khoa công nghệ thông tin - online.tdc.edu.vnonline.tdc.edu.vn/img/file/nĂm 2016/shcd...

26
Khoa Công nghệ Thông tin MS.1,2,3: Mã số phiếu điểm danh buổi 1,2,3 MSSV HỌ LÓT TÊN NGÀY SINH LỚP MS.1 MS.2 MS.3 Số buổi Điểm Ktra Ghi chú 1351TT0254 Nguyễn Phước Sang 26/08/1995 CD13TT2 149 1 10 1351TT0270 Tạ Văn Thanh 20/11/1991 CD13TT2 245 1 6.8 1351TT0563 Lê Hoàng Huy 18/07/1995 CD13TT3 11868 170 2 (1) 1351TT0524 Đinh Công Thành 10/03/1995 CD13TT3 11869 169 2 (1) 1351TT1321 Trần Phi Hùng 11/11/1994 CD13TT5 202 1 (1) 1351TT0141 Nguyễn Thanh Sang 11/03/1995 CD13TT5 200 1 (1) 1451TT1375 Phạm Hoàng Gia Bảo 16/05/1996 CD14TM1 0 1451TT0133 Vương Đình Danh 13/11/1995 CD14TM1 79 11861 2 10 1451TT0435 Nguyễn Minh Đạt 06/12/1996 CD14TM1 0 (2) 1451TT1094 Lê Phát Đạt 24/06/1995 CD14TM1 0 1451TT0541 Võ Duy Dương 27/12/1996 CD14TM1 11799 1 10 1451TT1508 Dương Thị Hằng 04/04/1996 CD14TM1 126 1 10 1451TT1125 Trần Công Hạnh 01/03/1996 CD14TM1 208 12205 2 10 1451TT1223 Lê Đức Hòa 25/10/1996 CD14TM1 12203 1 9.2 1451TT1398 Phạm Nguyễn Ngọc Hòa 29/03/1996 CD14TM1 140 11919 2 10 1451TT0222 Lê Bá Hoàng 19/12/1996 CD14TM1 0 (2) 1451TT0404 Đặng Huy Hoàng 27/04/1996 CD14TM1 120 12188 2 10 1451TT1248 Lê Thị Thu Huệ 20/02/1996 CD14TM1 128 1 (1) 1451TT1483 Mai Văn Huy 25/11/1996 CD14TM1 135 12206 2 10 1451TT1981 Phan Văn Huy 02/09/1993 CD14TM1 0 (2) 1451TT1682 Ngô Anh Khoa 27/12/1995 CD14TM1 0 (2) 1451TT0844 Nguyễn Lưu 04/02/1996 CD14TM1 0 1451TT1022 Tăng Bá Mỹ 02/08/1996 CD14TM1 80 1 8.4 1451TT0598 Võ Thị Bích Ngân 24/05/1996 CD14TM1 11798 1 10 1451TT1945 Nguyễn Trọng Nghĩa 03/08/1996 CD14TM1 0 1451TT1953 Nguyễn Thị Nguyệt 17/02/1996 CD14TM1 143 11929 2 10 1451TT1436 Nguyễn Đình Nhị 11/02/1996 CD14TM1 141 11907 2 10 1451TT1230 Nguyễn Hoàng Phúc Nhựt 18/11/1994 CD14TM1 12202 1 10 1451TT0701 Trần Anh 20/08/1996 CD14TM1 213 12154 2 10 1451TT0193 Phạm Thanh Phong 05/03/1996 CD14TM1 93 11858 2 10 1451TT1655 Trần Đình Phú 05/11/1996 CD14TM1 203 11920 2 10 1451TT1092 Trương Nguyễn Huy Phụng 12/02/1996 CD14TM1 0 (2) 1451TT2267 Trượng Châu Phương 12/06/1994 CD14TM1 0 (2) 1451TT2269 Thiên Tài Anh Quốc 13/12/1996 CD14TM1 0 (2) 1451TT1337 Nguyễn Thị Tố Quyên 03/03/1996 CD14TM1 11928 1 6.4 1451TT0974 Nguyễn Quang Sơn 03/12/1996 CD14TM1 0 1451TT1176 Mai Văn Tâm 20/09/1995 CD14TM1 172 12192 2 10 1451TT1283 Lê Quang Thắng 29/02/1996 CD14TM1 134 11903 2 10 1451TT2040 Ngô Minh Thắng 13/10/1994 CD14TM1 0 (2) 1451TT0046 Nguyễn Ngọc Thành 20/01/1994 CD14TM1 165 1 10 1451TT0839 Nguyễn Thanh Thiện 06/07/1995 CD14TM1 12204 1 10 TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ THỦ ĐỨC DANH SÁCH ĐIỂM DANH HSSV THAM DỰ PHÕNG CÔNG TÁC CHÍNH TRỊ - HSSV VÀ LÀM BÀI KIỂM TRA TUẦN SHCD 2016 - 2017 (Đính kèm Thông báo số 169/TB-CNTĐ-SV ngày 31/10/2016) Lớp CD14TM1 Khóa 2013 (1): HSSV có tham gia SHCD, nhưng không làm bài kiểm tra (2): HSSV bị hủy kết quả làm bài kiểm tra do không tham gia SHCD Trang 1/26

Upload: others

Post on 02-Nov-2019

8 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Khoa Công nghệ Thông tin MS.1,2,3: Mã số phiếu điểm danh buổi 1,2,3

MSSV HỌ LÓT TÊNNGÀY

SINHLỚP MS.1 MS.2 MS.3

Số

buổi

Điểm

Ktra

Ghi

chú

1351TT0254 Nguyễn Phước Sang 26/08/1995 CD13TT2 149 1 10

1351TT0270 Tạ Văn Thanh Tú 20/11/1991 CD13TT2 245 1 6.8

1351TT0563 Lê Hoàng Huy 18/07/1995 CD13TT3 11868 170 2 (1)

1351TT0524 Đinh Công Thành 10/03/1995 CD13TT3 11869 169 2 (1)

1351TT1321 Trần Phi Hùng 11/11/1994 CD13TT5 202 1 (1)

1351TT0141 Nguyễn Thanh Sang 11/03/1995 CD13TT5 200 1 (1)

1451TT1375 Phạm Hoàng Gia Bảo 16/05/1996 CD14TM1 0

1451TT0133 Vương Đình Danh 13/11/1995 CD14TM1 79 11861 2 10

1451TT0435 Nguyễn Minh Đạt 06/12/1996 CD14TM1 0 (2)

1451TT1094 Lê Phát Đạt 24/06/1995 CD14TM1 0

1451TT0541 Võ Duy Dương 27/12/1996 CD14TM1 11799 1 10

1451TT1508 Dương Thị Hằng 04/04/1996 CD14TM1 126 1 10

1451TT1125 Trần Công Hạnh 01/03/1996 CD14TM1 208 12205 2 10

1451TT1223 Lê Đức Hòa 25/10/1996 CD14TM1 12203 1 9.2

1451TT1398 Phạm Nguyễn Ngọc Hòa 29/03/1996 CD14TM1 140 11919 2 10

1451TT0222 Lê Bá Hoàng 19/12/1996 CD14TM1 0 (2)

1451TT0404 Đặng Huy Hoàng 27/04/1996 CD14TM1 120 12188 2 10

1451TT1248 Lê Thị Thu Huệ 20/02/1996 CD14TM1 128 1 (1)

1451TT1483 Mai Văn Huy 25/11/1996 CD14TM1 135 12206 2 10

1451TT1981 Phan Văn Huy 02/09/1993 CD14TM1 0 (2)

1451TT1682 Ngô Anh Khoa 27/12/1995 CD14TM1 0 (2)

1451TT0844 Nguyễn Lưu 04/02/1996 CD14TM1 0

1451TT1022 Tăng Bá Mỹ 02/08/1996 CD14TM1 80 1 8.4

1451TT0598 Võ Thị Bích Ngân 24/05/1996 CD14TM1 11798 1 10

1451TT1945 Nguyễn Trọng Nghĩa 03/08/1996 CD14TM1 0

1451TT1953 Nguyễn Thị Nguyệt 17/02/1996 CD14TM1 143 11929 2 10

1451TT1436 Nguyễn Đình Nhị 11/02/1996 CD14TM1 141 11907 2 10

1451TT1230 Nguyễn Hoàng Phúc Nhựt 18/11/1994 CD14TM1 12202 1 10

1451TT0701 Trần Anh Nô 20/08/1996 CD14TM1 213 12154 2 10

1451TT0193 Phạm Thanh Phong 05/03/1996 CD14TM1 93 11858 2 10

1451TT1655 Trần Đình Phú 05/11/1996 CD14TM1 203 11920 2 10

1451TT1092 Trương Nguyễn Huy Phụng 12/02/1996 CD14TM1 0 (2)

1451TT2267 Trượng Châu Phương 12/06/1994 CD14TM1 0 (2)

1451TT2269 Thiên Tài Anh Quốc 13/12/1996 CD14TM1 0 (2)

1451TT1337 Nguyễn Thị Tố Quyên 03/03/1996 CD14TM1 11928 1 6.4

1451TT0974 Nguyễn Quang Sơn 03/12/1996 CD14TM1 0

1451TT1176 Mai Văn Tâm 20/09/1995 CD14TM1 172 12192 2 10

1451TT1283 Lê Quang Thắng 29/02/1996 CD14TM1 134 11903 2 10

1451TT2040 Ngô Minh Thắng 13/10/1994 CD14TM1 0 (2)

1451TT0046 Nguyễn Ngọc Thành 20/01/1994 CD14TM1 165 1 10

1451TT0839 Nguyễn Thanh Thiện 06/07/1995 CD14TM1 12204 1 10

TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ THỦ ĐỨC DANH SÁCH ĐIỂM DANH HSSV THAM DỰ

PHÕNG CÔNG TÁC CHÍNH TRỊ - HSSV VÀ LÀM BÀI KIỂM TRA TUẦN SHCD 2016 - 2017

(Đính kèm Thông báo số 169/TB-CNTĐ-SV ngày 31/10/2016)

Lớp CD14TM1

Khóa 2013

(1): HSSV có tham gia SHCD, nhưng không làm bài kiểm tra

(2): HSSV bị hủy kết quả làm bài kiểm tra do không tham gia SHCD Trang 1/26

Khoa Công nghệ Thông tin MS.1,2,3: Mã số phiếu điểm danh buổi 1,2,3

MSSV HỌ LÓT TÊNNGÀY

SINHLỚP MS.1 MS.2 MS.3

Số

buổi

Điểm

Ktra

Ghi

chú

1451TT0052 Bạch Huy Thịnh 20/10/1996 CD14TM1 226 12225 2 10

1451TT1027 Trần Văn Thịnh 01/02/1996 CD14TM1 86 1 10

1451TT1152 Nguyễn Thị Thủy Tiên 01/06/1995 CD14TM1 0 (2)

1451TT1253 Phan Thị Thủy Tiên 07/04/1996 CD14TM1 142 1 10

1451TT1692 Nguyễn Trường Tiến 17/03/1995 CD14TM1 83 12181 2 10

1451TT1010 Tô Huỳnh Tăng Hoàng Tính 07/11/1996 CD14TM1 160 12226 2 10

1451TT1130 Trần Công Toàn 01/03/1996 CD14TM1 12201 1 (1)

1451TT2258 Nguyễn Thị Kim Trang 01/10/1996 CD14TM1 0 (2)

1451TT0120 Nguyễn Minh Triển 20/11/1996 CD14TM1 121 11862 2 10

1451TT2010 Mai Vũ Thanh Trúc 18/12/1995 CD14TM1 127 1 10

1451TT2305 Trần Thanh Trúc 10/12/1996 CD14TM1 0

1451TT2081 Đoàn Văn Trung 30/09/1996 CD14TM1 0

1451TT0945 Nguyễn Đắc Trường 30/12/1995 CD14TM1 11908 1 10

1451TT1096 Lê Hoành Tú 26/11/1996 CD14TM1 119 11918 2 10

1451TT0011 Nguyễn Sỹ Tùng 11/04/1994 CD14TM1 261 1 8.8

1451TT1559 Mai Văn Vui 26/11/1996 CD14TM1 147 1 10

1451TT0143 Amách Alyfinl 01/08/1996 CD14TT1 0 (2)

1451TT0151 Lê Huy Bảo 01/03/1996 CD14TT1 43 12219 2 10

1451TT0069 Dương Văn Công 19/11/1996 CD14TT1 246 11889 2 10

1451TT2007 Nguyễn Xuân Dũng 22/01/1996 CD14TT1 0 (2)

1451TT0034 Nguyễn Xuân Dương 16/04/1995 CD14TT1 0

1451TT0169 Nguyễn Đức Trường Giang 08/11/1996 CD14TT1 252 11891 2 8.4

1451TT0105 Nguyễn Nhật Hào 20/03/1996 CD14TT1 106 12200 2 10

1451TT0173 Trần Hồng Hảo 26/01/1996 CD14TT1 251 1 10

1451TT2401 Trần Ngô Thái Hòa 17/11/1996 CD14TT1 88 11855 2 10

1451TT2456 Lê Thành Hòa 22/09/1996 CD14TT1 0

1451TT0154 Nguyễn Quốc Hội 31/01/1996 CD14TT1 11892 1 10

1451TT0081 Nguyễn Gia Huân 17/07/1996 CD14TT1 42 12218 2 10

1451TT0088 Nguyễn Việt Hùng 16/10/1995 CD14TT1 92 11859 2 10

1451TT0115 Đỗ Chính Hùng 15/02/1996 CD14TT1 98 11854 2 10

1451TT0174 Nguyễn Hoàng Lân 14/10/1996 CD14TT1 17 12246 2 8.4

1451TT0041 Mai Thị Loan 11/02/1995 CD14TT1 101 11938 2 10

1451TT0147 Đỗ Nguyễn Thành Luân 04/05/1996 CD14TT1 78 11860 2 10

1451TT0035 Phạm Anh Nguyên 08/11/1996 CD14TT1 29 12214 2 8.8

1451TT0057 Võ Tấn Nhân 25/05/1996 CD14TT1 111 11863 2 10

1451TT0121 Nguyễn Trọng Nhớ 30/03/1996 CD14TT1 0

1451TT0031 Trần Văn Nhu 13/09/1996 CD14TT1 99 11890 2 10

1451TT0201 Nguyễn Văn Phong 22/11/1996 CD14TT1 247 12216 2 10

1451TT0004 Nguyễn Minh Quân 24/04/1994 CD14TT1 0

1451TT0176 Đặng Minh Quân 03/10/1996 CD14TT1 0

1451TT0013 Trần Phú Quyền 06/07/1996 CD14TT1 248 11894 2 10

1451TT0189 Nguyễn Minh Thái 11/08/1996 CD14TT1 30 12215 2 10

1451TT1292 Hoàng Hữu Thắng 10/05/1995 CD14TT1 0

1451TT2207 Kiều Mạnh Thắng 25/02/1992 CD14TT1 0

1451TT0116 Phùng Ngọc Thành 08/07/1996 CD14TT1 0

Lớp CD14TT1

(1): HSSV có tham gia SHCD, nhưng không làm bài kiểm tra

(2): HSSV bị hủy kết quả làm bài kiểm tra do không tham gia SHCD Trang 2/26

Khoa Công nghệ Thông tin MS.1,2,3: Mã số phiếu điểm danh buổi 1,2,3

MSSV HỌ LÓT TÊNNGÀY

SINHLỚP MS.1 MS.2 MS.3

Số

buổi

Điểm

Ktra

Ghi

chú

1451TT0145 Trần Anh Thịnh 01/11/1996 CD14TT1 45 12217 2 10

1451TT0123 Mai Thị Thanh Trúc 19/06/1995 CD14TT1 102 11857 2 10

1451TT0149 Thái Đình Văn 28/09/1996 CD14TT1 41 1 10

1451TT0423 Nguyễn Ngọc Xuân Anh 03/05/1996 CD14TT2 185 11921 2 10

1451TT0270 Trần Phan Thế Bảo 12/05/1996 CD14TT2 0

1451TT0268 Nguyễn Thị Minh Châu 15/05/1996 CD14TT2 138 1 10

1451TT0352 Võ Minh Châu 03/01/1996 CD14TT2 196 11924 2 10

1451TT2144 Nguyễn Huỳnh Dũng 06/03/1995 CD14TT2 256 11884 2 10

1451TT0213 Phạm Khánh Duy 12/09/1996 CD14TT2 94 1 6.8

1451TT2121 Phạm Chí Hải 27/08/1995 CD14TT2 12245 1 8.8

1451TT0452 Phan Công Hậu 16/12/1996 CD14TT2 0 (2)

