kẾ hoẠch tỔ chỨc giẢng dẠy hỌc kỲ ii nĂm hỌc...

10
Trang 1 TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM CƠ SỞ II TẠI TP.HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 1959 /KHGD-CSII TP. Hồ Chí Minh, ngày 15 tháng 12 năm 2017 KẾ HOẠCH TỔ CHỨC GIẢNG DẠY HỌC KỲ II NĂM HỌC 2017 - 2018 lớp Mã MH Lớp ghép Tên môn học S.tiết Số TC Sĩ số Thứ S. Tiết/ T. bắt đầu Phòng học Thời gian học I. Các khối lớp hệ chính quy. 01 DTU310 DC55KTDNC1 DC55KTDNC2 Đầu tư quốc tế 45 3 67 3/5/7 3(BĐ 4) B21 06/03/18-07/04/18 02 DTU310 DC55KTDNC3 DC55KTDNC4 Đầu tư quốc tế 45 3 63 3/5/7 3(BĐ 1) B41 06/03/18-07/04/18 03 KDO307 DC54KTDN07 Kinh doanh quốc tế 45 3 78 3/5/7 3(BĐ 7) B51 09/01/18-10/02/18 04 KDO307 DC54KTDN10 Kinh doanh quốc tế 45 3 75 3/5/7 3(BĐ 10) B52 09/01/18-10/02/18 05 KDO402 DC54KTDN07 Quản lý rủi ro TKD 45 3 91 3/5/7 3(BĐ 7) B51 06/03/18-07/04/18 06 KDO402 DC54KTDN10 Quản lý rủi ro TKD 45 3 74 3/5/7 3(BĐ 10) B51 06/03/18-07/04/18 07 KDO402 DC54KTDN08 Quản lý rủi ro TKD 45 3 117 3/5/7 3(BĐ 10) A52 17/04/18-22/05/18 08 KDO402 DC54KTDN11 Quản lý rủi ro TKD 45 3 123 3/5/7 3(BĐ 7) A41 17/04/18-19/05/18 09 KET201 DC55KDQTC1 DC55TCQTC1 Nguyên lý kế toán 45 3 72 2/4/6 5(BĐ 1) B42 16/04/18-09/05/18 10 KET201 DC56KDQT01 (K56A) Nguyên lý kế toán 45 3 121 2/4/6 3(BĐ 4) B51 14/05/18-15/06/18 11 KET201 DC56TCQT04 (K56B) Nguyên lý kế toán 45 3 104 2/4/6 3(BĐ 1) B61 14/05/18-15/06/18 12 KET201 DC56KTKT06 (K56C) Nguyên lý kế toán 45 3 99 3/5/7 3(BĐ 7) B41 03/04/18-08/05/18 13 KET201 DC56KDQTC1 Nguyên lý kế toán 45 3 40 3/5/7 3(BĐ 4) B42 03/04/18-08/05/18 14 KET201 DC56TCQTC2 (K56CLC2) Nguyên lý kế toán 45 3 47 3/5/7 3(BĐ 1) A41 03/04/18-08/05/18 15 KET201 DC55KTDNC1 DC55KTDNC2 Nguyên lý kế toán 45 3 67 3/5/7 3(BĐ 4) B21 17/04/18-22/05/18 16 KET201 DC55KTDNC3 DC55KTDNC4 Nguyên lý kế toán 45 3 62 3/5/7 3(BĐ 1) B41 17/04/18-22/05/18 17 KET307 DC54KDQTC1 DC54KDQTC2 Quản trị tài chính 45 3 47 2/4/6 3(BĐ 10) B42 05/03/18-06/04/18 18 KET307 DC55KDQT01 Quản trị tài chính 45 3 96 2/4/6 5(BĐ 1) A41 16/04/18-09/05/18 19 KET310 DC55KTKT05 Kế toán quản trị 45 3 95 2/4/6 3(BĐ 4) A52 05/03/18-06/04/18 20 KET310 DC55KDQTC1 DC55TCQTC1 Kế toán quản trị 45 3 72 2/4/6 5(BĐ 1) B42 14/05/18-01/06/18 21 KET311 DC55KDQT01 Kế toán quản trị 45 3 100 2/4/6 3(BĐ 1) A41 05/03/18-06/04/18 22 KET312 DC55KTKT05 Nguyên lý kiểm toán 45 3 76 2/4/6 5(BĐ 8) B21 09/04/18-27/04/18 23 KTE201 DC56KDQT01 (K56A) Kinh tế vi mô 45 3 120 2/4/6 3(BĐ 1) B51 02/04/18-09/05/18 24 KTE201 DC56TCQT04 (K56B) Kinh tế vi mô 45 3 96 2/4/6 3(BĐ 4) B51 02/04/18-09/05/18 25 KTE201 DC56KDQTC1 Kinh tế vi mô 45 3 40 3/5/7 3(BĐ 1) B42 15/05/18-16/06/18 26 KTE201 DC56TCQTC2 (K56CLC2) Kinh tế vi mô 45 3 47 3/5/7 3(BĐ 4) B42 15/05/18-16/06/18 27 KTE202 DC56KTDN08 (K56D) Kinh tế vi mô 1 45 3 121 2/4/6 3(BĐ 10) B41 02/04/18-09/05/18 KẾ HOẠCH SƠ BỘ

Upload: duongthien

Post on 04-Feb-2018

226 views

Category:

Documents


2 download

TRANSCRIPT

Page 1: KẾ HOẠCH TỔ CHỨC GIẢNG DẠY HỌC KỲ II NĂM HỌC …qldt.cs2.ftu.edu.vn/Upload/file/HKII 1718/selection.pdf · Marketing quốc tế 45 3 131 2/4/6 3 ... Pháp luật

Trang 1TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

CƠ SỞ II TẠI TP.HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Số: 1959 /KHGD-CSII TP. Hồ Chí Minh, ngày 15 tháng 12 năm 2017

