kẾt quẢ hỌc tẬp hk i nĂm hỌc 2015 - 2016 · lớp: 10/3 grade tb các môn gpa học...
TRANSCRIPT
Lớp: 10/1Grade
TB cácmônGPA
Học lựcRanking
Hạnh kiểmConduct
Họ tênName
VIETNAMESE PROGRAM
Date of issue: Jan 15, 2016
Ngoại ngữ -Tiếng Anh
Foreignlanguage -
English
Results for Academic year 2015 - 2016
STTNo.
GDCDCivics
Education
Sinhhọc
Biology
Văn họcLiterature
Hóa họcChemistry
THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL
ToánMath
Vật lýPhysics
GDQP - ANDefence
EducationLịch sửHistory
Địa lýGeography
KẾT QUẢ HỌC TẬP HK I NĂM HỌC 2015 - 2016
Thể dụcPhysical
Education
Kết quả xếp loại và thi đuaRanking
Công nghệTechnology
Tự chọnOptinalSubject
TB cácmônGPA
Học lựcRanking
Hạnh kiểmConduct
1 Nguyễn Thành An 7.5 7.6 8.3 7.1 6.7 9.4 8.3 8.2 6.8 9.6 7.7 Đ 8.4 8.0 KHÁ TỐT
2 Trần Huỳnh Minh Anh 7.2 8.0 6.8 7.6 6.8 9.6 7.8 8.0 9.0 9.5 8.4 Đ 8.7 8.1 KHÁ TỐT
3 Võ Hàng Châu 6.6 7.9 6.5 6.8 6.6 9.0 8.0 6.4 8.6 8.6 7.0 Đ 7.9 7.5 KHÁ TỐT
4 Nguyễn Mỹ Hạnh 8.1 7.8 8.6 8.2 6.7 8.9 8.5 9.2 8.8 9.2 7.4 Đ 7.6 8.3 GIỎI TỐT
5 Nguyễn Minh Hậu 8.2 8.4 8.7 8.1 7.1 9.3 8.7 8.8 9.4 9.5 8.3 Đ 8.1 8.6 GIỎI TỐT
6 Vũ Minh Huy 5.7 5.6 5.8 5.3 6.1 8.3 6.8 6.2 8.0 8.7 6.8 Đ 8.6 6.8 TB TỐT
7 Trương Thiệu Huy 8.2 9.1 8.4 9.3 7.7 9.4 8.4 8.9 9.4 9.6 8.9 Đ 8.8 8.8 GIỎI TỐT
8 Nguyễn Lê Nguyên Khang 5.8 4.8 4.8 6.6 5.5 8.3 6.7 5.4 9.1 9.2 6.4 Đ 8.5 6.8 TB TỐT
9 Ngô Trần Thụy Khanh 8.9 8.3 9.7 9.2 7.8 9.6 8.3 8.8 9.4 9.2 8.7 Đ 8.8 8.9 GIỎI TỐT
10 Diệp Tuấn Khôi 6.8 5.4 4.8 4.6 5.5 8.2 4.3 7.1 8.4 8.1 7.0 Đ 7.4 6.5 TB TỐT
11 Trần Dương Thiên Kim 5.2 4.2 4.7 5.0 5.8 5.7 5.2 8.7 7.7 6.9 6.9 Đ 9.2 6.3 TB TỐT
12 Phạm Văn Phi Long 8.1 8.2 8.3 8.4 6.8 8.0 7.6 8.7 9.1 9.5 8.0 Đ 8.3 8.3 GIỎI TỐT
13 Trịnh Quốc Phủ 9.5 9.4 9.6 9.5 8.1 9.7 9.4 9.8 9.7 9.9 9.8 Đ 8.5 9.4 GIỎI TỐT
Họ tênName
Ngoại ngữ -Tiếng Anh
Foreignlanguage -
English
STTNo.
GDCDCivics
Education
Sinhhọc
Biology
Văn họcLiterature
Hóa họcChemistry
ToánMath
Vật lýPhysics
GDQP - ANDefence
EducationLịch sửHistory
Địa lýGeography
Thể dụcPhysical
Education
Công nghệTechnology
Tự chọnOptinalSubject
12 Phạm Văn Phi Long 8.1 8.2 8.3 8.4 6.8 8.0 7.6 8.7 9.1 9.5 8.0 Đ 8.3 8.3 GIỎI TỐT
13 Trịnh Quốc Phủ 9.5 9.4 9.6 9.5 8.1 9.7 9.4 9.8 9.7 9.9 9.8 Đ 8.5 9.4 GIỎI TỐT
14 Nguyễn Thành Tâm 9.7 9.7 9.6 9.5 7.3 9.9 8.7 9.7 9.1 9.4 9.8 Đ 8.5 9.2 GIỎI TỐT
15 Nguyễn Thiên Trang 6.8 5.9 7.0 5.1 6.3 8.1 6.6 6.7 8.4 7.3 7.3 Đ 8.1 7.0 KHÁ TỐT
Kiểm tra/Checked byNguyễn Thị Thúy Loan Văn Th ị Thiên Hà
GVCN/Class Teacher GĐCTVN/VP. Manager
Phan Thị Phương
www.asianschool.edu.vn
Lớp: 10/2Grade
TB cácmônGPA
Học lựcRankin
g
Hạnh kiểmConduct
Họ tênName
VIETNAMESE PROGRAM
Date of issue: Jan 15, 2016
Ngoại ngữ -Tiếng Anh
Foreignlanguage -
English
Results for Academic year 2015 - 2016
STTNo.
GDCDCivics
Education
Sinhhọc
Biology
Văn họcLiterature
Hóa họcChemistry
THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL
ToánMath
Vật lýPhysics
GDQP - ANDefence
EducationLịch sửHistory
Địa lýGeography
KẾT QUẢ HỌC TẬP HK I NĂM HỌC 2015 - 2016
Thể dụcPhysical
Education
Kết quả xếp loại và thi đuaRanking
Công nghệTechnology
Tự chọnOptinalSubject
TB cácmônGPA
Học lựcRankin
g
Hạnh kiểmConduct
1 Trần Ngọc Minh Dương 8.7 7.7 8.1 8.8 6.7 9.2 9.1 8.3 8.4 9.7 8.0 Đ 7.7 8.4 GIỎI TỐT
2 Nguyễn Nam Hùng 7.0 6.5 5.7 5.5 5.5 8.7 7.8 7.1 8.2 8.6 7.1 Đ 7.6 7.1 KHÁ TỐT
3 Nguyễn Nam Hưng 7.5 5.7 5.5 5.6 5.3 7.6 7.1 6.2 7.1 8.7 7.6 Đ 7.6 6.8 KHÁ TỐT
4 Phạm Thiên Kim 7.9 7.1 7.2 6.6 6.4 8.1 7.4 8.3 7.5 8.6 8.2 Đ 6.7 7.5 KHÁ TỐT
5 Nguyễn Lâm 5.8 5.6 6.7 4.3 5.0 5.1 7.6 7.3 6.9 8.0 7.3 Đ 7.4 6.4 TB TỐT
6 Liễu Hoàng Long 6.7 6.6 5.4 6.2 6.8 8.2 8.0 5.7 7.6 9.1 6.8 Đ 7.1 7.0 KHÁ TỐT
7 Nguyễn Hà Minh 8.0 7.2 6.8 6.1 6.7 8.5 7.1 8.6 8.6 8.8 7.5 Đ 7.1 7.6 KHÁ TỐT
8 Đỗ Định Nguyên 6.3 6.3 5.2 6.6 5.8 8.6 9.0 6.1 6.7 8.1 7.1 Đ 6.9 6.9 TB TỐT
9 Đinh Vương Bá Nhân 7.2 6.4 6.7 6.5 5.9 6.8 8.8 7.7 7.2 8.5 7.3 Đ 7.1 7.2 KHÁ TỐT
10 Liêu Khải Phong 7.2 6.8 6.5 6.5 6.5 9.4 8.6 6.4 7.7 8.9 7.6 Đ 7.9 7.5 KHÁ TỐT
11 Lee Jia Shenq 7.0 5.9 7.0 6.8 6.4 5.5 7.6 5.3 8.1 8.6 6.9 Đ 7.5 6.9 KHÁ TỐT
12 Phùng Ngọc Tân 7.8 8.0 8.8 8.8 7.1 9.6 8.5 7.3 8.0 8.9 8.2 Đ 6.7 8.1 KHÁ TỐT
GVCN/Class Teacher GĐCTVN/VP. Manager
Họ tênName
Ngoại ngữ -Tiếng Anh
Foreignlanguage -
English
STTNo.
GDCDCivics
Education
Sinhhọc
Biology
Văn họcLiterature
Hóa họcChemistry
ToánMath
Vật lýPhysics
GDQP - ANDefence
EducationLịch sửHistory
Địa lýGeography
Thể dụcPhysical
Education
Công nghệTechnology
Tự chọnOptinalSubject
12 Phùng Ngọc Tân 7.8 8.0 8.8 8.8 7.1 9.6 8.5 7.3 8.0 8.9 8.2 Đ 6.7 8.1 KHÁ TỐT
Kiểm tra/Checked byBùi Thị Nga Văn Thị Thiên Hà
GVCN/Class Teacher GĐCTVN/VP. Manager
Phan Thị Phương
www.asianschool.edu.vn
Lớp: 10/3Grade
TB cácmônGPA
Học lựcRankin
g
Hạnh kiểmConduct
VIETNAMESE PROGRAM
Date of issue: Jan 15, 2016
Results for Academic year 2015 - 2016
STTNo.
ToánMath
Sinhhọc
Biology
Văn họcLiterature
Vật lýPhysics
Hóa họcChemistry
Họ tênName
Ngoại ngữ -Tiếng Anh
Foreignlanguage -
English
Lịch sửHistory
Địa lýGeography
THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL
KẾT QUẢ HỌC TẬP HK I NĂM HỌC 2015 - 2016
Thể dụcPhysical
Education
GDQP - ANDefence
Education
Kết quả xếp loại và thi đuaRankingGDCD
CivicsEducation
Công nghệTechnology
Tự chọnOptinalSubject
TB cácmônGPA
Học lựcRankin
g
Hạnh kiểmConduct
1 Bùi Nguyễn Hoàng Anh 8.5 9.2 9.1 8.1 6.8 8.9 8.9 8.7 7.9 8.4 8.1 Đ 7.4 8.3 GIỎI TỐT
2 Nguyễn Nhật Anh 2.8 4.1 3.0 3.3 3.5 7.9 6.5 5.7 6.2 6.6 6.0 Đ 6.9 5.2 YẾU KHÁ
3 Vũ Minh Đức 8.7 8.7 9.5 9.6 7.1 10.0 9.8 9.1 8.4 9.1 8.9 Đ 7.7 8.9 GIỎI TỐT
4 Lê Nguyễn Tiến Dũng 6.7 5.7 7.6 6.5 6.0 8.0 9.1 6.3 8.8 8.4 7.7 Đ 7.8 7.4 KHÁ TỐT
5 Nguyễn Ngọc Khang 5.9 5.4 5.7 4.6 6.5 7.9 6.9 5.1 9.1 7.4 7.0 Đ 7.3 6.6 TB TỐT
6 Nguyễn Vĩnh Kỳ 8.9 8.1 8.4 8.3 6.9 8.7 9.4 8.8 9.2 9.4 8.2 Đ 6.6 8.4 GIỎI TỐT
7 Nguyễn A Liềl 5.7 5.3 5.8 5.3 6.5 8.2 7.2 5.1 7.7 9.1 7.4 Đ 7.7 6.8 KHÁ TỐT
8 Trần Xuân Lương 6.8 5.6 6.6 5.1 5.9 8.4 6.4 6.9 7.0 8.3 7.3 Đ 7.6 6.8 KHÁ TỐT
9 Phạm Hồng Ngọc 8.6 8.6 9.0 8.7 7.4 9.3 8.8 8.8 8.6 8.9 8.6 Đ 7.4 8.6 GIỎI TỐT
10 Nguyễn Ngọc Yến Như 6.4 5.8 7.5 7.0 6.2 5.8 8.0 7.5 7.4 8.1 8.3 Đ 7.1 7.1 TB TỐT
11 Nguyễn Thế Quân 6.0 5.4 6.2 5.3 4.6 7.6 7.3 6.0 7.3 8.5 7.2 Đ 7.0 6.5 TB TỐT
12 Trần Hữu Quí 7.0 4.8 5.8 4.6 5.5 7.2 7.2 7.3 5.9 7.1 7.2 Đ 6.6 6.4 TB TỐT
13 Nguyễn Xuân Quỳnh 5.9 5.0 6.0 6.1 7.0 8.6 7.2 5.5 8.3 8.6 8.0 Đ 6.9 6.9 KHÁ TỐT
STTNo.
ToánMath
Sinhhọc
Biology
Văn họcLiterature
Vật lýPhysics
Hóa họcChemistry
Họ tênName
Ngoại ngữ -Tiếng Anh
Foreignlanguage -
English
Lịch sửHistory
Địa lýGeography
Thể dụcPhysical
Education
GDQP - ANDefence
EducationGDCDCivics
Education
Công nghệTechnology
Tự chọnOptinalSubject
12 Trần Hữu Quí 7.0 4.8 5.8 4.6 5.5 7.2 7.2 7.3 5.9 7.1 7.2 Đ 6.6 6.4 TB TỐT
13 Nguyễn Xuân Quỳnh 5.9 5.0 6.0 6.1 7.0 8.6 7.2 5.5 8.3 8.6 8.0 Đ 6.9 6.9 KHÁ TỐT
14 Nguyễn Kim Tân 6.4 6.5 6.0 3.7 6.1 8.5 7.7 7.8 8.1 8.4 6.6 Đ 7.4 6.9 TB TỐT
15 Võ Tuấn Thăng 6.7 6.7 6.5 6.7 6.5 8.6 8.7 9.2 9.4 8.6 7.9 Đ 8.1 7.8 KHÁ TỐT
16 Hồ Thế Vinh 5.5 5.0 7.1 4.7 6.1 8.1 7.8 5.7 6.9 7.7 6.3 Đ 7.1 6.5 TB TỐT
17 Đồng Triệu Vy 5.9 6.8 6.8 6.6 7.6 7.9 7.6 5.3 8.9 8.7 8.0 Đ 7.4 7.3 KHÁ TỐT
Kiểm tra/Checked byTrần Thị Ân Văn Th ị Thiên HàPhan Thị Phương
GVCN/Class Teacher GĐCTVN/VP. Manager
www.asianschool.edu.vn
Lớp: 10/4Grade
GDQP - ANDefence
Education
MỹthuậtFineArts
Kết quả xếp loại và thi đuaRanking
Địa lýGeography
Ngoại ngữ -Tiếng Anh
Foreignlanguage -
English
GDCDCivics
Education
Công nghệTechnology
Tự chọnOptinalSubject
Thể dụcPhysical
Education
Họ tênName
ToánMath
Vật lýPhysics
Sinh họcBiology
Văn họcLiterature
Lịch sửHistory
THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOLwww.asianschool.edu.vn VIETNAMESE PROGRAM
Date of issue: Dec 28, 2015
KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KÌ I - NĂM HỌC 2015 - 2016Results for the First Semester Academic year 2015 - 2016
STTNo.
Hóa HọcChemistry TB các
mônGPA
Học lựcRanking
Hạnhkiểm
Conduct
1 Ngô Angela 6.0 5.1 5.6 4.6 7.0 7.9 5.4 7.3 4.9 8.4 6.4 Đ 8.3 6.4 TB T
2 Nguyễn Minh Anh 7.4 7.6 8.7 8.0 8.8 9.7 9.1 7.8 9.3 9.3 8.8 Đ 9.3 8.7 GIỎI T
3 Phạm Duy Anh 8.3 5.3 3.9 5.6 6.2 8.6 6.8 5.3 6.9 7.3 7.2 Đ 9.3 6.7 TB T
4 Nguyễn Quỳnh Đan 9.1 8.7 8.6 8.1 7.9 9.9 9.6 8.9 9.2 9.8 9.7 Đ 8.9 9.0 GIỎI T
5 Trần Quốc Duy 6.1 5.2 4.0 5.1 5.1 8.3 5.7 6.6 7.1 8.4 7.0 Đ 8.9 6.5 TB T
6 Đặng Thanh Hải 4.4 5.4 4.9 4.6 6.3 7.9 5.9 5.7 6.8 9.0 5.5 Đ 8.4 6.2 TB T
7 Nguyễn Thụy Ngọc Hân 9.6 8.8 7.8 7.6 8.0 9.9 9.6 7.9 9.6 9.6 9.0 Đ 8.9 8.9 GIỎI T
8 Đỗ Hoàng Phúc Hảo 8.3 7.8 8.8 9.3 8.1 9.8 9.3 8.1 9.7 9.5 8.7 Đ 9.0 8.9 GIỎI T
9 Lê Thanh Hiền 5.0 7.0 5.8 5.2 7.0 7.1 7.9 5.5 6.6 7.3 8.0 Đ 8.4 6.7 KHÁ T
10 Nguyễn Huy 8.2 9.0 9.4 7.9 7.0 10.0 9.6 7.2 8.6 9.8 8.0 Đ 9.9 8.7 GIỎI T
11 Josheph N Inguillo 6.8 3.7 4.8 6.4 6.2 7.9 6.7 6.9 6.4 9.0 7.1 Đ 8.7 6.7 TB T
GDQP - ANDefence
Education
MỹthuậtFineArts
Kết quả xếp loại và thi đuaRanking
Địa lýGeography
Ngoại ngữ -Tiếng Anh
Foreignlanguage -
English
GDCDCivics
Education
Công nghệTechnology
Tự chọnOptinalSubject
Thể dụcPhysical
Education
Họ tênName
ToánMath
Vật lýPhysics
Sinh họcBiology
Văn họcLiterature
Lịch sửHistory
STTNo.
Hóa HọcChemistry
11 Josheph N Inguillo 6.8 3.7 4.8 6.4 6.2 7.9 6.7 6.9 6.4 9.0 7.1 Đ 8.7 6.7 TB T
12 Nguyễn Phúc Khang 6.9 4.8 5.9 4.6 6.5 8.1 6.4 7.8 7.4 8.9 5.7 Đ 8.9 6.8 TB T
13 Nguyễn Đình Mẫn Nghi 6.9 7.8 7.5 7.8 8.5 10.0 9.4 6.5 8.4 9.6 8.6 Đ 9.3 8.4 GIỎI T
14 Võ Trần Hoàng Nhi 5.6 6.2 5.8 5.8 6.1 9.8 7.0 5.6 6.6 7.4 6.5 Đ 9.1 6.8 TB T
15 Vương Minh Phúc 9.3 7.8 8.6 7.4 7.6 9.3 8.3 8.8 8.1 8.9 8.5 Đ 8.9 8.5 GIỎI T
16 Trần Long Phụng 8.1 9.1 7.9 7.3 7.0 9.5 7.8 8.3 8.9 9.5 8.6 Đ 8.6 8.4 GIỎI T
17 Hồ Nguyễn Phương Thảo 9.1 8.9 8.5 7.9 8.2 9.9 9.6 8.4 8.8 9.6 8.6 Đ 9.0 8.9 GIỎI T
18 Huỳnh Ngọc Thảo Tranh 8.1 8.8 8.7 8.0 8.1 9.8 9.9 8.5 8.7 9.5 8.7 Đ 9.1 8.8 GIỎI T
19 Vũ Anh Tuấn 6.3 8.2 6.4 7.9 6.9 9.4 9.5 5.6 8.4 8.8 8.8 Đ 9.4 8.0 KHÁ T
Phạm Thị Nha Trang Đào Thị Vân Kiều Văn Thị Thiên Hà
GVCN/Class Teacher GĐCTVN/VP. Manager Kiểm tra/Checked by
Lớp: 10/5Grade
GDQP - ANDefence
Education
MỹthuậtFineArts
Kết quả xếp loại và thi đuaRanking
Địa lýGeography
Ngoại ngữ -Tiếng Anh
Foreignlanguage -
English
GDCDCivics
Education
Công nghệTechnology
Tự chọnOptinalSubject
Thể dụcPhysical
Education
Họ tênName
ToánMath
Vật lýPhysics
Sinh họcBiology
Văn họcLiterature
Lịch sửHistory
THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOLwww.asianschool.edu.vn VIETNAMESE PROGRAM
Date of issue: Dec 28, 2015
KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KÌ I - NĂM HỌC 2015 - 2016Results for the First Semester Academic year 2015 - 2016
STTNo.
