kẾt quẢ kiỂm nghiỆm nƯỚc huyen... · 2020-02-21 · 5 Độ cứng (tính theo cac03)...

16
1 THOÁT NƯỚC LÂM ĐỒNG KỸ THUẬT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc KẾT QUẢ KIỂM NGHIỆM NƯỚC - Ngày gửi mẫu: - Ngày nhận mẫu: - Ngày kiểm nghiêm: - Mầu nước: 10/ 02/2020 11/ 02/2020 11/02/2020- 15/02/2020 Nước máy - Huyện Bảo Lâm STT TÊN CHỈ TIÊU ĐƠN VỊ TÍNH GIỚI HẠN TÓI ĐÃ CHO PHÉP KÉT QUẢ PHÂN TÍCH TRẠM BƠM 1 TRẠM BƠM 2 TRẠM BƠM 3 1 Màu sắc (TCU) 15 0 0 0 2 Mùi vị - Không Không có mùi, vị lạ Không có mùi, vị lạ Không có mùi, vị lạ 3 Độ đục NTU 2 0.24 0.36 0.17 4 pH - 6.5- 8.5 7.16 7.13 7.44 5 Độ cứng ( tính theo CaC03) mg/l 300 99.80 118.76 118.76 6 Hàm lượng Clorua mg/l 250 4.83 10.79 9.37 7 Hàm lượng sắt tổng số (Fe2+ + Fe3+) mg/l 0.3 0.001 0.050 0.001 8 Hàm lượng Mangan tổng số mg/l 0.3 0.005 0.003 0.003 9 Hàm lượng Nitrat mg/l 50 0.16 0.17 0.21 10 Hàm lượng Nitric mg/l 3 KPH KPH KPH 11 Hàm lượng Sultat mg/l 250 2.43 1.89 1.89 12 Chì số Pecmanganat mg/l 2 0.61 0.83 1.34 13 Clo dư mg/l 0.3-0.5 0.50 0.50 0.50 14 Colitorm tổng số VK/IOOml 0 0 0 0 15 Coliíorm chịu nhiệt VK/100ml 0 0 0 0 Ghi chú: - KPH: Không phát hiện NHẬN XÉT: Kết quả phân tích chỉ có giá trị tại thời điểm kiểm nghiệm. - Chất lượng nước được đánh giá theo QCVN 01: 2009/BYT - Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng nước ăn uống, theo thông tư số 04/2009/TT-BYT ngày 17/06/2009 của Bộ trường Bộ Y Tế. - Mầu nước tại trạm bơm số 1 có các chỉ tiêu đạt tiêu chuẩn tại thời điểm kiểm nghiệm. - Mẩu nước tại trạm bơm số 2 có các chỉ tiêu đạt tiêu chuẩn tại thời điểm kiểm nghiệm. - Mầu nước tại trạm bơm số 3 có các chỉ tiêu đạt tiêu chuẩn tại thời điểm kiểm nghiệm.

Upload: others

Post on 10-Jul-2020

0 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: KẾT QUẢ KIỂM NGHIỆM NƯỚC HUYEN... · 2020-02-21 · 5 Độ cứng (tính theo CaC03) mg/l 300 99.80 118.76 118.76 ... - Mẫu 2: có các chỉ tiêu đạt tiêu chuẩn

1

THOÁT NƯỚC LÂM ĐỒNG

KỸ THUẬTCỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc

KẾT QUẢ KIỂM NGHIỆM NƯỚC

- Ngày gửi mẫu:- Ngày nhận mẫu:- Ngày kiểm nghiêm:- Mầu nước:

10/02/202011/02/202011/02/2020- 15/02/2020 Nước máy - Huyện Bảo Lâm

STT TÊN CHỈ TIÊU ĐƠN VỊ TÍNH

GIỚI HẠN TÓI ĐÃ

CHO PHÉP

KÉT QUẢ PHÂN TÍCH

TRẠM BƠM 1 TRẠM BƠM 2 TRẠM BƠM 31 Màu sắc (TCU) 15 0 0 02 Mùi vị - Không Không có mùi, vị lạ Không có mùi, vị lạ Không có mùi, vị lạ

3 Độ đục NTU 2 0.24 0.36 0.174 pH - 6.5- 8.5 7.16 7.13 7.445 Độ cứng ( tính theo CaC03) mg/l 300 99.80 118.76 118.766 Hàm lượng Clorua mg/l 250 4.83 10.79 9.37

7Hàm lượng sắt tổng số(Fe2+ + Fe3+)

mg/l 0.3 0.001 0.050 0.001

8 Hàm lượng Mangan tổng số mg/l 0.3 0.005 0.003 0.0039 Hàm lượng Nitrat mg/l 50 0.16 0.17 0.2110 Hàm lượng Nitric mg/l 3 KPH KPH KPH11 Hàm lượng Sultat mg/l 250 2.43 1.89 1.8912 Chì số Pecmanganat mg/l 2 0.61 0.83 1.3413 Clo dư mg/l 0 .3-0 .5 0.50 0.50 0.5014 Colitorm tổng số VK/IOOml 0 0 0 015 Coliíorm chịu nhiệt VK/100ml 0 0 0 0

Ghi chú: - KPH: Không phát hiện

NHẬN XÉT: Kết quả phân tích chỉ có giá trị tại thời điểm kiểm nghiệm.- Chất lượng nước được đánh giá theo QCVN 01: 2009/BYT - Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng nước ăn uống, theo thông tư số 04/2009/TT-BYT ngày 17/06/2009 của Bộ trường Bộ Y Tế.- Mầu nước tại trạm bơm số 1 có các chỉ tiêu đạt tiêu chuẩn tại thời điểm kiểm nghiệm.- Mẩu nước tại trạm bơm số 2 có các chỉ tiêu đạt tiêu chuẩn tại thời điểm kiểm nghiệm.- Mầu nước tại trạm bơm số 3 có các chỉ tiêu đạt tiêu chuẩn tại thời điểm kiểm nghiệm.