KẾ HOẠCH TỔ CHỨC GIẢNG DẠY HỌC KỲ II NĂM HỌC 2017 - 2018

lớpMã MH Lớp ghép Tên môn học S.tiết

Số

TCSĩ số Thứ

S. Tiết/T. bắt đầu

Phòng

họcThời gian học

I. Các khối lớp hệ chính quy.

01 DTU310DC55KTDNC1

DC55KTDNC2Đầu tư quốc tế 45 3 67 3/5/7 3(BĐ 4) B21 06/03/18-07/04/18

02 DTU310DC55KTDNC3

DC55KTDNC4Đầu tư quốc tế 45 3 63 3/5/7 3(BĐ 1) B41 06/03/18-07/04/18

03 KDO307DC54KTDN07

Kinh doanh

quốc tế45 3 78 3/5/7 3(BĐ 7) B51 09/01/18-10/02/18

04 KDO307DC54KTDN10

Kinh doanh

quốc tế45 3 75 3/5/7 3(BĐ 10) B52 09/01/18-10/02/18

05 KDO402DC54KTDN07

…Quản lý rủi ro TKD 45 3 91 3/5/7 3(BĐ 7) B51 06/03/18-07/04/18

06 KDO402DC54KTDN10

…Quản lý rủi ro TKD 45 3 74 3/5/7 3(BĐ 10) B51 06/03/18-07/04/18

07 KDO402DC54KTDN08

…Quản lý rủi ro TKD 45 3 117 3/5/7 3(BĐ 10) A52 17/04/18-22/05/18

08 KDO402DC54KTDN11

…Quản lý rủi ro TKD 45 3 123 3/5/7 3(BĐ 7) A41 17/04/18-19/05/18

09 KET201DC55KDQTC1

DC55TCQTC1Nguyên lý kế toán 45 3 72 2/4/6 5(BĐ 1) B42 16/04/18-09/05/18

10 KET201DC56KDQT01

(K56A)Nguyên lý kế toán 45 3 121 2/4/6 3(BĐ 4) B51 14/05/18-15/06/18

11 KET201DC56TCQT04

(K56B)Nguyên lý kế toán 45 3 104 2/4/6 3(BĐ 1) B61 14/05/18-15/06/18

12 KET201DC56KTKT06

(K56C)Nguyên lý kế toán 45 3 99 3/5/7 3(BĐ 7) B41 03/04/18-08/05/18

13 KET201 DC56KDQTC1 Nguyên lý kế toán 45 3 40 3/5/7 3(BĐ 4) B42 03/04/18-08/05/18

14 KET201DC56TCQTC2

(K56CLC2)Nguyên lý kế toán 45 3 47 3/5/7 3(BĐ 1) A41 03/04/18-08/05/18

15 KET201DC55KTDNC1

DC55KTDNC2Nguyên lý kế toán 45 3 67 3/5/7 3(BĐ 4) B21 17/04/18-22/05/18

16 KET201DC55KTDNC3

DC55KTDNC4Nguyên lý kế toán 45 3 62 3/5/7 3(BĐ 1) B41 17/04/18-22/05/18

17 KET307DC54KDQTC1

DC54KDQTC2Quản trị tài chính 45 3 47 2/4/6 3(BĐ 10) B42 05/03/18-06/04/18

18 KET307DC55KDQT01

…Quản trị tài chính 45 3 96 2/4/6 5(BĐ 1) A41 16/04/18-09/05/18

19 KET310DC55KTKT05

…Kế toán quản trị 45 3 95 2/4/6 3(BĐ 4) A52 05/03/18-06/04/18

20 KET310DC55KDQTC1

DC55TCQTC1Kế toán quản trị 45 3 72 2/4/6 5(BĐ 1) B42 14/05/18-01/06/18

21 KET311DC55KDQT01

…Kế toán quản trị 45 3 100 2/4/6 3(BĐ 1) A41 05/03/18-06/04/18

22 KET312DC55KTKT05

…Nguyên lý kiểm toán 45 3 76 2/4/6 5(BĐ 8) B21 09/04/18-27/04/18

23 KTE201DC56KDQT01

(K56A)Kinh tế vi mô 45 3 120 2/4/6 3(BĐ 1) B51 02/04/18-09/05/18

24 KTE201DC56TCQT04

(K56B)Kinh tế vi mô 45 3 96 2/4/6 3(BĐ 4) B51 02/04/18-09/05/18

25 KTE201 DC56KDQTC1 Kinh tế vi mô 45 3 40 3/5/7 3(BĐ 1) B42 15/05/18-16/06/18

26 KTE201DC56TCQTC2

(K56CLC2)Kinh tế vi mô 45 3 47 3/5/7 3(BĐ 4) B42 15/05/18-16/06/18

27 KTE202DC56KTDN08

(K56D)Kinh tế vi mô 1 45 3 121 2/4/6 3(BĐ 10) B41 02/04/18-09/05/18

KẾ HOẠCH SƠ BỘ

Page 2: KẾ HOẠCH TỔ CHỨC GIẢNG DẠY HỌC KỲ II NĂM HỌC …qldt.cs2.ftu.edu.vn/Upload/file/HKII 1718/selection.pdf · Marketing quốc tế 45 3 131 2/4/6 3 ... Pháp luật

Trang 2

KẾ HOẠCH TỔ CHỨC GIẢNG DẠY HỌC KỲ II NĂM HỌC 2017 - 2018

lớpMã MH Lớp ghép Tên môn học S.tiết

Số

TCSĩ số Thứ

S. Tiết/T. bắt đầu

Phòng

họcThời gian học

KẾ HOẠCH SƠ BỘ

28 KTE202DC56KTDN11

(K56E)Kinh tế vi mô 1 45 3 119 2/4/6 3(BĐ 7) B31 02/04/18-09/05/18

29 KTE202DC56KTDN14

(K56F)Kinh tế vi mô 1 45 3 101 3/5/7 3(BĐ 10) B21 09/01/18-31/03/18

30 KTE202DC56KTDN15

(K56G)Kinh tế vi mô 1 45 3 101 3/5/7 3(BĐ 7) B31 09/01/18-31/03/18

31 KTE202DC56KTDNC4

(K56CLC3)Kinh tế vi mô 1 45 3 81 2/4/6 3(BĐ 4) A33 08/01/18-30/03/18

32 KTE202DC56KTDNC7

(K56CLC4)Kinh tế vi mô 1 45 3 84 2/4/6 3(BĐ 1) B31 08/01/18-30/03/18

33 KTE203DC56KDQT01

(K56A)Kinh tế vĩ mô 45 3 121 2/4/6 3(BĐ 1) B51 14/05/18-15/06/18

34 KTE203DC56TCQT04

(K56B)Kinh tế vĩ mô 45 3 105 2/4/6 3(BĐ 4) B61 14/05/18-15/06/18

35 KTE203DC56KTKT06

(K56C)Kinh tế vĩ mô 45 3 95 3/5/7 3(BĐ 10) B41 03/04/18-08/05/18

36 KTE204DC56KTDN08

(K56D)Kinh tế vĩ mô 1 45 3 121 2/4/6 3(BĐ 7) B31 14/05/18-15/06/18

37 KTE204DC56KTDN11

(K56E)Kinh tế vĩ mô 1 45 3 119 2/4/6 3(BĐ 10) B31 14/05/18-15/06/18

38 KTE204DC56KTDN14

(K56F)Kinh tế vĩ mô 1 45 3 104 3/5/7 3(BĐ 10) B21 03/04/18-08/05/18

39 KTE204DC56KTDN15

(K56G)Kinh tế vĩ mô 1 45 3 101 3/5/7 3(BĐ 10) B31 03/04/18-08/05/18

40 KTE204DC56KTDNC4

(K56CLC3)Kinh tế vĩ mô 1 45 3 81 2/4/6 3(BĐ 1) A33 14/05/18-15/06/18

41 KTE204DC56KTDNC7

(K56CLC4)Kinh tế vĩ mô 1 45 3 84 2/4/6 3(BĐ 4) A33 14/05/18-15/06/18

42 KTE301DC56KTDNC4

(K56CLC3)

LS các học thuyết

kinh tế45 3 81 2/4/6 3(BĐ 4) A33 02/04/18-09/05/18

43 KTE301DC56KTDNC7

(K56CLC4)

