kẾt quẢ ĐiỂm thi cÔng chỨc nĂm 2012noivuqnam.gov.vn/portals/3/pdf/dhqn_1.pdf · stt ghi...

128
KTC NVCN (V) NVCN (TN) Tin hc Ngoi ngĐim ưu tiên Tng đim 1 1 1556 Vũ ThÁi 23/1/1986 Đại hc Tiếng Anh Khi Văn phòng S, SNgoi v0 0 Vng thi 2 1 1557 Nguyn ThKim Ái 22/4/1990 Đại hc Tiếng Trung Ban vngười Vit Nam nước ngoài, SNgoi v50 50 56 90 0 206 Min NN 3 1 1558 Lê Phan Thùy An 8/10/1990 Đại hc Tiếng Pháp Khi Văn phòng S, SNgoi v31.5 75 72 92.5 0 253.5 Min NN 4 1 1559 Lê Thanh Thúy An 12/3/1988 Đại hc Tiếng Anh Khi Văn phòng S, SNgoi v19.5 73 64 92.5 0 229.5 Min NN 5 1 1560 Võ ThVân Anh 26/3/1990 Đại hc Tiếng Anh Khi Văn phòng S, SNgoi v75 0 0 Min NN, Vng KTC, Vng NVCN(V), Vng NVCN(TN) 6 1 1561 Lê Vân Anh 29/7/1989 Đại hc Tiếng Anh Ban vngười Vit Nam nước ngoài, SNgoi v13 70 60 0 213 Min NN,Vng TH 7 1 1562 Võ ThBn 3/8/1989 Đại hc Tiếng Anh Khi Văn phòng S, SNgoi v19 22.5 40 87.5 0 104 Min NN 8 1 1563 Trn ThBông 1/9/1990 Đại hc Sư phm tiếng Anh Khi Văn phòng S, SNgoi v57.5 72 76 90 0 277.5 Min NN 9 1 1564 Đặng ThKim Chung 12/11/1990 Đại hc Tiếng Trung Khi Văn phòng S, SNgoi v22 66 48 90 0 202 Min NN UBND TNH QUNG NAM HĐ THI TUYN CÔNG CHC KHÓA THI NGÀY 10-11/11/2012 CNG HÒA XÃ HI CHNGHĨA VIT NAM Độc lp-Tdo-Hnh phúc KT QUĐIM THI CÔNG CHC NĂM 2012 BAN COI THI: TRƯỜNG ĐẠI HC QUNG NAM Trình độ đào to Đơn vdtuyn Đim thi Ghi chú STT Phòng thi SBD Hvà tên Ngày sinh Page 1 of 128

Upload: trinhkhanh

Post on 19-Feb-2018

225 views

Category:

Documents


9 download

TRANSCRIPT

Page 1: KẾT QUẢ ĐIỂM THI CÔNG CHỨC NĂM 2012noivuqnam.gov.vn/Portals/3/PDF/DHQN_1.pdf · STT Ghi ch ú Phòng thi Số BD ... 13 1 1568 Hàn Thị Định 10/2/1988 Đại học

KTC NVCN(V)

NVCN(TN)

Tinhọc

Ngoạingữ

Điểmưu tiên

Tổngđiểm

1 1 1556 Vũ Thị Ái 23/1/1986 Đại học Tiếng Anh

Khối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 0 0 Vắng thi

2 1 1557 Nguyễn Thị Kim Ái 22/4/1990 Đại học Tiếng Trung

Ban về người Việt Nam ở nước ngoài, Sở Ngoại vụ

50 50 56 90 0 206 Miễn NN

3 1 1558 Lê Phan Thùy An 8/10/1990 Đại học Tiếng Pháp

Khối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 31.5 75 72 92.5 0 253.5 Miễn NN

4 1 1559 Lê Thanh Thúy An 12/3/1988 Đại học Tiếng Anh

Khối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 19.5 73 64 92.5 0 229.5 Miễn NN

5 1 1560 Võ Thị Vân Anh 26/3/1990 Đại học Tiếng Anh

Khối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 75 0 0

Miễn NN,Vắng KTC,Vắng NVCN(V),Vắng NVCN(TN)

6 1 1561 Lê Vân Anh 29/7/1989 Đại học Tiếng Anh

Ban về người Việt Nam ở nước ngoài, Sở Ngoại vụ

13 70 60 0 213 Miễn NN,Vắng TH

7 1 1562 Võ Thị Bền 3/8/1989 Đại học Tiếng Anh

Khối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 19 22.5 40 87.5 0 104 Miễn NN

8 1 1563 Trần Thị Bông 1/9/1990Đại học Sư phạm tiếng Anh

Khối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 57.5 72 76 90 0 277.5 Miễn NN

9 1 1564 Đặng Thị Kim Chung 12/11/1990 Đại học

Tiếng TrungKhối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 22 66 48 90 0 202 Miễn NN

UBND TỈNH QUẢNG NAMHĐ THI TUYỂN CÔNG CHỨC

KHÓA THI NGÀY 10-11/11/2012

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập-Tự do-Hạnh phúc

KẾT QUẢ ĐIỂM THI CÔNG CHỨC NĂM 2012BAN COI THI: TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUẢNG NAM

Trình độđào tạo

Đơn vịdự tuyển

Điểm thiGhi chúSTT Phòng

thi Số BD Họ và tên Ngày sinh

Page 1 of 128

Page 2: KẾT QUẢ ĐIỂM THI CÔNG CHỨC NĂM 2012noivuqnam.gov.vn/Portals/3/PDF/DHQN_1.pdf · STT Ghi ch ú Phòng thi Số BD ... 13 1 1568 Hàn Thị Định 10/2/1988 Đại học

KTC NVCN(V)

NVCN(TN)

Tinhọc

Ngoạingữ

Điểmưu tiên

Tổngđiểm

Trình độđào tạo

Đơn vịdự tuyển

Điểm thiGhi chúSTT Phòng

thi Số BD Họ và tên Ngày sinh

10 1 1565 Phan Thị Diễm 13/2/1990 Đại học Tiếng Anh

Khối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 0 0 Vắng thi

11 1 1566 Lâm Bích Diệp 13/8/1989 Đại học Tiếng Anh

Khối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 0 0 Vắng thi

12 1 1567 Ngô Thị Diệu 15/3/1990 Đại học Tiếng Nhật

Khối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 23.5 29.5 56 82.5 0 138.5 Miễn NN

13 1 1568 Hàn Thị Định 10/2/1988 Đại học Tiếng Anh

Ban về người Việt Nam ở nước ngoài, Sở Ngoại vụ

21 74.5 52 90 0 222 Miễn NN

14 1 1569 Lê Thị Mỹ Dung 4/9/1990 Đại học Tiếng Trung

Khối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 17.5 25.5 40 77.5 0 108.5 Miễn NN

15 1 1570 Nguyễn Thị Nô Ên 14/12/1988 Đại học Tiếng Anh

Khối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 50 77 56 92.5 0 260 Miễn NN

16 1 1571 Lê Minh Giang 26/10/1984

Đại học Quảng trị kinh doanh marketing

Ban về người Việt Nam ở nước ngoài, Sở Ngoại vụ

43 45 64 90 79 0 197

17 1 1572 Huỳnh Nhật Hà 19/9/1979Đại học Sư phạm tiếng Anh

Khối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 29 40.5 72 90 10 192 Miễn NN

18 1 1573 Trà Thị Thanh Hải 1/2/1989 Đại học Tiếng Anh

Khối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 15 0 15

Miễn NN,Vắng NVCN(V),Vắng NVCN(TN),Vắng TH

19 1 1574 Nguyễn Thị Hải 28/2/1990 Đại học Tiếng Anh

Khối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 0 0 Vắng thi

20 1 1575 Nguyễn Thị Bích Hằng 16/12/1987 Đại học

Tiếng TrungKhối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 0 0 Vắng thi

21 1 1576 Vũ Thị Như Hằng 21/10/1987 Đại học Tiếng Hàn

Khối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 50 74 60 80 20 278 Miễn NN

Page 2 of 128

Page 3: KẾT QUẢ ĐIỂM THI CÔNG CHỨC NĂM 2012noivuqnam.gov.vn/Portals/3/PDF/DHQN_1.pdf · STT Ghi ch ú Phòng thi Số BD ... 13 1 1568 Hàn Thị Định 10/2/1988 Đại học

KTC NVCN(V)

NVCN(TN)

Tinhọc

Ngoạingữ

Điểmưu tiên

Tổngđiểm

Trình độđào tạo

Đơn vịdự tuyển

Điểm thiGhi chúSTT Phòng

thi Số BD Họ và tên Ngày sinh

22 1 1577 Ngô Diễm Thúy Hằng 9/11/1987 Đại học

Tiếng TháiKhối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 0 0 Vắng thi

23 1 1578 Đồng Thị Hồng Hạnh 1/3/1990 Đại học

Tiếng AnhKhối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 28.5 42.5 72 87.5 0 185.5 Miễn NN

24 1 1579 Phan Thị Mỹ Hạnh 27/7/1989 Đại học Tiếng Anh

Khối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 28.5 53 88 95 20 242.5 Miễn NN

25 1 1580 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 14/9/1990 Đại học

Tiếng Anh

Ban về người Việt Nam ở nước ngoài, Sở Ngoại vụ

45 50 64 82.5 0 209 Miễn NN

26 1 1581 Lê Thị Thanh Hiền 1/5/1989 Đại học Tiếng Anh

Khối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 35.5 35 68 87.5 0 173.5 Miễn NN

27 1 1582 Lê Thị Diệu Hiền 12/3/1989 Đại học Tiếng Anh

Khối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 18 34 60 65 0 146 Miễn NN

28 1 1583 Nguyễn Võ Thị Thu Hiền 7/4/1990 Đại học

Tiếng AnhKhối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 15 56 77.5 0 71

Miễn NN,Vắng NVCN(V)

29 1 1584 Lê Thị Thanh Hiền 25/7/1990 Đại học Tiếng Anh

Khối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 35.5 30.5 76 72.5 0 172.5 Miễn NN

30 1 1585 Hà Thị Minh Hiếu 11/6/1989Đại học Sư phạm ngữ văn

Khối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 26 12 52 52.5 50 0 102

31 2 1586 Nguyễn Thị Thúy Hoa 7/3/1988 Đại học

Tiếng TrungKhối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 45 76 88 87.5 0 285 Miễn NN

32 2 1587 Phan Thị Hòa 23/10/1990 Đại học Tiếng Anh

Ban về người Việt Nam ở nước ngoài, Sở Ngoại vụ

46.5 52 68 95 0 218.5 Miễn NN

33 2 1588 Bùi Thị Minh Hoàng 12/6/1988 Đại học Tiếng Anh

Khối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 35.5 38 64 90 0 175.5 Miễn NN

34 2 1589 Tân Thị Hoanh Hoanh 1/10/1990 Đại học

Tiếng AnhKhối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 0 0 Vắng thi

35 2 1590 Nguyễn Thị Hội 20/10/1985 Đại học Tiếng Anh

Khối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 50 71.5 44 72.5 20 257 Miễn NN

Page 3 of 128

Page 4: KẾT QUẢ ĐIỂM THI CÔNG CHỨC NĂM 2012noivuqnam.gov.vn/Portals/3/PDF/DHQN_1.pdf · STT Ghi ch ú Phòng thi Số BD ... 13 1 1568 Hàn Thị Định 10/2/1988 Đại học

KTC NVCN(V)

NVCN(TN)

Tinhọc

Ngoạingữ

Điểmưu tiên

Tổngđiểm

Trình độđào tạo

Đơn vịdự tuyển

Điểm thiGhi chúSTT Phòng

thi Số BD Họ và tên Ngày sinh

36 2 1591 Nguyễn Thị Minh Hội 12/7/1985 Đại học

Tiếng AnhKhối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 46.5 32 60 77.5 0 170.5 Miễn NN

37 2 1592 Phan Thị Thúy Hồng 4/11/1988 Đại học Tiếng Anh

Khối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 47 62 68 80 0 239 Miễn NN

38 2 1593 Phạm Thị Huệ 15/10/1989 Đại học Tiếng Anh

Ban về người Việt Nam ở nước ngoài, Sở Ngoại vụ

55 70.5 76 85 0 272 Miễn NN

39 2 1594 Bùi Thị Kim Huệ 4/6/1988 Đại học Tiếng Anh

Khối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 56 38.5 64 87.5 20 217 Miễn NN

40 2 1595 Phan Thị Hương 23/2/1989 Đại học Tiếng Trung

Khối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 61 79 84 82.5 0 303 Miễn NN

41 2 1596 Nguyễn Thị Huyền 4/12/1989 Đại học Tiếng Anh

Khối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 42 71.5 76 92.5 0 261 Miễn NN

42 2 1597 Huỳnh Thị Liên 15/10/1989 Đại học Kinh tế đối ngoại

Ban về người Việt Nam ở nước ngoài, Sở Ngoại vụ

0 0 Vắng thi

43 2 1598 Nguyễn Thị Mỹ Linh 25/10/1988

Đại học Quản trị kinh doanh quốc tế

Ban về người Việt Nam ở nước ngoài, Sở Ngoại vụ

50 22 52 85 57 0 146

44 2 1599 Nguyễn Thị Linh 20/1/1990Đại học Sư phạm tiếng Anh

Khối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 52 36.5 84 90 0 209 Miễn NN

45 2 1600 Đinh Thị Kim Lựu 10/1/1990 Đại học Tiếng Anh

Khối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 51 65 72 87.5 0 253 Miễn NN

46 2 1601 Nguyễn Thị Kim Luyến 12/1/1990

Đại học Quản trị kinh doanh quốc tế

Ban về người Việt Nam ở nước ngoài, Sở Ngoại vụ

56 64 72 90 75 0 256

47 2 1602 Nguyễn Thị Trúc Ly 15/9/1989 Đại học Tiếng Trung

Khối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 40 21 60 85 0 142 Miễn NN

48 2 1603 Nguyễn Thị Hà Ly 20/8/1990 Đại học Tiếng Anh

Khối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 0 0 Vắng thi

Page 4 of 128

Page 5: KẾT QUẢ ĐIỂM THI CÔNG CHỨC NĂM 2012noivuqnam.gov.vn/Portals/3/PDF/DHQN_1.pdf · STT Ghi ch ú Phòng thi Số BD ... 13 1 1568 Hàn Thị Định 10/2/1988 Đại học

KTC NVCN(V)

NVCN(TN)

Tinhọc

Ngoạingữ

Điểmưu tiên

Tổngđiểm

Trình độđào tạo

Đơn vịdự tuyển

Điểm thiGhi chúSTT Phòng

thi Số BD Họ và tên Ngày sinh

49 2 1604 Nguyễn Thị vi Na 7/5/1989 Đại học Tiếng Anh

Khối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 59 76.5 88 95 0 300 Miễn NN

50 2 1605 Nguyễn Thị Út Ly Na 12/12/1987

Đại học Sư phạm tiếng Trung

Khối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 68 94 80 92.5 20 356 Miễn NN

51 2 1606 Ninh Thị Như Nga 20/9/1989 Đại học Tiếng Anh

Ban về người Việt Nam ở nước ngoài, Sở Ngoại vụ

0 0 Vắng thi

52 2 1607 Lê Thị Nga 7/7/1989 Đại học Báo chí

Khối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 37 64.5 84 82.5 66 0 250

53 2 1608 Đoàn Thị Thanh Nga 4/10/1990 Đại học Tiếng Trung

Khối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 39 13 48 77.5 0 113 Miễn NN

54 2 1609 Lê Bội Kim Ngân 3/11/1989 Đại học Tiếng Anh

Khối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 0 0 Vắng thi

55 2 1610 Lê Thị Kim Ngọc 2/1/1987 Đại học Tiếng Anh

Khối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 50.5 62.5 80 90 0 255.5 Miễn NN

56 2 1611 Lê Thị Nguyên 16/11/1985 Đại học Tiếng Anh

Khối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 35 24 40 87.5 20 143 Miễn NN

57 2 1612 Nguyễn Thị Thục Nguyên 21/8/1987 Đại học

Tiếng AnhKhối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 0 0 Vắng thi

58 2 1613 Thái Trịnh Thảo Nguyên 23/8/1990

Đại học Sư phạm tiếng Anh

Khối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 52 70 80 90 0 272 Miễn NN

59 2 1614 Đoàn Thị Kim Nguyệt 26/3/1987 Đại học

Tiếng AnhKhối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 47.5 32.5 60 82.5 0 172.5 Miễn NN

60 2 1615 Phan Thị Thanh Nhàn 16/10/1989 Đại học

Tiếng AnhKhối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 71 78.5 84 87.5 0 312 Miễn NN

61 3 1616 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 10/4/1989 Đại học

Tiếng TrungKhối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 0 0 Vắng thi

62 3 1617 Nguyễn Thị Ngọc Nữ 26/8/1989 Đại học Tiếng Anh

Khối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 21 16 60 82.5 0 113 Miễn NN

63 3 1618 Lê Duy Oanh 1/3/1982 Đại học Luật Khối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 56 60.5 68 87.5 68 20 265

Page 5 of 128

Page 6: KẾT QUẢ ĐIỂM THI CÔNG CHỨC NĂM 2012noivuqnam.gov.vn/Portals/3/PDF/DHQN_1.pdf · STT Ghi ch ú Phòng thi Số BD ... 13 1 1568 Hàn Thị Định 10/2/1988 Đại học

KTC NVCN(V)

NVCN(TN)

Tinhọc

Ngoạingữ

Điểmưu tiên

Tổngđiểm

Trình độđào tạo

Đơn vịdự tuyển

Điểm thiGhi chúSTT Phòng

thi Số BD Họ và tên Ngày sinh

64 3 1619 Y Ơm 3/2/1990Đại học Ngữ văn truyền thông

Khối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 15.5 42 68 52.5 38 20 187.5

65 3 1620 Bùi Quang Phong 10/11/1974 Đại học Tiếng Anh

Khối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 76.5 80 88 85 20 344.5 Miễn NN

66 3 1621 Trần Thị Kim Phụng 20/2/1989 Đại học Ngữ văn

Khối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 54.5 70 84 87.5 54 0 278.5

67 3 1622 Nguyễn Kiều Phương 1/8/1987 Đại học Tiếng Anh

Khối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 0 0 Vắng thi

68 3 1623 Ca Thị Phượng 12/4/1987 Đại học Tiếng Anh

Khối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 23 10 40 65 0 83 Miễn NN

69 3 1624 Lê Nguyễn Thị Phượng 10/6/1982 Đại học

Tiếng AnhKhối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 35 25.5 52 60 0 138 Miễn NN

70 3 1625 Đỗ Thị Quyên 2/7/1990 Đại học Tiếng Anh

Khối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 52.5 76 88 100 20 312.5 Miễn NN

71 3 1626 Nguyễn Thị Thu Sang 2/4/1988 Đại học

Tiếng AnhKhối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 26 18 48 85 0 110 Miễn NN

72 3 1627 Bùi Thị My Siêm 4/11/1988 Đại học Văn học

Khối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 24.5 26.5 76 62.5 57 0 153.5

73 3 1628 Trương Thị Thanh Tâm 10/11/1988 Đại học

Tiếng AnhKhối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 11 62 64 92.5 0 199 Miễn NN

74 3 1629 Lê Thị Ngọc Tầm 12/5/1986Đại học Sư phạm tiếng Trung

Ban về người Việt Nam ở nước ngoài, Sở Ngoại vụ

0 0 Vắng thi

75 3 1630 Nguyễn Thị Phương Thanh 30/6/1990

Đại học Tài chính doanh nghiệp

Ban về người Việt Nam ở nước ngoài, Sở Ngoại vụ

27 60.5 72 82.5 71 0 220

76 3 1631 Trần Thị Uyển Thanh 20/11/1986

Đại học Quản trị kinh doanh du lịch dịch vụ

Ban về người Việt Nam ở nước ngoài, Sở Ngoại vụ

30 40 60 97.5 79 0 170

77 3 1632 Hoàng Thị Lệ Thành 2/2/1990 Đại học Tiếng Anh

Khối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 0 0 Vắng thi

Page 6 of 128

Page 7: KẾT QUẢ ĐIỂM THI CÔNG CHỨC NĂM 2012noivuqnam.gov.vn/Portals/3/PDF/DHQN_1.pdf · STT Ghi ch ú Phòng thi Số BD ... 13 1 1568 Hàn Thị Định 10/2/1988 Đại học

KTC NVCN(V)

NVCN(TN)

Tinhọc

Ngoạingữ

Điểmưu tiên

Tổngđiểm

Trình độđào tạo

Đơn vịdự tuyển

Điểm thiGhi chúSTT Phòng

thi Số BD Họ và tên Ngày sinh

78 3 1633 Bùi Thị Mai Thảo 6/5/1982 Đại học Tiếng Anh

Ban về người Việt Nam ở nước ngoài, Sở Ngoại vụ

25 45.5 72 85 0 188 Miễn NN

79 3 1634 Bùi Thị Thanh Thảo 8/2/1989 Đại học Tiếng Anh

Khối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 18 26.5 56 80 0 127 Miễn NN

80 3 1635 Ngọc Thị Thanh Thảo 6/4/1986 Đại học

Tiếng AnhKhối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 22 24 64 70 0 134 Miễn NN

81 3 1636 Nguyễn Văn Thế 4/4/1990Đại học Ngữ văn truyền thông

Khối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 0 0 Vắng thi

82 3 1637 Nguyễn Thị Thy Thơ 26/9/1989 Đại học Tiếng Anh

Khối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 30 31 60 82.5 0 152 Miễn NN

83 3 1638 Lê Phan Lệ Thu 26/11/1983 Đại học Tiếng Anh

Ban về người Việt Nam ở nước ngoài, Sở Ngoại vụ

40 13 56 85 0 122 Miễn NN

84 3 1639 Lê Thị Thu 9/3/1988 Đại học Tiếng Anh

Khối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 20 20 Vắng thi

85 4 1640 Lê Thị Minh Thư 4/8/1990 Đại học Tiếng Anh

Khối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 50 50 68 90 0 218 Miễn NN

86 4 1641 Nguyễn Thị Thanh Thúy 20/3/1989 Đại học

Tiếng AnhKhối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 54 68 92 100 0 282 Miễn NN

87 4 1642 Đào Thị Thủy Tiên 30/8/1987 Đại học Tiếng Anh

Ban về người Việt Nam ở nước ngoài, Sở Ngoại vụ

45 32 44 87.5 0 153 Miễn NN

88 4 1643 Nguyễn Thị Khánh Trâm 20/8/1990 Đại học Kinh

tế đối ngoại

Ban về người Việt Nam ở nước ngoài, Sở Ngoại vụ

0 0 Vắng thi

89 4 1644 Trần Thị Thùy Trâm 1/10/1986 Đại học Tiếng Anh

Khối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 30 23 64 87.5 0 140 Miễn NN

90 4 1645 Huỳnh Thị Trâm 16/11/1989 Đại học Tiếng Nga

Khối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 40 46 84 85 0 216 Miễn NN

91 4 1646 Hứa Thị Nguyệt Trân 14/5/1988 Đại học Tiếng Anh

Khối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 0 0 Vắng thi

Page 7 of 128

Page 8: KẾT QUẢ ĐIỂM THI CÔNG CHỨC NĂM 2012noivuqnam.gov.vn/Portals/3/PDF/DHQN_1.pdf · STT Ghi ch ú Phòng thi Số BD ... 13 1 1568 Hàn Thị Định 10/2/1988 Đại học

KTC NVCN(V)

NVCN(TN)

Tinhọc

Ngoạingữ

Điểmưu tiên

Tổngđiểm

Trình độđào tạo

Đơn vịdự tuyển

Điểm thiGhi chúSTT Phòng

thi Số BD Họ và tên Ngày sinh

92 4 1647 Nguyễn Ngọc Lệ Trang 1/8/1989 Đại học

Tiếng Anh

Ban về người Việt Nam ở nước ngoài, Sở Ngoại vụ

20 20 60 72.5 0 120 Miễn NN

93 4 1648 Huỳnh Thị Trang 1/1/1987 Đại học Tiếng Trung

Khối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 0 0 Vắng thi

94 4 1649 Trần Thị Huyền Trang 13/11/1989 Đại học

Tiếng TrungKhối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 34 39 72 95 0 184 Miễn NN

95 4 1650 Võ Thị Kiều Trang 20/9/1990 Đại học Tiếng Anh

Ban về người Việt Nam ở nước ngoài, Sở Ngoại vụ

18 38 76 97.5 20 190 Miễn NN

96 4 1651 Phan Thị Thu Trang 20/11/1989 Đại học Tiếng Anh

Ban về người Việt Nam ở nước ngoài, Sở Ngoại vụ

31.5 43 64 97.5 0 181.5 Miễn NN

97 4 1652 Bùi Thị Chu Trinh 1/6/1987 Đại học Tiếng Trung

Khối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 39.5 56 64 77.5 0 215.5 Miễn NN

98 4 1653 Nguyễn Thị Trúc 28/6/1990 Đại học Tiếng Anh

Khối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 36.5 82.5 64 85 0 265.5 Miễn NN

99 4 1654 Nguyễn Thanh Tùng 1/1/1989 Đại học Tiếng Anh

Khối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 50 55.5 72 80 0 233 Miễn NN

100 4 1655 Nguyễn Thị Tươi 22/5/1990 Đại học Tiếng Trung

Khối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 50 31 80 87.5 0 192 Miễn NN

101 4 1656 Trần Thị Thanh Tỵ 25/2/1989 Đại học Tiếng Anh

Khối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 17.5 78.5 60 65 0 234.5 Miễn NN

102 4 1657 Nguyễn Thị Vân 19/11/1990 Đại học Tiếng Anh

Khối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 60.5 74 84 97.5 0 292.5 Miễn NN

103 4 1658 Huỳnh Thủy Vân 26/2/1986Đại học Ngoại thương

Ban về người Việt Nam ở nước ngoài, Sở Ngoại vụ

0 0 Vắng thi

104 4 1659 Nguyễn Thị Thúy Vân 3/9/1989 Đại học

Tiếng TrungKhối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 25.5 27 52 52.5 0 131.5 Miễn NN

105 4 1660 Lê Tường Vy 16/12/1990 Đại học Kinh tế đối ngoại

Ban về người Việt Nam ở nước ngoài, Sở Ngoại vụ

0 0 Vắng thi

Page 8 of 128

Page 9: KẾT QUẢ ĐIỂM THI CÔNG CHỨC NĂM 2012noivuqnam.gov.vn/Portals/3/PDF/DHQN_1.pdf · STT Ghi ch ú Phòng thi Số BD ... 13 1 1568 Hàn Thị Định 10/2/1988 Đại học

KTC NVCN(V)

NVCN(TN)

Tinhọc

Ngoạingữ

Điểmưu tiên

Tổngđiểm

Trình độđào tạo

Đơn vịdự tuyển

Điểm thiGhi chúSTT Phòng

thi Số BD Họ và tên Ngày sinh

106 4 1661 Trần Vũ Thị Diễm Vy 10/8/1985 Đại học

Tiếng AnhKhối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 0 0 Vắng thi

107 4 1662 Lê Thị Ngọc Yến 6/1/1988 Đại học Tiếng Anh

Ban về người Việt Nam ở nước ngoài, Sở Ngoại vụ

21 29 60 77.5 0 139 Miễn NN

108 5 1663 Lê Thị Hà My 3/4/1990 Đại học Địa chất

Khối Văn phòng Sở, Sở Tài nguyên và Môi trường

68.5 80.5 84 97.5 88 0 313.5

109 5 1664 Huỳnh Thị Mỹ Ái 02/7/1987Đại học Công nghệ môi trường

Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Phú Ninh

43 74.5 84 92.5 50 0 276

110 5 1665 Trần Thị Thúy An 3/1/1990 Đại học Sinh môi trường

Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Quế Sơn

52 73.5 92 95 65 0 291

111 5 1666 Nguyễn Thị Mai Anh 30/4/1984 Đại học quản lý đất đai

Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Núi Thành

61 74.5 92 87.5 75 0 302

112 5 1667 Thái Thị Phi Anh 12/12/1989 Cao đẳng Kế toán

Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Duy Xuyên

50.5 71.5 84 90 70 0 277.5

113 5 1668 Phạm Thị Kim Anh 5/7/1984Đại học Công nghệ môi trường

Khối Văn phòng Sở, Sở Tài nguyên và Môi trường

50.5 80.5 88 97.5 80 0 299.5

114 5 1669 Lê Thị Kim Anh 1/1/1988Đại học Công nghệ môi trường

Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Đại Lộc

41.5 56 88 90 70 0 241.5

115 5 1670 Lê Quốc Anh 28/10/1987Đại học Công nghệ môi trường

Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Hiệp Đức

24 68 84 100 70 0 244

116 5 1671 Nguyễn Nhật Bá 3/1/1990Đại học Công nghệ môi trường

Khối Văn phòng Sở, Sở Tài nguyên và Môi trường

54 60 92 97.5 60 0 266

Page 9 of 128

Page 10: KẾT QUẢ ĐIỂM THI CÔNG CHỨC NĂM 2012noivuqnam.gov.vn/Portals/3/PDF/DHQN_1.pdf · STT Ghi ch ú Phòng thi Số BD ... 13 1 1568 Hàn Thị Định 10/2/1988 Đại học

KTC NVCN(V)

NVCN(TN)

Tinhọc

Ngoạingữ

Điểmưu tiên

Tổngđiểm

Trình độđào tạo

Đơn vịdự tuyển

Điểm thiGhi chúSTT Phòng

thi Số BD Họ và tên Ngày sinh

117 5 1672 Trần Đoàn Vũ Bảo 6/3/1989Đại học Công nghệ môi trường

Khối Văn phòng Sở, Sở Tài nguyên và Môi trường

0 0 Vắng thi

118 5 1673 Lê Thị Bình 28/10/1990Đại học Kỹ thuật môi trường

Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND thành phố Tam Kỳ

40 50 92 92.5 75 0 232

119 5 1674 Trần Văn Bổ 10/9/1982 Cao đẳng Kế toán

Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Phước Sơn

53.5 59 96 95 76 0 267.5

120 5 1675 Nguyễn Thị Cảm 08/05/1985 Cao đẳng Kế toán

Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Bắc Trà My

69.5 76 80 92.5 70 20 321.5

121 5 1676 Trần Thị Cảnh 30/12/1990 Cao đẳng Kế toán

Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Duy Xuyên

11.5 31 52 82.5 54 0 125.5

122 5 1677 Nguyễn Hoài Châu 1/8/1989

Đại học Hải dương khí tượng và thuỷ văn

Khối Văn phòng Sở, Sở Tài nguyên và Môi trường

25 40 76 95 80 0 181

123 5 1678 Trịnh Thị Kim Chung 20/8/1988

Đại học Kế toán doanh nghiệp

Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Hiệp Đức

5 20 25

Vắng NVCN(V),Vắng NVCN(TN),Vắng TH,Vắng NN

124 5 1679 Trần Văn Công 01/02/1988Đại học Quản lý đất đai

Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND thành phố Hội An

33 88.5 84 92.5 78 20 314

125 5 1680 Triệu Trung Cường 20/02/1981 Đại học quản lý đất đai

Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Nông Sơn

52 86 96 90 70 20 340

Page 10 of 128

Page 11: KẾT QUẢ ĐIỂM THI CÔNG CHỨC NĂM 2012noivuqnam.gov.vn/Portals/3/PDF/DHQN_1.pdf · STT Ghi ch ú Phòng thi Số BD ... 13 1 1568 Hàn Thị Định 10/2/1988 Đại học

KTC NVCN(V)

NVCN(TN)

Tinhọc

Ngoạingữ

Điểmưu tiên

Tổngđiểm

Trình độđào tạo

Đơn vịdự tuyển

Điểm thiGhi chúSTT Phòng

thi Số BD Họ và tên Ngày sinh

126 5 1681 Phạm Thiên Danh 9/4/1985 Đại học Môi trường

Chi cục Bảo vệ môi trường, Sở Tài nguyên và Môi trường

68.5 82 88 92.5 90 0 320.5

127 5 1682 Huỳnh Thị Đào 01/01/1988 Đại học Kinh tế Kế toán

Chi cục Biển và Hải đảo, Sở Tài nguyên và Môi trường

53 74.5 84 92.5 85 0 286

128 5 1683 Đỗ Thị Hồng Đào 20/6/1987 Cao đẳng Kế toán

Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Duy Xuyên

35.5 82 76 95 80 20 295.5

129 5 1684 Trần Thị Hương Diệp 05/4/1988 Cao đẳng Kế

toán

Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Duy Xuyên

28.5 48.5 80 82.5 65 0 205.5

130 5 1685 Lê Thị Diệu 20/10/1990

Đại học Quản lý môi trường và du lịch sinh thái

Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Bắc Trà My

0 0 Vắng thi

131 5 1686 Nguyễn Văn Đông 22/12/1988Đại học Công nghệ môi trường

Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Duy Xuyên

36.5 72.5 92 97.5 75 0 273.5

132 5 1687 Trần Thị Ngân Giang 20/3/1982Đại học Công nghệ môi trường

Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Điện Bàn

52 76 84 87.5 85 0 288

133 5 1688 Nguyễn Thị Hồng Hà 28/02/1983Thạc sĩ Nông nghiệp (khoa học đất)

Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND thành phố Hội An

61 87 96 95 80 0 331

134 5 1689 Nguyễn Thị Thu Hà 30/10/1986Đại học Công nghệ môi trường

Khối Văn phòng Sở, Sở Tài nguyên và Môi trường

0 0 Vắng thi

135 5 1690 Nguyễn Thị Hạ 14/8/1987 Đại học quản lý đất đai

Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Núi Thành

26 72.5 92 87.5 85 0 263

Page 11 of 128

Page 12: KẾT QUẢ ĐIỂM THI CÔNG CHỨC NĂM 2012noivuqnam.gov.vn/Portals/3/PDF/DHQN_1.pdf · STT Ghi ch ú Phòng thi Số BD ... 13 1 1568 Hàn Thị Định 10/2/1988 Đại học

KTC NVCN(V)

NVCN(TN)

Tinhọc

Ngoạingữ

Điểmưu tiên

Tổngđiểm

Trình độđào tạo

Đơn vịdự tuyển

Điểm thiGhi chúSTT Phòng

thi Số BD Họ và tên Ngày sinh

136 5 1691 Đinh Công Hải 07/5/1984 Đại học Môi trường

Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Đông Giang

35.5 57.2 92 90 76 0 241.9Khiển trách môn NVCN(V)

137 5 1692 Nguyễn Thị Thuý Hằng 30/12/1988 Cao đẳng Kế

toán

Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Bắc Trà My

17.5 24 0 41.5

Vắng NVCN(V),Vắng TH,Vắng NN

138 6 1693 Nguyễn Thị Thu Hằng 10/8/1988

Đại học Công nghệ môi trường

Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Duy Xuyên

38.5 43.5 68 80 96 0 193.5

139 6 1694 Lê Thị Thu Hằng 31/3/1986 Đại học Môi trường

Khối Văn phòng Sở, Sở Tài nguyên và Môi trường

69 87 76 90 75 0 319

140 6 1695 Trần Thị Bích Hạnh 19/10/1991 Cao đẳng Kế toán

Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Bắc Trà My

32 41 56 87.5 57 0 170

141 6 1696 Nguyễn Thị Thanh Hậu 17/12/1988

Đại học Công nghệ môi trường

Khối Văn phòng Sở, Sở Tài nguyên và Môi trường

26.5 64 72 95 55 0 226.5

142 6 1697 Trần Vũ Khánh Hiền 26/10/1987Đại học Công nghệ môi trường

Khối Văn phòng Sở, Sở Tài nguyên và Môi trường

61 59 80 95 65 0 259

143 6 1698 Huỳnh Thị Lê Hiền 01/01/1988 Cao đẳng Kế toán

Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Duy Xuyên

28.5 30.5 64 92.5 60 0 153.5

144 6 1699 Trần Thị Thu Hiền 6/6/1986Đại học Khoa học môi trường

Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Quế Sơn

59.5 71 92 90 65 20 313.5

145 6 1700 Nguyễn Thị Hiệp 06/11/1986 Đại học Kế toán

Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Hiệp Đức

34 53 84 80 55 20 244

Page 12 of 128

Page 13: KẾT QUẢ ĐIỂM THI CÔNG CHỨC NĂM 2012noivuqnam.gov.vn/Portals/3/PDF/DHQN_1.pdf · STT Ghi ch ú Phòng thi Số BD ... 13 1 1568 Hàn Thị Định 10/2/1988 Đại học

KTC NVCN(V)

NVCN(TN)

Tinhọc

Ngoạingữ

Điểmưu tiên

Tổngđiểm

Trình độđào tạo

Đơn vịdự tuyển

Điểm thiGhi chúSTT Phòng

thi Số BD Họ và tên Ngày sinh

146 6 1701 Trương Thị Hiếu 15/4/1986Đại học Công nghệ môi trường

Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Đại Lộc

39 66 88 95 68 20 279

147 6 1702 Nguyễn Ngọc Hiếu 18/02/1978Đại học Quản lý đất đai

Khối Văn phòng Sở, Sở Tài nguyên và Môi trường

64.5 80 88 95 65 0 312.5

148 6 1703 Nguyễn Thị Hiếu 14/02/1986 Đại học Địa lý

Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Hiệp Đức

50 72.5 88 95 75 0 283

149 6 1704 Lê Thị Minh Hoà 16/12/1988 Cao đẳng Kế toán

Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Bắc Trà My

42 65 84 97.5 62 0 256

150 6 1705 Trần Anh Hoài 16/4/1989Đại học Công nghệ Môi trường

Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Điện Bàn

39.5 60 80 95 77 0 239.5

151 6 1706 Văn Thị Minh Hoàng 31/8/1985Đại học Công nghệ môi trường

Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Duy Xuyên

41 47.5 72 92.5 60 0 208

152 6 1707 Cao Thị Khánh Hồng 13/11/1990 Đại học Môi trường

Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Hiệp Đức

13.5 21.5 64 85 65 0 120.5

153 6 1708 Phạm Thị Thu Hương 26/8/1989

Đại học Công nghệ môi trường

Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Điện Bàn

38 41 68 80 58 0 188

154 6 1709 Nguyễn Văn Hướng 10/12/1987

Đại học Hải dưong khí tượng và thuỷ văn

Khối Văn phòng Sở, Sở Tài nguyên và Môi trường

68.5 82 92 95 66 0 324.5

155 6 1710 Lê Văn Hưởng 15/1/1984Đại học Công nghệ môi trường

Khối Văn phòng Sở, Sở Tài nguyên và Môi trường

74 83 88 95 65 0 328

Page 13 of 128

Page 14: KẾT QUẢ ĐIỂM THI CÔNG CHỨC NĂM 2012noivuqnam.gov.vn/Portals/3/PDF/DHQN_1.pdf · STT Ghi ch ú Phòng thi Số BD ... 13 1 1568 Hàn Thị Định 10/2/1988 Đại học

KTC NVCN(V)

NVCN(TN)

Tinhọc

Ngoạingữ

Điểmưu tiên

Tổngđiểm

Trình độđào tạo

Đơn vịdự tuyển

Điểm thiGhi chúSTT Phòng

thi Số BD Họ và tên Ngày sinh

156 6 1711 Lê Công Hữu 24/4/1990 Đại học quản lý đất đai

Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Núi Thành

34.5 65.5 68 92.5 65 0 233.5

157 6 1712 Đinh Hữu Kha 10/10/1983Đại học Công nghệ môi trường

Khối Văn phòng Sở, Sở Tài nguyên và Môi trường

34.5 52 84 100 63 20 242.5

158 6 1713 Nguyễn Văn Khánh 15/6/1988 Đại học quản lý đất đai

Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Nông Sơn

38 55 88 92.5 50 20 256

159 6 1714 Nguyễn Thị Bích Khuê 12/9/1985

Đại học Khoa học môi trường

Chi cục Bảo vệ môi trường, Sở Tài nguyên và Môi trường

74.5 85.5 100 97.5 0 345.5 Vắng NN

160 6 1715 Trần Trung Kiên 6/7/1989Đại học Công nghệ môi trường

Khối Văn phòng Sở, Sở Tài nguyên và Môi trường

29 40 72 85 62 20 201

161 6 1716 Đoàn Văn Lâm 01/01/1989 Đại học Môi trường

Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Hiệp Đức

44.5 61.5 72 77.5 55 0 239.5

162 6 1717 Nguyễn Thị Lan 04/8/1985 Đại học quản lý đất đai

Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Núi Thành

50 69 72 80 50 0 260

163 6 1718 Nguyễn Đình Lân 05/04/1984 Đại học Kế toán

Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Bắc Trà My

56 78 88 85 50 0 300

164 6 1719 Nguyễn Thị Linh 21/01/1985Đại học Khoa học môi trường

Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND thành phố Hội An

68 90 20 88

Vắng KTC,Vắng NVCN(V),Vắng NN

165 6 1720 Nguyễn Văn Linh 01/01/1989Đại học Công nghệ môi trường

Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Phú Ninh

43 44.5 68 0 132Vắng NVCN(TN),Vắng TH

Page 14 of 128

Page 15: KẾT QUẢ ĐIỂM THI CÔNG CHỨC NĂM 2012noivuqnam.gov.vn/Portals/3/PDF/DHQN_1.pdf · STT Ghi ch ú Phòng thi Số BD ... 13 1 1568 Hàn Thị Định 10/2/1988 Đại học

