kẾt quẢ hỌc tẬp hk i nĂm hỌc 2015 - 2016 · 2016-07-25 · lớp: 11/4 grade kẾt quẢ...

13
Lớp: 11/1 Grade TB các môn Học lực Rankin Hạnh kiểm Conduct VIETNAMESE PROGRAM Date of issue: Jan 15, 2016 Results for Academic year 2015 - 2016 STT No. Toán Math Sinh học Biology Văn học Literature Vật lý Physics Hóa học Chemistry Họ tên Name Ngoại ngữ - Tiếng Anh Foreign language - Lịch sử History Địa lý Geography THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL KẾT QUẢ HỌC TẬP HK I NĂM HỌC 2015 - 2016 Thể dục Physical Education GDQP - AN Defence Education Kết quả xếp loại và thi đua Ranking GDCD Civics Education Công nghTechnology Tự chọn Optinal Subject môn GPA Rankin g Conduct 1 Đỗ Hoàng Bách 9.5 8.1 9.4 9.1 7.2 10.0 9.2 9.4 8.9 8.6 9.8 Đ 8.6 9.0 GIỎI TỐT 2 Park Chio Christopher 6.6 6.1 6.2 7.2 5.5 8.7 6.9 7.6 7.1 6.7 6.0 Đ 7.3 6.8 KHÁ TỐT 3 Võ Việt Hà 7.8 6.2 9.1 7.7 6.7 9.1 8.6 9.1 8.1 9.8 8.5 Đ 8.0 8.2 KHÁ TỐT 4 Nguyễn Tuấn Hải 8.3 6.6 6.5 7.4 6.8 9.3 7.7 8.8 7.8 9.1 7.3 Đ 7.9 7.8 KHÁ TỐT 5 Nguyễn Hồng Hạnh 7.0 5.3 5.6 5.7 6.3 8.6 8.0 7.7 8.4 8.8 7.0 Đ 7.6 7.2 KHÁ TỐT 6 Bun Quốc Huy 6.5 3.9 6.3 6.0 6.6 7.6 7.9 7.5 7.3 8.2 6.0 Đ 8.1 6.8 TB TỐT 7 Nguyễn Tường Khanh 9.0 6.7 6.5 7.3 7.7 9.4 8.3 8.1 9.4 8.2 8.5 Đ 7.1 8.0 GIỎI TỐT 8 Trần Trọng Khôi 8.4 7.2 8.9 9.8 7.4 9.8 8.6 9.7 7.8 8.6 9.5 Đ 7.5 8.6 GIỎI TỐT 9 Nguyễn Hoàng Thiên Kim 9.3 9.0 9.2 9.6 7.8 9.4 9.4 9.9 9.9 9.7 9.5 Đ 9.1 9.3 GIỎI TỐT 10 Phan Thái Luân 8.4 7.5 8.5 8.6 7.5 8.6 8.1 9.2 9.2 8.8 9.1 Đ 6.9 8.4 GIỎI TỐT 11 Vũ Phương Nguyên 7.5 7.3 8.3 8.7 7.1 8.6 8.3 8.3 8.8 8.7 8.3 Đ 8.6 8.2 KHÁ TỐT 12 Nguyễn Thành Trung 8.9 8.8 9.1 9.2 7.7 9.6 8.6 9.1 9.7 9.3 9.6 Đ 8.4 9.0 GIỎI TỐT Biology language - English Education Education Subject 13 Nguyễn Kim Hoàng Hạ Vi 7.0 7.4 9.3 8.7 7.2 8.6 8.8 8.6 8.9 8.6 8.1 Đ 7.9 8.3 KHÁ TỐT 14 Huỳnh Quang Vĩ 7.0 6.8 8.3 7.6 6.2 8.1 8.4 9.3 8.1 8.4 7.9 Đ 7.9 7.8 KHÁ TỐT Kiểm tra/Checked by Đoàn Thị Phương Ngân Văn Th ị Thiên Hà Phan Thị Phương GVCN/Class Teacher GĐCTVN/VP. Manager www.asianschool.edu.vn

Upload: others

Post on 12-Feb-2020

1 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: KẾT QUẢ HỌC TẬP HK I NĂM HỌC 2015 - 2016 · 2016-07-25 · Lớp: 11/4 Grade KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KÌ I - NĂM HỌC 2015 - 2016 Results for the First Semester

Lớp: 11/1Grade

TB cácmônGPA

Học lựcRankin

g

Hạnh kiểmConduct

VIETNAMESE PROGRAM

Date of issue: Jan 15, 2016

Results for Academic year 2015 - 2016

STTNo.

ToánMath

Sinhhọc

Biology

Văn họcLiterature

Vật lýPhysics

Hóa họcChemistry

Họ tênName

Ngoại ngữ -Tiếng Anh

Foreignlanguage -

English

Lịch sửHistory

Địa lýGeography

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

KẾT QUẢ HỌC TẬP HK I NĂM HỌC 2015 - 2016

Thể dụcPhysical

Education

GDQP - ANDefence

Education

Kết quả xếp loại và thi đuaRankingGDCD

CivicsEducation

Công nghệTechnology

Tự chọnOptinalSubject

TB cácmônGPA

Học lựcRankin

g

Hạnh kiểmConduct

1 Đỗ Hoàng Bách 9.5 8.1 9.4 9.1 7.2 10.0 9.2 9.4 8.9 8.6 9.8 Đ 8.6 9.0 GIỎI TỐT

2 Park Chio Christopher 6.6 6.1 6.2 7.2 5.5 8.7 6.9 7.6 7.1 6.7 6.0 Đ 7.3 6.8 KHÁ TỐT

3 Võ Việt Hà 7.8 6.2 9.1 7.7 6.7 9.1 8.6 9.1 8.1 9.8 8.5 Đ 8.0 8.2 KHÁ TỐT

4 Nguyễn Tuấn Hải 8.3 6.6 6.5 7.4 6.8 9.3 7.7 8.8 7.8 9.1 7.3 Đ 7.9 7.8 KHÁ TỐT

5 Nguyễn Hồng Hạnh 7.0 5.3 5.6 5.7 6.3 8.6 8.0 7.7 8.4 8.8 7.0 Đ 7.6 7.2 KHÁ TỐT

6 Bun Quốc Huy 6.5 3.9 6.3 6.0 6.6 7.6 7.9 7.5 7.3 8.2 6.0 Đ 8.1 6.8 TB TỐT

7 Nguyễn Tường Khanh 9.0 6.7 6.5 7.3 7.7 9.4 8.3 8.1 9.4 8.2 8.5 Đ 7.1 8.0 GIỎI TỐT

8 Trần Trọng Khôi 8.4 7.2 8.9 9.8 7.4 9.8 8.6 9.7 7.8 8.6 9.5 Đ 7.5 8.6 GIỎI TỐT

9 Nguyễn Hoàng Thiên Kim 9.3 9.0 9.2 9.6 7.8 9.4 9.4 9.9 9.9 9.7 9.5 Đ 9.1 9.3 GIỎI TỐT

10 Phan Thái Luân 8.4 7.5 8.5 8.6 7.5 8.6 8.1 9.2 9.2 8.8 9.1 Đ 6.9 8.4 GIỎI TỐT

11 Vũ Phương Nguyên 7.5 7.3 8.3 8.7 7.1 8.6 8.3 8.3 8.8 8.7 8.3 Đ 8.6 8.2 KHÁ TỐT

12 Nguyễn Thành Trung 8.9 8.8 9.1 9.2 7.7 9.6 8.6 9.1 9.7 9.3 9.6 Đ 8.4 9.0 GIỎI TỐT

13 Nguyễn Kim Hoàng Hạ Vi 7.0 7.4 9.3 8.7 7.2 8.6 8.8 8.6 8.9 8.6 8.1 Đ 7.9 8.3 KHÁ TỐT

STTNo.

ToánMath

Sinhhọc

Biology

Văn họcLiterature

Vật lýPhysics

Hóa họcChemistry

Họ tênName

Ngoại ngữ -Tiếng Anh

Foreignlanguage -

English

Lịch sửHistory

Địa lýGeography

Thể dụcPhysical

Education

GDQP - ANDefence

EducationGDCDCivics

Education

Công nghệTechnology

Tự chọnOptinalSubject

12 Nguyễn Thành Trung 8.9 8.8 9.1 9.2 7.7 9.6 8.6 9.1 9.7 9.3 9.6 Đ 8.4 9.0 GIỎI TỐT

13 Nguyễn Kim Hoàng Hạ Vi 7.0 7.4 9.3 8.7 7.2 8.6 8.8 8.6 8.9 8.6 8.1 Đ 7.9 8.3 KHÁ TỐT

14 Huỳnh Quang Vĩ 7.0 6.8 8.3 7.6 6.2 8.1 8.4 9.3 8.1 8.4 7.9 Đ 7.9 7.8 KHÁ TỐT

Kiểm tra/Checked byĐoàn Thị Phương Ngân Văn Th ị Thiên HàPhan Thị Phương

GVCN/Class Teacher GĐCTVN/VP. Manager

www.asianschool.edu.vn

Page 2: KẾT QUẢ HỌC TẬP HK I NĂM HỌC 2015 - 2016 · 2016-07-25 · Lớp: 11/4 Grade KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KÌ I - NĂM HỌC 2015 - 2016 Results for the First Semester

Lớp: 11/2Grade

TB cácmônGPA

Học lựcRankin

g

Hạnh kiểmConduct

VIETNAMESE PROGRAM

Date of issue: Jan 15, 2016

Results for Academic year 2015 - 2016

STTNo.

