kẾt quẢ kỲ thi tuyỂn sinh lỚp 10 - f2.hcm.edu.vn · 39 190039 ninh vương nhiên an nữ...

50
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG PHỔ THÔNG NĂNG KHIẾU Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KẾT QUẢ KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 STT SBD Họ và lót Tên Phái NTNS Nơi sinh Điểm môn Điểm lớp CS1 Điểm lớp CS2 Anh KC Văn KC Toá n KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toá n Toán Tin- Tin Tin- Toán Lý- Toán Hóa Sinh Sinh- Toán Anh Văn KC Toán Lý- Toán Hóa Sinh Sinh- Toán Anh Văn 1 190001 Nguyễn Huỳnh Ngọc Ái Nữ 01/06/2004 TPHCM 9,3 6,25 6,75 4,5 4,75 31,8 31,3 22,3 31,8 31,3 2 190002 Phạm Mỹ Ái Nữ 20/11/2004 TPHCM 2,2 2,25 4,25 3,5 15,7 8,7 3 190003 Phạm Nhân Ái Nữ 20/11/2004 TPHCM 2,8 3,5 4,75 1,75 4 190004 Bùi Khánh An Nữ 11/12/2004 Hà Nội 8,7 5,75 9 3 3,1 29,45 29,65 23,45 5 190005 Bùi Tấn Quốc An Nam 30/04/2004 TPHCM 7,8 5,25 10 4,75 32,55 23,05 6 190006 Cao Vọng An Nam 14/02/2004 Bạc Liêu 9,1 5 8,75 5,25 0 4,5 31,85 0 31,85 31,85 33,35 22,85 31,85 31,85 33,35 7 190007 Dương Khánh An Nữ 07/06/2004 TPHCM 6,2 5,5 9 4,25 29,2 29,2 29,2 29,2 20,7 29,2 29,2 29,2 8 190008 Dương Tuấn An Nam 20/01/2004 TPHCM 4,6 5,5 5,75 1,25 9 190009 Đặng Thùy An Nữ 14/09/2004 TPHCM 8 5 5,5 3,35 25,2 18,5 25,2 10 190010 Đoàn Vũ Thanh An Nam 19/10/2004 TPHCM 8,4 4 4,25 3,45 23,55 16,65 23,55 11 190011 Hoàng Ngọc Thụy An Nữ 12/07/2004 TT Huế 6,8 6 6,5 4,5 2,9 25,1 28,3 19,3 25,1 28,3 12 190012 Hoàng Ngọc Xuân An Nữ 09/02/2004 TPHCM 8,2 5,5 7,25 2,5 25,95 20,95 25,95 13 190013 Lê Hoài Thiên An Nữ 25/08/2004 TPHCM 6,3 6,5 9 4,5 2,8 4 29,8 29,8 27,4 30,8 21,8 29,8 27,4 14 190014 Lê Nguyễn Bảo An Nữ 09/04/2004 Quảng Ngãi 4,4 7,5 7,5 3 25,4 19,4 25,4 15 190015 Lê Thái An Nam 29/06/2004 Đồng Nai 5,7 5,75 6 1,15 16 190016 Lê Trần Khánh An Nữ 07/07/2004 Tây Ninh 4 5,25 4,25 0,5 17 190017 Lương Nguyễn Minh An Nam 02/05/2004 TPHCM 5,9 5,25 8,75 2,5 24,9 24,9 24,9 19,9 18 190018 Lưu Nguyễn Minh An Nam 24/05/2004 Cần Thơ 9,7 6,5 8,75 5,85 36,65 24,95 36,65 19 190019 Nguyễn Dân An Nữ 27/04/2004 TPHCM 7 5 5 1,85 20 190020 Nguyễn Đặng Ninh An Nữ 02/02/2004 BR-VT 9 7 8,75 3,8 32,35 24,75 32,35 21 190021 Nguyễn Hà An Nữ 26/03/2004 TPHCM 8,1 6,25 8,5 1,25 4 0 30,85 22,85 22 190022 Nguyễn Hải Tâm An Nữ 08/12/2004 TPHCM 5,3 6 2,5 3,5 20,8 13,8 20,8 23 190023 Nguyễn Hoài An Nam 09/11/2004 TPHCM 3,6 5,75 7,5 2,5 21,85 21,85 21,85 21,85 16,85 21,85 21,85 21,85 24 190024 Nguyễn Hoàng Thanh An Nữ 19/05/2004 TPHCM 6,7 6 5,75 4,25 26,95 18,45 25 190025 Nguyễn Huy An Nam 20/11/2004 TPHCM 4,5 3,75 5,25 1,75 26 190026 Nguyễn Huỳnh Khánh An Nữ 05/11/2004 TPHCM 6,3 5,75 7,25 2 27 190027 Nguyễn Lâm Gia An Nữ 09/03/2004 TPHCM 8,6 6 2 4,3 28 190028 Nguyễn Minh An Nam 21/05/2004 TPHCM 8 4,75 8,25 2,75 26,5 21 29 190029 Nguyễn Ngọc Thái An Nữ 23/05/2004 TPHCM 5,4 5,5 6,5 3,5 24,4 17,4 24,4 30 190030 Nguyễn Ngọc Thiên An Nữ 10/04/2004 TPHCM 7,6 5,5 7,25 5,5 31,35 20,35 31,35 31 190031 Nguyễn Phúc An Nam 23/03/2004 Hà Nội 8,3 4,5 7,75 3,7 27,95 20,55 27,95 32 190032 Nguyễn Phước Khang An Nữ 01/01/2004 Đồng Tháp 5,7 4,75 6,75 3 23,2 17,2 33 190033 Nguyễn Thái Nhật An Nam 05/11/2004 Lâm Đồng 2,8 5 5,5 2,75 18,8 13,3 18,8 34 190034 Nguyễn Thanh An Nữ 18/10/2004 TPHCM 35 190035 Nguyễn Thanh An Nam 14/04/2004 TPHCM 36 190036 Nguyễn Thành An Nam 01/03/2004 TPHCM 7,9 6,25 8,5 7,25 37,15 22,65 37 190037 Nguyễn Thị Mỹ An Nữ 10/10/2004 TPHCM 5,2 5,5 7 4 25,7 17,7 38 190038 Nguyễn Thiên An Nam 12/03/2004 Bình Dương 6 3,5 8,5 1,25 39 190039 Ninh Vương Nhiên An Nữ 03/07/2004 TPHCM 8 5,75 7 2,5 25,75 20,75 25,75 40 190040 Phạm Đức An Nam 01/10/2004 TPHCM 6,1 4,25 6,5 2,1 0 0 21,05 16,85 21,05 41 190041 Phan Lê Thùy An Nữ 04/01/2004 TPHCM 6,4 5,5 6 1,65 42 190042 Tạ Hữu An Nam 27/05/2004 TPHCM 5 4,75 10 3,25 26,25 26,25 19,75 43 190043 Thái Khánh Hoàng An Nữ 27/12/2004 TPHCM 4,8 4,75 4,25 3,5 20,8 13,8 44 190044 Trần An Nam 03/10/2004 TPHCM 2,1 3,75 5,5 2,25 1,5 0 15,85 11,35 45 190045 Trần Đăng Khánh An Nữ 15/01/2004 TPHCM 9,2 5,75 6,75 5 31,7 21,7 31,7 46 190046 Trần Hoài Thu An Nữ 20/03/2004 Đồng Nai 5,3 4,25 5,75 1,95 47 190047 Trần Lê Thanh An Nữ 02/07/2004 TPHCM 7,9 5,25 5,75 3,35 25,6 18,9 48 190048 Trần Nguyễn Phương An Nữ 05/10/2004 TPHCM 4,9 2,75 5 1,9 49 190049 Trần Thanh Bình An Nữ 25/10/2004 TT Huế 7,3 6,75 7,5 4,5 2,4 26,35 30,55 21,55 26,35 30,55 50 190050 Trần Vũ Hoài An Nữ 14/12/2004 TPHCM 7,9 5,75 5,75 1,7

Upload: others

Post on 08-Oct-2019

3 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: KẾT QUẢ KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 - f2.hcm.edu.vn · 39 190039 Ninh Vương Nhiên An Nữ 03/07/2004 TPHCM 8 5,75 7 2,5 25,75 20,75 25,75

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG PHỔ THÔNG NĂNG KHIẾU Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KẾT QUẢ KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10

STT SBD Họ và lót Tên Phái NTNS Nơi sinh

Điểm môn Điểm lớp CS1 Điểm lớp CS2

Anh KC

Văn KC

Toán

KCHóa Văn Sinh Anh Tin Toá

n Lý Toán Tin-Tin

Tin-Toán Lý Lý-

Toán Hóa Sinh Sinh-Toán Anh Văn KC Toán Lý Lý-

Toán Hóa Sinh Sinh-Toán Anh Văn

1 190001 Nguyễn Huỳnh Ngọc Ái Nữ 01/06/2004 TPHCM 9,3 6,25 6,75 4,5 4,75 31,8 31,3 22,3 31,8 31,32 190002 Phạm Mỹ Ái Nữ 20/11/2004 TPHCM 2,2 2,25 4,25 3,5 15,7 8,73 190003 Phạm Nhân Ái Nữ 20/11/2004 TPHCM 2,8 3,5 4,75 1,754 190004 Bùi Khánh An Nữ 11/12/2004 Hà Nội 8,7 5,75 9 3 3,1 29,45 29,65 23,455 190005 Bùi Tấn Quốc An Nam 30/04/2004 TPHCM 7,8 5,25 10 4,75 32,55 23,056 190006 Cao Vọng An Nam 14/02/2004 Bạc Liêu 9,1 5 8,75 5,25 0 4,5 31,85 0 31,85 31,85 33,35 22,85 31,85 31,85 33,357 190007 Dương Khánh An Nữ 07/06/2004 TPHCM 6,2 5,5 9 4,25 29,2 29,2 29,2 29,2 20,7 29,2 29,2 29,28 190008 Dương Tuấn An Nam 20/01/2004 TPHCM 4,6 5,5 5,75 1,259 190009 Đặng Thùy An Nữ 14/09/2004 TPHCM 8 5 5,5 3,35 25,2 18,5 25,2

10 190010 Đoàn Vũ Thanh An Nam 19/10/2004 TPHCM 8,4 4 4,25 3,45 23,55 16,65 23,5511 190011 Hoàng Ngọc Thụy An Nữ 12/07/2004 TT Huế 6,8 6 6,5 4,5 2,9 25,1 28,3 19,3 25,1 28,312 190012 Hoàng Ngọc Xuân An Nữ 09/02/2004 TPHCM 8,2 5,5 7,25 2,5 25,95 20,95 25,9513 190013 Lê Hoài Thiên An Nữ 25/08/2004 TPHCM 6,3 6,5 9 4,5 2,8 4 29,8 29,8 27,4 30,8 21,8 29,8 27,414 190014 Lê Nguyễn Bảo An Nữ 09/04/2004 Quảng Ngãi 4,4 7,5 7,5 3 25,4 19,4 25,415 190015 Lê Thái An Nam 29/06/2004 Đồng Nai 5,7 5,75 6 1,1516 190016 Lê Trần Khánh An Nữ 07/07/2004 Tây Ninh 4 5,25 4,25 0,517 190017 Lương Nguyễn Minh An Nam 02/05/2004 TPHCM 5,9 5,25 8,75 2,5 24,9 24,9 24,9 19,918 190018 Lưu Nguyễn Minh An Nam 24/05/2004 Cần Thơ 9,7 6,5 8,75 5,85 36,65 24,95 36,6519 190019 Nguyễn Dân An Nữ 27/04/2004 TPHCM 7 5 5 1,8520 190020 Nguyễn Đặng Ninh An Nữ 02/02/2004 BR-VT 9 7 8,75 3,8 32,35 24,75 32,3521 190021 Nguyễn Hà An Nữ 26/03/2004 TPHCM 8,1 6,25 8,5 1,25 4 0 30,85 22,8522 190022 Nguyễn Hải Tâm An Nữ 08/12/2004 TPHCM 5,3 6 2,5 3,5 20,8 13,8 20,823 190023 Nguyễn Hoài An Nam 09/11/2004 TPHCM 3,6 5,75 7,5 2,5 21,85 21,85 21,85 21,85 16,85 21,85 21,85 21,8524 190024 Nguyễn Hoàng Thanh An Nữ 19/05/2004 TPHCM 6,7 6 5,75 4,25 26,95 18,4525 190025 Nguyễn Huy An Nam 20/11/2004 TPHCM 4,5 3,75 5,25 1,7526 190026 Nguyễn Huỳnh Khánh An Nữ 05/11/2004 TPHCM 6,3 5,75 7,25 227 190027 Nguyễn Lâm Gia An Nữ 09/03/2004 TPHCM 8,6 6 2 4,328 190028 Nguyễn Minh An Nam 21/05/2004 TPHCM 8 4,75 8,25 2,75 26,5 2129 190029 Nguyễn Ngọc Thái An Nữ 23/05/2004 TPHCM 5,4 5,5 6,5 3,5 24,4 17,4 24,430 190030 Nguyễn Ngọc Thiên An Nữ 10/04/2004 TPHCM 7,6 5,5 7,25 5,5 31,35 20,35 31,3531 190031 Nguyễn Phúc An Nam 23/03/2004 Hà Nội 8,3 4,5 7,75 3,7 27,95 20,55 27,9532 190032 Nguyễn Phước Khang An Nữ 01/01/2004 Đồng Tháp 5,7 4,75 6,75 3 23,2 17,233 190033 Nguyễn Thái Nhật An Nam 05/11/2004 Lâm Đồng 2,8 5 5,5 2,75 18,8 13,3 18,834 190034 Nguyễn Thanh An Nữ 18/10/2004 TPHCM35 190035 Nguyễn Thanh An Nam 14/04/2004 TPHCM36 190036 Nguyễn Thành An Nam 01/03/2004 TPHCM 7,9 6,25 8,5 7,25 37,15 22,6537 190037 Nguyễn Thị Mỹ An Nữ 10/10/2004 TPHCM 5,2 5,5 7 4 25,7 17,738 190038 Nguyễn Thiên An Nam 12/03/2004 Bình Dương 6 3,5 8,5 1,2539 190039 Ninh Vương Nhiên An Nữ 03/07/2004 TPHCM 8 5,75 7 2,5 25,75 20,75 25,7540 190040 Phạm Đức An Nam 01/10/2004 TPHCM 6,1 4,25 6,5 2,1 0 0 21,05 16,85 21,0541 190041 Phan Lê Thùy An Nữ 04/01/2004 TPHCM 6,4 5,5 6 1,6542 190042 Tạ Hữu An Nam 27/05/2004 TPHCM 5 4,75 10 3,25 26,25 26,25 19,7543 190043 Thái Khánh Hoàng An Nữ 27/12/2004 TPHCM 4,8 4,75 4,25 3,5 20,8 13,844 190044 Trần An Nam 03/10/2004 TPHCM 2,1 3,75 5,5 2,25 1,5 0 15,85 11,3545 190045 Trần Đăng Khánh An Nữ 15/01/2004 TPHCM 9,2 5,75 6,75 5 31,7 21,7 31,746 190046 Trần Hoài Thu An Nữ 20/03/2004 Đồng Nai 5,3 4,25 5,75 1,9547 190047 Trần Lê Thanh An Nữ 02/07/2004 TPHCM 7,9 5,25 5,75 3,35 25,6 18,948 190048 Trần Nguyễn Phương An Nữ 05/10/2004 TPHCM 4,9 2,75 5 1,949 190049 Trần Thanh Bình An Nữ 25/10/2004 TT Huế 7,3 6,75 7,5 4,5 2,4 26,35 30,55 21,55 26,35 30,5550 190050 Trần Vũ Hoài An Nữ 14/12/2004 TPHCM 7,9 5,75 5,75 1,7

Page 2: KẾT QUẢ KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 - f2.hcm.edu.vn · 39 190039 Ninh Vương Nhiên An Nữ 03/07/2004 TPHCM 8 5,75 7 2,5 25,75 20,75 25,75

51 190051 Võ Nguyễn Trường An Nữ 09/10/2004 TPHCM 7,1 5 1,25 2,7552 190052 Võ Trần Khánh An Nữ 31/03/2004 TPHCM 7,3 5 8 2,1 24,5 20,353 190053 Võ Xuân An Nam 22/03/2004 TPHCM 9,6 5,75 7,75 4,6 32,3 23,154 190054 Vũ Phan Hoài An Nữ 17/08/2004 TPHCM 5,3 6,5 6 3,5 0,5 0 24,8 17,855 190055 Vũ Quỳnh An Nữ 06/06/2004 TPHCM 5,4 5,75 7,5 5,5 29,65 18,65 29,6556 190056 Bùi Minh Anh Nữ 30/11/2004 Hà Nội 4,3 4,25 2,75 2,38 16,06 11,357 190057 Bùi Ngọc Duy Anh Nam 25/12/2004 TPHCM 3,1 4 5 1,7 058 190058 Bùi Nguyễn Duy Anh Nam 03/11/2004 TPHCM 5,4 5 9,5 5,75 31,4 31,4 31,4 31,4 19,9 31,4 31,4 31,459 190059 Bùi Nguyễn Trúc Anh Nữ 01/09/2004 TPHCM 7 5 7 5,25 2,75 24,5 29,5 1960 190060 Bùi Việt Anh Nam 26/12/2004 Đồng Nai 3,2 3,25 6,75 2,75 2,25 17,7 17,7 18,7 13,2 17,7 17,7 18,761 190061 Châu Nguyễn Vy Anh Nữ 28/05/2004 TPHCM 5,9 5,25 7,25 6 30,4 18,462 190062 Chung Bội Anh Nữ 29/03/2004 TPHCM 7,3 6,5 7,25 3,5 2,65 26,35 28,05 21,05 26,35 28,0563 190063 Diệp Quế Anh Nữ 14/04/2004 TPHCM 9,3 6 8 4,75 3,65 2,5 28,3 28,3 28,3 28,3 30,6 32,8 23,364 190064 Dư Nguyễn Nam Anh Nam 20/03/2004 TPHCM 9,2 7,75 9,25 2 5,05 0 36,3 26,2 0 36,365 190065 Dương Ngọc Phương Anh Nữ 25/09/2004 TPHCM 9,2 5,75 8,25 3,55 30,3 23,266 190066 Dương Quỳnh Anh Nữ 18/01/2004 TPHCM 7,6 6,25 7 4,5 2,15 25,15 29,85 20,85 25,15 29,8567 190067 Đàm Nguyễn Phương Anh Nữ 12/09/2004 TPHCM 8,2 6,5 7,75 5,13 32,71 22,45 32,7168 190068 Đặng Đinh Tú Anh Nam 22/02/2004 TPHCM 5 4,25 6,25 1,7569 190069 Đặng Minh Anh Nam 18/05/2004 TPHCM 9,3 4,75 6 4,55 29,15 20,05 29,1570 190070 Đặng Trương Nam Anh Nữ 15/10/2004 TPHCM 4,3 5,25 5,75 1,2571 190071 Đinh Hồng Anh Nữ 13/01/2004 TPHCM 6 6 8,25 0,7572 190072 Đoàn Bảo Anh Nữ 22/05/2004 Trà Vinh 7,6 4,75 3,75 1,4573 190073 Đoàn Ngọc Anh Nữ 17/06/2004 TPHCM 2,8 5,25 3 3 1,2 0 17,05 11,0574 190074 Đoàn Vân Anh Nữ 12/07/2004 TPHCM 8,6 7,25 8,5 5,25 34,85 24,3575 190075 Đỗ Hồng Thiên Anh Nam 23/07/2004 TPHCM 5 4 2,75 1,1576 190076 Đỗ Minh Anh Nữ 11/04/2004 An Giang 8,4 3,75 4,5 2,95 22,55 16,65 22,5577 190077 Đỗ Nguyễn Mỹ Anh Nữ 22/10/2004 TPHCM 7,6 5,75 2,5 3,3 22,45 15,85 22,4578 190078 Đỗ Vân Anh Nữ 23/12/2004 TPHCM 3,5 5 6,5 179 190079 Đỗ Vũ Nguyên Anh Nữ 08/11/2004 Gia Lai 6,4 6 6,75 4 1,45 3,5 26,15 0 27,15 19,1580 190080 Hà Nguyễn Tường Anh Nữ 17/10/2004 Đồng Tháp 6,4 5,5 6 1,981 190081 Hà Phương Anh Nữ 22/08/2004 TPHCM 6,8 5,5 8 2,5 25,3 20,382 190082 Hà Quỳnh Anh Nữ 08/04/2004 Hà Nội 9,2 6,5 8,5 4,4 33 24,2 3383 190083 Hoàng Đình Thục Anh Nữ 24/04/2004 TPHCM 9,5 6,5 8,25 6,8 37,85 24,25 37,8584 190084 Hoàng Minh Anh Nữ 10/01/2004 Kiên Giang 3,8 4,5 8 3 22,3 16,3 22,385 190085 Hoàng Minh Anh Nữ 17/03/2004 TPHCM 4,8 6,25 6,5 4 17,55 25,5586 190086 Hoàng Nguyễn Đức Anh Nam 23/03/2004 Tây Ninh 6,8 5,25 4,25 1,787 190087 Hồ Nguyễn Tâm Anh Nữ 20/12/2004 TPHCM 4,3 4,5 8 2,38 0 0 21,56 16,888 190088 Hồ Nhật Ngân Anh Nữ 05/01/2004 TPHCM 2 4,5 3,5 089 190089 Huỳnh Lan Anh Nữ 27/08/2004 Đồng Nai 9,1 5 8 3,95 30 22,1 3090 190090 Huỳnh Phương Anh Nữ 19/06/2004 TPHCM 8,8 5 4,5 5,4 29,1 18,3 29,191 190091 Huỳnh Quang Bảo Anh Nam 23/06/2004 TPHCM 7,2 5 8,75 2,6 3,75 28,45 28,45 28,45 28,45 26,15 20,95 28,45 28,45 28,45 26,1592 190092 Huỳnh Thái Duy Anh Nam 21/06/2004 TPHCM 7,6 5,5 10 4,25 31,6 23,193 190093 Huỳnh Trần Tâm Anh Nữ 08/09/2004 TPHCM 9,2 7 8,5 2,75 5,05 30,2 34,8 24,794 190094 Lại Nguyễn Quỳnh Anh Nữ 03/07/2004 TPHCM 8,6 5 4,75 3,35 25,05 18,35 25,0595 190095 Lê Bùi Lan Anh Nữ 21/12/2004 TPHCM 4,9 5,75 3,5 2,38 18,91 14,15 18,9196 190096 Lê Duy Anh Nam 17/04/2004 TPHCM 6,8 5,75 7,5 3,25 26,55 20,0597 190097 Lê Đỗ Minh Anh Nam 22/08/2004 TPHCM 6,9 5,25 9 5 31,15 31,15 31,15 31,15 21,15 31,15 31,15 31,1598 190098 Lê Hoàng Kim Anh Nữ 11/09/2004 TPHCM 6,699 190099 Lê Hoàng Minh Anh Nữ 02/01/2004 Bình Thuận 6,9 6,75 6,25 1,9

100 190100 Lê Loan Anh Nữ 24/12/2004 TPHCM 6,9 5,25 5,5 2,95 0 23,55 17,65101 190101 Lê Ngọc Phương Anh Nữ 29/10/2004 TPHCM 4,1 5,75 8,25 5,5 0,75 0 29,1 18,1 0 29,1102 190102 Lê Ngọc Vương Anh Nữ 28/04/2004 TPHCM 5,2 4,75 8 1,75103 190103 Lê Nguyễn Bảo Anh Nữ 27/01/2004 TPHCM 6 5,75 5,25 4,75 26,5 17 26,5104 190104 Lê Nguyễn Duy Anh Nam 24/01/2004 TPHCM 3 5,5 8 1,5105 190105 Lê Nguyễn Lan Anh Nữ 21/03/2004 TPHCM 6,9 5,75 2,5 1,45106 190106 Lê Nguyễn Phương Anh Nữ 25/09/2004 Đồng Nai 1,9 3,5 0,5 0,75107 190107 Lê Nhật Anh Nam 20/08/2004 TPHCM 4,1 5 5,75 1,25108 190108 Lê Quốc Anh Nam 02/07/2004 TPHCM 7,8 6,5 9 6 3 29,3 29,3 29,3 35,3 23,3 29,3 29,3 35,3

Page 3: KẾT QUẢ KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 - f2.hcm.edu.vn · 39 190039 Ninh Vương Nhiên An Nữ 03/07/2004 TPHCM 8 5,75 7 2,5 25,75 20,75 25,75

109 190109 Lê Quốc Anh Nam 21/11/2004 TPHCM 6 4,25 6,75 1,95110 190110 Lê Quốc Quỳnh Anh Nữ 26/06/2004 TPHCM 6,4 5,5 6,5 3,63 2,85 25,66 24,1 18,4 25,66 24,1111 190111 Lê Tuấn Anh Nam 30/05/2004 Cà Mau 8,1 5 8 4,2 29,5 21,1 29,5112 190112 Lê Tuấn Anh Nam 12/02/2004 Nghệ An 2,9 4,75 9,25 2,5 1 16,9 21,9 0 21,9113 190113 Lê Tuấn Anh Nam 07/04/2004 TT Huế 2,8 3,5 7 1,25114 190114 Lê Văn Đức Anh Nam 09/11/2004 Thanh Hóa 7,6 5,25 8,5 3,5 1,75 0 28,35 21,35 0 28,35115 190115 Lục Gia Minh Anh Nữ 25/01/2004 TPHCM 8,5 4,75 4,75 4 26 18 26116 190116 Lương Thị Mai Anh Nữ 11/09/2004 TPHCM 6,6 4,25 8,5 2,3 23,95 19,35 23,95117 190117 Lưu Kiều Vân Anh Nữ 27/12/2004 TPHCM 5,3 5,75 7,75 1,75118 190118 Lưu Phương Anh Nữ 18/04/2004 TPHCM 3,6 4,25 3 3,75 1,25 10,85 0 18,35119 190119 Mai Quỳnh Anh Nữ 09/04/2004 TPHCM 9,3 5,5 8,75 4,4 32,35 23,55 32,35120 190120 Ngô Kỳ Anh Nam 25/01/2004 TPHCM 7 4,75 5,75 2,5 2,85 22,5 17,5 22,5 23,2121 190121 Ngô Minh Anh Nữ 10/04/2004 TPHCM 9,3 6,25 8 4,4 32,35 23,55 32,35122 190122 Ngô Nguyễn Vân Anh Nữ 22/07/2004 TPHCM 3,7 5,25 9 4 25,95 17,95 25,95123 190123 Ngô Quốc Anh Nam 01/06/2004 TPHCM 7,8 5 7,5 2,5 25,3 20,3 25,3124 190124 Nguyễn Bá Hoàng Anh Nam 03/08/2004 Nghệ An 8,3 5,5 7,5 3,88 29,06 21,3 29,06125 190125 Nguyễn Bảo Quỳnh Anh Nữ 06/05/2004 TPHCM 8 6,5 8,5 4,75 32,5 23 32,5126 190126 Nguyễn Cảnh Duy Anh Nam 23/08/2004 TPHCM 8,2 6,5 9,25 2,25 28,45 23,95 28,45127 190127 Nguyễn Châu Anh Nữ 18/07/2004 TPHCM 6,4 6,25 4,5 4,5 26,15 17,15128 190128 Nguyễn Công Nam Anh Nam 14/03/2004 TPHCM 3,7 6 9,5 3,75 26,7 26,7 19,2 26,7 26,7129 190129 Nguyễn Duy Anh Nam 14/10/2004 TPHCM 9,5 5,5 8,75 6 0 35,75 23,75 0 35,75130 190130 Nguyễn Duy Anh Nam 16/09/2004 TPHCM 6,7 5 6,75 2,65 1,5 0 23,75 18,45 0 23,75131 190131 Nguyễn Đặng Nhật Anh Nam 12/06/2004 BR-VT 5,7 4,5 9,25 3 19,45 25,45 25,45 25,45132 190132 Nguyễn Đức Anh Nam 02/01/2004 TPHCM 3,8 5 6,75 3,5 22,55 15,55 22,55133 190133 Nguyễn Đức Anh Nam 16/02/2004 TPHCM 6,1 5,25 7,25 2134 190134 Nguyễn Đức Nam Anh Nam 23/08/2004 TPHCM 4,9 5,5 8,75 2,75 24,65 24,65 19,15 24,65 24,65135 190135 Nguyễn Gia Bảo Anh Nữ 19/01/2004 TPHCM 9,6 5,75 7,5 3,05 28,95 22,85 28,95136 190136 Nguyễn Hoàng Anh Nam 05/11/2004 TPHCM 5,3 5,75 8 2 3,25 25,55 0 19,05137 190137 Nguyễn Hoàng Anh Nữ 16/08/2004 Biên Hòa 2,7 3,75 2,5 1,5138 190138 Nguyễn Hoàng Anh Nam 07/03/2004 TPHCM 8,1 5,75 6,5 1,5139 190139 Nguyễn Hoàng Mỹ Anh Nữ 30/07/2004 TPHCM 7,2 6 6,75 4 2,7 25,35 27,95 19,95 25,35 27,95140 190140 Nguyễn Hoàng Trâm Anh Nữ 20/01/2004 TPHCM 9,6 6,25 9 5,7 36,25 24,85 36,25141 190141 Nguyễn Hoàng Tuấn Anh Nam 24/04/2004 TPHCM 3,8 3,75 6 4 21,55 13,55 21,55142 190142 Nguyễn Hồng Anh Nữ 22/07/2004 TPHCM 8 6 8,5 4,75 32 22,5143 190143 Nguyễn Huỳnh Trúc Anh Nữ 08/09/2004 TPHCM 6 6 4,25 3,25 22,75 16,25144 190144 Nguyễn Khuê Thảo Anh Nữ 19/02/2004 TPHCM 9,8 7 7,25 2,5 6,75 29,05 37,55 24,05 29,05 37,55145 190145 Nguyễn Kim Anh Nữ 22/08/2004 Hà Nội 5,4 5,5 2,5 5,5 13,4 24,4146 190146 Nguyễn Lan Anh Nữ 17/02/2004 Đồng Nai 5,2 5 2,75 4 1,3 0 20,95 12,95 0 20,95147 190147 Nguyễn Lê Phương Anh Nữ 02/06/2004 TPHCM 3,1 4 6,25 0,75148 190148 Nguyễn Lê Việt Anh Nữ 22/02/2004 TPHCM 2,4 5 2,5 4 17,9 9,9 17,9149 190149 Nguyễn Minh Anh Nữ 30/07/2004 TPHCM 3,25150 190150 Nguyễn Minh Anh Nữ 15/10/2004 TPHCM 8,9 5,5 7,5 3,3 28,5 21,9 28,5151 190151 Nguyễn Minh Anh Nữ 15/03/2004 Đồng Nai 2,8 5,75 7,75 2152 190152 Nguyễn Minh Anh Nữ 05/06/2004 TPHCM 5,1 5,5 3,75 4,5 23,35 14,35 23,35153 190153 Nguyễn Minh Lan Anh Nữ 29/01/2004 TPHCM 4,9 4 6 2,5 19,9 14,9 19,9154 190154 Nguyễn Ngọc Anh Nữ 01/03/2004 TPHCM 1,9 3,25 3,25 3155 190155 Nguyễn Ngọc Lan Anh Nữ 29/09/2004 TPHCM 3,8 3,75 5,25 1,55156 190156 Nguyễn Ngọc Minh Anh Nữ 03/04/2004 TPHCM 5,1 4,5 7,75 3,5 24,35 17,35 24,35157 190157 Nguyễn Ngọc Minh Anh Nữ 06/04/2004 TPHCM 6,8 5,25 4,75 2,35 0,25 0 21,5 16,8 0 21,5158 190158 Nguyễn Ngọc Phương Anh Nữ 07/03/2004 TPHCM 9,4 6 8,25 3,88 5,1 31,41 33,85 23,65159 190159 Nguyễn Ngọc Trâm Anh Nữ 29/12/2004 TPHCM 8,4 4,25 8,5 3,35 4,25 29,65 27,85 21,15 27,85160 190160 Nguyễn Ngọc Tường Anh Nữ 31/12/2004 TPHCM 7,9 5,25 8,5 3 2 0 27,65 21,65161 190161 Nguyễn Nhật Anh Nam 16/10/2004 TPHCM 7,5 3,75 5 3,9 24,05 16,25 24,05162 190162 Nguyễn Nhữ Phương Anh Nữ 30/11/2004 TPHCM 4,9 5 2,5 1,5 1,25163 190163 Nguyễn Phước Anh Nam 25/04/2004 Hà Nội 6,1 5,5 6,5 2,4 22,9 18,1164 190164 Nguyễn Phước Quý Nhật Anh Nam 07/01/2004 Đăk Lăk 3,7 5 7 4,75 25,2 15,7165 190165 Nguyễn Phương Hoàng Anh Nữ 20/07/2004 TPHCM 3,4 5 3 2166 190166 Nguyễn Quân Vân Anh Nữ 22/03/2004 TPHCM 4,9 5 4,5 1 1,45

Page 4: KẾT QUẢ KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 - f2.hcm.edu.vn · 39 190039 Ninh Vương Nhiên An Nữ 03/07/2004 TPHCM 8 5,75 7 2,5 25,75 20,75 25,75

167 190167 Nguyễn Quốc Tuấn Anh Nam 24/10/2004 TPHCM 6 4,75 7,5 1,3168 190168 Nguyễn Quỳnh Anh Nữ 29/10/2004 TPHCM 8,5 6,25 8 3,25 29,25 22,75169 190169 Nguyễn Thị Kim Anh Nữ 30/12/2004 Quảng Ngãi 7,3 4,25 7,5 3,25 1,6 0 25,55 19,05 0 25,55170 190170 Nguyễn Thị Minh Anh Nữ 05/03/2004 TPHCM 2,7 3,75 0,75 2,75171 190171 Nguyễn Tiến Anh Nam 01/08/2004 Hải Dương 2,5 4,5 4,25 3,5 1 0 0 18,25 11,25 0 0 18,25172 190172 Nguyễn Tô Duy Anh Nam 05/01/2004 TPHCM173 190173 Nguyễn Trần Nhật Anh Nữ 05/07/2004 TPHCM 6,4 5,83 8 1,85 2,25 24,73 0 20,23174 190174 Nguyễn Trần Vân Anh Nữ 08/07/2004 TPHCM 3,2 4 5,25 1175 190175 Nguyễn Trung Anh Nam 15/10/2004 Nam Định 4,5 4 7 1176 190176 Nguyễn Trung Anh Nam 13/03/2004 TPHCM 8,2 5,25 8,75 3 28,2 28,2 22,2 28,2177 190177 Nguyễn Truyền Vân Anh Nữ 25/04/2004 TPHCM 4,3 5,75 6,5 2 4,75 0 26,05 16,55 0 26,05178 190178 Nguyễn Tuấn Anh Nam 09/08/2004 TPHCM 6,7 5 6,5 4 1,25 0 26,2 18,2 26,2179 190179 Nguyễn Vân Anh Nữ 11/03/2004 Bình Định 6,3 6,25 9 5 31,55 21,55 31,55180 190180 Nguyễn Vân Anh Nữ 03/08/2004 TPHCM 7,4 4,75 4,5 3,45 0 23,55 16,65 0 23,55181 190181 Nguyễn Vũ Minh Anh Nữ 01/01/2004 Khánh Hòa 5,8 5,25 5,5 2,85 22,25 0 16,55 22,25 0182 190182 Phạm Hà Anh Nữ 08/07/2004 Vũng Tàu 4,7 4,25 8 0,75183 190183 Phạm Lương Đức Anh Nam 29/04/2004 TPHCM 2,8 4 5,25 1,75184 190184 Phạm Ngọc Huỳnh Anh Nữ 23/03/2004 TPHCM 6,6 5,5 5,75 2,05 21,95 17,85 21,95185 190185 Phạm Ngọc Quỳnh Anh Nữ 30/11/2004 TPHCM 6,3 5 6,75 2,1 22,25 18,05186 190186 Phạm Thị Ngọc Anh Nữ 05/11/2004 TPHCM 7,9 5 8 2,6 1,5 0 0 0 26,1 20,9 0 0 0 26,1187 190187 Phạm Thùy Minh Anh Nữ 23/06/2004 TPHCM 8,3 6,5 8,25 4,63 32,31 23,05 32,31188 190188 Phạm Xuân Đức Anh Nam 05/09/2004 Ninh Bình 5 4,5 6 3,38 2,5 22,26 20,5 15,5189 190189 Phan Ngô Hoàng Anh Nữ 24/07/2004 TPHCM 7,4 6,25 5,5 6,5 32,15 19,15190 190190 Phan Tôn Minh Anh Nữ 26/05/2004 TPHCM 7,7 5,75 5,25 3,75 2,95 24,6 26,2 18,7 24,6 26,2191 190191 Quản Phương Anh Nữ 02/03/2004 Hà Nội 8,1 6,5 6 4,5 3,45 27,5 29,6 20,6 27,5 29,6192 190192 Tạ Duy Anh Nam 06/08/2004 Bắc Ninh 5,3 5,5 8,25 5,75 30,55 19,05 30,55193 190193 Thái Ngọc Quỳnh Anh Nữ 07/08/2004 TPHCM 7,8 5,25 5,75 2,65 24,1 18,8194 190194 Thái Vân Anh Nữ 30/07/2004 An Giang 5,7 5,5 8,5 2,75 25,2 25,2 19,7 25,2195 190195 Thái Vân Anh Nữ 21/09/2004 TPHCM 2,1 4 6 1,75196 190196 Thiêm Tú Anh Nữ 29/08/2004 TPHCM 8,3 7,25 8,5 2,45 28,95 24,05197 190197 Trần Bá Anh Nam 12/12/2004 Bình Định 7,1 5,25 10 3 28,35 22,35198 190198 Trần Chương Anh Nam 24/08/2004 TPHCM 3,5 4,75 8 2199 190199 Trần Đỗ Phương Anh Nữ 17/08/2004 TPHCM 7,7 6 7 1,25200 190200 Trần Lê Hải Anh Nữ 02/01/2004 Hà Nội 5,4 6,75 3,75 3 21,9 15,9201 190201 Trần Lê Khắc Tâm Anh Nữ 12/07/2004 TPHCM 8,8 5,5 2,25 3,45 23,45 16,55 23,45202 190202 Trần Lữ Ngọc Anh Nữ 03/06/2004 BR-VT 4,8 6,25 4,75 1,4203 190203 Trần Nguyễn Trâm Anh Nữ 09/10/2004 TPHCM 3,7 5,25 3,5 1204 190204 Trần Như Mai Anh Nữ 27/04/2004 TPHCM 7,4 6,25 10 5 33,65 33,65 23,65205 190205 Trần Phúc Phương Anh Nữ 28/04/2004 TPHCM 5,6 6,75 5,75 4,5 27,1 18,1 27,1206 190206 Trần Phương Anh Nữ 06/06/2004 TPHCM 9,8 6 6,5 6,15 34,6 22,3207 190207 Trần Phương Anh Nữ 08/06/2004 Thái Bình 8,7 6,25 8,75 4,5 32,7 32,7 32,7 32,7 23,7 32,7 32,7 32,7208 190208 Trần Thảo Anh Nữ 26/11/2004 TPHCM 7,4 5,25 7,5 4,75 2,35 24,85 29,65 20,15 24,85 29,65209 190209 Trần Thị Minh Anh Nữ 15/06/2004 TPHCM 5,9 5 7,25 2,2 22,55 18,15 22,55210 190210 Trần Thị Thảo Anh Nữ 29/09/2004 Lâm Đồng 5,8 4,75 0,75 1,5211 190211 Trần Thị Vân Anh Nữ 16/01/2004 Thanh Hóa 2,9 6 1,25 4 1,88212 190212 Trần Tuyết Anh Nữ 21/01/2004 TPHCM 4,1 4,25 2,25 2,5 15,6 10,6213 190213 Trương Phương Anh Nữ 22/11/2004 Bình Dương 6,7 6 9 3 27,7 27,7 27,7 27,7 21,7 27,7 27,7 27,7214 190214 Văn Duy Anh Nam 26/06/2004 TPHCM 7,5 5 10 5 32,5 32,5 22,5 32,5215 190215 Võ Hoàng Anh Nam 28/12/2004 TPHCM 2,3 2,75 6,75 4,25 20,3 11,8 20,3216 190216 Võ Lê Thùy Anh Nữ 03/06/2004 TPHCM 9,2 5 9 4,35 3,75 30,7 30,7 30,7 30,7 31,9 23,2 30,7 30,7 30,7 31,9217 190217 Võ Ngọc Trâm Anh Nữ 14/06/2004 TPHCM 6,8 6,25 9 4 30,05 22,05 30,05218 190218 Vũ Nguyễn Tuấn Anh Nam 18/09/2004 TPHCM 7,3 4,75 6 2,63 23,31 18,05 23,31219 190219 Vũ Thị Lan Anh Nữ 25/02/2004 Hưng Yên 6 5,5 6,5 2,25 18 22,5220 190220 Đào Ngô Ngọc Ánh Nữ 26/12/2004 Đồng Nai 3,3 5 6,75 0 0,75221 190221 Nguyễn Ngọc Ánh Nữ 07/04/2004 TPHCM 5,7 4,75 6 1,4222 190222 Phạm Nguyễn Hồng Ánh Nữ 14/12/2004 Đồng Nai 2,4 3,75 9 3 15,15 21,15 21,15 21,15223 190223 Đỗ Nguyễn Ngọc Vy Anna Nữ 07/04/2004 TPHCM 6,7 6,75 8 5 31,45 21,45224 190224 Dương Thụy Hồng Ân Nữ 02/01/2004 TPHCM 5,1 4,75 3,25 3 19,1 13,1

Page 5: KẾT QUẢ KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 - f2.hcm.edu.vn · 39 190039 Ninh Vương Nhiên An Nữ 03/07/2004 TPHCM 8 5,75 7 2,5 25,75 20,75 25,75

225 190225 Đặng Hải Duy Ân Nam 04/05/2004 TPHCM 7,5 5,25 4,5 4,75 26,75 17,25 26,75226 190226 Đinh Thiên Ân Nam 20/03/2004 TPHCM 3,7 5 8,25 1,3227 190227 Đoàn Thiên Ân Nam 31/03/2004 Nam Định 3 5 8,75 2,25 21,25 21,25 16,75 21,25228 190228 Giang Lệ Ân Nữ 25/03/2004 TPHCM 5,1 5 5,25 1,75229 190229 Hà Phạm Thiên Ân Nữ 28/09/2004 Long An 8,8 4,75 7 4,6 29,75 20,55230 190230 Lê Đỗ Tri Ân Nam 17/01/2004 TPHCM 8,2 5,75 8,5 3,75 29,95 22,45 29,95231 190231 Lê Nguyên Ân Nữ 08/11/2004 TPHCM 5,8 5,75 5,25 4,75 26,3 16,8 26,3232 190232 Lê Trương Hồng Ân Nữ 20/05/2004 TPHCM 6,9 7 6,25 1,9233 190233 Nguyễn Duy Ân Nam 28/03/2004 TPHCM 6,6 5 8,25 0,75234 190234 Nguyễn Duy Hoàng Ân Nam 05/12/2004 Nghệ An 4,1 5 8 2,25 17,1 21,6 21,6235 190235 Nguyễn Trần Vy Ân Nữ 13/04/2004 TPHCM 8,8 7,25 8,75 6 3,85 32,5 36,8 24,8236 190236 Nguyễn Tường Ân Nữ 15/08/2004 TPHCM 7,4 4,5 4,25 4,13 2,45 24,41 21,05 16,15 24,41 21,05237 190237 Phạm Hồng Ân Nữ 21/07/2004 TPHCM 9,1 5 6,75 4,4 3,5 27,85 29,65 20,85 29,65238 190238 Trần Hồng Ân Nam 03/08/2004 TPHCM 5,4 5 9,25 4,5 1,35 3,75 27,15 0 28,65 19,65239 190239 Trần Hồng Thiên Ân Nữ 08/12/2004 TPHCM 4,1 6 7,75 1240 190240 Trần Phạm Thiên Ân Nam 10/05/2004 TPHCM 9 6 8,5 6,13 6 35,76 35,5 23,5241 190241 Chung Ngọc Bách Nam 17/05/2004 TPHCM 4,8 3,5 6,25 2,13 18,81 14,55 18,81242 190242 Hồ Viết Bách Nam 06/12/2004 TPHCM 4,5 2,75 8 2,25 19,75 15,25 19,75243 190243 Nguyễn Gia Bách Nam 17/11/2004 TPHCM 6,8 4,75 6,25 2,65 23,1 17,8 23,1244 190244 Nguyễn Huy Bách Nam 06/04/2004 Hà Nội 8,6 6,25 8 3,3 29,45 22,85 29,45245 190245 Nguyễn Tất Bách Nam 02/05/2004 TPHCM 7,2 4,75 6,5 2,6 23,65 18,45 23,65246 190246 Võ Gia Bách Nam 28/07/2004 TPHCM 3,9 4,58 6,25 2,25 19,23 19,23 19,23 14,73 19,23247 190247 Nguyễn Ngọc Bản Nam 24/06/2004 TPHCM 8,2 5,25 7,75 4,85 8 37,2 30,9 21,2 37,2 30,9248 190248 Bùi Nguyễn Quốc Bảo Nam 11/08/2004 Qui Nhơn 8,3 3,17 3,25 2,05 18,82 14,72 18,82249 190249 Bùi Thái Bảo Nam 03/09/2004 TPHCM 4,2 4,75 9,75 5 28,7 28,7 18,7 28,7250 190250 Bùi Văn Quốc Bảo Nam 21/06/2004 Kon Tum 6,6 5,5 9 4,5 30,1 21,1 30,1251 190251 Đặng Quốc Bảo Nam 09/05/2004 TPHCM 7,3 6,75 9,5 6 35,55 35,55 35,55 35,55 23,55 35,55 35,55 35,55252 190252 Đinh Hữu Bảo Nam 10/09/2004 Hà Nam 4,7 4 7,75 0,5253 190253 Hà Gia Bảo Nam 28/02/2004 Hà Nội254 190254 Huỳnh Di Bảo Nam 16/07/2004 TPHCM 5 5,25 5,5 1 3 0 21,75 15,75 0 21,75255 190255 Huỳnh Dương Gia Bảo Nam 19/02/2004 TPHCM 2,6 3,25 8 3,75 21,35 21,35 21,35 13,85 21,35 21,35256 190256 Huỳnh Quốc Bảo Nam 07/10/2004 TPHCM 5,4 4,75 7 1257 190257 Lê Hùng Việt Bảo Nam 21/08/2004 TPHCM 8,8 6,42 10 3,25 31,72 25,22 31,72258 190258 Lê Nguyên Bảo Nam 20/07/2004 Ninh Thuận 5,1 4,25 7,75 3,5 24,1 17,1 24,1 24,1259 190259 Lê Quốc Bảo Nam 23/06/2004 Bến Tre 5,7 4 8,5 2,75 18,2 23,7 23,7260 190260 Lê Thái Bảo Nam 01/12/2004 Bình Dương 1,4 2,25 7 1,75261 190261 Lê Viết Bảo Nam 02/01/2004 TPHCM 8,8 4,5 8,25 4,95 31,45 21,55 31,45262 190262 Lữ Đình Quốc Bảo Nam 14/07/2004 TPHCM 4,6 3,75 6 1,65 2,75 19,85 19,85 19,85 19,85 0 14,35 19,85 19,85 19,85263 190263 Lương Hoàng Bảo Nam 26/03/2004 TPHCM 5,7 4,33 6,75 2264 190264 Lương Phan Huy Bảo Nam 19/04/2004 TPHCM 7,6 6,5 7,5 5 3,3 28,2 31,6 21,6 28,2 31,6265 190265 Nguyễn Cửu Gia Bảo Nam 04/05/2004 TPHCM 7,9 5 7,25 3,75 2,55 27,65 25,25 20,15 27,65 25,25266 190266 Nguyễn Duy Bảo Nam 16/01/2004 TPHCM 2,7 4 5,75 1,75267 190267 Nguyễn Đức Gia Bảo Nam 25/07/2004 TPHCM 5,3 4,75 6,75 2,25 21,3 21,3 21,3 16,8268 190268 Nguyễn Gia Bảo Nam 04/10/2004 TPHCM 6,6 4,25 4,75 1,55269 190269 Nguyễn Lâm Gia Bảo Nam 11/01/2004 TPHCM 8,7 5,75 7 4,25 29,95 21,45270 190270 Nguyễn Minh Bảo Nam 20/05/2004 TPHCM 7 4,75 7 4,75 28,25 28,25 28,25 28,25 18,75 28,25 28,25 28,25271 190271 Nguyễn Phước Bảo Nam 11/02/2004 TPHCM 8,1 6 9 4,5 32,1 32,1 23,1 32,1272 190272 Nguyễn Trần Gia Bảo Nam 17/10/2004 TPHCM 4,8 3,5 4 1,65273 190273 Nguyễn Trần Ngọc Bảo Nữ 17/08/2004 TPHCM 5,1 4,25 4,5 1,75274 190274 Nguyễn Trần Nguyên Bảo Nam 17/08/2004 TPHCM 9,2 5,75 9 1,75 4,75 33,45 0 23,95275 190275 Nguyễn Trọng Duy Bảo Nam 12/08/2004 TPHCM 8,6 6,25 7,5 3 3,6 28,35 29,55 22,35 28,35 29,55276 190276 Nguyễn Vĩnh Gia Bảo Nam 01/03/2004 Trà Vinh 8,5 5,5 3,25 3,75 24,75 17,25277 190277 Nguyễn Vĩnh Phúc Bảo Nam 02/10/2004 TPHCM 3,4 5,25 7,5 1,75278 190278 Phạm Dương Gia Bảo Nam 26/07/2004 Quảng Ngãi 7,7 5 7 2,9 3,25 26,2 25,5 19,7 26,2 25,5279 190279 Phạm Gia Bảo Nam 24/02/2004 TPHCM 7,4 5 8,25 4,75 30,15 20,65 30,15280 190280 Phạm Ngọc Bảo Nam 31/12/2004 TPHCM 3,7 5,75 6,75 1,5281 190281 Phạm Quốc Bảo Nam 27/05/2004 Phú Thọ 8 5,75 10 4,75 33,25 33,25 23,75282 190282 Phan Gia Bảo Nam 27/10/2004 TPHCM 2,8 2,25 5,25 1,75 2,25 14,8 14,8 0 10,3

Page 6: KẾT QUẢ KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 - f2.hcm.edu.vn · 39 190039 Ninh Vương Nhiên An Nữ 03/07/2004 TPHCM 8 5,75 7 2,5 25,75 20,75 25,75

