kẾt quẢ thi hỌc phẦn: 61vip2viu: tiẾng viỆt trong...

16
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM PHÒNG THI: 602-C Kỳ thi ngày 07.11.2020 CA 1 STT SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Mã lớp Điểm Ghi chú 1 TVHC001 1707060004 Trần Thanh An 09/11/1999 4NB-17 4.5 2 TVHC002 1901000001 Trần An An 22/04/2001 1TT-18 3.2 3 TVHC003 1907170001 Nguyễn Thị Hà An 01/01/2001 1H-19C 7.1 4 TVHC004 1707020009 Nguyễn Thị Vân Anh 13/07/1998 4N-17 2.5 5 TVHC005 1707040017 Nguyễn Quỳnh Anh 05/07/1999 3T-18 7.2 6 TVHC006 1707050020 Phùng Thị Hoàng Anh 06/06/1999 5Đ-18 5.5 7 TVHC007 1707070005 Nguyễn Thị Vân Anh 26/12/1999 1H-17 5.2 8 TVHC008 1707100003 Nguyễn Hà Anh 19/06/1999 2B-17 4.4 9 TVHC009 1801000002 Bùi Hải Anh 22/11/2000 2TT-18 6.1 10 TVHC010 1807030008 Nguyễn Thế Anh 10/06/2000 4P-18 4.6 11 TVHC011 1807040009 Hà Thị Hồng Anh 02/02/2000 4T-18 VT Vắng thi 12 TVHC012 1807040030 Phạm Thị Vân Anh 16/10/2000 5T-18 5.1 13 TVHC013 1807050005 Đỗ Bảo Anh 29/06/2000 4Đ-18 5.1 14 TVHC014 1807050006 Hoàng Lâm Anh 23/05/2000 2Đ-18 6.7 15 TVHC015 1807050024 Phạm Ngọc Anh 28/03/2000 3Đ-18 6.0 16 TVHC016 1807090003 Doãn Tú Anh 18/07/1996 2I-18 VT Vắng thi 17 TVHC017 1901000002 Bế Nhật Anh 17/06/2001 1TT-19 7.8 18 TVHC018 1901000004 Đoàn Minh Anh 04/09/2001 2TT-19 5.1 19 TVHC019 1901000005 Đỗ Ngọc Anh 12/07/2001 2TT-19 5.2 20 TVHC020 1901000006 Lê Thị Kiều Anh 12/01/2001 2TT-19 9.7 21 TVHC021 1907010011 Lê Tiến Anh 24/12/2001 1A-19 9.2 22 TVHC022 1907010017 Nguyễn Thị Lan Anh 25/01/2001 4A-19 7.6 23 TVHC023 1907030002 Bùi Lan Anh 09/12/2001 2P-19 5.9 24 TVHC024 1907030005 Mai Phạm Minh Anh 01/04/2001 4P-19 5.7 25 TVHC025 1907030011 Trần Vân Anh 01/04/2001 2P-19 7.1 26 TVHC026 1907040003 Bùi Thị Phương Anh 07/10/2001 3T-19 5.6 27 TVHC027 1907040005 Đào Mai Quỳnh Anh 29/09/2001 5T-19 8.6 28 TVHC028 1907040006 Hà Vũ Ngọc Anh 01/11/2001 6T-19 6.6 29 TVHC029 1907040007 Hoàng Ngọc Anh 23/09/2001 7T-19 5.0 30 TVHC030 1907040008 Hoàng Phương Anh 27/11/2001 8T-19 6.2 31 TVHC031 1907040012 Lê Thị Vân Anh 30/11/2001 3T-19 6.1 Hệ đào tạo: Đại học chính quy - Học kỳ 1 - Năm học: 2020-2021 BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI KẾT QUẢ THI HỌC PHẦN: 61VIP2VIU: TIẾNG VIỆT TRONG HÀNH CHỨC 8h00-9h00 Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Page 1 of 16

Upload: others

Post on 03-Jan-2021

1 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: KẾT QUẢ THI HỌC PHẦN: 61VIP2VIU: TIẾNG VIỆT TRONG ...qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/20201107_KET QUA THI_TV TRONG...2020/11/07  · 7 TVHC007 1707070005 Nguyễn Thị Vân

