kẾt quẢ tuyỂn sinh chƯƠng trÌnh tiÊn tiẾn & chẤt … sinh/2019/ket qua ts.pdf87...
TRANSCRIPT
STT SBD Họ và Tên MÃ SVĐiểm
THPT*
Điểm
Phỏng
vấn
Điểm
Tiếng
Anh
Điểm Viết
luận
Điểm xét
tuyển
Chuyên ngành trúng
tuyển
1 AEP0001 BÙI THIÊN AN 11190002 8.02 8.50 5.00 7.00 7.01 Kinh tế PT CLC
2 AEP0002 BÙI THÚY AN 11190003 8.42 9.50 5.20 7.00 7.39 Tài chính DN CLC
3 AEP0003 BÙI TRƯỜNG AN 11190004 7.45 9.00 4.40 8.00 6.96 Tài chính DN CLC
4 AEP0004 ĐỖ LÊ THU AN 11190006 7.65 9.00 5.60 8.00 7.38 Ngân hàng CLC
5 AEP0005 ĐỖ THU AN 11190007 7.55 9.75 5.80 9.00 7.76 Kiểm toán CLC
6 AEP0006 LÊ BẢO AN 11190013 7.35 9.50 10.00 7.00 8.51 Kinh doanh QT TT
7 AEP0007 NGUYỄN HÀ AN 11190017 7.83 9.00 4.00 7.50 6.85 Không trúng tuyển
8 AEP0008 NGUYỄN PHÚC BẰNG AN 11190018 7.68 7.25 5.60 8.00 7.04 Kiểm toán CLC
9 AEP0009 PHẠM HÀ AN 11196344 8.12 9.50 10.00 9.00 9.14 Kinh doanh QT TT
10 AEP0010 PHẠM THỊ KIỀU AN 11190029 7.62 9.13 5.80 8.00 7.45 Tài chính DN CLC
11 AEP0011 PHẠM THỊNH AN 11196376 8.38 0.00 10.00 0.00 5.52 Không trúng tuyển
12 AEP0012 PHẠM VIỆT AN 11190031 8.00 9.00 6.60 8.00 7.78 Kế toán CTTT
13 AEP0013 PHƯƠNG MINH AN 11190032 7.67 8.25 7.20 7.50 7.61 Quản trị NL CLC
14 AEP0014 TRẦN PHAN THÁI AN 11190035 8.10 8.75 10.00 7.00 8.58 Kinh tế QT CLC
15 AEP0015 TRƯƠNG THÁI AN 11190037 7.28 8.50 5.20 5.50 6.55 Kiểm toán CLC
16 AEP0016 BÙI DIỆP ANH 11190044 8.28 9.25 5.20 7.00 7.30 Marketing CLC
17 AEP0017 BÙI MINH ANH 11190047 8.22 9.13 10.00 8.50 8.99 Tài chính CTTT
18 AEP0018 BÙI MINH ANH 11190048 8.27 8.50 6.20 8.00 7.64 Quản trị NL CLC
19 AEP0019 BÙI NHẬT ANH 11190051 7.87 8.50 5.20 8.50 7.32 Tài chính DN CLC
20 AEP0020 BÙI PHƯƠNG ANH 11190052 8.88 9.00 5.80 6.00 7.41 Không trúng tuyển
21 AEP0021 BÙI VIỆT ANH 11190064 7.63 9.00 4.60 7.50 6.97 Quản trị DN CLC
22 AEP0022 BÙI VŨ PHƯƠNG ANH 11190066 8.42 9.00 6.40 8.00 7.85 Kinh doanh QT CLC
23 AEP0023 CHU VIỆT ANH 11190071 7.20 8.50 4.80 9.00 7.10 Kiểm toán CLC
24 AEP0024 ĐÀM THỊ PHƯƠNG ANH 11190074 7.38 8.75 4.20 9.00 7.03 Quản trị NL CLC
25 AEP0025 ĐẶNG THỤC ANH 11190085 7.33 9.38 10.00 8.00 8.68 Kinh tế QT CLC
26 AEP0026 ĐÀO MAI ANH 11190089 7.95 9.50 10.00 7.50 8.79 Kinh doanh QT CLC
27 AEP0027 ĐẬU NGỌC TÚ ANH 11190096 7.62 8.75 6.00 7.50 7.34 Quản trị NL CLC
28 AEP0028 ĐINH LỆNH TIẾN ANH 11190097 8.05 8.50 7.20 7.00 7.68 Marketing CLC
29 AEP0029 ĐINH SỸ ANH 11190099 7.62 9.50 7.00 7.00 7.69 Tài chính CTTT
30 AEP0030 ĐINH THỊ QUỲNH ANH 11190101 8.15 8.50 6.40 9.00 7.87 Tài chính CTTT
31 AEP0031 ĐỖ CẨM ANH 11190103 7.48 9.00 4.80 8.50 7.19 Quản trị DN CLC
32 AEP0032 ĐỖ HẢI ANH 11190105 7.80 9.00 5.00 9.00 7.44 Kiểm toán CLC
33 AEP0033 ĐỖ HOÀNG ANH 11196283 7.85 9.50 10.00 8.00 8.86 Kiểm toán CLC
34 AEP0034 ĐỖ HOÀNG ANH 11190106 7.92 9.00 5.40 8.50 7.50 Kinh tế QT CLC
35 AEP0035 ĐỖ THỊ HOÀNG ANH 11190116 7.95 8.50 3.60 7.00 6.57 Không trúng tuyển
36 AEP0036 ĐỖ THỊ PHƯƠNG ANH 11190121 7.83 8.88 6.00 8.50 7.63 Tài chính DN CLC
37 AEP0037 HỒ DIỆU ANH 11190140 7.40 9.25 9.00 9.00 8.57 Marketing CLC
38 AEP0038 HOÀNG KIM ANH 11190144 8.07 8.50 6.60 9.50 8.00 Marketing CLC
39 AEP0039 HOÀNG PHƯƠNG ANH 11190151 8.20 8.50 5.20 9.00 7.52 Quản trị NL CLC
40 AEP0040 HOÀNG QUỲNH ANH 11190152 8.10 8.63 5.60 8.50 7.54 Marketing CLC
KẾT QUẢ TUYỂN SINH CHƯƠNG TRÌNH TIÊN TIẾN & CHẤT LƯỢNG CAO KHÓA 61, NĂM 2019
Hà Nội, ngày 29 tháng 8 năm 2019
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐỘC LẬP - TỰ DO - HẠNH PHÚC
*Ghi chú: Điểm THPT là điểm trung bình của tổ hợp xét tuyển, không tính điểm ưu tiên Page 1
STT SBD Họ và Tên MÃ SVĐiểm
THPT*
Điểm
Phỏng
vấn
Điểm
Tiếng
Anh
Điểm Viết
luận
Điểm xét
tuyển
Chuyên ngành trúng
tuyển
KẾT QUẢ TUYỂN SINH CHƯƠNG TRÌNH TIÊN TIẾN & CHẤT LƯỢNG CAO KHÓA 61, NĂM 2019
Hà Nội, ngày 29 tháng 8 năm 2019
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐỘC LẬP - TỰ DO - HẠNH PHÚC
41 AEP0041 HỨA DUY ANH 11196246 8.55 9.00 10.00 8.50 9.07 Tài chính CTTT
42 AEP0042 KIỀU VÂN ANH 11190159 7.62 9.75 7.20 8.00 8.00 Kinh doanh QT CLC
43 AEP0043 LÂM PHƯƠNG ANH 11190162 8.03 9.00 6.40 9.00 7.93 Kinh doanh QT CLC
44 AEP0044 LÊ ĐẶNG HÀ ANH 11190163 8.42 9.50 7.00 8.50 8.23 Marketing CLC
45 AEP0045 LÊ HÀ ANH 11190166 7.85 9.00 10.00 9.00 8.96 Kinh doanh QT CLC
46 AEP0046 LÊ NHẬT ANH 11190174 7.53 9.00 5.00 8.75 7.31 Ngân hàng CLC
47 AEP0047 LÊ PHAN THU ANH 11190175 7.92 9.00 5.80 7.00 7.32 Không trúng tuyển
48 AEP0048 LÊ PHƯƠNG ANH 11190177 8.55 9.00 5.80 7.00 7.51 Tài chính CTTT
49 AEP0049 LÊ PHƯƠNG ANH 11190180 8.33 8.50 6.00 8.00 7.60 Quản trị NL CLC
50 AEP0050 LÊ PHƯƠNG ANH 11190178 7.75 9.50 4.40 9.00 7.35 Marketing CLC
51 AEP0051 LÊ QUANG ANH 11190182 7.97 9.00 7.20 7.00 7.75 Marketing CLC
52 AEP0052 LÊ QUỲNH ANH 11196002 10.00 0.00 0.00 9.00 4.80 Không trúng tuyển
53 AEP0053 LÊ THỊ ANH 11190190 8.50 8.50 4.60 8.00 7.23 Kinh tế QT CLC
54 AEP0054 LÊ THỊ HẢI ANH 11190193 7.35 8.75 5.00 7.00 6.86 Không trúng tuyển
55 AEP0055 LÊ THỊ NGỌC ANH 11190199 7.77 8.50 9.00 8.00 8.33 Kinh doanh QT TT
56 AEP0056 LÊ THỊ NHƯ ANH 11190201 7.33 8.75 10.00 8.50 8.65 Marketing CLC
57 AEP0057 LÊ THỊ THU ANH 11190202 7.95 8.00 5.80 8.50 7.43 Đầu tư CLC
58 AEP0058 LÊ THỤC ANH 11196272 8.33 8.50 10.00 8.00 8.80 Tài chính CTTT
59 AEP0059 LÊ XUÂN ANH 11196297 8.05 8.00 10.00 8.00 8.62 Kinh doanh QT TT
60 AEP0060 LƯƠNG PHƯƠNG ANH 11190216 8.12 8.38 6.00 7.00 7.31 Không trúng tuyển
61 AEP0061 LƯƠNG THỊ VÂN ANH 11190219 7.78 9.00 5.20 8.50 7.40 Kế toán CTTT
62 AEP0062 NGÔ DUY ANH 11190226 7.58 9.50 7.00 8.50 7.98 Kinh doanh QT TT
63 AEP0063 NGÔ QUANG ANH 11196267 8.30 9.63 10.00 7.50 8.92 Kinh doanh QT TT
64 AEP0064 NGÔ QUANG ANH 11190228 8.18 9.50 6.00 7.50 7.66 Tài chính DN CLC
65 AEP0065 NGUYỄN DIỆU ANH 11190240 8.00 9.00 4.60 8.50 7.28 Tài chính DN CLC
66 AEP0066 NGUYỄN DUY ANH 11190245 8.25 9.00 4.40 8.00 7.20 Marketing CLC
67 AEP0067 NGUYỄN HÀ ANH 11190248 7.43 8.75 10.00 6.00 8.18 Kinh tế QT CLC
68 AEP0068 NGUYỄN HÀ ANH 11190249 7.77 9.50 7.00 8.50 8.03 Đầu tư CLC
69 AEP0069 NGUYỄN HÀ PHƯƠNG ANH 11190250 7.80 8.25 5.60 7.50 7.17 Kiểm toán CLC
70 AEP0070 NGUYỄN HẢI ANH 11190252 7.47 8.38 6.60 8.00 7.50 Quản trị NL CLC
71 AEP0071 NGUYỄN HIẾU ANH 11190254 8.82 0.00 0.00 0.00 2.65 Không trúng tuyển
72 AEP0072 NGUYỄN HOÀNG ANH 11190255 8.33 8.75 5.40 9.00 7.67 Ngân hàng CLC
73 AEP0073 NGUYỄN KIM ANH 11190266 8.23 8.50 6.00 7.50 7.47 Marketing CLC
74 AEP0074 NGUYỄN LÊ HỒNG ANH 11190271 8.27 9.63 6.20 7.50 7.77 Không trúng tuyển
75 AEP0075 NGUYỄN MINH ANH 11190278 7.90 6.50 5.80 7.00 6.81 Đầu tư CLC
76 AEP0076 NGUYỄN NGÂN ANH 11190282 8.45 9.00 6.40 8.00 7.86 Kế toán CTTT
77 AEP0077 NGUYỄN NGỌC ANH 11190288 8.03 9.25 5.80 8.00 7.60 Kinh tế QT CLC
78 AEP0078 NGUYỄN NGỌC ANH 11190292 8.05 9.13 7.60 8.50 8.22 Kinh doanh QT TT
79 AEP0079 NGUYỄN NHẬT ANH 11190296 7.63 8.50 5.60 7.00 7.07 Quản trị DN CLC
80 AEP0080 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 11190322 7.53 9.00 4.00 8.50 6.96 Quản trị NL CLC
*Ghi chú: Điểm THPT là điểm trung bình của tổ hợp xét tuyển, không tính điểm ưu tiên Page 2
STT SBD Họ và Tên MÃ SVĐiểm
THPT*
Điểm
Phỏng
vấn
Điểm
Tiếng
Anh
Điểm Viết
luận
Điểm xét
tuyển
Chuyên ngành trúng
tuyển
KẾT QUẢ TUYỂN SINH CHƯƠNG TRÌNH TIÊN TIẾN & CHẤT LƯỢNG CAO KHÓA 61, NĂM 2019
Hà Nội, ngày 29 tháng 8 năm 2019
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐỘC LẬP - TỰ DO - HẠNH PHÚC
81 AEP0081 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 11190307 7.68 9.00 4.00 5.50 6.41 Không trúng tuyển
82 AEP0082 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 11190321 7.47 7.75 5.20 6.50 6.65 Không trúng tuyển
83 AEP0083 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 11196160 7.93 9.25 10.00 6.00 8.43 Kinh doanh QT TT
84 AEP0084 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 11190310 7.87 9.50 5.00 8.00 7.36 Ngân hàng CLC
85 AEP0085 NGUYỄN QUANG ANH 11190329 8.28 8.50 10.00 6.00 8.39 Kinh doanh QT TT
86 AEP0086 NGUYỄN QUÍ DIỆU ANH 11190331 8.27 9.00 5.40 7.00 7.30 Kế toán CTTT
87 AEP0087 NGUYỄN QUỲNH ANH 11190346 8.73 8.00 5.20 8.00 7.38 Marketing CLC
88 AEP0088 NGUYỄN QUỲNH ANH 11190345 7.22 7.75 5.60 5.50 6.50 Kinh tế PT CLC
89 AEP0089 NGUYỄN THẠC ANH 11190351 7.65 9.00 7.40 5.50 7.42 Kinh tế QT CLC
90 AEP0090 NGUYỄN THỊ HIỀN ANH 11190359 8.18 9.25 6.40 9.00 8.03 Tài chính DN CLC
91 AEP0091 NGUYỄN THỊ KIM ANH 11190364 7.33 8.00 4.40 5.50 6.22 Đầu tư CLC
92 AEP0092 NGUYỄN THỊ LAN ANH 11190371 8.00 9.00 3.40 5.50 6.32 Không trúng tuyển
93 AEP0093 NGUYỄN THỊ LAN ANH 11190368 8.68 9.25 5.40 9.00 7.88 Kinh doanh QT CLC
94 AEP0094 NGUYỄN THỊ LAN ANH 11190370 7.88 7.50 4.20 6.50 6.43 Quản trị NL CLC
95 AEP0095 NGUYỄN THỊ MAI ANH 11190378 7.80 9.00 5.20 6.00 6.90 Quản trị DN CLC
96 AEP0096 NGUYỄN THỊ MAI ANH 11190376 7.52 0.00 0.00 0.00 2.26 Không trúng tuyển
97 AEP0097 NGUYỄN THỊ MINH ANH 11190383 7.65 8.25 3.80 5.50 6.19 Ngân hàng CLC
98 AEP0098 NGUYỄN THỊ MINH ANH 11190382 8.27 9.50 6.40 9.50 8.20 Tài chính CTTT
99 AEP0099 NGUYỄN THỊ MINH ANH 11190381 8.15 0.00 0.00 0.00 2.45 Không trúng tuyển
100 AEP0100 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH 11190394 8.15 9.00 6.80 9.00 8.09 Marketing CLC
101 AEP0101 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH 11190395 7.37 8.25 6.80 6.50 7.20 Tài chính CTTT
102 AEP0102 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH 11190389 8.07 9.00 5.20 6.00 6.98 Kế toán CTTT
103 AEP0103 NGUYỄN THỊ QUỲNH ANH 11190405 8.40 8.50 4.80 6.50 6.96 Tài chính DN CLC
104 AEP0104 NGUYỄN THỊ TRÂM ANH 11190408 7.52 9.00 4.60 7.50 6.94 Đầu tư CLC
105 AEP0105 NGUYỄN THỊ TUYẾT ANH 11196200 7.80 9.00 10.00 6.00 8.34 Tài chính CTTT
106 AEP0106 NGUYỄN THỊ VIỆT ANH 11190421 7.82 8.75 5.20 7.00 7.06 Quản trị DN CLC
107 AEP0107 NGUYỄN THUẦN ANH 11190424 7.43 9.38 5.40 6.00 6.93 Kế toán CTTT
108 AEP0108 NGUYỄN THỤC ANH 11196154 7.95 9.38 10.00 7.00 8.66 Kinh doanh QT TT
109 AEP0109 NGUYỄN THỤC ANH 11190426 8.00 8.50 5.20 6.00 6.86 Quản trị NL CLC
110 AEP0110 NGUYỄN TRÂM ANH 11190430 7.75 9.75 6.20 6.50 7.44 Tài chính CTTT
111 AEP0111 NGUYỄN TÙNG ANH 11190437 7.80 8.50 4.80 5.50 6.58 Không trúng tuyển
112 AEP0112 NGUYỄN VÂN ANH 11190442 7.57 9.00 4.00 8.50 6.97 Tài chính DN CLC
113 AEP0113 NGUYỄN VIỆT ANH 11190446 8.08 9.25 5.60 5.50 7.06 Đầu tư CLC
114 AEP0114 NGUYỄN VIỆT ANH 11190449 8.07 0.00 0.00 0.00 2.42 Không trúng tuyển
115 AEP0115 NGUYỄN VIỆT ANH 11190451 7.57 8.00 4.00 6.00 6.27 Kiểm toán CLC
116 AEP0116 NGUYỄN VIỆT ANH 11190455 7.68 0.00 5.60 5.00 4.99 Không trúng tuyển
117 AEP0117 NGUYỄN VIỆT ANH 11190450 7.92 8.00 5.20 6.00 6.74 Không trúng tuyển
118 AEP0118 NINH ĐỨC NHẬT ANH 11196462 8.25 9.50 10.00 6.50 8.68 Marketing CLC
119 AEP0119 PHẠM ĐOÀN PHƯƠNG ANH 11190461 7.83 9.00 10.00 6.00 8.35 Kinh doanh QT TT
120 AEP0120 PHẠM DUY ANH 11190462 7.77 8.00 7.00 6.00 7.23 Kế toán CTTT
*Ghi chú: Điểm THPT là điểm trung bình của tổ hợp xét tuyển, không tính điểm ưu tiên Page 3
STT SBD Họ và Tên MÃ SVĐiểm
THPT*
Điểm
Phỏng
vấn
Điểm
Tiếng
Anh
Điểm Viết
luận
Điểm xét
tuyển
Chuyên ngành trúng
tuyển
KẾT QUẢ TUYỂN SINH CHƯƠNG TRÌNH TIÊN TIẾN & CHẤT LƯỢNG CAO KHÓA 61, NĂM 2019
Hà Nội, ngày 29 tháng 8 năm 2019
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐỘC LẬP - TỰ DO - HẠNH PHÚC
121 AEP0121 PHẠM LÂM ANH 11190467 7.82 9.50 7.80 7.00 7.99 Tài chính CTTT
122 AEP0122 PHẠM MAI ANH 11190472 7.45 9.50 5.60 7.50 7.32 Kiểm toán CLC
123 AEP0123 PHẠM NGỌC ANH 11190478 7.87 7.00 7.60 6.00 7.24 Tài chính CTTT
124 AEP0124 PHẠM NHẬT ANH 11190480 7.72 9.50 5.00 5.50 6.82 Quản trị NL CLC
125 AEP0125 PHẠM PHƯƠNG ANH 11190481 7.85 7.75 5.40 7.00 6.93 Tài chính DN CLC
126 AEP0126 PHẠM THỊ KIỀU ANH 11190485 8.33 9.00 6.80 8.00 7.94 Kinh doanh QT CLC
127 AEP0127 PHẠM THỊ VÂN ANH 11190494 7.68 9.00 7.40 6.00 7.53 Marketing CLC
128 AEP0128 PHẠM TÚ ANH 11190498 7.98 8.75 5.20 5.00 6.71 Kế toán CTTT
129 AEP0129 PHAN THỊ NGỌC ANH 11190503 8.33 8.63 5.60 7.00 7.31 Marketing CLC
130 AEP0130 THẠCH NGUYỆT ANH 11196227 8.17 9.50 10.00 6.00 8.55 Kinh doanh QT TT
131 AEP0131 TÔ KIM ANH 11190520 7.60 9.25 5.40 7.50 7.25 Không trúng tuyển
132 AEP0132 TÔ QUỲNH ANH 11190522 7.50 9.00 4.60 7.00 6.83 Tài chính DN CLC
133 AEP0133 TRẦN HẢI ANH 11190527 7.50 9.00 3.80 8.50 6.89 Quản trị NL CLC
134 AEP0134 TRẦN LAN ANH 11190531 7.57 9.50 5.20 7.50 7.23 Kiểm toán CLC
135 AEP0135 TRẦN NGỌC HÀ ANH 11190535 8.35 9.50 6.60 6.00 7.59 Không trúng tuyển
136 AEP0136 TRẦN QUANG ANH 11190538 7.78 8.00 6.80 5.50 7.08 Quản trị NL CLC
137 AEP0137 TRẦN QUỲNH ANH 11190539 8.40 9.75 5.20 6.00 7.23 Kiểm toán CLC
138 AEP0138 TRẦN QUỲNH ANH 11190540 8.02 0.00 0.00 0.00 2.41 Không trúng tuyển
139 AEP0139 TRẦN TÂM ANH 11190542 7.83 8.50 5.20 6.50 6.91 Ngân hàng CLC
140 AEP0140 TRẦN THỊ LAN ANH 11190548 7.58 8.75 9.00 7.50 8.23 Marketing CLC
141 AEP0141 TRẦN THỊ PHƯƠNG ANH 11190558 8.25 0.00 0.00 0.00 2.48 Không trúng tuyển
142 AEP0142 TRẦN TUẤN ANH 11190564 7.48 8.00 4.80 7.50 6.79 Đầu tư CLC
143 AEP0143 TRẦN TUẤN ANH 11190563 7.85 8.75 5.00 5.50 6.71 Không trúng tuyển
144 AEP0144 TRẦN VĂN TUẤN ANH 11190566 8.23 9.00 7.60 6.00 7.75 Kinh doanh QT CLC
145 AEP0145 TRẦN VIỆT ANH 11190572 7.48 7.00 4.60 5.00 6.03 Kiểm toán CLC
146 AEP0146 TRẦN VŨ NGỌC ANH 11190573 8.05 9.00 7.00 6.50 7.62 Tài chính DN CLC
147 AEP0147 TRỊNH QUỲNH ANH 11190577 7.38 9.50 6.20 8.50 7.68 Quản trị DN CLC
148 AEP0148 TRỊNH THỊ QUỲNH ANH 11190578 7.65 9.00 5.80 7.00 7.24 Marketing CLC
149 AEP0149 TRƯƠNG THỊ LAN ANH 11190588 7.45 9.50 6.20 6.00 7.20 Kiểm toán CLC
150 AEP0150 VŨ ĐỨC ANH 11190593 7.85 8.00 7.40 7.00 7.58 Quản trị DN CLC
151 AEP0151 VŨ DƯƠNG QUỲNH ANH 11190594 8.18 8.00 8.20 7.00 7.92 Tài chính CTTT
152 AEP0152 VŨ LAN ANH 11190599 7.80 9.25 8.20 6.50 7.95 Tài chính CTTT
153 AEP0153 VŨ LÊ QUỲNH ANH 11190601 7.83 9.50 6.00 7.00 7.45 Kiểm toán CLC
154 AEP0154 VŨ MINH ANH 11190604 7.67 8.50 5.00 8.00 7.10 Quản trị DN CLC
155 AEP0155 VŨ NGỌC ANH 11190605 8.10 9.50 6.20 7.00 7.59 Tài chính CTTT
156 AEP0156 VŨ NGỌC QUẾ ANH 11190606 7.77 0.00 0.00 5.00 3.33 Không trúng tuyển
157 AEP0157 VŨ PHƯƠNG ANH 11190609 7.95 8.50 3.40 5.00 6.11 Không trúng tuyển
158 AEP0158 VŨ QUỲNH ANH 11190611 7.68 9.50 10.00 7.00 8.61 Kinh doanh QT CLC
159 AEP0159 VŨ THỊ VÂN ANH 11190621 7.72 8.75 4.60 8.00 7.05 Kinh tế PT CLC
160 AEP0160 VŨ THỊ VÂN ANH 11196350 8.33 9.50 10.00 7.50 8.90 Marketing CLC
*Ghi chú: Điểm THPT là điểm trung bình của tổ hợp xét tuyển, không tính điểm ưu tiên Page 4
STT SBD Họ và Tên MÃ SVĐiểm
THPT*
Điểm
Phỏng
vấn
Điểm
Tiếng
Anh
Điểm Viết
luận
Điểm xét
tuyển
Chuyên ngành trúng
tuyển
KẾT QUẢ TUYỂN SINH CHƯƠNG TRÌNH TIÊN TIẾN & CHẤT LƯỢNG CAO KHÓA 61, NĂM 2019
Hà Nội, ngày 29 tháng 8 năm 2019
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐỘC LẬP - TỰ DO - HẠNH PHÚC
161 AEP0161 VŨ TRÂM ANH 11190622 8.42 8.00 7.20 7.00 7.69 Marketing CLC
162 AEP0162 VŨ TUẤN ANH 11190625 8.02 8.25 6.00 7.00 7.26 Kinh tế QT CLC
163 AEP0163 CAO NGỌC ÁNH 11190634 8.10 8.00 5.80 5.00 6.77 Không trúng tuyển
164 AEP0164 KHÚC THỊ MINH ÁNH 11190642 7.80 9.00 5.60 6.00 7.02 Kế toán CTTT
165 AEP0165 LÊ HỒNG ÁNH 11190644 8.05 9.00 6.80 5.50 7.36 Quản trị NL CLC
166 AEP0166 MAI HỒNG NGỌC ÁNH 11190652 8.25 8.50 10.00 6.00 8.38 Kinh doanh QT TT
167 AEP0167 TRẦN NGỌC ÁNH 11190676 7.68 9.00 6.60 6.00 7.29 Marketing CLC
168 AEP0168 HOÀNG LÊ CHÍ BÁCH 11190688 7.90 8.50 5.80 5.50 6.91 Kế toán CTTT
169 AEP0169 MAI XUÂN BÁCH 11196359 7.47 10.00 10.00 5.50 8.34 Tài chính CTTT
170 AEP0170 PHAN TIẾN BÁCH 11190692 7.67 9.25 6.80 6.00 7.39 Ngân hàng CLC
171 AEP0171 VŨ TRỌNG BÁCH 11196116 8.67 8.63 10.00 7.00 8.73 Marketing CLC
172 AEP0172 VŨ XUÂN BÁCH 11190697 8.15 8.63 6.20 5.50 7.13 Kinh tế QT CLC