KTC NVCN(V)

NVCN(TN)

Tinhọc

Ngoạingữ

Điểmưu tiên

Tổngđiểm

Trình độđào tạo

Đơn vịdự tuyển

Điểm thiGhi chúSTT Phòng

thi Số BD Họ và tên Ngày sinh

166 6 1721 Lê Lan Lợi 17/11/1984Đại học Khoa học Môi trường

Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND thành phố Hội An

52.5 73 76 92.5 72 0 274.5

167 6 1722 Trần Thị Long 01/02/1984Đại học Công nghệ môi trường

Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Điện Bàn

72 81 84 90 55 0 318

168 7 1723 Nguyễn Thị Mỹ Ly 08/08/1990 Cao đẳng Kế toán

Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Bắc Trà My

32 38 72 55 50 0 180

169 7 1724 Lê Thị Lý 20/9/1984 Đại học Kế toán

Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Hiệp Đức

77.5 79 92 90 55 20 347.5

170 7 1725 Trương Thị Lý 25/3/1987 Đại học Sinh môi trường

Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Quế Sơn

51 43 92 85 50 0 229

171 7 1726 Trần Thị Mến 20/08/1989 Đại học Kế toán

Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Bắc Trà My

44.5 31.5 96 80 52 0 203.5

172 7 1727 Ngô Đình Minh 18/7/1991 Cao đẳng Kế toán

Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Duy Xuyên

64 31.5 84 90 52 0 211

173 7 1728 Trần Thị Ánh Minh 30/01/1988

Đại học Quản lý môi trường và du lịch sinh thái

Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Bắc Trà My

81.5 71 92 92.5 50 0 315.5

174 7 1729 Võ Đăng Mua 09/10/1987Đại học Quản lý đất đai

Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Thăng Bình

36 69 84 90 50 0 258

175 7 1730 Doãn Thị Hồng My 30/6/1986Đại học Địa lý tài nguyên môi trường

Chi cục Biển và Hải đảo, Sở Tài nguyên và Môi trường

50 65.5 92 92.5 50 0 273

Page 15 of 128

Page 16: KẾT QUẢ ĐIỂM THI CÔNG CHỨC NĂM 2012noivuqnam.gov.vn/Portals/3/PDF/DHQN_1.pdf · STT Ghi ch ú Phòng thi Số BD ... 13 1 1568 Hàn Thị Định 10/2/1988 Đại học

KTC NVCN(V)

NVCN(TN)

Tinhọc

Ngoạingữ

Điểmưu tiên

Tổngđiểm

Trình độđào tạo

Đơn vịdự tuyển

Điểm thiGhi chúSTT Phòng

thi Số BD Họ và tên Ngày sinh

176 7 1731 Võ Vi Na 12/12/1986Đại học Quản lý đất đai

Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Tiên Phước

60 87 96 92.5 50 0 330

177 7 1732 Hoàng Đình Nghĩa 11/11/1987 Cao đẳng Kế toán

Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Bắc Trà My

0 0 Vắng thi

178 7 1733 Nguyễn Quang Ngọc 1/8/1980 Đại học Môi trường

Khối Văn phòng Sở, Sở Tài nguyên và Môi trường

51 72.5 92 90 70 20 308

179 7 1734 Nguyễn Thị Ngọc 23/9/1988Đại học Khoa học môi trường

Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND thành phố Hội An

26.5 29 80 90 85 0 164.5

180 7 1735 Phạm Thị Nguyên 15/6/1989 Đại học Kế toán

Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Hiệp Đức

23.5 28.5 60 85 56 0 140.5

181 7 1736 Nguyễn Hoàng Thảo Nguyên 27/7/1989 Đại học Sinh

môi trường

Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Quế Sơn

23 28 68 95 64 0 147

182 7 1737 Nguyễn Thành Nguyên 19/9/1981

Đại học Quản lý đất đai

Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Phú Ninh

52.5 52.5 88 90 59 0 245.5

183 7 1738 Võ Thị Ngọc Nguyên 03/5/1990 Cao đẳng Kế toán

Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Duy Xuyên

42 42 80 92.5 61 0 206

184 7 1739 Võ Thị Ánh Nguyệt 10/9/1989Đại học Công nghệ môi trường

Khối Văn phòng Sở, Sở Tài nguyên và Môi trường

10 35 84 92.5 55 20 184

185 7 1740 Nguyễn Văn Thành Nhân 09/7/1981 Thạc sĩ Nông

nghiệp

Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND thành phố Hội An

78 88 96 90 70 0 350

186 7 1741 Nguyễn Thị Hồng Như 8/2/1989

Đại học Công nghệ môi trường

Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Đại Lộc

10 15 76 95 57 0 116

Page 16 of 128

Page 17: KẾT QUẢ ĐIỂM THI CÔNG CHỨC NĂM 2012noivuqnam.gov.vn/Portals/3/PDF/DHQN_1.pdf · STT Ghi ch ú Phòng thi Số BD ... 13 1 1568 Hàn Thị Định 10/2/1988 Đại học

KTC NVCN(V)

NVCN(TN)

Tinhọc

Ngoạingữ

Điểmưu tiên

Tổngđiểm

Trình độđào tạo

Đơn vịdự tuyển

Điểm thiGhi chúSTT Phòng

thi Số BD Họ và tên Ngày sinh

187 7 1742 Võ Thị Như 5/9/1990Đại học Công nghệ môi trường

Khối Văn phòng Sở, Sở Tài nguyên và Môi trường

35 31 80 92.5 90 0 177

188 7 1743 Nguyễn Xuân Nhựt 01/6/1990 Đại học quản lý đất đai

Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Nông Sơn

41.5 39 80 95 62 0 199.5

189 7 1744 Dương Quốc Nõn 19/7/1990Đại học Quản lý đất đai

Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Tiên Phước

0 0 Vắng thi

190 7 1745 Hồ Thị Nhi Ny 1/1/1989Đại học Công nghệ môi trường

Khối Văn phòng Sở, Sở Tài nguyên và Môi trường

55 65.5 88 92.5 56 20 294

191 7 1746 Nguyễn Thị Mỹ Phong 06/06/1990 Cao đẳng Kế

toán

Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Bắc Trà My

20 29.5 64 82.5 65 0 143

192 7 1747 Huỳnh Thị Phúc 27/10/1986Đại học Khoa học môi trường

Khối Văn phòng Sở, Sở Tài nguyên và Môi trường

0 0 Vắng thi

193 7 1748 Lê Hữu Phúc 10/11/1986 Đại học Địa chính

Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Phước Sơn

55 70.5 92 90 73 0 288

194 7 1749 Đặng Thành Phương 26/2/1978 Cao đẳng kế toán

Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Duy Xuyên

68.5 81 100 90 50 0 330.5

195 7 1750 Nguyễn Thế Phương 02/12/1987 Đại học Môi trường

Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Đông Giang

0 0 Vắng thi

196 7 1751 Nguyễn Thị Ngọc Phương 29/9/1989 Cao đẳng kế

toán

Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Duy Xuyên

52.5 27.5 68 92.5 50 0 175.5

197 7 1752 Lê Đại Quang 25/9/1983Đại học Khoa học Môi trường

Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND thành phố Hội An

74 87 100 92.5 66 20 368

Page 17 of 128

Page 18: KẾT QUẢ ĐIỂM THI CÔNG CHỨC NĂM 2012noivuqnam.gov.vn/Portals/3/PDF/DHQN_1.pdf · STT Ghi ch ú Phòng thi Số BD ... 13 1 1568 Hàn Thị Định 10/2/1988 Đại học

KTC NVCN(V)

NVCN(TN)

Tinhọc

Ngoạingữ

Điểmưu tiên

Tổngđiểm

Trình độđào tạo

Đơn vịdự tuyển

Điểm thiGhi chúSTT Phòng

thi Số BD Họ và tên Ngày sinh

198 8 1753 Trương Văn Quy 10/12/1986Đại học Quản lý đất đai

Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Đông Giang

43.5 62.5 84 90 75 0 252.5

199 8 1754 Nguyễn Văn Quý 30/01/1988 Đại học quản lý đất đai

Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Núi Thành

50 60 88 92.5 72 0 258

200 8 1755 Nguyễn Tấn Ri 12/6/1987Đại học Quản lý môi trường

Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Hiệp Đức

50 75 92 95 69 0 292

201 8 1756 Nguyễn Thị Sâm 3/12/1985Đại học Công nghệ môi trường

Khối Văn phòng Sở, Sở Tài nguyên và Môi trường

70 74 96 95 76 0 314

202 8 1757 Đỗ Ngọc Sang 21/12/1986 Cao đẳng Kế toán

Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Bắc Trà My

0 0 Vắng thi

203 8 1758 Cao Ngọc Sang 01/11/1985Đại học Quản lý đất đai

Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Thăng Bình

64 78 96 95 67 0 316

204 8 1759 Võ Công Sơn 18/01/1987 Đại học quản lý đất đai

Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Nông Sơn

0 0 Vắng thi

205 8 1760 Phạm Hồng Sơn 11/10/1987Đại học Hành chính học

Khối Văn phòng Sở, Sở Tài nguyên và Môi trường

73.5 78 96 95 86 0 325.5

206 8 1761 Nguyễn Thị Sỹ 01/01/1986 Đại học quản lý đất đai

Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Nông Sơn

76.5 87 92 95 79 0 342.5

207 8 1762 Nguyễn Lương Tâm 03/02/1987 Đại học Địa chính

Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Hiệp Đức

67 78.5 100 97.5 75 0 324

208 8 1763 Nguyễn Thị Xuân Tâm 9/9/1987 Đại học Sinh

môi trường

Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Quế Sơn

54.5 58 88 92.5 69 0 258.5

Page 18 of 128

Page 19: KẾT QUẢ ĐIỂM THI CÔNG CHỨC NĂM 2012noivuqnam.gov.vn/Portals/3/PDF/DHQN_1.pdf · STT Ghi ch ú Phòng thi Số BD ... 13 1 1568 Hàn Thị Định 10/2/1988 Đại học

KTC NVCN(V)

NVCN(TN)

Tinhọc

Ngoạingữ

Điểmưu tiên

Tổngđiểm

Trình độđào tạo

Đơn vịdự tuyển

Điểm thiGhi chúSTT Phòng

thi Số BD Họ và tên Ngày sinh

209 8 1764 Trần Đình Thạch 12/8/1982 Đại học quản lý đất đai

Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Nông Sơn

50 98 96 92.5 73 0 342

210 8 1765 Nguyễn Thị Hưng Thanh 2/4/1990

Đại học Khoa học môi trường

Khối Văn phòng Sở, Sở Tài nguyên và Môi trường

0 0 Vắng thi

211 8 1766 Nguyễn Thị Phương Thảo 11/3/1985

Đại học Công nghệ môi trường

Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Điện Bàn

30 53 76 85 80 0 212

212 8 1767 Hà Thanh Thảo 08/8/1984 Đại học quản lý đất đai

Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Nông Sơn

66 72 88 90 79 0 298

213 8 1768 Nguyễn Thị Bích Thảo 08/7/1984

Đại học Sư phạm Tin học

Khối Văn phòng Sở, Sở Tài nguyên và Môi trường

74.5 81 92 82 20 348.5 Miễn TH

214 8 1769 Lương Thị Thu Thảo 3/7/1989Đại học Khoa học môi trường

Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Quế Sơn

79 76 92 95 85 0 323

215 8 1770 Huỳnh Thị Phương Thảo 14/11/1985

Đại học Công nghệ môi trường

Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Đại Lộc

78.5 94.5 88 90 70 0 355.5

216 8 1771 Cao Lê Như Thảo 10/6/1987 Đại học Sinh môi trường

Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Quế Sơn

68 81.5 92 95 72 0 323

217 8 1772 Trần Thị Bích Thảo 31/5/1987Đại học Công nghệ môi trường

Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Điện Bàn

31 66 84 97.5 66 0 247

218 8 1773 Trần Đức Thịnh 01/01/1984 Đại học Địa chất

Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Hiệp Đức

60 71 92 95 83 20 314

219 8 1774 Nguyễn Thị Thu 22/12/1990Đại học Khoa học môt trường

Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND thành phố Tam Kỳ

66 62 84 87.5 70 0 274

Page 19 of 128

Page 20: KẾT QUẢ ĐIỂM THI CÔNG CHỨC NĂM 2012noivuqnam.gov.vn/Portals/3/PDF/DHQN_1.pdf · STT Ghi ch ú Phòng thi Số BD ... 13 1 1568 Hàn Thị Định 10/2/1988 Đại học

KTC NVCN(V)

NVCN(TN)

Tinhọc

Ngoạingữ

Điểmưu tiên

Tổngđiểm

Trình độđào tạo

Đơn vịdự tuyển

Điểm thiGhi chúSTT Phòng

thi Số BD Họ và tên Ngày sinh

220 8 1775 Bùi Nguyên Thư 27/10/1987Đại học Khoa học môi trường

Chi cục Bảo vệ môi trường, Sở Tài nguyên và Môi trường

51.5 74 92 92.5 96 0 291.5

221 8 1776 Trần Thị Hà Thương 07/9/1988Đại học Quản lý đất đai

Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Hiệp Đức

65 77.5 92 95 82 20 332

222 8 1777 Nguyễn Thị Thanh Thuý 28/11/1988

Đại học Công nghệ môi trường

Khối Văn phòng Sở, Sở Tài nguyên và Môi trường

35 45.5 96 95 70 0 222

223 8 1778 Lê Thị Thúy 11/02/1990Đại học Quản lý đất đai

Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Tiên Phước

54 67 84 95 83 0 272

224 8 1779 Nguyễn Thị Thanh Thủy 15/3/1991 Cao đẳng kế

toán

Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Duy Xuyên

35 69 88 95 69 20 281

225 8 1780 Nguyễn Thị Thủy 20/8/1988Đại học Công nghệ môi trường

Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Đông Giang

50.5 87.5 72 90 72 20 317.5

226 8 1781 Lê Ngọc Mậu Tỉnh 10/11/1985Đại học Công nghệ Môi trường

Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Duy Xuyên

70 97 92 92.5 66 0 356

227 8 1782 Trần Quang Toàn 11/7/1986 Đại học Địa chất

Khối Văn phòng Sở, Sở Tài nguyên và Môi trường

31 36 76 92.5 61 20 199

228 9 1783 Trương Thị Trà 24/3/1988Đại học Công nghệ môi trường

Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Duy Xuyên

52 81 92 97.5 65 0 306

229 9 1784 Thái Thị Ngọc Trân 07/10/1986Đại học Công nghệ môi trường

Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Điện Bàn

0 0 Vắng thi

230 9 1785 Nguyễn Thị Thùy Trang 01/7/1988 Đại học Môi

trường

Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Đông Giang

25.5 71.5 92 95 56 20 280.5

Page 20 of 128

Page 21: KẾT QUẢ ĐIỂM THI CÔNG CHỨC NĂM 2012noivuqnam.gov.vn/Portals/3/PDF/DHQN_1.pdf · STT Ghi ch ú Phòng thi Số BD ... 13 1 1568 Hàn Thị Định 10/2/1988 Đại học

KTC NVCN(V)

NVCN(TN)

Tinhọc

Ngoạingữ

Điểmưu tiên

Tổngđiểm

Trình độđào tạo

Đơn vịdự tuyển

Điểm thiGhi chúSTT Phòng

thi Số BD Họ và tên Ngày sinh

231 9 1786 Đoàn Thị Việt Trang 01/01/1990 Cao đẳng Kế toán

Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Bắc Trà My

14.5 40 80 87.5 66 0 174.5

232 9 1787 Trần Thị Tuyết Trinh 1/7/1988Đại học Công nghệ môi trường

Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Đại Lộc

32 30 80 80 50 0 172

233 9 1788 Nguyễn Phước Huy Trung 28/7/1988

Đại học Công nghệ môi trường

Khối Văn phòng Sở, Sở Tài nguyên và Môi trường

20.5 69 92 95 62 0 250.5

234 9 1789 Nguyễn Lê Thành Trung 08/02/1989

Đại học Công nghệ môi trường

Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Phú Ninh

13 29 88 92.5 50 0 159

235 9 1790 Lê Thị Kim Tuyến 28/11/1984 Cao đẳng Kế toán

Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Bắc Trà My

51.5 66.5 92 92.5 58 0 276.5

236 9 1791 Võ Thị Hồng Uyên 05/5/1984 Đại học Môi trường

Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Hiệp Đức

67 73 92 92.5 70 0 305

237 9 1792 Nguyễn Thị Bích Vân 14/11/1985

Đại học Công nghệ môi trường

Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Phú Ninh

76 79.5 100 97.5 75 0 335

238 9 1793 Nguyễn Thị Tú Vân 10/3/1984Đại học Công nghệ môi trường

Khối Văn phòng Sở, Sở Tài nguyên và Môi trường

39 73 92 92.5 70 0 277

239 9 1794 Phạm Thị Vi 28/10/2990 Đại học Địa chất

Khối Văn phòng Sở, Sở Tài nguyên và Môi trường

0 0 Vắng thi

240 9 1795 Ngô Thị Hoài Viễn 6/6/1986Đại học Công nghệ môi trường

Khối Văn phòng Sở, Sở Tài nguyên và Môi trường

50 68 96 87.5 65 0 282

241 9 1796 Trần Thị Viễn 20/11/1987 Cao đẳng Kế toán

Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Duy Xuyên

23.5 2 76 75 0 103.5 Vắng NN

Page 21 of 128

Page 22: KẾT QUẢ ĐIỂM THI CÔNG CHỨC NĂM 2012noivuqnam.gov.vn/Portals/3/PDF/DHQN_1.pdf · STT Ghi ch ú Phòng thi Số BD ... 13 1 1568 Hàn Thị Định 10/2/1988 Đại học

KTC NVCN(V)

NVCN(TN)

Tinhọc

Ngoạingữ

Điểmưu tiên

Tổngđiểm

Trình độđào tạo

Đơn vịdự tuyển

Điểm thiGhi chúSTT Phòng

thi Số BD Họ và tên Ngày sinh

242 9 1797 Huỳnh Quan Vũ 20/11/1989 Đại học Khai thác thuỷ sản

Chi cục Biển và Hải đảo, Sở Tài nguyên và Môi trường

41.5 71 96 77.5 50 0 279.5

243 9 1798 Phan Đình Vũ 18/1/1990 Đại học Địa Chất

Khối Văn phòng Sở, Sở Tài nguyên và Môi trường

0 0 Vắng thi

244 9 1799 Bùi Phương Vũ 20/8/1985Đại học Quản lý đất đai

Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Tiên Phước

57 83 92 95 66 0 315

245 9 1800 Lương Nguyên Vũ 16/11/1987 Đại học Địa chất

Khối Văn phòng Sở, Sở Tài nguyên và Môi trường

51.5 57 92 95 65 0 257.5

246 9 1801 Lương Oanh Vũ 10/6/1984Đại học Quản lý đất đai

Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Tây Giang

42.5 49.5 100 100 75 0 241.5

247 9 1802 Nguyễn Thị Hồng Vương 12/3/1987 Đại học Môi

trường

Khối Văn phòng Sở, Sở Tài nguyên và Môi trường

41.5 60 84 97.5 75 0 245.5

248 9 1803 Nguyễn Thị Nhật Vy 2/5/1982Đại học Kỹ thuật môi trường

Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND thành phố Tam Kỳ

77.5 83 100 92.5 70 20 363.5

249 9 1804 Lưu Thị Tường Vy 12/5/1990Đại học Công nghệ môi trường

Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Duy Xuyên

47.5 68.5 92 97.5 55 0 276.5

250 9 1805 Võ Thị Thu Vỹ 01/1/1990 Cao đẳng Kế toán

Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Duy Xuyên

0 0 Vắng thi

251 9 1806 Võ Thị Xuân 29/05/1989 Cao đẳng Kế toán

Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Bắc Trà My

43 67.5 92 92.5 54 0 270

252 9 1807 Phan Thị Như Ý 28/5/1989 Đại học Sinh môi trường

Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Quế Sơn

57.5 63 80 90 70 0 263.5

Page 22 of 128

Page 23: KẾT QUẢ ĐIỂM THI CÔNG CHỨC NĂM 2012noivuqnam.gov.vn/Portals/3/PDF/DHQN_1.pdf · STT Ghi ch ú Phòng thi Số BD ... 13 1 1568 Hàn Thị Định 10/2/1988 Đại học

KTC NVCN(V)

NVCN(TN)

Tinhọc

Ngoạingữ

Điểmưu tiên

Tổngđiểm

Trình độđào tạo

Đơn vịdự tuyển

Điểm thiGhi chúSTT Phòng

thi Số BD Họ và tên Ngày sinh

253 9 1808 Trần Thị Yến 05/8/1988Đại học Khoa học môi trường

Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND thành phố Hội An

37.5 41.5 68 87.5 70 0 188.5

254 10 1809 Võ Ngọc Anh 16/5/1985Cao đẳng Xây dựng cầu đường

Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Điện Bàn

39 76 80 97.5 75 10 281

255 10 1810 Phạm Văn Bằng 10/10/1985 Đại học Văn học

Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Tiên Phước

0 0 Vắng thi

256 10 1811 Ngô Thị Ngọc Châu 15/03/1990Đại học Tài chính doanh nghiệp

Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Bắc Trà My

55 76.5 96 92.5 77 0 304

257 10 1812 Hà Quang Châu 07/05/1985

Đại học Xây dựng dân dụng và công nghiệp

Văn phòng UBND tỉnh 50 81 96 77.5 74 0 308

258 10 1813 Bùi Nam Chính 14/7/1979 Cao đẳng Xã Hội học

Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Tây Giang

51 77.5 92 95 82 20 318

259 10 1814 Lê Chí Công 25/2/1981Đại học Xây dựng cầu đường

Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Tây Giang

41 55.5 76 92.5 78 0 228

260 10 1815 Nguyễn Xuân Cương 22/9/1988Đại học Quản trị kinh doanh

Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Hiệp Đức

43 70 84 87.5 79 0 267

Page 23 of 128

Page 24: KẾT QUẢ ĐIỂM THI CÔNG CHỨC NĂM 2012noivuqnam.gov.vn/Portals/3/PDF/DHQN_1.pdf · STT Ghi ch ú Phòng thi Số BD ... 13 1 1568 Hàn Thị Định 10/2/1988 Đại học

KTC NVCN(V)

NVCN(TN)

Tinhọc

Ngoạingữ

Điểmưu tiên

Tổngđiểm

Trình độđào tạo

Đơn vịdự tuyển

Điểm thiGhi chúSTT Phòng

thi Số BD Họ và tên Ngày sinh

261 10 1816 Bùi Xuân Cường 08/08/1984

Đại học Công nghệ Nhiệt-Điện lạnh

Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Thăng Bình

0 0 Vắng thi

262 10 1817 Nguyễn Thị Anh Đào 1/1/1987 Đại học Kế toán

Văn phòng HĐND&UBND, UBND thành phố Tam Kỳ

59.5 74 96 90 72 0 303.5

263 10 1818 Võ Ngọc Đào 07/02/1988 Đại học Tin học quản lý

Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Thăng Bình

60 75.5 84 68 0 295 Miễn TH

264 10 1819 Võ Thị Ngọc Diệp 01/08/1969Đại học Lưu trữ và Quản trị văn phòng

Văn phòng UBND tỉnh 54.5 73 80 90 72 0 280.5

265 10 1820 Hồ Thị Diệu 21/9/1989 Đại học Việt Nam học

Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Quế Sơn

23.5 38 76 97.5 75 0 175.5

266 10 1821 Nguyễn Thế Đức 15/6/1975

Đại học Xây dựng dân dụng và công nghiệp

Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Đại Lộc

57 65 88 90 82 20 295

267 10 1822 Văn Thuỳ Dương 03/09/1989Đại học Hành chính học

Văn phòng UBND tỉnh 51 73 88 90 87 0 285

268 10 1823 Nguyễn Thị Trường Giang 21/11/1989 Đại học Kế

toán

Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Duy Xuyên

50 66 88 92.5 74 0 270

269 10 1824 Bùi Ai Giôn 29/03/1988 Đại học Luật Hành chính

Văn phòng UBND tỉnh 0 0 Vắng thi

Page 24 of 128

Page 25: KẾT QUẢ ĐIỂM THI CÔNG CHỨC NĂM 2012noivuqnam.gov.vn/Portals/3/PDF/DHQN_1.pdf · STT Ghi ch ú Phòng thi Số BD ... 13 1 1568 Hàn Thị Định 10/2/1988 Đại học

KTC NVCN(V)

NVCN(TN)

Tinhọc

Ngoạingữ

Điểmưu tiên

Tổngđiểm

Trình độđào tạo

Đơn vịdự tuyển

Điểm thiGhi chúSTT Phòng

thi Số BD Họ và tên Ngày sinh

270 10 1825 Nguyễn Thị Thúy Hà 31/10/1987 Đại học Việt Nam học

Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Quế Sơn

38 56.5 76 77.5 50 0 227

271 10 1826 Nguyễn Thị Lệ Hằng 13/10/1986Đại học Quản trị kinh doanh

Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Hiệp Đức

74.5 84.5 88 87.5 63 20 351.5

272 10 1827 Trương Thị Thuý Hằng 06/01/1986

Đại học Quản trị kinh doanh

Văn phòng UBND tỉnh 0 0 Vắng thi

273 10 1828 Dương Anh Hằng 01/5/1981 Đại học tiếng Nga

Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Núi Thành

59 69 84 90 0 281 Miễn NN

274 10 1829 Nguyễn Thị Thuý Hằng 20/2/1986 Đại học Kế

toán

Văn phòng HĐND&UBND, UBND thành phố Tam Kỳ

33.5 76.5 64 87.5 88 0 250.5

275 10 1830 Đinh Thị Bích Hạnh 13/6/1986 Đại học Kế toán

Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Hiệp Đức

50 74 92 87.5 82 0 290

276 10 1831 Lê Thị Hạnh 20/10/1986Đại học Xây dựng cầu đường

Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Tiên Phước

89 78 92 95 78 20 357

277 10 1832 Lã Xuân Hạnh 14/5/1974Đại học Xây dựng cầu đường

Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Tây Giang

59.5 67 92 95 76 0 285.5

Page 25 of 128

Page 26: KẾT QUẢ ĐIỂM THI CÔNG CHỨC NĂM 2012noivuqnam.gov.vn/Portals/3/PDF/DHQN_1.pdf · STT Ghi ch ú Phòng thi Số BD ... 13 1 1568 Hàn Thị Định 10/2/1988 Đại học

KTC NVCN(V)

NVCN(TN)

Tinhọc

Ngoạingữ

Điểmưu tiên

Tổngđiểm

Trình độđào tạo

Đơn vịdự tuyển

Điểm thiGhi chúSTT Phòng

thi Số BD Họ và tên Ngày sinh

278 10 1833 Ngô Thị Hậu 20/8/1990 Đại học Việt Nam học

Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Quế Sơn

50 77.5 80 97.5 79 0 285

279 10 1834 Nguyễn Thế Hậu 10/6/1989

Đại học Công nghệ kỹ thuật điện tử viễn thông

Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Tiên Phước

67 79.5 88 95 83 0 314

280 10 1835 Nguyễn Công Hiên 5/1/1983Đại học Xây dựng đầu đường

Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Tây Giang

70.5 82.5 72 87.5 74 0 307.5

281 10 1836 Lê Hiền 05/11/1986Cao đẳng Xây dựng cầu đường

Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Điện Bàn

50 73 96 95 76 0 292

282 10 1837 Bùi Bích Hiền 16/01/1988 Đại học Kỹ thuật điện

Văn phòng UBND tỉnh 52 69.5 88 92.5 80 0 279

283 11 1838 Nguyễn Hiệp 20/6/1988Đại học Xây dựng cầu đường

Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Tây Giang

41.5 79 64 87.5 64 0 263.5

284 11 1839 Nguyễn Thị Hoa 20/11/1987Đại học Hành chính học

Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Duy Xuyên

70 67.5 80 95 68 0 285

285 11 1840 Trần Thị Hoa 08/1/1989 Đại học Việt Nam học

Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Quế Sơn

56 75 88 90 66 20 314

Page 26 of 128

Page 27: KẾT QUẢ ĐIỂM THI CÔNG CHỨC NĂM 2012noivuqnam.gov.vn/Portals/3/PDF/DHQN_1.pdf · STT Ghi ch ú Phòng thi Số BD ... 13 1 1568 Hàn Thị Định 10/2/1988 Đại học

KTC NVCN(V)

NVCN(TN)

Tinhọc

Ngoạingữ

Điểmưu tiên

Tổngđiểm

Trình độđào tạo

Đơn vịdự tuyển

Điểm thiGhi chúSTT Phòng

thi Số BD Họ và tên Ngày sinh

286 11 1841 Nguyễn Thị Kim Hoanh 19/10/1984

Cao đẳng việt nam học (chuyên ngành văn hoá-du lịch)

Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Nông Sơn

74.5 84.5 92 92.5 66 20 355.5

287 11 1842 Đặng Thanh Hùng 20/11/1988Cao đẳng Xây dựng cầu đường

Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Điện Bàn

33 58 88 85 68 0 237

288 11 1843 Nguyễn Đình Hưng 20/8/1988 Đại học Địa lý

Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Nam Trà My

58.5 87 92 97.5 77 0 324.5

289 11 1844 Đặng Quốc Hương 28/03/1979Đại học Quản trị kinh doanh

Văn phòng UBND tỉnh 27 41.5 60 70 58 0 170

290 11 1845 Nguyễn Thị Hương 9/8/1990Đại học Kinh doanh thương mại

Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Phú Ninh

19 76.5 80 92.5 76 0 252

291 11 1846 Nguyễn Hữu 20/5/1983Đại học Công nghệ thông tin

Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Nam Trà My

53.5 71 92 67 0 287.5 Miễn TH

292 11 1847 Lê Quốc Huy 17/06/1983

Đại học Công nghệ Nhiệt-Điện lạnh

Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Thăng Bình

72.5 82 92 92.5 63 0 328.5

293 11 1848 Trần Đình Khôi 18/4/1979 Đại học Kê toán

Văn phòng HĐND&UBND, UBND thành phố Tam Kỳ

50.5 89 92 95 72 20 340.5

Page 27 of 128

Page 28: KẾT QUẢ ĐIỂM THI CÔNG CHỨC NĂM 2012noivuqnam.gov.vn/Portals/3/PDF/DHQN_1.pdf · STT Ghi ch ú Phòng thi Số BD ... 13 1 1568 Hàn Thị Định 10/2/1988 Đại học

KTC NVCN(V)

NVCN(TN)

Tinhọc

Ngoạingữ

Điểmưu tiên

Tổngđiểm

Trình độđào tạo

Đơn vịdự tuyển

Điểm thiGhi chúSTT Phòng

thi Số BD Họ và tên Ngày sinh

294 11 1849 Trần Trung Kiên 03/02/1988Đại học Hành chính học

Văn phòng UBND tỉnh 55 85.5 96 95 85 0 322

295 11 1850 Trương Lê Trung Kiên 21/3/1989

Đại học Quản trị kinh doanh

Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Phú Ninh

40 80 84 97.5 63 20 304

296 11 1851 Trần Văn Lâm 10/7/1986Đại học Xây dựng cầu đường

Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Tiên Phước

56 78.5 80 97.5 68 0 293

297 11 1852 Hồ Thị Vân Lan 14/8/1989Đại học Kinh tế ngoại thương

Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Quế Sơn

50.5 68 64 90 68 0 250.5

298 11 1853 Mai Thị Lệ 17/9/1987

Cao đẳng việt nam học (chuyên ngành Văn hoá-Du lịch)

Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Nông Sơn

40 75.5 92 85 74 0 283

299 11 1854 Nguyễn Thị Liên 06/3/1981 Đại học kế toán

Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Nông Sơn

64.5 76 84 87.5 66 0 300.5

300 11 1855 Trần Thị Ngọc Linh 30/5/1983 Cao đẳng tin học

Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Núi Thành

50 78 88 67 0 294 Miễn TH

301 11 1856 Tạ Mỹ Linh 1/2/1990 Đại học Kinh tế

Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Quế Sơn

51.5 72 84 85 81 0 279.5

Page 28 of 128

Page 29: KẾT QUẢ ĐIỂM THI CÔNG CHỨC NĂM 2012noivuqnam.gov.vn/Portals/3/PDF/DHQN_1.pdf · STT Ghi ch ú Phòng thi Số BD ... 13 1 1568 Hàn Thị Định 10/2/1988 Đại học

KTC NVCN(V)

NVCN(TN)

Tinhọc

Ngoạingữ

Điểmưu tiên

Tổngđiểm

Trình độđào tạo

Đơn vịdự tuyển

Điểm thiGhi chúSTT Phòng

thi Số BD Họ và tên Ngày sinh

302 11 1857 Nguyễn Thị Ngọc Loan 18/11/1987 Đại học Tin

học

Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Quế Sơn

60 86 84 63 0 316 Miễn TH

303 11 1858 Huỳnh Văn Lợi 29/08/1985Đại học Công nghệ thông tin

Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Duy Xuyên

76 79 80 71 0 314 Miễn TH

304 11 1859 Nguyễn Lượng 03/6/1987 Đại học kỹ thuật điện

Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Nông Sơn

42 85 88 87.5 73 20 320

305 11 1860 Trương Thị Thảo Ly 17/3/1989 Đại học Việt Nam học

Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Quế Sơn

35.5 83.5 76 80 54 20 298.5

306 11 1861 Võ Thị Hoàng Ly 19/5/1982 Đại học kế toán

Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Nông Sơn

69 70.5 96 90 64 0 306

307 11 1862 Nguyễn Văn Mẫn 27/02/1984Đại học Quản trị kinh doanh

Văn phòng UBND tỉnh 80 78.5 96 92.5 68 0 333

308 11 1863 Phạm Văn Mạnh 18/11/1988Cao đẳng Xây dựng cầu đường

Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Điện Bàn

44 72.5 96 97.5 61 0 285

309 11 1864 Trần Ngọc Mến 18/01/1982

Thạc sĩ Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp

Văn phòng UBND tỉnh 63.5 85 92 95 65 0 325.5

Page 29 of 128

Page 30: KẾT QUẢ ĐIỂM THI CÔNG CHỨC NĂM 2012noivuqnam.gov.vn/Portals/3/PDF/DHQN_1.pdf · STT Ghi ch ú Phòng thi Số BD ... 13 1 1568 Hàn Thị Định 10/2/1988 Đại học

KTC NVCN(V)

NVCN(TN)

Tinhọc

Ngoạingữ

Điểmưu tiên

Tổngđiểm

Trình độđào tạo

Đơn vịdự tuyển

Điểm thiGhi chúSTT Phòng

thi Số BD Họ và tên Ngày sinh

310 11 1865 Lê Thị Miền 10/10/1984 Đại học Văn học

Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Phú Ninh

20 20 Vắng thi

311 11 1866 Trần Thị Họa My 02/12/1989 Đại học Kế toán

Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Duy Xuyên

77.5 86.5 84 92.5 77 0 334.5

312 12 1867 Lưu Hải Nam 01/6/1972 Đại học Luật học

Văn phòng HĐND&UBND, UBND thành phố Hội An

76 73 92 82.5 60 10 324

313 12 1868 Võ Thị Thanh Nga 29/4/1985 Đại học Luật học

Văn phòng HĐND&UBND, UBND thành phố Hội An

20 20 Vắng thi

314 12 1869 Trương Thị Nga 10/11/1983Cao đẳng Xây dựng cầu đường

Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Điện Bàn

20 20 Vắng thi

315 12 1870 Nguyễn Thị Ánh Nga 16/12/1989 Cao đẳng tin học

Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Núi Thành

22 50 72 34 0 194 Miễn TH

316 12 1871 Hoàng Thị Ngân 15/8/1986 Đại học Văn học

Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Tiên Phước

55 68.5 80 90 58 0 272

317 12 1872 Phạm Thị Nguyên 16/02/1988Đại học Kinh tế nông nghiệp

Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Phú Ninh

61.5 74.5 88 92.5 75 0 298.5

Page 30 of 128

Page 31: KẾT QUẢ ĐIỂM THI CÔNG CHỨC NĂM 2012noivuqnam.gov.vn/Portals/3/PDF/DHQN_1.pdf · STT Ghi ch ú Phòng thi Số BD ... 13 1 1568 Hàn Thị Định 10/2/1988 Đại học

KTC NVCN(V)

NVCN(TN)

Tinhọc

Ngoạingữ

Điểmưu tiên

Tổngđiểm

Trình độđào tạo

Đơn vịdự tuyển

Điểm thiGhi chúSTT Phòng

thi Số BD Họ và tên Ngày sinh

318 12 1873 Nguyễn Thị Bích Nguyệt 10/08/1986 Đại học Tin

học quản lý

Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Thăng Bình

50 60 76 68 20 266 Miễn TH

319 12 1874 Nguyễn Thị Hiền Nhiên 20/11/1989

Đại học Công nghệ thông tin

Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Quế Sơn

53 71 76 71 0 271 Miễn TH

320 12 1875 Lâm Thị Hồng Nhung 01/8/1984

Đại học Địa lý Môi trường

Văn phòng HĐND&UBND, UBND thành phố Hội An

65 80.5 96 100 0 322 Miễn NN

321 12 1876 Trần Thị Thu Nhung 20/02/1989Cao đẳng công nghệ thông tin

Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Núi Thành

39 29 80 64 0 177 Miễn TH

322 12 1877 Lê Quang So Ni 01/09/1982 Đại học Điện kỹ thuật

Văn phòng UBND tỉnh 38 59.5 76 72.5 53 20 253

323 12 1878 Lữ Bìn Nin 24/02/1988 Đại học Tin học quản lý

Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Thăng Bình

22 74 88 56 0 258 Miễn TH

324 12 1879 Lương Ny Ny 10/11/1986 Đại học Kinh tế Phát triển

Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Tiên Phước

54.5 72.5 92 92.5 66 0 291.5

325 12 1880 Võ Thị Hoàng Phi 08/07/1980 Đại học Kế toán

Văn phòng UBND tỉnh 32 76.5 88 90 66 0 273

326 12 1881 Nguyễn Hoàng Phố 10/11/1987 Đại học Tin học

Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Quế Sơn

50.5 77 84 70 0 288.5 Miễn TH

Page 31 of 128

Page 32: KẾT QUẢ ĐIỂM THI CÔNG CHỨC NĂM 2012noivuqnam.gov.vn/Portals/3/PDF/DHQN_1.pdf · STT Ghi ch ú Phòng thi Số BD ... 13 1 1568 Hàn Thị Định 10/2/1988 Đại học

KTC NVCN(V)

NVCN(TN)

Tinhọc

Ngoạingữ

Điểmưu tiên

Tổngđiểm

Trình độđào tạo

Đơn vịdự tuyển

Điểm thiGhi chúSTT Phòng

thi Số BD Họ và tên Ngày sinh

327 12 1882 Trương Phú 27/9/1989Đại học Công nghệ thông tin

Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Duy Xuyên

34.5 42.5 72 61 0 191.5 Miễn TH

328 12 1883 Ngô Thanh Phúc 20/1/1983 Đại học Kế toán

Văn phòng HĐND&UBND, UBND thành phố Tam Kỳ

0 0 Vắng thi

329 12 1884 Đỗ Thị Phụng 10/10/1989 Đại học kế toán

Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Nông Sơn

41 55 88 92.5 78 20 259

330 12 1885 Hồ Viết Phước 22/12/1987Đại học Điện tử Viễn thông

Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Tiên Phước

18 44 80 82.5 50 0 186

331 12 1886 Nguyễn Thị Thanh Phương 27/04/1989

Đại học Quản trị kinh doanh

Văn phòng UBND tỉnh 37.5 55.5 76 82.5 74 20 244.5

332 12 1887 Nguyễn Thị Phương 05/01/1983

Đại học Công nghiệp - Công trình nông thôn

Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Phú Ninh

43 77 84 82.5 58 20 301

333 12 1888 Võ Thị Phương 10/01/1988 Đại học Tin học quản lý

Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Thăng Bình

35.5 64 88 58 0 251.5 Miễn TH

334 12 1889 Đỗ Thị Hoàng Phương 27/08/1985 Đại học Tin

học quản lý

Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Thăng Bình

37.5 69.5 64 56 0 240.5 Miễn TH

Page 32 of 128

Page 33: KẾT QUẢ ĐIỂM THI CÔNG CHỨC NĂM 2012noivuqnam.gov.vn/Portals/3/PDF/DHQN_1.pdf · STT Ghi ch ú Phòng thi Số BD ... 13 1 1568 Hàn Thị Định 10/2/1988 Đại học

