khối sbd họ và tên phái ngày sinh lớp 05/01/95 cĐ cnkt môi … · 2013. 8. 26. ·...

40
Khối SBD Họ và tên Phái Ngày sinh Lớp A 00119 Nguyễn Thị Đào Nữ 05/01/95 CĐ CNKT môi trường K50 A 00256 Lò Văn Khôi Nam 20/10/94 CĐ CNKT môi trường K50 A 00527 Hoàng Văn Thái Nam 13/05/93 CĐ CNKT môi trường K50 A 00586 Lường Văn Thư Nam 03/10/93 CĐ CNKT môi trường K50 A 00657 Lò Văn Ưa Nam 08/02/94 CĐ CNKT môi trường K50 B 00792 Lò Thị Bình Nữ 26/10/95 CĐ CNKT môi trường K50 B 00825 Hà Hồng Công Nam 08/03/95 CĐ CNKT môi trường K50 B 00880 Vàng A Gơ Nam 14/03/94 CĐ CNKT môi trường K50 B 00881 Hoàng Văn Han Nam 29/03/94 CĐ CNKT môi trường K50 B 00887 Tòng Văn Hà Nam 30/08/93 CĐ CNKT môi trường K50 B 00905 Lò Thị Hoa Nữ 23/11/95 CĐ CNKT môi trường K50 B 00916 Lò Thị Hom Nữ 01/07/95 CĐ CNKT môi trường K50 B 00943 Lò Văn Khánh Nam 15/05/95 CĐ CNKT môi trường K50 B 00949 Cầm Văn Khuê Nam 18/12/94 CĐ CNKT môi trường K50 B 00965 Quàng Minh Lâm Nam 05/04/95 CĐ CNKT môi trường K50 B 00988 Lường Thị Mai Nữ 10/02/95 CĐ CNKT môi trường K50 B 00992 Mùi Văn Mạnh Nam 10/10/95 CĐ CNKT môi trường K50 B 01020 Quàng Văn Nghị Nam 01/01/93 CĐ CNKT môi trường K50 B 01040 Hà Thị Oai Nữ 21/06/90 CĐ CNKT môi trường K50 B 01053 Bạc Cầm Phiêng Nam 22/04/94 CĐ CNKT môi trường K50 B 01076 Lò Văn Quy Nam 28/05/95 CĐ CNKT môi trường K50 B 01095 Sùng A Sính Nam 13/09/95 CĐ CNKT môi trường K50 B 01103 Lèo Văn Sơn Nam 03/01/95 CĐ CNKT môi trường K50 B 01112 Lò Văn Sương Nam 03/02/95 CĐ CNKT môi trường K50 B 01125 Lò Văn Thảo Nam 20/11/93 CĐ CNKT môi trường K50 B 01126 Lò Văn Thảo Nam 08/06/94 CĐ CNKT môi trường K50 B 01131 Quàng Văn Thắng Nam 14/05/95 CĐ CNKT môi trường K50 B 01140 Bạc Cầm Thoản Nam 10/10/92 CĐ CNKT môi trường K50 B 01145 Thào A Thu Nam 05/07/95 CĐ CNKT môi trường K50 B 01151 Quàng Văn Thuận Nam 15/06/94 CĐ CNKT môi trường K50 B 01188 Giàng A Trầu Nam 26/01/94 CĐ CNKT môi trường K50 B 01200 Lù Trọng Tuấn Nam 15/07/89 CĐ CNKT môi trường K50 B 01206 Lò Thanh Tùng Nam 26/07/94 CĐ CNKT môi trường K50 B 01231 Sùng A Xềnh Nam 05/08/94 CĐ CNKT môi trường K50 A 02848 Hà Văn Thuận Nam 25/10/91 CĐ CNKT môi trường K50 A 02910 Lò Văn Sang Nam 10/08/92 CĐ CNKT môi trường K50 A 02913 Quàng Thị Minh Nữ 12/10/95 CĐ CNKT môi trường K50 A 02920 Quàng Văn Nhất Nam 24/12/95 CĐ CNKT môi trường K50 A 03001 Tòng Thị Loan Nữ 30/04/95 CĐ CNKT môi trường K50 A 03004 Lò Thị Hậu Nữ 29/08/95 CĐ CNKT môi trường K50 A 03006 Là Văn Ngoãn Nam 16/07/93 CĐ CNKT môi trường K50 A 03011 Lò Văn Qu{ Nam 19/09/95 CĐ CNKT môi trường K50 A 03012 Hoàng Thị Công Nữ 21/07/93 CĐ CNKT môi trường K50 B 03030 Nguyễn Văn Chung Nam 27/02/89 CĐ CNKT môi trường K50 A 03114 Sồng A Rủa Nam 14/07/92 CĐ CNKT môi trường K50 A 03121 Nguyễn Hồng Phong Nam 24/09/95 CĐ CNKT môi trường K50 B 03130 Thào A Tành Nam 09/12/93 CĐ CNKT môi trường K50 B 03185 Cà Văn Đông Nam 13/01/95 CĐ CNKT môi trường K50 B 03186 Quàng Văn Qu{ Nam 26/12/95 CĐ CNKT môi trường K50

Upload: others

Post on 21-Jan-2021

1 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: Khối SBD Họ và tên Phái Ngày sinh Lớp 05/01/95 CĐ CNKT môi … · 2013. 8. 26. · Khối SBD Họ và tên Phái Ngày sinh Lớp A 03217 L{ Thị Mủi Nữ 20/06/92

Khối SBD Họ và tên Phái Ngày sinh Lớp

A 00119 Nguyễn Thị Đào Nữ 05/01/95 CĐ CNKT môi trường K50

A 00256 Lò Văn Khôi Nam 20/10/94 CĐ CNKT môi trường K50

A 00527 Hoàng Văn Thái Nam 13/05/93 CĐ CNKT môi trường K50

A 00586 Lường Văn Thư Nam 03/10/93 CĐ CNKT môi trường K50

A 00657 Lò Văn Ưa Nam 08/02/94 CĐ CNKT môi trường K50

B 00792 Lò Thị Bình Nữ 26/10/95 CĐ CNKT môi trường K50

B 00825 Hà Hồng Công Nam 08/03/95 CĐ CNKT môi trường K50

B 00880 Vàng A Gơ Nam 14/03/94 CĐ CNKT môi trường K50

B 00881 Hoàng Văn Han Nam 29/03/94 CĐ CNKT môi trường K50

B 00887 Tòng Văn Hà Nam 30/08/93 CĐ CNKT môi trường K50

B 00905 Lò Thị Hoa Nữ 23/11/95 CĐ CNKT môi trường K50

B 00916 Lò Thị Hom Nữ 01/07/95 CĐ CNKT môi trường K50

B 00943 Lò Văn Khánh Nam 15/05/95 CĐ CNKT môi trường K50

B 00949 Cầm Văn Khuê Nam 18/12/94 CĐ CNKT môi trường K50

B 00965 Quàng Minh Lâm Nam 05/04/95 CĐ CNKT môi trường K50

B 00988 Lường Thị Mai Nữ 10/02/95 CĐ CNKT môi trường K50

B 00992 Mùi Văn Mạnh Nam 10/10/95 CĐ CNKT môi trường K50

B 01020 Quàng Văn Nghị Nam 01/01/93 CĐ CNKT môi trường K50

B 01040 Hà Thị Oai Nữ 21/06/90 CĐ CNKT môi trường K50

B 01053 Bạc Cầm Phiêng Nam 22/04/94 CĐ CNKT môi trường K50

B 01076 Lò Văn Quy Nam 28/05/95 CĐ CNKT môi trường K50

B 01095 Sùng A Sính Nam 13/09/95 CĐ CNKT môi trường K50

B 01103 Lèo Văn Sơn Nam 03/01/95 CĐ CNKT môi trường K50

B 01112 Lò Văn Sương Nam 03/02/95 CĐ CNKT môi trường K50

B 01125 Lò Văn Thảo Nam 20/11/93 CĐ CNKT môi trường K50

B 01126 Lò Văn Thảo Nam 08/06/94 CĐ CNKT môi trường K50

B 01131 Quàng Văn Thắng Nam 14/05/95 CĐ CNKT môi trường K50

B 01140 Bạc Cầm Thoản Nam 10/10/92 CĐ CNKT môi trường K50

B 01145 Thào A Thu Nam 05/07/95 CĐ CNKT môi trường K50

B 01151 Quàng Văn Thuận Nam 15/06/94 CĐ CNKT môi trường K50

B 01188 Giàng A Trầu Nam 26/01/94 CĐ CNKT môi trường K50

B 01200 Lù Trọng Tuấn Nam 15/07/89 CĐ CNKT môi trường K50

B 01206 Lò Thanh Tùng Nam 26/07/94 CĐ CNKT môi trường K50

B 01231 Sùng A Xềnh Nam 05/08/94 CĐ CNKT môi trường K50

A 02848 Hà Văn Thuận Nam 25/10/91 CĐ CNKT môi trường K50

A 02910 Lò Văn Sang Nam 10/08/92 CĐ CNKT môi trường K50

A 02913 Quàng Thị Minh Nữ 12/10/95 CĐ CNKT môi trường K50

A 02920 Quàng Văn Nhất Nam 24/12/95 CĐ CNKT môi trường K50

A 03001 Tòng Thị Loan Nữ 30/04/95 CĐ CNKT môi trường K50

A 03004 Lò Thị Hậu Nữ 29/08/95 CĐ CNKT môi trường K50

A 03006 Là Văn Ngoãn Nam 16/07/93 CĐ CNKT môi trường K50

A 03011 Lò Văn Qu{ Nam 19/09/95 CĐ CNKT môi trường K50

A 03012 Hoàng Thị Công Nữ 21/07/93 CĐ CNKT môi trường K50

B 03030 Nguyễn Văn Chung Nam 27/02/89 CĐ CNKT môi trường K50

A 03114 Sồng A Rủa Nam 14/07/92 CĐ CNKT môi trường K50

A 03121 Nguyễn Hồng Phong Nam 24/09/95 CĐ CNKT môi trường K50

B 03130 Thào A Tành Nam 09/12/93 CĐ CNKT môi trường K50

B 03185 Cà Văn Đông Nam 13/01/95 CĐ CNKT môi trường K50

B 03186 Quàng Văn Qu{ Nam 26/12/95 CĐ CNKT môi trường K50

Page 2: Khối SBD Họ và tên Phái Ngày sinh Lớp 05/01/95 CĐ CNKT môi … · 2013. 8. 26. · Khối SBD Họ và tên Phái Ngày sinh Lớp A 03217 L{ Thị Mủi Nữ 20/06/92

Khối SBD Họ và tên Phái Ngày sinh Lớp

A 03217 L{ Thị Mủi Nữ 20/06/92 CĐ CNKT môi trường K50

B 03229 Lò Văn Phát Nam 22/11/94 CĐ CNKT môi trường K50

A 00006 Hoàng Văn Anh Nam 02/08/95 CĐ CNKT điện, điện tử K50

A 00026 Cao Tiến Bình Nam 22/05/95 CĐ CNKT điện, điện tử K50

A 00038 Hàng A Cha Nam 16/01/94 CĐ CNKT điện, điện tử K50

A 00062 Cầm Ngọc Chuyền Nam 03/04/95 CĐ CNKT điện, điện tử K50

A 00112 Nguyễn Việt Dũng Nam 20/05/93 CĐ CNKT điện, điện tử K50

A 00113 Nguyễn Ngọc Dũng Nam 28/01/94 CĐ CNKT điện, điện tử K50

A 00129 Cầm Văn Định Nam 02/08/94 CĐ CNKT điện, điện tử K50

A 00180 Nguyễn Thanh Hiển Nam 25/12/95 CĐ CNKT điện, điện tử K50

A 00204 Lò Văn Học Nam 10/05/94 CĐ CNKT điện, điện tử K50

A 00211 Lù Văn Hồng Nam 20/04/95 CĐ CNKT điện, điện tử K50

A 00232 Nguyễn Nam Hùng Nam 23/07/94 CĐ CNKT điện, điện tử K50

A 00261 Mùa A Khua Nam 25/07/94 CĐ CNKT điện, điện tử K50

A 00303 Lò Ngọc Long Nam 12/09/95 CĐ CNKT điện, điện tử K50

A 00319 Lò Văn L{ Nam 14/12/93 CĐ CNKT điện, điện tử K50

A 00342 Lò Văn Minh Nam 08/03/95 CĐ CNKT điện, điện tử K50

A 00368 Lò Mạnh Ngân Nam 31/01/95 CĐ CNKT điện, điện tử K50

A 00399 Lò Văn Nhất Nam 13/02/94 CĐ CNKT điện, điện tử K50

A 00400 Lò Văn Nhất Nam 24/01/95 CĐ CNKT điện, điện tử K50

A 00412 Lường Văn Núi Nam 04/02/95 CĐ CNKT điện, điện tử K50

A 00460 Lò Văn Quyền Nam 08/07/93 CĐ CNKT điện, điện tử K50

A 00485 Mùa A Sình Nam 19/11/95 CĐ CNKT điện, điện tử K50

A 00513 Hàng A Tểnh Nam 19/05/95 CĐ CNKT điện, điện tử K50

A 00540 Lò Văn Thân Nam 12/02/95 CĐ CNKT điện, điện tử K50

A 00545 Lò Văn Thắng Nam 10/04/94 CĐ CNKT điện, điện tử K50

A 00547 Lò Văn Thắng Nam 28/10/95 CĐ CNKT điện, điện tử K50

A 00595 Lò Văn Tính Nam 07/07/92 CĐ CNKT điện, điện tử K50

A 00604 Lò Văn Toàn Nam 02/06/95 CĐ CNKT điện, điện tử K50

A 00613 Lò Văn Trính Nam 13/07/94 CĐ CNKT điện, điện tử K50

A 00644 Tráng A Tủa Nam 01/10/95 CĐ CNKT điện, điện tử K50

A 00646 Cầm Văn Tư Nam 01/06/95 CĐ CNKT điện, điện tử K50

A 00647 Đinh Văn Tươi Nam 01/09/94 CĐ CNKT điện, điện tử K50

A 00660 Vàng A Vạ Nam 08/05/93 CĐ CNKT điện, điện tử K50

A 00661 Giàng A Vạ Nam 21/11/94 CĐ CNKT điện, điện tử K50

A 00666 Vũ Đức Việt Nam 18/09/95 CĐ CNKT điện, điện tử K50

A 00670 Lò Thế Vinh Nam 01/09/95 CĐ CNKT điện, điện tử K50

A 00671 Lường Văn Vinh Nam 24/02/94 CĐ CNKT điện, điện tử K50

A 00682 Lường Văn Xoan Nam 25/08/94 CĐ CNKT điện, điện tử K50

A1 00699 Thào A Chu Nam 07/05/95 CĐ CNKT điện, điện tử K50

A1 00703 Lò Văn Duyên Nam 11/05/95 CĐ CNKT điện, điện tử K50

A1 00710 Lèo Văn Hà Nam 21/08/94 CĐ CNKT điện, điện tử K50

A1 00733 Phạm Văn Minh Nam 11/03/93 CĐ CNKT điện, điện tử K50

A1 00736 Hoàng Văn Nam Nam 26/06/95 CĐ CNKT điện, điện tử K50

A1 00771 Quàng Văn Việt Nam 18/09/93 CĐ CNKT điện, điện tử K50

A 02916 Lường Văn Quang Nam 12/02/93 CĐ CNKT điện, điện tử K50

A 03086 LY A VẠ Nam 04/04/94 CĐ CNKT điện, điện tử K50

A 03214 Tòng Văn Giang Nam 07/12/94 CĐ CNKT điện, điện tử K50

A 03984 Trần Quốc Mạnh Nam 29/08/94 CĐ CNKT điện, điện tử K50

Page 3: Khối SBD Họ và tên Phái Ngày sinh Lớp 05/01/95 CĐ CNKT môi … · 2013. 8. 26. · Khối SBD Họ và tên Phái Ngày sinh Lớp A 03217 L{ Thị Mủi Nữ 20/06/92

Khối SBD Họ và tên Phái Ngày sinh Lớp

A 00005 Mè Văn Anh Nam 04/06/94 CĐ Chăn nuôi K50

A 00025 Quàng Thị Bích Nữ 15/05/94 CĐ Chăn nuôi K50

A 00040 Lò Văn Chaư Nam 04/04/94 CĐ Chăn nuôi K50

A 00044 Lường Văn Châu Nam 12/11/93 CĐ Chăn nuôi K50

A 00264 Cà Văn Kiên Nam 10/09/95 CĐ Chăn nuôi K50

A 00278 Hà Văn Lạng Nam 01/02/95 CĐ Chăn nuôi K50

A 00510 Thào A Tại Nam 06/08/87 CĐ Chăn nuôi K50

A 00561 Lường Văn Thinh Nam 15/05/94 CĐ Chăn nuôi K50

A 00566 Lò Văn Thoảng Nam 10/02/94 CĐ Chăn nuôi K50

A 00577 Đặng Thị Thuỷ Nữ 21/10/95 CĐ Chăn nuôi K50

A 00621 La Văn Truyền Nam 05/08/95 CĐ Chăn nuôi K50

A 00659 VỪ A VÀ Nam 20/06/95 CĐ Chăn nuôi K50

A 00678 LY A VỪ Nam 24/06/94 CĐ Chăn nuôi K50

A 00684 Mè Văn Xuân Nam 17/07/95 CĐ Chăn nuôi K50

B 00786 Lò Văn Biên Nam 05/07/93 CĐ Chăn nuôi K50

B 00799 Lò Văn Chanh Nam 02/04/94 CĐ Chăn nuôi K50

B 00808 Cà Văn Chiểng Nam 10/01/95 CĐ Chăn nuôi K50

B 00810 Lường Thị Chinh Nữ 20/01/95 CĐ Chăn nuôi K50

B 00817 Thào Bả Chua Nam 25/02/95 CĐ Chăn nuôi K50

B 00851 Trá Thị Dua Nữ 10/06/95 CĐ Chăn nuôi K50

B 00864 Quàng Văn Đạo Nam 20/11/93 CĐ Chăn nuôi K50

B 00878 Vừ A Giàng Nam 03/06/95 CĐ Chăn nuôi K50

B 00893 Hoàng Thị Hạnh Nữ 19/08/95 CĐ Chăn nuôi K50

B 00934 Lò Văn Hùng Nam 03/03/94 CĐ Chăn nuôi K50

B 00936 Lò Văn Hưng Nam 01/09/94 CĐ Chăn nuôi K50

B 00941 Lò Thị Hường Nữ 20/01/95 CĐ Chăn nuôi K50

B 00964 Vừ A Lại Nam 07/11/93 CĐ Chăn nuôi K50

B 01016 Điêu Chính Nghiệp Nam 27/11/95 CĐ Chăn nuôi K50

B 01031 Và A Nhìa Nam 11/07/95 CĐ Chăn nuôi K50

B 01045 Lèo Thị Ơn Nữ 09/03/95 CĐ Chăn nuôi K50

B 01048 Vàng A Páo Nam 10/04/93 CĐ Chăn nuôi K50

B 01052 Đinh Thị Phấn Nữ 28/05/95 CĐ Chăn nuôi K50

B 01057 Trần Đại Phúc Nam 13/11/92 CĐ Chăn nuôi K50

B 01060 Cầm Thị Phương Nữ 20/08/94 CĐ Chăn nuôi K50

B 01065 Thào A Và Pó Nam 12/02/94 CĐ Chăn nuôi K50

B 01067 Hoàng Văn Póm Nam 11/11/94 CĐ Chăn nuôi K50

B 01081 Quàng Thị Qu{ Nữ 10/10/95 CĐ Chăn nuôi K50

B 01177 Lò Văn Toàn Nam 16/01/94 CĐ Chăn nuôi K50

B 01178 Trương Văn Toàn Nam 01/08/95 CĐ Chăn nuôi K50

B 01233 Téch Láo Xuân Nam 17/06/91 CĐ Chăn nuôi K50

B 01235 Lường Thị Yên Nữ 07/04/95 CĐ Chăn nuôi K50

A 02844 Lường Văn Hùng Nam 12/10/95 CĐ Chăn nuôi K50

A 02851 Nguyễn Trường Giang Nam 30/06/95 CĐ Chăn nuôi K50

A 02854 Lò Văn Hải Nam 05/10/93 CĐ Chăn nuôi K50

A 02899 Thào A Tủa Nam 27/12/94 CĐ Chăn nuôi K50

A 02903 Lò Thị Nhung Nữ 22/10/95 CĐ Chăn nuôi K50

B 02940 Sộng A Giống Nam 06/07/95 CĐ Chăn nuôi K50

A 03022 Sùng Thị Sĩ Nữ 03/07/94 CĐ Chăn nuôi K50

B 03037 Hoàng Văn Hiếu Nữ 19/02/94 CĐ Chăn nuôi K50

Page 4: Khối SBD Họ và tên Phái Ngày sinh Lớp 05/01/95 CĐ CNKT môi … · 2013. 8. 26. · Khối SBD Họ và tên Phái Ngày sinh Lớp A 03217 L{ Thị Mủi Nữ 20/06/92

Khối SBD Họ và tên Phái Ngày sinh Lớp

A 03221 Lò Văn Nhài Nam 19/08/91 CĐ Chăn nuôi K50

A 00015 Tòng Văn Ban Nam 10/05/95 CĐ Công nghệ thông tin K50

A 00037 Đinh Văn Cầu Nam 07/06/91 CĐ Công nghệ thông tin K50

A 00055 Giàng A Chống Nam 15/07/95 CĐ Công nghệ thông tin K50

A 00066 Vừ A Chứ Nam 18/04/95 CĐ Công nghệ thông tin K50

A 00083 Hoàng Minh Cường Nam 04/02/94 CĐ Công nghệ thông tin K50

A 00087 Mùa A De Nam 13/06/92 CĐ Công nghệ thông tin K50

A 00094 Đèo Văn Diên Nam 01/04/92 CĐ Công nghệ thông tin K50

A 00097 Giàng A Dình Nam 15/08/94 CĐ Công nghệ thông tin K50

A 00134 Lò Văn Đoản Nam 30/07/94 CĐ Công nghệ thông tin K50

A 00146 Ngần Văn Giáp Nam 27/04/95 CĐ Công nghệ thông tin K50

A 00147 Mùa A Già Nam 18/03/95 CĐ Công nghệ thông tin K50

A 00176 Lò Văn Hặc Nam 10/03/93 CĐ Công nghệ thông tin K50

A 00189 Phàng Thị Hoa Nữ 04/03/95 CĐ Công nghệ thông tin K50

A 00195 Nguyễn Huy Hoàng Nam 15/10/95 CĐ Công nghệ thông tin K50

A 00197 Đinh Đức Hoa Nam 05/10/95 CĐ Công nghệ thông tin K50

A 00223 Thào A Huy Nam 25/05/95 CĐ Công nghệ thông tin K50

A 00236 LY A HỦ Nam 17/04/95 CĐ Công nghệ thông tin K50

A 00251 Mè Văn Khẹo Nam 13/10/94 CĐ Công nghệ thông tin K50

A 00273 Tòng Văn Lan Nam 10/07/94 CĐ Công nghệ thông tin K50

A 00405 Lường Văn Ninh Nam 15/07/95 CĐ Công nghệ thông tin K50

A 00435 Cầm Thị Phương Nữ 14/07/94 CĐ Công nghệ thông tin K50

A 00448 Phạm Văn Quang Nam 12/12/95 CĐ Công nghệ thông tin K50

A 00465 Nguyễn Thị Thúy Quznh Nữ 04/08/95 CĐ Công nghệ thông tin K50

A 00475 Thào A Say Nam 10/08/92 CĐ Công nghệ thông tin K50

A 00486 Lò Văn Soa Nam 13/09/94 CĐ Công nghệ thông tin K50

A 00487 Quàng Văn Son Nam 29/09/95 CĐ Công nghệ thông tin K50

A 00488 Lò Văn Son Nam 07/06/94 CĐ Công nghệ thông tin K50

A 00493 Hà Kiều Sơn Nam 04/12/94 CĐ Công nghệ thông tin K50

A 00508 Nghiêm Xuân Tài Nam 27/04/94 CĐ Công nghệ thông tin K50

A 00511 Lò Thị Tâm Nữ 25/11/95 CĐ Công nghệ thông tin K50

A 00530 Tòng Thị Thành Nữ 08/06/94 CĐ Công nghệ thông tin K50

A 00531 Cà Văn Thành Nam 03/11/94 CĐ Công nghệ thông tin K50

A 00532 Cà Văn Thành Nam 17/05/94 CĐ Công nghệ thông tin K50

A 00534 Mè Văn Thành Nam 07/09/95 CĐ Công nghệ thông tin K50

A 00539 Nguyễn Thị Thảo Nữ 07/02/95 CĐ Công nghệ thông tin K50

A 00573 Tòng Văn Thuận Nữ 26/12/94 CĐ Công nghệ thông tin K50

A 00583 Cà Văn Thủy Nam 16/07/95 CĐ Công nghệ thông tin K50

A 00588 Lường Văn Thực Nam 10/03/95 CĐ Công nghệ thông tin K50

A 00606 TẾNH A Tই Nam 17/06/95 CĐ Công nghệ thông tin K50

A 00627 Lò Mạnh Trường Nam 29/09/93 CĐ Công nghệ thông tin K50

A 00650 Cầm Văn Tương Nam 11/02/95 CĐ Công nghệ thông tin K50

A 00676 Đinh Tuấn Vũ Nam 05/04/95 CĐ Công nghệ thông tin K50

A 00677 Hoàng Thế Vũ Nam 30/12/94 CĐ Công nghệ thông tin K50

A1 00692 Bùi Quang Tuấn Anh Nam 21/07/94 CĐ Công nghệ thông tin K50

A1 00726 Bùi Thị Yến Linh Nữ 13/07/95 CĐ Công nghệ thông tin K50

A1 00728 Lò Văn Linh Nam 10/06/95 CĐ Công nghệ thông tin K50

A1 00748 Lò Thị Quznh Nữ 04/08/95 CĐ Công nghệ thông tin K50

A1 00760 Lò Văn Tiếp Nam 17/03/95 CĐ Công nghệ thông tin K50

Page 5: Khối SBD Họ và tên Phái Ngày sinh Lớp 05/01/95 CĐ CNKT môi … · 2013. 8. 26. · Khối SBD Họ và tên Phái Ngày sinh Lớp A 03217 L{ Thị Mủi Nữ 20/06/92