1451TT0317 Đinh Đình Hiệp 01/11/1995 CD14TT2 12244 1 10

1451TT0336 Nguyễn Phương Hiếu 14/06/1996 CD14TT2 191 11897 2 10

1451TT0496 Nguyễn Anh Hoan 10/01/1994 CD14TT2 193 11917 2 10

1451TT2433 Mai Đức Hưng 04/01/1996 CD14TT2 0

1451TT0280 Phạm Thanh Huy 25/10/1996 CD14TT2 89 12241 2 10

1451TT0422 Đinh Chí Khang 07/08/1996 CD14TT2 0

1451TT0857 Nguyễn Trọng Tuấn Kiệt 11/09/1996 CD14TT2 201 12231 2 8.4

1451TT2316 Nguyễn Trí Linh 31/01/1993 CD14TT2 186 11896 2 10

1451TT0335 Lê Công Luân 27/11/1996 CD14TT2 0

1451TT0401 Nguyễn Thị Mai Ly 27/06/1996 CD14TT2 188 11923 2 10

1451TT0426 Trịnh Đình Nam 26/08/1996 CD14TT2 12242 1 (1)

1451TT0460 Thổ Nghĩa 05/09/1995 CD14TT2 12162 1 9.2

1451TT0472 Võ Thành Nhơn 10/04/1996 CD14TT2 0 (2)

1451TT0389 Võ Minh Nhựt 10/11/1996 CD14TT2 192 1 8

1451TT0706 Võ Hoàng Phú 09/03/1996 CD14TT2 95 11864 2 8.4

1451TT1339 Nguyễn Ngọc Phú 05/02/1996 CD14TT2 133 1 5.2

1451TT1279 Huỳnh Thiên Phúc 21/09/1996 CD14TT2 0

1451TT1427 Nguyễn Mạnh Phúc 08/05/1996 CD14TT2 0

1451TT0255 Lê Cao Thế 23/05/1996 CD14TT2 0

1451TT0253 Đỗ Hữu Thịnh 17/07/1996 CD14TT2 12240 1 (1)

1451TT0262 Trần Đức Thịnh 08/10/1996 CD14TT2 137 1 10

1451TT0313 Lê Bảo Thoại 20/04/1996 CD14TT2 0

1451TT0448 Nguyễn Thị Hòa Thuận 01/01/1996 CD14TT2 187 11895 2 10

1451TT0382 Đoàn Xuân Trung 23/06/1996 CD14TT2 11915 1 8.4

1451TT0323 Trần Vũ Duy Tuấn 18/12/1996 CD14TT2 91 1 (1)

1451TT0218 Bùi Nguyễn Sơn Tùng 26/12/1996 CD14TT2 207 11922 2 10

1451TT0504 Nguyễn Bá Vương 06/04/1995 CD14TT2 0

1451TT0521 Ngô Hồ Minh Anh 03/10/1996 CD14TT3 34 12210 2 10

1451TT0531 Phan Tuấn Anh 26/08/1996 CD14TT3 51 12238 2 9.6

1451TT0602 Nguyễn Sĩ Cảnh 24/12/1996 CD14TT3 205 12224 2 10

1451TT2174 Nguyễn Hữu Cát 25/01/1996 CD14TT3 0

1451TT0655 Nguyễn Duy Chương 12/04/1996 CD14TT3 0 (2)

1451TT0547 Nguyễn Minh Cường 13/12/1995 CD14TT3 37 12243 2 10

Lớp CD14TT2

Lớp CD14TT3

(1): HSSV có tham gia SHCD, nhưng không làm bài kiểm tra

(2): HSSV bị hủy kết quả làm bài kiểm tra do không tham gia SHCD Trang 3/26

Khoa Công nghệ Thông tin MS.1,2,3: Mã số phiếu điểm danh buổi 1,2,3

MSSV HỌ LÓT TÊNNGÀY

SINHLỚP MS.1 MS.2 MS.3

Số

buổi

Điểm

Ktra

Ghi

chú

1451TT0751 Đào Huy Đạt 24/04/1996 CD14TT3 0

1451TT0570 Võ Thành Hoàng Diệu 23/02/1995 CD14TT3 0

1451TT0803 Trịnh Văn Đoàn 24/08/1996 CD14TT3 49 1 7.2

1451TT0831 Tăng Chí Hải 29/11/1996 CD14TT3 39 1 (1)

1451TT0515 Dương Hoàng Hiệp 30/11/1996 CD14TT3 0 (2)

1451TT0517 Huỳnh Chí Hiếu 30/12/1996 CD14TT3 44 1 10

1451TT0561 Trần Đăng Khanh 17/12/1996 CD14TT3 48 1 (1)

1451TT1428 Đỗ Hồng Khoa 11/02/1996 CD14TT3 0

1451TT2046 Võ Thái Duy Khoa 26/11/1993 CD14TT3 0

1451TT1985 Hồ Sỹ Lâm 18/08/1996 CD14TT3 0

1451TT0700 Dương Thị Mỹ Linh 20/04/1996 CD14TT3 33 12220 2 10

1451TT0682 Nguyễn Văn Lương 16/11/1996 CD14TT3 40 12236 2 10

1451TT0698 Trịnh Tuấn Mạnh 02/04/1996 CD14TT3 12195 1 10

1451TT2015 Võ Nhật Thiện Minh 11/09/1996 CD14TT3 35 12222 2 10

1451TT1305 Nguyễn Hoài Nam 18/07/1996 CD14TT3 11865 1 (1)

1451TT1350 Lê Hoài Nam 20/11/1995 CD14TT3 0

1451TT1307 Nguyễn Tây Tài Nguyên 01/01/1996 CD14TT3 0

1451TT0559 Phạm Tấn Nhựt 30/03/1996 CD14TT3 0 (2)

1451TT0711 Nguyễn Tấn Phát 01/01/1996 CD14TT3 206 12193 2 (1)

1451TT0599 Nguyễn Hữu Phú 26/07/1996 CD14TT3 38 12223 2 9.2

1451TT0736 Lê Văn Thạo 25/06/1994 CD14TT3 0

1451TT2146 Huỳnh Quốc Thịnh 12/12/1995 CD14TT3 32 12221 2 9.2

1451TT0800 Mai Việt Toàn 25/12/1996 CD14TT3 0

1451TT2160 Bùi Nguyễn Phước Trí 09/06/1995 CD14TT3 46 12239 2 10

1451TT0548 Ngô Thanh Triều 28/11/1996 CD14TT3 131 1 10

1451TT0508 Lưu Thành Trình 27/06/1996 CD14TT3 0

1451TT0551 Nguyễn Minh Trọng 17/02/1996 CD14TT3 0

1451TT0615 Vũ Thành Trung 04/10/1994 CD14TT3 36 1 8.4

1451TT0609 Lê Duy Trường 02/11/1996 CD14TT3 12 12207 2 10

1451TT0709 Trần Văn Vĩ 08/05/1996 CD14TT3 47 12235 2 10

1451TT0593 Đoàn Thanh Việt 09/11/1996 CD14TT3 52 12237 2 10

1451TT0533 Trần Cao Vinh 29/04/1996 CD14TT3 12178 1 10

1451TT0905 Lê Văn Âu 11/11/1995 CD14TT4 0

1451TT0989 Nguyễn Minh Cảnh 10/05/1995 CD14TT4 159 1 5.6

1451TT1098 Lê Thanh Cường 01/01/1996 CD14TT4 0

1451TT1224 Nguyễn Thanh Danh 15/04/1996 CD14TT4 100 11866 2 (1)

1451TT1222 Ngô Quốc Đạt 20/03/1996 CD14TT4 0 (2)

1451TT1136 Võ Văn Đông 16/04/1993 CD14TT4 150 11885 2 (1)

1451TT1141 Nguyễn Văn Duy 14/02/1996 CD14TT4 0 (2)

1451TT0840 Lê Minh Giang 10/10/1996 CD14TT4 85 1 10

1451TT1272 Trần Việt Hải 17/12/1996 CD14TT4 97 11867 2 9.6

1451TT1003 Phùng Đức Hiệp 01/12/1996 CD14TT4 0

1451TT1332 Hoàng Trọng Hiếu 18/06/1996 CD14TT4 0

1451TT1420 Văn Đình Hiếu 06/04/1996 CD14TT4 125 11906 2 8.4

1451TT1494 Võ Ngọc Hùng 22/10/1996 CD14TT4 0 (2)

Lớp CD14TT4

(1): HSSV có tham gia SHCD, nhưng không làm bài kiểm tra

(2): HSSV bị hủy kết quả làm bài kiểm tra do không tham gia SHCD Trang 4/26

Khoa Công nghệ Thông tin MS.1,2,3: Mã số phiếu điểm danh buổi 1,2,3

MSSV HỌ LÓT TÊNNGÀY

SINHLỚP MS.1 MS.2 MS.3

Số

buổi

Điểm

Ktra

Ghi

chú

1451TT0963 Khổng Đức Khánh 29/11/1996 CD14TT4 11886 1 4.8

1451TT1108 Nguyễn Văn Khiêm 02/04/1996 CD14TT4 0

1451TT1109 Mai Khoa 09/09/1987 CD14TT4 154 11927 2 10

1451TT1049 Nguyễn Thị Hồng Liên 06/01/1996 CD14TT4 0

1451TT2447 Nguyễn Hùng Lôi 16/01/1994 CD14TT4 0 (2)

1451TT0968 Lê Thanh Nghị 14/02/1996 CD14TT4 0 (2)

1451TT1100 Võ Thị Ngọc Quyên 31/01/1995 CD14TT4 0

1451TT2283 Đỗ Hữu Sơn 15/08/1996 CD14TT4 0

1451TT0760 Mai Gia Tấn 28/02/1996 CD14TT4 167 1 10

1451TT1101 Nguyễn Sỹ Tây 12/10/1995 CD14TT4 12190 1 9.6

1451TT1074 Nguyễn Minh Thông 01/02/1996 CD14TT4 12191 1 (1)

1451TT2284 Lê Bá Thuyên 13/10/1996 CD14TT4 168 12189 2 10

1451TT0851 Cao Đình Thy 21/09/1996 CD14TT4 12251 1 8.8

1451TT0856 Nguyễn Hoàng Tuấn 09/07/1992 CD14TT4 151 1 7.2

1451TT1365 Nguyễn Quang Việt 23/05/1996 CD14TT4 0

1451TT1352 Trà Tấn Vũ 07/01/1995 CD14TT4 0

1451TT1795 Trần Nguyễn Thế Bình 03/05/1996 CD14TT5 0 (2)

1451TT1756 Lê Minh Cao 09/11/1994 CD14TT5 204 12176 2 7.2

1451TT1977 Trịnh Kim Cơ 24/04/1996 CD14TT5 0

1451TT1935 Dương Thành Đạt 12/07/1996 CD14TT5 0

1451TT1790 Trịnh Minh Đương 13/11/1996 CD14TT5 0

1451TT2252 Trịnh Khánh Duy 01/11/1996 CD14TT5 0

1451TT1908 Huỳnh Tấn Hòa 16/06/1994 CD14TT5 0

1451TT1738 Phan Phi Hùng 10/08/1996 CD14TT5 0

1451TT1940 Nguyễn Thanh Hương 13/08/1995 CD14TT5 0

1451TT1998 Phan Bá Hữu 20/02/1996 CD14TT5 0

1451TT1665 Lê Hữu Lộc 10/06/1996 CD14TT5 0

1451TT1995 Lê Ngọc Nguyên 28/03/1996 CD14TT5 0

1451TT1777 Nguyễn Sỹ Phú 24/05/1995 CD14TT5 0

1451TT1688 Nguyễn Văn Quân 30/12/1996 CD14TT5 10 12209 2 10

1451TT2232 Nguyễn Anh Thái 26/09/1996 CD14TT5 12182 1 10

1451TT1796 Đỗ Quốc Thịnh 25/02/1996 CD14TT5 0 (2)

1451TT1674 Đặng Văn Trọng 16/05/1995 CD14TT5 0

1451TT2253 Nguyễn Thành Trung 05/11/1996 CD14TT5 0

1451TT1063 Đỗ Thanh Tuấn 19/08/1996 CD14TT5 0

1451TT1719 Nguyễn Thành Tuấn 23/09/1996 CD14TT5 0

1451TT1644 Huỳnh Thanh Tùng 12/12/1996 CD14TT5 11 12208 2 10

1451TT1721 Trần Trung Tuyến 14/05/1993 CD14TT5 0

1451TT1787 Nguyễn Trung Tuyến 31/03/1996 CD14TT5 0

1451TT1917 Nguyễn Minh Vũ 13/10/1996 CD14TT5 84 12153 2 10

15211TM1338 Trương Thị Ngọc Anh 13/03/1997 CD15TM1 2016 2255 2 8

15211TM0573 Đỗ Văn Cường 27/11/1996 CD15TM1 0

15211TM0468 Đoàn Tấn Đạt 05/11/1997 CD15TM1 1850 2259 2 10

15211TM0081 Nguyễn Đình Diên 25/01/1995 CD15TM1 3010 2983 2 10

Lớp CD15TM1

Lớp CD14TT5

(1): HSSV có tham gia SHCD, nhưng không làm bài kiểm tra

(2): HSSV bị hủy kết quả làm bài kiểm tra do không tham gia SHCD Trang 5/26

Khoa Công nghệ Thông tin MS.1,2,3: Mã số phiếu điểm danh buổi 1,2,3

MSSV HỌ LÓT TÊNNGÀY

SINHLỚP MS.1 MS.2 MS.3

Số

buổi

Điểm

Ktra

Ghi

chú

15211TM2069 Trần Phương Thiệu Đông 10/11/1997 CD15TM1 0

15211TM1750 Bùi Nhật Duy 18/04/1997 CD15TM1 2743 2292 2 10

15211TM1129 Ngô Phan Trung Hiếu 22/04/1997 CD15TM1 0

15211TM1420 Phạm Minh Hiếu 31/05/1997 CD15TM1 0

15211TM1835 Nguyễn Trung Hiếu 30/12/1996 CD15TM1 0

15211TM1399 Giang Khánh Hưng 06/05/1997 CD15TM1 0

15211TM2269 Phạm Quốc Huy 13/10/1997 CD15TM1 2257 2657 2 7.2

15211TM1446 Nguyễn Văn Huỳnh 18/08/1996 CD15TM1 0

15211TM1886 Nguyễn Trường Khang 02/12/1996 CD15TM1 0

15211TM1756 Mai Thị Diệu Linh 02/05/1997 CD15TM1 1843 2293 2 10

15211TM1828 Lê Đức Bảo Long 26/10/1996 CD15TM1 0

15211TM2690 Cao Duy Mạnh 23/05/1997 CD15TM1 2133 2763 2 (1)

15211TM1190 Trần Thành Nam 25/02/1995 CD15TM1 0 (2)

15211TM2140 Hoàng Hải Nam 07/02/1996 CD15TM1 2661 1 8.4

15211TM0078 Nguyễn Hoàng Ngọc 03/10/1996 CD15TM1 2659 2258 2 10

15211TM2091 Lê Thị Mỹ Nữ 29/09/1997 CD15TM1 0

15211TM0161 Nguyễn Văn Phúc 09/02/1995 CD15TM1 0

15211TM1644 Nguyễn Thanh Phương 07/03/1997 CD15TM1 2658 1 7.6

15211TM0543 Ngô Minh Sang 24/05/1997 CD15TM1 0

15211TM1331 Trương Lê Phước Sang 13/11/1997 CD15TM1 0

15211TM1177 Nguyễn Nam Sơn 25/09/1993 CD15TM1 0

15211TM2072 Vũ Hoàng Sơn 07/12/1996 CD15TM1 0

15211TM0082 Trần Thiện Thanh 23/04/1996 CD15TM1 0

15211TM1686 Lê Phúc Thịnh 10/05/1997 CD15TM1 0

15211TM1197 Đoàn Văn Thời 17/09/1997 CD15TM1 0

15211TM1475 Lê Minh Thuận 09/09/1997 CD15TM1 0

15211TM2589 Trần Thành Thức 31/10/1997 CD15TM1 0

15211TM0484 Huỳnh Trung Tín 21/05/1995 CD15TM1 0

15211TM2563 Phạm Thị Hiền Trang 19/07/1997 CD15TM1 0

15211TM1965 Võ Thị Mỹ Trinh 19/08/1997 CD15TM1 0

15211TM0285 Dương Nhựt Trường 17/12/1997 CD15TM1 0

15211TM2612 Nguyễn Thanh Tú 13/11/1996 CD15TM1 0

15211TM2335 Ngô Thanh Tuấn 29/10/1997 CD15TM1 0

15211TM1626 Trần Văn Vinh 02/04/1997 CD15TM1 0

15211TM1730 Nguyễn Bá Vương 08/08/1996 CD15TM1 0

15211TM0264 Trần Thị Hoàng Yến 19/03/1995 CD15TM1 2000 2256 2 8.4

15211TM2387 Nguyễn Quang Anh 25/05/1996 CD15TM2 2792 1966 2 7.6

15211TM2407 Thái Bùi Quốc Bảo 07/12/1996 CD15TM2 2847 1904 2 (1)

