khoa-9101112-lich-thi-hoc-ky-2-1415

2
LTU09 NUT09 VUW10A NUT10 LTU10A LUH11 NUT11 VUW11A VUW11B UPMF11 LTU11B NUT12 UPMF12 INPG12 INPG11 LTU11A VUW10B LUH10 LTU10B Những môn thi theo KH GV PP nghiên cứu trong kinh doanh, quản trị thương hiệu Những môn thi theo KHGV Hệ phân tán Thứ 5 28/5 Ngôn ngữ và PP dịch 303 D7 TK và XD phần mềm 304 D7 An toàn và bảo mật thông tin 302 D7 303 D7 Kinh tế lượng 302 D7 Thiết kế VLSI 303 D7 TK hệ QTCS dữ liệu 303 D7 Lp Thứ 2 11/5 Thứ 3 12/5 Thứ 4 13/5 Thứ 5 14/5 Thứ 2 25/5 KT vi xử 303D7 Trí tuệ nhân tạo 504,503 B D7 KT vi xử lý và GT máy tính 301D9 Sức bền VL 2 301D7 KT điện tử 301D7 ĐA thiết kế 1 GV bố trí 303D7 Thứ 6 22/5 Thông tin số 303D7 Điện tử tương tự II 303D7 Hành vi của tổ chức 306D7 Cơ sở dữ liệu 504,503 B D7 Đồ án tốt nghiệp (sẽ thông báo lịch cụ thể sau) Kinh tế lượng 302 D7 301 D7 Thứ 3 2/6 Thứ 6 15/5 Thứ 2 18/5 Thứ 3 19/5 Những môn thi theo KH GV Cảm biến ĐL và XL tín hiệu đo LỊCH THI KHÓA 09, 10, 11, 12 HỌC KỲ II NĂM HỌC 2014-2015 Thứ 3 26/5 Kíp 2: 9h30' Những môn thi theo KH GV Marketing dịch vụ, Quản trị marketing, Quản trị thương hiệu Luật kinh doanh 505D7 Quản trị dự án 505D7 Tính toán TK robot 501A D7 KT laze 501A D7 TK hệ thống ĐK 501A D7 Dao động KT 501A D7 Đồ gá 501A D7 Tính toán khoa học 500 D7 TK mạng Intranet 500 D7 Quản trị mạng 500 D7 Project 3 theo KH của GV 500 D7 TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI VIỆN ĐÀO TẠO QUỐC TẾ Phòng 202B/D7 - ĐT: 043.6230360 Fax: 3.8683409 / Email: [email protected] Thứ 4 3/6 TK hệ QTCS dữ liệu 500 D7 ĐA thiết kế HTCK GV bố trí 301D7 KT lập trình trong CĐT 301D7 Thứ 5 4/6 Thứ 6 5/6 Thứ 6 29/5 Thứ 2 1/6 Những môn thi theo KHGV Hành vi người tiêu dùng Thống kê ứng dụng 501B,50 2BD7 Nguyên lý máy 304,305 D7 Tiếng Anh 4 305,306 D7 Sức bền VL 1 305,306 D7 Cơ học KT 2 304,305 D7 Tiếng Nhật 4 305,306 D7 Lập trình hướng đối tượng 504,503 B D7 Linux và phần mềm nguồn mở 504,503 B D7 Những môn học thi theo KH GV Tiếng Pháp chuyên Thương mại điện tử 501B,50 2BD7 Quản trị nhân lực 501B,50 3BD7 HT thông tin quản 501B,50 2BD7 PP nghiên cứu trong kinh doanh 501B,50 Mạng máy tính 303 D7 Thứ 5 21/5 Thứ 4 27/5 Project 1 502A D7 Project 1 503A D7 HT thông tin quản 301 D7 Cấu trúc DL và GT 501A D7 Tương tác người- máy 500 D8 Thứ 4 20/5 Kế toán doanh nghiệp 505D7 Hệ cơ sở tri thức 502A D7 SÁNG Phân tích và TK HTTT 304 D7 307 D7 Tiếng Anh 4 305,307 D7 Mạng máy tính 504,503 B D7 Lập trình mạng 501B D7 Hệ thống thông tin quản lý 304 D7 Nhập môn CĐT 305,306 D7 Đồ họa kỹ thuật 2 304,305 D7 Lập trình song song 303 D7 Hệ thống viễn thông 303 D7 Những môn thi theo KHGV Phân tích thị trường Tiếng Pháp 6 9h30 305 D7 306 D7 307 D7 Hệ thống thông tin quản lý 301 D7 Kinh tế vi mô 301 D7 Tiếng Pháp 4 304 D7 305 D7 306 D7 307 D7 Lý thuyết thông tin 501B D7 Tiếng Anh 6 306D7 Hệ điều hành 504,503 B D7 Phân tích hoạt động kinh doanh 306D7 NM công nghệ phần mềm 504,503 B D7 Kinh tế vĩ mô 305,307 D7 Đường lối CM của 304,305 D7 Mạng thông tin 303 D7 Kế toán quản trị 306 D7 XL tín hiệu số 301 D7 Đa phương tiện 302 D7