283 190283 Quách Gia Bảo Nam 13/01/2004 TPHCM 5,1 5,75 5 4 2,38 20,61 23,85 15,85 20,61 23,85284 190284 Tô Gia Bảo Nam 20/01/2004 Lâm Đồng 6,4 4,25 10 3 4,5 29,65 29,65 29,65 29,65 26,65 20,65 29,65 29,65 29,65 26,65285 190285 Tô Minh Bảo Nam 26/08/2004 TPHCM 8,3 5 2,75 4,3 24,65 16,05286 190286 Tôn Thất Ngọc Bảo Nam 15/01/2004 TPHCM 2,6 4,75 8 1,75 4,25 23,85 0 0 15,35 23,85 0 0287 190287 Trần Di Bảo Nam 06/08/2004 Bình Thuận 8,7 6,5 8,75 2,9 4,25 32,45 32,45 0 32,45 29,75 23,95288 190288 Trần Hoàng Phi Bảo Nam 16/08/2004 TPHCM 4,7 3,25 2,25 1,8289 190289 Trần Tường Ngọc Bảo Nữ 21/01/2004 TPHCM 4,7 6,5 9,75 2,25 3,75 25,45 28,45 20,95 25,45 28,45290 190290 Trịnh Quốc Bảo Nam 28/05/2004 TPHCM 3,7 5 8,5 3,75 2,75 22,7 22,7 22,7 22,7 24,7 17,2 22,7 22,7 22,7 24,7291 190291 Văn Gia Bảo Nam 22/05/2004 TPHCM 6,1 5 4,75 1,4292 190292 Võ Hoàng Thái Bảo Nam 12/10/2004 Quảng Ngãi 4,1 4,5 4 1,95293 190293 Võ Tá Bảo Nam 14/09/2004 TPHCM 7,3 6,25 8,5 1,75294 190294 Hoàng Băng Băng Nữ 01/09/2004 Bình Định 6,9 6 6,5 1,65295 190295 Nguyễn Đoàn Hải Băng Nam 08/02/2004 TPHCM 7,7 5,25 8,75 2,5 26,7 26,7 26,7 26,7 21,7 26,7 26,7 26,7296 190296 Châu Chấn Bằng Nam 07/11/2004 BR-VT 4,3 6 7,75 2297 190297 Nguyễn Việt Bằng Nam 07/07/2004 TPHCM 6,7 5,75 8,75 4,5 30,2 21,2 30,2298 190298 Dương Thúy Bình Nữ 19/02/2004 Tiền Giang 5,2 5,5 9,5 3,75 27,7 27,7 27,7 27,7 20,2299 190299 Đoàn Quốc Bình Nam 08/02/2004 TPHCM 4,8 6,25 6,5 3,75 25,05 17,55300 190300 Lê An Bình Nữ 07/04/2004 TPHCM 6 4 2,75 1,55301 190301 Lê Khúc Trí Bình Nam 18/03/2004 TPHCM 4,5 4,25 8 3 1,75 2,25 21,25 21,25 21,25 21,25 0 22,75 16,75 21,25 21,25 21,25 0 22,75302 190302 Lê Quốc Bình Nam 27/11/2004 Đồng Nai 4,8 3,5 8 5,25 26,8 16,3303 190303 Lê Xuân Bình Nữ 26/08/2004 Bến Tre 6,9 5,5 7,5 4,75 29,4 19,9 29,4304 190304 Lý Ngọc Bình Nữ 30/04/2004 TPHCM 2,4 5,75 6 4 22,15 14,15305 190305 Mai Quốc Bình Nam 22/10/2004 TPHCM 7,1 5 9 5,25 31,6 21,1306 190306 Nguyễn Lại Thái Bình Nữ 11/01/2004 TPHCM 4,9 4,33 7 0,5307 190307 Nguyễn Thanh Bình Nam 13/03/2004 Bình Dương 8,1 4,25 10 3 28,35 28,35 22,35 28,35 28,35308 190308 Nguyễn Thị Mai Bình Nữ 05/06/2004 TPHCM 4,8 4,25 4 3,5 20,05 13,05 20,05309 190309 Nguyễn Thiên Bình Nam 17/01/2004 Bình Dương 8,1 5,58 8,5 2310 190310 Nguyễn Vân Bình Nữ 13/08/2004 TPHCM 9,4 5,25 7 3,7 29,05 21,65 29,05311 190311 Nguyễn Vũ Bình Nam 16/10/2004 TPHCM 7,4 4,75 6,5 2,1 22,85 18,65312 190312 Phạm Nguyễn Bình Bình Nam 28/05/2004 TPHCM 8,2 4,75 6 3 2,85 24,95 24,65 18,95313 190313 Trần Gia Bình Nam 07/10/2004 Cà Mau 7,5 5,25 9 1,75 5,5 0 0 32,75 0 21,75314 190314 Trịnh Nghi Bình Nữ 28/01/2004 TPHCM 9,3 4,75 7,5 3,95 29,45 21,55315 190315 Võ Nguyễn An Bình Nam 03/12/2004 TPHCM 5,7 5,5 8,25 5,5 30,45 19,45 30,45316 190316 Võ Thị Thanh Bình Nữ 05/04/2004 TPHCM 7,8 5,75 7,75 4 21,3 29,3317 190317 Ong Gia Bội Nữ 24/03/2004 TPHCM 6,2 5,75 8,75 4 2,25 25,2 28,7 20,7 25,2 28,7318 190318 Thái Bội Bội Nữ 20/09/2004 Đà Nẵng 6,1 4,58 8,5 8 35,18 19,18319 190319 Phạm Quốc Bửu Nam 23/11/2004 TPHCM 6,9 5,75 6 2320 190320 Nguyễn Bình Ca Nam 20/03/2004 TPHCM 4,2 4,08 6 1,25321 190321 Nguyễn Thăng Ca Nữ 26/08/2004 TPHCM 6,7 4,5 1 2,1322 190322 Lê Trần Nguyên Các Nữ 14/02/2004 TPHCM 2,8 5 1,25 0,25323 190323 Nguyễn Trung Cang Nam 21/05/2004 TPHCM 4,3 5 6,25 1324 190324 Đào Đức Cảnh Nam 06/06/2004 TPHCM 6,1 5,5 5,75 2,75 22,85 17,35 22,85325 190325 Phan Cầm Nam 04/04/2004 TPHCM 7 5,75 6,5 3,75 26,75 19,25 26,75326 190326 Trần Quang Chánh Nam 19/08/2004 TPHCM 8,6 6,5 7,25 3,45 1 0 0 0 0 29,25 22,35 0 0 0 29,25327 190327 Bùi Bảo Châu Nữ 07/06/2004 TPHCM 7,6 6,5 6,5 1,85328 190328 Dương Minh Châu Nữ 18/03/2004 TPHCM 6 5,75 2,75 4 22,5 14,5 22,5329 190329 Đoàn Bảo Châu Nữ 05/11/2004 Quảng Ngãi 2,8 4,92 7,75 3,5 22,47 15,47330 190330 Huỳnh Lưu Ngọc Châu Nữ 12/07/2004 TPHCM 6,6 6,25 3,5 5,5 27,35 16,35 27,35331 190331 Lê Bảo Châu Nữ 01/03/2004 TPHCM 8,1 5,75 5,75 2,8 25,2 19,6332 190332 Lê Diệp Minh Châu Nữ 26/08/2004 TPHCM 4,4 4,5 5,75 2 0,95 0,75333 190333 Lê Huỳnh Minh Châu Nữ 22/01/2004 TPHCM 7,3 5,5 5,5 2,2 22,7 18,3 22,7334 190334 Lý An Châu Nữ 23/05/2004 TPHCM 8,5 5,75 5,75 2,65 25,3 20 25,3335 190335 Nguyễn Bảo Châu Nữ 14/07/2004 TPHCM 7 5,75 7,25 1,5 3,75 27,5 0 20 27,5 0336 190336 Nguyễn Đặng Bảo Châu Nữ 20/01/2004 Quảng Ngãi 7,8 6 7 2,25 25,3 20,8 25,3337 190337 Nguyễn Hoàng Bảo Châu Nữ 25/11/2004 TPHCM 7,9 5,25 8,75 5 31,9 31,9 21,9 31,9338 190338 Nguyễn Hồ Minh Châu Nữ 16/06/2004 TPHCM 5,5 5 3,25 1,9339 190339 Nguyễn Ngọc Bảo Châu Nữ 15/01/2004 Đồng Nai 3,4 4,5 5,25 0,5 1,05 1340 190340 Nguyễn Ngọc Minh Châu Nữ 29/03/2004 TPHCM 8 5 4,5 2,1 17,5 21,7

Page 7: KẾT QUẢ KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 - f2.hcm.edu.vn · 39 190039 Ninh Vương Nhiên An Nữ 03/07/2004 TPHCM 8 5,75 7 2,5 25,75 20,75 25,75

341 190341 Nguyễn Ngọc Minh Châu Nữ 11/01/2004 TPHCM 5,9 4,5 2,5 1,65342 190342 Nguyễn Phạm Minh Châu Nữ 28/09/2004 TPHCM 7,7 7 8,5 5 33,2 23,2343 190343 Phạm Minh Châu Nữ 13/02/2004 TPHCM 4,9 6,5 6,25 3,5 24,65 17,65 24,65344 190344 Phan Nguyễn Minh Châu Nữ 14/04/2004 TPHCM 8 4,75 7,75 2,5 25,5 20,5 25,5345 190345 Tất Minh Châu Nữ 12/07/2004 TPHCM 5,5 5,75 5,5 2346 190346 Trần Hoàng Bảo Châu Nữ 03/05/2004 TPHCM 8,5 6,5 6 4,5 2,5 26 30 21347 190347 Trần Hoàng Minh Châu Nữ 20/11/2004 TPHCM 9,6 6,75 8,75 5 6,5 4,5 34,1 38,1 35,1 25,1 38,1348 190348 Trần Minh Châu Nữ 08/10/2004 TPHCM 7,2 5,5 8,5 1,5349 190349 Trần Ngọc Minh Châu Nữ 21/01/2004 TPHCM 4,5 6,5 6,75 4 25,75 17,75350 190350 Trần Nguyễn Quỳnh Châu Nữ 29/06/2004 TPHCM 7,3 5,67 8,5 3 27,47 21,47351 190351 Trần Quỳnh Châu Nữ 06/01/2004 TPHCM 8 5,5 9 7 36,5 22,5352 190352 Trương Thụy Bảo Châu Nữ 06/06/2004 TPHCM 8,6 6,25 8 4,25 31,35 31,35 31,35 22,85353 190353 Vũ Huyền Châu Nữ 08/11/2004 TPHCM 5,6 4,5 4,25 1,4354 190354 Dương Hoàng Yến Chi Nữ 30/12/2004 TPHCM 3,4 5,25 7 2,25 0,5 15,65 0 0 0 20,15355 190355 Dương Linh Chi Nữ 02/12/2004 TPHCM 8,4 6,25 8 5,5 3,4 29,45 33,65 22,65 29,45 33,65356 190356 Hoàng Linh Chi Nữ 04/10/2004 TPHCM 3,8 5,08 6,25 1,5357 190357 Lương Quỳnh Chi Nữ 15/01/2004 TPHCM 5,3 5,5 5,75 3,75 2,2 20,95 24,05 16,55 20,95 24,05358 190358 Nguyễn Ngọc Khánh Chi Nữ 03/10/2004 TPHCM 6,1 5,75 4,25 1,6359 190359 Nguyễn Ngọc Quỳnh Chi Nữ 31/03/2004 TPHCM 8,9 6,25 8 5 5,15 33,45 33,15 23,15 33,45 33,15360 190360 Nguyễn Ngọc Uyên Chi Nữ 23/08/2004 TPHCM 9,3 5,5 7,75 5 32,55 22,55361 190361 Phạm Khánh Chi Nữ 17/12/2004 TPHCM 7,6 6,25 6 2,05 23,95 19,85 23,95362 190362 Trần Ngọc Quỳnh Chi Nữ 23/11/2003 Kon Tum 4,7 5,25 8,75 6 18,7 30,7363 190363 Trần Phạm Lan Chi Nữ 08/04/2004 TPHCM 6,9 5,25 7,75 1,5 3,25 0 26,4 19,9 0 26,4364 190364 Trương Thị Kim Chi Nữ 18/01/2004 Hà Tĩnh 3,3 4,5 6,25 1,75365 190365 Võ Việt Chi Nữ 24/05/2004 Nhật Bản 8,9 5,5 6,5 3,25 2,65 26,2 27,4 20,9 26,2 27,4366 190366 Nguyễn Lê Chí Nam 25/01/2004 TPHCM 9,5 3 3,25 6,05 27,85 15,75367 190367 Phạm Trọng Chinh Nam 04/09/2004 TPHCM 4,8 5,25 8,5 3,5 25,55 18,55 25,55 25,55 25,55368 190368 Phạm Đức Chính Nam 11/12/2004 TPHCM 6,3 5,75 6,5 1,75369 190369 Phạm Lê Chuẩn Nam 25/12/2004 TPHCM 6,8 6,75 7,75 2,75 26,8 26,8 21,3 26,8 26,8370 190370 Nguyễn Ngọc Kim Chung Nữ 27/08/2004 Hà Nội 4,9 6 8,25 3,75 0,5 0 26,65 19,15 0371 190371 Nguyễn Phước Du Chuyên Nam 30/09/2004 TPHCM 7,1 5,5 6,5 1,25 2,5 0 24,1 19,1372 190372 Ngô Tùng Chương Nam 15/04/2004 TPHCM 4,3 4,25 4,25 2,5 17,8 12,8373 190373 Võ Minh Chương Nam 15/10/2004 TPHCM 6,3 5,25 10 7,25 36,05 36,05 36,05 36,05 0 21,55 36,05 36,05 36,05 0374 190374 Võ Nguyễn Nguyên Chương Nam 30/01/2004 TPHCM 4,7 1,5375 190375 Đặng Thành Công Nam 30/10/2004 TPHCM 8,2 6,25 8,5 1,75 2,5 3 28,95 0 28,95 27,95 22,95 28,95 0 28,95 27,95376 190376 Nguyễn Bá Công Nam 21/10/2004 Ninh Thuận 8,1 4,75 8,5 3,6 28,55 21,35 28,55377 190377 Nguyễn Đức Thành Công Nam 05/06/2004 TPHCM 8,3 4 7,75 6,75 0 33,55 0 20,05378 190378 Trần Quốc Công Nam 30/04/2004 TPHCM 4,5 5,5 4,75 0379 190379 Lý Tín Cương Nam 25/03/2004 TPHCM 2,9 5 3,25380 190380 Bùi Đức Mạnh Cường Nam 13/10/2004 TPHCM 8,3 5 6,75 3 26,05 20,05 26,05381 190381 Huỳnh Võ Anh Cường Nam 22/05/2004 TPHCM 4,4 4,75 6 1,25 1,5382 190382 Lương Trí Cường Nam 24/09/2004 TPHCM 4,7 4,5 4,75 2,15 18,25 13,95 18,25383 190383 Nguyễn Mạnh Cường Nam 16/03/2004 TPHCM 6,3 4,5 5,75 1,5 1,5384 190384 Nguyễn Quốc Cường Nam 23/01/2004 TPHCM 6,4 4 6,75 3 23,15 17,15385 190385 Phạm Cường Nam 24/02/2004 Ninh Bình 2,2 3,75 1,5 1386 190386 Phạm Đình Cường Nam 08/04/2004 TPHCM 1,8 4,75 2 2,5387 190387 Trần Đức Trí Cường Nam 21/10/2004 TPHCM 4,2 5,5 9 6 30,7 30,7 30,7 30,7 18,7 30,7 30,7 30,7388 190388 Võ Chí Cường Nam 18/02/2004 TPHCM 2,2 5,75 6,5 3 2,75 19,95 19,95 20,45 14,45389 190389 Vũ Việt Cường Nam 19/10/2004 TPHCM 8,5 3,25 7,25 2,6 19 24,2390 190390 Bùi Hoàng Danh Nam 11/06/2004 TPHCM 6,9 5,75 8,75 2,25 25,9 25,9 21,4 25,9 25,9391 190391 Lê Hoàng Danh Nam 07/11/2004 TPHCM 8,9 4,75 8,5 2 5,7 0 33,55 22,15392 190392 Nguyễn Công Danh Nam 27/06/2004 TPHCM 7,8 6 8,5 8,25 38,8 22,3393 190393 Nguyễn Đức Danh Nam 11/10/2004 TPHCM 6,9 5 8,25 2 1,25394 190394 Nguyễn Thành Danh Nam 09/01/2004 An Giang 5,4 5 8,25 3,75 26,15 26,15 26,15 18,65 26,15 26,15395 190395 Trần Đỗ Thành Danh Nam 12/03/2004 TPHCM 6,8 5,25 8,25 2,75 2,35 1,5 0 25 25,8 20,3396 190396 Trần Phan Anh Danh Nam 01/06/2004 TPHCM 8,6 5,25 10 4,25 32,35 32,35 32,35 32,35 23,85397 190397 Vũ Thành Danh Nam 18/11/2003 TPHCM 8,9 4,75 6,25 4,25 28,4 19,9 28,4398 190398 Lê Quỳnh Dao Nữ 27/02/2004 TPHCM 6,4 5,5 6,5 3 24,4 18,4 24,4

Page 8: KẾT QUẢ KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 - f2.hcm.edu.vn · 39 190039 Ninh Vương Nhiên An Nữ 03/07/2004 TPHCM 8 5,75 7 2,5 25,75 20,75 25,75

399 190399 Nguyễn Võ Di Nam 21/12/2004 TPHCM 9 6,25 10 4,95 0 5,5 36,25 0 36,25 35,15 25,25 36,25 35,15400 190400 Phạm Ngọc Thiên Di Nữ 02/02/2004 TPHCM 7,3 6 6,25 2,85 25,25 19,55401 190401 Phạm Trương Kim Di Nữ 20/09/2004 Tây Ninh 5,4 5,67 7 1 1402 190402 Phạm Trương Ngọc Di Nữ 20/09/2004 Tây Ninh 6,6 5,17 8,75 0,75 2,5 25,52 0 20,52 25,52 0403 190403 Trương Đại Dĩ Nam 15/11/2004 TPHCM 5,8 3,75 4,25 1,5404 190404 Bùi Thị Thanh Diễm Nữ 23/02/2004 TPHCM 8 5,5 6,25 2,9 19,75 25,55405 190405 Lê Thị Kiều Diễm Nữ 07/06/2004 TPHCM 2,9 4,25 4,5 3 17,65 11,65 17,65406 190406 Lê Trần Ngọc Diệp Nữ 19/09/2004 TPHCM 2,5 3,75 3 0,25407 190407 Nguyễn Bảo Ngọc Diệp Nữ 15/06/2004 TPHCM 9,2 6,75 7,75 5,5 34,7 23,7408 190408 Nguyễn Ngọc Diệp Nữ 08/08/2004 TPHCM 5,3 5,58 4,25 3,25 21,63 15,13 21,63409 190409 Nguyễn Phan Xuân Diệp Nữ 23/09/2004 TPHCM 2 5 6,25 3,5 1,5410 190410 Đoàn Thị Huyền Diệu Nữ 15/11/2004 TPHCM 4,6 5,75 5 1,75411 190411 Phạm Thị Huyền Diệu Nữ 19/05/2004 Đồng Nai 5,6 5,25 6,5 1,8412 190412 Huỳnh Tuyết Dinh Nữ 18/03/2004 TPHCM 6,5 6,25 6 5 28,75 18,75 28,75413 190413 Lê Trần Bích Du Nữ 27/08/2004 TPHCM 6,4 5,75 8,5 3,75 1,85 0 28,15 20,65 0 28,15414 190414 Nguyễn Háo Hồng Dũ Nam 11/12/2004 TPHCM 7,5 5,25 8 3 26,75 20,75 26,75415 190415 Lại Nguyễn Thùy Dung Nữ 24/05/2004 TPHCM 4,7 5,75 5 4,5 24,45 15,45 24,45416 190416 Nguyễn Hoàng Dung Nữ 26/03/2004 TPHCM 4,8 5 5 0417 190417 Nguyễn Phan Thùy Dung Nữ 04/01/2004 Ninh Thuận 8,4 5,75 6,25 3,7 20,4 27,8418 190418 Nguyễn Phương Dung Nữ 08/09/2004 TPHCM 8,1 4,5 6,75 3,2 25,75 19,35 25,75419 190419 Nguyễn Thùy Dung Nữ 31/07/2004 Đồng Tháp 3 6 2,25 4 0,5 0 19,25 11,25420 190420 Phạm Nguyễn Thủy Dung Nữ 26/02/2004 Quảng Ngãi 5,9 6,25 7,75 3,5 26,9 19,9421 190421 Trần Lê Dung Nữ 15/10/2004 TPHCM 2,8 6,25 4 3,75 20,55 13,05 20,55422 190422 Dương Hiền Minh Dũng Nam 15/05/2004 TPHCM 6,1 6 7,25 5 29,35 19,35423 190423 Đào Trí Dũng Nam 01/08/2004 TPHCM 5,9 5,25 8,5 1,75424 190424 Huỳnh Dũng Nam 12/12/2004 TPHCM 8,1 5,25 6 3,1 25,55 19,35 25,55425 190425 Huỳnh Quốc Dũng Nam 04/11/2004 TPHCM 6,6 5 7 1,65426 190426 Huỳnh Tấn Dũng Nam 03/02/2004 TPHCM 5,5 5 9,25 4,75 29,25 29,25 29,25 29,25 19,75 29,25427 190427 Lê Dũng Nam 04/03/2004 TPHCM 8 5,5 7,25 2,05 24,85 20,75 24,85428 190428 Lê Tấn Dũng Nam 10/05/2004 TPHCM 5,2 5,25 8,5 2,75 18,95 24,45 24,45 24,45429 190429 Mai Thái Dũng Nam 30/08/2004 Hà Nội 9 4,75 4,5 3,55 25,35 18,25 25,35430 190430 Nguyễn Hiền Trí Dũng Nam 06/08/2004 TPHCM 6,4 5,5 5,25 2,25 1,9 17,15 21,65 0431 190431 Nguyễn Quang Dũng Nam 18/06/2004 TPHCM 6,2 4,25 6 4 24,45 16,45432 190432 Nguyễn Quang Dũng Nam 11/01/2004 TPHCM 6,5 5,5 9 2,75 26,5 26,5 26,5 26,5 21 26,5 26,5 26,5433 190433 Nguyễn Quang Dũng Nam 25/07/2004 TPHCM 8,2 4,5 6,75 4,25 27,95 19,45 27,95434 190434 Nguyễn Tấn Dũng Nam 14/01/2004 TPHCM 5,7 4,25 5,5 1,5 0435 190435 Phạm Hoàng Dũng Nam 07/07/2004 TPHCM 5,3 4,25 7 2,25 21,05 16,55436 190436 Quách Trung Dũng Nam 23/12/2004 TPHCM 6,1 4,5 8 4 26,6 0 18,6 26,6 0437 190437 Trần Chí Dũng Nam 19/07/2004 TPHCM 2,1 4,25 5 1,5438 190438 Trần Mạnh Dũng Nam 29/06/2004 TPHCM 7,9 5,75 7 2,35 25,35 20,65439 190439 Trần Tiến Dũng Nam 20/10/2004 TPHCM 6,3 5,25 6,25 4 2,6 23 25,8 17,8 23 25,8440 190440 Trương Trí Dũng Nam 24/04/2004 TPHCM 3,5 5,75 5,25 1,5 2,5 14,5 0 19,5 0441 190441 Uông Đình Dũng Nam 05/05/2004 Đồng Nai 4,7 4 6,5 1,65 1,75442 190442 Vũ Thao Trung Dũng Nam 21/06/2004 TPHCM 7,4 3,5 4,5 2,25 19,9 15,4443 190443 Bùi Nguyễn Khương Duy Nam 04/02/2004 TPHCM 6 4,5 6 2,75 16,5 22444 190444 Đào Minh Duy Nam 09/08/2004 TPHCM 8,8 6 7,75 5,75 34,05 22,55445 190445 Đặng Vũ Hữu Duy Nam 30/01/2004 Hải Phòng 6 5,25 7,75 2,75 19 24,5446 190446 Khương Duy Nam 15/03/2004 TPHCM 8,1 6 8,5 5,5 33,6 33,6 33,6 22,6447 190447 Kiều Bảo Duy Nam 30/01/2004 TPHCM 5,4 5 6,5 1,25 1,6448 190448 Lâm Tuấn Duy Nam 12/07/2004 TPHCM 7 6 8 2,45 25,9 21 25,9449 190449 Lê Đoàn Khương Duy Nam 04/02/2004 TPHCM 4,2 6,25 6,5 4,5 25,95 16,95 25,95450 190450 Lê Đức Duy Nam 22/09/2004 TPHCM 7,1 6,25 8,25 2,25 26,1 21,6451 190451 Lê Minh Duy Nam 15/04/2004 TPHCM 8,9 6,25 8 3 29,15 23,15452 190452 Lê Nguyễn Anh Duy Nam 02/02/2004 TPHCM 4,2 6 6,75 2,5 21,95 16,95453 190453 Nguyễn Duy Nam 05/10/2004 An Giang 8,6 5,75 4 4,85 28,05 18,35 28,05454 190454 Nguyễn Anh Duy Nam 25/06/2004 TPHCM 4,2 5 3,5 0,75 0,75455 190455 Nguyễn Bảo Khánh Duy Nam 24/04/2004 TPHCM 8,2 4,25 8 3,95 0,25 0 28,35 20,45 0 28,35456 190456 Nguyễn Đăng Duy Nam 17/05/2004 TPHCM 7 4,25 9 1,5 1,9

Page 9: KẾT QUẢ KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 - f2.hcm.edu.vn · 39 190039 Ninh Vương Nhiên An Nữ 03/07/2004 TPHCM 8 5,75 7 2,5 25,75 20,75 25,75

457 190457 Nguyễn Hoàng Duy Nam 06/03/2004 TPHCM 9 4,25 6,25 4,25 28 19,5 28458 190458 Nguyễn Lai Chấn Duy Nam 06/04/2004 TPHCM 5,6 2 2,5 2,05459 190459 Nguyễn Minh Anh Duy Nam 26/10/2004 TPHCM 4,8 6,5 7,25 1460 190460 Nguyễn Quang Duy Nam 24/10/2004 TPHCM 8,5 5,75 10 2,85 4,25 32,75 29,95 24,25461 190461 Nguyễn Trần Bảo Duy Nam 02/11/2004 TPHCM 7,7 5,25 7,75 3,5 27,7 20,7 27,7462 190462 Nguyễn Trịnh Hải Duy Nam 06/09/2004 TPHCM 7,9 5,25 5,75 2,9 24,7 18,9 24,7463 190463 Nguyễn Trương Khánh Duy Nam 21/11/2004 TPHCM 7,7 6 9,75 3,35 30,15 23,45 30,15464 190464 Phạm Khắc Duy Nam 06/04/2004 TPHCM 8,1 4,5 8,5 4,1 29,3 21,1 29,3465 190465 Phạm Lê Duy Nam 01/02/2004 TPHCM 4,1 4 8,5 0466 190466 Phạm Phú Duy Nam 01/04/2004 TPHCM 6,6 5 6,5 1,55467 190467 Phạm Quang Duy Nam 14/05/2004 TPHCM 6,2 6 8,5 2 2 2,25 0 25,2 0 0 20,7468 190468 Phan Đình Trọng Duy Nam 30/05/2004 TPHCM 5,8 5,25 1,75 1,95469 190469 Trần Anh Duy Nam 10/01/2004 TPHCM 6,3 5 7,75 2,5 2,25 2,5 23,55 23,55 24,05 23,55 24,05 23,55 0 0 19,05 23,55 24,05 23,55 24,05 23,55 0 0470 190470 Trần Đắc Duy Nam 16/03/2004 TPHCM 4,6 4,5 7,5 2,75 22,1 22,1 22,1 22,1 16,6 22,1 22,1 22,1471 190471 Trần Đức Duy Nam 13/03/2004 Bến Tre 7,2 5 8 3,5 0 27,2 20,2472 190472 Trần Khánh Duy Nam 21/10/2004 Đồng Nai 7,5 6 6,25 2473 190473 Trần Phạm Khánh Duy Nam 12/01/2004 TPHCM 6,2 6,5 8,5 3,5 28,2 21,2474 190474 Văn Diệp Bảo Duy Nam 28/06/2004 TPHCM 7,2 4,75 7,5 2,75 3,75 26,95 24,95 19,45475 190475 Vũ Hoàng Duy Nam 02/03/2004 TPHCM 8,9 5,5 9 2,25 27,9 23,4 27,9476 190476 Lê Thị Mỹ Duyên Nữ 23/06/2004 TPHCM 5,9 5,5 8 1,95 1,5477 190477 Mai Nguyễn Khánh Duyên Nữ 06/02/2004 TPHCM 4,6 4,25 7,25 3,5 2,25 20,6 0 23,1 16,1478 190478 Ngô Mỹ Duyên Nữ 14/09/2004 TPHCM 4,4 4,5 5 3,63 1,15 21,16 0 13,9 21,16 0479 190479 Nguyễn Đặng Ngọc Duyên Nữ 22/10/2004 TPHCM 5,3 4,5 6,25 3,5 16,05 23,05480 190480 Nguyễn Kim Mỹ Duyên Nữ 27/01/2004 Quảng Ngãi 7,8 4,75 9 3,75 29,05 21,55481 190481 Nguyễn Minh Duyên Nữ 14/07/2004 TPHCM 7,9 5,75 7,25 5 30,9 20,9 30,9482 190482 Phạm Thùy Duyên Nữ 19/08/2004 Đà Nẵng 4 4,75 7 2,25 20,25 20,25 20,25 20,25 15,75 20,25 20,25 20,25483 190483 Trần Ngọc Mỹ Duyên Nữ 02/08/2004 TPHCM 6,3 5,75 6,25 3,5 2,25 22,8 25,3 22,8 18,3484 190484 Trần Thị Mỹ Duyên Nữ 02/02/2004 TPHCM 4,5 5,5 8,75 3,25 25,25 18,75 25,25485 190485 Vũ Hạnh Duyên Nữ 26/06/2004 TPHCM 8,5 5,5 8 2,65 27,3 22 27,3486 190486 Thái Quang Dự Nam 16/06/2004 TPHCM 5,7 5,25 7,25 0,5487 190487 Đặng Hoàng Dương Nữ 25/05/2004 TPHCM 3,5 6,25 8 2,5 1,38 22,75 0 17,75 22,75 0488 190488 Khúc Nguyên Dương Nam 05/07/2004 Hà Nội 5,1 4,75 6,75 4,25 25,1 25,1 25,1 25,1 16,6489 190489 Lê Hoàng Tuấn Dương Nam 17/07/2004 TPHCM 8,4 6,25 8,75 5 33,4 33,4 33,4 33,4 23,4 33,4 33,4 33,4490 190490 Lưu Bá Dương Nam 26/01/2004 Quảng Ngãi 3,6 5,75 6,25 1,75491 190491 Nguyễn Công Thái Dương Nam 27/09/2004 TPHCM 9,8 6,25 8 6,45 36,95 24,05 36,95492 190492 Nguyễn Diệu Thùy Dương Nữ 24/11/2004 TPHCM 4,7 5 6,5 3,75 1,4 0 23,7 16,2 0 23,7493 190493 Nguyễn Đào Thùy Dương Nữ 10/05/2004 TPHCM 7,2 5,75 5,5 4 26,45 18,45494 190494 Nguyễn Lê Triều Dương Nam 27/02/2004 TPHCM 9 3,75 7,5 4,95 30,15 20,25495 190495 Nguyễn Thùy Dương Nữ 08/10/2004 TPHCM 3,4 6 6,5 4,75 25,4 15,9 25,4496 190496 Nguyễn Thùy Dương Nữ 18/07/2004 Hà Tây 2,7 6,25 1,25 3,5497 190497 Nguyễn Trùng Dương Nam 17/03/2004 TPHCM 5,8 4,75 8,75 6,25 31,8 31,8 19,3 31,8 31,8498 190498 Nguyễn Xuân Hoàng Dương Nam 09/01/2004 TPHCM 9,5 5 8,5 5,75 34,5 23 34,5499 190499 Phạm Thùy Dương Nữ 17/03/2004 Đăk Lăk 7 4,25 7 1,5500 190500 Phan Trần Khánh Dương Nữ 27/11/2004 TPHCM 3,5 5,25 4 3,75 0 0 20,25 12,75 20,25501 190501 Tô Thùy Dương Nữ 06/10/2004 Đồng Nai 8,4 5,5 6,25 3,5 27,15 20,15 27,15502 190502 Trịnh Xuân Dương Nam 20/09/2004 Bình Dương 4,6 4 9 1,5 2503 190503 Võ Đỗ Quang Dương Nam 17/01/2004 Gia Lai 4,5 5,5 8,5 2,25 23 18,5504 190504 Nguyễn Tấn Đại Nam 28/07/2004 TPHCM 4,9 4,75 0 1,4505 190505 Phạm Huỳnh Bảo Đại Nam 19/01/2004 TPHCM 5,8 5 7 3,75 3 25,3 25,3 23,8 25,3 17,8 25,3 23,8 25,3506 190506 Vũ Vĩnh Đại Nam 13/06/2004 TPHCM 4,9 5,25 4,5 1507 190507 Lê Can Đảm Nam 10/03/2004 Khánh Hòa 3,5 3,75 6,5 2508 190508 Liêu Lin Đan Nữ 15/01/2004 TPHCM 7 5,25 8,75 3,75 28,5 21509 190509 Lưu Khánh Đan Nữ 14/12/2004 TPHCM 7,5 4,75 8,75 7,5 36 21510 190510 Nguyễn Linh Đan Nữ 08/05/2004 TPHCM 8,6 5 7,25 1,25 3,3 0 27,45 20,85511 190511 Trần Ngọc Minh Đan Nữ 02/01/2004 TPHCM 7,5 5 7 1,4512 190512 Trần Ngọc Thanh Đan Nữ 11/07/2004 Đồng Nai 8,6 5,75 5,5 3,25 26,35 19,85 26,35513 190513 Vương Hiểu Đan Nữ 22/06/2004 TPHCM 3,9 5,75 4,25 3 19,9 13,9 19,9514 190514 Nguyễn Triệu Đang Nam 10/02/2004 TPHCM 3,2 5,25 5,5 2,25 2,5 18,95 18,45 13,95 18,95 18,95 18,45

Page 10: KẾT QUẢ KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 - f2.hcm.edu.vn · 39 190039 Ninh Vương Nhiên An Nữ 03/07/2004 TPHCM 8 5,75 7 2,5 25,75 20,75 25,75

515 190515 Mai Anh Đào Nữ 18/03/2004 Đồng Nai 5,6 5,5 9 3,25 26,6 20,1516 190516 Mai Phan Anh Đào Nữ 18/08/2004 TPHCM 7,3 6,75 10 5,5 35,05 35,05 35,05 24,05 35,05 35,05517 190517 Nguyễn Hồng Đào Nữ 27/01/2004 TPHCM 9,2 5,5 8 4,2 31,1 22,7 31,1518 190518 Trần Minh Đạo Nam 04/06/2004 TPHCM 5,2 4,75 8,75 5,25 2,75 24,2 29,2 18,7 24,2 29,2519 190519 Bùi Ngô Tấn Đạt Nam 25/02/2004 TPHCM 6 5 8,75 2,5 24,75 19,75520 190520 Bùi Quốc Đạt Nam 04/04/2004 TPHCM 4,3 5,25 8,75 3,75 25,8 25,8 25,8 18,3 25,8 25,8521 190521 Bùi Tuấn Đạt Nam 27/11/2004 Hà Nội 7,3 4,5 4,75 2,35 16,55 21,25522 190522 Chu Thành Đạt Nam 01/10/2004 Bình Thuận 3,1 4,25 4 1,25523 190523 Dương Tấn Đạt Nam 07/07/2004 TPHCM 8,8 5,25 7 4,25 3,5 28,05 29,55 21,05524 190524 Đào Quang Đạt Nam 18/03/2004 TPHCM 9,6 5,25 8,75 5,1 33,8 23,6 33,8525 190525 Hồ Sĩ Thành Đạt Nam 25/02/2004 TPHCM 8,6 5,75 7,75 2,5 4,75 27,1 31,6 27,1 27,1 22,1526 190526 Kỷ Doãn Đạt Nam 05/01/2004 Cần Thơ527 190527 Lâm Kim Đạt Nam 09/08/2004 TPHCM 6,2 5,5 6,5 3,25 24,7 18,2 24,7528 190528 Lê Hoàng Đạt Nam 22/04/2004 TPHCM 4,5 5 9 4 26,5 26,5 18,5529 190529 Lý Thành Đạt Nam 02/12/2004 TPHCM 7,5 6 9,75 4 4,75 32,75 32,75 31,25 23,25 32,75 32,75 31,25530 190530 Nguyễn Cao Đạt Nam 27/05/2004 Long An 6,9 6 9,5 3,25 28,9 22,4 28,9531 190531 Nguyễn Hồng Đạt Nam 08/01/2004 TPHCM 9 6,25 9,25 3,6 5 34,5 34,5 34,5 31,7 24,5532 190532 Nguyễn Minh Đạt Nam 21/06/2004 TPHCM 7,3 6 5,5 2533 190533 Nguyễn Ngọc Đạt Nam 23/08/2004 TPHCM 9,3 4,75 8,5 4,85 32,25 22,55 32,25534 190534 Nguyễn Thành Đạt Nam 24/11/2004 Nghệ An 6,5 6 9,75 8 38,25 22,25535 190535 Nguyễn Thiên Đạt Nam 23/03/2004 TPHCM 3,4 5 8 6,5 16,4 29,4536 190536 Nguyễn Tiến Đạt Nam 20/01/2004 Quảng Ngãi 3,3 5,5 8 3,5 23,8 16,8 23,8537 190537 Nguyễn Tiến Đạt Nam 07/01/2004 TPHCM 4,5 4 6,75 2,5 15,25 20,25538 190538 Nguyễn Trần Quốc Đạt Nam 27/12/2004 TPHCM 8,3 6,25 8 3,15 28,85 22,55 28,85539 190539 Phan Nhật Đạt Nam 28/01/2004 TPHCM 8,1 4 7,5 1,5 3,5 2,5 24,6 0 24,6 26,6 19,6 24,6 0 24,6 26,6540 190540 Tăng Nguyễn Tiến Đạt Nam 20/03/2004 Đăk Nông 5,6 6 10 4,75 31,1 31,1 21,6541 190541 Trần Tấn Đạt Nam 10/01/2004 An Giang 6,7 5,17 6,5 4,5 27,37 18,37542 190542 Trần Văn Quốc Đạt Nam 27/10/2004 TPHCM 3,4 5,5 2,25 1543 190543 Trương Quang Đạt Nam 14/05/2004 Kon Tum 9,3 6 10 4,4 6,25 37,8 34,1 25,3 37,8 34,1544 190544 Võ Thành Đạt Nam 01/07/2004 TPHCM 4,9 5 8 3 23,9 23,9 17,9545 190545 Vũ Tiến Đạt Nam 05/01/2004 TPHCM 3,8 4,08 3,25 3,5 1,4 11,13 0 18,13546 190546 Bùi Vũ Thiên Đăng Nam 06/01/2004 TPHCM 9,2 4 7,25 4,45 29,35 20,45 29,35547 190547 Lê Hải Đăng Nam 06/01/2004 TPHCM 7,9 5,5 7 4 2,5 25,4 28,4 20,4 25,4 28,4548 190548 Lê Phước Đăng Nam 10/01/2004 TPHCM 3,1 4,5 4,25 1,15549 190549 Lư Trần Nguyên Đăng Nam 01/12/2004 TPHCM 4,1 5,5 5,75 3,5 22,35 15,35 22,35550 190550 Nguyễn Hải Đăng Nam 07/02/2004 TPHCM 3,6 5,25 8,75 3 2 0 0 0 23,6 0 17,6551 190551 Nguyễn Hồ Đăng Nam 12/09/2004 TPHCM 5 5,5 8,75 3,25 25,75 19,25 25,75552 190552 Nguyễn Minh Đăng Nam 02/12/2004 TPHCM 9,3 3,75 5,75 5,75 30,3 18,8 30,3553 190553 Nguyễn Thanh Nhật Đăng Nam 31/08/2004 TPHCM 7,5 5 9 2,3 4 29,5 29,5 26,1 21,5554 190554 Nguyễn Võ Minh Đăng Nam 25/11/2004 TPHCM 6,4 5,5 6,25 2,5 18,15 23,15 23,15 23,15555 190555 Phan Kỳ Đăng Nam 16/07/2004 Hà Nội556 190556 Trần Minh Đăng Nam 21/04/2004 TPHCM 4,6 5 8,75 2,75 3,75 23,85 25,85 23,85 18,35557 190557 Vũ Thị Hải Đăng Nữ 01/01/2004 Nam Định 3,9 6,5 4,5 2,88 20,66 14,9558 190558 Nguyễn Lam Điền Nam 25/08/2004 TPHCM 8,5 5,75 10 5 34,25 24,25559 190559 Nguyễn Phúc Điền Nam 03/01/2004 TPHCM 8,2 5 8 4 29,2 0 21,2 29,2 0560 190560 Lê Nguyễn Hoàng Mỹ Đình Nữ 16/02/2004 TPHCM 8,1 6 9,75 3,05 3,75 31,35 31,35 29,95 23,85561 190561 Trần Phương Đình Nữ 22/12/2004 TPHCM 7,9 5 7,25 1,88 2,1 0 24,35 20,15 0 24,35562 190562 Nguyễn Quốc Chí Đỉnh Nam 01/04/2004 TPHCM 7,4 6,25 6,75 3 4 26,4 28,4 20,4563 190563 Nguyễn Thiên Định Nam 16/03/2004 Đà Nẵng 8 5,5 5,25 2,5 23,75 18,75 23,75564 190564 Nguyễn Tuấn Định Nam 02/02/2004 Nam Định 7,7 5,5 8,75 4,5 1,65 0 30,95 21,95 0 30,95565 190565 Đỗ Ngọc Phương Đoan Nữ 20/02/2004 TPHCM 3,6 6,58 5,25 3,5 22,43 15,43 22,43566 190566 Nguyễn Hữu Thục Đoan Nữ 27/03/2004 Đà Nẵng 7,1 7,5 7,5 6 22,1 34,1567 190567 Trần Phủ Mai Đoan Nữ 05/07/2004 TPHCM 2,5 5 3,75 3,75 18,75 11,25 18,75568 190568 Cao Kim Đô Nam 15/05/2004 TPHCM 5,8 5,75 7 2,75 24,05 18,55569 190569 Trần Bá Đông Nam 07/01/2004 Gia Lai 3,5 3,25 8,75 4,5 24,5 24,5 24,5 15,5 24,5 24,5 24,5570 190570 Chiêu Lê Hoài Đức Nam 05/08/2004 TPHCM 3,2 4,5 5,25 0,5571 190571 Hoàng Anh Đức Nam 08/04/2004 TPHCM 9,2 5 8,25 5,75 33,95 22,45572 190572 Lê Thanh Hoàng Đức Nam 25/01/2004 TPHCM 4,7 5 5 2,63 19,96 14,7

Page 11: KẾT QUẢ KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 - f2.hcm.edu.vn · 39 190039 Ninh Vương Nhiên An Nữ 03/07/2004 TPHCM 8 5,75 7 2,5 25,75 20,75 25,75

573 190573 Lữ Minh Đức Nam 27/02/2004 TPHCM 3,4 4,5 8,75 2,5 21,65 21,65 16,65 21,65 21,65574 190574 Nguyễn Anh Đức Nam 08/11/2004 TPHCM 7,5 6,75 9 4,25 31,75 31,75 23,25 31,75575 190575 Nguyễn Anh Đức Nam 28/10/2004 TPHCM 7,5 6,25 8,75 6,75 36 36 36 36 22,5576 190576 Nguyễn Đặng Minh Đức Nam 06/01/2004 TPHCM 6,7 6,5 8 3,75 1,75 0 28,7 0 21,2 0 28,7 0577 190577 Nguyễn Huy Đức Nam 03/08/2004 TPHCM 8,9 6 9,5 4,1 4,75 33,9 33,9 32,6 24,4578 190578 Nguyễn Lê Thành Đức Nam 27/09/2004 Đồng Nai 4 5,5 7 6 28,5 16,5 28,5579 190579 Nguyễn Minh Đức Nam 19/12/2004 TPHCM 6,3 5,5 8 3 25,8 25,8 19,8580 190580 Nguyễn Trọng Đức Nam 08/04/2004 Đồng Nai 2,6 4,5 7,75 3,75 22,35 22,35 22,35 22,35 14,85 22,35 22,35 22,35581 190581 Nguyễn Văn Đức Nam 01/03/2004 TPHCM 7,3 4,5 7,75 3 0 0 25,55 19,55 25,55582 190582 Phạm Trọng Đức Nam 30/10/2004 TPHCM 7,9 5 7,5 3,6 27,6 20,4 27,6583 190583 Trần Hồng Đức Nam 17/09/2004 TPHCM 2,5 5 9,5 5,5 28 28 17 28 28584 190584 Trần Hồng Đức Nam 11/09/2004 TPHCM 9,2 4 4 3,25 23,7 17,2585 190585 Trần Mạnh Đức Nam 30/07/2004 TPHCM 9,4 5,5 10 3 30,9 24,9586 190586 Trần Minh Đức Nam 27/02/2004 TPHCM 4,9 5,25 7,75 3,5 24,9 17,9587 190587 Trần Minh Đức Nam 29/01/2004 TPHCM 5 5,25 3,5 1,5588 190588 Trần Minh Đức Nam 25/11/2004 TPHCM 4,2 4,75 7 4 23,95 15,95589 190589 Trần Tuấn Đức Nam 12/01/2004 TPHCM 7 5,5 7,75 2,5 25,25 20,25 25,25590 190590 Văn Trí Đức Nam 02/02/2004 TPHCM 7,6 6,5 5,75 1,75 3,75 0 27,35 19,85 0 27,35591 190591 Võ Anh Đức Nam 26/10/2004 TPHCM 7,6 6,25 9 3,75 2,65 4,5 31,85 31,85 31,85 30,35 31,85 28,15 22,85 31,85 31,85 30,35 31,85 28,15592 190592 Võ Minh Đức Nam 19/09/2004 TPHCM 7 6 9,5 5,75 34 34 34 22,5 34 34593 190593 Nguyễn Quốc Hưng Gia Nam 27/04/2004 TPHCM 2,2 3 2,75 0594 190594 Phạm Vũ Đắc Gia Nam 17/06/2004 TPHCM 9 5 7 4,9 30,8 21595 190595 Đào Lê Tịnh Giang Nữ 11/01/2004 Đà Nẵng 3,1 5,5 4,75 4 21,35 13,35 21,35596 190596 Đinh Quỳnh Giang Nữ 22/04/2004 TPHCM 8,5 5,5 5,5 4,1 27,7 19,5597 190597 Lại Thu Giang Nữ 03/10/2004 TPHCM 6,4 5 3,75 1,75 4 0 23,15 15,15 0 23,15598 190598 Lê Minh Giang Nữ 09/02/2004 TPHCM 6,2 5,25 7,5 1,75599 190599 Lê Trường Giang Nam 17/02/2004 TPHCM 9,1 3 6,5 6,3 31,2 18,6 31,2600 190600 Nguyễn Đình Khánh Giang Nữ 17/06/2004 TPHCM 6,6 5,25 8,25 3,75 2,3 0 24,7 27,6 20,1601 190601 Nguyễn Hoàng Giang Nam 01/01/2004 Thái Bình 8 5 8,5 2,5 26,5 21,5602 190602 Nguyễn Thị Hương Giang Nữ 14/02/2004 Đồng Nai603 190603 Nguyễn Thị Hương Giang Nữ 08/12/2004 TPHCM 7,4 6 6,25 4,5 28,65 19,65 28,65604 190604 Nguyễn Thị Linh Giang Nữ 01/01/2004 TPHCM 7,1 5,25 4,25 2,6 16,6 21,8605 190605 Nguyễn Trần Thu Giang Nữ 03/05/2004 TPHCM 6,5 5,5 6,5 2,35 3,5 25,5 23,2 18,5606 190606 Phạm Hoàng Giang Nam 16/06/2004 TPHCM 8,3 5,25 10 3,5 3 30,55 29,55 30,55 23,55607 190607 Trần Trường Giang Nam 18/08/2004 TPHCM 7,1 5,25 5,25 2,25 17,6 22,1608 190608 Trương Quỳnh Giang Nữ 22/03/2004 TPHCM 5,9 5,5 7,5 4,25 27,4 18,9 27,4609 190609 Đỗ Như Quỳnh Giao Nữ 11/03/2004 TPHCM 6,3 5,25 7 4,75 2,3 23,15 28,05 18,55 23,15 28,05610 190610 Lê Huỳnh Giao Nữ 29/03/2004 TPHCM 3,9 6,75 3,75 4,5 23,4 14,4 23,4611 190611 Lê Phạm Quỳnh Giao Nữ 30/07/2004 TPHCM 7,2 6,25 8,5 4,5 0,75 0 30,95 21,95 0 30,95612 190612 Phạm Ngọc Quỳnh Giao Nữ 25/03/2004 Tiền Giang 2,1 4,25 5,5 4 19,85 11,85 19,85613 190613 Trần Khải Ngân Giao Nữ 20/03/2004 TPHCM 6,5 4,5 6 4 1,65 0 25 17 0 25614 190614 Võ Nguyên Giáp Nam 22/07/2004 TPHCM 4,5 6 9 3 2,75 25,5 25,5 25 25,5 25,5 19,5 25,5 25 25,5 25,5615 190615 Phạm Ngọc Giàu Nữ 18/02/2004 TPHCM 5,1 7,5 8,5 4 29,1 21,1616 190616 Huỳnh Lê Ngọc Hà Nữ 25/08/2004 Bình Thuận 2,5 4 5,75 0,65617 190617 Lê Đỗ Nhật Hà Nữ 11/07/2004 TPHCM 9,5 5,75 7,75 4,85 32,7 23 32,7618 190618 Lê Thanh Hà Nam 22/05/2004 TPHCM 8,4 4,75 8 0,5619 190619 Lê Thị Thu Hà Nữ 24/05/2004 TPHCM 7,4 5 6,25 2,3 23,25 18,65 23,25620 190620 Lê Vũ Ngân Hà Nữ 12/03/2004 TPHCM 9,4 6,5 8 4,05 32 23,9621 190621 Nguyễn Bích Hà Nữ 07/01/2004 TPHCM 4,6 5 9 3,75 1,35 1,75 0 0 26,1 18,6 0 0 26,1622 190622 Nguyễn Hoàng Khánh Hà Nữ 09/02/2004 TPHCM 6,3 5,5 8 2623 190623 Nguyễn Minh Hà Nữ 06/08/2004 TPHCM 5,8 5,75 8 2,75 19,55 25,05 25,05 25,05624 190624 Nguyễn Ngân Hà Nữ 31/03/2004 TPHCM 8,1 5,75 9 5,25 33,35 22,85 33,35625 190625 Nguyễn Phạm Ngân Hà Nữ 17/09/2004 TPHCM 3,9 6,75 8,25 5,13 1,5 0 29,16 0 18,9 0 29,16 0626 190626 Nguyễn Phạm Ngân Hà Nữ 18/03/2004 TPHCM 6 5,5 3,5 4 2 15 0 23627 190627 Nguyễn Thị Mỹ Hà Nữ 22/09/2004 TPHCM 9 5,75 7,5 4,25 30,75 22,25 30,75628 190628 Nguyễn Thị Ngọc Hà Nữ 08/03/2004 TPHCM 7,4 6,5 8 4,25 1,85 0 30,4 21,9 0 30,4629 190629 Nông Minh Hà Nữ 28/05/2004 Hà Nội 8,8 5,5 9,25 2 7 0 0 37,55 0 0 23,55630 190630 Phạm Minh Hà Nữ 30/06/2004 TPHCM 6 6 6,5 4 26,5 18,5 26,5

Page 12: KẾT QUẢ KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 - f2.hcm.edu.vn · 39 190039 Ninh Vương Nhiên An Nữ 03/07/2004 TPHCM 8 5,75 7 2,5 25,75 20,75 25,75

631 190631 Trần Mai Khánh Hà Nữ 04/01/2004 TPHCM 7,8 5,5 3 4,6 25,5 16,3 25,5632 190632 Trần Nguyễn Hoàng Hà Nữ 10/04/2004 TPHCM 6,6 4,25 6,5 2,35 22,05 17,35 22,05633 190633 Trần Nguyễn Nhật Hà Nữ 02/01/2004 TPHCM 6,2 3,25 3,75 1,9634 190634 Trần Việt Hà Nam 24/03/2004 TPHCM 8,8 4,25 5,75 4,9 28,6 18,8635 190635 Võ Thế Minh Hà Nữ 18/09/2004 Bến Tre 4,7 5,75 2,25 2,05 12,7 16,8636 190636 Võ Trúc Hà Nữ 17/03/2004 TPHCM 5,9 5,75 3,5 4 1,7 0 23,15 15,15637 190637 Nguyễn Hoàng Khánh Hạ Nữ 17/02/2004 TPHCM 9,3 6 7,5 6,1 35 22,8

638 190638 Nguyễn Thy Hạ Nữ 23/04/2004 Buôn Ma Thuột 7,1 5,25 6 2,4 23,15 18,35 23,15

639 190639 Trần Nhật Hạ Nữ 21/09/2004 TPHCM 8,7 5,5 8 4,15 30,5 22,2 30,5640 190640 Dương Hồng Hải Nam 19/12/2004 TPHCM 5,8 4,25 6,25 5,25 26,8 16,3 26,8641 190641 Đào Hồng Hải Nam 25/07/2004 Đồng Nai 4,1 4 6,75 1,75642 190642 Đoàn Công Hải Nam 02/06/2004 TPHCM 6 3,75 6,25 2,15 20,3 16 20,3643 190643 Đỗ Nam Hải Nam 16/04/2004 TPHCM 7,5 2,75 4,75 3,15 21,3 15 21,3644 190644 Hoàng Lê Đông Hải Nam 04/12/2004 TPHCM 6,7 3,75 5,25 4,05 0 0 23,8 15,7645 190645 Lê Phước Hải Nam 19/07/2004 TPHCM 6,4 3,75 9 0 3,25 25,65 0 25,65 25,65 25,65 19,15646 190646 Lê Quang Hải Nam 13/01/2004 TPHCM 8,2 4,25 7 2,9 2,5 24,45 24,45 24,45 24,45 25,25 19,45647 190647 Ngô Hoàng Hải Nam 19/02/2004 TPHCM 5,6 4,75 9,25 0 3,5 26,6 0 26,6 19,6648 190648 Nguyễn Nguyên Hải Nữ 06/05/2004 TPHCM 4,2 3,25 3,5649 190649 Nguyễn Phạm Tiến Hải Nam 09/01/2004 Đồng Nai 4 5 3,5 0,75650 190650 Nguyễn Thiên Hải Nam 09/09/2004 TPHCM 6,5 3,83 8,25 2,38 1,75 0 0 23,34 0 18,58 0 0 23,34 0651 190651 Phan Trần Hải Nam 24/04/2004 TPHCM 7,2 4,5 4 2,25 20,2 15,7 20,2652 190652 Đỗ Lê Trang Hạnh Nữ 27/02/2004 TPHCM 8,9 6,25 7 2,65 27,45 22,15653 190653 Lê Phan Hiếu Hạnh Nữ 20/10/2004 TPHCM 5,2 5,75 5,75 2,5 4 3,75 1,2 1,75 0 21,7 24,2 0 24,7 16,7 0 21,7 24,2 0 24,7654 190654 Nguyễn Hiếu Hạnh Nữ 10/02/2004 TPHCM 8 6,25 7,5 2,5 26,75 21,75655 190655 Nguyễn Vũ Hồng Hạnh Nữ 22/04/2004 TPHCM 8,6 4 8,75 3,1 27,55 21,35656 190656 Trần Thị Hồng Hạnh Nữ 26/09/2004 TPHCM 5,7 6 10 5 3,5 28,7 28,7 31,7 21,7 28,7 28,7 31,7657 190657 Võ Minh Hạnh Nữ 28/03/2004 TPHCM 8,5 3,75 5 3,45 24,15 17,25658 190658 Bành Thiện Hào Nam 25/12/2004 TPHCM 7,7 4,75 7,75 2,6 2,25 24,7 25,4 20,2659 190659 Dương Song Hào Nam 06/10/2004 TPHCM 9,1 5,75 8,25 4,05 31,2 23,1 31,2660 190660 Đặng Thế Anh Hào Nam 28/05/2004 TPHCM 7 6,25 9 0,5661 190661 Đỗ Kiến Hào Nam 07/05/2004 TPHCM 7,1 4,75 6,25 2,4 22,9 18,1 22,9662 190662 Hà Nhật Hào Nam 05/10/2004 Long An 5,5 5 8,25 4,25 27,25 27,25 18,75663 190663 Lê Thiên Hào Nam 20/10/2004 TPHCM 5,5 5 8,75 2,5 24,25 24,25 24,25 19,25 24,25 24,25664 190664 Lê Tự Nguyên Hào Nam 12/08/2004 TPHCM 8,8 6,75 9,75 6,5 38,3 38,3 38,3 38,3 25,3665 190665 Nguyễn Khánh Gia Hào Nam 12/06/2004 TPHCM 8,5 5,25 7,25 2,75 4,25 26,5 29,5 21 26,5 29,5666 190666 Phạm Gia Hào Nam 27/11/2004 TPHCM 5,5 5,25 7,5 3,75 1,9 3,75 25,75 0 25,75 18,25667 190667 Tạ Chí Hào Nam 23/02/2004 TPHCM 7,9 5,5 5,5 4 2,1 23,1 26,9 18,9 23,1 26,9668 190668 Trần Anh Hào Nam 20/12/2004 TPHCM 7,8 6,5 8,5 1,25 3,2 0 29,2 22,8669 190669 Trần Thế Hào Nam 02/06/2004 TPHCM 8,7 5,75 8 4 30,45 22,45 30,45670 190670 Võ Văn Hào Nam 17/05/2004 TPHCM 5 5,75 7 3,5 3,25 24,25 24,75 17,75671 190671 Nguyễn Vũ Như Hảo Nữ 04/08/2004 TPHCM 9,2 6,25 7,75 5,2 33,6 23,2672 190672 Trình Quang Hạo Nam 08/02/2004 Đồng Nai 6,5 4,5 8,5 4 19,5 27,5 27,5673 190673 Lê Thúy Hằng Nữ 04/02/2004 TPHCM 4,9 7 7,25 3,5 3,75 26,65 26,65 26,65 26,65 26,15 19,15 26,65 26,65 26,15674 190674 Nguyễn Ngọc Xuân Hằng Nữ 10/08/2004 TPHCM 4,4 4,75 3 2,75 1,55 0 17,65 12,15675 190675 Nguyễn Vũ Thanh Hằng Nữ 01/06/2004 TPHCM 8,7 6 8,5 5,25 33,7 23,2676 190676 Trần Ngọc Phương Hằng Nữ 09/02/2004 TPHCM 6,2 6 7,75 3 25,95 19,95677 190677 Trịnh Minh Hằng Nữ 16/01/2004 TPHCM 8,3 5,5 7,75 2,35 26,25 21,55678 190678 Bùi Ngọc Hân Nữ 24/04/2004 TPHCM679 190679 Bùi Thục Hân Nữ 19/06/2004 TPHCM 7,4 6 6,5 2,5 24,9 19,9680 190680 Cao Thụy Nguyên Hân Nữ 02/01/2004 TPHCM 9,5 6 8,5 5,5 35 24 35681 190681 Chu Phúc Gia Hân Nữ 07/12/2004 TPHCM 8,8 5,75 8,75 3 29,3 23,3 29,3682 190682 Đặng Bảo Hân Nữ 14/01/2004 TPHCM 7,3 6,5 7,5 4,75 30,8 21,3 30,8683 190683 Đặng Gia Hân Nữ 14/01/2004 TPHCM 4,4 6,5 4,25 4 0,85 15,15 0 23,15684 190684 Đinh Huỳnh Bảo Hân Nữ 19/01/2004 TPHCM 7,3 5,5 8 2,7 26,2 20,8685 190685 Đoàn Huỳnh Ngọc Hân Nữ 26/09/2004 TPHCM 6,9 5,5 6 1,25 1,45686 190686 Đỗ Trần Bảo Hân Nữ 31/05/2004 TPHCM 9,6 6,5 9 2,25 7,25 3,25 31,6 29,6 39,6 25,1687 190687 Hà Gia Hân Nữ 24/09/2004 Tiền Giang 2,9 5,5 3,75 4 20,15 12,15 20,15