173 AEP0173 PHẠM ANH BÀNG 11190700 8.37 9.00 6.00 6.00 7.31 Tài chính CTTT
174 AEP0174 ĐINH QUỐC BẢO 11196051 10.00 9.00 6.80 5.00 7.84 Kinh tế PT CLC
175 AEP0175 LÊ NGỌC BẢO 11190708 7.57 9.75 5.60 8.50 7.60 Kinh doanh QT CLC
176 AEP0176 NGUYỄN BÁ BẢO 11190709 7.98 8.75 5.00 8.00 7.25 Kiểm toán CLC
177 AEP0177 ĐÀO THỊ THANH BÌNH 11190724 7.85 9.00 7.00 7.00 7.66 Quản trị DN CLC
178 AEP0178 LÊ ĐỨC BÌNH 11190727 8.30 0.00 0.00 0.00 2.49 Không trúng tuyển
179 AEP0179 LÊ ĐỨC BÌNH 11190728 7.92 7.50 6.60 6.50 7.16 Không trúng tuyển
180 AEP0180 NGUYỄN NGỌC BÌNH 11190732 7.45 8.50 5.00 7.00 6.84 Tài chính DN CLC
181 AEP0181 NGUYỄN THANH BÌNH 11190734 8.02 8.50 10.00 7.50 8.61 Kinh doanh QT TT
182 AEP0182 TRẦN THỊ HẢI BÌNH 11190744 8.72 8.50 10.00 8.00 8.92 Kinh doanh QT CLC
183 AEP0183 NGUYỄN NGỌC BỘ 11190747 7.55 8.75 6.20 7.50 7.38 Kinh tế QT CLC
184 AEP0184 LÊ ANH CHÂN 11196457 8.15 9.25 10.00 7.50 8.80 Kinh doanh QT TT
185 AEP0185 HOÀNG THỊ MAI CHANG 11190755 7.47 8.88 5.60 9.00 7.50 Marketing CLC
186 AEP0186 ĐỖ NGUYỄN MINH CHÂU 11196117 7.12 9.25 10.00 7.00 8.39 Tài chính CTTT
187 AEP0187 ĐỖ VŨ HẠNH CHÂU 11190762 8.70 9.25 10.00 6.50 8.76 Tài chính CTTT
188 AEP0188 HÀ MINH CHÂU 11190763 8.02 8.75 6.40 8.00 7.68 Kiểm toán CLC
189 AEP0189 HỒ MINH CHÂU 11190764 8.10 8.25 5.80 7.00 7.22 Kinh tế QT CLC
190 AEP0190 HOÀNG THỊ MINH CHÂU 11190766 8.10 9.38 5.20 6.00 7.07 Không trúng tuyển
191 AEP0191 LÊ MINH CHÂU 11190768 8.07 9.00 9.00 8.50 8.62 Tài chính CTTT
192 AEP0192 LÊ THỊ MINH CHÂU 11190770 7.85 9.00 6.40 8.50 7.78 Kế toán CTTT
193 AEP0193 NGUYỄN MINH CHÂU 11190774 8.27 9.50 6.80 8.00 8.02 Tài chính CTTT
194 AEP0194 NGUYỄN MINH CHÂU 11190775 7.80 7.75 6.60 7.50 7.37 Ngân hàng CLC
195 AEP0195 NGUYỄN NGỌC MINH CHÂU 11190776 8.07 9.25 9.00 8.50 8.67 Kinh doanh QT TT
196 AEP0196 NGUYỄN THỊ MINH CHÂU 11190779 8.35 8.25 6.00 8.00 7.56 Marketing CLC
197 AEP0197 NGUYỄN THỊ MINH CHÂU 11190782 8.27 9.38 6.60 6.00 7.54 Không trúng tuyển
198 AEP0198 NGUYỄN THỊ MINH CHÂU 11190778 7.85 9.00 10.00 7.50 8.66 Kinh doanh QT TT
199 AEP0199 NGUYỄN THỊ MINH CHÂU 11190777 7.47 8.50 6.80 8.00 7.58 Kinh doanh QT CLC
200 AEP0200 PHAN MINH CHÂU 11196145 9.00 0.00 10.00 0.00 5.70 Không trúng tuyển
*Ghi chú: Điểm THPT là điểm trung bình của tổ hợp xét tuyển, không tính điểm ưu tiên Page 5
STT SBD Họ và Tên MÃ SVĐiểm
THPT*
Điểm
Phỏng
vấn
Điểm
Tiếng
Anh
Điểm Viết
luận
Điểm xét
tuyển
Chuyên ngành trúng
tuyển
KẾT QUẢ TUYỂN SINH CHƯƠNG TRÌNH TIÊN TIẾN & CHẤT LƯỢNG CAO KHÓA 61, NĂM 2019
Hà Nội, ngày 29 tháng 8 năm 2019
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐỘC LẬP - TỰ DO - HẠNH PHÚC
201 AEP0201 BÙI QUỲNH CHI 11190790 7.97 8.50 5.40 8.00 7.31 Quản trị NL CLC
202 AEP0202 BÙI THỊ HƯƠNG CHI 11190791 8.02 9.00 6.80 8.00 7.85 Marketing CLC
203 AEP0203 ĐẶNG LINH CHI 11196105 8.75 9.00 10.00 6.50 8.73 Tài chính CTTT
204 AEP0204 ĐẶNG LINH CHI 11196282 8.03 9.38 10.00 8.50 8.99 Kinh doanh QT TT
205 AEP0205 ĐINH HẠNH CHI 11190796 7.57 9.00 5.40 7.50 7.19 Đầu tư CLC
206 AEP0206 ĐINH VÂN CHI 11196156 8.78 9.00 10.00 7.50 8.94 Kinh doanh QT CLC
207 AEP0207 ĐỖ YẾN CHI 11190802 8.10 9.00 6.00 6.50 7.33 Ngân hàng CLC
208 AEP0208 DƯƠNG QUỲNH CHI 11190806 8.52 0.00 0.00 0.00 2.56 Không trúng tuyển
209 AEP0209 LÊ CẨM CHI 11190815 7.98 9.00 6.20 7.00 7.46 Tài chính DN CLC
210 AEP0210 LÊ LINH CHI 11190822 8.27 9.50 6.40 8.00 7.90 Kinh doanh QT CLC
211 AEP0211 NGÔ HÀ CHI 11190832 7.27 8.50 5.80 8.00 7.22 Marketing CLC
212 AEP0212 NGUYỄN LAN CHI 11196202 7.73 9.00 10.00 7.00 8.52 Đầu tư CLC
213 AEP0213 NGUYỄN LINH CHI 11190840 7.75 0.00 0.00 0.00 2.33 Không trúng tuyển
214 AEP0214 NGUYỄN LINH CHI 11190837 7.62 8.50 6.60 6.50 7.27 Tài chính DN CLC
215 AEP0215 NGUYỄN THẢO CHI 11190845 8.25 9.50 9.00 7.50 8.58 Marketing CLC
216 AEP0216 NGUYỄN THỊ CHI 11190848 8.00 8.88 5.00 8.50 7.38 Kiểm toán CLC
217 AEP0217 NGUYỄN YẾN CHI 11190857 7.65 9.50 8.00 8.00 8.20 Kinh doanh QT TT
218 AEP0218 PHẠM LINH CHI 11190860 8.25 9.25 4.40 8.00 7.25 Kiểm toán CLC
219 AEP0219 PHẠM MAI CHI 11190861 8.10 8.88 4.60 7.00 6.99 Tài chính DN CLC
220 AEP0220 PHẠM NGỌC LAN CHI 11196205 8.30 9.00 10.00 7.50 8.79 Kế toán CTTT
221 AEP0221 PHẠM THỊ MAI CHI 11190863 8.13 9.50 7.60 6.50 7.92 Kinh doanh QT TT
222 AEP0222 PHAN LINH CHI 11190866 7.65 8.50 6.00 6.00 7.00 Kế toán CTTT
223 AEP0223 TRẦN LINH CHI 11190872 8.25 7.50 6.60 7.00 7.36 Marketing CLC
224 AEP0224 VŨ NGỌC LINH CHI 11190885 7.83 8.50 5.80 6.50 7.09 Quản trị NL CLC
225 AEP0225 NGUYỄN ĐỨC CHIẾN 11190891 7.40 0.00 4.40 6.50 4.84 Không trúng tuyển
226 AEP0226 ĐẶNG THỊ KIỀU CHINH 11190896 7.92 8.75 5.20 7.00 7.09 Ngân hàng CLC
227 AEP0227 HÀ THỊ THU CHINH 11190898 8.02 9.50 6.60 7.50 7.79 Ngân hàng CLC
228 AEP0228 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG CHINH 11190899 7.80 9.50 7.20 6.50 7.70 Marketing CLC
229 AEP0229 NGUYỄN THẢO CHINH 11190900 7.93 8.50 5.80 7.50 7.32 Marketing CLC
230 AEP0230 MAI QUỐC CHÍNH 11190906 8.18 9.75 5.40 6.50 7.33 Kế toán CTTT
231 AEP0231 NGUYỄN KIÊN CHUNG 11190912 8.28 9.00 6.40 8.50 7.91 Kinh tế QT CLC
232 AEP0232 NGUYỄN THÀNH CHUNG 11190913 8.48 9.00 5.60 8.00 7.63 Kinh tế QT CLC
233 AEP0233 NGUYỄN THÀNH CÔNG 11190919 7.70 9.50 6.20 7.50 7.57 Marketing CLC
234 AEP0234 HỒ SĨ CƯỜNG 11190933 8.18 9.00 6.60 5.50 7.34 Tài chính DN CLC
235 AEP0235 LÊ CƯỜNG 11190938 7.88 9.50 5.20 8.00 7.43 Tài chính CTTT
236 AEP0236 NGUYỄN ĐỨC CƯỜNG 11190942 7.40 9.75 5.20 6.00 6.93 Kiểm toán CLC
237 AEP0237 TRẦN NAM CƯỜNG 11190954 7.75 9.00 3.60 8.50 6.91 Tài chính DN CLC
238 AEP0238 NGUYỄN TRUNG ĐÀ 11190955 8.17 9.00 5.40 8.25 7.52 Quản trị DN CLC
239 AEP0239 NGUYỄN NGỌC LINH ĐAN 11196382 8.28 9.25 10.00 8.25 8.99 Tài chính CTTT
240 AEP0240 ĐINH HẢI ĐĂNG 11190962 8.18 9.00 5.20 8.00 7.42 Quản trị NL CLC
*Ghi chú: Điểm THPT là điểm trung bình của tổ hợp xét tuyển, không tính điểm ưu tiên Page 6
STT SBD Họ và Tên MÃ SVĐiểm
THPT*
Điểm
Phỏng
vấn
Điểm
Tiếng
Anh
Điểm Viết
luận
Điểm xét
tuyển
Chuyên ngành trúng
tuyển
KẾT QUẢ TUYỂN SINH CHƯƠNG TRÌNH TIÊN TIẾN & CHẤT LƯỢNG CAO KHÓA 61, NĂM 2019
Hà Nội, ngày 29 tháng 8 năm 2019
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐỘC LẬP - TỰ DO - HẠNH PHÚC
241 AEP0241 ĐINH QUANG ĐĂNG 11190963 8.15 8.00 7.00 8.00 7.75 Quản trị DN CLC
242 AEP0242 ĐẶNG DANH 11190974 7.82 8.75 6.00 8.50 7.60 Kinh doanh QT CLC
243 AEP0243 ĐINH THÀNH ĐẠT 11190981 8.13 8.75 6.20 7.25 7.50 Đầu tư CLC
244 AEP0244 ĐỖ TẤT ĐẠT 11190982 8.25 8.50 6.40 7.75 7.65 Kinh doanh QT CLC
245 AEP0245 HOÀNG HỮU ĐẠT 11190987 7.27 8.75 5.80 7.50 7.17 Marketing CLC
246 AEP0246 NGUYỄN QUÝ THÀNH ĐẠT 11190996 8.62 9.13 6.20 7.25 7.72 Kiểm toán CLC
247 AEP0247 NGUYỄN TIẾN ĐẠT 11191006 7.93 8.75 4.60 7.50 7.01 Kinh tế PT CLC
248 AEP0248 NGUYỄN TIẾN ĐẠT 11191004 7.78 7.25 4.00 7.50 6.49 Kiểm toán CLC
249 AEP0249 PHÙNG THÀNH ĐẠT 11191012 7.77 9.00 4.80 7.50 7.07 Quản trị NL CLC
250 AEP0250 PHÙNG THẾ ĐẠT 11191013 8.30 9.75 9.00 7.75 8.69 Kinh doanh QT TT
251 AEP0251 TRẦN TIẾN ĐẠT 11191015 7.18 9.75 8.00 8.00 8.11 Tài chính CTTT
252 AEP0252 TRỊNH THÀNH ĐẠT 11191019 7.77 8.50 6.00 7.75 7.38 Marketing CLC
253 AEP0253 ĐÀO NGỌC DIỆP 11196053 10.00 9.50 5.80 7.25 8.09 Tài chính CTTT
254 AEP0254 ĐÀO NGỌC DIỆP 11191031 8.08 9.63 6.80 7.50 7.89 Kinh doanh QT TT
255 AEP0255 VŨ THỊ NGỌC DIỆP 11191050 7.47 8.50 6.60 6.75 7.27 Quản trị DN CLC
256 AEP0256 BÙI ANH ĐỨC 11191073 8.02 9.00 5.60 8.00 7.49 Không trúng tuyển
257 AEP0257 ĐẶNG MINH ĐỨC 11196397 8.30 9.00 10.00 7.75 8.84 Tài chính CTTT
258 AEP0258 DƯƠNG MINH ĐỨC 11191082 7.78 9.50 10.00 7.75 8.79 Kế toán CTTT
259 AEP0259 HOÀNG TIẾN ĐỨC 11191092 7.98 9.25 7.00 8.25 8.00 Kinh tế QT CLC
260 AEP0260 LÊ NGUYỄN ANH ĐỨC 11191096 8.35 8.50 7.20 8.25 8.02 Marketing CLC
261 AEP0261 NGÔ MINH ĐỨC 11196247 8.15 9.00 10.00 7.50 8.75 Kinh tế QT CLC
262 AEP0262 NGUYỄN ĐỨC 11196103 7.93 9.25 10.00 6.75 8.58 Tài chính CTTT
263 AEP0263 NGUYỄN ANH ĐỨC 11191100 7.90 9.00 5.40 7.25 7.24 Tài chính CTTT
264 AEP0264 NGUYỄN DUY ĐỨC 11196443 8.22 0.00 10.00 0.00 5.47 Không trúng tuyển
265 AEP0265 NGUYỄN HỒNG LONG ĐỨC 11191105 7.97 8.00 4.80 7.25 6.88 Đầu tư CLC
266 AEP0266 NGUYỄN HỮU ĐỨC 11191106 8.35 9.00 6.40 9.00 8.03 Tài chính DN CLC
267 AEP0267 NGUYỄN MẠNH ĐỨC 11191107 8.02 9.50 6.40 7.25 7.68 Kinh doanh QT CLC
268 AEP0268 NGUYỄN MINH ĐỨC 11191109 7.95 9.50 6.60 7.00 7.67 Kế toán CTTT
269 AEP0269 NGUYỄN MINH ĐỨC 11191111 8.18 9.00 6.00 7.50 7.56 Tài chính DN CLC
270 AEP0270 NGUYỄN VĂN ĐỨC 11191125 8.17 9.00 2.20 7.00 6.31 Quản trị DN CLC
271 AEP0271 NGUYỄN VĂN ANH ĐỨC 11191126 7.95 9.75 5.60 8.00 7.62 Tài chính DN CLC
272 AEP0272 TRẦN LÊ ANH ĐỨC 11191130 8.32 8.75 5.00 6.50 7.05 Ngân hàng CLC
273 AEP0273 TRIỆU MINH ĐỨC 11191134 7.47 7.50 4.60 6.50 6.42 Đầu tư CLC
274 AEP0274 TRỊNH HOÀI ĐỨC 11191135 7.73 8.50 6.00 8.00 7.42 Quản trị NL CLC
275 AEP0275 TRƯƠNG HOÀI ĐỨC 11191136 8.47 7.50 6.60 7.00 7.42 Kiểm toán CLC
276 AEP0276 ĐÀM THÙY DUNG 11191145 8.45 9.00 6.00 5.50 7.24 Marketing CLC
277 AEP0277 NGUYỄN PHƯƠNG DUNG 11191156 7.72 8.00 6.60 7.00 7.30 Không trúng tuyển
278 AEP0278 NGUYỄN THÙY DUNG 11191167 8.15 9.13 6.20 7.50 7.63 Kinh tế QT CLC
279 AEP0279 NGUYỄN THÙY DUNG 11191168 8.07 9.00 6.80 7.50 7.76 Không trúng tuyển
280 AEP0280 NGUYỄN XUÂN DUNG 11196184 8.33 9.50 10.00 7.00 8.80 Marketing CLC
*Ghi chú: Điểm THPT là điểm trung bình của tổ hợp xét tuyển, không tính điểm ưu tiên Page 7
STT SBD Họ và Tên MÃ SVĐiểm
THPT*
Điểm
Phỏng
vấn
Điểm
Tiếng
Anh
Điểm Viết
luận
Điểm xét
tuyển
Chuyên ngành trúng
tuyển
KẾT QUẢ TUYỂN SINH CHƯƠNG TRÌNH TIÊN TIẾN & CHẤT LƯỢNG CAO KHÓA 61, NĂM 2019
Hà Nội, ngày 29 tháng 8 năm 2019
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐỘC LẬP - TỰ DO - HẠNH PHÚC
281 AEP0281 PHẠM MỸ DUNG 11196137 9.02 9.50 10.00 7.50 9.11 Tài chính CTTT
282 AEP0282 PHẠM THÙY DUNG 11191176 7.87 9.25 4.60 8.00 7.19 Marketing CLC
283 AEP0283 PHẠM THÙY DUNG 11191177 8.45 9.75 6.40 7.50 7.91 Kinh tế QT CLC
284 AEP0284 TRẦN VÂN DUNG 11191182 8.00 8.50 4.00 6.00 6.50 Không trúng tuyển
285 AEP0285 TRƯƠNG THỊ PHƯƠNG DUNG 11191184 7.57 8.50 10.00 6.50 8.27 Tài chính CTTT
286 AEP0286 VŨ THỊ THÙY DUNG 11191189 8.57 9.25 6.00 7.00 7.62 Marketing CLC
287 AEP0287 VŨ THỊ VÂN DUNG 11191190 7.75 9.00 6.00 8.00 7.53 Quản trị NL CLC
288 AEP0288 VŨ THÙY DUNG 11191192 7.83 7.50 5.60 7.50 7.03 Ngân hàng CLC
289 AEP0289 CHẾ ANH DŨNG 11191194 8.28 9.00 6.40 7.50 7.71 Quản trị NL CLC
290 AEP0290 ĐÀO DUY TRÍ DŨNG 11191196 7.60 9.00 10.00 7.50 8.58 Kinh doanh QT TT
291 AEP0291 ĐỖ VĂN DŨNG 11191197 8.00 9.50 6.60 7.50 7.78 Marketing CLC
292 AEP0292 ĐOÀN QUỐC DŨNG 11191198 7.78 9.00 4.60 6.50 6.82 Kiểm toán CLC
293 AEP0293 HOÀNG ANH DŨNG 11191200 7.70 8.38 4.00 4.00 5.99 Không trúng tuyển
294 AEP0294 LÊ HOÀNG DŨNG 11191204 7.73 9.00 6.40 6.00 7.24 Kinh tế QT CLC
295 AEP0295 NGUYỄN ANH DŨNG 11191206 7.82 9.25 6.80 6.50 7.54 Kinh tế QT CLC
296 AEP0296 NGUYỄN TIẾN DŨNG 11191212 7.93 8.50 5.40 6.00 6.90 Tài chính DN CLC
297 AEP0297 NGUYỄN TIẾN TRÍ DŨNG 11191214 7.72 8.75 7.00 7.00 7.57 Kiểm toán CLC
298 AEP0298 PHẠM MINH DŨNG 11191218 8.10 9.50 5.40 6.50 7.25 Kinh tế PT CLC
299 AEP0299 PHẠM TRUNG DŨNG 11191219 7.43 8.00 6.60 7.00 7.21 Marketing CLC
300 AEP0300 TRẦN MINH DŨNG 11191222 8.00 8.00 5.00 6.50 6.80 Không trúng tuyển
301 AEP0301 TRẦN THIỆN DŨNG 11191223 7.23 7.75 5.80 6.50 6.76 Không trúng tuyển
302 AEP0302 TRẦN TIẾN DŨNG 11191224 7.50 9.50 4.00 8.00 6.95 Tài chính DN CLC
303 AEP0303 VŨ TIẾN DŨNG 11191225 8.00 9.50 4.60 7.00 7.08 Không trúng tuyển
304 AEP0304 ĐẶNG HOÀNG DƯƠNG 11191230 8.13 9.00 6.40 6.50 7.46 Quản trị DN CLC
305 AEP0305 ĐỖ VŨ THUỲ DƯƠNG 11191233 8.50 9.25 6.00 7.00 7.60 Kiểm toán CLC
306 AEP0306 ĐỒNG THÙY DƯƠNG 11191234 7.53 9.50 5.20 7.50 7.22 Tài chính CTTT
307 AEP0307 HÀ THÙY DƯƠNG 11191235 7.68 8.25 4.40 7.50 6.78 Quản trị DN CLC
308 AEP0308 KHUẤT BẠCH DƯƠNG 11191241 7.97 8.75 7.00 7.50 7.74 Kinh tế QT CLC
309 AEP0309 LÊ HOÀNG DƯƠNG 11191242 7.45 9.00 10.00 8.00 8.64 Kinh tế QT CLC
310 AEP0310 LÊ THÙY DƯƠNG 11196420 8.05 9.50 10.00 7.50 8.82 Tài chính CTTT
311 AEP0311 LÊ TÙNG DƯƠNG 11196167 7.50 9.00 10.00 6.00 8.25 Tài chính CTTT
312 AEP0312 LÊ TÙNG DƯƠNG 11191247 7.67 8.00 4.80 5.50 6.44 Đầu tư CLC
313 AEP0313 MAI ĐỨC DƯƠNG 11191250 8.20 8.63 6.00 7.50 7.49 Kinh tế QT CLC
314 AEP0314 NGÔ HOÀNG DƯƠNG 11191254 7.17 0.00 0.00 0.00 2.15 Không trúng tuyển
315 AEP0315 NGUYỄN HÀ DƯƠNG 11191257 7.68 9.00 5.00 6.00 6.81 Kế toán CTTT
316 AEP0316 NGUYỄN LÊ TUẤN DƯƠNG 11196268 7.85 9.50 10.00 6.00 8.46 Quản trị NL CLC
317 AEP0317 NGUYỄN QUÝ DƯƠNG 11191265 8.13 9.00 6.40 5.50 7.26 Kiểm toán CLC
318 AEP0318 NGUYỄN QUÝ DƯƠNG 11196515 8.27 8.88 6.80 6.50 7.60 Kinh tế PT CLC
319 AEP0319 NGUYỄN THÙY DƯƠNG 11191282 8.03 8.50 6.40 7.50 7.53 Tài chính DN CLC
320 AEP0320 NGUYỄN THÙY DƯƠNG 11191276 8.17 9.25 8.20 8.50 8.46 Kinh doanh QT TT
*Ghi chú: Điểm THPT là điểm trung bình của tổ hợp xét tuyển, không tính điểm ưu tiên Page 8
STT SBD Họ và Tên MÃ SVĐiểm
THPT*
Điểm
Phỏng
vấn
Điểm
Tiếng
Anh
Điểm Viết
luận
Điểm xét
tuyển
Chuyên ngành trúng
tuyển
KẾT QUẢ TUYỂN SINH CHƯƠNG TRÌNH TIÊN TIẾN & CHẤT LƯỢNG CAO KHÓA 61, NĂM 2019
Hà Nội, ngày 29 tháng 8 năm 2019
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐỘC LẬP - TỰ DO - HẠNH PHÚC
321 AEP0321 NGUYỄN THÙY DƯƠNG 11191281 8.03 9.25 0.40 7.50 5.88 Kiểm toán CLC
322 AEP0322 NGUYỄN TRỌNG DƯƠNG 11191284 7.52 8.75 3.80 7.75 6.70 Đầu tư CLC
323 AEP0323 NGUYỄN TÙNG DƯƠNG 11191285 8.23 8.00 5.20 8.00 7.23 Tài chính DN CLC
324 AEP0324 PHẠM THÙY DƯƠNG 11196408 8.32 9.50 10.00 8.50 9.10 Marketing CLC
325 AEP0325 PHẠM VŨ THÁI DƯƠNG 11191295 7.95 0.00 0.00 0.00 2.39 Không trúng tuyển
326 AEP0326 QUẢN THÙY DƯƠNG 11191298 8.37 8.50 5.20 8.75 7.52 Kiểm toán CLC
327 AEP0327 TRẦN THÙY DƯƠNG 11191303 8.42 9.00 7.20 8.50 8.19 Kinh doanh QT CLC
328 AEP0328 ĐINH VŨ DUY 11191315 7.53 9.25 4.40 9.25 7.28 Không trúng tuyển
329 AEP0329 HÀ LÊ DUY 11191317 7.38 9.00 5.40 8.00 7.24 Kiểm toán CLC
330 AEP0330 HOÀNG ĐẠO DUY 11196266 8.68 9.75 10.00 7.50 9.06 Tài chính CTTT
331 AEP0331 NGUYỄN THÀNH DUY 11191329 7.22 8.50 10.00 8.50 8.57 Tài chính CTTT
332 AEP0332 VŨ QUANG DUY 11191339 8.20 9.50 7.60 8.75 8.39 Tài chính CTTT
333 AEP0333 CAO THỊ MỸ DUYÊN 11191342 8.02 0.00 0.00 5.00 3.41 Không trúng tuyển
334 AEP0334 LÊ MỸ DUYÊN 11191349 7.27 7.50 3.60 8.50 6.46 Đầu tư CLC
335 AEP0335 PHẠM KỲ DUYÊN 11191362 7.60 9.00 4.80 8.75 7.27 Kiểm toán CLC
336 AEP0336 PHẠM MINH DUYÊN 11191363 7.87 8.50 5.40 8.50 7.38 Marketing CLC
337 AEP0337 NGÔ NGỌC EMILY 11196275 7.57 9.00 10.00 8.25 8.72 Marketing CLC
338 AEP0338 CAO TRƯỜNG GIANG 11191377 8.33 9.50 7.20 8.50 8.26 Tài chính CTTT
339 AEP0339 ĐINH THU GIANG 11196313 7.98 9.13 10.00 8.50 8.92 Kinh doanh QT TT
340 AEP0340 ĐINH VIẾT GIANG 11191386 8.63 9.25 6.20 7.00 7.70 Kiểm toán CLC
341 AEP0341 ĐỖ HƯƠNG GIANG 11191388 8.45 9.00 5.40 8.00 7.56 Marketing CLC
342 AEP0342 ĐOÀN THỊ HƯƠNG GIANG 11196214 7.88 9.25 10.00 8.75 8.97 Kinh doanh QT CLC
343 AEP0343 HOÀNG TÙNG GIANG 11191400 7.58 9.75 5.80 8.00 7.57 Tài chính CTTT
344 AEP0344 LÊ THANH GIANG 11191406 7.87 8.75 7.00 8.00 7.81 Marketing CLC
345 AEP0345 LÊ THỊ HƯƠNG GIANG 11191409 7.67 8.50 6.60 7.25 7.43 Tài chính DN CLC
346 AEP0346 LÊ THỊ HƯƠNG GIANG 11191408 8.20 9.50 6.80 8.00 8.00 Tài chính CTTT
347 AEP0347 LÊ THỊ LINH GIANG 11191412 8.28 8.50 6.80 8.00 7.83 Tài chính CTTT
348 AEP0348 NGUYỄN HƯƠNG GIANG 11191430 8.17 9.00 5.00 7.75 7.30 Marketing CLC
349 AEP0349 NGUYỄN HƯƠNG GIANG 11191425 7.92 9.50 9.00 8.25 8.63 Tài chính CTTT
350 AEP0350 NGUYỄN HƯƠNG GIANG 11196222 7.88 9.25 10.00 8.75 8.97 Tài chính CTTT
351 AEP0351 NGUYỄN HƯƠNG GIANG 11191428 8.38 9.13 6.60 7.25 7.77 Tài chính DN CLC