15211TM2128 Ngô Văn Cường 27/01/1997 CD15TM2 2831 1873 2 7.6

15211TM2117 Nguyễn Thành Đạt 03/01/1997 CD15TM2 2851 1906 2 8.8

15211TM2425 Võ Danh Điền 27/11/1997 CD15TM2 0 (2)

15211TM1762 Võ Phan Duy 17/05/1997 CD15TM2 1941 2813 2 10

15211TM1101 Trần Minh Hầu 02/05/1997 CD15TM2 1994 1440 2 (1)

15211TM1269 Huỳnh Văn Hậu 22/10/1996 CD15TM2 2740 2137 2 6.8

15211TM2398 Phan Vũ Hoàng 23/06/1996 CD15TM2 0

Lớp CD15TM2

(1): HSSV có tham gia SHCD, nhưng không làm bài kiểm tra

(2): HSSV bị hủy kết quả làm bài kiểm tra do không tham gia SHCD Trang 6/26

Khoa Công nghệ Thông tin MS.1,2,3: Mã số phiếu điểm danh buổi 1,2,3

MSSV HỌ LÓT TÊNNGÀY

SINHLỚP MS.1 MS.2 MS.3

Số

buổi

Điểm

Ktra

Ghi

chú

15211TM1943 Nguyễn Quốc Huy 03/03/1997 CD15TM2 2787 1908 2 5.6

15211TM2169 Đặng Hoàng Huy 20/05/1997 CD15TM2 2786 1907 2 10

15211TM2261 Trần Tuấn Khanh 14/06/1997 CD15TM2 1446 1961 2 10

15211TM1863 Nguyễn Anh Khoa 01/10/1997 CD15TM2 0

15211TM0982 Trần Yến Liên 02/07/1996 CD15TM2 0 (2)

15211TM1799 Nguyễn Đức Linh 14/12/1997 CD15TM2 2764 2134 2 (1)

15211TM1927 Lê Trung Lợi 23/07/1997 CD15TM2 0

15211TM1866 Nguyễn Thế Lữ 29/07/1997 CD15TM2 0

15211TM2366 Nguyễn Xuân Lực 10/06/1997 CD15TM2 2175 1960 2 10

15211TM2376 Bùi Chí Nam 30/01/1997 CD15TM2 0

15211TM1856 Trần Khải Nguyên 23/04/1997 CD15TM2 2278 1863 2 10

15211TM2363 Nguyễn Văn Nhân 05/03/1997 CD15TM2 1448 1976 2 (1)

15211TM2121 Phạm Thị Ngọc Nhung 26/10/1997 CD15TM2 2793 1977 2 10

15211TM2298 Võ Thanh Phong 08/02/1994 CD15TM2 2807 1964 1252 3 10

15211TM0270 Phạm Thị Kim Phượng 02/02/1997 CD15TM2 1945 1 10

15211TM2559 Lương Nhật Tài 29/12/1997 CD15TM2 2269 2745 2 7.6

15211TM0655 Đinh Thanh Tâm 14/08/1997 CD15TM2 1949 1 8.4

15211TM1707 Vũ Ngọc Thái 06/08/1996 CD15TM2 0

15211TM0773 Phạm Thị Thanh Thanh 10/03/1997 CD15TM2 1946 1 10

15211TM1692 Trần Thân Thế 21/09/1997 CD15TM2 2669 2219 2 10

15211TM2416 Nguyễn Trường Thịnh 15/08/1997 CD15TM2 0

15211TM1818 Nguyễn Minh Thông 02/03/1997 CD15TM2 2270 1848 2 10

15211TM0772 Trần Thị Mai Thương 05/03/1997 CD15TM2 1944 1 10

15211TM1783 Nguyễn Đình Tín 16/10/1996 CD15TM2 0

15211TM1223 Cao Lương Mạnh Toàn 06/07/1997 CD15TM2 2737 2140 2 (1)

15211TM1609 Trần Duy Trường 03/11/1997 CD15TM2 2665 2217 2 6.8

15211TM2369 Nguyễn Văn Tú 08/03/1997 CD15TM2 1451 1867 2 (1)

15211TM2600 Trần Lê Minh Tú 26/06/1997 CD15TM2 0 (2)

15211TM2354 Nguyễn Duy Anh Tuấn 15/07/1997 CD15TM2 2788 1909 2 8

15211TM1887 Đỗ Thanh Tùng 29/08/1997 CD15TM2 0

15211TM1312 Lâm Kim Tuyền 16/08/1997 CD15TM2 1815 2189 2 9.2

15211TM2248 Nguyễn Khắc Minh Vĩ 14/02/1997 CD15TM2 2832 1876 2 8

15211TT2457 Lê Trường An 25/08/1997 CD15TT1 0 (2)

15211TT0908 Nguyễn Gia Bảo 11/07/1997 CD15TT1 0

15211TT0017 Nguyễn Thanh Bình 08/07/1996 CD15TT1 2203 1861 2 (1)

15211TT0176 Phạm Hửu Chí 06/12/1997 CD15TT1 0

15211TT0212 Nguyễn Thanh Chiến 20/09/1997 CD15TT1 0

15211TT0187 Lê Bật Công 12/09/1997 CD15TT1 0 (2)

15211TT0012 Phan Văn Cường 16/11/1996 CD15TT1 0 (2)

15211TT0018 Nguyễn Thành Đạt 09/02/1996 CD15TT1 0

15211TT0257 Trần Hồng Đức 01/10/1997 CD15TT1 0 (2)

15211TT2608 Tài Thị Mộng Dung 18/03/1995 CD15TT1 0 (2)

15211TT0223 Nguyễn Hoàng Duy 22/11/1997 CD15TT1 2153 1866 2 10

15211TT0225 Nguyễn Phước Duy 30/12/1997 CD15TT1 0

15211TT0190 Võ Cao Trường Giang 05/08/1997 CD15TT1 0 (2)

Lớp CD15TT1

(1): HSSV có tham gia SHCD, nhưng không làm bài kiểm tra

(2): HSSV bị hủy kết quả làm bài kiểm tra do không tham gia SHCD Trang 7/26

Khoa Công nghệ Thông tin MS.1,2,3: Mã số phiếu điểm danh buổi 1,2,3

MSSV HỌ LÓT TÊNNGÀY

SINHLỚP MS.1 MS.2 MS.3

Số

buổi

Điểm

Ktra

Ghi

chú

15211TT0025 Nguyễn Chí Hải 13/04/1996 CD15TT1 2139 2739 2 8

15211TT0275 Quang Tiên Hào 23/03/1997 CD15TT1 2141 2732 2 8.8

15211TT0247 Ngô Văn Hiệp 02/06/1997 CD15TT1 0 (2)

15211TT2535 Nguyễn Vĩnh Hiệp 29/01/1997 CD15TT1 0

15211TT0103 Nguyễn Chí Hiếu 16/05/1997 CD15TT1 0

15211TT0181 Nguyễn Thị Hiếu 11/01/1996 CD15TT1 0

15211TT2465 Nguyễn Ngọc Phương Hòa 22/12/1997 CD15TT1 0

15211TT0216 Đỗ Quách Huy Hoàng 21/06/1997 CD15TT1 0

15211TT0145 Nguyễn Phi Hùng 20/06/1996 CD15TT1 0

15211TT0286 Trần Quang Huy 02/11/1997 CD15TT1 2165 1862 2 10

15211TT0065 Vũ Đình Khánh 28/10/1996 CD15TT1 2166 1855 2 8.8

15211TT0197 Hoàng Lân 10/05/1997 CD15TT1 0

15211TT0253 Lê Long Lượng 14/04/1997 CD15TT1 0

15211TT0914 Phạm Văn Lý 02/10/1997 CD15TT1 0 (2)

15211TT0101 Hoàng Thị Bích Ngọc 15/08/1997 CD15TT1 1467 1948 2 9.2

15211TT0211 Cao Trọng Nhân 22/10/1997 CD15TT1 0

15211TT0119 Đặng Quốc Anh Nhật 01/12/1996 CD15TT1 0

15211TT0037 Trần Minh Phát 23/10/1996 CD15TT1 2286 2705 2 8.8

15211TT2604 Phạm Hoàng Phúc 08/06/1997 CD15TT1 1458 2721 2 10

15211TT2621 Phan Đình Phùng 07/01/1997 CD15TT1 0

15211TT0091 Trần Thanh Phương 01/01/1996 CD15TT1 2187 1807 2 8.4

15211TT0295 Ngô Thành Sơn 08/04/1997 CD15TT1 2186 2735 2 10

15211TT0915 Lê Nhật Tân 05/09/1997 CD15TT1 0

15211TT0248 Hoàng Quý Thái 17/07/1997 CD15TT1 0

15211TT0079 Ngô Đức Thắng 29/12/1997 CD15TT1 0 (2)

15211TT0064 Đoàn Lê Tiến Thành 25/03/1995 CD15TT1 2167 1 (1)

15211TT0016 Nguyễn Văn Lộc Thiện 25/04/1994 CD15TT1 0 (2)

15211TT0039 Nguyễn Xuân Toàn 07/11/1994 CD15TT1 0 (2)

15211TT0887 Nguyễn Khắc Trí 16/08/1997 CD15TT1 0 (2)

15211TT0217 Nguyễn Đức Trường 21/07/1997 CD15TT1 0

15211TT0207 Lê Hoàng Tuấn 01/02/1997 CD15TT1 0

15211TT0879 Bùi Thanh Tuấn 29/04/1997 CD15TT1 0

15211TT0290 Phạm Quan Tường 11/01/1997 CD15TT1 0 (2)

15211TT0026 Võ Thị Minh Tuyến 16/02/1996 CD15TT1 0

15211TT0252 Trần Minh Việt 12/04/1997 CD15TT1 2204 1860 2 8.8

15211TT0030 Trần Cao Vinh 02/11/1993 CD15TT1 0 (2)

15211TT0919 Phạm Vũ Trường An 23/11/1996 CD15TT2 0 (2)

15211TT0301 Nguyễn Hải Đăng 23/04/1997 CD15TT2 0

15211TT0514 Huỳnh Thanh Danh 15/06/1997 CD15TT2 1795 1 (1)

15211TT0601 Đoàn Quốc Đạt 20/07/1997 CD15TT2 0

15211TT0540 Đặng Thị Diệp 20/05/1997 CD15TT2 0

15211TT0390 Nguyễn Bá Dương 27/12/1997 CD15TT2 0

15211TT0522 Lê Thành Duy 24/04/1997 CD15TT2 0

15211TT2592 Bùi Hùng Duy 08/04/1996 CD15TT2 0 (2)

15211TT0305 Lê Thị Duyên 15/07/1997 CD15TT2 2196 2698 2 (1)

Lớp CD15TT2

(1): HSSV có tham gia SHCD, nhưng không làm bài kiểm tra

(2): HSSV bị hủy kết quả làm bài kiểm tra do không tham gia SHCD Trang 8/26

Khoa Công nghệ Thông tin MS.1,2,3: Mã số phiếu điểm danh buổi 1,2,3

MSSV HỌ LÓT TÊNNGÀY

SINHLỚP MS.1 MS.2 MS.3

Số

buổi

Điểm

Ktra

Ghi

chú

15211TT0925 Cao Sơn Hiệp 03/10/1997 CD15TT2 2201 2663 2 10

15211TT0604 Phạm Phi Hùng 20/05/1997 CD15TT2 0

15211TT0499 Hoàng Huy 20/08/1997 CD15TT2 0 (2)

15211TT0946 Nguyễn Quốc Đăng Khoa 25/06/1997 CD15TT2 0

15211TT0937 Nguyễn Đức Lai 04/06/1997 CD15TT2 0

15211TT0381 Lê Bảo Long 19/05/1997 CD15TT2 2197 2695 2 10

15211TT0502 Nguyễn Minh Mẫn 31/08/1997 CD15TT2 0 (2)

15211TT0490 Phạm Lê Minh 16/09/1997 CD15TT2 2679 1 (1)

15211TT2625 Nguyễn Thân Minh 29/11/1997 CD15TT2 0

15211TT0503 Thái Tùng Nam 01/10/1997 CD15TT2 2681 1 10

15211TT0312 Lê Ánh Ngọc 25/10/1996 CD15TT2 2680 1 10

15211TT0459 Lê Minh Nhuận 29/09/1997 CD15TT2 0

15211TT0448 Nguyễn Đắc Pháp 17/01/1997 CD15TT2 0

15211TT0391 Bùi Quốc Phát 12/11/1995 CD15TT2 0 (2)

15211TT0380 Đặng Văn Phú 16/04/1997 CD15TT2 2194 2694 2 10

15211TT0300 Đoàn Hoàng Phúc 24/01/1997 CD15TT2 0

15211TT0427 Nguyễn Kim Phúc 03/03/1997 CD15TT2 0

15211TT0562 Nguyễn Cao Phước 05/01/1997 CD15TT2 0

15211TT2480 Bùi Xuân Quang 22/06/1997 CD15TT2 2699 1 9.2

15211TT0596 Ngô Công Quỳnh 20/03/1997 CD15TT2 0

15211TT0321 Đỗ Hồng Sang 30/12/1997 CD15TT2 2809 1980 2 8.8

15211TT0385 Huỳnh Tấn Sang 21/01/1997 CD15TT2 2198 2664 2 9.6

15211TT0451 Ngô Bá Sĩ 09/03/1996 CD15TT2 0 (2)

15211TT2474 Lê Thành Tâm 14/01/1997 CD15TT2 0

15211TT0533 Văn Công Thanh Tấn 20/01/1997 CD15TT2 0

15211TT0942 Huỳnh Thanh Thái 25/12/1996 CD15TT2 2193 2682 2 (1)

15211TT0397 Phạm Anh Thành 18/03/1997 CD15TT2 0

15211TT0435 Lê Đình Thi 29/03/1997 CD15TT2 0

15211TT0309 Nguyễn Minh Thiện 23/10/1997 CD15TT2 0 (2)

15211TT0558 Nguyễn Cao Thọ 05/01/1997 CD15TT2 0

15211TT1319 Phạm Minh Thuận 11/12/1997 CD15TT2 0

15211TT0418 Huỳnh Nhật Minh Tiến 22/11/1997 CD15TT2 2202 2697 2 8.8

15211TT0419 Nguyễn Minh Tiến 14/04/1997 CD15TT2 0

15211TT0338 Trần Công Tới 27/06/1997 CD15TT2 0

15211TT0408 Võ Thị Bảo Trân 02/10/1996 CD15TT2 2195 2672 2 10

15211TT0536 Nguyễn Chính Trực 10/03/1997 CD15TT2 0

15211TT0382 Nguyễn Thanh Tuấn 31/05/1996 CD15TT2 0 (2)

15211TT0617 Trịnh Thanh Tuấn 22/04/1997 CD15TT2 0

15211TT0463 Lê Quang Vinh 01/08/1994 CD15TT2 2199 2662 2 9.6

15211TT0518 Nguyễn Tấn Vũ 14/03/1993 CD15TT2 0

15211TT0520 Nguyễn Hoàng Vũ 17/01/1997 CD15TT2 2200 2690 2 10

15211TT0817 Phan Trọng Ân 27/05/1997 CD15TT3 2279 1845 2 9.2

15211TT0718 Nguyễn Ngọc Chi 02/10/1997 CD15TT3 0

15211TT0762 Nguyễn Thành Công 22/06/1997 CD15TT3 1437 1842 2 9.6

15211TT0061 Trần Thanh Cường 30/05/1995 CD15TT3 0

Lớp CD15TT3

(1): HSSV có tham gia SHCD, nhưng không làm bài kiểm tra

(2): HSSV bị hủy kết quả làm bài kiểm tra do không tham gia SHCD Trang 9/26

Khoa Công nghệ Thông tin MS.1,2,3: Mã số phiếu điểm danh buổi 1,2,3

MSSV HỌ LÓT TÊNNGÀY

SINHLỚP MS.1 MS.2 MS.3

Số

buổi

Điểm

Ktra

Ghi

chú

15211TT1067 Võ Tá Cường 21/08/1995 CD15TT3 0

15211TT2626 Nguyễn Nguyên Thành Đạt 29/08/1997 CD15TT3 1434 1970 11680 3 8.8

15211TT0784 Trương Thảo Anh Dũng 09/08/1997 CD15TT3 0 (2)

15211TT0648 Đoàn Sơn Minh Duy 16/11/1995 CD15TT3 0

15211TT0752 Phòng Anh Duy 19/02/1997 CD15TT3 0

15211TT0656 Phạm Minh Hiếu 08/02/1997 CD15TT3 0

15211TT1030 Lê Trung Hiếu 27/07/1997 CD15TT3 0

15211TT1074 Đặng Trung Hiếu 14/12/1995 CD15TT3 2693 1 (1)

15211TT0002 Ngô Hòa 10/04/1996 CD15TT3 2252 2691 11679 3 8.4

15211TT1005 Nguyễn Huy Hoàng 10/10/1997 CD15TT3 0

15211TT0968 Huỳnh Quốc Hùng 22/07/1997 CD15TT3 0

15211TT1003 Lê Tất Hùng 14/05/1996 CD15TT3 0 (2)

