀNG TRUNG KIÊN 27/06/2000 Nam 071059376 Toán: 3.40 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.00 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 2.80

09006823 HOÀNG TRUNG KIÊN 28/02/2000 Nam 071079678 Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.75 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 3.60

09006824 PHẠM DUY KIÊN 22/12/2000 Nam 071059404 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.50 Hóa học: 6.25 Sinh học: 5.00 KHTN: 5.58 Tiếng Anh: 3.80

09006825 PHẠM ĐÌNH KIÊN 20/12/1999 Nam 071082696 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 4.75 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 3.20

09006826 ĐÀM THỊ LAN 15/08/2000 Nữ 071059932 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.50 GDCD: 4.50 KHXH: 3.75 Tiếng Anh: 2.00

09006827 HOÀNG VĂN LÂM 19/02/2000 Nam 071059435 Toán: 2.60 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.50 GDCD: 4.00 KHXH: 3.25 Tiếng Anh: 3.00

09006828 ĐẶNG THỊ HOA LÊ 21/09/2000 Nữ 071059390 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 9.00 KHXH: 7 Tiếng Anh: 2.00

09006829 VI HẢI LIÊM 23/02/2000 Nam 071062253 Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.50 GDCD: 5.75 KHXH: 3.83 Tiếng Anh: 2.00

09006830 PHẠM QUỲNH LIÊN 18/06/2000 Nữ 071091411 Toán: 2.20 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 5.50 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.80

09006831 ĐẶNG THỊ MỸ LINH 19/01/2000 Nữ 071068664 Toán: 2.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.25 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 3.40

09006832 LẠI THỊ THÙY LINH 28/06/2000 Nữ 071068697 Toán: 5.00 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.50 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 3.20

09006833 LÊ THỊ LINH 04/12/2000 Nữ 071082584 Toán: 2.40 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 2.75 GDCD: 6.75 KHXH: 4 Tiếng Anh: 2.60

09006834 NGUYỄN MỸ LINH 25/10/2000 Nữ 071059391 Toán: 5.40 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.75 Hóa học: 4.75 Sinh học: 5.75 KHTN: 5.42 Tiếng Anh: 3.80

09006835 NGUYỄN THÙY LINH 02/06/2000 Nữ 071059387 Toán: 2.20 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.50 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.00

09006836 NGUYỄN THÙY LINH 24/06/2000 Nữ 071091828 Toán: 5.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.75 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 3.00

09006837 PHẠM THÙY LINH 03/12/2000 Nữ 071059388 Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.75 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 3.40

09006838 DƯƠNG THỊ LOAN 03/08/2000 Nữ 071062245 Toán: 4.60 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.25 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 2.00

09006839 LÝ THỊ LOAN 19/05/2000 Nữ 071059876 Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.25 GDCD: 3.50 KHXH: 3.25 Tiếng Anh: 2.20

09006840 ĐỖ QUÝ LỘC 21/01/2000 Nam 071087444 Toán: 2.80 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 2.75 GDCD: 4.25 KHXH: 3 Tiếng Anh: 1.60

09006841 LƯƠNG VĂN LỰC 12/12/2000 Nam 071068603 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.50 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 2.00

09006842 HOÀNG THỊ LƯƠNG 02/05/2000 Nữ 071082606 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 1.80 189

Page 190: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09006843 TRẦN THỊ LƯU 27/04/2000 Nữ 071059866 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.25 GDCD: 5.25 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 4.00

09006844 NGUYỄN THỊ KHÁNH LY 03/05/2000 Nữ 071068619 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.25 KHXH: 5 Tiếng Anh: 2.80

09006845 NGUYỄN THỊ KHÁNH LY 09/04/2000 Nữ 071068584 Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 7.50 GDCD: 8.00 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 5.80

09006846 LÊ THỊ TUYẾT MAI 10/03/2000 Nữ 071059373 Toán: 2.20 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.50 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 2.40

09006847 NGUYỄN THỊ QUỲNH MAI 15/04/2000 Nữ 071059407 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.50 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 4.60

09006848 TRẦN THỊ NGỌC MAI 04/01/2000 Nữ 071068597 Toán: 4.00 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 7.25 GDCD: 8.50 KHXH: 7 Tiếng Anh: 3.40

09006849 LÝ VĂN MẠNH 15/10/2000 Nam 071068623 Toán: 3.60 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 3.50 GDCD: 4.25 KHXH: 4 Tiếng Anh: 4.20

09006850 PHẠM VĂN MINH 01/07/2000 Nam 071059384 Toán: 5.80 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.50 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 2.60

09006851 ĐOÀN THỊ PHƯƠNG MY 30/09/2000 Nữ 071076857 Toán: 2.20 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.00 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 1.80

09006852 NGUYỄN THỊ TRÀ MY 09/09/2000 Nữ 071094457 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.25 GDCD: 4.00 KHXH: 3.42 Tiếng Anh: 3.00

09006853 ĐỖ VĂN NAM 15/01/2000 Nam 071082734 Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.25 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 2.00

09006854 TRẦN THỊ NGA 11/06/2000 Nữ 071082646 Toán: 2.40 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.50 GDCD: 6.00 KHXH: 4 Tiếng Anh: 3.00

09006855 ÂU THỊ NGÂN 21/08/2000 Nữ 071062256 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.00 GDCD: 5.50 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 2.00

09006856 PHẠM VĂN VŨ NGHĨA 24/06/2000 Nam 071059396 Toán: 2.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 3.50 GDCD: 4.50 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 4.00

09006857 NGUYỄN THỊ NGỌC 01/12/2000 Nữ 071059395 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.50 GDCD: 3.75 KHXH: 3.25 Tiếng Anh: 3.40

09006858 PHẠM BÍCH NGỌC 22/11/2000 Nữ 071082642 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 5.50 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 3.60

09006859 PHAN VĂN NGUYÊN 10/09/1999 Nam 071059755 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.25 KHXH: 5 Tiếng Anh: 3.60

09006860 TRẦN TRUNG NHẬT 21/11/2000 Nam 071062293 Toán: 2.60 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.50 GDCD: 5.25 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 3.20

09006861 TRẦN THỊ NHI 26/10/2000 Nữ 071086349 Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.25 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.80

09006862 PHẠM THỊ THÙY NHUNG 09/07/2000 Nữ 071068630 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.00 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.40

09006863 VI THỊ NHUNG 07/08/2000 Nữ 071082625 Toán: 2.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.00 GDCD: 6.00 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 3.20

09006864 TRẦN THỊ NIỆM 25/08/2000 Nữ 071062193 Toán: 2.80 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.75 GDCD: 6.25 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 3.00

09006865 HOÀNG XUÂN NINH 20/04/2000 Nam 071082717 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 4.75 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.40

09006866 TRIỆU QUANG NINH 06/10/1999 Nam 071062228 Toán: 2.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 4.00 KHXH: 3.67 Tiếng Anh: 2.60

09006867 HOÀNG THỊ KIỀU OANH 10/08/2000 Nữ 071094406 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 5.75 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 2.80

09006868 ĐƯỜNG THỊ PHÚC 15/04/2000 Nữ 071068598 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.50 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 2.60

09006869 LA THỊ PHƯƠNG 10/12/2000 Nữ 071068702 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 3.00

09006870 NGUYỄN DUY PHƯƠNG 17/08/2000 Nam 071076856 Toán: 3.80 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.25 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 2.80

09006871 VƯƠNG THỊ PHƯƠNG 28/09/2000 Nữ 071068710 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.75 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 3.00

09006872 HOÀNG THỊ KIM PHƯỢNG 01/09/2000 Nữ 071068618 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.00 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 2.60

09006873 NGUYỄN DUY QUANG 20/04/2000 Nam 071068580 Toán: 6.40 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.50 Hóa học: 6.75 Sinh học: 6.00 KHTN: 5.75 Tiếng Anh: 3.60

09006874 NGUYỄN VĂN QUANG 14/09/2000 Nam 071082654 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.00 GDCD: 6.75 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 2.80

09006875 SẦM MINH QUANG 09/10/2000 Nam 071068720 Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 5.75 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 1.60

09006876 LÂM THỊ QUẾ 21/07/2000 Nữ 071068626 Toán: 1.80 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 5.50 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.80

09006877 ĐÀM VĂN QUỐC 26/06/2000 Nam 071062248 Toán: 2.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 7.00 GDCD: 6.75 KHXH: 6 Tiếng Anh: 1.80

09006878 NGUYỄN NGỌC QUÝ 13/11/2000 Nam 071076899 Toán: 3.60 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.00 GDCD: 5.50 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 1.60 190

Page 191: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09006879 PHAN THỊ QUYÊN 03/03/2000 Nữ 071068625 Toán: 2.80 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 4.25 KHXH: 3.58 Tiếng Anh: 2.40

09006880 TÔ THỊ ĐINH QUYÊN 20/06/2000 Nữ 071062252 Toán: 3.60 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.75 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 2.20

09006881 ĐOÀN THỊ NHƯ QUỲNH 15/07/2000 Nữ 071068708 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.50 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 2.40

09006882 HOÀNG THỊ DIỄM QUỲNH 25/07/2000 Nữ 071068582 Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.00 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 2.80

09006883 NGUYỄN VĂN QUỲNH 25/06/2000 Nam 071059411 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 5.50 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 2.80

09006884 NỊNH THẾ QUỲNH 14/05/2000 Nam 071068616 Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 5.50 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 2.40

09006885 PHẠM THỊ QUỲNH 06/09/2000 Nữ 071059392 Toán: 4.60 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.50 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 3.00

09006886 ÂU THỊ SÁNG 08/12/2000 Nữ 071082671 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.50 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 2.40

09006887 HOÀNG VĂN SÁNG 10/08/1999 Nam 071068621 Toán: 1.60 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.50 GDCD: 5.00 KHXH: 3.83 Tiếng Anh: 1.80

09006888 TRẦN THỊ SEN 29/04/2000 Nữ 071068694 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.75 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.20

09006889 NGUYỄN HỒNG SƠN 01/10/2000 Nam 071068604 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.75 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 1.80

09006890 NGUYỄN HỒNG SƠN 29/04/2000 Nam 071068573 Toán: 4.60 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.00 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 2.40

09006891 NGUYỄN HỮU SƠN 14/10/2000 Nam 071068718 Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 2.75 GDCD: 4.75 KHXH: 3.17 Tiếng Anh: 1.60

09006892 VŨ NGỌC SƠN 15/03/2000 Nam 132386767 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.00 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 2.40

09006893 HOÀNG MINH SỸ 24/06/2000 Nam 071059430 Toán: 2.20 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.00 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.20

09006894 ĐƯỜNG NGỌC TÂM 28/01/2000 Nam 071059399 Toán: 1.80 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.50 GDCD: 5.00 KHXH: 3.67 Tiếng Anh: 2.00

09006895 BAN THỊ THẢO 14/11/2000 Nữ 071062272 Toán: 1.80 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.75 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 2.80

09006896 HÀ THỊ THẢO 30/10/2000 Nữ 071059408 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.00 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 2.80

09006897 HOÀNG THU THẢO 17/09/2000 Nữ 071068629 Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 3.50 GDCD: 5.00 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 2.80

09006898 LÃ THỊ TUYẾT THẢO 27/02/2000 Nữ 071059402 Toán: 4.20 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 8.25 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 2.20

09006899 LÂM THỊ THẢO 23/06/2000 Nữ 071082581 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 4.50 KHXH: 3.83 Tiếng Anh: 1.80

09006900 LÝ THỊ THẢO 10/07/2000 Nữ 071059420 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 5.50 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 2.00

09006901 TRẦN THỊ THẮM 06/11/2000 Nữ 071068583 Toán: 5.20 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.25 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 4.00

09006902 NGUYỄN ĐỨC THẮNG 08/09/2000 Nam 071076863 Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 2.75 GDCD: 4.75 KHXH: 3.58 Tiếng Anh: 2.40

09006903 VƯƠNG THỊ THẾ 25/08/2000 Nữ 071062241 Toán: 2.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.25 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.80

09006904 HOÀNG THỊ THIỆN 27/04/2000 Nữ 071062266 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 2.00 GDCD: 3.75 KHXH: 2.83 Tiếng Anh: 2.00

09006905 TRẦN THỊ THIỆP 18/05/2000 Nữ 071079155 Toán: 4.00 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.25 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 2.00

09006906 ÂU THỊ THÌN 21/12/2000 Nữ 071062261 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.00 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 3.20

09006907 VƯƠNG THỊ THÌN 10/02/2000 Nữ 071076914 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.00 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 2.80

09006908 LỤC THỊ BẢO THOA 01/07/2000 Nữ 071082586 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 5.50 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 3.20

09006909 TỐNG VĂN THUẬN 02/07/2000 Nam 071068654 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 2.50 GDCD: 5.00 KHXH: 3.33 Tiếng Anh: 2.60

09006910 LÊ THỊ THÙY 12/02/2000 Nữ 071059414 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.00 GDCD: 7.50 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 1.60

09006911 VŨ THỊ THÙY 13/07/2000 Nữ 071082628 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.00 KHXH: 5 Tiếng Anh: 2.80

09006912 ĐẶNG THỊ THỦY 13/08/2000 Nữ 071094424 Toán: 2.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.50 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 2.00

09006913 HOÀNG THỊ THÚY 28/02/2000 Nữ 071068631 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 3.50 GDCD: 4.50 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 2.80

09006914 TRẦN THỊ THÚY 19/10/1999 Nữ 071059796 Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.50 GDCD: 4.00 KHXH: 3.33 Tiếng Anh: 2.40 191

Page 192: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09006915 TÔ XUÂN THỤY 21/09/1999 Nam 071059737 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.50 GDCD: 5.25 KHXH: 3.83 Tiếng Anh: 3.60

09006916 ĐẶNG THỊ NHƯ THƯ 07/05/2000 Nữ 071076855 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.25 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.80

09006917 NGUYỄN CHÍ THỨC 24/01/2000 Nam 071068574 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.00 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 2.80

09006918 NGUYỄN VĂN THỰC 02/10/2000 Nam 071068577 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.25 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 2.40

09006919 VI THỊ THƯƠNG 19/10/2000 Nữ 071068693 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.25 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 3.00

09006920 TRẦN VĂN THƯỜNG 12/08/2000 Nam 071082677 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.50 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 3.20

09006921 HOÀNG VĂN THƯỢNG 01/04/2000 Nam 071079680 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.75 GDCD: 4.00 KHXH: 3.5 Tiếng Anh: 3.40

09006922 TRẦN MINH TIẾN 23/03/2000 Nam 071094356 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.75 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.20

09006923 TRẦN QUỐC TOẢN 12/09/2000 Nam 071068670 Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.50 GDCD: 4.25 KHXH: 3.58 Tiếng Anh: 2.40

09006924 HOÀNG THỊ THU TRANG 13/08/2000 Nữ 071082611 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 4.75 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 1.60

09006925 PHAN THỊ QUỲNH TRANG 18/12/2000 Nữ 071062170 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.25 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.00

09006926 TRẦN VĂN TRANG 07/08/2000 Nam 071094351 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 3.75 KHXH: 3.5 Tiếng Anh: 2.20

09006927 VƯƠNG THỊ THÙY TRANG 09/10/2000 Nữ 071068617 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.50 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 2.00

09006928 NGUYỄN THÀNH TRUNG 04/05/2000 Nam 071059378 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.25 GDCD: 5.25 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 3.00

09006929 TRẦN TRỌNG TRUNG 07/03/2000 Nam 071082676 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.50 KHXH: 6 Tiếng Anh: 2.80

