kẾt quẢ thi vÒng 1 kỲ thi tuyỂn cÔng chỨc cỦa bỘ giao

15
Nam Nữ I. Vụ Kế hoạch - Đầu tư I.1 Chuyên viên Quy hoạch và thẩm định dự án chuyên ngành 1 1 CV033 2.2.2 TÀO QUANG HÒA 10/12/1993 Kỹ sƣ Xây dựng Cầu - Đƣờng sắt/Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 10 36 Không đạt 2 2 CV049 2.2.2 KHUẤT DUY KIÊN 28/11/1996 Đại học, Quy hoạch quản giao thông vận tải đô thị/Khai thác vận tải 16 36 Đạt 3 3 CV061 2.2.2 PHẠM VĂN LONG 05/09/1986 - Thạc sỹ Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông. - Kỹ sƣ Xây dựng/Cơ sở hạ tầng GTVT. - Kỹ sƣ Hạ tầng giao thông, phụ lục bằng kỹ sƣ (Trƣờng Đại học Xây dựng - Trƣờng Quốc gia cầu đƣờng Paris Pháp). 28 57 Đạt 4 4 CV082 2.2.2 NGUYỄN DUY PHONG 14/12/1994 - Thạc sỹ Kỹ thuật (Trƣờng Đại học Kanto Gakuin, Nhật Bản). - Kỹ sƣ Công trình giao thông thành phố Việt -Nhật/Kỹ thuật Xây dựng công trình giao thông Miễn thi Bỏ thi Không đạt KẾT QUẢ THI VÒNG 1 KỲ THI TUYỂN CÔNG CHỨC CỦA BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI (Kèm theo Thông báo số 05/TB-HĐTTCC ngày 08/01/2021 của Hội đồng thi tuyển công chức của Bộ GTVT) TT TT Số báo danh VTVL Họ và tên Ngày tháng năm sinh Trình độ chuyên môn (chuyên ngành đào tạo/ngành đào tạo) Điểm phần thi ngoại ngữ (tiếng Anh) Điểm phần thi kiến thức chung Kết quả thi vòng 1 Đối tượng ưu tiên Ghi chú Page 1

Upload: others

Post on 18-Feb-2022

4 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: KẾT QUẢ THI VÒNG 1 KỲ THI TUYỂN CÔNG CHỨC CỦA BỘ GIAO

Nam Nữ

I. Vụ Kế hoạch - Đầu tư

I.1 Chuyên viên Quy hoạch và thẩm định dự án chuyên ngành

1 1 CV033 2.2.2 TÀO QUANG HÒA 10/12/1993

Kỹ sƣ Xây dựng Cầu - Đƣờng

sắt/Kỹ thuật xây dựng công

trình giao thông

10 36 Không đạt

2 2 CV049 2.2.2 KHUẤT DUY KIÊN 28/11/1996

Đại học, Quy hoạch và quản lý

giao thông vận tải đô thị/Khai

thác vận tải

16 36 Đạt

3 3 CV061 2.2.2 PHẠM VĂN LONG 05/09/1986

- Thạc sỹ Kỹ thuật xây dựng

công trình giao thông.

- Kỹ sƣ Xây dựng/Cơ sở hạ tầng

GTVT.

- Kỹ sƣ Hạ tầng giao thông, phụ

lục bằng kỹ sƣ (Trƣờng Đại học

Xây dựng - Trƣờng Quốc gia

cầu đƣờng Paris Pháp).

28 57 Đạt

4 4 CV082 2.2.2 NGUYỄN DUY PHONG 14/12/1994

- Thạc sỹ Kỹ thuật (Trƣờng Đại

học Kanto Gakuin, Nhật Bản).

- Kỹ sƣ Công trình giao thông

thành phố Việt -Nhật/Kỹ thuật

Xây dựng công trình giao thông

Miễn thi Bỏ thi Không đạt

KẾT QUẢ THI VÒNG 1 KỲ THI TUYỂN CÔNG CHỨC CỦA BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI

(Kèm theo Thông báo số 05/TB-HĐTTCC ngày 08/01/2021 của Hội đồng thi tuyển công chức của Bộ GTVT)

TT TTSố báo

danh

VTVLHọ và tên

Ngày tháng năm sinhTrình độ chuyên môn (chuyên

ngành đào tạo/ngành đào tạo)

