kẾt quẢ hỌc tẬp hỌc kÌ i - nĂm hỌc 2016 - 2017 · 1 bành minh anh 4.4 5.8 3.8 7.8...
TRANSCRIPT
Lớp: 8/3
Grade
TB các
môn
GPA
Học lực
Ranking
Hạnh
kiểm
Conduct
1 Bành Minh Anh 4.4 5.8 3.8 7.8 6.8 5.6 7.1 7.9 7.8 6.7 6.3 Đ Đ Đ 6.4 TB T
2 Trần Thụy Quỳnh Anh 6.7 8.3 7.5 8.5 7.3 8.0 9.1 7.9 9.7 8.6 8.2 Đ Đ Đ 8.2 KHÁ T
3 Phạm Nguyên Bình 6.9 4.9 4.6 6.4 6.4 5.4 6.1 7.0 7.6 7.2 5.5 Đ Đ Đ 6.2 TB K
4 Lê Hoàng Dũng 5.8 7.1 6.1 8.7 6.0 8.0 8.1 5.3 7.6 7.8 5.8 Đ Đ Đ 6.9 TB T
5 Trần Nguyễn Thùy Dương 9.0 9.5 8.7 9.6 7.2 8.6 9.6 9.0 9.3 9.1 9.2 Đ Đ Đ 9.0 GIỎI T
6 Phạm Minh Hòa 6.8 8.8 9.5 8.9 6.6 8.5 9.4 8.8 9.2 8.2 7.9 Đ Đ Đ 8.4 KHÁ T
7 Huỳnh Gia Huy 7.1 8.4 6.5 8.5 6.2 7.9 8.9 8.0 8.4 8.3 8.0 Đ Đ Đ 7.8 KHÁ T
8 Trần Quang Huy 7.6 8.9 8.4 9.4 6.0 7.9 8.3 7.5 7.8 9.0 7.2 Đ Đ Đ 8.0 KHÁ T
9 Bảo Quý Tây Khê 8.4 9.6 9.5 8.9 7.0 7.8 8.9 8.8 9.1 7.3 7.0 Đ Đ Đ 8.4 GIỎI T
10 Nguyễn Anh Khoa 6.4 8.4 6.5 8.2 6.8 8.6 8.6 8.8 8.6 7.8 7.9 Đ Đ Đ 7.9 KHÁ T
11 Phạm Hoàng Bảo Nhi 6.0 6.8 6.4 8.7 6.4 8.6 8.1 8.4 9.5 8.1 7.1 Đ Đ Đ 7.6 TB T
12 Nguyễn Ngọc Minh Như 8.8 9.4 9.3 9.4 7.6 8.8 9.9 9.3 9.6 9.4 9.3 Đ Đ Đ 9.2 GIỎI T
13 Nguyễn Quốc Hoàng Ninh 7.5 7.9 9.2 8.8 5.6 8.4 8.7 8.9 8.2 8.6 7.0 Đ Đ Đ 8.1 KHÁ T
14 Nguyễn Phạm Thái Quốc 6.0 7.8 6.7 9.2 6.8 8.1 8.9 8.8 9.3 8.7 8.6 Đ Đ Đ 8.1 KHÁ T
15 Huỳnh Nhựt Sơn 6.3 9.2 8.0 9.0 6.1 8.2 8.8 8.3 9.1 7.9 7.5 Đ Đ Đ 8.0 TB T
16 Nguyễn Lê Hải Tân 4.3 6.6 4.6 6.2 4.8 8.1 6.2 7.7 5.0 5.8 4.4 Đ Đ Đ 5.8 YẾU K
17 Đoàn Nguyễn Hải Thanh 8.5 9.3 9.2 9.2 8.0 8.8 8.9 8.6 9.6 8.1 7.8 Đ Đ Đ 8.7 GIỎI T
Võ Thị Trà My
KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KÌ I - NĂM HỌC 2016 - 2017Results for the First Semester Academic year 2016 - 2017
STT
No.Hóa Học
Chemistry
THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOLwww.asianschool.edu.vn VIETNAMESE PROGRAM
Date of issue: Jan 11, 2017
GVCN/Class Teacher GĐCTVN/VP. Manager Kiểm tra/Checked by
Địa lý
Geography
Ngoại ngữ -
Tiếng Anh
Foreign
language -
English
GDCD
Civics
Education
Công nghệ
Technology
Tự chọn
Optinal
Subject
Thể dục
Physical
Education
Họ tên
Name
Toán
Math
Vật lý
Physics
Sinh học
Biology
Văn học
Literature
Lịch sử
History
Đào Thị Vân Kiều Văn Thị Thiên Hà
Âm
nhạc
Music
Mỹ
thuật
Fine
Arts
Kết quả xếp loại và thi đua
Ranking
Lớp: 8/4
Grade
TB các
môn
GPA
Học lực
Ranking
Hạnh
kiểm
Conduct
1 Trương Lê Hoài An 6.2 7.6 7.0 8.9 7.1 8.8 8.9 8.8 9.6 8.0 8.1 Đ Đ Đ 8.1 KHÁ T
2 Đào Quang Nam Anh 6.9 8.1 8.2 10.0 7.4 9.3 9.4 8.8 9.3 8.9 7.8 Đ Đ Đ 8.6 KHÁ T
3 Nguyễn Đức Anh 6.6 9.0 8.3 9.7 6.1 9.1 8.7 7.7 8.8 8.4 8.1 Đ Đ Đ 8.2 KHÁ T
4 Nguyễn Minh Anh 7.5 8.6 8.4 8.7 6.7 6.7 9.0 9.4 8.6 7.7 8.5 Đ Đ Đ 8.2 KHÁ T
5 Phạm Hồng Đức 8.0 7.8 6.2 9.8 6.6 8.9 8.8 9.1 9.4 8.4 7.7 Đ Đ Đ 8.2 KHÁ T