KTC NVCN(V)

NVCN(TN)

Tinhọc

Ngoạingữ

Điểmưu tiên

Tổngđiểm

Trình độđào tạo

Đơn vịdự tuyển

Điểm thiGhi chúSTT Phòng

thi Số BD Họ và tên Ngày sinh

335 12 1890 Bùi Minh Phượng 05/5/1987Đại học Địa lý-Môi trường

Văn phòng HĐND&UBND, UBND thành phố Hội An

50 81 64 92.5 0 276 Miễn NN

336 12 1891 Trương Thị Phượng 10/02/1987Đại học Hành chính học

Văn phòng UBND tỉnh 51.5 56 80 87.5 76 0 243.5

337 12 1892 Trương Hồng Quang 10/05/1985Đại học Xây dựng thuỷ lợi-thuỷ điện

Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Thăng Bình

64 50 80 85 67 0 244

338 12 1893 Nguyễn Hữu Quang 07/06/1984 Đại học Kỹ thuật điện

Văn phòng UBND tỉnh 0 0 Vắng thi

339 12 1894 Võ Tấn Quang 5/9/1986Đại học Xây dựng cầu đường

Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Tây Giang

32 68.5 80 75 61 0 249

340 12 1895 Đào Thị Cẩm Quí 10/9/1988

Đại học Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông

Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Tiên Phước

14 56 80 77.5 62 0 206

341 13 1896 Ngô Văn Quyết 28/6/1989Đại học Công nghệ thông tin

Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Đông Giang

56 66.5 96 50 0 285 Miễn TH

342 13 1897 Võ Hoàng Như Quỳnh 01/01/1989 Đại học Luật

Hành chínhVăn phòng UBND tỉnh 54 78 92 95 58 20 322

343 13 1898 Phạm Đỗ Ngọc Quỳnh 19/12/1983 Cao đẳng tin

học

Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Núi Thành

53.5 70.5 68 81 0 262.5 Miễn TH

Page 33 of 128

Page 34: KẾT QUẢ ĐIỂM THI CÔNG CHỨC NĂM 2012noivuqnam.gov.vn/Portals/3/PDF/DHQN_1.pdf · STT Ghi ch ú Phòng thi Số BD ... 13 1 1568 Hàn Thị Định 10/2/1988 Đại học

KTC NVCN(V)

NVCN(TN)

Tinhọc

Ngoạingữ

Điểmưu tiên

Tổngđiểm

Trình độđào tạo

Đơn vịdự tuyển

Điểm thiGhi chúSTT Phòng

thi Số BD Họ và tên Ngày sinh

344 13 1899 Trần Anh Sang 11/10/1988 Đại học Điện tử viễn thông

Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Tiên Phước

50 37 60 80 39 0 184

345 13 1900 Nguyễn Thị Thu Sang 05/12/1988 Đại học Luật

học

Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Thăng Bình

57 84.5 92 87.5 72 0 318

346 13 1901 Trần Thị Diễm Sơn 11/8/1984 Đại học Kế toán

Văn phòng HĐND&UBND, UBND thành phố Tam Kỳ

0 0 Vắng thi

347 13 1902 Nguyễn Thị Sương 02/01/1990 Đại học Kế toán

Văn phòng UBND tỉnh 43.5 61 96 95 73 0 261.5

348 13 1903 Nguyễn Văn Tài 01/01/1984 Đại học Điện kỹ thuật

Văn phòng UBND tỉnh 65 79 92 95 50 20 335

349 13 1904 Phan Văn Tấn 24/6/1983Đại học Xây dựng cầu đường

Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Tây Giang

52 18.5 84 90 50 20 193

350 13 1905 Hứa Viết Thạch 15/09/1983

Đại học Xây dựng dân dụng và công nghiệp

Văn phòng UBND tỉnh 50 69 84 92.5 65 0 272

351 13 1906 Nguyễn Song Thanh 11/06/1981Đại học Quản trị kinh doanh

Văn phòng UBND tỉnh 63.5 84 76 95 50 0 307.5

352 13 1907 Phan Thúy Thanh 20/12/1985 Đại học Nông học

Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Tây Giang

65 60 80 85 53 0 265

Page 34 of 128

Page 35: KẾT QUẢ ĐIỂM THI CÔNG CHỨC NĂM 2012noivuqnam.gov.vn/Portals/3/PDF/DHQN_1.pdf · STT Ghi ch ú Phòng thi Số BD ... 13 1 1568 Hàn Thị Định 10/2/1988 Đại học

KTC NVCN(V)

NVCN(TN)

Tinhọc

Ngoạingữ

Điểmưu tiên

Tổngđiểm

Trình độđào tạo

Đơn vịdự tuyển

Điểm thiGhi chúSTT Phòng

thi Số BD Họ và tên Ngày sinh

353 13 1908 Nguyễn Thị Thanh 30/01/1990Đại học Luật Kinh tế-Quốc tế

Văn phòng UBND tỉnh 66.5 72.5 92 95 75 20 323.5

354 13 1909 Nguyễn Tín Thành 09/02/1985 Đại học Luật học

Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Thăng Bình

58.5 66 72 80 52 0 262.5

355 13 1910 Nguyễn Tấn Thành 08/02/1976Thạc sĩ Quản trị kinh doanh

Văn phòng UBND tỉnh 50 50 80 92.5 74 20 250

356 13 1911 Hồ Thu Thảo 19/7/1978Đại học Kiến trúc công trình

Văn phòng HĐND&UBND, UBND thành phố Hội An

61 69 96 92.5 20 315 Miễn NN

357 13 1912 Đoàn Thị Thiệt 01/01/1990Đại học Quản trị kinh doanh

Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Hiệp Đức

50 69 92 95 84 20 300

358 13 1913 Nguyễn Ngọc Thịnh 01/05/1985Đại học Quản trị kinh doanh

Văn phòng UBND tỉnh 43.5 49 76 82.5 50 0 217.5

359 13 1914 Trần Đình Thọ 06/6/1984 Đại học văn học

Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Nông Sơn

71.5 71.5 68 95 81 20 302.5

360 13 1915 Phạm Kim Thoa 18/01/1987 Đại học kế toán

Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Nông Sơn

50 40 72 97.5 65 0 202

361 13 1916 Đỗ Duy Thời 18/12/1989Đại học Xây dựng cầu đường

Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Tây Giang

43 48 84 92.5 61 0 223

Page 35 of 128

Page 36: KẾT QUẢ ĐIỂM THI CÔNG CHỨC NĂM 2012noivuqnam.gov.vn/Portals/3/PDF/DHQN_1.pdf · STT Ghi ch ú Phòng thi Số BD ... 13 1 1568 Hàn Thị Định 10/2/1988 Đại học

KTC NVCN(V)

NVCN(TN)

Tinhọc

Ngoạingữ

Điểmưu tiên

Tổngđiểm

Trình độđào tạo

Đơn vịdự tuyển

Điểm thiGhi chúSTT Phòng

thi Số BD Họ và tên Ngày sinh

362 13 1917 Kiều Thị Kim Thu 12/7/1987Đại học Văn học và ngôn ngữ

Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Phú Ninh

41 16 76 95 62 20 169

363 13 1918 Nguyễn Thị Thu 10/06/1989Đại học Hành chính học

Văn phòng UBND tỉnh 66.5 40 88 90 70 0 234.5

364 13 1919 Nguyễn Triều Thuận 12/4/1984 Đại học Kế toán

Văn phòng HĐND&UBND, UBND thành phố Tam Kỳ

70 68.5 68 95 66 20 295

365 13 1920 Phạm Quang Thuận 22/4/1988Cao đẳng Xây dựng cầu đường

Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Điện Bàn

39.5 61.5 76 90 71 0 238.5

366 13 1921 Nguyễn Văn Thương 17/01/1990Cao đẳng Xây dựng cầu đường bộ

Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Điện Bàn

21 9.5 84 87.5 53 0 124

367 13 1922 Trần Thị Diệu Thuý 21/10/1987 Đại học Tin học quản lý

Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Thăng Bình

38 68 88 53 0 262 Miễn TH

368 13 1923 Bùi Thu Thuỷ 19/11/1979 Đại học Kế toán

Văn phòng HĐND&UBND, UBND thành phố Tam Kỳ

72 71 96 92.5 56 20 330

369 13 1924 Thiều Thanh Thuyết 1/1/1987 Đại học Kế toán

Văn phòng HĐND&UBND, UBND thành phố Tam Kỳ

40 30.5 84 85 50 0 185

Page 36 of 128

Page 37: KẾT QUẢ ĐIỂM THI CÔNG CHỨC NĂM 2012noivuqnam.gov.vn/Portals/3/PDF/DHQN_1.pdf · STT Ghi ch ú Phòng thi Số BD ... 13 1 1568 Hàn Thị Định 10/2/1988 Đại học

KTC NVCN(V)

NVCN(TN)

Tinhọc

Ngoạingữ

Điểmưu tiên

Tổngđiểm

Trình độđào tạo

Đơn vịdự tuyển

Điểm thiGhi chúSTT Phòng

thi Số BD Họ và tên Ngày sinh

370 14 1925 Nguyễn Hồng Tiên 02/09/1986 Đại học Tin học quản lý

Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Thăng Bình

41 65.5 80 68 0 252 Miễn TH

371 14 1926 Hồ Thanh Trà 09/06/1985

Đại học Công nghệ Nhiệt-Điện lạnh

Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Thăng Bình

50 75 76 80 71 0 276

372 14 1927 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 15/4/1990 Đại học

Nông học

Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Tây Giang

50 75 92 90 80 0 292

373 14 1928 Trần Thị Thanh Trang 21/12/1983

Đại học Đông Nam Á học

Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Bắc Trà My

66 81 88 82.5 69 0 316

374 14 1929 Nguyễn thị Xuân Trang 20/9/1984

Cao đẳng Xây dựng cầu đường

Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Điện Bàn

66 82 88 82.5 50 0 318

375 14 1930 Phan Thị Thanh Trang 22/08/1989

Đại học Tài chính doanh nghiệp

Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Bắc Trà My

66.5 56.5 84 82.5 50 0 263.5

376 14 1931 Trần Thị Thu Trang 01/4/1989 Đại học kế toán

Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Nông Sơn

30.5 73.5 72 82.5 36 0 249.5

377 14 1932 Võ Thị Trinh 16/1/1987Đại học Công nghệ phần mềm

Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Quế Sơn

12.5 58 72 22 0 200.5 Miễn TH

Page 37 of 128

Page 38: KẾT QUẢ ĐIỂM THI CÔNG CHỨC NĂM 2012noivuqnam.gov.vn/Portals/3/PDF/DHQN_1.pdf · STT Ghi ch ú Phòng thi Số BD ... 13 1 1568 Hàn Thị Định 10/2/1988 Đại học

KTC NVCN(V)

NVCN(TN)

Tinhọc

Ngoạingữ

Điểmưu tiên

Tổngđiểm

Trình độđào tạo

Đơn vịdự tuyển

Điểm thiGhi chúSTT Phòng

thi Số BD Họ và tên Ngày sinh

378 14 1933 Võ Thị Thu Trinh 17/03/1988Đại học Quản trị kinh doanh

Văn phòng UBND tỉnh 37.5 53.2 88 82.5 81 0 231.9

Khiển trách môn NVCN(V)

379 14 1934 Lê Thị Hồng Trinh 21/11/1989Đại học Hành chính học

Văn phòng UBND tỉnh 67.5 72 92 85 74 0 303.5

380 14 1935 Huỳnh Văn Trình 26/7/1983Đại học Quản trị kinh doanh

Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Phú Ninh

42 69 92 87.5 71 0 272

381 14 1936 Nguyễn Thanh Trình 28/8/1983 Đại học điện kỹ thuật

Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Nông Sơn

55.5 76.5 88 92.5 66 0 296.5

382 14 1937 Nguyễn Công Tú 20/8/1988Đại học Điện tử Viễn thông

Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Tiên Phước

10 40 92 85 54 0 182

383 14 1938 Lê Minh Tuấn 6/11/1989 Đại học Việt Nam học

Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Quế Sơn

55.5 98.5 88 87.5 61 20 360.5

384 14 1939 Hồ Lê Như Tuấn 11/10/1982Đại học Kinh doanh thương mai

Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Phú Ninh

51.5 79 88 92.5 65 20 317.5

385 14 1940 Mai Chí Tùng 17/02/1990

Đại học Luật Tài chính-Ngân hàng-Cháng khoán

Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Hiệp Đức

52.5 76 88 92.5 62 20 312.5

Page 38 of 128

Page 39: KẾT QUẢ ĐIỂM THI CÔNG CHỨC NĂM 2012noivuqnam.gov.vn/Portals/3/PDF/DHQN_1.pdf · STT Ghi ch ú Phòng thi Số BD ... 13 1 1568 Hàn Thị Định 10/2/1988 Đại học

KTC NVCN(V)

NVCN(TN)

Tinhọc

Ngoạingữ

Điểmưu tiên

Tổngđiểm

Trình độđào tạo

Đơn vịdự tuyển

Điểm thiGhi chúSTT Phòng

thi Số BD Họ và tên Ngày sinh

386 14 1941 Vũ Thành Tuyên 20/02/1987Đại học Điện tử - Viễn thông

Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Tiên Phước

35 73.5 84 85 70 0 266

387 14 1942 Bùi Thị Thanh Tuyền 1/1/1990 Đại học Kế toán

Văn phòng HĐND&UBND, UBND thành phố Tam Kỳ

38.5 60 88 92.5 66 0 246.5

388 14 1943 Phan Thị Vi Uyên 1/1/1990 Đại học Việt Nam học

Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Quế Sơn

30.5 0 30.5

Vắng NVCN(V),Vắng NVCN(TN),Vắng TH,Vắng NN

389 14 1944 Phan Thị Thu Uyên 30/9/1987 Đại học Hệ thống điện

Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Duy Xuyên

29 69 88 95 74 0 255

390 14 1945 Phan Thị Bích Uyên 17/5/1989 Đại học Việt Nam học

Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Quế Sơn

31.5 69.5 80 82.5 50 0 250.5

391 14 1946 Lê Nguyễn Cẩm Vân 26/01/1988Đại học Công nghệ thông tin

Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Duy Xuyên

20 20 Vắng thi

392 14 1947 Võ Thị Kim Vân 1/4/1987 Đại học Kinh tế

Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Quế Sơn

60.5 77.5 96 95 69 0 311.5

Page 39 of 128

Page 40: KẾT QUẢ ĐIỂM THI CÔNG CHỨC NĂM 2012noivuqnam.gov.vn/Portals/3/PDF/DHQN_1.pdf · STT Ghi ch ú Phòng thi Số BD ... 13 1 1568 Hàn Thị Định 10/2/1988 Đại học

KTC NVCN(V)

NVCN(TN)

Tinhọc

Ngoạingữ

Điểmưu tiên

Tổngđiểm

Trình độđào tạo

Đơn vịdự tuyển

Điểm thiGhi chúSTT Phòng

thi Số BD Họ và tên Ngày sinh

393 14 1948 Nguyễn Thị Vân 17/8/1983

Đại học lưu trữ học và quản trị văn phòng

Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Núi Thành

50 70 92 92.5 55 0 282

394 14 1949 Lâm Quang Vinh 21/11/1981 Đại học Hệ thống điện

Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Duy Xuyên

50.5 70 96 90 72 20 306.5

395 14 1950 Lê Viết Vĩnh 06/6/1985Đại học Điện tử Viễn thông

Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Tiên Phước

50 70.5 96 95 65 0 287

396 14 1951 Huỳnh Thị Vy 03/09/1989 Đại học Tin học quản lý

Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Thăng Bình

31 68 84 92.5 71 20 271

397 15 1952 Trương Thị Thùy An 15/3/1987Đại học Quản lý đất đai

BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 50 59 68 90 85 0 236

398 15 1953 Nguyễn Thị KIm Anh 22/03/1986 Đại học Kế

toánBQL Khu kinh tế mở Chu Lai 50 55.5 68 90 76 0 229

399 15 1954 Hà Nhật Ánh 20/8/1989Đại học Xây dựng cầu đường

BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 59 56 76 95 88 0 247

400 15 1955 Trần Ngọc Ánh 07/04/1988Đại học Kiến trúc công trình

BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 60 60.5 80 92.5 83 0 261

401 15 1956 Trần Duy Cảnh 08/11/1988

Đại học Kinh tế xây dựng và quản lý dự án

BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 0 0 Vắng thi

Page 40 of 128

Page 41: KẾT QUẢ ĐIỂM THI CÔNG CHỨC NĂM 2012noivuqnam.gov.vn/Portals/3/PDF/DHQN_1.pdf · STT Ghi ch ú Phòng thi Số BD ... 13 1 1568 Hàn Thị Định 10/2/1988 Đại học

KTC NVCN(V)

NVCN(TN)

Tinhọc

Ngoạingữ

Điểmưu tiên

Tổngđiểm

Trình độđào tạo

Đơn vịdự tuyển

Điểm thiGhi chúSTT Phòng

thi Số BD Họ và tên Ngày sinh

402 15 1957 Lê Thị Phương Chi 06/7/1989Đại học Công nghệ môi trường

BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 44.5 26.5 76 85 61 0 173.5

403 15 1958 Phạm Tất Đạt 14/01/1981Đại học Xây dựng cầu đường

BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 65 75.5 72 95 77 0 288

404 15 1959 Doãn Thụy Hồng Diễm 14/10/1986

Đại học Công nghệ môi trường

BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 0 0 Vắng thi

405 15 1960 Trần Thị Quỳnh Diệp 20/11/1986

Đại học Kiến trúc công trình

BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 50 81.5 64 75 80 0 277

406 15 1961 Nguyễn Hiệp Định 27/01/1989 Đại học Kiến trúc

BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 63.5 29 72 92.5 65 0 193.5

407 15 1962 Nguyễn Thành Đông 26/09/1985Đại học Xây dựng cầu đường

BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 57 15.6 76 92.5 59 0 164.2

Cảnh cáo môn NVCN(V)

408 15 1963 Đặng Ngọc Đức 18/10/1982

Đại học Kỹ thuật Xây dựng cầu đường

BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 63 62.5 76 95 78 0 264

409 15 1964 Nguyễn Thị Trúc Hà 10/12/1989Đại học Quản trị kinh doanh

BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 75 60.5 68 92.5 72 0 264

410 15 1965 Phan Ngọc Hân 31/01/1988Đại học Quản lý đất đai

BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 0 0 Vắng thi

411 15 1966 Đỗ Thanh Hận 10/10/1986Đại học Xây dựng cầu đường

BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 65 77 72 92.5 60 0 291

412 15 1967 Dương Thị Mỹ Hạnh 02/03/1989Đại học Quản trị kinh doanh

BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 50 44 56 95 59 20 214

Page 41 of 128

Page 42: KẾT QUẢ ĐIỂM THI CÔNG CHỨC NĂM 2012noivuqnam.gov.vn/Portals/3/PDF/DHQN_1.pdf · STT Ghi ch ú Phòng thi Số BD ... 13 1 1568 Hàn Thị Định 10/2/1988 Đại học

KTC NVCN(V)

NVCN(TN)

Tinhọc

Ngoạingữ

Điểmưu tiên

Tổngđiểm

Trình độđào tạo

Đơn vịdự tuyển

Điểm thiGhi chúSTT Phòng

thi Số BD Họ và tên Ngày sinh

413 15 1968 Nguyễn Thị Hiền 31/07/1984Đại học Kiến trúc công trình

BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 56.5 42.5 60 80 83 0 201.5

414 15 1969 Trương Thị Mỹ Hoa 24/5/1986 Thạc sĩ Kinh tế phát triển

BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 58 75 80 97.5 81 20 308

415 15 1970 Huỳnh Thị Hoa 05/10/1988

Đại học Kinh tế xây dựng và quản lý dự án

BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 51 36 76 100 72 0 199

416 15 1971 Ngô Hữu Hoạnh 27/9/1976 Thạc sĩ Quản lý đất đai

BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 61 65 72 100 75 0 263

417 15 1972 Trần Quý Hợi 23/2/1983

Thạc sĩ Địa lý Tài nguyên và Môi trường

BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 64 82 76 100 77 0 304

418 15 1973 Nguyễn Thị Kim Hơn 12/04/1989

Đại học Kinh tế xây dựng và quản lý dự án

BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 33 30.5 56 92.5 65 0 150

419 15 1974 Nguyễn Thọ Hùng 16/04/1988Đại học Xây dựng cầu đường

BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 44 60 95 0 104

Vắng NVCN(V),Vắng NN

420 15 1975 Dương Thị Ánh Huyền 20/10/1990 Đại học Kế

toánBQL Khu kinh tế mở Chu Lai 55 62 80 95 55 0 259

421 16 1976 Bùi Minh Kha 16/10/1987Đại học Quản trị kinh doanh

BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 60 79 76 87.5 76 0 294

422 16 1977 Châu Ngọc Khánh 02/4/1987Đại học Công nghệ môi trường

BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 31.5 46.5 84 90 68 0 208.5

Page 42 of 128

Page 43: KẾT QUẢ ĐIỂM THI CÔNG CHỨC NĂM 2012noivuqnam.gov.vn/Portals/3/PDF/DHQN_1.pdf · STT Ghi ch ú Phòng thi Số BD ... 13 1 1568 Hàn Thị Định 10/2/1988 Đại học

KTC NVCN(V)

NVCN(TN)

Tinhọc

Ngoạingữ

Điểmưu tiên

Tổngđiểm

Trình độđào tạo

Đơn vịdự tuyển

Điểm thiGhi chúSTT Phòng

thi Số BD Họ và tên Ngày sinh

423 16 1978 Đoàn Phan Anh Khoa 22/08/1985

Đại học Kinh tế xây dựng và quản lý dự án

BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 75 89.5 72 87.5 69 0 326

424 16 1979 Đỗ Thị Lê 10/1/1986Đại học Công nghệ môi trường

BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 35 75 80 87.5 75 0 265

425 16 1980 Võ Thị Bích Liên 01/01/1988Đại học Công nghệ môi trường

BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 56.5 33.5 80 67.5 75 0 203.5

426 16 1981 Nguyễn Thị Lộc 12/04/1983 Đại học Kế toán

BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 50 74.5 80 87.5 71 0 279

427 16 1982 Đỗ Ngọc Luyện 25/10/1989Đại học Công nghệ môi trường

BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 52.5 52.5 68 100 82 0 225.5

428 16 1983 Lê Thị Khánh Ly 22/03/1989 Đại học Kế toán

BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 0 0 Vắng thi

429 16 1984 Nguyễn Văn Mẫn 07/09/1982 Đại học Kiến trúc

BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 60 65.5 68 87.5 54 0 259

430 16 1985 Lê Ngọc Minh 26/11/1989Đại học Xây dựng cầu đường

BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 64 87.5 88 92.5 67 0 327

431 16 1986 Nguyễn Thị Kim Nga 22/04/1986Đại học Công nghệ môi trường

BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 50 56.5 52 95 60 0 215

432 16 1987 Nguyễn Thị Nga 20/10/1990 Đại học Kế toán

BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 41.5 63.5 60 90 58 0 228.5

433 16 1988 Trương Thị Hồng Nga 01/8/1988

Đại học Quản trị kinh doanh

BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 55.5 50 64 87.5 72 0 219.5

Page 43 of 128

Page 44: KẾT QUẢ ĐIỂM THI CÔNG CHỨC NĂM 2012noivuqnam.gov.vn/Portals/3/PDF/DHQN_1.pdf · STT Ghi ch ú Phòng thi Số BD ... 13 1 1568 Hàn Thị Định 10/2/1988 Đại học

KTC NVCN(V)

NVCN(TN)

Tinhọc

Ngoạingữ

Điểmưu tiên

Tổngđiểm

Trình độđào tạo

Đơn vịdự tuyển

Điểm thiGhi chúSTT Phòng

thi Số BD Họ và tên Ngày sinh

434 16 1989 Nguyễn Trung Nghĩa 01/3/1984

Đại học Công nghệ môi trường

BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 50 28.5 60 72.5 65 0 167

435 16 1990 Phạm Thị Bích Ngọc 06/7/1989Đại học Công nghệ môi trường

BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 62 72.5 80 87.5 69 0 287

436 16 1991 Phan Kim Ngọc 20/02/1989

Đại học Kinh tế xây dựng và quản lý dự án

BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 36.5 80.5 80 85 67 0 277.5

437 16 1992 Hồ Thị Như Ngọc 01/6/1990Đại học Công nghệ môi trường

BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 35.5 76.5 92 92.5 71 20 300.5

438 16 1993 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 21/04/1988

Đại học Công nghệ môi trường

BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 58.5 50.5 56 75 63 0 215.5

439 16 1994 Lê Thị Thanh Phượng 15/01/1987

Đại học Công nghệ môi trường

BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 0 0 Vắng thi

440 16 1995 Nguyễn Văn Quảng 05/11/1987Đại học Xây dựng cầu đường

BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 50 68 88 90 77 0 274

441 16 1996 Hồ Thị Như Quỳnh 04/6/1988Đại học Công nghệ môi trường

BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 0 0 Vắng thi

442 16 1997 Bùi Thị Cẩm Sa 14/10/1988

Đại học Quản trị kinh doanh thương mại

BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 56 53 60 67.5 73 0 222

443 16 1998 Nguyễn Thái Sinh 23/5/1989Đại học Công nghệ môi trường

BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 50 63 64 85 70 20 260

Page 44 of 128

Page 45: KẾT QUẢ ĐIỂM THI CÔNG CHỨC NĂM 2012noivuqnam.gov.vn/Portals/3/PDF/DHQN_1.pdf · STT Ghi ch ú Phòng thi Số BD ... 13 1 1568 Hàn Thị Định 10/2/1988 Đại học

KTC NVCN(V)

NVCN(TN)

Tinhọc

Ngoạingữ

Điểmưu tiên

Tổngđiểm

Trình độđào tạo

Đơn vịdự tuyển

Điểm thiGhi chúSTT Phòng

thi Số BD Họ và tên Ngày sinh

444 16 1999 Bùi Nam Sơn 02/04/1987Đại học Xây dựng cầu đường

BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 56 55 56 72.5 65 20 242

445 17 2000 Huỳnh Thị Thu Sương 08/08/1989

Đại học Công nghệ môi trường

BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 30 42.2 76 87.5 59 20 210.4

446 17 2001 Trương Ngọc Tân 01/7/1985Đại học Quản trị kinh doanh

BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 87 82 84 90 20 355 Miễn NN

447 17 2002 Võ Thị Thanh 27/07/1988 Đại học Kế toán

BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 50 65 64 90 50 20 264

448 17 2003 Nguyễn Hồng Thanh 18/8/1987Đại học Công nghệ môi trường

BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 0 0 Vắng thi

449 17 2004 Nguyễn Thị Nhật Thành 03/04/1989

Đại học Kinh tế xây dựng và quản lý dự án

BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 50 42 80 95 59 0 214

450 17 2005 Thái Thị Phương Thảo 12/04/1989

Đại học Kinh tế xây dựng và quản lý dự án

BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 55 68 80 95 62 0 271

451 17 2006 Trương Thị Bích Thảo 07/6/1987

Đại học Công nghệ môi trường

BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 42 36 72 97.5 58 0 186

452 17 2007 Lê Thị Thiện 25/11/1979 Đại học Kế toán

BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 40 27.6 80 95 65 0 175.2

Khiển trách môn KTC, cảnh cáo môn NVCN(V)

Page 45 of 128

Page 46: KẾT QUẢ ĐIỂM THI CÔNG CHỨC NĂM 2012noivuqnam.gov.vn/Portals/3/PDF/DHQN_1.pdf · STT Ghi ch ú Phòng thi Số BD ... 13 1 1568 Hàn Thị Định 10/2/1988 Đại học

KTC NVCN(V)

NVCN(TN)

Tinhọc

Ngoạingữ

Điểmưu tiên

Tổngđiểm

Trình độđào tạo

Đơn vịdự tuyển

Điểm thiGhi chúSTT Phòng

thi Số BD Họ và tên Ngày sinh

453 17 2008 Trịnh Thế Thìn 25/11/1988Đại học Công nghệ môi trường

BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 50 67 80 95 59 0 264

454 17 2009 Phạm Thị Phương Trâm 20/10/1988

Đại học Quản trị kinh doanh

BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 57 72 80 95 54 0 281

455 17 2010 Lê Vĩnh Trí 12/12/1971Đại học Quản trị kinh doanh

BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 34.8 43 76 95 57 0 196.8 Khiển trách

môn KTC

456 17 2011 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 09/10/1982

Đại học Quản trị kinh doanh ( Luật Kinh tế)

BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 63.5 58.5 60 80 76 0 240.5

457 17 2012 Nguyễn Thị Anh Tú 01/01/1985Đại học Kỹ thuật môi trường

BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 0 0 Vắng thi

458 17 2013 Nguyễn Đào Tuấn 22/01/1987Đại học Xây dựng cầu đường

BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 50 97 100 85 67 0 344

459 17 2014 Trần Phan Anh Tuấn 01/5/1982 Thạc sĩ Kinh tế phát triển

BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 0 0 Vắng thi

460 17 2015 Lê Ngọc Đoan Uyên 05/10/1986Đại học Quản lý đất đai

BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 79 35.7 80 73 0 230.4

Miễn TH, Cảnh cáo môn NVCN(V)

461 17 2016 Nguyễn Văn Nguyên Vân 1/1/1976 Đại học Kế

toánBQL Khu kinh tế mở Chu Lai 33 36.5 76 85 67 0 182

462 17 2017 Trần Xuân Viễn 15/8/1989Đại học Công nghệ môi trường

BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 20 31.5 56 92.5 58 0 139

463 17 2018 Lê Việt 25/4/1987Đại học Xây dựng cầu đường

BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 56 85 68 95 78 0 294

Page 46 of 128

Page 47: KẾT QUẢ ĐIỂM THI CÔNG CHỨC NĂM 2012noivuqnam.gov.vn/Portals/3/PDF/DHQN_1.pdf · STT Ghi ch ú Phòng thi Số BD ... 13 1 1568 Hàn Thị Định 10/2/1988 Đại học

KTC NVCN(V)

NVCN(TN)

Tinhọc

Ngoạingữ

Điểmưu tiên

Tổngđiểm

Trình độđào tạo

Đơn vịdự tuyển

Điểm thiGhi chúSTT Phòng

thi Số BD Họ và tên Ngày sinh

464 17 2019 Lê Quang Vũ 10/10/1983Đại học Công nghệ môi trường

BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 70 87.5 96 95 72 20 361

465 17 2020 Trần Thanh Vũ 01/01/1984Đại học Công nghệ môi trường

BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 44 50.5 68 87.5 58 0 213

466 17 2021 Nguyễn Văn Vũ 01/01/1985Đại học Quản lý đất đai

BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 75 76.5 96 92.5 60 0 324

467 17 2022 Nguyễn Yên 23/9/1986

Đại học Khoa học và Kỹ thuật môi trường

BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 0 0 0

Vắng NVCN(V),Vắng NVCN(TN),Vắng TH,Vắng NN

468 17 2023 Vũ Thị Thu Yến 27/6/1987 Đại học Địa chính

BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 42 83 60 85 66 0 268

469 18 2024 Nguyễn Ngọc Anh 16/2/1984Đại học Công nghệ thông tin

Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch 34 66.5 76 50 0 243 Miễn TH

470 18 2025 Phạm Văn Bằng 16/5/1988 Đại học Sư phạm lịch sử

Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch 51.5 74.5 76 72.5 50 0 276.5

471 18 2026 Phan Công Chinh 29/1/1989Đại học Công nghệ thông tin

Phòng Văn hóa-Thông tin, UBND huyện Tây Giang

34.5 51 84 62 0 220.5 Miễn TH

472 18 2027 Nguyễn Thanh Chương 23/6/1985 Đại học Việt

Nam học

Phòng Văn hóa-Thông tin, UBND huyện Phước Sơn

35.5 38 60 80 54 0 171.5

473 18 2028 Nguyễn Thị Chương 10/12/1987Đại học Công nghệ thông tin

Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch 34.5 40 76 68 0 190.5 Miễn TH

Page 47 of 128

Page 48: KẾT QUẢ ĐIỂM THI CÔNG CHỨC NĂM 2012noivuqnam.gov.vn/Portals/3/PDF/DHQN_1.pdf · STT Ghi ch ú Phòng thi Số BD ... 13 1 1568 Hàn Thị Định 10/2/1988 Đại học

KTC NVCN(V)

NVCN(TN)

Tinhọc

Ngoạingữ

Điểmưu tiên

Tổngđiểm

Trình độđào tạo

Đơn vịdự tuyển

Điểm thiGhi chúSTT Phòng

thi Số BD Họ và tên Ngày sinh

474 18 2029 Đoàn Thị Kim Cúc 10/8/1981 Đại học Kinh tế du lịch

Phòng Văn hóa-Thông tin, UBND huyện Đại Lộc

40 52 56 80 66 0 200

475 18 2030 Nguyễn Thị Điệp 10/5/1988 Cao đẳng Tin học

Phòng Văn hóa-Thông tin, UBND huyện Đông Giang

30.5 54.5 80 52 20 239.5 Miễn TH

476 18 2031 Phan Văn Tiến Dũng 02/02/1981 Đại học tin học

Phòng Văn hóa-Thông tin, UBND huyện Núi Thành

35 77.5 80 76 0 270 Miễn TH

477 18 2032 Nguyễn Xuân Hạ 21/04/1985 Đại học Việt Nam học

Phòng Văn hóa-Thông tin, UBND huyện Bắc Trà My

68.5 70.5 76 87.5 65 0 285.5

478 18 2033 Nguyễn Thị Hạnh 10/10/1988

Đại học Việt Nam học chuyên ngành Văn hóa du lịch

Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch 35.5 48 56 80 55 0 187.5

479 18 2034 Nguyễn Thị Ái Hậu 22/10/1988

Đại học Quản trị kinh doanh quốc tế

Phòng Văn hóa-Thông tin, UBND thành phố Tam Kỳ

32 18 52 90 73 0 120

480 18 2035 Nguyễn Thị Ái Hậu 27/5/1982Đại học Quản trị kinh doanh

Phòng Văn hóa-Thông tin, UBND thành phố Tam Kỳ

74 73 100 92.5 79 0 320

481 18 2036 Phan Văn Hiên 01/01/1990 Cao đẳng Tin học

Phòng Văn hóa-Thông tin, UBND huyện Đông Giang

54 59 96 79 0 268 Miễn TH

482 18 2037 Lê Thị Thu Hiền 23/11/1989

Đại học Việt Nam học chuyên ngành văn hóa du lịch

Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch 35.5 26 64 92.5 83 0 151.5

Page 48 of 128

Page 49: KẾT QUẢ ĐIỂM THI CÔNG CHỨC NĂM 2012noivuqnam.gov.vn/Portals/3/PDF/DHQN_1.pdf · STT Ghi ch ú Phòng thi Số BD ... 13 1 1568 Hàn Thị Định 10/2/1988 Đại học

KTC NVCN(V)

NVCN(TN)

Tinhọc

Ngoạingữ

Điểmưu tiên

Tổngđiểm

Trình độđào tạo

Đơn vịdự tuyển

Điểm thiGhi chúSTT Phòng

thi Số BD Họ và tên Ngày sinh

483 18 2038 Ngô Thị Hiền 12/4/1988Cao đẳng Việt Nam học

Phòng Văn hóa-Thông tin, UBND huyện Phước Sơn

58 77 84 92.5 73 0 296

484 18 2039 Nguyễn Thị Thu Hiền 12/9/1987

Đại học Quản lý văn hóa

Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch 64.5 90 96 90 68 0 340.5

485 18 2040 Trần Lê Hoa 18/6/1989Đại học Quản trị kinh doanh

Phòng Văn hóa-Thông tin, UBND huyện Duy Xuyên

58.5 67 96 90 65 0 288.5

486 18 2041 Đinh Thị Mỹ Hoa 26/6/1986

Đại học Việt Nam học chuyên ngành văn hóa du lịch

Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch 65 84 92 87.5 63 0 325

487 18 2042 Bùi Thị Thanh Hoà 29/8/1987Đại học Quản trị kinh doanh

Phòng Văn hóa-Thông tin, UBND thành phố Tam Kỳ

27.5 28 44 87.5 50 20 147.5

488 18 2043 Phạm Hoàng Hoài 26/01/1985Đại học công nghệ thông tin

Phòng Văn hóa-Thông tin, UBND huyện Núi Thành

26 65 72 63 0 228 Miễn TH

489 18 2044 Phạm Văn Hùng 02/11/1983Đại học Công nghệ thông tin

Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch 32 59 80 75 0 230 Miễn TH

490 18 2045 Ngô Thị Xuân Hương 9/8/1990

Đại học Quản trị kinh doanh

Phòng Văn hóa-Thông tin, UBND thành phố Tam Kỳ

40 76 84 92.5 75 0 276

491 18 2046 Lê Văn Hữu 10/4/1989 Đại học Sư phạm lịch sử

Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch 34 61 60 90 57 0 216

492 18 2047 Võ Thị Huyền 16/6/1988 Đại học Sư phạm lịch sử

Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch 51 81.5 72 90 63 0 286

Page 49 of 128

Page 50: KẾT QUẢ ĐIỂM THI CÔNG CHỨC NĂM 2012noivuqnam.gov.vn/Portals/3/PDF/DHQN_1.pdf · STT Ghi ch ú Phòng thi Số BD ... 13 1 1568 Hàn Thị Định 10/2/1988 Đại học

KTC NVCN(V)

NVCN(TN)

Tinhọc

Ngoạingữ

Điểmưu tiên

Tổngđiểm

Trình độđào tạo

Đơn vịdự tuyển

Điểm thiGhi chúSTT Phòng

thi Số BD Họ và tên Ngày sinh

493 19 2048 Đinh Thị Nguyệt Kiều 06/5/1986

Đại học Việt Nam học chuyên ngành Văn hóa du lịch

Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch 59.5 51 72 80 71 0 233.5

494 19 2049 Nguyễn Thị Kim 3/7/1986Đại học Quản lý văn hóa

Phòng Văn hóa-Thông tin, UBND huyện Quế Sơn

66 73.5 96 97.5 71 20 329

495 19 2050 Mai Thị Lan 26/9/1989

Đại học Việt Nam học chuyên ngành Văn hóa du lịch

Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch 77 75.5 96 92.5 79 0 324

496 19 2051 Huỳnh Thị Kim Lập 14/9/1984Đại học Quản lý văn hóa

Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch 52.5 69.5 80 90 78 0 271.5

497 19 2052 Đinh Thị Hồng Liên 29/9/1989 Đại học Việt Nam học

Phòng Văn hóa-Thông tin, UBND huyện Tây Giang

45.5 45 72 80 71 0 207.5

498 19 2053 Trần Thị Liên 07/4/1980 Đại học Kế toán

Phòng Văn hóa-Thông tin, UBND huyện Đông Giang

68 65.5 80 80 79 0 279

499 19 2054 Hệ Thị Linh 20/10/1988

Đại học Việt Nam học chuyên ngành Văn hóa du lịch

Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch 20 20 Vắng thi

500 19 2055 Nguyễn Thị C Linh 19/5/1988 Đại học Việt Nam học

Phòng Văn hóa-Thông tin, UBND huyện Phước Sơn

38.5 63.5 80 72.5 74 0 245.5

Page 50 of 128

Page 51: KẾT QUẢ ĐIỂM THI CÔNG CHỨC NĂM 2012noivuqnam.gov.vn/Portals/3/PDF/DHQN_1.pdf · STT Ghi ch ú Phòng thi Số BD ... 13 1 1568 Hàn Thị Định 10/2/1988 Đại học

KTC NVCN(V)

NVCN(TN)

Tinhọc

Ngoạingữ

Điểmưu tiên

Tổngđiểm

Trình độđào tạo

Đơn vịdự tuyển

Điểm thiGhi chúSTT Phòng

thi Số BD Họ và tên Ngày sinh

501 19 2056 Hà Thị Thanh Loan 9/9/1989

Đại học Quản trị kinh doanh du lịch-dịch vụ

Phòng Văn hóa-Thông tin, UBND huyện Phú Ninh

57 54 68 95 96 0 233

502 19 2057 Nguyễn Thành Long 22/12/1978Đại học Công nghệ thông tin

Phòng Văn hóa-Thông tin, UBND huyện Tây Giang

54.5 73 52 82 0 252.5 Miễn TH

503 19 2058 Đặng Thị Như Mai 1/1/1987

Đại học Quản trị kinh doanh du lịch - khách sạn

Phòng Văn hóa-Thông tin, UBND thành phố Tam Kỳ

47 45 60 80 82 0 197

504 19 2059 Trương Công Minh 15/8/1984 Đại học Sư phạm tin học

Phòng Văn hóa-Thông tin, UBND huyện Phước Sơn

64.5 75 76 83 0 290.5 Miễn TH

505 19 2060 Đỗ Thị Chi Nại 20/3/1990

Đại học Việt Nam học chuyên ngành Văn hóa du lịch

Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch 47.5 66.5 72 80 70 0 252.5