Page 13: KẾT QUẢ KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 - f2.hcm.edu.vn · 39 190039 Ninh Vương Nhiên An Nữ 03/07/2004 TPHCM 8 5,75 7 2,5 25,75 20,75 25,75

688 190688 Hành Nguyễn Gia Hân Nữ 27/05/2004 TPHCM 7,9 5,5 9 4,25 3 28,4 28,4 30,9 22,4689 190689 Huỳnh Gia Hân Nữ 02/02/2004 Quảng Ngãi 6,5 6 8,5 4,5 30 21690 190690 Huỳnh Ngọc Hân Nữ 05/08/2004 TPHCM 7,5 5,5 3,5 4 1,7 0 24,5 16,5 0 24,5691 190691 Lâm Gia Hân Nữ 20/11/2004 Kiên Giang 2,4 4,75 2 1,7692 190692 Lê Đắc Vĩnh Hân Nữ 07/01/2004 TPHCM 7,9 4,5 7,25 2,5 24,65 19,65693 190693 Lê Gia Hân Nữ 01/01/2004 TPHCM 8,7 4,92 6,75 3,75 3,35 27,07 27,87 20,37694 190694 Lê Ngọc Gia Hân Nữ 14/02/2004 TPHCM 6,1 5,5 5,5 1,85695 190695 Lê Trần Gia Hân Nữ 03/10/2004 Long An 5,1 6 5,75 4,5 0,75 0 25,85 16,85696 190696 Lữ Phạm Gia Hân Nữ 21/05/2004 TPHCM 6,7 5,75 8 4,5 1,55 4 28,45 0 29,45 20,45 28,45 0 29,45697 190697 Lưu Nguyễn Ngọc Hân Nữ 27/08/2004 TPHCM 2,8 5,25 5,75 2698 190698 Nguyễn Dương Bảo Hân Nữ 20/08/2004 TPHCM 8,4 5,75 7,5 5 31,65 21,65 31,65699 190699 Nguyễn Gia Hân Nữ 17/02/2004 TPHCM 5,2 5,5 8,25 2,5 2,5 4 23,95 23,95 26,95 23,95 23,95 23,95 18,95700 190700 Nguyễn Hoàng Ngọc Hân Nữ 24/02/2004 TPHCM 2,7 5,75 7,5 1,25701 190701 Nguyễn Hồng Hân Nữ 16/04/2004 TPHCM 5,5 4 2 2,05702 190702 Nguyễn Ngọc Hân Nữ 14/07/2004 TPHCM 8,8 5,75 7,5 3,4 28,85 22,05 28,85703 190703 Nguyễn Ngọc Châu Hân Nữ 11/03/2004 TPHCM 7,5 5,75 5,5 2 5 3 0 24,75 28,75 18,75 0 24,75 28,75704 190704 Nguyễn Thị Ngọc Hân Nữ 04/12/2004 TPHCM705 190705 Nguyễn Trí Hân Nam 17/12/2004 TPHCM 9,6 5 8,5 6,3 35,7 23,1706 190706 Nguyễn Vũ Ngọc Hân Nữ 30/08/2004 Tiền Giang 7,5 5,75 4 2,35 17,25 21,95707 190707 Ninh Gia Hân Nữ 08/07/2004 TPHCM 4,9 5,25 7,25 3,5 24,4 17,4 24,4708 190708 Phạm Khả Hân Nữ 16/01/2004 TPHCM 9,7 7 8,25 5,25 35,45 24,95709 190709 Phạm Ngọc Hân Nữ 14/01/2004 TPHCM 6,8 5 6 3 1,8 0 23,8 17,8 0 23,8710 190710 Phạm Nguyễn Ngọc Hân Nữ 08/04/2004 CH Séc 9,5 6 7,25 4,25 31,25 22,75711 190711 Sầm Gia Hân Nữ 27/01/2004 TPHCM 4,9 6 2,75 1,45712 190712 Tạ Bảo Hân Nữ 10/08/2004 TPHCM 5,7 5,75 4,5 2,88 21,71 15,95 21,71713 190713 Trần Ngọc Gia Hân Nữ 05/03/2004 TPHCM 5,3 6 5,25 1,5714 190714 Trần Phùng Gia Hân Nữ 06/01/2004 TPHCM715 190715 Trương Gia Hân Nữ 02/07/2004 TPHCM 9,4 6,33 8,5 4,5 33,23 24,23 33,23716 190716 Trương Gia Hân Nữ 09/03/2004 TPHCM 9 6,75 6,25 3,4 28,8 0 22717 190717 Trương Gia Hân Nữ 15/09/2004 Đà Nẵng 9,1 6,5 6,5 1,25 2,45 0 27 22,1718 190718 Vũ Hoàng Gia Hân Nữ 07/12/2004 TPHCM 5,4 6 6 3,75 24,9 17,4 24,9719 190719 Lưu Mai Hậu Nam 08/06/2004 TPHCM 5,7 3 9 2,75 23,2 23,2 23,2 23,2 17,7 23,2720 190720 Đặng Thảo Hiên Nữ 07/01/2004 TPHCM 9,7 6,5 8,75 7,25 6,9 38,75 39,45 24,95721 190721 Châu Thị Thanh Hiền Nữ 09/03/2004 TPHCM 6,9 6,75 6,25 5 29,9 19,9722 190722 Hoàng Minh Hiền Nam 01/01/2004 TPHCM 6,5 4 4,5 2,35 19,7 15 19,7723 190723 Nguyễn Thanh Hiền Nữ 21/05/2004 Bình Thuận 6,1 3,75 7,25 1,5724 190724 Nguyễn Thanh Tâm Hiền Nữ 09/06/2004 TPHCM 2,8 3,5 3,25 4,5 18,55 9,55 18,55725 190725 Thái Phạm Thục Hiền Nữ 21/02/2004 TPHCM 7,2 5,75 6,75 1,9726 190726 Dương Minh Hiển Nam 14/10/2004 TPHCM727 190727 Đinh Quang Hiển Nam 01/07/2004 TPHCM 8,7 2,5 7,25 1,75728 190728 Nguyễn Lê Thanh Hiển Nam 05/02/2004 TPHCM 8,7 5 8,5 2,8 27,8 22,2 27,8729 190729 Nguyễn Vinh Hiển Nam 20/09/2004 TPHCM 8,6 4,5 9,25 4,75 31,85 22,35730 190730 Võ Lê Vinh Hiển Nam 11/02/2004 TPHCM 8,4 5,5 7 4,8 30,5 20,9 30,5731 190731 Võ Minh Hiển Nam 13/01/2004 TPHCM 8,6 6 9 3,5 2,25 28,1 30,6 28,1 23,6732 190732 Trần Khánh Hiệp Nam 19/09/2004 TPHCM 3,5 4,5 4 0,25733 190733 Trịnh Quốc Hiệp Nam 23/02/2004 TPHCM 9 5,5 8,25 3,5 29,75 22,75 29,75734 190734 Cao Đình Trung Hiếu Nam 13/10/2004 TPHCM 8,9 5,25 7,75 3,8 29,5 21,9735 190735 Cao Quang Hiếu Nam 29/10/2004 TPHCM 7,3 4,5 8,5 5,25 30,8 20,3736 190736 Công Lê Hiếu Nam 24/01/2004 TPHCM 7,6 2,25 2 2,5737 190737 Dương Minh Hiếu Nam 14/01/2004 Ninh Thuận 5,7 4,25 8,5 1738 190738 Hà Minh Hiếu Nam 21/02/2004 TPHCM 5,8 5 4,75 4 23,55 15,55739 190739 Lã Minh Hiếu Nam 13/11/2004 TPHCM 7,1 4,75 5,75 1740 190740 Lê Công Hiếu Nam 02/04/2004 TPHCM 7,3 4,75 6 4,5 27,05 18,05 27,05741 190741 Lê Nguyễn Minh Hiếu Nam 30/05/2004 TPHCM 7,3 5,83 9,5 6,5 35,63 35,63 35,63 35,63 22,63 35,63 35,63 35,63742 190742 Nguyễn Hữu Gia Hiếu Nam 06/09/2004 TPHCM 5,1 3,5 8,5 3,75 24,6 24,6 17,1 24,6743 190743 Nguyễn Minh Hiếu Nam 08/07/2004 Nghệ An 7,1 4 2,5 2,75 19,1 13,6 19,1744 190744 Nguyễn Nam Chí Hiếu Nam 31/08/2004 TPHCM 9,9 6 9 7,55 0 40 24,9 0 40745 190745 Nguyễn Thị Ngọc Hiếu Nữ 17/07/2004 TPHCM 3 5,75 2,75 3,75 0,25 0 0 19 11,5 0 0 19

Page 14: KẾT QUẢ KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 - f2.hcm.edu.vn · 39 190039 Ninh Vương Nhiên An Nữ 03/07/2004 TPHCM 8 5,75 7 2,5 25,75 20,75 25,75

746 190746 Nguyễn Trọng Hiếu Nam 12/12/2004 TPHCM 7,7 6 9,75 6,75 36,95 36,95 23,45747 190747 Nguyễn Trung Hiếu Nam 28/11/2004 TPHCM 4,9 6,5 7,75 2,75 24,65 19,15 24,65748 190748 Nguyễn Trung Hiếu Nam 08/01/2004 An Giang 5,8 6,5 6,25 1749 190749 Phạm Đức Hiếu Nam 05/10/2004 TPHCM 9,7 5,42 8,25 6,65 36,67 23,37 36,67750 190750 Trần Mạnh Hiếu Nam 26/01/2004 TPHCM 6,2 5 8,75 1,65 3,75 27,45 0 19,95 27,45 0751 190751 Trần Minh Hiếu Nam 26/08/2004 TPHCM 3,2 6 6,75 1,25 3,25 0 22,45 0 15,95 0 22,45 0752 190752 Trần Minh Hiếu Nam 02/12/2004 TPHCM 7 6 5,75 2,8 24,35 18,75 24,35753 190753 Trần Trung Hiếu Nam 01/04/2004 TPHCM 6,8 6 8 4 28,8 28,8 20,8754 190754 Trần Trung Hiếu Nam 17/11/2004 Thanh Hóa 6,5 6,75 9 3 6,75 35,75 28,25 22,25755 190755 Trần Văn Hiếu Nam 24/08/2004 TPHCM 5,1 4,75 5,25 1,85756 190756 Lê Nguyễn Đình Hiệu Nam 11/05/2004 Đồng Tháp 3,7 3,25 1,5 1,75757 190757 Tạ Huy Hiệu Nam 30/01/2004 Phú Thọ 6,5 7 9 5,25 33 22,5758 190758 Dương Quỳnh Hoa Nữ 06/05/2004 TPHCM 8,1 7,5 6,25 2 4,5 0 30,85 21,85759 190759 Đinh Trương Ngọc Quỳnh Hoa Nữ 03/06/2004 Đồng Nai 3,2 5,25 7,75 1760 190760 Huỳnh Mỹ Hoa Nữ 09/11/2004 TPHCM 6,9 5,5 8 2,25 24,9 20,4 24,9761 190761 Lê Mỹ Kim Hoa Nữ 20/07/2004 TPHCM 8,4 6,5 9 3,2 3 2,75 29,9 29,4 29,9 30,3 23,9 29,9 29,4 30,3762 190762 Lương Hồng Hoa Nữ 07/05/2004 TPHCM 9,1 6,5 5,75 4,15 29,65 21,35 29,65763 190763 Nguyễn Hoài Minh Hoa Nữ 15/05/2004 Khánh Hòa 4,9 6,25 3,25 5 24,4 14,4764 190764 Nguyễn Thị Kim Hoa Nữ 07/08/2004 Đồng Nai 8,6 5 5,5 3,15 25,4 19,1765 190765 Võ Thị Mai Hoa Nữ 02/01/2004 Đồng Nai 6,8 6 9 4,75 31,3 21,8 31,3766 190766 Lê Gia Hòa Nam 19/03/2004 TPHCM 8,3 5,5 2,25 4 24,05 16,05 24,05767 190767 Nguyễn Đức Hòa Nam 22/08/2004 TPHCM 5,7 6,5 8,5 3,5 27,7 20,7768 190768 Nguyễn Huy Thiên Hòa Nam 19/03/2004 TPHCM 7,5 3,5 8,75 1,75769 190769 Nguyễn Ngọc Hòa Nữ 28/09/2004 TPHCM 4,9 5 6,75 4 24,65 16,65 24,65770 190770 Nguyễn Văn Hòa Nam 23/02/2004 Đăk Lăk 7,3 4,5 5 2,25 21,3 16,8 21,3771 190771 Phùng Quang Hòa Nam 26/10/2004 Nam Định 8,7 4,25 8,5 4,65 30,75 21,45 30,75772 190772 Nguyễn Thị Thu Hoài Nữ 07/04/2004 TPHCM 7,4 5,25 8,5 2,45 21,15 26,05773 190773 Đặng Quốc Hoàn Nam 28/03/2004 Nam Định 3,8 5,5 9,25 2,75 24,05 24,05 24,05 18,55 24,05 24,05774 190774 Nguyễn Thị Minh Hoàn Nữ 19/06/2004 TPHCM 8,6 6,25 9 3,85 3,5 23,85 30,85 30,85 30,85 31,55775 190775 Trần Lê Hoàn Nam 09/08/2004 TPHCM 3 3,5 5,5 1776 190776 Vũ Đình Hoàn Nam 07/03/2004 TPHCM 7,8 5,5 7 2,4 1,5 0 25,1 20,3 0 25,1777 190777 Bùi Huy Hoàng Nam 08/10/2004 TPHCM 3,2 3,75 2 1,5 0778 190778 Cao Nguyễn Huy Hoàng Nam 09/03/2004 TPHCM 9,1 6 4,75 4,1 28,05 19,85 28,05779 190779 Cấn Trọng Hoàng Nam 18/01/2004 TPHCM 4,2 5,75 2,25 1,2780 190780 Dương Trần Minh Hoàng Nam 25/04/2004 An Giang 8,9 5,5 4,75 3,2 25,55 19,15 25,55781 190781 Đặng Đoàn Đức Hoàng Nam 15/09/2004 TPHCM 7,5 6,25 10 7,25 38,25 23,75782 190782 Đặng Minh Hoàng Nam 16/09/2004 TPHCM 8,1 4 5,25 1,5783 190783 Đậu Trần Minh Hoàng Nam 12/08/2004 TPHCM 7,3 5,5 9 2,45 26,7 21,8784 190784 Đinh Vương Hoàng Nam 01/01/2004 TPHCM 9,2 5,75 8,25 5 4,95 33,1 33,2 23,2 33,1 33,2785 190785 Đoàn Quang Vĩnh Hoàng Nam 31/01/2004 TPHCM 8,4 5 6,5 4 27,9 19,9 27,9786 190786 Đỗ Việt Hoàng Nam 27/02/2004 TPHCM 9,1 5,5 6,5 5,45 32 21,1 32787 190787 Hà Thanh Hoàng Nam 08/07/2004 TPHCM 6,8 6 8,5 2788 190788 Hà Trọng Hoàng Nam 08/12/2004 TPHCM 8,9 6 8,5 3,5 30,4 23,4 30,4789 190789 Hồng Đức Hoàng Nam 26/03/2004 TPHCM 6,6 5,5 10 5 32,1 32,1 32,1 22,1790 190790 Lê Bá Hoàng Nam 14/01/2004 TPHCM 5,1 6,25 4,75 4 24,1 16,1791 190791 Lê Kim Hoàng Nam 08/06/2004 TPHCM 9 4 4,25 1,25 4,25 25,75 0 17,25 25,75 0792 190792 Lê Minh Hoàng Nam 17/05/2004 TPHCM 5,3 3,75 9 5,25 4 26,05 28,55 26,05 18,05793 190793 Lương Huy Hoàng Nam 17/10/2004 Tây Ninh 6,9 4,5 8,25 2,65 1 2,25 0 24,15 0 24,95 19,65 0 24,15 0 24,95794 190794 Nguyễn Đặng Minh Hoàng Nam 19/01/2004 TPHCM 5 4 6,5 1,25 1795 190795 Nguyễn Đăng Việt Hoàng Nam 01/11/2004 Nam Định 4,5 5,75 6,75 2,25 21,5 17 21,5796 190796 Nguyễn Khánh Minh Hoàng Nam 09/08/2004 TPHCM 5,4 4,42 6,75 2,25 21,07 16,57797 190797 Nguyễn Minh Hoàng Nam 24/04/2004 TPHCM 5,5 6 9,5 2,25 25,5 25,5 21798 190798 Nguyễn Minh Hoàng Nam 21/08/2004 TPHCM 8,8 4,5 8,5 3,6 29 21,8799 190799 Nguyễn Minh Hoàng Nam 10/07/2004 TPHCM 9,6 5,5 8,5 4,95 33,5 23,6800 190800 Nguyễn Ngọc Minh Hoàng Nam 18/09/2004 TPHCM 8,2 5,42 6,25 3 25,87 19,87801 190801 Nguyễn Thành Huy Hoàng Nam 21/10/2004 TPHCM 2,2 2,75 5,5 1802 190802 Nguyễn Trần Huy Hoàng Nam 03/07/2004 Cần Thơ 9,5 6,5 9 5,55 36,1 25803 190803 Nguyễn Việt Hoàng Nam 11/01/2004 TPHCM 3,5 6,25 4,75 4,5 23,5 14,5

Page 15: KẾT QUẢ KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 - f2.hcm.edu.vn · 39 190039 Ninh Vương Nhiên An Nữ 03/07/2004 TPHCM 8 5,75 7 2,5 25,75 20,75 25,75

804 190804 Nguyễn Việt Hoàng Nam 03/11/2004 TPHCM 8,3 3,5 5 3,1 23 16,8 23805 190805 Phạm Cẩm Hoàng Nam 23/03/2004 TPHCM 5,5 5 4,5 1,45806 190806 Phạm Đình Minh Hoàng Nam 29/03/2004 TPHCM 5,3 5 6,75 3,75 24,55 17,05807 190807 Phạm Khánh Hoàng Nam 07/08/2004 TPHCM 9,1 5,5 9 3,15 29,9 23,6 29,9808 190808 Phạm Minh Hoàng Nam 27/02/2004 TPHCM 7 2,5 6 3 1,5 0 21,5 15,5809 190809 Phan Đỗ Minh Hoàng Nam 30/03/2004 TPHCM 8,4 5,25 8,5 1,5810 190810 Thái Minh Hoàng Nam 14/11/2004 Đăk Lăk 3,4 2,5 6,25 2,25 16,65 12,15 16,65811 190811 Tống Huy Hoàng Nam 07/09/2004 TPHCM 7,6 4,75 1,25 2,55812 190812 Trần Đức Hoàng Nam 19/05/2004 TPHCM 5 4,5 8,5 2813 190813 Trần Minh Hoàng Nam 30/05/2004 TPHCM 5,7 4,75 5 1,65814 190814 Trần Vĩnh Hoàng Nam 26/04/2004 TPHCM 4,6 5,5 4,5 2,63 19,86 14,6 19,86815 190815 Trần Xuân Hoàng Nam 12/11/2004 Bình Thuận 1,9 5,5 6,75 2,25816 190816 Triệu Huỳnh Minh Hoàng Nam 19/05/2004 TPHCM 8,2 7 9 4,75 33,7 24,2817 190817 Trương Minh Hoàng Nam 05/06/2004 TPHCM 7,8 5,75 8 2,75 27,05 21,55818 190818 Vũ Bảo Hoàng Nam 07/08/2004 TPHCM 4,7 5 7 1,75 1,25819 190819 Vũ Minh Hoàng Nam 16/05/2004 TPHCM 4,1 4,25 1 1,65820 190820 Vương Hoàng Nam 21/04/2004 TPHCM 5,3 5,5 8,25 2,75 24,55 19,05821 190821 Hà Thanh Hồng Nữ 17/09/2004 TPHCM 4,6 6 6,75 4 25,35 17,35822 190822 Lê Thanh Hồng Nữ 27/02/2004 TPHCM 6,3 5,25 7,5 2,75 5 2,7 24,55 24,45 29,05 19,05 24,55 24,45 29,05823 190823 Nguyễn Nhật Hồng Nữ 05/10/2004 Hà Nội 3,2 4,75 3,75 1,45 0824 190824 Lê Huân Nam 29/04/2004 TPHCM 8 4,5 8,5 4,5 2,9 3 27 27 27 30 27 26,8 21 27 27 30 27 26,8825 190825 Võ Ngọc Huân Nam 03/04/2004 Bình Định 9 4,25 4,25 4,3 26,1 17,5 26,1826 190826 Bùi Lưu Việt Hùng Nam 01/06/2004 TPHCM 7,8 4 4,75 3,5 1,6 1,75 16,55 0 0 0 0 23,55827 190827 Hoàng Anh Hùng Nam 29/04/2004 Nam Định 5,2 5,5 9,5 5,5 20,2 31,2828 190828 Huỳnh Nguyễn Quốc Hùng Nam 14/09/2004 Quảng Ngãi 7,4 5,25 7 2,35 2,5 24,65 24,35 19,65 24,65 24,35829 190829 Lâm Hoàng Thanh Hùng Nam 25/10/2004 TPHCM 2,5 3,75 3 0,5830 190830 Lâm Xuân Hùng Nam 28/01/2004 TPHCM 2,3 4,75 5,25 2 1,25831 190831 Nguyễn Khánh Hùng Nam 17/01/2004 TPHCM 5,9 4,25 8,25 2,5 1,75 0 0 0 0 23,4 18,4832 190832 Nguyễn Mạnh Hùng Nam 03/04/2004 Bình Dương 7,2 4 9,5 7 34,7 34,7 34,7 20,7833 190833 Nguyễn Phan Xuân Hùng Nam 09/11/2004 TPHCM 8 4,17 6 2,9 1,25 0 0 23,97 18,17 0 23,97834 190834 Nguyễn Thế Hùng Nam 21/10/2004 TPHCM 5,4 5,5 9 4 27,9 19,9835 190835 Nguyễn Triết Hùng Nam 30/06/2004 Bình Phước 2,1 2,75 6,75 2836 190836 Nguyễn Tuấn Hùng Nam 12/07/2004 TPHCM 7,8 5,5 9,75 4,75 32,55 32,55 32,55 32,55 23,05837 190837 Nguyễn Viết Hùng Nam 10/09/2004 Đồng Nai 4,6 4,25 7,5 3,75 16,35 23,85838 190838 Trịnh Hữu Hùng Nam 12/03/2004 TPHCM 5,9 5,25 9 3,75 27,65 27,65 27,65 27,65 20,15839 190839 Bùi Đức Huy Nam 26/06/2004 TPHCM 6,2 5,5 6,5 4,25 26,7 18,2840 190840 Bùi Hoàng Bảo Huy Nam 05/08/2004 TPHCM 6,7 6,5 8 1,5841 190841 Bùi Lê Gia Huy Nam 08/11/2004 TPHCM 3,1 4,5 7,5 8 31,1 15,1842 190842 Đào Nhật Huy Nam 22/04/2004 TPHCM 5,8 5,25 6,75 2,25 22,3 17,8 22,3843 190843 Đặng Nhật Huy Nam 14/01/2004 TPHCM 9,3 6 10 5 4,5 34,3 34,3 34,3 35,3 25,3 34,3 34,3 35,3844 190844 Đoàn Đức Huy Nam 17/05/2004 TPHCM 4,6 5 5,75 4 23,35 15,35 23,35845 190845 Đoàn Nguyễn Minh Huy Nam 11/12/2004 TPHCM 3,3 5 2,25 2,38 15,31 10,55846 190846 Hàng Hữu Huy Nam 26/08/2004 TPHCM 4,8 4,5 6,5 0,25847 190847 Hồ Huy Nam 17/03/2004 TPHCM 7 4 8,25 3,5 26,25 19,25 26,25848 190848 Hồ Minh Nhật Huy Nam 30/09/2004 TPHCM 7,7 6,25 6,5 3,5 27,45 20,45849 190849 Huỳnh Nhật Huy Nam 20/05/2004 TPHCM 7 4,5 9 4 2 28,5 0 28,5 20,5 28,5 0 28,5850 190850 Huỳnh Võ Minh Huy Nam 14/03/2004 TPHCM 8,8 5 5 4,2 27,2 18,8851 190851 Hứa Võ Nhật Huy Nam 01/01/2004 Bình Dương 6,1 5,5 6,25 2,55 0 0 0 22,95 17,85 0 0 22,95852 190852 Lâm Mậu Huy Nam 21/09/2004 TPHCM 5,3 5,75 5,5 1,85 1853 190853 Lê Gia Huy Nam 05/01/2004 TPHCM 7,7 5,75 7,5 3,15 27,25 20,95854 190854 Lê Huỳnh Phương Huy Nam 28/09/2004 TPHCM 6,9 4,25 3,5 1,95855 190855 Lê Minh Huy Nam 15/04/2004 TPHCM 9 5 7,25 5,9 33,05 21,25856 190856 Lê Nguyễn Gia Huy Nam 12/07/2004 TPHCM 5 5 5,75 4 23,75 15,75857 190857 Lê Vũ Sơn Huy Nam 04/11/2004 TPHCM858 190858 Lương Anh Huy Nam 04/05/2004 Lâm Đồng 8,4 3,75 4,75 3,7 24,3 16,9 24,3859 190859 Mai Hoàng Huy Nam 08/02/2004 TPHCM 3,1 4,75 6,5 3,25 20,85 20,85 14,35860 190860 Nguyễn Danh Huy Nam 14/11/2004 BR-VT 7,6 5 6,25 2,35 23,55 18,85 23,55861 190861 Nguyễn Đức Huy Nam 22/01/2004 Đồng Nai 6 5,75

Page 16: KẾT QUẢ KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 - f2.hcm.edu.vn · 39 190039 Ninh Vương Nhiên An Nữ 03/07/2004 TPHCM 8 5,75 7 2,5 25,75 20,75 25,75

862 190862 Nguyễn Gia Huy Nam 12/11/2004 TPHCM 7,6 5,75 9 2,55 1,75 0 0 0 27,45 22,35 0 0 0 27,45863 190863 Nguyễn Gia Huy Nam 13/10/2004 TPHCM 6,4 6 5,75 2,45 0 0 23,05 18,15 23,05864 190864 Nguyễn Hà Minh Huy Nam 27/12/2004 TPHCM 5,5 4,25 7,5 2,5 22,25 17,25 22,25865 190865 Nguyễn Hoàng Huy Nam 03/07/2004 TPHCM 4,5 4,75 6,75 1,75866 190866 Nguyễn Lê Đăng Huy Nam 24/01/2004 TPHCM 5,2 4 6 3,63 22,46 15,2 22,46867 190867 Nguyễn Minh Huy Nam 16/08/2004 TPHCM 6,5 5,5 8,25 2,5 25,25 20,25

868 190868 Nguyễn Minh Bảo Huy Nam 10/04/2004 Thừa Thiên Huế 7 5,75 6,25 1,85

869 190869 Nguyễn Ngọc Gia Huy Nam 18/05/2004 TPHCM 6,4 4,5 5,5 2,25 20,9 16,4 20,9870 190870 Nguyễn Quang Huy Nam 17/10/2004 Phú Yên 6,4 3 5,25 2,35 19,35 14,65871 190871 Nguyễn Tài Minh Huy Nam 08/03/2004 TPHCM 8 4,75 8,5 5 4,5 30,25 30,25 30,25 31,25 21,25 30,25 30,25 31,25872 190872 Nguyễn Tiến Huy Nam 29/09/2004 TPHCM 6,6 3,75 9,75 3,25 26,6 20,1 26,6873 190873 Nguyễn Trần Đức Huy Nam 11/02/2004 TPHCM 3,2 3,75 4,5 1,75874 190874 Nguyễn Văn Huy Nam 14/04/2004 Đồng Nai 4,3 5,5 8,75 3 18,55 24,55 24,55 24,55875 190875 Nguyễn Vũ Gia Huy Nam 11/12/2004 TPHCM 7,2 6 6,75 0 1876 190876 Phạm Gia Huy Nam 22/09/2004 TPHCM 3 4,5 6,75 2,25 18,75 14,25877 190877 Phạm Lê Gia Huy Nam 14/10/2004 TPHCM 3,6 4 5,25 1,75878 190878 Phạm Mai Minh Huy Nam 13/05/2004 TPHCM 3,7 4,5 7 4 23,2 23,2 23,2 15,2879 190879 Phạm Phú Huy Nam 09/04/2004 TPHCM 6,2 4,25 7,25 1,9 1,5880 190880 Phạm Quang Huy Nam 19/07/2004 Lâm Đồng881 190881 Phạm Trần Quang Huy Nam 30/11/2004 TPHCM 7,5 5,5 10 2,25 27,5 23882 190882 Phạm Viết Huy Nam 30/10/2004 TPHCM 6,5 4,25 7,75 1883 190883 Phan Mạnh Huy Nam 13/07/2004 TPHCM 7,8 5,25 7,5 1884 190884 Quách Quang Huy Nam 08/10/2004 TPHCM 8,6 5,5 8,75 4,15 31,15 22,85885 190885 Tạ Quốc Huy Nam 31/08/2004 TPHCM 8,3 5,5 8,5 3,63 29,56 22,3 29,56886 190886 Tôn Thất Minh Huy Nam 17/07/2004 TPHCM 4,4 4,5 1,25 1,7887 190887 Trần Gia Huy Nam 25/10/2004 TPHCM 8,7 5 8,25 1,75888 190888 Trần Gia Huy Nam 03/06/2004 TPHCM 3,7 4,25 5 3 18,95 12,95889 190889 Trần Minh Huy Nam 24/05/2004 Bình Phước 6,9 6 9 2,3 26,5 21,9 26,5890 190890 Trần Nhật Huy Nam 30/03/2004 Long An 5,1 2,75 7,75 1,4 1891 190891 Triệu Gia Huy Nam 11/08/2004 TPHCM 5 6,5 9,75 5 31,25 31,25 31,25 31,25 21,25 31,25892 190892 Trương Tấn Huy Nam 30/06/2004 TPHCM 5,6 5 9,25 3,75 27,35 27,35 19,85893 190893 Võ Hà Minh Huy Nam 05/07/2004 TPHCM 8,4 5,5 8,25 4,4 30,95 22,15 30,95894 190894 Vũ Quang Huy Nam 08/05/2004 TPHCM 7,4 3 5 3,3 22 15,4895 190895 Cao Thị Thanh Huyền Nữ 06/03/2004 Nghệ An 6,2 5 5,25 6,75 16,45 29,95896 190896 Lê Minh Huyền Nữ 15/01/2004 TPHCM 5 6 2,75 3,25 20,25 13,75 20,25897 190897 Lưu Thu Huyền Nữ 13/10/2004 TPHCM 7,1 6 7 4,25 2,25 24,6 28,6 20,1 24,6 24,6 28,6898 190898 Nguyễn Thu Huyền Nữ 13/09/2004 Hà Tĩnh 5,1 6,5 8,5 1,65 4,5 29,1 0 20,1 29,1 0899 190899 Phạm Thị Khánh Huyền Nữ 17/07/2004 TPHCM 6,9 5,5 5,5 3 2 0 23,9 17,9 0 23,9900 190900 Trần Bình Phương Huyền Nữ 05/11/2004 TPHCM 7,9 5,5 8,5 4,5 3,75 29,4 29,4 30,9 21,9901 190901 Trần Thị Thu Huyền Nữ 21/10/2004 TPHCM 2,2 4 0,75 0,25 3,5902 190902 Nguyễn Ngọc Như Huỳnh Nữ 16/06/2004 Hà Tiên 2,8 5,5 4 4,5 21,3 12,3 21,3903 190903 Đinh Thanh Hưng Nam 01/01/2004 TPHCM 5,8 5,5 7,5 2,75 24,3 18,8904 190904 Huỳnh Gia Hưng Nam 11/10/2004 TPHCM 8,8 5,5 9,5 3,95 31,7 23,8 31,7905 190905 Lê Thạch Phước Hưng Nam 26/05/2004 TPHCM 9,3 5,5 8,75 6,5 36,55 23,55 36,55906 190906 Ngô Minh Hưng Nam 16/07/2004 TPHCM 7,3 6,5 9 6,5 35,8 22,8 35,8907 190907 Nguyễn Hưng Nam 20/10/2004 TPHCM 7 5,25 9,75 4,25 30,5 30,5 30,5 30,5 22 30,5 30,5 30,5908 190908 Nguyễn Đình Phúc Hưng Nam 27/03/2004 TPHCM 6,4 4,25 5,75 1,8909 190909 Nguyễn Hữu Gia Hưng Nam 06/09/2004 TPHCM 3,1 2,75 6,25 2910 190910 Nguyễn Khương Minh Hưng Nam 13/11/2004 TPHCM 5,2 5,25 8,5 0,75 2,25 23,45 0 18,95 23,45 23,45 0911 190911 Nguyễn Long Hưng Nam 16/03/2004 TPHCM 7,7 6,25 7,75 4,75 31,2 21,7 31,2912 190912 Nguyễn Minh Hưng Nam 26/02/2004 TPHCM 8 4,5 5,75 3,4 2,5 23,25 23,25 25,05 18,25913 190913 Nguyễn Nguyên Hưng Nam 20/05/2004 Khánh Hòa 5,1 5 9 1,7 3,5 26,1 26,1 0 19,1 26,1 26,1 0914 190914 Nguyễn Quang Hưng Nam 01/01/2004 TPHCM 8,4 6,5 8,25 4,05 3,75 30,65 31,25 23,15915 190915 Nguyễn Quang Hưng Nam 16/03/2004 TPHCM 5 6,5 9 1,75916 190916 Nguyễn Quốc Hưng Nam 15/11/2004 TPHCM 9,3 6 7,75 4,4 1,25 0 0 31,85 23,05 0 31,85917 190917 Nguyễn Tiến Hưng Nam 09/04/2004 TPHCM 6,6 6 10 4 30,6 30,6 22,6 30,6 30,6918 190918 Phạm Duy Hưng Nam 27/09/2004 TPHCM 4,8 5,5 7,75 1,25

Page 17: KẾT QUẢ KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 - f2.hcm.edu.vn · 39 190039 Ninh Vương Nhiên An Nữ 03/07/2004 TPHCM 8 5,75 7 2,5 25,75 20,75 25,75

919 190919 Trần Gia Hưng Nam 22/08/2004 Đồng Nai 8,8 6 7,5 3,6 22,3 29,5920 190920 Trần Long Hưng Nam 03/05/2004 Quảng Ngãi 8,7 5,25 10 7 6,25 37,95 36,45 37,95 23,95921 190921 Trần Quốc Hưng Nam 07/07/2004 TPHCM 6,4 5,5 9,25 3,5 2,5 26,15 26,15 26,15 26,15 28,15 21,15 26,15 26,15 26,15 28,15922 190922 Võ Thiện Hưng Nam 21/09/2004 Lâm Đồng 7,7 4,25 7 2,3 18,95 23,55923 190923 Võ Văn Gia Hưng Nam 03/11/2004 TPHCM 2,3 5,5 5 2,5 17,8 12,8 17,8924 190924 Hoàng Ngọc Lan Hương Nữ 13/01/2004 TPHCM 7,5 6 5,5 6,25 3,2 31,5 25,4 19 31,5 25,4925 190925 Hoàng Quỳnh Hương Nữ 17/07/2004 TPHCM 8,9 6,75 8,75 3,25 30,9 24,4926 190926 Ngô Thảo Hương Nữ 13/04/2004 TPHCM 8,3 6 8 4,5 2,85 28 31,3 22,3 28 31,3927 190927 Nguyễn Hoàng Thiên Hương Nữ 16/08/2004 Đồng Nai 9,2 6,5 7,75 3,7 30,85 23,45 30,85928 190928 Nguyễn Huỳnh Ngọc Hương Nữ 20/01/2004 TPHCM 7,2 5,75 8,25 3,75 28,7 21,2929 190929 Nguyễn Ngọc Hương Nữ 30/01/2004 TPHCM 8,7 5,5 8 2,55 27,3 22,2 27,3930 190930 Nguyễn Ngọc Lan Hương Nữ 09/03/2004 TPHCM 2,5 5,25 2 3,5931 190931 Nguyễn Ngọc Quỳnh Hương Nữ 25/06/2004 TPHCM 5,9 6 7 1932 190932 Nguyễn Phước Ngọc Hương Nữ 09/10/2004 TPHCM 8,3 7 9 2,1 5,25 34,8 34,8 34,8 34,8 28,5 24,3933 190933 Nguyễn Thanh Hương Nữ 17/09/2004 Hà Nội 5,4 5,25 7,5 3,5 3,38 24,91 25,15 18,15 24,91 25,15934 190934 Võ Song Hương Nữ 28/05/2004 TPHCM 6,2 6,5 4,5 4 25,2 17,2 25,2935 190935 Vũ Quỳnh Hương Nữ 06/11/2004 Bình Thuận 3,7 4 7,75 1,65 1936 190936 Vũ Trần Quỳnh Hương Nữ 22/03/2004 TPHCM 9,1 7 6,75 3,75 30,35 22,85 30,35937 190937 Đặng Bảo Hy Nam 25/07/2004 TPHCM 8 5,75 7,25 2,15 25,3 21938 190938 Nguyễn Xuân Hy Nam 14/05/2004 TPHCM 5 3,5 6,25 1,25 4,75 24,25 0 14,75 0 24,25 0939 190939 Cadungo Buenaventura Kathlene Nữ 23/09/2004 Philippines 8,3 5,25 5 3,4 18,55 25,35940 190940 Bùi Nguyễn Kha Nam 11/02/2004 Quảng Ngãi 7,6 4,5 7 3,25 1,85 0 25,6 19,1 0 25,6941 190941 Huỳnh Ngọc Bảo Kha Nam 05/10/2004 TPHCM 9,5 4,75 5,75 6,6 33,2 20 33,2942 190942 Lê Nguyễn Đăng Kha Nam 26/03/2004 TPHCM 3,5 5 8 2,5 21,5 21,5 16,5943 190943 Phạm Duy Hoàng Kha Nam 22/10/2004 TPHCM 9,3 4,75 6,25 4,15 28,6 20,3 28,6944 190944 Phạm Thái Bảo Kha Nam 07/10/2004 Lâm Đồng 6,1 5,5 6,5 0,25945 190945 Trần Đoàn Kha Nam 31/10/2004 TPHCM 4,4 5,17 7,75 1,6946 190946 Triệu Nguyễn Bảo Kha Nam 01/10/2004 TPHCM 8,1 4 6 1,25947 190947 Bùi Quốc Khải Nam 06/08/2004 TPHCM 9,8 4,25 6,5 7,15 34,85 20,55948 190948 Ngụy Tuấn Khải Nam 01/02/2004 TPHCM 9,3 6,5 9,25 2,5 8 30,05 41,05 30,05 25,05949 190949 Nguyễn Đình Khải Nam 15/01/2004 Nghệ An 4,7 4,5 8,5 1,35 2,25 22,2 22,2 22,2 0 17,7 22,2 22,2 0950 190950 Nguyễn Đức Khải Nam 25/03/2004 TPHCM 8,5 4,75 7,5 4,55 29,85 20,75 29,85951 190951 Nguyễn Huỳnh Tấn Khải Nam 07/02/2004 TPHCM 4,4 4,25 5,75 3,5 21,4 14,4 21,4952 190952 Nguyễn Tiến Khải Nam 05/09/2004 TPHCM 6,6 6,5 10 6,5 36,1 36,1 36,1 36,1 23,1953 190953 Nguyễn Trung Khải Nam 08/06/2004 TPHCM 9,4 5 8 5,2 32,8 22,4954 190954 Nguyễn Tuấn Khải Nam 30/08/2004 Bình Định 7,2 5,75 9,5 5,75 33,95 33,95 33,95 33,95 22,45955 190955 Phạm Lê Khải Nam 20/03/2004 TPHCM 4,4 5 4,75 0,5956 190956 Phạm Quang Khải Nam 13/04/2004 Quảng Ngãi 5,4 4,75 5,75 2,25 20,4 15,9957 190957 Bùi Minh Khang Nam 04/06/2004 TPHCM 7,1 5,5 5,75 2,6 23,55 18,35 23,55958 190958 Bùi Nguyễn An Khang Nam 01/10/2004 TPHCM 6,3 5 9 3 26,3 26,3 20,3 26,3959 190959 Đinh Hoàng Khang Nam 12/01/2004 Đăk Lăk 8,5 4,75 7 2,05 24,35 20,25 24,35960 190960 Đoàn Lê Vĩnh Khang Nam 26/06/2004 Bình Định 7,2 5,75 8,5 6,38 0 34,21 0 21,45 0 34,21 0961 190961 Đỗ Nguyễn Thái Khang Nam 09/08/2004 TPHCM 8,3 6 6 2962 190962 Hà Vĩnh Khang Nam 13/02/2004 TPHCM 7,2 5,5 8,25 1,75963 190963 Huỳnh Nguyễn Minh Khang Nam 14/01/2004 TPHCM 9 4,75 9 4,5 31,75 22,75 31,75964 190964 Lê Khắc Minh Khang Nam 06/04/2004 TPHCM965 190965 Lê Phú Anh Khang Nam 09/10/2004 TPHCM 9,3 5,75 9 6 36,05 24,05 36,05966 190966 Lê Tấn Khang Nam 19/04/2004 TPHCM 4,1 4,5 4,75 1,7967 190967 Lê Vĩnh Khang Nam 07/12/2004 Khánh Hòa 3,7 4,5 9 1,25968 190968 Lưu Nguyễn Nhật Khang Nam 12/06/2004 TPHCM 8,3 4,75 7 4,25 28,55 20,05969 190969 Mạc Hồ Do Khang Nam 14/03/2004 TPHCM 9 6,25 8,5 3,5 30,75 23,75970 190970 Nguyễn Khang Nam 03/12/2004 TPHCM 6,3 5 5,5 2,7 22,2 16,8971 190971 Nguyễn An Khang Nam 07/01/2004 Gia Lai 3,6 5 8,5 2,5 22,1 17,1 22,1972 190972 Nguyễn Duy Khang Nam 18/04/2004 TPHCM 7,3 4,33 6,5 2,5 23,13 18,13973 190973 Nguyễn Duy Khang Nam 09/09/2004 TPHCM 3,5 4,5 6 1,5 1974 190974 Nguyễn Hoàng Khang Nam 12/01/2004 Khánh Hòa 5,1 4,5 3,25 1,25 0,75975 190975 Nguyễn Hoàng Khang Nam 15/09/2004 TPHCM 6,4 5,25 5,75 4,25 25,9 17,4 25,9976 190976 Nguyễn Hồng Khang Nam 15/01/2004 Đồng Nai 8,5 5,5 8,75 3,5 29,75 22,75 29,75

Page 18: KẾT QUẢ KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 - f2.hcm.edu.vn · 39 190039 Ninh Vương Nhiên An Nữ 03/07/2004 TPHCM 8 5,75 7 2,5 25,75 20,75 25,75

977 190977 Nguyễn Mạnh Khang Nam 18/06/2004 TPHCM 5,3 5,75 9,25 3 26,3 26,3 26,3 26,3 20,3 26,3978 190978 Nguyễn Mạnh Khang Nam 21/11/2004 TPHCM 3,9 5 8,25 1,65979 190979 Nguyễn Ngọc Bảo Khang Nam 12/06/2004 TPHCM 9,4 6,75 6,5 6,55 35,75 22,65980 190980 Nguyễn Phúc Vĩnh Khang Nam 29/02/2004 TPHCM 4,8 5,75 6,75 4 5,25 27,8 25,3 17,3 27,8 25,3981 190981 Nguyễn Thái Gia Khang Nam 29/01/2004 TPHCM 6,1 4,5 8 3,25 25,1 25,1 25,1 25,1 18,6 25,1 25,1 25,1982 190982 Nguyễn Trấn Khang Nam 13/12/2004 TPHCM 4,9 5 7,75 1,75983 190983 Nguyễn Vĩnh Khang Nam 01/05/2004 TPHCM 7,4 4,75 8,75 1,85 4 28,9 0 20,9984 190984 Phạm Khang Nam 15/10/2004 TPHCM 4,4 5 8 3 23,4 17,4 23,4985 190985 Phạm Bá Nhật Khang Nam 13/03/2004 TPHCM 7,5 6,5 8,5 3,75 3 28,5 28,5 28,5 30 22,5 28,5 28,5 30986 190986 Phan Khang Nam 12/06/2004 TPHCM 5 4,5 7 1,75987 190987 Tiêu Quốc Minh Khang Nam 16/08/2004 TPHCM 8,4 3,25 7,75 3,1 25,6 19,4988 190988 Tống Duy Khang Nam 15/08/2004 TPHCM 9,5 5,75 6,25 6,55 34,6 21,5989 190989 Trần Duy Khang Nam 23/02/2004 TPHCM 7,3 5,75 8,75 1,75990 190990 Trần Duy Khang Nam 21/03/2004 TPHCM 2,7 3 3 0,25991 190991 Trần Gia Bảo Khang Nam 22/01/2004 TPHCM 8,1 4,75 1,75 3,6992 190992 Trần Lê Khang Nam 23/11/2004 TPHCM 7,6 6,5 9 2,35 3,75 30,6 30,6 27,8 23,1 30,6 27,8993 190993 Trần Phúc Khang Nam 15/10/2004 TPHCM 5,1 5,5 7 3,25 3,63 1,75 0 24,86 0 24,1 17,6 0 24,86 0 24,1994 190994 Triệu Tấn Mẫn Khang Nam 10/10/2004 TPHCM 7,5 5,25 4,5 2,9 23,05 17,25995 190995 Trịnh Phúc Khang Nam 02/05/2004 TPHCM 5,9 4,5 9,75 2,75 25,65 20,15996 190996 Trương Minh Khang Nam 11/08/2004 TPHCM 7,6 4 8,75 4 3,5 5,5 27,35 28,35 27,35 31,35 27,35 20,35 27,35 31,35 27,35997 190997 Võ Hữu Khang Nam 03/01/2004 TPHCM 4,7 6,5 6,25 4 1,25 0 0 0 25,45 17,45998 190998 Vũ Nguyên Khang Nam 15/06/2004 TPHCM 5,9 6,5 7,5 2,3 24,5 19,9999 190999 Vương Khang Nam 21/04/2004 TPHCM 6,4 5,25 8,25 4 27,9 19,9

1000 191000 Dương Thảo Khanh Nữ 03/09/2004 TPHCM 8,9 5,75 7,5 3 28,15 22,151001 191001 Đinh Nhã Thùy Khanh Nữ 20/01/2004 TPHCM 8 5,75 6 2,5 24,75 19,751002 191002 Khuất Thị Lan Khanh Nữ 01/05/2004 TPHCM 9,1 6,75 8,5 4,9 34,15 24,351003 191003 Khương Hồng Khanh Nữ 13/12/2004 TPHCM 4,7 6,25 7,75 3,75 26,2 18,7 26,21004 191004 Lê Hoàng Thy Khanh Nữ 28/07/2004 TPHCM 7,7 6,5 7,25 2,7 26,85 21,45 26,851005 191005 Lê Ngọc Mai Khanh Nữ 30/05/2004 Đồng Nai 5,4 6 6,25 4,13 1,75 0 25,91 0 17,65 0 25,91 01006 191006 Lê Nguyễn Thiện Khanh Nam 05/07/2004 TPHCM 4 6 6,75 3 16,75 22,751007 191007 Ngô Trần Quỳnh Khanh Nữ 24/11/2004 TPHCM 6,8 6 8,5 2,25 1,5 0 25,8 0 21,31008 191008 Nguyễn Ngọc Minh Khanh Nữ 21/05/2004 TPHCM 8,5 6 8,5 3,6 3,75 30,5 30,5 30,2 231009 191009 Nguyễn Thùy Khanh Nữ 13/12/2004 TPHCM 7,9 5,75 4,25 4 25,9 17,9 25,91010 191010 Nguyễn Tuấn Khanh Nam 24/08/2004 TPHCM 9,4 5,75 8,5 5,5 34,65 23,65 34,651011 191011 Nguyễn Vân Khanh Nữ 14/04/2004 TPHCM 8,1 7,5 3,75 4,25 3,2 25,75 27,85 19,351012 191012 Nguyễn Xuân Ngọc Khanh Nữ 16/11/2004 TPHCM 6,3 7 6,5 1,751013 191013 Phạm Lợi Khanh Nữ 12/07/2004 TPHCM 8,4 5,25 6,75 2,85 26,1 20,41014 191014 Trần Hoàng Khanh Nữ 05/04/2004 TPHCM 4,9 5,25 4 3,5 1,95 14,15 0 21,151015 191015 Trần Mai Khanh Nữ 18/07/2004 TPHCM 9,7 6,5 8 4,85 33,9 24,2 33,91016 191016 Trần Ngọc Đăng Khanh Nữ 23/03/2004 TPHCM 2,8 6,25 7 1,75 11017 191017 Bao Gia Khánh Nữ 07/04/2004 TPHCM 6,3 7 5,25 1,251018 191018 Dương Thị Nguyên Khánh Nữ 14/04/2004 Cần Thơ 7,7 41019 191019 Đàm Lê Gia Khánh Nữ 29/07/2004 TPHCM 5,1 4,25 8,25 1,751020 191020 Đặng Lê Gia Khánh Nam 20/11/2004 An Giang 4,3 6,25 8,75 4,25 27,8 19,3 27,81021 191021 Đặng Quốc Khánh Nam 06/11/2004 An Giang 4,9 6 9 4,25 28,4 19,91022 191022 Đỗ Lê Quốc Khánh Nam 06/11/2004 TPHCM 8,5 6 9 21023 191023 Hồ Đỗ Gia Khánh Nữ 02/05/2004 Đồng Nai 3,2 5,75 1,25 3,251024 191024 Hồ Ngọc Kim Khánh Nữ 23/11/2004 TPHCM 6,4 6,75 7,25 4,75 29,9 20,4 29,91025 191025 Hồng Ngọc Khánh Nữ 18/04/2004 TPHCM 8,4 5,5 4,75 5,25 29,15 18,651026 191026 Huỳnh Minh Khánh Nam 15/09/2004 TPHCM 5,3 5,25 9 11027 191027 Lê Đăng Khánh Nam 18/01/2004 TPHCM 6,4 5,75 8,5 3,25 4 1,7 1,25 1,25 0 0 0 27,15 0 28,65 20,65 0 0 0 27,15 0 28,651028 191028 Lô Kăm Y Minh Khánh Nam 07/04/2004 TPHCM 8,6 5,5 8,75 0 5,75 0 34,35 22,851029 191029 Nghiêm Hàn Xuân Khánh Nữ 12/01/2004 Cà Mau 6,9 5,75 3,5 2,05 20,25 16,15 20,251030 191030 Ngô Gia Khánh Nữ 10/02/2004 TPHCM 5,1 6 5,75 3,88 24,61 16,851031 191031 Nguyễn Gia Khánh Nữ 11/11/2004 TPHCM 6,2 4,75 3,5 4 1,9 0 22,45 14,45 0 22,451032 191032 Nguyễn Hoàng Khánh Nam 26/01/2004 TPHCM 2 4,5 7,5 2,251033 191033 Nguyễn Lê Ngọc Khánh Nữ 16/05/2004 TPHCM 4 6,5 7,75 1,51034 191034 Nguyễn Minh Khánh Nam 17/07/2004 Hà Nội 6,8 5,25 6,75 2

Page 19: KẾT QUẢ KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 - f2.hcm.edu.vn · 39 190039 Ninh Vương Nhiên An Nữ 03/07/2004 TPHCM 8 5,75 7 2,5 25,75 20,75 25,75

