kẾt qu kiỂm tra tiẾng anh trÌnh ĐỘ b - kỲ...

26
TT Số báo danh MSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp Điểm Đọc+Viết Điểm Nghe Điểm Nói Kết quả Xếp loại 1 BK110001 15000774 Đoàn Như Ái 08/07/1996 Tp. Hồ Chí Minh 15CĐ-MTT1 6,5 5,5 7,0 6,5 Trung bình 2 BK110002 15003540 Nguyễn Trường An 03/04/1993 Cần Thơ 15CĐ-LTCK 7,0 7,0 7,0 7,0 Khá 3 BK110003 15000635 Phan Thanh An 01/11/1997 Bình Định 15CĐ-ĐCN1 7,0 6,5 6,5 7,0 Khá 4 BK110004 15001312 Đặng Thanh Ân 13/09/1996 Bến Tre 15CĐN-Ô 7,0 7,5 6,5 7,0 Khá 5 BK110005 15002433 Đặng Hoàng Anh 05/11/1997 Long An 15CĐ-Ô1 6,5 6,0 6,5 6,5 Trung bình 6 BK110006 15000699 Đinh Hoàng Bảo Anh 16/08/1995 Tp. Hồ Chí Minh 15CĐ-CĐ1 6,0 6,0 7,0 6,5 Trung bình 7 BK110007 15002875 Dương Thị Hải Anh 03/12/1996 Hà Nam 15CĐ-MTT1 5,5 7,0 7,5 6,5 Trung bình 8 BK110008 15002511 Nguyễn Ngọc Lan Anh 23/07/1997 Kiên Giang 15CĐN-QTD 6,5 7,0 8,0 7,0 Khá 9 BK110009 15002988 Võ Xuân Anh 09/09/1997 Bình Dương 15CĐ-TM1 6,0 6,5 7,5 6,5 Trung bình 10 BK110010 15000983 Trương Văn Âu 20/06/1996 Quảng Ngãi 15CĐ-CTM1 6,5 6,5 7,0 6,5 Trung bình 11 BK110011 15001326 Võ Quang Bắc 01/01/1997 Quảng Ngãi 15CĐ-CTM1 6,5 6,5 6,5 6,5 Trung bình 12 BK110012 15001115 Đỗ Duy Bảo 05/01/1996 Bà Rịa-Vũng Tàu 15CĐ-CĐ1 6,5 6,0 7,0 6,5 Trung bình 13 BK110013 15002795 Dương Gia Bảo 20/09/1997 Long An 15CĐ-CTM5 6,5 7,5 8,0 7,0 Khá 14 BK110014 15003277 Lý Thái Bảo 21/12/1997 Đồng Nai 15CĐ-CĐT1 6,5 7,5 8,0 7,0 Khá 15 BK110015 15001233 Ngô Minh Bảo 17/07/1997 Tp. Hồ Chí Minh 15CĐ-ĐL1 7,0 7,0 8,5 7,5 Khá Họ tên thí sinh UBND THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG CAO ĐẲNG LÝ TỰ TRỌNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH KẾT QUẢ KIỂM TRA TIẾNG ANH TRÌNH ĐỘ B - KỲ KIỂM TRA NGÀY 26/11/2017

Upload: others

Post on 25-Jan-2020

9 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: KẾT QU KIỂM TRA TIẾNG ANH TRÌNH ĐỘ B - KỲ …daotao21.net/.../2017/12/Ket-qua-thi-B-ngay-26112017.pdfKẾT QU KIỂM TRA TIẾNG ANH TRÌNH ĐỘ B - KỲ KIỂM TRA NGÀY

TTSố

báo danhMSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp

Điểm

Đọc+Viết

Điểm

Nghe

Điểm

Nói

Kết

quảXếp loại

1 BK110001 15000774 Đoàn Như Ái 08/07/1996 Tp. Hồ Chí Minh 15CĐ-MTT1 6,5 5,5 7,0 6,5 Trung bình

2 BK110002 15003540 Nguyễn Trường An 03/04/1993 Cần Thơ 15CĐ-LTCK 7,0 7,0 7,0 7,0 Khá

3 BK110003 15000635 Phan Thanh An 01/11/1997 Bình Định 15CĐ-ĐCN1 7,0 6,5 6,5 7,0 Khá

4 BK110004 15001312 Đặng Thanh Ân 13/09/1996 Bến Tre 15CĐN-Ô 7,0 7,5 6,5 7,0 Khá

5 BK110005 15002433 Đặng Hoàng Anh 05/11/1997 Long An 15CĐ-Ô1 6,5 6,0 6,5 6,5 Trung bình

6 BK110006 15000699 Đinh Hoàng Bảo Anh 16/08/1995 Tp. Hồ Chí Minh 15CĐ-CĐ1 6,0 6,0 7,0 6,5 Trung bình

7 BK110007 15002875 Dương Thị Hải Anh 03/12/1996 Hà Nam 15CĐ-MTT1 5,5 7,0 7,5 6,5 Trung bình

8 BK110008 15002511 Nguyễn Ngọc Lan Anh 23/07/1997 Kiên Giang 15CĐN-QTD 6,5 7,0 8,0 7,0 Khá

9 BK110009 15002988 Võ Xuân Anh 09/09/1997 Bình Dương 15CĐ-TM1 6,0 6,5 7,5 6,5 Trung bình

10 BK110010 15000983 Trương Văn Âu 20/06/1996 Quảng Ngãi 15CĐ-CTM1 6,5 6,5 7,0 6,5 Trung bình

11 BK110011 15001326 Võ Quang Bắc 01/01/1997 Quảng Ngãi 15CĐ-CTM1 6,5 6,5 6,5 6,5 Trung bình

12 BK110012 15001115 Đỗ Duy Bảo 05/01/1996Bà Rịa-Vũng

Tàu15CĐ-CĐ1 6,5 6,0 7,0 6,5 Trung bình

13 BK110013 15002795 Dương Gia Bảo 20/09/1997 Long An 15CĐ-CTM5 6,5 7,5 8,0 7,0 Khá

14 BK110014 15003277 Lý Thái Bảo 21/12/1997 Đồng Nai 15CĐ-CĐT1 6,5 7,5 8,0 7,0 Khá

15 BK110015 15001233 Ngô Minh Bảo 17/07/1997 Tp. Hồ Chí Minh 15CĐ-ĐL1 7,0 7,0 8,5 7,5 Khá

Họ tên thí sinh

UBND THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG LÝ TỰ TRỌNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

KẾT QUẢ KIỂM TRA TIẾNG ANH TRÌNH ĐỘ B - KỲ KIỂM TRA NGÀY 26/11/2017

Page 2: KẾT QU KIỂM TRA TIẾNG ANH TRÌNH ĐỘ B - KỲ …daotao21.net/.../2017/12/Ket-qua-thi-B-ngay-26112017.pdfKẾT QU KIỂM TRA TIẾNG ANH TRÌNH ĐỘ B - KỲ KIỂM TRA NGÀY

TTSố

báo danhMSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp

Điểm

Đọc+Viết

Điểm

Nghe

Điểm

Nói

Kết

quảXếp loạiHọ tên thí sinh

16 BK110016 15000863 Nguyễn Quốc Bảo 20/01/1997 Tây Ninh 15CĐ-CĐ1 7,0 7,5 7,5 7,5 Khá

17 BK110017 15002899 Trần Gia Bảo 29/10/1996 Tp. Hồ Chí Minh 15CĐ-TP2 6,0 7,5 7,5 7,0 Khá

18 BK110018 15002882 Trần Thế Bảo 20/03/1997 Trà Vinh 15CĐ-ĐCN2 6,5 6,0 7,0 6,5 Trung bình

19 BK110019 15000564 Trịnh Đình Bảo 28/08/1997 Tây Ninh 15CĐ-CĐ1 7,0 6,0 6,5 6,5 Trung bình

20 BK110020 15002477 Vương Quốc Bảo 11/08/1996 Tp. Hồ Chí Minh 15CĐN-Ô 7,0 6,0 7,0 7,0 Khá

21 BK110021 15002751 Ngô Thị Bích 26/09/1997 Bình Định 15CĐ-MTT1 7,0 6,0 5,0 6,5 Trung bình

22 BK110023 15002012 Bùi Hữu Bình 20/02/1997 Quảng Ngãi 15CĐ-CTM2 7,0 7,5 6,0 7,0 Khá

23 BK110024 15003079 Võ Sỹ Bỗng 01/08/1995 Quảng Ngãi 15CĐ-CĐ1 6,5 7,0 5,0 6,5 Trung bình

24 BK110025 15002049 Châu Ngọc Ca 25/01/1997 Quảng Ngãi 15CĐ-CTM2 6,5 7,0 6,5 6,5 Trung bình

25 BK110026 14000869 Huỳnh Trung Cang 27/03/1996 Tây Ninh 14CĐ-OT02 6,5 6,0 8,0 7,0 Khá

26 BK110027 15001109 Hoàng Đỗ Đình Cảnh 19/08/1997 Đồng Nai 15CĐ-CĐ1 6,5 7,0 5,0 6,5 Trung bình

27 BK110028 15000503 Nguyễn Hữu Cảnh 16/05/1997 Quảng Ngãi 15CĐN-Ô 7,0 5,5 7,0 6,5 Trung bình

28 BK110029 15002922 Nguyễn Tuấn Cảnh 01/07/1997 Bình Thuận 15CĐ-CTM5 6,0 5,0 5,0 5,5 Trung bình

29 BK110030 15000949 Trần Hữu Cảnh 05/01/1997 Long An 15CĐ-Ô1 6,0 5,5 5,0 5,5 Trung bình

30 BK110031 15001690 Lê Công Chánh 24/05/1997 Bình Định 15CĐ-ĐTCN1 6,0 5,5 6,0 6,0 Trung bình

31 BK110032 15000954 Ngô Nguyễn Hữu Chánh 29/3/1996 Gia Lai 15CĐ-Ô1 5,5 5,5 7,0 6,0 Trung bình

32 BK110033 15002936 Lê Thị Ngọc Châu 16/11/1997 Tp. Hồ Chí Minh 15CĐN-QTD 7,0 6,0 8,0 7,0 Khá

33 BK110034 15001377 Phạm Ngọc Châu 02/07/1997 Thanh Hoá 15CĐ-CĐT1 6,5 7,0 5,0 6,5 Trung bình

34 BK110035 15002735 Phạm Văn Chi 08/08/1996 Bình Định 15CĐ-CTM4 6,5 7,5 6,5 7,0 Khá

35 BK110036 15000990 Nguyễn Công Chí 20/10/1997 Quảng Ngãi 15CĐ-CĐ1 6,0 7,0 5,0 6,0 Trung bình

Page 3: KẾT QU KIỂM TRA TIẾNG ANH TRÌNH ĐỘ B - KỲ …daotao21.net/.../2017/12/Ket-qua-thi-B-ngay-26112017.pdfKẾT QU KIỂM TRA TIẾNG ANH TRÌNH ĐỘ B - KỲ KIỂM TRA NGÀY

TTSố

báo danhMSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp

Điểm

Đọc+Viết

Điểm

Nghe

Điểm

Nói

Kết

quảXếp loạiHọ tên thí sinh

36 BK110037 15000454 Nguyễn Hoài Chiến 30/01/1995 Đồng Tháp 15CĐ-ĐL1 6,0 6,5 5,0 6,0 Trung bình

37 BK110038 15000913 Bùi Văn Chung 16/05/1997Bà Rịa-Vũng

Tàu15CĐ-ĐCN2 6,0 6,5 6,0 6,0 Trung bình

38 BK110039 15001883 Lê Thành Chung 22/06/1997 Gia Lai 15CĐ-Ô5 4,5 5,0 6,0 5,0 Trung bình

39 BK110040 15002122 Nguyễn Chí Công 22/10/1997 Tây Ninh 15CĐ-ĐCN3 4,5 5,0 6,5 5,0 Trung bình

40 BK110041 15002546 Huỳnh Thanh Cường 05/08/1996 Quảng Ngãi 15CĐ-CTM4 7,5 7,5 5,0 7,0 Khá

41 BK110042 15002052 Lê Huy Cường 12/09/1997 Tp. Hồ Chí Minh 15CĐ-ĐCN3 7,5 8,0 5,0 7,0 Khá

42 BK110043 15003100 Nguyễn Quốc Cường 25/12/1997 Tiền Giang 15CĐ-ĐCN3 7,0 7,5 6,0 7,0 Khá

43 BK110044 15001477 Phạm Minh Cường 14/01/1997 Tp. Hồ Chí Minh 15CĐ-ĐL1 7,0 7,0 5,0 6,5 Trung bình

44 BK110045 15002604 Phạm Quốc Cường 22/08/1997 Thái Bình 15CĐ-CTM4 7,0 7,5 5,0 6,5 Trung bình

45 BK110046 15003078 Văn Tuấn Cường 13/01/1997 Tp. Hồ Chí Minh 15CĐ-ĐCN1 7,0 8,0 8,0 7,5 Khá

46 BK110047 15001511 Trần Trí Đăng 20/3/1991 Sóc Trăng 15CĐN-Ô 6,0 7,0 6,0 6,5 Trung bình

47 BK110048 15003514 Trần Văn Đăng 11/03/1991 Ninh Thuận 15CĐ-LTĐ 6,5 7,5 5,0 6,5 Trung bình

48 BK110049 15001854 Huỳnh Quốc Danh 14/12/1996 Tp. Hồ Chí Minh 15CĐ-ĐL2 7,0 7,5 5,0 6,5 Trung bình

49 BK110050 15000686 Phạm Công Danh 30/08/1997 Đồng Nai 15CĐ-CĐ1 6,5 6,0 6,0 6,5 Trung bình

50 BK110051 15002064 Nguyễn Văn Dao 08/08/1997 Bình Thuận 15CĐ-ĐCN3 6,5 7,5 5,0 6,5 Trung bình

51 BK110052 15000579 Cao Văn Đạt 25/03/1997 Quảng Ngãi 15CĐ-ĐCN1 7,0 8,0 5,0 7,0 Khá

52 BK110053 15000935 Đinh Văn Đạt 20/04/1997 Quảng Ngãi 15CĐ-MTT1 5,5 8,0 5,0 6,0 Trung bình

53 BK110054 15001956 Lê Trọng Đạt 21/04/1997 Khánh Hoà 15CĐ-ĐTCN1 6,5 7,5 6,0 6,5 Trung bình

54 BK110055 15003311 Nguyễn Công Đạt 18/06/1994 Hà Nội 15CĐ-CĐT1 6,5 6,5 5,0 6,0 Trung bình

55 BK110056 15001644 Nguyễn Thành Đạt 14/04/1997 Quảng Ngãi 15CĐ-ĐTCN1 7,0 6,5 5,0 6,5 Trung bình

Page 4: KẾT QU KIỂM TRA TIẾNG ANH TRÌNH ĐỘ B - KỲ …daotao21.net/.../2017/12/Ket-qua-thi-B-ngay-26112017.pdfKẾT QU KIỂM TRA TIẾNG ANH TRÌNH ĐỘ B - KỲ KIỂM TRA NGÀY