ToánMath

Sinhhọc

Biology

Văn họcLiterature

Vật lýPhysics

Hóa họcChemistry

Họ tênName

Ngoại ngữ -Tiếng Anh

Foreignlanguage -

English

Lịch sửHistory

Địa lýGeography

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

KẾT QUẢ HỌC TẬP HK I NĂM HỌC 2015 - 2016

Thể dụcPhysical

Education

GDQP - ANDefence

Education

Kết quả xếp loại và thi đuaRankingGDCD

CivicsEducation

Công nghệTechnology

Tự chọnOptinalSubject

TB cácmônGPA

Học lựcRankin

g

Hạnh kiểmConduct

1 Trương Đặng Tuấn Anh 8.6 9.0 9.4 8.7 8.0 9.5 9.4 9.2 9.3 9.4 9.3 Đ 8.1 9.0 GIỎI TỐT

2 Jefrey Trần Cero 8.4 8.6 9.5 7.9 7.3 8.9 8.9 8.5 7.6 7.9 9.3 Đ 7.9 8.4 GIỎI TỐT

3 Trần Huỳnh Minh Châu 9.1 9.1 8.6 9.0 7.9 8.8 9.7 8.4 9.4 8.3 8.9 Đ 8.1 8.8 GIỎI TỐT

4 Lê Trung Hiếu 5.9 4.2 6.1 2.9 5.6 7.2 7.0 4.4 5.8 7.7 7.7 Đ 7.1 6.0 YẾU KHÁ

5 Huỳnh Trung Hưng 6.0 4.3 8.0 5.4 6.3 8.2 6.9 7.6 6.5 8.8 7.9 Đ 8.6 7.0 TB TỐT

6 Nguyễn Quốc Khánh 7.0 6.8 7.1 7.5 6.7 8.4 9.4 7.7 8.4 9.4 8.0 Đ 8.2 7.9 KHÁ TỐT

7 Phùng Lê Diệu Liên 6.5 5.2 8.1 7.8 7.3 8.5 8.3 7.3 8.2 8.4 8.9 Đ 8.4 7.7 KHÁ TỐT

8 Huỳnh Gia Linh 7.3 5.7 7.8 5.9 7.6 8.1 9.1 7.8 8.3 8.8 6.7 Đ 8.3 7.6 KHÁ TỐT

9 Tạ Khánh Linh 7.5 7.5 7.7 8.5 7.4 8.3 9.5 8.8 8.6 8.4 8.1 Đ 8.1 8.2 KHÁ TỐT

10 Lê Đỗ Hà My 6.8 7.7 8.5 8.5 7.5 8.7 9.4 8.1 8.7 8.3 7.8 Đ 8.3 8.2 KHÁ TỐT

11 Mai Trọng Nhân 9.8 9.8 9.3 9.8 8.2 9.6 10.0 9.2 9.0 9.6 9.9 Đ 8.9 9.4 GIỎI TỐT

12 Đỗ Hải Triều 7.2 6.7 7.7 6.3 6.8 7.9 8.1 6.9 8.6 9.4 8.1 Đ 7.9 7.6 KHÁ TỐT

13 Nguyễn Thiên Kim Tú 7.1 6.0 9.2 7.3 7.6 8.9 9.7 8.8 9.1 9.1 6.5 Đ 8.6 8.2 KHÁ TỐT

STTNo.

ToánMath

Sinhhọc

Biology

Văn họcLiterature

Vật lýPhysics

Hóa họcChemistry

Họ tênName

Ngoại ngữ -Tiếng Anh

Foreignlanguage -

English

Lịch sửHistory

Địa lýGeography

Thể dụcPhysical

Education

GDQP - ANDefence

EducationGDCDCivics

Education

Công nghệTechnology

Tự chọnOptinalSubject

12 Đỗ Hải Triều 7.2 6.7 7.7 6.3 6.8 7.9 8.1 6.9 8.6 9.4 8.1 Đ 7.9 7.6 KHÁ TỐT

13 Nguyễn Thiên Kim Tú 7.1 6.0 9.2 7.3 7.6 8.9 9.7 8.8 9.1 9.1 6.5 Đ 8.6 8.2 KHÁ TỐT

Kiểm tra/Checked byĐỗ Thị Quế Văn Th ị Thiên HàPhan Thị Phương

GVCN/Class Teacher GĐCTVN/VP. Manager

www.asianschool.edu.vn

Page 3: KẾT QUẢ HỌC TẬP HK I NĂM HỌC 2015 - 2016 · 2016-07-25 · Lớp: 11/4 Grade KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KÌ I - NĂM HỌC 2015 - 2016 Results for the First Semester

Lớp: 11/3

Grade

TB các

môn

GPA

Học lực

Rankin

g

Hạnh kiểm

Conduct

1 Trần Nguyễn Khánh An 7.9 7.6 8.3 6.9 7.5 9.4 8.2 7.3 7.8 8.7 8.4 Đ 7.9 8.0 KHÁ TỐT

2 Nguyễn Đức Duy 6.6 5.5 5.6 7.1 6.4 7.3 7.4 6.8 6.3 8.2 6.0 Đ 7.7 6.7 KHÁ TỐT

3 Đỗ Đại Dương 8.7 7.3 7.8 8.5 7.1 9.0 8.4 8.7 8.7 8.9 8.7 Đ 8.1 8.3 GIỎI TỐT

4 Lê Nguyễn Ngọc Hân 6.8 6.5 5.6 7.1 7.5 7.3 8.2 7.5 9.1 9.1 8.0 Đ 7.6 7.5 KHÁ TỐT

5 Dương Hoàng Hiệp 8.0 8.1 8.2 7.9 7.1 8.8 8.1 8.0 8.5 8.4 9.3 Đ 7.8 8.2 GIỎI TỐT

6 Trần Đỗ Anh Khôi 5.4 5.8 6.3 6.4 6.0 6.8 7.2 7.4 6.1 9.1 6.3 Đ 7.1 6.7 TB TỐT

7 Bùi Nguyễn Hoàng Nam 6.6 7.2 8.1 7.3 7.7 8.3 8.8 8.5 7.5 9.3 7.8 Đ 7.9 7.9 KHÁ TỐT

8 Lê Tuyết Nhi 8.2 7.4 8.3 8.8 7.7 9.3 9.2 9.2 8.9 9.3 8.7 Đ 8.1 8.6 GIỎI TỐT

9 Lê Phương Quỳnh Như 6.0 5.1 7.6 6.5 6.8 8.0 8.1 6.0 8.4 9.1 7.6 Đ 7.1 7.2 KHÁ TỐT

10 Đặng Thế Quan 8.4 7.8 9.3 6.3 6.3 7.9 8.9 7.7 8.1 8.8 7.4 Đ 7.2 7.8 KHÁ TỐT

11 Lê Minh Thiện 7.8 7.5 8.7 9.0 8.2 9.3 9.3 8.0 8.9 9.9 8.1 Đ 8.5 8.6 GIỎI TỐT

12 Lê Quốc Thịnh 8.2 7.9 9.6 8.1 6.7 8.6 7.9 9.4 8.7 9.1 9.4 Đ 7.6 8.4 GIỎI TỐT

13 Đặng Thông 7.6 8.0 8.1 7.4 6.5 8.1 8.3 7.7 7.4 8.2 7.6 Đ 7.6 7.7 KHÁ TỐT

14 Đoàn Thạch Tú 7.0 7.3 8.7 8.3 6.7 9.3 8.4 8.4 8.5 9.3 8.9 Đ 7.7 8.2 KHÁ TỐT

Kiểm tra/Checked by

Lê Thị Hồng Ngọc Văn Thị Thiên Hà

KẾT QUẢ HỌC TẬP HK I NĂM HỌC 2015 - 2016

Thể dục

Physical

Education

GDQP - AN

Defence

Education

Kết quả xếp loại và thi đua

RankingGDCD

Civics

Education

Công nghệ

Technology

Tự chọn

Optinal

Subject

Họ tên

Name

Ngoại ngữ -

Tiếng Anh

Foreign

language -

English

Phan Thị Phương

Lịch sử

History

Địa lý

Geography

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

GVCN/Class Teacher GĐCTVN/VP. Manager

VIETNAMESE PROGRAM

Date of issue: Jan 15, 2016

Results for Academic year 2015 - 2016

STT

No.Toán

Math

Sinh

học

Biology

Văn học

Literature

Vật lý

Physics

Hóa học

Chemistry

www.asianschool.edu.vn

Page 4: KẾT QUẢ HỌC TẬP HK I NĂM HỌC 2015 - 2016 · 2016-07-25 · Lớp: 11/4 Grade KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KÌ I - NĂM HỌC 2015 - 2016 Results for the First Semester

Lớp: 11/4Grade

KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KÌ I - NĂM HỌC 2015 - 2016Results for the First Semester Academic year 2015 - 2016

STTNo.