352 AEP0352 NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG 11191446 7.92 9.00 10.00 7.25 8.63 Kinh doanh QT TT
353 AEP0353 NGUYỄN THỊ LINH GIANG 11196010 10.00 8.00 3.20 8.00 7.16 Kiểm toán CLC
354 AEP0354 NGUYỄN THỊ THU GIANG 11191447 7.92 9.00 5.40 8.00 7.40 Marketing CLC
355 AEP0355 NGUYỄN TRÀ GIANG 11191453 8.07 9.00 5.60 7.50 7.40 Tài chính CTTT
356 AEP0356 NGUYỄN TRƯỜNG GIANG 11191454 7.30 7.00 6.00 8.00 6.99 Kinh tế PT CLC
357 AEP0357 PHẠM CHÂU GIANG 11196226 8.27 9.50 10.00 7.75 8.93 Kinh doanh QT TT
358 AEP0358 PHẠM HƯƠNG GIANG 11191460 7.58 9.00 6.60 8.00 7.66 Marketing CLC
359 AEP0359 PHÍ THỊ HƯƠNG GIANG 11191466 8.05 9.50 6.60 7.25 7.75 Tài chính DN CLC
360 AEP0360 TRẦN HƯƠNG GIANG 11196415 7.42 9.50 10.00 8.25 8.78 Kinh doanh QT TT
*Ghi chú: Điểm THPT là điểm trung bình của tổ hợp xét tuyển, không tính điểm ưu tiên Page 9
STT SBD Họ và Tên MÃ SVĐiểm
THPT*
Điểm
Phỏng
vấn
Điểm
Tiếng
Anh
Điểm Viết
luận
Điểm xét
tuyển
Chuyên ngành trúng
tuyển
KẾT QUẢ TUYỂN SINH CHƯƠNG TRÌNH TIÊN TIẾN & CHẤT LƯỢNG CAO KHÓA 61, NĂM 2019
Hà Nội, ngày 29 tháng 8 năm 2019
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐỘC LẬP - TỰ DO - HẠNH PHÚC
361 AEP0361 TRẦN HƯƠNG GIANG 11191467 7.88 8.88 6.00 8.25 7.59 Tài chính DN CLC
362 AEP0362 TRẦN LINH GIANG 11191470 7.98 8.50 6.60 7.50 7.58 Tài chính DN CLC
363 AEP0363 TRỊNH THỊ HƯƠNG GIANG 11191481 8.23 9.50 5.40 7.75 7.54 Tài chính CTTT
364 AEP0364 TRƯƠNG LINH GIANG 11191482 7.82 8.50 5.80 8.50 7.49 Marketing CLC
365 AEP0365 CẤN HẢI HÀ 11191498 7.70 9.50 10.00 8.25 8.86 Tài chính CTTT
366 AEP0366 CAO THỊ THÚY HÀ 11191500 8.05 8.50 5.40 7.75 7.29 Marketing CLC
367 AEP0367 ĐÀO PHƯƠNG MINH HÀ 11191503 8.10 9.50 6.00 9.00 7.93 Kinh doanh QT CLC
368 AEP0368 ĐINH KHẮC VIỆT HÀ 11191506 7.07 8.50 5.60 4.00 6.30 Kế toán CTTT
369 AEP0369 ĐỖ THỊ BÍCH HÀ 11196173 8.13 9.00 10.00 7.50 8.74 Kinh doanh QT TT
370 AEP0370 HẠ MINH HÀ 11191514 8.93 0.00 0.00 0.00 2.68 Không trúng tuyển
371 AEP0371 HOÀNG HÀ 11191516 7.53 7.50 3.60 7.75 6.39 Không trúng tuyển
372 AEP0372 NGÔ CẨM HÀ 11191532 8.52 9.50 10.00 7.75 9.01 Kinh doanh QT TT
373 AEP0373 NGÔ SƠN HÀ 11196245 8.82 9.50 10.00 8.50 9.25 Tài chính CTTT
374 AEP0374 NGUYỄN MINH HÀ 11191540 7.72 9.50 4.40 8.50 7.24 Marketing CLC
375 AEP0375 NGUYỄN MINH HÀ 11196151 8.80 9.25 10.00 8.00 9.09 Tài chính CTTT
376 AEP0376 NGUYỄN NGỌC HÀ 11191541 8.27 9.00 6.80 8.00 7.92 Kinh tế QT CLC
377 AEP0377 NGUYỄN PHƯƠNG HÀ 11191544 7.67 9.50 7.60 8.00 8.08 Đầu tư CLC
378 AEP0378 NGUYỄN THANH HÀ 11191547 8.13 9.13 4.00 8.00 7.07 Kiểm toán CLC
379 AEP0379 NGUYỄN THỊ KHÁNH HÀ 11191551 7.43 9.00 2.80 7.50 6.37 Ngân hàng CLC
380 AEP0380 NGUYỄN THU HÀ 11191567 8.03 9.00 6.40 7.50 7.63 Kinh doanh QT CLC
381 AEP0381 NGUYỄN THU HÀ 11191568 8.10 9.50 6.40 7.50 7.75 Tài chính CTTT
382 AEP0382 NGUYỄN VIỆT HÀ 11191571 8.30 8.50 7.00 7.00 7.69 Kinh doanh QT CLC
383 AEP0383 NINH THANH HÀ 11191573 7.35 8.38 6.40 7.75 7.35 Quản trị NL CLC
384 AEP0384 PHẠM LÊ THU HÀ 11196108 7.87 9.25 10.00 8.25 8.86 Kinh doanh QT TT
385 AEP0385 PHẠM MINH HÀ 11191574 8.27 9.13 5.00 7.75 7.36 Kiểm toán CLC
386 AEP0386 PHẠM NGỌC HÀ 11191576 7.60 8.50 3.60 7.25 6.51 Kinh tế PT CLC
387 AEP0387 PHẠM VIỆT HÀ 11191582 8.00 9.00 5.80 8.50 7.64 Đầu tư CLC
388 AEP0388 TRẦN THỊ THU HÀ 11191594 8.20 7.00 5.40 7.50 6.98 Kế toán CTTT
389 AEP0389 TRẦN THỊ THU HÀ 11191592 7.53 9.50 4.40 7.75 7.03 Kiểm toán CLC
390 AEP0390 TRẦN THU HÀ 11191596 7.65 8.50 5.60 8.25 7.33 Kiểm toán CLC
391 AEP0391 VŨ NHẬT HÀ 11191607 8.33 9.50 10.00 7.75 8.95 Kinh doanh QT TT
392 AEP0392 VŨ THỊ MAI HÀ 11191609 7.78 7.88 6.20 7.50 7.27 Tài chính DN CLC
393 AEP0393 NGUYỄN LÊ NHẬT HẠ 11191612 8.25 0.00 0.00 0.00 2.48 Không trúng tuyển
394 AEP0394 BÙI ĐỨC HẢI 11191617 7.68 9.38 4.60 8.00 7.16 Kiểm toán CLC
395 AEP0395 BÙI XUÂN HẢI 11191618 7.58 8.50 5.00 7.00 6.88 Ngân hàng CLC
396 AEP0396 ĐỖ ĐỨC HẢI 11191620 8.28 9.00 7.60 7.50 8.07 Tài chính DN CLC
397 AEP0397 HÀ TRUNG HẢI 11191624 7.90 8.50 6.00 7.25 7.32 Kinh tế QT CLC
398 AEP0398 HOÀNG MINH HẢI 11191625 7.58 9.75 6.00 7.75 7.58 Tài chính DN CLC
399 AEP0399 HOÀNG THANH HẢI 11191626 7.70 9.00 4.00 7.75 6.86 Quản trị DN CLC
400 AEP0400 NGUYỄN ĐỨC HẢI 11191633 7.40 8.88 6.40 7.50 7.42 Tài chính CTTT
*Ghi chú: Điểm THPT là điểm trung bình của tổ hợp xét tuyển, không tính điểm ưu tiên Page 10
STT SBD Họ và Tên MÃ SVĐiểm
THPT*
Điểm
Phỏng
vấn
Điểm
Tiếng
Anh
Điểm Viết
luận
Điểm xét
tuyển
Chuyên ngành trúng
tuyển
KẾT QUẢ TUYỂN SINH CHƯƠNG TRÌNH TIÊN TIẾN & CHẤT LƯỢNG CAO KHÓA 61, NĂM 2019
Hà Nội, ngày 29 tháng 8 năm 2019
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐỘC LẬP - TỰ DO - HẠNH PHÚC
401 AEP0401 NGUYỄN HỒNG HẢI 11191637 7.90 9.75 10.00 7.25 8.77 Kinh doanh QT TT
402 AEP0402 TRẦN HOÀNG HẢI 11191649 7.38 8.50 6.00 7.50 7.22 Tài chính CTTT
403 AEP0403 BÙI THỊ NGỌC HÂN 11191653 8.30 9.00 7.60 7.25 8.02 Tài chính DN CLC
404 AEP0404 NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN 11191655 7.62 9.50 6.60 6.25 7.42 Tài chính DN CLC
405 AEP0405 ĐÀO THÚY HẰNG 11191661 7.35 8.50 5.60 7.50 7.09 Quản trị DN CLC
406 AEP0406 ĐỖ THỊ HẰNG 11191665 7.48 8.50 9.00 8.00 8.25 Kinh doanh QT CLC
407 AEP0407 NGUYỄN LÊ MINH HẰNG 11191686 8.22 6.50 5.20 8.25 6.98 Kiểm toán CLC
408 AEP0408 NGUYỄN MINH HẰNG 11191690 8.08 9.00 5.80 8.00 7.57 Marketing CLC
409 AEP0409 NGUYỄN THANH HẰNG 11191694 7.57 9.00 10.00 7.75 8.62 Marketing CLC
410 AEP0410 NGUYỄN THANH HẰNG 11191695 7.57 8.25 6.20 8.00 7.38 Kiểm toán CLC
411 AEP0411 NGUYỄN THỊ HẰNG 11191700 7.20 7.00 6.00 6.25 6.61 Kiểm toán CLC
412 AEP0412 NGUYỄN THỊ THU HẰNG 11191709 7.85 8.75 0.80 7.75 5.90 Không trúng tuyển
413 AEP0413 NGUYỄN THỊ THU HẰNG 11191712 7.28 9.00 5.40 7.00 7.01 Kiểm toán CLC
414 AEP0414 NGUYỄN THỊ THU HẰNG 11196273 8.08 8.25 10.00 7.75 8.63 Tài chính CTTT
415 AEP0415 PHẠM THANH HẰNG 11191719 7.67 9.00 4.40 8.50 7.12 Quản trị DN CLC
416 AEP0416 PHẠM THỊ MINH HẰNG 11191722 7.82 9.50 3.40 7.75 6.82 Tài chính DN CLC
417 AEP0417 PHÙNG MAI THANH HẰNG 11191732 7.63 9.00 5.40 8.25 7.36 Marketing CLC
418 AEP0418 PHÙNG THỊ THU HẰNG 11191733 7.43 8.50 4.60 7.25 6.76 Ngân hàng CLC
419 AEP0419 TẠ DIỄM HẰNG 11191734 8.03 9.13 6.60 7.00 7.62 Tài chính DN CLC
420 AEP0420 TRẦN MINH HẰNG 11191737 7.68 9.63 10.00 8.50 8.93 Tài chính CTTT
421 AEP0421 TRẦN THU HẰNG 11191742 8.02 9.00 5.20 8.50 7.47 Kinh tế PT CLC
422 AEP0422 TRẦN THÚY HẰNG 11191743 8.23 9.00 7.40 8.00 8.09 Kinh doanh QT TT
423 AEP0423 VŨ THỊ THU HẰNG 11191750 7.82 8.00 6.20 7.25 7.26 Kinh tế QT CLC
424 AEP0424 VŨ THU HẰNG 11191751 7.67 9.00 5.40 7.75 7.27 Marketing CLC
425 AEP0425 ĐỖ THỤC HẠNH 11191760 8.28 0.00 0.00 0.00 2.49 Không trúng tuyển
426 AEP0426 LÊ HỒNG HẠNH 11196107 8.13 9.25 10.00 7.25 8.74 Kiểm toán CLC
427 AEP0427 NGÔ HỒNG HẠNH 11191767 7.82 8.50 5.80 7.75 7.34 Marketing CLC
428 AEP0428 PHẠM HỒNG HẠNH 11191780 8.08 8.75 5.40 7.50 7.30 Marketing CLC
429 AEP0429 TRẦN MỸ HẠNH 11191784 7.75 7.00 7.60 8.25 7.66 Đầu tư CLC
430 AEP0430 VŨ HỒNG HẠNH 11191787 7.98 9.50 7.80 7.25 8.09 Marketing CLC
431 AEP0431 HUỲNH THỊ MỸ HẢO 11191789 7.30 8.00 3.20 7.25 6.20 Không trúng tuyển
432 AEP0432 TRẦN NHẬT HẢO 11191796 7.82 9.38 10.00 8.50 8.92 Marketing CLC
433 AEP0433 BÙI THỊ HẬU 11191798 7.33 8.00 5.60 8.75 7.23 Ngân hàng CLC
434 AEP0434 BÙI THANH HIỀN 11191810 7.98 9.50 5.20 7.75 7.41 Kiểm toán CLC
435 AEP0435 DƯƠNG THỊ THU HIỀN 11191819 7.95 8.50 7.40 8.00 7.91 Ngân hàng CLC
436 AEP0436 HỒ THỊ THANH HIỀN 11191820 7.85 9.50 3.20 7.75 6.77 Đầu tư CLC
437 AEP0437 LÊ NGỌC THÚY HIỀN 11191824 7.87 8.63 5.60 7.50 7.27 Marketing CLC
438 AEP0438 LÊ THANH HIỀN 11191825 8.00 9.00 7.60 8.50 8.18 Kinh doanh QT TT
439 AEP0439 LÊ THỊ THÚY HIỀN 11191829 7.60 7.50 3.80 7.00 6.32 Quản trị DN CLC
440 AEP0440 LƯU THU HIỀN 11191836 8.08 0.00 0.00 8.00 4.03 Không trúng tuyển
*Ghi chú: Điểm THPT là điểm trung bình của tổ hợp xét tuyển, không tính điểm ưu tiên Page 11
STT SBD Họ và Tên MÃ SVĐiểm
THPT*
Điểm
Phỏng
vấn
Điểm
Tiếng
Anh
Điểm Viết
luận
Điểm xét
tuyển
Chuyên ngành trúng
tuyển
KẾT QUẢ TUYỂN SINH CHƯƠNG TRÌNH TIÊN TIẾN & CHẤT LƯỢNG CAO KHÓA 61, NĂM 2019
Hà Nội, ngày 29 tháng 8 năm 2019
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐỘC LẬP - TỰ DO - HẠNH PHÚC
441 AEP0441 NGHIÊM THANH HIỀN 11191839 7.40 7.00 4.60 7.75 6.55 Không trúng tuyển
442 AEP0442 NGUYỄN MINH HIỀN 11196360 8.48 9.00 10.00 7.00 8.75 Kinh doanh QT TT
443 AEP0443 NGUYỄN THỊ THẢO HIỀN 11191853 7.85 6.50 4.00 6.00 6.06 Ngân hàng CLC
444 AEP0444 NGUYỄN THU HIỀN 11191864 8.08 0.00 0.00 0.00 2.43 Không trúng tuyển
445 AEP0445 NGUYỄN THÚY HIỀN 11191867 7.45 9.50 9.00 7.00 8.24 Tài chính DN CLC
446 AEP0446 PHẠM LÊ MINH HIỀN 11191870 7.90 9.50 5.60 7.75 7.50 Kinh tế QT CLC
447 AEP0447 PHẠM THỊ THU HIỀN 11191873 7.75 9.00 3.00 7.50 6.53 Đầu tư CLC
448 AEP0448 PHẠM THU HIỀN 11191876 7.95 9.00 5.20 8.00 7.35 Tài chính DN CLC
449 AEP0449 TRẦN MINH HIỀN 11191879 7.80 9.25 7.80 7.00 7.93 Tài chính CTTT
450 AEP0450 TRƯƠNG THUÝ HIỀN 11191889 8.18 9.00 3.80 7.00 6.80 Quản trị DN CLC
451 AEP0451 NGUYỄN NGỌC HIỂN 11191897 8.05 9.00 5.80 7.00 7.36 Không trúng tuyển
452 AEP0452 PHẠM HOÀNG HIỆP 11191912 8.20 8.75 5.80 6.00 7.15 Kiểm toán CLC
453 AEP0453 QUÁCH HOÀNG HIỆP 11196432 6.85 0.00 10.00 0.00 5.06 Không trúng tuyển
454 AEP0454 TRẦN HOÀNG HIỆP 11191913 8.28 8.75 10.00 6.00 8.44 Kinh tế QT CLC
455 AEP0455 BÙI QUANG HIẾU 11191917 7.45 9.25 4.40 6.50 6.71 Kiểm toán CLC
456 AEP0456 BÙI TRUNG HIẾU 11191918 8.18 0.00 0.00 0.00 2.46 Không trúng tuyển
457 AEP0457 ĐÀO TRUNG HIẾU 11191921 7.87 9.50 6.00 5.00 7.06 Kế toán CTTT
458 AEP0458 ĐỖ ĐỨC HIẾU 11191925 8.33 9.13 4.80 7.00 7.17 Ngân hàng CLC
459 AEP0459 ĐỖ TRUNG HIẾU 11191927 7.70 8.75 6.40 7.00 7.38 Marketing CLC
460 AEP0460 HOÀNG TRUNG HIẾU 11191934 7.82 9.00 7.40 7.00 7.77 Tài chính CTTT
461 AEP0461 MAI TRUNG HIẾU 11191947 7.78 9.50 10.00 7.50 8.74 Tài chính CTTT
462 AEP0462 NGÔ TRUNG HIẾU 11196179 8.48 9.50 10.00 6.00 8.65 Kinh doanh QT TT
463 AEP0463 NGUYỄN CÔNG HIẾU 11191950 7.87 8.38 4.80 6.00 6.68 Quản trị DN CLC
464 AEP0464 NGUYỄN MINH HIẾU 11191956 7.93 9.00 4.00 6.50 6.68 Ngân hàng CLC
465 AEP0465 NGUYỄN NGỌC HIẾU 11196316 8.07 9.63 10.00 8.00 8.95 Tài chính CTTT
466 AEP0466 NGUYỄN TRUNG HIẾU 11191961 7.78 9.50 5.60 6.00 7.12 Đầu tư CLC
467 AEP0467 NGUYỄN TRUNG HIẾU 11191960 7.90 8.75 6.40 6.00 7.24 Kinh tế QT CLC
468 AEP0468 PHẠM MINH HIẾU 11191964 8.03 9.50 6.60 6.50 7.59 Quản trị NL CLC
469 AEP0469 PHẠM NGỌC HIẾU 11191965 7.75 9.00 7.40 7.00 7.75 Marketing CLC
470 AEP0470 PHAN ĐỨC HIẾU 11196244 8.90 9.38 10.00 8.00 9.15 Kinh doanh QT TT
471 AEP0471 PHÙNG MINH HIẾU 11191970 7.67 0.00 0.00 0.00 2.30 Không trúng tuyển
472 AEP0472 TIÊU HOÀNG HIẾU 11191975 7.98 9.25 7.40 6.50 7.77 Tài chính DN CLC
473 AEP0473 TRẦN ĐỨC HIẾU 11191976 8.15 8.50 10.00 7.50 8.65 Tài chính CTTT
474 AEP0474 HOÀNG PHƯƠNG HOA 11196356 8.75 9.00 10.00 7.50 8.93 Tài chính CTTT
475 AEP0475 NGUYỄN PHƯƠNG HOA 11191993 8.78 9.00 10.00 8.00 9.04 Kinh doanh QT TT
476 AEP0476 PHẠM NHƯ HOA 11192004 8.02 0.00 0.00 0.00 2.41 Không trúng tuyển
477 AEP0477 ĐÀO THỊ THANH HÒA 11192015 8.00 9.00 4.80 7.50 7.14 Kinh tế QT CLC
478 AEP0478 ĐỖ THANH HÒA 11192016 7.57 8.00 6.40 7.50 7.29 Kinh tế QT CLC
479 AEP0479 NGUYỄN MINH HÒA 11192022 7.75 9.00 6.60 6.00 7.31 Kế toán CTTT
480 AEP0480 TRẦN THỊ HÒA 11192028 7.82 9.00 4.20 7.50 6.91 Không trúng tuyển
*Ghi chú: Điểm THPT là điểm trung bình của tổ hợp xét tuyển, không tính điểm ưu tiên Page 12
STT SBD Họ và Tên MÃ SVĐiểm
THPT*
Điểm
Phỏng
vấn
Điểm
Tiếng
Anh
Điểm Viết
luận
Điểm xét
tuyển
Chuyên ngành trúng
tuyển
KẾT QUẢ TUYỂN SINH CHƯƠNG TRÌNH TIÊN TIẾN & CHẤT LƯỢNG CAO KHÓA 61, NĂM 2019
Hà Nội, ngày 29 tháng 8 năm 2019
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐỘC LẬP - TỰ DO - HẠNH PHÚC
481 AEP0481 BÙI HUY HOÀNG 11192055 7.38 9.50 3.20 8.50 6.78 Ngân hàng CLC
482 AEP0482 ĐỖ NHẬT HOÀNG 11192060 8.38 9.00 3.60 6.50 6.70 Kiểm toán CLC
483 AEP0483 LÊ HOÀNG 11192066 8.10 9.25 6.00 6.00 7.28 Đầu tư CLC
484 AEP0484 LÊ DOÃN VIỆT HOÀNG 11192068 8.27 9.00 6.40 7.00 7.60 Kinh doanh QT CLC
485 AEP0485 LÊ VIỆT HOÀNG 11192071 8.22 9.50 6.20 5.50 7.33 Tài chính CTTT
486 AEP0486 NGUYỄN CẢNH HOÀNG 11192075 8.32 9.50 7.60 5.50 7.78 Tài chính CTTT
487 AEP0487 NGUYỄN ĐỨC HOÀNG 11192077 7.82 7.00 3.60 6.00 6.03 Không trúng tuyển
488 AEP0488 NGUYỄN HUY HOÀNG 11192084 7.53 9.00 5.40 7.00 7.08 Kiểm toán CLC
489 AEP0489 NGUYỄN MINH HOÀNG 11192088 7.38 8.50 5.20 5.00 6.48 Kinh tế PT CLC
490 AEP0490 NGUYỄN VIỆT HOÀNG 11192096 7.90 8.75 5.60 7.00 7.20 Quản trị DN CLC
491 AEP0491 TRẦN MINH HOÀNG 11192105 7.88 8.50 6.40 5.00 6.99 Không trúng tuyển
492 AEP0492 TRỊNH MINH HOÀNG 11192111 7.47 9.50 4.80 5.00 6.58 Đầu tư CLC
493 AEP0493 TRƯƠNG VIỆT HOÀNG 11192113 7.55 8.75 8.00 6.50 7.72 Tài chính CTTT
494 AEP0494 ĐÀO THỊ XUÂN HỒNG 11192124 6.75 7.50 3.60 7.00 6.01 Ngân hàng CLC
495 AEP0495 LÊ THU HỒNG 11192129 7.87 9.25 7.00 7.50 7.81 Marketing CLC
496 AEP0497 PHÙNG MINH HỒNG 11192137 8.12 9.50 6.40 8.00 7.86 Kinh tế QT CLC
497 AEP0499 NGUYỄN NHƯ HUỆ 11196058 10.00 10.00 6.60 6.50 8.28 Kinh doanh QT CLC
498 AEP0501 ĐỖ ĐỨC HÙNG 11192175 7.40 9.00 4.80 6.50 6.76 Ngân hàng CLC
499 AEP0502 NGUYỄN MẠNH HÙNG 11192186 8.57 9.38 5.40 5.50 7.17 Không trúng tuyển
500 AEP0503 NGUYỄN QUỐC HÙNG 11192188 8.15 8.50 4.20 5.50 6.51 Kiểm toán CLC
501 AEP0504 NGUYỄN THANH HÙNG 11192189 6.95 10.00 4.80 7.00 6.93 Kinh tế PT CLC
502 AEP0505 TRẦN ANH HÙNG 11192197 8.73 0.00 10.00 0.00 5.62 Không trúng tuyển
503 AEP0506 TRỊNH NGỌC HÙNG 11192199 8.72 8.00 7.60 6.00 7.70 Marketing CLC
504 AEP0507 TRƯƠNG MẠNH HÙNG 11192200 7.53 8.00 3.20 6.50 6.12 Ngân hàng CLC
505 AEP0508 VŨ NGUYỄN TUẤN HÙNG 11192202 8.55 8.00 4.60 5.00 6.55 Không trúng tuyển
506 AEP0509 VŨ TUẤN HÙNG 11192203 7.88 9.25 7.00 5.50 7.42 Đầu tư CLC
507 AEP0510 ĐỖ THÀNH HƯNG 11196335 7.87 9.00 10.00 5.00 8.16 Tài chính DN CLC
508 AEP0511 LÊ QUANG HƯNG 11192212 7.37 9.25 5.20 8.00 7.22 Tài chính CTTT
509 AEP0512 NGUYỄN MẠNH HƯNG 11192219 7.82 9.50 7.00 6.50 7.65 Đầu tư CLC
510 AEP0513 NGUYỄN QUANG HƯNG 11192221 7.52 9.50 5.60 7.50 7.34 Kinh tế QT CLC
511 AEP0514 NGUYỄN THÀNH HƯNG 11192224 8.55 9.50 6.80 6.50 7.81 Quản trị NL CLC
512 AEP0515 NGUYỄN TIẾN HƯNG 11192229 7.77 9.00 3.80 8.00 6.87 Quản trị DN CLC
513 AEP0516 NGUYỄN TUẤN HƯNG 11192230 7.55 8.75 5.40 7.50 7.14 Kinh tế QT CLC
514 AEP0517 PHẠM QUỐC HƯNG 11192236 7.63 8.50 5.80 6.00 6.93 Quản trị DN CLC
515 AEP0518 BÙI THỊ THU HƯƠNG 11192246 8.20 8.75 7.00 6.50 7.61 Kinh doanh QT CLC
516 AEP0519 CAO THU HƯƠNG 11192250 8.13 9.50 7.60 7.50 8.12 Marketing CLC
517 AEP0520 CAO TRẦN MINH HƯƠNG 11192251 7.75 8.00 5.60 8.50 7.31 Quản trị DN CLC
518 AEP0521 ĐẶNG LIÊN HƯƠNG 11196119 8.60 9.50 10.00 7.50 8.98 Kinh tế QT CLC
519 AEP0522 ĐÀO THU HƯƠNG 11192258 7.60 9.00 9.00 8.50 8.48 Tài chính CTTT
520 AEP0523 HOÀNG QUỲNH HƯƠNG 11192266 8.25 9.00 5.40 8.00 7.50 Tài chính DN CLC
*Ghi chú: Điểm THPT là điểm trung bình của tổ hợp xét tuyển, không tính điểm ưu tiên Page 13
STT SBD Họ và Tên MÃ SVĐiểm
THPT*
Điểm
Phỏng
vấn
Điểm
Tiếng
Anh
Điểm Viết
luận
Điểm xét
tuyển
Chuyên ngành trúng
tuyển
KẾT QUẢ TUYỂN SINH CHƯƠNG TRÌNH TIÊN TIẾN & CHẤT LƯỢNG CAO KHÓA 61, NĂM 2019
Hà Nội, ngày 29 tháng 8 năm 2019
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐỘC LẬP - TỰ DO - HẠNH PHÚC
521 AEP0524 KHUẤT THỊ MAI HƯƠNG 11192267 8.37 9.50 6.80 7.50 7.95 Kinh doanh QT CLC
522 AEP0525 LẠI MAI HƯƠNG 11192268 8.10 9.00 6.60 8.50 7.91 Tài chính CTTT
523 AEP0526 LÊ HOÀNG THANH HƯƠNG 11196191 8.15 9.38 10.00 9.00 9.12 Kinh doanh QT TT
