kết quả xét tốt nghiệp dat.pdf207107 dung sai và kỹ thuật đo lường 2 207110 kỹ...

241
Mẫu in: Q5401D0 TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM Phòng Đào Tạo -oOo- Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017 Kết Quả Xét Tốt Nghiệp Trang 1 / 3 Lớp DH09GB17 Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 138.0 Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0 STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTC ĐHPL 1 ĐHPL 2 ĐHPL 3 Ghi chú 1 09134006 Trần Tuấn Nam 125 2.30 205122 Quản lý rừng bền vững 2 3.20 205701 QT&TB CNHH 3 3.80 213601 Anh văn 1 5 213602 Anh văn 2 5 NN Chuẩn đầu ra B1 0 2 09134008 Mai Hồng Phúc 87 1.67 02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02 03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03 205701 QT&TB CNHH 3 2.70 205712 Công nghệ sản xuất giấy 3 205713 Thiết kế nhà máy giấy 3 0.00 205714 Công nghệ SX Cellulose 3 3.50 205715 Công nghệ làm sạch Cellulose 2 205720 Phụ gia giấy 2 3.60 205726 Thực tập nghề nghiệp 3 0.00 207100 Chi tiết máy 3 207103 Cơ học lý thuyết 3 3.00 207108 Hình học họa hình- vẽ kỹ thuật 3 3.00 207111 Nguyên lý máy 2 2.00 213602 Anh văn 2 5 NN Chuẩn đầu ra B1 0 3 09134029 Phạm Nguyễn Thủy Tiên 129 2.95 213601 Anh văn 1 5 213602 Anh văn 2 5 NN Chuẩn đầu ra B1 0

Upload: others

Post on 28-May-2020

15 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Mẫu in: Q5401D0

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM

Phòng Đào Tạo

-oOo-

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 1 / 3

Lớp DH09GB17

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 138.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

1 09134006 Trần Tuấn Nam 125 2.30

205122 Quản lý rừng bền vững 2 3.20

205701 QT&TB CNHH 3 3.80

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

2 09134008 Mai Hồng Phúc 87 1.67

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

205701 QT&TB CNHH 3 2.70

205712 Công nghệ sản xuất giấy 3

205713 Thiết kế nhà máy giấy 3 0.00

205714 Công nghệ SX Cellulose 3 3.50

205715 Công nghệ làm sạch Cellulose 2

205720 Phụ gia giấy 2 3.60

205726 Thực tập nghề nghiệp 3 0.00

207100 Chi tiết máy 3

207103 Cơ học lý thuyết 3 3.00

207108 Hình học họa hình- vẽ kỹ thuật 3 3.00

207111 Nguyên lý máy 2 2.00

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

3 09134029 Phạm Nguyễn Thủy Tiên 129 2.95

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 2 / 3

Lớp DH09GB17

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 138.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

Ghi chú: BBTC = Tổ hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được

Nhóm TC 03 : 10 TC (Min)

0301 . 205908 Khóa luận tốt nghiệp 10

205909 Tiểu luận tốt nghiệp LN 5

205911 Gỗ và xenlulô 3

205914 Nguyên liệu và CNSX giấy 2

Nhóm TC 01 : 5 TC (Min)

0101 . 202116 Toán rời rạc 3

202120 Quy hoạch tuyến tính 2

202202 Thí nghiệm Vật Lý 1 1

205702 Tối ưu hóa 2

214101 Tin học đại cương 3

Nhóm TC 02 : 18 TC (Min)

0201 . 205317 Khai thác lâm sản 2

205403 Ngoại ngữ chuyên ngành 3

205407 Lâm sản ngoài gỗ 2

205506 Ván nhân tạo đại cương 3

205606 Cơ lưu chất 2

205608 Khoa học gỗ 3

205704 ATLĐ và Bảo vệ MT CN 2

205708 Công nghệ xử lý nước thải CN 2

205709 Quản lý chất lượng sản phẩm 2

207101 Đồ án chi tiết máy 1

207107 Dung sai và kỹ thuật đo lường 2

207110 Kỹ thuật điện tử 2

207121 Vật liệu và công nghệ kim loại 2

207122 Vẽ cơ khí 2

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Ngày in : 13/12/2016 15:22 Trang 3 / 3

Lớp DH09GB17

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 138.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

207511 Điều khiển tự động 2

Mẫu in: Q5401D0

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM

Phòng Đào Tạo

-oOo-

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 1 / 3

Lớp DH11GB

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 138.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

1 11134004 Vòng Bảo Hổ 128 2.19

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

2 11134006 Lâm Ngọc Bích 131 2.26

205719 Tính chất giấy 2

205721 Máy&TB SX bột giấy và giấy 3 0.0

207103 Cơ học lý thuyết 3 3.4

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

3 11134007 Đào Minh Mẫn 135 2.39207113 Sức bền vật liệu 3 3.5

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

4 11134010 Lê Trà Thịnh 129 2.58

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 2 / 3

Lớp DH11GB

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 138.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

Ghi chú: BBTC = Tổ hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được

Nhóm TC 03 : 10 TC (Min)

0301 . 205908 Khóa luận tốt nghiệp 10

205909 Tiểu luận tốt nghiệp LN 5

205911 Gỗ và xenlulô 3

205914 Nguyên liệu và CNSX giấy 2

Nhóm TC 01 : 5 TC (Min)

0101 . 202116 Toán rời rạc 3

202120 Quy hoạch tuyến tính 2

202202 Thí nghiệm Vật Lý 1 1

205702 Tối ưu hóa 2

214101 Tin học đại cương 3

Nhóm TC 02 : 18 TC (Min)

0201 . 205317 Khai thác lâm sản 2

205403 Ngoại ngữ chuyên ngành 3

205407 Lâm sản ngoài gỗ 2

205506 Ván nhân tạo đại cương 3

205606 Cơ lưu chất 2

205608 Khoa học gỗ 3

205704 ATLĐ và Bảo vệ MT CN 2

205708 Công nghệ xử lý nước thải CN 2

205709 Quản lý chất lượng sản phẩm 2

207101 Đồ án chi tiết máy 1

207107 Dung sai và kỹ thuật đo lường 2

207110 Kỹ thuật điện tử 2

207121 Vật liệu và công nghệ kim loại 2

207122 Vẽ cơ khí 2

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Ngày in : 13/12/2016 15:22 Trang 3 / 3

Lớp DH11GB

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 138.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

207511 Điều khiển tự động 2

Mẫu in: Q5401D0

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM

Phòng Đào Tạo

-oOo-

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 1 / 10

Lớp DH12NK

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

1 12114013 Lê Thị Phương Lam 127 2.97

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

2 12114017 Trần Trung Anh 23 0.88

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3

202112 Toán cao cấp B1 2 2.5

202113 Toán cao cấp B2 2 0.0

202121 Xác suất thống kê 3 0.0

202201 Vật lý 1 2

202301 Hóa học đại cương 3 3.8

202416 Thực vật học và phân loại TV 2 0.0

202501 Giáo dục thể chất 1* 1 0.0

202502 Giáo dục thể chất 2* 1 0.0

202621 Xã hội học đại cương 2 0.0

202623 Xã hội học Nông thôn 2 0.0

205102 Bệnh hại rừng 2

205105 Khí tượng, thủy văn rừng 3 2.1

205106 Kỹ thuật lâm sinh 2

205111 Sinh thái rừng 3

205112 Thực vật rừng 3

205122 Quản lý rừng bền vững 2

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 2 / 10

Lớp DH12NK

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

2 12114017 Trần Trung Anh 23 0.88

205202 Côn trùng lâm nghiệp 2

205207 Sinh lý thực vật 3

205213 Kinh tế nông lâm 3

205214 Trồng rừng 3

205224 Quản lý dự án lâm nghiệp XH 2

205301 Di truyền và giống cây rừng 3

205308 Thống kê lâm nghiệp 3 0.0

205309 Đo đạc và bản đồ 2

205314 Thực tập nghề nghiệp 3

205316 Điều tra rừng 3

205402 Lâm nghiệp xã hội 3 0.0

205407 Lâm sản ngoài gỗ 2

205425 Hệ thống nông lâm kết hợp 2

205427 Chẩn đoán và thiết kế NLKH 3

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

3 12114106 Hồ Sỹ Song 136 2.66 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

4 12114151 Phan Thị Thanh Quỳnh 117 2.34

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

205213 Kinh tế nông lâm 3

213601 Anh văn 1 5 2.2

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

5 12114178 Nguyễn Thị Hải Hường 0 0.0001 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 3 / 10

