kẾt qu ¦ thi vÒng 2 (nghiỆp vỤ + tiẾng anh) kỲ thi tuyỂn...
TRANSCRIPT
NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM
STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo
danhKết quả
1 Hoàng Thúy An Nữ '14/01/1992 BA ĐÌNH CV GDV CK0641 Đạt
2 Đàm Thị Kim Anh Nữ '23/12/1991 BA ĐÌNH CV GDV CK0644 Đạt
3 Nguyễn Thị Kim Chi Nữ '22/10/1992 BA ĐÌNH CV GDV CK0659 Đạt
4 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Nữ '04/09/1991 BA ĐÌNH CV GDV CK0683 Đạt
5 Phan Thị Cẩm Vân Nữ '06/08/1991 BA ĐÌNH CV GDV CK0839 Đạt
6 Hà Bích Hậu Nữ '11/12/1992 BA ĐÌNH CV GDV CK0693 Không đạt
7 Trƣơng Thị Mỹ Hoà Nữ '27/11/1992 BA ĐÌNH CV GDV CK0701 Không đạt
8 Bùi Vân Khánh Nữ '05/06/1992 BA ĐÌNH CV GDV CK0723 Không đạt
9 Trần Thị Lý Nữ '22/11/1988 BA ĐÌNH CV GDV CK0745 Không đạt
10 Phạm Thùy Dƣơng Nữ '12/10/1990 BA ĐÌNH CV GDV CK0668 Không dự thi
11 Trần Tuấn An Nam '21/05/1992 BA ĐÌNH CV QLKH CT0002 Đạt
12 Trung Lê Bá Nam '04/08/1992 BA ĐÌNH CV QLKH CT0033 Đạt
13 Lê Văn Hậu Nam '19/10/1992 BA ĐÌNH CV QLKH CT0161 Đạt
14 Phạm Quế Linh Nữ '19/08/1992 BA ĐÌNH CV QLKH CT0266 Đạt
15 Nguyễn Ngọc Minh Nam '27/09/1992 BA ĐÌNH CV QLKH CT0304 Đạt
16 Lê Anh Nam Nam '03/09/1992 BA ĐÌNH CV QLKH CT0317 Đạt
17 Nguyễn Thị Hà Phƣơng Nữ '24/04/1991 BA ĐÌNH CV QLKH CT0376 Đạt
18 Nguyễn Văn Trình Nam '06/09/1990 BA ĐÌNH CV QLKH CT0537 Đạt
19 Lê Thị Cẩm Vân Nữ '20/03/1993 BA ĐÌNH CV QLKH CT0545 Đạt
20 Nguyễn Đạt Nam '21/12/1992 BA ĐÌNH CV QLKH CT0095 Không đạt
21 Nguyễn Mạnh Linh Nam '29/01/1990 BA ĐÌNH CV QLKH CT0267 Không đạt
22 Nguyễn Văn Long Nam '28/11/1992 BA ĐÌNH CV QLKH CT0287 Không đạt
23 Nguyễn Tuấn Long Nam '16/11/1992 BA ĐÌNH CV QLKH CT0288 Không đạt
24 Nguyễn Thu Ngân Nữ '28/05/1991 BA ĐÌNH CV QLKH CT0332 Không đạt
25 Lê Thị Thanh Tâm Nữ '05/04/1991 BA ĐÌNH CV QLKH CT0418 Không đạt
26 Vũ Sơn Thái Nam '07/02/1992 BA ĐÌNH CV QLKH CT0454 Không đạt
27 Phạm Văn Thoại Nam '27/08/1992 BA ĐÌNH CV QLKH CT0483 Không đạt
28 Phùng Khanh Tuân Nam '20/12/1992 BA ĐÌNH CV QLKH CT0434 Không đạt
KẾT QUẢ THI VÒNG 2 (NGHIỆP VỤ + TIẾNG ANH)
KỲ THI TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG ĐỢT I/2015
STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo
danhKết quả
29 Phạm Ngọc Tuấn Nam '18/05/1992 BA ĐÌNH CV QLKH CT0435 Không đạt
30 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Nữ '29/06/1988 BA ĐÌNH CV QLKH CT0141 Không dự thi
31 Hà Ngọc Trang Nữ '12/05/1992 BA ĐÌNH CV QLKH CT0513 Không dự thi
32 Trần Văn Phi Nam '22/07/1991 BẮC HƢNG YÊN CV CNTT CI1878 Đạt
33 Ngô Thế Duy Nam '07/05/1992 BẮC HƢNG YÊN CV CNTT CI1877 Không đạt
34 Hoàng Văn Anh Nam '03/10/1991 BẮC HƢNG YÊN CV QLKH CT1859 Đạt
35 Hoàng Huy Bình Nam '29/06/1990 BẮC HƢNG YÊN CV QLKH CT1861 Đạt
36 Hồ Mạnh Duy Nam '02/03/1991 BẮC HƢNG YÊN CV QLKH CT1862 Đạt
37 Vũ Đình Hải Nam '09/09/1989 BẮC HƢNG YÊN CV QLKH CT1863 Đạt
38 Hà Thị Mai Hƣơng Nữ '13/03/1992 BẮC HƢNG YÊN CV QLKH CT1866 Đạt
39 Nguyễn Huyền Nữ '22/10/1992 BẮC HƢNG YÊN CV QLKH CT1865 Đạt
40 Đặng Thị Nga Nữ '03/03/1990 BẮC HƢNG YÊN CV QLKH CT1868 Đạt
41 Phạm Thị Ngoan Nữ '31/12/1991 BẮC HƢNG YÊN CV QLKH CT1869 Đạt
42 Lƣu Quang Ngọc Nam '30/12/1993 BẮC HƢNG YÊN CV QLKH CT1870 Đạt
43 Nguyễn Trọng Nhất Nam '14/10/1992 BẮC HƢNG YÊN CV QLKH CT1871 Đạt
44 Nguyễn Nhƣ Quảng Nam '17/01/1992 BẮC HƢNG YÊN CV QLKH CT1872 Đạt
45 Nguyễn Thị Ngọc Trang Nữ '19/10/1993 BẮC HƢNG YÊN CV QLKH CT1874 Đạt
46 Phạm Thành Trung Nam '02/03/1990 BẮC HƢNG YÊN CV QLKH CT1875 Đạt
47 Hoàng Thế Việt Nam '04/07/1991 BẮC HƢNG YÊN CV QLKH CT1876 Đạt
48 Phạm Hồng Anh Nữ '14/01/1991 BẮC HƢNG YÊN CV QLKH CT1860 Không dự thi
49 Giang Xuân Hùng Nam '08/09/1989 BẮC HƢNG YÊN CV QLKH CT1864 Không dự thi
50 Nguyễn Văn Hƣởng Nam '05/05/1992 BẮC HƢNG YÊN CV QLKH CT1867 Không dự thi
51 Tạ Thị Hƣơng Quỳnh Nữ '19/10/1991 BẮC HƢNG YÊN CV QLKH CT1873 Không dự thi
52 Phan Thi My Hien Nữ '23/07/1992 BÌNH DƢƠNG CV GDV CK1604 Đạt
53 Nguyễn Thị Hoàng Khánh Nữ '07/11/1987 BÌNH DƢƠNG CV GDV CK1620 Đạt
54 Phan Thị Huỳnh Liên Nữ '08/01/1991 BÌNH DƢƠNG CV GDV CK1626 Đạt
55 lê thị mơ Nữ '03/09/1991 BÌNH DƢƠNG CV GDV CK1640 Đạt
56 Lâm Thị Nể Nữ '12/06/1992 BÌNH DƢƠNG CV GDV CK1647 Đạt
57 Phạm Thị Phƣơng Nữ '10/10/1991 BÌNH DƢƠNG CV GDV CK1670 Đạt
58 Nguyễn Ngọc Hồng Thắm Nữ 8/8/1987 BÌNH DƢƠNG CV GDV CK1708 Đạt
59 Lê Thị Thanh Thảo Nữ '27/01/1990 BÌNH DƢƠNG CV GDV CK1699 Đạt
60 Phạm Thị Thu Thảo Nữ '09/05/1989 BÌNH DƢƠNG CV GDV CK1698 Đạt
STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo
danhKết quả
61 Hà Thị Thƣơng Nữ '17/12/1989 BÌNH DƢƠNG CV GDV CK1717 Đạt
62 Trần Thị Mai Trang Nữ '19/11/1988 BÌNH DƢƠNG CV GDV CK1728 Đạt
63 Lƣu Ngọc Trang Nữ '11/10/1989 BÌNH DƢƠNG CV GDV CK1729 Đạt
64 Nguyễn Thị Mỹ Yến Nữ '01/07/1990 BÌNH DƢƠNG CV GDV CK1783 Đạt
65 Huỳnh Thị Kim Ánh Nữ '19/03/1988 BÌNH DƢƠNG CV GDV CK1569 Không đạt
66 Nguyễn Thanh Hƣơng Nữ '20/03/1991 BÌNH DƢƠNG CV GDV CK1615 Không đạt
67 Nguyễn Thị Thúy Hƣờng Nữ '23/07/1990 BÌNH DƢƠNG CV GDV CK1618 Không đạt
68 Lƣơng Thị Ngọc Liên Nữ '22/10/1987 BÌNH DƢƠNG CV GDV CK1627 Không đạt
69 Phạm Trần Diệu Linh Nữ '06/07/1986 BÌNH DƢƠNG CV GDV CK1628 Không đạt
70 Nguyễn Văn Nam Nam '26/03/1991 BÌNH DƢƠNG CV GDV CK1646 Không đạt
71 Nguyễn Thị Yến Nhi Nữ '18/10/1993 BÌNH DƢƠNG CV GDV CK1659 Không đạt
72 Nguyễn Thị Phƣơng Nữ '20/04/1991 BÌNH DƢƠNG CV GDV CK1669 Không đạt
73 Nguyễn Thanh Tâm Nữ '31/10/1987 BÌNH DƢƠNG CV GDV CK1684 Không đạt
74 Hà Lê Quế Anh Nữ '26/01/1992 BÌNH DƢƠNG CV GDV CK1563 Không dự thi
75 Đỗ Thị Minh Hiếu Nữ '17/04/1990 BÌNH DƢƠNG CV GDV CK1606 Không dự thi
76 Phạm Bảo Ngọc Nữ '25/03/1992 BÌNH DƢƠNG CV GDV CK1653 Không dự thi
77 ĐẶNG THỊ QUỲNH NHƢ Nữ '05/07/1990 BÌNH DƢƠNG CV GDV CK1664 Không dự thi
78 Huyền Trần Thị Nữ '20/02/1991 BÌNH DƢƠNG CV GDV CK1710 Không dự thi
79 Nguyễn Lê Quế Trâm Nữ '10/08/1992 BÌNH DƢƠNG CV GDV CK1738 Không dự thi
80 Võ Thị Hồng Trang Nữ '01/01/1992 BÌNH DƢƠNG CV GDV CK1727 Không dự thi
81 Phạm Thị Vân Anh Nữ '24/12/1993 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1074 Đạt
82 Vũ Duy Bảo Nam '08/09/1989 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1090 Đạt
83 Nguyễn Thai Bình Nam '08/06/1991 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1093 Đạt
84 Phạm Văn Cƣờng Nam 20/10/1992 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1099 Đạt
85 Nguyễn Hải Đăng Nam '18/03/1990 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1140 Đạt
86 Lâm Sƣ Gia Nam '09/03/1992 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1151 Đạt
87 Nguyễn Phƣợng Hải Nữ '14/07/1986 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1164 Đạt
88 Nguyễn Thị Ngọc Hạnh Nữ '12/08/1992 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1168 Đạt
89 Bùi Sĩ Hùng Nam '12/12/1990 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1202 Đạt
90 Nguyễn Khắc Huy Nam '02/02/1992 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1204 Đạt
91 Ho Duy Khanh Nam '17/10/1990 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1233 Đạt
92 Nguyễn Trƣờng Kỳ Nam '22/02/1991 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1228 Đạt
93 Ngô Thị Lành Nữ '08/12/1989 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1245 Đạt
94 Lê Thành Lập Nam '05/03/1989 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1246 Đạt
95 Hoàng Thị Khanh Linh Nữ '01/09/1993 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1254 Đạt
96 Nguyễn Văn Linh Nam '01/08/1993 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1255 Đạt
STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo
danhKết quả
97 Nguyễn Thị Hải Lý Nữ '20/03/1991 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1273 Đạt
98 Huỳnh Quốc Nam Nam '01/01/1990 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1288 Đạt
99 Lê Hồng Ngọc Nữ '14/11/1993 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1310 Đạt
100 Hoàng Thị Quỳnh Nữ '12/07/1991 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1368 Đạt
101 Nguyễn Thai Thanh Sang Nam '25/06/1992 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1372 Đạt
102 Nguyễn Văn Sáng Nam '13/03/1991 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1375 Đạt
103 Nguyễn Minh Thành Nam '31/12/1992 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1425 Đạt
104 Bùi Thị Nhật Thảo Nữ '19/02/1991 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1429 Đạt
105 Nguyễn Duy Thiện Nam '25/05/1992 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1447 Đạt
106 Lê Chí Thọ Nam '18/03/1992 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1452 Đạt
107 NGUYỄN VĂN TIẾN Nam '11/11/1991 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1393 Đạt
108 Đinh Thị Mỹ Trang Nữ '08/06/1992 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1495 Đạt
109 Trần Thanh Khanh Trung Nam '09/03/1984 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1517 Đạt
110 Nguyễn Trần Thanh Tuấn Nam '19/05/1992 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1408 Đạt
111 TRẦN CHÂU TUẤN Nam '04/10/1987 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1409 Đạt
112 Võ Thanh Tuấn Nam '08/06/1990 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1407 Đạt
113 Phạm Ngọc Vệ Nam '10/10/1992 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1530 Đạt
114 Nguyễn Ba Vũ Nam '27/07/1991 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1536 Đạt
115 Phan Huy Vƣơng Nam '01/03/1989 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1543 Đạt
116 Trƣơng Trọng Hoàng Bảo Nam '12/11/1992 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1089 Không dự thi
117 Phạm Hùng Cạnh Nam '30/10/1989 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1094 Không dự thi
118 Nguyễn Văn Công Nam '25/12/1992 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1097 Không dự thi
119 Trần Văn Đạt Nam '24/04/1992 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1138 Không dự thi
120 Nguyễn Thị Thanh Hằng Nữ '03/12/1990 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1173 Không dự thi
121 Hà Bình Nguyên Nam '02/09/1990 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1321 Không dự thi
122 DƢƠNG HỮU QUYỀN Nam '29/05/1989 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1365 Không dự thi
123 Lê Thị Thành Nữ '20/06/1991 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1424 Không dự thi
124 Trịnh Thị Thảo Nữ '18/04/1992 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1428 Không dự thi
125 Phan Thị Cẩm Tiên Nữ '09/08/1992 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1389 Không dự thi
126 Nguyễn Trung Tín Nam '06/09/1991 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1394 Không dự thi
127 Lê Thị Hƣơng Trà Nữ '21/05/1991 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1493 Không dự thi
128 Phạm Thanh Trà Nam '31/03/1986 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1494 Không dự thi
129 Trần Thị Kiều Trang Nữ '12/04/1991 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1496 Không dự thi
130 Phạm Thị Thanh Trúc Nữ '27/11/1992 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1514 Không dự thi
131 Lê Quang Tý Nam '01/09/1991 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1417 Không dự thi
132 Phạm Tuấn Vũ Nam '23/12/1991 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1537 Không dự thi
133 Lê Thị Minh Khôi Nữ '24/10/1988 BÌNH DƢƠNG CV QLRR CT1238 Đạt
134 Hoa Thị Thƣơng Nữ '05/08/1989 BÌNH DƢƠNG CV QLRR CT1492 Đạt
135 Nguyễn Hoàng Tú Nam 19/05/1993 BÌNH DƢƠNG CV QLRR CT1401 Đạt
136 Trần Nguyên Bảo Nam '12/07/1989 BÌNH DƢƠNG CV QLRR CT1091 Không dự thi
STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo
danhKết quả
137 Lƣu Văn Thái Nam '24/08/1993 BÌNH DƢƠNG CV QLRR CT1419 Không dự thi
138 nguyễn Thị hân Nữ '04/02/1991 BÌNH DƢƠNG CV QTTD CT1179 Đạt
139 Phạm Thị Thảo Nguyên Nữ '01/01/1992 BÌNH DƢƠNG CV QTTD CT1325 Đạt
140 Phạm Thông Thái Nam '11/11/1993 BÌNH DƢƠNG CV QTTD CT1420 Đạt
141 Trƣơng Quang Tuấn Kha Nữ 15/11/1992 BÌNH DƢƠNG CV QTTD CT1230 Không dự thi
142 BÙI THỊ THỦY DƢƠNG Nữ '22/08/1991 BÌNH DƢƠNG CV TCKT CK1590 Đạt
143 Phan Thị Mỹ Nữ '02/09/1992 BÌNH DƢƠNG CV TCKT CK1644 Đạt
144 Nguyễn Thành Phƣớc Nam '22/06/1990 BÌNH DƢƠNG CV TCKT CK1668 Đạt
145 Vũ Nam Thanh Nữ '21/11/1992 BÌNH DƢƠNG CV TCKT CK1695 Đạt
146 Phạm Trƣơng Thị Minh Chi Nữ '15/11/1992 BÌNH DƢƠNG CV TCKT CK1579 Không đạt
147 Trƣơng Quế Chi Nữ '10/04/1991 BÌNH DƢƠNG CV TCKT CK1580 Không đạt
148 Vũ Thị Hậu Nữ '20/10/1991 BÌNH DƢƠNG CV TCKT CK1603 Không đạt
149 Nguyễn Bão Hoài Nữ '29/07/1991 BÌNH DƢƠNG CV TCKT CK1610 Không đạt
150 Phạm Thị Thanh Loan Nữ '02/09/1987 BÌNH DƢƠNG CV TCKT CK1635 Không dự thi
151 Trần Thị Bích Nga Nữ '06/01/1990 BÌNH DƢƠNG CV TCKT CK1651 Không dự thi
152 Nguyễn Trọng Khƣơng Nam '10/05/1980 BÌNH DƢƠNG CV TCNS CH1761 Đạt
153 Phan Thị Kim Chi Nữ '01/10/1992 BÌNH DƢƠNG NV GDV NK1813 Đạt
154 Nguyễn Thị Thanh Hiền Nữ '09/12/1991 BÌNH DƢƠNG NV GDV NK1820 Đạt
155 Trần Thị Kim Huyên Nữ '28/02/1989 BÌNH DƢƠNG NV GDV NK1822 Đạt
156 phạm thị diệu huyền Nữ '04/01/1993 BÌNH DƢƠNG NV GDV NK1823 Đạt
157 Bùi Thị Tƣờng Loan Nữ '02/04/1987 BÌNH DƢƠNG NV GDV NK1827 Đạt
158 đặng Thị Ngọc Mai Nữ '19/07/1992 BÌNH DƢƠNG NV GDV NK1828 Đạt
159 Vũ Thị Trà My Nữ '08/11/1992 BÌNH DƢƠNG NV GDV NK1829 Đạt
160 Nguyễn Hà Thanh Nữ '04/08/1990 BÌNH DƢƠNG NV GDV NK1839 Đạt
161 Hoàng Thanh Thảo Nữ '21/12/1991 BÌNH DƢƠNG NV GDV NK1841 Đạt
162 Nguyễn Thị Ngọc Trâm Nữ '10/12/1992 BÌNH DƢƠNG NV GDV NK1848 Đạt
163 Nguyễn Mộng Thùy Trinh Nữ '08/11/1992 BÌNH DƢƠNG NV GDV NK1850 Đạt
164 Nguyễn Thị Hoài Vân Nữ '25/08/1992 BÌNH DƢƠNG NV GDV NK1852 Đạt
165 Lê Bá Nam '11/12/1989 BÌNH DƢƠNG NV GDV NK1812 Không đạt
166 trần thị mỹ dung Nữ '24/10/1992 BÌNH DƢƠNG NV GDV NK1814 Không đạt
167 Võ Nguyễn Thùy Dƣơng Nữ '04/04/1992 BÌNH DƢƠNG NV GDV NK1817 Không đạt
168 Nguyen Hoang Giang Nữ '11/07/1991 BÌNH DƢƠNG NV GDV NK1818 Không đạt
169 Nguyễn Nữ Trang Kiều Nữ '04/04/1991 BÌNH DƢƠNG NV GDV NK1824 Không đạt
170 Lê Hoàng Nhi Nữ '27/12/1991 BÌNH DƢƠNG NV GDV NK1833 Không đạt
171 Nguyễn Thị Cẩm Nhung Nữ '29/10/1992 BÌNH DƢƠNG NV GDV NK1835 Không đạt
172 Hứa Bảo Nguyệt Thu Nữ '02/09/1989 BÌNH DƢƠNG NV GDV NK1843 Không đạt
173 Dƣơng Phƣơng Hồng Thúy Nữ '22/07/1992 BÌNH DƢƠNG NV GDV NK1845 Không đạt
174 Phạm Thị Thu Tiết Nữ '14/03/1992 BÌNH DƢƠNG NV GDV NK1838 Không đạt
175 TRẦN ĐỖ NHẬT UYÊN Nữ '02/07/1989 BÌNH DƢƠNG NV GDV NK1851 Không đạt
176 Trần Thị Nữ Hạnh Nữ '12/06/1991 BÌNH DƢƠNG NV GDV NK1819 Không dự thi
STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo
danhKết quả
177 Nguyễn Hồng Lê Nữ 25/07/1991 BÌNH DƢƠNG NV GDV NK1825 Không dự thi
178 Lƣu Thị Hà Linh Nữ '19/12/1989 BÌNH DƢƠNG NV GDV NK1826 Không dự thi
179 Nguyễn Thị Tuyết Nhung Nữ '19/02/1988 BÌNH DƢƠNG NV GDV NK1834 Không dự thi
180 Nguyễn Thị Thƣơng Nữ '27/10/1991 BÌNH DƢƠNG NV GDV NK1846 Không dự thi
181 Ngụ Thị Tiền Nữ '01/10/1992 BÌNH DƢƠNG NV GDV NK1837 Không dự thi
182 Nguyễn Phƣơng Trà Nữ '27/05/1991 BÌNH DƢƠNG NV GDV NK1847 Không dự thi
183 Nguyễn Thị Phƣơng Trinh Nữ '18/02/1991 BÌNH DƢƠNG NV GDV NK1849 Không dự thi
184 Vũ Thị Vui Nữ '13/11/1992 BÌNH DƢƠNG NV GDV NK1853 Không dự thi
185 Trần Lệ Xuân Nữ '02/10/1990 BÌNH DƢƠNG NV GDV NK1854 Không dự thi
186 Võ Công Bạch Nam '16/12/1989 BÌNH DƢƠNG NV KD Thẻ NC1855 Đạt
187 Chung Hoàng Huy Nam '01/06/1991 BÌNH DƢƠNG NV KD Thẻ NC1856 Đạt
188 Huỳnh Thị Quỳnh Nhƣ Nữ '29/11/1992 BÌNH DƢƠNG NV KD Thẻ NC1857 Đạt
189 Trần Huy Phú Nam '29/08/1990 BÌNH DƢƠNG NV KD Thẻ NC1858 Đạt
190 Diệp Trần Bảo An Nam '22/08/1991 BÌNH DƢƠNG NV QLKH NT1792 Đạt
191 Nguyễn Công Danh Nam '20/04/1986 BÌNH DƢƠNG NV QLKH NT1794 Đạt
192 Ngô Thị Hồng Dƣơng Nữ 26/03/1991 BÌNH DƢƠNG NV QLKH NT1795 Đạt
193 TRẦN VÕ TÙNG DƢƠNG Nam '06/12/1991 BÌNH DƢƠNG NV QLKH NT1796 Đạt
194 Lê Thị Hồng Gấm Nữ '20/05/1990 BÌNH DƢƠNG NV QLKH NT1797 Đạt
195 Lê Thanh Hải Nam '25/04/1988 BÌNH DƢƠNG NV QLKH NT1798 Đạt
196 Nguyễn Phúc Hậu Nam '01/01/1989 BÌNH DƢƠNG NV QLKH NT1799 Đạt
197 Nguyễn Ba Hoàng Nam '21/06/1991 BÌNH DƢƠNG NV QLKH NT1800 Đạt
198 Trần Thị Thùy Linh Nữ '19/09/1992 BÌNH DƢƠNG NV QLKH NT1803 Đạt
199 Trần Thị Mỹ Nga Nữ '12/03/1992 BÌNH DƢƠNG NV QLKH NT1804 Đạt
200 Nguyễn Đại Phong Nam '20/04/1992 BÌNH DƢƠNG NV QLKH NT1805 Đạt
201 LÊ VĂN SÂM Nam '30/12/1990 BÌNH DƢƠNG NV QLKH NT1806 Đạt
202 Lê Quốc Thái Nam '29/01/1991 BÌNH DƢƠNG NV QLKH NT1807 Đạt
203 Huỳnh Phƣơng Thảo Nữ '28/02/1991 BÌNH DƢƠNG NV QLKH NT1808 Đạt
204 Trần Thế Chinh Nam '20/07/1982 BÌNH DƢƠNG NV QLKH NT1793 Không đạt
205 Trần Ngọc Trầm Nam '21/01/1992 BÌNH DƢƠNG NV QLKH NT1810 Không đạt
206 Lê Thị Mỹ Ái Nữ '08/09/1992 BÌNH DƢƠNG NV QLKH NT1791 Không dự thi
207 Nguyễn Ngọc Hoàng Nam '20/09/1993 BÌNH DƢƠNG NV QLKH NT1801 Không dự thi
208 Nguyễn Quang Huy Nam '04/06/1987 BÌNH DƢƠNG NV QLKH NT1802 Không dự thi
209 Nguyễn Lệ Trân Nữ '19/12/1991 BÌNH DƢƠNG NV QLKH NT1811 Không dự thi
210 Nguyễn Thị Đoan Trang Nữ '13/03/1991 BÌNH DƢƠNG NV QLKH NT1809 Không dự thi
211 Nguyễn Thị Thúy An Nữ '13/05/1990 BÌNH PHƢỚC CV QLKH CT1879 Đạt
212 MAI HOÀNG DUNG Nữ '04/08/1993 BÌNH PHƢỚC CV QLKH CT1880 Đạt
213 ngô thị thùy dƣơng Nữ '24/08/1992 BÌNH PHƢỚC CV QLKH CT1881 Đạt
214 Trần Thị Hồng Hải Nữ '14/02/1989 BÌNH PHƢỚC CV QLKH CT1882 Đạt
215 Nguyễn Thị Thanh Hiền Nữ '13/10/1990 BÌNH PHƢỚC CV QLKH CT1883 Đạt
216 Nguyễn Thị Hiền Nữ '30/08/1992 BÌNH PHƢỚC CV QLKH CT1884 Đạt
STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo
danhKết quả
217 BÙI ĐOÀN DANH HOÀNG Nữ '30/12/1991 BÌNH PHƢỚC CV QLKH CT1885 Đạt
218 Lê Hoàng Lan Hồng Nữ '01/12/1989 BÌNH PHƢỚC CV QLKH CT1886 Đạt
219 nguyen văn ky Nam '22/04/1988 BÌNH PHƢỚC CV QLKH CT1887 Đạt
220 Nguyễn Duy Linh Nam '01/12/1990 BÌNH PHƢỚC CV QLKH CT1888 Đạt
221 Võ Ngọc Nga Nữ '07/11/1992 BÌNH PHƢỚC CV QLKH CT1890 Đạt
222 Trƣơng Ngọc Thắng Nam '27/08/1990 BÌNH PHƢỚC CV QLKH CT1894 Đạt
223 Đinh Thị Phƣơng Thảo Nữ '12/12/1992 BÌNH PHƢỚC CV QLKH CT1893 Đạt
224 Nguyễn Thị Thảo Nữ '27/08/1991 BÌNH PHƢỚC CV QLKH CT1892 Đạt
225 Lê Thùy Trang Nữ '26/10/1986 BÌNH PHƢỚC CV QLKH CT1895 Đạt
226 lê Thị Vân Nữ '04/03/1991 BÌNH PHƢỚC CV QLKH CT1897 Đạt
227 Nguyễn Văn Ninh Nam '13/07/1991 BÌNH PHƢỚC CV QLKH CT1889 Không đạt
228 Dƣơng Thai Ngọc Nam '05/06/1992 BÌNH PHƢỚC CV QLKH CT1891 Không dự thi
229 Diệp Phƣơng Trân Nữ '27/09/1992 BÌNH PHƢỚC CV QLKH CT1896 Không dự thi
230 Trần Vƣơng Minh Đức Nam '04/03/1989 CẦU GIẤY CV CNTT CI0856 Đạt
231 Trần Mạnh Hà Nam '21/11/1981 CẦU GIẤY CV CNTT CI0858 Đạt
232 Nguyễn Quang Huy Nam '25/11/1985 CẦU GIẤY CV CNTT CI0859 Đạt
233 Nguyễn Thanh Minh Nam '29/09/1981 CẦU GIẤY CV CNTT CI0862 Đạt
234 Nguyễn Sỹ Quân Nam '18/12/1992 CẦU GIẤY CV CNTT CI0864 Đạt
235 Trần Thanh Bình Nam '16/06/1988 CẦU GIẤY CV CNTT CI0854 Không đạt
236 Tô Đình Minh Cƣờng Nam '02/12/1987 CẦU GIẤY CV CNTT CI0855 Không đạt
237 Nguyễn Minh Đức Nam '29/06/1992 CẦU GIẤY CV CNTT CI0857 Không đạt
238 Nguyễn Ngọc Lĩnh Nam '03/10/1989 CẦU GIẤY CV CNTT CI0861 Không đạt
239 Hà Đức Trung Nam 23/10/1991 CẦU GIẤY CV CNTT CI0865 Không đạt
240 Trần Mỹ Linh Nữ '20/10/1989 CẦU GIẤY CV CNTT CI0860 Không dự thi
241 Dƣơng Thị Nguyệt Nữ '10/05/1983 CẦU GIẤY CV CNTT CI0863 Không dự thi
242 Nguyễn Thành Trung Nam '09/07/1984 CẦU GIẤY CV CNTT CI0866 Không dự thi
243 Đỗ Thị An Nữ '02/10/1993 CẦU GIẤY CV GDV CK0643 Đạt
244 Đỗ Thị Vân Anh Nữ '02/10/1992 CẦU GIẤY CV GDV CK0647 Đạt
245 Quách Trung Anh Nữ '17/12/1992 CẦU GIẤY CV GDV CK0646 Đạt
246 Vũ Thị Vân Anh Nữ '02/12/1991 CẦU GIẤY CV GDV CK0645 Đạt
247 Nguyễn Thị Thúy Diễm Nữ '01/07/1992 CẦU GIẤY CV GDV CK0664 Đạt
248 Phạm Thị Hậu Nữ '01/04/1992 CẦU GIẤY CV GDV CK0694 Đạt
249 Phùng Thị Minh Hiền Nữ '14/08/1992 CẦU GIẤY CV GDV CK0695 Đạt
250 Trần Thị Hồng Nữ '28/12/1991 CẦU GIẤY CV GDV CK0704 Đạt
251 trần mai hƣơng Nữ '04/03/1993 CẦU GIẤY CV GDV CK0716 Đạt
252 Nguyễn Thanh Huyền Nữ '20/10/1992 CẦU GIẤY CV GDV CK0709 Đạt
253 Trần Thị Lai Nữ '15/11/1991 CẦU GIẤY CV GDV CK0724 Đạt
254 Hà Thị Linh Nữ '08/08/1992 CẦU GIẤY CV GDV CK0731 Đạt
255 nguyễn thị hồng linh Nữ '01/11/1992 CẦU GIẤY CV GDV CK0732 Đạt
256 Vũ Thị Diệu Linh Nữ '13/07/1992 CẦU GIẤY CV GDV CK0730 Đạt
STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo
danhKết quả
257 Nguyễn Thị Thùy My Nữ '26/11/1988 CẦU GIẤY CV GDV CK0753 Đạt
258 Nguyễn Văn Nam Nam '28/11/1992 CẦU GIẤY CV GDV CK0757 Đạt
259 Phan Huyền Ngọc Nữ '16/01/1992 CẦU GIẤY CV GDV CK0766 Đạt
260 Trần Lê Ngọc Nữ '28/10/1992 CẦU GIẤY CV GDV CK0765 Đạt
261 Dƣơng Kim Oanh Nữ '01/10/1991 CẦU GIẤY CV GDV CK0773 Đạt
262 Phạm Thị Phƣợng Nữ '09/12/1992 CẦU GIẤY CV GDV CK0784 Đạt
263 Cao Thị Tú Quyên Nữ '19/09/1991 CẦU GIẤY CV GDV CK0785 Đạt
264 Vũ Thị Thảo Nữ '04/12/1992 CẦU GIẤY CV GDV CK0796 Đạt
265 Nguyễn thị Nữ '08/04/1991 CẦU GIẤY CV GDV CK0802 Đạt
266 Nguyễn Anh Thơ Nữ '11/05/1993 CẦU GIẤY CV GDV CK0804 Đạt
267 Hoàng Anh Thu Nữ '24/08/1991 CẦU GIẤY CV GDV CK0807 Đạt
268 Đào Phƣơng Thuỳ Nữ '05/07/1992 CẦU GIẤY CV GDV CK0808 Đạt
269 Nguyễn Thị Thúy Nữ '12/06/1992 CẦU GIẤY CV GDV CK0817 Đạt
270 Bùi Thị Bích Thủy Nữ '15/11/1991 CẦU GIẤY CV GDV CK0812 Đạt
271 Trƣơng Thị Thu Trang Nữ '10/12/1990 CẦU GIẤY CV GDV CK0829 Đạt
272 Đặng Trang Nữ '25/11/1991 CẦU GIẤY CV GDV CK0827 Đạt
273 Đặng Ngọc Châm Nữ '26/10/1989 CẦU GIẤY CV GDV CK0658 Không đạt
274 Bùi Lam Giang Nữ '22/04/1993 CẦU GIẤY CV GDV CK0671 Không đạt
275 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ '08/05/1992 CẦU GIẤY CV GDV CK0676 Không đạt
276 Đặng Thị Hằng Nữ '02/09/1992 CẦU GIẤY CV GDV CK0684 Không đạt
277 Kim Thị Thanh Huyền Nữ '15/04/1991 CẦU GIẤY CV GDV CK0708 Không đạt
278 Đinh Thị Nhƣ Quỳnh Nữ '30/12/1991 CẦU GIẤY CV GDV CK0787 Không đạt
279 Đỗ Thị Minh Thúy Nữ '14/05/1993 CẦU GIẤY CV GDV CK0818 Không đạt
280 Phan Thị Thu Thủy Nữ '28/08/1992 CẦU GIẤY CV GDV CK0814 Không đạt
281 Đỗ Thị Thủy Nữ '24/08/1990 CẦU GIẤY CV GDV CK0813 Không đạt
282 Trần Hải Yến Nữ '23/12/1988 CẦU GIẤY CV GDV CK0849 Không đạt
283 Lê Thị Bích An Nữ '17/03/1990 CẦU GIẤY CV GDV CK0642 Không dự thi
284 Nguyễn Minh Anh Nữ '21/07/2010 CẦU GIẤY CV GDV CK0648 Không dự thi
285 Trần Thị Hằng Nữ '01/10/1992 CẦU GIẤY CV GDV CK0685 Không dự thi
286 Dƣơng Thị Hiệp Nữ '15/12/1995 CẦU GIẤY CV GDV CK0697 Không dự thi