Upload: phu-nguyen

Post on 09-Nov-2015

224 views

Category:

Documents


4 download

DESCRIPTION

lich thi khoa 9 10 11 12

TRANSCRIPT

  • LTU09NUT09VUW10A

    NUT10

    LTU10A

    LUH11

    NUT11

    VUW11A

    VUW11B

    UPMF11

    LTU11B

    NUT12

    UPMF12

    INPG12

    INPG11

    LTU11A

    VUW10B

    LUH10

    LTU10B

    Nhng mn thitheo KH GV

    PP nghin cutrong kinh doanh,qun tr thng

    hiu

    Nhngmn thitheoKHGVH phn

    tn

    Th 528/5

    Ngnng vPP dch303 D7

    TK vXD phnmm304 D7

    An tonv bomtthngtin

    302 D7303 D7

    Kinh tlng302 D7

    Thit kVLSI

    303 D7

    TK hQTCS dliu

    303 D7

    LpTh 211/5

    Th 312/5

    Th 413/5

    Th 514/5

    Th 225/5

    KT vi xl

    303D7

    Tr tunhn to504,503B D7

    KT vi xl v GTmy tnh301D9

    Sc bnVL 2301D7

    KT int

    301D7

    A thitk 1

    GV b tr303D7

    Th 622/5

    Thngtin s303D7

    in ttng t

    II303D7

    Hnh vica tchc306D7

    C sd liu504,503B D7

    n tt nghip (s thng bo lch c th sau)

    Kinh tlng302 D7301 D7

    Th 32/6

    Th 615/5

    Th 218/5

    Th 319/5

    Nhng mn thitheo KH GV

    Cm bin L v XLtn hiu o

    LCH THI KHA 09, 10, 11, 12HC K II NM HC 2014-2015

    Th 326/5

    Kp 2: 9h30'

    Nhng mn thitheo KH GV

    Marketing dch v,Qun tr marketing,Qun tr thng

    hiu

    Lutkinhdoanh505D7

    Qun trd n505D7

    Tnhton TKrobot

    501A D7

    KT laze501A D7

    TK hthng K501A D7

    Dao ngKT

    501A D7 g

    501A D7

    Tnhtonkhoahc

    500 D7

    TK mngIntranet500 D7

    Qun trmng500 D7

    Project 3theo KHca GV500 D7

    TRNG I HC BCH KHOA H NIVIN O TO QUC T

    Phng 202B/D7 - T: 043.6230360Fax: 3.8683409 / Email: [email protected]