Lớp DH12NK

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

5 12114178 Nguyễn Thị Hải Hường 0 0.00

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 0.0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3

200202 Quân sự (thực hành)* 3

202112 Toán cao cấp B1 2 0.0

202113 Toán cao cấp B2 2

202121 Xác suất thống kê 3

202201 Vật lý 1 2

202301 Hóa học đại cương 3 0.0

202401 Sinh học đại cương 2 0.0

202416 Thực vật học và phân loại TV 2

202501 Giáo dục thể chất 1* 1 0.0

202502 Giáo dục thể chất 2* 1

202621 Xã hội học đại cương 2

202622 Pháp luật đại cương 2 0.0

202623 Xã hội học Nông thôn 2

205102 Bệnh hại rừng 2

205104 Đất và lập địa 3

205105 Khí tượng, thủy văn rừng 3

205106 Kỹ thuật lâm sinh 2

205111 Sinh thái rừng 3

205112 Thực vật rừng 3

205122 Quản lý rừng bền vững 2

205202 Côn trùng lâm nghiệp 2

205207 Sinh lý thực vật 3

205213 Kinh tế nông lâm 3

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 4 / 10

Lớp DH12NK

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

5 12114178 Nguyễn Thị Hải Hường 0 0.00

205214 Trồng rừng 3

205224 Quản lý dự án lâm nghiệp XH 2

205301 Di truyền và giống cây rừng 3

205308 Thống kê lâm nghiệp 3

205309 Đo đạc và bản đồ 2

205314 Thực tập nghề nghiệp 3

205316 Điều tra rừng 3

205402 Lâm nghiệp xã hội 3

205407 Lâm sản ngoài gỗ 2

205425 Hệ thống nông lâm kết hợp 2

205427 Chẩn đoán và thiết kế NLKH 3

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

6 12114198 Nguyễn Thúy Thường 124 2.59

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

7 12114208 Nguyễn Minh Châu 3 0.19

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0.0

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 1.2

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0.0

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3

200202 Quân sự (thực hành)* 3

202112 Toán cao cấp B1 2 1.7

202113 Toán cao cấp B2 2 0.0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 5 / 10

Lớp DH12NK

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

7 12114208 Nguyễn Minh Châu 3 0.19

202121 Xác suất thống kê 3 0.0

202201 Vật lý 1 2 0.0

202301 Hóa học đại cương 3 3.8

202401 Sinh học đại cương 2 3.6

202416 Thực vật học và phân loại TV 2

202502 Giáo dục thể chất 2* 1 0.0

202621 Xã hội học đại cương 2

202623 Xã hội học Nông thôn 2

205102 Bệnh hại rừng 2

205104 Đất và lập địa 3

205105 Khí tượng, thủy văn rừng 3 0.0

205106 Kỹ thuật lâm sinh 2

205111 Sinh thái rừng 3

205112 Thực vật rừng 3

205122 Quản lý rừng bền vững 2

205202 Côn trùng lâm nghiệp 2

205207 Sinh lý thực vật 3

205213 Kinh tế nông lâm 3

205214 Trồng rừng 3

205224 Quản lý dự án lâm nghiệp XH 2

205301 Di truyền và giống cây rừng 3

205308 Thống kê lâm nghiệp 3 0.0

205309 Đo đạc và bản đồ 2

205314 Thực tập nghề nghiệp 3

205316 Điều tra rừng 3

205402 Lâm nghiệp xã hội 3

205407 Lâm sản ngoài gỗ 2

205425 Hệ thống nông lâm kết hợp 2

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 6 / 10

Lớp DH12NK

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

7 12114208 Nguyễn Minh Châu 3 0.19

205427 Chẩn đoán và thiết kế NLKH 3

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

8 12114220 Lê Xuân Thiện 1 0.00

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 0.0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0.0

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3

200202 Quân sự (thực hành)* 3

202112 Toán cao cấp B1 2 0.0

202113 Toán cao cấp B2 2 0.0

202121 Xác suất thống kê 3

202201 Vật lý 1 2

202301 Hóa học đại cương 3 3.1

202401 Sinh học đại cương 2 0.0

202416 Thực vật học và phân loại TV 2

202502 Giáo dục thể chất 2* 1 0.0

202621 Xã hội học đại cương 2

202622 Pháp luật đại cương 2 0.0

202623 Xã hội học Nông thôn 2

205102 Bệnh hại rừng 2

205104 Đất và lập địa 3

205105 Khí tượng, thủy văn rừng 3 0.0

205106 Kỹ thuật lâm sinh 2

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 7 / 10

Lớp DH12NK

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

8 12114220 Lê Xuân Thiện 1 0.00

205111 Sinh thái rừng 3

205112 Thực vật rừng 3 0.0

205122 Quản lý rừng bền vững 2

205202 Côn trùng lâm nghiệp 2

205207 Sinh lý thực vật 3

205213 Kinh tế nông lâm 3

205214 Trồng rừng 3

205224 Quản lý dự án lâm nghiệp XH 2

205301 Di truyền và giống cây rừng 3

205308 Thống kê lâm nghiệp 3 0.0

205309 Đo đạc và bản đồ 2

205314 Thực tập nghề nghiệp 3

205316 Điều tra rừng 3

205402 Lâm nghiệp xã hội 3

205407 Lâm sản ngoài gỗ 2

205425 Hệ thống nông lâm kết hợp 2

205427 Chẩn đoán và thiết kế NLKH 3

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

9 12114274 Lê Thị Thu Hạ 0 0.00

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 0.0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 8 / 10

Lớp DH12NK

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

9 12114274 Lê Thị Thu Hạ 0 0.00

200202 Quân sự (thực hành)* 3

202112 Toán cao cấp B1 2 0.0

202113 Toán cao cấp B2 2

202121 Xác suất thống kê 3

202201 Vật lý 1 2

202301 Hóa học đại cương 3 0.0

202401 Sinh học đại cương 2 0.0

202416 Thực vật học và phân loại TV 2

202501 Giáo dục thể chất 1* 1 0.0

202502 Giáo dục thể chất 2* 1

202621 Xã hội học đại cương 2

202622 Pháp luật đại cương 2 0.0

202623 Xã hội học Nông thôn 2

205102 Bệnh hại rừng 2

205104 Đất và lập địa 3

205105 Khí tượng, thủy văn rừng 3

205106 Kỹ thuật lâm sinh 2

205111 Sinh thái rừng 3

205112 Thực vật rừng 3

205122 Quản lý rừng bền vững 2

205202 Côn trùng lâm nghiệp 2

205207 Sinh lý thực vật 3

205213 Kinh tế nông lâm 3

205214 Trồng rừng 3

205224 Quản lý dự án lâm nghiệp XH 2

205301 Di truyền và giống cây rừng 3

205308 Thống kê lâm nghiệp 3

205309 Đo đạc và bản đồ 2

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 9 / 10

Lớp DH12NK

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

9 12114274 Lê Thị Thu Hạ 0 0.00

205314 Thực tập nghề nghiệp 3

205316 Điều tra rừng 3

205402 Lâm nghiệp xã hội 3

205407 Lâm sản ngoài gỗ 2

205425 Hệ thống nông lâm kết hợp 2

205427 Chẩn đoán và thiết kế NLKH 3

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

10 12114300 Nguyễn Hoàng Tri 137 2.50 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

11 12114310 Cao Văn Quynh 113 2.27

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

205402 Lâm nghiệp xã hội 3 3.0

205425 Hệ thống nông lâm kết hợp 2 1.7

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

12 12114333 Lê Hữu Công 131 2.52

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Ngày in : 13/12/2016 15:22 Trang 10 / 10

Lớp DH12NK

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

Người lập biểu

Ngày.......tháng........năm..........

