kẾt quẢ hỌc tẬp hk i nĂm hỌc 2015 - 2016 · lớp: 10/3 grade tb các môn gpa học...

28
Lớp: 10/1 Grade TB các môn Học lực Ranking Hạnh kiểm Conduct Họ tên Name VIETNAMESE PROGRAM Date of issue: Jan 15, 2016 Ngoại ngữ - Tiếng Anh Foreign language - Results for Academic year 2015 - 2016 STT No. GDCD Civics Education Sinh học Biology Văn học Literature Hóa học Chemistry THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Toán Math Vật lý Physics GDQP - AN Defence Education Lịch sử History Địa lý Geography KẾT QUẢ HỌC TẬP HK I NĂM HỌC 2015 - 2016 Thể dục Physical Education Kết quả xếp loại và thi đua Ranking Công nghTechnology Tự chọn Optinal Subject môn GPA Ranking Conduct 1 Nguyễn Thành An 7.5 7.6 8.3 7.1 6.7 9.4 8.3 8.2 6.8 9.6 7.7 Đ 8.4 8.0 KHÁ TỐT 2 Trần Huỳnh Minh Anh 7.2 8.0 6.8 7.6 6.8 9.6 7.8 8.0 9.0 9.5 8.4 Đ 8.7 8.1 KHÁ TỐT 3 Võ Hàng Châu 6.6 7.9 6.5 6.8 6.6 9.0 8.0 6.4 8.6 8.6 7.0 Đ 7.9 7.5 KHÁ TỐT 4 Nguyễn Mỹ Hạnh 8.1 7.8 8.6 8.2 6.7 8.9 8.5 9.2 8.8 9.2 7.4 Đ 7.6 8.3 GIỎI TỐT 5 Nguyễn Minh Hậu 8.2 8.4 8.7 8.1 7.1 9.3 8.7 8.8 9.4 9.5 8.3 Đ 8.1 8.6 GIỎI TỐT 6 Vũ Minh Huy 5.7 5.6 5.8 5.3 6.1 8.3 6.8 6.2 8.0 8.7 6.8 Đ 8.6 6.8 TB TỐT 7 Trương Thiệu Huy 8.2 9.1 8.4 9.3 7.7 9.4 8.4 8.9 9.4 9.6 8.9 Đ 8.8 8.8 GIỎI TỐT 8 Nguyễn Lê Nguyên Khang 5.8 4.8 4.8 6.6 5.5 8.3 6.7 5.4 9.1 9.2 6.4 Đ 8.5 6.8 TB TỐT 9 Ngô Trần Thụy Khanh 8.9 8.3 9.7 9.2 7.8 9.6 8.3 8.8 9.4 9.2 8.7 Đ 8.8 8.9 GIỎI TỐT 10 Diệp Tuấn Khôi 6.8 5.4 4.8 4.6 5.5 8.2 4.3 7.1 8.4 8.1 7.0 Đ 7.4 6.5 TB TỐT 11 Trần Dương Thiên Kim 5.2 4.2 4.7 5.0 5.8 5.7 5.2 8.7 7.7 6.9 6.9 Đ 9.2 6.3 TB TỐT 12 Phạm Văn Phi Long 8.1 8.2 8.3 8.4 6.8 8.0 7.6 8.7 9.1 9.5 8.0 Đ 8.3 8.3 GIỎI TỐT language - English Education Biology Education Subject 13 Trịnh Quốc Phủ 9.5 9.4 9.6 9.5 8.1 9.7 9.4 9.8 9.7 9.9 9.8 Đ 8.5 9.4 GIỎI TỐT 14 Nguyễn Thành Tâm 9.7 9.7 9.6 9.5 7.3 9.9 8.7 9.7 9.1 9.4 9.8 Đ 8.5 9.2 GIỎI TỐT 15 Nguyễn Thiên Trang 6.8 5.9 7.0 5.1 6.3 8.1 6.6 6.7 8.4 7.3 7.3 Đ 8.1 7.0 KHÁ TỐT Kiểm tra/Checked by Nguyễn Thị Thúy Loan Văn Th ị Thiên Hà GVCN/Class Teacher GĐCTVN/VP. Manager Phan Thị Phương www.asianschool.edu.vn

Upload: others

Post on 11-Sep-2019

0 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Lớp: 10/1Grade

TB cácmônGPA

Học lựcRanking

Hạnh kiểmConduct

Họ tênName

VIETNAMESE PROGRAM

Date of issue: Jan 15, 2016

Ngoại ngữ -Tiếng Anh

Foreignlanguage -

English

Results for Academic year 2015 - 2016

STTNo.

GDCDCivics

Education

Sinhhọc

Biology

Văn họcLiterature

Hóa họcChemistry

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

ToánMath

Vật lýPhysics

GDQP - ANDefence

EducationLịch sửHistory

Địa lýGeography

KẾT QUẢ HỌC TẬP HK I NĂM HỌC 2015 - 2016

Thể dụcPhysical

Education

Kết quả xếp loại và thi đuaRanking

Công nghệTechnology

Tự chọnOptinalSubject

TB cácmônGPA

Học lựcRanking

Hạnh kiểmConduct

1 Nguyễn Thành An 7.5 7.6 8.3 7.1 6.7 9.4 8.3 8.2 6.8 9.6 7.7 Đ 8.4 8.0 KHÁ TỐT

2 Trần Huỳnh Minh Anh 7.2 8.0 6.8 7.6 6.8 9.6 7.8 8.0 9.0 9.5 8.4 Đ 8.7 8.1 KHÁ TỐT

3 Võ Hàng Châu 6.6 7.9 6.5 6.8 6.6 9.0 8.0 6.4 8.6 8.6 7.0 Đ 7.9 7.5 KHÁ TỐT

4 Nguyễn Mỹ Hạnh 8.1 7.8 8.6 8.2 6.7 8.9 8.5 9.2 8.8 9.2 7.4 Đ 7.6 8.3 GIỎI TỐT

5 Nguyễn Minh Hậu 8.2 8.4 8.7 8.1 7.1 9.3 8.7 8.8 9.4 9.5 8.3 Đ 8.1 8.6 GIỎI TỐT

6 Vũ Minh Huy 5.7 5.6 5.8 5.3 6.1 8.3 6.8 6.2 8.0 8.7 6.8 Đ 8.6 6.8 TB TỐT

7 Trương Thiệu Huy 8.2 9.1 8.4 9.3 7.7 9.4 8.4 8.9 9.4 9.6 8.9 Đ 8.8 8.8 GIỎI TỐT

8 Nguyễn Lê Nguyên Khang 5.8 4.8 4.8 6.6 5.5 8.3 6.7 5.4 9.1 9.2 6.4 Đ 8.5 6.8 TB TỐT

9 Ngô Trần Thụy Khanh 8.9 8.3 9.7 9.2 7.8 9.6 8.3 8.8 9.4 9.2 8.7 Đ 8.8 8.9 GIỎI TỐT

10 Diệp Tuấn Khôi 6.8 5.4 4.8 4.6 5.5 8.2 4.3 7.1 8.4 8.1 7.0 Đ 7.4 6.5 TB TỐT

11 Trần Dương Thiên Kim 5.2 4.2 4.7 5.0 5.8 5.7 5.2 8.7 7.7 6.9 6.9 Đ 9.2 6.3 TB TỐT

12 Phạm Văn Phi Long 8.1 8.2 8.3 8.4 6.8 8.0 7.6 8.7 9.1 9.5 8.0 Đ 8.3 8.3 GIỎI TỐT

13 Trịnh Quốc Phủ 9.5 9.4 9.6 9.5 8.1 9.7 9.4 9.8 9.7 9.9 9.8 Đ 8.5 9.4 GIỎI TỐT

Họ tênName

Ngoại ngữ -Tiếng Anh

Foreignlanguage -

English

STTNo.

GDCDCivics

Education

Sinhhọc

Biology

Văn họcLiterature

Hóa họcChemistry

ToánMath

Vật lýPhysics

GDQP - ANDefence

EducationLịch sửHistory

Địa lýGeography

Thể dụcPhysical

Education

Công nghệTechnology

Tự chọnOptinalSubject

12 Phạm Văn Phi Long 8.1 8.2 8.3 8.4 6.8 8.0 7.6 8.7 9.1 9.5 8.0 Đ 8.3 8.3 GIỎI TỐT

13 Trịnh Quốc Phủ 9.5 9.4 9.6 9.5 8.1 9.7 9.4 9.8 9.7 9.9 9.8 Đ 8.5 9.4 GIỎI TỐT

14 Nguyễn Thành Tâm 9.7 9.7 9.6 9.5 7.3 9.9 8.7 9.7 9.1 9.4 9.8 Đ 8.5 9.2 GIỎI TỐT

15 Nguyễn Thiên Trang 6.8 5.9 7.0 5.1 6.3 8.1 6.6 6.7 8.4 7.3 7.3 Đ 8.1 7.0 KHÁ TỐT

Kiểm tra/Checked byNguyễn Thị Thúy Loan Văn Th ị Thiên Hà

GVCN/Class Teacher GĐCTVN/VP. Manager

Phan Thị Phương

www.asianschool.edu.vn

Lớp: 10/2Grade

TB cácmônGPA

Học lựcRankin

g

Hạnh kiểmConduct

Họ tênName

VIETNAMESE PROGRAM

Date of issue: Jan 15, 2016

Ngoại ngữ -Tiếng Anh

Foreignlanguage -

English

Results for Academic year 2015 - 2016

STTNo.

GDCDCivics

Education

Sinhhọc

Biology

Văn họcLiterature

Hóa họcChemistry

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

ToánMath

Vật lýPhysics

GDQP - ANDefence

EducationLịch sửHistory

Địa lýGeography

KẾT QUẢ HỌC TẬP HK I NĂM HỌC 2015 - 2016

Thể dụcPhysical

Education

Kết quả xếp loại và thi đuaRanking

Công nghệTechnology

Tự chọnOptinalSubject

TB cácmônGPA

Học lựcRankin

g

Hạnh kiểmConduct

1 Trần Ngọc Minh Dương 8.7 7.7 8.1 8.8 6.7 9.2 9.1 8.3 8.4 9.7 8.0 Đ 7.7 8.4 GIỎI TỐT

2 Nguyễn Nam Hùng 7.0 6.5 5.7 5.5 5.5 8.7 7.8 7.1 8.2 8.6 7.1 Đ 7.6 7.1 KHÁ TỐT

3 Nguyễn Nam Hưng 7.5 5.7 5.5 5.6 5.3 7.6 7.1 6.2 7.1 8.7 7.6 Đ 7.6 6.8 KHÁ TỐT

4 Phạm Thiên Kim 7.9 7.1 7.2 6.6 6.4 8.1 7.4 8.3 7.5 8.6 8.2 Đ 6.7 7.5 KHÁ TỐT

5 Nguyễn Lâm 5.8 5.6 6.7 4.3 5.0 5.1 7.6 7.3 6.9 8.0 7.3 Đ 7.4 6.4 TB TỐT

6 Liễu Hoàng Long 6.7 6.6 5.4 6.2 6.8 8.2 8.0 5.7 7.6 9.1 6.8 Đ 7.1 7.0 KHÁ TỐT

7 Nguyễn Hà Minh 8.0 7.2 6.8 6.1 6.7 8.5 7.1 8.6 8.6 8.8 7.5 Đ 7.1 7.6 KHÁ TỐT

8 Đỗ Định Nguyên 6.3 6.3 5.2 6.6 5.8 8.6 9.0 6.1 6.7 8.1 7.1 Đ 6.9 6.9 TB TỐT

9 Đinh Vương Bá Nhân 7.2 6.4 6.7 6.5 5.9 6.8 8.8 7.7 7.2 8.5 7.3 Đ 7.1 7.2 KHÁ TỐT

10 Liêu Khải Phong 7.2 6.8 6.5 6.5 6.5 9.4 8.6 6.4 7.7 8.9 7.6 Đ 7.9 7.5 KHÁ TỐT

11 Lee Jia Shenq 7.0 5.9 7.0 6.8 6.4 5.5 7.6 5.3 8.1 8.6 6.9 Đ 7.5 6.9 KHÁ TỐT

12 Phùng Ngọc Tân 7.8 8.0 8.8 8.8 7.1 9.6 8.5 7.3 8.0 8.9 8.2 Đ 6.7 8.1 KHÁ TỐT

GVCN/Class Teacher GĐCTVN/VP. Manager

Họ tênName

Ngoại ngữ -Tiếng Anh

Foreignlanguage -

English

STTNo.

GDCDCivics

Education

Sinhhọc

Biology

Văn họcLiterature

Hóa họcChemistry

ToánMath

Vật lýPhysics

GDQP - ANDefence

EducationLịch sửHistory

Địa lýGeography

Thể dụcPhysical

Education

Công nghệTechnology

Tự chọnOptinalSubject

12 Phùng Ngọc Tân 7.8 8.0 8.8 8.8 7.1 9.6 8.5 7.3 8.0 8.9 8.2 Đ 6.7 8.1 KHÁ TỐT

Kiểm tra/Checked byBùi Thị Nga Văn Thị Thiên Hà

GVCN/Class Teacher GĐCTVN/VP. Manager

Phan Thị Phương

www.asianschool.edu.vn

Lớp: 10/3Grade

TB cácmônGPA

Học lựcRankin

g

Hạnh kiểmConduct

VIETNAMESE PROGRAM

Date of issue: Jan 15, 2016

Results for Academic year 2015 - 2016

STTNo.

ToánMath

Sinhhọc

Biology

Văn họcLiterature

Vật lýPhysics

Hóa họcChemistry

Họ tênName

Ngoại ngữ -Tiếng Anh

Foreignlanguage -

English

Lịch sửHistory

Địa lýGeography

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

KẾT QUẢ HỌC TẬP HK I NĂM HỌC 2015 - 2016

Thể dụcPhysical

Education

GDQP - ANDefence

Education

Kết quả xếp loại và thi đuaRankingGDCD

CivicsEducation

Công nghệTechnology

Tự chọnOptinalSubject

TB cácmônGPA

Học lựcRankin

g

Hạnh kiểmConduct

1 Bùi Nguyễn Hoàng Anh 8.5 9.2 9.1 8.1 6.8 8.9 8.9 8.7 7.9 8.4 8.1 Đ 7.4 8.3 GIỎI TỐT

2 Nguyễn Nhật Anh 2.8 4.1 3.0 3.3 3.5 7.9 6.5 5.7 6.2 6.6 6.0 Đ 6.9 5.2 YẾU KHÁ

3 Vũ Minh Đức 8.7 8.7 9.5 9.6 7.1 10.0 9.8 9.1 8.4 9.1 8.9 Đ 7.7 8.9 GIỎI TỐT

4 Lê Nguyễn Tiến Dũng 6.7 5.7 7.6 6.5 6.0 8.0 9.1 6.3 8.8 8.4 7.7 Đ 7.8 7.4 KHÁ TỐT

5 Nguyễn Ngọc Khang 5.9 5.4 5.7 4.6 6.5 7.9 6.9 5.1 9.1 7.4 7.0 Đ 7.3 6.6 TB TỐT

6 Nguyễn Vĩnh Kỳ 8.9 8.1 8.4 8.3 6.9 8.7 9.4 8.8 9.2 9.4 8.2 Đ 6.6 8.4 GIỎI TỐT

7 Nguyễn A Liềl 5.7 5.3 5.8 5.3 6.5 8.2 7.2 5.1 7.7 9.1 7.4 Đ 7.7 6.8 KHÁ TỐT

8 Trần Xuân Lương 6.8 5.6 6.6 5.1 5.9 8.4 6.4 6.9 7.0 8.3 7.3 Đ 7.6 6.8 KHÁ TỐT

9 Phạm Hồng Ngọc 8.6 8.6 9.0 8.7 7.4 9.3 8.8 8.8 8.6 8.9 8.6 Đ 7.4 8.6 GIỎI TỐT

10 Nguyễn Ngọc Yến Như 6.4 5.8 7.5 7.0 6.2 5.8 8.0 7.5 7.4 8.1 8.3 Đ 7.1 7.1 TB TỐT

11 Nguyễn Thế Quân 6.0 5.4 6.2 5.3 4.6 7.6 7.3 6.0 7.3 8.5 7.2 Đ 7.0 6.5 TB TỐT

12 Trần Hữu Quí 7.0 4.8 5.8 4.6 5.5 7.2 7.2 7.3 5.9 7.1 7.2 Đ 6.6 6.4 TB TỐT

13 Nguyễn Xuân Quỳnh 5.9 5.0 6.0 6.1 7.0 8.6 7.2 5.5 8.3 8.6 8.0 Đ 6.9 6.9 KHÁ TỐT

STTNo.

ToánMath

Sinhhọc

Biology

Văn họcLiterature

Vật lýPhysics

Hóa họcChemistry

Họ tênName

Ngoại ngữ -Tiếng Anh

Foreignlanguage -

English

Lịch sửHistory

Địa lýGeography

Thể dụcPhysical

Education

GDQP - ANDefence

EducationGDCDCivics

Education

Công nghệTechnology

Tự chọnOptinalSubject

12 Trần Hữu Quí 7.0 4.8 5.8 4.6 5.5 7.2 7.2 7.3 5.9 7.1 7.2 Đ 6.6 6.4 TB TỐT

13 Nguyễn Xuân Quỳnh 5.9 5.0 6.0 6.1 7.0 8.6 7.2 5.5 8.3 8.6 8.0 Đ 6.9 6.9 KHÁ TỐT

14 Nguyễn Kim Tân 6.4 6.5 6.0 3.7 6.1 8.5 7.7 7.8 8.1 8.4 6.6 Đ 7.4 6.9 TB TỐT

15 Võ Tuấn Thăng 6.7 6.7 6.5 6.7 6.5 8.6 8.7 9.2 9.4 8.6 7.9 Đ 8.1 7.8 KHÁ TỐT

16 Hồ Thế Vinh 5.5 5.0 7.1 4.7 6.1 8.1 7.8 5.7 6.9 7.7 6.3 Đ 7.1 6.5 TB TỐT

17 Đồng Triệu Vy 5.9 6.8 6.8 6.6 7.6 7.9 7.6 5.3 8.9 8.7 8.0 Đ 7.4 7.3 KHÁ TỐT

Kiểm tra/Checked byTrần Thị Ân Văn Th ị Thiên HàPhan Thị Phương

GVCN/Class Teacher GĐCTVN/VP. Manager

www.asianschool.edu.vn

Lớp: 10/4Grade

GDQP - ANDefence

Education

MỹthuậtFineArts

Kết quả xếp loại và thi đuaRanking

Địa lýGeography

Ngoại ngữ -Tiếng Anh

Foreignlanguage -

English

GDCDCivics

Education

Công nghệTechnology

Tự chọnOptinalSubject

Thể dụcPhysical

Education

Họ tênName

ToánMath

Vật lýPhysics

Sinh họcBiology

Văn họcLiterature

Lịch sửHistory

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOLwww.asianschool.edu.vn VIETNAMESE PROGRAM

Date of issue: Dec 28, 2015

KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KÌ I - NĂM HỌC 2015 - 2016Results for the First Semester Academic year 2015 - 2016

STTNo.