Page 2: KẾT QUẢ KIỂM NGHIỆM NƯỚC HUYEN... · 2020-02-21 · 5 Độ cứng (tính theo CaC03) mg/l 300 99.80 118.76 118.76 ... - Mẫu 2: có các chỉ tiêu đạt tiêu chuẩn

3ÔN CÁP THOÁT NƯỚC LÂM ĐỒNG

G KỸ THUẬT

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc

- Ngày gửi mẫu:- Ngày nhận mẫu:- Ngày kiểm nghiệm:- Mẫu nước:

KẾT QUẢ KIỂM NGHIỆM NƯỚC

10/02/202011/02/202011/02/2020- 15/02/2020 Nước máy - Huyện Bảo Lâm

STT TÊN CHỈ TIÊU ĐƠN VỊ TÍNH

GIỚI HẠN TỐI ĐÃ

CHO PHÉP

KÉT QUẢ PHÂN TÍCH

TRẠM BƠM 4 TRẠM BƠM 5 TRẠM BƠM 6

1 Màu sắc (TCU) 15 0 0 02 Mùi vị Không Không có mùi, vị lạ Không có mùi, vị lạ Không có mùi, vị lạ

3 Độ đục NTU 2 0.50 0.45 0.164 pH - 6 5 -8 .5 7.86 7.82 7.175 Độ cứng ( tính theo CaC03) mg/l 300 97.80 97.80 115.77

6 Hàm lượng Clorua mg/l 250 1.42 3.12 3.12

7Hàm lượng sắt tổng số(Fe2+ + Fe3+)

mg/l 0.3 0.021 0.001 0.021

8 Hàm lượng Mangan tổng số mg/l 0.3 0.005 0.003 0.0079 Hàm lượng Nitrat mg/l 50 0.23 0.17 0.1910 Hàm lượng Nitric mg/l 3 KPH KPH KPH11 Hàm lượng Sulíat mg/l 250 2.85 2.00 2.3212 Chỉ số Pecmanganat mg/l 2 0.51 0.70 0.7013 Clo dư mg/l 0.3 -0.5 0.50 0.50 0.5014 Coliíorm tồng số VK/100ml 0 0 0 015 Colitorm chịu nhiệt VK/100ml 0 0 0 0

Ghi chú: - KPH: Không phát hiện

NHẬN XÉT: Kết quả phân tích chỉ có giá trị tại thời điểm kiểm nghiệm.- Chất lượng nước được đánh giá theo QCVN 01: 2009/BYT - Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng nước ăn uống, theo thông tư số 04/2009/TT-BYT ngày 17/06/2009 của Bộ trưởng Bộ Y Tế.- Mầu nước tại trạm bơm số 4 có các chỉ tiêu đạt tiêu chuẩn tại thời điểm kiểm nghiệm.- Mầu nước tại trạm bơm số 5 có các chỉ tiêu đạt tiêu chuẩn tại thời điểm kiểm nghiệm.- Mầu nước tại trạm bơm số 6 có các chỉ tiêu đạt tiêu chuẩn tại thời điểm kiểm nghiệm.

TỐ THỈ NGHIỆM

Lê Thị Tố Loan

I

Page 3: KẾT QUẢ KIỂM NGHIỆM NƯỚC HUYEN... · 2020-02-21 · 5 Độ cứng (tính theo CaC03) mg/l 300 99.80 118.76 118.76 ... - Mẫu 2: có các chỉ tiêu đạt tiêu chuẩn

CÔNG TY CP CẮP THOÁT NƯỚC LÂM ĐỒNG

4>HÒNG KỸ THUẬT

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc

- Ngày!- Ngày nhận mẫu:- Ngày kiểm nghiệm:

ẾT QUẢ KIÊM NGHIỆM NƯỚC

10/02/202011/02/202011/02/2020- 15/02/2020

-Mẫu 1:- Tên hộ:- Địa chỉ:

-Mẫu 2:- Tên hộ:- Địa chỉ:

Nước máy ( mẫu nước giữa mạng lưới - Bảo Lâm) Nguyễn Thanh Huy ( Mã KH: 190936)223 Hàm Nghi - Bảo LâmNước máy ( mẫu nước cuối mạng lưới - Bảo Lâm)Trần Thị Quỳnh Giao (Mã KH: 190567)32A Trương Định - Bảo Lâm

STT TÊN CHỈ TIÊU ĐƠN VỊ TÍNHGIỚI HẠN TỐI ĐA CHÕ PHÉP

KÉT QUẢ PHÂN TÍCH

Mầu 1 Mẩu 21 Màu sắc (TCU) 15 0 02 Mùi vị - Không Không có mùi, vị lạ Không cố mùi, vị lạ3 Độ đục NTU 2 0.36 0.144 pH - 6.5 -8 .5 7.33 7.365 Độ cứng ( tính theo CaC03) mg/l 300 107.78 102.796 Hàm lượng Clorua mg/l 250 5.11 3.12

7Hàm lượng sắt tổng số (Fe2+ + Fe3+)

mg/l 0.3 0.001 0.001

8 Hàm lượng Mangan tổng số mg/l 0.3 0.003 0.0039 Hàm lượng Nitrat mg/l 50 0.10 0.0910 Hàm lượng Nitric mg/l 3 KPH KPH11 Hàm lượng Sulíat mg/l 250 2.23 2.8212 Chì số Pecmanganat mg/l 2 1.02 0.8613 Clo dư mg/l - 0.30 0.2014 Coliíorm tổng số VK/100ml 0 0 015 Coliíorm chịu nhiệt VK/100ml 0 0 0

Ghi chú: - KPH: Không phát hiện

NHẬN XÉT: Kết quả phân tích chỉ có giá trị tại thời điểm kiểm nghiệm.- Chất lượng nước được đánh giả theo QCVN 01: 2009/BYT - Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng nước ăn uống, theo thông tư số 04/2009/TT-BYT ngày 17/06/2009 của Bộ trưởng Bộ Y Tế.- Mầu 1: có các chỉ tiêu đạt tiêu chuẩn tại thời điểm kiểm nghiệm.- Mẫu 2: có các chỉ tiêu đạt tiêu chuẩn tại thời điểm kiểm nghiệm.