Ghi chú: BBTC = Tổ hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được

Nhóm TC 01 : 5 TC (Min)

0101 . 202304 Thí nghiệm Hóa ĐC 1

202403 Đa dạng sinh học 2

203203 Di truyền học đại cương 3

203516 Vi sinh học đại cương 3

211102 Sinh học phân tử 2

212110 Khoa học môi trường 2

214101 Tin học đại cương 3

Nhóm TC 02 : 16 TC (Min)

0201 . 205107 Lâm luật và CSLN 2

205128 Sinh thái cảnh quan 3

205217 Bảo tồn đa dạng sinh học 2

205225 Bảo tồn đất và nước trong NLKH 3

205401 Khuyến lâm 2

205403 Ngoại ngữ chuyên ngành 3

205406 GIS trong lâm nghiệp 2

205414 Truyền thông thúc đẩy 2

205420 Hệ thống sử dụng đất 2

205422 Quản lý xí nghiệp vừa và nhỏ 2

205426 Mô hình hóa NLKH 2

205429 Tiếp thị sản phẩm NLKH 2

Nhóm TC 03 : 10 TC (Min)

0301 . 205215 Nông lâm kết hợp 2

205906 Khóa luận tốt nghiệp 10

205909 Tiểu luận tốt nghiệp LN 5

205910 Lâm sinh học 3

Mẫu in: Q5401D0

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM

Phòng Đào Tạo

-oOo-

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 1 / 4

Lớp DH10QR

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

1 10147008 Lê Văn Cảnh 127 2.43

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

2 10147016 Mai Khắc Duy 128 2.99

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

3 10147019 Hồ Quang Đạt 105 2.13

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3

202112 Toán cao cấp B1 2 2.9

202113 Toán cao cấp B2 2 3.1

202121 Xác suất thống kê 3 2.0

202401 Sinh học đại cương 2 3.8

205106 Kỹ thuật lâm sinh 2

205121 Quản lý sử dụng đất 2

205309 Đo đạc và bản đồ 2 3.3

205312 Quy hoạch và điều chế rừng 3

205314 Thực tập nghề nghiệp 3

205533 Kinh tế tài nguyên môi trường 2 2.3

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

4 10147023 Nguyễn Đông Đô 12 1.24

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0.0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 2 / 4

Lớp DH10QR

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

4 10147023 Nguyễn Đông Đô 12 1.24

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3

200202 Quân sự (thực hành)* 3

202113 Toán cao cấp B2 2 0.0

202121 Xác suất thống kê 3 0.0

202416 Thực vật học và phân loại TV 2

202502 Giáo dục thể chất 2* 1 0.0

202622 Pháp luật đại cương 2

202623 Xã hội học Nông thôn 2

205101 Bảo vệ môi trường 2 0.0

205102 Bệnh hại rừng 2

205104 Đất và lập địa 3

205105 Khí tượng, thủy văn rừng 3

205106 Kỹ thuật lâm sinh 2

205111 Sinh thái rừng 3

205112 Thực vật rừng 3

205115 Phòng chống cháy rừng 2

205121 Quản lý sử dụng đất 2

205122 Quản lý rừng bền vững 2

205202 Côn trùng lâm nghiệp 2

205207 Sinh lý thực vật 3

205214 Trồng rừng 3

205217 Bảo tồn đa dạng sinh học 2

205308 Thống kê lâm nghiệp 3

205309 Đo đạc và bản đồ 2

205312 Quy hoạch và điều chế rừng 3

205314 Thực tập nghề nghiệp 3

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 3 / 4

Lớp DH10QR

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

4 10147023 Nguyễn Đông Đô 12 1.24

205316 Điều tra rừng 3

205417 Quản lý lưu vực 2

205418 Quản lý đa dạng sinh học 2

205533 Kinh tế tài nguyên môi trường 2

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

5 10147028 Phạm Thị Hiền 138 2.95 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

6 10147043 Trần Trung Kiên 136 2.48202113 Toán cao cấp B2 2 3.2

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

7 10147059 Phạm Thanh Nguyên 126 2.90

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

8 10147080 Nguyễn Thanh Tâm 136 2.61 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

9 10147102 Nguyễn Văn Trường 127 2.24

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

202112 Toán cao cấp B1 2 3.5

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Ngày in : 13/12/2016 15:22 Trang 4 / 4

Lớp DH10QR

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

Người lập biểu

Ngày.......tháng........năm..........

Ghi chú: BBTC = Tổ hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được

Nhóm TC 01 : 5 TC (Min)

0101 . 202304 Thí nghiệm Hóa ĐC 1

203203 Di truyền học đại cương 3

203516 Vi sinh học đại cương 3

212110 Khoa học môi trường 2

214101 Tin học đại cương 3

Nhóm TC 02 : 17 TC (Min)

0201 . 205107 Lâm luật và CSLN 2

205212 Động vật rừng 2

205215 Nông lâm kết hợp 2

205301 Di truyền và giống cây rừng 3

205317 Khai thác lâm sản 2

205357 ứng dụng bản đồ số QLTNR 2

205402 Lâm nghiệp xã hội 3

205403 Ngoại ngữ chuyên ngành 3

205406 GIS trong lâm nghiệp 2

205407 Lâm sản ngoài gỗ 2

205429 Tiếp thị sản phẩm NLKH 2

212507 Đánh giá tác động môi trường 2

Nhóm TC 03 : 10 TC (Min)

0301 . 205906 Khóa luận tốt nghiệp 10

205909 Tiểu luận tốt nghiệp LN 5

205910 Lâm sinh học 3

205917 Quản lý tài nguyên rừng 2

Mẫu in: Q5401D0

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM

Phòng Đào Tạo

-oOo-

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Ngày in : 13/12/2016 15:22 Trang 1 / 1

Lớp TC07QRBN

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 202.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

1 07247057 Nguyễn Minh Anh 193 6.2403 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

902117 Xác suất thống kê A 4 3 3

2 07247066 Nguyễn Thị Thu Hải 197 5.71 03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

3 07247072 Phạm Minh Hùng 197 6.03 03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

Người lập biểu

Ngày.......tháng........năm..........

Ghi chú: BBTC = Tổ hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được

Nhóm TC 01 : 5 TC (Min)

0101 . 900106 Triết học Mác-Lênin 5

900109 Triết học Mác Lê Nin 6

Nhóm TC 04 : 3 TC (Min)

0401 . 905402 Lâm nghiệp xã hội 3

905415 LNXH & LN cộng đồng 3

Nhóm TC 03 : 10 TC (Min)

0301 . 905906 Khóa luận tốt nghiệp LN 10

905909 Tiểu luận 4

905910 Thi tốt nghiệp 6

Nhóm TC 02 : 2 TC (Min)

0201 . 202416 Thực vật học và phân loại TV 2

902409 Phân loại thực vật 2

Mẫu in: Q5401D0

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM

Phòng Đào Tạo

-oOo-

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 1 / 2

Lớp DH12KL

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 135

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

1 12114205 Nguyễn Thị Thúy Nhi 120 2.71

202113 Toán cao cấp B2 2 3.2

202121 Xác suất thống kê 3 3.6

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

Ghi chú: BBTC = Tổ hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được

Nhóm TC 03 : 10 TC (Min)

0301 . 205909 Tiểu luận tốt nghiệp LN 5

205910 Lâm sinh học 3

206012 Khóa luận tốt nghiệp 10

206013 Kỹ thuật thông tin lâm nghiệp 2

Nhóm TC 02 : 5 TC (Min)

0201 . 214231 Cấu trúc máy tính 2

214242 Nhập môn hệ điều hành 3

214321 Lập trình cơ bản 4

214442 Nhập môn cơ sở dữ liệu 4

Nhóm TC 01 : 17 TC (Min)

0101 . 205122 Quản lý rừng bền vững 2

205128 Sinh thái cảnh quan 3

205214 Trồng rừng 3

205216 Lâm nghiệp đô thị 2

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Ngày in : 13/12/2016 15:22 Trang 2 / 2

Lớp DH12KL

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 135

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

205217 Bảo tồn đa dạng sinh học 2

205406 GIS trong lâm nghiệp 2

205420 Hệ thống sử dụng đất 2

205425 Hệ thống nông lâm kết hợp 2

205426 Mô hình hóa NLKH 2

206001 Lập trình VB ứng dụng trong LN 3

206006 Định giá rừng 2

206007 Mô hình hóa sử dụng đất LN 3

212507 Đánh giá tác động môi trường 2

214252 Lập trình mạng 4

214274 Lập trình trên TB di động 3

214284 Lập trình C++ trong LINUX 4

214372 Lập trình .NET 4

214462 Lập trình Web 4

Mẫu in: Q5401D0

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM

Phòng Đào Tạo

-oOo-

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 1 / 2

Lớp DH09NK17

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

1 09146072 Lưu Minh Tuấn 126 2.59

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Ngày in : 13/12/2016 15:22 Trang 2 / 2

Lớp DH09NK17

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

Người lập biểu

Ngày.......tháng........năm..........