287 Lê Thị Thanh Hoa Nữ '01/08/1991 CẦU GIẤY CV GDV CK0698 Không dự thi
288 Bùi Thị Thanh Hƣơng Nữ '09/12/1991 CẦU GIẤY CV GDV CK0715 Không dự thi
289 Bùi Tùng Lâm Nữ '19/02/1990 CẦU GIẤY CV GDV CK0727 Không dự thi
290 Vũ Thị Phƣơng Lan Nữ '28/08/1992 CẦU GIẤY CV GDV CK0725 Không dự thi
291 Đỗ Thị Miền Nữ '25/10/1992 CẦU GIẤY CV GDV CK0751 Không dự thi
292 Phạm Thị Phƣơng Thảo Nữ '13/07/1991 CẦU GIẤY CV GDV CK0797 Không dự thi
293 ĐẶNG THỊ THƠM Nữ '25/12/1992 CẦU GIẤY CV GDV CK0806 Không dự thi
294 Trần Thị Phƣơng Thùy Nữ '01/07/1992 CẦU GIẤY CV GDV CK0809 Không dự thi
295 Nguyễn Thị Trang Nữ '21/03/1992 CẦU GIẤY CV GDV CK0826 Không dự thi
296 Đào Minh Trang Nữ '20/12/1992 CẦU GIẤY CV GDV CK0828 Không dự thi
STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo
danhKết quả
297 Đỗ Thị Vân Nữ '12/02/1991 CẦU GIẤY CV GDV CK0840 Không dự thi
298 Nguyễn Thị Thanh Xuân Nữ '16/04/1992 CẦU GIẤY CV GDV CK0844 Không dự thi
299 Nguyễn Thị Hải Yến Nữ '09/02/1992 CẦU GIẤY CV GDV CK0848 Không dự thi
300 Vũ Thị Hà Nữ '15/07/1990 CẦU GIẤY CV KHTH CT0132 Đạt
301 Nguyễn Phi Hùng Nam '26/03/1991 CẦU GIẤY CV KHTH CT0215 Đạt
302 Trần Thị Lan Phƣơng Nữ '06/10/1986 CẦU GIẤY CV KHTH CT0390 Đạt
303 Nguyễn Thị Mai Phƣơng Nữ '07/03/1992 CẦU GIẤY CV KHTH CT0389 Đạt
304 Phạm Hồng Quân Nam '29/05/1993 CẦU GIẤY CV KHTH CT0402 Đạt
305 trần bảo yến Nữ '29/11/1991 CẦU GIẤY CV KHTH CT0570 Đạt
306 Nguyễn Thị Duyên Nữ '20/08/1992 CẦU GIẤY CV KHTH CT0087 Không đạt
307 Nguyễn Thảo Hoa Nữ '05/10/1992 CẦU GIẤY CV KHTH CT0183 Không đạt
308 Phan Thanh Huyền Nữ '05/10/1992 CẦU GIẤY CV KHTH CT0232 Không đạt
309 Lƣu Thị Phƣơng Thoan Nữ '12/05/1991 CẦU GIẤY CV KHTH CT0484 Không đạt
310 Nguyễn Thị Minh Trang Nữ '23/07/1991 CẦU GIẤY CV KHTH CT0533 Không đạt
311 Vũ Thanh Bình Nữ '01/07/1990 CẦU GIẤY CV KHTH CT0042 Không dự thi
312 Ngô Thị Hồng Hà Nữ '13/04/1990 CẦU GIẤY CV KHTH CT0133 Không dự thi
313 Trần Thị Mai Hƣơng Nữ '10/10/1990 CẦU GIẤY CV KHTH CT0246 Không dự thi
314 Dƣơng Thị Phƣơng Dung Nữ '01/08/1992 CẦU GIẤY CV Phap chế CL0867 Đạt
315 Vũ Thị Hòa Nữ '10/09/1991 CẦU GIẤY CV Phap chế CL0868 Đạt
316 Vũ Toàn Thắng Nam '22/06/1992 CẦU GIẤY CV Phap chế CL0874 Đạt
317 Nguyễn Trung Thành Nam 15/6/1990 CẦU GIẤY CV Phap chế CL2094 Đạt
318 Trần Thu Trang Nữ '29/09/1989 CẦU GIẤY CV Phap chế CL0876 Đạt
319 Bùi Hòa Nữ '25/02/1992 CẦU GIẤY CV Phap chế CL0869 Không đạt
320 Nguyễn Thị Nền Nữ '17/09/1985 CẦU GIẤY CV Phap chế CL0871 Không đạt
321 Vũ Thị Niềm Nữ '16/03/1990 CẦU GIẤY CV Phap chế CL0872 Không đạt
322 Trần Phƣơng Thảo Nữ '18/01/1991 CẦU GIẤY CV Phap chế CL0873 Không đạt
323 Đoàn Thị Uyến Nữ '05/12/1991 CẦU GIẤY CV Phap chế CL0878 Không đạt
324 Lê Thùy Khanh Nữ '21/10/1991 CẦU GIẤY CV Phap chế CL0870 Không dự thi
325 Trịnh Ngọc Thùy Trang Nữ '09/09/1992 CẦU GIẤY CV Phap chế CL0875 Không dự thi
326 Nguyễn Thu Trang Nữ '04/08/1989 CẦU GIẤY CV Phap chế CL0877 Không dự thi
327 Đoàn Vũ An Nam '26/12/1992 CẦU GIẤY CV QLKH CT0003 Đạt
328 Kiều Thị Anh Nữ '22/05/1991 CẦU GIẤY CV QLKH CT0007 Đạt
329 Vũ Thị Vân Anh Nữ '04/03/1992 CẦU GIẤY CV QLKH CT0008 Đạt
330 Vũ Thị Lan Anh Nữ '04/09/1992 CẦU GIẤY CV QLKH CT0011 Đạt
331 Nguyễn Thị Ngọc Bích Nữ '21/07/1990 CẦU GIẤY CV QLKH CT0039 Đạt
332 Lại Mạnh Cƣờng Nam '20/12/1992 CẦU GIẤY CV QLKH CT0048 Đạt
333 Đàm Thai Đức Nam '19/08/1993 CẦU GIẤY CV QLKH CT0105 Đạt
334 Đào Thị Phƣơng Dung Nữ '01/08/1993 CẦU GIẤY CV QLKH CT0065 Đạt
335 Nguyễn Phƣơng Dung Nữ '12/10/1990 CẦU GIẤY CV QLKH CT0063 Đạt
336 Phạm Đức Dũng Nam '20/12/1992 CẦU GIẤY CV QLKH CT0077 Đạt
STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo
danhKết quả
337 Nguyễn Việt Dƣơng Nam '07/08/1992 CẦU GIẤY CV QLKH CT0088 Đạt
338 Đỗ Anh Duy Nam '07/07/1992 CẦU GIẤY CV QLKH CT0084 Đạt
339 Nguyễn Thị Hà Nữ '05/05/1991 CẦU GIẤY CV QLKH CT0120 Đạt
340 Phạm Minh Hà Nữ '24/01/1992 CẦU GIẤY CV QLKH CT0117 Đạt
341 Nguyễn Thị Thu Hằng Nữ '29/12/1992 CẦU GIẤY CV QLKH CT0149 Đạt
342 Đặng Thị Thu Hiền Nữ '05/08/1991 CẦU GIẤY CV QLKH CT0165 Đạt
343 Tô Ngọc Hiếu Nam '25/08/1991 CẦU GIẤY CV QLKH CT0173 Đạt
344 Lã Thị Thanh Hoa Nữ '13/02/1993 CẦU GIẤY CV QLKH CT0177 Đạt
345 Phùng Thị Thu Hoài Nữ '25/03/1989 CẦU GIẤY CV QLKH CT0188 Đạt
346 Nguyễn Minh Hoàng Nam '10/11/1992 CẦU GIẤY CV QLKH CT0192 Đạt
347 Nguyễn Thị Bích Hồng Nữ '06/09/1990 CẦU GIẤY CV QLKH CT0197 Đạt
348 Nguyễn Thị Thu Hồng Nữ '07/05/1992 CẦU GIẤY CV QLKH CT0196 Đạt
349 Nguyễn Kiều Hƣng Nam '01/06/1991 CẦU GIẤY CV QLKH CT0233 Đạt
350 Nguyễn Thị Thu Hƣơng Nữ '29/06/1993 CẦU GIẤY CV QLKH CT0237 Đạt
351 Nguyễn Công Huy Nam '16/12/1992 CẦU GIẤY CV QLKH CT0216 Đạt
352 Bùi Quốc Lộc Nam '13/03/1993 CẦU GIẤY CV QLKH CT0291 Đạt
353 Nguyễn Đức Long Nam '18/11/1993 CẦU GIẤY CV QLKH CT0290 Đạt
354 Nguyễn Thị Thanh Mai Nữ '28/10/1991 CẦU GIẤY CV QLKH CT0292 Đạt
355 Hoàng Bích Ngọc Nữ '18/02/1993 CẦU GIẤY CV QLKH CT0341 Đạt
356 Đặng Minh Phƣơng Nữ '06/04/1991 CẦU GIẤY CV QLKH CT0378 Đạt
357 Đỗ Ngọc Sơn Nam '10/02/1993 CẦU GIẤY CV QLKH CT0412 Đạt
358 Đinh Thị Phƣơng Thảo Nữ '23/08/1991 CẦU GIẤY CV QLKH CT0472 Đạt
359 Phạm Phƣơng Thảo Nữ '03/10/1993 CẦU GIẤY CV QLKH CT0470 Đạt
360 Bùi Thu Thủy Nữ '25/12/1991 CẦU GIẤY CV QLKH CT0494 Đạt
361 Đặng Thị Trang Nữ '15/01/1992 CẦU GIẤY CV QLKH CT0516 Đạt
362 Trƣơng Thị Huyền Trang Nữ '26/06/1991 CẦU GIẤY CV QLKH CT0515 Đạt
363 Nguyễn Thành Trung Nam '03/11/1991 CẦU GIẤY CV QLKH CT0539 Đạt
364 Nguyễn Anh Tú Nam '06/06/1991 CẦU GIẤY CV QLKH CT0428 Đạt
365 Vi Mạnh Tùng Nam '25/01/1992 CẦU GIẤY CV QLKH CT0441 Đạt
366 Nguyễn Hải Yến Nữ '22/05/1992 CẦU GIẤY CV QLKH CT0562 Đạt
367 NGUYỄN THỊ YẾN Nữ 09/11/1991 CẦU GIẤY CV QLKH CT0563 Đạt
368 Han Bảo Yến Nữ '30/05/1993 CẦU GIẤY CV QLKH CT0564 Đạt
369 Nguyễn Thị Vân Anh Nữ '03/09/1997 CẦU GIẤY CV QLKH CT0005 Không đạt
370 lê thị lan anh Nữ '06/04/1992 CẦU GIẤY CV QLKH CT0006 Không đạt
371 Lê Tuấn Anh Nam '04/03/1992 CẦU GIẤY CV QLKH CT0009 Không đạt
372 Đặng Nhật Anh Nam '16/12/1991 CẦU GIẤY CV QLKH CT0010 Không đạt
373 Lê Bích Diệp Nữ '07/02/1992 CẦU GIẤY CV QLKH CT0060 Không đạt
374 Đỗ Thị Hồng Duyên Nữ '09/06/1992 CẦU GIẤY CV QLKH CT0086 Không đạt
375 Lê Ngân Hà Nữ '04/09/1993 CẦU GIẤY CV QLKH CT0119 Không đạt
376 Trần Thiện Hà Nam '22/04/1991 CẦU GIẤY CV QLKH CT0118 Không đạt
STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo
danhKết quả
377 Nguyễn Hữu Hải Nam '13/11/1981 CẦU GIẤY CV QLKH CT0134 Không đạt
378 Nguyễn Thị Hằng Nữ '15/12/1992 CẦU GIẤY CV QLKH CT0147 Không đạt
379 Trần Thị Minh Hằng Nữ '25/05/1992 CẦU GIẤY CV QLKH CT0148 Không đạt
380 Hoàng Thị Hằng Nữ '14/12/1990 CẦU GIẤY CV QLKH CT0150 Không đạt
381 Mã Mai Hoa Nữ '04/10/1990 CẦU GIẤY CV QLKH CT0178 Không đạt
382 Phan Thi Hòa Nữ '02/05/1993 CẦU GIẤY CV QLKH CT0185 Không đạt
383 Đặng Thị Ánh Hồng Nữ '20/04/1991 CẦU GIẤY CV QLKH CT0199 Không đạt
384 Nguyễn Thị Hồng Nữ '16/12/1990 CẦU GIẤY CV QLKH CT0198 Không đạt
385 Nguyễn Thị Hƣơng Nữ 11/05/1992 CẦU GIẤY CV QLKH CT0238 Không đạt
386 Nguyễn Thị Huyền Nữ '06/09/1991 CẦU GIẤY CV QLKH CT0221 Không đạt
387 Vũ Thị Huyền Nữ '08/10/1991 CẦU GIẤY CV QLKH CT0222 Không đạt
388 Nguyễn Văn Khanh Nam '20/04/1992 CẦU GIẤY CV QLKH CT0250 Không đạt
389 Nguyễn Thanh Lam Nữ '22/12/1990 CẦU GIẤY CV QLKH CT0257 Không đạt
390 Nguyễn Thị Ngọc Loan Nữ '20/08/1992 CẦU GIẤY CV QLKH CT0285 Không đạt
391 Nguyễn Hoàng Long Nam '19/05/1993 CẦU GIẤY CV QLKH CT0289 Không đạt
392 Ngô Thị Hồng Mến Nữ '28/12/1992 CẦU GIẤY CV QLKH CT0303 Không đạt
393 Đinh Văn Minh Nam '17/11/1993 CẦU GIẤY CV QLKH CT0305 Không đạt
394 Dƣơng Thị Quỳnh Mơ Nữ '23/12/1992 CẦU GIẤY CV QLKH CT0310 Không đạt
395 Nguyễn Thanh Nga Nữ '15/05/1991 CẦU GIẤY CV QLKH CT0325 Không đạt
396 CHỬ THANH NGA Nữ '13/02/1991 CẦU GIẤY CV QLKH CT0324 Không đạt
397 Ngô Thị Liên Ngọc Nữ '24/10/1992 CẦU GIẤY CV QLKH CT0340 Không đạt
398 Khúc Minh Ngọc Nữ '16/12/1993 CẦU GIẤY CV QLKH CT0339 Không đạt
399 Lê Thị Hồng Nhung Nữ '08/12/1989 CẦU GIẤY CV QLKH CT0355 Không đạt
400 Phạm Thị Hồng Nhung Nữ '02/12/1990 CẦU GIẤY CV QLKH CT0354 Không đạt
401 Vũ Thị Phia Nữ '24/03/1992 CẦU GIẤY CV QLKH CT0371 Không đạt
402 Nguyen Ha Phuong Nữ '26/11/1990 CẦU GIẤY CV QLKH CT0375 Không đạt
403 Lê Thị Phƣơng Nữ '12/08/1992 CẦU GIẤY CV QLKH CT0377 Không đạt
404 Nguyễn Ngọc Tân Nam '28/03/1992 CẦU GIẤY CV QLKH CT0422 Không đạt
405 Bùi Thị Thanh Nữ '06/07/1989 CẦU GIẤY CV QLKH CT0455 Không đạt
406 Đỗ Thu Thảo Nữ '26/07/1992 CẦU GIẤY CV QLKH CT0471 Không đạt
407 nguyễn anh thu Nữ '07/07/1993 CẦU GIẤY CV QLKH CT0485 Không đạt
408 Nguyễn Phƣơng Thuý Nữ '29/10/1988 CẦU GIẤY CV QLKH CT0492 Không đạt
409 Tạ Xuân Tỉnh Nam '05/05/1992 CẦU GIẤY CV QLKH CT0425 Không đạt
410 Hoàng Kiều Trang Nữ '22/01/1991 CẦU GIẤY CV QLKH CT0514 Không đạt
411 Đặng Thị Vân Trang Nữ '08/10/1992 CẦU GIẤY CV QLKH CT0517 Không đạt
412 Lƣơng Quỳnh Trang Nữ '04/06/1993 CẦU GIẤY CV QLKH CT0519 Không đạt
413 Phạm Thị Ái Nữ '22/09/1991 CẦU GIẤY CV QLKH CT0001 Không dự thi
414 Tô Thị Ngọc An Nữ '20/08/1991 CẦU GIẤY CV QLKH CT0004 Không dự thi
415 Nguyễn Minh Chung Nam '19/10/1993 CẦU GIẤY CV QLKH CT0058 Không dự thi
416 Dƣơng Xuân Đại Nam '30/09/1992 CẦU GIẤY CV QLKH CT0093 Không dự thi
STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo
danhKết quả
417 Hoàng Thị Điểm Nữ '10/04/1992 CẦU GIẤY CV QLKH CT0098 Không dự thi
418 Nguyễn Thị Thùy Dung Nữ '18/12/1987 CẦU GIẤY CV QLKH CT0064 Không dự thi
419 Bùi Thị Lam Giang Nữ '22/04/1993 CẦU GIẤY CV QLKH CT0112 Không dự thi
420 Lê Văn Mạnh Nam '03/09/1990 CẦU GIẤY CV QLKH CT0299 Không dự thi
421 Mầu Thị Thu Ngân Nữ '10/03/1991 CẦU GIẤY CV QLKH CT0333 Không dự thi
422 Ngô Duy Phú Nam '09/08/1992 CẦU GIẤY CV QLKH CT0372 Không dự thi
423 Lê Thanh Thảo Nữ '20/06/1991 CẦU GIẤY CV QLKH CT0469 Không dự thi
424 Phùng Trang Nữ '08/12/1993 CẦU GIẤY CV QLKH CT0518 Không dự thi
425 Lê Quang Vũ Nam '17/10/1989 CẦU GIẤY CV QLKH CT0554 Không dự thi
426 Nguyễn Thế Anh Nam '18/09/1993 CẦU GIẤY CV QLRR CT0030 Đạt
427 Nguyễn Văn Hiếu Nam '28/03/1992 CẦU GIẤY CV QLRR CT0175 Đạt
428 Nguyễn Quang Hƣng Nam '05/01/1993 CẦU GIẤY CV QLRR CT0236 Đạt
429 Trần Khanh Linh Nữ '23/04/1989 CẦU GIẤY CV QLRR CT0282 Đạt
430 Nguyễn Hải Nam Nam '05/12/1993 CẦU GIẤY CV QLRR CT0320 Đạt
431 Tô Thị Hằng Nga Nữ '08/10/1992 CẦU GIẤY CV QLRR CT0331 Đạt
432 Hoàng Thu Thủy Nữ '01/04/1992 CẦU GIẤY CV QLRR CT0506 Đạt
433 Nguyễn Thị Vân Nữ '28/11/1993 CẦU GIẤY CV QLRR CT0548 Đạt
434 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ '13/08/1993 CẦU GIẤY CV QLRR CT0131 Không đạt
435 Vũ Thị Hằng Nữ '09/02/1993 CẦU GIẤY CV QLRR CT0159 Không đạt
436 Vũ Thị Thu Hằng Nữ '16/06/1992 CẦU GIẤY CV QLRR CT0160 Không đạt
437 Đoàn Thế Mạnh Nam '14/12/1991 CẦU GIẤY CV QLRR CT0302 Không đạt
438 Tạ Phƣơng Ngân Nữ 01/12/1991 CẦU GIẤY CV QLRR CT0337 Không đạt
439 Đặng Thị Bảo Ngọc Nữ '26/10/1992 CẦU GIẤY CV QLRR CT0350 Không đạt
440 Trần Bích Ngọc Nữ '20/10/1991 CẦU GIẤY CV QLRR CT0349 Không đạt
441 Đinh Quốc Nam '09/05/1992 CẦU GIẤY CV QLRR CT0403 Không đạt
442 Phạm Thị Quyên Nữ '25/08/1990 CẦU GIẤY CV QLRR CT0406 Không đạt
443 Nguyễn Thị Thanh Thủy Nữ '19/11/1988 CẦU GIẤY CV QLRR CT0507 Không đạt
444 Vũ Thị Thủy Nữ '06/10/1991 CẦU GIẤY CV QLRR CT0505 Không đạt
445 Nguyễn Đình Tƣơng Nam '16/03/1992 CẦU GIẤY CV QLRR CT0452 Không đạt
446 Nguyễn Thị Thanh Xuân Nữ '01/01/1990 CẦU GIẤY CV QLRR CT0560 Không đạt
447 Nguyễn Tuấn Hải Nam '14/01/1991 CẦU GIẤY CV QLRR CT0139 Không dự thi
448 Đào Việt Hằng Nữ '14/09/1993 CẦU GIẤY CV QLRR CT0158 Không dự thi
449 Phạm Thị Hải Yến Nữ '20/02/1991 CẦU GIẤY CV QLRR CT0569 Không dự thi
450 Nguyễn Minh Hải Nam '29/08/1993 CẦU GIẤY CV QTTD CT0140 Đạt
451 Vũ Phƣơng Hạnh Nữ '15/10/1991 CẦU GIẤY CV QTTD CT0145 Đạt
452 Nguyễn Kim Hoa Nữ '14/05/1992 CẦU GIẤY CV QTTD CT0180 Đạt
453 Nguyễn Thị Thanh Hòa Nữ '15/04/1993 CẦU GIẤY CV QTTD CT0186 Đạt
454 Phạm Thị Hợp Nữ '10/09/1991 CẦU GIẤY CV QTTD CT0205 Đạt
455 MAI THỊ HUYỀN Nữ '01/02/1991 CẦU GIẤY CV QTTD CT0231 Đạt
456 Vũ Thị Thùy Linh Nữ '11/10/1993 CẦU GIẤY CV QTTD CT0283 Đạt
STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo
danhKết quả
457 Mai Hoàng Ngân Nữ '17/12/1991 CẦU GIẤY CV QTTD CT0338 Đạt
458 Lƣu Hồ Trung Nam '11/12/1990 CẦU GIẤY CV QTTD CT0543 Đạt
459 Vũ Thanh Tùng Nam '29/10/1990 CẦU GIẤY CV QTTD CT0447 Đạt
460 Vũ Thị Vân Nữ '20/02/1991 CẦU GIẤY CV QTTD CT0549 Đạt
461 Nguyễn Thế Vinh Nam '19/10/1992 CẦU GIẤY CV QTTD CT0553 Đạt
462 Lê Quỳnh Anh Nữ '11/11/1989 CẦU GIẤY CV QTTD CT0031 Không đạt
463 Tăng Thị Hoa Nữ '24/05/1993 CẦU GIẤY CV QTTD CT0181 Không đạt
464 Đỗ Thị Thanh Hoa Nữ '09/12/1991 CẦU GIẤY CV QTTD CT0182 Không đạt
465 Trần Thị Thu Hoài Nữ '22/09/1993 CẦU GIẤY CV QTTD CT0190 Không đạt
466 Đỗ Thị Thu Hoài Nữ '24/04/1991 CẦU GIẤY CV QTTD CT0191 Không đạt
467 Nguyễn Kim Hƣơng Nữ '25/10/1987 CẦU GIẤY CV QTTD CT0245 Không đạt
468 Hoàng Thùy Linh Nữ '29/09/1992 CẦU GIẤY CV QTTD CT0284 Không đạt
469 Ngô Ngọc Mai Nữ '11/03/1990 CẦU GIẤY CV QTTD CT0298 Không đạt
470 Phạm Thị Hồng Nhung Nữ '20/06/1992 CẦU GIẤY CV QTTD CT0366 Không đạt
471 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ '22/02/1991 CẦU GIẤY CV QTTD CT2096 Không đạt
472 Nguyễn Thục Trinh Nữ '15/06/1989 CẦU GIẤY CV QTTD CT0536 Không đạt
473 Phạm Thùy Dƣơng Nữ '12/07/1988 CẦU GIẤY CV QTTD CT0092 Không dự thi
474 Nguyễn Thị Danh Nữ '25/11/1991 ĐÔNG ĐỒNG NAI CV GDV CK1899 Đạt
475 Đinh Thị Lai Nữ '02/09/1991 ĐÔNG ĐỒNG NAI CV GDV CK1900 Đạt
476 Giản Thai Mỹ Linh Nữ '15/12/1991 ĐÔNG ĐỒNG NAI CV GDV CK1901 Đạt
477 Đặng Thị Tú Nữ '05/10/1990 ĐÔNG ĐỒNG NAI CV GDV CK1906 Đạt
478 Mai Lệ Phƣơng Nữ '31/12/1988 ĐÔNG ĐỒNG NAI CV GDV CK1904 Không đạt
479 Ngô Thị Hồng Vân Nữ '05/12/1990 ĐÔNG ĐỒNG NAI CV GDV CK1908 Không đạt
480 Nguyễn Lý Chính Nữ '08/08/1982 ĐÔNG ĐỒNG NAI CV GDV CK1898 Không dự thi
481 Nguyễn Thị Linh Nữ '25/09/1990 ĐÔNG ĐỒNG NAI CV GDV CK1902 Không dự thi
482 Lê Thị Hồng Ngọc Nữ '01/06/1991 ĐÔNG ĐỒNG NAI CV GDV CK1903 Không dự thi
483 Nguyễn Thị Thanh Tâm Nữ '08/03/1992 ĐÔNG ĐỒNG NAI CV GDV CK1905 Không dự thi
484 Trần Minh Tuyền Nữ '22/03/1988 ĐÔNG ĐỒNG NAI CV GDV CK1907 Không dự thi
485 Nguyễn Thành Công Nam '27/11/1990 ĐÔNG ĐỒNG NAI CV QLKH CT1910 Đạt
486 Mai Thị Hồng Linh Nữ '15/07/1991 ĐÔNG ĐỒNG NAI CV QLKH CT1914 Đạt
487 Nguyễn Tuấn Nghĩa Nam '30/12/1992 ĐÔNG ĐỒNG NAI CV QLKH CT1915 Đạt
488 Thiều Thị Thắm Nữ '06/05/1992 ĐÔNG ĐỒNG NAI CV QLKH CT1918 Đạt
489 Nguyễn Thị Thùy Anh Nữ '23/07/1992 ĐÔNG ĐỒNG NAI CV QLKH CT1909 Không đạt
490 Hùng Nguyễn Duy Nam '12/05/1992 ĐÔNG ĐỒNG NAI CV QLKH CT1911 Không đạt
491 Nguyen Thi Thu Hồng Nữ '24/06/1989 ĐÔNG ĐỒNG NAI CV QLKH CT1913 Không đạt
492 Nguyễn Hoài Phát Nam '20/01/1992 ĐÔNG ĐỒNG NAI CV QLKH CT1917 Không đạt
493 Nguyễn Xuân Hải Nam '22/11/1988 ĐÔNG ĐỒNG NAI CV QLKH CT1912 Không dự thi
494 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ '17/04/1991 ĐÔNG ĐỒNG NAI CV QLKH CT1916 Không dự thi
495 Lê Vũ Hạ Quyên Nữ '24/04/1985 ĐÔNG ĐỒNG NAI NV QLKH NT1921 Đạt
496 Trần Thị Ánh Hồng Nữ '18/09/1990 ĐÔNG ĐỒNG NAI NV QLKH NT1919 Không dự thi
STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo
danhKết quả
497 Vũ Thị Lan Hƣơng Nữ '09/11/1992 ĐÔNG ĐỒNG NAI NV QLKH NT1920 Không dự thi
498 Nguyễn Quốc Chung Nam '17/11/1986 GIA ĐỊNH CV CNTT CI1751 Đạt
499 Hoàng Văn Anh Dũng Nam '20/07/1989 GIA ĐỊNH CV CNTT CI1752 Đạt
500 Đinh Công Hiếu Nam '12/12/1991 GIA ĐỊNH CV KHTH CT1187 Đạt
501 Lê Văn Huy Nam '23/02/1987 GIA ĐỊNH CV KHTH CT1210 Đạt
502 ĐOÀN THỊ KIM PHỤNG Nữ '10/04/1989 GIA ĐỊNH CV KHTH CT1343 Đạt
503 Nguyễn Ngọc Thảo Trang Nữ '05/02/1989 GIA ĐỊNH CV KHTH CT1503 Đạt
504 THÁI VŨ THU TRANG Nữ '26/06/1988 GIA ĐỊNH CV KHTH CT1502 Đạt
505 Bùi Lê Lan Chi Nữ '01/06/1989 GIA ĐỊNH CV KHTH CT1110 Không đạt
506 Nguyễn Thị Dung Nữ '04/02/1987 GIA ĐỊNH CV KHTH CT1123 Không đạt
507 Hồ Thị Huệ Nữ '15/11/1992 GIA ĐỊNH CV KHTH CT1201 Không đạt
508 TRẦN THỊ LAM Nữ '13/05/1989 GIA ĐỊNH CV KHTH CT1241 Không đạt
509 Nguyễn Thị Nga Nữ '21/08/1992 GIA ĐỊNH CV KHTH CT1298 Không đạt
510 NGUYỄN KHẮC THẠCH Nam '28/02/1990 GIA ĐỊNH CV KHTH CT1418 Không đạt
511 Hoàng Thị Minh Thanh Nữ '22/12/1990 GIA ĐỊNH CV KHTH CT1423 Không đạt
512 Lê Thị Thảo Trang Nữ '03/06/1991 GIA ĐỊNH CV KHTH CT1501 Không đạt
513 Trần Lê Cẩm Tú Nữ '13/02/1992 GIA ĐỊNH CV KHTH CT1405 Không đạt
514 Lƣơng Vũ Ý Thiên Nữ '31/08/1992 GIA ĐỊNH CV KHTH CT1446 Không dự thi
515 Nguyễn Thị Thủy Tiên Nữ '17/04/1990 GIA ĐỊNH CV KHTH CT1392 Không dự thi
516 Nguyễn Thị Thanh Trúc Nữ '31/01/1989 GIA ĐỊNH CV KHTH CT1516 Không dự thi
517 ĐỒNG THỊ KIM CHI Nữ '11/04/1987 GIA ĐỊNH CV QLKH CT1107 Đạt
518 Võ Minh Chính Nữ '18/11/1993 GIA ĐỊNH CV QLKH CT1111 Đạt
519 Nguyễn Hoàng Điền Nam '10/10/1990 GIA ĐỊNH CV QLKH CT1142 Đạt
520 Trƣơng Thị Thanh Hà Nữ '20/11/1992 GIA ĐỊNH CV QLKH CT1156 Đạt
521 Hồ Văn Hai Nam '13/10/1992 GIA ĐỊNH CV QLKH CT1163 Đạt
522 Nguyễn Thị Thu Kha Nữ '14/04/1992 GIA ĐỊNH CV QLKH CT1229 Đạt
523 Lê Thị Khá Nữ '09/04/1992 GIA ĐỊNH CV QLKH CT1231 Đạt
524 Nguyễn Thị Liên Nữ '28/06/1992 GIA ĐỊNH CV QLKH CT1248 Đạt
525 Nguyễn Thị Thu Lý Nữ '14/04/1986 GIA ĐỊNH CV QLKH CT1274 Đạt
526 trần thị trúc mi Nữ '07/10/1992 GIA ĐỊNH CV QLKH CT1282 Đạt
527 Lê Bá Nam Nam '05/12/1992 GIA ĐỊNH CV QLKH CT1289 Đạt
528 Tran Thanh Nguyen Nam '06/03/1990 GIA ĐỊNH CV QLKH CT1320 Đạt
529 Trƣơng Thị Nƣơng Nữ '17/05/1989 GIA ĐỊNH CV QLKH CT1294 Đạt
530 Đặng Đình Phát Nam '02/01/1990 GIA ĐỊNH CV QLKH CT1341 Đạt
531 Phạm Ngọc Trúc Phƣơng Nữ '31/12/1991 GIA ĐỊNH CV QLKH CT1345 Đạt
532 Nguyễn Tiến Sơn Nam '04/03/1990 GIA ĐỊNH CV QLKH CT1376 Đạt
533 Phạm Đức Thắng Nam '29/07/1991 GIA ĐỊNH CV QLKH CT1443 Đạt
534 Mai Hoàng Vũ Nam '30/04/1991 GIA ĐỊNH CV QLKH CT1538 Đạt
535 Nguyễn Quốc Anh Nam '15/02/1991 GIA ĐỊNH CV QLKH CT1075 Không đạt
536 Nguyễn Thị Ngọc Bích Nữ '28/12/1987 GIA ĐỊNH CV QLKH CT1092 Không đạt
STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo
danhKết quả
537 Bùi Trung Hồi Nam '15/04/1988 GIA ĐỊNH CV QLKH CT1199 Không đạt
538 Lê Thị Thu Hƣờng Nữ '16/10/1992 GIA ĐỊNH CV QLKH CT1225 Không đạt
539 Lê Duy Khải Nam '09/10/1992 GIA ĐỊNH CV QLKH CT1232 Không đạt
540 NGUYỄN THỊ HƢƠNG LAN Nữ '28/03/1990 GIA ĐỊNH CV QLKH CT1242 Không đạt
541 Lê Thị Phƣơng Quyên Nữ '20/12/1991 GIA ĐỊNH CV QLKH CT1362 Không đạt
542 Nguyễn Thị Hƣơng Thảo Nữ '11/06/1992 GIA ĐỊNH CV QLKH CT1430 Không đạt
543 Võ Minh Thơ Nữ '29/11/1991 GIA ĐỊNH CV QLKH CT1455 Không đạt
544 Nguyễn Đình Trung Nam '05/05/1990 GIA ĐỊNH CV QLKH CT1519 Không đạt
545 Nguyễn Trần Tuấn Nam '15/09/1992 GIA ĐỊNH CV QLKH CT1410 Không đạt
546 Phạm Thị Thu Vân Nữ '30/04/1989 GIA ĐỊNH CV QLKH CT1527 Không đạt
547 Nguyễn Quang Vụ Nam '10/09/1992 GIA ĐỊNH CV QLKH CT1542 Không đạt
548 Nguyễn Hùng Cƣờng Nam '05/10/1992 GIA ĐỊNH CV QLKH CT1100 Không dự thi
549 nguyễn việt cƣờng Nam '07/08/1989 GIA ĐỊNH CV QLKH CT1101 Không dự thi
550 Đặng Huy Quốc Cƣờng Nam '01/01/1990 GIA ĐỊNH CV QLKH CT1102 Không dự thi
551 Nguyễn Hoàng Đạo Nam '10/05/1991 GIA ĐỊNH CV QLKH CT1137 Không dự thi
552 Phạm Minh Hoà Nam '25/09/1992 GIA ĐỊNH CV QLKH CT1192 Không dự thi
553 Đặng Thị Hồng Ngọc Nữ '15/10/1992 GIA ĐỊNH CV QLKH CT1311 Không dự thi
554 Hà Nhất Trí Nam '20/03/1991 GIA ĐỊNH CV QLKH CT1509 Không dự thi
555 Lê Thành Trung Nam '15/11/1987 GIA ĐỊNH CV QLKH CT1518 Không dự thi
556 Nguyễn Thị Xuân Nữ '03/11/1990 GIA ĐỊNH CV QLKH CT1550 Không dự thi
557 Phuong The An Nam '29/03/1989 GIA ĐỊNH CV TCKT CK1561 Đạt
558 Nguyễn Thùy Dung Nữ '23/10/1991 GIA ĐỊNH CV TCKT CK1585 Đạt
559 Trịnh Thị Lệ Hằng Nữ '30/08/1992 GIA ĐỊNH CV TCKT CK1602 Đạt
560 THẠCH THỊ THÙY LAN Nữ '15/01/1991 GIA ĐỊNH CV TCKT CK1624 Đạt
561 Bùi Linh Thảo Nữ '25/08/1992 GIA ĐỊNH CV TCKT CK1705 Đạt
562 Nguyễn Giang thơ Nữ '12/09/1992 GIA ĐỊNH CV TCKT CK1712 Đạt
563 Huỳnh Kiều Thƣơng Nữ '16/10/1991 GIA ĐỊNH CV TCKT CK1723 Đạt
564 Nguyễn Thị Tình Nữ '11/05/1992 GIA ĐỊNH CV TCKT CK1688 Đạt
565 Phạm Đăng Phƣơng Trúc Nữ '20/08/1992 GIA ĐỊNH CV TCKT CK1746 Đạt
566 Trần Lê Huyền Nữ '02/10/1988 GIA ĐỊNH CV TCKT CK1613 Không đạt
567 Lê Thị Mai Khánh Nữ '02/09/1990 GIA ĐỊNH CV TCKT CK1621 Không đạt
568 Phan Thị Hồng Mai Nữ '12/09/1989 GIA ĐỊNH CV TCKT CK1637 Không đạt
569 Đậu Nguyệt Minh Nữ '22/08/1992 GIA ĐỊNH CV TCKT CK1639 Không đạt
570 đặng Thị Hoàng Trang Nữ '06/01/1991 GIA ĐỊNH CV TCKT CK1735 Không đạt
571 ĐẶNG THỊ THÙY VI Nữ '12/06/1991 GIA ĐỊNH CV TCKT CK1779 Không đạt
572 Từ Nguyễn Ngọc An Nữ '31/12/1991 GIA ĐỊNH CV TCKT CK1560 Không dự thi
573 Huynh Thuy Thủy Tiên Nữ '03/12/1991 GIA ĐỊNH CV TCKT CK1687 Không dự thi
574 Nguyễn Hữu Trân Nam 23/07/1991 GIA ĐỊNH CV TCKT CK1742 Không dự thi
575 Từ Bảo Trân Nữ '08/12/1992 GIA ĐỊNH CV TCKT CK1743 Không dự thi
576 Nguyễn Bảo Vi Nữ '12/05/1990 GIA ĐỊNH CV TCKT CK1778 Không dự thi
STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo
danhKết quả
577 Nguyễn Thị Tuyết Ngân Nữ '12/01/1991 GIA ĐỊNH NV GDV NK1831 Đạt
578 Phan Thị Bích Ngọc Nữ '30/07/1992 GIA ĐỊNH NV GDV NK1832 Đạt
579 Hồ Thị Hồng Thắm Nữ '15/03/1992 GIA ĐỊNH NV GDV NK1842 Đạt
580 Trƣơng Thị Phƣơng Thanh Nữ '28/09/1992 GIA ĐỊNH NV GDV NK1840 Đạt
581 Lê Nhạn Dung Nữ '08/04/1988 GIA ĐỊNH NV GDV NK1815 Không đạt
582 LÊ HUỲNH THANH HIẾU Nữ '29/09/1992 GIA ĐỊNH NV GDV NK1821 Không đạt
583 TRẦN THỊ DIỄM OANH Nữ '02/08/1988 GIA ĐỊNH NV GDV NK1836 Không đạt
584 Võ Mai Phƣơng Thùy Nữ '07/12/1991 GIA ĐỊNH NV GDV NK1844 Không đạt
585 Võ Thị Thùy Duyên Nữ '08/09/1992 GIA ĐỊNH NV GDV NK1816 Không dự thi
586 Cao Thị Hồng Nga Nữ '25/01/1992 GIA ĐỊNH NV GDV NK1830 Không dự thi
587 Phạm Ngọc Ánh Nữ '08/11/1989 HÀ NAM CV GDV CK0656 Đạt
588 Trịnh Quang Huy Nam '30/11/1991 HÀ NAM CV GDV CK0707 Đạt
589 Nguyễn Thị Phƣơng Loan Nữ '06/01/1991 HÀ NAM CV GDV CK0741 Đạt
590 Trần Nhật Tân Nữ '12/08/1991 HÀ NAM CV GDV CK0793 Đạt
591 Trần Nhật Thành Nam '11/09/1990 HÀ NAM CV GDV CK0795 Đạt
592 Trần Thu Trang Nữ '04/11/1989 HÀ NAM CV GDV CK0831 Đạt
593 Trần Thị Vân Nữ '16/08/1992 HÀ NAM CV GDV CK0841 Đạt
594 Phạm Thị Thùy Anh Nữ '16/11/1992 HÀ NAM CV GDV CK0649 Không dự thi
595 Lý Thu Trang Nữ '20/06/1991 HÀ NAM CV GDV CK0830 Không dự thi
596 Nguyễn Kim Tuyết Nữ '17/03/1992 HÀ NAM CV GDV CK0794 Không dự thi
597 Nguyễn Thế Anh Nam '28/09/1991 HÀ TÂY CV QLKH CT0012 Đạt
598 Nguyễn Văn Bách Nam '06/11/1991 HÀ TÂY CV QLKH CT0034 Đạt