Lê Thị Tổ Loan Võ /Trung Hiếu

Page 4: KẾT QUẢ KIỂM NGHIỆM NƯỚC HUYEN... · 2020-02-21 · 5 Độ cứng (tính theo CaC03) mg/l 300 99.80 118.76 118.76 ... - Mẫu 2: có các chỉ tiêu đạt tiêu chuẩn

THOÁT NƯỚC LÂM ĐỒNG

Ỹ THUẬTCỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc

ẾT QUẢ KIỂM NGHIỆM NƯỚC

- Ngày gửi mâu:- Ngày nhận mẫu:

- Ngày kiểm nghiệm:- Mau nước:

10/02/202011/02/202011/02/2020- 15/02/2020 Nước máy - Huyện Đạ Huoai

STT TÊN CHỈ TIÊU ĐƠN VỊ TÍNH

GIỚI HẠN TÓI ĐA CHO

PHÉP

KÉT QUẢ PHÂN TÍCH

NMN Đạ M'Ri NMN Madagui1 Màu sắc (TCU) 15 10 102 Mùi vị Không Không có mùi, vị lạ Không có mùi, vị lạ

3 Độ đục NTU 2 0.35 0.444 pH - 6 .5-8 .5 6.68 6.805 Độ cứng ( tính theo CaC03) mg/l 300 9.98 9.986 Hàm lượng Clorua mg/l 250 5.96 12.78

7Hàm lượng sắt tổng số (Fe2+ + Fe2+)

mg/l 0.3 0.001 0.001

8 Hàm lượng Mangan tổng số mg/l 0.3 0.007 0.0189 Hàm lượng Nitrat mg/l 50 0.10 0.1510 Hàm lượng Nitric mg/l 3 KPH KPH11 Hàm lượng Sulíat 250 3.28 6.5712 Chỉ số Pecmanganat mg/l 2 0.51 1.4413 Clo dư mg/l 0 .3-0 .5 0.50 0.5014 Coliíorm tổng số VK/100ml 0 0 015 Coliíorm chịu nhiệt VK/100ml 0 0 0

Ghi chú: - KPH: Không phát hiện

NHẬN XÉT: Kết quả phân tích chỉ có giá trị tại thời điểm kiểm nghiệm.- Chất lượng nước được đánh giá theo QCVN 01: 2009/BYT - Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng nước ăn uống, theo thông tư số 04/2009/TT-BYT ngày 17/06/2009 của Bộ trưởng Bộ Y Tế.- Mầu nước NMN Đạ M'Ri có các chỉ tiêu đạt tiêu chuẩn tại thời điểm kiểm nghiệm.- Mầu nước NMN Madagui có các chỉ tiêu đạt tiêu chuẩn tại thời điểm kiểm nghiệm.

Page 5: KẾT QUẢ KIỂM NGHIỆM NƯỚC HUYEN... · 2020-02-21 · 5 Độ cứng (tính theo CaC03) mg/l 300 99.80 118.76 118.76 ... - Mẫu 2: có các chỉ tiêu đạt tiêu chuẩn

CÔNG TY CP CÁP THOÁT NƯỚC LÂM ĐỒNG

PHÒNG KỶ THUẬT

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc

-Mầu 1:

-Mau 2:

- Tên hộ: ■ Địa chỉ:

- Tên hộ: • Địa chì:

KẾT QUẢ KIỂM NGHIỆM NƯỚC

10/02/202011/02/202011/02/2020- 15/02/2020Nước máy ( mẫu nước giữa mạng lưới - Đạ M'Ri)Phạm Văn Hải430 Lê Lợi - Đạ M'RiNước máy ( mẫu nước cuối mạng lưới - Đạ M'Ri) Nguyễn Thị Kim Sanh 152 Lê Lợi - Đạ M'Ri

STT TÊN CHỈ TIÊU ĐƠN VỊ TÍNH GIỚI HẠN TÓI KÉT QUẢ PHÂN TÍCHĐA CHÕ PHÉP

Mẩu 1 Mâu 21 Màu sắc (TCU) 15 15 152 Mùi vị - Không Không có mùi, vị lạ Không có mùi, vị lạ3 Độ đục NTU 2 0,34 0,394 pH - 6 .5 -8 .5 6,72 6,695 Độ cứng ( tính theo CaC03) mg/l 300 13,97 12,97

6 Hàm lượng Clorua mg/l 250 4,54 7,67

7Hàm lượng sắt tổng số (Fe2+ + Fe3+)

mg/l 0,3 0,011 0,001

8 Hàm lượng Mangan tổng số mg/l 0,3 0,005 0,0079 Hàm lượng Nitrat mg/l 50 0,06 0,0810 Hàm lượng Nitric mg/l 3 KPH KPH11 Hàm lượng Sulíat mg/l 250 3,84 3,7212 Chỉ số Pecmanganat mg/l 2 0,74 0,4813 Clo dư mg/l - 0,30 0,2014 Colitorm tổng số VK/100ml 0 0 015 Colitorm chịu nhiệt VK/100ml 0 0 0

Ghi chú: - KPH: Không phát hiện

NHẬN XÉT: Kết quả phân tích chỉ có giá trị tại thời điểm kiểm nghiệm.- Chất lượng nước được đánh giá theo QCVN 01: 2009/BYT - Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng nước ăn uống, theo thông tư số 04/2009/TT-BYT ngày 17/06/2009 của Bộ trưởng Bộ Y Tế.- Mầu 1: có các chỉ tiêu đạt tiêu chuẩn tại thời điểm kiểm nghiệm.- Mầu 2: cỏ các chỉ tiêu đạt tiêu chuẩn tại thời điểm kiểm nghiệm.

