kẾt quẢ ĐiỂm thi cÔng chỨc nĂm 2012noivuqnam.gov.vn/portals/3/pdf/dhqn_1.pdf · stt ghi...
TRANSCRIPT
KTC NVCN(V)
NVCN(TN)
Tinhọc
Ngoạingữ
Điểmưu tiên
Tổngđiểm
1 1 1556 Vũ Thị Ái 23/1/1986 Đại học Tiếng Anh
Khối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 0 0 Vắng thi
2 1 1557 Nguyễn Thị Kim Ái 22/4/1990 Đại học Tiếng Trung
Ban về người Việt Nam ở nước ngoài, Sở Ngoại vụ
50 50 56 90 0 206 Miễn NN
3 1 1558 Lê Phan Thùy An 8/10/1990 Đại học Tiếng Pháp
Khối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 31.5 75 72 92.5 0 253.5 Miễn NN
4 1 1559 Lê Thanh Thúy An 12/3/1988 Đại học Tiếng Anh
Khối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 19.5 73 64 92.5 0 229.5 Miễn NN
5 1 1560 Võ Thị Vân Anh 26/3/1990 Đại học Tiếng Anh
Khối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 75 0 0
Miễn NN,Vắng KTC,Vắng NVCN(V),Vắng NVCN(TN)
6 1 1561 Lê Vân Anh 29/7/1989 Đại học Tiếng Anh
Ban về người Việt Nam ở nước ngoài, Sở Ngoại vụ
13 70 60 0 213 Miễn NN,Vắng TH
7 1 1562 Võ Thị Bền 3/8/1989 Đại học Tiếng Anh
Khối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 19 22.5 40 87.5 0 104 Miễn NN
8 1 1563 Trần Thị Bông 1/9/1990Đại học Sư phạm tiếng Anh
Khối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 57.5 72 76 90 0 277.5 Miễn NN
9 1 1564 Đặng Thị Kim Chung 12/11/1990 Đại học
Tiếng TrungKhối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 22 66 48 90 0 202 Miễn NN
UBND TỈNH QUẢNG NAMHĐ THI TUYỂN CÔNG CHỨC
KHÓA THI NGÀY 10-11/11/2012
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập-Tự do-Hạnh phúc
KẾT QUẢ ĐIỂM THI CÔNG CHỨC NĂM 2012BAN COI THI: TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUẢNG NAM
Trình độđào tạo
Đơn vịdự tuyển
Điểm thiGhi chúSTT Phòng
thi Số BD Họ và tên Ngày sinh
Page 1 of 128
KTC NVCN(V)
NVCN(TN)
Tinhọc
Ngoạingữ
Điểmưu tiên
Tổngđiểm
Trình độđào tạo
Đơn vịdự tuyển
Điểm thiGhi chúSTT Phòng
thi Số BD Họ và tên Ngày sinh
10 1 1565 Phan Thị Diễm 13/2/1990 Đại học Tiếng Anh
Khối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 0 0 Vắng thi
11 1 1566 Lâm Bích Diệp 13/8/1989 Đại học Tiếng Anh
Khối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 0 0 Vắng thi
12 1 1567 Ngô Thị Diệu 15/3/1990 Đại học Tiếng Nhật
Khối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 23.5 29.5 56 82.5 0 138.5 Miễn NN
13 1 1568 Hàn Thị Định 10/2/1988 Đại học Tiếng Anh
Ban về người Việt Nam ở nước ngoài, Sở Ngoại vụ
21 74.5 52 90 0 222 Miễn NN
14 1 1569 Lê Thị Mỹ Dung 4/9/1990 Đại học Tiếng Trung
Khối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 17.5 25.5 40 77.5 0 108.5 Miễn NN
15 1 1570 Nguyễn Thị Nô Ên 14/12/1988 Đại học Tiếng Anh
Khối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 50 77 56 92.5 0 260 Miễn NN
16 1 1571 Lê Minh Giang 26/10/1984
Đại học Quảng trị kinh doanh marketing
Ban về người Việt Nam ở nước ngoài, Sở Ngoại vụ
43 45 64 90 79 0 197
17 1 1572 Huỳnh Nhật Hà 19/9/1979Đại học Sư phạm tiếng Anh
Khối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 29 40.5 72 90 10 192 Miễn NN
18 1 1573 Trà Thị Thanh Hải 1/2/1989 Đại học Tiếng Anh
Khối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 15 0 15
Miễn NN,Vắng NVCN(V),Vắng NVCN(TN),Vắng TH
19 1 1574 Nguyễn Thị Hải 28/2/1990 Đại học Tiếng Anh
Khối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 0 0 Vắng thi
20 1 1575 Nguyễn Thị Bích Hằng 16/12/1987 Đại học
Tiếng TrungKhối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 0 0 Vắng thi
21 1 1576 Vũ Thị Như Hằng 21/10/1987 Đại học Tiếng Hàn
Khối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 50 74 60 80 20 278 Miễn NN
Page 2 of 128
KTC NVCN(V)
NVCN(TN)
Tinhọc
Ngoạingữ
Điểmưu tiên
Tổngđiểm
Trình độđào tạo
Đơn vịdự tuyển
Điểm thiGhi chúSTT Phòng
thi Số BD Họ và tên Ngày sinh
22 1 1577 Ngô Diễm Thúy Hằng 9/11/1987 Đại học
Tiếng TháiKhối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 0 0 Vắng thi
23 1 1578 Đồng Thị Hồng Hạnh 1/3/1990 Đại học
Tiếng AnhKhối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 28.5 42.5 72 87.5 0 185.5 Miễn NN
24 1 1579 Phan Thị Mỹ Hạnh 27/7/1989 Đại học Tiếng Anh
Khối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 28.5 53 88 95 20 242.5 Miễn NN
25 1 1580 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 14/9/1990 Đại học
Tiếng Anh
Ban về người Việt Nam ở nước ngoài, Sở Ngoại vụ
45 50 64 82.5 0 209 Miễn NN
26 1 1581 Lê Thị Thanh Hiền 1/5/1989 Đại học Tiếng Anh
Khối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 35.5 35 68 87.5 0 173.5 Miễn NN
27 1 1582 Lê Thị Diệu Hiền 12/3/1989 Đại học Tiếng Anh
Khối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 18 34 60 65 0 146 Miễn NN
28 1 1583 Nguyễn Võ Thị Thu Hiền 7/4/1990 Đại học
Tiếng AnhKhối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 15 56 77.5 0 71
Miễn NN,Vắng NVCN(V)
29 1 1584 Lê Thị Thanh Hiền 25/7/1990 Đại học Tiếng Anh
Khối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 35.5 30.5 76 72.5 0 172.5 Miễn NN
30 1 1585 Hà Thị Minh Hiếu 11/6/1989Đại học Sư phạm ngữ văn
Khối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 26 12 52 52.5 50 0 102
31 2 1586 Nguyễn Thị Thúy Hoa 7/3/1988 Đại học
Tiếng TrungKhối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 45 76 88 87.5 0 285 Miễn NN
32 2 1587 Phan Thị Hòa 23/10/1990 Đại học Tiếng Anh
Ban về người Việt Nam ở nước ngoài, Sở Ngoại vụ
46.5 52 68 95 0 218.5 Miễn NN
33 2 1588 Bùi Thị Minh Hoàng 12/6/1988 Đại học Tiếng Anh
Khối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 35.5 38 64 90 0 175.5 Miễn NN
34 2 1589 Tân Thị Hoanh Hoanh 1/10/1990 Đại học
Tiếng AnhKhối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 0 0 Vắng thi
35 2 1590 Nguyễn Thị Hội 20/10/1985 Đại học Tiếng Anh
Khối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 50 71.5 44 72.5 20 257 Miễn NN
Page 3 of 128
KTC NVCN(V)
NVCN(TN)
Tinhọc
Ngoạingữ
Điểmưu tiên
Tổngđiểm
Trình độđào tạo
Đơn vịdự tuyển
Điểm thiGhi chúSTT Phòng
thi Số BD Họ và tên Ngày sinh
36 2 1591 Nguyễn Thị Minh Hội 12/7/1985 Đại học
Tiếng AnhKhối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 46.5 32 60 77.5 0 170.5 Miễn NN
37 2 1592 Phan Thị Thúy Hồng 4/11/1988 Đại học Tiếng Anh
Khối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 47 62 68 80 0 239 Miễn NN
38 2 1593 Phạm Thị Huệ 15/10/1989 Đại học Tiếng Anh
Ban về người Việt Nam ở nước ngoài, Sở Ngoại vụ
55 70.5 76 85 0 272 Miễn NN
39 2 1594 Bùi Thị Kim Huệ 4/6/1988 Đại học Tiếng Anh
Khối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 56 38.5 64 87.5 20 217 Miễn NN
40 2 1595 Phan Thị Hương 23/2/1989 Đại học Tiếng Trung
Khối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 61 79 84 82.5 0 303 Miễn NN
41 2 1596 Nguyễn Thị Huyền 4/12/1989 Đại học Tiếng Anh
Khối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 42 71.5 76 92.5 0 261 Miễn NN
42 2 1597 Huỳnh Thị Liên 15/10/1989 Đại học Kinh tế đối ngoại
Ban về người Việt Nam ở nước ngoài, Sở Ngoại vụ
0 0 Vắng thi
43 2 1598 Nguyễn Thị Mỹ Linh 25/10/1988
Đại học Quản trị kinh doanh quốc tế
Ban về người Việt Nam ở nước ngoài, Sở Ngoại vụ
50 22 52 85 57 0 146
44 2 1599 Nguyễn Thị Linh 20/1/1990Đại học Sư phạm tiếng Anh
Khối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 52 36.5 84 90 0 209 Miễn NN
45 2 1600 Đinh Thị Kim Lựu 10/1/1990 Đại học Tiếng Anh
Khối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 51 65 72 87.5 0 253 Miễn NN
46 2 1601 Nguyễn Thị Kim Luyến 12/1/1990
Đại học Quản trị kinh doanh quốc tế
Ban về người Việt Nam ở nước ngoài, Sở Ngoại vụ
56 64 72 90 75 0 256
47 2 1602 Nguyễn Thị Trúc Ly 15/9/1989 Đại học Tiếng Trung
Khối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 40 21 60 85 0 142 Miễn NN
48 2 1603 Nguyễn Thị Hà Ly 20/8/1990 Đại học Tiếng Anh
Khối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 0 0 Vắng thi
Page 4 of 128
KTC NVCN(V)
NVCN(TN)
Tinhọc
Ngoạingữ
Điểmưu tiên
Tổngđiểm
Trình độđào tạo
Đơn vịdự tuyển
Điểm thiGhi chúSTT Phòng
thi Số BD Họ và tên Ngày sinh
49 2 1604 Nguyễn Thị vi Na 7/5/1989 Đại học Tiếng Anh
Khối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 59 76.5 88 95 0 300 Miễn NN
50 2 1605 Nguyễn Thị Út Ly Na 12/12/1987
Đại học Sư phạm tiếng Trung
Khối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 68 94 80 92.5 20 356 Miễn NN
51 2 1606 Ninh Thị Như Nga 20/9/1989 Đại học Tiếng Anh
Ban về người Việt Nam ở nước ngoài, Sở Ngoại vụ
0 0 Vắng thi
52 2 1607 Lê Thị Nga 7/7/1989 Đại học Báo chí
Khối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 37 64.5 84 82.5 66 0 250
53 2 1608 Đoàn Thị Thanh Nga 4/10/1990 Đại học Tiếng Trung
Khối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 39 13 48 77.5 0 113 Miễn NN
54 2 1609 Lê Bội Kim Ngân 3/11/1989 Đại học Tiếng Anh
Khối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 0 0 Vắng thi
55 2 1610 Lê Thị Kim Ngọc 2/1/1987 Đại học Tiếng Anh
Khối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 50.5 62.5 80 90 0 255.5 Miễn NN
56 2 1611 Lê Thị Nguyên 16/11/1985 Đại học Tiếng Anh
Khối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 35 24 40 87.5 20 143 Miễn NN
57 2 1612 Nguyễn Thị Thục Nguyên 21/8/1987 Đại học
Tiếng AnhKhối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 0 0 Vắng thi
58 2 1613 Thái Trịnh Thảo Nguyên 23/8/1990
Đại học Sư phạm tiếng Anh
Khối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 52 70 80 90 0 272 Miễn NN
59 2 1614 Đoàn Thị Kim Nguyệt 26/3/1987 Đại học
Tiếng AnhKhối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 47.5 32.5 60 82.5 0 172.5 Miễn NN
60 2 1615 Phan Thị Thanh Nhàn 16/10/1989 Đại học
Tiếng AnhKhối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 71 78.5 84 87.5 0 312 Miễn NN
61 3 1616 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 10/4/1989 Đại học
Tiếng TrungKhối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 0 0 Vắng thi
62 3 1617 Nguyễn Thị Ngọc Nữ 26/8/1989 Đại học Tiếng Anh
Khối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 21 16 60 82.5 0 113 Miễn NN
63 3 1618 Lê Duy Oanh 1/3/1982 Đại học Luật Khối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 56 60.5 68 87.5 68 20 265
Page 5 of 128
KTC NVCN(V)
NVCN(TN)
Tinhọc
Ngoạingữ
Điểmưu tiên
Tổngđiểm
Trình độđào tạo
Đơn vịdự tuyển
Điểm thiGhi chúSTT Phòng
thi Số BD Họ và tên Ngày sinh
64 3 1619 Y Ơm 3/2/1990Đại học Ngữ văn truyền thông
Khối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 15.5 42 68 52.5 38 20 187.5
65 3 1620 Bùi Quang Phong 10/11/1974 Đại học Tiếng Anh
Khối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 76.5 80 88 85 20 344.5 Miễn NN
66 3 1621 Trần Thị Kim Phụng 20/2/1989 Đại học Ngữ văn
Khối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 54.5 70 84 87.5 54 0 278.5
67 3 1622 Nguyễn Kiều Phương 1/8/1987 Đại học Tiếng Anh
Khối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 0 0 Vắng thi
68 3 1623 Ca Thị Phượng 12/4/1987 Đại học Tiếng Anh
Khối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 23 10 40 65 0 83 Miễn NN
69 3 1624 Lê Nguyễn Thị Phượng 10/6/1982 Đại học
Tiếng AnhKhối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 35 25.5 52 60 0 138 Miễn NN
70 3 1625 Đỗ Thị Quyên 2/7/1990 Đại học Tiếng Anh
Khối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 52.5 76 88 100 20 312.5 Miễn NN
71 3 1626 Nguyễn Thị Thu Sang 2/4/1988 Đại học
Tiếng AnhKhối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 26 18 48 85 0 110 Miễn NN
72 3 1627 Bùi Thị My Siêm 4/11/1988 Đại học Văn học
Khối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 24.5 26.5 76 62.5 57 0 153.5
73 3 1628 Trương Thị Thanh Tâm 10/11/1988 Đại học
Tiếng AnhKhối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 11 62 64 92.5 0 199 Miễn NN
74 3 1629 Lê Thị Ngọc Tầm 12/5/1986Đại học Sư phạm tiếng Trung
Ban về người Việt Nam ở nước ngoài, Sở Ngoại vụ
0 0 Vắng thi
75 3 1630 Nguyễn Thị Phương Thanh 30/6/1990
Đại học Tài chính doanh nghiệp
Ban về người Việt Nam ở nước ngoài, Sở Ngoại vụ
27 60.5 72 82.5 71 0 220
76 3 1631 Trần Thị Uyển Thanh 20/11/1986
Đại học Quản trị kinh doanh du lịch dịch vụ
Ban về người Việt Nam ở nước ngoài, Sở Ngoại vụ
30 40 60 97.5 79 0 170
77 3 1632 Hoàng Thị Lệ Thành 2/2/1990 Đại học Tiếng Anh
Khối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 0 0 Vắng thi
Page 6 of 128
KTC NVCN(V)
NVCN(TN)
Tinhọc
Ngoạingữ
Điểmưu tiên
Tổngđiểm
Trình độđào tạo
Đơn vịdự tuyển
Điểm thiGhi chúSTT Phòng
thi Số BD Họ và tên Ngày sinh
78 3 1633 Bùi Thị Mai Thảo 6/5/1982 Đại học Tiếng Anh
Ban về người Việt Nam ở nước ngoài, Sở Ngoại vụ
25 45.5 72 85 0 188 Miễn NN
79 3 1634 Bùi Thị Thanh Thảo 8/2/1989 Đại học Tiếng Anh
Khối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 18 26.5 56 80 0 127 Miễn NN
80 3 1635 Ngọc Thị Thanh Thảo 6/4/1986 Đại học
Tiếng AnhKhối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 22 24 64 70 0 134 Miễn NN
81 3 1636 Nguyễn Văn Thế 4/4/1990Đại học Ngữ văn truyền thông
Khối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 0 0 Vắng thi
82 3 1637 Nguyễn Thị Thy Thơ 26/9/1989 Đại học Tiếng Anh
Khối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 30 31 60 82.5 0 152 Miễn NN
83 3 1638 Lê Phan Lệ Thu 26/11/1983 Đại học Tiếng Anh
Ban về người Việt Nam ở nước ngoài, Sở Ngoại vụ
40 13 56 85 0 122 Miễn NN
84 3 1639 Lê Thị Thu 9/3/1988 Đại học Tiếng Anh
Khối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 20 20 Vắng thi
85 4 1640 Lê Thị Minh Thư 4/8/1990 Đại học Tiếng Anh
Khối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 50 50 68 90 0 218 Miễn NN
86 4 1641 Nguyễn Thị Thanh Thúy 20/3/1989 Đại học
Tiếng AnhKhối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 54 68 92 100 0 282 Miễn NN
87 4 1642 Đào Thị Thủy Tiên 30/8/1987 Đại học Tiếng Anh
Ban về người Việt Nam ở nước ngoài, Sở Ngoại vụ
45 32 44 87.5 0 153 Miễn NN
88 4 1643 Nguyễn Thị Khánh Trâm 20/8/1990 Đại học Kinh
tế đối ngoại
Ban về người Việt Nam ở nước ngoài, Sở Ngoại vụ
0 0 Vắng thi
89 4 1644 Trần Thị Thùy Trâm 1/10/1986 Đại học Tiếng Anh
Khối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 30 23 64 87.5 0 140 Miễn NN
90 4 1645 Huỳnh Thị Trâm 16/11/1989 Đại học Tiếng Nga
Khối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 40 46 84 85 0 216 Miễn NN
91 4 1646 Hứa Thị Nguyệt Trân 14/5/1988 Đại học Tiếng Anh
Khối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 0 0 Vắng thi
Page 7 of 128
KTC NVCN(V)
NVCN(TN)
Tinhọc
Ngoạingữ
Điểmưu tiên
Tổngđiểm
Trình độđào tạo
Đơn vịdự tuyển
Điểm thiGhi chúSTT Phòng
thi Số BD Họ và tên Ngày sinh
92 4 1647 Nguyễn Ngọc Lệ Trang 1/8/1989 Đại học
Tiếng Anh
Ban về người Việt Nam ở nước ngoài, Sở Ngoại vụ
20 20 60 72.5 0 120 Miễn NN
93 4 1648 Huỳnh Thị Trang 1/1/1987 Đại học Tiếng Trung
Khối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 0 0 Vắng thi
94 4 1649 Trần Thị Huyền Trang 13/11/1989 Đại học
Tiếng TrungKhối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 34 39 72 95 0 184 Miễn NN
95 4 1650 Võ Thị Kiều Trang 20/9/1990 Đại học Tiếng Anh
Ban về người Việt Nam ở nước ngoài, Sở Ngoại vụ
18 38 76 97.5 20 190 Miễn NN
96 4 1651 Phan Thị Thu Trang 20/11/1989 Đại học Tiếng Anh
Ban về người Việt Nam ở nước ngoài, Sở Ngoại vụ
31.5 43 64 97.5 0 181.5 Miễn NN
97 4 1652 Bùi Thị Chu Trinh 1/6/1987 Đại học Tiếng Trung
Khối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 39.5 56 64 77.5 0 215.5 Miễn NN
98 4 1653 Nguyễn Thị Trúc 28/6/1990 Đại học Tiếng Anh
Khối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 36.5 82.5 64 85 0 265.5 Miễn NN
99 4 1654 Nguyễn Thanh Tùng 1/1/1989 Đại học Tiếng Anh
Khối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 50 55.5 72 80 0 233 Miễn NN
100 4 1655 Nguyễn Thị Tươi 22/5/1990 Đại học Tiếng Trung
Khối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 50 31 80 87.5 0 192 Miễn NN
101 4 1656 Trần Thị Thanh Tỵ 25/2/1989 Đại học Tiếng Anh
Khối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 17.5 78.5 60 65 0 234.5 Miễn NN
102 4 1657 Nguyễn Thị Vân 19/11/1990 Đại học Tiếng Anh
Khối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 60.5 74 84 97.5 0 292.5 Miễn NN
103 4 1658 Huỳnh Thủy Vân 26/2/1986Đại học Ngoại thương
Ban về người Việt Nam ở nước ngoài, Sở Ngoại vụ
0 0 Vắng thi
104 4 1659 Nguyễn Thị Thúy Vân 3/9/1989 Đại học
Tiếng TrungKhối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 25.5 27 52 52.5 0 131.5 Miễn NN
105 4 1660 Lê Tường Vy 16/12/1990 Đại học Kinh tế đối ngoại
Ban về người Việt Nam ở nước ngoài, Sở Ngoại vụ
0 0 Vắng thi
Page 8 of 128
KTC NVCN(V)
NVCN(TN)
Tinhọc
Ngoạingữ
Điểmưu tiên
Tổngđiểm
Trình độđào tạo
Đơn vịdự tuyển
Điểm thiGhi chúSTT Phòng
thi Số BD Họ và tên Ngày sinh
106 4 1661 Trần Vũ Thị Diễm Vy 10/8/1985 Đại học
Tiếng AnhKhối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 0 0 Vắng thi
107 4 1662 Lê Thị Ngọc Yến 6/1/1988 Đại học Tiếng Anh
Ban về người Việt Nam ở nước ngoài, Sở Ngoại vụ
21 29 60 77.5 0 139 Miễn NN
108 5 1663 Lê Thị Hà My 3/4/1990 Đại học Địa chất
Khối Văn phòng Sở, Sở Tài nguyên và Môi trường
68.5 80.5 84 97.5 88 0 313.5
109 5 1664 Huỳnh Thị Mỹ Ái 02/7/1987Đại học Công nghệ môi trường
Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Phú Ninh
43 74.5 84 92.5 50 0 276
110 5 1665 Trần Thị Thúy An 3/1/1990 Đại học Sinh môi trường
Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Quế Sơn
52 73.5 92 95 65 0 291
111 5 1666 Nguyễn Thị Mai Anh 30/4/1984 Đại học quản lý đất đai
Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Núi Thành
61 74.5 92 87.5 75 0 302
112 5 1667 Thái Thị Phi Anh 12/12/1989 Cao đẳng Kế toán
Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Duy Xuyên
50.5 71.5 84 90 70 0 277.5
113 5 1668 Phạm Thị Kim Anh 5/7/1984Đại học Công nghệ môi trường
Khối Văn phòng Sở, Sở Tài nguyên và Môi trường
50.5 80.5 88 97.5 80 0 299.5
114 5 1669 Lê Thị Kim Anh 1/1/1988Đại học Công nghệ môi trường
Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Đại Lộc
41.5 56 88 90 70 0 241.5
115 5 1670 Lê Quốc Anh 28/10/1987Đại học Công nghệ môi trường
Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Hiệp Đức
24 68 84 100 70 0 244
116 5 1671 Nguyễn Nhật Bá 3/1/1990Đại học Công nghệ môi trường
Khối Văn phòng Sở, Sở Tài nguyên và Môi trường
54 60 92 97.5 60 0 266
Page 9 of 128
KTC NVCN(V)
NVCN(TN)
Tinhọc
Ngoạingữ
Điểmưu tiên
Tổngđiểm
Trình độđào tạo
Đơn vịdự tuyển
Điểm thiGhi chúSTT Phòng
thi Số BD Họ và tên Ngày sinh
117 5 1672 Trần Đoàn Vũ Bảo 6/3/1989Đại học Công nghệ môi trường
Khối Văn phòng Sở, Sở Tài nguyên và Môi trường
0 0 Vắng thi
118 5 1673 Lê Thị Bình 28/10/1990Đại học Kỹ thuật môi trường
Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND thành phố Tam Kỳ
40 50 92 92.5 75 0 232
119 5 1674 Trần Văn Bổ 10/9/1982 Cao đẳng Kế toán
Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Phước Sơn
53.5 59 96 95 76 0 267.5
120 5 1675 Nguyễn Thị Cảm 08/05/1985 Cao đẳng Kế toán
Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Bắc Trà My
69.5 76 80 92.5 70 20 321.5
121 5 1676 Trần Thị Cảnh 30/12/1990 Cao đẳng Kế toán
Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Duy Xuyên
11.5 31 52 82.5 54 0 125.5
122 5 1677 Nguyễn Hoài Châu 1/8/1989
Đại học Hải dương khí tượng và thuỷ văn
Khối Văn phòng Sở, Sở Tài nguyên và Môi trường
25 40 76 95 80 0 181
123 5 1678 Trịnh Thị Kim Chung 20/8/1988
Đại học Kế toán doanh nghiệp
Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Hiệp Đức
5 20 25
Vắng NVCN(V),Vắng NVCN(TN),Vắng TH,Vắng NN
124 5 1679 Trần Văn Công 01/02/1988Đại học Quản lý đất đai
Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND thành phố Hội An
33 88.5 84 92.5 78 20 314
125 5 1680 Triệu Trung Cường 20/02/1981 Đại học quản lý đất đai
Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Nông Sơn
52 86 96 90 70 20 340
Page 10 of 128
KTC NVCN(V)
NVCN(TN)
Tinhọc
Ngoạingữ
Điểmưu tiên
Tổngđiểm
Trình độđào tạo
Đơn vịdự tuyển
Điểm thiGhi chúSTT Phòng
thi Số BD Họ và tên Ngày sinh
126 5 1681 Phạm Thiên Danh 9/4/1985 Đại học Môi trường
Chi cục Bảo vệ môi trường, Sở Tài nguyên và Môi trường
68.5 82 88 92.5 90 0 320.5
127 5 1682 Huỳnh Thị Đào 01/01/1988 Đại học Kinh tế Kế toán
Chi cục Biển và Hải đảo, Sở Tài nguyên và Môi trường
53 74.5 84 92.5 85 0 286
128 5 1683 Đỗ Thị Hồng Đào 20/6/1987 Cao đẳng Kế toán
Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Duy Xuyên
35.5 82 76 95 80 20 295.5
129 5 1684 Trần Thị Hương Diệp 05/4/1988 Cao đẳng Kế
toán
Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Duy Xuyên
28.5 48.5 80 82.5 65 0 205.5
130 5 1685 Lê Thị Diệu 20/10/1990
Đại học Quản lý môi trường và du lịch sinh thái
Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Bắc Trà My
0 0 Vắng thi
131 5 1686 Nguyễn Văn Đông 22/12/1988Đại học Công nghệ môi trường
Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Duy Xuyên
36.5 72.5 92 97.5 75 0 273.5
132 5 1687 Trần Thị Ngân Giang 20/3/1982Đại học Công nghệ môi trường
Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Điện Bàn
52 76 84 87.5 85 0 288
133 5 1688 Nguyễn Thị Hồng Hà 28/02/1983Thạc sĩ Nông nghiệp (khoa học đất)
Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND thành phố Hội An
61 87 96 95 80 0 331
134 5 1689 Nguyễn Thị Thu Hà 30/10/1986Đại học Công nghệ môi trường
Khối Văn phòng Sở, Sở Tài nguyên và Môi trường
0 0 Vắng thi
135 5 1690 Nguyễn Thị Hạ 14/8/1987 Đại học quản lý đất đai
Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Núi Thành
26 72.5 92 87.5 85 0 263
Page 11 of 128
KTC NVCN(V)
NVCN(TN)
Tinhọc
Ngoạingữ
Điểmưu tiên
Tổngđiểm
Trình độđào tạo
Đơn vịdự tuyển
Điểm thiGhi chúSTT Phòng
thi Số BD Họ và tên Ngày sinh
136 5 1691 Đinh Công Hải 07/5/1984 Đại học Môi trường
Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Đông Giang
35.5 57.2 92 90 76 0 241.9Khiển trách môn NVCN(V)
137 5 1692 Nguyễn Thị Thuý Hằng 30/12/1988 Cao đẳng Kế
toán
Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Bắc Trà My
17.5 24 0 41.5
Vắng NVCN(V),Vắng TH,Vắng NN
138 6 1693 Nguyễn Thị Thu Hằng 10/8/1988
Đại học Công nghệ môi trường
Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Duy Xuyên
38.5 43.5 68 80 96 0 193.5
139 6 1694 Lê Thị Thu Hằng 31/3/1986 Đại học Môi trường
Khối Văn phòng Sở, Sở Tài nguyên và Môi trường
69 87 76 90 75 0 319
140 6 1695 Trần Thị Bích Hạnh 19/10/1991 Cao đẳng Kế toán
Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Bắc Trà My
32 41 56 87.5 57 0 170
141 6 1696 Nguyễn Thị Thanh Hậu 17/12/1988
Đại học Công nghệ môi trường
Khối Văn phòng Sở, Sở Tài nguyên và Môi trường
26.5 64 72 95 55 0 226.5
142 6 1697 Trần Vũ Khánh Hiền 26/10/1987Đại học Công nghệ môi trường
Khối Văn phòng Sở, Sở Tài nguyên và Môi trường
61 59 80 95 65 0 259
143 6 1698 Huỳnh Thị Lê Hiền 01/01/1988 Cao đẳng Kế toán
Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Duy Xuyên
28.5 30.5 64 92.5 60 0 153.5
144 6 1699 Trần Thị Thu Hiền 6/6/1986Đại học Khoa học môi trường
Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Quế Sơn
59.5 71 92 90 65 20 313.5
145 6 1700 Nguyễn Thị Hiệp 06/11/1986 Đại học Kế toán
Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Hiệp Đức
34 53 84 80 55 20 244
Page 12 of 128
KTC NVCN(V)
NVCN(TN)
Tinhọc
Ngoạingữ
Điểmưu tiên
Tổngđiểm
Trình độđào tạo
Đơn vịdự tuyển
Điểm thiGhi chúSTT Phòng
thi Số BD Họ và tên Ngày sinh
146 6 1701 Trương Thị Hiếu 15/4/1986Đại học Công nghệ môi trường
Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Đại Lộc
39 66 88 95 68 20 279
147 6 1702 Nguyễn Ngọc Hiếu 18/02/1978Đại học Quản lý đất đai
Khối Văn phòng Sở, Sở Tài nguyên và Môi trường
64.5 80 88 95 65 0 312.5
148 6 1703 Nguyễn Thị Hiếu 14/02/1986 Đại học Địa lý
Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Hiệp Đức
50 72.5 88 95 75 0 283
149 6 1704 Lê Thị Minh Hoà 16/12/1988 Cao đẳng Kế toán
Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Bắc Trà My
42 65 84 97.5 62 0 256
150 6 1705 Trần Anh Hoài 16/4/1989Đại học Công nghệ Môi trường
Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Điện Bàn
39.5 60 80 95 77 0 239.5
151 6 1706 Văn Thị Minh Hoàng 31/8/1985Đại học Công nghệ môi trường
Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Duy Xuyên
41 47.5 72 92.5 60 0 208
152 6 1707 Cao Thị Khánh Hồng 13/11/1990 Đại học Môi trường
Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Hiệp Đức
13.5 21.5 64 85 65 0 120.5
153 6 1708 Phạm Thị Thu Hương 26/8/1989
Đại học Công nghệ môi trường
Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Điện Bàn
38 41 68 80 58 0 188
154 6 1709 Nguyễn Văn Hướng 10/12/1987
Đại học Hải dưong khí tượng và thuỷ văn
Khối Văn phòng Sở, Sở Tài nguyên và Môi trường
68.5 82 92 95 66 0 324.5
155 6 1710 Lê Văn Hưởng 15/1/1984Đại học Công nghệ môi trường
Khối Văn phòng Sở, Sở Tài nguyên và Môi trường
74 83 88 95 65 0 328
Page 13 of 128
KTC NVCN(V)
NVCN(TN)
Tinhọc
Ngoạingữ
Điểmưu tiên
Tổngđiểm
Trình độđào tạo
Đơn vịdự tuyển
Điểm thiGhi chúSTT Phòng
thi Số BD Họ và tên Ngày sinh
156 6 1711 Lê Công Hữu 24/4/1990 Đại học quản lý đất đai
Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Núi Thành
34.5 65.5 68 92.5 65 0 233.5
157 6 1712 Đinh Hữu Kha 10/10/1983Đại học Công nghệ môi trường
Khối Văn phòng Sở, Sở Tài nguyên và Môi trường
34.5 52 84 100 63 20 242.5
158 6 1713 Nguyễn Văn Khánh 15/6/1988 Đại học quản lý đất đai
Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Nông Sơn
38 55 88 92.5 50 20 256
159 6 1714 Nguyễn Thị Bích Khuê 12/9/1985
Đại học Khoa học môi trường
Chi cục Bảo vệ môi trường, Sở Tài nguyên và Môi trường
74.5 85.5 100 97.5 0 345.5 Vắng NN
160 6 1715 Trần Trung Kiên 6/7/1989Đại học Công nghệ môi trường
Khối Văn phòng Sở, Sở Tài nguyên và Môi trường
29 40 72 85 62 20 201
161 6 1716 Đoàn Văn Lâm 01/01/1989 Đại học Môi trường
Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Hiệp Đức