LS các học thuyết

kinh tế45 3 84 2/4/6 3(BĐ 1) B31 02/04/18-09/05/18

44 KTE308DC54KTDNC1

DC54KTDNC2Kinh tế quốc tế 45 3 62 3/5/7 3(BĐ 4) A33 06/03/18-07/04/18

45 KTE308DC54KTDNC3

DC54KTDNC4Kinh tế quốc tế 45 3 61 3/5/7 3(BĐ 1) B31 06/03/18-07/04/18

46 KTE308DC54KTDNC5

DC54KTDNC6Kinh tế quốc tế 45 3 62 3/5/7 3(BĐ 4) B32 17/04/18-22/05/18

47 KTE309DC55TCQT03

…Kinh tế lượng 45 3 115 2/4/6 3(BĐ 4) B41 05/03/18-06/04/18

48 KTE309DC55KTDN07

…Kinh tế lượng 45 3 128 2/4/6 3(BĐ 7) B61 16/04/18-23/05/18

49 KTE309DC55KTDN08

…Kinh tế lượng 45 3 111 2/4/6 3(BĐ 7) A63 08/01/18-09/02/18

50 KTE309DC55KTDN11

…Kinh tế lượng 45 3 88 2/4/6 3(BĐ 10) A52 08/01/18-09/02/18

51 KTE311DC55KTDN07

…Kinh tế đầu tư 45 3 131 2/4/6 3(BĐ 10) B61 16/04/18-23/05/18

52 KTE312DC54KTDNC1

DC54KTDNC2Kinh tế kinh doanh 45 3 62 3/5/7 3(BĐ 4) A33 17/04/18-22/05/18

53 KTE312DC54KTDNC3

DC54KTDNC4Kinh tế kinh doanh 45 3 61 3/5/7 3(BĐ 1) B31 17/04/18-22/05/18

54 KTE312DC54KTDNC5

DC54KTDNC6Kinh tế kinh doanh 45 3 62 3/5/7 3(BĐ 1) B32 06/03/18-07/04/18

55 KTE401DC55KTDN08

…Kinh tế vi mô 2 45 3 91 2/4/6 3(BĐ 10) A63 08/01/18-09/02/18

56 KTE401DC55KTDN11

…Kinh tế vi mô 2 45 3 89 2/4/6 3(BĐ 7) A52 08/01/18-09/02/18

Page 3: KẾ HOẠCH TỔ CHỨC GIẢNG DẠY HỌC KỲ II NĂM HỌC …qldt.cs2.ftu.edu.vn/Upload/file/HKII 1718/selection.pdf · Marketing quốc tế 45 3 131 2/4/6 3 ... Pháp luật

Trang 3

KẾ HOẠCH TỔ CHỨC GIẢNG DẠY HỌC KỲ II NĂM HỌC 2017 - 2018

lớpMã MH Lớp ghép Tên môn học S.tiết

Số

TCSĩ số Thứ

S. Tiết/T. bắt đầu

Phòng

họcThời gian học

KẾ HOẠCH SƠ BỘ

57 KTE402DC55KTDN08

…Kinh tế vĩ mô 2 45 3 94 2/4/6 3(BĐ 7) A63 16/04/18-23/05/18

58 KTE402DC55KTDN11

…Kinh tế vĩ mô 2 45 3 87 2/4/6 3(BĐ 10) A52 16/04/18-23/05/18

59 KTE406DC54KTDN08

…Kinh tế phát triển 45 3 96 3/5/7 3(BĐ 7) A52 06/03/18-07/04/18

60 KTE406DC54KTDN11

…Kinh tế phát triển 45 3 116 3/5/7 3(BĐ 10) A41 06/03/18-07/04/18

61 MKT301DC55KDQT02

…Marketing căn bản 45 3 126 2/4/6 3(BĐ 4) B41 08/01/18-09/02/18

62 MKT401DC55KTDN07

…Marketing quốc tế 45 3 131 2/4/6 3(BĐ 7) B61 05/03/18-06/04/18

63 NHA302DC55TCQT03

N.lý hoạt động

ngân hàng45 3 100 2/4/6 3(BĐ 4) B41 16/04/18-23/05/18

64 PLU101MDC56KDQT01

(K56A)Pháp luật đại cương 45 3 120 2/4/6 3(BĐ 1) B51 08/01/18-30/03/18

65 PLU101MDC56TCQT04

(K56B)Pháp luật đại cương 45 3 97 2/4/6 3(BĐ 4) B61 08/01/18-30/03/18

66 PLU101MDC56KTKT06

(K56C)Pháp luật đại cương 45 3 98 3/5/7 3(BĐ 7) B41 09/01/18-31/03/18

67 PLU101MDC56KTDN08

(K56D)Pháp luật đại cương 45 3 121 2/4/6 3(BĐ 7) B41 08/01/18-30/03/18

68 PLU101MDC56KTDN11

(K56E)Pháp luật đại cương 45 3 119 2/4/6 3(BĐ 10) B31 08/01/18-30/03/18

69 PLU101MDC56KTDN14

(K56F)Pháp luật đại cương 45 3 101 3/5/7 3(BĐ 7) B31 15/05/18-16/06/18

70 PLU101MDC56KTDN15

(K56G)Pháp luật đại cương 45 3 104 3/5/7 3(BĐ 10) B31 15/05/18-16/06/18

71 PLU101M DC56KDQTC1 Pháp luật đại cương 45 3 40 3/5/7 3(BĐ 1) B42 09/01/18-31/03/18

72 PLU101MDC56TCQTC2

(K56CLC2)Pháp luật đại cương 45 3 47 3/5/7 3(BĐ 4) A41 09/01/18-31/03/18

73 PLU105DC54KTDNC1

DC54KTDNC2

Những vấn đề pháp

luật, ĐĐTKD45 3 62 3/5/7 3(BĐ 4) A33 09/01/18-10/02/18

74 PLU105DC54KTDNC3

DC54KTDNC4

Những vấn đề pháp

luật, ĐĐTKD45 3 61 3/5/7 3(BĐ 1) B31 09/01/18-10/02/18

75 PLU105DC54KTDNC5

DC54KTDNC6

Những vấn đề pháp

luật, ĐĐTKD45 3 62 3/5/7 3(BĐ 1) B32 17/04/18-22/05/18

76 PLU105DC56KTDNC4

(K56CLC3)

Những vấn đề pháp

luật, ĐĐTKD45 3 81 2/4/6 3(BĐ 1) A33 02/04/18-09/05/18

77 PLU105DC56KTDNC7

(K56CLC4)

Những vấn đề pháp

luật, ĐĐTKD45 3 84 2/4/6 3(BĐ 4) B31 02/04/18-09/05/18

78 PLU302DC54TCQTC1

DC54TCQTC2

P.luật tài chính - ngân

hàng  45 3 42 2/4/6 3(BĐ 7) B32 08/01/18-09/02/18

79 PLU401DC55KTKT05

Pháp luật doanh

nghiệp45 3 71 2/4/6 3(BĐ 1) A52 05/03/18-06/04/18

80 PLU419DC54KTDN08

Pháp luật trong

HĐKTĐN45 3 121 3/5/7 3(BĐ 10) A52 09/01/18-10/02/18

81 PLU419DC54KTDN11

Pháp luật trong

HĐKTĐN45 3 126 3/5/7 3(BĐ 7) A41 09/01/18-10/02/18

82 PPH201DC53KDQTN1

Phương pháp và

thực hành NCKH45 3 2/4/6 4(BĐ 13) A33

Đợt 1 (28 tiết):

03/01/18->21/01/18

-------

Đợt 2 (17 tiết):

16/04/18->28/04/18

Page 4: KẾ HOẠCH TỔ CHỨC GIẢNG DẠY HỌC KỲ II NĂM HỌC …qldt.cs2.ftu.edu.vn/Upload/file/HKII 1718/selection.pdf · Marketing quốc tế 45 3 131 2/4/6 3 ... Pháp luật

Trang 4

KẾ HOẠCH TỔ CHỨC GIẢNG DẠY HỌC KỲ II NĂM HỌC 2017 - 2018

lớpMã MH Lớp ghép Tên môn học S.tiết

Số

TCSĩ số Thứ

S. Tiết/T. bắt đầu

Phòng

họcThời gian học

KẾ HOẠCH SƠ BỘ

83 PPH201DC53KTDNC1

Phương pháp và

thực hành NCKH45 3 3/5/7 4(BĐ 8) B11

Đợt 1 (28 tiết):

03/01/18->21/01/18

-------

Đợt 2 (17 tiết):

