kẾt quẢ xÉt tỐt nghiỆp bẬc trung cẤp chuyÊn ghiỆp -...
TRANSCRIPT
Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học
1 3111003605 Đoàn Ngọc Phương Thảo Nữ 01/05/1993 TP. Hồ Chí Minh 11TDDC01 7 7.2 7.1 Trung bình
2 3111002301 Phạm Thị Ngọc Điệp Nữ 27/07/1992 Tỉnh Long An 11TDDK01 6.7 5.3 6Rớt môn văn
hóa.
3 3111001483 Trang Thị Kim Ngân Nữ 28/10/1986 TP. Hồ Chí Minh 11TDDK01 6.4 6.2 6.3 Trung bình
4 1111500952 Nguyễn Thị Trắng Nữ 08/12/1992 11TDDP07 6.8 6.3 6.6 Trung bình
5 1111500886 Trần Thị Thu Vân Nữ 22/01/1992 TP. Hồ Chí Minh 11TDDP07 6.9 6.7 6.8 Trung bình
6 1111505763 Lê Thị Kiều Oanh Nữ 08/08/1994 Tỉnh Bình Định 11TDDP08 6.3 6.3 6.3 Trung bình
7 1111505849 Nguyễn Thị Thanh Thúy Nữ 02/02/1993 11TDDP08 6.4 6.3 6.4 Trung bình
8 3411020015 Trần Nguyễn Thanh Nhã Nữ 02/09/1991 Tỉnh Vĩnh Long 11TDS021 6.5 5.2 5.9
Thi tốt nghiệp
trung cấp - Lý
thuyết - Dược
sỹ,
9 3411020034 Nguyễn Quốc Vy Nam 29/10/1976 TP. Hồ Chí Minh 11TDS021 7.4 6 6.7 Trung bình
10 3411020021 Hoàng Thị Tam Nữ 30/07/1990 Tỉnh Bình Phước 11TDS022 6.1 4.7 5.4
Thi tốt nghiệp
trung cấp -
Thực hành -
Dược sỹ,Điểm
trung bình tốt
nghiệp < 5,
( Đợt 5 - 2015 NC)
Ghi chú
BẬC TRUNG CẤP CHUYÊN GHIỆP - TẤT CẢ CÁC NGÀNH KHÓA 2011,2012,2013
KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP
STTThông tin sinh viên
TBC TKĐiểm TB
Thi TN
Điểm xếp
loại TNXếp loại TN
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGUYỄN TẤT THÀNH
1 21/06/2012 03:20:13
Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp họcGhi chúSTT TBC TK
Điểm TB
Thi TN
Điểm xếp
loại TNXếp loại TN
11 3411400368 Lê Thục Đoan Nữ 29/04/1993 Tỉnh Đắk Lắk 11TDS403 7.3 3.7 5.5
Rớt môn văn
hóa.Rớt môn
văn hóa.Rớt
môn văn
hóa.Thi tốt
nghiệp trung
cấp - Thực
hành - Dược
sỹ,Nợ chứng
chỉ, Điểm trung
bình tốt nghiệp
< 5,
12 3411440001 Bùi Thị Kim Anh Nữ 12/05/1993 Tỉnh Sông Bé 11TDS441 5.8 5.3 5.6
Thi tốt nghiệp
trung cấp - Lý
thuyết - Dược
sỹ,
13 3411440005 Nguyễn Thị Anh Đào Nữ 05/07/1993 Tỉnh Bình Dương 11TDS441 6.3 5 5.7
Thi tốt nghiệp
trung cấp - Lý
thuyết - Dược
sỹ,
14 3411480061 Nguyễn Thị Tuyết Hằng Nữ 09/09/1978 Tỉnh Đồng Nai 11TDS481 7 5.8 6.4 Trung bình
15 3411480080 Huỳnh Thị Kim Hương Nữ 12/05/1969 Tỉnh An Giang 11TDS481 6.9 4.7 5.8
Thi tốt nghiệp
trung cấp - Lý
thuyết - Dược
sỹ,Điểm trung
bình tốt nghiệp
< 5,
16 3411480046 Đỗ Xuân Phúc Nam 07/11/1991 Tỉnh Đồng Nai 11TDS481 6.9 6.2 6.6
Thi tốt nghiệp
trung cấp - Lý
thuyết - Dược
sỹ,
17 3411480092 Vũ Thị Hoàng Châu Trâm Nữ 15/12/1982 Tỉnh Đồng Nai 11TDS481 6.5 4.8 5.7
Thi tốt nghiệp
trung cấp - Lý
thuyết - Dược
sỹ,Điểm trung
bình tốt nghiệp
< 5,
2 21/06/2012 03:20:13
Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp họcGhi chúSTT TBC TK
Điểm TB
Thi TN
Điểm xếp
loại TNXếp loại TN
18 3411500454 Huỳnh Quang Đại Nam 1983 Tỉnh Đồng Tháp 11TDS506 6 3.7 4.9
Thi tốt nghiệp
trung cấp - Lý
thuyết - Dược
sỹ,Thi tốt
nghiệp trung
cấp - Thực
hành - Dược
sỹ,Điểm trung
bình tốt nghiệp
< 5,
19 3411500464 Nguyễn Minh Kỳ Nam 30/12/1993 Tỉnh Đồng Tháp 11TDS506 6.5 4.8 5.7
Thi tốt nghiệp
trung cấp - Lý
thuyết - Dược
sỹ,Điểm trung
bình tốt nghiệp
< 5,
20 3411500461 Trương Kim Phú Nam 09/09/1990 Tỉnh Đồng Tháp 11TDS506 6.4 5.5 6
Thi tốt nghiệp
trung cấp - Lý
thuyết - Dược
sỹ,
21 3411500773 Phan Thị Trúc Ly Nữ 14/05/1990 Tỉnh Đồng Tháp 11TDS508 6.4 5.7 6.1 Trung bình
22 3411500809 Nguyễn Minh Tiến Nam 18/09/1993 Tỉnh Đồng Tháp 11TDS508 6.6 5.8 6.2 Trung bình
23 3411500723 Phan Xuân Dày Nam 17/12/1987 Tỉnh Đồng Tháp 11TDS509 6.5 4.7 5.6
Thi tốt nghiệp
trung cấp -
Thực hành -
Dược sỹ,Điểm
trung bình tốt
nghiệp < 5,
24 3411500713 Huỳnh Thị Ngọc Hạnh Nữ 25/09/1986 Tỉnh Đồng Tháp 11TDS509 7 5.7 6.4 Trung bình
25 3411500753 Nguyễn Thị Hồng Hạnh Nữ 09/01/1978 Tỉnh Đồng Nai 11TDS509 6.8 4.8 5.8
Thi tốt nghiệp
trung cấp - Lý
thuyết - Dược
sỹ,Điểm trung
bình tốt nghiệp
< 5,
26 3411500718 Nguyễn Văn Hùng Nam 1979 Tỉnh Đồng Tháp 11TDS509 6.1 5.3 5.7
Thi tốt nghiệp
trung cấp - Lý
thuyết - Dược
sỹ,
27 3411500768 Nguyễn Chí Linh Nam 09/09/1985 Tỉnh Đồng Tháp 11TDS509 6.6 5 5.8
Thi tốt nghiệp
trung cấp - Lý
thuyết - Dược
sỹ,
3 21/06/2012 03:20:13
Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp họcGhi chúSTT TBC TK
Điểm TB
Thi TN
Điểm xếp
loại TNXếp loại TN
28 3411500733 Lê Thị Hoàng Mỹ Nữ 22/04/1988 Tỉnh Đồng Tháp 11TDS509 7 5.2 6.1
Thi tốt nghiệp
trung cấp - Lý
thuyết - Dược
sỹ,
29 3411500732 Phạm Thị Hồng Nhung Nữ 13/12/1987 Tỉnh Đồng Tháp 11TDS509 6.8 4.8 5.8
Thi tốt nghiệp
trung cấp - Lý
thuyết - Dược
sỹ,Điểm trung
bình tốt nghiệp
< 5,
30 3411500711 Đặng Minh Phú Nam 03/05/1985 Tỉnh Đồng Tháp 11TDS509 6.5 5.3 5.9
Thi tốt nghiệp
trung cấp - Lý
thuyết - Dược
sỹ,
31 3411500714 Nguyễn Thị Mộng Thu Nữ 17/08/1986 Tỉnh Đồng Tháp 11TDS509 6.6 4 5.3
Thi tốt nghiệp
trung cấp -
Thực hành -
Dược sỹ,Điểm
trung bình tốt
nghiệp < 5,
32 3111005450 Ngô Trường Đại Nam 07/09/1995 TP. Hồ Chí Minh 11TDSC01 7 6.2 6.6 Trung bình
33 3111004744 Lê Thị Hồng Hiền Nữ 13/01/1985 TP. Hồ Chí Minh 11TDSC01 6.6 6.5 6.6 Trung bình
34 3111000131 Hà Đăng Lộc Nam 15/07/1990 Tỉnh Bình Dương 11TDSC01 6.3 5.7 6 Trung bình
35 3111000469 Đỗ Ngọc Nguyễn Nam 23/03/1990 TP. Hồ Chí Minh 11TDSC01 6.2 4.8 5.5
Thi tốt nghiệp
trung cấp - Lý
thuyết - Dược
sỹ,Điểm trung
bình tốt nghiệp
< 5,
36 3111001503 Võ Thị Kim Sơn Nữ 15/10/1990 Tỉnh Bến Tre 11TDSC01 6.5 5.2 5.9
Thi tốt nghiệp
trung cấp - Lý
thuyết - Dược
sỹ,
37 3111002367 Nguyễn Thị Suyến Nữ 17/01/1990 Tỉnh Long An 11TDSC01 6.5 5.7 6.1 Trung bình
38 3111000815 Trần Đức Tài Nam 22/07/1994 Tỉnh Lâm Đồng 11TDSC01 6.3 5.5 5.9
Thi tốt nghiệp
trung cấp - Lý
thuyết - Dược
sỹ,
4 21/06/2012 03:20:13
Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp họcGhi chúSTT TBC TK
Điểm TB
Thi TN
Điểm xếp
loại TNXếp loại TN
39 3111000301 Thạch Thị Mộng Thường Nữ 27/04/1991 Tỉnh Ninh Thuận 11TDSC01 6.1 3.8 5
Thi tốt nghiệp
trung cấp -
Thực hành -
Dược sỹ,Thi tốt
nghiệp chính
trị,Điểm trung
bình tốt nghiệp
< 5,
40 3111001803 Trang Quang Vinh Nam 16/09/1993 Tỉnh Sóc Trăng 11TDSC01 6.3 5.8 6.1 Hóa học 3,
41 3111001049 Nguyễn Ngọc Thùy An Nữ 15/06/1993 Tỉnh Tiền Giang 11TDSK01 6.2 6.7 6.5 Trung bình
42 3111001454 Lương Thanh Đức Nam 24/02/1993 Tỉnh Bình Thuận 11TDSK01 6.4 5.2 5.8
Thi tốt nghiệp
trung cấp - Lý
thuyết - Dược
sỹ,
43 3111001264 Phạm Thị Giang Nữ 12/05/1993 Tỉnh Bình Thuận 11TDSK01 6.4 6 6.2 Trung bình
44 3111001252 Nguyễn Thị Hằng Nữ 13/07/1992 Tỉnh Đăk Nông 11TDSK01 6 6.5 6.3 Trung bình
45 3111001221 Phạm Thị Phương Lan Nữ 29/02/1992 Tỉnh Tây Ninh 11TDSK01 5.9 5 5.5
Thi tốt nghiệp
trung cấp - Lý
thuyết - Dược
sỹ,
46 3111001875 Trần Thủy Nam Nam 15/09/1991 TP. Hồ Chí Minh 11TDSK01 6.3 5.8 6.1 Trung bình
47 3111001448 Trịnh Ngọc Thúy Ngân Nữ 17/09/1988 TP. Hồ Chí Minh 11TDSK01 5.9 6.5 6.2
Thi tốt nghiệp
trung cấp - Lý
thuyết - Dược
sỹ,
48 3111003363 Trần Bảo Ngọc Nữ 19/09/1993 Tỉnh Long An 11TDSK01 6.2 5.3 5.8
Thi tốt nghiệp
trung cấp - Lý
thuyết - Dược
sỹ,
49 3111002304 Lê Nguyễn Hồng Phấn Nữ 29/07/1992 Tỉnh Ninh Thuận 11TDSK01 6 5.7 5.9
Thi tốt nghiệp
trung cấp - Lý
thuyết - Dược
sỹ,
50 3111000903 Trần Trương Thanh Sáng Nam 25/09/1992 TP. Hồ Chí Minh 11TDSK01 6.3 5.5 5.9 Trung bình
51 3111000804 Lê Ngọc Thu Nữ 09/01/1989 Tỉnh Tiền Giang 11TDSK01 6.9 6 6.5
Thi tốt nghiệp
trung cấp - Lý
thuyết - Dược
sỹ,
5 21/06/2012 03:20:13
Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp họcGhi chúSTT TBC TK
Điểm TB
Thi TN
Điểm xếp
loại TNXếp loại TN
52 3111001546 Ngô Vũ Thùy Trang Nữ 20/06/1992Tỉnh Bà Rịa-
Vũng Tàu 11TDSK01 5.9 5.3 5.6
Thi tốt nghiệp
trung cấp - Lý
thuyết - Dược
sỹ,
53 3111001039 Nguyễn Văn Trưởng Nam 09/05/1991 Tỉnh Gia Lai 11TDSK01 5.9 7 6.5 Trung bình
54 3111005530 Hồ Thị Kim Cúc Nữ 22/03/1988 Tỉnh Tây Ninh 11TDSK02 5.6 5 5.3
Thi tốt nghiệp
trung cấp -
Thực hành -
Dược sỹ,
55 3111005340 Trần Hoàng Diễm Nữ 03/02/1992 Tỉnh An Giang 11TDSK02 6 5.2 5.6 Trung bình
56 3111001433 Phạm Nguyễn Hoài Anh Nữ 24/11/1993 Tỉnh Long An 11TDSP04 6.2 4.5 5.4
Thi tốt nghiệp
trung cấp - Lý
thuyết - Dược
sỹ,Điểm trung
bình tốt nghiệp
< 5,
57 3111001827 Bùi Thị Linh Nữ 03/01/1993 Tỉnh Quảng Nam 11TDSP05 6.2 6.2 6.2 Trung bình
58 3111002113 Trương Thị Hạnh Nữ 12/10/1992 Tỉnh Nghệ An 11TDSP08 6 5.8 5.9 Trung bình
59 3111002722 Đoàn Văn Linh Nam 27/10/1992 Tỉnh Vĩnh Long 11TDSP08 5.8 4 4.9
Thi tốt nghiệp
trung cấp - Lý
thuyết - Dược
sỹ,Thi tốt
nghiệp trung
cấp - Thực
hành - Dược
sỹ,Điểm trung
bình tốt nghiệp
< 5,
60 3111002888 Nguyễn Thị Lệ Nga Nữ 20/03/1993 Tỉnh Tiền Giang 11TDSP08 6.1 6.3 6.2 Trung bình
61 3111001748 Lương Thái Châu Nữ 04/10/1990 TP. Hồ Chí Minh 11TDSP09 6.3 6.3 6.3 Trung bình
62 3111002881 Trần Thị Tuyết Nhung Nữ 15/08/1993 Tỉnh Tây Ninh 11TDSP09 6.2 6.2 6.2 Trung bình
63 3111003635 Huỳnh Trần Mỹ Tâm Nữ 12/11/1990 TP. Hồ Chí Minh 11TDSP09 6.3 6.2 6.3 Trung bình
6 21/06/2012 03:20:13
Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp họcGhi chúSTT TBC TK
Điểm TB
Thi TN
Điểm xếp
loại TNXếp loại TN
64 3111003223 Lý Hoài Xuân Nữ 15/01/1992 Tỉnh Đồng Nai 11TDSP09 6.4 1.7 4.1
Thi tốt nghiệp
trung cấp - Lý
thuyết - Dược
sỹ,Thi tốt
nghiệp trung
cấp - Thực
hành - Dược
sỹ,Điểm trung
bình tốt nghiệp
< 5,
65 3111003956 Nguyễn Phạm Xuân Tiên Nữ 15/11/1993 Tỉnh Đồng Tháp 11TDSP11 5.8 6.5 6.2 Trung bình
66 3111004120 Nguyễn Quỳnh Phương Nữ 30/05/1991 Tỉnh Long An 11TDSP12 5.9 6.3 6.1 Trung bình
67 3111004337 Nguyễn Thị Bích Lài Nữ 12/12/1993 Tỉnh Bình Thuận 11TDSP16 6.2 5.5 5.9
Thi tốt nghiệp
trung cấp - Lý
thuyết - Dược
sỹ,
68 3111004613 Nguyễn Thị Mỹ Dung Nữ 10/08/1991Tỉnh Bà Rịa-
Vũng Tàu 11TDSP17 5.9 4 5
Thi tốt nghiệp
trung cấp - Lý
thuyết - Dược
sỹ,Điểm trung
bình tốt nghiệp
< 5,
69 3111005282 Lâm Thị Ngọc Phượng Nữ 14/09/1992 Tỉnh Trà Vinh 11TDSP20 6 5.7 5.9 Trung bình
70 3111002476 Nguyễn Thị Ngọc Giàu Nữ 19/05/1993 Tỉnh An Giang 11TDSP23 6.2 5.7 6
Thi tốt nghiệp
trung cấp - Lý
thuyết - Dược
sỹ,
71 3111002898 Lê Minh Tiến Nam 12/09/1989 Tỉnh Đồng Nai 11TDSP23 6.4 4.8 5.6
Thi tốt nghiệp
trung cấp - Lý
thuyết - Dược
sỹ,Thi tốt
nghiệp trung
cấp - Thực
hành - Dược
sỹ,Điểm trung
bình tốt nghiệp
< 5,
72 3111005045 Nguyễn Thị Thúy ái Nữ Tỉnh Trà Vinh 11TDSP24 6 5.8 5.9 Trung bình
73 3111005204 Bùi Nguyễn Phương Nga Nữ 15/05/1975 TP. Hồ Chí Minh 11TDSP24 6.1 5.2 5.7 Trung bình
7 21/06/2012 03:20:13
Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp họcGhi chúSTT TBC TK
Điểm TB
Thi TN
Điểm xếp
loại TNXếp loại TN
74 3111005720 Nguyễn Văn Du Nam 23/03/1987 11TDSP25 6.6 3.5 5.1
Thi tốt nghiệp
trung cấp - Lý
thuyết - Dược
sỹ,Thi tốt
nghiệp trung
cấp - Thực
hành - Dược
sỹ,Điểm trung
bình tốt nghiệp
< 5,
75 3111005649 Trần Hữu Kỳ Nam 21/11/1988 Tỉnh Kiên Giang 11TDSP25 6.6 4.3 5.5
Thi tốt nghiệp
trung cấp -
Thực hành -
Dược sỹ,Điểm
trung bình tốt
nghiệp < 5,
76 3111005469 Đỗ Phi Nga Nữ 13/03/1993 11TDSP25 6.5 6 6.3 Trung bình
77 3111005666 Trần Văn Quân Nam 23/09/1992 11TDSP25 6.2 3.5 4.9
Thi tốt nghiệp
trung cấp - Lý
thuyết - Dược
sỹ,Thi tốt
nghiệp trung
cấp - Thực
hành - Dược
sỹ,Điểm trung
bình tốt nghiệp
< 5,