506 19 2061 Nguyễn Trần Phương Nam 04/12/1983

Đại học công nghệ thông tin

Phòng Văn hóa-Thông tin, UBND huyện Núi Thành

46 79 72 84 0 276 Miễn TH

507 19 2062 Nguyễn Thị Nguyệt Nga 3/6/1988

Đại học Quản trị kinh doanh tổng hợp

Phòng Văn hóa-Thông tin, UBND thành phố Tam Kỳ

0 0 Vắng thi

508 19 2063 Phạm Thị Ánh Nga 10/12/1982

Đại học Quản trị doanh nghiệp du lịch dịch vụ

Phòng Văn hóa-Thông tin, UBND huyện Phú Ninh

71 62 68 75 70 20 283

Page 51 of 128

Page 52: KẾT QUẢ ĐIỂM THI CÔNG CHỨC NĂM 2012noivuqnam.gov.vn/Portals/3/PDF/DHQN_1.pdf · STT Ghi ch ú Phòng thi Số BD ... 13 1 1568 Hàn Thị Định 10/2/1988 Đại học

KTC NVCN(V)

NVCN(TN)

Tinhọc

Ngoạingữ

Điểmưu tiên

Tổngđiểm

Trình độđào tạo

Đơn vịdự tuyển

Điểm thiGhi chúSTT Phòng

thi Số BD Họ và tên Ngày sinh

509 19 2064 Ngô Thị Bích Ngọc 05/02/1990Đại học Quản trị kinh doanh

Phòng Văn hóa-Thông tin, UBND huyện Duy Xuyên

71 92 72 77.5 58 20 347

510 19 2065 Lê Thị Bích Nguyệt 15/03/1987 Đại học Việt Nam học

Phòng Văn hóa-Thông tin, UBND huyện Bắc Trà My

70 88.5 76 87.5 58 0 323

511 19 2066 Võ Thị Nguyệt 20/6/1986 Đại học Việt Nam học

Phòng Văn hóa-Thông tin, UBND huyện Tây Giang

73.5 91.5 96 90 81 0 352.5

512 19 2067 Bùi Thị Hạ Nhi 08/7/1989

Đại học Việt Nam học chuyên ngành Văn hóa du lịch

Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch 62 69 68 92.5 71 0 268

513 19 2068 Hồ Văn Nhiệm 06/6/1987 Cao đẳng tin học

Phòng Văn hóa-Thông tin, UBND huyện Đông Giang

6 0 6

Miễn TH,Vắng NVCN(V),Vắng NVCN(TN),Vắng NN

514 19 2069 Hồ Thị Ái Nhơn 16/4/1987 Đại học Việt Nam học

Phòng Văn hóa-Thông tin, UBND huyện Tây Giang

29.5 69 56 87.5 67 0 223.5

515 19 2070 Phùng Thị Nhung 08/5/1990 Đại học Sư phạm lịch sử

Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch 50 61.5 88 90 62 0 261

516 19 2071 Nguyễn Thị Ánh Phúc 31/01/1989 Đại học Việt

Nam học

Phòng Văn hóa-Thông tin, UBND huyện Bắc Trà My

56 63 72 72.5 71 0 254

517 20 2072 Lê Ngọc Quang 28/7/1990

Đại học Việt Nam học chuyên ngành Văn hóa du lịch

Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch 0 0 Vắng thi

Page 52 of 128

Page 53: KẾT QUẢ ĐIỂM THI CÔNG CHỨC NĂM 2012noivuqnam.gov.vn/Portals/3/PDF/DHQN_1.pdf · STT Ghi ch ú Phòng thi Số BD ... 13 1 1568 Hàn Thị Định 10/2/1988 Đại học

KTC NVCN(V)

NVCN(TN)

Tinhọc

Ngoạingữ

Điểmưu tiên

Tổngđiểm

Trình độđào tạo

Đơn vịdự tuyển

Điểm thiGhi chúSTT Phòng

thi Số BD Họ và tên Ngày sinh

518 20 2073 A Lăng Minh Quang 24/8/1990 Cao đẳng Tin học

Phòng Văn hóa-Thông tin, UBND huyện Đông Giang

18.5 62 88 55 20 250.5 Miễn TH

519 20 2074 Nguyễn Tiến Sỹ 03/2/1989 Đại học Sư phạm lịch sử

Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch 0 0 Vắng thi

520 20 2075 Trương Thị Hồng Tân 19/01/1989

Đại học Quản lý văn hóa

Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch 29 75 84 95 56 0 263

521 20 2076 Võ Thị Thanh Thảo 08/08/1988 Đại học Việt Nam học

Phòng Văn hóa-Thông tin, UBND huyện Bắc Trà My

44 62 84 92.5 62 0 252

522 20 2077 Hoàng Thế Thi 01/01/1989Đại học Công nghệ thông tin

Phòng Văn hóa-Thông tin, UBND huyện Núi Thành

29.5 64 76 56 0 233.5 Miễn TH

523 20 2078 Tào Thị Thơm 01/10/1987Đại học Quản trị Kinh doanh

Phòng Văn hóa-Thông tin, UBND huyện Duy Xuyên

13 22 80 85 80 20 157

524 20 2079 Trần Thị Nghĩa Thư 24/3/1989Đại học Quản trị kinh doanh

Phòng Văn hóa-Thông tin, UBND thành phố Tam Kỳ

38 81 76 95 78 0 276

525 20 2080 Nguyễn Công Thuận 25/6/1983 Đại học Sư phạm lịch sử

Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch 56.5 69 80 90 0 274.5 Miễn NN

526 20 2081 Dương Thị Mỹ Thuận 01/10/1990

Cao đẳng Việt Nam học

Phòng Văn hóa-Thông tin, UBND huyện Phước Sơn

22 45 72 85 57 0 184

527 20 2082 Phan Thị Bích Thương 10/10/1989

Đại học Việt Nam học, chuyên ngành Văn hóa du lịch

Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch 28.5 53 88 92.5 56 0 222.5

528 20 2083 Văn Phan Thanh Thúy 15/10/1989

Đại học Quản trị kinh doanh

Phòng Văn hóa-Thông tin, UBND huyện Duy Xuyên

51 71 84 95 70 0 277

Page 53 of 128

Page 54: KẾT QUẢ ĐIỂM THI CÔNG CHỨC NĂM 2012noivuqnam.gov.vn/Portals/3/PDF/DHQN_1.pdf · STT Ghi ch ú Phòng thi Số BD ... 13 1 1568 Hàn Thị Định 10/2/1988 Đại học

KTC NVCN(V)

NVCN(TN)

Tinhọc

Ngoạingữ

Điểmưu tiên

Tổngđiểm

Trình độđào tạo

Đơn vịdự tuyển

Điểm thiGhi chúSTT Phòng

thi Số BD Họ và tên Ngày sinh

529 20 2084 Nguyễn Thị Thanh Thúy 27/10/1990

Cao đẳng Việt Nam học

Phòng Văn hóa-Thông tin, UBND huyện Phước Sơn

25.5 71 96 90 50 0 263.5

530 20 2085 Phan Thị Thúy 20/11/1985 Đại học Văn hóa du lịch

Phòng Văn hóa-Thông tin, UBND huyện Duy Xuyên

63 84.5 96 92.5 55 0 328

531 20 2086 Ngụy Nữ Như Trang 07/6/1987 Đại học Kế toán

Phòng Văn hóa-Thông tin, UBND huyện Đông Giang

31 33 88 80 50 0 185

532 20 2087 Trần Thị Duy Trinh 26/10/1982 Đại học Sư phạm Lịch sử

Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch 58.5 86 92 87.5 50 0 322.5

533 20 2088 Võ Văn Trung 06/8/1978 Đại học Lịch sử

Phòng Văn hóa-Thông tin, UBND thành phố Hội An

56 76 92 87.5 68 0 300

534 20 2089 Nguyễn Thái Tùng 24/10/1976Đại học Văn hoá quần chúng

Phòng Văn hóa-Thông tin, UBND thành phố Tam Kỳ

43 63 88 82.5 57 20 277

535 20 2090 Lê Thị Vân 15/10/1990Cao đẳng Việt Nam học

Phòng Văn hóa-Thông tin, UBND huyện Phước Sơn

33 72.5 84 72.5 60 0 262

536 20 2091 Trương Thị Hồng Vân 19/9/1987

Đại học Quản lý văn hóa

Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch 33 62 88 65 56 0 245

537 20 2092 Nguyễn Hoàng Việt 15/7/1987Đại học Công nghệ thông tin

Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch 31.5 45 84 65 0 205.5 Miễn TH

538 20 2093 Nguyễn Đăng Vũ 19/04/1984 Đại học Việt Nam học

Phòng Văn hóa-Thông tin, UBND huyện Bắc Trà My

42.5 62 88 80 50 10 264.5

539 20 2094 Võ Thị Cẩm Vy 12/10/1983 Đại học Kinh tế du lịch

Phòng Văn hóa-Thông tin, UBND huyện Đại Lộc

36.5 82 88 85 61 0 288.5

Page 54 of 128

Page 55: KẾT QUẢ ĐIỂM THI CÔNG CHỨC NĂM 2012noivuqnam.gov.vn/Portals/3/PDF/DHQN_1.pdf · STT Ghi ch ú Phòng thi Số BD ... 13 1 1568 Hàn Thị Định 10/2/1988 Đại học

KTC NVCN(V)

NVCN(TN)

Tinhọc

Ngoạingữ

Điểmưu tiên

Tổngđiểm

Trình độđào tạo

Đơn vịdự tuyển

Điểm thiGhi chúSTT Phòng

thi Số BD Họ và tên Ngày sinh

540 20 2095 Lê Thị Hạ Vy 08/01/1989

Đại học Việt Nam học chuyên ngành văn hóa du lịch

Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch 0 0 Vắng thi

541 21 2096 Tạ Thị Kim Biển 28/7/1989 Đại học Toán-Tin

Phòng Giáo dục và Đào tạo, UBND huyện Tiên Phước

63.5 79.5 52 95 65 0 274.5

542 21 2097 Nguyễn Thi Chinh 15/9/1989Đại học Sư phạm Ngữ văn

Phòng Giáo dục và Đào tạo, UBND huyện Tiên Phước

70.5 52 44 92.5 54 20 238.5

543 21 2098 Bùi Thị Xuân Diễm 13/02/1985 Đại học Sư phạm Toán

Phòng Giáo dục và Đào tạo, UBND huyện Tiên Phước

51 35.5 36 70 59 0 158

544 21 2099 Lê Thị Diễm 01/6/1990 Đại học Kế toán

Phòng Giáo dục và Đào tạo, UBND huyện Duy Xuyên

52.5 68.5 84 92.5 63.5 20 293.5

545 21 2100 Nguyễn Thị Hoàng Diễm 03/9/1988 Đại học Sư

phạm Toán

Phòng Giáo dục và Đào tạo, UBND huyện Tiên Phước

72.5 75.5 88 92.5 72 0 311.5

546 21 2101 Nguyễn Thị Hoàng Diệu 10/10/1988 Đại học Tin

họcSở Giáo dục và Đào tạo 35.5 73 72 79.5 0 253.5 Miễn TH

547 21 2102 Thái Thị Kim Dung 20/08/1978 Đại học Tin học

Sở Giáo dục và Đào tạo 58 88 76 86 0 310 Miễn TH

548 21 2103 Võ Thị Thùy Dương 10/12/1989 Đại học Toán - Tin

Phòng Giáo dục và Đào tạo, UBND huyện Tiên Phước

38 83 88 95 80 0 292

549 21 2104 Lê Thị Hà 15/9/1988 Đại học Sư phạm Toán

Phòng Giáo dục và Đào tạo, UBND huyện Tiên Phước

54.5 71 84 92.5 62 0 280.5

550 21 2105 Nguyễn Ngọc Hà 01/3/1987Đại học Công nghệ thông tin

Phòng Giáo dục và Đào tạo, UBND huyện Tiên Phước

67.5 74.5 76 58 10 302.5 Miễn TH

Page 55 of 128

Page 56: KẾT QUẢ ĐIỂM THI CÔNG CHỨC NĂM 2012noivuqnam.gov.vn/Portals/3/PDF/DHQN_1.pdf · STT Ghi ch ú Phòng thi Số BD ... 13 1 1568 Hàn Thị Định 10/2/1988 Đại học

KTC NVCN(V)

NVCN(TN)

Tinhọc

Ngoạingữ

Điểmưu tiên

Tổngđiểm

Trình độđào tạo

Đơn vịdự tuyển

Điểm thiGhi chúSTT Phòng

thi Số BD Họ và tên Ngày sinh

551 21 2106 Nguyễn Thị Hồng Hà 04/12/1986 Đại học Kế

toán

Phòng Giáo dục và Đào tạo, UBND huyện Duy Xuyên

0 0 Vắng thi

552 21 2107 Bùi Thị Hải 19/02/1990Đại học Sư phạm Ngữ văn

Phòng Giáo dục và Đào tạo, UBND huyện Tiên Phước

52.5 30.5 36 70 60 0 149.5

553 21 2108 Trần Thị Diệu Hạnh 24/05/1979Đại học Sư phạm Tiếng Pháp

Sở Giáo dục và Đào tạo 58.5 51.5 64 90 20 245.5 Miễn NN

554 21 2109 Trần Văn Hiên 20/8/1984Đại học Công nghệ thông tin

Phòng Giáo dục và Đào tạo, UBND huyện Tiên Phước

11 69 48 58 0 197 Miễn TH

555 21 2110 Nguyễn Thị Thu Hiền 01/01/1990 Đại học Luật

Dân sựSở Giáo dục và Đào tạo 54 59.5 64 85 97.5 0 237

556 21 2111 Nguyễn Thị Hiệp 10/8/1985 Đại học Kế toán

Phòng Giáo dục và Đào tạo, UBND huyện Duy Xuyên

26.5 42.5 56 82.5 84 0 167.5

557 21 2112 Lê Công Hiệu 20/5/1988Đại học Công nghệ thông tin

Phòng Giáo dục và Đào tạo, UBND huyện Tây Giang

5 53 52 60 0 163 Miễn TH

558 21 2113 Nguyễn Thị Hồng 20/7/1989Đại học Công nghệ thông tin

Phòng Giáo dục và Đào tạo, UBND huyện Tiên Phước

50.5 71.5 48 64 0 241.5 Miễn TH

559 21 2114 Nguyễn Thị Huệ 3/3/1986 Đại học Tin học ứng dụng

Phòng Giáo dục và Đào tạo, UBND thành phố Tam Kỳ

39 69 72 54 20 269 Miễn TH

560 21 2115 Nguyễn Công Hưng 28/12/1987Đại học Công nghệ thông tin

Phòng Giáo dục và Đào tạo, UBND huyện Tây Giang

30.5 33 36 54 0 132.5 Miễn TH

561 21 2116 Mai Thị Thu Hương 8/11/1987Đại học Công nghệ thông tin

Phòng Giáo dục và Đào tạo, UBND huyện Tây Giang

50 50 68 53.5 0 218 Miễn TH

Page 56 of 128

Page 57: KẾT QUẢ ĐIỂM THI CÔNG CHỨC NĂM 2012noivuqnam.gov.vn/Portals/3/PDF/DHQN_1.pdf · STT Ghi ch ú Phòng thi Số BD ... 13 1 1568 Hàn Thị Định 10/2/1988 Đại học

KTC NVCN(V)

NVCN(TN)

Tinhọc

Ngoạingữ

Điểmưu tiên

Tổngđiểm

Trình độđào tạo

Đơn vịdự tuyển

Điểm thiGhi chúSTT Phòng

thi Số BD Họ và tên Ngày sinh

562 21 2117 Phạm Minh Hương 13/10/1989 Đại học Sư phạm Toán

Phòng Giáo dục và Đào tạo, UBND huyện Tiên Phước

45 58 56 82.5 50 0 217

563 21 2118 Trần Thùy Huyền Hương 22/10/1988

Đại học Sư phạm Ngữ văn

Phòng Giáo dục và Đào tạo, UBND huyện Tiên Phước

24.5 51 60 87.5 50 0 186.5

564 21 2119 Hồ Thị Ngọc Lan 20/8/1989 Đại học Sư phạm Toán

Phòng Giáo dục và Đào tạo, UBND huyện Tiên Phước

47 73 80 85 58.5 0 273

565 21 2120 Đỗ Thị Bích Lên 01/09/1985 Đại học Tin học

Sở Giáo dục và Đào tạo 50 65.5 68 63 0 249 Miễn TH

566 21 2121 Nguyễn Thị Linh 26/10/1986 Đại học Kế toán

Sở Giáo dục và Đào tạo 0 0 Vắng thi

567 21 2122 Đỗ Thị Mỷ Loan 10/4/1989 Đại học Sư phạm Toán

Phòng Giáo dục và Đào tạo, UBND huyện Tiên Phước

33.5 65 72 82.5 58 0 235.5

568 21 2123 Trương Công Lợi 09/09/1984Đại học Công nghệ thông tin

Sở Giáo dục và Đào tạo 0 0 Vắng thi

569 21 2124 Ngô Bá Long 17/6/1984Đại học Công nghệ Thông tin

Phòng Giáo dục và Đào tạo, UBND huyện Duy Xuyên

84 77 68 64 0 306 Miễn TH

570 21 2125 Huỳnh Ngọc Luật 15/8/1989Đại học Công nghệ thông tin

Phòng Giáo dục và Đào tạo, UBND huyện Tiên Phước

0 0 Vắng thi

571 21 2126 Lê Tấn Lực 11/1/1987 Đại học Tin học

Phòng Giáo dục và Đào tạo, UBND thành phố Tam Kỳ

29 21 60 59 0 131 Miễn TH

572 21 2127 Nguyễn Thanh Minh 29/5/1979 Đại học Sư phạm tin học

Phòng Giáo dục và Đào tạo, UBND thành phố Tam Kỳ

72 75.5 56 74 0 279 Miễn TH

Page 57 of 128

Page 58: KẾT QUẢ ĐIỂM THI CÔNG CHỨC NĂM 2012noivuqnam.gov.vn/Portals/3/PDF/DHQN_1.pdf · STT Ghi ch ú Phòng thi Số BD ... 13 1 1568 Hàn Thị Định 10/2/1988 Đại học

KTC NVCN(V)

NVCN(TN)

Tinhọc

Ngoạingữ

Điểmưu tiên

Tổngđiểm

Trình độđào tạo

Đơn vịdự tuyển

Điểm thiGhi chúSTT Phòng

thi Số BD Họ và tên Ngày sinh

573 21 2128 Phan Nguyễn Hồng Ngân 01/09/1981

Đại học Sư phạm Tiếng Pháp

Sở Giáo dục và Đào tạo 64 66 56 82.5 0 252 Miễn NN

574 22 2129 Trần Thị Nghị 12/3/1983Đại học Công nghệ thông tin

Phòng Giáo dục và Đào tạo, UBND thành phố Tam Kỳ

55 65 60 58 0 245 Miễn TH

575 22 2130 Võ Thị Hồng Nghĩa 02/9/1987Đại học Sư phạm Ngữ văn

Phòng Giáo dục và Đào tạo, UBND huyện Tiên Phước

0 0 Vắng thi

576 22 2131 Võ Ngọc Nghĩa 12/8/1988Đại học Công nghệ thông tin

Phòng Giáo dục và Đào tạo, UBND huyện Tiên Phước

50 79.5 56 64 0 265 Miễn TH

577 22 2132 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 06/02/1990 Đại học Toán-

Tin

Phòng Giáo dục và Đào tạo, UBND huyện Tiên Phước

40.5 60 60 87.5 71 0 220.5

578 22 2133 Võ Thị Hồng Nhung 02/4/1990Đại học Sư phạm Ngữ văn

Phòng Giáo dục và Đào tạo, UBND huyện Tiên Phước

38 55 68 82.5 50 0 216

579 22 2134 Nguyễn Đức Phong 08/11/1978 Đại học Tin học

Sở Giáo dục và Đào tạo 36 78.5 80 60 0 273 Miễn TH

580 22 2135 Phan Minh Phục 11/3/1980 Đại học Toán-Tin

Phòng Giáo dục và Đào tạo, UBND huyện Tiên Phước

14 40 95 0 54Vắng NVCN(V),Vắng NN

581 22 2136 Ngô Thị Hồng Phước 21/6/1981Đại học Công nghệ thông tin

Phòng Giáo dục và Đào tạo, UBND huyện Tiên Phước

56 63.5 76 64 0 259 Miễn TH

582 22 2137 Hồ Thị Hồng Phượng 20/08/1983 Đại học Tiếng Pháp

Sở Giáo dục và Đào tạo 11 50 76 92.5 0 187 Miễn NN

583 22 2138 Trịnh Đăng Quý 10/02/1985Đại học Sư phạm Ngữ văn

Phòng Giáo dục và Đào tạo, UBND huyện Tiên Phước

57.5 70.5 68 85 70 0 266.5

584 22 2139 Huỳnh Thanh Sơn 30/04/1978 Đại học Tin học

Sở Giáo dục và Đào tạo 51 75 48 58 0 249 Miễn TH

Page 58 of 128

Page 59: KẾT QUẢ ĐIỂM THI CÔNG CHỨC NĂM 2012noivuqnam.gov.vn/Portals/3/PDF/DHQN_1.pdf · STT Ghi ch ú Phòng thi Số BD ... 13 1 1568 Hàn Thị Định 10/2/1988 Đại học

KTC NVCN(V)

NVCN(TN)

Tinhọc

Ngoạingữ

Điểmưu tiên

Tổngđiểm

Trình độđào tạo

Đơn vịdự tuyển

Điểm thiGhi chúSTT Phòng

thi Số BD Họ và tên Ngày sinh

585 22 2140 Nguyễn Văn Sơn 13/9/1983 Đại học Tin học ứng dụng

Phòng Giáo dục và Đào tạo, UBND huyện Tây Giang

43.5 85 40 50 0 253.5 Miễn TH

586 22 2141 Trần Thị Sơn 1/5/1988 Đại học CNTT

Phòng Giáo dục và Đào tạo, UBND huyện Tây Giang

58 89.5 52 65 0 289 Miễn TH

587 22 2142 Trần Thị Minh Tâm 21/05/1987 Đại học Kế toán

Sở Giáo dục và Đào tạo 56 76 56 92.5 80 0 264

588 22 2143 Nguyễn Thị Dạ Thảo 10/9/1988 Đại học Toán - Tin

Phòng Giáo dục và Đào tạo, UBND huyện Tiên Phước

34 52 56 100 75 0 194

589 22 2144 Trần Thị Huỳnh Thi 04/3/1988 Đại học Sư phạm Toán

Phòng Giáo dục và Đào tạo, UBND huyện Tiên Phước

28 30 56 95 50 0 144

590 22 2145 Nguyễn Thanh Thịnh 15/06/1987 Đại học Tin học

Sở Giáo dục và Đào tạo 28 28 60 50 20 164 Miễn TH

591 22 2146 Hồ Văn Tho 10/5/1987 Đại học Sư phạm Toán

Phòng Giáo dục và Đào tạo, UBND huyện Tiên Phước

40 89 48 85 60 0 266

592 22 2147 Bùi Văn Thông 7/3/1988 Đại học Tin học

Phòng Giáo dục và Đào tạo, UBND thành phố Tam Kỳ

46.5 67 76 65 0 256.5 Miễn TH

593 22 2148 Nguyễn Thị Quý Thu 07/10/1983 Đại học Kế toán

Sở Giáo dục và Đào tạo 59 50 60 92.5 64 20 239

594 22 2149 Trần Thị Giang Thư 14/01/1989 Đại học Toán-Tin

Phòng Giáo dục và Đào tạo, UBND huyện Tiên Phước

24 24 60 92.5 68 0 132

595 22 2150 Trần Thị Kim Thục 15/10/1989 Đại học Kế toán

Phòng Giáo dục và Đào tạo, UBND huyện Duy Xuyên

0 0 Vắng thi

596 22 2151 Võ Thị Thức 10/10/1988 Đại học Kế toán

Sở Giáo dục và Đào tạo 48 72.5 72 82.5 70 0 265

Page 59 of 128

Page 60: KẾT QUẢ ĐIỂM THI CÔNG CHỨC NĂM 2012noivuqnam.gov.vn/Portals/3/PDF/DHQN_1.pdf · STT Ghi ch ú Phòng thi Số BD ... 13 1 1568 Hàn Thị Định 10/2/1988 Đại học

KTC NVCN(V)

NVCN(TN)

Tinhọc

Ngoạingữ

Điểmưu tiên

Tổngđiểm

Trình độđào tạo

Đơn vịdự tuyển

Điểm thiGhi chúSTT Phòng

thi Số BD Họ và tên Ngày sinh

597 22 2152 Trần Thị Tiên 05/5/1989Cao đẳng Văn thư hành chính

Phòng Giáo dục và Đào tạo, UBND huyện Đông Giang

51.5 73 48 87.5 50 0 245.5

598 22 2153 Nguyễn Ngọc Triều 02/10/1987Đại học Sư phạm Ngữ văn

Phòng Giáo dục và Đào tạo, UBND huyện Tiên Phước

50 79.5 40 80 50 20 269

599 22 2154 Nguyễn Thị Thanh Trúc 09/9/1985 Đại học Kế

toán

Phòng Giáo dục và Đào tạo, UBND huyện Duy Xuyên

52.5 80 44 55 0 256.5 Miễn TH

600 22 2155 Nguyễn Trọng Tùng 18/04/1980 Thạc sĩ Tin học

Sở Giáo dục và Đào tạo 25.5 45.5 36 70 0 152.5 Miễn TH

601 22 2156 Đoàn Thị Tưởng 2/1/1990Đại học Công nghệ thông tin

Phòng Giáo dục và Đào tạo, UBND thành phố Tam Kỳ

23.5 53 60 64 0 189.5 Miễn TH

602 22 2157 Trần Thị Tuyền 26/5/1985 Đại học Ngữ văn

Phòng Giáo dục và Đào tạo, UBND huyện Tiên Phước

53.5 63.5 68 70 0 248.5 Vắng TH

603 22 2158 Hà Thị Ánh Tuyết 10/06/1989Đại học Sư phạm Ngữ văn

Phòng Giáo dục và Đào tạo, UBND huyện Tiên Phước

62 77.5 52 97.5 50 0 269

604 22 2159 Dương Thị Minh Uy 15/8/1989 Đại học Toán -Tin

Phòng Giáo dục và Đào tạo, UBND huyện Tiên Phước

31 79 44 95 52 0 233

605 22 2160 Nguyễn Thị Vân 27/12/1987 Đại học Toán-Tin

Phòng Giáo dục và Đào tạo, UBND huyện Tiên Phước

27.5 50 56 80 50 0 183.5

606 22 2161 Huỳnh Ngọc Vương 15/8/1987Đại học Công nghệ thông tin

Phòng Giáo dục và Đào tạo, UBND thành phố Tam Kỳ

0 0 Vắng thi

607 23 2162 Nguyễn Thành An 11/04/1989Đại học Điện tử-Viễn thông

Sở Thông tin và Truyền thông 33 51.5 80 77.5 40 0 216

Page 60 of 128

Page 61: KẾT QUẢ ĐIỂM THI CÔNG CHỨC NĂM 2012noivuqnam.gov.vn/Portals/3/PDF/DHQN_1.pdf · STT Ghi ch ú Phòng thi Số BD ... 13 1 1568 Hàn Thị Định 10/2/1988 Đại học

KTC NVCN(V)

NVCN(TN)

Tinhọc

Ngoạingữ

Điểmưu tiên

Tổngđiểm

Trình độđào tạo

Đơn vịdự tuyển

Điểm thiGhi chúSTT Phòng

thi Số BD Họ và tên Ngày sinh

608 23 2163 Nguyễn Phước Ánh 01/05/1988Đại học Điện tử-Viễn thông

Sở Thông tin và Truyền thông 0 0 Vắng thi

609 23 2164 Nguyễn Thế Bảo 02/01/1987Đại học Điện tử-Viễn thông

Sở Thông tin và Truyền thông 54.5 79.5 72 92.5 58 0 285.5

610 23 2165 Trần Lê Nhật Bình 01/9/1988Đại học Điện tử-Viễn thông

Sở Thông tin và Truyền thông 42 85 76 95 67.5 0 288

611 23 2166 Huỳnh Minh Cang 28/9/1988

Đại học Công nghệ kỹ thuật Điện tử-Truyền thông

Sở Thông tin và Truyền thông 15 6 28 50 50 0 55

612 23 2167 Trần Xuân Cảnh 10/06/1986Đại học Điện tử-Viễn thông

Sở Thông tin và Truyền thông 86.5 74 88 72.5 50 20 342.5

613 23 2168 Nguyễn Quốc Công 01/05/1988

Đại học Công nghệ kỹ thuật Điện tử-Truyền thông

Sở Thông tin và Truyền thông 0 0 Vắng thi

614 23 2169 Lê Văn Cung 19/07/1987Đại học Điện tử-Viễn thông

Sở Thông tin và Truyền thông 7 27 76 85 71 0 137

615 23 2170 Lê Nho Dân 04/02/1986Đại học Điện tử-Viễn thông

Sở Thông tin và Truyền thông 50 55 76 80 71 0 236

616 23 2171 Trương Thị Diệu 13/08/1988Đại học Điện tử-Viễn thông

Sở Thông tin và Truyền thông 0 0 Vắng thi

Page 61 of 128

Page 62: KẾT QUẢ ĐIỂM THI CÔNG CHỨC NĂM 2012noivuqnam.gov.vn/Portals/3/PDF/DHQN_1.pdf · STT Ghi ch ú Phòng thi Số BD ... 13 1 1568 Hàn Thị Định 10/2/1988 Đại học

KTC NVCN(V)

NVCN(TN)

Tinhọc

Ngoạingữ

Điểmưu tiên

Tổngđiểm

Trình độđào tạo

Đơn vịdự tuyển

Điểm thiGhi chúSTT Phòng

thi Số BD Họ và tên Ngày sinh

617 23 2172 Lê Hà Đông 26/03/1986Đại học Điện tử-Viễn thông

Sở Thông tin và Truyền thông 23 25 64 85 50 20 157

618 23 2173 Nguyễn Phú Đức 15/01/1988Đại học Điện tử-Viễn thông

Sở Thông tin và Truyền thông 27 70 56 67.5 63 0 223

619 23 2174 Huỳnh Thị Dung 20/08/1988Đại học Điện tử-Viễn thông

Sở Thông tin và Truyền thông 65.5 81.5 88 85 50 0 316.5

620 23 2175 Huỳnh Minh Dũng 02/12/1989Đại học Điện tử-Viễn thông

Sở Thông tin và Truyền thông 34 68 80 87.5 72 0 250

621 23 2176 Đỗ Ức Duy 16/12/1987Đại học Điện tử-Viễn thông

Sở Thông tin và Truyền thông 37.5 24 72 82.5 50 20 177.5

622 23 2177 Đoàn Công Giáo 17/01/1989Đại học Điện tử-Viễn thông

Sở Thông tin và Truyền thông 35.5 32.5 64 87.5 50 0 164.5

623 23 2178 Cao Thị Thu Hà 22/07/1988Đại học Điện tử-Viễn thông

Sở Thông tin và Truyền thông 70.5 79 92 92.5 87 0 320.5

624 23 2179 Hồ Ngọc Hạ 25/10/1989Đại học Điện tử-Viễn thông

Sở Thông tin và Truyền thông 0 0 Vắng thi

625 23 2180 Phan Huỳnh Hải 18/03/1987Đại học Điện tử-Viễn thông

Sở Thông tin và Truyền thông 0 0 Vắng thi

626 23 2181 Phan Thị Kiêm Hiếu 24/10/1989Đại học Điện tử-Viễn thông

Sở Thông tin và Truyền thông 46.5 66.5 68 82.5 78 20 267.5

627 23 2182 Vương Ngọc Hiếu 16/02/1986Đại học Điện tử-Viễn thông

Sở Thông tin và Truyền thông 50.5 58 76 80 79 0 242.5

Page 62 of 128

Page 63: KẾT QUẢ ĐIỂM THI CÔNG CHỨC NĂM 2012noivuqnam.gov.vn/Portals/3/PDF/DHQN_1.pdf · STT Ghi ch ú Phòng thi Số BD ... 13 1 1568 Hàn Thị Định 10/2/1988 Đại học

KTC NVCN(V)

NVCN(TN)

Tinhọc

Ngoạingữ

Điểmưu tiên

Tổngđiểm

Trình độđào tạo

Đơn vịdự tuyển

Điểm thiGhi chúSTT Phòng

thi Số BD Họ và tên Ngày sinh

628 23 2183 Dương Tấn Hoà 13/09/1985Đại học Điện tử-Viễn thông

Sở Thông tin và Truyền thông 23.5 74 64 72.5 30 0 235.5

629 23 2184 Nguyễn Duy Hưng 04/06/1988Đại học Điện tử-Viễn thông

Sở Thông tin và Truyền thông 54 81 68 85 75 0 284

630 23 2185 Nguyễn Thành Hưng 11/02/1986Đại học Điện tử-Viễn thông

Sở Thông tin và Truyền thông 0 0 Vắng thi

631 23 2186 Nguyễn Thị Lan Hương 02/09/1989

Đại học Điện tử-Viễn thông

Sở Thông tin và Truyền thông 24.5 64 48 67.5 40 0 200.5

632 23 2187 Lê Đình Kiên 01/04/1989Đại học Điện tử-Viễn thông

Sở Thông tin và Truyền thông 20 20 Vắng thi

633 23 2188 Nguyễn Thị Hoài Linh 19/05/1988

Đại học Điện tử-Viễn thông

Sở Thông tin và Truyền thông 40 37.5 64 90 91 0 179

634 23 2189 Nguyễn Thị Mỹ Loan 11/08/1988Đại học Điện tử-Viễn thông

Sở Thông tin và Truyền thông 22.5 17 36 77.5 0 92.5 Vắng NN

635 24 2190 Nguyễn Hoàng Thanh Long 22/10/1988

Đại học Điện tử-Viễn thông

Sở Thông tin và Truyền thông 0 0 0

Vắng NVCN(V),Vắng NVCN(TN),Vắng TH,Vắng NN

636 24 2191 Lê Văn Luân 28/01/1987Đại học Điện tử-Viễn thông

Sở Thông tin và Truyền thông 11 12.5 44 80 50 0 80

Page 63 of 128

Page 64: KẾT QUẢ ĐIỂM THI CÔNG CHỨC NĂM 2012noivuqnam.gov.vn/Portals/3/PDF/DHQN_1.pdf · STT Ghi ch ú Phòng thi Số BD ... 13 1 1568 Hàn Thị Định 10/2/1988 Đại học

KTC NVCN(V)

NVCN(TN)

Tinhọc

Ngoạingữ

Điểmưu tiên

Tổngđiểm

Trình độđào tạo

Đơn vịdự tuyển

Điểm thiGhi chúSTT Phòng

thi Số BD Họ và tên Ngày sinh

637 24 2192 Đoàn Ngọc Minh 10/05/1990

Đại học Công nghệ kỹ thuật Điện tử-Truyền thông

Sở Thông tin và Truyền thông 0 0 Vắng thi

638 24 2193 Nguyễn Văn Nghĩa 08/03/1989

Đại học Công nghệ kỹ thuật Điện tử-Truyền thông

Sở Thông tin và Truyền thông 19.5 22.5 68 85 50 0 132.5

639 24 2194 Vũ Minh Ngọc 14/02/1985Đại học Điện tử-Viễn thông

Sở Thông tin và Truyền thông 54.5 70 80 90 75 20 294.5

640 24 2195 Đinh Ngọc Nhân 15/03/1988

Đại học Công nghệ kỹ thuật Điện tử-Viễn thông

Sở Thông tin và Truyền thông 50 68 84 85 55 0 270

641 24 2196 Nguyễn Trường Nhật 19/08/1989

Đại học Công nghệ kỹ thuật Điện tử-Truyền thông

Sở Thông tin và Truyền thông 17.5 27.5 72 75 50 0 144.5

642 24 2197 Nguyễn Hồng Niệm 16/01/1985Đại học Điện tử-Viễn thông

Sở Thông tin và Truyền thông 0 0 Vắng thi

643 24 2198 Nguyễn Tấn Pháp 01/06/1988Đại học Điện tử-Viễn thông

Sở Thông tin và Truyền thông 0 36 60 24 0 36 Vắng

NVCN(V)

644 24 2199 Trần Hoàng Châu Phê 17/10/1982

Đại học Điện tử-Viễn thông

Sở Thông tin và Truyền thông 25.5 7 84 92.5 92 0 123.5

Page 64 of 128

Page 65: KẾT QUẢ ĐIỂM THI CÔNG CHỨC NĂM 2012noivuqnam.gov.vn/Portals/3/PDF/DHQN_1.pdf · STT Ghi ch ú Phòng thi Số BD ... 13 1 1568 Hàn Thị Định 10/2/1988 Đại học

KTC NVCN(V)

NVCN(TN)

Tinhọc

Ngoạingữ

Điểmưu tiên

Tổngđiểm

Trình độđào tạo

Đơn vịdự tuyển

Điểm thiGhi chúSTT Phòng

thi Số BD Họ và tên Ngày sinh

645 24 2200 Nguyễn Hồng Phong 22/12/1985Đại học Điện tử-Viễn thông

Sở Thông tin và Truyền thông 52 74 84 92.5 70 20 304

646 24 2201 Nguyễn Hữu Phong 14/10/1987Đại học Điện tử-Viễn thông

Sở Thông tin và Truyền thông 31.5 44 76 80 55 0 195.5

647 24 2202 Đặng Ngọc Phong 03/11/1987

Đại học Công nghệ kỹ thuật Điện tử-Truyền thông

Sở Thông tin và Truyền thông 0 0 Vắng thi

648 24 2203 Ngô Phi Phương 15/01/1983Đại học Điện tử-Viễn thông

Sở Thông tin và Truyền thông 23 45.5 68 95 50 0 182

649 24 2204 Hoàng Công Quân 02/01/1985

Đại học Công nghệ kỹ thuật Điện tử-Viễn thông

Sở Thông tin và Truyền thông 29.5 51.5 92 77.5 50 20 244.5

650 24 2205 Trần Thuý Quỳnh 21/08/1988

Đại học Công nghệ kỹ thuật Điện tử-Truyền thông

Sở Thông tin và Truyền thông 0 0 Vắng thi

651 24 2206 Nguyễn Văn Sơn 12/07/1989Đại học Điện tử-Viễn thông

Sở Thông tin và Truyền thông 31 43.5 72 82.5 70 0 190

652 24 2207 Trần Công Thành 02/06/1985Đại học Điện tử-Viễn thông

Sở Thông tin và Truyền thông 0 0 Vắng thi

653 24 2208 Phùng Văn Thêm 19/10/1978Đại học Điện tử-Viễn thông

Sở Thông tin và Truyền thông 50 51 92 92.5 75 0 244

Page 65 of 128

Page 66: KẾT QUẢ ĐIỂM THI CÔNG CHỨC NĂM 2012noivuqnam.gov.vn/Portals/3/PDF/DHQN_1.pdf · STT Ghi ch ú Phòng thi Số BD ... 13 1 1568 Hàn Thị Định 10/2/1988 Đại học

KTC NVCN(V)

NVCN(TN)

Tinhọc

Ngoạingữ

Điểmưu tiên

Tổngđiểm

Trình độđào tạo

Đơn vịdự tuyển

Điểm thiGhi chúSTT Phòng

thi Số BD Họ và tên Ngày sinh

654 24 2209 Trần Viễn Thông 03/02/1987Đại học Điện tử-Viễn thông

Sở Thông tin và Truyền thông 0 0 Vắng thi

655 24 2210 Nguyễn Thị Minh Thu 14/02/1989

Đại học Công nghệ kỹ thuật Điện tử-Viễn thông

Sở Thông tin và Truyền thông 31 58.5 76 82.5 65 0 224

656 24 2211 Hồ Minh Thư 24/01/1989Đại học Điện tử-Viễn thông

Sở Thông tin và Truyền thông 18 78 92 95 65 0 266

657 24 2212 Lê Thị Thu Thuận 03/7/1989

Đại học Công nghệ kỹ thuật Điện tử-Truyền thông

Sở Thông tin và Truyền thông 0 0 Vắng thi

658 24 2213 Trần Tấn Toàn 22/08/1989Đại học Điện tử-Viễn thông

Sở Thông tin và Truyền thông 0 0 Vắng thi

659 24 2214 Phạm Quốc Toản 20/03/1980Đại học Điện tử-Viễn thông

Sở Thông tin và Truyền thông 24 27.5 52 87.5 50 20 151

660 24 2215 Trần Thanh Tú 01/05/1985Đại học Điện tử-Viễn thông

Sở Thông tin và Truyền thông 33 28.5 56 92.5 50 0 146

661 24 2216 Lê Thị Tuyết Vân 16/06/1989Đại học Điện tử-Viễn thông

Sở Thông tin và Truyền thông 0 0 Vắng thi

662 24 2217 Đỗ Thị Thuỳ Vân 20/10/1985Đại học Điện tử-Viễn thông

Sở Thông tin và Truyền thông 20 20 Vắng thi

Page 66 of 128

Page 67: KẾT QUẢ ĐIỂM THI CÔNG CHỨC NĂM 2012noivuqnam.gov.vn/Portals/3/PDF/DHQN_1.pdf · STT Ghi ch ú Phòng thi Số BD ... 13 1 1568 Hàn Thị Định 10/2/1988 Đại học