Hóa HọcChemistry TB các

mônGPA

Học lựcRanking

Hạnhkiểm

Conduct

1 Ngô Angela 6.0 5.1 5.6 4.6 7.0 7.9 5.4 7.3 4.9 8.4 6.4 Đ 8.3 6.4 TB T

2 Nguyễn Minh Anh 7.4 7.6 8.7 8.0 8.8 9.7 9.1 7.8 9.3 9.3 8.8 Đ 9.3 8.7 GIỎI T

3 Phạm Duy Anh 8.3 5.3 3.9 5.6 6.2 8.6 6.8 5.3 6.9 7.3 7.2 Đ 9.3 6.7 TB T

4 Nguyễn Quỳnh Đan 9.1 8.7 8.6 8.1 7.9 9.9 9.6 8.9 9.2 9.8 9.7 Đ 8.9 9.0 GIỎI T

5 Trần Quốc Duy 6.1 5.2 4.0 5.1 5.1 8.3 5.7 6.6 7.1 8.4 7.0 Đ 8.9 6.5 TB T

6 Đặng Thanh Hải 4.4 5.4 4.9 4.6 6.3 7.9 5.9 5.7 6.8 9.0 5.5 Đ 8.4 6.2 TB T

7 Nguyễn Thụy Ngọc Hân 9.6 8.8 7.8 7.6 8.0 9.9 9.6 7.9 9.6 9.6 9.0 Đ 8.9 8.9 GIỎI T

8 Đỗ Hoàng Phúc Hảo 8.3 7.8 8.8 9.3 8.1 9.8 9.3 8.1 9.7 9.5 8.7 Đ 9.0 8.9 GIỎI T

9 Lê Thanh Hiền 5.0 7.0 5.8 5.2 7.0 7.1 7.9 5.5 6.6 7.3 8.0 Đ 8.4 6.7 KHÁ T

10 Nguyễn Huy 8.2 9.0 9.4 7.9 7.0 10.0 9.6 7.2 8.6 9.8 8.0 Đ 9.9 8.7 GIỎI T

11 Josheph N Inguillo 6.8 3.7 4.8 6.4 6.2 7.9 6.7 6.9 6.4 9.0 7.1 Đ 8.7 6.7 TB T

GDQP - ANDefence

Education

MỹthuậtFineArts

Kết quả xếp loại và thi đuaRanking

Địa lýGeography

Ngoại ngữ -Tiếng Anh

Foreignlanguage -

English

GDCDCivics

Education

Công nghệTechnology

Tự chọnOptinalSubject

Thể dụcPhysical

Education

Họ tênName

ToánMath

Vật lýPhysics

Sinh họcBiology

Văn họcLiterature

Lịch sửHistory

STTNo.

Hóa HọcChemistry

11 Josheph N Inguillo 6.8 3.7 4.8 6.4 6.2 7.9 6.7 6.9 6.4 9.0 7.1 Đ 8.7 6.7 TB T

12 Nguyễn Phúc Khang 6.9 4.8 5.9 4.6 6.5 8.1 6.4 7.8 7.4 8.9 5.7 Đ 8.9 6.8 TB T

13 Nguyễn Đình Mẫn Nghi 6.9 7.8 7.5 7.8 8.5 10.0 9.4 6.5 8.4 9.6 8.6 Đ 9.3 8.4 GIỎI T

14 Võ Trần Hoàng Nhi 5.6 6.2 5.8 5.8 6.1 9.8 7.0 5.6 6.6 7.4 6.5 Đ 9.1 6.8 TB T

15 Vương Minh Phúc 9.3 7.8 8.6 7.4 7.6 9.3 8.3 8.8 8.1 8.9 8.5 Đ 8.9 8.5 GIỎI T

16 Trần Long Phụng 8.1 9.1 7.9 7.3 7.0 9.5 7.8 8.3 8.9 9.5 8.6 Đ 8.6 8.4 GIỎI T

17 Hồ Nguyễn Phương Thảo 9.1 8.9 8.5 7.9 8.2 9.9 9.6 8.4 8.8 9.6 8.6 Đ 9.0 8.9 GIỎI T

18 Huỳnh Ngọc Thảo Tranh 8.1 8.8 8.7 8.0 8.1 9.8 9.9 8.5 8.7 9.5 8.7 Đ 9.1 8.8 GIỎI T

19 Vũ Anh Tuấn 6.3 8.2 6.4 7.9 6.9 9.4 9.5 5.6 8.4 8.8 8.8 Đ 9.4 8.0 KHÁ T

Phạm Thị Nha Trang Đào Thị Vân Kiều Văn Thị Thiên Hà

GVCN/Class Teacher GĐCTVN/VP. Manager Kiểm tra/Checked by

Lớp: 10/5Grade

GDQP - ANDefence

Education

MỹthuậtFineArts

Kết quả xếp loại và thi đuaRanking

Địa lýGeography

Ngoại ngữ -Tiếng Anh

Foreignlanguage -

English

GDCDCivics

Education

Công nghệTechnology

Tự chọnOptinalSubject

Thể dụcPhysical

Education

Họ tênName

ToánMath

Vật lýPhysics

Sinh họcBiology

Văn họcLiterature

Lịch sửHistory

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOLwww.asianschool.edu.vn VIETNAMESE PROGRAM

Date of issue: Dec 28, 2015

KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KÌ I - NĂM HỌC 2015 - 2016Results for the First Semester Academic year 2015 - 2016

STTNo.

Hóa HọcChemistry TB các

mônGPA

Học lựcRanking

Hạnhkiểm

Conduct

1 Chu Hồng Anh 7.1 7.5 6.2 6.1 7.2 9.3 8.8 9.1 8.3 7.4 6.5 Đ 8.7 7.7 KHÁ T

2 Lê Trọng Minh Đăng 7.3 5.5 5.6 4.8 5.9 8.9 8.4 5.6 7.5 8.9 8.0 Đ 9.6 7.2 TB T

3 Phạm Nguyễn Ngân Hà 9.3 8.4 7.9 9.5 6.9 9.9 9.4 9.5 8.9 9.5 9.7 Đ 9.7 9.1 GIỎI T

4 Phạm Quang Khánh 8.0 6.0 5.9 6.4 5.7 8.8 6.9 5.3 5.6 7.7 6.3 Đ 8.4 6.8 KHÁ T

5 Nguyễn Hoàng Linh 6.7 7.5 6.3 8.0 7.2 8.8 9.1 7.9 9.2 9.6 8.2 Đ 8.4 8.1 KHÁ T

6 Đặng Trường Nguyên Long 9.8 9.5 9.9 9.6 7.8 9.8 9.9 9.2 8.9 9.1 9.8 Đ 9.4 9.4 GIỎI T

7 Nguyễn Minh Phú 8.9 8.2 7.7 8.6 6.7 9.9 8.4 7.5 8.9 9.3 7.8 Đ 9.4 8.4 GIỎI T

8 Bùi Lâm Chí Quân 9.5 8.9 8.3 8.0 7.3 8.8 8.9 8.4 8.6 9.0 8.6 Đ 9.9 8.7 GIỎI T

9 Lê Như Quỳnh 7.8 7.8 7.0 7.6 7.6 9.5 9.0 7.2 9.0 8.7 9.0 Đ 9.7 8.3 KHÁ T

10 Phùng Phương Thanh 5.8 6.0 5.7 5.3 7.0 8.8 6.8 7.1 7.9 7.6 7.8 Đ 9.6 7.1 KHÁ T

11 Nguyễn Đình Mai Thi 9.5 9.0 9.4 8.8 8.7 10.0 9.9 9.1 9.9 9.4 9.4 Đ 10.0 9.4 GIỎI T

GDQP - ANDefence

Education

MỹthuậtFineArts

Kết quả xếp loại và thi đuaRanking

Địa lýGeography

Ngoại ngữ -Tiếng Anh

Foreignlanguage -

English

GDCDCivics

Education

Công nghệTechnology

Tự chọnOptinalSubject

Thể dụcPhysical

Education

Họ tênName

ToánMath

Vật lýPhysics

Sinh họcBiology

Văn họcLiterature

Lịch sửHistory

STTNo.

Hóa HọcChemistry

11 Nguyễn Đình Mai Thi 9.5 9.0 9.4 8.8 8.7 10.0 9.9 9.1 9.9 9.4 9.4 Đ 10.0 9.4 GIỎI T

12 Phan Nguyễn Quốc Thịnh 7.8 6.9 7.1 7.5 7.2 9.6 8.7 8.0 8.4 7.9 7.9 Đ 9.4 8.0 KHÁ T

13 Hoàng Thị Anh Thư 7.3 7.5 5.2 5.3 7.2 9.0 7.1 6.8 7.6 8.1 7.1 Đ 9.7 7.3 KHÁ T

14 Nguyễn Huỳnh Tấn Thuận 9.7 9.0 9.5 8.0 7.3 9.2 9.1 9.0 8.4 9.3 8.9 Đ 8.9 8.9 GIỎI T

15 Nguyễn Khắc Tiến 7.8 8.0 6.9 7.6 6.5 9.1 9.0 7.9 8.6 9.3 7.2 Đ 8.9 8.1 KHÁ T

16 Nguyễn Quang Trường 7.7 6.5 5.1 6.9 6.5 8.9 8.3 7.7 7.3 9.3 6.8 Đ 9.3 7.5 KHÁ T

17 Phạm Hoàng Thế Tuyên 6.7 5.9 6.1 5.5 7.4 8.9 8.0 5.7 7.3 9.5 8.5 Đ 9.1 7.4 KHÁ T

18 Đặng Quang Vinh 5.2 6.4 4.5 5.8 5.6 8.2 5.9 6.3 6.3 7.0 8.0 Đ 8.3 6.5 TB T

Lê Thị Trường An Đào Thị Vân Kiều Văn Thị Thiên Hà

GVCN/Class Teacher GĐCTVN/VP. Manager Kiểm tra/Checked by

Lớp: 10/6Grade

KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KÌ I - NĂM HỌC 2015 - 2016Results for the First Semester Academic year 2015 - 2016

STTNo.

Hóa HọcChemistry

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOLwww.asianschool.edu.vn VIETNAMESE PROGRAM

Date of issue: Dec 28, 2015

Địa lýGeography

Ngoại ngữ -Tiếng Anh

Foreignlanguage -

English

GDCDCivics

Education

Công nghệTechnology

Tự chọnOptinalSubject

Thể dụcPhysical

Education

Họ tênName

ToánMath

Vật lýPhysics

Sinh họcBiology

Văn họcLiterature

Lịch sửHistory

GDQP - ANDefence

Education

MỹthuậtFineArts

Kết quả xếp loại và thi đuaRanking

TB cácmônGPA

Học lựcRanking

Hạnhkiểm

Conduct

1 Nguyễn Trần Hoàng Anh 6.3 6.6 5.6 7.2 7.3 9.9 8.1 7.3 8.8 9.5 8.4 Đ 8.6 7.8 KHÁ T

2 Nguyễn Phương Thục Đoan 8.7 6.6 7.8 7.4 6.8 10.0 8.9 8.3 7.5 9.3 8.3 Đ 9.7 8.3 GIỎI T

3 Hoàng Minh Đức 9.9 7.9 9.5 9.5 7.3 9.8 9.8 9.1 9.0 9.9 9.5 Đ 8.6 9.2 GIỎI T

4 Nguyễn Hồng Hạnh 9.6 8.5 8.1 8.1 7.9 9.8 9.6 7.7 8.4 9.6 8.5 Đ 9.4 8.8 GIỎI T

5 Thân Hoàng Hiếu 5.7 5.9 6.1 7.1 6.7 9.3 8.2 6.0 5.6 9.1 6.9 Đ 8.3 7.1 KHÁ T

6 Nguyễn Huy Hoàng 5.1 5.3 5.1 6.8 6.2 8.6 6.6 5.9 6.5 9.1 7.7 Đ 8.6 6.8 TB T

7 Bùi Ngọc Xuân Hương 7.6 7.4 7.4 7.6 6.8 9.1 8.3 6.1 7.9 9.8 7.5 Đ 8.4 7.8 KHÁ T

8 Phan Gia Khải 4.1 5.6 4.2 7.1 5.8 8.9 8.6 5.8 6.3 8.8 6.1 Đ 7.9 6.6 TB T

9 Bùi Thiên Kim 9.9 9.0 9.9 9.5 7.9 9.6 9.8 8.8 9.7 9.5 9.9 Đ 9.0 9.4 GIỎI T

10 Hình Mỹ Mỹ 9.0 8.1 9.8 8.0 7.7 10.0 9.1 8.7 8.9 9.4 9.2 Đ 8.3 8.9 GIỎI T

11 Trần Nguyễn Kim Ngân 6.0 5.7 6.1 6.9 6.8 8.7 6.5 7.0 6.6 8.0 7.4 Đ 8.9 7.1 KHÁ T

STTNo.

Hóa HọcChemistry

Địa lýGeography

Ngoại ngữ -Tiếng Anh

Foreignlanguage -

English

GDCDCivics

Education

Công nghệTechnology

Tự chọnOptinalSubject

Thể dụcPhysical

Education

Họ tênName

ToánMath

Vật lýPhysics

Sinh họcBiology

Văn họcLiterature

Lịch sửHistory

GDQP - ANDefence

Education

MỹthuậtFineArts

Kết quả xếp loại và thi đuaRanking

11 Trần Nguyễn Kim Ngân 6.0 5.7 6.1 6.9 6.8 8.7 6.5 7.0 6.6 8.0 7.4 Đ 8.9 7.1 KHÁ T

12 Mai Thành Nguyên 8.1 7.5 8.2 5.9 6.9 8.8 8.3 7.3 8.1 9.4 8.7 Đ 7.9 7.9 KHÁ T

13 Trần Vương Minh Nhật 6.9 7.2 7.3 7.0 5.9 8.5 7.7 7.8 7.5 9.5 7.9 Đ 8.1 7.6 KHÁ T

14 Huỳnh Ngọc Tiểu Nhi 3.4 4.7 3.7 5.8 6.1 8.8 7.1 4.8 5.3 8.6 6.5 Đ 8.9 6.1 YẾU K

15 Hà Nguyễn Phương Oanh 9.1 8.4 9.7 8.8 8.6 10.0 10.0 7.2 9.8 9.8 9.5 Đ 8.9 9.2 GIỎI T

16 Lê Phát 9.4 7.9 9.4 8.6 7.0 9.7 9.1 7.4 8.0 8.9 7.9 Đ 8.1 8.5 GIỎI T

17 Nguyễn Tấn Sang 8.9 9.0 9.3 7.8 7.4 9.6 9.1 6.9 8.2 9.3 8.6 Đ 8.9 8.6 GIỎI T

18 Nguyễn Đức Thịnh 5.9 4.5 5.5 7.2 5.7 7.6 7.4 6.1 6.3 8.8 7.1 Đ 8.7 6.7 TB T

19 Huỳnh Hoàng Thanh Tuấn 9.2 8.0 7.8 8.3 6.5 9.5 9.3 6.5 7.3 9.9 8.2 Đ 7.7 8.2 GIỎI T

20 Nguyễn Thúy Vy 8.7 7.5 7.8 6.6 6.4 8.8 8.6 8.4 6.6 9.5 7.4 Đ 8.3 7.9 KHÁ T

Lê Thị Dung

GVCN/Class Teacher GĐCTVN/VP. Manager Kiểm tra/Checked by

Đào Thị Vân Kiều Văn Thị Thiên Hà

Lớp: 10/7Grade

GDQP - ANDefence

Education

MỹthuậtFineArts

Kết quả xếp loại và thi đuaRanking

Địa lýGeography

Ngoại ngữ -Tiếng Anh

Foreignlanguage -

English

GDCDCivics

Education

Công nghệTechnology

Tự chọnOptinalSubject

Thể dụcPhysical

Education

Họ tênName

ToánMath

Vật lýPhysics

Sinh họcBiology

Văn họcLiterature

Lịch sửHistory

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOLwww.asianschool.edu.vn VIETNAMESE PROGRAM

Date of issue: Dec 28, 2015

KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KÌ I - NĂM HỌC 2015 - 2016Results for the First Semester Academic year 2015 - 2016

STTNo.

Hóa HọcChemistry TB các

mônGPA

Học lựcRanking

Hạnhkiểm

Conduct

1 Đặng Thọ Thiên An 5.6 4.9 5.7 5.8 5.2 8.6 6.2 6.8 7.6 8.6 6.1 Đ 8.4 6.6 TB T

2 Lê Phạm Minh An 8.8 9.3 8.4 9.0 7.0 9.6 9.8 8.2 9.9 9.3 8.7 Đ 8.1 8.8 GIỎI T

3 Hồ Hiền Anh 8.3 6.7 8.6 7.4 7.3 9.2 7.8 7.8 9.5 9.2 7.9 Đ 8.1 8.2 GIỎI T

4 Phùng Vũ Minh Anh 8.2 6.2 6.9 7.0 7.7 9.9 7.1 7.6 8.7 8.9 7.4 Đ 7.3 7.7 KHÁ T

5 Trần Quế Anh 7.4 7.2 7.2 7.6 6.0 9.6 8.6 7.1 8.1 8.6 7.9 Đ 8.1 7.8 KHÁ T

6 Nguyễn Minh Châu 8.5 8.1 8.5 8.3 7.3 9.9 9.9 7.1 9.1 8.9 9.2 Đ 8.0 8.6 GIỎI T

7 Tạ Phạm Thái Duy 9.5 9.3 9.4 9.2 7.2 9.2 9.7 9.0 9.4 9.4 9.2 Đ 8.3 9.1 GIỎI T

8 Đoàn Nguyễn Khánh Hà 7.5 8.1 8.9 6.0 7.8 9.4 8.5 8.7 8.0 8.7 7.6 Đ 8.0 8.1 KHÁ T

9 Nguyễn Ngọc Huy 7.0 6.2 5.2 7.3 5.9 9.6 8.7 8.6 8.9 9.1 8.4 Đ 8.6 7.8 KHÁ T

10 Nguyễn Khánh Linh 8.8 8.4 8.6 8.6 7.5 9.5 9.4 7.8 8.7 8.6 9.1 Đ 7.6 8.6 GIỎI T

11 Trần Khánh Linh 5.0 4.9 5.6 5.6 6.8 7.6 6.8 7.0 7.3 8.0 6.9 Đ 8.0 6.6 TB T

GDQP - ANDefence

Education

MỹthuậtFineArts

Kết quả xếp loại và thi đuaRanking

Địa lýGeography

Ngoại ngữ -Tiếng Anh

Foreignlanguage -

English

GDCDCivics

Education

Công nghệTechnology

Tự chọnOptinalSubject

Thể dụcPhysical

Education

Họ tênName

ToánMath

Vật lýPhysics

Sinh họcBiology

Văn họcLiterature

Lịch sửHistory

STTNo.

Hóa HọcChemistry

11 Trần Khánh Linh 5.0 4.9 5.6 5.6 6.8 7.6 6.8 7.0 7.3 8.0 6.9 Đ 8.0 6.6 TB T

12 Trần Kim Ngân 7.6 7.0 8.2 8.0 6.7 9.2 9.0 6.7 8.5 8.6 8.3 Đ 8.1 8.0 KHÁ T

13 Trương Nguyễn Yến Nhi 8.8 7.3 8.3 6.9 7.0 9.5 9.8 7.5 8.9 8.9 7.9 Đ 8.9 8.3 GIỎI T

14 Võ Hạo Nhiên 9.6 8.8 9.9 9.3 7.5 9.8 8.9 9.3 8.6 9.4 9.2 Đ 8.4 9.1 GIỎI T

15 Phạm Bảo Quân 3.6 5.1 4.3 5.5 5.6 9.2 8.1 6.1 7.1 8.1 7.0 Đ 8.4 6.5 TB T

16 Phạm Lê Quân 9.0 6.0 8.7 7.4 7.3 9.1 8.3 9.2 8.5 9.2 8.7 Đ 8.1 8.3 KHÁ T

17 Sơn Hà Stoessel 8.2 7.7 7.2 7.5 5.7 8.1 8.4 9.1 7.9 7.9 7.6 Đ 8.6 7.8 KHÁ T

18 Lại Thiên Thảo 9.8 6.1 9.7 8.1 7.2 8.7 8.9 9.0 8.6 8.2 8.8 Đ 7.7 8.4 KHÁ T

19 Nguyễn Thị Minh Thư 6.0 5.8 4.3 7.0 7.0 9.1 7.8 7.6 7.9 8.8 8.0 Đ 7.7 7.3 TB T

20 Võ Phương Uyên 8.6 7.9 8.0 7.3 7.0 8.8 8.7 7.6 8.9 8.9 8.9 Đ 7.9 8.2 GIỎI T

Trần Thị Thanh Vương Đào Thị Vân Kiều Văn Thị Thiên Hà

GVCN/Class Teacher GĐCTVN/VP. Manager Kiểm tra/Checked by

Lớp: 10/8Grade

GDQP - ANDefence

Education

MỹthuậtFineArts

Kết quả xếp loại và thi đuaRanking

Địa lýGeography

Ngoại ngữ -Tiếng Anh

Foreignlanguage -

English

GDCDCivics

Education

Công nghệTechnology

Tự chọnOptinalSubject

Thể dụcPhysical

Education

Họ tênName

ToánMath

Vật lýPhysics

Sinh họcBiology

Văn họcLiterature

Lịch sửHistory

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOLwww.asianschool.edu.vn VIETNAMESE PROGRAM

Date of issue: Dec 28, 2015

KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KÌ I - NĂM HỌC 2015 - 2016Results for the First Semester Academic year 2015 - 2016

STTNo.

