kẾt qu ¦ thi vÒng 2 (nghiỆp vỤ + tiẾng anh) kỲ thi tuyỂn...

54
NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị trí Số báo danh Kết quả 1 Hoàng Thúy An Nữ '14/01/1992 BA ĐÌNH CV GDV CK0641 Đạt 2 Đàm Thị Kim Anh Nữ '23/12/1991 BA ĐÌNH CV GDV CK0644 Đạt 3 Nguyễn Thị Kim Chi Nữ '22/10/1992 BA ĐÌNH CV GDV CK0659 Đạt 4 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Nữ '04/09/1991 BA ĐÌNH CV GDV CK0683 Đạt 5 Phan Thị Cẩm Vân Nữ '06/08/1991 BA ĐÌNH CV GDV CK0839 Đạt 6 Hà Bích Hậu Nữ '11/12/1992 BA ĐÌNH CV GDV CK0693 Không đạt 7 Trƣơng Thị Mỹ Hoà Nữ '27/11/1992 BA ĐÌNH CV GDV CK0701 Không đạt 8 Bùi Vân Khánh Nữ '05/06/1992 BA ĐÌNH CV GDV CK0723 Không đạt 9 Trần Thị Nữ '22/11/1988 BA ĐÌNH CV GDV CK0745 Không đạt 10 Phạm Thùy Dƣơng Nữ '12/10/1990 BA ĐÌNH CV GDV CK0668 Không dự thi 11 Trần Tuấn An Nam '21/05/1992 BA ĐÌNH CV QLKH CT0002 Đạt 12 Trung Lê Nam '04/08/1992 BA ĐÌNH CV QLKH CT0033 Đạt 13 Lê Văn Hậu Nam '19/10/1992 BA ĐÌNH CV QLKH CT0161 Đạt 14 Phạm Quế Linh Nữ '19/08/1992 BA ĐÌNH CV QLKH CT0266 Đạt 15 Nguyễn Ngọc Minh Nam '27/09/1992 BA ĐÌNH CV QLKH CT0304 Đạt 16 Lê Anh Nam Nam '03/09/1992 BA ĐÌNH CV QLKH CT0317 Đạt 17 Nguyễn Thị Hà Phƣơng Nữ '24/04/1991 BA ĐÌNH CV QLKH CT0376 Đạt 18 Nguyễn Văn Trình Nam '06/09/1990 BA ĐÌNH CV QLKH CT0537 Đạt 19 Lê Thị Cẩm Vân Nữ '20/03/1993 BA ĐÌNH CV QLKH CT0545 Đạt 20 Nguyễn Đạt Nam '21/12/1992 BA ĐÌNH CV QLKH CT0095 Không đạt 21 Nguyễn Mạnh Linh Nam '29/01/1990 BA ĐÌNH CV QLKH CT0267 Không đạt 22 Nguyễn Văn Long Nam '28/11/1992 BA ĐÌNH CV QLKH CT0287 Không đạt 23 Nguyễn Tuấn Long Nam '16/11/1992 BA ĐÌNH CV QLKH CT0288 Không đạt 24 Nguyễn Thu Ngân Nữ '28/05/1991 BA ĐÌNH CV QLKH CT0332 Không đạt 25 Lê Thị Thanh Tâm Nữ '05/04/1991 BA ĐÌNH CV QLKH CT0418 Không đạt 26 Vũ Sơn Thái Nam '07/02/1992 BA ĐÌNH CV QLKH CT0454 Không đạt 27 Phạm Văn Thoại Nam '27/08/1992 BA ĐÌNH CV QLKH CT0483 Không đạt 28 Phùng Khnh Tuân Nam '20/12/1992 BA ĐÌNH CV QLKH CT0434 Không đạt KẾT QUẢ THI VÒNG 2 (NGHIỆP VỤ + TIẾNG ANH) KỲ THI TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG ĐỢT I/2015

Upload: others

Post on 27-Dec-2019

3 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: KẾT QU ¦ THI VÒNG 2 (NGHIỆP VỤ + TIẾNG ANH) KỲ THI TUYỂN …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/032015/KQ thi vong 2... · NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ

NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM

STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo

danhKết quả

1 Hoàng Thúy An Nữ '14/01/1992 BA ĐÌNH CV GDV CK0641 Đạt

2 Đàm Thị Kim Anh Nữ '23/12/1991 BA ĐÌNH CV GDV CK0644 Đạt

3 Nguyễn Thị Kim Chi Nữ '22/10/1992 BA ĐÌNH CV GDV CK0659 Đạt

4 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Nữ '04/09/1991 BA ĐÌNH CV GDV CK0683 Đạt

5 Phan Thị Cẩm Vân Nữ '06/08/1991 BA ĐÌNH CV GDV CK0839 Đạt

6 Hà Bích Hậu Nữ '11/12/1992 BA ĐÌNH CV GDV CK0693 Không đạt

7 Trƣơng Thị Mỹ Hoà Nữ '27/11/1992 BA ĐÌNH CV GDV CK0701 Không đạt

8 Bùi Vân Khánh Nữ '05/06/1992 BA ĐÌNH CV GDV CK0723 Không đạt

9 Trần Thị Lý Nữ '22/11/1988 BA ĐÌNH CV GDV CK0745 Không đạt

10 Phạm Thùy Dƣơng Nữ '12/10/1990 BA ĐÌNH CV GDV CK0668 Không dự thi

11 Trần Tuấn An Nam '21/05/1992 BA ĐÌNH CV QLKH CT0002 Đạt

12 Trung Lê Bá Nam '04/08/1992 BA ĐÌNH CV QLKH CT0033 Đạt

13 Lê Văn Hậu Nam '19/10/1992 BA ĐÌNH CV QLKH CT0161 Đạt

14 Phạm Quế Linh Nữ '19/08/1992 BA ĐÌNH CV QLKH CT0266 Đạt

15 Nguyễn Ngọc Minh Nam '27/09/1992 BA ĐÌNH CV QLKH CT0304 Đạt

16 Lê Anh Nam Nam '03/09/1992 BA ĐÌNH CV QLKH CT0317 Đạt

17 Nguyễn Thị Hà Phƣơng Nữ '24/04/1991 BA ĐÌNH CV QLKH CT0376 Đạt

18 Nguyễn Văn Trình Nam '06/09/1990 BA ĐÌNH CV QLKH CT0537 Đạt

19 Lê Thị Cẩm Vân Nữ '20/03/1993 BA ĐÌNH CV QLKH CT0545 Đạt

20 Nguyễn Đạt Nam '21/12/1992 BA ĐÌNH CV QLKH CT0095 Không đạt

21 Nguyễn Mạnh Linh Nam '29/01/1990 BA ĐÌNH CV QLKH CT0267 Không đạt

22 Nguyễn Văn Long Nam '28/11/1992 BA ĐÌNH CV QLKH CT0287 Không đạt

23 Nguyễn Tuấn Long Nam '16/11/1992 BA ĐÌNH CV QLKH CT0288 Không đạt

24 Nguyễn Thu Ngân Nữ '28/05/1991 BA ĐÌNH CV QLKH CT0332 Không đạt

25 Lê Thị Thanh Tâm Nữ '05/04/1991 BA ĐÌNH CV QLKH CT0418 Không đạt

26 Vũ Sơn Thái Nam '07/02/1992 BA ĐÌNH CV QLKH CT0454 Không đạt

27 Phạm Văn Thoại Nam '27/08/1992 BA ĐÌNH CV QLKH CT0483 Không đạt

28 Phùng Khanh Tuân Nam '20/12/1992 BA ĐÌNH CV QLKH CT0434 Không đạt

KẾT QUẢ THI VÒNG 2 (NGHIỆP VỤ + TIẾNG ANH)

KỲ THI TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG ĐỢT I/2015

Page 2: KẾT QU ¦ THI VÒNG 2 (NGHIỆP VỤ + TIẾNG ANH) KỲ THI TUYỂN …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/032015/KQ thi vong 2... · NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ

STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo

danhKết quả

29 Phạm Ngọc Tuấn Nam '18/05/1992 BA ĐÌNH CV QLKH CT0435 Không đạt

30 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Nữ '29/06/1988 BA ĐÌNH CV QLKH CT0141 Không dự thi

31 Hà Ngọc Trang Nữ '12/05/1992 BA ĐÌNH CV QLKH CT0513 Không dự thi

32 Trần Văn Phi Nam '22/07/1991 BẮC HƢNG YÊN CV CNTT CI1878 Đạt

33 Ngô Thế Duy Nam '07/05/1992 BẮC HƢNG YÊN CV CNTT CI1877 Không đạt

34 Hoàng Văn Anh Nam '03/10/1991 BẮC HƢNG YÊN CV QLKH CT1859 Đạt

35 Hoàng Huy Bình Nam '29/06/1990 BẮC HƢNG YÊN CV QLKH CT1861 Đạt

36 Hồ Mạnh Duy Nam '02/03/1991 BẮC HƢNG YÊN CV QLKH CT1862 Đạt

37 Vũ Đình Hải Nam '09/09/1989 BẮC HƢNG YÊN CV QLKH CT1863 Đạt

38 Hà Thị Mai Hƣơng Nữ '13/03/1992 BẮC HƢNG YÊN CV QLKH CT1866 Đạt

39 Nguyễn Huyền Nữ '22/10/1992 BẮC HƢNG YÊN CV QLKH CT1865 Đạt

40 Đặng Thị Nga Nữ '03/03/1990 BẮC HƢNG YÊN CV QLKH CT1868 Đạt

41 Phạm Thị Ngoan Nữ '31/12/1991 BẮC HƢNG YÊN CV QLKH CT1869 Đạt

42 Lƣu Quang Ngọc Nam '30/12/1993 BẮC HƢNG YÊN CV QLKH CT1870 Đạt

43 Nguyễn Trọng Nhất Nam '14/10/1992 BẮC HƢNG YÊN CV QLKH CT1871 Đạt

44 Nguyễn Nhƣ Quảng Nam '17/01/1992 BẮC HƢNG YÊN CV QLKH CT1872 Đạt

45 Nguyễn Thị Ngọc Trang Nữ '19/10/1993 BẮC HƢNG YÊN CV QLKH CT1874 Đạt

46 Phạm Thành Trung Nam '02/03/1990 BẮC HƢNG YÊN CV QLKH CT1875 Đạt

47 Hoàng Thế Việt Nam '04/07/1991 BẮC HƢNG YÊN CV QLKH CT1876 Đạt

48 Phạm Hồng Anh Nữ '14/01/1991 BẮC HƢNG YÊN CV QLKH CT1860 Không dự thi

49 Giang Xuân Hùng Nam '08/09/1989 BẮC HƢNG YÊN CV QLKH CT1864 Không dự thi

50 Nguyễn Văn Hƣởng Nam '05/05/1992 BẮC HƢNG YÊN CV QLKH CT1867 Không dự thi

51 Tạ Thị Hƣơng Quỳnh Nữ '19/10/1991 BẮC HƢNG YÊN CV QLKH CT1873 Không dự thi

52 Phan Thi My Hien Nữ '23/07/1992 BÌNH DƢƠNG CV GDV CK1604 Đạt

53 Nguyễn Thị Hoàng Khánh Nữ '07/11/1987 BÌNH DƢƠNG CV GDV CK1620 Đạt

54 Phan Thị Huỳnh Liên Nữ '08/01/1991 BÌNH DƢƠNG CV GDV CK1626 Đạt

55 lê thị mơ Nữ '03/09/1991 BÌNH DƢƠNG CV GDV CK1640 Đạt

56 Lâm Thị Nể Nữ '12/06/1992 BÌNH DƢƠNG CV GDV CK1647 Đạt

57 Phạm Thị Phƣơng Nữ '10/10/1991 BÌNH DƢƠNG CV GDV CK1670 Đạt

58 Nguyễn Ngọc Hồng Thắm Nữ 8/8/1987 BÌNH DƢƠNG CV GDV CK1708 Đạt

59 Lê Thị Thanh Thảo Nữ '27/01/1990 BÌNH DƢƠNG CV GDV CK1699 Đạt

60 Phạm Thị Thu Thảo Nữ '09/05/1989 BÌNH DƢƠNG CV GDV CK1698 Đạt

Page 3: KẾT QU ¦ THI VÒNG 2 (NGHIỆP VỤ + TIẾNG ANH) KỲ THI TUYỂN …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/032015/KQ thi vong 2... · NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ

STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo

danhKết quả

61 Hà Thị Thƣơng Nữ '17/12/1989 BÌNH DƢƠNG CV GDV CK1717 Đạt

62 Trần Thị Mai Trang Nữ '19/11/1988 BÌNH DƢƠNG CV GDV CK1728 Đạt

63 Lƣu Ngọc Trang Nữ '11/10/1989 BÌNH DƢƠNG CV GDV CK1729 Đạt

64 Nguyễn Thị Mỹ Yến Nữ '01/07/1990 BÌNH DƢƠNG CV GDV CK1783 Đạt

65 Huỳnh Thị Kim Ánh Nữ '19/03/1988 BÌNH DƢƠNG CV GDV CK1569 Không đạt

66 Nguyễn Thanh Hƣơng Nữ '20/03/1991 BÌNH DƢƠNG CV GDV CK1615 Không đạt

67 Nguyễn Thị Thúy Hƣờng Nữ '23/07/1990 BÌNH DƢƠNG CV GDV CK1618 Không đạt

68 Lƣơng Thị Ngọc Liên Nữ '22/10/1987 BÌNH DƢƠNG CV GDV CK1627 Không đạt

69 Phạm Trần Diệu Linh Nữ '06/07/1986 BÌNH DƢƠNG CV GDV CK1628 Không đạt

70 Nguyễn Văn Nam Nam '26/03/1991 BÌNH DƢƠNG CV GDV CK1646 Không đạt

71 Nguyễn Thị Yến Nhi Nữ '18/10/1993 BÌNH DƢƠNG CV GDV CK1659 Không đạt

72 Nguyễn Thị Phƣơng Nữ '20/04/1991 BÌNH DƢƠNG CV GDV CK1669 Không đạt

73 Nguyễn Thanh Tâm Nữ '31/10/1987 BÌNH DƢƠNG CV GDV CK1684 Không đạt

74 Hà Lê Quế Anh Nữ '26/01/1992 BÌNH DƢƠNG CV GDV CK1563 Không dự thi

75 Đỗ Thị Minh Hiếu Nữ '17/04/1990 BÌNH DƢƠNG CV GDV CK1606 Không dự thi

76 Phạm Bảo Ngọc Nữ '25/03/1992 BÌNH DƢƠNG CV GDV CK1653 Không dự thi

77 ĐẶNG THỊ QUỲNH NHƢ Nữ '05/07/1990 BÌNH DƢƠNG CV GDV CK1664 Không dự thi

78 Huyền Trần Thị Nữ '20/02/1991 BÌNH DƢƠNG CV GDV CK1710 Không dự thi

79 Nguyễn Lê Quế Trâm Nữ '10/08/1992 BÌNH DƢƠNG CV GDV CK1738 Không dự thi

80 Võ Thị Hồng Trang Nữ '01/01/1992 BÌNH DƢƠNG CV GDV CK1727 Không dự thi

81 Phạm Thị Vân Anh Nữ '24/12/1993 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1074 Đạt

82 Vũ Duy Bảo Nam '08/09/1989 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1090 Đạt

83 Nguyễn Thai Bình Nam '08/06/1991 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1093 Đạt

84 Phạm Văn Cƣờng Nam 20/10/1992 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1099 Đạt

85 Nguyễn Hải Đăng Nam '18/03/1990 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1140 Đạt

86 Lâm Sƣ Gia Nam '09/03/1992 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1151 Đạt

87 Nguyễn Phƣợng Hải Nữ '14/07/1986 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1164 Đạt

88 Nguyễn Thị Ngọc Hạnh Nữ '12/08/1992 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1168 Đạt

89 Bùi Sĩ Hùng Nam '12/12/1990 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1202 Đạt

90 Nguyễn Khắc Huy Nam '02/02/1992 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1204 Đạt

91 Ho Duy Khanh Nam '17/10/1990 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1233 Đạt

92 Nguyễn Trƣờng Kỳ Nam '22/02/1991 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1228 Đạt

93 Ngô Thị Lành Nữ '08/12/1989 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1245 Đạt

94 Lê Thành Lập Nam '05/03/1989 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1246 Đạt

95 Hoàng Thị Khanh Linh Nữ '01/09/1993 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1254 Đạt

96 Nguyễn Văn Linh Nam '01/08/1993 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1255 Đạt

Page 4: KẾT QU ¦ THI VÒNG 2 (NGHIỆP VỤ + TIẾNG ANH) KỲ THI TUYỂN …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/032015/KQ thi vong 2... · NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ

STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo

danhKết quả

97 Nguyễn Thị Hải Lý Nữ '20/03/1991 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1273 Đạt

98 Huỳnh Quốc Nam Nam '01/01/1990 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1288 Đạt

99 Lê Hồng Ngọc Nữ '14/11/1993 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1310 Đạt

100 Hoàng Thị Quỳnh Nữ '12/07/1991 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1368 Đạt

101 Nguyễn Thai Thanh Sang Nam '25/06/1992 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1372 Đạt

102 Nguyễn Văn Sáng Nam '13/03/1991 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1375 Đạt

103 Nguyễn Minh Thành Nam '31/12/1992 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1425 Đạt

104 Bùi Thị Nhật Thảo Nữ '19/02/1991 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1429 Đạt

105 Nguyễn Duy Thiện Nam '25/05/1992 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1447 Đạt

106 Lê Chí Thọ Nam '18/03/1992 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1452 Đạt

107 NGUYỄN VĂN TIẾN Nam '11/11/1991 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1393 Đạt

108 Đinh Thị Mỹ Trang Nữ '08/06/1992 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1495 Đạt

109 Trần Thanh Khanh Trung Nam '09/03/1984 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1517 Đạt

110 Nguyễn Trần Thanh Tuấn Nam '19/05/1992 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1408 Đạt

111 TRẦN CHÂU TUẤN Nam '04/10/1987 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1409 Đạt

112 Võ Thanh Tuấn Nam '08/06/1990 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1407 Đạt

113 Phạm Ngọc Vệ Nam '10/10/1992 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1530 Đạt

114 Nguyễn Ba Vũ Nam '27/07/1991 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1536 Đạt

115 Phan Huy Vƣơng Nam '01/03/1989 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1543 Đạt

116 Trƣơng Trọng Hoàng Bảo Nam '12/11/1992 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1089 Không dự thi

117 Phạm Hùng Cạnh Nam '30/10/1989 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1094 Không dự thi

118 Nguyễn Văn Công Nam '25/12/1992 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1097 Không dự thi

119 Trần Văn Đạt Nam '24/04/1992 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1138 Không dự thi

120 Nguyễn Thị Thanh Hằng Nữ '03/12/1990 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1173 Không dự thi

121 Hà Bình Nguyên Nam '02/09/1990 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1321 Không dự thi

122 DƢƠNG HỮU QUYỀN Nam '29/05/1989 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1365 Không dự thi

123 Lê Thị Thành Nữ '20/06/1991 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1424 Không dự thi

124 Trịnh Thị Thảo Nữ '18/04/1992 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1428 Không dự thi

125 Phan Thị Cẩm Tiên Nữ '09/08/1992 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1389 Không dự thi

126 Nguyễn Trung Tín Nam '06/09/1991 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1394 Không dự thi

127 Lê Thị Hƣơng Trà Nữ '21/05/1991 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1493 Không dự thi

128 Phạm Thanh Trà Nam '31/03/1986 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1494 Không dự thi

129 Trần Thị Kiều Trang Nữ '12/04/1991 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1496 Không dự thi

130 Phạm Thị Thanh Trúc Nữ '27/11/1992 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1514 Không dự thi

131 Lê Quang Tý Nam '01/09/1991 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1417 Không dự thi

132 Phạm Tuấn Vũ Nam '23/12/1991 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1537 Không dự thi

133 Lê Thị Minh Khôi Nữ '24/10/1988 BÌNH DƢƠNG CV QLRR CT1238 Đạt

134 Hoa Thị Thƣơng Nữ '05/08/1989 BÌNH DƢƠNG CV QLRR CT1492 Đạt

135 Nguyễn Hoàng Tú Nam 19/05/1993 BÌNH DƢƠNG CV QLRR CT1401 Đạt

136 Trần Nguyên Bảo Nam '12/07/1989 BÌNH DƢƠNG CV QLRR CT1091 Không dự thi

Page 5: KẾT QU ¦ THI VÒNG 2 (NGHIỆP VỤ + TIẾNG ANH) KỲ THI TUYỂN …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/032015/KQ thi vong 2... · NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ

STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo

danhKết quả

137 Lƣu Văn Thái Nam '24/08/1993 BÌNH DƢƠNG CV QLRR CT1419 Không dự thi

138 nguyễn Thị hân Nữ '04/02/1991 BÌNH DƢƠNG CV QTTD CT1179 Đạt

139 Phạm Thị Thảo Nguyên Nữ '01/01/1992 BÌNH DƢƠNG CV QTTD CT1325 Đạt

140 Phạm Thông Thái Nam '11/11/1993 BÌNH DƢƠNG CV QTTD CT1420 Đạt

141 Trƣơng Quang Tuấn Kha Nữ 15/11/1992 BÌNH DƢƠNG CV QTTD CT1230 Không dự thi

142 BÙI THỊ THỦY DƢƠNG Nữ '22/08/1991 BÌNH DƢƠNG CV TCKT CK1590 Đạt

143 Phan Thị Mỹ Nữ '02/09/1992 BÌNH DƢƠNG CV TCKT CK1644 Đạt

144 Nguyễn Thành Phƣớc Nam '22/06/1990 BÌNH DƢƠNG CV TCKT CK1668 Đạt

145 Vũ Nam Thanh Nữ '21/11/1992 BÌNH DƢƠNG CV TCKT CK1695 Đạt

146 Phạm Trƣơng Thị Minh Chi Nữ '15/11/1992 BÌNH DƢƠNG CV TCKT CK1579 Không đạt

147 Trƣơng Quế Chi Nữ '10/04/1991 BÌNH DƢƠNG CV TCKT CK1580 Không đạt

148 Vũ Thị Hậu Nữ '20/10/1991 BÌNH DƢƠNG CV TCKT CK1603 Không đạt

149 Nguyễn Bão Hoài Nữ '29/07/1991 BÌNH DƢƠNG CV TCKT CK1610 Không đạt

150 Phạm Thị Thanh Loan Nữ '02/09/1987 BÌNH DƢƠNG CV TCKT CK1635 Không dự thi

151 Trần Thị Bích Nga Nữ '06/01/1990 BÌNH DƢƠNG CV TCKT CK1651 Không dự thi

152 Nguyễn Trọng Khƣơng Nam '10/05/1980 BÌNH DƢƠNG CV TCNS CH1761 Đạt

153 Phan Thị Kim Chi Nữ '01/10/1992 BÌNH DƢƠNG NV GDV NK1813 Đạt

154 Nguyễn Thị Thanh Hiền Nữ '09/12/1991 BÌNH DƢƠNG NV GDV NK1820 Đạt

155 Trần Thị Kim Huyên Nữ '28/02/1989 BÌNH DƢƠNG NV GDV NK1822 Đạt

156 phạm thị diệu huyền Nữ '04/01/1993 BÌNH DƢƠNG NV GDV NK1823 Đạt

157 Bùi Thị Tƣờng Loan Nữ '02/04/1987 BÌNH DƢƠNG NV GDV NK1827 Đạt

158 đặng Thị Ngọc Mai Nữ '19/07/1992 BÌNH DƢƠNG NV GDV NK1828 Đạt

159 Vũ Thị Trà My Nữ '08/11/1992 BÌNH DƢƠNG NV GDV NK1829 Đạt

160 Nguyễn Hà Thanh Nữ '04/08/1990 BÌNH DƢƠNG NV GDV NK1839 Đạt

161 Hoàng Thanh Thảo Nữ '21/12/1991 BÌNH DƢƠNG NV GDV NK1841 Đạt

162 Nguyễn Thị Ngọc Trâm Nữ '10/12/1992 BÌNH DƢƠNG NV GDV NK1848 Đạt

163 Nguyễn Mộng Thùy Trinh Nữ '08/11/1992 BÌNH DƢƠNG NV GDV NK1850 Đạt

164 Nguyễn Thị Hoài Vân Nữ '25/08/1992 BÌNH DƢƠNG NV GDV NK1852 Đạt

165 Lê Bá Nam '11/12/1989 BÌNH DƢƠNG NV GDV NK1812 Không đạt

166 trần thị mỹ dung Nữ '24/10/1992 BÌNH DƢƠNG NV GDV NK1814 Không đạt

167 Võ Nguyễn Thùy Dƣơng Nữ '04/04/1992 BÌNH DƢƠNG NV GDV NK1817 Không đạt

168 Nguyen Hoang Giang Nữ '11/07/1991 BÌNH DƢƠNG NV GDV NK1818 Không đạt

169 Nguyễn Nữ Trang Kiều Nữ '04/04/1991 BÌNH DƢƠNG NV GDV NK1824 Không đạt

170 Lê Hoàng Nhi Nữ '27/12/1991 BÌNH DƢƠNG NV GDV NK1833 Không đạt

171 Nguyễn Thị Cẩm Nhung Nữ '29/10/1992 BÌNH DƢƠNG NV GDV NK1835 Không đạt

172 Hứa Bảo Nguyệt Thu Nữ '02/09/1989 BÌNH DƢƠNG NV GDV NK1843 Không đạt

173 Dƣơng Phƣơng Hồng Thúy Nữ '22/07/1992 BÌNH DƢƠNG NV GDV NK1845 Không đạt

174 Phạm Thị Thu Tiết Nữ '14/03/1992 BÌNH DƢƠNG NV GDV NK1838 Không đạt

175 TRẦN ĐỖ NHẬT UYÊN Nữ '02/07/1989 BÌNH DƢƠNG NV GDV NK1851 Không đạt

176 Trần Thị Nữ Hạnh Nữ '12/06/1991 BÌNH DƢƠNG NV GDV NK1819 Không dự thi

Page 6: KẾT QU ¦ THI VÒNG 2 (NGHIỆP VỤ + TIẾNG ANH) KỲ THI TUYỂN …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/032015/KQ thi vong 2... · NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ

STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo

danhKết quả

177 Nguyễn Hồng Lê Nữ 25/07/1991 BÌNH DƢƠNG NV GDV NK1825 Không dự thi

178 Lƣu Thị Hà Linh Nữ '19/12/1989 BÌNH DƢƠNG NV GDV NK1826 Không dự thi

179 Nguyễn Thị Tuyết Nhung Nữ '19/02/1988 BÌNH DƢƠNG NV GDV NK1834 Không dự thi

180 Nguyễn Thị Thƣơng Nữ '27/10/1991 BÌNH DƢƠNG NV GDV NK1846 Không dự thi

181 Ngụ Thị Tiền Nữ '01/10/1992 BÌNH DƢƠNG NV GDV NK1837 Không dự thi

182 Nguyễn Phƣơng Trà Nữ '27/05/1991 BÌNH DƢƠNG NV GDV NK1847 Không dự thi

183 Nguyễn Thị Phƣơng Trinh Nữ '18/02/1991 BÌNH DƢƠNG NV GDV NK1849 Không dự thi

184 Vũ Thị Vui Nữ '13/11/1992 BÌNH DƢƠNG NV GDV NK1853 Không dự thi

185 Trần Lệ Xuân Nữ '02/10/1990 BÌNH DƢƠNG NV GDV NK1854 Không dự thi

186 Võ Công Bạch Nam '16/12/1989 BÌNH DƢƠNG NV KD Thẻ NC1855 Đạt

187 Chung Hoàng Huy Nam '01/06/1991 BÌNH DƢƠNG NV KD Thẻ NC1856 Đạt

188 Huỳnh Thị Quỳnh Nhƣ Nữ '29/11/1992 BÌNH DƢƠNG NV KD Thẻ NC1857 Đạt

189 Trần Huy Phú Nam '29/08/1990 BÌNH DƢƠNG NV KD Thẻ NC1858 Đạt

190 Diệp Trần Bảo An Nam '22/08/1991 BÌNH DƢƠNG NV QLKH NT1792 Đạt

191 Nguyễn Công Danh Nam '20/04/1986 BÌNH DƢƠNG NV QLKH NT1794 Đạt

192 Ngô Thị Hồng Dƣơng Nữ 26/03/1991 BÌNH DƢƠNG NV QLKH NT1795 Đạt

193 TRẦN VÕ TÙNG DƢƠNG Nam '06/12/1991 BÌNH DƢƠNG NV QLKH NT1796 Đạt

194 Lê Thị Hồng Gấm Nữ '20/05/1990 BÌNH DƢƠNG NV QLKH NT1797 Đạt

195 Lê Thanh Hải Nam '25/04/1988 BÌNH DƢƠNG NV QLKH NT1798 Đạt

196 Nguyễn Phúc Hậu Nam '01/01/1989 BÌNH DƢƠNG NV QLKH NT1799 Đạt

197 Nguyễn Ba Hoàng Nam '21/06/1991 BÌNH DƢƠNG NV QLKH NT1800 Đạt

198 Trần Thị Thùy Linh Nữ '19/09/1992 BÌNH DƢƠNG NV QLKH NT1803 Đạt

199 Trần Thị Mỹ Nga Nữ '12/03/1992 BÌNH DƢƠNG NV QLKH NT1804 Đạt

200 Nguyễn Đại Phong Nam '20/04/1992 BÌNH DƢƠNG NV QLKH NT1805 Đạt

201 LÊ VĂN SÂM Nam '30/12/1990 BÌNH DƢƠNG NV QLKH NT1806 Đạt

202 Lê Quốc Thái Nam '29/01/1991 BÌNH DƢƠNG NV QLKH NT1807 Đạt

203 Huỳnh Phƣơng Thảo Nữ '28/02/1991 BÌNH DƢƠNG NV QLKH NT1808 Đạt

204 Trần Thế Chinh Nam '20/07/1982 BÌNH DƢƠNG NV QLKH NT1793 Không đạt

205 Trần Ngọc Trầm Nam '21/01/1992 BÌNH DƢƠNG NV QLKH NT1810 Không đạt

206 Lê Thị Mỹ Ái Nữ '08/09/1992 BÌNH DƢƠNG NV QLKH NT1791 Không dự thi

207 Nguyễn Ngọc Hoàng Nam '20/09/1993 BÌNH DƢƠNG NV QLKH NT1801 Không dự thi

208 Nguyễn Quang Huy Nam '04/06/1987 BÌNH DƢƠNG NV QLKH NT1802 Không dự thi

209 Nguyễn Lệ Trân Nữ '19/12/1991 BÌNH DƢƠNG NV QLKH NT1811 Không dự thi

210 Nguyễn Thị Đoan Trang Nữ '13/03/1991 BÌNH DƢƠNG NV QLKH NT1809 Không dự thi

211 Nguyễn Thị Thúy An Nữ '13/05/1990 BÌNH PHƢỚC CV QLKH CT1879 Đạt

212 MAI HOÀNG DUNG Nữ '04/08/1993 BÌNH PHƢỚC CV QLKH CT1880 Đạt

213 ngô thị thùy dƣơng Nữ '24/08/1992 BÌNH PHƢỚC CV QLKH CT1881 Đạt

214 Trần Thị Hồng Hải Nữ '14/02/1989 BÌNH PHƢỚC CV QLKH CT1882 Đạt

215 Nguyễn Thị Thanh Hiền Nữ '13/10/1990 BÌNH PHƢỚC CV QLKH CT1883 Đạt

216 Nguyễn Thị Hiền Nữ '30/08/1992 BÌNH PHƢỚC CV QLKH CT1884 Đạt

Page 7: KẾT QU ¦ THI VÒNG 2 (NGHIỆP VỤ + TIẾNG ANH) KỲ THI TUYỂN …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/032015/KQ thi vong 2... · NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ

STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo

danhKết quả

217 BÙI ĐOÀN DANH HOÀNG Nữ '30/12/1991 BÌNH PHƢỚC CV QLKH CT1885 Đạt

218 Lê Hoàng Lan Hồng Nữ '01/12/1989 BÌNH PHƢỚC CV QLKH CT1886 Đạt

219 nguyen văn ky Nam '22/04/1988 BÌNH PHƢỚC CV QLKH CT1887 Đạt

220 Nguyễn Duy Linh Nam '01/12/1990 BÌNH PHƢỚC CV QLKH CT1888 Đạt

221 Võ Ngọc Nga Nữ '07/11/1992 BÌNH PHƢỚC CV QLKH CT1890 Đạt

222 Trƣơng Ngọc Thắng Nam '27/08/1990 BÌNH PHƢỚC CV QLKH CT1894 Đạt

223 Đinh Thị Phƣơng Thảo Nữ '12/12/1992 BÌNH PHƢỚC CV QLKH CT1893 Đạt

224 Nguyễn Thị Thảo Nữ '27/08/1991 BÌNH PHƢỚC CV QLKH CT1892 Đạt

225 Lê Thùy Trang Nữ '26/10/1986 BÌNH PHƢỚC CV QLKH CT1895 Đạt

226 lê Thị Vân Nữ '04/03/1991 BÌNH PHƢỚC CV QLKH CT1897 Đạt

227 Nguyễn Văn Ninh Nam '13/07/1991 BÌNH PHƢỚC CV QLKH CT1889 Không đạt

228 Dƣơng Thai Ngọc Nam '05/06/1992 BÌNH PHƢỚC CV QLKH CT1891 Không dự thi

229 Diệp Phƣơng Trân Nữ '27/09/1992 BÌNH PHƢỚC CV QLKH CT1896 Không dự thi

230 Trần Vƣơng Minh Đức Nam '04/03/1989 CẦU GIẤY CV CNTT CI0856 Đạt

231 Trần Mạnh Hà Nam '21/11/1981 CẦU GIẤY CV CNTT CI0858 Đạt

232 Nguyễn Quang Huy Nam '25/11/1985 CẦU GIẤY CV CNTT CI0859 Đạt

233 Nguyễn Thanh Minh Nam '29/09/1981 CẦU GIẤY CV CNTT CI0862 Đạt

234 Nguyễn Sỹ Quân Nam '18/12/1992 CẦU GIẤY CV CNTT CI0864 Đạt

235 Trần Thanh Bình Nam '16/06/1988 CẦU GIẤY CV CNTT CI0854 Không đạt

236 Tô Đình Minh Cƣờng Nam '02/12/1987 CẦU GIẤY CV CNTT CI0855 Không đạt

237 Nguyễn Minh Đức Nam '29/06/1992 CẦU GIẤY CV CNTT CI0857 Không đạt

238 Nguyễn Ngọc Lĩnh Nam '03/10/1989 CẦU GIẤY CV CNTT CI0861 Không đạt

239 Hà Đức Trung Nam 23/10/1991 CẦU GIẤY CV CNTT CI0865 Không đạt

240 Trần Mỹ Linh Nữ '20/10/1989 CẦU GIẤY CV CNTT CI0860 Không dự thi

241 Dƣơng Thị Nguyệt Nữ '10/05/1983 CẦU GIẤY CV CNTT CI0863 Không dự thi

242 Nguyễn Thành Trung Nam '09/07/1984 CẦU GIẤY CV CNTT CI0866 Không dự thi

243 Đỗ Thị An Nữ '02/10/1993 CẦU GIẤY CV GDV CK0643 Đạt

244 Đỗ Thị Vân Anh Nữ '02/10/1992 CẦU GIẤY CV GDV CK0647 Đạt

245 Quách Trung Anh Nữ '17/12/1992 CẦU GIẤY CV GDV CK0646 Đạt

246 Vũ Thị Vân Anh Nữ '02/12/1991 CẦU GIẤY CV GDV CK0645 Đạt

247 Nguyễn Thị Thúy Diễm Nữ '01/07/1992 CẦU GIẤY CV GDV CK0664 Đạt

248 Phạm Thị Hậu Nữ '01/04/1992 CẦU GIẤY CV GDV CK0694 Đạt

249 Phùng Thị Minh Hiền Nữ '14/08/1992 CẦU GIẤY CV GDV CK0695 Đạt

250 Trần Thị Hồng Nữ '28/12/1991 CẦU GIẤY CV GDV CK0704 Đạt

251 trần mai hƣơng Nữ '04/03/1993 CẦU GIẤY CV GDV CK0716 Đạt

252 Nguyễn Thanh Huyền Nữ '20/10/1992 CẦU GIẤY CV GDV CK0709 Đạt

253 Trần Thị Lai Nữ '15/11/1991 CẦU GIẤY CV GDV CK0724 Đạt

254 Hà Thị Linh Nữ '08/08/1992 CẦU GIẤY CV GDV CK0731 Đạt

255 nguyễn thị hồng linh Nữ '01/11/1992 CẦU GIẤY CV GDV CK0732 Đạt

256 Vũ Thị Diệu Linh Nữ '13/07/1992 CẦU GIẤY CV GDV CK0730 Đạt

Page 8: KẾT QU ¦ THI VÒNG 2 (NGHIỆP VỤ + TIẾNG ANH) KỲ THI TUYỂN …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/032015/KQ thi vong 2... · NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ

STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo

danhKết quả

257 Nguyễn Thị Thùy My Nữ '26/11/1988 CẦU GIẤY CV GDV CK0753 Đạt

258 Nguyễn Văn Nam Nam '28/11/1992 CẦU GIẤY CV GDV CK0757 Đạt

259 Phan Huyền Ngọc Nữ '16/01/1992 CẦU GIẤY CV GDV CK0766 Đạt

260 Trần Lê Ngọc Nữ '28/10/1992 CẦU GIẤY CV GDV CK0765 Đạt

261 Dƣơng Kim Oanh Nữ '01/10/1991 CẦU GIẤY CV GDV CK0773 Đạt

262 Phạm Thị Phƣợng Nữ '09/12/1992 CẦU GIẤY CV GDV CK0784 Đạt

263 Cao Thị Tú Quyên Nữ '19/09/1991 CẦU GIẤY CV GDV CK0785 Đạt

264 Vũ Thị Thảo Nữ '04/12/1992 CẦU GIẤY CV GDV CK0796 Đạt

265 Nguyễn thị Nữ '08/04/1991 CẦU GIẤY CV GDV CK0802 Đạt

266 Nguyễn Anh Thơ Nữ '11/05/1993 CẦU GIẤY CV GDV CK0804 Đạt

267 Hoàng Anh Thu Nữ '24/08/1991 CẦU GIẤY CV GDV CK0807 Đạt

268 Đào Phƣơng Thuỳ Nữ '05/07/1992 CẦU GIẤY CV GDV CK0808 Đạt

269 Nguyễn Thị Thúy Nữ '12/06/1992 CẦU GIẤY CV GDV CK0817 Đạt

270 Bùi Thị Bích Thủy Nữ '15/11/1991 CẦU GIẤY CV GDV CK0812 Đạt

271 Trƣơng Thị Thu Trang Nữ '10/12/1990 CẦU GIẤY CV GDV CK0829 Đạt

272 Đặng Trang Nữ '25/11/1991 CẦU GIẤY CV GDV CK0827 Đạt

273 Đặng Ngọc Châm Nữ '26/10/1989 CẦU GIẤY CV GDV CK0658 Không đạt

274 Bùi Lam Giang Nữ '22/04/1993 CẦU GIẤY CV GDV CK0671 Không đạt

275 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ '08/05/1992 CẦU GIẤY CV GDV CK0676 Không đạt

276 Đặng Thị Hằng Nữ '02/09/1992 CẦU GIẤY CV GDV CK0684 Không đạt

277 Kim Thị Thanh Huyền Nữ '15/04/1991 CẦU GIẤY CV GDV CK0708 Không đạt

278 Đinh Thị Nhƣ Quỳnh Nữ '30/12/1991 CẦU GIẤY CV GDV CK0787 Không đạt

279 Đỗ Thị Minh Thúy Nữ '14/05/1993 CẦU GIẤY CV GDV CK0818 Không đạt

280 Phan Thị Thu Thủy Nữ '28/08/1992 CẦU GIẤY CV GDV CK0814 Không đạt

281 Đỗ Thị Thủy Nữ '24/08/1990 CẦU GIẤY CV GDV CK0813 Không đạt

282 Trần Hải Yến Nữ '23/12/1988 CẦU GIẤY CV GDV CK0849 Không đạt

283 Lê Thị Bích An Nữ '17/03/1990 CẦU GIẤY CV GDV CK0642 Không dự thi

284 Nguyễn Minh Anh Nữ '21/07/2010 CẦU GIẤY CV GDV CK0648 Không dự thi

285 Trần Thị Hằng Nữ '01/10/1992 CẦU GIẤY CV GDV CK0685 Không dự thi

286 Dƣơng Thị Hiệp Nữ '15/12/1995 CẦU GIẤY CV GDV CK0697 Không dự thi

287 Lê Thị Thanh Hoa Nữ '01/08/1991 CẦU GIẤY CV GDV CK0698 Không dự thi

288 Bùi Thị Thanh Hƣơng Nữ '09/12/1991 CẦU GIẤY CV GDV CK0715 Không dự thi

289 Bùi Tùng Lâm Nữ '19/02/1990 CẦU GIẤY CV GDV CK0727 Không dự thi

290 Vũ Thị Phƣơng Lan Nữ '28/08/1992 CẦU GIẤY CV GDV CK0725 Không dự thi

291 Đỗ Thị Miền Nữ '25/10/1992 CẦU GIẤY CV GDV CK0751 Không dự thi

292 Phạm Thị Phƣơng Thảo Nữ '13/07/1991 CẦU GIẤY CV GDV CK0797 Không dự thi

293 ĐẶNG THỊ THƠM Nữ '25/12/1992 CẦU GIẤY CV GDV CK0806 Không dự thi

294 Trần Thị Phƣơng Thùy Nữ '01/07/1992 CẦU GIẤY CV GDV CK0809 Không dự thi

295 Nguyễn Thị Trang Nữ '21/03/1992 CẦU GIẤY CV GDV CK0826 Không dự thi

296 Đào Minh Trang Nữ '20/12/1992 CẦU GIẤY CV GDV CK0828 Không dự thi

Page 9: KẾT QU ¦ THI VÒNG 2 (NGHIỆP VỤ + TIẾNG ANH) KỲ THI TUYỂN …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/032015/KQ thi vong 2... · NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ

STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo

danhKết quả

297 Đỗ Thị Vân Nữ '12/02/1991 CẦU GIẤY CV GDV CK0840 Không dự thi

298 Nguyễn Thị Thanh Xuân Nữ '16/04/1992 CẦU GIẤY CV GDV CK0844 Không dự thi

299 Nguyễn Thị Hải Yến Nữ '09/02/1992 CẦU GIẤY CV GDV CK0848 Không dự thi

300 Vũ Thị Hà Nữ '15/07/1990 CẦU GIẤY CV KHTH CT0132 Đạt

301 Nguyễn Phi Hùng Nam '26/03/1991 CẦU GIẤY CV KHTH CT0215 Đạt

302 Trần Thị Lan Phƣơng Nữ '06/10/1986 CẦU GIẤY CV KHTH CT0390 Đạt

303 Nguyễn Thị Mai Phƣơng Nữ '07/03/1992 CẦU GIẤY CV KHTH CT0389 Đạt

304 Phạm Hồng Quân Nam '29/05/1993 CẦU GIẤY CV KHTH CT0402 Đạt

305 trần bảo yến Nữ '29/11/1991 CẦU GIẤY CV KHTH CT0570 Đạt

306 Nguyễn Thị Duyên Nữ '20/08/1992 CẦU GIẤY CV KHTH CT0087 Không đạt

307 Nguyễn Thảo Hoa Nữ '05/10/1992 CẦU GIẤY CV KHTH CT0183 Không đạt

308 Phan Thanh Huyền Nữ '05/10/1992 CẦU GIẤY CV KHTH CT0232 Không đạt

309 Lƣu Thị Phƣơng Thoan Nữ '12/05/1991 CẦU GIẤY CV KHTH CT0484 Không đạt

310 Nguyễn Thị Minh Trang Nữ '23/07/1991 CẦU GIẤY CV KHTH CT0533 Không đạt

311 Vũ Thanh Bình Nữ '01/07/1990 CẦU GIẤY CV KHTH CT0042 Không dự thi

312 Ngô Thị Hồng Hà Nữ '13/04/1990 CẦU GIẤY CV KHTH CT0133 Không dự thi

313 Trần Thị Mai Hƣơng Nữ '10/10/1990 CẦU GIẤY CV KHTH CT0246 Không dự thi

314 Dƣơng Thị Phƣơng Dung Nữ '01/08/1992 CẦU GIẤY CV Phap chế CL0867 Đạt

315 Vũ Thị Hòa Nữ '10/09/1991 CẦU GIẤY CV Phap chế CL0868 Đạt

316 Vũ Toàn Thắng Nam '22/06/1992 CẦU GIẤY CV Phap chế CL0874 Đạt

317 Nguyễn Trung Thành Nam 15/6/1990 CẦU GIẤY CV Phap chế CL2094 Đạt

318 Trần Thu Trang Nữ '29/09/1989 CẦU GIẤY CV Phap chế CL0876 Đạt

319 Bùi Hòa Nữ '25/02/1992 CẦU GIẤY CV Phap chế CL0869 Không đạt

320 Nguyễn Thị Nền Nữ '17/09/1985 CẦU GIẤY CV Phap chế CL0871 Không đạt

321 Vũ Thị Niềm Nữ '16/03/1990 CẦU GIẤY CV Phap chế CL0872 Không đạt

322 Trần Phƣơng Thảo Nữ '18/01/1991 CẦU GIẤY CV Phap chế CL0873 Không đạt

323 Đoàn Thị Uyến Nữ '05/12/1991 CẦU GIẤY CV Phap chế CL0878 Không đạt

324 Lê Thùy Khanh Nữ '21/10/1991 CẦU GIẤY CV Phap chế CL0870 Không dự thi

325 Trịnh Ngọc Thùy Trang Nữ '09/09/1992 CẦU GIẤY CV Phap chế CL0875 Không dự thi

326 Nguyễn Thu Trang Nữ '04/08/1989 CẦU GIẤY CV Phap chế CL0877 Không dự thi

327 Đoàn Vũ An Nam '26/12/1992 CẦU GIẤY CV QLKH CT0003 Đạt

328 Kiều Thị Anh Nữ '22/05/1991 CẦU GIẤY CV QLKH CT0007 Đạt

329 Vũ Thị Vân Anh Nữ '04/03/1992 CẦU GIẤY CV QLKH CT0008 Đạt

330 Vũ Thị Lan Anh Nữ '04/09/1992 CẦU GIẤY CV QLKH CT0011 Đạt

331 Nguyễn Thị Ngọc Bích Nữ '21/07/1990 CẦU GIẤY CV QLKH CT0039 Đạt

332 Lại Mạnh Cƣờng Nam '20/12/1992 CẦU GIẤY CV QLKH CT0048 Đạt

333 Đàm Thai Đức Nam '19/08/1993 CẦU GIẤY CV QLKH CT0105 Đạt

334 Đào Thị Phƣơng Dung Nữ '01/08/1993 CẦU GIẤY CV QLKH CT0065 Đạt

335 Nguyễn Phƣơng Dung Nữ '12/10/1990 CẦU GIẤY CV QLKH CT0063 Đạt

336 Phạm Đức Dũng Nam '20/12/1992 CẦU GIẤY CV QLKH CT0077 Đạt

Page 10: KẾT QU ¦ THI VÒNG 2 (NGHIỆP VỤ + TIẾNG ANH) KỲ THI TUYỂN …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/032015/KQ thi vong 2... · NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ

STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo

danhKết quả

337 Nguyễn Việt Dƣơng Nam '07/08/1992 CẦU GIẤY CV QLKH CT0088 Đạt

338 Đỗ Anh Duy Nam '07/07/1992 CẦU GIẤY CV QLKH CT0084 Đạt

339 Nguyễn Thị Hà Nữ '05/05/1991 CẦU GIẤY CV QLKH CT0120 Đạt

340 Phạm Minh Hà Nữ '24/01/1992 CẦU GIẤY CV QLKH CT0117 Đạt

341 Nguyễn Thị Thu Hằng Nữ '29/12/1992 CẦU GIẤY CV QLKH CT0149 Đạt

342 Đặng Thị Thu Hiền Nữ '05/08/1991 CẦU GIẤY CV QLKH CT0165 Đạt

343 Tô Ngọc Hiếu Nam '25/08/1991 CẦU GIẤY CV QLKH CT0173 Đạt

344 Lã Thị Thanh Hoa Nữ '13/02/1993 CẦU GIẤY CV QLKH CT0177 Đạt

345 Phùng Thị Thu Hoài Nữ '25/03/1989 CẦU GIẤY CV QLKH CT0188 Đạt

346 Nguyễn Minh Hoàng Nam '10/11/1992 CẦU GIẤY CV QLKH CT0192 Đạt

347 Nguyễn Thị Bích Hồng Nữ '06/09/1990 CẦU GIẤY CV QLKH CT0197 Đạt

348 Nguyễn Thị Thu Hồng Nữ '07/05/1992 CẦU GIẤY CV QLKH CT0196 Đạt

349 Nguyễn Kiều Hƣng Nam '01/06/1991 CẦU GIẤY CV QLKH CT0233 Đạt

350 Nguyễn Thị Thu Hƣơng Nữ '29/06/1993 CẦU GIẤY CV QLKH CT0237 Đạt

351 Nguyễn Công Huy Nam '16/12/1992 CẦU GIẤY CV QLKH CT0216 Đạt

352 Bùi Quốc Lộc Nam '13/03/1993 CẦU GIẤY CV QLKH CT0291 Đạt

353 Nguyễn Đức Long Nam '18/11/1993 CẦU GIẤY CV QLKH CT0290 Đạt

354 Nguyễn Thị Thanh Mai Nữ '28/10/1991 CẦU GIẤY CV QLKH CT0292 Đạt

355 Hoàng Bích Ngọc Nữ '18/02/1993 CẦU GIẤY CV QLKH CT0341 Đạt

356 Đặng Minh Phƣơng Nữ '06/04/1991 CẦU GIẤY CV QLKH CT0378 Đạt

357 Đỗ Ngọc Sơn Nam '10/02/1993 CẦU GIẤY CV QLKH CT0412 Đạt

358 Đinh Thị Phƣơng Thảo Nữ '23/08/1991 CẦU GIẤY CV QLKH CT0472 Đạt

359 Phạm Phƣơng Thảo Nữ '03/10/1993 CẦU GIẤY CV QLKH CT0470 Đạt

360 Bùi Thu Thủy Nữ '25/12/1991 CẦU GIẤY CV QLKH CT0494 Đạt

361 Đặng Thị Trang Nữ '15/01/1992 CẦU GIẤY CV QLKH CT0516 Đạt

362 Trƣơng Thị Huyền Trang Nữ '26/06/1991 CẦU GIẤY CV QLKH CT0515 Đạt

363 Nguyễn Thành Trung Nam '03/11/1991 CẦU GIẤY CV QLKH CT0539 Đạt

364 Nguyễn Anh Tú Nam '06/06/1991 CẦU GIẤY CV QLKH CT0428 Đạt

365 Vi Mạnh Tùng Nam '25/01/1992 CẦU GIẤY CV QLKH CT0441 Đạt

366 Nguyễn Hải Yến Nữ '22/05/1992 CẦU GIẤY CV QLKH CT0562 Đạt

367 NGUYỄN THỊ YẾN Nữ 09/11/1991 CẦU GIẤY CV QLKH CT0563 Đạt

368 Han Bảo Yến Nữ '30/05/1993 CẦU GIẤY CV QLKH CT0564 Đạt

369 Nguyễn Thị Vân Anh Nữ '03/09/1997 CẦU GIẤY CV QLKH CT0005 Không đạt

370 lê thị lan anh Nữ '06/04/1992 CẦU GIẤY CV QLKH CT0006 Không đạt

371 Lê Tuấn Anh Nam '04/03/1992 CẦU GIẤY CV QLKH CT0009 Không đạt

372 Đặng Nhật Anh Nam '16/12/1991 CẦU GIẤY CV QLKH CT0010 Không đạt

373 Lê Bích Diệp Nữ '07/02/1992 CẦU GIẤY CV QLKH CT0060 Không đạt

374 Đỗ Thị Hồng Duyên Nữ '09/06/1992 CẦU GIẤY CV QLKH CT0086 Không đạt

375 Lê Ngân Hà Nữ '04/09/1993 CẦU GIẤY CV QLKH CT0119 Không đạt

376 Trần Thiện Hà Nam '22/04/1991 CẦU GIẤY CV QLKH CT0118 Không đạt

Page 11: KẾT QU ¦ THI VÒNG 2 (NGHIỆP VỤ + TIẾNG ANH) KỲ THI TUYỂN …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/032015/KQ thi vong 2... · NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ

STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo

danhKết quả

377 Nguyễn Hữu Hải Nam '13/11/1981 CẦU GIẤY CV QLKH CT0134 Không đạt

378 Nguyễn Thị Hằng Nữ '15/12/1992 CẦU GIẤY CV QLKH CT0147 Không đạt

379 Trần Thị Minh Hằng Nữ '25/05/1992 CẦU GIẤY CV QLKH CT0148 Không đạt

380 Hoàng Thị Hằng Nữ '14/12/1990 CẦU GIẤY CV QLKH CT0150 Không đạt

381 Mã Mai Hoa Nữ '04/10/1990 CẦU GIẤY CV QLKH CT0178 Không đạt

382 Phan Thi Hòa Nữ '02/05/1993 CẦU GIẤY CV QLKH CT0185 Không đạt

383 Đặng Thị Ánh Hồng Nữ '20/04/1991 CẦU GIẤY CV QLKH CT0199 Không đạt

384 Nguyễn Thị Hồng Nữ '16/12/1990 CẦU GIẤY CV QLKH CT0198 Không đạt

385 Nguyễn Thị Hƣơng Nữ 11/05/1992 CẦU GIẤY CV QLKH CT0238 Không đạt

386 Nguyễn Thị Huyền Nữ '06/09/1991 CẦU GIẤY CV QLKH CT0221 Không đạt

387 Vũ Thị Huyền Nữ '08/10/1991 CẦU GIẤY CV QLKH CT0222 Không đạt

388 Nguyễn Văn Khanh Nam '20/04/1992 CẦU GIẤY CV QLKH CT0250 Không đạt

389 Nguyễn Thanh Lam Nữ '22/12/1990 CẦU GIẤY CV QLKH CT0257 Không đạt

390 Nguyễn Thị Ngọc Loan Nữ '20/08/1992 CẦU GIẤY CV QLKH CT0285 Không đạt

391 Nguyễn Hoàng Long Nam '19/05/1993 CẦU GIẤY CV QLKH CT0289 Không đạt

392 Ngô Thị Hồng Mến Nữ '28/12/1992 CẦU GIẤY CV QLKH CT0303 Không đạt

393 Đinh Văn Minh Nam '17/11/1993 CẦU GIẤY CV QLKH CT0305 Không đạt

394 Dƣơng Thị Quỳnh Mơ Nữ '23/12/1992 CẦU GIẤY CV QLKH CT0310 Không đạt

395 Nguyễn Thanh Nga Nữ '15/05/1991 CẦU GIẤY CV QLKH CT0325 Không đạt

396 CHỬ THANH NGA Nữ '13/02/1991 CẦU GIẤY CV QLKH CT0324 Không đạt

397 Ngô Thị Liên Ngọc Nữ '24/10/1992 CẦU GIẤY CV QLKH CT0340 Không đạt

398 Khúc Minh Ngọc Nữ '16/12/1993 CẦU GIẤY CV QLKH CT0339 Không đạt

399 Lê Thị Hồng Nhung Nữ '08/12/1989 CẦU GIẤY CV QLKH CT0355 Không đạt

400 Phạm Thị Hồng Nhung Nữ '02/12/1990 CẦU GIẤY CV QLKH CT0354 Không đạt

401 Vũ Thị Phia Nữ '24/03/1992 CẦU GIẤY CV QLKH CT0371 Không đạt

402 Nguyen Ha Phuong Nữ '26/11/1990 CẦU GIẤY CV QLKH CT0375 Không đạt

403 Lê Thị Phƣơng Nữ '12/08/1992 CẦU GIẤY CV QLKH CT0377 Không đạt

404 Nguyễn Ngọc Tân Nam '28/03/1992 CẦU GIẤY CV QLKH CT0422 Không đạt

405 Bùi Thị Thanh Nữ '06/07/1989 CẦU GIẤY CV QLKH CT0455 Không đạt

406 Đỗ Thu Thảo Nữ '26/07/1992 CẦU GIẤY CV QLKH CT0471 Không đạt

407 nguyễn anh thu Nữ '07/07/1993 CẦU GIẤY CV QLKH CT0485 Không đạt

408 Nguyễn Phƣơng Thuý Nữ '29/10/1988 CẦU GIẤY CV QLKH CT0492 Không đạt

409 Tạ Xuân Tỉnh Nam '05/05/1992 CẦU GIẤY CV QLKH CT0425 Không đạt

410 Hoàng Kiều Trang Nữ '22/01/1991 CẦU GIẤY CV QLKH CT0514 Không đạt

411 Đặng Thị Vân Trang Nữ '08/10/1992 CẦU GIẤY CV QLKH CT0517 Không đạt

412 Lƣơng Quỳnh Trang Nữ '04/06/1993 CẦU GIẤY CV QLKH CT0519 Không đạt

413 Phạm Thị Ái Nữ '22/09/1991 CẦU GIẤY CV QLKH CT0001 Không dự thi

414 Tô Thị Ngọc An Nữ '20/08/1991 CẦU GIẤY CV QLKH CT0004 Không dự thi

415 Nguyễn Minh Chung Nam '19/10/1993 CẦU GIẤY CV QLKH CT0058 Không dự thi

416 Dƣơng Xuân Đại Nam '30/09/1992 CẦU GIẤY CV QLKH CT0093 Không dự thi

Page 12: KẾT QU ¦ THI VÒNG 2 (NGHIỆP VỤ + TIẾNG ANH) KỲ THI TUYỂN …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/032015/KQ thi vong 2... · NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ

STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo

danhKết quả

417 Hoàng Thị Điểm Nữ '10/04/1992 CẦU GIẤY CV QLKH CT0098 Không dự thi

418 Nguyễn Thị Thùy Dung Nữ '18/12/1987 CẦU GIẤY CV QLKH CT0064 Không dự thi

419 Bùi Thị Lam Giang Nữ '22/04/1993 CẦU GIẤY CV QLKH CT0112 Không dự thi

420 Lê Văn Mạnh Nam '03/09/1990 CẦU GIẤY CV QLKH CT0299 Không dự thi

421 Mầu Thị Thu Ngân Nữ '10/03/1991 CẦU GIẤY CV QLKH CT0333 Không dự thi

422 Ngô Duy Phú Nam '09/08/1992 CẦU GIẤY CV QLKH CT0372 Không dự thi

423 Lê Thanh Thảo Nữ '20/06/1991 CẦU GIẤY CV QLKH CT0469 Không dự thi

424 Phùng Trang Nữ '08/12/1993 CẦU GIẤY CV QLKH CT0518 Không dự thi

425 Lê Quang Vũ Nam '17/10/1989 CẦU GIẤY CV QLKH CT0554 Không dự thi

426 Nguyễn Thế Anh Nam '18/09/1993 CẦU GIẤY CV QLRR CT0030 Đạt

427 Nguyễn Văn Hiếu Nam '28/03/1992 CẦU GIẤY CV QLRR CT0175 Đạt

428 Nguyễn Quang Hƣng Nam '05/01/1993 CẦU GIẤY CV QLRR CT0236 Đạt

429 Trần Khanh Linh Nữ '23/04/1989 CẦU GIẤY CV QLRR CT0282 Đạt

430 Nguyễn Hải Nam Nam '05/12/1993 CẦU GIẤY CV QLRR CT0320 Đạt

431 Tô Thị Hằng Nga Nữ '08/10/1992 CẦU GIẤY CV QLRR CT0331 Đạt

432 Hoàng Thu Thủy Nữ '01/04/1992 CẦU GIẤY CV QLRR CT0506 Đạt

433 Nguyễn Thị Vân Nữ '28/11/1993 CẦU GIẤY CV QLRR CT0548 Đạt

434 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ '13/08/1993 CẦU GIẤY CV QLRR CT0131 Không đạt

435 Vũ Thị Hằng Nữ '09/02/1993 CẦU GIẤY CV QLRR CT0159 Không đạt

436 Vũ Thị Thu Hằng Nữ '16/06/1992 CẦU GIẤY CV QLRR CT0160 Không đạt

437 Đoàn Thế Mạnh Nam '14/12/1991 CẦU GIẤY CV QLRR CT0302 Không đạt

438 Tạ Phƣơng Ngân Nữ 01/12/1991 CẦU GIẤY CV QLRR CT0337 Không đạt

439 Đặng Thị Bảo Ngọc Nữ '26/10/1992 CẦU GIẤY CV QLRR CT0350 Không đạt

440 Trần Bích Ngọc Nữ '20/10/1991 CẦU GIẤY CV QLRR CT0349 Không đạt

441 Đinh Quốc Nam '09/05/1992 CẦU GIẤY CV QLRR CT0403 Không đạt

442 Phạm Thị Quyên Nữ '25/08/1990 CẦU GIẤY CV QLRR CT0406 Không đạt

443 Nguyễn Thị Thanh Thủy Nữ '19/11/1988 CẦU GIẤY CV QLRR CT0507 Không đạt

444 Vũ Thị Thủy Nữ '06/10/1991 CẦU GIẤY CV QLRR CT0505 Không đạt

445 Nguyễn Đình Tƣơng Nam '16/03/1992 CẦU GIẤY CV QLRR CT0452 Không đạt

446 Nguyễn Thị Thanh Xuân Nữ '01/01/1990 CẦU GIẤY CV QLRR CT0560 Không đạt

447 Nguyễn Tuấn Hải Nam '14/01/1991 CẦU GIẤY CV QLRR CT0139 Không dự thi

448 Đào Việt Hằng Nữ '14/09/1993 CẦU GIẤY CV QLRR CT0158 Không dự thi

449 Phạm Thị Hải Yến Nữ '20/02/1991 CẦU GIẤY CV QLRR CT0569 Không dự thi

450 Nguyễn Minh Hải Nam '29/08/1993 CẦU GIẤY CV QTTD CT0140 Đạt

451 Vũ Phƣơng Hạnh Nữ '15/10/1991 CẦU GIẤY CV QTTD CT0145 Đạt

452 Nguyễn Kim Hoa Nữ '14/05/1992 CẦU GIẤY CV QTTD CT0180 Đạt

453 Nguyễn Thị Thanh Hòa Nữ '15/04/1993 CẦU GIẤY CV QTTD CT0186 Đạt

454 Phạm Thị Hợp Nữ '10/09/1991 CẦU GIẤY CV QTTD CT0205 Đạt

455 MAI THỊ HUYỀN Nữ '01/02/1991 CẦU GIẤY CV QTTD CT0231 Đạt

456 Vũ Thị Thùy Linh Nữ '11/10/1993 CẦU GIẤY CV QTTD CT0283 Đạt

Page 13: KẾT QU ¦ THI VÒNG 2 (NGHIỆP VỤ + TIẾNG ANH) KỲ THI TUYỂN …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/032015/KQ thi vong 2... · NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ

STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo

danhKết quả

457 Mai Hoàng Ngân Nữ '17/12/1991 CẦU GIẤY CV QTTD CT0338 Đạt

458 Lƣu Hồ Trung Nam '11/12/1990 CẦU GIẤY CV QTTD CT0543 Đạt

459 Vũ Thanh Tùng Nam '29/10/1990 CẦU GIẤY CV QTTD CT0447 Đạt

460 Vũ Thị Vân Nữ '20/02/1991 CẦU GIẤY CV QTTD CT0549 Đạt

461 Nguyễn Thế Vinh Nam '19/10/1992 CẦU GIẤY CV QTTD CT0553 Đạt

462 Lê Quỳnh Anh Nữ '11/11/1989 CẦU GIẤY CV QTTD CT0031 Không đạt

463 Tăng Thị Hoa Nữ '24/05/1993 CẦU GIẤY CV QTTD CT0181 Không đạt

464 Đỗ Thị Thanh Hoa Nữ '09/12/1991 CẦU GIẤY CV QTTD CT0182 Không đạt

465 Trần Thị Thu Hoài Nữ '22/09/1993 CẦU GIẤY CV QTTD CT0190 Không đạt

466 Đỗ Thị Thu Hoài Nữ '24/04/1991 CẦU GIẤY CV QTTD CT0191 Không đạt

467 Nguyễn Kim Hƣơng Nữ '25/10/1987 CẦU GIẤY CV QTTD CT0245 Không đạt

468 Hoàng Thùy Linh Nữ '29/09/1992 CẦU GIẤY CV QTTD CT0284 Không đạt

469 Ngô Ngọc Mai Nữ '11/03/1990 CẦU GIẤY CV QTTD CT0298 Không đạt

470 Phạm Thị Hồng Nhung Nữ '20/06/1992 CẦU GIẤY CV QTTD CT0366 Không đạt

471 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ '22/02/1991 CẦU GIẤY CV QTTD CT2096 Không đạt

472 Nguyễn Thục Trinh Nữ '15/06/1989 CẦU GIẤY CV QTTD CT0536 Không đạt

473 Phạm Thùy Dƣơng Nữ '12/07/1988 CẦU GIẤY CV QTTD CT0092 Không dự thi

474 Nguyễn Thị Danh Nữ '25/11/1991 ĐÔNG ĐỒNG NAI CV GDV CK1899 Đạt

475 Đinh Thị Lai Nữ '02/09/1991 ĐÔNG ĐỒNG NAI CV GDV CK1900 Đạt

476 Giản Thai Mỹ Linh Nữ '15/12/1991 ĐÔNG ĐỒNG NAI CV GDV CK1901 Đạt

477 Đặng Thị Tú Nữ '05/10/1990 ĐÔNG ĐỒNG NAI CV GDV CK1906 Đạt

478 Mai Lệ Phƣơng Nữ '31/12/1988 ĐÔNG ĐỒNG NAI CV GDV CK1904 Không đạt

479 Ngô Thị Hồng Vân Nữ '05/12/1990 ĐÔNG ĐỒNG NAI CV GDV CK1908 Không đạt

480 Nguyễn Lý Chính Nữ '08/08/1982 ĐÔNG ĐỒNG NAI CV GDV CK1898 Không dự thi

481 Nguyễn Thị Linh Nữ '25/09/1990 ĐÔNG ĐỒNG NAI CV GDV CK1902 Không dự thi

482 Lê Thị Hồng Ngọc Nữ '01/06/1991 ĐÔNG ĐỒNG NAI CV GDV CK1903 Không dự thi

483 Nguyễn Thị Thanh Tâm Nữ '08/03/1992 ĐÔNG ĐỒNG NAI CV GDV CK1905 Không dự thi

484 Trần Minh Tuyền Nữ '22/03/1988 ĐÔNG ĐỒNG NAI CV GDV CK1907 Không dự thi

485 Nguyễn Thành Công Nam '27/11/1990 ĐÔNG ĐỒNG NAI CV QLKH CT1910 Đạt

486 Mai Thị Hồng Linh Nữ '15/07/1991 ĐÔNG ĐỒNG NAI CV QLKH CT1914 Đạt

487 Nguyễn Tuấn Nghĩa Nam '30/12/1992 ĐÔNG ĐỒNG NAI CV QLKH CT1915 Đạt

488 Thiều Thị Thắm Nữ '06/05/1992 ĐÔNG ĐỒNG NAI CV QLKH CT1918 Đạt

489 Nguyễn Thị Thùy Anh Nữ '23/07/1992 ĐÔNG ĐỒNG NAI CV QLKH CT1909 Không đạt

490 Hùng Nguyễn Duy Nam '12/05/1992 ĐÔNG ĐỒNG NAI CV QLKH CT1911 Không đạt

491 Nguyen Thi Thu Hồng Nữ '24/06/1989 ĐÔNG ĐỒNG NAI CV QLKH CT1913 Không đạt

492 Nguyễn Hoài Phát Nam '20/01/1992 ĐÔNG ĐỒNG NAI CV QLKH CT1917 Không đạt

493 Nguyễn Xuân Hải Nam '22/11/1988 ĐÔNG ĐỒNG NAI CV QLKH CT1912 Không dự thi

494 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ '17/04/1991 ĐÔNG ĐỒNG NAI CV QLKH CT1916 Không dự thi

495 Lê Vũ Hạ Quyên Nữ '24/04/1985 ĐÔNG ĐỒNG NAI NV QLKH NT1921 Đạt

496 Trần Thị Ánh Hồng Nữ '18/09/1990 ĐÔNG ĐỒNG NAI NV QLKH NT1919 Không dự thi

Page 14: KẾT QU ¦ THI VÒNG 2 (NGHIỆP VỤ + TIẾNG ANH) KỲ THI TUYỂN …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/032015/KQ thi vong 2... · NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ

STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo

danhKết quả

497 Vũ Thị Lan Hƣơng Nữ '09/11/1992 ĐÔNG ĐỒNG NAI NV QLKH NT1920 Không dự thi

498 Nguyễn Quốc Chung Nam '17/11/1986 GIA ĐỊNH CV CNTT CI1751 Đạt

499 Hoàng Văn Anh Dũng Nam '20/07/1989 GIA ĐỊNH CV CNTT CI1752 Đạt

500 Đinh Công Hiếu Nam '12/12/1991 GIA ĐỊNH CV KHTH CT1187 Đạt

501 Lê Văn Huy Nam '23/02/1987 GIA ĐỊNH CV KHTH CT1210 Đạt

502 ĐOÀN THỊ KIM PHỤNG Nữ '10/04/1989 GIA ĐỊNH CV KHTH CT1343 Đạt

503 Nguyễn Ngọc Thảo Trang Nữ '05/02/1989 GIA ĐỊNH CV KHTH CT1503 Đạt

504 THÁI VŨ THU TRANG Nữ '26/06/1988 GIA ĐỊNH CV KHTH CT1502 Đạt

505 Bùi Lê Lan Chi Nữ '01/06/1989 GIA ĐỊNH CV KHTH CT1110 Không đạt

506 Nguyễn Thị Dung Nữ '04/02/1987 GIA ĐỊNH CV KHTH CT1123 Không đạt

507 Hồ Thị Huệ Nữ '15/11/1992 GIA ĐỊNH CV KHTH CT1201 Không đạt

508 TRẦN THỊ LAM Nữ '13/05/1989 GIA ĐỊNH CV KHTH CT1241 Không đạt

509 Nguyễn Thị Nga Nữ '21/08/1992 GIA ĐỊNH CV KHTH CT1298 Không đạt

510 NGUYỄN KHẮC THẠCH Nam '28/02/1990 GIA ĐỊNH CV KHTH CT1418 Không đạt

511 Hoàng Thị Minh Thanh Nữ '22/12/1990 GIA ĐỊNH CV KHTH CT1423 Không đạt

512 Lê Thị Thảo Trang Nữ '03/06/1991 GIA ĐỊNH CV KHTH CT1501 Không đạt

513 Trần Lê Cẩm Tú Nữ '13/02/1992 GIA ĐỊNH CV KHTH CT1405 Không đạt

514 Lƣơng Vũ Ý Thiên Nữ '31/08/1992 GIA ĐỊNH CV KHTH CT1446 Không dự thi

515 Nguyễn Thị Thủy Tiên Nữ '17/04/1990 GIA ĐỊNH CV KHTH CT1392 Không dự thi

516 Nguyễn Thị Thanh Trúc Nữ '31/01/1989 GIA ĐỊNH CV KHTH CT1516 Không dự thi

517 ĐỒNG THỊ KIM CHI Nữ '11/04/1987 GIA ĐỊNH CV QLKH CT1107 Đạt

518 Võ Minh Chính Nữ '18/11/1993 GIA ĐỊNH CV QLKH CT1111 Đạt

519 Nguyễn Hoàng Điền Nam '10/10/1990 GIA ĐỊNH CV QLKH CT1142 Đạt

520 Trƣơng Thị Thanh Hà Nữ '20/11/1992 GIA ĐỊNH CV QLKH CT1156 Đạt

521 Hồ Văn Hai Nam '13/10/1992 GIA ĐỊNH CV QLKH CT1163 Đạt

522 Nguyễn Thị Thu Kha Nữ '14/04/1992 GIA ĐỊNH CV QLKH CT1229 Đạt

523 Lê Thị Khá Nữ '09/04/1992 GIA ĐỊNH CV QLKH CT1231 Đạt

524 Nguyễn Thị Liên Nữ '28/06/1992 GIA ĐỊNH CV QLKH CT1248 Đạt

525 Nguyễn Thị Thu Lý Nữ '14/04/1986 GIA ĐỊNH CV QLKH CT1274 Đạt

526 trần thị trúc mi Nữ '07/10/1992 GIA ĐỊNH CV QLKH CT1282 Đạt

527 Lê Bá Nam Nam '05/12/1992 GIA ĐỊNH CV QLKH CT1289 Đạt

528 Tran Thanh Nguyen Nam '06/03/1990 GIA ĐỊNH CV QLKH CT1320 Đạt

529 Trƣơng Thị Nƣơng Nữ '17/05/1989 GIA ĐỊNH CV QLKH CT1294 Đạt

530 Đặng Đình Phát Nam '02/01/1990 GIA ĐỊNH CV QLKH CT1341 Đạt

531 Phạm Ngọc Trúc Phƣơng Nữ '31/12/1991 GIA ĐỊNH CV QLKH CT1345 Đạt

532 Nguyễn Tiến Sơn Nam '04/03/1990 GIA ĐỊNH CV QLKH CT1376 Đạt

533 Phạm Đức Thắng Nam '29/07/1991 GIA ĐỊNH CV QLKH CT1443 Đạt

534 Mai Hoàng Vũ Nam '30/04/1991 GIA ĐỊNH CV QLKH CT1538 Đạt

535 Nguyễn Quốc Anh Nam '15/02/1991 GIA ĐỊNH CV QLKH CT1075 Không đạt

536 Nguyễn Thị Ngọc Bích Nữ '28/12/1987 GIA ĐỊNH CV QLKH CT1092 Không đạt

Page 15: KẾT QU ¦ THI VÒNG 2 (NGHIỆP VỤ + TIẾNG ANH) KỲ THI TUYỂN …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/032015/KQ thi vong 2... · NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ

STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo

danhKết quả

537 Bùi Trung Hồi Nam '15/04/1988 GIA ĐỊNH CV QLKH CT1199 Không đạt

538 Lê Thị Thu Hƣờng Nữ '16/10/1992 GIA ĐỊNH CV QLKH CT1225 Không đạt

539 Lê Duy Khải Nam '09/10/1992 GIA ĐỊNH CV QLKH CT1232 Không đạt

540 NGUYỄN THỊ HƢƠNG LAN Nữ '28/03/1990 GIA ĐỊNH CV QLKH CT1242 Không đạt

541 Lê Thị Phƣơng Quyên Nữ '20/12/1991 GIA ĐỊNH CV QLKH CT1362 Không đạt

542 Nguyễn Thị Hƣơng Thảo Nữ '11/06/1992 GIA ĐỊNH CV QLKH CT1430 Không đạt

543 Võ Minh Thơ Nữ '29/11/1991 GIA ĐỊNH CV QLKH CT1455 Không đạt

544 Nguyễn Đình Trung Nam '05/05/1990 GIA ĐỊNH CV QLKH CT1519 Không đạt

545 Nguyễn Trần Tuấn Nam '15/09/1992 GIA ĐỊNH CV QLKH CT1410 Không đạt

546 Phạm Thị Thu Vân Nữ '30/04/1989 GIA ĐỊNH CV QLKH CT1527 Không đạt

547 Nguyễn Quang Vụ Nam '10/09/1992 GIA ĐỊNH CV QLKH CT1542 Không đạt

548 Nguyễn Hùng Cƣờng Nam '05/10/1992 GIA ĐỊNH CV QLKH CT1100 Không dự thi

549 nguyễn việt cƣờng Nam '07/08/1989 GIA ĐỊNH CV QLKH CT1101 Không dự thi

550 Đặng Huy Quốc Cƣờng Nam '01/01/1990 GIA ĐỊNH CV QLKH CT1102 Không dự thi

551 Nguyễn Hoàng Đạo Nam '10/05/1991 GIA ĐỊNH CV QLKH CT1137 Không dự thi

552 Phạm Minh Hoà Nam '25/09/1992 GIA ĐỊNH CV QLKH CT1192 Không dự thi

553 Đặng Thị Hồng Ngọc Nữ '15/10/1992 GIA ĐỊNH CV QLKH CT1311 Không dự thi

554 Hà Nhất Trí Nam '20/03/1991 GIA ĐỊNH CV QLKH CT1509 Không dự thi

555 Lê Thành Trung Nam '15/11/1987 GIA ĐỊNH CV QLKH CT1518 Không dự thi

556 Nguyễn Thị Xuân Nữ '03/11/1990 GIA ĐỊNH CV QLKH CT1550 Không dự thi

557 Phuong The An Nam '29/03/1989 GIA ĐỊNH CV TCKT CK1561 Đạt

558 Nguyễn Thùy Dung Nữ '23/10/1991 GIA ĐỊNH CV TCKT CK1585 Đạt

559 Trịnh Thị Lệ Hằng Nữ '30/08/1992 GIA ĐỊNH CV TCKT CK1602 Đạt

560 THẠCH THỊ THÙY LAN Nữ '15/01/1991 GIA ĐỊNH CV TCKT CK1624 Đạt

561 Bùi Linh Thảo Nữ '25/08/1992 GIA ĐỊNH CV TCKT CK1705 Đạt

562 Nguyễn Giang thơ Nữ '12/09/1992 GIA ĐỊNH CV TCKT CK1712 Đạt

563 Huỳnh Kiều Thƣơng Nữ '16/10/1991 GIA ĐỊNH CV TCKT CK1723 Đạt

564 Nguyễn Thị Tình Nữ '11/05/1992 GIA ĐỊNH CV TCKT CK1688 Đạt

565 Phạm Đăng Phƣơng Trúc Nữ '20/08/1992 GIA ĐỊNH CV TCKT CK1746 Đạt

566 Trần Lê Huyền Nữ '02/10/1988 GIA ĐỊNH CV TCKT CK1613 Không đạt

567 Lê Thị Mai Khánh Nữ '02/09/1990 GIA ĐỊNH CV TCKT CK1621 Không đạt

568 Phan Thị Hồng Mai Nữ '12/09/1989 GIA ĐỊNH CV TCKT CK1637 Không đạt

569 Đậu Nguyệt Minh Nữ '22/08/1992 GIA ĐỊNH CV TCKT CK1639 Không đạt

570 đặng Thị Hoàng Trang Nữ '06/01/1991 GIA ĐỊNH CV TCKT CK1735 Không đạt

571 ĐẶNG THỊ THÙY VI Nữ '12/06/1991 GIA ĐỊNH CV TCKT CK1779 Không đạt

572 Từ Nguyễn Ngọc An Nữ '31/12/1991 GIA ĐỊNH CV TCKT CK1560 Không dự thi

573 Huynh Thuy Thủy Tiên Nữ '03/12/1991 GIA ĐỊNH CV TCKT CK1687 Không dự thi

574 Nguyễn Hữu Trân Nam 23/07/1991 GIA ĐỊNH CV TCKT CK1742 Không dự thi

575 Từ Bảo Trân Nữ '08/12/1992 GIA ĐỊNH CV TCKT CK1743 Không dự thi

576 Nguyễn Bảo Vi Nữ '12/05/1990 GIA ĐỊNH CV TCKT CK1778 Không dự thi

Page 16: KẾT QU ¦ THI VÒNG 2 (NGHIỆP VỤ + TIẾNG ANH) KỲ THI TUYỂN …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/032015/KQ thi vong 2... · NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ

STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo

danhKết quả

577 Nguyễn Thị Tuyết Ngân Nữ '12/01/1991 GIA ĐỊNH NV GDV NK1831 Đạt

578 Phan Thị Bích Ngọc Nữ '30/07/1992 GIA ĐỊNH NV GDV NK1832 Đạt

579 Hồ Thị Hồng Thắm Nữ '15/03/1992 GIA ĐỊNH NV GDV NK1842 Đạt

580 Trƣơng Thị Phƣơng Thanh Nữ '28/09/1992 GIA ĐỊNH NV GDV NK1840 Đạt

581 Lê Nhạn Dung Nữ '08/04/1988 GIA ĐỊNH NV GDV NK1815 Không đạt

582 LÊ HUỲNH THANH HIẾU Nữ '29/09/1992 GIA ĐỊNH NV GDV NK1821 Không đạt

583 TRẦN THỊ DIỄM OANH Nữ '02/08/1988 GIA ĐỊNH NV GDV NK1836 Không đạt

584 Võ Mai Phƣơng Thùy Nữ '07/12/1991 GIA ĐỊNH NV GDV NK1844 Không đạt

585 Võ Thị Thùy Duyên Nữ '08/09/1992 GIA ĐỊNH NV GDV NK1816 Không dự thi

586 Cao Thị Hồng Nga Nữ '25/01/1992 GIA ĐỊNH NV GDV NK1830 Không dự thi

587 Phạm Ngọc Ánh Nữ '08/11/1989 HÀ NAM CV GDV CK0656 Đạt

588 Trịnh Quang Huy Nam '30/11/1991 HÀ NAM CV GDV CK0707 Đạt

589 Nguyễn Thị Phƣơng Loan Nữ '06/01/1991 HÀ NAM CV GDV CK0741 Đạt

590 Trần Nhật Tân Nữ '12/08/1991 HÀ NAM CV GDV CK0793 Đạt

591 Trần Nhật Thành Nam '11/09/1990 HÀ NAM CV GDV CK0795 Đạt

592 Trần Thu Trang Nữ '04/11/1989 HÀ NAM CV GDV CK0831 Đạt

593 Trần Thị Vân Nữ '16/08/1992 HÀ NAM CV GDV CK0841 Đạt

594 Phạm Thị Thùy Anh Nữ '16/11/1992 HÀ NAM CV GDV CK0649 Không dự thi

595 Lý Thu Trang Nữ '20/06/1991 HÀ NAM CV GDV CK0830 Không dự thi

596 Nguyễn Kim Tuyết Nữ '17/03/1992 HÀ NAM CV GDV CK0794 Không dự thi

597 Nguyễn Thế Anh Nam '28/09/1991 HÀ TÂY CV QLKH CT0012 Đạt

598 Nguyễn Văn Bách Nam '06/11/1991 HÀ TÂY CV QLKH CT0034 Đạt

599 Nguyễn Thị Ngọc Bảo Nữ '22/11/1991 HÀ TÂY CV QLKH CT0037 Đạt

600 Đinh Huy Công Nam '17/08/1991 HÀ TÂY CV QLKH CT0571 Đạt

601 nguyễn mạnh cƣờng Nam '18/11/1992 HÀ TÂY CV QLKH CT0050 Đạt

602 Trần Việt Đức Nam '22/05/1992 HÀ TÂY CV QLKH CT0106 Đạt

603 Nguyễn Hƣng Dƣơng Nam '21/02/1993 HÀ TÂY CV QLKH CT0089 Đạt

604 Lê Thanh Hằng Nữ '04/09/1992 HÀ TÂY CV QLKH CT0152 Đạt

605 Phạm Thị Thu Hoài Nữ '22/12/1990 HÀ TÂY CV QLKH CT0189 Đạt

606 Nguyễn Gia Hùng Nam '03/09/1992 HÀ TÂY CV QLKH CT0209 Đạt

607 Lê Trung Hƣng Nam '26/11/1991 HÀ TÂY CV QLKH CT0235 Đạt

608 Nguyễn Tuấn Hƣng Nam '20/10/1991 HÀ TÂY CV QLKH CT0234 Đạt

609 Nguyễn Tùng Lâm Nam '04/04/1991 HÀ TÂY CV QLKH CT0262 Đạt

610 Đào Thị Liên Nữ '01/12/1993 HÀ TÂY CV QLKH CT0264 Đạt

611 Bùi Hoài Linh Nam '18/02/1991 HÀ TÂY CV QLKH CT0269 Đạt

612 Phạm Hƣơng Mai Nữ '20/10/1991 HÀ TÂY CV QLKH CT0293 Đạt

613 Trần Đức Minh Nam '11/07/1992 HÀ TÂY CV QLKH CT0306 Đạt

614 Nguyễn Thị Hằng Nga Nữ '14/01/1993 HÀ TÂY CV QLKH CT0326 Đạt

615 Nguyễn Ba Ngọc Nam '13/08/1991 HÀ TÂY CV QLKH CT0342 Đạt

616 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ '02/10/1992 HÀ TÂY CV QLKH CT0356 Đạt

Page 17: KẾT QU ¦ THI VÒNG 2 (NGHIỆP VỤ + TIẾNG ANH) KỲ THI TUYỂN …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/032015/KQ thi vong 2... · NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ

STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo

danhKết quả

617 Trần Đình Phúc Nam '25/12/1992 HÀ TÂY CV QLKH CT0374 Đạt

618 Bùi Thị Quý Nữ '17/03/1992 HÀ TÂY CV QLKH CT0404 Đạt

619 Nguyễn Anh Sơn Nam '10/10/1992 HÀ TÂY CV QLKH CT0413 Đạt

620 Vũ Mạnh Thắng Nam '12/12/1991 HÀ TÂY CV QLKH CT0476 Đạt

621 Lê Thị Kim Thanh Nữ '10/01/1992 HÀ TÂY CV QLKH CT0457 Đạt

622 Trần Văn Thành Nam '20/10/1990 HÀ TÂY CV QLKH CT0464 Đạt

623 Nguyễn Đức Thịnh Nam '28/11/1991 HÀ TÂY CV QLKH CT0478 Đạt

624 Lê Minh Thọ Nam '16/08/1991 HÀ TÂY CV QLKH CT0481 Đạt

625 Nguyễn Huy Toản Nam '09/05/1991 HÀ TÂY CV QLKH CT0427 Đạt

626 Trần Thị Huyền Trang Nữ '31/03/1991 HÀ TÂY CV QLKH CT0521 Đạt

627 Nguyễn Thị Huyền Trang Nữ '20/11/1990 HÀ TÂY CV QLKH CT0520 Đạt

628 Lê Phạm Thanh Tùng Nam '03/03/1992 HÀ TÂY CV QLKH CT0444 Đạt

629 Phạm Thanh Tùng Nam '20/12/1992 HÀ TÂY CV QLKH CT0443 Đạt

630 lê chúc Nữ '20/01/1992 HÀ TÂY CV QLKH CT0057 Không đạt

631 Phùng Thế Cƣờng Nam '08/12/1992 HÀ TÂY CV QLKH CT0049 Không đạt

632 Nguyễn Thị Định Nữ '10/12/1992 HÀ TÂY CV QLKH CT0102 Không đạt

633 Lê Văn Đoàn Nam '16/05/1990 HÀ TÂY CV QLKH CT0103 Không đạt

634 Lê Thị Thu Dung Nữ '21/05/1992 HÀ TÂY CV QLKH CT0066 Không đạt

635 Phan Thị Dung Nữ '22/03/1988 HÀ TÂY CV QLKH CT0067 Không đạt

636 Ngô Nhật Giao Nam '05/06/1981 HÀ TÂY CV QLKH CT0116 Không đạt

637 vũ văn hà Nam '08/04/1992 HÀ TÂY CV QLKH CT0121 Không đạt

638 Nguyễn Thị Hằng Nữ '06/06/1988 HÀ TÂY CV QLKH CT0151 Không đạt

639 Nguyễn Thị Hiên Nữ '31/01/1992 HÀ TÂY CV QLKH CT0164 Không đạt

640 Trần Viết Hiệp Nam '14/04/1990 HÀ TÂY CV QLKH CT0172 Không đạt

641 Nguyễn Duy Hồ Nam '21/08/1991 HÀ TÂY CV QLKH CT0195 Không đạt

642 Nguyễn Việt Hồng Nam '06/07/1992 HÀ TÂY CV QLKH CT0200 Không đạt

643 Nguyễn Văn Hùng Nam '05/01/1990 HÀ TÂY CV QLKH CT0210 Không đạt

644 trƣơng văn hùng Nam '15/05/1991 HÀ TÂY CV QLKH CT0208 Không đạt

645 Trần Quang Khải Nam '10/09/1990 HÀ TÂY CV QLKH CT0249 Không đạt

646 Trịnh Sỹ Khiêm Nam '04/11/1990 HÀ TÂY CV QLKH CT0253 Không đạt

647 Nguyễn Mạnh Linh Nam '14/03/1992 HÀ TÂY CV QLKH CT0268 Không đạt

648 Nguyễn Thúy Linh Nữ '05/07/1992 HÀ TÂY CV QLKH CT0271 Không đạt

649 Lê Minh Linh Nam '15/05/1991 HÀ TÂY CV QLKH CT0270 Không đạt

650 Trần Thị Mùi Nữ '17/07/1991 HÀ TÂY CV QLKH CT0312 Không đạt

651 Phạm Lê Na Nữ '17/07/1991 HÀ TÂY CV QLKH CT0315 Không đạt

652 Đỗ Thị Nga Nữ '22/07/1991 HÀ TÂY CV QLKH CT0327 Không đạt

653 Phạm Xuân Nhƣờng Nam '06/11/1991 HÀ TÂY CV QLKH CT0368 Không đạt

654 Lê Văn Quyền Nam '25/06/1992 HÀ TÂY CV QLKH CT0407 Không đạt

655 Nguyễn Hƣng Thịnh Nam '15/01/1989 HÀ TÂY CV QLKH CT0479 Không đạt

656 Trịnh Thị Thuý Nữ '02/06/1991 HÀ TÂY CV QLKH CT0493 Không đạt

Page 18: KẾT QU ¦ THI VÒNG 2 (NGHIỆP VỤ + TIẾNG ANH) KỲ THI TUYỂN …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/032015/KQ thi vong 2... · NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ

STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo

danhKết quả

657 Nguyễn Thanh Thủy Nữ '07/12/1990 HÀ TÂY CV QLKH CT0495 Không đạt

658 Nguyễn Thị Thu Thủy Nữ '19/11/1991 HÀ TÂY CV QLKH CT0496 Không đạt

659 Hồ Sỹ Trung Nam '27/11/1993 HÀ TÂY CV QLKH CT0540 Không đạt

660 Vũ Xuân Tú Nam '08/09/1990 HÀ TÂY CV QLKH CT0429 Không đạt

661 Vũ Thị Phƣơng Tú Nữ '18/11/1992 HÀ TÂY CV QLKH CT0431 Không đạt

662 Trần Mạnh Tú Nam '02/09/1991 HÀ TÂY CV QLKH CT0430 Không đạt

663 Trần Quang Tùng Nam '09/01/1991 HÀ TÂY CV QLKH CT0442 Không đạt

664 Nguyễn Văn Việt Nam '05/06/1990 HÀ TÂY CV QLKH CT0550 Không đạt

665 Nguyễn Văn Vƣợng Nam '24/04/1992 HÀ TÂY CV QLKH CT0558 Không đạt

666 Nguyễn Hoàng Hà Nam '21/05/1992 HÀ TÂY CV QLKH CT0122 Không dự thi

667 Nguyễn Thị Hiền Nữ '01/02/1992 HÀ TÂY CV QLKH CT0166 Không dự thi

668 Lê Thị Thu Nhàn Nữ '03/09/1991 HÀ TÂY CV QLKH CT0352 Không dự thi

669 Phí Việt Phƣơng Nam '04/12/1985 HÀ TÂY CV QLKH CT0379 Không dự thi

670 Nguyễn Thị Minh Phƣợng Nữ 25/05/1992 HÀ TÂY CV QLKH CT0391 Không dự thi

671 Đặng Ngọc Sơn Nam '02/10/1992 HÀ TÂY CV QLKH CT0414 Không dự thi

672 Đoàn Thế Thắng Nam '13/07/1991 HÀ TÂY CV QLKH CT0477 Không dự thi

673 Lê Hùng Thanh Nam '15/08/1991 HÀ TÂY CV QLKH CT0456 Không dự thi

674 Nguyễn Hữu Thành Nam '11/09/1990 HÀ TÂY CV QLKH CT0463 Không dự thi

675 Bùi Thị Minh Thu Nữ '01/07/1992 HÀ TÂY CV QLKH CT0486 Không dự thi

676 Phùng Thị Mai Anh Nữ '17/12/1991 HÀ TÂY NV GDV NK0923 Đạt

677 Nguyễn Hoàng Cƣờng Nam '21/02/1991 HÀ TÂY NV GDV NK0936 Đạt

678 Nguyễn Thùy Dung Nữ '01/01/1993 HÀ TÂY NV GDV NK0938 Đạt

679 Nguyễn Thị Hà Nữ '26/12/1991 HÀ TÂY NV GDV NK0945 Đạt

680 Nguyễn Thị Ngọc Hân Nữ '17/03/1990 HÀ TÂY NV GDV NK0955 Đạt

681 nguyễn thúy hằng Nữ '16/12/1991 HÀ TÂY NV GDV NK0950 Đạt

682 Lƣơng Thúy Hằng Nữ '05/08/1992 HÀ TÂY NV GDV NK0951 Đạt

683 Nguyễn Thị Quỳnh Hoa Nữ '05/07/1991 HÀ TÂY NV GDV NK0958 Đạt

684 Vũ Thị Kiều Nữ '27/08/1992 HÀ TÂY NV GDV NK0974 Đạt

685 Trịnh Thị Lanh Nữ '08/12/1992 HÀ TÂY NV GDV NK0979 Đạt

686 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ '03/01/1990 HÀ TÂY NV GDV NK0983 Đạt

687 Nguyễn Thị Lĩnh Nữ '15/10/1989 HÀ TÂY NV GDV NK0987 Đạt

688 Nguyễn Thị Hồng Năm Nữ '01/03/1992 HÀ TÂY NV GDV NK0999 Đạt

689 Phí Thị Thanh Nga Nữ '27/06/1992 HÀ TÂY NV GDV NK1000 Đạt

690 Nguyễn Bảo Ngọc Nữ '10/05/1992 HÀ TÂY NV GDV NK1003 Đạt

691 Vũ Thị Mỹ Nhân Nữ '12/07/1991 HÀ TÂY NV GDV NK1005 Đạt

692 Nguyễn Thị Phƣợng Anh Nữ '02/09/1991 HÀ TÂY NV GDV NK0924 Không đạt

693 Nguyễn Thị Hoa Nữ '04/08/1990 HÀ TÂY NV GDV NK0959 Không đạt

694 Đào Diệu Huế Nữ '16/11/1992 HÀ TÂY NV GDV NK0965 Không đạt

695 Bùi Thị Thu Hƣờng Nữ '01/11/1980 HÀ TÂY NV GDV NK0971 Không đạt

696 Phạm Minh Phƣơng Nữ '31/12/1992 HÀ TÂY NV GDV NK1011 Không đạt

Page 19: KẾT QU ¦ THI VÒNG 2 (NGHIỆP VỤ + TIẾNG ANH) KỲ THI TUYỂN …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/032015/KQ thi vong 2... · NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ

STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo

danhKết quả

697 Trần Hoài Thu Nữ '11/11/1991 HÀ TÂY NV GDV NK1030 Không đạt

698 Đỗ Thị Tuyền Nữ '21/08/1991 HÀ TÂY NV GDV NK1022 Không đạt

699 Nguyễn Thị Hồng Xuyến Nữ '07/05/1992 HÀ TÂY NV GDV NK1053 Không đạt

700 Nguyễn Sơn Hải Nam '26/04/1989 HÀ TÂY NV GDV NK0948 Không dự thi

701 Ngô Viết Hòa Nam '14/12/1990 HÀ TÂY NV GDV NK0963 Không dự thi

702 Nguyễn Thị Kim Huế Nữ '23/10/1992 HÀ TÂY NV GDV NK0966 Không dự thi

703 Đào Thị Hƣơng Nữ '30/06/1991 HÀ TÂY NV GDV NK0969 Không dự thi

704 Trần Thị Liên Nữ '08/03/1993 HÀ TÂY NV GDV NK0980 Không dự thi

705 Lê Khánh Linh Nữ '02/03/1992 HÀ TÂY NV GDV NK0982 Không dự thi

706 Vũ Thị Luân Nữ '21/01/1990 HÀ TÂY NV GDV NK0988 Không dự thi

707 Hoàng Hà Ly Ly Nữ '26/09/1992 HÀ TÂY NV GDV NK0989 Không dự thi

708 Đặng Thị Nga Nữ '06/04/1989 HÀ TÂY NV GDV NK1001 Không dự thi

709 Nguyễn Thị Oanh Nữ '16/11/1988 HÀ TÂY NV GDV NK1009 Không dự thi

710 Nguyễn Kim Thúy Nữ '21/09/1992 HÀ TÂY NV GDV NK1038 Không dự thi

711 Phạm Thị Thủy Nữ '24/12/1990 HÀ TÂY NV GDV NK1034 Không dự thi

712 Phạm Thu Thủy Nữ '22/01/1992 HÀ TÂY NV GDV NK1035 Không dự thi

713 Phạm Ngọc Vân Nữ '16/08/1991 HÀ TÂY NV GDV NK1047 Không dự thi

714 Nguyễn Thị Hồng Vân Nữ '08/12/1991 HÀ TÂY NV GDV NK1048 Không dự thi

715 Lƣu Anh Vũ Nam '30/01/1989 HÀ TÂY NV GDV NK1051 Không dự thi

716 Phạm Thị Hải Yến Nữ '12/12/1988 HÀ TÂY NV GDV NK1054 Không dự thi

717 nguyen hanh Nữ '29/12/1988 HÀ TÂY NV KD Thẻ NC1063 Đạt

718 Nguyễn Thị Ngọc Nữ '27/04/1992 HÀ TÂY NV KD Thẻ NC1067 Đạt

719 Chu Văn Thắng Nam '03/02/1990 HÀ TÂY NV KD Thẻ NC1069 Đạt

720 Vũ Thành Công Nam '26/05/1990 HÀ TÂY NV QLKH NT0883 Đạt

721 Nguyễn Ba Đức Nam '26/12/1989 HÀ TÂY NV QLKH NT0888 Đạt

722 Tống Thị Kim Dung Nữ '02/05/1991 HÀ TÂY NV QLKH NT0887 Đạt

723 Nguyễn Thị Thanh Hiếu Nữ '03/12/1992 HÀ TÂY NV QLKH NT0890 Đạt

724 Nguyễn Viết Hiệu Nam '03/07/1992 HÀ TÂY NV QLKH NT0892 Đạt

725 Khuất Mai Hoa Nữ '18/11/1989 HÀ TÂY NV QLKH NT0893 Đạt

726 Trịnh Thanh Hƣng Nam '24/01/1989 HÀ TÂY NV QLKH NT0896 Đạt

727 Đỗ Thị Hƣơng Nữ '03/12/1991 HÀ TÂY NV QLKH NT0898 Đạt

728 Bùi Quốc Khánh Nam '27/09/1991 HÀ TÂY NV QLKH NT0899 Đạt

729 Hà Khanh Nam '22/10/1992 HÀ TÂY NV QLKH NT0900 Đạt

730 Lê Ngọc Linh Nam '06/01/1991 HÀ TÂY NV QLKH NT0902 Đạt

731 Đào Xuân Phƣờng Nam '26/03/1992 HÀ TÂY NV QLKH NT0909 Đạt

732 Đặng Thị Bích Thảo Nữ '10/10/1993 HÀ TÂY NV QLKH NT0914 Đạt

733 Trần Phƣơng Thảo Nữ '08/03/1991 HÀ TÂY NV QLKH NT0915 Đạt

734 Trọng Thị Thúy Nữ '06/07/1992 HÀ TÂY NV QLKH NT0916 Đạt

735 Tô Văn Vƣợng Nam '18/07/1987 HÀ TÂY NV QLKH NT0922 Đạt

736 Vũ Thanh Hải Nam '09/08/1991 HÀ TÂY NV QLKH NT0889 Không đạt

Page 20: KẾT QU ¦ THI VÒNG 2 (NGHIỆP VỤ + TIẾNG ANH) KỲ THI TUYỂN …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/032015/KQ thi vong 2... · NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ

STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo

danhKết quả

737 Nguyễn Thị Hƣơng Nữ '12/04/1990 HÀ TÂY NV QLKH NT0897 Không đạt

738 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ '08/05/1991 HÀ TÂY NV QLKH NT0903 Không đạt

739 Phạm Minh Hồng Ngọc Nữ '11/01/1993 HÀ TÂY NV QLKH NT0907 Không đạt

740 Bùi Thị Trang Nữ '20/03/1991 HÀ TÂY NV QLKH NT0918 Không dự thi

741 Lý Bá Dũng Nam '27/08/1992 HOÀN KIẾM CV QLKH CT0078 Đạt

742 Nguyễn Phi Hải Nam '19/08/1992 HOÀN KIẾM CV QLKH CT0135 Đạt

743 Hoàng Việt Khánh Nam '27/08/1991 HOÀN KIẾM CV QLKH CT0251 Đạt

744 Nguyễn Hà Phƣơng Nữ '05/05/1992 HOÀN KIẾM CV QLKH CT0380 Đạt

745 Nguyễn Lan Phƣơng Nữ '08/05/1992 HOÀN KIẾM CV QLKH CT0381 Đạt

746 Hồ Thu Thảo Nữ '17/09/1993 HOÀN KIẾM CV QLKH CT0473 Đạt

747 Nguyễn Thị Thoa Nữ '14/02/1993 HOÀN KIẾM CV QLKH CT0482 Đạt

748 Bùi Mạnh Tuyên Nam '21/08/1992 HOÀN KIẾM CV QLKH CT0448 Đạt

749 Đỗ Đức Anh Nam '05/10/1993 HOÀN KIẾM CV QLKH CT0014 Không đạt

750 Bùi Ngọc Đức Nam '15/07/1992 HOÀN KIẾM CV QLKH CT0108 Không đạt

751 LÊ THỊ HÀ LINH Nữ '08/08/1991 HOÀN KIẾM CV QLKH CT0272 Không đạt

752 Vũ Hoàng GIang Nam Nam '25/11/1990 HOÀN KIẾM CV QLKH CT0318 Không đạt

753 Lê Anh Năm Nam '05/12/1992 HOÀN KIẾM CV QLKH CT0321 Không đạt

754 Phạm Bích Ngân Nữ '01/03/1991 HOÀN KIẾM CV QLKH CT0334 Không đạt

755 Nguyễn Thị Nụ Nữ '17/10/1988 HOÀN KIẾM CV QLKH CT0323 Không đạt

756 Vũ Thị Việt Phƣơng Nữ '30/12/1991 HOÀN KIẾM CV QLKH CT0382 Không đạt

757 Nguyễn Ngọc Tân Nam '05/05/1992 HOÀN KIẾM CV QLKH CT0423 Không đạt

758 Mai Ngọc Anh Nữ '03/11/1989 HOÀN KIẾM CV QLKH CT0013 Không dự thi

759 Nguyễn Thị Bích Nữ '27/07/1991 HOÀN KIẾM CV QLKH CT0040 Không dự thi

760 Hoàng Nguyên Đức Nam '09/08/1992 HOÀN KIẾM CV QLKH CT0107 Không dự thi

761 Đinh Thu Hiền Nữ '12/09/1990 HOÀN KIẾM CV QLKH CT0167 Không dự thi

762 Trần Thị Minh Hồng Nữ '24/09/1987 HOÀN KIẾM CV QLKH CT0201 Không dự thi

763 Đoàn Thị Thƣ Nữ '02/07/1988 HOÀN KIẾM CV QLKH CT0510 Không dự thi

764 Nguyễn Xuân Trƣờng Nam '22/08/1992 HOÀN KIẾM CV QLKH CT0544 Không dự thi

765 Ngô Tiến Tuấn Nam '14/11/1990 HOÀN KIẾM CV QLKH CT0436 Không dự thi

766 Trần Văn Long Nam '29/09/1990 HƢNG YÊN CV QLKH CT1922 Đạt

767 Bùi Thị Phƣợng Nữ '19/07/1990 HƢNG YÊN CV QLKH CT1923 Đạt

768 Đỗ Khƣơng Duy Nam '21/07/1990 HƢNG YÊN NV QLKH NT1924 Đạt

769 Lê Minh Hiếu Nam '27/06/1991 HƢNG YÊN NV QLKH NT1926 Đạt

770 Đỗ Thị Huế Nữ '12/11/1989 HƢNG YÊN NV QLKH NT1927 Đạt

771 vũ thị huệ Nữ '08/10/1985 HƢNG YÊN NV QLKH NT1928 Đạt

772 Nguyễn Thị Lý Nữ '15/03/1992 HƢNG YÊN NV QLKH NT1929 Đạt

773 Tạ Cẩm Nhung Nữ '20/10/1988 HƢNG YÊN NV QLKH NT1930 Đạt

774 ĐẶNG THANH THỦY Nữ '09/02/1991 HƢNG YÊN NV QLKH NT1934 Đạt

775 Đào Thanh Tùng Nam '06/09/1992 HƢNG YÊN NV QLKH NT1933 Đạt

776 nguyễn văn tùng Nam '23/07/1990 HƢNG YÊN NV QLKH NT1932 Đạt

Page 21: KẾT QU ¦ THI VÒNG 2 (NGHIỆP VỤ + TIẾNG ANH) KỲ THI TUYỂN …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/032015/KQ thi vong 2... · NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ

STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo

danhKết quả

777 Hoàng Thị Tiền Nữ '23/01/1990 HƢNG YÊN NV QLKH NT1931 Không đạt

778 Lê Quang Đạo Nam '23/12/1992 HƢNG YÊN NV QLKH NT1925 Không dự thi

779 Bùi Tuấn Anh Nam '05/10/1990 LÀO CAI NV GDV NK1935 Đạt

780 Nguyễn Trung Hiếu Nam '30/05/1990 LÀO CAI NV GDV NK1939 Đạt

781 Kiều Mỹ Linh Nữ '08/01/1991 LÀO CAI NV GDV NK1941 Đạt

782 Bùi Thị Loan Nữ '18/03/1991 LÀO CAI NV GDV NK1942 Đạt

783 Nguyễn Xuân Luân Nam '15/08/1991 LÀO CAI NV GDV NK1943 Đạt

784 NGUYỄN HỒNG NHUNG Nữ '10/07/1991 LÀO CAI NV GDV NK1944 Đạt

785 Trần Thị Thu Trang Nữ '20/01/1989 LÀO CAI NV GDV NK1949 Đạt

786 LỤC THỊ HẢI YẾN Nữ '08/10/1990 LÀO CAI NV GDV NK1952 Đạt

787 Vũ Thị Minh Thành Nữ '17/04/1989 LÀO CAI NV GDV NK1947 Không đạt

788 cù anh tuấn Nam '29/05/1988 LÀO CAI NV GDV NK1946 Không đạt

789 Phí Ngọc Việt Nam '21/04/1992 LÀO CAI NV GDV NK1951 Không đạt

790 Mai Thị Chang Nữ '16/01/1991 LÀO CAI NV GDV NK1936 Không dự thi

791 Ngô Tôn Định Nam '25/08/1991 LÀO CAI NV GDV NK1938 Không dự thi

792 Nguyễn Thị Dung Nữ '05/02/1991 LÀO CAI NV GDV NK1937 Không dự thi

793 Lê Thúy Hồng Nữ '25/11/1991 LÀO CAI NV GDV NK1940 Không dự thi

794 Trần Thị Thu Phƣơng Nữ '29/10/1992 LÀO CAI NV GDV NK1945 Không dự thi

795 Nguyễn Thị Diệu Trang Nữ '22/11/1990 LÀO CAI NV GDV NK1948 Không dự thi

796 nguyễn đức trung Nam '12/11/1991 LÀO CAI NV GDV NK1950 Không dự thi

797 Trần Minh Hiếu Nam '20/01/1992 MÓNG CÁI CV QLKH CT1953 Đạt

798 Lê Văn Lợi Nam '25/08/1988 MÓNG CÁI CV QLKH CT1955 Đạt

799 Đào Phƣơng Thùy Nữ '06/11/1992 MÓNG CÁI CV QLKH CT1957 Đạt

800 Nguyễn Thị Thu Nữ '28/02/1991 MÓNG CÁI CV QLKH CT1956 Không đạt

801 Nguyễn Hữu Linh Nam '02/12/1992 MÓNG CÁI CV QLKH CT1954 Không dự thi

802 Hoàng Kiên Trung Nam '21/01/1992 MÓNG CÁI CV QLKH CT1958 Không dự thi

803 Hà Hồng Hoa Nữ '27/10/1991 NAM HÀ NỘI NV GDV NK0961 Đạt

804 Nguyễn Thị Huyền Nữ '05/10/1989 NAM HÀ NỘI NV GDV NK0968 Đạt

805 lê kiên Nữ '24/09/1990 NAM HÀ NỘI NV GDV NK0973 Đạt

806 Nguyễn Bích Mai Nữ '28/12/1990 NAM HÀ NỘI NV GDV NK0992 Đạt

807 Đinh Thùy Nhung Nữ '02/06/1990 NAM HÀ NỘI NV GDV NK1006 Đạt

808 Dƣơng Thị Quỳnh Nữ '23/09/1991 NAM HÀ NỘI NV GDV NK1017 Đạt

809 Nguyễn Thị Thu Thủy Nữ '13/10/1991 NAM HÀ NỘI NV GDV NK1036 Đạt

810 Vũ Thị Trang Nữ '30/04/1991 NAM HÀ NỘI NV GDV NK1041 Đạt

811 Nguyễn Hải Yến Nữ '23/12/1992 NAM HÀ NỘI NV GDV NK1055 Đạt

812 Trần Thị Phƣơng Anh Nữ '08/03/1992 NAM HÀ NỘI NV GDV NK0925 Không đạt

813 Nguyễn Văn Cƣơng Nam '04/04/1991 NAM HÀ NỘI NV GDV NK0935 Không đạt

814 ĐỖ THỊ THANH HÀ Nữ '18/07/1990 NAM HÀ NỘI NV GDV NK0946 Không đạt

815 Trần Thị Phƣơng Hoa Nữ '11/12/1992 NAM HÀ NỘI NV GDV NK0960 Không đạt

816 Nguyễn Việt Phƣơng Nữ '26/03/1992 NAM HÀ NỘI NV GDV NK1012 Không đạt

Page 22: KẾT QU ¦ THI VÒNG 2 (NGHIỆP VỤ + TIẾNG ANH) KỲ THI TUYỂN …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/032015/KQ thi vong 2... · NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ

STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo

danhKết quả

817 Phạm Thị Quyên Nữ '02/03/1991 NAM HÀ NỘI NV GDV NK1015 Không đạt

818 Nguyễn Thị Lệ Quyên Nữ '30/03/1992 NAM HÀ NỘI NV GDV NK1014 Không đạt

819 Bùi Thị Mai Uyên Nữ '12/10/1991 NAM HÀ NỘI NV GDV NK1046 Không đạt

820 Phạm Thị Hải Yến Nữ '10/02/1992 NAM HÀ NỘI NV GDV NK1056 Không đạt

821 Phan Thị Hằng Nữ '18/10/1992 NAM HÀ NỘI NV GDV NK0952 Không dự thi

822 Lê Thị Ngọc Oanh Nữ '01/12/1991 NAM HÀ NỘI NV GDV NK1010 Không dự thi

823 Trịnh Thu Trang Nữ '05/11/1990 NAM HÀ NỘI NV GDV NK1040 Không dự thi

824 Phan Thị Quế Anh Nữ '13/12/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1565 Đạt

825 Nguyễn Minh Châu Nữ '03/08/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1576 Đạt

826 Nguyễn Thị Lan Chi Nữ '04/10/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1577 Đạt

827 Trần Thị Thanh Đăng Nữ '02/06/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1593 Đạt

828 Nguyễn Thị Ngọc Diễm Nữ '02/05/1993 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1581 Đạt

829 Huỳnh Thị Thúy Diễm Nữ '25/06/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1582 Đạt

830 Nguyễn Thị Phƣơng Dung Nữ '04/11/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1584 Đạt

831 Đinh Thị Hồng Duyên Nữ '11/11/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1586 Đạt

832 Trần Thị Thu Hà Nữ '15/06/1990 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1597 Đạt

833 Nguyễn Thị Diễm Hằng Nữ '27/12/1989 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1601 Đạt

834 Nguyễn Thị Hồng Hạnh Nữ '07/08/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1599 Đạt

835 Nguyễn Thị Hồng Huệ Nữ '08/11/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1612 Đạt

836 Trần Lan Hƣơng Nữ '09/02/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1616 Đạt

837 Nguyễn Thị Diễm My Nữ '17/09/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1642 Đạt

838 Nguyễn Thị Kiều My Nữ '12/12/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1641 Đạt

839 Mai Lê Na Nữ '16/03/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1645 Đạt

840 Nguyễn Thị Thúy Oanh Nữ '09/09/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1666 Đạt

841 Văn Thị Lệ Quyên Nữ '20/08/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1677 Đạt

842 Hồ Thị Tuyết Sƣơng Nữ '15/01/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1682 Đạt

843 Nguyễn Thị Thu Sƣơng Nữ '26/08/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1683 Đạt

844 Trần Thị Thảo Nữ '26/09/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1701 Đạt

845 Trần Thị Thu Thảo Nữ '06/10/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1704 Đạt

846 Lê Thị Thảo Nữ '19/02/1990 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1700 Đạt

847 Nguyễn Thị Quỳnh Trang Nữ '05/10/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1730 Đạt

848 Nguyễn Thụy Thanh Tuyền Nữ '28/08/1990 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1691 Đạt

849 Lê Thị Viên Nữ '30/10/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1780 Đạt

850 Trƣơng Thị Mỹ Xuân Nữ '04/11/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1782 Đạt

851 Đỗ Thị Ái Nữ '24/12/1990 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1556 Không đạt

852 Nguyễn Phƣớc Bảo Ngọc An Nữ '14/01/1990 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1558 Không đạt

853 Phạm Tƣờng An Nữ '21/12/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1559 Không đạt

854 Dƣơng Ngọc Bích Nữ '14/04/1990 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1571 Không đạt

855 Nguyễn Thị Hồng Chánh Nữ '19/07/1988 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1575 Không đạt

856 Phạm Thùy Dƣơng Nữ '25/09/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1589 Không đạt

Page 23: KẾT QU ¦ THI VÒNG 2 (NGHIỆP VỤ + TIẾNG ANH) KỲ THI TUYỂN …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/032015/KQ thi vong 2... · NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ

STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo

danhKết quả

857 TRẦN THỊ NGỌC DUYÊN Nữ '18/06/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1587 Không đạt

858 Trần Thị Trà Giang Nữ '26/08/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1595 Không đạt

859 Trần Thị Phƣơng Hoa Nữ '13/10/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1608 Không đạt

860 Đào Thị Thanh Hoa Nữ '16/06/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1607 Không đạt

861 NGUYỄN XUÂN HUYNH Nữ '26/05/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1614 Không đạt

862 Nguyễn Thị Kiều Nữ '10/11/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1619 Không đạt

863 VÕ THỊ HỒNG LINH Nữ '06/02/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1629 Không đạt

864 trần thục ngân Nữ '02/07/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1652 Không đạt

865 Lê Mỹ Nhàn Nữ '11/05/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1657 Không đạt

866 Lê Thị Thanh Nhàn Nữ '20/10/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1658 Không đạt

867 Trần Thị Tố Nhi Nữ '16/07/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1660 Không đạt

868 Trƣơng Kim Ni Nữ '08/03/1988 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1648 Không đạt

869 Lê Anh Phƣơng Nữ '14/11/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1672 Không đạt

870 Lê Hầu Thụy Thúy Quang Nữ '28/03/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1675 Không đạt

871 Đặng Thị Thanh Tâm Nữ '24/12/1990 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1685 Không đạt

872 Đoàn Thị Kim Thảo Nữ '29/07/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1702 Không đạt

873 thai thị hồng thƣơng Nữ '13/07/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1718 Không đạt

874 Trần Thị Thanh Thúy Nữ '09/04/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1716 Không đạt

875 Nguyễn Thị Bích Trâm Nữ '24/02/1988 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1740 Không đạt

876 Nguyễn Lê Trâm Nữ '20/04/1990 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1739 Không đạt

877 Trần Thị Thu Trang Nữ '14/09/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1732 Không đạt

878 Lê Thanh Tuấn Nam '09/11/1993 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1689 Không đạt

879 Nguyễn Thị Thanh Tuyền Nữ '08/01/1990 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1690 Không đạt

880 Hứa Thị Thanh Vân Nữ '10/03/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1748 Không đạt

881 Phan Dƣơng Hoàng Yến Nữ '15/10/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1784 Không đạt

882 Đặng Huỳnh Thu An Nữ '15/08/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1557 Không dự thi

883 Lê Hƣơng Thục Anh Nữ '25/10/1990 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1564 Không dự thi

884 Trần Thị Thanh Bình Nữ '26/02/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1573 Không dự thi

885 Nguyễn Thị Anh Đào Nữ '19/06/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1592 Không dự thi

886 Nguyễn Thị Thùy Dung Nữ '12/01/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1583 Không dự thi

887 Lƣu Thị Hạnh Nữ '30/12/1990 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1600 Không dự thi

888 Hồ Thị Thu Hiền Nữ '10/09/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1605 Không dự thi

889 Nguyễn Lê Quỳnh Nhƣ Nữ '13/03/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1665 Không dự thi

890 Nguyễn Thị Anh Phƣơng Nữ '17/09/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1671 Không dự thi

891 Phạm Thị Tố Quyên Nữ '10/05/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1676 Không dự thi

892 Võ Thị Hồng Quyên Nữ '08/09/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1678 Không dự thi

893 Huỳnh Thị Thanh Quỳnh Nữ '16/12/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1680 Không dự thi

894 Nguyễn Thị Phƣơng Thảo Nữ '02/09/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1703 Không dự thi

895 Nguyễn Ngoc Thƣơng Nữ '13/02/1990 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1719 Không dự thi

896 Phạm Thị Huyền Trang Nữ '21/09/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1731 Không dự thi

Page 24: KẾT QU ¦ THI VÒNG 2 (NGHIỆP VỤ + TIẾNG ANH) KỲ THI TUYỂN …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/032015/KQ thi vong 2... · NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ

STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo

danhKết quả

897 Trần Thị Hồng Vân Nữ '18/06/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1749 Không dự thi

898 Trần Kim Thiên Ân Nam '23/04/1987 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV KHTH CT1087 Đạt

899 Trƣơng Thị Thúy Hằng Nữ '29/05/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV KHTH CT1178 Đạt

900 ĐINH Thị Hƣơng Nữ '14/03/1987 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV KHTH CT1224 Đạt

901 Vũ Hữu Sang Nam '14/08/1989 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV KHTH CT1374 Đạt

902 NGÔ HOÀNG THÔNG Nam '10/07/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV KHTH CT1454 Đạt

903 Nguyễn Thị Cẩm Tú Nữ '18/02/1989 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV KHTH CT1406 Đạt

904 Nguyễn Thị Bảo Ngọc Nữ '14/11/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV KHTH CT1318 Không đạt

905 Nguyen Thi Thanh Thao Nữ '23/01/1983 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV KHTH CT1427 Không dự thi

906 ĐỖ THỊ THU THẢO Nữ '01/06/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV KHTH CT1440 Không dự thi

907 Nguyễn Phƣơng Thảo Nữ '17/12/1985 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV KHTH CT1441 Không dự thi

908 Trịnh Nhật Cẩm Nữ '02/12/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1095 Đạt

909 Nguyễn Đức Minh Châu Nam '28/05/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1104 Đạt

910 Huỳnh Thành Đô Nam '29/08/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1146 Đạt

911 Nguyễn Thị Dung Nữ '27/11/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1118 Đạt

912 Võ Đức Duy Nam '27/12/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1128 Đạt

913 Phạm Huỳnh Hƣơng Giang Nữ '19/03/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1152 Đạt

914 Đặng Thi Huỳnh Giao Nữ '05/12/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1154 Đạt

915 Phạm Quốc Huy Nam '27/07/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1205 Đạt

916 Lê Thị Huyền Nữ '26/05/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1212 Đạt

917 Vũ Thị Hƣơng Linh Nữ '18/12/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1256 Đạt

918 Trần Đức Vĩnh Long Nam '08/12/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1267 Đạt

919 Hồ Yến Ly Nữ '20/04/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1271 Đạt

920 Lê Thị Kiều My Nữ '06/12/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1287 Đạt

921 Nguyễn Thị Quỳnh Ngân Nữ '12/04/1989 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1299 Đạt

922 Đinh Thị Thúy Ngọc Nữ '07/03/1993 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1313 Đạt

923 Trần Thị Thanh Phƣơng Nữ '29/09/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1346 Đạt

924 Lâm Hà Hồng Quyên Nữ '11/12/1993 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1363 Đạt

925 Trần Quyền Nam '10/04/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1366 Đạt

926 Nguyễn Huỳnh Nhƣ Quỳnh Nữ '12/09/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1369 Đạt

927 Trần Hồng Sang Nam '26/05/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1373 Đạt

928 Phạm Ngọc Tân Nam '28/08/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1387 Đạt

929 Lê Xuân Thắng Nam '22/12/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1444 Đạt

930 Nguyễn Thị Quế Thu Nữ '26/10/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1456 Đạt

931 Võ Trung Tín Nam '09/02/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1395 Đạt

932 Võ Đại Tôn Nam '12/06/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1399 Đạt

933 Tạ Trần Trung Nam '02/04/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1520 Đạt

934 Vũ Ngọc Cao Tùng Nam '26/12/1993 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1413 Đạt

935 Đỗ Cao Vân Nữ '18/06/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1528 Đạt

936 Nguyễn Minh Vũ Nam '21/05/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1539 Đạt

Page 25: KẾT QU ¦ THI VÒNG 2 (NGHIỆP VỤ + TIẾNG ANH) KỲ THI TUYỂN …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/032015/KQ thi vong 2... · NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ

STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo

danhKết quả

937 Nguyễn Hoàng Anh Vũ Nam '26/10/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1540 Đạt

938 Nguyễn Thị Tƣờng Vy Nữ '22/01/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1545 Đạt

939 Võ Thị Ngọc Xuân Nữ '01/01/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1551 Đạt

940 Nguyễn Thị Thanh An Nữ '25/07/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1071 Không đạt

941 Văn Tiến Anh Nam '22/10/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1076 Không đạt

942 Huỳnh Trần Đức Anh Nam '28/08/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1077 Không đạt

943 Đặng Thị Ngọc Ánh Nữ '08/07/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1085 Không đạt

944 Lê Vạn Chính Nam '27/11/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1112 Không đạt

945 Trần Minh Chính Nam 17/4/1990 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT2100 Không đạt

946 Trần Minh Đức Nam '27/09/1987 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1147 Không đạt

947 Nguyễn Thị Mỹ Dung Nữ '13/03/1990 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1119 Không đạt

948 Trƣơng Thị Ngọc Hà Nữ '01/08/1990 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1157 Không đạt

949 Nguyễn Trần Thanh Hiếu Nữ '21/06/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1185 Không đạt

950 Đặng Minh Hƣơng Nữ '16/12/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1219 Không đạt

951 Phạm Thị Liên Nữ '10/02/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1250 Không đạt

952 Nguyễn Thị Phi Lin Nữ '03/06/1989 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1253 Không đạt

953 Đỗ Thùy Linh Nữ '14/08/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1257 Không đạt

954 Nguyễn Thị Thanh Loan Nữ '02/03/1993 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1264 Không đạt

955 Đoàn Thanh Long Nam '19/10/1988 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1266 Không đạt

956 Ngô Ngọc Mai Nữ '13/01/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1276 Không đạt

957 Dƣơng Thị Mỹ Nhƣ Nữ '28/01/1989 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1337 Không đạt

958 Lâm Thành Phƣớc Nam '18/05/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1344 Không đạt

959 Vũ Ngọc Sơn Nam '09/09/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1377 Không đạt

960 Nguyễn Văn Tài Nam '20/05/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1380 Không đạt

961 Trần Văn Thành Nam '16/01/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1426 Không đạt

962 BÙI THỊ ANH THƢ Nữ '24/04/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1466 Không đạt

963 Nguyễn Thị Trang Nữ '20/01/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1497 Không đạt

964 Tô Ngọc Tú Nam '06/04/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1400 Không đạt

965 Trần Anh Tuấn Nam '25/11/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1411 Không đạt

966 Đặng Thúy Vy Nữ '10/02/1993 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1546 Không đạt

967 Bùi Thị Hoàng Yến Nữ '19/04/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1554 Không đạt

968 Trần Thị Hải Yến Nữ '18/01/1990 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1553 Không đạt

969 Phạm Thành Ân Nam '25/01/1985 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1086 Không dự thi

970 Hoàng Hải Nam '27/12/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1165 Không dự thi

971 Phạm Bùi Đăng Khoa Nam '15/04/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1235 Không dự thi

972 Kiều Đức Liên Nam '04/10/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1249 Không dự thi

973 Vũ Thuý Nga Nữ '03/01/1990 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1295 Không dự thi

974 Nguyễn Thị Thúy Ngân Nữ '20/04/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1300 Không dự thi

975 Trƣơng Nhân Nghĩa Nam '04/04/1990 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1306 Không dự thi

976 Phan Hồng Ngọc Nữ '20/06/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1312 Không dự thi

Page 26: KẾT QU ¦ THI VÒNG 2 (NGHIỆP VỤ + TIẾNG ANH) KỲ THI TUYỂN …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/032015/KQ thi vong 2... · NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ

STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo

danhKết quả

977 phạm phú quốc Nam '02/09/1990 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1361 Không dự thi

978 Đinh Sỹ Vĩnh Nam '19/09/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1535 Không dự thi