Ghi chú: BBTC = Tổ hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được

Nhóm TC 01 : 5 TC (Min)

0101 . 202304 Thí nghiệm Hóa ĐC 1

202403 Đa dạng sinh học 2

203203 Di truyền học đại cương 3

203516 Vi sinh học đại cương 3

211102 Sinh học phân tử 2

212110 Khoa học môi trường 2

214101 Tin học đại cương 3

Nhóm TC 02 : 16 TC (Min)

0201 . 205107 Lâm luật và CSLN 2

205128 Sinh thái cảnh quan 3

205217 Bảo tồn đa dạng sinh học 2

205225 Bảo tồn đất và nước trong NLKH 3

205401 Khuyến lâm 2

205403 Ngoại ngữ chuyên ngành 3

205406 GIS trong lâm nghiệp 2

205414 Truyền thông thúc đẩy 2

205420 Hệ thống sử dụng đất 2

205422 Quản lý xí nghiệp vừa và nhỏ 2

205426 Mô hình hóa NLKH 2

205429 Tiếp thị sản phẩm NLKH 2

Nhóm TC 03 : 10 TC (Min)

0301 . 205215 Nông lâm kết hợp 2

205906 Khóa luận tốt nghiệp 10

205909 Tiểu luận tốt nghiệp LN 5

205910 Lâm sinh học 3

Mẫu in: Q5401D0

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM

Phòng Đào Tạo

-oOo-

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 1 / 25

Lớp DH11QR

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

1 11147008 Nguyễn Đặng Thanh Duy 10 1.10

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0.0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3

200202 Quân sự (thực hành)* 3

202113 Toán cao cấp B2 2 0.0

202121 Xác suất thống kê 3

202201 Vật lý 1 2

202301 Hóa học đại cương 3 3.1

202416 Thực vật học và phân loại TV 2

202502 Giáo dục thể chất 2* 1

202621 Xã hội học đại cương 2

202622 Pháp luật đại cương 2 0.0

202623 Xã hội học Nông thôn 2

205101 Bảo vệ môi trường 2

205102 Bệnh hại rừng 2

205104 Đất và lập địa 3

205105 Khí tượng, thủy văn rừng 3

205106 Kỹ thuật lâm sinh 2

205111 Sinh thái rừng 3

205112 Thực vật rừng 3

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 2 / 25

Lớp DH11QR

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

1 11147008 Nguyễn Đặng Thanh Duy 10 1.10

205115 Phòng chống cháy rừng 2

205121 Quản lý sử dụng đất 2

205122 Quản lý rừng bền vững 2

205202 Côn trùng lâm nghiệp 2

205207 Sinh lý thực vật 3

205214 Trồng rừng 3

205217 Bảo tồn đa dạng sinh học 2

205308 Thống kê lâm nghiệp 3

205309 Đo đạc và bản đồ 2

205312 Quy hoạch và điều chế rừng 3

205314 Thực tập nghề nghiệp 3

205316 Điều tra rừng 3

205417 Quản lý lưu vực 2

205418 Quản lý đa dạng sinh học 2

205533 Kinh tế tài nguyên môi trường 2

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

2 11147011 Phùng Anh Dũng 99 1.68

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

202112 Toán cao cấp B1 2 3.8

202121 Xác suất thống kê 3 3.5

202301 Hóa học đại cương 3 3.2

202502 Giáo dục thể chất 2* 1 3.0

205112 Thực vật rừng 3 3.8

205122 Quản lý rừng bền vững 2 3.9

205202 Côn trùng lâm nghiệp 2 3.8

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 3 / 25

Lớp DH11QR

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

2 11147011 Phùng Anh Dũng 99 1.68

205214 Trồng rừng 3 0.7

205309 Đo đạc và bản đồ 2 2.4

205312 Quy hoạch và điều chế rừng 3

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

3 11147013 Dương Văn Đức 117 2.17

202113 Toán cao cấp B2 2 0.0

202401 Sinh học đại cương 2 3.7

205115 Phòng chống cháy rừng 2 3.5

205214 Trồng rừng 3 3.7

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

4 11147016 Hà Huy Hoàng 136 2.62 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

5 11147018 Nguyễn Văn Hoàng 111 2.06

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

205122 Quản lý rừng bền vững 2 3.5

205533 Kinh tế tài nguyên môi trường 2 3.0

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

6 11147020 Lữ Minh Hưng 19 0.86

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 2.4

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0.0

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3

200202 Quân sự (thực hành)* 3

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 4 / 25

Lớp DH11QR

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

6 11147020 Lữ Minh Hưng 19 0.86

202121 Xác suất thống kê 3 0.0

202201 Vật lý 1 2 1.6

202501 Giáo dục thể chất 1* 1 2.0

202621 Xã hội học đại cương 2 0.0

202623 Xã hội học Nông thôn 2 0.0

205101 Bảo vệ môi trường 2

205102 Bệnh hại rừng 2

205104 Đất và lập địa 3

205105 Khí tượng, thủy văn rừng 3

205106 Kỹ thuật lâm sinh 2

205111 Sinh thái rừng 3 0.0

205112 Thực vật rừng 3

205115 Phòng chống cháy rừng 2

205121 Quản lý sử dụng đất 2

205122 Quản lý rừng bền vững 2

205202 Côn trùng lâm nghiệp 2

205207 Sinh lý thực vật 3

205214 Trồng rừng 3

205217 Bảo tồn đa dạng sinh học 2

205308 Thống kê lâm nghiệp 3

205309 Đo đạc và bản đồ 2

205312 Quy hoạch và điều chế rừng 3

205314 Thực tập nghề nghiệp 3

205316 Điều tra rừng 3

205417 Quản lý lưu vực 2

205418 Quản lý đa dạng sinh học 2

205533 Kinh tế tài nguyên môi trường 2

213601 Anh văn 1 5

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 5 / 25

Lớp DH11QR

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

6 11147020 Lữ Minh Hưng 19 0.86

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

7 11147024 Khương Văn Long 126 2.28

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

8 11147027 Đỗ Thị Khánh Ly 127 2.63

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

9 11147037 Nguyễn Văn Phụng 93 1.97

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

205115 Phòng chống cháy rừng 2 3.6

205122 Quản lý rừng bền vững 2 1.8

205202 Côn trùng lâm nghiệp 2 0.5

205309 Đo đạc và bản đồ 2

205312 Quy hoạch và điều chế rừng 3

205314 Thực tập nghề nghiệp 3 0.0

205316 Điều tra rừng 3 0.0

205418 Quản lý đa dạng sinh học 2 1.0

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

10 11147043 Nguyễn Quang Sáng 18 0.74

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 3.2

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 6 / 25

Lớp DH11QR

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

10 11147043 Nguyễn Quang Sáng 18 0.74

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0.0

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3

200202 Quân sự (thực hành)* 3

202113 Toán cao cấp B2 2 0.0

202121 Xác suất thống kê 3

202201 Vật lý 1 2 0.0

202416 Thực vật học và phân loại TV 2

202622 Pháp luật đại cương 2 3.5

202623 Xã hội học Nông thôn 2

205101 Bảo vệ môi trường 2

205102 Bệnh hại rừng 2

205104 Đất và lập địa 3

205105 Khí tượng, thủy văn rừng 3

205106 Kỹ thuật lâm sinh 2

205111 Sinh thái rừng 3

205112 Thực vật rừng 3

205115 Phòng chống cháy rừng 2

205121 Quản lý sử dụng đất 2

205122 Quản lý rừng bền vững 2

205202 Côn trùng lâm nghiệp 2

205207 Sinh lý thực vật 3

205214 Trồng rừng 3

205217 Bảo tồn đa dạng sinh học 2

205308 Thống kê lâm nghiệp 3

205309 Đo đạc và bản đồ 2

205312 Quy hoạch và điều chế rừng 3

205314 Thực tập nghề nghiệp 3

205316 Điều tra rừng 3

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 7 / 25

Lớp DH11QR

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

10 11147043 Nguyễn Quang Sáng 18 0.74

205417 Quản lý lưu vực 2

205418 Quản lý đa dạng sinh học 2

205533 Kinh tế tài nguyên môi trường 2

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

11 11147056 Lê Nguyên Văn 50 1.24

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2.6

202112 Toán cao cấp B1 2 3.0

202113 Toán cao cấp B2 2 3.7

202623 Xã hội học Nông thôn 2 0.0

205102 Bệnh hại rừng 2

205104 Đất và lập địa 3 0.0

205106 Kỹ thuật lâm sinh 2

205112 Thực vật rừng 3 2.9

205115 Phòng chống cháy rừng 2 0.0

205121 Quản lý sử dụng đất 2

205122 Quản lý rừng bền vững 2

205202 Côn trùng lâm nghiệp 2 0.0

205207 Sinh lý thực vật 3

205214 Trồng rừng 3

205217 Bảo tồn đa dạng sinh học 2

205308 Thống kê lâm nghiệp 3 2.8

205309 Đo đạc và bản đồ 2 3.0

205312 Quy hoạch và điều chế rừng 3

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 8 / 25

Lớp DH11QR

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

11 11147056 Lê Nguyên Văn 50 1.24

205314 Thực tập nghề nghiệp 3

205316 Điều tra rừng 3

205417 Quản lý lưu vực 2

205418 Quản lý đa dạng sinh học 2 0.0

205533 Kinh tế tài nguyên môi trường 2

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

12 11147062 Trần Quốc Bảo 137 2.61 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