15211TT2483 Phạm Sỹ Khải 17/05/1997 CD15TT3 11135 1 8.4

15211TT0801 Bảo Hoài Khánh 20/03/1997 CD15TT3 0

15211TT0948 Nguyễn Minh Khánh 22/11/1997 CD15TT3 1435 1974 2 8.4

15211TT0845 Hứa Vinh Kiên 19/07/1995 CD15TT3 2250 2684 2 10

15211TT1103 Phạm Hữu Lâm 15/04/1997 CD15TT3 0

15211TT0834 Nguyễn Văn Mạnh 25/01/1996 CD15TT3 0

15211TT1023 Trần Xuân Mua 12/02/1997 CD15TT3 0

15211TT1002 Nguyễn Bảo Ngọc 14/11/1996 CD15TT3 0

15211TT0774 Nguyễn Hoàng Vũ Nhã 25/11/1997 CD15TT3 2281 1 (1)

15211TT2637 Phạm Minh Nhàn 30/04/1996 CD15TT3 11678 1 8.4

15211TT0998 Trương Nguyễn Hiền Nhân 14/11/1997 CD15TT3 2280 1844 2 8

15211TT1108 Trương Bảo Ni 11/04/1995 CD15TT3 0 (2)

15211TT0680 Nguyễn Trần Quốc Phi 01/11/1997 CD15TT3 1995 1 9.2

15211TT0721 Huỳnh Minh Phúc 19/09/1997 CD15TT3 1822 1 (1)

15211TT1090 Trần Hoàng Phúc 20/02/1997 CD15TT3 1438 1798 2 10

15211TT0996 Huỳnh Quang Phước 16/10/1997 CD15TT3 2205 1 10

15211TT0663 Hỏa Minh Quân 12/09/1997 CD15TT3 2289 1826 2 7.2

15211TT0653 Hoàng Nhật Sơn 13/01/1997 CD15TT3 1436 1837 2 8.4

15211TT0782 Đặng Văn Sơn 18/02/1996 CD15TT3 1821 1 (1)

15211TT1073 Huỳnh Phúc Tâm 24/11/1996 CD15TT3 0

15211TT1091 Lê Nguyễn Việt Thanh 25/11/1997 CD15TT3 1439 1797 2 8.4

15211TT2482 Phạm Đình Thiện 03/02/1996 CD15TT3 2251 2692 11128 3 9.2

15211TT0813 Phan Minh Thịnh 10/07/1996 CD15TT3 1996 1 (1)

15211TT1042 Nguyễn Xuân Tiến 05/03/1997 CD15TT3 0

15211TT1080 Lê Minh Trí 04/08/1996 CD15TT3 2282 1823 2 8.8

15211TT1018 Nguyễn Thành Trung 19/08/1996 CD15TT3 0

15211TT0667 Vũ Ngọc Trường 29/10/1997 CD15TT3 0 (2)

15211TT1072 Phan Thanh Tú 14/03/1997 CD15TT3 1441 1972 2 8.4

15211TT1053 Lê Minh Tuấn 24/07/1997 CD15TT3 2177 1800 2 8.8

15211TT0622 Phạm Huy Tưởng 11/08/1997 CD15TT3 0

15211TT1086 Nguyễn Tấn Vũ 27/06/1997 CD15TT3 2283 2670 2 8.4

15211TT1429 Đặng Phước Bảo An 27/10/1997 CD15TT4 2138 2045 2 (1)

15211TT1438 Phạm Hồng Ân 11/03/1997 CD15TT4 2190 1816 2 10

Lớp CD15TT4

(1): HSSV có tham gia SHCD, nhưng không làm bài kiểm tra

(2): HSSV bị hủy kết quả làm bài kiểm tra do không tham gia SHCD Trang 10/26

Khoa Công nghệ Thông tin MS.1,2,3: Mã số phiếu điểm danh buổi 1,2,3

MSSV HỌ LÓT TÊNNGÀY

SINHLỚP MS.1 MS.2 MS.3

Số

buổi

Điểm

Ktra

Ghi

chú

15211TT1336 Nguyễn Bá Ngọc Ẩn 15/01/1997 CD15TT4 0 (2)

15211TT2488 Phan Thanh Cương 15/04/1996 CD15TT4 0

15211TT1113 Lê Đình Cường 10/09/1997 CD15TT4 0

15211TT1407 Bùi Xuân Đạt 20/08/1997 CD15TT4 0

15211TT1303 Phan Đoàn Duy 20/01/1997 CD15TT4 0

15211TT1279 Phạm Đức Hạnh 29/06/1997 CD15TT4 2253 1835 2 8.8

15211TT1229 Phan Minh Hiền 19/10/1997 CD15TT4 1883 11292 2 10

15211TT1413 Cao Phước Hiền 25/03/1997 CD15TT4 0 (2)

15211TT1189 Phạm Công Hiếu 17/12/1997 CD15TT4 0

15211TT1345 Trần Trung Hiếu 14/09/1997 CD15TT4 1836 1 9.2

15211TT1244 Vũ Công Hoàng 01/04/1997 CD15TT4 0 (2)

15211TT1186 Lê Đỗ Quang Hùng 07/01/1997 CD15TT4 2802 2736 2 5.2

15211TT2685 Trần Xuân Huy 27/02/1997 CD15TT4 0

15211TT1294 Huỳnh Vĩnh Khánh 25/10/1997 CD15TT4 2154 1865 2 (1)

15211TT1163 Trần Lê Đăng Khoa 09/02/1997 CD15TT4 0

15211TT1432 Hoàng Nguyễn Lâm 12/02/1997 CD15TT4 0

15211TT1121 Hoàng Văn Nghiệp 28/10/1997 CD15TT4 2801 1882 2 10

15211TT1315 Trần Nguyễn Công Nghiệp 03/08/1997 CD15TT4 0

15211TT1196 Lê Phước Nguyên 03/06/1997 CD15TT4 2287 1879 2 9.6

15211TT1273 Nguyễn Bảo Nhật 03/01/1997 CD15TT4 0

15211TT2648 Giang Minh Nhựt 24/01/1997 CD15TT4 0

15211TT1394 Trần Huỳnh Nữ 26/12/1997 CD15TT4 2188 1814 2 10

15211TT1385 Nguyễn Thành Tâm 03/11/1997 CD15TT4 0

15211TT1456 Mai Xuân Thu 06/08/1997 CD15TT4 2254 1831 2 7.2

15211TT1188 Nguyễn Thị Thuận 16/08/1997 CD15TT4 0

15211TT2494 Nguyễn Minh Thuận 05/04/1997 CD15TT4 0

15211TT1488 Lê Thị Thu Thủy 15/11/1997 CD15TT4 2191 1817 2 4.4

15211TT1436 Đỗ Việt Tiến 10/05/1997 CD15TT4 0

15211TT1449 Tô Thanh Toàn 15/01/1997 CD15TT4 2285 1884 2 8

15211TT1147 Nguyễn Quý Đức An Tôn 07/10/1997 CD15TT4 2826 2656 2 10

15211TT1160 Nguyễn Thành Trí 10/04/1997 CD15TT4 0

15211TT1427 Phan Minh Trí 18/10/1997 CD15TT4 0 (2)

15211TT1492 Nguyễn Thị Phương Trúc 25/09/1997 CD15TT4 0

15211TT1382 Huỳnh Trung Trực 02/10/1997 CD15TT4 1881 1 (1)

15211TT1284 Nguyễn Ngọc Trung 20/11/1994 CD15TT4 0

15211TT1472 Phan Quốc Việt 08/06/1996 CD15TT4 0

15211TT1359 Lê Quang Đức Vũ 06/07/1995 CD15TT4 0

15211TT1639 Phan Đức Anh 14/10/1997 CD15TT5 0

15211TT1578 Trần Tiến Ánh 10/05/1996 CD15TT5 1322 2733 2 10

15211TT1668 Nguyễn Đình Bảo 08/03/1997 CD15TT5 2218 2668 2 9.2

15211TT1766 Phạm Ngọc Đại 28/08/1995 CD15TT5 2823 2768 2 6

15211TT1538 Cao Thanh Danh 19/12/1997 CD15TT5 0

15211TT1554 Đoàn Văn Đức 17/07/1997 CD15TT5 0 (2)

15211TT1504 Phan Ngọc Hà 19/07/1995 CD15TT5 0

15211TT1599 Lê Trung Hải 08/01/1997 CD15TT5 2667 1 10

Lớp CD15TT5

(1): HSSV có tham gia SHCD, nhưng không làm bài kiểm tra

(2): HSSV bị hủy kết quả làm bài kiểm tra do không tham gia SHCD Trang 11/26

Khoa Công nghệ Thông tin MS.1,2,3: Mã số phiếu điểm danh buổi 1,2,3

MSSV HỌ LÓT TÊNNGÀY

SINHLỚP MS.1 MS.2 MS.3

Số

buổi

Điểm

Ktra

Ghi

chú

15211TT2495 Huỳnh Minh Hải 03/04/1995 CD15TT5 0

15211TT1650 Hồ Thị Minh Hiếu 21/10/1997 CD15TT5 0 (2)

15211TT1678 Nguyễn Trần Hoàng 04/04/1997 CD15TT5 2224 2731 2 10

15211TT1605 Trần Quốc Hùng 07/04/1997 CD15TT5 0

15211TT1778 Trần Quốc Hưng 18/06/1997 CD15TT5 2288 1 (1)

15211TT1643 Nguyễn Thị Thanh Hương 29/08/1997 CD15TT5 2825 1796 2 10

15211TT2523 Phan Văn Khải 25/06/1996 CD15TT5 0 (2)

15211TT1657 Nguyễn Đăng Khoa 22/04/1997 CD15TT5 0

15211TT1569 Hoàng Văn Kiên 10/12/1996 CD15TT5 1459 2730 2 10

15211TT1714 Huỳnh Hoàng Long 14/04/1996 CD15TT5 0

15211TT1753 Đặng Ngô Long 26/07/1997 CD15TT5 0

15211TT1775 Đỗ Trọng Nghĩa 18/01/1994 CD15TT5 0

15211TT1565 Hồ Nguyễn Trọng Nhân 18/03/1995 CD15TT5 0 (2)

15211TT1618 Danh Văn Nô 01/02/1996 CD15TT5 0 (2)

15211TT1583 Đặng Thành Phát 24/02/1997 CD15TT5 0

15211TT1508 Trần Lê Hoàng Phong 20/03/1997 CD15TT5 2805 2719 2 10

15211TT1734 Đào Hoài Phương 25/12/1997 CD15TT5 2846 2127 2 7.2

15211TT1652 Lìu Duy Quang 18/06/1997 CD15TT5 2135 1792 2 10

15211TT1755 Nguyễn Thanh Sang 23/08/1997 CD15TT5 2220 2660 2 10

15211TT1604 Vương Hữu Son 15/01/1997 CD15TT5 0

15211TT1722 Huỳnh Công Sơn 16/11/1997 CD15TT5 0

15211TT1621 Nguyễn Hoàng Tâm 12/08/1997 CD15TT5 0

15211TT1622 Lê Anh Tân 03/03/1996 CD15TT5 2811 1939 2 10

15211TT1680 Lê Xuân Tiến 20/07/1997 CD15TT5 0 (2)

15211TT1702 Lê Đình Tiến 10/12/1997 CD15TT5 0

15211TT1679 Trần Đức Trí 21/09/1995 CD15TT5 0 (2)

15211TT1706 Lê Thị Việt Trinh 28/09/1997 CD15TT5 1942 2810 2 9.2

15211TT1651 Nguyễn Đăng Trường 21/12/1997 CD15TT5 0 (2)

15211TT2658 Trần Duy Trường 26/03/1995 CD15TT5 0

15211TT1575 Lê Anh Tú 02/11/1997 CD15TT5 2738 1 7.2

15211TT1647 Trần Tấn Tùng 26/01/1996 CD15TT5 0

15211TT1645 Trần Khắc Vĩ 25/04/1997 CD15TT5 1461 2734 2 5.2

15211TT1757 Lê Đức Vũ 19/05/1997 CD15TT5 1462 2726 2 7.6

15211TT1958 Mai Hải Anh 31/12/1996 CD15TT6 0

15211TT2032 Đặng Ngọc Ánh 20/08/1997 CD15TT6 1432 2678 2 8.8

15211TT2006 Nguyễn Quốc Cường 10/02/1997 CD15TT6 0

15211TT2021 Bùi Minh Đức 05/09/1997 CD15TT6 0

15211TT2058 Tạ Đình Dương 28/01/1997 CD15TT6 2171 2758 2 6.8

15211TT1786 Nguyễn Hữu Duy 06/06/1997 CD15TT6 2170 2688 2 10

15211TT1848 Nguyễn Khả Duy 18/08/1997 CD15TT6 0

15211TT1983 Hồ Nhật Hậu 17/02/1997 CD15TT6 0 (2)

15211TT1867 Võ Thị Ngọc Hiền 28/11/1997 CD15TT6 1433 2683 2 10

15211TT2047 Nguyễn Trần Thế Hiển 01/10/1997 CD15TT6 0

15211TT1956 Trịnh Hoàng Hiệp 29/01/1997 CD15TT6 0 (2)

15211TT1935 Nguyễn Trung Hiếu 05/07/1997 CD15TT6 2271 1852 2 8.8

Lớp CD15TT6

(1): HSSV có tham gia SHCD, nhưng không làm bài kiểm tra

(2): HSSV bị hủy kết quả làm bài kiểm tra do không tham gia SHCD Trang 12/26

Khoa Công nghệ Thông tin MS.1,2,3: Mã số phiếu điểm danh buổi 1,2,3

MSSV HỌ LÓT TÊNNGÀY

SINHLỚP MS.1 MS.2 MS.3

Số

buổi

Điểm

Ktra

Ghi

chú

15211TT1991 Đinh Xuân Hiếu 10/10/1997 CD15TT6 2001 1 10

15211TT2010 Trần Duy Uy Hoan 25/10/1993 CD15TT6 2276 1846 2 9.6

15211TT1800 Nguyễn Đắc Hoàng 21/04/1997 CD15TT6 2268 1853 2 7.2

15211TT2076 Phan Hoàng Huy 20/09/1997 CD15TT6 0 (2)

15211TT1904 Nguyễn Thụy Thanh Huyền 18/04/1997 CD15TT6 2294 2686 2 10

15211TT1844 Lê Nguyễn Hoàng Huynh 01/01/1996 CD15TT6 2178 1973 2 7.2

15211TT2566 Lê Văn Lâm 01/06/1997 CD15TT6 0

15211TT1870 Trần Hoàng Linh 16/01/1996 CD15TT6 1431 2689 2 8.8

15211TT1978 Vũ Hoài Nam 12/01/1997 CD15TT6 2274 1854 2 8

15211TT2031 Trần Thị Quỳnh Như 10/09/1997 CD15TT6 1430 2687 2 10

15211TT1846 Lê Trọng Phú 01/12/1997 CD15TT6 1868 2273 2 8.4

15211TT1919 Võ Phương Quân 07/09/1996 CD15TT6 2284 2706 2 10

15211TT1841 Nguyễn Duy Quốc 27/12/1997 CD15TT6 2275 2654 2 8

15211TT1808 Võ Văn Sang 11/01/1996 CD15TT6 0

15211TT2062 Võ Đình Tài 03/03/1997 CD15TT6 0

15211TT2162 Trần Hùng Viễn Tây 24/07/1995 CD15TT6 2169 1 (1)

15211TT1920 Trần Lộc Thành 04/07/1997 CD15TT6 0

15211TT1903 Nguyễn Thảo 16/12/1993 CD15TT6 0

15211TT2054 Bùi Đức Thảo 29/08/1996 CD15TT6 0 (2)

15211TT1882 Nguyễn Văn Thập 05/08/1997 CD15TT6 1460 2675 2 8

15211TT1825 Nguyễn Hoàng Thiện 29/11/1997 CD15TT6 2277 1 10

15211TT1819 Huỳnh Tấn Tú 19/04/1997 CD15TT6 2272 1847 2 10

15211TT1894 Phạm Hoàng Tú 25/09/1997 CD15TT6 0

15211TT1885 Nguyễn Vũ Anh Tuấn 04/10/1997 CD15TT6 0

15211TT2074 Molom Hoàng Uyên 22/02/1997 CD15TT6 2685 1 10

15211TT1942 Hứa Thành Vinh 08/07/1996 CD15TT6 0 (2)

15211TT1785 Nguyễn Sơn Thiên Vũ 28/06/1997 CD15TT6 0 (2)