6 Nguyễn Đoàn Lê Dũng 8.3 9.1 7.6 9.0 7.2 8.9 9.4 9.0 8.6 9.2 8.4 Đ Đ Đ 8.6 GIỎI T
7 Nguyễn Khánh Duyên 6.9 6.9 7.4 8.8 6.1 8.4 8.4 7.8 9.1 7.2 6.7 Đ Đ Đ 7.6 KHÁ T
8 Nguyễn Hoàng Anh Huy 7.0 7.5 7.5 8.7 5.9 8.3 8.4 9.2 8.0 8.0 6.5 Đ Đ Đ 7.7 KHÁ T
9 Nguyễn Anh Khoa 8.7 9.4 9.1 9.5 7.3 9.1 9.1 9.3 9.1 8.8 8.5 Đ Đ Đ 8.9 GIỎI T
10 Phạm Đăng Khoa 6.1 5.8 6.0 8.9 6.4 7.1 8.2 7.9 8.1 6.9 6.6 Đ Đ Đ 7.1 TB T
11 Mai Hoàng Khôi 5.3 8.8 7.2 9.0 6.6 8.5 8.1 8.8 8.7 8.5 8.6 Đ Đ Đ 8.0 KHÁ T
12 Phạm Hồng Lam 7.2 9.3 8.2 9.9 7.8 9.4 9.2 9.1 9.2 8.9 8.0 Đ Đ Đ 8.7 KHÁ T
13 Lương Minh Lực 5.5 7.5 5.3 8.2 5.7 7.8 8.5 7.1 7.5 8.5 6.3 Đ Đ Đ 7.1 TB T
14 Đào Anh Minh 5.6 8.6 8.2 8.5 7.7 8.7 8.6 8.5 8.8 8.9 8.3 Đ Đ Đ 8.2 KHÁ T
15 Nguyễn Quốc Phổ Nghi 8.8 8.7 8.2 9.5 6.9 8.7 9.1 9.1 9.1 8.9 8.1 Đ Đ Đ 8.6 GIỎI T
16 Phạm Bình Nguyên 5.7 5.4 5.0 7.8 6.6 5.5 6.8 6.9 7.4 6.7 5.3 Đ Đ Đ 6.3 TB T
17 Lê Gia Phát 7.6 8.1 8.0 8.1 7.5 7.9 8.6 9.1 8.1 8.1 7.0 Đ Đ Đ 8.0 KHÁ T
18 Đỗ Toàn Thắng 4.1 5.9 4.2 8.7 6.2 6.9 7.4 7.3 7.8 7.9 6.7 Đ Đ Đ 6.6 TB T
19 Nguyễn Khánh Vân 4.8 7.2 6.8 9.2 6.5 6.9 7.8 6.7 9.0 7.6 7.4 Đ Đ Đ 7.3 TB T
20 Ngô Quang Vinh 4.2 4.6 3.4 7.3 4.2 6.2 6.4 6.6 6.2 6.6 5.8 Đ Đ Đ 5.6 YẾU K
Nguyễn Thị Ngoan Đào Thị Vân Kiều Văn Thị Thiên Hà
Âm
nhạc
Music
Mỹ
thuật
Fine
Arts
Kết quả xếp loại và thi đua
Ranking
GVCN/Class Teacher GĐCTVN/VP. Manager Kiểm tra/Checked by
Địa lý
Geography
Ngoại ngữ -
Tiếng Anh
Foreign
language -
English
GDCD
Civics
Education
Công nghệ
Technology
Tự chọn
Optinal
Subject
Thể dục
Physical
Education
Họ tên
Name
Toán
Math
Vật lý
Physics
Sinh học
Biology
Văn học
Literature
Lịch sử
History
THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOLwww.asianschool.edu.vn VIETNAMESE PROGRAM
Date of issue: jan 11, 2017
KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KÌ I - NĂM HỌC 2016 - 2017Results for the First Semester Academic year 2016 - 2017
STT
No.Hóa Học
Chemistry
Lớp: 8/5
Grade
TB các
môn
GPA
Học lực
Ranking
Hạnh
kiểm
Conduct
1 Nguyễn Thị Ai 7.8 8.4 8.9 8.7 6.5 8.9 8.8 8.2 8.4 8.7 8.0 Đ Đ Đ 8.3 KHÁ T
2 Nghiêm Minh Anh 7.3 7.8 7.4 8.4 7.0 9.6 8.7 9.1 9.4 8.6 7.7 Đ Đ Đ 8.3 KHÁ T
3 Chang Rong Chuan 4.7 5.6 4.9 8.6 5.4 7.7 9.0 6.0 9.0 8.9 5.4 Đ Đ Đ 6.8 TB T
4 Huỳnh Tôn Khang 6.6 8.2 7.5 9.2 6.0 9.2 8.1 8.1 7.2 9.1 7.6 Đ Đ Đ 7.9 KHÁ T
5 Lê Phước Thành Long 6.4 7.0 6.5 7.4 5.1 7.7 6.4 6.1 5.1 7.3 5.7 Đ Đ Đ 6.4 TB T
6 Trần Kim Ly 5.4 8.3 7.2 8.9 7.1 9.1 8.4 8.5 8.8 7.8 7.5 Đ Đ Đ 7.9 KHÁ T
7 Nguyễn Hà Bảo Ngọc 9.0 9.3 9.5 9.8 6.3 9.6 9.7 9.1 9.2 9.7 9.4 Đ Đ Đ 9.1 KHÁ T
8 Nguyễn Minh Nhật 6.4 9.2 6.9 7.1 5.2 8.5 8.7 7.3 7.9 7.5 7.0 Đ Đ Đ 7.4 TB T
9 Phạm Thành Phát 7.8 8.1 7.9 8.9 5.1 8.6 9.6 6.5 8.3 7.4 6.8 Đ Đ Đ 7.7 KHÁ T
10 Trương Ái Phương 7.4 7.5 6.0 8.3 7.0 9.1 7.5 7.7 8.9 8.8 6.9 Đ Đ Đ 7.7 KHÁ T