979 Lê Đức An Nam '01/05/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLRR CT1073 Đạt

980 Nguyễn Tuấn Anh Nam '06/09/1990 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLRR CT1081 Đạt

981 Võ Thị Hồng Cẩm Nữ '02/10/1988 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLRR CT1096 Đạt

982 Lê Khánh Tân Châu Nữ '18/03/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLRR CT1105 Đạt

983 Nguyễn Thanh Gìau Nam '06/06/1988 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLRR CT1150 Đạt

984 Nguyễn Thị Liên Nữ '19/05/1993 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLRR CT1251 Đạt

985 Nguyễn Thị Bảo Ngọc Nữ '06/11/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLRR CT1314 Đạt

986 Hoàng Thị Thai Thanh Nữ '28/03/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLRR CT1421 Đạt

987 Mai Thị Hồng Tiên Nữ '21/01/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLRR CT1390 Đạt

988 Nguyễn Thành Trí Nam '21/09/1989 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLRR CT1511 Đạt

989 Hà Cao Vinh Nam '08/05/1990 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLRR CT1534 Đạt

990 Võ Thanh Vy Nữ '27/07/1989 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLRR CT1548 Đạt

991 Lê Thị Ngọc Diệp Nữ '22/03/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLRR CT1116 Không đạt

992 Phạm Thị Minh Hằng Nữ '01/09/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLRR CT1174 Không đạt

993 Dƣơng Đức Huy Nam '01/06/1989 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLRR CT1208 Không đạt

994 Nguyễn Hoàng Bảo Huy Nam '28/02/1987 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLRR CT1209 Không đạt

995 Hồ Phú Lộc Nam '17/09/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLRR CT1268 Không đạt

996 Võ Thị Mai Nữ '04/11/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLRR CT1277 Không đạt

997 Lê Hà Phƣơng Nữ '02/04/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLRR CT1350 Không đạt

998 Phùng Thị Thúy Nữ '12/09/1987 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLRR CT1464 Không đạt

999 Lê Đức Trí Nam '08/06/1990 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLRR CT1510 Không đạt

1000 Trần Nguyên Vũ Nam '24/12/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLRR CT1541 Không đạt

1001 HUỲNH ĐỨC VƢƠNG Nam '10/09/1990 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLRR CT1544 Không đạt

1002 Nguyễn Thanh Phƣơng Vy Nữ '08/04/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLRR CT1547 Không đạt

1003 Mai Thị Thu Huyền Nữ '09/12/1989 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLRR CT1213 Không dự thi

1004 Lê Thị Hồng Ngọc Nữ '11/01/1990 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLRR CT1315 Không dự thi

1005 Phan Gia Quyền Nam '02/10/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLRR CT1367 Không dự thi

1006 Nguyễn Văn Hà Sa Nữ '23/08/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLRR CT1371 Không dự thi

1007 Nguyễn Phạm Linh Thảo Nữ '25/06/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLRR CT1434 Không dự thi

1008 Nguyễn Thị Thu Thảo Nữ '19/10/1985 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLRR CT1435 Không dự thi

1009 Đoàn Thị Hƣơng Thùy Nữ '25/10/1988 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLRR CT1459 Không dự thi

1010 Hà Thị Bích Diệp Nữ '10/12/1990 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QTTD CT1117 Đạt

1011 Lê Thế Giàu Nam '03/07/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QTTD CT1155 Đạt

1012 Võ Thị Thu Hằng Nữ '02/10/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QTTD CT1177 Đạt

1013 Nguyễn Thị Quỳnh Liên Nữ '06/06/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QTTD CT1252 Đạt

1014 Lê Thị Mỹ Nhơn Nữ '10/05/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QTTD CT1334 Đạt

1015 Nguyễn Tấn Tài Nam '09/01/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QTTD CT1382 Đạt

1016 Lê Thanh Thảo Nữ '26/09/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QTTD CT1438 Đạt

Page 27: KẾT QU ¦ THI VÒNG 2 (NGHIỆP VỤ + TIẾNG ANH) KỲ THI TUYỂN …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/032015/KQ thi vong 2... · NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ

STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo

danhKết quả

1017 Hồ Hoàng Thiệt Nam '20/08/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QTTD CT1450 Đạt

1018 Đinh Thị Hạnh Nữ '10/03/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QTTD CT1170 Không đạt

1019 Lâm Thị Hiền Nữ '11/12/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QTTD CT1183 Không đạt

1020 Trịnh Thị Kim Hòa Nữ '19/03/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QTTD CT1193 Không đạt

1021 Lê Thị Cẩm Hƣơng Nữ '02/10/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QTTD CT1222 Không đạt

1022 Phan Ái Ngân Nữ '04/10/1990 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QTTD CT1303 Không đạt

1023 Lê Thị Ngoan Nữ '19/11/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QTTD CT1309 Không đạt

1024 Dƣơng Thị Thảo Nguyên Nữ '20/07/1993 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QTTD CT1326 Không đạt

1025 Nguyễn Thị Hải Phƣơng Nữ '07/12/1990 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QTTD CT1352 Không đạt

1026 Trần Thị Hoa Phƣợng Nữ '04/12/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QTTD CT1356 Không đạt

1027 Huỳnh Thanh Thảo Nữ '25/03/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QTTD CT1439 Không đạt

1028 Nguyễn Nhật Anh Thƣ Nữ '12/08/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QTTD CT1491 Không đạt

1029 Nguyễn Thị Ngọc Thủy Nữ '19/07/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QTTD CT1460 Không đạt

1030 Phan Thị Thủy Tiên Nữ '09/10/1988 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QTTD CT1391 Không đạt

1031 Lê Hoàng Tín Nam '15/06/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QTTD CT1396 Không đạt

1032 Lƣơng Võ Thùy Vy Nữ '17/02/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QTTD CT1549 Không đạt

1033 Trần Thị Thanh Hòa Nữ '09/02/1982 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QTTD CT1194 Không dự thi

1034 Phan Ngoc Mai Nữ '27/06/1986 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QTTD CT1278 Không dự thi

1035 Phan Thị Thanh Nhàn Nữ '11/05/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QTTD CT1331 Không dự thi

1036 Hoàng Kim Anh Nữ '07/03/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV TCKT CK1567 Đạt

1037 Phan Ngọc Quỳnh Đan Nữ '14/10/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV TCKT CK1591 Đạt

1038 Trần Thị Diệu Linh Nữ '17/11/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV TCKT CK1633 Đạt

1039 Nguyễn Thị Ngọc Mai Nữ '16/09/1989 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV TCKT CK1638 Đạt

1040 Dƣơng Lâm Du My Nữ '21/02/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV TCKT CK1643 Đạt

1041 Phạm Thị Nhƣ Thảo Nữ '28/08/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV TCKT CK1706 Đạt

1042 Trần Thị Thanh Thủy Nữ '10/11/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV TCKT CK1697 Đạt

1043 Nguyễn Thị Trang Nữ '06/03/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV TCKT CK1737 Đạt

1044 Nguyễn Thị Huyền Trang Nữ '04/03/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV TCKT CK1736 Đạt

1045 Võ Ngọc Mỹ Duyên Nữ '13/11/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV TCKT CK1588 Không đạt

1046 LÊ VĂN HÒA Nam '31/12/1984 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV TCKT CK1609 Không đạt

1047 Nguyễn Phƣơng Linh Nữ '28/08/1989 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV TCKT CK1634 Không đạt

1048 Vũ Mai Hồng Nhung Nữ '08/03/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV TCKT CK1663 Không đạt

1049 Trƣơng Hồng Thắm Nữ '22/11/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV TCKT CK1709 Không đạt

1050 Trần Thị Minh Thanh Nữ '28/09/1989 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV TCKT CK1696 Không đạt

1051 Nguyễn Thị Phƣơng Thảo Nữ '25/09/1990 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV TCKT CK1707 Không đạt

1052 Nguyễn Lâm Minh Tiến Nam 20/3/1992 Nam Kỳ Khởi Nghĩa CV TCKT CK2101 Không đạt

1053 Lê Thị Bích Vân Nữ '15/10/1993 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV TCKT CK1750 Không đạt

1054 Lê Thị Ngọc An Nữ '01/07/1990 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV TCKT CK1562 Không dự thi

1055 NGÔ PHI MỸ ANH Nữ '11/04/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV TCKT CK1568 Không dự thi

1056 Lê Ngọc Bích Nữ '24/08/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV TCKT CK1572 Không dự thi

Page 28: KẾT QU ¦ THI VÒNG 2 (NGHIỆP VỤ + TIẾNG ANH) KỲ THI TUYỂN …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/032015/KQ thi vong 2... · NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ

STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo

danhKết quả

1057 Vũ Hoàng Mỹ Linh Nữ '03/11/1990 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV TCKT CK1632 Không dự thi

1058 Mai Trần Kim Oanh Nữ '29/07/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV TCKT CK1667 Không dự thi

1059 Lê Đức Thịnh Nam '14/12/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV TCKT CK1711 Không dự thi

1060 Trang Thị Thủy Trinh Nữ '20/11/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV TCKT CK1745 Không dự thi

1061 Bùi Thị Thanh Tuyền Nữ '01/11/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV TCKT CK1692 Không dự thi

1062 Nguyễn Thị Thùy Dung Nữ '01/04/1991 NAM SÀI GÒN CV KHTH CT1124 Đạt

1063 Hồng Phƣợng Nhi Nữ '26/01/1992 NAM SÀI GÒN CV KHTH CT1332 Đạt

1064 Trần Lâm Duy Phƣơng Nam '10/04/1991 NAM SÀI GÒN CV KHTH CT1354 Đạt

1065 Dƣơng Bảo Thịnh Nam '19/09/1992 NAM SÀI GÒN CV KHTH CT1451 Đạt

1066 Nguyễn Thị Minh Ngọc Nữ '11/04/1992 NAM SÀI GÒN CV KHTH CT1319 Không đạt

1067 BÙI THỊ THU THỦY Nữ '03/05/1988 NAM SÀI GÒN CV KHTH CT1461 Không đạt

1068 Nguyễn Thị Quỳnh Trang Nữ '26/06/1988 NAM SÀI GÒN CV KHTH CT1504 Không đạt

1069 phạm thai diệu trang Nữ '15/10/1990 NAM SÀI GÒN CV KHTH CT1505 Không đạt

1070 Lê Thị Ngọc Phƣợng Nữ '24/05/1991 NAM SÀI GÒN CV KHTH CT1357 Không dự thi

1071 Tô Thị Thu Nữ '25/12/1989 NAM SÀI GÒN CV KHTH CT1458 Không dự thi

1072 Lê Sỹ Dâng Nam '27/07/1991 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT1114 Đạt

1073 Dƣơng Tuấn Hải Nam '13/04/1991 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT1166 Đạt

1074 Huỳnh Khanh Hƣng Nam '09/08/1992 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT1216 Đạt

1075 Nguyễn Thai Huy Nam '27/01/1991 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT1206 Đạt

1076 Vũ Đức Khoa Nam '02/10/1992 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT1236 Đạt

1077 PHạm Anh Khoa Nam '10/02/1991 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT1237 Đạt

1078 Nguyễn Duy Bảo Khuyên Nữ '29/03/1991 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT1240 Đạt

1079 Nguyễn Quang Mạnh Nam '28/02/1991 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT1279 Đạt

1080 Trần Sỹ Nam Nam '10/06/1992 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT1290 Đạt

1081 Nguyễn Quang Phú Nam '11/02/1991 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT1342 Đạt

1082 Trần Hải Quân Nam '01/01/1988 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT1359 Đạt

1083 Nguyễn Đức Quang Nam '21/09/1992 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT1358 Đạt

1084 Nguyễn Văn Thanh Sơn Nam '24/05/1992 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT1378 Đạt

1085 Nguyễn Thị Kim Thi Nữ '14/03/1993 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT1445 Đạt

1086 Ngô Thị Thúy Nữ '30/12/1992 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT1462 Đạt

1087 Trần Thanh Tùng Nam '13/11/1990 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT1414 Đạt

1088 Trần Việt Anh Nam '07/11/1987 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT1078 Không đạt

1089 Phan Văn Đức Nam '29/10/1991 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT1148 Không đạt

1090 Bùi Tiến Dũng Nam '10/05/1990 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT1126 Không đạt

1091 Nguyễn Thành Dƣơng Nam '15/05/1992 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT1132 Không đạt

1092 Trần Đình Minh Khánh Nam '28/05/1991 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT1234 Không đạt

1093 Phạm Văn Kiên Nam '27/10/1989 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT1226 Không đạt

1094 TĂNG HÙNG LINH Nam '16/11/1992 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT1258 Không đạt

1095 Nguyễn Văn Linh Nam '16/10/1987 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT1259 Không đạt

1096 Đào Nhật Nguyên Nam '07/03/1992 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT1322 Không đạt

Page 29: KẾT QU ¦ THI VÒNG 2 (NGHIỆP VỤ + TIẾNG ANH) KỲ THI TUYỂN …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/032015/KQ thi vong 2... · NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ

STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo

danhKết quả

1097 phạm phƣơng Nam '29/12/1991 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT1348 Không đạt

1098 Hoàng Ngọc Thanh Phƣơng Nữ '25/01/1991 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT1347 Không đạt

1099 Nguyễn Thành Tâm Nam '10/07/1992 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT1383 Không đạt

1100 Lê Phƣơng Thảo Nữ '20/05/1992 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT1431 Không đạt

1101 Lâm Hồng Thiện Nam '20/03/1992 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT1448 Không đạt

1102 Đinh Thị Mai Trang Nữ '12/02/1991 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT1498 Không đạt

1103 Nguyễn Phan Thanh Trúc Nữ '15/10/1991 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT1515 Không đạt

1104 Hoàng Viết Trƣởng Nam '09/01/1988 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT1523 Không đạt

1105 Trần Đỗ Minh Uyên Nữ '20/10/1992 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT1524 Không đạt

1106 Nguyễn Thị Hải Vân Nữ '02/01/1992 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT1529 Không đạt

1107 Lê Thị Ngọc Anh Nữ '13/11/1991 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT1079 Không dự thi

1108 Nguyễn Thị Mỹ Hảo Nữ '30/01/1992 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT1172 Không dự thi

1109 Nguyen Minh Hieu Nam '25/01/1991 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT1180 Không dự thi

1110 Nguyễn Hữu Hồng Tƣ Nam '04/06/1992 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT1415 Không dự thi

1111 Hoàng Thế Vinh Nam '02/12/1991 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT1533 Không dự thi

1112 Nguyễn Thùy Dƣơng Nữ '02/08/1988 NAM SÀI GÒN CV QLRR CT1133 Đạt

1113 huỳnh trọng dƣơng Nam '30/10/1992 NAM SÀI GÒN CV QLRR CT1134 Đạt

1114 Lê Minh Khánh Hằng Nữ '27/10/1992 NAM SÀI GÒN CV QLRR CT1175 Đạt

1115 Đặng Thế Hiển Nam '17/04/1991 NAM SÀI GÒN CV QLRR CT1184 Đạt

1116 Hoàng Thị Lan Hƣơng Nữ '16/09/1989 NAM SÀI GÒN CV QLRR CT1220 Đạt

1117 Trần Huynh Nam '27/01/1992 NAM SÀI GÒN CV QLRR CT1215 Đạt

1118 Nguyễn Thị Mộng Linh Nữ '07/12/1988 NAM SÀI GÒN CV QLRR CT1261 Đạt

1119 Phạm Phƣớc Minh Nam '01/01/1993 NAM SÀI GÒN CV QLRR CT1285 Đạt

1120 Nguyễn Thị Hằng Nga Nữ '10/09/1992 NAM SÀI GÒN CV QLRR CT1296 Đạt

1121 Nguyễn Thanh Phƣơng Nam '07/05/1992 NAM SÀI GÒN CV QLRR CT1351 Đạt

1122 Võ Thị Ngọc Thúy Nữ '13/08/1992 NAM SÀI GÒN CV QLRR CT1465 Đạt

1123 Nguyễn Thị Huệ Trang Nữ '30/11/1992 NAM SÀI GÒN CV QLRR CT1500 Đạt

1124 Võ Thị Ngọc Tú Nữ '15/08/1988 NAM SÀI GÒN CV QLRR CT1402 Đạt

1125 Nguyễn Thị Duyên Nữ '03/03/1989 NAM SÀI GÒN CV QLRR CT1131 Không đạt

1126 Đỗ Thị Hoa Nữ '06/02/1991 NAM SÀI GÒN CV QLRR CT1191 Không đạt

1127 Thai Phƣơng HIền Nữ '29/05/1991 NAM SÀI GÒN CV QLRR CT1181 Không dự thi

1128 Kiều Ha Kim Nam '06/11/1988 NAM SÀI GÒN CV QLRR CT1227 Không dự thi

1129 Nguyễn Thị Kim Ngân Nữ '23/11/1987 NAM SÀI GÒN CV QLRR CT1301 Không dự thi

1130 Trần Ngọc Phƣơng Thảo Nữ '15/07/1991 NAM SÀI GÒN CV QLRR CT1436 Không dự thi

1131 LÊ THỊ MAI THẢO Nữ '09/10/1987 NAM SÀI GÒN CV QLRR CT1437 Không dự thi

1132 Đặng Thị Ngọc Hà Nữ '19/11/1991 NAM SÀI GÒN CV QTTD CT1161 Đạt

1133 Lƣơng Ngọc Hạnh Nữ '21/06/1986 NAM SÀI GÒN CV QTTD CT1171 Đạt

1134 Huỳnh Thị Tuyết Ngân Nữ '05/12/1993 NAM SÀI GÒN CV QTTD CT1304 Đạt

1135 Phùng Đức Nghĩa Nam '03/07/1991 NAM SÀI GÒN CV QTTD CT1308 Đạt

1136 Nguyễn Thị Thu Hƣơng Nữ '23/02/1991 NAM SÀI GÒN CV QTTD CT1223 Không đạt

Page 30: KẾT QU ¦ THI VÒNG 2 (NGHIỆP VỤ + TIẾNG ANH) KỲ THI TUYỂN …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/032015/KQ thi vong 2... · NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ

STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo

danhKết quả

1137 Bùi Thị Kim Trơn Nữ '29/01/1992 NAM SÀI GÒN CV QTTD CT1513 Không đạt

1138 Phan Ngọc Cẩm Tú Nữ '23/03/1990 NAM SÀI GÒN CV QTTD CT1404 Không đạt

1139 Lƣơng Hà Mi Nữ '12/04/1991 NAM SÀI GÒN CV QTTD CT1283 Không dự thi

1140 Nguyễn Thị Ánh Ngọc Nữ '25/08/1995 NAM SÀI GÒN CV QTTD CT1317 Không dự thi

1141 Trần Thị Phƣơng Nữ '17/02/1991 NAM SÀI GÒN CV QTTD CT1353 Không dự thi

1142 Dƣơng Thị Mai Anh Nữ '31/10/1992 NAM THÁI NGUYÊN CV GDV CK1961 Đạt

1143 Vi Thị Huyền Anh Nữ '15/09/1989 NAM THÁI NGUYÊN CV GDV CK1960 Đạt

1144 Hoàng Ngọc Anh Nữ '06/09/1992 NAM THÁI NGUYÊN CV GDV CK1962 Đạt

1145 Lê Thị Hƣơng Giang Nữ '13/07/1992 NAM THÁI NGUYÊN CV GDV CK1963 Đạt

1146 Dƣơng Thị Thu Hằng Nữ '01/08/1992 NAM THÁI NGUYÊN CV GDV CK1966 Đạt

1147 Nguyễn Thị Hải Hồng Nữ '19/08/1988 NAM THÁI NGUYÊN CV GDV CK1967 Đạt

1148 Lê Thị Thùy Linh Nữ '06/07/1992 NAM THÁI NGUYÊN CV GDV CK1971 Đạt

1149 Trần Minh Tâm Nữ '14/12/1992 NAM THÁI NGUYÊN CV GDV CK1976 Đạt

1150 Vƣơng Thị Phƣơng Thảo Nữ '30/09/1992 NAM THÁI NGUYÊN CV GDV CK1978 Đạt

1151 Nguyễn Thị Phƣơng Anh Nữ '09/04/1992 NAM THÁI NGUYÊN CV GDV CK1959 Không đạt

1152 Bùi Thị Ngân Hà Nữ '07/05/1990 NAM THÁI NGUYÊN CV GDV CK1964 Không đạt

1153 Cảnh Thị Hạnh Nữ '29/09/1992 NAM THÁI NGUYÊN CV GDV CK1965 Không đạt

1154 Bùi Thị Hồng Nữ '03/09/1991 NAM THÁI NGUYÊN CV GDV CK1968 Không đạt

1155 Nguyễn Phƣơng Mai Nữ '18/08/1992 NAM THÁI NGUYÊN CV GDV CK1973 Không đạt

1156 Đặng Phƣơng Mai Nữ '28/07/1991 NAM THÁI NGUYÊN CV GDV CK1972 Không đạt

1157 Ngô Quang Minh Nam '01/11/1992 NAM THÁI NGUYÊN CV GDV CK1974 Không đạt

1158 Nguyễn Thị Thảo Nữ '26/12/1997 NAM THÁI NGUYÊN CV GDV CK1977 Không đạt

1159 Nguyễn Thị Vinh Nữ '25/01/1991 NAM THÁI NGUYÊN CV GDV CK1979 Không đạt

1160 Phạm Thu Hƣơng Nữ '23/09/1992 NAM THÁI NGUYÊN CV GDV CK1969 Không dự thi

1161 Nguyễn Thị Lâm Nữ '21/07/1990 NAM THÁI NGUYÊN CV GDV CK1970 Không dự thi

1162 Hà Thị Ngân Nữ '21/10/1991 NAM THÁI NGUYÊN CV GDV CK1975 Không dự thi

1163 Mai Hồng Anh Nữ '07/07/1992 NAM THÁI NGUYÊN CV QLKH CT1980 Đạt

1164 Phạm Văn Dự Nam 18/09/1989 NAM THÁI NGUYÊN CV QLKH CT1981 Đạt

1165 Lƣơng Thị Thu Hƣơng Nữ '27/03/1990 NAM THÁI NGUYÊN CV QLKH CT1983 Đạt

1166 trần quang huy Nam '09/01/1992 NAM THÁI NGUYÊN CV QLKH CT1982 Đạt

1167 Nguyễn Thị Loan Nữ '07/03/1988 NAM THÁI NGUYÊN CV QLKH CT1984 Đạt

1168 Lê Diệu Minh Nữ '28/09/1992 NAM THÁI NGUYÊN CV QLKH CT1985 Đạt

1169 Doãn Huy Nam Nam '19/11/1991 NAM THÁI NGUYÊN CV QLKH CT1986 Đạt

1170 Vũ Thị Minh Nguyệt Nữ '19/08/1992 NAM THÁI NGUYÊN CV QLKH CT1987 Đạt

1171 Triệu Thị Tố Nhƣ Nữ '18/11/1992 NAM THÁI NGUYÊN CV QLKH CT1988 Đạt

1172 Nguyễn Thị Quỳnh Nữ '13/09/1990 NAM THÁI NGUYÊN CV QLKH CT1989 Đạt

1173 Đỗ Quốc Thịnh Nam '28/02/1992 NAM THÁI NGUYÊN CV QLKH CT1990 Đạt

1174 Đinh Xuân Quỳnh Nam 05/8/1987 NAM THÁI NGUYÊN CV QLKH CT2099 Không đạt

1175 Nguyễn Lê Thanh Dũng Nam '01/05/1991 PHÚ MỸ CV QLKH CT1467 Đạt

1176 Trần Thị Thanh Hải Nữ '10/07/1991 PHÚ MỸ CV QLKH CT1469 Đạt

Page 31: KẾT QU ¦ THI VÒNG 2 (NGHIỆP VỤ + TIẾNG ANH) KỲ THI TUYỂN …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/032015/KQ thi vong 2... · NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ

STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo

danhKết quả

1177 Đàm Thị Út Hiền Nữ '21/09/1990 PHÚ MỸ CV QLKH CT1470 Đạt

1178 nguyễn kim liễu Nữ '02/02/1990 PHÚ MỸ CV QLKH CT1475 Đạt

1179 Võ Mai Thế Linh Nam '04/10/1992 PHÚ MỸ CV QLKH CT1476 Đạt

1180 Nguyễn Văn Mãi Nam '02/01/1990 PHÚ MỸ CV QLKH CT1478 Đạt

1181 Huỳnh Thị Thu Ngân Nữ '16/01/1989 PHÚ MỸ CV QLKH CT1479 Đạt

1182 Hà Thị Thu Nhài Nữ '17/05/1992 PHÚ MỸ CV QLKH CT1480 Đạt

1183 Phạm Đức Tài Nam '03/08/1990 PHÚ MỸ CV QLKH CT1483 Đạt

1184 Trần Phƣơng Thúy Nữ '12/10/1990 PHÚ MỸ CV QLKH CT1490 Đạt

1185 Phan Thị Quyền Trân Nữ '17/05/1992 PHÚ MỸ CV QLKH CT1788 Đạt

1186 Phạm Hƣơng Trang Nữ '20/01/1993 PHÚ MỸ CV QLKH CT1785 Đạt

1187 Võ Thị Thanh Trí Nữ '16/07/1989 PHÚ MỸ CV QLKH CT1789 Đạt

1188 Phạm Ngọc Tuân Nam '11/05/1989 PHÚ MỸ CV QLKH CT1486 Đạt

1189 Lƣơng Thị Vƣơng Hoàng Nữ '13/05/1990 PHÚ MỸ CV QLKH CT1471 Không đạt

1190 Lê Thị Hồng Nữ '01/04/1991 PHÚ MỸ CV QLKH CT1472 Không đạt

1191 Trần Thị Hồng Lý Nữ '20/09/1989 PHÚ MỸ CV QLKH CT1477 Không đạt

1192 Lê Thị Kim Oanh Nữ '03/03/1991 PHÚ MỸ CV QLKH CT1481 Không đạt

1193 nguyễn thị hoàng oanh Nữ '03/07/1990 PHÚ MỸ CV QLKH CT1482 Không đạt

1194 Mai Văn Tài Nam '23/09/1992 PHÚ MỸ CV QLKH CT1484 Không đạt

1195 nguyen thi thuy Nữ '10/03/1991 PHÚ MỸ CV QLKH CT1488 Không đạt

1196 Trần Thị thùy Nữ '30/04/1991 PHÚ MỸ CV QLKH CT1489 Không đạt

1197 Nguyễn Thị Thùy Trang Nữ '02/03/1991 PHÚ MỸ CV QLKH CT1787 Không đạt

1198 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ '29/03/1991 PHÚ MỸ CV QLKH CT1786 Không đạt

1199 nguyễn thi thúy vi Nữ '28/01/1988 PHÚ MỸ CV QLKH CT1790 Không đạt

1200 Phạm Thị Ngọc Hà Nữ '18/07/1991 PHÚ MỸ CV QLKH CT1468 Không dự thi

1201 Nguyễn Nhƣ Hùng Nam '10/11/1990 PHÚ MỸ CV QLKH CT1473 Không dự thi

1202 Khƣơng Thị Mai Hƣơng Nữ '26/12/1992 PHÚ MỸ CV QLKH CT1474 Không dự thi

1203 nguyễn thị thu thanh Nữ '25/09/1989 PHÚ MỸ CV QLKH CT1487 Không dự thi

1204 Phạm Ngọc Tiên Nam '25/06/1985 PHÚ MỸ CV QLKH CT1485 Không dự thi

1205 Huỳnh Nguyên Trung Anh Nam '11/08/1992 PHÚ NHUẬN CV QLKH CT1080 Đạt

1206 Nguyễn Viết Đức Nam '12/01/1992 PHÚ NHUẬN CV QLKH CT1149 Đạt

1207 Nguyễn Đình Duy Nam '15/11/1992 PHÚ NHUẬN CV QLKH CT1129 Đạt

1208 Nhu Lê Văn Nam '11/10/1989 PHÚ NHUẬN CV QLKH CT1526 Đạt

1209 Lê Quốc Đạt Nam '07/04/1992 PHÚ NHUẬN CV QLKH CT1139 Không đạt

1210 nguyễn tấn mân Nam '06/10/1989 PHÚ NHUẬN CV QLKH CT1280 Không đạt

1211 Nguyễn Trọng Nghĩa Nam '24/06/1991 PHÚ NHUẬN CV QLKH CT1307 Không đạt

1212 Nguyễn Thị Thanh Tâm Nữ '28/01/1990 PHÚ NHUẬN CV QLKH CT1384 Không đạt

1213 Nguyễn Thị Tố Uyên Nữ '09/10/1989 PHÚ NHUẬN CV QLKH CT1525 Không đạt

1214 NGUYỄN THỊ ÁNH NGUYỆT Nữ '19/10/1988 PHÚ NHUẬN CV QLKH CT1328 Không dự thi

1215 Phan Minh Cƣờng Nam '14/02/1990 PHỦ QUỲ CV QLKH CT1991 Đạt

1216 Phạm Quốc Hùng Nam '31/10/1991 PHỦ QUỲ CV QLKH CT1994 Đạt

Page 32: KẾT QU ¦ THI VÒNG 2 (NGHIỆP VỤ + TIẾNG ANH) KỲ THI TUYỂN …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/032015/KQ thi vong 2... · NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ

STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo

danhKết quả

1217 Nguyễn Thị Khanh Ly Nữ '01/05/1991 PHỦ QUỲ CV QLKH CT1995 Đạt

1218 Tạ Thị Minh Lý Nữ '17/12/1991 PHỦ QUỲ CV QLKH CT1996 Đạt

1219 Phạm Thị Ngân Nữ '10/08/1991 PHỦ QUỲ CV QLKH CT1997 Đạt

1220 Phan Văn Phong Nam '15/03/1990 PHỦ QUỲ CV QLKH CT2000 Đạt

1221 Nguyễn Duy Thanh Nam '13/08/1991 PHỦ QUỲ CV QLKH CT2004 Đạt

1222 Lê Thị Nhƣ Trang Nữ '02/10/1989 PHỦ QUỲ CV QLKH CT2007 Đạt

1223 Hoàng Trung Đức Nam '01/06/1992 PHỦ QUỲ CV QLKH CT1992 Không đạt

1224 VI THỊ NGỌC Nữ '01/09/1990 PHỦ QUỲ CV QLKH CT1998 Không đạt

1225 Hoàng Trung Nhật Nam '25/07/1993 PHỦ QUỲ CV QLKH CT1999 Không đạt

1226 Nguyễn Thị Mai Quyên Nữ '26/08/1989 PHỦ QUỲ CV QLKH CT2002 Không đạt

1227 Nguyễn Thị Thƣơng Nữ '23/04/1992 PHỦ QUỲ CV QLKH CT2006 Không đạt

1228 Nguyễn Công Văn Nam '07/05/1991 PHỦ QUỲ CV QLKH CT2008 Không đạt

1229 Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ '27/07/1990 PHỦ QUỲ CV QLKH CT1993 Không dự thi

1230 Trần Hồng Quân Nam '05/01/1992 PHỦ QUỲ CV QLKH CT2001 Không dự thi

1231 Đỗ Thị Hoài Thƣơng Nữ '15/11/1991 PHỦ QUỲ CV QLKH CT2005 Không dự thi

1232 nguyễn văn tú Nam '15/07/1991 PHỦ QUỲ CV QLKH CT2003 Không dự thi

1233 Phạm Thành Công Nam '02/07/1991 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0044 Đạt

1234 Đoàn Ba Dũng Nam '03/05/1991 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0080 Đạt

1235 Nguyễn Hải Hà Nữ '11/08/1990 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0123 Đạt

1236 Đặng Thị Thanh Huyền Nữ '15/10/1991 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0223 Đạt

1237 Nguyễn Thị Lam Nữ '13/09/1990 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0258 Đạt

1238 Nguyễn Thị Diệu Linh Nữ '18/12/1991 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0273 Đạt

1239 Nguyễn Phú Minh Nam '22/04/1993 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0307 Đạt

1240 Hoàng Tƣờng Minh Nam '10/12/1988 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0308 Đạt

1241 Nguyễn Thị Ngọc Mỹ Nữ '16/08/1992 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0314 Đạt

1242 Phạm Việt Quân Nam '25/10/1992 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0399 Đạt

1243 Nguyễn Nhật Quang Nam '25/06/1992 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0395 Đạt

1244 Nguyen Quoc Thanh Nam '28/08/1992 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0458 Đạt

1245 Vũ Quang Thành Nam '22/10/1991 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0465 Đạt

1246 Nguyễn Thị Phƣơng thủy Nữ '27/12/1990 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0497 Đạt

1247 Trần Cao Quang Tuấn Nam '30/03/1990 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0437 Đạt

1248 Lê Quang Vinh Nam '30/07/1991 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0551 Đạt

1249 Bùi Xuân Bách Nam '30/12/1991 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0035 Không đạt

1250 Phí Trọng Đức Nam '10/04/1992 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0109 Không đạt

1251 Hoàng Minh Hà Nữ '06/10/1991 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0124 Không đạt

1252 Nguyễn Thị Hƣờng Nữ '20/05/1989 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0247 Không đạt

1253 Đào Thị Huyền Nữ '19/09/1989 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0224 Không đạt

1254 Nguyễn Hồng Ngọc Nữ '18/04/1992 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0343 Không đạt

1255 Đinh Thị Minh Ngọc Nữ '05/09/1992 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0344 Không đạt