15211TT2539 Lê Văn Đại 30/10/1997 CD15TT7 2798 1856 2 10

15211TT2410 Trần Viết Hà 02/11/1997 CD15TT7 0

15211TT2695 Nguyễn Hữu Minh Hải 09/08/1996 CD15TT7 0

15211TT2203 Phạm Minh Hiển 12/03/1995 CD15TT7 2136 2748 2 7.6

15211TT2330 Nguyễn Văn Khoa 18/07/1997 CD15TT7 2828 1 10

15211TT2404 Đoàn Phùng Trí Lộc 05/04/1997 CD15TT7 1449 1871 2 10

15211TT2138 Lê Hoàng Nam 06/02/1997 CD15TT7 0

15211TT2197 Lê Bá Phát 15/03/1997 CD15TT7 2830 1875 2 7.2

15211TT2195 Đỗ Thanh Phong 20/06/1997 CD15TT7 2785 1905 2 10

15211TT2295 Phạm Vũ Hoàng Phượng 01/08/1992 CD15TT7 2794 1968 2 10

15211TT2129 Hà Minh Quân 04/02/1997 CD15TT7 0

15211TT2099 Đặng Ngọc Quốc 30/01/1997 CD15TT7 1874 1 8

15211TT2596 Nguyễn Thị Như Quỳnh 19/07/1995 CD15TT7 2791 1969 2 10

15211TT2250 Nguyễn Quang Sang 10/02/1997 CD15TT7 2806 1857 2 8

15211TT2441 Nguyễn Tấn Sang 30/01/1997 CD15TT7 1872 1 (1)

15211TT2359 Nguyễn Hữu Tài 24/01/1996 CD15TT7 2808 1870 2 8.8

15211TT2619 Dương Thị Ngân Tâm 05/11/1997 CD15TT7 0

15211TT0369 Lê Minh Tân 04/02/1997 CD15TT7 2803 1859 2 10

Lớp CD15TT7

(1): HSSV có tham gia SHCD, nhưng không làm bài kiểm tra

(2): HSSV bị hủy kết quả làm bài kiểm tra do không tham gia SHCD Trang 13/26

Khoa Công nghệ Thông tin MS.1,2,3: Mã số phiếu điểm danh buổi 1,2,3

MSSV HỌ LÓT TÊNNGÀY

SINHLỚP MS.1 MS.2 MS.3

Số

buổi

Điểm

Ktra

Ghi

chú

15211TT2439 Chu Văn Thái 08/05/1997 CD15TT7 0

15211TT2299 Nguyễn Hùng Thắng 04/04/1997 CD15TT7 2796 1878 2 (1)

15211TT2290 Phạm Văn Thịnh 05/02/1997 CD15TT7 0 (2)

15211TT2401 Nguyễn Trung Thông 26/05/1996 CD15TT7 2784 1 10

15211TT2402 Nguyễn Trung Thức 13/09/1997 CD15TT7 0 (2)

15211TT2272 Nguyễn Thiện Tiến 25/01/1997 CD15TT7 0 (2)

15211TT2249 Huỳnh Văn Tiển 25/11/1997 CD15TT7 1447 1869 2 8.8

15211TT2223 Trần Trí Tín 18/01/1994 CD15TT7 2795 1967 2 10

15211TT2345 Trần Văn Toán 19/12/1996 CD15TT7 2829 1877 2 (1)

15211TT2368 Nguyễn Phúc Toàn 14/04/1997 CD15TT7 1450 1963 2 8.8

15211TT2293 Nguyễn Minh Trí 07/12/1997 CD15TT7 2815 1858 2 8.4

15211TT2694 Nguyễn Hữu Trọng 16/06/1995 CD15TT7 0

15211TT2114 Lê Cẩm Tú 20/11/1997 CD15TT7 2790 1965 2 8.4

15211TT2224 Nguyễn Duy Văn 11/09/1994 CD15TT7 2783 1962 2 8.8

15211TT2304 Đặng Văn Vũ 04/12/1996 CD15TT7 0 (2)

16211DH1069 Nguyễn Bình An 13/09/1998 CD16DH1 5378 6937 5620 3 6.4

16211DH1743 Đoàn Công Việt Anh 30/03/1997 CD16DH1 0 (2)

16211DH2693 Trịnh Hoàng Anh 24/04/1998 CD16DH1 5079 6047 6987 3 10

16211DH3079 Phạm Hữu Trung Anh 28/04/1994 CD16DH1 9046 1 7.6

16211DH2232 Trần Thị Chăm 07/01/1995 CD16DH1 0 (2)

16211DH2513 Trần Thanh Cường 30/05/1995 CD16DH1 7169 1 8.8

16211DH1741 Vũ Hải Đăng 25/02/1998 CD16DH1 5075 5460 6822 3 7.6

16211DH1455 Phan Tiến Đạt 17/02/1998 CD16DH1 5426 7184 5790 3 6.4

16211DH2973 Ngô Văn Hào 20/07/1996 CD16DH1 0

16211DH1808 Phạm Nguyễn Trung Hậu 24/02/1996 CD16DH1 5429 6616 6953 3 8

16211DH1344 Nguyễn Dư Hoàng 20/01/1998 CD16DH1 0 (2)

16211DH2181 Phan Hữu Hưng 17/03/1998 CD16DH1 5316 6853 6010 3 9.2

16211DH2835 Trần Phạm Khánh Hưng 01/03/1992 CD16DH1 5464 5323 7033 3 8.4

16211DH0344 Nguyễn Thị Thu Huyền 04/07/1998 CD16DH1 5131 7061 5714 3 7.2

16211DH0091 Mai Đức Khánh 28/03/1996 CD16DH1 5618 5072 7107 3 8.4

16211DH2896 Hà Vũ Lâm 11/10/1998 CD16DH1 5403 7144 5807 3 8

16211DH1035 Phạm Nguyễn Thùy Linh 16/03/1997 CD16DH1 5149 6989 5723 3 (1)

16211DH2546 Lê Hoài Linh 22/09/1996 CD16DH1 5848 6993 4991 3 10

16211DH2689 Lê Thành Long 05/03/1998 CD16DH1 5099 7166 5632 3 10

16211DH2548 Đặng Thái Luật 23/10/1998 CD16DH1 5167 6996 2 7.6

16211DH1414 Phạm Bá Lực 12/02/1998 CD16DH1 5097 7027 5709 3 8.8

16211DH1586 Huỳnh Đình Mẫn 10/05/1998 CD16DH1 0

16211DH1759 Nguyễn Anh Minh 16/12/1997 CD16DH1 0 (2)

16211DH0973 Trần Thị Diễm My 02/01/1998 CD16DH1 0

16211DH1796 Trần Võ Phương Nam 11/02/1997 CD16DH1 5617 6898 4642 3 10

16211DH2916 Nguyễn Thị Thanh Ngân 26/10/1998 CD16DH1 5120 1 6

16211DH2355 Nguyễn Đình Nguyên 10/02/1996 CD16DH1 0

16211DH2621 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 25/03/1998 CD16DH1 5126 5713 7062 3 10

16211DH2598 Lê Vương Thu Nguyệt 10/12/1998 CD16DH1 5400 7112 6007 3 10

16211DH2625 Trần Lê Ý Nhi 28/05/1997 CD16DH1 5386 5598 6958 3 10

Lớp CD16DH1

(1): HSSV có tham gia SHCD, nhưng không làm bài kiểm tra

(2): HSSV bị hủy kết quả làm bài kiểm tra do không tham gia SHCD Trang 14/26

Khoa Công nghệ Thông tin MS.1,2,3: Mã số phiếu điểm danh buổi 1,2,3

MSSV HỌ LÓT TÊNNGÀY

SINHLỚP MS.1 MS.2 MS.3

Số

buổi

Điểm

Ktra

Ghi

chú

16211DH1724 Phan Minh Nhựt 03/03/1998 CD16DH1 5269 7265 5553 3 10

16211DH2952 Nguyễn Anh Pha 20/10/1998 CD16DH1 5233 7199 5693 3 7.6

16211DH1135 Chu Thanh Phong 27/04/1998 CD16DH1 5410 5677 2 (1)

16211DH2890 Đinh Chí Phong 20/10/1998 CD16DH1 5160 7152 5813 3 8

16211DH1242 Trần Hữu Phúc 20/06/1997 CD16DH1 5148 7134 2 8.4

16211DH1838 Đặng Trúc Phụng 18/11/1998 CD16DH1 5184 5736 2 (1)

16211DH3117 Võ Hoàng Phương 07/09/1998 CD16DH1 0

16211DH1730 Nguyễn Minh Quân 03/10/1998 CD16DH1 5271 7257 5554 3 10

16211DH3082 Trần Minh Quân 14/09/1993 CD16DH1 0 (2)

16211DH2771 Trần Phú Quí 21/12/1994 CD16DH1 0 (2)

16211DH2833 Ngô Vũ Thế Sang 10/03/1995 CD16DH1 0 (2)

16211DH2277 Trần Lý Thanh Sơn 16/04/1997 CD16DH1 0 (2)

16211DH3083 Trần Ngọc Sơn 22/11/1993 CD16DH1 0 (2)

16211DH2405 Trương Hữu Tài 24/05/1997 CD16DH1 7102 5653 2 7.2

16211DH1919 Trần Thị Tuyết Tâm 08/10/1998 CD16DH1 0

16211DH2928 Lê Văn Thạch 11/09/1997 CD16DH1 5296 6871 5657 3 9.6

16211DH0388 Bùi Thị Thanh Thanh 11/03/1998 CD16DH1 7160 1 10

16211TD0049 Mai Chí Thanh 28/08/1997 CD16DH1 6779 1 (1)

16211DH0490 Phạm Ngọc Thịnh 07/11/1998 CD16DH1 5485 4300 6966 3 10

16211DH1845 Trần Thị Thanh Tiền 05/04/1998 CD16DH1 5385 7216 5826 3 6.8

16211DH2834 Nguyễn Thị Huyền Trang 08/08/1998 CD16DH1 5347 7168 5584 3 10

16211DH1899 Ka Triệu 12/12/1997 CD16DH1 5195 7200 5800 3 8.4

16211DH1022 Nguyễn Thị Cẩm Tú 29/10/1998 CD16DH1 5328 6944 5742 3 6

16211DH1844 Nguyễn Ngọc Tuấn 14/06/1996 CD16DH1 0

16211DH3008 Nguyễn Viết Anh Tuấn 01/01/1998 CD16DH1 4613 4118 2 10

16211DH0454 Phạm Phú Túc 07/04/1998 CD16DH1 5776 1 7.2

16211DH1896 Nguyễn Thụy Dạ Uyên 24/06/1998 CD16DH1 5399 7111 6017 3 10

16211DH1018 Lê Thanh Vũ 14/01/1998 CD16DH1 5145 7165 5779 3 10

16211TM0967 Trần Lê Vũ Bảo 31/01/1998 CD16TM1 5652 5376 6979 3 9.2

16211TM2895 Phạm Hửu Chí 06/12/1997 CD16TM1 0 (2)

16211TM2848 Phan Thanh Cương 15/04/1996 CD16TM1 0

16211TM0067 Đỗ Quốc Cường 07/06/1996 CD16TM1 6034 5434 2 8.8

16211TM0167 Nguyễn Hà Đạt 18/04/1998 CD16TM1 5764 7250 5428 3 9.6

16211TM1358 Đỗ Thành Đạt 14/12/1998 CD16TM1 5529 5320 6865 3 9.6

16211TM2998 Phạm Nguyễn Quốc Đạt 28/04/1998 CD16TM1 0 (2)

16211TM2515 Huỳnh Ngọc Điệp 19/04/1998 CD16TM1 4650 5661 6790 3 10

16211TM2851 Lê Quốc Đức 02/01/1998 CD16TM1 5283 5475 6803 3 7.6

16211TM2838 Nguyễn Đức Duy 27/09/1998 CD16TM1 5682 5161 6974 3 7.2

16211TM2871 Nguyễn Văn Hân 28/10/1998 CD16TM1 5765 5404 2 (1)

16211TM0981 Mai Thị Hồng Hạnh 10/10/1998 CD16TM1 5721 5203 7039 3 9.6

16211TM2050 Trần Minh Hiền 24/08/1998 CD16TM1 5694 5023 6804 3 9.6

16211TM1682 Trần Trọng Hiếu 05/11/1998 CD16TM1 5594 5007 7224 3 7.2

16211TM0962 Nguyễn Văn Hưng 01/01/1998 CD16TM1 5718 5119 7049 3 9.6

16211TM1959 Lê Văn Khoa 18/09/1998 CD16TM1 4989 5773 7101 3 8.4

16211TM1567 Ngô Văn Khôi 21/10/1998 CD16TM1 5549 5085 7124 3 10

Lớp CD16TM1

(1): HSSV có tham gia SHCD, nhưng không làm bài kiểm tra

(2): HSSV bị hủy kết quả làm bài kiểm tra do không tham gia SHCD Trang 15/26

Khoa Công nghệ Thông tin MS.1,2,3: Mã số phiếu điểm danh buổi 1,2,3

MSSV HỌ LÓT TÊNNGÀY

SINHLỚP MS.1 MS.2 MS.3

Số

buổi

Điểm

Ktra

Ghi

chú

16211TM0130 Đặng Trung Kiên 15/07/1998 CD16TM1 5770 5139 6932 3 8.8

16211TM0279 Lý Tất Lộc 27/08/1998 CD16TM1 4679 5831 4288 3 9.6

16211TM1476 Nguyễn Phước Lộc 27/03/1998 CD16TM1 5312 5451 7171 3 10

16211TM2500 Lê Phạm Hoàng Minh 19/07/1997 CD16TM1 5515 5279 6813 3 (1)

16211TM3150 Hồ Thị Trà My 30/10/1998 CD16TM1 0

16211TM0073 Nguyễn Tiến Gia Nam 02/01/1997 CD16TM1 6947 1 8.8

16211TM2334 Nguyễn Thị Nga 12/05/1998 CD16TM1 6023 5029 7237 3 9.2

16211TM0348 Thái Thị Kim Ngân 26/01/1998 CD16TM1 5811 5008 7109 3 9.2

16211TM1517 Đinh Trọng Nghĩa 22/01/1996 CD16TM1 5443 5218 6775 3 10

16211TM2380 Nguyễn Kế Nghiệp 25/01/1997 CD16TM1 5570 5010 6905 3 10

16211TM0210 Lê Chí Nguyện 01/01/1998 CD16TM1 5717 5117 7037 3 (1)

16211TM1115 Nguyễn Thanh Minh Nhật 16/07/1998 CD16TM1 5352 7269 5580 3 (1)

16211TM0427 Nguyễn Tấn Phát 07/01/1998 CD16TM1 5590 5374 6952 3 10

16211TM1307 Nguyễn Lê Nhật Phương 16/10/1998 CD16TM1 5561 5098 7006 3 8.8

16211TM1322 Trần Hoài Phương 06/07/1997 CD16TM1 4635 1 (1)

16211TM2064 Trần Minh Quang 08/06/1997 CD16TM1 4651 5818 7133 3 10

16211TM0036 Nguyễn Hữu Quốc 10/09/1994 CD16TM1 5749 5411 6965 3 10

16211TM1565 Lương Phú Quý 14/11/1997 CD16TM1 5551 5083 6963 3 10

16211TM0898 Huỳnh Thái Sơn 19/03/1998 CD16TM1 5003 7064 2 5.2

16211TM2882 Tống Văn Sơn 04/12/1998 CD16TM1 5314 5462 7170 3 10

16211TM3164 Huỳnh Ngọc Sơn 21/01/1997 CD16TM1 0

16211TM0986 Lê Đức Tài 08/01/1998 CD16TM1 5596 5364 6949 3 10

16211TM1487 Phạm Thành Thọ 14/11/1998 CD16TM1 5506 5047 7177 3 9.2

16211TM0403 Phạm Minh Thông 12/12/1998 CD16TM1 4643 5566 6950 3 8.4

16211TM1290 Võ Duy Tín 07/08/1998 CD16TM1 5613 5394 7258 3 8.8

16211TM1737 Nguyễn Thị Mai Trâm 05/08/1998 CD16TM1 5847 5379 7229 3 10

16211TM2333 Trần Thị Thu Trang 03/08/1998 CD16TM1 0

16211TM0008 Lê Công Trình 30/04/1997 CD16TM1 5565 5054 3500 3 7.6

16211TM0137 Trương Văn Trọng 30/05/1998 CD16TM1 5860 4287 7009 3 9.6

16211TM2959 Tống Phước Trường 09/10/1998 CD16TM1 5733 5065 7185 3 7.2

16211TM0054 Giáp Anh Tuấn 14/07/1997 CD16TM1 5820 5025 7252 3 9.2

16211TM1231 Nguyễn Công Anh Tuấn 17/02/1998 CD16TM1 5857 5138 7194 3 8.8

16211TM2160 Lữ Minh Tuấn 24/02/1997 CD16TM1 0 (2)

16211TM2326 Ngô Quốc Tuấn 01/03/1998 CD16TM1 5995 5284 7230 3 7.6

16211TM3146 Nguyễn Nhã Tuấn 21/11/1997 CD16TM1 0 (2)