524 AEP0527 LÊ THỊ THANH HƯƠNG 11192276 7.97 8.75 4.80 8.50 7.28 Kinh tế QT CLC
525 AEP0528 NGÔ QUỲNH HƯƠNG 11196171 8.15 8.75 10.00 8.00 8.80 Tài chính CTTT
526 AEP0529 NGUYỄN LINH HƯƠNG 11192288 7.83 9.75 7.80 7.50 8.14 Kinh tế PT CLC
527 AEP0530 NGUYỄN QUỲNH HƯƠNG 11192291 7.50 8.50 5.00 9.00 7.25 Kinh tế QT CLC
528 AEP0531 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG 11192307 8.18 8.50 7.20 8.00 7.92 Tài chính CTTT
529 AEP0532 PHẠM MAI HƯƠNG 11192311 8.02 8.75 4.80 8.50 7.30 Kiểm toán CLC
530 AEP0533 PHẠM QUỲNH HƯƠNG 11192312 7.57 9.50 7.00 8.00 7.87 Kinh doanh QT CLC
531 AEP0534 PHẠM THỊ THU HƯƠNG 11192315 8.50 8.50 7.60 7.00 7.93 Kế toán CTTT
532 AEP0535 TRẦN HOÀNG THU HƯƠNG 11192322 7.93 9.50 5.60 7.50 7.46 Marketing CLC
533 AEP0536 TRẦN QUỲNH HƯƠNG 11192323 7.80 7.50 6.20 7.50 7.20 Kinh tế QT CLC
534 AEP0537 VƯƠNG THU HƯƠNG 11192335 7.80 8.50 6.20 7.50 7.40 Marketing CLC
535 AEP0538 NGUYỄN THU HƯỜNG 11192350 7.83 9.00 5.20 7.50 7.21 Marketing CLC
536 AEP0539 LÊ HÒA HƯỞNG 11196362 7.43 9.50 10.00 8.00 8.73 Kinh doanh QT TT
537 AEP0540 BÙI ĐỨC HUY 11196516 7.70 9.00 6.60 0.00 6.09 Không trúng tuyển
538 AEP0541 CHU QUANG HUY 11192358 8.13 9.00 3.80 7.50 6.88 Kinh tế PT CLC
539 AEP0542 ĐỖ VƯƠNG NHẬT HUY 11196337 8.55 9.50 10.00 8.25 9.12 Tài chính CTTT
540 AEP0543 GIANG NAM HUY 11192366 7.73 8.50 4.20 6.50 6.58 Kiểm toán CLC
541 AEP0544 LÊ QUANG HUY 11192375 7.13 9.00 10.00 9.00 8.74 Kinh tế QT CLC
542 AEP0545 NGUYỄN PHAN TRỌNG HUY 11192387 8.10 9.75 5.00 8.00 7.48 Quản trị DN CLC
543 AEP0546 NGUYỄN QUANG HUY 11196286 7.53 9.00 10.00 7.50 8.56 Kinh doanh QT CLC
544 AEP0547 NGUYỄN QUANG HUY 11192388 7.67 8.50 3.60 5.50 6.18 Không trúng tuyển
545 AEP0548 NGUYỄN QUANG HUY 11192396 7.97 8.50 5.20 5.00 6.65 Quản trị NL CLC
546 AEP0549 NGUYỄN TUẤN HUY 11192397 7.53 8.00 0.00 7.00 5.26 Không trúng tuyển
547 AEP0550 PHAN VĂN HUY 11192405 7.73 8.50 5.80 8.00 7.36 Không trúng tuyển
548 AEP0551 TÀO QUANG HUY 11192407 7.93 9.00 4.40 8.25 7.15 Kiểm toán CLC
549 AEP0552 TÔ GIA HUY 11192408 8.03 9.50 6.20 7.50 7.67 Đầu tư CLC
550 AEP0553 TRƯƠNG QUỐC HUY 11192414 8.00 9.25 6.00 7.00 7.45 Đầu tư CLC
551 AEP0554 VŨ KHẮC HUY 11192416 7.42 8.50 5.60 6.25 6.86 Tài chính DN CLC
552 AEP0555 VƯƠNG QUANG HUY 11192418 7.78 9.50 7.00 8.00 7.94 Kinh doanh QT TT
553 AEP0556 ĐẶNG THANH HUYỀN 11192424 7.58 8.38 6.20 7.50 7.31 Không trúng tuyển
554 AEP0557 KHƯƠNG THỊ HUYỀN 11192442 8.13 9.00 6.00 7.00 7.44 Kinh tế QT CLC
555 AEP0558 LÊ NGỌC HUYỀN 11192445 8.57 8.50 10.00 7.50 8.77 Kinh doanh QT TT
556 AEP0559 LÊ THANH HUYỀN 11192446 8.17 9.50 6.20 6.50 7.51 Ngân hàng CLC
557 AEP0560 LƯƠNG KHÁNH HUYỀN 11192451 7.85 0.00 0.00 0.00 2.36 Không trúng tuyển
558 AEP0561 NGUYỄN KHÁNH HUYỀN 11192460 8.10 9.00 6.20 6.50 7.39 Kinh tế QT CLC
559 AEP0562 NGUYỄN KHÁNH HUYỀN 11192459 7.38 8.50 4.00 7.00 6.51 Ngân hàng CLC
560 AEP0563 NGUYỄN KHÁNH HUYỀN 11196256 7.43 9.25 10.00 7.25 8.53 Marketing CLC
*Ghi chú: Điểm THPT là điểm trung bình của tổ hợp xét tuyển, không tính điểm ưu tiên Page 14
STT SBD Họ và Tên MÃ SVĐiểm
THPT*
Điểm
Phỏng
vấn
Điểm
Tiếng
Anh
Điểm Viết
luận
Điểm xét
tuyển
Chuyên ngành trúng
tuyển
KẾT QUẢ TUYỂN SINH CHƯƠNG TRÌNH TIÊN TIẾN & CHẤT LƯỢNG CAO KHÓA 61, NĂM 2019
Hà Nội, ngày 29 tháng 8 năm 2019
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐỘC LẬP - TỰ DO - HẠNH PHÚC
561 AEP0564 NGUYỄN THANH HUYỀN 11192466 7.10 8.50 4.20 8.00 6.69 Không trúng tuyển
562 AEP0565 NGUYỄN THANH HUYỀN 11192465 8.18 9.13 7.60 8.75 8.31 Marketing CLC
563 AEP0566 NGUYỄN THANH HUYỀN 11192468 8.12 7.75 7.60 8.00 7.87 Tài chính DN CLC
564 AEP0567 NGUYỄN THANH HUYỀN 11192467 8.53 9.50 7.00 9.50 8.46 Kinh tế QT CLC
565 AEP0568 NGUYỄN THỊ KHÁNH HUYỀN 11192474 7.37 8.50 7.00 9.00 7.81 Kiểm toán CLC
566 AEP0569 NGUYỄN THỊ THU HUYỀN 11192485 7.28 0.00 0.00 0.00 2.19 Không trúng tuyển
567 AEP0570 NGUYỄN THU HUYỀN 11192487 7.43 9.63 1.40 8.00 6.18 Kinh tế PT CLC
568 AEP0571 NGUYỄN THU HUYỀN 11192491 8.88 9.25 6.80 8.00 8.16 Kinh tế QT CLC
569 AEP0572 THỊNH PHƯƠNG HUYỀN 11192499 7.78 9.75 6.60 8.00 7.87 Không trúng tuyển
570 AEP0573 TRẦN DIỆU HUYỀN 11192500 8.15 7.50 7.00 8.00 7.65 Marketing CLC
571 AEP0574 TRỊNH KHÁNH HUYỀN 11192512 8.07 8.50 6.60 8.50 7.80 Tài chính CTTT
572 AEP0575 VŨ MINH HUYỀN 11196225 8.87 9.75 10.00 7.50 9.11 Kinh doanh QT TT
573 AEP0576 FELIX NGUYỄN JENNIFER 11196325 7.73 10.00 10.00 8.00 8.92 Tài chính CTTT
574 AEP0577 LƯƠNG THẾ KHẢI 11196174 8.97 9.50 10.00 8.00 9.19 Kinh doanh QT TT
575 AEP0578 NGUYỄN TRẦN QUANG KHẢI 11192528 8.18 9.00 10.00 8.00 8.86 Kinh doanh QT TT
576 AEP0579 ĐÀO ĐỨC KHANG 11192534 7.90 7.50 3.80 5.00 6.01 Không trúng tuyển
577 AEP0580 DƯƠNG NGỌC KHANG 11192535 7.52 8.75 7.80 7.00 7.75 Marketing CLC
578 AEP0581 NGUYỄN PHÚC KHANG 11192536 8.33 9.50 6.80 7.00 7.84 Marketing CLC
579 AEP0582 ĐỖ HIỀN KHANH 11192542 8.00 0.00 0.00 0.00 2.40 Không trúng tuyển
580 AEP0583 TRẦN THÁI KHANH 11192550 7.95 7.50 5.00 6.50 6.69 Kinh tế PT CLC
581 AEP0584 VŨ HOÀNG KHANH 11196209 7.90 9.50 10.00 7.00 8.67 Kinh doanh QT TT
582 AEP0585 BÙI PHÚ GIA KHÁNH 11192552 7.50 7.00 4.80 5.00 6.09 Đầu tư CLC
583 AEP0586 ĐÀO QUỐC KHÁNH 11192553 7.95 8.50 5.40 7.00 7.11 Kế toán CTTT
584 AEP0587 DƯƠNG HUYỀN KHÁNH 11192560 7.95 0.00 0.00 0.00 2.39 Không trúng tuyển
585 AEP0588 DƯƠNG TRẦN KHÁNH 11196469 8.53 9.00 10.00 6.00 8.56 Kinh tế QT CLC
586 AEP0589 HOÀNG GIA KHÁNH 11192563 8.18 9.50 6.60 6.00 7.54 Marketing CLC
587 AEP0590 HOÀNG MINH KHÁNH 11192564 8.17 0.00 0.00 0.00 2.45 Không trúng tuyển
588 AEP0591 NGÔ NGỌC KHÁNH 11192566 8.35 7.50 4.00 6.50 6.51 Kinh tế PT CLC
589 AEP0592 NGUYỄN DUY KHÁNH 11192568 8.27 9.25 5.20 7.00 7.29 Không trúng tuyển
590 AEP0593 NGUYỄN GIA KHÁNH 11192570 8.37 9.50 7.40 6.50 7.93 Tài chính DN CLC
591 AEP0594 NGUYỄN HOÀNG VÂN KHÁNH 11192571 8.35 9.00 7.00 8.00 8.01 Kiểm toán CLC
592 AEP0595 PHẠM HOÀNG KHÁNH 11192577 8.02 9.75 6.60 9.00 8.14 Marketing CLC
593 AEP0596 PHÙNG TÂN KHÁNH 11192579 7.95 8.75 5.80 7.00 7.28 Tài chính DN CLC
594 AEP0597 QUÁCH THỊ NGỌC KHÁNH 11192580 7.88 8.50 7.20 9.00 8.03 Kinh doanh QT CLC
595 AEP0598 BÙI ĐĂNG KHOA 11192589 8.18 9.13 7.00 8.00 7.98 Kinh tế QT CLC
596 AEP0599 NGUYỄN BÁ ĐĂNG KHÔI 11192596 7.67 8.50 6.00 6.00 7.00 Không trúng tuyển
597 AEP0600 KIM THỊ MINH KHUÊ 11192601 7.57 8.50 5.40 7.00 6.99 Quản trị DN CLC
598 AEP0601 LÊ MINH KHUÊ 11192602 7.85 8.00 6.20 7.50 7.32 Kinh tế QT CLC
599 AEP0602 ĐẶNG TRUNG KIÊN 11192606 7.92 9.50 6.40 9.00 8.00 Kinh doanh QT TT
600 AEP0603 ĐINH MẠNH KIÊN 11192607 7.72 8.50 6.00 6.00 7.02 Kế toán CTTT
*Ghi chú: Điểm THPT là điểm trung bình của tổ hợp xét tuyển, không tính điểm ưu tiên Page 15
STT SBD Họ và Tên MÃ SVĐiểm
THPT*
Điểm
Phỏng
vấn
Điểm
Tiếng
Anh
Điểm Viết
luận
Điểm xét
tuyển
Chuyên ngành trúng
tuyển
KẾT QUẢ TUYỂN SINH CHƯƠNG TRÌNH TIÊN TIẾN & CHẤT LƯỢNG CAO KHÓA 61, NĂM 2019
Hà Nội, ngày 29 tháng 8 năm 2019
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐỘC LẬP - TỰ DO - HẠNH PHÚC
601 AEP0604 ĐÔN THẾ KIÊN 11192609 7.22 8.25 5.60 6.00 6.70 Không trúng tuyển
602 AEP0605 LƯƠNG TRUNG KIÊN 11192612 8.22 8.75 6.00 7.00 7.42 Kinh tế QT CLC
603 AEP0606 LƯU TRUNG KIÊN 11196385 8.88 9.00 10.00 7.00 8.87 Tài chính CTTT
604 AEP0607 NGUYỄN HỮU KIÊN 11192615 8.65 9.00 3.20 7.75 6.91 Không trúng tuyển
605 AEP0608 NGUYỄN TRUNG KIÊN 11192617 7.48 7.00 6.40 7.00 6.97 Quản trị DN CLC
606 AEP0609 NGUYỄN TRUNG KIÊN 11196177 8.38 7.75 10.00 8.00 8.67 Kiểm toán CLC
607 AEP0610 NGUYỄN VŨ TRUNG KIÊN 11192622 8.23 0.00 0.00 0.00 2.47 Không trúng tuyển
608 AEP0611 NGUYỄN XUÂN KIÊN 11192623 7.85 8.00 6.20 7.75 7.37 Tài chính DN CLC
609 AEP0612 TRẦN TRUNG KIÊN 11192628 7.92 9.00 7.80 8.00 8.12 Kinh tế QT CLC
610 AEP0613 TRẦN TRUNG KIÊN 11192626 7.95 9.00 6.80 7.00 7.63 Đầu tư CLC
611 AEP0614 TRẦN TRUNG KIÊN 11192627 8.10 8.00 5.20 7.50 7.09 Đầu tư CLC
612 AEP0615 HỒ TUẤN KIỆT 11192629 7.58 9.50 5.40 8.00 7.40 Tài chính DN CLC
613 AEP0616 NGUYỄN TUẤN KIỆT 11192631 7.93 8.25 5.80 7.75 7.32 Kinh tế QT CLC
614 AEP0617 ĐẶNG HOÀNG LÂM 11192647 7.57 8.50 6.20 8.00 7.43 Quản trị NL CLC
615 AEP0618 ĐỖ KIM TÙNG LÂM 11192648 8.10 9.25 7.40 8.25 8.15 Kinh doanh QT TT
616 AEP0619 NGÔ HOÀNG LÂM 11192653 8.03 9.50 9.00 7.75 8.56 Tài chính CTTT
617 AEP0620 NGUYỄN MINH LÂM 11192658 8.35 9.00 10.00 7.75 8.86 Kiểm toán CLC
618 AEP0621 NGUYỄN TÙNG LÂM 11192663 8.22 9.75 8.40 7.00 8.34 Tài chính CTTT
619 AEP0622 NGUYỄN TÙNG LÂM 11192660 7.85 7.75 4.40 7.50 6.73 Quản trị NL CLC
620 AEP0623 PHÍ HOÀNG LÂM 11196333 7.88 8.50 10.00 7.50 8.57 Marketing CLC
621 AEP0624 BÙI THỊ NGỌC LAN 11192674 7.75 0.00 0.00 0.00 2.33 Không trúng tuyển
622 AEP0625 ĐỖ THỊ HƯƠNG LAN 11192678 7.47 8.88 9.00 7.25 8.17 Kinh tế QT CLC
623 AEP0626 VŨ MAI LAN 11192699 8.90 9.00 7.40 7.75 8.24 Tài chính DN CLC
624 AEP0627 NGUYỄN HOÀNG LÂN 11192703 8.50 9.25 6.20 7.50 7.76 Không trúng tuyển
625 AEP0628 NGUYỄN QUANG LÂN 11192704 8.67 9.50 7.60 6.00 7.98 Kế toán CTTT
626 AEP0629 NGUYỄN HÀ LÊ 11196249 8.23 9.00 10.00 8.00 8.87 Marketing CLC
627 AEP0630 NGUYỄN NGỌC LÊ 11192711 8.27 9.50 4.80 7.75 7.37 Kinh tế QT CLC
628 AEP0631 KHỔNG THỊ KIM LIÊN 11192723 7.95 9.25 6.40 8.50 7.86 Tài chính DN CLC
629 AEP0632 NGUYỄN PHƯƠNG LIÊN 11192724 8.42 9.00 5.60 7.75 7.56 Kiểm toán CLC
630 AEP0633 BÙI ĐẶNG PHƯƠNG LINH 11192736 8.65 9.25 6.60 8.00 8.03 Marketing CLC
631 AEP0634 BÙI HÀ LINH 11192738 8.02 9.00 10.00 7.50 8.71 Kinh tế QT CLC
632 AEP0635 BÙI QUANG LINH 11192742 8.90 8.25 7.40 7.50 8.04 Kinh tế QT CLC
633 AEP0636 BÙI THỊ KHÁNH LINH 11192743 7.35 8.50 6.40 8.50 7.53 Kinh tế QT CLC
634 AEP0637 BÙI THÙY LINH 11192748 8.22 9.50 6.60 7.50 7.85 Kinh tế QT CLC
635 AEP0638 CAO MAI LINH 11192750 8.70 9.00 6.00 8.25 7.86 Ngân hàng CLC
636 AEP0639 CAO PHƯƠNG LINH 11192751 8.00 9.50 7.80 7.75 8.19 Tài chính CTTT
637 AEP0640 CHU THỊ THÙY LINH 11192756 7.40 8.25 6.60 8.00 7.45 Tài chính DN CLC
638 AEP0641 ĐÀM ÁNH LINH 11192757 8.22 9.75 7.20 8.00 8.18 Tài chính CTTT
639 AEP0642 ĐẶNG THÙY LINH 11196190 8.27 8.75 10.00 8.25 8.88 Marketing CLC
640 AEP0643 ĐÀO GIA LINH 11192763 7.75 9.00 4.20 8.00 6.99 Không trúng tuyển
*Ghi chú: Điểm THPT là điểm trung bình của tổ hợp xét tuyển, không tính điểm ưu tiên Page 16
STT SBD Họ và Tên MÃ SVĐiểm
THPT*
Điểm
Phỏng
vấn
Điểm
Tiếng
Anh
Điểm Viết
luận
Điểm xét
tuyển
Chuyên ngành trúng
tuyển
KẾT QUẢ TUYỂN SINH CHƯƠNG TRÌNH TIÊN TIẾN & CHẤT LƯỢNG CAO KHÓA 61, NĂM 2019
Hà Nội, ngày 29 tháng 8 năm 2019
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐỘC LẬP - TỰ DO - HẠNH PHÚC
641 AEP0644 ĐÀO NGỌC LINH 11192765 7.55 8.75 5.20 7.75 7.13 Tài chính DN CLC
642 AEP0645 ĐINH CAO NHẬT LINH 11192770 7.45 9.75 7.20 7.75 7.90 Tài chính CTTT
643 AEP0646 ĐINH THỊ THÙY LINH 11192775 8.32 0.00 0.00 0.00 2.50 Không trúng tuyển
644 AEP0647 ĐỖ DIỆU LINH 11196308 7.70 8.50 10.00 7.50 8.51 Marketing CLC
645 AEP0648 ĐỖ DIỆU LINH 11192776 8.22 9.00 7.40 7.75 8.04 Kinh doanh QT CLC
646 AEP0649 ĐỖ HUYỀN LINH 11192778 8.12 9.50 7.60 7.75 8.17 Marketing CLC
647 AEP0650 ĐỖ MAI LINH 11192780 7.88 9.25 8.40 8.50 8.44 Tài chính CTTT
648 AEP0651 ĐỖ THÙY LINH 11192787 7.93 0.00 7.20 8.50 6.24 Không trúng tuyển
649 AEP0652 ĐỒNG KHÁNH LINH 11192792 7.17 9.25 7.00 8.25 7.75 Kinh doanh QT CLC
650 AEP0653 DƯƠNG THỊ KHÁNH LINH 11192796 7.72 9.00 7.20 7.75 7.83 Kinh doanh QT CLC
651 AEP0654 HOÀNG KHÁNH LINH 11196054 10.00 8.50 7.40 9.00 8.72 Marketing CLC
652 AEP0655 HOÀNG KHÁNH LINH 11192814 7.80 8.75 4.00 7.75 6.84 Ngân hàng CLC
653 AEP0656 HOÀNG NGỌC LINH 11192815 8.12 8.50 6.40 8.25 7.71 Kinh tế PT CLC
654 AEP0657 HOÀNG THỊ LINH 11192817 7.60 9.00 6.00 7.50 7.38 Không trúng tuyển
655 AEP0658 HOÀNG THU LINH 11192820 7.53 9.13 3.60 8.50 6.87 Đầu tư CLC
656 AEP0659 LẠI THÙY LINH 11192830 7.38 8.00 4.00 8.50 6.72 Đầu tư CLC
657 AEP0660 LÂM YẾN LINH 11192831 7.82 9.00 10.00 7.75 8.70 Marketing CLC
658 AEP0661 LÊ PHƯƠNG LINH 11192835 7.63 9.75 6.20 9.25 7.95 Kinh doanh QT TT
659 AEP0662 LÊ PHƯƠNG LINH 11192836 7.62 9.75 4.80 7.50 7.18 Kiểm toán CLC
660 AEP0663 LÊ PHƯƠNG LINH 11192837 7.73 8.00 6.00 7.75 7.27 Kinh tế QT CLC
661 AEP0664 LÊ PHƯƠNG LINH 11192834 8.68 9.50 8.00 7.75 8.46 Marketing CLC
662 AEP0665 LÊ THỊ PHƯƠNG LINH 11192843 8.63 9.00 6.60 8.25 8.02 Marketing CLC
663 AEP0666 LÊ TUẤN LINH 11192851 7.35 9.25 3.00 7.75 6.51 Không trúng tuyển
664 AEP0667 LƯU GIA LINH 11192858 7.18 9.00 5.40 8.00 7.18 Kinh tế QT CLC
665 AEP0668 MAI NGỌC LINH 11192867 7.17 9.00 6.40 8.25 7.52 Marketing CLC
666 AEP0669 MAI THỊ THÙY LINH 11192869 7.82 9.00 6.40 8.75 7.82 Tài chính DN CLC
667 AEP0670 MAI THÙY LINH 11196461 8.03 9.00 10.00 7.75 8.76 Kinh doanh QT CLC
668 AEP0671 NGUYỄN DIỆU LINH 11192888 8.05 9.63 6.40 5.00 7.26 Tài chính CTTT
669 AEP0672 NGUYỄN DIỆU LINH 11192884 7.82 7.00 6.00 7.50 7.05 Kế toán CTTT
670 AEP0673 NGUYỄN GIA LINH 11192891 7.83 9.25 1.60 7.50 6.18 Quản trị DN CLC
671 AEP0674 NGUYỄN HÀ LINH 11192892 7.33 8.50 7.20 7.50 7.56 Tài chính CTTT
672 AEP0675 NGUYỄN HỮU LINH 11192899 7.73 9.50 5.20 7.00 7.18 Quản trị DN CLC
673 AEP0676 NGUYỄN HUYỀN LINH 11196466 7.93 9.00 10.00 6.50 8.48 Kinh doanh QT TT
674 AEP0677 NGUYỄN KHÁNH LINH 11192905 7.52 8.75 7.00 7.50 7.61 Không trúng tuyển
675 AEP0678 NGUYỄN KHÁNH LINH 11192908 8.30 8.75 4.60 5.50 6.72 Không trúng tuyển
676 AEP0679 NGUYỄN KHÁNH LINH 11192913 7.95 0.00 0.00 0.00 2.39 Không trúng tuyển
677 AEP0680 NGUYỄN KHÁNH LINH 11192901 7.90 8.50 4.40 7.50 6.89 Quản trị NL CLC
678 AEP0681 NGUYỄN KHÁNH LINH 11192903 7.87 8.50 7.80 8.50 8.10 Kinh doanh QT TT
679 AEP0682 NGUYỄN KHÁNH LINH 11192910 7.95 9.50 6.80 8.50 8.03 Kinh doanh QT CLC
680 AEP0683 NGUYỄN KHÁNH LINH 11196175 8.17 9.00 10.00 5.00 8.25 Kinh doanh QT CLC
*Ghi chú: Điểm THPT là điểm trung bình của tổ hợp xét tuyển, không tính điểm ưu tiên Page 17
STT SBD Họ và Tên MÃ SVĐiểm
THPT*
Điểm
Phỏng
vấn
Điểm
Tiếng
Anh
Điểm Viết
luận
Điểm xét
tuyển
Chuyên ngành trúng
tuyển
KẾT QUẢ TUYỂN SINH CHƯƠNG TRÌNH TIÊN TIẾN & CHẤT LƯỢNG CAO KHÓA 61, NĂM 2019
Hà Nội, ngày 29 tháng 8 năm 2019
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐỘC LẬP - TỰ DO - HẠNH PHÚC
681 AEP0684 NGUYỄN KHÁNH LINH 11196384 8.21 9.38 10.00 9.00 9.14 Marketing CLC
682 AEP0685 NGUYỄN LÊ TRÚC LINH 11196300 8.30 9.38 10.00 7.00 8.77 Kinh doanh QT TT
683 AEP0686 NGUYỄN MAI LINH 11192918 9.22 9.00 10.00 7.00 8.97 Kế toán CTTT
684 AEP0687 NGUYỄN NGỌC LINH 11196055 10.00 0.00 0.00 0.00 3.00 Không trúng tuyển
685 AEP0688 NGUYỄN PHƯƠNG LINH 11192926 7.57 7.50 6.60 6.50 7.05 Quản trị DN CLC
686 AEP0689 NGUYỄN PHƯƠNG LINH 11192929 7.88 9.25 10.00 8.50 8.92 Marketing CLC
687 AEP0690 NGUYỄN PHƯƠNG LINH 11196347 7.50 0.00 10.00 0.00 5.25 Không trúng tuyển
688 AEP0691 NGUYỄN PHƯƠNG LINH 11192928 7.47 8.50 5.40 6.00 6.76 Ngân hàng CLC
689 AEP0692 NGUYỄN THỊ LINH 11192936 8.23 8.00 5.20 8.00 7.23 Quản trị NL CLC
690 AEP0693 NGUYỄN THỊ DIỆU LINH 11192939 8.27 9.00 10.00 8.00 8.88 Kế toán CTTT
691 AEP0694 NGUYỄN THỊ HẢI LINH 11192941 8.38 9.25 5.60 5.50 7.15 Quản trị DN CLC
692 AEP0695 NGUYỄN THỊ KHÁNH LINH 11192949 8.52 8.50 4.80 7.50 7.20 Quản trị NL CLC
693 AEP0696 NGUYỄN THỊ KHÁNH LINH 11192945 7.73 8.50 7.60 8.00 7.90 Marketing CLC
694 AEP0697 NGUYỄN THỊ MAI LINH 11192952 7.97 9.00 5.00 7.00 7.09 Kiểm toán CLC
695 AEP0698 NGUYỄN THỊ NGỌC LINH 11192954 8.20 8.75 5.40 7.00 7.23 Ngân hàng CLC
696 AEP0699 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 11192963 7.92 8.88 7.00 7.00 7.65 Tài chính CTTT
697 AEP0700 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 11192969 7.97 9.00 6.20 7.50 7.55 Marketing CLC
698 AEP0701 NGUYỄN THỤC LINH 11196346 8.27 9.50 10.00 7.00 8.78 Kinh tế QT CLC
699 AEP0702 NGUYỄN THÙY LINH 11192974 7.68 8.25 4.40 7.50 6.78 Quản trị NL CLC