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

PHÒNG THI: 602-C Kỳ thi ngày 07.11.2020 CA 1

STT SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Mã lớp Điểm Ghi chú

1 TVHC001 1707060004 Trần Thanh An 09/11/1999 4NB-17 4.5

2 TVHC002 1901000001 Trần An An 22/04/2001 1TT-18 3.2

3 TVHC003 1907170001 Nguyễn Thị Hà An 01/01/2001 1H-19C 7.1

4 TVHC004 1707020009 Nguyễn Thị Vân Anh 13/07/1998 4N-17 2.5

5 TVHC005 1707040017 Nguyễn Quỳnh Anh 05/07/1999 3T-18 7.2

6 TVHC006 1707050020 Phùng Thị Hoàng Anh 06/06/1999 5Đ-18 5.5

7 TVHC007 1707070005 Nguyễn Thị Vân Anh 26/12/1999 1H-17 5.2

8 TVHC008 1707100003 Nguyễn Hà Anh 19/06/1999 2B-17 4.4

9 TVHC009 1801000002 Bùi Hải Anh 22/11/2000 2TT-18 6.1

10 TVHC010 1807030008 Nguyễn Thế Anh 10/06/2000 4P-18 4.6

11 TVHC011 1807040009 Hà Thị Hồng Anh 02/02/2000 4T-18 VT Vắng thi

12 TVHC012 1807040030 Phạm Thị Vân Anh 16/10/2000 5T-18 5.1

13 TVHC013 1807050005 Đỗ Bảo Anh 29/06/2000 4Đ-18 5.1

14 TVHC014 1807050006 Hoàng Lâm Anh 23/05/2000 2Đ-18 6.7

15 TVHC015 1807050024 Phạm Ngọc Anh 28/03/2000 3Đ-18 6.0

16 TVHC016 1807090003 Doãn Tú Anh 18/07/1996 2I-18 VT Vắng thi

17 TVHC017 1901000002 Bế Nhật Anh 17/06/2001 1TT-19 7.8

18 TVHC018 1901000004 Đoàn Minh Anh 04/09/2001 2TT-19 5.1

19 TVHC019 1901000005 Đỗ Ngọc Anh 12/07/2001 2TT-19 5.2

20 TVHC020 1901000006 Lê Thị Kiều Anh 12/01/2001 2TT-19 9.7

21 TVHC021 1907010011 Lê Tiến Anh 24/12/2001 1A-19 9.2

22 TVHC022 1907010017 Nguyễn Thị Lan Anh 25/01/2001 4A-19 7.6

23 TVHC023 1907030002 Bùi Lan Anh 09/12/2001 2P-19 5.9

24 TVHC024 1907030005 Mai Phạm Minh Anh 01/04/2001 4P-19 5.7

25 TVHC025 1907030011 Trần Vân Anh 01/04/2001 2P-19 7.1

26 TVHC026 1907040003 Bùi Thị Phương Anh 07/10/2001 3T-19 5.6

27 TVHC027 1907040005 Đào Mai Quỳnh Anh 29/09/2001 5T-19 8.6

28 TVHC028 1907040006 Hà Vũ Ngọc Anh 01/11/2001 6T-19 6.6

29 TVHC029 1907040007 Hoàng Ngọc Anh 23/09/2001 7T-19 5.0

30 TVHC030 1907040008 Hoàng Phương Anh 27/11/2001 8T-19 6.2

31 TVHC031 1907040012 Lê Thị Vân Anh 30/11/2001 3T-19 6.1

Hệ đào tạo: Đại học chính quy - Học kỳ 1 - Năm học: 2020-2021

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI

KẾT QUẢ THI HỌC PHẦN: 61VIP2VIU: TIẾNG VIỆT TRONG HÀNH CHỨC

8h00-9h00

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Page 1 of 16

Page 2: KẾT QUẢ THI HỌC PHẦN: 61VIP2VIU: TIẾNG VIỆT TRONG ...qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/20201107_KET QUA THI_TV TRONG...2020/11/07  · 7 TVHC007 1707070005 Nguyễn Thị Vân

32 TVHC032 1907040024 Trần Mai Anh 31/08/2001 6T-19 6.6

33 TVHC033 1907040030 Vũ Thị Minh Anh 13/06/2001 3T-19 6.8

34 TVHC034 1907050001 Bùi Thị Phương Anh 01/12/2001 4Đ-19 8.2

35 TVHC035 1907050006 Lê Thị Phương Anh 20/01/2001 4Đ-19 6.8

36 TVHC036 1907050016 Phạm Quỳnh Anh 11/10/2001 1Đ-19 5.6

37 TVHC037 1907060008 Nguyễn Phương Anh 08/07/2001 2NB-19 8.1

38 TVHC038 1907060009 Nguyễn Thị Minh Anh 24/06/2001 5NB-19 6.8

39 TVHC039 1907070007 Phạm Thị Lan Anh 22/07/2001 4H-19 7.5

40 TVHC040 1907070009 Thiệu Quang Anh 18/11/2001 2H-19 5.8

41 TVHC041 1907070150 Lâm Tường Anh 01/09/2000 4H-19 6.0

42 TVHC042 1907140001 Nguyễn Mai Anh 12/03/2001 1T-19C 6.2

43 TVHC043 1907140002 Nguyễn Phúc Hồng Anh 28/11/2001 2T-19C 4.2

44 TVHC044 1907170005 Nguyễn Thị Lan Anh 18/01/2001 1H-19C 5.4

45 TVHC045 1907170006 Nguyễn Thị Ngọc Anh 26/07/2001 2H-19C 5.1

46 TVHC046 1907190002 Nguyễn Ngọc Anh 08/02/2001 1I-19C 7.1

47 TVHC047 1807020011 Đinh Hồng Ánh 18/10/2000 4N-18 6.6

48 TVHC048 1807020013 Trần Ngọc Ánh 24/02/2000 2N-18 8.3

49 TVHC049 1901000066 Nguyễn Minh Ánh 19/11/2001 1TT-19 6.6

50 TVHC050 1907010032 Bùi Minh Ánh 14/09/2001 6A-19 5.5

Page 2 of 16

Page 3: KẾT QUẢ THI HỌC PHẦN: 61VIP2VIU: TIẾNG VIỆT TRONG ...qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/20201107_KET QUA THI_TV TRONG...2020/11/07  · 7 TVHC007 1707070005 Nguyễn Thị Vân

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

PHÒNG THI: 604-C Kỳ thi ngày 07.11.2020 CA 1

STT SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Mã lớp Điểm Ghi chú

1 TVHC051 1907010038 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 09/02/2001 12A-19 7.7

2 TVHC052 1907060017 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 08/03/2001 2NB-19 8.8

3 TVHC053 1907170008 Vũ Ngọc Ánh 07/11/2001 2H-19C 7.6

4 TVHC054 1907040035 Dương Thị Ngọc Bích 20/08/2001 8T-19 7.4

5 TVHC055 1907040036 Nguyễn Thị Ngọc Bích 03/12/2001 9T-19 8.3

6 TVHC056 1907040038 Trần Thị Ngọc Bích 10/03/2001 1T-19 6.7

7 TVHC057 1707030021 Nguyễn Thị Minh Châm 12/04/1999 3P-17 6.1

8 TVHC058 1907190006 Đặng Lê Minh Châu 16/12/2001 1I-19C 5.4

9 TVHC059 1607030022 Nguyễn Nguyệt Chi 24/01/1998 2P-17 VT Vắng thi

10 TVHC060 1907010047 Dương Linh Chi 13/01/2001 7A-19 6.3

11 TVHC061 1907010048 Đỗ Linh Chi 29/06/2001 8A-19 6.4

12 TVHC062 1907040040 Bùi Lan Chi 02/02/2001 3T-19 9.2

13 TVHC063 1907040042 Nguyễn Linh Chi 02/09/2001 5T-19 5.0

14 TVHC064 1907060025 Nguyễn Thị Kim Chi 12/08/2001 3NB-19 5.1

15 TVHC065 1907070014 Trần Linh Chi 16/05/2001 3H-19 4.0

16 TVHC066 1907010055 Vũ Quang Chính 28/11/2001 3A-19 7.4

17 TVHC067 1907010056 Nguyễn Đoàn Đức Chung 24/02/2001 4A-19 7.1

18 TVHC068 1807070017 Đặng Thị Kim Cúc 29/06/2000 4H-18 8.1

19 TVHC069 1907140013 Trần Lê Bích Đào 12/10/2001 1T-19C 4.7

20 TVHC070 1907040049 Dương Đặng Hồng Diệp 30/04/2001 3T-19 9.5

21 TVHC071 1807040050 Nguyễn Phương Dung 14/10/2000 5T-18 7.1

22 TVHC072 1907030020 Đỗ Thuỳ Dung 15/02/2001 2P-19 6.8

23 TVHC073 1907040052 Đặng Thị Dung 27/01/2001 6T-19 9.0

24 TVHC074 1907070018 Nguyễn Thị Thùy Dung 05/06/2001 4H-19 6.2

25 TVHC075 1807090027 Đỗ Việt Dũng 11/03/2000 4I-18 5.5

26 TVHC076 1807100015 Nguyễn Thuỳ Dương 20/02/2000 1B-18 7.3

27 TVHC077 1901000019 Phan Lạc Dương 23/11/2001 2TT-19 5.1

28 TVHC078 1907050042 Trần Thùy Dương 11/01/2001 4Đ-19 6.5

29 TVHC079 1907090017 Đặng Thùy Dương 12/12/2001 4I-19 6.2

30 TVHC080 1807040054 Dương Nữ Ngọc Duyên 20/10/2000 8T-18 7.3

31 TVHC081 1907010064 Phạm Thị Hồng Duyên 21/10/2001 2A-19 7.5

8h00-9h00

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI

KẾT QUẢ THI HỌC PHẦN: 61VIP2VIU: TIẾNG VIỆT TRONG HÀNH CHỨC

Hệ đào tạo: Đại học chính quy - Học kỳ 1 - Năm học: 2020-2021

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Page 3 of 16

Page 4: KẾT QUẢ THI HỌC PHẦN: 61VIP2VIU: TIẾNG VIỆT TRONG ...qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/20201107_KET QUA THI_TV TRONG...2020/11/07  · 7 TVHC007 1707070005 Nguyễn Thị Vân