44.5 61.5 72 77.5 55 0 239.5
162 6 1717 Nguyễn Thị Lan 04/8/1985 Đại học quản lý đất đai
Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Núi Thành
50 69 72 80 50 0 260
163 6 1718 Nguyễn Đình Lân 05/04/1984 Đại học Kế toán
Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Bắc Trà My
56 78 88 85 50 0 300
164 6 1719 Nguyễn Thị Linh 21/01/1985Đại học Khoa học môi trường
Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND thành phố Hội An
68 90 20 88
Vắng KTC,Vắng NVCN(V),Vắng NN
165 6 1720 Nguyễn Văn Linh 01/01/1989Đại học Công nghệ môi trường
Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Phú Ninh
43 44.5 68 0 132Vắng NVCN(TN),Vắng TH
Page 14 of 128
KTC NVCN(V)
NVCN(TN)
Tinhọc
Ngoạingữ
Điểmưu tiên
Tổngđiểm
Trình độđào tạo
Đơn vịdự tuyển
Điểm thiGhi chúSTT Phòng
thi Số BD Họ và tên Ngày sinh
166 6 1721 Lê Lan Lợi 17/11/1984Đại học Khoa học Môi trường
Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND thành phố Hội An
52.5 73 76 92.5 72 0 274.5
167 6 1722 Trần Thị Long 01/02/1984Đại học Công nghệ môi trường
Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Điện Bàn
72 81 84 90 55 0 318
168 7 1723 Nguyễn Thị Mỹ Ly 08/08/1990 Cao đẳng Kế toán
Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Bắc Trà My
32 38 72 55 50 0 180
169 7 1724 Lê Thị Lý 20/9/1984 Đại học Kế toán
Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Hiệp Đức
77.5 79 92 90 55 20 347.5
170 7 1725 Trương Thị Lý 25/3/1987 Đại học Sinh môi trường
Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Quế Sơn
51 43 92 85 50 0 229
171 7 1726 Trần Thị Mến 20/08/1989 Đại học Kế toán
Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Bắc Trà My
44.5 31.5 96 80 52 0 203.5
172 7 1727 Ngô Đình Minh 18/7/1991 Cao đẳng Kế toán
Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Duy Xuyên
64 31.5 84 90 52 0 211
173 7 1728 Trần Thị Ánh Minh 30/01/1988
Đại học Quản lý môi trường và du lịch sinh thái
Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Bắc Trà My
81.5 71 92 92.5 50 0 315.5
174 7 1729 Võ Đăng Mua 09/10/1987Đại học Quản lý đất đai
Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Thăng Bình
36 69 84 90 50 0 258
175 7 1730 Doãn Thị Hồng My 30/6/1986Đại học Địa lý tài nguyên môi trường
Chi cục Biển và Hải đảo, Sở Tài nguyên và Môi trường
50 65.5 92 92.5 50 0 273
Page 15 of 128
KTC NVCN(V)
NVCN(TN)
Tinhọc
Ngoạingữ
Điểmưu tiên
Tổngđiểm
Trình độđào tạo
Đơn vịdự tuyển
Điểm thiGhi chúSTT Phòng
thi Số BD Họ và tên Ngày sinh
176 7 1731 Võ Vi Na 12/12/1986Đại học Quản lý đất đai
Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Tiên Phước
60 87 96 92.5 50 0 330
177 7 1732 Hoàng Đình Nghĩa 11/11/1987 Cao đẳng Kế toán
Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Bắc Trà My
0 0 Vắng thi
178 7 1733 Nguyễn Quang Ngọc 1/8/1980 Đại học Môi trường
Khối Văn phòng Sở, Sở Tài nguyên và Môi trường
51 72.5 92 90 70 20 308
179 7 1734 Nguyễn Thị Ngọc 23/9/1988Đại học Khoa học môi trường
Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND thành phố Hội An
26.5 29 80 90 85 0 164.5
180 7 1735 Phạm Thị Nguyên 15/6/1989 Đại học Kế toán
Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Hiệp Đức
23.5 28.5 60 85 56 0 140.5
181 7 1736 Nguyễn Hoàng Thảo Nguyên 27/7/1989 Đại học Sinh
môi trường
Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Quế Sơn
23 28 68 95 64 0 147
182 7 1737 Nguyễn Thành Nguyên 19/9/1981
Đại học Quản lý đất đai
Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Phú Ninh
52.5 52.5 88 90 59 0 245.5
183 7 1738 Võ Thị Ngọc Nguyên 03/5/1990 Cao đẳng Kế toán
Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Duy Xuyên
42 42 80 92.5 61 0 206
184 7 1739 Võ Thị Ánh Nguyệt 10/9/1989Đại học Công nghệ môi trường
Khối Văn phòng Sở, Sở Tài nguyên và Môi trường
10 35 84 92.5 55 20 184
185 7 1740 Nguyễn Văn Thành Nhân 09/7/1981 Thạc sĩ Nông
nghiệp
Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND thành phố Hội An
78 88 96 90 70 0 350
186 7 1741 Nguyễn Thị Hồng Như 8/2/1989
Đại học Công nghệ môi trường
Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Đại Lộc
10 15 76 95 57 0 116
Page 16 of 128
KTC NVCN(V)
NVCN(TN)
Tinhọc
Ngoạingữ
Điểmưu tiên
Tổngđiểm
Trình độđào tạo
Đơn vịdự tuyển
Điểm thiGhi chúSTT Phòng
thi Số BD Họ và tên Ngày sinh
187 7 1742 Võ Thị Như 5/9/1990Đại học Công nghệ môi trường
Khối Văn phòng Sở, Sở Tài nguyên và Môi trường
35 31 80 92.5 90 0 177
188 7 1743 Nguyễn Xuân Nhựt 01/6/1990 Đại học quản lý đất đai
Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Nông Sơn
41.5 39 80 95 62 0 199.5
189 7 1744 Dương Quốc Nõn 19/7/1990Đại học Quản lý đất đai
Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Tiên Phước
0 0 Vắng thi
190 7 1745 Hồ Thị Nhi Ny 1/1/1989Đại học Công nghệ môi trường
Khối Văn phòng Sở, Sở Tài nguyên và Môi trường
55 65.5 88 92.5 56 20 294
191 7 1746 Nguyễn Thị Mỹ Phong 06/06/1990 Cao đẳng Kế
toán
Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Bắc Trà My
20 29.5 64 82.5 65 0 143
192 7 1747 Huỳnh Thị Phúc 27/10/1986Đại học Khoa học môi trường
Khối Văn phòng Sở, Sở Tài nguyên và Môi trường
0 0 Vắng thi
193 7 1748 Lê Hữu Phúc 10/11/1986 Đại học Địa chính
Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Phước Sơn
55 70.5 92 90 73 0 288
194 7 1749 Đặng Thành Phương 26/2/1978 Cao đẳng kế toán
Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Duy Xuyên
68.5 81 100 90 50 0 330.5
195 7 1750 Nguyễn Thế Phương 02/12/1987 Đại học Môi trường
Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Đông Giang
0 0 Vắng thi
196 7 1751 Nguyễn Thị Ngọc Phương 29/9/1989 Cao đẳng kế
toán
Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Duy Xuyên
52.5 27.5 68 92.5 50 0 175.5
197 7 1752 Lê Đại Quang 25/9/1983Đại học Khoa học Môi trường
Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND thành phố Hội An
74 87 100 92.5 66 20 368
Page 17 of 128
KTC NVCN(V)
NVCN(TN)
Tinhọc
Ngoạingữ
Điểmưu tiên
Tổngđiểm
Trình độđào tạo
Đơn vịdự tuyển
Điểm thiGhi chúSTT Phòng
thi Số BD Họ và tên Ngày sinh
198 8 1753 Trương Văn Quy 10/12/1986Đại học Quản lý đất đai
Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Đông Giang
43.5 62.5 84 90 75 0 252.5
199 8 1754 Nguyễn Văn Quý 30/01/1988 Đại học quản lý đất đai
Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Núi Thành
50 60 88 92.5 72 0 258
200 8 1755 Nguyễn Tấn Ri 12/6/1987Đại học Quản lý môi trường
Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Hiệp Đức
50 75 92 95 69 0 292
201 8 1756 Nguyễn Thị Sâm 3/12/1985Đại học Công nghệ môi trường
Khối Văn phòng Sở, Sở Tài nguyên và Môi trường
70 74 96 95 76 0 314
202 8 1757 Đỗ Ngọc Sang 21/12/1986 Cao đẳng Kế toán
Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Bắc Trà My
0 0 Vắng thi
203 8 1758 Cao Ngọc Sang 01/11/1985Đại học Quản lý đất đai
Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Thăng Bình
64 78 96 95 67 0 316
204 8 1759 Võ Công Sơn 18/01/1987 Đại học quản lý đất đai
Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Nông Sơn
0 0 Vắng thi
205 8 1760 Phạm Hồng Sơn 11/10/1987Đại học Hành chính học
Khối Văn phòng Sở, Sở Tài nguyên và Môi trường
73.5 78 96 95 86 0 325.5
206 8 1761 Nguyễn Thị Sỹ 01/01/1986 Đại học quản lý đất đai
Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Nông Sơn
76.5 87 92 95 79 0 342.5
207 8 1762 Nguyễn Lương Tâm 03/02/1987 Đại học Địa chính
Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Hiệp Đức
67 78.5 100 97.5 75 0 324
208 8 1763 Nguyễn Thị Xuân Tâm 9/9/1987 Đại học Sinh
môi trường
Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Quế Sơn
54.5 58 88 92.5 69 0 258.5
Page 18 of 128
KTC NVCN(V)
NVCN(TN)
Tinhọc
Ngoạingữ
Điểmưu tiên
Tổngđiểm
Trình độđào tạo
Đơn vịdự tuyển
Điểm thiGhi chúSTT Phòng
thi Số BD Họ và tên Ngày sinh
209 8 1764 Trần Đình Thạch 12/8/1982 Đại học quản lý đất đai
Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Nông Sơn
50 98 96 92.5 73 0 342
210 8 1765 Nguyễn Thị Hưng Thanh 2/4/1990
Đại học Khoa học môi trường
Khối Văn phòng Sở, Sở Tài nguyên và Môi trường
0 0 Vắng thi
211 8 1766 Nguyễn Thị Phương Thảo 11/3/1985
Đại học Công nghệ môi trường
Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Điện Bàn
30 53 76 85 80 0 212
212 8 1767 Hà Thanh Thảo 08/8/1984 Đại học quản lý đất đai
Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Nông Sơn
66 72 88 90 79 0 298
213 8 1768 Nguyễn Thị Bích Thảo 08/7/1984
Đại học Sư phạm Tin học
Khối Văn phòng Sở, Sở Tài nguyên và Môi trường
74.5 81 92 82 20 348.5 Miễn TH
214 8 1769 Lương Thị Thu Thảo 3/7/1989Đại học Khoa học môi trường
Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Quế Sơn
79 76 92 95 85 0 323
215 8 1770 Huỳnh Thị Phương Thảo 14/11/1985
Đại học Công nghệ môi trường
Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Đại Lộc
78.5 94.5 88 90 70 0 355.5
216 8 1771 Cao Lê Như Thảo 10/6/1987 Đại học Sinh môi trường
Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Quế Sơn
68 81.5 92 95 72 0 323
217 8 1772 Trần Thị Bích Thảo 31/5/1987Đại học Công nghệ môi trường
Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Điện Bàn
31 66 84 97.5 66 0 247
218 8 1773 Trần Đức Thịnh 01/01/1984 Đại học Địa chất
Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Hiệp Đức
60 71 92 95 83 20 314
219 8 1774 Nguyễn Thị Thu 22/12/1990Đại học Khoa học môt trường
Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND thành phố Tam Kỳ
66 62 84 87.5 70 0 274
Page 19 of 128
KTC NVCN(V)
NVCN(TN)
Tinhọc
Ngoạingữ
Điểmưu tiên
Tổngđiểm
Trình độđào tạo
Đơn vịdự tuyển
Điểm thiGhi chúSTT Phòng
thi Số BD Họ và tên Ngày sinh
220 8 1775 Bùi Nguyên Thư 27/10/1987Đại học Khoa học môi trường
Chi cục Bảo vệ môi trường, Sở Tài nguyên và Môi trường
51.5 74 92 92.5 96 0 291.5
221 8 1776 Trần Thị Hà Thương 07/9/1988Đại học Quản lý đất đai
Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Hiệp Đức
65 77.5 92 95 82 20 332
222 8 1777 Nguyễn Thị Thanh Thuý 28/11/1988
Đại học Công nghệ môi trường
Khối Văn phòng Sở, Sở Tài nguyên và Môi trường
35 45.5 96 95 70 0 222
223 8 1778 Lê Thị Thúy 11/02/1990Đại học Quản lý đất đai
Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Tiên Phước
54 67 84 95 83 0 272
224 8 1779 Nguyễn Thị Thanh Thủy 15/3/1991 Cao đẳng kế
toán
Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Duy Xuyên
35 69 88 95 69 20 281
225 8 1780 Nguyễn Thị Thủy 20/8/1988Đại học Công nghệ môi trường
Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Đông Giang
50.5 87.5 72 90 72 20 317.5
226 8 1781 Lê Ngọc Mậu Tỉnh 10/11/1985Đại học Công nghệ Môi trường
Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Duy Xuyên
70 97 92 92.5 66 0 356
227 8 1782 Trần Quang Toàn 11/7/1986 Đại học Địa chất
Khối Văn phòng Sở, Sở Tài nguyên và Môi trường
31 36 76 92.5 61 20 199
228 9 1783 Trương Thị Trà 24/3/1988Đại học Công nghệ môi trường
Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Duy Xuyên
52 81 92 97.5 65 0 306
229 9 1784 Thái Thị Ngọc Trân 07/10/1986Đại học Công nghệ môi trường
Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Điện Bàn
0 0 Vắng thi
230 9 1785 Nguyễn Thị Thùy Trang 01/7/1988 Đại học Môi
trường
Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Đông Giang
25.5 71.5 92 95 56 20 280.5
Page 20 of 128
KTC NVCN(V)
NVCN(TN)
Tinhọc
Ngoạingữ
Điểmưu tiên
Tổngđiểm
Trình độđào tạo
Đơn vịdự tuyển
Điểm thiGhi chúSTT Phòng
thi Số BD Họ và tên Ngày sinh
231 9 1786 Đoàn Thị Việt Trang 01/01/1990 Cao đẳng Kế toán
Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Bắc Trà My
14.5 40 80 87.5 66 0 174.5
232 9 1787 Trần Thị Tuyết Trinh 1/7/1988Đại học Công nghệ môi trường
Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Đại Lộc
32 30 80 80 50 0 172
233 9 1788 Nguyễn Phước Huy Trung 28/7/1988
Đại học Công nghệ môi trường
Khối Văn phòng Sở, Sở Tài nguyên và Môi trường
20.5 69 92 95 62 0 250.5
234 9 1789 Nguyễn Lê Thành Trung 08/02/1989
Đại học Công nghệ môi trường
Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Phú Ninh
13 29 88 92.5 50 0 159
235 9 1790 Lê Thị Kim Tuyến 28/11/1984 Cao đẳng Kế toán
Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Bắc Trà My
51.5 66.5 92 92.5 58 0 276.5
236 9 1791 Võ Thị Hồng Uyên 05/5/1984 Đại học Môi trường
Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Hiệp Đức
67 73 92 92.5 70 0 305
237 9 1792 Nguyễn Thị Bích Vân 14/11/1985
Đại học Công nghệ môi trường
Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Phú Ninh
76 79.5 100 97.5 75 0 335
238 9 1793 Nguyễn Thị Tú Vân 10/3/1984Đại học Công nghệ môi trường
Khối Văn phòng Sở, Sở Tài nguyên và Môi trường
39 73 92 92.5 70 0 277
239 9 1794 Phạm Thị Vi 28/10/2990 Đại học Địa chất
Khối Văn phòng Sở, Sở Tài nguyên và Môi trường
0 0 Vắng thi
240 9 1795 Ngô Thị Hoài Viễn 6/6/1986Đại học Công nghệ môi trường
Khối Văn phòng Sở, Sở Tài nguyên và Môi trường
50 68 96 87.5 65 0 282
241 9 1796 Trần Thị Viễn 20/11/1987 Cao đẳng Kế toán
Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Duy Xuyên
23.5 2 76 75 0 103.5 Vắng NN
Page 21 of 128
KTC NVCN(V)
NVCN(TN)
Tinhọc
Ngoạingữ
Điểmưu tiên
Tổngđiểm
Trình độđào tạo
Đơn vịdự tuyển
Điểm thiGhi chúSTT Phòng
thi Số BD Họ và tên Ngày sinh
242 9 1797 Huỳnh Quan Vũ 20/11/1989 Đại học Khai thác thuỷ sản
Chi cục Biển và Hải đảo, Sở Tài nguyên và Môi trường
41.5 71 96 77.5 50 0 279.5
243 9 1798 Phan Đình Vũ 18/1/1990 Đại học Địa Chất
Khối Văn phòng Sở, Sở Tài nguyên và Môi trường
0 0 Vắng thi
244 9 1799 Bùi Phương Vũ 20/8/1985Đại học Quản lý đất đai
Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Tiên Phước
57 83 92 95 66 0 315
245 9 1800 Lương Nguyên Vũ 16/11/1987 Đại học Địa chất
Khối Văn phòng Sở, Sở Tài nguyên và Môi trường
51.5 57 92 95 65 0 257.5
246 9 1801 Lương Oanh Vũ 10/6/1984Đại học Quản lý đất đai
Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Tây Giang
42.5 49.5 100 100 75 0 241.5
247 9 1802 Nguyễn Thị Hồng Vương 12/3/1987 Đại học Môi
trường
Khối Văn phòng Sở, Sở Tài nguyên và Môi trường
41.5 60 84 97.5 75 0 245.5
248 9 1803 Nguyễn Thị Nhật Vy 2/5/1982Đại học Kỹ thuật môi trường
Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND thành phố Tam Kỳ
77.5 83 100 92.5 70 20 363.5
249 9 1804 Lưu Thị Tường Vy 12/5/1990Đại học Công nghệ môi trường
Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Duy Xuyên
47.5 68.5 92 97.5 55 0 276.5
250 9 1805 Võ Thị Thu Vỹ 01/1/1990 Cao đẳng Kế toán
Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Duy Xuyên
0 0 Vắng thi
251 9 1806 Võ Thị Xuân 29/05/1989 Cao đẳng Kế toán
Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Bắc Trà My
43 67.5 92 92.5 54 0 270
252 9 1807 Phan Thị Như Ý 28/5/1989 Đại học Sinh môi trường
Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Quế Sơn
57.5 63 80 90 70 0 263.5
Page 22 of 128
KTC NVCN(V)
NVCN(TN)
Tinhọc
Ngoạingữ
Điểmưu tiên
Tổngđiểm
Trình độđào tạo
Đơn vịdự tuyển
Điểm thiGhi chúSTT Phòng
thi Số BD Họ và tên Ngày sinh
253 9 1808 Trần Thị Yến 05/8/1988Đại học Khoa học môi trường
Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND thành phố Hội An
37.5 41.5 68 87.5 70 0 188.5
254 10 1809 Võ Ngọc Anh 16/5/1985Cao đẳng Xây dựng cầu đường
Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Điện Bàn
39 76 80 97.5 75 10 281
255 10 1810 Phạm Văn Bằng 10/10/1985 Đại học Văn học
Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Tiên Phước
0 0 Vắng thi
256 10 1811 Ngô Thị Ngọc Châu 15/03/1990Đại học Tài chính doanh nghiệp
Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Bắc Trà My
55 76.5 96 92.5 77 0 304
257 10 1812 Hà Quang Châu 07/05/1985
Đại học Xây dựng dân dụng và công nghiệp
Văn phòng UBND tỉnh 50 81 96 77.5 74 0 308
258 10 1813 Bùi Nam Chính 14/7/1979 Cao đẳng Xã Hội học
Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Tây Giang
51 77.5 92 95 82 20 318
259 10 1814 Lê Chí Công 25/2/1981Đại học Xây dựng cầu đường
Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Tây Giang
41 55.5 76 92.5 78 0 228
260 10 1815 Nguyễn Xuân Cương 22/9/1988Đại học Quản trị kinh doanh
Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Hiệp Đức
43 70 84 87.5 79 0 267
Page 23 of 128
KTC NVCN(V)
NVCN(TN)
Tinhọc
Ngoạingữ
Điểmưu tiên
Tổngđiểm
Trình độđào tạo
Đơn vịdự tuyển
Điểm thiGhi chúSTT Phòng
thi Số BD Họ và tên Ngày sinh
261 10 1816 Bùi Xuân Cường 08/08/1984
Đại học Công nghệ Nhiệt-Điện lạnh
Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Thăng Bình
0 0 Vắng thi
262 10 1817 Nguyễn Thị Anh Đào 1/1/1987 Đại học Kế toán
Văn phòng HĐND&UBND, UBND thành phố Tam Kỳ
59.5 74 96 90 72 0 303.5
263 10 1818 Võ Ngọc Đào 07/02/1988 Đại học Tin học quản lý
Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Thăng Bình
60 75.5 84 68 0 295 Miễn TH
264 10 1819 Võ Thị Ngọc Diệp 01/08/1969Đại học Lưu trữ và Quản trị văn phòng
Văn phòng UBND tỉnh 54.5 73 80 90 72 0 280.5
265 10 1820 Hồ Thị Diệu 21/9/1989 Đại học Việt Nam học
Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Quế Sơn
23.5 38 76 97.5 75 0 175.5
266 10 1821 Nguyễn Thế Đức 15/6/1975
Đại học Xây dựng dân dụng và công nghiệp
Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Đại Lộc
57 65 88 90 82 20 295
267 10 1822 Văn Thuỳ Dương 03/09/1989Đại học Hành chính học
Văn phòng UBND tỉnh 51 73 88 90 87 0 285
268 10 1823 Nguyễn Thị Trường Giang 21/11/1989 Đại học Kế
toán
Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Duy Xuyên
50 66 88 92.5 74 0 270
269 10 1824 Bùi Ai Giôn 29/03/1988 Đại học Luật Hành chính
Văn phòng UBND tỉnh 0 0 Vắng thi
Page 24 of 128
KTC NVCN(V)
NVCN(TN)
Tinhọc
Ngoạingữ
Điểmưu tiên
Tổngđiểm
Trình độđào tạo
Đơn vịdự tuyển
Điểm thiGhi chúSTT Phòng
thi Số BD Họ và tên Ngày sinh
270 10 1825 Nguyễn Thị Thúy Hà 31/10/1987 Đại học Việt Nam học
Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Quế Sơn
38 56.5 76 77.5 50 0 227
271 10 1826 Nguyễn Thị Lệ Hằng 13/10/1986Đại học Quản trị kinh doanh
Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Hiệp Đức
74.5 84.5 88 87.5 63 20 351.5
272 10 1827 Trương Thị Thuý Hằng 06/01/1986
Đại học Quản trị kinh doanh
Văn phòng UBND tỉnh 0 0 Vắng thi
273 10 1828 Dương Anh Hằng 01/5/1981 Đại học tiếng Nga
Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Núi Thành
59 69 84 90 0 281 Miễn NN
274 10 1829 Nguyễn Thị Thuý Hằng 20/2/1986 Đại học Kế
toán
Văn phòng HĐND&UBND, UBND thành phố Tam Kỳ
33.5 76.5 64 87.5 88 0 250.5
275 10 1830 Đinh Thị Bích Hạnh 13/6/1986 Đại học Kế toán
Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Hiệp Đức
50 74 92 87.5 82 0 290
276 10 1831 Lê Thị Hạnh 20/10/1986Đại học Xây dựng cầu đường
Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Tiên Phước
89 78 92 95 78 20 357
277 10 1832 Lã Xuân Hạnh 14/5/1974Đại học Xây dựng cầu đường
Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Tây Giang
59.5 67 92 95 76 0 285.5
Page 25 of 128
KTC NVCN(V)
NVCN(TN)
Tinhọc
Ngoạingữ
Điểmưu tiên
Tổngđiểm
Trình độđào tạo
Đơn vịdự tuyển
Điểm thiGhi chúSTT Phòng
thi Số BD Họ và tên Ngày sinh
278 10 1833 Ngô Thị Hậu 20/8/1990 Đại học Việt Nam học
Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Quế Sơn
50 77.5 80 97.5 79 0 285
279 10 1834 Nguyễn Thế Hậu 10/6/1989
Đại học Công nghệ kỹ thuật điện tử viễn thông
Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Tiên Phước
67 79.5 88 95 83 0 314
280 10 1835 Nguyễn Công Hiên 5/1/1983Đại học Xây dựng đầu đường
Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Tây Giang
70.5 82.5 72 87.5 74 0 307.5
281 10 1836 Lê Hiền 05/11/1986Cao đẳng Xây dựng cầu đường
Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Điện Bàn
50 73 96 95 76 0 292
282 10 1837 Bùi Bích Hiền 16/01/1988 Đại học Kỹ thuật điện
Văn phòng UBND tỉnh 52 69.5 88 92.5 80 0 279
283 11 1838 Nguyễn Hiệp 20/6/1988Đại học Xây dựng cầu đường
Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Tây Giang
41.5 79 64 87.5 64 0 263.5
284 11 1839 Nguyễn Thị Hoa 20/11/1987Đại học Hành chính học
Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Duy Xuyên
70 67.5 80 95 68 0 285
285 11 1840 Trần Thị Hoa 08/1/1989 Đại học Việt Nam học
Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Quế Sơn
56 75 88 90 66 20 314
Page 26 of 128
KTC NVCN(V)
NVCN(TN)
Tinhọc
Ngoạingữ
Điểmưu tiên
Tổngđiểm
Trình độđào tạo
Đơn vịdự tuyển
Điểm thiGhi chúSTT Phòng
thi Số BD Họ và tên Ngày sinh
286 11 1841 Nguyễn Thị Kim Hoanh 19/10/1984
Cao đẳng việt nam học (chuyên ngành văn hoá-du lịch)
Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Nông Sơn
74.5 84.5 92 92.5 66 20 355.5
287 11 1842 Đặng Thanh Hùng 20/11/1988Cao đẳng Xây dựng cầu đường
Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Điện Bàn
33 58 88 85 68 0 237
288 11 1843 Nguyễn Đình Hưng 20/8/1988 Đại học Địa lý
Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Nam Trà My
58.5 87 92 97.5 77 0 324.5
289 11 1844 Đặng Quốc Hương 28/03/1979Đại học Quản trị kinh doanh
Văn phòng UBND tỉnh 27 41.5 60 70 58 0 170
290 11 1845 Nguyễn Thị Hương 9/8/1990Đại học Kinh doanh thương mại
Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Phú Ninh
19 76.5 80 92.5 76 0 252
291 11 1846 Nguyễn Hữu 20/5/1983Đại học Công nghệ thông tin
Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Nam Trà My
53.5 71 92 67 0 287.5 Miễn TH
292 11 1847 Lê Quốc Huy 17/06/1983
Đại học Công nghệ Nhiệt-Điện lạnh
Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Thăng Bình
72.5 82 92 92.5 63 0 328.5
293 11 1848 Trần Đình Khôi 18/4/1979 Đại học Kê toán
Văn phòng HĐND&UBND, UBND thành phố Tam Kỳ
50.5 89 92 95 72 20 340.5
Page 27 of 128
KTC NVCN(V)
NVCN(TN)
Tinhọc
Ngoạingữ
Điểmưu tiên
Tổngđiểm
Trình độđào tạo
Đơn vịdự tuyển
Điểm thiGhi chúSTT Phòng
thi Số BD Họ và tên Ngày sinh
294 11 1849 Trần Trung Kiên 03/02/1988Đại học Hành chính học
Văn phòng UBND tỉnh 55 85.5 96 95 85 0 322
295 11 1850 Trương Lê Trung Kiên 21/3/1989
Đại học Quản trị kinh doanh
Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Phú Ninh
40 80 84 97.5 63 20 304
296 11 1851 Trần Văn Lâm 10/7/1986Đại học Xây dựng cầu đường
Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Tiên Phước
56 78.5 80 97.5 68 0 293
297 11 1852 Hồ Thị Vân Lan 14/8/1989Đại học Kinh tế ngoại thương
Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Quế Sơn
50.5 68 64 90 68 0 250.5
298 11 1853 Mai Thị Lệ 17/9/1987
Cao đẳng việt nam học (chuyên ngành Văn hoá-Du lịch)
Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Nông Sơn
40 75.5 92 85 74 0 283
299 11 1854 Nguyễn Thị Liên 06/3/1981 Đại học kế toán
Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Nông Sơn
64.5 76 84 87.5 66 0 300.5
300 11 1855 Trần Thị Ngọc Linh 30/5/1983 Cao đẳng tin học
Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Núi Thành
50 78 88 67 0 294 Miễn TH
301 11 1856 Tạ Mỹ Linh 1/2/1990 Đại học Kinh tế
Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Quế Sơn
51.5 72 84 85 81 0 279.5
Page 28 of 128
KTC NVCN(V)
NVCN(TN)
Tinhọc
Ngoạingữ
Điểmưu tiên
Tổngđiểm
Trình độđào tạo
Đơn vịdự tuyển
Điểm thiGhi chúSTT Phòng
thi Số BD Họ và tên Ngày sinh
302 11 1857 Nguyễn Thị Ngọc Loan 18/11/1987 Đại học Tin
học
Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Quế Sơn
60 86 84 63 0 316 Miễn TH
303 11 1858 Huỳnh Văn Lợi 29/08/1985Đại học Công nghệ thông tin
Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Duy Xuyên
76 79 80 71 0 314 Miễn TH
304 11 1859 Nguyễn Lượng 03/6/1987 Đại học kỹ thuật điện
Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Nông Sơn
42 85 88 87.5 73 20 320
305 11 1860 Trương Thị Thảo Ly 17/3/1989 Đại học Việt Nam học
Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Quế Sơn
35.5 83.5 76 80 54 20 298.5
306 11 1861 Võ Thị Hoàng Ly 19/5/1982 Đại học kế toán
Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Nông Sơn
69 70.5 96 90 64 0 306
307 11 1862 Nguyễn Văn Mẫn 27/02/1984Đại học Quản trị kinh doanh
Văn phòng UBND tỉnh 80 78.5 96 92.5 68 0 333
308 11 1863 Phạm Văn Mạnh 18/11/1988Cao đẳng Xây dựng cầu đường
Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Điện Bàn
44 72.5 96 97.5 61 0 285
309 11 1864 Trần Ngọc Mến 18/01/1982
Thạc sĩ Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp
Văn phòng UBND tỉnh 63.5 85 92 95 65 0 325.5
Page 29 of 128
KTC NVCN(V)
NVCN(TN)
Tinhọc
Ngoạingữ
Điểmưu tiên
Tổngđiểm
Trình độđào tạo
Đơn vịdự tuyển
Điểm thiGhi chúSTT Phòng
thi Số BD Họ và tên Ngày sinh
310 11 1865 Lê Thị Miền 10/10/1984 Đại học Văn học
Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Phú Ninh
20 20 Vắng thi
311 11 1866 Trần Thị Họa My 02/12/1989 Đại học Kế toán
Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Duy Xuyên
77.5 86.5 84 92.5 77 0 334.5
312 12 1867 Lưu Hải Nam 01/6/1972 Đại học Luật học
Văn phòng HĐND&UBND, UBND thành phố Hội An
76 73 92 82.5 60 10 324
313 12 1868 Võ Thị Thanh Nga 29/4/1985 Đại học Luật học
Văn phòng HĐND&UBND, UBND thành phố Hội An
20 20 Vắng thi
314 12 1869 Trương Thị Nga 10/11/1983Cao đẳng Xây dựng cầu đường
Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Điện Bàn
20 20 Vắng thi
315 12 1870 Nguyễn Thị Ánh Nga 16/12/1989 Cao đẳng tin học
Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Núi Thành
22 50 72 34 0 194 Miễn TH
316 12 1871 Hoàng Thị Ngân 15/8/1986 Đại học Văn học
Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Tiên Phước
55 68.5 80 90 58 0 272
317 12 1872 Phạm Thị Nguyên 16/02/1988Đại học Kinh tế nông nghiệp
Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Phú Ninh
61.5 74.5 88 92.5 75 0 298.5
Page 30 of 128
KTC NVCN(V)
NVCN(TN)
Tinhọc
Ngoạingữ
Điểmưu tiên
Tổngđiểm
Trình độđào tạo
Đơn vịdự tuyển
Điểm thiGhi chúSTT Phòng
thi Số BD Họ và tên Ngày sinh
318 12 1873 Nguyễn Thị Bích Nguyệt 10/08/1986 Đại học Tin
học quản lý
Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Thăng Bình
50 60 76 68 20 266 Miễn TH
319 12 1874 Nguyễn Thị Hiền Nhiên 20/11/1989