Page 6: KẾT QUẢ KIỂM NGHIỆM NƯỚC HUYEN... · 2020-02-21 · 5 Độ cứng (tính theo CaC03) mg/l 300 99.80 118.76 118.76 ... - Mẫu 2: có các chỉ tiêu đạt tiêu chuẩn

CÔNG TY CP CẤP THOÁT NƯỚC LÂM ĐỒNG

PHÒNG KỸ THUẬT

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc

Co

^ÓÕÕÕÕT^-CỒNG

ỉ c ổ PHẦN 'iCẤP THOÁT NƯỚC

LẰM ĐỔNG

' o \ \-o 1

o i

-Mầu 1:rnghiệm:

-Mầu 2:

- Tên hộ:- Địa chỉ:

- Tên hộ:- Địa chỉ:

KẾT QUẢ KIỂM NGHIỆM NƯỚC

10/02/202011/02/202011/02/2020- 15/02/2020Nước máy ( mẫu nước giữa mạng lưới - Madagui) Nguyễn Khoa Diệu Thúy Thôn 1 - Xã MadaguiNước máy ( mẫu nước cuối mạng lưới - Madagui)Trần Đại ĐạtThôn 1 - Xã Madagui

STT TÊN CHỈ TIÊU ĐƠN VỊ TÍNH GIỚI HẠN TỐI ĐA CHÓ PHÉP

KÉT QUẢ PHÂN TÍCH

Mẩu 1 Mầu 21 Màu sắc (TCU) 15 15 152 Mùi vị - Không Không có mùi, vị lạ Không có mùi, vị lạ3 Độ đục NTU 2 0.37 0.454 pH - 6 .5 -8 5 6.85 6.825 Độ cứng ( tính theo CaC03) mg/l 300 11.98 11.98

6 Hàm lượng Clorua mg/l 250 12.78 13.35

7Hàm lượng sắt tổng số (Fe2+ + Fe2+)

mg/l 0.3 0.011 0.030

8 Hàm lượng Mangan tổng số mg/l 0.3 0.032 0.0299 Hàm lượng Nitrat mg/l 50 0.08 0.1810 Hàm lượng Nitric mg/l 3 KPH KPH11 Hàm lượng Sulíat mg/l 250 6.48 6.2712 Chỉ số Pecmanganat mg/l 2 0.93 0.9313 Clo dư mg/l - 0.30 0.2014 Colitorm tổng số VK/IOOml 0 0 015 Coliíorm chịu nhiệt VK/100ml 0 0 0

Ghi chú: - KPH: Không phát hiện

NHẶN XÉT: Kết quả phân tích chỉ có giá trị tại thời điểm kiểm nghiệm.- Chất lượng nước được đánh giá theo QCVN 01: 2009/BYT - Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng nước ăn uống, theo thông tư số 04/2009/TT-BYT ngày 17/06/2009 của Bộ trưởng Bộ Y Tế.- Mẫu 1: có các chỉ tiêu đạt tiêu chuẩn tại thời điểm kiểm nghiệm.- Mau 2: có các chì tiêu đạt tiêu chuẩn tại thời điểm kiểm nghiệm.

TỐ THÍ NGHIỆM PHÒNG KỸ THlỊlẬT

Lê Thị Tố Loan Võ Trung Hiếu

Page 7: KẾT QUẢ KIỂM NGHIỆM NƯỚC HUYEN... · 2020-02-21 · 5 Độ cứng (tính theo CaC03) mg/l 300 99.80 118.76 118.76 ... - Mẫu 2: có các chỉ tiêu đạt tiêu chuẩn

CÁP THOÁT NƯỚC LÂM ĐỒNG

[ÒNG KỸ THIỈẶT

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc

KẾT QUẢ KIỂM NGHIỆM NƯỚC

- Ngày gửi mẫu:- Ngày nhận mẫu:- Ngày kiểm nghiệm:- Mẫu nước:

10/02/202011/02/202011/02/2020- 15/02/2020Nước máy - Nhà máy nước Đạ Tẻh

STT TÊN CHỈ TIÊU ĐƠN VỊ TÍNH GIỚI HẠN TỐI ĐA KÉT QUÀ PHÂN TÍCHCHÓ PHÉP NMN Đạ Tẻh

1 Màu sắc (TCU) 15 02 Mùi vị - Không Không có mùi, vị lạ

3 Độ đục NTU 2 0.66

4 PH - 6 5 -8 .5 6.675 Độ cứng ( tính theo CaC03) mg/l 300 13.97

6 Hàm lượng Clorua mg/l 250 3.98

7Hàm lượng sắt tổng số (Fe2+ + Fe2+)

mg/l 0.3 0.021

8 Hàm lượng Mangan tổng số mg/l 0.3 0.005

9 Hàm lượng Nitrat mg/l 50 0.13

10 Hàm lượng Nitric mg/l 3 KPH

11 Hàm lượng Sultat mg/l 250 5.19

12 Chỉ số Pecmanganat mg/l 2 0.74

13 Clo dư mg/l 0.3-0.5 0.50

14 Colitorm tổng số VK/100ml 0 015 Colitorm chịu nhiệt VK/100ml 0 0

Ghi chú: - KPH: Không phát hiện

NHẬN XÉT: Kết quả phân tích chi có giá trị tại thời điểm kiểm nghiệm.- Chất lượng nước được đánh giá theo QCVN 01: 2009/BYT - Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng nước ăn uống, theo thông tư số 04/2009/TT-BYT ngày 17/06/2009 của Bộ trường Bộ Y Tế.- Mầu nước trên có các chỉ tiêu đạt tiêu chuẩn tại thời điểm kiểm nghiệm

Page 8: KẾT QUẢ KIỂM NGHIỆM NƯỚC HUYEN... · 2020-02-21 · 5 Độ cứng (tính theo CaC03) mg/l 300 99.80 118.76 118.76 ... - Mẫu 2: có các chỉ tiêu đạt tiêu chuẩn

^ 0000/ ^

CÔNG TY CP CẮP THOÁT NƯỚC LÂM ĐỒNG

PHÒNG KỸ THUẬT

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc

9 / CÔNG TYCo'

1-A

' CỔ PHẦN _ \

CẤP THOÁT NƯỚCi * * ___ /

KẾT QUẢ KIỂM NGHIỆM NƯỚCLÂM DONG o /

_0/

- Ngày kiêm nghiệm: -Mầu 1:

- Tên hộ:- Địa chỉ:

-Mẩu 2:- Tên hộ:- Địa chỉ:

10/02/202011/02/202011/02/2020 - 15/02/2020Nước máy ( mẫu nước giữa mạng lưới - Đạ Tẻh) Nguyễn Huy Thuần ( số HĐ: 1177)Thôn 3 - xã Hà Đông - Huyện Đạ TẻhNước máy ( mẫu nước cuối mạng lưới - Đạ Tẻh)Nguyễn Thị Thủy (Số HĐ: 283)Đường Phạm Ngọc Thạch - KP 2B - TT Đạ Tẻh

