kẾt quẢ thi vÒng 1 kỲ thi tuyỂn cÔng chỨc cỦa bỘ giao
TRANSCRIPT
Nam Nữ
I. Vụ Kế hoạch - Đầu tư
I.1 Chuyên viên Quy hoạch và thẩm định dự án chuyên ngành
1 1 CV033 2.2.2 TÀO QUANG HÒA 10/12/1993
Kỹ sƣ Xây dựng Cầu - Đƣờng
sắt/Kỹ thuật xây dựng công
trình giao thông
10 36 Không đạt
2 2 CV049 2.2.2 KHUẤT DUY KIÊN 28/11/1996
Đại học, Quy hoạch và quản lý
giao thông vận tải đô thị/Khai
thác vận tải
16 36 Đạt
3 3 CV061 2.2.2 PHẠM VĂN LONG 05/09/1986
- Thạc sỹ Kỹ thuật xây dựng
công trình giao thông.
- Kỹ sƣ Xây dựng/Cơ sở hạ tầng
GTVT.
- Kỹ sƣ Hạ tầng giao thông, phụ
lục bằng kỹ sƣ (Trƣờng Đại học
Xây dựng - Trƣờng Quốc gia
cầu đƣờng Paris Pháp).
28 57 Đạt
4 4 CV082 2.2.2 NGUYỄN DUY PHONG 14/12/1994
- Thạc sỹ Kỹ thuật (Trƣờng Đại
học Kanto Gakuin, Nhật Bản).
- Kỹ sƣ Công trình giao thông
thành phố Việt -Nhật/Kỹ thuật
Xây dựng công trình giao thông
Miễn thi Bỏ thi Không đạt
KẾT QUẢ THI VÒNG 1 KỲ THI TUYỂN CÔNG CHỨC CỦA BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI
(Kèm theo Thông báo số 05/TB-HĐTTCC ngày 08/01/2021 của Hội đồng thi tuyển công chức của Bộ GTVT)
TT TTSố báo
danh
Mã
VTVLHọ và tên
Ngày tháng năm sinhTrình độ chuyên môn (chuyên
ngành đào tạo/ngành đào tạo)
Điểm phần thi
ngoại ngữ
(tiếng Anh)
Điểm phần thi
kiến thức
chung
Kết quả thi
vòng 1
Đối tượng
ưu tiênGhi chú
Page 1
Nam Nữ
TT TTSố báo
danh
Mã
VTVLHọ và tên
Ngày tháng năm sinhTrình độ chuyên môn (chuyên
ngành đào tạo/ngành đào tạo)
Điểm phần thi
ngoại ngữ
(tiếng Anh)
Điểm phần thi
kiến thức
chung
Kết quả thi
vòng 1
Đối tượng
ưu tiênGhi chú
5 5 CV100 2.2.2NGUYỄN CHIẾN
THẮNG26/05/1973
- Kỹ sƣ Xây dựng Cầu đƣờng
bộ/Xây dựng Cầu đƣờng
- Kỹ sƣ Công nghệ thông
tin/Công nghệ thông tin
14 39 Không đạt
6 6 CV119 2.2.2 ĐẶNG THÀNH TRUNG 25/02/1985
-Thạc sỹ, Xây dựng sân bay/Kỹ
thuật xây dựng công trình giao
thông
- Đại học, Xây dựng đƣờng ô tô
và sân bay/Xây dựng cầu -
đƣờng
11 45 Không đạt
7 7 CV124 2.2.2 LÊ ANH TUẤN 21/10/1982
- Thạc sỹ Xây dựng đƣờng ô tô
và đƣờng thành phố/Xây dựng
cầu đƣờng.
- Đại học, Xây dựng cầu đƣờng
bộ, Xây dựng cầu đƣờng (lớp
Cầu đƣờng Pháp, có chứng
nhận AUF - Tổ chức Đại học
Pháp ngữ)
Miễn thi 42 Đạt
8 8 CV125 2.2.2 NGUYỄN MẠNH TUẤN 27/09/1987
- Thạc sỹ Xây dựng dân
dụng/Xây dựng dân dụng.