Điểm phần thi

ngoại ngữ

(tiếng Anh)

Điểm phần thi

kiến thức

chung

Kết quả thi

vòng 1

Đối tượng

ưu tiênGhi chú

Page 1

Page 2: KẾT QUẢ THI VÒNG 1 KỲ THI TUYỂN CÔNG CHỨC CỦA BỘ GIAO

Nam Nữ

TT TTSố báo

danh

VTVLHọ và tên

Ngày tháng năm sinhTrình độ chuyên môn (chuyên

ngành đào tạo/ngành đào tạo)

Điểm phần thi

ngoại ngữ

(tiếng Anh)

Điểm phần thi

kiến thức

chung

Kết quả thi

vòng 1

Đối tượng

ưu tiênGhi chú

5 5 CV100 2.2.2NGUYỄN CHIẾN

THẮNG26/05/1973

- Kỹ sƣ Xây dựng Cầu đƣờng

bộ/Xây dựng Cầu đƣờng

- Kỹ sƣ Công nghệ thông

tin/Công nghệ thông tin

14 39 Không đạt

6 6 CV119 2.2.2 ĐẶNG THÀNH TRUNG 25/02/1985

-Thạc sỹ, Xây dựng sân bay/Kỹ

thuật xây dựng công trình giao

thông

- Đại học, Xây dựng đƣờng ô tô

và sân bay/Xây dựng cầu -

đƣờng

11 45 Không đạt

7 7 CV124 2.2.2 LÊ ANH TUẤN 21/10/1982

- Thạc sỹ Xây dựng đƣờng ô tô

và đƣờng thành phố/Xây dựng

cầu đƣờng.

- Đại học, Xây dựng cầu đƣờng

bộ, Xây dựng cầu đƣờng (lớp

Cầu đƣờng Pháp, có chứng

nhận AUF - Tổ chức Đại học

Pháp ngữ)

Miễn thi 42 Đạt

8 8 CV125 2.2.2 NGUYỄN MẠNH TUẤN 27/09/1987

- Thạc sỹ Xây dựng dân

dụng/Xây dựng dân dụng.

- Đại học, Cầu - Đƣờng bộ tiếng

Pháp/Xây dựng công trình cầu -

đƣờng

Miễn thi 45 Đạt

9 9 CV127 2.2.2 PHẠM THANH TÙNG 27/10/1992

Thạc sỹ, Chuyên gia/Chuyên

ngành cầu/Xây dựng đƣờng sắt,

cầu, hầm giao thông

Miễn thi 49 Đạt

10 10 CV130 2.2.2 PHAN THỊ VÂN 09/09/1995

Cử nhân Quản trị kinh doanh

vận tải hàng không/Quản trị

kinh doanh

20 32 Đạt

Page 2

Page 3: KẾT QUẢ THI VÒNG 1 KỲ THI TUYỂN CÔNG CHỨC CỦA BỘ GIAO

Nam Nữ

TT TTSố báo

danh

VTVLHọ và tên

Ngày tháng năm sinhTrình độ chuyên môn (chuyên

ngành đào tạo/ngành đào tạo)

Điểm phần thi

ngoại ngữ

(tiếng Anh)

Điểm phần thi

kiến thức

chung

Kết quả thi

vòng 1

Đối tượng

ưu tiênGhi chú

I.2 Chuyên viên Quản ký vốn ODA và vay nước ngoài

11 1 CV070 2.2.3 TRẦN THỊ MỪNG 08/12/1988

- Thạc sỹ, Kinh tế xây

dựng/Kinh tế xây dựng.

- Đại học, Kinh tế Xây

dựng/Kinh tế Xây dựng

20 31 Đạt

Con

thƣơng

binh

12 2 CV132 2.2.3 LÊ HOÀNG VŨ 11/03/1987

- Thạc sỹ, Xây dựng cầu

hầm/Xây dựng CTGT.

- Đại học, Xây dựng cầu

đƣờng/Xây dựng cầu đƣờng.