Khối SBD Họ và tên Phái Ngày sinh Lớp

A1 00762 Cà Văn Toàn Nam 11/01/94 CĐ Công nghệ thông tin K50

A 02897 Đinh Văn Giang Nam 17/12/94 CĐ Công nghệ thông tin K50

A 02904 Lò Văn Hồng Nam 10/09/95 CĐ Công nghệ thông tin K50

A 03005 Hà Hoàng Hải Nam 20/06/90 CĐ Công nghệ thông tin K50

A1 03124 Đoàn Công Đức Nam 06/03/95 CĐ Công nghệ thông tin K50

A 03171 Hà Minh Quyết Nam 13/03/94 CĐ Công nghệ thông tin K50

A 03174 Sồng A Vảng Nam 26/04/93 CĐ Công nghệ thông tin K50

A 03212 Sộng A Sia Nam 18/01/95 CĐ Công nghệ thông tin K50

A 03213 Sộng Bả Chua Nam 09/05/94 CĐ Công nghệ thông tin K50

C 01257 Vừ Thị Bấu Nữ 10/08/92 CĐ Công tác xã hội K50

C 01266 Đinh Thị Biển Nữ 20/05/95 CĐ Công tác xã hội K50

C 01301 Hờ Thị Chia Nam 03/03/93 CĐ Công tác xã hội K50

C 01303 Hà Thị Chiên Nữ 24/11/95 CĐ Công tác xã hội K50

C 01305 Lò Văn Chiêu Nam 10/10/94 CĐ Công tác xã hội K50

C 01307 Mè Văn Chiến Nam 31/12/94 CĐ Công tác xã hội K50

C 01316 Cà Thị Chôm Nữ 07/03/94 CĐ Công tác xã hội K50

C 01320 Giàng A Chơ Nam 07/09/92 CĐ Công tác xã hội K50

C 01335 Giàng A Chung Nam 20/01/94 CĐ Công tác xã hội K50

C 01354 Đào Thế Công Nam 10/10/94 CĐ Công tác xã hội K50

C 01360 HỒ A CỒ Nam 05/07/92 CĐ Công tác xã hội K50

C 01362 Sồng A Cở Nam 14/12/95 CĐ Công tác xã hội K50

C 01401 Quàng Thị Diêu Nữ 12/06/95 CĐ Công tác xã hội K50

C 01483 Bàn Văn Đông Nam 18/08/94 CĐ Công tác xã hội K50

C 01493 Sùng Thị Ganh Nữ 09/04/92 CĐ Công tác xã hội K50

C 01524 Lò Thị Hải Nữ 10/10/94 CĐ Công tác xã hội K50

C 01531 Cà Thị Hồng Hạnh Nữ 04/05/95 CĐ Công tác xã hội K50

C 01539 Lường Thị Hạnh Nữ 12/07/95 CĐ Công tác xã hội K50

C 01544 Hoàng Thị Hậu Nữ 17/07/95 CĐ Công tác xã hội K50

C 01546 Lường Thị Hậu Nữ 26/12/93 CĐ Công tác xã hội K50

C 01586 Thào Thị Hoa Nữ 10/12/95 CĐ Công tác xã hội K50

C 01597 Tòng Thị Hoàn Nữ 11/02/95 CĐ Công tác xã hội K50

C 01616 Vừ A Hồng Nam 10/09/94 CĐ Công tác xã hội K50

C 01625 Vàng A Hợ Nam 21/05/95 CĐ Công tác xã hội K50

C 01637 Đinh Thị Huệ Nữ 04/10/95 CĐ Công tác xã hội K50

C 01647 Lò Thu Huyền Nữ 05/10/95 CĐ Công tác xã hội K50

C 01706 Cầm Thị Kiên Nữ 06/04/95 CĐ Công tác xã hội K50

C 01713 Sồng Thị Kía Nữ 03/06/93 CĐ Công tác xã hội K50

C 01715 Lò Văn Kính Nam 28/07/89 CĐ Công tác xã hội K50

C 01726 Ly Thị Lan Nữ 23/05/93 CĐ Công tác xã hội K50

C 01729 Mòng Văn Lau Nam 02/09/94 CĐ Công tác xã hội K50

C 01770 Lò Thị Lợi Nữ 07/06/95 CĐ Công tác xã hội K50

C 01780 LÙ A LÙ Nam 23/03/95 CĐ Công tác xã hội K50

C 01785 Tòng Văn Lượng Nam 20/07/93 CĐ Công tác xã hội K50

C 01807 Thào Thị Mảy Nữ 07/06/95 CĐ Công tác xã hội K50

C 01833 Sùng Thị Mỷ Nữ 12/12/95 CĐ Công tác xã hội K50

C 01836 Xìn Thị Nai Nữ 15/09/95 CĐ Công tác xã hội K50

C 01851 Lường Thị Nga Nữ 08/02/91 CĐ Công tác xã hội K50

C 01900 Lò Văn Nhất Nam 11/07/95 CĐ Công tác xã hội K50

C 01916 Quàng Thị Nhung Nữ 06/11/95 CĐ Công tác xã hội K50

Page 6: Khối SBD Họ và tên Phái Ngày sinh Lớp 05/01/95 CĐ CNKT môi … · 2013. 8. 26. · Khối SBD Họ và tên Phái Ngày sinh Lớp A 03217 L{ Thị Mủi Nữ 20/06/92

Khối SBD Họ và tên Phái Ngày sinh Lớp

C 01947 Vàng Lao Páo Nam 14/01/95 CĐ Công tác xã hội K50

C 01953 Giàng Láo Phàng Nam 22/09/95 CĐ Công tác xã hội K50

C 02019 Lò Thị Qu{ Nữ 18/08/95 CĐ Công tác xã hội K50

C 02021 Lò Thị Quznh Nữ 21/02/95 CĐ Công tác xã hội K50

C 02057 Cầm Thị Son Nữ 26/10/95 CĐ Công tác xã hội K50

C 02076 Ngần Văn Sơn Nam 10/12/95 CĐ Công tác xã hội K50

C 02117 Lò Thị Thanh Nữ 10/08/95 CĐ Công tác xã hội K50

C 02121 Lường Thị Thanh Nữ 15/08/95 CĐ Công tác xã hội K50

C 02130 Lường Thị Thành Nữ 30/10/95 CĐ Công tác xã hội K50

C 02157 Cà Văn Thể Nam 20/05/95 CĐ Công tác xã hội K50

C 02190 Quàng Thị Thu Nữ 15/09/94 CĐ Công tác xã hội K50

C 02199 Lèo Văn Thu Nữ 17/09/89 CĐ Công tác xã hội K50

C 02214 Hà Thị Thu{ Nữ 12/08/95 CĐ Công tác xã hội K50

C 02220 Đinh Thanh Thuỷ Nữ 01/09/95 CĐ Công tác xã hội K50

C 02251 Lù Thị Thương Nữ 11/09/95 CĐ Công tác xã hội K50

C 02273 Lường Thị Tiếp Nữ 14/08/95 CĐ Công tác xã hội K50

C 02290 Hờ A Tồng Nam 03/04/92 CĐ Công tác xã hội K50

C 02302 Bạc Thị Thu Trang Nữ 20/08/95 CĐ Công tác xã hội K50

C 02307 Vừ A Trả Nam 14/06/94 CĐ Công tác xã hội K50

C 02347 Hà Thị Tư Nữ 12/04/95 CĐ Công tác xã hội K50

C 02354 Quàng Văn Tướng Nam 10/05/94 CĐ Công tác xã hội K50

C 02397 Vì Thị Vởn Nữ 28/05/93 CĐ Công tác xã hội K50

C 02401 Lò Thị Vui Nữ 22/08/94 CĐ Công tác xã hội K50

C 02404 Vì Thị Xiêm Nữ 08/06/94 CĐ Công tác xã hội K50

C 02408 Thào A Xềnh Nam 09/03/94 CĐ Công tác xã hội K50

C 02413 Hà Thị Xuân Nữ 15/08/95 CĐ Công tác xã hội K50

C 02414 Quàng Văn Xuân Nam 10/05/94 CĐ Công tác xã hội K50

C 02423 Lò Thị Xương Nữ 05/06/95 CĐ Công tác xã hội K50

C 02866 Lò Hải Linh Nam 27/03/93 CĐ Công tác xã hội K50

C 02878 Mùa A Phềnh Nam 20/03/91 CĐ Công tác xã hội K50

C 02945 Lù Văn Phát Nam 06/09/95 CĐ Công tác xã hội K50

C 02950 Lò Thị Chươm Nữ 15/06/95 CĐ Công tác xã hội K50

C 03056 Lậu Bả Chênh Nam 20/07/94 CĐ Công tác xã hội K50

C 03102 Lò Thị Hợp Nữ 03/06/95 CĐ Công tác xã hội K50

C 03157 Lò Văn Ngọc Nam 27/05/95 CĐ Công tác xã hội K50

C 03232 Vừ Thị Di Nữ 14/03/94 CĐ Công tác xã hội K50

C 03234 Vừ Thị Biên Nữ 14/02/95 CĐ Công tác xã hội K50

C 04063 Hà Văn Hưng Nam 10/06/95 CĐ Công tác xã hội K50

C 01340 Cà Thị Chuyên Nữ 11/01/93 CĐ Giáo dục công dân K50

C 01347 Vì Văn Chương Nam 09/03/95 CĐ Giáo dục công dân K50

C 01399 Cà Thị Diên Nữ 10/06/92 CĐ Giáo dục công dân K50

C 01416 Vàng Thị Dông Nữ 28/11/93 CĐ Giáo dục công dân K50

C 01460 Quàng Văn Dưỡng Nam 12/03/94 CĐ Giáo dục công dân K50

C 01468 Vàng A Đà Nam 23/07/94 CĐ Giáo dục công dân K50

C 01484 Lường Văn Đông Nam 09/07/84 CĐ Giáo dục công dân K50

C 01499 Hà Thị Giang Nữ 26/12/94 CĐ Giáo dục công dân K50

C 01563 Hà Thị Hiệp Nữ 02/11/95 CĐ Giáo dục công dân K50

C 01581 Đinh Thị Hoa Nữ 29/10/95 CĐ Giáo dục công dân K50

C 01589 Lò Thị Hoa Nữ 20/04/95 CĐ Giáo dục công dân K50

Page 7: Khối SBD Họ và tên Phái Ngày sinh Lớp 05/01/95 CĐ CNKT môi … · 2013. 8. 26. · Khối SBD Họ và tên Phái Ngày sinh Lớp A 03217 L{ Thị Mủi Nữ 20/06/92

Khối SBD Họ và tên Phái Ngày sinh Lớp

C 01601 Hà Văn Hoàng Nam 20/09/95 CĐ Giáo dục công dân K50

C 01638 Lò Thị Huệ Nữ 18/09/94 CĐ Giáo dục công dân K50

C 01649 Đinh Thị Huyền Nữ 20/08/95 CĐ Giáo dục công dân K50

C 01656 Lò Văn Hưng Nam 10/06/94 CĐ Giáo dục công dân K50

C 01686 Bạc Cầm Khánh Nam 01/03/95 CĐ Giáo dục công dân K50

C 01687 Mùi Thị Kháy Nữ 08/04/94 CĐ Giáo dục công dân K50

C 01727 Quàng Văn Lang Nam 18/02/89 CĐ Giáo dục công dân K50

C 01735 Vì Thị Tùng Lâm Nữ 19/06/95 CĐ Giáo dục công dân K50

C 01769 Hà Thị Lởi Nữ 05/10/95 CĐ Giáo dục công dân K50

C 01856 Đinh Thị Nga Nữ 28/12/94 CĐ Giáo dục công dân K50

C 01860 Cầm Văn Ngân Nam 17/10/94 CĐ Giáo dục công dân K50

C 01863 Hà Thị Ngân Nữ 01/10/92 CĐ Giáo dục công dân K50

C 01878 Cà Văn Ngọc Nam 24/12/94 CĐ Giáo dục công dân K50

C 01898 Lèo Văn Nhân Nam 12/06/94 CĐ Giáo dục công dân K50

C 01909 Lường Văn Nhuận Nam 10/02/94 CĐ Giáo dục công dân K50

C 01910 Bạc Thị Nhung Nữ 01/08/93 CĐ Giáo dục công dân K50

C 01951 Lường Xuân Phan Nam 08/03/92 CĐ Giáo dục công dân K50

C 02004 Lò Văn Quân Nam 05/04/95 CĐ Giáo dục công dân K50

C 02007 Lường Văn Quân Nam 19/08/95 CĐ Giáo dục công dân K50

C 02036 Vừ Thị Sếnh Nữ 16/04/95 CĐ Giáo dục công dân K50

C 02074 Lò Văn Sơn Nam 08/10/94 CĐ Giáo dục công dân K50

C 02090 Hà Văn Tán Nam 09/03/94 CĐ Giáo dục công dân K50

C 02126 Vừ A Thái Nam 15/11/91 CĐ Giáo dục công dân K50

C 02179 Phàng A Thò Nam 20/01/94 CĐ Giáo dục công dân K50

C 02189 Đinh Thị Hoài Thu Nữ 19/12/95 CĐ Giáo dục công dân K50

C 02203 Lò Bình Thuận Nữ 22/12/94 CĐ Giáo dục công dân K50

C 02205 Lò Thị Thuận Nữ 12/09/92 CĐ Giáo dục công dân K50

C 02219 Lò Văn Thuỷ Nam 13/05/94 CĐ Giáo dục công dân K50

C 02224 Lê Thị Thúy Nữ 04/11/95 CĐ Giáo dục công dân K50

C 02231 Quàng Thị Thủy Nữ 19/07/95 CĐ Giáo dục công dân K50

C 02232 Lường Thị Thủy Nữ 12/08/94 CĐ Giáo dục công dân K50

C 02249 Lò Thị Thương Nữ 24/02/94 CĐ Giáo dục công dân K50

C 02258 Lò Văn Thứ Nam 02/05/94 CĐ Giáo dục công dân K50

C 02262 Hà Thị Thức Nữ 07/02/93 CĐ Giáo dục công dân K50

C 02282 Tòng Văn Toàn Nam 01/01/95 CĐ Giáo dục công dân K50

C 02301 Cầm Thị Trang Nữ 04/09/92 CĐ Giáo dục công dân K50

C 02312 Điêu Văn Trọng Nam 30/08/95 CĐ Giáo dục công dân K50

C 02313 Mùa A Trơ Nam 15/09/92 CĐ Giáo dục công dân K50

C 02340 Hà Mạnh Tùng Nam 25/12/94 CĐ Giáo dục công dân K50

C 02348 Quàng Thị Tươi Nữ 26/12/95 CĐ Giáo dục công dân K50

C 02352 Lù Văn Tướng Nam 30/01/93 CĐ Giáo dục công dân K50

C 02358 Lò Thị Uyên Nữ 18/05/93 CĐ Giáo dục công dân K50

C 02390 Quàng Văn Vinh Nam 09/12/95 CĐ Giáo dục công dân K50

C 02420 Giang Thị Xuyến Nữ 12/11/94 CĐ Giáo dục công dân K50

C 02424 Lò Văn Xứng Nam 04/07/94 CĐ Giáo dục công dân K50

C 02952 Cầm Văn Mơ Nam 17/06/92 CĐ Giáo dục công dân K50

C 02962 Vì Văn Tân Nam 07/06/92 CĐ Giáo dục công dân K50

C 02968 Đinh Văn Đức Nam 15/04/95 CĐ Giáo dục công dân K50

C 03064 Nguyễn Anh Dương Nam 20/03/95 CĐ Giáo dục công dân K50

Page 8: Khối SBD Họ và tên Phái Ngày sinh Lớp 05/01/95 CĐ CNKT môi … · 2013. 8. 26. · Khối SBD Họ và tên Phái Ngày sinh Lớp A 03217 L{ Thị Mủi Nữ 20/06/92

Khối SBD Họ và tên Phái Ngày sinh Lớp

C 03092 Tráng Lao Cự Nam 17/06/95 CĐ Giáo dục công dân K50

C 03149 Cà Văn Thủy Nam 03/03/92 CĐ Giáo dục công dân K50

C 03236 Tòng Tất Hòa Nam 17/07/95 CĐ Giáo dục công dân K50

C 03244 Ha Thi Hăng Nữ 19/01/95 CĐ Giáo dục công dân K50

M 02531 Nguyễn Quznh Anh Nữ 30/03/95 CĐ Giáo dục mầm non K50A

M 02533 Tòng Thị Bang Nữ 12/01/94 CĐ Giáo dục mầm non K50A

M 02534 Vừ Thị Bầu Nữ 20/06/94 CĐ Giáo dục mầm non K50A

M 02536 Mòng Thị Biên Nữ 08/04/95 CĐ Giáo dục mầm non K50A

M 02537 Lường Thị Bích Nữ 08/01/95 CĐ Giáo dục mầm non K50A

M 02538 Hà Thị Bình Nữ 10/02/91 CĐ Giáo dục mầm non K50A

M 02539 Lường Thị Bình Nữ 20/04/95 CĐ Giáo dục mầm non K50A

M 02540 Lò Thị Châu Nữ 04/07/94 CĐ Giáo dục mầm non K50A

M 02541 Đặng Thị Tuyết Chinh Nữ 18/11/95 CĐ Giáo dục mầm non K50A

M 02543 Lò Thị Chuyên Nữ 05/12/95 CĐ Giáo dục mầm non K50A

M 02544 Vàng Pạ Cu Nữ 05/12/93 CĐ Giáo dục mầm non K50A

M 02545 Lò Thị Cúc Nữ 26/05/93 CĐ Giáo dục mầm non K50A

M 02547 Quàng Thị Cươi Nữ 14/03/95 CĐ Giáo dục mầm non K50A

M 02550 Lò Thị Cương Nữ 12/06/93 CĐ Giáo dục mầm non K50A

M 02552 Vàng Thị Dàng Nữ 10/04/95 CĐ Giáo dục mầm non K50A

M 02554 Lường Thị Dậu Nữ 20/10/94 CĐ Giáo dục mầm non K50A

M 02557 Và Thị Dợ Nữ 17/07/95 CĐ Giáo dục mầm non K50A

M 02560 Lò Thị Du Nữ 06/01/95 CĐ Giáo dục mầm non K50A

M 02561 Vừ Thị Dua Nữ 15/11/94 CĐ Giáo dục mầm non K50A

M 02565 Lò Thị Duyên Nữ 15/11/94 CĐ Giáo dục mầm non K50A

M 02566 Vừ Thị Dúa Nữ 08/12/95 CĐ Giáo dục mầm non K50A

M 02568 Đào Thị Thùy Dương Nữ 02/02/95 CĐ Giáo dục mầm non K50A

M 02569 Lêm Thị Dương Nữ 12/10/93 CĐ Giáo dục mầm non K50A

M 02570 Hoàng Thị Dương Nữ 04/05/95 CĐ Giáo dục mầm non K50A

M 02573 Quàng Thị Đào Nữ 30/08/95 CĐ Giáo dục mầm non K50A

M 02574 Lò Thị Điệp Nữ 16/08/88 CĐ Giáo dục mầm non K50A

M 02581 Lường Thị Hảo Nữ 13/10/95 CĐ Giáo dục mầm non K50A

M 02587 Đinh Thị Hằng Nữ 25/06/95 CĐ Giáo dục mầm non K50A

M 02588 Cầm Thị Hiên Nữ 10/10/92 CĐ Giáo dục mầm non K50A

M 02589 Quàng Thị Hiêng Nữ 05/06/91 CĐ Giáo dục mầm non K50A

M 02593 Lường Thị Hiền Nữ 19/12/95 CĐ Giáo dục mầm non K50A

M 02595 Lò Thị Hoa Nữ 14/08/94 CĐ Giáo dục mầm non K50A

M 02597 Lò Thị Hoà Nữ 27/09/91 CĐ Giáo dục mầm non K50A

M 02598 Ngô Thu Hoài Nữ 02/05/95 CĐ Giáo dục mầm non K50A

M 02602 Sa Khánh Hòa Nữ 24/10/95 CĐ Giáo dục mầm non K50A

M 02603 Tòng Thị Hơn Nữ 09/05/95 CĐ Giáo dục mầm non K50A

M 02607 Thái Thị Huyền Nữ 15/04/95 CĐ Giáo dục mầm non K50A

M 02608 Lò Thị Huyền Nữ 11/01/95 CĐ Giáo dục mầm non K50A

M 02609 Nguyễn Thị Cẩm Hưng Nữ 03/02/95 CĐ Giáo dục mầm non K50A

M 02610 Hoàng Thị Hương Nữ 05/01/94 CĐ Giáo dục mầm non K50A

M 02620 Tòng Thị Lan Nữ 22/08/94 CĐ Giáo dục mầm non K50A

M 02627 Lò Thị Liên Nữ 20/10/92 CĐ Giáo dục mầm non K50A

M 02628 Lò Thị Hồng Liên Nữ 02/03/95 CĐ Giáo dục mầm non K50A

M 02636 Lò Thị Luyến Nữ 10/09/94 CĐ Giáo dục mầm non K50A

M 02638 Hò Thị Ly Nữ 13/09/93 CĐ Giáo dục mầm non K50A

Page 9: Khối SBD Họ và tên Phái Ngày sinh Lớp 05/01/95 CĐ CNKT môi … · 2013. 8. 26. · Khối SBD Họ và tên Phái Ngày sinh Lớp A 03217 L{ Thị Mủi Nữ 20/06/92

Khối SBD Họ và tên Phái Ngày sinh Lớp

M 02639 Đèo Thị Mai Nữ 22/10/92 CĐ Giáo dục mầm non K50A

M 02642 Hoàng Thị Thu Mai Nữ 27/07/91 CĐ Giáo dục mầm non K50A

M 02644 Hà Thị Mạnh Nữ 17/03/95 CĐ Giáo dục mầm non K50A

M 02646 Phan Thị Mến Nữ 03/02/94 CĐ Giáo dục mầm non K50A

M 02647 Vì Thị Minh Nữ 15/08/95 CĐ Giáo dục mầm non K50A

M 02649 Lường Thị Minh Nữ 10/03/95 CĐ Giáo dục mầm non K50A

M 02650 Lường Thị Miền Nữ 20/04/94 CĐ Giáo dục mầm non K50A

M 02652 Vừ Thị Mua Nữ 28/10/92 CĐ Giáo dục mầm non K50A

M 02654 Sồng Thị Mỷ Nữ 05/12/92 CĐ Giáo dục mầm non K50A

M 02655 L{ Thị Náy Nữ 10/10/94 CĐ Giáo dục mầm non K50A

M 02659 Lò Thị Ngại Nữ 02/05/94 CĐ Giáo dục mầm non K50A

M 02660 Lò Thị Nghệ Nữ 21/10/94 CĐ Giáo dục mầm non K50A

M 02661 Lò Thị Ngỏ Nữ 01/12/92 CĐ Giáo dục mầm non K50A

M 02662 Hoàng Thị Ngọc Nữ 25/08/95 CĐ Giáo dục mầm non K50A

M 02664 Cầm Thị Thảo Nguyên Nữ 23/10/95 CĐ Giáo dục mầm non K50A

M 02666 Lò Thị Nguyệt Nữ 29/04/93 CĐ Giáo dục mầm non K50A

M 02667 La Thị Nguyệt Nữ 01/09/93 CĐ Giáo dục mầm non K50B

M 02668 Điêu Thị Nhai Nữ 28/04/95 CĐ Giáo dục mầm non K50B

M 02669 Lò Thị Nhàn Nữ 25/10/95 CĐ Giáo dục mầm non K50B

M 02671 Hoàng Thị Nhâm Nữ 28/08/94 CĐ Giáo dục mầm non K50B

M 02677 Quàng Thị Nương Nữ 06/08/92 CĐ Giáo dục mầm non K50B

M 02679 Hoàng Thi Oanh Nữ 09/10/95 CĐ Giáo dục mầm non K50B

M 02682 Sùng Thị Pà Nữ 20/05/94 CĐ Giáo dục mầm non K50B

M 02684 Lò Thị Phận Nữ 06/06/93 CĐ Giáo dục mầm non K50B

M 02687 Lò Thị Phiên Nữ 12/04/94 CĐ Giáo dục mầm non K50B

M 02688 Bạc Thị Phủ Nữ 20/07/95 CĐ Giáo dục mầm non K50B

M 02689 Lò Thị Phương Nữ 20/01/95 CĐ Giáo dục mầm non K50B

M 02698 Hà Thị Quznh Nữ 12/08/93 CĐ Giáo dục mầm non K50B

M 02699 Giàng Thị Rổ Nữ 02/01/95 CĐ Giáo dục mầm non K50B

M 02700 Cà Thị Saư Nữ 01/10/94 CĐ Giáo dục mầm non K50B

M 02703 Đinh Thị Sim Nữ 05/02/93 CĐ Giáo dục mầm non K50B

M 02705 Lừ Thị Sinh Nữ 12/04/94 CĐ Giáo dục mầm non K50B

M 02708 Giàng Thị Sọ Nữ 04/05/94 CĐ Giáo dục mầm non K50B

M 02709 Phàng Thị Sống Nữ 20/01/95 CĐ Giáo dục mầm non K50B

M 02712 Sa Thị Tấm Nữ 22/03/91 CĐ Giáo dục mầm non K50B

M 02714 Quàng Thị Thanh Nữ 20/05/93 CĐ Giáo dục mầm non K50B

M 02715 Lò Thị Thảo Nữ 04/12/93 CĐ Giáo dục mầm non K50B

M 02719 Tòng Thị Thiển Nữ 23/11/94 CĐ Giáo dục mầm non K50B

M 02731 Hà Thị Thu{ Nữ 11/11/94 CĐ Giáo dục mầm non K50B

M 02735 Lò Thị Thuỷ Nữ 07/11/95 CĐ Giáo dục mầm non K50B

M 02740 Điêu Thị Thư Nữ 18/06/93 CĐ Giáo dục mầm non K50B

M 02743 Điêu Thị Thương Nữ 19/08/95 CĐ Giáo dục mầm non K50B

M 02745 Lường Thị Tinh Nữ 10/06/93 CĐ Giáo dục mầm non K50B

M 02751 Đặng Thị Trinh Nữ 18/02/94 CĐ Giáo dục mầm non K50B

M 02752 Hà Thị Tuyết Nữ 09/09/95 CĐ Giáo dục mầm non K50B

M 02753 Hà Thị Tuyết Nữ 01/02/95 CĐ Giáo dục mầm non K50B

M 02756 Đinh Thị Ước Nữ 16/10/95 CĐ Giáo dục mầm non K50B

M 02763 Vàng Thị Vượng Nữ 08/06/94 CĐ Giáo dục mầm non K50B

M 02764 Lừ Thị Xen Nữ 06/04/93 CĐ Giáo dục mầm non K50B

Page 10: Khối SBD Họ và tên Phái Ngày sinh Lớp 05/01/95 CĐ CNKT môi … · 2013. 8. 26. · Khối SBD Họ và tên Phái Ngày sinh Lớp A 03217 L{ Thị Mủi Nữ 20/06/92