78 3111005688 Trần Việt Tín Nam 11/01/1990 11TDSP25 6.4 5.7 6.1
Thi tốt nghiệp
trung cấp - Lý
thuyết - Dược
sỹ,
79 1111500878 Nguyễn Thị Mười Ba Nữ 12/03/1988 TP. Hồ Chí Minh 11TDSP26 6.4 3.5 5
Thi tốt nghiệp
trung cấp - Lý
thuyết - Dược
sỹ,Thi tốt
nghiệp trung
cấp - Thực
hành - Dược
sỹ,Điểm trung
bình tốt nghiệp
< 5,
80 1111501027 Đinh Công Hậu Nam 20/08/1990 Tỉnh Tiền Giang 11TDSP26 6.5 4.8 5.7Điểm trung bình
tốt nghiệp < 5,
8 21/06/2012 03:20:13
Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp họcGhi chúSTT TBC TK
Điểm TB
Thi TN
Điểm xếp
loại TNXếp loại TN
81 1111500904 Nguyễn Tấn Lộc Nam 10/10/1986 Tỉnh Bến Tre 11TDSP26 6.8 5.5 6.2 Trung bình
82 1111500948 Nguyễn Thị Thảo Ngân Nữ 25/02/1989 Tỉnh Vĩnh Long 11TDSP26 6.1 5 5.6 Trung bình
83 1111500949 Nguyễn Thị Cẩm Nhung Nữ 03/04/1991 Tỉnh Tiền Giang 11TDSP26 7 7.3 7.2 Trung bình
84 1111500944 Phạm Ngọc Sĩ Nam 05/04/1985 Tỉnh Đồng Tháp 11TDSP26 6.6 6.2 6.4 Trung bình
85 1111501006 Đào Thu Thuyền Nữ 20/03/1992 Tỉnh Quảng Nam 11TDSP26 6.3 5.2 5.8
Thi tốt nghiệp
trung cấp - Lý
thuyết - Dược
sỹ,
86 1111505776 Hoàng Thị Anh Đài Nữ 28/02/1975 Tỉnh Bình Định 11TDSP27 6.1 5.3 5.7
Thi tốt nghiệp
trung cấp - Lý
thuyết - Dược
sỹ,
87 1111501268 Kha Ngọc Hân Nữ 15/05/1991 Tỉnh An Giang 11TDSP27 6.4 6.7 6.6 Trung bình
88 1111505834 Tống Thị Liên Nữ 26/03/1988 TP. Hồ Chí Minh 11TDSP27 6.4 5.8 6.1
Thi tốt nghiệp
trung cấp - Lý
thuyết - Dược
sỹ,
89 1111501155 Mai Lê Uyên Vy Nữ 06/10/1991 Tỉnh Lâm Đồng 11TDSP27 7.4 6.2 6.8 Trung bình
90 1111500891 Vũ Trọng Tín Nam 21/12/1988 TP. Hồ Chí Minh 11TDSP32 6.8 6.2 6.5 Trung bình
91 1111500859 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ 08/08/1990 Tỉnh Đồng Nai 11TDSP32 6.5 6 6.3 Trung bình
92 1111501025 Ngô Thị Mỹ Diệu Nữ 05/06/1993 TP. Hồ Chí Minh 11TDSP33 6.6 6 6.3
Thi tốt nghiệp
trung cấp - Lý
thuyết - Dược
sỹ,
93 1111501026 Huỳnh Thị Thùy Linh Nữ 24/09/1993 TP. Hồ Chí Minh 11TDSP33 6.6 6 6.3 Trung bình
94 1111501041 Nguyễn Thị Xuân Mai Nữ 08/01/1991 Tỉnh Kiên Giang 11TDSP33 6.8 5.8 6.3 Trung bình
95 1111501061 Đỗ Hòa Thuận Nam 20/02/1994 TP. Hồ Chí Minh 11TDSP33 7 4.7 5.9
Thi tốt nghiệp
trung cấp - Lý
thuyết - Dược
sỹ,Điểm trung
bình tốt nghiệp
< 5,
96 1111501108 Nguyễn Thị Điều Nữ 11/08/1993 Tỉnh Long An 11TDSP34 6.1 5.8 6 Trung bình
9 21/06/2012 03:20:13
Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp họcGhi chúSTT TBC TK
Điểm TB
Thi TN
Điểm xếp
loại TNXếp loại TN
97 1111501184 Nguyễn Đức Thượng Hiền Nam 26/01/1993 Tỉnh Long An 11TDSP34 6 6.3 6.2
Thi tốt nghiệp
trung cấp - Lý
thuyết - Dược
sỹ,
98 1111501182 Trần Ngọc Hòa Nam 20/06/1991 Tỉnh Ninh Thuận 11TDSP34 6.3 6 6.2 Trung bình
99 1111501154 Ngô Thị Trúc Mai Nữ 10/03/1993 Tỉnh Tiền Giang 11TDSP34 6.2 4.5 5.4
Thi tốt nghiệp
trung cấp - Lý
thuyết - Dược
sỹ,Thi tốt
nghiệp trung
cấp - Thực
hành - Dược
sỹ,Điểm trung
bình tốt nghiệp
< 5,
100 1111501202 Tạ Thị Diễm My Nữ 15/03/1994 TP. Hồ Chí Minh 11TDSP34 6.2 5.8 6 Trung bình
101 1111501137 Võ Thị Ánh Nguyệt Nữ 06/07/1992 Tỉnh An Giang 11TDSP34 6 3.5 4.8
Thi tốt nghiệp
trung cấp - Lý
thuyết - Dược
sỹ,Thi tốt
nghiệp trung
cấp - Thực
hành - Dược
sỹ,Điểm trung
bình tốt nghiệp
< 5,
102 1111501133 Bùi Gia Các Phụng Nữ 25/09/1993 Tỉnh Bình Dương 11TDSP34 6.3 5.7 6
Thi tốt nghiệp
trung cấp - Lý
thuyết - Dược
sỹ,
103 1111501267 Mai Thị Ngọc Ánh Nữ 17/10/1993 Tỉnh Quảng Ngãi 11TDSP35 6.1 4.8 5.5
Thi tốt nghiệp
trung cấp - Lý
thuyết - Dược
sỹ,Điểm trung
bình tốt nghiệp
< 5,
104 1111501242 Lưu Xuân Chỉnh Nam 25/12/1988 Tỉnh Lâm Đồng 11TDSP35 6.4 4.3 5.4
Thi tốt nghiệp
trung cấp - Lý
thuyết - Dược
sỹ,Điểm trung
bình tốt nghiệp
< 5,
105 1111505828 Nguyễn Thị Hằng Nữ 26/08/1994 Tỉnh Hà Nam 11TDSP35 6.2 6 6.1 Trung bình
10 21/06/2012 03:20:13
Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp họcGhi chúSTT TBC TK
Điểm TB
Thi TN
Điểm xếp
loại TNXếp loại TN
106 1111501277 Tạ Thị Linh Nữ 14/10/1992 Tỉnh Hải Dương 11TDSP35 6.5 6.2 6.4 Trung bình
107 1111505765 Nguyễn Tiến Phong Nam 09/05/1992 Tỉnh Bình Phước 11TDSP35 6.4 6.8 6.6 Trung bình
108 1111505748 Trần Hồng Sinh Nữ 24/03/1994 Tỉnh Thanh Hóa 11TDSP35 6.7 4.8 5.8
Thi tốt nghiệp
trung cấp -
Thực hành -
Dược sỹ,Điểm
trung bình tốt
nghiệp < 5,
109 1111501221 Nguyễn Quốc Thái Nam 12/02/1994 Tỉnh Long An 11TDSP35 6.7 8.3 7.5 Trung bình
110 1111501227 Văn Thị Thu Thảo Nữ 30/03/1994 Tỉnh Bình Định 11TDSP35 6.2 5.5 5.9
Thi tốt nghiệp
trung cấp - Lý
thuyết - Dược
sỹ,
111 3111002534 Nguyễn Thành Luân Nam 26/10/1993 Tỉnh Kiên Giang 11TDTP01 6.8 9 7.9 Trung bình
112 3111001843 Huỳnh Thị Kim Phụng Nữ 27/01/1996 TP. Hồ Chí Minh 11TQLC01 6.5 6 6.3 Trung bình
113 3111001553 Phan Thị Hồng Trân Nữ 01/09/1993 TP. Hồ Chí Minh 11TQLC01 6.3 5.3 5.8 Trung bình
114 3111005682 Trần Quốc Hùng Nam 29/11/1990 11TYSP01 6.2 6.3 6.3 Trung bình
115 1111501180 Phạm Quách Tuấn Kiệt Nam 06/07/1993 Tỉnh Đồng Tháp 11TYSP02 6.3 8 7.2 Trung bình
116 1111505835 Nguyễn Hà Kiều Anh Nữ 22/10/1994 TP. Hồ Chí Minh 11TYSP03 6.6 6.3 6.5 Trung bình
117 1111501287 Y Byưn Nữ 09/07/1994 Tỉnh Kontum 11TYSP03 6.3 5.3 5.8Thi tốt nghiệp
chính trị,
118 1111505880 Trần Thị Thanh Vân Nữ 25/06/1993 Tỉnh Ninh Thuận 11TYSP03 6.6 5.5 6.1 Trung bình
119 1211514220 Nguyễn Thị Thanh Mỹ Nữ 18/03/1992 Tỉnh Quảng Nam 12TCMC01 6.9 0 3.5
Thiếu môn bắt
buộc,Điểm
trung bình tốt
nghiệp < 5,
120 1211509326 Tăng Bảo Ngọc Nữ 23/05/1993 Tỉnh Tiền Giang 12TCMC01 6 0 3
Thiếu môn bắt
buộc,Điểm
trung bình tốt
nghiệp <
5,Toán 3,Vật lý
3,
121 1211509654 Nguyễn Duy Khánh Nam 13/03/1993 Tỉnh Đồng Tháp 12TDCK01 7.1 5 6.1 Trung bình
11 21/06/2012 03:20:13
Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp họcGhi chúSTT TBC TK
Điểm TB
Thi TN
Điểm xếp
loại TNXếp loại TN
122 1211511303 Phạm Tuấn Anh Nam 24/03/1993 Tỉnh Tây Ninh 12TDCP01 6.6 6 6.3 Trung bình
123 1211509074 Lê Trung Hiếu Nam 27/09/1994 Tỉnh Bến Tre 12TDCP01 7.3 8 7.7 Trung bình
124 1211511534 Trần Quốc Hội Nam 23/07/1993 Tỉnh Bình Định 12TDCP01 6.2 5 5.6 Trung bình
125 1211508327 Nguyễn Đức Huy Nam 13/06/1993 TP. Hồ Chí Minh 12TDCP01 6.3 4 5.2
Thi tốt nghiệp
chính trị,Điểm
trung bình tốt
nghiệp < 5,
126 1200000113 Nguyễn Thị Ngọc Diễm Nữ 07/09/1993 TP. Hồ Chí Minh 12TDDC01 6.2 0 3.1
Có môn chưa
thi,Có môn
chưa thi,Thiếu
môn bắt
buộc,Điểm
trung bình tốt
nghiệp < 5,
127 1211513434 Phan Thị Hoa Nữ 18/09/1990 Tỉnh Nghệ An 12TDDC01 6.8 0 3.4
Có môn chưa
thi,Có môn
chưa thi,Thiếu
môn bắt
buộc,Điểm
trung bình tốt
nghiệp < 5,
128 1211506941 Nguyễn Văn Minh Tài Nam 11/12/1992 Tỉnh Đồng Nai 12TDDC01 6.3 0 3.2
Có môn chưa
thi,Có môn
chưa thi,Thiếu
môn bắt
buộc,Điểm
trung bình tốt
nghiệp < 5,
129 1211511945 Nguyễn Hoàng Vinh Nam 16/11/1994 TP. Hồ Chí Minh 12TDDC01 6.7 0 3.4
Có môn chưa
thi,Có môn
chưa thi,Thiếu
môn bắt
buộc,Điểm
trung bình tốt
nghiệp < 5,
130 1211513627 Nguyễn Thị Minh Hà Nữ 26/12/1990 TP. Hồ Chí Minh 12TDDK01 6.5 6.8 6.7 Trung bình
131 1211506791 Đỗ Thị Thùy Nhung Nữ 12/08/1994 Tỉnh Tiền Giang 12TDDK01 6 5 5.5 Trung bình
132 1211509026 Đặng Ngọc Vy Nữ 22/05/1993 Tỉnh An Giang 12TDDK01 6.2 7.7 7Vật lý,Nợ học
phí,
133 1211510415 Lê Hồng Ngọc Bích Nữ 22/11/1994 TP. Hồ Chí Minh 12TDDP01 6.4 6 6.2 Trung bình
12 21/06/2012 03:20:13
Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp họcGhi chúSTT TBC TK
Điểm TB
Thi TN
Điểm xếp
loại TNXếp loại TN
134 1211509879 Nguyễn Thị Hồng Gấm Nữ 14/05/1994 Tỉnh Tiền Giang 12TDDP01 6.3 5.7 6 Trung bình
135 1211506313 Nguyễn Thị Ngọc Hạnh Nữ 13/01/1983 Tỉnh An Giang 12TDDP01 6.1 6 6.1 Trung bình
136 1211510321 Vũ Duy Khanh Nam 03/11/1993 Tỉnh Kiên Giang 12TDDP01 6.3 6.7 6.5 Trung bình
137 1211508189 Lê Huỳnh Thanh Tuyền Nữ 02/12/1993 Tỉnh Long An 12TDDP01 6.8 6.3 6.6 Trung bình
138 1211513054 Nguyễn Trung Hiếu Nam 17/02/1990 TP. Hồ Chí Minh 12TDDP02 6.2 5 5.6Thi tốt nghiệp
chính trị,
139 1211511050 Bùi Thảo Nguyên Nữ 17/05/1994 TP. Hồ Chí Minh 12TDDP02 6.5 6.7 6.6 Trung bình
140 1211511923 Đỗ Thị Quỳnh Trâm Nữ 01/05/1994 Tỉnh Bình Phước 12TDDP02 6.4 5.5 6 Trung bình
141 1211513971 Lê Thị Long Ánh Nữ 11/11/1993 TP. Hồ Chí Minh 12TDDP03 6.4 6.7 6.6 Trung bình
142 1211514267 Nguyễn Thị Thanh Chi Nữ 01/04/1979 Tỉnh Bình Dương 12TDSC01 7.4 0 3.7
Thiếu môn bắt
buộc,Điểm
trung bình tốt
nghiệp < 5,
143 1211513234 Đoàn Thị Đẹp Nữ 16/05/1989 Tỉnh Tiền Giang 12TDSC01 7.5 0 3.8
Thiếu môn bắt
buộc,Điểm
trung bình tốt
nghiệp < 5,
144 3111000696 Hồ Thị Hằng Nữ 20/10/1990 Tỉnh Quảng Bình 12TDSC01 6.8 0 3.4
Thiếu môn bắt
buộc,Điểm
trung bình tốt
nghiệp < 5,
145 1211508866 Nguyễn Thị Hiến Nữ 20/10/1994 Tỉnh Quảng Bình 12TDSC01 7.6 0 3.8
Thiếu môn bắt
buộc,Điểm
trung bình tốt
nghiệp < 5,
146 1211005843 Đặng Ngọc Phi Nam 27/10/1995 Tỉnh Đồng Tháp 12TDSC01 6.9 0 3.5
Thiếu môn bắt
buộc,Điểm
trung bình tốt
nghiệp < 5,
147 1211509566 Lê Thị Thùy Nữ 02/11/1993 Tỉnh Thanh Hóa 12TDSC01 7.3 0 3.7
Thiếu môn bắt
buộc,Điểm
trung bình tốt
nghiệp < 5,
13 21/06/2012 03:20:13
Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp họcGhi chúSTT TBC TK
Điểm TB
Thi TN
Điểm xếp
loại TNXếp loại TN
148 1211510021 Nguyễn Thị Yến Nữ 06/09/1985 Tỉnh Tiền Giang 12TDSC01 7.1 0 3.6
Thiếu môn bắt
buộc,Điểm
trung bình tốt
nghiệp < 5,
149 1211508375 Nguyễn Thị Cẩm Hồng Nữ 21/06/1985 Tỉnh Tiền Giang 12TDSK01 6.6 5 5.8 Trung bình
150 1211510807 Tạ Thị Lý Nữ 17/06/1990 Tỉnh Quảng Ngãi 12TDSK01 6.4 4.8 5.6
Thi tốt nghiệp
trung cấp - Lý
thuyết - Dược
sỹ,Sinh học -
Thi tốt
nghiệp,Rớt môn
văn hóa.Điểm
trung bình tốt
nghiệp < 5,
151 1211510894 Cao Thị Thủy Tiên Nữ 16/11/1992 Tỉnh Tiền Giang 12TDSK01 6.4 4.8 5.6
Thi tốt nghiệp
trung cấp -
Thực hành -
Dược sỹ,Điểm
trung bình tốt
nghiệp < 5,
152 1200000134 Vũ Thị Hồng Nữ 13/06/1994 Tỉnh Nam Định 12TDSP01 6 0 3
Thi tốt nghiệp
trung cấp - Lý
thuyết - Dược
sỹ,Thi tốt
nghiệp trung
cấp - Thực
hành - Dược
sỹ,Thi tốt
nghiệp chính
trị,Điểm trung
bình tốt nghiệp
< 5,
153 1200000035 Đặng Thị Khánh Linh Nữ 06/02/1994 Tỉnh Bình Thuận 12TDSP01 6.2 7.7 7 Trung bình
154 1200000022 Nguyễn Thị Ái Nhi Nữ 10/02/1994 Tỉnh Khánh Hoà 12TDSP01 6.5 5.2 5.9
Thi tốt nghiệp
trung cấp - Lý
thuyết - Dược
sỹ,
14 21/06/2012 03:20:13
Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp họcGhi chúSTT TBC TK
Điểm TB
Thi TN
Điểm xếp
loại TNXếp loại TN
155 1200000015 Cao Hải Thanh Phúc Nữ 21/05/1994 Tỉnh Bình Dương 12TDSP01 6.1 4.7 5.4
Thi tốt nghiệp
trung cấp - Lý
thuyết - Dược
sỹ,Thi tốt
nghiệp trung
cấp - Thực
hành - Dược
sỹ,Điểm trung
bình tốt nghiệp
< 5,
156 1200000014 Trần Thị Tú Quyên Nữ 17/04/1994 Tỉnh Bến Tre 12TDSP01 6.2 6 6.1 Trung bình
157 1200000092 Võ Thị Mỹ Sương Nữ 21/01/1994 Tỉnh Bình Định 12TDSP01 6.1 5.8 6
Thi tốt nghiệp
trung cấp - Lý
thuyết - Dược
sỹ,
158 1200000041 Chu Thị Phương Thảo Nữ 05/10/1994 TP. Hồ Chí Minh 12TDSP01 6.3 6 6.2
Thi tốt nghiệp
trung cấp - Lý
thuyết - Dược
sỹ,
159 1200000090 Trần Thị Hồng Thu Nữ 29/07/1994 Tỉnh Ninh Bình 12TDSP01 6.2 6.2 6.2 Trung bình
160 1200000018 Hồ Thanh Thủy Nữ 28/02/1994 Tỉnh Đồng Tháp 12TDSP01 5.9 5 5.5
Thi tốt nghiệp
trung cấp - Lý
thuyết - Dược
sỹ,