STT TÊN CHỈ TIÊU ĐƠN VỊ TÍNH GIỚI HẠN TỐI ĐA CHÒ PHÉP

KÉT QUẢ PHÂN TÍCH

Mau 1 Mẩu 21 Màu sắc (TCU) 15 0 02 Mùi vị - Không Không có mùi, vị lạ Không có mùi, vị lạ3 Độ đục NTU 2 0.68 0.624 pH - 6 .5 -8 .5 6.68 6.775 Độ cứng ( tính theo CaC03) mg/l 300 11.98 12.97

6 Hàm lượng Clorua mg/l 250 3.41 3.98

7Hàm lượng sắt tổng số (Fe2+ + Feĩ+)

mg/l 0.3 0.021 0.011

8 Hàm lượng Mangan tổng số mg/l 0.3 0.003 0.003

9 Hàm lượng Nitrat mg/l 50 0.08 0.0710 Hàm lượng Nitric mg/l 3 KPH KPH11 Hàm lượng Sultat mg/l 250 5.20 5.0912 Chỉ số Pecmanganat mg/l 2 0.38 0.3813 Clo dư mg/l - 0.30 0.2014 Colitorm tổng í.

S Ô VK/100ml 0 0 015 Coliíorm chịu nhiệt VK/100ml 0 0 0

Ghi chú: - KPH: Không phát hiện

NHẬN XÉT: Kết quả phân tích chỉ có giá trị tại thời điểm kiểm nghiệm.- Chắt lượng nước được đánh giá theo QCVN 01: 2009/BYT - Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng nước ăn uống, theo thông tư số 04/2009/TT-BYT ngày 17/06/2009 của Bộ trưởng Bộ Y Tế.- Mẩu 1: có các chỉ tiêu đạt tiêu chuẩn tại thời điểm kiểm nghiệm.- Mau 2: có các chỉ tiêu đạt tiêu chuẩn tại thời điểm kiểm nghiệm.

TỐ THÍ NGHIỆM

Lê Thị Tố Loan

Page 9: KẾT QUẢ KIỂM NGHIỆM NƯỚC HUYEN... · 2020-02-21 · 5 Độ cứng (tính theo CaC03) mg/l 300 99.80 118.76 118.76 ... - Mẫu 2: có các chỉ tiêu đạt tiêu chuẩn

:ẤP THOÁT NƯỚC LÂM ĐỒNG

1ÒNG KỸ THUẬT

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc

KẾT QUẢ KIỂM NGHIỆM NƯỚC

- Ngày gửi mẫu:- Ngày nhận mẫu:- Ngày kiểm nghiệm:- Mầu nước:

10/02/202011/02/202011/02/2020- 15/02/2020Nước máy - Nhà máy nước Đam Rông

STT TÊN CHỈ TIÊU ĐƠN VỊ TÍNH GIỚI HẠN TỐI ĐA KÉT QUẢ PHÂN TÍCHCHÕ PHÉP NMN Đam Rông

1 Màu sắc (TCU) 15 02 Mùi vị - Không Không có mùi, vj lạ

3 Độ đục NTU 2 0.304 pH - 6.5-8.5 7.145 Độ cứng ( tính theo CaC03) mg/l 300 17.96

6 Hàm lượng Clorua mg/l 250 7.67

7Hàm lượng sắt tổng số (Fe2+ + Fe*+)

mg/l 0.3 0.001

8 Hàm lượng Mangan tổng số mg/l 0.3 0.003

9 Hàm lượng Nitrat mg/l 50 0.1310 Hầm lượng Nitric mg/l 3 KPH11 Hàm lượng Sultat mg/l 250 6.0412 Chỉ số Pecmanganat mg/l 2 0.9613 Clo dư mg/l 0 .3-0.5 0.5014 Colitorm tổng số VK/100ml 0 015 Colitorm chịu nhiệt VK/100ml 0 0

Ghi chú: - KPH: Không phát hiện

NHẬN XÉT: Kết quả phân tích chỉ có giá trị tại thời điểm kiểm nghiệm.- Chất lượng nước được đánh giá theo QCVN 01: 2009/BYT - Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng nước ăn uống, theo thông tư số 04/2009/TT-BYT ngày 17/06/2009 của Bộ trưởng Bộ Y Tế.- Mẫu nước trên có các chỉ tiêu đạt tiêu chuẩn tại thời điểm kiểm nghiệm.

Page 10: KẾT QUẢ KIỂM NGHIỆM NƯỚC HUYEN... · 2020-02-21 · 5 Độ cứng (tính theo CaC03) mg/l 300 99.80 118.76 118.76 ... - Mẫu 2: có các chỉ tiêu đạt tiêu chuẩn

CÔNG TY CP CÁP THOÁT NƯỚC LÂM ĐỒNG

PHÒNG KỸ THUẬT

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc

- NgàỹTihậrrmãu:- Ngày kiểm nghiệm:

KẾT QUẢ KIỂM NGHIỆM NƯỚC

10/02/202011/02/202011/02/2020- 15/02/2020

-Mầu 1:- Tên hộ:- Địa chỉ:

Nước máy ( mẫu nước giữa mạng lưới - Đam Rông) Vũ Quang Mạnh ( Mã KH: 191939)Thôn 1 xã Rômen - Đam Rông

-Mầu 2:- Tên hộ:- Địa chỉ:

Nước máy ( mẫu nước cuối mạng lưới - Đam Rông) Vương Đình Long ( Mã KH: 192029)Thôn 4 xã Liêng srônh - Đam Rông

STT TÊN CHỈ TIÊU ĐƠN VỊ TÍNH GIỚI HẠN TỐI KÉT QUẢ PHÂN TÍCHĐA CHÕ PHÉP

Mẩu 1 Mẩu 21 Màu sắc (TCU) 15 0 02 Mùi vị - Không Không có mùi, vị lạ Không có mùi, vị lạ3 Độ đục NTU 2 0.33 0.224 pH - 6 .5 -8 .5 7.27 7.245 Độ cứng ( tính theo CaC03) mg/l 300 14.97 17.966 Hàm lượng Clorua mg/l 250 3.12 1.99