09006930 TRẦN THỊ TRƯỜNG 10/11/2000 Nữ 071068622 Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.50 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 2.40

09006931 LÂM VĂN TUYÊN 23/05/2000 Nam 071094324 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 4.50 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 2.80

09006932 PHẠM THỊ TUYẾN 30/09/2000 Nữ 071082643 Toán: 2.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 5.50 KHXH: 5 Tiếng Anh: 2.80

09006933 PHAN ĐÌNH TUYẾN 25/07/2000 Nam 071068627 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 3.50 GDCD: 5.00 KHXH: 3.33 Tiếng Anh: 2.60

09006934 TRẦN THỊ ÁNH TUYẾT 16/05/2000 Nữ 071059948 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5 Tiếng Anh: 3.60

09006935 TRẦN THỊ TUYẾT 27/03/2000 Nữ 071062284 Toán: 2.80 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 5.00 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 1.60

09006936 LÊ VĂN TY 17/09/2000 Nam 071068699 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.25 GDCD: 5.00 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 2.40

09006937 PHAN THỊ VÂN 02/04/2000 Nữ 071082563 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.50 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 2.80

09006938 SẦM THỊ VÂN 01/08/2000 Nữ 071062257 Toán: 4.00 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 8.00 GDCD: 8.25 KHXH: 7.17 Tiếng Anh: 3.80

09006939 TRẦN THỊ VÂN 01/06/2000 Nữ 071062255 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.25 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 2.40

09006940 LÝ VĂN VIÊN 07/08/1999 Nam 071044831 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 5.00 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 2.60

09006941 BÀN MINH XUÂN 21/05/2000 Nam 071068672 Toán: 2.40 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 4.00 GDCD: 4.25 KHXH: 3.25 Tiếng Anh: 2.80

09006942 BAN THỊ YẾN 17/11/2000 Nữ 071062236 Toán: 2.40 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 2.75 GDCD: 6.00 KHXH: 4 Tiếng Anh: 3.00

09006943 TỐNG THỊ YẾN 05/02/2000 Nữ 071059389 Toán: 3.60 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.50 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 4.00

09006944 BÀN THỊ HÀ ANH 16/12/2000 Nữ 071098614 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.00 GDCD: 4.50 KHXH: 4 Tiếng Anh: 4.00

09006945 BÙI THẾ ANH 23/02/2000 Nam 071085373 Toán: 2.20 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.00 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 3.20

09006946 CAO TUẤN ANH 19/10/2000 Nam MI0900288020 Toán: 2.60 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.75 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 4.20

09006947 LÊ ĐẮC HOÀNG ANH 30/01/2000 Nam 071059225 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.75 KHXH: 6 Tiếng Anh: 5.00

09006948 PHẠM THỊ ANH 20/01/2000 Nữ 071098909 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.25 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 5.00

09006949 PHÙNG VĂN ANH 18/11/1999 Nam 071084398 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.50 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 3.80

09006950 TRIỆU TUẤN ANH 04/09/2000 Nam 071059233 Toán: 5.20 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.00 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 4.60 192

Page 193: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09006951 TRƯƠNG NGỌC CẢNH 19/08/2000 Nam 071085418 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.50 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 5.60

09006952 NGÔ CƯƠNG 18/06/1999 Nam 071059333 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 5.50 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.00

09006953 KIỀU QUỐC CƯỜNG 05/01/2000 Nam 071085050 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.00 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 4.20

09006954 NGUYỄN ĐỨC DOANH 04/02/2000 Nam 071059228 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.50 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 4.60

09006955 LÊ QUANG DUY 01/12/2000 Nam 071059241 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 3.75 GDCD: 5.25 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 3.60

09006956 MAI KHƯƠNG DUY 27/02/2000 Nam 071085429 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.25 KHXH: 7.25 Tiếng Anh: 3.20

09006957 ĐÀM THỊ DUYÊN 16/06/2000 Nữ 071084356 Toán: 2.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 4.75 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 4.80

09006958 ĐÀM THÙY DƯƠNG 18/10/2000 Nữ 071059237 Toán: 5.00 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.75 KHXH: 6 Tiếng Anh: 6.80

09006959 BÙI HUY ĐẠT 21/07/2000 Nam 071085391 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 3.75 Hóa học: 4.00 Sinh học: 6.25 KHTN: 4.67 Tiếng Anh: 3.80

09006960 TRIỆU TIẾN ĐIỆP 14/09/2000 Nam 071059254 Toán: 2.80 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.25 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 1.60

09006961 TRỊNH TUẤN ĐIỆP 01/08/2000 Nam 071085443 Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 5.50 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 4.80

09006962 BÙI CAO ĐỨC 12/02/2000 Nam 071059223 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.75 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 5.60

09006963 LÊ ANH ĐỨC 08/09/2000 Nam 091894619 Toán: 5.40 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 9.00 KHXH: 7.25 Tiếng Anh: 7.40

09006964 BÙI THỊ GIANG 10/05/2000 Nữ 071085302 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.00 KHXH: 6 Tiếng Anh: 5.20

09006965 NGUYỄN ĐỨC GIANG 11/01/2000 Nam 071085442 Toán: 6.20 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 5.75 Hóa học: 4.75 Sinh học: 6.00 KHTN: 5.5 Tiếng Anh: 6.00

09006966 TRIỆU THỊ HƯƠNG GIANG 23/09/1999 Nữ 071038775 Toán: 2.80 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.00 GDCD: 4.00 KHXH: 3.75 Tiếng Anh: 4.20

09006967 NGUYỄN VĂN GIÁP 04/10/2000 Nam 071085245 Toán: 2.60 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 5.75 KHXH: 5 Tiếng Anh: 4.40

09006968 BÙI THỊ THU HÀ 18/01/2000 Nữ 071084376 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.00 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.40

09006969 TRẦN VĂN HÀ 26/01/2000 Nam 071085416 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.25 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 2.80

09006970 MA THỊ HẰNG 17/04/2000 Nữ 071051532 Toán: 3.20 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.50 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 5.20

09006971 ÔNG THỊ HIỀN 12/02/2000 Nữ 071038762 Toán: 2.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.00 GDCD: 7.25 KHXH: 5 Tiếng Anh: 2.80

09006972 DƯƠNG VĂN HIẾU 22/09/2000 Nam 071085247 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.25 GDCD: 5.50 KHXH: 4 Tiếng Anh: 2.00

09006973 NGUYỄN NGỌC HIẾU 16/12/2000 Nam 071076769 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.00 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 3.60

09006974 NGUYỄN TRUNG HIẾU 15/05/2000 Nam 071085440 Toán: 3.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.75 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 3.40

09006975 TRẦN TRUNG HIẾU 15/02/2000 Nam 071059220 Toán: 5.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 7.75 GDCD: 6.75 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 5.20

09006976 HOÀNG THỊ THU HOÀI 19/06/1999 Nữ 071038756 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.00 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 0.80

09006977 NGUYỄN THỊ THU HOÀI 21/09/2000 Nữ 071085295 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.00 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 4.40

09006978 LƯƠNG NGỌC HOÀNG 14/10/2000 Nam 071059235 Toán: 2.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 5.25 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 2.60

09006979 NGUYỄN HUY HOÀNG 19/10/2000 Nam 071059245 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.25 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 4.40

09006980 TRẦN VIẾT HOÀNG 10/11/2000 Nam 071075206 Toán: 3.60 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 4.50 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 3.60

09006981 VŨ VĂN HUÂN 25/04/2000 Nam 071084402 Toán: 2.80 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.50 GDCD: 6.00 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 2.20

09006982 MA MẠNH HUẤN 01/09/2000 Nam 071082473 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.75 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 4.20

09006983 LÝ THỊ HUẾ 27/04/2000 Nữ 071076422 Toán: 5.80 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.25 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 3.80

09006984 ĐỖ HỮU HUY 08/12/2000 Nam 071085407 Toán: 3.20 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 5.50 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 3.00

09006985 NGUYỄN QUANG HUY 09/12/1999 Nam 071079114 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.75 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 4.80

09006986 KIM NGỌC HƯNG 16/03/2000 Nam 071059240 Toán: 5.80 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 2.25 Sinh học: 5.75 KHTN: 4.33 Tiếng Anh: 2.80 193

Page 194: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09006987 TÔ THỊ HƯƠNG 21/02/2000 Nữ 071085375 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 5.75 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 3.40

09006988 TRIỆU VĂN KHẢI 08/02/2000 Nam 071059253 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.25 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 2.80

09006989 NGUYỄN NGỌC KHÁNH 05/09/2000 Nam 071059246 Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 2.80

09006990 TRẦN TRUNG KIÊN 04/11/2000 Nam 071059224 Toán: 5.20 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.50 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 5.40

09006991 LƯƠNG NGỌC LAN 25/12/2000 Nữ 071085357 Toán: 5.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.50 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 3.80

09006992 ĐỖ VĂN LÂM 13/01/2000 Nam 071085408 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.50 KHXH: 5 Tiếng Anh: 1.40

09006993 LƯƠNG TÙNG LÂM 25/03/2000 Nam 071085390 Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 4.00 GDCD: 4.75 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 4.40

09006994 TRẦN NHẬT LỆ 11/08/2000 Nữ 071059219 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 3.00 GDCD: 7.00 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 4.40

09006995 MA THỊ LIÊN 21/09/2000 Nữ 071085362 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.00 KHXH: 4 Tiếng Anh: 2.60

09006996 HOÀNG THỊ LINH 18/06/2000 Nữ 071098908 Toán: 2.60 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.75 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 2.80

09006997 NGÔ THÙY LINH 09/02/2000 Nữ 071085283 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.00 GDCD: 3.75 KHXH: 3.75 Tiếng Anh: 3.80

09006998 NGUYỄN KHÁNH LINH 04/09/2000 Nữ 071059222 Toán: 5.20 Ngữ văn: 9.25 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 7.50 GDCD: 8.50 KHXH: 7.75 Tiếng Anh: 7.80

09006999 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 07/05/2000 Nữ 071059231 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.75 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 2.80

09007000 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 24/11/2000 Nữ 071059250 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.75 GDCD: 6.50 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 3.80

09007001 PHẠM THÁI LINH 02/09/2000 Nam 071085432 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.25 GDCD: 5.25 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 4.40

09007002 TRIỆU THỊ LINH 11/10/2000 Nữ 071059252 Toán: 4.60 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.25 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 5.80

09007003 ĐINH QUANG LONG 09/03/2000 Nam 071085403 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 5.25 KHXH: 4 Tiếng Anh: 2.40

09007004 ĐINH TIẾN LONG 20/12/2000 Nam 071085402 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.25 GDCD: 4.75 KHXH: 3.67 Tiếng Anh: 2.80

09007005 HOÀNG VIỆT LONG 12/04/2000 Nam 071085368 Toán: 2.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.25 GDCD: 5.50 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 3.20

09007006 LỤC MINH LONG 12/06/2000 Nam 071051541 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.00 GDCD: 5.25 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 4.60

09007007 ĐINH THỊ MAI 26/04/2000 Nữ 071077018 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 4.25 KHXH: 3.83 Tiếng Anh: 3.80

09007008 LÊ THU MAI 03/04/2000 Nữ 071085319 Toán: 4.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.25 KHXH: 6.92 Tiếng Anh: 3.20

09007009 LIÊU THÚY MAI 25/06/2000 Nữ 071085324 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.50 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 5.60

09007010 TRƯƠNG VĂN MẠNH 10/10/2000 Nam 071084400 Toán: 3.20 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 5.75 KHXH: 5 Tiếng Anh: 2.80

09007011 HOÀNG NGỌC MINH 09/02/2000 Nam 071059227 Toán: 4.00 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.50 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 3.40

09007012 PHẠM NGỌC MINH 06/11/2000 Nam 071061330 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 5.50 KHXH: 5 Tiếng Anh: 3.00

09007013 VŨ THỊ MINH 16/01/2000 Nữ 071084374 Toán: 4.20 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.75 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.80

09007014 NGUYỄN THỊ MÙI 20/10/2000 Nữ 071059239 Toán: 2.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.25 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 4.40

09007015 BÙI ĐỨC HẢI NAM 03/05/2000 Nam 071085393 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.25 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 4.40

09007016 NGUYỄN THỊ QUỲNH NAM 02/07/2000 Nữ 071051562 Toán: 4.80 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 7.25 GDCD: 7.75 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 2.80

09007017 TẠ NGỌC NAM 28/07/2000 Nam 071085436 Toán: 5.80 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 7.25 GDCD: 8.25 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 2.40

09007018 NGUYỄN THỊ NẾT 20/05/2000 Nữ 071085327 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 5.25 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 5.40

09007019 ÔNG THỊ NGA 10/09/2000 Nữ 071077145 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.75 KHXH: 7 Tiếng Anh: 3.40

09007020 TRIỆU THỊ NGÂN 28/05/2000 Nữ 071085383 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 3.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.50 KHTN: 4.5 Tiếng Anh: 3.40

09007021 BÙI XUÂN NGỌC 17/07/2000 Nam 071085394 Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.00 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 3.80

09007022 NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC 16/08/2000 Nữ 071051551 Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 5.75 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 3.60 194

Page 195: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09007023 HÀ DUY NHẤT 10/08/2000 Nam 071085249 Toán: 5.60 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.75 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 3.00

09007024 VŨ VĂN NHẬT 01/02/2000 Nam 071084404 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.25 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 3.20

09007025 NGUYỄN THỊ NHI 04/10/2000 Nữ 071077146 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.75 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 3.80

09007026 TRẦN PHƯƠNG NHUNG 27/12/2000 Nữ 071059247 Toán: 4.80 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 7.00 GDCD: 6.50 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 5.20

09007027 ĐOÀN THỊ NHƯ 10/12/2000 Nữ 071085311 Toán: 5.20 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.50 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 3.80

09007028 ĐINH THỊ THU PHƯƠNG 15/09/2000 Nữ 071085308 Toán: 4.20 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 7.50 GDCD: 8.00 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 3.40

09007029 ĐOÀN THÀNH PHƯƠNG 16/11/2000 Nam 071059234 Toán: 4.20 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.50 GDCD: 5.25 KHXH: 4 Tiếng Anh: 3.20

09007030 NGUYỄN CHÍ PHƯƠNG 12/02/2000 Nam 071059251 Toán: 5.20 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 3.75 Hóa học: 6.50 Sinh học: 6.25 KHTN: 5.5 Tiếng Anh: 3.00

09007031 PHẠM THỊ PHƯƠNG 14/01/2000 Nữ 071085341 Toán: 6.20 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.75 KHXH: 7.42 Tiếng Anh: 3.20

09007032 NGUYỄN DUY QUÂN 10/07/2000 Nam 071085412 Toán: 4.40 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 5.75 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 3.00

09007033 THOÓNG THỊ QUÝ 09/05/2000 Nữ 071085376 Toán: 2.00 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.25 GDCD: 7.75 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 3.40

09007034 NGÔ MẠNH TÀI 18/10/2000 Nam 071059242 Toán: 3.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 7.25 GDCD: 7.75 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 3.00

09007035 NGUYỄN THỊ THANH 05/04/2000 Nữ 071078272 Toán: 4.20 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.50 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 4.20

09007036 ĐỖ PHƯƠNG THẢO 22/08/2000 Nữ 071059232 Toán: 2.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 3.80

09007037 MA THỊ THẢO 30/01/2000 Nữ 071085336 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 2.80

09007038 TẠ THỊ THANH THẢO 31/10/2000 Nữ 071085366 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.75 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 4.20