161 1200000077 Nguyễn Bình Tiên Nam 15/03/1994 Tỉnh Đồng Nai 12TDSP01 6.2 5.3 5.8 Trung bình
162 1200000121 Trần Thị Hồng Trúc Nữ 12/12/1993 Tỉnh Đồng Tháp 12TDSP01 6.1 6 6.1 Trung bình
163 1200000043 Trịnh Ngọc yến Nữ 14/08/1994 Tỉnh Tiền Giang 12TDSP01 6.1 4 5.1
Thi tốt nghiệp
trung cấp - Lý
thuyết - Dược
sỹ,Thi tốt
nghiệp trung
cấp - Thực
hành - Dược
sỹ,Điểm trung
bình tốt nghiệp
< 5,
164 1200000278 Nguyễn Thanh Đoan Nữ 12/02/1991 Tỉnh Lâm Đồng 12TDSP02 6.2 5.2 5.7
Thi tốt nghiệp
trung cấp - Lý
thuyết - Dược
sỹ,
165 1200000216 Phan Thế Nhữ Nam 13/03/1993 Tỉnh Bến Tre 12TDSP02 6.6 6.3 6.5 Trung bình
15 21/06/2012 03:20:13
Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp họcGhi chúSTT TBC TK
Điểm TB
Thi TN
Điểm xếp
loại TNXếp loại TN
166 1211506116 Dương Thúy Quỳnh Nữ 17/10/1993Tỉnh Bà Rịa-
Vũng Tàu 12TDSP02 5.7 4.8 5.3
Còn nợ
môn!Điểm trung
bình tốt nghiệp
< 5,
167 1211505951 Nguyễn Thị Thanh Thúy Nữ 29/12/1993 Tỉnh Bình Thuận 12TDSP02 6.3 6.7 6.5
Thi tốt nghiệp
trung cấp - Lý
thuyết - Dược
sỹ,
168 1211505949 Trần Quốc Trung Nam 04/01/1994 TP. Hồ Chí Minh 12TDSP02 6.1 5.3 5.7
Thi tốt nghiệp
trung cấp - Lý
thuyết - Dược
sỹ,
169 1211510087 Nguyễn Nhật Trường Nam 20/02/1994 Tỉnh Bình Thuận 12TDSP02 6.2 6 6.1 Trung bình
170 1211506479 Ngô Gia Bảo Nam 09/05/1994 Tỉnh Khánh Hoà 12TDSP03 6.4 5 5.7
Thi tốt nghiệp
trung cấp - Lý
thuyết - Dược
sỹ,
171 1211506474 Trương Tường Phú Hảo Nữ 17/11/1994 Tỉnh Vĩnh Long 12TDSP03 7 5.7 6.4 Trung bình
172 1211512889 Ngô Thị Bích Loan Nữ 28/02/1993 Tỉnh Quảng Ngãi 12TDSP03 6.4 6.2 6.3 Trung bình
173 1211506424 Lê Trần Minh Mẫn Nam 25/12/1994 Tỉnh Đồng Tháp 12TDSP03 6.2 7.2 6.7 Trung bình
174 1211506262 Ngô Đình Nhu Nữ 16/06/1994 Tỉnh Bình Định 12TDSP03 6.4 5 5.7
Thi tốt nghiệp
trung cấp -
Thực hành -
Dược sỹ,
175 1211506960 Phạm Vương Thanh Phong Nam 17/02/1994 Tỉnh Kiên Giang 12TDSP03 6.2 6.3 6.3 Trung bình
176 1211506245 Nguyễn Thị Quế Thanh Nữ 15/04/1994 Tỉnh Đồng Tháp 12TDSP03 6.4 6.2 6.3 Trung bình
177 1211506403 Lê Huỳnh Anh Thư Nữ 27/03/1994 TP. Hồ Chí Minh 12TDSP03 6.3 4.5 5.4
Thi tốt nghiệp
trung cấp - Lý
thuyết - Dược
sỹ,Điểm trung
bình tốt nghiệp
< 5,
178 1211508680 Đinh Kim Cương Nữ 19/04/1994 Tỉnh Kiên Giang 12TDSP04 6.6 5.3 6
Thi tốt nghiệp
trung cấp - Lý
thuyết - Dược
sỹ,
179 1211508739 Đỗ Thị Mỹ Duyên Nữ 26/04/1994 Tỉnh Lâm Đồng 12TDSP04 6 5.7 5.9
Thi tốt nghiệp
trung cấp - Lý
thuyết - Dược
sỹ,
16 21/06/2012 03:20:13
Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp họcGhi chúSTT TBC TK
Điểm TB
Thi TN
Điểm xếp
loại TNXếp loại TN
180 1211510053 Trần Ngọc Tú Duyên Nữ 03/02/1994 Tỉnh Đồng Nai 12TDSP04 6 5.3 5.7
Thi tốt nghiệp
trung cấp - Lý
thuyết - Dược
sỹ,
181 1211508428 Nguyễn Trường Giang Nam 28/06/1994 Tỉnh Đồng Tháp 12TDSP04 6.3 7 6.7 Trung bình
182 1211507679 Cao Trần Ngọc Hân Nữ 10/01/1994 Tỉnh Tây Ninh 12TDSP04 6.3 2.3 4.3
Thi tốt nghiệp
trung cấp - Lý
thuyết - Dược
sỹ,Thi tốt
nghiệp trung
cấp - Thực
hành - Dược
sỹ,Điểm trung
bình tốt nghiệp
< 5,
183 1211508331 Nguyễn Huỳnh Hải Long Nam 18/08/1994 Tỉnh Long An 12TDSP04 6.5 6.5 6.5 Trung bình
184 1211508280 Phan Đức Nghĩa Nam 13/10/1992 Tỉnh Hà Tĩnh 12TDSP04 6.3 5.3 5.8 Trung bình
185 1211508444 Võ Minh Sáng Nam 17/10/1990 TP. Hồ Chí Minh 12TDSP04 7 7.2 7.1 Trung bình
186 1211508259 Đỗ Thị Thùy Nữ 22/06/1993 Tỉnh Thanh Hóa 12TDSP04 7.2 6.5 6.9 Trung bình
187 1211507753 Nguyễn Thị Diễm Trinh Nữ 22/09/1994 Tỉnh Đồng Nai 12TDSP04 6.7 6.7 6.7 Trung bình
188 1211509110 Lê Thị Huệ Nữ 07/04/1988 Tỉnh Vĩnh Phúc 12TDSP05 7 0 3.5
Thi tốt nghiệp
trung cấp - Lý
thuyết - Dược
sỹ,Thi tốt
nghiệp trung
cấp - Thực
hành - Dược
sỹ,Thi tốt
nghiệp chính
trị,Điểm trung
bình tốt nghiệp
< 5,
189 1211509553 Võ Thị Diễm Hương Nữ 05/08/1994 Tỉnh Bến Tre 12TDSP05 6.6 6 6.3 Trung bình
190 1211509688 Lê Duy Khanh Nam 26/05/1994 Tỉnh Vĩnh Long 12TDSP05 6.3 6.2 6.3 Trung bình
191 1211509170 Lê Thị Mỹ Linh Nữ 06/08/1993 Tỉnh Bến Tre 12TDSP05 6.5 6.3 6.4 Trung bình
17 21/06/2012 03:20:13
Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp họcGhi chúSTT TBC TK
Điểm TB
Thi TN
Điểm xếp
loại TNXếp loại TN
192 1211509260 Võ Thị Nguyên Nữ 26/02/1994 Tỉnh Long An 12TDSP05 6.2 5.5 5.9
Thi tốt nghiệp
trung cấp - Lý
thuyết - Dược
sỹ,
193 1211508883 Nguyễn Thị Ý Nhi Nữ 03/11/1993 Tỉnh Tây Ninh 12TDSP05 6.4 6 6.2 Trung bình
194 1211513589 Mai Văn Phần Nam 16/09/1992 Tỉnh Bình Định 12TDSP05 6.5 5 5.8
Thi tốt nghiệp
trung cấp - Lý
thuyết - Dược
sỹ,
195 1211509725 Nguyễn Thị Hà Phương Nữ 09/12/1994 Tỉnh Trà Vinh 12TDSP05 6.4 4 5.2
Thi tốt nghiệp
trung cấp - Lý
thuyết - Dược
sỹ,Thi tốt
nghiệp trung
cấp - Thực
hành - Dược
sỹ,Điểm trung
bình tốt nghiệp
< 5,
196 1211509483 Nguyễn Thị Thơ Nữ 26/01/1994 Tỉnh Bắc Ninh 12TDSP05 6.4 7 6.7 Trung bình
197 1211509490 Đỗ Trọng Tuấn Nam 08/03/1993 Tỉnh Lâm Đồng 12TDSP05 6.7 6.3 6.5 Trung bình
198 1211509723 Phạm Thị Thanh Tuyền Nữ 08/09/1990 TP. Hồ Chí Minh 12TDSP05 6.8 6.7 6.8 Trung bình
199 1211510064 Trần Thị Rạng Ánh Nữ 19/09/1994 Tỉnh An Giang 12TDSP06 6.5 5.8 6.2
Thi tốt nghiệp
trung cấp - Lý
thuyết - Dược
sỹ,
200 1211509749 Ngô Vũ Thùy Dung Nữ 15/11/1994Tỉnh Bà Rịa-
Vũng Tàu 12TDSP06 6.6 4.7 5.7
Thi tốt nghiệp
trung cấp -
Thực hành -
Dược sỹ,Điểm
trung bình tốt
nghiệp < 5,
201 1211510333 Dương Tiến Dũng Nam 25/05/1994 Tỉnh Bình Định 12TDSP06 6.5 7.3 6.9 Trung bình
202 1211510186 Nguyễn Tuấn Em Nam /1994 Tỉnh Long An 12TDSP06 6.5 6.8 6.7 Trung bình
203 1211510393 Lê Trọng Hoàng Nam 18/06/1990 Tỉnh Gia Lai 12TDSP06 6.2 5.8 6 Trung bình
204 1211510244 Huỳnh Thị Thùy Linh Nữ 27/06/1994 Tỉnh Bình Định 12TDSP06 6.3 7 6.7 Trung bình
205 1211509898 Bùi Thị Mến Nữ 24/09/1993 Tỉnh Quảng Ngãi 12TDSP06 6.3 6 6.2 Trung bình
18 21/06/2012 03:20:13
Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp họcGhi chúSTT TBC TK
Điểm TB
Thi TN
Điểm xếp
loại TNXếp loại TN
206 1211509875 Lê Thị Yến Nhi Nữ 27/09/1992 Tỉnh Bình Thuận 12TDSP06 6.2 5.3 5.8 Trung bình
207 1211510167 Lê Huỳnh Bích Trâm Nữ 27/03/1994 TP. Hồ Chí Minh 12TDSP06 6.5 6.2 6.4 Trung bình
208 1211510407 Trần Thị Hồng Yến Nữ 16/03/1994 Tỉnh Tây Ninh 12TDSP06 6.8 6.7 6.8 Trung bình
209 1211510766 Đồng Thị Thúy An Nữ 24/07/1994 Tỉnh An Giang 12TDSP07 6 5.7 5.9
Thi tốt nghiệp
trung cấp - Lý
thuyết - Dược
sỹ,
210 1211510675 Trần Thị Kiều Diễm Nữ 26/06/1994 Tỉnh An Giang 12TDSP07 6 7.2 6.6 Trung bình
211 1211510751 Nguyễn Thị Phương Dung Nữ 12/08/1994 TP. Hồ Chí Minh 12TDSP07 6.3 5.7 6
Thi tốt nghiệp
trung cấp - Lý
thuyết - Dược
sỹ,
212 1211510587 Nguyễn Thị Thương Hoài Nữ 26/06/1994 Tỉnh Bình Định 12TDSP07 6.1 5.8 6 Trung bình
213 1211510474 Nguyễn Trà My Nữ 11/07/1994 Tỉnh Bình Định 12TDSP07 6.2 6.5 6.4 Trung bình
214 1211510756 Lê Thị Cẩm Nang Nữ 17/12/1994 Tỉnh An Giang 12TDSP07 6.3 6 6.2 Trung bình
215 1211510796 Bùi Hoàng Linh Sang Nữ 02/12/1994 Tỉnh Tây Ninh 12TDSP07 6.4 6.5 6.5 Trung bình
216 1211510710 Phan Ngọc Sơn Nam 25/04/1993 TP. Hồ Chí Minh 12TDSP07 5.8 6.7 6.3 Trung bình
217 1211510674 Từ Như Thảo Nữ 29/03/1994 Tỉnh Bến Tre 12TDSP07 6.3 5.5 5.9 Trung bình
218 1211510637 Võ Thị Thu Trang Nữ 04/08/1994 Tỉnh Đắk Lắk 12TDSP07 6.1 5.7 5.9 Trung bình
219 1211510426 Dương Thị Tường Vy Nữ 25/10/1994 Tỉnh Gia Lai 12TDSP07 6.5 5.5 6 Trung bình
220 1211511431 Dương Thanh Hải Nam 12/12/1989 TP. Hồ Chí Minh 12TDSP08 6 4.7 5.4
Thi tốt nghiệp
chính trị,Điểm
trung bình tốt
nghiệp < 5,
221 1211511059 Hồ Thị Diệu Hiền Nữ 08/03/1994 Tỉnh Bến Tre 12TDSP08 6.6 6.5 6.6 Trung bình
222 1211510889 Nguyễn Thị Hồng Nữ 26/04/1993 Tỉnh Thanh Hóa 12TDSP08 6.2 6.7 6.5 Trung bình
223 1211510878 Đặng Thúy Huỳnh Nữ 09/07/1994 Tỉnh Tây Ninh 12TDSP08 6.1 5.3 5.7 Trung bình
224 1211511002 Nguyễn Thị Nhật Lệ Nữ 20/04/1994 Tỉnh Gia Lai 12TDSP08 5.7 5.7 5.7
Thi tốt nghiệp
trung cấp - Lý
thuyết - Dược
sỹ,
19 21/06/2012 03:20:13
Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp họcGhi chúSTT TBC TK
Điểm TB
Thi TN
Điểm xếp
loại TNXếp loại TN
225 1211510962 Nguyễn Bá Phương Nam 15/05/1994 Tỉnh Bình Định 12TDSP08 6 6.7 6.4 Trung bình
226 1211510869 Nguyễn Lê Thế Nam 22/04/1986 Tỉnh Phú Yên 12TDSP08 6.3 6.3 6.3 Trung bình
227 1211511205 Đặng Thị Ngọc Trinh Nữ 28/03/1994 Tỉnh Tiền Giang 12TDSP08 6.4 5.8 6.1 Trung bình
228 1211511203 Võ Thanh Tuyền Nữ 10/01/1994 Tỉnh Tiền Giang 12TDSP08 6.3 6 6.2 Trung bình
229 1211511144 Võ Khánh Vi Nữ 11/03/1994 TP. Hồ Chí Minh 12TDSP08 6.2 6.2 6.2
Thi tốt nghiệp
trung cấp - Lý
thuyết - Dược
sỹ,
230 1211511490 Trần Minh Hải Nam 16/05/1994 Tỉnh Vĩnh Phúc 12TDSP09 5.9 4.8 5.4
Thi tốt nghiệp
trung cấp - Lý
thuyết - Dược
sỹ,Thi tốt
nghiệp trung
cấp - Thực
hành - Dược
sỹ,Điểm trung
bình tốt nghiệp
< 5,
231 1211511300 Hồ Thị Ngọc Huyền Nữ 21/04/1994 Tỉnh Lâm Đồng 12TDSP09 6 5.7 5.9 Trung bình
232 1211511526 Nguyễn Thị Bé Lê Nữ 18/07/1993 Tỉnh Bến Tre 12TDSP09 6.3 6 6.2 Trung bình
233 1211511464 Hồ Huỳnh Mai Nữ 15/10/1993 Tỉnh Bến Tre 12TDSP09 6.5 5.8 6.2 Trung bình
234 1211511557 Nguyễn Thị Xuân Nhạn Nữ 04/05/1994 Tỉnh Quảng Ngãi 12TDSP09 6.3 5.7 6 Trung bình
235 1211511690 Mai Ngọc Sơn Nam 14/07/1993 Tỉnh Quảng Ngãi 12TDSP09 6.1 5.7 5.9
Thi tốt nghiệp
trung cấp - Lý
thuyết - Dược
sỹ,
236 1211511720 Nguyễn Hoàng Cẩm Vân Nữ 30/10/1994 Tỉnh Đồng Nai 12TDSP09 6.2 6 6.1 Trung bình
237 1211512512 Phan Thị Hưng Nữ 02/02/1994 Tỉnh Quảng Ngãi 12TDSP10 5.8 4 4.9
Thi tốt nghiệp
trung cấp - Lý
thuyết - Dược
sỹ,Điểm trung
bình tốt nghiệp
< 5,
238 1211511896 Đoàn Thị Trà Mi Nữ 24/10/1994 Tỉnh Đồng Tháp 12TDSP10 7 5.8 6.4
Thi tốt nghiệp
trung cấp - Lý
thuyết - Dược
sỹ,
20 21/06/2012 03:20:13
Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp họcGhi chúSTT TBC TK
Điểm TB
Thi TN
Điểm xếp
loại TNXếp loại TN
239 1211512526 Bùi Thị Ái Mỹ Nữ 31/12/1994 Tỉnh Ninh Thuận 12TDSP10 6.3 6.5 6.4 Trung bình
240 1211512574 Lê Thị Thương Nữ 21/09/1994 Tỉnh Nghệ An 12TDSP10 6 7 6.5
Thi tốt nghiệp
trung cấp - Lý
thuyết - Dược
sỹ,
241 1211512410 Nguyễn Thị Thanh Thúy Nữ 09/09/1994 TP. Hồ Chí Minh 12TDSP10 6.1 5.8 6 Trung bình
242 1211511934 Lê Thị Ngọc Xuyến Nữ 04/04/1989 Tỉnh An Giang 12TDSP10 6.5 6.8 6.7 Trung bình
243 1211512742 Nguyễn Thị Thúy Hằng Nữ 20/03/1989 Tỉnh Trà Vinh 12TDSP11 6.9 8 7.5 Trung bình
244 1211512942 Nguyễn Thị Loan Nữ 05/08/1992 Tỉnh Nghệ An 12TDSP11 5.9 4.5 5.2
Thi tốt nghiệp
trung cấp - Lý
thuyết - Dược
sỹ,Thi tốt
nghiệp trung
cấp - Thực
hành - Dược
sỹ,Điểm trung
bình tốt nghiệp
< 5,
245 1211512676 Nguyễn Thị Thảo Nguyên Nữ 27/01/1992 Tỉnh Đồng Nai 12TDSP11 6.3 5.7 6
Thi tốt nghiệp
trung cấp - Lý
thuyết - Dược
sỹ,
246 1211512859 Đào Thị Tuyết Nhi Nữ 06/05/1994 Tỉnh Lâm Đồng 12TDSP11 7 6 6.5 Trung bình
247 1211512788 Cao Thị Cẩm Nhung Nữ 10/09/1994 Tỉnh Lâm Đồng 12TDSP11 6 5.5 5.8
Thi tốt nghiệp
trung cấp - Lý
thuyết - Dược
sỹ,
248 1211512973 Trình Thị Kiều Trinh Nữ 30/04/1993 Tỉnh Đắk Lắk 12TDSP11 6.8 5.3 6.1 Trung bình
249 1211513191 Lê Thị Hoài Ân Nữ 13/09/1993 Tỉnh Bình Phước 12TDSP12 6.3 5.7 6
Thi tốt nghiệp
trung cấp - Lý
thuyết - Dược
sỹ,
250 1211508556 Đinh Thị Thúy Hằng Nữ 21/11/1994 TP. Hồ Chí Minh 12TDSP12 6.3 5.8 6.1 Trung bình
21 21/06/2012 03:20:13
Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp họcGhi chúSTT TBC TK
Điểm TB
Thi TN
Điểm xếp
loại TNXếp loại TN
251 1211513211 Thái Hoàng Nam 18/12/1992 Tỉnh Hậu Giang 12TDSP12 6.1 4.7 5.4
Thi tốt nghiệp
trung cấp - Lý
thuyết - Dược
sỹ,Thi tốt
nghiệp trung
cấp - Thực
hành - Dược
sỹ,Điểm trung
bình tốt nghiệp
< 5,
252 1211513236 Trần Thị Bích Huyền Nữ 13/05/1994 Tỉnh Bình Thuận 12TDSP12 6.8 5.5 6.2 Trung bình
253 1111505830 Nguyễn Kim Ngân Nữ 22/05/1994 TP. Hồ Chí Minh 12TDSP12 6.8 6.3 6.6 Trung bình
254 1211513404 Nguyễn Thị Bích Ngân Nữ 10/05/1994 Tỉnh Vĩnh Long 12TDSP12 6.4 6.8 6.6 Trung bình
255 1111500998 Phạm Nguyễn Thủy Nguyên Nữ 18/09/1987 TP. Hồ Chí Minh 12TDSP12 7.5 6.7 7.1 Trung bình
256 1211513312 Lâm Kim Phụng Nữ 03/01/1993 TP. Hồ Chí Minh 12TDSP12 7.2 6.3 6.8 Trung bình
257 1111505839 Dương Thanh Trang Nữ 26/05/1983Thành phố Cần
Thơ 12TDSP12 6.7 4 5.4
Thi tốt nghiệp
trung cấp -
Thực hành -
Dược sỹ,Điểm
trung bình tốt
nghiệp < 5,
258 1211513493 Trương Thị Bích Vàng Nữ 10/12/1993 Tỉnh Kiên Giang 12TDSP12 6.4 6.7 6.6 Trung bình
259 1211513808 Trần Thị Thanh Bình Nữ 02/10/1993 Tỉnh Bình Thuận 12TDSP13 6.2 5.8 6 Trung bình
260 1211513502 Nguyễn Thị Thanh Hằng Nữ 02/09/1994 Tỉnh Bình Định 12TDSP13 6.6 7.3 7 Trung bình
261 1211510424 Bùi Thị Hòa Nữ 22/10/1994Thành phố Hải
Phòng 12TDSP13 6.5 5.5 6 Trung bình
262 1211513766 Hồ Thị Kim Hòa Nữ 24/02/1994 Tỉnh Bình Thuận 12TDSP13 6.6 7.3 7 Trung bình
263 1211513617 Cao Thị Mỹ Linh Nữ 12/04/1993 Tỉnh Đắk Lắk 12TDSP13 6.4 5.3 5.9 Trung bình
264 1211514291 Nguyễn Thị Bích Ngọc Nữ 23/10/1993Thành phố Cần
Thơ 12TDSP13 7 6.3 6.7 Trung bình
265 1211514292 Trần Thị Ánh Nguyệt Nữ 05/06/1988Tỉnh Bà Rịa-
Vũng Tàu 12TDSP13 6.5 5.7 6.1
Thi tốt nghiệp
trung cấp - Lý
thuyết - Dược
sỹ,
266 1211513454 Trương Ngọc Diễm Phú Nữ 07/07/1993 Tỉnh Phú Yên 12TDSP13 6.2 5.8 6 Trung bình
22 21/06/2012 03:20:13
Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp họcGhi chúSTT TBC TK
Điểm TB
Thi TN
Điểm xếp
loại TNXếp loại TN
267 1211514322 Lư Thị Ái Phương Nữ 01/01/1994 Tỉnh Trà Vinh 12TDSP13 6.9 6.5 6.7 Trung bình
268 1211513446 Trần Thị Phượng Nữ 05/08/1993Tỉnh Thừa Thiên-
Huế 12TDSP13 6.9 6.7 6.8 Trung bình
269 1211513422 Nguyễn Thị Thu Nữ 17/06/1993 Tỉnh Ninh Bình 12TDSP13 6.1 6.8 6.5 Trung bình
270 1211513752 Nguyễn Thị Kiều Trang Nữ 20/09/1994 Tỉnh Lâm Đồng 12TDSP13 6.6 7.2 6.9 Trung bình
271 1211513994 Hoàng Thị Lan Anh Nữ 15/04/1989 Tỉnh Đắk Lắk 12TDSP14 6.9 6 6.5 Trung bình
272 1211514375 Lê Thị Diễm Hương Nữ /1992 Tỉnh Đồng Tháp 12TDSP14 6.4 5.7 6.1 Trung bình
273 1211514185 Hồ Thị Bích Lan Nữ 25/03/1993 Tỉnh Bình Thuận 12TDSP14 6.2 6 6.1 Trung bình
274 1211514323 Trần Thị Mỹ Linh Nữ 14/12/1991 Tỉnh Đắk Lắk 12TDSP14 6.2 4.2 5.2
Thi tốt nghiệp
trung cấp -
Thực hành -
Dược sỹ,Điểm
trung bình tốt
nghiệp < 5,
275 1200000097 Phạm Hải Cao Minh Nam 20/05/1994 Tỉnh Tiền Giang 12TDSP14 6.5 7 6.8 Trung bình
276 1211514222 Nguyễn Vũ Bảo Ngân Nữ 20/01/1993 TP. Hồ Chí Minh 12TDSP14 6.5 5.7 6.1 Trung bình
277 1211514169 Đặng Thị Hồng Ngọc Nữ 24/12/1989 TP. Hồ Chí Minh 12TDSP14 6.8 2.8 4.8
Thi tốt nghiệp
trung cấp -
Thực hành -
Dược sỹ,Thi tốt
nghiệp chính
trị,Điểm trung
bình tốt nghiệp
< 5,
278 1211513787 Đậu Thị Tuyết Nhung Nữ 01/10/1993 Tỉnh Đắk Lắk 12TDSP14 6.3 5.2 5.8 Trung bình
279 1211514040 Phạm Hồng Phúc Nam 18/11/1991 TP. Hồ Chí Minh 12TDSP14 6.5 6.5 6.5 Trung bình
280 1211506911 Lưu Thị Thùy Trang Nữ 10/09/1993 Tỉnh Bình Thuận 12TDSP14 7 6.2 6.6
Thi tốt nghiệp
trung cấp - Lý
thuyết - Dược
sỹ,
23 21/06/2012 03:20:13
Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp họcGhi chúSTT TBC TK
Điểm TB
Thi TN
Điểm xếp
loại TNXếp loại TN
281 1211514373 Trần Thị Phương Yên Nữ 10/07/1994 Tỉnh Sóc Trăng 12TDSP14 6.7 4.5 5.6
Thi tốt nghiệp
trung cấp -
Thực hành -
Dược sỹ,Điểm
trung bình tốt
nghiệp < 5,
282 2511000522 Nguyễn Đình Diễn Nam 03/03/1993 Tỉnh Quảng Ngãi 12TDSP15 6.4 0 3.2
Thi tốt nghiệp
trung cấp - Lý
thuyết - Dược
sỹ,Thi tốt
nghiệp trung
cấp - Thực
hành - Dược
sỹ,Thi tốt
nghiệp chính
trị,Điểm trung
bình tốt nghiệp
< 5,
283 1211510854 Lưu Thị Hường Nữ 27/04/1994 Tỉnh Quảng Bình 12TDSP15 6.2 4.5 5.4
Thi tốt nghiệp
trung cấp - Lý
thuyết - Dược
sỹ,Thi tốt
nghiệp trung
cấp - Thực
hành - Dược
sỹ,Điểm trung
bình tốt nghiệp
< 5,
284 1211512360 Huỳnh Nguyệt Quế Nữ 28/12/1994 Tỉnh Tây Ninh 12TDSP15 6.4 6.7 6.6 Trung bình
285 1211509661 Nguyễn Minh Thức Nam 02/06/1994 Tỉnh Long An 12TDSP15 6.4 5.3 5.9 Trung bình
286 3110007047 Nguyễn Nhật Tin Nam 17/07/1989 Tỉnh Đồng Nai 12TDSP15 6.5 7.3 6.9 Trung bình
287 1211511740 Võ Thị Ngọc Trâm Nữ 23/07/1994 Tỉnh Bình Định 12TDSP15 7.7 7.3 7.5 Trung bình
288 1211506137 Lai Phương Vi Nữ 20/03/1994 Tỉnh Vĩnh Long 12TDSP15 6.4 5.7 6.1 Trung bình
24 21/06/2012 03:20:13
Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp họcGhi chúSTT TBC TK
Điểm TB
Thi TN
Điểm xếp
loại TNXếp loại TN
289 1200000072 Phạm Duy Anh Nam 01/04/1987 Tỉnh Phú Yên 12TDSP40 6.6 2.3 4.5
Thi tốt nghiệp
trung cấp - Lý
thuyết - Dược
sỹ,Thi tốt
nghiệp trung
cấp - Thực
hành - Dược
sỹ,Điểm trung
bình tốt nghiệp
< 5,
290 1200000227 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 23/09/1988 TP. Hồ Chí Minh 12TDSP40 6.5 6.3 6.4 Trung bình
291 1211512854 Đặng Thị Út Hoa Nữ 15/05/1988 Tỉnh Bình Định 12TDSP41 7 5.5 6.3
Thi tốt nghiệp
trung cấp - Lý
thuyết - Dược
sỹ,
292 1211512865 Nguyễn Xuân Quyết Nam 28/05/1988Thành phố Hà
Nội 12TDSP41 6.4 4.8 5.6
Thi tốt nghiệp
trung cấp - Lý
thuyết - Dược
sỹ,Điểm trung
bình tốt nghiệp
< 5,
293 3111001571 Châu Thị Huỳnh Trang Nữ 26/02/1991 Tỉnh Bình Phước 12TDSP41 6.2 5.2 5.7 Trung bình
294 1211512840 Lê Phạm Nam Anh Nam 05/07/1989 Tỉnh Bến Tre 12TDSP42 5.9 5 5.5
Thi tốt nghiệp
trung cấp - Lý
thuyết - Dược
sỹ,
295 1211514382 Nguyễn Thị Ngọc Anh Nữ 19/10/1990 Tỉnh Đồng Nai 12TDSP42 6.2 4.8 5.5
Thi tốt nghiệp
trung cấp -
Thực hành -
Dược sỹ,Điểm
trung bình tốt
nghiệp < 5,
296 1211514424 Đỗ Đình Chính Đại Nam 24/02/1985 TP. Hồ Chí Minh 12TDSP42 6.6 6 6.3 Trung bình
297 1211516355 Võ Thị Tuyết Nga Nữ 20/05/1984 TP. Hồ Chí Minh 12TDSP42 6.3 4.7 5.5
Thi tốt nghiệp
trung cấp - Lý
thuyết - Dược
sỹ,Điểm trung
bình tốt nghiệp
< 5,
298 1211516330 Nguyễn Văn Nhân Nam 10/08/1988 12TDSP42 6.1 5 5.6
Thi tốt nghiệp
trung cấp - Lý
thuyết - Dược
sỹ,25 21/06/2012 03:20:13
Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp họcGhi chúSTT TBC TK
Điểm TB
Thi TN
Điểm xếp
loại TNXếp loại TN
299 1211516356 Lê Thị Vi Thảo Nữ 14/07/1987 12TDSP42 6.2 5.7 6 Trung bình
300 1211513788 Lương Thị Mai Nữ 13/04/1995 Tỉnh Nam Định 12TKTC01 7.1 0 3.6
Thiếu môn bắt
buộc,Điểm
trung bình tốt
nghiệp < 5,
301 1211514357 Trần Thị Nhật Thảo Nữ 15/09/1988Tỉnh Bà Rịa-
Vũng Tàu 12TKTC01 7.3 0 3.7
Thiếu môn bắt
buộc,Điểm
trung bình tốt
nghiệp < 5,
302 1211506007 Nguyễn Thị Xanh Nữ 23/06/1993 Tỉnh Hà Tĩnh 12TKTC01 6.8 0 3.4
Thiếu môn bắt
buộc,Điểm
trung bình tốt
nghiệp < 5,
303 1211509760 Vũ Tuấn Anh Nam 14/03/1991 Tỉnh Ninh Thuận 12TKTP01 5.9 6.7 6.3
Thi tốt nghiệp
trung cấp -
Thực hành - Kế
toán,
304 1211512468 Trần Thị Phượng Linh Nữ 01/04/1993 Tỉnh Bến Tre 12TKTP01 5.8 6.7 6.3 Trung bình
305 1200000106 Đỗ Minh Luân Nam 11/08/1994 TP. Hồ Chí Minh 12TKTP01 6.6 6 6.3 Trung bình
306 1211514316 Ngô Thị Quế Thanh Nữ 16/01/1994 Tỉnh Tây Ninh 12TKTP01 6.4 5.3 5.9
Thi tốt nghiệp
trung cấp -
Thực hành - Kế
toán,
307 1211513552 Phạm Bé Thía Nữ 09/06/1994 Tỉnh Cà Mau 12TKTP01 6.1 5 5.6
Thi tốt nghiệp
trung cấp -
Thực hành - Kế
toán,
308 1211512827 Huỳnh Thị Mỹ Xuyến Nữ 26/08/1994 Tỉnh Long An 12TKTP01 6.3 5.3 5.8 Trung bình
309 1211508526 Nguyễn Thị Bích Tuyền Nữ 23/12/1993 TP. Hồ Chí Minh 12TTCK01 6.3 4.2 5.3
Thi tốt nghiệp
trung cấp -
Thực hành - Tài
chính ngân
hàng,Thi tốt
nghiệp chính
trị,Điểm trung
bình tốt nghiệp
< 5,
26 21/06/2012 03:20:13
Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp họcGhi chúSTT TBC TK
Điểm TB
Thi TN
Điểm xếp
loại TNXếp loại TN
310 1211506083 Nguyễn Thị NGọc Bích Nữ 01/05/1994 TP. Hồ Chí Minh 12TTCP01 6.3 4.5 5.4
Thi tốt nghiệp
trung cấp -
Thực hành - Tài
chính ngân
hàng,Điểm
trung bình tốt
nghiệp < 5,
311 1200000047 Lữ Xuân Bình Nữ 17/11/1994 TP. Hồ Chí Minh 12TTCP01 6.7 5.8 6.3 Trung bình
312 1211513448 Lê Trọng Duy Nam 22/09/1993 Tỉnh Tây Ninh 12TTCP01 6.1 3.7 4.9
Thi tốt nghiệp
trung cấp -
Thực hành - Tài
chính ngân
hàng,Điểm
trung bình tốt
nghiệp < 5,
313 1200000175 Nguyễn Thái Duy Nam 15/04/1993 TP. Hồ Chí Minh 12TTCP01 5.9 2.3 4.1
Thi tốt nghiệp
trung cấp -
Thực hành - Tài
chính ngân
hàng,Thi tốt
nghiệp chính
trị,Điểm trung
bình tốt nghiệp
< 5,
314 1211510705 Võ Thị Tuyết Ngọc Nữ 03/12/1994 Tỉnh Kiên Giang 12TTCP01 5.8 4.5 5.2
Thi tốt nghiệp
trung cấp -
Thực hành - Tài
chính ngân
hàng,Thi tốt
nghiệp chính
trị,Điểm trung
bình tốt nghiệp
< 5,
27 21/06/2012 03:20:13
Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp họcGhi chúSTT TBC TK
Điểm TB
Thi TN
Điểm xếp
loại TNXếp loại TN
315 1211509503 Nguyễn Thái Quốc Nam 08/09/1993 TP. Hồ Chí Minh 12TTCP01 5.9 2.3 4.1
Thi tốt nghiệp
trung cấp -
Thực hành - Tài
chính ngân
hàng,Thi tốt
nghiệp chính
trị,Điểm trung
bình tốt nghiệp
< 5,
316 1211509120 Ngô Thị Diễm Trinh Nữ 11/07/1993 Tỉnh Đắk Lắk 12TTCP01 6.3 5 5.7
Thi tốt nghiệp
trung cấp -
Thực hành - Tài
chính ngân
hàng,
317 1211513146 Trần Quốc Cường Nam 16/09/1994 Tỉnh Tiền Giang 12TXDP01 6.2 6.3 6.3 Trung bình
318 1211509216 Nguyễn Minh Quang Nam 11/10/1992 Tỉnh Cà Mau 12TXDP01 6.8 6.8 6.8 Trung bình
319 1211506298 Nguyễn Thanh Ngân Nam 14/01/1986 Tỉnh Tiền Giang 12TYSP01 7 7.5 7.3 Trung bình
320 1211506408 Nguyễn Thị Thi Nữ 20/03/1994 Tỉnh Quảng Nam 12TYSP01 6.4 5.8 6.1 Trung bình
321 1211508573 Ninh Xuân Tuấn Nam 01/03/1993 Tỉnh Tây Ninh 12TYSP01 6.5 8 7.3 Trung bình
322 1211509928 Nguyễn Khắc Cường Nam 12/09/1994 Tỉnh An Giang 12TYSP02 5.8 6 5.9 Trung bình
323 1211513681 Lê Thành Hiệp Nam 18/07/1993 Tỉnh Ninh Thuận 12TYSP02 6.4 5.3 5.9
Thi tốt nghiệp
trung cấp - Lý
thuyết - Y sỹ,
324 1211509576 Trịnh Đức Minh Nam 21/09/1993 Tỉnh Bình Phước 12TYSP02 6.1 6.7 6.4 Trung bình
325 1211509606 Hà Thế Sơn Nam 03/06/1993 Tỉnh Vĩnh Phúc 12TYSP02 6.5 6.7 6.6 Trung bình
326 1211509292 Huỳnh Thị Ngọc Thúy Nữ 06/02/1994 Tỉnh Ninh Thuận 12TYSP02 6.2 6.2 6.2 Trung bình
327 1211510329 Mai Thị Tô Bi Nữ 26/05/1994 Tỉnh Tiền Giang 12TYSP03 6.4 6 6.2 Trung bình
328 1211510438 Phạm Thị Ngọc Bích Nữ 17/01/1994 Tỉnh Bình Phước 12TYSP03 6 5.7 5.9
Thi tốt nghiệp
trung cấp -
Thực hành - Y
sỹ,
329 1211510555 Nguyễn Thị Linh Huệ Nữ 19/05/1991 Tỉnh Đồng Tháp 12TYSP03 6.5 7.3 6.9 Trung bình
330 1211510780 Nguyễn Lê Mỹ Nguyên Nữ 12/12/1993 Tỉnh Bình Thuận 12TYSP03 6.5 7 6.8 Trung bình
28 21/06/2012 03:20:13
Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp họcGhi chúSTT TBC TK
Điểm TB
Thi TN
Điểm xếp
loại TNXếp loại TN
331 1211510849 Nguyễn Yến Nhi Nữ 10/10/1994 Tỉnh Vĩnh Long 12TYSP03 6.7 6 6.4 Trung bình
332 1211510499 Huỳnh Bá Thành Nam 28/09/1994 Tỉnh Vĩnh Long 12TYSP03 6.5 7.3 6.9 Trung bình