Khối SBD Họ và tên Phái Ngày sinh Lớp

M 02765 Quàng Thị Xôm Nữ 02/06/90 CĐ Giáo dục mầm non K50B

M 02766 Điêu Thị Mai Xuân Nữ 05/02/95 CĐ Giáo dục mầm non K50B

M 02768 Phàng Thị Xuân Nữ 06/08/94 CĐ Giáo dục mầm non K50B

M 02769 Nguyễn Thị Xuân Nữ 12/01/95 CĐ Giáo dục mầm non K50B

M 02771 Mè Thị Xương Nữ 28/12/92 CĐ Giáo dục mầm non K50B

M 02773 Điêu Thị Yến Nữ 09/07/95 CĐ Giáo dục mầm non K50B

M 02983 Lò Thị Nghĩa Nữ 03/02/95 CĐ Giáo dục mầm non K50B

M 02985 Lường Thị Ly Nữ 10/05/95 CĐ Giáo dục mầm non K50B

M 02987 Vì Hồng Huệ Nữ 10/10/91 CĐ Giáo dục mầm non K50B

M 02990 Đinh Thị Thiên Nữ 28/05/93 CĐ Giáo dục mầm non K50B

M 02991 Lò Thị Thúy Nữ 14/11/95 CĐ Giáo dục mầm non K50B

M 02994 Trần Thị Lan Anh Nữ 05/07/88 CĐ Giáo dục mầm non K50B

M 02995 Lò Thị Hương Nữ 02/09/93 CĐ Giáo dục mầm non K50B

M 02996 Lò Thị Lan Nữ 11/04/94 CĐ Giáo dục mầm non K50B

M 03068 Lò Thị Tươi Nữ 08/12/95 CĐ Giáo dục mầm non K50B

M 03069 Tòng Thị Pứng Nữ 08/07/95 CĐ Giáo dục mầm non K50B

M 03072 Đặng Thị Chào Nữ 29/11/93 CĐ Giáo dục mầm non K50B

M 03073 Hoàng Thị Thủy Nữ 18/03/91 CĐ Giáo dục mầm non K50B

M 03074 Lầu Thị Dung Nữ 01/11/95 CĐ Giáo dục mầm non K50B

M 03075 Hà Thị Thơ Nữ 27/06/94 CĐ Giáo dục mầm non K50B

M 03077 Hoàng Thị Đối Nữ 10/09/95 CĐ Giáo dục mầm non K50B

M 03105 Phùng Thị Sim Nữ 26/05/95 CĐ Giáo dục mầm non K50B

M 03106 Mùi Thị Son Nữ 03/06/88 CĐ Giáo dục mầm non K50B

M 03161 Phan Diễm Nhật Nữ 23/12/95 CĐ Giáo dục mầm non K50B

M 03167 Lường Thị Tâm Nữ 12/09/93 CĐ Giáo dục mầm non K50B

M 03199 Mai Thị Phương Nữ 20/07/95 CĐ Giáo dục mầm non K50B

M 03200 Đỗ Thị Thảo Nữ 24/11/95 CĐ Giáo dục mầm non K50B

M 03241 Lò Thị Thi Nữ 06/10/95 CĐ Giáo dục mầm non K50B

T 00818 Tếnh Lao Chua Nam 05/07/92 CĐ Giáo dục thể chất K50

T 00819 Lường Văn Chung Nam 03/09/94 CĐ Giáo dục thể chất K50

T 00835 Cà Văn Cường Nam 03/04/93 CĐ Giáo dục thể chất K50

T 00854 Lò Thị Dung Nữ 07/04/95 CĐ Giáo dục thể chất K50

T 00860 Lò Văn Duyên Nam 11/05/93 CĐ Giáo dục thể chất K50

T 00863 Lò Văn Dương Nam 19/01/94 CĐ Giáo dục thể chất K50

T 00903 Lù Thị Hiền Nữ 11/01/95 CĐ Giáo dục thể chất K50

T 00909 Mùi Thị Hoan Nữ 16/07/93 CĐ Giáo dục thể chất K50

T 00976 Cà Văn Loan Nam 12/04/95 CĐ Giáo dục thể chất K50

T 00985 Lò Văn Luôn Nam 17/06/94 CĐ Giáo dục thể chất K50

T 01110 Sùng A Súa Nam 28/03/94 CĐ Giáo dục thể chất K50

T 01115 Sồng Lao Tênh Nam 12/06/88 CĐ Giáo dục thể chất K50

T 01139 Quàng Văn Thoát Nam 13/04/93 CĐ Giáo dục thể chất K50

T 01210 Lò Văn Tươi Nam 24/11/90 CĐ Giáo dục thể chất K50

T 01223 Sồng A Vư Nam 10/05/92 CĐ Giáo dục thể chất K50

T 02795 Đinh Văn Bằng Nam 05/03/94 CĐ Giáo dục thể chất K50

T 02797 Lường Văn Chiêng Nam 06/07/93 CĐ Giáo dục thể chất K50

T 02801 Sồng Bả Dia Nam 06/06/90 CĐ Giáo dục thể chất K50

T 02803 Đinh Văn Duy Nam 02/12/94 CĐ Giáo dục thể chất K50

T 02805 Khoàng Văn Đức Nam 08/09/93 CĐ Giáo dục thể chất K50

T 02807 Lò Văn Khải Nam 20/03/92 CĐ Giáo dục thể chất K50

Page 11: Khối SBD Họ và tên Phái Ngày sinh Lớp 05/01/95 CĐ CNKT môi … · 2013. 8. 26. · Khối SBD Họ và tên Phái Ngày sinh Lớp A 03217 L{ Thị Mủi Nữ 20/06/92

Khối SBD Họ và tên Phái Ngày sinh Lớp

T 02808 Cầm Văn Lả Nam 06/09/94 CĐ Giáo dục thể chất K50

T 02809 Vì Văn Liên Nam 16/11/95 CĐ Giáo dục thể chất K50

T 02810 Cà Văn Liên Nam 03/03/93 CĐ Giáo dục thể chất K50

T 02811 Tráng Lao Long Nam 23/06/92 CĐ Giáo dục thể chất K50

T 02813 Giàng A Ly Nam 13/01/93 CĐ Giáo dục thể chất K50

T 02814 Lường Văn Mạnh Nam 07/08/93 CĐ Giáo dục thể chất K50

T 02815 Lò Văn Ngoan Nam 10/03/92 CĐ Giáo dục thể chất K50

T 02816 Lò Thị Ngọc Nữ 10/10/94 CĐ Giáo dục thể chất K50

T 02819 Vàng A Phong Nam 07/01/95 CĐ Giáo dục thể chất K50

T 02822 Cầm Thị Quyết Nữ 30/05/95 CĐ Giáo dục thể chất K50

T 02829 Hoàng Anh Tân Nam 08/07/94 CĐ Giáo dục thể chất K50

T 02830 Nguyễn Ngọc Tân Nam 27/05/94 CĐ Giáo dục thể chất K50

T 02831 Lường Văn Thắng Nam 20/10/94 CĐ Giáo dục thể chất K50

T 02832 Lò Văn Thuy Nam 03/09/93 CĐ Giáo dục thể chất K50

T 02833 Chư A Thức Nam 03/02/93 CĐ Giáo dục thể chất K50

T 02836 Lò Anh Tuấn Nam 07/07/90 CĐ Giáo dục thể chất K50

T 02838 Lò Văn Vẫn Nam 25/02/93 CĐ Giáo dục thể chất K50

T 02839 Mùa A Vờ Nam 11/01/94 CĐ Giáo dục thể chất K50

T 02840 Vàng A Xúa Nam 19/08/94 CĐ Giáo dục thể chất K50

T 02890 Tòng Văn Tiên Nam 26/03/95 CĐ Giáo dục thể chất K50

T 02998 Nguyễn Tiến Dương Nam 05/02/95 CĐ Giáo dục thể chất K50

T 02999 Đinh Văn Thủ Nam 02/02/92 CĐ Giáo dục thể chất K50

T 03000 Mè Văn Kiên Nam 28/08/95 CĐ Giáo dục thể chất K50

T 03080 Trịnh Xuân Hải Nam 16/11/94 CĐ Giáo dục thể chất K50

T 03081 Bàn Văn Đại Nam 30/05/94 CĐ Giáo dục thể chất K50

T 03109 Lò Văn Trận Nam 22/02/95 CĐ Giáo dục thể chất K50

T 03110 Tòng Văn Quyết Nam 12/10/95 CĐ Giáo dục thể chất K50

T 03111 Sộng A Dia Nam 06/10/95 CĐ Giáo dục thể chất K50

T 03208 Lầu A Khái Nam 14/02/93 CĐ Giáo dục thể chất K50

T 03209 Hoàng Quốc Việt Nam 09/11/95 CĐ Giáo dục thể chất K50

T 03210 Thào A Lếnh Nam 08/06/87 CĐ Giáo dục thể chất K50

T 03243 Lò Văn Sung Nam 28/01/94 CĐ Giáo dục thể chất K50

C 01240 Lèo Mai Anh Nữ 13/01/95 CĐ Khoa học thư viện K50

C 01287 Vàng Thị Cá Nữ 06/08/93 CĐ Khoa học thư viện K50

C 01296 Giàng Bả Chá Nam 08/10/94 CĐ Khoa học thư viện K50

C 01319 Phàng A Chộng Nam 29/09/95 CĐ Khoa học thư viện K50

C 01331 Quàng Thị Chung Nữ 20/07/93 CĐ Khoa học thư viện K50

C 01353 Lò Văn Công Nam 09/04/94 CĐ Khoa học thư viện K50

C 01378 Lò Thị Dậu Nữ 17/06/95 CĐ Khoa học thư viện K50

C 01395 Quàng Văn Diêm Nam 16/04/94 CĐ Khoa học thư viện K50

C 01407 Lường Thị Diệp Nữ 28/02/94 CĐ Khoa học thư viện K50

C 01421 Mùa Thị Dở Nữ 18/06/95 CĐ Khoa học thư viện K50

C 01422 Hạng Thị Dở Nữ 25/09/92 CĐ Khoa học thư viện K50

C 01439 Điêu Thị Duyên Nữ 14/10/91 CĐ Khoa học thư viện K50

C 01466 Đinh Thị Dử Nữ 12/09/95 CĐ Khoa học thư viện K50

C 01632 Lê Thị Huế Nữ 08/10/95 CĐ Khoa học thư viện K50

C 01634 Cầm Thị Huệ Nữ 08/01/94 CĐ Khoa học thư viện K50

C 01648 Mùi Thị Huyền Nữ 29/06/94 CĐ Khoa học thư viện K50

C 01675 Hoàng Thị Hường Nữ 28/04/94 CĐ Khoa học thư viện K50

Page 12: Khối SBD Họ và tên Phái Ngày sinh Lớp 05/01/95 CĐ CNKT môi … · 2013. 8. 26. · Khối SBD Họ và tên Phái Ngày sinh Lớp A 03217 L{ Thị Mủi Nữ 20/06/92

Khối SBD Họ và tên Phái Ngày sinh Lớp

C 01699 Lừ Thị Khuyên Nữ 17/07/95 CĐ Khoa học thư viện K50

C 01700 Lừ Văn Khuynh Nam 25/06/94 CĐ Khoa học thư viện K50

C 01701 Vàng Thị Khúa Nữ 08/01/95 CĐ Khoa học thư viện K50

C 01749 Lò Thị Liệu Nữ 05/10/93 CĐ Khoa học thư viện K50

C 01756 Đinh Thị Linh Nữ 02/01/95 CĐ Khoa học thư viện K50

C 01794 Hà Thị L{ Nữ 19/11/94 CĐ Khoa học thư viện K50

C 01821 Lò Văn Minh Nam 19/09/94 CĐ Khoa học thư viện K50

C 01822 Quàng Văn Minh Nam 06/07/94 CĐ Khoa học thư viện K50

C 01834 Thào Thị Xi Na Nữ 15/05/95 CĐ Khoa học thư viện K50

C 01842 Lường Văn Nam Nam 28/01/93 CĐ Khoa học thư viện K50

C 01889 Lò Thị Nguyệt Nữ 28/10/95 CĐ Khoa học thư viện K50

C 01935 Lò Thị Nữ Nữ 27/10/95 CĐ Khoa học thư viện K50

C 01936 Bàn Thị Oanh Nữ 26/05/94 CĐ Khoa học thư viện K50

C 01984 Lò Thị Phương Nữ 06/03/95 CĐ Khoa học thư viện K50

C 01991 Lò Thị Po Nữ 20/10/93 CĐ Khoa học thư viện K50

C 01998 Lường Văn Quan Nam 15/05/94 CĐ Khoa học thư viện K50

C 02012 Quàng Văn Quyết Nam 03/04/93 CĐ Khoa học thư viện K50

C 02041 Vàng Thị Si Nữ 24/04/94 CĐ Khoa học thư viện K50

C 02043 Cà Thị Sim Nữ 15/09/93 CĐ Khoa học thư viện K50

C 02047 Vừ Thị Sinh Nữ 13/04/95 CĐ Khoa học thư viện K50

C 02071 Lường Văn Sơn Nam 09/10/94 CĐ Khoa học thư viện K50

C 02091 Mùa A Tánh Nam 02/07/95 CĐ Khoa học thư viện K50

C 02102 Lò Văn Tân Nam 02/06/95 CĐ Khoa học thư viện K50

C 02103 Hoàng Thị Tấm Nữ 06/10/95 CĐ Khoa học thư viện K50

C 02105 Lò Văn Tầm Nam 10/06/94 CĐ Khoa học thư viện K50

C 02114 Hà Văn Thanh Nam 31/10/92 CĐ Khoa học thư viện K50

C 02116 Đinh Thị Thanh Nữ 04/02/94 CĐ Khoa học thư viện K50

C 02148 Lò Thị Thắm Nữ 13/08/94 CĐ Khoa học thư viện K50

C 02154 Hà Văn Thắng Nam 17/08/94 CĐ Khoa học thư viện K50

C 02165 Lường Văn Thiện Nam 05/06/94 CĐ Khoa học thư viện K50

C 02171 Phá A Tho Nam 07/08/95 CĐ Khoa học thư viện K50

C 02173 Tòng Văn Thoan Nam 08/06/95 CĐ Khoa học thư viện K50

C 02197 Ngần Thị Thu Nữ 08/06/95 CĐ Khoa học thư viện K50

C 02206 Lò Thị Thuận Nữ 20/03/93 CĐ Khoa học thư viện K50

C 02233 Ngô Thị Thủy Nữ 06/01/95 CĐ Khoa học thư viện K50

C 02237 Vì Văn Thủy Nam 20/02/92 CĐ Khoa học thư viện K50

C 02239 Lò Thị Thủy Nữ 12/03/93 CĐ Khoa học thư viện K50

C 02247 Hoàng Thị Thươi Nữ 02/05/92 CĐ Khoa học thư viện K50

C 02252 Lường Văn Thương Nam 07/05/95 CĐ Khoa học thư viện K50

C 02261 Lèo Văn Thức Nam 12/09/91 CĐ Khoa học thư viện K50

C 02284 Lò Văn Toàn Nam 02/05/93 CĐ Khoa học thư viện K50

C 02285 Lường Văn Toản Nam 15/07/94 CĐ Khoa học thư viện K50

C 02304 Lò Thị Trang Nữ 15/08/94 CĐ Khoa học thư viện K50

C 02337 Vì Duy Tùng Nam 04/03/94 CĐ Khoa học thư viện K50

C 02416 Lò Văn Xuân Nam 02/05/94 CĐ Khoa học thư viện K50

C 02422 Quàng Văn Xương Nam 03/05/91 CĐ Khoa học thư viện K50

C 02428 Cầm Thị Yến Nữ 26/10/95 CĐ Khoa học thư viện K50

C 02867 Lừ Thị Mai Nữ 13/01/94 CĐ Khoa học thư viện K50

C 02872 Lò Văn Ân Nam 25/01/94 CĐ Khoa học thư viện K50

Page 13: Khối SBD Họ và tên Phái Ngày sinh Lớp 05/01/95 CĐ CNKT môi … · 2013. 8. 26. · Khối SBD Họ và tên Phái Ngày sinh Lớp A 03217 L{ Thị Mủi Nữ 20/06/92

Khối SBD Họ và tên Phái Ngày sinh Lớp

C 02943 Quàng Thị Hặc Nữ 03/05/95 CĐ Khoa học thư viện K50

C 02969 Quàng Thị May Nữ 17/05/92 CĐ Khoa học thư viện K50

C 02970 Ngần Thị Tiện Nữ 03/12/94 CĐ Khoa học thư viện K50

C 02971 Quàng Thị Bích Nữ 10/05/95 CĐ Khoa học thư viện K50

C 02972 Đặng Văn Đàn Nam 01/05/90 CĐ Khoa học thư viện K50

C 02973 Lò Văn Đạt Nam 28/04/94 CĐ Khoa học thư viện K50

C 03046 Đinh Thị Thu Nữ 29/07/95 CĐ Khoa học thư viện K50

C 03090 Vàng Lao Bông Nam 01/03/95 CĐ Khoa học thư viện K50

C 03134 Đinh Thị Thu Nữ 13/07/95 CĐ Khoa học thư viện K50

C 03138 Tòng Thị Quynh Nữ 05/09/95 CĐ Khoa học thư viện K50

C 03147 Lò Văn Hồng Nam 30/10/91 CĐ Khoa học thư viện K50

C 03152 Hoàng Thị Lai Nữ 07/08/95 CĐ Khoa học thư viện K50

C 03194 Lê Thị Hòa Nữ 12/07/95 CĐ Khoa học thư viện K50

C 03233 Nguyễn Công Toản Nam 01/06/95 CĐ Khoa học thư viện K50

C 03235 Tòng Văn Trường Nam 23/03/95 CĐ Khoa học thư viện K50

A 00014 HỜ A BA Nam 01/12/93 CĐ Khuyên nông K50

A 00103 Đinh Văn Duẩn Nam 16/02/92 CĐ Khuyên nông K50

A 00121 Sồng A Đại Nam 03/07/93 CĐ Khuyên nông K50

A 00254 Quàng Thị Khoa Nữ 17/03/94 CĐ Khuyên nông K50

A 00292 Hà Thị Liên Nữ 24/08/95 CĐ Khuyên nông K50

A 00294 Lường Trọng Linh Nam 11/08/94 CĐ Khuyên nông K50

A 00356 Hà Thị A Na Nữ 14/05/93 CĐ Khuyên nông K50

A 00357 Lò Văn Nam Nam 27/07/94 CĐ Khuyên nông K50

A 00358 Lèo Văn Nam Nam 04/10/95 CĐ Khuyên nông K50

A 00359 Mùi Văn Nam Nam 24/01/94 CĐ Khuyên nông K50

A 00372 Vì Thị Nghiêm Nữ 11/01/94 CĐ Khuyên nông K50

A 00379 Lò Văn Ngoan Nam 18/10/93 CĐ Khuyên nông K50

A 00380 Lò Văn Ngoãn Nam 05/04/92 CĐ Khuyên nông K50

A 00382 Phan Thị Bích Ngọc Nữ 27/04/95 CĐ Khuyên nông K50

A 00394 Lừ Thị Nguyệt Nữ 03/08/93 CĐ Khuyên nông K50

A 00401 Mè Văn Nhiệm Nam 12/10/95 CĐ Khuyên nông K50

A 00411 Lò Thị Nờn Nữ 15/02/89 CĐ Khuyên nông K50

A 00496 Mùi Văn Sơn Nam 19/02/94 CĐ Khuyên nông K50

A 00497 Lò Văn Sơn Nam 16/06/95 CĐ Khuyên nông K50

A 00502 Mùa Thị Sùng Nữ 06/04/95 CĐ Khuyên nông K50

A 00512 Lò Văn Tâm Nam 15/06/92 CĐ Khuyên nông K50

A 00518 Hà Văn Thanh Nam 21/09/94 CĐ Khuyên nông K50

A 00549 Điêu Chính Thắng Nam 27/09/94 CĐ Khuyên nông K50

A 00578 Quàng Văn Thuỷ Nam 08/09/95 CĐ Khuyên nông K50

A 00594 Lường Thị Tin Nữ 15/04/95 CĐ Khuyên nông K50

A 00628 Lò Văn Tuấn Nam 20/04/90 CĐ Khuyên nông K50

A 00633 Hoàng Thị Tuyết Nữ 05/07/94 CĐ Khuyên nông K50

A 00634 Lò Văn Tuyển Nam 10/10/95 CĐ Khuyên nông K50

A1 00749 Lò Ngọc Quznh Nam 07/09/95 CĐ Khuyên nông K50

B 00775 Vì Thị Anh Nữ 18/04/95 CĐ Khuyên nông K50

B 00809 Tòng Văn Chinh Nam 01/05/93 CĐ Khuyên nông K50

B 00831 Quàng Văn Cương Nam 01/02/94 CĐ Khuyên nông K50

B 00850 VỪ A D门 Nam 13/11/94 CĐ Khuyên nông K50

B 00902 Quàng Thị Hiền Nữ 05/05/95 CĐ Khuyên nông K50

Page 14: Khối SBD Họ và tên Phái Ngày sinh Lớp 05/01/95 CĐ CNKT môi … · 2013. 8. 26. · Khối SBD Họ và tên Phái Ngày sinh Lớp A 03217 L{ Thị Mủi Nữ 20/06/92

Khối SBD Họ và tên Phái Ngày sinh Lớp

B 00906 Vàng Thị Hoa Nữ 15/03/95 CĐ Khuyên nông K50

B 00921 Lò Thúy Hồng Nữ 30/04/95 CĐ Khuyên nông K50

B 00925 Hoàng Thị Hồng Nữ 12/11/95 CĐ Khuyên nông K50

B 00945 Quàng Văn Khánh Nam 07/05/94 CĐ Khuyên nông K50

B 00948 Lò Văn Khôi Nam 16/12/92 CĐ Khuyên nông K50

B 00952 Cà Văn Kiên Nam 10/02/95 CĐ Khuyên nông K50

B 00960 Hà Thị Lan Nữ 05/04/95 CĐ Khuyên nông K50

B 00973 Lò Thị Linh Nữ 11/06/95 CĐ Khuyên nông K50

B 00981 Giàng A Lềnh Nam 02/08/95 CĐ Khuyên nông K50

B 01015 Lò Văn Nghiêm Nam 05/08/95 CĐ Khuyên nông K50

B 01025 Lường Văn Nguyên Nam 13/11/93 CĐ Khuyên nông K50

B 01042 Lường Thị Oanh Nữ 25/12/95 CĐ Khuyên nông K50

B 01054 Tòng Văn Phiểng Nam 08/06/95 CĐ Khuyên nông K50

B 01063 Mùi Văn Phượng Nam 05/07/95 CĐ Khuyên nông K50

B 01093 Quàng Văn Siểng Nam 07/02/94 CĐ Khuyên nông K50

B 01146 Hoàng Thị Thu Nữ 04/03/95 CĐ Khuyên nông K50

B 01157 Lò Thị Thủy Nữ 20/05/95 CĐ Khuyên nông K50

B 01158 Vì Thị Thư Nữ 02/04/95 CĐ Khuyên nông K50

B 01185 Lò Thị Thu Trang Nữ 12/03/95 CĐ Khuyên nông K50

B 01198 Hoàng Văn Tuấn Nam 07/10/95 CĐ Khuyên nông K50

B 01218 Đinh Văn Việt Nam 17/04/95 CĐ Khuyên nông K50

B 01229 Tòng Thị Xoan Nữ 29/06/92 CĐ Khuyên nông K50

B 01234 Quàng Thị Yên Nữ 30/10/95 CĐ Khuyên nông K50

B 02863 Lò Văn Thắng Nam 02/08/94 CĐ Khuyên nông K50

A 02902 Điêu Chính Châư Nam 08/08/93 CĐ Khuyên nông K50

B 02928 Điêu Văn Bến Nam 15/09/95 CĐ Khuyên nông K50

B 03183 Trần Duy Tùng Nam 15/08/95 CĐ Khuyên nông K50

B 03184 Lò Văn Chủ Nam 10/10/95 CĐ Khuyên nông K50

B 03227 Đinh Văn Long Nam 13/09/95 CĐ Khuyên nông K50

A 00003 Phạm Thị Tú Anh Nữ 05/10/95 CĐ Kế toán K50

A 00048 Lù Thị Chinh Nữ 22/02/95 CĐ Kế toán K50

A 00057 Mùa A Páo Chua Nam 10/02/95 CĐ Kế toán K50

A 00079 Trần Mạnh Cường Nam 16/04/95 CĐ Kế toán K50

A 00122 Tòng Văn Đại Nam 20/10/94 CĐ Kế toán K50

A 00164 Đặng Thị Hồng Hạnh Nữ 06/09/95 CĐ Kế toán K50

A 00188 Tòng Thị Hoa Nữ 16/12/94 CĐ Kế toán K50

A 00231 Lò Văn Hùng Nam 17/02/94 CĐ Kế toán K50

A 00240 Bạc Cầm Hưng Nam 25/05/95 CĐ Kế toán K50

A 00255 Quang Văn Khoan Nam 20/07/91 CĐ Kế toán K50

A 00266 Quàng Thị Kiểu Nữ 25/10/94 CĐ Kế toán K50

A 00289 Hoàng Thị Lệ Nữ 26/01/94 CĐ Kế toán K50

A 00323 Lò Thị Mai Nữ 06/05/93 CĐ Kế toán K50

A 00335 Vừ A Mạnh Nam 20/05/94 CĐ Kế toán K50

A 00360 Nguyễn Văn Nam Nam 23/09/95 CĐ Kế toán K50

A 00366 Hà Thị Phương Nga Nữ 17/11/95 CĐ Kế toán K50

A 00385 Nguyễn Thị Ngọc Nữ 05/05/95 CĐ Kế toán K50

A 00397 Quàng Thị Nhâm Nữ 19/05/95 CĐ Kế toán K50

A 00441 Hoàng Thị Phượng Nữ 22/11/95 CĐ Kế toán K50

A 00482 Bạc Thị Sim Nữ 14/04/95 CĐ Kế toán K50

Page 15: Khối SBD Họ và tên Phái Ngày sinh Lớp 05/01/95 CĐ CNKT môi … · 2013. 8. 26. · Khối SBD Họ và tên Phái Ngày sinh Lớp A 03217 L{ Thị Mủi Nữ 20/06/92