32 TVHC082 1907030023 Phạm Thị Duyên 31/08/2001 3P-19 6.1

33 TVHC083 1907040055 Đoàn Thị Duyên 16/07/2001 3T-19 6.8

34 TVHC084 1907050037 Ngô Thị Duyên 11/04/2001 4Đ-19 7.4

35 TVHC085 1907100008 Đoàn Thị Khánh Duyên 12/06/2001 2B-19 5.4

36 TVHC086 1707020029 Nguyễn Thị Gấm 15/09/1999 1N-17 7.2

37 TVHC087 1807020031 Nguyễn Thị Hương Giang 08/12/2000 3N-18 3.9

38 TVHC088 1807080020 Nguyễn Hương Giang 29/01/2000 3TB-18 9.4

39 TVHC089 1907030031 Vũ Thị Hương Giang 08/08/2001 3P-19 5.4

40 TVHC090 1907040063 Trần Hương Giang 22/03/2001 8T-19 5.5

41 TVHC091 1907040266 Đặng Lam Giang 06/07/2001 1T-19 5.8

42 TVHC092 1907090019 Lương Châu Giang 19/08/2001 3I-19 5.9

43 TVHC093 1907140014 Tạ Thị Minh Giang 02/02/2001 2T-19C 5.8

44 TVHC094 1907170014 Nguyễn Minh Giang 15/04/2001 2H-19C 7.6

45 TVHC095 1907010081 Nguyễn Thị Thu Hà 24/09/2001 7A-19 5.5

46 TVHC096 1907030033 Nguyễn Thu Hà 05/10/2001 1P-19 6.3

47 TVHC097 1907040065 Dương Thị Hà 09/08/2001 2T-19 8.0

48 TVHC098 1907040066 Đặng Thu Hà 02/09/2001 3T-19 8.6

49 TVHC099 1907040265 Chu Thị Việt Hà 14/10/2001 6T-19 7.6

50 TVHC100 1907070027 Nguyễn Thị Thu Hà 30/04/2001 1H-19 6.7

Page 4 of 16

Page 5: KẾT QUẢ THI HỌC PHẦN: 61VIP2VIU: TIẾNG VIỆT TRONG ...qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/20201107_KET QUA THI_TV TRONG...2020/11/07  · 7 TVHC007 1707070005 Nguyễn Thị Vân

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

PHÒNG THI: 605-C Kỳ thi ngày 07.11.2020 CA 1

STT SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Mã lớp Điểm Ghi chú

1 TVHC101 1907070028 Nguyễn Vũ Thu Hà 16/06/2001 2H-19 8.2

2 TVHC102 1907070144 Lý Thu Hà 25/08/2000 3H-19 4.0

3 TVHC103 1907080026 Nguyễn Thu Hà 19/08/2001 3TB-19 5.0

4 TVHC104 1907090027 Nguyễn Thị Nguyệt Hà 15/08/2001 4I-19 5.0

5 TVHC105 1907090028 Nguyễn Thị Thu Hà 09/06/2001 1I-19 4.2

6 TVHC106 1907170015 Trần Vũ Hồng Hà 22/10/2001 1H-19C 6.2

7 TVHC107 1801000016 Lê Thị Thanh Hải 11/08/2000 2TT-18 7.1

8 TVHC108 1901000023 Vũ Đăng Hải 07/04/2001 2TT-19 6.4

9 TVHC109 1907010087 Lê Hoàng Minh Hải 02/09/2001 1A-19 4.4

10 TVHC110 1807090041 Nguyễn Thị Ngọc Hân 21/05/2000 3I-18 4.8

11 TVHC111 1907060208 Tiêu Mỹ Hân 31/12/2001 6NB-19 4.8

12 TVHC112 1807020036 Phạm Thị Minh Hằng 05/11/2000 1N-18 6.4

13 TVHC113 1907040073 Lê Thúy Hằng 11/12/2001 8T-19 6.7

14 TVHC114 1907040075 Nguyễn Thị Thu Hằng 18/02/2001 1T-19 5.5

15 TVHC115 1907040076 Phí Thị Bích Hằng 15/04/2001 2T-19 7.6

16 TVHC116 1907060049 Nguyễn Thị Thúy Hằng 15/12/2001 3NB-19 5.6

17 TVHC117 1907060050 Nguyễn Thu Hằng 18/08/2001 4NB-19 5.0

18 TVHC118 1907060051 Phạm Thị Thu Hằng 14/08/2001 3NB-19 4.5

19 TVHC119 1907070032 Nguyễn Vũ Thúy Hằng 03/06/2001 2H-19 5.7

20 TVHC120 1807090038 Nguyễn Minh Hạnh 01/04/2000 4I-18 5.6

21 TVHC121 1907040071 Vũ Đoàn Hồng Hạnh 26/02/2001 6T-19 3.7

22 TVHC122 1801000019 Nguyễn Thu Hiền 05/07/2000 2TT-18 5.5

23 TVHC123 1901000025 Đặng Vũ Thị Thảo Hiền 23/11/2001 1TT-19 3.9

24 TVHC124 1907010100 Hà Thị Thu Hiền 01/04/2001 12A-19 7.0

25 TVHC125 1907040079 Phùng Thị Thu Hiền 21/10/2001 8T-19 3.9

26 TVHC126 1907060056 Phạm Thị Hiền 21/07/2001 5NB-19 6.0

27 TVHC127 1907100015 Phạm Thu Hiền 06/02/2001 2B-19 6.7

28 TVHC128 1907170019 Mai Thúy Hiền 16/05/2001 1H-19C 6.1

29 TVHC129 1907010107 Nguyễn Đoàn Trung Hiếu 04/04/2001 7A-18 4.2

30 TVHC130 1907040083 Nguyễn Văn Hiếu 17/10/2001 3T-19 6.4

31 TVHC131 1807060069 Nguyễn Thị Thanh Hoa 24/12/2000 4NB-18 6.3

Hệ đào tạo: Đại học chính quy - Học kỳ 1 - Năm học: 2020-2021

8h00-9h00

KẾT QUẢ THI HỌC PHẦN: 61VIP2VIU: TIẾNG VIỆT TRONG HÀNH CHỨC

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘIĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

Page 5 of 16

Page 6: KẾT QUẢ THI HỌC PHẦN: 61VIP2VIU: TIẾNG VIỆT TRONG ...qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/20201107_KET QUA THI_TV TRONG...2020/11/07  · 7 TVHC007 1707070005 Nguyễn Thị Vân