Hóa HọcChemistry TB các

mônGPA

Học lựcRanking

Hạnhkiểm

Conduct

1 Nguyễn Trang Anh 8.8 7.9 8.3 7.1 6.5 9.8 8.6 6.6 8.7 8.6 9.0 Đ 8.9 8.2 GIỎI T

2 Trương Ngọc Minh Anh 8.0 6.4 6.6 5.8 6.0 8.9 7.9 6.8 9.4 7.8 8.5 Đ 8.7 7.6 KHÁ T

3 Nguyễn Thiên Giao 7.8 6.5 6.2 6.8 6.6 10.0 7.6 7.0 8.9 9.5 7.9 Đ 8.9 7.8 KHÁ K

4 Huỳnh Bá Hưng 8.2 8.9 8.9 8.2 6.9 9.1 8.5 8.4 9.1 8.9 9.2 Đ 7.4 8.5 GIỎI T

5 Vũ Phúc Hưng 8.1 8.7 7.7 5.0 7.4 9.3 8.5 7.1 9.2 9.0 8.8 Đ 7.7 8.0 KHÁ T

6 Nguyễn Trần Quỳnh Hương 4.5 4.8 4.9 4.2 5.2 8.2 4.4 4.4 5.6 6.5 7.5 Đ 7.3 5.6 TB T

7 Tô Thái Huy 4.4 6.8 6.3 5.2 5.6 8.8 7.3 6.0 7.1 8.5 6.5 Đ 7.6 6.7 TB T

8 Phan Thới Khang 6.8 5.8 7.9 3.8 3.8 6.2 5.4 4.3 6.4 8.1 6.9 Đ 7.3 6.1 TB T

9 Trần Minh Khôi 7.6 8.7 7.9 6.3 6.5 8.1 8.3 8.4 7.8 7.7 8.8 Đ 7.0 7.8 KHÁ T

10 Trần Quỳnh Lam 7.5 6.8 5.8 5.0 7.1 9.1 6.9 8.5 7.2 7.3 7.1 Đ 8.4 7.2 KHÁ T

11 Lê Triết Nguyên 8.3 8.7 5.5 4.9 6.6 9.8 6.3 6.6 7.2 7.6 7.6 Đ 7.3 7.2 TB T

GDQP - ANDefence

Education

MỹthuậtFineArts

Kết quả xếp loại và thi đuaRanking

Địa lýGeography

Ngoại ngữ -Tiếng Anh

Foreignlanguage -

English

GDCDCivics

Education

Công nghệTechnology

Tự chọnOptinalSubject

Thể dụcPhysical

Education

Họ tênName

ToánMath

Vật lýPhysics

Sinh họcBiology

Văn họcLiterature

Lịch sửHistory

STTNo.

Hóa HọcChemistry

11 Lê Triết Nguyên 8.3 8.7 5.5 4.9 6.6 9.8 6.3 6.6 7.2 7.6 7.6 Đ 7.3 7.2 TB T

12 Khưu Hữu Phúc 5.0 6.1 5.4 3.7 6.8 9.5 5.9 4.9 7.7 7.4 7.0 Đ 8.4 6.5 TB K

13 Mai Hồ Hoàng Sơn

14 Đỗ Đức Viễn Thông 8.5 8.7 8.6 7.0 6.6 9.3 8.2 7.0 7.8 8.8 7.8 Đ 8.4 8.1 GIỎI T

15 Bùi Minh Thư 6.6 6.3 5.8 6.2 6.7 9.4 5.9 6.6 8.1 8.1 7.6 Đ 9.4 7.2 KHÁ T

16 Lê Võ Lộc Uyển 5.4 6.4 4.9 5.6 6.2 8.1 7.0 6.3 7.6 8.5 7.3 Đ 8.3 6.8 TB T

17 Đặng Ngọc Thanh Vy 7.7 9.0 8.8 6.8 7.9 10.0 9.3 8.5 9.4 9.2 8.9 Đ 8.7 8.7 KHÁ T

18 Nguyễn Đăng Vỹ 9.4 8.8 9.6 8.4 7.5 9.6 9.8 8.6 9.2 8.9 9.6 Đ 7.3 8.9 GIỎI T

Võ Thị Nhị Đào Thị Vân Kiều Văn Thị Thiên Hà

GVCN/Class Teacher GĐCTVN/VP. Manager Kiểm tra/Checked by

Lớp: 10/9Grade

KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KÌ I - NĂM HỌC 2015 - 2016Results for the First Semester Academic year 2015 - 2016

STTNo.

Hóa HọcChemistry

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOLwww.asianschool.edu.vn VIETNAMESE PROGRAM

Date of issue: Dec 28, 2015

Địa lýGeography

Ngoại ngữ -Tiếng Anh

Foreignlanguage -

English

GDCDCivics

Education

Công nghệTechnology

Tự chọnOptinalSubject

Thể dụcPhysical

Education

Họ tênName

ToánMath

Vật lýPhysics

Sinh họcBiology

Văn họcLiterature

Lịch sửHistory

GDQP - ANDefence

Education

MỹthuậtFineArts

Kết quả xếp loại và thi đuaRanking

TB cácmônGPA

Học lựcRanking

Hạnhkiểm

Conduct

1 Trần Đức Gia Bảo 6.0 5.9 6.8 4.9 5.2 7.9 6.9 5.6 6.2 8.7 6.8 Đ 8.7 6.6 TB T

2 Trần Thiên Bảo 6.7 6.2 6.4 5.9 6.6 8.9 7.4 6.5 7.2 8.9 7.1 Đ 8.7 7.2 KHÁ T

3 Phạm Nhật Cương 5.8 6.4 6.9 5.6 5.6 8.6 7.0 7.7 7.5 8.9 7.8 Đ 9.9 7.3 TB T

4 Nguyễn Việt Đức 8.6 7.5 9.0 7.1 6.3 9.3 7.6 7.3 8.3 9.5 7.9 Đ 8.4 8.1 KHÁ T

5 Võ Nguyên Duy 5.3 7.5 6.1 6.8 5.8 8.2 6.4 6.4 8.1 8.4 7.4 Đ 8.4 7.1 TB T

6 Lương Thanh Hà 9.5 9.2 9.3 8.9 8.3 10.0 9.6 9.6 9.6 9.6 9.3 Đ 9.0 9.3 GIỎI T

7 Nguyễn Ngọc Hòa Hiếu 9.0 7.8 8.8 6.7 8.3 9.6 9.1 7.3 8.7 9.8 8.3 Đ 9.9 8.6 GIỎI T

8 Nguyễn Hoàng Anh Kiệt 6.8 5.3 6.8 6.6 6.0 8.8 7.1 5.5 7.5 9.2 6.8 Đ 8.6 7.1 KHÁ T

9 Hoàng Bá Long 4.0 5.5 4.8 5.7 5.4 8.0 4.6 5.9 5.2 8.9 6.2 Đ 8.4 6.1 TB K

10 Lê Thị Lê Mây 7.7 8.0 6.5 4.6 6.9 9.2 5.9 5.7 6.4 8.3 6.6 Đ 8.6 7.0 TB K

11 Phạm Ngọc Khôi Nguyên 4.9 4.3 3.5 4.9 6.0 7.7 6.5 5.8 6.3 9.0 5.7 Đ 8.6 6.1 TB T

STTNo.

Hóa HọcChemistry

Địa lýGeography

Ngoại ngữ -Tiếng Anh

Foreignlanguage -

English

GDCDCivics

Education

Công nghệTechnology

Tự chọnOptinalSubject

Thể dụcPhysical

Education

Họ tênName

ToánMath

Vật lýPhysics

Sinh họcBiology

Văn họcLiterature

Lịch sửHistory

GDQP - ANDefence

Education

MỹthuậtFineArts

Kết quả xếp loại và thi đuaRanking

11 Phạm Ngọc Khôi Nguyên 4.9 4.3 3.5 4.9 6.0 7.7 6.5 5.8 6.3 9.0 5.7 Đ 8.6 6.1 TB T

12 Nguyễn Hữu Hoài Nhân 9.2 8.4 9.5 6.1 5.8 9.3 7.1 8.7 7.7 9.5 9.0 Đ 9.7 8.3 KHÁ T

13 Nguyễn Trúc Nhi 5.3 6.1 5.7 7.0 5.8 8.7 8.8 5.8 7.7 8.8 7.1 Đ 9.1 7.2 TB T

14 Hoàng Lê Quỳnh Phương 7.9 5.9 9.0 7.2 6.6 9.2 8.2 6.9 7.2 9.6 8.4 Đ 9.0 7.9 KHÁ T

15 Huang Trung Tín 8.4 8.8 8.5 7.8 6.6 9.4 9.0 8.3 7.4 9.5 8.9 Đ 8.6 8.4 GIỎI T

16 Mai Ngọc Minh Trân 6.3 6.6 7.1 4.7 6.4 6.3 6.6 7.5 7.9 9.5 6.5 Đ 8.7 7.0 TB T

Nguyễn Thị Lai

GVCN/Class Teacher GĐCTVN/VP. Manager Kiểm tra/Checked by

Đào Thị Vân Kiều Văn Thị Thiên Hà

Lớp: 10/10Grade

TB cácmônGPA

Học lựcRanking

Hạnhkiểm

Conduct

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

www.asianintlschool.edu.vn

KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2015 - 2016

Công nghệTechnology

GDCDCivics

Education

GDQPNationalDefence

Education

VIETNAMESE PROGRAM

Tin họcComputerScience

Date of issue: December 30, 2015

Results for Academic Semester I - Year 2015 - 2016

Ngoại ngữ -Tiếng Anh

Foreignlanguage -

English

Vật lýPhysics

Họ tênName

ToánMath

Văn họcLiterature

Lịch sửHistory

Sinh họcBiology

Hóa họcChemistry

Kết quả xếp loại và thi đuaRanking

Thể dụcPhysical

Education

Địa lýGeography

STTNo. TB các

mônGPA

Học lựcRanking

Hạnhkiểm

Conduct1 Huỳnh Hữu Đại 8.6 8.3 7.3 8.5 7.0 9.0 7.1 8.6 8.8 8.0 Đ 7.1 7.5 8.0 GIỎI TỐT2 Tạ Duy 9.8 9.4 9.2 8.7 7.0 8.4 8.6 7.7 9.7 10.0 Đ 7.9 8.0 8.7 GIỎI TỐT3 Phạm Việt Hà 10 8.3 9.9 7.6 6.5 7.8 7.6 8.7 9.4 8.9 Đ 7.9 9.1 8.5 GIỎI TỐT4 Lai Bách Hàm 6.9 5.6 6.0 5.6 6.5 8.6 6.6 7.1 8.7 8.3 Đ 7.9 7.7 7.1 KHÁ TỐT5 Phan Thị Tuyết Hạnh 9.1 9.1 8.0 8.1 7.7 9.4 8.9 7.0 9.6 8.1 Đ 8.3 8.3 8.5 GIỎI TỐT6 Nguyễn Quốc Huy 7.1 7.5 7.3 5.8 6.0 8.3 6.4 6.4 9.0 8.0 Đ 8.0 7.1 7.2 KHÁ TỐT7 Nguyễn Gia Huy 8.0 5.1 5.1 4.8 4.5 5.9 5.9 6.5 7.1 6.6 Đ 8.1 6.9 6.2 TB TỐT8 Chiu Duy Khang 9.4 8.0 9.3 8.6 7.0 8.9 8.0 8.9 9.8 8.9 Đ 8.4 8.3 8.6 GIỎI TỐT9 Nguyễn Đức Minh Kiên 6.8 5.7 5.8 5.1 6.5 7.4 6.4 6.5 9.2 8.2 Đ 7.1 7.6 6.9 KHÁ TỐT10 Nguyễn Thị Xuân Mai 8.0 6.6 6.8 8.3 6.9 8.8 9.0 7.9 9.9 9.5 Đ 8.7 7.9 8.2 GIỎI TỐT11 Yajima Miyuki 8.9 8.3 7.6 8.9 7.6 9.3 8.9 9.0 9.6 9.5 Đ 7.7 8.2 8.6 GIỎI TỐT

Công nghệTechnology

GDCDCivics

Education

GDQPNationalDefence

Education

Tin họcComputerScience

Ngoại ngữ -Tiếng Anh

Foreignlanguage -

English

Vật lýPhysics

Họ tênName

ToánMath

Văn họcLiterature

Lịch sửHistory

Sinh họcBiology

Hóa họcChemistry

Thể dụcPhysical

Education

Địa lýGeography

STTNo.

11 Yajima Miyuki 8.9 8.3 7.6 8.9 7.6 9.3 8.9 9.0 9.6 9.5 Đ 7.7 8.2 8.6 GIỎI TỐT12 Hà Kỳ Nam 5.4 5.8 5.1 5.1 6.0 8.1 5.6 6.1 8.8 7.0 Đ 7.1 6.9 6.4 TB TỐT13 Phạm Huỳnh Yến Nhi 9.1 7.7 8.4 8.1 8.2 9.3 9.3 9.6 9.6 9.4 Đ 9.1 7.9 8.8 GIỎI TỐT14 Nguyễn Lương Trung Phong 8.9 8.1 7.9 9.1 7.2 9.4 9.4 8.1 9.6 9.5 Đ 8.0 8.4 8.6 GIỎI TỐT15 Nguyễn Thị Thanh Phương 7.4 7.3 7.6 6.7 6.9 7.6 8.4 8.1 9.0 7.7 Đ 7.9 8.1 7.7 KHÁ TỐT16 Võ Minh Quân 8.7 9.1 9.6 7.1 7.3 9.6 8.1 8.4 9.4 9.2 Đ 8.4 8.5 8.6 GIỎI TỐT17 Trần Quang Thái 8.4 7.6 6.7 6.6 6.0 8.6 7.5 6.8 9.1 7.5 Đ 8.3 7.6 7.6 KHÁ TỐT18 Nguyễn Ngọc Thiên Thanh 6.0 6.2 4.4 7.2 6.1 8.8 6.9 5.3 7.8 8.9 Đ 8.7 7.5 7.0 TB TỐT19 Trần Công Thành 9.1 9.1 7.5 7.9 7.2 8.8 9.2 8.0 9.7 8.6 Đ 8.1 8.0 8.4 GIỎI TỐT20 Nguyễn Hoàng Hoài Thu 7.7 7.9 7.4 8.8 7.6 8.9 7.3 7.7 9.9 9.4 Đ 8.7 6.7 8.2 KHÁ TỐT21 Nguyễn Ngô Hoàng Tuấn 7.5 7.1 5.5 6.4 5.2 8.1 7.3 5.5 8.1 8.9 Đ 8.1 7.1 7.1 KHÁ TỐT22 Nguyễn Thị Thảo Vân 9.2 8.2 6.5 8.5 8.6 9.4 9.6 7.5 9.9 9.5 Đ 9.0 7.8 8.6 GIỎI TỐT23 Hoàng Quốc Việt 7.3 5.5 7.3 5.8 6.5 7.9 6.5 6.6 7.7 7.3 Đ 8.3 7.1 7.0 KHÁ TỐT24 Cao Hoàng Vỹ 8.0 7.7 6.4 7.2 6.7 8.6 7.1 8.0 8.6 8.6 Đ 8.0 7.8 7.7 KHÁ TỐT24 Cao Hoàng Vỹ 8.0 7.7 6.4 7.2 6.7 8.6 7.1 8.0 8.6 8.6 Đ 8.0 7.8 7.7 KHÁ TỐT

Văn Thị Thiên Hà

Kiểm tra/Checked by

Nguyễn Thị Nghịa Nguyễn Trầm Hương

GVCN/Class Teacher GĐCTVN/VP. Manager

Lớp: 10/11Grade

TB cácmônGPA

Học lựcRanking

Hạnhkiểm

Conduct

Họ tênName

ToánMath

Văn họcLiterature

Lịch sửHistory

Sinh họcBiology

Hóa họcChemistry

Kết quả xếp loại và thi đuaRanking

Thể dụcPhysical

Education

Địa lýGeography

STTNo.

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

www.asianintlschool.edu.vn

KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2015 - 2016

Công nghệTechnology

GDCDCivics

Education

GDQPNationalDefence

Education

VIETNAMESE PROGRAM

Tin họcComputerScience

Date of issue: December 30, 2015

Results for Academic Semester I - Year 2015 - 2016

Ngoại ngữ -Tiếng Anh

Foreignlanguage -

English

Vật lýPhysics TB các

mônGPA

Học lựcRanking

Hạnhkiểm

Conduct1 Nguyễn Thiên Ân 9.6 9.7 9.1 9.5 7.5 9.6 9.6 9.0 10 9.6 Đ 8.9 8.7 9.2 GIỎI TỐT2 Phạm Nguyễn Hoàng Anh 8.6 8.9 9.0 9.4 8.4 8.8 9.1 9.5 9.8 9.9 Đ 7.9 7.7 8.9 GIỎI KHÁ3 Nguyễn Bảo Châu 7.5 6.7 7.2 7.5 6.8 8.4 9.2 5.8 9.4 8.5 Đ 7.9 6.7 7.6 KHÁ TỐT4 Nguyễn Thành Đạt 6.7 7.7 7.4 7.9 5.6 7.9 7.3 6.8 9.5 8.7 Đ 8.3 6.7 7.5 KHÁ TỐT5 Lâm Quang Vĩnh Hảo 10 8.6 9.5 7.6 6.0 8.3 7.6 6.4 9.7 8.4 Đ 8.3 6.0 8.0 KHÁ TỐT6 Trần Đặng Mạnh Khang 7.5 7.4 7.7 6.6 5.7 8.2 7.2 6.7 8.4 8.4 Đ 7.4 6.8 7.3 KHÁ TỐT7 Lê Diệu Linh 7.0 6.6 7.6 6.8 6.0 8.9 7.2 6.3 9.4 6.8 Đ 8.9 7.8 7.4 KHÁ TỐT8 Chu Thị Hồng Loan 8.4 7.3 9.4 9.1 7.8 8.9 9.7 7.1 9.4 9.4 Đ 9.7 8.9 8.8 GIỎI TỐT9 Nguyễn Ngọc Hoàng Long 7.2 5.2 6.3 7.1 5.3 8.7 7.6 5.1 9.3 7.2 Đ 8.1 6.8 7.0 KHÁ TỐT10 Lê Đỗ Hoàng Long 4.3 3.8 4.5 5.4 4.9 6.9 5.4 4.8 8.3 5.4 Đ 9.3 7.5 5.9 YẾU KHÁ11 Nguyễn Phạm Hoàng Long 6.7 8.1 9.4 7.4 5.7 8.9 8.6 7.2 9.6 8.1 Đ 8.3 7.8 8.0 KHÁ TỐT12 Nguyễn Trần Gia Minh 7.6 6.5 7.6 6.7 5.7 8.9 7.8 7.6 9.7 7.9 Đ 8.3 5.3 7.5 KHÁ TỐT

Họ tênName

ToánMath

Văn họcLiterature

Lịch sửHistory

Sinh họcBiology

Hóa họcChemistry

Thể dụcPhysical

Education

Địa lýGeography

STTNo.