09007039 VŨ PHƯƠNG THẢO 17/05/2000 Nữ 071059238 Toán: 6.00 Ngữ văn: 9.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.00 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 5.60

09007040 PHẠM ĐỨC THẮNG 21/03/2000 Nam 071085343 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.75 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 4.60

09007041 ĐÀM HUY THIỆN 06/01/2000 Nam 071084394 Toán: 2.80 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.25 GDCD: 7.75 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 6.00

09007042 NGUYỄN THỊ BIÊN THÙY 11/03/2000 Nữ 071085338 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.25 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 4.60

09007043 HOÀNG VĂN THỦY 04/01/2000 Nam 071085369 Toán: 5.60 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 7.75 GDCD: 7.50 KHXH: 7.17 Tiếng Anh: 3.80

09007044 ĐÀO LỆ THƯƠNG 20/10/2000 Nữ 071085305 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.50 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 4.20

09007045 ĐẶNG THỊ HOÀI THƯƠNG 09/02/2000 Nữ 071074049 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.75 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 5.40

09007046 LƯƠNG VĂN TIẾN 17/01/2000 Nam 071051544 Toán: 1.80 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.25 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 5.00

09007047 NGUYỄN VĂN TOÀN 20/02/2000 Nam 071085413 Toán: 3.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.50 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 2.40

09007048 NGUYỄN HUYỀN TRANG 01/11/2000 Nữ 071051550 Toán: 3.20 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 6.75 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 3.80

09007049 PHƯƠNG HUYỀN TRANG 20/07/2000 Nữ 071076661 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 3.75 KHXH: 3.67 Tiếng Anh: 4.60

09007050 TRẦN HƯƠNG TRANG 21/10/2000 Nữ 071051548 Toán: 2.80 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 3.80

09007051 TRẦN QUỲNH TRANG 26/01/2000 Nữ 071059221 Toán: 4.60 Ngữ văn: 8.75 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 8.25 GDCD: 8.25 KHXH: 7.33 Tiếng Anh: 4.80

09007052 NGUYỄN QUỐC TRƯỜNG 30/10/2000 Nam 071085415 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 4.00 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 5.20

09007053 PHẠM LAM TRƯỜNG 04/03/2000 Nam 071085435 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 5.75 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 4.80

09007054 NGUYỄN HUY TRƯỞNG 13/06/2000 Nam 071085449 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 7.50 GDCD: 7.00 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 5.40

09007055 LÊ ĐÌNH TÚ 28/03/2000 Nam 071085387 Toán: 4.20 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.75 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 3.40

09007056 NGUYỄN MINH TÚ 09/07/2000 Nam 071099716 Toán: 3.20 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.75 GDCD: 5.50 KHXH: 4 Tiếng Anh: 4.80

09007057 VI VĂN TÚ 09/09/2000 Nam 091896073 Toán: 5.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 7.50 GDCD: 8.00 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 4.40

09007058 TRIỆU VĂN TUẤN 23/12/2000 Nam 071084409 Toán: 4.80 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.25 KHXH: 5 Tiếng Anh: 5.20 195

Page 196: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09007059 ĐÀM VĂN TƯỜNG 24/09/2000 Nam 071084395 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.00 KHXH: 5 Tiếng Anh: 5.00

09007060 LƯƠNG KIỀU UYÊN 20/07/2000 Nữ 071059249 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.75 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 4.60

09007061 PHẠM THỊ THU UYÊN 17/03/2000 Nữ 071092977 Toán: 4.20 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.25 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 5.20

09007062 ĐINH QUANG VIỆT 04/04/2000 Nam 071085405 Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 4.75 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 3.20

09007063 NGUYỄN MINH VƯƠNG 22/01/2000 Nam 071098443 Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.00 GDCD: 6.25 KHXH: 4 Tiếng Anh: 4.20

09007064 NGUYỄN THỊ YẾN 12/06/2000 Nữ 071038774 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 4.75 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 5.00

09007065 LƯƠNG THẾ AN 14/07/2000 Nam 071067842 Toán: 3.80 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.00 KHXH: 5 Tiếng Anh: 2.00

09007066 DƯƠNG TUẤN ANH 19/04/2000 Nam 071046773 Toán: 4.20 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.25 GDCD: 6.50 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 2.80

09007067 ĐỖ THỊ NGỌC ANH 03/02/2000 Nữ 071091953 Toán: 4.80 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 8.25 GDCD: 9.25 KHXH: 7.25 Tiếng Anh: 2.60

09007068 LÊ THỊ HOÀI ANH 15/08/2000 Nữ 071071948 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.50 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 3.60

09007069 LÊ THỊ LAN ANH 27/10/2000 Nữ 071096223 Toán: 5.80 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 7.75 GDCD: 9.50 KHXH: 7.75 Tiếng Anh: 2.40

09007070 LÊ TUẤN ANH 06/06/2000 Nam 071097291 Toán: 4.40 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.50 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 2.80

09007071 LÊ TUẤN ANH 11/10/2000 Nam 071007059 Toán: 3.60 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 3.50 GDCD: 5.75 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 2.40

09007072 LỤC THỊ VÂN ANH 09/09/2000 Nữ 071046748 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.00 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 2.60

09007073 NGUYỄN THỊ LAN ANH 26/02/2000 Nữ 071097129 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.75 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 3.40

09007074 NGUYỄN TUẤN ANH 21/01/2000 Nam 071095531 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.25 KHXH: 6 Tiếng Anh: 2.40

09007075 NGUYỄN VÂN ANH 01/11/2000 Nữ 071086012 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.00 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 4.20

09007076 ÔN THẾ ANH 28/08/2000 Nam 071071798 Toán: 2.40 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 3.75 GDCD: 6.50 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 2.80

09007077 PHAN THỊ VÂN ANH 10/01/2000 Nữ 071068050 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.75 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 3.40

09007078 PHÓ TUẤN ANH 18/11/2000 Nam 071098451 Toán: 6.80 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.00 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 4.00

09007079 TRẦN THỊ LAN ANH 10/01/2000 Nữ 071067893 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.50 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 2.60

09007080 TRẦN THỊ VÂN ANH 16/01/2000 Nữ 071097246 Toán: 2.80 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 7.50 GDCD: 8.00 KHXH: 7 Tiếng Anh: 3.20

09007081 LA THỊ KIM ÁNH 25/07/2000 Nữ 071092045 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.25 GDCD: 5.75 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 2.20

09007082 ĐÀO VĂN BẢO 28/01/2000 Nam 071096355 Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 7.75 GDCD: 8.75 KHXH: 7.83 Tiếng Anh: 2.80

09007083 MÃ VĂN BẰNG 08/01/2000 Nam 071097796 Toán: 3.20 Ngữ văn: 1.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.75 GDCD: 5.50 KHXH: 4 Tiếng Anh: 3.80

09007084 NGUYỄN THẾ BẰNG 27/07/2000 Nam 071071759 Toán: 2.60 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.75 KHXH: 7 Tiếng Anh: 3.20

09007085 DIỆP THẾ BÌNH 10/11/2000 Nam 071094609 Toán: 2.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.25 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 3.00

09007086 LÊ TRỌNG BÌNH 14/08/2000 Nam 071073982 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.75 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 4.00

09007087 TRẦN NAM BỘ 26/07/2000 Nam 071098362 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.75 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 2.00

09007088 ĐÀM VĂN CẢNH 16/07/1999 Nam 071068056 Toán: 2.40 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.75 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 1.20

09007089 TRẦN ĐỨC CẢNH 21/04/2000 Nam 071097121 Toán: 4.20 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 3.50 KHXH: 4 Tiếng Anh: 4.60

09007090 TRẦN NGỌC CẢNH 12/12/2000 Nam 071093325 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.25 KHXH: 5 Tiếng Anh: 3.60

09007091 TRẦN THỊ CẤP 15/11/1999 Nữ 071067989 Toán: 4.80 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.50 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 3.60

09007092 THĂNG THỊ CHÂM 24/08/2000 Nữ 071046799 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.00 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 3.60

09007093 HOÀNG VĂN CHẤT 20/10/2000 Nam 071097116 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.75 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 3.60

09007094 ĐÀM TRỌNG CHÍ 09/06/2000 Nam 071068064 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.75 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.80 196

Page 197: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09007095 DƯƠNG VĂN CHIẾN 10/07/2000 Nam 071066047 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.25 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.60

09007096 NGUYỄN HỮU CHIẾN 10/02/2000 Nam 071097587 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 3.50 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 3.20

09007097 NGUYỄN VĂN CHIẾN 28/09/2000 Nam 071097794 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.75 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 2.80

09007098 BÙI THỊ CHINH 28/10/2000 Nữ 071067871 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.50 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 3.40

09007099 LƯU THỊ CHINH 25/11/2000 Nữ 071096368 Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.25 Hóa học: 5.75 Sinh học: 7.25 KHTN: 5.42 Tiếng Anh: 2.80

09007100 TRƯƠNG THỊ CHINH 19/11/2000 Nữ 071066073 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 2.75 GDCD: 3.00 KHXH: 2.83 Tiếng Anh: 3.20

09007101 VŨ THỊ CHINH 10/03/2000 Nữ 071068060 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.50 KHXH: 5 Tiếng Anh: 1.40

09007102 HOÀNG TIẾN CHUNG 08/08/2000 Nam 071092852 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.00 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 2.60

09007103 ÔN ĐỨC CHUNG 25/10/2000 Nam 071097294 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.00 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 1.80

09007104 NGUYỄN VĂN CHƯƠNG 15/05/2000 Nam 071068038 Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.25 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 1.60

09007105 LÊ TIẾN CÔNG 22/12/2000 Nam 071096360 Toán: 5.80 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.25 Hóa học: 3.50 Sinh học: 7.25 KHTN: 5 Tiếng Anh: 3.60

09007106 PHẠM THÀNH CÔNG 08/04/2000 Nam 071086434 Toán: 4.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 8.00 GDCD: 8.50 KHXH: 7.17 Tiếng Anh: 2.60

09007107 DIỆP THỊ KIM CÚC 11/11/2000 Nữ 071067991 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.25 Hóa học: 3.75 Sinh học: 5.75 KHTN: 4.25 Tiếng Anh: 3.80

09007108 ĐÀO THỊ CÚC 09/06/2000 Nữ 071097136 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.25 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 3.40

09007109 PHAN VĂN CƯỜNG 28/07/2000 Nam 071096758 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.25 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 2.20

09007110 NGUYỄN HƯƠNG DỊU 01/02/2000 Nữ 071068043 Toán: 1.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 5.75 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 4.40

09007111 DƯƠNG THỊ DUNG 07/10/2000 Nữ 071095471 Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.50 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 2.60

09007112 ĐÀO THỊ DUNG 16/09/2000 Nữ 071097256 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 4.25 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 2.80

09007113 NGUYỄN THỊ THÙY DUNG 11/08/2000 Nữ 071097250 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.50 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 5.00

09007114 DƯƠNG VĂN DŨNG 10/04/2000 Nam 071091967 Toán: 2.40 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 5.75 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 2.60

09007115 HÀ NGỌC DŨNG 01/07/2000 Nam 071086768 Toán: 1.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.00 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.00

09007116 TRẦN VĂN DŨNG 10/06/2000 Nam 071097592 Toán: 1.60 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 5.25 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 3.00

09007117 ĐỖ VĂN DUY 08/06/2000 Nam 071096356 Toán: 5.60 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.75 KHXH: 6.92 Tiếng Anh: 2.40

09007118 HOÀNG THỊ DUYÊN 03/06/2000 Nữ 071068080 Toán: 5.40 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 5.25 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 2.80

09007119 TRẦN MỸ DUYÊN 24/07/2000 Nữ 071068055 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.50 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 6.00

09007120 TRẦN QUANG DỰ 08/09/2000 Nam 071046800 Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.25 GDCD: 8.00 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 1.60

09007121 NGUYỄN VĂN DƯƠNG 12/07/2000 Nam 071046762 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.25 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 2.20

09007122 BÀNG MINH ĐẠI 28/02/2000 Nam 071071760 Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.60

09007123 NGUYỄN TRỌNG ĐẠI 29/11/2000 Nam 071067857 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 5.50 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 2.20

09007124 HOÀNG VĂN ĐẠO 22/05/2000 Nam 071098334 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.00 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 2.60

09007125 ĐÀO VĂN ĐẠT 22/09/2000 Nam 071086767 Toán: 3.20 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.00 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 2.20

09007126 ĐỖ TRỌNG ĐẠT 21/11/2000 Nam 071097582 Toán: 3.00 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.75 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 2.80

09007127 LỤC ĐỨC ĐOÀN 01/10/2000 Nam 071098179 Toán: 4.20 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 5.50 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 3.00

09007128 HUYÊN VĂN ĐÔNG 20/10/2000 Nam 071046720 Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.50 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.80

09007129 DƯƠNG MINH ĐỨC 06/08/2000 Nam 071096689 Toán: 3.20 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.00 GDCD: 5.25 KHXH: 4 Tiếng Anh: 3.80

09007130 LÊ VĂN ĐỨC 21/04/2000 Nam 071097239 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.00 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.40 197

Page 198: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09007131 ÔN VĂN ĐỨC 14/01/2000 Nam 071093100 Toán: 3.80 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.75 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 4.40

09007132 THĂNG VĂN ĐỨC 15/11/2000 Nam 071097297 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 8.50 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 4.20

09007133 ĐẰNG VĂN GIANG 19/09/2000 Nam 071046726 Toán: 2.40 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.00 GDCD: 7.25 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 3.20

09007134 NGUYỄN THỊ GIANG 21/01/2000 Nữ 071063996 Toán: 4.60 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 6.75 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 3.80

09007135 LÊ QUANG HÀ 01/02/2000 Nam 071097115 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 7.75 GDCD: 7.75 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 2.20

09007136 LÊ THỊ THU HÀ 10/01/2000 Nữ 071093098 Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.75 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 4.40

09007137 LÊ VĂN HÀ 24/08/2000 Nam 071067881 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.25 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 2.60

09007138 LỤC THỊ HÀ 10/09/1999 Nữ 071067847 Toán: 2.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.25 GDCD: 4.50 KHXH: 3.58 Tiếng Anh: 3.00

09007139 LỤC THỊ HÀ 29/08/2000 Nữ 071098168 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.25 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 3.00

09007140 NGUYỄN THỊ MỸ HÀ 20/01/2000 Nữ 071086612 Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.75 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 3.00

09007141 PHẠM THỊ HÀ 24/12/2000 Nữ 071096372 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.75 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 3.20

09007142 THĂNG THỊ HÀ 02/10/2000 Nữ 071068027 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.75 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 2.60

09007143 TRẦN THỊ HÀ 21/12/2000 Nữ 071096691 Toán: 2.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 2.50 GDCD: 4.50 KHXH: 3.33 Tiếng Anh: 2.60

09007144 TRƯƠNG HỒNG HÀ 06/09/2000 Nam 071066151 Toán: 2.60 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.25 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 2.60

09007145 TRƯƠNG THỊ THU HÀ 11/12/2000 Nữ 071071822 Toán: 3.00 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 2.75 GDCD: 2.75 KHXH: 2.92 Tiếng Anh: 3.00

09007146 VI THỊ HÀ 06/05/2000 Nữ 071046721 Toán: 2.60 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.25 GDCD: 6.50 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 4.00

09007147 ĐẶNG TRIỆU HẢI 09/09/2000 Nam 071098070 Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.75 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 3.40

09007148 ĐỖ VĂN HẢI 19/09/2000 Nam 071067984 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.00 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.80