Hóa HọcChemistry TB các
mônGPA
Học lựcRanking
Hạnhkiểm
Conduct
1 Chu Hồng Anh 7.1 7.5 6.2 6.1 7.2 9.3 8.8 9.1 8.3 7.4 6.5 Đ 8.7 7.7 KHÁ T
2 Lê Trọng Minh Đăng 7.3 5.5 5.6 4.8 5.9 8.9 8.4 5.6 7.5 8.9 8.0 Đ 9.6 7.2 TB T
3 Phạm Nguyễn Ngân Hà 9.3 8.4 7.9 9.5 6.9 9.9 9.4 9.5 8.9 9.5 9.7 Đ 9.7 9.1 GIỎI T
4 Phạm Quang Khánh 8.0 6.0 5.9 6.4 5.7 8.8 6.9 5.3 5.6 7.7 6.3 Đ 8.4 6.8 KHÁ T
5 Nguyễn Hoàng Linh 6.7 7.5 6.3 8.0 7.2 8.8 9.1 7.9 9.2 9.6 8.2 Đ 8.4 8.1 KHÁ T
6 Đặng Trường Nguyên Long 9.8 9.5 9.9 9.6 7.8 9.8 9.9 9.2 8.9 9.1 9.8 Đ 9.4 9.4 GIỎI T
7 Nguyễn Minh Phú 8.9 8.2 7.7 8.6 6.7 9.9 8.4 7.5 8.9 9.3 7.8 Đ 9.4 8.4 GIỎI T
8 Bùi Lâm Chí Quân 9.5 8.9 8.3 8.0 7.3 8.8 8.9 8.4 8.6 9.0 8.6 Đ 9.9 8.7 GIỎI T
9 Lê Như Quỳnh 7.8 7.8 7.0 7.6 7.6 9.5 9.0 7.2 9.0 8.7 9.0 Đ 9.7 8.3 KHÁ T
10 Phùng Phương Thanh 5.8 6.0 5.7 5.3 7.0 8.8 6.8 7.1 7.9 7.6 7.8 Đ 9.6 7.1 KHÁ T
11 Nguyễn Đình Mai Thi 9.5 9.0 9.4 8.8 8.7 10.0 9.9 9.1 9.9 9.4 9.4 Đ 10.0 9.4 GIỎI T
GDQP - ANDefence
Education
MỹthuậtFineArts
Kết quả xếp loại và thi đuaRanking
Địa lýGeography
Ngoại ngữ -Tiếng Anh
Foreignlanguage -
English
GDCDCivics
Education
Công nghệTechnology
Tự chọnOptinalSubject
Thể dụcPhysical
Education
Họ tênName
ToánMath
Vật lýPhysics
Sinh họcBiology
Văn họcLiterature
Lịch sửHistory
STTNo.
Hóa HọcChemistry
11 Nguyễn Đình Mai Thi 9.5 9.0 9.4 8.8 8.7 10.0 9.9 9.1 9.9 9.4 9.4 Đ 10.0 9.4 GIỎI T
12 Phan Nguyễn Quốc Thịnh 7.8 6.9 7.1 7.5 7.2 9.6 8.7 8.0 8.4 7.9 7.9 Đ 9.4 8.0 KHÁ T
13 Hoàng Thị Anh Thư 7.3 7.5 5.2 5.3 7.2 9.0 7.1 6.8 7.6 8.1 7.1 Đ 9.7 7.3 KHÁ T
14 Nguyễn Huỳnh Tấn Thuận 9.7 9.0 9.5 8.0 7.3 9.2 9.1 9.0 8.4 9.3 8.9 Đ 8.9 8.9 GIỎI T
15 Nguyễn Khắc Tiến 7.8 8.0 6.9 7.6 6.5 9.1 9.0 7.9 8.6 9.3 7.2 Đ 8.9 8.1 KHÁ T
16 Nguyễn Quang Trường 7.7 6.5 5.1 6.9 6.5 8.9 8.3 7.7 7.3 9.3 6.8 Đ 9.3 7.5 KHÁ T
17 Phạm Hoàng Thế Tuyên 6.7 5.9 6.1 5.5 7.4 8.9 8.0 5.7 7.3 9.5 8.5 Đ 9.1 7.4 KHÁ T
18 Đặng Quang Vinh 5.2 6.4 4.5 5.8 5.6 8.2 5.9 6.3 6.3 7.0 8.0 Đ 8.3 6.5 TB T
Lê Thị Trường An Đào Thị Vân Kiều Văn Thị Thiên Hà
GVCN/Class Teacher GĐCTVN/VP. Manager Kiểm tra/Checked by
Lớp: 10/6Grade
KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KÌ I - NĂM HỌC 2015 - 2016Results for the First Semester Academic year 2015 - 2016
STTNo.
Hóa HọcChemistry
THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOLwww.asianschool.edu.vn VIETNAMESE PROGRAM
Date of issue: Dec 28, 2015
Địa lýGeography
Ngoại ngữ -Tiếng Anh
Foreignlanguage -
English
GDCDCivics
Education
Công nghệTechnology
Tự chọnOptinalSubject
Thể dụcPhysical
Education
Họ tênName
ToánMath
Vật lýPhysics
Sinh họcBiology
Văn họcLiterature
Lịch sửHistory
GDQP - ANDefence
Education
MỹthuậtFineArts
Kết quả xếp loại và thi đuaRanking
TB cácmônGPA
Học lựcRanking
Hạnhkiểm
Conduct
1 Nguyễn Trần Hoàng Anh 6.3 6.6 5.6 7.2 7.3 9.9 8.1 7.3 8.8 9.5 8.4 Đ 8.6 7.8 KHÁ T
2 Nguyễn Phương Thục Đoan 8.7 6.6 7.8 7.4 6.8 10.0 8.9 8.3 7.5 9.3 8.3 Đ 9.7 8.3 GIỎI T
3 Hoàng Minh Đức 9.9 7.9 9.5 9.5 7.3 9.8 9.8 9.1 9.0 9.9 9.5 Đ 8.6 9.2 GIỎI T
4 Nguyễn Hồng Hạnh 9.6 8.5 8.1 8.1 7.9 9.8 9.6 7.7 8.4 9.6 8.5 Đ 9.4 8.8 GIỎI T
5 Thân Hoàng Hiếu 5.7 5.9 6.1 7.1 6.7 9.3 8.2 6.0 5.6 9.1 6.9 Đ 8.3 7.1 KHÁ T
6 Nguyễn Huy Hoàng 5.1 5.3 5.1 6.8 6.2 8.6 6.6 5.9 6.5 9.1 7.7 Đ 8.6 6.8 TB T
7 Bùi Ngọc Xuân Hương 7.6 7.4 7.4 7.6 6.8 9.1 8.3 6.1 7.9 9.8 7.5 Đ 8.4 7.8 KHÁ T
8 Phan Gia Khải 4.1 5.6 4.2 7.1 5.8 8.9 8.6 5.8 6.3 8.8 6.1 Đ 7.9 6.6 TB T
9 Bùi Thiên Kim 9.9 9.0 9.9 9.5 7.9 9.6 9.8 8.8 9.7 9.5 9.9 Đ 9.0 9.4 GIỎI T
10 Hình Mỹ Mỹ 9.0 8.1 9.8 8.0 7.7 10.0 9.1 8.7 8.9 9.4 9.2 Đ 8.3 8.9 GIỎI T
11 Trần Nguyễn Kim Ngân 6.0 5.7 6.1 6.9 6.8 8.7 6.5 7.0 6.6 8.0 7.4 Đ 8.9 7.1 KHÁ T
STTNo.
Hóa HọcChemistry
Địa lýGeography
Ngoại ngữ -Tiếng Anh
Foreignlanguage -
English
GDCDCivics
Education
Công nghệTechnology
Tự chọnOptinalSubject
Thể dụcPhysical
Education
Họ tênName
ToánMath
Vật lýPhysics
Sinh họcBiology
Văn họcLiterature
Lịch sửHistory
GDQP - ANDefence
Education
MỹthuậtFineArts
Kết quả xếp loại và thi đuaRanking
11 Trần Nguyễn Kim Ngân 6.0 5.7 6.1 6.9 6.8 8.7 6.5 7.0 6.6 8.0 7.4 Đ 8.9 7.1 KHÁ T
12 Mai Thành Nguyên 8.1 7.5 8.2 5.9 6.9 8.8 8.3 7.3 8.1 9.4 8.7 Đ 7.9 7.9 KHÁ T
13 Trần Vương Minh Nhật 6.9 7.2 7.3 7.0 5.9 8.5 7.7 7.8 7.5 9.5 7.9 Đ 8.1 7.6 KHÁ T
14 Huỳnh Ngọc Tiểu Nhi 3.4 4.7 3.7 5.8 6.1 8.8 7.1 4.8 5.3 8.6 6.5 Đ 8.9 6.1 YẾU K
15 Hà Nguyễn Phương Oanh 9.1 8.4 9.7 8.8 8.6 10.0 10.0 7.2 9.8 9.8 9.5 Đ 8.9 9.2 GIỎI T
16 Lê Phát 9.4 7.9 9.4 8.6 7.0 9.7 9.1 7.4 8.0 8.9 7.9 Đ 8.1 8.5 GIỎI T
17 Nguyễn Tấn Sang 8.9 9.0 9.3 7.8 7.4 9.6 9.1 6.9 8.2 9.3 8.6 Đ 8.9 8.6 GIỎI T
18 Nguyễn Đức Thịnh 5.9 4.5 5.5 7.2 5.7 7.6 7.4 6.1 6.3 8.8 7.1 Đ 8.7 6.7 TB T
19 Huỳnh Hoàng Thanh Tuấn 9.2 8.0 7.8 8.3 6.5 9.5 9.3 6.5 7.3 9.9 8.2 Đ 7.7 8.2 GIỎI T
20 Nguyễn Thúy Vy 8.7 7.5 7.8 6.6 6.4 8.8 8.6 8.4 6.6 9.5 7.4 Đ 8.3 7.9 KHÁ T
Lê Thị Dung
GVCN/Class Teacher GĐCTVN/VP. Manager Kiểm tra/Checked by
Đào Thị Vân Kiều Văn Thị Thiên Hà
Lớp: 10/7Grade
GDQP - ANDefence
Education
MỹthuậtFineArts
Kết quả xếp loại và thi đuaRanking
Địa lýGeography
Ngoại ngữ -Tiếng Anh
Foreignlanguage -
English
GDCDCivics
Education
Công nghệTechnology
Tự chọnOptinalSubject
Thể dụcPhysical
Education
Họ tênName
ToánMath
Vật lýPhysics
Sinh họcBiology
Văn họcLiterature
Lịch sửHistory
THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOLwww.asianschool.edu.vn VIETNAMESE PROGRAM
Date of issue: Dec 28, 2015
KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KÌ I - NĂM HỌC 2015 - 2016Results for the First Semester Academic year 2015 - 2016
STTNo.
Hóa HọcChemistry TB các
mônGPA
Học lựcRanking
Hạnhkiểm
Conduct
1 Đặng Thọ Thiên An 5.6 4.9 5.7 5.8 5.2 8.6 6.2 6.8 7.6 8.6 6.1 Đ 8.4 6.6 TB T
2 Lê Phạm Minh An 8.8 9.3 8.4 9.0 7.0 9.6 9.8 8.2 9.9 9.3 8.7 Đ 8.1 8.8 GIỎI T
3 Hồ Hiền Anh 8.3 6.7 8.6 7.4 7.3 9.2 7.8 7.8 9.5 9.2 7.9 Đ 8.1 8.2 GIỎI T
4 Phùng Vũ Minh Anh 8.2 6.2 6.9 7.0 7.7 9.9 7.1 7.6 8.7 8.9 7.4 Đ 7.3 7.7 KHÁ T
5 Trần Quế Anh 7.4 7.2 7.2 7.6 6.0 9.6 8.6 7.1 8.1 8.6 7.9 Đ 8.1 7.8 KHÁ T
6 Nguyễn Minh Châu 8.5 8.1 8.5 8.3 7.3 9.9 9.9 7.1 9.1 8.9 9.2 Đ 8.0 8.6 GIỎI T
7 Tạ Phạm Thái Duy 9.5 9.3 9.4 9.2 7.2 9.2 9.7 9.0 9.4 9.4 9.2 Đ 8.3 9.1 GIỎI T
8 Đoàn Nguyễn Khánh Hà 7.5 8.1 8.9 6.0 7.8 9.4 8.5 8.7 8.0 8.7 7.6 Đ 8.0 8.1 KHÁ T
9 Nguyễn Ngọc Huy 7.0 6.2 5.2 7.3 5.9 9.6 8.7 8.6 8.9 9.1 8.4 Đ 8.6 7.8 KHÁ T
10 Nguyễn Khánh Linh 8.8 8.4 8.6 8.6 7.5 9.5 9.4 7.8 8.7 8.6 9.1 Đ 7.6 8.6 GIỎI T
11 Trần Khánh Linh 5.0 4.9 5.6 5.6 6.8 7.6 6.8 7.0 7.3 8.0 6.9 Đ 8.0 6.6 TB T
GDQP - ANDefence
Education
MỹthuậtFineArts
Kết quả xếp loại và thi đuaRanking
Địa lýGeography
Ngoại ngữ -Tiếng Anh
Foreignlanguage -
English
GDCDCivics
Education
Công nghệTechnology
Tự chọnOptinalSubject
Thể dụcPhysical
Education
Họ tênName
ToánMath
Vật lýPhysics
Sinh họcBiology
Văn họcLiterature
Lịch sửHistory
STTNo.
Hóa HọcChemistry
11 Trần Khánh Linh 5.0 4.9 5.6 5.6 6.8 7.6 6.8 7.0 7.3 8.0 6.9 Đ 8.0 6.6 TB T
12 Trần Kim Ngân 7.6 7.0 8.2 8.0 6.7 9.2 9.0 6.7 8.5 8.6 8.3 Đ 8.1 8.0 KHÁ T
13 Trương Nguyễn Yến Nhi 8.8 7.3 8.3 6.9 7.0 9.5 9.8 7.5 8.9 8.9 7.9 Đ 8.9 8.3 GIỎI T
14 Võ Hạo Nhiên 9.6 8.8 9.9 9.3 7.5 9.8 8.9 9.3 8.6 9.4 9.2 Đ 8.4 9.1 GIỎI T
15 Phạm Bảo Quân 3.6 5.1 4.3 5.5 5.6 9.2 8.1 6.1 7.1 8.1 7.0 Đ 8.4 6.5 TB T
16 Phạm Lê Quân 9.0 6.0 8.7 7.4 7.3 9.1 8.3 9.2 8.5 9.2 8.7 Đ 8.1 8.3 KHÁ T
17 Sơn Hà Stoessel 8.2 7.7 7.2 7.5 5.7 8.1 8.4 9.1 7.9 7.9 7.6 Đ 8.6 7.8 KHÁ T
18 Lại Thiên Thảo 9.8 6.1 9.7 8.1 7.2 8.7 8.9 9.0 8.6 8.2 8.8 Đ 7.7 8.4 KHÁ T
19 Nguyễn Thị Minh Thư 6.0 5.8 4.3 7.0 7.0 9.1 7.8 7.6 7.9 8.8 8.0 Đ 7.7 7.3 TB T
20 Võ Phương Uyên 8.6 7.9 8.0 7.3 7.0 8.8 8.7 7.6 8.9 8.9 8.9 Đ 7.9 8.2 GIỎI T
Trần Thị Thanh Vương Đào Thị Vân Kiều Văn Thị Thiên Hà
GVCN/Class Teacher GĐCTVN/VP. Manager Kiểm tra/Checked by
Lớp: 10/8Grade
GDQP - ANDefence
Education
MỹthuậtFineArts
Kết quả xếp loại và thi đuaRanking
Địa lýGeography
Ngoại ngữ -Tiếng Anh
Foreignlanguage -
English
GDCDCivics
Education
Công nghệTechnology
Tự chọnOptinalSubject
Thể dụcPhysical
Education
Họ tênName
ToánMath
Vật lýPhysics
Sinh họcBiology
Văn họcLiterature
Lịch sửHistory
THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOLwww.asianschool.edu.vn VIETNAMESE PROGRAM
Date of issue: Dec 28, 2015
KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KÌ I - NĂM HỌC 2015 - 2016Results for the First Semester Academic year 2015 - 2016
STTNo.
Hóa HọcChemistry TB các
mônGPA
Học lựcRanking
Hạnhkiểm
Conduct
1 Nguyễn Trang Anh 8.8 7.9 8.3 7.1 6.5 9.8 8.6 6.6 8.7 8.6 9.0 Đ 8.9 8.2 GIỎI T
2 Trương Ngọc Minh Anh 8.0 6.4 6.6 5.8 6.0 8.9 7.9 6.8 9.4 7.8 8.5 Đ 8.7 7.6 KHÁ T
3 Nguyễn Thiên Giao 7.8 6.5 6.2 6.8 6.6 10.0 7.6 7.0 8.9 9.5 7.9 Đ 8.9 7.8 KHÁ K
4 Huỳnh Bá Hưng 8.2 8.9 8.9 8.2 6.9 9.1 8.5 8.4 9.1 8.9 9.2 Đ 7.4 8.5 GIỎI T
5 Vũ Phúc Hưng 8.1 8.7 7.7 5.0 7.4 9.3 8.5 7.1 9.2 9.0 8.8 Đ 7.7 8.0 KHÁ T
6 Nguyễn Trần Quỳnh Hương 4.5 4.8 4.9 4.2 5.2 8.2 4.4 4.4 5.6 6.5 7.5 Đ 7.3 5.6 TB T
7 Tô Thái Huy 4.4 6.8 6.3 5.2 5.6 8.8 7.3 6.0 7.1 8.5 6.5 Đ 7.6 6.7 TB T
8 Phan Thới Khang 6.8 5.8 7.9 3.8 3.8 6.2 5.4 4.3 6.4 8.1 6.9 Đ 7.3 6.1 TB T
9 Trần Minh Khôi 7.6 8.7 7.9 6.3 6.5 8.1 8.3 8.4 7.8 7.7 8.8 Đ 7.0 7.8 KHÁ T
10 Trần Quỳnh Lam 7.5 6.8 5.8 5.0 7.1 9.1 6.9 8.5 7.2 7.3 7.1 Đ 8.4 7.2 KHÁ T
11 Lê Triết Nguyên 8.3 8.7 5.5 4.9 6.6 9.8 6.3 6.6 7.2 7.6 7.6 Đ 7.3 7.2 TB T
GDQP - ANDefence
Education
MỹthuậtFineArts
Kết quả xếp loại và thi đuaRanking
Địa lýGeography
Ngoại ngữ -Tiếng Anh
Foreignlanguage -
English
GDCDCivics
Education
Công nghệTechnology
Tự chọnOptinalSubject
Thể dụcPhysical
Education
Họ tênName
ToánMath
Vật lýPhysics
Sinh họcBiology
Văn họcLiterature
Lịch sửHistory
STTNo.