700 AEP0703 NGUYỄN THÙY LINH 11192979 7.82 8.75 6.40 6.50 7.32 Kinh tế QT CLC
701 AEP0704 NGUYỄN TIỂU LINH 11196294 7.95 8.88 10.00 8.00 8.76 Kinh doanh QT TT
702 AEP0705 NGUYỄN VÂN HUỆ LINH 11196258 7.48 8.63 10.00 8.50 8.67 Kinh doanh QT TT
703 AEP0706 NGUYỄN VŨ PHƯƠNG LINH 11192996 7.73 9.75 6.20 8.00 7.73 Tài chính CTTT
704 AEP0707 PHẠM KHÁNH LINH 11193005 7.27 9.50 8.00 6.00 7.68 Không trúng tuyển
705 AEP0708 PHẠM MAI LINH 11193009 7.90 9.25 6.20 8.00 7.68 Marketing CLC
706 AEP0709 PHẠM MAI LINH 11193008 7.55 8.25 6.20 9.00 7.58 Kinh tế QT CLC
707 AEP0710 PHẠM THÙY LINH 11196343 7.95 9.50 10.00 8.50 8.99 Kinh doanh QT TT
708 AEP0711 PHAN HOÀI LINH 11193023 8.28 9.00 6.40 7.50 7.71 Không trúng tuyển
709 AEP0712 PHAN KHÁNH LINH 11193024 8.23 9.00 10.00 8.50 8.97 Tài chính CTTT
710 AEP0713 PHAN LÊ LINH 11193026 7.65 8.00 9.00 7.00 8.00 Tài chính DN CLC
711 AEP0714 PHAN THẢO LINH 11193028 7.37 0.00 0.00 0.00 2.21 Không trúng tuyển
712 AEP0715 QUÁCH HUỆ LINH 11193033 6.87 9.00 10.00 6.50 8.16 Kinh tế QT CLC
713 AEP0716 QUÁCH THỊ THÙY LINH 11193034 7.72 9.00 7.00 8.00 7.82 Marketing CLC
714 AEP0717 TĂNG TUẤN LINH 11193038 7.37 9.25 5.80 6.50 7.10 Kinh tế PT CLC
715 AEP0718 TÔ THỊ DIỆU LINH 11193041 7.45 9.13 7.40 8.00 7.88 Quản trị NL CLC
716 AEP0719 TRẦN HẢI HÀ LINH 11196311 8.00 9.50 10.00 6.50 8.60 Marketing CLC
717 AEP0720 TRẦN KHÁNH LINH 11193054 8.23 9.50 6.60 9.00 8.15 Kinh doanh QT TT
718 AEP0721 TRẦN KHÁNH LINH 11193057 7.78 8.75 6.20 7.50 7.45 Không trúng tuyển
719 AEP0722 TRẦN KHÁNH LINH 11193050 8.35 8.00 4.00 7.00 6.71 Không trúng tuyển
720 AEP0723 TRẦN KHÁNH LINH 11193056 8.03 9.00 7.60 6.00 7.69 Kinh doanh QT CLC
*Ghi chú: Điểm THPT là điểm trung bình của tổ hợp xét tuyển, không tính điểm ưu tiên Page 18
STT SBD Họ và Tên MÃ SVĐiểm
THPT*
Điểm
Phỏng
vấn
Điểm
Tiếng
Anh
Điểm Viết
luận
Điểm xét
tuyển
Chuyên ngành trúng
tuyển
KẾT QUẢ TUYỂN SINH CHƯƠNG TRÌNH TIÊN TIẾN & CHẤT LƯỢNG CAO KHÓA 61, NĂM 2019
Hà Nội, ngày 29 tháng 8 năm 2019
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐỘC LẬP - TỰ DO - HẠNH PHÚC
721 AEP0724 TRẦN NGUYỄN KHÁNH LINH 11196284 8.23 9.75 10.00 9.00 9.22 Kinh doanh QT TT
722 AEP0725 TRẦN PHƯƠNG LINH 11193063 7.38 9.50 5.00 8.00 7.22 Kiểm toán CLC
723 AEP0726 TRỊNH KHÁNH LINH 11193070 7.75 9.63 8.00 9.50 8.55 Marketing CLC
724 AEP0727 TRỊNH THỊ MAI LINH 11193071 7.73 8.50 7.80 8.50 8.06 Quản trị NL CLC
725 AEP0728 TRƯƠNG DIỆU LINH 11193073 7.78 9.00 4.60 8.00 7.12 Đầu tư CLC
726 AEP0729 TRƯƠNG DIỆU LINH 11193072 7.20 8.50 6.20 8.00 7.32 Kinh tế QT CLC
727 AEP0730 TRƯƠNG MỸ DIỆU LINH 11193075 7.55 8.00 5.00 6.00 6.57 Quản trị NL CLC
728 AEP0731 TRƯƠNG NGỌC HUYỀN LINH 11193076 8.53 9.13 6.60 7.50 7.87 Tài chính CTTT
729 AEP0732 VŨ DIỆU LINH 11193080 7.37 9.25 10.00 8.00 8.66 Tài chính CTTT
730 AEP0733 VŨ HUYỀN LINH 11193086 8.07 8.50 5.40 7.00 7.14 Không trúng tuyển
731 AEP0734 VŨ NGỌC LINH 11193089 7.50 9.00 5.00 9.00 7.35 Marketing CLC
732 AEP0735 VŨ NGUYÊN LINH 11193091 7.63 8.50 6.20 8.50 7.55 Kinh tế QT CLC
733 AEP0736 VŨ PHƯƠNG LINH 11193093 7.82 9.25 10.00 7.50 8.70 Tài chính CTTT
734 AEP0737 VŨ VIỆT LINH 11193106 8.27 9.50 7.40 8.50 8.30 Kinh doanh QT TT
735 AEP0738 NGÔ THỊ XUÂN LỘC 11193126 7.60 9.00 7.00 8.00 7.78 Kinh tế QT CLC
736 AEP0739 NGUYỄN NHƯ LỘC 11193127 8.50 10.00 6.80 8.00 8.19 Kế toán CTTT
737 AEP0740 BÙI MẠNH LONG 11193136 7.62 9.00 7.00 7.00 7.59 Tài chính DN CLC
738 AEP0741 HOÀNG ĐỖ MẠNH LONG 11193144 7.68 8.50 7.60 7.50 7.79 Quản trị DN CLC
739 AEP0742 HOÀNG HẢI LONG 11193146 7.55 9.50 6.80 7.00 7.61 Đầu tư CLC
740 AEP0743 LẠI THẾ LONG 11193148 7.77 8.75 10.00 9.00 8.88 Kinh tế QT CLC
741 AEP0744 LÊ HOÀNG LONG 11193149 7.47 8.50 4.20 9.00 7.00 Quản trị DN CLC
742 AEP0745 NGÔ ĐỨC LONG 11193153 7.08 9.25 10.00 8.00 8.58 Kinh doanh QT TT
743 AEP0746 NGUYỄN ĐỨC LONG 11193156 7.20 9.50 8.60 7.50 8.14 Tài chính CTTT
744 AEP0747 NGUYỄN HOÀNG LONG 11193162 8.20 8.75 6.20 7.00 7.47 Kinh tế QT CLC
745 AEP0748 NGUYỄN HOÀNG LONG 11196148 8.23 9.00 10.00 7.00 8.67 Kinh doanh QT CLC
746 AEP0749 NGUYỄN TẤN LONG 11196203 7.97 8.75 10.00 7.50 8.64 Tài chính DN CLC
747 AEP0750 NGUYỄN THÀNH LONG 11193167 7.83 9.38 6.60 7.50 7.71 Kinh tế PT CLC
748 AEP0751 NGUYỄN VIẾT LONG 11193168 8.33 9.00 7.60 8.00 8.18 Kinh doanh QT CLC
749 AEP0752 PHẠM THÀNH LONG 11193171 7.17 9.00 8.40 8.00 8.07 Đầu tư CLC
750 AEP0753 TRẦN CAO LONG 11193174 8.13 9.00 6.60 7.00 7.62 Tài chính CTTT
751 AEP0754 TRẦN QUANG LONG 11193176 7.65 10.00 5.00 6.50 7.10 Không trúng tuyển
752 AEP0755 TRỊNH HOÀNG LONG 11193179 7.97 9.25 5.60 7.00 7.32 Đầu tư CLC
753 AEP0756 TRƯƠNG TẤN LONG 11193180 7.98 9.00 6.80 6.50 7.54 Không trúng tuyển
754 AEP0757 VŨ ĐÌNH LONG 11196218 7.97 8.50 10.00 7.50 8.59 Kinh tế QT CLC
755 AEP0758 DƯƠNG THỊ LỤA 11193184 7.97 9.00 6.20 8.50 7.75 Tài chính DN CLC
756 AEP0759 NGÔ THÀNH LUÂN 11193187 8.27 9.25 10.00 8.50 9.03 Kinh doanh QT CLC
757 AEP0760 TẠ THÀNH LUÂN 11193188 7.70 9.25 7.00 5.50 7.36 Tài chính DN CLC
758 AEP0761 HOÀNG HƯƠNG LY 11193206 7.53 8.75 10.00 7.00 8.41 Kinh doanh QT TT
759 AEP0762 LẠI CẨM LY 11193208 7.65 7.50 5.60 7.00 6.88 Quản trị DN CLC
760 AEP0763 LÊ HOÀNG CẨM LY 11193210 7.92 9.25 7.00 7.50 7.83 Kinh doanh QT CLC
*Ghi chú: Điểm THPT là điểm trung bình của tổ hợp xét tuyển, không tính điểm ưu tiên Page 19
STT SBD Họ và Tên MÃ SVĐiểm
THPT*
Điểm
Phỏng
vấn
Điểm
Tiếng
Anh
Điểm Viết
luận
Điểm xét
tuyển
Chuyên ngành trúng
tuyển
KẾT QUẢ TUYỂN SINH CHƯƠNG TRÌNH TIÊN TIẾN & CHẤT LƯỢNG CAO KHÓA 61, NĂM 2019
Hà Nội, ngày 29 tháng 8 năm 2019
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐỘC LẬP - TỰ DO - HẠNH PHÚC
761 AEP0764 LÊ HƯƠNG LY 11193211 8.33 9.00 5.00 7.00 7.20 Tài chính DN CLC
762 AEP0765 NGUYỄN KHÁNH LY 11193220 7.78 7.50 7.00 8.50 7.64 Kinh doanh QT CLC
763 AEP0766 NGUYỄN THỊ GIÁNG LY 11193227 7.57 8.50 6.80 6.50 7.31 Quản trị NL CLC
764 AEP0767 PHẠM THỊ THẢO LY 11193237 7.82 9.25 7.40 7.50 7.92 Tài chính CTTT
765 AEP0768 VŨ NGUYỄN KHÁNH LY 11193249 8.22 8.75 7.40 8.00 8.04 Kinh doanh QT TT
766 AEP0769 BÙI HIỀN MAI 11193252 6.50 8.75 4.80 5.00 6.14 Kinh tế PT CLC
767 AEP0770 ĐẶNG PHƯƠNG MAI 11193257 7.53 9.25 6.40 8.00 7.63 Kinh doanh QT CLC
768 AEP0771 ĐỖ THỊ NHẬT MAI 11193261 7.73 9.38 7.20 8.00 7.96 Marketing CLC
769 AEP0772 ĐƯỜNG THANH MAI 11193265 8.07 9.00 6.20 6.50 7.38 Kinh tế QT CLC
770 AEP0773 HÀ PHƯƠNG MAI 11193266 7.48 9.00 6.40 7.00 7.37 Tài chính DN CLC
771 AEP0774 KHUẤT PHƯƠNG MAI 11193268 8.00 9.00 5.60 7.00 7.28 Ngân hàng CLC
772 AEP0775 LÊ NGỌC MAI 11196445 8.10 9.50 10.00 5.50 8.43 Kinh tế QT CLC
773 AEP0776 NGUYỄN CHI MAI 11193279 7.93 9.00 7.20 6.50 7.64 Marketing CLC
774 AEP0777 NGUYỄN LÊ NGỌC MAI 11193283 7.80 9.50 10.00 7.50 8.74 Kế toán CTTT
775 AEP0778 NGUYỄN NGỌC MAI 11193285 8.53 9.00 7.60 7.50 8.14 Kiểm toán CLC
776 AEP0779 NGUYỄN PHAN HUỆ MAI 11193289 8.85 9.25 6.60 8.00 8.09 Kinh doanh QT CLC
777 AEP0780 NGUYỄN QUỲNH MAI 11193292 7.77 8.75 6.20 8.00 7.54 Kiểm toán CLC
778 AEP0782 NGUYỄN THỊ MAI 11193298 7.85 8.50 4.40 7.50 6.88 Kiểm toán CLC
779 AEP0783 NGUYỄN THỊ NGỌC MAI 11193302 7.38 9.50 3.40 6.50 6.44 Quản trị DN CLC
780 AEP0784 NGUYỄN THỊ THANH MAI 11193303 8.68 8.50 7.40 9.00 8.33 Kinh doanh QT CLC
781 AEP0785 PHẠM CHI MAI 11193306 7.70 9.50 4.00 8.75 7.16 Kinh tế QT CLC
782 AEP0786 PHẠM HOÀNG PHƯƠNG MAI 11193307 7.68 9.50 7.00 8.50 8.01 Tài chính CTTT
783 AEP0787 PHẠM HƯƠNG MAI 11193308 8.00 8.00 7.80 7.50 7.84 Kiểm toán CLC
784 AEP0788 PHẠM NGỌC MAI 11196025 10.00 0.00 0.00 0.00 3.00 Không trúng tuyển
785 AEP0789 PHẠM NGUYỄN NGỌC MAI 11193310 7.53 9.00 10.00 7.75 8.61 Kinh doanh QT CLC
786 AEP0790 PHẠM THỊ HỒNG MAI 11196332 7.63 8.75 10.00 7.25 8.49 Kinh doanh QT TT
787 AEP0791 PHAN VŨ NGỌC MAI 11196134 8.38 9.00 10.00 7.50 8.82 Marketing CLC
788 AEP0792 TRẦN THANH MAI 11193327 8.00 9.50 5.80 7.75 7.59 Kiểm toán CLC
789 AEP0793 TRỊNH THANH MAI 11193333 7.80 9.25 6.60 7.50 7.67 Tài chính CTTT
790 AEP0794 TRƯƠNG THỊ SAO MAI 11193336 7.72 8.50 5.40 7.75 7.19 Không trúng tuyển
791 AEP0795 VŨ HƯƠNG MAI 11193337 8.25 8.50 10.00 8.00 8.78 Tài chính DN CLC
792 AEP0796 VŨ THANH MAI 11193338 7.78 9.00 10.00 7.75 8.69 Kinh doanh QT TT
793 AEP0797 LÝ NGỌC MẪN 11193340 8.43 8.75 6.20 8.25 7.79 Không trúng tuyển
794 AEP0798 ĐỖ HOÀNG ĐỨC MẠNH 11193343 6.83 8.50 5.00 8.25 6.90 Kế toán CTTT
795 AEP0799 HOÀNG ĐỨC MẠNH 11193345 8.22 9.25 7.40 7.50 8.04 Marketing CLC
796 AEP0800 LÊ ĐỨC MẠNH 11193348 7.63 0.00 0.00 0.00 2.29 Không trúng tuyển
797 AEP0801 NGUYỄN ĐỨC MẠNH 11193353 8.00 8.50 4.80 7.25 6.99 Không trúng tuyển
798 AEP0802 NGUYỄN ĐỨC MẠNH 11193350 7.52 7.50 5.40 7.25 6.83 Ngân hàng CLC
799 AEP0803 TRẦN ĐỨC MẠNH 11193365 8.30 9.75 5.60 8.25 7.77 Kinh doanh QT CLC
800 AEP0804 ĐẶNG ĐỨC MINH 11193381 8.23 9.13 10.00 8.00 8.90 Tài chính CTTT
*Ghi chú: Điểm THPT là điểm trung bình của tổ hợp xét tuyển, không tính điểm ưu tiên Page 20
STT SBD Họ và Tên MÃ SVĐiểm
THPT*
Điểm
Phỏng
vấn
Điểm
Tiếng
Anh
Điểm Viết
luận
Điểm xét
tuyển
Chuyên ngành trúng
tuyển
KẾT QUẢ TUYỂN SINH CHƯƠNG TRÌNH TIÊN TIẾN & CHẤT LƯỢNG CAO KHÓA 61, NĂM 2019
Hà Nội, ngày 29 tháng 8 năm 2019
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐỘC LẬP - TỰ DO - HẠNH PHÚC
801 AEP0805 ĐẶNG HỒ NHẬT MINH 11193382 7.08 8.00 4.80 6.25 6.42 Quản trị NL CLC
802 AEP0806 ĐÀO ĐỨC MINH 11196161 7.47 9.75 10.00 7.25 8.64 Kinh doanh QT TT
803 AEP0807 ĐÀO NHẬT HỒNG MINH 11193384 8.18 8.00 4.80 8.50 7.20 Kinh tế QT CLC
804 AEP0808 ĐỖ LÊ MINH 11193388 8.20 0.00 8.00 7.50 6.36 Không trúng tuyển
805 AEP0809 DƯƠNG NGUYỆT MINH 11193391 7.73 9.00 5.80 7.25 7.31 Ngân hàng CLC
806 AEP0810 DƯƠNG TUẤN MINH 11193394 7.53 9.50 8.60 6.50 8.04 Quản trị DN CLC
807 AEP0811 HOÀNG TƯỜNG MINH 11193399 7.73 8.00 5.20 5.00 6.48 Quản trị DN CLC
808 AEP0812 LÊ THẢO MINH 11193405 8.50 10.00 5.60 8.25 7.88 Kiểm toán CLC
809 AEP0813 LƯƠNG NGỌC MINH 11193406 8.05 9.00 6.60 7.75 7.75 Không trúng tuyển
810 AEP0814 LƯU CÔNG MINH 11193407 7.78 9.25 6.80 6.75 7.58 Tài chính DN CLC
811 AEP0815 NGỤY HOÀNG MINH 11193412 7.83 8.63 5.80 7.50 7.32 Tài chính DN CLC
812 AEP0816 NGUYỄN ĐỨC MINH 11193414 7.90 9.63 5.80 7.50 7.54 Không trúng tuyển
813 AEP0817 NGUYỄN DƯƠNG NGỌC MINH 11193415 8.15 9.75 6.40 8.00 7.92 Marketing CLC
814 AEP0818 NGUYỄN HIẾU MINH 11193416 7.50 9.25 10.00 7.00 8.50 Tài chính CTTT
815 AEP0819 NGUYỄN HOÀNG MINH 11193418 7.85 9.25 6.40 6.50 7.43 Đầu tư CLC
816 AEP0820 NGUYỄN QUANG MINH 11193429 7.22 9.38 8.00 7.00 7.84 Quản trị DN CLC
817 AEP0821 NGUYỄN QUANG MINH 11196426 7.87 9.00 10.00 6.00 8.36 Tài chính CTTT
818 AEP0822 NGUYỄN THỊ HỒNG MINH 11193432 8.10 9.50 5.00 7.00 7.23 Tài chính DN CLC
819 AEP0823 NGUYỄN THỊ HỒNG MINH 11193433 7.72 9.50 4.60 7.00 7.00 Kinh tế PT CLC
820 AEP0824 NGUYỄN TIẾN MINH 11193438 7.75 8.50 5.80 7.00 7.17 Tài chính DN CLC
821 AEP0825 NGUYỄN TUẤN MINH 11193441 7.58 9.50 6.20 7.50 7.54 Marketing CLC
822 AEP0826 PHẠM CÔNG MINH 11193445 7.75 7.75 4.00 5.50 6.18 Ngân hàng CLC
823 AEP0827 PHẠM HOÀNG MINH 11196178 7.37 9.50 10.00 7.00 8.51 Marketing CLC
824 AEP0828 PHẠM NGỌC MINH 11193446 7.80 9.00 10.00 7.50 8.64 Kinh doanh QT CLC
825 AEP0829 PHẠM NGỌC MINH 11193447 8.20 9.38 7.20 7.50 8.00 Kinh tế QT CLC
826 AEP0830 PHÙNG NGỌC MINH 11193451 7.58 9.25 10.00 8.00 8.73 Kinh doanh QT TT
827 AEP0831 TRẦN ANH MINH 11193455 6.98 0.00 0.00 0.00 2.10 Không trúng tuyển
828 AEP0832 TRẦN ĐỨC MINH 11193457 7.65 9.50 7.00 6.50 7.60 Ngân hàng CLC
829 AEP0833 TRẦN ĐỨC MINH 11193458 7.25 9.50 4.20 5.50 6.44 Đầu tư CLC
830 AEP0834 TRẦN NGỌC MINH 11196341 8.15 8.50 10.00 8.00 8.75 Kinh doanh QT TT
831 AEP0835 TRẦN TRUNG MINH 11196431 7.15 9.00 10.00 6.00 8.15 Kinh doanh QT CLC
832 AEP0836 TRỊNH ĐÌNH MINH 11193462 8.82 9.75 8.60 8.50 8.88 Tài chính CTTT
833 AEP0837 TRƯƠNG HOÀNG MINH 11193465 7.52 8.50 4.80 6.50 6.70 Quản trị NL CLC
834 AEP0838 VĂN THỊ LAN MINH 11193469 8.38 0.00 7.00 8.00 6.22 Không trúng tuyển
835 AEP0839 ĐỖ HÀ MY 11196215 8.40 9.00 10.00 7.00 8.72 Tài chính DN CLC
836 AEP0840 HOÀNG HÀ MY 11193486 8.10 8.00 8.00 6.00 7.63 Không trúng tuyển
837 AEP0841 LÊ TRÀ MY 11193491 7.48 8.50 6.80 5.00 6.99 Tài chính DN CLC
838 AEP0842 NGÔ HẠ MY 11193495 7.73 9.50 7.60 7.50 8.00 Kinh doanh QT CLC
839 AEP0843 NGUYỄN BẢO HÀ MY 11193496 7.58 9.00 5.20 8.50 7.34 Tài chính DN CLC
840 AEP0844 NGUYỄN HÀ MY 11193498 7.87 7.25 4.60 5.00 6.19 Không trúng tuyển
*Ghi chú: Điểm THPT là điểm trung bình của tổ hợp xét tuyển, không tính điểm ưu tiên Page 21
STT SBD Họ và Tên MÃ SVĐiểm
THPT*
Điểm
Phỏng
vấn
Điểm
Tiếng
Anh
Điểm Viết
luận
Điểm xét
tuyển
Chuyên ngành trúng
tuyển
KẾT QUẢ TUYỂN SINH CHƯƠNG TRÌNH TIÊN TIẾN & CHẤT LƯỢNG CAO KHÓA 61, NĂM 2019
Hà Nội, ngày 29 tháng 8 năm 2019
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐỘC LẬP - TỰ DO - HẠNH PHÚC
841 AEP0845 NGUYỄN HUYỀN MY 11193500 7.10 8.50 5.40 5.50 6.55 Kiểm toán CLC
842 AEP0846 NGUYỄN THỊ TRÀ MY 11193507 7.73 9.50 6.20 7.00 7.48 Quản trị NL CLC
843 AEP0847 NGUYỄN THỊ TRÀ MY 11193509 7.98 8.75 5.80 7.00 7.29 Kiểm toán CLC
844 AEP0848 NGUYỄN TRÀ MY 11193510 7.47 9.00 5.20 6.50 6.90 Đầu tư CLC
845 AEP0849 NGUYỄN TRÀ MY 11193511 7.53 8.63 6.80 7.50 7.53 Tài chính CTTT
846 AEP0850 PHẠM TRÀ MY 11193518 8.37 9.00 0.00 8.00 5.91 Không trúng tuyển
847 AEP0851 TẠ THỊ THẢO MY 11193522 7.78 8.00 6.40 7.00 7.26 Kinh tế QT CLC
848 AEP0852 TRỊNH HUYỀN MY 11193528 8.23 9.00 6.40 7.50 7.69 Kinh tế QT CLC
849 AEP0853 VŨ THẢO MY 11193530 8.40 9.00 7.20 6.00 7.68 Kinh doanh QT CLC
850 AEP0854 VÕ HOÀNG LÊ NA 11193542 7.82 7.50 3.80 8.00 6.59 Kinh tế PT CLC
851 AEP0855 BÙI ĐỨC HẢI NAM 11196236 8.62 9.50 10.00 5.50 8.59 Kinh doanh QT TT
852 AEP0856 ĐẶNG ĐÌNH NAM 11193546 7.95 8.25 7.80 6.50 7.68 Kinh doanh QT CLC
853 AEP0857 ĐẶNG KHÁNH NAM 11193547 7.55 8.50 7.20 7.50 7.63 Kinh tế QT CLC
854 AEP0858 KHƯƠNG THÀNH NAM 11193562 8.05 8.00 7.00 7.00 7.52 Tài chính DN CLC
855 AEP0859 NGÔ NHẤT NAM 11193568 8.35 8.63 8.80 7.50 8.37 Marketing CLC
856 AEP0860 NGUYỄN ĐỨC NAM 11193572 7.77 8.25 5.60 7.00 7.06 Kiểm toán CLC
857 AEP0861 NGUYỄN HẢI NAM 11193573 7.35 7.50 3.40 8.50 6.43 Kiểm toán CLC
858 AEP0862 NGUYỄN HOÀI NAM 11193575 8.30 9.50 5.40 6.50 7.31 Tài chính CTTT
859 AEP0863 NGUYỄN KHÁNH NAM 11196411 7.97 7.50 10.00 6.50 8.19 Tài chính CTTT
860 AEP0864 NGUYỄN PHƯƠNG NAM 11193582 8.18 9.00 8.80 5.50 8.00 Marketing CLC
861 AEP0865 PHẠM HẢI NAM 11193589 8.12 9.00 10.00 7.00 8.64 Kế toán CTTT
862 AEP0866 PHẠM PHƯƠNG NAM 11193594 8.10 9.50 7.60 7.50 8.11 Marketing CLC
863 AEP0867 TRẦN HỒ NAM 11193600 7.90 9.50 7.80 8.00 8.21 Tài chính DN CLC
864 AEP0868 TRẦN SỸ THÀNH NAM 11193603 8.30 8.75 6.40 5.50 7.26 Quản trị DN CLC
865 AEP0869 VŨ HOÀNG NAM 11196296 7.95 9.25 10.00 6.50 8.54 Kinh doanh QT TT
866 AEP0870 ĐẶNG PHƯƠNG NGA 11193610 8.25 9.50 7.00 8.00 8.08 Kiểm toán CLC
867 AEP0871 ĐỖ THỊ THÚY NGA 11193614 8.03 9.25 6.00 7.50 7.56 Tài chính CTTT
868 AEP0872 LA THỊ HUYỀN NGA 11193620 7.95 0.00 0.00 0.00 2.39 Không trúng tuyển
869 AEP0873 NGUYỄN HUYỀN NGA 11193625 7.75 8.50 7.00 7.50 7.63 Kế toán CTTT
870 AEP0874 NGUYỄN THỊ NGA 11193633 8.65 9.50 6.60 6.50 7.78 Kinh doanh QT CLC
871 AEP0875 NGUYỄN THỊ QUỲNH NGA 11193635 8.47 9.38 10.00 6.00 8.62 Kinh doanh QT TT
872 AEP0876 NGUYỄN THU NGA 11193640 8.45 9.13 9.00 7.00 8.46 Tài chính CTTT
873 AEP0877 THÁI THỊ PHƯƠNG NGA 11193646 8.37 9.50 10.00 7.00 8.81 Marketing CLC
874 AEP0878 TRẦN LÊ HỒNG NGA 11196369 7.98 9.50 10.00 6.00 8.50 Tài chính CTTT
875 AEP0879 BÙI BÍCH NGÂN 11196390 8.13 9.50 10.00 8.00 8.94 Kiểm toán CLC
876 AEP0880 BÙI THU NGÂN 11193657 7.83 9.50 6.60 7.00 7.63 Tài chính CTTT
877 AEP0881 CAO THỊ KIM NGÂN 11193659 7.92 8.00 8.00 8.00 7.98 Tài chính DN CLC