1256 Trịnh Trang Nhung Nữ '23/05/1992 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0357 Không đạt

Page 33: KẾT QU ¦ THI VÒNG 2 (NGHIỆP VỤ + TIẾNG ANH) KỲ THI TUYỂN …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/032015/KQ thi vong 2... · NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ

STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo

danhKết quả

1257 Trần Huy Quang Nam '29/10/1992 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0396 Không đạt

1258 Trịnh Thị Hà Thu Nữ '27/01/1990 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0487 Không đạt

1259 Nguyễn Linh Thuận Nữ '22/07/1993 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0491 Không đạt

1260 Đoàn Thị Thủy Nữ '07/02/1992 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0498 Không đạt

1261 Phan Trọng Tĩnh Nam '25/09/1992 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0426 Không đạt

1262 Hoàng Quốc Vũ Nam '31/07/1992 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0555 Không đạt

1263 Đặng Hoàng Yến Nữ '02/01/1991 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0565 Không đạt

1264 Trịnh Quốc Cƣờng Nam '27/10/1990 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0051 Không dự thi

1265 Nguyễn Trần Quốc Dũng Nam '21/11/1990 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0079 Không dự thi

1266 Trƣơng Đình Hùng Nam '08/09/1992 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0211 Không dự thi

1267 Lê Văn Hùng Nam '12/10/1991 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0212 Không dự thi

1268 Nguyễn Thị Thúy Lan Nữ '07/05/1991 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0259 Không dự thi

1269 Đào Thủy Linh Nữ '05/03/1992 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0274 Không dự thi

1270 phạm đỗ nhật linh Nam '11/08/1992 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0275 Không dự thi

1271 Nguyễn Thị Tố Nhƣ Nữ '08/12/1991 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0367 Không dự thi

1272 Phạm Hồng Nhung Nữ '23/04/1990 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0358 Không dự thi

1273 Nguyễn Thị Quyên Nữ '28/11/1991 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0405 Không dự thi

1274 Phạm Duy Thanh Nam '08/12/1992 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0459 Không dự thi

1275 Đoàn Thị Tuyến Nữ '23/09/1992 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0449 Không dự thi

1276 Trần Thị Thùy Giang Nữ '28/07/1992 SỞ GIAO DỊCH III NV GDV NK0941 Đạt

1277 Nguyễn Thị Trà My Nữ '23/10/1992 SỞ GIAO DỊCH III NV GDV NK0995 Đạt

1278 Phạm Thanh Trà Nữ '31/01/1993 SỞ GIAO DỊCH III NV GDV NK1039 Đạt

1279 Phạm Huyền Trang Nữ '25/10/1991 SỞ GIAO DỊCH III NV GDV NK1042 Đạt

1280 Đào Thị Hà Bình Nữ '19/10/1982 SỞ GIAO DỊCH III NV GDV NK0934 Không đạt

1281 Phan Thị Hƣơng Giang Nữ '24/07/1990 SỞ GIAO DỊCH III NV GDV NK0942 Không đạt

1282 nguyễn thu giang Nữ '21/08/1992 SỞ GIAO DỊCH III NV GDV NK0943 Không đạt

1283 Nguyễn Thị Kiều Khanh Nữ '23/07/1992 SỞ GIAO DỊCH III NV GDV NK0975 Không đạt

1284 Đinh Thị Hà My Nữ '01/03/1990 SỞ GIAO DỊCH III NV GDV NK0996 Không đạt

1285 Bùi Thu Hà Nữ '19/10/1993 SỞ GIAO DỊCH III NV GDV NK0947 Không dự thi

1286 Nguyễn Thị Hải Ngọc Nữ '18/02/1991 SỞ GIAO DỊCH III NV GDV NK1004 Không dự thi

1287 Nguyễn Thị Bích Nữ '30/06/1987 SƠN TÂY NV GDV NK0933 Đạt

1288 Nguyễn Phƣơng Dung Nữ '23/12/1989 SƠN TÂY NV GDV NK0939 Đạt

1289 Lƣu Thị Thu Hiền Nữ '05/10/1988 SƠN TÂY NV GDV NK0957 Đạt

1290 Phí Thị Huệ Nữ '14/12/1989 SƠN TÂY NV GDV NK0967 Đạt

1291 Đặng Thị Mai Nữ '08/03/1989 SƠN TÂY NV GDV NK0993 Đạt

1292 LÊ THỊ TUYẾT SAN Nữ '19/09/1990 SƠN TÂY NV GDV NK1019 Đạt

1293 Nguyễn Thị Minh Tuyết Nữ '25/02/1992 SƠN TÂY NV GDV NK1023 Đạt

1294 Lê Khánh Vân Nữ '23/10/1992 SƠN TÂY NV GDV NK1050 Đạt

1295 Nguyễn Thị Bích Nữ '01/07/1986 SƠN TÂY NV GDV NK0932 Không đạt

1296 Nguyễn Thị Thanh Hòa Nữ '24/05/1988 SƠN TÂY NV GDV NK0964 Không đạt

Page 34: KẾT QU ¦ THI VÒNG 2 (NGHIỆP VỤ + TIẾNG ANH) KỲ THI TUYỂN …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/032015/KQ thi vong 2... · NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ

STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo

danhKết quả

1297 Nghiêm Thị Thu Hƣờng Nữ '04/04/1982 SƠN TÂY NV GDV NK0972 Không đạt

1298 Hoàng Thị Tuyết Mai Nữ '04/10/1992 SƠN TÂY NV GDV NK0994 Không đạt

1299 Lê Thị Nhung Nữ '02/03/1989 SƠN TÂY NV GDV NK1007 Không đạt

1300 Vũ Thanh Tâm Nữ '22/01/1992 SƠN TÂY NV GDV NK1021 Không đạt

1301 Nguyễn Thị Vân Nữ '23/06/1990 SƠN TÂY NV GDV NK1049 Không đạt

1302 Chu Thanh Vy Nữ '02/10/1992 SƠN TÂY NV GDV NK1052 Không đạt

1303 Trần Thị Hạnh Nữ '13/10/1992 SƠN TÂY NV GDV NK0949 Không dự thi

1304 Khúc Đình Khánh Nam '27/12/1990 SƠN TÂY NV GDV NK0976 Không dự thi

1305 Nguyễn Văn Khiêm Nam '23/11/1991 SƠN TÂY NV GDV NK0977 Không dự thi

1306 Nguyễn Thị Trọng Nữ '10/09/1988 SƠN TÂY NV GDV NK1045 Không dự thi

1307 NGUYỄN THANH DƢ Nam '31/08/1984 SƠN TÂY NV KD Thẻ NC1060 Đạt

1308 Nguyễn Nhật Linh Nữ '09/07/1992 SƠN TÂY NV KD Thẻ NC1066 Đạt

1309 Phí Mạnh Hạnh Nam '21/10/1988 SƠN TÂY NV KD Thẻ NC1064 Không đạt

1310 Lê Thị Hoàng Anh Nữ '25/01/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0652 Đạt

1311 Nguyễn Quỳnh Anh Nữ '02/06/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0651 Đạt

1312 Lê Gia Bình Nam '16/12/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0657 Đạt

1313 Vũ Thị Linh Chi Nữ '27/11/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0662 Đạt

1314 Hồ Thị Chi Nữ '05/05/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0661 Đạt

1315 Tống Thị Giang Nữ '31/07/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0675 Đạt

1316 Lƣơng Thu Hằng Nữ '29/01/1989 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0691 Đạt

1317 Đinh Thị Thúy Hằng Nữ '21/01/1991 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0689 Đạt

1318 Trần Thúy Hằng Nữ '07/09/1991 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0686 Đạt

1319 Nguyễn Thị Hoàn Nữ '11/09/1991 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0702 Đạt

1320 Nguyễn Thị Ngọc Hồi Nữ '04/09/1991 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0703 Đạt

1321 Phạm Thị Hồng Nữ '27/08/1991 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0705 Đạt

1322 Nguyễn Thị Thu Hƣơng Nữ '09/11/1991 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0718 Đạt

1323 Đoàn Thị Trang Liên Nữ '29/03/1991 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0728 Đạt

1324 Nguyễn Thị Liễu Nữ '11/12/1991 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0729 Đạt

1325 Trần Thị Thuỳ Linh Nữ '10/11/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0737 Đạt

1326 Nguyễn Thị Ngọc Linh Nữ '05/12/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0740 Đạt

1327 Bùi Nhật Linh Nữ '12/02/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0739 Đạt

1328 Ngô Thị Thanh Loan Nữ '13/11/1990 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0742 Đạt

1329 Vũ Phƣơng Loan Nữ '07/01/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0743 Đạt

1330 Lƣơng Thị Lộc Nữ '02/02/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0744 Đạt

1331 Nguyễn Thị Ngọc Mai Nữ '03/11/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0749 Đạt

1332 Đoàn Thị Nguyệt Minh Nữ '04/04/1993 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0752 Đạt

1333 Phan Thị Nga Nữ '06/01/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0763 Đạt

1334 Ngô Thị Bích Ngọc Nữ '14/10/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0768 Đạt

1335 Nguyễn Hồng Nhung Nữ '14/06/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0772 Đạt

1336 Nguyễn Thị Phƣơng Nữ '16/10/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0780 Đạt

Page 35: KẾT QU ¦ THI VÒNG 2 (NGHIỆP VỤ + TIẾNG ANH) KỲ THI TUYỂN …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/032015/KQ thi vong 2... · NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ

STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo

danhKết quả

1337 Nguyễn Thị Phƣơng Nữ '13/07/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0777 Đạt

1338 Nguyễn Thị Quyên Nữ '17/01/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0786 Đạt

1339 Bùi Thị Diễm Quỳnh Nữ '11/07/1991 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0790 Đạt

1340 Đoàn Thị Thảo Nữ '29/02/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0799 Đạt

1341 Trần Thị Thời Nữ '19/07/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0805 Đạt

1342 Vũ Thị Anh Thƣ Nữ '19/11/1993 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0823 Đạt

1343 phạm thị diệu thúy Nữ '08/03/1993 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0819 Đạt

1344 Lê Phƣơng Thúy Nữ '01/08/1985 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0820 Đạt

1345 Nguyễn Thị Thúy Nữ '23/09/1986 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0821 Đạt

1346 Ngô Thị Thùy Nữ '06/09/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0810 Đạt

1347 Nguyễn Bích Thủy Nữ '03/03/1990 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0816 Đạt

1348 Nguyễn Thu Trang Nữ '02/04/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0838 Đạt

1349 phạm thu trang Nữ '25/07/1991 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0836 Đạt

1350 Đặng Thu Trang Nữ '17/04/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0834 Đạt

1351 Hà Thị Thanh Xuân Nữ '11/04/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0846 Đạt

1352 Phạm Hải Yến Nữ '09/11/1993 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0852 Đạt

1353 Lê Thị Hải Yến Nữ '12/01/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0850 Đạt

1354 Nguyễn Thị Quế Chi Nữ '10/07/1990 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0660 Không đạt

1355 Nguyễn Thị Hồng Duyên Nữ '14/05/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0667 Không đạt

1356 Phạm Thị Giang Nữ '21/02/1989 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0673 Không đạt

1357 Nguyễn Thị Lệ Giang Nữ '25/09/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0672 Không đạt

1358 Nguyễn Việt Hà Nữ '11/10/1991 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0678 Không đạt

1359 Đinh Thanh Hải Nam '16/10/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0681 Không đạt

1360 Bùi Thị Hằng Nữ 24/09/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0690 Không đạt

1361 phạm thu hiền Nữ '31/12/1990 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0696 Không đạt

1362 Nguyễn Thị Phƣơng Hồng Nữ '16/07/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0706 Không đạt

1363 Phạm Thị Lan Hƣơng Nữ 02/12/1991 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0720 Không đạt

1364 Hoàng Thị Hƣơng Nữ '25/11/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0719 Không đạt

1365 Nguyễn Thu Hƣờng Nữ '22/06/1990 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0722 Không đạt

1366 Phƣơng Thị Huyền Nữ '22/11/1988 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0710 Không đạt

1367 Trịnh Thị Thu Huyền Nữ '19/10/1990 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0713 Không đạt

1368 Vũ Thùy Linh Nữ '15/11/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0736 Không đạt

1369 Đào Nhật Linh Nữ '09/12/1990 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0734 Không đạt

1370 Hoàng Diệu Linh Nữ '31/10/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0733 Không đạt

1371 Phùng Thị Lý Nam '19/07/1993 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0746 Không đạt

1372 Phan Thị Tuyết Mai Nữ '08/09/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0748 Không đạt

1373 Hoàng Thị Hà My Nữ '09/01/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0754 Không đạt

1374 Nguyễn Thị Hằng Nga Nữ '12/12/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0759 Không đạt

1375 Nguyễn Hằng Nga Nữ '19/11/1990 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0762 Không đạt

1376 Lê Thị Thanh Nga Nữ '04/02/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0758 Không đạt

Page 36: KẾT QU ¦ THI VÒNG 2 (NGHIỆP VỤ + TIẾNG ANH) KỲ THI TUYỂN …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/032015/KQ thi vong 2... · NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ

STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo

danhKết quả

1377 Vũ Thị Thanh Ngoan Nữ '01/10/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0764 Không đạt

1378 Đinh Thị Nhâm Nữ '02/10/1993 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0770 Không đạt

1379 Nguyễn Thị Thanh Phƣơng Nữ '01/11/1991 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0778 Không đạt

1380 Nguyễn Thanh Phƣơng Nữ '30/04/1989 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0781 Không đạt

1381 Nguyễn Thị Phƣơng Nữ '24/02/1991 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0779 Không đạt

1382 Tăng Thị Thu Phƣơng Nữ '26/09/1988 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0782 Không đạt

1383 Đỗ Thị Sâm Nữ '09/10/1991 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0791 Không đạt

1384 Lê Phƣơng Thảo Nữ '14/01/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0798 Không đạt

1385 Nguyễn Thị Thoa Nữ '29/11/1991 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0803 Không đạt

1386 Đặng Huyền Trang Nữ '08/12/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0833 Không đạt

1387 Đỗ Thị Huyền Trang Nữ '23/09/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0837 Không đạt

1388 Đỗ Thị Vân Trang Nữ '03/07/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0835 Không đạt

1389 Trần Thị Thu Trang Nữ '02/02/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0832 Không đạt

1390 Nguyễn Thị Xuân Nữ '22/04/1993 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0845 Không đạt

1391 Nguyễn Hải Yến Nữ '05/10/1990 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0851 Không đạt

1392 Nguyễn Thị Yến Nữ '05/12/1997 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0853 Không đạt

1393 Nguyễn Thị Việt Anh Nữ '08/10/1991 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0650 Không dự thi

1394 Trần Thị Loan Anh Nữ '05/03/1990 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0653 Không dự thi

1395 Trần Thị Dầu Nữ '11/07/1990 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0663 Không dự thi

1396 Nguyễn Thùy Dƣơng Nữ '20/07/1989 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0669 Không dự thi

1397 Tô thị Duyên Nữ '14/11/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0666 Không dự thi

1398 Lâm Hoàng Giang Nữ '28/12/1991 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0674 Không dự thi

1399 Chu Thị Thu Hà Nữ '02/09/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0677 Không dự thi

1400 Nguyễn Thị Thúy Hà Nữ '09/02/1986 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0679 Không dự thi

1401 Nguyễn Thị Hằng Nữ '05/06/1991 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0687 Không dự thi

1402 Phùng Thu Hằng Nữ '31/08/1989 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0688 Không dự thi

1403 Phan Việt Hoa Nữ '25/01/1991 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0699 Không dự thi

1404 Bùi Thị Phƣơng Hoa Nữ '01/05/1989 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0700 Không dự thi

1405 Hoàng Thu Hƣơng Nữ '25/12/1989 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0717 Không dự thi

1406 NGUYỄN THỊ HUYỀN Nữ '14/11/1990 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0711 Không dự thi

1407 Nguyễn Thị Thu Huyền Nữ '23/10/1993 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0712 Không dự thi

1408 lê thị diệu linh Nữ '04/06/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0735 Không dự thi

1409 Cung Thị Nguyệt Linh Nữ '04/08/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0738 Không dự thi

1410 Nguyễn Thị Mai Nữ '28/04/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0747 Không dự thi

1411 Phạm Thị Na Nữ '13/02/1991 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0756 Không dự thi

1412 Dƣơng Thanh Nga Nữ 17/07/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0760 Không dự thi

1413 Nguyễn Thị Thúy Nga Nữ '07/06/1985 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0761 Không dự thi

1414 Nguyễn Quỳnh Ngọc Nữ '21/12/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0767 Không dự thi

1415 Cao Thị Hồng Nhung Nữ '18/11/1990 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0771 Không dự thi

1416 Phan Thị Oanh Nữ '20/10/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0774 Không dự thi

Page 37: KẾT QU ¦ THI VÒNG 2 (NGHIỆP VỤ + TIẾNG ANH) KỲ THI TUYỂN …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/032015/KQ thi vong 2... · NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ

STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo

danhKết quả

1417 Nguyễn Oanh Nữ '03/09/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0775 Không dự thi

1418 Nguyễn Huyền Phƣơng Nữ '28/10/1991 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0776 Không dự thi

1419 Hoàng Quỳnh Nữ '20/05/1991 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0788 Không dự thi

1420 Trịnh Thu Quỳnh Nữ '18/04/1991 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0789 Không dự thi

1421 PHẠM THỊ THANH THẢO Nữ '24/05/1993 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0800 Không dự thi

1422 Phạm Thị Hoài Thƣơng Nữ '03/02/1989 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0825 Không dự thi

1423 Vũ Thị Thùy Nữ '09/08/1990 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0811 Không dự thi

1424 Nguyễn Thị Thủy Nữ '22/09/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0815 Không dự thi

1425 Trần Thị Cẩm Vân Nữ '20/08/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0842 Không dự thi

1426 Lê Thu Anh Nam '08/09/1993 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0017 Đạt

1427 Nguyễn Đức Cảnh Nam '15/06/1992 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0043 Đạt

1428 Ngô Minh Châu Nữ '14/05/1992 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0053 Đạt

1429 Nguyễn Thành Công Nam '23/12/1993 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0045 Đạt

1430 Lê Ngọc Diệp Nữ '10/08/1991 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0061 Đạt

1431 Nguyễn Thị Thúy Điệp Nữ '08/11/1991 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0100 Đạt

1432 Nguyễn Bach Điệp Nam '12/05/1992 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0099 Đạt

1433 Trịnh Việt Dũng Nam '10/09/1992 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0081 Đạt

1434 Đỗ Thị Hƣơng Giang Nữ '10/11/1991 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0113 Đạt

1435 Trần Thị Thu Hà Nữ '08/09/1992 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0125 Đạt

1436 Dƣơng Thu Hằng Nữ '28/12/1991 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0154 Đạt

1437 Nguyễn Thị Hậu Nữ '20/07/1993 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0162 Đạt

1438 Cao Thị Hoa Nữ '05/09/1992 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0179 Đạt

1439 Đinh Đức Hóa Nam '20/02/1993 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0187 Đạt

1440 Trịnh Thị Huê Nữ '07/07/1992 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0206 Đạt

1441 Vũ Văn Huy Nam '08/06/1992 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0217 Đạt

1442 Quách Minh Khiêm Nam '14/02/1992 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0254 Đạt

1443 Nguyễn Văn Nam Nam '22/05/1993 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0319 Đạt

1444 Lê Hữu Ngọc Nam '12/04/1992 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0345 Đạt

1445 Nguyễn Thị Ninh Nữ '10/06/1993 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0322 Đạt

1446 Cao Thị Quỳnh Nữ '21/01/1991 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0410 Đạt

1447 Nguyễn Ngọc Sơn Nam '25/06/1993 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0415 Đạt

1448 Nguyễn Thị Minh Tâm Nữ '08/09/1992 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0419 Đạt

1449 Nguyễn Thị Mai Thanh Nữ '05/10/1991 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0460 Đạt

1450 Hồ Thị Thảo Nữ '24/05/1992 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0474 Đạt

1451 Lê Văn Thuấn Nam '11/03/1990 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0490 Đạt

1452 Nguyễn Thị Thủy Nữ '07/09/1992 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0501 Đạt

1453 Đào Quỳnh Trang Nữ '01/10/1992 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0524 Đạt

1454 Phạm Trí Trung Nam '18/12/1991 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0541 Đạt

1455 Trần Anh Tú Nam '16/07/1993 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0432 Đạt

1456 Nguyễn Anh Tuấn Nam '17/05/1991 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0438 Đạt

Page 38: KẾT QU ¦ THI VÒNG 2 (NGHIỆP VỤ + TIẾNG ANH) KỲ THI TUYỂN …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/032015/KQ thi vong 2... · NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ

STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo

danhKết quả

1457 Đặng Thị Hải Yến Nữ '09/05/1992 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0567 Đạt

1458 Phạm Thị Yến Nữ '11/10/1988 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0566 Đạt

1459 Bùi Thị Phƣơng Anh Nữ '18/09/1991 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0015 Không đạt

1460 Trần Thị Vân Anh Nữ '03/12/1992 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0018 Không đạt

1461 Trần Văn Chinh Nam '07/10/1990 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0056 Không đạt

1462 Nguyễn Minh Đạo Nam '26/10/1992 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0094 Không đạt

1463 Vũ Tuấn Đạt Nam '31/03/1992 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0096 Không đạt

1464 Hoàng Văn Duy Nam '03/05/1992 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0085 Không đạt

1465 Nguyễn Thị Lam Giang Nữ '24/10/1991 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0114 Không đạt

1466 Trịnh Xuân Hải Nam '25/01/1987 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0136 Không đạt

1467 Phùng Thị Thanh Hải Nữ '23/08/1992 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0137 Không đạt

1468 Lƣơng Thị Thúy Hằng Nữ '12/12/1992 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0153 Không đạt

1469 vu van hiep Nam '06/06/1992 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0163 Không đạt

1470 Từ Ngọc Hoà Nữ '30/04/1993 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0184 Không đạt

1471 Đỗ Huy Hoàng Nam '27/11/1990 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0193 Không đạt

1472 Đoàn Bích Hồng Nữ '04/04/1991 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0203 Không đạt

1473 Trần Thị Huyền Nữ '30/10/1992 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0226 Không đạt

1474 Do Thi Lan Nữ '13/05/1988 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0260 Không đạt

1475 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ '09/07/1992 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0276 Không đạt

1476 Đặng Thuỳ Linh Nữ '03/10/1991 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0277 Không đạt

1477 Phan Thị Thùy Linh Nữ '04/09/1991 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0278 Không đạt

1478 Nguyễn Thị Mai Nữ '14/07/1992 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0295 Không đạt

1479 Nguyễn Thế Mạnh Nam '22/01/1991 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0300 Không đạt

1480 Vũ Thị Nhân Nữ '27/07/1992 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0353 Không đạt

1481 Lã Thị Hồng Nhung Nữ '26/12/1990 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0359 Không đạt

1482 Nguyễn Thị Thu Phƣơng Nữ '11/06/1989 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0383 Không đạt

1483 Trần Mạnh Quyết Nam '29/10/1992 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0408 Không đạt

1484 Dƣơng Thị Thanh Tâm Nữ '11/12/1990 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0420 Không đạt

1485 Lƣu Thị Thúy Nữ '03/10/1991 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0508 Không đạt

1486 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ '04/07/1991 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0522 Không đạt

1487 Mai Quỳnh Trang Nữ '02/12/1989 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0523 Không đạt

1488 Phạm Thị Xuân Tuyến Nữ '30/01/1991 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0450 Không đạt

1489 Nguyễn Hoàng Anh Nam '05/03/1992 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0016 Không dự thi

1490 Vƣơng Văn Doanh Nam '21/12/1992 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0062 Không dự thi

1491 Triệu Thị Thùy Dung Nữ '02/02/1991 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0068 Không dự thi

1492 Thân Thị Đức Hạnh Nữ '14/04/1991 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0142 Không dự thi

1493 Trần Minh Nguyên Hạnh Nữ '18/12/1991 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0143 Không dự thi

1494 Nguyễn Thị Hồng Nữ '10/08/1996 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0202 Không dự thi

1495 Phạm Quang Huy Nam '22/02/1989 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0218 Không dự thi

1496 Trần Thị Huyền Nữ '20/12/1993 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0225 Không dự thi

Page 39: KẾT QU ¦ THI VÒNG 2 (NGHIỆP VỤ + TIẾNG ANH) KỲ THI TUYỂN …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/032015/KQ thi vong 2... · NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ

STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo

danhKết quả

1497 Phạm Thị Huyền Nữ '20/08/1991 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0227 Không dự thi

1498 Bùi Duy Khôi Nam '22/10/1992 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0255 Không dự thi

1499 Nguyễn Ngọc Khuyên Nữ '16/05/1991 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0256 Không dự thi

1500 Nguyễn Thị Mơ Nữ '01/08/1992 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0311 Không dự thi

1501 Tào Văn Phận Nam '02/11/1991 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0370 Không dự thi

1502 Mai Trúc Quỳnh Nữ '15/09/1988 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0409 Không dự thi

1503 Phạm Thế Tài Nam '20/01/1993 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0416 Không dự thi

1504 Ngô Thu Thủy Nữ '02/12/1992 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0499 Không dự thi

1505 Vũ Thị Thủy Nữ '09/08/1992 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0500 Không dự thi

1506 Lê Ngọc Trung Nam '24/11/1991 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0542 Không dự thi

1507 Bùi Thị Phƣơng Anh Nữ '12/08/1992 TÂY HÀ NỘI NV GDV NK0928 Đạt

1508 Trần Thị Thúy Lan Nữ '16/09/1990 TÂY HÀ NỘI NV GDV NK0978 Đạt

1509 Phan Thị Linh Nữ '02/01/1992 TÂY HÀ NỘI NV GDV NK0984 Đạt

1510 Lê Trang Ly Nữ '26/12/1992 TÂY HÀ NỘI NV GDV NK0990 Đạt

1511 Ngô Thị Hoài Anh Nữ '14/08/1990 TÂY HÀ NỘI NV GDV NK0927 Không đạt

1512 Bùi Phƣơng Thảo Nữ '05/10/1991 TÂY HÀ NỘI NV GDV NK1026 Không đạt

1513 Nguyễn Thu Thủy Nữ '19/09/1991 TÂY HÀ NỘI NV GDV NK1037 Không đạt

1514 Nguyễn Thị Mai Anh Nữ '25/09/1991 TÂY HÀ NỘI NV GDV NK0926 Không dự thi

1515 nguyễn thị thu mỹ Nữ '08/08/1983 TÂY HÀ NỘI NV GDV NK0998 Không dự thi

1516 Phạm Thị Kim Trang Nữ '09/12/1991 TÂY HÀ NỘI NV GDV NK1043 Không dự thi

1517 Bùi Thị Sao Chi Nữ '16/04/1991 TÂY HÀ NỘI NV KD Thẻ NC1059 Đạt

1518 Ngô Duy Đạt Nam '29/05/1986 TÂY HÀ NỘI NV KD Thẻ NC1061 Đạt

1519 Nguyễn Mạnh Hùng Nam '19/10/1989 TÂY HÀ NỘI NV KD Thẻ NC1065 Đạt

1520 Dƣơng Anh Tú Nam '17/06/1991 TÂY HÀ NỘI NV KD Thẻ NC1068 Đạt

1521 Đỗ Đức Anh Nam '15/11/1990 TÂY HÀ NỘI NV KD Thẻ NC1058 Không dự thi

1522 Trần Văn Hải Nam '07/06/1990 TÂY HÀ NỘI NV KD Thẻ NC1062 Không dự thi

1523 Nguyễn Thị Trang Yến Nữ '06/10/1991 TÂY HÀ NỘI NV KD Thẻ NC1070 Không dự thi

1524 Hà Thị Minh Anh Nữ '25/12/1992 TÂY HỒ CV GDV CK0655 Đạt

1525 Lê Mai Anh Nữ '01/06/1993 TÂY HỒ CV GDV CK0654 Đạt

1526 Phạm Thị Thu Dung Nữ '13/08/1992 TÂY HỒ CV GDV CK0665 Đạt

1527 Nguyễn Thùy Dƣơng Nữ '15/10/1992 TÂY HỒ CV GDV CK0670 Đạt

1528 Trần Thu Huyền Nữ '25/05/1993 TÂY HỒ CV GDV CK0714 Đạt

1529 Đỗ Vũ Thảo Mi Nữ '12/10/1992 TÂY HỒ CV GDV CK0750 Đạt

1530 Đào Thị Hà My Nữ '12/06/1992 TÂY HỒ CV GDV CK0755 Đạt

1531 Lê Thị Thanh Tâm Nữ '19/08/1993 TÂY HỒ CV GDV CK0792 Đạt

1532 Nguyễn Minh Thƣ Nữ '23/08/1991 TÂY HỒ CV GDV CK0824 Đạt

1533 Trần Khanh Vy Nữ '30/01/1992 TÂY HỒ CV GDV CK0843 Đạt

1534 Lê Thị Thu Hà Nữ '04/06/1990 TÂY HỒ CV GDV CK0680 Không đạt

1535 Vũ Thị Hằng Nữ '05/01/1992 TÂY HỒ CV GDV CK0692 Không đạt

1536 Hoàng Thị Thanh Hƣơng Nữ '20/07/1985 TÂY HỒ CV GDV CK0721 Không đạt

Page 40: KẾT QU ¦ THI VÒNG 2 (NGHIỆP VỤ + TIẾNG ANH) KỲ THI TUYỂN …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/032015/KQ thi vong 2... · NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ

STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo

danhKết quả

1537 Đỗ Thị Lan Nữ '08/03/1990 TÂY HỒ CV GDV CK0726 Không đạt

1538 Hà Quỳnh Phƣơng Nữ '19/03/1991 TÂY HỒ CV GDV CK0783 Không đạt

1539 Nguyễn Thu Thảo Nữ '27/07/1992 TÂY HỒ CV GDV CK0801 Không đạt

1540 Nguyễn Thị Xuân Nữ '02/08/1992 TÂY HỒ CV GDV CK0847 Không đạt

1541 Phạm Thị Thanh Hải Nữ '23/07/1991 TÂY HỒ CV GDV CK0682 Không dự thi

1542 Nông Thị Hồng Ngọc Nữ '07/12/1989 TÂY HỒ CV GDV CK0769 Không dự thi

1543 Hoàng Thị Thúy Nữ '20/07/1992 TÂY HỒ CV GDV CK0822 Không dự thi

1544 Đào Ngọc Anh Nữ '01/07/1992 TÂY HỒ CV QLKH CT0020 Đạt

1545 Tạ Tuấn Anh Nam '21/07/1990 TÂY HỒ CV QLKH CT0023 Đạt

1546 Nguyễn Thanh Bách Nam '20/05/1987 TÂY HỒ CV QLKH CT0036 Đạt

1547 Đặng Xuân Cƣơng Nam '04/03/1991 TÂY HỒ CV QLKH CT0047 Đạt

1548 Nguyễn Văn Điệp Nam '20/09/1993 TÂY HỒ CV QLKH CT0101 Đạt

1549 Nguyễn Thị Thùy Dung Nữ '28/02/1991 TÂY HỒ CV QLKH CT0070 Đạt

1550 Nguyễn Viết Dũng Nam '21/11/1991 TÂY HỒ CV QLKH CT0083 Đạt

1551 Bùi Thùy Dƣơng Nữ '08/01/1990 TÂY HỒ CV QLKH CT0090 Đạt

1552 Nguyễn Quang Hiệu Nam '25/05/1992 TÂY HỒ CV QLKH CT0176 Đạt

1553 Lý Văn Hùng Nam '05/06/1992 TÂY HỒ CV QLKH CT0214 Đạt

1554 Đinh Tiến Hùng Nam '02/10/1991 TÂY HỒ CV QLKH CT0213 Đạt

1555 Nguyễn Thiên Hƣơng Nữ '10/04/1991 TÂY HỒ CV QLKH CT0241 Đạt

1556 Ngô Quang Huy Nam '10/05/1992 TÂY HỒ CV QLKH CT0219 Đạt

1557 Nguyễn Sỹ Kiêm Nam '02/10/1992 TÂY HỒ CV QLKH CT0248 Đạt

1558 Nguyễn Phƣơng Liên Nữ '17/10/1993 TÂY HỒ CV QLKH CT0265 Đạt

1559 Hoàng Thị Thanh Mai Nữ '10/11/1991 TÂY HỒ CV QLKH CT0296 Đạt

1560 Lê Thế Mạnh Nam '11/05/1993 TÂY HỒ CV QLKH CT0301 Đạt

1561 Lƣu Hà My Nữ '08/09/1992 TÂY HỒ CV QLKH CT0313 Đạt

1562 Phạm Thị Thu Phƣơng Nữ '02/03/1992 TÂY HỒ CV QLKH CT0385 Đạt

1563 Lê Đình Quân Nam '26/03/1992 TÂY HỒ CV QLKH CT0400 Đạt

1564 Nguyễn Văn Quang Nam '17/12/1992 TÂY HỒ CV QLKH CT0397 Đạt

1565 Triệu Thu Thủy Nữ '21/08/1992 TÂY HỒ CV QLKH CT0502 Đạt

1566 Nguyễn Mạnh Trí Nam '01/09/1992 TÂY HỒ CV QLKH CT0534 Đạt

1567 phạm quang tuấn Nam '08/08/1990 TÂY HỒ CV QLKH CT0440 Đạt

1568 Phạm Thanh Tùng Nam '06/06/1991 TÂY HỒ CV QLKH CT0445 Đạt

1569 Nguyễn Văn Tƣờng Nam '13/06/1990 TÂY HỒ CV QLKH CT0453 Đạt

1570 Nguyễn Hải Yến Nữ '29/05/1991 TÂY HỒ CV QLKH CT0568 Đạt

1571 Nguyễn Việt Anh Nam '02/11/1986 TÂY HỒ CV QLKH CT0022 Không đạt

1572 Lê Hoàng Anh Nam '13/07/1991 TÂY HỒ CV QLKH CT0021 Không đạt

1573 Đinh Thùy Anh Nữ '20/08/1992 TÂY HỒ CV QLKH CT0019 Không đạt

1574 Đỗ Văn Bắc Nam '05/06/1992 TÂY HỒ CV QLKH CT0038 Không đạt

1575 Nguyễn Ngọc Châu Nữ '14/10/1991 TÂY HỒ CV QLKH CT0054 Không đạt

1576 Trần Tuấn Cƣờng Nam '14/05/1992 TÂY HỒ CV QLKH CT0052 Không đạt

Page 41: KẾT QU ¦ THI VÒNG 2 (NGHIỆP VỤ + TIẾNG ANH) KỲ THI TUYỂN …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/032015/KQ thi vong 2... · NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ

STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo

danhKết quả

1577 Ngô Hải Đăng Nam '03/09/1991 TÂY HỒ CV QLKH CT0097 Không đạt

1578 Lê Chí Đức Nam '27/02/1992 TÂY HỒ CV QLKH CT0111 Không đạt

1579 Phạm Minh Đức Nam '20/10/1992 TÂY HỒ CV QLKH CT0110 Không đạt

1580 Nguyễn Việt Dũng Nam '05/02/1990 TÂY HỒ CV QLKH CT0082 Không đạt

1581 Nguyễn Văn Dƣơng Nam '20/12/1991 TÂY HỒ CV QLKH CT0091 Không đạt

1582 Bùi Minh Hải Nam '07/02/1991 TÂY HỒ CV QLKH CT0138 Không đạt

1583 Nguyễn Thị Thu Hằng Nữ '21/02/1992 TÂY HỒ CV QLKH CT0155 Không đạt

1584 Lê Hoàng Nam '30/08/1992 TÂY HỒ CV QLKH CT0194 Không đạt

1585 Phạm Thị Thu Hƣơng Nữ '01/11/1991 TÂY HỒ CV QLKH CT0240 Không đạt

1586 Mai Thu Hƣơng Nữ '01/08/1992 TÂY HỒ CV QLKH CT0239 Không đạt

1587 Lê Mạnh Linh Nam '28/12/1990 TÂY HỒ CV QLKH CT0279 Không đạt

1588 Nguyễn Hồng Loan Nữ '13/09/1987 TÂY HỒ CV QLKH CT0286 Không đạt

1589 Nguyễn Trọng Minh Nam '15/12/1991 TÂY HỒ CV QLKH CT0309 Không đạt

1590 Nguyễn Thị Thu Ngân Nữ '16/06/1991 TÂY HỒ CV QLKH CT0335 Không đạt

1591 Phạm Hoàng Nguyên Ngọc Nam '25/06/1991 TÂY HỒ CV QLKH CT0346 Không đạt

1592 Lê Văn Phú Nam '26/01/1991 TÂY HỒ CV QLKH CT0373 Không đạt

1593 Trần Minh Phƣợng Nữ '01/10/1992 TÂY HỒ CV QLKH CT0392 Không đạt

1594 Nguyễn Đức Tài Nam '11/04/1987 TÂY HỒ CV QLKH CT0417 Không đạt

1595 Nguyễn Long Thành Nam '12/12/1992 TÂY HỒ CV QLKH CT0466 Không đạt

1596 Nguyễn Văn Thành Nam '01/09/1991 TÂY HỒ CV QLKH CT0467 Không đạt

1597 Vũ Công Thức Nam '19/11/1991 TÂY HỒ CV QLKH CT0511 Không đạt

1598 Nguyễn Đức Trà Nam '16/03/1993 TÂY HỒ CV QLKH CT0512 Không đạt

1599 Trần Huyền Trang Nữ '06/03/1990 TÂY HỒ CV QLKH CT0526 Không đạt

1600 Nguyễn Thị Trang Nữ '21/10/1992 TÂY HỒ CV QLKH CT0525 Không đạt

1601 Nguyễn Hồng Vân Nữ '02/08/1991 TÂY HỒ CV QLKH CT0546 Không đạt

1602 Nguuyễn Anh Vũ Nam '13/12/1990 TÂY HỒ CV QLKH CT0556 Không đạt

1603 Hoàng Ngọc Ánh Nữ '02/12/1989 TÂY HỒ CV QLKH CT0032 Không dự thi

1604 Lê Thị Phƣơng Dung Nữ '23/09/1992 TÂY HỒ CV QLKH CT0069 Không dự thi

1605 Phạm Thanh Hà Nữ '25/05/1986 TÂY HỒ CV QLKH CT0126 Không dự thi

1606 Nguyễn Thị Thu Hằng Nữ '20/08/1992 TÂY HỒ CV QLKH CT0156 Không dự thi

1607 Tôn Thanh Hiền Nữ '05/09/1991 TÂY HỒ CV QLKH CT0168 Không dự thi

1608 Đỗ Mạnh Huy Nam '27/06/1985 TÂY HỒ CV QLKH CT0220 Không dự thi

1609 Đặng Hoàng Phƣơng Nữ '25/11/1991 TÂY HỒ CV QLKH CT0384 Không dự thi

1610 Trần Văn Tuấn Nam '28/09/1991 TÂY HỒ CV QLKH CT0439 Không dự thi

1611 Đỗ Thế Vinh Nam '12/11/1997 TÂY HỒ CV QLKH CT0552 Không dự thi

1612 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH Nữ '02/01/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0028 Đạt

1613 Đỗ Tuấn Anh Nam '30/06/1991 THĂNG LONG CV QLKH CT0027 Đạt

1614 Hoàng Thị Phƣơng Anh Nữ '14/08/1991 THĂNG LONG CV QLKH CT0026 Đạt

1615 Phạm Hà Thủy Anh Nữ '05/12/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0025 Đạt

1616 Nguyễn Tuấn Anh Nam '19/06/1987 THĂNG LONG CV QLKH CT0029 Đạt

Page 42: KẾT QU ¦ THI VÒNG 2 (NGHIỆP VỤ + TIẾNG ANH) KỲ THI TUYỂN …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/032015/KQ thi vong 2... · NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ

STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo

danhKết quả

1617 Lê Mạnh Chiến Nam '25/01/1993 THĂNG LONG CV QLKH CT0055 Đạt

1618 Cao Xuân Cử Nam '06/06/1991 THĂNG LONG CV QLKH CT0046 Đạt

1619 Nguyễn Toàn Dân Nam '19/08/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0059 Đạt

1620 Phùng Thị Dung Nữ '21/11/1993 THĂNG LONG CV QLKH CT0071 Đạt

1621 Trần Thùy Dung Nữ '06/02/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0073 Đạt

1622 Trần Thị Việt Hà Nữ '01/06/1991 THĂNG LONG CV QLKH CT0128 Đạt

1623 NGUYỄN VĂN HÀ Nam '02/06/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0130 Đạt

1624 Trần Thị Hạnh Nữ '16/02/1993 THĂNG LONG CV QLKH CT0144 Đạt

1625 Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ '19/04/1990 THĂNG LONG CV QLKH CT0169 Đạt

1626 Phạm Thị Hiền Nữ '16/06/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0171 Đạt

1627 Nguyễn Lan Hƣơng Nữ '14/05/1993 THĂNG LONG CV QLKH CT0243 Đạt

1628 Lê Thị Thanh Huyền Nữ '10/04/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0228 Đạt

1629 Nguyễn Thị Mai Lan Nữ '02/07/1991 THĂNG LONG CV QLKH CT0261 Đạt

1630 Mai Lê Nữ '25/07/1991 THĂNG LONG CV QLKH CT0263 Đạt

1631 Lê Thùy Linh Nữ '22/12/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0281 Đạt

1632 Nguyễn Thị Linh Nữ '04/12/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0280 Đạt

1633 Phan Thị Na Nữ '24/06/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0316 Đạt

1634 Phùng Thị Thanh Nga Nữ '20/01/1991 THĂNG LONG CV QLKH CT0329 Đạt

1635 Đỗ Nga Nữ '30/08/1993 THĂNG LONG CV QLKH CT0328 Đạt

1636 Nguyễn Thu Nga Nữ '12/09/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0330 Đạt

1637 Trần Thị Ngân Nữ '19/01/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0336 Đạt

1638 Nguyễn Quỳnh Ngọc Nữ '21/12/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0348 Đạt

1639 Phan Ngọc Nữ '28/05/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0347 Đạt

1640 Đỗ Thị Trang Nhung Nữ '15/12/1993 THĂNG LONG CV QLKH CT0363 Đạt

1641 Trƣơng Thùy Nhung Nữ '01/10/1991 THĂNG LONG CV QLKH CT0364 Đạt

1642 Đỗ Thu Phƣơng Nữ '13/10/1991 THĂNG LONG CV QLKH CT0388 Đạt

1643 Bùi Bích Phƣợng Nữ '05/02/1993 THĂNG LONG CV QLKH CT0393 Đạt

1644 Đoàn Hùng Quân Nam '10/06/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0401 Đạt

1645 Phạm Tuấn Quảng Nam '12/04/1993 THĂNG LONG CV QLKH CT0398 Đạt

1646 Nguyễn Hữu Thịnh Nam '14/09/1993 THĂNG LONG CV QLKH CT0480 Đạt

1647 Vũ Thị Hoài Thu Nữ '03/09/1993 THĂNG LONG CV QLKH CT0488 Đạt

1648 Bùi Thị Thu Nữ '04/12/1991 THĂNG LONG CV QLKH CT0489 Đạt

1649 Võ Thanh Thủy Nữ '20/06/1991 THĂNG LONG CV QLKH CT0504 Đạt

1650 Phan Thị Huyền Trang Nữ '20/10/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0528 Đạt

1651 Mai Huyền Trang Nữ '10/01/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0532 Đạt

1652 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ '20/11/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0531 Đạt

1653 Đỗ Văn Triển Nam '03/10/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0535 Đạt

1654 Lê Thanh Trình Nam '01/10/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0538 Đạt

1655 Nguyễn Việt Tú Nam '26/10/1990 THĂNG LONG CV QLKH CT0433 Đạt

1656 Phạm Thị Vui Nữ '05/06/1990 THĂNG LONG CV QLKH CT0557 Đạt

Page 43: KẾT QU ¦ THI VÒNG 2 (NGHIỆP VỤ + TIẾNG ANH) KỲ THI TUYỂN …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/032015/KQ thi vong 2... · NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ

STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo

danhKết quả

1657 Nguyễn Thị Phƣơng Anh Nữ '04/03/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0024 Không đạt

1658 Nguyễn Thị Dung Nữ '17/05/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0072 Không đạt

1659 Phạm Thị Thu Dung Nữ '24/10/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0074 Không đạt

1660 Nguyễn Hồng Hà Nữ '17/12/1991 THĂNG LONG CV QLKH CT0129 Không đạt

1661 Nguyễn Thu Hiền Nữ '22/08/1991 THĂNG LONG CV QLKH CT0170 Không đạt

1662 Lƣu Thị Hợp Nữ '29/03/1993 THĂNG LONG CV QLKH CT0204 Không đạt

1663 Nguyễn Thị Thu Hƣơng Nữ '26/03/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0242 Không đạt

1664 LÊ THỊ HUYỀN Nữ '20/03/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0229 Không đạt

1665 Nguyễn Phƣơng Mai Nữ '07/11/1991 THĂNG LONG CV QLKH CT0297 Không đạt

1666 Lục Minh Nguyệt Nữ '14/11/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0351 Không đạt

1667 Đặng Thị Hồng Nhung Nữ '11/04/1991 THĂNG LONG CV QLKH CT0361 Không đạt

1668 Lê Thị Hồng Nhung Nữ '01/12/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0362 Không đạt

1669 KIỀU HỒNG NHUNG Nữ '02/01/1988 THĂNG LONG CV QLKH CT0360 Không đạt

1670 Phạm Thị Kiều Oanh Nữ '17/09/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0369 Không đạt

1671 Hoàng Nam Phƣơng Nữ '16/02/1983 THĂNG LONG CV QLKH CT0387 Không đạt

1672 Vũ Mai Phƣơng Nữ '22/04/1991 THĂNG LONG CV QLKH CT0386 Không đạt

1673 Phạm Thị Bích Phƣợng Nữ '28/09/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0394 Không đạt

1674 Đào Thị Tâm Nữ '03/02/1989 THĂNG LONG CV QLKH CT0421 Không đạt

1675 Nguyễn Thị Thanh Nữ '20/12/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0461 Không đạt

1676 Nguyễn Thị Thanh Nữ '12/08/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0462 Không đạt

1677 Phạm Hƣơng Thảo Nữ '12/02/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0475 Không đạt

1678 Vũ Hồng Thúy Nữ '09/10/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0509 Không đạt

1679 Phạm Đình Bình Nam '27/12/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0041 Không dự thi

1680 Nguyễn Ngọc Đô Nam '19/10/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0104 Không dự thi

1681 Trịnh Thị Mỹ Dung Nữ '21/03/1987 THĂNG LONG CV QLKH CT0075 Không dự thi

1682 nguyễn thị dung Nữ '23/10/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0076 Không dự thi

1683 Vũ Hòa Giang Nữ '05/02/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0115 Không dự thi

1684 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ '12/07/1993 THĂNG LONG CV QLKH CT0127 Không dự thi

1685 Trần Thị Minh Hằng Nữ '25/05/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0157 Không dự thi

1686 Nguyễn Huyền Hảo Nữ '12/02/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0146 Không dự thi

1687 Trần Tuấn Hiếu Nam '10/06/1991 THĂNG LONG CV QLKH CT0174 Không dự thi

1688 Nguyễn Thị Minh Huệ Nữ '31/10/1991 THĂNG LONG CV QLKH CT0207 Không dự thi

1689 Đặng Thu Hƣơng Nữ '22/04/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0244 Không dự thi

1690 Vũ Thị Huyền Nữ '16/08/1991 THĂNG LONG CV QLKH CT0230 Không dự thi

1691 Nguyễn An Khánh Nam '09/12/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0252 Không dự thi

1692 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ '25/09/1991 THĂNG LONG CV QLKH CT0365 Không dự thi

1693 phạm thị Quỳnh Nữ '21/11/1993 THĂNG LONG CV QLKH CT0411 Không dự thi

1694 Trần Minh Thành Nam '30/08/1991 THĂNG LONG CV QLKH CT0468 Không dự thi

1695 Võ Thị Thủy Nữ '09/03/1993 THĂNG LONG CV QLKH CT0503 Không dự thi

1696 Lê Văn Tiến Nam '18/09/1990 THĂNG LONG CV QLKH CT0424 Không dự thi

Page 44: KẾT QU ¦ THI VÒNG 2 (NGHIỆP VỤ + TIẾNG ANH) KỲ THI TUYỂN …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/032015/KQ thi vong 2... · NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ

STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo

danhKết quả

1697 Phan Thị Trang Nữ '16/12/1993 THĂNG LONG CV QLKH CT0527 Không dự thi

1698 Nguyễn Thị Trang Nữ '19/07/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0529 Không dự thi

1699 Trần Thị Hà Trang Nữ '30/01/1993 THĂNG LONG CV QLKH CT0530 Không dự thi

1700 Đinh Thanh Tùng Nam '11/09/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0446 Không dự thi

1701 Vũ Thị Tƣơi Nữ 25/8/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0451 Không dự thi

1702 trịnh thúy vân Nữ '05/09/1991 THĂNG LONG CV QLKH CT0547 Không dự thi

1703 Nguyễn Thị Ngọc Xuân Nữ '15/09/1993 THĂNG LONG CV QLKH CT0559 Không dự thi

1704 Phùng Thị Xuyên Nữ '26/02/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0561 Không dự thi

1705 Phạm Thuỳ Anh Nữ '28/08/1991 THÀNH ĐÔ NV GDV NK0929 Đạt

1706 Vũ Thị Lan Anh Nữ '28/07/1991 THÀNH ĐÔ NV GDV NK0930 Đạt

1707 Lƣu Thị Việt Hoa Nữ '21/05/1991 THÀNH ĐÔ NV GDV NK0962 Đạt

1708 Tống Bảo Linh Nữ '03/12/1991 THÀNH ĐÔ NV GDV NK0985 Đạt

1709 Bùi Hồng Linh Nữ '31/10/1993 THÀNH ĐÔ NV GDV NK0986 Đạt

1710 Hồ Thị Anh Quỳnh Nữ '20/01/1991 THÀNH ĐÔ NV GDV NK1018 Đạt

1711 phạm thị hƣơng sen Nữ '16/05/1992 THÀNH ĐÔ NV GDV NK1020 Đạt

1712 Vũ Bích Thảo Nữ '12/02/1992 THÀNH ĐÔ NV GDV NK1027 Đạt

1713 Vũ Thị Minh Thi Nữ '25/01/1992 THÀNH ĐÔ NV GDV NK1029 Đạt

1714 Ngô Thị Thu Nữ '20/12/1991 THÀNH ĐÔ NV GDV NK1031 Đạt

1715 Trần Thị Chang Nữ '06/03/1992 THÀNH ĐÔ NV GDV NK0937 Không đạt

1716 Nguyễn Thị Lý Nữ '19/06/1990 THÀNH ĐÔ NV GDV NK0991 Không đạt

1717 Lê Vũ Cẩm Nhung Nữ '01/01/1900 THÀNH ĐÔ NV GDV NK1008 Không đạt

1718 Đinh Thị Lệ Quyên Nữ '21/12/1992 THÀNH ĐÔ NV GDV NK1016 Không đạt

1719 Bùi Thị Hƣơng Thanh Nữ '26/09/1988 THÀNH ĐÔ NV GDV NK1024 Không đạt

1720 Nguyễn Thị Thu Hằng Nữ '25/10/1990 THÀNH ĐÔ NV GDV NK0953 Không dự thi

1721 nguyễn thị minh hƣơng Nữ '18/05/1989 THÀNH ĐÔ NV GDV NK0970 Không dự thi

1722 Nguyễn Giang My Nữ '17/05/1989 THÀNH ĐÔ NV GDV NK0997 Không dự thi

1723 Nguyễn Thị Lan Phƣơng Nữ '22/10/1992 THÀNH ĐÔ NV GDV NK1013 Không dự thi

1724 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ '28/09/1992 THÀNH ĐÔ NV GDV NK1044 Không dự thi

1725 Ngô Hải Yến Nữ '27/05/1986 THÀNH ĐÔ NV GDV NK1057 Không dự thi

1726 Dƣơng Thị Yến Chi Nữ '23/08/1993 THÀNH ĐÔ NV QLKH NT0886 Đạt

1727 Đặng Việt Hùng Nam '29/12/1985 THÀNH ĐÔ NV QLKH NT0894 Đạt

1728 Phạm Văn Luật Nam '31/12/1990 THÀNH ĐÔ NV QLKH NT0905 Đạt

1729 Hoàng Thọ Mƣời Nam '31/10/1989 THÀNH ĐÔ NV QLKH NT0906 Đạt

1730 Nguyễn Phan Thanh Sơn Nam '21/08/1990 THÀNH ĐÔ NV QLKH NT0911 Đạt

1731 Ngô Quang Tú Nam '10/10/1986 THÀNH ĐÔ NV QLKH NT0912 Đạt

1732 Trịnh Anh Tuấn Nam '05/04/1990 THÀNH ĐÔ NV QLKH NT0913 Đạt

1733 Trần Hoàng Uyên Nữ '22/06/1985 THÀNH ĐÔ NV QLKH NT0920 Đạt

1734 Đặng Xuân Bá Nam '05/06/1983 THÀNH ĐÔ NV QLKH NT0881 Không đạt

1735 Vũ Ngọc Chân Nam '06/06/1990 THÀNH ĐÔ NV QLKH NT0885 Không đạt

1736 Phạm Đình Công Nam '20/01/1991 THÀNH ĐÔ NV QLKH NT0884 Không đạt

Page 45: KẾT QU ¦ THI VÒNG 2 (NGHIỆP VỤ + TIẾNG ANH) KỲ THI TUYỂN …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/032015/KQ thi vong 2... · NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ

STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo

danhKết quả

1737 Trƣơng Thị Phƣợng Nữ '16/12/1983 THÀNH ĐÔ NV QLKH NT0910 Không đạt

1738 Nguyễn Ngọc Trung Nam '24/12/1991 THÀNH ĐÔ NV QLKH NT0919 Không đạt

1739 Đào Hữu Vƣơng Nam '01/11/1991 THÀNH ĐÔ NV QLKH NT0921 Không đạt

1740 Trần Trung Hiếu Nam '02/08/1987 THÀNH ĐÔ NV QLKH NT0891 Không dự thi

1741 Hoàng Minh Huy Nam '28/09/1990 THÀNH ĐÔ NV QLKH NT0895 Không dự thi

1742 Đinh Thị Hiếu Hiền Nữ '26/02/1991 THỪA THIÊN HUẾ CV GDV CK2013 Đạt

1743 Bùi Lê Hoa Mai Nữ '22/08/1992 THỪA THIÊN HUẾ CV GDV CK2017 Đạt

1744 Hoàng Thị Mơ Nữ '20/05/1993 THỪA THIÊN HUẾ CV GDV CK2018 Đạt

1745 Đặng Nữ Hà My Nữ '06/10/1993 THỪA THIÊN HUẾ CV GDV CK2019 Đạt

1746 Trần Thảo Nguyên Nữ '23/12/1992 THỪA THIÊN HUẾ CV GDV CK2020 Đạt

1747 Bùi Viết Phƣơng Nhi Nữ '10/12/1992 THỪA THIÊN HUẾ CV GDV CK2021 Đạt

1748 Phan Thị Phƣơng Nữ '18/12/1993 THỪA THIÊN HUẾ CV GDV CK2024 Đạt

1749 Nguyễn Thị Huyền Trang Nữ '20/07/1991 THỪA THIÊN HUẾ CV GDV CK2029 Đạt

1750 Trần Thị Trang Nữ '03/09/1992 THỪA THIÊN HUẾ CV GDV CK2028 Đạt

1751 Lê Thị Thùy Trang Nữ '07/02/1992 THỪA THIÊN HUẾ CV GDV CK2030 Đạt

1752 lê thị thúy anh Nữ '20/03/1986 THỪA THIÊN HUẾ CV GDV CK2009 Không đạt

1753 Nguyễn Thị Bích Chi Nữ '19/07/1992 THỪA THIÊN HUẾ CV GDV CK2011 Không đạt

1754 Hồ Thị Cúc Nữ '07/07/1992 THỪA THIÊN HUẾ CV GDV CK2010 Không đạt

1755 Lê Thị Giang Nữ '22/11/1992 THỪA THIÊN HUẾ CV GDV CK2012 Không đạt

1756 Nguyễn Lê Nguyên Hƣơng Nữ '29/09/1992 THỪA THIÊN HUẾ CV GDV CK2015 Không đạt

1757 Khổng Thị Thu Huyền Nữ '18/12/1991 THỪA THIÊN HUẾ CV GDV CK2014 Không đạt

1758 Lê Kiều Linh Nữ '10/02/1991 THỪA THIÊN HUẾ CV GDV CK2016 Không đạt

1759 Nguyễn Trần Kiều Nhi Nữ '13/09/1992 THỪA THIÊN HUẾ CV GDV CK2022 Không đạt

1760 Nguyễn Thị Thanh Tân Nữ '30/04/1991 THỪA THIÊN HUẾ CV GDV CK2025 Không đạt

1761 Hoàng Thị Thủy Nữ '09/07/1992 THỪA THIÊN HUẾ CV GDV CK2026 Không đạt

1762 Nguyễn Trần Nguyên Trân Nữ '21/11/1988 THỪA THIÊN HUẾ CV GDV CK2031 Không đạt

1763 Nguyễn Thụy Vy Nữ '24/10/1992 THỪA THIÊN HUẾ CV GDV CK2032 Không đạt

1764 NGUYỄN THỊ MỸ NHUNG Nữ '13/08/1990 THỪA THIÊN HUẾ CV GDV CK2023 Không dự thi

1765 Nguyễn Thùy Trang Nữ '25/10/1990 THỪA THIÊN HUẾ CV GDV CK2027 Không dự thi

1766 Nguyễn Hoài Minh Châu Nữ '27/02/1991 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT2036 Đạt

1767 Nguyễn Phan Hiếu Nam '12/11/1991 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT2039 Đạt

1768 Ngô Quốc Huy Nam '23/01/1991 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT2041 Đạt

1769 Nguyễn Thanh Nhật Linh Nữ '24/06/1991 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT2044 Đạt

1770 Tống Phƣớc Quang Long Nam '09/09/1991 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT2047 Đạt

1771 Huynh Nguyet Nữ '11/01/1992 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT2048 Đạt

1772 Hoàng Thị Kiều Oanh Nữ '09/01/1991 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT2050 Đạt

1773 Nguyễn Thị Lan Phƣơng Nữ '20/01/1992 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT2053 Đạt

1774 Nguyễn Đăng Tịnh Nam '18/06/1992 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT2056 Đạt

1775 Lê Thị Thuỳ Trang Nữ '15/04/1993 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT2059 Đạt

1776 Lê Văn Minh Triển Nam '15/01/1991 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT2062 Đạt

Page 46: KẾT QU ¦ THI VÒNG 2 (NGHIỆP VỤ + TIẾNG ANH) KỲ THI TUYỂN …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/032015/KQ thi vong 2... · NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ

STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo

danhKết quả

1777 Nguyễn Anh Tuấn Nam '07/10/1992 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT2057 Đạt

1778 Nguyễn Vũ Bảo Nam '20/07/1991 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT2034 Không đạt

1779 Võ Phƣớc Đại Dƣơng Nam '24/07/1992 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT2038 Không đạt

1780 Dƣơng Bích Hoàng Nữ '31/01/1991 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT2040 Không đạt

1781 Lê Thị Thu Hƣơng Nữ '28/02/1991 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT2042 Không đạt

1782 Dƣ Hoài Oanh Nữ '25/07/1992 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT2051 Không đạt

1783 Trần Văn Quang Nam '07/05/1992 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT2054 Không đạt

1784 Nguyễn Nhƣ Bảo Trâm Nữ '12/11/1991 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT2060 Không đạt

1785 Phan Minh Trí Nam '28/09/1992 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT2061 Không đạt

1786 Bùi Lê Bội Uyên Nữ '11/12/1991 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT2063 Không đạt

1787 Hoàng Thị Lan Vy Nữ '19/10/1992 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT2064 Không đạt

1788 Nguyễn Trần Xuân Bách Nam '06/01/1990 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT2033 Không dự thi

1789 Nguyễn Nhật Cƣờng Nam '20/12/1990 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT2035 Không dự thi

1790 Trần Thị Duyên Nữ '01/08/1991 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT2037 Không dự thi

1791 NGUYỄN HOÀNG QUỐC LINH Nam '06/08/1986 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT2043 Không dự thi

1792 Lê Quang Long Nam '09/03/1991 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT2045 Không dự thi

1793 Nguyễn Viết Phi Long Nam '02/01/1992 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT2046 Không dự thi

1794 Ngô Lan Nhi Nữ '12/07/1992 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT2049 Không dự thi

1795 Lê Thị Hồng Phƣơng Nữ '21/04/1992 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT2052 Không dự thi

1796 Ngô Đình Quốc Nam '20/09/1990 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT2055 Không dự thi

1797 Phan Nguyễn Anh Thƣ Nữ '25/07/1991 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT2058 Không dự thi

1798 Bùi Quang Đạt Nam '30/03/1988 TP HỒ CHÍ MINH CV CNTT CI1753 Đạt

1799 Trần Duy Lâm Nam '25/09/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV CNTT CI1754 Đạt

1800 Bùi Hữu Tiếp Nam '28/02/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV CNTT CI1755 Không dự thi

1801 Hồ Thị Thu Hƣơng Nữ '02/06/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1617 Đạt

1802 Hồ Thị Lan Nữ '15/07/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1623 Đạt

1803 Phạm Thị Lý Nữ '14/03/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1636 Đạt

1804 Hà Thị Hồng Nga Nữ '02/12/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1649 Đạt

1805 Trƣơng Thị Thanh Nga Nữ '08/09/1989 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1650 Đạt

1806 Chế Huyền Nhung Nữ '03/11/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1661 Đạt

1807 Trần Ngọc Uyên Phƣơng Nữ '19/01/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1674 Đạt

1808 Thai Mỹ Phƣơng Nữ '29/05/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1673 Đạt

1809 Lê Thị Thanh Nữ '16/12/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1694 Đạt

1810 Nguyễn Thị Thủy Nữ '01/08/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1715 Đạt

1811 Nguyễn Thị Quỳnh Thy Nữ '12/07/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1725 Đạt

1812 Phạm Thủy Tiên Nữ '25/11/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1686 Đạt

1813 TRẦN THỊ BÍCH TRÂM Nữ '27/07/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1741 Đạt

1814 Phạm Thị Hoàng Trang Nữ '14/12/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1734 Đạt

1815 Nguyễn Thị Ngọc Trinh Nữ '16/01/1986 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1744 Đạt

1816 Nguyễn Thị Xuân Viên Nữ '28/12/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1781 Đạt

Page 47: KẾT QU ¦ THI VÒNG 2 (NGHIỆP VỤ + TIẾNG ANH) KỲ THI TUYỂN …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/032015/KQ thi vong 2... · NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ

STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo

danhKết quả

1817 Lê Thị Cúc Nữ '10/10/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1574 Không đạt

1818 Hồ Thị Trà Giang Nữ '16/03/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1596 Không đạt

1819 Phùng Thị Hải Hà Nữ '01/02/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1598 Không đạt

1820 Lê Thị Huế Nữ '13/03/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1611 Không đạt

1821 Vũ Thị Lê Nữ '30/10/1983 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1625 Không đạt

1822 Bạch Kim Mỹ Linh Nữ '30/08/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1630 Không đạt

1823 Bùi Thái Thu Ngọc Nữ '21/09/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1656 Không đạt

1824 Cao Thị Thùy Nhung Nữ '06/03/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1662 Không đạt

1825 Lê Thị Hoài Thƣơng Nữ '10/07/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1721 Không đạt

1826 Trần Ngọc Lan Thy Nữ '08/12/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1724 Không đạt

1827 Bùi Hƣơng Trà Nữ '30/10/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1726 Không đạt

1828 Phạm Thị Hồng Tƣơi Nữ '28/01/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1693 Không đạt

1829 Bùi Thị Lệ Uyên Nữ '02/09/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1747 Không đạt

1830 Đặng Thị Tƣờng Vi Nữ '17/10/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1777 Không đạt