Đại học Công nghệ thông tin
Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Quế Sơn
53 71 76 71 0 271 Miễn TH
320 12 1875 Lâm Thị Hồng Nhung 01/8/1984
Đại học Địa lý Môi trường
Văn phòng HĐND&UBND, UBND thành phố Hội An
65 80.5 96 100 0 322 Miễn NN
321 12 1876 Trần Thị Thu Nhung 20/02/1989Cao đẳng công nghệ thông tin
Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Núi Thành
39 29 80 64 0 177 Miễn TH
322 12 1877 Lê Quang So Ni 01/09/1982 Đại học Điện kỹ thuật
Văn phòng UBND tỉnh 38 59.5 76 72.5 53 20 253
323 12 1878 Lữ Bìn Nin 24/02/1988 Đại học Tin học quản lý
Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Thăng Bình
22 74 88 56 0 258 Miễn TH
324 12 1879 Lương Ny Ny 10/11/1986 Đại học Kinh tế Phát triển
Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Tiên Phước
54.5 72.5 92 92.5 66 0 291.5
325 12 1880 Võ Thị Hoàng Phi 08/07/1980 Đại học Kế toán
Văn phòng UBND tỉnh 32 76.5 88 90 66 0 273
326 12 1881 Nguyễn Hoàng Phố 10/11/1987 Đại học Tin học
Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Quế Sơn
50.5 77 84 70 0 288.5 Miễn TH
Page 31 of 128
KTC NVCN(V)
NVCN(TN)
Tinhọc
Ngoạingữ
Điểmưu tiên
Tổngđiểm
Trình độđào tạo
Đơn vịdự tuyển
Điểm thiGhi chúSTT Phòng
thi Số BD Họ và tên Ngày sinh
327 12 1882 Trương Phú 27/9/1989Đại học Công nghệ thông tin
Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Duy Xuyên
34.5 42.5 72 61 0 191.5 Miễn TH
328 12 1883 Ngô Thanh Phúc 20/1/1983 Đại học Kế toán
Văn phòng HĐND&UBND, UBND thành phố Tam Kỳ
0 0 Vắng thi
329 12 1884 Đỗ Thị Phụng 10/10/1989 Đại học kế toán
Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Nông Sơn
41 55 88 92.5 78 20 259
330 12 1885 Hồ Viết Phước 22/12/1987Đại học Điện tử Viễn thông
Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Tiên Phước
18 44 80 82.5 50 0 186
331 12 1886 Nguyễn Thị Thanh Phương 27/04/1989
Đại học Quản trị kinh doanh
Văn phòng UBND tỉnh 37.5 55.5 76 82.5 74 20 244.5
332 12 1887 Nguyễn Thị Phương 05/01/1983
Đại học Công nghiệp - Công trình nông thôn
Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Phú Ninh
43 77 84 82.5 58 20 301
333 12 1888 Võ Thị Phương 10/01/1988 Đại học Tin học quản lý
Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Thăng Bình
35.5 64 88 58 0 251.5 Miễn TH
334 12 1889 Đỗ Thị Hoàng Phương 27/08/1985 Đại học Tin
học quản lý
Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Thăng Bình
37.5 69.5 64 56 0 240.5 Miễn TH
Page 32 of 128
KTC NVCN(V)
NVCN(TN)
Tinhọc
Ngoạingữ
Điểmưu tiên
Tổngđiểm
Trình độđào tạo
Đơn vịdự tuyển
Điểm thiGhi chúSTT Phòng
thi Số BD Họ và tên Ngày sinh
335 12 1890 Bùi Minh Phượng 05/5/1987Đại học Địa lý-Môi trường
Văn phòng HĐND&UBND, UBND thành phố Hội An
50 81 64 92.5 0 276 Miễn NN
336 12 1891 Trương Thị Phượng 10/02/1987Đại học Hành chính học
Văn phòng UBND tỉnh 51.5 56 80 87.5 76 0 243.5
337 12 1892 Trương Hồng Quang 10/05/1985Đại học Xây dựng thuỷ lợi-thuỷ điện
Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Thăng Bình
64 50 80 85 67 0 244
338 12 1893 Nguyễn Hữu Quang 07/06/1984 Đại học Kỹ thuật điện
Văn phòng UBND tỉnh 0 0 Vắng thi
339 12 1894 Võ Tấn Quang 5/9/1986Đại học Xây dựng cầu đường
Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Tây Giang
32 68.5 80 75 61 0 249
340 12 1895 Đào Thị Cẩm Quí 10/9/1988
Đại học Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông
Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Tiên Phước
14 56 80 77.5 62 0 206
341 13 1896 Ngô Văn Quyết 28/6/1989Đại học Công nghệ thông tin
Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Đông Giang
56 66.5 96 50 0 285 Miễn TH
342 13 1897 Võ Hoàng Như Quỳnh 01/01/1989 Đại học Luật
Hành chínhVăn phòng UBND tỉnh 54 78 92 95 58 20 322
343 13 1898 Phạm Đỗ Ngọc Quỳnh 19/12/1983 Cao đẳng tin
học
Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Núi Thành
53.5 70.5 68 81 0 262.5 Miễn TH
Page 33 of 128
KTC NVCN(V)
NVCN(TN)
Tinhọc
Ngoạingữ
Điểmưu tiên
Tổngđiểm
Trình độđào tạo
Đơn vịdự tuyển
Điểm thiGhi chúSTT Phòng
thi Số BD Họ và tên Ngày sinh
344 13 1899 Trần Anh Sang 11/10/1988 Đại học Điện tử viễn thông
Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Tiên Phước
50 37 60 80 39 0 184
345 13 1900 Nguyễn Thị Thu Sang 05/12/1988 Đại học Luật
học
Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Thăng Bình
57 84.5 92 87.5 72 0 318
346 13 1901 Trần Thị Diễm Sơn 11/8/1984 Đại học Kế toán
Văn phòng HĐND&UBND, UBND thành phố Tam Kỳ
0 0 Vắng thi
347 13 1902 Nguyễn Thị Sương 02/01/1990 Đại học Kế toán
Văn phòng UBND tỉnh 43.5 61 96 95 73 0 261.5
348 13 1903 Nguyễn Văn Tài 01/01/1984 Đại học Điện kỹ thuật
Văn phòng UBND tỉnh 65 79 92 95 50 20 335
349 13 1904 Phan Văn Tấn 24/6/1983Đại học Xây dựng cầu đường
Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Tây Giang
52 18.5 84 90 50 20 193
350 13 1905 Hứa Viết Thạch 15/09/1983
Đại học Xây dựng dân dụng và công nghiệp
Văn phòng UBND tỉnh 50 69 84 92.5 65 0 272
351 13 1906 Nguyễn Song Thanh 11/06/1981Đại học Quản trị kinh doanh
Văn phòng UBND tỉnh 63.5 84 76 95 50 0 307.5
352 13 1907 Phan Thúy Thanh 20/12/1985 Đại học Nông học
Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Tây Giang
65 60 80 85 53 0 265
Page 34 of 128
KTC NVCN(V)
NVCN(TN)
Tinhọc
Ngoạingữ
Điểmưu tiên
Tổngđiểm
Trình độđào tạo
Đơn vịdự tuyển
Điểm thiGhi chúSTT Phòng
thi Số BD Họ và tên Ngày sinh
353 13 1908 Nguyễn Thị Thanh 30/01/1990Đại học Luật Kinh tế-Quốc tế
Văn phòng UBND tỉnh 66.5 72.5 92 95 75 20 323.5
354 13 1909 Nguyễn Tín Thành 09/02/1985 Đại học Luật học
Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Thăng Bình
58.5 66 72 80 52 0 262.5
355 13 1910 Nguyễn Tấn Thành 08/02/1976Thạc sĩ Quản trị kinh doanh
Văn phòng UBND tỉnh 50 50 80 92.5 74 20 250
356 13 1911 Hồ Thu Thảo 19/7/1978Đại học Kiến trúc công trình
Văn phòng HĐND&UBND, UBND thành phố Hội An
61 69 96 92.5 20 315 Miễn NN
357 13 1912 Đoàn Thị Thiệt 01/01/1990Đại học Quản trị kinh doanh
Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Hiệp Đức
50 69 92 95 84 20 300
358 13 1913 Nguyễn Ngọc Thịnh 01/05/1985Đại học Quản trị kinh doanh
Văn phòng UBND tỉnh 43.5 49 76 82.5 50 0 217.5
359 13 1914 Trần Đình Thọ 06/6/1984 Đại học văn học
Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Nông Sơn
71.5 71.5 68 95 81 20 302.5
360 13 1915 Phạm Kim Thoa 18/01/1987 Đại học kế toán
Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Nông Sơn
50 40 72 97.5 65 0 202
361 13 1916 Đỗ Duy Thời 18/12/1989Đại học Xây dựng cầu đường
Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Tây Giang
43 48 84 92.5 61 0 223
Page 35 of 128
KTC NVCN(V)
NVCN(TN)
Tinhọc
Ngoạingữ
Điểmưu tiên
Tổngđiểm
Trình độđào tạo
Đơn vịdự tuyển
Điểm thiGhi chúSTT Phòng
thi Số BD Họ và tên Ngày sinh
362 13 1917 Kiều Thị Kim Thu 12/7/1987Đại học Văn học và ngôn ngữ
Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Phú Ninh
41 16 76 95 62 20 169
363 13 1918 Nguyễn Thị Thu 10/06/1989Đại học Hành chính học
Văn phòng UBND tỉnh 66.5 40 88 90 70 0 234.5
364 13 1919 Nguyễn Triều Thuận 12/4/1984 Đại học Kế toán
Văn phòng HĐND&UBND, UBND thành phố Tam Kỳ
70 68.5 68 95 66 20 295
365 13 1920 Phạm Quang Thuận 22/4/1988Cao đẳng Xây dựng cầu đường
Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Điện Bàn
39.5 61.5 76 90 71 0 238.5
366 13 1921 Nguyễn Văn Thương 17/01/1990Cao đẳng Xây dựng cầu đường bộ
Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Điện Bàn
21 9.5 84 87.5 53 0 124
367 13 1922 Trần Thị Diệu Thuý 21/10/1987 Đại học Tin học quản lý
Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Thăng Bình
38 68 88 53 0 262 Miễn TH
368 13 1923 Bùi Thu Thuỷ 19/11/1979 Đại học Kế toán
Văn phòng HĐND&UBND, UBND thành phố Tam Kỳ
72 71 96 92.5 56 20 330
369 13 1924 Thiều Thanh Thuyết 1/1/1987 Đại học Kế toán
Văn phòng HĐND&UBND, UBND thành phố Tam Kỳ
40 30.5 84 85 50 0 185
Page 36 of 128
KTC NVCN(V)
NVCN(TN)
Tinhọc
Ngoạingữ
Điểmưu tiên
Tổngđiểm
Trình độđào tạo
Đơn vịdự tuyển
Điểm thiGhi chúSTT Phòng
thi Số BD Họ và tên Ngày sinh
370 14 1925 Nguyễn Hồng Tiên 02/09/1986 Đại học Tin học quản lý
Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Thăng Bình
41 65.5 80 68 0 252 Miễn TH
371 14 1926 Hồ Thanh Trà 09/06/1985
Đại học Công nghệ Nhiệt-Điện lạnh
Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Thăng Bình
50 75 76 80 71 0 276
372 14 1927 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 15/4/1990 Đại học
Nông học
Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Tây Giang
50 75 92 90 80 0 292
373 14 1928 Trần Thị Thanh Trang 21/12/1983
Đại học Đông Nam Á học
Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Bắc Trà My
66 81 88 82.5 69 0 316
374 14 1929 Nguyễn thị Xuân Trang 20/9/1984
Cao đẳng Xây dựng cầu đường
Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Điện Bàn
66 82 88 82.5 50 0 318
375 14 1930 Phan Thị Thanh Trang 22/08/1989
Đại học Tài chính doanh nghiệp
Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Bắc Trà My
66.5 56.5 84 82.5 50 0 263.5
376 14 1931 Trần Thị Thu Trang 01/4/1989 Đại học kế toán
Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Nông Sơn
30.5 73.5 72 82.5 36 0 249.5
377 14 1932 Võ Thị Trinh 16/1/1987Đại học Công nghệ phần mềm
Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Quế Sơn
12.5 58 72 22 0 200.5 Miễn TH
Page 37 of 128
KTC NVCN(V)
NVCN(TN)
Tinhọc
Ngoạingữ
Điểmưu tiên
Tổngđiểm
Trình độđào tạo
Đơn vịdự tuyển
Điểm thiGhi chúSTT Phòng
thi Số BD Họ và tên Ngày sinh
378 14 1933 Võ Thị Thu Trinh 17/03/1988Đại học Quản trị kinh doanh
Văn phòng UBND tỉnh 37.5 53.2 88 82.5 81 0 231.9
Khiển trách môn NVCN(V)
379 14 1934 Lê Thị Hồng Trinh 21/11/1989Đại học Hành chính học
Văn phòng UBND tỉnh 67.5 72 92 85 74 0 303.5
380 14 1935 Huỳnh Văn Trình 26/7/1983Đại học Quản trị kinh doanh
Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Phú Ninh
42 69 92 87.5 71 0 272
381 14 1936 Nguyễn Thanh Trình 28/8/1983 Đại học điện kỹ thuật
Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Nông Sơn
55.5 76.5 88 92.5 66 0 296.5
382 14 1937 Nguyễn Công Tú 20/8/1988Đại học Điện tử Viễn thông
Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Tiên Phước
10 40 92 85 54 0 182
383 14 1938 Lê Minh Tuấn 6/11/1989 Đại học Việt Nam học
Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Quế Sơn
55.5 98.5 88 87.5 61 20 360.5
384 14 1939 Hồ Lê Như Tuấn 11/10/1982Đại học Kinh doanh thương mai
Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Phú Ninh
51.5 79 88 92.5 65 20 317.5
385 14 1940 Mai Chí Tùng 17/02/1990
Đại học Luật Tài chính-Ngân hàng-Cháng khoán
Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Hiệp Đức
52.5 76 88 92.5 62 20 312.5
Page 38 of 128
KTC NVCN(V)
NVCN(TN)
Tinhọc
Ngoạingữ
Điểmưu tiên
Tổngđiểm
Trình độđào tạo
Đơn vịdự tuyển
Điểm thiGhi chúSTT Phòng
thi Số BD Họ và tên Ngày sinh
386 14 1941 Vũ Thành Tuyên 20/02/1987Đại học Điện tử - Viễn thông
Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Tiên Phước
35 73.5 84 85 70 0 266
387 14 1942 Bùi Thị Thanh Tuyền 1/1/1990 Đại học Kế toán
Văn phòng HĐND&UBND, UBND thành phố Tam Kỳ
38.5 60 88 92.5 66 0 246.5
388 14 1943 Phan Thị Vi Uyên 1/1/1990 Đại học Việt Nam học
Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Quế Sơn
30.5 0 30.5
Vắng NVCN(V),Vắng NVCN(TN),Vắng TH,Vắng NN
389 14 1944 Phan Thị Thu Uyên 30/9/1987 Đại học Hệ thống điện
Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Duy Xuyên
29 69 88 95 74 0 255
390 14 1945 Phan Thị Bích Uyên 17/5/1989 Đại học Việt Nam học
Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Quế Sơn
31.5 69.5 80 82.5 50 0 250.5
391 14 1946 Lê Nguyễn Cẩm Vân 26/01/1988Đại học Công nghệ thông tin
Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Duy Xuyên
20 20 Vắng thi
392 14 1947 Võ Thị Kim Vân 1/4/1987 Đại học Kinh tế
Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Quế Sơn
60.5 77.5 96 95 69 0 311.5
Page 39 of 128
KTC NVCN(V)
NVCN(TN)
Tinhọc
Ngoạingữ
Điểmưu tiên
Tổngđiểm
Trình độđào tạo
Đơn vịdự tuyển
Điểm thiGhi chúSTT Phòng
thi Số BD Họ và tên Ngày sinh
393 14 1948 Nguyễn Thị Vân 17/8/1983
Đại học lưu trữ học và quản trị văn phòng
Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Núi Thành
50 70 92 92.5 55 0 282
394 14 1949 Lâm Quang Vinh 21/11/1981 Đại học Hệ thống điện
Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Duy Xuyên
50.5 70 96 90 72 20 306.5
395 14 1950 Lê Viết Vĩnh 06/6/1985Đại học Điện tử Viễn thông
Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Tiên Phước
50 70.5 96 95 65 0 287
396 14 1951 Huỳnh Thị Vy 03/09/1989 Đại học Tin học quản lý
Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Thăng Bình
31 68 84 92.5 71 20 271
397 15 1952 Trương Thị Thùy An 15/3/1987Đại học Quản lý đất đai
BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 50 59 68 90 85 0 236
398 15 1953 Nguyễn Thị KIm Anh 22/03/1986 Đại học Kế
toánBQL Khu kinh tế mở Chu Lai 50 55.5 68 90 76 0 229
399 15 1954 Hà Nhật Ánh 20/8/1989Đại học Xây dựng cầu đường
BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 59 56 76 95 88 0 247
400 15 1955 Trần Ngọc Ánh 07/04/1988Đại học Kiến trúc công trình
BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 60 60.5 80 92.5 83 0 261
401 15 1956 Trần Duy Cảnh 08/11/1988
Đại học Kinh tế xây dựng và quản lý dự án
BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 0 0 Vắng thi
Page 40 of 128
KTC NVCN(V)
NVCN(TN)
Tinhọc
Ngoạingữ
Điểmưu tiên
Tổngđiểm
Trình độđào tạo
Đơn vịdự tuyển
Điểm thiGhi chúSTT Phòng
thi Số BD Họ và tên Ngày sinh
402 15 1957 Lê Thị Phương Chi 06/7/1989Đại học Công nghệ môi trường
BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 44.5 26.5 76 85 61 0 173.5
403 15 1958 Phạm Tất Đạt 14/01/1981Đại học Xây dựng cầu đường
BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 65 75.5 72 95 77 0 288
404 15 1959 Doãn Thụy Hồng Diễm 14/10/1986
Đại học Công nghệ môi trường
BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 0 0 Vắng thi
405 15 1960 Trần Thị Quỳnh Diệp 20/11/1986
Đại học Kiến trúc công trình
BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 50 81.5 64 75 80 0 277
406 15 1961 Nguyễn Hiệp Định 27/01/1989 Đại học Kiến trúc
BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 63.5 29 72 92.5 65 0 193.5
407 15 1962 Nguyễn Thành Đông 26/09/1985Đại học Xây dựng cầu đường
BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 57 15.6 76 92.5 59 0 164.2
Cảnh cáo môn NVCN(V)
408 15 1963 Đặng Ngọc Đức 18/10/1982
Đại học Kỹ thuật Xây dựng cầu đường
BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 63 62.5 76 95 78 0 264
409 15 1964 Nguyễn Thị Trúc Hà 10/12/1989Đại học Quản trị kinh doanh
BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 75 60.5 68 92.5 72 0 264
410 15 1965 Phan Ngọc Hân 31/01/1988Đại học Quản lý đất đai
BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 0 0 Vắng thi
411 15 1966 Đỗ Thanh Hận 10/10/1986Đại học Xây dựng cầu đường
BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 65 77 72 92.5 60 0 291
412 15 1967 Dương Thị Mỹ Hạnh 02/03/1989Đại học Quản trị kinh doanh
BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 50 44 56 95 59 20 214
Page 41 of 128
KTC NVCN(V)
NVCN(TN)
Tinhọc
Ngoạingữ
Điểmưu tiên
Tổngđiểm
Trình độđào tạo
Đơn vịdự tuyển
Điểm thiGhi chúSTT Phòng
thi Số BD Họ và tên Ngày sinh
413 15 1968 Nguyễn Thị Hiền 31/07/1984Đại học Kiến trúc công trình
BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 56.5 42.5 60 80 83 0 201.5
414 15 1969 Trương Thị Mỹ Hoa 24/5/1986 Thạc sĩ Kinh tế phát triển
BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 58 75 80 97.5 81 20 308
415 15 1970 Huỳnh Thị Hoa 05/10/1988
Đại học Kinh tế xây dựng và quản lý dự án
BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 51 36 76 100 72 0 199
416 15 1971 Ngô Hữu Hoạnh 27/9/1976 Thạc sĩ Quản lý đất đai
BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 61 65 72 100 75 0 263
417 15 1972 Trần Quý Hợi 23/2/1983
Thạc sĩ Địa lý Tài nguyên và Môi trường
BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 64 82 76 100 77 0 304
418 15 1973 Nguyễn Thị Kim Hơn 12/04/1989
Đại học Kinh tế xây dựng và quản lý dự án
BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 33 30.5 56 92.5 65 0 150
419 15 1974 Nguyễn Thọ Hùng 16/04/1988Đại học Xây dựng cầu đường
BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 44 60 95 0 104
Vắng NVCN(V),Vắng NN
420 15 1975 Dương Thị Ánh Huyền 20/10/1990 Đại học Kế
toánBQL Khu kinh tế mở Chu Lai 55 62 80 95 55 0 259
421 16 1976 Bùi Minh Kha 16/10/1987Đại học Quản trị kinh doanh
BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 60 79 76 87.5 76 0 294
422 16 1977 Châu Ngọc Khánh 02/4/1987Đại học Công nghệ môi trường
BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 31.5 46.5 84 90 68 0 208.5
Page 42 of 128
KTC NVCN(V)
NVCN(TN)
Tinhọc
Ngoạingữ
Điểmưu tiên
Tổngđiểm
Trình độđào tạo
Đơn vịdự tuyển
Điểm thiGhi chúSTT Phòng
thi Số BD Họ và tên Ngày sinh
423 16 1978 Đoàn Phan Anh Khoa 22/08/1985
Đại học Kinh tế xây dựng và quản lý dự án
BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 75 89.5 72 87.5 69 0 326
424 16 1979 Đỗ Thị Lê 10/1/1986Đại học Công nghệ môi trường
BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 35 75 80 87.5 75 0 265
425 16 1980 Võ Thị Bích Liên 01/01/1988Đại học Công nghệ môi trường
BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 56.5 33.5 80 67.5 75 0 203.5
426 16 1981 Nguyễn Thị Lộc 12/04/1983 Đại học Kế toán
BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 50 74.5 80 87.5 71 0 279
427 16 1982 Đỗ Ngọc Luyện 25/10/1989Đại học Công nghệ môi trường
BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 52.5 52.5 68 100 82 0 225.5
428 16 1983 Lê Thị Khánh Ly 22/03/1989 Đại học Kế toán
BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 0 0 Vắng thi
429 16 1984 Nguyễn Văn Mẫn 07/09/1982 Đại học Kiến trúc
BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 60 65.5 68 87.5 54 0 259
430 16 1985 Lê Ngọc Minh 26/11/1989Đại học Xây dựng cầu đường
BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 64 87.5 88 92.5 67 0 327
431 16 1986 Nguyễn Thị Kim Nga 22/04/1986Đại học Công nghệ môi trường
BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 50 56.5 52 95 60 0 215
432 16 1987 Nguyễn Thị Nga 20/10/1990 Đại học Kế toán
BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 41.5 63.5 60 90 58 0 228.5
433 16 1988 Trương Thị Hồng Nga 01/8/1988
Đại học Quản trị kinh doanh
BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 55.5 50 64 87.5 72 0 219.5
Page 43 of 128
KTC NVCN(V)
NVCN(TN)
Tinhọc
Ngoạingữ
Điểmưu tiên
Tổngđiểm
Trình độđào tạo
Đơn vịdự tuyển
Điểm thiGhi chúSTT Phòng
thi Số BD Họ và tên Ngày sinh
434 16 1989 Nguyễn Trung Nghĩa 01/3/1984
Đại học Công nghệ môi trường
BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 50 28.5 60 72.5 65 0 167
435 16 1990 Phạm Thị Bích Ngọc 06/7/1989Đại học Công nghệ môi trường
BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 62 72.5 80 87.5 69 0 287
436 16 1991 Phan Kim Ngọc 20/02/1989
Đại học Kinh tế xây dựng và quản lý dự án
BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 36.5 80.5 80 85 67 0 277.5
437 16 1992 Hồ Thị Như Ngọc 01/6/1990Đại học Công nghệ môi trường
BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 35.5 76.5 92 92.5 71 20 300.5
438 16 1993 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 21/04/1988
Đại học Công nghệ môi trường
BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 58.5 50.5 56 75 63 0 215.5
439 16 1994 Lê Thị Thanh Phượng 15/01/1987
Đại học Công nghệ môi trường
BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 0 0 Vắng thi
440 16 1995 Nguyễn Văn Quảng 05/11/1987Đại học Xây dựng cầu đường
BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 50 68 88 90 77 0 274
441 16 1996 Hồ Thị Như Quỳnh 04/6/1988Đại học Công nghệ môi trường
BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 0 0 Vắng thi
442 16 1997 Bùi Thị Cẩm Sa 14/10/1988
Đại học Quản trị kinh doanh thương mại
BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 56 53 60 67.5 73 0 222
443 16 1998 Nguyễn Thái Sinh 23/5/1989Đại học Công nghệ môi trường
BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 50 63 64 85 70 20 260
Page 44 of 128
KTC NVCN(V)
NVCN(TN)
Tinhọc
Ngoạingữ
Điểmưu tiên
Tổngđiểm
Trình độđào tạo
Đơn vịdự tuyển
Điểm thiGhi chúSTT Phòng
thi Số BD Họ và tên Ngày sinh
444 16 1999 Bùi Nam Sơn 02/04/1987Đại học Xây dựng cầu đường
BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 56 55 56 72.5 65 20 242
445 17 2000 Huỳnh Thị Thu Sương 08/08/1989
Đại học Công nghệ môi trường
BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 30 42.2 76 87.5 59 20 210.4
446 17 2001 Trương Ngọc Tân 01/7/1985Đại học Quản trị kinh doanh
BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 87 82 84 90 20 355 Miễn NN
447 17 2002 Võ Thị Thanh 27/07/1988 Đại học Kế toán
BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 50 65 64 90 50 20 264
448 17 2003 Nguyễn Hồng Thanh 18/8/1987Đại học Công nghệ môi trường
BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 0 0 Vắng thi
449 17 2004 Nguyễn Thị Nhật Thành 03/04/1989
Đại học Kinh tế xây dựng và quản lý dự án
BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 50 42 80 95 59 0 214
450 17 2005 Thái Thị Phương Thảo 12/04/1989
Đại học Kinh tế xây dựng và quản lý dự án
BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 55 68 80 95 62 0 271
451 17 2006 Trương Thị Bích Thảo 07/6/1987
Đại học Công nghệ môi trường
BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 42 36 72 97.5 58 0 186
452 17 2007 Lê Thị Thiện 25/11/1979 Đại học Kế toán
BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 40 27.6 80 95 65 0 175.2
Khiển trách môn KTC, cảnh cáo môn NVCN(V)
Page 45 of 128
KTC NVCN(V)
NVCN(TN)
Tinhọc
Ngoạingữ
Điểmưu tiên
Tổngđiểm
Trình độđào tạo
Đơn vịdự tuyển
Điểm thiGhi chúSTT Phòng
thi Số BD Họ và tên Ngày sinh
453 17 2008 Trịnh Thế Thìn 25/11/1988Đại học Công nghệ môi trường
BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 50 67 80 95 59 0 264
454 17 2009 Phạm Thị Phương Trâm 20/10/1988
Đại học Quản trị kinh doanh
BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 57 72 80 95 54 0 281
455 17 2010 Lê Vĩnh Trí 12/12/1971Đại học Quản trị kinh doanh
BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 34.8 43 76 95 57 0 196.8 Khiển trách
môn KTC
456 17 2011 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 09/10/1982
Đại học Quản trị kinh doanh ( Luật Kinh tế)
BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 63.5 58.5 60 80 76 0 240.5
457 17 2012 Nguyễn Thị Anh Tú 01/01/1985Đại học Kỹ thuật môi trường
BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 0 0 Vắng thi
458 17 2013 Nguyễn Đào Tuấn 22/01/1987Đại học Xây dựng cầu đường
BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 50 97 100 85 67 0 344
459 17 2014 Trần Phan Anh Tuấn 01/5/1982 Thạc sĩ Kinh tế phát triển
BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 0 0 Vắng thi
460 17 2015 Lê Ngọc Đoan Uyên 05/10/1986Đại học Quản lý đất đai
BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 79 35.7 80 73 0 230.4
Miễn TH, Cảnh cáo môn NVCN(V)
461 17 2016 Nguyễn Văn Nguyên Vân 1/1/1976 Đại học Kế
toánBQL Khu kinh tế mở Chu Lai 33 36.5 76 85 67 0 182
462 17 2017 Trần Xuân Viễn 15/8/1989Đại học Công nghệ môi trường
BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 20 31.5 56 92.5 58 0 139
463 17 2018 Lê Việt 25/4/1987Đại học Xây dựng cầu đường
BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 56 85 68 95 78 0 294
Page 46 of 128
KTC NVCN(V)
NVCN(TN)
Tinhọc
Ngoạingữ
Điểmưu tiên
Tổngđiểm
Trình độđào tạo
Đơn vịdự tuyển
Điểm thiGhi chúSTT Phòng
thi Số BD Họ và tên Ngày sinh
464 17 2019 Lê Quang Vũ 10/10/1983Đại học Công nghệ môi trường
BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 70 87.5 96 95 72 20 361
465 17 2020 Trần Thanh Vũ 01/01/1984Đại học Công nghệ môi trường
BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 44 50.5 68 87.5 58 0 213
466 17 2021 Nguyễn Văn Vũ 01/01/1985Đại học Quản lý đất đai
BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 75 76.5 96 92.5 60 0 324
467 17 2022 Nguyễn Yên 23/9/1986
Đại học Khoa học và Kỹ thuật môi trường
BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 0 0 0
Vắng NVCN(V),Vắng NVCN(TN),Vắng TH,Vắng NN
468 17 2023 Vũ Thị Thu Yến 27/6/1987 Đại học Địa chính
BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 42 83 60 85 66 0 268
469 18 2024 Nguyễn Ngọc Anh 16/2/1984Đại học Công nghệ thông tin
Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch 34 66.5 76 50 0 243 Miễn TH
470 18 2025 Phạm Văn Bằng 16/5/1988 Đại học Sư phạm lịch sử
Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch 51.5 74.5 76 72.5 50 0 276.5
471 18 2026 Phan Công Chinh 29/1/1989Đại học Công nghệ thông tin
Phòng Văn hóa-Thông tin, UBND huyện Tây Giang
34.5 51 84 62 0 220.5 Miễn TH
472 18 2027 Nguyễn Thanh Chương 23/6/1985 Đại học Việt
Nam học
Phòng Văn hóa-Thông tin, UBND huyện Phước Sơn
35.5 38 60 80 54 0 171.5
473 18 2028 Nguyễn Thị Chương 10/12/1987Đại học Công nghệ thông tin
Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch 34.5 40 76 68 0 190.5 Miễn TH
Page 47 of 128
KTC NVCN(V)
NVCN(TN)
Tinhọc
Ngoạingữ
Điểmưu tiên
Tổngđiểm
Trình độđào tạo
Đơn vịdự tuyển
Điểm thiGhi chúSTT Phòng
thi Số BD Họ và tên Ngày sinh
474 18 2029 Đoàn Thị Kim Cúc 10/8/1981 Đại học Kinh tế du lịch
Phòng Văn hóa-Thông tin, UBND huyện Đại Lộc
40 52 56 80 66 0 200
475 18 2030 Nguyễn Thị Điệp 10/5/1988 Cao đẳng Tin học
Phòng Văn hóa-Thông tin, UBND huyện Đông Giang
30.5 54.5 80 52 20 239.5 Miễn TH
476 18 2031 Phan Văn Tiến Dũng 02/02/1981 Đại học tin học