Khối SBD Họ và tên Phái Ngày sinh Lớp

A 00524 Mùa A Thái Nam 20/11/94 CĐ Kế toán K50

A 00555 Lèo Thị Thiên Nữ 02/07/91 CĐ Kế toán K50

A 00587 Lường Văn Thương Nam 08/12/95 CĐ Kế toán K50

A 00610 Quàng Thị Ngọc Trang Nữ 04/11/95 CĐ Kế toán K50

A 00626 Phan Văn Trường Nam 27/11/95 CĐ Kế toán K50

A 00639 Hoàng Văn Tùng Nam 03/08/92 CĐ Kế toán K50

A1 00700 Cà Thị Diệp Nữ 19/12/95 CĐ Kế toán K50

A1 00716 Nguyễn Đình Hiền Nam 24/12/94 CĐ Kế toán K50

A1 00720 Quách Thị Khánh Hòa Nữ 30/11/95 CĐ Kế toán K50

A1 00755 Lường Thị Thảo Nữ 13/11/95 CĐ Kế toán K50

D1 02431 Nguyễn Thị Vân Anh Nữ 25/12/95 CĐ Kế toán K50

D1 02446 Quàng Thị Hải Nữ 22/10/95 CĐ Kế toán K50

D1 02463 Đăng Trung Kiên Nam 10/08/94 CĐ Kế toán K50

D1 02473 Điêu Thị Lương Nữ 25/10/95 CĐ Kế toán K50

D1 02476 Lường Hùng Mạnh Nam 02/12/93 CĐ Kế toán K50

D1 02478 Nguyễn Thị Kiều Nga Nữ 14/02/94 CĐ Kế toán K50

D1 02491 Tạ Thị Hồng Thắm Nữ 03/02/95 CĐ Kế toán K50

D1 02508 Vàng Thị Ua Nữ 14/08/95 CĐ Kế toán K50

A 02905 Nguyễn Xuân Đại Nam 03/03/95 CĐ Kế toán K50

A 03019 Cà Văn Chưởng Nam 22/02/94 CĐ Kế toán K50

A 03175 Lò Thị Yến Nữ 01/11/95 CĐ Kế toán K50

A 03218 Tạ Quang Tuấn Nam 30/11/90 CĐ Kế toán K50

A 03219 Nguyễn Tiến Tuấn Nam 29/11/95 CĐ Kế toán K50

A 03220 Đỗ Thủy Minh Nữ 03/07/92 CĐ Kế toán K50

A 03222 Nguyễn Thị Thu Thủy Nữ 20/12/94 CĐ Kế toán K50

A 00099 HỜ A D门 Nam 10/05/95 CĐ Lâm nghiệp K50

A 00158 Tòng Văn Hải Nam 28/10/94 CĐ Lâm nghiệp K50

A 00228 Lò Văn Hùng Nam 03/05/95 CĐ Lâm nghiệp K50

A 00235 Lò Văn Hùng Nam 02/04/94 CĐ Lâm nghiệp K50

A 00339 Hà Văn Miện Nam 24/07/94 CĐ Lâm nghiệp K50

A 00341 Cà Văn Minh Nam 04/10/93 CĐ Lâm nghiệp K50

A 00367 Hà Văn Ngạch Nam 18/08/95 CĐ Lâm nghiệp K50

A 00484 VÀ A SÍA Nam 05/05/93 CĐ Lâm nghiệp K50

A 00528 Vừ Bả Thái Nam 15/06/94 CĐ Lâm nghiệp K50

A 00615 Lò Văn Trọng Nam 20/11/95 CĐ Lâm nghiệp K50

A 00619 Thào A Trồng Nam 05/05/94 CĐ Lâm nghiệp K50

A1 00761 Lò Anh Toàn Nam 09/10/95 CĐ Lâm nghiệp K50

A1 00766 Lò Mạnh Tú Nam 12/06/93 CĐ Lâm nghiệp K50

B 00783 Lò Văn Bằng Nam 05/04/93 CĐ Lâm nghiệp K50

B 00784 Lò Thị Biên Nữ 10/06/95 CĐ Lâm nghiệp K50

B 00787 Tòng Văn Biên Nam 16/08/94 CĐ Lâm nghiệp K50

B 00796 Trọ A Câu Nam 14/09/86 CĐ Lâm nghiệp K50

B 00806 Lò Văn Chấn Nam 15/09/92 CĐ Lâm nghiệp K50

B 00822 Quàng Văn Chương Nam 10/01/93 CĐ Lâm nghiệp K50

B 00841 Quàng Văn Dẫn Nam 16/08/95 CĐ Lâm nghiệp K50

B 00859 Lò Thị Duyên Nữ 11/06/95 CĐ Lâm nghiệp K50

B 00869 Lù Văn Đoản Nam 08/06/93 CĐ Lâm nghiệp K50

B 00872 Hoàng Văn Đức Nam 28/09/94 CĐ Lâm nghiệp K50

B 00875 Sùng A Gấu Nam 15/02/95 CĐ Lâm nghiệp K50

Page 16: Khối SBD Họ và tên Phái Ngày sinh Lớp 05/01/95 CĐ CNKT môi … · 2013. 8. 26. · Khối SBD Họ và tên Phái Ngày sinh Lớp A 03217 L{ Thị Mủi Nữ 20/06/92

Khối SBD Họ và tên Phái Ngày sinh Lớp

B 00876 Lừ Thị Giang Nữ 02/11/95 CĐ Lâm nghiệp K50

B 00890 Bạc Thị Hà Nữ 11/07/93 CĐ Lâm nghiệp K50

B 00891 Bạc Cầm Hải Nam 02/03/93 CĐ Lâm nghiệp K50

B 00937 Bạc Thị Hương Nữ 20/12/95 CĐ Lâm nghiệp K50

B 00962 Lường Văn Lả Nam 15/09/92 CĐ Lâm nghiệp K50

B 00983 Mè Thị Lợi Nữ 02/09/95 CĐ Lâm nghiệp K50

B 00996 Lò Văn Minh Nam 09/06/93 CĐ Lâm nghiệp K50

B 01005 Lường Văn Nam Nam 15/02/91 CĐ Lâm nghiệp K50

B 01009 VỪ A NẾNH Nam 10/08/93 CĐ Lâm nghiệp K50

B 01019 Lò Văn Nghĩa Nam 28/10/91 CĐ Lâm nghiệp K50

B 01024 Bạc Cầm Ngọc Nam 30/03/93 CĐ Lâm nghiệp K50

B 01073 Lò Văn Quân Nam 05/09/94 CĐ Lâm nghiệp K50

B 01077 Lường Anh Quyết Nam 12/04/94 CĐ Lâm nghiệp K50

B 01080 Cầm Thị Kim Qu{ Nữ 02/08/95 CĐ Lâm nghiệp K50

B 01089 Hoàng Văn Sảu Nam 05/01/93 CĐ Lâm nghiệp K50

B 01098 Thào A Sềnh Nam 16/04/93 CĐ Lâm nghiệp K50

B 01101 Lường Văn Sơn Nam 15/07/93 CĐ Lâm nghiệp K50

B 01111 Lầu A Sùng Nam 10/11/94 CĐ Lâm nghiệp K50

B 01128 Lường Ngọc Thân Nam 28/10/94 CĐ Lâm nghiệp K50

B 01142 Sộng A Thông Nam 23/04/94 CĐ Lâm nghiệp K50

B 01155 Nguyễn Phương Thùy Nữ 13/08/95 CĐ Lâm nghiệp K50

B 01170 Mè Văn Tinh Nam 09/09/93 CĐ Lâm nghiệp K50

B 01173 Quàng Văn Tỉnh Nam 27/05/94 CĐ Lâm nghiệp K50

B 01181 Lầu A Tồng Nam 05/07/92 CĐ Lâm nghiệp K50

B 01190 Lường Văn Trận Nam 05/07/94 CĐ Lâm nghiệp K50

B 01205 Đinh Văn Tùng Nam 01/07/91 CĐ Lâm nghiệp K50

B 01222 Hà Văn Vương Nam 07/07/94 CĐ Lâm nghiệp K50

A 02841 Giàng A Châứ Nam 14/05/94 CĐ Lâm nghiệp K50

A 02847 Lò Thị Dứng Nữ 12/09/95 CĐ Lâm nghiệp K50

B 02862 Lò Văn Cường Nam 27/09/93 CĐ Lâm nghiệp K50

A1 03024 Gàng A Và Nam 03/04/94 CĐ Lâm nghiệp K50

B 03029 Hoàng Đăng Nam Nam 23/10/95 CĐ Lâm nghiệp K50

B 03032 Lò Văn Chuyên Nam 16/11/94 CĐ Lâm nghiệp K50

B 03033 Lò Thị Tích Nữ 03/04/95 CĐ Lâm nghiệp K50

B 03040 Vì Văn Phóng Nam 19/03/94 CĐ Lâm nghiệp K50

B 03181 Cầm Văn Huy Nam 13/02/92 CĐ Lâm nghiệp K50

B 03225 Lò Văn Đốc Nam 13/03/93 CĐ Lâm nghiệp K50

A 00009 Hà Quznh Anh Nữ 08/06/90 CĐ QL tài nguyên rừng K50

A 00086 Lò Văn Dần Nam 30/10/92 CĐ QL tài nguyên rừng K50

A 00096 Mùa A Dính Nam 29/10/90 CĐ QL tài nguyên rừng K50

A 00115 Lò Thị Dương Nữ 08/08/94 CĐ QL tài nguyên rừng K50

A 00239 Lò Văn Hưng Nam 30/06/93 CĐ QL tài nguyên rừng K50

A 00257 Lò Văn Khơi Nam 28/07/94 CĐ QL tài nguyên rừng K50

A 00260 Vàng A Khua Nam 17/06/95 CĐ QL tài nguyên rừng K50

A 00296 Lò Hoài Linh Nam 15/05/94 CĐ QL tài nguyên rừng K50

A 00315 Hàng A Lử Nam 07/10/94 CĐ QL tài nguyên rừng K50

A 00340 Ngần Văn Minh Nam 21/10/93 CĐ QL tài nguyên rừng K50

A 00431 Hờ A Phổng Nam 04/03/93 CĐ QL tài nguyên rừng K50

A 00446 Bàn Văn Quang Nam 10/01/93 CĐ QL tài nguyên rừng K50

Page 17: Khối SBD Họ và tên Phái Ngày sinh Lớp 05/01/95 CĐ CNKT môi … · 2013. 8. 26. · Khối SBD Họ và tên Phái Ngày sinh Lớp A 03217 L{ Thị Mủi Nữ 20/06/92

Khối SBD Họ và tên Phái Ngày sinh Lớp

A 00464 Lò Văn Qu{ Nam 06/07/95 CĐ QL tài nguyên rừng K50

A 00505 Thào A Sử Nam 17/05/95 CĐ QL tài nguyên rừng K50

A 00529 Giàng A Thánh Nam 26/12/95 CĐ QL tài nguyên rừng K50

A 00554 Đèo Văn Thiêm Nam 01/01/94 CĐ QL tài nguyên rừng K50

A 00603 Quàng Văn Toàn Nam 12/12/95 CĐ QL tài nguyên rừng K50

A 00636 Mùa A Tú Nam 16/04/91 CĐ QL tài nguyên rừng K50

A 00640 Lò Văn Tùng Nam 17/06/95 CĐ QL tài nguyên rừng K50

A 00664 Tòng Văn Vấn Nam 07/12/95 CĐ QL tài nguyên rừng K50

B 00777 Tòng Văn Anh Nam 07/08/94 CĐ QL tài nguyên rừng K50

B 00788 Lò Văn Bích Nam 12/10/93 CĐ QL tài nguyên rừng K50

B 00793 Lò Văn Bun Nam 01/08/93 CĐ QL tài nguyên rừng K50

B 00816 Mùa A Chu Nam 09/04/95 CĐ QL tài nguyên rừng K50

B 00820 Hà Thị Chuôn Nữ 31/10/94 CĐ QL tài nguyên rừng K50

B 00827 Thào A Củ Nam 05/09/93 CĐ QL tài nguyên rừng K50

B 00832 Lò Thị Cương Nữ 16/07/95 CĐ QL tài nguyên rừng K50

B 00834 Lê Duy Cường Nam 03/08/94 CĐ QL tài nguyên rừng K50

B 00842 Lường Văn Dẫn Nam 11/03/95 CĐ QL tài nguyên rừng K50

B 00879 Lò Văn Giới Nam 16/05/91 CĐ QL tài nguyên rừng K50

B 00895 Đinh Văn Hân Nam 16/09/93 CĐ QL tài nguyên rừng K50

B 00932 Vừ Anh Hùng Nam 25/08/95 CĐ QL tài nguyên rừng K50

B 00940 Lường Văn Hướng Nam 30/05/95 CĐ QL tài nguyên rừng K50

B 00946 Tòng Văn Khẹt Nam 01/06/94 CĐ QL tài nguyên rừng K50

B 00951 Lò Văn Khương Nam 30/09/93 CĐ QL tài nguyên rừng K50

B 00955 Lò Văn Kíu Nam 19/06/93 CĐ QL tài nguyên rừng K50

B 00957 Mùa Páo Kỷ Nam 15/07/94 CĐ QL tài nguyên rừng K50

B 00958 Lò Thị Lan Nữ 01/04/94 CĐ QL tài nguyên rừng K50

B 00968 Thào Bả Lậu Nam 07/08/94 CĐ QL tài nguyên rừng K50

B 00982 Giàng A Lộng Nam 10/12/94 CĐ QL tài nguyên rừng K50

B 00987 Hàng A Ly Nam 23/03/95 CĐ QL tài nguyên rừng K50

B 01008 HỜ A NẾNH Nam 05/03/95 CĐ QL tài nguyên rừng K50

B 01014 Lò Văn Nghê Nam 10/02/93 CĐ QL tài nguyên rừng K50

B 01023 Lò Thị Ngọc Nữ 15/08/95 CĐ QL tài nguyên rừng K50

B 01026 Lò Văn Nguyên Nam 10/02/92 CĐ QL tài nguyên rừng K50

B 01043 Cà Văn Oánh Nam 19/01/94 CĐ QL tài nguyên rừng K50

B 01049 Giàng Bả Pâng Nam 07/09/94 CĐ QL tài nguyên rừng K50

B 01078 Cà Văn Quyền Nam 01/02/94 CĐ QL tài nguyên rừng K50

B 01084 Sùng A Rá Nữ 10/09/94 CĐ QL tài nguyên rừng K50

B 01087 Chá A Sá Nam 10/10/95 CĐ QL tài nguyên rừng K50

B 01091 Vừ A Sênh Nam 07/07/95 CĐ QL tài nguyên rừng K50

B 01107 Giàng A Su Nam 02/03/93 CĐ QL tài nguyên rừng K50

B 01109 Thào A Súa Nam 25/10/94 CĐ QL tài nguyên rừng K50

B 01127 Đinh Văn Thạch Nam 17/05/95 CĐ QL tài nguyên rừng K50

B 01136 Lò Văn Thiệng Nam 19/11/95 CĐ QL tài nguyên rừng K50

B 01147 Lò Thị Thu Nữ 20/04/94 CĐ QL tài nguyên rừng K50

B 01149 Lò Thị Thuân Nữ 26/01/94 CĐ QL tài nguyên rừng K50

B 01161 Cà Văn Thưởng Nam 05/11/94 CĐ QL tài nguyên rừng K50

B 01165 Lường Văn Thực Nam 21/08/95 CĐ QL tài nguyên rừng K50

B 01167 Cầm Văn Tiện Nam 27/07/94 CĐ QL tài nguyên rừng K50

B 01195 Lò Văn Trường Nam 10/09/95 CĐ QL tài nguyên rừng K50

Page 18: Khối SBD Họ và tên Phái Ngày sinh Lớp 05/01/95 CĐ CNKT môi … · 2013. 8. 26. · Khối SBD Họ và tên Phái Ngày sinh Lớp A 03217 L{ Thị Mủi Nữ 20/06/92

Khối SBD Họ và tên Phái Ngày sinh Lớp

B 01197 Lò Văn Tuân Nam 15/09/95 CĐ QL tài nguyên rừng K50

B 01201 Lò Văn Tuấn Nam 05/06/95 CĐ QL tài nguyên rừng K50

B 01209 Lò Thị Tươi Nữ 12/12/95 CĐ QL tài nguyên rừng K50

B 01220 Lò Văn Vỉnh Nam 06/07/93 CĐ QL tài nguyên rừng K50

B 01224 Sùng A Vừ Nam 25/10/92 CĐ QL tài nguyên rừng K50

D1 02506 Vì Văn Tuyên Nam 03/02/95 CĐ QL tài nguyên rừng K50

B 02858 Vàng A Nênh Nam 18/08/94 CĐ QL tài nguyên rừng K50

A 02901 Hà Văn Nho Nam 25/11/93 CĐ QL tài nguyên rừng K50

B 02935 Cầm Văn Dũng Nam 18/07/95 CĐ QL tài nguyên rừng K50

B 02936 Đinh Văn Tú Nam 15/12/95 CĐ QL tài nguyên rừng K50

A 03023 Nguyễn Trung Hiếu Nam 31/07/95 CĐ QL tài nguyên rừng K50

B 03028 Lù Văn Phòng Nam 03/05/95 CĐ QL tài nguyên rừng K50

B 03132 Hoàng Bình Dương Nam 10/08/94 CĐ QL tài nguyên rừng K50

B 03180 Giàng A Phá Nam 06/04/89 CĐ QL tài nguyên rừng K50

B 03224 Giàng A Tùng Nam 05/10/91 CĐ QL tài nguyên rừng K50

C 01243 Vì Thị Lan Anh Nữ 28/12/95 CĐ Quản lí văn hoá K50

C 01246 Lò Văn ái Nam 20/04/95 CĐ Quản lí văn hoá K50

C 01248 Vì Thị ành Nữ 06/09/93 CĐ Quản lí văn hoá K50

C 01252 Mùa A Ba Nam 10/02/91 CĐ Quản lí văn hoá K50

C 01253 Vì Duy Ba Nam 05/01/95 CĐ Quản lí văn hoá K50

C 01259 Lò Thị Bé Nữ 06/11/95 CĐ Quản lí văn hoá K50

C 01262 Tòng Thị Biên Nữ 20/10/94 CĐ Quản lí văn hoá K50

C 01269 Lò Thị Bích Nữ 15/12/95 CĐ Quản lí văn hoá K50

C 01273 Lò Văn Bỉnh Nam 09/04/95 CĐ Quản lí văn hoá K50

C 01274 Mòng Văn Bóng Nam 15/04/93 CĐ Quản lí văn hoá K50

C 01275 Đinh Thị Bồng Nữ 12/03/95 CĐ Quản lí văn hoá K50

C 01294 Vì Văn Chanh Nam 01/01/95 CĐ Quản lí văn hoá K50

C 01308 Quàng Thị Chinh Nữ 22/05/95 CĐ Quản lí văn hoá K50

C 01315 Giàng A Cho Nam 26/06/93 CĐ Quản lí văn hoá K50

C 01336 Ngần Thị Chung Nữ 15/07/95 CĐ Quản lí văn hoá K50

C 01351 Tráng Lao Chừ Nam 07/12/94 CĐ Quản lí văn hoá K50

C 01357 Sa Văn Công Nam 20/04/94 CĐ Quản lí văn hoá K50

C 01370 Lường Văn Cường Nam 06/06/95 CĐ Quản lí văn hoá K50

C 01375 Mùa A Daư Nam 20/10/95 CĐ Quản lí văn hoá K50

C 01390 Sộng Sĩ Di Nam 14/08/93 CĐ Quản lí văn hoá K50

C 01409 Hoàng Thị Dinh Nữ 20/03/94 CĐ Quản lí văn hoá K50

C 01411 CỨ A DÌ Nam 15/06/92 CĐ Quản lí văn hoá K50

C 01414 Bạc Cầm Doãn Nam 15/03/88 CĐ Quản lí văn hoá K50

C 01428 Lò Thị Dung Nữ 21/07/94 CĐ Quản lí văn hoá K50

C 01433 Quàng Thị Dung Nữ 06/04/95 CĐ Quản lí văn hoá K50

C 01443 Lầu A Dủa Nam 12/03/91 CĐ Quản lí văn hoá K50

C 01447 Doãn Mạnh Dũng Nam 31/12/84 CĐ Quản lí văn hoá K50

C 01454 Lèo Văn Dương Nam 17/10/94 CĐ Quản lí văn hoá K50

C 01457 Lò Văn Dương Nam 18/02/95 CĐ Quản lí văn hoá K50

C 01471 Đinh Công Đại Nam 03/10/94 CĐ Quản lí văn hoá K50

C 01475 Trần Thị Điểu Nữ 06/08/95 CĐ Quản lí văn hoá K50

C 01479 Điêu Thị Đoạn Nữ 05/09/94 CĐ Quản lí văn hoá K50

C 01482 Lò Văn Đông Nam 28/08/93 CĐ Quản lí văn hoá K50

C 01487 Vừ Vả Động Nam 05/04/94 CĐ Quản lí văn hoá K50

Page 19: Khối SBD Họ và tên Phái Ngày sinh Lớp 05/01/95 CĐ CNKT môi … · 2013. 8. 26. · Khối SBD Họ và tên Phái Ngày sinh Lớp A 03217 L{ Thị Mủi Nữ 20/06/92

Khối SBD Họ và tên Phái Ngày sinh Lớp

C 01506 Cà Thị Hà Nữ 27/11/95 CĐ Quản lí văn hoá K50

C 01513 Trịnh Xuân Hà Nam 04/02/92 CĐ Quản lí văn hoá K50

C 01515 Quàng Văn Hà Nam 17/11/88 CĐ Quản lí văn hoá K50

C 01529 Cầm Khành Hạ Nữ 05/11/95 CĐ Quản lí văn hoá K50

C 01564 Hoàng Văn Hiệp Nam 11/08/94 CĐ Quản lí văn hoá K50

C 01565 Lò Văn Hinh Nam 18/02/93 CĐ Quản lí văn hoá K50

C 01572 Thào Thị Hiền Nữ 18/08/95 CĐ Quản lí văn hoá K50

C 01579 Cà Thị Hoa Nữ 29/08/94 CĐ Quản lí văn hoá K50

C 01584 Lò Thị Diệu Hoa Nữ 03/09/95 CĐ Quản lí văn hoá K50

C 01594 Cầm Thị Hoà Nữ 16/06/94 CĐ Quản lí văn hoá K50

C 01602 Hà Văn Hoàng Nam 29/05/95 CĐ Quản lí văn hoá K50

C 01618 Lò Thị Hồng Nữ 25/01/95 CĐ Quản lí văn hoá K50

C 01639 Nguyễn Thị Huệ Nữ 27/07/93 CĐ Quản lí văn hoá K50

C 01668 Lò Thị Hương Nữ 11/08/95 CĐ Quản lí văn hoá K50

C 01692 Cà Văn Khởi Nam 12/10/94 CĐ Quản lí văn hoá K50

C 01710 Lò Thị Kiều Nữ 22/06/95 CĐ Quản lí văn hoá K50

C 01732 Lường Thị Lâm Nữ 10/10/94 CĐ Quản lí văn hoá K50

C 01741 Phạm Thị Lệ Nữ 02/06/95 CĐ Quản lí văn hoá K50

C 01752 Đinh Mạnh Linh Nam 18/04/91 CĐ Quản lí văn hoá K50

C 01763 Quàng Thị Loan Nữ 10/09/95 CĐ Quản lí văn hoá K50

C 01768 Dạ A Lộng Nam 15/06/94 CĐ Quản lí văn hoá K50

C 01789 Điêu Chính Ly Nam 15/09/95 CĐ Quản lí văn hoá K50

C 01810 Cà Thị Mạnh Nữ 18/02/94 CĐ Quản lí văn hoá K50

C 01811 Lò Văn Mạnh Nam 01/07/95 CĐ Quản lí văn hoá K50

C 01823 Quàng Thị Miền Nữ 03/04/95 CĐ Quản lí văn hoá K50

C 01949 Lò Văn Pâng Nam 14/07/93 CĐ Quản lí văn hoá K50

C 01973 Tếnh Lao Phương Nam 14/01/88 CĐ Quản lí văn hoá K50

C 02080 Vàng Thị Sua Nữ 06/04/94 CĐ Quản lí văn hoá K50

C 02106 Mùi Thị Tếnh Nữ 05/02/94 CĐ Quản lí văn hoá K50

C 02109 Mùi Thị Thanh Nữ 18/01/92 CĐ Quản lí văn hoá K50

C 02174 Lò Văn Thoả Nam 17/07/94 CĐ Quản lí văn hoá K50

C 02331 Hoàng Thị Tuyến Nữ 25/10/94 CĐ Quản lí văn hoá K50

C 02361 Lò Văn út Nam 11/04/91 CĐ Quản lí văn hoá K50

C 02365 Lò Thị Ương Nữ 26/10/93 CĐ Quản lí văn hoá K50

C 02415 Lò Thị Xuân Nữ 25/04/95 CĐ Quản lí văn hoá K50

D1 02447 Trần Thúy Hằng Nữ 23/12/95 CĐ Quản lí văn hoá K50

D1 02483 Lò Văn Ơn Nam 15/01/95 CĐ Quản lí văn hoá K50

D1 02975 Lò Thị Hiền Nữ 07/03/94 CĐ Quản lí văn hoá K50

D1 02977 Tạ Thị Kim Oanh Nữ 01/04/95 CĐ Quản lí văn hoá K50

C 03058 Lò Văn Sơn Nam 09/01/95 CĐ Quản lí văn hoá K50

C 03133 Hoàng Văn Sứng Nam 20/11/95 CĐ Quản lí văn hoá K50

C 03137 Sộng Dênh Pó Nam 15/07/94 CĐ Quản lí văn hoá K50

A 00077 Tống Thị Cương Nữ 04/02/95 CĐ Quản l{ đất đai K50

A 00139 Đinh Trung Đức Nam 22/06/94 CĐ Quản l{ đất đai K50

A 00141 Lường Văn Đức Nam 12/08/95 CĐ Quản l{ đất đai K50

A 00145 Cầm Thị Giang Nữ 08/04/95 CĐ Quản l{ đất đai K50

A 00155 Quàng Thị Hải Nữ 20/06/95 CĐ Quản l{ đất đai K50

A 00162 Lường thị hạnh Nữ 21/07/95 CĐ Quản l{ đất đai K50

A 00182 Hoàng Văn Hiệp Nam 02/03/95 CĐ Quản l{ đất đai K50

Page 20: Khối SBD Họ và tên Phái Ngày sinh Lớp 05/01/95 CĐ CNKT môi … · 2013. 8. 26. · Khối SBD Họ và tên Phái Ngày sinh Lớp A 03217 L{ Thị Mủi Nữ 20/06/92