Công nghệTechnology

GDCDCivics

Education

GDQPNationalDefence

Education

Tin họcComputerScience

Ngoại ngữ -Tiếng Anh

Foreignlanguage -

English

Vật lýPhysics

12 Nguyễn Trần Gia Minh 7.6 6.5 7.6 6.7 5.7 8.9 7.8 7.6 9.7 7.9 Đ 8.3 5.3 7.5 KHÁ TỐT13 Lư Hoàng Bảo Ngọc 6.7 4.2 3.7 5.2 6.0 8.1 7.4 6.4 9.1 7.6 Đ 7.9 6.7 6.6 TB TỐT14 Nguyễn Bá Xuân Phát 8.5 8.0 9.0 8.3 5.5 8.6 8.6 8.5 9.6 9.4 Đ 8.3 7.1 8.3 KHÁ TỐT15 Phùng Hồng Phúc 9.0 6.8 7.7 6.1 5.6 8.0 7.9 8.7 9.1 6.7 Đ 8.3 7.2 7.6 KHÁ TỐT16 Lê Thuyền Quyên 7.0 7.2 7.8 8.3 5.8 7.7 8.8 8.9 9.5 8.0 Đ 8.7 7.6 7.9 KHÁ TỐT17 Nguyễn Trúc Quỳnh 6.9 7.2 7.1 5.4 6.2 9.2 8.1 5.1 9.6 7.8 Đ 8.3 7.2 7.3 KHÁ TỐT18 Kang Bo Ra 7.0 7.0 6.5 8.2 6.6 8.6 8.4 7.0 9.7 8.3 Đ 8.6 6.7 7.7 KHÁ TỐT19 Cao Trần Việt Thịnh 8.4 7.4 9.3 5.7 5.3 6.1 8.3 6.4 9.3 6.1 Đ 9.1 6.8 7.4 KHÁ TỐT20 Nguyễn Thị Anh Thư 8.8 8.0 9.1 8.0 7.4 9.0 9.2 8.1 10.0 8.0 Đ 8.0 6.5 8.3 GIỎI TỐT21 Nguyễn Thảo Uyên 9.2 9.0 9.8 8.9 8.1 9.3 9.1 8.6 9.7 9.6 Đ 8.6 7.6 9.0 GIỎI TỐT22 Lê Ngọc Vân 9.2 8.0 9.6 8.9 7.9 9.2 9.2 9.2 10.0 9.8 Đ 8.3 8.4 9.0 GIỎI TỐT

Văn Thị Thiên Hà

Kiểm tra/Checked by

Chu Thị Hạnh Nguyễn Trầm Hương

GVCN/Class Teacher GĐCTVN/VP. Manager

Văn Thị Thiên HàChu Thị Hạnh Nguyễn Trầm Hương

Lớp: 10/12Grade

TB cácmônGPA

Học lựcRanking

Hạnhkiểm

Conduct

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

www.asianintlschool.edu.vn

KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2015 - 2016

Công nghệTechnology

GDCDCivics

Education

GDQPNationalDefence

Education

VIETNAMESE PROGRAM

Tin họcComputerScience

Date of issue: December 30, 2015

Results for Academic Semester I - Year 2015 - 2016

Ngoại ngữ -Tiếng Anh

Foreignlanguage -

English

Vật lýPhysics

Họ tênName

ToánMath

Văn họcLiterature

Lịch sửHistory

Sinh họcBiology

Hóa họcChemistry

Kết quả xếp loại và thi đuaRanking

Thể dụcPhysical

Education

Địa lýGeography

STTNo. TB các

mônGPA

Học lựcRanking

Hạnhkiểm

Conduct1 Trần Vũ Phương Anh 9.1 8.5 9.1 7.8 7.0 9.8 9.2 6.6 9.7 9.5 Đ 9.7 8.4 8.7 GIỎI TỐT2 Thái Đức Cẩm 8.5 8.0 7.5 7.7 7.2 9.3 8.6 8.4 9.5 8.0 Đ 8.3 7.1 8.2 GIỎI TỐT3 Trần Phát Đạt 5.1 5.1 4.2 5.2 7.0 8.9 7.5 7.5 9.3 5.7 Đ 8.3 6.6 6.7 TB TỐT4 Lý Minh Đạt 8.2 6.8 7.9 6.6 6.3 9.5 9.3 7.1 9.4 9.3 Đ 8.3 7.8 8.0 KHÁ KHÁ5 Trương Bảo Đạt 8.7 6.1 7.2 7.3 6.1 8.8 8.2 6.9 8.7 9.5 Đ 8.3 7.4 7.8 KHÁ TỐT6 Nguyễn Hoàng Dũng 7.3 6.0 5.9 6.9 6.5 8.8 8.0 6.9 8.9 8.7 Đ 9.3 8.1 7.6 KHÁ TỐT7 Nguyễn Lê Tài Hiếu 10 9.0 9.3 8.9 7.3 9.5 8.6 7.8 10 9.7 Đ 8.3 8.5 8.9 GIỎI TỐT8 Dương Gia Khánh 8.2 7.4 8.0 8.3 7.8 9.8 8.2 7.4 9.6 9.2 Đ 9.3 7.8 8.4 GIỎI TỐT9 Huỳnh Thị Trúc Lam 8.2 6.3 5.7 7.8 6.0 9.7 8.3 7.3 9.5 8.3 Đ 8.9 6.3 7.7 KHÁ TỐT10 Đỗ Thúy Lam 9.6 9.2 8.8 9.4 8.4 10.0 9.6 9.7 9.9 9.4 Đ 9.7 8.8 9.4 GIỎI TỐT11 Nguyễn Hoàng Lam 8.7 6.9 6.7 8.4 6.5 9.3 8.8 7.9 8.8 8.2 Đ 9.3 6.8 8.0 GIỎI TỐT12 Phạm Hoàng My 8.5 7.8 8.3 7.5 7.0 9.9 9.1 8.0 10 9.1 Đ 8.3 8.7 8.5 GIỎI TỐT

Công nghệTechnology

GDCDCivics

Education

GDQPNationalDefence

Education

Tin họcComputerScience

Ngoại ngữ -Tiếng Anh

Foreignlanguage -

English

Vật lýPhysics

Họ tênName

ToánMath

Văn họcLiterature

Lịch sửHistory

Sinh họcBiology

Hóa họcChemistry

Thể dụcPhysical

Education

Địa lýGeography

STTNo.

12 Phạm Hoàng My 8.5 7.8 8.3 7.5 7.0 9.9 9.1 8.0 10 9.1 Đ 8.3 8.7 8.5 GIỎI TỐT13 Nguyễn Tố Nghi 8.0 7.8 7.8 8.5 7.4 9.9 8.9 8.1 9.6 9.7 Đ 8.3 8.5 8.5 GIỎI TỐT14 Nguyễn Ngọc Nhi 8.7 7.4 6.5 7.6 7.2 9.8 8.8 8.4 9.7 9.7 Đ 9.3 7.4 8.4 GIỎI TỐT15 Mai Trần Thanh Phúc 4.4 5.0 1.9 5.7 5.1 8.3 5.7 5.4 9.0 6.6 Đ 8.3 7.5 6.1 KÉM KHÁ16 Nguyễn Đức Nhật Quân 9.1 7.3 7.3 8.1 5.9 9.1 8.6 8.9 9.6 9.4 Đ 8.3 7.7 8.3 KHÁ TỐT17 Lê Trung Tín 8.7 7.0 7.4 6.2 6.5 8.1 8.6 6.6 9.1 7.7 Đ 9.0 7.2 7.7 KHÁ TỐT18 Ưng Thái Trọng 6.5 5.1 5.0 5.9 5.1 8.5 7.8 5.1 8.6 8.4 Đ 9.3 6.5 6.8 KHÁ TỐT

Văn Thị Thiên Hà

Kiểm tra/Checked by

Bùi Thị Huệ Nguyễn Trầm Hương

GVCN/Class Teacher GĐCTVN/VP. Manager

Lớp: 10/13Grade

TB cácmônGPA

Học lựcRanking

Hạnhkiểm

Conduct

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

www.asianintlschool.edu.vn

KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2015 - 2016

Công nghệTechnology

GDCDCivics

Education

GDQPNationalDefence

Education

VIETNAMESE PROGRAM

Tin họcComputerScience

Date of issue: December 30, 2015

Results for Academic Semester I - Year 2015 - 2016

Ngoại ngữ -Tiếng Anh

Foreignlanguage -

English

Vật lýPhysics

Họ tênName

ToánMath

Văn họcLiterature

Lịch sửHistory

Sinh họcBiology

Hóa họcChemistry

Kết quả xếp loại và thi đuaRanking

Thể dụcPhysical

Education

Địa lýGeography

STTNo. TB các

mônGPA

Học lựcRanking

Hạnhkiểm

Conduct1 Nguyễn Hoài An 8.0 6.7 7.5 8.8 6.2 9.5 8.4 6.2 9.4 8.4 Đ 9.7 7.1 8.0 KHÁ TỐT2 Nguyễn Ngọc Minh Anh 8.4 7.9 8.9 8.7 7.2 9.5 9.6 6.9 9.7 8.6 Đ 9.3 9.2 8.7 GIỎI TỐT3 Diệp Tuyết Đình 8.0 8.0 9.0 9.2 7.4 10.0 9.6 9.0 9.6 8.9 Đ 9.4 8.8 8.9 GIỎI TỐT4 Nguyễn Phúc Huy 9.2 8.6 9.5 9.7 6.8 9.1 9.5 9.4 9.1 9.7 Đ 9.1 8.9 9.1 GIỎI TỐT5 Trần Vĩnh Huy 9.0 8.6 9.3 7.2 7.1 9.8 8.9 8.6 10.0 7.9 Đ 9.0 8.2 8.6 GIỎI TỐT6 K'Thắng 9.0 9.0 9.7 9.2 8.4 10.0 8.8 8.7 9.7 9.4 Đ 10.0 8.9 9.2 GIỎI TỐT7 Nguyễn Bá Minh 7.6 7.5 6.1 7.6 6.0 8.3 8.1 5.4 9.5 8.3 Đ 9.0 7.1 7.5 KHÁ TỐT8 Lê Trần Ngọc Mỹ 5.5 6.5 5.6 8.1 6.6 9.4 9.0 8.0 10.0 9.1 Đ 9.7 8.3 8.0 KHÁ TỐT9 Nguyễn Việt Mỹ 9.6 7.8 8.7 9.1 6.5 9.9 9.1 8.8 9.7 9.8 Đ 8.6 8.9 8.9 GIỎI TỐT10 Quách Phương Nghi 7.7 7.2 8.2 7.1 6.0 9.8 9.4 8.6 9.7 9.3 Đ 10.0 7.4 8.4 KHÁ TỐT11 Nguyễn Mỹ Ngọc 8.6 8.2 9.6 8.6 7.4 9.4 8.4 8.4 9.8 8.6 Đ 9.4 7.7 8.7 GIỎI TỐT12 Đoàn Khôi Nguyên 9.9 9.6 9.9 9.5 9.0 9.8 10.0 9.9 10.0 9.9 Đ 9.6 9.3 9.7 GIỎI TỐT

Công nghệTechnology

GDCDCivics

Education

GDQPNationalDefence

Education

Tin họcComputerScience

Ngoại ngữ -Tiếng Anh

Foreignlanguage -

English

Vật lýPhysics

Họ tênName

ToánMath

Văn họcLiterature

Lịch sửHistory

Sinh họcBiology

Hóa họcChemistry

Thể dụcPhysical

Education

Địa lýGeography

STTNo.

12 Đoàn Khôi Nguyên 9.9 9.6 9.9 9.5 9.0 9.8 10.0 9.9 10.0 9.9 Đ 9.6 9.3 9.7 GIỎI TỐT13 Phạm Ngọc Quỳnh Như 9.2 9.3 9.3 8.9 8.1 10.0 9.3 9.0 10.0 9.5 Đ 9.4 9.1 9.3 GIỎI TỐT14 Bùi Thị Phương Nhung 8.2 8.2 8.3 8.5 7.1 9.7 8.3 8.9 9.6 7.9 Đ 9.4 7.7 8.5 GIỎI TỐT15 Phan Hồ Hoàng Phước 7.2 5.6 7.1 5.8 5.0 8.8 7.8 8.0 9.7 7.7 Đ 8.1 7.8 7.4 KHÁ TỐT16 Đoàn Kiều Thu Quyên 5.0 5.4 4.6 7.4 6.8 9.9 7.3 7.1 9.8 8.0 Đ 9.0 7.4 7.3 TB KHÁ17 Nguyễn Minh Tài 6.9 6.9 7.1 7.6 5.6 9.3 7.4 5.1 9.8 7.4 Đ 9.0 8.4 7.5 KHÁ TỐT18 Lê Thị Minh Thảo 9.2 9.0 9.8 9.6 7.1 10.0 9.6 9.9 9.9 9.5 Đ 9.3 9.6 9.4 GIỎI TỐT19 Trần Minh Trang 8.5 8.6 9.0 9.1 7.3 10.0 9.8 8.5 10.0 9.7 Đ 9.4 9.4 9.1 GIỎI TỐT20 Trần Văn Thanh Vy 9.7 8.7 9.8 9.0 7.4 9.8 9.9 9.0 10.0 9.7 Đ 9.4 9.9 9.4 GIỎI TỐT

Văn Thị Thiên Hà

Kiểm tra/Checked by

Lê Thị Thủy Nguyễn Trầm Hương

GVCN/Class Teacher GĐCTVN/VP. Manager

Lớp: 10/14Grade

TB cácmônGPA

Học lựcRanking

Hạnhkiểm

Conduct

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

www.asianintlschool.edu.vn

KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2015 - 2016

Công nghệTechnology

GDCDCivics

Education

GDQPNationalDefence

Education

VIETNAMESE PROGRAM

Tin họcComputerScience

Date of issue: December 30, 2015

Results for Academic Semester I - Year 2015 - 2016

Ngoại ngữ -Tiếng Anh

Foreignlanguage -

English

Vật lýPhysics

Họ tênName

ToánMath

Văn họcLiterature

Lịch sửHistory

Sinh họcBiology

Hóa họcChemistry

Kết quả xếp loại và thi đuaRanking

Thể dụcPhysical

Education

Địa lýGeography

STTNo. TB các

mônGPA

Học lựcRanking

Hạnhkiểm

Conduct1 Hoàng Tiến Thiên An 5.8 5.4 5.3 6.1 5.0 8.8 5.1 5.3 9.1 6.1 Đ 8.9 7.2 6.5 TB TỐT2 Phạm Thụy Trâm Anh 6.5 6.7 7.7 7.4 7.8 9.3 7.7 6.6 9.7 7.9 Đ 8.4 7.0 7.7 KHÁ TỐT3 Mai Quốc Anh 8.8 8.4 8.6 7.5 5.8 8.9 7.9 6.2 9.5 7.6 Đ 9.6 8.0 8.1 KHÁ TỐT4 Lê Trần Thục Anh 8.5 9.4 9.3 8.5 7.7 9.9 8.5 7.1 9.6 8.0 Đ 8.7 7.3 8.5 GIỎI TỐT5 Nguyễn Phạm Thiên Bảo 5.0 6.0 7.0 7.0 6.0 8.9 5.8 6.6 9.7 6.9 Đ 8.6 7.0 7.0 TB TỐT6 Hà Hải Đăng 9.1 9.8 9.7 8.9 7.6 10 9.3 8.2 9.6 9.7 Đ 8.1 8.2 9.0 GIỎI TỐT7 Phạm Thị Thiên Hồng 9.4 8.6 9.3 8.1 7.3 10 9.6 8.0 9.9 9.6 Đ 8.9 7.2 8.8 GIỎI TỐT8 Nguyễn Gia Huy 7.0 8.0 8.1 5.7 5.8 9.6 7.6 6.3 8.1 8.7 Đ 8.4 7.8 7.6 KHÁ TỐT9 Khương Chấn Huy 9.0 9.8 9.6 7.9 7.8 9.8 8.9 9.0 9.9 10.0 Đ 9.1 7.4 9.0 GIỎI TỐT10 Phạm Tâm Huyên 7.2 6.7 7.4 6.4 6.7 9.2 7.1 6.1 9.4 7.4 Đ 8.3 7.4 7.4 KHÁ TỐT11 Viên Văn Kiệt 8.9 8.5 8.2 7.8 7.6 9.9 8.2 6.5 9.7 9.1 Đ 9.0 7.8 8.4 GIỎI TỐT12 Nguyễn Trọng Kim 7.4 7.4 8.0 6.5 6.0 8.9 7.8 5.8 9.5 8.1 Đ 8.7 7.4 7.6 KHÁ TỐT

Công nghệTechnology

GDCDCivics

Education

GDQPNationalDefence

Education

Tin họcComputerScience

Ngoại ngữ -Tiếng Anh

Foreignlanguage -

English

Vật lýPhysics

Họ tênName

ToánMath

Văn họcLiterature

Lịch sửHistory

Sinh họcBiology

Hóa họcChemistry

Thể dụcPhysical

Education

Địa lýGeography

STTNo.

12 Nguyễn Trọng Kim 7.4 7.4 8.0 6.5 6.0 8.9 7.8 5.8 9.5 8.1 Đ 8.7 7.4 7.6 KHÁ TỐT13 Trần Tuấn Lâm 9.5 9.7 9.7 8.9 8.0 9.8 9.2 9.2 10 9.8 Đ 7.4 8.5 9.1 GIỎI TỐT14 Thân Bích Ngân 8.8 8.3 8.9 7.3 7.8 9.4 7.4 8.1 9.7 8.3 Đ 9.4 7.9 8.4 GIỎI TỐT15 Trần Ngọc Phụng 7.2 7.0 8.7 8.9 6.4 9.8 8.8 5.9 9.7 7.7 Đ 8.7 7.0 8.0 KHÁ TỐT16 Hồ Ngọc Thiên Thanh 5.9 7.1 6.9 5.7 8.0 8.7 6.2 5.0 9.4 7.2 Đ 7.9 7.9 7.2 KHÁ TỐT17 Nguyễn Duy Thông 9.4 9.9 9.8 8.9 7.6 9.8 9.3 9.5 10.0 9.4 Đ 7.9 8.0 9.1 GIỎI TỐT18 Nguyễn Anh Triết 7.5 7.8 7.6 8.1 5.8 9.7 8.5 7.3 10.0 8.3 Đ 9.4 7.5 8.1 KHÁ TỐT19 Nguyễn Tường Vy 5.6 5.4 7.5 6.4 7.6 9.4 6.6 5.0 9.9 6.0 Đ 8.7 7.1 7.1 KHÁ TỐT20 Đoàn Thanh Xuân 9.7 9.1 9.0 8.2 6.8 9.4 9.3 6.8 9.6 9.3 Đ 8.4 7.4 8.6 GIỎI TỐT

Văn Thị Thiên Hà

Kiểm tra/Checked by

Lê Thị Xuyên Nguyễn Trầm Hương

GVCN/Class Teacher GĐCTVN/VP. Manager

Lớp: 10/15Grade

TB cácmônGPA

Học lựcRanking

Hạnhkiểm

Conduct

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

www.asianintlschool.edu.vn

KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2015 - 2016

Công nghệTechnology

GDCDCivics

Education

GDQPNationalDefence

Education

VIETNAMESE PROGRAM

Tin họcComputerScience

Date of issue: December 30, 2015

Results for Academic Semester I - Year 2015 - 2016

Ngoại ngữ -Tiếng Anh

Foreignlanguage -

English

Vật lýPhysics

Họ tênName

ToánMath

Văn họcLiterature

Lịch sửHistory

Sinh họcBiology

Hóa họcChemistry

Kết quả xếp loại và thi đuaRanking

Thể dụcPhysical

Education

Địa lýGeography

STTNo. TB các

mônGPA

Học lựcRanking

Hạnhkiểm

Conduct

1 Nguyễn Lan Anh 9.4 9.2 8.6 8.2 7.7 9.8 9.4 8.8 10.0 10.0 Đ 9.4 8.2 9.1 GIỎI TỐT

2 Nguyễn Phương Anh 7.5 7.9 8.8 8.8 7.2 9.1 8.2 7.5 9.9 9.2 Đ 9.6 8.5 8.5 KHÁ TỐT

3 Lê An Chi 8.6 8.4 8.7 8.0 7.5 9.6 8.9 9.1 9.6 8.0 Đ 9.1 8.1 8.6 GIỎI TỐT

4 Trần Trí Đức 9.7 9.7 9.1 9.3 7.7 9.8 9.5 8.5 10.0 9.5 Đ 8.6 8.9 9.2 GIỎI TỐT

5 Trương Cẩm Dung 9.6 9.1 6.5 8.1 6.8 9.7 8.4 7.7 10.0 9.3 Đ 8.6 8.3 8.5 GIỎI TỐT

6 Lê Ích Hiếu 8.5 8.4 9.2 8.6 6.7 9.6 8.6 7.6 9.3 9.6 Đ 9.0 8.1 8.6 GIỎI TỐT

7 Đoàn Thanh Huy 5.3 4.9 4.0 3.7 5.5 6.6 4.9 6.6 8.1 6.5 Đ 7.9 8.6 6.1 TB TỐT

8 Nguyễn Đăng Khang 5.6 6.5 5.9 6.5 6.7 9.7 7.5 8.3 9.3 9.4 Đ 8.1 8.1 7.6 KHÁ TỐT

9 Nguyễn Vân Khánh 6.7 7.8 6.5 5.1 5.9 9.2 7.2 7.7 9.2 8.7 Đ 8.1 8.1 7.5 KHÁ TỐT

10 Lợi Gia Long 8.9 7.9 8.9 6.3 5.5 8.6 6.8 7.9 9.3 8.8 Đ 8.1 7.5 7.9 KHÁ TỐT

11 Phan Đức Minh Long 5.7 7.6 5.0 6.0 5.7 8.8 7.8 8.2 9.4 7.7 Đ 9.1 8.1 7.4 TB TỐT

Công nghệTechnology

GDCDCivics

Education

GDQPNationalDefence

Education

Tin họcComputerScience

Ngoại ngữ -Tiếng Anh

Foreignlanguage -

English

Vật lýPhysics

Họ tênName

ToánMath

Văn họcLiterature

Lịch sửHistory

Sinh họcBiology

Hóa họcChemistry

Thể dụcPhysical

Education

Địa lýGeography

STTNo.