Phòng Văn hóa-Thông tin, UBND huyện Núi Thành
35 77.5 80 76 0 270 Miễn TH
477 18 2032 Nguyễn Xuân Hạ 21/04/1985 Đại học Việt Nam học
Phòng Văn hóa-Thông tin, UBND huyện Bắc Trà My
68.5 70.5 76 87.5 65 0 285.5
478 18 2033 Nguyễn Thị Hạnh 10/10/1988
Đại học Việt Nam học chuyên ngành Văn hóa du lịch
Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch 35.5 48 56 80 55 0 187.5
479 18 2034 Nguyễn Thị Ái Hậu 22/10/1988
Đại học Quản trị kinh doanh quốc tế
Phòng Văn hóa-Thông tin, UBND thành phố Tam Kỳ
32 18 52 90 73 0 120
480 18 2035 Nguyễn Thị Ái Hậu 27/5/1982Đại học Quản trị kinh doanh
Phòng Văn hóa-Thông tin, UBND thành phố Tam Kỳ
74 73 100 92.5 79 0 320
481 18 2036 Phan Văn Hiên 01/01/1990 Cao đẳng Tin học
Phòng Văn hóa-Thông tin, UBND huyện Đông Giang
54 59 96 79 0 268 Miễn TH
482 18 2037 Lê Thị Thu Hiền 23/11/1989
Đại học Việt Nam học chuyên ngành văn hóa du lịch
Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch 35.5 26 64 92.5 83 0 151.5
Page 48 of 128
KTC NVCN(V)
NVCN(TN)
Tinhọc
Ngoạingữ
Điểmưu tiên
Tổngđiểm
Trình độđào tạo
Đơn vịdự tuyển
Điểm thiGhi chúSTT Phòng
thi Số BD Họ và tên Ngày sinh
483 18 2038 Ngô Thị Hiền 12/4/1988Cao đẳng Việt Nam học
Phòng Văn hóa-Thông tin, UBND huyện Phước Sơn
58 77 84 92.5 73 0 296
484 18 2039 Nguyễn Thị Thu Hiền 12/9/1987
Đại học Quản lý văn hóa
Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch 64.5 90 96 90 68 0 340.5
485 18 2040 Trần Lê Hoa 18/6/1989Đại học Quản trị kinh doanh
Phòng Văn hóa-Thông tin, UBND huyện Duy Xuyên
58.5 67 96 90 65 0 288.5
486 18 2041 Đinh Thị Mỹ Hoa 26/6/1986
Đại học Việt Nam học chuyên ngành văn hóa du lịch
Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch 65 84 92 87.5 63 0 325
487 18 2042 Bùi Thị Thanh Hoà 29/8/1987Đại học Quản trị kinh doanh
Phòng Văn hóa-Thông tin, UBND thành phố Tam Kỳ
27.5 28 44 87.5 50 20 147.5
488 18 2043 Phạm Hoàng Hoài 26/01/1985Đại học công nghệ thông tin
Phòng Văn hóa-Thông tin, UBND huyện Núi Thành
26 65 72 63 0 228 Miễn TH
489 18 2044 Phạm Văn Hùng 02/11/1983Đại học Công nghệ thông tin
Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch 32 59 80 75 0 230 Miễn TH
490 18 2045 Ngô Thị Xuân Hương 9/8/1990
Đại học Quản trị kinh doanh
Phòng Văn hóa-Thông tin, UBND thành phố Tam Kỳ
40 76 84 92.5 75 0 276
491 18 2046 Lê Văn Hữu 10/4/1989 Đại học Sư phạm lịch sử
Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch 34 61 60 90 57 0 216
492 18 2047 Võ Thị Huyền 16/6/1988 Đại học Sư phạm lịch sử
Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch 51 81.5 72 90 63 0 286
Page 49 of 128
KTC NVCN(V)
NVCN(TN)
Tinhọc
Ngoạingữ
Điểmưu tiên
Tổngđiểm
Trình độđào tạo
Đơn vịdự tuyển
Điểm thiGhi chúSTT Phòng
thi Số BD Họ và tên Ngày sinh
493 19 2048 Đinh Thị Nguyệt Kiều 06/5/1986
Đại học Việt Nam học chuyên ngành Văn hóa du lịch
Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch 59.5 51 72 80 71 0 233.5
494 19 2049 Nguyễn Thị Kim 3/7/1986Đại học Quản lý văn hóa
Phòng Văn hóa-Thông tin, UBND huyện Quế Sơn
66 73.5 96 97.5 71 20 329
495 19 2050 Mai Thị Lan 26/9/1989
Đại học Việt Nam học chuyên ngành Văn hóa du lịch
Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch 77 75.5 96 92.5 79 0 324
496 19 2051 Huỳnh Thị Kim Lập 14/9/1984Đại học Quản lý văn hóa
Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch 52.5 69.5 80 90 78 0 271.5
497 19 2052 Đinh Thị Hồng Liên 29/9/1989 Đại học Việt Nam học
Phòng Văn hóa-Thông tin, UBND huyện Tây Giang
45.5 45 72 80 71 0 207.5
498 19 2053 Trần Thị Liên 07/4/1980 Đại học Kế toán
Phòng Văn hóa-Thông tin, UBND huyện Đông Giang
68 65.5 80 80 79 0 279
499 19 2054 Hệ Thị Linh 20/10/1988
Đại học Việt Nam học chuyên ngành Văn hóa du lịch
Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch 20 20 Vắng thi
500 19 2055 Nguyễn Thị C Linh 19/5/1988 Đại học Việt Nam học
Phòng Văn hóa-Thông tin, UBND huyện Phước Sơn
38.5 63.5 80 72.5 74 0 245.5
Page 50 of 128
KTC NVCN(V)
NVCN(TN)
Tinhọc
Ngoạingữ
Điểmưu tiên
Tổngđiểm
Trình độđào tạo
Đơn vịdự tuyển
Điểm thiGhi chúSTT Phòng
thi Số BD Họ và tên Ngày sinh
501 19 2056 Hà Thị Thanh Loan 9/9/1989
Đại học Quản trị kinh doanh du lịch-dịch vụ
Phòng Văn hóa-Thông tin, UBND huyện Phú Ninh
57 54 68 95 96 0 233
502 19 2057 Nguyễn Thành Long 22/12/1978Đại học Công nghệ thông tin
Phòng Văn hóa-Thông tin, UBND huyện Tây Giang
54.5 73 52 82 0 252.5 Miễn TH
503 19 2058 Đặng Thị Như Mai 1/1/1987
Đại học Quản trị kinh doanh du lịch - khách sạn
Phòng Văn hóa-Thông tin, UBND thành phố Tam Kỳ
47 45 60 80 82 0 197
504 19 2059 Trương Công Minh 15/8/1984 Đại học Sư phạm tin học
Phòng Văn hóa-Thông tin, UBND huyện Phước Sơn
64.5 75 76 83 0 290.5 Miễn TH
505 19 2060 Đỗ Thị Chi Nại 20/3/1990
Đại học Việt Nam học chuyên ngành Văn hóa du lịch
Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch 47.5 66.5 72 80 70 0 252.5
506 19 2061 Nguyễn Trần Phương Nam 04/12/1983
Đại học công nghệ thông tin
Phòng Văn hóa-Thông tin, UBND huyện Núi Thành
46 79 72 84 0 276 Miễn TH
507 19 2062 Nguyễn Thị Nguyệt Nga 3/6/1988
Đại học Quản trị kinh doanh tổng hợp
Phòng Văn hóa-Thông tin, UBND thành phố Tam Kỳ
0 0 Vắng thi
508 19 2063 Phạm Thị Ánh Nga 10/12/1982
Đại học Quản trị doanh nghiệp du lịch dịch vụ
Phòng Văn hóa-Thông tin, UBND huyện Phú Ninh
71 62 68 75 70 20 283
Page 51 of 128
KTC NVCN(V)
NVCN(TN)
Tinhọc
Ngoạingữ
Điểmưu tiên
Tổngđiểm
Trình độđào tạo
Đơn vịdự tuyển
Điểm thiGhi chúSTT Phòng
thi Số BD Họ và tên Ngày sinh
509 19 2064 Ngô Thị Bích Ngọc 05/02/1990Đại học Quản trị kinh doanh
Phòng Văn hóa-Thông tin, UBND huyện Duy Xuyên
71 92 72 77.5 58 20 347
510 19 2065 Lê Thị Bích Nguyệt 15/03/1987 Đại học Việt Nam học
Phòng Văn hóa-Thông tin, UBND huyện Bắc Trà My
70 88.5 76 87.5 58 0 323
511 19 2066 Võ Thị Nguyệt 20/6/1986 Đại học Việt Nam học
Phòng Văn hóa-Thông tin, UBND huyện Tây Giang
73.5 91.5 96 90 81 0 352.5
512 19 2067 Bùi Thị Hạ Nhi 08/7/1989
Đại học Việt Nam học chuyên ngành Văn hóa du lịch
Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch 62 69 68 92.5 71 0 268
513 19 2068 Hồ Văn Nhiệm 06/6/1987 Cao đẳng tin học
Phòng Văn hóa-Thông tin, UBND huyện Đông Giang
6 0 6
Miễn TH,Vắng NVCN(V),Vắng NVCN(TN),Vắng NN
514 19 2069 Hồ Thị Ái Nhơn 16/4/1987 Đại học Việt Nam học
Phòng Văn hóa-Thông tin, UBND huyện Tây Giang
29.5 69 56 87.5 67 0 223.5
515 19 2070 Phùng Thị Nhung 08/5/1990 Đại học Sư phạm lịch sử
Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch 50 61.5 88 90 62 0 261
516 19 2071 Nguyễn Thị Ánh Phúc 31/01/1989 Đại học Việt
Nam học
Phòng Văn hóa-Thông tin, UBND huyện Bắc Trà My
56 63 72 72.5 71 0 254
517 20 2072 Lê Ngọc Quang 28/7/1990
Đại học Việt Nam học chuyên ngành Văn hóa du lịch
Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch 0 0 Vắng thi
Page 52 of 128
KTC NVCN(V)
NVCN(TN)
Tinhọc
Ngoạingữ
Điểmưu tiên
Tổngđiểm
Trình độđào tạo
Đơn vịdự tuyển
Điểm thiGhi chúSTT Phòng
thi Số BD Họ và tên Ngày sinh
518 20 2073 A Lăng Minh Quang 24/8/1990 Cao đẳng Tin học
Phòng Văn hóa-Thông tin, UBND huyện Đông Giang
18.5 62 88 55 20 250.5 Miễn TH
519 20 2074 Nguyễn Tiến Sỹ 03/2/1989 Đại học Sư phạm lịch sử
Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch 0 0 Vắng thi
520 20 2075 Trương Thị Hồng Tân 19/01/1989
Đại học Quản lý văn hóa
Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch 29 75 84 95 56 0 263
521 20 2076 Võ Thị Thanh Thảo 08/08/1988 Đại học Việt Nam học
Phòng Văn hóa-Thông tin, UBND huyện Bắc Trà My
44 62 84 92.5 62 0 252
522 20 2077 Hoàng Thế Thi 01/01/1989Đại học Công nghệ thông tin
Phòng Văn hóa-Thông tin, UBND huyện Núi Thành
29.5 64 76 56 0 233.5 Miễn TH
523 20 2078 Tào Thị Thơm 01/10/1987Đại học Quản trị Kinh doanh
Phòng Văn hóa-Thông tin, UBND huyện Duy Xuyên
13 22 80 85 80 20 157
524 20 2079 Trần Thị Nghĩa Thư 24/3/1989Đại học Quản trị kinh doanh
Phòng Văn hóa-Thông tin, UBND thành phố Tam Kỳ
38 81 76 95 78 0 276
525 20 2080 Nguyễn Công Thuận 25/6/1983 Đại học Sư phạm lịch sử
Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch 56.5 69 80 90 0 274.5 Miễn NN
526 20 2081 Dương Thị Mỹ Thuận 01/10/1990
Cao đẳng Việt Nam học
Phòng Văn hóa-Thông tin, UBND huyện Phước Sơn
22 45 72 85 57 0 184
527 20 2082 Phan Thị Bích Thương 10/10/1989
Đại học Việt Nam học, chuyên ngành Văn hóa du lịch
Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch 28.5 53 88 92.5 56 0 222.5
528 20 2083 Văn Phan Thanh Thúy 15/10/1989
Đại học Quản trị kinh doanh
Phòng Văn hóa-Thông tin, UBND huyện Duy Xuyên
51 71 84 95 70 0 277
Page 53 of 128
KTC NVCN(V)
NVCN(TN)
Tinhọc
Ngoạingữ
Điểmưu tiên
Tổngđiểm
Trình độđào tạo
Đơn vịdự tuyển
Điểm thiGhi chúSTT Phòng
thi Số BD Họ và tên Ngày sinh
529 20 2084 Nguyễn Thị Thanh Thúy 27/10/1990
Cao đẳng Việt Nam học
Phòng Văn hóa-Thông tin, UBND huyện Phước Sơn
25.5 71 96 90 50 0 263.5
530 20 2085 Phan Thị Thúy 20/11/1985 Đại học Văn hóa du lịch
Phòng Văn hóa-Thông tin, UBND huyện Duy Xuyên
63 84.5 96 92.5 55 0 328
531 20 2086 Ngụy Nữ Như Trang 07/6/1987 Đại học Kế toán
Phòng Văn hóa-Thông tin, UBND huyện Đông Giang
31 33 88 80 50 0 185
532 20 2087 Trần Thị Duy Trinh 26/10/1982 Đại học Sư phạm Lịch sử
Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch 58.5 86 92 87.5 50 0 322.5
533 20 2088 Võ Văn Trung 06/8/1978 Đại học Lịch sử
Phòng Văn hóa-Thông tin, UBND thành phố Hội An
56 76 92 87.5 68 0 300
534 20 2089 Nguyễn Thái Tùng 24/10/1976Đại học Văn hoá quần chúng
Phòng Văn hóa-Thông tin, UBND thành phố Tam Kỳ
43 63 88 82.5 57 20 277
535 20 2090 Lê Thị Vân 15/10/1990Cao đẳng Việt Nam học
Phòng Văn hóa-Thông tin, UBND huyện Phước Sơn
33 72.5 84 72.5 60 0 262
536 20 2091 Trương Thị Hồng Vân 19/9/1987
Đại học Quản lý văn hóa
Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch 33 62 88 65 56 0 245
537 20 2092 Nguyễn Hoàng Việt 15/7/1987Đại học Công nghệ thông tin
Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch 31.5 45 84 65 0 205.5 Miễn TH
538 20 2093 Nguyễn Đăng Vũ 19/04/1984 Đại học Việt Nam học
Phòng Văn hóa-Thông tin, UBND huyện Bắc Trà My
42.5 62 88 80 50 10 264.5
539 20 2094 Võ Thị Cẩm Vy 12/10/1983 Đại học Kinh tế du lịch
Phòng Văn hóa-Thông tin, UBND huyện Đại Lộc
36.5 82 88 85 61 0 288.5
Page 54 of 128
KTC NVCN(V)
NVCN(TN)
Tinhọc
Ngoạingữ
Điểmưu tiên
Tổngđiểm
Trình độđào tạo
Đơn vịdự tuyển
Điểm thiGhi chúSTT Phòng
thi Số BD Họ và tên Ngày sinh
540 20 2095 Lê Thị Hạ Vy 08/01/1989
Đại học Việt Nam học chuyên ngành văn hóa du lịch
Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch 0 0 Vắng thi
541 21 2096 Tạ Thị Kim Biển 28/7/1989 Đại học Toán-Tin
Phòng Giáo dục và Đào tạo, UBND huyện Tiên Phước
63.5 79.5 52 95 65 0 274.5
542 21 2097 Nguyễn Thi Chinh 15/9/1989Đại học Sư phạm Ngữ văn
Phòng Giáo dục và Đào tạo, UBND huyện Tiên Phước
70.5 52 44 92.5 54 20 238.5
543 21 2098 Bùi Thị Xuân Diễm 13/02/1985 Đại học Sư phạm Toán
Phòng Giáo dục và Đào tạo, UBND huyện Tiên Phước
51 35.5 36 70 59 0 158
544 21 2099 Lê Thị Diễm 01/6/1990 Đại học Kế toán
Phòng Giáo dục và Đào tạo, UBND huyện Duy Xuyên
52.5 68.5 84 92.5 63.5 20 293.5
545 21 2100 Nguyễn Thị Hoàng Diễm 03/9/1988 Đại học Sư
phạm Toán
Phòng Giáo dục và Đào tạo, UBND huyện Tiên Phước
72.5 75.5 88 92.5 72 0 311.5
546 21 2101 Nguyễn Thị Hoàng Diệu 10/10/1988 Đại học Tin
họcSở Giáo dục và Đào tạo 35.5 73 72 79.5 0 253.5 Miễn TH
547 21 2102 Thái Thị Kim Dung 20/08/1978 Đại học Tin học
Sở Giáo dục và Đào tạo 58 88 76 86 0 310 Miễn TH
548 21 2103 Võ Thị Thùy Dương 10/12/1989 Đại học Toán - Tin
Phòng Giáo dục và Đào tạo, UBND huyện Tiên Phước
38 83 88 95 80 0 292
549 21 2104 Lê Thị Hà 15/9/1988 Đại học Sư phạm Toán
Phòng Giáo dục và Đào tạo, UBND huyện Tiên Phước
54.5 71 84 92.5 62 0 280.5
550 21 2105 Nguyễn Ngọc Hà 01/3/1987Đại học Công nghệ thông tin
Phòng Giáo dục và Đào tạo, UBND huyện Tiên Phước
67.5 74.5 76 58 10 302.5 Miễn TH
Page 55 of 128
KTC NVCN(V)
NVCN(TN)
Tinhọc
Ngoạingữ
Điểmưu tiên
Tổngđiểm
Trình độđào tạo
Đơn vịdự tuyển
Điểm thiGhi chúSTT Phòng
thi Số BD Họ và tên Ngày sinh
551 21 2106 Nguyễn Thị Hồng Hà 04/12/1986 Đại học Kế
toán
Phòng Giáo dục và Đào tạo, UBND huyện Duy Xuyên
0 0 Vắng thi
552 21 2107 Bùi Thị Hải 19/02/1990Đại học Sư phạm Ngữ văn
Phòng Giáo dục và Đào tạo, UBND huyện Tiên Phước
52.5 30.5 36 70 60 0 149.5
553 21 2108 Trần Thị Diệu Hạnh 24/05/1979Đại học Sư phạm Tiếng Pháp
Sở Giáo dục và Đào tạo 58.5 51.5 64 90 20 245.5 Miễn NN
554 21 2109 Trần Văn Hiên 20/8/1984Đại học Công nghệ thông tin
Phòng Giáo dục và Đào tạo, UBND huyện Tiên Phước
11 69 48 58 0 197 Miễn TH
555 21 2110 Nguyễn Thị Thu Hiền 01/01/1990 Đại học Luật
Dân sựSở Giáo dục và Đào tạo 54 59.5 64 85 97.5 0 237
556 21 2111 Nguyễn Thị Hiệp 10/8/1985 Đại học Kế toán
Phòng Giáo dục và Đào tạo, UBND huyện Duy Xuyên
26.5 42.5 56 82.5 84 0 167.5
557 21 2112 Lê Công Hiệu 20/5/1988Đại học Công nghệ thông tin
Phòng Giáo dục và Đào tạo, UBND huyện Tây Giang
5 53 52 60 0 163 Miễn TH
558 21 2113 Nguyễn Thị Hồng 20/7/1989Đại học Công nghệ thông tin
Phòng Giáo dục và Đào tạo, UBND huyện Tiên Phước
50.5 71.5 48 64 0 241.5 Miễn TH
559 21 2114 Nguyễn Thị Huệ 3/3/1986 Đại học Tin học ứng dụng
Phòng Giáo dục và Đào tạo, UBND thành phố Tam Kỳ
39 69 72 54 20 269 Miễn TH
560 21 2115 Nguyễn Công Hưng 28/12/1987Đại học Công nghệ thông tin
Phòng Giáo dục và Đào tạo, UBND huyện Tây Giang
30.5 33 36 54 0 132.5 Miễn TH
561 21 2116 Mai Thị Thu Hương 8/11/1987Đại học Công nghệ thông tin
Phòng Giáo dục và Đào tạo, UBND huyện Tây Giang
50 50 68 53.5 0 218 Miễn TH
Page 56 of 128
KTC NVCN(V)
NVCN(TN)
Tinhọc
Ngoạingữ
Điểmưu tiên
Tổngđiểm
Trình độđào tạo
Đơn vịdự tuyển
Điểm thiGhi chúSTT Phòng
thi Số BD Họ và tên Ngày sinh
562 21 2117 Phạm Minh Hương 13/10/1989 Đại học Sư phạm Toán
Phòng Giáo dục và Đào tạo, UBND huyện Tiên Phước
45 58 56 82.5 50 0 217
563 21 2118 Trần Thùy Huyền Hương 22/10/1988
Đại học Sư phạm Ngữ văn
Phòng Giáo dục và Đào tạo, UBND huyện Tiên Phước
24.5 51 60 87.5 50 0 186.5
564 21 2119 Hồ Thị Ngọc Lan 20/8/1989 Đại học Sư phạm Toán
Phòng Giáo dục và Đào tạo, UBND huyện Tiên Phước
47 73 80 85 58.5 0 273
565 21 2120 Đỗ Thị Bích Lên 01/09/1985 Đại học Tin học
Sở Giáo dục và Đào tạo 50 65.5 68 63 0 249 Miễn TH
566 21 2121 Nguyễn Thị Linh 26/10/1986 Đại học Kế toán
Sở Giáo dục và Đào tạo 0 0 Vắng thi
567 21 2122 Đỗ Thị Mỷ Loan 10/4/1989 Đại học Sư phạm Toán
Phòng Giáo dục và Đào tạo, UBND huyện Tiên Phước
33.5 65 72 82.5 58 0 235.5
568 21 2123 Trương Công Lợi 09/09/1984Đại học Công nghệ thông tin
Sở Giáo dục và Đào tạo 0 0 Vắng thi
569 21 2124 Ngô Bá Long 17/6/1984Đại học Công nghệ Thông tin
Phòng Giáo dục và Đào tạo, UBND huyện Duy Xuyên
84 77 68 64 0 306 Miễn TH
570 21 2125 Huỳnh Ngọc Luật 15/8/1989Đại học Công nghệ thông tin
Phòng Giáo dục và Đào tạo, UBND huyện Tiên Phước
0 0 Vắng thi
571 21 2126 Lê Tấn Lực 11/1/1987 Đại học Tin học
Phòng Giáo dục và Đào tạo, UBND thành phố Tam Kỳ
29 21 60 59 0 131 Miễn TH
572 21 2127 Nguyễn Thanh Minh 29/5/1979 Đại học Sư phạm tin học
Phòng Giáo dục và Đào tạo, UBND thành phố Tam Kỳ
72 75.5 56 74 0 279 Miễn TH
Page 57 of 128
KTC NVCN(V)
NVCN(TN)
Tinhọc
Ngoạingữ
Điểmưu tiên
Tổngđiểm
Trình độđào tạo
Đơn vịdự tuyển
Điểm thiGhi chúSTT Phòng
thi Số BD Họ và tên Ngày sinh
573 21 2128 Phan Nguyễn Hồng Ngân 01/09/1981
Đại học Sư phạm Tiếng Pháp
Sở Giáo dục và Đào tạo 64 66 56 82.5 0 252 Miễn NN
574 22 2129 Trần Thị Nghị 12/3/1983Đại học Công nghệ thông tin
Phòng Giáo dục và Đào tạo, UBND thành phố Tam Kỳ
55 65 60 58 0 245 Miễn TH
575 22 2130 Võ Thị Hồng Nghĩa 02/9/1987Đại học Sư phạm Ngữ văn
Phòng Giáo dục và Đào tạo, UBND huyện Tiên Phước
0 0 Vắng thi
576 22 2131 Võ Ngọc Nghĩa 12/8/1988Đại học Công nghệ thông tin
Phòng Giáo dục và Đào tạo, UBND huyện Tiên Phước
50 79.5 56 64 0 265 Miễn TH
577 22 2132 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 06/02/1990 Đại học Toán-
Tin
Phòng Giáo dục và Đào tạo, UBND huyện Tiên Phước
40.5 60 60 87.5 71 0 220.5
578 22 2133 Võ Thị Hồng Nhung 02/4/1990Đại học Sư phạm Ngữ văn
Phòng Giáo dục và Đào tạo, UBND huyện Tiên Phước
38 55 68 82.5 50 0 216
579 22 2134 Nguyễn Đức Phong 08/11/1978 Đại học Tin học
Sở Giáo dục và Đào tạo 36 78.5 80 60 0 273 Miễn TH
580 22 2135 Phan Minh Phục 11/3/1980 Đại học Toán-Tin
Phòng Giáo dục và Đào tạo, UBND huyện Tiên Phước
14 40 95 0 54Vắng NVCN(V),Vắng NN
581 22 2136 Ngô Thị Hồng Phước 21/6/1981Đại học Công nghệ thông tin
Phòng Giáo dục và Đào tạo, UBND huyện Tiên Phước
56 63.5 76 64 0 259 Miễn TH
582 22 2137 Hồ Thị Hồng Phượng 20/08/1983 Đại học Tiếng Pháp
Sở Giáo dục và Đào tạo 11 50 76 92.5 0 187 Miễn NN
583 22 2138 Trịnh Đăng Quý 10/02/1985Đại học Sư phạm Ngữ văn
Phòng Giáo dục và Đào tạo, UBND huyện Tiên Phước
57.5 70.5 68 85 70 0 266.5
584 22 2139 Huỳnh Thanh Sơn 30/04/1978 Đại học Tin học
Sở Giáo dục và Đào tạo 51 75 48 58 0 249 Miễn TH
Page 58 of 128
KTC NVCN(V)
NVCN(TN)
Tinhọc
Ngoạingữ
Điểmưu tiên
Tổngđiểm
Trình độđào tạo
Đơn vịdự tuyển
Điểm thiGhi chúSTT Phòng
thi Số BD Họ và tên Ngày sinh
585 22 2140 Nguyễn Văn Sơn 13/9/1983 Đại học Tin học ứng dụng
Phòng Giáo dục và Đào tạo, UBND huyện Tây Giang
43.5 85 40 50 0 253.5 Miễn TH
586 22 2141 Trần Thị Sơn 1/5/1988 Đại học CNTT
Phòng Giáo dục và Đào tạo, UBND huyện Tây Giang
58 89.5 52 65 0 289 Miễn TH
587 22 2142 Trần Thị Minh Tâm 21/05/1987 Đại học Kế toán
Sở Giáo dục và Đào tạo 56 76 56 92.5 80 0 264
588 22 2143 Nguyễn Thị Dạ Thảo 10/9/1988 Đại học Toán - Tin
Phòng Giáo dục và Đào tạo, UBND huyện Tiên Phước
34 52 56 100 75 0 194
589 22 2144 Trần Thị Huỳnh Thi 04/3/1988 Đại học Sư phạm Toán
Phòng Giáo dục và Đào tạo, UBND huyện Tiên Phước
28 30 56 95 50 0 144
590 22 2145 Nguyễn Thanh Thịnh 15/06/1987 Đại học Tin học
Sở Giáo dục và Đào tạo 28 28 60 50 20 164 Miễn TH
591 22 2146 Hồ Văn Tho 10/5/1987 Đại học Sư phạm Toán
Phòng Giáo dục và Đào tạo, UBND huyện Tiên Phước
40 89 48 85 60 0 266
592 22 2147 Bùi Văn Thông 7/3/1988 Đại học Tin học
Phòng Giáo dục và Đào tạo, UBND thành phố Tam Kỳ
46.5 67 76 65 0 256.5 Miễn TH
593 22 2148 Nguyễn Thị Quý Thu 07/10/1983 Đại học Kế toán
Sở Giáo dục và Đào tạo 59 50 60 92.5 64 20 239
594 22 2149 Trần Thị Giang Thư 14/01/1989 Đại học Toán-Tin
Phòng Giáo dục và Đào tạo, UBND huyện Tiên Phước
24 24 60 92.5 68 0 132
595 22 2150 Trần Thị Kim Thục 15/10/1989 Đại học Kế toán
Phòng Giáo dục và Đào tạo, UBND huyện Duy Xuyên
0 0 Vắng thi
596 22 2151 Võ Thị Thức 10/10/1988 Đại học Kế toán
Sở Giáo dục và Đào tạo 48 72.5 72 82.5 70 0 265
Page 59 of 128
KTC NVCN(V)
NVCN(TN)
Tinhọc
Ngoạingữ
Điểmưu tiên
Tổngđiểm
Trình độđào tạo
Đơn vịdự tuyển
Điểm thiGhi chúSTT Phòng
thi Số BD Họ và tên Ngày sinh
597 22 2152 Trần Thị Tiên 05/5/1989Cao đẳng Văn thư hành chính
Phòng Giáo dục và Đào tạo, UBND huyện Đông Giang
51.5 73 48 87.5 50 0 245.5
598 22 2153 Nguyễn Ngọc Triều 02/10/1987Đại học Sư phạm Ngữ văn
Phòng Giáo dục và Đào tạo, UBND huyện Tiên Phước
50 79.5 40 80 50 20 269
599 22 2154 Nguyễn Thị Thanh Trúc 09/9/1985 Đại học Kế
toán
Phòng Giáo dục và Đào tạo, UBND huyện Duy Xuyên
52.5 80 44 55 0 256.5 Miễn TH
600 22 2155 Nguyễn Trọng Tùng 18/04/1980 Thạc sĩ Tin học
Sở Giáo dục và Đào tạo 25.5 45.5 36 70 0 152.5 Miễn TH
601 22 2156 Đoàn Thị Tưởng 2/1/1990Đại học Công nghệ thông tin
Phòng Giáo dục và Đào tạo, UBND thành phố Tam Kỳ
23.5 53 60 64 0 189.5 Miễn TH
602 22 2157 Trần Thị Tuyền 26/5/1985 Đại học Ngữ văn
Phòng Giáo dục và Đào tạo, UBND huyện Tiên Phước
53.5 63.5 68 70 0 248.5 Vắng TH
603 22 2158 Hà Thị Ánh Tuyết 10/06/1989Đại học Sư phạm Ngữ văn
Phòng Giáo dục và Đào tạo, UBND huyện Tiên Phước
62 77.5 52 97.5 50 0 269
604 22 2159 Dương Thị Minh Uy 15/8/1989 Đại học Toán -Tin
Phòng Giáo dục và Đào tạo, UBND huyện Tiên Phước
31 79 44 95 52 0 233
605 22 2160 Nguyễn Thị Vân 27/12/1987 Đại học Toán-Tin
Phòng Giáo dục và Đào tạo, UBND huyện Tiên Phước
27.5 50 56 80 50 0 183.5
606 22 2161 Huỳnh Ngọc Vương 15/8/1987Đại học Công nghệ thông tin
Phòng Giáo dục và Đào tạo, UBND thành phố Tam Kỳ
0 0 Vắng thi
607 23 2162 Nguyễn Thành An 11/04/1989Đại học Điện tử-Viễn thông
Sở Thông tin và Truyền thông 33 51.5 80 77.5 40 0 216
Page 60 of 128
KTC NVCN(V)
NVCN(TN)
Tinhọc
Ngoạingữ
Điểmưu tiên
Tổngđiểm
Trình độđào tạo
Đơn vịdự tuyển
Điểm thiGhi chúSTT Phòng
thi Số BD Họ và tên Ngày sinh
608 23 2163 Nguyễn Phước Ánh 01/05/1988Đại học Điện tử-Viễn thông
Sở Thông tin và Truyền thông 0 0 Vắng thi
609 23 2164 Nguyễn Thế Bảo 02/01/1987Đại học Điện tử-Viễn thông
Sở Thông tin và Truyền thông 54.5 79.5 72 92.5 58 0 285.5
610 23 2165 Trần Lê Nhật Bình 01/9/1988Đại học Điện tử-Viễn thông
Sở Thông tin và Truyền thông 42 85 76 95 67.5 0 288
611 23 2166 Huỳnh Minh Cang 28/9/1988
Đại học Công nghệ kỹ thuật Điện tử-Truyền thông
Sở Thông tin và Truyền thông 15 6 28 50 50 0 55
612 23 2167 Trần Xuân Cảnh 10/06/1986Đại học Điện tử-Viễn thông
Sở Thông tin và Truyền thông 86.5 74 88 72.5 50 20 342.5
613 23 2168 Nguyễn Quốc Công 01/05/1988
Đại học Công nghệ kỹ thuật Điện tử-Truyền thông
Sở Thông tin và Truyền thông 0 0 Vắng thi
614 23 2169 Lê Văn Cung 19/07/1987Đại học Điện tử-Viễn thông
Sở Thông tin và Truyền thông 7 27 76 85 71 0 137
615 23 2170 Lê Nho Dân 04/02/1986Đại học Điện tử-Viễn thông
Sở Thông tin và Truyền thông 50 55 76 80 71 0 236
616 23 2171 Trương Thị Diệu 13/08/1988Đại học Điện tử-Viễn thông
Sở Thông tin và Truyền thông 0 0 Vắng thi
Page 61 of 128
KTC NVCN(V)
NVCN(TN)
Tinhọc
Ngoạingữ
Điểmưu tiên
Tổngđiểm
Trình độđào tạo
Đơn vịdự tuyển
Điểm thiGhi chúSTT Phòng
thi Số BD Họ và tên Ngày sinh
617 23 2172 Lê Hà Đông 26/03/1986Đại học Điện tử-Viễn thông
Sở Thông tin và Truyền thông 23 25 64 85 50 20 157
618 23 2173 Nguyễn Phú Đức 15/01/1988Đại học Điện tử-Viễn thông
Sở Thông tin và Truyền thông 27 70 56 67.5 63 0 223
619 23 2174 Huỳnh Thị Dung 20/08/1988Đại học Điện tử-Viễn thông
Sở Thông tin và Truyền thông 65.5 81.5 88 85 50 0 316.5
620 23 2175 Huỳnh Minh Dũng 02/12/1989Đại học Điện tử-Viễn thông
Sở Thông tin và Truyền thông 34 68 80 87.5 72 0 250
621 23 2176 Đỗ Ức Duy 16/12/1987Đại học Điện tử-Viễn thông
Sở Thông tin và Truyền thông 37.5 24 72 82.5 50 20 177.5
622 23 2177 Đoàn Công Giáo 17/01/1989Đại học Điện tử-Viễn thông
Sở Thông tin và Truyền thông 35.5 32.5 64 87.5 50 0 164.5
623 23 2178 Cao Thị Thu Hà 22/07/1988Đại học Điện tử-Viễn thông
Sở Thông tin và Truyền thông 70.5 79 92 92.5 87 0 320.5
624 23 2179 Hồ Ngọc Hạ 25/10/1989Đại học Điện tử-Viễn thông
Sở Thông tin và Truyền thông 0 0 Vắng thi
625 23 2180 Phan Huỳnh Hải 18/03/1987Đại học Điện tử-Viễn thông
Sở Thông tin và Truyền thông 0 0 Vắng thi
626 23 2181 Phan Thị Kiêm Hiếu 24/10/1989Đại học Điện tử-Viễn thông
Sở Thông tin và Truyền thông 46.5 66.5 68 82.5 78 20 267.5
627 23 2182 Vương Ngọc Hiếu 16/02/1986Đại học Điện tử-Viễn thông
Sở Thông tin và Truyền thông 50.5 58 76 80 79 0 242.5
Page 62 of 128
KTC NVCN(V)
NVCN(TN)
Tinhọc
Ngoạingữ
Điểmưu tiên
Tổngđiểm
Trình độđào tạo
Đơn vịdự tuyển
Điểm thiGhi chúSTT Phòng
thi Số BD Họ và tên Ngày sinh
628 23 2183 Dương Tấn Hoà 13/09/1985Đại học Điện tử-Viễn thông
Sở Thông tin và Truyền thông 23.5 74 64 72.5 30 0 235.5
629 23 2184 Nguyễn Duy Hưng 04/06/1988Đại học Điện tử-Viễn thông
Sở Thông tin và Truyền thông 54 81 68 85 75 0 284
630 23 2185 Nguyễn Thành Hưng 11/02/1986Đại học Điện tử-Viễn thông
Sở Thông tin và Truyền thông 0 0 Vắng thi
631 23 2186 Nguyễn Thị Lan Hương 02/09/1989
Đại học Điện tử-Viễn thông
Sở Thông tin và Truyền thông 24.5 64 48 67.5 40 0 200.5
632 23 2187 Lê Đình Kiên 01/04/1989Đại học Điện tử-Viễn thông
Sở Thông tin và Truyền thông 20 20 Vắng thi
633 23 2188 Nguyễn Thị Hoài Linh 19/05/1988
Đại học Điện tử-Viễn thông
Sở Thông tin và Truyền thông 40 37.5 64 90 91 0 179
634 23 2189 Nguyễn Thị Mỹ Loan 11/08/1988Đại học Điện tử-Viễn thông
Sở Thông tin và Truyền thông 22.5 17 36 77.5 0 92.5 Vắng NN
635 24 2190 Nguyễn Hoàng Thanh Long 22/10/1988
Đại học Điện tử-Viễn thông
Sở Thông tin và Truyền thông 0 0 0
Vắng NVCN(V),Vắng NVCN(TN),Vắng TH,Vắng NN
636 24 2191 Lê Văn Luân 28/01/1987Đại học Điện tử-Viễn thông
Sở Thông tin và Truyền thông 11 12.5 44 80 50 0 80
Page 63 of 128
KTC NVCN(V)
NVCN(TN)
Tinhọc
Ngoạingữ
Điểmưu tiên
Tổngđiểm
Trình độđào tạo
Đơn vịdự tuyển
Điểm thiGhi chúSTT Phòng
thi Số BD Họ và tên Ngày sinh
637 24 2192 Đoàn Ngọc Minh 10/05/1990
Đại học Công nghệ kỹ thuật Điện tử-Truyền thông
Sở Thông tin và Truyền thông 0 0 Vắng thi
638 24 2193 Nguyễn Văn Nghĩa 08/03/1989
Đại học Công nghệ kỹ thuật Điện tử-Truyền thông
Sở Thông tin và Truyền thông 19.5 22.5 68 85 50 0 132.5
639 24 2194 Vũ Minh Ngọc 14/02/1985Đại học Điện tử-Viễn thông
Sở Thông tin và Truyền thông 54.5 70 80 90 75 20 294.5
640 24 2195 Đinh Ngọc Nhân 15/03/1988
Đại học Công nghệ kỹ thuật Điện tử-Viễn thông
Sở Thông tin và Truyền thông 50 68 84 85 55 0 270
641 24 2196 Nguyễn Trường Nhật 19/08/1989
Đại học Công nghệ kỹ thuật Điện tử-Truyền thông
Sở Thông tin và Truyền thông 17.5 27.5 72 75 50 0 144.5
642 24 2197 Nguyễn Hồng Niệm 16/01/1985Đại học Điện tử-Viễn thông
Sở Thông tin và Truyền thông 0 0 Vắng thi
643 24 2198 Nguyễn Tấn Pháp 01/06/1988Đại học Điện tử-Viễn thông
Sở Thông tin và Truyền thông 0 36 60 24 0 36 Vắng
NVCN(V)
644 24 2199 Trần Hoàng Châu Phê 17/10/1982
Đại học Điện tử-Viễn thông
Sở Thông tin và Truyền thông 25.5 7 84 92.5 92 0 123.5
Page 64 of 128
KTC NVCN(V)
NVCN(TN)
Tinhọc
Ngoạingữ
Điểmưu tiên
Tổngđiểm
Trình độđào tạo
Đơn vịdự tuyển
Điểm thiGhi chúSTT Phòng
thi Số BD Họ và tên Ngày sinh
645 24 2200 Nguyễn Hồng Phong 22/12/1985Đại học Điện tử-Viễn thông
Sở Thông tin và Truyền thông 52 74 84 92.5 70 20 304
646 24 2201 Nguyễn Hữu Phong 14/10/1987Đại học Điện tử-Viễn thông
Sở Thông tin và Truyền thông 31.5 44 76 80 55 0 195.5
647 24 2202 Đặng Ngọc Phong 03/11/1987
Đại học Công nghệ kỹ thuật Điện tử-Truyền thông
Sở Thông tin và Truyền thông 0 0 Vắng thi