TTSố

báo danhMSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp

Điểm

Đọc+Viết

Điểm

Nghe

Điểm

Nói

Kết

quảXếp loạiHọ tên thí sinh

56 BK110057 15002595 Nguyễn Thành Đạt 02/08/1997 Quảng Ngãi 15CĐ-CTM4 6,5 6,0 6,0 6,5 Trung bình

57 BK110058 15002071 Nguyễn Tiến Đạt 17/02/1996 Đồng Nai 15CĐ-CTM2 6,0 7,0 6,0 6,5 Trung bình

58 BK110059 15003525 Nguyễn Tiến Đạt 05/05/1991 Tp. Hồ Chí Minh 15CĐ-LTĐ 4,5 7,5 6,0 5,5 Trung bình

59 BK110060 13D2010036 Nguyễn Vĩnh Đạt 24/07/1995 14CĐ-CK01 5,0 6,0 6,0 5,5 Trung bình

60 BK110061 15001230 Phan Thành Đạt 26/05/1995 Bình Thuận 15CĐ-MTT1 7,0 7,5 5,0 6,5 Trung bình

61 BK110062 15002553 Trần Châu Đạt 20/05/1997 Bình Định 15CĐ-CTM4 5,5 4,5 5,0 5,0 Trung bình

62 BK110063 15000615 Trương Gia Đạt 06/03/1997 Đồng Tháp 15CĐ-ĐCN1 6,0 7,5 5,0 6,0 Trung bình

63 BK110064 15001372 Phạm Văn Đây 24/10/1997 Long An 15CĐ-CĐT1 6,5 9,0 5,0 7,0 Khá

64 BK110065 15003083 Phan Ngọc Điềm 18/06/1997 Long An 15CĐ-ĐCN1 6,5 9,0 5,0 7,0 Khá

65 BK110066 15003060 Huỳnh Quang Điền 01/10/1997 Bình Định 15CĐ-CĐ1 6,5 7,5 5,0 6,5 Trung bình

66 BK110067 15000859 Phan Thanh Điền 11/05/1997 Quảng Ngãi 15CĐ-MTT1 6,5 8,5 5,0 6,5 Trung bình

67 BK110068 15003055 Trần Đức Diệu 26/06/1997 Quảng Ngãi 15CĐ-ĐCN1 6,5 8,0 5,0 6,5 Trung bình

68 BK110069 15002928 Mai Điểu 02/08/1997 Tp. Hồ Chí Minh 15CĐ-CĐT1 6,5 9,0 7,0 7,5 Khá

69 BK110070 15001838 Huỳnh Tấn Định 04/01/1997 Long An 15CĐ-CĐT1 6,0 7,5 5,0 6,0 Trung bình

70 BK110071 15003207 Nguyễn Hồng Định 14/01/1997 Quảng Nam 15CĐ-TP1 6,5 7,5 6,0 6,5 Trung bình

71 BK110072 15000590 Nguyễn Ngọc Đô 07/04/1997 Tây Ninh 15CĐ-CĐ1 7,0 7,5 6,0 7,0 Khá

72 BK110073 15001132 Đào Duy Đơn 25/12/1997 Bình Định 15CĐ-CĐ1 6,5 7,5 6,0 6,5 Trung bình

73 BK110074 15000982 Lê Huỳnh Đức 29/04/1997 Bình Định 15CĐ-CTM1 6,5 7,5 5,0 6,5 Trung bình

74 BK110076 15001278 Nguyễn Văn Đức 12/09/1996 Tiền Giang 15CĐ-Ô5 6,0 7,5 5,0 6,0 Trung bình

75 BK110077 15002655 Phan Đình Đức 19/03/1996 Bình Thuận 15CĐ-CTM4 6,5 7,5 5,0 6,5 Trung bình

Page 5: KẾT QU KIỂM TRA TIẾNG ANH TRÌNH ĐỘ B - KỲ …daotao21.net/.../2017/12/Ket-qua-thi-B-ngay-26112017.pdfKẾT QU KIỂM TRA TIẾNG ANH TRÌNH ĐỘ B - KỲ KIỂM TRA NGÀY

TTSố

báo danhMSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp

Điểm

Đọc+Viết

Điểm

Nghe

Điểm

Nói

Kết

quảXếp loạiHọ tên thí sinh

76 BK110079 15000967 Trần Minh Đức 25/02/1997 Bình Định 15CĐ-CĐ1 7,0 6,0 5,0 6,5 Trung bình

77 BK110080 15002806 Phạm Tiến Dũng 20/05/1997 Bình Định 15CĐ-CTM5 6,5 7,0 5,0 6,5 Trung bình

78 BK110081 15002783 Đỗ Đức Duy 15/11/1997 Tp. Hồ Chí Minh 15CĐ-CTM5 5,5 5,5 3,0 5,0 Trung bình

79 BK110082 15000880 Lê Anh Duy 01/04/1997 Tiền Giang 15CĐ-Ô1 5,0 6,5 8,0 6,0 Trung bình

80 BK110083 15000898 Nguyễn Khắc Duy 26/08/1997 Bến Tre 15CĐ-Ô1 4,0 6,0 5,0 5,0 Trung bình

81 BK110084 15003542 Nguyễn Trần Thanh Duy 21/01/1994 Tp. Hồ Chí Minh 15CĐ-LTÔ 5,0 7,0 6,0 6,0 Trung bình

82 BK110086 15001164 Trần Phan Quang Duy 15/08/1997 Đồng Nai 15CĐ-Ô5 4,0 5,5 7,0 5,0 Trung bình

83 BK110087 15002969 Trương Tấn Duy 27/08/1996 Tp. Hồ Chí Minh 15CĐ-TP2 5,0 7,5 7,0 6,0 Trung bình

84 BK110088 15001155 Nguyễn Ghin 10/10/1997 Đắk Lắk 15CĐ-CĐ1 4,0 8,5 5,0 5,5 Trung bình

85 BK110089 15001384 Văn Thị Hà 01/07/1997 Quảng Nam 15CĐ-MTT1 4,0 7,0 3,0 4,5 Không đạt

86 BK110090 15001419 Cao Sơn Hải 29/03/1996 Tp. Hồ Chí Minh 15CĐ-ĐCN1 4,5 7,0 5,0 5,0 Trung bình

87 BK110091 15001998 Lê Nguyễn Hoàng Hải 13/10/1997 Đồng Nai 15CĐ-CTM2 6,0 7,5 5,0 6,0 Trung bình

88 BK110092 15001557 Phan Văn Hải 26/02/1997 Long An 15CĐ-CĐ1 6,0 7,5 6,0 6,5 Trung bình

89 BK110093 15002499 Vũ Thanh Hải 02/04/1997 Tp. Hồ Chí Minh 15CĐ-CĐT1 4,5 6,0 5,0 5,0 Trung bình

90 BK110094 14000827 Nguyễn Văn Hàng 16/04/1996 Long An 14CĐ-OT04 4,5 2,0 7,0 4,5 Không đạt

91 BK110095 15001357 Phạm Xuân Hảo 07/09/1997 Kiên Giang 15CĐ-ĐCN1 5,5 6,0 7,0 6,0 Trung bình

92 BK110096 15000813 Hà Minh Hậu 18/10/1997 Tp. Hồ Chí Minh 15CĐ-ĐL1 5,5 8,0 8,0 7,0 Khá

93 BK110097 15003013 Đinh Thị Thu Hiền 14/04/1997 Ninh Bình 15CĐ-MTT1 5,0 5,5 8,0 6,0 Trung bình

94 BK110098 15003527 Trần Văn Hiền 19/06/1989 Tp. Hồ Chí Minh 15CĐ-LTÔ 5,0 6,0 7,0 6,0 Trung bình

95 BK110099 15000226 Võ Thị Minh Hiền 17/09/1995 Lâm Đồng 15CĐ-MTT1 4,0 7,5 7,0 5,5 Trung bình

Page 6: KẾT QU KIỂM TRA TIẾNG ANH TRÌNH ĐỘ B - KỲ …daotao21.net/.../2017/12/Ket-qua-thi-B-ngay-26112017.pdfKẾT QU KIỂM TRA TIẾNG ANH TRÌNH ĐỘ B - KỲ KIỂM TRA NGÀY

TTSố

báo danhMSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp

Điểm

Đọc+Viết

Điểm

Nghe

Điểm

Nói

Kết

quảXếp loạiHọ tên thí sinh

96 BK110100 15003538 Dương Thái Hiệp 09/06/1994 Trà Vinh 15CĐ-LTÔ 5,5 8,0 7,0 6,5 Trung bình

97 BK110101 15003557 Lê Văn Hiệp 25/03/1995 Bình Phước 15CĐ-LTĐ 6,0 8,0 3,0 6,0 Trung bình

98 BK110102 15003208 Nguyễn Hồng Hiệp 14/01/1997 Quảng Nam 15CĐ-Ô1 6,0 6,5 8,0 6,5 Trung bình

99 BK110103 15001069 Phạm Hoàng Hiệp 31/12/1992 Tp. Hồ Chí Minh 15CĐ-CĐ1 5,5 6,5 7,0 6,0 Trung bình

100 BK110104 15000785 Đặng Minh Hiếu 30/12/1997 Quảng Ngãi 15CĐ-ĐCN1 6,5 6,5 5,0 6,0 Trung bình

101 BK110105 15001264 Nguyễn Trọng Hiếu 18/12/1997 An Giang 15CĐ-ĐCN1 6,5 7,5 7,0 7,0 Khá

102 BK110106 15002032 Phạm Thanh Hiếu 18/09/1997 Kiên Giang 15CĐ-ĐTCN1 5,5 6,0 5,0 5,5 Trung bình

103 BK110107 15001018 Trương Minh Hiếu 18/10/1997 Quảng Nam 15CĐ-CTM1 5,5 6,5 6,0 6,0 Trung bình

104 BK110108 15001271 Lưu Hữu Hòa 10/04/1997 Tp. Hồ Chí Minh 15CĐ-MTT1 6,0 7,0 7,0 6,5 Trung bình

105 BK110109 15001588 Đào Duy Hoài 28/03/1996 Lâm Đồng 15CĐ-ĐCN1 6,5 6,0 7,0 6,5 Trung bình

106 BK110110 15003526 Lê Ngọc Hoàng 12/01/1994Bà Rịa-Vũng

Tàu15CĐ-LTÔ 6,0 5,5 7,0 6,0 Trung bình

107 BK110111 14000686 Nguyễn Công Hoàng 01/06/1996 Đồng Tháp 14CĐ-CK01 2,0 2,0 5,0 2,5 Không đạt

108 BK110112 15002674 Nguyễn Minh Hoàng 30/11/1997 Tây Ninh 15CĐ-CĐT1 5,5 4,5 6,0 5,5 Trung bình

109 BK110113 15003178 Nguyễn Đình Hợp 12/10/1996 Đắk Lắk 15CĐ-ĐTCN1 5,0 5,5 8,0 6,0 Trung bình

110 BK110114 15002821 Huỳnh Văn Hùng 11/08/1997 Quảng Ngãi 15CĐ-TP2 5,5 4,0 7,0 5,5 Trung bình

111 BK110115 15001902 Lê Minh Hùng 19/03/1997 Vĩnh Long 15CĐ-ĐCN3 6,0 7,0 5,0 6,0 Trung bình

112 BK110116 15003535 Nguyễn Văn Hưởng 12/02/1994 Quảng Trị 15CĐ-LTĐ 5,0 6,0 5,0 5,5 Trung bình

113 BK110117 15000470 Thiều Quốc Hữu 25/08/1997 Bình Phước 15CĐ-CĐ1 6,0 3,0 5,0 5,0 Trung bình

114 BK110118 15001446 Đặng Khánh Huy 14/05/1997 Trà Vinh 15CĐ-ĐCN1 6,0 4,0 7,0 6,0 Trung bình

115 BK110119 15000700 Đỗ Thành Huy 16/03/1996Bà Rịa-Vũng

Tàu15CĐ-CĐT1 5,0 4,0 5,0 5,0 Trung bình

Page 7: KẾT QU KIỂM TRA TIẾNG ANH TRÌNH ĐỘ B - KỲ …daotao21.net/.../2017/12/Ket-qua-thi-B-ngay-26112017.pdfKẾT QU KIỂM TRA TIẾNG ANH TRÌNH ĐỘ B - KỲ KIỂM TRA NGÀY