- Đại học, Cầu - Đƣờng bộ tiếng
Pháp/Xây dựng công trình cầu -
đƣờng
Miễn thi 45 Đạt
9 9 CV127 2.2.2 PHẠM THANH TÙNG 27/10/1992
Thạc sỹ, Chuyên gia/Chuyên
ngành cầu/Xây dựng đƣờng sắt,
cầu, hầm giao thông
Miễn thi 49 Đạt
10 10 CV130 2.2.2 PHAN THỊ VÂN 09/09/1995
Cử nhân Quản trị kinh doanh
vận tải hàng không/Quản trị
kinh doanh
20 32 Đạt
Page 2
Nam Nữ
TT TTSố báo
danh
Mã
VTVLHọ và tên
Ngày tháng năm sinhTrình độ chuyên môn (chuyên
ngành đào tạo/ngành đào tạo)
Điểm phần thi
ngoại ngữ
(tiếng Anh)
Điểm phần thi
kiến thức
chung
Kết quả thi
vòng 1
Đối tượng
ưu tiênGhi chú
I.2 Chuyên viên Quản ký vốn ODA và vay nước ngoài
11 1 CV070 2.2.3 TRẦN THỊ MỪNG 08/12/1988
- Thạc sỹ, Kinh tế xây
dựng/Kinh tế xây dựng.
- Đại học, Kinh tế Xây
dựng/Kinh tế Xây dựng
20 31 Đạt
Con
thƣơng
binh
12 2 CV132 2.2.3 LÊ HOÀNG VŨ 11/03/1987
- Thạc sỹ, Xây dựng cầu
hầm/Xây dựng CTGT.
- Đại học, Xây dựng cầu
đƣờng/Xây dựng cầu đƣờng.
24 55 Đạt
II. Vụ Pháp chế: Chuyên viên Pháp chế
13 1 CV001 6.2.1 ĐINH VĂN AN 16/09/1996 Đại học, Luật/Luật 13 43 Không đạtNgƣời dân
tộc thiểu số
14 2 CV013 6.2.1 NGÔ KHÁNH DUY 17/09/1998 Đại học, Luật hình sự/Luật 28 58 Đạt
15 3 CV024 6.2.1 PHẠM THU HÀ 17/10/1998 Cử nhân Luật/Luật 25 45 Đạt
16 4 CV029 6.2.1 TÔ THÚY HẰNG 30/09/1997Cử nhân Luật chất lƣợng
cao/Luật19 39 Đạt
Page 3
Nam Nữ
TT TTSố báo
danh
Mã
VTVLHọ và tên
Ngày tháng năm sinhTrình độ chuyên môn (chuyên
ngành đào tạo/ngành đào tạo)
Điểm phần thi
ngoại ngữ
(tiếng Anh)
Điểm phần thi
kiến thức
chung
Kết quả thi
vòng 1
Đối tượng
ưu tiênGhi chú
17 5 CV032 6.2.1 LÝ TÀI HIỂU 04/07/1996 Cử nhân ngành Luật/Luật 23 47 ĐạtNgƣời dân
tộc thiểu số
18 6 CV052 6.2.1 NGÔ MAI LINH 16/10/1998 Đại học, Luật 21 37 Đạt
19 7 CV053 6.2.1 NGUYỄN DIỆU LINH 17/08/1996 Cử nhân Luật Dân sự/Luật 24 44 Đạt
20 8 CV063 6.2.1 TRẦN THỊ MAI 13/09/1996 Cử nhân Luật/Luật 20 38 Đạt
21 9 CV066 6.2.1 LƢƠNG LÊ MINH 03/06/1996Cử nhân Luật chất lƣợng
cao/Luật19 41 Đạt
22 10 CV073 6.2.1 NGUYỄN ANH NGỌC 17/03/1996 Đại học, Luật/Luật 14 38 Không đạt
23 11 CV077 6.2.1 LÒ THỊ TRANG NHUNG 30/11/1997Cử nhân Luật chất lƣợng
cao/Luật19 41 Đạt
Dân tộc
Thái
24 12 CV083 6.2.1 NGUYỄN HỮU PHONG 20/03/1981
- Cử nhân Luật kinh tế/Luật
Kinh tế.
- Cử nhân Tin học/Tin học
18 43 Đạt
Page 4
Nam Nữ
TT TTSố báo
danh
Mã
VTVLHọ và tên
Ngày tháng năm sinhTrình độ chuyên môn (chuyên
ngành đào tạo/ngành đào tạo)
Điểm phần thi
ngoại ngữ
(tiếng Anh)
Điểm phần thi
kiến thức
chung
Kết quả thi
vòng 1
Đối tượng
ưu tiênGhi chú
25 13 CV086 6.2.1 TRỊNH ANH QUANG 29/06/1998 Cử nhân Luật/Luật học 25 40 Đạt
26 14 CV091 6.2.1 ĐẶNG THANH SƠN 24/03/1995- Thạc sỹ Luật kinh tế/Luật.