32 TVHC132 1907040086 Phạm Thị Hoa 16/01/2001 8T-19 6.2

33 TVHC133 1907070038 Nguyễn Mai Hoa 02/12/2001 4H-19 6.0

34 TVHC134 1907090034 Vũ Thị Xuân Hoa 10/12/2001 3I-19 6.8

35 TVHC135 1907040088 Bùi Thị Thu Hoài 07/09/2001 8T-19 8.1

36 TVHC136 1907040089 Nguyễn Thị Hoài 26/07/2001 9T-19 6.2

37 TVHC137 1907040090 Nguyễn Thị Hoài 19/10/2001 1T-19 5.5

38 TVHC138 1907040092 Nguyễn Thị Thu Hoài 06/06/2001 3T-19 6.4

39 TVHC139 1907070040 Tạ Thị Thu Hoài 28/04/2001 4H-19 5.5

40 TVHC140 1907040095 Lê Thị Ánh Hồng 30/10/2001 6T-19 5.9

41 TVHC141 1907070041 Nguyễn Thị Thúy Hồng 05/04/2001 1H-19 5.9

42 TVHC142 1907090036 Hà Thị Huế 13/06/2001 2I-19 7.4

43 TVHC143 1907090037 Hoàng Thị Huế 09/08/1991 1I-19 7.7

44 TVHC144 1907060067 Đỗ Thị Minh Huệ 22/04/2001 5NB-19 5.8

45 TVHC145 1907090039 Phan Thị Huệ 11/03/2001 2I-19 4.4

46 TVHC146 1807080028 Đặng Văn Tuấn Hùng 06/08/2000 1TB-18 VT Vắng thi

47 TVHC147 1901000030 Nguyễn Đình Hùng 01/07/2001 1TT-19 3.6

48 TVHC148 1901000033 Nguyễn Ngọc Hưng 04/01/2001 1TT-19 3.8

49 TVHC149 1907070132 Bùi Duy Hưng 11/02/2001 2H-19 5.1

50 TVHC150 1707080036 Nguyễn Thị Việt Hương 28/10/1999 3TB-17 5.4

Page 6 of 16

Page 7: KẾT QUẢ THI HỌC PHẦN: 61VIP2VIU: TIẾNG VIỆT TRONG ...qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/20201107_KET QUA THI_TV TRONG...2020/11/07  · 7 TVHC007 1707070005 Nguyễn Thị Vân

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

PHÒNG THI: 608-C Kỳ thi ngày 07.11.2020 CA 1

STT SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Mã lớp Điểm Ghi chú

1 TVHC151 1807050064 Trương Thị Mai Hương 08/04/2000 2Đ-18 9.4

2 TVHC152 1907010137 Nguyễn Thị Hương 04/08/2001 11A-19 7.2

3 TVHC153 1907040107 Ngô Thị Lan Hương 19/08/2001 1T-19 4.0

4 TVHC154 1907080035 Nguyễn Mai Hương 08/05/2001 2TB-19 7.0

5 TVHC155 1907090043 Trịnh Thị Thu Hương 10/12/2000 1I-19 3.3

6 TVHC156 1907030049 Vũ Đình Huy 01/11/2001 3P-19 3.7

7 TVHC157 1807020044 Dương Thị Huyền 16/02/2000 1N-18 6.3

8 TVHC158 1807040113 Nguyễn Thị Huyền 22/09/2000 1T-18 6.1

9 TVHC159 1901000032 Nguyễn Thị Thu Huyền 18/01/2001 2TT-19 5.7

10 TVHC160 1907040104 Phạm Thị Thanh Huyền 17/09/2001 8T-19 5.2

11 TVHC161 1907040105 Trần Dương Minh Huyền 19/09/2001 9T-19 5.5

12 TVHC162 1907070043 Đoàn Thị Thu Huyền 25/07/2001 3H-19 6.5

13 TVHC163 1907090042 Nguyễn Thị Thu Huyền 15/05/2000 2I-19 4.2

14 TVHC164 1907140023 Hoàng Thị Thanh Huyền 09/03/2001 2T-19C 4.1

15 TVHC165 1907170025 Phạm Thị Hương Huyền 19/11/2001 1H-19C 5.7

16 TVHC166 1907070050 Phan Vân Khánh 07/04/2001 2H-19 7.8

17 TVHC167 1907060207 Tạ Minh Khuê 03/07/2001 1NB-19 7.8

18 TVHC168 1907070049 Khuất Thị Kiều 12/12/2001 3H-19 4.9

19 TVHC169 1907070051 Nguyễn Hạ Lam 24/12/2001 4H-19 8.5

20 TVHC170 1807080036 Nguyễn Thị Lan 31/08/2000 3TB-18 8.7

21 TVHC171 1907040113 Nguyễn Hoàng Lan 27/08/2001 4T-19 7.0

22 TVHC172 1907060081 Vũ Thị Tuyết Lan 17/08/2001 4NB-19 6.1

23 TVHC173 1907090045 Lại Thị Thanh Lan 01/01/2001 1I-19 4.4

24 TVHC174 1907070141 Trần Thị Diệu Lê 25/09/2000 2H-19 4.4

25 TVHC175 1907040118 Hà Lê Phương Liên 09/08/2001 1T-19 7.1

26 TVHC176 1907070053 Nguyễn Thị Kim Liên 25/12/2001 3H-19 5.7

27 TVHC177 1907170028 Lê Hoàng Liên 10/01/2001 1H-19C 4.0

28 TVHC178 1707010178 Hoàng Hải Linh 16/03/1999 7A-18 8.8

29 TVHC179 1707100031 Vũ Phương Linh 18/11/1999 2B-17 6.9

30 TVHC180 1801000034 Nguyễn Phương Linh 10/08/2000 2TT-18 6.9

31 TVHC181 1807020065 Nguyễn Thị Linh 29/10/2000 3N-18 5.2

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI

KẾT QUẢ THI HỌC PHẦN: 61VIP2VIU: TIẾNG VIỆT TRONG HÀNH CHỨC

Hệ đào tạo: Đại học chính quy - Học kỳ 1 - Năm học: 2020-2021

8h00-9h00

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Page 7 of 16

Page 8: KẾT QUẢ THI HỌC PHẦN: 61VIP2VIU: TIẾNG VIỆT TRONG ...qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/20201107_KET QUA THI_TV TRONG...2020/11/07  · 7 TVHC007 1707070005 Nguyễn Thị Vân