11 Phan Đức Minh Long 5.7 7.6 5.0 6.0 5.7 8.8 7.8 8.2 9.4 7.7 Đ 9.1 8.1 7.4 TB TỐT

12 Trương Hoàng Long 8.7 9.0 9.2 7.6 7.1 9.8 8.9 9.3 9.4 9.7 Đ 8.7 8.1 8.8 GIỎI TỐT

13 Phạm Maandy 9.8 9.0 8.4 8.3 7.1 9.7 9.1 9.1 10.0 9.9 Đ 9.6 8.5 9.0 GIỎI TỐT

14 Nguyễn Bảo Ngọc 4.0 5.6 3.7 5.5 5.7 8.9 7.0 6.2 8.3 7.1 Đ 9.1 8.2 6.6 TB TỐT

15 Nguyễn Thị Lam Phương 7.2 7.9 7.4 5.8 6.7 9.8 8.5 7.9 9.6 9.6 Đ 9.6 8.3 8.2 KHÁ TỐT

16 Trang Thanh Minh Tâm 6.9 7.2 6.8 5.6 7.3 9.8 8.1 8.3 9.4 8.9 Đ 7.9 7.6 7.8 KHÁ TỐT

17 Bùi Quốc Thành 5.8 4.4 3.8 5.0 5.4 6.3 4.1 5.2 6.7 7.4 Đ 8.1 7.5 5.8 TB TỐT

18 Nguyễn Minh Thư 8.9 8.3 7.7 8.1 7.5 9.9 9.0 8.3 9.9 9.9 Đ 9.6 8.4 8.8 GIỎI TỐT

19 Nguyễn Thị Quỳnh Tiên 8.5 9.3 9.1 8.7 7.3 9.8 9.4 9.0 9.7 10.0 Đ 9.1 8.6 9.0 GIỎI TỐT

20 Trương Lan Trinh 8.8 8.1 8.3 8.7 7.2 9.6 8.8 7.6 9.4 9.9 Đ 9.4 8.3 8.7 GIỎI TỐT

21 Võ Bảo Quỳnh Uyên 8.5 8.6 6.7 8.6 7.2 9.9 9.2 8.0 10.0 9.3 Đ 9.7 8.4 8.7 GIỎI TỐT

22 Trần Ngọc Thảo Vân 8.7 8.5 7.9 7.2 8.1 9.1 8.2 7.8 9.7 9.6 Đ 9.3 8.8 8.6 GIỎI TỐT23 Lê Bảo Vương 9.6 7.2 8.1 8.9 6.5 9.4 9.2 7.9 9.4 9.2 Đ 8.4 8.0 8.5 GIỎI TỐT

Kiểm tra/Checked byGVCN/Class Teacher GĐCTVN/VP. Manager

Văn Thị Thiên Hà

Kiểm tra/Checked by

Lê Thị Tố Minh Nguyễn Trầm Hương

GVCN/Class Teacher GĐCTVN/VP. Manager

Lớp: 10/16Grade

TB cácmônGPA

Học lựcRanking

Hạnhkiểm

Conduct

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

www.asianintlschool.edu.vn

KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2015 - 2016

Công nghệTechnology

GDCDCivics

Education

GDQPNationalDefence

Education

VIETNAMESE PROGRAM

Tin họcComputerScience

Date of issue: December 30, 2015

Results for Academic Semester I - Year 2015 - 2016

Ngoại ngữ -Tiếng Anh

Foreignlanguage -

English

Vật lýPhysics

Họ tênName

ToánMath

Văn họcLiterature

Lịch sửHistory

Sinh họcBiology

Hóa họcChemistry

Kết quả xếp loại và thi đuaRanking

Thể dụcPhysical

Education

Địa lýGeography

STTNo. TB các

mônGPA

Học lựcRanking

Hạnhkiểm

Conduct1 Phan Thanh Hòa 6.5 5.6 6.2 6.9 5.4 6.8 6.8 7.0 9.7 8.1 Đ 8.7 8.7 7.2 KHÁ TỐT2 Nguyễn Phạm Hoàng 9.6 9.4 9.1 8.6 7.2 9.3 8.8 8.2 9.7 8.1 Đ 9.6 8.9 8.9 GIỎI TỐT3 Nguyễn Tuấn Hùng 9.4 8.6 8.4 7.8 7.0 9.5 8.3 8.7 9.4 9.3 Đ 9.7 8.8 8.7 GIỎI TỐT4 Dương Quỳnh Hương 8.2 7.1 8.1 8.5 7.3 9.1 9.5 7.3 9.7 9.4 Đ 8.7 8.9 8.5 GIỎI TỐT5 Tăng Vịnh Kiện 8.9 6.7 7.4 7.2 6.5 7.9 7.8 7.7 9.7 8.2 Đ 8.7 8.4 7.9 KHÁ TỐT6 Nguyễn Hoàng Long 8.3 7.6 9.1 7.8 7.7 9.8 8.7 6.6 9.9 9.8 Đ 9.3 8.8 8.6 GIỎI TỐT7 Trần Phát Long 7.4 6.5 7.1 6.0 5.7 8.6 7.4 6.3 8.3 8.1 Đ 8.7 8.6 7.4 KHÁ TỐT8 Từ Quang Minh 6.7 5.7 6.8 6.2 6.1 9.1 6.3 6.0 9.0 7.6 Đ 8.7 8.4 7.2 KHÁ TỐT9 Trương Bảo Nguyện 8.6 8.7 7.2 6.9 6.3 8.1 6.6 6.3 8.4 8.9 Đ 8.7 8.4 7.8 KHÁ TỐT10 Nguyễn Đỗ Uyển Nhi 9.8 9.3 9.7 9.6 8.6 10.0 9.9 9.3 10.0 10.0 Đ 9.9 9.2 9.6 GIỎI TỐT11 Nguyễn Thị Thảo Nhi 9.4 8.7 8.3 8.0 7.4 9.7 9.1 6.7 9.9 9.5 Đ 9.4 8.3 8.7 GIỎI TỐT12 Trần Thị Tố Như 5.2 5.0 4.6 6.0 5.9 8.2 6.3 4.7 9.3 7.6 Đ 8.6 7.7 6.6 TB TỐT

Công nghệTechnology

GDCDCivics

Education

GDQPNationalDefence

Education

Tin họcComputerScience

Ngoại ngữ -Tiếng Anh

Foreignlanguage -

English

Vật lýPhysics

Họ tênName

ToánMath

Văn họcLiterature

Lịch sửHistory

Sinh họcBiology

Hóa họcChemistry

Thể dụcPhysical

Education

Địa lýGeography

STTNo.

12 Trần Thị Tố Như 5.2 5.0 4.6 6.0 5.9 8.2 6.3 4.7 9.3 7.6 Đ 8.6 7.7 6.6 TB TỐT13 Phạm Quỳnh Như 9.1 8.3 8.3 8.5 7.2 9.8 9.2 8.6 9.6 9.7 Đ 9.3 8.4 8.8 GIỎI TỐT14 Phạm Khánh Quốc 7.9 7.0 6.5 6.6 6.0 8.6 7.5 7.5 8.6 7.8 Đ 8.4 8.5 7.6 KHÁ TỐT15 Bùi Hoàng Thịnh 7.1 5.7 5.0 5.2 5.3 8.9 5.3 7.7 9.1 8.2 Đ 8.4 8.1 7.0 KHÁ TỐT16 Tăng Khánh Vân 9.8 8.7 8.8 8.7 7.4 9.6 9.3 8.1 9.6 9.9 Đ 9.3 8.3 9.0 GIỎI TỐT17 Đặng Triệu Vy 3.9 4.7 3.0 6.5 6.5 8.1 7.7 4.2 9.7 8.3 Đ 8.6 8.0 6.6 YẾU KHÁ18 Trần Lê Yến Vy 9.4 8.6 8.9 8.4 7.4 9.8 9.6 7.0 9.9 9.7 Đ 9.3 8.6 8.9 GIỎI TỐT19 Oh Tri Yến 7.2 7.2 6.1 8.2 6.7 9.3 8.7 8.4 9.2 9.7 Đ 8.3 7.9 8.1 KHÁ TỐT

Văn Thị Thiên Hà

Kiểm tra/Checked by

Trần Thị Nhung Nguyễn Trầm Hương

GVCN/Class Teacher GĐCTVN/VP. Manager

Lớp: 10/17Grade

TB cácmônGPA

Học lựcRanking

Hạnhkiểm

Conduct

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

www.asianintlschool.edu.vn

KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2015 - 2016

Công nghệTechnology

GDCDCivics

Education

GDQPNationalDefence

Education

VIETNAMESE PROGRAM

Tin họcComputerScience

Date of issue: December 30, 2015

Results for Academic Semester I - Year 2015 - 2016

Ngoại ngữ -Tiếng Anh

Foreignlanguage -

English

Vật lýPhysics

Họ tênName

ToánMath

Văn họcLiterature

Lịch sửHistory

Sinh họcBiology

Hóa họcChemistr

y

Kết quả xếp loại và thi đuaRanking

Thể dụcPhysical

Education

Địa lýGeography

STTNo. TB các

mônGPA

Học lựcRanking

Hạnhkiểm

Conduct

1 Nguyễn Ngọc Hoàng Ân 6.6 7.2 6.9 8.4 7.0 9.8 8.6 7.1 9.6 9.4 Đ 8.0 7.8 8.0 KHÁ TỐT

2 Phạm Nguyễn Hoàn Châu 8.9 8.0 8.9 8.1 7.5 9.8 8.9 7.6 9.8 9.7 Đ 7.9 8.0 8.6 GIỎI TỐT

3 Nguyễn Quốc Minh Châu 7.5 7.3 5.6 7.4 6.6 9.3 8.9 5.0 9.2 7.9 Đ 8.9 7.4 7.6 KHÁ TỐT

4 Châu Ngọc Liên Chi 9.2 7.7 8.6 8.7 7.8 9.7 9.3 7.1 9.6 9.8 Đ 9.3 7.4 8.7 GIỎI TỐT

5 Choi Jee Eun 3.2 3.5 2.6 5.8 5.2 5.1 5.0 5.0 7.7 5.1 Đ 8.4 6.2 5.2 YẾU KHÁ

6 Phan Thị Hải 6.9 7.0 5.8 7.6 6.5 8.9 6.6 5.6 9.7 9.3 Đ 8.6 6.8 7.4 KHÁ TỐT

7 Trần Thị Thu Hiền 9.3 6.8 6.5 8.2 5.8 9.0 8.6 7.3 8.8 9.6 Đ 8.6 7.4 8.0 KHÁ TỐT

8 Trần Anh Khôi 8.6 6.6 6.0 7.5 5.9 9.1 8.4 7.2 9.1 8.4 Đ 8.0 8.8 7.8 KHÁ TỐT

9 Nguyễn Vương Thiên Kim 9.2 8.9 7.9 8.6 8.2 9.6 9.1 7.9 9.6 9.2 Đ 9.4 8.1 8.8 GIỎI TỐT

10 Nguyễn Lê Phúc Lâm 4.6 5.8 4.7 5.9 5.8 9.6 8.0 8.1 8.9 8.6 Đ 8.6 8.6 7.3 TB TỐT

11 Đinh Quốc Minh 6.8 7.3 7.5 8.6 7.7 9.8 8.7 6.3 10.0 9.5 Đ 7.6 8.8 8.2 KHÁ TỐT

Công nghệTechnology

GDCDCivics

Education

GDQPNationalDefence

Education

Tin họcComputerScience

Ngoại ngữ -Tiếng Anh

Foreignlanguage -

English

Vật lýPhysics

Họ tênName

ToánMath

Văn họcLiterature

Lịch sửHistory

Sinh họcBiology

Hóa họcChemistr

y

Thể dụcPhysical

Education

Địa lýGeography

STTNo.

11 Đinh Quốc Minh 6.8 7.3 7.5 8.6 7.7 9.8 8.7 6.3 10.0 9.5 Đ 7.6 8.8 8.2 KHÁ TỐT

12 Huỳnh Tú Ngân 8.9 7.9 9.1 8.9 7.7 9.8 8.5 6.5 9.7 9.4 Đ 9.9 8.1 8.7 GIỎI TỐT

13 Quách Thục Nghi 8.7 8.1 7.9 7.2 7.9 9.5 9.1 8.3 9.7 9.1 Đ 9.7 8.0 8.6 GIỎI TỐT

14 Huỳnh Danh Anh Nhật 7.4 7.8 7.8 8.3 5.6 9.5 8.1 7.8 9.4 8.5 Đ 7.7 7.0 7.9 KHÁ TỐT

15 Nguyễn Tấn Phát 6.3 7.5 6.2 8.2 7.5 9.7 8.8 6.5 9.3 7.8 Đ 9.0 7.1 7.8 KHÁ TỐT

16 Nguyễn Phương Quỳnh 7.0 5.6 4.3 7.4 6.5 9.3 7.1 5.0 9.1 6.8 Đ 9.0 7.7 7.1 TB TỐT

17 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh 6.9 6.4 7.0 8.1 7.0 9.9 7.4 6.2 9.7 7.9 Đ 9.0 7.1 7.7 KHÁ TỐT

18 Phạm Hạnh Quỳnh 8.5 8.0 8.4 8.6 7.4 9.6 7.9 8.2 9.5 8.6 Đ 8.7 8.4 8.5 GIỎI TỐT

19 Huỳnh La Anh Thư 8.7 8.7 8.7 8.6 7.5 9.6 8.6 7.9 9.9 9.6 Đ 8.7 8.7 8.8 GIỎI TỐT

20 Nguyễn Thị Thủy Tiên 8.6 8.0 6.7 8.4 7.1 9.3 8.2 6.0 9.3 8.1 Đ 8.4 7.3 8.0 KHÁ TỐT

21 Nguyễn Mai Tường Vy 4.3 4.0 3.2 6.4 5.8 6.9 6.5 5.0 8.9 6.2 Đ 9.1 6.2 6.0 YẾU KHÁ

Văn Thị Thiên Hà

Kiểm tra/Checked by

Phan Thị Huyền Nguyễn Trầm Hương

GVCN/Class Teacher GĐCTVN/VP. Manager

Văn Thị Thiên HàPhan Thị Huyền Nguyễn Trầm Hương

Lớp: 10/18Grade

TB cácmônGPA

Học lựcRanking

Hạnhkiểm

Conduct

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

www.asianintlschool.edu.vn

KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2015 - 2016

Công nghệTechnology

GDCDCivics

Education

GDQPNationalDefence

Education

VIETNAMESE PROGRAM

Tin họcComputerScience

Date of issue: December 30, 2015

Results for Academic Semester I - Year 2015 - 2016

Ngoại ngữ -Tiếng Anh

Foreignlanguage -

English

Vật lýPhysics

Họ tênName

ToánMath

Văn họcLiterature

Lịch sửHistory

Sinh họcBiology

Hóa họcChemistry

Kết quả xếp loại và thi đuaRanking

Thể dụcPhysical

Education

Địa lýGeography

STTNo. TB các

mônGPA

Học lựcRanking

Hạnhkiểm

Conduct1 Hà Phụng Anh 8.0 7.6 7.8 7.7 7.0 9.8 8.1 6.6 9.9 8.1 Đ 7.9 8.1 8.1 GIỎI TỐT2 Hồ Gia Cát 8.7 7.3 8.5 8.3 7.2 9.5 9.3 5.4 10 9.4 Đ 8.6 7.8 8.3 KHÁ TỐT3 Trần Ngọc Anh Duy 4.6 4.9 4.4 6.5 5.3 7.3 5.1 7.0 8.6 6.8 Đ 8.6 7.4 6.4 TB TỐT4 Hồ Phạm Hoàng Gia 6.0 6.0 5.4 5.5 5.0 7.3 8.9 4.5 9.0 7.4 Đ 8.6 7.2 6.7 TB TỐT5 Phạm Trần Phương Giao 7.8 6.3 6.8 6.9 6.7 8.9 7.9 5.8 9.7 8.1 Đ 8.1 8.6 7.6 KHÁ TỐT6 Lư Gia Hân 7.2 8.1 8.6 7.2 7.3 9.8 8.6 6.2 9.6 8.9 Đ 9.6 7.2 8.2 KHÁ TỐT7 Vũ Ngọc Bảo Hân 7.0 6.8 8.2 7.9 7.5 8.7 8.9 8.1 9.9 10.0 Đ 8.3 7.9 8.3 KHÁ TỐT8 Văn Hào 6.5 6.1 6.9 5.0 5.5 6.4 5.6 6.0 8.9 6.3 Đ 9.0 7.0 6.6 KHÁ TỐT9 Đỗ Xuân Khánh 8.0 7.9 8.2 7.4 6.8 9.0 8.5 8.1 9.5 8.5 Đ 7.9 8.8 8.2 GIỎI TỐT10 Phạm Đăng Khoa 8.7 8.9 9.6 8.1 7.0 9.0 9.1 8.7 9.9 8.6 Đ 9.0 8.7 8.8 GIỎI TỐT11 Đào Hoàng Long 9.4 9.5 9.8 8.9 7.7 9.8 9.7 8.0 8.9 9.4 Đ 8.0 8.6 9.0 GIỎI TỐT12 Nguyễn Thanh Nhã 9.1 8.9 9.3 9.1 8.0 10.0 9.7 8.6 10.0 9.6 Đ 9.4 8.8 9.2 GIỎI TỐT

Công nghệTechnology

GDCDCivics

Education

GDQPNationalDefence

Education

Tin họcComputerScience

Ngoại ngữ -Tiếng Anh

Foreignlanguage -

English

Vật lýPhysics

Họ tênName

ToánMath

Văn họcLiterature

Lịch sửHistory

Sinh họcBiology

Hóa họcChemistry

Thể dụcPhysical

Education

Địa lýGeography

STTNo.