- Cử nhân Luật/Luật12 43 Không đạt
27 15 CV095 6.2.1 NINH THỊ HẢI THANH 23/04/1997 Cử nhân Luật học/Luật học 19 45 Đạt
28 16 CV096 6.2.1 BÙI LONG THÀNH 01/10/1998 Cử nhân Luật/Luật học 22 37 Đạt
29 17 CV103 6.2.1 NGUYỄN THỊ THÌN 05/08/1996 Đại học, Luật/Luật 14 42 Không đạt
30 18 CV108 6.2.1 HOÀNG THỊ THUẦN 09/06/1998 Cử nhân Luật kinh tế/Luật 25 42 ĐạtNgƣời dân
tộc thiểu số
31 19 CV113 6.2.1 NGUYỄN TIẾN TIẾN 07/07/1996 Cử nhân Luật/Luật 21 40 Đạt
32 20 CV114 6.2.1 PHẠM XUÂN TIẾN 04/02/1990- Cử nhân Luật kinh tế/Luật
kinh tế.19 39 Đạt
Page 5
Nam Nữ
TT TTSố báo
danh
Mã
VTVLHọ và tên
Ngày tháng năm sinhTrình độ chuyên môn (chuyên
ngành đào tạo/ngành đào tạo)
Điểm phần thi
ngoại ngữ
(tiếng Anh)
Điểm phần thi
kiến thức
chung
Kết quả thi
vòng 1
Đối tượng
ưu tiênGhi chú
33 21 CV115 6.2.1 LÊ HƢƠNG TRÀ 30/07/1995 Cử nhân Luật/Luật học 18 46 Đạt
Con
thƣơng
binh
34 22 CV116 6.2.1 TẠ THỊ THU TRÀ 30/09/1996Đại học, Luật Kinh tế/Luật Kinh
tế28 57 Đạt
35 23 CV118 6.2.1 PHẠM VIỆT TRINH 29/08/1997 Cử nhân Luật/Luật học 7 37 Không đạt
36 24 CV120 6.2.1 HÀ NAM TRUNG 21/07/1974 Cử nhân Luật/Luật 15 38 ĐạtDân tộc
thiểu số
37 25 CV134 6.2.1 NGUYỄN THỊ XUYẾN 09/11/1990Cử nhân Luật Kinh tế - Lao
động/Luật học16 39 Đạt
III. Vụ Vận tải: Chuyên viên Quản lý vận tải hàng hải
38 1 CV040 7.2.5 ĐÀO THỊ HƢƠNG 01/02/1996Kỹ sƣ Logistis và vận tải đa
phƣơng thức/Khai thác vận tải12 32 Không đạt
39 2 CV055 7.2.5 PHẠM THỊ HẠNH LINH 14/01/1997Cử nhân Kinh tế vận tải/Kinh tế
vận tải biển20 35 Đạt
40 3 CV064 7.2.5 TRẦN THẾ MẠNH 27/06/1985Cử nhân Luật Kinh tế/Luật Kinh
tế7 33 Không đạt
Hoàn thành
nghĩa vụ
quân sự
Page 6
Nam Nữ
TT TTSố báo
danh
Mã
VTVLHọ và tên
Ngày tháng năm sinhTrình độ chuyên môn (chuyên
ngành đào tạo/ngành đào tạo)
Điểm phần thi
ngoại ngữ
(tiếng Anh)
Điểm phần thi
kiến thức
chung
Kết quả thi
vòng 1
Đối tượng
ưu tiênGhi chú
IV. Vụ Tổ chức cán bộ
IV.1 Chuyên viên Quản lý tổ chức bộ máy và biên chế kiêm Quản lý nhân sự lãnh đạo, quản lý
41 1 CV004
11.2.1
và
11.2.2
ĐỖ TUẤN ANH 01/03/1989- Cử nhân Pháp luật kinh
tế/Pháp luật kinh tế17 51 Đạt
42 2 CV005
11.2.1
và
11.2.2
TRƢƠNG THÙY ANH 04/02/1998Đại học, Quản lý Nhà