16211TM0286 Lê Thị Hồng Vân 19/02/1998 CD16TM1 5711 5356 6890 3 10

16211TM1262 Huỳnh Phú Vinh 15/01/1998 CD16TM1 5559 5331 6975 3 9.2

16211TM0869 Nguyễn Thành Ý 12/06/1998 CD16TM1 6033 7245 5197 3 8.8

16211TT0154 Nguyễn Thị Mỹ Ái 18/08/1998 CD16TT1 5537 6874 5147 3 9.2

16211TT3036 Trương Phan Anh 17/07/1996 CD16TT1 5646 4638 6856 3 9.6

16211TT0093 Nguyễn Linh Chân 29/04/1994 CD16TT1 5530 5321 6864 3 10

16211TT0104 Huỳnh Chí Cường 11/12/1998 CD16TT1 5999 5212 6799 3 10

16211TT0140 Nguyễn Văn Đạt 21/11/1995 CD16TT1 5182 1 6.4

16211TT0153 Lê Minh Đạt 24/02/1998 CD16TT1 6954 6479 2 9.2

16211TT0291 Nguyễn Quốc Dinh 04/04/1998 CD16TT1 5687 5227 6920 3 9.6

Lớp CD16TT1

(1): HSSV có tham gia SHCD, nhưng không làm bài kiểm tra

(2): HSSV bị hủy kết quả làm bài kiểm tra do không tham gia SHCD Trang 16/26

Khoa Công nghệ Thông tin MS.1,2,3: Mã số phiếu điểm danh buổi 1,2,3

MSSV HỌ LÓT TÊNNGÀY

SINHLỚP MS.1 MS.2 MS.3

Số

buổi

Điểm

Ktra

Ghi

chú

16211TT3128 Lê Quốc Dũng 19/05/1998 CD16TT1 0 (2)

16211TT3007 Nguyễn Đông Duy 06/12/1997 CD16TT1 0 (2)

16211TT0200 Nguyễn Thị Hoài Duyên 22/02/1998 CD16TT1 5801 4082 5193 3 7.6

16211TT0053 Nguyễn Thị Kim Hòa 21/06/1996 CD16TT1 5012 6915 2 10

16211TT0089 Trần Thị Xuân Hoàng 25/06/1997 CD16TT1 5792 5258 6828 3 9.2

16211TT0035 Nguyễn Thị Thanh Hưởng 29/07/1994 CD16TT1 5750 5409 7125 3 10

16211TT0028 Nguyễn Duy Linh 04/03/1996 CD16TT1 5493 5073 6829 3 10

16211TT0042 Nguyễn Phương Linh 12/07/1995 CD16TT1 5585 5397 7215 3 10

16211TT3120 Nguyễn Hoàng Linh 02/05/1995 CD16TT1 0

16211TT0133 Hoàng Thị Hồng Loan 17/09/1998 CD16TT1 5357 5481 6942 3 (1)

16211TT3126 Phạm Hữu Lợi 28/06/1997 CD16TT1 0 (2)

16211TT0029 Nguyễn Thành Long 01/01/1994 CD16TT1 4994 5603 6946 3 8.4

16211TT0014 Trương Diệu My 24/07/1997 CD16TT1 5724 5354 6894 3 9.2

16211TT0310 Nguyễn Thị Thanh Ngân 09/11/1998 CD16TT1 5794 5387 7146 3 5.6

16211TT0097 Nguyễn Thanh Phúc Nguyên 25/09/1998 CD16TT1 5812 5204 7238 3 10

16211TT0118 Nguyễn Thành Nhân 08/12/1995 CD16TT1 0 (2)

16211TT0174 Phạm Nguyễn Hoài Nhân 04/12/1998 CD16TT1 5560 6973 5332 3 6

16211TT3178 Đỗ Trọng Nhân 06/03/1997 CD16TT1 0

16211TT0108 Lê Minh Nhật 07/06/1998 CD16TT1 5758 5061 7122 3 8

16211TT0050 Lê Hồng Phát 06/08/1996 CD16TT1 0

16211TT0016 Võ Ngọc Phú 25/04/1996 CD16TT1 5769 5405 7035 3 8.4

16211TT0085 Nguyễn Văn Phúc 09/02/1995 CD16TT1 0 (2)

16211TT0336 Nguyễn Văn Phụng 25/03/1998 CD16TT1 4981 5413 7155 3 10

16211TT0058 Trần Đức Phương 14/10/1992 CD16TT1 5654 4298 7086 3 10

16211TT0198 Nguyễn Văn Sơn 30/12/1998 CD16TT1 5582 7176 5349 3 10

16211TT0015 Nguyễn Huỳnh Thành Tâm 15/11/1995 CD16TT1 0

16211TT0248 Nguyễn Anh Thắng 21/05/1998 CD16TT1 7178 1 8.4

16211TT0202 Lê Chí Thanh 11/06/1998 CD16TT1 0

16211TT0293 Đặng Hoàng Thanh 15/07/1998 CD16TT1 4648 5662 7055 3 10

16211TT0152 Huỳnh Tấn Thời 12/11/1998 CD16TT1 4977 6907 5564 3 10

16211TT0022 Nguyễn Văn Thông 07/11/1997 CD16TT1 6001 5423 7255 3 10

16211TT0065 Nguyễn Anh Toàn 12/03/1995 CD16TT1 5684 5069 7172 3 10

16211TT0096 Trần Viết Trên 29/02/1996 CD16TT1 5476 5229 6824 3 (1)

16211TT0297 Đoàn Minh Trí 09/03/1998 CD16TT1 4988 5774 7100 3 8.8

16211TT0203 Nguyễn Công Trình 21/09/1998 CD16TT1 5630 4303 7016 3 10

16211TT0321 Đỗ Trung Trực 19/11/1998 CD16TT1 0

16211TT3140 Nguyễn Văn Trung 03/10/1998 CD16TT1 0 (2)

16211TT0307 Trần Nhựt Trường 12/12/1996 CD16TT1 5640 1 6.8

16211TT0063 Nguyễn Thanh Tú 13/11/1996 CD16TT1 0

16211TT3130 Nguyễn Minh Tuấn 05/03/1998 CD16TT1 0

16211TT0033 Huỳnh Vũ 09/05/1996 CD16TT1 5492 6827 2 9.6

16211TT0270 Lê Phan Hoài Vũ 12/08/1997 CD16TT1 5453 5158 2 9.6

16211TT0040 Mai Thành Vương 18/04/1994 CD16TT1 5018 7246 2 9.6

16211TT0381 Nguyễn Lê Quốc Anh 10/09/1998 CD16TT2 5821 5039 7135 3 10

16211TT0868 Võ Hoàng Anh 22/05/1998 CD16TT2 5581 5348 6899 3 8.4

Lớp CD16TT2

(1): HSSV có tham gia SHCD, nhưng không làm bài kiểm tra

(2): HSSV bị hủy kết quả làm bài kiểm tra do không tham gia SHCD Trang 17/26

Khoa Công nghệ Thông tin MS.1,2,3: Mã số phiếu điểm danh buổi 1,2,3

MSSV HỌ LÓT TÊNNGÀY

SINHLỚP MS.1 MS.2 MS.3

Số

buổi

Điểm

Ktra

Ghi

chú

16211TT0945 Nguyễn Chí Cường 15/08/1998 CD16TT2 5834 5169 7175 3 10

16211TT0360 Nguyễn Hữu Đệ 16/02/1997 CD16TT2 0 (2)

16211TT0449 Ngô Thị Ngọc Diễm 26/04/1998 CD16TT2 5701 5163 7180 3 9.2

16211TT0420 Nguyễn Anh Dũng 30/07/1998 CD16TT2 5643 5000 7195 3 6.4

16211TT0476 Trần Thanh Duy 20/05/1998 CD16TT2 5753 5017 7104 3 8.8

16211TT1061 Phạm Ngọc Huy Duy 03/08/1998 CD16TT2 5782 5244 6998 3 10

16211TT0458 Nguyễn Ngọc Bảo Hân 09/04/1998 CD16TT2 4667 5486 6811 3 8.4

16211TT3068 Nguyễn Công Hận 25/03/1998 CD16TT2 9021 8668 10004 3 6.8

16211TT0399 Châu Nhật Hào 05/01/1998 CD16TT2 6049 5255 2 9.6

16211TT0362 Đào Văn Hậu 12/01/1998 CD16TT2 5772 5412 7145 3 8.8

16211TT0455 Ngô Hiếu 05/12/1996 CD16TT2 5157 7182 2 10

16211TT0383 Hồ Ngọc Hoài 20/05/1998 CD16TT2 0 (2)

16211TT0889 Nguyễn Gia Huy 05/07/1998 CD16TT2 4664 5484 6810 3 9.2

16211TT0911 Nguyễn Đoàn Kim Huy 12/02/1998 CD16TT2 4665 5482 6808 3 (1)

16211TT3142 Nguyễn Thái Huy 26/02/1997 CD16TT2 0

16211TT3149 Trần Quang Huy 04/12/1997 CD16TT2 0 (2)

16211TT0958 Nguyễn Phạm Minh Kha 17/03/1998 CD16TT2 0 (2)

16211TT1064 Bùi Duy Kha 11/06/1998 CD16TT2 6005 5215 7267 3 8.8

16211TT0385 Đặng Phương Linh 07/01/1998 CD16TT2 5536 5288 6875 3 9.2

16211TT0926 Vũ Hoài Linh 16/06/1998 CD16TT2 5835 5171 7191 3 8

16211TT0486 La Thiện Long 09/04/1998 CD16TT2 0 (2)

16211TT0965 Nguyễn Thế Nghiệp 19/01/1993 CD16TT2 5435 5452 6936 3 7.2

16211TT0346 Võ Thị Trí Nguyện 30/09/1998 CD16TT2 5077 6985 2 7.2

16211TT0966 Đoàn Thị Yến Nhi 21/12/1998 CD16TT2 0 (2)

16211TT1034 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 23/08/1998 CD16TT2 5502 5383 6929 3 10

16211TT0432 Liêng Phú 28/06/1998 CD16TT2 5768 5398 7115 3 10

16211TT3151 Nguyễn Hữu Phú 16/04/1998 CD16TT2 0

16211TT0358 Bùi Văn Phúc 20/12/1996 CD16TT2 5644 5294 6778 3 9.2

16211TT0448 Phạm Minh Quang 29/07/1998 CD16TT2 4640 5495 6846 3 8.4

16211TT0866 Phạm Vũ Quang 20/01/1998 CD16TT2 5107 7093 6036 3 7.6

16211TT1068 Nguyễn Lương Quang 05/04/1997 CD16TT2 6013 5438 7263 3 (1)

16211TT0917 Nguyễn Ngọc Sơn 29/03/1998 CD16TT2 4654 5689 6976 3 8.4

16211TT3147 Nguyễn Xuân Sơn 07/03/1998 CD16TT2 0

16211TT0482 Nguyễn Văn Thạch 05/12/1997 CD16TT2 5425 5783 2 7.2

16211TT0473 Lê Thanh Thiện 20/11/1998 CD16TT2 5737 5136 7198 3 7.6

16211TT0493 Phạm Minh Thuận 07/05/1998 CD16TT2 5638 5001 7197 3 10

16211TT0896 Cao Lê Viết Tiến 08/06/1998 CD16TT2 5472 5219 6776 3 10

16211TT3115 Vũ Xuân Toàn 26/11/1998 CD16TT2 0

16211TT0359 Nguyễn Minh Trí 22/08/1997 CD16TT2 5685 5436 7018 3 10

16211TT0433 Lê Văn Trí 03/11/1998 CD16TT2 6030 5424 7164 3 10

16211TT0918 Phạm Khúc Thanh Tùng 04/09/1998 CD16TT2 0 (2)

16211TT0354 Phạm Xuân Tuyến 14/07/1998 CD16TT2 5589 5313 6844 3 (1)

16211TT0881 Nguyễn Thu Tuyết 30/03/1998 CD16TT2 5702 5162 7181 3 9.2

16211TT0384 Đỗ Minh Văn 06/08/1994 CD16TT2 6025 5211 7231 3 10

16211TT0876 Nguyễn Tuấn Vũ 17/03/1998 CD16TT2 5788 5299 7059 3 9.2

16211TT0953 Đào Xuân Win 30/10/1998 CD16TT2 4972 5538 7150 3 10

(1): HSSV có tham gia SHCD, nhưng không làm bài kiểm tra

(2): HSSV bị hủy kết quả làm bài kiểm tra do không tham gia SHCD Trang 18/26

Khoa Công nghệ Thông tin MS.1,2,3: Mã số phiếu điểm danh buổi 1,2,3

MSSV HỌ LÓT TÊNNGÀY

SINHLỚP MS.1 MS.2 MS.3

Số

buổi

Điểm

Ktra

Ghi

chú

16211TT1324 Võ Thị Kim Chi 02/10/1998 CD16TT3 5479 5230 6916 3 9.2

16211TT3067 Ngô Xuân Chiến 20/11/1993 CD16TT3 9159 8472 10063 3 9.6

16211TT1088 Bùi Đức Cơ 01/11/1997 CD16TT3 6048 5082 6984 3 (1)

16211TT1348 Huỳnh Thanh Công 26/07/1998 CD16TT3 0

16211TT1406 Lê Đình Cường 07/01/1998 CD16TT3 5741 5037 6919 3 10

16211TT1427 Nguyễn Quốc Cường 29/07/1998 CD16TT3 5791 5111 7208 3 10

16211TT3177 Lê Mạnh Cường 13/09/1998 CD16TT3 0

16211TT1273 Nguyễn Hải Đăng 29/06/1997 CD16TT3 4765 5842 6964 3 9.6

16211TT1458 Nguyễn Minh Đức 20/12/1998 CD16TT3 4653 5775 7007 3 8

16211TT1236 Lê Nhựt Duy 10/05/1998 CD16TT3 6002 5422 7253 3 10

16211TT1463 Hồ Văn Hải 08/03/1998 CD16TT3 5690 5159 7463 3 8.4

16211TT1293 Nguyễn Phúc Hậu 16/03/1996 CD16TT3 0

16211TT1090 Trần Sĩ Hiền 20/11/1998 CD16TT3 5541 5324 6845 3 7.6

16211TT1371 Phạm Thế Hiển 04/10/1997 CD16TT3 4980 5599 7106 3 10

16211TT1102 Trần Ngọc Hùng 11/06/1997 CD16TT3 4307 6971 2 9.6

16211TT1439 Lê Kim Huy 11/10/1996 CD16TT3 5521 7099 2 8.4

16211TT1247 Phạm Minh Khang 08/05/1998 CD16TT3 0 (2)

16211TT3010 Trương Bảo Kiên 07/10/1998 CD16TT3 0

16211TT1365 Trần Hồng Kỳ 14/02/1998 CD16TT3 6000 5208 6798 3 9.2

16211TT3000 Trần Thị Lam 20/08/1998 CD16TT3 5853 4915 7129 3 7.6

16211TT1159 Hà Thân Nhật Long 13/09/1997 CD16TT3 5346 6900 5825 3 8.8

16211TT1265 Nguyễn Văn Long 11/09/1998 CD16TT3 5121 6839 2 9.6

16211TT1153 Lê Công Minh 22/09/1998 CD16TT3 4294 1 (1)

16211TT1084 Trần Ngọc Nam 02/04/1996 CD16TT3 4913 5728 7119 3 8.4

16211TT1178 Nguyễn Văn Nam 10/09/1998 CD16TT3 5224 6774 2 9.6

16211TT1331 Trần Thị Kim Nguyệt 20/10/1998 CD16TT3 5810 5351 6896 3 9.2

16211TT1148 Lê Minh Nhựt 07/05/1998 CD16TT3 5035 7141 5809 3 8.8

16211TT1185 Nguyễn Huỳnh Lâm Phát 21/05/1996 CD16TT3 4292 7183 2 10

16211TT1095 Trịnh Đình Nhật Phúc 01/10/1998 CD16TT3 5555 5368 6940 3 8.8

16211TT1446 Trần Thanh Phước 02/01/1998 CD16TT3 5698 5104 7019 3 8.4

16211TT1126 Phạm Quang 16/10/1998 CD16TT3 5122 6838 2 10

16211TT1403 Mai Thị Quanh 24/07/1998 CD16TT3 0 (2)

16211TT1194 Nguyễn Văn Quý 20/04/1998 CD16TT3 5699 5103 7029 3 9.6

16211TT1163 Nguyễn Phước Sang 08/08/1998 CD16TT3 5096 7094 6037 3 9.2

16211TT1147 Lưu Tuấn Tài 25/12/1998 CD16TT3 0 (2)

16211TT1221 Lê Nguyễn Tấn Tài 07/09/1998 CD16TT3 5071 7259 5619 3 8.8

16211TT1352 Nguyễn Văn Thái 10/02/1998 CD16TT3 5330 6881 2 8

16211TT1127 Phan Phước Thắng 14/04/1998 CD16TT3 5011 6906 5568 3 10

16211TT2582 Nguyễn Đỗ Duy Thanh 29/02/1996 CD16TT3 5115 1 (1)