12 Nguyễn Thanh Nhã 9.1 8.9 9.3 9.1 8.0 10.0 9.7 8.6 10.0 9.6 Đ 9.4 8.8 9.2 GIỎI TỐT13 Bùi Hải Phúc 7.6 7.0 7.1 6.7 7.0 9.2 9.2 8.1 9.2 8.2 Đ 8.3 7.8 8.0 KHÁ TỐT14 Phan Vĩnh Tâm 4.3 5.4 4.8 6.0 5.2 5.7 5.5 4.6 8.4 5.6 Đ 8.0 6.5 5.8 TB TỐT15 Trần Tiến Thành 8.5 7.9 9.5 8.1 6.8 8.9 9.2 6.7 9.7 8.6 Đ 8.0 8.1 8.3 GIỎI TỐT16 Nguyễn Đinh Hưng Thịnh 9.5 9.5 9.9 9.3 8.5 10.0 9.8 9.3 10.0 9.9 Đ 8.3 9.1 9.4 GIỎI TỐT17 Vương Quốc Thịnh 8.4 6.7 8.3 7.6 7.7 9.8 9.5 7.0 9.4 8.9 Đ 7.9 8.5 8.3 GIỎI TỐT18 Trần Thái Yên Thục 9.3 9.2 9.6 9.6 8.4 10.0 9.8 8.8 9.9 10.0 Đ 9.3 8.4 9.4 GIỎI TỐT19 Huỳnh Khánh Vân 8.0 8.0 8.0 8.9 7.7 9.6 9.7 8.5 10 9.8 Đ 8.4 8.0 8.7 GIỎI TỐT20 Phan Hạ Vy 9.2 7.6 8.9 8.7 7.1 9.8 9.6 7.5 9.7 9.4 Đ 8.4 7.8 8.6 GIỎI TỐT21 Thân Thụy Vy 8.3 8.3 9.3 8.8 6.5 9.3 9.1 8.1 9.3 8.9 Đ 8.6 7.8 8.5 GIỎI TỐT

Văn Thị Thiên Hà

Kiểm tra/Checked by

Bùi Thị Thanh Xoan Nguyễn Trầm Hương

GVCN/Class Teacher GĐCTVN/VP. Manager

Lớp: 10/19Grade

TB cácmônGPA

Học lựcRanking

Hạnhkiểm

Conduct

Họ tênName

ToánMath

Văn họcLiterature

Lịch sửHistory

Sinh họcBiology

Hóa họcChemistry

Kết quả xếp loại và thi đuaRanking

Thể dụcPhysical

Education

Địa lýGeography

STTNo.

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

www.asianintlschool.edu.vn

KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2015 - 2016

Công nghệTechnology

GDCDCivics

Education

GDQPNationalDefence

Education

VIETNAMESE PROGRAM

Tin họcComputerScience

Date of issue: December 30, 2015

Results for Academic Semester I - Year 2015 - 2016

Ngoại ngữ -Tiếng Anh

Foreignlanguage -

English

Vật lýPhysics TB các

mônGPA

Học lựcRanking

Hạnhkiểm

Conduct1 Nguyễn Thị Quỳnh Chi 5.9 4.8 3.4 5.8 5.3 6.9 5.7 5.3 8.0 6.8 Đ 8.4 8.1 6.2 YẾU KHÁ2 Châu Văn Trung Chính 8.8 7.9 9.3 8.8 7.0 8.3 7.9 7.2 9.9 8.5 Đ 8.0 8.4 8.3 GiỎI TỐT3 Phạm Công Danh 9.4 7.0 9.2 8.5 6.1 9.3 8.1 7.3 9.6 8.6 Đ 7.7 7.5 8.2 KHÁ TỐT4 Trần Trung Hào 9.0 9.3 9.2 9.2 7.3 9.4 8.4 8.3 9.1 9.2 Đ 7.6 7.8 8.7 GiỎI TỐT5 Nguyễn Huỳnh Minh Hưng 8.3 8.7 8.1 8.7 8.2 9.5 8.7 7.6 9.6 9.3 Đ 8.6 8.3 8.6 GIỎI TỐT6 Trần Hoàng Huy 8.0 8.1 7.7 8.0 6.0 9.3 8.2 7.1 9.1 8.2 Đ 7.6 7.0 7.9 KHÁ TỐT7 Hoàng Huy 3.6 5.2 3.1 6.4 4.8 7.7 5.5 5.7 9.0 7.8 Đ 6.9 7.9 6.1 YẾU KHÁ8 Hoàng Đình Khang 3.0 4.9 4.0 6.3 5.7 8.1 5.3 5.8 9.4 7.7 Đ 7.1 6.2 6.1 YẾU KHÁ9 Nguyễn Ngọc Linh 4.9 5.3 6.2 6.4 5.3 8.3 6.6 5.4 9.3 7.3 Đ 7.9 8.3 6.8 TB TỐT10 Lê Danh Nam 7.3 7.7 6.2 6.2 7.0 7.9 7.3 6.8 9.1 8.2 Đ 7.7 8.3 7.5 KHÁ TỐT11 Nguyễn Phương Nam 8.3 9.2 9.2 9.3 7.5 9.9 8.6 6.9 8.9 9.4 Đ 7.7 8.8 8.6 GIỎI TỐT12 Lê Quỳnh Như 4.7 5.8 3.5 6.8 7.4 7.9 8.4 5.5 9.2 7.8 Đ 8.4 8.3 7.0 TB TỐT

Họ tênName

ToánMath

Văn họcLiterature

Lịch sửHistory

Sinh họcBiology

Hóa họcChemistry

Thể dụcPhysical

Education

Địa lýGeography

STTNo.

Công nghệTechnology

GDCDCivics

Education

GDQPNationalDefence

Education

Tin họcComputerScience

Ngoại ngữ -Tiếng Anh

Foreignlanguage -

English

Vật lýPhysics

12 Lê Quỳnh Như 4.7 5.8 3.5 6.8 7.4 7.9 8.4 5.5 9.2 7.8 Đ 8.4 8.3 7.0 TB TỐT13 Trần Ngưỡng Thanh 6.6 5.0 5.7 5.4 5.7 8.8 7.4 5.8 8.0 7.1 Đ 9.1 7.3 6.8 KHÁ TỐT14 Vũ Hương Thảo 8.3 8.1 9.1 8.9 7.5 9.5 8.6 6.8 9.6 8.9 Đ 8.4 7.6 8.4 GIỎI TỐT15 Huỳnh Phúc Thịnh 5.1 4.7 2.5 4.4 4.4 6.3 5.9 5.8 8.6 5.1 Đ 7.6 6.4 5.6 YẾU KHÁ16 Nguyễn Phúc Toàn 6.3 5.3 6.5 6.6 6.1 8.6 7.9 5.5 8.7 8.4 Đ 7.9 7.5 7.1 TB KHÁ17 Lê Thị Tuyết Trinh 6.8 7.4 5.8 7.7 5.9 6.6 6.5 5.3 8.8 6.1 Đ 8.3 8.2 7.0 KHÁ TỐT18 Trần Đoàn Long Tứ 5.9 4.0 3.0 5.8 5.2 5.8 4.1 4.8 8.3 5.3 Đ 7.0 7.2 5.5 YẾU KHÁ19 Trương Mỹ Uyên 6.5 6.2 6.2 5.4 5.0 5.8 5.7 5.3 9.1 6.3 Đ 7.9 8.2 6.5 KHÁ TỐT20 Võ Quang Vinh 7.8 6.6 5.8 5.3 5.3 7.4 7.6 6.0 9.7 7.9 Đ 8.4 8.5 7.2 KHÁ TỐT

Văn Thị Thiên Hà

Kiểm tra/Checked by

Nguyễn Hồng Thoa Nguyễn Trầm Hương

GVCN/Class Teacher GĐCTVN/VP. Manager

Lớp: 10/20Grade

TB cácmônGPA

Học lựcRanking

Hạnhkiểm

Conduct

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

www.asianintlschool.edu.vn

KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2015 - 2016

Công nghệTechnology

GDCDCivics

Education

GDQPNationalDefence

Education

VIETNAMESE PROGRAM

Tin họcComputerScience

Date of issue: December 30, 2015

Results for Academic Semester I - Year 2015 - 2016

Ngoại ngữ -Tiếng Anh

Foreignlanguage -

English

Vật lýPhysics

Họ tênName

ToánMath

Văn họcLiterature

Lịch sửHistory

Sinh họcBiology

Hóa họcChemistry

Kết quả xếp loại và thi đuaRanking

Thể dụcPhysical

Education

Địa lýGeography

STTNo. TB các

mônGPA

Học lựcRanking

Hạnhkiểm

Conduct1 Phạm Thùy Ân 8.5 8.2 8.1 8.1 6.1 9.1 9.2 7.3 8.7 9.4 Đ 8.4 8.0 8.3 KHÁ TỐT2 Lê Vân Anh 9.6 9.0 9.6 9.5 7.7 9.9 9.5 9.2 9.5 9.9 Đ 9.3 9.6 9.4 GIỎI TỐT3 Trần Thùy Dương 7.4 7.0 7.8 7.4 5.9 8.3 7.5 5.4 9.1 8.3 Đ 9.3 8.0 7.6 KHÁ TỐT4 Lê Xuân Đức Duy 8.5 8.9 8.8 8.1 6.7 9.9 9.6 8.9 9.7 9.1 Đ 8.0 7.9 8.7 GIỎI TỐT5 Võ Nguyễn Bảo Hân 6.3 5.8 5.8 6.9 6.2 9.2 8.6 5.5 9.4 8.9 Đ 9.1 8.5 7.5 TB TỐT6 Trần Thu Hiền 6.5 5.3 4.0 6.1 6.3 7.9 6.7 4.4 7.0 7.1 Đ 9.0 7.4 6.5 TB TỐT7 Huỳnh Long Bảo Hoàng 4.2 5.1 5.6 6.8 5.5 5.9 6.5 7.3 7.4 6.6 Đ 8.0 7.1 6.3 TB TỐT8 Đinh Ngọc Thiên Kim 8.5 7.5 8.3 8.1 7.1 9.7 9.1 6.6 9.5 9.0 Đ 8.7 7.7 8.3 GIỎI TỐT9 Trương Lâm Ngọc Linh 8.1 7.4 8.5 8.1 7.1 9.4 8.8 7.0 8.8 9.6 Đ 8.6 8.5 8.3 GIỎI TỐT10 Phan Nguyễn Hoàng Long 8.6 8.7 8.8 8.5 7.3 9.4 9.6 7.5 8.5 8.9 Đ 8.0 8.8 8.6 GIỎI TỐT11 Nguyễn Trần Thiên Long 4.9 5.1 5.3 5.4 5.5 8.1 6.0 5.4 8.9 5.1 Đ 8.0 7.8 6.3 TB TỐT12 Nguyễn Thị Quỳnh Như 5.7 6.5 6.1 7.8 5.9 9.2 8.3 6.6 7.8 7.8 Đ 9.3 8.2 7.4 TB TỐT

Công nghệTechnology

GDCDCivics

Education

GDQPNationalDefence

Education

Tin họcComputerScience

Ngoại ngữ -Tiếng Anh

Foreignlanguage -

English

Vật lýPhysics

Họ tênName

ToánMath

Văn họcLiterature

Lịch sửHistory

Sinh họcBiology

Hóa họcChemistry

Thể dụcPhysical

Education

Địa lýGeography

STTNo.

12 Nguyễn Thị Quỳnh Như 5.7 6.5 6.1 7.8 5.9 9.2 8.3 6.6 7.8 7.8 Đ 9.3 8.2 7.4 TB TỐT13 Nguyễn Hoàng Thy San 3.6 4.4 4.1 4.2 5.3 7.1 5.0 5.6 9.0 6.5 Đ 8.0 8.3 5.9 TB TỐT14 Đỗ Hoàng Thanh Tâm 6.8 6.5 6.5 7.0 5.5 9.4 8.7 5.0 8.1 7.9 Đ 9.9 7.7 7.4 KHÁ TỐT15 Lê Nguyễn An Thiên 4.8 5.1 3.4 4.6 3.5 5.8 4.3 3.5 6.6 5.5 Đ 8.0 6.7 5.2 YẾU TỐT16 Nguyễn Trần Anh Thư 8.8 8.7 9.5 9.0 6.7 9.9 9.1 7.1 8.8 9.6 Đ 9.3 7.5 8.7 GIỎI TỐT17 Nguyễn Đức Tiến 9.0 9.6 9.5 8.8 7.5 9.6 9.6 7.4 9.6 9.4 Đ 8.0 8.3 8.9 GIỎI TỐT18 Trương Hoàng Minh Tú 6.6 4.6 7.2 7.4 6.5 8.9 7.7 5.5 8.3 8.0 Đ 7.6 6.9 7.1 TB TỐT19 Vũ Quang Tuấn 4.4 3.5 3.5 4.1 4.6 7.6 5.6 4.3 7.1 5.9 Đ 7.6 6.9 5.4 YẾU KHÁ20 Phạm Hoàng Cát Tường 8.9 9.0 8.3 9.6 8.0 9.8 9.2 7.6 9.9 9.9 Đ 9.3 7.6 8.9 GIỎI TỐT21 Lê Thanh Cát Tường 9.1 8.8 8.2 8.6 6.7 9.8 9.6 8.0 9.6 9.1 Đ 8.7 7.5 8.6 GIỎI TỐT22 Quách Gia Uyên 8.8 7.9 9.3 9.0 7.2 9.4 9.1 8.8 8.6 8.9 Đ 8.4 8.8 8.7 GIỎI TỐT23 Lê Nguyễn Hồng Vân 5.5 5.7 6.4 7.9 6.5 9.4 8.8 6.0 9.6 8.9 Đ 8.7 8.9 7.7 KHÁ TỐT24 Nguyễn Yến Vy 7.9 9.0 8.6 8.6 7.0 9.9 7.9 6.2 9.3 8.8 Đ 9.4 8.5 8.4 KHÁ TỐT

Kiểm tra/Checked byGVCN/Class Teacher GĐCTVN/VP. Manager

Văn Thị Thiên Hà

Kiểm tra/Checked by

Lê Thị Lan Nguyễn Trầm Hương

GVCN/Class Teacher GĐCTVN/VP. Manager

Lớp: 10/21Grade

Âmnhạc

Music

MỹthuậtFineArts

Địa lýGeograp

hy

Ngoại ngữ -Tiếng Anh

Foreignlanguage -

English

KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2015-2016Results for Academic Semester 1 year 2015-2016

STTNo.

Kết quả xếp loại và thi đuaRankingGDQP

NationalDefence

Education

Tin họcComput

erScience

TựchọnOptin

alSubje

ct

GDCDCivics

Education

Côngnghệ

Technology

Thể dụcPhysicalEducatio

n

Vănhọc

Literature

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

www.asianintlschool.edu.vn

Họ tênName

ToánMath

Vật lýPhysi

cs

Hóa họcChemis

try

Sinh họcBiology

Lịch sửHistory

TB cácmônGPA

Học lựcRanking

Hạnhkiểm

Conduct

1 Phạm Thái An 9.2 9.3 9.9 9.8 8.0 9.2 9.5 8.5 8.7 9.6 Đ 7.6 8.5 9.0 Giỏi Tốt2 Lê Quốc Anh 4.4 5.7 5.9 5.4 6.0 6.4 7.3 4.6 7.2 7.1 Đ 8.0 7.3 6.3 T.Bình Tốt3 Lư Bội Ân 6.3 5.3 7.1 6.5 6.7 6.7 8.4 6.2 6.4 7.0 Đ 8.1 7.0 6.8 Khá Tốt4 Phạm Khả Duy 6.2 5.6 7.1 6.9 6.0 8.1 7.1 4.4 7.4 5.9 Đ 7.9 6.7 6.6 T.Bình Tốt5 Nguyễn Hồng Vi Duyên 8.0 8.8 9.6 9.4 8.0 9.4 8.8 8.1 8.8 9.1 Đ 8.9 7.9 8.7 Giỏi Tốt6 Lê Vũ Quỳnh Giang 8.3 9.0 8.4 9.1 8.5 9.9 9.7 9.0 9.0 8.2 Đ 8.7 8.6 8.9 Giỏi Tốt7 Phùng Gia Hân 8.1 8.5 8.6 9.1 8.4 9.1 9.7 8.6 9.3 8.7 Đ 9.0 8.0 8.8 Giỏi Tốt8 Nguyễn Đăng Gia Huy 8.1 6.6 8.4 8.5 7.1 8.7 8.3 7.9 8.5 9.3 Đ 8.1 7.3 8.1 Giỏi Tốt9 Trần Quang Huy 5.7 6.4 6.4 6.4 5.5 6.1 6.9 5.4 6.0 6.2 Đ 8.4 6.6 6.3 T.Bình Tốt

10 Tất Gia Kiện 7.7 7.7 8.4 8.7 7.1 9.1 9.4 7.6 8.8 8.6 Đ 8.6 8.1 8.3 Khá Tốt11 Nguyễn Hoàng Kim 4.4 4.9 4.1 5.6 6.6 7.2 7.3 5.4 6.4 6.4 Đ 8.3 6.2 6.1 T.Bình Tốt

Âmnhạc

Music

MỹthuậtFineArts

Địa lýGeograp

hy

Ngoại ngữ -Tiếng Anh

Foreignlanguage -

English

STTNo.

Kết quả xếp loại và thi đuaRankingGDQP

NationalDefence

Education

Tin họcComput

erScience

TựchọnOptin

alSubje

ct

GDCDCivics

Education

Côngnghệ

Technology

Thể dụcPhysicalEducatio

n

Vănhọc

Literature

Họ tênName

ToánMath

Vật lýPhysi

cs

Hóa họcChemis

try

Sinh họcBiology

Lịch sửHistory

11 Nguyễn Hoàng Kim 4.4 4.9 4.1 5.6 6.6 7.2 7.3 5.4 6.4 6.4 Đ 8.3 6.2 6.1 T.Bình Tốt12 Lê Ngọc Thùy Linh 5.8 5.4 6.2 6.1 5.2 6.3 6.8 6.3 6.3 5.5 Đ 8.4 7.4 6.3 T.Bình Tốt13 Tống Kim Linh 5.2 4.8 2.8 6.5 4.0 4.9 5.1 4.5 5.7 5.4 Đ 7.3 5.7 5.2 Yếu Khá

14 Vũ Bảo Ngọc 7.7 8.6 8.8 8.1 7.0 7.9 8.5 7.5 7.7 7.3 Đ 8.1 7.3 7.9 Khá Tốt15 Nguyễn Hoàng Yến Nhi 5.5 6.1 5.3 7.2 7.4 8.4 8.3 5.5 8.0 6.7 Đ 9.0 7.1 7.0 Khá Tốt16 Lưu Thành Phong 5.5 5.2 4.8 6.0 5.2 5.4 7.5 4.8 5.7 5.8 Đ 7.3 6.3 5.8 T.Bình Tốt17 Phạm Đức Ngân Quân 6.6 4.7 3.5 5.9 6.9 8.5 7.5 5.0 6.4 5.6 Đ 8.1 6.6 6.3 T.Bình Tốt18 Trần Lê Duy Thiện 7.7 8.0 8.4 6.4 6.6 7.1 8.5 6.7 7.6 5.9 Đ 8.0 7.0 7.3 Khá Tốt19 Phùng Thị Thủy Tiên 6.2 7.4 6.3 7.5 6.7 8.6 8.4 5.7 7.8 7.9 Đ 8.1 7.0 7.3 Khá Tốt20 Chiêm Nhựt Tiến 8.0 8.0 8.3 8.6 7.3 9.1 8.2 5.6 8.4 8.9 Đ 8.3 7.3 8.0 Khá Tốt21 Bùi Minh Trung 8.3 7.8 8.7 9.0 7.0 9.8 9.4 6.7 9.1 8.2 Đ 7.9 7.7 8.3 Giỏi Tốt

Kiểm tra/Checked by

Văn Thị Thiên HàTrần Thị Tranh

GVCN/Class Teacher GĐCTVN/VP. Manager

Trần Thị Tâm Tuyền

Lớp: 10/22Grade

Vănhọc

Literature

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

www.asianintlschool.edu.vn

KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2015-2016Results for Academic Semester 1 year 2015-2016

STTNo.