16/04/18->28/04/18

84 QTR303DC56KTKT06

(K56C)Quản trị học 45 3 97 3/5/7 3(BĐ 7) B41 15/05/18-16/06/18

85 QTR312DC54KTDN08

…Quản trị chiến lược 45 3 122 3/5/7 3(BĐ 10) A52 06/03/18-07/04/18

86 QTR312DC54KTDN11

…Quản trị chiến lược 45 3 124 3/5/7 3(BĐ 7) A41 06/03/18-07/04/18

87 QTR312DC54KDQTC1

DC54KDQTC2Quản trị chiến lược 45 3 47 2/4/6 3(BĐ 10) B42 16/04/18-23/05/18

88 QTR312DC55KDQT01

…Quản trị chiến lược 45 3 98 2/4/6 3(BĐ 4) A41 05/03/18-06/04/18

89 QTR404DC54KDQT01

…Quản trị chất lượng 45 3 107 3/5/7 3(BĐ 10) A63 09/01/18-10/02/18

90 QTR410DC55KDQTC1

DC55KDQTC2Quản trị tác nghiệp 45 3 45 2/4/6 3(BĐ 4) B42 05/03/18-06/04/18

91 QTR412MDC54KDQT01

Khởi sự KD và

QTDN nhỏ&vừa45 3 108 3/5/7 3(BĐ 10) A63 06/03/18-07/04/18

92 QTR412MDC54KDQTC1

DC54KDQTC2

Khởi sự KD và

QTDN nhỏ&vừa45 3 47 2/4/6 3(BĐ 7) B42 16/04/18-23/05/18

93 QTR424DC54KDQT01

…Quản trị đổi mới 45 3 108 3/5/7 3(BĐ 10) B42 17/04/18-22/05/18

94 TAN102M DC56KDQT03Ngoại ngữ 2

(Tiếng Anh)90 3 40 3/5/7 3(BĐ 1) A42 10/04/18-19/06/18

95 TAN102M DC56TCQT05Ngoại ngữ 2

(Tiếng Anh)90 3 36 3/5/7 3(BĐ 4) A42 10/04/18-19/06/18

96 TAN102M DC56KTKT07Ngoại ngữ 2

(Tiếng Anh)90 3 32 2/4/6 3(BĐ 10) A42 09/04/18-18/06/18

97 TAN102M DC56KTDN15Ngoại ngữ 2

(Tiếng Anh)90 3 33 2/4/6 3(BĐ 7) B62 09/04/18-18/06/18

98 TAN102M DC56KTDN16Ngoại ngữ 2

(Tiếng Anh)90 3 33 2/4/6 3(BĐ 10) B52 09/04/18-18/06/18

99 TAN102M DC56KTDN17Ngoại ngữ 2

(Tiếng Anh)90 3 35 2/4/6 3(BĐ 10) B62 09/04/18-18/06/18

100 TAN142 DC56KDQTC1 Ngoại ngữ 2 90 3 40 2/4/6 3(BĐ 1) A22 09/04/18-18/06/18

101 TAN142 DC56TCQTC2 Ngoại ngữ 2 90 3 24 2/4/6 3(BĐ 4) A22 09/04/18-18/06/18

102 TAN142 DC56TCQTC3 Ngoại ngữ 2 90 3 23 2/4/6 3(BĐ 4) B22 09/04/18-18/06/18

103 TAN142 DC56KTDNC4 Ngoại ngữ 2 90 3 27 3/5/7 3(BĐ 1) A53 10/04/18-19/06/18

104 TAN142 DC56KTDNC5 Ngoại ngữ 2 90 3 27 3/5/7 3(BĐ 1) A64 10/04/18-19/06/18

105 TAN142 DC56KTDNC6 Ngoại ngữ 2 90 3 27 3/5/7 3(BĐ 1) B62 10/04/18-19/06/18

106 TAN142 DC56KTDNC7 Ngoại ngữ 2 90 3 28 3/5/7 3(BĐ 4) A53 10/04/18-19/06/18

107 TAN142 DC56KTDNC8 Ngoại ngữ 2 90 3 28 3/5/7 3(BĐ 4) A64 10/04/18-19/06/18

108 TAN142 DC56KTDNC9 Ngoại ngữ 2 90 3 28 3/5/7 3(BĐ 4) B62 10/04/18-19/06/18

109 TAN201M DC56KDQT01Ngoại ngữ 3

(Tiếng Anh)90 3 40 3/5/7 3(BĐ 7) B52 10/04/18-19/06/18

110 TAN201M DC56KDQT02Ngoại ngữ 3

(Tiếng Anh)90 3 26 3/5/7 3(BĐ 7) B62 10/04/18-19/06/18

111 TAN201M DC56TCQT04Ngoại ngữ 3

(Tiếng Anh)90 3 57 3/5/7 3(BĐ 7) A64 10/04/18-19/06/18

112 TAN201M DC56KTKT06Ngoại ngữ 3

(Tiếng Anh)90 3 52 2/4/6 3(BĐ 7) A42 09/04/18-18/06/18

113 TAN201M DC56KTDN08Ngoại ngữ 3

(Tiếng Anh)90 3 41 2/4/6 3(BĐ 1) B52 09/04/18-18/06/18

Page 5: KẾ HOẠCH TỔ CHỨC GIẢNG DẠY HỌC KỲ II NĂM HỌC …qldt.cs2.ftu.edu.vn/Upload/file/HKII 1718/selection.pdf · Marketing quốc tế 45 3 131 2/4/6 3 ... Pháp luật