nƣớc/Quản lý Nhà nƣớc27 44 Đạt
43 3 CV006
11.2.1
và
11.2.2
NGUYỄN THỊ NGỌC
ÁNH15/10/1997
Cử nhân Quản lý công/Quản lý
Nhà nƣớc10 39 Không đạt
44 4 CV034
11.2.1
và
11.2.2
NGUYỄN THU HỒNG 27/12/1997Đại học, Luật CLC/Luật học
(Chƣơng trình chất lƣợng cao)25 45 Đạt
45 5 CV037
11.2.1
và
11.2.2
ĐỖ THU HUYỀN 25/11/1996 Đại học Kế toán/QTKD Miễn thi 35 Đạt
46 6 CV038
11.2.1
và
11.2.2
NGUYỄN THỊ HUYỀN 01/10/1995Cử nhân Quản lý công/Quản lý
Nhà nƣớc16 43 Đạt
47 7 CV047
11.2.1
và
11.2.2
NGUYỄN ĐĂNG KHOA 10/04/1975 Thạc sỹ Luật kinh tế/Luật 11 41 Không đạt
Page 7
Nam Nữ
TT TTSố báo
danh
Mã
VTVLHọ và tên
Ngày tháng năm sinhTrình độ chuyên môn (chuyên
ngành đào tạo/ngành đào tạo)
Điểm phần thi
ngoại ngữ
(tiếng Anh)
Điểm phần thi
kiến thức
chung
Kết quả thi
vòng 1
Đối tượng
ưu tiênGhi chú
48 8 CV048
11.2.1
và
11.2.2
DƢƠNG VĂN KHÔI 08/09/1979
- Thạc sỹ Kinh tế quốc tế/Kinh
tế.
- Cử nhân Kinh tế quốc tế/Kinh
tế
12 43 Không đạt
49 9 CV056
11.2.1
và
11.2.2
NGUYỄN LÊ KHÁNH
LINH09/04/1998
Cử nhân Khoa học quản
lý/Quản lý hành chính20 45 Đạt
50 10 CV057
11.2.1
và
11.2.2
PHẠM NGỌC PHƢƠNG
LINH16/09/1996
Cử nhân Quản trị nhân
lực/Quản trị nhân lực27 49 Đạt
51 11 CV076
11.2.1
và
11.2.2
NGUYỄN TRÍ NHẬT 11/11/1996Đại học, Quản lý Nhà
nƣớc/Quản lý Nhà nƣớc21 46 Đạt
52 12 CV080
11.2.1
và
11.2.2
TRỊNH NGUYÊN OANH 09/11/1996 Đại học, Luật học/Luật học 17 35 Đạt
53 13 CV122
11.2.1
và
11.2.2
TẠ THANH TÚ 09/12/1988
- Thạc sỹ Quản trị kinh doanh
bằng tiếng Anh/Quản trị kinh
doanh bằng tiếng Anh; Kinh
doanh và quản lý/Kinh tế tài
chính - ngân hàng
- Đại học, Kinh tế/Kinh tế và
quản lý đô thị; Ngôn ngữ
Anh/Ngôn ngữ Anh
Miễn thi 51 Đạt
54 14 CV101
11.2.1
và
11.2.2
NGUYỄN CHIẾN
THẮNG02/10/1984
- Đại học, Hành chính
học/Hành chính.
- Cao đẳng, Tin học/Công nghệ
thông tin
14 35 Không đạt
Page 8
Nam Nữ
TT TTSố báo
danh
Mã
VTVLHọ và tên
Ngày tháng năm sinhTrình độ chuyên môn (chuyên
ngành đào tạo/ngành đào tạo)
Điểm phần thi
ngoại ngữ
(tiếng Anh)
Điểm phần thi
kiến thức
chung
Kết quả thi
vòng 1
Đối tượng
ưu tiênGhi chú
55 15 CV097
11.2.1
và
11.2.2
NGUYỄN QUANG
THÀNH29/12/1987
- Thạc sỹ, tổ chức và quản lý
vận tải đƣờng bộ thành phố/Tổ
chức và quản lý vận tải.