09007149 NGUYỄN BÁ HẢI 01/01/2000 Nam 071092001 Toán: 2.40 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.25 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 2.60

09007150 NGUYỄN HỒNG HẢI 23/11/2000 Nam 071068068 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 8.00 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 2.40

09007151 ÔN CÁT HẢI 25/07/2000 Nam 071097910 Toán: 1.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.75 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 3.00

09007152 PHẠM ĐỨC HẢI 15/08/2000 Nam 071098534 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.75 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 2.00

09007153 DƯƠNG THỊ HẠNH 13/09/2000 Nữ 071066048 Toán: 2.40 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.75 KHXH: 5 Tiếng Anh: 3.40

09007154 LẠI THỊ HẠNH 25/11/2000 Nữ 071097133 Toán: 4.20 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 8.00 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 2.00

09007155 LÊ THỊ HẠNH 21/12/1999 Nữ 071097103 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.50 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 3.20

09007156 LỤC THỊ MỸ HẠNH 09/10/2000 Nữ 071068081 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.40

09007157 LƯU THỊ HẠNH 05/12/2000 Nữ 071097267 Toán: 2.60 Ngữ văn: 8.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.75 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 2.80

09007158 NGUYỄN THỊ HẠNH 09/04/2000 Nữ 071097128 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.25 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.60

09007159 NGUYỄN THỊ HẠNH 11/12/2000 Nữ 071092044 Toán: 5.20 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 7.50 GDCD: 8.50 KHXH: 7.25 Tiếng Anh: 4.40

09007160 NGUYỄN THỊ HẠNH 28/04/2000 Nữ 071086854 Toán: 3.80 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.50 KHXH: 6.83 Tiếng Anh: 1.80

09007161 TRẦN HỒNG HẠNH 19/01/2000 Nữ 071071743 Toán: 2.80 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.00 GDCD: 5.75 KHXH: 4 Tiếng Anh: 3.20

09007162 TRẦN VĂN HÀO 09/07/1999 Nam 071087021 Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.25 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 3.40

09007163 ĐẶNG THỊ HẰNG 17/12/2000 Nữ 071098169 Toán: 4.60 Ngữ văn: 8.75 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.25 KHXH: 6.92 Tiếng Anh: 5.40

09007164 ĐẰNG THỊ LỆ HẰNG 04/10/2000 Nữ 071086010 Toán: 6.20 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.50 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 3.40

09007165 SẦM THỊ HẰNG 25/04/2000 Nữ 071068031 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.00 GDCD: 4.75 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 2.20

09007166 ĐẰNG THỊ HÂN 29/10/2000 Nữ 071068087 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.25 KHXH: 5 Tiếng Anh: 4.20 198

Page 199: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09007167 PHẠM THỊ HẬU 29/02/2000 Nữ 071068086 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.75 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 3.20

09007168 TRƯƠNG KIM HẬU 15/11/2000 Nam 071094615 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.25 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 3.60

09007169 NGUYỄN THỊ MAI HIÊN 17/11/2000 Nữ 071091955 Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.75 Sinh học: 7.25 KHTN: 6.33 Tiếng Anh: 4.60

09007170 BẰNG THỊ HIỀN 26/07/2000 Nữ 071067889 Toán: 3.20 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.50 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 4.20

09007171 ĐỖ THỊ HIỀN 17/12/2000 Nữ 071087517 Toán: 2.60 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.75 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 2.80

09007172 HOÀNG VĂN HIỀN 01/07/1999 Nam 071098208 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 3.00

09007173 LẠI THỊ HIỀN 20/07/2000 Nữ 071097751 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.25 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 3.20

09007174 ÔN THỊ HIỀN 22/08/2000 Nữ 071086609 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.75 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 2.20

09007175 TRẦN THỊ HIỀN 07/04/2000 Nữ 071068079 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 4.25 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 2.00

09007176 TRẦN THỊ HIỀN 26/11/2000 Nữ 071071761 Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 3.75 GDCD: 5.25 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 3.20

09007177 VŨ THỊ HIỀN 20/08/2000 Nữ 071092114 Toán: 5.20 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 2.75 Hóa học: 4.75 Sinh học: 5.50 KHTN: 4.33 Tiếng Anh: 4.40

09007178 LÊ THẾ HIỂN 20/10/2000 Nam 071066156 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.75 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 3.00

09007179 NGUYỄN NGỌC HIỂN 07/05/2000 Nam 071093093 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 1.75 GDCD: 7.25 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 1.80

09007180 ĐẰNG VĂN HIỆP 30/08/2000 Nam 071096354 Toán: 6.60 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 3.25 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.00 KHTN: 4.42 Tiếng Anh: 2.60

09007181 NGUYỄN VĂN HIỆP 06/02/2000 Nam 071091970 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.75 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 3.60

09007182 PHÙNG THẾ HIỆP 16/07/2000 Nam 071043504 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 8.50 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 2.60

09007183 DIỆP MINH HIẾU 15/05/2000 Nam 071096353 Toán: 3.20 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 8.50 KHXH: 5 Tiếng Anh: 3.40

09007184 HÀ MINH HIẾU 10/08/1999 Nam 071067838 Toán: 2.60 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 3.75 GDCD: 8.25 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 3.40

09007185 HOÀNG TRUNG HIẾU 25/12/2000 Nam 071097241 Toán: 2.20 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 8.25 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 2.60

09007186 HOÀNG VĂN HIẾU 20/09/2000 Nam 071096814 Toán: 2.20 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 5.75 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.00

09007187 MIÊU VĂN HIẾU 28/11/1999 Nam 071097114 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 3.25 GDCD: 6.50 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 2.80

09007188 NGÔ MINH HIẾU 09/01/2000 Nam 071097795 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.50 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 2.40

09007189 NGUYỄN XUÂN HIẾU 24/10/2000 Nam 071068033 Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.00 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 3.40

09007190 TRẦN VĂN HIẾU 28/09/2000 Nam 071097120 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 8.00 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 1.40

09007191 TRƯƠNG MINH HIẾU 13/11/2000 Nam 071097626 Toán: 2.80 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.00 GDCD: 5.50 KHXH: 3.83 Tiếng Anh: 2.60

09007192 NGUYỄN ĐỨC HIỆU 04/02/1999 Nam 071067985 Toán: 2.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.50 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 2.40

09007193 DƯƠNG THỊ HOA 10/01/2000 Nữ 071066093 Toán: 3.20 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.50 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 3.00

09007194 DƯƠNG THỊ HOA 30/01/2000 Nữ 071066070 Toán: 2.40 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.00 GDCD: 5.75 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 1.00

09007195 NGUYỄN THỊ HOA 20/05/2000 Nữ 071096371 Toán: 3.60 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 7.50 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.00 KHXH: 7.5 Tiếng Anh: 4.40

09007196 TRƯƠNG THỊ HOA 12/07/2000 Nữ 071046777 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.00 GDCD: 7.00 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 2.40

09007197 VŨ THỊ HOA 15/10/2000 Nữ 071067867 Toán: 5.40 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.00 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 5.00

09007198 ĐỖ THỊ HÒA 18/09/2000 Nữ 071097255 Toán: 5.40 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 9.00 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 3.20

09007199 NGUYỄN VĂN HÒA 27/09/2000 Nam 071097588 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.75 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 3.00

09007200 PHẠM MINH HÒA 28/02/2000 Nữ 071092735 Toán: 3.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.50 KHXH: 6 Tiếng Anh: 3.00

09007201 NGUYỄN THỊ HOÀI 30/10/2000 Nữ 071066083 Toán: 4.60 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.75 KHXH: 6 Tiếng Anh: 2.20

09007202 PHAN THỊ HOÀI 22/12/2000 Nữ 071096692 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.75 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 3.60 199

Page 200: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09007203 HÀ THỊ MỸ HOAN 24/03/2000 Nữ 071086348 Toán: 2.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 9.50 KHXH: 6 Tiếng Anh: 2.80

09007204 HOÀNG VĂN HOÀN 03/03/2000 Nam 071098377 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.50 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 3.40

09007205 DƯƠNG NGỌC HOÀNG 03/07/2000 Nam 071087491 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.75 GDCD: 6.50 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 1.60

09007206 LẠI VŨ HOÀNG 04/01/2000 Nam 071068013 Toán: 2.80 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.00 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 2.20

09007207 LƯU VĂN HOÀNG 19/08/2000 Nam 071097631 Toán: 4.60 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.50 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 3.40

09007208 TRƯƠNG VIỆT HOÀNG 07/12/2000 Nam 071067853 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.50 GDCD: 6.50 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 2.60

09007209 DƯƠNG VĂN HOÀNH 15/10/2000 Nam 071096002 Toán: 2.80 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 3.20

09007210 LƯƠNG THỊ HỒNG 16/03/2000 Nữ 071068082 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.75 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 3.40

09007211 TRẦN THỊ HỒNG 01/06/2000 Nữ 071093094 Toán: 3.60 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 3.75 GDCD: 4.00 KHXH: 3.17 Tiếng Anh: 3.40

09007212 DIỆP THỊ HUỆ 06/09/2000 Nữ 071068094 Toán: 2.60 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.75 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 1.80

09007213 NGUYỄN THỊ HUỆ 01/02/2000 Nữ 071096215 Toán: 2.40 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.75 GDCD: 6.50 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 2.40

09007214 TRẦN THỊ HUỆ 05/05/2000 Nữ 071097127 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.00 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 2.60

09007215 DIỆP PHI HÙNG 03/01/1999 Nam 071079734 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.50 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 4.40

09007216 ĐỖ TUẤN HÙNG 07/01/2000 Nam 071093327 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.25 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.80

09007217 HÀ VĂN HÙNG 28/12/2000 Nam 071066118 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.25 GDCD: 6.00 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 3.00

09007218 NGUYỄN MẠNH HÙNG 01/03/2000 Nam 071092004 Toán: 2.60 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 5.00 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 2.00

09007219 PHẠM VĂN HÙNG 12/02/1998 Nam 071067844 Toán: 4.40 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 2.75 GDCD: 3.75 KHXH: 2.75 Tiếng Anh: 3.60

09007220 TRẦN PHẠM MẠNH HÙNG 24/02/2000 Nam 071083709 Toán: 6.40 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.75 Sinh học: 5.00 KHTN: 4.58 Tiếng Anh: 7.20

09007221 TRẦN QUỐC HÙNG 19/04/2000 Nam 071068032 Toán: 3.60 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.75 GDCD: 5.00 KHXH: 3.67 Tiếng Anh: 2.60

09007222 LÝ VĂN HUY 10/08/2000 Nam 071088806 Toán: 2.40 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 7.25 GDCD: 8.50 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 2.20

09007223 NGUYỄN QUANG HUY 02/10/2000 Nam 071067998 Toán: 4.60 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.50 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 1.80

09007224 DƯƠNG THỊ HUYỀN 23/01/2000 Nữ 071092043 Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 5.00 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 2.60

09007225 ĐÀM THỊ THANH HUYỀN 19/08/2000 Nữ 071097125 Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.75 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.20

09007226 ĐINH THỊ THU HUYỀN 08/04/2000 Nữ 071084364 Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.25 KHXH: 6 Tiếng Anh: 2.40

09007227 PHẠM NGỌC HUYỀN 10/05/2000 Nữ 071090765 Toán: 7.40 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 5.25 Hóa học: 6.50 Sinh học: 6.50 KHTN: 6.08 Tiếng Anh: 4.20

09007228 PHẠM THU HUYỀN 27/06/2000 Nữ 071091240 Toán: 2.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.75 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 2.20

09007229 SẦM THỊ THANH HUYỀN 17/11/2000 Nữ 071091954 Toán: 3.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.00 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 2.40

09007230 TRƯƠNG THỊ NGỌC HUYỀN 06/03/2000 Nữ 071083665 Toán: 4.00 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.50 KHXH: 5 Tiếng Anh: 3.00

09007231 BÙI VĂN HƯNG 15/04/2000 Nam 071096352 Toán: 3.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.00 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 4.60

09007232 NGUYỄN VĂN HƯNG 12/05/2000 Nam 071097113 Toán: 3.20 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.25 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 2.00

09007233 VŨ NGỌC HƯNG 22/08/2000 Nam 071067841 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.00 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 4.20

09007234 BÙI THỊ HƯƠNG 21/05/2000 Nữ 071092038 Toán: 4.80 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.50 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 2.60

09007235 DƯƠNG THỊ HƯƠNG 10/09/2000 Nữ 071098014 Toán: 2.40 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.25 GDCD: 5.25 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 3.20

09007236 ĐỖ THỊ HƯƠNG 25/09/2000 Nữ 071095462 Toán: 6.80 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.25 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 2.80

09007237 LÂM THỊ HƯƠNG 17/09/2000 Nữ 071086853 Toán: 3.20 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.75 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 4.20

09007238 LƯƠNG THỊ THU HƯƠNG 23/02/2000 Nữ 071092904 Toán: 4.20 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 7.25 GDCD: 8.25 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 3.20 200

Page 201: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09007239 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 11/10/2000 Nữ 071094815 Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 4.25 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.50 KHTN: 5.58 Tiếng Anh: 3.80

09007240 NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG 14/11/2000 Nữ 071096760 Toán: 5.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.50 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 2.60

09007241 PHÙNG THỊ HƯƠNG 03/04/2000 Nữ 071066078 Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.50 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 2.40

09007242 TRẦN THỊ HƯƠNG 15/02/2000 Nữ 071046074 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 8.00 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 3.60

09007243 VŨ LAN HƯƠNG 12/11/2000 Nữ 071068075 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.50 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 1.80

09007244 LÊ THỊ HƯỜNG 02/10/2000 Nữ 071086641 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 2.50 GDCD: 5.75 KHXH: 3.83 Tiếng Anh: 3.20

09007245 NGUYỄN THỊ THU HƯỜNG 12/03/2000 Nữ 071087270 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.25 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 1.60

09007246 PHÙNG THUÝ HƯỜNG 29/05/2000 Nữ 071086331 Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.00 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 3.20

09007247 TRẦN THỊ HƯỜNG 19/01/2000 Nữ 071092637 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 2.20

09007248 LƯƠNG ĐÌNH KHẢI 03/10/2000 Nam 071092035 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.75 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 2.80

09007249 DƯƠNG KIM KHÁNH 01/07/2000 Nam 071097578 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 5.50 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 3.00

09007250 DƯƠNG QUỐC KHÁNH 10/11/2000 Nam 071066079 Toán: 4.60 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.75 GDCD: 4.00 KHXH: 3.42 Tiếng Anh: 2.80

09007251 PHẠM QUỐC KHÁNH 02/09/2000 Nam 071007053 Toán: 6.60 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 3.75 Hóa học: 4.75 Sinh học: 5.00 KHTN: 4.5 Tiếng Anh: 1.80

09007252 SẦM VĂN KHÁNH 07/02/2000 Nam 071098315 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.50 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 2.20

09007253 HOÀNG THỊ KHOA 26/04/2000 Nữ 071096330 Toán: 2.80 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.75 GDCD: 5.00 KHXH: 3.75 Tiếng Anh: 2.00

09007254 LỤC MINH KHÔI 12/08/2000 Nam 071067877 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.75 GDCD: 7.50 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.40

09007255 HOÀNG THỊ KHUYÊN 12/06/2000 Nữ 071096122 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.75 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 3.00

09007256 TRẦN THỊ KHUYÊN 13/09/2000 Nữ 071097245 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.25 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 2.20

09007257 PHAN TRUNG KIÊN 16/01/2000 Nam 071097590 Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 5.25 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 2.80