Hóa HọcChemistry

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOLwww.asianschool.edu.vn VIETNAMESE PROGRAM

Date of issue: Dec 28, 2015

Địa lýGeography

Ngoại ngữ -Tiếng Anh

Foreignlanguage -

English

GDCDCivics

Education

Công nghệTechnology

Tự chọnOptinalSubject

Thể dụcPhysical

Education

Họ tênName

ToánMath

Vật lýPhysics

Sinh họcBiology

Văn họcLiterature

Lịch sửHistory

GDQP - ANDefence

Education

MỹthuậtFineArts

Kết quả xếp loại và thi đuaRanking

TB cácmônGPA

Học lựcRanking

Hạnhkiểm

Conduct

1 Trần Quang Tuấn Anh 6.4 6.5 8.2 7.9 6.5 8.8 8.4 7.8 8.0 6.4 8.4 Đ 8.6 7.7 KHÁ T

2 Nguyễn Quốc Gia Bảo 4.0 5.3 6.3 6.7 6.6 9.1 7.6 5.7 7.9 5.0 7.8 Đ 8.4 6.7 TB K

3 Tan Thiên Bảo 9.7 9.5 10.0 9.7 7.6 9.9 8.9 9.8 9.7 9.3 9.8 Đ 8.6 9.4 GIỎI T

4 Nguyễn Ngọc Minh Châu 5.7 6.9 7.5 8.0 6.3 9.7 8.1 7.3 8.1 6.8 7.7 Đ 8.6 7.6 TB T

5 Nguyễn Thị Hà Chi 6.9 7.8 9.0 8.4 6.9 9.1 8.3 8.1 7.7 5.6 8.6 Đ 8.6 7.9 KHÁ T

6 Lưu Vĩ Du 5.0 5.0 6.7 8.0 7.2 9.3 9.2 5.2 7.3 6.8 6.5 Đ 8.0 7.0 KHÁ T

7 Đinh Nguyễn Thùy Dương 7.8 6.7 8.0 9.2 7.5 9.8 8.6 7.5 9.7 7.0 8.5 Đ 8.0 8.2 KHÁ T

8 Lê Quang Duy 6.1 6.2 7.7 7.2 5.7 9.4 8.2 6.5 7.8 6.1 8.1 Đ 8.1 7.3 TB T

9 Bảo Quý Đông Giang 9.2 9.0 10.0 9.8 7.8 9.9 8.9 9.3 9.4 9.7 9.8 Đ 9.6 9.4 GIỎI T

10 Nguyễn Thanh Hà 9.2 9.0 9.8 8.6 8.2 9.8 9.1 9.6 8.2 8.9 9.2 Đ 9.0 9.1 GIỎI T

11 Hoàng Nguyễn Thư Hương 6.5 7.1 7.8 7.8 6.5 8.9 8.6 6.2 7.7 6.6 7.8 Đ 9.7 7.6 KHÁ T

STTNo.

Hóa HọcChemistry

Địa lýGeography

Ngoại ngữ -Tiếng Anh

Foreignlanguage -

English

GDCDCivics

Education

Công nghệTechnology

Tự chọnOptinalSubject

Thể dụcPhysical

Education

Họ tênName

ToánMath

Vật lýPhysics

Sinh họcBiology

Văn họcLiterature

Lịch sửHistory

GDQP - ANDefence

Education

MỹthuậtFineArts

Kết quả xếp loại và thi đuaRanking

11 Hoàng Nguyễn Thư Hương 6.5 7.1 7.8 7.8 6.5 8.9 8.6 6.2 7.7 6.6 7.8 Đ 9.7 7.6 KHÁ T

12 Hoàng Ngọc Khánh 6.3 5.4 5.7 6.6 6.6 9.2 8.3 6.1 9.3 6.2 7.6 Đ 8.4 7.1 KHÁ T

13 Trần Ngọc Bảo Khuê 6.5 7.0 7.4 9.1 7.8 9.8 9.0 9.0 9.7 8.4 9.2 Đ 8.9 8.5 KHÁ T

14 Trần Thị Hữu Lộc 8.2 7.1 8.0 9.4 7.4 10.0 8.8 8.9 8.6 6.4 9.3 Đ 9.6 8.5 KHÁ T

15 Huỳnh Bình Minh 8.0 7.3 8.3 7.1 6.9 9.4 7.9 6.8 8.3 7.7 8.2 Đ 8.7 7.9 KHÁ T

16 Lâm Nguyễn Bình Minh 8.7 8.1 8.6 9.5 7.5 9.8 8.9 9.0 9.3 6.3 9.1 Đ 9.6 8.7 KHÁ T

17 Nguyễn Yến Nhi 9.1 8.6 9.6 9.6 7.3 9.8 8.3 8.6 9.2 9.5 9.6 Đ 8.1 8.9 GIỎI T

18 Nguyễn Trần Như Quỳnh 4.4 6.0 6.3 6.3 6.2 9.0 7.4 6.1 7.2 5.4 7.4 Đ 8.1 6.7 TB T

19 Huang Mỹ Sương 7.6 6.6 7.7 8.4 6.7 9.3 8.7 6.9 8.1 7.1 8.8 Đ 9.1 7.9 KHÁ T

20 Võ Đăng Thịnh 7.9 7.7 7.7 7.5 6.2 9.2 7.9 8.4 8.1 8.9 8.1 Đ 8.1 8.0 KHÁ T

21 Trần Hoàng Anh Thy 9.2 8.0 8.8 9.1 7.0 9.5 8.2 9.3 9.7 5.7 9.2 Đ 8.6 8.5 KHÁ T

Nguyễn Thị Nhiễu

GVCN/Class Teacher GĐCTVN/VP. Manager Kiểm tra/Checked by

Đào Thị Vân Kiều Văn Thị Thiên HàNguyễn Thị Nhiễu Đào Thị Vân Kiều Văn Thị Thiên Hà

Page 5: KẾT QUẢ HỌC TẬP HK I NĂM HỌC 2015 - 2016 · 2016-07-25 · Lớp: 11/4 Grade KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KÌ I - NĂM HỌC 2015 - 2016 Results for the First Semester

Lớp: 11/5Grade

GDQP - ANDefence

Education

MỹthuậtFineArts

Kết quả xếp loại và thi đuaRanking

Địa lýGeography

Ngoại ngữ -Tiếng Anh

Foreignlanguage -

English

GDCDCivics

Education

Công nghệTechnology

Tự chọnOptinalSubject

Thể dụcPhysical

Education

Họ tênName

ToánMath

Vật lýPhysics

Sinh họcBiology

Văn họcLiterature

Lịch sửHistory

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOLwww.asianschool.edu.vn VIETNAMESE PROGRAM

Date of issue: Dec 28, 2015

KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KÌ I - NĂM HỌC 2015 - 2016Results for the First Semester Academic year 2015 - 2016

STTNo.

Hóa HọcChemistry TB các

mônGPA

Học lựcRanking

Hạnhkiểm

Conduct

1 Phạm Nguyễn Tú An 8.2 5.7 7.8 7.6 6.7 9.8 6.4 7.9 9.4 6.1 8.9 Đ 7.0 7.6 KHÁ T

2 Phan Anh Đức 8.8 5.9 8.6 8.0 7.5 9.2 8.0 8.1 8.1 8.7 8.7 Đ 8.0 8.1 KHÁ T

3 Nguyễn Quang Minh Duy 9.0 8.0 9.4 6.8 6.8 8.9 7.5 8.0 8.8 7.3 8.9 Đ 7.6 8.1 GIỎI T

4 Trần Thành Duy 9.2 7.8 9.1 8.8 7.5 9.4 8.5 9.0 8.8 7.2 7.8 Đ 7.4 8.4 GIỎI T

5 Nguyễn Quỳnh Hương 8.9 7.8 9.5 9.1 7.2 9.5 8.4 7.8 9.3 6.6 9.3 Đ 7.7 8.4 GIỎI T

6 Phạm Thiên Khang 6.9 6.0 7.4 6.3 6.4 8.5 7.4 6.0 6.8 6.1 7.0 Đ 8.0 6.9 KHÁ T

7 Nguyễn Lê Khoa 5.6 6.7 6.9 6.9 5.6 8.3 7.1 6.1 6.9 3.9 7.3 Đ 8.0 6.6 TB T

8 Nguyễn Luân 8.1 6.9 8.4 7.4 7.0 9.3 8.5 8.7 8.0 8.1 9.0 Đ 8.6 8.2 GIỎI T

9 Đặng Minh Mẫn 6.8 5.9 8.6 7.2 5.6 8.3 7.8 6.1 6.8 5.5 7.5 Đ 8.0 7.0 KHÁ T

10 Wilson Kenneth Mark (Thành) 7.0 4.6 5.5 6.1 5.3 7.7 6.4 8.6 8.1 6.4 8.0 Đ 8.1 6.8 TB T

11 Uông Hoàng Minh 9.0 7.6 9.1 8.0 7.5 8.8 8.3 8.4 8.2 5.7 7.9 Đ 8.0 8.0 KHÁ T

GDQP - ANDefence

Education

MỹthuậtFineArts

Kết quả xếp loại và thi đuaRanking

Địa lýGeography

Ngoại ngữ -Tiếng Anh

Foreignlanguage -

English

GDCDCivics

Education

Công nghệTechnology

Tự chọnOptinalSubject

Thể dụcPhysical

Education

Họ tênName

ToánMath

Vật lýPhysics

Sinh họcBiology

Văn họcLiterature

Lịch sửHistory

STTNo.