11 Cao Minh Quân 9.0 9.7 9.9 9.7 7.6 9.6 9.5 9.2 8.8 8.7 9.0 Đ Đ Đ 9.2 GIỎI T
12 Nguyễn Đình Nhật Quang 8.2 8.1 9.3 8.5 5.5 8.8 9.0 9.5 8.6 6.1 7.5 Đ Đ Đ 8.1 KHÁ T
13 Võ Ngọc Thủy 9.1 9.1 9.6 9.6 7.3 9.4 9.3 9.3 9.6 9.2 8.9 Đ Đ Đ 9.1 GIỎI T
14 Đinh Hoàng Trâm 6.4 8.1 7.9 8.6 7.4 8.8 8.9 8.6 9.8 9.0 7.2 Đ Đ Đ 8.2 KHÁ T
15 Võ Thị Phương Vân 5.6 6.6 6.2 9.1 7.1 8.4 8.7 8.3 8.4 8.3 6.8 Đ Đ Đ 7.6 KHÁ T
16 Trương Quang Vinh 8.7 8.9 8.6 8.8 6.3 8.5 9.2 8.3 9.0 8.2 7.9 Đ Đ Đ 8.4 KHÁ T
17 Nguyễn Nhật Phương Vy 8.8 9.8 9.5 9.4 7.8 9.6 9.9 8.8 9.8 8.9 8.2 Đ Đ Đ 9.1 GIỎI T
18 Trần Thảo Vy 6.6 6.9 7.0 8.8 7.2 7.4 8.2 7.5 7.8 7.3 5.0 Đ Đ Đ 7.2 KHÁ T
19 Võ Thụy Trúc Vy 9.0 9.8 8.8 9.7 8.1 9.0 9.4 8.7 9.3 9.3 8.2 Đ Đ Đ 9.0 GIỎI T
20 Trần Thiên Ý 8.0 9.2 9.4 10.0 8.1 9.7 9.6 7.9 9.4 10.0 8.5 Đ Đ Đ 9.1 GIỎI T
Nguyễn Thị Tình
KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KÌ I - NĂM HỌC 2016 - 2017Results for the First Semester Academic year 2016 - 2017
STT
No.Hóa Học
Chemistry
THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOLwww.asianschool.edu.vn VIETNAMESE PROGRAM
Date of issue: Jan 11, 2017
GVCN/Class Teacher GĐCTVN/VP. Manager Kiểm tra/Checked by
Địa lý
Geography
Ngoại ngữ -
Tiếng Anh
Foreign
language -
English
GDCD
Civics
Education
Công nghệ
Technology
Tự chọn
Optinal
Subject
Thể dục
Physical
Education
Họ tên
Name
Toán
Math
Vật lý
Physics
Sinh học
Biology
Văn học
Literature
Lịch sử
History
Đào Thị Vân Kiều Văn Thị Thiên Hà
Âm
nhạc
Music
Mỹ
thuật
Fine
Arts
Kết quả xếp loại và thi đua
Ranking
Lớp: 8/6
Grade
TB các
môn
GPA
Học lực
Ranking
Hạnh
kiểm
Conduct
1 Lục Gia Bình 6.1 8.7 8.3 9.0 7.5 9.6 8.6 9.0 8.9 8.5 8.3 Đ Đ Đ 8.4 KHÁ T
2 Nguyễn Lê Phương Chi 8.7 9.2 9.5 9.4 7.2 9.7 9.3 6.8 9.3 9.7 7.9 Đ Đ Đ 8.8 GIỎI T
3 Đỗ Nguyễn Linh Đan 7.2 9.0 8.1 8.8 7.6 9.4 8.1 8.4 8.6 8.2 7.3 Đ Đ Đ 8.2 KHÁ T
4 Nguyễn Phước Huy Hoàng 7.7 8.8 9.2 9.1 6.6 9.1 9.6 8.0 9.5 9.1 6.7 Đ Đ Đ 8.5 KHÁ T
5 Phan Minh Hoàng 5.3 6.0 6.0 8.2 5.7 8.6 8.4 5.1 8.5 7.8 5.0 Đ Đ Đ 6.8 TB T
6 Phạm Tâm Khanh 8.7 9.8 9.5 9.4 7.9 9.7 9.5 8.9 9.5 8.3 9.0 Đ Đ Đ 9.1 GIỎI T
7 Nguyễn Hoàn Phi Long 4.3 5.9 5.2 8.5 5.0 8.3 6.8 5.9 7.0 7.1 5.6 Đ Đ Đ 6.3 TB T
8 Trần Vũ Hoàng Minh 8.6 7.8 8.5 9.3 6.4 9.4 9.4 7.2 8.5 9.0 8.3 Đ Đ Đ 8.4 KHÁ T
9 Nguyễn Võ Thảo My 8.8 9.3 9.2 9.1 7.8 9.3 8.8 9.2 8.7 8.1 8.6 Đ Đ Đ 8.8 GIỎI T
10 Nguyễn Ngọc Nam 7.1 8.8 7.7 8.3 7.1 9.7 9.1 8.1 8.6 9.0 7.3 Đ Đ Đ 8.3 KHÁ K
11 Nguyễn Song Uyên Nhi 8.7 9.3 8.7 9.3 7.8 9.7 9.3 8.4 9.7 9.5 8.1 Đ Đ Đ 9.0 GIỎI T
12 Hồ Tâm Như 7.4 8.4 9.2 9.3 7.3 9.2 9.3 8.0 9.2 8.8 8.4 Đ Đ Đ 8.6 KHÁ T
13 Lê Tấn Phát 6.6 5.4 6.6 7.7 4.4 7.3 7.5 7.4 7.2 6.9 6.3 Đ Đ Đ 6.7 TB T
14 Bùi Trần Nam Phương 5.7 4.5 3.9 7.0 5.2 7.1 6.9 4.7 6.7 5.6 4.7 Đ Đ Đ 5.6 TB T