13 11147066 Nguyễn Thái Danh 137 2.57 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

14 11147075 Hà Thế Nguyên 137 2.24 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

15 11147080 Nguyễn Trung Quốc 136 2.48 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

16 11147081 Võ Văn Thành 115 2.17

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

205102 Bệnh hại rừng 2 3.3

205214 Trồng rừng 3 3.7

205309 Đo đạc và bản đồ 2 3.0

205533 Kinh tế tài nguyên môi trường 2 2.8

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

17 11147089 Trương Công Chung 32 0.98

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 3.0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2.8

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 9 / 25

Lớp DH11QR

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

17 11147089 Trương Công Chung 32 0.98

200202 Quân sự (thực hành)* 3

202121 Xác suất thống kê 3 0.0

202201 Vật lý 1 2 1.0

202622 Pháp luật đại cương 2 3.5

205101 Bảo vệ môi trường 2

205102 Bệnh hại rừng 2

205104 Đất và lập địa 3 0.0

205105 Khí tượng, thủy văn rừng 3 0.0

205106 Kỹ thuật lâm sinh 2

205111 Sinh thái rừng 3 0.0

205112 Thực vật rừng 3 0.0

205115 Phòng chống cháy rừng 2

205121 Quản lý sử dụng đất 2

205122 Quản lý rừng bền vững 2

205207 Sinh lý thực vật 3

205214 Trồng rừng 3

205217 Bảo tồn đa dạng sinh học 2

205308 Thống kê lâm nghiệp 3 0.0

205309 Đo đạc và bản đồ 2 2.6

205312 Quy hoạch và điều chế rừng 3

205314 Thực tập nghề nghiệp 3

205316 Điều tra rừng 3

205417 Quản lý lưu vực 2

205418 Quản lý đa dạng sinh học 2 0.0

205533 Kinh tế tài nguyên môi trường 2

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 10 / 25

Lớp DH11QR

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

17 11147089 Trương Công Chung 32 0.98 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

18 11147095 Võ Thị Kim Châu 28 1.15

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3

200202 Quân sự (thực hành)* 3

202121 Xác suất thống kê 3 0.0

202201 Vật lý 1 2 2.5

202401 Sinh học đại cương 2 2.5

202623 Xã hội học Nông thôn 2

205101 Bảo vệ môi trường 2

205102 Bệnh hại rừng 2

205104 Đất và lập địa 3 0.0

205105 Khí tượng, thủy văn rừng 3 0.0

205106 Kỹ thuật lâm sinh 2

205111 Sinh thái rừng 3

205112 Thực vật rừng 3 0.0

205115 Phòng chống cháy rừng 2

205121 Quản lý sử dụng đất 2

205122 Quản lý rừng bền vững 2

205202 Côn trùng lâm nghiệp 2

205207 Sinh lý thực vật 3 0.0

205214 Trồng rừng 3

205217 Bảo tồn đa dạng sinh học 2

205308 Thống kê lâm nghiệp 3

205309 Đo đạc và bản đồ 2 0.0

205312 Quy hoạch và điều chế rừng 3

205314 Thực tập nghề nghiệp 3

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 11 / 25

Lớp DH11QR

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

18 11147095 Võ Thị Kim Châu 28 1.15

205316 Điều tra rừng 3

205417 Quản lý lưu vực 2

205418 Quản lý đa dạng sinh học 2

205533 Kinh tế tài nguyên môi trường 2

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

19 11147098 Huỳnh Thanh Sơn 93 2.06

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

202121 Xác suất thống kê 3 3.8

202623 Xã hội học Nông thôn 2 3.9

205106 Kỹ thuật lâm sinh 2

205115 Phòng chống cháy rừng 2 0.0

205121 Quản lý sử dụng đất 2

205202 Côn trùng lâm nghiệp 2 1.0

205214 Trồng rừng 3

205312 Quy hoạch và điều chế rừng 3 3.8

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

20 11147103 Tưởng Văn Chí 126 2.42

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

21 11147115 Trần Đình Cầu 26 1.3602 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 12 / 25

Lớp DH11QR

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

21 11147115 Trần Đình Cầu 26 1.36

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 3.4

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

202113 Toán cao cấp B2 2 3.9

202121 Xác suất thống kê 3

202201 Vật lý 1 2 2.6

202301 Hóa học đại cương 3 3.6

202401 Sinh học đại cương 2 3.5

202416 Thực vật học và phân loại TV 2

202623 Xã hội học Nông thôn 2

205102 Bệnh hại rừng 2

205104 Đất và lập địa 3

205105 Khí tượng, thủy văn rừng 3 0.0

205106 Kỹ thuật lâm sinh 2

205111 Sinh thái rừng 3

205112 Thực vật rừng 3

205115 Phòng chống cháy rừng 2

205121 Quản lý sử dụng đất 2

205122 Quản lý rừng bền vững 2

205202 Côn trùng lâm nghiệp 2

205207 Sinh lý thực vật 3

205214 Trồng rừng 3

205217 Bảo tồn đa dạng sinh học 2

205308 Thống kê lâm nghiệp 3

205309 Đo đạc và bản đồ 2

205312 Quy hoạch và điều chế rừng 3

205314 Thực tập nghề nghiệp 3

205316 Điều tra rừng 3

205417 Quản lý lưu vực 2

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 13 / 25

Lớp DH11QR

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

21 11147115 Trần Đình Cầu 26 1.36

205418 Quản lý đa dạng sinh học 2

205533 Kinh tế tài nguyên môi trường 2

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

22 11147116 Nguyễn Trần Đức Linh 11 0.70

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0.0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0.0

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3

200202 Quân sự (thực hành)* 3

202112 Toán cao cấp B1 2 3.0

202113 Toán cao cấp B2 2 3.1

202121 Xác suất thống kê 3

202201 Vật lý 1 2 0.0

202416 Thực vật học và phân loại TV 2 0.0

202502 Giáo dục thể chất 2* 1 0.0

202621 Xã hội học đại cương 2 0.0

202622 Pháp luật đại cương 2 0.0

202623 Xã hội học Nông thôn 2

205101 Bảo vệ môi trường 2

205102 Bệnh hại rừng 2

205104 Đất và lập địa 3

205105 Khí tượng, thủy văn rừng 3

205106 Kỹ thuật lâm sinh 2

205111 Sinh thái rừng 3

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 14 / 25

Lớp DH11QR

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

22 11147116 Nguyễn Trần Đức Linh 11 0.70

205112 Thực vật rừng 3

205115 Phòng chống cháy rừng 2

205121 Quản lý sử dụng đất 2

205122 Quản lý rừng bền vững 2

205202 Côn trùng lâm nghiệp 2

205207 Sinh lý thực vật 3

205214 Trồng rừng 3

205217 Bảo tồn đa dạng sinh học 2

205308 Thống kê lâm nghiệp 3

205309 Đo đạc và bản đồ 2

205312 Quy hoạch và điều chế rừng 3

205314 Thực tập nghề nghiệp 3

205316 Điều tra rừng 3

205417 Quản lý lưu vực 2

205418 Quản lý đa dạng sinh học 2

205533 Kinh tế tài nguyên môi trường 2

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

23 11147117 Phan Thanh Hùng 122 2.35

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

205202 Côn trùng lâm nghiệp 2 3.0

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

24 11147123 Đoàn Minh Dương 23 1.5701 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 15 / 25