Hóa HọcChemistry
11 Lê Triết Nguyên 8.3 8.7 5.5 4.9 6.6 9.8 6.3 6.6 7.2 7.6 7.6 Đ 7.3 7.2 TB T
12 Khưu Hữu Phúc 5.0 6.1 5.4 3.7 6.8 9.5 5.9 4.9 7.7 7.4 7.0 Đ 8.4 6.5 TB K
13 Mai Hồ Hoàng Sơn
14 Đỗ Đức Viễn Thông 8.5 8.7 8.6 7.0 6.6 9.3 8.2 7.0 7.8 8.8 7.8 Đ 8.4 8.1 GIỎI T
15 Bùi Minh Thư 6.6 6.3 5.8 6.2 6.7 9.4 5.9 6.6 8.1 8.1 7.6 Đ 9.4 7.2 KHÁ T
16 Lê Võ Lộc Uyển 5.4 6.4 4.9 5.6 6.2 8.1 7.0 6.3 7.6 8.5 7.3 Đ 8.3 6.8 TB T
17 Đặng Ngọc Thanh Vy 7.7 9.0 8.8 6.8 7.9 10.0 9.3 8.5 9.4 9.2 8.9 Đ 8.7 8.7 KHÁ T
18 Nguyễn Đăng Vỹ 9.4 8.8 9.6 8.4 7.5 9.6 9.8 8.6 9.2 8.9 9.6 Đ 7.3 8.9 GIỎI T
Võ Thị Nhị Đào Thị Vân Kiều Văn Thị Thiên Hà
GVCN/Class Teacher GĐCTVN/VP. Manager Kiểm tra/Checked by
Lớp: 10/9Grade
KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KÌ I - NĂM HỌC 2015 - 2016Results for the First Semester Academic year 2015 - 2016
STTNo.
Hóa HọcChemistry
THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOLwww.asianschool.edu.vn VIETNAMESE PROGRAM
Date of issue: Dec 28, 2015
Địa lýGeography
Ngoại ngữ -Tiếng Anh
Foreignlanguage -
English
GDCDCivics
Education
Công nghệTechnology
Tự chọnOptinalSubject
Thể dụcPhysical
Education
Họ tênName
ToánMath
Vật lýPhysics
Sinh họcBiology
Văn họcLiterature
Lịch sửHistory
GDQP - ANDefence
Education
MỹthuậtFineArts
Kết quả xếp loại và thi đuaRanking
TB cácmônGPA
Học lựcRanking
Hạnhkiểm
Conduct
1 Trần Đức Gia Bảo 6.0 5.9 6.8 4.9 5.2 7.9 6.9 5.6 6.2 8.7 6.8 Đ 8.7 6.6 TB T
2 Trần Thiên Bảo 6.7 6.2 6.4 5.9 6.6 8.9 7.4 6.5 7.2 8.9 7.1 Đ 8.7 7.2 KHÁ T
3 Phạm Nhật Cương 5.8 6.4 6.9 5.6 5.6 8.6 7.0 7.7 7.5 8.9 7.8 Đ 9.9 7.3 TB T
4 Nguyễn Việt Đức 8.6 7.5 9.0 7.1 6.3 9.3 7.6 7.3 8.3 9.5 7.9 Đ 8.4 8.1 KHÁ T
5 Võ Nguyên Duy 5.3 7.5 6.1 6.8 5.8 8.2 6.4 6.4 8.1 8.4 7.4 Đ 8.4 7.1 TB T
6 Lương Thanh Hà 9.5 9.2 9.3 8.9 8.3 10.0 9.6 9.6 9.6 9.6 9.3 Đ 9.0 9.3 GIỎI T
7 Nguyễn Ngọc Hòa Hiếu 9.0 7.8 8.8 6.7 8.3 9.6 9.1 7.3 8.7 9.8 8.3 Đ 9.9 8.6 GIỎI T
8 Nguyễn Hoàng Anh Kiệt 6.8 5.3 6.8 6.6 6.0 8.8 7.1 5.5 7.5 9.2 6.8 Đ 8.6 7.1 KHÁ T
9 Hoàng Bá Long 4.0 5.5 4.8 5.7 5.4 8.0 4.6 5.9 5.2 8.9 6.2 Đ 8.4 6.1 TB K
10 Lê Thị Lê Mây 7.7 8.0 6.5 4.6 6.9 9.2 5.9 5.7 6.4 8.3 6.6 Đ 8.6 7.0 TB K
11 Phạm Ngọc Khôi Nguyên 4.9 4.3 3.5 4.9 6.0 7.7 6.5 5.8 6.3 9.0 5.7 Đ 8.6 6.1 TB T
STTNo.
Hóa HọcChemistry
Địa lýGeography
Ngoại ngữ -Tiếng Anh
Foreignlanguage -
English
GDCDCivics
Education
Công nghệTechnology
Tự chọnOptinalSubject
Thể dụcPhysical
Education
Họ tênName
ToánMath
Vật lýPhysics
Sinh họcBiology
Văn họcLiterature
Lịch sửHistory
GDQP - ANDefence
Education
MỹthuậtFineArts
Kết quả xếp loại và thi đuaRanking
11 Phạm Ngọc Khôi Nguyên 4.9 4.3 3.5 4.9 6.0 7.7 6.5 5.8 6.3 9.0 5.7 Đ 8.6 6.1 TB T
12 Nguyễn Hữu Hoài Nhân 9.2 8.4 9.5 6.1 5.8 9.3 7.1 8.7 7.7 9.5 9.0 Đ 9.7 8.3 KHÁ T
13 Nguyễn Trúc Nhi 5.3 6.1 5.7 7.0 5.8 8.7 8.8 5.8 7.7 8.8 7.1 Đ 9.1 7.2 TB T
14 Hoàng Lê Quỳnh Phương 7.9 5.9 9.0 7.2 6.6 9.2 8.2 6.9 7.2 9.6 8.4 Đ 9.0 7.9 KHÁ T
15 Huang Trung Tín 8.4 8.8 8.5 7.8 6.6 9.4 9.0 8.3 7.4 9.5 8.9 Đ 8.6 8.4 GIỎI T
16 Mai Ngọc Minh Trân 6.3 6.6 7.1 4.7 6.4 6.3 6.6 7.5 7.9 9.5 6.5 Đ 8.7 7.0 TB T
Nguyễn Thị Lai
GVCN/Class Teacher GĐCTVN/VP. Manager Kiểm tra/Checked by
Đào Thị Vân Kiều Văn Thị Thiên Hà
Lớp: 10/10Grade
TB cácmônGPA
Học lựcRanking
Hạnhkiểm
Conduct
THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL
www.asianintlschool.edu.vn
KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2015 - 2016
Công nghệTechnology
GDCDCivics
Education
GDQPNationalDefence
Education
VIETNAMESE PROGRAM
Tin họcComputerScience
Date of issue: December 30, 2015
Results for Academic Semester I - Year 2015 - 2016
Ngoại ngữ -Tiếng Anh
Foreignlanguage -
English
Vật lýPhysics
Họ tênName
ToánMath
Văn họcLiterature
Lịch sửHistory
Sinh họcBiology
Hóa họcChemistry
Kết quả xếp loại và thi đuaRanking
Thể dụcPhysical
Education
Địa lýGeography
STTNo. TB các
mônGPA
Học lựcRanking
Hạnhkiểm
Conduct1 Huỳnh Hữu Đại 8.6 8.3 7.3 8.5 7.0 9.0 7.1 8.6 8.8 8.0 Đ 7.1 7.5 8.0 GIỎI TỐT2 Tạ Duy 9.8 9.4 9.2 8.7 7.0 8.4 8.6 7.7 9.7 10.0 Đ 7.9 8.0 8.7 GIỎI TỐT3 Phạm Việt Hà 10 8.3 9.9 7.6 6.5 7.8 7.6 8.7 9.4 8.9 Đ 7.9 9.1 8.5 GIỎI TỐT4 Lai Bách Hàm 6.9 5.6 6.0 5.6 6.5 8.6 6.6 7.1 8.7 8.3 Đ 7.9 7.7 7.1 KHÁ TỐT5 Phan Thị Tuyết Hạnh 9.1 9.1 8.0 8.1 7.7 9.4 8.9 7.0 9.6 8.1 Đ 8.3 8.3 8.5 GIỎI TỐT6 Nguyễn Quốc Huy 7.1 7.5 7.3 5.8 6.0 8.3 6.4 6.4 9.0 8.0 Đ 8.0 7.1 7.2 KHÁ TỐT7 Nguyễn Gia Huy 8.0 5.1 5.1 4.8 4.5 5.9 5.9 6.5 7.1 6.6 Đ 8.1 6.9 6.2 TB TỐT8 Chiu Duy Khang 9.4 8.0 9.3 8.6 7.0 8.9 8.0 8.9 9.8 8.9 Đ 8.4 8.3 8.6 GIỎI TỐT9 Nguyễn Đức Minh Kiên 6.8 5.7 5.8 5.1 6.5 7.4 6.4 6.5 9.2 8.2 Đ 7.1 7.6 6.9 KHÁ TỐT10 Nguyễn Thị Xuân Mai 8.0 6.6 6.8 8.3 6.9 8.8 9.0 7.9 9.9 9.5 Đ 8.7 7.9 8.2 GIỎI TỐT11 Yajima Miyuki 8.9 8.3 7.6 8.9 7.6 9.3 8.9 9.0 9.6 9.5 Đ 7.7 8.2 8.6 GIỎI TỐT
Công nghệTechnology
GDCDCivics
Education
GDQPNationalDefence
Education
Tin họcComputerScience
Ngoại ngữ -Tiếng Anh
Foreignlanguage -
English
Vật lýPhysics
Họ tênName
ToánMath
Văn họcLiterature
Lịch sửHistory
Sinh họcBiology
Hóa họcChemistry
Thể dụcPhysical
Education
Địa lýGeography
STTNo.
11 Yajima Miyuki 8.9 8.3 7.6 8.9 7.6 9.3 8.9 9.0 9.6 9.5 Đ 7.7 8.2 8.6 GIỎI TỐT12 Hà Kỳ Nam 5.4 5.8 5.1 5.1 6.0 8.1 5.6 6.1 8.8 7.0 Đ 7.1 6.9 6.4 TB TỐT13 Phạm Huỳnh Yến Nhi 9.1 7.7 8.4 8.1 8.2 9.3 9.3 9.6 9.6 9.4 Đ 9.1 7.9 8.8 GIỎI TỐT14 Nguyễn Lương Trung Phong 8.9 8.1 7.9 9.1 7.2 9.4 9.4 8.1 9.6 9.5 Đ 8.0 8.4 8.6 GIỎI TỐT15 Nguyễn Thị Thanh Phương 7.4 7.3 7.6 6.7 6.9 7.6 8.4 8.1 9.0 7.7 Đ 7.9 8.1 7.7 KHÁ TỐT16 Võ Minh Quân 8.7 9.1 9.6 7.1 7.3 9.6 8.1 8.4 9.4 9.2 Đ 8.4 8.5 8.6 GIỎI TỐT17 Trần Quang Thái 8.4 7.6 6.7 6.6 6.0 8.6 7.5 6.8 9.1 7.5 Đ 8.3 7.6 7.6 KHÁ TỐT18 Nguyễn Ngọc Thiên Thanh 6.0 6.2 4.4 7.2 6.1 8.8 6.9 5.3 7.8 8.9 Đ 8.7 7.5 7.0 TB TỐT19 Trần Công Thành 9.1 9.1 7.5 7.9 7.2 8.8 9.2 8.0 9.7 8.6 Đ 8.1 8.0 8.4 GIỎI TỐT20 Nguyễn Hoàng Hoài Thu 7.7 7.9 7.4 8.8 7.6 8.9 7.3 7.7 9.9 9.4 Đ 8.7 6.7 8.2 KHÁ TỐT21 Nguyễn Ngô Hoàng Tuấn 7.5 7.1 5.5 6.4 5.2 8.1 7.3 5.5 8.1 8.9 Đ 8.1 7.1 7.1 KHÁ TỐT22 Nguyễn Thị Thảo Vân 9.2 8.2 6.5 8.5 8.6 9.4 9.6 7.5 9.9 9.5 Đ 9.0 7.8 8.6 GIỎI TỐT23 Hoàng Quốc Việt 7.3 5.5 7.3 5.8 6.5 7.9 6.5 6.6 7.7 7.3 Đ 8.3 7.1 7.0 KHÁ TỐT24 Cao Hoàng Vỹ 8.0 7.7 6.4 7.2 6.7 8.6 7.1 8.0 8.6 8.6 Đ 8.0 7.8 7.7 KHÁ TỐT24 Cao Hoàng Vỹ 8.0 7.7 6.4 7.2 6.7 8.6 7.1 8.0 8.6 8.6 Đ 8.0 7.8 7.7 KHÁ TỐT
Văn Thị Thiên Hà
Kiểm tra/Checked by
Nguyễn Thị Nghịa Nguyễn Trầm Hương
GVCN/Class Teacher GĐCTVN/VP. Manager
Lớp: 10/11Grade
TB cácmônGPA
Học lựcRanking
Hạnhkiểm
Conduct
Họ tênName
ToánMath
Văn họcLiterature
Lịch sửHistory
Sinh họcBiology
Hóa họcChemistry
Kết quả xếp loại và thi đuaRanking
Thể dụcPhysical
Education
Địa lýGeography
STTNo.
THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL
www.asianintlschool.edu.vn
KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2015 - 2016
Công nghệTechnology
GDCDCivics
Education
GDQPNationalDefence
Education
VIETNAMESE PROGRAM
Tin họcComputerScience
Date of issue: December 30, 2015
Results for Academic Semester I - Year 2015 - 2016
Ngoại ngữ -Tiếng Anh
Foreignlanguage -
English
Vật lýPhysics TB các
mônGPA
Học lựcRanking
Hạnhkiểm
Conduct1 Nguyễn Thiên Ân 9.6 9.7 9.1 9.5 7.5 9.6 9.6 9.0 10 9.6 Đ 8.9 8.7 9.2 GIỎI TỐT2 Phạm Nguyễn Hoàng Anh 8.6 8.9 9.0 9.4 8.4 8.8 9.1 9.5 9.8 9.9 Đ 7.9 7.7 8.9 GIỎI KHÁ3 Nguyễn Bảo Châu 7.5 6.7 7.2 7.5 6.8 8.4 9.2 5.8 9.4 8.5 Đ 7.9 6.7 7.6 KHÁ TỐT4 Nguyễn Thành Đạt 6.7 7.7 7.4 7.9 5.6 7.9 7.3 6.8 9.5 8.7 Đ 8.3 6.7 7.5 KHÁ TỐT5 Lâm Quang Vĩnh Hảo 10 8.6 9.5 7.6 6.0 8.3 7.6 6.4 9.7 8.4 Đ 8.3 6.0 8.0 KHÁ TỐT6 Trần Đặng Mạnh Khang 7.5 7.4 7.7 6.6 5.7 8.2 7.2 6.7 8.4 8.4 Đ 7.4 6.8 7.3 KHÁ TỐT7 Lê Diệu Linh 7.0 6.6 7.6 6.8 6.0 8.9 7.2 6.3 9.4 6.8 Đ 8.9 7.8 7.4 KHÁ TỐT8 Chu Thị Hồng Loan 8.4 7.3 9.4 9.1 7.8 8.9 9.7 7.1 9.4 9.4 Đ 9.7 8.9 8.8 GIỎI TỐT9 Nguyễn Ngọc Hoàng Long 7.2 5.2 6.3 7.1 5.3 8.7 7.6 5.1 9.3 7.2 Đ 8.1 6.8 7.0 KHÁ TỐT10 Lê Đỗ Hoàng Long 4.3 3.8 4.5 5.4 4.9 6.9 5.4 4.8 8.3 5.4 Đ 9.3 7.5 5.9 YẾU KHÁ11 Nguyễn Phạm Hoàng Long 6.7 8.1 9.4 7.4 5.7 8.9 8.6 7.2 9.6 8.1 Đ 8.3 7.8 8.0 KHÁ TỐT12 Nguyễn Trần Gia Minh 7.6 6.5 7.6 6.7 5.7 8.9 7.8 7.6 9.7 7.9 Đ 8.3 5.3 7.5 KHÁ TỐT
Họ tênName
ToánMath
Văn họcLiterature
Lịch sửHistory
Sinh họcBiology
Hóa họcChemistry
Thể dụcPhysical
Education
Địa lýGeography
STTNo.
Công nghệTechnology
GDCDCivics
Education
GDQPNationalDefence
Education
Tin họcComputerScience
Ngoại ngữ -Tiếng Anh
Foreignlanguage -
English
Vật lýPhysics
12 Nguyễn Trần Gia Minh 7.6 6.5 7.6 6.7 5.7 8.9 7.8 7.6 9.7 7.9 Đ 8.3 5.3 7.5 KHÁ TỐT13 Lư Hoàng Bảo Ngọc 6.7 4.2 3.7 5.2 6.0 8.1 7.4 6.4 9.1 7.6 Đ 7.9 6.7 6.6 TB TỐT14 Nguyễn Bá Xuân Phát 8.5 8.0 9.0 8.3 5.5 8.6 8.6 8.5 9.6 9.4 Đ 8.3 7.1 8.3 KHÁ TỐT15 Phùng Hồng Phúc 9.0 6.8 7.7 6.1 5.6 8.0 7.9 8.7 9.1 6.7 Đ 8.3 7.2 7.6 KHÁ TỐT16 Lê Thuyền Quyên 7.0 7.2 7.8 8.3 5.8 7.7 8.8 8.9 9.5 8.0 Đ 8.7 7.6 7.9 KHÁ TỐT17 Nguyễn Trúc Quỳnh 6.9 7.2 7.1 5.4 6.2 9.2 8.1 5.1 9.6 7.8 Đ 8.3 7.2 7.3 KHÁ TỐT18 Kang Bo Ra 7.0 7.0 6.5 8.2 6.6 8.6 8.4 7.0 9.7 8.3 Đ 8.6 6.7 7.7 KHÁ TỐT19 Cao Trần Việt Thịnh 8.4 7.4 9.3 5.7 5.3 6.1 8.3 6.4 9.3 6.1 Đ 9.1 6.8 7.4 KHÁ TỐT20 Nguyễn Thị Anh Thư 8.8 8.0 9.1 8.0 7.4 9.0 9.2 8.1 10.0 8.0 Đ 8.0 6.5 8.3 GIỎI TỐT21 Nguyễn Thảo Uyên 9.2 9.0 9.8 8.9 8.1 9.3 9.1 8.6 9.7 9.6 Đ 8.6 7.6 9.0 GIỎI TỐT22 Lê Ngọc Vân 9.2 8.0 9.6 8.9 7.9 9.2 9.2 9.2 10.0 9.8 Đ 8.3 8.4 9.0 GIỎI TỐT
Văn Thị Thiên Hà
Kiểm tra/Checked by
Chu Thị Hạnh Nguyễn Trầm Hương
GVCN/Class Teacher GĐCTVN/VP. Manager
Văn Thị Thiên HàChu Thị Hạnh Nguyễn Trầm Hương
Lớp: 10/12Grade
TB cácmônGPA
Học lựcRanking
Hạnhkiểm
Conduct
THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL
www.asianintlschool.edu.vn
KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2015 - 2016
Công nghệTechnology
GDCDCivics
Education
GDQPNationalDefence
Education
VIETNAMESE PROGRAM
Tin họcComputerScience
Date of issue: December 30, 2015
Results for Academic Semester I - Year 2015 - 2016
Ngoại ngữ -Tiếng Anh
Foreignlanguage -
English
Vật lýPhysics
Họ tênName
ToánMath
Văn họcLiterature
Lịch sửHistory
Sinh họcBiology
Hóa họcChemistry
Kết quả xếp loại và thi đuaRanking
Thể dụcPhysical
Education
Địa lýGeography
STTNo. TB các
mônGPA
Học lựcRanking
Hạnhkiểm
Conduct1 Trần Vũ Phương Anh 9.1 8.5 9.1 7.8 7.0 9.8 9.2 6.6 9.7 9.5 Đ 9.7 8.4 8.7 GIỎI TỐT2 Thái Đức Cẩm 8.5 8.0 7.5 7.7 7.2 9.3 8.6 8.4 9.5 8.0 Đ 8.3 7.1 8.2 GIỎI TỐT3 Trần Phát Đạt 5.1 5.1 4.2 5.2 7.0 8.9 7.5 7.5 9.3 5.7 Đ 8.3 6.6 6.7 TB TỐT4 Lý Minh Đạt 8.2 6.8 7.9 6.6 6.3 9.5 9.3 7.1 9.4 9.3 Đ 8.3 7.8 8.0 KHÁ KHÁ5 Trương Bảo Đạt 8.7 6.1 7.2 7.3 6.1 8.8 8.2 6.9 8.7 9.5 Đ 8.3 7.4 7.8 KHÁ TỐT6 Nguyễn Hoàng Dũng 7.3 6.0 5.9 6.9 6.5 8.8 8.0 6.9 8.9 8.7 Đ 9.3 8.1 7.6 KHÁ TỐT7 Nguyễn Lê Tài Hiếu 10 9.0 9.3 8.9 7.3 9.5 8.6 7.8 10 9.7 Đ 8.3 8.5 8.9 GIỎI TỐT8 Dương Gia Khánh 8.2 7.4 8.0 8.3 7.8 9.8 8.2 7.4 9.6 9.2 Đ 9.3 7.8 8.4 GIỎI TỐT9 Huỳnh Thị Trúc Lam 8.2 6.3 5.7 7.8 6.0 9.7 8.3 7.3 9.5 8.3 Đ 8.9 6.3 7.7 KHÁ TỐT10 Đỗ Thúy Lam 9.6 9.2 8.8 9.4 8.4 10.0 9.6 9.7 9.9 9.4 Đ 9.7 8.8 9.4 GIỎI TỐT11 Nguyễn Hoàng Lam 8.7 6.9 6.7 8.4 6.5 9.3 8.8 7.9 8.8 8.2 Đ 9.3 6.8 8.0 GIỎI TỐT12 Phạm Hoàng My 8.5 7.8 8.3 7.5 7.0 9.9 9.1 8.0 10 9.1 Đ 8.3 8.7 8.5 GIỎI TỐT
Công nghệTechnology
GDCDCivics
Education
GDQPNationalDefence
Education
Tin họcComputerScience
Ngoại ngữ -Tiếng Anh
Foreignlanguage -
English
Vật lýPhysics
Họ tênName
ToánMath
Văn họcLiterature
Lịch sửHistory
Sinh họcBiology
Hóa họcChemistry
Thể dụcPhysical
Education
Địa lýGeography
STTNo.