Khối SBD Họ và tên Phái Ngày sinh Lớp

A 00196 Cà Văn Hoàng Nam 19/12/94 CĐ Quản l{ đất đai K50

A 00203 Tòng Văn Hòa Nam 15/08/94 CĐ Quản l{ đất đai K50

A 00212 Chu Thị Thanh Hồng Nữ 21/07/94 CĐ Quản l{ đất đai K50

A 00221 Đinh Văn Huy Nam 06/07/91 CĐ Quản l{ đất đai K50

A 00237 Hà Thanh Hưng Nam 19/07/94 CĐ Quản l{ đất đai K50

A 00274 Hạng A Làng Nam 05/06/95 CĐ Quản l{ đất đai K50

A 00290 Lường Yến Lệ Nữ 01/07/94 CĐ Quản l{ đất đai K50

A 00347 Đặng Thu{ Mơ Nữ 03/05/95 CĐ Quản l{ đất đai K50

A 00369 Hà Bích Ngân Nữ 23/05/94 CĐ Quản l{ đất đai K50

A 00407 Quàng Văn Ninh Nam 19/01/90 CĐ Quản l{ đất đai K50

A 00439 Lê Thị Phượng Nữ 15/09/95 CĐ Quản l{ đất đai K50

A 00560 Sa Văn Thiệp Nam 18/06/94 CĐ Quản l{ đất đai K50

A 00612 Lò Văn Triệu Nam 11/12/94 CĐ Quản l{ đất đai K50

A 00623 Hờ A Trư Nam 15/03/94 CĐ Quản l{ đất đai K50

A 00632 Lù Văn Tuyến Nam 21/01/95 CĐ Quản l{ đất đai K50

A 00653 Lường Văn Tử Nam 15/09/94 CĐ Quản l{ đất đai K50

A 00673 Đinh Thị Vui Nữ 23/05/94 CĐ Quản l{ đất đai K50

A1 00701 Mùa A Dơ Nam 14/10/88 CĐ Quản l{ đất đai K50

A1 00758 Đặng Mai Thi Nữ 13/09/94 CĐ Quản l{ đất đai K50

B 00782 Lèo Văn Bắc Nam 26/11/95 CĐ Quản l{ đất đai K50

B 00798 Mùa A Cha Nam 07/07/95 CĐ Quản l{ đất đai K50

B 00802 Thào A Chá Nam 10/09/95 CĐ Quản l{ đất đai K50

B 00805 Hờ A Cháy Nam 01/06/93 CĐ Quản l{ đất đai K50

B 00826 Sộng Thị Cu Nữ 03/04/95 CĐ Quản l{ đất đai K50

B 00843 Giàng A Dia Nam 01/02/95 CĐ Quản l{ đất đai K50

B 00845 Lường Văn Diêm Nam 13/10/93 CĐ Quản l{ đất đai K50

B 00846 Vì Văn Diện Nam 21/09/94 CĐ Quản l{ đất đai K50

B 00856 Nguyễn Thị Dung Nữ 13/06/95 CĐ Quản l{ đất đai K50

B 00858 Cà Văn Duy Nam 15/05/95 CĐ Quản l{ đất đai K50

B 00862 Lò Thị Duyên Nữ 16/08/95 CĐ Quản l{ đất đai K50

B 00867 Quàng Duy Định Nam 27/06/93 CĐ Quản l{ đất đai K50

B 00871 Tòng Văn Đối Nam 06/12/95 CĐ Quản l{ đất đai K50

B 00885 Đinh Thị Hà Nữ 10/10/94 CĐ Quản l{ đất đai K50

B 00896 Lò Thùy Hậu Nữ 23/09/95 CĐ Quản l{ đất đai K50

B 00897 Vì Văn Hậu Nam 11/11/94 CĐ Quản l{ đất đai K50

B 00898 Phạm Thị Thanh Hậu Nữ 08/07/94 CĐ Quản l{ đất đai K50

B 00899 Hà Huy Hiên Nam 10/12/93 CĐ Quản l{ đất đai K50

B 00915 Lò Văn Hoạt Nam 24/07/89 CĐ Quản l{ đất đai K50

B 00918 Quàng Văn Hỏa Nam 08/10/91 CĐ Quản l{ đất đai K50

B 00924 Lường Thị Hồng Nữ 29/07/95 CĐ Quản l{ đất đai K50

B 00933 Lường Văn Hùng Nam 20/10/95 CĐ Quản l{ đất đai K50

B 00935 Đinh Văn Hưng Nam 24/09/93 CĐ Quản l{ đất đai K50

B 00938 Điêu Văn Hương Nam 09/01/92 CĐ Quản l{ đất đai K50

B 00959 Lò Thị Lan Nữ 22/01/94 CĐ Quản l{ đất đai K50

B 00970 Lò Thị Liên Nữ 20/02/95 CĐ Quản l{ đất đai K50

B 00993 Phàng A Măng Nam 08/04/95 CĐ Quản l{ đất đai K50

B 00994 Quàng Văn Minh Nam 05/02/95 CĐ Quản l{ đất đai K50

B 01046 Thào A Panh Nam 28/09/93 CĐ Quản l{ đất đai K50

B 01056 Lò Mai Phúc Nam 24/10/95 CĐ Quản l{ đất đai K50

Page 21: Khối SBD Họ và tên Phái Ngày sinh Lớp 05/01/95 CĐ CNKT môi … · 2013. 8. 26. · Khối SBD Họ và tên Phái Ngày sinh Lớp A 03217 L{ Thị Mủi Nữ 20/06/92

Khối SBD Họ và tên Phái Ngày sinh Lớp

B 01114 Lò Văn Tân Nam 26/08/94 CĐ Quản l{ đất đai K50

B 01130 Lò Văn Thật Nam 20/05/95 CĐ Quản l{ đất đai K50

B 01137 Nguyễn Văn Thịnh Nam 08/04/95 CĐ Quản l{ đất đai K50

B 01163 Lò Văn Thức Nam 24/06/95 CĐ Quản l{ đất đai K50

B 01164 Lường Văn Thục Nam 02/01/94 CĐ Quản l{ đất đai K50

B 01194 Cà Văn Trung Nam 14/09/95 CĐ Quản l{ đất đai K50

B 01208 Vừ A Tủa Nam 02/09/95 CĐ Quản l{ đất đai K50

B 01217 Quàng Thị Việt Nữ 02/09/95 CĐ Quản l{ đất đai K50

B 01219 Nguyễn Văn Vinh Nam 04/06/95 CĐ Quản l{ đất đai K50

B 01232 Quàng Thị Xuân Nữ 12/08/95 CĐ Quản l{ đất đai K50

A 02857 Đinh Hoàng Lê Nữ 04/11/95 CĐ Quản l{ đất đai K50

B 02861 Lò Thái Hậu Nữ 23/10/94 CĐ Quản l{ đất đai K50

A 02908 Lò Văn Huế Nam 18/11/94 CĐ Quản l{ đất đai K50

B 02941 Thào A Dế Nam 12/06/95 CĐ Quản l{ đất đai K50

A 03010 Mùa Vàng Ly Nam 12/02/94 CĐ Quản l{ đất đai K50

B 03027 Vũ Văn Vịnh Nam 21/12/95 CĐ Quản l{ đất đai K50

A1 03088 Phạm Thị Thu Hương Nữ 01/03/95 CĐ Quản l{ đất đai K50

B 03126 Đinh Thị Oanh Nữ 24/11/95 CĐ Quản l{ đất đai K50

A 00022 Lù Văn Biên Nam 01/09/94 CĐ Quản trị kinh doanh K50

A 00031 Quàng Văn Bưu Nam 09/11/94 CĐ Quản trị kinh doanh K50

A 00042 Thào A Chay Nam 12/08/94 CĐ Quản trị kinh doanh K50

A 00101 Tráng Láo Du Nam 12/06/95 CĐ Quản trị kinh doanh K50

A 00102 Thòa A Dua Nam 15/06/95 CĐ Quản trị kinh doanh K50

A 00104 Lò Văn Duẩn Nam 16/04/94 CĐ Quản trị kinh doanh K50

A 00135 Lềm Văn Đoạn Nam 10/08/95 CĐ Quản trị kinh doanh K50

A 00174 Tòng Thi Hằng Nữ 10/10/93 CĐ Quản trị kinh doanh K50

A 00190 Lò Văn Hoa Nam 18/11/92 CĐ Quản trị kinh doanh K50

A 00253 Lò Văn Khiển Nam 01/06/93 CĐ Quản trị kinh doanh K50

A 00268 Sùng A Kỷ Nam 30/03/95 CĐ Quản trị kinh doanh K50

A 00281 Lò Văn Lâm Nam 20/08/95 CĐ Quản trị kinh doanh K50

A 00310 Thào A Trống Lù Nam 03/04/89 CĐ Quản trị kinh doanh K50

A 00332 Cà Văn Mạnh Nam 17/10/95 CĐ Quản trị kinh doanh K50

A 00334 Lò Văn Mạnh Nam 29/11/94 CĐ Quản trị kinh doanh K50

A 00404 Quách Thị Như Nữ 30/07/94 CĐ Quản trị kinh doanh K50

A 00410 Lò Văn Nọi Nam 09/02/95 CĐ Quản trị kinh doanh K50

A 00414 HỜ A NỤ Nam 02/03/93 CĐ Quản trị kinh doanh K50

A 00421 Giàng A Phạng Nam 26/07/95 CĐ Quản trị kinh doanh K50

A 00428 Lò Thị Phong Nữ 16/09/95 CĐ Quản trị kinh doanh K50

A 00430 Mùa A Phềnh Nam 06/03/93 CĐ Quản trị kinh doanh K50

A 00434 Lường Việt Phương Nam 29/08/95 CĐ Quản trị kinh doanh K50

A 00436 Vì Thị Phương Nữ 02/09/94 CĐ Quản trị kinh doanh K50

A 00440 Vì Thị Mai Phượng Nữ 28/09/95 CĐ Quản trị kinh doanh K50

A 00452 Điêu Văn Quạn Nam 11/01/91 CĐ Quản trị kinh doanh K50

A 00453 Quàng Văn Quân Nam 15/09/94 CĐ Quản trị kinh doanh K50

A 00455 Cầm Thị Quyết Nữ 20/02/93 CĐ Quản trị kinh doanh K50

A 00456 Hoàng Văn Quyết Nam 14/07/92 CĐ Quản trị kinh doanh K50

A 00457 Lò Thị Quyết Nữ 12/02/95 CĐ Quản trị kinh doanh K50

A 00467 Lò Thị Quznh Nữ 05/11/94 CĐ Quản trị kinh doanh K50

A 00471 VỪ A SA Nam 15/10/93 CĐ Quản trị kinh doanh K50

Page 22: Khối SBD Họ và tên Phái Ngày sinh Lớp 05/01/95 CĐ CNKT môi … · 2013. 8. 26. · Khối SBD Họ và tên Phái Ngày sinh Lớp A 03217 L{ Thị Mủi Nữ 20/06/92

Khối SBD Họ và tên Phái Ngày sinh Lớp

A 00473 Lường Thị Sai Nữ 03/03/94 CĐ Quản trị kinh doanh K50

A 00477 Hoàng Văn Sáng Nam 20/11/95 CĐ Quản trị kinh doanh K50

A 00478 Sống Thị Sáy Nữ 20/04/92 CĐ Quản trị kinh doanh K50

A 00498 Lò Thị Suy Nữ 02/09/94 CĐ Quản trị kinh doanh K50

A 00536 Quàng Thị Thảo Nữ 15/08/95 CĐ Quản trị kinh doanh K50

A 00544 Lường Minh Thắng Nam 14/11/95 CĐ Quản trị kinh doanh K50

A 00546 Lường Đức Thắng Nam 10/02/95 CĐ Quản trị kinh doanh K50

A 00609 Lường Thị Trang Nữ 04/05/93 CĐ Quản trị kinh doanh K50

A 00642 Trương Văn Tùng Nam 04/11/94 CĐ Quản trị kinh doanh K50

A 00662 Lường Thị Vân Nữ 02/08/95 CĐ Quản trị kinh doanh K50

A1 00743 Lò Thị Niêm Nữ 11/03/95 CĐ Quản trị kinh doanh K50

D1 02444 Đỗ Thị Giang Nữ 15/09/95 CĐ Quản trị kinh doanh K50

D1 02493 Hoàng Văn Thắng Nam 11/06/95 CĐ Quản trị kinh doanh K50

D1 02513 Tòng Thị Yến Nữ 10/12/95 CĐ Quản trị kinh doanh K50

A 02907 Đèo Thị Huyền Nữ 17/11/94 CĐ Quản trị kinh doanh K50

A 02918 Tòng Văn Thương Nam 22/08/95 CĐ Quản trị kinh doanh K50

D1 02974 Vũ Thị Hải Nữ 20/02/92 CĐ Quản trị kinh doanh K50

D1 02976 Lò Thị Hạnh Nữ 17/09/95 CĐ Quản trị kinh doanh K50

A 03003 Lù Văn Lăm Nam 13/05/94 CĐ Quản trị kinh doanh K50

C 01293 Sùng A Chang Nam 07/09/94 CĐ Quản trị văn phòng K50

C 01312 Giàng A Chìa Nam 10/10/95 CĐ Quản trị văn phòng K50

C 01314 Lò Thị Chỉnh Nữ 25/10/95 CĐ Quản trị văn phòng K50

C 01322 Mua A Chớ Nam 08/11/95 CĐ Quản trị văn phòng K50

C 01348 Cà Văn Chứ Nam 19/02/95 CĐ Quản trị văn phòng K50

C 01383 Sồng Bả Dê Nam 05/12/91 CĐ Quản trị văn phòng K50

C 01389 Vàng A Dếnh Nam 06/12/94 CĐ Quản trị văn phòng K50

C 01453 Tòng Thị Dương Nữ 24/02/95 CĐ Quản trị văn phòng K50

C 01456 Quàng Đại Dương Nam 31/05/94 CĐ Quản trị văn phòng K50

C 01465 Khoàng Khò Dứ Nữ 15/04/95 CĐ Quản trị văn phòng K50

C 01473 Lò Văn Điếng Nam 30/10/95 CĐ Quản trị văn phòng K50

C 01476 Giàng Thị Đía Nữ 15/11/93 CĐ Quản trị văn phòng K50

C 01494 Hà Thị Giang Nữ 25/04/95 CĐ Quản trị văn phòng K50

C 01508 Lò Thị Hồng Hà Nữ 22/08/94 CĐ Quản trị văn phòng K50

C 01555 Hà Thị Hiên Nữ 05/11/92 CĐ Quản trị văn phòng K50

C 01577 Lừ Thị Hiền Nữ 14/08/95 CĐ Quản trị văn phòng K50

C 01580 Quàng Thị Hoa Nữ 02/03/95 CĐ Quản trị văn phòng K50

C 01588 Mùa Thị Hoa Nữ 27/06/95 CĐ Quản trị văn phòng K50

C 01598 Quàng Văn Hoàng Nam 02/04/95 CĐ Quản trị văn phòng K50

C 01629 Tòng Thị Hợp Nữ 02/09/94 CĐ Quản trị văn phòng K50

C 01640 Cà Văn Hung Nam 20/03/95 CĐ Quản trị văn phòng K50

C 01662 Lò Thị Hương Nữ 28/09/94 CĐ Quản trị văn phòng K50

C 01667 Cầm Thị Hương Nữ 26/12/93 CĐ Quản trị văn phòng K50

C 01670 Lò Thị Hương Nữ 25/06/94 CĐ Quản trị văn phòng K50

C 01719 Lò Thị Lai Nữ 10/05/95 CĐ Quản trị văn phòng K50

C 01748 Lù A Liêu Nam 04/07/95 CĐ Quản trị văn phòng K50

C 01777 Lò Văn Luật Nam 23/05/94 CĐ Quản trị văn phòng K50

C 01781 Kháng A Lư Nam 03/07/91 CĐ Quản trị văn phòng K50

C 01786 Là Thị Lượng Nữ 10/08/95 CĐ Quản trị văn phòng K50

C 01788 VỪ A LY Nam 12/06/94 CĐ Quản trị văn phòng K50

Page 23: Khối SBD Họ và tên Phái Ngày sinh Lớp 05/01/95 CĐ CNKT môi … · 2013. 8. 26. · Khối SBD Họ và tên Phái Ngày sinh Lớp A 03217 L{ Thị Mủi Nữ 20/06/92

Khối SBD Họ và tên Phái Ngày sinh Lớp

C 01825 Giàng Thị Mô Nữ 17/05/94 CĐ Quản trị văn phòng K50

C 01893 Thào A Nhà Nam 06/02/94 CĐ Quản trị văn phòng K50

C 01925 Hoàng Thị Niên Nữ 16/04/95 CĐ Quản trị văn phòng K50

C 01934 Đinh Thị Nụ Nữ 23/11/93 CĐ Quản trị văn phòng K50

C 01954 Vì Thị Phấn Nữ 09/05/95 CĐ Quản trị văn phòng K50

C 01956 Vàng A Phia Nam 21/02/95 CĐ Quản trị văn phòng K50

C 01963 Đinh Văn Phong Nam 11/10/94 CĐ Quản trị văn phòng K50

C 02009 Mùi Văn Quế Nam 29/10/89 CĐ Quản trị văn phòng K50

C 02029 Vì Tiến Say Nam 21/08/95 CĐ Quản trị văn phòng K50

C 02053 VỪ A SÍNH Nam 15/11/95 CĐ Quản trị văn phòng K50

C 02060 Lò Thị Soong Nữ 05/06/94 CĐ Quản trị văn phòng K50

C 02066 Vì Văn Sơn Nam 02/04/95 CĐ Quản trị văn phòng K50

C 02081 Giàng Thị Sua Nữ 20/03/95 CĐ Quản trị văn phòng K50

C 02125 Thào Thị Thái Nữ 02/10/94 CĐ Quản trị văn phòng K50

C 02133 Cầm Văn Thành Nam 21/01/95 CĐ Quản trị văn phòng K50

C 02143 Hoàng Thị Phương Thảo Nữ 11/03/94 CĐ Quản trị văn phòng K50

C 02169 Cà Thị Thím Nữ 20/03/94 CĐ Quản trị văn phòng K50

C 02191 Lò Văn Thu Nam 05/09/95 CĐ Quản trị văn phòng K50

C 02195 Giàng A Thu Nam 16/12/94 CĐ Quản trị văn phòng K50

C 02202 Lò Thị Thuận Nữ 14/02/95 CĐ Quản trị văn phòng K50

C 02204 Lò Văn Thuận Nam 10/12/95 CĐ Quản trị văn phòng K50

C 02210 Lường Văn Thuông Nam 29/02/92 CĐ Quản trị văn phòng K50

C 02221 Lê Thị Thuỷ Nữ 29/07/95 CĐ Quản trị văn phòng K50

C 02263 Đinh Thị Thực Nữ 10/12/94 CĐ Quản trị văn phòng K50

C 02287 Thào A Tòng Nam 27/09/95 CĐ Quản trị văn phòng K50

C 02308 Lò Văn Trinh Nam 26/04/95 CĐ Quản trị văn phòng K50

C 02372 Quàng Thị Vân Nữ 27/01/95 CĐ Quản trị văn phòng K50

C 02379 Lường Thị Văn Nữ 29/12/95 CĐ Quản trị văn phòng K50

C 02382 Cà Văn Viên Nam 29/11/94 CĐ Quản trị văn phòng K50

C 02879 Đặng Thị Liên Nữ 26/05/95 CĐ Quản trị văn phòng K50

C 03047 Lò Thị Hặc Nữ 10/05/95 CĐ Quản trị văn phòng K50

C 03052 Lò Thị Dung Nữ 09/04/94 CĐ Quản trị văn phòng K50

A 00082 Lò Trọng Cường Nam 02/11/94 CĐ SP Kĩ thuật công nghiệp K50

A 00091 VÀ A DẾNH Nam 12/09/89 CĐ SP Kĩ thuật công nghiệp K50

A 00107 Lò Văn Duy Nam 03/09/94 CĐ SP Kĩ thuật công nghiệp K50

A 00142 Hà Minh Đức Nam 08/12/95 CĐ SP Kĩ thuật công nghiệp K50

A 00144 Hạng A Gia Nam 04/06/92 CĐ SP Kĩ thuật công nghiệp K50

A 00149 Đinh Thị Hà Nữ 24/07/95 CĐ SP Kĩ thuật công nghiệp K50

A 00151 Tòng Thị Hà Nữ 22/07/94 CĐ SP Kĩ thuật công nghiệp K50

A 00156 Lường Văn Hải Nam 18/11/95 CĐ SP Kĩ thuật công nghiệp K50

A 00165 Quàng Khánh Hậu Nữ 07/12/95 CĐ SP Kĩ thuật công nghiệp K50

A 00169 Hoàng Văn Hăng Nam 28/11/93 CĐ SP Kĩ thuật công nghiệp K50

A 00175 Hà Thị Hằng Nữ 29/09/95 CĐ SP Kĩ thuật công nghiệp K50

A 00179 Vì Thị Hiêng Nữ 04/03/91 CĐ SP Kĩ thuật công nghiệp K50

A 00186 Sằn Thị Hiền Nữ 20/12/95 CĐ SP Kĩ thuật công nghiệp K50

A 00192 Hà Bích Hoa Nữ 02/02/95 CĐ SP Kĩ thuật công nghiệp K50

A 00201 Lò Thị Hóa Nữ 18/11/94 CĐ SP Kĩ thuật công nghiệp K50

A 00216 Tòng Thị Hợp Nữ 04/01/95 CĐ SP Kĩ thuật công nghiệp K50

A 00218 Tòng Thị Huệ Nữ 14/10/94 CĐ SP Kĩ thuật công nghiệp K50

Page 24: Khối SBD Họ và tên Phái Ngày sinh Lớp 05/01/95 CĐ CNKT môi … · 2013. 8. 26. · Khối SBD Họ và tên Phái Ngày sinh Lớp A 03217 L{ Thị Mủi Nữ 20/06/92

Khối SBD Họ và tên Phái Ngày sinh Lớp

A 00230 Đinh Văn Hùng Nam 10/06/94 CĐ SP Kĩ thuật công nghiệp K50

A 00241 Trịnh Thị Quznh Hưng Nữ 04/08/95 CĐ SP Kĩ thuật công nghiệp K50

A 00243 Mùi Thị Hương Nữ 12/09/93 CĐ SP Kĩ thuật công nghiệp K50

A 00245 Vũ Thị Quznh Hương Nữ 19/11/95 CĐ SP Kĩ thuật công nghiệp K50

A 00250 Mùa A Khay Nam 10/05/95 CĐ SP Kĩ thuật công nghiệp K50

A 00259 Lường Văn Khởi Nam 15/08/92 CĐ SP Kĩ thuật công nghiệp K50

A 00262 Hà Văn Khuôn Nam 02/06/92 CĐ SP Kĩ thuật công nghiệp K50

A 00297 Lò Thị Mỹ Linh Nữ 21/05/95 CĐ SP Kĩ thuật công nghiệp K50

A 00299 Lò Văn Loan Nam 27/07/94 CĐ SP Kĩ thuật công nghiệp K50

A 00309 Tòng Văn Luật Nam 15/10/95 CĐ SP Kĩ thuật công nghiệp K50

A 00313 Vàng A Lừ Nam 23/10/89 CĐ SP Kĩ thuật công nghiệp K50

A 00325 Lò Văn Mán Nam 04/03/93 CĐ SP Kĩ thuật công nghiệp K50

A 00326 Ngần Văn Máư Nam 20/03/95 CĐ SP Kĩ thuật công nghiệp K50

A 00331 Đinh Văn Mạnh Nam 19/03/95 CĐ SP Kĩ thuật công nghiệp K50

A 00350 Lò Thị Muôn Nữ 01/12/94 CĐ SP Kĩ thuật công nghiệp K50

A 00353 Điêu Chính Mưu Nam 26/02/92 CĐ SP Kĩ thuật công nghiệp K50

A 00589 Đinh Văn Tiếm Nam 29/01/95 CĐ SP Kĩ thuật công nghiệp K50

A 00600 Lường Văn Toán Nam 21/06/94 CĐ SP Kĩ thuật công nghiệp K50

A 00635 Đinh Văn Tú Nam 12/03/95 CĐ SP Kĩ thuật công nghiệp K50

B 00804 Giàng A Cháư Nam 06/03/93 CĐ SP Kĩ thuật công nghiệp K50

B 00811 Lầu A Chía Nam 15/10/95 CĐ SP Kĩ thuật công nghiệp K50

B 00840 Sồng Thị Dấu Nữ 21/05/95 CĐ SP Kĩ thuật công nghiệp K50

B 00882 Lò Thị Hà Nữ 14/05/95 CĐ SP Kĩ thuật công nghiệp K50

B 00913 Giàng A Hoản Nam 12/06/95 CĐ SP Kĩ thuật công nghiệp K50

B 00923 Tòng Thị Hồng Nữ 20/12/95 CĐ SP Kĩ thuật công nghiệp K50

B 00929 Hoàng Văn Huôm Nam 03/08/93 CĐ SP Kĩ thuật công nghiệp K50

B 00930 Lò Văn Huy Nam 09/10/94 CĐ SP Kĩ thuật công nghiệp K50

B 00939 Cầm Thị Hương Nữ 05/11/95 CĐ SP Kĩ thuật công nghiệp K50

B 00954 Quàng Thị Kiu Nữ 16/06/94 CĐ SP Kĩ thuật công nghiệp K50

B 00978 Bàn Hải Long Nam 16/10/94 CĐ SP Kĩ thuật công nghiệp K50

B 01059 Quàng Thị Phương Nữ 26/11/95 CĐ SP Kĩ thuật công nghiệp K50

B 01104 Mùi Thị Sơn Nữ 06/03/95 CĐ SP Kĩ thuật công nghiệp K50

B 01119 Thào A Thái Nam 07/05/95 CĐ SP Kĩ thuật công nghiệp K50

B 01166 Lò Thị Tiên Nữ 27/05/94 CĐ SP Kĩ thuật công nghiệp K50

B 01207 Tòng Văn Tùng Nam 19/09/95 CĐ SP Kĩ thuật công nghiệp K50

N 02790 Sa Đức Thắng Nam 17/11/95 CĐ SP Kĩ thuật công nghiệp K50

A 02919 Tòng Văn Nhất Nam 12/09/95 CĐ SP Kĩ thuật công nghiệp K50

H 01288 Hàng A Cảư Nam 04/05/94 CĐ Sư phạm Mĩ thuật K50

H 01289 Bùi Văn Cần Nam 08/06/94 CĐ Sư phạm Mĩ thuật K50

H 01503 Giàng Lao Giống Nam 30/07/94 CĐ Sư phạm Mĩ thuật K50

H 01587 Hờ Thị Hoa Nữ 04/06/94 CĐ Sư phạm Mĩ thuật K50

H 01606 Lường Văn Hoạt Nam 30/11/89 CĐ Sư phạm Mĩ thuật K50

H 01730 Phàng A Lành Nam 18/12/92 CĐ Sư phạm Mĩ thuật K50

H 01876 Điêu Chính Ngọc Nam 06/07/95 CĐ Sư phạm Mĩ thuật K50

H 01880 Hoàng Văn Nguyên Nam 05/10/93 CĐ Sư phạm Mĩ thuật K50

H 01895 Cầm Thị Nhàn Nữ 12/02/94 CĐ Sư phạm Mĩ thuật K50

H 02011 Hà Văn Quyết Nam 20/01/94 CĐ Sư phạm Mĩ thuật K50

H 02146 Hà Văn Thân Nam 11/01/95 CĐ Sư phạm Mĩ thuật K50

H 02515 Quàng Văn Cường Nam 15/01/95 CĐ Sư phạm Mĩ thuật K50

Page 25: Khối SBD Họ và tên Phái Ngày sinh Lớp 05/01/95 CĐ CNKT môi … · 2013. 8. 26. · Khối SBD Họ và tên Phái Ngày sinh Lớp A 03217 L{ Thị Mủi Nữ 20/06/92