333 1211510354 Nguyễn Văn Thành Nam 18/01/1993 Tỉnh Hưng Yên 12TYSP03 6.6 7.2 6.9 Trung bình
334 1211510687 Mai Huyền Trang Nữ 06/09/1994 Tỉnh Thanh Hóa 12TYSP03 6.5 6.5 6.5 Trung bình
335 1211510178 Nguyễn Ngô Bảo Tường Nam 10/08/1992 Tỉnh Lâm Đồng 12TYSP03 6.2 7.7 7 Trung bình
336 1211511994 Đỗ Văn Bách Nam 29/08/1987Thành phố Hải
Phòng 12TYSP04 6.2 5.2 5.7
Thi tốt nghiệp
trung cấp - Lý
thuyết - Y sỹ,
337 1211511734 Nguyễn Chí Hiếu Nam 02/02/1991 Tỉnh Tiền Giang 12TYSP04 6.4 5.8 6.1 Trung bình
338 1211511445 Nguyễn Văn Khánh Nam 20/05/1993 Tỉnh Đồng Tháp 12TYSP04 6.3 7 6.7 Trung bình
339 1211511978 Nguyễn Thủy Tiên Nữ 09/12/1993 Tỉnh Bình Thuận 12TYSP04 6.2 6.7 6.5 Trung bình
340 1211511229 Lương Thị Thùy Trang Nữ 14/01/1994 Tỉnh Hải Dương 12TYSP04 6.7 7.7 7.2 Trung bình
341 1211513119 Nguyễn Đường Luân Nam 19/01/1994 Tỉnh Ninh Thuận 12TYSP05 6.2 7.5 6.9 Trung bình
342 1211513309 Quan Xuân Nga Nữ 20/06/1991 TP. Hồ Chí Minh 12TYSP05 6.4 7.2 6.8 Trung bình
343 1211512937 Lê Tấn Phước Nam 29/11/1994 Tỉnh Long An 12TYSP05 6.5 7.2 6.9 Trung bình
344 1211513038 Nguyễn Thị Trúc Phương Nữ /1994 Tỉnh An Giang 12TYSP05 6.3 6 6.2
Thi tốt nghiệp
trung cấp -
Thực hành - Y
sỹ,
345 1211513409 Lý Gia Hân Nữ 15/06/1994 Tỉnh Đồng Tháp 12TYSP06 6.5 5.5 6 Trung bình
346 1211513542 Dương Thị Tuyết Hồng Nữ 15/08/1993 Tỉnh Đồng Tháp 12TYSP06 6.7 7.2 7 Trung bình
347 1211513651 Đoàn Quốc Huân Nam 20/02/1991 Tỉnh Bình Thuận 12TYSP06 6.4 7.8 7.1 Trung bình
348 1211513571 Nguyễn Phương Thảo Nữ 26/03/1994 Tỉnh Nghệ An 12TYSP06 6.3 6.8 6.6 Trung bình
349 1211514397 Nguyễn Thế Linh Nam 19/10/1989 Tỉnh Bến Tre 12TYSP07 6.4 7.7 7.1 Trung bình
350 1211516254 Nguyễn Hàng Quốc Long Nam 08/03/1988 Tỉnh Bạc Liêu 12TYSP07 6.8 7.8 7.3 Trung bình
351 1211514404 Trần Khánh Vy Nữ 20/03/1994 TP. Hồ Chí Minh 12TYSP07 6.1 6.7 6.4 Trung bình
352 1211513380 Huỳnh Thị Kiều Hân Nữ 18/08/1988 Tỉnh Vĩnh Long 12TYSP40 6.5 7 6.8 Trung bình
29 21/06/2012 03:20:13
Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp họcGhi chúSTT TBC TK
Điểm TB
Thi TN
Điểm xếp
loại TNXếp loại TN
353 1111505901 Võ Ngọc Nhi Nữ 21/09/1990 Tỉnh An Giang 12TYSP40 6.8 5.7 6.3 Trung bình
354 1211512912 Nguyễn Minh Phụng Nam 17/02/1982 Tỉnh Kiên Giang 12TYSP40 6.5 5.7 6.1 Trung bình
355 1311524060 Đoàn Thị Thúy An Nữ 28/08/1995 Tỉnh Đồng Tháp 13TCMP01 6.5 6 6.3 Trung bình khá
356 1311524284 Lê Thị Trúc Anh Nữ 06/01/1994 Tỉnh Vĩnh Long 13TCMP01 6.4 6.3 6.4 Trung bình khá
357 1311520063 Trương Thị Kim Chi Nữ 31/12/1994 Tỉnh Đắk Lắk 13TCMP01 6.5 6.4 6.5
Anh văn căn
bản 1,Anh văn
căn bản 2,
358 1311524304 Lê Huệ Như Nữ 01/01/1995 Tỉnh Bạc Liêu 13TCMP01 7 5.8 6.4Anh văn căn
bản 1,
359 1311520743 Nguyễn Minh Tâm Nam 08/06/1995 Tỉnh Bến Tre 13TCMP01 7.2 7.3 7.3 Khá
360 1311522555 Thân Thị Huyền Tâm Nữ 20/05/1993 Tỉnh Đồng Nai 13TCMP01 6.7 6 6.4 Trung bình khá
361 1311517761 Tô Thị Thủy Nữ 15/06/1995 Tỉnh Bình Thuận 13TCMP01 5.8 6.5 6.2
Anh văn căn
bản 2,Nợ học
phí,
362 1311516900 Giao Thị Thu Nguyệt Nữ 24/05/1995Tỉnh Bà Rịa-
Vũng Tàu 13TDDP01 6.4 5.8 6.1 Trung bình
363 1311516909 Phạm Thị Tố Thi Nữ 27/12/1994 TP. Hồ Chí Minh 13TDDP01 6.4 7.3 6.9 Trung bình
364 1311523311 Nguyễn Thị Kim Chi Nữ 24/08/1991 Tỉnh Long An 13TDDP02 7.4 7.5 7.5
Chăm sóc sức
khỏe người lớn
bệnh ngoại
khoa 1,
365 1311525735 Lê Thị Thùy Dung Nữ 15/03/1987 TP. Hồ Chí Minh 13TDDP02 6.5 5.5 6
Chăm sóc sức
khỏe người lớn
bệnh ngoại
khoa 1,Thi tốt
nghiệp chính trị,
366 1311520642 Nguyễn Thị Thu Dung Nữ 10/09/1995 Tỉnh Phú Yên 13TDDP02 6.5 6.3 6.4
Chăm sóc sức
khỏe người lớn
bệnh ngoại
khoa 1,
367 1311526160 Đoàn Phạm Thị Mỹ Duyên Nữ 18/12/1994 Tỉnh Quảng Bình 13TDDP02 6.4 5.3 5.9
Chăm sóc sức
khỏe người lớn
bệnh ngoại
khoa 1,
30 21/06/2012 03:20:13
Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp họcGhi chúSTT TBC TK
Điểm TB
Thi TN
Điểm xếp
loại TNXếp loại TN
368 1311524520 Phạm Thị Thu Hà Nữ 20/01/1995 Tỉnh Quảng Bình 13TDDP02 7.6 8 7.8
Chăm sóc sức
khỏe người lớn
bệnh ngoại
khoa 1,
369 1311526262 Đặng Lê Thu Hằng Nữ 02/04/1994Tỉnh Bà Rịa-
Vũng Tàu 13TDDP02 7 6.8 6.9
Chăm sóc sức
khỏe người lớn
bệnh ngoại
khoa 1,
370 1311524427 Phan Thị Mỹ Hảo Nữ 1995 Tỉnh Đồng Tháp 13TDDP02 6.8 6.8 6.8
Chăm sóc sức
khỏe người lớn
bệnh ngoại
khoa 1,
371 1311520124 Đỗ Thị Hồng Hiếu Nữ 10/06/1994 Tỉnh Quảng Ngãi 13TDDP02 7.3 7.8 7.6
Chăm sóc sức
khỏe người lớn
bệnh ngoại
khoa 1,
372 1311524261 Nguyễn Thị Ngọc Hương Nữ 22/04/1993 TP. Hồ Chí Minh 13TDDP02 6.5 7 6.8
Chăm sóc sức
khỏe người lớn
bệnh ngoại
khoa 1,
373 1311521073 Phùng Tuyền Lâm Nữ 26/03/1990 Tỉnh Lâm Đồng 13TDDP02 7.6 9 8.3
Chăm sóc sức
khỏe người lớn
bệnh ngoại
khoa 1,
374 1311524228 Trần Phi Liên Nữ 18/06/1993 TP. Hồ Chí Minh 13TDDP02 6.6 6 6.3
Chăm sóc sức
khỏe người lớn
bệnh ngoại
khoa 1,
375 1311520718 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ 19/07/1995 Tỉnh Bến Tre 13TDDP02 6.5 6.5 6.5
Chăm sóc sức
khỏe người lớn
bệnh ngoại
khoa 1,
376 1311524214 Nguyễn Thị Long Nữ 11/03/1990 Tỉnh Sông Bé 13TDDP02 6.6 6.3 6.5
Chăm sóc sức
khỏe người lớn
bệnh ngoại
khoa 1,
31 21/06/2012 03:20:13
Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp họcGhi chúSTT TBC TK
Điểm TB
Thi TN
Điểm xếp
loại TNXếp loại TN
377 1311525924 Nguyễn Thị Ngọc Lựu Nữ 20/02/1995 Tỉnh Bình Định 13TDDP02 6.7 6.3 6.5
Chăm sóc sức
khỏe người lớn
bệnh ngoại
khoa 1,
378 1311525187 Trần Mỹ Mi Nữ 12/07/1995 TP. Hồ Chí Minh 13TDDP02 6.6 6.5 6.6
Chăm sóc sức
khỏe người lớn
bệnh ngoại
khoa 1,
379 1311525758 Nguyễn Thị Kim Ngân Nữ 23/10/1993 TP. Hồ Chí Minh 13TDDP02 6.7 7.3 7
Chăm sóc sức
khỏe người lớn
bệnh ngoại
khoa 1,Thi tốt
nghiệp chính trị,
380 1311526269 Trương Yến Ngọc Nữ 01/04/1995 TP. Hồ Chí Minh 13TDDP02 7 6.8 6.9
Chăm sóc sức
khỏe người lớn
bệnh ngoại
khoa 1,
381 1311525905 Nhâm Thị Cẩm Nhung Nữ 29/09/1994 Tỉnh Sóc Trăng 13TDDP02 6.9 6.5 6.7
Chăm sóc sức
khỏe người lớn
bệnh ngoại
khoa 1,
382 1311521279 Trần Thị Kiều Oanh Nữ 24/04/1994 Tỉnh Đồng Nai 13TDDP02 7 7 7
Chăm sóc sức
khỏe người lớn
bệnh ngoại
khoa 1,
383 1311516821 Ngô Xuân Pháp Nam 05/03/1993Tỉnh Bà Rịa-
Vũng Tàu 13TDDP02 6.9 6 6.5
Chăm sóc sức
khỏe người lớn
bệnh ngoại
khoa 1,
384 1311521954 Trương Hoài Phúc Nam 12/11/1990 Tỉnh Bến Tre 13TDDP02 7.5 7.8 7.7
Chăm sóc sức
khỏe người lớn
bệnh ngoại
khoa 1,
385 1311525358 Nguyễn Thị Phượng Nữ 01/05/1994 Tỉnh Tiền Giang 13TDDP02 7.1 7 7.1
Chăm sóc sức
khỏe người lớn
bệnh ngoại
khoa 1,
32 21/06/2012 03:20:13
Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp họcGhi chúSTT TBC TK
Điểm TB
Thi TN
Điểm xếp
loại TNXếp loại TN
386 1311524164 Đào Vũ Uyên Thanh Nữ 16/10/1992 TP. Hồ Chí Minh 13TDDP02 7 6.8 6.9
Chăm sóc sức
khỏe người lớn
bệnh ngoại
khoa 1,
387 1311520893 Trần Thị Kiều Thanh Nữ 15/02/1995 Tỉnh Long An 13TDDP02 6.8 6.8 6.8
Chăm sóc sức
khỏe người lớn
bệnh ngoại
khoa 1,
388 1311523175 Nguyễn Thị Thu Thảo Nữ 29/03/1994 Tỉnh Đồng Tháp 13TDDP02 6.4 5.5 6
Chăm sóc sức
khỏe người lớn
bệnh ngoại
khoa 1,
389 1311524945 Phạm Quang Thể Nam 20/12/1982 Tỉnh Bình Định 13TDDP02 7.5 8 7.8
Chăm sóc sức
khỏe người lớn
bệnh ngoại
khoa 1,
390 1311522990 Lê Thị Thu Nữ 22/06/1995 Tỉnh Quảng Ngãi 13TDDP02 6.9 6.8 6.8
Chăm sóc sức
khỏe người lớn
bệnh ngoại
khoa 1,
391 1311523030 Nguyễn Minh Thư Nữ 23/09/1995 TP. Hồ Chí Minh 13TDDP02 6.4 5.3 5.9
Chăm sóc sức
khỏe người lớn
bệnh ngoại
khoa 1,
392 1311525346 Lê Thị Hoài Thương Nữ 10/04/1994 Tỉnh Long An 13TDDP02 6.8 7.5 7.2
Chăm sóc sức
khỏe người lớn
bệnh ngoại
khoa 1,
393 1311526401 Nguyễn Thị Thu Thuyền Nữ 10/11/1989Tỉnh Bà Rịa-
Vũng Tàu 13TDDP02 6.6 5.5 6.1
Chăm sóc sức
khỏe người lớn
bệnh ngoại
khoa 1,
394 1311526066 Nguyễn An Tin Nam 20/06/1995 Tỉnh Tiền Giang 13TDDP02 6.8 6.8 6.8
Chăm sóc sức
khỏe người lớn
bệnh ngoại
khoa 1,
33 21/06/2012 03:20:13
Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp họcGhi chúSTT TBC TK
Điểm TB
Thi TN
Điểm xếp
loại TNXếp loại TN
395 1311519755 Bá Cao Thùy Trâm Nữ 18/06/1995 TP. Hồ Chí Minh 13TDDP02 6.8 6.5 6.7
Chăm sóc sức
khỏe người lớn
bệnh ngoại
khoa 1,
396 1311523184 Phạm Huyền Trang Nữ 29/01/1994 Tỉnh Thái Bình 13TDDP02 7.1 7.5 7.3
Chăm sóc sức
khỏe người lớn
bệnh ngoại
khoa 1,
397 1311523759 Bùi Thị Lệ Trinh Nữ 16/03/1995 Tỉnh Bình Định 13TDDP02 6.5 6.3 6.4
Chăm sóc sức
khỏe người lớn
bệnh ngoại
khoa 1,
398 1311520686 Nguyễn Nguyễn Lâm Tùng Nam 18/11/1991 TP. Hồ Chí Minh 13TDDP02 7.6 8 7.8
Chăm sóc sức
khỏe người lớn
bệnh ngoại
khoa 1,
399 1311526496 Nguyễn Thanh Tùng Nam 19/04/1988 TP. Hồ Chí Minh 13TDDP02 6.8 6.8 6.8
Chăm sóc sức
khỏe người lớn
bệnh ngoại
khoa 1,
400 1311526743 Nguyễn Thanh An Nam 23/07/1995 TP. Hồ Chí Minh 13TDDP03 7.5 7 7.3 Khá
401 1311526788 Nguyễn Thị Thùy Dương Nữ 28/09/1995 Tỉnh Tây Ninh 13TDDP03 7 6.3 6.7 Trung bình khá
402 1311526805 Nguyễn Thị Cẩm Hà Nữ 06/04/1995 TP. Hồ Chí Minh 13TDDP03 7.5 7.3 7.4 Khá
403 1311516829 Nguyễn Thị Thanh Hằng Nữ 19/07/1995 TP. Hồ Chí Minh 13TDDP03 7.4 7.8 7.6 Khá
404 1311526774 Nguyễn Thị Huyền Nữ 15/06/1995 Tỉnh Hà Tĩnh 13TDDP03 6.9 7 7 Khá
405 1311526812 Đỗ Thị Thùy Linh Nữ 15/04/1992 Tỉnh Nam Định 13TDDP03 6.7 6.5 6.6 Trung bình khá
406 1311526751 Trần Thanh Mạnh Nam 01/12/1995 Tỉnh Bình Định 13TDDP03 7 7.3 7.2 Khá
407 1311526835 Châu Ngọc Kim Ngân Nữ 09/02/1995 Tỉnh Tây Ninh 13TDDP03 6.4 5.5 6 Trung bình khá
408 1311526775 Huỳnh Thị Kim Ngọc Nữ 22/04/1995 TP. Hồ Chí Minh 13TDDP03 6.8 6.3 6.6 Trung bình khá
409 1311526727 Vũ Thị Ngọc Quý Nữ 09/08/1995 Tỉnh Kiên Giang 13TDDP03 6.9 5 6 Trung bình khá
410 1311516830 Lê Thị Thu Tâm Nữ 11/04/1995 TP. Hồ Chí Minh 13TDDP03 6.9 7 7 Khá
34 21/06/2012 03:20:13
Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp họcGhi chúSTT TBC TK
Điểm TB
Thi TN
Điểm xếp
loại TNXếp loại TN
411 1311526760 Nguyễn Hoàng Yến Thảo Nữ 22/03/1995 TP. Hồ Chí Minh 13TDDP03 7.5 8 7.8 Khá
412 1311526593 Lê Thị Hồng Thủy Nữ 25/07/1995 Tỉnh Bình Định 13TDDP03 6.8 7.5 7.2 Khá
413 1311526754 Dương Thùy Phương Trinh Nữ 16/05/1995 TP. Hồ Chí Minh 13TDDP03 6.9 6.5 6.7 Trung bình khá
414 1311526613 Thông Thị Kim Xay Nữ 14/07/1994 Tỉnh Bình Thuận 13TDDP03 7.1 7.3 7.2 Khá
415 1311526803 Nguyễn Thị Kim Xuyến Nữ 10/05/1994 TP. Hồ Chí Minh 13TDDP03 7 6.8 6.9 Trung bình khá
416 1311526842 Huỳnh Thị Yến Nữ 26/08/1995 Tỉnh Long An 13TDDP03 7.5 7.8 7.7 Khá
417 1311516593 Vũ Hoàng Dung Nữ 11/09/1984 TP. Hồ Chí Minh 13TDDP40 7.9 7.8 7.9 Khá
418 1311526604 Nguyễn Thị Ngọc Linh Nữ 28/06/1986 Tỉnh Bình Định 13TDDP40 7.7 7.8 7.8 Khá
419 1311526437 Bùi Thị Quỳnh Ngọc Nữ 27/11/1985 Tỉnh Khánh Hoà 13TDDP40 8.1 8 8.1 Giỏi
420 1311517052 Trần Mỹ Ngọc Nữ 19/01/1985 Tỉnh Kiên Giang 13TDDP40 8 8.3 8.2 Giỏi
421 1311524524 Nguyễn Thị Phương Nữ 26/04/1992 Tỉnh Bắc Ninh 13TDDP40 6.8 6.8 6.8 Trung bình khá
422 1311517020 Phạm Tố Quyên Nữ 16/09/1984 TP. Hồ Chí Minh 13TDDP40 7.9 8.3 8.1 Giỏi
423 1311516545 Đinh Hùng Thắng Nam 12/05/1970 Tỉnh Thái Bình 13TDDP40 8.8 9.5 9.2 Xuất sắc
424 1311519951 Nguyễn Thị Thắng Nữ 20/01/1993 Tỉnh Quảng Ngãi 13TDDP40 7.7 8.3 8 Giỏi
425 1311516732 Trần Thị Phước Thanh Nữ 12/10/1988 TP. Hồ Chí Minh 13TDDP40 7.9 7.8 7.9 Khá