KTC NVCN(V)

NVCN(TN)

Tinhọc

Ngoạingữ

Điểmưu tiên

Tổngđiểm

Trình độđào tạo

Đơn vịdự tuyển

Điểm thiGhi chúSTT Phòng

thi Số BD Họ và tên Ngày sinh

663 24 2218 Lê Trần Huy Văn 05/08/1985

Đại học Công nghệ Điện tử-Viễn thông

Sở Thông tin và Truyền thông 24.5 33 64 82.5 50 0 154.5

664 25 2219 Lê Hoàng Anh 20/11/1988Đại học Xây dựng cầu đường

Sở Giao thông vận tải 0 0 Vắng thi

665 25 2220 Nguyễn Thị Kim Ánh 24/10/1989 Đại học Kế

toán Sở Giao thông vận tải 28 42 48 74 0 160 Miễn TH

666 25 2221 Đỗ Đình Trung Chỉnh 25/10/1983

Đại học Xây dựng cầu đường

Sở Giao thông vận tải 74 80.5 84 97.2 84 0 319

667 25 2222 Nguyễn Thị Cúc 08/07/1989

Đại học Kinh tế Xây dựng và quản lý dự án

Sở Giao thông vận tải 0 0 Vắng thi

668 25 2223 Bùi Thị Cúc 20/02/1989 Đại học Kế toán Sở Giao thông vận tải 0 0 Vắng thi

669 25 2224 Phạm Hồng Cường 20/10/1981 Đại học Luật Sở Giao thông vận tải 40 64 64 87.5 56 20 252

670 25 2225 Võ Xuân Đại 20/09/1986Đại học Xây dựng cầu đường

Sở Giao thông vận tải 60 31 64 92.5 80 0 186

671 25 2226 Võ Văn Đạt 08/04/1983 Đại học Cơ khí động lực Sở Giao thông vận tải 25 20 45

Vắng NVCN(V),Vắng NVCN(TN),Vắng TH,Vắng NN

672 25 2227 Trần Hạ Điền 04/03/1985Đại học Xây dựng cầu đường

Sở Giao thông vận tải 50 62.5 92 95 64 0 267

Page 67 of 128

Page 68: KẾT QUẢ ĐIỂM THI CÔNG CHỨC NĂM 2012noivuqnam.gov.vn/Portals/3/PDF/DHQN_1.pdf · STT Ghi ch ú Phòng thi Số BD ... 13 1 1568 Hàn Thị Định 10/2/1988 Đại học

KTC NVCN(V)

NVCN(TN)

Tinhọc

Ngoạingữ

Điểmưu tiên

Tổngđiểm

Trình độđào tạo

Đơn vịdự tuyển

Điểm thiGhi chúSTT Phòng

thi Số BD Họ và tên Ngày sinh

673 25 2228 Đặng Đình Dũng 01/01/1985Đại học xây dựng cầu đường

Sở Giao thông vận tải 0 0 Vắng thi

674 25 2229 Phạm Ngọc Duy 24/04/1985Đại học Xây dựng cầu đường

Sở Giao thông vận tải 0 0 Vắng thi

675 25 2230 Phan Xuân Hà 15/11/1988Đại học Xây dựng cầu đường

Sở Giao thông vận tải 50 42 64 97.5 51 0 198

676 25 2231 Nguyễn Hồng Hải 17/06/1981

Đại học Kỹ thuật xây dựng công trình

Sở Giao thông vận tải 90 78 84 92.5 62 20 350

677 25 2232 Trịnh Thị Thanh Hoa 11/10/1986 Đại học Kế toán Sở Giao thông vận tải 57 92.5 72 95 70 0 314

678 25 2233 Trần Viết Hoàn 14/09/1985

Đại học Kỹ thuật xây dựng công trình

Sở Giao thông vận tải 60 50 80 77.5 55 20 260

679 25 2234 Nguyễn Kim Hoàng 11/04/1989

Đại học Kinh tế xây dựng và quản lý dự án

Sở Giao thông vận tải 36.5 54.5 68 87.5 65 0 213.5

680 25 2235 Trương Việt Hưng 20/12/1989 Đại học Cơ khí động lực Sở Giao thông vận tải 34.5 56 68 87.5 57 0 214.5

681 25 2236 Đồng Phước Mạnh Linh 20/04/1985

Đại học Cơ khí chuyên dùng

Sở Giao thông vận tải 64 65 72 75 53 20 286

682 25 2237 Võ Hoài Linh 01/05/1981Đại học Xây dựng cầu đường

Sở Giao thông vận tải 88 78.5 96 95 56 0 341

Page 68 of 128

Page 69: KẾT QUẢ ĐIỂM THI CÔNG CHỨC NĂM 2012noivuqnam.gov.vn/Portals/3/PDF/DHQN_1.pdf · STT Ghi ch ú Phòng thi Số BD ... 13 1 1568 Hàn Thị Định 10/2/1988 Đại học

KTC NVCN(V)

NVCN(TN)

Tinhọc

Ngoạingữ

Điểmưu tiên

Tổngđiểm

Trình độđào tạo

Đơn vịdự tuyển

Điểm thiGhi chúSTT Phòng

thi Số BD Họ và tên Ngày sinh

683 25 2238 Nguyễn Ngọc Lộng 02/04/1972 Đại học Cơ khí động lực Sở Giao thông vận tải 53 69 88 85 50 0 279

684 25 2239 Huỳnh Nguyễn Lê Minh 15/05/1989

Đại học Công nghệ thông tin

Sở Giao thông vận tải 29 54 80 76 0 217 Miễn TH

685 25 2240 Võ Thành Nguyên 10/08/1984Đại học Công nghệ thông tin

Sở Giao thông vận tải 57 73.5 92 79 0 296 Miễn TH

686 25 2241 Nguyễn Công Nhật 10/02/1989Đại học Xây dựng cầu đường

Sở Giao thông vận tải 0 0 Vắng thi

687 25 2242 Đặng Thị Phụng 09/09/1989 Đại học Tin học Sở Giao thông vận tải 35.5 35 64 67 0 169.5 Miễn TH

688 25 2243 Vũ Hoàng Phương 19/10/1984Đại học Xây dựng cầu đường

Sở Giao thông vận tải 0 0 Vắng thi

689 26 2244 Trần Đình Quân 26/01/1989Đại học Xây dựng cầu đường

Sở Giao thông vận tải 0 0 Vắng thi

690 26 2245 Trần Thanh Quang 12/09/1984 Đại học Cơ khí động lực Sở Giao thông vận tải 52 58.5 88 80 70 0 257

691 26 2246 Nguyễn Hương Rin 2/8/1989 Đại học Cơ khí động lực Sở Giao thông vận tải 50 63 56 85 65 0 232

692 26 2247 Phạm Phú Sinh 03/11/1988Đại học Xây dựng cầu đường

Sở Giao thông vận tải 50 75 64 77.5 77 0 264

693 26 2248 Nguyễn Hữu Sơn 15/08/1984Đại học Xây dựng cầu đường

Sở Giao thông vận tải 20 20 Vắng thi

Page 69 of 128

Page 70: KẾT QUẢ ĐIỂM THI CÔNG CHỨC NĂM 2012noivuqnam.gov.vn/Portals/3/PDF/DHQN_1.pdf · STT Ghi ch ú Phòng thi Số BD ... 13 1 1568 Hàn Thị Định 10/2/1988 Đại học

KTC NVCN(V)

NVCN(TN)

Tinhọc

Ngoạingữ

Điểmưu tiên

Tổngđiểm

Trình độđào tạo

Đơn vịdự tuyển

Điểm thiGhi chúSTT Phòng

thi Số BD Họ và tên Ngày sinh

694 26 2249 Mai Chí Tâm 24/01/1985

Đại học Kinh tế xây dựng và quản lý dự án

Sở Giao thông vận tải 20 20 Vắng thi

695 26 2250 Nguyễn Duy Thành 16/01/1984Đại học Xây dựng cầu đường

Sở Giao thông vận tải 0 0 Vắng thi

696 26 2251 Trần Thị Phương Thảo 22/04/1989

Đại học Kinh tế xây dựng và quản lý dự án

Sở Giao thông vận tải 39 58.5 88 95 82 0 244

697 26 2252 Nguyễn Thị Xuân Thịnh 27/06/1989

Đại học Kinh tế xây dựng và quản lý dự án

Sở Giao thông vận tải 42.5 45.5 72 87.5 75 0 205.5

698 26 2253 Đoàn Thị Thanh Thuận 16/02/1985

Đại học Kế toán tổng hợp

Sở Giao thông vận tải 80 87.5 88 95 65 0 343

699 26 2254 Nguyễn Ngọc Tiến 22/10/1983 Đại học Tin học Sở Giao thông vận tải 15 51 56 55 0 173 Miễn TH

700 26 2255 Huỳnh Văn Tĩnh 20/10/1984Đại học Xây dựng cầu đường

Sở Giao thông vận tải 35 69 64 80 60 0 237

701 26 2256 Đinh Cao Tịnh 01/10/1985 Thạc sĩ Kinh tế xây dựng Sở Giao thông vận tải 40 56 56 95 60 0 208

702 26 2257 Mai Thị Mỵ Tra 10/11/1986

Đại học Kỹ thuật xây dựng công trình

Sở Giao thông vận tải 20 20 Vắng thi

Page 70 of 128

Page 71: KẾT QUẢ ĐIỂM THI CÔNG CHỨC NĂM 2012noivuqnam.gov.vn/Portals/3/PDF/DHQN_1.pdf · STT Ghi ch ú Phòng thi Số BD ... 13 1 1568 Hàn Thị Định 10/2/1988 Đại học

KTC NVCN(V)

NVCN(TN)

Tinhọc

Ngoạingữ

Điểmưu tiên

Tổngđiểm

Trình độđào tạo

Đơn vịdự tuyển

Điểm thiGhi chúSTT Phòng

thi Số BD Họ và tên Ngày sinh

703 26 2258 Hồ Công Trí 01/01/1984Đại học Cơ khí chuyên dùng

Sở Giao thông vận tải 58 87 76 97.5 76 20 328

704 26 2259 Nguyễn Hồng Trung 10/12/1987Đại học Xây dựng cầu đường

Sở Giao thông vận tải 50 56 72 95 75 0 234

705 26 2260 Trần Văn Tuấn 04/07/1982 Đại học Luật Sở Giao thông vận tải 0 0 Vắng thi

706 26 2261 Nguyễn Tất Tuyên 26/10/1982 Đại học Tin học Sở Giao thông vận tải 42 71.5 68 70 0 253 Miễn TH

707 26 2262 Nguyễn Thị Anh Tuyền 11/11/1990 Đại học Kế

toán Sở Giao thông vận tải 55 72.5 72 80 75 0 272

708 26 2263 Trần Thị Phi Vân 20/03/1990 Đại học Luật Sở Giao thông vận tải 52 63 84 90 75 0 262

709 26 2264 Lê Công Viên 16/08/1985Đại học Xây dựng cầu đường

Sở Giao thông vận tải 28 45 72 90 68 0 190

710 26 2265 Nguyễn Quốc Việt 25/10/1984Đại học Xây dựng cầu đường

Sở Giao thông vận tải 32 42 68 90 55 20 204

711 26 2266 Lê Thị Vĩnh 20/12/1986 Đại học Kế toán Sở Giao thông vận tải 25 50 80 82.5 55 0 205

712 26 2267 Đỗ Hùng Vương 14/10/1984Đại học Xây dựng cầu đường

Sở Giao thông vận tải 50 80.5 80 85 67 0 291

713 27 2268 Trần Thị Quỳnh Anh 04/04/1988Đại học Công nghệ thực phẩm

Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm, Sở Y tế

69 83.5 96 85 80 0 332

714 27 2269 Trần Phan Hoàng Anh 17/03/1989 Đại học Kế

toánKhối Văn phòng Sở, Sở Y tế 39 61 60 82.5 50 0 221

715 27 2270 Phan Thị Kim Anh 09/10/1985

Đại học Công nghệ thực phẩm-sinh học

Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm, Sở Y tế

33 63 84 77.5 65 0 243

Page 71 of 128

Page 72: KẾT QUẢ ĐIỂM THI CÔNG CHỨC NĂM 2012noivuqnam.gov.vn/Portals/3/PDF/DHQN_1.pdf · STT Ghi ch ú Phòng thi Số BD ... 13 1 1568 Hàn Thị Định 10/2/1988 Đại học

KTC NVCN(V)

NVCN(TN)

Tinhọc

Ngoạingữ

Điểmưu tiên

Tổngđiểm

Trình độđào tạo

Đơn vịdự tuyển

Điểm thiGhi chúSTT Phòng

thi Số BD Họ và tên Ngày sinh

716 27 2271 Nguyễn Thị Bình 27/12/1982Đại học Công nghệ thực phẩm

Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm, Sở Y tế

53 85 88 87.5 50 0 311

717 27 2272 Phan Văn Chánh 14/10/1984

Đại học Công nghệ thực phẩm-sinh học

Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm, Sở Y tế

0 0 Vắng thi

718 27 2273 Phan Ngọc Chung 08/08/1982Đại học Công nghệ thực phẩm

Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm, Sở Y tế

32 22 60 70 60 20 156

719 27 2274 Dương Thị Mỹ Diệu 24/04/1988Đại học Công nghệ thực phẩm

Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm, Sở Y tế

65 93 88 87.5 50 0 339

720 27 2275 Đinh Thị Thùy Dung 14/09/1985

Đại học Công nghệ thực phẩm

Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm, Sở Y tế

20 20 Vắng thi

721 27 2276 Nguyễn Thị Lệ Hằng 1/2/1989 Đại học Kế toán

Phòng Y tế, UBND huyện Quế Sơn 0 0 Vắng thi

722 27 2277 Lê Thị Thu Hiền 20/03/1987Đại học Công nghệ thực phẩm

Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm, Sở Y tế

51.5 59.5 60 77.5 65 0 230.5

723 27 2278 Trịnh Nguyên Khánh Hòa 07/10/1989

Đại học Công nghệ thực phẩm

Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm, Sở Y tế

50 47.5 76 75 60 0 221

724 27 2279 Phan Thị Hồng 20/08/1986

Đại học Công nghệ thực phẩm-sinh học

Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm, Sở Y tế

51 58 84 85 50 0 251

725 27 2280 Nguyễn Thị Ánh Hồng 03/02/1988

Đại học Công nghệ thực phẩm

Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm, Sở Y tế

22.8 48.5 56 90 60 0 175.8 Cảnh cáo môn KTC

Page 72 of 128

Page 73: KẾT QUẢ ĐIỂM THI CÔNG CHỨC NĂM 2012noivuqnam.gov.vn/Portals/3/PDF/DHQN_1.pdf · STT Ghi ch ú Phòng thi Số BD ... 13 1 1568 Hàn Thị Định 10/2/1988 Đại học

KTC NVCN(V)

NVCN(TN)

Tinhọc

Ngoạingữ

Điểmưu tiên

Tổngđiểm

Trình độđào tạo

Đơn vịdự tuyển

Điểm thiGhi chúSTT Phòng

thi Số BD Họ và tên Ngày sinh

726 27 2281 Nguyễn Thị Thu Hương 16/09/1989

Đại học Công nghệ thực phẩm

Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm, Sở Y tế

0 0 Vắng thi

727 27 2282 Hồ Thị Thanh Huyền 4/11/1978 Đại học Kế toán

Phòng Y tế, UBND huyện Quế Sơn 50 51 84 67.5 58 20 256

728 27 2283 Đinh Thị Thanh Huyền 12/06/1981 Đại học Kế

toánKhối Văn phòng Sở, Sở Y tế 57 70 96 80 58 0 293

729 27 2284 Phạm Công Khiêm 27/9/1989 Đại học Kế toán

Phòng Y tế, UBND huyện Quế Sơn 39 30.5 76 87.5 50 0 176

730 27 2285 Hoàng thị Kim Khuê 10/08/1985Đại học Công nghệ thực phẩm

Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm, Sở Y tế

21 30.5 40 70 50 0 122

731 27 2286 Lê Thị Hồng Lên 10/10/1989Đại học Công nghệ thực phẩm

Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm, Sở Y tế

22 10 48 77.5 0 90 Vắng NN

732 27 2287 Phan Hoàn Linh 18/03/1986 Đại học Kế toán

Khối Văn phòng Sở, Sở Y tế 50 63.5 80 77.5 50 20 277

733 27 2288 Phạm Thị Xuân Lộc 28/07/1989Đại học Công nghệ thực phẩm

Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm, Sở Y tế

29.5 57 64 75 50 0 207.5

734 28 2289 Nguyễn Võ Diệu My 04/03/1991 Trung cấp Y sỹ đa khoa

Phòng Y tế, UBND huyện Bắc Trà My 21.5 43 52 72.5 50 0 159.5

735 28 2290 Nguyễn Thị Thu Nga 30/12/1985

Thạc sĩ Công nghệ thực phẩm và đồ uống

Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm, Sở Y tế

69 81.5 92 92.5 80 0 324

736 28 2291 Nguyễn Thị Từ Nguyên 04/10/1987

Đại học Công nghệ thực phẩm

Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm, Sở Y tế

20 46 80 82.5 40 0 192

737 28 2292 Huỳnh Thị Phúc 04/04/1990Đại học Công nghệ thực phẩm

Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm, Sở Y tế

50 55 64 65 55 0 224

Page 73 of 128

Page 74: KẾT QUẢ ĐIỂM THI CÔNG CHỨC NĂM 2012noivuqnam.gov.vn/Portals/3/PDF/DHQN_1.pdf · STT Ghi ch ú Phòng thi Số BD ... 13 1 1568 Hàn Thị Định 10/2/1988 Đại học

KTC NVCN(V)

NVCN(TN)

Tinhọc

Ngoạingữ

Điểmưu tiên

Tổngđiểm

Trình độđào tạo

Đơn vịdự tuyển

Điểm thiGhi chúSTT Phòng

thi Số BD Họ và tên Ngày sinh

738 28 2293 Phan Thị Ngọc Phương 13/03/1985

Đại học Công nghệ thực phẩm

Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm, Sở Y tế

50.5 62.5 52 77.5 66 0 227.5

739 28 2294 Trịnh Thị Thúy Phương 30/01/1988

Đại học Công nghệ thực phẩm

Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm, Sở Y tế

33 50 64 77.5 72 20 217

740 28 2295 Phan Thị Thanh Tâm 15/04/1985

Đại học Công nghệ thực phẩm-sinh học

Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm, Sở Y tế

25 27.5 36 72.5 55 0 116

741 28 2296 Bùi Thị Ngọc Thảo 06/03/1985

Đại học Công nghệ thực phẩm-sinh học

Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm, Sở Y tế

19.2 0 19.2

Vắng NVCN(V),Vắng NVCN(TN),Vắng TH,Vắng NN,cảnh cáo môn KTC

742 28 2297 Nguyễn Thị Anh Thư 12/02/1981

Đại học Công nghệ thực phẩm-sinh học

Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm, Sở Y tế

55 76.5 76 90 65 0 284

743 28 2298 Trần Thị Kim Thùy 30/06/1985Đại học Công nghệ thực phẩm

Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm, Sở Y tế

44 47.5 48 72.5 75 0 187

744 28 2299 Nguyễn Thị Thu Trang 01/05/1987

Đại học Công nghệ thực phẩm-sinh học

Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm, Sở Y tế

38.5 53 76 92.5 77 0 220.5

745 28 2300 Nguyễn Thị Thu Trinh 20/01/1989

Đại học Công nghệ thực phẩm

Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm, Sở Y tế

56 60 72 80 70 20 268

Page 74 of 128

Page 75: KẾT QUẢ ĐIỂM THI CÔNG CHỨC NĂM 2012noivuqnam.gov.vn/Portals/3/PDF/DHQN_1.pdf · STT Ghi ch ú Phòng thi Số BD ... 13 1 1568 Hàn Thị Định 10/2/1988 Đại học

KTC NVCN(V)

NVCN(TN)

Tinhọc

Ngoạingữ

Điểmưu tiên

Tổngđiểm

Trình độđào tạo

Đơn vịdự tuyển

Điểm thiGhi chúSTT Phòng

thi Số BD Họ và tên Ngày sinh

746 28 2301 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 14/07/1988

Đại học Công nghệ thực phẩm

Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm, Sở Y tế

29 19 56 82.5 70 0 123

747 28 2302 Nguyễn Thị Minh Trung 24/01/1986

Đại học Công nghệ thực phẩm

Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm, Sở Y tế

14 19 52 77.5 50 0 104

748 28 2303 Võ Xuân Trung 27/03/1979 Đại học Hóa thực phẩm

Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm, Sở Y tế

60 59.5 84 77.5 50 0 263

749 28 2304 Trần Thị Ánh Tuyết 11/10/1989Đại học Công nghệ thực phẩm

Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm, Sở Y tế

51 65 64 85 60 0 245

750 28 2305 Trương Lê Văn 27/12/1986

Đại học Công nghệ thực phẩm-sinh học

Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm, Sở Y tế

15.5 55 76 80 62 0 201.5

751 28 2306 Dương Thị Hiền Vi 28/04/1988Đại học Công nghệ thực phẩm

Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm, Sở Y tế

50.5 38 80 92.5 70 0 206.5

752 28 2307 Nguyễn Đức Vũ 20/03/1990Đại học Công nghệ thực phẩm

Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm, Sở Y tế

0 0 Vắng thi

753 28 2308 Đồng Dương Vương 02/05/1988Đại học Công nghệ thực phẩm

Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm, Sở Y tế

0 0 Vắng thi

754 29 2309 Nguyễn Thị Bê 14/9/1991 Cao đẳng kế toán

Phòng Dân tộc, UBND huyện Đông Giang 42 82 80 92.5 66 0 286

755 29 2310 Hồ Thị Bình 21/4/1990 Cao đẳng Kế toán

Phòng Dân tộc, UBND huyện Đông Giang 52.5 73 88 82.5 64 0 286.5

Page 75 of 128

Page 76: KẾT QUẢ ĐIỂM THI CÔNG CHỨC NĂM 2012noivuqnam.gov.vn/Portals/3/PDF/DHQN_1.pdf · STT Ghi ch ú Phòng thi Số BD ... 13 1 1568 Hàn Thị Định 10/2/1988 Đại học

KTC NVCN(V)

NVCN(TN)

Tinhọc

Ngoạingữ

Điểmưu tiên

Tổngđiểm

Trình độđào tạo

Đơn vịdự tuyển

Điểm thiGhi chúSTT Phòng

thi Số BD Họ và tên Ngày sinh

756 29 2311 Huỳnh Hữu Chánh 01/01/1988 Cao đẳng Kế toán

Phòng Dân tộc, UBND huyện Đông Giang 58 71 88 85 50 0 288

757 29 2312 Nguyễn Thị Cẩm Châu 12/12/1985 Đại học Kế

toán Ban Dân tộc 65 71 88 90 50 0 295

758 29 2313 Nguyễn Thị Nhật Chiêu 26/7/1987 Đại học Kế

toán Ban Dân tộc 50 51.5 72 92.5 68 0 225

759 29 2314 Thái Văn Công 02/10/1986 Đại học Cử nhân văn học Ban Dân tộc 50 82 92 85 57 0 306

760 29 2315 A Lăng Duy 18/10/1984Đại học Hành chính học

Phòng Dân tộc, UBND huyện Nam Giang 58 83 84 87.5 50 20 328

761 29 2316 Phan Thị Hạnh Duyên 28/6/1989 Cao đẳng Kế

toánPhòng Dân tộc, UBND huyện Đông Giang 71 60 84 87.5 58 20 295

762 29 2317 Nguyễn Thị Ngọc Hà 12/12/1989 Đại học Kế toán Ban Dân tộc 65.5 39 84 90 79 0 227.5

763 29 2318 Nguyễn Thị Hồng Hà 01/7/1986 Đại học Kế toán Ban Dân tộc 66.5 66 92 90 66 0 290.5

764 29 2319 Đặng Thị Thu Hiền 03/10/1990 Cao đẳng Kế toán

Phòng Dân tộc, UBND huyện Đông Giang 0 0 Vắng thi

765 29 2320 Trần Thị Hiền 10/9/1984 Đại học Ngữ văn Ban Dân tộc 0 0 Vắng thi

766 29 2321 Nguyễn Phước Lâm 21/4/1987Đại học Quản trị kinh doanh

Ban Dân tộc 61 79.5 92 92.5 65 0 312

767 29 2322 Nguyễn Thị Loan 14/11/1988 Đại học Ngữ văn Ban Dân tộc 60.5 89 92 80 50 0 330.5

768 29 2323 Doãn Quốc Mỹ 22/11/1984 Đại học Ngữ văn Ban Dân tộc 37 45.5 56 52.5 30 0 184

Page 76 of 128

Page 77: KẾT QUẢ ĐIỂM THI CÔNG CHỨC NĂM 2012noivuqnam.gov.vn/Portals/3/PDF/DHQN_1.pdf · STT Ghi ch ú Phòng thi Số BD ... 13 1 1568 Hàn Thị Định 10/2/1988 Đại học

KTC NVCN(V)

NVCN(TN)

Tinhọc

Ngoạingữ

Điểmưu tiên

Tổngđiểm

Trình độđào tạo

Đơn vịdự tuyển

Điểm thiGhi chúSTT Phòng

thi Số BD Họ và tên Ngày sinh

769 29 2324 Đinh Thị Kim Nga 13/01/1990Đại học Sư phạm Ngữ văn

Ban Dân tộc 60 64 72 87.5 55 0 260

770 29 2325 Nguyễn Thị Ngọc Như 16/3/1984 Đại học Kế

toán Ban Dân tộc 50 30 68 95 66 0 178

771 29 2326 Ngô Thị Phương 18/4/1984 Đại học Cử nhân văn học Ban Dân tộc 54 54.5 68 90 65 0 231

772 29 2327 Trần Lệ Quyên 20/12/1982 Đại học Kế toán Ban Dân tộc 0 0 Vắng thi

773 29 2328 Lê Ngọc Tấn 02/6/1986Đại học Quản trị kinh doanh

Ban Dân tộc 83 89.5 88 82.5 55 0 350

774 29 2329 Trần Thị Quyết Thắng 05/10/1987 Cao đẳng Kế

toánPhòng Dân tộc, UBND huyện Đông Giang 50.5 38 76 77.5 50 20 222.5

775 29 2330 Võ Thị Thái Thanh 01/01/1990 Cao đẳng Kế toán

Phòng Dân tộc, UBND huyện Đông Giang 50.5 70.5 68 77.5 50 0 259.5

776 29 2331 Lưu Thị Thành 20/9/1982 Đại học Ngữ văn Ban Dân tộc 50 79.5 76 85 65 20 305

777 29 2332 Huỳnh Xuân Thông 25/12/1988Đại học Quản trị kinh doanh

Ban Dân tộc 58 88 72 85 65 0 306

778 29 2333 Nguyễn Thị Thu 01/02/1986Đại học Kế toán doanh nghiệp

Ban Dân tộc 56 79 72 65 58 0 286

779 29 2334 Trương Thị Thuý 20/10/1987 Đại học Văn học Ban Dân tộc 56 66 80 87.5 50 0 268

780 29 2335 Nguyễn Thị Thuỷ 28/12/1988 Đại học Văn học Ban Dân tộc 50 69 72 70 50 0 260

781 29 2336 Lê Thị Thuỷ 13/9/1989Đại học Quản trị kinh doanh

Ban Dân tộc 61.5 62.5 68 87.5 63 0 254.5

Page 77 of 128

Page 78: KẾT QUẢ ĐIỂM THI CÔNG CHỨC NĂM 2012noivuqnam.gov.vn/Portals/3/PDF/DHQN_1.pdf · STT Ghi ch ú Phòng thi Số BD ... 13 1 1568 Hàn Thị Định 10/2/1988 Đại học

KTC NVCN(V)

NVCN(TN)

Tinhọc

Ngoạingữ

Điểmưu tiên

Tổngđiểm

Trình độđào tạo

Đơn vịdự tuyển

Điểm thiGhi chúSTT Phòng

thi Số BD Họ và tên Ngày sinh

782 29 2337 Nguyễn Thị Thuỷ 14/04/1987 Đại học Ngữ văn Ban Dân tộc 63.5 75 88 87.5 50 20 321.5

783 29 2338 Nguyễn Thị Tình 25/10/1989Đại học Quản trị kinh doanh

Ban Dân tộc 20 20 Vắng thi

784 29 2339 Nguyễn Thị Minh Trâm 01/02/1988

Đại học Quản trị kinh doanh

Ban Dân tộc 61.5 92.5 76 87.5 55 0 322.5

785 29 2340 Phạm Thị Trúc 14/7/1985Đại học Kế toán-Kiểm toán

Ban Dân tộc 58.5 65.5 76 92.5 50 0 265.5

786 29 2341 Huỳnh Thị Kim Tuyến 25/11/1988 Đại học Kế

toán Ban Dân tộc 66.5 87 80 85 64 0 320.5

787 29 2342 Trần Thị Kiều Vân 20/11/1989 Đại học Văn học Ban Dân tộc 50 73 88 80 55 0 284

788 29 2343 Nguyễn Thị Viên 24/12/1985 Cao đẳng Kế toán

Phòng Dân tộc, UBND huyện Đông Giang 83.5 89.5 92 92.5 66 20 374.5

789 29 2344 Mai Thị Tường Vy 12/4/1990 Cao đẳng Kế toán

Phòng Dân tộc, UBND huyện Đông Giang 50 52 92 90 55 0 246

790 30 2345 Võ Trường An 15/05/1988

Đại học Sư phạm Kỹ thuật điện-điện tử

Sở Khoa học và Công nghệ 11 6 76 90 55 0 99

791 30 2346 Mai Văn Anh 26/4/1990Cao đẳng Công nghệ sinh học

Sở Khoa học và Công nghệ 32 19 72 77.5 50 20 162

792 30 2347 Bùi Thị Dung 25/8/1988Đại học Công nghệ sinh học

Sở Khoa học và Công nghệ 0 0 Vắng thi

Page 78 of 128

Page 79: KẾT QUẢ ĐIỂM THI CÔNG CHỨC NĂM 2012noivuqnam.gov.vn/Portals/3/PDF/DHQN_1.pdf · STT Ghi ch ú Phòng thi Số BD ... 13 1 1568 Hàn Thị Định 10/2/1988 Đại học

KTC NVCN(V)

NVCN(TN)

Tinhọc

Ngoạingữ

Điểmưu tiên

Tổngđiểm

Trình độđào tạo

Đơn vịdự tuyển

Điểm thiGhi chúSTT Phòng

thi Số BD Họ và tên Ngày sinh

793 30 2348 Đinh Thị Minh Hiếu 25/09/1987

Đại học Công nghệ thực phẩm-sinh học

Sở Khoa học và Công nghệ 64 66.5 88 90 90 20 305

794 30 2349 Đỗ Minh Huấn 17/08/1987Đại học Cơ khí chế tạo máy

Sở Khoa học và Công nghệ 0 0 Vắng thi

795 30 2350 Phan Đình Huy 22/5/1986Đại học Công nghệ sinh học

Sở Khoa học và Công nghệ 55 59.5 64 95 65 0 238

796 30 2351 Bùi Thị Lập 08/7/1989Đại học Công nghệ sinh học

Sở Khoa học và Công nghệ 34 20 68 92.5 0 142 Vắng NN

797 30 2352 Bùi Thanh Liêm 30/10/1986Đại học Cơ khí chế tạo máy

Sở Khoa học và Công nghệ 0 0 Vắng thi

798 30 2353 Nguyễn Thành Lộc 10/06/1981Đại học Cơ khí chế tạo máy

Sở Khoa học và Công nghệ 61 77 92 92.5 68 0 307

799 30 2354 Nguyễn Thị Khánh Ly 30/08/1986

Đại học Sư phạm kỹ thuật điện-điện tử

Sở Khoa học và Công nghệ 81 78.5 96 92.5 70 0 334

800 30 2355 Nguyễn Văn Ly 08/11/1978Đại học Cơ khí chuyên dùng

Sở Khoa học và Công nghệ 81.5 88.5 96 90 66 0 354.5

801 30 2356 Nguyễn Ngọc Mạnh 04/04/1977 Đại học Cơ khí chế tạo

Sở Khoa học và Công nghệ 38.5 67.5 76 90 70 0 249.5

802 30 2357 Nguyễn Thị Kim Nguyên 02/5/1989

Đại học Công nghệ thực phẩm

Sở Khoa học và Công nghệ 37.5 69 80 97.5 70 0 255.5

Page 79 of 128

Page 80: KẾT QUẢ ĐIỂM THI CÔNG CHỨC NĂM 2012noivuqnam.gov.vn/Portals/3/PDF/DHQN_1.pdf · STT Ghi ch ú Phòng thi Số BD ... 13 1 1568 Hàn Thị Định 10/2/1988 Đại học

KTC NVCN(V)

NVCN(TN)

Tinhọc

Ngoạingữ

Điểmưu tiên

Tổngđiểm

Trình độđào tạo

Đơn vịdự tuyển

Điểm thiGhi chúSTT Phòng

thi Số BD Họ và tên Ngày sinh

803 30 2358 Ngô Thị Thu Nguyệt 11/05/1990Cao đẳng Công nghệ sinh học

Sở Khoa học và Công nghệ 0 0 Vắng thi

804 30 2359 Lưu Văn Nhanh 23/06/1985Đại học Cơ khí chế tạo máy

Sở Khoa học và Công nghệ 18.5 50 72 90 62 0 190.5

805 30 2360 Nguyễn Thị Kim Oanh 26/07/1988

Đại học Công nghệ thực phẩm

Sở Khoa học và Công nghệ 0 0 Vắng thi

806 30 2361 Nguyễn Minh Phúc 23/08/1990Đại học Công nghệ thực phẩm

Sở Khoa học và Công nghệ 59 70 84 85 58 0 283

807 30 2362 Trịnh Quang Phương 16/05/1989Đại học Cơ khí chế tạo máy

Sở Khoa học và Công nghệ 50 50 84 87.5 50 0 234

808 30 2363 Bùi Thị Quý 10/02/1989

Đại học Sư phạm Kỹ thuật điện-điện tử

Sở Khoa học và Công nghệ 0 0 Vắng thi

809 30 2364 Trần Thị Phương Thảo 23/5/1989

Đại học Công nghệ sinh học

Sở Khoa học và Công nghệ 19 0 19

Vắng NVCN(V),Vắng NVCN(TN),Vắng TH,Vắng NN

810 30 2365 Nguyễn Thị Anh Thi 15/04/1987

Đại học Công nghệ thực phẩm-sinh học

Sở Khoa học và Công nghệ 50 22.5 80 90 75 0 175

811 30 2366 Nguyễn Thị Vi Thoa 14/02/1988Đại học Công nghệ thực phẩm

Sở Khoa học và Công nghệ 57 69.5 80 92.5 70 20 296

Page 80 of 128

Page 81: KẾT QUẢ ĐIỂM THI CÔNG CHỨC NĂM 2012noivuqnam.gov.vn/Portals/3/PDF/DHQN_1.pdf · STT Ghi ch ú Phòng thi Số BD ... 13 1 1568 Hàn Thị Định 10/2/1988 Đại học

KTC NVCN(V)

NVCN(TN)

Tinhọc

Ngoạingữ

Điểmưu tiên

Tổngđiểm

Trình độđào tạo

Đơn vịdự tuyển

Điểm thiGhi chúSTT Phòng

thi Số BD Họ và tên Ngày sinh

812 30 2367 Dương Thị Thương 08/12/1989Đại học Công nghệ thực phẩm

Sở Khoa học và Công nghệ 0 0 Vắng thi

813 30 2368 Nguyễn Thị Diệu Thúy 25/08/1985

Đại học Công nghệ thực phẩm-sinh học

Sở Khoa học và Công nghệ 28.5 50 76 85 68 0 204.5

814 30 2369 Bùi Viết Toàn 10/08/1989Đại học Công nghệ thực phẩm

Sở Khoa học và Công nghệ 37.5 37 76 82.5 65 0 187.5

815 30 2370 Nguyễn Thị Triển 10/3/1991Cao đẳng Công nghệ sinh học

Sở Khoa học và Công nghệ 51 33.5 60 87.5 50 0 178

816 30 2371 Văn Thị Trinh 05/02/1985

Đại học Công nghệ thực phẩm-sinh học

Sở Khoa học và Công nghệ 79.5 79.5 96 95 65 0 334.5

817 30 2372 Nguyễn Thị Hồng Trúc 28/9/1990

Cao đẳng Công nghệ sinh học

Sở Khoa học và Công nghệ 50 50 64 92.5 54 0 214

818 30 2373 Nguyễn Văn Trung 23/07/1986Đại học Cơ khí chuyên dùng

Sở Khoa học và Công nghệ 46.5 40 72 90 65 20 218.5

Khiển trách môn NVCN(V)

819 30 2374 Trần Văn Trung 20/01/1984

Đại học Sư phạm kỹ thuật điện-điện tử

Sở Khoa học và Công nghệ 50 50.8 72 87.5 56 0 223.6

Khiển trách môn NVCN(V)

820 30 2375 Nguyễn Văn Trường 03/04/1985

Đại học Công nghệ thực phẩm-sinh học

Sở Khoa học và Công nghệ 0 0 Vắng thi

Page 81 of 128

Page 82: KẾT QUẢ ĐIỂM THI CÔNG CHỨC NĂM 2012noivuqnam.gov.vn/Portals/3/PDF/DHQN_1.pdf · STT Ghi ch ú Phòng thi Số BD ... 13 1 1568 Hàn Thị Định 10/2/1988 Đại học

KTC NVCN(V)

NVCN(TN)

Tinhọc

Ngoạingữ

Điểmưu tiên

Tổngđiểm

Trình độđào tạo

Đơn vịdự tuyển

Điểm thiGhi chúSTT Phòng

thi Số BD Họ và tên Ngày sinh

821 30 2376 Phan Văn Tuấn 14/7/1988Cao đẳng Công nghệ sinh học

Sở Khoa học và Công nghệ 68.5 68 96 92.5 60 0 300.5

822 30 2377 Diệp Thị Thanh Tuyền 26/3/1988

Đại học Công nghệ thực phẩm

Sở Khoa học và Công nghệ 37.5 57.5 68 95 65 0 220.5

823 30 2378 Đỗ Thị Vân 01/03/1985

Đại học Công nghệ thực phẩm-sinh học

Sở Khoa học và Công nghệ 88.5 72.5 96 92.5 70 0 329.5

824 30 2379 Nguyễn Trần Anh Vũ 22/06/1979

Đại học Công nghệ thực phẩm-sinh học

Sở Khoa học và Công nghệ 27 45.5 80 90 66 0 198

825 30 2380 Dương Quang Vũ 04/6/1989Cao đẳng Công nghệ sinh học

Sở Khoa học và Công nghệ 34 36.5 64 87.5 70 0 171

826 31 2381 Nguyễn Trung Chiến 20/6/1988 Đại học Kỹ thuật đô thị

Ban Quản lý PTĐTM ĐN-ĐN 39 38.5 72 82.5 75 0 188

827 31 2382 Trần Thị Anh Đào 20/8/1989 Đại học Ngân hàng

Ban Quản lý PTĐTM ĐN-ĐN 50 76.5 88 95 88 0 291

828 31 2383 Phạm Thị Thu Dung 03/11/1990Đại học Quản trị kinh doanh

Ban Quản lý PTĐTM ĐN-ĐN 52.5 70 92 90 79 0 284.5

829 31 2384 Nguyễn Thị Khánh Duyên 16/6/1986

Đại học Quản trị kinh doanh du lịch-dịch vụ

Ban Quản lý PTĐTM ĐN-ĐN 40.5 69 84 90 78 0 262.5

830 31 2385 Vũ Thị Thu Hà 02/7/1987 Đại học Ngân hàng

Ban Quản lý PTĐTM ĐN-ĐN 56.5 44.5 68 90 70 0 213.5

831 31 2386 Thân Công Hiếu 08/11/1990Đại học Quản trị kinh doanh

Ban Quản lý PTĐTM ĐN-ĐN 32 11 64 97.5 81 0 118

Page 82 of 128

Page 83: KẾT QUẢ ĐIỂM THI CÔNG CHỨC NĂM 2012noivuqnam.gov.vn/Portals/3/PDF/DHQN_1.pdf · STT Ghi ch ú Phòng thi Số BD ... 13 1 1568 Hàn Thị Định 10/2/1988 Đại học