32 TVHC182 1807090051 Hoàng Gia Khánh Linh 24/07/2000 2I-18 4.7

33 TVHC183 1907010155 Nguyễn Ngọc Thảo Linh 02/05/2001 5A-19 6.7

34 TVHC184 1907010167 Vũ Hoàng Linh 04/08/2001 5A-19 7.0

35 TVHC185 1907030059 Đinh Thị Khánh Linh 22/11/2001 1P-19 6.5

36 TVHC186 1907030060 Nguyễn Diệu Linh 30/11/2001 2P-19 7.3

37 TVHC187 1907040120 Đinh Thị Linh 04/06/2001 3T-19 7.8

38 TVHC188 1907040125 Nguyễn Thị Linh 14/06/2001 8T-19 6.8

39 TVHC189 1907050070 Đỗ Thị Yến Linh 25/08/2001 4Đ-19 3.5

40 TVHC190 1907050072 Mai Ngọc Linh 10/05/2001 2Đ-19 4.5

41 TVHC191 1907060089 Nguyễn Ngọc Linh 23/07/2001 5NB-19 5.5

42 TVHC192 1907060092 Nguyễn Phương Linh 10/02/2001 2NB-19 6.1

43 TVHC193 1907060098 Vũ Thùy Linh 10/05/2001 2NB-19 5.1

44 TVHC194 1907070055 Bùi Nguyễn Ái Linh 05/09/2001 1H-19 5.5

45 TVHC195 1907070056 Bùi Thị Thùy Linh 06/10/2001 2H-19 5.5

46 TVHC196 1907070058 Đặng Thị Phương Linh 12/08/2001 4H-19 7.7

47 TVHC197 1907070064 Lý Thị Linh 13/11/2001 2H-19 7.2

48 TVHC198 1907070068 Trịnh Gia Linh 27/09/2001 2H-19 4.4

49 TVHC199 1907070069 Vũ Thị Vĩnh Linh 19/10/2001 3H-19 7.1

50 TVHC200 1907080039 Nguyễn Phương Linh 09/02/2001 1TB-19 4.9

51 TVHC201 1907140029 Đặng Trang Linh 11/09/2001 2T-19C 4.6

52 TVHC202 1807090060 Lê Sĩ Lợi 18/09/2000 3I-18 3.0

53 TVHC203 1807030065 Nguyễn Quốc Long 21/07/2000 3P-18 7.6

54 TVHC204 1807050081 Phạm Vũ Long 07/07/2000 1Đ-18 4.8

Page 8 of 16

Page 9: KẾT QUẢ THI HỌC PHẦN: 61VIP2VIU: TIẾNG VIỆT TRONG ...qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/20201107_KET QUA THI_TV TRONG...2020/11/07  · 7 TVHC007 1707070005 Nguyễn Thị Vân

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

PHÒNG THI: 612-C Kỳ thi ngày 07.11.2020 CA 1

STT SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Mã lớp Điểm Ghi chú

1 TVHC205 1907040135 Nguyễn Thị Lừng 12/03/2001 9T-19 7.7

2 TVHC206 1907010171 Nguyễn Thị Lương 15/07/2001 9A-19 8.1

3 TVHC207 1707080050 Phùng Ngọc Ly 10/09/1999 1TB-17 5.5

4 TVHC208 1901000041 Đinh Hương Ly 09/05/2001 1TT-19 5.9

5 TVHC209 1907010174 Hoàng Phan Hương Ly 28/11/2001 12A-19 5.5

6 TVHC210 1907040137 Đào Khánh Ly 24/10/2001 2T-19 7.4

7 TVHC211 1907050085 Nguyễn Hương Ly 01/08/2001 1Đ-19 5.4

8 TVHC212 1907050086 Nguyễn Thị Ly 12/06/2001 2Đ-19 6.3

9 TVHC213 1907140032 Vũ Hương Ly 31/10/2001 1T-19C 4.1

10 TVHC214 1907010178 Phạm Thị Lý 30/10/2001 4A-19 7.9

11 TVHC215 1907060108 Nguyễn Thị Mai 26/01/2001 6NB-19 8.3

12 TVHC216 1907040138 Đào Huệ Mẫn 04/11/2001 6T-19 5.3

13 TVHC217 1707010213 Nguyễn Đắc Mạnh 23/06/1999 8A-17 7.0

14 TVHC218 1707090076 Đào Thảo Mi 19/05/1999 1I-18 6.1

15 TVHC219 1907010187 Nguyễn Đức Minh 22/07/2001 1A-19 6.3

16 TVHC220 1907060113 Phan Công Minh 19/11/2001 4NB-19 5.2

17 TVHC221 1907070133 Lê Hồng Minh 05/10/2001 4H-19 8.0

18 TVHC222 1907080049 Nguyễn Trường Minh 08/01/2001 3TB-19 7.8

19 TVHC223 1907040145 Nguyễn Hà My 01/09/2001 4T-19 5.0

20 TVHC224 1907060114 Cao Hà My 18/09/2001 4NB-19 8.4

21 TVHC225 1907060116 Trần Thị Thảo My 22/01/2001 5NB-19 8.8

22 TVHC226 1907070078 Hà Thị Trà My 22/02/2001 2H-19 7.2

23 TVHC227 1907070147 Lê Huyền My 18/10/2000 3H-19 3.7

24 TVHC228 1907170035 Trần Huyền My 17/11/2001 2H-19C 3.9

25 TVHC229 1807030073 Phạm Thanh Nga 18/09/2000 4P-18 5.6

26 TVHC230 1907030068 Dương Thị Nga 25/06/2001 1P-19 4.4

27 TVHC231 1907040151 Nguyễn Thị Phương Nga 19/05/2001 1T-19 7.6

28 TVHC232 1907040152 Phan Thị Thúy Nga 28/05/2001 2T-19 7.5

29 TVHC233 1907170036 Nguyễn Thanh Nga 21/10/2001 1H-19C 4.6

30 TVHC234 1907170037 Nguyễn Thị Trúc Nga 23/02/2001 2H-19C 7.6

31 TVHC235 1807010202 Nguyễn Thị Ngân 24/12/2000 2A-18 9.3

KẾT QUẢ THI HỌC PHẦN: 61VIP2VIU: TIẾNG VIỆT TRONG HÀNH CHỨC

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI

Hệ đào tạo: Đại học chính quy - Học kỳ 1 - Năm học: 2020-2021

8h00-9h00

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Page 9 of 16

Page 10: KẾT QUẢ THI HỌC PHẦN: 61VIP2VIU: TIẾNG VIỆT TRONG ...qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/20201107_KET QUA THI_TV TRONG...2020/11/07  · 7 TVHC007 1707070005 Nguyễn Thị Vân