TTSố

báo danhMSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp

Điểm

Đọc+Viết

Điểm

Nghe

Điểm

Nói

Kết

quảXếp loạiHọ tên thí sinh

116 BK110120 15003149 Lê Nguyễn Anh Huy 24/02/1997 Tp. Hồ Chí Minh 15CĐ-TM1 4,5 5,0 7,0 5,5 Trung bình

117 BK110121 15003065 Lý Hoàng Huy 03/12/1997 Lâm Đồng 15CĐ-ĐCN1 6,5 5,5 7,0 6,5 Trung bình

118 BK110122 15000468 Nguyễn Công Huy 10/09/1996 Bình Thuận 15CĐ-CĐ1 6,5 7,0 6,0 6,5 Trung bình

119 BK110123 15003561 Nguyễn Đức Huy 19/11/1992 Tp. Hồ Chí Minh 15CĐ-LTCK 6,5 7,0 6,0 6,5 Trung bình

120 BK110124 14000440 Nguyễn Hữu Huy 25/08/1996 Tp. Hồ Chí Minh 14CĐ-ĐT02 4,5 3,5 7,0 5,0 Trung bình

121 BK110125 15000617 Nguyễn Ngọc Quang Huy 23/05/1997 Ninh Thuận 15CĐ-ĐCN1 6,0 6,0 6,0 6,0 Trung bình

122 BK110126 15003389 Phạm Anh Huy 04/10/1997 Long An 15CĐN-Ô 6,5 6,0 5,0 6,0 Trung bình

123 BK110127 15002620 Trần Quốc Huy 17/01/1997 Long An 15CĐ-CTM4 6,0 6,5 6,0 6,0 Trung bình

124 BK110128 15000877 Đoàn Minh Kha 12/10/1996 Bến Tre 15CĐ-CĐ1 6,0 5,0 4,0 5,5 Trung bình

125 BK110129 15002940 Nguyễn Mạnh Kha 14/10/1997 Đồng Tháp 15CĐ-CTM5 6,5 7,5 7,0 7,0 Khá

126 BK110130 15003554 Nguyễn Thành Luân 23/05/1997 Long An 15CĐ-LTĐ 6,0 6,5 5,0 6,0 Trung bình

127 BK110131 15000506 Nguyễn Thị Kim Khánh 31/07/1997 Tp. Hồ Chí Minh 15CĐ-MTT1 6,5 6,0 7,0 6,5 Trung bình

128 BK110132 15003090 Phạm Minh Khánh 07/02/1994 Long An 15CĐ-CTM1 6,5 7,0 4,0 6,0 Trung bình

129 BK110133 15003127 Phan Minh Khánh 16/01/1997 Vĩnh Long 15CĐ-TP2 5,5 4,5 8,0 6,0 Trung bình

130 BK110134 15001149 Võ Duy Khánh 02/8/1997 Quảng Ngãi 15CĐ-ĐL1 5,0 8,0 5,0 6,0 Trung bình

131 BK110135 15003153 Hoàng Văn Khiêm 13/11/1997 Long An 15CĐN-Ô 5,0 8,0 6,0 6,0 Trung bình

132 BK110136 15002527 Phạm Lê Khiết 29/12/1997 Tp. Hồ Chí Minh 15CĐ-CTM4 6,5 7,5 7,0 7,0 Khá

133 BK110137 15003515 Nguyễn Chánh Khoa 23/09/1989 Tp. Hồ Chí Minh 15CĐ-LTĐ 6,5 8,0 5,0 6,5 Trung bình

134 BK110138 15001041 Nguyễn Hữu Khương 26/09/1995 Tp. Hồ Chí Minh 15CĐ-CĐ1 6,5 7,5 5,0 6,5 Trung bình

135 BK110139 15002765 Trương Minh Khương 29/12/1997 Tây Ninh 15CĐ-CTM4 6,5 7,5 5,0 6,5 Trung bình

Page 8: KẾT QU KIỂM TRA TIẾNG ANH TRÌNH ĐỘ B - KỲ …daotao21.net/.../2017/12/Ket-qua-thi-B-ngay-26112017.pdfKẾT QU KIỂM TRA TIẾNG ANH TRÌNH ĐỘ B - KỲ KIỂM TRA NGÀY

TTSố

báo danhMSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp

Điểm

Đọc+Viết

Điểm

Nghe

Điểm

Nói

Kết

quảXếp loạiHọ tên thí sinh

136 BK110140 15001843 Trần Đình Kiên 27/09/1997 Đắk Lắk 15CĐ-ĐCN3 7,0 7,5 7,0 7,0 Khá

137 BK110141 15002497 Nguyễn Tuấn Kiệt 22/12/1995 Đồng Nai 15CĐ-TM2 6,5 7,5 6,0 6,5 Trung bình

138 BK110142 15001124 Trần Anh Kiệt 05/05/1997 Bến Tre 15CĐ-ĐL1 4,5 7,0 6,0 5,5 Trung bình

139 BK110143 15002626 Lê Thị Diễm Kiều 22/11/1997 Tp. Hồ Chí Minh 15CĐ-MTT1 5,5 6,0 7,0 6,0 Trung bình

140 BK110144 15001111 Lê Thị Mỹ Kiều 24/09/1997 Bến Tre 15CĐ-MTT1 6,0 6,0 4,0 5,5 Trung bình

141 BK110145 15003113 Chung Huệ Kim 14/03/1997 Tp. Hồ Chí Minh 15CĐN-QTD 6,5 8,0 8,0 7,5 Khá

142 BK110146 15001178 Phạm Ngọc Lai 22/2/1996 Bình Thuận 15CĐ-Ô5 6,5 6,5 5,0 6,0 Trung bình

143 BK110147 15001367 Phạm Ánh Lâm 29/01/1996 Quảng Ngãi 15CĐ-CTM1 6,0 6,0 4,0 5,5 Trung bình

144 BK110148 15000527 Bùi Bảo Lâm 31/12/1997 Lâm Đồng 15CĐ-ĐCN1 7,0 6,5 4,0 6,0 Trung bình

145 BK110149 13D201P041Lưu Vũ Lân 22/08/1994 13CĐ-TP1 6,5 7,0 4,0 6,0 Trung bình

146 BK110150 15001643 Phan Duy Lân 18/02/1997 Quảng Ngãi 15CĐ-ĐTCN1 6,5 8,0 3,5 6,0 Trung bình

147 BK110151 15002633 Hướng Thế Lập 13/04/1996 Lâm Đồng 15CĐ-CTM4 7,0 6,5 4,0 6,0 Trung bình

148 BK110152 15001801 Hồ Ngọc Lênh 12/09/1997 Bình Thuận 15CĐ-TĐH1 6,5 6,0 5,0 6,0 Trung bình

149 BK110153 15001365 Dương Bảo Linh 06/11/1997 Bình Định 15CĐ-CTM1 7,0 6,0 5,0 6,5 Trung bình

150 BK110154 15001136 Hoàng Trọng Linh 20/10/1996 Bình Thuận 15CĐ-ĐL1 7,5 7,0 7,0 7,5 Khá

151 BK110155 15001501 Khâu Trịnh Mỹ Linh 20/9/1997 Tây Ninh 15CĐ-MTT1 6,5 6,5 6,0 6,5 Trung bình

152 BK110156 15002014 Nguyễn Đình Linh 16/06/1997Bà Rịa-Vũng

Tàu15CĐ-ĐCN3 6,5 7,0 4,0 6,0 Trung bình

153 BK110157 15000570 Phạm Nguyễn Hoài Linh 27/03/1997 Đồng Nai 15CĐ-ĐCN1 7,0 7,0 8,0 7,5 Khá

154 BK110158 15001130 Võ Tuấn Linh 19/07/1997 Quảng Ngãi 15CĐ-CTM1 7,0 5,5 5,0 6,0 Trung bình

155 BK110159 15003157 Vương Thị Thùy Linh 02/04/1997 Tây Ninh 15CĐ-MTT1 7,5 6,0 4,0 6,5 Trung bình

Page 9: KẾT QU KIỂM TRA TIẾNG ANH TRÌNH ĐỘ B - KỲ …daotao21.net/.../2017/12/Ket-qua-thi-B-ngay-26112017.pdfKẾT QU KIỂM TRA TIẾNG ANH TRÌNH ĐỘ B - KỲ KIỂM TRA NGÀY

TTSố

báo danhMSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp

Điểm

Đọc+Viết

Điểm

Nghe

Điểm

Nói

Kết

quảXếp loạiHọ tên thí sinh

156 BK110160 15002278 Diệp Tấn Lộc 27/10/1994 Tp. Hồ Chí Minh 15CĐN-Ô 7,5 6,0 6,0 7,0 Khá

157 BK110161 14000602 Lâm Văn Lộc 06/09/1996 Bình Thuận 14CĐ-NL01 4,5 5,5 5,0 5,0 Trung bình

158 BK110162 15000598 Mai Hữu Lộc 23/11/1996 Bình Định 15CĐ-ĐL1 5,5 5,5 7,0 6,0 Trung bình

159 BK110163 15001005 Nguyễn Phước Lộc 29/04/1997 Bến Tre 15CĐ-CTM1 2,5 4,5 5,0 3,5 Không đạt

160 BK110164 15003543 Nguyễn Thành Lộc 01/03/1994 Bến Tre 15CĐ-LTÔ 2,0 5,5 5,0 3,5 Không đạt

161 BK110165 15001199 Lê Tấn Lợi 22/10/1996 Bến Tre 15CĐ-CTM1 2,5 6,5 6,0 4,5 Không đạt

162 BK110166 14001003 Huỳnh Hữu Long 03/08/1995 Bình Dương 14CĐ-OT04 2,0 4,0 6,0 3,5 Không đạt

163 BK110167 15003303 Lê Văn Bảo Long 18/04/1997 Lâm Đồng 15CĐ-CĐT1 2,0 6,0 5,0 4,0 Không đạt

164 BK110168 15003185 Lê Vũ Đại Long 02/07/1997 Thanh Hoá 15CĐ-TM2 2,5 5,0 6,0 4,0 Không đạt

165 BK110170 15000601 Nguyễn Hoàng Long 01/03/1997Bà Rịa-Vũng

Tàu15CĐ-ĐCN1 4,0 6,0 5,0 5,0 Trung bình

166 BK110171 15000663 Trần Phi Long 09/03/1997Bà Rịa-Vũng

Tàu15CĐ-ĐCN1 4,0 5,5 7,0 5,0 Trung bình

167 BK110172 15000955 Trần Thanh Long 26/01/1996 Đắk Lắk 15CĐ-MTT1 5,0 4,0 5,0 5,0 Trung bình

168 BK110173 15002802 Nguyễn Đình Luân 17/01/1997 Bình Định 15CĐ-ĐTCN1 4,5 4,0 5,0 4,5 Không đạt

169 BK110175 15002248 Cao Minh Lực 16/09/1997 Nghệ An 15CĐ-ĐCN3 4,5 4,0 7,0 5,0 Trung bình

170 BK110176 15001059 Nguyễn Thành Ly 20/06/1997 Ninh Thuận 15CĐ-CĐ1 4,0 5,0 5,0 4,5 Không đạt

171 BK110177 15001888 Trần Đức Mãn 04/11/1997 Quảng Ngãi 15CĐ-ĐCN3 5,0 5,5 6,0 5,5 Trung bình

172 BK110178 15001724 Vũ Bá Mạnh 10/06/1997 Bắc Ninh 15CĐ-CĐT1 4,5 6,0 7,0 5,5 Trung bình

173 BK110179 15003517 Đặng Quang Minh 29/12/1984 Tp. Hồ Chí Minh 15CĐ-LTÔ 4,0 6,0 6,0 5,0 Trung bình

174 BK110180 15001452 Hoàng Xuân Minh 10/05/1997 Bình Thuận 15CĐ-ĐCN1 3,5 6,5 5,0 4,5 Không đạt

175 BK110181 15001831 Nguyễn Hồng Minh 15/07/1997 Tiền Giang 15CĐ-CĐT1 4,5 7,0 4,0 5,0 Trung bình

Page 10: KẾT QU KIỂM TRA TIẾNG ANH TRÌNH ĐỘ B - KỲ …daotao21.net/.../2017/12/Ket-qua-thi-B-ngay-26112017.pdfKẾT QU KIỂM TRA TIẾNG ANH TRÌNH ĐỘ B - KỲ KIỂM TRA NGÀY