Khối SBD Họ và tên Phái Ngày sinh Lớp

H 02517 Mùa A Khay Nam 20/05/95 CĐ Sư phạm Mĩ thuật K50

H 02518 Muà Thị Khua Nữ 23/05/95 CĐ Sư phạm Mĩ thuật K50

H 02521 Là Văn Nam Nam 15/08/94 CĐ Sư phạm Mĩ thuật K50

H 02522 Đàm Duy Ngọc Nam 05/07/95 CĐ Sư phạm Mĩ thuật K50

H 02523 Hảng A Phua Nam 29/11/95 CĐ Sư phạm Mĩ thuật K50

H 02524 Mùi Thị Phương Nữ 26/03/94 CĐ Sư phạm Mĩ thuật K50

H 02525 Lầu Thị Si Nữ 04/11/93 CĐ Sư phạm Mĩ thuật K50

H 02526 Giàng A Sồng Nam 20/07/94 CĐ Sư phạm Mĩ thuật K50

H 02528 Phan Thị Huyền Trang Nữ 05/02/95 CĐ Sư phạm Mĩ thuật K50

H 02529 Sồng A Trinh Nam 25/11/95 CĐ Sư phạm Mĩ thuật K50

H 02622 Tòng Thị Lâm Nữ 15/09/95 CĐ Sư phạm Mĩ thuật K50

H 02713 Lò Thị Thanh Nữ 15/11/94 CĐ Sư phạm Mĩ thuật K50

H 02729 Tòng Thị Thu Nữ 02/04/95 CĐ Sư phạm Mĩ thuật K50

H 02884 Hà Thị Qu{ Nữ 26/08/88 CĐ Sư phạm Mĩ thuật K50

H 03067 Lường Văn Thắng Nam 26/07/94 CĐ Sư phạm Mĩ thuật K50

H 03160 Thào A Cống Nam 10/11/95 CĐ Sư phạm Mĩ thuật K50

H 03198 VỪ A LY Nam 10/11/94 CĐ Sư phạm Mĩ thuật K50

C 01238 Lường Thị An Nữ 15/07/95 CĐ Sư phạm Ngữ văn K50

C 01247 Sầm Thị ánh Nữ 07/10/95 CĐ Sư phạm Ngữ văn K50

C 01332 Lèo Thủy Chung Nữ 18/12/94 CĐ Sư phạm Ngữ văn K50

C 01344 Hầu Seo Chùa Nam 10/07/95 CĐ Sư phạm Ngữ văn K50

C 01373 Lìa Thị Dai Nữ 23/10/95 CĐ Sư phạm Ngữ văn K50

C 01392 Giàng Mè Dia Nữ 15/08/95 CĐ Sư phạm Ngữ văn K50

C 01430 Hà Thị Dung Nữ 23/08/94 CĐ Sư phạm Ngữ văn K50

C 01449 Nguyễn Quốc Dũng Nam 07/09/95 CĐ Sư phạm Ngữ văn K50

C 01488 Thào Thị Đớ Nữ 13/04/95 CĐ Sư phạm Ngữ văn K50

C 01498 Nguyễn Thu Giang Nữ 22/09/95 CĐ Sư phạm Ngữ văn K50

C 01502 Lèo Thị Giang Nữ 06/01/94 CĐ Sư phạm Ngữ văn K50

C 01509 Nguyễn Thái Hà Nữ 25/10/95 CĐ Sư phạm Ngữ văn K50

C 01535 Ngần Thị Mỹ Hạnh Nữ 07/08/95 CĐ Sư phạm Ngữ văn K50

C 01540 Hoàng Hồng Hạnh Nữ 15/01/95 CĐ Sư phạm Ngữ văn K50

C 01542 Điêu Thị Hậu Nữ 15/06/95 CĐ Sư phạm Ngữ văn K50

C 01570 Hoàng Thanh Hiền Nữ 11/07/95 CĐ Sư phạm Ngữ văn K50

C 01573 Vũ Thị Hiền Nữ 18/01/95 CĐ Sư phạm Ngữ văn K50

C 01619 Vì Thị Hồng Nữ 23/05/95 CĐ Sư phạm Ngữ văn K50

C 01676 Đinh Thị Hường Nữ 30/04/95 CĐ Sư phạm Ngữ văn K50

C 01683 Hàng A Khai Nam 19/05/93 CĐ Sư phạm Ngữ văn K50

C 01714 Lường Thị Kính Nữ 15/04/95 CĐ Sư phạm Ngữ văn K50

C 01718 Giàng A Kỷ Nam 12/02/93 CĐ Sư phạm Ngữ văn K50

C 01739 Và Bả Lậu Nam 15/08/91 CĐ Sư phạm Ngữ văn K50

C 01743 Lò Thị Liên Nữ 20/08/94 CĐ Sư phạm Ngữ văn K50

C 01762 Hà Thị Loan Nữ 23/03/94 CĐ Sư phạm Ngữ văn K50

C 01792 Mùa Thị L{ Nữ 02/09/95 CĐ Sư phạm Ngữ văn K50

C 01801 Thào Thị Mai Nữ 18/03/95 CĐ Sư phạm Ngữ văn K50

C 01802 Hoàng Thị Mai Nữ 07/03/95 CĐ Sư phạm Ngữ văn K50

C 01809 Hà Văn Mạnh Nam 04/05/95 CĐ Sư phạm Ngữ văn K50

C 01824 Phá Thị Mo Nữ 02/03/95 CĐ Sư phạm Ngữ văn K50

C 01830 Quàng Bun My Nữ 26/05/95 CĐ Sư phạm Ngữ văn K50

C 01841 Tòng Văn Nam Nam 02/06/95 CĐ Sư phạm Ngữ văn K50

Page 26: Khối SBD Họ và tên Phái Ngày sinh Lớp 05/01/95 CĐ CNKT môi … · 2013. 8. 26. · Khối SBD Họ và tên Phái Ngày sinh Lớp A 03217 L{ Thị Mủi Nữ 20/06/92

Khối SBD Họ và tên Phái Ngày sinh Lớp

C 01855 Bùi Thị Nga Nữ 16/01/95 CĐ Sư phạm Ngữ văn K50

C 01859 Vì Thị Ngân Nữ 07/11/95 CĐ Sư phạm Ngữ văn K50

C 01865 Hà Thị Nghĩa Nữ 10/10/95 CĐ Sư phạm Ngữ văn K50

C 01877 Nguyễn Như Ngọc Nữ 04/03/95 CĐ Sư phạm Ngữ văn K50

C 01883 Lường Thị Nguyễn Nữ 05/10/94 CĐ Sư phạm Ngữ văn K50

C 01919 Vì Thị Nhung Nữ 03/08/95 CĐ Sư phạm Ngữ văn K50

C 01928 Đinh Thị Ních Nữ 17/04/95 CĐ Sư phạm Ngữ văn K50

C 01931 Giàng A Nu Nam 23/07/94 CĐ Sư phạm Ngữ văn K50

C 01940 Quàng Thị Oanh Nữ 21/02/95 CĐ Sư phạm Ngữ văn K50

C 01946 Sùng A Pao Nam 04/03/95 CĐ Sư phạm Ngữ văn K50

C 01982 Tòng Thị Phương Nữ 04/05/95 CĐ Sư phạm Ngữ văn K50

C 01988 Hạng Thị Plả Nữ 08/02/92 CĐ Sư phạm Ngữ văn K50

C 02033 Quàng Thị Sen Nữ 11/06/92 CĐ Sư phạm Ngữ văn K50

C 02046 Hoàng Thị Sinh Nữ 19/04/95 CĐ Sư phạm Ngữ văn K50

C 02061 Giàng Thị Só Nữ 02/06/95 CĐ Sư phạm Ngữ văn K50

C 02082 L{ Thị Súa Nữ 08/05/95 CĐ Sư phạm Ngữ văn K50

C 02097 Cầm Thị Thanh Tâm Nữ 18/10/95 CĐ Sư phạm Ngữ văn K50

C 02099 Cà Văn Tâm Nam 19/03/95 CĐ Sư phạm Ngữ văn K50

C 02104 Mùi Thị Tấm Nữ 22/10/95 CĐ Sư phạm Ngữ văn K50

C 02110 Hà Văn Thanh Nam 16/12/93 CĐ Sư phạm Ngữ văn K50

C 02194 Lò Thị Thu Nữ 07/12/94 CĐ Sư phạm Ngữ văn K50

C 02216 Cầm Thanh Thu{ Nữ 03/02/95 CĐ Sư phạm Ngữ văn K50

C 02236 Đinh Thị Thủy Nữ 06/11/94 CĐ Sư phạm Ngữ văn K50

C 02241 Đinh Thị Thư Nữ 15/01/94 CĐ Sư phạm Ngữ văn K50

C 02286 Lù Văn Toạn Nam 08/02/95 CĐ Sư phạm Ngữ văn K50

C 02320 Vừ A Trừ Nam 20/12/94 CĐ Sư phạm Ngữ văn K50

C 02322 Lò Văn Tuân Nam 06/12/94 CĐ Sư phạm Ngữ văn K50

C 02349 Hà Thị Tươi Nữ 26/07/95 CĐ Sư phạm Ngữ văn K50

C 02359 Nguyễn Thị Uyên Nữ 28/11/94 CĐ Sư phạm Ngữ văn K50

C 02360 Mùi Văn Uyến Nam 01/05/92 CĐ Sư phạm Ngữ văn K50

C 02363 Lò Văn Ưa Nam 29/07/92 CĐ Sư phạm Ngữ văn K50

C 02364 Tòng Thị Ươm Nữ 07/05/93 CĐ Sư phạm Ngữ văn K50

C 02370 Triệu Thị Vân Nữ 25/03/95 CĐ Sư phạm Ngữ văn K50

C 02387 Thào Văn Việt Nam 19/05/94 CĐ Sư phạm Ngữ văn K50

C 02392 Lò Thị Vinh Nữ 03/11/95 CĐ Sư phạm Ngữ văn K50

C 02412 Vì Thị Xuân Nữ 15/06/95 CĐ Sư phạm Ngữ văn K50

C 03050 Vì Văn Thiết Nam 11/09/95 CĐ Sư phạm Ngữ văn K50

C 03094 Cà Thị Mùi Nữ 29/05/95 CĐ Sư phạm Ngữ văn K50

C 03141 Nguyễn Thị Vân Anh Nữ 10/04/95 CĐ Sư phạm Ngữ văn K50

B 00779 Vang A Bá Nam 29/12/94 CĐ Sư phạm Sinh học K50

B 00795 Điêu Thị Cao Nữ 14/11/95 CĐ Sư phạm Sinh học K50

B 00812 Sùng Seo Chính Nam 07/02/94 CĐ Sư phạm Sinh học K50

B 00823 Sùng A Chứ Nam 17/10/95 CĐ Sư phạm Sinh học K50

B 00838 Cà Văn Cường Nam 18/12/95 CĐ Sư phạm Sinh học K50

B 00839 Tòng Văn Danh Nam 06/08/93 CĐ Sư phạm Sinh học K50

B 00852 Sồng Bả Dua Nam 10/09/91 CĐ Sư phạm Sinh học K50

B 00873 Triệu Văn Đức Nam 11/12/95 CĐ Sư phạm Sinh học K50

B 00874 Thào A Gâu Nam 03/02/92 CĐ Sư phạm Sinh học K50

B 00888 Cầm Thị Hà Nữ 22/12/95 CĐ Sư phạm Sinh học K50

Page 27: Khối SBD Họ và tên Phái Ngày sinh Lớp 05/01/95 CĐ CNKT môi … · 2013. 8. 26. · Khối SBD Họ và tên Phái Ngày sinh Lớp A 03217 L{ Thị Mủi Nữ 20/06/92

Khối SBD Họ và tên Phái Ngày sinh Lớp

B 00901 Trần Thế Hiệp Nam 29/07/95 CĐ Sư phạm Sinh học K50

B 00907 Hà Thị Hoa Nữ 02/08/95 CĐ Sư phạm Sinh học K50

B 00917 Lò Thị Hóa Nữ 08/08/94 CĐ Sư phạm Sinh học K50

B 00926 Đinh Thị Hồng Nữ 24/02/95 CĐ Sư phạm Sinh học K50

B 00942 Lò Thị Hưởng Nữ 15/02/93 CĐ Sư phạm Sinh học K50

B 00953 Đinh Thị Kim Nữ 01/09/94 CĐ Sư phạm Sinh học K50

B 00956 Vàng A Ký Nam 15/12/91 CĐ Sư phạm Sinh học K50

B 00969 Quàng Thị Liêm Nữ 20/03/92 CĐ Sư phạm Sinh học K50

B 00974 Quàng Văn Linh Nam 08/11/95 CĐ Sư phạm Sinh học K50

B 00975 Triệu Văn Linh Nam 15/07/94 CĐ Sư phạm Sinh học K50

B 00989 Lò Thị Mai Nữ 09/06/93 CĐ Sư phạm Sinh học K50

B 00995 La Van Minh Nam 07/12/95 CĐ Sư phạm Sinh học K50

B 01010 Hoàng Thị Nga Nữ 24/06/95 CĐ Sư phạm Sinh học K50

B 01018 Vì Thị Nghiệp Nữ 29/02/92 CĐ Sư phạm Sinh học K50

B 01028 Lò Thị Nhất Nữ 30/12/95 CĐ Sư phạm Sinh học K50

B 01034 Đinh Thị Nhung Nữ 16/10/95 CĐ Sư phạm Sinh học K50

B 01044 Quàng Văn ốt Nam 14/04/95 CĐ Sư phạm Sinh học K50

B 01051 Sồng A Pha Nam 20/12/89 CĐ Sư phạm Sinh học K50

B 01066 Vừ Dua Pó Nam 02/04/93 CĐ Sư phạm Sinh học K50

B 01079 Lò Văn Quyền Nam 19/05/94 CĐ Sư phạm Sinh học K50

B 01100 Ly Thị Sộng Nữ 12/03/93 CĐ Sư phạm Sinh học K50

B 01124 Đinh Thị Huyền Thảo Nữ 20/10/94 CĐ Sư phạm Sinh học K50

B 01138 Hoàng Thị Thịnh Nữ 27/08/91 CĐ Sư phạm Sinh học K50

B 01141 L{ A Thỏng Nam 07/09/90 CĐ Sư phạm Sinh học K50

B 01152 Lò Văn Thuyền Nam 13/04/93 CĐ Sư phạm Sinh học K50

B 01160 Lò Thị Thương Nữ 26/06/95 CĐ Sư phạm Sinh học K50

B 01171 Đinh Công Tín Nam 26/08/95 CĐ Sư phạm Sinh học K50

B 01175 Lò Văn Toàn Nam 23/08/93 CĐ Sư phạm Sinh học K50

B 01180 Lò Thị Toản Nữ 15/10/95 CĐ Sư phạm Sinh học K50

B 01184 Lò Thị Trang Nữ 07/07/94 CĐ Sư phạm Sinh học K50

B 01191 Lò Văn Triệu Nam 05/05/95 CĐ Sư phạm Sinh học K50

B 01202 Hoàng Thị Tuyết Nữ 18/11/95 CĐ Sư phạm Sinh học K50

B 01211 Lò Văn út Nam 18/12/95 CĐ Sư phạm Sinh học K50

B 01214 Lò Thị Vàng Nữ 01/12/95 CĐ Sư phạm Sinh học K50

B 01215 Lò Thị Vân Nữ 12/03/95 CĐ Sư phạm Sinh học K50

B 01227 Lường Thị Xinh Nữ 02/01/94 CĐ Sư phạm Sinh học K50

B 01228 Thào Thị Xích Nữ 30/04/95 CĐ Sư phạm Sinh học K50

B 01230 Lò Văn Xoản Nam 28/02/95 CĐ Sư phạm Sinh học K50

B 02859 Vì Văn Thức Nam 04/05/94 CĐ Sư phạm Sinh học K50

B 02931 Là Văn Thuận Nam 22/12/95 CĐ Sư phạm Sinh học K50

B 02932 Hạng A Nhè Nam 09/06/95 CĐ Sư phạm Sinh học K50

B 03035 Lò Thị Hoàn Nữ 01/01/93 CĐ Sư phạm Sinh học K50

B 03089 Cà Thị Duyên Nữ 21/08/95 CĐ Sư phạm Sinh học K50

B 03182 Vì Văn Quan Nam 13/07/95 CĐ Sư phạm Sinh học K50

A 00010 Lò Thị ánh Nữ 14/08/92 CĐ Sư phạm Tin học K50

A 00016 Lò Thị Bay Nữ 12/06/94 CĐ Sư phạm Tin học K50

A 00018 Hà Hiến Bảy Nam 24/09/94 CĐ Sư phạm Tin học K50

A 00030 Lò Văn Bun Nam 15/05/94 CĐ Sư phạm Tin học K50

A 00041 Cà Văn Chaư Nam 05/08/95 CĐ Sư phạm Tin học K50

Page 28: Khối SBD Họ và tên Phái Ngày sinh Lớp 05/01/95 CĐ CNKT môi … · 2013. 8. 26. · Khối SBD Họ và tên Phái Ngày sinh Lớp A 03217 L{ Thị Mủi Nữ 20/06/92

Khối SBD Họ và tên Phái Ngày sinh Lớp

A 00054 Quàng Văn Chỉnh Nam 05/06/94 CĐ Sư phạm Tin học K50

A 00061 Quàng Văn Chung Nam 17/10/94 CĐ Sư phạm Tin học K50

A 00063 Lù Văn Chương Nam 08/04/94 CĐ Sư phạm Tin học K50

A 00070 Cao Anh Công Nam 06/02/95 CĐ Sư phạm Tin học K50

A 00072 Lò Văn Công Nam 11/01/93 CĐ Sư phạm Tin học K50

A 00093 VỪ A DI Nam 16/09/93 CĐ Sư phạm Tin học K50

A 00095 Đinh Văn Din Nam 26/12/95 CĐ Sư phạm Tin học K50

A 00100 Chá A Dơ Nam 13/07/92 CĐ Sư phạm Tin học K50

A 00118 Đinh Văn Dy Nam 24/03/90 CĐ Sư phạm Tin học K50

A 00123 Cà Văn Đại Nam 16/10/92 CĐ Sư phạm Tin học K50

A 00124 Vì Tiền Đạo Nam 02/02/91 CĐ Sư phạm Tin học K50

A 00125 Mùi Văn Điêu Nam 16/06/93 CĐ Sư phạm Tin học K50

A 00133 Lường Thị Đoàn Nữ 13/08/94 CĐ Sư phạm Tin học K50

A 00194 Nguyễn Thị Thu Hoài Nữ 04/01/95 CĐ Sư phạm Tin học K50

A 00200 Mao Thị Hom Nữ 10/06/95 CĐ Sư phạm Tin học K50

A 00202 Lèo Thị Hòa Nữ 05/03/95 CĐ Sư phạm Tin học K50

A 00247 Quàng Văn Hương Nam 17/08/95 CĐ Sư phạm Tin học K50

A 00286 Giàng A Lậu Nam 11/02/94 CĐ Sư phạm Tin học K50

A 00288 Hạng A Lênh Nam 07/01/91 CĐ Sư phạm Tin học K50

A 00317 Đặng Khánh Ly Nữ 20/11/93 CĐ Sư phạm Tin học K50

A 00348 Ly A Mua Nam 09/09/94 CĐ Sư phạm Tin học K50

A 00415 Nguyễn Thị Thu Oanh Nữ 29/07/94 CĐ Sư phạm Tin học K50

A 00425 Lầu A Phía Nam 20/03/94 CĐ Sư phạm Tin học K50

A 00429 Lò Văn Phong Nam 26/02/95 CĐ Sư phạm Tin học K50

A 00463 Tòng Thị Phú Qu{ Nữ 09/05/93 CĐ Sư phạm Tin học K50

A 00494 Tòng Văn Sơn Nam 27/11/94 CĐ Sư phạm Tin học K50

A 00516 Cầm Chí Thanh Nam 01/05/95 CĐ Sư phạm Tin học K50

A 00550 Lò Văn Thắng Nam 15/09/93 CĐ Sư phạm Tin học K50

A 00551 Thào Bả Thênh Nam 13/12/94 CĐ Sư phạm Tin học K50

A 00564 Quàng Văn Thoáng Nam 03/04/94 CĐ Sư phạm Tin học K50

A 00574 Quàng Văn Thuận Nam 26/02/93 CĐ Sư phạm Tin học K50

A 00592 Lò Văn Tiếp Nam 06/05/94 CĐ Sư phạm Tin học K50

A 00681 Cà Thị Xinh Nữ 25/03/93 CĐ Sư phạm Tin học K50

A1 00691 Giàng Long Anh Nam 06/01/94 CĐ Sư phạm Tin học K50

A1 00708 Giàng Bả Đại Nam 02/09/94 CĐ Sư phạm Tin học K50

A1 00751 Đèo Văn Sim Nữ 14/10/94 CĐ Sư phạm Tin học K50

A1 00770 Nguyễn Quốc Việt Nam 10/08/95 CĐ Sư phạm Tin học K50

A 02855 Lò Văn Nhân Nam 26/05/92 CĐ Sư phạm Tin học K50

A 02912 Lò Văn Nổi Nam 02/10/93 CĐ Sư phạm Tin học K50

A 03122 Và A Tủa Nam 12/06/94 CĐ Sư phạm Tin học K50

A 03176 Lò Thị Cúc Phương Nữ 20/03/95 CĐ Sư phạm Tin học K50

A 03177 Chảo Thị Phin Nữ 22/12/95 CĐ Sư phạm Tin học K50

A 03178 Trịnh Duy Tùng Nam 28/08/95 CĐ Sư phạm Tin học K50

A1 03179 Lò Văn Thoải Nam 05/07/95 CĐ Sư phạm Tin học K50

A 00004 Dương Tuấn Anh Nam 25/10/95 CĐ Sư phạm Toán học K50

A 00019 Đinh Văn Bẩy Nam 05/03/93 CĐ Sư phạm Toán học K50

A 00036 Lò Văn Cần Nam 22/10/94 CĐ Sư phạm Toán học K50

A 00049 Lò Thị Chinh Nữ 15/04/95 CĐ Sư phạm Toán học K50

A 00053 Sộng A Chỉa Nam 07/10/92 CĐ Sư phạm Toán học K50

Page 29: Khối SBD Họ và tên Phái Ngày sinh Lớp 05/01/95 CĐ CNKT môi … · 2013. 8. 26. · Khối SBD Họ và tên Phái Ngày sinh Lớp A 03217 L{ Thị Mủi Nữ 20/06/92

Khối SBD Họ và tên Phái Ngày sinh Lớp

A 00058 Cà Văn Chung Nam 15/01/94 CĐ Sư phạm Toán học K50

A 00060 Hà Văn Chung Nam 05/07/93 CĐ Sư phạm Toán học K50

A 00064 Ly Thị Chứ Nữ 24/06/95 CĐ Sư phạm Toán học K50

A 00068 Sồng Bả Công Nam 07/05/95 CĐ Sư phạm Toán học K50

A 00069 Chá A Công Nam 12/10/94 CĐ Sư phạm Toán học K50

A 00071 Giàng A Công Nam 07/01/92 CĐ Sư phạm Toán học K50

A 00089 Thào Ca Dênh Nam 25/07/94 CĐ Sư phạm Toán học K50

A 00105 Lò Thị Dung Nữ 10/04/94 CĐ Sư phạm Toán học K50

A 00111 Lò Văn Dũng Nam 08/04/94 CĐ Sư phạm Toán học K50

A 00114 Mùi Thị Dụ Nữ 01/03/95 CĐ Sư phạm Toán học K50

A 00116 Lường Văn Dương Nam 16/03/94 CĐ Sư phạm Toán học K50

A 00154 Lù Văn Hải Nam 15/05/95 CĐ Sư phạm Toán học K50

A 00163 Mai Thị Hạnh Nữ 06/09/94 CĐ Sư phạm Toán học K50

A 00167 Lò Thị Hậu Nữ 01/02/95 CĐ Sư phạm Toán học K50

A 00187 Ngần Văn Hoa Nam 12/04/95 CĐ Sư phạm Toán học K50

A 00191 Lường Thị Hoa Nữ 16/07/94 CĐ Sư phạm Toán học K50

A 00246 Cầm Văn Hương Nam 21/09/93 CĐ Sư phạm Toán học K50

A 00267 Quàng Thị Kiểu Nữ 12/10/95 CĐ Sư phạm Toán học K50

A 00277 Phạm Thanh Lại Nam 10/10/93 CĐ Sư phạm Toán học K50

A 00307 Thào A Lờ Nam 20/07/94 CĐ Sư phạm Toán học K50

A 00351 Lò Văn Muôn Nam 10/09/93 CĐ Sư phạm Toán học K50

A 00387 Lò Thị Nguệ Nữ 26/07/95 CĐ Sư phạm Toán học K50

A 00388 Ngần Thị Nguyên Nữ 30/01/95 CĐ Sư phạm Toán học K50

A 00442 Ly Bả Dinh Pó Nam 14/02/95 CĐ Sư phạm Toán học K50

A 00443 Giàng A Pó Nam 17/05/94 CĐ Sư phạm Toán học K50

A 00451 Lường Văn Quang Nam 18/09/93 CĐ Sư phạm Toán học K50

A 00458 Lò Văn Quyết Nam 10/09/94 CĐ Sư phạm Toán học K50

A 00459 Lò Văn Quyền Nam 20/05/95 CĐ Sư phạm Toán học K50

A 00461 Lò Văn Qu{ Nam 07/08/94 CĐ Sư phạm Toán học K50

A 00468 Hoàng Văn Quznh Nam 23/09/91 CĐ Sư phạm Toán học K50

A 00490 Giàng Thị Só Nữ 16/07/93 CĐ Sư phạm Toán học K50

A 00491 Tòng Văn Sơn Nam 06/09/95 CĐ Sư phạm Toán học K50

A 00500 Mùa A Súa Nam 07/08/94 CĐ Sư phạm Toán học K50

A 00515 Quàng Văn Thanh Nam 18/05/92 CĐ Sư phạm Toán học K50

A 00559 Vàng Thị Thiện Nữ 09/12/95 CĐ Sư phạm Toán học K50

A 00568 Quàng Văn Thông Nam 07/01/95 CĐ Sư phạm Toán học K50

A 00575 Đinh Thị Thuyên Nữ 19/08/91 CĐ Sư phạm Toán học K50

A 00580 Đèo Văn Thúy Nam 15/11/95 CĐ Sư phạm Toán học K50

A 00590 Tòng Văn Tiến Nam 20/04/95 CĐ Sư phạm Toán học K50

A 00614 Lò Văn Trọng Nam 26/11/95 CĐ Sư phạm Toán học K50

A 00641 Nguyễn Thanh Tùng Nam 15/08/94 CĐ Sư phạm Toán học K50

A 00648 Lường Thị Tươi Nữ 29/10/94 CĐ Sư phạm Toán học K50

A 00658 Vừ Bả Vạ Nam 11/09/93 CĐ Sư phạm Toán học K50

A 00665 Bạc Cầm Biên Nam 08/04/95 CĐ Sư phạm Toán học K50

A 00675 Hà Đình Vũ Nam 15/10/95 CĐ Sư phạm Toán học K50

A1 00714 Hà Thị Hậu Nữ 29/08/95 CĐ Sư phạm Toán học K50

A1 00773 Phạm Hải Yến Nữ 23/07/95 CĐ Sư phạm Toán học K50

A 02842 Sộng A Thọ Nam 04/05/94 CĐ Sư phạm Toán học K50

A 02843 Hoàng Văn Bình Nam 02/06/94 CĐ Sư phạm Toán học K50

Page 30: Khối SBD Họ và tên Phái Ngày sinh Lớp 05/01/95 CĐ CNKT môi … · 2013. 8. 26. · Khối SBD Họ và tên Phái Ngày sinh Lớp A 03217 L{ Thị Mủi Nữ 20/06/92