426 1311524971 Nguyễn Thị Thiện Nữ 03/12/1995 Tỉnh Hưng Yên 13TDDP40 7 7.5 7.3 Khá
427 1311526579 Lê Nguyễn Thanh Toàn Nam 24/11/1987 TP. Hồ Chí Minh 13TDDP40 7.1 6.5 6.8 Trung bình khá
428 1311517021 Nguyễn Thị Song Trâm Nữ 16/12/1979 TP. Hồ Chí Minh 13TDDP40 7.5 7.5 7.5 Khá
429 1311516610 Trương Thị Thanh Trúc Nữ 03/08/1977 Tỉnh Bến Tre 13TDDP40 8.1 8.3 8.2 Giỏi
430 1311516461 Nguyễn Thị Thùy Viên Nữ 22/01/1990 Tỉnh Quảng Ngãi 13TDDP40 7.7 8 7.9 Khá
431 1311516740 Võ Thị Xuân Nữ 22/03/1993 Tỉnh Quảng Trị 13TDDP40 8.2 9 8.6 Giỏi
432 1311525868 Nguyễn Thị Yến Nữ 02/04/1992 TP. Hồ Chí Minh 13TDDP40 7.3 8 7.7 Khá
433 1111500981 Lê Thị Ngọc Bích Nữ 10/06/1989 TP. Hồ Chí Minh 13TDSP01 7.4 7.7 7.6 Khá
35 21/06/2012 03:20:13
Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp họcGhi chúSTT TBC TK
Điểm TB
Thi TN
Điểm xếp
loại TNXếp loại TN
434 1311516515 Võ Mai Đam Nữ 26/06/1995 Tỉnh Cà Mau 13TDSP01 6.8 6.2 6.5 Trung bình khá
435 1311516420 Nguyễn Duy Đức Nam 05/06/1993 TP. Hồ Chí Minh 13TDSP01 7.5 6.3 6.9 Trung bình khá
436 1311516418 Nguyễn Thị Gái Nữ 10/06/1965 Tỉnh Long An 13TDSP01 7.3 6.3 6.8 Trung bình khá
437 1311516434 Phạm Trương Ngọc Hân Nữ 15/04/1993 TP. Hồ Chí Minh 13TDSP01 6.2 7 6.6 Trung bình khá
438 1211516406 Trương Thị Thu Hạnh Nữ 13/04/1991 TP. Hồ Chí Minh 13TDSP01 6.7 6.2 6.5 Trung bình khá
439 1300000008 Mã Mỹ Hiền Nữ 20/08/1994 TP. Hồ Chí Minh 13TDSP01 7 6.5 6.8 Trung bình khá
440 1311516541 Nguyễn Minh Khoa Nam 22/09/1992 Tỉnh Đồng Nai 13TDSP01 8 7 7.5 Khá
441 1311516550 Phùng Thị Mỹ Linh Nữ 27/02/1989 Tỉnh Bến Tre 13TDSP01 7.5 7.7 7.6 Khá
442 1311516443 Dương Thị Bình Minh Nữ 02/01/1988 Tỉnh Đồng Nai 13TDSP01 8.7 8.5 8.6 Giỏi
443 1311516451 Võ Thị Quỳnh Như Nữ 10/11/1995 TP. Hồ Chí Minh 13TDSP01 6.8 6.2 6.5 Trung bình khá
444 1311516431 Trương Lý Ngọc Trâm Nữ 24/01/1994Tỉnh Bà Rịa-
Vũng Tàu 13TDSP01 6.9 7 7 Khá
445 1311516565 Trần Thị Hồng Trang Nữ 26/08/1995 TP. Hồ Chí Minh 13TDSP01 7 7.2 7.1 Khá
446 1300000006 Nguyễn Anh Tuấn Nam 04/12/1990 TP. Hồ Chí Minh 13TDSP01 6.7 6.8 6.8 Trung bình khá
447 1300000010 Đồng Thị Vân Nữ 17/07/1994 Tỉnh Hà Tĩnh 13TDSP01 7.5 6.7 7.1 Khá
448 1311516630 Võ Thị Hồng Đào Nữ 16/05/1994 Tỉnh Trà Vinh 13TDSP02 7.3 7.5 7.4 Khá
449 1311516721 Nguyễn Thị Diễm Nữ 22/12/1994 Tỉnh Bình Định 13TDSP02 7.7 7.5 7.6 Khá
450 1311516960 Phạm Thị Trà Giang Nữ 02/04/1995 Tỉnh Đồng Nai 13TDSP02 6.5 6.7 6.6 Trung bình khá
451 1311516597 Thạch Thị Hảo Nữ 02/05/1993 Tỉnh Trà Vinh 13TDSP02 6.9 6.7 6.8 Trung bình khá
452 1311516720 Huỳnh Thị Kim Ngân Nữ 23/07/1993 Tỉnh Tiền Giang 13TDSP02 6.5 6.5 6.5 Trung bình khá
453 1311516737 Nguyễn Thị Nhi Nữ 14/07/1993 Tỉnh Đồng Tháp 13TDSP02 6.9 7.2 7.1 Khá
454 1311516473 Đỗ Huỳnh Như Nữ 02/05/1993 Tỉnh Cà Mau 13TDSP02 6.3 7.3 6.8 Trung bình khá
455 1311516619 Phương Thị Quỳnh Như Nữ 13/09/1986 TP. Hồ Chí Minh 13TDSP02 7.6 7.5 7.6 Khá
456 1311516683 Đoàn Thị Mỹ Phúc Nữ 21/04/1991 Tỉnh Quảng Ngãi 13TDSP02 7.2 6.7 7 Khá
36 21/06/2012 03:20:13
Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp họcGhi chúSTT TBC TK
Điểm TB
Thi TN
Điểm xếp
loại TNXếp loại TN
457 1311516674 Nguyễn Thị Phương Nữ 30/10/1993 Tỉnh Thanh Hóa 13TDSP02 6.6 6.7 6.7 Trung bình khá
458 1311516699 Võ Minh Quân Nam 21/09/1994 Tỉnh Sóc Trăng 13TDSP02 6.5 7 6.8 Trung bình khá
459 1311516712 Nguyễn Như Quỳnh Nữ 09/10/1995 Tỉnh Đồng Nai 13TDSP02 7.2 7.2 7.2 Khá
460 1311516672 Nguyễn Thị Trúc Thanh Nữ 22/09/1991 Tỉnh Bến Tre 13TDSP02 6.9 6.7 6.8 Trung bình khá
461 1311516743 Lê Thị Kim Thoa Nữ 05/02/1994 TP. Hồ Chí Minh 13TDSP02 6.6 7.2 6.9 Trung bình khá
462 1311516770 Nguyễn Thị Thủy Nữ 19/07/1982 Tỉnh Nam Định 13TDSP02 7.5 7.5 7.5 Khá
463 1311516886 Khắc Thị Ngọc Bé Nữ 16/09/1993 Tỉnh Đắk Lắk 13TDSP03 7.1 7.3 7.2 Khá
464 1311516948 Nguyễn Đức Bình Nam 03/11/1991 Tỉnh Tây Ninh 13TDSP03 7.4 6.2 6.8 Trung bình khá
465 1311517067 Hồ Đình Chiến Nam 05/11/1992 Tỉnh Bình Thuận 13TDSP03 7.2 0 3.6
Thi tốt nghiệp
trung cấp - Lý
thuyết - Dược
sỹ,Thi tốt
nghiệp trung
cấp - Thực
hành - Dược
sỹ,Thi tốt
nghiệp chính
trị,Điểm trung
bình tốt nghiệp
< 5,
466 1311516870 Trần Thị Thùy Dương Nữ 09/11/1994 Tỉnh Kiên Giang 13TDSP03 6.1 5 5.6
Thi tốt nghiệp
trung cấp - Lý
thuyết - Dược
sỹ,
467 1311516869 Trần Bích Hân Nữ 01/05/1994 Tỉnh Kiên Giang 13TDSP03 7.3 6.3 6.8 Trung bình khá
468 1311517195 Nguyễn Thị Linh Nữ 20/03/1993 Tỉnh Lâm Đồng 13TDSP03 6.8 6 6.4 Trung bình khá
469 1311516983 Trần Lê Tuyết Minh Nữ 11/02/1995 TP. Hồ Chí Minh 13TDSP03 6.8 3.7 5.3
Thi tốt nghiệp
trung cấp -
Thực hành -
Dược sỹ,Điểm
trung bình tốt
nghiệp < 5,
470 1311516920 Lê Thị Hồng Nhung Nữ 13/11/1994 Tỉnh Đồng Nai 13TDSP03 8.3 7.8 8.1 Giỏi
471 1311517017 Trần Thị Mỹ Nương Nữ 04/10/1995 TP. Hồ Chí Minh 13TDSP03 6.2 5.2 5.7Thi tốt nghiệp
chính trị,37 21/06/2012 03:20:13
Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp họcGhi chúSTT TBC TK
Điểm TB
Thi TN
Điểm xếp
loại TNXếp loại TN
472 1311517317 Nguyễn Trang Minh Thư Nữ 11/09/1995 Tỉnh Trà Vinh 13TDSP03 6.7 7 6.9 Trung bình khá
473 1311516971 Phạm Thị Minh Trang Nữ 10/11/1995 Tỉnh Ninh Thuận 13TDSP03 6.6 6.8 6.7 Trung bình khá
474 1311520478 Nguyễn Thị Kim Anh Nữ 13/11/1994 Tỉnh Đồng Tháp 13TDSP04 7.6 8.2 7.9 Khá
475 1311520428 Tăng Anh Đào Nữ 01/01/1991 Tỉnh Tiền Giang 13TDSP04 8.3 7.3 7.8 Khá
476 1311519585 Nguyễn Thị Ngọc Hà Nữ 07/08/1985 Tỉnh Long An 13TDSP04 8.2 7.2 7.7 Khá
477 1311520501 Nguyễn Thị Mỹ Kha Nữ 26/02/1995 Tỉnh Đồng Nai 13TDSP04 7.7 8.8 8.3 Giỏi
478 1311520405 Lê Thị Ánh Mỹ Nữ 27/10/1994 Tỉnh Đồng Tháp 13TDSP04 7 7.2 7.1 Khá
479 1311520672 Phạm Lê Hạnh Thảo Nữ 17/10/1994 Tỉnh Tiền Giang 13TDSP04 6.8 0 3.4
Thi tốt nghiệp
trung cấp - Lý
thuyết - Dược
sỹ,Thi tốt
nghiệp trung
cấp - Thực
hành - Dược
sỹ,Thi tốt
nghiệp chính
trị,Điểm trung
bình tốt nghiệp
< 5,
480 1311519113 Phạm Thị Thu Thảo Nữ 02/02/1995 Tỉnh Bình Thuận 13TDSP04 6.7 7.3 7 Khá
481 1311521803 Lê Thị Huỳnh Cúc Nữ 07/10/1993 Tỉnh Đắk Lắk 13TDSP05 8.3 7.8 8.1 Giỏi
482 1311521878 Nguyễn Thị Diệu Hiền Nữ 01/03/1995Tỉnh Thừa Thiên-
Huế 13TDSP05 6.7 6.5 6.6 Trung bình khá
483 1311521680 Nguyễn Thị Khuyên Nữ 25/02/1995 Tỉnh Nghệ An 13TDSP05 7.1 7.2 7.2 Khá
484 1311522385 Trần Thị Diễm Thùy Nữ 08/01/1983 Tỉnh Bình Thuận 13TDSP05 7.7 8.8 8.3 Giỏi
485 1311522477 Nguyễn Hoàng Thanh Yên Nam 29/10/1993 Tỉnh Đồng Nai 13TDSP05 6.5 6.3 6.4 Trung bình khá
486 1311522957 Phạm Thị Thanh Dung Nữ 18/09/1983 Tỉnh Long An 13TDSP06 8.4 8 8.2 Giỏi
487 1311523757 Tạ Thanh Dũng Nam 21/05/1984 TP. Hồ Chí Minh 13TDSP06 7.4 7.5 7.5 Khá
488 1311523238 Lê Thị Lan Nữ 24/04/1995 TP. Hồ Chí Minh 13TDSP06 6.2 5.8 6 Trung bình khá
489 1311523057 Phú Nữ Mi Ni Nữ 21/01/1995 Tỉnh Ninh Thuận 13TDSP06 6.6 6 6.3 Trung bình khá
38 21/06/2012 03:20:13
Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp họcGhi chúSTT TBC TK
Điểm TB
Thi TN
Điểm xếp
loại TNXếp loại TN
490 1311526431 Lê Thị Tân Thơ Nữ 16/06/1991 Tỉnh Quảng Trị 13TDSP06 7.4 7.8 7.6 Khá
491 1311523949 Nguyễn Thị Thanh Tuyền Nữ 20/05/1995 Tỉnh Quảng Ngãi 13TDSP06 6.4 6.3 6.4 Trung bình khá
492 1311524119 Nguyễn Phương Anh Nữ 06/12/1978 TP. Hồ Chí Minh 13TDSP07 7.5 8.3 7.9 Khá
493 1311516751 Bạch Quế Chi Nữ 20/01/1994 Tỉnh Đồng Tháp 13TDSP07 7.1 7 7.1 Khá
494 1200000140 Huỳnh Mai Hà Nữ 09/04/1993 Tỉnh Đồng Nai 13TDSP07 7 6 6.5 Trung bình khá
495 1311524380 Lý Thục Mi Nữ 04/04/1994 TP. Hồ Chí Minh 13TDSP07 6.7 6.5 6.6 Trung bình khá
496 1311524123 Nguyễn Thị Ý Vy Nữ 02/08/1995 Tỉnh Ninh Thuận 13TDSP07 6.9 6.3 6.6 Trung bình khá
497 1311526368 Phạm Ngọc Kim Anh Nữ 26/05/1995 TP. Hồ Chí Minh 13TDSP08 7.1 7 7.1 Khá
498 1311525501 Lê Quang Thúy Liễu Nữ 23/11/1989 Tỉnh Kiên Giang 13TDSP08 7.2 7.8 7.5 Khá
499 1311526230 Nguyễn Thị Thanh Loan Nữ 13/03/1993 TP. Hồ Chí Minh 13TDSP08 7.3 7.3 7.3 Khá
500 1311526325 Phạm Minh Luân Nam 12/03/1995 Tỉnh Ninh Thuận 13TDSP08 6.8 6.2 6.5 Trung bình khá
501 1311526322 Phan Thị Ly Nữ 06/09/1993 Tỉnh Bình Thuận 13TDSP08 6.8 7 6.9 Trung bình khá
502 1311525431 Bùi Thị Tuyết Nhung Nữ 03/03/1993 Tỉnh Long An 13TDSP08 7.2 7.7 7.5 Khá
503 1311525521 Phạm Hồ Tấn Phát Nam 16/09/1995 Tỉnh Trà Vinh 13TDSP08 7.1 7.7 7.4 Khá
504 1311525599 Nguyễn Thị Phương Nữ 04/01/1995 Tỉnh Gia Lai 13TDSP08 6.7 7 6.9 Trung bình khá
505 1311526135 Phạm Minh Thành Nam 03/04/1995 Tỉnh Vĩnh Long 13TDSP08 7.2 6.5 6.9 Trung bình khá
506 1311525688 Phan Thị Thảo Nữ 06/07/1995 Tỉnh An Giang 13TDSP08 8.2 8.2 8.2 Giỏi
507 1311526103 Hà Bình Thuận Nam 05/09/1994 Tỉnh Bình Phước 13TDSP08 8 8.2 8.1 Giỏi
508 1311516432 Đinh Thị Thủy Nữ 09/11/1988 Tỉnh Nghệ An 13TDSP08 7.8 8.3 8.1 Giỏi
509 1311526422 Võ Nghiêm Bảo Trâm Nữ 03/01/1995 Tỉnh Quảng Ngãi 13TDSP08 6.7 7.8 7.3 Khá
510 1311526332 Trần Thị Thanh Trúc Nữ 23/12/1991 Tỉnh Ninh Thuận 13TDSP08 6.9 7 7 Khá
511 1311526094 Huỳnh Quang Trưởng Nam 01/01/1987 Tỉnh Bạc Liêu 13TDSP08 7.2 7.7 7.5 Khá
512 1311526487 Nguyễn Nữ Nhật Tuyền Nữ 19/04/1995 Tỉnh Bình Thuận 13TDSP08 6.7 5.8 6.3 Trung bình khá
39 21/06/2012 03:20:13
Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp họcGhi chúSTT TBC TK
Điểm TB
Thi TN
Điểm xếp
loại TNXếp loại TN
513 1311525740 Lê Hồng Vân Nữ 03/07/1977 TP. Hồ Chí Minh 13TDSP08 7.4 7.2 7.3 Khá
514 1311526873 Vũ Bích Hạnh Nữ 19/04/1979Thành phố Hà
Nội 13TDSP09 6.7 6 6.4 Trung bình khá
515 1311526875 Lưu Thanh Hiền Nữ 18/11/1995 Tỉnh Tây Ninh 13TDSP09 6.7 6.3 6.5 Trung bình khá
516 1311526841 Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ 30/07/1985 Tỉnh Tiền Giang 13TDSP09 7.4 7.7 7.6 Khá
517 1311526881 Phùng Tiến Hoàng Nam 05/02/1984 Tỉnh Phú Thọ 13TDSP09 7.5 7.3 7.4 Khá
518 1311526589 Phạm Thị Kiều Nữ 01/10/1995 Tỉnh Bình Định 13TDSP09 7 6.5 6.8 Trung bình khá
519 1311526744 Nguyễn Thị Mận Nữ 25/04/1995 Tỉnh Bình Định 13TDSP09 7.2 7 7.1 Khá
520 1311526857 Nguyễn Ngọc Thanh My Nữ 02/10/1991 TP. Hồ Chí Minh 13TDSP09 6.9 6.3 6.6 Trung bình khá
521 1311526667 Tống Thị Kim Ngân Nữ 28/01/1994 Tỉnh Bến Tre 13TDSP09 6.2 6.7 6.5 Trung bình khá
522 1311526664 Bùi Duy Nghĩa Nam 11/11/1987 Tỉnh Hải Dương 13TDSP09 7.4 6.2 6.8 Trung bình khá
523 1311526697 Nguyễn Trần Như Nam 10/12/1990Tỉnh Bà Rịa-
Vũng Tàu 13TDSP09 7.4 8.3 7.9 Khá
524 1311526789 Lê Thị Phượng Nữ 23/01/1992 Tỉnh Quảng Trị 13TDSP09 7.7 7.5 7.6 Khá
525 1311526362 Nguyễn Thị Như Quỳnh Nữ 27/09/1995 Tỉnh Bình Định 13TDSP09 7.2 7.5 7.4 Khá
526 1311526507 Đàm Thị Tâm Nữ 24/11/1995 Tỉnh Thanh Hóa 13TDSP09 6.3 6.2 6.3 Trung bình khá
527 1311516624 Phạm Ngọc Ẩn Nữ 21/02/1991 Tỉnh Cà Mau 13TDSP40 6.9 6.3 6.6 Trung bình khá
528 1311516438 Nguyễn Thị Mỹ Châu Nữ 27/07/1986 Tỉnh Vĩnh Long 13TDSP40 7.5 7.2 7.4 Khá
529 1311516453 Võ Hồng Hà Nữ 28/11/1983 Tỉnh Lâm Đồng 13TDSP40 8.1 7.7 7.9 Khá
530 1211516360 Nguyễn Thị Thu Hằng Nữ 04/12/1978 TP. Hồ Chí Minh 13TDSP40 7.1 6 6.6 Trung bình khá
531 1311516489 Huỳnh Nguyễn Thảo Hiền Nữ 24/01/1990 Tỉnh Lâm Đồng 13TDSP40 8 7.8 7.9 Khá
532 1211516376 Võ Quang Hiển Nam 21/03/1983 TP. Hồ Chí Minh 13TDSP40 7.1 5.5 6.3 Trung bình khá
533 1300000002 Nguyễn Ngọc Hồi Nữ 20/03/1990 Tỉnh Vĩnh Long 13TDSP40 7.5 6.8 7.2 Khá