7Hàm lượng sắt tổng số(Fe2+ + Fe3+)

mg/l 0.3 0.030 0.001

8 Hàm lượng Mangan tổng số mg/l 0.3 0.005 0.0059 Hàm lượng Nitrat mg/l 50 0.08 0.1310 Hàm lượng Nitric mg/l 3 KPH KPH11 Hàm lượng Sultat mg/l 250 6.21 6.1912 Chỉ số Pecmanganat mg/l 2 0.58 0.3213 Clo dư mg/l - 0.30 0.2014 Colitorm tổng số VK/100ml 0 0 015 Colìíorm chịu nhiệt VK/100ml 0 0 0

Ghi chú: - KPH: Không phát hiện

NHẶN XÉT: Kết quả phân tích chì có giá trị tại thời điểm kiểm nghiệm.- Chất lượng nước được đánh giá theo QCVN 01: 2009/BYT - Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng nước ăn uống, theo thông tư số 04/2009/TT-BYT ngày 17/06/2009 của Bộ trưởng Bộ Y Tế.- Mầu 1: có các chỉ tiêu đạt tiêu chuẩn tại thời điểm kiểm nghiệm.- Mầu 2: có các chỉ tiêu đạt tiêu chuẩn tại thời điểm kiểm nghiệm.

Page 11: KẾT QUẢ KIỂM NGHIỆM NƯỚC HUYEN... · 2020-02-21 · 5 Độ cứng (tính theo CaC03) mg/l 300 99.80 118.76 118.76 ... - Mẫu 2: có các chỉ tiêu đạt tiêu chuẩn

CÔNG TY CP CẤP THOÁT NƯỚC LÂM ĐỔNG

<ỈG KỸ THUẬT

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc

- Ngày gưi mẫu:- Ngày nhận mẫu:- Ngày kiểm nghiệm:- Mầu nước:

KẾT QUẢ KIỂM NGHIỆM NƯỚC

10/02/202011/02/202011/02/2020- 15/02/2020Nước máy - Nhà máy nước Đơn Dương

STT TÊN CHÌ TIÊU ĐƠN VỊ GIỚI HẠN TỐI ĐA CHO

PHÉP

KÉT QUẢ PHÂN TÍCHTÍNH NMN Dran NMN Thạnh Mỹ

1 Màu sắc (TCU) 15 0 02 Mùi vị - Không Không có mùi, vị lạ Không có mùi, vị lạ

3 Độ đục NTU 2 0.66 0.254 pH - 6 .5-8 .5 6.92 6.805 Độ cứng ( tính theo CaC03) mg/l 300 18.96 237.52

6 Hàm lượng Clorua mg/l 250 1.14 14.20

7Hàm lượng sắt tổng số(Fe2 + Fe2+)

mg/l 0.3 0.021 0.158

8 Hàm lượng Mangan tổng số mg/l 0.3 0.005 0.003

9 Hàm lượng Nitrat mg/l 50 0.23 0.4710 Hàm lượng Nitric mg/l 3 KPH KPH11 Hàm lượng Sulíat mg/l 250 15.72 4.9812 Chỉ số Pecmanganat mg/l 2 0.83 0.9613 Clo dư mg/l 0 .3-0 .5 0.50 0.5014 Colitorm tổng số VK/IOOml 0 0 015 Colitorm chịu nhiệt VK/100ml 0 0 0

Ghi chú: - KPH: Không phát hiện

NHẬN XÉT: Kết quả phân tích chỉ có giá trị tại thời điểm kiểm nghiệm.- Chất lượng nước được đánh giá theo QCVN 01: 2009/BYT - Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng nước ăn uống, theo thông tư số 04/2009/TT-BYT ngày 17/06/2009 của Bộ trưởng Bộ Y Tế.- Mầu nước NMN Dran có các chỉ tiêu đạt tiêu chuẩn tại thời điểm kiểm nghiệm.- Mầu nước NMN Thạnh Mỹ có các chỉ tiêu đạt tiêu chuẩn tại thời điểm kiểm nghiệm.

Lê Thị Tố Loan Võ/trung Hiếu

Page 12: KẾT QUẢ KIỂM NGHIỆM NƯỚC HUYEN... · 2020-02-21 · 5 Độ cứng (tính theo CaC03) mg/l 300 99.80 118.76 118.76 ... - Mẫu 2: có các chỉ tiêu đạt tiêu chuẩn

CÔNG TY CP CẤP THOÁT NƯỚC LÂM ĐỒNG

PHÒNG KỸ THUẬT

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc

mâu:- Ngày kiếm nghiệm: -Mầu 1:

-Mầu 2:

- Tên hộ: -Đ ịa chỉ:

>•

- Tên hộ:- Địa chì:

KẾT QUẢ KIỂM NGHIỆM NƯỚC

10/02/202011/02/202011/02/2020 - 15/02/2020Nước máy ( mẫu nước giữa mạng lưới - Dran)Nguyễn Văn NuôiĐối diện trường Lạc Nghiệp - DranNước máy ( mẫu nước cuối mạng lưới - Dran)Lê Thị Kỳ74 Lâm Tuyền - Dran

STT TÊN CHỈ TIÊU ĐƠN VỊ TÍNH GIỚI HẠN TỐI ĐA CHÕ PHÉP

KÉT QUẢ PHÂN TÍCH

Mau 1 Mẩu 21 Màu sắc (TCỤ) 15 0 02 Mùi vị - Không Không có mùi, vị lạ Không có mùi, vị lạ

3 Độ đục NTU 2 0.42 0.354 pH - 6 .5 -8 .5 7.06 7.135 Độ cứng ( tính theo CaC03) mg/l 300 20.96 9.98

6 Hàm lượng Clorua mg/l 250 3.69 2.27

7Hàm lượng sắt tổng số (Fe2+ + Fe*+)

mg/l 0.3 0.001 0.021

8 Hàm lượng Mangan tổng số mg/l 0.3 0.009 0.009

9 Hàm lượng Nitrat mg/l 50 0.12 0.17

10 Hàm lượng Nitric mg/l 3 KPH KPH11 Hàm lượng Sultat mg/l 250 14.92 15.2612 Chỉ số Pecmanganat mg/l 2 0.13 0.2913 Clo dư mg/l - 0.30 0.2014 Colitorm tổng số VK/100ml 0 0 015 Colitorm chịu nhiệt VK/100ml 0 0 0

Ghi chú: - KPH: Không phát hiện

NHẬN XÉT: Kết quả phân tích chỉ có giá trị tại thời điểm kiểm nghiệm.- Chất lượng nước được đánh giá theo QCVN 01: 2009/BYT - Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng nước ăn uống, theo thông tư số 04/2009/TT-BYT ngày 17/06/2009 của Bộ trưởng Bộ Y Tế.- Mau 1: có các chỉ tiêu đạt tiêu chuẩn tại thời điểm kiểm nghiệm.- Mầu 2: có các chỉ tiêu đạt tiêu chuẩn tại thời điểm kiểm nghiệm.