KTC NVCN(V)

NVCN(TN)

Tinhọc

Ngoạingữ

Điểmưu tiên

Tổngđiểm

Trình độđào tạo

Đơn vịdự tuyển

Điểm thiGhi chúSTT Phòng

thi Số BD Họ và tên Ngày sinh

832 31 2387 Hồ Thị Thanh Hoa 28/01/1989 Đại học Ngân hàng

Ban Quản lý PTĐTM ĐN-ĐN 54 60.5 88 85 76 0 263

833 31 2388 Trần Thị Kim Hồng 15/12/1990Đại học Quản trị kinh doanh

Ban Quản lý PTĐTM ĐN-ĐN 0 0 Vắng thi

834 31 2389 Phan Thanh Hưng 01/12/1984Đại học Xây dựng cầu đường

Ban Quản lý PTĐTM ĐN-ĐN 85 0 0

Vắng KTC,Vắng NVCN(V),Vắng NVCN(TN),Vắng NN

835 31 2390 Nguyễn Thị Hưng 15/9/1990Đại học Quản trị kinh doanh

Ban Quản lý PTĐTM ĐN-ĐN 56.5 50 52 73 0 208.5 Vắng TH

836 31 2391 Lê Văn Khoa 03/01/1990 Đại học Ngân hàng

Ban Quản lý PTĐTM ĐN-ĐN 0 0 Vắng thi

837 31 2392 Đào Thị Bích Loan 09/4/1990 Đại học Ngân hàng

Ban Quản lý PTĐTM ĐN-ĐN 56.5 32 60 87.5 70 20 200.5

838 31 2393 Lê Văn Minh 10/4/1979Đại học Quản trị kinh doanh

Ban Quản lý PTĐTM ĐN-ĐN 46.5 55 84 80 70 20 260.5

839 31 2394 Phan Thị Diễm My 05/7/1990Đại học Quản trị kinh doanh

Ban Quản lý PTĐTM ĐN-ĐN 40.5 57.5 84 85 75 0 239.5

840 31 2395 Võ Thị Ly Na 21/12/1990

Đại học Quản trị kinh doanh tổng quát

Ban Quản lý PTĐTM ĐN-ĐN 36.5 60 88 90 64 0 244.5

841 31 2396 Nguyễn Thị Cẩm Nhan 10/10/1988

Đại học Quản trị kinh doanh

Ban Quản lý PTĐTM ĐN-ĐN 66 81.5 92 95 81 0 321

Page 83 of 128

Page 84: KẾT QUẢ ĐIỂM THI CÔNG CHỨC NĂM 2012noivuqnam.gov.vn/Portals/3/PDF/DHQN_1.pdf · STT Ghi ch ú Phòng thi Số BD ... 13 1 1568 Hàn Thị Định 10/2/1988 Đại học

KTC NVCN(V)

NVCN(TN)

Tinhọc

Ngoạingữ

Điểmưu tiên

Tổngđiểm

Trình độđào tạo

Đơn vịdự tuyển

Điểm thiGhi chúSTT Phòng

thi Số BD Họ và tên Ngày sinh

842 31 2397 Phan Cao Phú 01/9/1990Đại học Quản trị kinh doanh

Ban Quản lý PTĐTM ĐN-ĐN 40.5 42.5 80 85 58 0 205.5

843 31 2398 Huỳnh Cao Phước 20/12/1982Đại học Xây dựng cầu đường

Ban Quản lý PTĐTM ĐN-ĐN 55 60.5 84 77.5 68 0 260

844 31 2399 Nguyễn Hải Quang 19/5/1982 Đại học Địa chính

Ban Quản lý PTĐTM ĐN-ĐN 71 65.5 88 95 64 20 310

845 31 2400 Trịnh Vũ Đắc Tâm 28/12/1987 Đại học Kỹ thuật đô thị

Ban Quản lý PTĐTM ĐN-ĐN 34 50 80 82.5 80 0 214

846 31 2401 Hà Quốc Tấn 01/01/1971Đại học Xây dựng cầu đường

Ban Quản lý PTĐTM ĐN-ĐN 51 45.5 96 90 73 0 238

847 31 2402 Dương Thị Thu Thảo 04/10/1990 Đại học Ngân hàng

Ban Quản lý PTĐTM ĐN-ĐN 72.5 70 76 87.5 71 0 288.5

848 31 2403 Nguyễn Văn Thuận 20/4/1988Đại học Kỹ thuật hạ tầng đô thị

Ban Quản lý PTĐTM ĐN-ĐN 73 76.5 92 90 84 0 318

849 31 2404 Nguyễn Thị Hoài Thương 22/7/1987 Đại học

Ngân hàngBan Quản lý PTĐTM ĐN-ĐN 0 0 Vắng thi

850 31 2405 Phan Thị Thanh Thúy 01/01/1987

Đại học Kỹ thuật hạ tầng đô thị

Ban Quản lý PTĐTM ĐN-ĐN 37.5 69.5 88 82.5 69 0 264.5

851 31 2406 Võ Thị Bích Trâm 02/10/1990 Đại học Ngân hàng

Ban Quản lý PTĐTM ĐN-ĐN 45 6 80 72.5 60 0 137

852 31 2407 Nguyễn Thị Tuyết Vân 12/10/1987 Đại học

Ngân hàngBan Quản lý PTĐTM ĐN-ĐN 78 75 88 85 75 20 336

853 32 2408 Bùi Thị Thùy Dung 10/9/1988Đại học Quản trị kinh doanh

BQL các khu công nghiệp QN 25.5 21.5 48 75 50 0 116.5

Page 84 of 128

Page 85: KẾT QUẢ ĐIỂM THI CÔNG CHỨC NĂM 2012noivuqnam.gov.vn/Portals/3/PDF/DHQN_1.pdf · STT Ghi ch ú Phòng thi Số BD ... 13 1 1568 Hàn Thị Định 10/2/1988 Đại học

KTC NVCN(V)

NVCN(TN)

Tinhọc

Ngoạingữ

Điểmưu tiên

Tổngđiểm

Trình độđào tạo

Đơn vịdự tuyển

Điểm thiGhi chúSTT Phòng

thi Số BD Họ và tên Ngày sinh

854 32 2409 Bùi Thị Kim Khánh 2/6/1988

Đại học Quản trị kinh doanh tổng hợp

BQL các khu công nghiệp QN 27.5 21.5 52 90 72 0 122.5

855 32 2410 Văn Thị Lê 28/10/1988 Đại học Kinh tế lao động

BQL các khu công nghiệp QN 0 0 Vắng thi

856 32 2411 Nguyễn Thị Thúy Loan 11/1/1986

Đại học Quản trị kinh doanh tổng quát

BQL các khu công nghiệp QN 31 53 60 90 73 0 197

857 32 2412 Nguyễn Vũ Thái Nhi 9/6/1986Đại học Kinh tế và quản lý công

BQL các khu công nghiệp QN 43.5 45 60 92.5 80 0 193.5

858 32 2413 Trịnh Kiều Như 26/8/1987Đại học Quản trị kinh doanh

BQL các khu công nghiệp QN 0 0 Vắng thi

859 32 2414 Trần Thị Nữ 01/9/1990Đại học Quản triị kinh doanh

BQL các khu công nghiệp QN 25.5 26.5 76 92.5 75 0 154.5

860 32 2415 Nguyễn Thị Ngọc Oanh 03/04/1989

Đại học Quản trị kinh doanh

BQL các khu công nghiệp QN 27.5 32 64 70 61 20 175.5

861 32 2416 Nguyễn Thị Hoài Thanh 19/10/1990

Đại học Kinh tế và quản lý công

BQL các khu công nghiệp QN 34 51.5 72 77.5 88 0 209

862 32 2417 Cao Thị Thanh 25/2/1986

Đại học Quản trị kinh doanh tổng quát

BQL các khu công nghiệp QN 0 0 Vắng thi

Page 85 of 128

Page 86: KẾT QUẢ ĐIỂM THI CÔNG CHỨC NĂM 2012noivuqnam.gov.vn/Portals/3/PDF/DHQN_1.pdf · STT Ghi ch ú Phòng thi Số BD ... 13 1 1568 Hàn Thị Định 10/2/1988 Đại học

KTC NVCN(V)

NVCN(TN)

Tinhọc

Ngoạingữ

Điểmưu tiên

Tổngđiểm

Trình độđào tạo

Đơn vịdự tuyển

Điểm thiGhi chúSTT Phòng

thi Số BD Họ và tên Ngày sinh

863 32 2418 Nguyễn Thị Thu Thảo 3/4/1989

Đại học Kinh tế xây dựng và quản lý dự án

BQL các khu công nghiệp QN 51.5 38.5 96 90 78 0 224.5

864 32 2419 Đỗ Thanh Thảo 30/12/1989

Đại học Kỹ sư kinh tế xây dựng và quản lý dự án

BQL các khu công nghiệp QN 61.5 76.5 92 100 88 0 306.5

865 32 2420 Nguyễn Thị Thoa 12/8/1989

Đại học Quản trị kinh doanh tổng quát

BQL các khu công nghiệp QN 0 0 Vắng thi

866 32 2421 Nguyễn Thị Thanh Thu 31/1/1988

Đại học Kinh tế và Quản lý công

BQL các khu công nghiệp QN 64.5 59.5 96 90 60 0 279.5

867 32 2422 Nguyễn Thị Kim Thu 8/10/1985

Đại học Quản trị kinh doanh tổng quát

BQL các khu công nghiệp QN 27 50 52 77.5 85 0 179

868 32 2423 Hồ Thị Bích Trâm 30/1/1985

Đại học Kỹ sư kinh kế xây dựng và QL dự án

BQL các khu công nghiệp QN 20 20 Vắng thi

869 32 2424 Trần Thị Trang 1/9/1990Đại học Quản trị kinh doanh

BQL các khu công nghiệp QN 37.5 66.5 64 90 68 0 234.5

870 32 2425 Bùi Thị Thủy Tú 22/12/1985 Đại học Kinh tế lao động

BQL các khu công nghiệp QN 51.5 70.5 84 97.5 73 0 276.5

Page 86 of 128

Page 87: KẾT QUẢ ĐIỂM THI CÔNG CHỨC NĂM 2012noivuqnam.gov.vn/Portals/3/PDF/DHQN_1.pdf · STT Ghi ch ú Phòng thi Số BD ... 13 1 1568 Hàn Thị Định 10/2/1988 Đại học

KTC NVCN(V)

NVCN(TN)

Tinhọc

Ngoạingữ

Điểmưu tiên

Tổngđiểm

Trình độđào tạo

Đơn vịdự tuyển

Điểm thiGhi chúSTT Phòng

thi Số BD Họ và tên Ngày sinh

871 32 2426 Nguyễn Vũ Tuân 7/6/1985

Đại học Quản trị kinh doanh tổng quát

BQL các khu công nghiệp QN 43.5 74 80 85 73 20 291.5

872 32 2427 Nguyễn Thị Út 10/3/1990

Đại học Quản trị kinh doanh tổng quát

BQL các khu công nghiệp QN 50 44.5 76 97.5 79 0 215

873 33 2428 Phạm Thanh Bình 10/02/1987Đại học Tài chính-Ngân hàng

Văn phòng Đoàn ĐBQH và HĐND 58 92.5 96 92.5 78 0 339

874 33 2429 Đặng Thị Cẩm 28/11/1985 Đại học Kế toán

Văn phòng Đoàn ĐBQH và HĐND 63 93 96 92.5 81 0 345

875 33 2430 Võ Thị Mỹ Châu 4/12/1987 Đại học Kế toán

Văn phòng Đoàn ĐBQH và HĐND 50 68 96 92.5 70 0 282

876 33 2431 Nguyễn Thị Diễm Hương 15/10/1982 Đại học Kế

toánVăn phòng Đoàn ĐBQH và HĐND 50 75 96 95 74 0 296

877 33 2432 Châu Thị Ngọc Khoa 01/01/1984

Đại học Thống kê-Tin học

Văn phòng Đoàn ĐBQH và HĐND 27 68.5 72 90 61 0 236

878 33 2433 Lê Thị Ánh Minh 08/01/1978 Đại học Kinh tế chính trị

Văn phòng Đoàn ĐBQH và HĐND 72.5 83 92 90 62 0 330.5

879 33 2434 Nguyễn Trần Phương Nga 18/4/1983

Đại học Tài chính-Ngân hàng

Văn phòng Đoàn ĐBQH và HĐND 0 0 Vắng thi

880 33 2435 Phan Thị Ái Phiên 15/10/1984Đại học Thống kê-Tin học

Văn phòng Đoàn ĐBQH và HĐND 67 91.5 92 100 58 20 362

881 33 2436 Đoàn Thị Như Thuỷ 09/02/1988 Thạc sĩ Kinh tế chính trị

Văn phòng Đoàn ĐBQH và HĐND 63 65 60 92.5 72 0 253

Page 87 of 128

Page 88: KẾT QUẢ ĐIỂM THI CÔNG CHỨC NĂM 2012noivuqnam.gov.vn/Portals/3/PDF/DHQN_1.pdf · STT Ghi ch ú Phòng thi Số BD ... 13 1 1568 Hàn Thị Định 10/2/1988 Đại học

KTC NVCN(V)

NVCN(TN)

Tinhọc

Ngoạingữ

Điểmưu tiên

Tổngđiểm

Trình độđào tạo

Đơn vịdự tuyển

Điểm thiGhi chúSTT Phòng

thi Số BD Họ và tên Ngày sinh

882 33 2437 Lê Xuân Hòa 10/9/1981Cao đẳng Lao động xã hội

BQL khu kinh tế cửa khẩu Nam Giang 61 75 96 100 64 0 307

883 33 2438 Lê Thị Diệu Ni 01/12/1983 Đại học Kế toán

BQL khu kinh tế cửa khẩu Nam Giang 60 88 96 95 75 0 332

884 33 2439 Nguyễn Văn Thọ 1/1/1985

Đại học Xây dựng dân dụng và công trình

BQL khu kinh tế cửa khẩu Nam Giang 41 74 88 92.5 70 20 297

885 33 2440 Đinh Thị Thanh Thủy 2/6/1982 Đại học Kế

toánBQL khu kinh tế cửa khẩu Nam Giang 51.5 65.5 64 87.5 56 20 266.5

886 33 2441 Hoàng Quang Trung 25/5/1977Đại học Xây dựng cầu đường

BQL khu kinh tế cửa khẩu Nam Giang 50 57 64 90 91 0 228

887 33 2442 Lê Văn Bình 21/11/1988 Đại học Tin học Sở Kế hoạch và Đầu tư 0 0 Vắng thi

888 33 2443 Đặng Công Chiến 07/4/1984Đại học Xây dựng cầu đường

Sở Kế hoạch và Đầu tư 69.5 83 88 92.5 80 0 323.5

889 33 2444 Nguyễn Thị Thu Đào 16/8/1988

Đại học Công nghệ thông tin

Sở Kế hoạch và Đầu tư 0 0 Vắng thi

890 33 2445 Lê Thị Mỹ Đức 18/8/1990 Đại học Kinh tế phát triển Sở Kế hoạch và Đầu tư 51.5 77 76 92.5 86 0 281.5

891 33 2446 Trần Thị Lệ Hằng 08/11/1989 Đại học Kinh tế phát triển Sở Kế hoạch và Đầu tư 59.5 74.5 88 97.5 78 0 296.5

892 33 2447 Võ Ngọc Hoa 30/8/1990 Đại học Kinh tế Sở Kế hoạch và Đầu tư 0 0 Vắng thi

893 33 2448 Phan Thị Hoàng Khuê 15/12/1989 Đại học Kinh

tế phát triển Sở Kế hoạch và Đầu tư 41 72.5 80 90 85 0 266

Page 88 of 128

Page 89: KẾT QUẢ ĐIỂM THI CÔNG CHỨC NĂM 2012noivuqnam.gov.vn/Portals/3/PDF/DHQN_1.pdf · STT Ghi ch ú Phòng thi Số BD ... 13 1 1568 Hàn Thị Định 10/2/1988 Đại học

KTC NVCN(V)

NVCN(TN)

Tinhọc

Ngoạingữ

Điểmưu tiên

Tổngđiểm

Trình độđào tạo

Đơn vịdự tuyển

Điểm thiGhi chúSTT Phòng

thi Số BD Họ và tên Ngày sinh

894 33 2449 Lê Thị Ly Na 17/7/1990 Đại học Kinh tế học Sở Kế hoạch và Đầu tư 50 78.5 76 92.5 89 0 283

895 33 2450 Nguyễn Thị Bích Ngọc 25/11/1988 Đại học Kinh

tế phát triển Sở Kế hoạch và Đầu tư 51.5 56.5 76 92.5 84 0 240.5

896 33 2451 Huỳnh Thị Yến Phi 19/2/1989 Đại học Kinh tế phát triển Sở Kế hoạch và Đầu tư 51 90 80 97.5 85 0 311

897 33 2452 Lê Thị Thảo 20/8/1990 Đại học Kinh tế Sở Kế hoạch và Đầu tư 43 79.5 60 95 67 0 262

898 33 2453 Nguyễn Thanh Thiên 24/9/1981Đại học Sư phạm Tin học

Sở Kế hoạch và Đầu tư 77.5 76.5 68 73 0 298.5 Miễn TH

899 33 2454 Nguyễn Đình Tiên 29/5/1989Đại học Công nghệ thông tin

Sở Kế hoạch và Đầu tư 35 65 80 72 0 245 Miễn TH

900 33 2455 Nguyễn Thị Trâm 28/10/1986Đại học Công nghệ thông tin

Sở Kế hoạch và Đầu tư 73 82 68 85 0 305 Miễn TH

901 33 2456 Trần Thị Diệu Trang 10/5/1987 Đại học Kinh tế phát triển Sở Kế hoạch và Đầu tư 59.5 85.5 76 87.5 81 0 306.5

902 33 2457 Nguyễn Anh Trường 16/5/1989Đại học Công nghệ thông tin

Sở Kế hoạch và Đầu tư 30.5 87 80 66 0 284.5 Miễn TH

903 33 2458 Hoàng Thanh Tùng 06/8/1990 Đại học Kinh tế phát triển Sở Kế hoạch và Đầu tư 0 0 Vắng thi

904 33 2459 Nguyễn Thị Vân 24/9/1990 Đại học Kinh tế phát triển Sở Kế hoạch và Đầu tư 57.5 74 72 85 79 0 277.5

Page 89 of 128

Page 90: KẾT QUẢ ĐIỂM THI CÔNG CHỨC NĂM 2012noivuqnam.gov.vn/Portals/3/PDF/DHQN_1.pdf · STT Ghi ch ú Phòng thi Số BD ... 13 1 1568 Hàn Thị Định 10/2/1988 Đại học

KTC NVCN(V)

NVCN(TN)

Tinhọc

Ngoạingữ

Điểmưu tiên

Tổngđiểm

Trình độđào tạo

Đơn vịdự tuyển

Điểm thiGhi chúSTT Phòng

thi Số BD Họ và tên Ngày sinh

905 33 2460 Lê Trần Anh Vân 15/6/1984

Thạc sĩ Môi trường trong phát triển bền vững

Sở Kế hoạch và Đầu tư 50 50 88 95 84 20 258

906 34 2461 Võ Thị Hoàng Diễm 01/9/1988 Trung cấp Kế toán-tin

Phòng Nông nghiệp&Phát triển Nông thôn, UBND huyện Phước Sơn

18 55.5 25 92 40 0 154

907 34 2462 Huỳnh Thị Mỹ Duyên 06/12/1984 Trung cấp kế

toán tài chính

Phòng Nông nghiệp&Phát triển Nông thôn, UBND huyện Phước Sơn

64.5 66.5 75 57.5 0 272.5 Miễn TH

908 34 2463 Ngô Thị Hằng Ny 2/2/1990 Cao đẳng Lâm nghiệp

Phòng Nông nghiệp&Phát triển Nông thôn, UBND huyện Tây Giang

50.5 66.5 70 88 55 0 253.5

909 34 2464 Nguyễn Thanh Thủ 22/12/1984 Trung cấp Lâm nghiệp

Phòng Nông nghiệp&Phát triển Nông thôn, UBND huyện Tây Giang

0 0 Vắng thi

910 34 2465 Nguyễn Thị Hồng Ái 05/10/1989 Cao đẳng Kế toán

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 0 0 Vắng thi

911 34 2466 Nguyễn Đức Chiến 30/5/1986 Trung cấp Lâm nghiệp

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 78 68.5 65 92 62.5 20 300

912 34 2467 Đỗ Văn Cường 30/3/1984 Trung cấp Lâm nghiệp

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 63 71 65 92 57.5 0 270

913 34 2468 Nguyễn Phước Việt Hải 28/02/1988 Trung cấp

Lâm nghiệpChi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 34 66 55 96 57.5 0 221

914 34 2469 Trần Thị Minh Huế 29/9/1991 Cao đẳng Kế toán

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 0 0 Vắng thi

915 34 2470 Lê Thị Hương 20/6/1990 Cao đẳng Kế toán

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 20 20 Vắng thi

Page 90 of 128

Page 91: KẾT QUẢ ĐIỂM THI CÔNG CHỨC NĂM 2012noivuqnam.gov.vn/Portals/3/PDF/DHQN_1.pdf · STT Ghi ch ú Phòng thi Số BD ... 13 1 1568 Hàn Thị Định 10/2/1988 Đại học

KTC NVCN(V)

NVCN(TN)

Tinhọc

Ngoạingữ

Điểmưu tiên

Tổngđiểm

Trình độđào tạo

Đơn vịdự tuyển

Điểm thiGhi chúSTT Phòng

thi Số BD Họ và tên Ngày sinh

916 34 2471 Phùng Văn Khánh 08/7/1986 Trung cấp Lâm nghiệp

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 55.5 78 70 88 62.5 20 301.5

917 34 2472 Trương Phú Khánh 01/3/1985 Trung cấp Lâm nghiệp

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 52 52 65 96 72.5 0 221

918 34 2473 Nguyễn Thị Kiều 20/3/1991 Cao đẳng Kế toán

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 29 56 60 84 60 0 201

919 34 2474 Nguyễn Hùng Kỳ 15/11/1980 Trung cấp Lâm nghiệp

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 41 60.5 40 92 60 20 222

920 34 2475 Lê Thị Lan 22/12/1989 Cao đẳng Kế toán

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 55 59.5 70 96 67.5 0 244

921 34 2476 Nguyễn Thị Tuyết Lê 20/3/1989 Cao đẳng Kế toán

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 71 65.5 70 96 65 0 272

922 34 2477 Lê Viết Liêm 15/8/1977 Trung cấp Lâm nghiệp

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 61 55 75 96 80 0 246

923 34 2478 Lưu Văn Năm 21/9/1985 Cao đẳng Kế toán tin học

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 0 0 Vắng thi

924 34 2479 Lê Thị Nguyệt 22/10/1990 Cao đẳng Kế toán

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 50 59.5 70 100 72.5 20 259

925 34 2480 Phạm Thành Nhân 17/7/1983 Trung cấp Lâm nghiệp

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 59 60 70 100 75 20 269

926 34 2481 Phạm Thị Nhãn 10/12/1987 Cao đẳng Kế toán

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 0 0 Vắng thi

927 34 2482 Nguyễn Văn Nhựt 22/9/1986 Trung cấp Lâm nghiệp

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 65.5 65.5 60 100 70 10 266.5

928 34 2483 Đỗ Thị Phượng 20/12/1988 Cao đẳng Kế toán

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 69 63.5 90 100 62.5 0 286

929 34 2484 Mai Văn Thi 30/11/1971 Trung cấp lâm nghiệp

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 69 31.5 45 88 52.5 0 177

930 34 2485 Nguyễn Văn Toàn 23/9/1982 Trung cấp Lâm nghiệp

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 50 36.5 65 76 55 10 198

931 34 2486 Trương Công Trà 22/02/1977 Trung cấp Lâm nghiệp

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 65.5 27 60 76 57.5 20 199.5

Page 91 of 128

Page 92: KẾT QUẢ ĐIỂM THI CÔNG CHỨC NĂM 2012noivuqnam.gov.vn/Portals/3/PDF/DHQN_1.pdf · STT Ghi ch ú Phòng thi Số BD ... 13 1 1568 Hàn Thị Định 10/2/1988 Đại học

KTC NVCN(V)

NVCN(TN)

Tinhọc

Ngoạingữ

Điểmưu tiên

Tổngđiểm

Trình độđào tạo

Đơn vịdự tuyển

Điểm thiGhi chúSTT Phòng

thi Số BD Họ và tên Ngày sinh

932 34 2487 Ngô Nguyễn Xuân Trang 17/6/1989 Cao đẳng Kế

toán tin họcChi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 0 0 Vắng thi

933 34 2488 Đồng Thanh Trung 08/8/1981 Trung cấp Lâm nghiệp

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 63.5 61 70 88 65 20 275.5

934 34 2489 Huỳnh Anh Vũ 02/1/1985 Trung cấp Lâm nghiệp

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 52 90 60 100 57.5 0 292

935 34 2490 Nguyễn Ngọc Vững 07/5/1985 Cao đẳng Kế toán

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 52 61 60 80 55 0 234

936 35 2491 Phạm Văn Danh 12/10/1987 Trung cấp Kế toán

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 46 57 60 96 72.5 0 220

937 35 2492 Lê Hồng Đạt 10/10/1986 Trung cấp Lâm nghiệp

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 50 46 55 96 67.5 0 197

938 35 2493 Trần Văn Đức 14/6/1989 Trung cấp Lâm nghiệp

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 45 43.5 60 96 62.5 0 192

939 35 2494 Nguyễn Thị Hương Giang 01/01/1984 Trung cấp Kế

toánChi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 35 55 55 92 52.5 0 200

940 35 2495 Trần Việt Hà 04/11/1985 Trung cấp Lâm nghiệp

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 55 45 30 92 57.5 20 195

941 35 2496 Lê Văn Hải 01/4/1988 Trung cấp Lâm nghiệp

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 43 55 35 84 50 0 188

942 35 2497 Mai Ngọc Hân 02/9/1989 Trung cấp Lâm nghiệp

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 36 53.5 45 88 52.5 0 188

943 35 2498 Trần Kim Hoàng 04/10/1984 Trung cấp Lâm nghiệp

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 55 65 60 88 60 20 265

944 35 2499 Phan Thị Hoanh 04/02/1990 Cao đẳng Kế toán

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 25 18 65 76 72.5 0 126

945 35 2500 Nguyễn Thị Mỹ Nhung 14/8/1983 Trung cấp Kế

toánChi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 57.5 45 45 84 72.5 0 192.5

946 35 2501 Đỗ Phú Phúc 07/01/1985 Trung cấp Lâm nghiệp

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 66.5 59 70 96 55 0 254.5

947 35 2502 Tạ Thị Phượng 06/02/1989 Trung cấp Kế toán

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 73.5 83 70 96 57.5 0 309.5

Page 92 of 128

Page 93: KẾT QUẢ ĐIỂM THI CÔNG CHỨC NĂM 2012noivuqnam.gov.vn/Portals/3/PDF/DHQN_1.pdf · STT Ghi ch ú Phòng thi Số BD ... 13 1 1568 Hàn Thị Định 10/2/1988 Đại học

KTC NVCN(V)

NVCN(TN)

Tinhọc

Ngoạingữ

Điểmưu tiên

Tổngđiểm

Trình độđào tạo

Đơn vịdự tuyển

Điểm thiGhi chúSTT Phòng

thi Số BD Họ và tên Ngày sinh

948 35 2503 Nguyễn Thị Hồng Phượng 09/8/1983 Trung cấp Kế

toánChi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 60 86 75 96 72.5 0 307

949 35 2504 Trương Quang Quân 05/8/1985 Trung cấp Lâm nghiệp

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 37.5 59 35 96 50 20 210.5

950 35 2505 Trần Văn Sơn 17/9/1983 Trung cấp Lâm nghiệp

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 70 22 55 92 62.5 20 189

951 35 2506 Lê Anh Thắng 29/9/1978 Trung cấp Lâm nghiệp

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 60.5 67 55 92 70 0 249.5

952 35 2507 Phùng Bá Thắng 06/3/1989 Trung cấp Lâm nghiệp

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 60 53 70 96 70 20 256

953 35 2508 Bùi Trọng Thanh 01/01/1987 Trung cấp Lâm nghiệp

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 66.5 54 55 80 60 0 229.5

954 35 2509 Nguyễn Thị Thanh Thảo 26/11/1991 Cao đẳng Kế

toánChi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 35 56.5 55 80 55 0 203

955 35 2510 Nguyễn Thị Xuân Thảo 29/01/1987 Cao đẳng Kế

toánChi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 91 71 55 92 72.5 0 288

956 35 2511 Trần Thị Thu 28/4/1984 Cao đẳng Kế toán

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 41 28.5 50 96 57.5 20 168

957 35 2512 Nguyễn Thị Hằng Thương 03/7/1989 Trung cấp Kế

toánChi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 37 78 65 100 82.5 20 278

958 35 2513 Nguyễn Trường Tiến 25/3/1989 Trung cấp Lâm nghiệp

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 79.5 69 70 100 80 0 287.5

959 35 2514 Lê Thị Xuân Tiếp 20/5/1991 Cao đẳng Kế toán

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 72.5 56 60 96 67.5 0 244.5

960 35 2515 Nguyễn Văn Triệu 19/02/1990 Cao đẳng Kế toán

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 53.5 51 55 80 70 20 230.5

961 35 2516 Nguyễn Thị Thanh Vân 15/8/1988 Trung cấp Kế

toánChi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 71 72 65 96 67.5 0 280

962 35 2517 Nguyễn Thị Tú Vinh 17/10/1981 Trung cấp Kế toán

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 56.5 68 60 96 72.5 20 272.5

963 35 2518 Lê Huy Vũ 04/10/1978 Trung cấp Lâm nghiệp

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 28.5 50 55 92 50 0 183.5

Page 93 of 128

Page 94: KẾT QUẢ ĐIỂM THI CÔNG CHỨC NĂM 2012noivuqnam.gov.vn/Portals/3/PDF/DHQN_1.pdf · STT Ghi ch ú Phòng thi Số BD ... 13 1 1568 Hàn Thị Định 10/2/1988 Đại học

KTC NVCN(V)

NVCN(TN)

Tinhọc

Ngoạingữ

Điểmưu tiên

Tổngđiểm

Trình độđào tạo

Đơn vịdự tuyển

Điểm thiGhi chúSTT Phòng

thi Số BD Họ và tên Ngày sinh

964 35 2519 Lê Thị Bích Vương 11/9/1992 Trung cấp Kế toán

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 50 60 50 96 62.5 0 220

965 35 2520 Nguyễn Thị Mỹ Yến 25/6/1982 Trung cấp Kế toán

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 54 56 65 92 62.5 20 251

966 36 2521 Lê Thị Hồng Cúc 29/3/1988 Cao đẳng Kế toán

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 0 0 Vắng thi

967 36 2522 Nguyễn Thị Thanh Diên 06/5/1989 Trung cấp Kế

toánChi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 0 0 Vắng thi

968 36 2523 Bùi Thị Thùy Dương 27/5/1983 Trung cấp Kế toán

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 13 20 33

Vắng NVCN(V),Vắng NVCN(TN),Vắng TH,Vắng NN

969 36 2524 Lê Thị Thùy Dương 15/01/1983 Trung cấp Kế toán

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 60 50 85 72 62.5 0 245

970 36 2525 Nguyễn Thị Ngọc Duy 16/4/1984 Trung cấp Kế

toánChi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 31 33 55 68 65 0 152

971 36 2526 Tạ Thị Bích Hằng 24/6/1988 Trung cấp Kế toán

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 44 76.5 55 68 50 0 252

972 36 2527 Nguyễn Thị Hiền 01/6/1984 Trung cấp Kế toán

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 64 61 50 84 52.5 0 236

973 36 2528 Võ Thị Hoàng 24/8/1989 Trung cấp Kế toán

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 0 0 Vắng thi

974 36 2529 Lương Thị Phương Kim 15/7/1977 Trung cấp Kế

toánChi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 20 20 Vắng thi

975 36 2530 Phạm Thị Lành 10/8/1985 Trung cấp Kế toán

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 47.5 22 45 84 60 0 136.5

976 36 2531 Đường Thị Loan 19/10/1988 Trung cấp Kế toán

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 0 0 Vắng thi

977 36 2532 Nguyễn Thị Na 10/10/1990 Cao đẳng Kế toán

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 54.5 43 70 92 67.5 0 210.5

Page 94 of 128

Page 95: KẾT QUẢ ĐIỂM THI CÔNG CHỨC NĂM 2012noivuqnam.gov.vn/Portals/3/PDF/DHQN_1.pdf · STT Ghi ch ú Phòng thi Số BD ... 13 1 1568 Hàn Thị Định 10/2/1988 Đại học

KTC NVCN(V)

NVCN(TN)

Tinhọc

Ngoạingữ

Điểmưu tiên

Tổngđiểm

Trình độđào tạo

Đơn vịdự tuyển

Điểm thiGhi chúSTT Phòng

thi Số BD Họ và tên Ngày sinh

978 36 2533 Phan Thị Phương Nhật 26/3/1984 Trung cấp Kế

toánChi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 55 63 50 56 55 0 231

979 36 2534 Nguyễn Thị Oanh 05/10/1990 Cao đẳng Kế toán

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 73 65.5 60 72 57.5 0 264

980 36 2535 Trần Di Quất 01/01/1983 Trung cấp Kế toán

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 69.5 65.5 60 68 65 20 280.5

981 36 2536 Trần Thị Kim Sa 01/4/1989 Cao đẳng Kế toán

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 50 61 50 76 57.5 20 242

982 36 2537 Võ Thị Minh Tâm 14/10/1982 Trung cấp Kế toán

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 55 47 65 84 35 0 214

983 36 2538 Trần Thị Thích 16/9/1989 Trung cấp Kế toán

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 27.5 39.5 50 88 50 0 156.5

984 36 2539 Phan Văn Thông 02/3/1983 Trung cấp Lâm nghiệp

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 67 51.5 50 84 75 0 220

985 36 2540 Tăng Thị Ánh Thu 15/9/1986 Trung cấp Kế toán

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 67 57 50 92 85 0 231

986 36 2541 Huỳnh Thị Lệ Thu 14/11/1981 Trung cấp Kế toán

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 0 0 Vắng thi

987 36 2542 Võ Thị Lệ Thu 27/6/1991 Cao đẳng Kế toán

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 44.5 36.5 55 60 65 0 172.5

988 36 2543 Phan Thị Thuận 22/12/1985 Trung cấp Kế toán

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 55.5 61.5 55 96 85 0 233.5

989 36 2544 Lê Thị Bích Thủy 24/6/1985 Trung cấp Kế toán

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 79 32.5 50 92 90 0 194

990 36 2545 Phan Nguyễn Xuân Bích Thủy 10/01/1981 Trung cấp Kế

toánChi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 61 63.5 60 72 0 248 Miễn NN

991 36 2546 Nguyễn Thị Huyền Trang 01/3/1985 Trung cấp Kế

toánChi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 54.5 71 60 80 70 20 276.5

992 36 2547 Lê Thị Huyền Trang 19/02/1987 Trung cấp Kế toán

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 42.5 40 35 56 55 0 157.5

993 36 2548 Lương Thị Thùy Trang 03/8/1991 Cao đẳng Kế

toánChi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 27 41.5 35 80 62.5 0 145

Page 95 of 128

Page 96: KẾT QUẢ ĐIỂM THI CÔNG CHỨC NĂM 2012noivuqnam.gov.vn/Portals/3/PDF/DHQN_1.pdf · STT Ghi ch ú Phòng thi Số BD ... 13 1 1568 Hàn Thị Định 10/2/1988 Đại học

KTC NVCN(V)

NVCN(TN)

Tinhọc

Ngoạingữ

Điểmưu tiên

Tổngđiểm

Trình độđào tạo

Đơn vịdự tuyển

Điểm thiGhi chúSTT Phòng

thi Số BD Họ và tên Ngày sinh

994 36 2549 Tô Thị Duy Trường 17/6/1991 Trung cấp Kế toán

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 38 43 55 80 52.5 20 199

995 36 2550 Nguyễn Thị Thu Vân 05/8/1983 Trung cấp Kế toán

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 61.5 60.5 55 76 67.5 0 237.5

996 37 2551 Huỳnh Thị Ân 13/9/1988 Cao đẳng Kế toán

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 0 0 Vắng thi

997 37 2552 Trần Thị Bình 01/5/1984 Trung cấp Kế toán

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 15 17.5 45 76 70 0 95

998 37 2553 Lâm Thị Diệu 03/7/1990 Cao đẳng Kế toán

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 0 0 Vắng thi

999 37 2554 Nguyễn Hồng Đức 15/02/1981 Trung cấp Lâm nghiệp

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 50 70 65 84 70 0 255

1000 37 2555 Đặng Thị Dung 01/8/1991 Cao đẳng Kế toán

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 35 29 55 88 72.5 0 148

1001 37 2556 Nguyễn Thị Ánh Dương 02/5/1980 Trung cấp Kế

toánChi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 42.5 20.5 55 84 65 0 138.5

1002 37 2557 Nguyễn Thị Hai 09/9/1985 Trung cấp Kế toán

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 0 0 Vắng thi

1003 37 2558 Nguyễn Văn Huấn 29/6/1987 Cao đẳng Kế toán

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 28 48.5 45 76 70 0 170

1004 37 2559 Huỳnh Thị Huyện 06/5/1987 Cao đẳng Kế toán

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 60.5 65.5 55 76 50 0 246.5

1005 37 2560 Nguyễn Thị Bích Lam 10/11/1986 Cao đẳng Kế

toánChi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 65.5 23 55 84 20 186.5 Vắng NN

1006 37 2561 Trương Thị Sơn Linh 01/01/1984 Cao đẳng Kế toán

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 63.5 21.5 60 96 65 0 166.5

1007 37 2562 Ung Thị Lợi 20/02/1990 Cao đẳng Kế toán

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 36 8 60 88 70 0 112

1008 37 2563 Nguyễn Thị Minh Ly 20/5/1989 Cao đẳng Kế toán

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 0 0 Vắng thi

1009 37 2564 Phan Thị Thanh Mai 16/4/1982 Trung cấp Kế toán

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 61.5 19 65 88 80 20 184.5

Page 96 of 128

Page 97: KẾT QUẢ ĐIỂM THI CÔNG CHỨC NĂM 2012noivuqnam.gov.vn/Portals/3/PDF/DHQN_1.pdf · STT Ghi ch ú Phòng thi Số BD ... 13 1 1568 Hàn Thị Định 10/2/1988 Đại học

KTC NVCN(V)

NVCN(TN)

Tinhọc

Ngoạingữ

Điểmưu tiên

Tổngđiểm

Trình độđào tạo

Đơn vịdự tuyển

Điểm thiGhi chúSTT Phòng

thi Số BD Họ và tên Ngày sinh

1010 37 2565 Phạm Thị Ngọc Minh 25/8/1987 Cao đẳng Kế

toánChi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 26.5 68.5 55 84 85 0 218.5

1011 37 2566 Nguyễn Thị Lệ Quyên 10/4/1989 Cao đẳng Kế

toánChi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 53.5 70 75 84 87.5 20 288.5

1012 37 2567 Lưu Thị Hoài Tâm 09/5/1988 Trung cấp Kế toán

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 20 20 Vắng thi

1013 37 2568 Hồ Thị Thảo 20/11/1990 Cao đẳng Kế toán

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 11 46.5 45 88 67.5 0 149

1014 37 2569 Ngô Thị Thêm 09/6/1988 Trung cấp kế toán

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 51 51 40 92 57.5 20 213

1015 37 2570 Trần Văn Thương 20/8/1988 Cao đẳng Kế toán

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 38 26.5 55 84 60 0 146

1016 37 2571 Mai Thị Thanh Thúy 20/8/1986 Trung cấp Kế toán

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 28 40 55 88 55 0 163

1017 37 2572 Lương Thị Thùy 17/12/1992 Trung cấp Kế toán

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 28 21.5 65 84 55 0 136

1018 37 2573 Nguyễn Thị Thùy 20/10/1986 Trung cấp Kế toán

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 34.5 70 88 65 0 104.5 Vắng

NVCN(V)

1019 37 2574 Nguyễn Thị Thanh Thùy 24/9/1983 Trung cấp Kế

toánChi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 22 0 44

Vắng KTC,Vắng NVCN(TN),Vắng TH,Vắng NN

1020 37 2575 Đào Thị Thanh Thủy 09/10/1989 Cao đẳng Kế toán

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 42.5 25 50 84 75 0 142.5

1021 37 2576 Nguyễn Thị Trà 12/5/1988 Trung cấp Kế toán

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 42 16 50 84 72.5 0 124

1022 37 2577 Trần Thị Bích Trâm 06/6/1990 Cao đẳng Kế toán

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 57.5 60 65 80 90 0 242.5

1023 37 2578 Trương Thị Hồng Trang 13/5/1991 Cao đẳng Kế

toánChi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 61 50 60 96 77.5 0 221