534 1311516815 Nguyễn Thị Hương Nữ 03/02/1981 Tỉnh Hải Dương 13TDSP40 7.2 7.3 7.3 Khá
535 1311516633 Đoàn Thị Diệu Khuê Nữ 19/02/1989 Tỉnh Bình Định 13TDSP40 8 8.7 8.4 Giỏi
40 21/06/2012 03:20:13
Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp họcGhi chúSTT TBC TK
Điểm TB
Thi TN
Điểm xếp
loại TNXếp loại TN
536 1311516652 Nguyễn Thị Mỹ Linh Nữ 27/09/1986 Tỉnh Tiền Giang 13TDSP40 7.4 6.2 6.8 Trung bình khá
537 1311516417 Trần Yến Linh Nữ 06/08/1988 TP. Hồ Chí Minh 13TDSP40 6.3 6.2 6.3 Trung bình khá
538 1211516371 Vương Hữu Ái Linh Nữ 15/05/1994 Tỉnh Đắk Lắk 13TDSP40 7 7.2 7.1 Khá
539 1311516687 Nguyễn Hoàng Long Nam 07/07/1986 Tỉnh Kiên Giang 13TDSP40 7.4 5.5 6.5 Trung bình khá
540 1311516715 Phan Thị Ngọc Mai Nữ 29/11/1989 Tỉnh Tiền Giang 13TDSP40 7.8 8 7.9 Khá
541 1311516774 Danh Thị Phương Nga Nữ 16/04/1989 Tỉnh Kiên Giang 13TDSP40 6.5 6.8 6.7 Trung bình khá
542 1311516433 Nguyễn Thị Ngọc Nga Nữ 25/03/1988 Tỉnh Bến Tre 13TDSP40 7 6.5 6.8 Trung bình khá
543 1311516428 Võ Thị Kim Ngân Nữ 19/07/1981Thành phố Cần
Thơ 13TDSP40 7.5 7.2 7.4 Khá
544 1311516655 Hà Hoàng Nhân Nam 22/10/1992 Tỉnh Quảng Ngãi 13TDSP40 7.2 6.2 6.7 Trung bình khá
545 1211516359 Trương Thị Mỹ Nương Nữ 05/09/1993 Tỉnh An Giang 13TDSP40 6.5 5.5 6 Trung bình khá
546 1311516686 Mai Hồ Thanh Phước Nam 21/01/1982Tỉnh Thừa Thiên-
Huế 13TDSP40 7.2 7.5 7.4 Khá
547 1300000001 Nguyễn Thị Kim Quyên Nữ 26/10/1991Thành phố Cần
Thơ 13TDSP40 7.3 7 7.2 Khá
548 1311516632 Nguyễn Thị Kim Sang Nữ 01/07/1983 Tỉnh Tiền Giang 13TDSP40 7.3 7.2 7.3 Khá
549 1311516698 Bùi Thị Nguyên Tâm Nữ 16/12/1985 Tỉnh Bình Thuận 13TDSP40 6.7 5.8 6.3 Trung bình khá
550 1311516511 Bùi Cao Hồng Thắm Nữ 01/01/1983 TP. Hồ Chí Minh 13TDSP40 8.1 7.2 7.7 Khá
551 1211516381 Trần Minh Thành Nam 15/01/1991Tỉnh Bà Rịa-
Vũng Tàu 13TDSP40 7.1 6.7 6.9 Trung bình khá
552 1211516364 Nguyễn Lê Hoàng Thảo Nữ 26/12/1988 Tỉnh Đắk Lắk 13TDSP40 7 6.2 6.6 Trung bình khá
553 1300000007 Phạm Thị Phương Thoa Nữ 10/08/1988Tỉnh Bà Rịa-
Vũng Tàu 13TDSP40 7.7 7.7 7.7 Khá
554 1311516510 Nguyễn Thị Kim Tuyến Nữ 08/05/1985 TP. Hồ Chí Minh 13TDSP40 7.4 8 7.7 Khá
555 1211516416 Phạm Thị Thanh Tuyền Nữ 05/10/1988 TP. Hồ Chí Minh 13TDSP40 8 8 8 Giỏi
556 1311523040 Lê Thị Lan Anh Nữ 18/09/1993 TP. Hồ Chí Minh 13TDSP41 7.4 6.8 7.1 Khá
557 1311517065 Lương Tiến Đạt Nam 05/06/1988 TP. Hồ Chí Minh 13TDSP41 7.8 7.2 7.5 Khá
558 1311521012 Dương Thụy Thùy Dương Nữ 01/01/1993 Tỉnh Bình Phước 13TDSP41 7.8 7.5 7.7 Khá
41 21/06/2012 03:20:13
Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp họcGhi chúSTT TBC TK
Điểm TB
Thi TN
Điểm xếp
loại TNXếp loại TN
559 1311516840 Trần Trung Hậu Nam 14/04/1985 Tỉnh Bình Thuận 13TDSP41 7 5.7 6.4 Trung bình khá
560 1311523411 Phan Thị Minh Hồng Nữ 09/07/1987 Tỉnh Bình Thuận 13TDSP41 6.9 5.8 6.4
Thi tốt nghiệp
trung cấp - Lý
thuyết - Dược
sỹ,
561 1311517012 Trần Lê Quế Hương Nữ 24/07/1992 TP. Hồ Chí Minh 13TDSP41 6.5 5.8 6.2 Trung bình khá
562 1311516447 Ngô Thanh Mai Nữ 16/10/1978 Tỉnh Đồng Nai 13TDSP41 7 6.8 6.9 Trung bình khá
563 1311517179 Nguyễn Thị Thu Nga Nữ 30/06/1992 Indonesia 13TDSP41 6.4 7.2 6.8 Trung bình khá
564 1311516448 Phan Ngọc Ngân Nữ 10/09/1990 Tỉnh Đồng Nai 13TDSP41 7.4 6.8 7.1 Khá
565 1311521146 Trần Thị Kim Ngân Nữ 24/06/1983 TP. Hồ Chí Minh 13TDSP41 7.3 7.2 7.3 Khá
566 1311516799 Nguyễn Phương Nhi Nữ 19/03/1989 Tỉnh Bến Tre 13TDSP41 6.7 6.3 6.5 Trung bình khá
567 1311516857 Nguyễn Thị Ny Nữ 01/01/1991Tỉnh Thừa Thiên-
Huế 13TDSP41 7.4 7.5 7.5 Khá
568 1311517820 Nguyễn Thị Thu Phương Nữ 14/03/1981 Tỉnh Hưng Yên 13TDSP41 6.7 6.7 6.7 Trung bình khá
569 1311522302 Nguyễn Thị Thu Phương Nữ 02/03/1989 Tỉnh Bạc Liêu 13TDSP41 8.1 8.2 8.2 Giỏi
570 1311520736 Trần Ngọc Phương Nữ 11/05/1980 TP. Hồ Chí Minh 13TDSP41 6.4 5 5.7 Trung bình
571 1311516807 Trương Thành Tài Nam 17/09/1989 Tỉnh Sóc Trăng 13TDSP41 7.4 7 7.2 Khá
572 1311521101 Huỳnh Thành Nam 26/04/1992 Tỉnh Bến Tre 13TDSP41 7.6 7.7 7.7 Khá
573 1300000005 Lê Thu Thảo Nữ 28/11/1992 Tỉnh Đắk Lắk 13TDSP41 7.1 6.8 7 Khá
574 1311521225 Nguyễn Đình Thiêm Nam 06/06/1968 TP. Hồ Chí Minh 13TDSP41 7.5 7.8 7.7 Khá
575 1311523351 Đào Thị Thu Thủy Nữ 25/07/1977 Tỉnh Thái Bình 13TDSP41 6.1 5.8 6 Trung bình khá
576 1311516795 Đinh Thị Thu Uyên Nữ 11/09/1985 Tỉnh Bình Thuận 13TDSP41 7.5 7.5 7.5 Khá
577 1311516621 Ngô Thanh Uyên Nữ 22/09/1982 Tỉnh Đồng Nai 13TDSP41 7.3 7 7.2 Khá
578 1311524275 Lê Anh Đào Nữ 01/09/1992 Tỉnh Bình Thuận 13TDSP42 6.6 4.8 5.7
Thi tốt nghiệp
trung cấp -
Thực hành -
Dược sỹ,Điểm
trung bình tốt
nghiệp < 5,
42 21/06/2012 03:20:13
Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp họcGhi chúSTT TBC TK
Điểm TB
Thi TN
Điểm xếp
loại TNXếp loại TN
579 1311526612 Trần Quốc Đạt Nam 15/10/1978 Tỉnh Thái Bình 13TDSP42 7.6 7.2 7.4 Khá
580 1311523977 Lê Thị Ngọc Hân Nữ 25/07/1983 TP. Hồ Chí Minh 13TDSP42 7.2 6.7 7 Khá
581 1311523980 Trần Thị Như Hoàng Nữ 07/01/1995Tỉnh Thừa Thiên-
Huế 13TDSP42 6.8 5.8 6.3 Trung bình khá
582 1311525542 Trần Thị Vũ Huyền Nữ 10/12/1979Thành phố Hải
Phòng 13TDSP42 7 6.2 6.6 Trung bình khá
583 1311526738 Trương Kim Lân Nam 22/10/1984 Tỉnh Bình Dương 13TDSP42 7.4 7 7.2 Khá
584 1311526823 Huỳnh Thị Ánh Liên Nữ 06/04/1965 TP. Hồ Chí Minh 13TDSP42 8 7 7.5 Khá
585 1311525580 Trần Thị Thùy Linh Nữ 27/07/1990 TP. Hồ Chí Minh 13TDSP42 7.8 8.5 8.2 Giỏi
586 1311526505 Trương Thị Kim Mai Nữ 24/10/1986 Tỉnh Bến Tre 13TDSP42 6.8 7.2 7 Khá
587 1311526414 Vũ Khắc Mạnh Nam 23/04/1984 Tỉnh Hà Nam 13TDSP42 7 6.2 6.6 Trung bình khá
588 1311526597 Ngô Ngọc Ngành Nữ 05/09/1986 Tỉnh Đồng Tháp 13TDSP42 6.3 2.2 4.3
Thi tốt nghiệp
trung cấp - Lý
thuyết - Dược
sỹ,Thi tốt
nghiệp trung
cấp - Thực
hành - Dược
sỹ,Thi tốt
nghiệp chính
trị,Điểm trung
bình tốt nghiệp
< 5,
589 1311526427 Lưu Thị Hồng Nhung Nữ 08/02/1988 Tỉnh Cà Mau 13TDSP42 7.3 7 7.2 Khá
590 1311526854 Phan Trần Đa Phước Nam 09/10/1990 Tỉnh Đồng Nai 13TDSP42 8 7.2 7.6 Khá
591 1311516646 Bùi Thanh Phương Nữ 10/01/1989 Tỉnh Vĩnh Long 13TDSP42 7.8 8.2 8 Giỏi
592 1311524992 Dương Thị Phượng Nữ 17/08/1994 Tỉnh Đắk Lắk 13TDSP42 7 6.5 6.8 Trung bình khá
593 1311524392 Nguyễn Thụy Như Quỳnh Nữ 17/11/1992 TP. Hồ Chí Minh 13TDSP42 7.9 7.8 7.9 Khá
594 1311526466 Phan Thị Hồng Sang Nữ 01/07/1991 Tỉnh Nghệ An 13TDSP42 7.3 7.2 7.3 Khá
595 1311524787 Lý Văn Sơn Nam 00/00/1972 TP. Hồ Chí Minh 13TDSP42 7.6 7.2 7.4 Khá
596 1311526858 Nguyễn Ngọc Sơn Nam 07/11/1985 TP. Hồ Chí Minh 13TDSP42 7.1 6.5 6.8 Trung bình khá
43 21/06/2012 03:20:13
Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp họcGhi chúSTT TBC TK
Điểm TB
Thi TN
Điểm xếp
loại TNXếp loại TN
597 1311526785 Lò Thị Thu Thắm Nữ 29/07/1992 Tỉnh Đắk Lắk 13TDSP42 6.5 6 6.3 Trung bình khá
598 1311523304 Nguyễn Đức Thịnh Nam 29/07/1983 TP. Hồ Chí Minh 13TDSP42 7.5 5.8 6.7Thi tốt nghiệp
chính trị,
599 1311525442 Đỗ Thị Anh Thoa Nữ 13/03/1986 Tỉnh Tiền Giang 13TDSP42 7.6 7.2 7.4
Giáo dục quốc
phòng - Trung
cấp,Chính
trị,Giáo dục thể
chất - Trung
cấp,
600 1311526091 Bùi Thị Kim Thủy Nữ 15/10/1985 Tỉnh Quảng Ngãi 13TDSP42 6.7 5.8 6.3 Trung bình khá
601 1311524053 Lê Thị Thanh Thủy Nữ 07/08/1979 Tỉnh Đồng Nai 13TDSP42 6.9 6.5 6.7 Trung bình khá
602 1311526684 Thái Ngọc Minh Trang Nữ 09/03/1981 Tỉnh Tiền Giang 13TDSP42 7.5 7 7.3 Khá
603 1311526852 Trần Thị Huyền Trang Nữ 10/05/1989 Tỉnh Đắk Lắk 13TDSP42 6.6 5.5 6.1 Trung bình khá
604 1311526471 Phạm Quốc Trí Nam 04/06/1985 TP. Hồ Chí Minh 13TDSP42 6.9 3.5 5.2
Thi tốt nghiệp
trung cấp - Lý
thuyết - Dược
sỹ,Thi tốt
nghiệp trung
cấp - Thực
hành - Dược
sỹ,Điểm trung
bình tốt nghiệp
< 5,
605 1311526518 Trần Thị Ngọc Trinh Nữ 12/11/1975 TP. Hồ Chí Minh 13TDSP42 7.3 6.8 7.1 Khá
606 1311526850 Phan Trần Thùy Vân Nữ 12/12/1980 Tỉnh Bình Thuận 13TDSP42 7.2 6.3 6.8 Trung bình khá
607 1311526132 Võ Trần Vân Anh Nữ 04/08/1995 Tỉnh Long An 13TKTP01 7.2 8.7 8 Giỏi
608 1311526626 Phùng Thị Đào Nữ 29/09/1983 Tỉnh Thanh Hóa 13TKTP01 8.6 9 8.8 Giỏi
609 1311522189 Nguyễn Ngô Đình Luân Nam 04/11/1991 Tỉnh Bình Định 13TKTP01 6.9 7.3 7.1 Khá
610 1311520749 Nguyễn Thị Mỹ Phường Nữ 20/07/1990 Tỉnh Ninh Thuận 13TKTP01 7.5 9 8.3 Giỏi
611 1311526102 Trần Thị Trúc Thi Nữ 01/12/1995 Tỉnh Kiên Giang 13TKTP01 7.7 8.7 8.2 Giỏi
612 1311526317 Thái Thị Quỳnh Trang Nữ 27/08/1995 Tỉnh Nghệ An 13TKTP01 6.7 7.2 7 Khá
613 1311523885 Nguyễn Thanh Vi Nữ 19/02/1991 Tỉnh Vĩnh Long 13TKTP01 6.9 6.7 6.8 Trung bình khá
44 21/06/2012 03:20:13
Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp họcGhi chúSTT TBC TK
Điểm TB
Thi TN
Điểm xếp
loại TNXếp loại TN
614 1311519655 Hàng Tuyết Cầm Nữ 31/10/1991 Tỉnh An Giang 13TMKP01 7.8 7 7.4 Khá
615 1311523531 Nguyễn Ngọc Cẩm Nữ 16/04/1995 Tỉnh Tiền Giang 13TMKP01 6.9 7 7 Khá
616 1311526916 Vũ Thiên Châu Nam 01/01/1993 TP. Hồ Chí Minh 13TMKP01 6.6 6.2 6.4Giáo dục pháp
luật,
617 1311523078 Võ Hồng Dự Nam 25/03/1991 Tỉnh Đồng Nai 13TMKP01 7.2 6.8 7 Khá
618 1311516585 Nguyễn Quốc Hoài Nam Nam 03/01/1994 TP. Hồ Chí Minh 13TMKP01 6.5 6.3 6.4 Trung bình khá
619 1311526710 Hồ Hoàng Nhật Nam 27/09/1993 Tỉnh Tiền Giang 13TMKP01 8.2 8 8.1 Giỏi
620 1311526455 Phạm Minh Thông Nam 27/02/1989 Tỉnh Hậu Giang 13TMKP01 7.4 7.3 7.4 Chính trị,
621 1311523967 Phạm Lê Hoài Thương Nữ 12/05/1995 Tỉnh Bình Thuận 13TMKP01 8.2 8.5 8.4 Giỏi
622 1311520730 Trần Hữu Việt Nam 24/06/1995 Tỉnh Đồng Nai 13TMKP01 7 7.3 7.2 Khá
623 1311516750 Võ Thành An Nam 01/05/1991 Tỉnh Ninh Thuận 13TYSP01 6.9 6.8 6.9 Trung bình khá
624 1311516745 Đỗ Kim Anh Nữ 13/12/1990 TP. Hồ Chí Minh 13TYSP01 6.9 8.2 7.6 Khá
625 1311517122 Trần Thị Trâm Anh Nữ 10/09/1995 TP. Hồ Chí Minh 13TYSP01 7.3 8.7 8 Giỏi
626 1311516670 Nguyễn Xuân Chí Nam 10/04/1988 Tỉnh Bình Định 13TYSP01 7.6 8.8 8.2 Giỏi
627 1311517103 Nguyễn Huy Cường Nam 07/05/1994 TP. Hồ Chí Minh 13TYSP01 6.3 7.3 6.8 Trung bình khá
628 1311517007 Nguyễn Thị Phương Dung Nữ 08/02/1993 TP. Hồ Chí Minh 13TYSP01 6.2 7.7 7 Khá
629 1311516967 Nguyễn Hải Hiền Nữ 12/07/1991 Tỉnh Bình Định 13TYSP01 6.9 7.7 7.3 Khá
630 1311516671 Võ Trần Phước Hiền Nam 30/05/1995 TP. Hồ Chí Minh 13TYSP01 6.9 7.5 7.2 Khá
631 1311516708 Phạm Thanh Hiếu Nam 19/11/1993 Tỉnh Ninh Thuận 13TYSP01 6.9 7.8 7.4 Khá
632 1311516963 Trần Thị Giáng Hương Nữ 13/11/1987 Tỉnh Bình Thuận 13TYSP01 7.2 8.5 7.9 Khá
633 1311516730 Võ Thị Mỹ Linh Nữ 10/04/1988 Tỉnh Đồng Nai 13TYSP01 7.2 8.5 7.9 Khá
634 1311517097 Trần Hoàng Lộc Nam 10/11/1995 Tỉnh Cà Mau 13TYSP01 6.5 7.2 6.9 Trung bình khá
635 1311516882 Nguyễn Thị Diễm Mi Nữ 25/06/1995 Tỉnh Long An 13TYSP01 6.5 6.5 6.5
Thi tốt nghiệp
trung cấp -
Thực hành - Y
sỹ,
45 21/06/2012 03:20:13
Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp họcGhi chúSTT TBC TK
Điểm TB
Thi TN
Điểm xếp
loại TNXếp loại TN
636 1311516648 Huỳnh Hữu Nghĩa Nam 25/01/1993 Tỉnh An Giang 13TYSP01 7.5 8 7.8 Khá
637 1311517299 Nguyễn Hữu Nhân Nam 24/10/1993 Tỉnh Bình Thuận 13TYSP01 5.9 6.2 6.1 Trung bình khá
638 1311516883 Bùi Thị Linh Nhi Nữ 19/01/1995 Tỉnh Long An 13TYSP01 6.2 5.7 6 Trung bình khá