16211TT1274 Nguyễn Lộc Thiện 20/05/1998 CD16TT3 4979 5784 7132 3 (1)

16211TT1118 Nguyễn Viết Thuận 24/09/1997 CD16TT3 5020 6988 6012 3 5.6

16211TT1504 Lương Văn Thuộc 10/04/1997 CD16TT3 5761 5049 7151 3 6

16211TT1161 Nguyễn Duy Tình 01/06/1998 CD16TT3 0 (2)

16211TT1219 Nguyễn Đức Toàn 1998 CD16TT3 5819 5044 7136 3 7.2

16211TT1402 Nguyễn Trọng Toàn 10/03/1997 CD16TT3 5154 6960 2 9.2

Lớp CD16TT3

(1): HSSV có tham gia SHCD, nhưng không làm bài kiểm tra

(2): HSSV bị hủy kết quả làm bài kiểm tra do không tham gia SHCD Trang 19/26

Khoa Công nghệ Thông tin MS.1,2,3: Mã số phiếu điểm danh buổi 1,2,3

MSSV HỌ LÓT TÊNNGÀY

SINHLỚP MS.1 MS.2 MS.3

Số

buổi

Điểm

Ktra

Ghi

chú

16211TT1199 Nguyễn Phi Vũ 03/06/1997 CD16TT3 5815 5042 2 7.6

16211TT1594 Nguyễn Trọng Ân 14/02/1998 CD16TT4 5508 5068 2 9.6

16211TT1764 Lâm Kỳ Anh 19/07/1998 CD16TT4 5778 5118 7159 3 10

16211TT1840 Phạm Văn Tuấn Anh 27/08/1997 CD16TT4 5706 6485 4993 3 6.4

16211TT1766 Vũ Xuân Bình 01/06/1997 CD16TT4 5707 5268 7078 3 9.6

16211TT1537 Nguyễn Hoàng Lê Công 29/03/1998 CD16TT4 6040 4657 7120 3 10

16211TT1600 Nguyễn Hữu Định 14/01/1993 CD16TT4 5629 5333 6897 3 10

16211TT1661 Đặng Phương Đông 25/05/1997 CD16TT4 5738 7085 2 9.6

16211TT1717 Hoàng Minh Đức 16/06/1998 CD16TT4 0

16211TT1821 Trịnh Huỳnh Đức 21/03/1998 CD16TT4 5574 5055 6923 3 10

16211TT1668 Châu Đại Dương 06/07/1998 CD16TT4 0

16211TT1621 Nguyễn Khánh Duy 16/03/1997 CD16TT4 5681 4302 6816 3 7.6

16211TT1811 Phạm Trọng Duyễn 24/01/1998 CD16TT4 5833 5306 2 9.2

16211TT1770 Phạm Hoàng Giang 09/12/1998 CD16TT4 5716 5267 7079 3 9.6

16211TT1873 Hoàng Văn Giang 26/07/1998 CD16TT4 6857 1 10

16211TT1659 Nguyễn Văn Hải 22/11/1998 CD16TT4 5686 5228 6800 3 10

16211TT1727 Nguyễn Quang Hiểu 27/10/1998 CD16TT4 5708 6854 2 10

16211TT1679 Lê Văn Hoàng 10/01/1998 CD16TT4 4999 5444 6777 3 10

16211TT1577 Đinh Ngọc Hùng 13/12/1997 CD16TT4 5078 1 7.2

16211TT1829 Phạm Tuấn Hưng 31/05/1997 CD16TT4 5672 5100 7020 3 9.6

16211TT1830 Thái Quang Hưng 15/11/1998 CD16TT4 5516 5088 6791 3 10

16211TT1701 Phạm Đức Huy 27/12/1998 CD16TT4 5567 5372 7148 3 6.4

16211TT1715 Phạm Hữu Tấn Huy 15/12/1998 CD16TT4 0 (2)

16211TT1794 Lê Văn Huy 14/12/1997 CD16TT4 6015 5439 7262 3 8.4

16211TT1726 Đỗ Thị Thanh Huyền 24/04/1998 CD16TT4 5712 5129 7057 3 9.2

16211TT1753 Nguyễn Tân Khoa 10/03/1998 CD16TT4 6031 5433 2 (1)

16211TT1538 Huỳnh Quang Kỳ 05/04/1998 CD16TT4 5756 5048 6982 3 7.2

16211TT1751 Huỳnh Đức Lâm 06/02/1997 CD16TT4 0

16211TT1518 Nguyễn Nhựt Linh 02/05/1997 CD16TT4 5696 5198 7000 3 5.2

16211TT1655 Sùng A Lung 01/06/1997 CD16TT4 8702 8989 2 9.6

16211TT1750 Vũ Thái Ngân 17/12/1998 CD16TT4 5846 5006 7221 3 10

16211TT1749 Hà Thanh Nghĩa 15/07/1998 CD16TT4 5550 4663 2 8.8

16211TT1697 Trương Thị Nhàn 11/09/1998 CD16TT4 6038 5420 7047 3 8.4

16211TT1735 Trần Hữu Phước 03/05/1997 CD16TT4 5838 5207 6948 3 9.6

16211TT1800 Lê Văn Quang 24/06/1997 CD16TT4 5310 5474 6877 3 9.6

16211TT1640 Nguyễn Trần Minh Quốc 16/05/1998 CD16TT4 4656 6348 2 7.2

16211TT2994 Phan Phú Quý 13/05/1998 CD16TT4 5430 6014 6473 3 (1)

16211TT2999 Lê Hồng Sơn 25/03/1997 CD16TT4 0

16211TT1871 Trần Anh Tài 07/09/1998 CD16TT4 5569 5009 6903 3 9.2

16211TT2278 Trần Thanh Tâm 12/12/1997 CD16TT4 4636 5675 7070 3 7.2

16211TT1846 Lê Trung Tấn 05/08/1998 CD16TT4 6024 4909 2 6.8

16211TT1712 Phạm Thị Huỳnh Thi 20/10/1998 CD16TT4 5697 5093 7026 3 10

16211TT1805 Lê Minh Thuận 04/08/1998 CD16TT4 5802 5307 2 6.8

16211TT2446 Nguyễn Thị Minh Trang 05/07/1998 CD16TT4 0

16211TT1541 Ngô Minh Trí 05/01/1998 CD16TT4 0 (2)

Lớp CD16TT4

(1): HSSV có tham gia SHCD, nhưng không làm bài kiểm tra

(2): HSSV bị hủy kết quả làm bài kiểm tra do không tham gia SHCD Trang 20/26

Khoa Công nghệ Thông tin MS.1,2,3: Mã số phiếu điểm danh buổi 1,2,3

MSSV HỌ LÓT TÊNNGÀY

SINHLỚP MS.1 MS.2 MS.3

Số

buổi

Điểm

Ktra

Ghi

chú

16211TT1628 Đỗ Thị Thảo Uyên 15/07/1998 CD16TT4 6018 5015 7249 3 9.6

16211TT1835 Đặng Hoàng Việt 10/10/1997 CD16TT4 5645 5102 2 6.4

16211TT1595 Phạm Nhất Xuân 28/01/1998 CD16TT4 5458 5178 6795 3 7.6

16211TT2001 Đồng Văn An 27/07/1998 CD16TT5 5449 5087 7012 3 (1)

16211TT2103 Lê Ngọc An 17/04/1997 CD16TT5 0

16211TT2030 Lê Minh Cảnh 05/07/1998 CD16TT5 5511 5305 6823 3 7.2

16211TT2259 Đoàn Phi Công 25/11/1998 CD16TT5 6883 1 (1)

16211TT2083 Ngô Quốc Cường 06/04/1998 CD16TT5 6043 5319 7264 3 8.8

16211TT2162 Phạm Trọng Đại 11/02/1998 CD16TT5 5808 5036 7143 3 8

16211TT1991 Lê Thành Đạt 28/01/1997 CD16TT5 5517 5282 7156 3 7.2

16211TT2011 Thái Văn Đạt 16/12/1997 CD16TT5 5797 5142 6785 3 (1)

16211TT2087 Văn Công Dự 10/11/1998 CD16TT5 4997 5735 6847 3 6

16211TT1912 Đỗ Minh Đức 26/11/1998 CD16TT5 0

16211TT2109 Nguyễn Hải Dương 22/04/1998 CD16TT5 5431 1 (1)

16211TT2080 Trần Đình Hải 06/07/1997 CD16TT5 5592 5992 7239 3 9.2

16211TT2139 Hoàng Anh Hào 15/02/1998 CD16TT5 6019 5196 7234 3 8

16211TT3045 Nguyễn Hoàng Hiệp 04/07/1998 CD16TT5 4645 7052 2 (1)

16211TT1983 Huỳnh Văn Hiếu 17/08/1997 CD16TT5 4984 5789 6866 3 10

16211TT2029 Lê Bá Hiếu 10/10/1997 CD16TT5 5814 5343 7118 3 10

16211TT1891 Nguyễn Tấn Hùng 29/09/1998 CD16TT5 0

16211TT1985 Trương Quốc Khánh 02/09/1998 CD16TT5 5600 5046 6882 3 10

16211TT2043 Bùi Tấn Lam 08/10/1998 CD16TT5 4974 5786 7131 3 (1)

16211TT2014 Phạm Thị Ái Linh 06/06/1996 CD16TT5 0

16211TT2180 Huỳnh Văn Nam 22/07/1998 CD16TT5 0

16211TT2071 Trần Thị Kim Ngân 09/02/1998 CD16TT5 5849 5181 7204 3 9.2

16211TT1906 Nguyễn Văn Lê Nguyên 28/08/1998 CD16TT5 0

16211TT2068 Triệu Tấn Phát 23/10/1995 CD16TT5 0

16211TT2214 Trần Nam Phong 10/03/1998 CD16TT5 5601 5340 6887 3 8.8

16211TT1925 Nguyễn Tấn Quy 15/02/1998 CD16TT5 5817 5024 7254 3 6.8

16211TT1913 Lâm Phước Sang 26/08/1997 CD16TT5 5615 5058 6945 3 8

16211TT1986 Chu Văn Sang 27/09/1997 CD16TT5 7038 1 (1)

16211TT2147 Đoàn Như Sĩ 10/03/1997 CD16TT5 5859 5858 7084 3 (1)

16211TT2037 Nguyễn Ngọc Thăng 26/09/1998 CD16TT5 6050 4644 7058 3 9.6

16211TT1888 Bùi Văn Thắng 08/05/1998 CD16TT5 0

16211TT3046 Nguyễn Công Thành 20/06/1998 CD16TT5 0 (2)

16211TT1968 Vũ Thu Thảo 30/09/1997 CD16TT5 5548 5335 6912 3 9.6

16211TT2228 Nguyễn Hoài Thương 22/06/1998 CD16TT5 5253 6841 2 8

16211TT1892 Lê Minh Tiến 19/05/1997 CD16TT5 0

16211TT1914 Nguyễn Đức Tín 15/01/1998 CD16TT5 5417 1 7.6

16211TT1890 Huỳnh Văn Trí 24/12/1998 CD16TT5 5647 5248 6787 3 9.2

16211TT2095 Nguyễn Thành Trí 03/10/1998 CD16TT5 0 (2)

16211TT1946 Phan Nguyễn Thanh Trúc 13/05/1995 CD16TT5 0

16211TT2163 Lê Huỳnh Quốc Trung 20/06/1998 CD16TT5 6039 5318 7266 3 (1)

16211TT2215 Phạm Văn Trưng 23/01/1996 CD16TT5 0

16211TT1950 Trần Khả Tú 01/01/1997 CD16TT5 0

Lớp CD16TT5

(1): HSSV có tham gia SHCD, nhưng không làm bài kiểm tra

(2): HSSV bị hủy kết quả làm bài kiểm tra do không tham gia SHCD Trang 21/26

Khoa Công nghệ Thông tin MS.1,2,3: Mã số phiếu điểm danh buổi 1,2,3

MSSV HỌ LÓT TÊNNGÀY

SINHLỚP MS.1 MS.2 MS.3

Số

buổi

Điểm

Ktra

Ghi

chú

16211TT2061 Phạm Thanh Tuấn 13/07/1998 CD16TT5 4911 5531 6997 3 9.6

16211TT2113 Hong A Ut 07/03/1998 CD16TT5 5602 6885 2 8.8

16211TT3058 Phạm Ngọc Vinh 14/01/1997 CD16TT5 7105 1 (1)

16211TT1975 Huỳnh Tuấn Vỹ 20/01/1998 CD16TT5 5302 5473 6880 3 9.6

16211TT2632 Vũ Nguyễn Ân 23/05/1997 CD16TT6 0 (2)

16211TT2458 Nguyễn Thế Quốc Bảo 21/08/1996 CD16TT6 0 (2)

16211TT2346 Lê Minh Đức 13/07/1998 CD16TT6 5059 1 (1)

16211TT2308 Phạm Văn Được 06/08/1998 CD16TT6 5816 5113 7130 3 9.6

16211TT2509 Nguyễn Phong Duy 22/10/1998 CD16TT6 0

16211TT2516 Nguyễn Văn Hải 15/10/1998 CD16TT6 5759 5016 7116 3 10

16211TT2674 Đoàn Khã Hân 24/01/1998 CD16TT6 5710 5395 7063 3 10

16211TT2265 Nguyễn Xuân Nguyên Hạnh 13/02/1998 CD16TT6 6029 5432 7256 3 10

16211TT1763 Trương Quốc Hào 12/12/1998 CD16TT6 0 (2)

16211TT2452 Phạm Huỳnh Ngọc Hiếu 20/10/1998 CD16TT6 5634 4296 7163 3 10

16211TT2517 Nguyễn Thành Hiếu 15/06/1994 CD16TT6 0

16211TT2602 Bùi Văn Hưng 16/07/1997 CD16TT6 5612 5369 6957 3 9.2

16211TT2610 Lê Đức Huy 01/03/1998 CD16TT6 0

16211TT2626 Phan Quốc Huy 08/08/1997 CD16TT6 4966 5655 7014 3 9.6

16211TT2504 Hoàng Thị Huyền 29/05/1998 CD16TT6 0 (2)

16211TT2557 Nguyễn Văn Huỳnh 18/08/1996 CD16TT6 0 (2)

16211TT2365 Nguyễn Tiến Khải 09/03/1997 CD16TT6 0 (2)

16211TT2619 Nguyễn Duy Khánh 10/09/1998 CD16TT6 5683 4299 6826 3 10

16211TT2507 Đỗ Tuấn Khương 22/03/1998 CD16TT6 0

16211TT2584 Nguyễn Văn Lanh 13/02/1998 CD16TT6 5719 5173 7051 3 8.8

16211TT2552 Phùng Đỗ Quang Lợi 02/03/1998 CD16TT6 5152 7232 2 10

16211TT2267 Nguyễn Ngọc Luân 15/05/1998 CD16TT6 5552 5123 6925 3 4.8

16211TT2489 Nguyễn Văn Nam 31/07/1998 CD16TT6 5777 7066 5298 3 8.4

16211TT2425 Phạm Thị Thúy Nga 03/08/1998 CD16TT6 6016 5022 6873 3 9.2

16211TT2457 Võ Thị Hồng Ngà 16/11/1998 CD16TT6 4906 5793 7147 3 10

16211TT2677 Ngô Trung Nghĩa 20/03/1998 CD16TT6 0 (2)

16211TT2372 Nguyễn Thị Ngọc 13/07/1998 CD16TT6 5804 5192 7202 3 (1)

16211TT2363 Nguyễn Thành Nhân 26/01/1998 CD16TT6 0

16211TT2596 Nguyễn Phước Nhân 06/10/1997 CD16TT6 0

16211TT2604 Đào Hoài Nhân 08/06/1997 CD16TT6 0

16211TT2505 Mai Văn Phát 01/10/1998 CD16TT6 5757 5177 6930 3 6.4

16211TT2607 Nguyễn Hoài Phong 13/09/1997 CD16TT6 5578 5105 6933 3 10

16211TT2360 Phạm Lê Minh Phú 03/07/1998 CD16TT6 4978 5651 7142 3 8.4

16211TT2397 Nguyễn Thanh Phụng 20/09/1998 CD16TT6 5505 5317 2 10

16211TT2654 Công Mỹ Phước 15/03/1994 CD16TT6 7065 1 9.2

16211TT1723 Nguyễn Văn Phương 19/01/1998 CD16TT6 4641 5641 6991 3 4.8

16211TT2493 Lê Nguyễn Hoàng Phương 18/11/1998 CD16TT6 5199 6959 2 10

16211TT2453 Trương Quang Sang 05/12/1994 CD16TT6 0 (2)