    Th 43/6

    TK hQTCS dliu

    500 D7

    A thitk HTCKGV b tr301D7

    KT lptrnhtrongCT

    301D7

    Th 54/6

    Th 65/6

    Th 629/5

    Th 21/6

    Nhngmn thitheoKHGVHnh vingi

    tiu dng

    Thng kngdng

    501B,502BD7

    Nguynl my304,305

    D7

    TingAnh 4

    305,306D7

    Sc bnVL 1

    305,306D7

    C hcKT 2

    304,305D7

    TingNht 4305,306

    D7

    Lp trnhhngi

    tng504,503B D7

    Linux vphnmmngunm

    504,503B D7

    Nhngmn hcthi theoKH GVTingPhpchuyn

    Thngmi in

    t501B,502BD7

    Qun trnhn lc501B,503BD7

    HT thngtin qun

    l501B,502BD7

    PPnghincutrongkinhdoanh501B,50

    Mngmy tnh303 D7

    Th 521/5

    Th 427/5

    Project 1502A D7

    Project 1503A D7

    HT thngtin qun

    l301 D7

    Cu trcDL v GT501A D7

    Tngtc

    ngi-my

    500 D8

    Th 420/5

    K tondoanhnghip505D7

    H c stri thc502A D7

    SNG

    Phntch vTK

    HTTT304 D7307 D7

    TingAnh 4

    305,307D7

    Mngmy tnh504,503B D7

    Lp trnhmng

    501B D7

    H thngthng tinqun l304 D7

    NhpmnCT

    305,306D7

    hak thut

    2304,305

    D7

    Lp trnhsongsong

    303 D7

    H thngvinthng303 D7

    Nhngmn thitheoKHGV

    Phn tchth

    trng

    TingPhp 69h30305 D7306 D7307 D7

    H thngthng tinqun l301 D7

    Kinh tvi m301 D7

    TingPhp 4304 D7305 D7306 D7307 D7

    L thuytthng tin501B D7

    TingAnh 6306D7

    H iuhnh

    504,503B D7

    Phn tchhotngkinhdoanh306D7

    NM cngnghphnmm

    504,503B D7

    Kinh tv m

    305,307D7

    ngli CMca

    304,305D7

    Mngthng tin303 D7

    K tonqun tr306 D7

    XL tnhiu s301 D7

    aphngtin

    302 D7

  • UPMF11

    VUW12A

    LUH12

    LTU12A

    INPG12

    UPMF12

    VUW12ITA

    VUW12ITB

    LTU12B

    VUW12B

    Th 629/5

    Kp 4: 3h

    TingAnh 4B2.2

    501A D7

    Xc sutthng k501A D7

    NM Java301 D7305 D7

    TingAnh 4B2.2

    302 D7

    Nhngmn hcthi theoKHGV

    NM cngnghphn

    mm, NMCNTT v

    TT

    Kin trcmy tnh501B D7

    Cng tcQPANVUW10B,A thicng

    301 D9

    Nhngmn thitheoKHGV

    NM CNTTv TT

    Vt l 3301 D9

    Nhngmn thitheoKHGVKinh tphttrin

    Nhng mn thitheo KH GV

    Lp trnh hngi tng, TK XDphn mm, PT yucu phn mm

    TtngHCM

    301 D9

    Tonkinh t504 D7505 D7

    Kinh tvi m301 D7302 D7

    TingAnh KT 1504 D7505 D7

    Ton rirc

    501A D7C s d

    liu501A D7

    TingAnh 4B2.2

    301 D9

    Kinh tv m

    303,304D7

    TingAnh KT 1303,304

    D7

    Th 528/5

    Nhngmn thitheo KH

    GVKinh tphttrin

    K thutlp trnh502B D7503B D7

    Cu trcd liuv giithut

    502B D7503B D7

    Ton rirc

    502B D7503B D7

    Kin trcmy tnhVUW12ITB thicng

    502B D7503B D7

    Javanng cao502B D7

    TingAnh 4

    502B D7

    TingAnh 4

    503B D7

    Tn hiuv hthng

    306,307D7

    TingAnh 4

    306,307D7

    Ngnng lptrnh

    306,307D7

    Cu kinin t306,307

    D7

    Trngin t306,307

    D7

    L thuytmch

    306,307D7

    CS KT olng306,307

    D7

    Th 54/6

    Th 65/6

    Th 312/5

    Th 21/6

    Th 32/6

    Th 427/5

    Th 514/5

    Th 615/5

    Th 218/5

    Th 319/5

    Th 420/5

    Th 622/5

    Th 225/5

    Th 326/5

    TingAnh 4301D7305 D7

    Phplut icng501B D7

    Phplut icng502B D7

    Ting c LUH12: thi theo k hoch GV

    Th 413/5

    Cc mn GDTC: thi theo KH ca GVGDTC E:

    TingAnh 4

    303,304D7

    Kinh tquc t303,304

    D7

    Marketing c bn303,304

    D7Kp 3:12h20Phplut icng301 D9

    Lp

    Th 211/5

    Th 521/5

    Cu trcd liuv giithut302 D7

    K thutlp trnh206D7

    ngli CM

    cangCSVN301D9

    13h00TingPhp 6

    305 D7306 D7307 D7

    13h00TingPhp 4500 D7501A D7502A D7503A D7

    ngli CM

    vangCSVN301 D9

    Th 43/6