24 55 Đạt

II. Vụ Pháp chế: Chuyên viên Pháp chế

13 1 CV001 6.2.1 ĐINH VĂN AN 16/09/1996 Đại học, Luật/Luật 13 43 Không đạtNgƣời dân

tộc thiểu số

14 2 CV013 6.2.1 NGÔ KHÁNH DUY 17/09/1998 Đại học, Luật hình sự/Luật 28 58 Đạt

15 3 CV024 6.2.1 PHẠM THU HÀ 17/10/1998 Cử nhân Luật/Luật 25 45 Đạt

16 4 CV029 6.2.1 TÔ THÚY HẰNG 30/09/1997Cử nhân Luật chất lƣợng

cao/Luật19 39 Đạt

Page 3

Page 4: KẾT QUẢ THI VÒNG 1 KỲ THI TUYỂN CÔNG CHỨC CỦA BỘ GIAO

Nam Nữ

TT TTSố báo

danh

VTVLHọ và tên

Ngày tháng năm sinhTrình độ chuyên môn (chuyên

ngành đào tạo/ngành đào tạo)

Điểm phần thi

ngoại ngữ

(tiếng Anh)

Điểm phần thi

kiến thức

chung

Kết quả thi

vòng 1

Đối tượng

ưu tiênGhi chú

17 5 CV032 6.2.1 LÝ TÀI HIỂU 04/07/1996 Cử nhân ngành Luật/Luật 23 47 ĐạtNgƣời dân

tộc thiểu số

18 6 CV052 6.2.1 NGÔ MAI LINH 16/10/1998 Đại học, Luật 21 37 Đạt

19 7 CV053 6.2.1 NGUYỄN DIỆU LINH 17/08/1996 Cử nhân Luật Dân sự/Luật 24 44 Đạt

20 8 CV063 6.2.1 TRẦN THỊ MAI 13/09/1996 Cử nhân Luật/Luật 20 38 Đạt

21 9 CV066 6.2.1 LƢƠNG LÊ MINH 03/06/1996Cử nhân Luật chất lƣợng

cao/Luật19 41 Đạt

22 10 CV073 6.2.1 NGUYỄN ANH NGỌC 17/03/1996 Đại học, Luật/Luật 14 38 Không đạt

23 11 CV077 6.2.1 LÒ THỊ TRANG NHUNG 30/11/1997Cử nhân Luật chất lƣợng

cao/Luật19 41 Đạt

Dân tộc

Thái

24 12 CV083 6.2.1 NGUYỄN HỮU PHONG 20/03/1981

- Cử nhân Luật kinh tế/Luật

Kinh tế.

- Cử nhân Tin học/Tin học

18 43 Đạt

Page 4

Page 5: KẾT QUẢ THI VÒNG 1 KỲ THI TUYỂN CÔNG CHỨC CỦA BỘ GIAO

Nam Nữ

TT TTSố báo

danh

VTVLHọ và tên

Ngày tháng năm sinhTrình độ chuyên môn (chuyên

ngành đào tạo/ngành đào tạo)

Điểm phần thi

ngoại ngữ

(tiếng Anh)

Điểm phần thi

kiến thức

chung

Kết quả thi

vòng 1

Đối tượng

ưu tiênGhi chú

25 13 CV086 6.2.1 TRỊNH ANH QUANG 29/06/1998 Cử nhân Luật/Luật học 25 40 Đạt

26 14 CV091 6.2.1 ĐẶNG THANH SƠN 24/03/1995- Thạc sỹ Luật kinh tế/Luật.

- Cử nhân Luật/Luật12 43 Không đạt

27 15 CV095 6.2.1 NINH THỊ HẢI THANH 23/04/1997 Cử nhân Luật học/Luật học 19 45 Đạt

28 16 CV096 6.2.1 BÙI LONG THÀNH 01/10/1998 Cử nhân Luật/Luật học 22 37 Đạt

29 17 CV103 6.2.1 NGUYỄN THỊ THÌN 05/08/1996 Đại học, Luật/Luật 14 42 Không đạt

30 18 CV108 6.2.1 HOÀNG THỊ THUẦN 09/06/1998 Cử nhân Luật kinh tế/Luật 25 42 ĐạtNgƣời dân

tộc thiểu số

31 19 CV113 6.2.1 NGUYỄN TIẾN TIẾN 07/07/1996 Cử nhân Luật/Luật 21 40 Đạt

32 20 CV114 6.2.1 PHẠM XUÂN TIẾN 04/02/1990- Cử nhân Luật kinh tế/Luật

kinh tế.19 39 Đạt

Page 5

Page 6: KẾT QUẢ THI VÒNG 1 KỲ THI TUYỂN CÔNG CHỨC CỦA BỘ GIAO

Nam Nữ

TT TTSố báo

danh

VTVLHọ và tên

Ngày tháng năm sinhTrình độ chuyên môn (chuyên

ngành đào tạo/ngành đào tạo)