Hóa HọcChemistry

11 Uông Hoàng Minh 9.0 7.6 9.1 8.0 7.5 8.8 8.3 8.4 8.2 5.7 7.9 Đ 8.0 8.0 KHÁ T

12 Võ Ngọc Yến Nhi 7.8 6.0 7.9 6.7 6.8 8.8 8.2 6.4 8.5 4.4 8.3 Đ 8.0 7.3 TB T

13 Trần Thành Phát 9.7 8.3 8.4 8.7 7.3 9.6 7.9 8.3 9.4 8.7 8.8 Đ 8.7 8.7 GIỎI T

14 Tăng Hồng Quân 7.7 5.6 7.4 7.3 7.1 9.3 7.7 7.6 8.4 5.6 8.7 Đ 7.3 7.5 KHÁ T

15 Trần Minh Quân 8.8 6.6 8.6 8.3 6.3 8.9 8.0 7.5 7.5 5.6 8.3 Đ 8.0 7.7 KHÁ T

16 Trần Việt Quang 5.5 5.8 6.0 5.3 5.5 7.0 6.0 4.7 8.0 6.6 8.3 Đ 8.0 6.4 TB T

17 Lê Vũ Thanh Tâm 6.9 5.9 7.6 8.5 7.2 9.6 8.3 7.1 8.1 7.0 8.6 Đ 8.1 7.7 KHÁ T

18 Trần Minh Tấn 7.2 7.7 6.6 6.4 4.6 8.6 6.3 4.9 7.0 6.0 7.5 Đ 8.0 6.7 TB T

19 Phan Trần Tỷ 4.1 3.9 5.7 5.0 4.8 8.6 5.8 5.2 6.4 4.9 7.1 Đ 7.0 5.7 YẾU K

Trương Thị Thường Đào Thị Vân Kiều Văn Thị Thiên Hà

GVCN/Class Teacher GĐCTVN/VP. Manager Kiểm tra/Checked by

Page 6: KẾT QUẢ HỌC TẬP HK I NĂM HỌC 2015 - 2016 · 2016-07-25 · Lớp: 11/4 Grade KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KÌ I - NĂM HỌC 2015 - 2016 Results for the First Semester

Lớp: 11/6Grade

TB cácmônGPA

Học lựcRanking

Hạnhkiểm

Conduct

Họ tênName

ToánMath

Văn họcLiteratur

e

Lịch sửHistory

Sinhhọc

Biology

Hóa họcChemistr

y

Kết quả xếp loại và thi đuaRankingThể dục

PhysicalEducation

Địa lýGeograph

y

STTNo.

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOLwww.asianintlschool.edu.vnKẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2015 - 2016

Công nghệTechnology

GDCDCivics

Education

GDQPNationalDefence

Education

VIETNAMESE PROGRAM

Tin họcComputer

Science

Date of issue: December 30, 2015

Results for Academic Semester I - Year 2015 - 2016

Ngoại ngữ -Tiếng Anh

Foreignlanguage -

English

Vật lýPhysics TB các

mônGPA

Học lựcRanking

Hạnhkiểm

Conduct1 Đinh Ngọc Phương Anh 8.9 5.5 7.9 9.3 6.7 9.5 8.7 8.3 8.8 8.6 Đ 9.7 7.7 8.3 KHÁ TỐT2 Phạm Đặng Ngọc Hân 9.6 8.2 9.4 8.4 7.2 9.8 9.4 8.5 9.1 9.4 Đ 9.7 8.5 8.9 GIỎI TỐT3 Hồ Quang Hiển 8.2 7.3 7.5 6.9 5.6 8.5 7.1 7.2 8.8 7.1 Đ 9.0 8.7 7.7 KHÁ TỐT4 Nguyễn Thư Hương 8.0 6.2 8.0 7.4 6.2 9.1 7.4 7.6 9.5 6.9 Đ 9.1 7.3 7.7 KHÁ TỐT5 Nguyễn Thị Thu Hương 5.2 4.3 6.4 6.1 6.4 7.0 6.4 7.1 8.5 5.2 Đ 9.0 5.9 6.5 TB TỐT6 Võ Quốc Huy 7.4 7.0 8.7 6.7 6.0 8.6 6.1 5.3 8.8 5.4 Đ 9.0 5.4 7.0 KHÁ TỐT7 Ngô Uyên Khanh 9.9 9.0 9.5 9.8 6.7 9.8 8.8 9.1 8.4 8.4 Đ 9.1 8.5 8.9 GIỎI TỐT8 Nguyễn Đặng Ngọc Khánh 9.8 9.2 9.3 9.9 7.2 10 9.7 9.4 9.6 9.0 Đ 9.4 8.5 9.3 GIỎI TỐT9 Nguyễn Nhật Minh 6.4 2.8 6.3 3.8 2.8 5.1 5.7 3.0 7.3 4.1 Đ 9.0 4.2 5.0 YẾU KHÁ10 Nguyễn Quang Minh 6.5 4.1 5.8 4.8 3.3 7.2 5.9 7.2 6.7 5.6 Đ 8.4 6.6 6.0 YẾU KHÁ11 Trương Trúc My 8.1 5.0 6.6 6.3 5.5 8.9 8.4 6.0 8.1 7.1 Đ 8.7 8.3 7.3 KHÁ TỐT12 Nguyễn Tường Khánh Nguyên 8.2 8.8 8.3 8.1 7.8 9.7 9.4 8.1 9.3 8.1 Đ 9.0 8.6 8.6 GIỎI TỐT

Họ tênName

ToánMath

Văn họcLiteratur

e

Lịch sửHistory

Sinhhọc

Biology

Hóa họcChemistr

y

Thể dụcPhysical

Education

Địa lýGeograph

y

STTNo. Công nghệ

Technology

GDCDCivics

Education

GDQPNationalDefence

Education

Tin họcComputer

Science

Ngoại ngữ -Tiếng Anh

Foreignlanguage -

English

Vật lýPhysics

12 Nguyễn Tường Khánh Nguyên 8.2 8.8 8.3 8.1 7.8 9.7 9.4 8.1 9.3 8.1 Đ 9.0 8.6 8.6 GIỎI TỐT13 Huỳnh Như 8.2 7.3 8.5 9.1 7.4 9.8 9.4 8.3 9.6 8.6 Đ 9.7 7.0 8.6 GIỎI TỐT14 Lâm Nhật Phát 9.4 7.4 8.1 8.3 6.6 9.1 9.2 7.9 9.4 7.9 Đ 9.1 8.9 8.4 GIỎI TỐT15 Huỳnh Gia Phúc 3.7 3.6 5.2 5.0 3.9 6.9 5.6 5.6 7.4 5.6 Đ 9.0 5.7 5.6 YẾU KHÁ16 Nguyễn Việt Thanh 7.5 5.9 7.1 7.9 5.5 8.9 8.2 8.4 8.3 7.7 Đ 8.4 6.8 7.6 KHÁ TỐT17 Trịnh Tiểu Thiên 5.9 5.2 6.5 6.2 5.5 8.0 7.5 6.5 8.6 5.4 Đ 8.4 6.7 6.7 TB TỐT18 Phạm Ngọc Anh Thư 9.3 8.2 9.1 9.2 6.8 9.1 9.4 8.1 9.6 9.8 Đ 9.7 8.6 8.9 GIỎI TỐT19 Huỳnh Trung Tín 5.8 5.8 7.2 7.9 6.5 9.2 7.7 6.6 8.2 7.4 Đ 8.4 7.6 7.4 KHÁ TỐT20 Trần Anh Tú 8.6 7.4 8.5 7.8 6.5 9.0 9.1 7.9 9.1 8.1 Đ 8.4 6.9 8.1 GIỎI TỐT21 Trần Thị Ngọc Tú 7.5 6.5 6.1 7.9 7.8 10 9.4 8.5 9.5 5.9 Đ 9.7 7.5 8.0 KHÁ TỐT22 Lê Quang Vũ 6.6 5.3 6.0 4.9 3.8 8.8 5.3 7.4 8.9 7.1 Đ 9.0 8.4 6.8 TB TỐT23 Huỳnh Thanh Xuân 8.1 6.5 8.0 6.6 7.5 9.8 9.3 7.3 9.2 8.2 Đ 9.3 8.1 8.2 GIỎI TỐT

Văn Thị Thiên Hà

Kiểm tra/Checked by

Lê Thị Sen Nguyễn Thị Thanh Nga

GVCN/Class Teacher GĐCTVN/VP. Manager

Văn Thị Thiên HàLê Thị Sen Nguyễn Thị Thanh Nga

Page 7: KẾT QUẢ HỌC TẬP HK I NĂM HỌC 2015 - 2016 · 2016-07-25 · Lớp: 11/4 Grade KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KÌ I - NĂM HỌC 2015 - 2016 Results for the First Semester

Lớp: 11/7Grade

TB cácmônGPA

Học lựcRanking

Hạnhkiểm

Conduct

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOLwww.asianintlschool.edu.vnKẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2015 - 2016

Công nghệTechnology

GDCDCivics

Education

GDQPNationalDefence

Education

VIETNAMESE PROGRAM

Tin họcComputer

Science

Date of issue: December 30, 2015

Results for Academic Semester I - Year 2015 - 2016

Ngoại ngữ -Tiếng Anh

Foreignlanguage -

English

Vật lýPhysics

Họ tênName

ToánMath

Văn họcLiteratur

e

Lịch sửHistory

Sinhhọc

Biology

Hóa họcChemistr

y

Kết quả xếp loại và thi đuaRankingThể dục

PhysicalEducation

Địa lýGeography

STTNo. TB các

mônGPA

Học lựcRanking

Hạnhkiểm

Conduct1 Trịnh Anh Bằng 7.3 7.5 8.2 9.3 6.0 9.3 8.1 7.8 9.3 9.2 Đ 9.3 7.1 8.2 KHÁ TỐT2 Nguyễn Thị Thanh Bình 6.7 6.4 5.9 8.4 6.5 8.7 8.2 6.8 9.0 6.6 Đ 8.7 7.8 7.5 KHÁ TỐT3 Nguyễn Phương Linh Chi 8.5 8.5 7.0 9.4 6.8 9.4 9.1 8.0 9.8 8.1 Đ 9.1 7.9 8.5 GIỎI TỐT4 Nguyễn Trần Đăng Dương 8.2 8.9 6.8 9.7 7.0 9.0 9.0 7.6 9.9 7.8 Đ 9.3 7.8 8.4 GIỎI TỐT5 Nguyễn Tống Hoàng Hảo 8.0 9.3 7.5 9.6 6.5 9.3 9.3 7.6 9.7 7.3 Đ 9.6 7.3 8.4 GIỎI TỐT6 Trần Xuân Thanh Hương 9.7 9.2 9.9 9.6 8.4 9.8 9.6 9.0 10.0 9.1 Đ 9.4 8.5 9.4 GIỎI TỐT7 Bùi Nguyễn Duy Khang 3.9 4.9 4.2 5.9 5.8 7.3 5.8 5.4 8.8 5.0 Đ 9.0 7.9 6.2 TB TỐT8 Đặng Quốc Khánh 6.3 6.0 4.1 7.7 5.3 8.5 5.6 7.3 8.1 7.1 Đ 8.4 7.8 6.9 TB TỐT9 Nguyễn Thảo Linh 7.4 6.3 4.6 7.9 6.5 8.9 7.0 7.8 8.7 9.3 Đ 9.3 7.9 7.6 TB TỐT10 Nguyễn Phước Lộc 7.3 6.9 7.8 9.4 6.9 9.0 9.1 8.0 9.1 7.5 Đ 9.3 7.2 8.1 KHÁ TỐT11 Nguyễn Bùi Trí Nhân 4.8 5.4 7.3 5.8 5.1 7.3 7.6 7.9 8.1 7.9 Đ 9.6 8.2 7.1 TB TỐT12 Đặng Hà Phan 5.4 5.7 5.4 6.2 6.5 8.2 6.1 7.2 6.8 5.1 Đ 8.1 6.6 6.4 TB TỐT