Khối SBD Họ và tên Phái Ngày sinh Lớp

A 02906 Lèo Thị Quyên Nữ 08/05/95 CĐ Sư phạm Toán học K50

A 03087 Lò Văn Tuyến Nam 01/11/93 CĐ Sư phạm Toán học K50

D1 02433 Vàng A Của Nam 01/07/94 CĐ Sư phạm tiếng Anh K50

D1 02434 Hò Thị Dia Nữ 19/09/95 CĐ Sư phạm tiếng Anh K50

D1 02435 Hoàng Văn Dịn Nam 07/02/89 CĐ Sư phạm tiếng Anh K50

D1 02436 Quàng Thị Dung Nữ 31/01/94 CĐ Sư phạm tiếng Anh K50

D1 02438 Lê Thị Duyên Nữ 24/05/92 CĐ Sư phạm tiếng Anh K50

D1 02440 Bàn Văn Đàn Nam 01/02/94 CĐ Sư phạm tiếng Anh K50

D1 02450 Tòng Thị Hằng Nữ 25/02/95 CĐ Sư phạm tiếng Anh K50

D1 02452 Hoàng Thị Thu Hiền Nữ 23/10/94 CĐ Sư phạm tiếng Anh K50

D1 02453 Lò Thị Hiền Nữ 21/01/94 CĐ Sư phạm tiếng Anh K50

D1 02454 Lê Thị Ngọc Hoa Nữ 14/10/95 CĐ Sư phạm tiếng Anh K50

D1 02456 Lò Thị Hòa Nữ 08/09/95 CĐ Sư phạm tiếng Anh K50

D1 02457 Trần Thị Khánh Hòa Nữ 19/09/95 CĐ Sư phạm tiếng Anh K50

D1 02459 Bùi Thu Huyền Nữ 12/10/94 CĐ Sư phạm tiếng Anh K50

D1 02460 Hoàng Thị Kim Hương Nữ 09/04/94 CĐ Sư phạm tiếng Anh K50

D1 02464 Lường Thị Lan Nữ 03/01/93 CĐ Sư phạm tiếng Anh K50

D1 02465 Lò Thị Lan Nữ 24/09/94 CĐ Sư phạm tiếng Anh K50

D1 02466 Đinh Thị Lành Nữ 07/09/94 CĐ Sư phạm tiếng Anh K50

D1 02467 Hàng A Li Nam 10/08/95 CĐ Sư phạm tiếng Anh K50

D1 02468 Nguyễn Thùy Linh Nữ 17/10/95 CĐ Sư phạm tiếng Anh K50

D1 02470 Trần Thị Châu Long Nữ 05/07/95 CĐ Sư phạm tiếng Anh K50

D1 02482 Mòng Thị Oanh Nữ 27/04/95 CĐ Sư phạm tiếng Anh K50

D1 02485 Lèo Thị Pùa Nữ 03/01/95 CĐ Sư phạm tiếng Anh K50

D1 02488 Hoàng Văn Sơn Nam 10/09/95 CĐ Sư phạm tiếng Anh K50

D1 02492 Điêu Thị Thắm Nữ 30/09/95 CĐ Sư phạm tiếng Anh K50

D1 02496 Đỗ Thị Thu Nữ 26/10/95 CĐ Sư phạm tiếng Anh K50

D1 02499 Cầm Thị Thuỷ Nữ 02/08/95 CĐ Sư phạm tiếng Anh K50

D1 02500 Mùi Thu Thủy Nữ 04/06/94 CĐ Sư phạm tiếng Anh K50

D1 02502 Quàng Văn Thực Nam 15/05/95 CĐ Sư phạm tiếng Anh K50

D1 02503 Hà Thị Tiên Nữ 27/11/95 CĐ Sư phạm tiếng Anh K50

D1 02504 Lò Văn Tuấn Nam 13/08/95 CĐ Sư phạm tiếng Anh K50

D1 02505 Vũ Đình Tuấn Nam 20/10/95 CĐ Sư phạm tiếng Anh K50

D1 02510 Hoàng Thị Vy Nữ 15/08/95 CĐ Sư phạm tiếng Anh K50

D1 02511 Là Thị Xoa Nữ 02/11/95 CĐ Sư phạm tiếng Anh K50

D1 02512 Hoàng Thị Yến Nữ 03/01/94 CĐ Sư phạm tiếng Anh K50

D1 02882 Điêu Thị Dương Nữ 08/12/95 CĐ Sư phạm tiếng Anh K50

D1 02883 L{ A Sảnh Nam 25/08/94 CĐ Sư phạm tiếng Anh K50

D1 02979 Vừ Bả Dạy Nam 01/08/92 CĐ Sư phạm tiếng Anh K50

D1 03159 Hoàng Thị ái Vân Nữ 02/08/94 CĐ Sư phạm tiếng Anh K50

D1 03240 Lường Thị Von Nữ 28/01/88 CĐ Sư phạm tiếng Anh K50

N 01241 Lầu Tú Anh Nữ 12/09/95 CĐ Sư phạm Âm nhạc K50

N 01355 Giàng A Công Nam 20/04/94 CĐ Sư phạm Âm nhạc K50

N 01361 Tòng Thị Cơi Nữ 25/10/95 CĐ Sư phạm Âm nhạc K50

N 01405 Đinh Thị Diệp Nữ 10/01/92 CĐ Sư phạm Âm nhạc K50

N 01431 Lò Thị Dung Nữ 09/01/94 CĐ Sư phạm Âm nhạc K50

N 01463 Vì Thị Dược Nữ 13/09/95 CĐ Sư phạm Âm nhạc K50

N 01576 Phùng Thảo Hiền Nữ 24/10/95 CĐ Sư phạm Âm nhạc K50

N 01592 Hà Văn Hoan Nam 25/06/93 CĐ Sư phạm Âm nhạc K50

Page 31: Khối SBD Họ và tên Phái Ngày sinh Lớp 05/01/95 CĐ CNKT môi … · 2013. 8. 26. · Khối SBD Họ và tên Phái Ngày sinh Lớp A 03217 L{ Thị Mủi Nữ 20/06/92

Khối SBD Họ và tên Phái Ngày sinh Lớp

N 01600 Lò Thị Hoàng Nữ 05/05/91 CĐ Sư phạm Âm nhạc K50

N 01694 Giàng Bả Khua Nam 28/02/93 CĐ Sư phạm Âm nhạc K50

N 01702 Hoang Văn Kiêm Nam 20/06/94 CĐ Sư phạm Âm nhạc K50

N 01808 Đinh Thị Mãi Nữ 27/10/94 CĐ Sư phạm Âm nhạc K50

N 01826 Cà Thị Mới Nữ 04/11/94 CĐ Sư phạm Âm nhạc K50

N 01921 Hà Thu{ Như Nữ 14/09/94 CĐ Sư phạm Âm nhạc K50

N 01942 Đinh Thị Oanh Nữ 10/12/94 CĐ Sư phạm Âm nhạc K50

N 02111 Quàng Thị Thanh Nữ 26/10/95 CĐ Sư phạm Âm nhạc K50

N 02128 Hà Văn Thành Nam 20/11/94 CĐ Sư phạm Âm nhạc K50

N 02149 Lò Thị Thắm Nữ 10/09/94 CĐ Sư phạm Âm nhạc K50

N 02167 Hà Thị Thinh Nữ 27/07/95 CĐ Sư phạm Âm nhạc K50

N 02180 La Văn Thọ Nam 29/07/94 CĐ Sư phạm Âm nhạc K50

N 02681 Tòng Thị Ơn Nữ 20/09/95 CĐ Sư phạm Âm nhạc K50

N 02694 Quàng Thị Quang Nữ 03/03/93 CĐ Sư phạm Âm nhạc K50

N 02697 Lò Thị Quznh Nữ 01/09/95 CĐ Sư phạm Âm nhạc K50

N 02716 Quàng Thị Thắm Nữ 18/05/93 CĐ Sư phạm Âm nhạc K50

N 02720 Lò Thị Thoan Nữ 26/02/93 CĐ Sư phạm Âm nhạc K50

N 02724 Mòng Thị Thu Nữ 08/09/93 CĐ Sư phạm Âm nhạc K50

N 02725 Cà Thị Thu Nữ 28/10/95 CĐ Sư phạm Âm nhạc K50

N 02728 Quàng Thị Thu Nữ 08/09/95 CĐ Sư phạm Âm nhạc K50

N 02730 Lòt Thị Thuông Nữ 07/05/95 CĐ Sư phạm Âm nhạc K50

N 02734 Bàn Thị Thuỷ Nữ 12/05/94 CĐ Sư phạm Âm nhạc K50

N 02747 Vì Thị Toán Nữ 19/10/94 CĐ Sư phạm Âm nhạc K50

N 02761 Lù Thị Viên Nữ 09/10/93 CĐ Sư phạm Âm nhạc K50

N 02772 Vì Thị Yên Nữ 10/08/94 CĐ Sư phạm Âm nhạc K50

N 02776 Quàng Văn Bình Nam 15/05/90 CĐ Sư phạm Âm nhạc K50

N 02777 Lù A Chang Nam 15/02/93 CĐ Sư phạm Âm nhạc K50

N 02778 Giàng A Chắc Nam 06/06/91 CĐ Sư phạm Âm nhạc K50

N 02779 Vang Thị Dịa Nữ 02/03/95 CĐ Sư phạm Âm nhạc K50

N 02780 Vừ A Đông Nam 21/03/95 CĐ Sư phạm Âm nhạc K50

N 02781 Giàng A Khay Nam 12/01/95 CĐ Sư phạm Âm nhạc K50

N 02782 Quàng Nhật Linh Nữ 07/10/95 CĐ Sư phạm Âm nhạc K50

N 02783 Lèo Thị Mỹ Linh Nữ 08/08/95 CĐ Sư phạm Âm nhạc K50

N 02785 Đinh Thị Mai Nữ 16/03/94 CĐ Sư phạm Âm nhạc K50

N 02786 Lò Thị Ngọc Nữ 02/08/95 CĐ Sư phạm Âm nhạc K50

N 02787 Sồng A Phủ Nam 13/11/91 CĐ Sư phạm Âm nhạc K50

N 02793 Đao Văn Vĩ Nam 03/04/95 CĐ Sư phạm Âm nhạc K50

N 02794 Hà Hoàng Yến Nữ 20/05/95 CĐ Sư phạm Âm nhạc K50

N 02887 Lò Công Thành Nữ 28/05/94 CĐ Sư phạm Âm nhạc K50

N 02888 Giàng A Lìa Nam 15/06/92 CĐ Sư phạm Âm nhạc K50

N 02889 Bùi Thị Chi Nữ 18/08/91 CĐ Sư phạm Âm nhạc K50

N 02949 Đào Thị Ngọc Thùy Nữ 21/06/94 CĐ Sư phạm Âm nhạc K50

N 03057 Lường Văn Qu{ Nam 16/12/94 CĐ Sư phạm Âm nhạc K50

N 03078 Hoàng Thị Kim Nhung Nữ 02/09/95 CĐ Sư phạm Âm nhạc K50

N 03079 Cầm Hoàng Linh Nam 01/11/92 CĐ Sư phạm Âm nhạc K50

N 03108 Chu Văn Phương Nam 17/11/87 CĐ Sư phạm Âm nhạc K50

N 03168 Cà Thị Nga Nữ 14/03/95 CĐ Sư phạm Âm nhạc K50

N 03169 Hàng A Dơ Nam 08/06/91 CĐ Sư phạm Âm nhạc K50

N 03187 Lò Văn Vân Nam 10/01/92 CĐ Sư phạm Âm nhạc K50

Page 32: Khối SBD Họ và tên Phái Ngày sinh Lớp 05/01/95 CĐ CNKT môi … · 2013. 8. 26. · Khối SBD Họ và tên Phái Ngày sinh Lớp A 03217 L{ Thị Mủi Nữ 20/06/92

Khối SBD Họ và tên Phái Ngày sinh Lớp

N 03191 Đinh Thị Huyền Nữ 14/08/93 CĐ Sư phạm Âm nhạc K50

N 03204 Phạm Linh Anh Nữ 17/04/92 CĐ Sư phạm Âm nhạc K50

N 03205 Đinh Văn Nguyên Nam 08/03/95 CĐ Sư phạm Âm nhạc K50

N 03206 Hoàng Văn Nhơi Nam 19/05/80 CĐ Sư phạm Âm nhạc K50

N 03207 Quàng Thị Cúc Nữ 05/06/92 CĐ Sư phạm Âm nhạc K50

A 00011 Hoàng Thị ánh Nữ 03/01/94 CĐ Tiểu học K50A

A 00021 Vì Văn Biên Nam 10/04/95 CĐ Tiểu học K50A

A 00033 Vàng Bả Cao Nam 04/01/93 CĐ Tiểu học K50A

A 00047 Lò Văn Chiến Nam 02/07/94 CĐ Tiểu học K50A

A 00051 Hà Thị Chính Nữ 11/08/94 CĐ Tiểu học K50A

A 00073 Sồng A Công Nam 21/07/94 CĐ Tiểu học K50A

A 00075 Lường Văn Cương Nam 20/03/93 CĐ Tiểu học K50A

A 00109 Đinh Thu Duyên Nữ 20/10/95 CĐ Tiểu học K50A

A 00117 Lường Văn Dượng Nam 25/02/94 CĐ Tiểu học K50A

A 00131 Tòng Thị Định Nữ 06/03/94 CĐ Tiểu học K50A

A 00140 Lò Văn Đức Nam 24/09/94 CĐ Tiểu học K50A

A 00143 Nguyễn Thị Gấm Nữ 24/04/95 CĐ Tiểu học K50A

A 00159 Hà Thị Bích Hải Nữ 01/05/94 CĐ Tiểu học K50A

A 00160 Giàng Thị Hạ Nữ 03/03/95 CĐ Tiểu học K50A

A 00166 Mùi Thị Hậu Nữ 01/04/95 CĐ Tiểu học K50A

A 00168 Lò Văn Hậu Nữ 06/04/95 CĐ Tiểu học K50A

A 00170 Lê Thúy Hằng Nữ 12/10/94 CĐ Tiểu học K50A

A1 00693 Lường Ngọc ánh Nữ 02/01/95 CĐ Tiểu học K50A

A1 00696 Thào Thị Cá Nữ 17/02/94 CĐ Tiểu học K50A

A1 00702 Vàng Thị Dua Nữ 12/10/95 CĐ Tiểu học K50A

C 01270 Vì Thị Bình Nữ 17/02/94 CĐ Tiểu học K50A

C 01271 Hà Thị Bình Nữ 14/05/95 CĐ Tiểu học K50A

C 01276 Ngần Thị Bổng Nữ 26/11/95 CĐ Tiểu học K50A

C 01280 Hoàng Văn Bun Nam 16/10/94 CĐ Tiểu học K50A

C 01283 Đinh Thị Bưng Nữ 28/02/94 CĐ Tiểu học K50A

C 01284 Quàng Văn Bước Nam 05/09/94 CĐ Tiểu học K50A

C 01304 Vì Thị Chiên Nữ 07/06/93 CĐ Tiểu học K50A

C 01310 Ly Thị Chía Nữ 17/05/94 CĐ Tiểu học K50A

C 01329 Lường Văn Chung Nam 05/09/95 CĐ Tiểu học K50A

C 01337 Tòng Thị Chung Nữ 04/10/94 CĐ Tiểu học K50A

C 01339 Đinh Hồng Chuyên Nữ 09/09/95 CĐ Tiểu học K50A

C 01346 Tếnh Thị Chư Nữ 08/11/95 CĐ Tiểu học K50A

C 01352 VỪ A CO Nam 15/09/95 CĐ Tiểu học K50A

C 01365 Hoàng Thị Kim Cúc Nữ 15/10/95 CĐ Tiểu học K50A

C 01366 Hoàng Thị Cúc Nữ 02/12/94 CĐ Tiểu học K50A

C 01367 Tòng Thị Cúc Nữ 06/01/95 CĐ Tiểu học K50A

C 01369 Lò Thị Cương Nữ 05/08/94 CĐ Tiểu học K50A

C 01371 Vì Văn Cường Nam 29/03/93 CĐ Tiểu học K50A

C 01376 Hà Văn Dâm Nam 02/12/91 CĐ Tiểu học K50A

C 01377 Lò Thị Dân Nữ 01/08/95 CĐ Tiểu học K50A

C 01384 Sùng A Dê Nam 14/04/95 CĐ Tiểu học K50A

C 01396 Lường Thị Diêm Nữ 15/06/91 CĐ Tiểu học K50A

C 01403 Lò Thị Diễm Nữ 20/10/95 CĐ Tiểu học K50A

C 01406 Vì Thị Diệp Nữ 05/03/95 CĐ Tiểu học K50A

Page 33: Khối SBD Họ và tên Phái Ngày sinh Lớp 05/01/95 CĐ CNKT môi … · 2013. 8. 26. · Khối SBD Họ và tên Phái Ngày sinh Lớp A 03217 L{ Thị Mủi Nữ 20/06/92

Khối SBD Họ và tên Phái Ngày sinh Lớp

C 01415 Lò Văn Dót Nam 15/03/93 CĐ Tiểu học K50A

C 01432 Ngần Thị Dung Nữ 20/08/95 CĐ Tiểu học K50A

C 01438 Hà Thị Duyên Nữ 07/09/95 CĐ Tiểu học K50A

C 01444 Tráng Thị Dủa Nữ 29/10/95 CĐ Tiểu học K50A

C 01446 Đinh Văn Dũng Nam 20/11/95 CĐ Tiểu học K50A

C 01451 Mùi Văn Dũng Nam 22/10/92 CĐ Tiểu học K50A

C 01452 Cà Văn Dương Nam 20/08/91 CĐ Tiểu học K50A

C 01467 Lường Thị Đan Nữ 16/02/95 CĐ Tiểu học K50A

C 01472 Quàng Văn Đại Nam 07/12/94 CĐ Tiểu học K50A

C 01492 Lò Văn Đức Nam 08/02/92 CĐ Tiểu học K50A

C 01495 Sồng A Giang Nam 12/03/93 CĐ Tiểu học K50A

C 01501 Mùi Văn Giang Nam 25/03/95 CĐ Tiểu học K50A

C 01507 Lò Thị Hà Nữ 20/06/95 CĐ Tiểu học K50A

C 01516 Đinh Thị Hà Nữ 10/05/95 CĐ Tiểu học K50A

A 00171 Đào Thị Thu Hằng Nữ 22/01/95 CĐ Tiểu học K50B

A 00172 Lò Thị Hằng Nữ 18/07/95 CĐ Tiểu học K50B

A 00184 Lộc Thị Hiệu Nữ 07/04/94 CĐ Tiểu học K50B

A 00206 Quàng Thị Họt Nữ 20/02/95 CĐ Tiểu học K50B

A 00210 Lò Thị Hồng Nữ 16/04/95 CĐ Tiểu học K50B

A 00213 Lường Thị Hồng Nữ 04/08/95 CĐ Tiểu học K50B

A 00215 Lò Thị Hởm Nữ 05/01/95 CĐ Tiểu học K50B

A 00219 Lường Thị Huệ Nữ 27/04/95 CĐ Tiểu học K50B

A 00220 Lò Thị Huệ Nữ 15/10/95 CĐ Tiểu học K50B

A 00222 Lường Văn Huy Nam 21/10/95 CĐ Tiểu học K50B

A 00225 Lường Thị Huyền Nữ 13/11/93 CĐ Tiểu học K50B

A 00249 Cà Văn Kế Nam 24/09/94 CĐ Tiểu học K50B

A 00271 Lò Thị Lan Nữ 10/05/94 CĐ Tiểu học K50B

A 00272 Lầu Thị Lan Nữ 10/05/94 CĐ Tiểu học K50B

A 00276 Lò Văn Lả Nam 12/06/95 CĐ Tiểu học K50B

A 00318 Đinh Văn L{ Nam 07/10/95 CĐ Tiểu học K50B

A 00322 Lò Thị Mai Nữ 03/10/95 CĐ Tiểu học K50B

A1 00704 Lò Trung Dũng Nam 04/12/94 CĐ Tiểu học K50B

A1 00706 Lò Thị Dương Nữ 10/04/93 CĐ Tiểu học K50B

A1 00717 Quàng Thị Hoa Nữ 05/02/95 CĐ Tiểu học K50B

C 01522 Đinh Thị Hải Nữ 10/10/95 CĐ Tiểu học K50B

C 01526 Mùi Thị Hảo Nữ 07/09/95 CĐ Tiểu học K50B

C 01538 Lò Thi Hạnh Nữ 10/11/95 CĐ Tiểu học K50B

C 01549 Tòng Thị Hằng Nữ 05/02/95 CĐ Tiểu học K50B

C 01550 Lò Thị Hằng Nữ 10/06/94 CĐ Tiểu học K50B

C 01552 Đinh Thị Hằng Nữ 20/09/95 CĐ Tiểu học K50B

C 01562 Lò Thị Hiệp Nữ 29/08/95 CĐ Tiểu học K50B

C 01568 Mùi Thị Minh Hiền Nữ 14/09/95 CĐ Tiểu học K50B

C 01569 Lường Thị Hiền Nữ 18/02/95 CĐ Tiểu học K50B

C 01574 Hà Thị Hiền Nữ 21/06/93 CĐ Tiểu học K50B

C 01595 Tòng Văn Hoà Nam 28/05/95 CĐ Tiểu học K50B

C 01617 Tòng Thị Hồng Nữ 12/12/94 CĐ Tiểu học K50B

C 01620 Lường Thị Hồng Nữ 06/12/94 CĐ Tiểu học K50B

C 01626 Vì Thị Hợi Nữ 02/01/93 CĐ Tiểu học K50B

C 01633 Hà Thị Huế Nữ 01/12/95 CĐ Tiểu học K50B

Page 34: Khối SBD Họ và tên Phái Ngày sinh Lớp 05/01/95 CĐ CNKT môi … · 2013. 8. 26. · Khối SBD Họ và tên Phái Ngày sinh Lớp A 03217 L{ Thị Mủi Nữ 20/06/92

Khối SBD Họ và tên Phái Ngày sinh Lớp

C 01641 Đinh Thị Phương Huy Nữ 26/10/95 CĐ Tiểu học K50B

C 01643 Mùi Thị Huyên Nữ 02/02/95 CĐ Tiểu học K50B

C 01650 Lù Thị Huyền Nữ 28/02/95 CĐ Tiểu học K50B

C 01655 Giàng A Hụ Nam 20/03/94 CĐ Tiểu học K50B

C 01663 Trần Thị Hương Nữ 10/06/95 CĐ Tiểu học K50B

C 01673 Lừ Thị Hương Nữ 10/12/95 CĐ Tiểu học K50B

C 01685 Đinh Văn Khanh Nam 11/09/94 CĐ Tiểu học K50B

C 01707 Tòng Thị Kim Nữ 24/12/95 CĐ Tiểu học K50B

C 01708 Quàng Văn Kinh Nam 22/05/94 CĐ Tiểu học K50B

C 01709 Tòng Văn Kinh Nam 20/09/92 CĐ Tiểu học K50B

C 01711 Lường Thị Kiều Nữ 09/03/95 CĐ Tiểu học K50B

C 01750 Quàng Thị Linh Nữ 02/11/93 CĐ Tiểu học K50B

C 01753 Đinh Thị Linh Nữ 20/12/94 CĐ Tiểu học K50B

C 01758 Hoàng Thị Loan Nữ 10/09/94 CĐ Tiểu học K50B

C 01759 Mùi Thị Bích Loan Nữ 14/11/95 CĐ Tiểu học K50B

C 01765 Cà Văn Long Nam 08/07/94 CĐ Tiểu học K50B

C 01783 Lò Văn Lương Nam 07/11/94 CĐ Tiểu học K50B

C 01784 Hà Thị Lương Nữ 19/07/95 CĐ Tiểu học K50B

C 01793 Lò Thị L{ Nữ 03/10/95 CĐ Tiểu học K50B

C 01804 Cầm Văn Mái Nam 20/11/95 CĐ Tiểu học K50B

C 01813 Ngần Thị Mẫn Nữ 04/06/91 CĐ Tiểu học K50B

C 01817 Lò Văn Minh Nam 26/03/95 CĐ Tiểu học K50B

C 01828 Mùa A Mua Nam 10/12/95 CĐ Tiểu học K50B

A 00327 Giàng A Màng Nam 08/09/93 CĐ Tiểu học K50C

A 00333 Lò Văn Mạnh Nam 17/11/95 CĐ Tiểu học K50C

A 00352 Hà Văn Mười Nam 01/12/95 CĐ Tiểu học K50C

A 00364 Chá A Nếnh Nam 20/06/95 CĐ Tiểu học K50C

A 00376 Lò Văn Nghĩa Nam 01/06/93 CĐ Tiểu học K50C

A 00384 Lèo Thị ánh Ngọc Nữ 14/07/95 CĐ Tiểu học K50C

A 00390 Lường Văn Nguyên Nam 16/01/93 CĐ Tiểu học K50C

A 00393 Trần Thị Nguyệt Nữ 13/05/94 CĐ Tiểu học K50C

A 00396 Hà Thị Nhàn Nữ 12/11/94 CĐ Tiểu học K50C

A 00438 Lò Thị Phượng Nữ 06/04/95 CĐ Tiểu học K50C

A 00462 Quàng Văn Qu{ Nam 24/12/93 CĐ Tiểu học K50C

A 00474 Hà Thị Sang Nữ 08/07/94 CĐ Tiểu học K50C

A 00476 Trần Thị Sách Nữ 19/02/92 CĐ Tiểu học K50C

A 00481 Lò Như Sim Nữ 10/11/94 CĐ Tiểu học K50C

A 00514 Tếnh Lao Thanh Nam 10/03/93 CĐ Tiểu học K50C

A 00562 Đinh Văn Thịnh Nam 11/08/94 CĐ Tiểu học K50C

A 00563 Quàng Văn Thoan Nam 06/10/95 CĐ Tiểu học K50C

A1 00718 Lường Văn Hoàng Nam 30/12/95 CĐ Tiểu học K50C

A1 00725 Lò Thị Liên Nữ 22/02/95 CĐ Tiểu học K50C

C 01829 Đặng Thị Mùi Nữ 01/06/93 CĐ Tiểu học K50C

C 01840 Hoàng Văn Nam Nam 20/11/89 CĐ Tiểu học K50C

C 01844 Triệu Văn Nái Nam 14/12/93 CĐ Tiểu học K50C

C 01849 Lường Thị Nga Nữ 20/05/94 CĐ Tiểu học K50C

C 01861 Đinh Thị Ngân Nữ 20/05/95 CĐ Tiểu học K50C

C 01874 Cầm Văn Ngọc Nam 27/05/94 CĐ Tiểu học K50C

C 01879 Lò Thị Ngợi Nữ 05/12/95 CĐ Tiểu học K50C

Page 35: Khối SBD Họ và tên Phái Ngày sinh Lớp 05/01/95 CĐ CNKT môi … · 2013. 8. 26. · Khối SBD Họ và tên Phái Ngày sinh Lớp A 03217 L{ Thị Mủi Nữ 20/06/92