15 Trần Văn Chơn Tâm 8.5 8.8 9.8 9.6 6.9 9.7 9.9 8.0 9.3 8.6 8.1 Đ Đ Đ 8.8 GIỎI T
16 Hồ Nguyễn Tường Vy 7.8 9.9 9.6 9.6 7.8 9.7 9.9 8.7 9.6 9.2 8.7 Đ Đ Đ 9.1 KHÁ T
Mai Thị Ngà
KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KÌ I - NĂM HỌC 2016 - 2017Results for the First Semester Academic year 2016 - 2017
STT
No.Hóa Học
Chemistry
THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOLwww.asianschool.edu.vn VIETNAMESE PROGRAM
Date of issue: jan 11, 2017
GVCN/Class Teacher GĐCTVN/VP. Manager Kiểm tra/Checked by
Địa lý
Geography
Ngoại ngữ -
Tiếng Anh
Foreign
language -
English
GDCD
Civics
Education
Công nghệ
Technology
Tự chọn
Optinal
Subject
Thể dục
Physical
Education
Họ tên
Name
Toán
Math
Vật lý
Physics
Sinh học
Biology
Văn học
Literature
Lịch sử
History
Đào Thị Vân Kiều Văn Thị Thiên Hà
Âm
nhạc
Music
Mỹ
thuật
Fine
Arts
Kết quả xếp loại và thi đua
Ranking
Lớp: 8/7
Grade
TB các
môn
GPA
Học lực
Ranking
Hạnh
kiểm
Conduct
1 Lê Đào Tuyết Anh 8.2 8.6 8.6 9.5 8.1 9.7 9.4 7.0 9.8 9.5 8.3 Đ Đ Đ 8.8 GIỎI T
2 Phạm Phan Đức Anh 6.9 7.4 5.8 7.7 5.4 7.4 7.8 7.5 8.3 7.9 8.6 Đ Đ Đ 7.3 KHÁ T
3 Võ Việt Bảo 8.0 8.9 8.6 8.9 6.9 9.5 8.6 7.1 9.6 7.6 9.6 Đ Đ Đ 8.5 GIỎI T
4 Phạm Ngọc Khánh Đăng 9.0 8.3 9.1 8.4 7.0 8.5 8.6 8.0 9.5 8.6 8.1 Đ Đ Đ 8.5 GIỎI T
5 Lê Huỳnh Bảo Hân 4.8 7.7 6.2 7.6 6.0 8.7 8.0 8.1 8.4 7.8 7.1 Đ Đ Đ 7.3 TB T
6 Nguyễn Huỳnh Bảo Khánh 5.9 8.8 7.2 9.1 6.5 9.3 8.3 8.5 8.9 8.4 8.0 Đ Đ Đ 8.1 KHÁ T
7 Hồ Lạc Minh Khoa 4.6 5.3 4.3 6.4 3.5 5.9 6.2 3.7 5.7 4.6 4.6 Đ Đ Đ 5.0 YẾU K
8 Nguyễn Hoàng Bảo Long 8.3 9.6 9.7 9.6 7.0 9.6 9.5 9.1 9.3 8.5 9.7 Đ Đ Đ 9.1 GIỎI T
9 Naomi Tuyet Ly 4.7 7.5 7.9 8.4 4.9 9.0 9.0 9.2 8.4 7.4 8.1 Đ Đ Đ 7.7 YẾU K
10 Phạm Ngọc Gia Minh 6.1 5.9 9.0 7.6 4.9 8.5 4.7 6.3 7.5 6.0 5.8 Đ Đ Đ 6.6 TB T
11 Nguyễn Ngọc Trà My 6.6 7.8 5.9 9.3 6.1 9.1 7.3 5.6 8.4 7.6 5.3 Đ Đ Đ 7.2 KHÁ T
12 Lê Trần Kim Ngân 4.6 7.0 6.1 7.8 6.3 8.7 8.6 6.0 9.2 7.0 6.3 Đ Đ Đ 7.1 TB T
13 Mahon Julie Hữu Ngọc 4.2 4.9 5.5 8.8 4.5 7.9 5.9 5.9 8.0 7.8 4.7 Đ Đ Đ 6.2 YẾU K
14 Hoàng Mai Phương 5.2 6.8 6.0 7.0 5.6 8.4 6.4 6.6 8.6 7.2 6.8 Đ Đ Đ 6.8 TB T
15 Nguyễn Nhân Taylor 6.4 8.4 7.7 8.9 5.4 8.6 8.4 6.0 8.9 8.6 6.9 Đ Đ Đ 7.7 TB T
16 Lý Phụng Thành 8.6 9.4 8.4 9.4 7.2 9.4 9.8 8.0 9.6 8.8 9.0 Đ Đ Đ 8.9 GIỎI T
17 Phạm Nghiêm Trác 7.4 8.9 9.1 9.1 6.8 9.6 9.2 8.8 8.9 8.5 8.5 Đ Đ Đ 8.6 KHÁ T
Nguyễn Thị Mai Linh Đào Thị Vân Kiều Văn Thị Thiên Hà
Âm
nhạc
Music
Mỹ
thuật
Fine
Arts
Kết quả xếp loại và thi đua
Ranking
GVCN/Class Teacher GĐCTVN/VP. Manager Kiểm tra/Checked by
Địa lý
Geography
Ngoại ngữ -
Tiếng Anh
Foreign
language -
English
GDCD
Civics
Education
Công nghệ
Technology
Tự chọn
Optinal
Subject
Thể dục
Physical
Education
Họ tên
Name
Toán
Math
Vật lý
Physics
Sinh học
Biology