Điểm phần thi

ngoại ngữ

(tiếng Anh)

Điểm phần thi

kiến thức

chung

Kết quả thi

vòng 1

Đối tượng

ưu tiênGhi chú

33 21 CV115 6.2.1 LÊ HƢƠNG TRÀ 30/07/1995 Cử nhân Luật/Luật học 18 46 Đạt

Con

thƣơng

binh

34 22 CV116 6.2.1 TẠ THỊ THU TRÀ 30/09/1996Đại học, Luật Kinh tế/Luật Kinh

tế28 57 Đạt

35 23 CV118 6.2.1 PHẠM VIỆT TRINH 29/08/1997 Cử nhân Luật/Luật học 7 37 Không đạt

36 24 CV120 6.2.1 HÀ NAM TRUNG 21/07/1974 Cử nhân Luật/Luật 15 38 ĐạtDân tộc

thiểu số

37 25 CV134 6.2.1 NGUYỄN THỊ XUYẾN 09/11/1990Cử nhân Luật Kinh tế - Lao

động/Luật học16 39 Đạt

III. Vụ Vận tải: Chuyên viên Quản lý vận tải hàng hải

38 1 CV040 7.2.5 ĐÀO THỊ HƢƠNG 01/02/1996Kỹ sƣ Logistis và vận tải đa

phƣơng thức/Khai thác vận tải12 32 Không đạt

39 2 CV055 7.2.5 PHẠM THỊ HẠNH LINH 14/01/1997Cử nhân Kinh tế vận tải/Kinh tế

vận tải biển20 35 Đạt

40 3 CV064 7.2.5 TRẦN THẾ MẠNH 27/06/1985Cử nhân Luật Kinh tế/Luật Kinh

tế7 33 Không đạt

Hoàn thành

nghĩa vụ

quân sự

Page 6

Page 7: KẾT QUẢ THI VÒNG 1 KỲ THI TUYỂN CÔNG CHỨC CỦA BỘ GIAO

Nam Nữ

TT TTSố báo

danh

VTVLHọ và tên

Ngày tháng năm sinhTrình độ chuyên môn (chuyên

ngành đào tạo/ngành đào tạo)

Điểm phần thi

ngoại ngữ

(tiếng Anh)

Điểm phần thi

kiến thức

chung

Kết quả thi

vòng 1

Đối tượng

ưu tiênGhi chú

IV. Vụ Tổ chức cán bộ

IV.1 Chuyên viên Quản lý tổ chức bộ máy và biên chế kiêm Quản lý nhân sự lãnh đạo, quản lý

41 1 CV004

11.2.1

11.2.2

ĐỖ TUẤN ANH 01/03/1989- Cử nhân Pháp luật kinh

tế/Pháp luật kinh tế17 51 Đạt

42 2 CV005

11.2.1

11.2.2

TRƢƠNG THÙY ANH 04/02/1998Đại học, Quản lý Nhà

nƣớc/Quản lý Nhà nƣớc27 44 Đạt

43 3 CV006

11.2.1

11.2.2

NGUYỄN THỊ NGỌC

ÁNH15/10/1997

Cử nhân Quản lý công/Quản lý

Nhà nƣớc10 39 Không đạt

44 4 CV034

11.2.1

11.2.2

NGUYỄN THU HỒNG 27/12/1997Đại học, Luật CLC/Luật học

(Chƣơng trình chất lƣợng cao)25 45 Đạt

45 5 CV037

11.2.1

11.2.2

ĐỖ THU HUYỀN 25/11/1996 Đại học Kế toán/QTKD Miễn thi 35 Đạt

46 6 CV038

11.2.1

11.2.2

NGUYỄN THỊ HUYỀN 01/10/1995Cử nhân Quản lý công/Quản lý

Nhà nƣớc16 43 Đạt

47 7 CV047

11.2.1

11.2.2

NGUYỄN ĐĂNG KHOA 10/04/1975 Thạc sỹ Luật kinh tế/Luật 11 41 Không đạt

Page 7

Page 8: KẾT QUẢ THI VÒNG 1 KỲ THI TUYỂN CÔNG CHỨC CỦA BỘ GIAO

Nam Nữ

TT TTSố báo

danh

VTVLHọ và tên

Ngày tháng năm sinhTrình độ chuyên môn (chuyên

ngành đào tạo/ngành đào tạo)

Điểm phần thi

ngoại ngữ

(tiếng Anh)

Điểm phần thi

kiến thức

chung

Kết quả thi

vòng 1

Đối tượng

ưu tiênGhi chú

48 8 CV048

11.2.1

11.2.2

DƢƠNG VĂN KHÔI 08/09/1979

- Thạc sỹ Kinh tế quốc tế/Kinh

tế.