1035 191035 Nguyễn Nam Khánh Nam 18/01/2004 Đồng Tháp 3,4 4,5 6 3,5 0,75 0 0 20,9 13,9 0 20,91036 191036 Nguyễn Phạm Minh Khánh Nam 13/04/2004 TPHCM 5,2 6 8,5 11037 191037 Nguyễn Quốc Khánh Nam 07/08/2004 TPHCM 7,1 5 10 3,5 29,1 22,11038 191038 Phạm Quốc Khánh Nam 31/08/2004 Đăk Lăk 6,1 5 6 2,4 21,9 17,1 21,91039 191039 Phan Bá Hoàng Khánh Nam 06/02/2004 Bình Phước 6,2 6 8,25 4,75 29,95 29,95 29,95 20,45 29,95 29,951040 191040 Trần Đăng Khánh Nam 25/03/2004 Vĩnh Long 3,5 4,5 7,5 3 21,5 21,5 21,5 21,5 15,51041 191041 Trần Huy Khánh Nam 02/01/2004 TPHCM 6,1 5,5 9 4,25 29,1 29,1 29,1 29,1 20,61042 191042 Trần Kim Khánh Nữ 14/01/2004 TPHCM 3 6,25 8,5 3,25 24,25 17,75 24,251043 191043 Trần Lê Minh Khánh Nữ 01/01/2004 Bình Thuận 5,8 6,25 2,75 4,25 1,9 0 23,3 14,81044 191044 Trần Ngọc Minh Khánh Nữ 26/03/2004 TPHCM 7 5,75 4,75 1,251045 191045 Trần Ngô Nam Khánh Nam 22/01/2004 TPHCM 8,4 5 8,75 2,05 1,5 0 26,25 22,151046 191046 Trương Uyên Bảo Khánh Nữ 03/03/2004 Lâm Đồng 9 4,75 3,75 4,95 17,5 27,41047 191047 Vĩnh Bảo Khánh Nam 04/10/2004 TPHCM 3,7 6 5,25 1,51048 191048 Võ Gia Khánh Nam 15/01/2004 TPHCM 9,1 5,25 7,5 5,45 32,75 21,851049 191049 Vũ Ngọc Quốc Khánh Nam 02/09/2004 TPHCM 6,2 5 7,5 4,5 27,7 18,71050 191050 Lê Trần Thụy Khê Nữ 14/11/2004 TPHCM 5,1 4,25 5,5 1,951051 191051 Dương Ngọc Quang Khiêm Nam 04/08/2004 TPHCM 6,6 5,75 9 2,2 25,75 21,35 25,751052 191052 Lê Uy Khiêm Nam 07/07/2004 TPHCM 8,8 5,5 8,5 5,05 32,9 22,81053 191053 Nguyễn Bùi Trọng Khiêm Nam 06/11/2004 TPHCM 3,4 4,75 4,5 2,5 3,5 12,65 17,65 19,651054 191054 Phạm Gia Khiêm Nam 10/12/2004 Bình Dương 8,3 5,75 7,25 3 27,3 21,3 27,31055 191055 Quách Khiêm Nam 31/01/2004 TPHCM 5,8 4,75 7,75 2,5 23,3 23,3 23,3 23,3 18,3 23,3 23,3 23,31056 191056 Vũ Nguyễn Gia Khiêm Nam 05/11/2004 TPHCM 8,7 5 6,75 3,55 0,75 20,45 0 0 27,551057 191057 Bùi Minh Khoa Nam 18/07/2004 TPHCM 7,8 6 8 3,75 29,3 21,8 29,31058 191058 Cao Quang Nhật Khoa Nam 19/05/2004 Đà Nẵng 8,3 5,75 9 6,25 35,55 23,051059 191059 Dương Nguyễn Đăng Khoa Nam 09/04/2004 TPHCM 6,5 6 5,25 1,91060 191060 Đào Minh Khoa Nam 08/01/2004 TPHCM 7,4 5,25 7,75 3 26,4 26,4 26,4 20,4 26,4 26,41061 191061 Đặng Anh Khoa Nam 26/10/2004 TPHCM 5,3 5,5 6,75 3 1,3 3,25 24,05 23,55 24,05 0 17,551062 191062 Đặng Hồ Đăng Khoa Nam 27/07/2004 TPHCM 3,4 5,75 0,5 3,751063 191063 Đồng Nguyễn Anh Khoa Nam 10/08/2004 TPHCM 4,6 4,75 1,75 0,51064 191064 Hà Nhật Đăng Khoa Nam 30/09/2004 TPHCM 4,7 4,25 3,75 3,25 19,2 12,7 19,21065 191065 Hoàng Yến Khoa Nữ 19/03/2004 TPHCM 9 6,25 8 4,25 3,6 30,45 31,75 23,25 30,45 31,751066 191066 Hồ Đắc Khoa Nam 23/04/2004 TPHCM 5,6 5,5 1,25 21067 191067 Huỳnh Đăng Khoa Nam 25/11/2004 TPHCM 6 5,42 7,75 5 29,17 19,171068 191068 Huỳnh Minh Khoa Nam 26/03/2004 TPHCM 7,8 5,5 6,5 01069 191069 Kiều Công Bảo Khoa Nam 11/10/2004 TPHCM 6,3 3,75 7,5 2,5 22,55 17,55 22,551070 191070 Lê Anh Khoa Nam 23/08/2004 TPHCM 5,2 5,33 5,25 1,11071 191071 Lê Anh Khoa Nam 29/11/2004 Đồng Nai 2,2 1,75 5,75 2,751072 191072 Lê Anh Khoa Nam 15/02/2004 Gia Lai 7,9 5,75 9,5 5,5 6,5 23,15 34,15 36,15 34,151073 191073 Lê Anh Khoa Nam 19/02/2004 TPHCM 2,7 5,75 6,5 3,5 21,95 14,95 21,951074 191074 Lê Bùi Minh Khoa Nam 13/05/2004 TPHCM 7,9 5,75 7,75 2,95 1,75 0 27,3 21,41075 191075 Lê Đăng Khoa Nam 18/12/2004 TPHCM 7,8 5,5 9,25 7,5 37,55 22,55 37,551076 191076 Lê Phan Minh Khoa Nam 31/03/2004 Quảng Ngãi 7 5 10 6 34 221077 191077 Ngô Đăng Khoa Nam 15/04/2004 TPHCM 4,9 2,25 4,25 01078 191078 Ngô Đức Minh Khoa Nam 12/09/2004 Đồng Nai 4,9 5,5 8,5 2,5 2,75 24,4 23,9 24,4 18,9 24,41079 191079 Ngô Minh Khoa Nam 16/11/2004 TPHCM 6,8 5,25 9 5 31,05 31,05 31,05 21,05 31,05 31,051080 191080 Ngô Thanh Khoa Nam 16/09/2004 An Giang 3 5 3,75 0 01081 191081 Nguyễn Khoa Nam 02/01/2004 TPHCM 3,6 5,25 4,75 1,5 1,151082 191082 Nguyễn Anh Khoa Nam 08/07/2004 TPHCM 7,9 2,75 7,5 3,75 25,65 18,15 25,651083 191083 Nguyễn Đăng Khoa Nam 31/05/2004 TPHCM 3,5 5 8,5 2,25 21,5 21,5 171084 191084 Nguyễn Đăng Khoa Nam 07/04/2004 TPHCM 5,2 5 6 2,88 21,96 16,2 21,961085 191085 Nguyễn Đăng Khoa Nam 03/11/2004 TPHCM 4,4 5 6,25 21086 191086 Nguyễn Đình Đăng Khoa Nam 06/07/2004 TPHCM 4,9 4,5 5,75 1,51087 191087 Nguyễn Đông Khoa Nam 20/07/2004 TPHCM 6,8 5 6,5 3,13 24,56 18,3 24,561088 191088 Nguyễn Hải Đăng Khoa Nam 08/10/2004 Long An 8,5 5,75 7,5 3,05 3,75 29,25 27,85 21,751089 191089 Nguyễn Hoàng Anh Khoa Nam 13/04/2004 TPHCM 6,8 5,75 6 3,25 25,05 18,551090 191090 Nguyễn Hoàng Đăng Khoa Nam 19/07/2004 TPHCM 3,8 2,5 7 3 19,3 13,3 19,31091 191091 Nguyễn Khánh Khoa Nam 14/01/2004 TPHCM 7,9 5,25 9 3,5 29,15 22,151092 191092 Nguyễn Minh Khoa Nam 28/08/2004 TPHCM 7,6 6 10 5,5 34,6 34,6 34,6 34,6 0 0 23,6

Page 20: KẾT QUẢ KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 - f2.hcm.edu.vn · 39 190039 Ninh Vương Nhiên An Nữ 03/07/2004 TPHCM 8 5,75 7 2,5 25,75 20,75 25,75

1093 191093 Nguyễn Minh Khoa Nam 28/02/2004 TPHCM 4,9 3,5 5,75 2,75 1,45 0 0 19,65 14,151094 191094 Nguyễn Nhật Khoa Nam 31/10/2004 An Giang 7,5 4,5 8,25 2,7 2,5 1,5 0 25,25 25,65 20,25 0 25,651095 191095 Nguyễn Phi Khoa Nam 19/07/2004 TPHCM 6 4,25 9,5 5 29,75 19,751096 191096 Nguyễn Vũ Anh Khoa Nam 17/06/2004 TPHCM 8,7 5 6,5 3,65 27,5 20,2 27,51097 191097 Phạm Anh Khoa Nam 27/01/2004 TPHCM 6,2 4,5 6,25 2,1 21,15 16,951098 191098 Phạm Tấn Khoa Nam 23/11/2004 TPHCM 7,8 5,5 8,25 3,35 28,25 21,551099 191099 Phạm Trần Đăng Khoa Nam 22/10/2004 TPHCM 7,3 5,75 9,75 5 32,8 22,81100 191100 Tạ Hà Anh Khoa Nam 02/03/2004 TPHCM 9,5 6,25 8,5 5,45 35,15 24,251101 191101 Trần Anh Khoa Nam 29/09/2004 Đồng Nai 8,5 5,25 8 3,85 4,5 30,75 30,75 30,75 29,45 21,75 30,75 30,75 30,75 29,451102 191102 Trần Đăng Khoa Nam 27/08/2004 TPHCM 8,5 5,5 7 5 31 211103 191103 Trần Đăng Khoa Nam 26/06/2004 TPHCM 5,2 5,5 9 2,25 24,2 24,2 19,7 24,21104 191104 Trần Hoàng Khoa Nam 07/06/2004 TPHCM 2,8 4,75 61105 191105 Trần Nam Khoa Nam 05/02/2004 TPHCM 7,6 5 5,75 2,15 22,65 18,35 22,651106 191106 Trần Nguyễn Đăng Khoa Nam 07/12/2004 TPHCM 2 4,5 3 3,75 0,251107 191107 Trần Trọng Đăng Khoa Nam 25/07/2004 TPHCM 5,2 5,5 7,5 0,75 0,751108 191108 Trần Tuấn Minh Khoa Nam 09/12/2004 TPHCM 3,5 4,75 6,75 1,51109 191109 Trịnh Đỗ Minh Khoa Nam 11/12/2004 TPHCM 7 5,5 6,25 2,25 0,5 0 23,25 18,75 23,251110 191110 Trương Quang Đăng Khoa Nam 26/04/2004 TPHCM 6,1 6 6,5 1,71111 191111 Văn Hiển Song Khoa Nữ 19/07/2004 Bình Dương1112 191112 Võ Đăng Khoa Nam 20/02/2004 TPHCM 7,6 5,5 5,5 21113 191113 Võ Đăng Khoa Nam 15/04/2004 TPHCM 8,2 5,5 8,75 2,5 27,45 22,451114 191114 Võ Nguyễn Việt Khoa Nam 27/11/2004 Bình Thuận 5,7 3,75 8,5 2,75 23,45 17,951115 191115 Vũ Minh Khoa Nam 24/04/2004 TPHCM 7 5,5 8 3,5 27,5 20,5 27,51116 191116 Tạ Khắc Khoan Nam 01/03/2004 TPHCM 3,6 4,5 8 3,75 16,1 23,6 23,61117 191117 Bóc Minh Khôi Nam 26/06/2004 TPHCM 8,5 5 7 4,15 28,8 20,51118 191118 Bùi Mạnh Khôi Nam 06/04/2004 TPHCM 6,2 5,5 7,5 2,5 24,2 19,21119 191119 Cao Bảo Khôi Nam 04/07/2004 TPHCM 7,2 4,25 7 2,5 23,45 18,451120 191120 Cao Cự Minh Khôi Nam 12/04/2004 TPHCM 5 5 5 1,251121 191121 Dương Minh Khôi Nam 16/02/2004 TPHCM 6,4 5,5 5 4 24,9 16,9 24,91122 191122 Đỗ Đăng Khôi Nam 25/10/2004 TPHCM 5,9 2,5 8,25 1,61123 191123 Đỗ Nguyên Khôi Nam 26/03/2004 TPHCM 7,6 2,5 7,5 11124 191124 Hoàng Anh Khôi Nam 06/04/2004 TPHCM 5 5,5 7,25 4 0,75 0 25,75 17,751125 191125 Hồ Minh Khôi Nam 13/06/2004 TPHCM 8,1 5,5 5,75 4,25 27,85 19,35 27,851126 191126 Lê Anh Khôi Nam 18/12/2004 TPHCM 6,8 6 7,75 1,85 3,75 28,05 28,05 28,05 0 20,551127 191127 Lê Mai Khôi Nam 26/11/2004 TPHCM 8 5,75 6,5 2,55 25,35 20,251128 191128 Lê Minh Khôi Nam 25/04/2004 TPHCM 4,7 5,5 3 1,651129 191129 Lê Minh Khôi Nam 11/01/2004 TPHCM 7,8 5,5 5,5 3 24,8 18,81130 191130 Lê Minh Khôi Nam 24/11/2004 TPHCM 3,1 3,5 2,75 3 15,35 9,351131 191131 Lưu Danh Thanh Khôi Nam 21/08/2004 TPHCM 5,4 3,25 7 1,951132 191132 Lưu Hà Minh Khôi Nam 15/09/2004 TPHCM 7,8 4,75 7 2,85 25,25 19,551133 191133 Lưu Lê Anh Khôi Nam 04/07/2004 TPHCM 4,5 5 9,5 3 25 19 251134 191134 Lý Dũ Khôi Nam 19/05/2004 TPHCM 8,8 6 7,75 4,8 32,15 22,55 32,151135 191135 Lý Minh Khôi Nam 03/08/2004 An Giang1136 191136 Lý Trường Khôi Nam 25/03/2004 TPHCM 4,1 5,25 8,75 2,75 23,6 23,6 23,6 23,6 18,11137 191137 Mã Phúc Nguyên Khôi Nam 25/12/2004 TPHCM 6,6 5 8 2 2,25 24,1 0 19,6 24,1 24,1 01138 191138 Mai Hữu Nguyên Khôi Nam 10/06/2004 Bến Tre 4,2 3,25 3 21139 191139 Ngô Minh Khôi Nam 14/05/2004 TPHCM 6,5 4,75 9,75 2,75 3,75 26,5 28,5 211140 191140 Nguyễn Anh Khôi Nam 06/08/2004 TPHCM 6,7 5,5 9 5 31,2 31,2 31,2 31,2 21,2 31,2 31,2 31,21141 191141 Nguyễn Đăng Khôi Nam 21/05/2004 TPHCM 7,8 6,75 8 4,75 3,45 29,45 32,05 22,55 29,45 32,051142 191142 Nguyễn Đình Khôi Nam 23/10/2004 TPHCM 8,2 5 8,75 1,751143 191143 Nguyễn Lê Minh Khôi Nam 19/11/2004 TPHCM 6,1 3,5 6 3,38 1,5 0 22,36 0 15,6 0 22,36 01144 191144 Nguyễn Lê Ngọc Khôi Nam 01/06/2004 Phú Yên 7,4 5 5,25 1,251145 191145 Nguyễn Minh Khôi Nam 30/07/2004 TPHCM 6,3 5,5 9 3,75 28,3 28,3 28,3 28,3 20,81146 191146 Nguyễn Minh Khôi Nam 07/05/2004 TPHCM 7,6 3,5 6,75 2,8 1,75 0 0 0 0 23,45 17,851147 191147 Nguyễn Minh Khôi Nam 01/03/2004 TPHCM 6,7 3,75 5 1,61148 191148 Nguyễn Minh Khôi Nam 10/08/2004 Bình Định 6,8 5,75 8,75 2,1 5,25 31,8 25,5 21,3 31,8 25,51149 191149 Nguyễn Minh Khôi Nam 29/12/2004 TPHCM 3,4 4,75 7,75 2,75 21,4 21,4 21,4 21,4 15,9 21,4 21,4 21,41150 191150 Nguyễn Ngọc Khôi Nam 30/08/2004 TPHCM 8,5 6,25 10 6,25 37,25 37,25 24,75 37,25

Page 21: KẾT QUẢ KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 - f2.hcm.edu.vn · 39 190039 Ninh Vương Nhiên An Nữ 03/07/2004 TPHCM 8 5,75 7 2,5 25,75 20,75 25,75

1151 191151 Nguyễn Ngọc Đăng Khôi Nữ 06/11/2004 TPHCM 8 5,5 5,5 2,95 24,9 191152 191152 Nguyễn Ngọc Minh Khôi Nam 26/05/2004 TPHCM 7,8 4,75 5,25 3,5 24,8 17,8 24,81153 191153 Nguyễn Quốc Khôi Nam 04/06/2004 TPHCM 6,7 5 9 1,751154 191154 Nguyễn Quốc Minh Khôi Nam 19/12/2004 TPHCM 4,6 5 7,5 2,25 1,75 0 0 0 21,6 0 17,11155 191155 Nguyễn Tài Khôi Nam 03/01/2004 TPHCM 7,2 4,75 9,25 6 33,2 33,2 21,21156 191156 Phạm Đình Anh Khôi Nam 18/08/2004 TPHCM 2,7 5,5 6,5 11157 191157 Phạm Minh Khôi Nam 04/01/2004 TPHCM 7,8 6 6,25 3,25 1,95 0 26,55 20,05 0 26,551158 191158 Phạm Trọng Minh Khôi Nam 03/09/2004 TPHCM 8,2 4,5 7,75 3,55 27,55 20,451159 191159 Phan Anh Khôi Nam 24/09/2004 TPHCM 9,6 5,5 9 6,8 37,7 0 24,1 37,7 01160 191160 Tôn Thất Minh Khôi Nam 06/09/2004 TPHCM 9,6 6,75 8,5 4,5 5,7 36,25 33,85 24,85 36,251161 191161 Trần Anh Khôi Nam 10/08/2004 TPHCM 8,5 4 6 4,6 27,7 18,5 27,71162 191162 Trần Minh Khôi Nam 14/10/2004 TPHCM 5,6 4,25 3,75 4 21,6 13,61163 191163 Trần Ngô Minh Khôi Nam 20/07/2004 TPHCM 8 6 8,25 3,35 28,95 22,251164 191164 Trần Quang Khôi Nam 15/11/2004 Hải Phòng 8,9 5 4 4,6 27,1 17,9 27,11165 191165 Huỳnh Nhật Khởi Nam 25/03/2004 TPHCM 7,2 5,25 4,5 3,75 1,35 0 24,45 16,951166 191166 Dương Ngọc Minh Khuê Nữ 07/01/2004 TPHCM 7,5 6,25 8,5 6 2,65 27,55 34,25 22,25 27,55 34,251167 191167 Dương Thụy Như Khuê Nữ 26/06/2004 TPHCM 7,7 6 3,75 4 2,65 22,75 25,45 17,45 22,75 25,451168 191168 Đậu Vũ Lan Khuê Nữ 16/06/2004 TPHCM 7,7 5,75 6 3,1 25,65 19,451169 191169 Đoàn Ngọc Khuê Nữ 25/11/2004 TPHCM 6,3 6 4,75 1,5 3,5 0 24,05 17,05 0 24,051170 191170 Đỗ Bảo Minh Khuê Nữ 07/03/2004 TPHCM 8,6 6 8,25 3,55 29,95 22,851171 191171 Hồ Thùy Sơn Khuê Nữ 23/07/2004 TPHCM 6,6 5 6,25 1,951172 191172 Lê Lý Diệu Khuê Nữ 10/12/2004 TPHCM 5,1 4,75 3,5 3 1,45 13,35 0 19,351173 191173 Lê Nguyễn Minh Khuê Nữ 25/05/2004 TPHCM 6,3 5,75 7,5 1,71174 191174 Ngô Thụy Minh Khuê Nữ 15/03/2004 TPHCM 8,3 5,25 7,75 2,85 27 21,3 271175 191175 Nguyễn Hà Thụy Khuê Nữ 05/03/2004 TPHCM 8,8 6,5 8,75 4,75 33,55 24,051176 191176 Nguyễn Minh Khuê Nữ 06/01/2004 TPHCM 7,1 5,5 8,5 3,35 0 27,8 21,1 0 27,81177 191177 Nguyễn Ngọc Minh Khuê Nữ 02/03/2004 TPHCM 6,9 5,5 4,5 2,25 2,55 21,4 22 16,9 21,4 221178 191178 Nguyễn Phan Ngọc Khuê Nữ 25/05/2004 BR-VT1179 191179 Nguyễn Trọng Linh Khuê Nữ 16/03/2004 TPHCM 9,2 5,5 8 1,5 3,75 0 30,2 22,71180 191180 Nguyễn Vũ Đức Khuê Nam 29/08/2004 TPHCM 8,6 5,75 6,5 5,63 32,11 20,85 32,111181 191181 Phạm An Khuê Nữ 01/02/2004 TPHCM 9,3 6 9,5 6,6 38 24,8 381182 191182 Phó Ngọc Song Khuê Nữ 04/06/2004 TPHCM 5,7 5,5 5,75 21183 191183 Đinh Hoàng Khương Nam 19/04/2004 TPHCM1184 191184 Dương Trung Kiên Nam 01/08/2004 TPHCM 3,5 5 7 3 21,5 15,51185 191185 Khưu Vĩnh Kiên Nam 01/02/2004 TPHCM 6,7 5 3,251186 191186 Lê Phước Chí Kiên Nam 03/08/2004 TPHCM 5,8 6,25 6 1,25 1,451187 191187 Lê Trung Kiên Nam 10/04/2004 TPHCM 7,6 6,5 8,75 3,3 29,45 22,851188 191188 Lê Trung Kiên Nam 19/02/2004 TPHCM 9 5 7,25 3,85 28,95 21,25 28,951189 191189 Ngô Hữu Kiên Nam 23/08/2004 Hàn Quốc 6,4 5,75 6,75 2,1 0,75 0 23,1 18,9 0 23,11190 191190 Nguyễn Danh Kiên Nam 11/11/2004 TPHCM 7,9 5 5,25 4,2 0,75 0 0 26,55 18,15 0 0 26,551191 191191 Nguyễn Trung Kiên Nam 08/04/2004 TPHCM 6,1 5,25 5,75 1,51192 191192 Phạm Cao Minh Kiên Nam 30/07/2004 TPHCM 3,9 5 9 6,25 30,4 30,4 30,4 30,4 17,91193 191193 Phạm Chung Kiên Nam 01/02/2004 Hưng Yên 4,2 6 8,5 4,75 28,2 18,7 28,2 28,21194 191194 Phạm Nguyễn Trung Kiên Nam 14/08/2004 TPHCM 2,3 5,75 8 3 22,05 16,05 22,051195 191195 Phan Trung Kiên Nam 25/09/2004 Nghệ An 7,4 6,25 10 4,25 32,15 32,15 32,15 32,15 23,651196 191196 Phùng Sông Kiên Nam 24/10/2004 TPHCM 4,2 5,5 6 11197 191197 Trần Trung Kiên Nam 20/04/2004 TPHCM 5,7 5,5 8,5 2,75 25,2 19,7 25,21198 191198 Văn Bá Đức Kiên Nam 19/12/2004 TPHCM 7,9 5,5 8,25 1,51199 191199 Đặng Nguyễn Anh Kiệt Nam 24/01/2004 Hàn Quốc 7 5,25 7,5 2,5 24,75 19,75 24,751200 191200 Đinh Phương Kiệt Nam 18/12/2004 TPHCM 5,9 5 3,251201 191201 Đỗ Nguyễn Minh Kiệt Nam 17/07/2004 TPHCM 5,4 6,5 6,5 4,5 27,4 18,41202 191202 Hoàng Nhân Kiệt Nam 05/01/2004 Lâm Đồng 5,7 2,75 6,75 1,751203 191203 Khương Nhân Kiệt Nam 23/06/2004 TPHCM 10 4,5 9 5,85 35,2 23,51204 191204 Ngô Thế Kiệt Nam 07/07/2004 TPHCM 7,8 5 4,25 2,9 17,05 22,851205 191205 Nguyễn Anh Kiệt Nam 23/02/2004 TPHCM 7,4 5 10 6 34,4 34,4 34,4 34,4 22,4 34,4 34,4 34,41206 191206 Phạm Võ Tuấn Kiệt Nam 19/05/2004 TPHCM 9,4 7,5 9 5,5 4,6 7,5 5,75 37,4 40,9 37,4 37,4 37,4 35,1 36,9 25,9 37,4 37,4 37,4 35,1 36,91207 191207 Phương Gia Kiệt Nam 17/10/2004 TPHCM 8 6 6,75 5,25 3,05 1 0 0 0 0 26,85 31,25 20,75 0 0 0 26,85 31,251208 191208 Thang Thế Kiệt Nam 01/02/2004 TPHCM 8,1 5,25 4 4,3 25,95 17,35

Page 22: KẾT QUẢ KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 - f2.hcm.edu.vn · 39 190039 Ninh Vương Nhiên An Nữ 03/07/2004 TPHCM 8 5,75 7 2,5 25,75 20,75 25,75

1209 191209 Trần Hoàng Tuấn Kiệt Nam 20/04/2004 TPHCM 7,9 5 5 1,51210 191210 Trần Tuấn Kiệt Nam 11/10/2004 TPHCM 7,3 3,75 5,5 3,38 2,85 23,31 22,25 16,55 23,31 22,251211 191211 Trần Vĩ Kiệt Nam 09/09/2004 TPHCM 5,2 5,5 5 21212 191212 Trương Anh Kiệt Nam 13/11/2004 TPHCM 3,8 5,75 8 3,75 25,05 17,551213 191213 Vũ Ngọc Tuấn Kiệt Nam 18/11/2004 TPHCM 8,3 5,25 9,5 2,35 3,75 30,55 27,75 23,05 30,55 27,751214 191214 Vũ Nguyễn Hoàng Kiệt Nam 01/11/2004 TPHCM 6,8 3 4,25 4 22,05 14,051215 191215 Vũ Diễm Kiều Nữ 08/09/2004 Nam Định 5,7 3,75 5,5 2,4 19,75 14,951216 191216 Bùi Thiên Kim Nữ 04/12/2004 TPHCM 7,7 3,5 6,25 1,75 2,75 0 22,95 17,45 0 22,951217 191217 Trang Ngọc Kim Nữ 29/01/2004 TPHCM 8,5 4,75 5,75 1,751218 191218 Vương Minh Thiện Kim Nam 12/03/2004 Cần Thơ 4,9 5 5,25 4,75 0,75 0 0 24,65 15,15 0 0 24,651219 191219 Nguyễn Văn Kinh Nam 02/04/2004 Đồng Nai 2,4 3 5,5 2,75 16,4 10,9 16,41220 191220 Đoàn Phương Thư Kỳ Nữ 23/10/2004 Bình Dương 7,6 6,25 8 2,4 26,65 21,85 26,651221 191221 Mạch Siêu Kỳ Nam 19/03/2004 TPHCM 5,9 5,5 5,75 1,251222 191222 Phan Nguyễn Gia Kỳ Nam 01/04/2004 TPHCM 6,1 5,25 5,251223 191223 Từ Minh Kỳ Nam 10/01/2004 TPHCM 4,9 5,25 7,5 3,25 1,5 0 24,15 17,651224 191224 Lâm Gia Lạc Nam 15/02/2004 TPHCM 7,6 5,25 6,5 1,51225 191225 Bành Thanh Trúc Lam Nữ 09/12/2004 TPHCM 8,6 5,75 6 4,05 28,45 20,351226 191226 Đỗ Khánh Lam Nữ 20/09/2004 TPHCM 9,9 6,25 7 5,8 34,75 23,15 34,751227 191227 Nguyễn Hoàng Lam Nữ 14/07/2004 Hà Nội 3,7 5,5 0,25 1,91228 191228 Nguyễn Ngọc Thanh Lam Nữ 06/02/2004 TPHCM 6,5 6 8,25 5,25 31,25 20,751229 191229 Nguyễn Tạ Trà Lam Nữ 03/05/2004 Đồng Nai 8,9 5,75 5,25 3,85 19,9 27,61230 191230 Nguyễn Thụy Quỳnh Lam Nữ 20/10/2004 TPHCM 9,3 6 6,5 3 4,05 27,8 29,9 21,8 27,8 29,91231 191231 Phạm Hoàng Trúc Lam Nữ 04/10/2004 Bình Dương 8,3 5,25 6,5 2,2 24,45 20,05 24,451232 191232 Phạm Ngọc Lam Nữ 23/08/2004 TPHCM 6,6 6 7 3,5 26,6 19,6 26,61233 191233 Phan Nguyễn Nhất Lam Nam 28/09/2004 TPHCM 3,6 4,75 4 1,91234 191234 Lâm Hoàng Lan Nữ 14/03/2004 TPHCM 6,3 5,25 7 3,38 1,85 25,31 0 18,551235 191235 Lê Hoàng Lan Nữ 22/12/2004 TPHCM 6,7 5,25 7 2,7 24,35 0 18,95 24,35 01236 191236 Nguyễn Quốc Hoàng Lan Nữ 21/03/2004 Tây Ninh1237 191237 Nguyễn Thị Chi Lan Nữ 16/10/2004 TPHCM 7,5 6,5 7 4,25 29,5 211238 191238 Trịnh Thị Tuyết Lan Nữ 05/08/2004 TPHCM 6,2 5,5 61239 191239 Trương Quỳnh Lan Nữ 04/08/2004 TPHCM 7,9 5,5 7,75 6,13 33,41 21,151240 191240 Bạch Thái Lâm Nam 14/05/2004 TPHCM 7,6 5,25 8 2 2,5 25,85 0 0 20,851241 191241 Đàm Văn Lâm Nam 09/02/2004 TPHCM 7,9 5,5 9 5,25 32,9 32,9 22,4 32,9 32,91242 191242 Hoàng Lâm Nam 08/11/2004 TPHCM 8,7 4,75 9,25 4,55 3,5 29,7 31,8 22,71243 191243 Hồ Sỹ Lâm Nam 06/12/2004 Quảng Bình 7,3 5 8,5 3,75 20,8 28,3 28,3 28,31244 191244 Hồ Tùng Lâm Nam 26/06/2004 TPHCM 8,5 4,75 8 3,95 29,15 21,25 29,151245 191245 Kiều Xuân Lâm Nam 09/01/2004 TPHCM 5,9 5,25 7 2,4 1,75 0 22,95 18,15 0 22,951246 191246 Lê Quang Hiển Lâm Nam 24/04/2004 TPHCM 4,4 5,25 4,5 1,51247 191247 Lê Thanh Lâm Nam 17/02/2004 TPHCM 4,4 5 9 3,5 25,4 25,4 25,4 25,4 18,4 25,4 25,4 25,41248 191248 Luyện Hùng Lâm Nam 19/12/2003 TPHCM 5,7 6 8,5 3,75 27,7 27,7 20,2 27,7 27,71249 191249 Lương Bảo Lâm Nam 13/03/2004 TPHCM 7 4,5 6,5 2,4 0,75 0 22,8 18 0 22,81250 191250 Nguyễn Quỳnh Lâm Nữ 30/05/2004 Bình Định 6,3 5,25 7,25 2,5 23,8 18,8 23,81251 191251 Tất Chí Lâm Nam 09/12/2004 Đồng Nai 2,2 3,42 8,25 1,251252 191252 Vũ Hoàng Lâm Nam 12/06/2004 Đồng Nai 5,2 5,25 8,25 1,751253 191253 Huỳnh Quang Lân Nam 23/06/2004 TPHCM 4,3 5,75 9,75 2,75 25,3 25,3 25,3 25,3 19,8 25,3 25,3 25,31254 191254 Trương Minh Lân Nam 05/03/2004 TPHCM 1,7 3,5 3,75 21255 191255 Võ Lân Nam 26/06/2004 TPHCM 8,7 6,25 9,25 2,75 4,25 32,7 32,7 29,7 24,2 32,7 29,71256 191256 Nguyễn Tấn Bảo Lễ Nam 08/07/2004 TPHCM 7,9 5,5 9,75 5,25 33,65 33,65 33,65 33,65 23,151257 191257 Hoàng Gia Liêm Nam 21/01/2004 Đà Nẵng 2,5 4,5 3,25 0,251258 191258 Lê Quang Liêm Nam 14/02/2004 TPHCM 7,5 6,5 9,75 7,75 39,25 39,25 39,25 39,25 23,751259 191259 Nguyễn Hồng Liên Nữ 17/01/2004 TPHCM 9,1 4,5 8,5 3,75 29,6 22,1 29,61260 191260 Bùi Gia Linh Nữ 20/11/2004 Hà Nội 8,2 6 7,25 3,15 27,75 21,45 27,751261 191261 Đào Tấn Thùy Linh Nữ 27/01/2004 TPHCM 5,9 5,5 7,75 3,5 1,7 0,75 0 0 26,15 19,15 0 0 26,151262 191262 Đặng Khánh Linh Nữ 05/08/2004 TPHCM 5,5 6 3,75 4,75 1,3 0 24,75 15,25 0 24,751263 191263 Đặng Thị Ngọc Linh Nữ 28/10/2004 Đồng Nai 5,4 6 8,5 3,5 19,9 26,91264 191264 Hoàng Gia Linh Nữ 29/11/2004 TPHCM 4,9 5,25 2,5 4 12,65 20,651265 191265 Hoàng Khánh Linh Nữ 01/03/2004 Hải Phòng 7,8 5,75 9 2,25 5,75 34,05 27,05 22,551266 191266 Hoàng Lê Thảo Linh Nữ 26/10/2004 TPHCM 8,5 4,75 9 2,25 2,25 26,75 26,75 22,25 26,75

Page 23: KẾT QUẢ KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 - f2.hcm.edu.vn · 39 190039 Ninh Vương Nhiên An Nữ 03/07/2004 TPHCM 8 5,75 7 2,5 25,75 20,75 25,75

1267 191267 Khưu Gia Linh Nữ 19/04/2004 TPHCM 2,5 3,75 2,5 3,5 15,75 8,751268 191268 Lê Hoàng Khánh Linh Nữ 13/10/2004 TPHCM 2,9 5,25 8,75 3,5 23,9 16,9 23,91269 191269 Lê Ngọc Khánh Linh Nữ 05/03/2004 TPHCM 5 5,25 6 3,5 0,5 0 0 0 0 23,25 16,251270 191270 Lê Phương Thảo Linh Nữ 20/06/2004 TPHCM 5,1 5,75 4,5 4,5 15,35 24,351271 191271 Lê Thái Thùy Linh Nữ 06/12/2004 TPHCM 9,1 5,5 7,75 5,75 2,85 28,05 33,85 22,35 28,05 33,851272 191272 Lê Trần Khánh Linh Nữ 03/08/2004 TPHCM 6,7 6 8,75 2 4,75 30,95 0 30,95 21,45 30,95 0 30,951273 191273 Lư Khánh Linh Nữ 01/08/2004 TPHCM 9,8 4,25 6,75 4,5 29,8 20,8 29,81274 191274 Mã Hoàng Linh Nam 13/09/2004 Đồng Nai 2,4 3,25 7,75 1,51275 191275 Nguyễn Đình Uyên Linh Nữ 03/01/2004 TPHCM 4,3 5,25 2,75 3,75 1 0 19,8 12,31276 191276 Nguyễn Hoàng Khánh Linh Nữ 03/05/2004 TPHCM 8,9 5,5 7 3,95 29,3 21,4 29,31277 191277 Nguyễn Hoàng Khánh Linh Nữ 13/11/2004 TPHCM 4,4 6,5 6,75 4,5 26,65 17,65 26,651278 191278 Nguyễn Hoàng Khánh Linh Nữ 11/09/2004 TPHCM 6,9 5,5 7,5 3 2,5 24,9 25,9 19,91279 191279 Nguyễn Hoàng Khánh Linh Nữ 13/01/2004 TPHCM 2,8 6 8,25 2,25 21,55 17,051280 191280 Nguyễn Khánh Linh Nữ 02/07/2004 TPHCM 8,1 4,25 2,75 2,85 20,8 15,1 20,81281 191281 Nguyễn Khánh Linh Nữ 01/01/2004 TPHCM 9,5 5,42 5,25 4 5,2 30,57 28,17 20,171282 191282 Nguyễn Khánh Linh Nữ 14/01/2004 TPHCM 3,8 5,75 7 2,25 21,05 16,55 21,051283 191283 Nguyễn Mỹ Linh Nữ 09/09/2004 TPHCM 4 6 5,25 3,75 22,75 15,25 22,751284 191284 Nguyễn Ngọc Bảo Linh Nữ 29/03/2004 Đăk Lăk 4,1 6,25 8,25 1,25 3,25 25,1 25,1 25,1 25,1 0 18,6 25,1 25,1 25,1 01285 191285 Nguyễn Ngọc Gia Linh Nữ 10/12/2004 TPHCM 8,6 6,25 8 3,7 22,85 30,251286 191286 Nguyễn Ngọc Thảo Linh Nữ 21/06/2004 Đồng Nai 2,4 6,25 5,75 4 14,4 22,41287 191287 Nguyễn Phan Nhật Linh Nữ 15/02/2004 TPHCM 4,3 5,5 7 3,75 24,3 16,81288 191288 Nguyễn Phương Linh Nữ 09/04/2004 TPHCM 4,3 6,25 6,5 1,6 1,251289 191289 Nguyễn Phương Linh Nữ 07/04/2004 TPHCM 8,4 7,25 2,451290 191290 Nguyễn Tạ Khánh Linh Nữ 25/02/2004 TPHCM 9 6,5 8,5 5 3,4 30,8 34 24 30,8 341291 191291 Nguyễn Thái Linh Nữ 13/12/2004 Đồng Nai 8,3 5,75 4,75 3,35 18,8 25,51292 191292 Nguyễn Trần Khánh Linh Nữ 02/12/2004 TPHCM 8,6 4,5 4,75 3,15 24,15 17,851293 191293 Nguyễn Võ Khánh Linh Nữ 23/09/2004 TPHCM 6,3 5,25 5,25 4,5 1,45 0 25,8 16,8 0 25,81294 191294 Ninh Trần Thùy Linh Nữ 09/09/2004 TPHCM 3 5,5 3,5 6 24 12 241295 191295 Phạm Lê Ngọc Linh Nữ 19/01/2004 TPHCM 4,1 5 0,75 1,351296 191296 Phạm Mỹ Linh Nữ 20/04/2004 TPHCM 8,5 6,25 9 3,25 30,25 23,75 30,251297 191297 Phạm Ngọc Khánh Linh Nữ 24/12/2004 TPHCM 8,5 6,25 7,5 6 34,25 22,25 34,251298 191298 Phạm Nguyễn Hoàng Linh Nữ 21/06/2004 TPHCM 7,8 4,75 7,25 1,81299 191299 Phan Nguyễn Nhật Linh Nữ 13/08/2004 TPHCM 6,2 5,75 9 4 2 28,95 0 20,951300 191300 Phùng Thảo Huyền Linh Nữ 25/12/2004 TPHCM 4,9 5 6,75 1,31301 191301 Thái Ngọc Linh Nữ 18/03/2004 Quảng Ngãi 8,7 6,5 9,25 6,5 37,45 24,451302 191302 Thái Nguyễn Thùy Linh Nữ 11/02/2004 TPHCM 5,1 6,25 5,75 1,25 4,5 0 26,1 17,1 0 26,11303 191303 Thịnh Phương Linh Nữ 15/02/2004 TPHCM 5,1 7 8,5 6 32,6 20,61304 191304 Trần Diệu Linh Nữ 05/11/2004 TPHCM 8,5 5,75 5,75 4,05 28,1 201305 191305 Trần Diệu Linh Nữ 14/01/2004 TPHCM 8,6 5,92 7,5 6 3,25 3,5 28,52 29,02 34,02 22,02 28,52 29,02 34,021306 191306 Trần Khánh Linh Nữ 01/03/2004 TPHCM 6,8 6,25 5,25 4,5 27,3 18,3 27,31307 191307 Trần Khánh Linh Nữ 16/03/2004 TPHCM 7,5 5,5 7,5 1,25 4 0 28,5 20,5 0 28,51308 191308 Trần Khánh Linh Nữ 17/11/2004 TPHCM 8,4 5,75 6,75 2,35 25,6 20,91309 191309 Trần Nhật Linh Nữ 23/03/2004 Hà Nội 6,6 5 6 3,5 24,6 17,6 24,61310 191310 Trần Phương Linh Nữ 10/09/2004 TPHCM 6,4 3,75 7,5 11311 191311 Trần Phương Linh Nữ 07/09/2004 TPHCM 9,1 6 7,75 6,13 5,5 35,11 33,85 22,851312 191312 Trương Hoàng Khánh Linh Nữ 03/12/2004 TPHCM 9,2 6,25 7,5 3,95 30,85 22,951313 191313 Từ Nguyễn Khánh Linh Nữ 29/11/2004 Quảng Trị 6,9 5,75 4,25 1,75 2,25 0 21,4 16,91314 191314 Võ Duy Khánh Linh Nữ 09/01/2004 TPHCM 5,4 5,75 5,75 1,351315 191315 Võ Trúc Linh Nữ 11/11/2004 TPHCM 5,7 5,5 4,25 3,75 22,95 15,451316 191316 Vũ Ngọc Phương Linh Nữ 09/05/2004 TPHCM 6,6 5,25 7 3,5 3,5 25,85 25,85 25,85 25,85 18,85 25,85 25,85 25,85 25,851317 191317 Vũ Việt Linh Nữ 10/11/2004 TPHCM 1,7 4 1,25 31318 191318 Vương Bửu Linh Nữ 25/05/2004 TPHCM 4,1 5,75 4,25 3,75 1,25 0 21,6 14,11319 191319 Nguyễn Hồng Lĩnh Nam 23/11/2004 TPHCM 6,3 5 5,5 2,35 21,5 16,8 21,51320 191320 Trần Thị Kim Loan Nữ 19/10/2004 Đồng Nai 4,7 5,75 7,75 2,5 23,2 23,2 18,21321 191321 Bùi Hoàng Long Nam 02/02/2004 TPHCM 4,2 5 6 3 1,25 0 21,2 0 0 0 15,2 0 0 01322 191322 Bùi Hoàng Long Nam 03/10/2004 TPHCM 5,7 3,5 6,5 11323 191323 Bùi Tô Hoàng Long Nam 25/09/2004 TPHCM 3,7 5 5 0,5 0,751324 191324 Chiêm Hoàng Long Nam 04/07/2004 TPHCM 5,8 4,75 6 3,25 23,05 16,55

Page 24: KẾT QUẢ KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 - f2.hcm.edu.vn · 39 190039 Ninh Vương Nhiên An Nữ 03/07/2004 TPHCM 8 5,75 7 2,5 25,75 20,75 25,75

1325 191325 Đoàn Bảo Long Nam 01/11/2004 Bình Dương 6,4 5,5 5,25 0,751326 191326 Hoàng Hải Long Nam 05/01/2004 An Giang 4,2 5,25 5,5 3,5 21,95 14,951327 191327 Hoàng Phi Long Nam 12/08/2004 TPHCM1328 191328 Hồ Phi Long Nam 18/04/2004 Đồng Nai 3 2,75 6 1,551329 191329 Huỳnh Khánh Bảo Long Nam 29/10/2004 TPHCM 7,9 6 8 5,63 33,16 21,91330 191330 Lê Hải Long Nam 17/09/2004 TPHCM 6,8 4,5 9 4,5 29,3 20,31331 191331 Lê Minh Long Nam 18/07/2004 BR-VT 9,4 6,75 9,5 4,5 34,65 25,651332 191332 Lý Bảo Long Nam 25/02/2004 TPHCM 5,6 5,75 8 3,5 26,35 19,351333 191333 Nguyễn Bảo Long Nam 11/09/2004 TPHCM 7,8 6 7,25 6,5 2,35 25,75 34,05 21,05 25,75 34,051334 191334 Nguyễn Hoàng Long Nam 04/11/2004 TPHCM 3,8 5,5 6,5 4 23,8 15,8 23,81335 191335 Nguyễn Hoàng Long Nam 28/09/2004 TPHCM 8,3 6,5 6,25 4,25 3,45 27,95 29,55 21,05 27,95 29,551336 191336 Nguyễn Hưng Long Nam 26/05/2004 TPHCM 9,3 5,17 8,25 4,75 32,22 22,72 32,221337 191337 Nguyễn Thành Long Nam 10/10/2004 Đăk Lăk 7,6 4,25 8 3,25 3 25,85 25,85 25,85 25,85 26,35 19,85 25,85 25,85 25,85 26,351338 191338 Phạm Hoàng Long Nam 30/05/2004 TPHCM 7 5,5 8,25 4,75 30,25 20,751339 191339 Phạm Hoàng Hải Long Nam 21/02/2004 TPHCM 8,9 5,5 5 5,35 30,1 19,41340 191340 Phạm Thanh Long Nam 11/02/2004 Bình Dương 6,8 4,75 6,75 3,5 25,3 18,3 25,31341 191341 Phan Long Nam 25/07/2004 TPHCM 4,8 4,5 7,5 2,1 21 16,81342 191342 Phan Nguyễn Hoàng Long Nam 31/05/2004 TPHCM 5,4 3 3,75 1,751343 191343 Thái Bảo Long Nam 22/02/2004 Bình Định 8 5 8,75 3,15 28,05 21,751344 191344 Trần Châu Long Nam 15/01/2004 TPHCM 5,9 4 5,5 1,91345 191345 Trần Hiển Long Nam 13/12/2004 TPHCM 7,2 4,25 1,5 2,81346 191346 Trần Hưng Long Nam 15/06/2004 TPHCM 3 4,75 4,5 3,25 18,75 12,25 18,751347 191347 Trần Phạm Duy Long Nam 13/01/2004 TPHCM 8,4 6,5 8,5 4,75 32,9 23,41348 191348 Vũ Kim Long Nam 22/06/2004 Đồng Nai 6,6 3,75 3 2,6 18,55 13,35 18,551349 191349 Vương Quốc Long Nam 12/01/2004 TPHCM 7,3 5,5 5 2,4 22,6 17,81350 191350 Nguyễn Đình Quý Lộc Nam 21/11/2004 TPHCM 7,3 6 8 3,75 28,8 21,3 28,81351 191351 Nguyễn Hữu Lộc Nam 28/08/2004 TPHCM 5,6 5,5 7,75 5 28,85 18,851352 191352 Nguyễn Thành Lộc Nam 30/12/2004 TPHCM 3,7 4 6,5 4 22,2 14,2 22,21353 191353 Nguyễn Thanh Phước Lộc Nam 21/01/2004 TPHCM 5,6 5,25 7,5 2,75 23,85 18,351354 191354 Nguyễn Thiên Lộc Nam 16/06/2004 TPHCM 4,9 5,5 8,5 21355 191355 Nguyễn Xuân Lộc Nam 21/05/2004 Hà Nội 4,9 6 9,75 4,75 30,15 30,15 30,15 20,651356 191356 Phạm Minh Lộc Nam 07/10/2004 Bình Định1357 191357 Huỳnh Phước Lợi Nam 22/09/2004 TPHCM 8,2 6 8,25 8,5 39,45 22,45 39,451358 191358 Nguyễn Hoàng Anh Lợi Nam 22/11/2004 TPHCM1359 191359 Võ Trung Quốc Lợi Nam 12/02/2004 Tiền Giang 5,3 5 8,75 2 01360 191360 Đinh Phạm Vinh Luân Nam 16/05/2004 TPHCM 9,1 5,25 6 4,7 29,75 20,35 29,751361 191361 Mai Hồ Quốc Luyện Nữ 22/03/2004 TPHCM 5,9 7 8 5 30,9 20,9 30,91362 191362 Bùi Phương Thảo Ly Nữ 10/01/2004 Hưng Yên 6,6 6,75 6 4,5 2,25 19,35 23,85 28,351363 191363 Đặng Thảo Ly Nữ 16/03/2004 Đồng Nai 2 5,5 2,5 1,75 4,51364 191364 Nguyễn Vân Ly Nữ 17/11/2004 Đồng Nai 5 5 3,5 1,85 01365 191365 Trần Thảo Ly Nữ 07/01/2004 TPHCM 5,8 5,25 7,25 1,251366 191366 Đạo Thùy Lyna Nữ 26/05/2004 Ninh Thuận 3,8 5,75 3,75 2,13 17,56 13,3 17,561367 191367 Đào Thanh Mai Nữ 17/04/2004 TPHCM 7,1 6 3,75 2,65 22,15 16,85 22,151368 191368 Đỗ Hoàng Chi Mai Nữ 18/09/2004 TPHCM 5,8 4,25 4,25 2,2 18,7 14,31369 191369 Hà Lê Ngọc Mai Nữ 06/05/2004 Hà Nội 5,7 4,75 7,5 3 23,95 23,95 23,95 23,95 17,951370 191370 Hoàng Lê Ngọc Mai Nữ 01/12/2003 Đắk Lăk 4,5 5,5 8 2,13 22,26 18 22,261371 191371 Hoàng Thị Xuân Mai Nữ 15/01/2004 Đồng Nai 3,5 4,75 8,25 3,25 23 16,5 231372 191372 Lê Ngọc Phương Mai Nữ 02/01/2004 Long An 7,8 4,25 7,5 2,95 25,45 19,551373 191373 Ngô Đặng Hoàng Mai Nữ 10/09/2004 Tây Ninh 6 5,5 6,75 4 1,5 0 26,25 18,25 0 26,251374 191374 Nguyễn Hoàng Mai Nữ 17/01/2004 TPHCM 6,3 4,25 2,5 1,851375 191375 Nguyễn Hoàng Sao Mai Nữ 02/12/2004 Biên Hòa 5,3 5 6,5 5,25 16,8 27,31376 191376 Nguyễn Hương Mai Nữ 28/12/2004 TPHCM 8,3 6 7,25 21377 191377 Nguyễn Ngọc Xuân Mai Nữ 01/09/2004 TPHCM 5,9 5,75 5 5,75 1,75 0 28,15 16,65 0 28,151378 191378 Nguyễn Phương Mai Nữ 02/04/2004 TPHCM 7,5 6,5 9,25 3,25 29,75 23,251379 191379 Nguyễn Quỳnh Mai Nữ 13/11/2004 TPHCM 8,6 5,5 8,5 3,4 29,4 22,6 29,41380 191380 Nguyễn Quỳnh Mai Nữ 29/02/2004 Đồng Nai 7,9 4,5 9 2,9 27,2 21,4 27,21381 191381 Nguyễn Thị Hồng Mai Nữ 19/11/2004 TPHCM 8,4 5 9 4,75 31,9 22,4 31,91382 191382 Nguyễn Thị Ngọc Mai Nữ 09/05/2004 Vĩnh Phúc 8,2 4 2,5 2,6 14,7 19,9

Page 25: KẾT QUẢ KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 - f2.hcm.edu.vn · 39 190039 Ninh Vương Nhiên An Nữ 03/07/2004 TPHCM 8 5,75 7 2,5 25,75 20,75 25,75