648 24 2203 Ngô Phi Phương 15/01/1983Đại học Điện tử-Viễn thông
Sở Thông tin và Truyền thông 23 45.5 68 95 50 0 182
649 24 2204 Hoàng Công Quân 02/01/1985
Đại học Công nghệ kỹ thuật Điện tử-Viễn thông
Sở Thông tin và Truyền thông 29.5 51.5 92 77.5 50 20 244.5
650 24 2205 Trần Thuý Quỳnh 21/08/1988
Đại học Công nghệ kỹ thuật Điện tử-Truyền thông
Sở Thông tin và Truyền thông 0 0 Vắng thi
651 24 2206 Nguyễn Văn Sơn 12/07/1989Đại học Điện tử-Viễn thông
Sở Thông tin và Truyền thông 31 43.5 72 82.5 70 0 190
652 24 2207 Trần Công Thành 02/06/1985Đại học Điện tử-Viễn thông
Sở Thông tin và Truyền thông 0 0 Vắng thi
653 24 2208 Phùng Văn Thêm 19/10/1978Đại học Điện tử-Viễn thông
Sở Thông tin và Truyền thông 50 51 92 92.5 75 0 244
Page 65 of 128
KTC NVCN(V)
NVCN(TN)
Tinhọc
Ngoạingữ
Điểmưu tiên
Tổngđiểm
Trình độđào tạo
Đơn vịdự tuyển
Điểm thiGhi chúSTT Phòng
thi Số BD Họ và tên Ngày sinh
654 24 2209 Trần Viễn Thông 03/02/1987Đại học Điện tử-Viễn thông
Sở Thông tin và Truyền thông 0 0 Vắng thi
655 24 2210 Nguyễn Thị Minh Thu 14/02/1989
Đại học Công nghệ kỹ thuật Điện tử-Viễn thông
Sở Thông tin và Truyền thông 31 58.5 76 82.5 65 0 224
656 24 2211 Hồ Minh Thư 24/01/1989Đại học Điện tử-Viễn thông
Sở Thông tin và Truyền thông 18 78 92 95 65 0 266
657 24 2212 Lê Thị Thu Thuận 03/7/1989
Đại học Công nghệ kỹ thuật Điện tử-Truyền thông
Sở Thông tin và Truyền thông 0 0 Vắng thi
658 24 2213 Trần Tấn Toàn 22/08/1989Đại học Điện tử-Viễn thông
Sở Thông tin và Truyền thông 0 0 Vắng thi
659 24 2214 Phạm Quốc Toản 20/03/1980Đại học Điện tử-Viễn thông
Sở Thông tin và Truyền thông 24 27.5 52 87.5 50 20 151
660 24 2215 Trần Thanh Tú 01/05/1985Đại học Điện tử-Viễn thông
Sở Thông tin và Truyền thông 33 28.5 56 92.5 50 0 146
661 24 2216 Lê Thị Tuyết Vân 16/06/1989Đại học Điện tử-Viễn thông
Sở Thông tin và Truyền thông 0 0 Vắng thi
662 24 2217 Đỗ Thị Thuỳ Vân 20/10/1985Đại học Điện tử-Viễn thông
Sở Thông tin và Truyền thông 20 20 Vắng thi
Page 66 of 128
KTC NVCN(V)
NVCN(TN)
Tinhọc
Ngoạingữ
Điểmưu tiên
Tổngđiểm
Trình độđào tạo
Đơn vịdự tuyển
Điểm thiGhi chúSTT Phòng
thi Số BD Họ và tên Ngày sinh
663 24 2218 Lê Trần Huy Văn 05/08/1985
Đại học Công nghệ Điện tử-Viễn thông
Sở Thông tin và Truyền thông 24.5 33 64 82.5 50 0 154.5
664 25 2219 Lê Hoàng Anh 20/11/1988Đại học Xây dựng cầu đường
Sở Giao thông vận tải 0 0 Vắng thi
665 25 2220 Nguyễn Thị Kim Ánh 24/10/1989 Đại học Kế
toán Sở Giao thông vận tải 28 42 48 74 0 160 Miễn TH
666 25 2221 Đỗ Đình Trung Chỉnh 25/10/1983
Đại học Xây dựng cầu đường
Sở Giao thông vận tải 74 80.5 84 97.2 84 0 319
667 25 2222 Nguyễn Thị Cúc 08/07/1989
Đại học Kinh tế Xây dựng và quản lý dự án
Sở Giao thông vận tải 0 0 Vắng thi
668 25 2223 Bùi Thị Cúc 20/02/1989 Đại học Kế toán Sở Giao thông vận tải 0 0 Vắng thi
669 25 2224 Phạm Hồng Cường 20/10/1981 Đại học Luật Sở Giao thông vận tải 40 64 64 87.5 56 20 252
670 25 2225 Võ Xuân Đại 20/09/1986Đại học Xây dựng cầu đường
Sở Giao thông vận tải 60 31 64 92.5 80 0 186
671 25 2226 Võ Văn Đạt 08/04/1983 Đại học Cơ khí động lực Sở Giao thông vận tải 25 20 45
Vắng NVCN(V),Vắng NVCN(TN),Vắng TH,Vắng NN
672 25 2227 Trần Hạ Điền 04/03/1985Đại học Xây dựng cầu đường
Sở Giao thông vận tải 50 62.5 92 95 64 0 267
Page 67 of 128
KTC NVCN(V)
NVCN(TN)
Tinhọc
Ngoạingữ
Điểmưu tiên
Tổngđiểm
Trình độđào tạo
Đơn vịdự tuyển
Điểm thiGhi chúSTT Phòng
thi Số BD Họ và tên Ngày sinh
673 25 2228 Đặng Đình Dũng 01/01/1985Đại học xây dựng cầu đường
Sở Giao thông vận tải 0 0 Vắng thi
674 25 2229 Phạm Ngọc Duy 24/04/1985Đại học Xây dựng cầu đường
Sở Giao thông vận tải 0 0 Vắng thi
675 25 2230 Phan Xuân Hà 15/11/1988Đại học Xây dựng cầu đường
Sở Giao thông vận tải 50 42 64 97.5 51 0 198
676 25 2231 Nguyễn Hồng Hải 17/06/1981
Đại học Kỹ thuật xây dựng công trình
Sở Giao thông vận tải 90 78 84 92.5 62 20 350
677 25 2232 Trịnh Thị Thanh Hoa 11/10/1986 Đại học Kế toán Sở Giao thông vận tải 57 92.5 72 95 70 0 314
678 25 2233 Trần Viết Hoàn 14/09/1985
Đại học Kỹ thuật xây dựng công trình
Sở Giao thông vận tải 60 50 80 77.5 55 20 260
679 25 2234 Nguyễn Kim Hoàng 11/04/1989
Đại học Kinh tế xây dựng và quản lý dự án
Sở Giao thông vận tải 36.5 54.5 68 87.5 65 0 213.5
680 25 2235 Trương Việt Hưng 20/12/1989 Đại học Cơ khí động lực Sở Giao thông vận tải 34.5 56 68 87.5 57 0 214.5
681 25 2236 Đồng Phước Mạnh Linh 20/04/1985
Đại học Cơ khí chuyên dùng
Sở Giao thông vận tải 64 65 72 75 53 20 286
682 25 2237 Võ Hoài Linh 01/05/1981Đại học Xây dựng cầu đường
Sở Giao thông vận tải 88 78.5 96 95 56 0 341
Page 68 of 128
KTC NVCN(V)
NVCN(TN)
Tinhọc
Ngoạingữ
Điểmưu tiên
Tổngđiểm
Trình độđào tạo
Đơn vịdự tuyển
Điểm thiGhi chúSTT Phòng
thi Số BD Họ và tên Ngày sinh
683 25 2238 Nguyễn Ngọc Lộng 02/04/1972 Đại học Cơ khí động lực Sở Giao thông vận tải 53 69 88 85 50 0 279
684 25 2239 Huỳnh Nguyễn Lê Minh 15/05/1989
Đại học Công nghệ thông tin
Sở Giao thông vận tải 29 54 80 76 0 217 Miễn TH
685 25 2240 Võ Thành Nguyên 10/08/1984Đại học Công nghệ thông tin
Sở Giao thông vận tải 57 73.5 92 79 0 296 Miễn TH
686 25 2241 Nguyễn Công Nhật 10/02/1989Đại học Xây dựng cầu đường
Sở Giao thông vận tải 0 0 Vắng thi
687 25 2242 Đặng Thị Phụng 09/09/1989 Đại học Tin học Sở Giao thông vận tải 35.5 35 64 67 0 169.5 Miễn TH
688 25 2243 Vũ Hoàng Phương 19/10/1984Đại học Xây dựng cầu đường
Sở Giao thông vận tải 0 0 Vắng thi
689 26 2244 Trần Đình Quân 26/01/1989Đại học Xây dựng cầu đường
Sở Giao thông vận tải 0 0 Vắng thi
690 26 2245 Trần Thanh Quang 12/09/1984 Đại học Cơ khí động lực Sở Giao thông vận tải 52 58.5 88 80 70 0 257
691 26 2246 Nguyễn Hương Rin 2/8/1989 Đại học Cơ khí động lực Sở Giao thông vận tải 50 63 56 85 65 0 232
692 26 2247 Phạm Phú Sinh 03/11/1988Đại học Xây dựng cầu đường
Sở Giao thông vận tải 50 75 64 77.5 77 0 264
693 26 2248 Nguyễn Hữu Sơn 15/08/1984Đại học Xây dựng cầu đường
Sở Giao thông vận tải 20 20 Vắng thi
Page 69 of 128
KTC NVCN(V)
NVCN(TN)
Tinhọc
Ngoạingữ
Điểmưu tiên
Tổngđiểm
Trình độđào tạo
Đơn vịdự tuyển
Điểm thiGhi chúSTT Phòng
thi Số BD Họ và tên Ngày sinh
694 26 2249 Mai Chí Tâm 24/01/1985
Đại học Kinh tế xây dựng và quản lý dự án
Sở Giao thông vận tải 20 20 Vắng thi
695 26 2250 Nguyễn Duy Thành 16/01/1984Đại học Xây dựng cầu đường
Sở Giao thông vận tải 0 0 Vắng thi
696 26 2251 Trần Thị Phương Thảo 22/04/1989
Đại học Kinh tế xây dựng và quản lý dự án
Sở Giao thông vận tải 39 58.5 88 95 82 0 244
697 26 2252 Nguyễn Thị Xuân Thịnh 27/06/1989
Đại học Kinh tế xây dựng và quản lý dự án
Sở Giao thông vận tải 42.5 45.5 72 87.5 75 0 205.5
698 26 2253 Đoàn Thị Thanh Thuận 16/02/1985
Đại học Kế toán tổng hợp
Sở Giao thông vận tải 80 87.5 88 95 65 0 343
699 26 2254 Nguyễn Ngọc Tiến 22/10/1983 Đại học Tin học Sở Giao thông vận tải 15 51 56 55 0 173 Miễn TH
700 26 2255 Huỳnh Văn Tĩnh 20/10/1984Đại học Xây dựng cầu đường
Sở Giao thông vận tải 35 69 64 80 60 0 237
701 26 2256 Đinh Cao Tịnh 01/10/1985 Thạc sĩ Kinh tế xây dựng Sở Giao thông vận tải 40 56 56 95 60 0 208
702 26 2257 Mai Thị Mỵ Tra 10/11/1986
Đại học Kỹ thuật xây dựng công trình
Sở Giao thông vận tải 20 20 Vắng thi
Page 70 of 128
KTC NVCN(V)
NVCN(TN)
Tinhọc
Ngoạingữ
Điểmưu tiên
Tổngđiểm
Trình độđào tạo
Đơn vịdự tuyển
Điểm thiGhi chúSTT Phòng
thi Số BD Họ và tên Ngày sinh
703 26 2258 Hồ Công Trí 01/01/1984Đại học Cơ khí chuyên dùng
Sở Giao thông vận tải 58 87 76 97.5 76 20 328
704 26 2259 Nguyễn Hồng Trung 10/12/1987Đại học Xây dựng cầu đường
Sở Giao thông vận tải 50 56 72 95 75 0 234
705 26 2260 Trần Văn Tuấn 04/07/1982 Đại học Luật Sở Giao thông vận tải 0 0 Vắng thi
706 26 2261 Nguyễn Tất Tuyên 26/10/1982 Đại học Tin học Sở Giao thông vận tải 42 71.5 68 70 0 253 Miễn TH
707 26 2262 Nguyễn Thị Anh Tuyền 11/11/1990 Đại học Kế
toán Sở Giao thông vận tải 55 72.5 72 80 75 0 272
708 26 2263 Trần Thị Phi Vân 20/03/1990 Đại học Luật Sở Giao thông vận tải 52 63 84 90 75 0 262
709 26 2264 Lê Công Viên 16/08/1985Đại học Xây dựng cầu đường
Sở Giao thông vận tải 28 45 72 90 68 0 190
710 26 2265 Nguyễn Quốc Việt 25/10/1984Đại học Xây dựng cầu đường
Sở Giao thông vận tải 32 42 68 90 55 20 204
711 26 2266 Lê Thị Vĩnh 20/12/1986 Đại học Kế toán Sở Giao thông vận tải 25 50 80 82.5 55 0 205
712 26 2267 Đỗ Hùng Vương 14/10/1984Đại học Xây dựng cầu đường
Sở Giao thông vận tải 50 80.5 80 85 67 0 291
713 27 2268 Trần Thị Quỳnh Anh 04/04/1988Đại học Công nghệ thực phẩm
Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm, Sở Y tế
69 83.5 96 85 80 0 332
714 27 2269 Trần Phan Hoàng Anh 17/03/1989 Đại học Kế
toánKhối Văn phòng Sở, Sở Y tế 39 61 60 82.5 50 0 221
715 27 2270 Phan Thị Kim Anh 09/10/1985
Đại học Công nghệ thực phẩm-sinh học
Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm, Sở Y tế
33 63 84 77.5 65 0 243
Page 71 of 128
KTC NVCN(V)
NVCN(TN)
Tinhọc
Ngoạingữ
Điểmưu tiên
Tổngđiểm
Trình độđào tạo
Đơn vịdự tuyển
Điểm thiGhi chúSTT Phòng
thi Số BD Họ và tên Ngày sinh
716 27 2271 Nguyễn Thị Bình 27/12/1982Đại học Công nghệ thực phẩm
Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm, Sở Y tế
53 85 88 87.5 50 0 311
717 27 2272 Phan Văn Chánh 14/10/1984
Đại học Công nghệ thực phẩm-sinh học
Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm, Sở Y tế
0 0 Vắng thi
718 27 2273 Phan Ngọc Chung 08/08/1982Đại học Công nghệ thực phẩm
Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm, Sở Y tế
32 22 60 70 60 20 156
719 27 2274 Dương Thị Mỹ Diệu 24/04/1988Đại học Công nghệ thực phẩm
Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm, Sở Y tế
65 93 88 87.5 50 0 339
720 27 2275 Đinh Thị Thùy Dung 14/09/1985
Đại học Công nghệ thực phẩm
Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm, Sở Y tế
20 20 Vắng thi
721 27 2276 Nguyễn Thị Lệ Hằng 1/2/1989 Đại học Kế toán
Phòng Y tế, UBND huyện Quế Sơn 0 0 Vắng thi
722 27 2277 Lê Thị Thu Hiền 20/03/1987Đại học Công nghệ thực phẩm
Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm, Sở Y tế
51.5 59.5 60 77.5 65 0 230.5
723 27 2278 Trịnh Nguyên Khánh Hòa 07/10/1989
Đại học Công nghệ thực phẩm
Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm, Sở Y tế
50 47.5 76 75 60 0 221
724 27 2279 Phan Thị Hồng 20/08/1986
Đại học Công nghệ thực phẩm-sinh học
Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm, Sở Y tế
51 58 84 85 50 0 251
725 27 2280 Nguyễn Thị Ánh Hồng 03/02/1988
Đại học Công nghệ thực phẩm
Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm, Sở Y tế
22.8 48.5 56 90 60 0 175.8 Cảnh cáo môn KTC
Page 72 of 128
KTC NVCN(V)
NVCN(TN)
Tinhọc
Ngoạingữ
Điểmưu tiên
Tổngđiểm
Trình độđào tạo
Đơn vịdự tuyển
Điểm thiGhi chúSTT Phòng
thi Số BD Họ và tên Ngày sinh
726 27 2281 Nguyễn Thị Thu Hương 16/09/1989
Đại học Công nghệ thực phẩm
Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm, Sở Y tế
0 0 Vắng thi
727 27 2282 Hồ Thị Thanh Huyền 4/11/1978 Đại học Kế toán
Phòng Y tế, UBND huyện Quế Sơn 50 51 84 67.5 58 20 256
728 27 2283 Đinh Thị Thanh Huyền 12/06/1981 Đại học Kế
toánKhối Văn phòng Sở, Sở Y tế 57 70 96 80 58 0 293
729 27 2284 Phạm Công Khiêm 27/9/1989 Đại học Kế toán
Phòng Y tế, UBND huyện Quế Sơn 39 30.5 76 87.5 50 0 176
730 27 2285 Hoàng thị Kim Khuê 10/08/1985Đại học Công nghệ thực phẩm
Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm, Sở Y tế
21 30.5 40 70 50 0 122
731 27 2286 Lê Thị Hồng Lên 10/10/1989Đại học Công nghệ thực phẩm
Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm, Sở Y tế
22 10 48 77.5 0 90 Vắng NN
732 27 2287 Phan Hoàn Linh 18/03/1986 Đại học Kế toán
Khối Văn phòng Sở, Sở Y tế 50 63.5 80 77.5 50 20 277
733 27 2288 Phạm Thị Xuân Lộc 28/07/1989Đại học Công nghệ thực phẩm
Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm, Sở Y tế
29.5 57 64 75 50 0 207.5
734 28 2289 Nguyễn Võ Diệu My 04/03/1991 Trung cấp Y sỹ đa khoa
Phòng Y tế, UBND huyện Bắc Trà My 21.5 43 52 72.5 50 0 159.5
735 28 2290 Nguyễn Thị Thu Nga 30/12/1985
Thạc sĩ Công nghệ thực phẩm và đồ uống
Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm, Sở Y tế
69 81.5 92 92.5 80 0 324
736 28 2291 Nguyễn Thị Từ Nguyên 04/10/1987
Đại học Công nghệ thực phẩm
Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm, Sở Y tế
20 46 80 82.5 40 0 192
737 28 2292 Huỳnh Thị Phúc 04/04/1990Đại học Công nghệ thực phẩm
Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm, Sở Y tế
50 55 64 65 55 0 224
Page 73 of 128
KTC NVCN(V)
NVCN(TN)
Tinhọc
Ngoạingữ
Điểmưu tiên
Tổngđiểm
Trình độđào tạo
Đơn vịdự tuyển
Điểm thiGhi chúSTT Phòng
thi Số BD Họ và tên Ngày sinh
738 28 2293 Phan Thị Ngọc Phương 13/03/1985
Đại học Công nghệ thực phẩm
Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm, Sở Y tế
50.5 62.5 52 77.5 66 0 227.5
739 28 2294 Trịnh Thị Thúy Phương 30/01/1988
Đại học Công nghệ thực phẩm
Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm, Sở Y tế
33 50 64 77.5 72 20 217
740 28 2295 Phan Thị Thanh Tâm 15/04/1985
Đại học Công nghệ thực phẩm-sinh học
Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm, Sở Y tế
25 27.5 36 72.5 55 0 116
741 28 2296 Bùi Thị Ngọc Thảo 06/03/1985
Đại học Công nghệ thực phẩm-sinh học
Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm, Sở Y tế
19.2 0 19.2
Vắng NVCN(V),Vắng NVCN(TN),Vắng TH,Vắng NN,cảnh cáo môn KTC
742 28 2297 Nguyễn Thị Anh Thư 12/02/1981
Đại học Công nghệ thực phẩm-sinh học
Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm, Sở Y tế
55 76.5 76 90 65 0 284
743 28 2298 Trần Thị Kim Thùy 30/06/1985Đại học Công nghệ thực phẩm
Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm, Sở Y tế
44 47.5 48 72.5 75 0 187
744 28 2299 Nguyễn Thị Thu Trang 01/05/1987
Đại học Công nghệ thực phẩm-sinh học
Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm, Sở Y tế
38.5 53 76 92.5 77 0 220.5
745 28 2300 Nguyễn Thị Thu Trinh 20/01/1989
Đại học Công nghệ thực phẩm
Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm, Sở Y tế
56 60 72 80 70 20 268
Page 74 of 128
KTC NVCN(V)
NVCN(TN)
Tinhọc
Ngoạingữ
Điểmưu tiên
Tổngđiểm
Trình độđào tạo
Đơn vịdự tuyển
Điểm thiGhi chúSTT Phòng
thi Số BD Họ và tên Ngày sinh
746 28 2301 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 14/07/1988
Đại học Công nghệ thực phẩm
Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm, Sở Y tế
29 19 56 82.5 70 0 123
747 28 2302 Nguyễn Thị Minh Trung 24/01/1986
Đại học Công nghệ thực phẩm
Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm, Sở Y tế
14 19 52 77.5 50 0 104
748 28 2303 Võ Xuân Trung 27/03/1979 Đại học Hóa thực phẩm
Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm, Sở Y tế
60 59.5 84 77.5 50 0 263
749 28 2304 Trần Thị Ánh Tuyết 11/10/1989Đại học Công nghệ thực phẩm
Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm, Sở Y tế
51 65 64 85 60 0 245
750 28 2305 Trương Lê Văn 27/12/1986
Đại học Công nghệ thực phẩm-sinh học
Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm, Sở Y tế
15.5 55 76 80 62 0 201.5
751 28 2306 Dương Thị Hiền Vi 28/04/1988Đại học Công nghệ thực phẩm
Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm, Sở Y tế
50.5 38 80 92.5 70 0 206.5
752 28 2307 Nguyễn Đức Vũ 20/03/1990Đại học Công nghệ thực phẩm
Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm, Sở Y tế
0 0 Vắng thi
753 28 2308 Đồng Dương Vương 02/05/1988Đại học Công nghệ thực phẩm
Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm, Sở Y tế
0 0 Vắng thi
754 29 2309 Nguyễn Thị Bê 14/9/1991 Cao đẳng kế toán
Phòng Dân tộc, UBND huyện Đông Giang 42 82 80 92.5 66 0 286
755 29 2310 Hồ Thị Bình 21/4/1990 Cao đẳng Kế toán
Phòng Dân tộc, UBND huyện Đông Giang 52.5 73 88 82.5 64 0 286.5
Page 75 of 128
KTC NVCN(V)
NVCN(TN)
Tinhọc
Ngoạingữ
Điểmưu tiên
Tổngđiểm
Trình độđào tạo
Đơn vịdự tuyển
Điểm thiGhi chúSTT Phòng
thi Số BD Họ và tên Ngày sinh
756 29 2311 Huỳnh Hữu Chánh 01/01/1988 Cao đẳng Kế toán
Phòng Dân tộc, UBND huyện Đông Giang 58 71 88 85 50 0 288
757 29 2312 Nguyễn Thị Cẩm Châu 12/12/1985 Đại học Kế
toán Ban Dân tộc 65 71 88 90 50 0 295
758 29 2313 Nguyễn Thị Nhật Chiêu 26/7/1987 Đại học Kế
toán Ban Dân tộc 50 51.5 72 92.5 68 0 225
759 29 2314 Thái Văn Công 02/10/1986 Đại học Cử nhân văn học Ban Dân tộc 50 82 92 85 57 0 306
760 29 2315 A Lăng Duy 18/10/1984Đại học Hành chính học
Phòng Dân tộc, UBND huyện Nam Giang 58 83 84 87.5 50 20 328
761 29 2316 Phan Thị Hạnh Duyên 28/6/1989 Cao đẳng Kế
toánPhòng Dân tộc, UBND huyện Đông Giang 71 60 84 87.5 58 20 295
762 29 2317 Nguyễn Thị Ngọc Hà 12/12/1989 Đại học Kế toán Ban Dân tộc 65.5 39 84 90 79 0 227.5
763 29 2318 Nguyễn Thị Hồng Hà 01/7/1986 Đại học Kế toán Ban Dân tộc 66.5 66 92 90 66 0 290.5
764 29 2319 Đặng Thị Thu Hiền 03/10/1990 Cao đẳng Kế toán
Phòng Dân tộc, UBND huyện Đông Giang 0 0 Vắng thi
765 29 2320 Trần Thị Hiền 10/9/1984 Đại học Ngữ văn Ban Dân tộc 0 0 Vắng thi
766 29 2321 Nguyễn Phước Lâm 21/4/1987Đại học Quản trị kinh doanh
Ban Dân tộc 61 79.5 92 92.5 65 0 312
767 29 2322 Nguyễn Thị Loan 14/11/1988 Đại học Ngữ văn Ban Dân tộc 60.5 89 92 80 50 0 330.5
768 29 2323 Doãn Quốc Mỹ 22/11/1984 Đại học Ngữ văn Ban Dân tộc 37 45.5 56 52.5 30 0 184
Page 76 of 128
KTC NVCN(V)
NVCN(TN)
Tinhọc
Ngoạingữ
Điểmưu tiên
Tổngđiểm
Trình độđào tạo
Đơn vịdự tuyển
Điểm thiGhi chúSTT Phòng
thi Số BD Họ và tên Ngày sinh
769 29 2324 Đinh Thị Kim Nga 13/01/1990Đại học Sư phạm Ngữ văn
Ban Dân tộc 60 64 72 87.5 55 0 260
770 29 2325 Nguyễn Thị Ngọc Như 16/3/1984 Đại học Kế
toán Ban Dân tộc 50 30 68 95 66 0 178
771 29 2326 Ngô Thị Phương 18/4/1984 Đại học Cử nhân văn học Ban Dân tộc 54 54.5 68 90 65 0 231
772 29 2327 Trần Lệ Quyên 20/12/1982 Đại học Kế toán Ban Dân tộc 0 0 Vắng thi
773 29 2328 Lê Ngọc Tấn 02/6/1986Đại học Quản trị kinh doanh
Ban Dân tộc 83 89.5 88 82.5 55 0 350
774 29 2329 Trần Thị Quyết Thắng 05/10/1987 Cao đẳng Kế
toánPhòng Dân tộc, UBND huyện Đông Giang 50.5 38 76 77.5 50 20 222.5
775 29 2330 Võ Thị Thái Thanh 01/01/1990 Cao đẳng Kế toán
Phòng Dân tộc, UBND huyện Đông Giang 50.5 70.5 68 77.5 50 0 259.5
776 29 2331 Lưu Thị Thành 20/9/1982 Đại học Ngữ văn Ban Dân tộc 50 79.5 76 85 65 20 305
777 29 2332 Huỳnh Xuân Thông 25/12/1988Đại học Quản trị kinh doanh
Ban Dân tộc 58 88 72 85 65 0 306
778 29 2333 Nguyễn Thị Thu 01/02/1986Đại học Kế toán doanh nghiệp
Ban Dân tộc 56 79 72 65 58 0 286
779 29 2334 Trương Thị Thuý 20/10/1987 Đại học Văn học Ban Dân tộc 56 66 80 87.5 50 0 268
780 29 2335 Nguyễn Thị Thuỷ 28/12/1988 Đại học Văn học Ban Dân tộc 50 69 72 70 50 0 260
781 29 2336 Lê Thị Thuỷ 13/9/1989Đại học Quản trị kinh doanh
Ban Dân tộc 61.5 62.5 68 87.5 63 0 254.5
Page 77 of 128
KTC NVCN(V)
NVCN(TN)
Tinhọc
Ngoạingữ
Điểmưu tiên
Tổngđiểm
Trình độđào tạo
Đơn vịdự tuyển
Điểm thiGhi chúSTT Phòng
thi Số BD Họ và tên Ngày sinh
782 29 2337 Nguyễn Thị Thuỷ 14/04/1987 Đại học Ngữ văn Ban Dân tộc 63.5 75 88 87.5 50 20 321.5
783 29 2338 Nguyễn Thị Tình 25/10/1989Đại học Quản trị kinh doanh
Ban Dân tộc 20 20 Vắng thi
784 29 2339 Nguyễn Thị Minh Trâm 01/02/1988
Đại học Quản trị kinh doanh
Ban Dân tộc 61.5 92.5 76 87.5 55 0 322.5
785 29 2340 Phạm Thị Trúc 14/7/1985Đại học Kế toán-Kiểm toán
Ban Dân tộc 58.5 65.5 76 92.5 50 0 265.5
786 29 2341 Huỳnh Thị Kim Tuyến 25/11/1988 Đại học Kế
toán Ban Dân tộc 66.5 87 80 85 64 0 320.5
787 29 2342 Trần Thị Kiều Vân 20/11/1989 Đại học Văn học Ban Dân tộc 50 73 88 80 55 0 284
788 29 2343 Nguyễn Thị Viên 24/12/1985 Cao đẳng Kế toán
Phòng Dân tộc, UBND huyện Đông Giang 83.5 89.5 92 92.5 66 20 374.5
789 29 2344 Mai Thị Tường Vy 12/4/1990 Cao đẳng Kế toán
Phòng Dân tộc, UBND huyện Đông Giang 50 52 92 90 55 0 246
790 30 2345 Võ Trường An 15/05/1988
Đại học Sư phạm Kỹ thuật điện-điện tử
Sở Khoa học và Công nghệ 11 6 76 90 55 0 99
791 30 2346 Mai Văn Anh 26/4/1990Cao đẳng Công nghệ sinh học
Sở Khoa học và Công nghệ 32 19 72 77.5 50 20 162
792 30 2347 Bùi Thị Dung 25/8/1988Đại học Công nghệ sinh học
Sở Khoa học và Công nghệ 0 0 Vắng thi
Page 78 of 128
KTC NVCN(V)
NVCN(TN)
Tinhọc
Ngoạingữ
Điểmưu tiên
Tổngđiểm
Trình độđào tạo
Đơn vịdự tuyển
Điểm thiGhi chúSTT Phòng
thi Số BD Họ và tên Ngày sinh
793 30 2348 Đinh Thị Minh Hiếu 25/09/1987
Đại học Công nghệ thực phẩm-sinh học
Sở Khoa học và Công nghệ 64 66.5 88 90 90 20 305
794 30 2349 Đỗ Minh Huấn 17/08/1987Đại học Cơ khí chế tạo máy
Sở Khoa học và Công nghệ 0 0 Vắng thi
795 30 2350 Phan Đình Huy 22/5/1986Đại học Công nghệ sinh học
Sở Khoa học và Công nghệ 55 59.5 64 95 65 0 238
796 30 2351 Bùi Thị Lập 08/7/1989Đại học Công nghệ sinh học
Sở Khoa học và Công nghệ 34 20 68 92.5 0 142 Vắng NN
797 30 2352 Bùi Thanh Liêm 30/10/1986Đại học Cơ khí chế tạo máy
Sở Khoa học và Công nghệ 0 0 Vắng thi
798 30 2353 Nguyễn Thành Lộc 10/06/1981Đại học Cơ khí chế tạo máy
Sở Khoa học và Công nghệ 61 77 92 92.5 68 0 307
799 30 2354 Nguyễn Thị Khánh Ly 30/08/1986
Đại học Sư phạm kỹ thuật điện-điện tử
Sở Khoa học và Công nghệ 81 78.5 96 92.5 70 0 334
800 30 2355 Nguyễn Văn Ly 08/11/1978Đại học Cơ khí chuyên dùng
Sở Khoa học và Công nghệ 81.5 88.5 96 90 66 0 354.5
801 30 2356 Nguyễn Ngọc Mạnh 04/04/1977 Đại học Cơ khí chế tạo
Sở Khoa học và Công nghệ 38.5 67.5 76 90 70 0 249.5
802 30 2357 Nguyễn Thị Kim Nguyên 02/5/1989
Đại học Công nghệ thực phẩm
Sở Khoa học và Công nghệ 37.5 69 80 97.5 70 0 255.5
Page 79 of 128
KTC NVCN(V)
NVCN(TN)
Tinhọc
Ngoạingữ
Điểmưu tiên
Tổngđiểm
Trình độđào tạo
Đơn vịdự tuyển
Điểm thiGhi chúSTT Phòng
thi Số BD Họ và tên Ngày sinh
803 30 2358 Ngô Thị Thu Nguyệt 11/05/1990Cao đẳng Công nghệ sinh học
Sở Khoa học và Công nghệ 0 0 Vắng thi
804 30 2359 Lưu Văn Nhanh 23/06/1985Đại học Cơ khí chế tạo máy
Sở Khoa học và Công nghệ 18.5 50 72 90 62 0 190.5
805 30 2360 Nguyễn Thị Kim Oanh 26/07/1988
Đại học Công nghệ thực phẩm
Sở Khoa học và Công nghệ 0 0 Vắng thi
806 30 2361 Nguyễn Minh Phúc 23/08/1990Đại học Công nghệ thực phẩm
Sở Khoa học và Công nghệ 59 70 84 85 58 0 283
807 30 2362 Trịnh Quang Phương 16/05/1989Đại học Cơ khí chế tạo máy
Sở Khoa học và Công nghệ 50 50 84 87.5 50 0 234
808 30 2363 Bùi Thị Quý 10/02/1989
Đại học Sư phạm Kỹ thuật điện-điện tử
Sở Khoa học và Công nghệ 0 0 Vắng thi
809 30 2364 Trần Thị Phương Thảo 23/5/1989
Đại học Công nghệ sinh học
Sở Khoa học và Công nghệ 19 0 19
Vắng NVCN(V),Vắng NVCN(TN),Vắng TH,Vắng NN
810 30 2365 Nguyễn Thị Anh Thi 15/04/1987
Đại học Công nghệ thực phẩm-sinh học
Sở Khoa học và Công nghệ 50 22.5 80 90 75 0 175
811 30 2366 Nguyễn Thị Vi Thoa 14/02/1988Đại học Công nghệ thực phẩm
Sở Khoa học và Công nghệ 57 69.5 80 92.5 70 20 296
Page 80 of 128
KTC NVCN(V)
NVCN(TN)
Tinhọc
Ngoạingữ
Điểmưu tiên
Tổngđiểm
Trình độđào tạo
Đơn vịdự tuyển
Điểm thiGhi chúSTT Phòng
thi Số BD Họ và tên Ngày sinh
812 30 2367 Dương Thị Thương 08/12/1989Đại học Công nghệ thực phẩm
Sở Khoa học và Công nghệ 0 0 Vắng thi
813 30 2368 Nguyễn Thị Diệu Thúy 25/08/1985
Đại học Công nghệ thực phẩm-sinh học
Sở Khoa học và Công nghệ 28.5 50 76 85 68 0 204.5
814 30 2369 Bùi Viết Toàn 10/08/1989Đại học Công nghệ thực phẩm
Sở Khoa học và Công nghệ 37.5 37 76 82.5 65 0 187.5
815 30 2370 Nguyễn Thị Triển 10/3/1991Cao đẳng Công nghệ sinh học
Sở Khoa học và Công nghệ 51 33.5 60 87.5 50 0 178
816 30 2371 Văn Thị Trinh 05/02/1985
Đại học Công nghệ thực phẩm-sinh học
Sở Khoa học và Công nghệ 79.5 79.5 96 95 65 0 334.5
817 30 2372 Nguyễn Thị Hồng Trúc 28/9/1990
Cao đẳng Công nghệ sinh học
Sở Khoa học và Công nghệ 50 50 64 92.5 54 0 214
818 30 2373 Nguyễn Văn Trung 23/07/1986Đại học Cơ khí chuyên dùng
Sở Khoa học và Công nghệ 46.5 40 72 90 65 20 218.5
Khiển trách môn NVCN(V)
819 30 2374 Trần Văn Trung 20/01/1984
Đại học Sư phạm kỹ thuật điện-điện tử
Sở Khoa học và Công nghệ 50 50.8 72 87.5 56 0 223.6
Khiển trách môn NVCN(V)
820 30 2375 Nguyễn Văn Trường 03/04/1985
Đại học Công nghệ thực phẩm-sinh học
Sở Khoa học và Công nghệ 0 0 Vắng thi
Page 81 of 128
KTC NVCN(V)
NVCN(TN)
Tinhọc
Ngoạingữ
Điểmưu tiên
Tổngđiểm
Trình độđào tạo
Đơn vịdự tuyển
Điểm thiGhi chúSTT Phòng
thi Số BD Họ và tên Ngày sinh
821 30 2376 Phan Văn Tuấn 14/7/1988Cao đẳng Công nghệ sinh học
Sở Khoa học và Công nghệ 68.5 68 96 92.5 60 0 300.5
822 30 2377 Diệp Thị Thanh Tuyền 26/3/1988
Đại học Công nghệ thực phẩm
Sở Khoa học và Công nghệ 37.5 57.5 68 95 65 0 220.5
823 30 2378 Đỗ Thị Vân 01/03/1985
Đại học Công nghệ thực phẩm-sinh học
Sở Khoa học và Công nghệ 88.5 72.5 96 92.5 70 0 329.5
824 30 2379 Nguyễn Trần Anh Vũ 22/06/1979
Đại học Công nghệ thực phẩm-sinh học
Sở Khoa học và Công nghệ 27 45.5 80 90 66 0 198
825 30 2380 Dương Quang Vũ 04/6/1989Cao đẳng Công nghệ sinh học
Sở Khoa học và Công nghệ 34 36.5 64 87.5 70 0 171
826 31 2381 Nguyễn Trung Chiến 20/6/1988 Đại học Kỹ thuật đô thị
Ban Quản lý PTĐTM ĐN-ĐN 39 38.5 72 82.5 75 0 188
827 31 2382 Trần Thị Anh Đào 20/8/1989 Đại học Ngân hàng
Ban Quản lý PTĐTM ĐN-ĐN 50 76.5 88 95 88 0 291
828 31 2383 Phạm Thị Thu Dung 03/11/1990Đại học Quản trị kinh doanh
Ban Quản lý PTĐTM ĐN-ĐN 52.5 70 92 90 79 0 284.5
829 31 2384 Nguyễn Thị Khánh Duyên 16/6/1986
Đại học Quản trị kinh doanh du lịch-dịch vụ
Ban Quản lý PTĐTM ĐN-ĐN 40.5 69 84 90 78 0 262.5
830 31 2385 Vũ Thị Thu Hà 02/7/1987 Đại học Ngân hàng
Ban Quản lý PTĐTM ĐN-ĐN 56.5 44.5 68 90 70 0 213.5
831 31 2386 Thân Công Hiếu 08/11/1990Đại học Quản trị kinh doanh
Ban Quản lý PTĐTM ĐN-ĐN 32 11 64 97.5 81 0 118
Page 82 of 128
KTC NVCN(V)
NVCN(TN)
Tinhọc
Ngoạingữ
Điểmưu tiên
Tổngđiểm
Trình độđào tạo
Đơn vịdự tuyển
Điểm thiGhi chúSTT Phòng
thi Số BD Họ và tên Ngày sinh
832 31 2387 Hồ Thị Thanh Hoa 28/01/1989 Đại học Ngân hàng
Ban Quản lý PTĐTM ĐN-ĐN 54 60.5 88 85 76 0 263
833 31 2388 Trần Thị Kim Hồng 15/12/1990Đại học Quản trị kinh doanh
Ban Quản lý PTĐTM ĐN-ĐN 0 0 Vắng thi
834 31 2389 Phan Thanh Hưng 01/12/1984Đại học Xây dựng cầu đường
Ban Quản lý PTĐTM ĐN-ĐN 85 0 0
Vắng KTC,Vắng NVCN(V),Vắng NVCN(TN),Vắng NN
835 31 2390 Nguyễn Thị Hưng 15/9/1990Đại học Quản trị kinh doanh
Ban Quản lý PTĐTM ĐN-ĐN 56.5 50 52 73 0 208.5 Vắng TH