TTSố

báo danhMSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp

Điểm

Đọc+Viết

Điểm

Nghe

Điểm

Nói

Kết

quảXếp loạiHọ tên thí sinh

176 BK110182 15000644 Tô Vinh Mười 16/06/1997Bà Rịa-Vũng

Tàu15CĐ-CĐT1 3,5 6,0 4,0 4,5 Không đạt

177 BK110183 15003140 Huỳnh Hoài Nam 04/11/1996 Tiền Giang 15CĐ-CTM5 4,0 7,0 6,0 5,5 Trung bình

178 BK110184 15001859 Nguyễn Văn Nam 14/06/1997 Tp. Hồ Chí Minh 15CĐ-CĐ1 2,0 3,0 4,0 3,0 Không đạt

179 BK110185 15000677 Phạm Duy Nam 03/07/1997Bà Rịa-Vũng

Tàu15CĐ-ĐCN1 5,0 6,0 4,0 5,0 Trung bình

180 BK110186 15001970 Trần Văn Nam 28/07/1997Bà Rịa-Vũng

Tàu15CĐ-ĐCN3 6,0 6,5 5,0 6,0 Trung bình

181 BK110187 15002944 Lê Thị Thu Ngân 27/06/1997 Tp. Hồ Chí Minh 15CĐ-MTT1 4,5 3,0 8,0 5,0 Trung bình

182 BK110188 15001499 Nguyễn Thị Thanh Ngân 22/10/1997 Tây Ninh 15CĐ-MTT1 2,5 4,5 7,0 4,0 Không đạt

183 BK110189 15002020 Trịnh Ngọc Kim Ngân 27/09/1996 Tp. Hồ Chí Minh 15CĐ-TP2 5,0 6,5 6,0 5,5 Trung bình

184 BK110190 15002583 Cấn Trọng Nghĩa 07/04/1997 Tp. Hồ Chí Minh 15CĐ-CTM4 4,5 7,0 5,0 5,5 Trung bình

185 BK110191 15003091 Lê Hửu Nghĩa 27/10/1997 An Giang 15CĐ-CĐT1 5,0 8,5 6,0 6,0 Trung bình

186 BK110192 15001282 Mai Bình Hữu Nghĩa 29/11/1997 Bình Phước 15CĐ-Ô5 4,0 7,0 5,0 5,0 Trung bình

187 BK110193 15002575 Phan Trọng Nghĩa 25/01/1997 Long An 15CĐ-CĐT1 5,0 8,0 7,0 6,5 Trung bình

188 BK110194 15001056 Nguyễn Nhật Minh Ngôn 10/08/1997 Ninh Thuận 15CĐ-CTM1 5,5 6,0 7,0 6,0 Trung bình

189 BK110195 15001906 Lê Phụng Nguyên 15/01/1996 Lâm Đồng 15CĐ-CĐT1 6,0 5,5 5,0 5,5 Trung bình

190 BK110196 15003532 Phan Bá Nguyên 20/09/1993 Thanh Hoá 15CĐ-LTÔ 6,0 6,0 4,0 5,5 Trung bình

191 BK110197 15002646 Lê Nguyễn Hoàng Nhân 21/01/2000 Tp. Hồ Chí Minh 15TCN-ĐT 7,0 8,5 8,0 7,5 Khá

192 BK110198 15003063 Nguyễn Ngọc Nhân 29/01/1997 Long An 15CĐ-CĐT1 4,5 4,0 8,0 5,5 Trung bình

193 BK110199 15000660 Nguyễn Thành Nhân 29/08/1997 Tây Ninh 15CĐ-Ô2 4,0 7,0 5,0 5,0 Trung bình

194 BK110200 15001688 Nguyễn Văn Nhân 20/04/1995 Bình Thuận 15CĐ-TM2 4,0 6,5 3,0 4,5 Không đạt

195 BK110201 15000831 Trịnh Bảo Nhân 27/10/1996 An Giang 15CĐ-Ô1 4,5 6,5 6,0 5,5 Trung bình

Page 11: KẾT QU KIỂM TRA TIẾNG ANH TRÌNH ĐỘ B - KỲ …daotao21.net/.../2017/12/Ket-qua-thi-B-ngay-26112017.pdfKẾT QU KIỂM TRA TIẾNG ANH TRÌNH ĐỘ B - KỲ KIỂM TRA NGÀY

TTSố

báo danhMSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp

Điểm

Đọc+Viết

Điểm

Nghe

Điểm

Nói

Kết

quảXếp loạiHọ tên thí sinh

196 BK110203 15000690 Lộ Ngọc Nhật 24/11/1996Bà Rịa-Vũng

Tàu15CĐ-CĐT1 4,5 6,0 5,0 5,0 Trung bình

197 BK110204 15000881 Tống Phước Nhật 11/01/1997 Quảng Ngãi 15CĐ-CĐ1 4,0 4,0 5,0 4,5 Không đạt

198 BK110205 15000613 Đoàn Thị Huỳnh Nhi 30/01/1997 Bến Tre 15CĐ-MTT1 4,5 4,5 5,0 4,5 Không đạt

199 BK110206 15001711 Hồ Nguyễn Đồng Nhi 15/01/1997 Bình Định 15CĐ-CĐT1 4,5 4,0 6,0 5,0 Trung bình

200 BK110207 15000315 Lê Thị Mộng Nhi 09/12/1995 Ninh Thuận 15CĐ-MTT1 5,0 5,0 5,0 5,0 Trung bình

201 BK110208 15001353 Nguyễn Thị Yến Nhi 19/02/1997 Long An 15CĐ-MTT1 5,0 5,0 6,0 5,5 Trung bình

202 BK110209 14001065 Trịnh Minh Nhiên 07/07/1996 Tp. Hồ Chí Minh 15CĐ-Ô5 5,5 6,0 6,0 6,0 Trung bình

203 BK110210 15003523 Võ Thành Nhơn 28/09/1994 Quảng Ngãi 15CĐ-LTĐ 5,0 6,0 7,0 6,0 Trung bình

204 BK110211 15002837 Hoàng Thị Tuyết Nhung 28/09/1997 Kiên Giang 15CĐ-MTT2 5,5 6,0 7,0 6,0 Trung bình

205 BK110212 15000678 Lê Thị Hồng Nhung 18/09/1997 Long An 15CĐ-MTT1 5,5 7,0 6,0 6,0 Trung bình

206 BK110213 15002904 Nguyễn Cẩm Nhung 25/01/1997 Tp. Hồ Chí Minh 15CĐ-CĐT1 6,5 6,5 6,0 6,5 Trung bình

207 BK110214 15000776 Lục Văn Nhựt 21/08/1995 Bình Thuận 15CĐ-ĐCN1 6,0 6,0 7,0 6,5 Trung bình

208 BK110215 15002558 Trần Minh Nhựt 02/06/1997 Tp. Hồ Chí Minh 15CĐ-CTM4 5,5 6,5 8,0 6,5 Trung bình

209 BK110216 15002884 Thạch Thị Chane Ni 04/5/1995 Trà Vinh 15CĐ-MTT2 4,5 6,5 6,0 5,5 Trung bình

210 BK110217 15002280 Nguyễn Thị Xuân Nương 01/04/1997 Tp. Hồ Chí Minh 15CĐ-MTT2 6,0 6,0 8,0 6,5 Trung bình

211 BK110218 15001276 Nguyễn Thị Hải Phận 13/01/1997 Đồng Nai 15CĐ-MTT1 6,0 4,5 7,0 6,0 Trung bình

212 BK110219 15001629 Đoàn Tiến Phát 06/07/1996 Long An 15CĐ-ĐCN3 5,5 6,0 6,0 6,0 Trung bình

213 BK110220 15003553 Nguyễn Tấn Phát 02/08/1986 Tp. Hồ Chí Minh 15CĐ-LTĐ 5,5 6,0 7,0 6,0 Trung bình

214 BK110221 15000987 Nguyễn Tiến Phát 02/02/1996 Bến Tre 15CĐ-CĐ1 4,0 6,5 4,0 4,5 Không đạt

215 BK110222 15000940 Trần Hưng Phát 11/10/1997 Quảng Ngãi 15CĐ-CTM1 5,5 7,0 7,0 6,5 Trung bình

Page 12: KẾT QU KIỂM TRA TIẾNG ANH TRÌNH ĐỘ B - KỲ …daotao21.net/.../2017/12/Ket-qua-thi-B-ngay-26112017.pdfKẾT QU KIỂM TRA TIẾNG ANH TRÌNH ĐỘ B - KỲ KIỂM TRA NGÀY

TTSố

báo danhMSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp

Điểm

Đọc+Viết

Điểm

Nghe

Điểm

Nói

Kết

quảXếp loạiHọ tên thí sinh

216 BK110223 15001533 Trần Thế Phát 01/12/1996 Long An 15CĐ-ĐCN1 6,0 6,5 4,0 5,5 Trung bình

217 BK110224 15001474 Vũ Thạnh Phát 08/06/1996Bà Rịa-Vũng

Tàu15CĐ-CĐT1 5,5 6,0 6,0 6,0 Trung bình

218 BK110225 15001289 Lê Văn Phi 14/02/1996Bà Rịa-Vũng

Tàu15CĐ-ĐCN1 5,5 7,0 5,0 6,0 Trung bình

219 BK110226 15002857 Nguyễn Mậu Hoàng Phi 09/09/1997Bà Rịa-Vũng

Tàu15CĐ-ĐTCN1 5,5 7,0 7,0 6,5 Trung bình

220 BK110227 15001380 Mai Thanh Phong 26/08/1997 Gia Lai 15CĐ-CTM1 5,0 6,0 6,0 5,5 Trung bình

221 BK110228 15003544 Nguyễn Mạnh Phong 16/03/1991 Tp. Hồ Chí Minh 15CĐ-LTCK 5,0 5,5 1,0 4,0 Không đạt

222 BK110229 15003521 Nguyễn Ngọc Phong 14/11/1987Bà Rịa-Vũng

Tàu15CĐ-LTCK 6,0 6,0 7,0 6,5 Trung bình

223 BK110230 15001992 Phạm Phương Thanh Phong 10/08/1997 Long An 15CĐ-ĐCN3 5,5 6,0 4,0 5,5 Trung bình

224 BK110231 15001297 Đỗ Minh Phú 04/09/1997 Tp. Hồ Chí Minh 15CĐ-CTM1 5,5 8,0 6,0 6,5 Trung bình

225 BK110233 15002752 Ngô Ngân Đại Phú 22/04/1997 Tây Ninh 15CĐ-CĐ1 6,0 7,5 6,0 6,5 Trung bình

226 BK110234 15000846 Phạm Ngọc Phú 23/08/1997 Tp. Hồ Chí Minh 15CĐ-Ô1 7,0 7,5 7,0 7,0 Khá

227 BK110235 15000849 Võ Phú 23/09/1996 Phú Yên 15CĐ-ĐL1 6,5 7,5 5,0 6,5 Trung bình

228 BK110237 15001386 Hồ Văn Phúc 04/04/1997 Quảng Ngãi 15CĐ-ĐCN3 5,5 7,5 6,0 6,0 Trung bình

229 BK110238 15002886 Lương Hùng Phúc 21/02/1997 Tp. Hồ Chí Minh 15CĐ-TM2 5,0 4,0 7,0 5,5 Trung bình

230 BK110239 15003558 Nguyễn Văn Phúc 28/02/1997 Tây Ninh 15CĐ-LTĐ 6,5 8,0 6,0 7,0 Khá

231 BK110240 15002651 Trần Diệu Phúc 20/04/1997 An Giang 15CĐ-CTM4 6,0 8,0 6,0 6,5 Trung bình

232 BK110241 15000794 Lê Quang Phước 13/03/1997 Gia Lai 15CĐ-Ô1 5,5 5,5 7,0 6,0 Trung bình

233 BK110242 14000901 Phạm Trường Phước 28/05/1996 Đắk Lắk 14CĐ-OT02 6,0 5,5 8,5 6,5 Trung bình

234 BK110243 15002635 Thân Ngọc Phước 25/04/1997 Thừa Thiên -Huế 15CĐ-CTM4 6,0 5,0 7,0 6,0 Trung bình

235 BK110244 15001379 Nguyễn Duy Phương 28/12/1995 Tp. Hồ Chí Minh 15CĐN-Ô 5,5 6,0 6,5 6,0 Trung bình

Page 13: KẾT QU KIỂM TRA TIẾNG ANH TRÌNH ĐỘ B - KỲ …daotao21.net/.../2017/12/Ket-qua-thi-B-ngay-26112017.pdfKẾT QU KIỂM TRA TIẾNG ANH TRÌNH ĐỘ B - KỲ KIỂM TRA NGÀY