09007258 TRỪ MINH KIÊN 28/07/2000 Nam 071083711 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.00 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 2.40

09007259 VƯƠNG VĂN KIỀU 08/03/2000 Nam 071098444 Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.75 GDCD: 5.25 KHXH: 3.75 Tiếng Anh: 2.60

09007260 TRẦN VĂN KIM 01/10/2000 Nam 071091994 Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.50 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 3.40

09007261 NỊNH THỊ KÝ 29/08/2000 Nữ 071046824 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 6.75 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.40

09007262 DƯƠNG THỊ LAN 04/06/2000 Nữ 071066067 Toán: 3.20 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 5.75 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 2.80

09007263 ĐẶNG THỊ LAN 10/04/2000 Nữ 071067884 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 8.25 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 2.20

09007264 ĐINH THỊ THÚY LAN 15/09/2000 Nữ 071097135 Toán: 4.60 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 7.25 GDCD: 9.50 KHXH: 7.58 Tiếng Anh: 3.80

09007265 PHÓ THỊ LAN 15/10/2000 Nữ 071067845 Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.25 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.20

09007266 NGÀN LÂM LÂM 15/07/2000 Nữ 071097238 Toán: 3.20 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.50 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 1.80

09007267 NGUYỄN KHẮC TÙNG LÂM 07/01/2000 Nam 071091695 Toán: 3.20 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 8.25 Địa lí: 7.50 GDCD: 8.25 KHXH: 8 Tiếng Anh: 2.40

09007268 NGUYỄN THÀNH LÂM 12/10/2000 Nam 071098359 Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 2.00

09007269 LÊ THỊ LIÊN 22/08/2000 Nữ 071046737 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 7.75 GDCD: 8.75 KHXH: 7.25 Tiếng Anh: 3.20

09007270 CHU THỊ LINH 28/10/2000 Nữ 071067879 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.50 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 4.80

09007271 CHU THỊ THÙY LINH 06/07/2000 Nữ 071068047 Toán: 4.60 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.50 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 3.20

09007272 DIỆP QUANG LINH 28/10/2000 Nam 071097577 Toán: 2.60 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.25 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 2.20

09007273 ĐÀM THỊ DIỆU LINH 24/09/2000 Nữ 071087016 Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.75 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 2.80

09007274 HOÀNG THỊ LINH 15/09/2000 Nữ 071098170 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 8.75 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 3.60 201

Page 202: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09007275 HOÀNG VĂN LINH 18/09/2000 Nam 071091995 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.75 KHXH: 6 Tiếng Anh: 4.00

09007276 LÊ THỊ LINH 23/09/2000 Nữ 071083684 Toán: 5.40 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.00 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 2.00

09007277 NGUYỄN LINH LINH 22/10/2000 Nữ 071098372 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 5.75 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 2.20

09007278 NGUYỄN THỊ LINH 06/02/2000 Nữ 071096694 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.75 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 2.40

09007279 NGUYỄN THỊ LINH 11/08/2000 Nữ 071086851 Toán: 1.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.50 GDCD: 5.50 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 2.80

09007280 NGUYỄN THỊ LINH 15/11/2000 Nữ 071046698 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.00 GDCD: 4.25 KHXH: 3.83 Tiếng Anh: 2.00

09007281 NGUYỄN THỊ LINH 25/10/2000 Nữ 071067986 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.50 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 3.00

09007282 NGUYỄN THỊ THUỲ LINH 02/02/2000 Nữ 071097269 Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.25 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 2.80

09007283 NGUYỄN THỊ THUÝ LINH 09/06/2000 Nữ 071068028 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 2.40

09007284 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 23/04/2000 Nữ 071046046 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.00 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.40

09007285 ÔN THỊ LINH 05/01/2000 Nữ 071046140 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.25 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 1.40

09007286 PHÙNG THUỲ LINH 05/05/2000 Nữ 071083696 Toán: 2.40 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.25 GDCD: 4.25 KHXH: 3.5 Tiếng Anh: 2.00

09007287 TRẦN THỊ LINH 28/10/2000 Nữ 071097248 Toán: 5.60 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 8.00 KHXH: 6 Tiếng Anh: 3.00

09007288 TRẦN THỊ MỸ LINH 16/10/2000 Nữ 071092113 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 1.60

09007289 TRẦN THỊ PHƯƠNG LINH 01/07/2000 Nữ 071096690 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.25 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.80

09007290 TRIỆU THỊ LINH 29/12/2000 Nữ 071086858 Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.00 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.40

09007291 TRƯƠNG THỊ LINH 28/03/2000 Nữ 071046730 Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.75 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 2.60

09007292 HOÀNG THỊ LOAN 28/04/2000 Nữ 071067864 Toán: 2.40 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.00 GDCD: 6.50 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 3.20

09007293 LẠI THỊ LOAN 26/09/2000 Nữ 071068037 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.50 GDCD: 6.50 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 2.60

09007294 LƯU THỊ ÁNH LOAN 10/10/2000 Nữ 071096329 Toán: 6.20 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.75 Hóa học: 4.00 Sinh học: 5.00 KHTN: 4.58 Tiếng Anh: 2.80

09007295 TRẦN THỊ LOAN 02/09/2000 Nữ 071097638 Toán: 2.40 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.25 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 1.80

09007296 TRẦN THỊ LOAN 06/01/2000 Nữ 071071806 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.00 KHXH: 6 Tiếng Anh: 3.60

09007297 TRẦN THỊ LOAN 09/10/2000 Nữ 071093859 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.25 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 2.60

09007298 HOÀNG THẾ LONG 12/09/2000 Nam 071097277 Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 5.00 KHXH: 4 Tiếng Anh: 3.00

09007299 LỤC VĂN LONG 20/08/2000 Nam 071066069 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 2.00 GDCD: 6.50 KHXH: 3.67 Tiếng Anh: 2.60

09007300 NỊNH QUANG LONG 20/08/2000 Nam 071046812 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.00 GDCD: 7.00 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 3.60

09007301 PHẠM VĂN LONG 15/04/2000 Nam 071097123 Toán: 3.80 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.00 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 2.40

09007302 PHÙNG HẢI LONG 18/06/2000 Nam 071076709 Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 3.25 GDCD: 6.50 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 1.60

09007303 TRIỆU THANH LONG 14/07/2000 Nam 071092009 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 5.00 KHXH: 5 Tiếng Anh: 2.40

09007304 TRẦN THỊ LỢI 08/01/2000 Nữ 071097126 Toán: 5.40 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.00 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 3.20

09007305 CHU THỊ LƯƠNG 27/10/2000 Nữ 071046740 Toán: 1.20 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.75 GDCD: 5.75 KHXH: 4 Tiếng Anh: 2.00

09007306 DƯƠNG THỊ LƯƠNG 03/07/2000 Nữ 071055961 Toán: 3.20 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 8.50 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 2.80

09007307 TRẦN THU LƯƠNG 18/12/2000 Nữ 071071717 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.00 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 1.60

09007308 ĐẶNG DƯƠNG KHÁNH LY 24/08/2000 Nữ 071087198 Toán: 4.20 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.00 GDCD: 6.75 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 3.40

09007309 LIỄU THỊ THÚY LY 12/08/2000 Nữ 071096809 Toán: 2.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.00 GDCD: 6.00 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 2.60

09007310 HOÀNG THỊ MAI 13/12/2000 Nữ 071096801 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.25 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 2.80 202

Page 203: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09007311 HOÀNG VĂN MẠNH 03/02/2000 Nam 071095757 Toán: 1.80 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.75 GDCD: 5.25 KHXH: 4 Tiếng Anh: 4.40

09007312 NGUYỄN ĐỨC MẠNH 17/08/2000 Nam 071068009 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.50 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 2.00

09007313 CHU THỊ MỊ 15/11/2000 Nữ 071067876 Toán: 2.20 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 5.00 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 3.80

09007314 ÔN THỊ MIỀN 15/12/2000 Nữ 071046729 Toán: 2.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 5.50 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 3.00

09007315 HẦU NHẬT MINH 10/07/1999 Nam 071073998 Toán: 2.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.00 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 3.00

09007316 NGUYỄN THỊ MINH 04/10/2000 Nữ 071046747 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.00 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 3.40

09007317 TRẦN CÔNG MINH 01/11/2000 Nam 071097791 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.50 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 2.20

09007318 ĐÀM THỊ MƠ 19/05/2000 Nữ 071097264 Toán: 2.20 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 5.50 KHXH: 4 Tiếng Anh: 4.00

09007319 TRẦN THỊ MƠ 16/05/2000 Nữ 071097082 Toán: 2.60 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 8.25 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 2.20

09007320 HOÀNG THỊ MÙI 06/11/2000 Nữ 071067990 Toán: 3.80 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.50 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 2.20

09007321 BÙI VŨ TRÀ MY 20/08/2000 Nữ 071083722 Toán: 3.80 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 5.00 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 3.00

09007322 NGUYỄN HUYỀN MY 04/01/2000 Nữ 071067872 Toán: 4.20 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.75 GDCD: 6.75 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 4.00

09007323 VƯƠNG THỊ THÙY MỸ 09/10/2000 Nữ 071067873 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 8.00 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 2.20

09007324 ĐẰNG PHƯƠNG NAM 08/05/1999 Nam 071068017 Toán: 4.20 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.25 GDCD: 5.25 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 2.40

09007325 NGUYỄN HOÀNG NAM 18/09/2000 Nam 071087278 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.50 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 2.60

09007326 NGUYỄN QUỐC NAM 13/02/2000 Nam 071096799 Toán: 2.20 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 3.50 GDCD: 4.75 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 3.20

09007327 VŨ HOÀNG NAM 04/07/2000 Nam 071097298 Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.25 GDCD: 5.00 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 2.40

09007328 TRẦN THỊ NĂM 05/10/2000 Nữ 071086015 Toán: 2.60 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.50 GDCD: 4.50 KHXH: 3.42 Tiếng Anh: 3.80

09007329 CHU THỊ NGA 20/08/2000 Nữ 071046731 Toán: 3.20 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.50 GDCD: 4.50 KHXH: 3.67 Tiếng Anh: 3.20

09007330 DIỆP THỊ NGA 12/03/2000 Nữ 071083723 Toán: 3.80 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.00 GDCD: 6.50 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 2.20

09007331 DƯƠNG THỊ NGA 02/11/2000 Nữ 071087095 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 3.75 Hóa học: 2.75 Sinh học: 5.00 KHTN: 3.83 Tiếng Anh: 2.60

09007332 ĐỖ THỊ NGA 28/05/2000 Nữ 071043515 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.00 GDCD: 6.00 KHXH: 3.75 Tiếng Anh: 2.20

09007333 BÀN THỊ HỒNG NGÁT 28/02/2000 Nữ 071086856 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.25 GDCD: 7.50 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 2.80

09007334 TRƯƠNG THỊ KIM NGÂN 28/12/2000 Nữ 071068067 Toán: 2.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 8.25 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 2.60

09007335 HOÀNG TRẦN NGHĨA 02/04/2000 Nam 071068096 Toán: 3.40 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 5.25 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 4.40

09007336 TRẦN ĐẠI NGHĨA 03/06/2000 Nam 071097119 Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 7.75 GDCD: 7.00 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 3.20

09007337 TRẦN VĂN NGHIÊM 23/08/2000 Nam 071068018 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.00 KHXH: 4 Tiếng Anh: 4.60

09007338 CHU VĂN NGHIỆP 30/11/2000 Nam 071097575 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.25 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 3.00

09007340 NGUYỄN HỒNG NGỌC 03/11/2000 Nữ 071096328 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.50 KHXH: 5 Tiếng Anh: 2.40

09007341 NGUYỄN THU NGỌC 23/11/2000 Nữ 071068041 Toán: 2.60 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.50 KHXH: 5 Tiếng Anh: 2.40

09007342 HOÀNG ĐỨC NGUYÊN 15/09/2000 Nam 071067892 Toán: 2.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 5.25 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 5.00

09007343 LÊ THỊ NGUYÊN 17/08/2000 Nữ 071095532 Toán: 3.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.75 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 2.40

09007344 DƯƠNG THỊ MINH NGUYỆT 10/06/2000 Nữ 071096365 Toán: 4.80 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 9.25 KHXH: 6.92 Tiếng Anh: 6.80

09007345 HOÀNG THỊ MINH NGUYỆT 24/08/2000 Nữ 071067869 Toán: 2.20 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.75 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 3.60

09007346 LÊ THỊ NGUYỆT 04/09/1999 Nữ 071068061 Toán: 2.40 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.25 GDCD: 6.00 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 3.20

09007347 NGUYỄN THỊ NGUYỆT 14/09/2000 Nữ 071094607 Toán: 3.00 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 7.50 GDCD: 9.00 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 2.60 203

Page 204: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09007348 NGUYỄN THỊ NHÀN 01/12/2000 Nữ 071067868 Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.75 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 2.20

09007349 PHẠM THỊ NHÀN 20/12/2000 Nữ 071086855 Toán: 2.20 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 1.75 GDCD: 2.50 KHXH: 2.25 Tiếng Anh: 2.60

09007350 TRIỆU THỊ THANH NHÀN 01/11/2000 Nữ 071076687 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.50 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 3.20

09007351 LA THỊ NHÂN 19/07/2000 Nữ 071086053 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 3.50 KHXH: 3.83 Tiếng Anh: 1.60

09007352 VŨ LONG NHẬT 01/08/2000 Nam 071091987 Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.25 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 4.00

09007353 NGUYỄN THỊ NHỊ 25/12/2000 Nữ 071067987 Toán: 2.20 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.25 GDCD: 7.00 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 3.40

09007354 TRẦN THỊ NHỊ 01/02/2000 Nữ 071086643 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.50 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 2.20

09007355 ĐẶNG THỊ NHUNG 02/06/2000 Nữ 071097644 Toán: 1.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.00 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 3.40

09007356 HOÀNG THỊ HỒNG NHUNG 13/07/2000 Nữ 071087014 Toán: 5.60 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.75 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 3.60

09007357 HOÀNG THỊ NHUNG 30/01/2000 Nữ 071097596 Toán: 3.40 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.00 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 4.60

09007358 NGUYỄN THỊ NHUNG 17/10/2000 Nữ 071068073 Toán: 5.60 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 8.00 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 5.00

09007359 PHẠM THỊ NHUNG 21/09/2000 Nữ 071096373 Toán: 8.60 Ngữ văn: 8.50 Vật lí: 5.25 Hóa học: 8.00 Sinh học: 7.75 KHTN: 7 Tiếng Anh: 4.40

09007360 TRẦN PHƯƠNG NHUNG 02/11/2000 Nữ 071095460 Toán: 7.20 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 7.25 GDCD: 8.25 KHXH: 6.83 Tiếng Anh: 7.00

09007361 TRẦN THỊ HỒNG NHUNG 24/07/2000 Nữ 071071813 Toán: 5.40 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.75 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 2.00

09007362 NGUYỄN THỊ TỐ NHƯ 20/01/2000 Nữ 071097247 Toán: 5.80 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.50 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 3.80

09007363 ĐỖ THU OANH 04/01/2000 Nữ 071095461 Toán: 6.20 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.75 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 4.60

09007364 HOÀNG VĂN PHI 29/08/2000 Nam 071097798 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 4.75 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 2.40

09007365 TRỊNH ĐÌNH PHONG 26/09/2000 Nam 071074268 Toán: 2.60 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 2.25 GDCD: 4.25 KHXH: 3.08 Tiếng Anh: 2.20