Page 97 of 128

Page 98: KẾT QUẢ ĐIỂM THI CÔNG CHỨC NĂM 2012noivuqnam.gov.vn/Portals/3/PDF/DHQN_1.pdf · STT Ghi ch ú Phòng thi Số BD ... 13 1 1568 Hàn Thị Định 10/2/1988 Đại học

KTC NVCN(V)

NVCN(TN)

Tinhọc

Ngoạingữ

Điểmưu tiên

Tổngđiểm

Trình độđào tạo

Đơn vịdự tuyển

Điểm thiGhi chúSTT Phòng

thi Số BD Họ và tên Ngày sinh

1024 37 2579 Nguyễn Thị Thanh Truyền 12/02/1986 Trung cấp Kế

toánChi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 0 0 Vắng thi

1025 37 2580 Phạm Anh Tuấn 18/8/1986 Trung cấp Kế toán

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 20 20 Vắng thi

1026 38 2581 Phan Đức Sơn Ca 15/9/1989 Trung cấp Kế toán

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 10 48 60 68 57.5 0 166

1027 38 2582 Trần Văn Chiến 13/10/1992 Trung cấp Lâm nghiệp

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 38 50.5 60 80 52.5 0 199

1028 38 2583 Hồ Văn Chơn 06/6/1990 Trung cấp Lâm nghiệp

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 33 57 50 80 52.5 20 217

1029 38 2584 Nguyễn Văn Đông 24/6/1983 Trung cấp Lâm nghiệp

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 74.5 62 65 80 52.5 20 283.5

1030 38 2585 Trần Thanh Hải 15/6/1990 Trung cấp Lâm nghiệp

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 54 67.5 55 84 55 0 244

1031 38 2586 Lương Thị Bích Hằng 28/8/1985

Trung cấp Hành chính -văn thư

Chi cục Lâm nghiệp, Sở NN&PTNT 64.1 57 55 84 50 20 253.1

1032 38 2587 Huỳnh Thị Hạnh 04/11/1988 Trung cấp Kế toán

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 76 61 50 88 60 0 248

1033 38 2588 Đồng Trung Hiếu 05/02/1983 Trung cấp Lâm nghiệp

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 15 50.5 45 88 52.5 20 181

1034 38 2589 Phạm Nam Hòa 14/10/1989 Trung cấp Lâm nghiệp

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 27 20.5 40 84 50 20 128

1035 38 2590 Nguyễn Đăng Khoa 20/9/1990 Trung cấp Lâm nghiệp

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 22.5 50 60 84 70 0 182.5

1036 38 2591 Nguyễn Đình Lanh 14/8/1989 Trung cấp Lâm nghiệp

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 47.5 65 40 88 60 0 217.5

1037 38 2592 Nguyễn Thị Loan 15/02/1989 Cao đẳng Lâm nghiệp

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 38 60.5 60 96 57.5 20 239

1038 38 2593 Nguyễn Hồng Luân 17/7/1989 Trung cấp Lâm nghiệp

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 56 49 50 88 50 0 204

1039 38 2594 Võ Ngọc Luận 15/5/1979 Trung cấp Lâm nghiệp

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 76.5 91.5 55 76 50 0 314.5

Page 98 of 128

Page 99: KẾT QUẢ ĐIỂM THI CÔNG CHỨC NĂM 2012noivuqnam.gov.vn/Portals/3/PDF/DHQN_1.pdf · STT Ghi ch ú Phòng thi Số BD ... 13 1 1568 Hàn Thị Định 10/2/1988 Đại học

KTC NVCN(V)

NVCN(TN)

Tinhọc

Ngoạingữ

Điểmưu tiên

Tổngđiểm

Trình độđào tạo

Đơn vịdự tuyển

Điểm thiGhi chúSTT Phòng

thi Số BD Họ và tên Ngày sinh

1040 38 2595 Nguyễn Đình Lượng 20/8/1987 Trung cấp Lâm nghiệp

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 27 55 70 48 37.5 0 207

1041 38 2596 Trần Thị Ngọc Lý 20/12/1990 Trung cấp Kế toán

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 37.5 55 45 76 50 20 212.5

1042 38 2597 Nguyễn Thị Thanh Ngọc 25/8/1990

Trung cấp Hành chính-Văn thư

Chi cục Lâm nghiệp, Sở NN&PTNT 77 67 70 80 65 0 281

1043 38 2598 Võ Thị Trúc Phượng 04/4/1982 Trung cấp Lâm nghiệp

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 0 0 Vắng thi

1044 38 2599 Hồ Thanh Quyền 11/01/1986 Trung cấp Lâm nghiệp

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 26 78 25 84 57.5 20 227

1045 38 2600 Lê Văn Sơn 01/01/1989 Trung cấp Lâm nghiệp

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 31 74 55 88 57.5 20 254

1046 38 2601 Nguyễn Minh Tâm 12/3/1989 Trung cấp Lâm nghiệp

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 37 50 40 88 57.5 0 177

1047 38 2602 Huỳnh Đức Thành 02/3/1990 Trung cấp Lâm nghiệp

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 34.5 53 40 80 50 0 180.5

1048 38 2603 Nguyễn Thị Phương Thảo 23/9/1988 Trung cấp Kế

toánChi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 37.5 62 50 76 52.5 20 231.5

1049 38 2604 Võ Thị Thể 08/3/1986 Trung cấp Kế toán

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 68 78.5 70 92 50 20 315

1050 38 2605 Nguyễn Xuân Thông 26/7/1988 Trung cấp lâm nghiệp

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 29 71.5 70 84 57.5 0 242

1051 38 2606 Huỳnh Tấn Thượng 26/10/1980 Trung cấp Lâm nghiệp

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 48 67.5 75 88 60 0 258

1052 38 2607 Nguyễn Trường Tin 13/7/1985 Trung cấp Lâm ngiệp

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 50 68.5 65 92 62.5 20 272

1053 38 2608 Trần Thị Trí 24/3/1990Trung cấp Hành chính-văn thư

Chi cục Lâm nghiệp, Sở NN&PTNT 0 0 Vắng thi

1054 38 2609 Đoàn Hoài Trung 18/7/1980 Trung cấp Lâm nghiệp

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 20 20 Vắng thi

Page 99 of 128

Page 100: KẾT QUẢ ĐIỂM THI CÔNG CHỨC NĂM 2012noivuqnam.gov.vn/Portals/3/PDF/DHQN_1.pdf · STT Ghi ch ú Phòng thi Số BD ... 13 1 1568 Hàn Thị Định 10/2/1988 Đại học

KTC NVCN(V)

NVCN(TN)

Tinhọc

Ngoạingữ

Điểmưu tiên

Tổngđiểm

Trình độđào tạo

Đơn vịdự tuyển

Điểm thiGhi chúSTT Phòng

thi Số BD Họ và tên Ngày sinh

1055 38 2610 Hồ Văn Vi 09/12/1991 Trung cấp Lâm nghiệp

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 18 25.5 55 92 55 20 144

1056 38 2611 Đào Duy Vĩnh 26/12/1992 Trung cấp Lâm nghiệp

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 57.5 69.5 60 80 52.5 0 256.5

1057 39 2612 Đoàn Thị Kiều Diễm 05/02/1989 Trung cấp Kế toán

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 43 22 35 52 52.5 0 122

1058 39 2613 Phạm Thị Mỹ Hạnh 10/6/1987 Trung cấp Kế toán

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 67 41 45 72 50 0 194

1059 39 2614 Phan Công Hậu 01/01/1990 Trung cấp Lâm nghiệp

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 21 45 70 72 50 0 181

1060 39 2615 Nguyễn Thị Thanh Hiền 06/6/1984 Trung cấp Kế

toánChi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 44 26 55 36 50 0 151

1061 39 2616 Phan Văn Hiệp 02/4/1976 Trung cấp Lâm nghiệp

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 43 22 45 68 50 0 132

1062 39 2617 Trần Thị Hương 19/4/1990 Trung cấp Kế toán

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 50 50 45 80 50 0 195

1063 39 2618 Hồ Thị Lài 20/01/1979Trung cấp Văn thư-lưu trữ

Chi cục Lâm nghiệp, Sở NN&PTNT 20 20 Vắng thi

1064 39 2619 Trần Hoàng Lâm 24/6/1990 Trung cấp Lâm nghiệp

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 23 52 50 72 52.5 0 177

1065 39 2620 Trương Thị Mỹ Lan 14/7/1987Trung cấp Văn thư-lưu trữ

Chi cục Lâm nghiệp, Sở NN&PTNT 41 32.5 50 80 50 0 156

1066 39 2621 Lê Thị Thanh Nga 28/6/1990 Trung cấp Kế toán

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 21 51 45 80 55 0 168

1067 39 2622 Nguyễn Thị Nhung 10/11/983 Trung cấp Kế toán

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 60 21 55 80 55 0 157

1068 39 2623 Lê Phước Hoàng Phi 21/10/1990 Trung cấp Lâm nghiệp

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 60 47 65 76 50 0 219

1069 39 2624 Nguyễn Thị Hoàng Phương 17/8/1990 Trung cấp Kế

toánChi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 0 0 Vắng thi

Page 100 of 128

Page 101: KẾT QUẢ ĐIỂM THI CÔNG CHỨC NĂM 2012noivuqnam.gov.vn/Portals/3/PDF/DHQN_1.pdf · STT Ghi ch ú Phòng thi Số BD ... 13 1 1568 Hàn Thị Định 10/2/1988 Đại học

KTC NVCN(V)

NVCN(TN)

Tinhọc

Ngoạingữ

Điểmưu tiên

Tổngđiểm

Trình độđào tạo

Đơn vịdự tuyển

Điểm thiGhi chúSTT Phòng

thi Số BD Họ và tên Ngày sinh

1070 39 2625 Lê Thị Phượng 19/5/1987Trung cấp Hành chính văn thư

Chi cục Khai thác và Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản, Sở NN&PTNT

20 20 Vắng thi

1071 39 2626 Cao Thị Thúy Phượng 30/6/1983

Trung cấp Văn thư-lưu trữ

Chi cục Khai thác và Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản, Sở NN&PTNT

58 57 65 72 80 0 237

1072 39 2627 Nguyễn Thị Sa 12/12/1985 Trung cấp Kế toán

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 42 46.5 65 68 55 0 200

1073 39 2628 Võ Hữu Têu 01/12/1982 Trung cấp Lâm ngiệp

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 66 68 40 84 50 0 242

1074 39 2629 Huỳnh Quốc Thắng 19/7/1984 Trung cấp Lâm nghiệp

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 54 55 55 100 50 0 219

1075 39 2630 Trần Thị Thu Thảo 12/10/1987 Cao đẳng Kế toán

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 78 71.5 70 100 65 0 291

1076 39 2631 Nguyễn Thị Anh Thảo 12/11/1984 Trung cấp Kế

toánChi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 66 59.5 50 88 52.5 0 235

1077 39 2632 Nguyễn Thị Mai Thoa 01/9/1981 Trung cấp Kế

toánChi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 89 63 60 88 87.5 0 275

1078 39 2633 Nguyễn Thị Anh Thư 22/9/1984 Trung cấp Kế toán

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 40 61 45 50 0 207 Miễn TH

1079 39 2634 Ngô Trần Bích Trâm 13/11/1991Trung cấp Văn thư-lưu trữ

Chi cục Lâm nghiệp, Sở NN&PTNT 53.5 26 50 84 65 0 155.5

1080 39 2635 Nguyễn Thị Trang 26/3/1991 Trung cấp Kế toán

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 62 39 45 96 75 0 185

1081 39 2636 Nguyễn Thị Mỹ Trang 22/8/1983 Trung cấp Kế

toánChi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 57 56 70 76 52.5 20 259

1082 39 2637 Châu Thị Thanh Trang 01/01/1990

Trung cấp Văn thư-lưu trữ

Chi cục Khai thác và Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản, Sở NN&PTNT

52 59 75 88 60 0 245

1083 39 2638 Nguyễn Thị Y Viện 29/01/1983Trung cấp Văn thư lưu trữ

Chi cục Khai thác và Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản, Sở NN&PTNT

75 43 65 80 50 0 226

Page 101 of 128

Page 102: KẾT QUẢ ĐIỂM THI CÔNG CHỨC NĂM 2012noivuqnam.gov.vn/Portals/3/PDF/DHQN_1.pdf · STT Ghi ch ú Phòng thi Số BD ... 13 1 1568 Hàn Thị Định 10/2/1988 Đại học

KTC NVCN(V)

NVCN(TN)

Tinhọc

Ngoạingữ

Điểmưu tiên

Tổngđiểm

Trình độđào tạo

Đơn vịdự tuyển

Điểm thiGhi chúSTT Phòng

thi Số BD Họ và tên Ngày sinh

1084 39 2639 Trần Thanh Việt 04/3/1981 Trung cấp Lâm nghiệp

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 77.5 53 55 72 50 0 238.5

1085 39 2640 Nguyễn Khánh Việt 20/4/1986 Trung cấp Lâm nghiệp

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 97 84.5 100 68 50 0 366

1086 39 2641 Nguyễn Đức Vĩnh 15/02/1988 Trung cấp Lâm nghiệp

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 46 10 40 68 55 20 126

1087 39 2642 Nguyễn Thị Yến 26/7/1989 Trung cấp Kế toán

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 70 68 60 76 50 0 266

1088 40 2643 Hồ Thị Ánh 22/12/1985 Trung cấp Kế toán

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 60 19 45 96 55 0 143

1089 40 2644 Đỗ Thị Bích 26/11/1986 Trung cấp kế toán

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 0 0 Vắng thi

1090 40 2645 Trần Văn Công 20/10/1988 Trung cấp Lâm nghiệp

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 53 13 65 68 50 20 164

1091 40 2646 Nguyễn Minh Đức 13/12/1988 Trung cấp Lâm nghiệp

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 32 26.5 60 92 70 20 165

1092 40 2647 Huỳnh Hiệp 05/02/1989 Trung cấp Lâm nghiệp

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 59 15.5 55 72 55 0 145

1093 40 2648 Nguyễn Ngọc Huân 03/8/1988 Trung cấp Lâm nghiệp

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 51.5 9 60 88 22.5 20 149.5

1094 40 2649 Võ Hoàng Huân 20/02/1986 Trung cấp lâm nghiệp

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 93.5 33 60 84 50 20 239.5

1095 40 2650 Nguyễn Phi Hùng 29/3/1984 Trung cấp Lâm nghiệp

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 46 40 55 84 50 0 181

Khiển trách môn NVCN(V)

1096 40 2651 Nguyễn Thị Huyền 16/3/1987 Trung cấp Kế toán

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 68 27 70 84 77.5 0 192

1097 40 2652 Nguyễn Cảnh Kiệm 10/02/1983 Trung cấp Lâm nghiệp

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 62 22.5 35 72 50 0 142

1098 40 2653 Nguyễn Văn Lực 27/11/1985 Trung cấp Lâm nghiệp

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 62 20 60 100 70 20 182

1099 40 2654 Lê Thị Lý 12/5/1987 Trung cấp Kế toán

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 70 57 70 96 77.5 0 254

Page 102 of 128

Page 103: KẾT QUẢ ĐIỂM THI CÔNG CHỨC NĂM 2012noivuqnam.gov.vn/Portals/3/PDF/DHQN_1.pdf · STT Ghi ch ú Phòng thi Số BD ... 13 1 1568 Hàn Thị Định 10/2/1988 Đại học

KTC NVCN(V)

NVCN(TN)

Tinhọc

Ngoạingữ

Điểmưu tiên

Tổngđiểm

Trình độđào tạo

Đơn vịdự tuyển

Điểm thiGhi chúSTT Phòng

thi Số BD Họ và tên Ngày sinh

1100 40 2655 Hứa Văn Lý 26/7/1978 Trung cấp Lâm nghiệp

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 56.5 30 70 100 50 0 186.5

1101 40 2656 Nguyễn Xuân Minh 29/3/1980 Trung cấp Lâm nghiệp

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 46.5 30 50 92 50 0 156.5

1102 40 2657 Đinh Văn Nam 18/01/1988 Trung cấp Lâm nghiệp

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 68 70 60 92 65 0 268

1103 40 2658 Lê Nguyễn Duy Nam 17/11/1981 Trung cấp Lâm nghiệp

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 71.5 29.5 75 88 57.5 0 205.5

1104 40 2659 Trần Trung Nga 13/6/1981 Trung cấp Lâm nghiệp

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 37.5 26 45 96 50 0 134.5

1105 40 2660 Nguyễn Vũ Phú 10/10/1984 Trung cấp Lâm nghiệp

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 0 0 Vắng thi

1106 40 2661 Nguyễn Thị Phượng 01/8/1988 Trung cấp Kế toán

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 43.5 14.5 55 84 50 0 127.5

1107 40 2662 Đỗ Thị Kiều Sương 01/01/1990 Trung cấp Kế toán

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 37 17.6 50 80 37.5 20 142.2

Khiển trách môn NVCN(V)

1108 40 2663 Phạm Thị Thanh Tâm 20/01/1985 Trung cấp Kế

toánChi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 67.5 63 55 88 70 0 248.5

1109 40 2664 Phạm Minh Tấn 10/12/1978 Trung cấp Lâm nghiệp

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 77.5 20 55 88 55 0 172.5

Khiển trách môn NVCN(V)

1110 40 2665 Huỳnh Văn Thành 10/8/1986 Trung cấp Lâm nghiệp

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 58.5 60 60 80 57.5 0 238.5

1111 40 2666 Phạm Minh Thành 06/4/1988 Trung cấp Lâm nghiệp

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 35 54.5 60 84 65 0 204

1112 40 2667 Nguyễn Thị Thoa 11/01/1984Trung cấp Văn thư-lưu trữ

Chi cục Lâm nghiệp, Sở NN&PTNT 80 60 80 96 70 0 280

1113 40 2668 Nguyễn Thanh Tuấn 26/12/1987 Trung cấp Lâm nghiệp

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 35.5 5 80 96 65 0 125.5

Page 103 of 128

Page 104: KẾT QUẢ ĐIỂM THI CÔNG CHỨC NĂM 2012noivuqnam.gov.vn/Portals/3/PDF/DHQN_1.pdf · STT Ghi ch ú Phòng thi Số BD ... 13 1 1568 Hàn Thị Định 10/2/1988 Đại học

KTC NVCN(V)

NVCN(TN)

Tinhọc

Ngoạingữ

Điểmưu tiên

Tổngđiểm

Trình độđào tạo

Đơn vịdự tuyển

Điểm thiGhi chúSTT Phòng

thi Số BD Họ và tên Ngày sinh

1114 40 2669 Phan Thị Viên 12/7/1990 Trung cấp Kế toán

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 66 32.8 70 88 50 0 201.6

Khiển trách môn NVCN(V)

1115 40 2670 Nguyễn Trần Quang Vũ 18/6/1982

Trung cấp Tin học viễn thông

Khối Văn phòng Sở, Sở NN&PTNT 82 64 75 65 0 285 Miễn TH

1116 40 2671 Nguyễn Quốc Vương 28/6/1984 Trung cấp Kế toán

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 48.5 27 50 92 55 10 162.5

1117 40 2672 Hồ Thị Vỹ 21/06/1988 Trung cấp Kế toán

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 72 0 75 84 77.5 0 147

1118 40 2673 Ngô Văn Xuân 06/11/1982 Trung cấp Lâm nghiệp

Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 80 72.4 55 96 50 0 279.8

Khiển trách môn NVCN(V)

1119 41 2674 Hà Thị Kim Dung 21/3/1986 Trung cấp Dược sĩ

Phòng Y tế, UBND huyện Phước Sơn 77.5 59 85 72 65 0 280.5

1120 41 2675 Châu Thị Ái Linh 02/12/1986 Trung cấp Dược sĩ

Phòng Y tế, UBND huyện Phước Sơn 34 63 70 72 72.5 0 230

1121 41 2676 Nguyễn Thị Ánh Ngân 20/4/1991 Trung cấp

Dược sĩPhòng Y tế, UBND huyện Phước Sơn 53.5 62.5 70 68 65 0 248.5

1122 41 2677 Đinh Thị Diễm 27/7/1988 Cao đẳng Kế toán -Tin học

Phòng Y tế, UBND huyện Nông Sơn 26 85 70 56 57.5 0 266

1123 41 2678 Đoàn Thị Dung 19/5/1987 Trung cấp Dược

Phòng Y tế, UBND huyện Nông Sơn 39 75 50 76 67.5 20 259

1124 41 2679 Nguyễn Hà Kiều 24/6/1987Trung cấp Kế toán - Tin học

Phòng Y tế, UBND huyện Nông Sơn 26 47 55 88 70 0 175

1125 41 2680 Phan Nhật Kỳ 26/12/1989 Trung cấp Dược

Phòng Y tế, UBND huyện Nông Sơn 64.5 64 75 80 52.5 20 287.5

1126 41 2681 Nguyễn Thị Lưu 23/01/1991 Trung cấp Dược

Phòng Y tế, UBND huyện Nông Sơn 36.5 61 85 84 52.5 0 243.5

1127 41 2682 Huỳnh Thị Như Ngọc 21/7/1989 Trung cấp

DượcPhòng Y tế, UBND huyện Nông Sơn 0 0 Vắng thi

Page 104 of 128

Page 105: KẾT QUẢ ĐIỂM THI CÔNG CHỨC NĂM 2012noivuqnam.gov.vn/Portals/3/PDF/DHQN_1.pdf · STT Ghi ch ú Phòng thi Số BD ... 13 1 1568 Hàn Thị Định 10/2/1988 Đại học

KTC NVCN(V)

NVCN(TN)

Tinhọc

Ngoạingữ

Điểmưu tiên

Tổngđiểm

Trình độđào tạo

Đơn vịdự tuyển

Điểm thiGhi chúSTT Phòng

thi Số BD Họ và tên Ngày sinh

1128 41 2683 Đỗ Thị Nhung 02/6/1989 Trung cấp Dược

Phòng Y tế, UBND huyện Nông Sơn 32.5 25 75 76 50 0 157.5

1129 41 2684 Trần Thị Kim Sơn 19/9/1988Trung cấp kế toán - Tin học

Phòng Y tế, UBND huyện Nông Sơn 46 67.5 70 88 52.5 0 251

1130 41 2685 Ngô Đình Phương Thảo 23/4/1991 Trung cấp

DượcPhòng Y tế, UBND huyện Nông Sơn 33.5 44.5 70 84 50 0 192.5

1131 41 2686 Cao Thị Thanh Trà 07/12/1990 Trung cấp Dược

Phòng Y tế, UBND huyện Nông Sơn 63 66 85 84 50 0 280

1132 41 2687 Trần Thị Ánh 06/10/1988 Trung cấp Kế toán-Tin học

Phòng Y tế, UBND huyện Hiệp Đức 46 72 70 76 52.5 20 280

1133 41 2688 Lê Thị Diệu 02/9/1986 Trung cấp Kế toán-Tin học

Phòng Y tế, UBND huyện Hiệp Đức 72 98.5 85 92 50 0 354

1134 41 2689 Nguyễn Minh Đức 30/12/1991 Cao đẳng Kế toán

Phòng Y tế, UBND huyện Hiệp Đức 31 72 65 96 50 0 240

1135 41 2690 Võ Thị Dương 02/02/1988 Trung cấp Kế toán-tin học

Phòng Y tế, UBND huyện Hiệp Đức 64 25 70 96 55 0 184

1136 41 2691 Trần Văn Giang 15/01/1986Trung cấp Kế toán tài chính DN sản xuất

Phòng Y tế, UBND huyện Hiệp Đức 0 0 Vắng thi

1137 41 2692 Mai Thị Thu Hiền 05/6/1987 Trung cấp Kế toán-Tin

Phòng Y tế, UBND huyện Hiệp Đức 78 97 75 92 50 0 347

1138 41 2693 Ngô Thị Xuân Hương 28/5/1989 Cao đẳng Kế

toánPhòng Y tế, UBND huyện Hiệp Đức 70 75 90 96 65 0 310

1139 41 2694 Trần Thị Nẵng 14/9/1988 Trung cấp Kế toán-Tin học

Phòng Y tế, UBND huyện Hiệp Đức 57 86 55 84 52.5 20 304

Page 105 of 128

Page 106: KẾT QUẢ ĐIỂM THI CÔNG CHỨC NĂM 2012noivuqnam.gov.vn/Portals/3/PDF/DHQN_1.pdf · STT Ghi ch ú Phòng thi Số BD ... 13 1 1568 Hàn Thị Định 10/2/1988 Đại học

KTC NVCN(V)

NVCN(TN)

Tinhọc

Ngoạingữ

Điểmưu tiên

Tổngđiểm

Trình độđào tạo

Đơn vịdự tuyển

Điểm thiGhi chúSTT Phòng

thi Số BD Họ và tên Ngày sinh

1140 41 2695 Mai Thị Nga 05/3/1986 Trung cấp Kế toán-Tin học

Phòng Y tế, UBND huyện Hiệp Đức 23 45 60 60 50 0 173

1141 41 2696 Lê Thị Tố Quyên 10/5/1980Trung cấp Kế toán thương mại

Phòng Y tế, UBND huyện Hiệp Đức 0 0 Vắng thi

1142 41 2697 Trần Thị Lê Anh Thuận 03/02/1987 Cao đẳng Kế

toánPhòng Y tế, UBND huyện Hiệp Đức 0 0 Vắng thi

1143 41 2698 Huỳnh Thị Thu Trâm 15/5/1989 Cao đẳng Kế toán

Phòng Y tế, UBND huyện Hiệp Đức 31 30 60 80 60 0 151

1144 41 2699 Dương Thị Hoài Trinh 20/7/1991 Cao đẳng Kế

toánPhòng Y tế, UBND huyện Hiệp Đức 39.5 69 75 88 52.5 0 252.5

1145 41 2700 Lê Thị Việt 30/10/1986Trung cấp Kế toán doanh nghiệp

Phòng Y tế, UBND huyện Hiệp Đức 38 54 65 88 67.5 0 211

1146 41 2701 Đào Ánh Mỹ Châu 24/04/1991 Trung cấp Y sỹ đa khoa

Phòng Y tế, UBND huyện Bắc Trà My 27 28 45 60 52.5 0 128

1147 41 2702 Nguyễn Thị Trường Giang 16/01/1990 Trung cấp Y

sỹ đa khoaPhòng Y tế, UBND huyện Bắc Trà My 30 43 85 80 50 20 221

1148 41 2703 Huỳnh Thị Minh Hằng 06/10/1990 Trung cấp Y

sỹ đa khoaPhòng Y tế, UBND huyện Bắc Trà My 63.5 75 80 72 50 0 293.5

1149 41 2704 Bùi Duy Hậu 13/10/1991 Trung cấp Y sỹ đa khoa

Phòng Y tế, UBND huyện Bắc Trà My 25 55 84 0 80

Vắng NVCN(V),Vắng NN

1150 41 2705 Nguyễn Thị Yến 01/08/1982 Trung cấp Y sỹ đa khoa

Phòng Y tế, UBND huyện Bắc Trà My 69 72 85 96 52.5 0 298

1151 42 2706 Ngô Thị Mỹ 09/04/1990 Trung cấp Y sỹ đa khoa

Phòng Y tế, UBND huyện Bắc Trà My 11 41 40 68 55 0 133

1152 42 2707 Thái Thị Hồng Phấn 02/11/985 Trung cấp Y sỹ đa khoa

Phòng Y tế, UBND huyện Bắc Trà My 30 37 55 56 52.5 0 159

1153 42 2708 Nguyễn Thị Thu Thảo 22/10/1991 Trung cấp Y

sỹ đa khoaPhòng Y tế, UBND huyện Bắc Trà My 35.5 13 55 36 57.5 0 116.5

Page 106 of 128

Page 107: KẾT QUẢ ĐIỂM THI CÔNG CHỨC NĂM 2012noivuqnam.gov.vn/Portals/3/PDF/DHQN_1.pdf · STT Ghi ch ú Phòng thi Số BD ... 13 1 1568 Hàn Thị Định 10/2/1988 Đại học

KTC NVCN(V)

NVCN(TN)

Tinhọc

Ngoạingữ

Điểmưu tiên

Tổngđiểm

Trình độđào tạo

Đơn vịdự tuyển

Điểm thiGhi chúSTT Phòng

thi Số BD Họ và tên Ngày sinh

1154 42 2709 Nguyễn Thị Tin 19/02/1991 Trung cấp Y sỹ đa khoa

Phòng Y tế, UBND huyện Bắc Trà My 0 0 Vắng thi

1155 42 2710 Nguyễn Thị Diễm 20/10/1992Trung cấp Điều dưỡng đa khoa

Phòng Y tế, UBND huyện Tây Giang 20 28 65 92 70 0 141

1156 42 2711 Nguyễn Thị Vân 28/8/1985 Trung cấp Điều dưỡng

Phòng Y tế, UBND huyện Tây Giang 75 55 80 56 60 0 265

1157 42 2712 Vũ Trần Ngọc Bích 08/02/1986Cao đẳng Thư ký văn phòng

Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm, Sở Y tế

34 13 50 88 85 0 110

1158 42 2713 Võ Thừa Đông 24/11/1985 Trung cấp Dược sĩ

Chi cục Dân số-KHHGĐ, Sở Y tế 10 10 Vắng thi

1159 42 2714 Nguyễn Thị Thu Dung 01/02/1991 Cao đẳng Kế

toán-Tin học

Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm, Sở Y tế

75 58 80 84 55 0 271

1160 42 2715 Hồ Thị Ánh Dung 16/08/1984 Trung cấp Kế toán-Tin học

Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm, Sở Y tế

32.5 41.5 65 100 77.5 20 200.5

1161 42 2716 Ninh Thị Thùy Dung 09/11/1991 Cao đẳng Kế toán-Tin học

Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm, Sở Y tế

0 0 Vắng thi

1162 42 2717 Đặng Thị Kim Duyên 27/06/1991 Trung cấp

Dược sĩChi cục Dân số-KHHGĐ, Sở Y tế 57 50 45 84 77.5 0 202

1163 42 2718 Đoàn Thị Hà 10/05/1983 Trung cấp Dược sĩ

Chi cục Dân số-KHHGĐ, Sở Y tế 58 50 55 65 20 233 Miễn TH

1164 42 2719 Nguyễn Thị Thu Hà 14/03/1987 Trung cấp Kế toán-Tin học

Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm, Sở Y tế

0 0 Vắng thi

1165 42 2720 Phạm Thị Thúy Hằng 10/02/1988 Cao đẳng Kế toán tin học

Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm, Sở Y tế

74 51 65 92 60 0 241

Page 107 of 128

Page 108: KẾT QUẢ ĐIỂM THI CÔNG CHỨC NĂM 2012noivuqnam.gov.vn/Portals/3/PDF/DHQN_1.pdf · STT Ghi ch ú Phòng thi Số BD ... 13 1 1568 Hàn Thị Định 10/2/1988 Đại học

KTC NVCN(V)

NVCN(TN)

Tinhọc

Ngoạingữ

Điểmưu tiên

Tổngđiểm

Trình độđào tạo

Đơn vịdự tuyển

Điểm thiGhi chúSTT Phòng

thi Số BD Họ và tên Ngày sinh

1166 42 2721 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 19/06/1985

Trung cấp Thư ký văn phòng

Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm, Sở Y tế

75.5 81 85 96 70 0 322.5

1167 42 2722 Nguyễn Thị Hoa 13/04/1985 Trung cấp Kế toán-Tin học

Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm, Sở Y tế

56 74 60 88 60 20 284

1168 42 2723 Nguyễn Thị Bích Hoa 12/08/1988 Trung cấp

Dược sĩChi cục Dân số-KHHGĐ, Sở Y tế 75 74 65 68 60 0 288

1169 42 2724 Trần Phạm Hạnh Hương 08/10/1984 Trung cấp Kế

toán-Tin học

Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm, Sở Y tế

50 87.5 90 76 82.5 0 315

1170 42 2725 Lưu Thị Lanh 12/04/1987 Trung cấp Dược sĩ

Chi cục Dân số-KHHGĐ, Sở Y tế 55 59 80 84 82.5 0 253

1171 42 2726 Đoàn Thị Kim Liên 28/10/1991 Trung cấp Dược sĩ

Chi cục Dân số-KHHGĐ, Sở Y tế 54 54 70 60 52.5 0 232

1172 42 2727 Nguyễn Thị Lĩnh 26/05/1989 Trung cấp Dược sĩ

Chi cục Dân số-KHHGĐ, Sở Y tế 58 16 60 68 50 0 150

1173 42 2728 Phan Thị Mỹ Lương 30/01/1984 Trung cấp Kế toán-tin học

Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm, Sở Y tế

67.5 39 50 56 35 0 195.5

1174 42 2729 Nguyễn Thị Thanh Ly 02/09/1987 Trung cấp Kế

toán-Tin học

Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm, Sở Y tế

69 61 90 92 65 0 281

1175 42 2730 Nguyễn Thị Minh 02/12/1991 Trung cấp Dược sĩ

Chi cục Dân số-KHHGĐ, Sở Y tế 29 55 50 84 50 0 189

1176 42 2731 Phan Thị Bích Ngọc 17/03/1985 Trung cấp Dược sĩ

Chi cục Dân số-KHHGĐ, Sở Y tế 50 70 45 68 80 0 235

1177 42 2732 Nguyễn Thị Thảo 07/06/1986 Trung cấp Kế toán-Tin học

Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm, Sở Y tế

34 52 65 76 40 0 203

1178 42 2733 Nguyễn Thị Bích Thảo 28/08/1984 Trung cấp Kế

toán-tin học

Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm, Sở Y tế

58.5 60 50 62.5 0 228.5 Miễn TH

Page 108 of 128

Page 109: KẾT QUẢ ĐIỂM THI CÔNG CHỨC NĂM 2012noivuqnam.gov.vn/Portals/3/PDF/DHQN_1.pdf · STT Ghi ch ú Phòng thi Số BD ... 13 1 1568 Hàn Thị Định 10/2/1988 Đại học

KTC NVCN(V)

NVCN(TN)

Tinhọc

Ngoạingữ

Điểmưu tiên

Tổngđiểm

Trình độđào tạo

Đơn vịdự tuyển

Điểm thiGhi chúSTT Phòng

thi Số BD Họ và tên Ngày sinh

1179 42 2734 Trần Văn Thể 16/09/1987 Cao đẳng Kế toán-Tin học

Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm, Sở Y tế

59 50 60 96 82.5 20 239

1180 42 2735 Đỗ Thị Thơm 03/10/1987 Cao đẳng Kế toán-Tin học

Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm, Sở Y tế

60.5 43 70 96 90 0 216.5

1181 42 2736 Nguyễn Thị Bích Trâm 06/08/1987 Trung cấp

Dược sĩChi cục Dân số-KHHGĐ, Sở Y tế 42 65 70 76 55 0 242

1182 42 2737 Phạm Thị Vinh 15/03/1984 Cao đẳng Kế toán-Tin học

Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm, Sở Y tế

36 41 35 56 60 20 173

1183 43 2738 Đoàn Thị Xuân 15/7/1982

Trung cấp Kế toán hành chính sự nghiệp

Phòng Lao động Thương binh và Xã hội, UBND huyện Nông Sơn

53 75 50 92 50 0 253

1184 43 2739 Phạm Phú Hải 05/4/1990Cao đẳng Văn thư lưu trữ

Phòng Lao động Thương binh và Xã hội, UBND huyện Hiệp Đức

52.5 83 50 96 50 0 268.5

1185 43 2740 Lê Thị Út Kiều 01/01/1984Trung cấp Văn thư-Lưu trữ

Phòng Lao động Thương binh và Xã hội, UBND huyện Hiệp Đức

65 60 70 80 55 20 275

1186 43 2741 Đoàn Thị Mỹ Trinh 10/4/1982

Trung cấp Nghiệp vụ Văn thư-Lưu trữ

Phòng Lao động Thương binh và Xã hội, UBND huyện Hiệp Đức

65 68 70 72 55 0 271

1187 43 2742 Nguyễn Thị Anh Đào 01/01/1991 Cao đẳng Kế toán

Phòng Lao động Thương binh và Xã hội, UBND huyện Bắc Trà My

64 81 90 76 60 0 316

Page 109 of 128

Page 110: KẾT QUẢ ĐIỂM THI CÔNG CHỨC NĂM 2012noivuqnam.gov.vn/Portals/3/PDF/DHQN_1.pdf · STT Ghi ch ú Phòng thi Số BD ... 13 1 1568 Hàn Thị Định 10/2/1988 Đại học

KTC NVCN(V)

NVCN(TN)

Tinhọc

Ngoạingữ

Điểmưu tiên

Tổngđiểm

Trình độđào tạo

Đơn vịdự tuyển

Điểm thiGhi chúSTT Phòng

thi Số BD Họ và tên Ngày sinh

1188 43 2743 Phan Trung Hiếu 17/04/1982 Trung cấp Luật

Phòng Lao động Thương binh và Xã hội, UBND huyện Bắc Trà My

50 20 50 92 55 10 150

1189 43 2744 Nguyễn Thị Lên 07/12/1989Trung cấp Kế toán tổng hợp

Phòng Lao động Thương binh và Xã hội, UBND huyện Bắc Trà My

24 28 45 84 80 0 125

1190 43 2745 Trần Thị Linh 28/08/1991 Cao đẳng Kế toán

Phòng Lao động Thương binh và Xã hội, UBND huyện Bắc Trà My

51 20.5 50 72 62.5 0 142

1191 43 2746 Lê Văn Lĩnh 08/08/1988 Trung cấp Luật

Phòng Lao động Thương binh và Xã hội, UBND huyện Bắc Trà My

40.5 26 50 68 50 0 142.5

1192 43 2747 Trần Văn Tín 23/07/1986 Trung cấp Luật

Phòng Lao động Thương binh và Xã hội, UBND huyện Bắc Trà My

83 91.5 80 88 57.5 0 346

1193 43 2748 Phạm Châu Tuấn 26/06/1979Trung cấp Kế toán tổng hợp

Phòng Lao động Thương binh và Xã hội, UBND huyện Bắc Trà My

90 97 85 88 35 0 369

1194 43 2749 Huỳnh Thị Cẩm Vân 10/06/1990 Trung cấp Kế toán

Phòng Lao động Thương binh và Xã hội, UBND huyện Bắc Trà My

41 39 55 92 50 0 174

1195 43 2750 Lê Thị Hoài Yến 10/06/1988 Cao đẳng Kế toán

Phòng Lao động Thương binh và Xã hội, UBND huyện Bắc Trà My

78.5 69.5 75 92 75 0 292.5

Page 110 of 128

Page 111: KẾT QUẢ ĐIỂM THI CÔNG CHỨC NĂM 2012noivuqnam.gov.vn/Portals/3/PDF/DHQN_1.pdf · STT Ghi ch ú Phòng thi Số BD ... 13 1 1568 Hàn Thị Định 10/2/1988 Đại học

KTC NVCN(V)

NVCN(TN)

Tinhọc

Ngoạingữ

Điểmưu tiên

Tổngđiểm

Trình độđào tạo

Đơn vịdự tuyển

Điểm thiGhi chúSTT Phòng

thi Số BD Họ và tên Ngày sinh

1196 43 2751 Nguyễn Thị Thu Đông 27/11/1985 Trung cấp Kế

toán

Phòng Lao động Thương binh và Xã hội, UBND huyện Tây Giang

47 47 55 96 50 0 196

1197 43 2752 Đinh Dương 5/10/1986 Trung cấp Kế toán

Phòng Lao động Thương binh và Xã hội, UBND huyện Tây Giang

20 20 Vắng thi

1198 43 2753 Nguyễn Thị Hiên 2/1/1983 Đại học Kế toán

Phòng Lao động Thương binh và Xã hội, UBND huyện Tây Giang

55 62.5 90 56 50 20 290

1199 43 2754 Bríu Thị Hiền 8/4/1986 Trung cấp Kế toán

Phòng Lao động Thương binh và Xã hội, UBND huyện Tây Giang

15 36.5 30 56 50 20 138

1200 43 2755 Nguyễn Thị Kiều 28/6/1984Trung cấp Hoạch toán-Kế toán

Phòng Lao động Thương binh và Xã hội, UBND huyện Tây Giang

47 24 40 62.5 0 135 Miễn TH

1201 43 2756 Ngô Thị Hồng Nhất 18/5/1986 Cao đẳng Kế toán-tin

Phòng Lao động Thương binh và Xã hội, UBND huyện Tây Giang

33.5 44 40 56 50 0 161.5

1202 43 2757 Võ Thị Lệ Quyên 15/2/1990 Cao đẳng Kế toán

Phòng Lao động Thương binh và Xã hội, UBND huyện Tây Giang

37.5 16 45 64 35 0 114.5

1203 43 2758 Võ Thi Hà Thu 24/12/1986 Cao đẳng Kế toán

Phòng Lao động Thương binh và Xã hội, UBND huyện Tây Giang

39 32 50 68 70 0 153

Page 111 of 128

Page 112: KẾT QUẢ ĐIỂM THI CÔNG CHỨC NĂM 2012noivuqnam.gov.vn/Portals/3/PDF/DHQN_1.pdf · STT Ghi ch ú Phòng thi Số BD ... 13 1 1568 Hàn Thị Định 10/2/1988 Đại học