16211TT2524 Trần Quốc Sáng 16/02/1998 CD16TT6 5822 5416 6961 3 6.8

16211TT2601 Trần Ngọc Sơn 20/10/1998 CD16TT6 7056 1 8

16211TT2466 Lê Thái Tài 31/05/1998 CD16TT6 0

Lớp CD16TT6

(1): HSSV có tham gia SHCD, nhưng không làm bài kiểm tra

(2): HSSV bị hủy kết quả làm bài kiểm tra do không tham gia SHCD Trang 22/26

Khoa Công nghệ Thông tin MS.1,2,3: Mã số phiếu điểm danh buổi 1,2,3

MSSV HỌ LÓT TÊNNGÀY

SINHLỚP MS.1 MS.2 MS.3

Số

buổi

Điểm

Ktra

Ghi

chú

16211TT2660 Đinh Hoàng Thái 16/12/1998 CD16TT6 5571 5362 6843 3 8.8

16211TT2686 Nguyễn Văn Thắng 24/06/1998 CD16TT6 5832 5187 7067 3 8.4

16211TT2486 Hồ Minh Thanh 06/03/1998 CD16TT6 4662 3817 7003 3 8.8

16211TT2337 Lê Thanh Toàn 26/05/1998 CD16TT6 5680 4646 2 (1)

16211TT2373 Phan Minh Trí 10/09/1998 CD16TT6 5830 5110 6789 3 6

16211TT3116 Lê Đình Trung 12/06/1996 CD16TT6 0

16211TT2403 Phan Nhâm Thanh Tuấn 04/08/1998 CD16TT6 0

16211TT2454 Lê Minh Vũ 10/03/1998 CD16TT6 5633 4297 7167 3 10

16211TT2709 Trần Quốc Bảo 19/07/1996 CD16TT7 0

16211TT2955 Huỳnh Tuyển Đạt 04/11/1997 CD16TT7 5705 6855 2 5.6

16211TT2832 Trần Hoàng Phương Đông 09/07/1997 CD16TT7 5669 5300 7021 3 8

16211TT2841 Nguyễn Hữu Đức 20/01/1998 CD16TT7 5454 5106 6792 3 9.2

16211TT2859 Lê Trí Đức 22/04/1998 CD16TT7 5577 5377 6888 3 10

16211TT2947 Trần Duy Đức 26/10/1998 CD16TT7 5510 5301 6825 3 7.6

16211TT3089 Hoàng Minh Đức 16/06/1998 CD16TT7 9461 1 8.8

16211TT2701 Vương Minh Duy 08/10/1994 CD16TT7 5445 5200 7004 3 10

16211TT2731 Ngô Thế Duy 16/07/1997 CD16TT7 5528 7121 2 7.6

16211TT2892 Phạm Hồng Hải 21/01/1998 CD16TT7 5067 7149 6035 3 (1)

16211TT2758 Phạm Hữu Hậu 16/08/1997 CD16TT7 0 (2)

16211TT0925 Phạm Thanh Hoàng 03/01/1997 CD16TT7 5836 5172 7193 3 8

16211TT2970 Lê Đình Học 14/02/1998 CD16TT7 0 (2)

16211TT2884 Lê Duy Hùng 16/01/1998 CD16TT7 5063 1 8

16211TT2745 Nguyễn Thị Huyền 02/03/1996 CD16TT7 0

16211TT3093 Phạm Đình Khải 04/09/1997 CD16TT7 0 (2)

16211TT2979 Thái Duy Khanh 05/08/1998 CD16TT7 6022 5028 7240 3 10

16211TT2980 Châu Văn Kiệt 25/07/1998 CD16TT7 4986 5628 2 8

16211TT2874 Ngô Bá Liêm 01/01/1998 CD16TT7 6021 5027 7236 3 8.8

16211TT2743 Trần Thăng Long 21/01/1998 CD16TT7 6026 4668 7243 3 9.2

16211TT2711 Võ Minh Luân 04/06/1996 CD16TT7 0

16211TT2843 Vũ Thành Nam 17/05/1996 CD16TT7 0

16211TT2875 Trần Phương Nam 27/08/1998 CD16TT7 5604 5334 6935 3 10

16211TT2963 Nguyễn Tiến Huy Ngân 09/03/1997 CD16TT7 0

16211TT2956 Trần Thị Bích Ngọc 04/01/1998 CD16TT7 5389 6889 2 8.4

16211TT2759 Đoàn Cao Nguyên 04/10/1997 CD16TT7 4998 5637 7196 3 10

16211TT2972 Nguyễn Trọng Nhân 29/09/1998 CD16TT7 0

16211TT3180 Nguyễn Quốc Phương 09/02/1997 CD16TT7 0

16211TT2978 Nguyễn Duy Quang 05/10/1995 CD16TT7 0

16211TT3163 Hồ Chí Quốc 04/02/1998 CD16TT7 0

16211TT2785 Hoàng A Sừ 10/04/1998 CD16TT7 5660 5327 7241 3 10

16211TT2781 Lê Chí Nhật Tân 16/08/1998 CD16TT7 5586 5402 7017 3 7.6

16211TT2880 Phạm Hữu Tấn 05/05/1997 CD16TT7 5609 5186 6859 3 10

16211TT2705 Ngô Đình Sơn Thạch 04/01/1995 CD16TT7 5994 4652 6812 3 9.6

16211TT2761 Võ Chí Thiện 19/05/1996 CD16TT7 5459 6967 2 7.6

16211TT2780 Nguyễn Đăng Thực 20/10/1998 CD16TT7 4658 1 9.2

16211TT2900 Quách Đình Tiến 18/01/1998 CD16TT7 4968 5730 6863 3 6

Lớp CD16TT7

(1): HSSV có tham gia SHCD, nhưng không làm bài kiểm tra

(2): HSSV bị hủy kết quả làm bài kiểm tra do không tham gia SHCD Trang 23/26

Khoa Công nghệ Thông tin MS.1,2,3: Mã số phiếu điểm danh buổi 1,2,3

MSSV HỌ LÓT TÊNNGÀY

SINHLỚP MS.1 MS.2 MS.3

Số

buổi

Điểm

Ktra

Ghi

chú

16211TT2248 Phạm Đức Tính 27/11/1998 CD16TT7 0

16211TT2831 Lê Đình Triết 23/11/1998 CD16TT7 5518 5281 6814 3 7.6

16211TT2749 Nguyễn Thanh Trọng 09/05/1995 CD16TT7 0

16211TT2280 Nguyễn Thành Trung 30/05/1996 CD16TT7 5520 1 7.6

16211TT2721 Đào Đặng Xuân Trường 20/01/1992 CD16TT7 5679 5112 7002 3 8.8

16211TT2977 Hoàng Văn Trường 05/03/1997 CD16TT7 5034 5562 7251 3 10

16211TT2703 Phạm Minh Tuấn 16/05/1998 CD16TT7 0

16211TT2913 Bùi Nguyễn Minh Tuấn 31/07/1996 CD16TT7 5829 1 5.6

16211TT2976 Nguyễn Anh Tuấn 10/09/1996 CD16TT7 5627 4293 7179 3 7.2

16211TT2933 Dương Quốc Vĩnh 20/10/1997 CD16TT7 4661 5692 6992 3 9.6

16211TT2962 Lê Khương Tường Vy 27/11/1998 CD16TT7 5266 7211 5597 3 8.8

15311TM0628 Lê Trung Cường 22/08/1995 CT15TM1 0

15411TM0486 Phạm Khắc Cường 20/05/1993 CT15TM1 0

15311TM0634 Nguyễn Thừa Định 27/09/1992 CT15TM1 2013 2600 2 8.4

15311TM2683 Nguyễn Bảo Duy 17/05/1997 CT15TM1 0 (2)

15311TM0627 Nguyễn Hoàng Hải 29/12/1995 CT15TM1 0 (2)

15311TM0262 Nguyễn Minh Hùng 24/08/1996 CT15TM1 0 (2)

15311TM0477 Võ Mạnh Hùng 06/03/1996 CT15TM1 0

15311TM0201 Trần Tuấn Hưng 06/08/1997 CT15TM1 0

15311TM0271 Nguyễn Ngọc Hưng 23/11/1997 CT15TM1 0

15311TM0666 Tống Hữu Hưng 27/06/1994 CT15TM1 0

15311TM0544 Đào Thành Lễ 12/09/1993 CT15TM1 0

15311TM0550 Ngô Thị Thùy Linh 03/03/1995 CT15TM1 0

15311TM0605 Nguyễn Quốc Long 22/01/1992 CT15TM1 0

15311TM0155 Lê Nguyễn Chí Nguyện 05/07/1994 CT15TM1 0

15411TM0647 Trương Minh Nhi 16/07/1996 CT15TM1 0

15311TM0494 Võ Văn Phúc 06/09/1996 CT15TM1 0

15311TM0603 Huỳnh Văn Quang 26/12/1994 CT15TM1 0

15311TM0629 Mai Bá Sơn 24/02/1997 CT15TM1 0

15411TM0409 Huỳnh Hồng Thái 08/03/1997 CT15TM1 0

15311TM0405 Hoàng Thị Thu Thanh 24/02/1996 CT15TM1 0

15411TM0191 Lương Đức Thành 07/02/1995 CT15TM1 0

15311TM0487 Lê Thạnh 03/03/1997 CT15TM1 0

15311TM0133 Phan Quốc Thịnh 14/01/1995 CT15TM1 0

15311TM2679 Phùng Minh Toàn 08/09/1995 CT15TM1 2012 2602 2 10

15311TM0299 Nguyễn Nhật Trường 11/05/1997 CT15TM1 2011 2601 2 6.4

15311TM0505 Nguyễn Anh Tuấn 14/12/1996 CT15TM1 0

16311TT0535 Lê Quốc Bảo 26/12/1996 CT16TT1 0

16311TT0434 Phan Trường Danh 29/09/1998 CT16TT1 0

16411TT0553 Phạm Bích Ngọc 20/08/1998 CT16TT1 5021 5700 2 (1)

16411TT0456 Trần Hồng Thái 27/05/1998 CT16TT1 0

16411TT0386 Lê Minh Tiến 24/08/1998 CT16TT1 0

16311TT0283 Lê Thị Như Ý 29/01/1996 CT16TT1 0

Lớp CT15TM1

Lớp CT16TT1

Lớp CT15TD1

(1): HSSV có tham gia SHCD, nhưng không làm bài kiểm tra

(2): HSSV bị hủy kết quả làm bài kiểm tra do không tham gia SHCD Trang 24/26

Khoa Công nghệ Thông tin MS.1,2,3: Mã số phiếu điểm danh buổi 1,2,3

MSSV HỌ LÓT TÊNNGÀY

SINHLỚP MS.1 MS.2 MS.3

Số

buổi

Điểm

Ktra

Ghi

chú

15311TD0275 Lê Hoàng Anh 24/12/1994 CT15TD1 0 (2)

15311TD0602 Lê Quốc Bảo 26/12/1996 CT15TD1 0

15411TD0318 Trần Tiến Dũng 16/12/1996 CT15TD1 0

15311TD0377 Lê Ngọc Hoàng Minh Hải 10/09/1995 CT15TD1 0

15311TD0496 Lê Cảnh Hiếu 10/09/1995 CT15TD1 2060 2603 2 10

15311TD0417 Mạc Nguyễn Nguyên Huân 23/11/1997 CT15TD1 2059 2604 2 9.2

15311TD0286 Phạm Đình Khánh 07/09/1997 CT15TD1 0

15311TD0335 Đỗ Đăng Khoa 06/01/1994 CT15TD1 0

15311TD0290 Phạm Thị Hồng Mỹ 02/07/1997 CT15TD1 0

15411TD0583 Trần Vũ Hoài Nam 23/02/1994 CT15TD1 0

15311TD0088 Vũ Minh Ngọc 11/07/1995 CT15TD1 0

15311TD0512 Nguyễn Quang Nhất 03/09/1995 CT15TD1 0

15311TD0451 Kiên Thị Quỳnh Như 17/01/1994 CT15TD1 0

15311TD0599 Đào Thị Huỳnh Như 20/10/1997 CT15TD1 0

15311TD2664 Nguyễn Khắc Nguyên Phong 11/09/1994 CT15TD1 0

15311TD2672 Nguyễn Thị Mỹ Phúc 18/03/1996 CT15TD1 2061 1 8.8

15311TD0236 Trần Quốc Phương 12/05/1995 CT15TD1 0

15311TD0460 Nguyễn Huy Tạo 25/05/1996 CT15TD1 0

15311TD0188 Đỗ Ngọc Thái 20/04/1995 CT15TD1 2056 1 8.8

15311TD2674 Nguyễn Văn Thành 1994 CT15TD1 1824 1 10

15311TD0202 Trần Vĩnh Thiên 28/04/1997 CT15TD1 2076 2599 2 7.6

15311TD0154 Nguyễn Thái Thịnh 02/07/1995 CT15TD1 0

15311TD0573 Đỗ Đức Thịnh 09/03/1994 CT15TD1 2057 1 (1)

15311TD0471 Nguyễn Thị Thanh Thúy 12/06/1997 CT15TD1 0

15311TD2671 Võ Thành Trai 31/03/1996 CT15TD1 0

15311TD0444 Huỳnh Chí Trung 31/08/1997 CT15TD1 0

15311TD2670 Lê Vũ Huy Trung 24/10/1995 CT15TD1 0

15311TD0107 Nguyễn Trần Tú 09/07/1994 CT15TD1 0

15311TD0473 Nguyễn Tăng Tuân 01/01/1995 CT15TD1 2081 2607 2 6.8

15311TD0367 Trần Thanh Tùng 27/07/1994 CT15TD1 0 (2)

15311TD0469 Bùi Ngọc Thanh Xuân 05/01/1996 CT15TD1 2048 1 9.2

15311TD0225 Đàm Đình Yến 26/12/1997 CT15TD1 0

16411TD0278 Nguyễn Tuấn Anh 15/08/1997 CT16TD1 0

16411TD2616 Nguyễn Đình Cường 07/05/1991 CT16TD1 0

16311TD0193 Vũ Văn Đại 25/06/1996 CT16TD1 0 (2)

16411TD0560 Nguyễn Thanh Đức 20/02/1998 CT16TD1 4912 1 6.8

16411TD0391 Trần Anh Dũng 03/08/1996 CT16TD1 7032 1 (1)

16411TD0121 Võ Trường Giang 27/06/1998 CT16TD1 6869 5297 5659 3 9.2

16411TD0353 Nguyễn Tấn Hưng 16/07/1998 CT16TD1 0 (2)

16411TD0563 Ngô Vĩnh Huy 19/03/1998 CT16TD1 5040 7054 5760 3 4.4

16411TD0512 Nguyễn Ái Huyền 06/08/1996 CT16TD1 7080 5127 2 6

16411TD0102 Trần Huỳnh Kha 24/10/1997 CT16TD1 0

16311TD2639 Phạm Nguyễn Hoàng Nam 17/11/1995 CT16TD1 0

16411TD0421 Phạm Xuân Nghĩa 04/09/1998 CT16TD1 5292 5507 6917 3 6.4

16311TD0347 Trần Thị Hồng Ngọc 06/06/1998 CT16TD1 0

16311TD0511 Phùng Đức Bảo Nguyên 21/10/1996 CT16TD1 7010 5293 5509 3 8

(1): HSSV có tham gia SHCD, nhưng không làm bài kiểm tra

(2): HSSV bị hủy kết quả làm bài kiểm tra do không tham gia SHCD Trang 25/26

Khoa Công nghệ Thông tin MS.1,2,3: Mã số phiếu điểm danh buổi 1,2,3

MSSV HỌ LÓT TÊNNGÀY

SINHLỚP MS.1 MS.2 MS.3

Số

buổi

Điểm

Ktra

Ghi

chú

16311TD2604 Huỳnh Trọng Nhân 12/01/1993 CT16TD1 0

16311TD2601 Nguyễn Khắc Nguyên Phong 11/09/1994 CT16TD1 0

16411TD0233 Phan Xuân Quang 01/06/1998 CT16TD1 5418 1 10

16311TD2630 Vòng Đình Quay 19/11/1997 CT16TD1 0

16311TD0017 Lê Văn Tài 02/12/1996 CT16TD1 5153 1 10

16411TD0192 Lâm Quốc Thái 21/01/1998 CT16TD1 5062 5752 6962 3 9.2

16411TD0168 Trương Đức Minh Thi 26/11/1998 CT16TD1 5038 6938 2 6.4

16311TD0537 Đặng Công Trãi 22/05/1998 CT16TD1 5202 7223 2 8.4

16311TD2607 Huỳnh Chí Trung 31/08/1997 CT16TD1 0

16411TD0483 Dương Minh Vương 22/12/1998 CT16TD1 5086 5626 6990 3 10

Lưu ý: Danh sách HSSV được sắp xếp theo lớp / theo tên HSSV

Số buổi SHCD cho HSSV khóa mới 2016: 03 buổi; khóa cũ: 02 buổi

PHÕNG CÔNG TÁC CHÍNH TRỊ - HSSV

(1): HSSV có tham gia SHCD, nhưng không làm bài kiểm tra

(2): HSSV bị hủy kết quả làm bài kiểm tra do không tham gia SHCD Trang 26/26