09007366 PHẠM LONG PHÚ 09/01/2000 Nam 071096225 Toán: 3.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.75 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 2.40

09007367 BÀNG THỊ PHƯƠNG 03/01/2000 Nữ 071096802 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.25 GDCD: 5.75 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 2.20

09007368 BÀNG THỊ THU PHƯƠNG 29/09/2000 Nữ 071097261 Toán: 2.20 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.25 GDCD: 5.50 KHXH: 4 Tiếng Anh: 2.20

09007369 ĐỖ ĐỨC PHƯƠNG 29/09/2000 Nam 071098450 Toán: 2.60 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.25 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.80

09007370 ĐỖ THU PHƯƠNG 01/11/2000 Nữ 071068051 Toán: 5.80 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.00 GDCD: 6.50 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 5.20

09007371 ĐƯỜNG QUỐC PHƯƠNG 12/07/2000 Nam 071068071 Toán: 5.20 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.75 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 2.00

09007372 LÊ THỊ PHƯƠNG 26/01/2000 Nữ 071097266 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.00 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 3.40

09007373 LÝ THỊ PHƯƠNG 08/01/2000 Nữ 071087015 Toán: 4.40 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 5.50 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 2.80

09007374 NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG 10/10/2000 Nam 071098041 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.75 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 3.20

09007375 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 11/08/2000 Nữ 071086698 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.50 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 2.60

09007376 PHÙNG VĂN PHƯƠNG 09/01/2000 Nam 071097295 Toán: 2.00 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 2.75 GDCD: 5.50 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 2.40

09007377 DIỆP THỊ PHƯỢNG 20/07/2000 Nữ 071046741 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 6.50 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 3.00

09007378 LÊ THỊ PHƯỢNG 22/10/2000 Nữ 071091949 Toán: 3.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.50 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 2.80

09007379 LỤC THỊ PHƯỢNG 02/02/2000 Nữ 071046703 Toán: 2.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 3.50 GDCD: 3.50 KHXH: 3.58 Tiếng Anh: 2.00

09007380 LƯU THỊ PHƯỢNG 11/05/2000 Nữ 071094594 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.75 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 3.00

09007381 NGUYỄN THỊ PHƯỢNG 15/10/2000 Nữ 071086017 Toán: 2.20 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.25 GDCD: 5.00 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 2.20

09007382 TRẦN THỊ PHƯỢNG 26/06/2000 Nữ 071071976 Toán: 2.60 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.25 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 3.20

09007383 TRƯƠNG THÁI QUANG 13/04/2000 Nam 071066080 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 2.20 204

Page 205: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09007384 HOÀNG VĂN QUY 24/10/1998 Nam 071055936 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 5.00 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 2.80

09007385 NGUYỄN THỊ QUYÊN 20/03/2000 Nữ 071096222 Toán: 3.40 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.75 GDCD: 6.25 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 2.60

09007386 ĐÀO THỊ QUỲNH 12/06/2000 Nữ 071068074 Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 3.75 Hóa học: 6.50 Sinh học: 8.00 KHTN: 6.08 Tiếng Anh: 3.40

09007387 NGUYỄN THỊ QUỲNH 15/08/2000 Nữ 071098167 Toán: 2.20 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 2.50 KHXH: 3.67 Tiếng Anh: 1.80

09007388 SẦM MẠNH QUỲNH 27/12/2000 Nam 071087199 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 8.25 GDCD: 8.25 KHXH: 7.5 Tiếng Anh: 3.20

09007389 SẦM THỊ QUỲNH 20/09/2000 Nữ 071068069 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.75 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 3.20

09007390 TRẦN THỊ QUỲNH 13/02/1999 Nữ 071077514 Toán: 3.20 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.50 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.40

09007391 TRẦN THỊ QUỲNH 15/11/2000 Nữ 071095466 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.75 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.60

09007392 LƯƠNG THỊ SẢN 10/05/2000 Nữ 071092039 Toán: 5.00 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 8.25 Địa lí: 8.00 GDCD: 9.00 KHXH: 8.42 Tiếng Anh: 4.00

09007393 TRẦN THỊ SÁNG 06/02/2000 Nữ 071068052 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 7.25 GDCD: 9.00 KHXH: 7.42 Tiếng Anh: 3.60

09007394 NGUYỄN VĂN SINH 21/09/2000 Nam 071046756 Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 2.75 Hóa học: 5.00 Sinh học: 7.00 KHTN: 4.92 Tiếng Anh: 2.60

09007395 CHU VĂN SƠN 10/02/2000 Nam 071097274 Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.50 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 3.80

09007396 ĐINH NGỌC SƠN 12/12/2000 Nam 071097811 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.75 KHXH: 7.17 Tiếng Anh: 2.60

09007397 NGUYỄN THÁI SƠN 19/12/2000 Nam 071092006 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.75 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 2.80

09007398 NGUYỄN VĂN SƠN 15/12/2000 Nam 071066134 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 8.75 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 4.20

09007399 TRƯƠNG QUANG SƠN 03/10/2000 Nam 071067992 Toán: 2.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 7.25 GDCD: 8.75 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 2.60

09007400 ĐÀM HỒNG THÁI 10/12/2000 Nam 071090961 Toán: 7.00 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 7.50 Hóa học: 8.50 Sinh học: 5.75 KHTN: 7.25 Tiếng Anh: 6.20

09007401 NGUYỄN THỊ THANH 22/02/2000 Nữ 071097600 Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.50 GDCD: 6.75 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 3.40

09007402 SẦM ANH THANH 19/01/2000 Nam 071092024 Toán: 3.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 9.75 KHXH: 7.25 Tiếng Anh: 4.20

09007403 THĂNG VĂN THANH 13/10/2000 Nam 071046718 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.25 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 2.80

09007404 TRIỆU THỊ THANH 21/04/2000 Nữ 071086014 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.00 GDCD: 5.25 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 1.20

09007405 HOÀNG VĂN THÀNH 27/11/2000 Nam 071098531 Toán: 4.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.75 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.40

09007406 NGUYỄN VĂN THÀNH 08/06/2000 Nam 071067843 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.50 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 2.20

09007407 PHAN VĂN THÀNH 18/03/2000 Nam 071092659 Toán: 5.80 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 7.25 GDCD: 8.00 KHXH: 7.17 Tiếng Anh: 6.60

09007408 HÀ THỊ THẢO 26/03/2000 Nữ 071066139 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.00 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.80

09007409 HOÀNG VĂN THẢO 05/01/2000 Nam 071096757 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.25 GDCD: 3.50 KHXH: 3.25 Tiếng Anh: 3.20

09007410 NGUYỄN THỊ THU THẢO 26/02/2000 Nữ 071068011 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.25 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 2.60

09007411 PHAN THỊ THẢO 12/11/2000 Nữ 071068057 Toán: 3.80 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.25 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 4.00

09007412 THĂNG THỊ THẢO 03/03/2000 Nữ 071066119 Toán: 2.80 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 5.75 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 3.60

09007413 TRẦN THỊ THẢO 07/07/2000 Nữ 071071745 Toán: 2.40 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 1.25 GDCD: 5.00 KHXH: 2.83 Tiếng Anh: 1.60

09007414 TRỊNH PHƯƠNG THẢO 01/11/2000 Nữ 071066137 Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.75 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 4.80

09007415 VŨ THỊ THẢO 10/01/2000 Nữ 071068039 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.25 GDCD: 7.25 KHXH: 5 Tiếng Anh: 2.60

09007416 HOÀNG THỊ THẮM 17/10/2000 Nữ 071067988 Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.25 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 2.60

09007417 LA THỊ THẮM 06/03/2000 Nữ 071097252 Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 8.25 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 3.00

09007418 TRẦN THỊ HỒNG THẮM 20/01/2000 Nữ 071068040 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.25 GDCD: 8.00 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 3.20

09007419 CHU VĂN THẮNG 06/11/2000 Nam 071097576 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 6.75 KHXH: 5 Tiếng Anh: 2.20 205

Page 206: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09007420 ĐỖ ĐỨC THẮNG 07/08/2000 Nam 071097799 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.25 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 3.00

09007421 LỤC VĂN THẮNG 15/02/1999 Nam 071046697 Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.75 GDCD: 6.25 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 2.00

09007422 PHẠM NGỌC THÍCH 07/11/2000 Nam 071067891 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 7.25 GDCD: 8.75 KHXH: 6.83 Tiếng Anh: 2.80

09007423 NGUYỄN VĂN THÌN 20/05/2000 Nam 071098336 Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 5.75 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.00

09007424 HOÀNG THỊ THỌ 06/04/2000 Nữ 071086631 Toán: 4.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.75 GDCD: 7.75 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 5.20

09007425 ĐỖ THỊ THOA 28/12/2000 Nữ 071097254 Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 4.25 GDCD: 4.00 KHXH: 3.25 Tiếng Anh: 2.40

09007426 LỤC THỊ THOA 16/02/2000 Nữ 071068025 Toán: 2.20 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.50 GDCD: 4.00 KHXH: 3.25 Tiếng Anh: 3.40

09007427 SẦM THỊ THOA 06/02/2000 Nữ 071055962 Toán: 4.60 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.00 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 1.80

09007428 DƯƠNG THỊ THƠM 16/03/2000 Nữ 071098013 Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.00 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.60

09007429 ĐẶNG THỊ THU 02/11/2000 Nữ 071086057 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.75 KHXH: 6 Tiếng Anh: 2.20

09007430 TÔ HẢI THUẦN 17/12/2000 Nam 071097591 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.50 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 2.20

09007431 HOÀNG THỊ THUẬN 25/03/2000 Nữ 071097642 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 2.50 GDCD: 7.50 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 2.20

09007432 LÝ VĂN THUẬN 11/06/2000 Nam 071097585 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 7.00 GDCD: 6.75 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 2.20

09007433 ĐỖ THU THÙY 05/02/2000 Nữ 071046738 Toán: 1.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.50 GDCD: 7.50 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 4.00

09007434 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THÙY 04/04/2000 Nữ 071068036 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.25 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.20

09007435 CHU THỊ THỦY 11/01/2000 Nữ 071068077 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.25 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.60

09007436 HẦU THỊ THỦY 22/03/2000 Nữ 071067851 Toán: 2.60 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.00 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 3.60

09007437 LỤC THỊ KIM THỦY 30/06/2000 Nữ 071068053 Toán: 6.60 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.00 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 4.40

09007438 TRẦN THỊ THỦY 29/09/1999 Nữ 071097841 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.25 GDCD: 5.25 KHXH: 3.67 Tiếng Anh: 3.40

09007439 BÙI THỊ THÚY 10/10/2000 Nữ 071068035 Toán: 3.20 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 1.60

09007440 DƯƠNG THỊ THÚY 04/01/2000 Nữ 071046774 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.75 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 3.00

09007441 LÊ THỊ THÚY 04/11/2000 Nữ 071068062 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.50 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 3.20

09007442 NGUYỄN THỊ THÚY 25/11/2000 Nữ 071086850 Toán: 4.20 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.75 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 4.20

09007443 TRẦN THỊ THÚY 06/09/2000 Nữ 071068008 Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 7.50 GDCD: 9.00 KHXH: 6.92 Tiếng Anh: 2.60

09007444 ĐẶNG HỮU THUYẾT 15/08/2000 Nam 071097275 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.00 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 2.40

09007445 NGUYỄN THỊ THƯ 12/12/2000 Nữ 026300006528 Toán: 6.40 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 2.75 Hóa học: 5.50 Sinh học: 7.00 KHTN: 5.08 Tiếng Anh: 2.80

09007446 TRẦN THỊ HOÀI THƯƠNG 14/09/2000 Nữ 071097604 Toán: 5.60 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.25 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 3.40

09007447 TRẦN THỊ THƯƠNG 03/07/2000 Nữ 071046817 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.00 GDCD: 6.50 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 3.00

09007448 ĐẰNG THỊ TÌNH 25/08/2000 Nữ 071046725 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.50 GDCD: 5.25 KHXH: 3.58 Tiếng Anh: 2.40

09007449 LỘC THỊ TÌNH 20/03/2000 Nữ 071071769 Toán: 5.20 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 9.00 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 2.40

09007450 NGUYỄN THỊ TÌNH 15/10/2000 Nữ 071086018 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.25 GDCD: 5.25 KHXH: 3.58 Tiếng Anh: 2.80

09007451 DƯƠNG QUỐC TOÀN 06/08/2000 Nam 071066098 Toán: 3.80 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.50 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.80

09007452 DƯƠNG VĂN TOÀN 10/08/2000 Nam 071097634 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.25 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 3.00

09007453 LÝ THANH TOÀN 19/06/2000 Nam 071094610 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.00 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 2.40

09007454 PHÙNG VIỆT TOẢN 19/11/2000 Nam 071076711 Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.50 KHXH: 5 Tiếng Anh: 2.00

09007455 TRẦN THỊ TOÁN 28/03/2000 Nữ 071007039 Toán: 3.60 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 3.00 GDCD: 6.00 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 1.60 206

Page 207: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09007456 TRƯƠNG VĂN TOÁN 12/06/2000 Nam 071094616 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.75 GDCD: 5.75 KHXH: 3.83 Tiếng Anh: 2.40

09007457 BẰNG THỊ TRANG 20/03/2000 Nữ 071046760 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.00 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 3.00

09007458 DƯƠNG THỊ TRANG 16/10/2000 Nữ 071066102 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 3.75 GDCD: 6.00 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 2.80

09007459 ĐẶNG THU TRANG 16/02/2000 Nữ 071067885 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.00 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 2.60

09007460 HẦU THỊ TRANG 12/12/2000 Nữ 071068042 Toán: 4.20 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.25 GDCD: 4.50 KHXH: 3.33 Tiếng Anh: 2.80

09007461 NGUYỄN MAI TRANG 22/03/2000 Nữ 071068058 Toán: 5.80 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 7.75 GDCD: 7.25 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 3.20

09007462 NGUYỄN THỊ THU TRANG 22/07/2000 Nữ 071066136 Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 5.50 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 3.20

09007463 TỐNG THỊ TRANG 20/09/2000 Nữ 071086640 Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 9.00 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 2.60

09007464 TRẦN THỊ TRANG 28/07/2000 Nữ 071067870 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 8.25 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 2.40

09007465 TRIỆU THÙY TRANG 16/05/2000 Nữ 071067993 Toán: 6.60 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 2.50 Hóa học: 4.00 Sinh học: 5.50 KHTN: 4 Tiếng Anh: 3.20

09007466 HÀ THỊ KIỀU TRINH 26/08/2000 Nữ 071067850 Toán: 4.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 8.00 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.40

09007467 BÙI XUÂN TRUNG 26/05/2000 Nam 071097273 Toán: 1.60 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.50 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 3.80

09007468 NGUYỄN QUỐC TRUNG 01/05/2000 Nam 071097792 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.00 KHXH: 5.67 Tiếng Anh: 2.00

09007469 DƯƠNG VĂN TRƯỜNG 14/08/1998 Nam 071048361 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.25 GDCD: 6.75 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 1.80

09007470 ĐẶNG XUÂN TRƯỜNG 02/05/2000 Nam 071097276 Toán: 5.20 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 8.25 GDCD: 9.50 KHXH: 7.75 Tiếng Anh: 4.00

09007471 LÊ XUÂN TRƯỜNG 15/04/2000 Nam 071096688 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.75 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 2.60

09007472 DƯƠNG VĂN TUẤN 22/02/2000 Nam 071097118 Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 7.75 Địa lí: 8.50 GDCD: 9.00 KHXH: 8.42 Tiếng Anh: 3.20