Lớp DH11QR

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

24 11147123 Đoàn Minh Dương 23 1.57

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3

200202 Quân sự (thực hành)* 3

202112 Toán cao cấp B1 2 2.0

202113 Toán cao cấp B2 2 3.6

202121 Xác suất thống kê 3

202201 Vật lý 1 2 2.0

202416 Thực vật học và phân loại TV 2

202621 Xã hội học đại cương 2

202622 Pháp luật đại cương 2

202623 Xã hội học Nông thôn 2

205102 Bệnh hại rừng 2

205105 Khí tượng, thủy văn rừng 3

205106 Kỹ thuật lâm sinh 2

205111 Sinh thái rừng 3

205112 Thực vật rừng 3

205115 Phòng chống cháy rừng 2

205121 Quản lý sử dụng đất 2

205122 Quản lý rừng bền vững 2

205202 Côn trùng lâm nghiệp 2 1.2

205207 Sinh lý thực vật 3

205214 Trồng rừng 3

205217 Bảo tồn đa dạng sinh học 2

205308 Thống kê lâm nghiệp 3

205309 Đo đạc và bản đồ 2

205312 Quy hoạch và điều chế rừng 3

205314 Thực tập nghề nghiệp 3

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 16 / 25

Lớp DH11QR

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

24 11147123 Đoàn Minh Dương 23 1.57

205316 Điều tra rừng 3

205417 Quản lý lưu vực 2

205418 Quản lý đa dạng sinh học 2

205533 Kinh tế tài nguyên môi trường 2

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

25 11147124 Đinh Văn Quang 26 1.21

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 3.8

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0.0

202113 Toán cao cấp B2 2 2.6

202121 Xác suất thống kê 3 3.2

202201 Vật lý 1 2 2.1

202502 Giáo dục thể chất 2* 1 0.0

202621 Xã hội học đại cương 2

202622 Pháp luật đại cương 2 2.3

202623 Xã hội học Nông thôn 2 0.0

205102 Bệnh hại rừng 2

205104 Đất và lập địa 3

205105 Khí tượng, thủy văn rừng 3

205106 Kỹ thuật lâm sinh 2

205111 Sinh thái rừng 3

205112 Thực vật rừng 3 0.0

205115 Phòng chống cháy rừng 2

205121 Quản lý sử dụng đất 2

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 17 / 25

Lớp DH11QR

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

25 11147124 Đinh Văn Quang 26 1.21

205122 Quản lý rừng bền vững 2

205202 Côn trùng lâm nghiệp 2

205207 Sinh lý thực vật 3

205214 Trồng rừng 3

205217 Bảo tồn đa dạng sinh học 2

205308 Thống kê lâm nghiệp 3

205309 Đo đạc và bản đồ 2

205312 Quy hoạch và điều chế rừng 3

205314 Thực tập nghề nghiệp 3

205316 Điều tra rừng 3

205417 Quản lý lưu vực 2

205418 Quản lý đa dạng sinh học 2

205533 Kinh tế tài nguyên môi trường 2

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

26 11147125 Nguyễn Khang An 41 1.08

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 3.0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2.2

202112 Toán cao cấp B1 2 2.3

202113 Toán cao cấp B2 2 0.0

202121 Xác suất thống kê 3 0.0

202201 Vật lý 1 2 1.1

202622 Pháp luật đại cương 2 3.8

205101 Bảo vệ môi trường 2 0.3

205102 Bệnh hại rừng 2 0.0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 18 / 25

Lớp DH11QR

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

26 11147125 Nguyễn Khang An 41 1.08

205104 Đất và lập địa 3

205105 Khí tượng, thủy văn rừng 3

205106 Kỹ thuật lâm sinh 2

205112 Thực vật rừng 3 0.0

205115 Phòng chống cháy rừng 2 3.2

205121 Quản lý sử dụng đất 2

205122 Quản lý rừng bền vững 2

205202 Côn trùng lâm nghiệp 2 0.0

205214 Trồng rừng 3

205217 Bảo tồn đa dạng sinh học 2 0.0

205308 Thống kê lâm nghiệp 3 0.0

205309 Đo đạc và bản đồ 2

205312 Quy hoạch và điều chế rừng 3

205314 Thực tập nghề nghiệp 3

205316 Điều tra rừng 3

205417 Quản lý lưu vực 2

205418 Quản lý đa dạng sinh học 2 0.5

205533 Kinh tế tài nguyên môi trường 2

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

27 11147128 Phạm Đình Bảo 126 2.84

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

28 11147145 Hồ Thị Thùy Trang 32 1.5001 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 19 / 25

Lớp DH11QR

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

28 11147145 Hồ Thị Thùy Trang 32 1.50

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

202113 Toán cao cấp B2 2 3.1

202201 Vật lý 1 2 1.8

202416 Thực vật học và phân loại TV 2 0.0

202623 Xã hội học Nông thôn 2 0.0

205101 Bảo vệ môi trường 2

205102 Bệnh hại rừng 2

205104 Đất và lập địa 3

205105 Khí tượng, thủy văn rừng 3

205106 Kỹ thuật lâm sinh 2

205111 Sinh thái rừng 3

205112 Thực vật rừng 3

205115 Phòng chống cháy rừng 2

205121 Quản lý sử dụng đất 2

205122 Quản lý rừng bền vững 2

205202 Côn trùng lâm nghiệp 2

205207 Sinh lý thực vật 3

205214 Trồng rừng 3

205217 Bảo tồn đa dạng sinh học 2

205308 Thống kê lâm nghiệp 3

205309 Đo đạc và bản đồ 2

205312 Quy hoạch và điều chế rừng 3

205314 Thực tập nghề nghiệp 3

205316 Điều tra rừng 3

205417 Quản lý lưu vực 2

205418 Quản lý đa dạng sinh học 2

205533 Kinh tế tài nguyên môi trường 2

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 20 / 25

Lớp DH11QR

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

28 11147145 Hồ Thị Thùy Trang 32 1.50

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

29 11147157 Nguyễn Duy Nam 23 1.41

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3

200202 Quân sự (thực hành)* 3

202113 Toán cao cấp B2 2 0.0

202121 Xác suất thống kê 3

202622 Pháp luật đại cương 2

202623 Xã hội học Nông thôn 2

205101 Bảo vệ môi trường 2

205102 Bệnh hại rừng 2

205104 Đất và lập địa 3

205105 Khí tượng, thủy văn rừng 3

205106 Kỹ thuật lâm sinh 2

205111 Sinh thái rừng 3

205112 Thực vật rừng 3

205115 Phòng chống cháy rừng 2

205121 Quản lý sử dụng đất 2

205122 Quản lý rừng bền vững 2

205202 Côn trùng lâm nghiệp 2

205207 Sinh lý thực vật 3

205214 Trồng rừng 3

205217 Bảo tồn đa dạng sinh học 2

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 21 / 25

Lớp DH11QR

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

29 11147157 Nguyễn Duy Nam 23 1.41

205308 Thống kê lâm nghiệp 3

205309 Đo đạc và bản đồ 2

205312 Quy hoạch và điều chế rừng 3

205314 Thực tập nghề nghiệp 3

205316 Điều tra rừng 3

205417 Quản lý lưu vực 2

205418 Quản lý đa dạng sinh học 2

205533 Kinh tế tài nguyên môi trường 2

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

30 11147169 Lê Nguyễn Khánh Trình 123 2.38

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

202502 Giáo dục thể chất 2* 1 0.0

205106 Kỹ thuật lâm sinh 2 3.4

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

31 11147171 Trần Thị Anh Đào 13 1.53

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0.0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3

200202 Quân sự (thực hành)* 3

202113 Toán cao cấp B2 2 0.0

202121 Xác suất thống kê 3

202201 Vật lý 1 2

202416 Thực vật học và phân loại TV 2

202502 Giáo dục thể chất 2* 1 0.0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 22 / 25

Lớp DH11QR

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

31 11147171 Trần Thị Anh Đào 13 1.53

202621 Xã hội học đại cương 2

202622 Pháp luật đại cương 2

202623 Xã hội học Nông thôn 2

205101 Bảo vệ môi trường 2

205102 Bệnh hại rừng 2

205104 Đất và lập địa 3

205105 Khí tượng, thủy văn rừng 3

205106 Kỹ thuật lâm sinh 2

205111 Sinh thái rừng 3

205112 Thực vật rừng 3

205115 Phòng chống cháy rừng 2

205121 Quản lý sử dụng đất 2

205122 Quản lý rừng bền vững 2

205202 Côn trùng lâm nghiệp 2

205207 Sinh lý thực vật 3

205214 Trồng rừng 3

205217 Bảo tồn đa dạng sinh học 2

205308 Thống kê lâm nghiệp 3

205309 Đo đạc và bản đồ 2

205312 Quy hoạch và điều chế rừng 3

205314 Thực tập nghề nghiệp 3

205316 Điều tra rừng 3

205417 Quản lý lưu vực 2

205418 Quản lý đa dạng sinh học 2

205533 Kinh tế tài nguyên môi trường 2

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 23 / 25

Lớp DH11QR

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

31 11147171 Trần Thị Anh Đào 13 1.53 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

32 11147172 Nguyễn Văn Vĩnh 136 2.53 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