Văn học
Literature
Lịch sử
History
THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOLwww.asianschool.edu.vn VIETNAMESE PROGRAM
Date of issue: Jan 11, 2017
KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KÌ I - NĂM HỌC 2016 - 2017Results for the First Semester Academic year 2016 - 2017
STT
No.Hóa Học
Chemistry
Lớp: 8/8
Grade
TB các
môn
GPA
Học lực
Ranking
Hạnh kiểm
Conduct
1 Hồ Nguyễn Khánh Ân 8.1 9 8.8 9.1 7.6 9 8.5 7.8 9.4 9.4 9.9 Đ Đ Đ 8.8 G Tốt
2 Đỗ Nguyễn Minh Anh 5.7 7.3 5.6 7.9 7.2 7.8 7.2 7 7.6 8.4 9.7 Đ Đ Đ 7.4 K Tốt
3 Nguyễn Thanh Bảo 7.3 7.8 6 8.5 6.8 8.6 6.2 6.5 7.9 7.7 9.3 Đ Đ Đ 7.5 K Tốt
4 Nguyễn Phan Hùng Cường 8.3 9.1 9.7 9.4 9.2 9.8 8.7 9.6 9.2 9.2 9.7 Đ Đ Đ 9.3 G Tốt
5 Lâm Gia Hân 2.7 4.1 4.6 7.5 5.3 8 7.4 4.9 8.4 6.3 8.5 Đ Đ Đ 6.2 Y Khá
6 Nguyễn Huy Hoàng 3.6 6.6 5.9 8.5 6.4 7.8 7.5 6.2 8.9 8.5 9.1 Đ Đ Đ 7.2 TB Tốt
7 Cao Minh Hoàng 7.1 9.6 7.9 8.5 8.6 9.2 8.7 9.2 9 8.9 9.7 Đ Đ Đ 8.8 G Tốt
8 Vũ Đình Huy 8.3 9.3 8 9.5 8.7 9.1 7.9 9 8.9 9.2 9.5 Đ Đ Đ 8.9 G Tốt
9 Nguyễn Ngọc Nhật Lan 8 9.6 9.8 9.8 8.9 9.3 8.7 9 9.3 9.4 9.9 Đ Đ Đ 9.2 G Tốt
10 Nguyễn Sinh Lộc 6 8.1 8.1 8.2 7.3 8.8 7.7 8.7 7.9 8.8 9.1 Đ Đ Đ 8.1 K Tốt
11 Võ Ngọc Bảo Nghi 6.9 8.6 7.9 9.1 8.8 8.9 8.9 8.5 9.1 9.1 9.5 Đ Đ Đ 8.7 G Tốt
12 Nguyễn Hoàng Phương Nhi 5.6 8.3 7.4 9.1 9.1 9.2 8.8 7.5 9.2 8.7 9.2 Đ Đ Đ 8.4 K Tốt
13 Nguyễn Hoàng Uyên Nhi 4.2 6.1 6.1 8.4 6.8 7.7 8.1 5.3 9.3 8 9.5 Đ Đ Đ 7.2 TB Tốt
14 Nguyễn Phước Thiên Phú 8.9 9.6 9.8 9.5 8.7 9.4 9 9.4 9.6 9.3 9.9 Đ Đ Đ 9.4 G Tốt
15 Lê Danh Trường Phú 7.8 9 8.5 9.4 8 9.2 8.3 8.1 8.5 9.4 9.9 Đ Đ Đ 8.7 G Tốt
16 Chiêm Ích Tấn 7.8 9.3 8.5 9.1 7.1 9.2 8 7.3 9.4 9.4 9.1 Đ Đ Đ 8.6 K Tốt
17 Trần Thành Thái 9.1 7.8 9.5 9.4 8.2 9 8.9 9.5 9 8.7 9.7 Đ Đ Đ 9 G Tốt
18 Nguyễn Đình Minh Thi 7.4 7.6 6.8 8.5 7.8 8.9 8.3 8.1 9.5 9.3 9.5 Đ Đ Đ 8.3 K Tốt
19 Nguyễn Khánh Vi 7.3 9.4 7.4 9 8.1 8.9 9 8.6 8.7 8.5 9.5 Đ Đ Đ 8.6 G Tốt
20 Phạm Hoàng Việt 9.1 8.9 8.8 9 7.7 8.6 8.4 9 8.6 9.2 9.4 Đ Đ Đ 8.8 G Tốt
21 Hồng Trịnh Khánh Vy 4.2 6.2 5.6 9.1 8.2 8.3 8.1 7.8 8.7 8.5 9.6 Đ Đ Đ 7.7 TB Tốt
Nguyễn Lê Ngân Đinh Huyền Trang Văn Thị Thiên Hà
Âm
nhạc
Music
Mỹ
thuật
Fine
Arts
Kết quả xếp loại và thi đua
Ranking
GVCN/Class Teacher GĐCTVN/VP. Manager Kiểm tra/Checked by
Địa lý
Geography
Ngoại ngữ -
Tiếng Anh
Foreign
language -
English
GDCD
Civics
Education
Công nghệ
Technology
Tự chọn
Optinal
Subject
Thể dục
Physical
Education
Họ tên
Name
Toán
Math
Vật lý
Physics
Sinh học
Biology
Văn học
Literature
Lịch sử
History
Hóa học
Chemistr
y
THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL
www.asianintlschool.edu.vn VIETNAMESE PROGRAM
Date of issue: February 6, 2017
KẾT QUẢ HỌC TẬP HK I NĂM HỌC 2016 - 2017Results for Semester I Academic year 2016 - 2017
STT
No.