32 TVHC236 1901000045 Nguyễn Hiếu Ngân 15/05/2001 1TT-19 HT Hoãn thi

33 TVHC237 1907060121 Nguyễn Mai Ngân 25/11/2001 6NB-19 4.3

34 TVHC238 1907070081 Nguyễn Thúy Ngân 19/04/2001 3H-19 5.3

35 TVHC239 1907090072 Vũ Thị Kim Ngân 02/01/2001 2I-19 4.0

36 TVHC240 1707050111 Trương Tuấn Nghĩa 06/09/1999 5Đ-17 4.8

37 TVHC241 1707010241 Nguyễn Thị Bích Ngọc 06/11/1999 7A-17 VT Vắng thi

38 TVHC242 1807020094 Quách Bích Ngọc 01/12/2000 3N-18 7.2

39 TVHC243 1901000046 Trần Thị Mỹ Ngọc 05/02/2001 1TT-19 3.5

40 TVHC244 1907030074 Vũ Hoàng Mai Ngọc 01/03/2001 3P-19 5.3

41 TVHC245 1907040160 Nguyễn Thị Ngọc 20/01/2001 9T-19 6.3

42 TVHC246 1907050098 Hoàng Bảo Ngọc 09/02/2001 3Đ-19 8.4

43 TVHC247 1907070083 Nguyễn Thị Ngọc 19/06/2001 2H-19 7.4

44 TVHC248 1907070084 Phạm Thị Ánh Ngọc 28/06/2001 3H-19 8.0

45 TVHC249 1707030086 Giáp Thị Thảo Nguyên 15/11/1999 1P-17 4.0

46 TVHC250 1907010341 Lê Thảo Nguyên 08/08/2001 8A-19 4.8

47 TVHC251 1907040164 Nguyễn Thị Thanh Nguyên 08/04/2001 6T-19 7.1

48 TVHC252 1907070087 Trần Hạnh Nguyên 12/12/2001 2H-19 5.1

49 TVHC253 1807060127 Phạm Như Nguyệt 18/04/2000 6NB-18 7.8

50 TVHC254 1807010219 Nguyễn Thị Nhã 06/01/2000 6A-18 4.1

51 TVHC411 1907040163 Vũ Minh Ngọc 05/12/2001 3T-19 5.6

Page 10 of 16

Page 11: KẾT QUẢ THI HỌC PHẦN: 61VIP2VIU: TIẾNG VIỆT TRONG ...qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/20201107_KET QUA THI_TV TRONG...2020/11/07  · 7 TVHC007 1707070005 Nguyễn Thị Vân

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

PHÒNG THI: 614-C Kỳ thi ngày 07.11.2020 CA 1

STT SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Mã lớp Điểm Ghi chú

1 TVHC255 1907010223 Đinh Thị Thu Nhài 15/10/2001 11A-19 7.0

2 TVHC256 1907060131 Lê Thị Thúy Nhài 07/02/2001 2NB-19 6.6

3 TVHC257 1907040170 Thân Thị Nhàn 01/01/2001 3T-19 7.0

4 TVHC258 1807080050 Bùi Bảo Nhi 15/05/2000 2TB-18 7.5

5 TVHC259 1907040171 Đoàn Thị Yến Nhi 12/12/2001 4T-19 4.7

6 TVHC260 1907040172 Hoàng Phương Nhi 13/09/2001 5T-19 6.7

7 TVHC261 1907050103 Lê Đỗ Uyển Nhi 06/03/2001 4Đ-19 7.1

8 TVHC262 1907050106 Trương Yến Nhi 21/08/2001 3Đ-19 5.4

9 TVHC263 1907070088 Phạm Thị Tuyết Nhi 06/11/2001 3H-19 6.5

10 TVHC264 1907080057 Đỗ Hoàng Lan Nhi 25/09/2001 1TB-19 5.6

11 TVHC265 1907090077 Bùi Thị Hoài Nhi 05/01/2001 4I-19 4.5

12 TVHC266 1907100032 Trần Lan Nhi 10/09/2000 1B-19 5.8

13 TVHC267 1807030078 Giáp Thị Phương Nhi 03/10/2000 1P-18 6.0

14 TVHC268 1907060136 Phan Thị Nhinh 15/01/2001 3NB-19 7.5

15 TVHC269 1907090080 Khúc Quỳnh Như 26/01/2001 1I-19 3.9

16 TVHC270 1807040190 Nông Thị Hồng Nhung 18/06/2000 3T-18 6.7

17 TVHC271 1907030077 Lê Thị Thanh Nhung 19/02/2001 2P-19 6.5

18 TVHC272 1907040176 Phạm Thị Hồng Nhung 19/02/2001 8T-19 6.6

19 TVHC273 1907040177 Phùng Thị Hồng Nhung 17/04/2001 9T-19 4.4

20 TVHC274 1907070089 Phạm Thị Hồng Nhung 14/11/2001 4H-19 6.3

21 TVHC275 1907080060 Vũ Thị Cẩm Nhung 09/02/2001 1TB-19 5.9

22 TVHC276 1907140039 Đỗ Thị Hồng Nhung 01/03/2001 2T-19C 6.9

23 TVHC277 1907010198 Nguyễn Thị Nụ 22/09/2001 7A-19 8.2

24 TVHC278 1907040178 Bùi Thị Kim Oanh 01/05/2001 1T-19 7.5

25 TVHC279 1707030091 Kiều Xuân Phúc 01/10/1999 4P-17 6.9

26 TVHC280 1807020103 Phạm Nguyễn Minh Phúc 06/10/2000 3N-18 6.3

27 TVHC281 1801000045 Phạm Thu Phương 29/06/2000 2TT-18 7.0

28 TVHC282 1807080057 Nông Thị Quỳnh Phương 06/04/2000 3TB-18 6.1

29 TVHC283 1907010236 Hà Nguyên Phương 07/08/2001 1A-19 5.9

30 TVHC284 1907010239 Nguyễn Thị Phương 18/01/2001 3A-19 6.5

31 TVHC285 1907010243 Trần Thị Thanh Phương 01/03/2001 6A-19 8.3

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI

KẾT QUẢ THI HỌC PHẦN: 61VIP2VIU: TIẾNG VIỆT TRONG HÀNH CHỨC

Hệ đào tạo: Đại học chính quy - Học kỳ 1 - Năm học: 2020-2021

8h00-9h00

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Page 11 of 16

Page 12: KẾT QUẢ THI HỌC PHẦN: 61VIP2VIU: TIẾNG VIỆT TRONG ...qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/20201107_KET QUA THI_TV TRONG...2020/11/07  · 7 TVHC007 1707070005 Nguyễn Thị Vân

32 TVHC286 1907020124 Nguyễn Thị Bích Phương 25/02/2001 1N-19 6.5

33 TVHC287 1907030081 Nguyễn Thảo Phương 15/11/2001 2P-19 6.7

34 TVHC288 1907050112 Nguyễn Thị Phương 08/01/2001 4Đ-19 7.5

35 TVHC289 1907050116 Vũ Thị Bích Phương 13/12/2001 4Đ-19 6.2

36 TVHC290 1907060146 Phạm Thu Phương 14/09/2001 3NB-19 5.0

37 TVHC291 1907070093 Nguyễn Mai Phương 06/11/2001 2H-19 4.8

38 TVHC292 1907070134 Lê Minh Phương 17/01/2001 1H-19 6.3

39 TVHC293 1907080061 Đỗ Thị Minh Phương 26/06/2001 1TB-19 7.0

40 TVHC294 1907070095 Nguyễn Thị Phượng 14/02/2001 4H-19 6.7

41 TVHC295 1907070096 Trần Mỹ Phượng 02/10/2001 1H-19 9.1

42 TVHC296 1807020110 Trần Minh Quang 20/04/2000 1N-18 3.6

43 TVHC297 1907010249 Lê Thị Qúy 11/11/2001 1A-19 6.5

44 TVHC298 1907010251 Lưu Hiểu Quyên 08/06/2001 2A-19 4.0

45 TVHC299 1907080067 Nguyễn Thị Hồng Quyên 25/02/2001 1TB-19 3.9

46 TVHC300 1807020113 Lê Diễm Quỳnh 02/03/2000 1N-18 3.9

47 TVHC301 1907010255 Nguyễn Thị Quỳnh 20/10/2001 6A-19 7.4

48 TVHC302 1907010256 Nguyễn Thị Quỳnh 10/11/2001 7A-19 7.7

49 TVHC303 1907070097 Lê Thúy Quỳnh 07/11/2001 2H-19 5.1

50 TVHC304 1907090088 Lê Thị Thu Quỳnh 22/12/2001 3I-19 4.0

51 TVHC305 1907100036 Nguyễn Như Quỳnh 12/10/2001 1B-19 5.6

52 TVHC306 1807070145 Chu Văn Sơn 25/08/1999 3H-18 6.5

Page 12 of 16

Page 13: KẾT QUẢ THI HỌC PHẦN: 61VIP2VIU: TIẾNG VIỆT TRONG ...qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/20201107_KET QUA THI_TV TRONG...2020/11/07  · 7 TVHC007 1707070005 Nguyễn Thị Vân