TỐ THÍ NGHIỆM PHÒNG KỸ i Ịh UẬT

Page 13: KẾT QUẢ KIỂM NGHIỆM NƯỚC HUYEN... · 2020-02-21 · 5 Độ cứng (tính theo CaC03) mg/l 300 99.80 118.76 118.76 ... - Mẫu 2: có các chỉ tiêu đạt tiêu chuẩn

CÔNG TY CP CẤP THOÁT NƯỚC LÂM ĐỔNG

PHÒNG KỸ THUẬT

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc

KẾT QUẢ KIỂM NGHIỆM NƯỚC

10/02/202011/02/202011/02/2020 - 15/02/2020Nước máy ( mẫu nước giữa mạng lưới - Thạnh Mỹ)

- Tên hộ:- Địa chỉ:

-Mầu 2:- Tên hộ:- Địa chỉ:

Ngô Thị Nhự430 Đường 2/4 - Thạnh MỹNước máy ( mẫu nước cuối mạng lưới - Thạnh Mỹ)Trương Sam05 Nguyễn Chí Thanh - Thạnh Mỹ

STT TÊN CHỈ TIÊU ĐƠN VỊ TÍNH GIỚI HẠN TÓI ĐA CHỎ PHÉP

KÉT QUẢ PHÂN TÍCH

Mẩu 1 Mau 21 Màu sắc (TCU) 15 10 52 Mùi vị - Không Không có mùi, vị lạ Không có mùi, vị lạ

3 Độ đục NTU 2 0.25 0.384 pH - 6 .5 -8 .5 6.80 6.895 Độ cứng ( tính theo CaC03) mg/l 300 227.54 229.54

6 Hàm lượng Clorua mg/l 250 18.74 20.73

7Hàm lượng sắt tổng số (Fe2+ + Fe3+)

mg/l 0.3 0.080 0.266

8 Hàm lượng Mangan tổng số mg/l 0.3 0.003 0.003

9 Hàm lượng Nitrat mg/l 50 0.12 0.08

10 Hàm lượng Nitric mg/l 3 KPH KPH

11 Hàm lượng Sulíat mg/l 250 4.42 4.61

12 Chỉ số Pecmanganat mg/l 2 0.29 0.22

13 Clo dư mg/l - 0.30 0.20

14 Colitorm tổng số VK/100ml 0 0 0

15 Colitorm chịu nhiệt VK/100ml 0 0 0

Ghi chú: - KPH: Không phát hiện

NHẬN XÉT: Kết quả phân tích chỉ có giá trị tại thời điểm kiểm nghiệm.- Chát lượng nước được đánh giá theo QCVN 01: 2009/BYT - Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng nước ăn uống, theo thông tư số 04/2009/TT-BYT ngày 17/06/2009 của Bộ trưởng Bộ Y Tế.- Mau 1: có các chỉ tiêu đạt tiêu chuẩn tại thời điểm kiểm nghiệm.- Mẩu 2: có các chỉ tiêu đạt tiêu chuẩn tại thời điểm kiểm nghiệm.

Page 14: KẾT QUẢ KIỂM NGHIỆM NƯỚC HUYEN... · 2020-02-21 · 5 Độ cứng (tính theo CaC03) mg/l 300 99.80 118.76 118.76 ... - Mẫu 2: có các chỉ tiêu đạt tiêu chuẩn

THOÁT NƯỚC LÂM ĐỒNG

G KỸ THUẬT

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc

ẾT QUẢ KIỂM NGHIỆM NƯỚC

- Ngày gửi mẫu:- Ngày nhận mẫu:- Ngày kiểm nghiệm:- Mầu nước:

10/02/202011/02/202011/02/2020- 15/02/2020Nước máy - Nhà máy nước Lâm Hà

STT TÊN CHỈ TIÊU ĐƠN VỊ TỈNHGIỚI HẠN

TỐI ĐA CHO PHÉP

KÉT QUẢ PHÂN TÍCH

NMN Đinh Văn NMN Tân Hà

1 Màu sắc (TCU) 15 0 0

2 Mùi vị - Không Không có mùi, vị lạ Không có mùi, vị lạ

3 Độ đục NTU 2 0.71 0.604 pH - 6 .5 -8 .5 7.68 7.125 Độ cứng ( tính theo CaC03) mg/l 300 24.95 17.96

6 Hàm lượng Clorua mg/l 250 3.12 3.41

7Hàm lượng sắt tổng số(Fe2+ + Fe2+)

mg/l 0.3 0.001 0.001

8 Hàm lượng Mangan tổng sổ mg/l 0.3 0.003 0.005

9 Hàm lượng Nitrat mg/l 50 0.21 0.2310 Hàm lượng Nitric mg/l 3 KPH KPH11 Hàm lượng Sulíat mg/l 250 6.89 8.4912 Chỉ số Pecmanganat mg/l 2 1.25 1.0213 Clo dư mg/l 0 .3-0 .5 0.50 0.5014 Colitorm tồng số VK/100ml 0 0 015 Coliíorm chịu nhiệt VK/100ml 0 0 0

Ghi chú: - KPH: Không phát hiện

NHẬN XÉT: Kết quả phân tích chỉ có giá trị tại thời điểm kiểm nghiệm.- Chất lượng nước được đánh giá theo QCVN 01: 2009/BYT - Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng nước ăn uống, theo thông tư số 04/2009/TT-BYT ngày 17/06/2009 của Bộ trưởng Bộ Y Tế.- Mầu nước NMN Đinh Văn có các chỉ tiêu đạt tiêu chuẩn tại thời điểm kiểm nghiệm.- Mầu nước NMN Tân Hà có các chỉ tiêu đạt tiêu chuẩn tại thời điểm kiểm nghiệm.