836 31 2391 Lê Văn Khoa 03/01/1990 Đại học Ngân hàng
Ban Quản lý PTĐTM ĐN-ĐN 0 0 Vắng thi
837 31 2392 Đào Thị Bích Loan 09/4/1990 Đại học Ngân hàng
Ban Quản lý PTĐTM ĐN-ĐN 56.5 32 60 87.5 70 20 200.5
838 31 2393 Lê Văn Minh 10/4/1979Đại học Quản trị kinh doanh
Ban Quản lý PTĐTM ĐN-ĐN 46.5 55 84 80 70 20 260.5
839 31 2394 Phan Thị Diễm My 05/7/1990Đại học Quản trị kinh doanh
Ban Quản lý PTĐTM ĐN-ĐN 40.5 57.5 84 85 75 0 239.5
840 31 2395 Võ Thị Ly Na 21/12/1990
Đại học Quản trị kinh doanh tổng quát
Ban Quản lý PTĐTM ĐN-ĐN 36.5 60 88 90 64 0 244.5
841 31 2396 Nguyễn Thị Cẩm Nhan 10/10/1988
Đại học Quản trị kinh doanh
Ban Quản lý PTĐTM ĐN-ĐN 66 81.5 92 95 81 0 321
Page 83 of 128
KTC NVCN(V)
NVCN(TN)
Tinhọc
Ngoạingữ
Điểmưu tiên
Tổngđiểm
Trình độđào tạo
Đơn vịdự tuyển
Điểm thiGhi chúSTT Phòng
thi Số BD Họ và tên Ngày sinh
842 31 2397 Phan Cao Phú 01/9/1990Đại học Quản trị kinh doanh
Ban Quản lý PTĐTM ĐN-ĐN 40.5 42.5 80 85 58 0 205.5
843 31 2398 Huỳnh Cao Phước 20/12/1982Đại học Xây dựng cầu đường
Ban Quản lý PTĐTM ĐN-ĐN 55 60.5 84 77.5 68 0 260
844 31 2399 Nguyễn Hải Quang 19/5/1982 Đại học Địa chính
Ban Quản lý PTĐTM ĐN-ĐN 71 65.5 88 95 64 20 310
845 31 2400 Trịnh Vũ Đắc Tâm 28/12/1987 Đại học Kỹ thuật đô thị
Ban Quản lý PTĐTM ĐN-ĐN 34 50 80 82.5 80 0 214
846 31 2401 Hà Quốc Tấn 01/01/1971Đại học Xây dựng cầu đường
Ban Quản lý PTĐTM ĐN-ĐN 51 45.5 96 90 73 0 238
847 31 2402 Dương Thị Thu Thảo 04/10/1990 Đại học Ngân hàng
Ban Quản lý PTĐTM ĐN-ĐN 72.5 70 76 87.5 71 0 288.5
848 31 2403 Nguyễn Văn Thuận 20/4/1988Đại học Kỹ thuật hạ tầng đô thị
Ban Quản lý PTĐTM ĐN-ĐN 73 76.5 92 90 84 0 318
849 31 2404 Nguyễn Thị Hoài Thương 22/7/1987 Đại học
Ngân hàngBan Quản lý PTĐTM ĐN-ĐN 0 0 Vắng thi
850 31 2405 Phan Thị Thanh Thúy 01/01/1987
Đại học Kỹ thuật hạ tầng đô thị
Ban Quản lý PTĐTM ĐN-ĐN 37.5 69.5 88 82.5 69 0 264.5
851 31 2406 Võ Thị Bích Trâm 02/10/1990 Đại học Ngân hàng
Ban Quản lý PTĐTM ĐN-ĐN 45 6 80 72.5 60 0 137
852 31 2407 Nguyễn Thị Tuyết Vân 12/10/1987 Đại học
Ngân hàngBan Quản lý PTĐTM ĐN-ĐN 78 75 88 85 75 20 336
853 32 2408 Bùi Thị Thùy Dung 10/9/1988Đại học Quản trị kinh doanh
BQL các khu công nghiệp QN 25.5 21.5 48 75 50 0 116.5
Page 84 of 128
KTC NVCN(V)
NVCN(TN)
Tinhọc
Ngoạingữ
Điểmưu tiên
Tổngđiểm
Trình độđào tạo
Đơn vịdự tuyển
Điểm thiGhi chúSTT Phòng
thi Số BD Họ và tên Ngày sinh
854 32 2409 Bùi Thị Kim Khánh 2/6/1988
Đại học Quản trị kinh doanh tổng hợp
BQL các khu công nghiệp QN 27.5 21.5 52 90 72 0 122.5
855 32 2410 Văn Thị Lê 28/10/1988 Đại học Kinh tế lao động
BQL các khu công nghiệp QN 0 0 Vắng thi
856 32 2411 Nguyễn Thị Thúy Loan 11/1/1986
Đại học Quản trị kinh doanh tổng quát
BQL các khu công nghiệp QN 31 53 60 90 73 0 197
857 32 2412 Nguyễn Vũ Thái Nhi 9/6/1986Đại học Kinh tế và quản lý công
BQL các khu công nghiệp QN 43.5 45 60 92.5 80 0 193.5
858 32 2413 Trịnh Kiều Như 26/8/1987Đại học Quản trị kinh doanh
BQL các khu công nghiệp QN 0 0 Vắng thi
859 32 2414 Trần Thị Nữ 01/9/1990Đại học Quản triị kinh doanh
BQL các khu công nghiệp QN 25.5 26.5 76 92.5 75 0 154.5
860 32 2415 Nguyễn Thị Ngọc Oanh 03/04/1989
Đại học Quản trị kinh doanh
BQL các khu công nghiệp QN 27.5 32 64 70 61 20 175.5
861 32 2416 Nguyễn Thị Hoài Thanh 19/10/1990
Đại học Kinh tế và quản lý công
BQL các khu công nghiệp QN 34 51.5 72 77.5 88 0 209
862 32 2417 Cao Thị Thanh 25/2/1986
Đại học Quản trị kinh doanh tổng quát
BQL các khu công nghiệp QN 0 0 Vắng thi
Page 85 of 128
KTC NVCN(V)
NVCN(TN)
Tinhọc
Ngoạingữ
Điểmưu tiên
Tổngđiểm
Trình độđào tạo
Đơn vịdự tuyển
Điểm thiGhi chúSTT Phòng
thi Số BD Họ và tên Ngày sinh
863 32 2418 Nguyễn Thị Thu Thảo 3/4/1989
Đại học Kinh tế xây dựng và quản lý dự án
BQL các khu công nghiệp QN 51.5 38.5 96 90 78 0 224.5
864 32 2419 Đỗ Thanh Thảo 30/12/1989
Đại học Kỹ sư kinh tế xây dựng và quản lý dự án
BQL các khu công nghiệp QN 61.5 76.5 92 100 88 0 306.5
865 32 2420 Nguyễn Thị Thoa 12/8/1989
Đại học Quản trị kinh doanh tổng quát
BQL các khu công nghiệp QN 0 0 Vắng thi
866 32 2421 Nguyễn Thị Thanh Thu 31/1/1988
Đại học Kinh tế và Quản lý công
BQL các khu công nghiệp QN 64.5 59.5 96 90 60 0 279.5
867 32 2422 Nguyễn Thị Kim Thu 8/10/1985
Đại học Quản trị kinh doanh tổng quát
BQL các khu công nghiệp QN 27 50 52 77.5 85 0 179
868 32 2423 Hồ Thị Bích Trâm 30/1/1985
Đại học Kỹ sư kinh kế xây dựng và QL dự án
BQL các khu công nghiệp QN 20 20 Vắng thi
869 32 2424 Trần Thị Trang 1/9/1990Đại học Quản trị kinh doanh
BQL các khu công nghiệp QN 37.5 66.5 64 90 68 0 234.5
870 32 2425 Bùi Thị Thủy Tú 22/12/1985 Đại học Kinh tế lao động
BQL các khu công nghiệp QN 51.5 70.5 84 97.5 73 0 276.5
Page 86 of 128
KTC NVCN(V)
NVCN(TN)
Tinhọc
Ngoạingữ
Điểmưu tiên
Tổngđiểm
Trình độđào tạo
Đơn vịdự tuyển
Điểm thiGhi chúSTT Phòng
thi Số BD Họ và tên Ngày sinh
871 32 2426 Nguyễn Vũ Tuân 7/6/1985
Đại học Quản trị kinh doanh tổng quát
BQL các khu công nghiệp QN 43.5 74 80 85 73 20 291.5
872 32 2427 Nguyễn Thị Út 10/3/1990
Đại học Quản trị kinh doanh tổng quát
BQL các khu công nghiệp QN 50 44.5 76 97.5 79 0 215
873 33 2428 Phạm Thanh Bình 10/02/1987Đại học Tài chính-Ngân hàng
Văn phòng Đoàn ĐBQH và HĐND 58 92.5 96 92.5 78 0 339
874 33 2429 Đặng Thị Cẩm 28/11/1985 Đại học Kế toán
Văn phòng Đoàn ĐBQH và HĐND 63 93 96 92.5 81 0 345
875 33 2430 Võ Thị Mỹ Châu 4/12/1987 Đại học Kế toán
Văn phòng Đoàn ĐBQH và HĐND 50 68 96 92.5 70 0 282
876 33 2431 Nguyễn Thị Diễm Hương 15/10/1982 Đại học Kế
toánVăn phòng Đoàn ĐBQH và HĐND 50 75 96 95 74 0 296
877 33 2432 Châu Thị Ngọc Khoa 01/01/1984
Đại học Thống kê-Tin học
Văn phòng Đoàn ĐBQH và HĐND 27 68.5 72 90 61 0 236
878 33 2433 Lê Thị Ánh Minh 08/01/1978 Đại học Kinh tế chính trị
Văn phòng Đoàn ĐBQH và HĐND 72.5 83 92 90 62 0 330.5
879 33 2434 Nguyễn Trần Phương Nga 18/4/1983
Đại học Tài chính-Ngân hàng
Văn phòng Đoàn ĐBQH và HĐND 0 0 Vắng thi
880 33 2435 Phan Thị Ái Phiên 15/10/1984Đại học Thống kê-Tin học
Văn phòng Đoàn ĐBQH và HĐND 67 91.5 92 100 58 20 362
881 33 2436 Đoàn Thị Như Thuỷ 09/02/1988 Thạc sĩ Kinh tế chính trị
Văn phòng Đoàn ĐBQH và HĐND 63 65 60 92.5 72 0 253
Page 87 of 128
KTC NVCN(V)
NVCN(TN)
Tinhọc
Ngoạingữ
Điểmưu tiên
Tổngđiểm
Trình độđào tạo
Đơn vịdự tuyển
Điểm thiGhi chúSTT Phòng
thi Số BD Họ và tên Ngày sinh
882 33 2437 Lê Xuân Hòa 10/9/1981Cao đẳng Lao động xã hội
BQL khu kinh tế cửa khẩu Nam Giang 61 75 96 100 64 0 307
883 33 2438 Lê Thị Diệu Ni 01/12/1983 Đại học Kế toán
BQL khu kinh tế cửa khẩu Nam Giang 60 88 96 95 75 0 332
884 33 2439 Nguyễn Văn Thọ 1/1/1985
Đại học Xây dựng dân dụng và công trình
BQL khu kinh tế cửa khẩu Nam Giang 41 74 88 92.5 70 20 297
885 33 2440 Đinh Thị Thanh Thủy 2/6/1982 Đại học Kế
toánBQL khu kinh tế cửa khẩu Nam Giang 51.5 65.5 64 87.5 56 20 266.5
886 33 2441 Hoàng Quang Trung 25/5/1977Đại học Xây dựng cầu đường
BQL khu kinh tế cửa khẩu Nam Giang 50 57 64 90 91 0 228
887 33 2442 Lê Văn Bình 21/11/1988 Đại học Tin học Sở Kế hoạch và Đầu tư 0 0 Vắng thi
888 33 2443 Đặng Công Chiến 07/4/1984Đại học Xây dựng cầu đường
Sở Kế hoạch và Đầu tư 69.5 83 88 92.5 80 0 323.5
889 33 2444 Nguyễn Thị Thu Đào 16/8/1988
Đại học Công nghệ thông tin
Sở Kế hoạch và Đầu tư 0 0 Vắng thi
890 33 2445 Lê Thị Mỹ Đức 18/8/1990 Đại học Kinh tế phát triển Sở Kế hoạch và Đầu tư 51.5 77 76 92.5 86 0 281.5
891 33 2446 Trần Thị Lệ Hằng 08/11/1989 Đại học Kinh tế phát triển Sở Kế hoạch và Đầu tư 59.5 74.5 88 97.5 78 0 296.5
892 33 2447 Võ Ngọc Hoa 30/8/1990 Đại học Kinh tế Sở Kế hoạch và Đầu tư 0 0 Vắng thi
893 33 2448 Phan Thị Hoàng Khuê 15/12/1989 Đại học Kinh
tế phát triển Sở Kế hoạch và Đầu tư 41 72.5 80 90 85 0 266
Page 88 of 128
KTC NVCN(V)
NVCN(TN)
Tinhọc
Ngoạingữ
Điểmưu tiên
Tổngđiểm
Trình độđào tạo
Đơn vịdự tuyển
Điểm thiGhi chúSTT Phòng
thi Số BD Họ và tên Ngày sinh
894 33 2449 Lê Thị Ly Na 17/7/1990 Đại học Kinh tế học Sở Kế hoạch và Đầu tư 50 78.5 76 92.5 89 0 283
895 33 2450 Nguyễn Thị Bích Ngọc 25/11/1988 Đại học Kinh
tế phát triển Sở Kế hoạch và Đầu tư 51.5 56.5 76 92.5 84 0 240.5
896 33 2451 Huỳnh Thị Yến Phi 19/2/1989 Đại học Kinh tế phát triển Sở Kế hoạch và Đầu tư 51 90 80 97.5 85 0 311
897 33 2452 Lê Thị Thảo 20/8/1990 Đại học Kinh tế Sở Kế hoạch và Đầu tư 43 79.5 60 95 67 0 262
898 33 2453 Nguyễn Thanh Thiên 24/9/1981Đại học Sư phạm Tin học
Sở Kế hoạch và Đầu tư 77.5 76.5 68 73 0 298.5 Miễn TH
899 33 2454 Nguyễn Đình Tiên 29/5/1989Đại học Công nghệ thông tin
Sở Kế hoạch và Đầu tư 35 65 80 72 0 245 Miễn TH
900 33 2455 Nguyễn Thị Trâm 28/10/1986Đại học Công nghệ thông tin
Sở Kế hoạch và Đầu tư 73 82 68 85 0 305 Miễn TH
901 33 2456 Trần Thị Diệu Trang 10/5/1987 Đại học Kinh tế phát triển Sở Kế hoạch và Đầu tư 59.5 85.5 76 87.5 81 0 306.5
902 33 2457 Nguyễn Anh Trường 16/5/1989Đại học Công nghệ thông tin
Sở Kế hoạch và Đầu tư 30.5 87 80 66 0 284.5 Miễn TH
903 33 2458 Hoàng Thanh Tùng 06/8/1990 Đại học Kinh tế phát triển Sở Kế hoạch và Đầu tư 0 0 Vắng thi
904 33 2459 Nguyễn Thị Vân 24/9/1990 Đại học Kinh tế phát triển Sở Kế hoạch và Đầu tư 57.5 74 72 85 79 0 277.5
Page 89 of 128
KTC NVCN(V)
NVCN(TN)
Tinhọc
Ngoạingữ
Điểmưu tiên
Tổngđiểm
Trình độđào tạo
Đơn vịdự tuyển
Điểm thiGhi chúSTT Phòng
thi Số BD Họ và tên Ngày sinh
905 33 2460 Lê Trần Anh Vân 15/6/1984
Thạc sĩ Môi trường trong phát triển bền vững
Sở Kế hoạch và Đầu tư 50 50 88 95 84 20 258
906 34 2461 Võ Thị Hoàng Diễm 01/9/1988 Trung cấp Kế toán-tin
Phòng Nông nghiệp&Phát triển Nông thôn, UBND huyện Phước Sơn
18 55.5 25 92 40 0 154
907 34 2462 Huỳnh Thị Mỹ Duyên 06/12/1984 Trung cấp kế
toán tài chính
Phòng Nông nghiệp&Phát triển Nông thôn, UBND huyện Phước Sơn
64.5 66.5 75 57.5 0 272.5 Miễn TH
908 34 2463 Ngô Thị Hằng Ny 2/2/1990 Cao đẳng Lâm nghiệp
Phòng Nông nghiệp&Phát triển Nông thôn, UBND huyện Tây Giang
50.5 66.5 70 88 55 0 253.5
909 34 2464 Nguyễn Thanh Thủ 22/12/1984 Trung cấp Lâm nghiệp
Phòng Nông nghiệp&Phát triển Nông thôn, UBND huyện Tây Giang
0 0 Vắng thi
910 34 2465 Nguyễn Thị Hồng Ái 05/10/1989 Cao đẳng Kế toán
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 0 0 Vắng thi
911 34 2466 Nguyễn Đức Chiến 30/5/1986 Trung cấp Lâm nghiệp
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 78 68.5 65 92 62.5 20 300
912 34 2467 Đỗ Văn Cường 30/3/1984 Trung cấp Lâm nghiệp
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 63 71 65 92 57.5 0 270
913 34 2468 Nguyễn Phước Việt Hải 28/02/1988 Trung cấp
Lâm nghiệpChi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 34 66 55 96 57.5 0 221
914 34 2469 Trần Thị Minh Huế 29/9/1991 Cao đẳng Kế toán
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 0 0 Vắng thi
915 34 2470 Lê Thị Hương 20/6/1990 Cao đẳng Kế toán
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 20 20 Vắng thi
Page 90 of 128
KTC NVCN(V)
NVCN(TN)
Tinhọc
Ngoạingữ
Điểmưu tiên
Tổngđiểm
Trình độđào tạo
Đơn vịdự tuyển
Điểm thiGhi chúSTT Phòng
thi Số BD Họ và tên Ngày sinh
916 34 2471 Phùng Văn Khánh 08/7/1986 Trung cấp Lâm nghiệp
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 55.5 78 70 88 62.5 20 301.5
917 34 2472 Trương Phú Khánh 01/3/1985 Trung cấp Lâm nghiệp
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 52 52 65 96 72.5 0 221
918 34 2473 Nguyễn Thị Kiều 20/3/1991 Cao đẳng Kế toán
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 29 56 60 84 60 0 201
919 34 2474 Nguyễn Hùng Kỳ 15/11/1980 Trung cấp Lâm nghiệp
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 41 60.5 40 92 60 20 222
920 34 2475 Lê Thị Lan 22/12/1989 Cao đẳng Kế toán
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 55 59.5 70 96 67.5 0 244
921 34 2476 Nguyễn Thị Tuyết Lê 20/3/1989 Cao đẳng Kế toán
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 71 65.5 70 96 65 0 272
922 34 2477 Lê Viết Liêm 15/8/1977 Trung cấp Lâm nghiệp
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 61 55 75 96 80 0 246
923 34 2478 Lưu Văn Năm 21/9/1985 Cao đẳng Kế toán tin học
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 0 0 Vắng thi
924 34 2479 Lê Thị Nguyệt 22/10/1990 Cao đẳng Kế toán
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 50 59.5 70 100 72.5 20 259
925 34 2480 Phạm Thành Nhân 17/7/1983 Trung cấp Lâm nghiệp
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 59 60 70 100 75 20 269
926 34 2481 Phạm Thị Nhãn 10/12/1987 Cao đẳng Kế toán
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 0 0 Vắng thi
927 34 2482 Nguyễn Văn Nhựt 22/9/1986 Trung cấp Lâm nghiệp
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 65.5 65.5 60 100 70 10 266.5
928 34 2483 Đỗ Thị Phượng 20/12/1988 Cao đẳng Kế toán
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 69 63.5 90 100 62.5 0 286
929 34 2484 Mai Văn Thi 30/11/1971 Trung cấp lâm nghiệp
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 69 31.5 45 88 52.5 0 177
930 34 2485 Nguyễn Văn Toàn 23/9/1982 Trung cấp Lâm nghiệp
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 50 36.5 65 76 55 10 198
931 34 2486 Trương Công Trà 22/02/1977 Trung cấp Lâm nghiệp
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 65.5 27 60 76 57.5 20 199.5
Page 91 of 128
KTC NVCN(V)
NVCN(TN)
Tinhọc
Ngoạingữ
Điểmưu tiên
Tổngđiểm
Trình độđào tạo
Đơn vịdự tuyển
Điểm thiGhi chúSTT Phòng
thi Số BD Họ và tên Ngày sinh
932 34 2487 Ngô Nguyễn Xuân Trang 17/6/1989 Cao đẳng Kế
toán tin họcChi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 0 0 Vắng thi
933 34 2488 Đồng Thanh Trung 08/8/1981 Trung cấp Lâm nghiệp
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 63.5 61 70 88 65 20 275.5
934 34 2489 Huỳnh Anh Vũ 02/1/1985 Trung cấp Lâm nghiệp
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 52 90 60 100 57.5 0 292
935 34 2490 Nguyễn Ngọc Vững 07/5/1985 Cao đẳng Kế toán
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 52 61 60 80 55 0 234
936 35 2491 Phạm Văn Danh 12/10/1987 Trung cấp Kế toán
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 46 57 60 96 72.5 0 220
937 35 2492 Lê Hồng Đạt 10/10/1986 Trung cấp Lâm nghiệp
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 50 46 55 96 67.5 0 197
938 35 2493 Trần Văn Đức 14/6/1989 Trung cấp Lâm nghiệp
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 45 43.5 60 96 62.5 0 192
939 35 2494 Nguyễn Thị Hương Giang 01/01/1984 Trung cấp Kế
toánChi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 35 55 55 92 52.5 0 200
940 35 2495 Trần Việt Hà 04/11/1985 Trung cấp Lâm nghiệp
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 55 45 30 92 57.5 20 195
941 35 2496 Lê Văn Hải 01/4/1988 Trung cấp Lâm nghiệp
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 43 55 35 84 50 0 188
942 35 2497 Mai Ngọc Hân 02/9/1989 Trung cấp Lâm nghiệp
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 36 53.5 45 88 52.5 0 188
943 35 2498 Trần Kim Hoàng 04/10/1984 Trung cấp Lâm nghiệp
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 55 65 60 88 60 20 265
944 35 2499 Phan Thị Hoanh 04/02/1990 Cao đẳng Kế toán
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 25 18 65 76 72.5 0 126
945 35 2500 Nguyễn Thị Mỹ Nhung 14/8/1983 Trung cấp Kế
toánChi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 57.5 45 45 84 72.5 0 192.5
946 35 2501 Đỗ Phú Phúc 07/01/1985 Trung cấp Lâm nghiệp
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 66.5 59 70 96 55 0 254.5
947 35 2502 Tạ Thị Phượng 06/02/1989 Trung cấp Kế toán
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 73.5 83 70 96 57.5 0 309.5
Page 92 of 128
KTC NVCN(V)
NVCN(TN)
Tinhọc
Ngoạingữ
Điểmưu tiên
Tổngđiểm
Trình độđào tạo
Đơn vịdự tuyển
Điểm thiGhi chúSTT Phòng
thi Số BD Họ và tên Ngày sinh
948 35 2503 Nguyễn Thị Hồng Phượng 09/8/1983 Trung cấp Kế
toánChi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 60 86 75 96 72.5 0 307
949 35 2504 Trương Quang Quân 05/8/1985 Trung cấp Lâm nghiệp
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 37.5 59 35 96 50 20 210.5
950 35 2505 Trần Văn Sơn 17/9/1983 Trung cấp Lâm nghiệp
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 70 22 55 92 62.5 20 189
951 35 2506 Lê Anh Thắng 29/9/1978 Trung cấp Lâm nghiệp
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 60.5 67 55 92 70 0 249.5
952 35 2507 Phùng Bá Thắng 06/3/1989 Trung cấp Lâm nghiệp
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 60 53 70 96 70 20 256
953 35 2508 Bùi Trọng Thanh 01/01/1987 Trung cấp Lâm nghiệp
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 66.5 54 55 80 60 0 229.5
954 35 2509 Nguyễn Thị Thanh Thảo 26/11/1991 Cao đẳng Kế
toánChi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 35 56.5 55 80 55 0 203
955 35 2510 Nguyễn Thị Xuân Thảo 29/01/1987 Cao đẳng Kế
toánChi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 91 71 55 92 72.5 0 288
956 35 2511 Trần Thị Thu 28/4/1984 Cao đẳng Kế toán
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 41 28.5 50 96 57.5 20 168
957 35 2512 Nguyễn Thị Hằng Thương 03/7/1989 Trung cấp Kế
toánChi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 37 78 65 100 82.5 20 278
958 35 2513 Nguyễn Trường Tiến 25/3/1989 Trung cấp Lâm nghiệp
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 79.5 69 70 100 80 0 287.5
959 35 2514 Lê Thị Xuân Tiếp 20/5/1991 Cao đẳng Kế toán
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 72.5 56 60 96 67.5 0 244.5
960 35 2515 Nguyễn Văn Triệu 19/02/1990 Cao đẳng Kế toán
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 53.5 51 55 80 70 20 230.5
961 35 2516 Nguyễn Thị Thanh Vân 15/8/1988 Trung cấp Kế
toánChi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 71 72 65 96 67.5 0 280
962 35 2517 Nguyễn Thị Tú Vinh 17/10/1981 Trung cấp Kế toán
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 56.5 68 60 96 72.5 20 272.5
963 35 2518 Lê Huy Vũ 04/10/1978 Trung cấp Lâm nghiệp
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 28.5 50 55 92 50 0 183.5
Page 93 of 128
KTC NVCN(V)
NVCN(TN)
Tinhọc
Ngoạingữ
Điểmưu tiên
Tổngđiểm
Trình độđào tạo
Đơn vịdự tuyển
Điểm thiGhi chúSTT Phòng
thi Số BD Họ và tên Ngày sinh
964 35 2519 Lê Thị Bích Vương 11/9/1992 Trung cấp Kế toán
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 50 60 50 96 62.5 0 220
965 35 2520 Nguyễn Thị Mỹ Yến 25/6/1982 Trung cấp Kế toán
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 54 56 65 92 62.5 20 251
966 36 2521 Lê Thị Hồng Cúc 29/3/1988 Cao đẳng Kế toán
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 0 0 Vắng thi
967 36 2522 Nguyễn Thị Thanh Diên 06/5/1989 Trung cấp Kế
toánChi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 0 0 Vắng thi
968 36 2523 Bùi Thị Thùy Dương 27/5/1983 Trung cấp Kế toán
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 13 20 33
Vắng NVCN(V),Vắng NVCN(TN),Vắng TH,Vắng NN
969 36 2524 Lê Thị Thùy Dương 15/01/1983 Trung cấp Kế toán
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 60 50 85 72 62.5 0 245
970 36 2525 Nguyễn Thị Ngọc Duy 16/4/1984 Trung cấp Kế
toánChi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 31 33 55 68 65 0 152
971 36 2526 Tạ Thị Bích Hằng 24/6/1988 Trung cấp Kế toán
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 44 76.5 55 68 50 0 252
972 36 2527 Nguyễn Thị Hiền 01/6/1984 Trung cấp Kế toán
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 64 61 50 84 52.5 0 236
973 36 2528 Võ Thị Hoàng 24/8/1989 Trung cấp Kế toán
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 0 0 Vắng thi
974 36 2529 Lương Thị Phương Kim 15/7/1977 Trung cấp Kế
toánChi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 20 20 Vắng thi
975 36 2530 Phạm Thị Lành 10/8/1985 Trung cấp Kế toán
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 47.5 22 45 84 60 0 136.5
976 36 2531 Đường Thị Loan 19/10/1988 Trung cấp Kế toán
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 0 0 Vắng thi
977 36 2532 Nguyễn Thị Na 10/10/1990 Cao đẳng Kế toán
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 54.5 43 70 92 67.5 0 210.5
Page 94 of 128
KTC NVCN(V)
NVCN(TN)
Tinhọc
Ngoạingữ
Điểmưu tiên
Tổngđiểm
Trình độđào tạo
Đơn vịdự tuyển
Điểm thiGhi chúSTT Phòng
thi Số BD Họ và tên Ngày sinh
978 36 2533 Phan Thị Phương Nhật 26/3/1984 Trung cấp Kế
toánChi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 55 63 50 56 55 0 231
979 36 2534 Nguyễn Thị Oanh 05/10/1990 Cao đẳng Kế toán
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 73 65.5 60 72 57.5 0 264
980 36 2535 Trần Di Quất 01/01/1983 Trung cấp Kế toán
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 69.5 65.5 60 68 65 20 280.5
981 36 2536 Trần Thị Kim Sa 01/4/1989 Cao đẳng Kế toán
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 50 61 50 76 57.5 20 242
982 36 2537 Võ Thị Minh Tâm 14/10/1982 Trung cấp Kế toán
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 55 47 65 84 35 0 214
983 36 2538 Trần Thị Thích 16/9/1989 Trung cấp Kế toán
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 27.5 39.5 50 88 50 0 156.5
984 36 2539 Phan Văn Thông 02/3/1983 Trung cấp Lâm nghiệp
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 67 51.5 50 84 75 0 220
985 36 2540 Tăng Thị Ánh Thu 15/9/1986 Trung cấp Kế toán
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 67 57 50 92 85 0 231
986 36 2541 Huỳnh Thị Lệ Thu 14/11/1981 Trung cấp Kế toán
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 0 0 Vắng thi
987 36 2542 Võ Thị Lệ Thu 27/6/1991 Cao đẳng Kế toán
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 44.5 36.5 55 60 65 0 172.5
988 36 2543 Phan Thị Thuận 22/12/1985 Trung cấp Kế toán
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 55.5 61.5 55 96 85 0 233.5
989 36 2544 Lê Thị Bích Thủy 24/6/1985 Trung cấp Kế toán
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 79 32.5 50 92 90 0 194
990 36 2545 Phan Nguyễn Xuân Bích Thủy 10/01/1981 Trung cấp Kế
toánChi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 61 63.5 60 72 0 248 Miễn NN
991 36 2546 Nguyễn Thị Huyền Trang 01/3/1985 Trung cấp Kế
toánChi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 54.5 71 60 80 70 20 276.5
992 36 2547 Lê Thị Huyền Trang 19/02/1987 Trung cấp Kế toán
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 42.5 40 35 56 55 0 157.5
993 36 2548 Lương Thị Thùy Trang 03/8/1991 Cao đẳng Kế
toánChi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 27 41.5 35 80 62.5 0 145
Page 95 of 128
KTC NVCN(V)
NVCN(TN)
Tinhọc
Ngoạingữ
Điểmưu tiên
Tổngđiểm
Trình độđào tạo
Đơn vịdự tuyển
Điểm thiGhi chúSTT Phòng
thi Số BD Họ và tên Ngày sinh
994 36 2549 Tô Thị Duy Trường 17/6/1991 Trung cấp Kế toán
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 38 43 55 80 52.5 20 199
995 36 2550 Nguyễn Thị Thu Vân 05/8/1983 Trung cấp Kế toán
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 61.5 60.5 55 76 67.5 0 237.5
996 37 2551 Huỳnh Thị Ân 13/9/1988 Cao đẳng Kế toán
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 0 0 Vắng thi
997 37 2552 Trần Thị Bình 01/5/1984 Trung cấp Kế toán
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 15 17.5 45 76 70 0 95
998 37 2553 Lâm Thị Diệu 03/7/1990 Cao đẳng Kế toán
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 0 0 Vắng thi
999 37 2554 Nguyễn Hồng Đức 15/02/1981 Trung cấp Lâm nghiệp
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 50 70 65 84 70 0 255
1000 37 2555 Đặng Thị Dung 01/8/1991 Cao đẳng Kế toán
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 35 29 55 88 72.5 0 148
1001 37 2556 Nguyễn Thị Ánh Dương 02/5/1980 Trung cấp Kế
toánChi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 42.5 20.5 55 84 65 0 138.5
1002 37 2557 Nguyễn Thị Hai 09/9/1985 Trung cấp Kế toán
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 0 0 Vắng thi
1003 37 2558 Nguyễn Văn Huấn 29/6/1987 Cao đẳng Kế toán
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 28 48.5 45 76 70 0 170
1004 37 2559 Huỳnh Thị Huyện 06/5/1987 Cao đẳng Kế toán
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 60.5 65.5 55 76 50 0 246.5
1005 37 2560 Nguyễn Thị Bích Lam 10/11/1986 Cao đẳng Kế
toánChi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 65.5 23 55 84 20 186.5 Vắng NN
1006 37 2561 Trương Thị Sơn Linh 01/01/1984 Cao đẳng Kế toán
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 63.5 21.5 60 96 65 0 166.5
1007 37 2562 Ung Thị Lợi 20/02/1990 Cao đẳng Kế toán
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 36 8 60 88 70 0 112
1008 37 2563 Nguyễn Thị Minh Ly 20/5/1989 Cao đẳng Kế toán
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 0 0 Vắng thi
1009 37 2564 Phan Thị Thanh Mai 16/4/1982 Trung cấp Kế toán
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 61.5 19 65 88 80 20 184.5
Page 96 of 128
KTC NVCN(V)
NVCN(TN)
Tinhọc
Ngoạingữ
Điểmưu tiên
Tổngđiểm
Trình độđào tạo
Đơn vịdự tuyển
Điểm thiGhi chúSTT Phòng
thi Số BD Họ và tên Ngày sinh
1010 37 2565 Phạm Thị Ngọc Minh 25/8/1987 Cao đẳng Kế
toánChi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 26.5 68.5 55 84 85 0 218.5
1011 37 2566 Nguyễn Thị Lệ Quyên 10/4/1989 Cao đẳng Kế
toánChi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 53.5 70 75 84 87.5 20 288.5
1012 37 2567 Lưu Thị Hoài Tâm 09/5/1988 Trung cấp Kế toán
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 20 20 Vắng thi
1013 37 2568 Hồ Thị Thảo 20/11/1990 Cao đẳng Kế toán
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 11 46.5 45 88 67.5 0 149
1014 37 2569 Ngô Thị Thêm 09/6/1988 Trung cấp kế toán
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 51 51 40 92 57.5 20 213
1015 37 2570 Trần Văn Thương 20/8/1988 Cao đẳng Kế toán
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 38 26.5 55 84 60 0 146
1016 37 2571 Mai Thị Thanh Thúy 20/8/1986 Trung cấp Kế toán