- Cử nhân Ngôn ngữ Anh/Ngôn
ngữ anh
Miễn thi 46 Đạt
56 16 CV104
11.2.1
và
11.2.2
THÁI THỊ THOAN 01/06/1989
- Thạc sỹ Quản trị nhân
lực/Quản trị nhân lực
- Cử nhân Bảo hiểm/Bảo hiểm
23 51 Đạt
57 17 CV105
11.2.1
và
11.2.2
LÊ THỊ THƠM 24/09/1988
- Thạc sỹ Quản lý công/Quản lý
công
- Cử nhân Tiếng Nga/Tiếng
Nga
Miễn thi 52 Đạt
IV.2 Chuyên viên Quản lý đào tạo, bồi dưỡng kiêm Quản lý đội ngũ công chức, viên chức
58 1 CV015
11.2.3
và
11.2.4
NGUYỄN THỊ THÙY
DƢƠNG05/04/1990
Kỹ sƣ Xây dựng Cầu - đƣờng
bộ/Kỹ thuật xây dựng công
trình giao thông
12 31 Không đạt
59 2 CV041
11.2.3
và
11.2.4
NGUYỄN THỊ HƢƠNG 15/04/1994Đại học, Quản trị nhân lực
thƣơng mại/Quản trị nhân lực11 34 Không đạt
60 3 CV039
11.2.3
và
11.2.4
BÙI THỊ HUYỀN 10/12/1997 Cử nhân ngành Luật/Luật Bỏ thi Bỏ thi Không đạt
61 4 CV079
11.2.3
và
11.2.4
VŨ THỊ HỒNG NHUNG 22/07/1995Cử nhân Quản trị nhân
lực/Quản trị nhân lực13 35 Không đạt
Page 9
Nam Nữ
TT TTSố báo
danh
Mã
VTVLHọ và tên
Ngày tháng năm sinhTrình độ chuyên môn (chuyên
ngành đào tạo/ngành đào tạo)
Điểm phần thi
ngoại ngữ
(tiếng Anh)
Điểm phần thi
kiến thức
chung
Kết quả thi
vòng 1
Đối tượng
ưu tiênGhi chú
62 5 CV088
11.2.3
và
11.2.4
TRẦN THỊ QUYÊN 14/08/1990
- Cử nhân Luật Quốc tế/Luật
học.
- Cử nhân Tiếng Anh/Phiên
dịch
Miễn thi 49 Đạt
63 6 CV107
11.2.3
và
11.2.4
NGUYỄN THỊ ĐĂNG
THU24/10/1986
- Thạc sỹ Kinh tế chính trị/Kinh
tế chính trị.
- Cử nhân Giáo dục chính trị
Ban Kinh tế chính trị/Kinh tế
chính trị
12 32 Không đạt
64 7 CV111
11.2.3
và
11.2.4
NGUYỄN THỊ THUYÊN 14/09/1989Đại học, Quản lý tổ chức và
nhân sự/Hành chính học7 36 Không đạt
65 8 CV133
11.2.3
và
11.2.4
ĐỖ THỊ THANH XUÂN 01/12/1987
- Thạc sỹ Kinh tế chính trị/Kinh
tế.
- Cử nhân Kinh tế chính
trị/Kinh tế. Cử nhân Tài chính -
Ngân hàng/Tài chính Ngân
hàng.
16 43 Đạt
V. Vụ Hợp tác quốc tế: Chuyên viên Theo dõi hợp tác quốc tế về vận tải
66 1 CV058 10.2.2TRƢƠNG TÔ KHÁNH
LINH25/08/1997 Cử nhân QTKD Quốc tế/QTKD 28 34 Đạt
67 2 CV068 10.2.2 LÊ THỊ HỒNG MINH 30/08/1984
- Thạc sỹ, Ngôn ngữ Hán/Tiếng
Trung Quốc.
- Cử nhân tiếng Trung Quốc
phiên dịch/Tiếng Trung Quốc
Miễn thi 38 Đạt
Page 10
Nam Nữ
TT TTSố báo
danh
Mã
VTVLHọ và tên
Ngày tháng năm sinhTrình độ chuyên môn (chuyên
ngành đào tạo/ngành đào tạo)
Điểm phần thi
ngoại ngữ
(tiếng Anh)
Điểm phần thi
kiến thức
chung
Kết quả thi
vòng 1
Đối tượng
ưu tiênGhi chú
68 3 CV112 10.2.2 LÊ THỊ HOÀI THƢƠNG 01/09/1989 Đại học, Quản lý kinh doanh 21 32 Đạt
69 4 CV126 10.2.2 TRẦN NHẬT TUẤN 04/12/1988
- Thạc sỹ Kinh tế/Marketing
Chiến lƣợc & Truyền thông.