12 Phạm Hoàng My 8.5 7.8 8.3 7.5 7.0 9.9 9.1 8.0 10 9.1 Đ 8.3 8.7 8.5 GIỎI TỐT13 Nguyễn Tố Nghi 8.0 7.8 7.8 8.5 7.4 9.9 8.9 8.1 9.6 9.7 Đ 8.3 8.5 8.5 GIỎI TỐT14 Nguyễn Ngọc Nhi 8.7 7.4 6.5 7.6 7.2 9.8 8.8 8.4 9.7 9.7 Đ 9.3 7.4 8.4 GIỎI TỐT15 Mai Trần Thanh Phúc 4.4 5.0 1.9 5.7 5.1 8.3 5.7 5.4 9.0 6.6 Đ 8.3 7.5 6.1 KÉM KHÁ16 Nguyễn Đức Nhật Quân 9.1 7.3 7.3 8.1 5.9 9.1 8.6 8.9 9.6 9.4 Đ 8.3 7.7 8.3 KHÁ TỐT17 Lê Trung Tín 8.7 7.0 7.4 6.2 6.5 8.1 8.6 6.6 9.1 7.7 Đ 9.0 7.2 7.7 KHÁ TỐT18 Ưng Thái Trọng 6.5 5.1 5.0 5.9 5.1 8.5 7.8 5.1 8.6 8.4 Đ 9.3 6.5 6.8 KHÁ TỐT
Văn Thị Thiên Hà
Kiểm tra/Checked by
Bùi Thị Huệ Nguyễn Trầm Hương
GVCN/Class Teacher GĐCTVN/VP. Manager
Lớp: 10/13Grade
TB cácmônGPA
Học lựcRanking
Hạnhkiểm
Conduct
THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL
www.asianintlschool.edu.vn
KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2015 - 2016
Công nghệTechnology
GDCDCivics
Education
GDQPNationalDefence
Education
VIETNAMESE PROGRAM
Tin họcComputerScience
Date of issue: December 30, 2015
Results for Academic Semester I - Year 2015 - 2016
Ngoại ngữ -Tiếng Anh
Foreignlanguage -
English
Vật lýPhysics
Họ tênName
ToánMath
Văn họcLiterature
Lịch sửHistory
Sinh họcBiology
Hóa họcChemistry
Kết quả xếp loại và thi đuaRanking
Thể dụcPhysical
Education
Địa lýGeography
STTNo. TB các
mônGPA
Học lựcRanking
Hạnhkiểm
Conduct1 Nguyễn Hoài An 8.0 6.7 7.5 8.8 6.2 9.5 8.4 6.2 9.4 8.4 Đ 9.7 7.1 8.0 KHÁ TỐT2 Nguyễn Ngọc Minh Anh 8.4 7.9 8.9 8.7 7.2 9.5 9.6 6.9 9.7 8.6 Đ 9.3 9.2 8.7 GIỎI TỐT3 Diệp Tuyết Đình 8.0 8.0 9.0 9.2 7.4 10.0 9.6 9.0 9.6 8.9 Đ 9.4 8.8 8.9 GIỎI TỐT4 Nguyễn Phúc Huy 9.2 8.6 9.5 9.7 6.8 9.1 9.5 9.4 9.1 9.7 Đ 9.1 8.9 9.1 GIỎI TỐT5 Trần Vĩnh Huy 9.0 8.6 9.3 7.2 7.1 9.8 8.9 8.6 10.0 7.9 Đ 9.0 8.2 8.6 GIỎI TỐT6 K'Thắng 9.0 9.0 9.7 9.2 8.4 10.0 8.8 8.7 9.7 9.4 Đ 10.0 8.9 9.2 GIỎI TỐT7 Nguyễn Bá Minh 7.6 7.5 6.1 7.6 6.0 8.3 8.1 5.4 9.5 8.3 Đ 9.0 7.1 7.5 KHÁ TỐT8 Lê Trần Ngọc Mỹ 5.5 6.5 5.6 8.1 6.6 9.4 9.0 8.0 10.0 9.1 Đ 9.7 8.3 8.0 KHÁ TỐT9 Nguyễn Việt Mỹ 9.6 7.8 8.7 9.1 6.5 9.9 9.1 8.8 9.7 9.8 Đ 8.6 8.9 8.9 GIỎI TỐT10 Quách Phương Nghi 7.7 7.2 8.2 7.1 6.0 9.8 9.4 8.6 9.7 9.3 Đ 10.0 7.4 8.4 KHÁ TỐT11 Nguyễn Mỹ Ngọc 8.6 8.2 9.6 8.6 7.4 9.4 8.4 8.4 9.8 8.6 Đ 9.4 7.7 8.7 GIỎI TỐT12 Đoàn Khôi Nguyên 9.9 9.6 9.9 9.5 9.0 9.8 10.0 9.9 10.0 9.9 Đ 9.6 9.3 9.7 GIỎI TỐT
Công nghệTechnology
GDCDCivics
Education
GDQPNationalDefence
Education
Tin họcComputerScience
Ngoại ngữ -Tiếng Anh
Foreignlanguage -
English
Vật lýPhysics
Họ tênName
ToánMath
Văn họcLiterature
Lịch sửHistory
Sinh họcBiology
Hóa họcChemistry
Thể dụcPhysical
Education
Địa lýGeography
STTNo.
12 Đoàn Khôi Nguyên 9.9 9.6 9.9 9.5 9.0 9.8 10.0 9.9 10.0 9.9 Đ 9.6 9.3 9.7 GIỎI TỐT13 Phạm Ngọc Quỳnh Như 9.2 9.3 9.3 8.9 8.1 10.0 9.3 9.0 10.0 9.5 Đ 9.4 9.1 9.3 GIỎI TỐT14 Bùi Thị Phương Nhung 8.2 8.2 8.3 8.5 7.1 9.7 8.3 8.9 9.6 7.9 Đ 9.4 7.7 8.5 GIỎI TỐT15 Phan Hồ Hoàng Phước 7.2 5.6 7.1 5.8 5.0 8.8 7.8 8.0 9.7 7.7 Đ 8.1 7.8 7.4 KHÁ TỐT16 Đoàn Kiều Thu Quyên 5.0 5.4 4.6 7.4 6.8 9.9 7.3 7.1 9.8 8.0 Đ 9.0 7.4 7.3 TB KHÁ17 Nguyễn Minh Tài 6.9 6.9 7.1 7.6 5.6 9.3 7.4 5.1 9.8 7.4 Đ 9.0 8.4 7.5 KHÁ TỐT18 Lê Thị Minh Thảo 9.2 9.0 9.8 9.6 7.1 10.0 9.6 9.9 9.9 9.5 Đ 9.3 9.6 9.4 GIỎI TỐT19 Trần Minh Trang 8.5 8.6 9.0 9.1 7.3 10.0 9.8 8.5 10.0 9.7 Đ 9.4 9.4 9.1 GIỎI TỐT20 Trần Văn Thanh Vy 9.7 8.7 9.8 9.0 7.4 9.8 9.9 9.0 10.0 9.7 Đ 9.4 9.9 9.4 GIỎI TỐT
Văn Thị Thiên Hà
Kiểm tra/Checked by
Lê Thị Thủy Nguyễn Trầm Hương
GVCN/Class Teacher GĐCTVN/VP. Manager
Lớp: 10/14Grade
TB cácmônGPA
Học lựcRanking
Hạnhkiểm
Conduct
THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL
www.asianintlschool.edu.vn
KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2015 - 2016
Công nghệTechnology
GDCDCivics
Education
GDQPNationalDefence
Education
VIETNAMESE PROGRAM
Tin họcComputerScience
Date of issue: December 30, 2015
Results for Academic Semester I - Year 2015 - 2016
Ngoại ngữ -Tiếng Anh
Foreignlanguage -
English
Vật lýPhysics
Họ tênName
ToánMath
Văn họcLiterature
Lịch sửHistory
Sinh họcBiology
Hóa họcChemistry
Kết quả xếp loại và thi đuaRanking
Thể dụcPhysical
Education
Địa lýGeography
STTNo. TB các
mônGPA
Học lựcRanking
Hạnhkiểm
Conduct1 Hoàng Tiến Thiên An 5.8 5.4 5.3 6.1 5.0 8.8 5.1 5.3 9.1 6.1 Đ 8.9 7.2 6.5 TB TỐT2 Phạm Thụy Trâm Anh 6.5 6.7 7.7 7.4 7.8 9.3 7.7 6.6 9.7 7.9 Đ 8.4 7.0 7.7 KHÁ TỐT3 Mai Quốc Anh 8.8 8.4 8.6 7.5 5.8 8.9 7.9 6.2 9.5 7.6 Đ 9.6 8.0 8.1 KHÁ TỐT4 Lê Trần Thục Anh 8.5 9.4 9.3 8.5 7.7 9.9 8.5 7.1 9.6 8.0 Đ 8.7 7.3 8.5 GIỎI TỐT5 Nguyễn Phạm Thiên Bảo 5.0 6.0 7.0 7.0 6.0 8.9 5.8 6.6 9.7 6.9 Đ 8.6 7.0 7.0 TB TỐT6 Hà Hải Đăng 9.1 9.8 9.7 8.9 7.6 10 9.3 8.2 9.6 9.7 Đ 8.1 8.2 9.0 GIỎI TỐT7 Phạm Thị Thiên Hồng 9.4 8.6 9.3 8.1 7.3 10 9.6 8.0 9.9 9.6 Đ 8.9 7.2 8.8 GIỎI TỐT8 Nguyễn Gia Huy 7.0 8.0 8.1 5.7 5.8 9.6 7.6 6.3 8.1 8.7 Đ 8.4 7.8 7.6 KHÁ TỐT9 Khương Chấn Huy 9.0 9.8 9.6 7.9 7.8 9.8 8.9 9.0 9.9 10.0 Đ 9.1 7.4 9.0 GIỎI TỐT10 Phạm Tâm Huyên 7.2 6.7 7.4 6.4 6.7 9.2 7.1 6.1 9.4 7.4 Đ 8.3 7.4 7.4 KHÁ TỐT11 Viên Văn Kiệt 8.9 8.5 8.2 7.8 7.6 9.9 8.2 6.5 9.7 9.1 Đ 9.0 7.8 8.4 GIỎI TỐT12 Nguyễn Trọng Kim 7.4 7.4 8.0 6.5 6.0 8.9 7.8 5.8 9.5 8.1 Đ 8.7 7.4 7.6 KHÁ TỐT
Công nghệTechnology
GDCDCivics
Education
GDQPNationalDefence
Education
Tin họcComputerScience
Ngoại ngữ -Tiếng Anh
Foreignlanguage -
English
Vật lýPhysics
Họ tênName
ToánMath
Văn họcLiterature
Lịch sửHistory
Sinh họcBiology
Hóa họcChemistry
Thể dụcPhysical
Education
Địa lýGeography
STTNo.
12 Nguyễn Trọng Kim 7.4 7.4 8.0 6.5 6.0 8.9 7.8 5.8 9.5 8.1 Đ 8.7 7.4 7.6 KHÁ TỐT13 Trần Tuấn Lâm 9.5 9.7 9.7 8.9 8.0 9.8 9.2 9.2 10 9.8 Đ 7.4 8.5 9.1 GIỎI TỐT14 Thân Bích Ngân 8.8 8.3 8.9 7.3 7.8 9.4 7.4 8.1 9.7 8.3 Đ 9.4 7.9 8.4 GIỎI TỐT15 Trần Ngọc Phụng 7.2 7.0 8.7 8.9 6.4 9.8 8.8 5.9 9.7 7.7 Đ 8.7 7.0 8.0 KHÁ TỐT16 Hồ Ngọc Thiên Thanh 5.9 7.1 6.9 5.7 8.0 8.7 6.2 5.0 9.4 7.2 Đ 7.9 7.9 7.2 KHÁ TỐT17 Nguyễn Duy Thông 9.4 9.9 9.8 8.9 7.6 9.8 9.3 9.5 10.0 9.4 Đ 7.9 8.0 9.1 GIỎI TỐT18 Nguyễn Anh Triết 7.5 7.8 7.6 8.1 5.8 9.7 8.5 7.3 10.0 8.3 Đ 9.4 7.5 8.1 KHÁ TỐT19 Nguyễn Tường Vy 5.6 5.4 7.5 6.4 7.6 9.4 6.6 5.0 9.9 6.0 Đ 8.7 7.1 7.1 KHÁ TỐT20 Đoàn Thanh Xuân 9.7 9.1 9.0 8.2 6.8 9.4 9.3 6.8 9.6 9.3 Đ 8.4 7.4 8.6 GIỎI TỐT
Văn Thị Thiên Hà
Kiểm tra/Checked by
Lê Thị Xuyên Nguyễn Trầm Hương
GVCN/Class Teacher GĐCTVN/VP. Manager
Lớp: 10/15Grade
TB cácmônGPA
Học lựcRanking
Hạnhkiểm
Conduct
THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL
www.asianintlschool.edu.vn
KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2015 - 2016
Công nghệTechnology
GDCDCivics
Education
GDQPNationalDefence
Education
VIETNAMESE PROGRAM
Tin họcComputerScience
Date of issue: December 30, 2015
Results for Academic Semester I - Year 2015 - 2016
Ngoại ngữ -Tiếng Anh
Foreignlanguage -
English
Vật lýPhysics
Họ tênName
ToánMath
Văn họcLiterature
Lịch sửHistory
Sinh họcBiology
Hóa họcChemistry
Kết quả xếp loại và thi đuaRanking
Thể dụcPhysical
Education
Địa lýGeography
STTNo. TB các
mônGPA
Học lựcRanking
Hạnhkiểm
Conduct
1 Nguyễn Lan Anh 9.4 9.2 8.6 8.2 7.7 9.8 9.4 8.8 10.0 10.0 Đ 9.4 8.2 9.1 GIỎI TỐT
2 Nguyễn Phương Anh 7.5 7.9 8.8 8.8 7.2 9.1 8.2 7.5 9.9 9.2 Đ 9.6 8.5 8.5 KHÁ TỐT
3 Lê An Chi 8.6 8.4 8.7 8.0 7.5 9.6 8.9 9.1 9.6 8.0 Đ 9.1 8.1 8.6 GIỎI TỐT
4 Trần Trí Đức 9.7 9.7 9.1 9.3 7.7 9.8 9.5 8.5 10.0 9.5 Đ 8.6 8.9 9.2 GIỎI TỐT
5 Trương Cẩm Dung 9.6 9.1 6.5 8.1 6.8 9.7 8.4 7.7 10.0 9.3 Đ 8.6 8.3 8.5 GIỎI TỐT
6 Lê Ích Hiếu 8.5 8.4 9.2 8.6 6.7 9.6 8.6 7.6 9.3 9.6 Đ 9.0 8.1 8.6 GIỎI TỐT
7 Đoàn Thanh Huy 5.3 4.9 4.0 3.7 5.5 6.6 4.9 6.6 8.1 6.5 Đ 7.9 8.6 6.1 TB TỐT
8 Nguyễn Đăng Khang 5.6 6.5 5.9 6.5 6.7 9.7 7.5 8.3 9.3 9.4 Đ 8.1 8.1 7.6 KHÁ TỐT
9 Nguyễn Vân Khánh 6.7 7.8 6.5 5.1 5.9 9.2 7.2 7.7 9.2 8.7 Đ 8.1 8.1 7.5 KHÁ TỐT
10 Lợi Gia Long 8.9 7.9 8.9 6.3 5.5 8.6 6.8 7.9 9.3 8.8 Đ 8.1 7.5 7.9 KHÁ TỐT
11 Phan Đức Minh Long 5.7 7.6 5.0 6.0 5.7 8.8 7.8 8.2 9.4 7.7 Đ 9.1 8.1 7.4 TB TỐT
Công nghệTechnology
GDCDCivics
Education
GDQPNationalDefence
Education
Tin họcComputerScience
Ngoại ngữ -Tiếng Anh
Foreignlanguage -
English
Vật lýPhysics
Họ tênName
ToánMath
Văn họcLiterature
Lịch sửHistory
Sinh họcBiology
Hóa họcChemistry
Thể dụcPhysical
Education
Địa lýGeography
STTNo.