- Cử nhân Kinh tế quốc tế/Kinh

tế

12 43 Không đạt

49 9 CV056

11.2.1

11.2.2

NGUYỄN LÊ KHÁNH

LINH09/04/1998

Cử nhân Khoa học quản

lý/Quản lý hành chính20 45 Đạt

50 10 CV057

11.2.1

11.2.2

PHẠM NGỌC PHƢƠNG

LINH16/09/1996

Cử nhân Quản trị nhân

lực/Quản trị nhân lực27 49 Đạt

51 11 CV076

11.2.1

11.2.2

NGUYỄN TRÍ NHẬT 11/11/1996Đại học, Quản lý Nhà

nƣớc/Quản lý Nhà nƣớc21 46 Đạt

52 12 CV080

11.2.1

11.2.2

TRỊNH NGUYÊN OANH 09/11/1996 Đại học, Luật học/Luật học 17 35 Đạt

53 13 CV122

11.2.1

11.2.2

TẠ THANH TÚ 09/12/1988

- Thạc sỹ Quản trị kinh doanh

bằng tiếng Anh/Quản trị kinh

doanh bằng tiếng Anh; Kinh

doanh và quản lý/Kinh tế tài

chính - ngân hàng

- Đại học, Kinh tế/Kinh tế và

quản lý đô thị; Ngôn ngữ

Anh/Ngôn ngữ Anh

Miễn thi 51 Đạt

54 14 CV101

11.2.1

11.2.2

NGUYỄN CHIẾN

THẮNG02/10/1984

- Đại học, Hành chính

học/Hành chính.

- Cao đẳng, Tin học/Công nghệ

thông tin

14 35 Không đạt

Page 8

Page 9: KẾT QUẢ THI VÒNG 1 KỲ THI TUYỂN CÔNG CHỨC CỦA BỘ GIAO

Nam Nữ

TT TTSố báo

danh

VTVLHọ và tên

Ngày tháng năm sinhTrình độ chuyên môn (chuyên

ngành đào tạo/ngành đào tạo)

Điểm phần thi

ngoại ngữ

(tiếng Anh)

Điểm phần thi

kiến thức

chung

Kết quả thi

vòng 1

Đối tượng

ưu tiênGhi chú

55 15 CV097

11.2.1

11.2.2

NGUYỄN QUANG

THÀNH29/12/1987

- Thạc sỹ, tổ chức và quản lý

vận tải đƣờng bộ thành phố/Tổ

chức và quản lý vận tải.

- Cử nhân Ngôn ngữ Anh/Ngôn

ngữ anh

Miễn thi 46 Đạt

56 16 CV104

11.2.1

11.2.2

THÁI THỊ THOAN 01/06/1989

- Thạc sỹ Quản trị nhân

lực/Quản trị nhân lực

- Cử nhân Bảo hiểm/Bảo hiểm

23 51 Đạt

57 17 CV105

11.2.1

11.2.2

LÊ THỊ THƠM 24/09/1988

- Thạc sỹ Quản lý công/Quản lý

công

- Cử nhân Tiếng Nga/Tiếng

Nga

Miễn thi 52 Đạt

IV.2 Chuyên viên Quản lý đào tạo, bồi dưỡng kiêm Quản lý đội ngũ công chức, viên chức