- Cử nhân Kinh tế/Quản trị kinh
doanh
Miễn thi 44 Đạt
70 5 CV128 10.2.2 NGUYỄN SƠN TÙNG 26/06/1991
- Thạc sỹ, Quản lý xây dựng -
Kinh tế xây dựng/Quản lý xây
dựng.
13 43 Không đạt
VI. Vụ Môi trường
VI.1 Chuyên viên Quản lý môi trường đường sắt
71 1 CV020 9.2.2 BÙI NAM GIANG 28/11/1991
- Thạc sỹ Kỹ thuật xây dựng
công trình thủy/Kỹ thuật xây
dựng công trình.
- Đại học, Kỹ thuật công trình
thủy/Kỹ thuật công trình xây
dựng.
16 43 Đạt
72 2 CV059 9.2.2 NGUYỄN ĐỨC LINH 20/01/1988
- Đại học, Kỹ thuật môi trƣờng.
- Chứng chỉ Môi trƣờng đƣờng
sắt.
17 39 Đạt
VI.2 Chuyên viên Quản lý môi trường hàng hải
73 1 CV123 9.2.3 PHẠM ANH TÚ 31/07/1994 Thạc sỹ, Khoa học môi trƣờng 26 34 Đạt
Page 11
Nam Nữ
TT TTSố báo
danh
Mã
VTVLHọ và tên
Ngày tháng năm sinhTrình độ chuyên môn (chuyên
ngành đào tạo/ngành đào tạo)
Điểm phần thi
ngoại ngữ
(tiếng Anh)
Điểm phần thi
kiến thức
chung
Kết quả thi
vòng 1
Đối tượng
ưu tiênGhi chú
VII. Văn phòng Bộ
VII.1 Chuyên viên Quan hệ công chúng
74 1 CV007 14.2.2 ĐẶNG LINH CHI 19/06/1990
-Thạc sỹ, Báo chí học/Báo chí
- Cử nhân Báo phát thanh/Báo
chí
25 36 Đạt
75 2 CV018 14.2.2 HUỲNH MINH ĐỨC 01/01/1997Đại học, Kinh tế xây dựng/Kinh
tế xây dựng22 50 Đạt
76 3 CV016 14.2.2 PHẠM THÙY DƢƠNG 06/05/1993 Đại học, Phát thanh/Báo chí 22 41 Đạt
77 4 CV021 14.2.2HUỲNH THỊ HƢƠNG
GIANG17/02/1987
Đại học, Báo Phát thanh/Báo
chí.23 53 Đạt
78 5 CV022 14.2.2 TRẦN HƢƠNG GIANG 21/11/1998
Cử nhân Xây dựng Đảng và
Chính quyền Nhà nƣớc/Xây
dựng Đảng
22 45 Đạt
79 6 CV031 14.2.2 LÊ THU HIỀN 16/12/1988
- Thạc sỹ, Quản lý các tổ
chức/Quản lý.
- Đại học, Tiếng Pháp chất
lƣợng cao/Sƣ phạm Tiếng Pháp.
- Đại học, Quản lý/Kinh tế
Quản lý
Miễn thi 44 Đạt
80 7 CV071 14.2.2 CAM VĂN TIẾN NAM 17/10/1989
- Đại học, Luật/Luật.
- Đại học, Kỹ thuật An toàn
giao thông, Kỹ thuật giao thông
14 44 Không đạt
Page 12
Nam Nữ
TT TTSố báo
danh
Mã
VTVLHọ và tên
Ngày tháng năm sinhTrình độ chuyên môn (chuyên
ngành đào tạo/ngành đào tạo)
Điểm phần thi
ngoại ngữ
(tiếng Anh)
Điểm phần thi
kiến thức
chung
Kết quả thi
vòng 1
Đối tượng
ưu tiênGhi chú
VII.2 Chuyên viên Kiểm soát thủ tục hành chính
81 1 CV094 14.2.3 VŨ MINH THÁI 16/12/1993
- Thạc sỹ Xã hội học/Xã hội
học.
- Cử nhân Luật/Luật.