599 Nguyễn Thị Ngọc Bảo Nữ '22/11/1991 HÀ TÂY CV QLKH CT0037 Đạt
600 Đinh Huy Công Nam '17/08/1991 HÀ TÂY CV QLKH CT0571 Đạt
601 nguyễn mạnh cƣờng Nam '18/11/1992 HÀ TÂY CV QLKH CT0050 Đạt
602 Trần Việt Đức Nam '22/05/1992 HÀ TÂY CV QLKH CT0106 Đạt
603 Nguyễn Hƣng Dƣơng Nam '21/02/1993 HÀ TÂY CV QLKH CT0089 Đạt
604 Lê Thanh Hằng Nữ '04/09/1992 HÀ TÂY CV QLKH CT0152 Đạt
605 Phạm Thị Thu Hoài Nữ '22/12/1990 HÀ TÂY CV QLKH CT0189 Đạt
606 Nguyễn Gia Hùng Nam '03/09/1992 HÀ TÂY CV QLKH CT0209 Đạt
607 Lê Trung Hƣng Nam '26/11/1991 HÀ TÂY CV QLKH CT0235 Đạt
608 Nguyễn Tuấn Hƣng Nam '20/10/1991 HÀ TÂY CV QLKH CT0234 Đạt
609 Nguyễn Tùng Lâm Nam '04/04/1991 HÀ TÂY CV QLKH CT0262 Đạt
610 Đào Thị Liên Nữ '01/12/1993 HÀ TÂY CV QLKH CT0264 Đạt
611 Bùi Hoài Linh Nam '18/02/1991 HÀ TÂY CV QLKH CT0269 Đạt
612 Phạm Hƣơng Mai Nữ '20/10/1991 HÀ TÂY CV QLKH CT0293 Đạt
613 Trần Đức Minh Nam '11/07/1992 HÀ TÂY CV QLKH CT0306 Đạt
614 Nguyễn Thị Hằng Nga Nữ '14/01/1993 HÀ TÂY CV QLKH CT0326 Đạt
615 Nguyễn Ba Ngọc Nam '13/08/1991 HÀ TÂY CV QLKH CT0342 Đạt
616 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ '02/10/1992 HÀ TÂY CV QLKH CT0356 Đạt
STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo
danhKết quả
617 Trần Đình Phúc Nam '25/12/1992 HÀ TÂY CV QLKH CT0374 Đạt
618 Bùi Thị Quý Nữ '17/03/1992 HÀ TÂY CV QLKH CT0404 Đạt
619 Nguyễn Anh Sơn Nam '10/10/1992 HÀ TÂY CV QLKH CT0413 Đạt
620 Vũ Mạnh Thắng Nam '12/12/1991 HÀ TÂY CV QLKH CT0476 Đạt
621 Lê Thị Kim Thanh Nữ '10/01/1992 HÀ TÂY CV QLKH CT0457 Đạt
622 Trần Văn Thành Nam '20/10/1990 HÀ TÂY CV QLKH CT0464 Đạt
623 Nguyễn Đức Thịnh Nam '28/11/1991 HÀ TÂY CV QLKH CT0478 Đạt
624 Lê Minh Thọ Nam '16/08/1991 HÀ TÂY CV QLKH CT0481 Đạt
625 Nguyễn Huy Toản Nam '09/05/1991 HÀ TÂY CV QLKH CT0427 Đạt
626 Trần Thị Huyền Trang Nữ '31/03/1991 HÀ TÂY CV QLKH CT0521 Đạt
627 Nguyễn Thị Huyền Trang Nữ '20/11/1990 HÀ TÂY CV QLKH CT0520 Đạt
628 Lê Phạm Thanh Tùng Nam '03/03/1992 HÀ TÂY CV QLKH CT0444 Đạt
629 Phạm Thanh Tùng Nam '20/12/1992 HÀ TÂY CV QLKH CT0443 Đạt
630 lê chúc Nữ '20/01/1992 HÀ TÂY CV QLKH CT0057 Không đạt
631 Phùng Thế Cƣờng Nam '08/12/1992 HÀ TÂY CV QLKH CT0049 Không đạt
632 Nguyễn Thị Định Nữ '10/12/1992 HÀ TÂY CV QLKH CT0102 Không đạt
633 Lê Văn Đoàn Nam '16/05/1990 HÀ TÂY CV QLKH CT0103 Không đạt
634 Lê Thị Thu Dung Nữ '21/05/1992 HÀ TÂY CV QLKH CT0066 Không đạt
635 Phan Thị Dung Nữ '22/03/1988 HÀ TÂY CV QLKH CT0067 Không đạt
636 Ngô Nhật Giao Nam '05/06/1981 HÀ TÂY CV QLKH CT0116 Không đạt
637 vũ văn hà Nam '08/04/1992 HÀ TÂY CV QLKH CT0121 Không đạt
638 Nguyễn Thị Hằng Nữ '06/06/1988 HÀ TÂY CV QLKH CT0151 Không đạt
639 Nguyễn Thị Hiên Nữ '31/01/1992 HÀ TÂY CV QLKH CT0164 Không đạt
640 Trần Viết Hiệp Nam '14/04/1990 HÀ TÂY CV QLKH CT0172 Không đạt
641 Nguyễn Duy Hồ Nam '21/08/1991 HÀ TÂY CV QLKH CT0195 Không đạt
642 Nguyễn Việt Hồng Nam '06/07/1992 HÀ TÂY CV QLKH CT0200 Không đạt
643 Nguyễn Văn Hùng Nam '05/01/1990 HÀ TÂY CV QLKH CT0210 Không đạt
644 trƣơng văn hùng Nam '15/05/1991 HÀ TÂY CV QLKH CT0208 Không đạt
645 Trần Quang Khải Nam '10/09/1990 HÀ TÂY CV QLKH CT0249 Không đạt
646 Trịnh Sỹ Khiêm Nam '04/11/1990 HÀ TÂY CV QLKH CT0253 Không đạt
647 Nguyễn Mạnh Linh Nam '14/03/1992 HÀ TÂY CV QLKH CT0268 Không đạt
648 Nguyễn Thúy Linh Nữ '05/07/1992 HÀ TÂY CV QLKH CT0271 Không đạt
649 Lê Minh Linh Nam '15/05/1991 HÀ TÂY CV QLKH CT0270 Không đạt
650 Trần Thị Mùi Nữ '17/07/1991 HÀ TÂY CV QLKH CT0312 Không đạt
651 Phạm Lê Na Nữ '17/07/1991 HÀ TÂY CV QLKH CT0315 Không đạt
652 Đỗ Thị Nga Nữ '22/07/1991 HÀ TÂY CV QLKH CT0327 Không đạt
653 Phạm Xuân Nhƣờng Nam '06/11/1991 HÀ TÂY CV QLKH CT0368 Không đạt
654 Lê Văn Quyền Nam '25/06/1992 HÀ TÂY CV QLKH CT0407 Không đạt
655 Nguyễn Hƣng Thịnh Nam '15/01/1989 HÀ TÂY CV QLKH CT0479 Không đạt
656 Trịnh Thị Thuý Nữ '02/06/1991 HÀ TÂY CV QLKH CT0493 Không đạt
STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo
danhKết quả
657 Nguyễn Thanh Thủy Nữ '07/12/1990 HÀ TÂY CV QLKH CT0495 Không đạt
658 Nguyễn Thị Thu Thủy Nữ '19/11/1991 HÀ TÂY CV QLKH CT0496 Không đạt
659 Hồ Sỹ Trung Nam '27/11/1993 HÀ TÂY CV QLKH CT0540 Không đạt
660 Vũ Xuân Tú Nam '08/09/1990 HÀ TÂY CV QLKH CT0429 Không đạt
661 Vũ Thị Phƣơng Tú Nữ '18/11/1992 HÀ TÂY CV QLKH CT0431 Không đạt
662 Trần Mạnh Tú Nam '02/09/1991 HÀ TÂY CV QLKH CT0430 Không đạt
663 Trần Quang Tùng Nam '09/01/1991 HÀ TÂY CV QLKH CT0442 Không đạt
664 Nguyễn Văn Việt Nam '05/06/1990 HÀ TÂY CV QLKH CT0550 Không đạt
665 Nguyễn Văn Vƣợng Nam '24/04/1992 HÀ TÂY CV QLKH CT0558 Không đạt
666 Nguyễn Hoàng Hà Nam '21/05/1992 HÀ TÂY CV QLKH CT0122 Không dự thi
667 Nguyễn Thị Hiền Nữ '01/02/1992 HÀ TÂY CV QLKH CT0166 Không dự thi
668 Lê Thị Thu Nhàn Nữ '03/09/1991 HÀ TÂY CV QLKH CT0352 Không dự thi
669 Phí Việt Phƣơng Nam '04/12/1985 HÀ TÂY CV QLKH CT0379 Không dự thi
670 Nguyễn Thị Minh Phƣợng Nữ 25/05/1992 HÀ TÂY CV QLKH CT0391 Không dự thi
671 Đặng Ngọc Sơn Nam '02/10/1992 HÀ TÂY CV QLKH CT0414 Không dự thi
672 Đoàn Thế Thắng Nam '13/07/1991 HÀ TÂY CV QLKH CT0477 Không dự thi
673 Lê Hùng Thanh Nam '15/08/1991 HÀ TÂY CV QLKH CT0456 Không dự thi
674 Nguyễn Hữu Thành Nam '11/09/1990 HÀ TÂY CV QLKH CT0463 Không dự thi
675 Bùi Thị Minh Thu Nữ '01/07/1992 HÀ TÂY CV QLKH CT0486 Không dự thi
676 Phùng Thị Mai Anh Nữ '17/12/1991 HÀ TÂY NV GDV NK0923 Đạt
677 Nguyễn Hoàng Cƣờng Nam '21/02/1991 HÀ TÂY NV GDV NK0936 Đạt
678 Nguyễn Thùy Dung Nữ '01/01/1993 HÀ TÂY NV GDV NK0938 Đạt
679 Nguyễn Thị Hà Nữ '26/12/1991 HÀ TÂY NV GDV NK0945 Đạt
680 Nguyễn Thị Ngọc Hân Nữ '17/03/1990 HÀ TÂY NV GDV NK0955 Đạt
681 nguyễn thúy hằng Nữ '16/12/1991 HÀ TÂY NV GDV NK0950 Đạt
682 Lƣơng Thúy Hằng Nữ '05/08/1992 HÀ TÂY NV GDV NK0951 Đạt
683 Nguyễn Thị Quỳnh Hoa Nữ '05/07/1991 HÀ TÂY NV GDV NK0958 Đạt
684 Vũ Thị Kiều Nữ '27/08/1992 HÀ TÂY NV GDV NK0974 Đạt
685 Trịnh Thị Lanh Nữ '08/12/1992 HÀ TÂY NV GDV NK0979 Đạt
686 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ '03/01/1990 HÀ TÂY NV GDV NK0983 Đạt
687 Nguyễn Thị Lĩnh Nữ '15/10/1989 HÀ TÂY NV GDV NK0987 Đạt
688 Nguyễn Thị Hồng Năm Nữ '01/03/1992 HÀ TÂY NV GDV NK0999 Đạt
689 Phí Thị Thanh Nga Nữ '27/06/1992 HÀ TÂY NV GDV NK1000 Đạt
690 Nguyễn Bảo Ngọc Nữ '10/05/1992 HÀ TÂY NV GDV NK1003 Đạt
691 Vũ Thị Mỹ Nhân Nữ '12/07/1991 HÀ TÂY NV GDV NK1005 Đạt
692 Nguyễn Thị Phƣợng Anh Nữ '02/09/1991 HÀ TÂY NV GDV NK0924 Không đạt
693 Nguyễn Thị Hoa Nữ '04/08/1990 HÀ TÂY NV GDV NK0959 Không đạt
694 Đào Diệu Huế Nữ '16/11/1992 HÀ TÂY NV GDV NK0965 Không đạt
695 Bùi Thị Thu Hƣờng Nữ '01/11/1980 HÀ TÂY NV GDV NK0971 Không đạt
696 Phạm Minh Phƣơng Nữ '31/12/1992 HÀ TÂY NV GDV NK1011 Không đạt
STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo
danhKết quả
697 Trần Hoài Thu Nữ '11/11/1991 HÀ TÂY NV GDV NK1030 Không đạt
698 Đỗ Thị Tuyền Nữ '21/08/1991 HÀ TÂY NV GDV NK1022 Không đạt
699 Nguyễn Thị Hồng Xuyến Nữ '07/05/1992 HÀ TÂY NV GDV NK1053 Không đạt
700 Nguyễn Sơn Hải Nam '26/04/1989 HÀ TÂY NV GDV NK0948 Không dự thi
701 Ngô Viết Hòa Nam '14/12/1990 HÀ TÂY NV GDV NK0963 Không dự thi
702 Nguyễn Thị Kim Huế Nữ '23/10/1992 HÀ TÂY NV GDV NK0966 Không dự thi
703 Đào Thị Hƣơng Nữ '30/06/1991 HÀ TÂY NV GDV NK0969 Không dự thi
704 Trần Thị Liên Nữ '08/03/1993 HÀ TÂY NV GDV NK0980 Không dự thi
705 Lê Khánh Linh Nữ '02/03/1992 HÀ TÂY NV GDV NK0982 Không dự thi
706 Vũ Thị Luân Nữ '21/01/1990 HÀ TÂY NV GDV NK0988 Không dự thi
707 Hoàng Hà Ly Ly Nữ '26/09/1992 HÀ TÂY NV GDV NK0989 Không dự thi
708 Đặng Thị Nga Nữ '06/04/1989 HÀ TÂY NV GDV NK1001 Không dự thi
709 Nguyễn Thị Oanh Nữ '16/11/1988 HÀ TÂY NV GDV NK1009 Không dự thi
710 Nguyễn Kim Thúy Nữ '21/09/1992 HÀ TÂY NV GDV NK1038 Không dự thi
711 Phạm Thị Thủy Nữ '24/12/1990 HÀ TÂY NV GDV NK1034 Không dự thi
712 Phạm Thu Thủy Nữ '22/01/1992 HÀ TÂY NV GDV NK1035 Không dự thi
713 Phạm Ngọc Vân Nữ '16/08/1991 HÀ TÂY NV GDV NK1047 Không dự thi
714 Nguyễn Thị Hồng Vân Nữ '08/12/1991 HÀ TÂY NV GDV NK1048 Không dự thi
715 Lƣu Anh Vũ Nam '30/01/1989 HÀ TÂY NV GDV NK1051 Không dự thi
716 Phạm Thị Hải Yến Nữ '12/12/1988 HÀ TÂY NV GDV NK1054 Không dự thi
717 nguyen hanh Nữ '29/12/1988 HÀ TÂY NV KD Thẻ NC1063 Đạt
718 Nguyễn Thị Ngọc Nữ '27/04/1992 HÀ TÂY NV KD Thẻ NC1067 Đạt
719 Chu Văn Thắng Nam '03/02/1990 HÀ TÂY NV KD Thẻ NC1069 Đạt
720 Vũ Thành Công Nam '26/05/1990 HÀ TÂY NV QLKH NT0883 Đạt
721 Nguyễn Ba Đức Nam '26/12/1989 HÀ TÂY NV QLKH NT0888 Đạt
722 Tống Thị Kim Dung Nữ '02/05/1991 HÀ TÂY NV QLKH NT0887 Đạt
723 Nguyễn Thị Thanh Hiếu Nữ '03/12/1992 HÀ TÂY NV QLKH NT0890 Đạt
724 Nguyễn Viết Hiệu Nam '03/07/1992 HÀ TÂY NV QLKH NT0892 Đạt
725 Khuất Mai Hoa Nữ '18/11/1989 HÀ TÂY NV QLKH NT0893 Đạt
726 Trịnh Thanh Hƣng Nam '24/01/1989 HÀ TÂY NV QLKH NT0896 Đạt
727 Đỗ Thị Hƣơng Nữ '03/12/1991 HÀ TÂY NV QLKH NT0898 Đạt
728 Bùi Quốc Khánh Nam '27/09/1991 HÀ TÂY NV QLKH NT0899 Đạt
729 Hà Khanh Nam '22/10/1992 HÀ TÂY NV QLKH NT0900 Đạt
730 Lê Ngọc Linh Nam '06/01/1991 HÀ TÂY NV QLKH NT0902 Đạt
731 Đào Xuân Phƣờng Nam '26/03/1992 HÀ TÂY NV QLKH NT0909 Đạt
732 Đặng Thị Bích Thảo Nữ '10/10/1993 HÀ TÂY NV QLKH NT0914 Đạt
733 Trần Phƣơng Thảo Nữ '08/03/1991 HÀ TÂY NV QLKH NT0915 Đạt
734 Trọng Thị Thúy Nữ '06/07/1992 HÀ TÂY NV QLKH NT0916 Đạt
735 Tô Văn Vƣợng Nam '18/07/1987 HÀ TÂY NV QLKH NT0922 Đạt
736 Vũ Thanh Hải Nam '09/08/1991 HÀ TÂY NV QLKH NT0889 Không đạt
STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo
danhKết quả
737 Nguyễn Thị Hƣơng Nữ '12/04/1990 HÀ TÂY NV QLKH NT0897 Không đạt
738 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ '08/05/1991 HÀ TÂY NV QLKH NT0903 Không đạt
739 Phạm Minh Hồng Ngọc Nữ '11/01/1993 HÀ TÂY NV QLKH NT0907 Không đạt
740 Bùi Thị Trang Nữ '20/03/1991 HÀ TÂY NV QLKH NT0918 Không dự thi
741 Lý Bá Dũng Nam '27/08/1992 HOÀN KIẾM CV QLKH CT0078 Đạt
742 Nguyễn Phi Hải Nam '19/08/1992 HOÀN KIẾM CV QLKH CT0135 Đạt
743 Hoàng Việt Khánh Nam '27/08/1991 HOÀN KIẾM CV QLKH CT0251 Đạt
744 Nguyễn Hà Phƣơng Nữ '05/05/1992 HOÀN KIẾM CV QLKH CT0380 Đạt
745 Nguyễn Lan Phƣơng Nữ '08/05/1992 HOÀN KIẾM CV QLKH CT0381 Đạt
746 Hồ Thu Thảo Nữ '17/09/1993 HOÀN KIẾM CV QLKH CT0473 Đạt
747 Nguyễn Thị Thoa Nữ '14/02/1993 HOÀN KIẾM CV QLKH CT0482 Đạt
748 Bùi Mạnh Tuyên Nam '21/08/1992 HOÀN KIẾM CV QLKH CT0448 Đạt
749 Đỗ Đức Anh Nam '05/10/1993 HOÀN KIẾM CV QLKH CT0014 Không đạt
750 Bùi Ngọc Đức Nam '15/07/1992 HOÀN KIẾM CV QLKH CT0108 Không đạt
751 LÊ THỊ HÀ LINH Nữ '08/08/1991 HOÀN KIẾM CV QLKH CT0272 Không đạt
752 Vũ Hoàng GIang Nam Nam '25/11/1990 HOÀN KIẾM CV QLKH CT0318 Không đạt
753 Lê Anh Năm Nam '05/12/1992 HOÀN KIẾM CV QLKH CT0321 Không đạt
754 Phạm Bích Ngân Nữ '01/03/1991 HOÀN KIẾM CV QLKH CT0334 Không đạt
755 Nguyễn Thị Nụ Nữ '17/10/1988 HOÀN KIẾM CV QLKH CT0323 Không đạt
756 Vũ Thị Việt Phƣơng Nữ '30/12/1991 HOÀN KIẾM CV QLKH CT0382 Không đạt
757 Nguyễn Ngọc Tân Nam '05/05/1992 HOÀN KIẾM CV QLKH CT0423 Không đạt
758 Mai Ngọc Anh Nữ '03/11/1989 HOÀN KIẾM CV QLKH CT0013 Không dự thi
759 Nguyễn Thị Bích Nữ '27/07/1991 HOÀN KIẾM CV QLKH CT0040 Không dự thi
760 Hoàng Nguyên Đức Nam '09/08/1992 HOÀN KIẾM CV QLKH CT0107 Không dự thi
761 Đinh Thu Hiền Nữ '12/09/1990 HOÀN KIẾM CV QLKH CT0167 Không dự thi
762 Trần Thị Minh Hồng Nữ '24/09/1987 HOÀN KIẾM CV QLKH CT0201 Không dự thi
763 Đoàn Thị Thƣ Nữ '02/07/1988 HOÀN KIẾM CV QLKH CT0510 Không dự thi
764 Nguyễn Xuân Trƣờng Nam '22/08/1992 HOÀN KIẾM CV QLKH CT0544 Không dự thi
765 Ngô Tiến Tuấn Nam '14/11/1990 HOÀN KIẾM CV QLKH CT0436 Không dự thi
766 Trần Văn Long Nam '29/09/1990 HƢNG YÊN CV QLKH CT1922 Đạt
767 Bùi Thị Phƣợng Nữ '19/07/1990 HƢNG YÊN CV QLKH CT1923 Đạt
768 Đỗ Khƣơng Duy Nam '21/07/1990 HƢNG YÊN NV QLKH NT1924 Đạt
769 Lê Minh Hiếu Nam '27/06/1991 HƢNG YÊN NV QLKH NT1926 Đạt
770 Đỗ Thị Huế Nữ '12/11/1989 HƢNG YÊN NV QLKH NT1927 Đạt
771 vũ thị huệ Nữ '08/10/1985 HƢNG YÊN NV QLKH NT1928 Đạt
772 Nguyễn Thị Lý Nữ '15/03/1992 HƢNG YÊN NV QLKH NT1929 Đạt
773 Tạ Cẩm Nhung Nữ '20/10/1988 HƢNG YÊN NV QLKH NT1930 Đạt
774 ĐẶNG THANH THỦY Nữ '09/02/1991 HƢNG YÊN NV QLKH NT1934 Đạt
775 Đào Thanh Tùng Nam '06/09/1992 HƢNG YÊN NV QLKH NT1933 Đạt
776 nguyễn văn tùng Nam '23/07/1990 HƢNG YÊN NV QLKH NT1932 Đạt
STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo
danhKết quả
777 Hoàng Thị Tiền Nữ '23/01/1990 HƢNG YÊN NV QLKH NT1931 Không đạt
778 Lê Quang Đạo Nam '23/12/1992 HƢNG YÊN NV QLKH NT1925 Không dự thi
779 Bùi Tuấn Anh Nam '05/10/1990 LÀO CAI NV GDV NK1935 Đạt
780 Nguyễn Trung Hiếu Nam '30/05/1990 LÀO CAI NV GDV NK1939 Đạt
781 Kiều Mỹ Linh Nữ '08/01/1991 LÀO CAI NV GDV NK1941 Đạt
782 Bùi Thị Loan Nữ '18/03/1991 LÀO CAI NV GDV NK1942 Đạt
783 Nguyễn Xuân Luân Nam '15/08/1991 LÀO CAI NV GDV NK1943 Đạt
784 NGUYỄN HỒNG NHUNG Nữ '10/07/1991 LÀO CAI NV GDV NK1944 Đạt
785 Trần Thị Thu Trang Nữ '20/01/1989 LÀO CAI NV GDV NK1949 Đạt
786 LỤC THỊ HẢI YẾN Nữ '08/10/1990 LÀO CAI NV GDV NK1952 Đạt
787 Vũ Thị Minh Thành Nữ '17/04/1989 LÀO CAI NV GDV NK1947 Không đạt
788 cù anh tuấn Nam '29/05/1988 LÀO CAI NV GDV NK1946 Không đạt
789 Phí Ngọc Việt Nam '21/04/1992 LÀO CAI NV GDV NK1951 Không đạt
790 Mai Thị Chang Nữ '16/01/1991 LÀO CAI NV GDV NK1936 Không dự thi
791 Ngô Tôn Định Nam '25/08/1991 LÀO CAI NV GDV NK1938 Không dự thi
792 Nguyễn Thị Dung Nữ '05/02/1991 LÀO CAI NV GDV NK1937 Không dự thi
793 Lê Thúy Hồng Nữ '25/11/1991 LÀO CAI NV GDV NK1940 Không dự thi
794 Trần Thị Thu Phƣơng Nữ '29/10/1992 LÀO CAI NV GDV NK1945 Không dự thi
795 Nguyễn Thị Diệu Trang Nữ '22/11/1990 LÀO CAI NV GDV NK1948 Không dự thi
796 nguyễn đức trung Nam '12/11/1991 LÀO CAI NV GDV NK1950 Không dự thi
797 Trần Minh Hiếu Nam '20/01/1992 MÓNG CÁI CV QLKH CT1953 Đạt
798 Lê Văn Lợi Nam '25/08/1988 MÓNG CÁI CV QLKH CT1955 Đạt
799 Đào Phƣơng Thùy Nữ '06/11/1992 MÓNG CÁI CV QLKH CT1957 Đạt
800 Nguyễn Thị Thu Nữ '28/02/1991 MÓNG CÁI CV QLKH CT1956 Không đạt
801 Nguyễn Hữu Linh Nam '02/12/1992 MÓNG CÁI CV QLKH CT1954 Không dự thi
802 Hoàng Kiên Trung Nam '21/01/1992 MÓNG CÁI CV QLKH CT1958 Không dự thi
803 Hà Hồng Hoa Nữ '27/10/1991 NAM HÀ NỘI NV GDV NK0961 Đạt
804 Nguyễn Thị Huyền Nữ '05/10/1989 NAM HÀ NỘI NV GDV NK0968 Đạt
805 lê kiên Nữ '24/09/1990 NAM HÀ NỘI NV GDV NK0973 Đạt
806 Nguyễn Bích Mai Nữ '28/12/1990 NAM HÀ NỘI NV GDV NK0992 Đạt
807 Đinh Thùy Nhung Nữ '02/06/1990 NAM HÀ NỘI NV GDV NK1006 Đạt
808 Dƣơng Thị Quỳnh Nữ '23/09/1991 NAM HÀ NỘI NV GDV NK1017 Đạt
809 Nguyễn Thị Thu Thủy Nữ '13/10/1991 NAM HÀ NỘI NV GDV NK1036 Đạt
810 Vũ Thị Trang Nữ '30/04/1991 NAM HÀ NỘI NV GDV NK1041 Đạt
811 Nguyễn Hải Yến Nữ '23/12/1992 NAM HÀ NỘI NV GDV NK1055 Đạt
812 Trần Thị Phƣơng Anh Nữ '08/03/1992 NAM HÀ NỘI NV GDV NK0925 Không đạt
813 Nguyễn Văn Cƣơng Nam '04/04/1991 NAM HÀ NỘI NV GDV NK0935 Không đạt
814 ĐỖ THỊ THANH HÀ Nữ '18/07/1990 NAM HÀ NỘI NV GDV NK0946 Không đạt
815 Trần Thị Phƣơng Hoa Nữ '11/12/1992 NAM HÀ NỘI NV GDV NK0960 Không đạt
816 Nguyễn Việt Phƣơng Nữ '26/03/1992 NAM HÀ NỘI NV GDV NK1012 Không đạt
STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo
danhKết quả
817 Phạm Thị Quyên Nữ '02/03/1991 NAM HÀ NỘI NV GDV NK1015 Không đạt
818 Nguyễn Thị Lệ Quyên Nữ '30/03/1992 NAM HÀ NỘI NV GDV NK1014 Không đạt
819 Bùi Thị Mai Uyên Nữ '12/10/1991 NAM HÀ NỘI NV GDV NK1046 Không đạt
820 Phạm Thị Hải Yến Nữ '10/02/1992 NAM HÀ NỘI NV GDV NK1056 Không đạt
821 Phan Thị Hằng Nữ '18/10/1992 NAM HÀ NỘI NV GDV NK0952 Không dự thi
822 Lê Thị Ngọc Oanh Nữ '01/12/1991 NAM HÀ NỘI NV GDV NK1010 Không dự thi
823 Trịnh Thu Trang Nữ '05/11/1990 NAM HÀ NỘI NV GDV NK1040 Không dự thi
824 Phan Thị Quế Anh Nữ '13/12/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1565 Đạt
825 Nguyễn Minh Châu Nữ '03/08/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1576 Đạt
826 Nguyễn Thị Lan Chi Nữ '04/10/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1577 Đạt
827 Trần Thị Thanh Đăng Nữ '02/06/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1593 Đạt
828 Nguyễn Thị Ngọc Diễm Nữ '02/05/1993 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1581 Đạt
829 Huỳnh Thị Thúy Diễm Nữ '25/06/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1582 Đạt
830 Nguyễn Thị Phƣơng Dung Nữ '04/11/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1584 Đạt
831 Đinh Thị Hồng Duyên Nữ '11/11/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1586 Đạt
832 Trần Thị Thu Hà Nữ '15/06/1990 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1597 Đạt
833 Nguyễn Thị Diễm Hằng Nữ '27/12/1989 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1601 Đạt
834 Nguyễn Thị Hồng Hạnh Nữ '07/08/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1599 Đạt
835 Nguyễn Thị Hồng Huệ Nữ '08/11/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1612 Đạt
836 Trần Lan Hƣơng Nữ '09/02/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1616 Đạt
837 Nguyễn Thị Diễm My Nữ '17/09/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1642 Đạt
838 Nguyễn Thị Kiều My Nữ '12/12/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1641 Đạt
839 Mai Lê Na Nữ '16/03/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1645 Đạt
840 Nguyễn Thị Thúy Oanh Nữ '09/09/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1666 Đạt
841 Văn Thị Lệ Quyên Nữ '20/08/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1677 Đạt
842 Hồ Thị Tuyết Sƣơng Nữ '15/01/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1682 Đạt
843 Nguyễn Thị Thu Sƣơng Nữ '26/08/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1683 Đạt
844 Trần Thị Thảo Nữ '26/09/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1701 Đạt
845 Trần Thị Thu Thảo Nữ '06/10/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1704 Đạt
846 Lê Thị Thảo Nữ '19/02/1990 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1700 Đạt
847 Nguyễn Thị Quỳnh Trang Nữ '05/10/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1730 Đạt
848 Nguyễn Thụy Thanh Tuyền Nữ '28/08/1990 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1691 Đạt
849 Lê Thị Viên Nữ '30/10/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1780 Đạt
850 Trƣơng Thị Mỹ Xuân Nữ '04/11/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1782 Đạt
851 Đỗ Thị Ái Nữ '24/12/1990 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1556 Không đạt
852 Nguyễn Phƣớc Bảo Ngọc An Nữ '14/01/1990 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1558 Không đạt
853 Phạm Tƣờng An Nữ '21/12/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1559 Không đạt
854 Dƣơng Ngọc Bích Nữ '14/04/1990 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1571 Không đạt
855 Nguyễn Thị Hồng Chánh Nữ '19/07/1988 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1575 Không đạt
856 Phạm Thùy Dƣơng Nữ '25/09/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1589 Không đạt
STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo
danhKết quả
857 TRẦN THỊ NGỌC DUYÊN Nữ '18/06/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1587 Không đạt
858 Trần Thị Trà Giang Nữ '26/08/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1595 Không đạt
859 Trần Thị Phƣơng Hoa Nữ '13/10/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1608 Không đạt
860 Đào Thị Thanh Hoa Nữ '16/06/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1607 Không đạt
861 NGUYỄN XUÂN HUYNH Nữ '26/05/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1614 Không đạt
862 Nguyễn Thị Kiều Nữ '10/11/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1619 Không đạt
863 VÕ THỊ HỒNG LINH Nữ '06/02/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1629 Không đạt
864 trần thục ngân Nữ '02/07/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1652 Không đạt
865 Lê Mỹ Nhàn Nữ '11/05/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1657 Không đạt
866 Lê Thị Thanh Nhàn Nữ '20/10/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1658 Không đạt
867 Trần Thị Tố Nhi Nữ '16/07/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1660 Không đạt
868 Trƣơng Kim Ni Nữ '08/03/1988 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1648 Không đạt
869 Lê Anh Phƣơng Nữ '14/11/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1672 Không đạt
870 Lê Hầu Thụy Thúy Quang Nữ '28/03/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1675 Không đạt
871 Đặng Thị Thanh Tâm Nữ '24/12/1990 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1685 Không đạt
872 Đoàn Thị Kim Thảo Nữ '29/07/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1702 Không đạt
873 thai thị hồng thƣơng Nữ '13/07/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1718 Không đạt
874 Trần Thị Thanh Thúy Nữ '09/04/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1716 Không đạt
875 Nguyễn Thị Bích Trâm Nữ '24/02/1988 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1740 Không đạt
876 Nguyễn Lê Trâm Nữ '20/04/1990 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1739 Không đạt
877 Trần Thị Thu Trang Nữ '14/09/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1732 Không đạt
878 Lê Thanh Tuấn Nam '09/11/1993 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1689 Không đạt
879 Nguyễn Thị Thanh Tuyền Nữ '08/01/1990 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1690 Không đạt
880 Hứa Thị Thanh Vân Nữ '10/03/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1748 Không đạt
881 Phan Dƣơng Hoàng Yến Nữ '15/10/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1784 Không đạt
882 Đặng Huỳnh Thu An Nữ '15/08/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1557 Không dự thi
883 Lê Hƣơng Thục Anh Nữ '25/10/1990 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1564 Không dự thi
884 Trần Thị Thanh Bình Nữ '26/02/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1573 Không dự thi
885 Nguyễn Thị Anh Đào Nữ '19/06/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1592 Không dự thi
886 Nguyễn Thị Thùy Dung Nữ '12/01/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1583 Không dự thi
887 Lƣu Thị Hạnh Nữ '30/12/1990 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1600 Không dự thi
888 Hồ Thị Thu Hiền Nữ '10/09/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1605 Không dự thi
889 Nguyễn Lê Quỳnh Nhƣ Nữ '13/03/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1665 Không dự thi