TTSố

báo danhMSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp

Điểm

Đọc+Viết

Điểm

Nghe

Điểm

Nói

Kết

quảXếp loạiHọ tên thí sinh

236 BK110245 15001314 Nguyễn Ngọc Phương 07/05/1997 Bình Thuận 15CĐ-ĐCN1 5,5 6,0 8,0 6,5 Trung bình

237 BK110246 15002908 Trần Thị Ngọc Phượng 17/08/1996 Khánh Hoà 15CĐ-MTT2 5,5 7,5 9,0 7,0 Khá

238 BK110247 15000995 Lê Nhật Quang 02/01/1997 Bến Tre 15CĐ-Ô4 6,0 7,5 7,0 6,5 Trung bình

239 BK110248 15001210 Đỗ Minh Quí 17/03/1997 Tây Ninh 15CĐ-CĐT1 5,0 6,0 6,0 5,5 Trung bình

240 BK110249 15001648 Huỳnh Tứ Quí 01/06/1997 Bến Tre 15CĐ-TĐH1 5,0 5,5 7,0 5,5 Trung bình

241 BK110250 15000642 Trần Anh Quí 27/09/1996 Tp. Hồ Chí Minh 15CĐ-CĐ1 3,5 4,0 6,0 4,5 Không đạt

242 BK110251 15000721 Lê Văn Quốc 26/11/1997 Đồng Nai 15CĐ-TP1 5,0 2,5 7,0 5,0 Không đạt

243 BK110252 15002453 Hồ Thúc Quý 25/09/1997 Phú Yên 15CĐ-CTM4 4,5 6,0 8,0 6,0 Trung bình

244 BK110253 15002737 Trần Thị Tố Quyên 30/01/1997 Tp. Hồ Chí Minh 15CĐ-MTT2 4,0 5,0 8,0 5,5 Trung bình

245 BK110254 15003154 Hồ Thái Quyền 15/08/1997 Quảng Trị 15CĐ-TP2 4,5 5,0 7,0 5,5 Trung bình

246 BK110255 15001177 Lê Nguyễn Quyết 27/02/1997 Quảng Ngãi 15CĐ-CĐ1 4,0 6,0 7,0 5,5 Trung bình

247 BK110256 15003105 Đỗ Như Quỳnh 04/11/1997 Gia Lai 15CĐ-MTT2 5,0 6,0 9,0 6,5 Trung bình

248 BK110257 15002716 Lê Vũ Quỳnh 04/07/1997 Tây Ninh 15CĐ-TP1 6,5 8,5 7,0 7,0 Khá

249 BK110258 15001792 Ngô Trọng Quỳnh 03/01/1997 Quảng Ngãi 15CĐ-ĐCN3 7,0 8,5 5,5 7,0 Khá

250 BK110259 15002816 Nguyễn Quốc Sang 18/11/1997 Tp. Hồ Chí Minh 15CĐ-TP1 6,0 8,0 7,0 7,0 Khá

251 BK110260 15002679 Nguyễn Thanh Sang 08/04/1997 Tiền Giang 15CĐ-CTM4 6,0 7,5 6,0 6,5 Trung bình

252 BK110261 15002214 Trần Tấn Sang 14/02/1997 Long An 15CĐ-TĐH1 6,0 7,5 7,0 6,5 Trung bình

253 BK110262 15001067 Nguyễn Quang Sáng 12/12/1996 Quảng Bình 15CĐ-ĐL1 4,0 7,5 6,0 5,5 Trung bình

254 BK110263 15001190 Dương Thị Sen 26/12/1996 Quảng Bình 15CĐ-MTT1 4,5 7,5 8,0 6,0 Trung bình

255 BK110264 15000321 Đồng Văn Sĩ 15/09/1995 Tiền Giang 15CĐ-TP1 6,5 7,5 7,0 7,0 Khá

Page 14: KẾT QU KIỂM TRA TIẾNG ANH TRÌNH ĐỘ B - KỲ …daotao21.net/.../2017/12/Ket-qua-thi-B-ngay-26112017.pdfKẾT QU KIỂM TRA TIẾNG ANH TRÌNH ĐỘ B - KỲ KIỂM TRA NGÀY

TTSố

báo danhMSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp

Điểm

Đọc+Viết

Điểm

Nghe

Điểm

Nói

Kết

quảXếp loạiHọ tên thí sinh

256 BK110265 15001151 Võ Cẩm Sinh 08/03/1997 Bình Định 15CĐ-CTM1 4,5 7,5 6,5 6,0 Trung bình

257 BK110266 15001197 Bùi Thái Sơn 01/06/1997 Bến Tre 15CĐ-CTM1 5,0 7,5 7,0 6,0 Trung bình

258 BK110267 15001877 Hà Thanh Sơn 07/12/1997 Ninh Thuận 15CĐ-CĐT1 4,0 7,0 6,0 5,5 Trung bình

259 BK110268 15001034 Nguyễn Hồng Sơn 15/03/1997 Tp. Hồ Chí Minh 15CĐ-ĐTCN1 3,0 4,0 6,0 4,0 Không đạt

260 BK110269 15001770 Nguyễn Văn Sơn 20/04/1996 Đồng Nai 15CĐ-ĐTCN1 3,0 3,0 6,0 4,0 Không đạt

261 BK110270 15003560 Nguyễn Văn Sơn 29/06/1992Bà Rịa-Vũng

Tàu15CĐ-LTĐ 4,5 5,0 6,5 5,0 Trung bình

262 BK110271 15001894 Phạm Ngọc Sơn 12/12/1997 Quảng Ngãi 15CĐ-CĐT1 4,5 7,0 6,0 5,5 Trung bình

263 BK110272 15000676 Trương Ngọc Sơn 02/06/1996Bà Rịa-Vũng

Tàu15CĐ-CĐ1 4,5 7,0 6,0 5,5 Trung bình

264 BK110273 14D2050180 Hoàng Đình Sỷ 10/09/1996 Đồng Nai 14CĐ-OT05 5,5 7,5 6,5 6,5 Trung bình

265 BK110274 15000923 Bùi Tấn Tài 12/03/1997 Tp. Hồ Chí Minh 15CĐ-TM1 7,0 7,5 8,0 7,5 Khá

266 BK110275 15003182 Cù Huy Tài 22/03/1997 Bình Dương 15CĐ-CTM5 4,0 7,0 5,0 5,0 Trung bình

267 BK110276 15001444 Lê Trương Đức Tài 02/05/1997 Đắk Lắk 15CĐ-CTM1 5,0 8,0 7,0 6,5 Trung bình

268 BK110277 15000175 Nguyễn Quốc Tài 28/10/1995 Bình Thuận 15CĐ-ĐL1 5,5 7,0 6,5 6,0 Trung bình

269 BK110278 15000482 Võ Thành Tài 01/04/1995 Long An 15CĐ-MTT1 5,5 7,5 8,0 6,5 Trung bình

270 BK110279 15001881 Dương Minh Tâm 09/07/1997 Đồng Nai 15CĐ-CĐT1 5,0 8,0 7,0 6,5 Trung bình

271 BK110280 13D301Đ121Lê Minh Tâm 30/04/1994 Long An 13CĐ-Đ1 5,5 6,0 6,0 6,0 Trung bình

272 BK110281 15003545 Nguyễn Hữu Tâm 08/12/1982 Tp. Hồ Chí Minh 15CĐ-LTÔ 6,0 4,5 5,0 5,5 Trung bình

273 BK110282 15003092 Trần Thành Tâm 16/07/1995 Bến Tre 15CĐ-ĐTCN1 6,5 6,0 6,0 6,5 Trung bình

274 BK110283 15000638 Nguyễn Cao Tân 23/09/1997 Bình Dương 15CĐ-CĐ1 5,5 6,0 6,0 6,0 Trung bình

275 BK110284 15002121 Nguyễn Thiện Tân 09/04/1997 Tây Ninh 15CĐ-TP2 6,0 7,5 7,0 6,5 Trung bình

Page 15: KẾT QU KIỂM TRA TIẾNG ANH TRÌNH ĐỘ B - KỲ …daotao21.net/.../2017/12/Ket-qua-thi-B-ngay-26112017.pdfKẾT QU KIỂM TRA TIẾNG ANH TRÌNH ĐỘ B - KỲ KIỂM TRA NGÀY

TTSố

báo danhMSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp

Điểm

Đọc+Viết

Điểm

Nghe

Điểm

Nói

Kết

quảXếp loạiHọ tên thí sinh

276 BK110285 15000696 Nguyễn Văn Tân 24/02/1995Bà Rịa-Vũng

Tàu15CĐ-CĐ1 5,0 7,5 4,0 5,5 Trung bình

277 BK110286 15001623 Lưu Bình Tây 23/5/1997 Long An 15CĐ-ĐTCN1 7,0 7,5 6,0 7,0 Khá

278 BK110287 15002764 Đặng Minh Thắng 10/03/1997 Bình Định 15CĐ-CTM4 6,5 8,0 4,0 6,5 Trung bình

279 BK110288 14001075 Nguyễn Văn Thắng 14/12/1995 Sóc Trăng 14CĐ-OT02 7,0 7,5 2,0 6,0 Không đạt

280 BK110289 15003263 Đỗ Văn Thanh 16/09/1997Bà Rịa-Vũng

Tàu15CĐ-CTM5 6,5 7,0 6,0 6,5 Trung bình

281 BK110290 15001635 Phạm Văn Thanh 27/06/1997 Đồng Nai 15CĐ-Ô5 7,0 8,0 5,0 7,0 Khá

282 BK110291 15001708 Đậu Ngọc Thành 10/02/1996 Nam Định 15CĐ-ĐTCN1 6,5 7,0 5,0 6,5 Trung bình

283 BK110292 15001715 Đinh Xuân Thành 21/03/1997 Bình Phước 15CĐ-CTM1 5,5 6,5 4,0 5,5 Trung bình

284 BK110293 15003027 Khưu Ngọc Hoàng Thành 17/02/1997 Tp. Hồ Chí Minh 15CĐ-CTM5 7,0 7,0 4,0 6,5 Trung bình

285 BK110294 15001534 Lê Ngọc Thành 22/03/1997 Quảng Ngãi 15CĐ-CTM1 7,5 7,0 4,0 6,5 Trung bình

286 BK110295 15001461 Nguyễn Ngọc Thành 30/11/1997 Quảng Ngãi 15CĐ-CĐ1 6,5 7,0 4,0 6,0 Trung bình

287 BK110296 15001493 Nguyễn Phước Thành 15/11/1996 Long An 15CĐ-ĐCN3 7,0 7,0 1,0 5,5 Không đạt

288 BK110297 15000811 Trần Xuân Thành 02/03/1997 Bình Phước 15CĐ-CTM1 7,0 8,5 3,0 6,5 Trung bình

289 BK110298 15000540 Võ Văn Thành 01/09/1997Bà Rịa-Vũng

Tàu15CĐ-CTM1 6,0 7,0 3,0 5,5 Trung bình

290 BK110299 15002186 Lê Thanh Thảo 16/09/1997 Tiền Giang 15CĐ-CTM2 4,5 4,5 7,0 5,0 Trung bình

291 BK110300 13D301Đ169Nguyễn Thanh Thảo 20/07/1994 13CĐ-Đ1 6,0 7,0 7,0 6,5 Trung bình

292 BK110301 15001330 Nguyễn Thanh Thảo 02/09/1997 Bến Tre 15CĐ-Ô5 6,0 7,0 4,0 6,0 Trung bình

293 BK110302 15002227 Võ Thị Nguyên Thảo 12/01/1997 Bình Định 15CĐ-MTT2 7,0 9,0 4,0 7,0 Khá

294 BK110303 15002153 Đinh Trường Thi 28/11/1997 Hà Tĩnh 15CĐ-CTM2 6,0 7,5 4,0 6,0 Trung bình

295 BK110304 15001579 Lê Thị Mộng Thi 12/10/1996 Kiên Giang 15CĐ-MTT1 7,0 9,0 7,0 7,5 Khá

Page 16: KẾT QU KIỂM TRA TIẾNG ANH TRÌNH ĐỘ B - KỲ …daotao21.net/.../2017/12/Ket-qua-thi-B-ngay-26112017.pdfKẾT QU KIỂM TRA TIẾNG ANH TRÌNH ĐỘ B - KỲ KIỂM TRA NGÀY

TTSố

báo danhMSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp

Điểm

Đọc+Viết

Điểm

Nghe

Điểm

Nói

Kết

quảXếp loạiHọ tên thí sinh

296 BK110305 15000569 Nguyễn Huỳnh Thi 21/12/1996 Tiền Giang 15CĐ-CĐ1 6,5 7,5 5,0 6,5 Trung bình

297 BK110306 15003337 Dương Quang Thiện 06/01/1993 Bến Tre 15CĐ-CTM5 7,0 9,0 4,0 7,0 Khá

298 BK110307 15002677 Nguyễn Minh Thiện 17/09/1996 Bình Thuận 15CĐ-TP2 7,5 7,5 6,0 7,0 Khá

299 BK110308 15002003 Phạm Ngọc Thiện 24/09/1997 Bình Phước 15CĐ-TM2 7,5 7,5 5,0 7,0 Khá

300 BK110309 15002151 Võ Đức Thiện 26/05/1997 Bến Tre 15CĐ-ĐCN3 7,5 7,5 5,0 7,0 Khá

301 BK110310 15001530 Nguyễn Thiệt 02/06/1997 Tp. Hồ Chí Minh 15CĐ-CĐT1 6,5 9,0 5,0 7,0 Khá

302 BK110311 15002530 Đỗ Trọng Thịnh 13/12/1997 Bình Phước 15CĐ-CĐT1 6,5 8,5 5,0 6,5 Trung bình

303 BK110312 14001020 Dương Thái Thịnh 28/03/1996 Bình Định 14CĐ-Ô4 6,5 7,5 4,0 6,0 Trung bình

304 BK110313 15002697 Hà Đức Thịnh 10/01/1997 Bình Định 15CĐ-CTM4 6,5 8,0 5,0 6,5 Trung bình

305 BK110314 15003534 Phạm Xuân Thịnh 25/09/1984 Đồng Nai 15CĐ-LTĐ 6,5 7,5 2,0 5,5 Không đạt

306 BK110315 15001810 Trần Quốc Thịnh 09/11/1997 Bến Tre 15CĐ-CĐT1 5,5 7,0 5,0 6,0 Trung bình

307 BK110316 15002335 Nguyễn Đức Thọ 18/01/1997 Quảng Nam 15CĐ-TP2 6,0 7,5 2,0 5,5 Không đạt

308 BK110317 15000784 Huỳnh Thị Xuân Thời 11/05/1997 Quảng Ngãi 15CĐ-ĐTCN1 7,0 4,0 4,0 5,5 Trung bình

309 BK110318 15000580 Vương Quốc Bảo Thông 22/5/1997Bà Rịa-Vũng

Tàu15CĐ-ĐTCN1 7,0 8,0 5,0 7,0 Khá

310 BK110319 15002782 Ngô Thị Thanh Thư 27/11/1997 Bình Thuận 15CĐ-MTT2 4,5 4,0 6,0 5,0 Trung bình

311 BK110320 15002519 Nguyễn Minh Thuận 25/06/1997 Tp. Hồ Chí Minh 15CĐ-CTM4 6,5 7,5 8,0 7,0 Khá

312 BK110321 15003520 Huỳnh Duy Thương 28/05/1994 Quảng Ngãi 15CĐ-LTĐ 4,0 5,0 7,5 5,0 Trung bình

313 BK110322 15000408 Lê Thị Hoài Thương 29/07/1996 Bình Phước 15CĐ-MTT1 3,5 4,0 6,0 4,5 Không đạt

314 BK110323 15003541 Phạm Văn Thương 02/05/1995 Quảng Bình 15CĐ-LTĐ 4,5 4,0 4,0 4,5 Không đạt

315 BK110324 15000991 Trần Minh Thương 25/09/1997 Quảng Ngãi 15CĐ-ĐL1 4,0 4,5 4,0 4,0 Không đạt

Page 17: KẾT QU KIỂM TRA TIẾNG ANH TRÌNH ĐỘ B - KỲ …daotao21.net/.../2017/12/Ket-qua-thi-B-ngay-26112017.pdfKẾT QU KIỂM TRA TIẾNG ANH TRÌNH ĐỘ B - KỲ KIỂM TRA NGÀY