Lớp: 8/9
Grade
TB các
môn
GPA
Học lực
Ranking
Hạnh kiểm
Conduct
1 Nguyễn Quốc Anh 5.3 7.6 6.2 8.2 6.4 8.5 6.6 8.9 8.7 8.4 9.1 Đ Đ Đ 7.6 TB Tốt
2 Nguyễn Vân Anh 8.1 8.9 8.4 8.9 8 8.6 9.1 8.8 9.9 9.4 10 Đ Đ Đ 8.9 G Tốt
3 Lâm Quốc Cường 4 6 5.2 7.2 6 7.7 8.4 5.4 7.5 8 9.4 Đ Đ Đ 6.8 TB Tốt
4 Trần Nguyễn Minh Đăng 8.2 9.6 7.9 9.8 9.2 9.8 8.9 9 9.9 9.9 9.9 Đ Đ Đ 9.3 G Tốt
5 Nguyễn Thanh Hoàng 3.9 5.1 5.1 6.8 6.3 7 6 7 6.7 5.8 9.4 Đ Đ Đ 6.3 TB Tốt
6 Võ Công Huy 8.1 8.6 8 8.7 7.3 8.6 8.5 7.5 9.2 9.2 8.9 Đ Đ Đ 8.4 G Tốt
7 Đinh Quốc Khánh 8.9 9.2 9.9 9.9 9.3 10 9.6 9.5 10 10 9.7 Đ Đ Đ 9.6 G Tốt
8 Trần Đăng Khoa 7.4 8.2 8.2 8.1 8 8 8.6 8 9.6 9.1 9.3 Đ Đ Đ 8.4 G Tốt
9 Nguyễn Đặng Đăng Khoa 8.3 8.2 8.8 9.8 8.5 9.9 9.1 8.7 10 9.8 9.9 Đ Đ Đ 9.2 G Tốt
10 Nguyễn Lê Anh Khoa 4.9 6.6 5 7.2 5.5 7.8 7.9 7.7 6.5 9.1 9.4 Đ Đ Đ 7.1 TB Tốt
11 Thái Minh Kỳ 8.2 8 9.8 8.2 8.6 9 8.4 8 9.4 9.3 9.3 Đ Đ Đ 8.7 G Tốt
12 Nguyễn Hoàng Khánh Linh 8.7 7.9 7.7 9.2 8 8.7 8.8 8.7 9.2 8.1 9.8 Đ Đ Đ 8.6 G Tốt
13 Lê Thanh Hồng Lĩnh 7.3 7.3 9 8.6 7.5 9.1 8.4 8.9 8.6 9.4 9.2 Đ Đ Đ 8.5 K Tốt
14 Trương Đức Minh 5.4 7.8 6.9 7.7 6.7 6.9 7.9 8.2 6.7 7.5 9.2 Đ Đ Đ 7.4 K Tốt
15 Phạm Ngọc Khánh Minh 7.3 7.6 6.7 9.2 8.2 8.5 8.4 8 9.7 9.3 9.6 Đ Đ Đ 8.4 G Tốt
16 Đỗ Nhân Minh 8.6 9.1 9.4 9.8 9.2 9.6 8.1 8.9 9.3 9.4 10 Đ Đ Đ 9.2 G Tốt
17 Lê Nguyên 9.6 9.9 9.1 8.9 8.2 9.6 9.5 9 8.9 9.8 9 Đ Đ Đ 9.2 G Tốt
18 Nguyễn Hoàng Nhật Tân 9.8 9.1 10 9.9 8.1 9.6 9.9 8.9 9.5 9.9 10 Đ Đ Đ 9.5 G Tốt
19 Phạm Thùy Trang 6.4 7.7 7.9 8.8 8 8.2 8.8 7.4 9.2 8.8 9.2 Đ Đ Đ 8.2 K Tốt
20 Hồ Lê Tinh Tú 6.3 8.9 7.5 8.8 7.5 8.3 8.7 7.1 9.7 9.3 9.5 Đ Đ Đ 8.3 K Tốt
Hàn Thị Thảo
GVCN/Class Teacher GĐCTVN/VP. Manager Kiểm tra/Checked by
Đinh Huyền Trang Văn Thị Thiên Hà
Kết quả xếp loại và thi đua
RankingĐịa lý
Geography
Ngoại ngữ -
Tiếng Anh
Foreign
language -
English
KẾT QUẢ HỌC TẬP HK I NĂM HỌC 2016 - 2017Results for Semester I Academic year 2016 - 2017
STT
No.
GDCD
Civics
Education
Công nghệ
Technology
Tự chọn
Optinal
Subject
Thể dục
Physical
Education
Họ tên
Name
Toán
Math
Vật lý
Physics
Sinh học
Biology
THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL
www.asianintlschool.edu.vn VIETNAMESE PROGRAM
Date of issue: February 6, 2017
Văn học
Literature
Lịch sử
History
Âm
nhạc
Music
Hóa học
Chemistr
y
Mỹ
thuật
Fine
Arts
Lớp: 8/10
Grade
TB các
môn
GPA
Học lực
Ranking
Hạnh kiểm
Conduct
1 Lê Mỹ Anh 6.9 5.6 7.3 8.9 7.1 8.8 7.9 5.5 9.4 8.6 9.4 Đ Đ Đ 7.8 K Tốt
2 Hoàng Trần Quang Đại 4 4.8 4.8 6.1 6 6.3 4.5 6.5 6.9 5.9 8 Đ Đ Đ 5.8 TB Tốt
3 Đặng Công Danh 3.5 7.1 6 7.9 6.3 7.9 8.8 5.8 8.7 9.2 9.2 Đ Đ Đ 7.3 TB Tốt
4 Hoàng Võ Thùy Dương 7 8.4 8.8 9 7.5 7.8 8.4 8.2 9.3 9.6 9.5 Đ Đ Đ 8.5 K Tốt
5 Trần Lê Hoa 6.1 8.6 7.3 9.1 9 9.6 8.2 7.7 9.8 9.7 9.8 Đ Đ Đ 8.6 K Tốt
6 Trần Quang Hưng 5 6.8 7.1 6.9 7.1 7.9 6.8 8.9 8.5 6.6 9.1 Đ Đ Đ 7.3 K Tốt
7 Bùi Văn Cao Khang 6.7 7.1 4.7 6.5 5.7 8.3 7.1 7.5 7.6 8 9.6 Đ Đ Đ 7.2 TB Tốt
8 Đỗ Lâm Minh Khôi 9.7 8.7 9.9 9.3 7.9 9.2 8.7 8.3 8.3 9.6 9.7 Đ Đ Đ 9 G Tốt
9 Huỳnh Tuấn Kiệt 4.7 5.1 4.4 8.3 5.3 8.3 7.9 6.5 7.2 7.3 8 Đ Đ Đ 6.6 TB Tốt
10 Võ Hiếu Lễ 5.8 9.3 5.6 7.5 5.5 8.3 6.6 5.5 7.9 8.3 8.6 Đ Đ Đ 7.2 TB Tốt
11 Cao Minh 5.2 7 4.5 7.3 7 7.8 7.8 7.1 8.5 8 9.9 Đ Đ Đ 7.3 TB Tốt
12 Nguyễn Minh Nguyên 8.4 7.9 8.5 7.7 7.3 7.4 6.2 7.5 6.8 8.9 9.6 Đ Đ Đ 7.8 K Tốt