Trang 5

KẾ HOẠCH TỔ CHỨC GIẢNG DẠY HỌC KỲ II NĂM HỌC 2017 - 2018

lớpMã MH Lớp ghép Tên môn học S.tiết

Số

TCSĩ số Thứ

S. Tiết/T. bắt đầu

Phòng

họcThời gian học

KẾ HOẠCH SƠ BỘ

114 TAN201M DC56KTDN09Ngoại ngữ 3

(Tiếng Anh)90 3 40 2/4/6 3(BĐ 1) B62 09/04/18-18/06/18

115 TAN201M DC56KTDN10Ngoại ngữ 3

(Tiếng Anh)90 3 42 2/4/6 3(BĐ 4) B62 09/04/18-18/06/18

116 TAN201M DC56KTDN11Ngoại ngữ 3

(Tiếng Anh)90 3 39 3/5/7 3(BĐ 10) A42 10/04/18-19/06/18

117 TAN201M DC56KTDN12Ngoại ngữ 3

(Tiếng Anh)90 3 39 3/5/7 3(BĐ 10) A53 10/04/18-19/06/18

118 TAN201M DC56KTDN13Ngoại ngữ 3

(Tiếng Anh)90 3 38 3/5/7 3(BĐ 10) A64 10/04/18-19/06/18

119 TAN201M DC56KTDN14Ngoại ngữ 3

(Tiếng Anh)90 3 45 2/4/6 3(BĐ 7) B52 09/04/18-18/06/18

120 TAN202M DC55KDQT02Ngoại ngữ 4

(Tiếng Anh)90 3 55 3/5/7 3(BĐ 1) A42 09/01/18-07/04/18

121 TAN202M DC55TCQT04Ngoại ngữ 4

(Tiếng Anh)90 3 32 3/5/7 3(BĐ 4) A42 09/01/18-07/04/18

122 TAN202M DC55KTKT06Ngoại ngữ 4

(Tiếng Anh)90 3 33 3/5/7 3(BĐ 4) A53 09/01/18-07/04/18

123 TAN202M DC55KTDN12Ngoại ngữ 4

(Tiếng Anh)90 3 40 3/5/7 3(BĐ 1) A64 09/01/18-07/04/18

124 TAN202M DC55KTDN13Ngoại ngữ 4

(Tiếng Anh)90 3 42 3/5/7 3(BĐ 1) A22 09/01/18-07/04/18

125 TAN202M DC55KTDN14Ngoại ngữ 4

(Tiếng Anh)90 3 39 3/5/7 3(BĐ 4) A22 09/01/18-07/04/18

126 TAN242DC55KDQTC1

DC55KDQTC2Ngoại ngữ 4 90 3 45 3/5/7 3(BĐ 1) A61 09/01/18-07/04/18

127 TAN242 DC55TCQTC1 Ngoại ngữ 4 90 3 27 3/5/7 3(BĐ 4) A61 09/01/18-07/04/18

128 TAN242 DC55KTDNC1 Ngoại ngữ 4 90 3 33 2/4/6 3(BĐ 1) B21 08/01/18-06/04/18

129 TAN242 DC55KTDNC2 Ngoại ngữ 4 90 3 34 2/4/6 3(BĐ 1) B22 08/01/18-06/04/18

130 TAN242 DC55KTDNC3 Ngoại ngữ 4 90 3 31 2/4/6 3(BĐ 4) B21 08/01/18-06/04/18

131 TAN242 DC55KTDNC4 Ngoại ngữ 4 90 3 31 2/4/6 3(BĐ 4) B22 08/01/18-06/04/18

132 TAN301MDC55KDQT01

Ngoại ngữ 5

(Tiếng Anh)90 3 121 3/5/7 3(BĐ 1) A52 09/01/18-07/04/18

133 TAN301MDC55KTDN07

Ngoại ngữ 5

(Tiếng Anh)90 3 106 3/5/7 3(BĐ 7) A33 09/01/18-07/04/18

134 TAN301MDC55KTDN10

Ngoại ngữ 5

(Tiếng Anh)90 3 69 3/5/7 3(BĐ 10) A33 09/01/18-07/04/18

135 TAN302MDC54KDQT02

Ngoại ngữ 6

(Tiếng Anh)90 3 84 2/4/6 3(BĐ 7) A41 08/01/18-06/04/18

136 TAN302MDC54TCQT05

Ngoại ngữ 6

(Tiếng Anh)90 3 71 2/4/6 3(BĐ 7) B51 08/01/18-06/04/18

137 TAN302MDC54KTDN10

Ngoại ngữ 6

(Tiếng Anh)90 3 115 2/4/6 3(BĐ 10) A41 08/01/18-06/04/18

138 TAN302MDC54KTDN13

Ngoại ngữ 6

(Tiếng Anh)90 3 110 2/4/6 3(BĐ 10) B52 08/01/18-06/04/18

139 TAN302MDC54KTDN16

Ngoại ngữ 6

(Tiếng Anh)90 3 75 2/4/6 3(BĐ 10) B51 08/01/18-06/04/18

Lưu ý: Modul Market leader học thứ 2, tách thành 02 lớp nhỏ và học tại B52, A53

Lưu ý: Modul Market leader học thứ 5, tách thành 03 lớp nhỏ và học tại A52, A53 và B52

Lưu ý: Modul Market leader học thứ 5, tách thành 02 lớp nhỏ và học tại A33, A53

Lưu ý: Modul Market leader học thứ 5, tách thành 02 lớp nhỏ và học tại A33, A53

Lưu ý: Modul Market leader học thứ 4, tách thành 02 lớp nhỏ và học tại A41, A53

Lưu ý: Modul Market leader học thứ 6, tách thành 02 lớp nhỏ và học tại B51, A53

Lưu ý: Modul Market leader học thứ 6, tách thành 02 lớp nhỏ và học tại B51, A53

Lưu ý: Modul Market leader học thứ 4, tách thành 02 lớp nhỏ và học tại A41, A53

Page 6: KẾ HOẠCH TỔ CHỨC GIẢNG DẠY HỌC KỲ II NĂM HỌC …qldt.cs2.ftu.edu.vn/Upload/file/HKII 1718/selection.pdf · Marketing quốc tế 45 3 131 2/4/6 3 ... Pháp luật