58 1 CV015

11.2.3

11.2.4

NGUYỄN THỊ THÙY

DƢƠNG05/04/1990

Kỹ sƣ Xây dựng Cầu - đƣờng

bộ/Kỹ thuật xây dựng công

trình giao thông

12 31 Không đạt

59 2 CV041

11.2.3

11.2.4

NGUYỄN THỊ HƢƠNG 15/04/1994Đại học, Quản trị nhân lực

thƣơng mại/Quản trị nhân lực11 34 Không đạt

60 3 CV039

11.2.3

11.2.4

BÙI THỊ HUYỀN 10/12/1997 Cử nhân ngành Luật/Luật Bỏ thi Bỏ thi Không đạt

61 4 CV079

11.2.3

11.2.4

VŨ THỊ HỒNG NHUNG 22/07/1995Cử nhân Quản trị nhân

lực/Quản trị nhân lực13 35 Không đạt

Page 9

Page 10: KẾT QUẢ THI VÒNG 1 KỲ THI TUYỂN CÔNG CHỨC CỦA BỘ GIAO

Nam Nữ

TT TTSố báo

danh

VTVLHọ và tên

Ngày tháng năm sinhTrình độ chuyên môn (chuyên

ngành đào tạo/ngành đào tạo)

Điểm phần thi

ngoại ngữ

(tiếng Anh)

Điểm phần thi

kiến thức

chung

Kết quả thi

vòng 1

Đối tượng

ưu tiênGhi chú

62 5 CV088

11.2.3

11.2.4

TRẦN THỊ QUYÊN 14/08/1990

- Cử nhân Luật Quốc tế/Luật

học.

- Cử nhân Tiếng Anh/Phiên

dịch

Miễn thi 49 Đạt

63 6 CV107

11.2.3

11.2.4

NGUYỄN THỊ ĐĂNG

THU24/10/1986

- Thạc sỹ Kinh tế chính trị/Kinh

tế chính trị.

- Cử nhân Giáo dục chính trị

Ban Kinh tế chính trị/Kinh tế

chính trị

12 32 Không đạt

64 7 CV111

11.2.3

11.2.4

NGUYỄN THỊ THUYÊN 14/09/1989Đại học, Quản lý tổ chức và

nhân sự/Hành chính học7 36 Không đạt

65 8 CV133

11.2.3

11.2.4

ĐỖ THỊ THANH XUÂN 01/12/1987

- Thạc sỹ Kinh tế chính trị/Kinh

tế.

- Cử nhân Kinh tế chính

trị/Kinh tế. Cử nhân Tài chính -

Ngân hàng/Tài chính Ngân

hàng.

16 43 Đạt

V. Vụ Hợp tác quốc tế: Chuyên viên Theo dõi hợp tác quốc tế về vận tải

66 1 CV058 10.2.2TRƢƠNG TÔ KHÁNH

LINH25/08/1997 Cử nhân QTKD Quốc tế/QTKD 28 34 Đạt

67 2 CV068 10.2.2 LÊ THỊ HỒNG MINH 30/08/1984

- Thạc sỹ, Ngôn ngữ Hán/Tiếng

Trung Quốc.

- Cử nhân tiếng Trung Quốc

phiên dịch/Tiếng Trung Quốc

Miễn thi 38 Đạt

Page 10

Page 11: KẾT QUẢ THI VÒNG 1 KỲ THI TUYỂN CÔNG CHỨC CỦA BỘ GIAO

Nam Nữ

TT TTSố báo

danh

VTVLHọ và tên

Ngày tháng năm sinhTrình độ chuyên môn (chuyên

ngành đào tạo/ngành đào tạo)

Điểm phần thi

ngoại ngữ

(tiếng Anh)

Điểm phần thi

kiến thức

chung

Kết quả thi

vòng 1

Đối tượng

ưu tiênGhi chú

68 3 CV112 10.2.2 LÊ THỊ HOÀI THƢƠNG 01/09/1989 Đại học, Quản lý kinh doanh 21 32 Đạt

69 4 CV126 10.2.2 TRẦN NHẬT TUẤN 04/12/1988

- Thạc sỹ Kinh tế/Marketing

Chiến lƣợc & Truyền thông.

- Cử nhân Kinh tế/Quản trị kinh

doanh

Miễn thi 44 Đạt

70 5 CV128 10.2.2 NGUYỄN SƠN TÙNG 26/06/1991

- Thạc sỹ, Quản lý xây dựng -

Kinh tế xây dựng/Quản lý xây

dựng.

13 43 Không đạt

VI. Vụ Môi trường

VI.1 Chuyên viên Quản lý môi trường đường sắt

71 1 CV020 9.2.2 BÙI NAM GIANG 28/11/1991

- Thạc sỹ Kỹ thuật xây dựng

công trình thủy/Kỹ thuật xây

dựng công trình.