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 28 40 55 88 55 0 163
1017 37 2572 Lương Thị Thùy 17/12/1992 Trung cấp Kế toán
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 28 21.5 65 84 55 0 136
1018 37 2573 Nguyễn Thị Thùy 20/10/1986 Trung cấp Kế toán
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 34.5 70 88 65 0 104.5 Vắng
NVCN(V)
1019 37 2574 Nguyễn Thị Thanh Thùy 24/9/1983 Trung cấp Kế
toánChi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 22 0 44
Vắng KTC,Vắng NVCN(TN),Vắng TH,Vắng NN
1020 37 2575 Đào Thị Thanh Thủy 09/10/1989 Cao đẳng Kế toán
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 42.5 25 50 84 75 0 142.5
1021 37 2576 Nguyễn Thị Trà 12/5/1988 Trung cấp Kế toán
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 42 16 50 84 72.5 0 124
1022 37 2577 Trần Thị Bích Trâm 06/6/1990 Cao đẳng Kế toán
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 57.5 60 65 80 90 0 242.5
1023 37 2578 Trương Thị Hồng Trang 13/5/1991 Cao đẳng Kế
toánChi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 61 50 60 96 77.5 0 221
Page 97 of 128
KTC NVCN(V)
NVCN(TN)
Tinhọc
Ngoạingữ
Điểmưu tiên
Tổngđiểm
Trình độđào tạo
Đơn vịdự tuyển
Điểm thiGhi chúSTT Phòng
thi Số BD Họ và tên Ngày sinh
1024 37 2579 Nguyễn Thị Thanh Truyền 12/02/1986 Trung cấp Kế
toánChi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 0 0 Vắng thi
1025 37 2580 Phạm Anh Tuấn 18/8/1986 Trung cấp Kế toán
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 20 20 Vắng thi
1026 38 2581 Phan Đức Sơn Ca 15/9/1989 Trung cấp Kế toán
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 10 48 60 68 57.5 0 166
1027 38 2582 Trần Văn Chiến 13/10/1992 Trung cấp Lâm nghiệp
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 38 50.5 60 80 52.5 0 199
1028 38 2583 Hồ Văn Chơn 06/6/1990 Trung cấp Lâm nghiệp
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 33 57 50 80 52.5 20 217
1029 38 2584 Nguyễn Văn Đông 24/6/1983 Trung cấp Lâm nghiệp
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 74.5 62 65 80 52.5 20 283.5
1030 38 2585 Trần Thanh Hải 15/6/1990 Trung cấp Lâm nghiệp
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 54 67.5 55 84 55 0 244
1031 38 2586 Lương Thị Bích Hằng 28/8/1985
Trung cấp Hành chính -văn thư
Chi cục Lâm nghiệp, Sở NN&PTNT 64.1 57 55 84 50 20 253.1
1032 38 2587 Huỳnh Thị Hạnh 04/11/1988 Trung cấp Kế toán
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 76 61 50 88 60 0 248
1033 38 2588 Đồng Trung Hiếu 05/02/1983 Trung cấp Lâm nghiệp
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 15 50.5 45 88 52.5 20 181
1034 38 2589 Phạm Nam Hòa 14/10/1989 Trung cấp Lâm nghiệp
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 27 20.5 40 84 50 20 128
1035 38 2590 Nguyễn Đăng Khoa 20/9/1990 Trung cấp Lâm nghiệp
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 22.5 50 60 84 70 0 182.5
1036 38 2591 Nguyễn Đình Lanh 14/8/1989 Trung cấp Lâm nghiệp
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 47.5 65 40 88 60 0 217.5
1037 38 2592 Nguyễn Thị Loan 15/02/1989 Cao đẳng Lâm nghiệp
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 38 60.5 60 96 57.5 20 239
1038 38 2593 Nguyễn Hồng Luân 17/7/1989 Trung cấp Lâm nghiệp
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 56 49 50 88 50 0 204
1039 38 2594 Võ Ngọc Luận 15/5/1979 Trung cấp Lâm nghiệp
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 76.5 91.5 55 76 50 0 314.5
Page 98 of 128
KTC NVCN(V)
NVCN(TN)
Tinhọc
Ngoạingữ
Điểmưu tiên
Tổngđiểm
Trình độđào tạo
Đơn vịdự tuyển
Điểm thiGhi chúSTT Phòng
thi Số BD Họ và tên Ngày sinh
1040 38 2595 Nguyễn Đình Lượng 20/8/1987 Trung cấp Lâm nghiệp
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 27 55 70 48 37.5 0 207
1041 38 2596 Trần Thị Ngọc Lý 20/12/1990 Trung cấp Kế toán
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 37.5 55 45 76 50 20 212.5
1042 38 2597 Nguyễn Thị Thanh Ngọc 25/8/1990
Trung cấp Hành chính-Văn thư
Chi cục Lâm nghiệp, Sở NN&PTNT 77 67 70 80 65 0 281
1043 38 2598 Võ Thị Trúc Phượng 04/4/1982 Trung cấp Lâm nghiệp
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 0 0 Vắng thi
1044 38 2599 Hồ Thanh Quyền 11/01/1986 Trung cấp Lâm nghiệp
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 26 78 25 84 57.5 20 227
1045 38 2600 Lê Văn Sơn 01/01/1989 Trung cấp Lâm nghiệp
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 31 74 55 88 57.5 20 254
1046 38 2601 Nguyễn Minh Tâm 12/3/1989 Trung cấp Lâm nghiệp
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 37 50 40 88 57.5 0 177
1047 38 2602 Huỳnh Đức Thành 02/3/1990 Trung cấp Lâm nghiệp
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 34.5 53 40 80 50 0 180.5
1048 38 2603 Nguyễn Thị Phương Thảo 23/9/1988 Trung cấp Kế
toánChi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 37.5 62 50 76 52.5 20 231.5
1049 38 2604 Võ Thị Thể 08/3/1986 Trung cấp Kế toán
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 68 78.5 70 92 50 20 315
1050 38 2605 Nguyễn Xuân Thông 26/7/1988 Trung cấp lâm nghiệp
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 29 71.5 70 84 57.5 0 242
1051 38 2606 Huỳnh Tấn Thượng 26/10/1980 Trung cấp Lâm nghiệp
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 48 67.5 75 88 60 0 258
1052 38 2607 Nguyễn Trường Tin 13/7/1985 Trung cấp Lâm ngiệp
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 50 68.5 65 92 62.5 20 272
1053 38 2608 Trần Thị Trí 24/3/1990Trung cấp Hành chính-văn thư
Chi cục Lâm nghiệp, Sở NN&PTNT 0 0 Vắng thi
1054 38 2609 Đoàn Hoài Trung 18/7/1980 Trung cấp Lâm nghiệp
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 20 20 Vắng thi
Page 99 of 128
KTC NVCN(V)
NVCN(TN)
Tinhọc
Ngoạingữ
Điểmưu tiên
Tổngđiểm
Trình độđào tạo
Đơn vịdự tuyển
Điểm thiGhi chúSTT Phòng
thi Số BD Họ và tên Ngày sinh
1055 38 2610 Hồ Văn Vi 09/12/1991 Trung cấp Lâm nghiệp
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 18 25.5 55 92 55 20 144
1056 38 2611 Đào Duy Vĩnh 26/12/1992 Trung cấp Lâm nghiệp
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 57.5 69.5 60 80 52.5 0 256.5
1057 39 2612 Đoàn Thị Kiều Diễm 05/02/1989 Trung cấp Kế toán
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 43 22 35 52 52.5 0 122
1058 39 2613 Phạm Thị Mỹ Hạnh 10/6/1987 Trung cấp Kế toán
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 67 41 45 72 50 0 194
1059 39 2614 Phan Công Hậu 01/01/1990 Trung cấp Lâm nghiệp
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 21 45 70 72 50 0 181
1060 39 2615 Nguyễn Thị Thanh Hiền 06/6/1984 Trung cấp Kế
toánChi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 44 26 55 36 50 0 151
1061 39 2616 Phan Văn Hiệp 02/4/1976 Trung cấp Lâm nghiệp
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 43 22 45 68 50 0 132
1062 39 2617 Trần Thị Hương 19/4/1990 Trung cấp Kế toán
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 50 50 45 80 50 0 195
1063 39 2618 Hồ Thị Lài 20/01/1979Trung cấp Văn thư-lưu trữ
Chi cục Lâm nghiệp, Sở NN&PTNT 20 20 Vắng thi
1064 39 2619 Trần Hoàng Lâm 24/6/1990 Trung cấp Lâm nghiệp
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 23 52 50 72 52.5 0 177
1065 39 2620 Trương Thị Mỹ Lan 14/7/1987Trung cấp Văn thư-lưu trữ
Chi cục Lâm nghiệp, Sở NN&PTNT 41 32.5 50 80 50 0 156
1066 39 2621 Lê Thị Thanh Nga 28/6/1990 Trung cấp Kế toán
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 21 51 45 80 55 0 168
1067 39 2622 Nguyễn Thị Nhung 10/11/983 Trung cấp Kế toán
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 60 21 55 80 55 0 157
1068 39 2623 Lê Phước Hoàng Phi 21/10/1990 Trung cấp Lâm nghiệp
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 60 47 65 76 50 0 219
1069 39 2624 Nguyễn Thị Hoàng Phương 17/8/1990 Trung cấp Kế
toánChi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 0 0 Vắng thi
Page 100 of 128
KTC NVCN(V)
NVCN(TN)
Tinhọc
Ngoạingữ
Điểmưu tiên
Tổngđiểm
Trình độđào tạo
Đơn vịdự tuyển
Điểm thiGhi chúSTT Phòng
thi Số BD Họ và tên Ngày sinh
1070 39 2625 Lê Thị Phượng 19/5/1987Trung cấp Hành chính văn thư
Chi cục Khai thác và Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản, Sở NN&PTNT
20 20 Vắng thi
1071 39 2626 Cao Thị Thúy Phượng 30/6/1983
Trung cấp Văn thư-lưu trữ
Chi cục Khai thác và Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản, Sở NN&PTNT
58 57 65 72 80 0 237
1072 39 2627 Nguyễn Thị Sa 12/12/1985 Trung cấp Kế toán
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 42 46.5 65 68 55 0 200
1073 39 2628 Võ Hữu Têu 01/12/1982 Trung cấp Lâm ngiệp
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 66 68 40 84 50 0 242
1074 39 2629 Huỳnh Quốc Thắng 19/7/1984 Trung cấp Lâm nghiệp
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 54 55 55 100 50 0 219
1075 39 2630 Trần Thị Thu Thảo 12/10/1987 Cao đẳng Kế toán
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 78 71.5 70 100 65 0 291
1076 39 2631 Nguyễn Thị Anh Thảo 12/11/1984 Trung cấp Kế
toánChi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 66 59.5 50 88 52.5 0 235
1077 39 2632 Nguyễn Thị Mai Thoa 01/9/1981 Trung cấp Kế
toánChi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 89 63 60 88 87.5 0 275
1078 39 2633 Nguyễn Thị Anh Thư 22/9/1984 Trung cấp Kế toán
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 40 61 45 50 0 207 Miễn TH
1079 39 2634 Ngô Trần Bích Trâm 13/11/1991Trung cấp Văn thư-lưu trữ
Chi cục Lâm nghiệp, Sở NN&PTNT 53.5 26 50 84 65 0 155.5
1080 39 2635 Nguyễn Thị Trang 26/3/1991 Trung cấp Kế toán
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 62 39 45 96 75 0 185
1081 39 2636 Nguyễn Thị Mỹ Trang 22/8/1983 Trung cấp Kế
toánChi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 57 56 70 76 52.5 20 259
1082 39 2637 Châu Thị Thanh Trang 01/01/1990
Trung cấp Văn thư-lưu trữ
Chi cục Khai thác và Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản, Sở NN&PTNT
52 59 75 88 60 0 245
1083 39 2638 Nguyễn Thị Y Viện 29/01/1983Trung cấp Văn thư lưu trữ
Chi cục Khai thác và Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản, Sở NN&PTNT
75 43 65 80 50 0 226
Page 101 of 128
KTC NVCN(V)
NVCN(TN)
Tinhọc
Ngoạingữ
Điểmưu tiên
Tổngđiểm
Trình độđào tạo
Đơn vịdự tuyển
Điểm thiGhi chúSTT Phòng
thi Số BD Họ và tên Ngày sinh
1084 39 2639 Trần Thanh Việt 04/3/1981 Trung cấp Lâm nghiệp
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 77.5 53 55 72 50 0 238.5
1085 39 2640 Nguyễn Khánh Việt 20/4/1986 Trung cấp Lâm nghiệp
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 97 84.5 100 68 50 0 366
1086 39 2641 Nguyễn Đức Vĩnh 15/02/1988 Trung cấp Lâm nghiệp
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 46 10 40 68 55 20 126
1087 39 2642 Nguyễn Thị Yến 26/7/1989 Trung cấp Kế toán
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 70 68 60 76 50 0 266
1088 40 2643 Hồ Thị Ánh 22/12/1985 Trung cấp Kế toán
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 60 19 45 96 55 0 143
1089 40 2644 Đỗ Thị Bích 26/11/1986 Trung cấp kế toán
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 0 0 Vắng thi
1090 40 2645 Trần Văn Công 20/10/1988 Trung cấp Lâm nghiệp
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 53 13 65 68 50 20 164
1091 40 2646 Nguyễn Minh Đức 13/12/1988 Trung cấp Lâm nghiệp
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 32 26.5 60 92 70 20 165
1092 40 2647 Huỳnh Hiệp 05/02/1989 Trung cấp Lâm nghiệp
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 59 15.5 55 72 55 0 145
1093 40 2648 Nguyễn Ngọc Huân 03/8/1988 Trung cấp Lâm nghiệp
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 51.5 9 60 88 22.5 20 149.5
1094 40 2649 Võ Hoàng Huân 20/02/1986 Trung cấp lâm nghiệp
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 93.5 33 60 84 50 20 239.5
1095 40 2650 Nguyễn Phi Hùng 29/3/1984 Trung cấp Lâm nghiệp
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 46 40 55 84 50 0 181
Khiển trách môn NVCN(V)
1096 40 2651 Nguyễn Thị Huyền 16/3/1987 Trung cấp Kế toán
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 68 27 70 84 77.5 0 192
1097 40 2652 Nguyễn Cảnh Kiệm 10/02/1983 Trung cấp Lâm nghiệp
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 62 22.5 35 72 50 0 142
1098 40 2653 Nguyễn Văn Lực 27/11/1985 Trung cấp Lâm nghiệp
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 62 20 60 100 70 20 182
1099 40 2654 Lê Thị Lý 12/5/1987 Trung cấp Kế toán
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 70 57 70 96 77.5 0 254
Page 102 of 128
KTC NVCN(V)
NVCN(TN)
Tinhọc
Ngoạingữ
Điểmưu tiên
Tổngđiểm
Trình độđào tạo
Đơn vịdự tuyển
Điểm thiGhi chúSTT Phòng
thi Số BD Họ và tên Ngày sinh
1100 40 2655 Hứa Văn Lý 26/7/1978 Trung cấp Lâm nghiệp
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 56.5 30 70 100 50 0 186.5
1101 40 2656 Nguyễn Xuân Minh 29/3/1980 Trung cấp Lâm nghiệp
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 46.5 30 50 92 50 0 156.5
1102 40 2657 Đinh Văn Nam 18/01/1988 Trung cấp Lâm nghiệp
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 68 70 60 92 65 0 268
1103 40 2658 Lê Nguyễn Duy Nam 17/11/1981 Trung cấp Lâm nghiệp
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 71.5 29.5 75 88 57.5 0 205.5
1104 40 2659 Trần Trung Nga 13/6/1981 Trung cấp Lâm nghiệp
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 37.5 26 45 96 50 0 134.5
1105 40 2660 Nguyễn Vũ Phú 10/10/1984 Trung cấp Lâm nghiệp
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 0 0 Vắng thi
1106 40 2661 Nguyễn Thị Phượng 01/8/1988 Trung cấp Kế toán
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 43.5 14.5 55 84 50 0 127.5
1107 40 2662 Đỗ Thị Kiều Sương 01/01/1990 Trung cấp Kế toán
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 37 17.6 50 80 37.5 20 142.2
Khiển trách môn NVCN(V)
1108 40 2663 Phạm Thị Thanh Tâm 20/01/1985 Trung cấp Kế
toánChi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 67.5 63 55 88 70 0 248.5
1109 40 2664 Phạm Minh Tấn 10/12/1978 Trung cấp Lâm nghiệp
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 77.5 20 55 88 55 0 172.5
Khiển trách môn NVCN(V)
1110 40 2665 Huỳnh Văn Thành 10/8/1986 Trung cấp Lâm nghiệp
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 58.5 60 60 80 57.5 0 238.5
1111 40 2666 Phạm Minh Thành 06/4/1988 Trung cấp Lâm nghiệp
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 35 54.5 60 84 65 0 204
1112 40 2667 Nguyễn Thị Thoa 11/01/1984Trung cấp Văn thư-lưu trữ
Chi cục Lâm nghiệp, Sở NN&PTNT 80 60 80 96 70 0 280
1113 40 2668 Nguyễn Thanh Tuấn 26/12/1987 Trung cấp Lâm nghiệp
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 35.5 5 80 96 65 0 125.5
Page 103 of 128
KTC NVCN(V)
NVCN(TN)
Tinhọc
Ngoạingữ
Điểmưu tiên
Tổngđiểm
Trình độđào tạo
Đơn vịdự tuyển
Điểm thiGhi chúSTT Phòng
thi Số BD Họ và tên Ngày sinh
1114 40 2669 Phan Thị Viên 12/7/1990 Trung cấp Kế toán
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 66 32.8 70 88 50 0 201.6
Khiển trách môn NVCN(V)
1115 40 2670 Nguyễn Trần Quang Vũ 18/6/1982
Trung cấp Tin học viễn thông
Khối Văn phòng Sở, Sở NN&PTNT 82 64 75 65 0 285 Miễn TH
1116 40 2671 Nguyễn Quốc Vương 28/6/1984 Trung cấp Kế toán
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 48.5 27 50 92 55 10 162.5
1117 40 2672 Hồ Thị Vỹ 21/06/1988 Trung cấp Kế toán
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 72 0 75 84 77.5 0 147
1118 40 2673 Ngô Văn Xuân 06/11/1982 Trung cấp Lâm nghiệp
Chi cục Kiểm lâm, Sở NN&PTNT 80 72.4 55 96 50 0 279.8
Khiển trách môn NVCN(V)
1119 41 2674 Hà Thị Kim Dung 21/3/1986 Trung cấp Dược sĩ
Phòng Y tế, UBND huyện Phước Sơn 77.5 59 85 72 65 0 280.5
1120 41 2675 Châu Thị Ái Linh 02/12/1986 Trung cấp Dược sĩ
Phòng Y tế, UBND huyện Phước Sơn 34 63 70 72 72.5 0 230
1121 41 2676 Nguyễn Thị Ánh Ngân 20/4/1991 Trung cấp
Dược sĩPhòng Y tế, UBND huyện Phước Sơn 53.5 62.5 70 68 65 0 248.5
1122 41 2677 Đinh Thị Diễm 27/7/1988 Cao đẳng Kế toán -Tin học
Phòng Y tế, UBND huyện Nông Sơn 26 85 70 56 57.5 0 266
1123 41 2678 Đoàn Thị Dung 19/5/1987 Trung cấp Dược
Phòng Y tế, UBND huyện Nông Sơn 39 75 50 76 67.5 20 259
1124 41 2679 Nguyễn Hà Kiều 24/6/1987Trung cấp Kế toán - Tin học
Phòng Y tế, UBND huyện Nông Sơn 26 47 55 88 70 0 175
1125 41 2680 Phan Nhật Kỳ 26/12/1989 Trung cấp Dược
Phòng Y tế, UBND huyện Nông Sơn 64.5 64 75 80 52.5 20 287.5
1126 41 2681 Nguyễn Thị Lưu 23/01/1991 Trung cấp Dược
Phòng Y tế, UBND huyện Nông Sơn 36.5 61 85 84 52.5 0 243.5
1127 41 2682 Huỳnh Thị Như Ngọc 21/7/1989 Trung cấp
DượcPhòng Y tế, UBND huyện Nông Sơn 0 0 Vắng thi
Page 104 of 128
KTC NVCN(V)
NVCN(TN)
Tinhọc
Ngoạingữ
Điểmưu tiên
Tổngđiểm
Trình độđào tạo
Đơn vịdự tuyển
Điểm thiGhi chúSTT Phòng
thi Số BD Họ và tên Ngày sinh
1128 41 2683 Đỗ Thị Nhung 02/6/1989 Trung cấp Dược
Phòng Y tế, UBND huyện Nông Sơn 32.5 25 75 76 50 0 157.5
1129 41 2684 Trần Thị Kim Sơn 19/9/1988Trung cấp kế toán - Tin học
Phòng Y tế, UBND huyện Nông Sơn 46 67.5 70 88 52.5 0 251
1130 41 2685 Ngô Đình Phương Thảo 23/4/1991 Trung cấp
DượcPhòng Y tế, UBND huyện Nông Sơn 33.5 44.5 70 84 50 0 192.5
1131 41 2686 Cao Thị Thanh Trà 07/12/1990 Trung cấp Dược
Phòng Y tế, UBND huyện Nông Sơn 63 66 85 84 50 0 280
1132 41 2687 Trần Thị Ánh 06/10/1988 Trung cấp Kế toán-Tin học
Phòng Y tế, UBND huyện Hiệp Đức 46 72 70 76 52.5 20 280
1133 41 2688 Lê Thị Diệu 02/9/1986 Trung cấp Kế toán-Tin học
Phòng Y tế, UBND huyện Hiệp Đức 72 98.5 85 92 50 0 354
1134 41 2689 Nguyễn Minh Đức 30/12/1991 Cao đẳng Kế toán
Phòng Y tế, UBND huyện Hiệp Đức 31 72 65 96 50 0 240
1135 41 2690 Võ Thị Dương 02/02/1988 Trung cấp Kế toán-tin học
Phòng Y tế, UBND huyện Hiệp Đức 64 25 70 96 55 0 184
1136 41 2691 Trần Văn Giang 15/01/1986Trung cấp Kế toán tài chính DN sản xuất
Phòng Y tế, UBND huyện Hiệp Đức 0 0 Vắng thi
1137 41 2692 Mai Thị Thu Hiền 05/6/1987 Trung cấp Kế toán-Tin
Phòng Y tế, UBND huyện Hiệp Đức 78 97 75 92 50 0 347
1138 41 2693 Ngô Thị Xuân Hương 28/5/1989 Cao đẳng Kế
toánPhòng Y tế, UBND huyện Hiệp Đức 70 75 90 96 65 0 310
1139 41 2694 Trần Thị Nẵng 14/9/1988 Trung cấp Kế toán-Tin học
Phòng Y tế, UBND huyện Hiệp Đức 57 86 55 84 52.5 20 304
Page 105 of 128
KTC NVCN(V)
NVCN(TN)
Tinhọc
Ngoạingữ
Điểmưu tiên
Tổngđiểm
Trình độđào tạo
Đơn vịdự tuyển
Điểm thiGhi chúSTT Phòng
thi Số BD Họ và tên Ngày sinh
1140 41 2695 Mai Thị Nga 05/3/1986 Trung cấp Kế toán-Tin học
Phòng Y tế, UBND huyện Hiệp Đức 23 45 60 60 50 0 173
1141 41 2696 Lê Thị Tố Quyên 10/5/1980Trung cấp Kế toán thương mại
Phòng Y tế, UBND huyện Hiệp Đức 0 0 Vắng thi
1142 41 2697 Trần Thị Lê Anh Thuận 03/02/1987 Cao đẳng Kế
toánPhòng Y tế, UBND huyện Hiệp Đức 0 0 Vắng thi
1143 41 2698 Huỳnh Thị Thu Trâm 15/5/1989 Cao đẳng Kế toán
Phòng Y tế, UBND huyện Hiệp Đức 31 30 60 80 60 0 151
1144 41 2699 Dương Thị Hoài Trinh 20/7/1991 Cao đẳng Kế
toánPhòng Y tế, UBND huyện Hiệp Đức 39.5 69 75 88 52.5 0 252.5
1145 41 2700 Lê Thị Việt 30/10/1986Trung cấp Kế toán doanh nghiệp
Phòng Y tế, UBND huyện Hiệp Đức 38 54 65 88 67.5 0 211
1146 41 2701 Đào Ánh Mỹ Châu 24/04/1991 Trung cấp Y sỹ đa khoa
Phòng Y tế, UBND huyện Bắc Trà My 27 28 45 60 52.5 0 128
1147 41 2702 Nguyễn Thị Trường Giang 16/01/1990 Trung cấp Y
sỹ đa khoaPhòng Y tế, UBND huyện Bắc Trà My 30 43 85 80 50 20 221
1148 41 2703 Huỳnh Thị Minh Hằng 06/10/1990 Trung cấp Y
sỹ đa khoaPhòng Y tế, UBND huyện Bắc Trà My 63.5 75 80 72 50 0 293.5
1149 41 2704 Bùi Duy Hậu 13/10/1991 Trung cấp Y sỹ đa khoa
Phòng Y tế, UBND huyện Bắc Trà My 25 55 84 0 80
Vắng NVCN(V),Vắng NN
1150 41 2705 Nguyễn Thị Yến 01/08/1982 Trung cấp Y sỹ đa khoa
Phòng Y tế, UBND huyện Bắc Trà My 69 72 85 96 52.5 0 298
1151 42 2706 Ngô Thị Mỹ 09/04/1990 Trung cấp Y sỹ đa khoa
Phòng Y tế, UBND huyện Bắc Trà My 11 41 40 68 55 0 133
1152 42 2707 Thái Thị Hồng Phấn 02/11/985 Trung cấp Y sỹ đa khoa
Phòng Y tế, UBND huyện Bắc Trà My 30 37 55 56 52.5 0 159
1153 42 2708 Nguyễn Thị Thu Thảo 22/10/1991 Trung cấp Y
sỹ đa khoaPhòng Y tế, UBND huyện Bắc Trà My 35.5 13 55 36 57.5 0 116.5
Page 106 of 128
KTC NVCN(V)
NVCN(TN)
Tinhọc
Ngoạingữ
Điểmưu tiên
Tổngđiểm
Trình độđào tạo
Đơn vịdự tuyển
Điểm thiGhi chúSTT Phòng
thi Số BD Họ và tên Ngày sinh
1154 42 2709 Nguyễn Thị Tin 19/02/1991 Trung cấp Y sỹ đa khoa
Phòng Y tế, UBND huyện Bắc Trà My 0 0 Vắng thi
1155 42 2710 Nguyễn Thị Diễm 20/10/1992Trung cấp Điều dưỡng đa khoa
Phòng Y tế, UBND huyện Tây Giang 20 28 65 92 70 0 141
1156 42 2711 Nguyễn Thị Vân 28/8/1985 Trung cấp Điều dưỡng
Phòng Y tế, UBND huyện Tây Giang 75 55 80 56 60 0 265
1157 42 2712 Vũ Trần Ngọc Bích 08/02/1986Cao đẳng Thư ký văn phòng
Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm, Sở Y tế
34 13 50 88 85 0 110
1158 42 2713 Võ Thừa Đông 24/11/1985 Trung cấp Dược sĩ
Chi cục Dân số-KHHGĐ, Sở Y tế 10 10 Vắng thi
1159 42 2714 Nguyễn Thị Thu Dung 01/02/1991 Cao đẳng Kế
toán-Tin học
Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm, Sở Y tế
75 58 80 84 55 0 271
1160 42 2715 Hồ Thị Ánh Dung 16/08/1984 Trung cấp Kế toán-Tin học
Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm, Sở Y tế
32.5 41.5 65 100 77.5 20 200.5
1161 42 2716 Ninh Thị Thùy Dung 09/11/1991 Cao đẳng Kế toán-Tin học
Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm, Sở Y tế
0 0 Vắng thi
1162 42 2717 Đặng Thị Kim Duyên 27/06/1991 Trung cấp
Dược sĩChi cục Dân số-KHHGĐ, Sở Y tế 57 50 45 84 77.5 0 202
1163 42 2718 Đoàn Thị Hà 10/05/1983 Trung cấp Dược sĩ
Chi cục Dân số-KHHGĐ, Sở Y tế 58 50 55 65 20 233 Miễn TH
1164 42 2719 Nguyễn Thị Thu Hà 14/03/1987 Trung cấp Kế toán-Tin học
Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm, Sở Y tế
0 0 Vắng thi
1165 42 2720 Phạm Thị Thúy Hằng 10/02/1988 Cao đẳng Kế toán tin học
Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm, Sở Y tế
74 51 65 92 60 0 241
Page 107 of 128
KTC NVCN(V)
NVCN(TN)
Tinhọc
Ngoạingữ
Điểmưu tiên
Tổngđiểm
Trình độđào tạo
Đơn vịdự tuyển
Điểm thiGhi chúSTT Phòng
thi Số BD Họ và tên Ngày sinh
1166 42 2721 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 19/06/1985
Trung cấp Thư ký văn phòng
Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm, Sở Y tế
75.5 81 85 96 70 0 322.5
1167 42 2722 Nguyễn Thị Hoa 13/04/1985 Trung cấp Kế toán-Tin học
Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm, Sở Y tế
56 74 60 88 60 20 284
1168 42 2723 Nguyễn Thị Bích Hoa 12/08/1988 Trung cấp
Dược sĩChi cục Dân số-KHHGĐ, Sở Y tế 75 74 65 68 60 0 288
1169 42 2724 Trần Phạm Hạnh Hương 08/10/1984 Trung cấp Kế
toán-Tin học
Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm, Sở Y tế
50 87.5 90 76 82.5 0 315
1170 42 2725 Lưu Thị Lanh 12/04/1987 Trung cấp Dược sĩ
Chi cục Dân số-KHHGĐ, Sở Y tế 55 59 80 84 82.5 0 253
1171 42 2726 Đoàn Thị Kim Liên 28/10/1991 Trung cấp Dược sĩ
Chi cục Dân số-KHHGĐ, Sở Y tế 54 54 70 60 52.5 0 232
1172 42 2727 Nguyễn Thị Lĩnh 26/05/1989 Trung cấp Dược sĩ
Chi cục Dân số-KHHGĐ, Sở Y tế 58 16 60 68 50 0 150
1173 42 2728 Phan Thị Mỹ Lương 30/01/1984 Trung cấp Kế toán-tin học
Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm, Sở Y tế
67.5 39 50 56 35 0 195.5
1174 42 2729 Nguyễn Thị Thanh Ly 02/09/1987 Trung cấp Kế
toán-Tin học
Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm, Sở Y tế
69 61 90 92 65 0 281
1175 42 2730 Nguyễn Thị Minh 02/12/1991 Trung cấp Dược sĩ
Chi cục Dân số-KHHGĐ, Sở Y tế 29 55 50 84 50 0 189
1176 42 2731 Phan Thị Bích Ngọc 17/03/1985 Trung cấp Dược sĩ
Chi cục Dân số-KHHGĐ, Sở Y tế 50 70 45 68 80 0 235
1177 42 2732 Nguyễn Thị Thảo 07/06/1986 Trung cấp Kế toán-Tin học
Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm, Sở Y tế
34 52 65 76 40 0 203
1178 42 2733 Nguyễn Thị Bích Thảo 28/08/1984 Trung cấp Kế
toán-tin học
Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm, Sở Y tế
58.5 60 50 62.5 0 228.5 Miễn TH
Page 108 of 128
KTC NVCN(V)
NVCN(TN)
Tinhọc
Ngoạingữ
Điểmưu tiên
Tổngđiểm
Trình độđào tạo
Đơn vịdự tuyển
Điểm thiGhi chúSTT Phòng
thi Số BD Họ và tên Ngày sinh
1179 42 2734 Trần Văn Thể 16/09/1987 Cao đẳng Kế toán-Tin học
Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm, Sở Y tế
59 50 60 96 82.5 20 239
1180 42 2735 Đỗ Thị Thơm 03/10/1987 Cao đẳng Kế toán-Tin học
Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm, Sở Y tế
60.5 43 70 96 90 0 216.5
1181 42 2736 Nguyễn Thị Bích Trâm 06/08/1987 Trung cấp
Dược sĩChi cục Dân số-KHHGĐ, Sở Y tế 42 65 70 76 55 0 242
1182 42 2737 Phạm Thị Vinh 15/03/1984 Cao đẳng Kế toán-Tin học
Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm, Sở Y tế
36 41 35 56 60 20 173
1183 43 2738 Đoàn Thị Xuân 15/7/1982
Trung cấp Kế toán hành chính sự nghiệp
Phòng Lao động Thương binh và Xã hội, UBND huyện Nông Sơn
53 75 50 92 50 0 253
1184 43 2739 Phạm Phú Hải 05/4/1990Cao đẳng Văn thư lưu trữ
Phòng Lao động Thương binh và Xã hội, UBND huyện Hiệp Đức
52.5 83 50 96 50 0 268.5
1185 43 2740 Lê Thị Út Kiều 01/01/1984Trung cấp Văn thư-Lưu trữ
Phòng Lao động Thương binh và Xã hội, UBND huyện Hiệp Đức
65 60 70 80 55 20 275
1186 43 2741 Đoàn Thị Mỹ Trinh 10/4/1982
Trung cấp Nghiệp vụ Văn thư-Lưu trữ
Phòng Lao động Thương binh và Xã hội, UBND huyện Hiệp Đức
65 68 70 72 55 0 271
1187 43 2742 Nguyễn Thị Anh Đào 01/01/1991 Cao đẳng Kế toán
Phòng Lao động Thương binh và Xã hội, UBND huyện Bắc Trà My
64 81 90 76 60 0 316
Page 109 of 128
KTC NVCN(V)
NVCN(TN)
Tinhọc
Ngoạingữ
Điểmưu tiên
Tổngđiểm
Trình độđào tạo
Đơn vịdự tuyển
Điểm thiGhi chúSTT Phòng
thi Số BD Họ và tên Ngày sinh
1188 43 2743 Phan Trung Hiếu 17/04/1982 Trung cấp Luật
Phòng Lao động Thương binh và Xã hội, UBND huyện Bắc Trà My
50 20 50 92 55 10 150
1189 43 2744 Nguyễn Thị Lên 07/12/1989Trung cấp Kế toán tổng hợp
Phòng Lao động Thương binh và Xã hội, UBND huyện Bắc Trà My
24 28 45 84 80 0 125
1190 43 2745 Trần Thị Linh 28/08/1991 Cao đẳng Kế toán