11 Phan Đức Minh Long 5.7 7.6 5.0 6.0 5.7 8.8 7.8 8.2 9.4 7.7 Đ 9.1 8.1 7.4 TB TỐT
12 Trương Hoàng Long 8.7 9.0 9.2 7.6 7.1 9.8 8.9 9.3 9.4 9.7 Đ 8.7 8.1 8.8 GIỎI TỐT
13 Phạm Maandy 9.8 9.0 8.4 8.3 7.1 9.7 9.1 9.1 10.0 9.9 Đ 9.6 8.5 9.0 GIỎI TỐT
14 Nguyễn Bảo Ngọc 4.0 5.6 3.7 5.5 5.7 8.9 7.0 6.2 8.3 7.1 Đ 9.1 8.2 6.6 TB TỐT
15 Nguyễn Thị Lam Phương 7.2 7.9 7.4 5.8 6.7 9.8 8.5 7.9 9.6 9.6 Đ 9.6 8.3 8.2 KHÁ TỐT
16 Trang Thanh Minh Tâm 6.9 7.2 6.8 5.6 7.3 9.8 8.1 8.3 9.4 8.9 Đ 7.9 7.6 7.8 KHÁ TỐT
17 Bùi Quốc Thành 5.8 4.4 3.8 5.0 5.4 6.3 4.1 5.2 6.7 7.4 Đ 8.1 7.5 5.8 TB TỐT
18 Nguyễn Minh Thư 8.9 8.3 7.7 8.1 7.5 9.9 9.0 8.3 9.9 9.9 Đ 9.6 8.4 8.8 GIỎI TỐT
19 Nguyễn Thị Quỳnh Tiên 8.5 9.3 9.1 8.7 7.3 9.8 9.4 9.0 9.7 10.0 Đ 9.1 8.6 9.0 GIỎI TỐT
20 Trương Lan Trinh 8.8 8.1 8.3 8.7 7.2 9.6 8.8 7.6 9.4 9.9 Đ 9.4 8.3 8.7 GIỎI TỐT
21 Võ Bảo Quỳnh Uyên 8.5 8.6 6.7 8.6 7.2 9.9 9.2 8.0 10.0 9.3 Đ 9.7 8.4 8.7 GIỎI TỐT
22 Trần Ngọc Thảo Vân 8.7 8.5 7.9 7.2 8.1 9.1 8.2 7.8 9.7 9.6 Đ 9.3 8.8 8.6 GIỎI TỐT23 Lê Bảo Vương 9.6 7.2 8.1 8.9 6.5 9.4 9.2 7.9 9.4 9.2 Đ 8.4 8.0 8.5 GIỎI TỐT
Kiểm tra/Checked byGVCN/Class Teacher GĐCTVN/VP. Manager
Văn Thị Thiên Hà
Kiểm tra/Checked by
Lê Thị Tố Minh Nguyễn Trầm Hương
GVCN/Class Teacher GĐCTVN/VP. Manager
Lớp: 10/16Grade
TB cácmônGPA
Học lựcRanking
Hạnhkiểm
Conduct
THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL
www.asianintlschool.edu.vn
KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2015 - 2016
Công nghệTechnology
GDCDCivics
Education
GDQPNationalDefence
Education
VIETNAMESE PROGRAM
Tin họcComputerScience
Date of issue: December 30, 2015
Results for Academic Semester I - Year 2015 - 2016
Ngoại ngữ -Tiếng Anh
Foreignlanguage -
English
Vật lýPhysics
Họ tênName
ToánMath
Văn họcLiterature
Lịch sửHistory
Sinh họcBiology
Hóa họcChemistry
Kết quả xếp loại và thi đuaRanking
Thể dụcPhysical
Education
Địa lýGeography
STTNo. TB các
mônGPA
Học lựcRanking
Hạnhkiểm
Conduct1 Phan Thanh Hòa 6.5 5.6 6.2 6.9 5.4 6.8 6.8 7.0 9.7 8.1 Đ 8.7 8.7 7.2 KHÁ TỐT2 Nguyễn Phạm Hoàng 9.6 9.4 9.1 8.6 7.2 9.3 8.8 8.2 9.7 8.1 Đ 9.6 8.9 8.9 GIỎI TỐT3 Nguyễn Tuấn Hùng 9.4 8.6 8.4 7.8 7.0 9.5 8.3 8.7 9.4 9.3 Đ 9.7 8.8 8.7 GIỎI TỐT4 Dương Quỳnh Hương 8.2 7.1 8.1 8.5 7.3 9.1 9.5 7.3 9.7 9.4 Đ 8.7 8.9 8.5 GIỎI TỐT5 Tăng Vịnh Kiện 8.9 6.7 7.4 7.2 6.5 7.9 7.8 7.7 9.7 8.2 Đ 8.7 8.4 7.9 KHÁ TỐT6 Nguyễn Hoàng Long 8.3 7.6 9.1 7.8 7.7 9.8 8.7 6.6 9.9 9.8 Đ 9.3 8.8 8.6 GIỎI TỐT7 Trần Phát Long 7.4 6.5 7.1 6.0 5.7 8.6 7.4 6.3 8.3 8.1 Đ 8.7 8.6 7.4 KHÁ TỐT8 Từ Quang Minh 6.7 5.7 6.8 6.2 6.1 9.1 6.3 6.0 9.0 7.6 Đ 8.7 8.4 7.2 KHÁ TỐT9 Trương Bảo Nguyện 8.6 8.7 7.2 6.9 6.3 8.1 6.6 6.3 8.4 8.9 Đ 8.7 8.4 7.8 KHÁ TỐT10 Nguyễn Đỗ Uyển Nhi 9.8 9.3 9.7 9.6 8.6 10.0 9.9 9.3 10.0 10.0 Đ 9.9 9.2 9.6 GIỎI TỐT11 Nguyễn Thị Thảo Nhi 9.4 8.7 8.3 8.0 7.4 9.7 9.1 6.7 9.9 9.5 Đ 9.4 8.3 8.7 GIỎI TỐT12 Trần Thị Tố Như 5.2 5.0 4.6 6.0 5.9 8.2 6.3 4.7 9.3 7.6 Đ 8.6 7.7 6.6 TB TỐT
Công nghệTechnology
GDCDCivics
Education
GDQPNationalDefence
Education
Tin họcComputerScience
Ngoại ngữ -Tiếng Anh
Foreignlanguage -
English
Vật lýPhysics
Họ tênName
ToánMath
Văn họcLiterature
Lịch sửHistory
Sinh họcBiology
Hóa họcChemistry
Thể dụcPhysical
Education
Địa lýGeography
STTNo.
12 Trần Thị Tố Như 5.2 5.0 4.6 6.0 5.9 8.2 6.3 4.7 9.3 7.6 Đ 8.6 7.7 6.6 TB TỐT13 Phạm Quỳnh Như 9.1 8.3 8.3 8.5 7.2 9.8 9.2 8.6 9.6 9.7 Đ 9.3 8.4 8.8 GIỎI TỐT14 Phạm Khánh Quốc 7.9 7.0 6.5 6.6 6.0 8.6 7.5 7.5 8.6 7.8 Đ 8.4 8.5 7.6 KHÁ TỐT15 Bùi Hoàng Thịnh 7.1 5.7 5.0 5.2 5.3 8.9 5.3 7.7 9.1 8.2 Đ 8.4 8.1 7.0 KHÁ TỐT16 Tăng Khánh Vân 9.8 8.7 8.8 8.7 7.4 9.6 9.3 8.1 9.6 9.9 Đ 9.3 8.3 9.0 GIỎI TỐT17 Đặng Triệu Vy 3.9 4.7 3.0 6.5 6.5 8.1 7.7 4.2 9.7 8.3 Đ 8.6 8.0 6.6 YẾU KHÁ18 Trần Lê Yến Vy 9.4 8.6 8.9 8.4 7.4 9.8 9.6 7.0 9.9 9.7 Đ 9.3 8.6 8.9 GIỎI TỐT19 Oh Tri Yến 7.2 7.2 6.1 8.2 6.7 9.3 8.7 8.4 9.2 9.7 Đ 8.3 7.9 8.1 KHÁ TỐT
Văn Thị Thiên Hà
Kiểm tra/Checked by
Trần Thị Nhung Nguyễn Trầm Hương
GVCN/Class Teacher GĐCTVN/VP. Manager
Lớp: 10/17Grade
TB cácmônGPA
Học lựcRanking
Hạnhkiểm
Conduct
THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL
www.asianintlschool.edu.vn
KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2015 - 2016
Công nghệTechnology
GDCDCivics
Education
GDQPNationalDefence
Education
VIETNAMESE PROGRAM
Tin họcComputerScience
Date of issue: December 30, 2015
Results for Academic Semester I - Year 2015 - 2016
Ngoại ngữ -Tiếng Anh
Foreignlanguage -
English
Vật lýPhysics
Họ tênName
ToánMath
Văn họcLiterature
Lịch sửHistory
Sinh họcBiology
Hóa họcChemistr
y
Kết quả xếp loại và thi đuaRanking
Thể dụcPhysical
Education
Địa lýGeography
STTNo. TB các
mônGPA
Học lựcRanking
Hạnhkiểm
Conduct
1 Nguyễn Ngọc Hoàng Ân 6.6 7.2 6.9 8.4 7.0 9.8 8.6 7.1 9.6 9.4 Đ 8.0 7.8 8.0 KHÁ TỐT
2 Phạm Nguyễn Hoàn Châu 8.9 8.0 8.9 8.1 7.5 9.8 8.9 7.6 9.8 9.7 Đ 7.9 8.0 8.6 GIỎI TỐT
3 Nguyễn Quốc Minh Châu 7.5 7.3 5.6 7.4 6.6 9.3 8.9 5.0 9.2 7.9 Đ 8.9 7.4 7.6 KHÁ TỐT
4 Châu Ngọc Liên Chi 9.2 7.7 8.6 8.7 7.8 9.7 9.3 7.1 9.6 9.8 Đ 9.3 7.4 8.7 GIỎI TỐT
5 Choi Jee Eun 3.2 3.5 2.6 5.8 5.2 5.1 5.0 5.0 7.7 5.1 Đ 8.4 6.2 5.2 YẾU KHÁ
6 Phan Thị Hải 6.9 7.0 5.8 7.6 6.5 8.9 6.6 5.6 9.7 9.3 Đ 8.6 6.8 7.4 KHÁ TỐT
7 Trần Thị Thu Hiền 9.3 6.8 6.5 8.2 5.8 9.0 8.6 7.3 8.8 9.6 Đ 8.6 7.4 8.0 KHÁ TỐT
8 Trần Anh Khôi 8.6 6.6 6.0 7.5 5.9 9.1 8.4 7.2 9.1 8.4 Đ 8.0 8.8 7.8 KHÁ TỐT
9 Nguyễn Vương Thiên Kim 9.2 8.9 7.9 8.6 8.2 9.6 9.1 7.9 9.6 9.2 Đ 9.4 8.1 8.8 GIỎI TỐT
10 Nguyễn Lê Phúc Lâm 4.6 5.8 4.7 5.9 5.8 9.6 8.0 8.1 8.9 8.6 Đ 8.6 8.6 7.3 TB TỐT
11 Đinh Quốc Minh 6.8 7.3 7.5 8.6 7.7 9.8 8.7 6.3 10.0 9.5 Đ 7.6 8.8 8.2 KHÁ TỐT
Công nghệTechnology
GDCDCivics
Education
GDQPNationalDefence
Education
Tin họcComputerScience
Ngoại ngữ -Tiếng Anh
Foreignlanguage -
English
Vật lýPhysics
Họ tênName
ToánMath
Văn họcLiterature
Lịch sửHistory
Sinh họcBiology
Hóa họcChemistr
y
Thể dụcPhysical
Education
Địa lýGeography
STTNo.
11 Đinh Quốc Minh 6.8 7.3 7.5 8.6 7.7 9.8 8.7 6.3 10.0 9.5 Đ 7.6 8.8 8.2 KHÁ TỐT
12 Huỳnh Tú Ngân 8.9 7.9 9.1 8.9 7.7 9.8 8.5 6.5 9.7 9.4 Đ 9.9 8.1 8.7 GIỎI TỐT
13 Quách Thục Nghi 8.7 8.1 7.9 7.2 7.9 9.5 9.1 8.3 9.7 9.1 Đ 9.7 8.0 8.6 GIỎI TỐT
14 Huỳnh Danh Anh Nhật 7.4 7.8 7.8 8.3 5.6 9.5 8.1 7.8 9.4 8.5 Đ 7.7 7.0 7.9 KHÁ TỐT
15 Nguyễn Tấn Phát 6.3 7.5 6.2 8.2 7.5 9.7 8.8 6.5 9.3 7.8 Đ 9.0 7.1 7.8 KHÁ TỐT
16 Nguyễn Phương Quỳnh 7.0 5.6 4.3 7.4 6.5 9.3 7.1 5.0 9.1 6.8 Đ 9.0 7.7 7.1 TB TỐT
17 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh 6.9 6.4 7.0 8.1 7.0 9.9 7.4 6.2 9.7 7.9 Đ 9.0 7.1 7.7 KHÁ TỐT
18 Phạm Hạnh Quỳnh 8.5 8.0 8.4 8.6 7.4 9.6 7.9 8.2 9.5 8.6 Đ 8.7 8.4 8.5 GIỎI TỐT
19 Huỳnh La Anh Thư 8.7 8.7 8.7 8.6 7.5 9.6 8.6 7.9 9.9 9.6 Đ 8.7 8.7 8.8 GIỎI TỐT
20 Nguyễn Thị Thủy Tiên 8.6 8.0 6.7 8.4 7.1 9.3 8.2 6.0 9.3 8.1 Đ 8.4 7.3 8.0 KHÁ TỐT
21 Nguyễn Mai Tường Vy 4.3 4.0 3.2 6.4 5.8 6.9 6.5 5.0 8.9 6.2 Đ 9.1 6.2 6.0 YẾU KHÁ
Văn Thị Thiên Hà
Kiểm tra/Checked by
Phan Thị Huyền Nguyễn Trầm Hương
GVCN/Class Teacher GĐCTVN/VP. Manager
Văn Thị Thiên HàPhan Thị Huyền Nguyễn Trầm Hương
Lớp: 10/18Grade
TB cácmônGPA
Học lựcRanking
Hạnhkiểm
Conduct
THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL
www.asianintlschool.edu.vn
KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2015 - 2016
Công nghệTechnology
GDCDCivics
Education
GDQPNationalDefence
Education
VIETNAMESE PROGRAM
Tin họcComputerScience
Date of issue: December 30, 2015
Results for Academic Semester I - Year 2015 - 2016
Ngoại ngữ -Tiếng Anh
Foreignlanguage -
English
Vật lýPhysics
Họ tênName
ToánMath
Văn họcLiterature
Lịch sửHistory
Sinh họcBiology
Hóa họcChemistry
Kết quả xếp loại và thi đuaRanking
Thể dụcPhysical
Education
Địa lýGeography
STTNo. TB các
mônGPA
Học lựcRanking
Hạnhkiểm
Conduct1 Hà Phụng Anh 8.0 7.6 7.8 7.7 7.0 9.8 8.1 6.6 9.9 8.1 Đ 7.9 8.1 8.1 GIỎI TỐT2 Hồ Gia Cát 8.7 7.3 8.5 8.3 7.2 9.5 9.3 5.4 10 9.4 Đ 8.6 7.8 8.3 KHÁ TỐT3 Trần Ngọc Anh Duy 4.6 4.9 4.4 6.5 5.3 7.3 5.1 7.0 8.6 6.8 Đ 8.6 7.4 6.4 TB TỐT4 Hồ Phạm Hoàng Gia 6.0 6.0 5.4 5.5 5.0 7.3 8.9 4.5 9.0 7.4 Đ 8.6 7.2 6.7 TB TỐT5 Phạm Trần Phương Giao 7.8 6.3 6.8 6.9 6.7 8.9 7.9 5.8 9.7 8.1 Đ 8.1 8.6 7.6 KHÁ TỐT6 Lư Gia Hân 7.2 8.1 8.6 7.2 7.3 9.8 8.6 6.2 9.6 8.9 Đ 9.6 7.2 8.2 KHÁ TỐT7 Vũ Ngọc Bảo Hân 7.0 6.8 8.2 7.9 7.5 8.7 8.9 8.1 9.9 10.0 Đ 8.3 7.9 8.3 KHÁ TỐT8 Văn Hào 6.5 6.1 6.9 5.0 5.5 6.4 5.6 6.0 8.9 6.3 Đ 9.0 7.0 6.6 KHÁ TỐT9 Đỗ Xuân Khánh 8.0 7.9 8.2 7.4 6.8 9.0 8.5 8.1 9.5 8.5 Đ 7.9 8.8 8.2 GIỎI TỐT10 Phạm Đăng Khoa 8.7 8.9 9.6 8.1 7.0 9.0 9.1 8.7 9.9 8.6 Đ 9.0 8.7 8.8 GIỎI TỐT11 Đào Hoàng Long 9.4 9.5 9.8 8.9 7.7 9.8 9.7 8.0 8.9 9.4 Đ 8.0 8.6 9.0 GIỎI TỐT12 Nguyễn Thanh Nhã 9.1 8.9 9.3 9.1 8.0 10.0 9.7 8.6 10.0 9.6 Đ 9.4 8.8 9.2 GIỎI TỐT
Công nghệTechnology
GDCDCivics
Education
GDQPNationalDefence
Education
Tin họcComputerScience
Ngoại ngữ -Tiếng Anh
Foreignlanguage -
English
Vật lýPhysics
Họ tênName
ToánMath
Văn họcLiterature
Lịch sửHistory
Sinh họcBiology
Hóa họcChemistry
Thể dụcPhysical
Education
Địa lýGeography
STTNo.
12 Nguyễn Thanh Nhã 9.1 8.9 9.3 9.1 8.0 10.0 9.7 8.6 10.0 9.6 Đ 9.4 8.8 9.2 GIỎI TỐT13 Bùi Hải Phúc 7.6 7.0 7.1 6.7 7.0 9.2 9.2 8.1 9.2 8.2 Đ 8.3 7.8 8.0 KHÁ TỐT14 Phan Vĩnh Tâm 4.3 5.4 4.8 6.0 5.2 5.7 5.5 4.6 8.4 5.6 Đ 8.0 6.5 5.8 TB TỐT15 Trần Tiến Thành 8.5 7.9 9.5 8.1 6.8 8.9 9.2 6.7 9.7 8.6 Đ 8.0 8.1 8.3 GIỎI TỐT16 Nguyễn Đinh Hưng Thịnh 9.5 9.5 9.9 9.3 8.5 10.0 9.8 9.3 10.0 9.9 Đ 8.3 9.1 9.4 GIỎI TỐT17 Vương Quốc Thịnh 8.4 6.7 8.3 7.6 7.7 9.8 9.5 7.0 9.4 8.9 Đ 7.9 8.5 8.3 GIỎI TỐT18 Trần Thái Yên Thục 9.3 9.2 9.6 9.6 8.4 10.0 9.8 8.8 9.9 10.0 Đ 9.3 8.4 9.4 GIỎI TỐT19 Huỳnh Khánh Vân 8.0 8.0 8.0 8.9 7.7 9.6 9.7 8.5 10 9.8 Đ 8.4 8.0 8.7 GIỎI TỐT20 Phan Hạ Vy 9.2 7.6 8.9 8.7 7.1 9.8 9.6 7.5 9.7 9.4 Đ 8.4 7.8 8.6 GIỎI TỐT21 Thân Thụy Vy 8.3 8.3 9.3 8.8 6.5 9.3 9.1 8.1 9.3 8.9 Đ 8.6 7.8 8.5 GIỎI TỐT
Văn Thị Thiên Hà
Kiểm tra/Checked by
Bùi Thị Thanh Xoan Nguyễn Trầm Hương
GVCN/Class Teacher GĐCTVN/VP. Manager
Lớp: 10/19Grade
TB cácmônGPA
Học lựcRanking
Hạnhkiểm
Conduct
Họ tênName
ToánMath
Văn họcLiterature
Lịch sửHistory
Sinh họcBiology
Hóa họcChemistry
Kết quả xếp loại và thi đuaRanking
Thể dụcPhysical
Education
Địa lýGeography
STTNo.
THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL
www.asianintlschool.edu.vn
KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2015 - 2016
Công nghệTechnology
GDCDCivics
Education
GDQPNationalDefence
Education
VIETNAMESE PROGRAM
Tin họcComputerScience
Date of issue: December 30, 2015
Results for Academic Semester I - Year 2015 - 2016
Ngoại ngữ -Tiếng Anh
Foreignlanguage -
English
Vật lýPhysics TB các
mônGPA
Học lựcRanking
Hạnhkiểm
Conduct1 Nguyễn Thị Quỳnh Chi 5.9 4.8 3.4 5.8 5.3 6.9 5.7 5.3 8.0 6.8 Đ 8.4 8.1 6.2 YẾU KHÁ2 Châu Văn Trung Chính 8.8 7.9 9.3 8.8 7.0 8.3 7.9 7.2 9.9 8.5 Đ 8.0 8.4 8.3 GiỎI TỐT3 Phạm Công Danh 9.4 7.0 9.2 8.5 6.1 9.3 8.1 7.3 9.6 8.6 Đ 7.7 7.5 8.2 KHÁ TỐT4 Trần Trung Hào 9.0 9.3 9.2 9.2 7.3 9.4 8.4 8.3 9.1 9.2 Đ 7.6 7.8 8.7 GiỎI TỐT5 Nguyễn Huỳnh Minh Hưng 8.3 8.7 8.1 8.7 8.2 9.5 8.7 7.6 9.6 9.3 Đ 8.6 8.3 8.6 GIỎI TỐT6 Trần Hoàng Huy 8.0 8.1 7.7 8.0 6.0 9.3 8.2 7.1 9.1 8.2 Đ 7.6 7.0 7.9 KHÁ TỐT7 Hoàng Huy 3.6 5.2 3.1 6.4 4.8 7.7 5.5 5.7 9.0 7.8 Đ 6.9 7.9 6.1 YẾU KHÁ8 Hoàng Đình Khang 3.0 4.9 4.0 6.3 5.7 8.1 5.3 5.8 9.4 7.7 Đ 7.1 6.2 6.1 YẾU KHÁ9 Nguyễn Ngọc Linh 4.9 5.3 6.2 6.4 5.3 8.3 6.6 5.4 9.3 7.3 Đ 7.9 8.3 6.8 TB TỐT10 Lê Danh Nam 7.3 7.7 6.2 6.2 7.0 7.9 7.3 6.8 9.1 8.2 Đ 7.7 8.3 7.5 KHÁ TỐT11 Nguyễn Phương Nam 8.3 9.2 9.2 9.3 7.5 9.9 8.6 6.9 8.9 9.4 Đ 7.7 8.8 8.6 GIỎI TỐT12 Lê Quỳnh Như 4.7 5.8 3.5 6.8 7.4 7.9 8.4 5.5 9.2 7.8 Đ 8.4 8.3 7.0 TB TỐT
Họ tênName
ToánMath
Văn họcLiterature
Lịch sửHistory
Sinh họcBiology
Hóa họcChemistry
Thể dụcPhysical
Education
Địa lýGeography
STTNo.
Công nghệTechnology
GDCDCivics
Education
GDQPNationalDefence
Education
Tin họcComputerScience
Ngoại ngữ -Tiếng Anh
Foreignlanguage -
English
Vật lýPhysics
12 Lê Quỳnh Như 4.7 5.8 3.5 6.8 7.4 7.9 8.4 5.5 9.2 7.8 Đ 8.4 8.3 7.0 TB TỐT13 Trần Ngưỡng Thanh 6.6 5.0 5.7 5.4 5.7 8.8 7.4 5.8 8.0 7.1 Đ 9.1 7.3 6.8 KHÁ TỐT14 Vũ Hương Thảo 8.3 8.1 9.1 8.9 7.5 9.5 8.6 6.8 9.6 8.9 Đ 8.4 7.6 8.4 GIỎI TỐT15 Huỳnh Phúc Thịnh 5.1 4.7 2.5 4.4 4.4 6.3 5.9 5.8 8.6 5.1 Đ 7.6 6.4 5.6 YẾU KHÁ16 Nguyễn Phúc Toàn 6.3 5.3 6.5 6.6 6.1 8.6 7.9 5.5 8.7 8.4 Đ 7.9 7.5 7.1 TB KHÁ17 Lê Thị Tuyết Trinh 6.8 7.4 5.8 7.7 5.9 6.6 6.5 5.3 8.8 6.1 Đ 8.3 8.2 7.0 KHÁ TỐT18 Trần Đoàn Long Tứ 5.9 4.0 3.0 5.8 5.2 5.8 4.1 4.8 8.3 5.3 Đ 7.0 7.2 5.5 YẾU KHÁ19 Trương Mỹ Uyên 6.5 6.2 6.2 5.4 5.0 5.8 5.7 5.3 9.1 6.3 Đ 7.9 8.2 6.5 KHÁ TỐT20 Võ Quang Vinh 7.8 6.6 5.8 5.3 5.3 7.4 7.6 6.0 9.7 7.9 Đ 8.4 8.5 7.2 KHÁ TỐT
Văn Thị Thiên Hà
Kiểm tra/Checked by
Nguyễn Hồng Thoa Nguyễn Trầm Hương
GVCN/Class Teacher GĐCTVN/VP. Manager
Lớp: 10/20Grade
TB cácmônGPA
Học lựcRanking
Hạnhkiểm
Conduct
THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL
www.asianintlschool.edu.vn
KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2015 - 2016
Công nghệTechnology
GDCDCivics
Education
GDQPNationalDefence
Education
VIETNAMESE PROGRAM
Tin họcComputerScience
Date of issue: December 30, 2015
Results for Academic Semester I - Year 2015 - 2016
Ngoại ngữ -Tiếng Anh
Foreignlanguage -
English
Vật lýPhysics
Họ tênName
ToánMath
Văn họcLiterature
Lịch sửHistory
Sinh họcBiology
Hóa họcChemistry
Kết quả xếp loại và thi đuaRanking
Thể dụcPhysical
Education
Địa lýGeography
STTNo. TB các
mônGPA
Học lựcRanking
Hạnhkiểm
Conduct1 Phạm Thùy Ân 8.5 8.2 8.1 8.1 6.1 9.1 9.2 7.3 8.7 9.4 Đ 8.4 8.0 8.3 KHÁ TỐT2 Lê Vân Anh 9.6 9.0 9.6 9.5 7.7 9.9 9.5 9.2 9.5 9.9 Đ 9.3 9.6 9.4 GIỎI TỐT3 Trần Thùy Dương 7.4 7.0 7.8 7.4 5.9 8.3 7.5 5.4 9.1 8.3 Đ 9.3 8.0 7.6 KHÁ TỐT4 Lê Xuân Đức Duy 8.5 8.9 8.8 8.1 6.7 9.9 9.6 8.9 9.7 9.1 Đ 8.0 7.9 8.7 GIỎI TỐT5 Võ Nguyễn Bảo Hân 6.3 5.8 5.8 6.9 6.2 9.2 8.6 5.5 9.4 8.9 Đ 9.1 8.5 7.5 TB TỐT6 Trần Thu Hiền 6.5 5.3 4.0 6.1 6.3 7.9 6.7 4.4 7.0 7.1 Đ 9.0 7.4 6.5 TB TỐT7 Huỳnh Long Bảo Hoàng 4.2 5.1 5.6 6.8 5.5 5.9 6.5 7.3 7.4 6.6 Đ 8.0 7.1 6.3 TB TỐT8 Đinh Ngọc Thiên Kim 8.5 7.5 8.3 8.1 7.1 9.7 9.1 6.6 9.5 9.0 Đ 8.7 7.7 8.3 GIỎI TỐT9 Trương Lâm Ngọc Linh 8.1 7.4 8.5 8.1 7.1 9.4 8.8 7.0 8.8 9.6 Đ 8.6 8.5 8.3 GIỎI TỐT10 Phan Nguyễn Hoàng Long 8.6 8.7 8.8 8.5 7.3 9.4 9.6 7.5 8.5 8.9 Đ 8.0 8.8 8.6 GIỎI TỐT11 Nguyễn Trần Thiên Long 4.9 5.1 5.3 5.4 5.5 8.1 6.0 5.4 8.9 5.1 Đ 8.0 7.8 6.3 TB TỐT12 Nguyễn Thị Quỳnh Như 5.7 6.5 6.1 7.8 5.9 9.2 8.3 6.6 7.8 7.8 Đ 9.3 8.2 7.4 TB TỐT
Công nghệTechnology
GDCDCivics
Education
GDQPNationalDefence
Education
Tin họcComputerScience
Ngoại ngữ -Tiếng Anh
Foreignlanguage -
English
Vật lýPhysics
Họ tênName
ToánMath
Văn họcLiterature
Lịch sửHistory
Sinh họcBiology
Hóa họcChemistry
Thể dụcPhysical
Education
Địa lýGeography
STTNo.
12 Nguyễn Thị Quỳnh Như 5.7 6.5 6.1 7.8 5.9 9.2 8.3 6.6 7.8 7.8 Đ 9.3 8.2 7.4 TB TỐT13 Nguyễn Hoàng Thy San 3.6 4.4 4.1 4.2 5.3 7.1 5.0 5.6 9.0 6.5 Đ 8.0 8.3 5.9 TB TỐT14 Đỗ Hoàng Thanh Tâm 6.8 6.5 6.5 7.0 5.5 9.4 8.7 5.0 8.1 7.9 Đ 9.9 7.7 7.4 KHÁ TỐT15 Lê Nguyễn An Thiên 4.8 5.1 3.4 4.6 3.5 5.8 4.3 3.5 6.6 5.5 Đ 8.0 6.7 5.2 YẾU TỐT16 Nguyễn Trần Anh Thư 8.8 8.7 9.5 9.0 6.7 9.9 9.1 7.1 8.8 9.6 Đ 9.3 7.5 8.7 GIỎI TỐT17 Nguyễn Đức Tiến 9.0 9.6 9.5 8.8 7.5 9.6 9.6 7.4 9.6 9.4 Đ 8.0 8.3 8.9 GIỎI TỐT18 Trương Hoàng Minh Tú 6.6 4.6 7.2 7.4 6.5 8.9 7.7 5.5 8.3 8.0 Đ 7.6 6.9 7.1 TB TỐT19 Vũ Quang Tuấn 4.4 3.5 3.5 4.1 4.6 7.6 5.6 4.3 7.1 5.9 Đ 7.6 6.9 5.4 YẾU KHÁ20 Phạm Hoàng Cát Tường 8.9 9.0 8.3 9.6 8.0 9.8 9.2 7.6 9.9 9.9 Đ 9.3 7.6 8.9 GIỎI TỐT21 Lê Thanh Cát Tường 9.1 8.8 8.2 8.6 6.7 9.8 9.6 8.0 9.6 9.1 Đ 8.7 7.5 8.6 GIỎI TỐT22 Quách Gia Uyên 8.8 7.9 9.3 9.0 7.2 9.4 9.1 8.8 8.6 8.9 Đ 8.4 8.8 8.7 GIỎI TỐT23 Lê Nguyễn Hồng Vân 5.5 5.7 6.4 7.9 6.5 9.4 8.8 6.0 9.6 8.9 Đ 8.7 8.9 7.7 KHÁ TỐT24 Nguyễn Yến Vy 7.9 9.0 8.6 8.6 7.0 9.9 7.9 6.2 9.3 8.8 Đ 9.4 8.5 8.4 KHÁ TỐT
Kiểm tra/Checked byGVCN/Class Teacher GĐCTVN/VP. Manager
Văn Thị Thiên Hà
Kiểm tra/Checked by
Lê Thị Lan Nguyễn Trầm Hương
GVCN/Class Teacher GĐCTVN/VP. Manager
Lớp: 10/21Grade
Âmnhạc
Music
MỹthuậtFineArts
Địa lýGeograp
hy
Ngoại ngữ -Tiếng Anh
Foreignlanguage -
English
KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2015-2016Results for Academic Semester 1 year 2015-2016
STTNo.
Kết quả xếp loại và thi đuaRankingGDQP
NationalDefence
Education
Tin họcComput
erScience
TựchọnOptin
alSubje
ct
GDCDCivics
Education
Côngnghệ
Technology
Thể dụcPhysicalEducatio
n
Vănhọc
Literature
THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL
www.asianintlschool.edu.vn
Họ tênName
ToánMath
Vật lýPhysi
cs
Hóa họcChemis
try
Sinh họcBiology
Lịch sửHistory
TB cácmônGPA
Học lựcRanking
Hạnhkiểm
Conduct
1 Phạm Thái An 9.2 9.3 9.9 9.8 8.0 9.2 9.5 8.5 8.7 9.6 Đ 7.6 8.5 9.0 Giỏi Tốt2 Lê Quốc Anh 4.4 5.7 5.9 5.4 6.0 6.4 7.3 4.6 7.2 7.1 Đ 8.0 7.3 6.3 T.Bình Tốt3 Lư Bội Ân 6.3 5.3 7.1 6.5 6.7 6.7 8.4 6.2 6.4 7.0 Đ 8.1 7.0 6.8 Khá Tốt4 Phạm Khả Duy 6.2 5.6 7.1 6.9 6.0 8.1 7.1 4.4 7.4 5.9 Đ 7.9 6.7 6.6 T.Bình Tốt5 Nguyễn Hồng Vi Duyên 8.0 8.8 9.6 9.4 8.0 9.4 8.8 8.1 8.8 9.1 Đ 8.9 7.9 8.7 Giỏi Tốt6 Lê Vũ Quỳnh Giang 8.3 9.0 8.4 9.1 8.5 9.9 9.7 9.0 9.0 8.2 Đ 8.7 8.6 8.9 Giỏi Tốt7 Phùng Gia Hân 8.1 8.5 8.6 9.1 8.4 9.1 9.7 8.6 9.3 8.7 Đ 9.0 8.0 8.8 Giỏi Tốt8 Nguyễn Đăng Gia Huy 8.1 6.6 8.4 8.5 7.1 8.7 8.3 7.9 8.5 9.3 Đ 8.1 7.3 8.1 Giỏi Tốt9 Trần Quang Huy 5.7 6.4 6.4 6.4 5.5 6.1 6.9 5.4 6.0 6.2 Đ 8.4 6.6 6.3 T.Bình Tốt
10 Tất Gia Kiện 7.7 7.7 8.4 8.7 7.1 9.1 9.4 7.6 8.8 8.6 Đ 8.6 8.1 8.3 Khá Tốt11 Nguyễn Hoàng Kim 4.4 4.9 4.1 5.6 6.6 7.2 7.3 5.4 6.4 6.4 Đ 8.3 6.2 6.1 T.Bình Tốt
Âmnhạc
Music
MỹthuậtFineArts
Địa lýGeograp
hy
Ngoại ngữ -Tiếng Anh
Foreignlanguage -
English
STTNo.
Kết quả xếp loại và thi đuaRankingGDQP
NationalDefence
Education
Tin họcComput
erScience
TựchọnOptin
alSubje
ct
GDCDCivics
Education
Côngnghệ
Technology
Thể dụcPhysicalEducatio
n
Vănhọc
Literature
Họ tênName
ToánMath
Vật lýPhysi
cs
Hóa họcChemis
try
Sinh họcBiology
Lịch sửHistory
11 Nguyễn Hoàng Kim 4.4 4.9 4.1 5.6 6.6 7.2 7.3 5.4 6.4 6.4 Đ 8.3 6.2 6.1 T.Bình Tốt12 Lê Ngọc Thùy Linh 5.8 5.4 6.2 6.1 5.2 6.3 6.8 6.3 6.3 5.5 Đ 8.4 7.4 6.3 T.Bình Tốt13 Tống Kim Linh 5.2 4.8 2.8 6.5 4.0 4.9 5.1 4.5 5.7 5.4 Đ 7.3 5.7 5.2 Yếu Khá
14 Vũ Bảo Ngọc 7.7 8.6 8.8 8.1 7.0 7.9 8.5 7.5 7.7 7.3 Đ 8.1 7.3 7.9 Khá Tốt15 Nguyễn Hoàng Yến Nhi 5.5 6.1 5.3 7.2 7.4 8.4 8.3 5.5 8.0 6.7 Đ 9.0 7.1 7.0 Khá Tốt16 Lưu Thành Phong 5.5 5.2 4.8 6.0 5.2 5.4 7.5 4.8 5.7 5.8 Đ 7.3 6.3 5.8 T.Bình Tốt17 Phạm Đức Ngân Quân 6.6 4.7 3.5 5.9 6.9 8.5 7.5 5.0 6.4 5.6 Đ 8.1 6.6 6.3 T.Bình Tốt18 Trần Lê Duy Thiện 7.7 8.0 8.4 6.4 6.6 7.1 8.5 6.7 7.6 5.9 Đ 8.0 7.0 7.3 Khá Tốt19 Phùng Thị Thủy Tiên 6.2 7.4 6.3 7.5 6.7 8.6 8.4 5.7 7.8 7.9 Đ 8.1 7.0 7.3 Khá Tốt20 Chiêm Nhựt Tiến 8.0 8.0 8.3 8.6 7.3 9.1 8.2 5.6 8.4 8.9 Đ 8.3 7.3 8.0 Khá Tốt21 Bùi Minh Trung 8.3 7.8 8.7 9.0 7.0 9.8 9.4 6.7 9.1 8.2 Đ 7.9 7.7 8.3 Giỏi Tốt
Kiểm tra/Checked by
Văn Thị Thiên HàTrần Thị Tranh
GVCN/Class Teacher GĐCTVN/VP. Manager
Trần Thị Tâm Tuyền
Lớp: 10/22Grade
Vănhọc
Literature
THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL
www.asianintlschool.edu.vn
KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2015-2016Results for Academic Semester 1 year 2015-2016
STTNo.
Họ tênName
ToánMath
Vật lýPhysi
cs
Hóa họcChemis
try
Sinh họcBiology
Kết quả xếp loại và thi đuaRanking
Lịch sửHistory
Địa lýGeograp
hy
Ngoại ngữ -Tiếng Anh
Foreignlanguage -
English
GDQPNationalDefence
Education
Tin họcComput
erScience
TựchọnOptin
alSubje
ct
GDCDCivics
Education
Côngnghệ
Technology
Thể dụcPhysicalEducatio
n
Âmnhạc
Music
MỹthuậtFineArts TB các
mônGPA
Học lựcRanking
Hạnhkiểm
Conduct
1 Lâm Kha Thành Công 9.4 8.8 9.2 7.7 5.9 7.7 8.2 8.2 7.9 8.4 Đ 9.0 8.0 8.2 Khá Tốt2 Lê Thị Hồng Gấm 9.5 9.2 8.2 9.7 7.4 9.5 9.2 7.8 8.4 9.7 Đ 9.7 8.3 8.9 Giỏi Tốt3 Huỳnh Tú Hiền 9.4 9.4 8.3 9.8 8.0 9.5 9.6 9.3 8.9 9.4 Đ 9.7 9.5 9.2 Giỏi Tốt4 Trần Quang Huy 8.4 9.0 7.4 9.1 7.0 9.2 9.5 7.6 7.9 9.0 Đ 8.4 9.2 8.5 Giỏi Tốt5 Trần Đình Hy 6.5 6.7 5.0 9.1 5.8 8.1 8.8 6.2 6.2 8.4 Đ 7.3 7.4 7.1 Khá Tốt6 Đoàn Bảo Khanh 8.6 8.7 9.0 9.0 7.2 8.9 9.7 9.1 8.6 8.6 Đ 7.7 9.4 8.7 Giỏi Tốt7 Nguyễn Phương Mai 9.8 9.2 8.0 9.4 7.8 9.9 9.1 8.9 8.1 9.3 Đ 9.7 9.4 9.1 Giỏi Tốt8 Huỳnh Thị Minh Mẫn 9.0 8.6 9.4 9.3 7.2 9.8 9.2 9.2 7.9 9.5 Đ 9.7 9.4 9.0 Giỏi Tốt9 Huỳnh Trung Nguyên 6.5 6.2 4.4 8.3 5.9 8.4 8.8 6.8 8.1 8.3 Đ 7.6 8.8 7.3 T.Bình Tốt
10 Nguyễn Võ Tâm Như 8.2 9.5 8.7 9.1 8.3 9.6 8.9 8.5 9.1 8.7 Đ 8.7 9.5 8.9 Giỏi Tốt11 Nguyễn Hoàng Oanh 6.7 7.1 5.5 6.9 6.4 9.1 7.6 7.9 7.5 5.7 Đ 8.3 8.3 7.3 Khá Tốt
Vănhọc
Literature
STTNo.