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

PHÒNG THI: 616-C Kỳ thi ngày 07.11.2020 CA 1

STT SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Mã lớp Điểm Ghi chú

1 TVHC307 1907040190 Bùi Thị Minh Tâm 16/11/2001 5T-19 6.6

2 TVHC308 1907040193 Trịnh Thanh Tâm 23/02/2001 8T-19 8.0

3 TVHC309 1707100050 Nguyễn Minh Thái 20/11/1999 2B-18 3.8

4 TVHC310 1907050129 Nguyễn Danh Thái 15/10/2001 3Đ-19 3.0

5 TVHC311 1807040234 Quách Đức Thắng 17/07/2000 8T-18 5.5

6 TVHC312 1907010270 Đỗ Phương Thanh 11/04/2001 1A-19 5.5

7 TVHC313 1907010273 Vũ Thị Thanh Thanh 12/11/2001 4A-19 DC Đình chỉ

8 TVHC314 1907040201 Bùi Thị Thanh 02/12/2001 9T-19 6.9

9 TVHC315 1907040202 Trần Thị Thanh 22/10/2001 1T-19 8.6

10 TVHC316 1907060160 Đinh Thị Thành 02/02/2001 1NB-19 7.1

11 TVHC317 1907060161 Nguyễn Tất Thành 17/05/2001 4NB-19 7.3

12 TVHC318 1907070146 Phan Thị Thành 25/07/2000 1H-19 5.0

13 TVHC319 1707020108 Vũ Thị Thảo 29/08/1999 2N-17 4.8

14 TVHC320 1707040248 Phạm Tạ Phương Thảo 16/03/1999 10T-18 7.5

15 TVHC321 1801000049 Đào Thị Thảo 11/03/2000 2TT-18 4.2

16 TVHC322 1907010279 Nguyễn Thu Thảo 02/12/2001 10A-19 6.5

17 TVHC323 1907010280 Phạm Phương Thảo 04/01/2001 11A-19 8.7

18 TVHC324 1907040211 Vũ Phương Thảo 05/10/2001 1T-19 7.6

19 TVHC325 1907050131 Lê Phương Thảo 24/11/2001 2Đ-19 3.8

20 TVHC326 1907070102 Lý Thị Phương Thảo 19/05/2001 3H-19 6.4

21 TVHC327 1907070103 Nguyễn Phương Thảo 28/04/2001 4H-19 6.1

22 TVHC328 1907090100 Nguyễn Thu Thảo 18/03/1999 2I-19 4.3

23 TVHC329 1907140047 Nguyễn Thị Thảo 26/04/2001 2T-19C 4.8

24 TVHC330 1907190021 Lê Thị Phương Thảo 02/10/2001 1I-19C 3.8

25 TVHC331 1907010287 Bùi Thị Thêm 07/03/2001 6A-19 9.4

26 TVHC332 1807010279 Nguyễn Thị Thỏa 17/07/2000 2A-18 6.3

27 TVHC333 1801000054 Nguyễn Hà Thu 13/09/2000 2TT-18 7.3

28 TVHC334 1907070107 Nguyễn Hà Thu 24/07/2001 3H-19 5.4

29 TVHC335 1807040246 Hoàng Thị Anh Thư 20/12/2000 2T-18 7.8

30 TVHC336 1907060172 Bùi Anh Thư 20/06/2001 4NB-19 5.4

31 TVHC337 1907090104 Lại Ngọc Minh Thư 24/09/2001 3I-19 3.1

KẾT QUẢ THI HỌC PHẦN: 61VIP2VIU: TIẾNG VIỆT TRONG HÀNH CHỨC

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI

Hệ đào tạo: Đại học chính quy - Học kỳ 1 - Năm học: 2020-2021

8h00-9h00

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Page 13 of 16

Page 14: KẾT QUẢ THI HỌC PHẦN: 61VIP2VIU: TIẾNG VIỆT TRONG ...qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/20201107_KET QUA THI_TV TRONG...2020/11/07  · 7 TVHC007 1707070005 Nguyễn Thị Vân

32 TVHC338 1907170051 Nguyễn Thị Minh Thư 19/02/2001 1H-19C 6.0

33 TVHC339 1907090103 Nguyễn Thị Thuận 24/07/1999 2I-19 7.2

34 TVHC340 1907040225 Nguyễn Thị Thương 05/09/2001 8T-19 7.2

35 TVHC341 1907040276 Hà Ngọc Thương 25/05/2000 9T-19 4.1

36 TVHC342 1907170058 Tạ Thị Thuỳ 18/04/2001 1H-19C 6.1

37 TVHC343 1607020112 Trần Thị Thuỷ 25/08/1998 1N-16 7.5

38 TVHC344 1807090102 Nguyễn Thu Thuỷ 12/09/2000 1I-18 8.8

39 TVHC345 1907010290 Nguyễn Thị Thùy 11/01/2001 9A-19 9.2

40 TVHC346 1907030094 Đặng Thị Thùy 18/09/2001 2P-19 7.4

41 TVHC347 1907060170 Nguyễn Phương Thùy 25/09/2001 6NB-19 6.6

42 TVHC348 1807020126 Nguyễn Thị Thủy 20/01/2000 4N-18 7.9

43 TVHC349 1807040243 Lương Thị Thủy 01/06/2000 3T-18 9.1

44 TVHC350 1907010292 Nguyễn Thu Thủy 03/10/2001 11A-19 8.4

45 TVHC351 1907040219 Nguyễn Thị Thủy 15/08/2001 6T-19 6.4

46 TVHC352 1907140058 Đồng Thu Thủy 07/09/2001 2T-19C 8.4

47 TVHC353 1807100057 Mai Thu Trà 16/09/2000 1B-18 6.6

48 TVHC354 1907060204 Nguyễn Phan Thanh Trà 11/11/2001 3NB-19 6.4

49 TVHC355 1907070123 Phạm Thị Bảo Trâm 09/07/2001 2H-19 7.7

50 TVHC356 1907070124 Lê Thị Trầm 01/12/2001 3H-19 9.1

51 TVHC357 1607010287 Đặng Thuỳ Trang 20/09/1998 2A-16 7.3

52 TVHC358 1707090117 Nguyễn Thuỳ Trang 25/09/1999 1I-18 4.2

Page 14 of 16

Page 15: KẾT QUẢ THI HỌC PHẦN: 61VIP2VIU: TIẾNG VIỆT TRONG ...qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/20201107_KET QUA THI_TV TRONG...2020/11/07  · 7 TVHC007 1707070005 Nguyễn Thị Vân