- Đại học, Kỹ thuật công trình

thủy/Kỹ thuật công trình xây

dựng.

16 43 Đạt

72 2 CV059 9.2.2 NGUYỄN ĐỨC LINH 20/01/1988

- Đại học, Kỹ thuật môi trƣờng.

- Chứng chỉ Môi trƣờng đƣờng

sắt.

17 39 Đạt

VI.2 Chuyên viên Quản lý môi trường hàng hải

73 1 CV123 9.2.3 PHẠM ANH TÚ 31/07/1994 Thạc sỹ, Khoa học môi trƣờng 26 34 Đạt

Page 11

Page 12: KẾT QUẢ THI VÒNG 1 KỲ THI TUYỂN CÔNG CHỨC CỦA BỘ GIAO

Nam Nữ

TT TTSố báo

danh

VTVLHọ và tên

Ngày tháng năm sinhTrình độ chuyên môn (chuyên

ngành đào tạo/ngành đào tạo)

Điểm phần thi

ngoại ngữ

(tiếng Anh)

Điểm phần thi

kiến thức

chung

Kết quả thi

vòng 1

Đối tượng

ưu tiênGhi chú

VII. Văn phòng Bộ

VII.1 Chuyên viên Quan hệ công chúng

74 1 CV007 14.2.2 ĐẶNG LINH CHI 19/06/1990

-Thạc sỹ, Báo chí học/Báo chí

- Cử nhân Báo phát thanh/Báo

chí

25 36 Đạt

75 2 CV018 14.2.2 HUỲNH MINH ĐỨC 01/01/1997Đại học, Kinh tế xây dựng/Kinh

tế xây dựng22 50 Đạt

76 3 CV016 14.2.2 PHẠM THÙY DƢƠNG 06/05/1993 Đại học, Phát thanh/Báo chí 22 41 Đạt

77 4 CV021 14.2.2HUỲNH THỊ HƢƠNG

GIANG17/02/1987

Đại học, Báo Phát thanh/Báo

chí.23 53 Đạt

78 5 CV022 14.2.2 TRẦN HƢƠNG GIANG 21/11/1998

Cử nhân Xây dựng Đảng và

Chính quyền Nhà nƣớc/Xây

dựng Đảng

22 45 Đạt

79 6 CV031 14.2.2 LÊ THU HIỀN 16/12/1988

- Thạc sỹ, Quản lý các tổ

chức/Quản lý.

- Đại học, Tiếng Pháp chất

lƣợng cao/Sƣ phạm Tiếng Pháp.

- Đại học, Quản lý/Kinh tế

Quản lý

Miễn thi 44 Đạt

80 7 CV071 14.2.2 CAM VĂN TIẾN NAM 17/10/1989

- Đại học, Luật/Luật.

- Đại học, Kỹ thuật An toàn

giao thông, Kỹ thuật giao thông

14 44 Không đạt

Page 12

Page 13: KẾT QUẢ THI VÒNG 1 KỲ THI TUYỂN CÔNG CHỨC CỦA BỘ GIAO

Nam Nữ

TT TTSố báo

danh

VTVLHọ và tên

Ngày tháng năm sinhTrình độ chuyên môn (chuyên

ngành đào tạo/ngành đào tạo)

Điểm phần thi

ngoại ngữ

(tiếng Anh)

Điểm phần thi

kiến thức

chung

Kết quả thi

vòng 1

Đối tượng

ưu tiênGhi chú

VII.2 Chuyên viên Kiểm soát thủ tục hành chính

81 1 CV094 14.2.3 VŨ MINH THÁI 16/12/1993

- Thạc sỹ Xã hội học/Xã hội

học.

- Cử nhân Luật/Luật.

- Cử nhân Xã hội học/Xã hội

học

19 51 Đạt

VII.3 Chuyên viên Kế toán hoặc tương đương

82 1 CV025 14.2.4 ĐẶNG HOÀNG HÀ 19/09/1998Đại học, Kế toán doanh

nghiệp/Kế toán19 50 Đạt

83 2 CV062 14.2.4 VŨ THỊ LUYỆN 24/10/1986

- Thạc sỹ Quản trị kinh

doanh/Quản trị kinh doanh

- Cử nhân Kế toán tổng hợp/Kế

toán

9 35 Không đạt

84 3 CV085 14.2.4 VŨ QUỲNH PHƢƠNG 19/10/1992

- Thạc sỹ Quản lý tài

chính/Quản lý.