Công nghệTechnology

GDCDCivics

Education

GDQPNationalDefence

Education

Tin họcComputer

Science

Ngoại ngữ -Tiếng Anh

Foreignlanguage -

English

Vật lýPhysics

Họ tênName

ToánMath

Văn họcLiteratur

e

Lịch sửHistory

Sinhhọc

Biology

Hóa họcChemistr

y

Thể dụcPhysical

Education

Địa lýGeography

STTNo.

12 Đặng Hà Phan 5.4 5.7 5.4 6.2 6.5 8.2 6.1 7.2 6.8 5.1 Đ 8.1 6.6 6.4 TB TỐT13 Lê Uyên Phi 8.4 9.0 8.8 9.3 7.6 9.4 9.5 9.1 10.0 7.9 Đ 9.6 8.1 8.9 GIỎI TỐT14 Phan Như Quỳnh 8.4 7.9 7.6 8.6 6.5 9.2 8.7 8.1 9.3 7.2 Đ 9.3 7.7 8.2 GIỎI TỐT15 Trần Thanh Tâm 9.9 9.0 9.3 8.9 7.5 8.0 9.0 9.2 9.4 9.4 Đ 9.9 8.8 9.0 GIỎI TỐT16 Trần Công Thành 6.9 7.8 8.2 8.4 5.8 8.2 8.4 8.0 9.4 8.6 Đ 9.1 7.0 8.0 KHÁ TỐT17 Hoàng Anh Thư 7.3 6.6 7.8 8.8 7.0 9.5 8.1 7.4 9.6 7.1 Đ 9.4 7.6 8.0 KHÁ TỐT18 Trần Gia Nhật Thuận 9.5 9.1 8.7 9.9 7.0 9.4 9.6 9.2 10 8.9 Đ 9.3 8.7 9.1 GIỎI TỐT19 Nguyễn Quốc Tuấn 6.5 7.0 6.1 8.1 6.5 8.2 7.7 7.7 9.6 7.3 Đ 9.3 7.8 7.7 KHÁ TỐT

Văn Thị Thiên Hà

Kiểm tra/Checked by

Lê Thị Phượng Nguyễn Thị Thanh Nga

GVCN/Class Teacher GĐCTVN/VP. Manager

Page 8: KẾT QUẢ HỌC TẬP HK I NĂM HỌC 2015 - 2016 · 2016-07-25 · Lớp: 11/4 Grade KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KÌ I - NĂM HỌC 2015 - 2016 Results for the First Semester

Lớp: 11/8Grade

TB cácmônGPA

Học lựcRanking

Hạnhkiểm

Conduct

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

www.asianintlschool.edu.vn

KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2015 - 2016

Công nghệTechnology

GDCDCivics

Education

GDQPNationalDefence

Education

VIETNAMESE PROGRAM

Tin họcComputerScience

Date of issue: December 30, 2015

Results for Academic Semester I - Year 2015 - 2016

Ngoại ngữ -Tiếng Anh

Foreignlanguage -

English

Vật lýPhysics

Họ tênName

ToánMath

Văn họcLiterature

Lịch sửHistory

Sinh họcBiology

Hóa họcChemistry

Kết quả xếp loại và thi đuaRanking

Thể dụcPhysical

Education

Địa lýGeography

STTNo. TB các

mônGPA

Học lựcRanking

Hạnhkiểm

Conduct1 Nguyễn Đặng Bình An 6.2 5.7 7.3 7.9 5.9 7.3 7.3 6.9 8.8 6.5 Đ 7.3 6.0 6.9 TB TỐT2 Lý Vĩnh Bái 9.1 8.9 9.3 9.6 7.8 9.4 9.3 9.5 9.6 8.4 Đ 9.0 9.1 9.1 GIỎI TỐT3 Lý Gia Bảo 8.8 8.2 8.0 8.6 7.5 9.8 8.1 7.8 9.6 8.4 Đ 9.0 7.5 8.4 GIỎI TỐT4 Trịnh Đình Chương 7.3 7.5 8.1 9.3 6.5 8.8 8.4 8.2 9.4 9.4 Đ 7.7 7.1 8.1 KHÁ TỐT5 Lê Ngọc Đạt 5.6 4.5 6.3 5.9 5.7 8.4 7.1 6.6 8.7 5.5 Đ 8.7 5.2 6.5 TB TỐT6 Nguyễn Vũ Thiên Đức 6.0 5.7 4.7 6.1 5.5 7.5 6.6 5.6 8.4 8.1 Đ 6.9 6.8 6.5 TB TỐT7 Phạm Thiên Giang 8.3 7.6 7.5 8.1 7.7 8.6 8.3 8.5 9.7 8.6 Đ 8.4 7.8 8.3 GIỎI TỐT8 Trần Thái Minh Hiếu 9.1 9.5 9.5 9.6 8.1 9.6 9.9 7.7 10.0 8.8 Đ 9.9 8.4 9.2 GIỎI TỐT9 Phan Lê Huy 6.6 6.5 7.5 8.3 6.8 9.2 8.5 7.6 9.1 6.2 Đ 8.0 7.1 7.6 KHÁ TỐT10 Lê Đỗ Khánh Huyền 9.2 8.5 8.6 9.6 7.8 9.9 9.8 7.6 9.6 7.8 Đ 9.9 7.6 8.8 GIỎI TỐT11 Hoàng Lê Gia Khiêm 9.3 8.9 9.2 9.6 7.5 9.3 8.4 9.2 10.0 9.8 Đ 10.0 8.5 9.1 GIỎI TỐT12 Malgorzata Lachor 8.5 8.3 8.6 9.8 7.2 9.9 9.3 7.9 9.6 9.3 Đ 9.6 7.3 8.8 GIỎI TỐT

Công nghệTechnology

GDCDCivics

Education

GDQPNationalDefence

Education

Tin họcComputerScience

Ngoại ngữ -Tiếng Anh

Foreignlanguage -

English

Vật lýPhysics

Họ tênName

ToánMath

Văn họcLiterature

Lịch sửHistory

Sinh họcBiology

Hóa họcChemistry

Thể dụcPhysical

Education

Địa lýGeography

STTNo.

12 Malgorzata Lachor 8.5 8.3 8.6 9.8 7.2 9.9 9.3 7.9 9.6 9.3 Đ 9.6 7.3 8.8 GIỎI TỐT13 Nguyễn Tùng Lâm 7.2 8.7 8.5 9.3 6.5 9.1 7.1 5.7 8.3 7.1 Đ 9.1 7.8 7.9 KHÁ TỐT14 Liu Gia Linh 4.6 4.5 5.8 6.1 6.0 7.3 6.1 6.1 9.1 4.1 Đ 8.9 6.7 6.3 TB TỐT15 Loakhajorn Nguyễn Ngân 8.8 9.2 8.9 9.8 7.9 9.6 9.4 9.5 9.7 9.4 Đ 9.3 8.5 9.2 GIỎI TỐT16 Nguyễn Gia Nguyên 7.2 7.2 7.2 8.8 6.2 9.5 8.1 7.9 9.2 8.9 Đ 8.3 8.4 8.1 KHÁ TỐT17 Nguyễn Ngọc Uyên Nhi 7.0 5.3 5.6 6.6 5.8 9.4 8.0 6.4 8.8 7.4 Đ 8.7 7.1 7.2 KHÁ TỐT18 Võ Ngọc Minh Thu 8.6 8.1 8.1 8.9 7.2 9.8 9.3 7.4 9.4 8.9 Đ 8.9 8.2 8.6 GIỎI TỐT19 Phan Anh Tuấn 7.5 6.1 6.8 9.2 7.2 9.0 8.1 7.5 9.9 9.2 Đ 9.9 7.6 8.2 KHÁ TỐT20 Lê Vương Tuyên 8.0 6.2 7.3 7.5 7.2 9.6 8.3 8.0 9.8 8.6 Đ 8.6 6.9 8.0 KHÁ TỐT21 Bùi Phạm Khánh Vy 8.7 8.1 8.8 8.6 8.0 9.6 9.2 7.8 9.9 9.1 Đ 9.4 7.4 8.7 GIỎI TỐT

Văn Thị Thiên Hà

Kiểm tra/Checked by

Nguyễn Thị Hải Nguyễn Thị Thanh Nga

GVCN/Class Teacher GĐCTVN/VP. Manager

Page 9: KẾT QUẢ HỌC TẬP HK I NĂM HỌC 2015 - 2016 · 2016-07-25 · Lớp: 11/4 Grade KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KÌ I - NĂM HỌC 2015 - 2016 Results for the First Semester