33 11147173 Lăng Thị Cán 121 2.36

202301 Hóa học đại cương 3 3.9

205106 Kỹ thuật lâm sinh 2 0.0

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

34 11147180 Dương Thị Lê 25 1.49

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3

200202 Quân sự (thực hành)* 3

202113 Toán cao cấp B2 2 3.6

202121 Xác suất thống kê 3 0.0

202201 Vật lý 1 2

202416 Thực vật học và phân loại TV 2 0.0

202623 Xã hội học Nông thôn 2

205101 Bảo vệ môi trường 2

205102 Bệnh hại rừng 2

205104 Đất và lập địa 3

205105 Khí tượng, thủy văn rừng 3 0.0

205106 Kỹ thuật lâm sinh 2

205111 Sinh thái rừng 3

205112 Thực vật rừng 3

205115 Phòng chống cháy rừng 2 0.0

205121 Quản lý sử dụng đất 2

205122 Quản lý rừng bền vững 2

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 24 / 25

Lớp DH11QR

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

34 11147180 Dương Thị Lê 25 1.49

205202 Côn trùng lâm nghiệp 2

205207 Sinh lý thực vật 3

205214 Trồng rừng 3

205217 Bảo tồn đa dạng sinh học 2

205308 Thống kê lâm nghiệp 3

205309 Đo đạc và bản đồ 2

205312 Quy hoạch và điều chế rừng 3

205314 Thực tập nghề nghiệp 3

205316 Điều tra rừng 3

205417 Quản lý lưu vực 2

205418 Quản lý đa dạng sinh học 2 0.0

205533 Kinh tế tài nguyên môi trường 2

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Ngày in : 13/12/2016 15:22 Trang 25 / 25

Lớp DH11QR

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

Người lập biểu

Ngày.......tháng........năm..........

Ghi chú: BBTC = Tổ hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được

Nhóm TC 01 : 5 TC (Min)

0101 . 202304 Thí nghiệm Hóa ĐC 1

203203 Di truyền học đại cương 3

203516 Vi sinh học đại cương 3

212110 Khoa học môi trường 2

214101 Tin học đại cương 3

Nhóm TC 02 : 17 TC (Min)

0201 . 205107 Lâm luật và CSLN 2

205212 Động vật rừng 2

205215 Nông lâm kết hợp 2

205301 Di truyền và giống cây rừng 3

205317 Khai thác lâm sản 2

205357 ứng dụng bản đồ số QLTNR 2

205402 Lâm nghiệp xã hội 3

205403 Ngoại ngữ chuyên ngành 3

205406 GIS trong lâm nghiệp 2

205407 Lâm sản ngoài gỗ 2

205429 Tiếp thị sản phẩm NLKH 2

212507 Đánh giá tác động môi trường 2

Nhóm TC 03 : 10 TC (Min)

0301 . 205906 Khóa luận tốt nghiệp 10

205909 Tiểu luận tốt nghiệp LN 5

205910 Lâm sinh học 3

205917 Quản lý tài nguyên rừng 2

Mẫu in: Q5401D0

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM

Phòng Đào Tạo

-oOo-

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 1 / 2

Lớp DH12QR

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

1 11147105 Phạm Châu Tuấn 77 1.34

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 3.2

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.0

202121 Xác suất thống kê 3 1.5

202416 Thực vật học và phân loại TV 2 3.0

205106 Kỹ thuật lâm sinh 2

205121 Quản lý sử dụng đất 2 2.2

205202 Côn trùng lâm nghiệp 2 0.0

205309 Đo đạc và bản đồ 2 1.9

205312 Quy hoạch và điều chế rừng 3

205314 Thực tập nghề nghiệp 3

205316 Điều tra rừng 3 0.0

205418 Quản lý đa dạng sinh học 2 1.0

205533 Kinh tế tài nguyên môi trường 2 0.0

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Ngày in : 13/12/2016 15:22 Trang 2 / 2

Lớp DH12QR

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

Người lập biểu

Ngày.......tháng........năm..........

Ghi chú: BBTC = Tổ hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được

Nhóm TC 01 : 5 TC (Min)

0101 . 202304 Thí nghiệm Hóa ĐC 1

203203 Di truyền học đại cương 3

203516 Vi sinh học đại cương 3

212110 Khoa học môi trường 2

214101 Tin học đại cương 3

Nhóm TC 02 : 17 TC (Min)

0201 . 205107 Lâm luật và CSLN 2

205212 Động vật rừng 2

205215 Nông lâm kết hợp 2

205301 Di truyền và giống cây rừng 3

205317 Khai thác lâm sản 2

205357 ứng dụng bản đồ số QLTNR 2

205402 Lâm nghiệp xã hội 3

205403 Ngoại ngữ chuyên ngành 3

205406 GIS trong lâm nghiệp 2

205407 Lâm sản ngoài gỗ 2

205429 Tiếp thị sản phẩm NLKH 2

212507 Đánh giá tác động môi trường 2

Nhóm TC 03 : 10 TC (Min)

0301 . 205906 Khóa luận tốt nghiệp 10

205909 Tiểu luận tốt nghiệp LN 5

205910 Lâm sinh học 3

205917 Quản lý tài nguyên rừng 2

Mẫu in: Q5401D0

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM

Phòng Đào Tạo

-oOo-

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 1 / 3

Lớp TC07LNCM

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 196.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

1 07214009 Đỗ Hoàng Diệu 141 4.91

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

06 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 06

900104 Lịch sử Đảng CSVN 4 0

900107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 0

905122 Quản lý rừng bền vững 3 0

905202 Côn trùng lâm nghiệp 4 4 0

905214 Trồng rừng (M) 5

905215 Nông Lâm kết hợp (M) 2 0

905312 Quy hoạch & điều chế (M) 5 0 0

905314 Thực tập điều tra, QH, ĐC 2

905315 Cơ giới trồng rừng (M) 2 0

905317 Khai thác lâm sản B 2 0 0

905402 Lâm nghiệp xã hội 3 0

905407 Lâm sản ngoài gỗ (M) 2 0

905408 PP xây dựng dự án LNXH (M) 3 0 0

905410 Thực tập LNXH (M) 2 0

905503 Chế biến lâm sản B 2 0 0

2 07214023 Nguyễn Văn Hiểu 137 4.82

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

06 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 06

900104 Lịch sử Đảng CSVN 4 0

900107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 0

902303 Hóa đại cương B2 4 3 4

905122 Quản lý rừng bền vững 3 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 2 / 3

Lớp TC07LNCM

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 196.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

2 07214023 Nguyễn Văn Hiểu 137 4.82

905202 Côn trùng lâm nghiệp 4 3 0

905214 Trồng rừng (M) 5

905215 Nông Lâm kết hợp (M) 2 0

905312 Quy hoạch & điều chế (M) 5 0 0

905314 Thực tập điều tra, QH, ĐC 2

905315 Cơ giới trồng rừng (M) 2 0

905317 Khai thác lâm sản B 2 0 0

905402 Lâm nghiệp xã hội 3 0

905407 Lâm sản ngoài gỗ (M) 2 0

905408 PP xây dựng dự án LNXH (M) 3 0 0

905410 Thực tập LNXH (M) 2 0

905503 Chế biến lâm sản B 2 0 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Ngày in : 13/12/2016 15:22 Trang 3 / 3

Lớp TC07LNCM

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 196.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

Người lập biểu

Ngày.......tháng........năm..........

Ghi chú: BBTC = Tổ hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được

Nhóm TC 03 : 5 TC (Min)

0301 . 900106 Triết học Mác-Lênin 5

900109 Triết học Mác Lê Nin 6

Nhóm TC 05 : 4 TC (Min)

0501 . 902403 Sinh đại cương A2 4

902413 Sinh học động vật 2

902414 Sinh học thực vật 2

Nhóm TC 02 : 3 TC (Min)

0201 . 902617 Xã hội học A 4

902621 Xã hội học 3

Nhóm TC 06 : 10 TC (Min)

0601 . 905906 Khóa luận tốt nghiệp LN 10

905909 Tiểu luận 4

905910 Thi tốt nghiệp 6

Nhóm TC 01 : 2 TC (Min)

0101 . 905401 Khuyến lâm 3

905409 Khuyến Lâm (M) 2

Nhóm TC 04 : 2 TC (Min)

0401 . 902306 Hóa phân tích 3

902317 Hoá phân tích 2

Mẫu in: Q5401D0

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM

Phòng Đào Tạo

-oOo-

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 1 / 2

Lớp DH08CB17

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

1 08115021 Đoàn Văn Tiến 129 2.48

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3

200202 Quân sự (thực hành)* 3

202108 Toán cao cấp A1 3 3.40

NN Chuẩn đầu ra B1 0

Ghi chú: BBTC = Tổ hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được

Nhóm TC 02 : 18 TC (Min)