890 Nguyễn Thị Anh Phƣơng Nữ '17/09/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1671 Không dự thi
891 Phạm Thị Tố Quyên Nữ '10/05/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1676 Không dự thi
892 Võ Thị Hồng Quyên Nữ '08/09/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1678 Không dự thi
893 Huỳnh Thị Thanh Quỳnh Nữ '16/12/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1680 Không dự thi
894 Nguyễn Thị Phƣơng Thảo Nữ '02/09/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1703 Không dự thi
895 Nguyễn Ngoc Thƣơng Nữ '13/02/1990 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1719 Không dự thi
896 Phạm Thị Huyền Trang Nữ '21/09/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1731 Không dự thi
STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo
danhKết quả
897 Trần Thị Hồng Vân Nữ '18/06/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1749 Không dự thi
898 Trần Kim Thiên Ân Nam '23/04/1987 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV KHTH CT1087 Đạt
899 Trƣơng Thị Thúy Hằng Nữ '29/05/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV KHTH CT1178 Đạt
900 ĐINH Thị Hƣơng Nữ '14/03/1987 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV KHTH CT1224 Đạt
901 Vũ Hữu Sang Nam '14/08/1989 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV KHTH CT1374 Đạt
902 NGÔ HOÀNG THÔNG Nam '10/07/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV KHTH CT1454 Đạt
903 Nguyễn Thị Cẩm Tú Nữ '18/02/1989 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV KHTH CT1406 Đạt
904 Nguyễn Thị Bảo Ngọc Nữ '14/11/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV KHTH CT1318 Không đạt
905 Nguyen Thi Thanh Thao Nữ '23/01/1983 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV KHTH CT1427 Không dự thi
906 ĐỖ THỊ THU THẢO Nữ '01/06/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV KHTH CT1440 Không dự thi
907 Nguyễn Phƣơng Thảo Nữ '17/12/1985 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV KHTH CT1441 Không dự thi
908 Trịnh Nhật Cẩm Nữ '02/12/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1095 Đạt
909 Nguyễn Đức Minh Châu Nam '28/05/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1104 Đạt
910 Huỳnh Thành Đô Nam '29/08/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1146 Đạt
911 Nguyễn Thị Dung Nữ '27/11/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1118 Đạt
912 Võ Đức Duy Nam '27/12/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1128 Đạt
913 Phạm Huỳnh Hƣơng Giang Nữ '19/03/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1152 Đạt
914 Đặng Thi Huỳnh Giao Nữ '05/12/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1154 Đạt
915 Phạm Quốc Huy Nam '27/07/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1205 Đạt
916 Lê Thị Huyền Nữ '26/05/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1212 Đạt
917 Vũ Thị Hƣơng Linh Nữ '18/12/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1256 Đạt
918 Trần Đức Vĩnh Long Nam '08/12/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1267 Đạt
919 Hồ Yến Ly Nữ '20/04/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1271 Đạt
920 Lê Thị Kiều My Nữ '06/12/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1287 Đạt
921 Nguyễn Thị Quỳnh Ngân Nữ '12/04/1989 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1299 Đạt
922 Đinh Thị Thúy Ngọc Nữ '07/03/1993 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1313 Đạt
923 Trần Thị Thanh Phƣơng Nữ '29/09/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1346 Đạt
924 Lâm Hà Hồng Quyên Nữ '11/12/1993 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1363 Đạt
925 Trần Quyền Nam '10/04/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1366 Đạt
926 Nguyễn Huỳnh Nhƣ Quỳnh Nữ '12/09/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1369 Đạt
927 Trần Hồng Sang Nam '26/05/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1373 Đạt
928 Phạm Ngọc Tân Nam '28/08/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1387 Đạt
929 Lê Xuân Thắng Nam '22/12/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1444 Đạt
930 Nguyễn Thị Quế Thu Nữ '26/10/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1456 Đạt
931 Võ Trung Tín Nam '09/02/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1395 Đạt
932 Võ Đại Tôn Nam '12/06/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1399 Đạt
933 Tạ Trần Trung Nam '02/04/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1520 Đạt
934 Vũ Ngọc Cao Tùng Nam '26/12/1993 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1413 Đạt
935 Đỗ Cao Vân Nữ '18/06/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1528 Đạt
936 Nguyễn Minh Vũ Nam '21/05/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1539 Đạt
STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo
danhKết quả
937 Nguyễn Hoàng Anh Vũ Nam '26/10/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1540 Đạt
938 Nguyễn Thị Tƣờng Vy Nữ '22/01/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1545 Đạt
939 Võ Thị Ngọc Xuân Nữ '01/01/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1551 Đạt
940 Nguyễn Thị Thanh An Nữ '25/07/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1071 Không đạt
941 Văn Tiến Anh Nam '22/10/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1076 Không đạt
942 Huỳnh Trần Đức Anh Nam '28/08/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1077 Không đạt
943 Đặng Thị Ngọc Ánh Nữ '08/07/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1085 Không đạt
944 Lê Vạn Chính Nam '27/11/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1112 Không đạt
945 Trần Minh Chính Nam 17/4/1990 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT2100 Không đạt
946 Trần Minh Đức Nam '27/09/1987 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1147 Không đạt
947 Nguyễn Thị Mỹ Dung Nữ '13/03/1990 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1119 Không đạt
948 Trƣơng Thị Ngọc Hà Nữ '01/08/1990 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1157 Không đạt
949 Nguyễn Trần Thanh Hiếu Nữ '21/06/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1185 Không đạt
950 Đặng Minh Hƣơng Nữ '16/12/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1219 Không đạt
951 Phạm Thị Liên Nữ '10/02/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1250 Không đạt
952 Nguyễn Thị Phi Lin Nữ '03/06/1989 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1253 Không đạt
953 Đỗ Thùy Linh Nữ '14/08/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1257 Không đạt
954 Nguyễn Thị Thanh Loan Nữ '02/03/1993 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1264 Không đạt
955 Đoàn Thanh Long Nam '19/10/1988 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1266 Không đạt
956 Ngô Ngọc Mai Nữ '13/01/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1276 Không đạt
957 Dƣơng Thị Mỹ Nhƣ Nữ '28/01/1989 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1337 Không đạt
958 Lâm Thành Phƣớc Nam '18/05/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1344 Không đạt
959 Vũ Ngọc Sơn Nam '09/09/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1377 Không đạt
960 Nguyễn Văn Tài Nam '20/05/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1380 Không đạt
961 Trần Văn Thành Nam '16/01/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1426 Không đạt
962 BÙI THỊ ANH THƢ Nữ '24/04/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1466 Không đạt
963 Nguyễn Thị Trang Nữ '20/01/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1497 Không đạt
964 Tô Ngọc Tú Nam '06/04/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1400 Không đạt
965 Trần Anh Tuấn Nam '25/11/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1411 Không đạt
966 Đặng Thúy Vy Nữ '10/02/1993 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1546 Không đạt
967 Bùi Thị Hoàng Yến Nữ '19/04/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1554 Không đạt
968 Trần Thị Hải Yến Nữ '18/01/1990 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1553 Không đạt
969 Phạm Thành Ân Nam '25/01/1985 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1086 Không dự thi
970 Hoàng Hải Nam '27/12/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1165 Không dự thi
971 Phạm Bùi Đăng Khoa Nam '15/04/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1235 Không dự thi
972 Kiều Đức Liên Nam '04/10/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1249 Không dự thi
973 Vũ Thuý Nga Nữ '03/01/1990 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1295 Không dự thi
974 Nguyễn Thị Thúy Ngân Nữ '20/04/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1300 Không dự thi
975 Trƣơng Nhân Nghĩa Nam '04/04/1990 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1306 Không dự thi
976 Phan Hồng Ngọc Nữ '20/06/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1312 Không dự thi
STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo
danhKết quả
977 phạm phú quốc Nam '02/09/1990 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1361 Không dự thi
978 Đinh Sỹ Vĩnh Nam '19/09/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1535 Không dự thi
979 Lê Đức An Nam '01/05/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLRR CT1073 Đạt
980 Nguyễn Tuấn Anh Nam '06/09/1990 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLRR CT1081 Đạt
981 Võ Thị Hồng Cẩm Nữ '02/10/1988 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLRR CT1096 Đạt
982 Lê Khánh Tân Châu Nữ '18/03/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLRR CT1105 Đạt
983 Nguyễn Thanh Gìau Nam '06/06/1988 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLRR CT1150 Đạt
984 Nguyễn Thị Liên Nữ '19/05/1993 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLRR CT1251 Đạt
985 Nguyễn Thị Bảo Ngọc Nữ '06/11/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLRR CT1314 Đạt
986 Hoàng Thị Thai Thanh Nữ '28/03/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLRR CT1421 Đạt
987 Mai Thị Hồng Tiên Nữ '21/01/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLRR CT1390 Đạt
988 Nguyễn Thành Trí Nam '21/09/1989 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLRR CT1511 Đạt
989 Hà Cao Vinh Nam '08/05/1990 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLRR CT1534 Đạt
990 Võ Thanh Vy Nữ '27/07/1989 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLRR CT1548 Đạt
991 Lê Thị Ngọc Diệp Nữ '22/03/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLRR CT1116 Không đạt
992 Phạm Thị Minh Hằng Nữ '01/09/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLRR CT1174 Không đạt
993 Dƣơng Đức Huy Nam '01/06/1989 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLRR CT1208 Không đạt
994 Nguyễn Hoàng Bảo Huy Nam '28/02/1987 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLRR CT1209 Không đạt
995 Hồ Phú Lộc Nam '17/09/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLRR CT1268 Không đạt
996 Võ Thị Mai Nữ '04/11/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLRR CT1277 Không đạt
997 Lê Hà Phƣơng Nữ '02/04/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLRR CT1350 Không đạt
998 Phùng Thị Thúy Nữ '12/09/1987 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLRR CT1464 Không đạt
999 Lê Đức Trí Nam '08/06/1990 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLRR CT1510 Không đạt
1000 Trần Nguyên Vũ Nam '24/12/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLRR CT1541 Không đạt
1001 HUỲNH ĐỨC VƢƠNG Nam '10/09/1990 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLRR CT1544 Không đạt
1002 Nguyễn Thanh Phƣơng Vy Nữ '08/04/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLRR CT1547 Không đạt
1003 Mai Thị Thu Huyền Nữ '09/12/1989 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLRR CT1213 Không dự thi
1004 Lê Thị Hồng Ngọc Nữ '11/01/1990 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLRR CT1315 Không dự thi
1005 Phan Gia Quyền Nam '02/10/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLRR CT1367 Không dự thi
1006 Nguyễn Văn Hà Sa Nữ '23/08/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLRR CT1371 Không dự thi
1007 Nguyễn Phạm Linh Thảo Nữ '25/06/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLRR CT1434 Không dự thi
1008 Nguyễn Thị Thu Thảo Nữ '19/10/1985 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLRR CT1435 Không dự thi
1009 Đoàn Thị Hƣơng Thùy Nữ '25/10/1988 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLRR CT1459 Không dự thi
1010 Hà Thị Bích Diệp Nữ '10/12/1990 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QTTD CT1117 Đạt
1011 Lê Thế Giàu Nam '03/07/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QTTD CT1155 Đạt
1012 Võ Thị Thu Hằng Nữ '02/10/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QTTD CT1177 Đạt
1013 Nguyễn Thị Quỳnh Liên Nữ '06/06/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QTTD CT1252 Đạt
1014 Lê Thị Mỹ Nhơn Nữ '10/05/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QTTD CT1334 Đạt
1015 Nguyễn Tấn Tài Nam '09/01/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QTTD CT1382 Đạt
1016 Lê Thanh Thảo Nữ '26/09/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QTTD CT1438 Đạt
STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo
danhKết quả
1017 Hồ Hoàng Thiệt Nam '20/08/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QTTD CT1450 Đạt
1018 Đinh Thị Hạnh Nữ '10/03/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QTTD CT1170 Không đạt
1019 Lâm Thị Hiền Nữ '11/12/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QTTD CT1183 Không đạt
1020 Trịnh Thị Kim Hòa Nữ '19/03/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QTTD CT1193 Không đạt
1021 Lê Thị Cẩm Hƣơng Nữ '02/10/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QTTD CT1222 Không đạt
1022 Phan Ái Ngân Nữ '04/10/1990 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QTTD CT1303 Không đạt
1023 Lê Thị Ngoan Nữ '19/11/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QTTD CT1309 Không đạt
1024 Dƣơng Thị Thảo Nguyên Nữ '20/07/1993 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QTTD CT1326 Không đạt
1025 Nguyễn Thị Hải Phƣơng Nữ '07/12/1990 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QTTD CT1352 Không đạt
1026 Trần Thị Hoa Phƣợng Nữ '04/12/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QTTD CT1356 Không đạt
1027 Huỳnh Thanh Thảo Nữ '25/03/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QTTD CT1439 Không đạt
1028 Nguyễn Nhật Anh Thƣ Nữ '12/08/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QTTD CT1491 Không đạt
1029 Nguyễn Thị Ngọc Thủy Nữ '19/07/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QTTD CT1460 Không đạt
1030 Phan Thị Thủy Tiên Nữ '09/10/1988 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QTTD CT1391 Không đạt
1031 Lê Hoàng Tín Nam '15/06/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QTTD CT1396 Không đạt
1032 Lƣơng Võ Thùy Vy Nữ '17/02/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QTTD CT1549 Không đạt
1033 Trần Thị Thanh Hòa Nữ '09/02/1982 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QTTD CT1194 Không dự thi
1034 Phan Ngoc Mai Nữ '27/06/1986 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QTTD CT1278 Không dự thi
1035 Phan Thị Thanh Nhàn Nữ '11/05/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QTTD CT1331 Không dự thi
1036 Hoàng Kim Anh Nữ '07/03/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV TCKT CK1567 Đạt
1037 Phan Ngọc Quỳnh Đan Nữ '14/10/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV TCKT CK1591 Đạt
1038 Trần Thị Diệu Linh Nữ '17/11/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV TCKT CK1633 Đạt
1039 Nguyễn Thị Ngọc Mai Nữ '16/09/1989 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV TCKT CK1638 Đạt
1040 Dƣơng Lâm Du My Nữ '21/02/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV TCKT CK1643 Đạt
1041 Phạm Thị Nhƣ Thảo Nữ '28/08/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV TCKT CK1706 Đạt
1042 Trần Thị Thanh Thủy Nữ '10/11/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV TCKT CK1697 Đạt
1043 Nguyễn Thị Trang Nữ '06/03/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV TCKT CK1737 Đạt
1044 Nguyễn Thị Huyền Trang Nữ '04/03/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV TCKT CK1736 Đạt
1045 Võ Ngọc Mỹ Duyên Nữ '13/11/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV TCKT CK1588 Không đạt
1046 LÊ VĂN HÒA Nam '31/12/1984 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV TCKT CK1609 Không đạt
1047 Nguyễn Phƣơng Linh Nữ '28/08/1989 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV TCKT CK1634 Không đạt
1048 Vũ Mai Hồng Nhung Nữ '08/03/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV TCKT CK1663 Không đạt
1049 Trƣơng Hồng Thắm Nữ '22/11/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV TCKT CK1709 Không đạt
1050 Trần Thị Minh Thanh Nữ '28/09/1989 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV TCKT CK1696 Không đạt
1051 Nguyễn Thị Phƣơng Thảo Nữ '25/09/1990 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV TCKT CK1707 Không đạt
1052 Nguyễn Lâm Minh Tiến Nam 20/3/1992 Nam Kỳ Khởi Nghĩa CV TCKT CK2101 Không đạt
1053 Lê Thị Bích Vân Nữ '15/10/1993 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV TCKT CK1750 Không đạt
1054 Lê Thị Ngọc An Nữ '01/07/1990 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV TCKT CK1562 Không dự thi
1055 NGÔ PHI MỸ ANH Nữ '11/04/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV TCKT CK1568 Không dự thi
1056 Lê Ngọc Bích Nữ '24/08/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV TCKT CK1572 Không dự thi
STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo
danhKết quả
1057 Vũ Hoàng Mỹ Linh Nữ '03/11/1990 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV TCKT CK1632 Không dự thi
1058 Mai Trần Kim Oanh Nữ '29/07/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV TCKT CK1667 Không dự thi
1059 Lê Đức Thịnh Nam '14/12/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV TCKT CK1711 Không dự thi
1060 Trang Thị Thủy Trinh Nữ '20/11/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV TCKT CK1745 Không dự thi
1061 Bùi Thị Thanh Tuyền Nữ '01/11/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV TCKT CK1692 Không dự thi
1062 Nguyễn Thị Thùy Dung Nữ '01/04/1991 NAM SÀI GÒN CV KHTH CT1124 Đạt
1063 Hồng Phƣợng Nhi Nữ '26/01/1992 NAM SÀI GÒN CV KHTH CT1332 Đạt
1064 Trần Lâm Duy Phƣơng Nam '10/04/1991 NAM SÀI GÒN CV KHTH CT1354 Đạt
1065 Dƣơng Bảo Thịnh Nam '19/09/1992 NAM SÀI GÒN CV KHTH CT1451 Đạt
1066 Nguyễn Thị Minh Ngọc Nữ '11/04/1992 NAM SÀI GÒN CV KHTH CT1319 Không đạt
1067 BÙI THỊ THU THỦY Nữ '03/05/1988 NAM SÀI GÒN CV KHTH CT1461 Không đạt
1068 Nguyễn Thị Quỳnh Trang Nữ '26/06/1988 NAM SÀI GÒN CV KHTH CT1504 Không đạt
1069 phạm thai diệu trang Nữ '15/10/1990 NAM SÀI GÒN CV KHTH CT1505 Không đạt
1070 Lê Thị Ngọc Phƣợng Nữ '24/05/1991 NAM SÀI GÒN CV KHTH CT1357 Không dự thi
1071 Tô Thị Thu Nữ '25/12/1989 NAM SÀI GÒN CV KHTH CT1458 Không dự thi
1072 Lê Sỹ Dâng Nam '27/07/1991 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT1114 Đạt
1073 Dƣơng Tuấn Hải Nam '13/04/1991 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT1166 Đạt
1074 Huỳnh Khanh Hƣng Nam '09/08/1992 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT1216 Đạt
1075 Nguyễn Thai Huy Nam '27/01/1991 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT1206 Đạt
1076 Vũ Đức Khoa Nam '02/10/1992 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT1236 Đạt
1077 PHạm Anh Khoa Nam '10/02/1991 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT1237 Đạt
1078 Nguyễn Duy Bảo Khuyên Nữ '29/03/1991 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT1240 Đạt
1079 Nguyễn Quang Mạnh Nam '28/02/1991 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT1279 Đạt
1080 Trần Sỹ Nam Nam '10/06/1992 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT1290 Đạt
1081 Nguyễn Quang Phú Nam '11/02/1991 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT1342 Đạt
1082 Trần Hải Quân Nam '01/01/1988 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT1359 Đạt
1083 Nguyễn Đức Quang Nam '21/09/1992 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT1358 Đạt
1084 Nguyễn Văn Thanh Sơn Nam '24/05/1992 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT1378 Đạt
1085 Nguyễn Thị Kim Thi Nữ '14/03/1993 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT1445 Đạt
1086 Ngô Thị Thúy Nữ '30/12/1992 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT1462 Đạt
1087 Trần Thanh Tùng Nam '13/11/1990 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT1414 Đạt
1088 Trần Việt Anh Nam '07/11/1987 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT1078 Không đạt
1089 Phan Văn Đức Nam '29/10/1991 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT1148 Không đạt
1090 Bùi Tiến Dũng Nam '10/05/1990 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT1126 Không đạt
1091 Nguyễn Thành Dƣơng Nam '15/05/1992 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT1132 Không đạt
1092 Trần Đình Minh Khánh Nam '28/05/1991 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT1234 Không đạt
1093 Phạm Văn Kiên Nam '27/10/1989 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT1226 Không đạt
1094 TĂNG HÙNG LINH Nam '16/11/1992 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT1258 Không đạt
1095 Nguyễn Văn Linh Nam '16/10/1987 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT1259 Không đạt
1096 Đào Nhật Nguyên Nam '07/03/1992 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT1322 Không đạt
STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo
danhKết quả
1097 phạm phƣơng Nam '29/12/1991 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT1348 Không đạt
1098 Hoàng Ngọc Thanh Phƣơng Nữ '25/01/1991 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT1347 Không đạt
1099 Nguyễn Thành Tâm Nam '10/07/1992 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT1383 Không đạt