Lớp: 11/9Grade

TB cácmônGPA

Học lựcRanking

Hạnhkiểm

Conduct

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOLwww.asianintlschool.edu.vnKẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2015 - 2016

Công nghệTechnology

GDCDCivics

Education

GDQPNationalDefence

Education

VIETNAMESE PROGRAM

Tin họcComputer

Science

Date of issue: December 30, 2015

Results for Academic Semester I - Year 2015 - 2016

Ngoại ngữ -Tiếng Anh

Foreignlanguage -

English

Vật lýPhysics

Họ tênName

ToánMath

Văn họcLiteratur

e

Lịch sửHistory

Sinhhọc

Biology

Hóa họcChemistr

y

Kết quả xếp loại và thi đuaRankingThể dục

PhysicalEducation

Địa lýGeography

STTNo. TB các

mônGPA

Học lựcRanking

Hạnhkiểm

Conduct1 Nguyễn Ngọc Minh Anh 8.3 8.5 8.8 8.9 7.2 9.9 9.7 7.9 9.4 8.8 Đ 8.0 8.6 8.7 GIỎI TỐT2 Trương Hải Du 5.6 4.2 5.9 5.6 5.3 6.6 7.0 6.6 8.4 7.5 Đ 8.1 5.4 6.4 TB TỐT3 Phan Đức Huy 9.4 9.4 9.8 8.7 7.6 9.8 9.1 6.9 9.6 8.1 Đ 8.4 8.9 8.8 GIỎI TỐT4 Đoàn Khang Hy 8.1 8.2 8.5 6.7 7.5 9.4 7.8 7.4 8.3 7.9 Đ 8.9 6.8 8.0 GIỎI TỐT5 Trần Nguyên Khoa 6.4 3.8 5.4 6.4 5.9 8.4 6.6 7.0 8.5 5.3 Đ 8.0 6.6 6.5 TB TỐT6 Lương Nguyên Khoa 8.9 8.7 8.7 9.4 7.7 9.6 8.6 8.8 9.1 9.9 Đ 8.0 7.6 8.8 GIỎI TỐT7 Nguyễn Thị Thái Liên 6.5 6.2 6.5 7.3 6.2 9.1 5.4 7.1 8.5 8.9 Đ 9.0 7.3 7.3 KHÁ TỐT8 Bồ Văn Mỹ 9.7 9.3 9.8 9.3 7.9 9.5 9.5 8.2 8.9 8.1 Đ 8.0 8.5 8.9 GIỎI TỐT9 Đoàn Vũ Gia Nghi 9.9 9.0 9.4 9.8 7.9 10.0 9.2 8.6 10.0 9.1 Đ 9.3 9.0 9.3 GIỎI TỐT10 Nguyễn Phạm Hồng Ngọc 4.5 3.9 5.2 5.8 6.6 7.5 6.7 5.7 9.4 5.3 Đ 8.9 5.9 6.3 TB TỐT11 Phan Tiến Phúc 7.7 5.3 7.0 6.7 7.4 8.8 7.4 7.7 8.8 8.4 Đ 9.1 6.5 7.6 KHÁ TỐT12 Trần Vũ Uyên Phương 8.0 6.7 7.9 8.3 6.9 9.8 8.6 6.8 9.2 8.3 Đ 8.1 8.2 8.1 GIỎI TỐT

Công nghệTechnology

GDCDCivics

Education

GDQPNationalDefence

Education

Tin họcComputer

Science

Ngoại ngữ -Tiếng Anh

Foreignlanguage -

English

Vật lýPhysics

Họ tênName

ToánMath

Văn họcLiteratur

e

Lịch sửHistory

Sinhhọc

Biology

Hóa họcChemistr

y

Thể dụcPhysical

Education

Địa lýGeography

STTNo.

12 Trần Vũ Uyên Phương 8.0 6.7 7.9 8.3 6.9 9.8 8.6 6.8 9.2 8.3 Đ 8.1 8.2 8.1 GIỎI TỐT13 Nguyễn Trần Hương Thảo 9.1 8.5 9.4 8.8 6.5 9.8 9.1 6.4 9.8 9.4 Đ 8.9 8.1 8.7 KHÁ TỐT14 Lê Ngọc Đang Thư 6.2 6.5 7.0 7.4 7.3 9.9 6.1 6.2 8.9 8.2 Đ 8.0 8.1 7.5 KHÁ TỐT15 Trần Trung Tín 8.2 7.9 8.6 7.4 6.7 8.1 8.3 7.4 8.8 7.1 Đ 8.1 7.7 7.9 KHÁ TỐT16 Nguyễn Lê Minh Trân 9.8 8.3 8.7 8.9 7.5 9.9 9.2 8.0 9.4 8.3 Đ 9.4 7.9 8.8 GIỎI TỐT17 Lê Hoàng Thiên Trang 9.1 8.9 9.3 8.2 8.3 9.6 8.2 8.5 9.9 8.8 Đ 8.9 8.0 8.8 GIỎI TỐT18 Trần Lê Quốc Trung 8.6 8.2 8.8 8.0 7.0 9.6 8.4 8.2 8.7 6.6 Đ 8.1 7.1 8.1 GIỎI TỐT19 Nguyễn Lâm Tùng 7.5 6.1 7.5 7.6 5.6 9.0 7.3 6.7 8.4 5.8 Đ 8.0 6.2 7.1 KHÁ TỐT

Văn Thị Thiên Hà

Kiểm tra/Checked by

Huỳnh Thị Bích Hạnh Nguyễn Thị Thanh Nga

GVCN/Class Teacher GĐCTVN/VP. Manager

Page 10: KẾT QUẢ HỌC TẬP HK I NĂM HỌC 2015 - 2016 · 2016-07-25 · Lớp: 11/4 Grade KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KÌ I - NĂM HỌC 2015 - 2016 Results for the First Semester

Lớp: 11/10Grade

TB cácmônGPA

Học lựcRanking

Hạnhkiểm

Conduct

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOLwww.asianintlschool.edu.vnKẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2015 - 2016

Công nghệTechnology

GDCDCivics

Education

GDQPNationalDefence

Education

VIETNAMESE PROGRAM

Tin họcComputer

Science

Date of issue: December 30, 2015

Results for Academic Semester I - Year 2015 - 2016

Ngoại ngữ -Tiếng Anh

Foreignlanguage -

English

Vật lýPhysics

Họ tênName

ToánMath

Văn họcLiteratur

e

Lịch sửHistory

Sinhhọc

Biology

Hóa họcChemistr

y

Kết quả xếp loại và thi đuaRankingThể dục

PhysicalEducation

Địa lýGeography

STTNo. TB các

mônGPA

Học lựcRanking

Hạnhkiểm

Conduct1 Trần Ngọc Minh Anh 9.6 8.8 9.3 9.8 7.8 9.8 9.8 7.6 9.9 9.3 Đ 9.9 8.2 9.2 GIỎI TỐT2 Nguyễn Vũ Minh Anh 8.5 8.1 9.8 8.6 6.9 9.6 9.3 8.5 9.6 8.7 Đ 9.3 8.5 8.8 GIỎI TỐT3 Võ Thị Vân Anh 7.7 5.4 7.0 7.4 7.0 8.3 6.8 7.5 9.3 8.0 Đ 8.3 6.7 7.5 KHÁ TỐT4 Trần Chí Bảo 8.1 7.4 8.1 8.4 5.5 9.1 7.9 6.5 9.3 6.9 Đ 8.6 5.9 7.6 KHÁ TỐT5 Won, ChangHee 8.2 8.1 8.8 7.6 6.6 7.6 8.6 7.1 9.4 9.1 Đ 8.6 7.3 8.1 GIỎI TỐT6 Phí Đỗ Hồng Đức 7.7 5.3 5.5 8.2 6.1 8.3 8.6 6.7 8.6 7.8 Đ 8.9 6.8 7.4 KHÁ TỐT7 Đàm Lê Kim Ngân 7.5 8.0 8.1 8.9 7.6 9.1 8.0 7.5 9.0 7.9 Đ 8.6 8.2 8.2 KHÁ TỐT8 Võ Nguyễn Thủy Ngân 8.7 8.5 9.8 9.2 7.6 10 9.7 8.4 8.9 8.4 Đ 8.7 8.4 8.9 GIỎI TỐT9 Nguyễn Vũ Hoàng Oanh 6.7 5.2 7.0 8.7 7.0 9.0 8.2 7.7 9.0 8.6 Đ 9.0 7.5 7.8 KHÁ TỐT10 Ngô Tấn Phát 8.9 7.0 7.5 8.9 6.7 9.5 8.3 8.3 9.3 7.6 Đ 9.0 7.2 8.2 GIỎI TỐT11 Huỳnh Tấn Phước 8.1 6.5 6.7 8.2 6.7 8.7 8.0 6.6 9.2 7.4 Đ 8.7 7.4 7.7 KHÁ TỐT12 Trần Minh Quân 7.2 5.2 6.1 8.2 6.5 8.9 8.6 6.5 9.3 6.7 Đ 8.4 7.3 7.4 KHÁ TỐT

Công nghệTechnology

GDCDCivics

Education

GDQPNationalDefence

Education

Tin họcComputer

Science

Ngoại ngữ -Tiếng Anh

Foreignlanguage -

English

Vật lýPhysics

Họ tênName

ToánMath

Văn họcLiteratur

e

Lịch sửHistory

Sinhhọc

Biology

Hóa họcChemistr

y

Thể dụcPhysical

Education

Địa lýGeography

STTNo.