1383 191383 Nguyễn Thụy Khánh Mai Nữ 04/05/2004 TPHCM 2 3,5 5,25 0,751384 191384 Phan Xuân Mai Nữ 07/02/2004 Đồng Nai 7,2 5,5 10 3,25 29,2 22,7 29,21385 191385 Trần Nguyễn Ngọc Mai Nữ 12/01/2004 TPHCM 8,9 6 5,25 4,25 28,65 20,15 28,651386 191386 Trần Thanh Mai Nữ 27/12/2004 TPHCM 6,4 5,5 5,5 2,5 22,4 17,4 22,41387 191387 Trương Quỳnh Mai Nữ 22/01/2004 TPHCM 8,9 6 8 3,8 30,5 22,9 30,51388 191388 Lê Văn Mạnh Nam 27/01/2004 TPHCM 4,7 4,5 7,25 3 22,45 16,451389 191389 Lưu Đức Mạnh Nam 20/04/2004 TPHCM 4,1 6,25 9,75 5,5 2,25 24,6 31,1 20,11390 191390 Phạm Tiến Mạnh Nam 31/01/2004 TPHCM 5,1 4,5 4 1,651391 191391 Trương Gia Mạnh Nam 11/02/2004 TPHCM 6,8 6 7,5 3,5 1,85 1,5 0 0 27,3 20,3 0 0 27,31392 191392 Đặng Minh Hoàng Mẫn Nữ 01/10/2004 TPHCM 8,8 6,25 8,25 5 33,3 23,31393 191393 Hà Triệu Mẫn Nữ 14/03/2004 Thái Bình 6,6 6,25 3,75 1,851394 191394 Lê Thiên Mẫn Nữ 16/01/2004 BR-VT 5,9 7,25 8,5 5,5 32,65 21,65 32,651395 191395 Lý Đình Minh Mẫn Nam 22/03/2004 TPHCM 6,6 4,5 3 01396 191396 Nguyễn Minh Mẫn Nữ 03/06/2004 TPHCM 9,5 6,5 6 4 4,7 31,4 30 221397 191397 Trương Nguyễn Minh Mẫn Nam 10/04/2004 TPHCM 4,1 4,92 7 1,251398 191398 Lê Hà Miên Nữ 12/09/2004 TPHCM 8,5 5,5 6,75 4,8 30,35 20,75 30,351399 191399 Bùi Anh Minh Nam 28/12/2004 TPHCM 6,4 4,5 4,75 01400 191400 Bùi Ngô Quang Minh Nam 01/10/2004 TPHCM 5 5 8,25 1,51401 191401 Bùi Phan Minh Nam 11/12/2004 Đồng Nai 5,1 4,75 6 4,75 25,35 15,85 25,35 01402 191402 Cao Lê Hoàng Minh Nam 05/01/2004 TPHCM 8,3 6 8,25 4,75 3,5 29,55 32,05 22,55 29,55 32,051403 191403 Cao Võ Nhật Minh Nam 20/11/2004 Gia Lai 5,4 5,5 9 5,25 30,4 30,4 19,9 30,41404 191404 Cáp Nhật Minh Nữ 17/06/2004 TPHCM 4,2 5,25 4,25 4 0 0 21,7 13,7 0 0 21,71405 191405 Dương Đào Nhật Minh Nam 23/11/2004 TPHCM 7,2 5,75 7 2,45 3,25 19,95 26,45 26,45 26,45 24,851406 191406 Dương Quang Minh Nam 02/11/2004 Tây Ninh 3,3 3,75 1,25 1,21407 191407 Đào Ngọc Minh Nữ 21/01/2004 TPHCM 7,5 6,5 7,5 3,5 2,35 26,2 28,5 21,5 26,2 28,51408 191408 Đặng Cao Minh Nam 06/11/2004 Bạc Liêu 9,2 5,25 8 3,75 29,95 22,45 29,951409 191409 Đặng Trần Nhật Minh Nam 13/08/2004 TPHCM 6,9 6 9 4 29,9 21,9 29,91410 191410 Đặng Trần Thục Minh Nữ 04/04/2004 Phú Yên 7,3 6,75 8 5,38 32,81 22,05 32,811411 191411 Đoàn Hiểu Minh Nữ 25/08/2004 Hà Nội 6,2 5,5 7 4,75 2,15 23 28,2 18,7 23 28,21412 191412 Đoàn Lê Ngọc Minh Nữ 21/07/2004 TPHCM 6 5,25 3 1,51413 191413 Đoàn Tuấn Minh Nam 28/10/2004 TPHCM 4,4 5,25 7,5 3,38 23,91 17,151414 191414 Đoàn Tuấn Minh Nam 16/09/2004 TPHCM 8 6 8 2,95 3,25 28,5 28,5 28,5 27,9 22 28,5 28,5 28,51415 191415 Đỗ Hoàng Minh Nam 22/07/2004 Bình Định 6 5,25 8 4,5 28,25 19,251416 191416 Đỗ Ngọc Đăng Minh Nữ 28/04/2004 TPHCM 6,1 5 7 4 26,1 18,1 26,11417 191417 Đỗ Nhật Minh Nam 10/07/2004 Hà Nội 8,9 6 7,25 4,55 31,25 22,15 31,251418 191418 Hàng Gia Minh Nam 19/03/2004 TPHCM 7,6 5 6,75 4 27,35 19,35 27,351419 191419 Hoàng Minh Nam 22/05/2004 TPHCM 8 5,75 9 2,8 4 5,25 30,75 33,25 30,75 28,35 22,75 30,75 33,25 30,75 28,351420 191420 Hoàng Quốc Minh Nam 15/08/2004 TPHCM 7,1 5 7 5,13 1,45 29,36 19,1 29,36 01421 191421 Hoàng Túy Minh Nam 27/03/2004 TPHCM 9,2 3,83 10 7,5 38,03 38,03 38,03 23,031422 191422 Hồ Cảnh Minh Nam 24/02/2004 TPHCM 5,3 5 7,75 4 26,05 18,05 26,051423 191423 Huỳnh Bá Minh Nam 14/01/2004 TPHCM 6,4 4,58 8,25 1 2,25 1 23,73 0 23,73 0 23,73 19,231424 191424 Huỳnh Cao Minh Nam 25/06/2004 TPHCM 7,8 5,75 5,75 4 27,3 19,31425 191425 Huỳnh Tuấn Minh Nam 29/10/2004 TPHCM 6,5 6,25 8 1,95 3,5 27,75 0 20,751426 191426 Lê Bá Nhật Minh Nam 12/09/2004 TPHCM 6,2 4,25 8,5 4,5 27,95 18,95 27,951427 191427 Lê Huỳnh Đăng Minh Nam 13/05/2004 TPHCM 5,6 4 5,25 1,71428 191428 Lê Nguyễn Nhựt Minh Nam 05/07/2004 TPHCM 4 5 4 1,751429 191429 Lê Quang Minh Nam 27/09/2004 Lâm Đồng 6,5 5 10 6 33,5 33,5 33,5 21,5 33,51430 191430 Lê Quang Khánh Minh Nam 08/02/2004 Cần Thơ 7,6 5,5 8,75 1,85 2,75 27,35 0 21,851431 191431 Lê Tuyết Minh Nữ 24/01/2004 TPHCM 6,4 6 9 2,1 2,25 25,9 25,9 25,9 25,9 25,6 21,4 25,9 25,9 25,9 25,61432 191432 Lương Nguyễn Đức Minh Nam 26/02/2004 TPHCM 7,8 6,25 6,25 21433 191433 Lương Nguyễn Ngọc Minh Nữ 30/06/2004 TPHCM 6,7 6 8,75 5 31,45 21,45 31,451434 191434 Lý Hoàng Ánh Minh Nữ 23/09/2004 TPHCM 8,5 6 7 4,6 30,7 21,5 30,71435 191435 Mai Đức Minh Nam 06/07/2004 TPHCM 4,6 5 9 2,5 23,6 23,6 18,61436 191436 Mai Hoàng Minh Nam 28/09/2004 TPHCM 7 5,5 6 1,25 2,75 0 0 24 0 0 18,5 0 24 01437 191437 Ngô Ánh Minh Nữ 14/05/2004 TPHCM 6,8 5,5 6 4,25 26,8 18,3 26,81438 191438 Ngô Hoàng Nhật Minh Nam 14/03/2004 Lâm Đồng 9,5 5,75 8,75 6,05 36,1 241439 191439 Ngô Khánh Minh Nữ 11/01/2004 TPHCM 6,8 5,75 8,25 1,751440 191440 Nguyễn Anh Minh Nam 12/03/2004 TPHCM 7,5 5,75 9,75 5 33 33 33 33 0 23 33 33 33

Page 26: KẾT QUẢ KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 - f2.hcm.edu.vn · 39 190039 Ninh Vương Nhiên An Nữ 03/07/2004 TPHCM 8 5,75 7 2,5 25,75 20,75 25,75

1441 191441 Nguyễn Anh Minh Nam 28/08/2004 TPHCM 6,4 3,75 6,75 3,75 24,4 16,91442 191442 Nguyễn Ánh Minh Nữ 28/05/2004 TPHCM 9 4 8,5 4,75 4,35 30,2 31 21,5 30,2 311443 191443 Nguyễn Bình Minh Nữ 19/08/2004 TPHCM 8,4 6,5 5,5 3,2 26,8 20,4 26,81444 191444 Nguyễn Cao Minh Nam 18/11/2004 Đồng Nai 7,8 5,25 7,75 2,8 26,4 20,8 26,41445 191445 Nguyễn Đình Minh Nam 16/04/2004 TPHCM 7,5 6,5 9,75 3,75 31,25 31,25 31,25 31,25 23,75 31,25 31,25 31,251446 191446 Nguyễn Đức Minh Nam 25/02/2004 TPHCM 5,6 6,5 7,75 3,75 27,35 27,35 27,35 27,35 19,851447 191447 Nguyễn Đức Anh Minh Nam 29/06/2004 TPHCM 4,3 5,25 7,75 11448 191448 Nguyễn Hà Hùng Minh Nam 31/12/2004 TPHCM 6,6 4,75 9 2,5 25,35 20,35 25,351449 191449 Nguyễn Hà Quang Minh Nam 16/03/2004 Đồng Nai 2,8 4,5 7,25 3,25 1,5 14,55 0 21,051450 191450 Nguyễn Hoàng Đức Minh Nam 30/05/2004 TPHCM 5,3 5,25 7,25 1,65 2,5 22,8 0 17,8 22,8 01451 191451 Nguyễn Hoàng Khải Minh Nam 10/12/2004 TPHCM 7 6 7,75 2,75 26,25 20,751452 191452 Nguyễn Lại Công Minh Nam 11/01/2004 TPHCM 7 5,5 9 3,5 2,5 26,5 26,5 28,5 21,5 26,5 28,51453 191453 Nguyễn Lâm Nhật Minh Nam 27/10/2004 Kiên Giang 5,9 4,25 6,25 2,15 20,7 16,41454 191454 Nguyễn Lê Cao Minh Nam 21/07/2004 TPHCM 7,7 5,5 7,75 2,25 25,45 20,951455 191455 Nguyễn Liên Minh Nữ 18/07/2004 TPHCM 5,8 5,75 7 4 2,3 0 23,15 26,55 18,55 0 23,15 26,551456 191456 Nguyễn Phan Nhật Minh Nam 12/12/2004 TPHCM 8,5 4,25 8 3,25 3,5 1,75 0 0 0 0 27,75 27,25 20,75 0 0 0 27,75 27,251457 191457 Nguyễn Phương Minh Nữ 22/11/2004 TPHCM 6,1 2,75 7 1,65 2,5 20,85 20,85 20,85 20,85 0 15,85 20,85 20,85 20,85 01458 191458 Nguyễn Quang Minh Nam 11/11/2004 TPHCM 8,5 5,25 5 3,5 3,2 25,15 25,75 18,75 25,15 25,751459 191459 Nguyễn Quang Nhật Minh Nam 03/12/2004 TPHCM1460 191460 Nguyễn Thành Minh Nam 05/09/2004 Tiền Giang 5,4 3,83 8 3 23,23 17,23 23,231461 191461 Nguyễn Thiện Minh Nam 31/10/2004 TPHCM 5,3 5 5,5 1,55 1,51462 191462 Nguyễn Tuấn Minh Nam 22/01/2004 TPHCM 8,6 6,5 10 4,25 33,6 33,6 25,1 33,6 33,61463 191463 Nguyễn Tuấn Minh Nam 03/11/2004 Thanh Hóa 7,9 6,25 9 3,35 4,25 31,65 31,65 29,85 23,15 31,65 31,65 29,851464 191464 Phạm Chu Minh Nam 01/12/2004 TPHCM 7,8 5,25 9,75 6,25 35,3 35,3 22,81465 191465 Phạm Ny Ái Minh Nữ 07/01/2004 TPHCM 4,3 6,25 5,75 5,5 2 0 0 27,3 16,31466 191466 Phạm Quang Minh Nam 16/02/2004 TPHCM 5,2 5,5 8 21467 191467 Phạm Quang Nhật Minh Nam 06/02/2004 TPHCM 6,7 6,5 8 2,5 26,2 26,2 21,21468 191468 Phạm Tuyết Minh Nữ 21/12/2004 TPHCM 7,4 6 8,5 3 27,9 21,9 27,91469 191469 Phan Hải Minh Nam 31/12/2004 TPHCM 8,4 3,75 6,5 3,7 3,5 25,65 26,05 18,65 26,051470 191470 Phan Hoàng Khánh Minh Nữ 10/06/2004 TPHCM 9,3 6 5,75 4,55 30,15 21,05 30,151471 191471 Phan Nguyễn Tuấn Minh Nam 14/02/2004 TPHCM 7,8 6 5,75 6,25 32,05 19,551472 191472 Tôn Thất Nhật Minh Nam 21/01/2004 Hà Nội 9,2 6,5 9,25 5,8 36,55 24,95 36,551473 191473 Trần Anh Minh Nam 22/08/2004 TPHCM 7,9 6 9,75 2,75 29,15 23,651474 191474 Trần Hoàng Minh Nam 26/05/2004 TPHCM 9,4 5,75 6,75 4,85 21,9 0 31,61475 191475 Trần Ngọc Phương Minh Nữ 01/03/2004 TPHCM 5,8 6 7 3,75 26,3 18,81476 191476 Trần Nguyễn Anh Minh Nam 16/01/2004 TPHCM 9 6 7,75 3,2 29,15 22,751477 191477 Trần Nhật Minh Nam 11/10/2004 TPHCM 6,7 5 5 01478 191478 Trần Quang Minh Nam 26/05/2004 TPHCM 6,3 6 10 5,5 33,3 33,3 33,3 33,3 22,31479 191479 Trần Tiến Minh Nam 04/09/2004 TPHCM 7,6 5,5 6,75 4 27,85 27,85 19,851480 191480 Trần Tú Minh Nữ 06/03/2004 TPHCM1481 191481 Trịnh Anh Minh Nam 10/08/2004 TPHCM 5 5,5 4,25 1,251482 191482 Trịnh Nhật Minh Nam 26/09/2004 TPHCM 4,2 5,75 5,75 1,31483 191483 Trịnh Quang Minh Nam 29/10/2004 TPHCM 9,6 5,92 8 6,7 36,92 23,52 36,921484 191484 Trịnh Thế Minh Nam 29/06/2004 TPHCM 7,3 7 8 5,5 33,3 22,3 33,31485 191485 Trương Bình Minh Nam 03/07/2004 TPHCM 6,8 5,5 8,25 7 34,55 20,551486 191486 Từ Khánh Minh Nữ 12/01/2004 TPHCM 7,4 5,75 5,75 3,5 25,9 18,9 25,91487 191487 Từ Phạm Thanh Minh Nữ 12/09/2004 TPHCM 7,6 5,5 8,5 2,5 26,6 21,6 26,61488 191488 Võ Gia Minh Nữ 10/02/2004 TPHCM 2,2 5,5 6,25 5 23,95 13,951489 191489 Võ Nhật Minh Nam 14/07/2004 Ninh Thuận 4,7 3 1,75 3,5 1,151490 191490 Võ Thị Hồng Minh Nữ 07/02/2004 Đồng Nai 6,8 4,75 7 2,25 23,05 0 18,55 23,05 01491 191491 Vũ Khánh Minh Nữ 06/11/2004 TPHCM 5,3 6,5 4,5 1,251492 191492 Vũ Văn Minh Nam 08/05/2004 TPHCM 3,2 3,75 3 3,5 16,95 9,95 16,951493 191493 Vũ Xuân Hồng Minh Nữ 06/02/2004 TPHCM 7,9 5,5 7 2,15 24,7 20,4 24,71494 191494 Bùi Thảo My Nữ 08/02/2004 TPHCM 8,6 5,5 8,75 4,65 32,15 22,851495 191495 Cao Nguyễn Trà My Nữ 04/09/2004 TPHCM1496 191496 Đỗ Ngọc Trà My Nữ 01/02/2004 TPHCM 6,6 6,75 5 4 1,7 0 26,35 18,35 0 26,351497 191497 Đỗ Ngô Trà My Nữ 08/02/2004 TPHCM1498 191498 Hoàng Hải My Nữ 13/05/2004 TPHCM 9,4 5,75 8,75 4,25 32,4 23,9 32,4

Page 27: KẾT QUẢ KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 - f2.hcm.edu.vn · 39 190039 Ninh Vương Nhiên An Nữ 03/07/2004 TPHCM 8 5,75 7 2,5 25,75 20,75 25,75

1499 191499 Hoàng Trần Tú My Nữ 06/05/2004 TPHCM 5 5,75 7,75 6,75 2,75 24 24 32 18,51500 191500 Lâm Hoàng My Nữ 24/01/2004 TPHCM 5,9 7,5 6 5,5 30,4 19,4 30,41501 191501 Lê Ái My Nữ 18/07/2004 TPHCM 6,5 5,5 9 3 27 27 21 27 271502 191502 Lê Thị Hà My Nữ 23/05/2004 Quảng Ngãi 5,9 4,75 4,25 1,351503 191503 Mai Huỳnh Trà My Nữ 11/10/2004 Quảng Nam 5,4 4,25 7,25 1,51504 191504 Ngô Hoàng Ngọc My Nữ 13/06/2004 TPHCM 7,5 5,25 8,25 3 27 21 271505 191505 Nguyễn Đoàn Thanh My Nữ 06/11/2004 TPHCM 5,1 6 7,75 5,5 3,13 25,11 29,85 18,851506 191506 Nguyễn Hà My Nữ 19/10/2004 TPHCM 7,2 5,75 9 2,75 27,45 21,951507 191507 Nguyễn Hoàng Cát My Nữ 08/07/2004 TPHCM 7,6 6 8,25 2,85 27,55 21,85 27,55

1508 191508 Nguyễn Trà My Nữ 11/11/2004 Thừa Thiên Huế 3,5 5,5 7,25

1509 191509 Trần Ngọc Thảo My Nữ 26/09/2004 TPHCM 8,8 5,5 4,5 3,95 26,7 18,8 26,71510 191510 Võ Lê My Nữ 05/10/2004 TPHCM 7,2 5,5 8,5 5 31,2 21,2 31,21511 191511 Hoàng Phương Mỹ Nữ 10/07/2004 TPHCM 8,7 6 6,5 4,4 21,2 301512 191512 Lâm Thục Mỹ Nữ 25/02/2004 TPHCM 5,9 6,25 8 4 28,15 28,15 20,151513 191513 Phạm Gia Mỹ Nữ 14/10/2004 TPHCM 8,3 5,5 5,75 2,2 23,95 19,551514 191514 Phạm Nguyễn Hoàn Mỹ Nữ 29/08/2004 Quảng Ngãi 6,9 5 8 2,3 24,5 19,9 24,51515 191515 Vương Hoàng Ngọc Mỹ Nữ 11/02/2004 TPHCM 6,2 4,5 3,25 4 21,95 13,95 21,951516 191516 Hồ Lê Phương Na Nữ 14/09/2004 Đồng Nai1517 191517 Đinh Hải Nam Nam 16/01/2004 TPHCM 7 5,25 7 2,3 23,85 19,25

1518 191518 Đoàn Đặng Phương Nam Nam 08/10/2004 Thừa Thiên Huế 6,5 6,75 9,25 6,5 35,5 35,5 22,5

1519 191519 Đoàn Phương Nam Nam 07/08/2004 Đồng Nai 4,7 5,5 4,5 0,751520 191520 Hồ Khánh Nam Nam 11/03/2004 TPHCM 7,7 4,75 8,25 2,75 26,2 20,71521 191521 Nguyễn Đặng Nam Nam 28/12/2004 BR-VT 7,3 4,75 5,75 2,35 1,25 0 22,5 17,8 0 22,51522 191522 Nguyễn Hoàng Nam Nam 14/10/2004 TPHCM 7,2 4,5 6,25 2 1,751523 191523 Nguyễn Huy Nam Nam 25/06/2004 TPHCM 3,8 5,5 7,5 2,75 22,3 16,81524 191524 Nguyễn Võ Hoàng Nam Nam 03/06/2004 TPHCM 5,2 4,5 4,5 3 2,1 18,4 20,2 14,2 18,4 20,21525 191525 Nguyễn Vũ Nam Nam 04/04/2004 TPHCM 7,5 5 8 2,75 26 20,51526 191526 Phạm Lê Nam Nam 01/02/2004 TPHCM 6,7 4,75 9 5,5 31,45 20,451527 191527 Phạm Ngọc Nam Nam 22/03/2004 Bình Thuận 6,3 4,75 9 21528 191528 Phan Phúc Phương Nam Nam 06/08/2004 Đăk Lăk 5,8 4,75 8 1,651529 191529 Trần Huỳnh Nhật Nam Nam 05/11/2004 TPHCM 6,6 4,25 7,25 1,251530 191530 Trần Ngọc Thành Nam Nam 09/02/2004 TPHCM 3,3 4,75 6,25 3,25 20,8 14,31531 191531 Trần Sơn Nam Nam 25/03/2004 Đồng Nai 6,8 4 8 2,5 0 23,8 0 18,8 0 23,8 01532 191532 Huỳnh Nga Nữ 09/12/2004 TPHCM 5,9 6 7,5 3,5 4,13 2,85 27,66 25,1 26,4 19,41533 191533 Lê Thị Kim Nga Nữ 19/08/2004 Bình Phước 4,3 5,5 8,5 2,75 23,8 23,8 18,31534 191534 Lục Thị Phương Nga Nữ 03/11/2004 TPHCM 6,7 5 5,75 4 25,45 17,45 25,451535 191535 Nguyễn Bình Phương Nga Nữ 13/05/2004 TPHCM 8,1 6,75 9 2,25 28,35 23,85 28,351536 191536 Nguyễn Mạc Phi Nga Nữ 05/04/2004 TPHCM 8,1 5,25 7,25 3,75 2,25 25,1 25,1 28,1 20,61537 191537 Phan Thị Thúy Nga Nữ 14/02/2004 TPHCM 3,9 3,5 6,75 1,1 0,751538 191538 Vũ Thị Quỳnh Nga Nữ 17/02/2004 TPHCM 7,8 6 6,25 3,9 3 26,05 27,85 20,05 26,05 26,05 26,05 27,851539 191539 Bùi Thị Kim Ngân Nữ 16/03/2004 TPHCM 6,5 5,75 5,25 4 25,5 17,5 25,51540 191540 Đặng Thanh Ngân Nữ 26/09/2004 TPHCM 5 5 9 2,25 23,5 19 23,5 23,51541 191541 Đặng Thị Minh Ngân Nữ 04/11/2004 TPHCM 4,9 6,25 6,5 4,5 26,65 17,65 26,651542 191542 Hoàng Thanh Ngân Nữ 16/01/2004 Đồng Nai 3,9 5,25 8,25 3 23,4 17,4 23,41543 191543 Hồ Hiếu Ngân Nữ 14/11/2004 TPHCM 8,4 5,25 6,75 21544 191544 Hồ Ngọc Kim Ngân Nữ 23/11/2004 TPHCM 5,6 7 7 4,25 28,1 19,6 28,11545 191545 Huỳnh Hà Bảo Ngân Nữ 03/07/2004 TPHCM 8,4 5,75 4,75 2,8 24,5 18,9 24,51546 191546 Huỳnh Khánh Uyển Ngân Nữ 09/01/2004 Bình Thuận 6,8 5,25 6,25 1,71547 191547 Huỳnh Nhật Thanh Ngân Nữ 05/03/2004 TPHCM 3,3 5 1,75 5,251548 191548 Lê Kim Ngân Nữ 24/09/2004 TPHCM 5,9 6 1,5 4 0,751549 191549 Lê Kim Ngân Nữ 22/04/2004 TPHCM 6 5,25 9 0,75 2,55 5,25 30,75 30,75 30,75 0 30,75 25,35 20,251550 191550 Lê Kim Ngân Nữ 19/10/2004 TPHCM 4,3 5 3,75 1,51551 191551 Lê Thụy Bảo Ngân Nữ 06/05/2004 TPHCM 8,5 5 5 3,3 25,1 18,51552 191552 Lữ Tô Bảo Ngân Nữ 14/02/2004 TPHCM 7,3 5,5 5,75 2,15 22,85 18,551553 191553 Lương Thị Thu Ngân Nữ 09/07/2004 Lâm Đồng 8,4 5,5 6,75 4,75 4,45 30,15 29,55 20,65 30,15 29,551554 191554 Ngô Hoàng Phương Ngân Nữ 26/10/2004 TPHCM 6,3 4,08 5,25 1,651555 191555 Ngô Nguyễn Bảo Ngân Nữ 02/10/2004 TPHCM 6,7 6,25 8,25 3,5 4 28,2 29,2 21,2 28,2 29,2

Page 28: KẾT QUẢ KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 - f2.hcm.edu.vn · 39 190039 Ninh Vương Nhiên An Nữ 03/07/2004 TPHCM 8 5,75 7 2,5 25,75 20,75 25,75

1556 191556 Nguyễn Bảo Ngân Nữ 03/02/2003 Bình Thuận 6,6 6,5 7,75 1,551557 191557 Nguyễn Bảo Ngân Nữ 07/10/2004 TPHCM 6,5 4,5 6 1,751558 191558 Nguyễn Đức Thảo Ngân Nữ 06/02/2004 TPHCM 7,7 7,75 6,75 6 3,85 29,9 34,2 22,21559 191559 Nguyễn Hoàng Ngân Nữ 07/03/2004 Nam Định 6,4 5,75 7,5 2,25 19,65 24,151560 191560 Nguyễn Hứa Trúc Ngân Nữ 03/03/2004 TPHCM 4,3 3,5 6 1,51561 191561 Nguyễn Khánh Ngân Nữ 13/12/2004 TPHCM 2,8 6 5,75 4 1,15 0 22,55 14,551562 191562 Nguyễn Khánh Ngân Nữ 11/10/2004 TPHCM 3,3 4 0,5 1,351563 191563 Nguyễn Khánh Ngân Nữ 13/03/2004 TPHCM 4,3 6,25 8 2,5 23,55 23,55 18,551564 191564 Nguyễn Lê Thanh Ngân Nữ 09/10/2004 TPHCM 6,2 6 2 1,21565 191565 Nguyễn Ngọc Kim Ngân Nữ 16/11/2004 TPHCM 5,2 5,25 7,5 1,251566 191566 Nguyễn Ngọc Thu Ngân Nữ 15/01/2004 TPHCM 4,9 6 7,5 4 26,4 18,41567 191567 Nguyễn Phạm Hoàng Ngân Nữ 14/05/2004 TPHCM 5,4 5,75 8,25 11568 191568 Nguyễn Thái Ngân Nữ 08/01/2004 TPHCM 9,2 7 7,75 3,7 31,35 23,95 31,351569 191569 Nguyễn Thanh Ngân Nữ 14/09/2004 TPHCM 5 5,75 3,25 3,25 20,5 14 20,51570 191570 Nguyễn Thanh Kim Ngân Nữ 03/09/2004 TPHCM 7,3 6 5,25 4,13 26,81 18,55 26,811571 191571 Nguyễn Thị Hạnh Ngân Nữ 20/01/2004 TPHCM 5,1 4,5 4,5 1,651572 191572 Nguyễn Thị Ngọc Ngân Nữ 02/12/2004 TPHCM 8 5,75 8,25 2,4 26,8 221573 191573 Nguyễn Trần Thanh Ngân Nữ 12/06/2004 TPHCM 5,9 5,5 7,25 4 26,65 18,65 26,651574 191574 Nguyễn Từ Hiếu Ngân Nữ 05/10/2004 Gia Lai 8 5 10 4,5 32 32 23 32 321575 191575 Phạm Hồng Bảo Ngân Nữ 16/04/2004 TPHCM 7,3 5 5,25 21576 191576 Phạm Kim Ngân Nữ 19/10/2004 TPHCM 5,1 7 4,5 1,61577 191577 Thái Thúy Ngân Nữ 11/02/2004 TPHCM 6,2 7 6,25 4 27,45 19,451578 191578 Trần Bảo Ngân Nữ 30/06/2004 TPHCM 7,7 7 9 4,5 5 33,7 33,7 32,7 23,71579 191579 Trần Đặng Thảo Ngân Nữ 11/01/2004 TPHCM 8,5 6 5,5 3 26 201580 191580 Trần Huỳnh Ngọc Ngân Nữ 10/08/2004 TPHCM 3,8 5,75 3,25 1,91581 191581 Trần Quỳnh Bảo Ngân Nữ 25/09/2004 TPHCM 7,9 6,75 8 6 3 28,65 34,65 22,65 28,65 34,651582 191582 Trần Thị Ngọc Ngân Nữ 18/02/2004 TPHCM 4,8 6,5 5,75 1,151583 191583 Trần Thiên Ngân Nữ 10/09/2004 TPHCM 5 5,75 5,75 5 26,5 16,51584 191584 Trương Phạm Thảo Ngân Nữ 30/03/2004 Kiên Giang 3,4 4,25 8,75 4 3,25 22,9 24,4 22,9 16,4 22,9 24,4 22,91585 191585 Vũ Giang Hoàng Ngân Nữ 12/11/2004 TPHCM 9,1 6,25 7 4,65 31,65 22,35 31,651586 191586 Bùi Gia Nghi Nữ 14/09/2004 TPHCM 2,7 5,75 8,25 3 22,7 22,7 22,7 16,71587 191587 Bùi Ngọc Phương Nghi Nữ 03/11/2004 TPHCM 9,3 6 6,75 4,95 31,95 22,051588 191588 Dương Phúc Phương Nghi Nữ 20/01/2004 Bến Tre 6,4 6 8,25 1,51589 191589 Đặng Bảo Nghi Nữ 30/04/2004 TPHCM 2 3,5 3 3,51590 191590 Đinh Nguyễn Phương Nghi Nữ 25/10/2004 TPHCM 6,2 5 9,75 4,25 6,5 33,95 33,95 33,95 33,95 29,45 20,951591 191591 Đinh Phạm Bảo Nghi Nữ 25/05/2004 TPHCM 9,6 6,75 9 6,5 5 35,35 38,35 25,35 35,35 38,351592 191592 Đỗ Nguyễn Phương Nghi Nữ 29/08/2004 TPHCM 8,6 6,5 4,25 4,5 3,55 26,45 28,35 19,351593 191593 Hà Phương Nghi Nữ 18/06/2004 TPHCM 6,7 5,25 5,25 5,75 28,7 17,21594 191594 Hoàng Đắc Nghi Nam 16/11/2004 TPHCM 6,8 6 6,75 3 19,55 0 25,55 01595 191595 Huỳnh Nguyễn Dân Nghi Nữ 27/06/2004 TPHCM 3,8 5,5 1,25 3,751596 191596 Lê Quỳnh Phương Nghi Nữ 04/10/2004 TPHCM 6,2 6,25 7 5,75 0 30,95 19,45 0 30,951597 191597 Lê Trần Bảo Nghi Nữ 30/03/2004 TPHCM 4,1 5 6,75 3,75 1,45 0 23,35 15,851598 191598 Nghiêm Phạm Vỹ Nghi Nam 08/01/2004 TPHCM 8,7 5,75 8,75 4,5 32,2 32,2 32,2 23,21599 191599 Nguyễn Gia Nghi Nữ 07/10/2004 TPHCM 4,2 5,75 6,25 4,25 24,7 16,21600 191600 Nguyễn Hoàng Thảo Nghi Nữ 12/08/2004 TPHCM 6,8 4,25 5,25 2,2 20,7 16,3 20,71601 191601 Nguyễn Lê Phượng Nghi Nữ 26/12/2004 TPHCM 5,8 5,5 8,5 4,75 2,5 24,8 29,3 19,81602 191602 Nguyễn Ngọc Gia Nghi Nữ 29/04/2004 TPHCM 6,7 4,5 6,5 0,81603 191603 Nguyễn Ngọc Gia Nghi Nữ 13/07/2004 TPHCM 6,6 5,25 6,5 3,5 2,25 22,85 25,35 18,35 22,85 25,351604 191604 Nguyễn Ngọc Phương Nghi Nữ 12/05/2004 TPHCM 3,4 4,75 4 3,5 19,15 12,15 19,151605 191605 Nguyễn Nhật Nghi Nữ 02/11/2004 TPHCM 8,3 7 7,25 2,95 28,45 22,55 28,451606 191606 Nguyễn Trần Phương Nghi Nữ 11/11/2004 TPHCM 6,5 5,5 6 3,5 2,55 2 0 23,1 25 181607 191607 Nguyễn Vương Xuân Nghi Nữ 11/05/2004 TPHCM 8,6 5,75 9 3,35 0 30,05 23,351608 191608 Phạm Hoàng Gia Nghi Nữ 18/10/2004 TPHCM 6,5 5,5 8 3,5 2,25 24,5 27 20 24,5 271609 191609 Phan Bảo Nghi Nữ 19/07/2004 TPHCM 4,9 5,5 6,75 4 2,75 22,65 25,15 17,15 22,65 25,151610 191610 Phan Thị Phương Nghi Nữ 01/04/2004 TPHCM 3,2 6,25 2,25 5,75 23,2 11,7 23,21611 191611 Quách Huỳnh Phương Nghi Nữ 26/06/2004 TPHCM 6,2 4,75 6,75 3,13 23,96 17,7 23,961612 191612 Tạ Xuân Nghi Nữ 28/03/2004 TPHCM 5,3 5,75 8 4 3 25,05 25,05 27,05 19,051613 191613 Thang Huỳnh Phương Nghi Nữ 13/09/2004 TPHCM 8,2 6,5 7,75 4,75 3,2 28,85 31,95 22,45

Page 29: KẾT QUẢ KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 - f2.hcm.edu.vn · 39 190039 Ninh Vương Nhiên An Nữ 03/07/2004 TPHCM 8 5,75 7 2,5 25,75 20,75 25,75

1614 191614 Tôn Nữ Đoan Nghi Nữ 02/02/2004 TPHCM 6,6 5,5 5,25 1,8 1,251615 191615 Trần Huỳnh Đông Nghi Nữ 20/11/2004 TPHCM 5,3 4,5 2,5 2,25 16,8 12,3 16,81616 191616 Trần Lê Xuân Nghi Nữ 06/07/2004 Đồng Nai 4 4,25 8,5 3,25 23,25 23,25 23,25 16,75 23,25 23,251617 191617 Trần Phương Nghi Nữ 20/08/2004 TPHCM 8,4 5,25 7 2,5 25,65 20,65 25,651618 191618 Trần Vinh Nghi Nữ 14/12/2004 TPHCM 8,4 7,25 7,25 6 3,65 30,2 34,9 22,9 30,2 34,91619 191619 Trương Mẫn Nghi Nữ 14/02/2003 TPHCM 8 6 6,25 4,75 2,4 25,05 29,75 20,25 25,05 29,751620 191620 Từ Bảo Phương Nghi Nữ 23/07/2004 TPHCM1621 191621 Võ Xuân Nghi Nữ 02/08/2004 TPHCM 8,3 5,75 7,5 4,5 3,85 29,25 30,55 21,551622 191622 Cao Trung Nghĩa Nam 03/01/2004 TPHCM 3,5 6,25 7,75 5,75 29 17,51623 191623 Đặng Kim Nghĩa Nam 17/04/2004 TPHCM 5,3 4,25 9,75 2,75 24,8 24,8 19,31624 191624 Đồng Minh Nghĩa Nam 23/10/2004 TPHCM 7 5,75 7,75 3,25 27 0 0 20,5 27 0 01625 191625 Lê Đình Bảo Nghĩa Nam 18/07/2004 Đà Nẵng 3,4 3,75 2,75 11626 191626 Lê Trung Nghĩa Nam 10/08/2004 TPHCM 8 6 9 7,25 37,5 231627 191627 Lưu Tuấn Nghĩa Nam 24/02/2004 TPHCM 5,8 5 3,5 1,751628 191628 Nguyễn Đỗ Trung Nghĩa Nam 07/03/2004 TPHCM 6,3 5,5 3,25 1,851629 191629 Nguyễn Thành Nghĩa Nam 31/01/2004 TPHCM 4,2 5,25 5,25 3,5 0,95 0,75 0 0 0 0 0 21,7 14,7 0 0 0 0 21,71630 191630 Nguyễn Trọng Nghĩa Nam 27/03/2004 TPHCM 2,8 4,5 7 2,5 19,3 14,31631 191631 Trần Đại Nghĩa Nam 29/11/2004 TPHCM 8,7 5,25 9,5 3,2 4,75 32,95 32,95 32,95 32,95 29,85 23,45 32,95 32,95 32,95 29,851632 191632 Vũ Minh Nghĩa Nam 02/11/2004 TPHCM 5,9 5,75 7,75 4 1,15 0 0 27,4 19,4 0 0 27,41633 191633 Bùi Mai Bảo Ngọc Nữ 01/03/2004 Đồng Nai 8,2 5,5 8 2,75 27,2 21,7 27,21634 191634 Cao Hồng Ngọc Nữ 30/03/2004 TPHCM 7,1 7 5,5 3,5 26,6 19,61635 191635 Châu Nguyễn Bích Ngọc Nữ 22/10/2004 Long An 7,2 7,25 7,25 3,75 2,65 27 29,2 21,71636 191636 Đặng Vũ Bảo Ngọc Nữ 22/05/2004 TPHCM 8,5 7 8,5 5,5 3,75 31,5 35 241637 191637 Đinh Hồng Ngọc Nữ 23/01/2004 Hải Phòng 9,2 6,25 8 4,85 33,15 23,45 33,151638 191638 Đinh Hồng Ngọc Nữ 07/08/2004 TPHCM 3,9 4,75 4,25 1,35 1,51639 191639 Đoàn Minh Ngọc Nữ 26/12/2004 TPHCM 8,6 7 6,25 4,4 30,65 21,85 30,651640 191640 Hà Minh Ngọc Nam 22/06/2004 TPHCM 4,7 6 6,5 3,5 24,2 17,2 24,21641 191641 Hoàng Ngọc Nữ 07/07/2004 TPHCM 7,9 6,5 6,5 6 32,9 20,9 32,91642 191642 Lâm Bảo Ngọc Nữ 18/05/2004 TPHCM 4,5 4,75 7 1,51643 191643 Lê Thanh Khánh Ngọc Nữ 16/06/2004 TPHCM 6,8 5 5,75 2,95 23,45 17,55 23,451644 191644 Lê Thị Bảo Ngọc Nữ 06/08/2004 TPHCM 9,4 6 8,5 6 35,9 23,91645 191645 Ngô Tú Ngọc Nữ 21/05/2004 TPHCM 8,5 4,75 5,75 4 2,45 23,9 27 19 23,9 271646 191646 Ngũ Nguyễn Hoàng Ngọc Nữ 07/07/2004 TPHCM 4,6 4,75 8,25 3,75 25,1 25,1 25,1 25,1 17,61647 191647 Nguyễn Bảo Ngọc Nữ 28/04/2004 TPHCM 8,8 6,5 6 4,3 29,9 21,3 29,91648 191648 Nguyễn Bích Ngọc Nữ 14/12/2004 TPHCM 3,6 5,5 7,5 1,051649 191649 Nguyễn Duy Ngọc Nam 13/10/2004 TPHCM 7,9 6,25 7,25 3,25 27,9 21,41650 191650 Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc Nữ 15/11/2004 TPHCM 7,6 8 5,5 7 35,1 21,11651 191651 Nguyễn Hồ Minh Ngọc Nữ 22/06/2004 Bình Thuận 4,1 4 4,5 11652 191652 Nguyễn Lê Bảo Ngọc Nữ 07/07/2004 TPHCM 8,4 7,25 8,5 3,25 30,65 24,15 30,651653 191653 Nguyễn Minh Ngọc Nữ 03/09/2004 TPHCM 3,2 5 1,25 1,41654 191654 Nguyễn Phan Khánh Ngọc Nữ 09/01/2004 Quảng Trị 7,3 6 5,75 2,25 23,55 19,05 23,551655 191655 Nguyễn Phương Bảo Ngọc Nữ 18/12/2004 TPHCM 8,2 6 6,5 2,65 26 20,7 261656 191656 Nguyễn Trương Hồng Ngọc Nữ 15/04/2004 TPHCM 5,9 4,25 3,5 1,851657 191657 Nguyễn Võ Bảo Ngọc Nữ 10/02/2004 TPHCM 7,7 5,5 6,25 2,25 1,7 0 23,95 19,451658 191658 Nhiêu Trần Giáng Ngọc Nữ 04/02/2004 TPHCM 6,8 4,25 4,25 1,61659 191659 Phạm Mai Bảo Ngọc Nữ 01/01/2004 TPHCM 3,9 5 6,5 1,51660 191660 Phạm Tuyết Ngọc Nữ 05/12/2004 TPHCM 2,4 5,5 1,25 3,751661 191661 Phan Hồng Ngọc Nữ 23/03/2004 Khánh Hòa 6,9 5,5 8,75 3 27,15 21,15 27,151662 191662 Phan Lê Bá Minh Ngọc Nữ 06/08/2004 TPHCM 6,3 5,5 7 1,5 3,63 2,1 0 26,06 23 18,8 0 26,06 231663 191663 Phan Thị Như Ngọc Nữ 11/05/2004 TPHCM 7,7 5,5 9 3 28,2 22,21664 191664 Siêu Mỹ Ngọc Nữ 19/06/2004 TPHCM 5,2 4,25 7 2,5 21,45 16,45 21,451665 191665 Trần Bảo Ngọc Nữ 04/08/2004 TPHCM 7,7 5 6,5 5 1,55 29,2 0 19,2 29,2 01666 191666 Trần Hồng Bích Ngọc Nữ 05/01/2004 Đồng Nai 3,5 4,5 0,25 0,751667 191667 Trần Võ Bảo Ngọc Nữ 12/03/2004 TPHCM 8,3 5 8 3,85 29 0 21,3 29 01668 191668 Trương Gia Ngọc Nữ 08/09/2004 Gia Lai 7,8 5,25 7,5 2,8 26,15 20,55 26,151669 191669 Trương Mỹ Ngọc Nữ 22/12/2004 TPHCM 7,4 5,5 9,75 3,75 22,65 30,15 30,15 30,151670 191670 Võ Hồng Ngọc Nữ 18/01/2004 TPHCM 6,2 6,25 4,75 2,75 22,7 22,7 22,7 22,7 17,21671 191671 Võ Phạm Hồng Ngọc Nữ 07/01/2004 TPHCM 8,6 2,55

Page 30: KẾT QUẢ KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 - f2.hcm.edu.vn · 39 190039 Ninh Vương Nhiên An Nữ 03/07/2004 TPHCM 8 5,75 7 2,5 25,75 20,75 25,75

1672 191672 Vũ Bảo Ngọc Nữ 11/02/2004 TPHCM 9,9 6,75 8,25 5,9 36,7 24,9 36,71673 191673 Bùi Ngọc Kim Nguyên Nữ 08/02/2004 Long Xuyên 4,4 3,75 7,5 21674 191674 Bùi Xuân Nguyên Nữ 02/03/2004 TPHCM 4,8 5,75 6,5 3,25 2,75 22,55 23,55 17,051675 191675 Cao Lê Hồng Nguyên Nữ 13/12/2004 TPHCM 6,2 6,25 5,75 4,25 1,85 0 0 0 26,7 18,2 0 0 26,71676 191676 Đào Hải Nguyên Nam 15/07/2004 Thái Bình 7,9 5 8,25 5,5 32,15 21,151677 191677 Đào Trần Khôi Nguyên Nam 08/07/2004 TPHCM 7,1 3,5 2,5 3,35 19,8 13,1 19,81678 191678 Đặng Hạnh Nguyên Nữ 15/11/2004 TPHCM 4 7 7,75 4,75 4,5 27,75 28,25 18,751679 191679 Đặng Quan Nguyên Nam 17/08/2004 TPHCM 5,8 6,25 7,75 1,751680 191680 Đoàn Đình Nguyên Nam 20/03/2004 TPHCM 9,5 6,25 9 6,9 38,55 24,75 38,551681 191681 Đỗ Quỳnh Nguyên Nữ 16/04/2004 Bình Thuận 8 5,5 9 2,6 2 0 22,5 0 0 0 27,71682 191682 Hà Lê Nguyên Nam 08/09/2004 TPHCM 7,5 5,5 5 4,75 27,5 18 27,51683 191683 Hà Ngọc Khánh Nguyên Nữ 08/10/2004 Hải Dương 5,4 6,25 4,25 4,5 24,9 15,9 24,91684 191684 Hà Vĩnh Nguyên Nam 24/02/2004 TPHCM 7,7 4 6,75 2,4 23,25 18,45 23,251685 191685 Hồ Đình Gia Nguyên Nam 24/12/2004 TPHCM 3,2 4,75 8,5 3,25 22,95 22,95 22,95 22,95 16,451686 191686 Huỳnh Trịnh Đăng Nguyên Nam 19/04/2004 TPHCM 7,5 5,25 6,75 2,2 3,75 27 27 27 27 23,9 19,51687 191687 Huỳnh Vũ Thảo Nguyên Nữ 05/10/2004 TPHCM 2,9 5 2,75 0,51688 191688 Lê Đình Nguyên Nam 10/09/2004 TPHCM 4,1 5,25 8,5 4 25,85 17,85 25,851689 191689 Lê Đình Khôi Nguyên Nam 01/01/2004 Tây Ninh 7,6 5,25 10 3 4,25 31,35 31,35 31,35 28,85 31,35 22,85 31,35 31,35 28,85 31,351690 191690 Lê Nguyễn Hạnh Nguyên Nữ 16/12/2004 Đồng Nai 5,9 5,25 6,5 11691 191691 Lương Hoàng Thảo Nguyên Nữ 19/10/2004 TPHCM 9,8 6 7 7,55 37,9 22,8 37,91692 191692 Mai Lê Khôi Nguyên Nam 23/05/2004 TPHCM 4,5 4,5 9 1,5 3 0,75 0 0 24 18 0 0 241693 191693 Nguyễn Công Duy Nguyên Nam 04/01/2004 TPHCM 3,7 5,5 10 6 31,2 19,21694 191694 Nguyễn Đặng Nguyên Nam 04/02/2004 Đồng Nai 6,8 5 8,5 1,451695 191695 Nguyễn Định Nguyên Nam 27/05/2004 TPHCM 6,3 5,25 6,25 21696 191696 Nguyễn Đình Đăng Nguyên Nam 08/09/2004 TPHCM 5,6 5,75 6 1,651697 191697 Nguyễn Hà Nguyên Nam 26/04/2004 Gia Lai 6,3 5,25 4 3 21,55 0 15,55 21,55 01698 191698 Nguyễn Hoàng Phúc Nguyên Nữ 04/09/2004 Nhật Bản 6,6 5,5 4,25 3,75 23,85 16,35 23,851699 191699 Nguyễn Hồ Khánh Nguyên Nam 09/11/2004 TPHCM 5,8 5 4,75 0 1,51700 191700 Nguyễn Hữu Nguyên Nam 22/01/2004 TPHCM 2,4 5,5 5,75 0,81701 191701 Nguyễn Khôi Nguyên Nam 18/03/2004 TPHCM 7,5 5,5 9 4 4 30 30 30 0 30 30 22 30 30 0 30 301702 191702 Nguyễn Lâm Nguyên Nam 14/07/2004 TPHCM 4,6 5,75 6,51703 191703 Nguyễn Lê Phương Nguyên Nữ 03/01/2004 TPHCM 4,1 4,25 7,75 1,751704 191704 Nguyễn Phan Thảo Nguyên Nữ 21/11/2004 Hà Nội 7,8 4 3,25 2,3 19,65 15,05 19,651705 191705 Nguyễn Phan Thảo Nguyên Nữ 15/07/2004 TPHCM 3,8 3,5 6 1,551706 191706 Nguyễn Phước Nguyên Nam 26/03/2004 Ninh Thuận 5,5 4,75 10 2,5 3,5 27,25 25,25 20,251707 191707 Nguyễn Thanh Nguyên Nam 21/09/2004 Bình Định 5,2 3,75 8 2 3 1,25 0 0 0 22,95 16,95 0 0 0 22,951708 191708 Nguyễn Thảo Nguyên Nữ 31/08/2004 Hà Nội 9,3 6,75 8 5,1 34,25 24,051709 191709 Nguyễn Vũ Tường Nguyên Nữ 02/12/2004 TPHCM 7 5,75 5,75 1,5 4,75 0 28 18,5 0 281710 191710 Nguyễn Xuân Nguyên Nam 12/07/2004 TPHCM 6,1 5,75 5 21711 191711 Phạm Ngọc Phúc Nguyên Nữ 18/01/2004 TPHCM 6,1 6 4,25 4,25 24,85 16,35 24,851712 191712 Phạm Phúc Nguyên Nam 18/01/2004 TPHCM 7,3 6 7 2,8 3,5 27,3 25,9 20,3 27,3 25,91713 191713 Phan Hồng Thảo Nguyên Nữ 07/05/2004 TPHCM 6,1 5 6 1,951714 191714 Phan Lương Khôi Nguyên Nam 06/11/2004 TPHCM 5,8 5,25 7 1,551715 191715 Phan Trung Nguyên Nam 30/01/2004 TPHCM 6,9 6,25 9 4 30,15 22,15 30,151716 191716 Tào Đoàn Quang Nguyên Nam 15/06/2004 TPHCM 8,2 4,5 6 3,75 26,2 18,7 26,21717 191717 Thái Ngọc Thảo Nguyên Nữ 08/02/2004 TPHCM 3,8 5,25 4,25 3,25 19,8 13,31718 191718 Thân Trọng Thảo Nguyên Nữ 22/07/2004 Phú Yên 8,7 6,75 7,5 5,5 4,6 32,15 33,95 22,951719 191719 Trần Bá Phú Nguyên Nam 23/06/2004 Đăk Lăk 4,1 4,5 1,5 2 1,91720 191720 Trần Hà Nguyên Nam 13/03/2004 TPHCM 8,3 5,75 7,75 4,25 30,3 21,81721 191721 Trần Khánh Nguyên Nam 03/07/2004 TPHCM 6,6 5,75 7,25 2,25 24,1 19,61722 191722 Trần Nguyễn Thanh Nguyên Nam 19/08/2004 TPHCM 8,2 5 8,5 3,55 6 33,7 33,7 33,7 33,7 28,8 21,71723 191723 Trần Thị Phương Nguyên Nữ 15/02/2004 Phú Yên 8 4,5 3,75 3 3,05 22,35 22,25 16,251724 191724 Trần Xuân Nguyên Nam 11/05/2004 TPHCM 7,3 5,33 8,25 2,05 24,98 20,881725 191725 Trương Huỳnh Thảo Nguyên Nữ 20/12/2004 TPHCM 3,8 5,25 7 0,51726 191726 Trương Quang Anh Nguyên Nam 24/05/2004 TPHCM 9 5,5 7,5 4,5 5,35 0 0 32,7 31 22 0 0 32,7 311727 191727 Võ Châu Khôi Nguyên Nam 30/06/2004 TPHCM 2,4 4,08 7,5 2,25 18,48 18,48 13,981728 191728 Võ Hoàng Khôi Nguyên Nữ 20/08/2004 Đồng Tháp 2,9 5,25 8 1,51729 191729 Lê Minh Nguyệt Nữ 11/08/2004 TPHCM 7,6 4,25 8 3 25,85 19,85 25,85

Page 31: KẾT QUẢ KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 - f2.hcm.edu.vn · 39 190039 Ninh Vương Nhiên An Nữ 03/07/2004 TPHCM 8 5,75 7 2,5 25,75 20,75 25,75

1730 191730 Nguyễn Thị Minh Nguyệt Nữ 03/11/2004 BR-VT 4,5 6,25 7 5 1,9 0 27,75 17,75 0 27,751731 191731 Võ Như Nguyệt Nữ 26/07/2004 TPHCM 6,9 5,75 8,75 4,38 30,16 21,4 30,161732 191732 Lê Uyên Nhã Nữ 18/02/2004 Ninh Thuận 5,4 3,75 7,5 1,5 3,5 23,65 23,65 0 23,65 16,651733 191733 Nguyễn Bá Nhã Nam 13/02/2004 TPHCM 2,9 4 8 3,25 21,4 21,4 14,9 21,41734 191734 Nguyễn Trúc Nhã Nữ 07/01/2004 TPHCM 7,8 6 7,75 3,25 3,1 2,75 27,05 27,05 27,05 27,05 27,75 28,05 21,55 27,05 27,05 27,05 27,75 28,051735 191735 Trương Ngọc Trang Nhã Nữ 05/01/2004 Bến Tre 7,7 6,25 8,75 7,13 36,96 22,7 36,961736 191736 Lê Thanh Nhàn Nữ 18/06/2004 TPHCM 3,3 5,25 7,25 5 25,8 15,8 25,81737 191737 Dương Trí Nhân Nam 09/05/2004 TPHCM 4,9 4,75 5,75 1,51738 191738 Dương Trọng Nhân Nam 02/11/2004 TPHCM 6,3 5 5,75 0,5 1,25 2,25 17,05 21,55 21,55 0 21,55 01739 191739 Hà Quyền Nhân Nam 02/09/2004 TPHCM1740 191740 Lê Quang Nhân Nam 29/08/2004 TPHCM 5,2 5,25 9 3,25 25,95 19,451741 191741 Nguyễn Huy Nhân Nam 20/08/2004 TPHCM 6,3 6 8,5 2,25 25,3 20,8 25,31742 191742 Nguyễn Thành Nhân Nam 10/12/2004 TPHCM 3,9 5 3 0,85 01743 191743 Nguyễn Thiện Nhân Nam 19/02/2004 TPHCM 3,6 6,25 2 4 1,55 01744 191744 Nguyễn Thiện Nhân Nam 28/01/2004 TPHCM 2,3 4,75 5,5 2,25 17,05 12,551745 191745 Nguyễn Xuân Nhân Nam 20/01/2004 TPHCM 8,7 5,75 8,5 2,5 27,95 22,95 27,951746 191746 Phạm Lê Thành Nhân Nam 11/09/2004 TPHCM 7,6 6 5,75 2,05 23,45 19,351747 191747 Phạm Trí Nhân Nam 13/03/2004 TPHCM 5 3,25 7,75 1,5 2,75 21,5 21,5 21,5 21,5 0 16 21,5 21,5 21,51748 191748 Phan Minh Hiếu Nhân Nam 07/03/2004 TPHCM 7,4 4,5 7,75 3,2 2 0 26,05 19,651749 191749 Phan Văn Hiền Nhân Nam 05/05/2004 TPHCM 6,6 5,5 5,5 3,63 1,9 24,86 0 17,61750 191750 Trương Thanh Hiếu Nhân Nam 27/07/2004 TPHCM 4,8 5,5 8 4,5 27,3 18,31751 191751 Trương Thụ Nhân Nam 08/10/2004 Ninh Thuận 8,5 6 9 3 1,8 3,5 30,5 30,5 30,5 30,5 0 29,5 23,5 30,5 30,5 30,5 0 29,51752 191752 Cao Minh Nhật Nam 30/04/2004 TPHCM 3,6 4,75 7 1,75 2,5 20,35 20,35 0 15,35 20,35 20,35 01753 191753 Đặng Trần Minh Nhật Nam 25/06/2004 Bình Định 2,7 4,75 5,25 5,25 23,2 12,71754 191754 Đỗ Minh Nhật Nam 29/02/2004 TPHCM 5,8 4 9,25 1,35 3 25,05 0 0 19,051755 191755 Hồng Minh Nhật Nam 30/03/2004 Khánh Hòa 8,1 5,5 8,25 4,25 30,35 30,35 30,35 21,85 30,35 30,351756 191756 Huỳnh Bảo Nhật Nam 19/11/2004 TPHCM 2,1 4,75 7,25 1 2,25 18,6 0 14,11757 191757 Huỳnh Minh Nhật Nam 25/05/2004 TPHCM 3,4 5 6 2,25 1,6 14,4 0 18,91758 191758 Lã Minh Nhật Nam 30/10/2004 TPHCM 4,1 4,75 8,5 1,3 4,75 26,85 26,85 26,85 0 17,35 26,85 26,85 26,85 01759 191759 Lâm Quang Nhật Nam 23/06/2004 TPHCM 8,1 5,75 8 1,751760 191760 Lê Minh Nhật Nam 20/11/2004 Bình Định 8,5 6,5 7 3,45 28,9 22 28,91761 191761 Lê Trần Minh Nhật Nam 28/02/2004 TPHCM1762 191762 Nguyễn Đình Minh Nhật Nam 14/09/2004 TPHCM 4,3 5,5 8,5 1,51763 191763 Nguyễn Phúc Minh Nhật Nam 30/04/2004 Tiền Giang 5,8 5 9,5 6,25 32,8 20,3 32,81764 191764 Nguyễn Tường Minh Nhật Nam 16/05/2004 TPHCM 6,5 6 10 2,75 28 28 28 28 22,51765 191765 Phạm Minh Nhật Nam 13/10/2004 TPHCM 6,2 5,75 4,25 2,75 2,3 20,8 21,7 16,2 20,8 21,71766 191766 Phan Minh Nhật Nam 09/01/2004 TPHCM 9 4,75 7 5,2 31,15 20,751767 191767 Võ Nguyên Minh Nhật Nam 08/01/2004 TPHCM 8,1 5,5 6,5 1,251768 191768 Bùi Diệp Xuân Nhi Nữ 06/01/2004 TPHCM 6,9 5,75 7,25 4,5 2,7 25,3 28,9 19,91769 191769 Bùi Hoàng Nhi Nữ 21/12/2004 TPHCM 5,2 6 5 1,91770 191770 Cao Tuệ Nhi Nữ 15/08/2004 TPHCM 6,7 4,75 8 1,9 4 27,45 27,45 0 19,45 27,45 01771 191771 Dương Đoàn Lan Nhi Nữ 25/08/2004 TPHCM 5,5 4,75 7,25 3 1,75 0 23,5 17,51772 191772 Dương Đoàn Vân Nhi Nữ 25/08/2004 TPHCM 4,3 5,25 8,25 2,25 22,3 17,81773 191773 Đào Trương Quỳnh Nhi Nữ 29/09/2004 TPHCM 4,7 4,75 6 1,5 3,25 15,45 0 21,951774 191774 Đậu An Nhi Nữ 07/10/2004 TPHCM 6,9 6,5 9 2,25 26,9 22,41775 191775 Đinh Yến Nhi Nữ 26/03/2004 TPHCM 7,6 5 5,5 5,25 28,6 18,11776 191776 Đỗ Hà Phương Nhi Nữ 16/06/2004 TPHCM 3 3,75 2,251777 191777 Đỗ Thái Diệp Nhi Nữ 18/01/2004 TPHCM 2,2 3,5 3 1,5 0,251778 191778 Hoàng Ngọc Nhi Nữ 06/06/2004 TPHCM 8,6 6 5 2,75 25,1 19,6 25,11779 191779 Hồ Trần Bảo Nhi Nữ 05/08/2004 Đắk Lăk 7,9 7,25 9 2,5 29,15 24,151780 191780 Huỳnh Nguyễn Hiếu Nhi Nữ 05/01/2004 TPHCM 3 4,75 2,5 4 10,25 18,251781 191781 Huỳnh Xuân Nhi Nữ 27/09/2004 TPHCM 6 5,75 4 4 1,8 0 23,75 15,751782 191782 Lâm Diễm Nhi Nữ 19/09/2004 TPHCM 5 5 8,75 4 2,5 23,75 26,75 18,751783 191783 Lâm Tú Nhi Nữ 11/09/2004 TPHCM 9,6 5,5 6 6,55 34,2 21,11784 191784 Lê Đức Khánh Nhi Nữ 03/09/2004 TPHCM 6,5 5,5 6,5 5 28,5 18,5 28,51785 191785 Lê Mạc Hiếu Nhi Nữ 09/01/2004 TPHCM 4,7 2,25 2,5 1,81786 191786 Lê Ngọc Yến Nhi Nữ 16/11/2004 Bình Dương 6 6 6,25 2,13 22,51 18,251787 191787 Lê Nguyễn Khánh Nhi Nữ 06/10/2004 TPHCM 9,2 7,75 8,5 4,8 35,05 25,45 35,05