Họ tênName

ToánMath

Vật lýPhysi

cs

Hóa họcChemis

try

Sinh họcBiology

Kết quả xếp loại và thi đuaRanking

Lịch sửHistory

Địa lýGeograp

hy

Ngoại ngữ -Tiếng Anh

Foreignlanguage -

English

GDQPNationalDefence

Education

Tin họcComput

erScience

TựchọnOptin

alSubje

ct

GDCDCivics

Education

Côngnghệ

Technology

Thể dụcPhysicalEducatio

n

Âmnhạc

Music

MỹthuậtFineArts TB các

mônGPA

Học lựcRanking

Hạnhkiểm

Conduct

1 Lâm Kha Thành Công 9.4 8.8 9.2 7.7 5.9 7.7 8.2 8.2 7.9 8.4 Đ 9.0 8.0 8.2 Khá Tốt2 Lê Thị Hồng Gấm 9.5 9.2 8.2 9.7 7.4 9.5 9.2 7.8 8.4 9.7 Đ 9.7 8.3 8.9 Giỏi Tốt3 Huỳnh Tú Hiền 9.4 9.4 8.3 9.8 8.0 9.5 9.6 9.3 8.9 9.4 Đ 9.7 9.5 9.2 Giỏi Tốt4 Trần Quang Huy 8.4 9.0 7.4 9.1 7.0 9.2 9.5 7.6 7.9 9.0 Đ 8.4 9.2 8.5 Giỏi Tốt5 Trần Đình Hy 6.5 6.7 5.0 9.1 5.8 8.1 8.8 6.2 6.2 8.4 Đ 7.3 7.4 7.1 Khá Tốt6 Đoàn Bảo Khanh 8.6 8.7 9.0 9.0 7.2 8.9 9.7 9.1 8.6 8.6 Đ 7.7 9.4 8.7 Giỏi Tốt7 Nguyễn Phương Mai 9.8 9.2 8.0 9.4 7.8 9.9 9.1 8.9 8.1 9.3 Đ 9.7 9.4 9.1 Giỏi Tốt8 Huỳnh Thị Minh Mẫn 9.0 8.6 9.4 9.3 7.2 9.8 9.2 9.2 7.9 9.5 Đ 9.7 9.4 9.0 Giỏi Tốt9 Huỳnh Trung Nguyên 6.5 6.2 4.4 8.3 5.9 8.4 8.8 6.8 8.1 8.3 Đ 7.6 8.8 7.3 T.Bình Tốt

10 Nguyễn Võ Tâm Như 8.2 9.5 8.7 9.1 8.3 9.6 8.9 8.5 9.1 8.7 Đ 8.7 9.5 8.9 Giỏi Tốt11 Nguyễn Hoàng Oanh 6.7 7.1 5.5 6.9 6.4 9.1 7.6 7.9 7.5 5.7 Đ 8.3 8.3 7.3 Khá Tốt

Vănhọc

Literature

STTNo.

Họ tênName

ToánMath

Vật lýPhysi

cs

Hóa họcChemis

try

Sinh họcBiology

Kết quả xếp loại và thi đuaRanking

Lịch sửHistory

Địa lýGeograp

hy

Ngoại ngữ -Tiếng Anh

Foreignlanguage -

English

GDQPNationalDefence

Education

Tin họcComput

erScience

TựchọnOptin

alSubje

ct

GDCDCivics

Education

Côngnghệ

Technology

Thể dụcPhysicalEducatio

n

Âmnhạc

Music

MỹthuậtFineArts

11 Nguyễn Hoàng Oanh 6.7 7.1 5.5 6.9 6.4 9.1 7.6 7.9 7.5 5.7 Đ 8.3 8.3 7.3 Khá Tốt12 Nguyễn Lê Vân Quỳnh 7.7 7.9 6.9 7.8 6.4 8.9 8.1 5.8 7.4 8.6 Đ 8.6 7.8 7.7 Khá Tốt13 Ninh Văn Hoàng Phước 8.8 7.6 7.6 7.7 6.5 8.5 7.8 7.8 7.6 8.9 Đ 8.6 8.3 8.0 Giỏi Tốt14 Quách Phú Thành 8.0 8.4 7.4 9.3 5.7 7.9 8.8 7.1 7.4 8.2 Đ 7.9 8.2 7.9 Khá Khá

15 Tiêu Hữu Thành 7.2 8.0 7.2 8.4 5.1 6.9 7.8 6.6 7.0 8.7 Đ 7.9 7.4 7.4 Khá Tốt16 Nguyễn Hoàng Minh Thông 8.5 8.6 8.6 9.4 6.6 8.3 8.7 7.9 8.1 8.5 Đ 8.0 7.7 8.2 Giỏi Tốt17 Nguyễn Trần Ánh Thơ 9.7 9.7 9.2 9.9 8.3 9.7 9.1 9.0 9.2 9.5 Đ 9.7 9.6 9.4 Giỏi Tốt18 Nguyễn Thị Thủy Tiên 8.9 9.0 7.8 9.0 6.5 9.2 9.2 9.0 8.4 8.9 Đ 8.3 9.0 8.6 Giỏi Tốt19 Lý Tú Văn 8.1 8.7 6.5 9.7 7.3 9.4 8.7 6.6 8.1 8.6 Đ 9.4 8.3 8.3 Giỏi Tốt20 Dư Ngọc Yến 6.5 7.0 5.9 9.8 6.0 9.3 8.7 7.5 8.2 8.6 Đ 9.4 8.7 8.0 Khá Tốt

Trần Thị Tâm Tuyền

Kiểm tra/Checked by

Văn Thị Thiên HàNguyễn Thị Tường Vi

GVCN/Class Teacher GĐCTVN/VP. Manager

Lớp: 10/23Grade

Vănhọc

Literature

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

www.asianintlschool.edu.vn

KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2015-2016Results for Academic Semester 1 year 2015-2016

STTNo.

Họ tênName

ToánMath

Vật lýPhysi

cs

Hóa họcChemis

try

Sinh họcBiology

Kết quả xếp loại và thi đuaRanking

Lịch sửHistory

Địa lýGeograp

hy

Ngoại ngữ -Tiếng Anh

Foreignlanguage -

English

GDQPNationalDefence

Education

Tin họcComput

erScience

TựchọnOptin

alSubje

ct

GDCDCivics

Education

Côngnghệ

Technology

Thể dụcPhysicalEducatio

n

Âmnhạc

Music

Mỹthuậ

tFineArts

TB cácmônGPA

Học lựcRanking

Hạnhkiểm

Conduct

1 Nguyễn Ngọc Hồng Châu 9.3 9.5 8.9 8.7 7.3 9.8 8.4 7.0 8.2 9.6 Đ 8.1 8.3 8.6 Giỏi Tốt2 Trương Chính Diễm 9.2 8.8 8.6 7.5 7.1 9.4 8.4 6.9 8.3 8.9 Đ 8.6 8.4 8.3 Giỏi Tốt3 Nguyễn Hữu Đức 7.1 8.1 7.0 8.8 7.0 9.5 8.4 7.2 7.3 8.4 Đ 7.4 7.6 7.8 Khá Tốt4 Đồng Thải Hân 9.2 8.1 7.2 8.8 5.9 8.8 9.1 7.6 8.6 8.3 Đ 8.9 8.4 8.2 Khá Tốt5 Phạm Lê Tuấn Kiệt 7.1 8.2 6.9 7.0 5.5 8.7 7.3 6.7 7.7 7.1 Đ 7.6 7.7 7.3 Khá Tốt6 Hà Tuấn Lâm 8.7 9.4 8.7 9.4 6.1 9.1 8.0 6.6 7.3 8.7 Đ 7.6 7.9 8.1 Khá Tốt7 Phó Thục Linh 8.9 8.6 9.3 9.2 6.5 9.3 9.1 7.3 8.6 9.0 Đ 9.0 8.6 8.6 Giỏi Tốt8 Lưu Uyển Mi 7.0 6.3 6.1 7.4 5.8 9.6 8.7 6.3 7.4 8.5 Đ 9.0 7.8 7.5 Khá Tốt9 Bùi Lê Phượng My 8.6 9.1 9.3 9.8 7.6 10 8.9 9.5 8.9 9.1 Đ 8.3 8.9 9.0 Giỏi Tốt

10 Nguyễn Ngọc Phương Ngân 7.2 7.3 6.3 7.8 5.9 8.6 7.8 6.2 7.8 7.7 Đ 7.6 8.2 7.4 Khá Tốt11 Lương Cẩm Nghi 9.4 8.2 7.9 8.9 7.9 9.6 9.1 7.3 8.4 8.6 Đ 8.3 8.7 8.5 Giỏi Tốt

Vănhọc

Literature

STTNo.

Họ tênName

ToánMath

Vật lýPhysi

cs

Hóa họcChemis

try

Sinh họcBiology

Kết quả xếp loại và thi đuaRanking

Lịch sửHistory

Địa lýGeograp

hy

Ngoại ngữ -Tiếng Anh

Foreignlanguage -

English

GDQPNationalDefence

Education

Tin họcComput

erScience

TựchọnOptin

alSubje

ct

GDCDCivics

Education

Côngnghệ

Technology

Thể dụcPhysicalEducatio

n

Âmnhạc

Music

Mỹthuậ

tFineArts

11 Lương Cẩm Nghi 9.4 8.2 7.9 8.9 7.9 9.6 9.1 7.3 8.4 8.6 Đ 8.3 8.7 8.5 Giỏi Tốt12 Trần Hạo Nguyên 9.2 8.2 9.4 8.8 7.5 9.9 9.1 9.5 8.6 9.6 Đ 8.7 8.7 8.9 Giỏi Tốt13 Nguyễn Linh San 9.8 9.3 9.6 9.4 7.8 9.5 9.0 7.9 8.1 9.1 Đ 8.7 8.9 8.9 Giỏi Tốt14 Trịnh Phước Sang 7.2 5.9 6.0 7.6 5.7 8.6 7.6 4.9 6.9 9.1 Đ 8.1 7.9 7.1 T.Bình Tốt15 Trần Đàm Trung Thái 8.9 9.3 8.8 9.7 6.8 10 8.8 8.8 7.9 9.4 Đ 8.3 8.8 8.8 Giỏi Tốt16 Đinh Song Ngọc Long Thiên 5.4 6.5 5.0 8.1 4.5 7.8 6.2 6.8 6.3 6.8 Đ 7.0 6.9 6.4 T.Bình Tốt17 Lai Kim Toàn 9.5 8.6 8.8 8.7 7.1 9.1 8.5 8.5 8.4 9.2 Đ 8.3 8.9 8.6 Giỏi Tốt18 Lê Thị Thu Trang 6.2 7.2 6.2 9.0 7.9 9.1 7.5 5.3 7.4 9.4 Đ 8.7 9.3 7.8 Khá Tốt19 Lê Minh Trí 4.7 5.1 4.2 6.1 5.4 6.4 6.9 4.7 5.9 6.1 Đ 6.1 7.5 5.8 T.Bình Tốt20 Ngô Tiến Vĩ 9.2 9.0 9.0 8.7 7.8 9.9 9.5 7.3 8.4 9.5 Đ 8.6 8.6 8.8 Giỏi Tốt

Lê Thị Thùy Trần Thị Tâm Tuyền

Kiểm tra/Checked by

Văn Thị Thiên Hà

GVCN/Class Teacher GĐCTVN/VP. Manager

Lớp: 10/24Grade

Vănhọc

Literature

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

www.asianintlschool.edu.vn

KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2015-2016Results for Academic Semester 1 year 2015-2016

STTNo.

Họ tênName

ToánMath

Vật lýPhysi

cs

Hóa họcChemis

try

Sinh họcBiology

Kết quả xếp loại và thi đuaRanking

Lịch sửHistory

Địa lýGeograp

hy

Ngoại ngữ -Tiếng Anh

Foreignlanguage -

English

GDQPNationalDefence

Education

Tin họcComput

erScience

TựchọnOptin

alSubje

ct

GDCDCivics

Education

Côngnghệ

Technology

Thể dụcPhysicalEducatio

n

Âmnhạc

Music

MỹthuậtFineArts TB các

mônGPA

Học lựcRanking

Hạnhkiểm

Conduct

1 Diệp Ngọc Quốc Bảo 8.0 8.9 7.1 8.3 7.0 9.2 8.7 7.2 8.3 9.6 Đ 8.0 8.0 8.2 Giỏi Tốt2 Trương Hồng Bảo 6.2 7.2 6.3 8.6 5.8 8.2 8.1 4.7 8.7 8.7 Đ 7.7 8.3 7.4 T.Bình Tốt3 Huỳnh Khải Diệu 8.5 9.1 9.4 8.7 7.3 9.3 9.4 8.0 8.0 9.5 Đ 7.9 8.5 8.6 Giỏi Tốt4 Bùi Vương Gia Hân 7.4 7.3 6.6 8.9 7.1 9.5 8.9 6.6 8.7 9.1 Đ 8.1 8.5 8.1 Khá Tốt5 Tô Khả Hân 8.3 8.4 7.9 9.0 6.0 8.7 8.0 7.4 8.2 8.7 Đ 7.9 8.8 8.1 Khá Tốt6 Nguyễn Minh Hoàng 6.6 7.2 6.0 7.6 6.0 8.7 8.8 6.7 7.6 8.3 Đ 8.3 9.0 7.6 Khá Tốt7 Đinh Ngọc Khánh 9.3 9.0 8.9 9.1 8.4 9.9 8.9 9.2 9.0 9.4 Đ 8.0 8.8 9.0 Giỏi Tốt8 Hoàng Đức Khánh 8.3 8.8 7.5 8.3 7.9 9.6 9.3 8.2 8.7 9.3 Đ 8.6 8.3 8.6 Giỏi Tốt9 Lê Nguyên Khoa 5.8 6.1 6.2 7.9 5.5 8.9 7.8 5.6 7.4 8.9 Đ 7.7 8.6 7.2 T.Bình Tốt

10 Lưu Mỹ Liên 5.7 6.3 5.3 7.0 5.7 7.9 7.6 6.3 7.1 8.4 Đ 8.0 7.8 6.9 T.Bình Tốt11 Hỷ Quế Ngọc 7.2 7.9 7.1 8.3 6.4 8.8 9.0 5.7 8.3 8.7 Đ 8.1 8.0 7.8 Khá Tốt

Vănhọc

Literature

STTNo.

Họ tênName

ToánMath

Vật lýPhysi

cs

Hóa họcChemis

try

Sinh họcBiology

Kết quả xếp loại và thi đuaRanking

Lịch sửHistory

Địa lýGeograp

hy

Ngoại ngữ -Tiếng Anh

Foreignlanguage -

English

GDQPNationalDefence

Education

Tin họcComput

erScience

TựchọnOptin

alSubje

ct

GDCDCivics

Education

Côngnghệ

Technology

Thể dụcPhysicalEducatio

n

Âmnhạc

Music

MỹthuậtFineArts

11 Hỷ Quế Ngọc 7.2 7.9 7.1 8.3 6.4 8.8 9.0 5.7 8.3 8.7 Đ 8.1 8.0 7.8 Khá Tốt12 Nguyễn Dương Quỳnh Nhi 9.7 9.8 9.4 9.2 9.1 9.9 9.2 9.4 8.6 9.9 Đ 8.4 9.0 9.3 Giỏi Tốt13 Lê Ngọc Nhơn 8.4 7.4 7.6 8.7 5.8 8.5 9.0 6.3 6.9 9.1 Đ 8.0 7.7 7.8 Khá Tốt14 Đỗ Nguyễn Tấn Phát 8.1 8.0 8.5 9.1 6.1 8.5 7.8 7.3 8.8 9.1 Đ 8.4 8.6 8.2 Khá Tốt15 Giản Phong Phú 6.4 5.4 4.0 8.3 5.6 8.8 7.3 5.1 8.3 8.6 Đ 7.9 8.0 7.0 T.Bình Tốt16 Nguyễn Quang Minh Quân 2.1 5.2 2.5 6.6 5.1 5.4 4.3 6.0 6.0 4.8 Đ 7.9 7.2 5.3 Yếu Khá

17 Ngô Tiên Sinh 8.0 8.4 8.7 8.5 6.6 9.5 9.2 6.7 8.8 8.7 Đ 8.0 8.7 8.3 Giỏi Tốt18 Huỳnh Bảo Trí 7.8 7.2 5.6 8.0 5.0 8.7 7.7 6.2 7.7 8.5 Đ 8.0 7.9 7.4 Khá Tốt19 Nguyễn Anh Tú 7.2 8.2 7.3 8.2 5.2 8.5 7.9 6.9 7.7 7.3 Đ 8.0 8.0 7.5 Khá Tốt20 Cao Thanh Vy 9.4 9.2 8.9 9.2 7.5 9.4 8.5 7.6 9.3 9.1 Đ 7.6 9.2 8.7 Giỏi Tốt21 Đèo Ngọc Thảo Vy 6.5 7.4 5.9 7.4 5.9 8.5 8.0 7.2 7.7 8.6 Đ 7.6 8.1 7.4 Khá Tốt22 Hoàng Ngọc Yến Vy 9.1 8.8 9.1 9.4 7.7 9.7 8.5 8.5 8.0 9.1 Đ 8.4 9.1 8.8 Giỏi Tốt23 Nguyễn Khánh Bảo Vy 7.5 7.8 7.2 8.7 7.9 9.6 8.9 7.2 8.4 9.1 Đ 8.4 8.5 8.3 Khá Tốt

GVCN/Class Teacher GĐCTVN/VP. Manager Kiểm tra/Checked byGVCN/Class Teacher GĐCTVN/VP. Manager Kiểm tra/Checked by

Văn Thị Thiên HàNguyễn Phạm Tuyết Hồng Trần Thị Tâm Tuyền

Lớp: 10/25Grade

Vănhọc

Literature

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

www.asianintlschool.edu.vn

KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2015-2016Results for Academic Semester 1 year 2015-2016

STTNo.

Họ tênName

ToánMath

Vật lýPhysi

cs

Hóa họcChemis

try

Sinh họcBiology

Kết quả xếp loại và thi đuaRanking

Lịch sửHistory

Địa lýGeograp

hy

Ngoại ngữ -Tiếng Anh

Foreignlanguage -

English

GDQPNationalDefence

Education

Tin họcComput

erScience

TựchọnOptin

alSubje

ct

GDCDCivics

Education

Côngnghệ

Technology

Thể dụcPhysicalEducatio

n

Âmnhạc

Music

MỹthuậtFineArts TB các

mônGPA

Học lựcRanking

Hạnhkiểm

Conduct

1 Phạm Việt Ân 6.5 7.1 5.8 8.6 6.8 9.4 8.3 6.8 7.2 8.4 Đ 7.1 8.2 7.5 Khá Tốt2 Liêu Thị Kim Chi 6.2 8.4 6.6 8.6 5.8 8.2 7.3 6.2 9.1 8.9 Đ 7.7 8.1 7.6 T.Bình Tốt3 Vũ Nguyễn Phương Cơ 7.4 8.6 8.2 8.9 6.8 9.2 8.9 8.5 8.2 9.4 Đ 7.3 8.5 8.3 Khá Tốt4 Woolger Jamie Dennis 3.0 5.0 3.9 5.8 3.1 6.1 5.7 7.3 5.9 6.0 Đ 7.1 7.3 5.5 Yếu Khá

5 Nguyễn Hoàng Anh Duy 3.7 5.3 2.5 7.6 4.3 6.6 5.6 6.8 7.6 5.2 Đ 6.6 6.8 5.7 Yếu Khá

6 Tô Thơ Đình 6.5 6.9 5.5 8.0 6.0 8.4 8.2 5.8 7.2 8.4 Đ 8.9 8.1 7.3 Khá Tốt7 Trác Diễn Đồng 5.3 7.3 5.9 5.7 5.4 6.9 7.6 6.7 7.6 6.5 Đ 7.4 6.9 6.6 T.Bình Tốt8 Trần Lê Đình Khang 8.5 8.8 8.4 9.6 7.6 9.4 9.4 7.9 8.4 10 Đ 7.9 8.7 8.7 Giỏi Tốt9 Ngô Khán Lạc 6.2 7.1 5.0 9.3 5.5 8.9 7.9 5.8 7.6 9.4 Đ 7.3 7.7 7.3 T.Bình Tốt

10 Loo Shi Minh 9.3 9.5 9.8 9.8 8.4 9.6 9.3 9.3 8.8 9.9 Đ 9.4 9.2 9.4 Giỏi Tốt11 Nguyễn Hiếu Ngân 7.1 8.7 7.3 7.6 6.9 9.4 9.3 6.7 8.0 8.7 Đ 9.0 8.4 8.1 Khá Tốt

Vănhọc

Literature

STTNo.