Trang 6

KẾ HOẠCH TỔ CHỨC GIẢNG DẠY HỌC KỲ II NĂM HỌC 2017 - 2018

lớpMã MH Lớp ghép Tên môn học S.tiết

Số

TCSĩ số Thứ

S. Tiết/T. bắt đầu

Phòng

họcThời gian học

KẾ HOẠCH SƠ BỘ

140 TAN401MDC54KTDN10

Ngoại ngữ 7

(Tiếng Anh)90 3 130 2/4/6 3(BĐ 7) A41 09/04/18-18/06/18

141 TAN401MDC54KTDN14

Ngoại ngữ 7

(Tiếng Anh)90 3 130 2/4/6 3(BĐ 10) A41 09/04/18-18/06/18

142 TAN421CDC54KDQTC1

DC54KDQTC2

Tiếng Anh

chuyên ngành 260 3 47 2/4/6 3(BĐ 7) B42 08/01/18-14/03/18

143 TAN421CDC54TCQTC1

DC54TCQTC2

Tiếng Anh

chuyên ngành 260 3 41 2/4/6 3(BĐ 10) B32 08/01/18-14/03/18

144 TAN421CDC54KTDNC1

DC54KTDNC2

Tiếng Anh

chuyên ngành 260 3 62 3/5/7 3(BĐ 1) A33 09/01/18-15/03/18

145 TAN421CDC54KTDNC3

DC54KTDNC4

Tiếng Anh

chuyên ngành 260 3 61 3/5/7 3(BĐ 4) B31 09/01/18-15/03/18

146 TAN421CDC54KTDNC5

DC54KTDNC6

Tiếng Anh

chuyên ngành 260 3 62 3/5/7 3(BĐ 4) B32 09/01/18-15/03/18

147 TCH301DC56KTDN08

(K56D)Tài chính - Tiền tệ 45 3 121 2/4/6 3(BĐ 7) B41 02/04/18-09/05/18

148 TCH301DC56KTDN11

(K56E)Tài chính - Tiền tệ 45 3 119 2/4/6 3(BĐ 10) B31 02/04/18-09/05/18

149 TCH301DC56KTDN14

(K56F)Tài chính - Tiền tệ 45 3 106 3/5/7 3(BĐ 7) B21 09/01/18-31/03/18

150 TCH301DC56KTDN15

(K56G)Tài chính - Tiền tệ 45 3 103 3/5/7 3(BĐ 10) B31 09/01/18-31/03/18

151 TCH302DC55KTDNC1

DC55KTDNC2Lý thuyết tài chính 45 3 67 3/5/7 3(BĐ 1) B21 06/03/18-07/04/18

152 TCH302DC55KTDNC3

DC55KTDNC4Lý thuyết tài chính 45 3 63 3/5/7 3(BĐ 4) B41 06/03/18-07/04/18

153 TCH303 DC55TCQTC1 Tiền tệ - Ngân hàng 45 3 28 2/4/6 3(BĐ 4) B62 08/01/18-09/02/18

154 TCH303DC55KTDNC1

DC55KTDNC2Tiền tệ - Ngân hàng 45 3 67 3/5/7 3(BĐ 1) B21 17/04/18-22/05/18

155 TCH303DC55KTDNC3

DC55KTDNC4Tiền tệ - Ngân hàng 45 3 62 3/5/7 3(BĐ 4) B41 17/04/18-22/05/18

156 TCH341DC54TCQTC1

DC54TCQTC2Kinh tế học tài chính 45 3 41 2/4/6 3(BĐ 10) B32 16/04/18-23/05/18

157 TCH401DC55TCQT03

TTTC và định chế

tài chính45 3 110 2/4/6 3(BĐ 1) B41 05/03/18-06/04/18

158 TCH401 DC55TCQTC1TTTC và định chế

tài chính45 3 27 2/4/6 3(BĐ 4) B62 05/03/18-06/04/18

159 TCH403DC54TCQT04

Thị trường tài chính

quốc tế45 3 94 3/5/7 3(BĐ 10) B61 09/01/18-10/02/18

160 TCH412DC54KDQT01

…Thanh toán quốc tế 45 3 90 3/5/7 3(BĐ 7) A63 09/01/18-10/02/18

161 TCH417DC54TCQT04

Tài trợ thương mại

quốc tế45 3 94 3/5/7 3(BĐ 7) B61 06/03/18-07/04/18

162 TCH417DC54TCQTC1

DC54TCQTC2

Tài trợ thương mại

quốc tế45 3 41 2/4/6 3(BĐ 7) B32 05/03/18-06/04/18

163 TCH425DC54TCQT04

Quản trị tài chính

quốc tế45 3 94 3/5/7 3(BĐ 10) B61 17/04/18-19/05/18

164 TCH425DC54TCQTC1

DC54TCQTC2

Quản trị tài chính

quốc tế45 3 41 2/4/6 3(BĐ 7) B32 16/04/18-23/05/18

165 TCH431DC54TCQT04

…Tài chính công 45 3 95 3/5/7 3(BĐ 10) B61 06/03/18-07/04/18

166 TIN202 DC55KDQT02 Tin học đại cương 60 3 125 2/4/6* 3(BĐ 1) B41 08/01/18-09/02/18

Lưu ý: Modul Market leader học thứ 6, tách thành 03 lớp nhỏ và học tại A41, A53, A64

Lưu ý: Modul Market leader học thứ 6, tách thành 03 lớp nhỏ và học tại A41, A53, A64

Lưu ý: Lý thuyết (30 tiết): học từ tiết 1->3 thứ 4 & thứ 6;

Thực hành (30 tiết) chia 02 nhóm, Nhóm 1: tiết 1->3 thứ 2 & và tiết 7 -> 9 Thứ 4; Nhóm 2: tiết 7->9 Thứ 2&Thứ 6

Page 7: KẾ HOẠCH TỔ CHỨC GIẢNG DẠY HỌC KỲ II NĂM HỌC …qldt.cs2.ftu.edu.vn/Upload/file/HKII 1718/selection.pdf · Marketing quốc tế 45 3 131 2/4/6 3 ... Pháp luật

Trang 7

KẾ HOẠCH TỔ CHỨC GIẢNG DẠY HỌC KỲ II NĂM HỌC 2017 - 2018

lớpMã MH Lớp ghép Tên môn học S.tiết

Số

TCSĩ số Thứ

S. Tiết/T. bắt đầu

Phòng

họcThời gian học

KẾ HOẠCH SƠ BỘ

167 TMA301DC55KTDNC1

DC55KTDNC2Chính sách TMQT 45 3 67 3/5/7 3(BĐ 1) B21 09/01/18-10/02/18

168 TMA301DC55KTDNC3

DC55KTDNC4Chính sách TMQT 45 3 62 3/5/7 3(BĐ 4) B41 09/01/18-10/02/18

169 TMA301DC55KTDN08

…Chính sách TMQT 45 3 105 2/4/6 3(BĐ 10) A63 05/03/18-06/04/18

170 TMA301DC55KTDN11

…Chính sách TMQT 45 3 96 2/4/6 3(BĐ 7) A52 05/03/18-06/04/18

171 TMA302DC55KDQT01

…Giao dịch TMQT 45 3 74 2/4/6 3(BĐ 4) A41 08/01/18-09/02/18

172 TMA302DC55KDQTC1

DC55TCQTC1Giao dịch TMQT 45 3 72 2/4/6 3(BĐ 1) B42 08/01/18-09/02/18

173 TMA302DC55KTDN07

…Giao dịch TMQT 45 3 131 2/4/6 3(BĐ 10) B61 05/03/18-06/04/18

174 TMA304DC54KDQT02

Vận tải và bảo hiểm

trong NT45 3 45 3/5/7 3(BĐ 7) A63 17/04/18-22/05/18

175 TMA306DC54KDQT01

…Thương mại điện tử 45 3 106 3/5/7 3(BĐ 7) A63 06/03/18-07/04/18

176 TMA306DC55KDQTC1

DC55KDQTC2Thương mại điện tử 45 3 45 2/4/6 3(BĐ 4) B42 08/01/18-09/02/18

177 TMA308MDC54KTDNC1

DC54KTDNC2

Quản lý rủi ro và

bảo hiểm45 3 62 3/5/7 3(BĐ 1) A33 17/04/18-22/05/18

178 TMA308MDC54KTDNC3

DC54KTDNC4

Quản lý rủi ro và

bảo hiểm45 3 61 3/5/7 3(BĐ 4) B31 17/04/18-22/05/18

179 TMA308MDC54KTDNC5

DC54KTDNC6

Quản lý rủi ro và

bảo hiểm45 3 62 3/5/7 3(BĐ 1) B32 09/01/18-10/02/18

180 TMA310 DC54KTDN11 Nghiệp vụ hải quan 45 3 126 3/5/7 3(BĐ 10) A41 09/01/18-10/02/18

181 TMA310 DC54KTDN08 Nghiệp vụ hải quan 45 3 122 3/5/7 3(BĐ 7) A52 09/01/18-10/02/18

182 TMA320 DC54KTDN08 Thuế và HTT ở VN 45 3 108 3/5/7 3(BĐ 7) A52 17/04/18-22/05/18

183 TMA320 DC54KTDN11 Thuế và HTT ở VN 45 3 117 3/5/7 3(BĐ 10) A41 17/04/18-19/05/18

184 TMA408DC55KTDNC1

DC55KTDNC2Sở hữu trí tuệ 45 3 67 3/5/7 3(BĐ 4) B21 09/01/18-10/02/18

185 TMA408DC55KTDNC3

DC55KTDNC4Sở hữu trí tuệ 45 3 64 3/5/7 3(BĐ 1) B41 09/01/18-10/02/18

186 TMA408 DC55KTDN07 Sở hữu trí tuệ 45 3 127 2/4/6 3(BĐ 7) B61 08/01/18-09/02/18

187 TMA408 DC55KTDN08 Sở hữu trí tuệ 45 3 94 2/4/6 3(BĐ 7) A63 05/03/18-06/04/18

188 TMA408 DC55KTDN11 Sở hữu trí tuệ 45 3 87 2/4/6 3(BĐ 10) A52 05/03/18-06/04/18

189 TNH102MDC56KDQTN1

Ngoại ngữ 2

(Tiếng Nhật)90 3 37 3/5 3(BĐ 4) VJCC 09/01/18-07/06/18

190 TNH102M DC56KTDNN2Ngoại ngữ 2

(Tiếng Nhật)90 3 47 2/4 3(BĐ 7) VJCC 08/01/18-13/06/18

191 TNH202MDC55KDQTN1

Ngoại ngữ 4

(Tiếng Nhật)90 3 33 3/5 3(BĐ 1) VJCC 09/01/18-10/05/18

192 TNH302MDC54KDQTN1

DC54TCQTN1

Ngoại ngữ 6

(Tiếng Nhật)90 3 49 2/4 3(BĐ 1) VJCC 08/01/18-09/05/18

193 TOA201DC56KDQT01

(K56A)

Lý thuyết xác suất

và TKT45 3 121 2/4/6 3(BĐ 4) B51 08/01/18-30/03/18

194 TOA201DC56TCQT04

(K56B)

Lý thuyết xác suất

và TKT45 3 101 2/4/6 3(BĐ 1) B61 08/01/18-30/03/18

195 TOA201DC56KTKT06

(K56C)