13 Huỳnh Phương Thảo Nhi 8.8 8.6 7.8 9.3 8.4 9.2 8.9 8 9.7 9.2 9.7 Đ Đ Đ 8.9 G Tốt
14 Phạm Thuần Phong 8.6 9.4 9.8 9 8.3 9.4 8.7 8.5 8.9 9.1 9.7 Đ Đ Đ 9 G Tốt
15 Weerapatt Saetia 3.9 7 4.6 7.7 6.1 6.4 5.6 6.2 6.5 7.4 8.7 Đ Đ Đ 6.4 TB Tốt
16 Đỗ Phạm Nguyên Thắng 4.7 6.1 4.1 7.9 6 9.1 7.6 5.6 6 8 8.8 Đ Đ Đ 6.7 TB Tốt
17 Dương Ngọc Minh Thư 7 7.1 6.6 8.3 7.1 7.6 7.8 7.7 7.8 8.1 9.2 Đ Đ Đ 7.7 K Tốt
18 Phạm Quang Trí 5.8 6 4.6 5.9 6.5 6.7 6.6 7.5 7.2 7.8 8.4 Đ Đ Đ 6.6 TB Tốt
Trịnh Thị Hương Đinh Huyền Trang Văn Thị Thiên Hà
Âm
nhạc
Music
Mỹ
thuật
Fine
Arts
Kết quả xếp loại và thi đua
Ranking
GVCN/Class Teacher GĐCTVN/VP. Manager Kiểm tra/Checked by
Địa lý
Geography
Ngoại ngữ -
Tiếng Anh
Foreign
language -
English
GDCD
Civics
Education
Công nghệ
Technology
Tự chọn
Optinal
Subject
Thể dục
Physical
Education
Họ tên
Name
Toán
Math
Vật lý
Physics
Sinh học
Biology
Văn học
Literature
Lịch sử
History
Hóa học
Chemistr
y
THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL
www.asianintlschool.edu.vn VIETNAMESE PROGRAM
Date of issue: February 6, 2017
KẾT QUẢ HỌC TẬP HK I NĂM HỌC 2016 - 2017Results for Semester I Academic year 2016 - 2017
STT
No.
Lớp: 8/11
Grade
TB các
môn
GPA
Học lực
Ranking
Hạnh kiểm
Conduct
1 Lê Gia Bảo 3.7 5.8 5.1 6.4 5.9 7.2 4.5 8 7.1 7.2 8 Đ Đ Đ 6.3 TB Tốt
2 Nguyễn Duy Bảo 6.3 7.6 6.8 6.8 7 6.6 7.1 5.5 8.4 9 9.4 Đ Đ Đ 7.3 K Tốt
3 Lê Hoàng Bảo Khang 9.5 9.3 9.3 9.6 8.1 9.7 9.2 8.1 9.7 9.5 10 Đ Đ Đ 9.3 G Tốt
4 Nguyễn Thị Hương Lan 7.1 7.8 6.2 9.3 7.9 8.9 7.9 8.6 9.9 8.8 8.8 Đ Đ Đ 8.3 K Tốt
5 Phan Long 9 9.2 9 9 9.2 9.6 9.4 9 9.8 9 9.8 Đ Đ Đ 9.3 G Tốt
6 Đỗ Ngọc Long 5.7 7.4 4.8 8.1 6.7 7.9 6.4 5.6 8 9.3 8.3 Đ Đ Đ 7.1 TB Khá
7 Hoàng Ngọc Ly 5.3 6.6 6.4 6.7 7.3 7.1 6.1 5.5 8.3 5.3 8.2 Đ Đ Đ 6.6 K Tốt
8 Đỗ Nhật Minh 5.8 6.8 7.7 7.9 6.3 7.6 8.2 7.1 7.8 7.5 8.7 Đ Đ Đ 7.4 TB Tốt
9 Lưu Hà Đông My 5 6 6.2 7.7 5.5 6.8 6.4 6.4 5.4 6.3 8.4 Đ Đ Đ 6.4 TB Tốt
10 Dương Quốc Nam 6.1 7.3 6.8 8.3 8.4 8.4 8.7 7.2 8.2 8.9 8.8 Đ Đ Đ 7.9 K Tốt
11 Nguyễn Thành Nam 9 9.2 9.8 9.2 8.7 9.3 9.6 9.2 9.1 9.7 9.9 Đ Đ Đ 9.3 G Tốt
12 Võ Vương Bảo Ngọc 6.6 5.8 7.3 8.8 8.9 8.8 8.6 5 8.5 7.3 8.5 Đ Đ Đ 7.6 K Tốt
13 Trương Phương Nhi 8.7 8.6 7.7 9.7 8.4 8.6 8.8 6.8 8.5 8.1 8.9 Đ Đ Đ 8.4 G Tốt
14 Lê Minh Phát 9 8.3 8.8 9.6 8.7 9.5 9.2 8 9.2 9.7 9.4 Đ Đ Đ 9 G Tốt
15 Nguyễn Xuân Phúc 4.9 7.4 5.6 7.4 5.6 7 6 5.6 5.4 5.2 8.2 Đ Đ Đ 6.2 TB Tốt
16 Hà Linh San 4.8 5.6 6.7 6.9 7.4 6.6 6.1 7.2 6.9 5.5 8.2 Đ Đ Đ 6.5 TB Tốt
17 Nguyễn Xuân Thành 8 8.1 8 8.3 8.4 8.1 8.9 7.4 8.4 8.2 9.9 Đ Đ Đ 8.3 G Tốt
18 Phạm Việt Thành 6 6.2 6 7.5 7 6.1 7.8 6.6 6.6 6.8 8.6 Đ Đ Đ 6.8 K Tốt
19 Vũ Hoàng Việt 4.4 6.6 5.5 7.5 7.4 6.7 6.5 5.8 8.1 6.9 8.1 Đ Đ Đ 6.7 TB Khá
Danh Thị Ngọc Châu Đinh Huyền Trang Văn Thị Thiên Hà
Âm
nhạc
Music
Mỹ
thuật
Fine
Arts
Kết quả xếp loại và thi đua
Ranking
GVCN/Class Teacher GĐCTVN/VP. Manager Kiểm tra/Checked by
Địa lý
Geography
Ngoại ngữ -
Tiếng Anh
Foreign
language -
English
GDCD
Civics
Education
Công nghệ
Technology
Tự chọn
Optinal
Subject
Thể dục
Physical
Education
Họ tên
Name
Toán
Math
Vật lý
Physics
Sinh học
Biology
Văn học
Literature
Lịch sử
History
Hóa học
Chemistr
y
THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL
www.asianintlschool.edu.vn VIETNAMESE PROGRAM
Date of issue: February 6, 2017
KẾT QUẢ HỌC TẬP HK I NĂM HỌC 2016 - 2017Results for Semester I Academic year 2016 - 2017
STT
No.