Page 32: KẾT QUẢ KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 - f2.hcm.edu.vn · 39 190039 Ninh Vương Nhiên An Nữ 03/07/2004 TPHCM 8 5,75 7 2,5 25,75 20,75 25,75

1788 191788 Lê Nguyễn Yến Nhi Nữ 28/12/2004 TPHCM 3,8 6,5 3,5 1,41789 191789 Lê Phương Nhi Nữ 08/11/2004 TPHCM 6,5 6,25 6,75 1,7

1790 191790 Lê Trần Phương Nhi Nữ 27/07/2004 Thừa Thiên Huế 3,3 5,5 5,75 3,75 22,05 14,55

1791 191791 Lý Bửu Nhi Nữ 16/09/2004 Bình Định 9 7,75 7,75 4,5 33,5 24,51792 191792 Lý Mẫn Nhi Nữ 12/11/2004 TPHCM 3,9 5,5 7,5 3 22,9 22,9 22,9 16,91793 191793 Mai Ngọc Thảo Nhi Nữ 15/09/2004 TPHCM 6,9 5 7,75 2,25 24,15 19,65 24,151794 191794 Mai Nguyễn Phương Nhi Nữ 29/12/2004 TPHCM 4,6 5,25 7,5 3,5 24,35 17,351795 191795 Nguyễn Đức Hạnh Nhi Nữ 01/05/2004 TPHCM 7,1 5 8 2,55 25,2 20,11796 191796 Nguyễn Hoàng Thu Nhi Nữ 12/07/2004 TPHCM 4,5 6 6 0,751797 191797 Nguyễn Hoàng Tịnh Nhi Nữ 09/01/2004 Gia Lai 8 5,75 7,75 3,5 2,75 27 28,5 21,5 27 28,51798 191798 Nguyễn Huy Nhi Nữ 05/08/2004 TPHCM 4,1 5,25 3,75 3,5 20,1 13,1 20,11799 191799 Nguyễn Huỳnh Châu Nhi Nữ 03/04/2004 TPHCM 6,9 6 8,25 2,5 2,4 2,75 26,65 25,95 26,15 21,15 26,65 25,95 26,151800 191800 Nguyễn Huỳnh Yến Nhi Nữ 28/03/2004 TPHCM 8,1 5,75 5,5 2,95 25,25 19,35 25,251801 191801 Nguyễn Lê Ngọc Nhi Nữ 03/09/2004 TPHCM 4,6 3,5 7,75 3,25 22,35 15,85 22,351802 191802 Nguyễn Ngọc Nhi Nữ 28/12/2004 TPHCM 8,2 5,5 8,75 2,4 2,75 27,95 0 27,25 22,45 27,95 0 27,251803 191803 Nguyễn Ngọc Uyển Nhi Nữ 04/03/2004 Quảng Ngãi 6,4 5,5 6 3 1,75 0,75 0 0 0 23,9 0 0 17,9 0 0 23,9 0 01804 191804 Nguyễn Như Nguyệt Nhi Nữ 22/09/2004 TPHCM 5,7 5,5 7,5 1,451805 191805 Nguyễn Phú Xuân Nhi Nữ 13/01/2004 TPHCM 7,9 6,25 10 5 5 34,15 34,15 24,15 34,15 34,151806 191806 Nguyễn Phương Nhi Nữ 14/10/2004 TPHCM 4,7 4,75 5,25 0,51807 191807 Nguyễn Song Thảo Nhi Nữ 24/08/2004 TPHCM 6,2 5,25 3,25 1,851808 191808 Nguyễn Thị Ngọc Nhi Nữ 12/06/2004 Đồng Nai 2 5,25 5,5 41809 191809 Nguyễn Thị Yến Nhi Nữ 11/09/2004 TPHCM 6 5,75 9,25 5 31 31 21 31 311810 191810 Nguyễn Trần Thanh Nhi Nữ 31/12/2004 TPHCM 2,7 5 4 21811 191811 Nguyễn Yên Nhi Nữ 15/09/2004 TPHCM 6,9 6,25 5,25 2,15 22,7 18,41812 191812 Nguyễn Yến Nhi Nữ 27/09/2004 TPHCM 6,6 5,25 5 2,5 2,4 21,65 21,85 16,85 21,65 21,851813 191813 Nguyễn Yến Nhi Nữ 20/10/2004 TPHCM 5,2 5,25 6 2,75 1,7 0 21,95 16,45 0 21,951814 191814 Phạm Lê Tịnh Nhi Nữ 16/07/2004 TPHCM 7,4 6,75 8,5 6,5 35,65 22,651815 191815 Phạm Ngọc Nhi Nữ 28/01/2004 Đồng Nai 5,3 5,25 7,75 3 24,3 24,3 24,3 24,3 18,3 24,3 24,3 24,31816 191816 Phạm Ngọc Yến Nhi Nữ 07/04/2004 TPHCM 5 5 3,25 1,451817 191817 Phạm Quế Nhi Nữ 31/01/2004 Đăk Lăk 6,5 5 7 2,25 18,5 231818 191818 Phạm Thảo Nhi Nữ 08/08/2004 Kon Tum 5,4 6 7,5 2,25 23,4 18,91819 191819 Phan Trần Phương Nhi Nữ 30/08/2004 TPHCM 7 6 6,75 3,5 2,25 19,75 24,25 26,751820 191820 Thân Bảo Nhi Nữ 06/02/2004 Đà Nẵng 8,7 5,5 5 5,1 29,4 19,21821 191821 Tiết Thanh Nhi Nữ 04/04/2004 TPHCM 6,3 5,75 3,25 1,651822 191822 Trần Huỳnh Phương Nhi Nữ 25/12/2004 TPHCM 7,4 5,5 8 3 2,1 25,1 26,9 20,9 25,1 26,91823 191823 Trần Lương Yến Nhi Nữ 14/08/2004 TPHCM 8,6 5,75 7,5 2,6 27,05 21,85 27,051824 191824 Trần Nguyễn Ái Nhi Nữ 21/07/2004 Bình Dương 3,7 6 4 4,75 23,2 13,71825 191825 Trần Thái Hoàng Nhi Nữ 28/05/2004 TPHCM 9,1 7 6,5 4,6 31,8 22,61826 191826 Trịnh Ngọc Nhi Nữ 21/05/2004 TPHCM 7,2 6,75 7,25 3,75 28,7 21,21827 191827 Võ Thái Thảo Nhi Nữ 30/03/2004 TPHCM 7,5 6,25 8 1,81828 191828 Võ Thị Kim Nhi Nữ 23/04/2004 TPHCM 7,9 5,75 8,25 4,75 2,4 26,7 31,4 21,9 26,7 31,41829 191829 Võ Yến Nhi Nữ 13/09/2004 TPHCM 6,1 4 6,25 3,63 0 0 23,61 0 16,351830 191830 Vũ Thị Thảo Nhi Nữ 30/04/2004 Đồng Nai 6,8 5 6 2,05 21,9 17,8 21,91831 191831 Nguyễn Trương Công Nhị Nam 28/10/2004 TPHCM 2,4 5 8,25 2,5 20,65 15,65 20,651832 191832 Huỳnh Hoàng Nhiên Nữ 28/02/2004 TPHCM 5,1 6 8 4,75 5 29,1 28,6 19,1 29,1 28,61833 191833 Lâm Hạo Nhiên Nữ 16/01/2004 An Giang 5,5 4,75 5,25 2,2 19,9 15,5 19,91834 191834 Nguyễn Hoàng An Nhiên Nữ 11/06/2004 TPHCM 6,6 5,25 5,25 4 1,8 0 25,1 17,11835 191835 Phạm Nguyễn Xuân Nhiên Nữ 12/10/2004 TPHCM 8,8 6,5 7 3,5 29,3 22,31836 191836 Ngô Khánh Nhu Nữ 16/11/2004 TPHCM 6 4 7,75 3,5 24,75 24,75 24,75 24,75 17,75 24,75 24,75 24,751837 191837 Cao Yến Nhung Nữ 23/01/2004 TPHCM1838 191838 Hồ Nguyễn Hoàng Nhung Nữ 05/04/2004 An Giang 7,4 5,5 4,75 4,25 1,85 0 26,15 17,651839 191839 Kiều Đoàn Kim Nhung Nữ 14/08/2004 TPHCM 2,9 4,75 5,5 4,5 22,15 13,15 22,151840 191840 Ngô Thị Cẩm Nhung Nữ 21/01/2004 TPHCM 7,4 5,75 9 1,31841 191841 Nguyễn Ngọc Nhung Nữ 16/01/2004 Long An 1,5 3 2 0,5 0,75 01842 191842 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ 15/01/2004 TPHCM 7,1 5,25 3,25 2,3 20,2 15,61843 191843 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ 30/10/2004 TPHCM 6,9 6,25 7,5 4,25 29,15 20,651844 191844 Bùi Quỳnh Như Nữ 28/09/2004 TPHCM 4,7 3,25 2,75 1,7

Page 33: KẾT QUẢ KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 - f2.hcm.edu.vn · 39 190039 Ninh Vương Nhiên An Nữ 03/07/2004 TPHCM 8 5,75 7 2,5 25,75 20,75 25,75

1845 191845 Châu Quế Như Nữ 04/03/2004 TPHCM 5 5,5 6,25 1,251846 191846 Dương Thị Thanh Như Nữ 29/04/2004 TPHCM 7,6 6,25 7,75 6,25 34,1 21,61847 191847 Đặng Quỳnh Như Nữ 14/11/2004 TPHCM 5,9 5 7,75 1,8 21848 191848 Hoàng Quỳnh Như Nữ 21/05/2004 TPHCM 6,8 6 5 3 1,55 0 23,8 17,81849 191849 Hồ Ngọc Như Nữ 01/10/2004 Đồng Nai 3,6 4,5 7,5 2,5 15,6 20,6 20,61850 191850 Lê Đặng Quỳnh Như Nữ 18/09/2004 Kon Tum 5,1 6,25 6,25 3,5 17,6 24,61851 191851 Lê Ngọc Khánh Như Nữ 10/10/2004 TPHCM1852 191852 Lê Nguyễn Minh Như Nữ 28/10/2004 TPHCM 8,5 6,5 7 2,5 27 22 271853 191853 Lê Nguyễn Tâm Như Nữ 24/10/2004 TPHCM 8 4,75 6,5 6 31,25 19,251854 191854 Liêu Ngọc Quỳnh Như Nữ 05/11/2004 TPHCM 8,3 6,25 5,75 4 2 0 28,3 20,3 0 28,31855 191855 Ngô Lê Quỳnh Như Nữ 23/12/2004 TPHCM 6 4,75 6,5 4,25 25,75 17,251856 191856 Nguyễn Hồ Phương Như Nữ 16/08/2004 TPHCM 1,7 4,75 3,5 3,51857 191857 Nguyễn Huỳnh Lộc Như Nữ 18/01/2004 Cần Thơ1858 191858 Nguyễn Huỳnh Thảo Như Nữ 11/09/2004 Đăk Lăk 6,8 6,25 8,5 2,75 27,05 21,55 27,051859 191859 Nguyễn Ngọc Khánh Như Nữ 24/10/2004 TPHCM 4,3 4,75 7,25 3,5 23,3 16,31860 191860 Nguyễn Ngọc Tâm Như Nữ 17/04/2004 TPHCM 6,6 7,75 8,25 1,5 3,75 0 30,1 22,61861 191861 Nguyễn Quỳnh Như Nữ 19/02/2004 TPHCM 6,4 5 7 1,251862 191862 Nguyễn Thị Quỳnh Như Nữ 08/02/2004 BR-VT 6,6 6,25 7,25 2,3 24,7 20,1 24,71863 191863 Nguyễn Thụy Thiên Như Nữ 03/11/2004 TPHCM 7,3 5,25 9 3,75 1,6 2,5 26,55 0 29,05 21,55 26,551864 191864 Phạm Quỳnh Như Nữ 14/08/2004 TPHCM 4,8 5,25 7 4,75 26,55 17,05 26,551865 191865 Phạm Quỳnh Như Nữ 31/01/2004 TPHCM 7,4 5,75 6,75 1,61866 191866 Phương Lê Quỳnh Như Nữ 05/03/2004 TPHCM 2,1 6 7 4,75 24,6 15,11867 191867 Trần Khải Như Nữ 27/01/2004 TPHCM 5,1 6 8,25 4 27,35 19,351868 191868 Trần Lê Quỳnh Như Nữ 13/05/2004 TPHCM1869 191869 Trần Mỹ Như Nữ 12/01/2004 TPHCM 7,9 6 7 4 28,9 20,9 28,91870 191870 Trần Như Như Nữ 01/09/2004 TPHCM 5,6 7,5 6 6 31,1 19,1 31,11871 191871 Trần Quỳnh Như Nữ 01/06/2004 TPHCM 7,8 5,75 5 1,351872 191872 Trần Thiên Như Nữ 12/12/2004 TPHCM 5,7 7 6,75 6,25 31,95 19,451873 191873 Tsằn Đinh Ái Như Nữ 01/11/2004 TPHCM 5,6 6,5 7 1,95 1,751874 191874 Võ Nguyễn Quỳnh Như Nữ 04/01/2004 TPHCM 6,6 6,5 2,75 5,75 27,35 15,851875 191875 Trần Quang Nhựt Nam 15/07/2004 TPHCM 1,9 5 1,75 0,251876 191876 Lê Hồ Yến Nhy Nữ 30/03/2004 Long An 5,4 3,75 7 3,5 1,55 1,75 0 0 23,15 16,151877 191877 Lê Văn Niềm Nam 17/03/2004 Hà Nội 5,3 4,5 6,75 5,5 27,55 16,551878 191878 Đặng Khang Ninh Nam 17/09/2004 Vĩnh Long 8,2 7 6,75 3,55 29,05 21,95 29,051879 191879 Hoàng Ngọc Ninh Nam 14/04/2004 Lâm Đồng 8,4 5,75 7,75 2,85 27,6 0 21,91880 191880 Hồ Võ Gia Ninh Nam 03/08/2004 Tây Ninh 7 4,25 8 2,25 23,75 19,25 23,751881 191881 Nguyễn Nữ Nguyệt Ninh Nữ 03/10/2004 TPHCM 4,5 5,25 3 1,31882 191882 Mai Hoàng Oanh Nữ 02/02/2004 Đà Nẵng 8,4 5,75 6 2,95 26,05 20,151883 191883 Nguyễn Hữu Oanh Nam 09/07/2004 TPHCM 6,1 4,5 7,5 21884 191884 Nhiêu Xuân Oanh Nữ 19/03/2004 Bình Thuận 2,2 5,75 3,25 11885 191885 Phạm Tố Oanh Nữ 08/08/2004 Kon Tum 6,3 4 7 21886 191886 Lưu Ngọc Phan Nam 17/09/2004 TPHCM 6,8 4,5 5 3 22,3 16,3 22,31887 191887 Vũ Trần Kiều Phan Nữ 30/05/2004 TPHCM 8,6 5 6,25 3,95 27,75 19,851888 191888 Bùi Trần Đức Phát Nam 02/03/2004 TPHCM 7,3 5,5 8,25 2,15 25,35 21,051889 191889 Đỗ Đức Phát Nam 14/10/2004 Hải Phòng 4,9 3,5 7,75 0,751890 191890 Lê Hữu Phát Nam 17/05/2004 TPHCM 8 6,5 8,75 2,75 28,75 23,251891 191891 Lê Phước Phát Nam 10/05/2004 TPHCM 7,2 6,25 9 21892 191892 Lê Tấn Phát Nam 22/04/2004 TPHCM 5,1 5,5 5,25 2,75 21,35 15,851893 191893 Lê Vĩ Phát Nam 26/06/2004 Bến Tre 8,8 5 2,5 2,95 22,2 16,31894 191894 Ngô Hưng Phát Nam 11/04/2004 TPHCM 8,6 6,25 9 4 3 29,85 29,85 31,85 23,851895 191895 Nguyễn Huỳnh Thành Phát Nam 03/06/2004 TPHCM 7,5 6 7,5 4,75 3,15 27,3 30,5 21 27,3 30,51896 191896 Nguyễn Lê Hoài Phát Nam 20/03/2004 TPHCM 6,3 5,5 5,75 1,11897 191897 Nguyễn Ngọc Phát Nam 06/02/2004 Tây Ninh 4,4 6,25 7,5 1,751898 191898 Nguyễn Tấn Phát Nam 04/05/2004 Đồng Nai 5,6 5,5 4,75 2,05 19,95 15,85 19,951899 191899 Nguyễn Thành Phát Nam 13/01/2004 TPHCM 8,2 4,5 6,75 3,75 26,95 19,45 26,951900 191900 Nguyễn Trọng Phát Nam 18/12/2004 TPHCM 5,5 6 6,5 5 28 181901 191901 Nguyễn Trường Phát Nam 20/02/2004 TPHCM 8,5 4 8 6,5 33,5 20,51902 191902 Phan Thiện Phát Nam 18/10/2004 TPHCM 4,6 5 5,75 3,25 21,85 15,35

Page 34: KẾT QUẢ KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 - f2.hcm.edu.vn · 39 190039 Ninh Vương Nhiên An Nữ 03/07/2004 TPHCM 8 5,75 7 2,5 25,75 20,75 25,75

1903 191903 Thái Quang Phát Nam 18/03/2004 TPHCM 7,3 6,5 9 4 4 30,8 30,8 22,81904 191904 Trần Đức Phát Nam 10/11/2004 TPHCM 6,6 6,25 6,75 4 1,75 0 27,6 19,6 0 27,61905 191905 Trần Hoàng Phát Nam 29/01/2004 TPHCM 2,1 4 4,5 3,75 18,1 10,61906 191906 Trần Thành Phát Nam 01/10/2004 TPHCM 5,1 5,75 7,25 1,951907 191907 Võ Nguyên Phát Nam 17/09/2004 TPHCM 8,4 5,75 9,75 4 31,9 23,91908 191908 Bành Gia Phi Nam 02/12/2004 TPHCM 4,5 4,75 6,5 3 1,3 2,75 21,25 21,25 21,25 21,25 0 21,75 15,751909 191909 Hoàng Văn Phi Nam 05/04/2004 TPHCM 6,2 6,5 8 4,75 0 30,2 20,7 0 30,21910 191910 Lê Hoàng Phi Nam 26/02/2004 TPHCM 6,7 5,25 3 1,451911 191911 Nguyễn Ngọc Như Phi Nữ 19/01/2004 Phú Yên 7 6 6,75 4 6,25 32,25 27,75 19,75 32,25 27,751912 191912 Trần Lư Văn Phi Nam 30/05/2004 TPHCM 4,4 5 7,75 3,25 23,65 17,151913 191913 Võ Ngọc Quý Phi Nữ 10/03/2004 TPHCM 6,9 5,25 3 0,88 2,75 0 20,65 15,15 0 20,651914 191914 Cao Hoàng Phong Nam 12/02/2004 TPHCM 5,5 4,75 7,75 1,751915 191915 Cao Thanh Phong Nam 17/06/2004 TPHCM 6,7 5,75 8,5 2,5 25,95 20,95 25,951916 191916 Đặng Quốc Phong Nam 17/03/2004 Đăk Lăk 4,7 3 8,5 2,25 20,7 16,21917 191917 Lê Đại Phong Nam 23/01/2004 Đăk Lăk 2,1 3,75 8,75 2,25 19,1 19,1 14,6 19,1 19,11918 191918 Lê Minh Phong Nam 13/12/2004 Ninh Thuận 8,5 5 7,25 3,3 0 0 0 27,35 20,751919 191919 Lê Võ Xuân Phong Nam 18/08/2004 TPHCM 8,9 5,75 6,25 4,3 29,5 20,91920 191920 Nguyễn Lâm Phong Nam 25/03/2004 Tây Ninh 5,1 5,5 4,5 1,751921 191921 Nguyễn Thức Nguyên Phong Nam 04/02/2004 TPHCM 6,6 5,5 5,75 2,25 0,75 1,75 0 0 0 0 22,35 17,85 0 0 0 0 22,351922 191922 Nguyễn Tuấn Phong Nam 13/10/2004 TPHCM 8,3 6,25 9,5 5 34,05 34,05 24,05 34,05 34,051923 191923 Nguyễn Việt Phong Nam 03/03/2004 Huế 7,8 6,5 9 5 33,3 23,31924 191924 Tiết Lê Duy Phong Nam 15/09/2004 TPHCM 8,8 3,75 6,75 4,7 28,7 19,31925 191925 Châu An Phú Nam 30/07/2004 TPHCM 7,2 5,75 6,5 2,85 25,15 19,451926 191926 Dương Huỳnh Siêu Phú Nữ 27/05/2004 TPHCM 7 5,25 5,5 3 2,25 22,25 23,75 17,75 22,25 23,751927 191927 Đặng Ngọc Phú Nam 01/01/2004 TPHCM 5,6 5,25 7,75 4 3,5 25,6 25,6 25,6 25,6 26,6 18,6 25,6 25,6 25,6 26,61928 191928 Đoàn Thiên Phú Nam 07/08/2004 TPHCM 9,2 5,25 7,5 5,25 0,25 0 32,45 21,95 0 32,451929 191929 Hoàng Đình An Phú Nam 07/10/2004 Hải Phòng 8 5,75 7 5,25 31,25 20,75 31,251930 191930 Hồ Hưng Phú Nam 24/03/2004 TPHCM 6,1 5,25 8 3,75 26,85 19,351931 191931 Nguyễn Phạm Đức Phú Nam 12/02/2004 TPHCM 6 6 8,5 2,15 3 26,5 26,5 24,8 20,5 26,5 26,5 26,5 24,81932 191932 Nguyễn Phạm Quang Phú Nam 10/07/2004 TPHCM 6,8 5,75 7,25 21933 191933 Nguyễn Quang Phú Nam 19/04/2004 TPHCM 5,3 4,25 7 1,5 1,751934 191934 Nguyễn Quang Phú Nam 18/04/2004 TPHCM 6,9 6,5 10 3,5 30,4 23,4 30,41935 191935 Phạm Bảo Phú Nam 13/10/2004 TPHCM 5,2 5,75 5,25 1,51936 191936 Phạm Quang Phú Nam 25/05/2004 TPHCM 7,3 6 7,25 3 26,55 20,55 26,551937 191937 Phan An Phú Nam 15/06/2004 TPHCM 6,3 4,5 5,25 1,551938 191938 Phan Thành Phú Nam 29/03/2004 An Giang 7,9 5,25 8 2,2 25,55 21,15 25,551939 191939 Trần Thiên Phú Nam 09/10/2004 TPHCM 8 4 6,25 3,95 3,25 24,75 26,15 18,25 24,75 26,151940 191940 Trương Vũ Hoài Phú Nam 10/02/2004 TPHCM 7,4 3,75 2,5 4,25 1,65 13,65 0 22,151941 191941 Võ Minh Thiên Phú Nam 01/01/2004 TPHCM 8,2 5 6,5 2,25 3,65 24,2 27 19,7 24,2 271942 191942 Vũ Thiên Phú Nam 27/09/2004 TPHCM 6,2 5,5 5 1,71943 191943 Bùi Cao Thiên Phúc Nam 02/01/2004 Đồng Nai1944 191944 Châu Quang Phúc Nam 26/04/2004 TPHCM 5,5 2,251945 191945 Đào Hoàng Phúc Nam 02/01/2004 Bình Thuận 6 4,83 8 3,75 3,25 18,83 26,33 25,33 26,331946 191946 Đào Thanh Phúc Nam 28/05/2004 TPHCM 4,9 5 6,5 2,2 2,75 21,9 21,9 20,8 16,41947 191947 Đặng Minh Phúc Nam 04/12/2004 TPHCM 4,6 6 7,25 5 27,85 27,85 27,85 27,85 17,85 27,85 27,85 27,851948 191948 Đinh Hồng Phúc Nữ 11/03/2004 Đồng Tháp 6,7 5 4,75 3,5 23,45 16,45 23,451949 191949 Đoàn Nguyên Phúc Nam 13/11/2004 TPHCM 6,1 5 6,75 2,15 22,15 17,851950 191950 Hoàng Minh Phúc Nữ 18/12/2004 Gia Lai 0 5,5 8 31951 191951 Hoàng Như Phúc Nữ 22/06/2004 TPHCM 4,9 6 4 4 22,9 14,9 22,91952 191952 Hồ Tôn Phúc Nam 08/08/2004 TPHCM 3,6 5 1 21953 191953 Huỳnh Ngọc Nguyên Phúc Nam 28/09/2004 TPHCM 5,6 4,75 8,75 1,51954 191954 Huỳnh Thanh Phúc Nam 09/01/2004 TPHCM 8,2 5,75 6,75 2,75 3,9 0 28,5 26,2 20,7 0 28,5 26,21955 191955 Lâm Hoài Phúc Nam 02/04/2004 TPHCM 6,7 4,5 1,75 1,551956 191956 Lê Hoàng Phúc Nam 08/02/2004 TPHCM 5,6 5,75 5,75 4,25 25,6 17,11957 191957 Lê Hồng Phúc Nam 10/10/2004 Thanh Hóa 6,9 3,5 8,5 0,75 6,5 31,9 0 31,9 31,9 31,9 18,9 31,9 31,9 31,91958 191958 Lê Hữu Phúc Nam 15/11/2004 TPHCM 6,5 6 8,25 1,5 1,25 6,75 0 0 34,25 0 0 0 20,75 0 34,25 0 0 01959 191959 Lê Thanh Phúc Nam 03/05/2004 TPHCM 3,8 5 8,5 3,25 23,8 23,8 23,8 17,3 23,8 23,81960 191960 Lê Trương Hồng Phúc Nữ 20/05/2004 TPHCM 6,1 6,5 8,25 5,75 32,35 20,85

Page 35: KẾT QUẢ KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 - f2.hcm.edu.vn · 39 190039 Ninh Vương Nhiên An Nữ 03/07/2004 TPHCM 8 5,75 7 2,5 25,75 20,75 25,75

1961 191961 Mã Hoàng Phúc Nam 08/09/2004 TPHCM 4,6 4,75 5,5 3,38 21,61 14,851962 191962 Ngô Hồng Phúc Nam 14/12/2004 Bình Dương 4,2 4,75 5 1,351963 191963 Nguyễn Bảo Phúc Nam 24/11/2004 Tiền Giang 6,7 5,75 7,25 5,5 30,7 19,7 30,71964 191964 Nguyễn Cao Thiên Phúc Nam 16/02/2004 TPHCM 7,3 5,75 7 1,71965 191965 Nguyễn Đức Phúc Nam 21/09/2004 TPHCM 8,3 6,25 9 1,85 3 29,55 29,55 29,55 29,55 0 23,55 29,551966 191966 Nguyễn Hoàng Phúc Nam 22/08/2004 TPHCM 7,5 5,5 7,75 6,25 3,25 33,25 27,25 20,751967 191967 Nguyễn Hoàng Phúc Nam 04/01/2004 TPHCM 3,9 5,25 6,5 4,5 3,25 22,15 24,65 15,651968 191968 Nguyễn Hoàng Phúc Nam 13/07/2004 TPHCM 8 5 7,25 1,25 2,9 0 26,05 20,251969 191969 Nguyễn Lê Thiên Phúc Nam 29/08/2004 TPHCM 7,3 5,75 10 8 39,05 39,05 39,05 39,05 23,05 39,05 39,05 39,051970 191970 Nguyễn Minh Phúc Nam 04/08/2004 TPHCM 7,7 7 6,75 6 2,65 26,75 33,45 21,451971 191971 Nguyễn Ngọc Bảo Phúc Nam 23/01/2004 TPHCM 8,2 5,5 4,5 4,7 27,6 18,2 27,61972 191972 Nguyễn Song Thiên Phúc Nam 25/07/2004 TPHCM 7,5 5,33 7,25 3,2 26,48 20,081973 191973 Nguyễn Thiên Phúc Nam 13/03/2004 TPHCM 2,8 4,5 4,75 1,251974 191974 Nguyễn Thiên Phúc Nam 06/11/2004 TPHCM 8,7 5,92 6,25 3,25 3,75 28,37 27,37 20,87 28,37 27,371975 191975 Nguyễn Trần Minh Phúc Nam 01/03/2004 TPHCM 6 6 7,25 2,5 3,25 4,5 25,75 28,25 25,75 24,25 19,251976 191976 Phạm Đức Phúc Nam 18/07/2004 TPHCM 8,1 5,75 8,75 2,85 28,3 22,6 28,31977 191977 Phạm Gia Phúc Nam 27/01/2004 TPHCM 5,9 5,75 8,75 5,5 4 28,4 28,4 28,4 28,4 31,4 20,4 28,4 28,4 28,4 31,41978 191978 Phạm Gia Nguyễn Phúc Nam 01/08/2004 TPHCM 6,3 6,75 9 1,55 3,75 29,55 0 22,05 29,55 01979 191979 Phan Gia Phúc Nam 07/09/2004 Long An 5 4,25 8,75 3,25 24,5 18 24,51980 191980 Quản Mai Hoàng Phúc Nam 19/11/2004 TPHCM 6,5 6,5 10 5 33 231981 191981 Trần Công Phúc Nam 26/02/2004 Bình Thuận 7,2 6 8,25 5 31,45 21,45 31,451982 191982 Trần Hoàng Phúc Nam 29/01/2004 TPHCM 8,3 5,25 7,5 3,6 28,25 21,05 28,251983 191983 Trần Phạm Hồng Phúc Nam 16/04/2004 TPHCM 4,8 6 4,25 2 4 0 23,05 15,051984 191984 Trần Phạm Hữu Phúc Nam 19/04/2004 TPHCM 4,9 6 5,75 1,75

1985 191985 Trần Văn Thanh Phúc Nam 11/10/2004 Thừa Thiên Huế 7,6 6 8 4,5 3,75 29,1 30,6 21,6 29,1 30,6

1986 191986 Võ Cao Hoàng Phúc Nam 22/08/2004 TPHCM 6,4 5,25 8,25 1,85 3,25 26,4 26,4 0 19,9 26,4 26,4 01987 191987 Võ Hữu Phúc Nam 19/10/2004 TPHCM 8,9 4,75 7,75 3,65 21,4 28,71988 191988 Luân Khánh Phụng Nữ 18/06/2004 TPHCM 7,8 5 8,25 2,75 26,55 26,55 26,55 26,55 21,05 26,551989 191989 Nguyễn Ngọc Diễm Phụng Nữ 05/12/2004 TPHCM 5,9 5,5 8 4,75 28,9 28,9 28,9 28,9 19,41990 191990 Đàm Kiến Phước Nam 19/03/2004 TPHCM1991 191991 Mã Minh Phước Nam 30/06/2004 TPHCM 1,8 5,25 5,5 0,5 0,251992 191992 Ngô Hữu Phước Nam 03/07/2004 TPHCM 8,2 6 7,5 5,5 32,7 21,7 32,71993 191993 Nguyễn Ngô Thành Phước Nam 04/06/2004 TPHCM 2 4,5 4 0,25 0,751994 191994 Nguyễn Trần Hữu Phước Nam 12/11/2004 TPHCM 4,5 6 8,75 5 2 0 0 0 29,25 19,25 0 0 0 29,251995 191995 Bùi Mai Phương Nữ 09/04/2004 TPHCM 8,3 6 4,5 5,25 29,3 18,8 29,31996 191996 Bùi Nam Phương Nữ 05/08/2004 TPHCM 6,8 6,58 8,5 4 1,75 0 29,88 21,88 0 29,881997 191997 Cao Quế Phương Nữ 13/10/2004 TPHCM 6,6 4,25 5,75 11998 191998 Dư Hoàng Châu Phương Nữ 25/05/2004 TPHCM 8 6 3,5 4 3,55 24,6 25,5 17,5 24,6 25,51999 191999 Đào Nguyễn Uyên Phương Nữ 27/06/2004 TPHCM 4,9 6,25 8,25 2,5 24,4 19,4 24,42000 192000 Đoàn Lê Nam Phương Nữ 11/08/2004 TPHCM 8,5 7,5 8 4,88 3,45 33,76 30,9 24 33,76 30,92001 192001 Đỗ Lan Phương Nữ 12/07/2004 TPHCM 8,1 6 8,5 3,2 29 22,6 292002 192002 Hoàng Nam Phương Nữ 31/10/2004 Quảng Bình 6,7 3,5 8 2,5 1,8 1,5 18,2 0 0 0 0 23,22003 192003 Hồ Đỗ Uyên Phương Nữ 01/11/2004 TPHCM 6,5 5 2,5 4 22 142004 192004 Hồ Ngọc Bảo Phương Nữ 07/02/2004 TPHCM 4,8 5,5 8,5 3,5 2,25 23,3 25,8 23,3 18,8 23,3 25,8 23,32005 192005 Lâm Yến Phương Nữ 09/05/2004 TPHCM 5,5 5,5 5,5 1,652006 192006 Lê Cao Nhất Phương Nam 27/04/2004 TPHCM 7,9 5,75 10 4 31,65 31,65 23,65 31,652007 192007 Lê Hà Phương Nữ 10/09/2004 TPHCM 5,8 5,5 6,25 1,3 22008 192008 Lê Hoài Nam Phương Nữ 14/09/2004 TPHCM 8,1 5,5 6,25 2,75 25,35 19,85 25,352009 192009 Lê Nguyễn Ngọc Phương Nữ 20/09/2004 TPHCM 5,9 6 5,25 4 0,95 0 25,15 17,152010 192010 Lê Nguyễn Uyên Phương Nữ 31/03/2004 Bình Thuận 3,4 3,5 9 4 23,9 23,9 15,92011 192011 Lục Ngọc Phương Nữ 06/06/2004 TPHCM 8,6 6,25 9 2,9 3,5 5,5 30,85 34,85 30,85 29,65 23,852012 192012 Lưu Gia Phương Nữ 25/08/2004 TPHCM 7,2 5,25 5 1,652013 192013 Mai Thảo Phương Nữ 14/06/2004 TPHCM 5,8 6 4,25 3,5 23,05 16,052014 192014 Nguyễn Gia Phương Nam 09/02/2004 TPHCM 8,7 5 6 5,3 30,3 19,7 30,32015 192015 Nguyễn Hà Phương Nữ 01/03/2004 TPHCM 8,9 6,75 7,5 4,85 32,85 23,15 32,852016 192016 Nguyễn Hà Phương Nữ 21/03/2004 TPHCM 7,1 6,25 9 4,5 22,35 31,35 31,35 31,352017 192017 Nguyễn Hoàng Phương Nữ 23/12/2004 TPHCM 5,6 5,75 8 4 27,35 19,35 27,35

Page 36: KẾT QUẢ KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 - f2.hcm.edu.vn · 39 190039 Ninh Vương Nhiên An Nữ 03/07/2004 TPHCM 8 5,75 7 2,5 25,75 20,75 25,75

2018 192018 Nguyễn Hoàng Minh Phương Nữ 05/04/2004 TPHCM 7,8 5,75 4,5 2,25 22,55 18,052019 192019 Nguyễn Khánh Phương Nữ 06/02/2004 TPHCM 5,4 5,25 4,75 2,1 19,6 15,4 19,62020 192020 Nguyễn Minh Phương Nữ 18/02/2004 TPHCM 4,3 5 5,25 4 22,55 14,552021 192021 Nguyễn Nguyên Phương Nữ 25/07/2004 TPHCM 7,1 5,5 5,5 2,35 18,1 22,82022 192022 Nguyễn Nguyên Phương Nữ 18/11/2004 TPHCM 7,9 5,5 6,5 4,13 28,16 19,9 28,162023 192023 Nguyễn Thị Như Phương Nữ 05/01/2004 TPHCM 6,3 6,75 7 6,75 20,05 33,552024 192024 Nguyễn Thị Thanh Phương Nữ 10/01/2004 TPHCM 7,7 6 8,75 2,25 5,5 26,95 33,45 22,45 26,95 33,452025 192025 Nguyễn Thị Thu Phương Nữ 01/12/2004 TPHCM 5,3 3,52026 192026 Nguyễn Việt Hoài Phương Nữ 10/08/2004 TPHCM 8,4 5,75 7,75 3,8 29,5 21,92027 192027 Ông Thị Hải Phương Nữ 03/03/2004 TPHCM 7,7 6 8,75 2,5 27,45 22,45 27,452028 192028 Phạm Minh Phương Nữ 01/11/2004 TPHCM 32029 192029 Phạm Ngọc Minh Phương Nữ 30/06/2004 TPHCM 3,9 6,25 5,5 22030 192030 Tân Hoàng Khánh Phương Nữ 15/01/2004 TPHCM 8,3 5,25 7,25 3,3 27,4 20,82031 192031 Tống Thị Thu Phương Nữ 18/03/2004 TPHCM 4,4 6,5 5,5 3,5 23,4 16,42032 192032 Trần Ngọc Bảo Phương Nữ 04/05/2004 TPHCM 9,1 6 8,25 2,5 5,45 28,35 34,25 23,352033 192033 Trần Ngô Kim Phương Nữ 18/04/2004 An Giang 7,6 6,75 9,5 2,05 2 0 0 0 27,95 23,85 0 0 27,952034 192034 Trần Phan Minh Phương Nữ 17/05/2004 TPHCM 8,2 5,75 4,5 4,5 3,65 25,75 27,45 18,45 25,75 27,452035 192035 Trần Quỳnh Phương Nữ 21/02/2004 TPHCM 8,2 6,75 8,5 5 33,45 23,45 33,452036 192036 Trần Thị Bảo Phương Nữ 18/02/2004 Đồng Nai 1,5 7 6,5 42037 192037 Trịnh Minh Phương Nữ 18/10/2004 TPHCM 2,5 4 1,52038 192038 Trịnh Ngọc Minh Phương Nữ 25/12/2004 TPHCM 3,7 4 3,5 1,252039 192039 Từ Mai Phương Nữ 21/10/2004 TPHCM 6,9 6,25 7,75 2,25 25,4 20,9 25,42040 192040 Vũ Ngọc Phương Nam 02/06/2004 TPHCM 8,5 6,25 8,25 4,5 32 23 322041 192041 Vũ Thanh Phương Nữ 15/04/2004 BR-VT 7 5,5 6,75 2,25 23,75 19,25 23,752042 192042 Vương Thanh Phương Nam 05/06/2004 TPHCM 6,5 3,75 6,5 2 1,52043 192043 Lê Ninh Ngọc Phượng Nữ 21/10/2004 TPHCM 9,1 6,5 9 4,5 3,4 3,5 31,6 31,6 31,6 31,4 33,6 24,6 31,6 31,6 31,4 33,62044 192044 Trần Lê Như Phượng Nữ 16/07/2004 TPHCM 4,4 5,5 2,75 4,5 21,65 12,652045 192045 Bùi Nhật Quang Nam 26/01/2004 Hà Nội 5,9 3,75 9,25 3 24,9 24,9 24,9 24,9 18,9 24,9 24,9 24,92046 192046 Cao Minh Quang Nam 03/03/2004 TPHCM 6,5 5 9 2,25 25 0 20,52047 192047 Đặng Vinh Quang Nam 05/09/2004 TPHCM 9,4 6 9 4,75 2,25 3 30,4 28,9 30,4 30,4 30,4 33,9 24,4 30,4 30,4 30,4 33,92048 192048 Đỗ Nhật Quang Nam 12/11/2004 Đồng Nai 4,4 5,5 8 22049 192049 Hồ Nguyễn Xuân Quang Nam 01/01/2004 Tiền Giang 4,9 4,75 3,75 1,52050 192050 Huỳnh Lê Quang Nam 16/08/2004 TPHCM 7,4 5,25 5,25 1,92051 192051 Nguyễn Nhật Quang Nam 20/05/2004 TPHCM 7,6 4 5 3,9 16,6 24,42052 192052 Nguyễn Vinh Quang Nam 27/10/2004 TPHCM 9,7 5,75 9,75 5,65 5 35,2 35,2 35,2 36,5 25,2 35,22053 192053 Ninh Đăng Quang Nam 08/01/2004 TPHCM 9,6 6 8,75 5,2 34,75 24,35 34,752054 192054 Phạm Phú Quang Nam 24/11/2004 Đà Nẵng 9,6 5,25 8,5 5,75 34,85 23,35 34,852055 192055 Phạm Thiên Quang Nam 01/05/2004 TPHCM 3,5 4,25 5,25 2,5 0,75 0 18 132056 192056 Phùng Huy Quang Nam 10/03/2004 TPHCM 3,7 3,75 2,5 02057 192057 Trần Hồng Quang Nam 23/06/2004 TPHCM 9,3 4,75 8,25 1,752058 192058 Trần Minh Quang Nam 22/10/2004 TPHCM 9,1 4,75 8 4,05 29,95 21,852059 192059 Trần Nhật Quang Nam 19/05/2004 Quảng Bình 5,5 5 7 1,752060 192060 Trần Phan Xuân Quang Nam 30/04/2004 Bình Phước 3,3 4,25 4,5 02061 192061 Trần Vĩ Quang Nam 13/01/2004 Tiền Giang 5,8 5,25 7,75 3,25 25,3 18,82062 192062 Trần Vinh Quang Nam 18/11/2004 Đồng Nai2063 192063 Trương Ứng Quang Nam 15/03/2004 TPHCM 4 5 5,5 12064 192064 Võ Cao Nhật Quang Nam 20/08/2004 TPHCM 3,8 6,25 7,5 0,752065 192065 Bùi Minh Quân Nam 06/05/2004 TPHCM 3,2 4 4,75 0,52066 192066 Bùi Minh Quân Nam 25/05/2004 TPHCM 7,3 6,25 5 4,25 1,75 0 27,05 18,55 0 27,052067 192067 Cao Anh Quân Nam 25/10/2004 TPHCM 7,7 5,75 8,25 1,5 2,3 0 26,3 21,72068 192068 Cao Phúc Quân Nam 06/09/2004 TPHCM 8,3 5,5 8,5 3,6 29,5 22,3 29,52069 192069 Dương Minh Quân Nam 09/11/2004 TPHCM 8,7 5,5 8 4,25 30,7 22,2 30,72070 192070 Đặng Đức Minh Quân Nam 18/05/2004 TPHCM 6 7,25 6,25 5,25 30 19,5 302071 192071 Đinh Thế Quân Nam 01/01/2004 TPHCM 9,7 5,5 9 6,45 0 37,1 24,2 37,12072 192072 Đinh Trung Quân Nam 14/03/2004 TPHCM 8,4 4 6,5 0,52073 192073 Đỗ Minh Quân Nam 02/04/2004 TPHCM 9,1 6 6,5 4,7 31 21,6

2074 192074 Đỗ Minh Quân Nam 29/01/2004 Liên Bang Nga 7,1 5,75 7,5 1,75 2,45 0 25,25 20,35 0 25,25

Page 37: KẾT QUẢ KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 - f2.hcm.edu.vn · 39 190039 Ninh Vương Nhiên An Nữ 03/07/2004 TPHCM 8 5,75 7 2,5 25,75 20,75 25,75

2075 192075 Đỗ Nguyễn Minh Quân Nam 26/05/2004 TPHCM 2,4 5 5,75 3,75 1,5 0 0 0 0 0 20,65 13,15 0 0 0 0 20,652076 192076 Đỗ Viết Minh Quân Nam 01/03/2004 TPHCM 4,1 4,75 3,75 0,752077 192077 Hoàng Minh Quân Nam 13/02/2004 Đồng Nai 6,3 4,5 8,5 2,75 24,8 19,3 24,82078 192078 Hoàng Minh Quân Nam 14/09/2004 TPHCM2079 192079 Hoàng Nguyễn Minh Quân Nam 09/09/2004 Đồng Nai 6,5 4,5 5 1,95 2,5 21 0 16 21 02080 192080 Hoàng Thế Quân Nam 18/07/2004 TPHCM 5,8 4,5 1,25 1,92081 192081 Huỳnh Anh Quân Nam 14/11/2004 TPHCM 7,7 4,5 7,5 4,05 27,8 19,7 27,82082 192082 Huỳnh Danh Quân Nam 19/10/2004 TPHCM 3,4 5,5 6,75 2,25 20,15 15,652083 192083 Khương Vũ Minh Quân Nam 18/10/2004 TPHCM 7,4 5,5 4,5 2,1 21,6 17,42084 192084 Lại Minh Quân Nam 25/06/2004 TPHCM2085 192085 Lê Cao Minh Quân Nam 13/06/2004 TPHCM 4,5 4,5 8,75 22086 192086 Lê Hải Long Quân Nam 25/08/2004 TPHCM 8,3 6 10 3,45 6,5 37,3 37,3 37,3 31,2 24,3 37,3 37,3 31,22087 192087 Lê Hoàng Quân Nam 07/08/2004 TPHCM 7,3 4,5 3,75 2,4 20,35 15,55 20,352088 192088 Lê Nam Quân Nam 05/08/2004 TPHCM 5,1 5,5 7 1,52089 192089 Nguyễn Chính Quân Nam 03/02/2004 TPHCM 7,1 4,5 7,5 2,35 0,5 0 23,8 19,1 0 23,82090 192090 Nguyễn Đức Quân Nam 13/12/2004 Nghệ An 2,9 5,25 7 22091 192091 Nguyễn Hoàng Quân Nam 02/07/2004 Đồng Nai 4,7 5 9 3,75 26,2 26,2 26,2 26,2 18,72092 192092 Nguyễn Hoàng Quân Nam 21/02/2004 TPHCM 9,4 6 7,5 5,45 7 36,9 33,8 22,9 36,9 33,82093 192093 Nguyễn Hoàng Quân Nam 02/05/2004 Bình Phước 8,8 4,25 9 3,55 7 36,05 29,15 22,052094 192094 Nguyễn Hoàng Quân Nam 20/07/2004 TPHCM 7,7 6 6,5 4,5 29,2 20,22095 192095 Nguyễn Hồng Quân Nam 05/01/2004 TPHCM 4,4 3,5 4,75 1,52096 192096 Nguyễn Hữu Hoàng Quân Nam 04/07/2004 TPHCM 7 5,25 9,25 3,75 29 29 29 29 21,52097 192097 Nguyễn Lê Minh Quân Nam 17/09/2004 TPHCM 9,3 5,5 8,5 6,4 4,25 31,8 31,8 31,8 31,8 36,1 23,3 31,8 31,8 31,8 36,12098 192098 Nguyễn Minh Quân Nam 02/08/2004 Tây Ninh 8,4 5,5 9 3,5 5,25 33,4 29,9 22,92099 192099 Nguyễn Minh Quân Nam 24/10/2004 TPHCM 9 6 8,5 4 31,5 23,5 31,52100 192100 Nguyễn Minh Quân Nam 25/02/2004 TPHCM 4,5 3,5 5,25 12101 192101 Nguyễn Minh Anh Quân Nam 09/09/2004 TPHCM 8,7 5,25 7,75 4,15 21,7 302102 192102 Nguyễn Phạm Anh Quân Nam 14/07/2004 TPHCM 6,2 5,25 8,5 3,63 27,21 19,952103 192103 Nguyễn Phạm Minh Quân Nam 20/04/2004 TPHCM 8,2 6 8 4,75 31,7 22,22104 192104 Nguyễn Phúc Minh Quân Nam 23/08/2004 TPHCM 5,3 4,25 8,5 1,3 4 26,05 18,05 26,05 02105 192105 Nguyễn Trung Quân Nam 27/09/2004 Hà Nội 6,4 4,75 3,25 3,5 21,4 14,42106 192106 Phạm Anh Quân Nam 20/03/2004 TPHCM 8,9 5,75 8,5 2,75 3,7 28,65 30,55 23,152107 192107 Phạm Đỗ Minh Quân Nam 16/03/2004 TPHCM 7,3 5,75 7,75 4 1,85 2,25 25,3 0 28,8 20,8 25,3 0 28,82108 192108 Phạm Hồng Quân Nam 10/05/2004 TPHCM 8,8 5 8,5 4,4 31,1 22,32109 192109 Phạm Minh Quân Nam 08/02/2004 TPHCM 6,9 5,5 9 2,25 25,9 21,4 25,92110 192110 Phạm Ngọc Minh Quân Nam 28/06/2004 TPHCM 6,6 5,25 7,75 2,75 25,1 25,1 25,1 19,6 25,1 25,1 25,12111 192111 Phạm Nguyễn Anh Quân Nam 30/06/2004 TPHCM 6,7 5,75 9 3,75 28,95 28,95 28,95 21,45 28,952112 192112 Phan Hồng Quân Nam 11/11/2004 TPHCM 7,2 4 8 3 25,2 19,22113 192113 Trần Anh Quân Nam 13/11/2004 TPHCM 8,5 5 9 3,85 4,25 31 31 31 31 30,2 22,5 31 31 31 30,22114 192114 Trần Đông Quân Nam 03/10/2004 TPHCM 9,2 4,5 7 3,6 27,9 20,72115 192115 Trần Hồng Quân Nam 22/09/2004 TPHCM 5,3 5,5 3,75 2,38 19,31 14,55 19,312116 192116 Trần Hữu Đăng Quân Nam 19/06/2004 TPHCM 4,2 4 5,25 2,25 0,75 0 0 0 17,95 13,452117 192117 Từ Minh Quân Nam 18/09/2004 TPHCM 7,4 4,25 9,25 6 3,25 32,9 27,4 32,9 20,92118 192118 Võ Khánh Trúc Quân Nữ 08/06/2004 TPHCM 9,7 5 2,25 2,63 6 22,21 28,95 16,95 22,21 28,952119 192119 Vũ Anh Quân Nam 16/02/2004 TPHCM 8 5,5 7,25 22120 192120 Nguyễn Văn Quí Nam 28/09/2004 TPHCM 6,2 5,75 6,25 1,75 1,552121 192121 Lê Bùi Nguyễn Quốc Nam 09/10/2004 TPHCM 8,9 5,25 9 3 2,3 29,15 27,75 23,15 29,15 27,752122 192122 Lê Nguyễn Chí Quốc Nam 10/03/2004 Lâm Đồng 4,7 4,5 5,25 1,6 1,752123 192123 Nguyễn Võ Thiên Quốc Nam 28/01/2004 TPHCM 4,3 5 4 1,752124 192124 Quách Bàng Quốc Nam 14/02/2004 TPHCM 8,3 4,92 6,5 1,25 2,5 0 24,72 19,72 0 24,722125 192125 Nguyễn Bùi Hồng Quy Nữ 19/07/2004 Quảng Ngãi 2,1 5,75 6,75 4,5 23,6 14,6 23,62126 192126 Lê Trần Ngọc Quý Nam 09/03/2004 TPHCM 3,9 5,5 8 2,5 22,4 17,4 22,42127 192127 Phạm Ngọc Thiên Quý Nam 05/08/2004 TPHCM 5,5 4,5 8 4,88 27,76 18 27,762128 192128 Phan Minh Quý Nam 01/01/2004 TPHCM 4,1 4,75 8,25 3,75 17,1 24,6 24,62129 192129 Trần Phúc Quý Nam 20/02/2004 TPHCM 8,2 5,25 9 2,95 28,35 22,45 28,352130 192130 Trương Quán Quý Nam 04/02/2004 TPHCM 4,1 5,25 3 3,5 19,35 12,35 19,352131 192131 Cù Thị Thục Quyên Nữ 28/04/2004 Đồng Nai 5,3 6,5 9 6 32,8 20,82132 192132 Đỗ Quyên Nữ 12/01/2004 TPHCM 5,1 5,5 4,75 1