12 Trần Minh Quân 7.2 5.2 6.1 8.2 6.5 8.9 8.6 6.5 9.3 6.7 Đ 8.4 7.3 7.4 KHÁ TỐT13 Hà Sĩ Quang 8.0 5.3 7.9 7.8 7.3 8.3 8.7 7.9 8.1 8.5 Đ 8.1 7.7 7.8 KHÁ TỐT14 Nguyễn Phạm Diễm Quỳnh 7.4 6.1 8.9 8.5 7.4 8.9 8.9 9.0 9.6 7.5 Đ 8.4 8.6 8.3 KHÁ TỐT15 Lê Thanh Trà 9.2 8.7 9.2 8.0 7.3 9.4 9.4 7.9 9.0 9.1 Đ 9.4 8.5 8.8 GIỎI TỐT16 Phan Mỹ Trâm 8.8 9.2 9.7 9.8 7.3 9.6 9.6 8.8 9.6 8.1 Đ 9.3 8.7 9.0 GIỎI TỐT17 Dương Vĩ Trí 9.0 7.7 8.6 8.5 7.1 9.2 9.4 7.3 9.4 7.5 Đ 8.0 7.8 8.3 GIỎI TỐT18 Phù Tấn Triển 6.4 5.5 7.7 7.2 5.8 9.0 9.1 6.2 8.9 7.3 Đ 8.7 6.4 7.4 TB TỐT19 Wong Vĩ Triết 8.2 7.2 7.3 8.9 6.7 9.3 9.4 7.3 9.4 8.8 Đ 9.1 8.1 8.3 GIỎI TỐT20 Hồ Thanh Trúc 8.4 6.9 8.6 7.9 6.9 8.6 8.5 7.3 9.3 9.1 Đ 9.1 8.4 8.3 GIỎI TỐT

Văn Thị Thiên Hà

Kiểm tra/Checked by

Nguyễn Thế Ngọc Nguyễn Thị Thanh Nga

GVCN/Class Teacher GĐCTVN/VP. Manager

Page 11: KẾT QUẢ HỌC TẬP HK I NĂM HỌC 2015 - 2016 · 2016-07-25 · Lớp: 11/4 Grade KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KÌ I - NĂM HỌC 2015 - 2016 Results for the First Semester

Lớp: 11/11Grade

TB cácmônGPA

Học lựcRanking

Hạnhkiểm

Conduct

Họ tênName

ToánMath

Văn họcLiteratur

e

Lịch sửHistory

Sinhhọc

Biology

Hóa họcChemistr

y

Kết quả xếp loại và thi đuaRankingThể dục

PhysicalEducation

Địa lýGeography

STTNo.

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOLwww.asianintlschool.edu.vnKẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2015 - 2016

Công nghệTechnology

GDCDCivics

Education

GDQPNationalDefence

Education

VIETNAMESE PROGRAM

Tin họcComputer

Science

Date of issue: December 30, 2015

Results for Academic Semester I - Year 2015 - 2016

Ngoại ngữ -Tiếng Anh

Foreignlanguage -

English

Vật lýPhysics TB các

mônGPA

Học lựcRanking

Hạnhkiểm

Conduct1 Nguyễn Thụy Minh Anh 6.8 7.1 6.5 7.6 6.0 9.4 7.0 5.8 9.2 7.7 Đ 9.0 6.5 7.4 KHÁ TỐT2 Lâm Gia Cường 8.5 6.0 7.9 8.5 6.9 8.6 8.1 6.7 8.4 6.5 Đ 9.0 7.2 7.7 KHÁ TỐT3 Dương Thiện Dánh 8.4 9.6 8.0 8.6 7.1 9.8 9.0 8.3 9.4 9.0 Đ 9.0 8.3 8.7 GIỎI TỐT4 Dương Gia Đạt 7.9 7.2 7.0 8.3 6.5 9.6 9.0 6.0 9.1 7.7 Đ 8.7 6.0 7.8 KHÁ TỐT5 Phạm Thu Duyên 9.3 6.4 7.0 8.1 7.0 8.8 8.3 7.5 9.6 8.6 Đ 8.7 6.8 8.0 KHÁ TỐT6 Lê Hồng Hân 9.2 9.3 8.5 9.8 7.9 9.5 9.3 8.8 9.9 9.6 Đ 9.4 8.7 9.2 GIỎI TỐT7 Phạm Doãn Hào 5.8 4.6 4.9 5.5 5.2 6.5 5.8 4.8 8.2 7.6 Đ 8.1 6.2 6.1 TB KHÁ8 Phạm Minh Hoàng 9.0 8.0 7.1 9.2 7.2 9.0 8.9 7.8 8.9 8.5 Đ 8.9 7.7 8.4 GIỎI TỐT9 Bùi Nguyễn An Khang 7.7 9.4 9.0 9.1 7.0 9.5 7.9 8.7 9.3 7.6 Đ 8.9 9.5 8.6 KHÁ TỐT10 Huỳnh Phi Khanh 8.1 7.1 7.0 7.9 6.0 8.8 8.1 8.3 8.4 7.6 Đ 8.4 7.6 7.8 KHÁ TỐT11 Võ Thế Luân 8.1 7.8 7.1 8.1 6.0 8.8 8.4 8.7 9.1 8.6 Đ 8.6 6.4 8.0 KHÁ TỐT12 Trương Lâm Thiên Phú 6.8 6.7 7.3 7.7 6.5 8.8 7.9 6.5 8.8 7.4 Đ 9.1 6.0 7.5 KHÁ TỐT

Họ tênName

ToánMath

Văn họcLiteratur

e

Lịch sửHistory

Sinhhọc

Biology

Hóa họcChemistr

y

Thể dụcPhysical

Education

Địa lýGeography

STTNo. Công nghệ

Technology

GDCDCivics

Education

GDQPNationalDefence

Education

Tin họcComputer

Science

Ngoại ngữ -Tiếng Anh

Foreignlanguage -

English

Vật lýPhysics

12 Trương Lâm Thiên Phú 6.8 6.7 7.3 7.7 6.5 8.8 7.9 6.5 8.8 7.4 Đ 9.1 6.0 7.5 KHÁ TỐT13 Nguyễn Lương Trọng Phú 7.1 6.0 6.8 8.2 7.0 8.8 8.0 8.4 9.1 7.9 Đ 8.7 7.8 7.8 KHÁ TỐT14 Trần Huệ Phương 5.8 5.9 7.1 7.5 6.7 9.7 7.9 5.7 8.7 5.8 Đ 9.4 7.6 7.3 KHÁ TỐT15 Nguyễn Ngọc Tấn 8.9 8.7 8.7 9.8 8.3 9.9 9.1 8.2 9.6 8.2 Đ 9.7 7.8 8.9 GIỎI TỐT16 Lê Trần Gia Thư 7.2 7.7 7.4 9.2 7.0 9.3 8.8 7.7 9.1 8.1 Đ 9.1 8.4 8.3 KHÁ TỐT17 Ngô Đặng Tuyết Trân 6.0 5.7 6.5 6.5 7.3 9.4 7.6 6.5 9.6 7.0 Đ 9.4 7.2 7.4 KHÁ TỐT18 Phan Bảo Trân 9.2 9.0 8.3 9.5 7.8 9.8 8.9 7.7 9.6 7.7 Đ 9.9 7.3 8.7 GIỎI TỐT19 Lư Vận Trang 9.1 8.6 7.7 9.5 7.2 9.7 8.6 8.7 9.8 9.8 Đ 9.1 8.4 8.9 GIỎI TỐT20 Trương Bá Trung 6.9 5.6 7.4 6.8 6.5 8.8 7.8 7.0 8.9 7.4 Đ 9.4 7.1 7.5 KHÁ TỐT21 Phan Trần Nhật Vy 7.2 7.6 7.6 8.3 7.7 8.9 9.5 7.3 9.4 7.0 Đ 9.0 7.8 8.1 KHÁ TỐT

Văn Thị Thiên Hà

Kiểm tra/Checked by

Nguyễn Thị Hường Nguyễn Thị Thanh Nga

GVCN/Class Teacher GĐCTVN/VP. Manager

Page 12: KẾT QUẢ HỌC TẬP HK I NĂM HỌC 2015 - 2016 · 2016-07-25 · Lớp: 11/4 Grade KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KÌ I - NĂM HỌC 2015 - 2016 Results for the First Semester

Lớp: 11/12Grade

TB cácmônGPA

Học lựcRanking

Hạnh kiểmConduct

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

www.asianintlschool.edu.vn

KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2015 - 2016Results for Academic Semester I - Year 2015 - 2016

Họ tênName

ToánMath

Văn họcLiterature

Công nghệTechnology

STTNo.