878 AEP0882 CHU THỊ THU NGÂN 11193660 7.57 9.00 10.00 7.00 8.47 Kiểm toán CLC
879 AEP0883 ĐỖ KIM NGÂN 11193662 7.73 9.00 6.20 7.50 7.48 Tài chính DN CLC
880 AEP0884 HÀ BẢO NGÂN 11193667 7.98 9.25 6.00 7.00 7.45 Kinh tế QT CLC
*Ghi chú: Điểm THPT là điểm trung bình của tổ hợp xét tuyển, không tính điểm ưu tiên Page 22
STT SBD Họ và Tên MÃ SVĐiểm
THPT*
Điểm
Phỏng
vấn
Điểm
Tiếng
Anh
Điểm Viết
luận
Điểm xét
tuyển
Chuyên ngành trúng
tuyển
KẾT QUẢ TUYỂN SINH CHƯƠNG TRÌNH TIÊN TIẾN & CHẤT LƯỢNG CAO KHÓA 61, NĂM 2019
Hà Nội, ngày 29 tháng 8 năm 2019
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐỘC LẬP - TỰ DO - HẠNH PHÚC
881 AEP0885 LÊ HẢI NGÂN 11193672 7.93 8.00 7.20 7.00 7.54 Tài chính CTTT
882 AEP0886 LÊ HOÀNG NGÂN 11196194 7.95 9.00 10.00 7.00 8.59 Marketing CLC
883 AEP0887 LÝ HUYỀN NGÂN 11193678 7.43 9.50 5.20 7.00 7.09 Đầu tư CLC
884 AEP0888 NGÔ KIM NGÂN 11193682 7.47 8.00 5.00 6.00 6.54 Quản trị NL CLC
885 AEP0889 NGUYỄN BÙI THẢO NGÂN 11193683 8.13 8.00 7.20 7.00 7.60 Tài chính CTTT
886 AEP0890 NGUYỄN QUỲNH NGÂN 11193695 8.27 9.25 7.40 6.00 7.75 Không trúng tuyển
887 AEP0891 PHẠM HIẾU NGÂN 11193708 8.37 9.00 4.80 7.00 7.15 Marketing CLC
888 AEP0892 PHẠM HỒNG NGÂN 11193709 7.65 9.50 6.80 7.50 7.74 Kinh doanh QT CLC
889 AEP0893 TRẦN KIM NGÂN 11193714 8.25 9.50 8.00 7.00 8.18 Tài chính CTTT
890 AEP0894 VŨ THỊ KIM NGÂN 11196281 7.52 9.25 10.00 5.50 8.21 Marketing CLC
891 AEP0895 VŨ THU NGÂN 11193721 8.07 8.00 6.20 6.00 7.08 Kiểm toán CLC
892 AEP0896 VŨ HỮU NGHỊ 11193724 7.63 9.00 6.60 6.50 7.37 Tài chính DN CLC
893 AEP0897 LÊ KHÁNH NGHĨA 11193726 7.95 8.00 7.20 6.50 7.45 Kế toán CTTT
894 AEP0898 NGUYỄN HUY NGHĨA 11196234 8.17 0.00 10.00 0.00 5.45 Không trúng tuyển
895 AEP0899 NGUYỄN TRỌNG NGHĨA 11193734 7.17 8.25 6.40 5.50 6.82 Đầu tư CLC
896 AEP0900 ĐẶNG THỊ NGỌC 11193748 7.32 8.25 4.00 7.50 6.55 Không trúng tuyển
897 AEP0901 LÊ HỒNG NGỌC 11193771 7.45 8.00 6.60 7.00 7.22 Quản trị DN CLC
898 AEP0902 LỖ NGUYỄN HẢI NGỌC 11193776 8.20 9.00 6.20 6.50 7.42 Quản trị DN CLC
899 AEP0903 LỤC ÁNH NGỌC 11193777 7.20 9.00 5.60 6.00 6.84 Không trúng tuyển
900 AEP0904 NGUYỄN ANH MAI NGỌC 11193783 8.52 8.00 7.80 5.50 7.60 Không trúng tuyển
901 AEP0905 NGUYỄN BẢO NGỌC 11196121 8.47 9.00 10.00 7.00 8.74 Tài chính CTTT
902 AEP0906 NGUYỄN BẢO NGỌC 11193786 7.93 8.50 8.20 7.00 7.94 Marketing CLC
903 AEP0907 NGUYỄN HỒNG NGỌC 11193795 8.10 8.75 7.60 7.50 7.96 Tài chính DN CLC
904 AEP0908 NGUYỄN MAI NGỌC 11193801 8.40 9.00 7.80 7.00 8.06 Kinh doanh QT CLC
905 AEP0909 NGUYỄN MINH NGỌC 11193804 7.55 8.50 5.00 7.00 6.87 Quản trị DN CLC
906 AEP0910 NGUYỄN QUỲNH NGỌC 11196182 8.28 9.00 10.00 7.50 8.79 Kinh doanh QT TT
907 AEP0911 NGUYỄN THỊ BẢO NGỌC 11193813 8.18 9.50 7.20 6.00 7.72 Kinh doanh QT CLC
908 AEP0912 NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC 11193820 8.20 8.00 0.00 7.00 5.46 Không trúng tuyển
909 AEP0913 NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC 11193821 7.63 8.50 5.00 8.50 7.19 Marketing CLC
910 AEP0914 NHỮ VŨ BÍCH NGỌC 11196460 7.77 9.50 10.00 7.75 8.78 Kiểm toán CLC
911 AEP0915 PHẠM BẢO NGỌC 11193832 8.27 8.25 8.00 6.50 7.83 Tài chính DN CLC
912 AEP0916 PHẠM VŨ HỒNG NGỌC 11193841 7.28 9.50 5.60 6.00 6.97 Kinh tế PT CLC
913 AEP0917 PHÍ THỊ MINH NGỌC 11193845 7.72 9.00 6.40 7.25 7.49 Kinh tế QT CLC
914 AEP0918 TRẦN BÍCH NGỌC 11193853 7.73 9.25 5.60 7.75 7.40 Tài chính CTTT
915 AEP0919 TRỊNH MINH NGỌC 11196436 8.27 9.50 10.00 8.00 8.98 Kế toán CTTT
916 AEP0920 TRƯƠNG THỊ HỒNG NGỌC 11193862 8.33 8.50 7.60 6.00 7.68 Tài chính CTTT
917 AEP0921 VÕ BÍCH NGỌC 11193864 8.58 9.00 8.20 7.00 8.24 Kế toán CTTT
918 AEP0922 VŨ BẢO NGỌC 11193867 8.15 0.00 0.00 0.00 2.45 Không trúng tuyển
919 AEP0923 VŨ BẢO NGỌC 11193866 8.62 9.50 10.00 7.00 8.89 Tài chính CTTT
920 AEP0924 VŨ MINH NGỌC 11196417 8.43 9.00 10.00 7.50 8.83 Kinh doanh QT TT
*Ghi chú: Điểm THPT là điểm trung bình của tổ hợp xét tuyển, không tính điểm ưu tiên Page 23
STT SBD Họ và Tên MÃ SVĐiểm
THPT*
Điểm
Phỏng
vấn
Điểm
Tiếng
Anh
Điểm Viết
luận
Điểm xét
tuyển
Chuyên ngành trúng
tuyển
KẾT QUẢ TUYỂN SINH CHƯƠNG TRÌNH TIÊN TIẾN & CHẤT LƯỢNG CAO KHÓA 61, NĂM 2019
Hà Nội, ngày 29 tháng 8 năm 2019
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐỘC LẬP - TỰ DO - HẠNH PHÚC
921 AEP0925 LÙ CAO NGUYÊN 11193884 7.87 9.50 7.40 6.50 7.78 Kinh tế QT CLC
922 AEP0926 NGÂN BÁ HOÀNG NGUYÊN 11193885 8.63 9.50 9.00 7.50 8.69 Đầu tư CLC
923 AEP0927 NGUYỄN HOÀNG NGUYÊN 11193889 7.35 8.00 10.00 7.75 8.36 Tài chính CTTT
924 AEP0928 NGUYỄN KHÔI NGUYÊN 11193890 8.45 9.00 9.00 7.75 8.59 Kinh doanh QT CLC
925 AEP0929 NGUYỄN THẢO NGUYÊN 11193894 7.90 9.50 9.00 8.00 8.57 Marketing CLC
926 AEP0930 NGUYỄN THẾ NGUYÊN 11193895 7.45 9.00 6.00 7.50 7.34 Không trúng tuyển
927 AEP0931 TĂNG THIÊN THẢO NGUYÊN 11193901 8.12 8.25 8.00 6.75 7.84 Không trúng tuyển
928 AEP0932 VŨ HẠNH NGUYÊN 11193906 7.67 8.50 4.20 7.25 6.71 Kiểm toán CLC
929 AEP0933 NGUYỄN ÁNH NGUYỆT 11193918 7.68 8.88 5.40 7.25 7.15 Kinh tế QT CLC
930 AEP0934 NGUYỄN MINH NGUYỆT 11193922 7.17 9.50 6.00 8.00 7.45 Kinh tế QT CLC
931 AEP0935 VŨ THỊ NGUYỆT 11193928 7.75 0.00 0.00 0.00 2.33 Không trúng tuyển
932 AEP0936 NGUYỄN NGỌC NHẤT 11193940 8.07 8.75 6.40 6.50 7.39 Kiểm toán CLC
933 AEP0937 ĐOÀN NAM NHẬT 11193942 7.58 9.00 10.00 6.50 8.38 Đầu tư CLC
934 AEP0938 ĐẶNG YẾN NHI 11193962 7.85 9.50 5.60 8.50 7.64 Kiểm toán CLC
935 AEP0939 ĐÀO LAN NHI 11193964 8.00 9.00 10.00 8.50 8.90 Kinh doanh QT CLC
936 AEP0940 HỒ PHƯƠNG NHI 11193968 7.72 9.50 9.00 7.00 8.32 Marketing CLC
937 AEP0941 HOÀNG YẾN NHI 11196259 8.72 8.25 10.00 5.50 8.37 Kế toán CTTT
938 AEP0942 HOÀNG YẾN NHI 11193973 7.72 9.25 7.60 7.50 7.95 Marketing CLC
939 AEP0943 LÊ HOÀNG THẢO NHI 11193977 7.90 9.13 7.00 6.50 7.60 Marketing CLC
940 AEP0944 LÊ TUYẾT NHI 11193981 8.50 9.50 8.60 8.50 8.73 Tài chính CTTT
941 AEP0945 LÊ YẾN NHI 11193983 7.37 9.00 6.20 7.50 7.37 Quản trị DN CLC
942 AEP0946 NGÔ YẾN NHI 11196414 8.50 9.00 10.00 6.50 8.65 Tài chính CTTT
943 AEP0947 NGUYỄN KHÁNH NHI 11193988 8.43 9.25 6.60 8.00 7.96 Kinh doanh QT CLC
944 AEP0948 NGUYỄN LAN NHI 11193989 8.27 0.00 0.00 0.00 2.48 Không trúng tuyển
945 AEP0949 NGUYỄN YẾN NHI 11196217 7.82 9.00 10.00 6.50 8.45 Marketing CLC
946 AEP0950 PHẠM LINH NHI 11194001 7.80 8.00 7.20 6.50 7.40 Kiểm toán CLC
947 AEP0951 PHẠM YẾN NHI 11194002 7.63 9.00 7.00 8.00 7.79 Quản trị NL CLC
948 AEP0952 PHAN THỊ YẾN NHI 11194003 7.85 0.00 0.00 7.00 3.76 Không trúng tuyển
949 AEP0953 QUÁCH YẾN NHI 11194004 8.02 9.00 7.20 8.00 7.97 Đầu tư CLC
950 AEP0954 TRẦN LÊ YẾN NHI 11194007 7.68 9.00 7.80 7.00 7.85 Marketing CLC
951 AEP0955 VŨ YẾN NHI 11194012 7.75 8.50 7.00 7.50 7.63 Kinh doanh QT CLC
952 AEP0956 NGUYỄN QUỲNH NHƯ 11194020 7.87 9.00 7.60 8.50 8.14 Kinh doanh QT CLC
953 AEP0957 VŨ THỊ QUỲNH NHƯ 11194022 7.92 8.63 5.20 8.00 7.26 Kiểm toán CLC
954 AEP0958 CAO PHƯƠNG NHUNG 11194025 7.77 8.50 7.20 8.50 7.89 Kiểm toán CLC
955 AEP0959 ĐÀO THỊ NHUNG 11194029 7.48 9.00 6.40 7.00 7.37 Marketing CLC
956 AEP0961 ĐỖ HỒNG NHUNG 11194031 7.88 9.00 10.00 8.25 8.82 Kinh doanh QT TT
957 AEP0962 NGUYỄN HỒNG NHUNG 11194049 7.97 9.00 10.00 8.00 8.79 Kinh tế QT CLC
958 AEP0963 NGUYỄN HỒNG NHUNG 11194047 8.10 8.00 8.00 7.50 7.93 Tài chính DN CLC
959 AEP0964 NGUYỄN THỊ NHUNG 11194057 8.35 9.50 6.00 7.75 7.76 Tài chính CTTT
960 AEP0965 NGUYỄN THỊ HOÀNG NHUNG 11194062 7.90 9.50 7.40 8.25 8.14 Marketing CLC
*Ghi chú: Điểm THPT là điểm trung bình của tổ hợp xét tuyển, không tính điểm ưu tiên Page 24
STT SBD Họ và Tên MÃ SVĐiểm
THPT*
Điểm
Phỏng
vấn
Điểm
Tiếng
Anh
Điểm Viết
luận
Điểm xét
tuyển
Chuyên ngành trúng
tuyển
KẾT QUẢ TUYỂN SINH CHƯƠNG TRÌNH TIÊN TIẾN & CHẤT LƯỢNG CAO KHÓA 61, NĂM 2019
Hà Nội, ngày 29 tháng 8 năm 2019
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐỘC LẬP - TỰ DO - HẠNH PHÚC
961 AEP0966 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 11194068 7.85 9.50 7.20 8.00 8.02 Kinh doanh QT CLC
962 AEP0967 NGUYỄN THỊ TRANG NHUNG 11196401 8.65 9.00 10.00 6.50 8.70 Kinh doanh QT TT
963 AEP0968 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG 11194070 8.33 9.50 6.60 7.50 7.88 Kiểm toán CLC
964 AEP0969 NGUYỄN TRANG NHUNG 11194071 7.80 8.00 6.40 7.50 7.36 Đầu tư CLC
965 AEP0970 PHÙNG TRANG NHUNG 11194084 7.60 8.50 5.20 8.00 7.14 Tài chính DN CLC
966 AEP0971 TRẦN THỊ HỒNG NHUNG 11194088 7.88 9.00 7.80 7.00 7.91 Kinh doanh QT CLC
967 AEP0972 TRẦN THỊ HỒNG NHUNG 11194090 7.93 6.50 8.00 8.50 7.78 Kinh doanh QT CLC
968 AEP0973 TRIỆU THỊ PHƯƠNG NHUNG 11194095 8.05 8.00 4.60 7.50 6.90 Đầu tư CLC
969 AEP0974 LÊ VIẾT KHANG NINH 11194107 7.90 9.00 10.00 7.00 8.57 Tài chính CTTT
970 AEP0975 VŨ ĐĂNG NINH 11194111 8.08 7.75 10.00 8.00 8.58 Marketing CLC
971 AEP0976 ĐÀO PHƯƠNG OANH 11194115 7.80 9.75 6.60 7.50 7.77 Kế toán CTTT
972 AEP0977 LÊ KIM OANH 11194118 7.98 8.75 6.00 6.50 7.25 Marketing CLC
973 AEP0978 NGUYỄN KIM OANH 11194122 8.28 8.50 8.00 7.50 8.09 Tài chính CTTT
974 AEP0979 NGUYỄN THỊ KIM OANH 11194126 8.15 9.00 7.40 6.50 7.77 Tài chính DN CLC
975 AEP0980 TRẦN THỊ KIỀU OANH 11194131 8.40 8.38 8.20 8.00 8.26 Marketing CLC
976 AEP0981 NGUYỄN ANH PHONG 11194140 7.73 8.75 6.60 7.50 7.55 Tài chính DN CLC
977 AEP0982 NGUYỄN ĐÌNH PHONG 11194141 8.15 9.75 8.60 5.50 8.08 Kinh tế QT CLC
978 AEP0983 NGUYỄN HUY PHONG 11194143 8.20 9.00 6.80 6.00 7.50 Không trúng tuyển
979 AEP0984 PHÙNG HỮU DUY PHONG 11194146 7.55 8.50 7.80 5.50 7.41 Kinh tế QT CLC
980 AEP0985 TỐNG MINH PHONG 11194147 8.10 8.50 4.80 5.50 6.67 Quản trị DN CLC
981 AEP0986 TRẦN THẾ PHONG 11194149 7.65 0.00 0.00 0.00 2.30 Không trúng tuyển
982 AEP0987 VŨ ĐỨC PHONG 11194151 7.50 10.00 8.00 8.00 8.25 Kinh tế QT CLC
983 AEP0988 ĐỖ THÀNH PHÚ 11194153 7.83 9.00 6.40 5.00 7.07 Ngân hàng CLC
984 AEP0989 LÊ XUÂN PHÚ 11194154 8.15 9.00 5.40 7.50 7.37 Quản trị DN CLC
985 AEP0990 HOÀNG HỒNG PHÚC 11194157 7.95 9.50 6.60 5.50 7.37 Đầu tư CLC
986 AEP0991 PHẠM TRỌNG PHÚC 11194159 7.65 7.50 6.80 8.00 7.44 Tài chính CTTT
987 AEP0992 VŨ HỒNG PHÚC 11194162 8.03 8.75 6.80 5.50 7.30 Tài chính DN CLC
988 AEP0993 BÙI NGUYỄN HÀ PHƯƠNG 11194168 7.63 9.00 10.00 8.00 8.69 Kinh doanh QT TT
989 AEP0994 ĐÀO THỊ MAI PHƯƠNG 11194175 8.43 9.50 8.00 9.00 8.63 Kinh doanh QT CLC
990 AEP0995 ĐÀO THU PHƯƠNG 11194177 7.82 8.50 8.40 9.00 8.37 Tài chính DN CLC
991 AEP0996 ĐINH THỊ YẾN PHƯƠNG 11194181 7.95 8.00 7.80 6.50 7.63 Tài chính DN CLC
992 AEP0997 ĐỖ MINH PHƯƠNG 11194185 8.10 9.25 6.60 8.00 7.86 Marketing CLC
993 AEP0998 ĐỖ QUỲNH PHƯƠNG 11194186 8.35 9.25 6.00 5.50 7.26 Kiểm toán CLC
994 AEP0999 ĐỖ THÀNH PHƯƠNG 11194187 8.02 9.00 7.80 6.00 7.75 Tài chính DN CLC
995 AEP1000 ĐOÀN THANH PHƯƠNG 11194190 7.65 9.00 10.00 7.50 8.60 Đầu tư CLC
996 AEP1001 DƯƠNG HÀ PHƯƠNG 11194193 8.07 9.00 9.00 7.00 8.32 Kinh doanh QT TT
997 AEP1002 HỒ HOÀI PHƯƠNG 11194199 7.85 8.50 4.20 9.50 7.22 Marketing CLC
998 AEP1003 HUỲNH THU PHƯƠNG 11194203 8.38 0.00 0.00 0.00 2.52 Không trúng tuyển
999 AEP1004 LÊ HÀ PHƯƠNG 11194205 7.55 9.00 3.60 5.50 6.25 Quản trị NL CLC
1000 AEP1005 LÊ QUỲNH PHƯƠNG 11194210 7.87 9.25 7.40 8.00 8.03 Marketing CLC
*Ghi chú: Điểm THPT là điểm trung bình của tổ hợp xét tuyển, không tính điểm ưu tiên Page 25
STT SBD Họ và Tên MÃ SVĐiểm
THPT*
Điểm
Phỏng
vấn
Điểm
Tiếng
Anh
Điểm Viết
luận
Điểm xét
tuyển
Chuyên ngành trúng
tuyển
KẾT QUẢ TUYỂN SINH CHƯƠNG TRÌNH TIÊN TIẾN & CHẤT LƯỢNG CAO KHÓA 61, NĂM 2019
Hà Nội, ngày 29 tháng 8 năm 2019
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐỘC LẬP - TỰ DO - HẠNH PHÚC
1001 AEP1006 LÊ THỊ MINH PHƯƠNG 11194213 8.45 9.00 4.80 7.50 7.28 Kiểm toán CLC
1002 AEP1007 NGÔ HÀ PHƯƠNG 11194221 7.72 8.00 7.80 7.00 7.66 Marketing CLC
1003 AEP1008 NGUYỄN BÍCH PHƯƠNG 11194224 7.52 8.00 4.60 7.00 6.64 Kinh tế PT CLC
1004 AEP1009 NGUYỄN HÀ PHƯƠNG 11194233 7.47 9.00 6.80 5.00 7.08 Kinh tế PT CLC
1005 AEP1010 NGUYỄN HÀ PHƯƠNG 11194227 8.07 9.50 8.60 8.00 8.50 Quản trị NL CLC
1006 AEP1011 NGUYỄN HÀ PHƯƠNG 11194231 7.95 0.00 0.00 0.00 2.39 Không trúng tuyển
1007 AEP1012 NGUYỄN MINH PHƯƠNG 11194243 7.63 8.50 4.80 5.50 6.53 Ngân hàng CLC
1008 AEP1013 NGUYỄN MINH PHƯƠNG 11194240 8.00 9.75 10.00 8.50 9.05 Tài chính CTTT
1009 AEP1014 NGUYỄN QUỲNH PHƯƠNG 11194247 7.52 9.50 7.00 8.50 7.96 Kiểm toán CLC
1010 AEP1015 NGUYỄN THỊ THANH PHƯƠNG 11194269 8.00 9.00 6.80 8.00 7.84 Quản trị NL CLC
1011 AEP1016 NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG 11194272 8.05 8.00 5.80 6.00 6.96 Quản trị DN CLC
1012 AEP1017 NGUYỄN THU PHƯƠNG 11194280 8.28 8.00 6.60 6.50 7.37 Kế toán CTTT
1013 AEP1018 PHẠM MINH PHƯƠNG 11194288 7.10 8.25 0.00 8.00 5.38 Không trúng tuyển
1014 AEP1019 PHẠM TÔ LAN PHƯƠNG 11194300 8.17 8.00 7.00 8.00 7.75 Tài chính CTTT
1015 AEP1020 PHAN THỊ KHÁNH PHƯƠNG 11194302 8.27 8.50 6.60 7.50 7.66 Kiểm toán CLC
1016 AEP1021 TẠ HÀ PHƯƠNG 11194304 8.55 8.00 7.60 8.00 8.05 Tài chính CTTT
1017 AEP1022 TRẦN THU PHƯƠNG 11196280 7.68 9.00 10.00 7.50 8.61 Kinh doanh QT TT
1018 AEP1023 VŨ MAI PHƯƠNG 11194320 8.10 8.75 7.00 7.50 7.78 Không trúng tuyển
1019 AEP1024 VŨ NGUYỄN MINH PHƯƠNG 11194322 8.35 9.25 7.20 8.50 8.22 Kinh doanh QT CLC
1020 AEP1025 VŨ QUỲNH PHƯƠNG 11196169 8.23 9.50 10.00 8.00 8.97 Marketing CLC
1021 AEP1026 NGÔ MINH PHƯỢNG 11194332 8.12 9.25 10.00 9.00 9.09 Tài chính CTTT
1022 AEP1027 ĐẶNG LÊ QUÂN 11194342 8.23 8.75 7.60 8.00 8.10 Kinh doanh QT CLC
1023 AEP1028 LÊ MINH QUÂN 11194349 8.22 9.50 7.60 7.00 8.05 Kinh doanh QT CLC
1024 AEP1029 NGÔ MINH QUÂN 11194351 8.68 9.50 8.40 7.00 8.43 Tài chính CTTT
1025 AEP1030 NGUYỄN ANH QUÂN 11194353 8.22 9.38 10.00 6.00 8.54 Tài chính CTTT
1026 AEP1031 NGUYỄN ANH QUÂN 11196342 8.08 9.50 10.00 8.50 9.03 Kinh doanh QT TT
1027 AEP1032 NGUYỄN ĐỨC HỒNG QUÂN 11194354 7.95 8.00 9.00 7.00 8.09 Kinh doanh QT TT
1028 AEP1033 NGUYỄN HOÀNG QUÂN 11196125 8.00 9.00 10.00 7.50 8.70 Marketing CLC
1029 AEP1034 NGUYỄN HOÀNG QUÂN 11194355 7.37 8.50 7.00 5.50 7.11 Kinh tế PT CLC
1030 AEP1035 NGUYỄN MINH QUÂN 11194356 7.77 8.50 7.20 7.50 7.69 Kinh doanh QT CLC
1031 AEP1036 PHẠM HỒNG QUÂN 11194359 8.00 9.00 10.00 6.00 8.40 Tài chính CTTT
1032 AEP1037 TRẦN ĐĂNG MINH QUÂN 11194365 8.23 8.50 7.60 5.50 7.55 Kinh tế QT CLC
1033 AEP1038 TRẦN PHAN ANH QUÂN 11194366 8.00 9.25 4.80 5.50 6.79 Kiểm toán CLC
1034 AEP1039 VƯƠNG MINH QUÂN 11194368 8.20 9.00 6.00 7.00 7.46 Đầu tư CLC
1035 AEP1040 HOÀNG ĐÌNH QUANG 11194373 8.03 8.38 4.80 7.50 7.03 Tài chính DN CLC
1036 AEP1041 NGUYỄN DƯƠNG QUANG 11194382 7.95 8.50 8.60 7.00 8.07 Kiểm toán CLC
1037 AEP1042 NGUYỄN DUY QUANG 11196298 7.87 9.50 10.00 6.50 8.56 Kinh doanh QT TT
1038 AEP1043 NGUYỄN HOÀNG MINH QUANG 11196351 7.83 9.00 10.00 7.00 8.55 Kinh doanh QT TT
1039 AEP1044 NGUYỄN MINH QUANG 11194385 7.68 9.00 6.80 7.50 7.65 Marketing CLC
1040 AEP1045 NGUYỄN NGỌC QUANG 11194386 8.77 8.00 8.20 8.00 8.29 Kinh doanh QT CLC
*Ghi chú: Điểm THPT là điểm trung bình của tổ hợp xét tuyển, không tính điểm ưu tiên Page 26
STT SBD Họ và Tên MÃ SVĐiểm
THPT*
Điểm
Phỏng
vấn
Điểm
Tiếng
Anh
Điểm Viết
luận
Điểm xét
tuyển
Chuyên ngành trúng
tuyển
KẾT QUẢ TUYỂN SINH CHƯƠNG TRÌNH TIÊN TIẾN & CHẤT LƯỢNG CAO KHÓA 61, NĂM 2019
Hà Nội, ngày 29 tháng 8 năm 2019
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐỘC LẬP - TỰ DO - HẠNH PHÚC
1041 AEP1046 NGUYỄN PHAN HẢI QUANG 11194388 7.95 0.00 0.00 0.00 2.39 Không trúng tuyển
1042 AEP1047 NGUYỄN THÀNH NHẬT QUANG 11196392 8.27 9.50 10.00 7.00 8.78 Marketing CLC
1043 AEP1048 PHAN NGUYỄN VIỆT QUANG 11194396 8.53 9.50 5.60 8.00 7.74 Không trúng tuyển
1044 AEP1049 TÔ MINH QUANG 11194397 7.72 9.25 7.80 7.00 7.91 Marketing CLC
1045 AEP1050 TRẦN HUY QUANG 11194399 7.80 8.50 6.40 7.00 7.36 Quản trị DN CLC
1046 AEP1051 TRẦN MINH QUANG 11194400 7.72 8.75 7.60 7.00 7.75 Đầu tư CLC