Lê Thị Tố Loan Võ Trung Hiếu

Page 15: KẾT QUẢ KIỂM NGHIỆM NƯỚC HUYEN... · 2020-02-21 · 5 Độ cứng (tính theo CaC03) mg/l 300 99.80 118.76 118.76 ... - Mẫu 2: có các chỉ tiêu đạt tiêu chuẩn

CÔNG TY CP CẤP THOÁT NƯỚC LÂM ĐỒNG

PHÒNG KỸ THUẬT

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc

-Mau 1:

-Mẫu 2:

■ Tên hộ:■ Địa chỉ:

• Tên hộ:■ Địa chỉ:

KẾT QUẢ KIỂM NGHIỆM NƯỚC

10/02/202011/02/202011/02/2020- 15/02/2020Nước máy ( mẫu nước giữa mạng lưới - Đinh Văn) Nguyễn Văn Giảng Quảng Đức - Đinh VănNước máy ( mẫu nước cuối mạng lưới - Đinh Văn) Đặng Quang Sang 112 Văn H à-Đ inh Văn

STT TÊN CHỈ TIÊU ĐƠN VỊ TÍNH GIỚI HẠN TỐI ĐA CHÕ PHÉP

KÉT QUẢ PHÂN TÍCH

Mầu 1 Mầu 21 Màu sắc (TCU) 15 0 02 Mùi vị - Không Không có mùi, vị lạ Không có mùi, vị lạ3 Độ đục NTU 2 0.95 1.354 pH - 6 .5 -8 .5 7.19 7.225 Độ cứng ( tính theo CaC03) mg/l 300 18.96 23.95

6 Hàm lượng Clorua mg/l 250 8.52 6.53

7Hàm lượng sắt tổng số(Fe2+ + Fe2+)

mg/l 0.3 0.001 0.001

8 Hàm lượng Mangan tổng số mg/l 0.3 0.011 0.005

9 Hàm lượng Nitrat mg/l 50 0.30 0.18

10 Hàm lượng Nitric mg/l 3 KPH KPH

11 Hàm lượng Sulíat mg/l 250 6.82 6.92

12 Chỉ số Pecmanganat mg/l 2 0.22 0.10

13 Clo dư mg/l - 0.30 0.20

14 Colitorm tổng số VK/100ml 0 0 0

15 Coliíorm chịu nhiệt VK/100ml 0 0 0

Ghi chú: - KPH: Không phát hiện

NHẬN XÉT: Kết quả phân tích chỉ có giá trị tại thời điểm kiểm nghiệm.- Chất lượng nước được đánh giá theo QCVN 01: 2009/BYT - Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng nước ăn uống, theo thông tư số 04/2009/TT-BYT ngày 17/06/2009 của Bộ trường Bộ Y Tế.- Mầu 1: có các chỉ tiêu đạt tiêu chuẩn tại thời điểm kiểm nghiệm.- Mẩu 2: có các chỉ tiêu đạt tiêu chuẩn tại thời điểm kiểm nghiệm.

TỐ THÍ NGHIỆM

Lê Thị Tố Loan

Page 16: KẾT QUẢ KIỂM NGHIỆM NƯỚC HUYEN... · 2020-02-21 · 5 Độ cứng (tính theo CaC03) mg/l 300 99.80 118.76 118.76 ... - Mẫu 2: có các chỉ tiêu đạt tiêu chuẩn

CÔNG TY CP CÂP THOÁT NƯỚC LÂM ĐỒNG CỘNG HÒA X Ã HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMPHÒNG KỸ THUẬT Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc

- Ngày -Mầu 1:

nghiệm:

KẾT QUẢ KIỂM NGHIỆM NƯỚC

10/02/202011/02/202011/02/2020- 15/02/2020Nước máy ( mẫu nước giữa mạng lưới - Tân Hà)

- Tên hộ:- Địa chỉ:

-Mau 2:- Tên hộ:- Địa chỉ:

Đào Văn Tam100 Liên Trung - Tân HàNước máy ( mẫu nước cuối mạng lưới - Tân Hà)Doãn Văn Hải155 Tân Trung - Tân Hà

STT TÊN CHỈ TIÊU ĐƠN VỊ TÍNH GIỚI HẠN TỐI ĐA CHỎ PHÉP

KÉT QUẢ PHÂN TÍCH

Mẩu 1 Mẩu 21 Màu sắc (TCU) 15 0 02 Mùi vị - Không Không có mùi, vị lạ Không có mùi, vị lạ3 Độ đục NTU 2 0.94 0.584 pH - 6 .5 -8 .5 6.99 6.995 Độ cứng ( tính theo CaC03) mg/l 300 16.97 20.96

6 Hàm lượng Clorua mg/l 250 4.54 5.40

7Hàm lượng sắt tổng số (Fe2+ + Fe2+)

mg/l 0.3 0.001 0.001

8 Hàm lượng Mangan tổng số mg/l 0.3 0.003 0.003

9 Hàm lượng Nitrat mg/l 50 0.21 0.3410 Hàm lượng Nitric mg/l 3 KPH KPH11 Hàm lượng Sultat mg/l 250 8.48 8.1912 Chỉ số Pecmanganat mg/l 2 0.45 0.7713 Clo dư mg/l - 0.30 0.2014 Coliíorm tổng số VK/100ml 0 0 015 Colitorm chịu nhiệt VK/100ml 0 0 0

Ghi chú: - KPH: Không phát hiện

NHẬN XÉT: Kết quả phân tích chỉ có giá trị tại thời điểm kiểm nghiệm.- Chất lượng nước được đánh giá theo QCVN 01: 2009/BYT - Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng nước ăn uống, theo thông tư số 04/2009/TT-BYT ngày 17/06/2009 của Bộ trường Bộ Y Tế.- Mầu 1: có các chỉ tiêu đạt tiêu chuẩn tại thời điểm kiểm nghiệm.- Mau 2: có các chỉ tiêu đạt tiêu chuẩn tại thời điểm kiểm nghiệm.