1100 Lê Phƣơng Thảo Nữ '20/05/1992 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT1431 Không đạt
1101 Lâm Hồng Thiện Nam '20/03/1992 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT1448 Không đạt
1102 Đinh Thị Mai Trang Nữ '12/02/1991 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT1498 Không đạt
1103 Nguyễn Phan Thanh Trúc Nữ '15/10/1991 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT1515 Không đạt
1104 Hoàng Viết Trƣởng Nam '09/01/1988 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT1523 Không đạt
1105 Trần Đỗ Minh Uyên Nữ '20/10/1992 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT1524 Không đạt
1106 Nguyễn Thị Hải Vân Nữ '02/01/1992 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT1529 Không đạt
1107 Lê Thị Ngọc Anh Nữ '13/11/1991 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT1079 Không dự thi
1108 Nguyễn Thị Mỹ Hảo Nữ '30/01/1992 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT1172 Không dự thi
1109 Nguyen Minh Hieu Nam '25/01/1991 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT1180 Không dự thi
1110 Nguyễn Hữu Hồng Tƣ Nam '04/06/1992 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT1415 Không dự thi
1111 Hoàng Thế Vinh Nam '02/12/1991 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT1533 Không dự thi
1112 Nguyễn Thùy Dƣơng Nữ '02/08/1988 NAM SÀI GÒN CV QLRR CT1133 Đạt
1113 huỳnh trọng dƣơng Nam '30/10/1992 NAM SÀI GÒN CV QLRR CT1134 Đạt
1114 Lê Minh Khánh Hằng Nữ '27/10/1992 NAM SÀI GÒN CV QLRR CT1175 Đạt
1115 Đặng Thế Hiển Nam '17/04/1991 NAM SÀI GÒN CV QLRR CT1184 Đạt
1116 Hoàng Thị Lan Hƣơng Nữ '16/09/1989 NAM SÀI GÒN CV QLRR CT1220 Đạt
1117 Trần Huynh Nam '27/01/1992 NAM SÀI GÒN CV QLRR CT1215 Đạt
1118 Nguyễn Thị Mộng Linh Nữ '07/12/1988 NAM SÀI GÒN CV QLRR CT1261 Đạt
1119 Phạm Phƣớc Minh Nam '01/01/1993 NAM SÀI GÒN CV QLRR CT1285 Đạt
1120 Nguyễn Thị Hằng Nga Nữ '10/09/1992 NAM SÀI GÒN CV QLRR CT1296 Đạt
1121 Nguyễn Thanh Phƣơng Nam '07/05/1992 NAM SÀI GÒN CV QLRR CT1351 Đạt
1122 Võ Thị Ngọc Thúy Nữ '13/08/1992 NAM SÀI GÒN CV QLRR CT1465 Đạt
1123 Nguyễn Thị Huệ Trang Nữ '30/11/1992 NAM SÀI GÒN CV QLRR CT1500 Đạt
1124 Võ Thị Ngọc Tú Nữ '15/08/1988 NAM SÀI GÒN CV QLRR CT1402 Đạt
1125 Nguyễn Thị Duyên Nữ '03/03/1989 NAM SÀI GÒN CV QLRR CT1131 Không đạt
1126 Đỗ Thị Hoa Nữ '06/02/1991 NAM SÀI GÒN CV QLRR CT1191 Không đạt
1127 Thai Phƣơng HIền Nữ '29/05/1991 NAM SÀI GÒN CV QLRR CT1181 Không dự thi
1128 Kiều Ha Kim Nam '06/11/1988 NAM SÀI GÒN CV QLRR CT1227 Không dự thi
1129 Nguyễn Thị Kim Ngân Nữ '23/11/1987 NAM SÀI GÒN CV QLRR CT1301 Không dự thi
1130 Trần Ngọc Phƣơng Thảo Nữ '15/07/1991 NAM SÀI GÒN CV QLRR CT1436 Không dự thi
1131 LÊ THỊ MAI THẢO Nữ '09/10/1987 NAM SÀI GÒN CV QLRR CT1437 Không dự thi
1132 Đặng Thị Ngọc Hà Nữ '19/11/1991 NAM SÀI GÒN CV QTTD CT1161 Đạt
1133 Lƣơng Ngọc Hạnh Nữ '21/06/1986 NAM SÀI GÒN CV QTTD CT1171 Đạt
1134 Huỳnh Thị Tuyết Ngân Nữ '05/12/1993 NAM SÀI GÒN CV QTTD CT1304 Đạt
1135 Phùng Đức Nghĩa Nam '03/07/1991 NAM SÀI GÒN CV QTTD CT1308 Đạt
1136 Nguyễn Thị Thu Hƣơng Nữ '23/02/1991 NAM SÀI GÒN CV QTTD CT1223 Không đạt
STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo
danhKết quả
1137 Bùi Thị Kim Trơn Nữ '29/01/1992 NAM SÀI GÒN CV QTTD CT1513 Không đạt
1138 Phan Ngọc Cẩm Tú Nữ '23/03/1990 NAM SÀI GÒN CV QTTD CT1404 Không đạt
1139 Lƣơng Hà Mi Nữ '12/04/1991 NAM SÀI GÒN CV QTTD CT1283 Không dự thi
1140 Nguyễn Thị Ánh Ngọc Nữ '25/08/1995 NAM SÀI GÒN CV QTTD CT1317 Không dự thi
1141 Trần Thị Phƣơng Nữ '17/02/1991 NAM SÀI GÒN CV QTTD CT1353 Không dự thi
1142 Dƣơng Thị Mai Anh Nữ '31/10/1992 NAM THÁI NGUYÊN CV GDV CK1961 Đạt
1143 Vi Thị Huyền Anh Nữ '15/09/1989 NAM THÁI NGUYÊN CV GDV CK1960 Đạt
1144 Hoàng Ngọc Anh Nữ '06/09/1992 NAM THÁI NGUYÊN CV GDV CK1962 Đạt
1145 Lê Thị Hƣơng Giang Nữ '13/07/1992 NAM THÁI NGUYÊN CV GDV CK1963 Đạt
1146 Dƣơng Thị Thu Hằng Nữ '01/08/1992 NAM THÁI NGUYÊN CV GDV CK1966 Đạt
1147 Nguyễn Thị Hải Hồng Nữ '19/08/1988 NAM THÁI NGUYÊN CV GDV CK1967 Đạt
1148 Lê Thị Thùy Linh Nữ '06/07/1992 NAM THÁI NGUYÊN CV GDV CK1971 Đạt
1149 Trần Minh Tâm Nữ '14/12/1992 NAM THÁI NGUYÊN CV GDV CK1976 Đạt
1150 Vƣơng Thị Phƣơng Thảo Nữ '30/09/1992 NAM THÁI NGUYÊN CV GDV CK1978 Đạt
1151 Nguyễn Thị Phƣơng Anh Nữ '09/04/1992 NAM THÁI NGUYÊN CV GDV CK1959 Không đạt
1152 Bùi Thị Ngân Hà Nữ '07/05/1990 NAM THÁI NGUYÊN CV GDV CK1964 Không đạt
1153 Cảnh Thị Hạnh Nữ '29/09/1992 NAM THÁI NGUYÊN CV GDV CK1965 Không đạt
1154 Bùi Thị Hồng Nữ '03/09/1991 NAM THÁI NGUYÊN CV GDV CK1968 Không đạt
1155 Nguyễn Phƣơng Mai Nữ '18/08/1992 NAM THÁI NGUYÊN CV GDV CK1973 Không đạt
1156 Đặng Phƣơng Mai Nữ '28/07/1991 NAM THÁI NGUYÊN CV GDV CK1972 Không đạt
1157 Ngô Quang Minh Nam '01/11/1992 NAM THÁI NGUYÊN CV GDV CK1974 Không đạt
1158 Nguyễn Thị Thảo Nữ '26/12/1997 NAM THÁI NGUYÊN CV GDV CK1977 Không đạt
1159 Nguyễn Thị Vinh Nữ '25/01/1991 NAM THÁI NGUYÊN CV GDV CK1979 Không đạt
1160 Phạm Thu Hƣơng Nữ '23/09/1992 NAM THÁI NGUYÊN CV GDV CK1969 Không dự thi
1161 Nguyễn Thị Lâm Nữ '21/07/1990 NAM THÁI NGUYÊN CV GDV CK1970 Không dự thi
1162 Hà Thị Ngân Nữ '21/10/1991 NAM THÁI NGUYÊN CV GDV CK1975 Không dự thi
1163 Mai Hồng Anh Nữ '07/07/1992 NAM THÁI NGUYÊN CV QLKH CT1980 Đạt
1164 Phạm Văn Dự Nam 18/09/1989 NAM THÁI NGUYÊN CV QLKH CT1981 Đạt
1165 Lƣơng Thị Thu Hƣơng Nữ '27/03/1990 NAM THÁI NGUYÊN CV QLKH CT1983 Đạt
1166 trần quang huy Nam '09/01/1992 NAM THÁI NGUYÊN CV QLKH CT1982 Đạt
1167 Nguyễn Thị Loan Nữ '07/03/1988 NAM THÁI NGUYÊN CV QLKH CT1984 Đạt
1168 Lê Diệu Minh Nữ '28/09/1992 NAM THÁI NGUYÊN CV QLKH CT1985 Đạt
1169 Doãn Huy Nam Nam '19/11/1991 NAM THÁI NGUYÊN CV QLKH CT1986 Đạt
1170 Vũ Thị Minh Nguyệt Nữ '19/08/1992 NAM THÁI NGUYÊN CV QLKH CT1987 Đạt
1171 Triệu Thị Tố Nhƣ Nữ '18/11/1992 NAM THÁI NGUYÊN CV QLKH CT1988 Đạt
1172 Nguyễn Thị Quỳnh Nữ '13/09/1990 NAM THÁI NGUYÊN CV QLKH CT1989 Đạt
1173 Đỗ Quốc Thịnh Nam '28/02/1992 NAM THÁI NGUYÊN CV QLKH CT1990 Đạt
1174 Đinh Xuân Quỳnh Nam 05/8/1987 NAM THÁI NGUYÊN CV QLKH CT2099 Không đạt
1175 Nguyễn Lê Thanh Dũng Nam '01/05/1991 PHÚ MỸ CV QLKH CT1467 Đạt
1176 Trần Thị Thanh Hải Nữ '10/07/1991 PHÚ MỸ CV QLKH CT1469 Đạt
STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo
danhKết quả
1177 Đàm Thị Út Hiền Nữ '21/09/1990 PHÚ MỸ CV QLKH CT1470 Đạt
1178 nguyễn kim liễu Nữ '02/02/1990 PHÚ MỸ CV QLKH CT1475 Đạt
1179 Võ Mai Thế Linh Nam '04/10/1992 PHÚ MỸ CV QLKH CT1476 Đạt
1180 Nguyễn Văn Mãi Nam '02/01/1990 PHÚ MỸ CV QLKH CT1478 Đạt
1181 Huỳnh Thị Thu Ngân Nữ '16/01/1989 PHÚ MỸ CV QLKH CT1479 Đạt
1182 Hà Thị Thu Nhài Nữ '17/05/1992 PHÚ MỸ CV QLKH CT1480 Đạt
1183 Phạm Đức Tài Nam '03/08/1990 PHÚ MỸ CV QLKH CT1483 Đạt
1184 Trần Phƣơng Thúy Nữ '12/10/1990 PHÚ MỸ CV QLKH CT1490 Đạt
1185 Phan Thị Quyền Trân Nữ '17/05/1992 PHÚ MỸ CV QLKH CT1788 Đạt
1186 Phạm Hƣơng Trang Nữ '20/01/1993 PHÚ MỸ CV QLKH CT1785 Đạt
1187 Võ Thị Thanh Trí Nữ '16/07/1989 PHÚ MỸ CV QLKH CT1789 Đạt
1188 Phạm Ngọc Tuân Nam '11/05/1989 PHÚ MỸ CV QLKH CT1486 Đạt
1189 Lƣơng Thị Vƣơng Hoàng Nữ '13/05/1990 PHÚ MỸ CV QLKH CT1471 Không đạt
1190 Lê Thị Hồng Nữ '01/04/1991 PHÚ MỸ CV QLKH CT1472 Không đạt
1191 Trần Thị Hồng Lý Nữ '20/09/1989 PHÚ MỸ CV QLKH CT1477 Không đạt
1192 Lê Thị Kim Oanh Nữ '03/03/1991 PHÚ MỸ CV QLKH CT1481 Không đạt
1193 nguyễn thị hoàng oanh Nữ '03/07/1990 PHÚ MỸ CV QLKH CT1482 Không đạt
1194 Mai Văn Tài Nam '23/09/1992 PHÚ MỸ CV QLKH CT1484 Không đạt
1195 nguyen thi thuy Nữ '10/03/1991 PHÚ MỸ CV QLKH CT1488 Không đạt
1196 Trần Thị thùy Nữ '30/04/1991 PHÚ MỸ CV QLKH CT1489 Không đạt
1197 Nguyễn Thị Thùy Trang Nữ '02/03/1991 PHÚ MỸ CV QLKH CT1787 Không đạt
1198 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ '29/03/1991 PHÚ MỸ CV QLKH CT1786 Không đạt
1199 nguyễn thi thúy vi Nữ '28/01/1988 PHÚ MỸ CV QLKH CT1790 Không đạt
1200 Phạm Thị Ngọc Hà Nữ '18/07/1991 PHÚ MỸ CV QLKH CT1468 Không dự thi
1201 Nguyễn Nhƣ Hùng Nam '10/11/1990 PHÚ MỸ CV QLKH CT1473 Không dự thi
1202 Khƣơng Thị Mai Hƣơng Nữ '26/12/1992 PHÚ MỸ CV QLKH CT1474 Không dự thi
1203 nguyễn thị thu thanh Nữ '25/09/1989 PHÚ MỸ CV QLKH CT1487 Không dự thi
1204 Phạm Ngọc Tiên Nam '25/06/1985 PHÚ MỸ CV QLKH CT1485 Không dự thi
1205 Huỳnh Nguyên Trung Anh Nam '11/08/1992 PHÚ NHUẬN CV QLKH CT1080 Đạt
1206 Nguyễn Viết Đức Nam '12/01/1992 PHÚ NHUẬN CV QLKH CT1149 Đạt
1207 Nguyễn Đình Duy Nam '15/11/1992 PHÚ NHUẬN CV QLKH CT1129 Đạt
1208 Nhu Lê Văn Nam '11/10/1989 PHÚ NHUẬN CV QLKH CT1526 Đạt
1209 Lê Quốc Đạt Nam '07/04/1992 PHÚ NHUẬN CV QLKH CT1139 Không đạt
1210 nguyễn tấn mân Nam '06/10/1989 PHÚ NHUẬN CV QLKH CT1280 Không đạt
1211 Nguyễn Trọng Nghĩa Nam '24/06/1991 PHÚ NHUẬN CV QLKH CT1307 Không đạt
1212 Nguyễn Thị Thanh Tâm Nữ '28/01/1990 PHÚ NHUẬN CV QLKH CT1384 Không đạt
1213 Nguyễn Thị Tố Uyên Nữ '09/10/1989 PHÚ NHUẬN CV QLKH CT1525 Không đạt
1214 NGUYỄN THỊ ÁNH NGUYỆT Nữ '19/10/1988 PHÚ NHUẬN CV QLKH CT1328 Không dự thi
1215 Phan Minh Cƣờng Nam '14/02/1990 PHỦ QUỲ CV QLKH CT1991 Đạt
1216 Phạm Quốc Hùng Nam '31/10/1991 PHỦ QUỲ CV QLKH CT1994 Đạt
STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo
danhKết quả
1217 Nguyễn Thị Khanh Ly Nữ '01/05/1991 PHỦ QUỲ CV QLKH CT1995 Đạt
1218 Tạ Thị Minh Lý Nữ '17/12/1991 PHỦ QUỲ CV QLKH CT1996 Đạt
1219 Phạm Thị Ngân Nữ '10/08/1991 PHỦ QUỲ CV QLKH CT1997 Đạt
1220 Phan Văn Phong Nam '15/03/1990 PHỦ QUỲ CV QLKH CT2000 Đạt
1221 Nguyễn Duy Thanh Nam '13/08/1991 PHỦ QUỲ CV QLKH CT2004 Đạt
1222 Lê Thị Nhƣ Trang Nữ '02/10/1989 PHỦ QUỲ CV QLKH CT2007 Đạt
1223 Hoàng Trung Đức Nam '01/06/1992 PHỦ QUỲ CV QLKH CT1992 Không đạt
1224 VI THỊ NGỌC Nữ '01/09/1990 PHỦ QUỲ CV QLKH CT1998 Không đạt
1225 Hoàng Trung Nhật Nam '25/07/1993 PHỦ QUỲ CV QLKH CT1999 Không đạt
1226 Nguyễn Thị Mai Quyên Nữ '26/08/1989 PHỦ QUỲ CV QLKH CT2002 Không đạt
1227 Nguyễn Thị Thƣơng Nữ '23/04/1992 PHỦ QUỲ CV QLKH CT2006 Không đạt
1228 Nguyễn Công Văn Nam '07/05/1991 PHỦ QUỲ CV QLKH CT2008 Không đạt
1229 Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ '27/07/1990 PHỦ QUỲ CV QLKH CT1993 Không dự thi
1230 Trần Hồng Quân Nam '05/01/1992 PHỦ QUỲ CV QLKH CT2001 Không dự thi
1231 Đỗ Thị Hoài Thƣơng Nữ '15/11/1991 PHỦ QUỲ CV QLKH CT2005 Không dự thi
1232 nguyễn văn tú Nam '15/07/1991 PHỦ QUỲ CV QLKH CT2003 Không dự thi
1233 Phạm Thành Công Nam '02/07/1991 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0044 Đạt
1234 Đoàn Ba Dũng Nam '03/05/1991 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0080 Đạt
1235 Nguyễn Hải Hà Nữ '11/08/1990 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0123 Đạt
1236 Đặng Thị Thanh Huyền Nữ '15/10/1991 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0223 Đạt
1237 Nguyễn Thị Lam Nữ '13/09/1990 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0258 Đạt
1238 Nguyễn Thị Diệu Linh Nữ '18/12/1991 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0273 Đạt
1239 Nguyễn Phú Minh Nam '22/04/1993 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0307 Đạt
1240 Hoàng Tƣờng Minh Nam '10/12/1988 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0308 Đạt
1241 Nguyễn Thị Ngọc Mỹ Nữ '16/08/1992 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0314 Đạt
1242 Phạm Việt Quân Nam '25/10/1992 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0399 Đạt
1243 Nguyễn Nhật Quang Nam '25/06/1992 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0395 Đạt
1244 Nguyen Quoc Thanh Nam '28/08/1992 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0458 Đạt
1245 Vũ Quang Thành Nam '22/10/1991 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0465 Đạt
1246 Nguyễn Thị Phƣơng thủy Nữ '27/12/1990 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0497 Đạt
1247 Trần Cao Quang Tuấn Nam '30/03/1990 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0437 Đạt
1248 Lê Quang Vinh Nam '30/07/1991 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0551 Đạt
1249 Bùi Xuân Bách Nam '30/12/1991 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0035 Không đạt
1250 Phí Trọng Đức Nam '10/04/1992 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0109 Không đạt
1251 Hoàng Minh Hà Nữ '06/10/1991 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0124 Không đạt
1252 Nguyễn Thị Hƣờng Nữ '20/05/1989 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0247 Không đạt
1253 Đào Thị Huyền Nữ '19/09/1989 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0224 Không đạt
1254 Nguyễn Hồng Ngọc Nữ '18/04/1992 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0343 Không đạt
1255 Đinh Thị Minh Ngọc Nữ '05/09/1992 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0344 Không đạt
1256 Trịnh Trang Nhung Nữ '23/05/1992 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0357 Không đạt
STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo
danhKết quả
1257 Trần Huy Quang Nam '29/10/1992 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0396 Không đạt
1258 Trịnh Thị Hà Thu Nữ '27/01/1990 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0487 Không đạt
1259 Nguyễn Linh Thuận Nữ '22/07/1993 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0491 Không đạt
1260 Đoàn Thị Thủy Nữ '07/02/1992 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0498 Không đạt
1261 Phan Trọng Tĩnh Nam '25/09/1992 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0426 Không đạt
1262 Hoàng Quốc Vũ Nam '31/07/1992 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0555 Không đạt
1263 Đặng Hoàng Yến Nữ '02/01/1991 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0565 Không đạt
1264 Trịnh Quốc Cƣờng Nam '27/10/1990 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0051 Không dự thi
1265 Nguyễn Trần Quốc Dũng Nam '21/11/1990 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0079 Không dự thi
1266 Trƣơng Đình Hùng Nam '08/09/1992 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0211 Không dự thi
1267 Lê Văn Hùng Nam '12/10/1991 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0212 Không dự thi
1268 Nguyễn Thị Thúy Lan Nữ '07/05/1991 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0259 Không dự thi
1269 Đào Thủy Linh Nữ '05/03/1992 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0274 Không dự thi
1270 phạm đỗ nhật linh Nam '11/08/1992 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0275 Không dự thi
1271 Nguyễn Thị Tố Nhƣ Nữ '08/12/1991 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0367 Không dự thi
1272 Phạm Hồng Nhung Nữ '23/04/1990 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0358 Không dự thi
1273 Nguyễn Thị Quyên Nữ '28/11/1991 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0405 Không dự thi
1274 Phạm Duy Thanh Nam '08/12/1992 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0459 Không dự thi
1275 Đoàn Thị Tuyến Nữ '23/09/1992 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0449 Không dự thi
1276 Trần Thị Thùy Giang Nữ '28/07/1992 SỞ GIAO DỊCH III NV GDV NK0941 Đạt
1277 Nguyễn Thị Trà My Nữ '23/10/1992 SỞ GIAO DỊCH III NV GDV NK0995 Đạt
1278 Phạm Thanh Trà Nữ '31/01/1993 SỞ GIAO DỊCH III NV GDV NK1039 Đạt
1279 Phạm Huyền Trang Nữ '25/10/1991 SỞ GIAO DỊCH III NV GDV NK1042 Đạt
1280 Đào Thị Hà Bình Nữ '19/10/1982 SỞ GIAO DỊCH III NV GDV NK0934 Không đạt
1281 Phan Thị Hƣơng Giang Nữ '24/07/1990 SỞ GIAO DỊCH III NV GDV NK0942 Không đạt
1282 nguyễn thu giang Nữ '21/08/1992 SỞ GIAO DỊCH III NV GDV NK0943 Không đạt
1283 Nguyễn Thị Kiều Khanh Nữ '23/07/1992 SỞ GIAO DỊCH III NV GDV NK0975 Không đạt
1284 Đinh Thị Hà My Nữ '01/03/1990 SỞ GIAO DỊCH III NV GDV NK0996 Không đạt
1285 Bùi Thu Hà Nữ '19/10/1993 SỞ GIAO DỊCH III NV GDV NK0947 Không dự thi
1286 Nguyễn Thị Hải Ngọc Nữ '18/02/1991 SỞ GIAO DỊCH III NV GDV NK1004 Không dự thi
1287 Nguyễn Thị Bích Nữ '30/06/1987 SƠN TÂY NV GDV NK0933 Đạt
1288 Nguyễn Phƣơng Dung Nữ '23/12/1989 SƠN TÂY NV GDV NK0939 Đạt
1289 Lƣu Thị Thu Hiền Nữ '05/10/1988 SƠN TÂY NV GDV NK0957 Đạt
1290 Phí Thị Huệ Nữ '14/12/1989 SƠN TÂY NV GDV NK0967 Đạt
1291 Đặng Thị Mai Nữ '08/03/1989 SƠN TÂY NV GDV NK0993 Đạt
1292 LÊ THỊ TUYẾT SAN Nữ '19/09/1990 SƠN TÂY NV GDV NK1019 Đạt
1293 Nguyễn Thị Minh Tuyết Nữ '25/02/1992 SƠN TÂY NV GDV NK1023 Đạt
1294 Lê Khánh Vân Nữ '23/10/1992 SƠN TÂY NV GDV NK1050 Đạt
1295 Nguyễn Thị Bích Nữ '01/07/1986 SƠN TÂY NV GDV NK0932 Không đạt
1296 Nguyễn Thị Thanh Hòa Nữ '24/05/1988 SƠN TÂY NV GDV NK0964 Không đạt
STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo
danhKết quả
1297 Nghiêm Thị Thu Hƣờng Nữ '04/04/1982 SƠN TÂY NV GDV NK0972 Không đạt
1298 Hoàng Thị Tuyết Mai Nữ '04/10/1992 SƠN TÂY NV GDV NK0994 Không đạt
1299 Lê Thị Nhung Nữ '02/03/1989 SƠN TÂY NV GDV NK1007 Không đạt
1300 Vũ Thanh Tâm Nữ '22/01/1992 SƠN TÂY NV GDV NK1021 Không đạt
1301 Nguyễn Thị Vân Nữ '23/06/1990 SƠN TÂY NV GDV NK1049 Không đạt
1302 Chu Thanh Vy Nữ '02/10/1992 SƠN TÂY NV GDV NK1052 Không đạt
1303 Trần Thị Hạnh Nữ '13/10/1992 SƠN TÂY NV GDV NK0949 Không dự thi
1304 Khúc Đình Khánh Nam '27/12/1990 SƠN TÂY NV GDV NK0976 Không dự thi
1305 Nguyễn Văn Khiêm Nam '23/11/1991 SƠN TÂY NV GDV NK0977 Không dự thi
1306 Nguyễn Thị Trọng Nữ '10/09/1988 SƠN TÂY NV GDV NK1045 Không dự thi
1307 NGUYỄN THANH DƢ Nam '31/08/1984 SƠN TÂY NV KD Thẻ NC1060 Đạt
1308 Nguyễn Nhật Linh Nữ '09/07/1992 SƠN TÂY NV KD Thẻ NC1066 Đạt
1309 Phí Mạnh Hạnh Nam '21/10/1988 SƠN TÂY NV KD Thẻ NC1064 Không đạt
1310 Lê Thị Hoàng Anh Nữ '25/01/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0652 Đạt
1311 Nguyễn Quỳnh Anh Nữ '02/06/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0651 Đạt
1312 Lê Gia Bình Nam '16/12/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0657 Đạt
1313 Vũ Thị Linh Chi Nữ '27/11/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0662 Đạt
1314 Hồ Thị Chi Nữ '05/05/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0661 Đạt
1315 Tống Thị Giang Nữ '31/07/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0675 Đạt
1316 Lƣơng Thu Hằng Nữ '29/01/1989 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0691 Đạt
1317 Đinh Thị Thúy Hằng Nữ '21/01/1991 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0689 Đạt
1318 Trần Thúy Hằng Nữ '07/09/1991 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0686 Đạt
1319 Nguyễn Thị Hoàn Nữ '11/09/1991 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0702 Đạt
1320 Nguyễn Thị Ngọc Hồi Nữ '04/09/1991 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0703 Đạt
1321 Phạm Thị Hồng Nữ '27/08/1991 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0705 Đạt
1322 Nguyễn Thị Thu Hƣơng Nữ '09/11/1991 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0718 Đạt
1323 Đoàn Thị Trang Liên Nữ '29/03/1991 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0728 Đạt
1324 Nguyễn Thị Liễu Nữ '11/12/1991 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0729 Đạt
1325 Trần Thị Thuỳ Linh Nữ '10/11/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0737 Đạt
1326 Nguyễn Thị Ngọc Linh Nữ '05/12/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0740 Đạt
1327 Bùi Nhật Linh Nữ '12/02/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0739 Đạt
1328 Ngô Thị Thanh Loan Nữ '13/11/1990 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0742 Đạt
1329 Vũ Phƣơng Loan Nữ '07/01/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0743 Đạt
1330 Lƣơng Thị Lộc Nữ '02/02/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0744 Đạt
1331 Nguyễn Thị Ngọc Mai Nữ '03/11/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0749 Đạt
1332 Đoàn Thị Nguyệt Minh Nữ '04/04/1993 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0752 Đạt
1333 Phan Thị Nga Nữ '06/01/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0763 Đạt
1334 Ngô Thị Bích Ngọc Nữ '14/10/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0768 Đạt
1335 Nguyễn Hồng Nhung Nữ '14/06/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0772 Đạt
1336 Nguyễn Thị Phƣơng Nữ '16/10/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0780 Đạt
STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo
danhKết quả
1337 Nguyễn Thị Phƣơng Nữ '13/07/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0777 Đạt
1338 Nguyễn Thị Quyên Nữ '17/01/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0786 Đạt
1339 Bùi Thị Diễm Quỳnh Nữ '11/07/1991 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0790 Đạt
1340 Đoàn Thị Thảo Nữ '29/02/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0799 Đạt
1341 Trần Thị Thời Nữ '19/07/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0805 Đạt
1342 Vũ Thị Anh Thƣ Nữ '19/11/1993 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0823 Đạt
1343 phạm thị diệu thúy Nữ '08/03/1993 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0819 Đạt
1344 Lê Phƣơng Thúy Nữ '01/08/1985 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0820 Đạt
1345 Nguyễn Thị Thúy Nữ '23/09/1986 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0821 Đạt
1346 Ngô Thị Thùy Nữ '06/09/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0810 Đạt
1347 Nguyễn Bích Thủy Nữ '03/03/1990 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0816 Đạt
1348 Nguyễn Thu Trang Nữ '02/04/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0838 Đạt
1349 phạm thu trang Nữ '25/07/1991 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0836 Đạt
1350 Đặng Thu Trang Nữ '17/04/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0834 Đạt
1351 Hà Thị Thanh Xuân Nữ '11/04/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0846 Đạt
1352 Phạm Hải Yến Nữ '09/11/1993 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0852 Đạt
1353 Lê Thị Hải Yến Nữ '12/01/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0850 Đạt
1354 Nguyễn Thị Quế Chi Nữ '10/07/1990 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0660 Không đạt
1355 Nguyễn Thị Hồng Duyên Nữ '14/05/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0667 Không đạt
1356 Phạm Thị Giang Nữ '21/02/1989 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0673 Không đạt
1357 Nguyễn Thị Lệ Giang Nữ '25/09/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0672 Không đạt
1358 Nguyễn Việt Hà Nữ '11/10/1991 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0678 Không đạt