KTC NVCN(V)

NVCN(TN)

Tinhọc

Ngoạingữ

Điểmưu tiên

Tổngđiểm

Trình độđào tạo

Đơn vịdự tuyển

Điểm thiGhi chúSTT Phòng

thi Số BD Họ và tên Ngày sinh

1204 43 2759 Châu Thị Thùy Trang 30/3/1987 Cao đẳng Kế

toán

Phòng Lao động Thương binh và Xã hội, UBND huyện Tây Giang

20 20 Vắng thi

1205 43 2760 B Nướch Đông 01/7/1982 Trung cấp Luật

Phòng Lao động Thương binh và Xã hội, UBND huyện Nam Giang

59 76 60 84 52.5 20 291

1206 43 2761 Nguyễn Thị Thu Thảo 21/7/1988 Trung cấp

Luật

Phòng Lao động Thương binh và Xã hội, UBND huyện Nam Giang

55 33 60 76 55 0 181

1207 43 2762 Võ Thị Đào 22/02/1985Trung cấp Hành chính Văn thư

Khối Văn phòng Sở, Sở LĐTB&XH 75 42 65 84 52.5 20 244

1208 43 2763 Dương Thị Thu Hà 13/5/1986Trung cấp Hành chính Văn thư

Khối Văn phòng Sở, Sở LĐTB&XH 78 82 75 76 60 0 317

1209 43 2764 Tôn Thị Ái Hoài 11/11/1990Trung cấp Hành chính Văn thư

Khối Văn phòng Sở, Sở LĐTB&XH 32 17 40 64 40 0 106

1210 43 2765 Đinh Thị Kim Loan 05/4/1989Trung cấp Hành chính Văn thư

Khối Văn phòng Sở, Sở LĐTB&XH 41 50.5 55 68 50 0 197

1211 44 2766 Phan Thị Kiều Diễm 22/12/1988 Cao đẳng Kế toán

Phòng Dân tộc, UBND huyện Phước Sơn 29 43 45 60 42.5 0 160

1212 44 2767 Trần Thị Lành 25/9/1989 Cao đẳng Kế toán

Phòng Dân tộc, UBND huyện Phước Sơn 38 23 45 72 60 0 129

Page 112 of 128

Page 113: KẾT QUẢ ĐIỂM THI CÔNG CHỨC NĂM 2012noivuqnam.gov.vn/Portals/3/PDF/DHQN_1.pdf · STT Ghi ch ú Phòng thi Số BD ... 13 1 1568 Hàn Thị Định 10/2/1988 Đại học

KTC NVCN(V)

NVCN(TN)

Tinhọc

Ngoạingữ

Điểmưu tiên

Tổngđiểm

Trình độđào tạo

Đơn vịdự tuyển

Điểm thiGhi chúSTT Phòng

thi Số BD Họ và tên Ngày sinh

1213 44 2768 Lê Thị Oanh 08/6/1983Trung cấp Kế toán Doanh nghiệp

Phòng Dân tộc, UBND huyện Phước Sơn 72.5 77 90 72 50 0 316.5

1214 44 2769 Nguyễn Thị Hòa Thanh 10/10/1980 Trung cấp kế

toánPhòng Dân tộc, UBND huyện Phước Sơn 43.5 60.5 55 60 40 0 219.5

1215 44 2770 Nguyễn Thị Minh Ánh 21/07/1989 Trung cấp Kế

toánPhòng Dân tộc, UBND huyện Bắc Trà My 25.5 30 45 40 40 0 130.5

1216 44 2771 Nguyễn Thị Bình 01/02/1989Trung cấp Kế toán doanh nghiệp

Phòng Dân tộc, UBND huyện Bắc Trà My 50 43.5 60 68 60 0 197

1217 44 2772 Nguyễn Hồng Hà 26/08/1983

Trung cấp Kế toán doanh nghiệp sản xuất

Phòng Dân tộc, UBND huyện Bắc Trà My 53 52 50 80 40 20 227

Khiển trách môn NVCN(V)

1218 44 2773 Nguyễn Thị Kim Hoa 15/12/1990 Cao đẳng Kế toán

Phòng Dân tộc, UBND huyện Bắc Trà My 27 46 70 76 42.5 20 209

1219 44 2774 Đậu Thị Huyền 11/03/1983Trung cấp Kế toán doanh nghiệp

Phòng Dân tộc, UBND huyện Bắc Trà My 66 96 85 80 60 0 343

1220 44 2775 Phạm Thị Liễu 27/11/1990 Đại học Kế toán

Phòng Dân tộc, UBND huyện Bắc Trà My 27.5 45.5 75 96 67.5 0 193.5

1221 44 2776 Đoàn Thị Liễu 20/02/1987Trung cấp Kế toán doanh nghiệp

Phòng Dân tộc, UBND huyện Bắc Trà My 53.5 62 55 72 50 0 232.5

Page 113 of 128

Page 114: KẾT QUẢ ĐIỂM THI CÔNG CHỨC NĂM 2012noivuqnam.gov.vn/Portals/3/PDF/DHQN_1.pdf · STT Ghi ch ú Phòng thi Số BD ... 13 1 1568 Hàn Thị Định 10/2/1988 Đại học

KTC NVCN(V)

NVCN(TN)

Tinhọc

Ngoạingữ

Điểmưu tiên

Tổngđiểm

Trình độđào tạo

Đơn vịdự tuyển

Điểm thiGhi chúSTT Phòng

thi Số BD Họ và tên Ngày sinh

1222 44 2777 Phan Thị Mãi 25/12/1988 Cao đẳng Kế toán

Phòng Dân tộc, UBND huyện Bắc Trà My 68 68 70 88 67.5 0 274

1223 44 2778 Ninh Thị Mỹ Nhân 12/01/1990Trung cấp Kế toán doanh nghiệp

Phòng Dân tộc, UBND huyện Bắc Trà My 50 46 50 72 57.5 0 192

1224 44 2779 Nguyễn Thị Lệ Ninh 02/09/1990 Cao đẳng Kế toán

Phòng Dân tộc, UBND huyện Bắc Trà My 27 41 60 68 52.5 0 169

1225 44 2780 Nguyễn Thị Kim Thành 26/08/1983

Trung cấp Kế toán doanh nghiệp

Phòng Dân tộc, UBND huyện Bắc Trà My 59.5 62 65 96 57.5 20 268.5

1226 44 2781 Võ Văn Tin 26/10/1990 Cao đẳng Kế toán

Phòng Dân tộc, UBND huyện Bắc Trà My 32 61 60 84 55 0 214

1227 44 2782 Nguyễn Thị Trâm 20/04/1989 Đại học Kế toán

Phòng Dân tộc, UBND huyện Bắc Trà My 55 25 60 96 75 20 185

1228 44 2783 Trần Thị Thanh Tuyền 11/04/1982 Đại học Kế

toánPhòng Dân tộc, UBND huyện Bắc Trà My 0 0 Vắng thi

1229 44 2784 Nguyễn Thị Thuý Vân 20/08/1989 Trung cấp Kế

toánPhòng Dân tộc, UBND huyện Bắc Trà My 22 11 30 56 42.5 20 94

1230 44 2785 Hồ Thị Tường Vy 08/05/1989 Trung cấp Kế toán

Phòng Dân tộc, UBND huyện Bắc Trà My 19 5 50 72 37.5 0 79

1231 44 2786 Nguyễn Thị Hoàng Ly 16/9/1988

Trung cấp Kế toán doanh nghiệp

Phòng Dân tộc, UBND huyện Tây Giang 57 49 50 72 57.5 0 205

Page 114 of 128

Page 115: KẾT QUẢ ĐIỂM THI CÔNG CHỨC NĂM 2012noivuqnam.gov.vn/Portals/3/PDF/DHQN_1.pdf · STT Ghi ch ú Phòng thi Số BD ... 13 1 1568 Hàn Thị Định 10/2/1988 Đại học

KTC NVCN(V)

NVCN(TN)

Tinhọc

Ngoạingữ

Điểmưu tiên

Tổngđiểm

Trình độđào tạo

Đơn vịdự tuyển

Điểm thiGhi chúSTT Phòng

thi Số BD Họ và tên Ngày sinh

1232 44 2787 Lê Thị Thúy Quyên 1/8/1990 Cao đẳng Kế toán

Phòng Dân tộc, UBND huyện Tây Giang 17.5 29 55 88 50 0 130.5

1233 44 2788 Nguyễn Thị Thiện 5/6/1981Trung cấp Kế toán doanh nghiệp

Phòng Dân tộc, UBND huyện Tây Giang 38 45 55 80 50 0 183

1234 44 2789 Nguyễn Thị Thu Trang 1/9/1987 Trung cấp Kế

toánPhòng Dân tộc, UBND huyện Tây Giang 27.5 50 55 76 50 0 182.5

1235 44 2790 Hà Thị Ngọc Yến 29/6/1988Trung cấp Kế toán doanh ngiệp

Phòng Dân tộc, UBND huyện Tây Giang 44.5 36 65 88 62.5 0 181.5

1236 45 2791 Lê Thị Trường An 01/10/1987Trung cấp Kế toán doanh nghiệp

BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 0 0 Vắng thi

1237 45 2792 Trần Thị Kim Ánh 26/02/1990 Cao đẳng Kế toán

BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 64 75.5 50 84 57.5 0 265

1238 45 2793 Nguyễn Thị Ngọc Dung 15/01/1979

Trung cấp Kế toán-tài chính

BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 0 0 Vắng thi

1239 45 2794 Nguyễn Thị Viết Hằng 10/03/1985

Trung cấp Hạch toán kế toán

BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 0 0 Vắng thi

1240 45 2795 Phạm Thị Huệ 28/01/1983Trung cấp Kế toán tổng hợp

BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 70 65 70 84 50 0 270

1241 45 2796 Nguyễn Thị Kim Huyên 01/02/1982

Trung cấp Kế toán doanh nghiệp

BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 37.5 41 50 64 30 0 169.5

Page 115 of 128

Page 116: KẾT QUẢ ĐIỂM THI CÔNG CHỨC NĂM 2012noivuqnam.gov.vn/Portals/3/PDF/DHQN_1.pdf · STT Ghi ch ú Phòng thi Số BD ... 13 1 1568 Hàn Thị Định 10/2/1988 Đại học

KTC NVCN(V)

NVCN(TN)

Tinhọc

Ngoạingữ

Điểmưu tiên

Tổngđiểm

Trình độđào tạo

Đơn vịdự tuyển

Điểm thiGhi chúSTT Phòng

thi Số BD Họ và tên Ngày sinh

1242 45 2797 Phạm Thị Ngọc Huyền 16/04/1984

Trung cấp Kế toán tổng hợp

BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 0 0 Vắng thi

1243 45 2798 Cao Mai Thị Thúy Kiều 27/08/1983

Trung cấp Kế toán doanh nghiệp

BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 37 64 75 96 67.5 20 260

1244 45 2799 Trịnh Thị Hoài Ly 01/02/1986Trung cấp Kế toán doanh nghiệp

BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 50 84.5 65 68 52.5 0 284

1245 45 2800 Phạm Huỳnh Thị Na 06/06/1990Trung cấp Kế toán tổng hợp

BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 54.5 39 45 60 50 20 197.5

1246 45 2801 Huỳnh Thị Thanh Na 06/04/1985Trung cấp Kế toán doanh nghiệp

BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 29 35 52 0 64

Vắng NVCN(V),Vắng NN

1247 45 2802 Nguyễn Thị Vân Nga 01/09/1991 Cao đẳng Kế toán

BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 0 0 Vắng thi

1248 45 2803 Trịnh Thị Ngọc 14/05/1983 Trung cấp Kế toán tin học

BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 20 20 Vắng thi

1249 45 2804 Trần Thiện Ly Phương 20/10/1985 Trung cấp Kế

toánBQL Khu kinh tế mở Chu Lai 61 33.5 60 88 70 20 208

1250 45 2805 Trần Thị Sen 20/01/1987Trung cấp Kế toán doanh nghiệp

BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 64 65.5 70 60 35 0 265

1251 45 2806 Lê Thị Thọ 01/01/1989Cao đẳng Kế toán doanh nghiệp

BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 87 66.5 75 72 57.5 0 295

Page 116 of 128

Page 117: KẾT QUẢ ĐIỂM THI CÔNG CHỨC NĂM 2012noivuqnam.gov.vn/Portals/3/PDF/DHQN_1.pdf · STT Ghi ch ú Phòng thi Số BD ... 13 1 1568 Hàn Thị Định 10/2/1988 Đại học

KTC NVCN(V)

NVCN(TN)

Tinhọc

Ngoạingữ

Điểmưu tiên

Tổngđiểm

Trình độđào tạo

Đơn vịdự tuyển

Điểm thiGhi chúSTT Phòng

thi Số BD Họ và tên Ngày sinh

1252 45 2807 Hoàng Thị Kim Thu 16/07/1982 Trung cấp Kế toán

BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 27 72 60 72 72.5 20 251

1253 45 2808 Nguyễn Thị Hà Thuận 14/03/1985

Trung cấp Kế toán doanh nghiệp

BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 62 43 70 92 60 20 238

1254 45 2809 Tưởng Thị Uyên Thương 23/07/1983

Trung cấp Kế toán doanh nghiệp

BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 57 33.5 50 76 50 0 174

1255 45 2810 Nguyễn Thị Xuân Thùy 26/11/1986 Cao đẳng Kế

toánBQL Khu kinh tế mở Chu Lai 30 43.5 60 72 57.5 0 177

1256 45 2811 Lê Thị Minh Tư 13/06/1981Trung cấp Hạch toán kế toán

BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 24 20 44

Vắng NVCN(V),Vắng NVCN(TN),Vắng TH,Vắng NN

1257 45 2812 Phan Bùi Thị Viện 01/06/1985Cao đẳng Kế toán doanh nghiệp

BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 63.5 58 40 64 52.5 0 219.5

1258 45 2813 Nguyễn Thị Thanh Vinh 23/11/1982 Trung cấp Kế

toánBQL Khu kinh tế mở Chu Lai 44 79.5 65 76 40 20 288 Khiển trách

môn NN

1259 46 2814 Phan Thị An 08/4/1988Trung cấp Hành chính văn thư

Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Nông Sơn

58 57 65 68 50 0 237

1260 46 2815 Nguyễn Thị Huyền 14/6/1987Trung cấp Hành chính văn thư

Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Nông Sơn

64.5 65 60 80 52.5 20 274.5

Page 117 of 128

Page 118: KẾT QUẢ ĐIỂM THI CÔNG CHỨC NĂM 2012noivuqnam.gov.vn/Portals/3/PDF/DHQN_1.pdf · STT Ghi ch ú Phòng thi Số BD ... 13 1 1568 Hàn Thị Định 10/2/1988 Đại học

KTC NVCN(V)

NVCN(TN)

Tinhọc

Ngoạingữ

Điểmưu tiên

Tổngđiểm

Trình độđào tạo

Đơn vịdự tuyển

Điểm thiGhi chúSTT Phòng

thi Số BD Họ và tên Ngày sinh

1261 46 2816 Trương Thị Kim Liên 09/2/1991Cao đẳng Văn thư-Lưu trữ

Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Nông Sơn

64 67 65 60 50 20 283

1262 46 2817 Đoàn Thị Lĩnh 10/3/1985

Trung cấp văn thư lưu trữ (chuyên ngành Hành chính pháp lý)

Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Nông Sơn

67.5 94 80 68 50 0 335.5

1263 46 2818 Nguyễn Thị Thanh 10/8/1983

Trung cấp văn thư lưu trữ (chuyên ngành Hành chính pháp lý)

Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Nông Sơn

30 24 25 48 50 0 103

1264 46 2819 Nguyễn Thị Hồng Thuỷ 08/7/1984

Trung cấp văn thư lưu trữ (chuyên ngành Hành chính pháp lý)

Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Nông Sơn

50 41 70 68 50 20 222

1265 46 2820 Nguyễn Thị Thanh Thúy 26/5/1984

Trung cấp Văn thư-Lưu trữ

Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Duy Xuyên

64.5 53 55 68 60 0 225.5

1266 46 2821 Trương Thị Thu Trang 09/6/1983

Trung cấp Văn Thư- Lưu trữ

Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Duy Xuyên

50 40 75 72 55 20 225

Page 118 of 128

Page 119: KẾT QUẢ ĐIỂM THI CÔNG CHỨC NĂM 2012noivuqnam.gov.vn/Portals/3/PDF/DHQN_1.pdf · STT Ghi ch ú Phòng thi Số BD ... 13 1 1568 Hàn Thị Định 10/2/1988 Đại học

KTC NVCN(V)

NVCN(TN)

Tinhọc

Ngoạingữ

Điểmưu tiên

Tổngđiểm

Trình độđào tạo

Đơn vịdự tuyển

Điểm thiGhi chúSTT Phòng

thi Số BD Họ và tên Ngày sinh

1267 46 2822 Phạm Hoàng Thương 15/8/1989

Trung cấp Hành chính văn thư (chuyên ngành Nghiệp vụ Văn thư -Lưu trữ)

Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Tiên Phước

50 51.5 60 80 50 20 233

1268 46 2823 Trần Duy Bình 1/1/1987 Trung cấp Luật

Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Tây Giang

54 15 65 72 40 0 149

1269 46 2824 Phạm Thành Hưng 01/12/1977 Trung cấp Luật

Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Tây Giang

72.5 64 65 64 50 0 265.5

1270 46 2825 Trần Thị Thúy Nguyên 27/7/1984 Trung cấp

Luật

Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Tây Giang

52 29 65 68 70 20 195

1271 46 2826 Nguyễn Thị Ngân Hà 15/9/1983Trung cấp Tin học Viễn thông

Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Nam Giang

65 40 65 50 0 210 Miễn TH

1272 46 2827 Trương Công Trình 27/01/1986Đại học Công nghệ thông tin

Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Nam Giang

56 83 80 62.5 0 302 Miễn TH

1273 46 2828 Nguyễn Thị Chi 8/3/1983Trung cấp Hành chính văn thư

Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Nam Trà My

42 67 80 68 60 0 256

Page 119 of 128

Page 120: KẾT QUẢ ĐIỂM THI CÔNG CHỨC NĂM 2012noivuqnam.gov.vn/Portals/3/PDF/DHQN_1.pdf · STT Ghi ch ú Phòng thi Số BD ... 13 1 1568 Hàn Thị Định 10/2/1988 Đại học

KTC NVCN(V)

NVCN(TN)

Tinhọc

Ngoạingữ

Điểmưu tiên

Tổngđiểm

Trình độđào tạo

Đơn vịdự tuyển

Điểm thiGhi chúSTT Phòng

thi Số BD Họ và tên Ngày sinh

1274 46 2829 Võ Thị Hạ 15/6/1985Trung cấp Hành chính văn thư

Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Nam Trà My

61 48 50 80 60 0 207

1275 46 2830 Nguyễn Thị Hương 22/9/1985Trung cấp Văn thư lưu trữ

Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Nam Trà My

86 78.4 75 64 50 0 317.8Khiển trách môn NVCN(V)

1276 46 2831 Lưu Thị Hoài Liên 13/1/1991Trung cấp Hành chính văn thư

Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Nam Trà My

39 32 70 56 50 0 173

1277 46 2832 Bùi Dương Quốc Anh 01/8/1984

Trung cấp Đồ họa vi tính đa truyền thông

Phòng Nội vụ, UBND huyện Phước Sơn 72.5 31.2 40 40 0 174.9

Miễn TH, Khiển trách môn NVCN(V)

1278 46 2833 Huỳnh Thị Thu Hà 09/2/1990 Cao đẳng Tin học

Phòng Nội vụ, UBND huyện Phước Sơn 0 0 Vắng thi

1279 46 2834 Đỗ Thành Hiệp 3/10/1989 Trung cấp Tin học

Phòng Nội vụ, UBND huyện Phước Sơn 59 50 70 77.5 0 229 Miễn TH

1280 46 2835 Ngô Thị Nguyệt 01/11/1989 Cao đẳng Tin học

Phòng Nội vụ, UBND huyện Phước Sơn 42.5 21 45 50 0 129.5 Miễn TH

1281 46 2836 Võ Thị Thanh Thảo 21/5/1988Trung cấp Văn thư - Lưu trữ

Phòng Nội vụ, UBND huyện Nông Sơn 53 63 80 100 67.5 20 279

1282 46 2837 Nguyễn Văn Kỳ 30/10/1983 Trung cấp Kế toán-tin học

Phòng Nội vụ, UBND huyện Tây Giang 80 74.4 90 57.5 0 318.8

Miễn TH, khiển trách môn NVCN(V)

Page 120 of 128

Page 121: KẾT QUẢ ĐIỂM THI CÔNG CHỨC NĂM 2012noivuqnam.gov.vn/Portals/3/PDF/DHQN_1.pdf · STT Ghi ch ú Phòng thi Số BD ... 13 1 1568 Hàn Thị Định 10/2/1988 Đại học

KTC NVCN(V)

NVCN(TN)

Tinhọc

Ngoạingữ

Điểmưu tiên

Tổngđiểm

Trình độđào tạo

Đơn vịdự tuyển

Điểm thiGhi chúSTT Phòng

thi Số BD Họ và tên Ngày sinh

1283 46 2838 Nguyễn Thị Tâm 10/1/1991 Cao đẳng Kế toán tin học

Phòng Nội vụ, UBND huyện Tây Giang 51.5 39 65 88 57.5 0 194.5

1284 46 2839 Đặng Thi Yến 20/1/1988 Cao đẳng Kế toán tin học

Phòng Nội vụ, UBND huyện Tây Giang 50 34 40 80 87.5 20 178

1285 46 2840 B Nướch Hiền 02/5/1992Trung cấp Kế toán doanh nghiệp

Phòng Nội vụ, UBND huyện Nam Giang 53.5 56 65 84 60 20 250.5

1286 46 2841 Nguyễn Thị Thu Quyên 17/8/1988

Trung cấp Kế toán doanh nghiệp

Phòng Nội vụ, UBND huyện Nam Giang 50 19 40 80 57.5 0 128

1287 46 2842 Đào Thị Minh Sáng 08/5/1986Trung cấp Kế toán doanh nghiệp

Phòng Nội vụ, UBND huyện Nam Giang 23 26 50 72 40 0 125

1288 46 2843 A Lăng Thị Thủy 21/11/1992Trung cấp Kế toán doanh nghiệp

Phòng Nội vụ, UBND huyện Nam Giang 50 59 45 76 50 20 233

1289 46 2844 Bùi Thị Kim Trinh 01/01/1985 Đại học Kế toán

Phòng Nội vụ, UBND huyện Nam Giang 56 74 75 76 62.5 0 279

1290 47 2845 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 21/10/1983

Trung cấp Nghiệp vụ Văn thư-Lưu trữ

Văn phòng Đoàn ĐBQH và HĐND 65 42 85 80 92.5 0 234

1291 47 2846 Lê Thị Đoàn Viên 26/3/1984

Trung cấp Nghiệp vụ Văn thư-Lưu trữ

Văn phòng Đoàn ĐBQH và HĐND 60 61 80 88 82.5 0 262

Page 121 of 128

Page 122: KẾT QUẢ ĐIỂM THI CÔNG CHỨC NĂM 2012noivuqnam.gov.vn/Portals/3/PDF/DHQN_1.pdf · STT Ghi ch ú Phòng thi Số BD ... 13 1 1568 Hàn Thị Định 10/2/1988 Đại học

KTC NVCN(V)

NVCN(TN)

Tinhọc

Ngoạingữ

Điểmưu tiên

Tổngđiểm

Trình độđào tạo

Đơn vịdự tuyển

Điểm thiGhi chúSTT Phòng

thi Số BD Họ và tên Ngày sinh

1292 47 2847 Nguyễn Thuỳ Cẩm Vy 14/12/1977 Trung cấp Kế

toán-Tin họcVăn phòng Đoàn ĐBQH và HĐND 68 36 80 88 82.5 0 220

1293 47 2848 Phạm Trường An 16/7/1990Trung cấp quản lý đất đai

Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Núi Thành

54 43 65 92 77.5 0 205

1294 47 2849 Nguyễn Thanh Cận 10/10/1979Trung cấp quản lý đất đai

Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Núi Thành

70 61.5 55 72 70 10 258

1295 47 2850 Lê Cung 10/01/1978Trung cấp quản lý đất đai

Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Núi Thành

76 88.5 70 84 87.5 20 343

1296 47 2851 Nguyễn Ngọc Dự 20/02/1990Cao đẳng quản lý đất đai

Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Núi Thành

0 0 Vắng thi

1297 47 2852 Nguyễn Đức Dũng 02/9/1983Trung cấp quản lý đất đai

Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Núi Thành

66.5 51 65 88 77.5 20 253.5

1298 47 2853 Nguyễn Duy Khánh 27/01/1989Cao đẳng quản lý đất đai

Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Núi Thành

18 11 35 36 67.5 20 95

1299 47 2854 Đinh Công Nhân 28/5/1986Trung cấp quản lý đất đai

Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Núi Thành

0 0 Vắng thi

1300 47 2855 Trần Tấn Ninh 16/12/1987Cao đẳng quản lý đất đai

Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Núi Thành

90 50 85 88 82.5 0 275

1301 47 2856 Trần Thị Mỹ Trang 13/11/1988Trung cấp quản lý đất đai

Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Núi Thành

55 36.5 30 80 72.5 0 158

1302 47 2857 Nguyễn Thị Phương Dung 02/02/1984 Đại học Môi

trường

Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Nam Giang

67 55.5 75 88 82.5 0 253

Page 122 of 128

Page 123: KẾT QUẢ ĐIỂM THI CÔNG CHỨC NĂM 2012noivuqnam.gov.vn/Portals/3/PDF/DHQN_1.pdf · STT Ghi ch ú Phòng thi Số BD ... 13 1 1568 Hàn Thị Định 10/2/1988 Đại học

KTC NVCN(V)

NVCN(TN)

Tinhọc

Ngoạingữ

Điểmưu tiên

Tổngđiểm

Trình độđào tạo

Đơn vịdự tuyển

Điểm thiGhi chúSTT Phòng

thi Số BD Họ và tên Ngày sinh

1303 47 2858 B Nướch Gói 01/11/1980Trung cấp Quảng lý môi trường

Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Nam Giang

59 64 60 88 55 20 267

1304 47 2859 Huỳnh Thị Bộ 24/10/1987 Cao đẳng Kế toán

Phòng Tư pháp, UBND huyện Nông Sơn

50 73.5 60 84 70 0 257

1305 47 2860 Nguyễn Thị Bích Hạnh 02/01/1983 Trung cấp Kế

toán

Phòng Tư pháp, UBND huyện Nông Sơn

43 72 85 80 72.5 20 292

1306 47 2861 Đinh Thị Huyền 20/10/1990 Trung cấp Kế toán

Phòng Tư pháp, UBND huyện Nông Sơn

20 20 Vắng thi

1307 47 2862 Lê Thị Thuý Kiều 20/12/1990 Cao đẳng Kế toán

Phòng Tư pháp, UBND huyện Nông Sơn

22 33 70 80 77.5 0 158

1308 47 2863 Lê Nguyễn Tuấn Nga 30/10/1990 Cao đẳng Kế toán

Phòng Tư pháp, UBND huyện Nông Sơn

25 24 85 76 82.5 0 158

1309 47 2864 Lê Thị Phượng 26/02/1991 Cao đẳng Kế toán

Phòng Tư pháp, UBND huyện Nông Sơn

16 0 16

Vắng NVCN(V),Vắng NVCN(TN),Vắng TH,Vắng NN

1310 47 2865 Đặng Thị Thanh 06/6/1985 Trung cấp Kế toán

Phòng Tư pháp, UBND huyện Nông Sơn

71 54.4 85 84 80 20 284.8Khiển trách môn NVCN(V)

1311 47 2866 Lê Thị Thơ 31/8/1990 Cao đẳng Kế toán

Phòng Tư pháp, UBND huyện Nông Sơn

42 65.5 75 84 80 0 248

1312 47 2867 Nguyễn Thị Cẩm Trà 01/10/1991 Cao đẳng Kế toán

Phòng Tư pháp, UBND huyện Nông Sơn

60 37 70 76 80 0 204

Page 123 of 128

Page 124: KẾT QUẢ ĐIỂM THI CÔNG CHỨC NĂM 2012noivuqnam.gov.vn/Portals/3/PDF/DHQN_1.pdf · STT Ghi ch ú Phòng thi Số BD ... 13 1 1568 Hàn Thị Định 10/2/1988 Đại học

KTC NVCN(V)

NVCN(TN)

Tinhọc

Ngoạingữ

Điểmưu tiên

Tổngđiểm

Trình độđào tạo

Đơn vịdự tuyển

Điểm thiGhi chúSTT Phòng

thi Số BD Họ và tên Ngày sinh

1313 47 2868 Huỳnh Thị Nguyên Hiền 17/08/1985 Trung cấp Kế

toán-Tin học

Phòng Tư pháp, UBND huyện Bắc Trà My

69 41 75 76 87.5 0 226

1314 47 2869 Hồ Thị Phương Đông 17/8/1985

Trung cấp NVKD Thương mại-Dịch vụ

Phòng Kinh tế và Hạ tầng, UBND huyện Hiệp Đức

52 50 40 80 80 0 192

1315 47 2870 Trần Thị Chung 06/01/1985Trung cấp Kế toán doanh nghiệp

Khối Văn phòng Sở, Sở Công Thương 50 35 50 80 77.5 0 170

1316 47 2871 Lê Thị Linh Dung 12/11/1988 Trung cấp Kế toán

Khối Văn phòng Sở, Sở Công Thương 52.5 32.7 65 88 80 20 202.9

Cảnh cáo môn NVCN(V)

1317 47 2872 Nguyễn Thị Minh Huệ 30/12/1991 Trung cấp Kế

toánKhối Văn phòng Sở, Sở Công Thương 81 76.5 55 76 77.5 0 289

1318 47 2873 Nguyễn Thị Như Ngọc 22/01/1983

Trung cấp Hạch toán kế toán

Khối Văn phòng Sở, Sở Công Thương 25 29 50 88 67.5 0 133

1319 47 2874 Lê Thị Nhạn 27/10/1987 Cao đẳng Kế toán-Tin học

Khối Văn phòng Sở, Sở Công Thương 70 40.2 70 64 82.5 0 220.4

Cảnh cáo môn NVCN(V)

1320 47 2875 Bùi Thị Tuyết Nhung 02/08/1982 Trung cấp Kế toán

Khối Văn phòng Sở, Sở Công Thương 73 50.4 70 84 85 20 263.8

Khiển trách môn NVCN(V)

1321 47 2876 Trần Thị Phương Thảo 29/05/1988

Trung cấp Kế toán doanh nghiệp

Khối Văn phòng Sở, Sở Công Thương 72 36.3 80 88 85 0 224.6

Cảnh cáo môn NVCN(V)

1322 48 2877 Trần Thị Bích Liễu 15/8/1991Cao đẳng Việt Nam học

Phòng Văn hóa-Thông tin, UBND huyện Phước Sơn

54 29 50 80 82.5 0 162

Page 124 of 128

Page 125: KẾT QUẢ ĐIỂM THI CÔNG CHỨC NĂM 2012noivuqnam.gov.vn/Portals/3/PDF/DHQN_1.pdf · STT Ghi ch ú Phòng thi Số BD ... 13 1 1568 Hàn Thị Định 10/2/1988 Đại học

KTC NVCN(V)

NVCN(TN)

Tinhọc

Ngoạingữ

Điểmưu tiên

Tổngđiểm

Trình độđào tạo

Đơn vịdự tuyển

Điểm thiGhi chúSTT Phòng

thi Số BD Họ và tên Ngày sinh

1323 48 2878 Ngô Thị Lệ Vân 17/09/1979Trung cấp Văn hoá quần chúng

Phòng Văn hóa-Thông tin, UBND huyện Bắc Trà My

35 53 75 84 57.5 0 216

1324 48 2879 Nguyễn Thị Chi 8/10/1987Trung cấp Kế toán doanh nghiệp

Phòng Văn hóa-Thông tin, UBND huyện Tây Giang

41.5 52 55 84 50 0 200.5

1325 48 2880 Nguyễn Thị Kiều Em 15/3/1989Cao đẳng Kế toán doanh nghiệp

Phòng Văn hóa-Thông tin, UBND huyện Tây Giang

42.5 35.5 60 84 57.5 0 173.5

1326 48 2881 Ngô Thị Hạnh 1/3/1988Trung cấp Kế toán doanh nghiệp

Phòng Văn hóa-Thông tin, UBND huyện Tây Giang

0 0 Vắng thi

1327 48 2882 Phan Thị Kim Loan 2/11/1980Trung cấp Kế toán tổng hợp

Phòng Văn hóa-Thông tin, UBND huyện Tây Giang

34 59 40 76 50 0 192

1328 48 2883 Hồ Thị Ánh Nguyệt 20/4/1990 Cao đẳng Kế toán

Phòng Văn hóa-Thông tin, UBND huyện Tây Giang

35 59.5 55 76 50 0 209

1329 48 2884 Nguyễn Thị Phương Thanh 08/10/1984

Trung cấp Kế toán Tài chính

Phòng Văn hóa-Thông tin, UBND huyện Nam Giang

63 71.5 70 64 50 0 276

1330 48 2885 Hoàng Thị Kim Oanh 30/1/1983

Trung cấp Hoạch toán kế toán

BQL khu kinh tế cửa khẩu Nam Giang 71 88.5 80 80 50 0 328

1331 48 2886 Cao Thị Văn Lại 19/5/1984Trung cấp Hành chính Văn thư

Khối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 55 67.5 55 50 0 245 Miễn TH

1332 48 2887 Võ Thùy Lan 14/2/1980Trung cấp Văn thư lưu trữ

Khối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 63.5 73 65 76 50 0 274.5

Page 125 of 128

Page 126: KẾT QUẢ ĐIỂM THI CÔNG CHỨC NĂM 2012noivuqnam.gov.vn/Portals/3/PDF/DHQN_1.pdf · STT Ghi ch ú Phòng thi Số BD ... 13 1 1568 Hàn Thị Định 10/2/1988 Đại học

KTC NVCN(V)

NVCN(TN)

Tinhọc

Ngoạingữ

Điểmưu tiên

Tổngđiểm

Trình độđào tạo

Đơn vịdự tuyển

Điểm thiGhi chúSTT Phòng

thi Số BD Họ và tên Ngày sinh

1333 48 2888 Lê Thị Anh Phương 21/8/1981Trung cấp Văn thư lưu trữ

Khối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 81 88 65 80 62.5 0 322

1334 48 2889 Phạm Thị Sỹ 16/3/1987Trung cấp Hành chính văn thư

Khối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 53.5 50 55 72 57.5 0 208.5

1335 48 2890 Trần Thùy Trinh 8/3/1985Trung cấp Hành chính văn thư

Khối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 53.5 46 55 80 52.5 0 200.5

1336 48 2891 Hoàng Huy Cường 22/12/1984 Trung cấp Pháp luật

Thanh tra, UBND huyện Phước Sơn 21 13 60 80 50 0 107

1337 48 2892 Ngô Thị Thùy Liêm 28/11/1986 Trung cấp Luật

Thanh tra, UBND huyện Phước Sơn 56 86 85 88 65 0 313

1338 48 2893 Võ Hồng Mỹ 18/6/1990 Trung cấp Luật

Thanh tra, UBND huyện Phước Sơn 41.5 65 60 80 55 0 231.5

1339 48 2894 Nguyễn Thị Ly Na 21/9/1986 Trung cấp Luật

Thanh tra, UBND huyện Phước Sơn 38.5 70 45 80 57.5 0 223.5

1340 48 2895 Phạm Thị Linh Phượng 01/01/1985 Trung cấp

LuậtThanh tra, UBND huyện Phước Sơn 51 73 75 80 67.5 20 292

1341 48 2896 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 11/12/1989

Cao đẳng Kế toán - Tin học

Phòng Giáo dục và Đào tạo, UBND huyện Nông Sơn

50 87.5 70 84 50 0 295

1342 48 2897 Nguyễn Thị Hiền 23/3/1988Cao đẳng Kế toán - Tin học

Phòng Giáo dục và Đào tạo, UBND huyện Nông Sơn

0 0 Vắng thi

1343 48 2898 Võ Thị Thiên Kim 10/3/1986Trung cấp Kế toán - Tin học

Phòng Giáo dục và Đào tạo, UBND huyện Nông Sơn

27 7 60 84 75 0 101

1344 48 2899 Nguyễn Thị Phước 14/11/1988Cao đẳng Kế toán - Tin học

Phòng Giáo dục và Đào tạo, UBND huyện Nông Sơn

42 40.5 40 76 65 0 163

Page 126 of 128

Page 127: KẾT QUẢ ĐIỂM THI CÔNG CHỨC NĂM 2012noivuqnam.gov.vn/Portals/3/PDF/DHQN_1.pdf · STT Ghi ch ú Phòng thi Số BD ... 13 1 1568 Hàn Thị Định 10/2/1988 Đại học

KTC NVCN(V)

NVCN(TN)

Tinhọc

Ngoạingữ

Điểmưu tiên

Tổngđiểm

Trình độđào tạo

Đơn vịdự tuyển

Điểm thiGhi chúSTT Phòng

thi Số BD Họ và tên Ngày sinh

1345 48 2900 Đặng Thị Sơn 01/6/1984Trung cấp Kế toán - Tin học

Phòng Giáo dục và Đào tạo, UBND huyện Nông Sơn

54.5 67.5 80 80 72.5 0 269.5

1346 48 2901 Phạm Ngọc Lý 26/10/1985

Trung cấp Tin học Tài chính-Kế toán

Phòng Tài chính-Kế hoạch, UBND huyện Nông Sơn

65 77 80 76 65 20 319

1347 48 2902 Hồ Thị Nhỏ 01/01/1984

Trung cấp Tin học Tài chính-Kế toán

Phòng Tài chính-Kế hoạch, UBND huyện Nông Sơn

36 30.3 65 80 55 20 181.6Cảnh cáo môn NVCN(V)

1348 48 2903 Trịnh Hùng 1/11/1971

Trung cấp Xây dựng dân dụng và công nghiệp

Phòng Tài chính-Kế hoạch, UBND huyện Tây Giang

65 41 80 76 57.5 0 227

1349 48 2904 Lưu Văn Phước 10/1/1980

Cao đẳng Xây dựng dân dụng và công nghiệp

Phòng Tài chính-Kế hoạch, UBND huyện Tây Giang

60.5 69 75 80 55 0 273.5

1350 48 2905 Đặng Văn Trà 15/6/1979Trung cấp Cầu đường-đường bộ

Phòng Tài chính-Kế hoạch, UBND huyện Nam Trà My

50 59.5 65 80 75 20 254

1351 48 2906 Lê Thị Bích Trâm 1/1/1990Đại học Kinh tế - Kế hoạch đầu tư

Phòng Tài chính-Kế hoạch, UBND huyện Nam Trà My

34 50 55 84 77.5 0 189

1352 48 2907 Nguyên Văn Vũ 1/5/1982 Trung cấp Kế hoạch đầu tư

Phòng Tài chính-Kế hoạch, UBND huyện Nam Trà My

56 84.5 70 88 80 0 295

TRƯỞNG BAN CHẤM THITRƯỞNG BAN GIÁM SÁT TỔ TRƯỞNG TỔ THU NHẬN, KIỂM TRA

VÀ NHẬP DỮ LiỆU

Page 127 of 128

Page 128: KẾT QUẢ ĐIỂM THI CÔNG CHỨC NĂM 2012noivuqnam.gov.vn/Portals/3/PDF/DHQN_1.pdf · STT Ghi ch ú Phòng thi Số BD ... 13 1 1568 Hàn Thị Định 10/2/1988 Đại học

KTC NVCN(V)

NVCN(TN)

Tinhọc

Ngoạingữ

Điểmưu tiên

Tổngđiểm

Trình độđào tạo

Đơn vịdự tuyển

Điểm thiGhi chúSTT Phòng

thi Số BD Họ và tên Ngày sinh

(Đã ký)(Đã ký) (Đã ký)

Lê Ngọc Trung Bùi Công Hai Trần Ngọc Hòa

Page 128 of 128