Phòng Lao động Thương binh và Xã hội, UBND huyện Bắc Trà My
51 20.5 50 72 62.5 0 142
1191 43 2746 Lê Văn Lĩnh 08/08/1988 Trung cấp Luật
Phòng Lao động Thương binh và Xã hội, UBND huyện Bắc Trà My
40.5 26 50 68 50 0 142.5
1192 43 2747 Trần Văn Tín 23/07/1986 Trung cấp Luật
Phòng Lao động Thương binh và Xã hội, UBND huyện Bắc Trà My
83 91.5 80 88 57.5 0 346
1193 43 2748 Phạm Châu Tuấn 26/06/1979Trung cấp Kế toán tổng hợp
Phòng Lao động Thương binh và Xã hội, UBND huyện Bắc Trà My
90 97 85 88 35 0 369
1194 43 2749 Huỳnh Thị Cẩm Vân 10/06/1990 Trung cấp Kế toán
Phòng Lao động Thương binh và Xã hội, UBND huyện Bắc Trà My
41 39 55 92 50 0 174
1195 43 2750 Lê Thị Hoài Yến 10/06/1988 Cao đẳng Kế toán
Phòng Lao động Thương binh và Xã hội, UBND huyện Bắc Trà My
78.5 69.5 75 92 75 0 292.5
Page 110 of 128
KTC NVCN(V)
NVCN(TN)
Tinhọc
Ngoạingữ
Điểmưu tiên
Tổngđiểm
Trình độđào tạo
Đơn vịdự tuyển
Điểm thiGhi chúSTT Phòng
thi Số BD Họ và tên Ngày sinh
1196 43 2751 Nguyễn Thị Thu Đông 27/11/1985 Trung cấp Kế
toán
Phòng Lao động Thương binh và Xã hội, UBND huyện Tây Giang
47 47 55 96 50 0 196
1197 43 2752 Đinh Dương 5/10/1986 Trung cấp Kế toán
Phòng Lao động Thương binh và Xã hội, UBND huyện Tây Giang
20 20 Vắng thi
1198 43 2753 Nguyễn Thị Hiên 2/1/1983 Đại học Kế toán
Phòng Lao động Thương binh và Xã hội, UBND huyện Tây Giang
55 62.5 90 56 50 20 290
1199 43 2754 Bríu Thị Hiền 8/4/1986 Trung cấp Kế toán
Phòng Lao động Thương binh và Xã hội, UBND huyện Tây Giang
15 36.5 30 56 50 20 138
1200 43 2755 Nguyễn Thị Kiều 28/6/1984Trung cấp Hoạch toán-Kế toán
Phòng Lao động Thương binh và Xã hội, UBND huyện Tây Giang
47 24 40 62.5 0 135 Miễn TH
1201 43 2756 Ngô Thị Hồng Nhất 18/5/1986 Cao đẳng Kế toán-tin
Phòng Lao động Thương binh và Xã hội, UBND huyện Tây Giang
33.5 44 40 56 50 0 161.5
1202 43 2757 Võ Thị Lệ Quyên 15/2/1990 Cao đẳng Kế toán
Phòng Lao động Thương binh và Xã hội, UBND huyện Tây Giang
37.5 16 45 64 35 0 114.5
1203 43 2758 Võ Thi Hà Thu 24/12/1986 Cao đẳng Kế toán
Phòng Lao động Thương binh và Xã hội, UBND huyện Tây Giang
39 32 50 68 70 0 153
Page 111 of 128
KTC NVCN(V)
NVCN(TN)
Tinhọc
Ngoạingữ
Điểmưu tiên
Tổngđiểm
Trình độđào tạo
Đơn vịdự tuyển
Điểm thiGhi chúSTT Phòng
thi Số BD Họ và tên Ngày sinh
1204 43 2759 Châu Thị Thùy Trang 30/3/1987 Cao đẳng Kế
toán
Phòng Lao động Thương binh và Xã hội, UBND huyện Tây Giang
20 20 Vắng thi
1205 43 2760 B Nướch Đông 01/7/1982 Trung cấp Luật
Phòng Lao động Thương binh và Xã hội, UBND huyện Nam Giang
59 76 60 84 52.5 20 291
1206 43 2761 Nguyễn Thị Thu Thảo 21/7/1988 Trung cấp
Luật
Phòng Lao động Thương binh và Xã hội, UBND huyện Nam Giang
55 33 60 76 55 0 181
1207 43 2762 Võ Thị Đào 22/02/1985Trung cấp Hành chính Văn thư
Khối Văn phòng Sở, Sở LĐTB&XH 75 42 65 84 52.5 20 244
1208 43 2763 Dương Thị Thu Hà 13/5/1986Trung cấp Hành chính Văn thư
Khối Văn phòng Sở, Sở LĐTB&XH 78 82 75 76 60 0 317
1209 43 2764 Tôn Thị Ái Hoài 11/11/1990Trung cấp Hành chính Văn thư
Khối Văn phòng Sở, Sở LĐTB&XH 32 17 40 64 40 0 106
1210 43 2765 Đinh Thị Kim Loan 05/4/1989Trung cấp Hành chính Văn thư
Khối Văn phòng Sở, Sở LĐTB&XH 41 50.5 55 68 50 0 197
1211 44 2766 Phan Thị Kiều Diễm 22/12/1988 Cao đẳng Kế toán
Phòng Dân tộc, UBND huyện Phước Sơn 29 43 45 60 42.5 0 160
1212 44 2767 Trần Thị Lành 25/9/1989 Cao đẳng Kế toán
Phòng Dân tộc, UBND huyện Phước Sơn 38 23 45 72 60 0 129
Page 112 of 128
KTC NVCN(V)
NVCN(TN)
Tinhọc
Ngoạingữ
Điểmưu tiên
Tổngđiểm
Trình độđào tạo
Đơn vịdự tuyển
Điểm thiGhi chúSTT Phòng
thi Số BD Họ và tên Ngày sinh
1213 44 2768 Lê Thị Oanh 08/6/1983Trung cấp Kế toán Doanh nghiệp
Phòng Dân tộc, UBND huyện Phước Sơn 72.5 77 90 72 50 0 316.5
1214 44 2769 Nguyễn Thị Hòa Thanh 10/10/1980 Trung cấp kế
toánPhòng Dân tộc, UBND huyện Phước Sơn 43.5 60.5 55 60 40 0 219.5
1215 44 2770 Nguyễn Thị Minh Ánh 21/07/1989 Trung cấp Kế
toánPhòng Dân tộc, UBND huyện Bắc Trà My 25.5 30 45 40 40 0 130.5
1216 44 2771 Nguyễn Thị Bình 01/02/1989Trung cấp Kế toán doanh nghiệp
Phòng Dân tộc, UBND huyện Bắc Trà My 50 43.5 60 68 60 0 197
1217 44 2772 Nguyễn Hồng Hà 26/08/1983
Trung cấp Kế toán doanh nghiệp sản xuất
Phòng Dân tộc, UBND huyện Bắc Trà My 53 52 50 80 40 20 227
Khiển trách môn NVCN(V)
1218 44 2773 Nguyễn Thị Kim Hoa 15/12/1990 Cao đẳng Kế toán
Phòng Dân tộc, UBND huyện Bắc Trà My 27 46 70 76 42.5 20 209
1219 44 2774 Đậu Thị Huyền 11/03/1983Trung cấp Kế toán doanh nghiệp
Phòng Dân tộc, UBND huyện Bắc Trà My 66 96 85 80 60 0 343
1220 44 2775 Phạm Thị Liễu 27/11/1990 Đại học Kế toán
Phòng Dân tộc, UBND huyện Bắc Trà My 27.5 45.5 75 96 67.5 0 193.5
1221 44 2776 Đoàn Thị Liễu 20/02/1987Trung cấp Kế toán doanh nghiệp
Phòng Dân tộc, UBND huyện Bắc Trà My 53.5 62 55 72 50 0 232.5
Page 113 of 128
KTC NVCN(V)
NVCN(TN)
Tinhọc
Ngoạingữ
Điểmưu tiên
Tổngđiểm
Trình độđào tạo
Đơn vịdự tuyển
Điểm thiGhi chúSTT Phòng
thi Số BD Họ và tên Ngày sinh
1222 44 2777 Phan Thị Mãi 25/12/1988 Cao đẳng Kế toán
Phòng Dân tộc, UBND huyện Bắc Trà My 68 68 70 88 67.5 0 274
1223 44 2778 Ninh Thị Mỹ Nhân 12/01/1990Trung cấp Kế toán doanh nghiệp
Phòng Dân tộc, UBND huyện Bắc Trà My 50 46 50 72 57.5 0 192
1224 44 2779 Nguyễn Thị Lệ Ninh 02/09/1990 Cao đẳng Kế toán
Phòng Dân tộc, UBND huyện Bắc Trà My 27 41 60 68 52.5 0 169
1225 44 2780 Nguyễn Thị Kim Thành 26/08/1983
Trung cấp Kế toán doanh nghiệp
Phòng Dân tộc, UBND huyện Bắc Trà My 59.5 62 65 96 57.5 20 268.5
1226 44 2781 Võ Văn Tin 26/10/1990 Cao đẳng Kế toán
Phòng Dân tộc, UBND huyện Bắc Trà My 32 61 60 84 55 0 214
1227 44 2782 Nguyễn Thị Trâm 20/04/1989 Đại học Kế toán
Phòng Dân tộc, UBND huyện Bắc Trà My 55 25 60 96 75 20 185
1228 44 2783 Trần Thị Thanh Tuyền 11/04/1982 Đại học Kế
toánPhòng Dân tộc, UBND huyện Bắc Trà My 0 0 Vắng thi
1229 44 2784 Nguyễn Thị Thuý Vân 20/08/1989 Trung cấp Kế
toánPhòng Dân tộc, UBND huyện Bắc Trà My 22 11 30 56 42.5 20 94
1230 44 2785 Hồ Thị Tường Vy 08/05/1989 Trung cấp Kế toán
Phòng Dân tộc, UBND huyện Bắc Trà My 19 5 50 72 37.5 0 79
1231 44 2786 Nguyễn Thị Hoàng Ly 16/9/1988
Trung cấp Kế toán doanh nghiệp
Phòng Dân tộc, UBND huyện Tây Giang 57 49 50 72 57.5 0 205
Page 114 of 128
KTC NVCN(V)
NVCN(TN)
Tinhọc
Ngoạingữ
Điểmưu tiên
Tổngđiểm
Trình độđào tạo
Đơn vịdự tuyển
Điểm thiGhi chúSTT Phòng
thi Số BD Họ và tên Ngày sinh
1232 44 2787 Lê Thị Thúy Quyên 1/8/1990 Cao đẳng Kế toán
Phòng Dân tộc, UBND huyện Tây Giang 17.5 29 55 88 50 0 130.5
1233 44 2788 Nguyễn Thị Thiện 5/6/1981Trung cấp Kế toán doanh nghiệp
Phòng Dân tộc, UBND huyện Tây Giang 38 45 55 80 50 0 183
1234 44 2789 Nguyễn Thị Thu Trang 1/9/1987 Trung cấp Kế
toánPhòng Dân tộc, UBND huyện Tây Giang 27.5 50 55 76 50 0 182.5
1235 44 2790 Hà Thị Ngọc Yến 29/6/1988Trung cấp Kế toán doanh ngiệp
Phòng Dân tộc, UBND huyện Tây Giang 44.5 36 65 88 62.5 0 181.5
1236 45 2791 Lê Thị Trường An 01/10/1987Trung cấp Kế toán doanh nghiệp
BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 0 0 Vắng thi
1237 45 2792 Trần Thị Kim Ánh 26/02/1990 Cao đẳng Kế toán
BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 64 75.5 50 84 57.5 0 265
1238 45 2793 Nguyễn Thị Ngọc Dung 15/01/1979
Trung cấp Kế toán-tài chính
BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 0 0 Vắng thi
1239 45 2794 Nguyễn Thị Viết Hằng 10/03/1985
Trung cấp Hạch toán kế toán
BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 0 0 Vắng thi
1240 45 2795 Phạm Thị Huệ 28/01/1983Trung cấp Kế toán tổng hợp
BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 70 65 70 84 50 0 270
1241 45 2796 Nguyễn Thị Kim Huyên 01/02/1982
Trung cấp Kế toán doanh nghiệp
BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 37.5 41 50 64 30 0 169.5
Page 115 of 128
KTC NVCN(V)
NVCN(TN)
Tinhọc
Ngoạingữ
Điểmưu tiên
Tổngđiểm
Trình độđào tạo
Đơn vịdự tuyển
Điểm thiGhi chúSTT Phòng
thi Số BD Họ và tên Ngày sinh
1242 45 2797 Phạm Thị Ngọc Huyền 16/04/1984
Trung cấp Kế toán tổng hợp
BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 0 0 Vắng thi
1243 45 2798 Cao Mai Thị Thúy Kiều 27/08/1983
Trung cấp Kế toán doanh nghiệp
BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 37 64 75 96 67.5 20 260
1244 45 2799 Trịnh Thị Hoài Ly 01/02/1986Trung cấp Kế toán doanh nghiệp
BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 50 84.5 65 68 52.5 0 284
1245 45 2800 Phạm Huỳnh Thị Na 06/06/1990Trung cấp Kế toán tổng hợp
BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 54.5 39 45 60 50 20 197.5
1246 45 2801 Huỳnh Thị Thanh Na 06/04/1985Trung cấp Kế toán doanh nghiệp
BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 29 35 52 0 64
Vắng NVCN(V),Vắng NN
1247 45 2802 Nguyễn Thị Vân Nga 01/09/1991 Cao đẳng Kế toán
BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 0 0 Vắng thi
1248 45 2803 Trịnh Thị Ngọc 14/05/1983 Trung cấp Kế toán tin học
BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 20 20 Vắng thi
1249 45 2804 Trần Thiện Ly Phương 20/10/1985 Trung cấp Kế
toánBQL Khu kinh tế mở Chu Lai 61 33.5 60 88 70 20 208
1250 45 2805 Trần Thị Sen 20/01/1987Trung cấp Kế toán doanh nghiệp
BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 64 65.5 70 60 35 0 265
1251 45 2806 Lê Thị Thọ 01/01/1989Cao đẳng Kế toán doanh nghiệp
BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 87 66.5 75 72 57.5 0 295
Page 116 of 128
KTC NVCN(V)
NVCN(TN)
Tinhọc
Ngoạingữ
Điểmưu tiên
Tổngđiểm
Trình độđào tạo
Đơn vịdự tuyển
Điểm thiGhi chúSTT Phòng
thi Số BD Họ và tên Ngày sinh
1252 45 2807 Hoàng Thị Kim Thu 16/07/1982 Trung cấp Kế toán
BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 27 72 60 72 72.5 20 251
1253 45 2808 Nguyễn Thị Hà Thuận 14/03/1985
Trung cấp Kế toán doanh nghiệp
BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 62 43 70 92 60 20 238
1254 45 2809 Tưởng Thị Uyên Thương 23/07/1983
Trung cấp Kế toán doanh nghiệp
BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 57 33.5 50 76 50 0 174
1255 45 2810 Nguyễn Thị Xuân Thùy 26/11/1986 Cao đẳng Kế
toánBQL Khu kinh tế mở Chu Lai 30 43.5 60 72 57.5 0 177
1256 45 2811 Lê Thị Minh Tư 13/06/1981Trung cấp Hạch toán kế toán
BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 24 20 44
Vắng NVCN(V),Vắng NVCN(TN),Vắng TH,Vắng NN
1257 45 2812 Phan Bùi Thị Viện 01/06/1985Cao đẳng Kế toán doanh nghiệp
BQL Khu kinh tế mở Chu Lai 63.5 58 40 64 52.5 0 219.5
1258 45 2813 Nguyễn Thị Thanh Vinh 23/11/1982 Trung cấp Kế
toánBQL Khu kinh tế mở Chu Lai 44 79.5 65 76 40 20 288 Khiển trách
môn NN
1259 46 2814 Phan Thị An 08/4/1988Trung cấp Hành chính văn thư
Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Nông Sơn
58 57 65 68 50 0 237
1260 46 2815 Nguyễn Thị Huyền 14/6/1987Trung cấp Hành chính văn thư
Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Nông Sơn
64.5 65 60 80 52.5 20 274.5
Page 117 of 128
KTC NVCN(V)
NVCN(TN)
Tinhọc
Ngoạingữ
Điểmưu tiên
Tổngđiểm
Trình độđào tạo
Đơn vịdự tuyển
Điểm thiGhi chúSTT Phòng
thi Số BD Họ và tên Ngày sinh
1261 46 2816 Trương Thị Kim Liên 09/2/1991Cao đẳng Văn thư-Lưu trữ
Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Nông Sơn
64 67 65 60 50 20 283
1262 46 2817 Đoàn Thị Lĩnh 10/3/1985
Trung cấp văn thư lưu trữ (chuyên ngành Hành chính pháp lý)
Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Nông Sơn
67.5 94 80 68 50 0 335.5
1263 46 2818 Nguyễn Thị Thanh 10/8/1983
Trung cấp văn thư lưu trữ (chuyên ngành Hành chính pháp lý)
Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Nông Sơn
30 24 25 48 50 0 103
1264 46 2819 Nguyễn Thị Hồng Thuỷ 08/7/1984
Trung cấp văn thư lưu trữ (chuyên ngành Hành chính pháp lý)
Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Nông Sơn
50 41 70 68 50 20 222
1265 46 2820 Nguyễn Thị Thanh Thúy 26/5/1984
Trung cấp Văn thư-Lưu trữ
Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Duy Xuyên
64.5 53 55 68 60 0 225.5
1266 46 2821 Trương Thị Thu Trang 09/6/1983
Trung cấp Văn Thư- Lưu trữ
Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Duy Xuyên
50 40 75 72 55 20 225
Page 118 of 128
KTC NVCN(V)
NVCN(TN)
Tinhọc
Ngoạingữ
Điểmưu tiên
Tổngđiểm
Trình độđào tạo
Đơn vịdự tuyển
Điểm thiGhi chúSTT Phòng
thi Số BD Họ và tên Ngày sinh
1267 46 2822 Phạm Hoàng Thương 15/8/1989
Trung cấp Hành chính văn thư (chuyên ngành Nghiệp vụ Văn thư -Lưu trữ)
Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Tiên Phước
50 51.5 60 80 50 20 233
1268 46 2823 Trần Duy Bình 1/1/1987 Trung cấp Luật
Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Tây Giang
54 15 65 72 40 0 149
1269 46 2824 Phạm Thành Hưng 01/12/1977 Trung cấp Luật
Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Tây Giang
72.5 64 65 64 50 0 265.5
1270 46 2825 Trần Thị Thúy Nguyên 27/7/1984 Trung cấp
Luật
Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Tây Giang
52 29 65 68 70 20 195
1271 46 2826 Nguyễn Thị Ngân Hà 15/9/1983Trung cấp Tin học Viễn thông
Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Nam Giang
65 40 65 50 0 210 Miễn TH
1272 46 2827 Trương Công Trình 27/01/1986Đại học Công nghệ thông tin
Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Nam Giang
56 83 80 62.5 0 302 Miễn TH
1273 46 2828 Nguyễn Thị Chi 8/3/1983Trung cấp Hành chính văn thư
Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Nam Trà My
42 67 80 68 60 0 256
Page 119 of 128
KTC NVCN(V)
NVCN(TN)
Tinhọc
Ngoạingữ
Điểmưu tiên
Tổngđiểm
Trình độđào tạo
Đơn vịdự tuyển
Điểm thiGhi chúSTT Phòng
thi Số BD Họ và tên Ngày sinh
1274 46 2829 Võ Thị Hạ 15/6/1985Trung cấp Hành chính văn thư
Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Nam Trà My
61 48 50 80 60 0 207
1275 46 2830 Nguyễn Thị Hương 22/9/1985Trung cấp Văn thư lưu trữ
Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Nam Trà My
86 78.4 75 64 50 0 317.8Khiển trách môn NVCN(V)
1276 46 2831 Lưu Thị Hoài Liên 13/1/1991Trung cấp Hành chính văn thư
Văn phòng HĐND&UBND, UBND huyện Nam Trà My
39 32 70 56 50 0 173
1277 46 2832 Bùi Dương Quốc Anh 01/8/1984
Trung cấp Đồ họa vi tính đa truyền thông
Phòng Nội vụ, UBND huyện Phước Sơn 72.5 31.2 40 40 0 174.9
Miễn TH, Khiển trách môn NVCN(V)
1278 46 2833 Huỳnh Thị Thu Hà 09/2/1990 Cao đẳng Tin học
Phòng Nội vụ, UBND huyện Phước Sơn 0 0 Vắng thi
1279 46 2834 Đỗ Thành Hiệp 3/10/1989 Trung cấp Tin học
Phòng Nội vụ, UBND huyện Phước Sơn 59 50 70 77.5 0 229 Miễn TH
1280 46 2835 Ngô Thị Nguyệt 01/11/1989 Cao đẳng Tin học
Phòng Nội vụ, UBND huyện Phước Sơn 42.5 21 45 50 0 129.5 Miễn TH
1281 46 2836 Võ Thị Thanh Thảo 21/5/1988Trung cấp Văn thư - Lưu trữ
Phòng Nội vụ, UBND huyện Nông Sơn 53 63 80 100 67.5 20 279
1282 46 2837 Nguyễn Văn Kỳ 30/10/1983 Trung cấp Kế toán-tin học
Phòng Nội vụ, UBND huyện Tây Giang 80 74.4 90 57.5 0 318.8
Miễn TH, khiển trách môn NVCN(V)
Page 120 of 128
KTC NVCN(V)
NVCN(TN)
Tinhọc
Ngoạingữ
Điểmưu tiên
Tổngđiểm
Trình độđào tạo
Đơn vịdự tuyển
Điểm thiGhi chúSTT Phòng
thi Số BD Họ và tên Ngày sinh
1283 46 2838 Nguyễn Thị Tâm 10/1/1991 Cao đẳng Kế toán tin học
Phòng Nội vụ, UBND huyện Tây Giang 51.5 39 65 88 57.5 0 194.5
1284 46 2839 Đặng Thi Yến 20/1/1988 Cao đẳng Kế toán tin học
Phòng Nội vụ, UBND huyện Tây Giang 50 34 40 80 87.5 20 178
1285 46 2840 B Nướch Hiền 02/5/1992Trung cấp Kế toán doanh nghiệp
Phòng Nội vụ, UBND huyện Nam Giang 53.5 56 65 84 60 20 250.5
1286 46 2841 Nguyễn Thị Thu Quyên 17/8/1988
Trung cấp Kế toán doanh nghiệp
Phòng Nội vụ, UBND huyện Nam Giang 50 19 40 80 57.5 0 128
1287 46 2842 Đào Thị Minh Sáng 08/5/1986Trung cấp Kế toán doanh nghiệp
Phòng Nội vụ, UBND huyện Nam Giang 23 26 50 72 40 0 125
1288 46 2843 A Lăng Thị Thủy 21/11/1992Trung cấp Kế toán doanh nghiệp
Phòng Nội vụ, UBND huyện Nam Giang 50 59 45 76 50 20 233
1289 46 2844 Bùi Thị Kim Trinh 01/01/1985 Đại học Kế toán
Phòng Nội vụ, UBND huyện Nam Giang 56 74 75 76 62.5 0 279
1290 47 2845 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 21/10/1983
Trung cấp Nghiệp vụ Văn thư-Lưu trữ
Văn phòng Đoàn ĐBQH và HĐND 65 42 85 80 92.5 0 234
1291 47 2846 Lê Thị Đoàn Viên 26/3/1984
Trung cấp Nghiệp vụ Văn thư-Lưu trữ
Văn phòng Đoàn ĐBQH và HĐND 60 61 80 88 82.5 0 262
Page 121 of 128
KTC NVCN(V)
NVCN(TN)
Tinhọc
Ngoạingữ
Điểmưu tiên
Tổngđiểm
Trình độđào tạo
Đơn vịdự tuyển
Điểm thiGhi chúSTT Phòng
thi Số BD Họ và tên Ngày sinh
1292 47 2847 Nguyễn Thuỳ Cẩm Vy 14/12/1977 Trung cấp Kế
toán-Tin họcVăn phòng Đoàn ĐBQH và HĐND 68 36 80 88 82.5 0 220
1293 47 2848 Phạm Trường An 16/7/1990Trung cấp quản lý đất đai
Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Núi Thành
54 43 65 92 77.5 0 205
1294 47 2849 Nguyễn Thanh Cận 10/10/1979Trung cấp quản lý đất đai
Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Núi Thành
70 61.5 55 72 70 10 258
1295 47 2850 Lê Cung 10/01/1978Trung cấp quản lý đất đai
Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Núi Thành
76 88.5 70 84 87.5 20 343
1296 47 2851 Nguyễn Ngọc Dự 20/02/1990Cao đẳng quản lý đất đai
Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Núi Thành
0 0 Vắng thi
1297 47 2852 Nguyễn Đức Dũng 02/9/1983Trung cấp quản lý đất đai
Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Núi Thành
66.5 51 65 88 77.5 20 253.5
1298 47 2853 Nguyễn Duy Khánh 27/01/1989Cao đẳng quản lý đất đai
Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Núi Thành
18 11 35 36 67.5 20 95
1299 47 2854 Đinh Công Nhân 28/5/1986Trung cấp quản lý đất đai
Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Núi Thành
0 0 Vắng thi
1300 47 2855 Trần Tấn Ninh 16/12/1987Cao đẳng quản lý đất đai
Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Núi Thành
90 50 85 88 82.5 0 275
1301 47 2856 Trần Thị Mỹ Trang 13/11/1988Trung cấp quản lý đất đai
Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Núi Thành
55 36.5 30 80 72.5 0 158
1302 47 2857 Nguyễn Thị Phương Dung 02/02/1984 Đại học Môi
trường
Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Nam Giang
67 55.5 75 88 82.5 0 253
Page 122 of 128
KTC NVCN(V)
NVCN(TN)
Tinhọc
Ngoạingữ
Điểmưu tiên
Tổngđiểm
Trình độđào tạo
Đơn vịdự tuyển
Điểm thiGhi chúSTT Phòng
thi Số BD Họ và tên Ngày sinh
1303 47 2858 B Nướch Gói 01/11/1980Trung cấp Quảng lý môi trường
Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Nam Giang
59 64 60 88 55 20 267
1304 47 2859 Huỳnh Thị Bộ 24/10/1987 Cao đẳng Kế toán
Phòng Tư pháp, UBND huyện Nông Sơn
50 73.5 60 84 70 0 257
1305 47 2860 Nguyễn Thị Bích Hạnh 02/01/1983 Trung cấp Kế
toán
Phòng Tư pháp, UBND huyện Nông Sơn
43 72 85 80 72.5 20 292
1306 47 2861 Đinh Thị Huyền 20/10/1990 Trung cấp Kế toán
Phòng Tư pháp, UBND huyện Nông Sơn
20 20 Vắng thi
1307 47 2862 Lê Thị Thuý Kiều 20/12/1990 Cao đẳng Kế toán
Phòng Tư pháp, UBND huyện Nông Sơn
22 33 70 80 77.5 0 158
1308 47 2863 Lê Nguyễn Tuấn Nga 30/10/1990 Cao đẳng Kế toán
Phòng Tư pháp, UBND huyện Nông Sơn
25 24 85 76 82.5 0 158
1309 47 2864 Lê Thị Phượng 26/02/1991 Cao đẳng Kế toán
Phòng Tư pháp, UBND huyện Nông Sơn
16 0 16
Vắng NVCN(V),Vắng NVCN(TN),Vắng TH,Vắng NN
1310 47 2865 Đặng Thị Thanh 06/6/1985 Trung cấp Kế toán
Phòng Tư pháp, UBND huyện Nông Sơn
71 54.4 85 84 80 20 284.8Khiển trách môn NVCN(V)
1311 47 2866 Lê Thị Thơ 31/8/1990 Cao đẳng Kế toán
Phòng Tư pháp, UBND huyện Nông Sơn
42 65.5 75 84 80 0 248
1312 47 2867 Nguyễn Thị Cẩm Trà 01/10/1991 Cao đẳng Kế toán
Phòng Tư pháp, UBND huyện Nông Sơn
60 37 70 76 80 0 204
Page 123 of 128
KTC NVCN(V)
NVCN(TN)
Tinhọc
Ngoạingữ
Điểmưu tiên
Tổngđiểm
Trình độđào tạo
Đơn vịdự tuyển
Điểm thiGhi chúSTT Phòng
thi Số BD Họ và tên Ngày sinh
1313 47 2868 Huỳnh Thị Nguyên Hiền 17/08/1985 Trung cấp Kế
toán-Tin học
Phòng Tư pháp, UBND huyện Bắc Trà My
69 41 75 76 87.5 0 226
1314 47 2869 Hồ Thị Phương Đông 17/8/1985
Trung cấp NVKD Thương mại-Dịch vụ
Phòng Kinh tế và Hạ tầng, UBND huyện Hiệp Đức
52 50 40 80 80 0 192
1315 47 2870 Trần Thị Chung 06/01/1985Trung cấp Kế toán doanh nghiệp
Khối Văn phòng Sở, Sở Công Thương 50 35 50 80 77.5 0 170
1316 47 2871 Lê Thị Linh Dung 12/11/1988 Trung cấp Kế toán
Khối Văn phòng Sở, Sở Công Thương 52.5 32.7 65 88 80 20 202.9
Cảnh cáo môn NVCN(V)
1317 47 2872 Nguyễn Thị Minh Huệ 30/12/1991 Trung cấp Kế
toánKhối Văn phòng Sở, Sở Công Thương 81 76.5 55 76 77.5 0 289
1318 47 2873 Nguyễn Thị Như Ngọc 22/01/1983
Trung cấp Hạch toán kế toán
Khối Văn phòng Sở, Sở Công Thương 25 29 50 88 67.5 0 133
1319 47 2874 Lê Thị Nhạn 27/10/1987 Cao đẳng Kế toán-Tin học
Khối Văn phòng Sở, Sở Công Thương 70 40.2 70 64 82.5 0 220.4
Cảnh cáo môn NVCN(V)
1320 47 2875 Bùi Thị Tuyết Nhung 02/08/1982 Trung cấp Kế toán
Khối Văn phòng Sở, Sở Công Thương 73 50.4 70 84 85 20 263.8
Khiển trách môn NVCN(V)
1321 47 2876 Trần Thị Phương Thảo 29/05/1988
Trung cấp Kế toán doanh nghiệp
Khối Văn phòng Sở, Sở Công Thương 72 36.3 80 88 85 0 224.6
Cảnh cáo môn NVCN(V)
1322 48 2877 Trần Thị Bích Liễu 15/8/1991Cao đẳng Việt Nam học
Phòng Văn hóa-Thông tin, UBND huyện Phước Sơn
54 29 50 80 82.5 0 162
Page 124 of 128
KTC NVCN(V)
NVCN(TN)
Tinhọc
Ngoạingữ
Điểmưu tiên
Tổngđiểm
Trình độđào tạo
Đơn vịdự tuyển
Điểm thiGhi chúSTT Phòng
thi Số BD Họ và tên Ngày sinh
1323 48 2878 Ngô Thị Lệ Vân 17/09/1979Trung cấp Văn hoá quần chúng
Phòng Văn hóa-Thông tin, UBND huyện Bắc Trà My
35 53 75 84 57.5 0 216
1324 48 2879 Nguyễn Thị Chi 8/10/1987Trung cấp Kế toán doanh nghiệp
Phòng Văn hóa-Thông tin, UBND huyện Tây Giang
41.5 52 55 84 50 0 200.5
1325 48 2880 Nguyễn Thị Kiều Em 15/3/1989Cao đẳng Kế toán doanh nghiệp
Phòng Văn hóa-Thông tin, UBND huyện Tây Giang
42.5 35.5 60 84 57.5 0 173.5
1326 48 2881 Ngô Thị Hạnh 1/3/1988Trung cấp Kế toán doanh nghiệp
Phòng Văn hóa-Thông tin, UBND huyện Tây Giang
0 0 Vắng thi
1327 48 2882 Phan Thị Kim Loan 2/11/1980Trung cấp Kế toán tổng hợp
Phòng Văn hóa-Thông tin, UBND huyện Tây Giang
34 59 40 76 50 0 192
1328 48 2883 Hồ Thị Ánh Nguyệt 20/4/1990 Cao đẳng Kế toán
Phòng Văn hóa-Thông tin, UBND huyện Tây Giang
35 59.5 55 76 50 0 209
1329 48 2884 Nguyễn Thị Phương Thanh 08/10/1984
Trung cấp Kế toán Tài chính
Phòng Văn hóa-Thông tin, UBND huyện Nam Giang
63 71.5 70 64 50 0 276
1330 48 2885 Hoàng Thị Kim Oanh 30/1/1983
Trung cấp Hoạch toán kế toán
BQL khu kinh tế cửa khẩu Nam Giang 71 88.5 80 80 50 0 328
1331 48 2886 Cao Thị Văn Lại 19/5/1984Trung cấp Hành chính Văn thư
Khối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 55 67.5 55 50 0 245 Miễn TH
1332 48 2887 Võ Thùy Lan 14/2/1980Trung cấp Văn thư lưu trữ
Khối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 63.5 73 65 76 50 0 274.5
Page 125 of 128
KTC NVCN(V)
NVCN(TN)
Tinhọc
Ngoạingữ
Điểmưu tiên
Tổngđiểm
Trình độđào tạo
Đơn vịdự tuyển
Điểm thiGhi chúSTT Phòng
thi Số BD Họ và tên Ngày sinh
1333 48 2888 Lê Thị Anh Phương 21/8/1981Trung cấp Văn thư lưu trữ
Khối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 81 88 65 80 62.5 0 322
1334 48 2889 Phạm Thị Sỹ 16/3/1987Trung cấp Hành chính văn thư
Khối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 53.5 50 55 72 57.5 0 208.5
1335 48 2890 Trần Thùy Trinh 8/3/1985Trung cấp Hành chính văn thư
Khối Văn phòng Sở, Sở Ngoại vụ 53.5 46 55 80 52.5 0 200.5
1336 48 2891 Hoàng Huy Cường 22/12/1984 Trung cấp Pháp luật
Thanh tra, UBND huyện Phước Sơn 21 13 60 80 50 0 107
1337 48 2892 Ngô Thị Thùy Liêm 28/11/1986 Trung cấp Luật
Thanh tra, UBND huyện Phước Sơn 56 86 85 88 65 0 313
1338 48 2893 Võ Hồng Mỹ 18/6/1990 Trung cấp Luật
Thanh tra, UBND huyện Phước Sơn 41.5 65 60 80 55 0 231.5
1339 48 2894 Nguyễn Thị Ly Na 21/9/1986 Trung cấp Luật
Thanh tra, UBND huyện Phước Sơn 38.5 70 45 80 57.5 0 223.5
1340 48 2895 Phạm Thị Linh Phượng 01/01/1985 Trung cấp
LuậtThanh tra, UBND huyện Phước Sơn 51 73 75 80 67.5 20 292
1341 48 2896 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 11/12/1989
Cao đẳng Kế toán - Tin học
Phòng Giáo dục và Đào tạo, UBND huyện Nông Sơn
50 87.5 70 84 50 0 295
1342 48 2897 Nguyễn Thị Hiền 23/3/1988Cao đẳng Kế toán - Tin học
Phòng Giáo dục và Đào tạo, UBND huyện Nông Sơn
0 0 Vắng thi
1343 48 2898 Võ Thị Thiên Kim 10/3/1986Trung cấp Kế toán - Tin học
Phòng Giáo dục và Đào tạo, UBND huyện Nông Sơn
27 7 60 84 75 0 101
1344 48 2899 Nguyễn Thị Phước 14/11/1988Cao đẳng Kế toán - Tin học
Phòng Giáo dục và Đào tạo, UBND huyện Nông Sơn
42 40.5 40 76 65 0 163
Page 126 of 128
KTC NVCN(V)
NVCN(TN)
Tinhọc
Ngoạingữ
Điểmưu tiên
Tổngđiểm
Trình độđào tạo
Đơn vịdự tuyển
Điểm thiGhi chúSTT Phòng
thi Số BD Họ và tên Ngày sinh
1345 48 2900 Đặng Thị Sơn 01/6/1984Trung cấp Kế toán - Tin học
Phòng Giáo dục và Đào tạo, UBND huyện Nông Sơn
54.5 67.5 80 80 72.5 0 269.5
1346 48 2901 Phạm Ngọc Lý 26/10/1985
Trung cấp Tin học Tài chính-Kế toán
Phòng Tài chính-Kế hoạch, UBND huyện Nông Sơn
65 77 80 76 65 20 319
1347 48 2902 Hồ Thị Nhỏ 01/01/1984
Trung cấp Tin học Tài chính-Kế toán
Phòng Tài chính-Kế hoạch, UBND huyện Nông Sơn
36 30.3 65 80 55 20 181.6Cảnh cáo môn NVCN(V)
1348 48 2903 Trịnh Hùng 1/11/1971
Trung cấp Xây dựng dân dụng và công nghiệp
Phòng Tài chính-Kế hoạch, UBND huyện Tây Giang
65 41 80 76 57.5 0 227
1349 48 2904 Lưu Văn Phước 10/1/1980
Cao đẳng Xây dựng dân dụng và công nghiệp
Phòng Tài chính-Kế hoạch, UBND huyện Tây Giang
60.5 69 75 80 55 0 273.5
1350 48 2905 Đặng Văn Trà 15/6/1979Trung cấp Cầu đường-đường bộ
Phòng Tài chính-Kế hoạch, UBND huyện Nam Trà My
50 59.5 65 80 75 20 254
1351 48 2906 Lê Thị Bích Trâm 1/1/1990Đại học Kinh tế - Kế hoạch đầu tư
Phòng Tài chính-Kế hoạch, UBND huyện Nam Trà My
34 50 55 84 77.5 0 189
1352 48 2907 Nguyên Văn Vũ 1/5/1982 Trung cấp Kế hoạch đầu tư
Phòng Tài chính-Kế hoạch, UBND huyện Nam Trà My
56 84.5 70 88 80 0 295
TRƯỞNG BAN CHẤM THITRƯỞNG BAN GIÁM SÁT TỔ TRƯỞNG TỔ THU NHẬN, KIỂM TRA
VÀ NHẬP DỮ LiỆU
Page 127 of 128
KTC NVCN(V)
NVCN(TN)
Tinhọc
Ngoạingữ
Điểmưu tiên
Tổngđiểm
Trình độđào tạo
Đơn vịdự tuyển
Điểm thiGhi chúSTT Phòng
thi Số BD Họ và tên Ngày sinh
(Đã ký)(Đã ký) (Đã ký)
Lê Ngọc Trung Bùi Công Hai Trần Ngọc Hòa
Page 128 of 128