09007473 HOÀNG TRỌNG TUẤN 20/02/2000 Nam 071097240 Toán: 2.20 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 3.60

09007474 LỤC VĂN TUẤN 27/07/2000 Nam 071096687 Toán: 4.40 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.25 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 3.40

09007475 LÝ VĂN TUẤN 26/09/2000 Nam 071066149 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 4.25 GDCD: 4.25 KHXH: 3.33 Tiếng Anh: 3.80

09007476 NGUYỄN ANH TUẤN 19/05/1999 Nam 071092007 Toán: 6.60 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 7.50 GDCD: 5.50 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 3.00

09007477 NGUYỄN ĐỨC TUẤN 22/01/2000 Nam 071066152 Toán: 6.60 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.25 Hóa học: 5.50 Sinh học: 6.50 KHTN: 5.08 Tiếng Anh: 2.40

09007478 PHẠM ANH TUẤN 16/09/2000 Nam 071097630 Toán: 2.40 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 2.75 GDCD: 5.00 KHXH: 3.67 Tiếng Anh: 1.80

09007479 NGÔ THỊ TUẤT 25/02/2000 Nữ 071094606 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.50 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 3.40

09007480 HOÀNG VĂN TÙNG 23/12/2000 Nam 071096359 Toán: 5.20 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 7.50 GDCD: 9.00 KHXH: 7.75 Tiếng Anh: 2.20

09007481 LỤC THANH TÙNG 29/10/2000 Nam 071067994 Toán: 4.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 4.25 GDCD: 5.50 KHXH: 3.75 Tiếng Anh: 3.20

09007482 TRẦN ĐỨC TÙNG 20/06/2000 Nam 071098333 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.75 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 1.80

09007483 ĐỖ MINH TUYÊN 15/05/2000 Nam 071068034 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 4.75 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 2.80

09007484 DƯƠNG THỊ TUYỀN 21/09/2000 Nữ 071066056 Toán: 3.20 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.75 GDCD: 7.75 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.40

09007485 HOÀNG THỊ TUYẾN 27/12/2000 Nữ 071067996 Toán: 4.60 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.00 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 2.80

09007486 TRẦN THỊ TUYẾN 14/12/2000 Nữ 071087856 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.25 Tiếng Anh: 2.80

09007487 NỊNH ÁNH TUYẾT 06/07/2000 Nữ 071091979 Toán: 5.20 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 7.25 GDCD: 8.75 KHXH: 7.33 Tiếng Anh: 3.20

09007488 THĂNG THỊ TUYẾT 27/09/2000 Nữ 071068044 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.00 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 2.00

09007489 HẦU THỊ TƯ 10/08/2000 Nữ 071068030 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 8.00 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 2.40

09007490 ĐÀO THỊ UYÊN 16/12/2000 Nữ 071068048 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.75 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 2.40

09007491 NGUYỄN HÀ THU UYÊN 04/11/2000 Nữ 071068083 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.00 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 2.40 207

Page 208: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09007492 TRẦN THỊ THU UYÊN 29/12/2000 Nữ 071067866 Toán: 2.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 3.50 GDCD: 5.75 KHXH: 3.58 Tiếng Anh: 2.80

09007493 HOÀNG THỊ VÂN 28/10/2000 Nữ 071097253 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.25 KHXH: 5 Tiếng Anh: 2.60

09007494 HUYÊN THỊ VÂN 07/09/2000 Nữ 071066112 Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 5.25 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 2.40

09007495 LA NGỌC VÂN 18/08/2000 Nữ 071087013 Toán: 3.40 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.25 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 3.40

09007496 TRƯƠNG THỊ VÂN 15/09/2000 Nữ 071097244 Toán: 4.00 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 7.50 GDCD: 8.25 KHXH: 6.92 Tiếng Anh: 2.80

09007497 VŨ THÚY VÂN 11/10/1999 Nữ 071067878 Toán: 3.80 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 2.75 GDCD: 6.75 KHXH: 4.17 Tiếng Anh: 2.20

09007498 HOÀNG VĂN VĨ 19/01/1999 Nam 071094182 Toán: 2.80 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.75 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.80

09007499 NGUYỄN VĂN VIÊN 01/09/2000 Nam 071097111 Toán: 1.80 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 3.25 GDCD: 6.25 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 2.80

09007500 PHẠM VĂN VIỆT 13/10/1999 Nam 071038723 Toán: 5.20 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.75 KHXH: 5 Tiếng Anh: 3.40

09007501 TRẦN VĂN VIỆT 07/01/2000 Nam 071097593 Toán: 4.80 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.50 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 3.20

09007502 HOÀNG VĂN VINH 05/10/2000 Nam 071046723 Toán: 4.20 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 5.75 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 3.80

09007503 NGUYỄN THỊ VINH 21/01/2000 Nữ 071067880 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.50 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 3.60

09007504 DIỆP VĂN VĨNH 15/10/2000 Nam 071086627 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 5.50 KHXH: 5 Tiếng Anh: 2.40

09007505 DƯƠNG VĂN VĨNH 27/06/2000 Nam 071066081 Toán: 3.40 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.75 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 3.80

09007506 ÔN XUÂN VĨNH 30/06/2000 Nam 071066074 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.75 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.20

09007507 TRẦN VĂN VƯỢNG 06/10/2000 Nam 071097627 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.00 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 2.60

09007508 BẰNG THANH XUÂN 30/01/2000 Nữ 071097263 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.75 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 1.80

09007509 DƯƠNG THỊ XUÂN 12/10/2000 Nữ 071094641 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 2.75 GDCD: 5.00 KHXH: 3.75 Tiếng Anh: 3.40

09007510 NGÔ THỊ XUÂN 15/10/2000 Nữ 071097747 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.25 GDCD: 5.25 KHXH: 3.83 Tiếng Anh: 2.80

09007511 LƯƠNG THỊ XUYẾN 21/04/2000 Nữ 071093099 Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 7.50 GDCD: 9.00 KHXH: 7.58 Tiếng Anh: 2.60

09007512 ĐỖ THỊ HẢI YẾN 24/08/2000 Nữ 071068010 Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.00 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 2.60

09007513 HOÀNG THỊ YẾN 22/06/2000 Nữ 071097134 Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.00 GDCD: 7.75 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.40

09007514 LƯU THỊ YẾN 02/04/2000 Nữ 071046724 Toán: 4.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.25 KHXH: 6 Tiếng Anh: 1.80

09007515 LƯU THỊ YẾN 19/01/2000 Nữ 071097749 Toán: 2.40 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.25 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 2.40

09007516 PHAN THỊ YẾN 16/11/2000 Nữ 071096374 Toán: 7.60 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 7.25 Sinh học: 4.50 KHTN: 5.92 Tiếng Anh: 3.60

09007517 VŨ THỊ HẢI YẾN 02/05/2000 Nữ 071046780 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 4.00 GDCD: 7.25 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.20

09007518 GIÀNG A ẢNG 07/09/1998 Nam 071016421 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 8.00

09007519 QUAN THỊ BAN 16/12/2000 Nữ 071062905 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.00 KHXH: 4.83 Tiếng Anh: 2.60

09007520 MA VĂN BÀNG 26/10/2000 Nam 071048679 Toán: 2.20 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.25 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 1.40

09007521 QUAN VĂN BÁO 21/01/1999 Nam 071047953 Toán: 6.40 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.00

09007522 MA VĂN BẮC 23/04/2000 Nam 071048673 Toán: 3.60 Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 5.75 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 1.60

09007523 LƯƠNG THỊ BÙI 03/08/2000 Nữ 071062862 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.00 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 2.40

09007524 MA VĂN CÁCH 11/05/1995 Nam 070965150 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.25

09007525 SÙNG SEO CẤU 09/02/1990 Nam 070793314 Toán: 2.20 Hóa học: 2.00 Sinh học: 0.75

09007526 BÀN TÒN CHÀI 25/02/1998 Nam 071007984 Toán: 2.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.50 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 2.20

09007527 HOÀNG VĂN CHÀI 23/02/2000 Nam 071007975 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.00 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 3.40 208

Page 209: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09007528 HOÀNG CÔNG CHẾ 01/01/1999 Nam 071061466 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 7.50

09007529 HOÀNG THỊ LINH CHI 30/03/2000 Nữ 071062824 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.25 GDCD: 6.75 KHXH: 6 Tiếng Anh: 2.60

09007530 TRIỆU THỊ YẾN CHI 22/03/1999 Nữ 071047972 Toán: 6.00 Hóa học: 6.75 Sinh học: 7.00

09007531 QUAN ANH CHIẾN 16/10/1999 Nam 071065001 Toán: 6.20 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.25 Tiếng Anh: 4.20

09007532 PHÀN VĂN CHÍN 06/03/2000 Nam 071046504 Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.00 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 1.80

09007533 CHẨU VĂN CHINH 10/08/2000 Nam 071062886 Toán: 1.60 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.50 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 2.00

09007534 MA BÁ CHUNG 06/09/1999 Nam 071048717 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 9.00 Địa lí: 7.50

09007535 NGUYỄN ĐÌNH CHUNG 01/10/2000 Nam 071070822 Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.50 GDCD: 5.00 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 1.00

09007536 NGUYỄN VIỆT CHUNG 29/02/2000 Nam 071082319 Toán: 3.80 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.25 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 2.40

09007537 CHÚC ĐÌNH CƯỜNG 03/01/2000 Nam 071007981 Toán: 4.20 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 4.00 GDCD: 5.00 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 3.00

09007538 HOÀNG VĂN CƯỜNG 16/02/1999 Nam 071047947 Ngữ văn: 8.75 Lịch sử: 7.50 Địa lí: 9.00

09007539 QUAN VĂN CƯỜNG 15/09/1998 Nam 071033812 Toán: 5.40 Ngữ văn: 8.75 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 4.25

09007540 LÝ VĂN DẬU 23/12/1993 Nam 070935670 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.25

09007541 NGUYỄN THỊ DIỄM 28/05/1998 Nữ 071007969 Toán: 4.60 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 2.00 Sinh học: 5.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.75

09007542 NGUYỄN THỊ DIỆN 30/07/2000 Nữ 071062904 Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 4.00 GDCD: 5.00 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 2.40

09007543 MA THỊ DIỆU 09/01/2000 Nữ 071048744 Toán: 5.20 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 6.75 GDCD: 9.00 KHXH: 7.17 Tiếng Anh: 4.20

09007544 MA VĂN DIN 28/05/1999 Nam 071048675 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.25

09007545 LÀN VĂN DÓNG 05/03/1999 Nam 071046513 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.50

09007546 MA CÔNG DUẨN 07/09/2000 Nam 071067695 Toán: 2.40 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.25 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.40

09007547 NGUYỄN TUYẾT DUNG 12/08/2000 Nữ 071062827 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.75 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 2.60

09007548 TRẦN THỊ DUYÊN 23/09/2000 Nữ 071062817 Toán: 1.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.50 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 2.00

09007549 CHẨU THỊ DƯƠNG 10/06/2000 Nữ 071062785 Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.50 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 2.00

09007550 VI VĂN DƯỠNG 22/07/2000 Nam 071067690 Toán: 2.80 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 7.75 GDCD: 7.75 KHXH: 6.83 Tiếng Anh: 2.40

09007551 CHẨU VĂN ĐẠI 01/05/1999 Nam 071062835 Toán: 0.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.75 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 2.00

09007552 QUAN TRỌNG ĐẠI 02/02/2000 Nam 071008000 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.50 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 2.40

09007553 NGUYỄN VĂN ĐẠO 14/12/2000 Nam 071062826 Toán: 4.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 7.00 GDCD: 9.25 KHXH: 7.5 Tiếng Anh: 4.20

09007554 NGUYỄN TIẾN ĐỢI 19/07/2000 Nam 071062840 Toán: 3.20 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.75 GDCD: 5.25 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 2.80

09007555 LÝ VĂN ĐỨC 28/08/2000 Nam 071046524 Toán: 1.40 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 4.75 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 2.80

09007556 HOÀNG TRỌNG ĐƯỜNG 09/04/1999 Nam 071065002 Ngữ văn: 8.50 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 8.75

09007557 NGUYỄN VĂN GIÁP 12/11/2000 Nam 071062878 Toán: 2.40 Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 7.75 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 3.40

09007558 CHẨU THU HÀ 06/07/1998 Nữ 071007909 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.25

09007559 NGUYỄN MẠNH HẢO 14/12/1999 Nam 071062765 Toán: 7.00 Vật lí: 5.75 Hóa học: 5.25

09007560 NGUYỄN THỊ HẰNG 28/07/1999 Nữ 071047890 Toán: 6.20 Hóa học: 6.75 Sinh học: 4.75

09007561 LÝ THỊ HIỀN 10/07/2000 Nữ 071092625 Toán: 2.80 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 5.00 KHXH: 4.08 Tiếng Anh: 1.80

09007562 CHẨU THỊ HIỂN 12/08/2000 Nữ 071062823 Toán: 2.40 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 5.75 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 2.40

09007563 MA BÁ HIỆP 27/08/2000 Nam 071062892 Toán: 3.40 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.25 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 3.20 209

Page 210: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09007564 CHẨU VĂN HIẾU 09/05/2000 Nam 071062894 Toán: 2.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.50 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 1.80

09007565 HỎA THỊ HOA 07/11/2000 Nữ 071062809 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.75 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 2.20

09007566 TRIỆU THỊ HOÀI 30/12/2000 Nữ 071062810 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 8.00 KHXH: 6 Tiếng Anh: 2.80

09007567 HOÀNG ĐỨC HOÀNH 27/06/2000 Nam 071007979 Toán: 2.80 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 4.75 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 2.20

09007568 LÌU VĂN HỌC 24/11/2000 Nam 071062769 Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.00 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 3.20

09007569 NGUYỄN THỊ HỒNG 28/12/2000 Nữ 071062808 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.00 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 3.80

09007570 MA ĐỨC HUẤN 11/03/2000 Nam 071048738 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.50 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 1.60

09007571 HÚNG THỊ HUẾ 11/01/2000 Nữ 071046511 Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 6.50 GDCD: 9.25 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 3.00

09007572 MA THỊ HUỆ 28/09/2000 Nữ 071068852 Toán: 2.60 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.00 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 2.80

09007573 NÔNG THỊ HUỆ 03/08/2000 Nữ 071062770 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.75 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 2.60

09007574 CHẨU VĂN HÙNG 25/10/1998 Nam 071007906 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 7.00

09007575 NGUYỄN VĂN HÙNG 10/01/2000 Nam 071062842 Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.50 GDCD: 6.00 KHXH: 4.33 Tiếng Anh: 2.20

09007576 NGUYỄN THỊ HUYỀN 19/10/2000 Nữ 071065219 Toán: 3.20 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.50 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 1.60

09007577 NGUYỄN THỊ HUYỀN 24/08/1999 Nữ 071062787 Toán: 4.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 9.00 KHXH: 6.67 Tiếng Anh: 2.60

09007578 CHẨU THỊ HUYẾN 28/02/2000 Nữ 071062786 Toán: 5.80 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.00 KHXH: 6 Tiếng Anh: 2.40

09007579 MA THỊ HUYỆN 05/01/2000 Nữ 071048699 Toán: 4.20 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 3.50 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.25 KHTN: 4.25 Tiếng Anh: 3.40

09007580 NGUYỄN NGỌC HUYỆN 14/08/2000 Nam 071062898 Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 5.75 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 3.60

09007581 NGUYỄN MẠNH HƯNG 19/11/1998 Nam 071007926 Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 1.80

09007582 TẠ LINH HƯƠNG 08/03/2000 Nữ 071044270 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 8.00 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 3.60