1359 Đinh Thanh Hải Nam '16/10/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0681 Không đạt
1360 Bùi Thị Hằng Nữ 24/09/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0690 Không đạt
1361 phạm thu hiền Nữ '31/12/1990 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0696 Không đạt
1362 Nguyễn Thị Phƣơng Hồng Nữ '16/07/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0706 Không đạt
1363 Phạm Thị Lan Hƣơng Nữ 02/12/1991 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0720 Không đạt
1364 Hoàng Thị Hƣơng Nữ '25/11/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0719 Không đạt
1365 Nguyễn Thu Hƣờng Nữ '22/06/1990 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0722 Không đạt
1366 Phƣơng Thị Huyền Nữ '22/11/1988 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0710 Không đạt
1367 Trịnh Thị Thu Huyền Nữ '19/10/1990 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0713 Không đạt
1368 Vũ Thùy Linh Nữ '15/11/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0736 Không đạt
1369 Đào Nhật Linh Nữ '09/12/1990 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0734 Không đạt
1370 Hoàng Diệu Linh Nữ '31/10/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0733 Không đạt
1371 Phùng Thị Lý Nam '19/07/1993 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0746 Không đạt
1372 Phan Thị Tuyết Mai Nữ '08/09/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0748 Không đạt
1373 Hoàng Thị Hà My Nữ '09/01/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0754 Không đạt
1374 Nguyễn Thị Hằng Nga Nữ '12/12/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0759 Không đạt
1375 Nguyễn Hằng Nga Nữ '19/11/1990 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0762 Không đạt
1376 Lê Thị Thanh Nga Nữ '04/02/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0758 Không đạt
STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo
danhKết quả
1377 Vũ Thị Thanh Ngoan Nữ '01/10/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0764 Không đạt
1378 Đinh Thị Nhâm Nữ '02/10/1993 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0770 Không đạt
1379 Nguyễn Thị Thanh Phƣơng Nữ '01/11/1991 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0778 Không đạt
1380 Nguyễn Thanh Phƣơng Nữ '30/04/1989 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0781 Không đạt
1381 Nguyễn Thị Phƣơng Nữ '24/02/1991 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0779 Không đạt
1382 Tăng Thị Thu Phƣơng Nữ '26/09/1988 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0782 Không đạt
1383 Đỗ Thị Sâm Nữ '09/10/1991 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0791 Không đạt
1384 Lê Phƣơng Thảo Nữ '14/01/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0798 Không đạt
1385 Nguyễn Thị Thoa Nữ '29/11/1991 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0803 Không đạt
1386 Đặng Huyền Trang Nữ '08/12/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0833 Không đạt
1387 Đỗ Thị Huyền Trang Nữ '23/09/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0837 Không đạt
1388 Đỗ Thị Vân Trang Nữ '03/07/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0835 Không đạt
1389 Trần Thị Thu Trang Nữ '02/02/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0832 Không đạt
1390 Nguyễn Thị Xuân Nữ '22/04/1993 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0845 Không đạt
1391 Nguyễn Hải Yến Nữ '05/10/1990 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0851 Không đạt
1392 Nguyễn Thị Yến Nữ '05/12/1997 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0853 Không đạt
1393 Nguyễn Thị Việt Anh Nữ '08/10/1991 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0650 Không dự thi
1394 Trần Thị Loan Anh Nữ '05/03/1990 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0653 Không dự thi
1395 Trần Thị Dầu Nữ '11/07/1990 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0663 Không dự thi
1396 Nguyễn Thùy Dƣơng Nữ '20/07/1989 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0669 Không dự thi
1397 Tô thị Duyên Nữ '14/11/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0666 Không dự thi
1398 Lâm Hoàng Giang Nữ '28/12/1991 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0674 Không dự thi
1399 Chu Thị Thu Hà Nữ '02/09/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0677 Không dự thi
1400 Nguyễn Thị Thúy Hà Nữ '09/02/1986 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0679 Không dự thi
1401 Nguyễn Thị Hằng Nữ '05/06/1991 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0687 Không dự thi
1402 Phùng Thu Hằng Nữ '31/08/1989 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0688 Không dự thi
1403 Phan Việt Hoa Nữ '25/01/1991 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0699 Không dự thi
1404 Bùi Thị Phƣơng Hoa Nữ '01/05/1989 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0700 Không dự thi
1405 Hoàng Thu Hƣơng Nữ '25/12/1989 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0717 Không dự thi
1406 NGUYỄN THỊ HUYỀN Nữ '14/11/1990 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0711 Không dự thi
1407 Nguyễn Thị Thu Huyền Nữ '23/10/1993 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0712 Không dự thi
1408 lê thị diệu linh Nữ '04/06/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0735 Không dự thi
1409 Cung Thị Nguyệt Linh Nữ '04/08/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0738 Không dự thi
1410 Nguyễn Thị Mai Nữ '28/04/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0747 Không dự thi
1411 Phạm Thị Na Nữ '13/02/1991 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0756 Không dự thi
1412 Dƣơng Thanh Nga Nữ 17/07/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0760 Không dự thi
1413 Nguyễn Thị Thúy Nga Nữ '07/06/1985 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0761 Không dự thi
1414 Nguyễn Quỳnh Ngọc Nữ '21/12/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0767 Không dự thi
1415 Cao Thị Hồng Nhung Nữ '18/11/1990 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0771 Không dự thi
1416 Phan Thị Oanh Nữ '20/10/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0774 Không dự thi
STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo
danhKết quả
1417 Nguyễn Oanh Nữ '03/09/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0775 Không dự thi
1418 Nguyễn Huyền Phƣơng Nữ '28/10/1991 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0776 Không dự thi
1419 Hoàng Quỳnh Nữ '20/05/1991 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0788 Không dự thi
1420 Trịnh Thu Quỳnh Nữ '18/04/1991 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0789 Không dự thi
1421 PHẠM THỊ THANH THẢO Nữ '24/05/1993 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0800 Không dự thi
1422 Phạm Thị Hoài Thƣơng Nữ '03/02/1989 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0825 Không dự thi
1423 Vũ Thị Thùy Nữ '09/08/1990 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0811 Không dự thi
1424 Nguyễn Thị Thủy Nữ '22/09/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0815 Không dự thi
1425 Trần Thị Cẩm Vân Nữ '20/08/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0842 Không dự thi
1426 Lê Thu Anh Nam '08/09/1993 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0017 Đạt
1427 Nguyễn Đức Cảnh Nam '15/06/1992 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0043 Đạt
1428 Ngô Minh Châu Nữ '14/05/1992 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0053 Đạt
1429 Nguyễn Thành Công Nam '23/12/1993 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0045 Đạt
1430 Lê Ngọc Diệp Nữ '10/08/1991 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0061 Đạt
1431 Nguyễn Thị Thúy Điệp Nữ '08/11/1991 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0100 Đạt
1432 Nguyễn Bach Điệp Nam '12/05/1992 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0099 Đạt
1433 Trịnh Việt Dũng Nam '10/09/1992 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0081 Đạt
1434 Đỗ Thị Hƣơng Giang Nữ '10/11/1991 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0113 Đạt
1435 Trần Thị Thu Hà Nữ '08/09/1992 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0125 Đạt
1436 Dƣơng Thu Hằng Nữ '28/12/1991 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0154 Đạt
1437 Nguyễn Thị Hậu Nữ '20/07/1993 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0162 Đạt
1438 Cao Thị Hoa Nữ '05/09/1992 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0179 Đạt
1439 Đinh Đức Hóa Nam '20/02/1993 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0187 Đạt
1440 Trịnh Thị Huê Nữ '07/07/1992 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0206 Đạt
1441 Vũ Văn Huy Nam '08/06/1992 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0217 Đạt
1442 Quách Minh Khiêm Nam '14/02/1992 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0254 Đạt
1443 Nguyễn Văn Nam Nam '22/05/1993 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0319 Đạt
1444 Lê Hữu Ngọc Nam '12/04/1992 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0345 Đạt
1445 Nguyễn Thị Ninh Nữ '10/06/1993 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0322 Đạt
1446 Cao Thị Quỳnh Nữ '21/01/1991 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0410 Đạt
1447 Nguyễn Ngọc Sơn Nam '25/06/1993 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0415 Đạt
1448 Nguyễn Thị Minh Tâm Nữ '08/09/1992 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0419 Đạt
1449 Nguyễn Thị Mai Thanh Nữ '05/10/1991 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0460 Đạt
1450 Hồ Thị Thảo Nữ '24/05/1992 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0474 Đạt
1451 Lê Văn Thuấn Nam '11/03/1990 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0490 Đạt
1452 Nguyễn Thị Thủy Nữ '07/09/1992 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0501 Đạt
1453 Đào Quỳnh Trang Nữ '01/10/1992 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0524 Đạt
1454 Phạm Trí Trung Nam '18/12/1991 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0541 Đạt
1455 Trần Anh Tú Nam '16/07/1993 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0432 Đạt
1456 Nguyễn Anh Tuấn Nam '17/05/1991 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0438 Đạt
STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo
danhKết quả
1457 Đặng Thị Hải Yến Nữ '09/05/1992 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0567 Đạt
1458 Phạm Thị Yến Nữ '11/10/1988 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0566 Đạt
1459 Bùi Thị Phƣơng Anh Nữ '18/09/1991 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0015 Không đạt
1460 Trần Thị Vân Anh Nữ '03/12/1992 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0018 Không đạt
1461 Trần Văn Chinh Nam '07/10/1990 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0056 Không đạt
1462 Nguyễn Minh Đạo Nam '26/10/1992 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0094 Không đạt
1463 Vũ Tuấn Đạt Nam '31/03/1992 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0096 Không đạt
1464 Hoàng Văn Duy Nam '03/05/1992 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0085 Không đạt
1465 Nguyễn Thị Lam Giang Nữ '24/10/1991 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0114 Không đạt
1466 Trịnh Xuân Hải Nam '25/01/1987 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0136 Không đạt
1467 Phùng Thị Thanh Hải Nữ '23/08/1992 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0137 Không đạt
1468 Lƣơng Thị Thúy Hằng Nữ '12/12/1992 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0153 Không đạt
1469 vu van hiep Nam '06/06/1992 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0163 Không đạt
1470 Từ Ngọc Hoà Nữ '30/04/1993 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0184 Không đạt
1471 Đỗ Huy Hoàng Nam '27/11/1990 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0193 Không đạt
1472 Đoàn Bích Hồng Nữ '04/04/1991 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0203 Không đạt
1473 Trần Thị Huyền Nữ '30/10/1992 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0226 Không đạt
1474 Do Thi Lan Nữ '13/05/1988 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0260 Không đạt
1475 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ '09/07/1992 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0276 Không đạt
1476 Đặng Thuỳ Linh Nữ '03/10/1991 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0277 Không đạt
1477 Phan Thị Thùy Linh Nữ '04/09/1991 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0278 Không đạt
1478 Nguyễn Thị Mai Nữ '14/07/1992 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0295 Không đạt
1479 Nguyễn Thế Mạnh Nam '22/01/1991 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0300 Không đạt
1480 Vũ Thị Nhân Nữ '27/07/1992 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0353 Không đạt
1481 Lã Thị Hồng Nhung Nữ '26/12/1990 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0359 Không đạt
1482 Nguyễn Thị Thu Phƣơng Nữ '11/06/1989 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0383 Không đạt
1483 Trần Mạnh Quyết Nam '29/10/1992 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0408 Không đạt
1484 Dƣơng Thị Thanh Tâm Nữ '11/12/1990 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0420 Không đạt
1485 Lƣu Thị Thúy Nữ '03/10/1991 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0508 Không đạt
1486 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ '04/07/1991 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0522 Không đạt
1487 Mai Quỳnh Trang Nữ '02/12/1989 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0523 Không đạt
1488 Phạm Thị Xuân Tuyến Nữ '30/01/1991 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0450 Không đạt
1489 Nguyễn Hoàng Anh Nam '05/03/1992 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0016 Không dự thi
1490 Vƣơng Văn Doanh Nam '21/12/1992 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0062 Không dự thi
1491 Triệu Thị Thùy Dung Nữ '02/02/1991 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0068 Không dự thi
1492 Thân Thị Đức Hạnh Nữ '14/04/1991 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0142 Không dự thi
1493 Trần Minh Nguyên Hạnh Nữ '18/12/1991 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0143 Không dự thi
1494 Nguyễn Thị Hồng Nữ '10/08/1996 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0202 Không dự thi
1495 Phạm Quang Huy Nam '22/02/1989 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0218 Không dự thi
1496 Trần Thị Huyền Nữ '20/12/1993 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0225 Không dự thi
STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo
danhKết quả
1497 Phạm Thị Huyền Nữ '20/08/1991 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0227 Không dự thi
1498 Bùi Duy Khôi Nam '22/10/1992 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0255 Không dự thi
1499 Nguyễn Ngọc Khuyên Nữ '16/05/1991 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0256 Không dự thi
1500 Nguyễn Thị Mơ Nữ '01/08/1992 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0311 Không dự thi
1501 Tào Văn Phận Nam '02/11/1991 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0370 Không dự thi
1502 Mai Trúc Quỳnh Nữ '15/09/1988 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0409 Không dự thi
1503 Phạm Thế Tài Nam '20/01/1993 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0416 Không dự thi
1504 Ngô Thu Thủy Nữ '02/12/1992 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0499 Không dự thi
1505 Vũ Thị Thủy Nữ '09/08/1992 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0500 Không dự thi
1506 Lê Ngọc Trung Nam '24/11/1991 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0542 Không dự thi
1507 Bùi Thị Phƣơng Anh Nữ '12/08/1992 TÂY HÀ NỘI NV GDV NK0928 Đạt
1508 Trần Thị Thúy Lan Nữ '16/09/1990 TÂY HÀ NỘI NV GDV NK0978 Đạt
1509 Phan Thị Linh Nữ '02/01/1992 TÂY HÀ NỘI NV GDV NK0984 Đạt
1510 Lê Trang Ly Nữ '26/12/1992 TÂY HÀ NỘI NV GDV NK0990 Đạt
1511 Ngô Thị Hoài Anh Nữ '14/08/1990 TÂY HÀ NỘI NV GDV NK0927 Không đạt
1512 Bùi Phƣơng Thảo Nữ '05/10/1991 TÂY HÀ NỘI NV GDV NK1026 Không đạt
1513 Nguyễn Thu Thủy Nữ '19/09/1991 TÂY HÀ NỘI NV GDV NK1037 Không đạt
1514 Nguyễn Thị Mai Anh Nữ '25/09/1991 TÂY HÀ NỘI NV GDV NK0926 Không dự thi
1515 nguyễn thị thu mỹ Nữ '08/08/1983 TÂY HÀ NỘI NV GDV NK0998 Không dự thi
1516 Phạm Thị Kim Trang Nữ '09/12/1991 TÂY HÀ NỘI NV GDV NK1043 Không dự thi
1517 Bùi Thị Sao Chi Nữ '16/04/1991 TÂY HÀ NỘI NV KD Thẻ NC1059 Đạt
1518 Ngô Duy Đạt Nam '29/05/1986 TÂY HÀ NỘI NV KD Thẻ NC1061 Đạt
1519 Nguyễn Mạnh Hùng Nam '19/10/1989 TÂY HÀ NỘI NV KD Thẻ NC1065 Đạt
1520 Dƣơng Anh Tú Nam '17/06/1991 TÂY HÀ NỘI NV KD Thẻ NC1068 Đạt
1521 Đỗ Đức Anh Nam '15/11/1990 TÂY HÀ NỘI NV KD Thẻ NC1058 Không dự thi
1522 Trần Văn Hải Nam '07/06/1990 TÂY HÀ NỘI NV KD Thẻ NC1062 Không dự thi
1523 Nguyễn Thị Trang Yến Nữ '06/10/1991 TÂY HÀ NỘI NV KD Thẻ NC1070 Không dự thi
1524 Hà Thị Minh Anh Nữ '25/12/1992 TÂY HỒ CV GDV CK0655 Đạt
1525 Lê Mai Anh Nữ '01/06/1993 TÂY HỒ CV GDV CK0654 Đạt
1526 Phạm Thị Thu Dung Nữ '13/08/1992 TÂY HỒ CV GDV CK0665 Đạt
1527 Nguyễn Thùy Dƣơng Nữ '15/10/1992 TÂY HỒ CV GDV CK0670 Đạt
1528 Trần Thu Huyền Nữ '25/05/1993 TÂY HỒ CV GDV CK0714 Đạt
1529 Đỗ Vũ Thảo Mi Nữ '12/10/1992 TÂY HỒ CV GDV CK0750 Đạt
1530 Đào Thị Hà My Nữ '12/06/1992 TÂY HỒ CV GDV CK0755 Đạt
1531 Lê Thị Thanh Tâm Nữ '19/08/1993 TÂY HỒ CV GDV CK0792 Đạt
1532 Nguyễn Minh Thƣ Nữ '23/08/1991 TÂY HỒ CV GDV CK0824 Đạt
1533 Trần Khanh Vy Nữ '30/01/1992 TÂY HỒ CV GDV CK0843 Đạt
1534 Lê Thị Thu Hà Nữ '04/06/1990 TÂY HỒ CV GDV CK0680 Không đạt
1535 Vũ Thị Hằng Nữ '05/01/1992 TÂY HỒ CV GDV CK0692 Không đạt
1536 Hoàng Thị Thanh Hƣơng Nữ '20/07/1985 TÂY HỒ CV GDV CK0721 Không đạt
STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo
danhKết quả
1537 Đỗ Thị Lan Nữ '08/03/1990 TÂY HỒ CV GDV CK0726 Không đạt
1538 Hà Quỳnh Phƣơng Nữ '19/03/1991 TÂY HỒ CV GDV CK0783 Không đạt
1539 Nguyễn Thu Thảo Nữ '27/07/1992 TÂY HỒ CV GDV CK0801 Không đạt
1540 Nguyễn Thị Xuân Nữ '02/08/1992 TÂY HỒ CV GDV CK0847 Không đạt
1541 Phạm Thị Thanh Hải Nữ '23/07/1991 TÂY HỒ CV GDV CK0682 Không dự thi
1542 Nông Thị Hồng Ngọc Nữ '07/12/1989 TÂY HỒ CV GDV CK0769 Không dự thi
1543 Hoàng Thị Thúy Nữ '20/07/1992 TÂY HỒ CV GDV CK0822 Không dự thi
1544 Đào Ngọc Anh Nữ '01/07/1992 TÂY HỒ CV QLKH CT0020 Đạt
1545 Tạ Tuấn Anh Nam '21/07/1990 TÂY HỒ CV QLKH CT0023 Đạt
1546 Nguyễn Thanh Bách Nam '20/05/1987 TÂY HỒ CV QLKH CT0036 Đạt
1547 Đặng Xuân Cƣơng Nam '04/03/1991 TÂY HỒ CV QLKH CT0047 Đạt
1548 Nguyễn Văn Điệp Nam '20/09/1993 TÂY HỒ CV QLKH CT0101 Đạt
1549 Nguyễn Thị Thùy Dung Nữ '28/02/1991 TÂY HỒ CV QLKH CT0070 Đạt
1550 Nguyễn Viết Dũng Nam '21/11/1991 TÂY HỒ CV QLKH CT0083 Đạt
1551 Bùi Thùy Dƣơng Nữ '08/01/1990 TÂY HỒ CV QLKH CT0090 Đạt
1552 Nguyễn Quang Hiệu Nam '25/05/1992 TÂY HỒ CV QLKH CT0176 Đạt
1553 Lý Văn Hùng Nam '05/06/1992 TÂY HỒ CV QLKH CT0214 Đạt
1554 Đinh Tiến Hùng Nam '02/10/1991 TÂY HỒ CV QLKH CT0213 Đạt
1555 Nguyễn Thiên Hƣơng Nữ '10/04/1991 TÂY HỒ CV QLKH CT0241 Đạt
1556 Ngô Quang Huy Nam '10/05/1992 TÂY HỒ CV QLKH CT0219 Đạt
1557 Nguyễn Sỹ Kiêm Nam '02/10/1992 TÂY HỒ CV QLKH CT0248 Đạt
1558 Nguyễn Phƣơng Liên Nữ '17/10/1993 TÂY HỒ CV QLKH CT0265 Đạt
1559 Hoàng Thị Thanh Mai Nữ '10/11/1991 TÂY HỒ CV QLKH CT0296 Đạt
1560 Lê Thế Mạnh Nam '11/05/1993 TÂY HỒ CV QLKH CT0301 Đạt
1561 Lƣu Hà My Nữ '08/09/1992 TÂY HỒ CV QLKH CT0313 Đạt
1562 Phạm Thị Thu Phƣơng Nữ '02/03/1992 TÂY HỒ CV QLKH CT0385 Đạt
1563 Lê Đình Quân Nam '26/03/1992 TÂY HỒ CV QLKH CT0400 Đạt
1564 Nguyễn Văn Quang Nam '17/12/1992 TÂY HỒ CV QLKH CT0397 Đạt
1565 Triệu Thu Thủy Nữ '21/08/1992 TÂY HỒ CV QLKH CT0502 Đạt
1566 Nguyễn Mạnh Trí Nam '01/09/1992 TÂY HỒ CV QLKH CT0534 Đạt
1567 phạm quang tuấn Nam '08/08/1990 TÂY HỒ CV QLKH CT0440 Đạt
1568 Phạm Thanh Tùng Nam '06/06/1991 TÂY HỒ CV QLKH CT0445 Đạt
1569 Nguyễn Văn Tƣờng Nam '13/06/1990 TÂY HỒ CV QLKH CT0453 Đạt
1570 Nguyễn Hải Yến Nữ '29/05/1991 TÂY HỒ CV QLKH CT0568 Đạt
1571 Nguyễn Việt Anh Nam '02/11/1986 TÂY HỒ CV QLKH CT0022 Không đạt
1572 Lê Hoàng Anh Nam '13/07/1991 TÂY HỒ CV QLKH CT0021 Không đạt
1573 Đinh Thùy Anh Nữ '20/08/1992 TÂY HỒ CV QLKH CT0019 Không đạt
1574 Đỗ Văn Bắc Nam '05/06/1992 TÂY HỒ CV QLKH CT0038 Không đạt
1575 Nguyễn Ngọc Châu Nữ '14/10/1991 TÂY HỒ CV QLKH CT0054 Không đạt
1576 Trần Tuấn Cƣờng Nam '14/05/1992 TÂY HỒ CV QLKH CT0052 Không đạt
STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo
danhKết quả
1577 Ngô Hải Đăng Nam '03/09/1991 TÂY HỒ CV QLKH CT0097 Không đạt
1578 Lê Chí Đức Nam '27/02/1992 TÂY HỒ CV QLKH CT0111 Không đạt
1579 Phạm Minh Đức Nam '20/10/1992 TÂY HỒ CV QLKH CT0110 Không đạt
1580 Nguyễn Việt Dũng Nam '05/02/1990 TÂY HỒ CV QLKH CT0082 Không đạt
1581 Nguyễn Văn Dƣơng Nam '20/12/1991 TÂY HỒ CV QLKH CT0091 Không đạt
1582 Bùi Minh Hải Nam '07/02/1991 TÂY HỒ CV QLKH CT0138 Không đạt
1583 Nguyễn Thị Thu Hằng Nữ '21/02/1992 TÂY HỒ CV QLKH CT0155 Không đạt
1584 Lê Hoàng Nam '30/08/1992 TÂY HỒ CV QLKH CT0194 Không đạt
1585 Phạm Thị Thu Hƣơng Nữ '01/11/1991 TÂY HỒ CV QLKH CT0240 Không đạt
1586 Mai Thu Hƣơng Nữ '01/08/1992 TÂY HỒ CV QLKH CT0239 Không đạt
1587 Lê Mạnh Linh Nam '28/12/1990 TÂY HỒ CV QLKH CT0279 Không đạt
1588 Nguyễn Hồng Loan Nữ '13/09/1987 TÂY HỒ CV QLKH CT0286 Không đạt
1589 Nguyễn Trọng Minh Nam '15/12/1991 TÂY HỒ CV QLKH CT0309 Không đạt
1590 Nguyễn Thị Thu Ngân Nữ '16/06/1991 TÂY HỒ CV QLKH CT0335 Không đạt
1591 Phạm Hoàng Nguyên Ngọc Nam '25/06/1991 TÂY HỒ CV QLKH CT0346 Không đạt
1592 Lê Văn Phú Nam '26/01/1991 TÂY HỒ CV QLKH CT0373 Không đạt
1593 Trần Minh Phƣợng Nữ '01/10/1992 TÂY HỒ CV QLKH CT0392 Không đạt
1594 Nguyễn Đức Tài Nam '11/04/1987 TÂY HỒ CV QLKH CT0417 Không đạt
1595 Nguyễn Long Thành Nam '12/12/1992 TÂY HỒ CV QLKH CT0466 Không đạt
1596 Nguyễn Văn Thành Nam '01/09/1991 TÂY HỒ CV QLKH CT0467 Không đạt
1597 Vũ Công Thức Nam '19/11/1991 TÂY HỒ CV QLKH CT0511 Không đạt
1598 Nguyễn Đức Trà Nam '16/03/1993 TÂY HỒ CV QLKH CT0512 Không đạt
1599 Trần Huyền Trang Nữ '06/03/1990 TÂY HỒ CV QLKH CT0526 Không đạt