Lý thuyết xác suất

và TKT45 3 98 3/5/7 3(BĐ 10) B41 09/01/18-31/03/18

196 TOA201DC56KTDN08

(K56D)

Lý thuyết xác suất

và TKT45 3 121 2/4/6 3(BĐ 10) B41 08/01/18-30/03/18

197 TOA201DC56KTDN11

(K56E)

Lý thuyết xác suất

và TKT45 3 119 2/4/6 3(BĐ 7) B31 08/01/18-30/03/18

198 TOA201DC56KTDN14

(K56F)

Lý thuyết xác suất

và TKT45 3 108 3/5/7 3(BĐ 7) B21 03/04/18-08/05/18

Page 8: KẾ HOẠCH TỔ CHỨC GIẢNG DẠY HỌC KỲ II NĂM HỌC …qldt.cs2.ftu.edu.vn/Upload/file/HKII 1718/selection.pdf · Marketing quốc tế 45 3 131 2/4/6 3 ... Pháp luật

Trang 8

KẾ HOẠCH TỔ CHỨC GIẢNG DẠY HỌC KỲ II NĂM HỌC 2017 - 2018

lớpMã MH Lớp ghép Tên môn học S.tiết

Số

TCSĩ số Thứ

S. Tiết/T. bắt đầu

Phòng

họcThời gian học

KẾ HOẠCH SƠ BỘ

199 TOA201DC56KTDN15

(K56G)

Lý thuyết xác suất

và TKT45 3 100 3/5/7 3(BĐ 7) B31 03/04/18-08/05/18

200 TOA201 DC56KDQTC1Lý thuyết xác suất

và TKT45 3 40 3/5/7 3(BĐ 1) B42 03/04/18-08/05/18

201 TOA201DC56TCQTC2

(K56CLC2)

Lý thuyết xác suất

và TKT45 3 48 3/5/7 3(BĐ 4) A41 03/04/18-08/05/18

202 TOA201DC56KTDNC4

(K56CLC3)

Lý thuyết xác suất

và TKT45 3 81 2/4/6 3(BĐ 1) A33 08/01/18-30/03/18

203 TOA201DC56KTDNC7

(K56CLC4)

Lý thuyết xác suất

và TKT45 3 84 2/4/6 3(BĐ 4) B31 08/01/18-30/03/18

204 TOA301DC55KTKT05

Nguyên lý thống kê

kinh tế45 3 71 2/4/6 3(BĐ 1) A52 08/01/18-09/02/18

205 TRI103DC56KTDN08

(K56D)

NLCB của CN Mác

Lênin II45 3 56 2/4/6 3(BĐ 4) A63 14/05/18-15/06/18

206 TRI103 DC56KDQTC1NLCB của CN Mác

Lênin II45 3 40 3/5/7 3(BĐ 4) B42 09/01/18-31/03/18

207 TRI103DC56TCQTC2

(K56CLC2)

NLCB của CN Mác

Lênin II45 3 47 3/5/7 3(BĐ 1) A41 09/01/18-31/03/18

208 TRI104DC55KDQT01

Tư tưởng

Hồ Chí Minh30 2 55 2/4/6 3(BĐ 1) A41 08/01/18-29/01/18

209 TRI104DC55KTKT05

Tư tưởng

Hồ Chí Minh30 2 73 2/4/6 3(BĐ 4) A52 08/01/18-29/01/18

210 TRI104DC55KTDN07

Tư tưởng

Hồ Chí Minh30 2 127 2/4/6 3(BĐ 10) B61 08/01/18-29/01/18

211 TRI104DC55KTDN08

Tư tưởng

Hồ Chí Minh30 2 93 2/4/6 3(BĐ 10) A63 16/04/18-14/05/18

212 TRI104DC55KTDN11

Tư tưởng

Hồ Chí Minh30 2 105 2/4/6 3(BĐ 7) A52 16/04/18-14/05/18

213 TRI106DC54KDQTC1

DC54KDQTC2

Đường lối CM

Đảng CSVN45 3 47 2/4/6 3(BĐ 10) B42 08/01/18-09/02/18

214 TRI106DC55KDQTC1

DC55TCQTC1

Đường lối CM

Đảng CSVN45 3 72 2/4/6 3(BĐ 1) B42 05/03/18-06/04/18

215 KTE501 DC54KTDN07 Thực tập giữa khóa 3 196 28/05/18-16/06/18

216 KTE501 DC54KTDN13 Thực tập giữa khóa 3 213 28/05/18-16/06/18

217 KTE501 DC54KTDNC1 Thực tập giữa khóa 3 185 28/05/18-16/06/18

218 QTR501 DC54KDQT01 Thực tập giữa khóa 3 106 28/05/18-16/06/18

219 QTR501 DC54KDQTC1 Thực tập giữa khóa 3 47 28/05/18-16/06/18

220 TCH501 DC54TCQT04 Thực tập giữa khóa 3 93 28/05/18-16/06/18

221 TCH501 DC54TCQTC1 Thực tập giữa khóa 3 41 28/05/18-16/06/18

222 GDTC03 DC55KDQT01 Giáo dục thể chất 60 2 93 3/5 3(BĐ 7) (*) 09/01/18-05/04/18

223 GDTC03 DC55TCQT03 Giáo dục thể chất 60 2 92 3/5 3(BĐ 10) (*) 09/01/18-05/04/18

224 GDTC03 DC55KTKT05 Giáo dục thể chất 60 2 71 3/5 3(BĐ 10) (*) 09/01/18-05/04/18

225 GDTC03 DC55KTDN07 Giáo dục thể chất 60 2 108 2/4 3(BĐ 1) (*) 08/01/18-04/04/18

226 GDTC03 DC55KTDN10 Giáo dục thể chất 60 2 108 2/4 3(BĐ 1) (*) 08/01/18-04/04/18

227 GDTC03 DC55KTDN13 Giáo dục thể chất 60 2 99 2/4 3(BĐ 4) (*) 08/01/18-04/04/18

228 GDTC03DC55KDQTC1

DC55KDQTC2Giáo dục thể chất 60 2 72 3/5 3(BĐ 7) (*) 09/01/18-05/04/18

229 GDTC03DC55KTDNC1

DC55KTDNC2Giáo dục thể chất 60 2 67 3/5 3(BĐ 7) (*) 09/01/18-05/04/18

230 GDTC03DC55KTDNC3

DC55KTDNC4Giáo dục thể chất 60 2 62 3/5 3(BĐ 10) (*) 09/01/18-05/04/18

231 QPH016DC56KDQT01

(K56A)

Giáo dục

quốc phòng165 8 120 (**) 14/01/18-07/02/18

232 QPH016DC56TCQT04

(K56B)

Giáo dục

quốc phòng165 8 96 (**) 14/01/18-07/02/18

Page 9: KẾ HOẠCH TỔ CHỨC GIẢNG DẠY HỌC KỲ II NĂM HỌC …qldt.cs2.ftu.edu.vn/Upload/file/HKII 1718/selection.pdf · Marketing quốc tế 45 3 131 2/4/6 3 ... Pháp luật

Trang 9

KẾ HOẠCH TỔ CHỨC GIẢNG DẠY HỌC KỲ II NĂM HỌC 2017 - 2018

lớpMã MH Lớp ghép Tên môn học S.tiết

Số

TCSĩ số Thứ

S. Tiết/T. bắt đầu

Phòng

họcThời gian học

KẾ HOẠCH SƠ BỘ

233 QPH016DC56KTKT06

(K56C)

Giáo dục

quốc phòng165 8 95 (**) 14/01/18-07/02/18

234 QPH016DC56KTDN08

(K56DE)

Giáo dục

quốc phòng165 8 240 (**) 14/01/18-07/02/18

235 QPH016DC56KTDN14

(K56FG)