Họ tênName
ToánMath
Vật lýPhysi
cs
Hóa họcChemis
try
Sinh họcBiology
Kết quả xếp loại và thi đuaRanking
Lịch sửHistory
Địa lýGeograp
hy
Ngoại ngữ -Tiếng Anh
Foreignlanguage -
English
GDQPNationalDefence
Education
Tin họcComput
erScience
TựchọnOptin
alSubje
ct
GDCDCivics
Education
Côngnghệ
Technology
Thể dụcPhysicalEducatio
n
Âmnhạc
Music
MỹthuậtFineArts
11 Nguyễn Hoàng Oanh 6.7 7.1 5.5 6.9 6.4 9.1 7.6 7.9 7.5 5.7 Đ 8.3 8.3 7.3 Khá Tốt12 Nguyễn Lê Vân Quỳnh 7.7 7.9 6.9 7.8 6.4 8.9 8.1 5.8 7.4 8.6 Đ 8.6 7.8 7.7 Khá Tốt13 Ninh Văn Hoàng Phước 8.8 7.6 7.6 7.7 6.5 8.5 7.8 7.8 7.6 8.9 Đ 8.6 8.3 8.0 Giỏi Tốt14 Quách Phú Thành 8.0 8.4 7.4 9.3 5.7 7.9 8.8 7.1 7.4 8.2 Đ 7.9 8.2 7.9 Khá Khá
15 Tiêu Hữu Thành 7.2 8.0 7.2 8.4 5.1 6.9 7.8 6.6 7.0 8.7 Đ 7.9 7.4 7.4 Khá Tốt16 Nguyễn Hoàng Minh Thông 8.5 8.6 8.6 9.4 6.6 8.3 8.7 7.9 8.1 8.5 Đ 8.0 7.7 8.2 Giỏi Tốt17 Nguyễn Trần Ánh Thơ 9.7 9.7 9.2 9.9 8.3 9.7 9.1 9.0 9.2 9.5 Đ 9.7 9.6 9.4 Giỏi Tốt18 Nguyễn Thị Thủy Tiên 8.9 9.0 7.8 9.0 6.5 9.2 9.2 9.0 8.4 8.9 Đ 8.3 9.0 8.6 Giỏi Tốt19 Lý Tú Văn 8.1 8.7 6.5 9.7 7.3 9.4 8.7 6.6 8.1 8.6 Đ 9.4 8.3 8.3 Giỏi Tốt20 Dư Ngọc Yến 6.5 7.0 5.9 9.8 6.0 9.3 8.7 7.5 8.2 8.6 Đ 9.4 8.7 8.0 Khá Tốt
Trần Thị Tâm Tuyền
Kiểm tra/Checked by
Văn Thị Thiên HàNguyễn Thị Tường Vi
GVCN/Class Teacher GĐCTVN/VP. Manager
Lớp: 10/23Grade
Vănhọc
Literature
THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL
www.asianintlschool.edu.vn
KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2015-2016Results for Academic Semester 1 year 2015-2016
STTNo.
Họ tênName
ToánMath
Vật lýPhysi
cs
Hóa họcChemis
try
Sinh họcBiology
Kết quả xếp loại và thi đuaRanking
Lịch sửHistory
Địa lýGeograp
hy
Ngoại ngữ -Tiếng Anh
Foreignlanguage -
English
GDQPNationalDefence
Education
Tin họcComput
erScience
TựchọnOptin
alSubje
ct
GDCDCivics
Education
Côngnghệ
Technology
Thể dụcPhysicalEducatio
n
Âmnhạc
Music
Mỹthuậ
tFineArts
TB cácmônGPA
Học lựcRanking
Hạnhkiểm
Conduct
1 Nguyễn Ngọc Hồng Châu 9.3 9.5 8.9 8.7 7.3 9.8 8.4 7.0 8.2 9.6 Đ 8.1 8.3 8.6 Giỏi Tốt2 Trương Chính Diễm 9.2 8.8 8.6 7.5 7.1 9.4 8.4 6.9 8.3 8.9 Đ 8.6 8.4 8.3 Giỏi Tốt3 Nguyễn Hữu Đức 7.1 8.1 7.0 8.8 7.0 9.5 8.4 7.2 7.3 8.4 Đ 7.4 7.6 7.8 Khá Tốt4 Đồng Thải Hân 9.2 8.1 7.2 8.8 5.9 8.8 9.1 7.6 8.6 8.3 Đ 8.9 8.4 8.2 Khá Tốt5 Phạm Lê Tuấn Kiệt 7.1 8.2 6.9 7.0 5.5 8.7 7.3 6.7 7.7 7.1 Đ 7.6 7.7 7.3 Khá Tốt6 Hà Tuấn Lâm 8.7 9.4 8.7 9.4 6.1 9.1 8.0 6.6 7.3 8.7 Đ 7.6 7.9 8.1 Khá Tốt7 Phó Thục Linh 8.9 8.6 9.3 9.2 6.5 9.3 9.1 7.3 8.6 9.0 Đ 9.0 8.6 8.6 Giỏi Tốt8 Lưu Uyển Mi 7.0 6.3 6.1 7.4 5.8 9.6 8.7 6.3 7.4 8.5 Đ 9.0 7.8 7.5 Khá Tốt9 Bùi Lê Phượng My 8.6 9.1 9.3 9.8 7.6 10 8.9 9.5 8.9 9.1 Đ 8.3 8.9 9.0 Giỏi Tốt
10 Nguyễn Ngọc Phương Ngân 7.2 7.3 6.3 7.8 5.9 8.6 7.8 6.2 7.8 7.7 Đ 7.6 8.2 7.4 Khá Tốt11 Lương Cẩm Nghi 9.4 8.2 7.9 8.9 7.9 9.6 9.1 7.3 8.4 8.6 Đ 8.3 8.7 8.5 Giỏi Tốt
Vănhọc
Literature
STTNo.
Họ tênName
ToánMath
Vật lýPhysi
cs
Hóa họcChemis
try
Sinh họcBiology
Kết quả xếp loại và thi đuaRanking
Lịch sửHistory
Địa lýGeograp
hy
Ngoại ngữ -Tiếng Anh
Foreignlanguage -
English
GDQPNationalDefence
Education
Tin họcComput
erScience
TựchọnOptin
alSubje
ct
GDCDCivics
Education
Côngnghệ
Technology
Thể dụcPhysicalEducatio
n
Âmnhạc
Music
Mỹthuậ
tFineArts
11 Lương Cẩm Nghi 9.4 8.2 7.9 8.9 7.9 9.6 9.1 7.3 8.4 8.6 Đ 8.3 8.7 8.5 Giỏi Tốt12 Trần Hạo Nguyên 9.2 8.2 9.4 8.8 7.5 9.9 9.1 9.5 8.6 9.6 Đ 8.7 8.7 8.9 Giỏi Tốt13 Nguyễn Linh San 9.8 9.3 9.6 9.4 7.8 9.5 9.0 7.9 8.1 9.1 Đ 8.7 8.9 8.9 Giỏi Tốt14 Trịnh Phước Sang 7.2 5.9 6.0 7.6 5.7 8.6 7.6 4.9 6.9 9.1 Đ 8.1 7.9 7.1 T.Bình Tốt15 Trần Đàm Trung Thái 8.9 9.3 8.8 9.7 6.8 10 8.8 8.8 7.9 9.4 Đ 8.3 8.8 8.8 Giỏi Tốt16 Đinh Song Ngọc Long Thiên 5.4 6.5 5.0 8.1 4.5 7.8 6.2 6.8 6.3 6.8 Đ 7.0 6.9 6.4 T.Bình Tốt17 Lai Kim Toàn 9.5 8.6 8.8 8.7 7.1 9.1 8.5 8.5 8.4 9.2 Đ 8.3 8.9 8.6 Giỏi Tốt18 Lê Thị Thu Trang 6.2 7.2 6.2 9.0 7.9 9.1 7.5 5.3 7.4 9.4 Đ 8.7 9.3 7.8 Khá Tốt19 Lê Minh Trí 4.7 5.1 4.2 6.1 5.4 6.4 6.9 4.7 5.9 6.1 Đ 6.1 7.5 5.8 T.Bình Tốt20 Ngô Tiến Vĩ 9.2 9.0 9.0 8.7 7.8 9.9 9.5 7.3 8.4 9.5 Đ 8.6 8.6 8.8 Giỏi Tốt
Lê Thị Thùy Trần Thị Tâm Tuyền
Kiểm tra/Checked by
Văn Thị Thiên Hà
GVCN/Class Teacher GĐCTVN/VP. Manager
Lớp: 10/24Grade
Vănhọc
Literature
THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL
www.asianintlschool.edu.vn
KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2015-2016Results for Academic Semester 1 year 2015-2016
STTNo.
Họ tênName
ToánMath
Vật lýPhysi
cs
Hóa họcChemis
try
Sinh họcBiology
Kết quả xếp loại và thi đuaRanking
Lịch sửHistory
Địa lýGeograp
hy
Ngoại ngữ -Tiếng Anh
Foreignlanguage -
English
GDQPNationalDefence
Education
Tin họcComput
erScience
TựchọnOptin
alSubje
ct
GDCDCivics
Education
Côngnghệ
Technology
Thể dụcPhysicalEducatio
n
Âmnhạc
Music
MỹthuậtFineArts TB các
mônGPA
Học lựcRanking
Hạnhkiểm
Conduct
1 Diệp Ngọc Quốc Bảo 8.0 8.9 7.1 8.3 7.0 9.2 8.7 7.2 8.3 9.6 Đ 8.0 8.0 8.2 Giỏi Tốt2 Trương Hồng Bảo 6.2 7.2 6.3 8.6 5.8 8.2 8.1 4.7 8.7 8.7 Đ 7.7 8.3 7.4 T.Bình Tốt3 Huỳnh Khải Diệu 8.5 9.1 9.4 8.7 7.3 9.3 9.4 8.0 8.0 9.5 Đ 7.9 8.5 8.6 Giỏi Tốt4 Bùi Vương Gia Hân 7.4 7.3 6.6 8.9 7.1 9.5 8.9 6.6 8.7 9.1 Đ 8.1 8.5 8.1 Khá Tốt5 Tô Khả Hân 8.3 8.4 7.9 9.0 6.0 8.7 8.0 7.4 8.2 8.7 Đ 7.9 8.8 8.1 Khá Tốt6 Nguyễn Minh Hoàng 6.6 7.2 6.0 7.6 6.0 8.7 8.8 6.7 7.6 8.3 Đ 8.3 9.0 7.6 Khá Tốt7 Đinh Ngọc Khánh 9.3 9.0 8.9 9.1 8.4 9.9 8.9 9.2 9.0 9.4 Đ 8.0 8.8 9.0 Giỏi Tốt8 Hoàng Đức Khánh 8.3 8.8 7.5 8.3 7.9 9.6 9.3 8.2 8.7 9.3 Đ 8.6 8.3 8.6 Giỏi Tốt9 Lê Nguyên Khoa 5.8 6.1 6.2 7.9 5.5 8.9 7.8 5.6 7.4 8.9 Đ 7.7 8.6 7.2 T.Bình Tốt
10 Lưu Mỹ Liên 5.7 6.3 5.3 7.0 5.7 7.9 7.6 6.3 7.1 8.4 Đ 8.0 7.8 6.9 T.Bình Tốt11 Hỷ Quế Ngọc 7.2 7.9 7.1 8.3 6.4 8.8 9.0 5.7 8.3 8.7 Đ 8.1 8.0 7.8 Khá Tốt
Vănhọc
Literature
STTNo.
Họ tênName
ToánMath
Vật lýPhysi
cs
Hóa họcChemis
try
Sinh họcBiology
Kết quả xếp loại và thi đuaRanking
Lịch sửHistory
Địa lýGeograp
hy
Ngoại ngữ -Tiếng Anh
Foreignlanguage -
English
GDQPNationalDefence
Education
Tin họcComput
erScience
TựchọnOptin
alSubje
ct
GDCDCivics
Education
Côngnghệ
Technology
Thể dụcPhysicalEducatio
n
Âmnhạc
Music
MỹthuậtFineArts
11 Hỷ Quế Ngọc 7.2 7.9 7.1 8.3 6.4 8.8 9.0 5.7 8.3 8.7 Đ 8.1 8.0 7.8 Khá Tốt12 Nguyễn Dương Quỳnh Nhi 9.7 9.8 9.4 9.2 9.1 9.9 9.2 9.4 8.6 9.9 Đ 8.4 9.0 9.3 Giỏi Tốt13 Lê Ngọc Nhơn 8.4 7.4 7.6 8.7 5.8 8.5 9.0 6.3 6.9 9.1 Đ 8.0 7.7 7.8 Khá Tốt14 Đỗ Nguyễn Tấn Phát 8.1 8.0 8.5 9.1 6.1 8.5 7.8 7.3 8.8 9.1 Đ 8.4 8.6 8.2 Khá Tốt15 Giản Phong Phú 6.4 5.4 4.0 8.3 5.6 8.8 7.3 5.1 8.3 8.6 Đ 7.9 8.0 7.0 T.Bình Tốt16 Nguyễn Quang Minh Quân 2.1 5.2 2.5 6.6 5.1 5.4 4.3 6.0 6.0 4.8 Đ 7.9 7.2 5.3 Yếu Khá
17 Ngô Tiên Sinh 8.0 8.4 8.7 8.5 6.6 9.5 9.2 6.7 8.8 8.7 Đ 8.0 8.7 8.3 Giỏi Tốt18 Huỳnh Bảo Trí 7.8 7.2 5.6 8.0 5.0 8.7 7.7 6.2 7.7 8.5 Đ 8.0 7.9 7.4 Khá Tốt19 Nguyễn Anh Tú 7.2 8.2 7.3 8.2 5.2 8.5 7.9 6.9 7.7 7.3 Đ 8.0 8.0 7.5 Khá Tốt20 Cao Thanh Vy 9.4 9.2 8.9 9.2 7.5 9.4 8.5 7.6 9.3 9.1 Đ 7.6 9.2 8.7 Giỏi Tốt21 Đèo Ngọc Thảo Vy 6.5 7.4 5.9 7.4 5.9 8.5 8.0 7.2 7.7 8.6 Đ 7.6 8.1 7.4 Khá Tốt22 Hoàng Ngọc Yến Vy 9.1 8.8 9.1 9.4 7.7 9.7 8.5 8.5 8.0 9.1 Đ 8.4 9.1 8.8 Giỏi Tốt23 Nguyễn Khánh Bảo Vy 7.5 7.8 7.2 8.7 7.9 9.6 8.9 7.2 8.4 9.1 Đ 8.4 8.5 8.3 Khá Tốt
GVCN/Class Teacher GĐCTVN/VP. Manager Kiểm tra/Checked byGVCN/Class Teacher GĐCTVN/VP. Manager Kiểm tra/Checked by
Văn Thị Thiên HàNguyễn Phạm Tuyết Hồng Trần Thị Tâm Tuyền
Lớp: 10/25Grade
Vănhọc
Literature
THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL
www.asianintlschool.edu.vn
KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2015-2016Results for Academic Semester 1 year 2015-2016
STTNo.
Họ tênName
ToánMath
Vật lýPhysi
cs
Hóa họcChemis
try
Sinh họcBiology
Kết quả xếp loại và thi đuaRanking
Lịch sửHistory
Địa lýGeograp
hy
Ngoại ngữ -Tiếng Anh
Foreignlanguage -
English
GDQPNationalDefence
Education
Tin họcComput
erScience
TựchọnOptin
alSubje
ct
GDCDCivics
Education
Côngnghệ
Technology
Thể dụcPhysicalEducatio
n
Âmnhạc
Music
MỹthuậtFineArts TB các
mônGPA
Học lựcRanking
Hạnhkiểm
Conduct
1 Phạm Việt Ân 6.5 7.1 5.8 8.6 6.8 9.4 8.3 6.8 7.2 8.4 Đ 7.1 8.2 7.5 Khá Tốt2 Liêu Thị Kim Chi 6.2 8.4 6.6 8.6 5.8 8.2 7.3 6.2 9.1 8.9 Đ 7.7 8.1 7.6 T.Bình Tốt3 Vũ Nguyễn Phương Cơ 7.4 8.6 8.2 8.9 6.8 9.2 8.9 8.5 8.2 9.4 Đ 7.3 8.5 8.3 Khá Tốt4 Woolger Jamie Dennis 3.0 5.0 3.9 5.8 3.1 6.1 5.7 7.3 5.9 6.0 Đ 7.1 7.3 5.5 Yếu Khá
5 Nguyễn Hoàng Anh Duy 3.7 5.3 2.5 7.6 4.3 6.6 5.6 6.8 7.6 5.2 Đ 6.6 6.8 5.7 Yếu Khá
6 Tô Thơ Đình 6.5 6.9 5.5 8.0 6.0 8.4 8.2 5.8 7.2 8.4 Đ 8.9 8.1 7.3 Khá Tốt7 Trác Diễn Đồng 5.3 7.3 5.9 5.7 5.4 6.9 7.6 6.7 7.6 6.5 Đ 7.4 6.9 6.6 T.Bình Tốt8 Trần Lê Đình Khang 8.5 8.8 8.4 9.6 7.6 9.4 9.4 7.9 8.4 10 Đ 7.9 8.7 8.7 Giỏi Tốt9 Ngô Khán Lạc 6.2 7.1 5.0 9.3 5.5 8.9 7.9 5.8 7.6 9.4 Đ 7.3 7.7 7.3 T.Bình Tốt
10 Loo Shi Minh 9.3 9.5 9.8 9.8 8.4 9.6 9.3 9.3 8.8 9.9 Đ 9.4 9.2 9.4 Giỏi Tốt11 Nguyễn Hiếu Ngân 7.1 8.7 7.3 7.6 6.9 9.4 9.3 6.7 8.0 8.7 Đ 9.0 8.4 8.1 Khá Tốt
Vănhọc
Literature
STTNo.