1600 Nguyễn Thị Trang Nữ '21/10/1992 TÂY HỒ CV QLKH CT0525 Không đạt
1601 Nguyễn Hồng Vân Nữ '02/08/1991 TÂY HỒ CV QLKH CT0546 Không đạt
1602 Nguuyễn Anh Vũ Nam '13/12/1990 TÂY HỒ CV QLKH CT0556 Không đạt
1603 Hoàng Ngọc Ánh Nữ '02/12/1989 TÂY HỒ CV QLKH CT0032 Không dự thi
1604 Lê Thị Phƣơng Dung Nữ '23/09/1992 TÂY HỒ CV QLKH CT0069 Không dự thi
1605 Phạm Thanh Hà Nữ '25/05/1986 TÂY HỒ CV QLKH CT0126 Không dự thi
1606 Nguyễn Thị Thu Hằng Nữ '20/08/1992 TÂY HỒ CV QLKH CT0156 Không dự thi
1607 Tôn Thanh Hiền Nữ '05/09/1991 TÂY HỒ CV QLKH CT0168 Không dự thi
1608 Đỗ Mạnh Huy Nam '27/06/1985 TÂY HỒ CV QLKH CT0220 Không dự thi
1609 Đặng Hoàng Phƣơng Nữ '25/11/1991 TÂY HỒ CV QLKH CT0384 Không dự thi
1610 Trần Văn Tuấn Nam '28/09/1991 TÂY HỒ CV QLKH CT0439 Không dự thi
1611 Đỗ Thế Vinh Nam '12/11/1997 TÂY HỒ CV QLKH CT0552 Không dự thi
1612 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH Nữ '02/01/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0028 Đạt
1613 Đỗ Tuấn Anh Nam '30/06/1991 THĂNG LONG CV QLKH CT0027 Đạt
1614 Hoàng Thị Phƣơng Anh Nữ '14/08/1991 THĂNG LONG CV QLKH CT0026 Đạt
1615 Phạm Hà Thủy Anh Nữ '05/12/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0025 Đạt
1616 Nguyễn Tuấn Anh Nam '19/06/1987 THĂNG LONG CV QLKH CT0029 Đạt
STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo
danhKết quả
1617 Lê Mạnh Chiến Nam '25/01/1993 THĂNG LONG CV QLKH CT0055 Đạt
1618 Cao Xuân Cử Nam '06/06/1991 THĂNG LONG CV QLKH CT0046 Đạt
1619 Nguyễn Toàn Dân Nam '19/08/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0059 Đạt
1620 Phùng Thị Dung Nữ '21/11/1993 THĂNG LONG CV QLKH CT0071 Đạt
1621 Trần Thùy Dung Nữ '06/02/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0073 Đạt
1622 Trần Thị Việt Hà Nữ '01/06/1991 THĂNG LONG CV QLKH CT0128 Đạt
1623 NGUYỄN VĂN HÀ Nam '02/06/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0130 Đạt
1624 Trần Thị Hạnh Nữ '16/02/1993 THĂNG LONG CV QLKH CT0144 Đạt
1625 Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ '19/04/1990 THĂNG LONG CV QLKH CT0169 Đạt
1626 Phạm Thị Hiền Nữ '16/06/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0171 Đạt
1627 Nguyễn Lan Hƣơng Nữ '14/05/1993 THĂNG LONG CV QLKH CT0243 Đạt
1628 Lê Thị Thanh Huyền Nữ '10/04/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0228 Đạt
1629 Nguyễn Thị Mai Lan Nữ '02/07/1991 THĂNG LONG CV QLKH CT0261 Đạt
1630 Mai Lê Nữ '25/07/1991 THĂNG LONG CV QLKH CT0263 Đạt
1631 Lê Thùy Linh Nữ '22/12/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0281 Đạt
1632 Nguyễn Thị Linh Nữ '04/12/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0280 Đạt
1633 Phan Thị Na Nữ '24/06/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0316 Đạt
1634 Phùng Thị Thanh Nga Nữ '20/01/1991 THĂNG LONG CV QLKH CT0329 Đạt
1635 Đỗ Nga Nữ '30/08/1993 THĂNG LONG CV QLKH CT0328 Đạt
1636 Nguyễn Thu Nga Nữ '12/09/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0330 Đạt
1637 Trần Thị Ngân Nữ '19/01/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0336 Đạt
1638 Nguyễn Quỳnh Ngọc Nữ '21/12/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0348 Đạt
1639 Phan Ngọc Nữ '28/05/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0347 Đạt
1640 Đỗ Thị Trang Nhung Nữ '15/12/1993 THĂNG LONG CV QLKH CT0363 Đạt
1641 Trƣơng Thùy Nhung Nữ '01/10/1991 THĂNG LONG CV QLKH CT0364 Đạt
1642 Đỗ Thu Phƣơng Nữ '13/10/1991 THĂNG LONG CV QLKH CT0388 Đạt
1643 Bùi Bích Phƣợng Nữ '05/02/1993 THĂNG LONG CV QLKH CT0393 Đạt
1644 Đoàn Hùng Quân Nam '10/06/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0401 Đạt
1645 Phạm Tuấn Quảng Nam '12/04/1993 THĂNG LONG CV QLKH CT0398 Đạt
1646 Nguyễn Hữu Thịnh Nam '14/09/1993 THĂNG LONG CV QLKH CT0480 Đạt
1647 Vũ Thị Hoài Thu Nữ '03/09/1993 THĂNG LONG CV QLKH CT0488 Đạt
1648 Bùi Thị Thu Nữ '04/12/1991 THĂNG LONG CV QLKH CT0489 Đạt
1649 Võ Thanh Thủy Nữ '20/06/1991 THĂNG LONG CV QLKH CT0504 Đạt
1650 Phan Thị Huyền Trang Nữ '20/10/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0528 Đạt
1651 Mai Huyền Trang Nữ '10/01/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0532 Đạt
1652 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ '20/11/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0531 Đạt
1653 Đỗ Văn Triển Nam '03/10/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0535 Đạt
1654 Lê Thanh Trình Nam '01/10/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0538 Đạt
1655 Nguyễn Việt Tú Nam '26/10/1990 THĂNG LONG CV QLKH CT0433 Đạt
1656 Phạm Thị Vui Nữ '05/06/1990 THĂNG LONG CV QLKH CT0557 Đạt
STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo
danhKết quả
1657 Nguyễn Thị Phƣơng Anh Nữ '04/03/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0024 Không đạt
1658 Nguyễn Thị Dung Nữ '17/05/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0072 Không đạt
1659 Phạm Thị Thu Dung Nữ '24/10/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0074 Không đạt
1660 Nguyễn Hồng Hà Nữ '17/12/1991 THĂNG LONG CV QLKH CT0129 Không đạt
1661 Nguyễn Thu Hiền Nữ '22/08/1991 THĂNG LONG CV QLKH CT0170 Không đạt
1662 Lƣu Thị Hợp Nữ '29/03/1993 THĂNG LONG CV QLKH CT0204 Không đạt
1663 Nguyễn Thị Thu Hƣơng Nữ '26/03/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0242 Không đạt
1664 LÊ THỊ HUYỀN Nữ '20/03/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0229 Không đạt
1665 Nguyễn Phƣơng Mai Nữ '07/11/1991 THĂNG LONG CV QLKH CT0297 Không đạt
1666 Lục Minh Nguyệt Nữ '14/11/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0351 Không đạt
1667 Đặng Thị Hồng Nhung Nữ '11/04/1991 THĂNG LONG CV QLKH CT0361 Không đạt
1668 Lê Thị Hồng Nhung Nữ '01/12/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0362 Không đạt
1669 KIỀU HỒNG NHUNG Nữ '02/01/1988 THĂNG LONG CV QLKH CT0360 Không đạt
1670 Phạm Thị Kiều Oanh Nữ '17/09/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0369 Không đạt
1671 Hoàng Nam Phƣơng Nữ '16/02/1983 THĂNG LONG CV QLKH CT0387 Không đạt
1672 Vũ Mai Phƣơng Nữ '22/04/1991 THĂNG LONG CV QLKH CT0386 Không đạt
1673 Phạm Thị Bích Phƣợng Nữ '28/09/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0394 Không đạt
1674 Đào Thị Tâm Nữ '03/02/1989 THĂNG LONG CV QLKH CT0421 Không đạt
1675 Nguyễn Thị Thanh Nữ '20/12/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0461 Không đạt
1676 Nguyễn Thị Thanh Nữ '12/08/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0462 Không đạt
1677 Phạm Hƣơng Thảo Nữ '12/02/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0475 Không đạt
1678 Vũ Hồng Thúy Nữ '09/10/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0509 Không đạt
1679 Phạm Đình Bình Nam '27/12/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0041 Không dự thi
1680 Nguyễn Ngọc Đô Nam '19/10/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0104 Không dự thi
1681 Trịnh Thị Mỹ Dung Nữ '21/03/1987 THĂNG LONG CV QLKH CT0075 Không dự thi
1682 nguyễn thị dung Nữ '23/10/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0076 Không dự thi
1683 Vũ Hòa Giang Nữ '05/02/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0115 Không dự thi
1684 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ '12/07/1993 THĂNG LONG CV QLKH CT0127 Không dự thi
1685 Trần Thị Minh Hằng Nữ '25/05/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0157 Không dự thi
1686 Nguyễn Huyền Hảo Nữ '12/02/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0146 Không dự thi
1687 Trần Tuấn Hiếu Nam '10/06/1991 THĂNG LONG CV QLKH CT0174 Không dự thi
1688 Nguyễn Thị Minh Huệ Nữ '31/10/1991 THĂNG LONG CV QLKH CT0207 Không dự thi
1689 Đặng Thu Hƣơng Nữ '22/04/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0244 Không dự thi
1690 Vũ Thị Huyền Nữ '16/08/1991 THĂNG LONG CV QLKH CT0230 Không dự thi
1691 Nguyễn An Khánh Nam '09/12/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0252 Không dự thi
1692 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ '25/09/1991 THĂNG LONG CV QLKH CT0365 Không dự thi
1693 phạm thị Quỳnh Nữ '21/11/1993 THĂNG LONG CV QLKH CT0411 Không dự thi
1694 Trần Minh Thành Nam '30/08/1991 THĂNG LONG CV QLKH CT0468 Không dự thi
1695 Võ Thị Thủy Nữ '09/03/1993 THĂNG LONG CV QLKH CT0503 Không dự thi
1696 Lê Văn Tiến Nam '18/09/1990 THĂNG LONG CV QLKH CT0424 Không dự thi
STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo
danhKết quả
1697 Phan Thị Trang Nữ '16/12/1993 THĂNG LONG CV QLKH CT0527 Không dự thi
1698 Nguyễn Thị Trang Nữ '19/07/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0529 Không dự thi
1699 Trần Thị Hà Trang Nữ '30/01/1993 THĂNG LONG CV QLKH CT0530 Không dự thi
1700 Đinh Thanh Tùng Nam '11/09/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0446 Không dự thi
1701 Vũ Thị Tƣơi Nữ 25/8/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0451 Không dự thi
1702 trịnh thúy vân Nữ '05/09/1991 THĂNG LONG CV QLKH CT0547 Không dự thi
1703 Nguyễn Thị Ngọc Xuân Nữ '15/09/1993 THĂNG LONG CV QLKH CT0559 Không dự thi
1704 Phùng Thị Xuyên Nữ '26/02/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0561 Không dự thi
1705 Phạm Thuỳ Anh Nữ '28/08/1991 THÀNH ĐÔ NV GDV NK0929 Đạt
1706 Vũ Thị Lan Anh Nữ '28/07/1991 THÀNH ĐÔ NV GDV NK0930 Đạt
1707 Lƣu Thị Việt Hoa Nữ '21/05/1991 THÀNH ĐÔ NV GDV NK0962 Đạt
1708 Tống Bảo Linh Nữ '03/12/1991 THÀNH ĐÔ NV GDV NK0985 Đạt
1709 Bùi Hồng Linh Nữ '31/10/1993 THÀNH ĐÔ NV GDV NK0986 Đạt
1710 Hồ Thị Anh Quỳnh Nữ '20/01/1991 THÀNH ĐÔ NV GDV NK1018 Đạt
1711 phạm thị hƣơng sen Nữ '16/05/1992 THÀNH ĐÔ NV GDV NK1020 Đạt
1712 Vũ Bích Thảo Nữ '12/02/1992 THÀNH ĐÔ NV GDV NK1027 Đạt
1713 Vũ Thị Minh Thi Nữ '25/01/1992 THÀNH ĐÔ NV GDV NK1029 Đạt
1714 Ngô Thị Thu Nữ '20/12/1991 THÀNH ĐÔ NV GDV NK1031 Đạt
1715 Trần Thị Chang Nữ '06/03/1992 THÀNH ĐÔ NV GDV NK0937 Không đạt
1716 Nguyễn Thị Lý Nữ '19/06/1990 THÀNH ĐÔ NV GDV NK0991 Không đạt
1717 Lê Vũ Cẩm Nhung Nữ '01/01/1900 THÀNH ĐÔ NV GDV NK1008 Không đạt
1718 Đinh Thị Lệ Quyên Nữ '21/12/1992 THÀNH ĐÔ NV GDV NK1016 Không đạt
1719 Bùi Thị Hƣơng Thanh Nữ '26/09/1988 THÀNH ĐÔ NV GDV NK1024 Không đạt
1720 Nguyễn Thị Thu Hằng Nữ '25/10/1990 THÀNH ĐÔ NV GDV NK0953 Không dự thi
1721 nguyễn thị minh hƣơng Nữ '18/05/1989 THÀNH ĐÔ NV GDV NK0970 Không dự thi
1722 Nguyễn Giang My Nữ '17/05/1989 THÀNH ĐÔ NV GDV NK0997 Không dự thi
1723 Nguyễn Thị Lan Phƣơng Nữ '22/10/1992 THÀNH ĐÔ NV GDV NK1013 Không dự thi
1724 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ '28/09/1992 THÀNH ĐÔ NV GDV NK1044 Không dự thi
1725 Ngô Hải Yến Nữ '27/05/1986 THÀNH ĐÔ NV GDV NK1057 Không dự thi
1726 Dƣơng Thị Yến Chi Nữ '23/08/1993 THÀNH ĐÔ NV QLKH NT0886 Đạt
1727 Đặng Việt Hùng Nam '29/12/1985 THÀNH ĐÔ NV QLKH NT0894 Đạt
1728 Phạm Văn Luật Nam '31/12/1990 THÀNH ĐÔ NV QLKH NT0905 Đạt
1729 Hoàng Thọ Mƣời Nam '31/10/1989 THÀNH ĐÔ NV QLKH NT0906 Đạt
1730 Nguyễn Phan Thanh Sơn Nam '21/08/1990 THÀNH ĐÔ NV QLKH NT0911 Đạt
1731 Ngô Quang Tú Nam '10/10/1986 THÀNH ĐÔ NV QLKH NT0912 Đạt
1732 Trịnh Anh Tuấn Nam '05/04/1990 THÀNH ĐÔ NV QLKH NT0913 Đạt
1733 Trần Hoàng Uyên Nữ '22/06/1985 THÀNH ĐÔ NV QLKH NT0920 Đạt
1734 Đặng Xuân Bá Nam '05/06/1983 THÀNH ĐÔ NV QLKH NT0881 Không đạt
1735 Vũ Ngọc Chân Nam '06/06/1990 THÀNH ĐÔ NV QLKH NT0885 Không đạt
1736 Phạm Đình Công Nam '20/01/1991 THÀNH ĐÔ NV QLKH NT0884 Không đạt
STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo
danhKết quả
1737 Trƣơng Thị Phƣợng Nữ '16/12/1983 THÀNH ĐÔ NV QLKH NT0910 Không đạt
1738 Nguyễn Ngọc Trung Nam '24/12/1991 THÀNH ĐÔ NV QLKH NT0919 Không đạt
1739 Đào Hữu Vƣơng Nam '01/11/1991 THÀNH ĐÔ NV QLKH NT0921 Không đạt
1740 Trần Trung Hiếu Nam '02/08/1987 THÀNH ĐÔ NV QLKH NT0891 Không dự thi
1741 Hoàng Minh Huy Nam '28/09/1990 THÀNH ĐÔ NV QLKH NT0895 Không dự thi
1742 Đinh Thị Hiếu Hiền Nữ '26/02/1991 THỪA THIÊN HUẾ CV GDV CK2013 Đạt
1743 Bùi Lê Hoa Mai Nữ '22/08/1992 THỪA THIÊN HUẾ CV GDV CK2017 Đạt
1744 Hoàng Thị Mơ Nữ '20/05/1993 THỪA THIÊN HUẾ CV GDV CK2018 Đạt
1745 Đặng Nữ Hà My Nữ '06/10/1993 THỪA THIÊN HUẾ CV GDV CK2019 Đạt
1746 Trần Thảo Nguyên Nữ '23/12/1992 THỪA THIÊN HUẾ CV GDV CK2020 Đạt
1747 Bùi Viết Phƣơng Nhi Nữ '10/12/1992 THỪA THIÊN HUẾ CV GDV CK2021 Đạt
1748 Phan Thị Phƣơng Nữ '18/12/1993 THỪA THIÊN HUẾ CV GDV CK2024 Đạt
1749 Nguyễn Thị Huyền Trang Nữ '20/07/1991 THỪA THIÊN HUẾ CV GDV CK2029 Đạt
1750 Trần Thị Trang Nữ '03/09/1992 THỪA THIÊN HUẾ CV GDV CK2028 Đạt
1751 Lê Thị Thùy Trang Nữ '07/02/1992 THỪA THIÊN HUẾ CV GDV CK2030 Đạt
1752 lê thị thúy anh Nữ '20/03/1986 THỪA THIÊN HUẾ CV GDV CK2009 Không đạt
1753 Nguyễn Thị Bích Chi Nữ '19/07/1992 THỪA THIÊN HUẾ CV GDV CK2011 Không đạt
1754 Hồ Thị Cúc Nữ '07/07/1992 THỪA THIÊN HUẾ CV GDV CK2010 Không đạt
1755 Lê Thị Giang Nữ '22/11/1992 THỪA THIÊN HUẾ CV GDV CK2012 Không đạt
1756 Nguyễn Lê Nguyên Hƣơng Nữ '29/09/1992 THỪA THIÊN HUẾ CV GDV CK2015 Không đạt
1757 Khổng Thị Thu Huyền Nữ '18/12/1991 THỪA THIÊN HUẾ CV GDV CK2014 Không đạt
1758 Lê Kiều Linh Nữ '10/02/1991 THỪA THIÊN HUẾ CV GDV CK2016 Không đạt
1759 Nguyễn Trần Kiều Nhi Nữ '13/09/1992 THỪA THIÊN HUẾ CV GDV CK2022 Không đạt
1760 Nguyễn Thị Thanh Tân Nữ '30/04/1991 THỪA THIÊN HUẾ CV GDV CK2025 Không đạt
1761 Hoàng Thị Thủy Nữ '09/07/1992 THỪA THIÊN HUẾ CV GDV CK2026 Không đạt
1762 Nguyễn Trần Nguyên Trân Nữ '21/11/1988 THỪA THIÊN HUẾ CV GDV CK2031 Không đạt
1763 Nguyễn Thụy Vy Nữ '24/10/1992 THỪA THIÊN HUẾ CV GDV CK2032 Không đạt
1764 NGUYỄN THỊ MỸ NHUNG Nữ '13/08/1990 THỪA THIÊN HUẾ CV GDV CK2023 Không dự thi
1765 Nguyễn Thùy Trang Nữ '25/10/1990 THỪA THIÊN HUẾ CV GDV CK2027 Không dự thi
1766 Nguyễn Hoài Minh Châu Nữ '27/02/1991 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT2036 Đạt
1767 Nguyễn Phan Hiếu Nam '12/11/1991 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT2039 Đạt
1768 Ngô Quốc Huy Nam '23/01/1991 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT2041 Đạt
1769 Nguyễn Thanh Nhật Linh Nữ '24/06/1991 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT2044 Đạt
1770 Tống Phƣớc Quang Long Nam '09/09/1991 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT2047 Đạt
1771 Huynh Nguyet Nữ '11/01/1992 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT2048 Đạt
1772 Hoàng Thị Kiều Oanh Nữ '09/01/1991 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT2050 Đạt
1773 Nguyễn Thị Lan Phƣơng Nữ '20/01/1992 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT2053 Đạt
1774 Nguyễn Đăng Tịnh Nam '18/06/1992 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT2056 Đạt
1775 Lê Thị Thuỳ Trang Nữ '15/04/1993 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT2059 Đạt
1776 Lê Văn Minh Triển Nam '15/01/1991 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT2062 Đạt
STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo
danhKết quả
1777 Nguyễn Anh Tuấn Nam '07/10/1992 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT2057 Đạt
1778 Nguyễn Vũ Bảo Nam '20/07/1991 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT2034 Không đạt
1779 Võ Phƣớc Đại Dƣơng Nam '24/07/1992 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT2038 Không đạt
1780 Dƣơng Bích Hoàng Nữ '31/01/1991 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT2040 Không đạt
1781 Lê Thị Thu Hƣơng Nữ '28/02/1991 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT2042 Không đạt
1782 Dƣ Hoài Oanh Nữ '25/07/1992 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT2051 Không đạt
1783 Trần Văn Quang Nam '07/05/1992 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT2054 Không đạt
1784 Nguyễn Nhƣ Bảo Trâm Nữ '12/11/1991 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT2060 Không đạt
1785 Phan Minh Trí Nam '28/09/1992 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT2061 Không đạt
1786 Bùi Lê Bội Uyên Nữ '11/12/1991 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT2063 Không đạt
1787 Hoàng Thị Lan Vy Nữ '19/10/1992 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT2064 Không đạt
1788 Nguyễn Trần Xuân Bách Nam '06/01/1990 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT2033 Không dự thi
1789 Nguyễn Nhật Cƣờng Nam '20/12/1990 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT2035 Không dự thi
1790 Trần Thị Duyên Nữ '01/08/1991 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT2037 Không dự thi
1791 NGUYỄN HOÀNG QUỐC LINH Nam '06/08/1986 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT2043 Không dự thi
1792 Lê Quang Long Nam '09/03/1991 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT2045 Không dự thi
1793 Nguyễn Viết Phi Long Nam '02/01/1992 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT2046 Không dự thi
1794 Ngô Lan Nhi Nữ '12/07/1992 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT2049 Không dự thi
1795 Lê Thị Hồng Phƣơng Nữ '21/04/1992 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT2052 Không dự thi
1796 Ngô Đình Quốc Nam '20/09/1990 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT2055 Không dự thi
1797 Phan Nguyễn Anh Thƣ Nữ '25/07/1991 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT2058 Không dự thi
1798 Bùi Quang Đạt Nam '30/03/1988 TP HỒ CHÍ MINH CV CNTT CI1753 Đạt
1799 Trần Duy Lâm Nam '25/09/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV CNTT CI1754 Đạt
1800 Bùi Hữu Tiếp Nam '28/02/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV CNTT CI1755 Không dự thi
1801 Hồ Thị Thu Hƣơng Nữ '02/06/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1617 Đạt
1802 Hồ Thị Lan Nữ '15/07/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1623 Đạt
1803 Phạm Thị Lý Nữ '14/03/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1636 Đạt
1804 Hà Thị Hồng Nga Nữ '02/12/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1649 Đạt
1805 Trƣơng Thị Thanh Nga Nữ '08/09/1989 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1650 Đạt
1806 Chế Huyền Nhung Nữ '03/11/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1661 Đạt
1807 Trần Ngọc Uyên Phƣơng Nữ '19/01/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1674 Đạt
1808 Thai Mỹ Phƣơng Nữ '29/05/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1673 Đạt
1809 Lê Thị Thanh Nữ '16/12/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1694 Đạt
1810 Nguyễn Thị Thủy Nữ '01/08/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1715 Đạt
1811 Nguyễn Thị Quỳnh Thy Nữ '12/07/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1725 Đạt
1812 Phạm Thủy Tiên Nữ '25/11/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1686 Đạt
1813 TRẦN THỊ BÍCH TRÂM Nữ '27/07/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1741 Đạt
1814 Phạm Thị Hoàng Trang Nữ '14/12/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1734 Đạt
1815 Nguyễn Thị Ngọc Trinh Nữ '16/01/1986 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1744 Đạt
1816 Nguyễn Thị Xuân Viên Nữ '28/12/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1781 Đạt
STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo
danhKết quả
1817 Lê Thị Cúc Nữ '10/10/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1574 Không đạt
1818 Hồ Thị Trà Giang Nữ '16/03/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1596 Không đạt
1819 Phùng Thị Hải Hà Nữ '01/02/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1598 Không đạt
1820 Lê Thị Huế Nữ '13/03/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1611 Không đạt
1821 Vũ Thị Lê Nữ '30/10/1983 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1625 Không đạt
1822 Bạch Kim Mỹ Linh Nữ '30/08/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1630 Không đạt
1823 Bùi Thái Thu Ngọc Nữ '21/09/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1656 Không đạt
1824 Cao Thị Thùy Nhung Nữ '06/03/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1662 Không đạt
1825 Lê Thị Hoài Thƣơng Nữ '10/07/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1721 Không đạt
1826 Trần Ngọc Lan Thy Nữ '08/12/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1724 Không đạt
1827 Bùi Hƣơng Trà Nữ '30/10/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1726 Không đạt
1828 Phạm Thị Hồng Tƣơi Nữ '28/01/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1693 Không đạt
1829 Bùi Thị Lệ Uyên Nữ '02/09/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1747 Không đạt
1830 Đặng Thị Tƣờng Vi Nữ '17/10/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1777 Không đạt
1831 Phạm Vân Anh Nữ '02/11/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1566 Không dự thi
1832 Nguyễn Thị Ngọc Ánh Nữ '04/09/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1570 Không dự thi
1833 DƢƠNG NGỌC CHI Nữ '28/06/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1578 Không dự thi
1834 Đặng Thị Mỹ Điền Nữ '25/08/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1594 Không dự thi
1835 Nguyễn Thị Hồng Lam Nữ '06/08/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1622 Không dự thi
1836 Nguyễn Thị Diệu Linh Nữ '28/10/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1631 Không dự thi
1837 Lƣơng Võ Hồng Ngọc Nữ '09/01/1989 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1654 Không dự thi
1838 Trần Đỗ Hồng Ngọc Nữ '18/11/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1655 Không dự thi
1839 Hoàng Lệ Quyên Nữ '01/06/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1679 Không dự thi
1840 Vũ Nhƣ Quỳnh Nữ '09/08/1989 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1681 Không dự thi
1841 Trần Thị Hà Thu Nữ '20/12/1988 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1713 Không dự thi
1842 Nguyễn Đặng Quỳnh Thƣơng Nữ '05/11/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1720 Không dự thi
1843 Trần Phan Bích Thƣơng Nữ '15/03/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1722 Không dự thi
1844 Võ Thị Anh Thùy Nữ '02/04/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1714 Không dự thi
1845 PHẠM THỊ NGỌC TRANG Nữ '27/04/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1733 Không dự thi
1846 Nguyễn Thị Ngọc Anh Nữ '01/05/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV KHTH CT1084 Đạt
1847 NGUYỄN MẠNH CƢỜNG Nam '23/04/1987 TP HỒ CHÍ MINH CV KHTH CT1103 Đạt
1848 Trần Hạnh Dung Nữ '06/03/1988 TP HỒ CHÍ MINH CV KHTH CT1125 Đạt