Giáo dục

quốc phòng165 8 200 (**) 14/01/18-07/02/18

236 QPH016DC56KDQTC1

(K56CLC1,2)

Giáo dục

quốc phòng165 8 87 (**) 14/01/18-07/02/18

237 QPH016DC56KTDNC4

(K56CLC3,4)

Giáo dục

quốc phòng165 8 165 (**) 14/01/18-07/02/18

238 KTE511 DC53KTDNC1 Thực tập tốt nghiệp 6 08/01/18-08/04/18

239 KTE521 DC53KTDNC1 Khóa luận tốt nghiệp 9 08/01/18-22/04/18

240 QTR511 DC53KDQT01 Thực tập tốt nghiệp 6 08/01/18-08/04/18

241 QTR521 DC53KDQT01 Khóa luận tốt nghiệp 9 08/01/18-22/04/18

242 TCH511 DC53TCQT04 Thực tập tốt nghiệp 6 08/01/18-08/04/18

243 TCH521 DC53TCQT04 Khóa luận tốt nghiệp 9 08/01/18-22/04/18

II. Các khối lớp hệ Văn bằng 2 và VLVH (thực tập tốt nghiệp bổ sung).

301 KTE511V DV31KTDN01 Thực tập tốt nghiệp 9 08/01/18-08/04/18

302 QTR511V DB22KDQT01 Thực tập tốt nghiệp 9 08/01/18-08/04/18

303 TAN111 DB27TATM01Văn hóa Anh - Mỹ

(phần 2)54 3 21 2/4/6 5 (BĐ 12) A53 14/05/18-10/06/18

304 TAN116 DB27TATM01Ngữ âm học

tiếng Anh54 2 21 2/4/6 5 (BĐ 12) A53 09/01/18-04/02/18

305 TAN117 DB27TATM01Ngữ pháp học

tiếng Anh54 2 21 2/4/6 5 (BĐ 12) A53 02/04/18-05/05/18

306 TAN118 DB27TATM01Ngữ nghĩa học

tiếng Anh54 2 21 2/4/6 5 (BĐ 12) A53 05/03/18-31/03/18

307 TAN203 DB27TATM01 Nói 1 54 3 21 3/5/7 5 (BĐ 12) A53 05/03/18-31/03/18

308 TAN205 DB27TATM01 Nghe 1 54 3 21 3/5/7 5 (BĐ 12) A53 09/01/18-04/02/18

309 TAN207 DB27TATM01 Đọc 1 54 3 21 3/5/7 5 (BĐ 12) A53 02/04/18-05/05/18

310 TAN209 DB27TATM01 Viết 1 54 3 21 3/5/7 5 (BĐ 12) A53 14/05/18-10/06/18

III. Các khối lớp Cao học.

351 KDO606 CH24EMBA24Giao tiếp và

đàm phán TKD30 3 31

CN

T7

CN

S+C

C+Tối

S+C

B21 11/03/18->18/03/18

352 KDO607 CH24EMBA24

Tâm lý học, nhân tướng

học và phong thủy cho

nhà điều hành

30 3 31

T6

T7

CN

T2

B.Tối

C+Tối

S+C

B.Tối

B21 11/05/18->14/05/18

353 KET601 CH24QTKD01 Kế toán quản trị 30 3 21

CN

T7

CN

S+C

C+Tối

S+C

A42 28/01/18->04/02/18

354 KET605 CH24EMBA24Kế toán dành cho

nhà điều hành 30 3 31

T6

T7

CN

T2

B.Tối

C+Tối

S+C

B.Tối

B21 26/01/18->31/01/18

355 MKT602 CH24QTKD01Quản trị Marketing

quốc tế30 3 21

CN

T7

CN

S+C

C+Tối

S+C

A42 15/04/18->22/04/18

356 PLU602 CH24QTKD01Pháp luật kinh doanh

quốc tế60 4 21

CN

T7

CN

S+C

C+Tối

S+C

A42 13/05/18->20/05/18

357 PLU605 CH24EMBA24 Pháp luật kinh doanh 30 3 31

CN

T7

CN

S+C

C+Tối

S+C

B21 01/04/18->08/04/18

Page 10: KẾ HOẠCH TỔ CHỨC GIẢNG DẠY HỌC KỲ II NĂM HỌC …qldt.cs2.ftu.edu.vn/Upload/file/HKII 1718/selection.pdf · Marketing quốc tế 45 3 131 2/4/6 3 ... Pháp luật

Trang 10

KẾ HOẠCH TỔ CHỨC GIẢNG DẠY HỌC KỲ II NĂM HỌC 2017 - 2018

lớpMã MH Lớp ghép Tên môn học S.tiết

Số

TCSĩ số Thứ

S. Tiết/T. bắt đầu

Phòng

họcThời gian học

KẾ HOẠCH SƠ BỘ

358 QTR612 CH24QTKD01Quản trị tài chính

doanh nghiệp30 3 21

T6

T7

CN

T2

B.Tối

C+Tối

S+C

B.Tối

A42 19/01/18->25/01/18

359 QTR616 CH24QTKD01Quản trị chiến lược

KDQT45 4 21

CN

T7

CN

S+C

C+Tối

S+C

A42 11/03/18->18/03/18

360 QTR624 CH24EMBA24Lãnh đạo trong môi

trường toàn cầu30 3 31

T6

T7

CN

T2

B.Tối

C+Tối

S+C

B.Tối

B21 23/03/18->28/03/18

361 QTR627 CH24EMBA24Quản trị nguồn nhân

lực chiến lược30 3 31

CN

T7

CN

S+C

C+Tối

S+C

B21 15/04/18->22/04/18

362 QTR650 CH24EMBA24Quản trị tài chính

d.nghiệp nâng cao30 3 31

T6

T7

CN

T2

B.Tối

C+Tối

S+C

B.Tối

B21 19/01/18->25/01/18

363 TMA607 CH24EMBA24Logictics và quản lý

chuỗi cung ứng30 4 31

CN

T7

CN

S+C

C+Tối

S+C

B21 03/06/18->10/06/18

Ghi chú: - Sinh viên theo dõi cụ thể lịch học của mình trên Trang web cá nhân;

- (*) Giáo dục thể chất: học tại Sân vận động Hoa Lư (Số 2 Đinh Tiên Hoàng, P.Đa Kao, Quận 1, TP.HCM)

- (**) Giáo dục quốc phòng sẽ được tổ chức tập trung trong 4 tuần tại Trường Quân sự - Quân đoàn 4 (Bình Dương)

- Phòng học có thể thay đổi tùy theo tình hình thực tế của CSII; Thực hành Tin học tại Phòng máy Lầu 5.

- Các ngày nghỉ trong học kỳ:

+ Nghỉ Tết Nguyên đán 3 tuần: Từ ngày 12/02/2018 (ngày 27 tháng Chạp) đến hết ngày 04/03/2018 (ngày 17 tháng Giêng)

+ Nghỉ lễ Giỗ tổ Hùng Vương: Thứ 4, ngày 25/04/2018.

+ Nghỉ Lễ ngày Giải phóng Miền Nam và ngày Quốc tế lao động: Thứ 2 và thứ 3, ngày 30/04 và 01/05/2018.

Nơi nhận: TL.GIÁM ĐỐC

- Ban Giám đốc (để báo cáo); TRƯỞNG BAN QLĐT

- Các Ban, Bộ môn (để thực hiện );

- Giáo viên chủ nhiệm (thông báo SV); (Đã ký)

- Dán bảng tin;

- Quản trị Edusoft (đưa lên Website) ; ThS Trần Đình Huyên

- Lưu VT, QLĐT.