TTSố

báo danhMSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp

Điểm

Đọc+Viết

Điểm

Nghe

Điểm

Nói

Kết

quảXếp loạiHọ tên thí sinh

316 BK110325 15003204 Võ Văn Thương 15/01/1996 Quảng Ngãi 15CĐ-TĐH1 4,0 3,5 4,5 4,0 Không đạt

317 BK110326 15002925 Đinh Thị Bích Thủy 04/05/1997 Kiên Giang 15CĐ-MTT2 4,5 7,5 6,5 6,0 Trung bình

318 BK110327 15002503 Đào Bách Tiên 20/01/1997 Tp. Hồ Chí Minh 15CĐN-QTD 6,5 7,5 7,0 7,0 Khá

319 BK110328 15001241 Phan Văn Tiên 02/02/1997 Quảng Ngãi 15CĐ-CTM1 5,5 7,0 5,0 6,0 Trung bình

320 BK110329 14000468 Huỳnh Trung Tiến 04/01/1996 Ninh Thuận 14CĐ-ĐT02 4,5 6,5 6,0 5,5 Trung bình

321 BK110330 15001592 Huỳnh Văn Tiến 18/08/1997 Quảng Ngãi 15CĐ-ĐTCN1 5,0 5,0 5,0 5,0 Trung bình

322 BK110331 15002852 Nguyễn Hoàng Tiến 10/07/1997 Tây Ninh 15CĐ-CĐT1 5,0 2,0 6,5 4,5 Không đạt

323 BK110332 15000428 Nguyễn Minh Tiến 13/12/1997 Long An 15CĐ-ĐCN1 4,5 4,5 5,0 4,5 Không đạt

324 BK110333 14000673 Nguyễn Việt Tiến 12/04/1996 Quảng Ngãi 14CĐ-CK01 4,5 5,0 4,5 4,5 Không đạt

325 BK110334 15003533 Nguyễn Thành Tiếp 12/10/1995 Tây Ninh 15CĐ-LTÔ 3,5 4,5 4,0 4,0 Không đạt

326 BK110335 15003522 Trần Tin 27/02/1994 Bình Thuận 15CĐ-LTCK 3,5 4,0 4,0 4,0 Không đạt

327 BK110336 15003528 Đinh Hùng Tính 15/07/1994 Kiên Giang 15CĐ-LTÔ 3,0 2,0 4,5 3,0 Không đạt

328 BK110337 15001104 Phạm Công Tính 11/12/1997 Long An 15CĐ-CTM1 4,5 7,0 5,0 5,5 Trung bình

329 BK110338 15001646 Mai Đức Toàn 13/08/1997 Đồng Nai 15CĐ-ĐTCN1 6,0 4,5 5,5 5,5 Trung bình

330 BK110339 15002780 Nguyễn Chí Toàn 12/05/1997 Tp. Hồ Chí Minh 15CĐ-TM2 6,0 7,5 6,0 6,5 Trung bình

331 BK110340 15001203 Trần Lê Quốc Toản 15CĐ-ĐĐT3 4,5 7,0 5,0 5,5 Trung bình

332 BK110341 15001423 Phạm Ngọc Trai 20/06/1997 Quảng Ngãi 15CĐ-ĐL1 4,0 5,5 5,0 4,5 Không đạt

333 BK110342 15001352 Nguyễn Thị Huyền Trân 02/01/1995 Long An 15CĐ-MTT1 4,0 4,0 6,0 4,5 Không đạt

334 BK110343 15002948 Nguyễn Thị Trang 20/03/1997 Bình Định 15CĐ-MTT2 5,0 6,0 7,0 6,0 Trung bình

335 BK110344 15001575 Đoàn Quốc Triệu 04/06/1997 Tây Ninh 15CĐN-Ô 5,5 6,5 6,0 6,0 Trung bình

Page 18: KẾT QU KIỂM TRA TIẾNG ANH TRÌNH ĐỘ B - KỲ …daotao21.net/.../2017/12/Ket-qua-thi-B-ngay-26112017.pdfKẾT QU KIỂM TRA TIẾNG ANH TRÌNH ĐỘ B - KỲ KIỂM TRA NGÀY

TTSố

báo danhMSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp

Điểm

Đọc+Viết

Điểm

Nghe

Điểm

Nói

Kết

quảXếp loạiHọ tên thí sinh

336 BK110345 15002863 Nguyễn Tiến Triệu 29/05/1997 Tây Ninh 15CĐ-TP2 6,0 6,0 7,0 6,5 Trung bình

337 BK110346 15003518 Trần Đình Trinh 18/11/1989 Bình Thuận 15CĐ-LTĐ 5,5 6,5 5,0 5,5 Trung bình

338 BK110347 13D2040052 Trần Thị Phương Trinh 26/12/1995 Đồng Nai 14CĐ-MTT 5,5 6,5 5,0 5,5 Trung bình

339 BK110348 15000988 Lữ Ngọc Trọn 05/07/1997 Bến Tre 15CĐ-CĐ1 5,5 4,0 6,0 5,5 Trung bình

340 BK110349 15002124 Nguyễn Minh Trọng 11/07/1997 Tây Ninh 15CĐ-ĐCN3 4,5 4,0 7,0 5,0 Trung bình

341 BK110350 15003548 Phạm Quốc Trọng 07/02/1994 Tp. Hồ Chí Minh 15CĐ-LTĐ 6,0 6,0 4,0 5,5 Trung bình

342 BK110351 15003530 Vũ Minh Trọng 16/04/1994 Đồng Nai 15CĐ-LTĐ 7,0 6,0 4,0 6,0 Trung bình

343 BK110352 15003555 Nguyễn Trung Trực 22/09/1992 Long An 15CĐ-LTĐ 6,5 6,0 4,0 6,0 Trung bình

344 BK110353 14000972 Mai Duy Trung 22/07/1995 Gia Lai 14CĐ-O3 6,5 6,0 7,0 6,5 Trung bình

345 BK110354 15000687 Nguyễn Trung 11/08/1997 Tp. Hồ Chí Minh 15CĐ-CĐ1 5,5 5,5 5,0 5,5 Trung bình

346 BK110355 15003114 Nguyễn Minh Trung 29/07/1996 Tây Ninh 15CĐ-CĐ1 5,5 5,5 5,0 5,5 Trung bình

347 BK110356 15001142 Nguyễn Quốc Trung 12/12/1997 Long An 15CĐ-CĐ1 6,0 6,0 5,0 6,0 Trung bình

348 BK110357 15000647 Nguyễn Thành Trung 22/11/1996 Tp. Hồ Chí Minh 15CĐ-CTM1 6,0 6,5 4,0 5,5 Trung bình

349 BK110358 15000841 Phan Thanh Trung 23/12/1997 Tp. Hồ Chí Minh 15CĐ-ĐCN2 6,0 6,0 6,0 6,0 Trung bình

350 BK110359 15002105 Trần Phùng Trung 31/08/1997 Hà Nội 15CĐ-ĐTCN1 6,0 6,0 4,0 5,5 Trung bình

351 BK110360 15002085 Võ Thanh Trung 28/09/1997 Bình Phước 15CĐ-CTM2 5,5 6,0 7,0 6,0 Trung bình

352 BK110361 15000412 Nguyễn Phước Nhật Trường 02/10/1997 Tây Ninh 15CĐ-CĐ1 7,0 7,5 6,0 7,0 Khá

353 BK110362 15001006 Nguyễn Văn Trường 13/10/1997 Bến Tre 15CĐ-CĐ1 6,5 7,5 5,0 6,5 Trung bình

354 BK110363 15001757 Võ Nhật Trường 28/02/1996 Đồng Nai 15CĐ-CĐT1 7,0 7,5 5,0 6,5 Trung bình

355 BK110364 15001040 Võ Thanh Trường 10/02/1997 Tp. Hồ Chí Minh 15CĐ-CĐ1 7,0 7,5 6,0 7,0 Khá

Page 19: KẾT QU KIỂM TRA TIẾNG ANH TRÌNH ĐỘ B - KỲ …daotao21.net/.../2017/12/Ket-qua-thi-B-ngay-26112017.pdfKẾT QU KIỂM TRA TIẾNG ANH TRÌNH ĐỘ B - KỲ KIỂM TRA NGÀY

TTSố

báo danhMSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp

Điểm

Đọc+Viết

Điểm

Nghe

Điểm

Nói

Kết

quảXếp loạiHọ tên thí sinh

356 BK110365 15001269 Vũ Huy Trường 22/12/1997 Đắk Lắk 15CĐ-TP2 7,5 6,0 7,0 7,0 Khá

357 BK110366 15002162 Đào Ngọc Tú 19/09/1997 Tây Ninh 15CĐ-CTM2 7,0 8,0 5,0 7,0 Khá

358 BK110367 14001029 Lê Văn Tú 05/04/1995 Tây Ninh 14CĐ-OT04 7,0 8,5 5,0 7,0 Khá

359 BK110368 15001129 Phan Minh Tú 01/07/1995 Quảng Ngãi 15CĐ-CTM1 7,0 8,5 6,0 7,0 Khá

360 BK110369 15002921 Nguyễn Đình Tứ 16/06/1997 Bình Định 15CĐ-CĐ1 7,5 8,0 6,0 7,5 Khá

361 BK110370 15000948 Nguyễn Tấn Tứ 18/08/1997 Quảng Ngãi 15CĐ-CĐ1 7,0 8,0 7,0 7,5 Khá

362 BK110371 13D2010244 Bùi Huy Tuấn 04/06/1995 13CĐ-CK2 7,5 7,5 8,0 7,5 Khá

363 BK110372 15002935 Đỗ Huỳnh Anh Tuấn 25/09/1997 Tp. Hồ Chí Minh 15CĐ-CĐT1 7,5 8,0 6,0 7,5 Khá

364 BK110373 15000899 Lê Anh Tuấn 27/09/1997 Quảng Ngãi 15CĐ-CĐ1 7,0 8,5 5,0 7,0 Khá

365 BK110374 15001364 Lê Phước Minh Tuấn 06/01/1996Bà Rịa-Vũng

Tàu15CĐ-Ô5 7,0 8,5 5,0 7,0 Khá

366 BK110375 15001125 Lý Trưởng Tuấn 22/1/1997 Tp. Hồ Chí Minh 15CĐ-ĐCN2 6,5 7,0 5,0 6,5 Trung bình

367 BK110376 15000828 Nguyễn Minh Tuấn 19/04/1996 Tp. Hồ Chí Minh 15CĐ-TP1 7,0 7,5 7,0 7,0 Khá

368 BK110377 15001686 Nguyễn Văn Tuấn 19/04/1997 Quảng Ngãi 15CĐ-TP2 6,5 7,0 6,0 6,5 Trung bình

369 BK110378 15002426 Phạm Quốc Tuấn 12/09/1997 Tp. Hồ Chí Minh 15CĐ-TM1 6,5 7,5 6,0 6,5 Trung bình

370 BK110379 15001390 Phạm Thanh Tuấn 13/02/1997 Tp. Hồ Chí Minh 15CĐ-Ô5 7,0 8,5 6,0 7,0 Khá

371 BK110380 15000869 Trần Minh Tuấn 04/02/1997 Tp. Hồ Chí Minh 15CĐ-Ô1 7,0 8,5 6,0 7,0 Khá

372 BK110381 15002565 Vũ Mạnh Tường 25/06/1997 Nam Định 15CĐ-CTM4 7,0 7,5 5,0 6,5 Trung bình

373 BK110382 15000581 Trần Xuân Tưởng 26/11/1997 Quảng Nam 15CĐ-ĐCN1 7,0 7,0 6,0 7,0 Khá

374 BK110383 15003531 Lê Trọng Tuyến 01/11/1990 Tây Ninh 15CĐ-LTCK 7,0 8,0 6,0 7,0 Khá

375 BK110384 15000998 Hồ Thị Thanh Tuyền 08/03/1997 Đồng Nai 15CĐ-MTT1 7,0 7,0 7,0 7,0 Khá

Page 20: KẾT QU KIỂM TRA TIẾNG ANH TRÌNH ĐỘ B - KỲ …daotao21.net/.../2017/12/Ket-qua-thi-B-ngay-26112017.pdfKẾT QU KIỂM TRA TIẾNG ANH TRÌNH ĐỘ B - KỲ KIỂM TRA NGÀY