Họ tênName
ToánMath
Vật lýPhysi
cs
Hóa họcChemis
try
Sinh họcBiology
Kết quả xếp loại và thi đuaRanking
Lịch sửHistory
Địa lýGeograp
hy
Ngoại ngữ -Tiếng Anh
Foreignlanguage -
English
GDQPNationalDefence
Education
Tin họcComput
erScience
TựchọnOptin
alSubje
ct
GDCDCivics
Education
Côngnghệ
Technology
Thể dụcPhysicalEducatio
n
Âmnhạc
Music
MỹthuậtFineArts
11 Nguyễn Hiếu Ngân 7.1 8.7 7.3 7.6 6.9 9.4 9.3 6.7 8.0 8.7 Đ 9.0 8.4 8.1 Khá Tốt12 Thân Trọng Kim Ngân 7.7 7.9 8.7 7.4 6.7 9.6 8.2 7.1 7.6 7.5 Đ 8.0 8.4 7.9 Khá Tốt13 Ngô Đức Nguyên 8.2 8.7 8.4 8.3 6.0 8.6 8.5 6.2 7.1 8.4 Đ 8.0 8.1 7.9 Khá Tốt14 Huỳnh Phát 5.4 5.7 3.5 7.4 4.8 7.7 5.4 6.1 6.8 6.7 Đ 6.4 6.4 6.0 T.Bình Tốt15 Phạm Dương Minh Quang 8.5 9.0 9.7 9.3 6.6 9.0 8.8 9.2 8.0 9.3 Đ 8.9 8.1 8.7 Giỏi Tốt16 Ngô Kim Thái 4.0 6.1 4.6 5.6 5.3 7.0 7.3 5.5 7.5 6.8 Đ 7.1 6.9 6.1 T.Bình Tốt17 Huỳnh Nguyễn Thanh Thảo 8.9 9.5 9.4 8.9 8.0 9.6 9.6 8.2 7.9 9.7 Đ 8.9 9.2 9.0 Giỏi Tốt18 Trịnh Hiệp Thịnh 7.0 7.2 6.5 7.6 7.1 9.8 9.4 7.4 8.1 9.1 Đ 8.6 8.3 8.0 Khá Tốt19 Đỗ Quang Thụy 7.3 8.8 8.4 8.1 6.0 8.6 7.8 6.8 7.2 8.1 Đ 7.7 8.2 7.8 Khá Tốt20 Nguyễn Thị Thanh Trúc 6.5 6.2 6.0 7.1 5.5 8.5 9.3 6.8 6.8 7.1 Đ 7.6 8.7 7.2 Khá Tốt
Kiểm tra/Checked by
Trần Thị Tâm Tuyền Văn Thị Thiên HàHuỳnh Thị Thu Ngân
GVCN/Class Teacher GĐCTVN/VP. Manager
Lớp: 10/26Grade
KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2015-2016Results for Academic Semester 1 year 2015-2016
STTNo.
Họ tênName
ToánMath
Vật lýPhysi
cs
Hóa họcChemis
try
Sinh họcBiology
Kết quả xếp loại và thi đuaRanking
Lịch sửHistory
Địa lýGeograp
hy
Ngoại ngữ -Tiếng Anh
Foreignlanguage -
English
THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL
www.asianintlschool.edu.vn
GDCDCivics
Education
Vănhọc
Literature
GDQPNationalDefence
Education
Tin họcComput
erScience
TựchọnOptin
alSubje
ct
Côngnghệ
Technology
Thể dụcPhysicalEducatio
n
Âmnhạc
Music
MỹthuậtFineArts TB các
mônGPA
Học lựcRanking
Hạnhkiểm
Conduct
1 Đỗ Thụy An 8.4 8.4 7.5 8.2 6.6 9.0 9.3 6.8 9.0 9.3 Đ 7.9 8.5 8.2 Giỏi Tốt2 Trịnh Ngọc Diệp 5.8 6.0 5.9 6.8 5.2 9.0 8.3 6.9 6.4 8.6 Đ 8.9 8.0 7.2 T.Bình Tốt3 Hồ Tấn Đạt 4.6 6.2 3.2 4.2 4.2 8.0 7.3 5.0 8.4 7.1 Đ 7.6 6.6 6.0 Yếu Khá4 Hoàng Hải Hà 8.5 7.7 7.7 8.9 6.2 9.7 8.7 5.8 8.6 7.1 Đ 8.6 8.4 8.0 Khá Tốt5 Nguyễn Thị Thúy Hằng 7.0 6.8 6.6 8.1 6.7 8.6 8.5 8.0 8.4 8.9 Đ 9.3 8.9 8.0 Khá Tốt6 Phan Nguyễn Gia Huy 5.7 5.9 5.1 6.9 5.3 5.9 6.6 5.5 6.4 6.1 Đ 7.6 6.4 6.1 T.Bình Tốt7 Võ Quốc Huy 9.3 7.7 8.8 6.9 4.4 7.8 8.1 7.0 7.2 8.3 Đ 8.1 8.1 7.6 T.Bình Tốt8 Diệp Anh Khoa 6.8 6.8 7.3 8.7 7.0 8.2 9.1 7.4 7.2 7.8 Đ 8.1 9.1 7.8 Khá Tốt9 Mai Minh Khôi 7.2 7.8 6.9 6.9 5.9 9.3 8.5 6.0 8.1 8.7 Đ 6.7 7.4 7.5 Khá Tốt
10 Trần Lâm 8.8 8.7 8.3 8.4 5.5 8.4 8.3 6.9 7.6 8.2 Đ 7.9 8.0 7.9 Khá Tốt11 Nguyễn Hải Long 5.8 5.8 3.0 5.5 4.2 7.6 6.3 4.0 6.3 6.1 Đ 6.6 6.4 5.6 Yếu Khá
STTNo.
Họ tênName
ToánMath
Vật lýPhysi
cs
Hóa họcChemis
try
Sinh họcBiology
Kết quả xếp loại và thi đuaRanking
Lịch sửHistory
Địa lýGeograp
hy
Ngoại ngữ -Tiếng Anh
Foreignlanguage -
English
GDCDCivics
Education
Vănhọc
Literature
GDQPNationalDefence
Education
Tin họcComput
erScience
TựchọnOptin
alSubje
ct
Côngnghệ
Technology
Thể dụcPhysicalEducatio
n
Âmnhạc
Music
MỹthuậtFineArts
11 Nguyễn Hải Long 5.8 5.8 3.0 5.5 4.2 7.6 6.3 4.0 6.3 6.1 Đ 6.6 6.4 5.6 Yếu Khá12 Nguyễn Phúc Minh 6.5 7.3 5.0 7.2 4.9 7.4 5.7 6.3 5.8 6.6 Đ 6.6 7.2 6.4 T.Bình Tốt13 Trần Phú 9.0 9.0 9.7 8.3 7.0 9.8 9.2 8.4 9.6 9.1 Đ 9.4 8.9 9.0 Giỏi Tốt14 Nguyễn Tuấn Nam Phương 6.5 7.3 6.6 7.7 5.8 7.7 7.7 6.9 7.2 8.4 Đ 7.9 7.4 7.3 Khá Tốt15 Nguyễn Thị Nguyệt Tiên 5.8 6.3 4.4 7.2 6.3 7.2 8.4 7.9 7.9 7.7 Đ 9.3 8.1 7.2 T.Bình Tốt16 Nguyễn Hữu Phúc Tín 7.5 7.6 6.7 9.1 4.7 9.1 7.3 6.3 7.6 8.3 Đ 7.0 7.7 7.4 T.Bình Tốt17 Nguyễn Anh Tuấn 5.0 6.2 4.6 6.4 4.7 8.5 7.6 4.8 6.0 6.2 Đ 7.4 6.3 6.1 T.Bình Tốt18 Đào Khả Tuệ 8.3 7.9 7.3 9.1 6.5 9.6 9.0 6.4 8.5 8.6 Đ 8.0 7.4 8.1 Khá Tốt19 Trần Thục Vân 5.3 6.4 4.9 8.1 6.0 8.9 8.2 5.8 8.4 8.4 Đ 8.4 7.7 7.2 T.Bình Tốt20 Ô Đạt Vinh 9.2 9.2 9.5 9.2 7.5 9.7 9.3 7.6 8.6 9.8 Đ 8.6 9.0 8.9 Giỏi Tốt21 Trà Trúc Hương Quỳnh 7.6 7.6 6.6 9.1 6.3 9.6 8.5 5.5 7.4 8.9 Đ 8.4 8.1 7.8 Khá Tốt
GVCN/Class Teacher GĐCTVN/VP. Manager Kiểm tra/Checked by
Trần Thị Tâm Tuyền Văn Thị Thiên HàNguyễn Thị Thủy Trần Thị Tâm Tuyền Văn Thị Thiên HàNguyễn Thị Thủy
Lớp: 10/27Grade
Vănhọc
Literature
THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL
www.asianintlschool.edu.vn
KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2015-2016Results for Academic Semester 1 year 2015-2016
STTNo.
Họ tênName
ToánMath
Vật lýPhysi
cs
Hóahọc
Chemistry
Sinh họcBiology
Kết quả xếp loại và thi đuaRanking
Lịch sửHistory
Địa lýGeograp
hy
Ngoại ngữ- Tiếng
AnhForeign
language -English
GDQPNationalDefence
Education
Tin họcComput
erScience
TựchọnOptin
alSubje
ct
GDCDCivics
Education
Côngnghệ
Technology
Thể dụcPhysicalEducatio
n
Âmnhạc
Music
MỹthuậtFineArts TB các
mônGPA
Học lựcRanking
Hạnhkiểm
Conduct
1 Nguyễn Quốc Thiên Anh 8.5 8.6 8.1 9.0 7.4 9.2 9.0 9.0 8.1 6.9 Đ 9.1 8.5 8.5 Giỏi Tốt2 Nguyễn Tiến Đạt 8.4 6.6 8.4 7.5 6.0 8.7 6.9 6.0 6.5 7.6 Đ 7.3 7.0 7.2 Khá Tốt3 Phạm Quỳnh Giao 8.4 9.3 8.8 9.8 9.0 10 9.6 9.1 9.2 9.7 Đ 8.3 8.3 9.1 Giỏi Tốt4 Võ Minh Hoàng 8.8 7.7 9.0 9.1 6.5 9.3 9.1 7.6 6.5 7.9 Đ 8.7 6.6 8.1 Giỏi Tốt5 Khưu Nguyễn Anh Khôi 6.6 6.3 5.6 6.8 4.6 7.6 6.9 6.8 6.1 7.5 Đ 6.7 6.1 6.5 T.Bình Tốt6 Hà Phi Long 4.2 5.9 4.2 6.8 6.0 8.7 6.6 6.5 6.1 8.4 Đ 6.3 5.9 6.3 T.Bình Tốt7 Nguyễn Ngọc Bảo Long 5.5 5.6 6.1 6.4 6.2 6.9 7.5 6.0 7.3 6.2 Đ 6.1 5.7 6.3 T.Bình Tốt8 Ngô Mỹ Nghi 6.5 6.5 5.7 8.3 7.3 7.9 8.0 6.3 8.1 8.5 Đ 8.3 7.2 7.4 Khá Tốt9 Huang Ngan Nghiêu 7.2 6.3 6.6 8.0 6.2 8.5 8.0 6.8 7.6 9.0 Đ 6.6 7.6 7.4 Khá Tốt
10 Lâm Bảo Ngọc 3.9 5.3 4.2 6.8 5.8 8.2 6.6 5.7 6.8 6.1 Đ 9.0 6.6 6.3 T.Bình Tốt11 Trần Nguyễn Bảo Ngọc 7.4 8.0 7.5 8.8 6.8 9.7 8.8 7.5 7.8 8.1 Đ 7.7 6.3 7.9 Khá Tốt
Vănhọc
Literature
STTNo.
Họ tênName
ToánMath
Vật lýPhysi
cs
Hóahọc
Chemistry
Sinh họcBiology
Kết quả xếp loại và thi đuaRanking
Lịch sửHistory
Địa lýGeograp
hy
Ngoại ngữ- Tiếng
AnhForeign
language -English
GDQPNationalDefence
Education
Tin họcComput
erScience
TựchọnOptin
alSubje
ct
GDCDCivics
Education
Côngnghệ
Technology
Thể dụcPhysicalEducatio
n
Âmnhạc
Music
MỹthuậtFineArts
11 Trần Nguyễn Bảo Ngọc 7.4 8.0 7.5 8.8 6.8 9.7 8.8 7.5 7.8 8.1 Đ 7.7 6.3 7.9 Khá Tốt12 Lạc Quốc Nguyên 8.9 8.1 8.4 8.0 5.7 8.5 7.7 8.8 5.4 8.9 Đ 7.0 8.2 7.8 Khá Tốt13 Chung Nhất Như 9.6 9.1 9.4 9.4 9.0 9.5 9.3 8.9 8.5 9.7 Đ 8.1 8.6 9.1 Giỏi Tốt14 Lê Thiên Phúc 8.9 7.1 7.7 8.3 7.2 9.1 8.5 9.3 7.9 8.6 Đ 7.3 7.8 8.1 Giỏi Tốt15 Triệu Ngọc Quỳnh 7.7 7.6 6.7 9.2 8.0 9.4 8.3 7.8 8.5 8.4 Đ 8.1 7.4 8.1 Giỏi Tốt16 Đặng Nguyễn Quang Sĩ 7.6 6.9 5.4 6.3 5.8 8.1 7.3 6.2 8.7 7.0 Đ 6.0 6.4 6.8 Khá Khá
17 Lữ Kim Thanh 9.2 8.9 9.1 9.1 8.6 9.5 9.5 8.3 8.3 9.1 Đ 8.0 7.7 8.8 Giỏi Tốt18 Trịnh An Thành 9.5 8.9 8.8 7.6 6.7 7.8 9.2 6.4 7.3 8.9 Đ 5.9 7.1 7.8 Khá Tốt19 Nguyễn Minh Thư 8.0 7.9 7.5 9.4 8.9 8.7 9.5 7.4 9.0 9.3 Đ 8.0 7.5 8.4 Giỏi Tốt20 Lưu Võ Kim Vân 6.6 6.2 6.4 6.6 5.3 8.7 7.7 5.7 7.4 6.9 Đ 7.6 6.9 6.8 Khá Tốt21 Nguyễn Trần Kim Xuân 6.9 7.1 5.7 9.3 7.8 9.4 8.7 7.5 7.6 8.9 Đ 8.0 7.3 7.9 Khá Tốt
Trần Thị Tâm Tuyền
Kiểm tra/Checked by
Văn Thị Thiên HàNguyễn Thị Ngọc Lan
GVCN/Class Teacher GĐCTVN/VP. Manager
Trần Thị Tâm Tuyền Văn Thị Thiên HàNguyễn Thị Ngọc Lan
Lớp: 10/28Grade
Vănhọc
Literature
THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL
www.asianintlschool.edu.vn
KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2015-2016Results for Academic Semester 1 year 2015-2016
STTNo.
Họ tênName
ToánMath
Vật lýPhysi
cs
Hóahọc
Chemistry
Sinh họcBiology
Kết quả xếp loại và thi đua
Lịch sửHistory
Địa lýGeograp
hy
Ngoạingữ -TiếngAnh
Foreign
GDCDCivics
Education
Côngnghệ
Technology
Thể dụcPhysicalEducatio
n
Âmnhạ
cMus
ic
MỹthuậtFineArts
GDQPNationalDefence
Education
Tin họcComput
erScience
TựchọnOptin
alSubje
ct
TB cácmônGPA
Học lựcRanking
Hạnhkiểm
Conduct
1 Huỳnh Châu An 5.6 4.5 6.3 5.0 5.8 7.4 7.0 5.7 6.4 6.2 Đ 8.4 7.4 6.3 T.Bình Tốt2 Tiền Ánh Ánh 6.7 5.8 8.2 7.2 6.0 8.1 8.5 6.3 7.1 7.2 Đ 8.9 6.8 7.2 Khá Tốt3 Nguyễn Gia Bảo 9.3 9.0 9.8 8.5 7.5 9.6 9.3 9.3 9.6 9.9 Đ 8.7 8.3 9.1 Giỏi Tốt4 Liên Gia Bửu 4.7 4.7 5.6 6.8 5.3 8.4 7.0 6.2 7.1 7.7 Đ 8.9 6.1 6.5 T.Bình Tốt5 Châu Lệ Di 8.0 7.8 9.4 8.6 7.7 9.4 9.7 7.9 8.7 9.9 Đ 9.1 7.0 8.6 Giỏi Tốt6 Lê Ngọc Duy 8.1 8.6 9.4 9.1 7.2 8.9 8.7 9.4 9.6 9.3 Đ 8.7 7.0 8.7 Giỏi Tốt7 Lâm Nguyễn Kỳ Duyên 8.0 8.5 8.6 8.7 7.2 9.3 8.9 8.1 7.6 9.3 Đ 8.0 7.4 8.3 Giỏi Tốt8 Phạm Hiếu Đạt 6.6 7.0 8.4 7.5 5.4 8.0 7.9 6.7 6.4 8.4 Đ 8.0 6.2 7.2 Khá Tốt9 Lộc Kiến Hoàng 6.2 5.3 6.0 5.5 5.8 7.9 7.9 6.3 6.6 5.6 Đ 7.3 6.9 6.4 T.Bình Tốt
10 Trần Gia Linh 6.8 7.1 8.7 6.7 8.3 8.9 8.0 7.6 8.3 8.6 Đ 8.3 6.1 7.8 Khá Tốt11 Bồ Chí Luân 4.9 7.1 6.9 5.3 6.9 7.3 8.2 5.8 6.3 7.0 Đ 8.1 6.1 6.7 T.Bình Tốt12 Lưu Kim Ngân 8.7 9.0 9.8 8.4 7.7 9.9 9.3 8.3 9.2 9.6 Đ 8.7 7.2 8.8 Giỏi Tốt13 Trần Lê Phương Nghi 7.6 6.7 7.9 7.3 7.5 8.9 7.9 6.8 8.0 9.4 Đ 7.7 6.5 7.7 Khá Tốt
Vănhọc
Literature
STTNo.
Họ tênName
ToánMath
Vật lýPhysi
cs
Hóahọc
Chemistry
Sinh họcBiology
Kết quả xếp loại và thi đua
Lịch sửHistory
Địa lýGeograp
hy
Ngoạingữ -TiếngAnh
Foreign
GDCDCivics
Education
Côngnghệ
Technology
Thể dụcPhysicalEducatio
n
Âmnhạ
cMus
ic
MỹthuậtFineArts
GDQPNationalDefence
Education
Tin họcComput
erScience
TựchọnOptin
alSubje
ct
12 Lưu Kim Ngân 8.7 9.0 9.8 8.4 7.7 9.9 9.3 8.3 9.2 9.6 Đ 8.7 7.2 8.8 Giỏi Tốt13 Trần Lê Phương Nghi 7.6 6.7 7.9 7.3 7.5 8.9 7.9 6.8 8.0 9.4 Đ 7.7 6.5 7.7 Khá Tốt14 Phan Lâm Huỳnh Như 5.7 5.6 3.8 4.7 6.1 8.9 8.3 6.3 6.8 8.7 Đ 7.6 5.2 6.5 T.Bình Tốt15 Ngô Hoàng Phát 6.2 8.1 8.5 7.8 6.2 9.2 9.2 7.3 8.1 8.1 Đ 7.7 6.4 7.7 T.Bình Tốt16 Lê Ngọc Thanh 7.4 7.5 8.7 7.0 7.4 9.5 9.2 8.4 8.7 9.0 Đ 7.7 6.7 8.1 Khá Tốt17 Đặng Thị Thanh Thảo 4.6 5.2 5.3 6.0 6.6 8.1 8.2 5.8 6.6 7.8 Đ 8.0 6.5 6.6 T.Bình Tốt18 Nguyễn Anh Thư 5.8 4.8 4.4 5.0 5.8 7.7 6.9 5.5 6.4 6.3 Đ 7.4 6.7 6.1 T.Bình Tốt19 Lý Thanh Vân 7.0 6.2 7.3 7.5 7.2 9.4 9.4 6.4 6.4 7.6 Đ 8.6 7.6 7.6 Khá Tốt20 Trương Thị Phi Anh Việt 5.7 6.2 4.5 6.7 6.7 7.7 8.1 7.1 7.1 6.4 Đ 8.0 6.8 6.8 T.Bình Tốt21 Nguyễn Kim Long 7.1 7.8 7.6 8.6 6.1 9.1 8.2 8.1 8.3 7.3 Đ 7.3 5.9 7.6 Khá Tốt
Trần Thị Tâm Tuyền
GVCN/Class Teacher GĐCTVN/VP. Manager Kiểm tra/Checked by
Văn Thị Thiên HàThiều Thị Giang