- Cử nhân Xã hội học/Xã hội
học
19 51 Đạt
VII.3 Chuyên viên Kế toán hoặc tương đương
82 1 CV025 14.2.4 ĐẶNG HOÀNG HÀ 19/09/1998Đại học, Kế toán doanh
nghiệp/Kế toán19 50 Đạt
83 2 CV062 14.2.4 VŨ THỊ LUYỆN 24/10/1986
- Thạc sỹ Quản trị kinh
doanh/Quản trị kinh doanh
- Cử nhân Kế toán tổng hợp/Kế
toán
9 35 Không đạt
84 3 CV085 14.2.4 VŨ QUỲNH PHƢƠNG 19/10/1992
- Thạc sỹ Quản lý tài
chính/Quản lý.
- Cử nhân Kinh tế thế giới và
kinh doanh quốc tế/Kinh tế học.
Miễn thi 43 Đạt
85 4 CV131 14.2.4 TRỊNH THỊ NGỌC VÂN 08/10/1977
Đại học, Tài chính/Tài chính.
- Cao đẳng, Tài chính - NH/Tài
chính NH
25 56 Đạt
Page 13
Nam Nữ
TT TTSố báo
danh
Mã
VTVLHọ và tên
Ngày tháng năm sinhTrình độ chuyên môn (chuyên
ngành đào tạo/ngành đào tạo)
Điểm phần thi
ngoại ngữ
(tiếng Anh)
Điểm phần thi
kiến thức
chung
Kết quả thi
vòng 1
Đối tượng
ưu tiênGhi chú
VII.4 Chuyên viên Quản lý sử dụng con dấu
86 1 CV026 14.3.2 NGUYỄN THỊ THU HÀ 12/10/1976Đại học, Quản trị kinh
doanh/Quản trị kinh doanh25 56 Đạt
87 2 CV117 14.3.2 CÁT THU TRANG 06/12/1990
Cử nhân Quản trị doanh nghiệp
khách sạn du lịch/Quản trị kinh
doanh
17 41 Đạt
VIII. Vụ Quản lý doanh nghiệp
VIII.1 Chuyên viên Đổi mới doanh nghiệp (sắp xếp, thành lập, giải thể, cổ phần hóa…)
88 1 CV017 12.2.1NGUYỄN THỊ THÙY
DƢƠNG30/04/1998
Cử nhân Quản trị kinh
doanh/Quản trị kinh doanh24 36 Đạt
89 2 CV027 12.2.1PHÙNG NGUYỄN
TUẤN HÀ01/08/1983
Kỹ sƣ Cơ giới hóa xây dựng
giao thông/Cơ khí chuyên dùng16 43 Đạt
90 3 CV042 12.2.1 ĐẶNG THU HƢƠNG 20/01/1996 Cử nhân Luật/Luật 13 43 Không đạt
Page 14
Nam Nữ
TT TTSố báo
danh
Mã
VTVLHọ và tên
Ngày tháng năm sinhTrình độ chuyên môn (chuyên
ngành đào tạo/ngành đào tạo)
Điểm phần thi
ngoại ngữ
(tiếng Anh)
Điểm phần thi
kiến thức
chung
Kết quả thi
vòng 1
Đối tượng
ưu tiênGhi chú
VIII.2 Chuyên viên Quản lý đầu tư và tài chính doanh nghiệp
91 1 CV008 12.2.2 NGUYỄN VĂN CHÍNH 17/02/1996
- Giấy chứng nhận tạm thời
Thạc sỹ Luật thƣơng mại quốc
tế/Luật thƣơng mại quốc tế.
- Cử nhân Luật kinh tế/Luật
kinh tế
30 56 Đạt
92 2 CV121 12.2.2 PHẠM VĂN TRƢỢNG 01/02/1983Kỹ sƣ Kinh tế Xây dựng/Kinh tế
Xây dựng16 49 Đạt
IX Vụ Đối tác công - tư: Chuyên viên Quản lý cơ chế, chính sách
93 1 CV012 15.2.1 NGUYỄN ĐÌNH DU 15/11/1985
- Thạc sỹ Xây dựng cầu hầm.
- Kỹ sƣ Xây dựng đƣờng hầm &
Metro/Xây dựng Cầu đƣờng
25 51 Đạt
94 2 CV093 15.2.1 TẠ ĐỨC TÀI 27/06/1993
- Thạc sỹ Quản trị kinh doanh
đào tạo/Quản trị kinh doanh
(đào tạo bằng tiếng Anh)
- Đại học, Ngân hàng/Tài chính -
Ngân hàng
Miễn thi 50 Đạt
TỔNG CỘNG: 69 thí sinh "Đạt", 25 thí sinh "Không đạt" (bao gồm 02 thí sinh bỏ thi).
Page 15