Họ tênName

ToánMath

Vật lýPhysi

cs

Hóa họcChemis

try

Sinh họcBiology

Kết quả xếp loại và thi đuaRanking

Lịch sửHistory

Địa lýGeograp

hy

Ngoại ngữ -Tiếng Anh

Foreignlanguage -

English

GDQPNationalDefence

Education

Tin họcComput

erScience

TựchọnOptin

alSubje

ct

GDCDCivics

Education

Côngnghệ

Technology

Thể dụcPhysicalEducatio

n

Âmnhạc

Music

MỹthuậtFineArts

11 Nguyễn Hiếu Ngân 7.1 8.7 7.3 7.6 6.9 9.4 9.3 6.7 8.0 8.7 Đ 9.0 8.4 8.1 Khá Tốt12 Thân Trọng Kim Ngân 7.7 7.9 8.7 7.4 6.7 9.6 8.2 7.1 7.6 7.5 Đ 8.0 8.4 7.9 Khá Tốt13 Ngô Đức Nguyên 8.2 8.7 8.4 8.3 6.0 8.6 8.5 6.2 7.1 8.4 Đ 8.0 8.1 7.9 Khá Tốt14 Huỳnh Phát 5.4 5.7 3.5 7.4 4.8 7.7 5.4 6.1 6.8 6.7 Đ 6.4 6.4 6.0 T.Bình Tốt15 Phạm Dương Minh Quang 8.5 9.0 9.7 9.3 6.6 9.0 8.8 9.2 8.0 9.3 Đ 8.9 8.1 8.7 Giỏi Tốt16 Ngô Kim Thái 4.0 6.1 4.6 5.6 5.3 7.0 7.3 5.5 7.5 6.8 Đ 7.1 6.9 6.1 T.Bình Tốt17 Huỳnh Nguyễn Thanh Thảo 8.9 9.5 9.4 8.9 8.0 9.6 9.6 8.2 7.9 9.7 Đ 8.9 9.2 9.0 Giỏi Tốt18 Trịnh Hiệp Thịnh 7.0 7.2 6.5 7.6 7.1 9.8 9.4 7.4 8.1 9.1 Đ 8.6 8.3 8.0 Khá Tốt19 Đỗ Quang Thụy 7.3 8.8 8.4 8.1 6.0 8.6 7.8 6.8 7.2 8.1 Đ 7.7 8.2 7.8 Khá Tốt20 Nguyễn Thị Thanh Trúc 6.5 6.2 6.0 7.1 5.5 8.5 9.3 6.8 6.8 7.1 Đ 7.6 8.7 7.2 Khá Tốt

Kiểm tra/Checked by

Trần Thị Tâm Tuyền Văn Thị Thiên HàHuỳnh Thị Thu Ngân

GVCN/Class Teacher GĐCTVN/VP. Manager

Lớp: 10/26Grade

KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2015-2016Results for Academic Semester 1 year 2015-2016

STTNo.

Họ tênName

ToánMath

Vật lýPhysi

cs

Hóa họcChemis

try

Sinh họcBiology

Kết quả xếp loại và thi đuaRanking

Lịch sửHistory

Địa lýGeograp

hy

Ngoại ngữ -Tiếng Anh

Foreignlanguage -

English

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

www.asianintlschool.edu.vn

GDCDCivics

Education

Vănhọc

Literature

GDQPNationalDefence

Education

Tin họcComput

erScience

TựchọnOptin

alSubje

ct

Côngnghệ

Technology

Thể dụcPhysicalEducatio

n

Âmnhạc

Music

MỹthuậtFineArts TB các

mônGPA

Học lựcRanking

Hạnhkiểm

Conduct

1 Đỗ Thụy An 8.4 8.4 7.5 8.2 6.6 9.0 9.3 6.8 9.0 9.3 Đ 7.9 8.5 8.2 Giỏi Tốt2 Trịnh Ngọc Diệp 5.8 6.0 5.9 6.8 5.2 9.0 8.3 6.9 6.4 8.6 Đ 8.9 8.0 7.2 T.Bình Tốt3 Hồ Tấn Đạt 4.6 6.2 3.2 4.2 4.2 8.0 7.3 5.0 8.4 7.1 Đ 7.6 6.6 6.0 Yếu Khá4 Hoàng Hải Hà 8.5 7.7 7.7 8.9 6.2 9.7 8.7 5.8 8.6 7.1 Đ 8.6 8.4 8.0 Khá Tốt5 Nguyễn Thị Thúy Hằng 7.0 6.8 6.6 8.1 6.7 8.6 8.5 8.0 8.4 8.9 Đ 9.3 8.9 8.0 Khá Tốt6 Phan Nguyễn Gia Huy 5.7 5.9 5.1 6.9 5.3 5.9 6.6 5.5 6.4 6.1 Đ 7.6 6.4 6.1 T.Bình Tốt7 Võ Quốc Huy 9.3 7.7 8.8 6.9 4.4 7.8 8.1 7.0 7.2 8.3 Đ 8.1 8.1 7.6 T.Bình Tốt8 Diệp Anh Khoa 6.8 6.8 7.3 8.7 7.0 8.2 9.1 7.4 7.2 7.8 Đ 8.1 9.1 7.8 Khá Tốt9 Mai Minh Khôi 7.2 7.8 6.9 6.9 5.9 9.3 8.5 6.0 8.1 8.7 Đ 6.7 7.4 7.5 Khá Tốt

10 Trần Lâm 8.8 8.7 8.3 8.4 5.5 8.4 8.3 6.9 7.6 8.2 Đ 7.9 8.0 7.9 Khá Tốt11 Nguyễn Hải Long 5.8 5.8 3.0 5.5 4.2 7.6 6.3 4.0 6.3 6.1 Đ 6.6 6.4 5.6 Yếu Khá

STTNo.

Họ tênName

ToánMath

Vật lýPhysi

cs

Hóa họcChemis

try

Sinh họcBiology

Kết quả xếp loại và thi đuaRanking

Lịch sửHistory

Địa lýGeograp

hy

Ngoại ngữ -Tiếng Anh

Foreignlanguage -

English

GDCDCivics

Education

Vănhọc

Literature

GDQPNationalDefence

Education

Tin họcComput

erScience

TựchọnOptin

alSubje

ct

Côngnghệ

Technology

Thể dụcPhysicalEducatio

n

Âmnhạc

Music

MỹthuậtFineArts

11 Nguyễn Hải Long 5.8 5.8 3.0 5.5 4.2 7.6 6.3 4.0 6.3 6.1 Đ 6.6 6.4 5.6 Yếu Khá12 Nguyễn Phúc Minh 6.5 7.3 5.0 7.2 4.9 7.4 5.7 6.3 5.8 6.6 Đ 6.6 7.2 6.4 T.Bình Tốt13 Trần Phú 9.0 9.0 9.7 8.3 7.0 9.8 9.2 8.4 9.6 9.1 Đ 9.4 8.9 9.0 Giỏi Tốt14 Nguyễn Tuấn Nam Phương 6.5 7.3 6.6 7.7 5.8 7.7 7.7 6.9 7.2 8.4 Đ 7.9 7.4 7.3 Khá Tốt15 Nguyễn Thị Nguyệt Tiên 5.8 6.3 4.4 7.2 6.3 7.2 8.4 7.9 7.9 7.7 Đ 9.3 8.1 7.2 T.Bình Tốt16 Nguyễn Hữu Phúc Tín 7.5 7.6 6.7 9.1 4.7 9.1 7.3 6.3 7.6 8.3 Đ 7.0 7.7 7.4 T.Bình Tốt17 Nguyễn Anh Tuấn 5.0 6.2 4.6 6.4 4.7 8.5 7.6 4.8 6.0 6.2 Đ 7.4 6.3 6.1 T.Bình Tốt18 Đào Khả Tuệ 8.3 7.9 7.3 9.1 6.5 9.6 9.0 6.4 8.5 8.6 Đ 8.0 7.4 8.1 Khá Tốt19 Trần Thục Vân 5.3 6.4 4.9 8.1 6.0 8.9 8.2 5.8 8.4 8.4 Đ 8.4 7.7 7.2 T.Bình Tốt20 Ô Đạt Vinh 9.2 9.2 9.5 9.2 7.5 9.7 9.3 7.6 8.6 9.8 Đ 8.6 9.0 8.9 Giỏi Tốt21 Trà Trúc Hương Quỳnh 7.6 7.6 6.6 9.1 6.3 9.6 8.5 5.5 7.4 8.9 Đ 8.4 8.1 7.8 Khá Tốt

GVCN/Class Teacher GĐCTVN/VP. Manager Kiểm tra/Checked by

Trần Thị Tâm Tuyền Văn Thị Thiên HàNguyễn Thị Thủy Trần Thị Tâm Tuyền Văn Thị Thiên HàNguyễn Thị Thủy

Lớp: 10/27Grade

Vănhọc

Literature

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

www.asianintlschool.edu.vn

KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2015-2016Results for Academic Semester 1 year 2015-2016

STTNo.

Họ tênName

ToánMath

Vật lýPhysi

cs

Hóahọc

Chemistry

Sinh họcBiology

Kết quả xếp loại và thi đuaRanking

Lịch sửHistory

Địa lýGeograp

hy

Ngoại ngữ- Tiếng

AnhForeign

language -English

GDQPNationalDefence

Education

Tin họcComput

erScience

TựchọnOptin

alSubje

ct

GDCDCivics

Education

Côngnghệ

Technology

Thể dụcPhysicalEducatio

n

Âmnhạc

Music

MỹthuậtFineArts TB các

mônGPA

Học lựcRanking

Hạnhkiểm

Conduct

1 Nguyễn Quốc Thiên Anh 8.5 8.6 8.1 9.0 7.4 9.2 9.0 9.0 8.1 6.9 Đ 9.1 8.5 8.5 Giỏi Tốt2 Nguyễn Tiến Đạt 8.4 6.6 8.4 7.5 6.0 8.7 6.9 6.0 6.5 7.6 Đ 7.3 7.0 7.2 Khá Tốt3 Phạm Quỳnh Giao 8.4 9.3 8.8 9.8 9.0 10 9.6 9.1 9.2 9.7 Đ 8.3 8.3 9.1 Giỏi Tốt4 Võ Minh Hoàng 8.8 7.7 9.0 9.1 6.5 9.3 9.1 7.6 6.5 7.9 Đ 8.7 6.6 8.1 Giỏi Tốt5 Khưu Nguyễn Anh Khôi 6.6 6.3 5.6 6.8 4.6 7.6 6.9 6.8 6.1 7.5 Đ 6.7 6.1 6.5 T.Bình Tốt6 Hà Phi Long 4.2 5.9 4.2 6.8 6.0 8.7 6.6 6.5 6.1 8.4 Đ 6.3 5.9 6.3 T.Bình Tốt7 Nguyễn Ngọc Bảo Long 5.5 5.6 6.1 6.4 6.2 6.9 7.5 6.0 7.3 6.2 Đ 6.1 5.7 6.3 T.Bình Tốt8 Ngô Mỹ Nghi 6.5 6.5 5.7 8.3 7.3 7.9 8.0 6.3 8.1 8.5 Đ 8.3 7.2 7.4 Khá Tốt9 Huang Ngan Nghiêu 7.2 6.3 6.6 8.0 6.2 8.5 8.0 6.8 7.6 9.0 Đ 6.6 7.6 7.4 Khá Tốt

10 Lâm Bảo Ngọc 3.9 5.3 4.2 6.8 5.8 8.2 6.6 5.7 6.8 6.1 Đ 9.0 6.6 6.3 T.Bình Tốt11 Trần Nguyễn Bảo Ngọc 7.4 8.0 7.5 8.8 6.8 9.7 8.8 7.5 7.8 8.1 Đ 7.7 6.3 7.9 Khá Tốt

Vănhọc

Literature

STTNo.

Họ tênName

ToánMath

Vật lýPhysi

cs

Hóahọc

Chemistry

Sinh họcBiology

Kết quả xếp loại và thi đuaRanking

Lịch sửHistory

Địa lýGeograp

hy

Ngoại ngữ- Tiếng

AnhForeign

language -English

GDQPNationalDefence

Education

Tin họcComput

erScience

TựchọnOptin

alSubje

ct

GDCDCivics

Education

Côngnghệ

Technology

Thể dụcPhysicalEducatio

n

Âmnhạc

Music

MỹthuậtFineArts

11 Trần Nguyễn Bảo Ngọc 7.4 8.0 7.5 8.8 6.8 9.7 8.8 7.5 7.8 8.1 Đ 7.7 6.3 7.9 Khá Tốt12 Lạc Quốc Nguyên 8.9 8.1 8.4 8.0 5.7 8.5 7.7 8.8 5.4 8.9 Đ 7.0 8.2 7.8 Khá Tốt13 Chung Nhất Như 9.6 9.1 9.4 9.4 9.0 9.5 9.3 8.9 8.5 9.7 Đ 8.1 8.6 9.1 Giỏi Tốt14 Lê Thiên Phúc 8.9 7.1 7.7 8.3 7.2 9.1 8.5 9.3 7.9 8.6 Đ 7.3 7.8 8.1 Giỏi Tốt15 Triệu Ngọc Quỳnh 7.7 7.6 6.7 9.2 8.0 9.4 8.3 7.8 8.5 8.4 Đ 8.1 7.4 8.1 Giỏi Tốt16 Đặng Nguyễn Quang Sĩ 7.6 6.9 5.4 6.3 5.8 8.1 7.3 6.2 8.7 7.0 Đ 6.0 6.4 6.8 Khá Khá

17 Lữ Kim Thanh 9.2 8.9 9.1 9.1 8.6 9.5 9.5 8.3 8.3 9.1 Đ 8.0 7.7 8.8 Giỏi Tốt18 Trịnh An Thành 9.5 8.9 8.8 7.6 6.7 7.8 9.2 6.4 7.3 8.9 Đ 5.9 7.1 7.8 Khá Tốt19 Nguyễn Minh Thư 8.0 7.9 7.5 9.4 8.9 8.7 9.5 7.4 9.0 9.3 Đ 8.0 7.5 8.4 Giỏi Tốt20 Lưu Võ Kim Vân 6.6 6.2 6.4 6.6 5.3 8.7 7.7 5.7 7.4 6.9 Đ 7.6 6.9 6.8 Khá Tốt21 Nguyễn Trần Kim Xuân 6.9 7.1 5.7 9.3 7.8 9.4 8.7 7.5 7.6 8.9 Đ 8.0 7.3 7.9 Khá Tốt

Trần Thị Tâm Tuyền

Kiểm tra/Checked by

Văn Thị Thiên HàNguyễn Thị Ngọc Lan

GVCN/Class Teacher GĐCTVN/VP. Manager

Trần Thị Tâm Tuyền Văn Thị Thiên HàNguyễn Thị Ngọc Lan

Lớp: 10/28Grade

Vănhọc

Literature

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

www.asianintlschool.edu.vn

KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2015-2016Results for Academic Semester 1 year 2015-2016

STTNo.

Họ tênName

ToánMath

Vật lýPhysi

cs

Hóahọc

Chemistry

Sinh họcBiology

Kết quả xếp loại và thi đua

Lịch sửHistory

Địa lýGeograp

hy

Ngoạingữ -TiếngAnh

Foreign

GDCDCivics

Education

Côngnghệ

Technology

Thể dụcPhysicalEducatio

n

Âmnhạ

cMus

ic

MỹthuậtFineArts

GDQPNationalDefence

Education

Tin họcComput

erScience

TựchọnOptin

alSubje

ct

TB cácmônGPA

Học lựcRanking

Hạnhkiểm

Conduct

1 Huỳnh Châu An 5.6 4.5 6.3 5.0 5.8 7.4 7.0 5.7 6.4 6.2 Đ 8.4 7.4 6.3 T.Bình Tốt2 Tiền Ánh Ánh 6.7 5.8 8.2 7.2 6.0 8.1 8.5 6.3 7.1 7.2 Đ 8.9 6.8 7.2 Khá Tốt3 Nguyễn Gia Bảo 9.3 9.0 9.8 8.5 7.5 9.6 9.3 9.3 9.6 9.9 Đ 8.7 8.3 9.1 Giỏi Tốt4 Liên Gia Bửu 4.7 4.7 5.6 6.8 5.3 8.4 7.0 6.2 7.1 7.7 Đ 8.9 6.1 6.5 T.Bình Tốt5 Châu Lệ Di 8.0 7.8 9.4 8.6 7.7 9.4 9.7 7.9 8.7 9.9 Đ 9.1 7.0 8.6 Giỏi Tốt6 Lê Ngọc Duy 8.1 8.6 9.4 9.1 7.2 8.9 8.7 9.4 9.6 9.3 Đ 8.7 7.0 8.7 Giỏi Tốt7 Lâm Nguyễn Kỳ Duyên 8.0 8.5 8.6 8.7 7.2 9.3 8.9 8.1 7.6 9.3 Đ 8.0 7.4 8.3 Giỏi Tốt8 Phạm Hiếu Đạt 6.6 7.0 8.4 7.5 5.4 8.0 7.9 6.7 6.4 8.4 Đ 8.0 6.2 7.2 Khá Tốt9 Lộc Kiến Hoàng 6.2 5.3 6.0 5.5 5.8 7.9 7.9 6.3 6.6 5.6 Đ 7.3 6.9 6.4 T.Bình Tốt

10 Trần Gia Linh 6.8 7.1 8.7 6.7 8.3 8.9 8.0 7.6 8.3 8.6 Đ 8.3 6.1 7.8 Khá Tốt11 Bồ Chí Luân 4.9 7.1 6.9 5.3 6.9 7.3 8.2 5.8 6.3 7.0 Đ 8.1 6.1 6.7 T.Bình Tốt12 Lưu Kim Ngân 8.7 9.0 9.8 8.4 7.7 9.9 9.3 8.3 9.2 9.6 Đ 8.7 7.2 8.8 Giỏi Tốt13 Trần Lê Phương Nghi 7.6 6.7 7.9 7.3 7.5 8.9 7.9 6.8 8.0 9.4 Đ 7.7 6.5 7.7 Khá Tốt

Vănhọc

Literature

STTNo.

Họ tênName

ToánMath

Vật lýPhysi

cs

Hóahọc

Chemistry

Sinh họcBiology

Kết quả xếp loại và thi đua

Lịch sửHistory

Địa lýGeograp

hy

Ngoạingữ -TiếngAnh

Foreign

GDCDCivics

Education

Côngnghệ

Technology

Thể dụcPhysicalEducatio

n

Âmnhạ

cMus

ic

MỹthuậtFineArts

GDQPNationalDefence

Education

Tin họcComput

erScience

TựchọnOptin

alSubje

ct

12 Lưu Kim Ngân 8.7 9.0 9.8 8.4 7.7 9.9 9.3 8.3 9.2 9.6 Đ 8.7 7.2 8.8 Giỏi Tốt13 Trần Lê Phương Nghi 7.6 6.7 7.9 7.3 7.5 8.9 7.9 6.8 8.0 9.4 Đ 7.7 6.5 7.7 Khá Tốt14 Phan Lâm Huỳnh Như 5.7 5.6 3.8 4.7 6.1 8.9 8.3 6.3 6.8 8.7 Đ 7.6 5.2 6.5 T.Bình Tốt15 Ngô Hoàng Phát 6.2 8.1 8.5 7.8 6.2 9.2 9.2 7.3 8.1 8.1 Đ 7.7 6.4 7.7 T.Bình Tốt16 Lê Ngọc Thanh 7.4 7.5 8.7 7.0 7.4 9.5 9.2 8.4 8.7 9.0 Đ 7.7 6.7 8.1 Khá Tốt17 Đặng Thị Thanh Thảo 4.6 5.2 5.3 6.0 6.6 8.1 8.2 5.8 6.6 7.8 Đ 8.0 6.5 6.6 T.Bình Tốt18 Nguyễn Anh Thư 5.8 4.8 4.4 5.0 5.8 7.7 6.9 5.5 6.4 6.3 Đ 7.4 6.7 6.1 T.Bình Tốt19 Lý Thanh Vân 7.0 6.2 7.3 7.5 7.2 9.4 9.4 6.4 6.4 7.6 Đ 8.6 7.6 7.6 Khá Tốt20 Trương Thị Phi Anh Việt 5.7 6.2 4.5 6.7 6.7 7.7 8.1 7.1 7.1 6.4 Đ 8.0 6.8 6.8 T.Bình Tốt21 Nguyễn Kim Long 7.1 7.8 7.6 8.6 6.1 9.1 8.2 8.1 8.3 7.3 Đ 7.3 5.9 7.6 Khá Tốt

Trần Thị Tâm Tuyền

GVCN/Class Teacher GĐCTVN/VP. Manager Kiểm tra/Checked by

Văn Thị Thiên HàThiều Thị Giang