1849 Nguyễn Thị Hoài Linh Nữ '26/12/1986 TP HỒ CHÍ MINH CV KHTH CT1262 Đạt
1850 Nguyễn Thị Tố Ngân Nữ '22/11/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV KHTH CT1305 Đạt
1851 Lại Quỳnh Nhƣ Nữ '23/04/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV KHTH CT1339 Đạt
1852 Huỳnh Thị Thanh Tâm Nữ '06/08/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV KHTH CT1386 Đạt
1853 Trƣơng Tất Thiện Nam '15/04/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV KHTH CT1449 Đạt
1854 BÙI THỊ VÂN TRANG Nữ '06/06/1989 TP HỒ CHÍ MINH CV KHTH CT1506 Đạt
1855 Võ Ngọc Minh Châu Nữ '12/12/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV KHTH CT1106 Không đạt
1856 Nguyễn Thị Kim Hoàng Nữ '21/10/1988 TP HỒ CHÍ MINH CV KHTH CT1198 Không đạt
STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo
danhKết quả
1857 Mai Minh Lý Nam '27/12/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV KHTH CT1275 Không đạt
1858 Huỳnh Nguyên Nhƣ Nữ '17/05/1988 TP HỒ CHÍ MINH CV KHTH CT1340 Không đạt
1859 Trần Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ '30/08/1989 TP HỒ CHÍ MINH CV KHTH CT1336 Không đạt
1860 LÝ THỊ HỒNG VIÊN Nữ '24/04/1989 TP HỒ CHÍ MINH CV KHTH CT1531 Không đạt
1861 Đặng Huyền Kim Yến Nữ '15/04/1989 TP HỒ CHÍ MINH CV KHTH CT1555 Không đạt
1862 Đặng Đức Huy Nam '09/04/1987 TP HỒ CHÍ MINH CV KHTH CT1211 Không dự thi
1863 Nguyễn Thi Mỹ Linh Nữ '14/09/1989 TP HỒ CHÍ MINH CV KHTH CT1263 Không dự thi
1864 Hứa Nguyễn Thanh Nguyên Nữ '07/02/1989 TP HỒ CHÍ MINH CV KHTH CT1327 Không dự thi
1865 Nguyễn Cao Thị Nhiệm Nữ '23/12/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV KHTH CT1333 Không dự thi
1866 Trƣơng Nguyễn Hoàng Tuấn Nam '09/06/1989 TP HỒ CHÍ MINH CV KHTH CT1412 Không dự thi
1867 Lê Văn Chi Nam '11/11/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1109 Đạt
1868 Đỗ Thế Dân Nam '16/08/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1113 Đạt
1869 Trần Thị Hà Dung Nữ '19/10/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1121 Đạt
1870 Lê Thị Mỹ Dung Nữ '30/10/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1120 Đạt
1871 Đoàn Thị Thu Hà Nữ '01/01/1989 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1158 Đạt
1872 Võ Thị Minh Hạ Nữ '19/11/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1162 Đạt
1873 NGUYỄN NGỌC HÀN Nam '01/01/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1167 Đạt
1874 Nguyễn Thị Hạnh Hoa Nữ '06/04/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1190 Đạt
1875 Lê Huy Hoàng Nam '03/03/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1197 Đạt
1876 Bùi Quang Hƣng Nam '23/07/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1218 Đạt
1877 Huỳnh Quang Huy Nam '12/10/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1207 Đạt
1878 Lê Thị Hồng Lan Nữ '10/08/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1243 Đạt
1879 Lê Thai Triệu Luân Nam '27/02/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1269 Đạt
1880 Nguyễn Thị Mỹ Phƣơng Nữ '11/11/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1349 Đạt
1881 Nguyễn Thị Hồng Quyên Nữ '24/11/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1364 Đạt
1882 Bùi Ánh Quỳnh Nữ '09/12/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1370 Đạt
1883 Mai Xuân Sơn Nam '16/01/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1379 Đạt
1884 Nguyễn Thị Phƣơng Thảo Nữ '14/09/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1433 Đạt
1885 Võ Thị Minh Thúy Nữ '25/02/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1463 Đạt
1886 Nguyễn Thủy Thiên Trang Nữ '14/05/1996 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1499 Đạt
1887 Nguyễn Xuân Âu Nữ '11/06/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1088 Không đạt
1888 Nguyễn Công Chi Nam '30/01/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1108 Không đạt
1889 Nguyễn Quyết Định Nam '13/12/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1144 Không đạt
1890 Nguyễn Phạm Hoàng Dung Nữ '20/07/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1122 Không đạt
1891 Lê Quốc Dũng Nam '16/06/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1127 Không đạt
1892 Hồ Đắc Hiếu Nam '17/10/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1186 Không đạt
1893 Đào Ngọc Hoa Nữ '05/06/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1188 Không đạt
1894 Lƣu Huỳnh Hoa Nữ '07/09/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1189 Không đạt
1895 Lê Văn Hƣng Nam '11/07/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1217 Không đạt
1896 Nguyễn Thanh Liêm Nam '15/08/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1247 Không đạt
STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo
danhKết quả
1897 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ '17/10/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1260 Không đạt
1898 Trần Thị Thanh Loan Nữ '30/06/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1265 Không đạt
1899 Phan Thành Luân Nam '02/11/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1270 Không đạt
1900 Nguyễn Minh Nguyên Nam '20/12/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1323 Không đạt
1901 Hà Phƣớc Thông Nam '19/06/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1453 Không đạt
1902 Nguyễn Thị Toàn Nữ '16/03/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1398 Không đạt
1903 Lý Ngọc Trân Nữ '21/02/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1508 Không đạt
1904 NGUYỄN NGỌC TRỌNG Nam '23/12/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1512 Không đạt
1905 Hà Thị Tƣơi Nữ '16/03/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1416 Không đạt
1906 Bùi Hoàng Việt Nam '17/11/1988 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1532 Không đạt
1907 VÕ TRƢỜNG AN Nam '29/12/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1072 Không dự thi
1908 Nguyễn Thị Thúy Diễm Nữ '28/12/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1115 Không dự thi
1909 Nguyễn Đức Hoàn Nam '08/02/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1196 Không dự thi
1910 MAI VĂN MINH Nam '13/02/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1284 Không dự thi
1911 Trƣơng Hoài Nam Nam '20/02/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1291 Không dự thi
1912 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ '28/03/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1335 Không dự thi
1913 Trần Thị Xuân Phƣợng Nữ '02/01/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1355 Không dự thi
1914 Võ Tá Quân Nam '01/04/1989 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1360 Không dự thi
1915 Lê Trọng Tấn Nam '22/08/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1388 Không dự thi
1916 Nguyễn Thị Thu Thảo Nữ '03/02/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1432 Không dự thi
1917 Phan Tuấn Anh Nam '18/02/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1082 Đạt
1918 Nguyễn Thị Kim Cƣơng Nữ '03/05/1988 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1098 Đạt
1919 Trần Bình Đại Nam '25/11/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1135 Đạt
1920 Đặng Phi Đoài Nam '17/11/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1145 Đạt
1921 Hồ Vĩnh Duy Nam '21/11/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1130 Đạt
1922 Nguyễn Hải Hà Nam '08/12/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1159 Đạt
1923 Nguyễn Thị Vân Hiền Nữ '17/09/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1182 Đạt
1924 Nguyễn Hà Xuân Hƣơng Nữ '21/01/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1221 Đạt
1925 Lê Nhƣ Huyền Nữ '30/03/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1214 Đạt
1926 Đặng Tƣờng Minh Nam '14/04/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1286 Đạt
1927 Lê Thị Diễm Ngân Nữ '29/11/1989 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1302 Đạt
1928 Nguyễn Thị Thanh Nhàn Nữ '04/07/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1330 Đạt
1929 Nguyễn Thị Hồng Thắm Nữ '28/09/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1442 Đạt
1930 Đào Quốc Thanh Nam '07/07/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1422 Đạt
1931 Dƣơng Hiển Tỉnh Nam '30/06/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1397 Đạt
1932 Hồ Lê Bích Trâm Nữ '06/09/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1507 Đạt
1933 Lê Thị Kim Tú Nữ '07/10/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1403 Đạt
1934 Nguyễn Hải Đăng Nam '05/12/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1141 Không đạt
1935 Nguyễn Anh Đào Nữ '19/07/1988 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1136 Không đạt
1936 Nguyễn Lý Anh Điền Nam '07/01/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1143 Không đạt
STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo
danhKết quả
1937 Cao Trƣờng Giang Nam '25/10/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1153 Không đạt
1938 Dƣơng Thị Thanh Hà Nữ '26/04/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1160 Không đạt
1939 Trƣơng Thị Thúy Hằng Nữ '29/06/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1176 Không đạt
1940 Phạm Thị Thanh Hồng Nữ '09/08/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1200 Không đạt
1941 Pham Thi Diem Huong Nữ '11/07/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1203 Không đạt
1942 TRẦN MINH KHÔI Nam '11/09/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1239 Không đạt
1943 Trần Thị Phƣơng Lan Nữ '25/10/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1244 Không đạt
1944 Nguyễn Thế Mân Nam '30/03/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1281 Không đạt
1945 Nguyễn Công Nam Nam '21/03/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1293 Không đạt
1946 Nguyễn Nhƣ Ngọc Nữ '30/12/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1316 Không đạt
1947 Võ Thị Mỹ Nguyệt Nữ '16/11/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1329 Không đạt
1948 Trần Thị Huỳnh Nhƣ Nữ '01/08/1989 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1338 Không đạt
1949 Lâm Sơn Tài Nam '20/01/1989 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1381 Không đạt
1950 Trần Lê Minh Tâm Nữ '02/12/1986 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1385 Không đạt
1951 Nguyễn Thị Lệ Thu Nữ '08/12/1985 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1457 Không đạt
1952 Lý Thế Trung Nam '11/02/1989 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1521 Không đạt
1953 Phan Thị Quỳnh Anh Nữ '10/09/1989 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1083 Không dự thi
1954 Trần Kim Hạnh Nữ '11/02/1986 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1169 Không dự thi
1955 Đỗ Thị Thu Hoài Nữ '30/10/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1195 Không dự thi
1956 Hoàng Thị Khanh Ly Nữ '02/01/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1272 Không dự thi
1957 Chu Hoàng Nam Nam '28/12/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1292 Không dự thi
1958 THÁI KIM NGA Nữ '13/04/1988 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1297 Không dự thi
1959 Trƣơng Thanh Nguyên Nữ '09/09/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1324 Không dự thi
1960 Đỗ Xuân Trƣờng Nam '02/07/1989 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1522 Không dự thi
1961 NGUYỄN PHÚ YÊN Nữ '30/03/1989 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1552 Không dự thi
1962 Trần Thị Thu Giang Nữ '30/07/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV TCNS CH1756 Đạt
1963 Nguyễn Thị Hồng Nữ '23/08/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV TCNS CH1759 Đạt
1964 Ngô Liên Nữ '24/02/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV TCNS CH1762 Đạt
1965 Trƣơng Thị Thanh Loan Nữ '06/11/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV TCNS CH1763 Đạt
1966 Nguyễn Thị Phƣợng Nữ '28/04/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV TCNS CH1767 Đạt
1967 Dƣơng Tiểu Quân Nữ '20/02/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV TCNS CH1768 Đạt
1968 Phạm Thị Thảo Nữ '19/04/1987 TP HỒ CHÍ MINH CV TCNS CH1770 Đạt
1969 Nguyễn Thị KIm Thúy Nữ '15/05/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV TCNS CH1773 Đạt
1970 Nguyễn Thị Thủy Nữ '16/02/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV TCNS CH1771 Đạt
1971 Phạm Hoàng Quốc Triệu Nam '20/08/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV TCNS CH1774 Đạt
1972 Võ Thị Mỹ Xuân Nữ '12/09/1985 TP HỒ CHÍ MINH CV TCNS CH1775 Đạt
1973 Phạm Thị Hải Yến Nữ '13/12/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV TCNS CH1776 Đạt
1974 Nguyễn Thanh Hƣơng Nữ '28/05/1988 TP HỒ CHÍ MINH CV TCNS CH1760 Không đạt
1975 Nguyễn Thị Hà Phƣơng Nữ '12/08/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV TCNS CH1766 Không đạt
1976 Lê Hồng Tín Nam '03/08/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV TCNS CH1769 Không đạt
STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo
danhKết quả
1977 Nguyễn Thị Thanh Hà Nữ '27/12/1988 TP HỒ CHÍ MINH CV TCNS CH1757 Không dự thi
1978 Đoàn Thị Bích Hạnh Nữ '01/09/1984 TP HỒ CHÍ MINH CV TCNS CH1758 Không dự thi
1979 Phạm Thị Bích Ngọc Nữ '27/09/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV TCNS CH1764 Không dự thi
1980 Nguyễn Thị Huyền Oanh Nữ '29/10/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV TCNS CH1765 Không dự thi
1981 Phƣơng Ái Thúy Nữ '28/05/1989 TP HỒ CHÍ MINH CV TCNS CH1772 Không dự thi
1982 Nguyễn Hồng Châu Nữ '25/02/1989 TRÀ VINH CV GDV CK2065 Đạt
1983 Nguyễn Thị Khỏe Nữ '27/11/1989 TRÀ VINH CV GDV CK2068 Đạt
1984 Trƣơng Ngọc Phƣơng Nhi Nữ '04/07/1993 TRÀ VINH CV GDV CK2070 Đạt
1985 phạm cẩm tuyền Nữ '01/01/1993 TRÀ VINH CV GDV CK2072 Đạt
1986 Lê Thùy Dung Nữ '08/05/1989 TRÀ VINH CV GDV CK2066 Không đạt
1987 Kim Thị Sa Mi Nữ '03/04/1992 TRÀ VINH CV GDV CK2069 Không đạt
1988 Trần Thị Hồng Sƣơng Nữ '18/03/1991 TRÀ VINH CV GDV CK2071 Không đạt
1989 Lê Hồng Thoa Nữ '10/02/1987 TRÀ VINH CV GDV CK2073 Không đạt
1990 Lê Ngọc Thanh Thúy Nữ '07/03/1993 TRÀ VINH CV GDV CK2074 Không đạt
1991 Huỳnh Thị Thanh Xuân Nữ '17/05/1990 TRÀ VINH CV GDV CK2075 Không đạt
1992 Dƣơng Nguyễn Nhƣ Ý Nữ '27/07/1990 TRÀ VINH CV GDV CK2076 Không đạt
1993 Nguyễn Thị Bích Đào Nữ '13/05/1992 TRÀ VINH CV GDV CK2067 Không dự thi
1994 Đoàn Văn Chiến Nam '02/05/1992 TRÀ VINH CV QLKH CT2077 Đạt
1995 Nguyễn Văn Chung Nam '02/09/1990 TRÀ VINH CV QLKH CT2078 Đạt
1996 Trần Quốc Dƣơng Nam '30/09/1991 TRÀ VINH CV QLKH CT2079 Đạt
1997 Lê Hoàng Xuân Giao Nữ '16/11/1985 TRÀ VINH CV QLKH CT2080 Đạt
1998 Bùi Nhật Quang Nam '06/05/1992 TRÀ VINH CV QLKH CT2085 Đạt
1999 Trần Nhƣ Thảo Nữ '04/02/1992 TRÀ VINH CV QLKH CT2087 Đạt
2000 Dƣơng Ngọc Thiển Nam '09/12/1993 TRÀ VINH CV QLKH CT2088 Đạt
2001 Lê Hữu Thƣởng Nam '08/02/1992 TRÀ VINH CV QLKH CT2091 Đạt
2002 Hà Minh Trí Nam '22/04/1991 TRÀ VINH CV QLKH CT2093 Đạt
2003 Nguyễn Thị Cẩm Lẹ Nữ '16/07/1991 TRÀ VINH CV QLKH CT2081 Không đạt
2004 Biện Văn Mạnh Nam '20/03/1991 TRÀ VINH CV QLKH CT2082 Không đạt
2005 Nguyễn Ngọc Nhiều Nam '01/07/1990 TRÀ VINH CV QLKH CT2083 Không đạt
2006 Lê Phƣơng Thủy Nữ '26/09/1989 TRÀ VINH CV QLKH CT2090 Không đạt
2007 NGÔ THỊ THỦY TIÊN Nữ '21/06/1992 TRÀ VINH CV QLKH CT2086 Không đạt
2008 Lê Ngọc Trân Nữ '22/08/1993 TRÀ VINH CV QLKH CT2092 Không đạt
2009 trần thƣợng phúc Nam '09/01/1992 TRÀ VINH CV QLKH CT2084 Không dự thi
2010 Từ Minh Thiện Nam '29/12/1990 TRÀ VINH CV QLKH CT2089 Không dự thi
2011 Phạm Thùy Dung Nữ '06/01/1992 TRÀNG AN NV GDV NK0940 Đạt
2012 Vũ Thùy Liên Nữ '23/10/1988 TRÀNG AN NV GDV NK0981 Đạt
2013 Trần Thu Nga Nữ '21/08/1992 TRÀNG AN NV GDV NK1002 Đạt
2014 Đỗ Thị Thu Nữ '14/06/1984 TRÀNG AN NV GDV NK1032 Đạt
2015 Phạm Ngọc Anh Nữ '18/01/1989 TRÀNG AN NV GDV NK0931 Không đạt
2016 NGUYỄN QUỲNH GIANG Nữ '06/09/1990 TRÀNG AN NV GDV NK0944 Không đạt
STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo
danhKết quả
2017 Phạm Thị Ngọc Hân Nữ '12/10/1993 TRÀNG AN NV GDV NK0956 Không đạt
2018 Phạm Thị Thảo Nữ '14/04/1986 TRÀNG AN NV GDV NK1028 Không đạt
2019 Phạm Vân Thu Hằng Nữ '21/10/1992 TRÀNG AN NV GDV NK0954 Không dự thi
2020 Lƣu Thị Thanh Nữ '07/12/1991 TRÀNG AN NV GDV NK1025 Không dự thi
2021 Trần Phƣơng Thùy Nữ '09/03/1992 TRÀNG AN NV GDV NK1033 Không dự thi
2022 HỒ VÂN ANH Nữ '11/08/1991 TRÀNG AN NV QLKH NT0879 Đạt
2023 Nhâm Việt Anh Nam '20/01/1990 TRÀNG AN NV QLKH NT0880 Đạt
2024 Nguyễn Bảo Lê Nữ '09/10/1991 TRÀNG AN NV QLKH NT0901 Đạt
2025 Nguyễn Tuấn Linh Nam '31/07/1985 TRÀNG AN NV QLKH NT0904 Đạt
2026 Ngô Trang Nhung Nữ '18/03/1993 TRÀNG AN NV QLKH NT0908 Đạt
2027 Đoàn Đức Bình Nam '11/06/1992 TRÀNG AN NV QLKH NT0882 Không đạt
2028 Đỗ Diệu Thúy Nữ '11/09/1992 TRÀNG AN NV QLKH NT0917 Không đạt
2029 Đào Thị Tuyết Anh Nữ '25/01/1993 TTTN & TTTM CV TTTM CM0572 Đạt
2030 Nguyễn Ngọc Yến Chi Nữ 10/4/1991 TTTN & TTTM CV TTTM CM2097 Đạt
2031 Trịnh Thị Kim Cúc Nữ '22/08/1991 TTTN & TTTM CV TTTM CM0575 Đạt
2032 Dƣơng Ngọc Diệp Nữ '15/11/1992 TTTN & TTTM CV TTTM CM0577 Đạt
2033 Nguyễn Thị Kim Dung Nữ '01/10/1988 TTTN & TTTM CV TTTM CM0582 Đạt
2034 Võ Thùy Dung Nữ '22/12/1988 TTTN & TTTM CV TTTM CM0581 Đạt
2035 Phạm Thị Thuỳ Dung Nữ '20/02/1991 TTTN & TTTM CV TTTM CM0580 Đạt
2036 Nguyễn Thị Phƣơng Dung Nữ '02/11/1991 TTTN & TTTM CV TTTM CM0578 Đạt
2037 Tống Hƣơng Giang Nữ '03/12/1988 TTTN & TTTM CV TTTM CM0583 Đạt
2038 Nguyễn Thị Việt Hà Nữ '01/05/1981 TTTN & TTTM CV TTTM CM0587 Đạt
2039 Đỗ Thị Thanh Hà Nữ '25/03/1989 TTTN & TTTM CV TTTM CM0585 Đạt
2040 Nguyễn Ngọc Hà Nữ '29/09/1987 TTTN & TTTM CV TTTM CM0586 Đạt
2041 Nguyễn Thị Thuý Hằng Nữ '21/03/1990 TTTN & TTTM CV TTTM CM0589 Đạt
2042 Nguyễn Thị Thanh Hoa Nữ '21/09/1987 TTTN & TTTM CV TTTM CM0592 Đạt
2043 Hoàng Hoa Lê Nữ '03/12/1988 TTTN & TTTM CV TTTM CM0598 Đạt
2044 Nguyễn Thùy Linh Nữ '25/11/1992 TTTN & TTTM CV TTTM CM0604 Đạt
2045 Trƣơng Diễm Diệu Linh Nữ '03/01/1992 TTTN & TTTM CV TTTM CM0601 Đạt
2046 Vũ Thị Phƣơng Mai Nữ '15/11/1991 TTTN & TTTM CV TTTM CM0605 Đạt
2047 Trần Thu Minh Nữ '14/04/1991 TTTN & TTTM CV TTTM CM0607 Đạt
2048 Đào Văn Nam Nam '12/01/1992 TTTN & TTTM CV TTTM CM0608 Đạt
2049 Nguyễn Kim Ngân Nữ '19/11/1988 TTTN & TTTM CV TTTM CM0611 Đạt
2050 Phạm Thị Thúy Ngân Nữ '29/02/1992 TTTN & TTTM CV TTTM CM0612 Đạt
2051 Nguyễn Bích Ngọc Nữ '20/02/1993 TTTN & TTTM CV TTTM CM0614 Đạt
2052 Đặng Thị Hồng Ngọc Nữ '26/10/1992 TTTN & TTTM CV TTTM CM0616 Đạt
2053 Nguyễn Thị Hồng Ngọc Nữ '04/12/1989 TTTN & TTTM CV TTTM CM0617 Đạt
2054 Vũ Minh Ngọc Nữ '28/03/1992 TTTN & TTTM CV TTTM CM0613 Đạt
2055 Lê Thị Nhƣ Ngọc Nữ '14/09/1992 TTTN & TTTM CV TTTM CM0618 Đạt
2056 Lê Doãn Cẩm Nhung Nữ '18/09/1987 TTTN & TTTM CV TTTM CM0620 Đạt
STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo
danhKết quả
2057 Đỗ Thị Hƣơng Nhung Nữ '07/11/1993 TTTN & TTTM CV TTTM CM0619 Đạt
2058 Hoàng Thị Kim Nhung Nữ '29/10/1993 TTTN & TTTM CV TTTM CM2095 Đạt
2059 Tân Văn Phong Nam '07/05/1992 TTTN & TTTM CV TTTM CM0621 Đạt
2060 Phạm Thị Nhƣ Quý Nữ '08/03/1992 TTTN & TTTM CV TTTM CM0623 Đạt
2061 Hoàng Thị Tâm Nữ '10/06/1992 TTTN & TTTM CV TTTM CM0624 Đạt
2062 Nguyễn Phƣơng Thảo Nữ '13/08/1985 TTTN & TTTM CV TTTM CM0629 Đạt
2063 Lê Minh Trang Nữ '07/05/1992 TTTN & TTTM CV TTTM CM0633 Đạt
2064 Nguyễn Minh Trang Nữ '14/06/1992 TTTN & TTTM CV TTTM CM0635 Đạt
2065 Lê Kiều Trinh Nữ '21/05/1991 TTTN & TTTM CV TTTM CM0637 Đạt
2066 Lê Hữu Hoàng Tú Nam '21/08/1992 TTTN & TTTM CV TTTM CM0626 Đạt
2067 Nguyễn Xuân Tùng Nam '23/02/1992 TTTN & TTTM CV TTTM CM0628 Đạt
2068 Đỗ Thị Hải Yến Nữ '16/01/1982 TTTN & TTTM CV TTTM CM0640 Đạt
2069 Nguyễn Thị Phƣơng Anh Nữ '05/09/1985 TTTN & TTTM CV TTTM CM0574 Không đạt
2070 Nguyễn Khanh Chi Nữ '28/04/1991 TTTN & TTTM CV TTTM CM0576 Không đạt
2071 Lê Thị Kim Dung Nữ '15/12/1990 TTTN & TTTM CV TTTM CM0579 Không đạt
2072 Đinh Thị Trà Giang Nữ '22/09/1993 TTTN & TTTM CV TTTM CM0584 Không đạt
2073 Phạm Thị Ngân Hà Nữ '25/08/1990 TTTN & TTTM CV TTTM CM0588 Không đạt
2074 Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ '16/03/1991 TTTN & TTTM CV TTTM CM0591 Không đạt
2075 Nguyễn Thị Hƣơng Nữ '23/12/1988 TTTN & TTTM CV TTTM CM0595 Không đạt
2076 Lê Minh Huyền Nữ '21/11/1991 TTTN & TTTM CV TTTM CM0593 Không đạt
2077 trần thị ngọc lan Nữ '04/10/1990 TTTN & TTTM CV TTTM CM0597 Không đạt
2078 Phạm Mai Linh Nữ '22/11/1993 TTTN & TTTM CV TTTM CM0600 Không đạt
2079 Nguyễn Thị Hà Linh Nữ '15/12/1990 TTTN & TTTM CV TTTM CM0602 Không đạt
2080 Nguyễn Thùy Linh Nữ '25/11/1992 TTTN & TTTM CV TTTM CM0603 Không đạt
2081 Phan Thị Thanh Nga Nữ '20/08/1992 TTTN & TTTM CV TTTM CM0609 Không đạt
2082 Nguyễn Thu Phƣơng Nữ '06/07/1989 TTTN & TTTM CV TTTM CM0622 Không đạt
2083 Nguyễn Minh Thắng Nam '17/01/1992 TTTN & TTTM CV TTTM CM0630 Không đạt
2084 Dƣơng Hà Thu Nữ '05/12/1986 TTTN & TTTM CV TTTM CM2098 Không đạt
2085 Vũ Trà Nữ '11/01/1992 TTTN & TTTM CV TTTM CM0632 Không đạt
2086 Phạm Hoàng Vân Trang Nữ '01/10/1992 TTTN & TTTM CV TTTM CM0634 Không đạt
2087 Cầm Thị Hƣơng Trang Nữ '07/09/1986 TTTN & TTTM CV TTTM CM0636 Không đạt
2088 Triệu Minh Tú Nam '03/06/1989 TTTN & TTTM CV TTTM CM0625 Không đạt
2089 Trần Sơn Tùng Nam '14/06/1992 TTTN & TTTM CV TTTM CM0627 Không đạt
2090 nguyễn tuấn anh Nam '10/12/1992 TTTN & TTTM CV TTTM CM0573 Không dự thi
2091 Ngô Vĩnh Hằng Nữ '12/07/1989 TTTN & TTTM CV TTTM CM0590 Không dự thi
2092 Nguyễn Minh Hƣng Nam '25/11/1992 TTTN & TTTM CV TTTM CM0594 Không dự thi
2093 Trịnh Mai Lam Nữ '18/12/1992 TTTN & TTTM CV TTTM CM0596 Không dự thi
2094 Đào Hƣơng Liên Nữ '05/04/1992 TTTN & TTTM CV TTTM CM0599 Không dự thi
2095 Trần Văn Mạnh Nam '24/04/1992 TTTN & TTTM CV TTTM CM0606 Không dự thi
2096 Đào Phan Thanh Ngà Nữ '03/03/1988 TTTN & TTTM CV TTTM CM0610 Không dự thi
STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo
danhKết quả
2097 Phan Thị Ngọc Nữ '09/01/1990 TTTN & TTTM CV TTTM CM0615 Không dự thi
2098 Nguyễn Thanh Thủy Nữ '01/06/1987 TTTN & TTTM CV TTTM CM0631 Không dự thi
2099 Từ Thị Thanh Xuân Nữ '14/10/1988 TTTN & TTTM CV TTTM CM0638 Không dự thi
2100 Lê Nữ Anh Xuyên Nữ '09/09/1991 TTTN & TTTM CV TTTM CM0639 Không dự thi