09007584 BÀN PHÚC HƯỚNG 19/11/2000 Nam 071062901 Toán: 3.60 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.25 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 2.20

09007585 LA TÀI HƯỚNG 20/11/1998 Nam 071062764 Toán: 2.40 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.50 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 2.20

09007586 NGUYỄN THỊ HƯỚNG 28/09/2000 Nữ 071062800 Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.75 KHXH: 5 Tiếng Anh: 1.80

09007587 NGUYỄN VĂN HƯỢNG 24/12/1994 Nam 070945283 Toán: 2.40 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.25

09007588 LÝ THỊ KẾT 03/01/2000 Nữ 071062912 Toán: 2.60 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.25 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 2.20

09007589 TRIỆU TÒN KHÉ 10/08/1999 Nam 071007988 Toán: 1.60 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.00 GDCD: 6.50 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 2.60

09007590 POỌNG CÔNG KHÔI 23/05/2000 Nam 071007998 Toán: 2.40 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 6.25 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 3.60

09007591 BÀN ĐỨC KHÔN 15/07/2000 Nam 071065294 Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.75 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 1.80

09007592 MA TRUNG KIÊN 01/04/1999 Nam 071081113 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 8.25

09007593 NGUYỄN VĂN KÍN 11/11/2000 Nam 071007970 Toán: 4.20 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.25 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 2.20

09007594 MỤ THỊ LÀNH 08/11/2000 Nữ 071062830 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.00 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 3.60

09007595 NGUYỄN VĂN LÂN 30/09/1999 Nam 071062863 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.75

09007596 VÀNG THỊ LIÊN 26/12/2000 Nữ 071007987 Toán: 3.40 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.75 GDCD: 6.75 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 1.80

09007597 TRIỆU TÒN LIỀU 16/03/2000 Nam 071007996 Toán: 3.20 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 6.75 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 2.80

09007598 NGUYỄN THỊ LIỄU 05/03/2000 Nữ 071062798 Toán: 2.40 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.00 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 2.60

09007599 MA THỊ LINH 12/06/2000 Nữ 071048745 Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 4.75 GDCD: 8.50 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 3.40

09007600 TRIỆU THU LOAN 21/02/2000 Nữ 071062911 Toán: 4.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.00 GDCD: 9.50 KHXH: 6.83 Tiếng Anh: 2.60 210

Page 211: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09007601 NGUYỄN VĂN LUÂN 16/03/2000 Nam 071062796 Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.00 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 2.80

09007602 NGÔ THẾ LỰC 17/12/1997 Nam 071023043 Toán: 1.80 Vật lí: 2.75 Hóa học: 3.75

09007603 TRIỆU TÒN LƯU 27/09/2000 Nam 071062789 Toán: 3.20 Ngữ văn: 1.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.25 GDCD: 3.50 KHXH: 3.42 Tiếng Anh: 3.20

09007604 HOÀNG THỊ DIỆU LY 19/02/2000 Nữ 071062820 Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.75 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 4.40

09007605 QUAN THỊ LY 08/09/2000 Nữ 071007976 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.00 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 3.00

09007606 MA VĂN MAY 01/12/1994 Nam 070968198 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.50 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 3.20

09007607 HOÀNG THỊ MẨN 25/11/2000 Nữ 071062772 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.00 GDCD: 8.75 KHXH: 5.83 Tiếng Anh: 2.00

09007608 HOÀNG THỊ MẾN 04/08/1999 Nữ 071091708 Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.25 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 3.60

09007609 PHÙNG THỊ MẾN 28/04/2000 Nữ 071068832 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.00 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 4.20

09007610 MA BÁ MINH 14/04/2000 Nam 071048737 Toán: 4.40 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.25 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 3.40

09007611 CHẨU XUÂN NGHỊ 31/12/1999 Nam 071062762 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 7.00

09007612 ĐINH VĂN NGHỊ 13/03/1998 Nam 071033183 Toán: 2.20 Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.00 GDCD: 7.25 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 2.40

09007613 HOÀNG THỊ NGOẠT 25/07/2000 Nữ 071048691 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 8.25 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 4.00

09007614 MA THỊ NGUY 14/11/2000 Nữ 071062850 Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.25 GDCD: 7.25 KHXH: 4.67 Tiếng Anh: 1.80

09007615 MA ĐỨC NGUYÊN 26/12/1997 Nam 071006080 Toán: 3.60 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 6.25

09007616 CHẨU THỊ MINH NGUYỆT 07/11/2000 Nữ 071062819 Toán: 4.40 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 7.50 GDCD: 8.75 KHXH: 7.42 Tiếng Anh: 3.40

09007617 THÀO VĂN NHÂN 16/10/2000 Nam 071048747 Toán: 3.20 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.75 GDCD: 8.25 KHXH: 5.92 Tiếng Anh: 3.40

09007619 NGUYỄN VĂN NHẬT 13/01/1999 Nam 071074627 Toán: 2.40 Ngữ văn: 8.25 Lịch sử: 7.75 Địa lí: 9.00 Tiếng Anh: 3.60

09007620 NGUYỄN THỊ NHUNG 10/10/2000 Nữ 071062851 Toán: 5.20 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 7.50 GDCD: 9.00 KHXH: 7.67 Tiếng Anh: 5.60

09007621 MA BÁ OAI 20/01/2000 Nam 071048746 Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 8.00 KHXH: 5.25 Tiếng Anh: 2.80

09007622 LÝ TÒN PHAM 19/04/1998 Nam 071007986 Toán: 1.60 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.00 GDCD: 4.00 KHXH: 3.42 Tiếng Anh: 2.80

09007623 CHÁNG THỊ PHẤN 20/01/2000 Nữ 071082313 Toán: 4.80 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 8.75 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 2.20

09007624 BÀN THỪA PHÚC 08/04/2000 Nam 071093184 Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.75 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.00

09007625 MỤ VĂN PHÚC 08/09/2000 Nam 071062910 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 6.75 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 1.80

09007626 BÀN THU PHƯƠNG 12/07/2000 Nữ 071062822 Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.25 GDCD: 6.25 KHXH: 4.5 Tiếng Anh: 3.40

09007627 CHẨU THU PHƯƠNG 06/10/2000 Nữ 071062834 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 8.25 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 2.80

09007628 LÝ VĂN QUANG 12/01/2000 Nam 071046507 Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 6.50 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.40

09007629 MA VĂN QUẢNG 27/02/2000 Nam 071048748 Toán: 3.40 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 7.75 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 1.40

09007630 NGUYỄN QUANG SÁNG 09/12/1999 Nam 071062880 Toán: 5.40 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 4.40

09007631 TRIỆU TÒN SÊNH 19/09/2000 Nam 071062790 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.50 KHXH: 6.42 Tiếng Anh: 3.40

09007632 NGUYỄN VĂN SỨNG 22/12/1999 Nam 071062802 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.50

09007633 NGUYỄN VĂN TĂNG 19/09/1995 Nam 070976978 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.00

09007634 LÝ THỊ TÂM 22/12/2000 Nữ 071068841 Toán: 3.80 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.50 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 3.40

09007635 QUANG MINH TÂM 15/01/2000 Nam 071048694 Toán: 4.60 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.75 Hóa học: 6.25 Sinh học: 4.50 KHTN: 4.83 Tiếng Anh: 1.60

09007636 TRƯƠNG THỊ TÂM 28/08/2000 Nữ 071062782 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 6.25 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 3.00

09007637 LÝ VĂN TÂN 12/11/2000 Nam 071070759 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.75 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 2.20 211

Page 212: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09007638 LÝ VĂN THÁI 24/05/2000 Nam 071062906 Toán: 3.60 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.25 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 2.80

09007639 NGUYỄN ĐÌNH THÁI 01/02/2000 Nam 071062871 Toán: 2.00 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.25 GDCD: 7.50 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 2.20

09007640 QUAN VĂN THĂNG 12/07/2000 Nam 071007973 Toán: 2.60 Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 6.25 GDCD: 5.75 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 1.80

09007641 TRƯƠNG THỊ THÂN 21/12/2000 Nữ 071062773 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.25 GDCD: 8.00 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.00

09007642 LÊ XUÂN THIÊN 22/06/1998 Nam 071036559 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 7.50 Địa lí: 8.50

09007643 MA THỊ THƠM 18/07/2000 Nữ 071062806 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 6.25 KHXH: 5.33 Tiếng Anh: 2.20

09007644 NGUYỄN THỊ THƠM 01/04/2000 Nữ 071062869 Toán: 3.40 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.25 GDCD: 8.25 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 3.40

09007645 CHẨU THỊ THU 06/12/2000 Nữ 071007978 Toán: 3.60 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.50 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 2.60

09007646 MA THỊ THỦY 08/01/2000 Nữ 071062815 Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 4.25 GDCD: 7.75 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 3.40

09007647 NGUYỄN XUÂN THỦY 12/07/2000 Nam 071062774 Toán: 2.60 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 4.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 2.00

09007648 MA THỊ THUYỀN 17/05/2000 Nữ 071048703 Toán: 4.00 Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 7.00 GDCD: 9.25 KHXH: 7.5 Tiếng Anh: 3.20

09007649 NGUYỄN MINH THƯ 23/02/2000 Nữ 071062792 Toán: 4.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.00 KHXH: 6.5 Tiếng Anh: 2.80

09007650 MA THỊ THƯƠNG 17/11/2000 Nữ 071048674 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.25 KHXH: 5.08 Tiếng Anh: 3.20

09007651 CHÚC MINH TIẾN 08/12/2000 Nam 071082331 Toán: 3.40 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.25 GDCD: 8.00 KHXH: 5.17 Tiếng Anh: 3.40

09007652 MA THỊ TIẾN 25/09/2000 Nữ 071048736 Toán: 4.20 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.25 KHXH: 6.58 Tiếng Anh: 2.20

09007653 NGUYỄN VĂN TIẾN 15/04/1999 Nam 071062883 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.00 GDCD: 5.00 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 2.60

09007654 LƯƠNG VĂN TIỆP 28/05/2000 Nam 071048677 Toán: 5.60 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 2.75 Hóa học: 5.50 Sinh học: 3.75 KHTN: 4 Tiếng Anh: 3.60

09007655 NGUYỄN THỊ TOAN 19/01/2000 Nữ 071062866 Toán: 3.60 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.75 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 3.00

09007656 HOÀNG VĂN TOÀN 06/11/2000 Nam 071062853 Toán: 3.80 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 4.75 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 1.60

09007657 NGUYỄN THẾ TÔN 01/10/2000 Nam 071062914 Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.50 GDCD: 6.50 KHXH: 5 Tiếng Anh: 2.80

09007658 QUAN VĂN TRẦN 18/02/2000 Nam 071092054 Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 7.00 GDCD: 8.50 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 2.80

09007659 CHẨU VĂN TRỌNG 23/05/2000 Nam 071062775 Toán: 3.60 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.50 GDCD: 6.50 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 2.80

09007660 NGUYỄN NGỌC TÚ 19/01/2000 Nam 071062778 Toán: 3.60 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 7.50 GDCD: 7.25 KHXH: 6.33 Tiếng Anh: 2.20

09007661 NGUYỄN ANH TUẤN 07/12/2000 Nam 071097308 Toán: 2.60 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.00 GDCD: 7.00 KHXH: 5.5 Tiếng Anh: 2.20

09007662 NGUYỄN VĂN TUẤN 01/03/2000 Nam 071062907 Toán: 4.60 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.50 GDCD: 5.25 KHXH: 4.75 Tiếng Anh: 1.60

09007663 NGUYỄN THÀNH TUYÊN 25/01/2000 Nam 071062758 Toán: 2.80 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.50 GDCD: 8.50 KHXH: 6.75 Tiếng Anh: 3.20

09007664 MA ĐỨC TUYỂN 08/01/2000 Nam 071048739 Toán: 2.60 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.50 GDCD: 5.75 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 2.20

09007665 NGUYỄN KIM TUYẾN 03/02/2000 Nữ 071062818 Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.75 GDCD: 6.00 KHXH: 4.42 Tiếng Anh: 1.00

09007666 HOÀNG THỊ TƯƠI 02/10/2000 Nữ 071062816 Toán: 4.40 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.50 GDCD: 9.00 KHXH: 6.25 Tiếng Anh: 3.60

09007667 CHÁNG THỊ TƯỢNG 09/07/1997 Nữ 071016437 Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.25 GDCD: 7.25 KHXH: 4.92 Tiếng Anh: 4.00

09007668 MA THỊ VÂN 09/02/2000 Nữ 071048714 Toán: 4.20 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 7.75 GDCD: 9.00 KHXH: 7.25 Tiếng Anh: 2.00

09007669 QUAN VĂN VI 18/05/2000 Nam 071062893 Toán: 3.80 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.75 GDCD: 7.25 KHXH: 6.08 Tiếng Anh: 3.20

09007670 MA VĂN VĨ 22/07/1999 Nam 071046481 Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.50

09007671 CHẨU VĂN VIÊN 19/09/2000 Nam 071062887 Toán: 2.60 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.00 GDCD: 6.00 KHXH: 4 Tiếng Anh: 2.80

09007672 MA THỊ VIÊN 28/06/2000 Nữ 071048698 Toán: 4.20 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.25 GDCD: 7.00 KHXH: 5.58 Tiếng Anh: 3.80

09007673 NGUYỄN THỊ VIỄN 23/08/2000 Nữ 071062908 Toán: 2.20 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.50 GDCD: 6.25 KHXH: 4.25 Tiếng Anh: 3.40 212

Page 213: KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2018 BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ …tuyenquang.edu.vn/upload/31223/20180712/DiemThiTHPTQG201852.pdf · Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Số báo danh Họ và tên thí sinh Ngày sinh Giới tính CMND Điểm thi

09007674 HOÀNG THỊ VIỆN 25/12/2000 Nữ 071062913 Toán: 4.40 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.50 GDCD: 7.00 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 4.00

09007675 LƯƠNG HẢI VIỆT 19/05/2000 Nam 071062814 Toán: 3.00 Ngữ văn: 2.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 2.75 GDCD: 6.25 KHXH: 3.92 Tiếng Anh: 2.80

09007676 HOÀNG THỊ VĨNH 08/03/2000 Nữ 071062925 Toán: 3.20 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.50 GDCD: 8.25 KHXH: 6.17 Tiếng Anh: 3.80

09007677 HỎA VĂN VŨ 14/09/1999 Nam 071062868 Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.75 GDCD: 7.00 KHXH: 5.42 Tiếng Anh: 2.40

09007678 LỘC THỊ TƯỜNG VY 29/09/1999 Nữ 071065017 Toán: 3.00 Hóa học: 2.75 Sinh học: 4.25

09007679 TRIỆU THỊ XIÊN 11/09/2000 Nữ 071067703 Toán: 3.80 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.00 GDCD: 7.50 KHXH: 6 Tiếng Anh: 2.20

09007680 SẢI DÌN XUÂN 08/12/1999 Nam 071062915 Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 7.00 GDCD: 7.50 KHXH: 5.75 Tiếng Anh: 2.60

09007681 TRIỆU TIẾN XUÂN 25/04/2000 Nam 071062812 Toán: 3.20 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.00 GDCD: 5.75 KHXH: 3.83 Tiếng Anh: 3.20

09007682 LÝ VĂN XUẤT 02/10/2000 Nam 071046530 Toán: 2.00 Ngữ văn: 2.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.00 GDCD: 5.00 KHXH: 4.58 Tiếng Anh: 3.40

--------------------------------------------------------

213