1831 Phạm Vân Anh Nữ '02/11/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1566 Không dự thi

1832 Nguyễn Thị Ngọc Ánh Nữ '04/09/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1570 Không dự thi

1833 DƢƠNG NGỌC CHI Nữ '28/06/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1578 Không dự thi

1834 Đặng Thị Mỹ Điền Nữ '25/08/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1594 Không dự thi

1835 Nguyễn Thị Hồng Lam Nữ '06/08/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1622 Không dự thi

1836 Nguyễn Thị Diệu Linh Nữ '28/10/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1631 Không dự thi

1837 Lƣơng Võ Hồng Ngọc Nữ '09/01/1989 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1654 Không dự thi

1838 Trần Đỗ Hồng Ngọc Nữ '18/11/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1655 Không dự thi

1839 Hoàng Lệ Quyên Nữ '01/06/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1679 Không dự thi

1840 Vũ Nhƣ Quỳnh Nữ '09/08/1989 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1681 Không dự thi

1841 Trần Thị Hà Thu Nữ '20/12/1988 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1713 Không dự thi

1842 Nguyễn Đặng Quỳnh Thƣơng Nữ '05/11/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1720 Không dự thi

1843 Trần Phan Bích Thƣơng Nữ '15/03/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1722 Không dự thi

1844 Võ Thị Anh Thùy Nữ '02/04/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1714 Không dự thi

1845 PHẠM THỊ NGỌC TRANG Nữ '27/04/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1733 Không dự thi

1846 Nguyễn Thị Ngọc Anh Nữ '01/05/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV KHTH CT1084 Đạt

1847 NGUYỄN MẠNH CƢỜNG Nam '23/04/1987 TP HỒ CHÍ MINH CV KHTH CT1103 Đạt

1848 Trần Hạnh Dung Nữ '06/03/1988 TP HỒ CHÍ MINH CV KHTH CT1125 Đạt

1849 Nguyễn Thị Hoài Linh Nữ '26/12/1986 TP HỒ CHÍ MINH CV KHTH CT1262 Đạt

1850 Nguyễn Thị Tố Ngân Nữ '22/11/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV KHTH CT1305 Đạt

1851 Lại Quỳnh Nhƣ Nữ '23/04/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV KHTH CT1339 Đạt

1852 Huỳnh Thị Thanh Tâm Nữ '06/08/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV KHTH CT1386 Đạt

1853 Trƣơng Tất Thiện Nam '15/04/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV KHTH CT1449 Đạt

1854 BÙI THỊ VÂN TRANG Nữ '06/06/1989 TP HỒ CHÍ MINH CV KHTH CT1506 Đạt

1855 Võ Ngọc Minh Châu Nữ '12/12/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV KHTH CT1106 Không đạt

1856 Nguyễn Thị Kim Hoàng Nữ '21/10/1988 TP HỒ CHÍ MINH CV KHTH CT1198 Không đạt

Page 48: KẾT QU ¦ THI VÒNG 2 (NGHIỆP VỤ + TIẾNG ANH) KỲ THI TUYỂN …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/032015/KQ thi vong 2... · NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ

STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo

danhKết quả

1857 Mai Minh Lý Nam '27/12/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV KHTH CT1275 Không đạt

1858 Huỳnh Nguyên Nhƣ Nữ '17/05/1988 TP HỒ CHÍ MINH CV KHTH CT1340 Không đạt

1859 Trần Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ '30/08/1989 TP HỒ CHÍ MINH CV KHTH CT1336 Không đạt

1860 LÝ THỊ HỒNG VIÊN Nữ '24/04/1989 TP HỒ CHÍ MINH CV KHTH CT1531 Không đạt

1861 Đặng Huyền Kim Yến Nữ '15/04/1989 TP HỒ CHÍ MINH CV KHTH CT1555 Không đạt

1862 Đặng Đức Huy Nam '09/04/1987 TP HỒ CHÍ MINH CV KHTH CT1211 Không dự thi

1863 Nguyễn Thi Mỹ Linh Nữ '14/09/1989 TP HỒ CHÍ MINH CV KHTH CT1263 Không dự thi

1864 Hứa Nguyễn Thanh Nguyên Nữ '07/02/1989 TP HỒ CHÍ MINH CV KHTH CT1327 Không dự thi

1865 Nguyễn Cao Thị Nhiệm Nữ '23/12/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV KHTH CT1333 Không dự thi

1866 Trƣơng Nguyễn Hoàng Tuấn Nam '09/06/1989 TP HỒ CHÍ MINH CV KHTH CT1412 Không dự thi

1867 Lê Văn Chi Nam '11/11/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1109 Đạt

1868 Đỗ Thế Dân Nam '16/08/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1113 Đạt

1869 Trần Thị Hà Dung Nữ '19/10/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1121 Đạt

1870 Lê Thị Mỹ Dung Nữ '30/10/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1120 Đạt

1871 Đoàn Thị Thu Hà Nữ '01/01/1989 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1158 Đạt

1872 Võ Thị Minh Hạ Nữ '19/11/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1162 Đạt

1873 NGUYỄN NGỌC HÀN Nam '01/01/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1167 Đạt

1874 Nguyễn Thị Hạnh Hoa Nữ '06/04/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1190 Đạt

1875 Lê Huy Hoàng Nam '03/03/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1197 Đạt

1876 Bùi Quang Hƣng Nam '23/07/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1218 Đạt

1877 Huỳnh Quang Huy Nam '12/10/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1207 Đạt

1878 Lê Thị Hồng Lan Nữ '10/08/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1243 Đạt

1879 Lê Thai Triệu Luân Nam '27/02/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1269 Đạt

1880 Nguyễn Thị Mỹ Phƣơng Nữ '11/11/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1349 Đạt

1881 Nguyễn Thị Hồng Quyên Nữ '24/11/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1364 Đạt

1882 Bùi Ánh Quỳnh Nữ '09/12/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1370 Đạt

1883 Mai Xuân Sơn Nam '16/01/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1379 Đạt

1884 Nguyễn Thị Phƣơng Thảo Nữ '14/09/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1433 Đạt

1885 Võ Thị Minh Thúy Nữ '25/02/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1463 Đạt

1886 Nguyễn Thủy Thiên Trang Nữ '14/05/1996 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1499 Đạt

1887 Nguyễn Xuân Âu Nữ '11/06/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1088 Không đạt

1888 Nguyễn Công Chi Nam '30/01/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1108 Không đạt

1889 Nguyễn Quyết Định Nam '13/12/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1144 Không đạt

1890 Nguyễn Phạm Hoàng Dung Nữ '20/07/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1122 Không đạt

1891 Lê Quốc Dũng Nam '16/06/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1127 Không đạt

1892 Hồ Đắc Hiếu Nam '17/10/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1186 Không đạt

1893 Đào Ngọc Hoa Nữ '05/06/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1188 Không đạt

1894 Lƣu Huỳnh Hoa Nữ '07/09/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1189 Không đạt

1895 Lê Văn Hƣng Nam '11/07/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1217 Không đạt

1896 Nguyễn Thanh Liêm Nam '15/08/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1247 Không đạt

Page 49: KẾT QU ¦ THI VÒNG 2 (NGHIỆP VỤ + TIẾNG ANH) KỲ THI TUYỂN …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/032015/KQ thi vong 2... · NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ

STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo

danhKết quả

1897 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ '17/10/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1260 Không đạt

1898 Trần Thị Thanh Loan Nữ '30/06/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1265 Không đạt

1899 Phan Thành Luân Nam '02/11/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1270 Không đạt

1900 Nguyễn Minh Nguyên Nam '20/12/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1323 Không đạt

1901 Hà Phƣớc Thông Nam '19/06/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1453 Không đạt

1902 Nguyễn Thị Toàn Nữ '16/03/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1398 Không đạt

1903 Lý Ngọc Trân Nữ '21/02/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1508 Không đạt

1904 NGUYỄN NGỌC TRỌNG Nam '23/12/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1512 Không đạt

1905 Hà Thị Tƣơi Nữ '16/03/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1416 Không đạt

1906 Bùi Hoàng Việt Nam '17/11/1988 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1532 Không đạt

1907 VÕ TRƢỜNG AN Nam '29/12/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1072 Không dự thi

1908 Nguyễn Thị Thúy Diễm Nữ '28/12/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1115 Không dự thi

1909 Nguyễn Đức Hoàn Nam '08/02/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1196 Không dự thi

1910 MAI VĂN MINH Nam '13/02/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1284 Không dự thi

1911 Trƣơng Hoài Nam Nam '20/02/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1291 Không dự thi

1912 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ '28/03/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1335 Không dự thi

1913 Trần Thị Xuân Phƣợng Nữ '02/01/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1355 Không dự thi

1914 Võ Tá Quân Nam '01/04/1989 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1360 Không dự thi

1915 Lê Trọng Tấn Nam '22/08/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1388 Không dự thi

1916 Nguyễn Thị Thu Thảo Nữ '03/02/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1432 Không dự thi

1917 Phan Tuấn Anh Nam '18/02/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1082 Đạt

1918 Nguyễn Thị Kim Cƣơng Nữ '03/05/1988 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1098 Đạt

1919 Trần Bình Đại Nam '25/11/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1135 Đạt

1920 Đặng Phi Đoài Nam '17/11/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1145 Đạt

1921 Hồ Vĩnh Duy Nam '21/11/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1130 Đạt

1922 Nguyễn Hải Hà Nam '08/12/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1159 Đạt

1923 Nguyễn Thị Vân Hiền Nữ '17/09/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1182 Đạt

1924 Nguyễn Hà Xuân Hƣơng Nữ '21/01/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1221 Đạt

1925 Lê Nhƣ Huyền Nữ '30/03/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1214 Đạt

1926 Đặng Tƣờng Minh Nam '14/04/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1286 Đạt

1927 Lê Thị Diễm Ngân Nữ '29/11/1989 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1302 Đạt

1928 Nguyễn Thị Thanh Nhàn Nữ '04/07/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1330 Đạt

1929 Nguyễn Thị Hồng Thắm Nữ '28/09/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1442 Đạt

1930 Đào Quốc Thanh Nam '07/07/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1422 Đạt

1931 Dƣơng Hiển Tỉnh Nam '30/06/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1397 Đạt

1932 Hồ Lê Bích Trâm Nữ '06/09/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1507 Đạt

1933 Lê Thị Kim Tú Nữ '07/10/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1403 Đạt

1934 Nguyễn Hải Đăng Nam '05/12/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1141 Không đạt

1935 Nguyễn Anh Đào Nữ '19/07/1988 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1136 Không đạt

1936 Nguyễn Lý Anh Điền Nam '07/01/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1143 Không đạt

Page 50: KẾT QU ¦ THI VÒNG 2 (NGHIỆP VỤ + TIẾNG ANH) KỲ THI TUYỂN …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/032015/KQ thi vong 2... · NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ

STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo

danhKết quả

1937 Cao Trƣờng Giang Nam '25/10/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1153 Không đạt

1938 Dƣơng Thị Thanh Hà Nữ '26/04/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1160 Không đạt

1939 Trƣơng Thị Thúy Hằng Nữ '29/06/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1176 Không đạt

1940 Phạm Thị Thanh Hồng Nữ '09/08/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1200 Không đạt

1941 Pham Thi Diem Huong Nữ '11/07/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1203 Không đạt

1942 TRẦN MINH KHÔI Nam '11/09/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1239 Không đạt

1943 Trần Thị Phƣơng Lan Nữ '25/10/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1244 Không đạt

1944 Nguyễn Thế Mân Nam '30/03/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1281 Không đạt

1945 Nguyễn Công Nam Nam '21/03/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1293 Không đạt

1946 Nguyễn Nhƣ Ngọc Nữ '30/12/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1316 Không đạt

1947 Võ Thị Mỹ Nguyệt Nữ '16/11/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1329 Không đạt

1948 Trần Thị Huỳnh Nhƣ Nữ '01/08/1989 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1338 Không đạt

1949 Lâm Sơn Tài Nam '20/01/1989 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1381 Không đạt

1950 Trần Lê Minh Tâm Nữ '02/12/1986 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1385 Không đạt

1951 Nguyễn Thị Lệ Thu Nữ '08/12/1985 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1457 Không đạt

1952 Lý Thế Trung Nam '11/02/1989 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1521 Không đạt

1953 Phan Thị Quỳnh Anh Nữ '10/09/1989 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1083 Không dự thi

1954 Trần Kim Hạnh Nữ '11/02/1986 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1169 Không dự thi

1955 Đỗ Thị Thu Hoài Nữ '30/10/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1195 Không dự thi

1956 Hoàng Thị Khanh Ly Nữ '02/01/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1272 Không dự thi

1957 Chu Hoàng Nam Nam '28/12/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1292 Không dự thi

1958 THÁI KIM NGA Nữ '13/04/1988 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1297 Không dự thi

1959 Trƣơng Thanh Nguyên Nữ '09/09/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1324 Không dự thi

1960 Đỗ Xuân Trƣờng Nam '02/07/1989 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1522 Không dự thi

1961 NGUYỄN PHÚ YÊN Nữ '30/03/1989 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1552 Không dự thi

1962 Trần Thị Thu Giang Nữ '30/07/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV TCNS CH1756 Đạt

1963 Nguyễn Thị Hồng Nữ '23/08/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV TCNS CH1759 Đạt

1964 Ngô Liên Nữ '24/02/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV TCNS CH1762 Đạt

1965 Trƣơng Thị Thanh Loan Nữ '06/11/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV TCNS CH1763 Đạt

1966 Nguyễn Thị Phƣợng Nữ '28/04/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV TCNS CH1767 Đạt

1967 Dƣơng Tiểu Quân Nữ '20/02/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV TCNS CH1768 Đạt

1968 Phạm Thị Thảo Nữ '19/04/1987 TP HỒ CHÍ MINH CV TCNS CH1770 Đạt

1969 Nguyễn Thị KIm Thúy Nữ '15/05/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV TCNS CH1773 Đạt

1970 Nguyễn Thị Thủy Nữ '16/02/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV TCNS CH1771 Đạt

1971 Phạm Hoàng Quốc Triệu Nam '20/08/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV TCNS CH1774 Đạt

1972 Võ Thị Mỹ Xuân Nữ '12/09/1985 TP HỒ CHÍ MINH CV TCNS CH1775 Đạt

1973 Phạm Thị Hải Yến Nữ '13/12/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV TCNS CH1776 Đạt

1974 Nguyễn Thanh Hƣơng Nữ '28/05/1988 TP HỒ CHÍ MINH CV TCNS CH1760 Không đạt

1975 Nguyễn Thị Hà Phƣơng Nữ '12/08/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV TCNS CH1766 Không đạt

1976 Lê Hồng Tín Nam '03/08/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV TCNS CH1769 Không đạt

Page 51: KẾT QU ¦ THI VÒNG 2 (NGHIỆP VỤ + TIẾNG ANH) KỲ THI TUYỂN …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/032015/KQ thi vong 2... · NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ

STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo

danhKết quả

1977 Nguyễn Thị Thanh Hà Nữ '27/12/1988 TP HỒ CHÍ MINH CV TCNS CH1757 Không dự thi

1978 Đoàn Thị Bích Hạnh Nữ '01/09/1984 TP HỒ CHÍ MINH CV TCNS CH1758 Không dự thi

1979 Phạm Thị Bích Ngọc Nữ '27/09/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV TCNS CH1764 Không dự thi

1980 Nguyễn Thị Huyền Oanh Nữ '29/10/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV TCNS CH1765 Không dự thi

1981 Phƣơng Ái Thúy Nữ '28/05/1989 TP HỒ CHÍ MINH CV TCNS CH1772 Không dự thi

1982 Nguyễn Hồng Châu Nữ '25/02/1989 TRÀ VINH CV GDV CK2065 Đạt

1983 Nguyễn Thị Khỏe Nữ '27/11/1989 TRÀ VINH CV GDV CK2068 Đạt

1984 Trƣơng Ngọc Phƣơng Nhi Nữ '04/07/1993 TRÀ VINH CV GDV CK2070 Đạt

1985 phạm cẩm tuyền Nữ '01/01/1993 TRÀ VINH CV GDV CK2072 Đạt

1986 Lê Thùy Dung Nữ '08/05/1989 TRÀ VINH CV GDV CK2066 Không đạt

1987 Kim Thị Sa Mi Nữ '03/04/1992 TRÀ VINH CV GDV CK2069 Không đạt

1988 Trần Thị Hồng Sƣơng Nữ '18/03/1991 TRÀ VINH CV GDV CK2071 Không đạt

1989 Lê Hồng Thoa Nữ '10/02/1987 TRÀ VINH CV GDV CK2073 Không đạt

1990 Lê Ngọc Thanh Thúy Nữ '07/03/1993 TRÀ VINH CV GDV CK2074 Không đạt

1991 Huỳnh Thị Thanh Xuân Nữ '17/05/1990 TRÀ VINH CV GDV CK2075 Không đạt

1992 Dƣơng Nguyễn Nhƣ Ý Nữ '27/07/1990 TRÀ VINH CV GDV CK2076 Không đạt

1993 Nguyễn Thị Bích Đào Nữ '13/05/1992 TRÀ VINH CV GDV CK2067 Không dự thi

1994 Đoàn Văn Chiến Nam '02/05/1992 TRÀ VINH CV QLKH CT2077 Đạt

1995 Nguyễn Văn Chung Nam '02/09/1990 TRÀ VINH CV QLKH CT2078 Đạt

1996 Trần Quốc Dƣơng Nam '30/09/1991 TRÀ VINH CV QLKH CT2079 Đạt

1997 Lê Hoàng Xuân Giao Nữ '16/11/1985 TRÀ VINH CV QLKH CT2080 Đạt

1998 Bùi Nhật Quang Nam '06/05/1992 TRÀ VINH CV QLKH CT2085 Đạt

1999 Trần Nhƣ Thảo Nữ '04/02/1992 TRÀ VINH CV QLKH CT2087 Đạt

2000 Dƣơng Ngọc Thiển Nam '09/12/1993 TRÀ VINH CV QLKH CT2088 Đạt

2001 Lê Hữu Thƣởng Nam '08/02/1992 TRÀ VINH CV QLKH CT2091 Đạt

2002 Hà Minh Trí Nam '22/04/1991 TRÀ VINH CV QLKH CT2093 Đạt

2003 Nguyễn Thị Cẩm Lẹ Nữ '16/07/1991 TRÀ VINH CV QLKH CT2081 Không đạt

2004 Biện Văn Mạnh Nam '20/03/1991 TRÀ VINH CV QLKH CT2082 Không đạt

2005 Nguyễn Ngọc Nhiều Nam '01/07/1990 TRÀ VINH CV QLKH CT2083 Không đạt

2006 Lê Phƣơng Thủy Nữ '26/09/1989 TRÀ VINH CV QLKH CT2090 Không đạt

2007 NGÔ THỊ THỦY TIÊN Nữ '21/06/1992 TRÀ VINH CV QLKH CT2086 Không đạt

2008 Lê Ngọc Trân Nữ '22/08/1993 TRÀ VINH CV QLKH CT2092 Không đạt

2009 trần thƣợng phúc Nam '09/01/1992 TRÀ VINH CV QLKH CT2084 Không dự thi

2010 Từ Minh Thiện Nam '29/12/1990 TRÀ VINH CV QLKH CT2089 Không dự thi

2011 Phạm Thùy Dung Nữ '06/01/1992 TRÀNG AN NV GDV NK0940 Đạt

2012 Vũ Thùy Liên Nữ '23/10/1988 TRÀNG AN NV GDV NK0981 Đạt

2013 Trần Thu Nga Nữ '21/08/1992 TRÀNG AN NV GDV NK1002 Đạt

2014 Đỗ Thị Thu Nữ '14/06/1984 TRÀNG AN NV GDV NK1032 Đạt

2015 Phạm Ngọc Anh Nữ '18/01/1989 TRÀNG AN NV GDV NK0931 Không đạt

2016 NGUYỄN QUỲNH GIANG Nữ '06/09/1990 TRÀNG AN NV GDV NK0944 Không đạt

Page 52: KẾT QU ¦ THI VÒNG 2 (NGHIỆP VỤ + TIẾNG ANH) KỲ THI TUYỂN …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/032015/KQ thi vong 2... · NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ

STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo

danhKết quả

2017 Phạm Thị Ngọc Hân Nữ '12/10/1993 TRÀNG AN NV GDV NK0956 Không đạt

2018 Phạm Thị Thảo Nữ '14/04/1986 TRÀNG AN NV GDV NK1028 Không đạt

2019 Phạm Vân Thu Hằng Nữ '21/10/1992 TRÀNG AN NV GDV NK0954 Không dự thi

2020 Lƣu Thị Thanh Nữ '07/12/1991 TRÀNG AN NV GDV NK1025 Không dự thi

2021 Trần Phƣơng Thùy Nữ '09/03/1992 TRÀNG AN NV GDV NK1033 Không dự thi

2022 HỒ VÂN ANH Nữ '11/08/1991 TRÀNG AN NV QLKH NT0879 Đạt

2023 Nhâm Việt Anh Nam '20/01/1990 TRÀNG AN NV QLKH NT0880 Đạt

2024 Nguyễn Bảo Lê Nữ '09/10/1991 TRÀNG AN NV QLKH NT0901 Đạt

2025 Nguyễn Tuấn Linh Nam '31/07/1985 TRÀNG AN NV QLKH NT0904 Đạt

2026 Ngô Trang Nhung Nữ '18/03/1993 TRÀNG AN NV QLKH NT0908 Đạt

2027 Đoàn Đức Bình Nam '11/06/1992 TRÀNG AN NV QLKH NT0882 Không đạt

2028 Đỗ Diệu Thúy Nữ '11/09/1992 TRÀNG AN NV QLKH NT0917 Không đạt

2029 Đào Thị Tuyết Anh Nữ '25/01/1993 TTTN & TTTM CV TTTM CM0572 Đạt

2030 Nguyễn Ngọc Yến Chi Nữ 10/4/1991 TTTN & TTTM CV TTTM CM2097 Đạt

2031 Trịnh Thị Kim Cúc Nữ '22/08/1991 TTTN & TTTM CV TTTM CM0575 Đạt

2032 Dƣơng Ngọc Diệp Nữ '15/11/1992 TTTN & TTTM CV TTTM CM0577 Đạt

2033 Nguyễn Thị Kim Dung Nữ '01/10/1988 TTTN & TTTM CV TTTM CM0582 Đạt

2034 Võ Thùy Dung Nữ '22/12/1988 TTTN & TTTM CV TTTM CM0581 Đạt

2035 Phạm Thị Thuỳ Dung Nữ '20/02/1991 TTTN & TTTM CV TTTM CM0580 Đạt

2036 Nguyễn Thị Phƣơng Dung Nữ '02/11/1991 TTTN & TTTM CV TTTM CM0578 Đạt

2037 Tống Hƣơng Giang Nữ '03/12/1988 TTTN & TTTM CV TTTM CM0583 Đạt

2038 Nguyễn Thị Việt Hà Nữ '01/05/1981 TTTN & TTTM CV TTTM CM0587 Đạt

2039 Đỗ Thị Thanh Hà Nữ '25/03/1989 TTTN & TTTM CV TTTM CM0585 Đạt

2040 Nguyễn Ngọc Hà Nữ '29/09/1987 TTTN & TTTM CV TTTM CM0586 Đạt

2041 Nguyễn Thị Thuý Hằng Nữ '21/03/1990 TTTN & TTTM CV TTTM CM0589 Đạt

2042 Nguyễn Thị Thanh Hoa Nữ '21/09/1987 TTTN & TTTM CV TTTM CM0592 Đạt

2043 Hoàng Hoa Lê Nữ '03/12/1988 TTTN & TTTM CV TTTM CM0598 Đạt

2044 Nguyễn Thùy Linh Nữ '25/11/1992 TTTN & TTTM CV TTTM CM0604 Đạt

2045 Trƣơng Diễm Diệu Linh Nữ '03/01/1992 TTTN & TTTM CV TTTM CM0601 Đạt

2046 Vũ Thị Phƣơng Mai Nữ '15/11/1991 TTTN & TTTM CV TTTM CM0605 Đạt

2047 Trần Thu Minh Nữ '14/04/1991 TTTN & TTTM CV TTTM CM0607 Đạt

2048 Đào Văn Nam Nam '12/01/1992 TTTN & TTTM CV TTTM CM0608 Đạt

2049 Nguyễn Kim Ngân Nữ '19/11/1988 TTTN & TTTM CV TTTM CM0611 Đạt

2050 Phạm Thị Thúy Ngân Nữ '29/02/1992 TTTN & TTTM CV TTTM CM0612 Đạt

2051 Nguyễn Bích Ngọc Nữ '20/02/1993 TTTN & TTTM CV TTTM CM0614 Đạt

2052 Đặng Thị Hồng Ngọc Nữ '26/10/1992 TTTN & TTTM CV TTTM CM0616 Đạt

2053 Nguyễn Thị Hồng Ngọc Nữ '04/12/1989 TTTN & TTTM CV TTTM CM0617 Đạt

2054 Vũ Minh Ngọc Nữ '28/03/1992 TTTN & TTTM CV TTTM CM0613 Đạt

2055 Lê Thị Nhƣ Ngọc Nữ '14/09/1992 TTTN & TTTM CV TTTM CM0618 Đạt

2056 Lê Doãn Cẩm Nhung Nữ '18/09/1987 TTTN & TTTM CV TTTM CM0620 Đạt

Page 53: KẾT QU ¦ THI VÒNG 2 (NGHIỆP VỤ + TIẾNG ANH) KỲ THI TUYỂN …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/032015/KQ thi vong 2... · NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ

STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo

danhKết quả

2057 Đỗ Thị Hƣơng Nhung Nữ '07/11/1993 TTTN & TTTM CV TTTM CM0619 Đạt

2058 Hoàng Thị Kim Nhung Nữ '29/10/1993 TTTN & TTTM CV TTTM CM2095 Đạt

2059 Tân Văn Phong Nam '07/05/1992 TTTN & TTTM CV TTTM CM0621 Đạt

2060 Phạm Thị Nhƣ Quý Nữ '08/03/1992 TTTN & TTTM CV TTTM CM0623 Đạt

2061 Hoàng Thị Tâm Nữ '10/06/1992 TTTN & TTTM CV TTTM CM0624 Đạt

2062 Nguyễn Phƣơng Thảo Nữ '13/08/1985 TTTN & TTTM CV TTTM CM0629 Đạt

2063 Lê Minh Trang Nữ '07/05/1992 TTTN & TTTM CV TTTM CM0633 Đạt

2064 Nguyễn Minh Trang Nữ '14/06/1992 TTTN & TTTM CV TTTM CM0635 Đạt

2065 Lê Kiều Trinh Nữ '21/05/1991 TTTN & TTTM CV TTTM CM0637 Đạt

2066 Lê Hữu Hoàng Tú Nam '21/08/1992 TTTN & TTTM CV TTTM CM0626 Đạt

2067 Nguyễn Xuân Tùng Nam '23/02/1992 TTTN & TTTM CV TTTM CM0628 Đạt

2068 Đỗ Thị Hải Yến Nữ '16/01/1982 TTTN & TTTM CV TTTM CM0640 Đạt

2069 Nguyễn Thị Phƣơng Anh Nữ '05/09/1985 TTTN & TTTM CV TTTM CM0574 Không đạt

2070 Nguyễn Khanh Chi Nữ '28/04/1991 TTTN & TTTM CV TTTM CM0576 Không đạt

2071 Lê Thị Kim Dung Nữ '15/12/1990 TTTN & TTTM CV TTTM CM0579 Không đạt

2072 Đinh Thị Trà Giang Nữ '22/09/1993 TTTN & TTTM CV TTTM CM0584 Không đạt

2073 Phạm Thị Ngân Hà Nữ '25/08/1990 TTTN & TTTM CV TTTM CM0588 Không đạt

2074 Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ '16/03/1991 TTTN & TTTM CV TTTM CM0591 Không đạt

2075 Nguyễn Thị Hƣơng Nữ '23/12/1988 TTTN & TTTM CV TTTM CM0595 Không đạt

2076 Lê Minh Huyền Nữ '21/11/1991 TTTN & TTTM CV TTTM CM0593 Không đạt

2077 trần thị ngọc lan Nữ '04/10/1990 TTTN & TTTM CV TTTM CM0597 Không đạt

2078 Phạm Mai Linh Nữ '22/11/1993 TTTN & TTTM CV TTTM CM0600 Không đạt

2079 Nguyễn Thị Hà Linh Nữ '15/12/1990 TTTN & TTTM CV TTTM CM0602 Không đạt

2080 Nguyễn Thùy Linh Nữ '25/11/1992 TTTN & TTTM CV TTTM CM0603 Không đạt

2081 Phan Thị Thanh Nga Nữ '20/08/1992 TTTN & TTTM CV TTTM CM0609 Không đạt

2082 Nguyễn Thu Phƣơng Nữ '06/07/1989 TTTN & TTTM CV TTTM CM0622 Không đạt

2083 Nguyễn Minh Thắng Nam '17/01/1992 TTTN & TTTM CV TTTM CM0630 Không đạt

2084 Dƣơng Hà Thu Nữ '05/12/1986 TTTN & TTTM CV TTTM CM2098 Không đạt

2085 Vũ Trà Nữ '11/01/1992 TTTN & TTTM CV TTTM CM0632 Không đạt

2086 Phạm Hoàng Vân Trang Nữ '01/10/1992 TTTN & TTTM CV TTTM CM0634 Không đạt

2087 Cầm Thị Hƣơng Trang Nữ '07/09/1986 TTTN & TTTM CV TTTM CM0636 Không đạt

2088 Triệu Minh Tú Nam '03/06/1989 TTTN & TTTM CV TTTM CM0625 Không đạt

2089 Trần Sơn Tùng Nam '14/06/1992 TTTN & TTTM CV TTTM CM0627 Không đạt

2090 nguyễn tuấn anh Nam '10/12/1992 TTTN & TTTM CV TTTM CM0573 Không dự thi

2091 Ngô Vĩnh Hằng Nữ '12/07/1989 TTTN & TTTM CV TTTM CM0590 Không dự thi

2092 Nguyễn Minh Hƣng Nam '25/11/1992 TTTN & TTTM CV TTTM CM0594 Không dự thi

2093 Trịnh Mai Lam Nữ '18/12/1992 TTTN & TTTM CV TTTM CM0596 Không dự thi

2094 Đào Hƣơng Liên Nữ '05/04/1992 TTTN & TTTM CV TTTM CM0599 Không dự thi

2095 Trần Văn Mạnh Nam '24/04/1992 TTTN & TTTM CV TTTM CM0606 Không dự thi

2096 Đào Phan Thanh Ngà Nữ '03/03/1988 TTTN & TTTM CV TTTM CM0610 Không dự thi

Page 54: KẾT QU ¦ THI VÒNG 2 (NGHIỆP VỤ + TIẾNG ANH) KỲ THI TUYỂN …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/032015/KQ thi vong 2... · NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ

STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo

danhKết quả

2097 Phan Thị Ngọc Nữ '09/01/1990 TTTN & TTTM CV TTTM CM0615 Không dự thi

2098 Nguyễn Thanh Thủy Nữ '01/06/1987 TTTN & TTTM CV TTTM CM0631 Không dự thi

2099 Từ Thị Thanh Xuân Nữ '14/10/1988 TTTN & TTTM CV TTTM CM0638 Không dự thi

2100 Lê Nữ Anh Xuyên Nữ '09/09/1991 TTTN & TTTM CV TTTM CM0639 Không dự thi