639 1311517029 Huỳnh Thị Yến Nhi Nữ 09/03/1995 Tỉnh Vĩnh Long 13TYSP01 6.8 7 6.9 Trung bình khá
640 1311516984 Nguyễn Thị Nhu Nữ 11/10/1995 Tỉnh Trà Vinh 13TYSP01 6.4 7.3 6.9 Trung bình khá
641 1311516844 Nguyễn Hoàng Ngọc Oanh Nữ 28/02/1994 Tỉnh Khánh Hoà 13TYSP01 6.8 7.3 7.1 Khá
642 1311516693 Lê Hoàng Phúc Nam 01/10/1994 Tỉnh Long An 13TYSP01 6.5 6.3 6.4 Trung bình khá
643 1311516862 Trịnh Duy Phương Nam 18/06/1993 Tỉnh Đồng Tháp 13TYSP01 6.7 7.3 7 Khá
644 1311520507 Nguyễn Nhật Quang Nam 16/01/1990 Tỉnh Quảng Trị 13TYSP01 6.8 8 7.4 Khá
645 1311516989 Lê Thị Mộng Thi Nữ 1995 Tỉnh Long An 13TYSP01 6.3 7.8 7.1 Khá
646 1311516665 Trương Thị Kim Thi Nữ 15/07/1994 Tỉnh Đồng Tháp 13TYSP01 6.8 6.3 6.6 Trung bình khá
647 1311516778 Lưu Thị Thanh Thủy Nữ 27/05/1993Tỉnh Bà Rịa-
Vũng Tàu 13TYSP01 6.7 7 6.9 Trung bình khá
648 1311516755 Võ Thị Kiều Tiên Nữ 06/01/1991 Tỉnh Kiên Giang 13TYSP01 6.9 7.7 7.3 Khá
649 1311516748 Hồ Thanh Trúc Nữ 20/08/1992 TP. Hồ Chí Minh 13TYSP01 6.7 6 6.4 Trung bình khá
650 1311517042 Nguyễn Thị Thanh Trúc Nữ 21/11/1995 Tỉnh Long An 13TYSP01 6.3 6.7 6.5 Trung bình khá
651 1311518262 Trần Quốc Tùng Nam 12/04/1989 Tỉnh Sóc Trăng 13TYSP01 7.3 8.2 7.8 Khá
652 1311517005 Phạm Văn Út Nam 01/01/1994 Tỉnh Cà Mau 13TYSP01 6.7 8.2 7.5 Khá
653 1311518333 Võ Thảo Uyên Nữ 21/01/1995 Tỉnh An Giang 13TYSP01 6.5 7 6.8 Trung bình khá
654 1311519035 Nguyễn Xuân Vinh Nam 07/07/1994 Tỉnh Bến Tre 13TYSP01 6.2 5.7 6Thi tốt nghiệp
chính trị,
655 1311516888 Nguyễn Kim Xuyến Nữ 01/10/1993 Tỉnh Tiền Giang 13TYSP01 7.3 7.8 7.6 Khá
656 1311520287 Cao Thị Hồng Châu Nữ 18/10/1995 Tỉnh Long An 13TYSP02 7.2 7.3 7.3 Khá
657 1311524566 Hà Thị Thanh Diễm Nữ 16/02/1995 Tỉnh Bình Định 13TYSP02 6.3 6.7 6.5 Trung bình khá
658 1311523559 Nguyễn Thị Diễm Nữ 09/11/1995 Tỉnh Tây Ninh 13TYSP02 7.4 8.8 8.1 Giỏi
46 21/06/2012 03:20:13
Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp họcGhi chúSTT TBC TK
Điểm TB
Thi TN
Điểm xếp
loại TNXếp loại TN
659 1311516811 Tô Thị Dung Nữ 18/09/1994 Tỉnh Thái Bình 13TYSP02 6.8 7.5 7.2 Khá
660 1311520955 Trần Minh Đương Nam 10/04/1995 Tỉnh Bạc Liêu 13TYSP02 6.7 7.9 7.3 Khá
661 1311520272 Nguyễn Thị Mỹ Duyên Nữ 14/05/1994 Tỉnh Long An 13TYSP02 6.6 7 6.8 Trung bình khá
662 1311520902 Nguyễn Thị Cẩm Hằng Nữ 14/08/1995 Tỉnh Quảng Bình 13TYSP02 8.1 9.2 8.7 Giỏi
663 1311526007 Phạm Thị Hằng Nữ 20/06/1985 Tỉnh Bến Tre 13TYSP02 7 7.5 7.3 Khá
664 1311526029 Huỳnh Thị Út Hiền Nữ 24/04/1995 Tỉnh Đồng Tháp 13TYSP02 7.4 6.7 7.1 Khá
665 1311516757 Đinh Thị Thúy Hồng Nữ 17/03/1995 Tỉnh Đồng Tháp 13TYSP02 7.3 7.2 7.3 Khá
666 1311520793 Dương Thị Kim Hồng Nữ 05/11/1978 Tỉnh Long An 13TYSP02 7.2 8 7.6 Trung bình khá
667 1311522399 Ngô Thị Huệ Nữ 20/01/1995 Tỉnh Tiền Giang 13TYSP02 7.4 8 7.7 Khá
668 1311524494 Dương Đình Hùng Nam 16/01/1994 Tỉnh Lâm Đồng 13TYSP02 7.3 7.5 7.4 Khá
669 1311521511 Nông Lê Hùng Nam 09/09/1995 Tỉnh Đồng Nai 13TYSP02 6.8 3.5 5.2
Thi tốt nghiệp
trung cấp -
Thực hành - Y
sỹ,Thi tốt
nghiệp chính
trị,Điểm trung
bình tốt nghiệp
< 5,
670 1311523634 Nông Thị Lệ Hường Nữ 02/02/1995 Tỉnh Đồng Nai 13TYSP02 6.7 5.8 6.3 Trung bình khá
671 1311524329 Lưu Quốc Huy Nam 04/01/1994 Tỉnh An Giang 13TYSP02 6.7 6.5 6.6 Trung bình khá
672 1311517077 Phạm Thị Ngọc Huyền Nữ 20/06/1993 Tỉnh Bến Tre 13TYSP02 7.3 7.3 7.3 Khá
673 1311524033 Đặng Minh Kha Nam 29/04/1995 Tỉnh Bạc Liêu 13TYSP02 7.3 6.5 6.9 Trung bình khá
674 1311521366 Lê Sĩ Liêm Nam 08/11/1995 Tỉnh Tiền Giang 13TYSP02 7.1 7.7 7.4 Khá
675 1311521436 Nguyễn Hữu Lợi Nam 21/08/1995 Tỉnh Tây Ninh 13TYSP02 7.5 8.3 7.9 Khá
676 1311523338 Dương Định Long Nam 22/02/1995 Tỉnh Kiên Giang 13TYSP02 6.7 8 7.4 Khá
677 1311522170 Đặng Hiền Lương Nam 22/07/1995 Tỉnh Đồng Tháp 13TYSP02 6.6 7.2 6.9 Trung bình khá
678 1311520549 Nguyễn Hữu Lý Nam 12/08/1995 Tỉnh Bình Định 13TYSP02 7 7.5 7.3 Khá
47 21/06/2012 03:20:13
Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp họcGhi chúSTT TBC TK
Điểm TB
Thi TN
Điểm xếp
loại TNXếp loại TN
679 1311523570 Huỳnh Anh Phương Mai Nữ 14/02/1995 TP. Hồ Chí Minh 13TYSP02 6.9 7.3 7.1 Khá
680 1311522837Huỳnh Nguyễn Thị
KimNgân Nữ 25/09/1995 Tỉnh Khánh Hoà 13TYSP02 6.9 8.3 7.6 Khá
681 1311524103 Lê Thị Kim Ngân Nữ 09/12/1990 Tỉnh Tiền Giang 13TYSP02 7.5 8 7.8 Khá
682 1311524525 Lưu Thị Ngọc Nữ 12/05/1994 Tỉnh Đắk Lắk 13TYSP02 6.9 8.3 7.6 Khá
683 1311518280 Võ Trọng Nhân Nam 16/07/1994 Tỉnh Long An 13TYSP02 6.4 7 6.7 Trung bình khá
684 1311523944 Trần Thị Kim Nhung Nữ 01/10/1995 Tỉnh Tây Ninh 13TYSP02 6.8 7 6.9 Trung bình khá
685 1311521808 Phan Thị Nụ Nữ 05/02/1992 Tỉnh Bình Phước 13TYSP02 7.4 7.7 7.6 Khá
686 1311523929 Lê Hữu Phúc Nam 30/05/1995 Tỉnh Long An 13TYSP02 6.2 6.7 6.5 Trung bình khá
687 1311524517 Lê Thị Phúc Nữ 26/02/1993 Tỉnh Gia Lai 13TYSP02 7 7.2 7.1 Khá
688 1311520579 Nguyễn Thị Ngọc Phượng Nữ 15/05/1995 TP. Hồ Chí Minh 13TYSP02 7 8.3 7.7 Khá
689 1311524087 Võ Thị Quá Nữ 16/03/1982 Tỉnh Ninh Thuận 13TYSP02 7.2 7.3 7.3 Khá
690 1311524876 Nguyễn Thị Ngọc Sang Nữ 21/02/1994 Tỉnh Kiên Giang 13TYSP02 7.6 8 7.8 Khá
691 1311522412 Lê Thị Lệ Thanh Nữ 15/08/1995 Tỉnh Đồng Nai 13TYSP02 7.2 8.3 7.8 Khá
692 1311524812 Chung Lê Thanh Thảo Nữ 08/11/1991 Tỉnh Bình Thuận 13TYSP02 6.1 7 6.6 Trung bình khá
693 1311524017 Đặng Thị Lam Thảo Nữ 22/04/1994 TP. Hồ Chí Minh 13TYSP02 6.4 7.2 6.8 Trung bình khá
694 1311521167 Đỗ Thị Thu Thảo Nữ 16/02/1995 Tỉnh Bình Định 13TYSP02 6.7 6.8 6.8
Thi tốt nghiệp
trung cấp -
Thực hành - Y
sỹ,
695 1311520905 Nguyễn Thị Thi Nữ 10/04/1995 Tỉnh Bình Định 13TYSP02 6.9 7.5 7.2 Khá
696 1311525428 Nguyễn Thị Thu Thi Nữ 09/01/1995 Tỉnh Ninh Thuận 13TYSP02 6.6 6.2 6.4 Trung bình khá
697 1311524641 Võ Đặng Uyên Thư Nữ 01/06/1995 Tỉnh Bình Định 13TYSP02 6.5 7.7 7.1 Khá
698 1311523650 Đinh Thanh Thúy Nữ 20/05/1995 Tỉnh Bình Thuận 13TYSP02 6.5 6.3 6.4
Thi tốt nghiệp
trung cấp -
Thực hành - Y
sỹ,
699 1311523820 Lê Đỗ Thy Thy Nữ 27/03/1995 Tỉnh An Giang 13TYSP02 6.5 7.5 7 Trung bình khá
48 21/06/2012 03:20:13
Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp họcGhi chúSTT TBC TK
Điểm TB
Thi TN
Điểm xếp
loại TNXếp loại TN
700 1311521422 Lê Minh Toàn Nam 08/07/1994 Tỉnh Long An 13TYSP02 6.4 5.5 6
Thi tốt nghiệp
trung cấp -
Thực hành - Y
sỹ,
701 1311523768 Trần Thảo Trang Nữ 27/06/1994 Tỉnh Đắk Lắk 13TYSP02 6.7 8.5 7.6 Trung bình khá
702 1311525803 Trương Thị Diễm Trang Nữ 18/01/1995 Tỉnh Tiền Giang 13TYSP02 6.6 5.5 6.1 Trung bình khá
703 1311521506 Trần Thị Kiều Trinh Nữ 26/04/1994 Tỉnh Bạc Liêu 13TYSP02 7.7 8.2 8 Giỏi
704 1311523888 Huỳnh Thị Cẩm Tú Nữ 19/05/1995 Tỉnh Sông Bé 13TYSP02 6.8 8.2 7.5 Khá
705 1311523022 Ngô Ngọc Tú Nữ 25/12/1995 Tỉnh Tiền Giang 13TYSP02 7.3 7.5 7.4 Khá
706 1311522040 Nguyễn Điền Linh Tuyết Nữ 12/07/1994 Tỉnh Tây Ninh 13TYSP02 7.5 7.2 7.4 Khá
707 1311520890 Đinh Thị Ái Vân Nữ 07/02/1995 Tỉnh An Giang 13TYSP02 6.5 5.3 5.9
Thi tốt nghiệp
trung cấp -
Thực hành - Y
sỹ,
708 1311524110 Dương Văn Võ Nam 09/03/1995 Tỉnh Bắc Giang 13TYSP02 7 7.8 7.4 Khá
709 1311523933 Nguyễn Phước Vũ Nam 04/02/1995 Tỉnh Long An 13TYSP02 7 7.3 7.2 Khá
710 1311525623 Đặng Hoàng Vương Nam 23/02/1995 Tỉnh Long An 13TYSP02 6.6 7.7 7.2 Khá
711 1311525757 Bùi Hồ Thảo Vy Nữ 17/10/1995 TP. Hồ Chí Minh 13TYSP02 7.1 6.7 6.9 Trung bình khá
712 1311524877 Đặng Thị Xương Nữ 06/03/1994 Tỉnh Kiên Giang 13TYSP02 7.7 8.5 8.1 Giỏi
713 1311522825 Nguyễn Hồng Xuyến Nữ 04/08/1995 Tỉnh Kiên Giang 13TYSP02 7.1 7.5 7.3 Khá
714 1311526489 Nguyễn Thị Hồng An Nữ 12/03/1994 Tỉnh Kiên Giang 13TYSP03 7.3 8.2 7.8 Khá
715 1311526372 Phạm Thị Ngọc Dàng Nữ 16/06/1995 Tỉnh Gia Lai 13TYSP03 7.3 8.2 7.8 Khá
716 1311526071 Châu Thị Bích Đào Nữ 10/11/1994 Tỉnh Long An 13TYSP03 7.1 7.8 7.5 Khá
717 1311526877 Đỗ Thị Thùy Dương Nữ 19/11/1994 Tỉnh Long An 13TYSP03 7.4 8.5 8 Giỏi
718 1311526125 Bùi Hoàng Duy Nam 10/01/1995 Tỉnh Long An 13TYSP03 7.5 8.5 8 Giỏi
719 1311523337 Trần Anh Duy Nam 02/03/1995 Tỉnh Long An 13TYSP03 7.3 8 7.7 Khá
720 1311523962 Ksor H'Tuyết Nữ 28/02/1988 Tỉnh Gia Lai 13TYSP03 6.9 7.7 7.3 Khá
49 21/06/2012 03:20:13
Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp họcGhi chúSTT TBC TK
Điểm TB
Thi TN
Điểm xếp
loại TNXếp loại TN
721 1311526677 Nguyễn Minh Khôi Nam 11/10/1993 Tỉnh Lâm Đồng 13TYSP03 6.7 6.2 6.5 Trung bình khá
722 1311526601 trần thị mỹ lệ Nữ 04/09/1995 Tỉnh Bình Thuận 13TYSP03 7.3 8 7.7 Khá
723 1311526119 Tiêu Mỹ Linh Nữ 30/12/1995 Tỉnh Đắk Lắk 13TYSP03 7.2 6.5 6.9
Thi tốt nghiệp
trung cấp -
Thực hành - Y
sỹ,
724 1311526515 Trần Thị Loan Nữ 19/02/1994 Tỉnh Đắk Lắk 13TYSP03 7.4 7.7 7.6 Khá
725 1311526844 Nguyễn Trọng Nghĩa Nam 15/03/1993 TP. Hồ Chí Minh 13TYSP03 7.1 7.5 7.4 Khá
726 1311526175 Lê Ngọc Ngoan Nam 06/04/1991 Tỉnh Kiên Giang 13TYSP03 6.6 5.8 6.2
Thi tốt nghiệp
trung cấp -
Thực hành - Y
sỹ,
727 1311526212 Phạm Thị Diễm Ngọc Nữ 11/01/1995 Tỉnh Bình Thuận 13TYSP03 7 7.3 7.2 Khá
728 1311526834 Hồ Thị Nguyệt Nữ 01/06/1994 Tỉnh Bình Thuận 13TYSP03 6.9 7.5 7.2 Khá
729 1311526524 Nguyễn Thị Thúy Nhi Nữ 01/01/1994 Tỉnh Tây Ninh 13TYSP03 7.3 8.2 7.8 Khá
730 1311526756 Lê Nguyễn Ngọc Phụng Nữ 14/05/1995 Tỉnh Bình Thuận 13TYSP03 7.4 6.2 6.8 Trung bình khá
731 1311526830 Nguyễn Thị Như Quỳnh Nữ 05/12/1995 TP. Hồ Chí Minh 13TYSP03 6.7 7.5 7.1 Khá
732 1311524753 Nguyễn Minh Tân Nam 28/04/1991 Tỉnh Đồng Nai 13TYSP03 7.6 8 7.8 Khá
733 1311526369 Nguyễn Văn Thành Nam 09/01/1981 Tỉnh Đồng Nai 13TYSP03 7.3 8 7.7 Khá
734 1311526476 Huỳnh Ngọc Thạnh Nam 15/12/1994 Tỉnh An Giang 13TYSP03 7 7.8 7.4 Khá
735 1311526715 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 20/06/1985 Tỉnh Phú Yên 13TYSP03 8 8.8 8.4 Giỏi
736 1311526378 Trương Lâm Ngọc Thảo Nữ 05/05/1994 Tỉnh Cà Mau 13TYSP03 7.3 8 7.7 Khá
737 1311526815 Nguyễn Thị Thơm Nữ 14/02/1993 Tỉnh Đắk Lắk 13TYSP03 7.8 8 8 Giỏi
738 1311526341 Vũ thị thu Nữ 20/08/1994 Tỉnh Đắk Lắk 13TYSP03 6.9 7.5 7.2 Khá
739 1311523416 Nguyễn Cao Thức Nam 15/12/1995Tỉnh Bà Rịa-
Vũng Tàu 13TYSP03 6.4 6 6.2
Thi tốt nghiệp
trung cấp -
Thực hành - Y
sỹ,
740 1311526162 Mai Thị Cẩm Tiên Nữ 17/06/1995 TP. Hồ Chí Minh 13TYSP03 7.7 8.5 8.1 Giỏi
50 21/06/2012 03:20:13
Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp họcGhi chúSTT TBC TK
Điểm TB
Thi TN
Điểm xếp
loại TNXếp loại TN
741 1311526186 Nguyễn Ngọc Tiến Nữ 25/04/1993 Tỉnh Vĩnh Long 13TYSP03 6.7 7 6.9 Trung bình khá
742 1311526234 Nguyễn Thị Huyền Trân Nữ 21/11/1995Thành phố Cần
Thơ 13TYSP03 7.2 8.2 7.7 Khá
743 1311526256 Trần Thị Diễm Trang Nữ 06/10/1992 Tỉnh Ninh Thuận 13TYSP03 7.3 7.3 7.3 Khá
744 1311526876 Trần Minh Tuấn Nam 28/05/1988 Tỉnh Tây Ninh 13TYSP03 7.7 8.7 8.2 Giỏi
745 1311526242 Nguyễn Thanh Tùng Nam 20/03/1992 Tỉnh Kiên Giang 13TYSP03 6.8 6.3 6.6 Trung bình khá
746 1311526180 Nguyễn Thị Tường Vân Nữ 08/06/1991 Tỉnh Đồng Tháp 13TYSP03 7.4 8.2 7.8 Khá
747 1311526123 Lê Hồ Tường Vi Nữ 04/09/1994 Tỉnh Đồng Nai 13TYSP03 7.1 7.8 7.5 Khá
748 1311526068 Trần Quốc Việt Nam 20/11/1992 Tỉnh Cà Mau 13TYSP03 7.6 6.8 7.2 Khá
ThS. Hoàng Hữu Tiến
Tp.HCM, ngày 29 tháng 02 năm 2016
Người lập biểu
(họ tên và chữ ký)
51 21/06/2012 03:20:13