1047 AEP1052 NGUYỄN VIỆT KIẾN QUỐC 11194409 7.43 8.75 7.80 7.00 7.72 Quản trị NL CLC
1048 AEP1053 VƯƠNG ANH QUỐC 11194410 7.92 7.75 7.20 9.25 7.94 Kinh doanh QT TT
1049 AEP1054 ĐẶNG THỊ BẢO QUYÊN 11194417 7.68 8.25 5.80 6.50 7.00 Không trúng tuyển
1050 AEP1055 NGUYỄN ĐỖ QUYÊN 11196257 8.37 9.50 10.00 7.50 8.91 Kinh doanh QT TT
1051 AEP1056 NGUYỄN LỆ QUYÊN 11194422 7.95 9.50 6.00 8.00 7.69 Tài chính DN CLC
1052 AEP1057 NGUYỄN HUY QUYẾT 11194434 7.72 9.25 2.20 7.00 6.23 Quản trị DN CLC
1053 AEP1058 CHU THUÝ QUỲNH 11194439 8.02 8.50 7.60 8.00 7.99 Kinh tế QT CLC
1054 AEP1059 ĐẶNG HƯƠNG QUỲNH 11194442 7.90 9.50 6.20 9.50 8.03 Tài chính CTTT
1055 AEP1060 ĐINH DIỄM QUỲNH 11194446 7.92 9.50 7.20 7.50 7.94 Kinh doanh QT CLC
1056 AEP1061 HOÀNG THÚY QUỲNH 11194456 8.92 0.00 0.00 0.00 2.68 Không trúng tuyển
1057 AEP1062 NGUYỄN HƯƠNG QUỲNH 11194477 7.65 9.00 5.20 7.50 7.16 Kiểm toán CLC
1058 AEP1063 NGUYỄN HƯƠNG QUỲNH 11194476 7.87 9.50 5.80 8.00 7.60 Tài chính DN CLC
1059 AEP1064 NGUYỄN NHƯ QUỲNH 11194483 7.78 8.50 3.60 7.00 6.52 Kiểm toán CLC
1060 AEP1065 NGUYỄN THỊ HƯƠNG QUỲNH 11194491 8.02 9.25 5.20 8.00 7.42 Kiểm toán CLC
1061 AEP1066 NGUYỄN THỊ THÚY QUỲNH 11194498 8.23 9.75 9.00 5.50 8.22 Kinh doanh QT CLC
1062 AEP1067 NGUYỄN THỊ THÚY QUỲNH 11194497 7.69 9.50 7.20 7.50 7.87 Kiểm toán CLC
1063 AEP1068 PHẠM NGUYỆT QUỲNH 11196211 8.33 9.50 10.00 9.00 9.20 Marketing CLC
1064 AEP1069 PHẠM NHẬT QUỲNH 11194508 8.10 9.00 7.40 7.00 7.85 Kinh tế QT CLC
1065 AEP1070 PHAN NHƯ QUỲNH 11194512 8.38 9.00 8.00 7.50 8.22 Kinh tế QT CLC
1066 AEP1071 TRẦN DIỄM QUỲNH 11194517 7.72 8.50 6.80 8.00 7.66 Kinh doanh QT CLC
1067 AEP1072 TRẦN THỊ THU QUỲNH 11194521 7.33 8.50 5.00 7.00 6.80 Quản trị NL CLC
1068 AEP1073 TRẦN THÚY QUỲNH 11194523 8.32 9.00 7.20 6.25 7.71 Kiểm toán CLC
1069 AEP1074 VŨ DIỄM QUỲNH 11194526 8.22 8.75 8.60 7.25 8.25 Kinh doanh QT CLC
1070 AEP1075 VŨ NGỌC QUỲNH 11194527 8.08 9.50 8.20 6.00 7.99 Tài chính CTTT
1071 AEP1076 VŨ THÚY QUỲNH 11194530 7.80 9.00 6.40 8.00 7.66 Marketing CLC
1072 AEP1077 ĐỖ TUỆ SAN 11196419 7.23 9.25 10.00 8.50 8.72 Kinh doanh QT TT
1073 AEP1078 NGUYỄN THỊ SANG 11194534 7.70 8.50 4.80 8.00 7.05 Quản trị DN CLC
1074 AEP1079 BÙI KHÁNH SƠN 11194542 8.08 9.00 6.40 5.25 7.20 Kinh tế QT CLC
1075 AEP1080 LÊ TUẤN SƠN 11194558 7.65 8.75 5.80 8.00 7.39 Tài chính DN CLC
1076 AEP1081 NGUYỄN TUẤN SƠN 11194574 7.92 10.00 10.00 8.50 9.08 Tài chính CTTT
1077 AEP1082 PHẠM LÊ CAO SƠN 11194576 8.22 9.00 9.00 6.50 8.27 Kinh doanh QT TT
1078 AEP1083 TRẦN MINH SƠN 11196224 7.95 9.00 10.00 6.50 8.49 Tài chính CTTT
1079 AEP1084 VŨ HỒNG SƠN 11194579 8.27 9.00 8.40 6.50 8.10 Kiểm toán CLC
1080 AEP1085 VŨ DANH TÀI 11194583 8.53 9.50 8.60 7.50 8.54 Tài chính CTTT
*Ghi chú: Điểm THPT là điểm trung bình của tổ hợp xét tuyển, không tính điểm ưu tiên Page 27
STT SBD Họ và Tên MÃ SVĐiểm
THPT*
Điểm
Phỏng
vấn
Điểm
Tiếng
Anh
Điểm Viết
luận
Điểm xét
tuyển
Chuyên ngành trúng
tuyển
KẾT QUẢ TUYỂN SINH CHƯƠNG TRÌNH TIÊN TIẾN & CHẤT LƯỢNG CAO KHÓA 61, NĂM 2019
Hà Nội, ngày 29 tháng 8 năm 2019
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐỘC LẬP - TỰ DO - HẠNH PHÚC
1081 AEP1086 BÙI THẢO TÂM 11194584 8.53 8.50 8.80 8.50 8.60 Kiểm toán CLC
1082 AEP1087 ĐOÀN MINH TÂM 11196383 8.02 9.00 10.00 8.00 8.81 Tài chính CTTT
1083 AEP1088 HOÀNG MINH TÂM 11194592 7.37 9.50 5.60 8.50 7.49 Kinh tế PT CLC
1084 AEP1089 HOÀNG THỊ THANH TÂM 11194593 8.20 9.50 7.60 8.00 8.24 Kinh doanh QT CLC
1085 AEP1090 LĂNG ĐỨC TÂM 11194594 8.20 9.50 7.60 6.25 7.89 Kinh doanh QT TT
1086 AEP1091 NGUYỄN THỊ MINH TÂM 11196223 8.62 9.50 10.00 9.00 9.29 Quản trị NL CLC
1087 AEP1092 PHẠM THỊ MINH TÂM 11194603 7.80 8.25 6.60 8.00 7.57 Kinh tế QT CLC
1088 AEP1093 TRẦN THỊ MINH TÂM 11194605 7.83 7.00 5.40 7.00 6.77 Quản trị NL CLC
1089 AEP1094 LÝ NGỌC TÂN 11194616 7.33 8.50 6.20 6.00 6.96 Đầu tư CLC
1090 AEP1096 NGUYỄN MẠNH TÂN 11194618 7.50 9.00 5.80 6.25 7.04 Tài chính DN CLC
1091 AEP1097 VŨ MẠNH TÂN 11194626 8.50 8.50 7.60 5.50 7.63 Kinh doanh QT CLC
1092 AEP1098 VŨ NHẬT TÂN 11194628 8.30 8.00 6.00 7.50 7.39 Tài chính DN CLC
1093 AEP1099 ĐẶNG HÀ THÁI 11194631 8.32 8.75 8.00 8.00 8.25 Kinh tế QT CLC
1094 AEP1100 ĐỖ TRỌNG THÁI 11194632 7.53 9.00 6.80 8.00 7.70 Kinh doanh QT CLC
1095 AEP1101 HOÀNG MINH THÁI 11194634 7.63 9.50 5.00 7.00 7.09 Kế toán CTTT
1096 AEP1102 ĐẶNG QUANG THẮNG 11194656 8.03 9.50 5.80 7.50 7.55 Tài chính CTTT
1097 AEP1103 LÊ ĐỨC THẮNG 11194660 8.08 8.50 4.80 4.00 6.37 Không trúng tuyển
1098 AEP1104 NGUYỄN ĐỨC THẮNG 11194666 8.12 9.00 8.80 6.50 8.18 Kinh doanh QT TT
1099 AEP1105 NGUYỄN MẠNH THẮNG 11194668 8.03 9.50 7.60 7.50 8.09 Tài chính CTTT
1100 AEP1106 NGUYỄN TOÀN THẮNG 11196231 7.87 9.50 10.00 7.75 8.81 Kinh tế QT CLC
1101 AEP1107 BÙI THANH THANH 11194676 8.02 9.00 6.40 7.50 7.63 Marketing CLC
1102 AEP1108 DƯƠNG THỊ THANH 11196424 8.05 9.00 10.00 8.00 8.82 Kinh doanh QT CLC
1103 AEP1109 TĂNG HOÀI THANH 11194697 8.42 8.50 7.20 8.75 8.14 Marketing CLC
1104 AEP1110 HÀ TUẤN THÀNH 11194704 7.63 8.75 6.40 6.75 7.31 Kinh tế QT CLC
1105 AEP1111 NGÔ BÁ THÀNH 11196158 7.22 7.50 10.00 6.00 7.87 Kinh doanh QT CLC
1106 AEP1112 NGÔ ĐỨC THÀNH 11194709 7.50 8.50 6.20 7.50 7.31 Tài chính CTTT
1107 AEP1113 NGUYỄN ĐÌNH THÀNH 11194713 7.77 9.38 5.20 7.00 7.17 Kiểm toán CLC
1108 AEP1114 NGUYỄN ĐỨC THÀNH 11194714 7.87 9.50 9.00 7.00 8.36 Kinh doanh QT TT
1109 AEP1115 NGUYỄN QUÝ THÀNH 11194718 7.68 8.50 5.80 7.50 7.25 Kinh tế QT CLC
1110 AEP1116 NGUYỄN THIỆN THÀNH 11196465 8.03 9.00 10.00 7.00 8.61 Tài chính CTTT
1111 AEP1117 NGUYỄN TRỌNG THÀNH 11194722 8.42 7.25 6.40 7.50 7.40 Tài chính DN CLC
1112 AEP1118 NGUYỄN VĂN THÀNH 11196458 8.22 9.13 10.00 7.00 8.69 Kinh doanh QT TT
1113 AEP1119 TRẦN ĐỨC THÀNH 11194731 7.93 9.25 10.00 7.75 8.78 Tài chính CTTT
1114 AEP1120 TRẦN TUẤN THÀNH 11194736 7.53 9.00 7.20 7.00 7.62 Kinh tế QT CLC
1115 AEP1121 VŨ MINH THÀNH 11194739 8.32 8.75 6.20 5.50 7.21 Đầu tư CLC
1116 AEP1122 BÙI PHƯƠNG THẢO 11194743 7.58 8.00 6.20 6.50 7.04 Ngân hàng CLC
1117 AEP1123 BÙI PHƯƠNG THẢO 11194747 7.73 8.00 10.00 6.25 8.17 Kinh doanh QT TT
1118 AEP1124 BÙI PHƯƠNG THẢO 11194746 7.80 8.75 6.40 5.50 7.11 Không trúng tuyển
1119 AEP1125 BÙI PHƯƠNG THẢO 11194744 7.78 8.25 10.00 8.00 8.59 Kinh doanh QT TT
1120 AEP1126 CAO PHƯƠNG THẢO 11194748 8.00 8.50 6.80 7.00 7.54 Kiểm toán CLC
*Ghi chú: Điểm THPT là điểm trung bình của tổ hợp xét tuyển, không tính điểm ưu tiên Page 28
STT SBD Họ và Tên MÃ SVĐiểm
THPT*
Điểm
Phỏng
vấn
Điểm
Tiếng
Anh
Điểm Viết
luận
Điểm xét
tuyển
Chuyên ngành trúng
tuyển
KẾT QUẢ TUYỂN SINH CHƯƠNG TRÌNH TIÊN TIẾN & CHẤT LƯỢNG CAO KHÓA 61, NĂM 2019
Hà Nội, ngày 29 tháng 8 năm 2019
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐỘC LẬP - TỰ DO - HẠNH PHÚC
1121 AEP1127 ĐẶNG THỊ PHƯƠNG THẢO 11194751 7.13 9.50 1.20 7.50 5.90 Không trúng tuyển
1122 AEP1128 ĐẬU THỊ PHƯƠNG THẢO 11194752 7.68 8.50 6.00 7.75 7.36 Marketing CLC
1123 AEP1129 HÀ THỊ PHƯƠNG THẢO 11194765 7.82 8.50 6.00 7.50 7.35 Quản trị DN CLC
1124 AEP1130 HOÀNG THỊ THU THẢO 11194771 7.70 8.88 6.20 8.00 7.55 Marketing CLC
1125 AEP1131 LÊ PHƯƠNG THẢO 11194777 8.27 9.50 10.00 8.00 8.98 Kiểm toán CLC
1126 AEP1132 LÊ THỊ PHƯƠNG THẢO 11194783 8.23 0.00 0.00 0.00 2.47 Không trúng tuyển
1127 AEP1133 NGÔ NGỌC THẢO 11194788 7.85 8.88 7.00 7.00 7.63 Kinh tế QT CLC
1128 AEP1134 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 11194800 8.03 8.50 5.40 7.50 7.23 Quản trị DN CLC
1129 AEP1135 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 11194797 7.35 8.75 6.80 7.50 7.50 Kinh tế QT CLC
1130 AEP1136 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 11194806 7.93 9.50 7.00 7.50 7.88 Kế toán CTTT
1131 AEP1137 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 11194799 7.98 9.00 7.40 8.50 8.12 Kinh doanh QT CLC
1132 AEP1138 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 11194796 7.82 9.00 6.80 8.00 7.79 Tài chính CTTT
1133 AEP1139 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 11194803 7.58 8.75 6.60 7.00 7.41 Tài chính CTTT
1134 AEP1140 NGUYỄN THỊ THẢO 11194815 8.00 9.00 1.60 8.00 6.28 Không trúng tuyển
1135 AEP1141 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 11194825 7.68 8.50 1.00 7.50 5.81 Kiểm toán CLC
1136 AEP1142 NGUYỄN THU THẢO 11196263 8.05 8.25 10.00 6.50 8.37 Marketing CLC
1137 AEP1143 PHẠM HƯƠNG THẢO 11194844 7.55 9.50 7.20 6.00 7.53 Không trúng tuyển
1138 AEP1144 PHẠM PHƯƠNG THẢO 11194846 8.07 0.00 0.00 0.00 2.42 Không trúng tuyển
1139 AEP1145 PHẠM PHƯƠNG THẢO 11194850 8.30 9.00 10.00 7.50 8.79 Tài chính CTTT
1140 AEP1146 THÂN THẠCH THẢO 11194862 8.25 9.50 6.60 8.50 8.06 Kiểm toán CLC
1141 AEP1147 VĂN THỊ PHƯƠNG THẢO 11194875 8.13 9.50 5.60 7.50 7.52 Marketing CLC
1142 AEP1148 VŨ PHƯƠNG THẢO 11194877 7.33 8.50 0.00 6.00 5.10 Không trúng tuyển
1143 AEP1149 VŨ PHƯƠNG THẢO 11194876 7.88 8.75 7.60 8.00 8.00 Kinh doanh QT CLC
1144 AEP1150 TRƯƠNG ĐỨC THIỆN 11194897 7.52 8.38 5.60 8.00 7.21 Tài chính DN CLC
1145 AEP1151 NGÔ QUỐC THỊNH 11194905 8.08 8.50 5.40 7.50 7.25 Đầu tư CLC
1146 AEP1152 NGUYỄN CƯỜNG THỊNH 11194907 7.12 8.50 4.80 7.00 6.68 Không trúng tuyển
1147 AEP1153 NINH CÔNG THỊNH 11194914 7.90 8.50 6.80 8.50 7.81 Marketing CLC
1148 AEP1154 HOÀNG ANH THƠ 11194917 7.55 8.50 6.40 8.50 7.59 Tài chính DN CLC
1149 AEP1155 BÙI ĐÌNH THÔNG 11194935 7.02 9.00 5.40 7.50 7.03 Quản trị NL CLC
1150 AEP1156 DƯƠNG MINH THU 11194937 8.13 9.50 10.00 8.50 9.04 Tài chính CTTT
1151 AEP1157 PHẠM THỊ PHONG THU 11194948 7.82 9.00 6.60 8.00 7.73 Kinh doanh QT CLC
1152 AEP1158 BÀNH ANH THƯ 11194952 7.78 9.75 9.80 7.50 8.73 Tài chính CTTT
1153 AEP1159 LÊ DOÃN ANH THƯ 11194959 7.62 5.50 7.20 8.00 7.15 Quản trị NL CLC
1154 AEP1160 LÊ NGỌC ANH THƯ 11194960 8.62 9.50 7.80 8.00 8.43 Kinh doanh QT CLC
1155 AEP1161 NGUYỄN ANH THƯ 11194963 8.25 8.50 6.80 6.00 7.42 Đầu tư CLC
1156 AEP1162 NGUYỄN ANH THƯ 11196336 7.50 9.25 10.00 6.50 8.40 Tài chính CTTT
1157 AEP1163 NGUYỄN MINH THƯ 11194964 7.63 8.50 8.00 8.00 7.99 Tài chính CTTT
1158 AEP1164 NGUYỄN MINH THƯ 11196421 7.72 9.00 10.00 7.50 8.62 Kinh doanh QT TT
1159 AEP1165 NGUYỄN THỊ THANH THƯ 11194970 8.32 8.50 7.20 7.50 7.86 Marketing CLC
1160 AEP1166 PHAN ANH THƯ 11194976 7.85 8.50 7.00 6.00 7.36 Kinh tế QT CLC
*Ghi chú: Điểm THPT là điểm trung bình của tổ hợp xét tuyển, không tính điểm ưu tiên Page 29
STT SBD Họ và Tên MÃ SVĐiểm
THPT*
Điểm
Phỏng
vấn
Điểm
Tiếng
Anh
Điểm Viết
luận
Điểm xét
tuyển
Chuyên ngành trúng
tuyển
KẾT QUẢ TUYỂN SINH CHƯƠNG TRÌNH TIÊN TIẾN & CHẤT LƯỢNG CAO KHÓA 61, NĂM 2019
Hà Nội, ngày 29 tháng 8 năm 2019
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐỘC LẬP - TỰ DO - HẠNH PHÚC
1161 AEP1167 PHAN HẠNH THƯ 11194977 7.83 0.00 0.00 0.00 2.35 Không trúng tuyển
1162 AEP1168 TRẦN ĐỨC THUẬN 11194987 7.73 0.00 0.00 0.00 2.32 Không trúng tuyển
1163 AEP1169 LÊ HIỀN THỤC 11194989 7.73 9.00 7.00 7.50 7.72 Marketing CLC
1164 AEP1170 NGUYỄN MINH THỨC 11194992 8.23 9.50 7.00 8.50 8.17 Kinh tế QT CLC
1165 AEP1171 ĐINH NGUYÊN THƯƠNG 11194995 7.43 9.25 6.60 8.00 7.66 Marketing CLC
1166 AEP1172 PHẠM XUÂN THƯƠNG 11195012 7.90 0.00 0.00 0.00 2.37 Không trúng tuyển
1167 AEP1173 PHÙNG THỊ HÀ THƯƠNG 11195014 7.77 9.50 6.20 8.00 7.69 Kinh doanh QT CLC
1168 AEP1174 NGUYỄN DIỆU THÚY 11195035 8.15 9.50 7.00 8.50 8.15 Tài chính DN CLC
1169 AEP1175 NGUYỄN MINH THÚY 11195036 7.43 9.50 6.00 8.25 7.58 Marketing CLC
1170 AEP1176 NGUYỄN PHẠM PHƯƠNG THÚY 11195039 7.67 8.50 5.80 8.00 7.34 Kiểm toán CLC
1171 AEP1177 DƯƠNG THỊ THU THÙY 11195056 7.75 9.50 9.00 7.50 8.43 Kinh doanh QT CLC
1172 AEP1178 HOÀNG MINH THÙY 11195057 8.23 0.00 0.00 0.00 2.47 Không trúng tuyển
1173 AEP1179 NGUYỄN PHƯƠNG THÙY 11196262 7.83 8.00 10.00 7.50 8.45 Tài chính CTTT
1174 AEP1180 LÊ THỊ THU THỦY 11195075 8.30 8.50 7.40 7.75 7.96 Tài chính DN CLC
1175 AEP1181 NGUYỄN BÍCH THỦY 11195079 7.77 9.00 7.40 7.75 7.90 Quản trị NL CLC
1176 AEP1182 NGUYỄN PHƯƠNG THỦY 11195081 8.05 0.00 0.00 0.00 2.42 Không trúng tuyển
1177 AEP1183 NGUYỄN THU THỦY 11195090 7.83 8.50 6.00 8.00 7.45 Marketing CLC
1178 AEP1184 PHẠM THỊ THỦY 11195093 8.00 8.75 6.60 8.25 7.78 Kinh tế QT CLC
1179 AEP1185 TRẦN PHƯƠNG THỦY 11195098 8.07 8.25 7.00 8.00 7.77 Ngân hàng CLC
1180 AEP1186 LÊ THỦY TIÊN 11196439 8.07 9.50 10.00 7.75 8.87 Kinh doanh QT TT
1181 AEP1187 NGUYỄN THỦY TIÊN 11195109 8.33 9.25 6.40 7.50 7.77 Kinh doanh QT CLC
1182 AEP1188 LÊ QUANG TIẾN 11195116 7.93 8.00 6.00 8.00 7.38 Kinh tế QT CLC
1183 AEP1189 NGUYỄN ĐỨC TIẾN 11195117 7.53 9.00 6.80 7.75 7.65 Marketing CLC
1184 AEP1190 HOÀNG KHẮC TIỀN 11195123 7.78 8.00 5.00 6.50 6.74 Kiểm toán CLC
1185 AEP1191 NGUYỄN KHÁNH TOÀN 11195137 7.47 8.00 6.40 7.75 7.31 Tài chính DN CLC
1186 AEP1192 ĐỖ THANH TRÀ 11195145 7.80 8.50 6.20 8.00 7.50 Tài chính CTTT
1187 AEP1193 LÊ THU TRÀ 11196114 8.60 9.75 10.00 8.00 9.13 Tài chính CTTT
1188 AEP1194 LÊ VŨ THU TRÀ 11195149 7.23 9.00 6.00 6.75 7.12 Không trúng tuyển
1189 AEP1195 NGUYỄN HƯƠNG TRÀ 11195154 7.55 8.75 6.00 7.75 7.37 Đầu tư CLC
1190 AEP1196 NGUYỄN HƯƠNG TRÀ 11195152 8.17 9.00 9.00 8.00 8.55 Marketing CLC
1191 AEP1197 NGUYỄN THU TRÀ 11195160 7.97 9.00 7.00 8.00 7.89 Kinh doanh QT TT
1192 AEP1198 NGÔ NGỌC TRÂM 11195171 7.33 8.25 7.20 7.50 7.51 Kinh tế QT CLC
1193 AEP1199 PHẠM QUỲNH TRÂM 11195177 7.87 9.50 7.60 8.00 8.14 Kinh doanh QT CLC
1194 AEP1200 TÔ THỊ NGỌC TRÂM 11195178 7.45 8.50 6.80 7.75 7.53 Đầu tư CLC
1195 AEP1201 VŨ THỊ HUYỀN TRÂM 11195179 7.93 9.00 7.00 8.00 7.88 Tài chính CTTT
1196 AEP1202 BÙI LINH TRANG 11195184 7.62 8.75 6.80 8.00 7.68 Marketing CLC
1197 AEP1203 ĐẶNG KIỀU TRANG 11195194 8.22 9.50 7.20 8.00 8.13 Kiểm toán CLC
1198 AEP1204 ĐẶNG THỊ THU TRANG 11195197 8.23 8.50 7.00 8.00 7.87 Kinh doanh QT CLC
1199 AEP1205 ĐẶNG THU TRANG 11196163 8.93 9.50 10.00 7.75 9.13 Kinh doanh QT TT
1200 AEP1206 ĐÀO HUYỀN TRANG 11195201 8.25 9.75 10.00 8.00 9.03 Tài chính DN CLC
*Ghi chú: Điểm THPT là điểm trung bình của tổ hợp xét tuyển, không tính điểm ưu tiên Page 30
STT SBD Họ và Tên MÃ SVĐiểm
THPT*
Điểm
Phỏng
vấn
Điểm
Tiếng
Anh
Điểm Viết
luận
Điểm xét
tuyển
Chuyên ngành trúng
tuyển
KẾT QUẢ TUYỂN SINH CHƯƠNG TRÌNH TIÊN TIẾN & CHẤT LƯỢNG CAO KHÓA 61, NĂM 2019
Hà Nội, ngày 29 tháng 8 năm 2019
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐỘC LẬP - TỰ DO - HẠNH PHÚC
1201 AEP1207 ĐÀO THU TRANG 11195204 7.63 9.00 6.80 7.25 7.58 Kinh doanh QT CLC
1202 AEP1208 ĐINH QUỲNH TRANG 11196186 7.98 9.00 10.00 8.25 8.85 Marketing CLC
1203 AEP1209 ĐỖ HOÀNG HẠNH TRANG 11195213 8.23 8.50 6.80 8.00 7.81 Marketing CLC
1204 AEP1210 ĐỖ HUYỀN TRANG 11195216 8.38 9.50 7.20 8.50 8.28 Kinh doanh QT CLC
1205 AEP1211 ĐỖ KHÁNH TRANG 11195218 7.92 8.75 5.20 8.00 7.29 Kinh tế QT CLC
1206 AEP1212 ĐỖ QUỲNH TRANG 11195220 7.72 9.25 5.40 8.00 7.39 Kinh tế QT CLC
1207 AEP1213 ĐỖ THANH THU TRANG 11195221 7.70 9.25 9.00 7.75 8.41 Kinh doanh QT TT
1208 AEP1214 ĐỖ THU TRANG 11195226 7.80 9.25 6.00 7.75 7.54 Kinh tế QT CLC
1209 AEP1215 ĐỖ THU TRANG 11195225 7.82 9.00 5.80 8.00 7.49 Kinh tế QT CLC
1210 AEP1216 DƯƠNG HIỀN TRANG 11195234 7.63 8.50 6.00 7.50 7.29 Marketing CLC
1211 AEP1217 HÁN THỊ THU TRANG 11195243 8.25 9.00 7.20 7.00 7.84 Tài chính CTTT
1212 AEP1218 HOÀNG THANH TRANG 11195246 7.85 9.25 7.00 7.50 7.81 Tài chính DN CLC
1213 AEP1219 LÊ HẠNH TRANG 11195261 7.27 8.00 6.60 8.50 7.46 Tài chính DN CLC
1214 AEP1220 LÊ HUYỀN TRANG 11195263 6.88 0.00 0.00 0.00 2.07 Không trúng tuyển
1215 AEP1221 LÊ LINH TRANG 11195265 7.72 8.00 6.60 6.00 7.10 Tài chính DN CLC
1216 AEP1222 LÊ PHẠM QUỲNH TRANG 11195267 7.43 9.50 10.00 7.75 8.68 Tài chính CTTT
1217 AEP1223 LÊ QUỲNH TRANG 11195268 8.33 7.50 8.40 7.00 7.92 Tài chính DN CLC
1218 AEP1224 LÊ QUỲNH TRANG 11196198 8.23 9.50 10.00 7.50 8.87 Kinh doanh QT TT