VIETNAMESE PROGRAM

Date of issue: December 30, 2015

Lịch sửHistory

Vật lýPhysics

Địa lýGeography

Kết quả xếp loại và thi đuaRankingTin học

ComputerScience

Ngoại ngữ -Tiếng Anh

Foreignlanguage -

English

Hóa họcChemistry

GDCDCivics

Education

Sinh họcBiology

Thể dụcPhysical

Education

GDQPNationalDefence

Education

TB cácmônGPA

Học lựcRanking

Hạnh kiểmConduct

1 Liêu Tấn Anh 7.3 7.3 7.4 7.4 6.7 9.1 8.3 7.5 9.1 7.6 Đ 7.4 7.8 7.7 KHÁ TỐT

2 Hồ Nghệ Bửu 9.0 9.0 8.9 8.6 6.0 9.1 9.3 7.8 9.4 8.6 Đ 8.4 7.3 8.5 KHÁ TỐT

3 Liêu Vĩnh Cường 7.3 7.9 9.1 7.3 5.7 8.6 8.3 6.9 8.5 7.2 Đ 7.6 8.0 7.7 KHÁ TỐT

4 Lê Thành Đạt 7.0 7.5 7.1 7.1 5.1 7.9 8.4 7.2 9.1 7.3 Đ 8.3 7.1 7.4 KHÁ TỐT

5 Hà Đại Huy 6.8 7.2 7.4 7.9 6.2 8.8 9.1 7.1 9.2 7.5 Đ 7.9 7.6 7.7 KHÁ TỐT

6 Bùi Quang Khải 4.3 5.3 5.9 4.8 5.1 8.3 6.0 5.0 8.2 8.1 Đ 7.4 6.5 6.2 TB TỐT

7 Nguyễn Việt Khuê 8.4 8.0 7.7 7.5 6.4 9.4 8.3 9.0 9.4 7.5 Đ 9.4 7.3 8.2 KHÁ TỐT

8 Võ Mỹ Linh 6.8 6.7 6.9 7.1 5.7 8.9 6.8 6.6 9.2 8.5 Đ 8.7 8.4 7.5 KHÁ TỐT

9 Phan Ngọc Hiền Minh 4.2 5.5 5.9 5.8 5.9 8.0 8.2 6.3 8.3 8.4 Đ 8.1 6.9 6.8 TB TỐT

10 Vũ Trần Khánh Ngọc 9.0 9.4 9.8 9.5 8.5 9.9 9.2 9.5 9.4 9.4 Đ 9.6 9.5 9.4 GIỎI TỐT

11 Phan Huy Nguyên 9.7 9.4 9.4 8.6 6.6 9.5 9.6 9.8 9.8 9.7 Đ 8.7 10.0 9.2 GIỎI TỐT

12 Trịnh Ngọc Nhi 4.4 5.8 5.5 7.1 5.5 8.9 7.2 5.4 7.6 6.8 Đ 8.4 6.8 6.6 TB TỐT

Họ tênName

ToánMath

Văn họcLiterature

Công nghệTechnology

STTNo.

Lịch sửHistory

Vật lýPhysics

Địa lýGeography

Tin họcComputerScience

Ngoại ngữ -Tiếng Anh

Foreignlanguage -

English

Hóa họcChemistry

GDCDCivics

Education

Sinh họcBiology

Thể dụcPhysical

Education

GDQPNationalDefence

Education

12 Trịnh Ngọc Nhi 4.4 5.8 5.5 7.1 5.5 8.9 7.2 5.4 7.6 6.8 Đ 8.4 6.8 6.6 TB TỐT

13 Lê Kim Oanh 7.6 8.8 8.1 9.4 8.1 9.8 8.9 7.7 9.7 7.9 Đ 8.9 7.7 8.6 GIỎI TỐT

14 Phan Ngọc Phú 8.5 8.9 9.5 8.3 6.5 9.1 8.3 7.6 8.7 9.2 Đ 8.7 7.1 8.4 GIỎI TỐT

15 Nguyễn Lê Hà Phương 8.2 8.4 8.1 8.5 7.0 9.5 8.4 8.7 9.6 8.8 Đ 8.9 8.6 8.6 GIỎI TỐT

16 Lâm Chanh Ra 8.7 7.9 8.0 7.7 7.0 9.8 8.0 9.0 9.4 8.4 Đ 8.4 8.2 8.4 GIỎI TỐT

17 Lưu Trung Thắng 8.2 7.1 7.3 7.0 6.0 8.8 8.7 8.7 8.4 8.1 Đ 8.4 7.6 7.9 KHÁ TỐT

18 Lý Khang Thành 9.4 8.7 8.9 9.6 7.6 9.4 9.6 9.1 9.9 9.2 Đ 9.0 8.8 9.1 GIỎI TỐT

19 Nguyễn Hoàng Quốc Tuấn 8.4 7.7 7.5 8.9 5.7 8.9 8.6 7.6 9.3 8.8 Đ 8.1 8.2 8.1 KHÁ TỐT

GVCN/Class Teacher GĐCTVN/VP. Manager

Lê Thị Tình Nguyễn Thị Thanh Nga

Kiểm tra/Checked by

Văn Thị Thiên Hà

Page 13: KẾT QUẢ HỌC TẬP HK I NĂM HỌC 2015 - 2016 · 2016-07-25 · Lớp: 11/4 Grade KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KÌ I - NĂM HỌC 2015 - 2016 Results for the First Semester

Lớp: 11/13Grade

TB cácmônGPA

Học lựcRanking

Hạnhkiểm

Conduct

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOLwww.asianintlschool.edu.vnKẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2015 - 2016

Công nghệTechnology

GDCDCivics

Education

GDQPNationalDefence

Education

VIETNAMESE PROGRAM

Tin họcComputer

Science

Date of issue: December 30, 2015

Results for Academic Semester I - Year 2015 - 2016

Ngoại ngữ -Tiếng Anh

Foreignlanguage -

English

Vật lýPhysics

Họ tênName

ToánMath

Văn họcLiteratur

e

Lịch sửHistory

Sinhhọc

Biology

Hóa họcChemistr

y

Kết quả xếp loại và thi đuaRankingThể dục

PhysicalEducation

Địa lýGeography

STTNo. TB các

mônGPA

Học lựcRanking

Hạnhkiểm

Conduct1 Nguyễn Đoàn Thanh An 6.1 5.0 6.8 6.6 4.6 8.8 6.1 6.3 9.0 6.5 Đ 7.1 7.1 6.7 TB TỐT2 Trần Mỹ Anh 8.7 6.8 8.1 9.1 7.1 9.9 8.4 8.9 10 7.9 Đ 8.4 9.1 8.5 GIỎI TỐT3 Võ Trần Tiến Anh 9.1 7.5 7.6 7.7 7.2 9.7 8.1 6.6 9.3 9.1 Đ 7.0 7.2 8.0 GIỎI TỐT4 Lê Hồng Minh Châu 8.9 8.3 8.4 8.7 6.8 9.4 8.4 6.7 9.6 8.1 Đ 8.3 9.0 8.4 GIỎI TỐT5 Phạm Hoàng Duy 7.7 6.0 6.3 7.4 5.2 7.8 6.4 5.6 8.9 7.3 Đ 6.9 8.0 7.0 KHÁ TỐT6 Chang, Yuan Hsiang 7.1 5.9 7.7 6.9 6.1 7.9 5.4 6.3 8.8 6.7 Đ 8.3 8.6 7.1 KHÁ TỐT7 Huỳnh Hoàng Hưng 5.1 4.2 4.7 6.7 5.8 8.6 5.9 5.0 8.9 5.9 Đ 8.7 6.1 6.3 TB TỐT8 Nhan Ngọc Khiết 8.4 6.5 8.2 8.9 7.4 9.6 7.9 7.4 9.3 8.9 Đ 8.6 9.2 8.4 GIỎI TỐT9 Thái Thế Lãm 6.4 5.9 6.7 7.5 7.0 8.6 7.0 6.8 9.1 6.7 Đ 7.3 8.0 7.3 KHÁ TỐT10 Tạ Minh Luân 8.0 5.9 6.4 5.9 6.0 8.0 7.9 8.1 8.6 7.9 Đ 7.9 8.1 7.4 KHÁ TỐT11 Nghiêm Hoàng Mai 9.9 9.5 9.7 8.3 7.4 9.9 9.4 8.3 9.4 9.4 Đ 8.4 9.2 9.1 GIỎI TỐT12 Lê Đình Nam 4.2 4.0 4.2 5.7 4.2 5.1 4.0 4.3 7.0 5.9 Đ 7.1 6.1 5.2 YẾU KHÁ

Công nghệTechnology

GDCDCivics

Education

GDQPNationalDefence

Education

Tin họcComputer

Science

Ngoại ngữ -Tiếng Anh

Foreignlanguage -

English

Vật lýPhysics

Họ tênName

ToánMath

Văn họcLiteratur

e

Lịch sửHistory

Sinhhọc

Biology

Hóa họcChemistr

y

Thể dụcPhysical

Education

Địa lýGeography

STTNo.

12 Lê Đình Nam 4.2 4.0 4.2 5.7 4.2 5.1 4.0 4.3 7.0 5.9 Đ 7.1 6.1 5.2 YẾU KHÁ13 Phan Đức Thiện Nhân 8.0 6.5 7.2 6.8 6.9 8.1 7.9 7.7 9.1 7.4 Đ 7.3 8.0 7.6 KHÁ TỐT14 Nguyễn Thái Phát 5.4 4.5 5.7 4.8 4.3 7.1 5.3 5.4 8.3 6.4 Đ 7.7 6.1 5.9 TB TỐT15 Khưu Hoàng Sang 8.4 6.2 7.0 7.8 5.9 7.1 7.1 6.6 9.2 7.3 Đ 9.1 8.3 7.5 KHÁ KHÁ16 Ngô Thanh Sinh 4.8 4.3 5.1 6.4 5.2 7.1 6.3 4.7 8.3 7.6 Đ 8.3 5.1 6.1 TB KHÁ17 Nguyễn An Tôn 6.6 5.3 5.5 6.6 4.7 7.6 6.2 5.7 8.7 8.4 Đ 7.9 7.2 6.7 TB TỐT18 Hoàng Anh Vũ 5.0 5.0 5.3 5.0 4.6 7.8 5.7 6.1 8.5 5.5 Đ 6.7 5.9 5.9 TB TỐT19 Kim Tae Yeon 7.3 5.6 7.0 7.9 7.3 9.1 8.5 6.6 9.1 5.7 Đ 7.9 9.2 7.6 KHÁ TỐT

Văn Thị Thiên Hà

Kiểm tra/Checked by

Trần Thị Hằng Nguyễn Thị Thanh Nga

GVCN/Class Teacher GĐCTVN/VP. Manager