Khối SBD Họ và tên Phái Ngày sinh Lớp

C 01886 Lường Văn Nguyện Nam 10/07/93 CĐ Tiểu học K50C

C 01897 Cầm Văn Nhân Nam 03/12/93 CĐ Tiểu học K50C

C 01903 Lường Văn Nhật Nam 20/09/92 CĐ Tiểu học K50C

C 01913 Lường Thị Hoài Nhung Nữ 23/07/94 CĐ Tiểu học K50C

C 01926 Đinh Thị Niểm Nữ 17/07/94 CĐ Tiểu học K50C

C 01932 Thào A Nụ Nam 05/04/93 CĐ Tiểu học K50C

C 01937 Nguyễn Thị Kim Oanh Nữ 01/05/95 CĐ Tiểu học K50C

C 01943 La Văn ỏm Nam 29/09/89 CĐ Tiểu học K50C

C 01944 Hoàng Thị Kim Pa Nữ 29/11/94 CĐ Tiểu học K50C

C 01961 Lò Thị Phong Nữ 04/10/94 CĐ Tiểu học K50C

C 01967 Lò Thị Phông Nữ 28/11/91 CĐ Tiểu học K50C

C 01978 Lò Thị Phương Nữ 16/03/94 CĐ Tiểu học K50C

C 01990 Giàng A Po Nam 24/10/92 CĐ Tiểu học K50C

C 02020 Lò Văn Qu{ Nam 28/06/93 CĐ Tiểu học K50C

C 02035 Sồng A Sếnh Nam 16/09/92 CĐ Tiểu học K50C

C 02051 Hoàng Nhất Sinh Nam 21/09/94 CĐ Tiểu học K50C

C 02075 Lường Văn Sơn Nam 26/07/93 CĐ Tiểu học K50C

C 02087 Thào A Sùng Nam 15/10/94 CĐ Tiểu học K50C

C 02089 Lường Thị Sự Nữ 16/05/95 CĐ Tiểu học K50C

C 02093 Giàng A Tạ Nam 23/12/92 CĐ Tiểu học K50C

C 02095 Lò Thị Tâm Nữ 24/07/95 CĐ Tiểu học K50C

C 02123 Hoàng Văn Thái Nam 21/01/94 CĐ Tiểu học K50C

C 02131 Điêu Văn Thành Nam 09/04/94 CĐ Tiểu học K50C

C 02151 Hà Văn Thắng Nam 20/10/92 CĐ Tiểu học K50C

C 02152 Lò Văn Thắng Nam 01/08/94 CĐ Tiểu học K50C

C 02155 Điêu Chính Thắng Nam 29/10/95 CĐ Tiểu học K50C

C 02159 Lường Thị Thi Nữ 05/07/93 CĐ Tiểu học K50C

C 02161 Quàng Văn Thiên Nam 05/02/92 CĐ Tiểu học K50C

C 02163 Lò Thị Thiệm Nữ 28/07/95 CĐ Tiểu học K50C

C 02170 Vì Thị Thịnh Nữ 16/07/94 CĐ Tiểu học K50C

C 02172 Lường Thị Thoa Nữ 21/08/86 CĐ Tiểu học K50C

A 00571 Vì Văn Thuấn Nam 30/04/94 CĐ Tiểu học K50D

A 00584 Lường Thị Thủy Nữ 07/06/95 CĐ Tiểu học K50D

A 00585 Lò Văn Thủy Nam 05/07/93 CĐ Tiểu học K50D

A 00596 Đinh Thị Tình Nữ 18/05/94 CĐ Tiểu học K50D

A 00602 Đinh Công Toàn Nam 20/10/95 CĐ Tiểu học K50D

A 00616 Hằng A Trông Nam 17/07/95 CĐ Tiểu học K50D

A 00620 Tòng Văn Trung Nam 19/09/94 CĐ Tiểu học K50D

A 00638 Lù Văn Tùng Nam 20/12/95 CĐ Tiểu học K50D

A 00649 Lèo Văn Tương Nam 10/02/95 CĐ Tiểu học K50D

A 00655 Lò Văn Uân Nam 30/11/95 CĐ Tiểu học K50D

A 00656 Phan Thị Thu Uyên Nữ 30/08/95 CĐ Tiểu học K50D

A 00663 Lò Văn Vấn Nam 10/01/95 CĐ Tiểu học K50D

A 00667 Vì Văn Việt Nam 30/07/95 CĐ Tiểu học K50D

A 00679 Giàng Thị Vừ Nữ 20/10/95 CĐ Tiểu học K50D

A 00680 Mùa A Xênh Nam 07/05/92 CĐ Tiểu học K50D

A 00688 Vũ Thị Yến Nữ 27/03/93 CĐ Tiểu học K50D

A1 00729 Lường Thị Lơ Nữ 20/02/95 CĐ Tiểu học K50D

A1 00742 Hoàng Thị Nhung Nữ 25/09/95 CĐ Tiểu học K50D

Page 36: Khối SBD Họ và tên Phái Ngày sinh Lớp 05/01/95 CĐ CNKT môi … · 2013. 8. 26. · Khối SBD Họ và tên Phái Ngày sinh Lớp A 03217 L{ Thị Mủi Nữ 20/06/92

Khối SBD Họ và tên Phái Ngày sinh Lớp

C 02188 Hà Thị Thu Nữ 06/07/95 CĐ Tiểu học K50D

C 02192 Sùng A Thu Nam 10/09/93 CĐ Tiểu học K50D

C 02198 Lò Thị Thu Nữ 16/10/95 CĐ Tiểu học K50D

C 02208 Lò Văn Thuận Nam 15/08/95 CĐ Tiểu học K50D

C 02211 Đinh Thị Thuy Nữ 02/08/94 CĐ Tiểu học K50D

C 02213 Hoàng Thị Thuyền Nữ 10/09/95 CĐ Tiểu học K50D

C 02226 Mùi Thị Thúy Nữ 25/09/95 CĐ Tiểu học K50D

C 02227 Đinh Thị Thúy Nữ 17/08/95 CĐ Tiểu học K50D

C 02228 Lò Thị Thúy Nữ 12/07/95 CĐ Tiểu học K50D

C 02229 Đinh Thị Thúy Nữ 29/12/95 CĐ Tiểu học K50D

C 02244 Tòng Thị Thư Nữ 06/06/93 CĐ Tiểu học K50D

C 02265 Tòng Văn Tiên Nam 16/04/89 CĐ Tiểu học K50D

C 02268 Cà Văn Tiên Nam 07/11/93 CĐ Tiểu học K50D

C 02274 Lò Văn Tiếp Nam 15/09/95 CĐ Tiểu học K50D

C 02277 Đinh Văn Tím Nam 06/10/92 CĐ Tiểu học K50D

C 02278 Quàng Thị Tỉnh Nữ 05/03/94 CĐ Tiểu học K50D

C 02283 Lò Thị Toàn Nữ 01/01/86 CĐ Tiểu học K50D

C 02293 Lò Huyền Trang Nữ 20/08/95 CĐ Tiểu học K50D

C 02294 Cầm Huyền Trang Nữ 22/04/94 CĐ Tiểu học K50D

C 02299 Lò Thị Trang Nữ 26/09/95 CĐ Tiểu học K50D

C 02300 Đặng Thị Trang Nữ 15/07/94 CĐ Tiểu học K50D

C 02303 Nguyễn Hà Trang Nữ 30/08/95 CĐ Tiểu học K50D

C 02305 Lầu Thị Huyền Trang Nữ 15/03/95 CĐ Tiểu học K50D

C 02309 Hà Thị Trính Nữ 07/08/95 CĐ Tiểu học K50D

C 02316 Mùa A Trư Nam 07/09/95 CĐ Tiểu học K50D

C 02317 Quàng Văn Trường Nam 02/08/93 CĐ Tiểu học K50D

C 02321 Mùa A Tu Nam 02/05/93 CĐ Tiểu học K50D

C 02333 Hoàng Thị Kim Tuyết Nữ 05/01/95 CĐ Tiểu học K50D

C 02334 Lường Thị Tuyền Nữ 07/04/95 CĐ Tiểu học K50D

C 02335 Giàng A Tú Nam 24/12/92 CĐ Tiểu học K50D

C 02346 Vì Văn Tư Nam 08/03/93 CĐ Tiểu học K50D

C 02368 Hạng A Vàng Nam 16/09/93 CĐ Tiểu học K50D

C 02378 Lò Thị Vấn Nữ 20/04/95 CĐ Tiểu học K50D

C 02380 Quàng Văn Văn Nam 16/01/95 CĐ Tiểu học K50D

C 02385 Lèo Văn Việt Nam 15/09/94 CĐ Tiểu học K50D

C 02393 Vừ Thị Vì Nữ 12/04/95 CĐ Tiểu học K50D

C 02394 Lò Văn Vĩnh Nam 17/11/94 CĐ Tiểu học K50D

C 02395 Sầm Thị Bích Vọng Nữ 20/01/94 CĐ Tiểu học K50D

A 02892 La Thị Dung Nữ 02/02/95 CĐ Tiểu học K50D

A 02894 Lò Thị Nhiên Nữ 01/07/95 CĐ Tiểu học K50D

A1 00756 Ngần Thị Thắm Nữ 27/10/95 CĐ Tiểu học K50E

A1 00764 Phạm Ngọc Tuân Nam 04/12/95 CĐ Tiểu học K50E

C 02396 Lường Văn Vông Nam 01/03/92 CĐ Tiểu học K50E

C 02402 Tòng Văn Vui Nam 14/03/95 CĐ Tiểu học K50E

C 02406 Sồng A Xí Nam 01/03/89 CĐ Tiểu học K50E

C 02410 Lò Thị Xôm Nữ 02/09/95 CĐ Tiểu học K50E

C 02417 Hờ Thị Xuân Nữ 24/06/94 CĐ Tiểu học K50E

C 02418 Lừu Văn Xuân Nam 26/09/94 CĐ Tiểu học K50E

C 02419 Triệu Thị Xuôi Nữ 17/07/92 CĐ Tiểu học K50E

Page 37: Khối SBD Họ và tên Phái Ngày sinh Lớp 05/01/95 CĐ CNKT môi … · 2013. 8. 26. · Khối SBD Họ và tên Phái Ngày sinh Lớp A 03217 L{ Thị Mủi Nữ 20/06/92

Khối SBD Họ và tên Phái Ngày sinh Lớp

C 02870 Hà Duy Côn Nam 29/11/90 CĐ Tiểu học K50E

C 02871 Phàng A Chua Nam 07/10/94 CĐ Tiểu học K50E

C 02874 Tòng Văn Inh Nam 02/11/91 CĐ Tiểu học K50E

C 02876 Lò Văn Hiệu Nam 13/04/94 CĐ Tiểu học K50E

C 02881 Tòng Văn Tiên Nam 06/05/92 CĐ Tiểu học K50E

A 02900 Vì Văn Biển Nam 14/02/92 CĐ Tiểu học K50E

A 02911 Lò Văn Mây Nam 30/04/95 CĐ Tiểu học K50E

A 02923 Mùi Văn Nam Nam 26/01/95 CĐ Tiểu học K50E

A 02924 Đào Thị Thúy Nữ 02/03/95 CĐ Tiểu học K50E

C 02958 Lường Văn Huznh Nam 17/09/94 CĐ Tiểu học K50E

C 02961 Lò Văn Thuận Nam 19/08/93 CĐ Tiểu học K50E

C 02963 Lò Thị Hà Nữ 13/12/95 CĐ Tiểu học K50E

C 02964 Tòng Văn Quốc` Nam 15/03/92 CĐ Tiểu học K50E

A 03013 Lường Văn Tiển Nam 20/06/95 CĐ Tiểu học K50E

A 03020 Tong Văn Hồng Nam 13/07/94 CĐ Tiểu học K50E

C 03043 Giàng Thị Sống Nữ 15/10/93 CĐ Tiểu học K50E

C 03044 Lò Văn Kỷ Nam 08/02/93 CĐ Tiểu học K50E

C 03048 Đinh Thị Cương Nữ 29/10/94 CĐ Tiểu học K50E

C 03051 Lò Thị Diện Nữ 08/03/95 CĐ Tiểu học K50E

C 03066 Nguyễn Thị Thảo Nữ 10/11/95 CĐ Tiểu học K50E

C 03095 Tòng Văn Đức Nam 18/01/95 CĐ Tiểu học K50E

C 03101 Đinh Thị Chuyền Nữ 10/11/95 CĐ Tiểu học K50E

A 03113 Mùa A Tu Nam 06/08/94 CĐ Tiểu học K50E

A 03116 Doãn Thị Cúc Nữ 02/09/94 CĐ Tiểu học K50E

A 03117 Vũ Thị Bích Phương Nữ 10/10/93 CĐ Tiểu học K50E

A 03118 Đinh Thị Thu Hằng Nữ 02/10/93 CĐ Tiểu học K50E

A 03119 Thào A Sênh Nam 16/04/94 CĐ Tiểu học K50E

A 03120 Vì Văn Khẩn Nam 08/10/95 CĐ Tiểu học K50E

A 03123 Sằn Thị Diện Nữ 30/04/95 CĐ Tiểu học K50E

C 03139 Vàng A Sĩ Nam 20/08/91 CĐ Tiểu học K50E

C 03140 Lò Văn Hặc Nam 09/03/95 CĐ Tiểu học K50E

C 03142 Đinh Thị Phú Nữ 01/07/94 CĐ Tiểu học K50E

C 03145 Tòng Văn Xuyến Nam 13/06/94 CĐ Tiểu học K50E

C 03146 Phạm Văn Tuyền Nam 08/09/91 CĐ Tiểu học K50E

C 03151 Sằn Thị Vàng Nữ 18/08/95 CĐ Tiểu học K50E

C 03153 Giàng Thị Liên Nữ 20/10/95 CĐ Tiểu học K50E

C 03154 Hà Văn Quảng Nam 16/05/95 CĐ Tiểu học K50E

C 03155 Lò Bun Hồng Nam 03/06/95 CĐ Tiểu học K50E

A 03172 Cầm Thị Phương Thảo Nữ 12/11/95 CĐ Tiểu học K50E

C 03190 Tòng Thị Hạnh Nữ 10/06/91 CĐ Tiểu học K50E

C 03192 Ngần Thị Quznh Như Nữ 01/09/95 CĐ Tiểu học K50E

C 03195 Cà Văn Quân Nam 04/08/94 CĐ Tiểu học K50E

C 03196 Đinh Nhã Anh Nam 22/10/95 CĐ Tiểu học K50E

C 03197 Lường Thị Biên Nữ 28/08/93 CĐ Tiểu học K50E

A 03211 Tòng Văn Nghĩa Nam 15/06/94 CĐ Tiểu học K50E

A 03215 Sùng Thị Kía Nữ 13/07/94 CĐ Tiểu học K50E

A 03216 Lò Văn Thử Nam 06/04/95 CĐ Tiểu học K50E

A 03223 Đinh Thị Phương Nữ 30/05/92 CĐ Tiểu học K50E

C 03231 Trần Việt Trinh Nữ 08/09/94 CĐ Tiểu học K50E

Page 38: Khối SBD Họ và tên Phái Ngày sinh Lớp 05/01/95 CĐ CNKT môi … · 2013. 8. 26. · Khối SBD Họ và tên Phái Ngày sinh Lớp A 03217 L{ Thị Mủi Nữ 20/06/92

Khối SBD Họ và tên Phái Ngày sinh Lớp

A 00084 Lò Thị Danh Nữ 06/03/94 CĐ Tài chính - Ngân hàng K50

A 00126 Lò Thị Điện Nữ 08/12/94 CĐ Tài chính - Ngân hàng K50

A 00193 Hoàng Thanh Hoài Nữ 11/06/95 CĐ Tài chính - Ngân hàng K50

A 00209 Tòng Thị Hồng Nữ 10/02/95 CĐ Tài chính - Ngân hàng K50

A 00226 Ngần Văn Huyền Nam 18/02/94 CĐ Tài chính - Ngân hàng K50

A 00233 Trần Huy Hùng Nam 26/11/95 CĐ Tài chính - Ngân hàng K50

A 00269 Lò Thị Lan Nữ 09/09/95 CĐ Tài chính - Ngân hàng K50

A 00293 Lò Văn Linh Nam 29/11/94 CĐ Tài chính - Ngân hàng K50

A 00302 Bạc Cầm Long Nam 13/08/95 CĐ Tài chính - Ngân hàng K50

A 00314 Thào A Lử Nam 01/02/95 CĐ Tài chính - Ngân hàng K50

A 00321 Lò Thị Mai Nữ 20/07/94 CĐ Tài chính - Ngân hàng K50

A 00345 Lò Thị Minh Nam 25/11/95 CĐ Tài chính - Ngân hàng K50

A 00389 Lò Văn Nguyên Nam 03/07/93 CĐ Tài chính - Ngân hàng K50

A 00449 Quàng Văn Quang Nam 06/07/95 CĐ Tài chính - Ngân hàng K50

A 00495 Lò Văn Sơn Nam 20/12/95 CĐ Tài chính - Ngân hàng K50

A 00517 Lừ Thị Thanh Nữ 24/06/95 CĐ Tài chính - Ngân hàng K50

A 00552 Lường Văn Thế Nam 18/08/93 CĐ Tài chính - Ngân hàng K50

A 00569 Đinh Thị Thơm Nữ 03/09/95 CĐ Tài chính - Ngân hàng K50

A 00629 Lường Văn Tuấn Nam 12/11/94 CĐ Tài chính - Ngân hàng K50

A 00637 Dương Văn Tú Nam 09/07/95 CĐ Tài chính - Ngân hàng K50

A 00669 Lò Thị Việt Nữ 02/03/95 CĐ Tài chính - Ngân hàng K50

A 00674 Đinh Thị Vui Nữ 18/03/93 CĐ Tài chính - Ngân hàng K50

A 00687 Lò Thị Yêu Nữ 26/08/95 CĐ Tài chính - Ngân hàng K50

A1 00695 Triệu Thị Cai Nữ 14/04/92 CĐ Tài chính - Ngân hàng K50

A1 00697 Giàng A Chính Nam 27/07/89 CĐ Tài chính - Ngân hàng K50

A1 00712 Lò Thị Hải Nữ 07/09/95 CĐ Tài chính - Ngân hàng K50

A1 00722 Vì Thị Huệ Nữ 20/10/95 CĐ Tài chính - Ngân hàng K50

A1 00724 Quàng Văn Khởi Nam 16/06/95 CĐ Tài chính - Ngân hàng K50

A1 00730 Hoàng Đúc Lợi Nam 10/10/94 CĐ Tài chính - Ngân hàng K50

A1 00740 Điêu Thị Nhiêu Nữ 25/01/94 CĐ Tài chính - Ngân hàng K50

A1 00741 Vàng A Nhìa Nam 20/10/94 CĐ Tài chính - Ngân hàng K50

A1 00744 Đinh Thị Nơm Nữ 28/09/93 CĐ Tài chính - Ngân hàng K50

A1 00746 Đinh Văn Phanh Nam 12/05/94 CĐ Tài chính - Ngân hàng K50

A1 00752 Lường Thị Tâm Nữ 15/10/94 CĐ Tài chính - Ngân hàng K50

D1 02445 Cầm Ngọc Hải Nam 15/09/95 CĐ Tài chính - Ngân hàng K50

D1 02474 Cà Thị Hương Ly Nữ 21/05/95 CĐ Tài chính - Ngân hàng K50

D1 02477 Nguyễn Thị Hồng Minh Nữ 10/07/95 CĐ Tài chính - Ngân hàng K50

D1 02479 Lò Văn Nghị Nam 14/11/95 CĐ Tài chính - Ngân hàng K50

D1 02489 Lò Thị Thanh Tâm Nữ 16/12/95 CĐ Tài chính - Ngân hàng K50

D1 02498 Quàng Thi Thúy Nữ 09/11/95 CĐ Tài chính - Ngân hàng K50

A 02846 Lê Thị Ngân Nữ 27/03/92 CĐ Tài chính - Ngân hàng K50

A 02853 Hàng A Hờ Nam 04/09/94 CĐ Tài chính - Ngân hàng K50

A 02917 Lò Thị Tâm Nữ 22/02/95 CĐ Tài chính - Ngân hàng K50

A 03014 Lường Văn Tiến Nam 12/02/95 CĐ Tài chính - Ngân hàng K50

A1 03025 Điêu Thị Kiều Nữ 13/09/95 CĐ Tài chính - Ngân hàng K50

C 01306 Đinh Thị Chiến Nữ 11/05/95 CĐ Việt Nam học K50

C 01328 Lò Thị Kim Chung Nữ 26/04/95 CĐ Việt Nam học K50

C 01341 Lò Văn Chuyển Nam 03/04/94 CĐ Việt Nam học K50

C 01343 Đinh Văn Chúc Nam 20/10/94 CĐ Việt Nam học K50

Page 39: Khối SBD Họ và tên Phái Ngày sinh Lớp 05/01/95 CĐ CNKT môi … · 2013. 8. 26. · Khối SBD Họ và tên Phái Ngày sinh Lớp A 03217 L{ Thị Mủi Nữ 20/06/92

Khối SBD Họ và tên Phái Ngày sinh Lớp

C 01424 Vàng A Dua Nam 20/11/94 CĐ Việt Nam học K50

C 01435 Hà Thị Duyên Nữ 23/08/94 CĐ Việt Nam học K50

C 01496 Lò Thị Giang Nữ 28/08/94 CĐ Việt Nam học K50

C 01607 Mùi Thị Hóa Nữ 22/10/94 CĐ Việt Nam học K50

C 01611 Lò Thị Hôm Nữ 15/05/95 CĐ Việt Nam học K50

C 01646 Cà Thị Huyền Nữ 18/10/95 CĐ Việt Nam học K50

C 01654 Lò Văn Hùng Nam 09/05/95 CĐ Việt Nam học K50

C 01669 Vũ Thị Thanh Hương Nữ 08/07/95 CĐ Việt Nam học K50

C 01672 Lò Thị Hương Nữ 23/05/93 CĐ Việt Nam học K50

C 01679 Lường Thị Hưởng Nữ 04/10/95 CĐ Việt Nam học K50

C 01745 Hoàng Thị Liên Nữ 01/11/94 CĐ Việt Nam học K50

C 01747 Lường Thị Liên Nữ 16/09/92 CĐ Việt Nam học K50

C 01778 Đinh Văn Luật Nam 25/12/94 CĐ Việt Nam học K50

C 01798 Cà Thị Mai Nữ 08/04/94 CĐ Việt Nam học K50

C 01812 Lò Văn Mạnh Nam 15/07/95 CĐ Việt Nam học K50

C 01814 Hà Văn Mậu Nam 18/02/92 CĐ Việt Nam học K50

C 01816 Hoàng Thị Minh Nữ 06/05/95 CĐ Việt Nam học K50

C 01827 Vàng A Mua Nam 02/02/95 CĐ Việt Nam học K50

C 01831 Lò Trà My Nữ 10/02/94 CĐ Việt Nam học K50

C 01847 Ngần Thị Nga Nữ 19/07/95 CĐ Việt Nam học K50

C 01853 Lò Thị Nga Nam 24/03/95 CĐ Việt Nam học K50

C 01854 Hà Thị Nga Nữ 11/11/95 CĐ Việt Nam học K50

C 01870 Đinh Thị Ngọc Nữ 08/02/95 CĐ Việt Nam học K50

C 01875 Quàng Thị Ngọc Nữ 06/11/93 CĐ Việt Nam học K50

C 01891 Lò Thị Nguyệt Nữ 03/02/94 CĐ Việt Nam học K50

C 01902 Đặng Thị Nhầm Nữ 02/07/94 CĐ Việt Nam học K50

C 01907 Lò Thị Nhịp Nữ 25/06/94 CĐ Việt Nam học K50

C 01908 Đinh Thị Nhu Nữ 16/05/92 CĐ Việt Nam học K50

C 01911 Lò Thị Nhung Nữ 18/10/95 CĐ Việt Nam học K50

C 01923 Đinh Văn Những Nam 16/09/95 CĐ Việt Nam học K50

C 01948 Giàng Thị Pàng Nữ 21/08/95 CĐ Việt Nam học K50

C 01952 Vì Thị Pháư Nữ 04/05/94 CĐ Việt Nam học K50

C 01955 Lò Thị Phén Nữ 15/08/93 CĐ Việt Nam học K50

C 01958 Lò Thị Phiến Nữ 08/11/95 CĐ Việt Nam học K50

C 01959 Nguyễn Hữu Phong Nam 04/02/95 CĐ Việt Nam học K50

C 01965 Lò Văn phóng Nam 04/11/93 CĐ Việt Nam học K50

C 01972 Đinh Thị Phương Nữ 24/07/95 CĐ Việt Nam học K50

C 01979 Lò Thị Phương Nữ 01/08/95 CĐ Việt Nam học K50

C 01980 Lò Thị Phương Nữ 16/08/94 CĐ Việt Nam học K50

C 01986 Đào Thị Phượng Nữ 22/08/95 CĐ Việt Nam học K50

C 01999 Hà Văn Quang Nam 17/10/93 CĐ Việt Nam học K50

C 02000 Tòng Văn Quang Nam 17/11/94 CĐ Việt Nam học K50

C 02001 Cam Văn Quang Nam 05/01/95 CĐ Việt Nam học K50

C 02008 Vì Văn Quân Nam 30/11/93 CĐ Việt Nam học K50

C 02017 Hà Thị Quyền Nữ 10/05/95 CĐ Việt Nam học K50

C 02023 Cầm Thị Quznh Nữ 24/07/94 CĐ Việt Nam học K50

C 02024 Đinh Thị Hương Quznh Nữ 22/06/95 CĐ Việt Nam học K50

C 02025 Hoàng Thị Quznh Nữ 08/04/94 CĐ Việt Nam học K50

C 02038 Sùng A Sếnh Nam 22/02/93 CĐ Việt Nam học K50

Page 40: Khối SBD Họ và tên Phái Ngày sinh Lớp 05/01/95 CĐ CNKT môi … · 2013. 8. 26. · Khối SBD Họ và tên Phái Ngày sinh Lớp A 03217 L{ Thị Mủi Nữ 20/06/92

Khối SBD Họ và tên Phái Ngày sinh Lớp

C 02045 Hà Văn Sin Nam 15/09/92 CĐ Việt Nam học K50

C 02050 Hà Thị Sinh Nữ 15/01/92 CĐ Việt Nam học K50

C 02063 Giàng A Sộng Nam 04/01/94 CĐ Việt Nam học K50

C 02177 Lò Văn Thoảng Nam 15/05/93 CĐ Việt Nam học K50

C 02256 Mùi Thị Thương Nữ 09/11/95 CĐ Việt Nam học K50

C 02260 Lò Văn Thức Nam 02/09/91 CĐ Việt Nam học K50

C 02276 Quàng Văn Tích Nam 10/02/94 CĐ Việt Nam học K50

C 02289 Mùa A Tông Nam 09/11/93 CĐ Việt Nam học K50

C 02297 Hà Thị Trang Nữ 17/12/94 CĐ Việt Nam học K50

C 02314 Cầm Văn Trung Nam 14/07/95 CĐ Việt Nam học K50

C 02319 Lò Văn Trường Nam 06/11/94 CĐ Việt Nam học K50

C 02324 Quàng Văn Tuấn Nam 17/03/94 CĐ Việt Nam học K50

C 02325 Tòng Văn Tuấn Nam 16/05/93 CĐ Việt Nam học K50

C 02344 Lường Văn Tư Nam 12/09/94 CĐ Việt Nam học K50

C 02356 Lò Văn Uân Nam 16/03/93 CĐ Việt Nam học K50

C 02374 Cầm Thu{ Vân Nữ 07/01/95 CĐ Việt Nam học K50

C 02376 Quàng Thị Vân Nữ 05/04/94 CĐ Việt Nam học K50

C 02386 Cà Văn Việt Nam 30/04/94 CĐ Việt Nam học K50

C 02399 Hà Thi Vui Nữ 20/04/93 CĐ Việt Nam học K50

C 02405 Lò Văn Xiên Nam 02/03/91 CĐ Việt Nam học K50

D1 02443 Hà Văn Giang Nam 14/10/95 CĐ Việt Nam học K50

D1 02455 Tòng Thị Hoài Nữ 21/02/95 CĐ Việt Nam học K50

D1 02484 Cà Thị Phưa Nữ 24/05/95 CĐ Việt Nam học K50

C 02960 Cà Thị Biên Nữ 16/05/90 CĐ Việt Nam học K50

C 03237 Đinh Văn Bình Nam 10/03/94 CĐ Việt Nam học K50