1219 AEP1225 LÊ THỊ THU TRANG 11195275 7.97 9.00 6.80 8.25 7.88 Kinh doanh QT CLC
1220 AEP1226 LÊ THU TRANG 11195282 8.08 8.75 7.00 7.50 7.78 Marketing CLC
1221 AEP1227 LÊ THÙY TRANG 11195283 7.62 8.00 5.80 7.75 7.18 Kiểm toán CLC
1222 AEP1228 NGUYỄN HÀ TRANG 11195303 7.90 9.00 10.00 8.25 8.82 Kinh doanh QT CLC
1223 AEP1229 NGUYỄN HÀ TRANG 11195302 7.77 8.75 10.00 7.25 8.53 Kinh tế QT CLC
1224 AEP1230 NGUYỄN KHÁNH TRANG 11195314 7.78 9.38 7.40 8.25 8.08 Marketing CLC
1225 AEP1231 NGUYỄN KIỀU TRANG 11195315 8.43 9.00 7.20 8.00 8.09 Kinh doanh QT CLC
1226 AEP1232 NGUYỄN MAI TRANG 11195318 8.18 8.50 7.60 8.00 8.04 Kinh doanh QT CLC
1227 AEP1233 NGUYỄN MINH TRANG 11195323 7.53 8.80 6.60 8.00 7.60 Marketing CLC
1228 AEP1234 NGUYỄN MINH TRANG 11195320 8.08 7.00 8.00 7.75 7.78 Tài chính DN CLC
1229 AEP1235 NGUYỄN MINH TRANG 11195322 7.90 8.00 7.20 7.50 7.63 Kinh doanh QT CLC
1230 AEP1236 NGUYỄN PHƯƠNG TRANG 11195326 8.35 9.00 7.20 8.00 8.07 Kinh doanh QT CLC
1231 AEP1237 NGUYỄN QUỲNH TRANG 11195328 8.03 9.00 6.40 8.50 7.83 Marketing CLC
1232 AEP1238 NGUYỄN QUỲNH TRANG 11196307 8.28 9.50 10.00 8.00 8.99 Kinh doanh QT TT
1233 AEP1239 NGUYỄN QUỲNH TRANG 11195331 7.85 8.88 6.60 8.00 7.71 Kiểm toán CLC
1234 AEP1240 NGUYỄN THỊ HÀ TRANG 11196306 8.30 9.50 10.00 8.50 9.09 Tài chính DN CLC
1235 AEP1241 NGUYỄN THỊ THU TRANG 11195362 8.00 9.25 5.80 7.50 7.49 Tài chính CTTT
1236 AEP1242 NGUYỄN THỊ THU TRANG 11195353 7.25 8.25 6.40 9.00 7.55 Tài chính CTTT
1237 AEP1243 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 11195364 7.70 8.00 7.20 8.00 7.67 Kế toán CTTT
1238 AEP1244 NGUYỄN THU TRANG 11195376 7.62 7.00 7.00 8.00 7.39 Quản trị DN CLC
1239 AEP1245 NGUYỄN THU TRANG 11195379 8.27 9.00 10.00 8.50 8.98 Kinh doanh QT CLC
1240 AEP1246 NGUYỄN THU TRANG 11195374 7.57 8.25 6.80 8.50 7.66 Marketing CLC
*Ghi chú: Điểm THPT là điểm trung bình của tổ hợp xét tuyển, không tính điểm ưu tiên Page 31
STT SBD Họ và Tên MÃ SVĐiểm
THPT*
Điểm
Phỏng
vấn
Điểm
Tiếng
Anh
Điểm Viết
luận
Điểm xét
tuyển
Chuyên ngành trúng
tuyển
KẾT QUẢ TUYỂN SINH CHƯƠNG TRÌNH TIÊN TIẾN & CHẤT LƯỢNG CAO KHÓA 61, NĂM 2019
Hà Nội, ngày 29 tháng 8 năm 2019
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐỘC LẬP - TỰ DO - HẠNH PHÚC
1241 AEP1247 NGUYỄN THU TRANG 11196238 8.42 9.00 10.00 8.50 9.03 Kinh doanh QT TT
1242 AEP1248 NGUYỄN THU TRANG 11195368 7.82 9.13 6.60 8.50 7.85 Kinh doanh QT CLC
1243 AEP1249 NGUYỄN THU TRANG 11195369 7.92 9.00 6.00 6.00 7.18 Tài chính DN CLC
1244 AEP1250 NGUYỄN THU TRANG 11195370 7.80 8.50 7.40 9.00 8.06 Tài chính DN CLC
1245 AEP1251 NGUYỄN THU TRANG 11195367 8.33 9.25 6.80 8.50 8.09 Kiểm toán CLC
1246 AEP1252 NGUYỄN THU TRANG 11195378 7.75 9.13 6.60 7.00 7.53 Ngân hàng CLC
1247 AEP1253 NGUYỄN THÙY TRANG 11195384 8.15 9.00 7.20 8.50 8.11 Kinh doanh QT CLC
1248 AEP1254 PHẠM QUỲNH TRANG 11195394 7.75 9.50 7.20 6.00 7.59 Marketing CLC
1249 AEP1255 PHẠM QUỲNH TRANG 11195392 8.20 9.25 10.00 7.50 8.81 Tài chính CTTT
1250 AEP1256 TẠ THU TRANG 11195413 7.45 9.00 4.80 8.00 7.08 Quản trị DN CLC
1251 AEP1257 TÔ HẠNH TRANG 11195414 8.00 8.00 6.40 8.00 7.52 Tài chính CTTT
1252 AEP1258 TRẦN THU TRANG 11195427 7.88 9.75 6.80 8.25 8.01 Kinh doanh QT CLC
1253 AEP1259 TRẦN THU TRANG 11195429 7.78 8.00 6.60 7.75 7.47 Ngân hàng CLC
1254 AEP1260 TRẦN THU TRANG 11195426 7.63 8.25 5.80 6.50 6.98 Tài chính DN CLC
1255 AEP1261 TRẦN THÙY TRANG 11195432 7.75 9.75 6.20 8.50 7.84 Tài chính DN CLC
1256 AEP1262 TRẦN THÙY TRANG 11196124 8.75 9.25 10.00 7.50 8.98 Kinh doanh QT TT
1257 AEP1263 TRỊNH THÙY TRANG 11195434 6.85 6.50 6.60 8.50 7.04 Quản trị DN CLC
1258 AEP1265 TRƯƠNG THỊ THÙY TRANG 11195437 7.77 9.50 6.00 8.00 7.63 Tài chính DN CLC
1259 AEP1266 VÕ QUỲNH TRANG 11196430 7.80 9.00 10.00 7.00 8.54 Tài chính CTTT
1260 AEP1267 VŨ CẨM TRANG 11195441 7.92 9.00 6.40 9.00 7.90 Kinh doanh QT CLC
1261 AEP1268 VŨ KHÁNH TRANG 11195445 8.23 8.00 7.00 8.50 7.87 Kinh doanh QT CLC
1262 AEP1269 VŨ PHƯƠNG TRANG 11195448 8.55 9.00 7.20 9.50 8.43 Kinh doanh QT CLC
1263 AEP1270 VŨ VÂN TRANG 11196381 8.30 8.50 10.00 8.00 8.79 Kiểm toán CLC
1264 AEP1271 NGUYỄN TÀI TRÍ 11195466 7.70 9.25 10.00 9.00 8.96 Kinh doanh QT TT
1265 AEP1272 NGÔ QUANG TRIỀU 11195468 7.57 8.63 6.40 8.00 7.52 Marketing CLC
1266 AEP1273 CAO NGỌC PHƯƠNG TRINH 11195471 7.98 9.00 6.40 8.50 7.82 Tài chính DN CLC
1267 AEP1274 TRẦN ĐỨC TRINH 11195483 8.35 8.75 6.20 7.50 7.62 Kinh doanh QT CLC
1268 AEP1275 BẠCH QUỐC TRUNG 11196312 8.20 9.00 10.00 8.50 8.96 Tài chính CTTT
1269 AEP1276 LÊ TRẦN TRUNG 11195495 8.08 9.25 10.00 9.00 9.08 Kiểm toán CLC
1270 AEP1277 NGÔ PHẠM HẢI TRUNG 11195497 8.08 8.25 5.40 8.00 7.30 Tài chính CTTT
1271 AEP1278 PHẠM THÀNH TRUNG 11195507 8.27 9.50 6.80 8.00 8.02 Kinh doanh QT TT
1272 AEP1279 TỐNG NGỌC TRUNG 11195509 7.88 9.00 7.20 7.00 7.73 Ngân hàng CLC
1273 AEP1280 TRẦN QUỐC TRUNG 11195511 7.67 8.50 7.60 8.00 7.88 Đầu tư CLC
1274 AEP1281 TRẦN TUẤN TRUNG 11196398 7.65 8.88 10.00 9.00 8.87 Kinh doanh QT CLC
1275 AEP1282 VŨ ĐÌNH TRUNG 11195512 8.30 9.00 6.20 5.00 7.15 Kế toán CTTT
1276 AEP1283 VŨ QUỐC TRUNG 11195515 7.78 9.00 6.40 6.00 7.26 Kinh tế PT CLC
1277 AEP1284 NGÔ XUÂN TRƯỜNG 11195524 8.63 9.00 7.40 7.50 8.11 Tài chính CTTT
1278 AEP1285 NGUYỄN NAM TRƯỜNG 11195526 7.53 8.25 4.80 8.00 6.95 Kiểm toán CLC
1279 AEP1286 ĐẶNG CẨM TÚ 11195532 8.15 8.50 6.80 8.00 7.79 Kinh tế QT CLC
1280 AEP1287 ĐINH THANH TÚ 11195533 8.22 9.25 10.00 9.00 9.12 Tài chính CTTT
*Ghi chú: Điểm THPT là điểm trung bình của tổ hợp xét tuyển, không tính điểm ưu tiên Page 32
STT SBD Họ và Tên MÃ SVĐiểm
THPT*
Điểm
Phỏng
vấn
Điểm
Tiếng
Anh
Điểm Viết
luận
Điểm xét
tuyển
Chuyên ngành trúng
tuyển
KẾT QUẢ TUYỂN SINH CHƯƠNG TRÌNH TIÊN TIẾN & CHẤT LƯỢNG CAO KHÓA 61, NĂM 2019
Hà Nội, ngày 29 tháng 8 năm 2019
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐỘC LẬP - TỰ DO - HẠNH PHÚC
1281 AEP1288 ĐỖ PHƯƠNG TÚ 11195534 8.32 9.00 7.00 9.00 8.20 Tài chính CTTT
1282 AEP1289 HỒ XUÂN ANH TÚ 11195536 7.70 0.00 0.00 0.00 2.31 Không trúng tuyển
1283 AEP1290 HOÀNG NGHĨA TUẤN TÚ 11195539 8.20 9.75 8.40 8.00 8.53 Marketing CLC
1284 AEP1291 LÊ CẨM TÚ 11195542 7.93 8.00 8.80 8.00 8.22 Tài chính DN CLC
1285 AEP1292 LÊ MAI TÚ 11195544 7.52 8.00 5.60 9.00 7.34 Quản trị NL CLC
1286 AEP1293 LÊ MINH TÚ 11195545 7.52 8.50 6.00 7.50 7.26 Kinh tế PT CLC
1287 AEP1294 MAI ĐỨC TÚ 11196290 7.55 9.38 10.00 7.50 8.64 Tài chính CTTT
1288 AEP1295 NGUYỄN CẨM TÚ 11195551 8.02 8.50 8.00 9.00 8.31 Kinh tế QT CLC
1289 AEP1296 NGUYỄN THỊ MINH TÚ 11195558 8.18 8.50 7.00 8.00 7.86 Tài chính CTTT
1290 AEP1297 NGUYỄN THỊ NGỌC TÚ 11195559 7.90 9.00 6.20 8.00 7.63 Marketing CLC
1291 AEP1298 NGUYỄN VĂN TÚ 11195561 7.67 9.50 5.20 7.50 7.26 Kiểm toán CLC
1292 AEP1299 TRẦN ANH TÚ 11195565 7.40 8.25 6.60 7.00 7.25 Ngân hàng CLC
1293 AEP1300 VŨ THỊ MINH TÚ 11195570 8.38 9.00 7.00 7.50 7.92 Kinh doanh QT TT
1294 AEP1301 LÊ ANH TUẤN 11195583 7.37 7.00 6.00 6.00 6.61 Kế toán CTTT
1295 AEP1302 NGUYỄN ANH TUẤN 11195594 7.65 5.00 6.20 5.50 6.26 Không trúng tuyển
1296 AEP1303 NGUYỄN HOÀNG MINH TUẤN 11195596 8.30 9.00 5.80 9.00 7.83 Tài chính DN CLC
1297 AEP1304 NGUYỄN HỮU ANH TUẤN 11196109 8.47 9.00 10.00 6.75 8.69 Tài chính CTTT
1298 AEP1305 NGUYỄN THÀNH TUẤN 11195597 8.35 9.00 7.00 6.00 7.61 Tài chính CTTT
1299 AEP1306 PHẠM MINH TUẤN 11195599 7.97 9.00 10.00 6.00 8.39 Kinh doanh QT TT
1300 AEP1307 PHÙNG VĂN TUẤN 11195600 8.65 7.00 4.60 5.00 6.38 Kiểm toán CLC
1301 AEP1308 TRẦN ANH TUẤN 11196318 7.97 9.00 10.00 8.00 8.79 Kinh doanh QT CLC
1302 AEP1309 VŨ MẠNH TUẤN 11195604 7.75 9.00 8.00 8.00 8.13 Kinh tế QT CLC
1303 AEP1310 VƯƠNG MINH TUẤN 11195605 7.95 0.00 0.00 0.00 2.39 Không trúng tuyển
1304 AEP1311 ĐÀO DUY TÙNG 11195607 7.58 0.00 0.00 0.00 2.28 Không trúng tuyển
1305 AEP1312 ĐỖ XUÂN TÙNG 11196188 7.73 9.00 10.00 7.00 8.52 Tài chính CTTT
1306 AEP1313 NGUYỄN QUANG TÙNG 11195626 7.87 9.50 10.00 6.50 8.56 Kinh doanh QT TT
1307 AEP1314 NGUYỄN THANH TÙNG 11196394 7.82 9.00 10.00 6.50 8.45 Tài chính CTTT
1308 AEP1315 NGUYỄN VĂN TÙNG 11195630 8.48 8.00 10.00 6.00 8.35 Tài chính CTTT
1309 AEP1316 NGUYỄN VIỆT TÙNG 11195631 7.63 8.00 6.20 5.00 6.75 Quản trị NL CLC
1310 AEP1317 NINH VIỆT TÙNG 11195632 7.53 9.50 6.20 5.00 7.02 Quản trị DN CLC
1311 AEP1318 TRỊNH NGỌC TÙNG 11195637 7.40 9.50 5.40 7.50 7.24 Kinh tế QT CLC
1312 AEP1319 VŨ THANH TÙNG 11195642 8.05 9.00 6.60 7.00 7.60 Tài chính DN CLC
1313 AEP1320 HOÀNG PHƯƠNG UYÊN 11196441 8.10 9.50 10.00 6.00 8.53 Marketing CLC
1314 AEP1321 LA THỊ THU UYÊN 11195673 7.97 8.75 6.60 8.00 7.72 Kinh doanh QT CLC
1315 AEP1322 MAI THU UYÊN 11195676 7.38 9.00 5.00 6.50 6.82 Ngân hàng CLC
1316 AEP1323 NGUYỄN PHƯƠNG UYÊN 11195684 7.23 8.75 10.00 7.00 8.32 Kinh doanh QT TT
1317 AEP1324 NGUYỄN PHƯƠNG UYÊN 11195685 7.75 8.50 6.80 9.25 7.92 Kinh doanh QT TT
1318 AEP1325 NGUYỄN THỊ THU UYÊN 11195687 7.47 9.50 6.00 6.50 7.24 Kiểm toán CLC
1319 AEP1326 BÙI HẢI VÂN 11195704 7.82 9.75 6.60 7.50 7.78 Marketing CLC
1320 AEP1327 CHU NGUYỄN KHÁNH VÂN 11195706 7.90 8.50 6.80 7.50 7.61 Tài chính DN CLC
*Ghi chú: Điểm THPT là điểm trung bình của tổ hợp xét tuyển, không tính điểm ưu tiên Page 33
STT SBD Họ và Tên MÃ SVĐiểm
THPT*
Điểm
Phỏng
vấn
Điểm
Tiếng
Anh
Điểm Viết
luận
Điểm xét
tuyển
Chuyên ngành trúng
tuyển
KẾT QUẢ TUYỂN SINH CHƯƠNG TRÌNH TIÊN TIẾN & CHẤT LƯỢNG CAO KHÓA 61, NĂM 2019
Hà Nội, ngày 29 tháng 8 năm 2019
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐỘC LẬP - TỰ DO - HẠNH PHÚC
1321 AEP1328 ĐINH HỒNG VÂN 11195708 7.93 8.50 7.40 8.00 7.90 Tài chính CTTT
1322 AEP1329 HÀ THẢO VÂN 11195711 7.60 9.00 5.20 7.00 7.04 Kinh tế PT CLC
1323 AEP1330 LÊ AN HÀ VÂN 11195715 7.73 8.50 6.20 7.00 7.28 Kế toán CTTT
1324 AEP1331 LÊ HÀ VÂN 11195716 8.13 9.00 10.00 7.50 8.74 Kế toán CTTT
1325 AEP1332 NGUYỄN BẢO VÂN 11195723 8.35 9.50 6.80 7.50 7.95 Tài chính CTTT
1326 AEP1333 NGUYỄN LÊ VÂN 11195726 7.67 9.50 9.20 6.00 8.16 Kinh doanh QT TT
1327 AEP1334 NGUYỄN THANH VÂN 11195728 7.43 9.25 6.00 5.00 6.88 Không trúng tuyển
1328 AEP1335 NGUYỄN THẢO VÂN 11195729 8.60 9.00 6.40 9.00 8.10 Kinh doanh QT CLC
1329 AEP1336 NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN 11195731 7.87 8.25 6.60 8.00 7.59 Kế toán CTTT
1330 AEP1337 NGUYỄN THU VÂN 11195736 7.63 8.00 6.80 8.00 7.53 Kinh tế QT CLC
1331 AEP1338 PHAN HÀ VÂN 11195746 7.92 9.25 10.00 7.50 8.73 Kinh doanh QT TT
1332 AEP1339 PHÙNG MINH VÂN 11195747 8.23 8.88 10.00 6.50 8.55 Kinh doanh QT TT
1333 AEP1340 VŨ THẢO VÂN 11195759 8.12 9.00 6.80 7.00 7.68 Kinh doanh QT CLC
1334 AEP1341 ĐỖ THỊ KHÁNH VI 11195766 7.53 8.25 5.80 5.00 6.65 Quản trị DN CLC
1335 AEP1342 LÊ HÀ VI 11195768 8.10 9.00 7.60 7.00 7.91 Kinh doanh QT CLC
1336 AEP1343 NGUYỄN LÊ TƯỜNG VI 11195771 7.63 8.00 7.40 7.00 7.51 Quản trị NL CLC
1337 AEP1344 CHU QUỐC VIỆT 11195774 8.48 0.00 0.00 0.00 2.55 Không trúng tuyển
1338 AEP1345 ĐỖ ĐỨC VIỆT 11195777 8.05 9.00 7.00 6.50 7.62 Marketing CLC
1339 AEP1346 ĐỖ VŨ NHƯ VIỆT 11195778 8.20 9.00 6.60 5.00 7.24 Đầu tư CLC
1340 AEP1347 MAI HOÀNG VIỆT 11195781 7.53 9.50 8.00 7.00 7.96 Tài chính DN CLC
1341 AEP1348 NGUYỄN ĐỨC TUẤN VIỆT 11195783 7.60 8.00 6.40 7.00 7.20 Quản trị DN CLC
1342 AEP1349 HƯỚNG XUÂN VINH 11195792 8.15 8.25 6.00 5.50 7.00 Kiểm toán CLC
1343 AEP1350 NGUYỄN THÀNH VINH 11195796 8.52 5.50 7.00 7.50 7.26 Không trúng tuyển
1344 AEP1351 VŨ VIỆT VINH 11195802 8.43 9.00 10.00 5.50 8.43 Marketing CLC
1345 AEP1352 BÙI MINH VŨ 11196201 6.90 9.00 10.00 6.50 8.17 Kinh tế QT CLC
1346 AEP1353 HOÀNG ANH VŨ 11195805 7.23 9.50 9.00 6.00 7.97 Kinh doanh QT CLC
1347 AEP1354 NGUYỄN ĐỨC LONG VŨ 11195810 7.18 9.50 7.00 9.00 7.96 Kinh doanh QT TT
1348 AEP1355 NGUYỄN LÊ VŨ 11195812 8.27 9.00 8.00 8.50 8.38 Quản trị NL CLC
1349 AEP1356 NGUYỄN LONG VŨ 11195813 8.23 9.00 6.60 6.50 7.55 Không trúng tuyển
1350 AEP1357 PHẠM NGỌC NGUYÊN VŨ 11195817 8.65 9.25 7.40 8.00 8.27 Kinh doanh QT TT
1351 AEP1358 PHAN VĂN VŨ 11195819 8.18 9.50 7.00 8.00 8.06 Kế toán CTTT
1352 AEP1359 NGÔ VƯƠNG 11195826 8.37 9.00 7.00 6.50 7.71 Kinh tế QT CLC
1353 AEP1360 DƯƠNG HÀ VY 11196391 7.95 10.00 10.00 7.50 8.89 Kinh doanh QT TT
1354 AEP1361 HOÀNG LÊ VY 11195830 8.37 9.50 8.00 7.00 8.21 Tài chính CTTT
1355 AEP1362 NGUYỄN NGỌC HÀ VY 11195838 7.62 9.00 6.80 7.50 7.63 Kinh doanh QT CLC
1356 AEP1363 NGUYỄN QUÝ VÂN VY 11195840 8.10 0.00 0.00 0.00 2.43 Không trúng tuyển
1357 AEP1364 NGUYỄN THẢO VY 11195841 8.05 8.25 5.00 7.00 6.97 Kinh tế PT CLC
1358 AEP1365 NGUYỄN THỊ THẢO VY 11195843 7.75 9.63 9.00 8.00 8.55 Tài chính CTTT
1359 AEP1366 TRẦN TRIỆU VY 11195852 8.18 9.25 7.20 8.50 8.17 Kiểm toán CLC
1360 AEP1367 NGUYỄN THANH XUÂN 11196413 7.48 9.25 10.00 7.50 8.60 Kinh doanh QT CLC
*Ghi chú: Điểm THPT là điểm trung bình của tổ hợp xét tuyển, không tính điểm ưu tiên Page 34
STT SBD Họ và Tên MÃ SVĐiểm
THPT*
Điểm
Phỏng
vấn
Điểm
Tiếng
Anh
Điểm Viết
luận
Điểm xét
tuyển
Chuyên ngành trúng
tuyển
KẾT QUẢ TUYỂN SINH CHƯƠNG TRÌNH TIÊN TIẾN & CHẤT LƯỢNG CAO KHÓA 61, NĂM 2019
Hà Nội, ngày 29 tháng 8 năm 2019
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐỘC LẬP - TỰ DO - HẠNH PHÚC
1361 AEP1368 TRẦN THANH XUÂN 11195860 7.67 8.00 6.60 7.00 7.28 Kiểm toán CLC
1362 AEP1369 BÙI THU YẾN 11195870 8.42 8.25 10.00 9.00 8.98 Tài chính DN CLC
1363 AEP1370 ĐẶNG THỊ YẾN 11195871 7.65 9.38 6.20 8.50 7.73 Kinh doanh QT CLC
1364 AEP1371 HOÀNG PHI YẾN 11195878 8.23 8.00 6.40 8.00 7.59 Kế toán CTTT
1365 AEP1372 LƯU THỊ NGỌC YẾN 11195889 7.47 9.50 8.40 8.50 8.36 Kinh doanh QT TT
1366 AEP1373 NGUYỄN HẢI YẾN 11195894 9.10 9.50 10.00 9.50 9.53 Kinh doanh QT TT
1367 AEP1374 NGUYỄN HOÀNG YẾN 11195897 8.17 9.25 10.00 9.00 9.10 Tài chính CTTT
1368 AEP1375 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN 11196361 8.25 10.00 10.00 9.00 9.28 Kế toán CTTT
1369 AEP1376 PHÍ HOÀNG YẾN 11195915 7.55 9.50 0.60 8.00 5.95 Ngân hàng CLC
1370 AEP1377 TẠ HẢI YẾN 11195916 7.57 0.00 0.00 0.00 2.27 Không trúng tuyển
1371 AEP1378 TRẦN HOÀNG YẾN 11195918 7.92 9.00 8.00 9.00 8.38 Tài chính DN CLC
1372 AEP1379 TRẦN THU YẾN 11195921 7.40 9.00 6.80 7.50 7.56 Marketing CLC
1373 AEP1380 TRẦN TIỂU YẾN 11195922 7.42 8.00 4.80 7.00 6.67 Quản trị NL CLC
1374 AEP1381 TRỊNH QUANG MINH 11193464 7.85 8.50 6.60 7.50 7.54 Quản trị NL CLC
1375 AEP1382 VŨ ĐẶNG NGUYỆT ANH 11190591 7.92 9.25 7.20 9.00 8.19 Kinh doanh QT CLC
1376 AEP1383 NGUYỄN NHƯ MAI 11193287 7.40 9.50 6.40 9.00 7.84 Kiểm toán CLC
1377 AEP1384 NGUYỄN THANH HẰNG 11191707 8.20 8.75 6.00 8.00 7.61 Kinh tế QT CLC
1378 AEP1385 LÊ HÀ CHI 11190819 7.63 8.75 6.00 7.50 7.34 Marketing CLC
1379 AEP1386 LƯU PHƯƠNG LINH 11192861 7.60 8.25 6.40 7.00 7.25 Kinh tế QT CLC
1380 AEP1387 NGUYỄN HỒNG THANH 11194684 7.57 8.00 6.20 7.00 7.13 Quản trị NL CLC
1381 AEP1388 THÂN HOÀNG LONG 11193173 8.18 0.00 0.00 5.00 3.46 Không trúng tuyển
1382 AEP1389 NGUYỄN HOÀNG MINH 11193417 7.92 9.25 7.40 7.50 7.95 Marketing CLC
1383 AEP1390 NGHIÊM MẠNH LONG 11193152 8.03 9.50 10.00 7.50 8.81 Kiểm toán CLC
1384 AEP1391 ĐỖ THỊ HẢI YẾN 11195873 8.53 9.50 5.80 9.00 8.00 Kinh doanh QT CLC
1385 AEP1392 NGUYỄN THỊ MAI 11193294 8.20 9.00 5.80 7.50 7.50 Không trúng tuyển
1386 AEP1393 BÙI THÀNH NAM 11193543 8.22 9.00 7.20 7.50 7.93 Kinh doanh QT TT
1387 AEP1394 LÊ NGUYỄN PHƯƠNG NHUNG 11194038 7.92 8.25 6.20 9.00 7.69 Kinh doanh QT CLC
1388 AEP1395 NGUYỄN THỊ THẮM 11194647 7.47 8.00 5.60 9.50 7.42 Kinh tế QT CLC
1389 AEP1396 LÊ MINH HƯƠNG 11192271 7.73 9.50 7.20 8.50 8.08 Marketing CLC
1390 AEP1397 VŨ QUỐC KHÁNH 11192582 7.95 8.50 6.40 7.00 7.41 Kế toán CTTT
1391 AEP1398 MAI NHẬT QUYÊN 11194421 7.55 8.75 6.40 8.00 7.54 Marketing CLC
*Ghi chú: Điểm THPT là điểm trung bình của tổ hợp xét tuyển, không tính điểm ưu tiên Page 35