Lớp: 8/12
Grade
TB các
môn
GPA
Học lực
Ranking
Hạnh kiểm
Conduct
1 Hoàng Phúc Ân 5.3 8 8.6 7.6 6.5 8.2 8.2 6.7 7.7 7.9 8.8 Đ Đ Đ 7.6 K Tốt
2 Nghê Ngọc Phương Anh 7.5 9.8 9.8 9.2 7.9 8.9 9 9.6 9.6 9.5 9.7 Đ Đ Đ 9.1 K Tốt
3 Phạm Dũng 7.1 8.6 7.5 8.5 7.8 9.6 6.8 8.3 9 8.5 9.3 Đ Đ Đ 8.3 K Tốt
4 Nguyễn Khánh Duy 5 6.5 6 8.6 6.4 8.1 7.7 9.1 7.5 8.2 9 Đ Đ Đ 7.5 TB Tốt
5 Ma Thị Ngân Hà 8.4 9.6 9.5 9.7 8.6 9.8 8.6 9.6 9.7 9.1 9.6 Đ Đ Đ 9.3 G Tốt
6 Trương Minh Hải 7.3 8.7 7.6 9.3 8.5 8.8 8.3 9.1 9.4 9.2 9.4 Đ Đ Đ 8.7 G Tốt
7 Nguyễn Tấn Khoa 8 8.6 7.6 9.5 8.2 8.8 8.1 9 8.9 9.4 8.9 Đ Đ Đ 8.6 G Tốt
8 Quách Tường Lam 6.5 9 8.3 9.4 8.5 8.8 8.4 7.7 9.4 9.7 9.4 Đ Đ Đ 8.6 G Tốt
9 Huỳnh Thiên Lộc 6.5 6.6 7.9 8.2 6.2 8.1 7.4 6.8 6.9 8.7 9.1 Đ Đ Đ 7.5 K Tốt
10 Đỗ Hải Long 7.1 7.3 6.7 8.3 7.2 8.8 6.9 8 9.4 7.7 9.2 Đ Đ Đ 7.9 K Tốt
11 Ngô Thảo Ngân 5 6.5 6.8 9.6 7.2 9.3 7.9 8.6 8.6 8.6 8.7 Đ Đ Đ 7.9 K Tốt
12 Cao Nguyễn Bảo Phúc 7.7 7.8 7 8.5 7.2 8.3 8.1 6.9 8.3 8.6 9.1 Đ Đ Đ 8 K Tốt
13 Lê Nam Anh Jennifer Primett 6.5 8.8 8.5 9.7 8.3 8.3 9.1 9 9.7 8.9 9.6 Đ Đ Đ 8.7 G Tốt
14 Nguyễn Sỹ Minh Quân 8 9.3 8.5 9.2 9.1 9.5 7.7 9.3 9.6 9.3 9.4 Đ Đ Đ 9 G Tốt
15 Lại Hà Anh Thu 6.5 8.3 9 8.9 8.1 8.6 7.6 9.1 9.2 8.6 9.5 Đ Đ Đ 8.5 G Tốt
16 Đặng Nguyễn Xuân Tiên 9.4 8.8 7.9 9.4 8.4 8.9 8.6 8.2 9.9 9.2 9.1 Đ Đ Đ 8.9 G Tốt
17 Nguyễn Ngọc Thùy Trang 7.3 8 8 9.5 8 8.9 8.6 8.7 9.5 8.3 9.4 Đ Đ Đ 8.6 G Tốt
18 Trần Lê Minh Trí 8.2 9.2 8.6 9.4 6.9 8.9 7.6 8.8 9.3 8.9 9.6 Đ Đ Đ 8.7 G Tốt
19 Phạm Vĩ 9.7 9.2 9 9.2 8.8 9.1 8.8 8.9 9.3 8.7 9.8 Đ Đ Đ 9.1 G Tốt
20 Nguyễn Hoàng Cát Vũ 7 8.7 8.4 8.5 7.5 8.4 8.3 7.5 8.6 9.1 9.5 Đ Đ Đ 8.3 K Tốt
Nguyễn Thị Trúc Liên
KẾT QUẢ HỌC TẬP HK I NĂM HỌC 2016 - 2017Results for Semester I Academic year 2016 - 2017
STT
No.
THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL
www.asianintlschool.edu.vn VIETNAMESE PROGRAM
Date of issue: February 6, 2017
GVCN/Class Teacher GĐCTVN/VP. Manager Kiểm tra/Checked by
Lịch sử
History
Địa lý
Geography
Ngoại ngữ -
Tiếng Anh
Foreign
language -
English
GDCD
Civics
Education
Công nghệ
Technology
Tự chọn
Optinal
Subject
Họ tên
Name
Toán
Math
Vật lý
Physics
Hóa học
Chemistr
y
Sinh học
Biology
Văn học
Literature
Đinh Huyền Trang Văn Thị Thiên Hà
Thể dục
Physical
Education
Âm
nhạc
Music
Mỹ
thuật
Fine
Arts
Kết quả xếp loại và thi đua
Ranking