Page 38: KẾT QUẢ KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 - f2.hcm.edu.vn · 39 190039 Ninh Vương Nhiên An Nữ 03/07/2004 TPHCM 8 5,75 7 2,5 25,75 20,75 25,75

2133 192133 Đỗ Mỹ Quyên Nữ 11/01/2004 TPHCM 7,6 4,5 3 2,6 20,3 15,1 20,32134 192134 Hàng Đỗ Quyên Nữ 27/06/2004 TPHCM 3,4 4,75 5,75 1,25 22135 192135 Nguyễn Mỹ Quyên Nữ 20/02/2004 Đồng Tháp 6,9 5,25 5,25 1,72136 192136 Phạm Minh Quyên Nữ 02/09/2004 TPHCM 5,1 4,75 5,75 4 23,6 15,62137 192137 Trương Ngọc Phương Quyên Nữ 25/10/2004 TPHCM 5,1 6,08 6,5 3 23,68 23,68 17,68 23,682138 192138 Trương Tú Quyên Nữ 12/09/2004 TPHCM 5,7 5,42 3,75 4 1,5 0 22,87 14,872139 192139 Võ Thùy Diễm Quyên Nữ 18/04/2004 Quảng Ngãi 5,9 5,5 6,5 6 29,9 17,9 29,92140 192140 Đỗ Nguyễn Hoàng Quyền Nữ 25/01/2004 TPHCM 7,4 5 6,75 4,9 28,95 19,15 28,952141 192141 Nguyễn Minh Quyền Nam 10/06/2004 TPHCM 6,1 4,5 6,5 1,552142 192142 Nguyễn Ngọc Quyết Nam 01/08/2004 TPHCM 8,6 5,5 9 2,5 28,1 28,1 28,1 23,1 28,1 28,12143 192143 Đỗ Thị Trúc Quỳnh Nữ 01/01/2004 TPHCM 2,3 4,25 1,252144 192144 Hồ Như Quỳnh Nữ 04/02/2004 TPHCM 5,3 5,75 5 1,42145 192145 Lê Nguyễn Như Quỳnh Nữ 01/04/2004 TPHCM 3,5 4,25 6 0,752146 192146 Lê Thúy Quỳnh Nữ 27/07/2004 Đồng Nai 7,3 5 7 1,752147 192147 Lý Ngọc Như Quỳnh Nữ 21/06/2004 TPHCM 2,9 4,25 3,75 0,52148 192148 Nguyễn Diễm Quỳnh Nữ 31/03/2004 TPHCM 8 5,25 8,75 3 28 222149 192149 Nguyễn Đinh Trúc Quỳnh Nữ 22/09/2004 TPHCM 4,5 3 6,75 0 1,75 0,752150 192150 Nguyễn Ngọc Trúc Quỳnh Nữ 01/01/2004 Khánh Hòa2151 192151 Nguyễn Phương Quỳnh Nữ 21/12/2004 TPHCM 7,6 6,25 9 2,75 28,35 22,852152 192152 Nguyễn Thị Như Quỳnh Nữ 29/09/2004 TPHCM 5,4 5,92 5,25 1,952153 192153 Nguyễn Vũ Như Quỳnh Nữ 24/04/2004 TPHCM 7,7 6 10 2,25 2,05 28,2 27,8 23,72154 192154 Phạm Lê Diễm Quỳnh Nữ 03/02/2004 TPHCM 5 6,5 8,5 1,252155 192155 Phan Võ Thy Quỳnh Nữ 01/08/2004 TPHCM2156 192156 Phó Trúc Quỳnh Nữ 12/06/2004 TPHCM 6,8 5,5 6,75 3 1,45 0 25,05 19,05 0 25,052157 192157 Trần Ngọc Quỳnh Nữ 09/01/2004 TPHCM 5,9 6,25 8,25 1,25 3,5 0 27,4 20,42158 192158 Trần Ngọc Diễm Quỳnh Nữ 08/04/2004 TPHCM 8,9 7,25 6 4,1 30,35 22,15 30,352159 192159 Trần Phạm Hương Quỳnh Nữ 13/05/2004 TPHCM 6,8 6,5 6 7,75 34,8 19,32160 192160 Trần Phạm Như Quỳnh Nữ 24/05/2004 TPHCM 3,4 4,75 2,25 3 16,4 10,42161 192161 Trần Phương Quỳnh Nữ 18/07/2004 TPHCM 6,4 6 7,5 3 1,3 0 25,9 19,92162 192162 Võ Chiêu Quỳnh Nữ 21/12/2004 TPHCM2163 192163 Võ Diễm Quỳnh Nữ 30/10/2004 TPHCM 4,6 4,75 7 2,25 20,85 20,85 20,85 20,85 16,352164 192164 Võ Như Quỳnh Nữ 21/05/2004 Quảng Ngãi 9 5,5 7 4,5 3,25 21,5 28 30,52165 192165 Lu Khải San Nữ 31/08/2004 TPHCM 6,4 6,5 4,5 1,752166 192166 Nguyễn Hữu Sang Nam 21/08/2004 Bình Thuận 7,5 4,25 6 2,55 2,75 23,25 22,85 17,75 23,25 22,852167 192167 Nguyễn Phước Sang Nam 23/05/2004 TPHCM 7,9 4,42 6,25 2,6 23,77 18,57 23,772168 192168 Phan Quang Sang Nam 10/03/2004 TPHCM 7,1 3 7 2,95 23 17,1 232169 192169 Võ Ngọc Hoàng Sang Nam 05/05/2004 Long An 7,2 4,75 6,25 1,852170 192170 Trần Nguyễn Sinh Nam 22/03/2004 TPHCM 7,7 4,75 7,75 5,25 30,7 20,22171 192171 Phan Thị Xuân Song Nữ 28/01/2004 TPHCM 7 5,25 6,5 3 1,75 0 24,75 18,752172 192172 Đặng Thái Sơn Nam 27/08/2004 TPHCM 2,9 3,75 7,5 1,52173 192173 Lê Thiên Sơn Nam 26/10/2004 TPHCM 9,2 4,5 8 5,05 2,75 27,2 31,8 21,72174 192174 Lê Thiên Sơn Nam 01/12/2004 TPHCM 7,3 4,25 5,25 2,75 22,3 22,3 16,8 22,32175 192175 Ngô Hoàng Sơn Nam 23/09/2004 TPHCM 6,8 5 7,75 1,752176 192176 Nguyễn Lê Hoàng Sơn Nam 18/08/2004 Đồng Nai 3,6 5,25 7 3,5 22,85 15,85 22,852177 192177 Nguyễn Văn Sơn Nam 05/05/2004 Đăk Lăk 9,3 5,5 7 4,38 30,56 21,8 30,562178 192178 Nguyễn Xuân Sơn Nam 05/03/2004 TPHCM 7,5 5,5 6,5 5,25 30 19,52179 192179 Phạm Hoàng Sơn Nam 01/01/2004 TPHCM 8,8 5,5 9,75 9,75 43,55 24,052180 192180 Phạm Thế Sơn Nam 28/01/2004 Kiên Giang 3,9 2,25 8,75 4,5 23,9 23,9 23,9 23,9 14,9 23,9 23,9 23,92181 192181 Trần Đình Thanh Sơn Nam 09/02/2004 Ninh Thuận 8,9 3,5 8,5 3,2 27,3 20,92182 192182 Trần Minh Sơn Nam 19/03/2004 TPHCM 8,8 5,5 10 3,75 4 31,8 31,8 32,3 31,8 31,8 24,3 31,8 32,3 31,8 31,82183 192183 Trần Thanh Sơn Nam 12/02/2004 Hungary 9,8 6 8,5 6,75 37,8 24,3 37,82184 192184 Vũ Trọng Trường Sơn Nam 02/07/2004 TPHCM 8,6 5,5 8,25 4,4 31,15 22,352185 192185 Mai Thu Sương Nữ 18/06/2004 TPHCM 5,4 5,25 5,25 2,5 20,9 15,92186 192186 Nguyễn Phát Tài Nam 05/06/2004 TPHCM 4,5 5,5 9,75 3,75 1,75 0 27,25 19,752187 192187 Nguyễn Thái Tài Nam 24/02/2004 TPHCM 8,2 5,5 6,75 4 28,45 20,45 28,452188 192188 Nguyễn Thành Tài Nam 30/12/2004 TPHCM 4,7 4,75 6 3 21,45 15,45 21,452189 192189 Nguyễn Tuấn Tài Nam 13/01/2004 TPHCM 8,5 5,75 8,75 5,75 34,5 23

Page 39: KẾT QUẢ KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 - f2.hcm.edu.vn · 39 190039 Ninh Vương Nhiên An Nữ 03/07/2004 TPHCM 8 5,75 7 2,5 25,75 20,75 25,75

2190 192190 Nguyễn Vương Thắng Tài Nam 07/09/2004 Thừa Thiên Huế 5,9 4,75 9,25 1,9

2191 192191 Phạm Thành Tài Nam 28/03/2004 TPHCM 5,4 5,5 4,5 1,62192 192192 Phan Văn Tài Nam 20/01/2004 Đồng Nai 9,1 5,75 8,5 3,4 30,15 23,35 30,152193 192193 Phương Xương Tài Nam 11/08/2004 TPHCM 6,4 4,5 9,25 4,5 29,15 20,152194 192194 Trần Anh Tài Nam 09/04/2004 Đồng Tháp 2,9 3,5 22195 192195 Trương Hữu Tài Nam 12/03/2004 TPHCM 6,9 5,5 7 2,9 25,2 19,42196 192196 Vũ Bá Tài Nam 08/11/2004 TPHCM 5,5 4,75 2,5 1,72197 192197 Vũ Phúc Tài Nam 30/10/2004 TPHCM 7 5,5 5,75 4 2,6 23,45 26,25 18,25 23,45 26,252198 192198 Đặng Lê Thành Tâm Nam 24/04/2004 TPHCM 3,7 5,75 8 4 25,45 17,452199 192199 Hoàng Thị Minh Tâm Nữ 20/03/2004 TPHCM 9,2 6,5 8,75 5,75 4,55 33,55 35,95 24,45 33,55 35,952200 192200 Huỳnh Cao Nhật Tâm Nam 20/01/2004 Đồng Nai 5,1 4,75 9 4,5 18,85 27,85 27,85 27,852201 192201 Huỳnh Thanh Tâm Nam 04/04/2004 Quảng Nam 6 5,25 8,5 3,75 27,25 27,25 19,75 27,25 27,252202 192202 Lê Thị Minh Tâm Nữ 01/05/2004 TPHCM 8,5 5,25 7,75 5 3,4 28,3 31,5 21,5 28,3 31,52203 192203 Lê Vũ Như Tâm Nữ 24/11/2004 TPHCM 8 6 8 2,25 26,5 222204 192204 Nguyễn Đức Tâm Nam 24/04/2004 Bình Định 4,6 4,75 9 1,3 1,52205 192205 Nguyễn Minh Tâm Nam 07/01/2004 TPHCM 7 4 8,25 4,75 28,75 28,75 28,75 28,75 19,25 28,75 28,75 28,752206 192206 Nguyễn Phúc Minh Tâm Nữ 29/02/2004 Đồng Nai 6,9 5,5 9 5,5 32,4 32,4 32,4 32,4 21,4 32,4 32,4 32,42207 192207 Nguyễn Thị Minh Tâm Nữ 29/03/2004 TPHCM 4,4 5,25 5,25 1,252208 192208 Phạm Minh Tâm Nam 17/04/2004 TPHCM 6,3 5,75 10 4,5 31,05 31,05 31,05 31,05 22,05 31,05 31,052209 192209 Phan Phương Tâm Nữ 13/08/2004 TPHCM 4,8 6 8 2,25 23,3 18,82210 192210 Trần Công Tâm Nam 09/10/2004 TPHCM 7,1 4,5 8,25 4,75 1,63 2,8 2,5 24,85 24,85 24,85 0 24,85 25,45 29,35 19,85 24,85 24,85 0 24,85 25,45 29,352211 192211 Trần Ngọc Minh Tâm Nữ 01/11/2004 TPHCM 5,2 5 7,25 3 2,05 0 0 0 0 21,55 23,45 17,45 0 0 0 21,55 23,452212 192212 Trương Ngọc Minh Tâm Nữ 26/06/2004 TPHCM 8,5 6 7,25 1,52213 192213 Trương Quang Minh Tâm Nữ 12/01/2004 TPHCM 6,1 6 5,25 1,82214 192214 Vũ Ngọc Minh Tâm Nữ 10/12/2004 TPHCM 4,5 5,25 8 5 1,5 17,75 0 0 0 27,752215 192215 Vũ Nguyễn Thanh Tâm Nữ 03/07/2004 TPHCM 5,7 5,75 8,25 1,52216 192216 Bùi Nguyễn Đức Tân Nam 29/11/2004 Bình Dương 9,2 6,5 9,25 5,85 7 38,95 36,65 24,95 36,652217 192217 Bùi Nhật Tân Nam 06/04/2004 TPHCM 6 6,25 5,25 2,7 22,9 17,5 22,92218 192218 Nguyễn Duy Tân Nam 20/08/2004 TPHCM 8,4 6 7,5 2,75 27,4 21,92219 192219 Nguyễn Thành Tân Nam 26/08/2004 TPHCM 8,1 5,5 8,5 4,5 4,75 31,6 31,1 22,12220 192220 Trần Duy Tân Nam 24/12/2004 TPHCM 6,9 4,75 6,25 2,65 23,2 17,9 23,22221 192221 Trịnh Trần Nhật Tân Nam 27/01/2004 TPHCM 4,9 6 8 2,5 23,9 23,9 23,9 23,9 18,92222 192222 Bùi Trọng Tấn Nam 24/05/2004 Gia Lai 4,6 2,75 6,25 1,52223 192223 Nguyễn Minh Tấn Nam 07/04/2004 TPHCM 2,2 3,5 3,5 1 0,752224 192224 Trần Minh Tấn Nam 22/06/2004 Bình Thuận 7,7 6,25 8,5 4,25 30,95 30,95 30,95 30,95 22,452225 192225 Trương Lâm Tấn Nam 16/02/2004 TPHCM 2,9 6 6 2,25 19,4 14,9 19,42226 192226 Nguyễn Anh Thạch Nam 09/05/2004 TPHCM 6,6 3,25 6,75 4,5 25,6 16,6 25,62227 192227 Trần Quang Thái Nam 15/09/2004 TPHCM 6,7 5 7,5 5,5 30,2 19,22228 192228 Ái Minh Thanh Nữ 25/08/2004 TPHCM 4 5,75 7,25 4,5 1,25 0 26 17 02229 192229 Đỗ Ngọc Quý Thanh Nam 04/02/2004 TPHCM 9,2 5,75 8 4,25 4,7 31,45 32,35 22,95 31,45 32,352230 192230 Hà Trọng Thanh Nam 05/09/2004 TPHCM 3,6 5,25 8,5 3,5 24,35 17,35 24,352231 192231 Hoàng Kim Thanh Nữ 23/05/2004 TPHCM 9,8 6 8 5,8 35,4 23,8 35,42232 192232 Hồ Hoàng Đan Thanh Nữ 15/01/2004 TPHCM 5,3 5,5 6 1,82233 192233 Hồ Ngọc Tâm Thanh Nữ 17/08/2004 TPHCM 7,9 5 5,25 2,65 18,15 23,452234 192234 Lâm Đăng Thanh Nữ 01/02/2004 Tây Ninh 7,9 5 7,5 3,25 26,9 20,4 26,92235 192235 Lê Thanh Thanh Nữ 27/09/2004 TPHCM 7,9 5 8 4 2,45 25,8 28,9 20,9 25,8 28,92236 192236 Lưu Đỗ Thanh Thanh Nữ 29/02/2004 TPHCM 8,1 6,75 7 3,1 28,05 21,852237 192237 Lý Bửu Thanh Nữ 14/10/2004 TPHCM 8,5 6,25 8,25 5,5 2,55 28,1 34 232238 192238 Ngô Thụy Lan Thanh Nữ 02/04/2004 TPHCM 8,1 6,75 7 6,5 2,95 27,75 34,85 21,85 27,75 34,852239 192239 Nguyễn Hữu Thanh Nam 14/04/2004 TPHCM 5,2 4,5 7,25 2,25 21,45 21,45 16,95 21,452240 192240 Nguyễn Lê Lâm Thanh Nữ 01/01/2004 Bình Dương 5,7 4,75 4,25 2,75 20,2 14,7 20,22241 192241 Nguyễn Ngọc Vân Thanh Nữ 05/06/2004 TPHCM 7,4 6,5 6,75 4,88 30,41 0 20,652242 192242 Phạm Ngọc Đan Thanh Nữ 18/11/2004 TPHCM2243 192243 Trần Huỳnh Minh Thanh Nữ 07/02/2004 TPHCM 7,4 4,75 5 4,25 25,65 17,152244 192244 Trần Thanh Thanh Nữ 06/09/2004 TPHCM 7,2 6,25 5 3,5 25,45 18,45 25,452245 192245 Cao Minh Thành Nam 02/01/2004 TPHCM 4,8 5,25 7,75 2,25 22,3 17,8 22,32246 192246 Đặng Bá Thành Nam 05/09/2004 TPHCM 6,1 5,25 7,25 3 24,6 18,6

Page 40: KẾT QUẢ KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 - f2.hcm.edu.vn · 39 190039 Ninh Vương Nhiên An Nữ 03/07/2004 TPHCM 8 5,75 7 2,5 25,75 20,75 25,75

2247 192247 Lê Bá Thành Nam 24/05/2004 TPHCM 6,2 5 7,5 2,1 22,9 18,72248 192248 Lê Hữu Thành Nam 16/02/2004 Hà Nội 7,6 6 9 1,75 3,25 29,1 29,1 29,1 0 22,62249 192249 Lê Minh Thành Nam 11/11/2004 TPHCM 9,4 4,5 4,75 3,25 25,15 18,65 25,152250 192250 Lê Nguyễn Hữu Thành Nam 28/03/2004 TPHCM 5,1 5,75 1,25 1,352251 192251 Lê Tuấn Thành Nam 01/08/2004 TPHCM 6,7 3 4 2,1 17,9 13,72252 192252 Nguyễn Thành Nam 18/02/2004 TPHCM 2,6 6 6,5 1,75 2,5 0 20,1 0 15,12253 192253 Nguyễn Hải Thành Nam 11/08/2004 TPHCM 7,8 5,75 3,5 22254 192254 Nguyễn Hữu Thành Nam 19/04/2004 TPHCM 3,3 4,5 6,5 3,25 20,8 14,32255 192255 Nguyễn Hữu Thành Nam 11/03/2004 Đồng Nai 8,9 7 10 6,75 39,4 25,92256 192256 Nguyễn Nam Thành Nam 04/01/2004 TPHCM 8,6 5,5 9 3,75 30,6 23,12257 192257 Nguyễn Văn Long Thành Nam 16/07/2004 Thanh Hóa 6,8 4,75 4,75 2 2,5 0 21,3 0 21,3 21,3 0 16,3 21,3 0 21,3 21,3 02258 192258 Tất Huy Thành Nam 15/11/2004 TPHCM 6,3 5 7,25 1,82259 192259 Trần Chí Thành Nam 21/03/2004 Đồng Nai 7 5 8 8 2,25 24,5 36 24,5 20 24,52260 192260 Trần Nguyễn Việt Thành Nam 19/03/2004 TPHCM 5,2 4 6,25 1,352261 192261 Trương Tâm Thành Nam 25/03/2004 TPHCM 3,9 4,75 7,75 3,5 16,4 23,42262 192262 Đào Nguyễn Hiếu Thảo Nữ 11/04/2004 TPHCM 6,2 5 6 3,25 23,7 17,2 23,72263 192263 Đinh Thị Thu Thảo Nữ 12/03/2004 Bình Dương 7,1 3,25 7,25 2,65 22,9 17,6 22,92264 192264 Hoàng Thị Hương Thảo Nữ 08/02/2004 Bình Dương 7 5 7,5 2,45 3 25,5 24,4 19,5 25,5 24,42265 192265 Lê Minh Vy Thảo Nữ 18/05/2004 TPHCM 7,8 4,92 8,75 3,25 27,97 21,47 27,972266 192266 Lê Thiên Thảo Nữ 27/03/2004 TPHCM 2,5 5,08 2,75 1,75 0,72267 192267 Nguyễn Dạ Uyên Thảo Nữ 06/03/2004 TPHCM 4 5,33 8,5 1,52268 192268 Nguyễn Hồ Thanh Thảo Nữ 25/02/2004 Ninh Thuận 3,7 4,25 5,75 1,252269 192269 Nguyễn Minh Thảo Nữ 24/03/2004 TPHCM 5,7 6 8 0 2,75 1,45 0,75 0 0 25,2 0 0 19,7 0 0 25,2 0 02270 192270 Nguyễn Ngọc Uyên Thảo Nữ 05/04/2004 TPHCM 3,6 5 6,75 2,75 4 20,85 23,35 15,35 20,85 23,352271 192271 Nguyễn Thị Kim Thảo Nữ 02/07/2004 TPHCM 4,7 4,5 7,5 1,3 2,25 21,2 0 16,72272 192272 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 13/07/2004 TPHCM 6,1 5 7,5 3,5 25,6 18,6 25,62273 192273 Nguyễn Thị Thanh Thảo Nữ 06/04/2004 TPHCM 4,1 5,75 8 1,752274 192274 Nguyễn Thị Thanh Thảo Nữ 31/08/2004 TPHCM 4 5,75 7 4 3 1 22,75 0 22,75 24,75 16,75 22,75 0 22,75 24,752275 192275 Nguyễn Thị Thu Thảo Nữ 04/11/2004 Bình Dương 7,5 3 3,25 2,7 0 0 0 19,15 13,75 0 19,152276 192276 Phạm Thanh Thảo Nữ 25/12/2004 TPHCM 5,8 4,75 8,5 1,65 2,75 24,55 24,55 24,55 0 19,05 24,55 24,55 02277 192277 Phan Ngọc Phương Thảo Nữ 08/12/2004 TPHCM 7 2,252278 192278 Phan Trần Thanh Thảo Nữ 17/05/2004 TPHCM 5,8 5,5 4,75 4 1,4 0 24,05 16,052279 192279 Phí Phương Thảo Nữ 02/01/2004 TPHCM 6,8 7,5 7,5 7 35,8 21,82280 192280 Thạch Minh Thảo Nữ 07/06/2004 TPHCM 7,4 6,25 6,25 3,75 2,1 24,1 27,4 19,92281 192281 Trần Phạm Hương Thảo Nữ 06/03/2004 TPHCM 4 4,67 1 42282 192282 Trần Phương Thảo Nữ 08/02/2004 Tây Ninh 7,2 5,5 8 1,752283 192283 Trần Thanh Thảo Nữ 02/02/2004 TPHCM 4,8 5,25 3,75 1,752284 192284 Trương Đặng Vi Thảo Nữ 13/12/2004 TPHCM 3,7 4 5,5 0,252285 192285 Đàm Danh Thắng Nam 05/02/2004 TPHCM 6,4 3,5 7 4,5 2 25,9 25,9 0 25,9 25,9 16,9 25,9 0 25,9 25,92286 192286 Đinh Tô Quốc Thắng Nam 11/06/2004 TPHCM 4,4 5 7,5 1,55 2,5 21,9 0 16,9 21,9 02287 192287 Đỗ Chí Thắng Nam 11/11/2004 TPHCM 7,1 4,75 7 2,35 23,55 18,852288 192288 Nguyễn Đức Thắng Nam 17/02/2004 Hải Phòng 9,9 6,25 8 5,25 34,65 24,15 34,652289 192289 Nguyễn Hữu Thắng Nam 02/09/2004 TPHCM 4,7 5,5 6 12290 192290 Nguyễn Lương Thắng Nam 01/05/2004 TPHCM 8,2 5 9 3,75 29,7 22,22291 192291 Võ Minh Thắng Nam 02/05/2004 Đà Nẵng 6,9 5 6,75 1 2,75 0 24,15 18,652292 192292 Vũ Hữu Thắng Nam 07/03/2004 TPHCM 7,2 5 6,75 2,4 23,75 18,952293 192293 Trần Bách Gia Thế Nam 01/01/2004 TPHCM 6,5 6 9 3,25 5,25 28 28 32 28 28 21,5 28 32 28 282294 192294 Cao Lê Phương Thi Nữ 05/07/2004 Long An 3,6 6,25 7,25 0,752295 192295 Nguyễn Dương Minh Thi Nữ 27/02/2004 TPHCM 5,6 5,75 2,75 1,652296 192296 Nguyễn Việt Thi Nữ 29/11/2004 TPHCM 7,6 6,25 5,5 4,25 2,5 27,85 19,35 24,35 27,852297 192297 Trần Lê Minh Thi Nữ 23/06/2004 Đồng Nai 3 5,75 2,75 4 0 19,5 11,5 0 0 19,52298 192298 Trần Mai Thi Nữ 18/03/2004 TPHCM2299 192299 Dư Phạm Thuận Thiên Nam 12/11/2004 TPHCM 4,2 6 5,25 0,52300 192300 Lê Hoàng Bảo Thiên Nam 26/04/2004 TPHCM 5,3 6,25 7,5 22301 192301 Nguyễn Gia Bảo Thiên Nam 18/02/2004 TPHCM 8 4,75 5,5 3,85 25,95 18,25 25,952302 192302 Phan Bình Thiên Nam 30/04/2004 TPHCM 5,4 5,5 8 2,5 23,9 18,92303 192303 Phan Gia Thiên Nam 08/04/2004 TPHCM 6 5 7,5 12304 192304 Thân Hoàng Thiên Nam 08/06/2004 TPHCM 4,2 5 5,5 1,9

Page 41: KẾT QUẢ KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 - f2.hcm.edu.vn · 39 190039 Ninh Vương Nhiên An Nữ 03/07/2004 TPHCM 8 5,75 7 2,5 25,75 20,75 25,75

2305 192305 Bùi Phước Thiện Nam 08/01/2004 TPHCM 8,4 4,5 6,5 1,25 2,2 0 0 23,8 19,42306 192306 Châu Hoàn Thiện Nam 06/02/2004 TPHCM 7,3 5,42 6,75 2 4 2,2 3,25 25,97 25,97 25,97 0 25,97 23,87 27,47 19,472307 192307 Lê Nguyễn Phú Thiện Nam 03/06/2004 TPHCM 4,8 4,75 7,5 22308 192308 Mai Chí Thiện Nam 07/05/2004 TPHCM 9,6 6,5 8,75 5,75 36,35 24,852309 192309 Ngô Xuân Thiện Nam 25/10/2004 Bình Định 8 3,5 10 5 31,5 21,52310 192310 Nguyễn Hoàng Quốc Thiện Nam 06/01/2004 Bình Dương 6,5 3 10 3 25,5 25,5 25,5 19,5 25,5 25,5 25,52311 192311 Nguyễn Mai Thiện Nam 07/02/2004 Tiền Giang 8,3 5,5 10 4,5 7,75 32,8 39,3 32,8 23,8 32,8 39,3 32,82312 192312 Nguyễn Minh Thiện Nam 06/03/2004 TPHCM 6,3 5,5 7,5 2,5 24,3 19,32313 192313 Nguyễn Trần Minh Thiện Nam 23/02/2004 TPHCM 7 5,5 8,5 1,52314 192314 Vũ Toàn Thiện Nam 03/04/2004 TPHCM 6,5 5,5 8,75 2,5 0,75 25,75 25,75 0 20,75 25,75 02315 192315 Dương Đức Thịnh Nam 01/05/2004 TPHCM 7 6 7 3 26 202316 192316 Điêu Phan Hoàng Thịnh Nam 06/01/2004 TPHCM 2,8 3,75 4,5 2,38 0,25 0 15,81 11,052317 192317 Đinh Đức Thịnh Nam 23/03/2004 TPHCM 9,2 3,25 5,75 4,5 27,2 18,2 27,22318 192318 Đinh Vũ Tiến Thịnh Nam 20/08/2004 TPHCM 5,7 4,75 6 1,5 0,52319 192319 Đỗ Chí Thịnh Nam 11/11/2004 TPHCM 4,2 3,25 2,25 1,752320 192320 Đỗ Lê Phúc Thịnh Nam 20/01/2004 TPHCM 7,2 6 7,5 7 34,7 20,7 34,72321 192321 Hà Vĩnh Thịnh Nam 30/10/2004 TPHCM 6,1 4,5 5,25 2,2 2 2 0 0 0 20,25 15,852322 192322 Huỳnh Võ Đức Thịnh Nam 17/04/2004 TPHCM 7,4 6,25 7,5 3 1,45 1 0 0 27,15 21,152323 192323 Lại Hoàng Thịnh Nam 05/02/2004 TPHCM 6,5 4,25 7,25 4,5 27 18 272324 192324 Lâm Thành Thịnh Nam 26/07/2004 TPHCM 8,4 5,5 10 3,2 5,25 34,4 34,4 34,4 34,4 30,3 23,9 34,4 34,4 30,32325 192325 Nguyễn Gia Thịnh Nam 23/01/2004 TPHCM 8,9 7,75 8,5 3,25 6,25 31,65 31,65 37,65 31,65 31,65 0 25,15 31,65 37,65 31,65 31,65 02326 192326 Nguyễn Hữu Huy Thịnh Nam 15/09/2004 TPHCM 6,6 6,25 8,75 2,25 26,1 21,62327 192327 Nguyễn Khắc Quốc Thịnh Nam 20/03/2004 Quảng Nam 3,4 6 8,5 3,25 24,4 24,4 17,9 24,4 24,42328 192328 Nguyễn Lê Duy Thịnh Nam 03/12/2004 Khánh Hòa 6,2 5 6 1,752329 192329 Nguyễn Phú Thịnh Nam 27/09/2004 TPHCM 9,8 6 8 6,5 36,8 23,8 36,82330 192330 Nguyễn Phúc Thịnh Nam 13/11/2004 TPHCM 7,4 5 3,25 2,45 20,55 15,65 20,552331 192331 Nguyễn Trường Thịnh Nam 10/10/2004 Bến Tre 4,9 4,75 9 3,75 26,15 26,15 26,15 26,15 18,65 26,15 26,15 26,152332 192332 Nguyễn Võ Toàn Thịnh Nam 03/02/2004 TPHCM 9,4 5,75 8,5 6,4 6 35,65 36,45 23,65 35,65 36,452333 192333 Phạm Đình Hưng Thịnh Nam 12/10/2004 TPHCM 5,5 4,5 1 2,552334 192334 Phan Ngô Quang Thịnh Nam 24/04/2004 TPHCM 5,4 5,25 3,5 2,4 18,95 14,152335 192335 Thạch Minh Thịnh Nam 30/03/2004 TPHCM 3,4 5 4,75 2,75 18,65 13,15 18,652336 192336 Trần Công Thịnh Nam 06/03/2004 TPHCM 8,2 5,25 9 4,5 31,45 31,45 22,45 31,452337 192337 Võ Phú Thịnh Nam 29/09/2004 TPHCM 5,2 4,25 8,25 1,5 1,75 0 2,5 22,7 0 22,7 22,7 22,7 0 0 17,7 22,7 22,7 22,7 0 02338 192338 Võ Hữu Thọ Nam 06/05/2004 TPHCM 8,2 5,25 9 2,5 27,45 27,45 22,452339 192339 Đỗ Hoàng Thông Nam 13/11/2004 TPHCM 4,6 3,75 6 0,5 2,1 0 18,55 14,35 0 18,552340 192340 Lê Thái Thông Nam 10/04/2004 TPHCM 5,3 4 7,25 2,75 22,05 16,552341 192341 Nguyễn Bá Thông Nam 29/02/2004 TPHCM 9,5 4 8,75 4,25 30,75 22,25 30,752342 192342 Nguyễn Minh Thông Nam 21/06/2004 Đồng Nai 3,9 5 4,5 2,25 1,25 0 17,9 13,4 0 17,92343 192343 Nguyễn Tam Thông Nam 01/01/2004 Đà Nẵng 8,7 5,5 9,25 6,25 4,75 32,95 32,95 32,95 32,95 35,95 23,45 32,95 32,95 32,952344 192344 Nguyễn Võ Hoàng Thông Nam 17/09/2004 TPHCM 8,6 5,5 8,75 3 1,75 0 28,85 22,85 0 28,852345 192345 Nguyễn Vũ Đại Thống Nam 16/02/2004 Bình Dương 4,7 4,75 7 2,5 3,75 23,95 23,95 21,45 16,45 23,95 21,452346 192346 Cao Hoàng Minh Thơ Nữ 19/10/2004 TPHCM 6,4 5,75 2 42347 192347 Phan Ngọc Anh Thơ Nữ 03/12/2004 TPHCM 8,4 5,75 8,25 3 28,4 22,4 28,42348 192348 Vũ Hoàng Thơ Nữ 15/04/2004 TPHCM 6,1 5,75 6 1,52349 192349 Nguyễn Phương Thu Nữ 01/01/2004 TPHCM 8,3 5,5 9 3,85 4,75 32,3 32,3 30,5 22,82350 192350 Trần Hà Thu Nữ 29/04/2004 TPHCM 8,9 6,25 8,25 5,5 34,4 23,42351 192351 Phạm Lương Thuần Nam 09/12/2004 TPHCM 7,7 4,75 6,25 1,52352 192352 Phạm Như Thuần Nam 05/01/2004 Quảng Ngãi 9,4 4,58 9 3,15 4,5 31,98 31,98 31,98 31,98 29,28 22,98 31,982353 192353 Trần Quốc Thuần Nam 27/04/2004 TPHCM 8,6 5,75 7,75 4,2 4,25 30,6 30,6 30,6 30,6 30,5 22,1 30,6 30,6 30,6 30,52354 192354 Đào Khánh Thuận Nam 18/09/2004 TPHCM 7,7 5 8,75 5,25 31,95 21,45 31,952355 192355 Đặng Minh Thuận Nam 28/08/2004 Long An 6,4 5,5 7,75 3,25 26,15 19,652356 192356 Đỗ Đình Thuận Nam 09/06/2004 TPHCM 2,8 3 5,75 1,252357 192357 Ngô Đình Minh Thuận Nam 12/05/2004 TPHCM 5,6 4,5 3,25 1,752358 192358 Nguyễn Kim Thuận Nam 26/10/2004 Tiền Giang 4,6 5 7 2,5 2 0 0 0 21,6 16,6 0 0 21,62359 192359 Nguyễn Vĩnh Thuận Nam 16/10/2004 Đồng Tháp 4,7 4,25 5 12360 192360 Lê Hà Xa Thục Nữ 08/11/2004 TPHCM 9,5 6 8,5 5,45 34,9 24 34,92361 192361 Hoàng Lê Diệu Thùy Nữ 12/11/2004 TPHCM 8,5 5,25 9 3,5 2,4 3,25 29,25 22,75 29,25 29,25 29,25 27,55 29,752362 192362 Nguyễn Phương Thùy Nữ 17/12/2004 TPHCM 8,8 5 5,25 3,45 25,95 19,05

Page 42: KẾT QUẢ KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 - f2.hcm.edu.vn · 39 190039 Ninh Vương Nhiên An Nữ 03/07/2004 TPHCM 8 5,75 7 2,5 25,75 20,75 25,75

2363 192363 Nguyễn Phương Thùy Nữ 29/04/2004 TPHCM 8,3 5,75 6,5 2,3 25,15 0 20,55 25,15 02364 192364 Nguyễn Vũ Song Thủy Nữ 09/08/2004 TPHCM 7,3 6 6,25 5 4,75 29,05 29,55 19,552365 192365 Phạm Thu Thủy Nữ 21/03/2004 Thanh Hóa 5,1 5,5 7,25 4,75 27,35 17,85 27,352366 192366 Trần Thị Bích Thúy Nữ 19/10/2004 Quảng Ngãi 8,1 6,5 9 4 23,6 31,62367 192367 Nguyễn Hữu Thụy Nam 13/06/2004 TPHCM 6,4 4 8 2,1 22,6 18,42368 192368 Nguyễn Hoàng An Thuyên Nữ 13/01/2004 TPHCM 6,8 5,75 5,5 5 1,8 0 28,05 18,052369 192369 Phạm Minh Cát Thuyên Nữ 28/04/2004 TPHCM 7,9 6,25 9,5 3,75 3,5 31,15 31,15 30,65 23,65 31,15 30,652370 192370 Ao Ngọc Minh Thư Nữ 21/04/2004 TPHCM 4,3 2,75 3,75 1,85 0,752371 192371 Bùi Ngọc Anh Thư Nữ 06/06/2004 TPHCM 6,1 7 5 5 18,1 28,12372 192372 Châu Thị Kim Thư Nữ 20/04/2004 TPHCM 7,8 5,75 7,5 1 2,3 21,05 0 25,652373 192373 Dương Ngọc Minh Thư Nữ 18/10/2004 TPHCM 7,7 6,25 8 2,35 26,65 21,952374 192374 Đặng Anh Thư Nữ 13/01/2004 TPHCM 6 5 6,5 1,352375 192375 Đoàn Vũ Hồng Thư Nữ 26/06/2004 Bình Dương 6,8 5 8,5 3,25 26,8 20,3 26,82376 192376 Đỗ Thị Kim Thư Nữ 17/10/2004 TPHCM 7,9 6,25 9 6 2,35 3 29,15 29,15 27,85 35,15 23,15 29,15 29,15 27,85 35,152377 192377 Hồ Minh Thư Nữ 29/11/2004 TPHCM 5,6 5,25 5,75 5 26,6 16,6 26,62378 192378 Huỳnh Lê Minh Thư Nữ 30/06/2004 TPHCM 3,7 4,5 6,25 1,55 0,252379 192379 Huỳnh Ngọc Minh Thư Nữ 07/02/2004 TPHCM 5,1 6,25 8 4 27,35 19,352380 192380 Lã Đoàn Anh Thư Nữ 05/08/2004 TPHCM 6,6 6,75 7,5 4,75 30,35 20,85 30,352381 192381 Lâm Diệu Thư Nữ 22/06/2004 TPHCM 6,2 3,75 5 1,92382 192382 Lê Anh Thư Nữ 24/05/2004 TPHCM 8,6 5,75 5,75 3,8 27,7 20,12383 192383 Lê Anh Thư Nữ 17/04/2004 TPHCM 6,7 5,25 6,5 3,5 1,7 1,75 0 0 25,45 18,452384 192384 Lê Anh Thư Nữ 10/10/2004 TPHCM 5,9 5,08 8 1,32385 192385 Lê Minh Thư Nữ 02/07/2004 TPHCM 7,5 5,5 7,25 1,252386 192386 Lê Minh Thư Nữ 19/10/2004 TPHCM 7,4 5,75 3 4 24,15 16,15 24,152387 192387 Lê Ngọc Minh Thư Nữ 07/12/2004 TPHCM 8,5 5,5 8 3,25 28,5 0 222388 192388 Lê Nguyễn Anh Thư Nữ 17/01/2004 TPHCM 8,7 6,25 5,25 4 28,2 20,2 28,22389 192389 Lê Nguyễn Minh Thư Nữ 09/01/2004 TPHCM 6,2 6,5 8 0,75 1,82390 192390 Lê Nguyễn Minh Thư Nữ 13/05/2004 TPHCM 0,52391 192391 Lê Phan Anh Thư Nữ 04/08/2004 TPHCM 3,4 5,5 5,75 1,752392 192392 Mai Phan Anh Thư Nữ 18/08/2004 TPHCM 8,4 5,25 10 7,25 38,15 38,15 38,15 23,65 38,15 38,152393 192393 Ngô Anh Thư Nữ 26/06/2004 TPHCM 8,4 5,5 7,75 6,5 34,65 21,65 34,652394 192394 Ngô Anh Thư Nữ 30/10/2004 TPHCM 7 6 4,5 4,5 0 26,5 17,5 0 26,52395 192395 Ngô Chương Minh Thư Nữ 20/05/2004 TPHCM 3,6 4,5 3,75 0,52396 192396 Nguyễn Đinh Anh Thư Nữ 09/11/2004 Đà Nẵng 2,3 2,75 0,5 0,5 0,252397 192397 Nguyễn Hoàng Anh Thư Nữ 10/10/2004 TPHCM 7,4 4,5 5 2,5 21,9 16,9 21,92398 192398 Nguyễn Hồ Thanh Thư Nữ 29/10/2004 TPHCM 8,7 6,75 8,75 1,752399 192399 Nguyễn Huỳnh Minh Thư Nữ 16/02/2004 TPHCM 6,2 6 7 3,25 25,7 19,2

2400 192400 Nguyễn Lê Minh Thư Nữ 04/04/2004 Thừa Thiên Huế 5 5 4,5 2

2401 192401 Nguyễn Minh Thư Nữ 07/05/2004 TPHCM 7,8 6,5 10 3,5 31,3 24,32402 192402 Nguyễn Minh Thư Nữ 03/01/2004 TPHCM 7,5 5,5 6,5 4 2,45 24,4 27,5 19,5 24,4 27,52403 192403 Nguyễn Minh Thư Nữ 17/11/2004 TPHCM 9,2 7 7,5 4,1 31,9 23,7 31,92404 192404 Nguyễn Minh Thư Nữ 24/11/2004 TPHCM 8,3 6 5,5 2,4 24,6 19,82405 192405 Nguyễn Ngọc Anh Thư Nữ 20/08/2004 TPHCM 7,4 4,75 6,5 2,65 18,65 23,952406 192406 Nguyễn Ngọc Anh Thư Nữ 19/07/2004 TPHCM 7,5 5,5 7,25 4 28,25 20,252407 192407 Nguyễn Ngọc Anh Thư Nữ 21/02/2004 TPHCM 8,4 5,5 6,75 4,5 3,05 26,75 29,65 20,65 26,75 29,652408 192408 Nguyễn Ngọc Anh Thư Nữ 21/11/2004 TPHCM 7,2 5,75 4 2,3 21,55 16,952409 192409 Nguyễn Ngọc Minh Thư Nữ 07/03/2004 Đắk Lắk 5,3 5,25 7,75 3 24,3 18,3 24,32410 192410 Nguyễn Phạm Anh Thư Nữ 09/11/2004 TPHCM 6,5 5,5 7,25 4,25 27,75 19,25 27,752411 192411 Nguyễn Quốc Anh Thư Nữ 31/05/2004 TPHCM 9,3 5,5 7,5 5,4 22,3 33,12412 192412 Nguyễn Thị Anh Thư Nữ 15/05/2004 TPHCM 8,3 6,25 8,75 4 3,55 30,4 31,3 23,32413 192413 Nguyễn Thị Bích Thư Nữ 06/02/2004 TPHCM 6,7 4 2,5 2,5 1,5 0 18,2 13,2 0 18,22414 192414 Nguyễn Thị Minh Thư Nữ 22/10/2004 TPHCM 7 6 7 2 2,7 3,25 26,5 0 25,4 20 26,5 0 25,42415 192415 Nguyễn Trần Minh Thư Nữ 15/05/2004 TPHCM 7,1 6 10 4,75 32,6 32,6 23,1 32,62416 192416 Phạm Hoàng Minh Thư Nữ 10/07/2004 TPHCM 3,9 5 8,75 22417 192417 Phạm Lê Anh Thư Nữ 11/10/2004 TPHCM 3,4 3,75 8 12418 192418 Phạm Nguyễn Mai Thư Nữ 07/11/2004 TPHCM 6,9 6 5 1,95 22419 192419 Phạm Thanh Thư Nữ 30/11/2004 TPHCM 7,8 5,75 9 5 32,55 32,55 32,55 22,55

Page 43: KẾT QUẢ KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 - f2.hcm.edu.vn · 39 190039 Ninh Vương Nhiên An Nữ 03/07/2004 TPHCM 8 5,75 7 2,5 25,75 20,75 25,75

2420 192420 Phạm Thị Minh Thư Nữ 01/03/2004 Long An 2,9 5,5 6,25 0,92421 192421 Phạm Võ Minh Thư Nữ 12/04/2004 TPHCM 7,7 6,25 7,25 3 0 27,2 21,2 0 27,22422 192422 Phan Nguyễn Minh Thư Nữ 15/01/2004 Đồng Nai 7,8 5,5 7 2,5 3,5 1,8 20,3 25,3 0 27,32423 192423 Tạ Minh Thư Nữ 14/02/2004 Lâm Đồng 5,3 5,75 3,5 4 22,55 14,552424 192424 Tạ Thái Minh Thư Nữ 10/09/2004 TPHCM 8,9 4 6 4,55 0 28 0 18,92425 192425 Trần Diễm Đoan Thư Nữ 20/10/2004 TPHCM 7,9 5 6,5 1,82426 192426 Trần Ngọc Chiêu Thư Nữ 09/03/2004 TPHCM 6,8 6 8 4 28,8 20,8 28,82427 192427 Trần Ngọc Đăng Thư Nữ 11/07/2004 TPHCM 7,7 5,25 6,75 2,45 24,6 19,7 24,62428 192428 Trần Ngọc Hoàng Thư Nữ 11/07/2004 TPHCM 8,8 5,5 7 2,6 26,5 21,3 26,52429 192429 Trần Ngọc Kim Thư Nữ 11/07/2004 TPHCM 9,2 5,75 7 3,45 28,85 21,95 28,852430 192430 Trần Nguyễn Anh Thư Nữ 27/09/2004 TPHCM 6,9 6,25 4,5 1,92431 192431 Trần Thanh Thư Nữ 24/11/2004 TPHCM 7,1 5,5 7,25 3,13 26,11 19,85 26,112432 192432 Trần Thị Minh Thư Nữ 26/02/2004 TPHCM 5,4 3,75 8,5 2,5 22,65 22,65 22,65 22,65 17,652433 192433 Trịnh Anh Thư Nữ 18/02/2004 TPHCM 8,9 5,75 8,5 3,9 30,95 23,152434 192434 Võ Ngọc Minh Thư Nữ 27/02/2004 TPHCM 6,6 6 7,75 2,45 25,25 20,352435 192435 Nguyễn Hữu Thức Nam 24/01/2004 Bình Thuận 1,4 2,25 8,5 32436 192436 Huỳnh Nguyễn Thương Nam 24/02/2004 TPHCM 6,8 6 8 2,3 3,75 28,3 25,4 20,8 28,3 25,42437 192437 Lương Thị Hà Thương Nữ 25/06/2004 Thanh Hóa 7,3 6,25 8,75 4,5 31,3 31,3 31,3 31,3 22,3 31,3 31,3 31,32438 192438 Nguyễn Hồ Hoài Thương Nữ 28/09/2004 TPHCM 3,6 1,52439 192439 Nguyễn Ngọc Hoài Thương Nữ 12/06/2004 Vũng Tàu 6,6 6 4 5 26,6 16,62440 192440 Nguyễn Ngọc Song Thương Nữ 15/01/2004 TPHCM 7,3 5,5 10 5 32,8 32,8 32,8 22,8 32,8 32,82441 192441 Nguyễn Vũ Thị Thương Nữ 26/05/2004 Bình Dương 4,5 6 7,75 22442 192442 Diệp Thanh Thy Nữ 26/05/2004 TPHCM 5,6 6,25 5,75 3,5 0 24,6 17,62443 192443 Lê Nguyễn Phương Thy Nữ 31/07/2004 TPHCM 3,6 4,5 2,5 3 1,25 0 16,6 10,62444 192444 Lưu Nhã Thy Nữ 25/09/2004 Cà Mau 6,8 5,5 9 2,5 2,25 25,8 26,3 21,32445 192445 Nguyễn Hoàng Mai Thy Nữ 16/01/2004 TPHCM 3,6 4,25 2 1,32446 192446 Nguyễn Minh Gia Thy Nữ 06/03/2004 Bình Định 8,4 5,25 7,75 3,65 28,7 21,42447 192447 Nguyễn Ngọc Mỹ Thy Nữ 04/02/2004 TPHCM 6,8 5,75 8 1,852448 192448 Nguyễn Ngô Bảo Thy Nữ 06/05/2004 TPHCM 8,2 4,75 5,75 2,85 24,4 18,72449 192449 Phạm Nguyễn Bảo Thy Nữ 17/04/2004 TPHCM 5,1 5 3 1,252450 192450 Phan Hoàng Ngọc Thy Nữ 10/06/2004 TPHCM 4,6 5,25 8,5 2,75 23,85 18,352451 192451 Trần Ngọc Bảo Thy Nữ 16/03/2004 TPHCM 7,5 4,75 4,75 1,752452 192452 Trần Nguyễn Hoàng Thy Nữ 23/06/2004 TPHCM 2,3 4,25 6 3 18,55 12,55 18,552453 192453 Trịnh Minh Bảo Thy Nữ 11/12/2004 TPHCM 4,8 5,75 7,75 1,52454 192454 Vũ Đình Anh Thy Nữ 17/01/2004 TPHCM 4,8 5,75 6,25 4 24,8 16,82455 192455 Dương Mỹ Tiên Nữ 04/09/2004 Gia Lai 6,8 5,92 7,75 4,63 29,73 20,47 29,732456 192456 Đinh Ngọc Cẩm Tiên Nữ 06/12/2004 TPHCM 5,8 6,25 4,5 3,5 23,55 16,552457 192457 Giang Mỹ Tiên Nữ 01/06/2004 Đồng Nai 7,1 5,75 7,75 2,75 26,1 26,1 20,6 26,1 26,12458 192458 Huỳnh Nguyễn Thủy Tiên Nữ 05/09/2004 TPHCM 2,1 5,5 6 3,5 1,65 0,75 0 0 0 20,6 13,62459 192459 Lê Dạ Cát Tiên Nữ 23/03/2004 Gia Lai 6,5 5,25 8,5 1,75 4,25 0 28,75 0 20,25 0 28,75 02460 192460 Lê Thủy Tiên Nữ 10/01/2004 Hà Nội 8,2 6 7,75 4,2 30,35 21,95 30,352461 192461 Lê Thủy Tiên Nữ 17/03/2004 TPHCM 3,6 4 6,25 22462 192462 Lương Ngọc Tiên Nữ 16/04/2004 TPHCM 5,6 6 8 1,552463 192463 Nguyễn Hoàng Mỹ Tiên Nữ 17/02/2004 TPHCM 5,2 6,25 6,25 1,352464 192464 Nguyễn Thị Cẩm Tiên Nữ 28/07/2004 TPHCM 8,6 6,25 8,5 3,5 30,35 23,35 30,352465 192465 Phạm Thị Thủy Tiên Nữ 31/03/2004 TPHCM 7 5,5 9 3 1,8 0 27,5 21,5 0 27,52466 192466 Phạm Trần Thủy Tiên Nữ 28/05/2004 TPHCM 4,3 4 8 12467 192467 Phan Thảo Tiên Nữ 10/04/2004 TPHCM 9,5 5,25 6,25 4,75 30,5 212468 192468 Trần Thủy Tiên Nữ 17/06/2004 TPHCM 5 5 8,75 1,752469 192469 Lê Đức Tiến Nam 07/01/2004 TPHCM 5,3 5 8 4,25 26,8 26,8 18,3 26,8 26,82470 192470 Nguyễn Duy Tiến Nam 06/12/2004 TPHCM 7 4,75 6 1,752471 192471 Nguyễn Lê Tiến Nam 07/03/2004 TPHCM 5,3 6 8,5 2,25 0 0 0 24,3 0 0 19,8 0 0 0 02472 192472 Nguyễn Minh Tiến Nam 26/03/2004 TPHCM 3,7 5,75 6,5 0,952473 192473 Phan Doãn Tiến Nam 09/05/2004 TPHCM 4,7 6,25 6,75 4,5 26,7 17,7 26,72474 192474 Trần Đức Tiến Nam 25/03/2004 Cần Thơ 6,8 5,75 8 2,5 3 25,55 26,55 20,55 25,55 26,552475 192475 Chung Bùi Trí Tín Nam 26/11/2004 TPHCM 7,1 5,5 3 4 23,6 15,6 23,62476 192476 Huỳnh Đức Gia Tín Nam 26/12/2004 TPHCM 7,3 5,75 6,5 3,95 27,45 19,55 27,452477 192477 Lê Viết Tín Nam 25/12/2004 TPHCM 7,7 6,25 10 3,75 31,45 31,45 23,95

Page 44: KẾT QUẢ KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 - f2.hcm.edu.vn · 39 190039 Ninh Vương Nhiên An Nữ 03/07/2004 TPHCM 8 5,75 7 2,5 25,75 20,75 25,75