TTSố

báo danhMSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp

Điểm

Đọc+Viết

Điểm

Nghe

Điểm

Nói

Kết

quảXếp loạiHọ tên thí sinh

376 BK110385 15002592 Vũ Mã Hoàng Uy 25/11/1997Bà Rịa-Vũng

Tàu15CĐ-CTM4 7,0 7,0 5,0 6,5 Trung bình

377 BK110386 15001500 Lưu Thị Bích Vân 23/1/1997 Tây Ninh 15CĐ-MTT1 7,0 7,5 6,0 7,0 Khá

378 BK110387 15003549 Phan Văn Vạn 28/07/1994 An Giang 15CĐ-LTCK 7,5 7,5 6,0 7,0 Khá

379 BK110388 15003537 Trần Văn Vàng 16/08/1986 Bình Thuận 15CĐ-LTĐ 7,0 7,0 5,0 6,5 Trung bình

380 BK110390 15002289 Nguyễn Hoàng Vĩ 23/08/1997 Gia Lai 15CĐ-TP2 6,5 6,0 5,0 6,0 Trung bình

381 BK110391 15003033 Huỳnh Thanh Viễn 21/02/1997 Bến Tre 15CĐ-TP2 6,0 6,0 5,0 6,0 Trung bình

382 BK110392 15002743 Hồ Hoàng Việt 02/03/1997 Tp. Hồ Chí Minh 15CĐ-TP2 7,0 6,5 6,0 6,5 Trung bình

383 BK110393 15001346 Huỳnh Văn Vin 02/01/1997 Quảng Ngãi 15CĐ-ĐCN3 7,5 7,0 5,0 7,0 Khá

384 BK110394 15002564 Nguyễn Hữu Vinh 22/02/1997 Long An 15CĐ-CTM4 7,5 7,0 6,0 7,0 Khá

385 BK110395 15001722 Nguyễn Tấn Vinh 30/12/1997 Quảng Ngãi 15CĐ-Ô5 7,5 7,5 6,0 7,0 Khá

386 BK110396 15001073 Trần Quốc Vinh 23/09/1997 Vĩnh Long 15CĐ-Ô5 6,5 7,5 5,0 6,5 Trung bình

387 BK110397 15001805 Nguyễn Xuân Vĩnh 02/11/1997 Bình Thuận 15CĐ-ĐCN3 7,0 7,0 7,0 7,0 Khá

388 BK110398 15001304 Trần Khang Vỉnh 01/10/1996 Tp. Hồ Chí Minh 15CĐ-CTM1 6,5 7,0 7,0 7,0 Khá

389 BK110400 15002484 Ngô Công Vũ 20/05/1997 Bình Định 15CĐ-CTM4 7,5 7,5 7,0 7,5 Khá

390 BK110401 15002601 Phan Văn Vũ 07/04/1997 Tp. Hồ Chí Minh 15CĐ-CTM4 5,5 5,5 6,0 5,5 Trung bình

391 BK110402 15003516 Trần Huy Vũ 27/07/1988 Bạc Liêu 15CĐ-LTĐ 5,5 7,5 6,0 6,0 Trung bình

392 BK110403 15001472 Nguyễn Kim Vương 09/03/1996 Bình Định 15CĐ-CĐT1 5,0 7,5 2,0 5,0 Không đạt

393 BK110404 15002077 Nguyễn Tuấn Vương 14/03/1995 Đắk Lắk 15CĐ-TĐH1 5,5 5,5 5,0 6,5 Trung bình

394 BK110406 15002281 Nguyễn Thị Nghi Xuân 01/04/1997 Tp. Hồ Chí Minh 15CĐ-MTT2 7,5 8,0 7,0 7,5 Khá

395 BK110407 15002807 Vũ Trường Xuân 07/06/1997 Kiên Giang 15CĐ-CĐ1 7,5 9,0 6,0 7,5 Khá

Page 21: KẾT QU KIỂM TRA TIẾNG ANH TRÌNH ĐỘ B - KỲ …daotao21.net/.../2017/12/Ket-qua-thi-B-ngay-26112017.pdfKẾT QU KIỂM TRA TIẾNG ANH TRÌNH ĐỘ B - KỲ KIỂM TRA NGÀY

TTSố

báo danhMSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp

Điểm

Đọc+Viết

Điểm

Nghe

Điểm

Nói

Kết

quảXếp loạiHọ tên thí sinh

396 BK110408 14001037 Nguyễn Hoài Yên 00/00/1995 Cà Mau 14CĐ-OT04 7,0 9,0 4,0 7,0 Khá

397 BK110409 14001132 Lê Đạt Trường An 26/07/1995 Đà Nẵng 14CĐ-TP1 7,5 8,5 5,0 7,0 Khá

398 BK110410 15002712 Trần Kim Anh 02/06/1997Bà Rịa-Vũng

Tàu15CĐ-CTM4 6,5 3,5 7,0 6,0 Trung bình

399 BK110411 15002725 Trần Thanh Bằng 25/10/1997 Đồng Nai 15CĐ-CĐT1 6,0 4,0 8,0 6,0 Trung bình

400 BK110412 15000679 Liêu Quốc Bảo 05/07/1997 Bến Tre 15CĐ-TP1 6,5 6,0 7,0 6,5 Trung bình

401 BK110413 13D301Đ013Nguyễn Chí Bình 15/09/1995 Bến Tre 13CĐ-Đ1 6,5 7,5 3,0 6,0 Trung bình

402 BK110414 15002107 Đặng Huyền Chăm 02/09/1997 Bạc Liêu 15CĐ-MTT2 6,5 6,0 4,0 6,0 Trung bình

403 BK110415 15001443 Trần Đức Chiến 17/06/1995 Bình Định 15CĐ-ĐCN1 5,5 6,0 5,0 5,5 Trung bình

404 BK110416 15002841 Nguyễn Đình Chính 18/07/1997 Quảng Trị 15CĐ-CTM5 7,0 9,0 5,0 7,0 Khá

405 BK110417 15002286 Nguyễn Công 28/06/1997 Gia Lai 15CĐ-Ô5 7,0 8,5 7,0 7,5 Khá

406 BK110418 15003141 Trần Đăng Cường 04/10/1997 Đồng Nai 15CĐ-Ô1 7,5 9,0 4,0 7,0 Khá

407 BK110419 15002711 Lê Phước Đông 08/08/1997 Tây Ninh 15CĐ-CTM4 7,0 8,5 4,0 6,5 Trung bình

408 BK110420 15001019 Văn Công Dư 24/01/1997 Long An 15CĐ-ĐCN2 7,0 5,5 8,0 7,0 Khá

409 BK110421 15002179 Đàm Văn Đức 02/07/1996Hà Nội (Hà tây

cũ)15CĐ-CTM2 6,5 5,5 7,0 6,5 Trung bình

410 BK110422 15000459 Lê Đình Đức 16/04/1997 Quảng Ngãi 15CĐ-CĐ1 6,0 6,0 4,0 5,5 Trung bình

411 BK110423 15001280 Lê Văn Đức 20/08/1997 Đắk Lắk 15CĐ-ĐTCN1 6,0 7,0 8,0 7,0 Khá

412 BK110424 15001828 Trương Thị Huệ Dung 27/10/1997 Tây Ninh 15CĐ-MTT2 6,5 7,0 5,0 6,5 Trung bình

413 BK110425 15002560 Bùi Lê Anh Dũng 31/03/1997 Đắk Lắk 15CĐ-TP2 5,0 8,0 6,0 6,0 Trung bình

414 BK110426 15001558 Lê Đức Dương 02/02/1997 Quảng Ngãi 15CĐ-ĐCN1 6,0 6,5 2,0 5,0 Không đạt

415 BK110427 15001526 Nguyễn Bá Duy 09/10/1997 Đắk Lắk 15CĐ-ĐCN1 7,0 7,5 7,0 7,0 Khá

Page 22: KẾT QU KIỂM TRA TIẾNG ANH TRÌNH ĐỘ B - KỲ …daotao21.net/.../2017/12/Ket-qua-thi-B-ngay-26112017.pdfKẾT QU KIỂM TRA TIẾNG ANH TRÌNH ĐỘ B - KỲ KIỂM TRA NGÀY

TTSố

báo danhMSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp

Điểm

Đọc+Viết

Điểm

Nghe

Điểm

Nói

Kết

quảXếp loạiHọ tên thí sinh

416 BK110428 15001600 Trương Ngọc Hân 01/01/1997 Quảng Nam 15CĐ-MTT2 7,0 7,5 5,0 6,5 Trung bình

417 BK110429 15000836 Ngô Hồng Hạnh 10/06/1997 An Giang 15CĐ-Ô1 7,0 9,0 6,0 7,5 Khá

418 BK110430 15001119 Nguyễn Vũ Xuân Hậu 17/06/1991 Tp. Hồ Chí Minh 15CĐ-CĐ1 6,5 8,5 4,0 6,5 Trung bình

419 BK110432 15002699 Nguyễn Minh Hiền 08/12/1995 Tp. Hồ Chí Minh 15CĐ-Ô1 6,0 7,5 8,0 7,0 Khá

420 BK110433 15002428 Nguyễn Trung Hiếu 11/05/1997 Tp. Hồ Chí Minh 15CĐ-TW 6,5 7,0 7,0 7,0 Khá

421 BK110435 15003093 Phạm Đức Hoàng 29/12/1997 Tp. Hồ Chí Minh 15CĐ-Ô1 7,0 9,0 8,0 8,0 Giỏi

422 BK110436 15001548 Trần Xuân Hưng 22/10/1997 Đồng Nai 15CĐ-CĐT1 7,0 7,0 6,0 7,0 Khá

423 BK110437 15000973 Huỳnh Thái Huy 01/07/1997 Bình Định 15CĐ-CTM1 6,0 6,5 3,0 5,5 Trung bình

424 BK110438 15001878 Lê Quốc Huy 14/04/1997 Bình Định 15CĐ-ĐTCN1 6,5 6,0 4,0 6,0 Trung bình

425 BK110439 15000623 Nguyễn Đỗ Quang Huy 22/11/1997 Tp. Hồ Chí Minh 15CĐ-TM1 4,5 6,0 7,0 5,5 Trung bình

426 BK110440 15002103 Nguyễn Đức Huy 10/12/1996 Bình Thuận 15CĐ-ĐCN3 6,0 6,0 5,0 6,0 Trung bình

427 BK110441 15000920 Nguyễn Thế Huy 30/10/1997 Bình Định 15CĐ-Ô1 7,0 8,0 5,0 7,0 Khá

428 BK110442 15002838 Phan Đình Huy 16/09/1997 Đồng Tháp 15CĐ-CTM5 6,5 8,0 6,0 7,0 Khá

429 BK110443 15000523 Lê Tuấn Khang 01/11/1997 Sóc Trăng 15CĐ-ĐCN1 6,0 7,5 7,0 6,5 Trung bình

430 BK110444 15002370 Nguyễn Đức Khánh 26/04/1997 Đăk Nông 15CĐ-ĐCN1 7,0 6,0 5,0 6,5 Trung bình

431 BK110445 15002094 Trương Duy Khương 17/03/1996Bà Rịa-Vũng

Tàu15CĐ-CTM2 6,5 8,0 8,0 7,5 Khá

432 BK110446 15002876 Lê Tuấn Kiệt 20/07/1997Bà Rịa-Vũng

Tàu15CĐ-CTM5 6,5 8,0 6,0 7,0 Khá

433 BK110447 15002074 Nguyễn Quốc Kiệt 01/01/1996 Tây Ninh 15CĐ-CTM2 7,5 8,0 7,0 7,5 Khá

434 BK110448 15001316 Đinh Ngọc Lâm 12/01/1997 Thanh Hóa 15CĐ-ĐCN1 6,5 6,0 5,0 6,0 Trung bình

435 BK110449 15001338 Trần Nhật Linh 29/08/1996 Hậu Giang 15CĐ-ĐL1 7,0 7,0 5,0 6,5 Trung bình

Page 23: KẾT QU KIỂM TRA TIẾNG ANH TRÌNH ĐỘ B - KỲ …daotao21.net/.../2017/12/Ket-qua-thi-B-ngay-26112017.pdfKẾT QU KIỂM TRA TIẾNG ANH TRÌNH ĐỘ B - KỲ KIỂM TRA NGÀY