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

PHÒNG THI: 617-C Kỳ thi ngày 07.11.2020 CA 1

STT SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Mã lớp Điểm Ghi chú

1 TVHC359 1801000058 Nguyễn Thị Huyền Trang 05/11/2000 2TT-18 3.5

2 TVHC360 1807020131 Đào Thị Thu Trang 20/01/2000 3N-18 6.4

3 TVHC361 1807020133 Hoàng Thị Hà Trang 11/03/2000 4N-18 5.7

4 TVHC362 1807060183 Phan Thanh Thu Trang 18/07/2000 3NB-18 7.7

5 TVHC363 1907010309 Nguyễn Thị Kiều Trang 19/05/2001 8A-19 5.9

6 TVHC364 1907040237 Nguyễn Thị Thùy Trang 24/11/2001 1T-19 7.3

7 TVHC365 1907040238 Nguyễn Thị Trang 10/07/2001 2T-19 6.1

8 TVHC366 1907040245 Trần Thị Quỳnh Trang 17/05/2001 9T-19 7.2

9 TVHC367 1907060177 Bùi Thị Thu Trang 30/01/2001 6NB-19 7.3

10 TVHC368 1907070114 Đặng Thị Trang 28/04/2001 4H-19 6.5

11 TVHC369 1907070119 Nhữ Quỳnh Trang 31/03/2001 1H-19 6.6

12 TVHC370 1907070120 Phạm Thị Thùy Trang 19/02/2001 2H-19 7.3

13 TVHC371 1907070122 Trần Thùy Trang 12/07/2001 1H-19 4.4

14 TVHC372 1907090105 Cao Thị Trang 02/07/2001 3I-19 4.2

15 TVHC373 1907090106 Cung Thành Trang 07/10/2001 4I-19 5.7

16 TVHC374 1907090111 Nguyễn Thị Thùy Trang 05/12/2001 4I-19 5.6

17 TVHC375 1907100043 Nguyễn Linh Trang 27/01/2001 1B-19 4.0

18 TVHC376 1907140051 Nguyễn Bá Trang 05/02/2001 2T-19C 5.6

19 TVHC377 1907010321 Lê Thị Kiều Trinh 29/01/2001 8A-19 4.2

20 TVHC378 1907060183 Đinh Ngọc Trinh 07/04/1996 2NB-19 7.3

21 TVHC379 1907060184 Nguyễn Thùy Trinh 18/08/2001 4NB-19 8.3

22 TVHC380 1907010323 Trịnh Trần Bảo Trung 30/09/2001 10A-19 6.6

23 TVHC381 1907040250 Hoàng Quốc Trung 13/09/2001 8T-19 7.0

24 TVHC382 1907010266 Đỗ Thanh Thanh Tú 20/03/2001 12A-19 7.5

25 TVHC383 1907030085 Hà Cẩm Tú 04/04/2001 1P-19 7.8

26 TVHC384 1907050127 Nguyễn Thị Cẩm Tú 04/07/2001 3Đ-19 8.0

27 TVHC385 1807040219 Nguyễn Tiến Tuấn 26/06/2000 2T-18 7.1

28 TVHC386 1807080063 Đào Trọng Tùng 29/05/2000 3TB-18 5.5

29 TVHC387 1907050128 Hoàng Sỹ Tùng 04/07/2001 4Đ-19 5.1

30 TVHC388 1907020132 Nguyễn Ngọc Tuyền 29/04/2001 1N-19 7.6

31 TVHC389 1907040199 Vũ Thị Tuyết 17/08/2001 3T-19 7.0

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI

KẾT QUẢ THI HỌC PHẦN: 61VIP2VIU: TIẾNG VIỆT TRONG HÀNH CHỨC

Hệ đào tạo: Đại học chính quy - Học kỳ 1 - Năm học: 2020-2021

8h00-9h00

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Page 15 of 16

Page 16: KẾT QUẢ THI HỌC PHẦN: 61VIP2VIU: TIẾNG VIỆT TRONG ...qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/20201107_KET QUA THI_TV TRONG...2020/11/07  · 7 TVHC007 1707070005 Nguyễn Thị Vân

32 TVHC390 1907060156 Bùi Thị Tuyết 21/09/2001 5NB-19 6.8

33 TVHC391 1907070126 Doãn Thị Thu Uyên 16/10/2001 1H-19 7.9

34 TVHC392 1907090116 Dương Phương Uyên 18/07/2001 4I-19 8.1

35 TVHC393 1907140054 Vũ Thị Thu Uyên 25/02/2001 1T-19C 7.8

36 TVHC394 1807080084 Nguyễn Thị Hồng Vân 17/08/2000 2TB-18 7.6

37 TVHC395 1907190025 Đỗ Đặng Thanh Vân 21/01/2001 1I-19C 3.3

38 TVHC396 1907050148 Trương Thành Việt 21/04/2001 2Đ-19 7.9

39 TVHC397 1907170056 Nguyễn Đắc Vũ 01/03/2001 2H-19C 5.8

40 TVHC398 1907170057 Đặng Thị Hoài Xuân 24/01/2001 1H-19C 5.4

41 TVHC399 1807020155 Vũ Thị Hải Yến 30/07/2000 4N-18 3.1

42 TVHC400 1901000063 Nguyễn Hải Yến 18/02/2001 1TT-19 7.1

43 TVHC401 1907030114 Phan Thị Hải Yến 24/12/2000 4P-19 6.0

44 TVHC402 1907040261 Nguyễn Hải Yến 07/02/2001 6T-19 7.0

45 TVHC403 1907040264 Phùng Hải Yến 29/10/2001 9T-19 6.3

46 TVHC404 1907060195 Đinh Thị Hải Yến 03/11/2001 1NB-19 6.6

47 TVHC405 1907060197 Nguyễn Thị Hải Yến 20/07/2001 4NB-19 7.3

48 TVHC406 1907070130 Phạm Thị Hải Yến 23/05/2001 4H-19 6.0

49 TVHC407 1907070131 Trần Hải Yến 21/07/2001 1H-19 8.0

50 TVHC408 1607070008 Trần Thị Thu Ánh 18/08/1998 3H-17 6.6

51 TVHC409 1907020021 Bùi Thị Hạnh Chi 14/08/2001 4N-19 4.7

52 TVHC410 1607040048 Lê Văn Dũng 12/06/1998 5T-17 6.0

Vũ Thị Kim Hoa Nguyễn Thị Thanh Ngọc Phạm Tiến Hùng

Hà Nội, ngày 26 tháng 11 năm 2020

Người lập bảng Trưởng Bộ môn P.GĐ TTKT- Chủ tịch HĐT

Nguyễn Ngọc Anh

Page 16 of 16