- Cử nhân Kinh tế thế giới và

kinh doanh quốc tế/Kinh tế học.

Miễn thi 43 Đạt

85 4 CV131 14.2.4 TRỊNH THỊ NGỌC VÂN 08/10/1977

Đại học, Tài chính/Tài chính.

- Cao đẳng, Tài chính - NH/Tài

chính NH

25 56 Đạt

Page 13

Page 14: KẾT QUẢ THI VÒNG 1 KỲ THI TUYỂN CÔNG CHỨC CỦA BỘ GIAO

Nam Nữ

TT TTSố báo

danh

VTVLHọ và tên

Ngày tháng năm sinhTrình độ chuyên môn (chuyên

ngành đào tạo/ngành đào tạo)

Điểm phần thi

ngoại ngữ

(tiếng Anh)

Điểm phần thi

kiến thức

chung

Kết quả thi

vòng 1

Đối tượng

ưu tiênGhi chú

VII.4 Chuyên viên Quản lý sử dụng con dấu

86 1 CV026 14.3.2 NGUYỄN THỊ THU HÀ 12/10/1976Đại học, Quản trị kinh

doanh/Quản trị kinh doanh25 56 Đạt

87 2 CV117 14.3.2 CÁT THU TRANG 06/12/1990

Cử nhân Quản trị doanh nghiệp

khách sạn du lịch/Quản trị kinh

doanh

17 41 Đạt

VIII. Vụ Quản lý doanh nghiệp

VIII.1 Chuyên viên Đổi mới doanh nghiệp (sắp xếp, thành lập, giải thể, cổ phần hóa…)

88 1 CV017 12.2.1NGUYỄN THỊ THÙY

DƢƠNG30/04/1998

Cử nhân Quản trị kinh

doanh/Quản trị kinh doanh24 36 Đạt

89 2 CV027 12.2.1PHÙNG NGUYỄN

TUẤN HÀ01/08/1983

Kỹ sƣ Cơ giới hóa xây dựng

giao thông/Cơ khí chuyên dùng16 43 Đạt

90 3 CV042 12.2.1 ĐẶNG THU HƢƠNG 20/01/1996 Cử nhân Luật/Luật 13 43 Không đạt

Page 14

Page 15: KẾT QUẢ THI VÒNG 1 KỲ THI TUYỂN CÔNG CHỨC CỦA BỘ GIAO

Nam Nữ

TT TTSố báo

danh

VTVLHọ và tên

Ngày tháng năm sinhTrình độ chuyên môn (chuyên

ngành đào tạo/ngành đào tạo)

Điểm phần thi

ngoại ngữ

(tiếng Anh)

Điểm phần thi

kiến thức

chung

Kết quả thi

vòng 1

Đối tượng

ưu tiênGhi chú

VIII.2 Chuyên viên Quản lý đầu tư và tài chính doanh nghiệp

91 1 CV008 12.2.2 NGUYỄN VĂN CHÍNH 17/02/1996

- Giấy chứng nhận tạm thời

Thạc sỹ Luật thƣơng mại quốc

tế/Luật thƣơng mại quốc tế.

- Cử nhân Luật kinh tế/Luật

kinh tế

30 56 Đạt

92 2 CV121 12.2.2 PHẠM VĂN TRƢỢNG 01/02/1983Kỹ sƣ Kinh tế Xây dựng/Kinh tế

Xây dựng16 49 Đạt

IX Vụ Đối tác công - tư: Chuyên viên Quản lý cơ chế, chính sách

93 1 CV012 15.2.1 NGUYỄN ĐÌNH DU 15/11/1985

- Thạc sỹ Xây dựng cầu hầm.

- Kỹ sƣ Xây dựng đƣờng hầm &

Metro/Xây dựng Cầu đƣờng

25 51 Đạt

94 2 CV093 15.2.1 TẠ ĐỨC TÀI 27/06/1993

- Thạc sỹ Quản trị kinh doanh

đào tạo/Quản trị kinh doanh

(đào tạo bằng tiếng Anh)

- Đại học, Ngân hàng/Tài chính -

Ngân hàng

Miễn thi 50 Đạt

TỔNG CỘNG: 69 thí sinh "Đạt", 25 thí sinh "Không đạt" (bao gồm 02 thí sinh bỏ thi).

Page 15