2478 192478 Nguyễn Thành Tín Nam 04/08/2004 Cà Mau 8,9 6 8,5 5,25 33,9 23,4 33,92479 192479 Phạm Trọng Tín Nam 20/09/2004 TPHCM 5,7 4,25 5 1,52480 192480 Tiền Gia Tín Nam 01/03/2004 Bình Dương 8,3 7,25 7,25 3,05 28,9 22,8 28,92481 192481 Trần Phước Tín Nam 25/03/2004 TPHCM 2,1 4,5 1,75 3,252482 192482 Trần Thiện Tín Nam 15/01/2004 An Giang 4,5 6 5,75 2,75 21,75 16,25 21,752483 192483 Vương Nhật Tín Nam 03/04/2004 TPHCM 6,3 5 9,75 4,5 30,05 30,05 21,05 30,052484 192484 Huỳnh Công Toại Nam 28/08/2004 Tây Ninh 6,3 4,25 7,25 2,5 22,8 17,82485 192485 Lê Thế Toại Nam 21/01/2004 TPHCM 5,6 5 6,75 22486 192486 Phạm Văn Toại Nam 30/01/2004 TPHCM 8,4 6 9 2,25 27,9 23,4 27,92487 192487 Dương Tài Toàn Nam 20/10/2004 TPHCM 7,1 5 3 2,75 0 0 20,6 15,1 20,62488 192488 Đào Trọng Toàn Nam 16/10/2004 Bến Tre 5,6 5 10 9,75 40,1 20,62489 192489 Lê Bảo Phước Toàn Nam 27/07/2004 TPHCM 3,4 4,25 6,25 4 21,9 13,92490 192490 Lê Đức Khánh Toàn Nam 31/01/2004 Gia Lai 4,7 3,5 8 0,5 3,75 23,7 0 16,22491 192491 Nguyễn Phúc Toàn Nam 22/03/2004 TPHCM 3,7 5,75 4,5 22492 192492 Nguyễn Tấn Toàn Nam 06/12/2004 TPHCM 9,1 5,5 7,75 5,25 32,85 22,35 32,852493 192493 Nguyễn Thiện Toàn Nam 03/09/2004 Tây Ninh 9 6 8 3,25 29,5 23 29,52494 192494 Trần Cẩm Toàn Nam 14/02/2004 TPHCM 3,8 4,75 7,5 4,25 3 24,55 22,05 16,05 24,55 22,052495 192495 Võ Ngô Đức Toàn Nam 22/06/2004 TPHCM 9,1 5,5 8,25 3,4 4,25 3,25 29,35 31,35 29,35 29,35 29,35 29,65 22,85 29,35 29,35 29,35 29,652496 192496 Trương Kỳ Tông Nam 05/07/2004 TPHCM 8,2 5,25 8,75 5,5 33,2 22,2 33,22497 192497 Trần Thanh Trà Nữ 25/01/2004 Bình Dương 7,3 5,25 7,75 2,4 2 0 25,1 20,3 0 25,12498 192498 Vũ Vương Thanh Trà Nữ 30/06/2004 TPHCM 4,3 6,5 8,5 5 2,25 29,3 19,3 23,8 23,8 29,32499 192499 Bùi Lê Đoan Trang Nữ 14/12/2004 TPHCM 7,5 5,5 5 6 3,4 24,8 30 18 24,8 302500 192500 Đặng Ngọc Thùy Trang Nữ 02/10/2004 TPHCM 6,5 5,75 6,25 1,72501 192501 Đỗ Thu Trang Nữ 07/04/2004 TPHCM 4,7 4,75 7 2,88 1,35 16,45 22,21 02502 192502 Huỳnh Hồng Thiên Trang Nữ 25/01/2004 TPHCM 6,7 4,5 3,5 3 20,7 14,7 20,72503 192503 Lê Minh Quỳnh Trang Nữ 16/09/2004 TPHCM 7,8 5,25 6,75 3,1 26 19,82504 192504 Lê Ngọc Minh Trang Nữ 07/04/2004 TPHCM 3,8 6,5 1,5 6,252505 192505 Nguyễn Hoàng Trang Nữ 10/05/2004 TPHCM 6,6 6,5 7,5 5 30,6 20,62506 192506 Nguyễn Lê Kiều Trang Nữ 26/03/2004 TPHCM 5,7 6 7,75 1,75 3,5 0 26,45 19,45 0 26,452507 192507 Nguyễn Lê Minh Trang Nữ 10/03/2004 Hà Nội 7 6,75 4,75 2,65 23,8 18,5 23,82508 192508 Nguyễn Ngọc Huyền Trang Nữ 09/04/2004 Đồng Nai 4,9 4,75 5,5 3 21,15 15,15 21,152509 192509 Nguyễn Ngọc Thùy Trang Nữ 07/03/2004 TPHCM 7,3 5,5 4,75 2,5 22,55 17,552510 192510 Nguyễn Thị Ngọc Trang Nữ 24/01/2004 TPHCM 4,9 5 8 1,6 1,52511 192511 Nguyễn Thị Quỳnh Trang Nữ 07/10/2004 Hải Phòng 6,5 5,5 7,75 3,75 27,25 27,25 27,25 27,25 19,75 27,25 27,25 27,252512 192512 Nguyễn Thu Trang Nữ 13/09/2004 Hà Tĩnh 6,1 3,75 5,75 1,85 2,5 20,6 0 15,6 20,6 02513 192513 Nguyễn Thu Trang Nữ 21/09/2004 Hà Nội 9,1 5,75 7,5 5,3 32,95 22,352514 192514 Nguyễn Thùy Trang Nữ 06/10/2004 TPHCM 6,7 5,75 7,25 3,25 26,2 26,2 26,2 26,2 19,7 26,2 26,2 26,22515 192515 Nguyễn Vương Quỳnh Trang Nữ 18/05/2004 TPHCM 6,8 6,25 7,5 3,5 27,55 20,552516 192516 Phạm Hà Thanh Trang Nữ 25/06/2004 TPHCM 7,5 6 3 3,75 2,2 20,9 24 16,5 20,9 242517 192517 Phạm Hoàng Minh Trang Nữ 13/04/2004 TPHCM 5,5 7 7,5 4 28 202518 192518 Phạm Ngô Khánh Trang Nữ 03/04/2004 TPHCM 9,8 7,25 9 7,15 40,35 26,052519 192519 Phan Thanh Xuân Trang Nữ 02/01/2004 TPHCM 5,6 6 6,75 2,63 23,61 18,35 23,612520 192520 Trần Doãn Đoan Trang Nữ 14/05/2004 Đồng Tháp 2,1 5,75 5,25 1,452521 192521 Trần Khánh Trang Nữ 27/07/2004 Bình Thuận 3,7 4 7,25 4,25 23,45 14,952522 192522 Trần Ngọc Thanh Trang Nữ 17/08/2004 TPHCM 6,8 7 7,75 4 2,75 27,05 27,05 29,55 21,55 27,05 27,05 29,552523 192523 Ung Nguyễn Thiên Trang Nữ 19/08/2004 TPHCM 6,2 6,5 8 1,252524 192524 Đặng Hoàng Bảo Trâm Nữ 28/06/2004 TPHCM 8,5 6,25 6,75 2,55 26,6 21,52525 192525 Đỗ Đinh Quế Trâm Nữ 30/11/2004 TPHCM 5,8 5 6,5 2 4,13 0 25,56 17,3 0 25,562526 192526 Lê Nguyễn Khánh Trâm Nữ 30/09/2004 TPHCM 6,9 4,75 7,5 4,38 27,91 19,152527 192527 Nguyễn Hà Phương Trâm Nữ 21/02/2004 TPHCM 8,6 6 9 4 3,75 31,1 31,1 31,6 31,1 23,62528 192528 Nguyễn Ngọc Trâm Nữ 16/02/2004 Đồng Nai 5,7 4,08 6,75 1,652529 192529 Nguyễn Tăng Ngọc Trâm Nữ 11/12/2004 TPHCM 2,5 4,5 1,75 2,752530 192530 Nguyễn Trần Bảo Trâm Nữ 06/04/2004 TPHCM 8,5 7 8,5 4,5 33 24 332531 192531 Phạm Thị Ngọc Trâm Nữ 16/01/2004 TPHCM 6,6 6 8,5 4 29,1 21,1 29,12532 192532 Tống Nguyễn Huyền Trâm Nữ 30/07/2004 Khánh Hòa 7,1 5,75 7,25 1,752533 192533 Trần Ngọc Bảo Trâm Nữ 27/10/2004 TPHCM 8,6 7 8,5 4,75 5,5 3,7 33,6 31,5 35,1 24,1 33,6 31,5 35,12534 192534 Trần Ngọc Bích Trâm Nữ 09/04/2004 TPHCM 5,3 4,75 8,75 2,75 2,75 24,3 24,3 18,82535 192535 Bạch Ngọc Trân Nữ 03/02/2004 TPHCM 3,7 6 4 6,75 27,2 13,7

Page 45: KẾT QUẢ KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 - f2.hcm.edu.vn · 39 190039 Ninh Vương Nhiên An Nữ 03/07/2004 TPHCM 8 5,75 7 2,5 25,75 20,75 25,75

2536 192536 Đỗ Hoàng Bảo Trân Nữ 26/01/2004 Lâm Đồng 3,9 4,25 6,25 2,25 3,5 18,9 21,4 14,42537 192537 Giang Ngọc Trân Nữ 30/06/2004 TPHCM 3,5 5,75 5,5 3 20,75 14,752538 192538 Hoàng Thị Bảo Trân Nữ 02/06/2004 TPHCM 7,2 6 6,75 4 3 25,95 27,95 19,95 25,95 27,952539 192539 Hồ Bảo Trân Nữ 17/10/2004 TPHCM 8,7 6 9 6 4,45 32,6 35,7 23,7 32,6 35,72540 192540 Lang Bảo Trân Nữ 05/09/2004 TPHCM 7,7 5,75 8,5 2,85 27,65 21,95 27,652541 192541 Lê Đặng Bảo Trân Nữ 15/05/2004 TPHCM 8,8 6,75 8 4,4 23,55 32,352542 192542 Lê Nguyễn Chân Trân Nữ 14/11/2004 TPHCM 6 6,25 8 5,5 31,25 20,252543 192543 Lê Thanh Bảo Trân Nữ 11/10/2004 TPHCM 5,6 5,75 8 1,752544 192544 Lê Trần Nguyên Trân Nữ 05/07/2004 TPHCM 7 6,5 7 2,25 25 20,5 252545 192545 Ngô Khánh Trân Nữ 12/05/2004 TPHCM 2,9 4,75 1,75 3,52546 192546 Nguyễn Duy Bảo Trân Nữ 01/01/2004 TPHCM 6,5 5,5 7,5 3,5 26,5 19,52547 192547 Nguyễn Hà Bảo Trân Nữ 07/11/2004 TPHCM 4,8 5,75 4 1,32548 192548 Nguyễn Hoàng Bảo Trân Nữ 22/09/2004 TPHCM 3,5 2,5 2,25 3,5 15,25 8,252549 192549 Nguyễn Ngọc Bảo Trân Nữ 08/11/2004 TPHCM 6,5 5,5 7,25 3 25,25 19,252550 192550 Nguyễn Ngọc Bảo Trân Nữ 21/04/2004 TPHCM2551 192551 Nguyễn Phương Bảo Trân Nữ 29/09/2004 TPHCM 6,8 6,5 7,25 2,25 25,05 20,55 25,052552 192552 Phạm Ngọc Bảo Trân Nữ 07/12/2004 TPHCM 5,5 5 4,75 1,352553 192553 Trầm Quế Trân Nữ 21/04/2004 TPHCM 2,6 5,5 3,25 2,75 16,85 11,352554 192554 Trần Huy Bảo Trân Nữ 29/09/2004 Đồng Nai 5,4 5,33 7 1,752555 192555 Trần Hữu Phương Trân Nữ 01/07/2004 TPHCM 2,1 4,25 4,75 0 0,252556 192556 Trần Ngọc Bảo Trân Nữ 29/02/2004 TPHCM 3,5 5 4,5 3,5 20 132557 192557 Trần Ngọc Bảo Trân Nữ 11/07/2004 TPHCM 6,1 4,58 3 4 21,68 13,68 21,682558 192558 Trần Nguyễn Bảo Trân Nữ 02/02/2004 TPHCM 6,8 7 6 4 1,65 0 27,8 19,8 0 27,82559 192559 Trần Thị Quế Trân Nữ 10/09/2004 TPHCM 8,6 6,5 7,75 3,95 30,75 22,852560 192560 Trần Thị Tú Trân Nữ 11/11/2004 TPHCM 4 6,75 2,25 4 1,9 0 21 132561 192561 Bùi Thanh Trí Nam 29/12/2004 TPHCM 5,3 4,75 4,5 1,65

2562 192562 Cao Gia Trí Nam 18/12/2004 Thừa Thiên Huế 5,2 6 8,75 2,5 24,95 24,95 19,95 24,95

2563 192563 Dương Minh Trí Nam 30/07/2004 TPHCM 9 5,25 7,75 3,6 29,2 22 29,22564 192564 Đào Minh Trí Nam 22/07/2004 Bình Định 6,1 3,5 8,25 2,25 22,35 17,85 22,352565 192565 Đặng Cao Trí Nam 30/01/2004 TPHCM 6 4,5 7,75 4,5 27,25 18,25 27,252566 192566 Hà Minh Trí Nam 08/12/2004 TPHCM 3,5 5,25 2,5 02567 192567 Hồ Minh Trí Nam 15/03/2004 TPHCM 6,5 5,75 7,5 3,5 19,75 26,752568 192568 Lê Hữu Hải Trí Nam 05/04/2004 TPHCM 5 3,75 7 1,752569 192569 Lê Minh Trí Nam 25/11/2004 TPHCM 2,2 4,58 4,75 0,752570 192570 Lương Đức Trí Nam 19/12/2004 Đà Nẵng 6,8 5,5 4 4,75 0 25,8 0 0 16,32571 192571 Nguyễn Đức Trí Nam 06/02/2004 TPHCM 9,5 7,25 9,75 5,65 5,5 37,5 37,5 37,8 26,5 37,82572 192572 Nguyễn Hoàng Minh Trí Nam 09/11/2004 TPHCM 8,6 5,5 8,75 1 4,35 0 31,55 22,85 0 31,552573 192573 Nguyễn Mạnh Trí Nam 05/05/2004 TPHCM 6,8 4,75 8,75 2,75 3,5 27,3 27,3 25,8 27,3 20,32574 192574 Nguyễn Minh Trí Nam 05/02/2004 TPHCM 7,8 6,5 8,75 6,25 35,55 23,05 35,552575 192575 Nguyễn Minh Trí Nam 21/10/2004 TPHCM 4,1 5,83 7,75 1,7 4 17,68 25,68 25,68 02576 192576 Nguyễn Phạm Quang Trí Nam 24/03/2004 TPHCM 5,1 5,92 8,25 0,75 3,75 26,77 0 26,77 19,27 26,77 0 26,772577 192577 Nguyễn Trần Hữu Trí Nam 01/02/2004 TPHCM 4,5 5,5 5,25 0,5 1,85 22578 192578 Phan Minh Trí Nam 08/09/2004 TPHCM 5,6 5,08 8 1,25 1,92579 192579 Trần Minh Trí Nam 30/11/2004 TPHCM 6,7 4,75 3,5 2,8 20,55 14,95 20,552580 192580 Trần Võ Minh Trí Nam 01/07/2004 TPHCM 6,7 4,75 10 2,3 1,25 0 0 26,05 21,45 0 0 26,052581 192581 Hồ Tuệ Minh Triết Nam 05/01/2004 TPHCM 6,5 5,75 6,5 3,25 25,25 18,752582 192582 Khương Minh Triết Nam 22/09/2004 TPHCM 7,4 5 8 5 30,4 20,4 30,42583 192583 Phạm Minh Triết Nam 07/01/2004 TPHCM 6 6 9,5 3,5 28,5 28,5 21,5 28,5 28,52584 192584 Tạ Minh Triết Nam 15/10/2004 TPHCM 2,7 1,5 5,75 12585 192585 Đặng Ngọc Hải Triều Nam 04/02/2004 Đăk Nông 4,1 1,83 5 3 32586 192586 Hồ Tú Minh Triều Nam 01/01/2004 TPHCM 6,1 4 5 1,52587 192587 Nguyễn Hoàng Triều Nam 04/06/2004 TPHCM 4,3 5,5 9 5,5 29,8 18,8 29,82588 192588 Trần Thượng Triều Nam 03/11/2004 TPHCM 8,2 6,5 8 6 34,7 22,7 34,72589 192589 Đinh Thị Thảo Trinh Nữ 30/01/2004 TPHCM 4,3 5,5 6,5 12590 192590 Đỗ Phương Trinh Nữ 01/01/2004 TPHCM 4,6 5 3,25 0,25 1,82591 192591 Mai Thị Diễm Trinh Nữ 10/12/2004 Đồng Nai 7,8 5,25 5,5 2,55 23,65 18,55 23,652592 192592 Nguyễn Hoàng Tú Trinh Nữ 17/09/2004 TPHCM 6,9 5 8,25 4,5 20,15 29,15

Page 46: KẾT QUẢ KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 - f2.hcm.edu.vn · 39 190039 Ninh Vương Nhiên An Nữ 03/07/2004 TPHCM 8 5,75 7 2,5 25,75 20,75 25,75

2593 192593 Nguyễn Tăng Ngọc Trinh Nữ 11/12/2004 TPHCM 1,9 4,25 0,5 3,52594 192594 Nguyễn Thạc Kiều Trinh Nữ 13/06/2004 Quảng Nam 7,7 6,75 6 3,2 26,85 20,45 26,852595 192595 Đinh Nguyễn Khánh Trình Nam 22/02/2004 TPHCM 6,9 5,25 8,5 2,25 25,15 20,65 25,152596 192596 Mai Khánh Trình Nam 06/12/2004 TPHCM 5,6 5,25 8 2,2 18,85 23,252597 192597 Nguyễn Phùng Khánh Trình Nam 21/10/2004 TPHCM 5,4 4,75 10 7 34,15 34,15 20,15 34,152598 192598 Nguyễn Quang Trọng Nam 30/01/2004 TPHCM 6,9 5,25 7 4 27,15 19,152599 192599 Trà Minh Trọng Nam 26/04/2004 TPHCM 4,9 4 6,25 1,82600 192600 Hồ Nguyễn Đoan Trúc Nữ 11/02/2004 TPHCM 4,1 4,25 2 1,12601 192601 Lê Ngọc Thanh Trúc Nữ 02/08/2004 TPHCM 2,7 5 4,5 4 20,2 12,2 20,22602 192602 Lê Ngọc Thanh Trúc Nữ 21/02/2004 TPHCM 6,1 5,5 5,25 4,25 25,35 16,852603 192603 Nguyễn Mai Thanh Trúc Nữ 05/01/2004 TPHCM 7,9 5,75 4,75 2,6 23,6 18,4 23,62604 192604 Nguyễn Ngọc Thanh Trúc Nữ 10/08/2004 TPHCM 3,8 5,25 5,5 3,5 21,55 14,55 21,552605 192605 Nguyễn Trần Anh Trúc Nữ 08/06/2004 TPHCM2606 192606 Nguyễn Vy Nhật Trúc Nữ 30/03/2004 TPHCM 8,9 6,5 8,5 3,8 31,5 23,9 31,52607 192607 Phạm Nguyễn Thanh Trúc Nữ 27/05/2004 TPHCM 7,3 6,25 7,5 2,8 26,65 21,05 26,652608 192608 Phan Hải Mai Trúc Nữ 31/12/2004 TPHCM 4,8 5,75 4,25 2,25 1,35 0 19,3 14,8 0 19,32609 192609 Vũ Hoàng Thanh Trúc Nữ 07/06/2004 TPHCM 5,8 4,75 6,75 1,42610 192610 Cao Tiến Trung Nam 23/10/2004 TPHCM 6,9 5,75 9 1,6 3 21,65 27,65 27,65 27,65 02611 192611 Chu Quốc Trung Nam 16/05/2004 Đồng Nai 3,5 4 7 1,45 12612 192612 Đặng Hoàng Lê Trung Nam 14/06/2004 TPHCM 4,7 5,5 7,5 12613 192613 Lê Thanh Trung Nam 17/06/2004 TPHCM 6,9 6 8 3,5 27,9 27,9 27,9 27,9 20,9 27,9 27,9 27,92614 192614 Lê Thành Trung Nam 22/08/2004 TPHCM 7,3 5,42 8,5 0 4,5 0 30,22 21,22 30,222615 192615 Mai Quốc Trung Nam 27/03/2004 TPHCM 7 5,75 4,5 1,752616 192616 Ngô Đức Trung Nam 25/05/2004 TPHCM 5,1 5,5 5,5 22617 192617 Nguyễn Đức Trung Nam 30/04/2004 TPHCM 3,6 5 5,5 6,25 26,6 14,12618 192618 Nguyễn Thế Trung Nam 12/12/2004 TPHCM 7,9 5 8,25 2,5 26,15 21,15 26,152619 192619 Phạm Chí Trung Nam 20/09/2004 Đồng Nai 1,9 4,75 6,5 22620 192620 Tạ Hoàng Quang Trung Nam 15/12/2004 TPHCM 4,3 5 10 2,25 23,8 23,8 19,3 23,8 23,82621 192621 Trần Đức Trung Nam 27/07/2004 TPHCM 1,5 4,75 2 02622 192622 Trần Minh Trung Nam 01/01/2004 TPHCM 5,6 5,5 5 1,552623 192623 Trần Nguyễn Hoàng Trung Nam 15/01/2004 TPHCM 1,8 4,25 6,25 2,13 1,252624 192624 Trần Phước Trung Nam 25/03/2004 TPHCM 4,5 5,5 6 3,58 23,16 16 23,162625 192625 Vũ Hoàng Trung Nam 02/04/2004 Hà Nội 8 6,25 7 3,5 28,25 21,25 28,252626 192626 Vũ Trần Thành Trung Nam 08/10/2004 TPHCM 2,8 4 4,5 1,35 0,752627 192627 Nguyễn Thị Ngọc Trước Nữ 08/11/2004 Bến Tre 4,8 5 8,5 3,75 25,8 18,32628 192628 Lê Nguyễn Hữu Trường Nam 25/08/2004 TPHCM 5,7 5,5 8,75 3,75 4,13 1,25 0 28,21 0 27,45 19,952629 192629 Lê Quan Trường Nam 06/02/2004 TPHCM 6,8 4,75 5,5 1,652630 192630 Nguyễn Quang Trường Nam 02/04/2004 TPHCM 3,3 4,5 8 5,25 26,3 26,3 26,3 26,3 15,82631 192631 Bùi Đình Tú Nam 20/10/2004 Đồng Nai 5,1 4,25 2,5 0,5 2,15 1,75 11,85 0 0 0 16,152632 192632 Châu Hoàng Tú Nam 14/04/2004 TPHCM 5,2 5,25 8,25 4,75 28,2 18,7 28,22633 192633 Đặng Thanh Tú Nam 23/02/2004 TPHCM 9,6 5,5 8 4,9 32,9 23,1 32,92634 192634 Hoàng Anh Tú Nam 23/05/2004 TPHCM 8,3 5,25 8 3,2 27,95 21,55 27,952635 192635 Lê Anh Tú Nam 28/10/2004 TPHCM 9,3 5 6,25 5,25 31,05 20,552636 192636 Lê Minh Tú Nữ 20/01/2004 TPHCM 7,1 6 6,25 5,13 29,61 19,352637 192637 Mai Anh Tú Nam 04/01/2004 TPHCM 4,5 7 2,752638 192638 Nguyễn Hoàng Tú Nam 11/01/2004 Hà Nội 9,4 6 8 5,7 34,8 23,4 34,82639 192639 Nguyễn Huỳnh Minh Tú Nữ 15/11/2004 TPHCM 5,3 5,75 4 2,75 1,9 0 20,55 15,05 0 20,552640 192640 Nguyễn Lê Vân Tú Nữ 28/09/2004 TPHCM 7,1 6,25 9,25 1,5 6 34,6 34,6 34,6 34,6 0 22,6 34,6 34,6 34,6 02641 192641 Nguyễn Minh Tú Nữ 13/01/2004 TPHCM 8,9 6,5 7,75 4 5 31,15 33,15 23,15 31,15 33,152642 192642 Nguyễn Ngọc Anh Tú Nam 23/11/2004 TPHCM 8,1 5,75 8 2 2,4 0 26,65 21,85 0 26,652643 192643 Nguyễn Thanh Tú Nam 13/01/2004 Đồng Nai 9,7 6 9,25 6,6 5 34,95 38,15 24,952644 192644 Phạm Nguyên Thiên Tú Nữ 20/11/2004 TPHCM 7,2 4,75 4,25 2,65 21,5 16,22645 192645 Phan Hà Cẩm Tú Nữ 07/08/2004 Khánh Hòa 4,9 4,92 6,5 1,25 2,75 21,82 0 16,322646 192646 Phan Hồng Tú Nữ 06/07/2004 Hà Nội 6,5 4 3,25 3,75 1,8 0 21,25 13,75 0 21,252647 192647 Trần Bảo Tú Nữ 11/03/2004 TPHCM 3,5 6,25 7 3,75 3 22,75 24,25 16,752648 192648 Trần Đoàn Minh Tú Nam 30/01/2004 TPHCM 6,1 4,75 6,5 3,25 1,5 0 23,85 17,35 0 23,852649 192649 Trần Ngọc Thanh Tú Nữ 06/06/2004 TPHCM 3,7 4,25 5,75 0,75 3,25 2 0 0 0 0 20,2 13,7 0 0 0 20,22650 192650 Vũ Đình Tú Nam 28/01/2004 TPHCM 8,3 5,5 5,25 2,15 23,35 19,05 23,35

Page 47: KẾT QUẢ KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 - f2.hcm.edu.vn · 39 190039 Ninh Vương Nhiên An Nữ 03/07/2004 TPHCM 8 5,75 7 2,5 25,75 20,75 25,75

2651 192651 Vương Nữ Hạnh Tú Nữ 15/10/2004 TPHCM 6,2 5,5 1,5 2,75 22652 192652 Dương Anh Tuấn Nam 11/12/2004 TPHCM 7,2 5,25 4,5 3,5 1,7 0 23,95 16,95 0 23,952653 192653 Đặng Minh Tuấn Nam 16/09/2004 TPHCM 6,8 4,75 8,25 2,75 25,3 19,82654 192654 Đoàn Ngọc Quốc Tuấn Nam 01/09/2004 Đăk Lăk 6,2 4,75 3,5 3,75 21,95 14,452655 192655 Hồ Ngọc Anh Tuấn Nam 13/01/2004 Đồng Nai 4,7 4,25 7,75 0,252656 192656 Lê Anh Tuấn Nam 16/11/2004 TPHCM 6,3 5,75 6,5 3,75 2,25 23,05 26,05 18,55 23,05 26,052657 192657 Lê Mạnh Tuấn Nam 10/08/2004 TPHCM 9,8 6,5 9 3,75 0 32,8 0 25,32658 192658 Lê Minh Tuấn Nam 15/11/2004 Đồng Nai 2,2 3,75 1,25 1,5 02659 192659 Lê Nguyễn Anh Tuấn Nam 17/08/2004 TPHCM 4,2 4,5 3 12660 192660 Nguyễn Tuấn Nam 30/06/2004 TPHCM 6,9 5,25 8 4 28,15 20,15 28,152661 192661 Nguyễn Anh Tuấn Nam 04/02/2004 Bình Định 3,8 5,5 6,75 3,75 16,05 23,552662 192662 Nguyễn Cao Tuấn Nam 13/03/2004 Bình Dương 5,9 4,25 8 4 26,15 18,15 26,152663 192663 Nguyễn Hữu Tuấn Nam 19/01/2004 Hà Nam 5,3 4,75 4,5 4,25 23,05 14,55 23,052664 192664 Nguyễn Mạnh Tuấn Nam 22/01/2004 TPHCM2665 192665 Phạm Hữu Tuấn Nam 06/02/2004 TPHCM 8,8 5,75 6 5,5 31,55 20,552666 192666 Phạm Quốc Tuấn Nam 01/01/2004 Thanh Hóa 8,5 5,5 7,5 2,75 4 29,5 29,5 29,5 29,5 27 21,52667 192667 Thái Anh Tuấn Nam 14/01/2004 An Giang 6,6 5 7,5 1,5 2,25 23,6 23,6 0 19,1 23,6 23,6 02668 192668 Trần Anh Tuấn Nam 08/10/2004 TPHCM 9,3 6,25 7,5 5,45 33,95 23,05 33,952669 192669 Trần Đăng Tuấn Nam 28/03/2004 TPHCM 8,1 4,75 9,25 1,7 3 28,1 0 22,1 28,1 02670 192670 Trần Mạnh Tuấn Nam 03/07/2004 Hà Nội 8,8 6,25 9 5 4,15 32,35 34,05 24,052671 192671 Dương Hoàng Gia Tuệ Nữ 12/08/2004 TPHCM 7,3 5,25 8,75 4,75 30,8 21,3 30,82672 192672 Nguyễn Phú Tuệ Nam 17/08/2004 TPHCM 7,9 6,5 9 4,5 1,45 1 0 0 32,4 23,42673 192673 Đinh Thanh Tùng Nam 14/07/2004 TPHCM 4,5 3,83 7,75 1,52674 192674 Đỗ Thanh Tùng Nam 27/05/2004 Đồng Nai 7,5 5 9,25 2,25 21,75 26,25 26,25 26,252675 192675 Lê Anh Tùng Nam 19/06/2004 TPHCM 8,2 5,5 10 2,95 2,75 29,2 29,6 23,72676 192676 Mai Hữu Tùng Nam 25/01/2004 Thanh Hóa 5,9 6,5 9 3,25 27,9 27,9 21,4 27,9 27,92677 192677 Nguyễn Sơn Tùng Nam 13/02/2004 TPHCM 6,7 5,5 9,75 4,75 31,45 31,45 21,952678 192678 Nguyễn Sơn Tùng Nam 19/01/2004 TPHCM 7,1 6 10 5 33,1 33,1 33,1 33,1 23,1 33,12679 192679 Nguyễn Thanh Tùng Nam 25/02/2004 Thanh Hóa 6,6 5 7,25 5 2,2 23,25 28,85 18,85 23,25 28,852680 192680 Vy Đặng Thanh Tùng Nam 17/06/2004 TPHCM 6,8 6,25 5,5 2,75 24,05 18,552681 192681 Hoàng Nguyệt Tuyền Nữ 05/10/2004 TPHCM 7,2 5,75 9 4,5 21,95 30,95 30,952682 192682 Lâm Mai Tuyền Nữ 20/02/2004 An Giang 8,6 5,5 7,75 3,75 29,35 0 21,85 29,35 02683 192683 Nguyễn Thụy Ngọc Tuyền Nữ 22/11/2004 TPHCM 7 5 5 1,72684 192684 Đặng Vi Cát Tường Nữ 04/09/2004 TPHCM 6,5 6 6,25 4 2 0 26,75 18,75 0 26,752685 192685 Lê Hoàng Mỹ Tường Nữ 06/09/2004 TPHCM 4,7 5 5,25 3,38 2,25 19,45 21,71 19,45 14,952686 192686 Phạm Ngọc Cát Tường Nữ 11/05/2004 TPHCM 8,1 5,25 6,5 4 2,1 24,05 27,85 19,85 24,05 27,852687 192687 Phan Cát Tường Nữ 07/07/2004 TPHCM 6,7 4,75 7,75 1,52688 192688 Trần Kiết Tường Nam 08/04/2004 Đồng Nai 6,8 4,75 7,5 2,1 23,25 19,05 23,252689 192689 Lý Triều Uy Nam 03/10/2004 TPHCM 5,9 5,75 7,75 1,52690 192690 Phạm Nhật Minh Uy Nam 31/03/2004 TPHCM 6,5 4,25 7,75 3,3 25,1 18,52691 192691 Dương Bảo Uyên Nữ 06/03/2004 TPHCM 5,8 4,25 6,75 2,25 21,3 21,3 16,82692 192692 Đinh Trần Thảo Uyên Nữ 03/06/2004 TPHCM 8,6 7 4,75 2,2 24,75 0 20,352693 192693 Đinh Trúc Uyên Nữ 01/11/2004 TPHCM 4,9 6 2,25 4,5 22,15 13,15 22,152694 192694 Đoàn Nhật Phương Uyên Nữ 22/10/2004 Đồng Tháp 7,3 6 6 2,4 19,3 24,12695 192695 Đỗ Ngọc Phương Uyên Nữ 30/08/2004 TPHCM 4,8 5,75 2,75 3 19,3 13,3 19,32696 192696 Hàn Vũ Phương Uyên Nữ 24/09/2004 TPHCM 8,3 6,5 9 3,25 30,3 23,82697 192697 Hoàng Mỹ Uyên Nữ 05/04/2004 Đồng Nai 2,8 5 6,75 1,4 3 20,55 20,55 20,55 0 14,55 20,55 20,55 20,55 02698 192698 Huỳnh Thị Thu Uyên Nữ 18/05/2004 Gia Lai 7,8 5 6,75 1,952699 192699 Lê Thảo Uyên Nữ 04/04/2004 Kon Tum 7,3 5 7,25 22700 192700 Ngô Khánh Uyên Nữ 01/01/2004 TPHCM 6,9 6 4,25 22701 192701 Ngô Mai Phương Uyên Nữ 18/07/2004 TPHCM 7,7 5 3,5 3,15 0,75 0 22,5 16,2 0 22,52702 192702 Ngô Nguyễn Gia Uyên Nữ 02/03/2004 TPHCM 3,7 7 6,25 3,75 24,45 16,952703 192703 Nguyễn Bùi Như Uyên Nữ 14/10/2004 TPHCM 4,1 5,5 7,75 3 0,5 0 23,35 17,35 0 23,352704 192704 Nguyễn Duy Thục Uyên Nữ 15/12/2004 Phú Yên 8,3 6,5 7,75 3,65 29,85 22,552705 192705 Nguyễn Lâm Uyên Nữ 29/09/2004 TPHCM 9,6 7,25 6 3,9 30,65 22,85 30,652706 192706 Nguyễn Ngọc Phương Uyên Nữ 20/09/2004 Đồng Nai 4,2 4,5 3,5 0,5 1,5 0,752707 192707 Nguyễn Ngọc Phương Uyên Nữ 28/12/2004 Bình Định 3,7 5 7,25 1,252708 192708 Nguyễn Ngọc Phương Uyên Nữ 30/06/2004 TPHCM 8,7 6 7 4,2 30,1 21,7 30,1

Page 48: KẾT QUẢ KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 - f2.hcm.edu.vn · 39 190039 Ninh Vương Nhiên An Nữ 03/07/2004 TPHCM 8 5,75 7 2,5 25,75 20,75 25,75

2709 192709 Nguyễn Phạm Phương Uyên Nữ 22/09/2004 Phú Yên 8,6 5 5 3,5 25,6 18,6 25,62710 192710 Nguyễn Thị Mai Uyên Nữ 12/11/2004 Đồng Nai 2,5 4,25 2,75 0,752711 192711 Nguyễn Thị Thanh Uyên Nữ 10/03/2004 TPHCM 7,2 5,5 7,5 3,75 1,75 0 27,7 20,2 0 27,72712 192712 Nguyễn Trần Gia Uyên Nữ 07/09/2004 TPHCM 9 5,75 6,25 3,5 3,8 28,6 28 21 28,6 282713 192713 Phạm Nguyễn Phương Uyên Nữ 25/10/2004 TPHCM 4,6 4,5 6,5 1,25 3 21,6 0 15,6 21,6 02714 192714 Tạ Tú Uyên Nữ 13/09/2004 TPHCM 6,2 6 7,25 1,52715 192715 Tăng Phương Mỹ Uyên Nữ 07/01/2004 TPHCM2716 192716 Trần Hoàng Bảo Uyên Nữ 17/09/2004 TPHCM 4,9 6 8,5 3,5 4,5 2,25 28,4 28,4 23,9 28,4 28,4 26,4 19,4 28,4 23,9 28,4 28,4 26,42717 192717 Trần Phạm Nhã Uyên Nữ 05/02/2004 Kiên Giang 8,7 4,25 7,25 3,75 27,7 20,2 27,72718 192718 Trần Thị Phương Uyên Nữ 20/04/2004 TPHCM 7,7 6 7 1,252719 192719 Trần Thị Trúc Uyên Nữ 23/01/2004 Quảng Nam 3,5 3,5 5,75 0,52720 192720 Trương Minh Uyên Nữ 04/03/2004 TPHCM 9,8 5,5 4,75 4,4 28,85 20,052721 192721 Bùi Trọng Văn Nam 24/05/2004 Đồng Nai 6 4,75 9,75 7 6 32,5 34,5 32,5 20,5 32,52722 192722 Đặng Đình Văn Nam 16/05/2004 Bình Phước 9,2 5,25 9,5 7,5 38,95 38,95 23,952723 192723 Lê Nhân Văn Nam 25/06/2004 TPHCM 6,4 5,25 6,75 0,752724 192724 Nguyễn Lê Văn Nam 05/10/2004 TPHCM 8,4 5,75 8,5 3,15 28,95 22,65 28,952725 192725 Phan Thiện Văn Nam 03/06/2004 TPHCM 5,8 6 8 3 25,8 19,8 25,82726 192726 Quách Thiện Văn Nữ 10/04/2004 TPHCM 8,1 5,25 6 3,1 25,55 19,35 25,552727 192727 Trần Quốc Văn Nam 21/10/2004 TPHCM 6,5 5 8 1,75 2,75 2,25 25 24 25 0 19,52728 192728 Từ Thuận Văn Nam 27/04/2004 TPHCM 5,4 5,5 5,25 1,4 3,75 23,65 0 16,15 02729 192729 Hoàng Lê Vân Nữ 18/07/2004 TPHCM2730 192730 Lâm Bảo Vân Nữ 01/02/2004 TPHCM 7,7 6,25 6 6 2,1 19,95 24,15 31,952731 192731 Lê Ngọc Thảo Vân Nữ 25/01/2004 TPHCM 6 3,75 2,5 2,05 0,25 0 16,35 12,25 16,352732 192732 Lê Thanh Vân Nữ 25/12/2004 TPHCM 6,8 6 6 2,8 24,4 18,82733 192733 Nguyễn Hoàng Thanh Vân Nữ 21/04/2004 TPHCM 6,7 5,25 1,75 32734 192734 Nguyễn Lê Khánh Vân Nữ 27/12/2004 TPHCM 8,2 5,75 4 2,75 23,45 17,95 23,452735 192735 Nguyễn Trần Hoàng Vân Nữ 10/07/2004 TPHCM 6,1 6 7,75 22736 192736 Nguyễn Tường Vân Nữ 17/08/2004 TPHCM 5,1 5,25 1,75 1,22737 192737 Phạm Thanh Vân Nữ 14/06/2004 TPHCM 5,8 5,5 7,25 1,52738 192738 Tạ Thị Mỹ Vân Nữ 21/06/2004 Bắc Giang 4,5 6 6,5 4 25 17 252739 192739 Trần Đình Thanh Vân Nam 31/05/2004 TPHCM 7,9 3,75 6,25 2,45 22,8 17,92740 192740 Trần Khánh Vân Nữ 13/01/2004 Lâm Đồng 6,2 4,75 5,75 1,5 22741 192741 Trần Ngọc Ánh Vân Nữ 28/06/2004 TPHCM 7,9 5 8,75 2,25 7 26,15 35,65 21,65 26,15 35,652742 192742 Trần Tường Vân Nữ 13/12/2004 TPHCM 6,5 5,5 5 4 25 172743 192743 Vũ Tường Vân Nữ 22/10/2004 TPHCM 7,6 6,5 7,75 3,15 28,15 21,85 28,152744 192744 Cù Ngọc Thúy Vi Nữ 25/04/2004 TPHCM 7,6 6,5 7,25 2,55 0 0 26,45 21,352745 192745 Nguyễn Trần Triệu Vi Nữ 01/11/2004 TPHCM 3,2 6,25 6,5 4,5 24,95 15,95 24,952746 192746 Võ Tường Vi Nữ 27/01/2004 BR-VT 7,3 6 8,75 5,75 33,55 22,052747 192747 Vũ Thúy Vi Nữ 24/10/2004 TPHCM2748 192748 Bạch Long Vĩ Nam 18/09/2004 TPHCM 4,7 5 6,75 1,252749 192749 Thiều Minh Viên Nam 30/10/2004 TPHCM 9,4 5,5 9 3,15 3,5 30,9 30,9 30,9 30,9 30,2 23,92750 192750 Trương Quang Viễn Nam 12/06/2004 Quảng Nam 5,4 5 6,75 22751 192751 Lê Khắc Viện Nam 17/10/2004 TPHCM 9 4,75 6,25 5,95 31,9 202752 192752 Lã Trọng Thiên Việt Nam 05/01/2004 TPHCM 8,8 5,25 9,75 7,25 38,3 38,3 38,3 38,3 23,82753 192753 Lê Đại Việt Nam 26/09/2004 TPHCM 4,2 6,25 8,25 4,5 27,7 27,7 27,7 27,7 18,7 27,7 27,7 27,72754 192754 Nguyễn Anh Việt Nam 21/11/2004 TPHCM 4,8 3,25 6,5 1,52755 192755 Nguyễn Quốc Việt Nam 21/03/2004 TPHCM 3,3 4,25 7,75 3 15,3 21,32756 192756 Phan Bách Việt Nam 20/08/2004 TPHCM 9,3 4 9,75 6,35 7,75 38,55 38,55 38,55 35,75 23,05 38,55 35,752757 192757 Bùi Thế Vinh Nam 19/01/2004 TPHCM 4,5 4,5 6,5 1,82758 192758 Hứa Quang Vinh Nam 22/09/2004 TPHCM 6,1 5,5 7,75 2,1 3,75 26,85 23,55 19,35 26,85 23,552759 192759 Lê Thành Vinh Nam 25/12/2004 TPHCM 6,1 5,25 5,25 0,752760 192760 Nguyễn Đắc Vinh Nam 05/10/2004 TPHCM 7 5,75 9 5 4,25 30,25 31,75 21,75 30,25 31,752761 192761 Nguyễn Phúc Vinh Nam 28/08/2004 TPHCM 6,6 4,25 4,5 1,752762 192762 Nguyễn Quang Vinh Nam 26/11/2004 TPHCM 6,9 6 6,75 2,25 19,65 24,152763 192763 Nguyễn Quang Vinh Nam 02/11/2004 TPHCM 5,1 6,25 7 3,5 25,35 18,352764 192764 Nguyễn Thế Vinh Nam 16/06/2004 TPHCM 7,9 6 9,25 5 33,15 33,15 23,15 33,15 33,152765 192765 Quách Quang Vinh Nam 28/02/2004 Cà Mau 2,5 3,75 3 1,5 0,52766 192766 Đoàn Nam Vĩnh Nam 01/01/2004 Đồng Nai 2,3 5 8,5 3,25 22,3 22,3 15,8 22,3 22,3

Page 49: KẾT QUẢ KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 - f2.hcm.edu.vn · 39 190039 Ninh Vương Nhiên An Nữ 03/07/2004 TPHCM 8 5,75 7 2,5 25,75 20,75 25,75

2767 192767 Lê Xuân Vĩnh Nam 14/11/2004 TPHCM 5,3 4 6,5 22768 192768 Đinh Trường Hoàng Vũ Nam 05/06/2004 TPHCM 7,2 4,25 9 1 2,25 24,95 0 24,95 24,95 24,95 20,45 24,95 24,95 24,952769 192769 Hà Thúc Vũ Nam 06/04/2004 TPHCM 4,3 4,75 3,5 1,95 1,252770 192770 Nguyễn Anh Vũ Nam 18/02/2004 TPHCM 9,1 5,75 9 6,75 37,35 23,852771 192771 Nguyễn Hùng Vũ Nam 14/07/2004 TPHCM 8,4 6,25 5 2,5 24,65 19,652772 192772 Trịnh Vũ Nam 02/03/2004 Đồng Nai2773 192773 Võ Tá Phi Vũ Nam 18/01/2004 TPHCM 5,4 5,75 4,25 2,75 20,9 15,42774 192774 Hà Quyền Vương Nam 02/09/2004 TPHCM2775 192775 Phạm Bá Vương Nam 20/05/2004 Bắc Ninh 4,8 4,75 6,75 2,4 21,1 16,32776 192776 Đoàn Hoàng Vượng Nữ 03/05/2004 TPHCM 6,5 6 6,25 5,25 29,25 18,75 29,252777 192777 Bùi Nguyễn Lan Vy Nữ 23/10/2004 TPHCM 6,8 6,5 7,5 4 2,15 2 0 0 0 0 25,1 28,8 20,8 0 0 0 25,1 28,82778 192778 Cấn Thị Bảo Vy Nữ 20/11/2004 TPHCM 7,4 6,5 6,25 4 4,88 29,91 28,15 20,152779 192779 Chu Thị Tường Vy Nữ 02/06/2004 TPHCM 5,1 5 7,5 12780 192780 Dương Ngọc Trúc Vy Nữ 18/02/2004 TPHCM 4,6 5 3,75 2,5 1,55 0,25 0 0 0 0 18,35 13,352781 192781 Đặng Phúc Tường Vy Nữ 11/08/2004 TPHCM 6,2 4,25 5,25 2,25 20,2 15,7 20,22782 192782 Đoàn Phạm Yến Vy Nữ 13/04/2004 TPHCM 8,1 4,5 7 0,752783 192783 Đỗ Nguyễn Khánh Vy Nữ 16/12/2004 TPHCM 5,6 6 8,5 4,25 28,6 20,1 28,62784 192784 Giang Nguyễn Nhật Vy Nữ 12/11/2004 TPHCM 5,4 4,5 5,25 3 1,85 0 21,15 15,15 0 21,152785 192785 Hoàng Hà Vy Nữ 14/09/2004 TPHCM 9,3 6,5 10 5,1 36 25,8 362786 192786 Huỳnh Dương Phương Vy Nữ 12/02/2004 TPHCM 8,7 6 8,25 1,5 2,75 0 28,45 22,95 0 28,452787 192787 Huỳnh Ngọc Trúc Vy Nữ 07/04/2004 TPHCM 4 5,5 8,5 2,75 3,25 24,5 23,5 182788 192788 Huỳnh Nhật Vy Nữ 28/10/2004 TPHCM 4 5,52789 192789 Huỳnh Quang Thanh Vy Nữ 06/03/2004 TPHCM 6,5 6,5 7,5 3 1,85 0 26,5 20,5 0 26,52790 192790 Khổng Trúc Anh Vy Nữ 28/01/2004 TPHCM 7,8 6,25 5 4,5 2,05 23,15 28,05 19,05 23,15 28,052791 192791 Lại Khánh Vy Nữ 01/01/2004 TPHCM 4,4 5 5 1,65 0,752792 192792 Lâm Kim Vy Nữ 12/09/2004 TPHCM 2,8 6,25 7 1,252793 192793 Lê Hồng Vy Nữ 03/10/2004 TPHCM 3,8 5 4,5 1,152794 192794 Lê Nguyễn Tường Vy Nữ 13/01/2004 TPHCM 7,5 6,25 7,5 2,15 25,55 21,25 25,552795 192795 Lê Thanh Vy Nữ 07/08/2004 TPHCM 7,4 5,5 8 2,1 25,1 20,92796 192796 Lê Thảo Vy Nữ 21/05/2004 TPHCM 5,9 5 5,5 0,52797 192797 Ngô Triệu Vy Nữ 04/04/2004 TPHCM 3,7 4,5 4,75 1,5 1,32798 192798 Nguyễn Đinh Tường Vy Nữ 23/05/2004 TPHCM 5,9 3 5,75 2,5 0,8 3,75 0,25 0 22,15 0 0 19,65 14,65 0 0 19,652799 192799 Nguyễn Hoàng Thanh Vy Nữ 15/01/2004 TPHCM 8,6 6 7,5 2,95 28 22,12800 192800 Nguyễn Hoàng Yến Vy Nữ 01/01/2004 TPHCM 6,7 4,5 5,5 3,5 23,7 16,7 23,72801 192801 Nguyễn Lê Nhật Vy Nữ 23/06/2004 TPHCM 6,5 6 7,25 1,52802 192802 Nguyễn Ngọc Thảo Vy Nữ 12/01/2004 TPHCM 9,3 6,25 8,25 5,5 6,2 34,8 36,2 23,82803 192803 Nguyễn Ngọc Trúc Vy Nữ 27/05/2004 TPHCM 8,1 4,75 6,75 3,05 1 0 0 25,7 19,6 0 25,72804 192804 Nguyễn Nhật Vy Nữ 15/10/2004 Bình Dương 3,2 5 5 0 0,52805 192805 Nguyễn Phúc Thảo Vy Nữ 25/06/2004 TPHCM 5,9 6 7 1,552806 192806 Nguyễn Phương Vy Nữ 05/10/2004 TPHCM 8 6 5,75 2,7 25,15 19,75 25,152807 192807 Nguyễn Thanh Vy Nữ 16/01/2004 TPHCM 4,6 5,5 8,75 3,5 25,85 25,85 18,85 25,85 25,852808 192808 Nguyễn Thảo Vy Nữ 14/05/2004 TPHCM 8,3 6,25 7,75 2,75 27,8 22,32809 192809 Nguyễn Thị Thảo Vy Nữ 20/07/2004 Hà Tĩnh 9,4 5,75 8,25 4,25 31,9 23,4 31,92810 192810 Nguyễn Thị Tường Vy Nữ 15/07/2004 Quảng Ngãi 2,2 5,5 5,75 1,25 4 0 21,45 13,452811 192811 Nguyễn Thùy Thảo Vy Nữ 13/03/2004 Long An 6,6 4,25 6 1,22812 192812 Nguyễn Trần Khánh Vy Nữ 27/01/2004 TPHCM 8,1 4,75 5,5 3,5 2,6 18,35 23,55 25,352813 192813 Nguyễn Trần Nhật Vy Nữ 11/02/2004 Lâm Đồng 9,1 6 8,25 5,45 4,5 32,35 34,25 23,35 32,35 34,252814 192814 Nguyễn Tường Vy Nữ 09/10/2004 Đồng Tháp 3,9 6 5,75 3,5 22,65 15,652815 192815 Phạm Khánh Vy Nữ 23/11/2004 TPHCM 3,9 5,5 6 2,75 20,9 15,42816 192816 Phạm Ngọc Thảo Vy Nữ 01/02/2004 TPHCM 2,7 5,75 2,75 0,5 3 1,15 0 0 17,2 11,22817 192817 Phạm Phương Vy Nữ 17/12/2004 TPHCM 6,3 5,25 4 2,5 2,25 20,05 20,55 15,552818 192818 Phạm Phương Vy Nữ 21/01/2004 TPHCM 2,6 4,75 2,75 4 18,1 10,1 18,12819 192819 Phạm Thúy Vy Nữ 19/11/2004 TPHCM 3,2 6,5 7,5 5 27,2 17,2 27,22820 192820 Phạm Thy Yến Vy Nữ 14/04/2004 TPHCM 6,6 5,75 7 1,652821 192821 Phạm Tường Vy Nữ 15/01/2004 TPHCM 3,4 5,25 3,75 3,5 1,55 0 19,4 12,4 0 19,42822 192822 Phan Thảo Vy Nữ 31/08/2004 Kiên Giang 4,7 5,75 6,75 2,75 22,7 22,7 17,22823 192823 Tạ Ngọc Thanh Vy Nữ 24/07/2004 TPHCM 1,7 5 6,25 3,52824 192824 Tăng Hoàng San Vy Nữ 25/02/2004 TPHCM 5,3 6 6,5 2,75 23,3 17,8

Page 50: KẾT QUẢ KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 - f2.hcm.edu.vn · 39 190039 Ninh Vương Nhiên An Nữ 03/07/2004 TPHCM 8 5,75 7 2,5 25,75 20,75 25,75

2825 192825 Trần Hồng Vy Nữ 14/02/2004 TPHCM 5 6,5 4,75 4 16,25 24,252826 192826 Trần Lê Thanh Vy Nữ 02/10/2004 TPHCM 5,3 6,5 2,5 4,25 1,45 0,75 0 0 0 22,8 14,32827 192827 Trần Lê Triệu Vy Nữ 17/06/2004 TPHCM 6,5 6 5 3,5 2,3 22,1 24,5 17,5 22,1 24,52828 192828 Trần Ngọc Bảo Vy Nữ 17/01/2004 TPHCM 4,7 5,75 5 1,192829 192829 Trần Ngọc Yến Vy Nữ 06/01/2004 TPHCM 5,1 5,75 3,5 2,05 0 18,45 14,352830 192830 Trần Thái Trúc Vy Nữ 22/05/2004 TPHCM 4 6,25 6 1,5 5 0 26,25 16,252831 192831 Trần Thị Yến Vy Nữ 14/06/2004 TPHCM 6,5 5,5 7,25 0,25 2,15 0 23,55 19,25 0 23,552832 192832 Trần Vũ Khánh Vy Nữ 02/01/2004 Lâm Đồng 6,6 5 6,5 2,45 23 18,12833 192833 Võ Minh Vy Nữ 19/04/2004 Đồng Nai 2,7 4,75 5,75 4,5 22,2 13,22834 192834 Vũ Ngọc Nhật Vy Nữ 03/08/2004 TPHCM 5 4,5 8,5 4 26 182835 192835 Huỳnh Xuân Vỹ Nam 17/01/2004 TPHCM 4,1 5 10 5,75 30,6 19,1 30,62836 192836 Nguyễn Khang Vỹ Nam 06/11/2004 Bình Phước 8,2 5,75 8 1,25 4,25 3,4 0 28,75 30,45 21,952837 192837 Tô Triều Vỹ Nam 13/06/2004 TPHCM 3,5 5 5,5 1,92838 192838 Đinh Quý Xuân Nữ 15/01/2004 TPHCM 3,5 4,25 2 4,252839 192839 Nguyễn Ngọc Kim Xuân Nữ 29/01/2004 TPHCM 6,3 6 4,75 4,75 26,55 17,052840 192840 Nguyễn Thị Duy Xuyên Nữ 07/12/2004 TPHCM 2,4 5,25 3 4,75 20,15 10,652841 192841 Ngô Minh Ý Nam 23/07/2004 TPHCM 7,1 5,25 8,5 3 26,85 26,85 26,85 26,85 20,85 26,85 26,85 26,852842 192842 Võ Như Ý Nữ 05/11/2004 TPHCM 3,8 4,5 3,75 22843 192843 Võ Như Ý Nữ 15/06/2004 Đồng Nai 7,2 5,75 8,75 1,25 2,05 0 25,8 21,7 0 25,82844 192844 Nguyễn Khánh Yên Nữ 16/10/2004 TPHCM 8,4 4,75 9,75 7,25 37,4 37,4 37,4 22,92845 192845 Bùi Đặng Hoàng Yến Nữ 24/02/2004 TPHCM 5,2 6,75 8,25 5 2 0 0 0 0 30,2 20,2 0 0 0 30,22846 192846 Bùi Hồng Hải Yến Nữ 06/02/2004 TPHCM 8,3 5,5 6,5 3,55 27,4 20,32847 192847 Diệp Châu Hải Yến Nữ 28/07/2004 TPHCM 5,7 6 7,75 2,25 5 23,95 29,45 19,452848 192848 Huỳnh Kim Yến Nữ 21/03/2004 TPHCM 9 6,5 9 5,5 35,5 24,52849 192849 Lâm Ngọc Phương Yến Nữ 08/11/2004 Kiên Giang 4,4 5,75 8,75 2,25 23,4 18,9 23,42850 192850 Nguyễn Hoàng Yến Nữ 29/02/2004 TPHCM 8,7 6,5 8 4,5 3,55 0 30,3 32,2 23,2 0 30,3 32,22851 192851 Nguyễn Phương Hải Yến Nữ 20/03/2004 TPHCM 7,3 6,25 7 3,5 27,55 20,55 27,552852 192852 Trần Cẩm Yến Nữ 15/10/2004 TPHCM 8,2 5,75 8,5 3,4 29,25 22,45