TTSố

báo danhMSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp

Điểm

Đọc+Viết

Điểm

Nghe

Điểm

Nói

Kết

quảXếp loạiHọ tên thí sinh

436 BK110450 15001243 Huỳnh Xuân Lộc 28/09/1997 Đắk Lắk 15CĐ-CTM1 6,5 7,5 8,0 7,0 Khá

437 BK110451 15001223 Lê Xuân Lộc 19/01/1997 Bình Định 15CĐ-ĐL1 6,5 8,0 6,0 7,0 Khá

438 BK110452 15001082 Trần Quốc Lộc 16/02/1996 Sóc Trăng 15CĐ-CTM1 7,0 7,5 6,0 7,0 Khá

439 BK110453 15003066 Trần Ngọc Hữu Lợi 15/10/1997 Bình Định 15CĐ-CTM1 7,0 7,5 5,0 6,5 Trung bình

440 BK110454 15000788 Huỳnh Lê Thanh Long 16/06/1997 Tiền Giang 15CĐ-CĐ1 7,0 7,5 6,0 7,0 Khá

441 BK110455 15001328 Nguyễn Quang Luân 01/02/1997 Bình Thuận 15CĐ-ĐTCN1 6,5 7,0 5,0 6,5 Trung bình

442 BK110456 15002062 Trần Thị Trà Mi 1996 Long An 15CĐ-MTT2 5,5 7,5 5,0 6,0 Trung bình

443 BK110457 15002885 Châu Nhật Minh 28/10/1996 Tiền Giang 15CĐ-CTM4 6,5 7,5 6,0 6,5 Trung bình

444 BK110458 15001675 Ngô Công Minh 05/11/1997 Đồng Nai 15CĐ-CĐT1 7,0 7,5 5,0 6,5 Trung bình

445 BK110459 15001420 Võ Hữu Ngọc 08/02/1997 Thừa Thiên -Huế 15CĐ-ĐCN1 7,0 6,5 5,0 6,5 Trung bình

446 BK110460 15003546 Trần Đình Nguyên 21/12/1991 Lâm Đồng 15CĐ-LTĐ 7,0 7,5 6,0 7,0 Khá

447 BK110461 15002229 Trần Tứ Nhiêu 28/08/1996 Quảng Ngãi 15CĐ-CTM2 7,0 7,5 5,0 6,5 Trung bình

448 BK110462 15000594 Huỳnh Minh Nhựt 06/05/1997 Bến Tre 15CĐ-ĐL1 6,5 7,5 7,0 7,0 Khá

449 BK110463 15003559 Bùi Cao Phi 23/05/1994 Đồng Nai 15CĐ-LTĐ 6,5 7,0 8,0 7,0 Khá

450 BK110464 15003176 Đổng Minh Quân 25/10/1997 Tp. Hồ Chí Minh 15CĐ-CTM5 6,5 7,0 7,0 7,0 Khá

451 BK110465 15001597 Nguyễn Ngọc Quyền Quân 07/11/1997 Tp. Hồ Chí Minh 15CĐ-ĐTCN1 6,5 8,0 5,0 6,5 Trung bình

452 BK110466 15000817 Phạm Minh Quân 24/09/1997 Quảng Ngãi 15CĐ-Ô1 6,5 7,5 5,0 6,5 Trung bình

453 BK110467 15000620 Ngô Thành Quang 17/12/1997 Tiền Giang 15CĐ-CTM5 6,5 8,0 6,0 7,0 Khá

454 BK110468 15000825 Nguyễn Văn Thiệu Qui 28/06/1997 Tiền Giang 15CĐ-ĐCN2 6,5 8,0 7,0 7,0 Khá

455 BK110469 15000866 Hồ Văn Quý 25/02/1997Bà Rịa-Vũng

Tàu15CĐ-CTM5 6,5 8,0 6,0 7,0 Khá

Page 24: KẾT QU KIỂM TRA TIẾNG ANH TRÌNH ĐỘ B - KỲ …daotao21.net/.../2017/12/Ket-qua-thi-B-ngay-26112017.pdfKẾT QU KIỂM TRA TIẾNG ANH TRÌNH ĐỘ B - KỲ KIỂM TRA NGÀY

TTSố

báo danhMSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp

Điểm

Đọc+Viết

Điểm

Nghe

Điểm

Nói

Kết

quảXếp loạiHọ tên thí sinh

456 BK110470 15000962 Lương Công Ri 12/01/1997 Phú Yên 15CĐ-ĐCN2 6,0 8,0 7,0 7,0 Khá

457 BK110471 15000830 Hồ Phú Sỉ 18/04/1996 Bình Dương 15CĐ-CĐ1 6,5 6,0 5,0 6,0 Trung bình

458 BK110472 15001932 Nguyễn Trung Sơn 25/10/1994 Ninh Thuận 15CĐ-CĐT1 6,5 6,0 5,0 6,0 Trung bình

459 BK110473 15003547 Dương Tấn Tài 05/07/1990 Bình Thuận 15CĐ-LTĐ 6,0 6,0 5,0 6,0 Trung bình

460 BK110474 15000709 Nguyễn Phát Tài 15/01/1997 Tp. Hồ Chí Minh 15CĐ-CTM1 5,5 3,5 6,0 5,0 Trung bình

461 BK110475 15001607 Nguyễn Sĩ Tài 02/01/1997 Tây Ninh 15CĐ-CTM1 5,5 3,5 5,0 5,0 Trung bình

462 BK110476 15002706 Phạm Chí Tâm 19/09/1997 Quảng Ngãi 15CĐ-CTM4 7,0 6,5 5,0 6,5 Trung bình

463 BK110477 15002457 Đào Duy Tân 10/11/1993 Tp. Hồ Chí Minh 15CĐ-CTM4 6,0 7,0 7,0 6,5 Trung bình

464 BK110478 15003551 Trần Thanh Tân 18/03/1993 Khánh Hoà 15CĐ-LTĐ 6,5 8,0 8,0 7,5 Khá

465 BK110479 14001197 Đặng Hùng Tấn 09/04/1995 Đồng Nai 15CĐ-TP1 6,5 8,0 6,0 7,0 Khá

466 BK110480 15003529 Nguyễn Đức Thắng 03/03/1995 Thanh Hoá 15CĐ-LTĐ 6,0 7,5 6,0 6,5 Trung bình

467 BK110481 15002172 Nguyễn Thanh Thảo 18/05/1997 Tp. Hồ Chí Minh 15CĐ-MTT2 5,0 6,0 7,5 6,0 Trung bình

468 BK110482 15002120 Lê Hùng Lâm Thế 15/03/1997 Quảng Ngãi 15CĐ-CTM2 5,5 5,0 4,5 5,0 Trung bình

469 BK110483 15001291 Phạm Đăng Thiên 24/11/1997 Đăk Lăk 15CĐ-ĐCN3 3,5 2,5 4,0 3,5 Không đạt

470 BK110484 15002139 Vũ Hải Thiều 11/07/1997 Tp. Hồ Chí Minh 15CĐ-TM2 6,5 6,5 7,5 7,0 Khá

471 BK110485 15000718 Huỳnh Ngọc Thịnh 14/07/1997 Khánh Hoà 15CĐ-Ô2 7,0 7,5 7,0 7,0 Khá

472 BK110486 15001252 Nguyễn Công Thoại 15/6/1995 Long An 15CĐ-ĐCN3 6,5 7,5 4,0 6,0 Trung bình

473 BK110487 15001790 Nguyễn Thị Ngọc Thu 09/11/1997 Tiền Giang 15CĐ-MTT2 7,0 8,0 5,0 7,0 Khá

474 BK110488 15001434 Thiều Quang Thuận 14/05/1997 Ninh Thuận 15CĐ-ĐCN3 6,5 7,5 6,0 6,5 Trung bình

475 BK110489 15002377 Nguyễn Trí Thượng 07/09/1997 Tp. Hồ Chí Minh 15CĐ-TP2 5,0 4,5 8,0 5,5 Trung bình

Page 25: KẾT QU KIỂM TRA TIẾNG ANH TRÌNH ĐỘ B - KỲ …daotao21.net/.../2017/12/Ket-qua-thi-B-ngay-26112017.pdfKẾT QU KIỂM TRA TIẾNG ANH TRÌNH ĐỘ B - KỲ KIỂM TRA NGÀY

TTSố

báo danhMSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp

Điểm

Đọc+Viết

Điểm

Nghe

Điểm

Nói

Kết

quảXếp loạiHọ tên thí sinh

476 BK110490 15002984 Đặng Văn Tiến 20/08/1997 Bình Định 15CĐ-CTM5 3,5 3,0 6,5 4,0 Không đạt

477 BK110491 14001204 Nguyễn Duy Tiến 06/09/1996 Bắc Ninh 14CĐ-TP1 5,5 6,0 8,0 6,5 Trung bình

478 BK110492 15001428 Trần Anh Trà 20/10/1997 Tp. Hồ Chí Minh 15CĐ-ĐCN3 7,0 6,0 5,5 6,5 Trung bình

479 BK110493 15002322 Đỗ Cao Trí 12/11/1997 Đồng Nai 15CĐ-TM2 6,0 6,5 4,5 6,0 Trung bình

480 BK110494 15001527 Võ Minh Trọng 08/10/1996 Tp. Hồ Chí Minh 15CĐ-CTM1 6,0 6,5 6,5 6,5 Trung bình

481 BK110495 15002658 Nguyễn Thanh Trúc 14/05/1997 Tiền Giang 15CĐ-CTM4 6,0 7,0 5,0 6,0 Trung bình

482 BK110496 13D301Đ160Nguyễn Bá Trung 10/02/1995Bà Rịa - Vũng

Tàu13CĐ-Đ1 7,5 8,0 6,0 7,5 Khá

483 BK110497 14000861 Nguyễn Anh Tuấn 15/07/1996 Đồng Tháp 14CĐ-OT01 7,0 6,0 5,5 6,5 Trung bình

484 BK110498 15002941 Nguyễn Minh Tuấn 15/07/1997 Tp. Hồ Chí Minh 15CĐ-CTM5 6,5 6,0 6,0 6,5 Trung bình

485 BK110499 15002767 Phạm Thanh Tùng 02/12/1997 Đắk Lắk 15CĐ-CTM4 7,5 7,5 5,0 7,0 Khá

486 BK110500 15001288 Nguyễn Anh Vũ 14/03/1995 Tp. Hồ Chí Minh 15CĐ-ĐL1 7,5 7,5 5,5 7,0 Khá

487 BK110501 14000676 Trần Thanh Vương 18/01/1996 Quảng Ngãi 14CĐ-CK01 7,5 6,5 3,0 6,0 Trung bình

488 BK110502 15002004 Trần Thị Thúy Vy 06/06/1997 Long An 15CĐ-MTT2 6,0 6,5 6,5 6,5 Trung bình

489 BK110503 15002068 Lê Tấn Đạt 29/05/1997Bà Rịa-Vũng

Tàu15CĐ-CTM2 5,5 7,0 5,0 6,0 Trung bình

490 BK110504 14000680 Nguyễn Thanh Duy 08/01/1996 Tp. Hồ Chí Minh 14CĐ-CK02 6,0 7,5 5,5 6,5 Trung bình

491 BK110505 13D3010023 Nguyễn Trường Giang 07/08/1993 Tp. Hồ Chí Minh 13CĐ-ĐT2 6,0 7,5 6,0 6,5 Trung bình

492 BK110506 14000684 Trương Văn Hiển 10/06/1996 Quảng Nam 14CĐ-CK02 6,5 7,5 5,0 6,5 Trung bình

493 BK110507 15000809 Nguyễn Hữu Lợi 03/06/1997 Bình Phước 15CĐ-CTM2 6,0 6,5 5,5 6,0 Trung bình

494 BK110508 12D301Đ085Nguyễn Đình Nam 12/10/1994 Bình Định 13CĐ-Đ2 7,0 7,0 5,5 6,5 Trung bình

495 BK110509 15002953 Trần Lữ Phát 10/03/1993 Tp. Hồ Chí Minh 15CĐ-ĐL1 7,0 7,5 4,0 6,5 Trung bình

Page 26: KẾT QU KIỂM TRA TIẾNG ANH TRÌNH ĐỘ B - KỲ …daotao21.net/.../2017/12/Ket-qua-thi-B-ngay-26112017.pdfKẾT QU KIỂM TRA TIẾNG ANH TRÌNH ĐỘ B - KỲ KIỂM TRA NGÀY

TTSố

báo danhMSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp

Điểm

Đọc+Viết

Điểm

Nghe

Điểm

Nói

Kết

quảXếp loạiHọ tên thí sinh

496 BK110510 14000459 Nguyễn Thanh Sang 20/12/1996 Đồng Nai 14CĐ-ĐT02 7,0 6,5 5,0 6,5 Trung bình

497 BK110511 13D301Đ151 Đào Văn Thắng 16/07/1994 Bình Định 13CĐ-Đ3 5,5 6,0 5,0 5,5 Trung bình

498 BK110512 15002606 Võ Khánh Tiên 02/01/1997 Đồng Nai 15CĐ-CTM4 6,5 5,5 4,5 6,0 Trung bình

499 BK110513 15001975 Nguyễn Hữu Trường 20/08/1995 Tp. Hồ Chí Minh 15CĐ-CTM2 6,5 8,0 5,5 6,5 Trung bình

500 BK110514 12D301Đ163 Lê Thanh Tùng 03/05/1993 Thanh Hóa 13CĐ-Đ3 7,0 7,0 5,0 6,5 Trung bình

501 BK110515 15002850 Lương Văn Tứ 25/12/1997 Thừa Thiên -Huế 15CĐ-CTM5 6,3 6,0 6,0 6,0 Trung bình

502 BK110515 14000864 Đặng Thanh Vinh 10/12/1995 Bình Thuận 14CĐ-OT01 6,5 6,5 4,0 6,0 Trung bình

Tổng cộng danh sách có 502 sinh viên

Thành phố Hồ Chí Minh, ngày tháng năm 2017

HIỆU TRƯỞNG