0201 . 205317 Khai thác lâm sản 2

205403 Ngoại ngữ chuyên ngành 3

205407 Lâm sản ngoài gỗ 2

205531 Công nghệ giấy sợi ĐC 2

205552 Trang trí nội thất 2

205553 Kết cấu gỗ 2

205554 Autocad ứng dụng 2

205555 Thiết kế sản phẩm mộc 2

205557 Thiết kế xưởng CBG 2

205614 Kinh tế chế biến lâm sản 2

205616 ATLĐ và BVMT công nghiệp 2

205702 Tối ưu hóa 2

205815 Autocad ứng dụng 3

207101 Đồ án chi tiết máy 1

207107 Dung sai và kỹ thuật đo lường 2

207110 Kỹ thuật điện tử 2

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Ngày in : 13/12/2016 15:22 Trang 2 / 2

Lớp DH08CB17

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

207121 Vật liệu và công nghệ kim loại 2

207122 Vẽ cơ khí 2

207203 Cơ lưu chất 2

212110 Khoa học môi trường 2

Nhóm TC 03 : 10 TC (Min)

0301 . 205907 Khóa luận tốt nghiệp 10

205909 Tiểu luận tốt nghiệp LN 5

205911 Gỗ và xenlulô 3

205916 Nguyên vật liệu và sản phẩm gỗ 2

Nhóm TC 01 : 5 TC (Min)

0101 . 202116 Toán rời rạc 3

202120 Quy hoạch tuyến tính 2

202202 Thí nghiệm Vật Lý 1 1

214101 Tin học đại cương 3

Mẫu in: Q5401D0

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM

Phòng Đào Tạo

-oOo-

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 1 / 3

Lớp DH09CB17

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

1 09115025 Lê Thị Thu Mai 98 2.09

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0.00

202108 Toán cao cấp A1 3 3.00

202110 Toán cao cấp A3 3 2.80

202121 Xác suất thống kê 3 2.20

202301 Hóa học đại cương 3 3.20

205529 Công nghệ trang sức bề mặt gỗ 2

207103 Cơ học lý thuyết 3 0.00

207108 Hình học họa hình- vẽ kỹ thuật 3 0.00

207109 Kỹ thuật điện 2 0.00

207111 Nguyên lý máy 2 0.00

207113 Sức bền vật liệu 3 0.00

2 09115033 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 126 2.24

202110 Toán cao cấp A3 3 3.90

205612 Sử dụng máy chế biến 3 3.40

207111 Nguyên lý máy 2 3.00

207113 Sức bền vật liệu 3 3.00

3 09115037 Nguyễn Duy Quang 128 2.50

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

4 09115064 Nguyễn Hữu Duy 127 2.42

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 2 / 3

Lớp DH09CB17

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

Ghi chú: BBTC = Tổ hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được

Nhóm TC 02 : 18 TC (Min)

0201 . 205317 Khai thác lâm sản 2

205403 Ngoại ngữ chuyên ngành 3

205407 Lâm sản ngoài gỗ 2

205531 Công nghệ giấy sợi ĐC 2

205552 Trang trí nội thất 2

205553 Kết cấu gỗ 2

205554 Autocad ứng dụng 2

205555 Thiết kế sản phẩm mộc 2

205557 Thiết kế xưởng CBG 2

205614 Kinh tế chế biến lâm sản 2

205616 ATLĐ và BVMT công nghiệp 2

205702 Tối ưu hóa 2

205815 Autocad ứng dụng 3

207101 Đồ án chi tiết máy 1

207107 Dung sai và kỹ thuật đo lường 2

207110 Kỹ thuật điện tử 2

207121 Vật liệu và công nghệ kim loại 2

207122 Vẽ cơ khí 2

207203 Cơ lưu chất 2

212110 Khoa học môi trường 2

Nhóm TC 03 : 10 TC (Min)

0301 . 205907 Khóa luận tốt nghiệp 10

205909 Tiểu luận tốt nghiệp LN 5

205911 Gỗ và xenlulô 3

205916 Nguyên vật liệu và sản phẩm gỗ 2

Nhóm TC 01 : 5 TC (Min)

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Ngày in : 13/12/2016 15:22 Trang 3 / 3

Lớp DH09CB17

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

0101 . 202116 Toán rời rạc 3

202120 Quy hoạch tuyến tính 2

202202 Thí nghiệm Vật Lý 1 1

214101 Tin học đại cương 3

Mẫu in: Q5401D0

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM

Phòng Đào Tạo

-oOo-

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 1 / 7

Lớp DH11LN

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 134.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

1 11114002 K'' Đạt 134 2.23 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

2 11114013 Nguyễn Tấn Đủ 39 0.84

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 3.2

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.4

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3

200202 Quân sự (thực hành)* 3

202403 Đa dạng sinh học 2 0.0

202502 Giáo dục thể chất 2* 1

202623 Xã hội học Nông thôn 2 3.7

205101 Bảo vệ môi trường 2

205106 Kỹ thuật lâm sinh 2

205111 Sinh thái rừng 3 0.0

205112 Thực vật rừng 3 3.7

205122 Quản lý rừng bền vững 2

205202 Côn trùng lâm nghiệp 2 0.8

205212 Động vật rừng 2 2.6

205213 Kinh tế nông lâm 3 0.0

205214 Trồng rừng 3

205301 Di truyền và giống cây rừng 3 0.0

205308 Thống kê lâm nghiệp 3 0.0

205309 Đo đạc và bản đồ 2 2.3

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 2 / 7

Lớp DH11LN

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 134.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

2 11114013 Nguyễn Tấn Đủ 39 0.84

205312 Quy hoạch và điều chế rừng 3

205314 Thực tập nghề nghiệp 3

205316 Điều tra rừng 3

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

3 11114023 Trần Thị Hương Quỳnh 95 2.14

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

205106 Kỹ thuật lâm sinh 2 2.9

205111 Sinh thái rừng 3

205122 Quản lý rừng bền vững 2 3.8

205202 Côn trùng lâm nghiệp 2 3.8

205214 Trồng rừng 3

205301 Di truyền và giống cây rừng 3

205312 Quy hoạch và điều chế rừng 3

205316 Điều tra rừng 3

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

4 11114032 Lê Đình Khương 85 1.57

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

202113 Toán cao cấp B2 2 2.4

202121 Xác suất thống kê 3 3.2

205202 Côn trùng lâm nghiệp 2 2.3

205213 Kinh tế nông lâm 3 1.5

205214 Trồng rừng 3 0.8

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 3 / 7

Lớp DH11LN

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 134.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

4 11114032 Lê Đình Khương 85 1.57

205308 Thống kê lâm nghiệp 3 3.0

205309 Đo đạc và bản đồ 2 3.0

205312 Quy hoạch và điều chế rừng 3 0.0

205316 Điều tra rừng 3 3.5

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

5 11114033 Vũ Ngọc Long 125 2.32

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

6 11114034 Nguyễn Văn Luân 118 2.12

04 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 04

202623 Xã hội học Nông thôn 2

205309 Đo đạc và bản đồ 2 3.0

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

7 11114042 Ngô Tùng Vi 115 2.64

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

8 11114059 Nguyễn Xuân Hoài Thanh 103 1.69

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

202113 Toán cao cấp B2 2 2.2

202502 Giáo dục thể chất 2* 1 0.0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 4 / 7

Lớp DH11LN

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 134.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

8 11114059 Nguyễn Xuân Hoài Thanh 103 1.69

205301 Di truyền và giống cây rừng 3 3.0

205309 Đo đạc và bản đồ 2 2.4

205312 Quy hoạch và điều chế rừng 3

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

9 11114062 Đào Văn Lợi 124 2.84

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

10 11114070 Hồ Nguyễn Thái Duy 124 2.22

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

11 11114071 Hoàng Thành Linh 117 2.06

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

202121 Xác suất thống kê 3 1.6

202201 Vật lý 1 2 1.8

202301 Hóa học đại cương 3 2.3

202401 Sinh học đại cương 2 3.7

205122 Quản lý rừng bền vững 2 2.3

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

12 11114073 Hứa Quý Lộc 41 1.18

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

202113 Toán cao cấp B2 2 3.6

202121 Xác suất thống kê 3 0.0

202201 Vật lý 1 2 1.8

202622 Pháp luật đại cương 2 2.8

202623 Xã hội học Nông thôn 2 2.3

205102 Bệnh hại rừng 2

205104 Đất và lập địa 3 0.0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 5 / 7

Lớp DH11LN

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 134.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

12 11114073 Hứa Quý Lộc 41 1.18

205105 Khí tượng, thủy văn rừng 3

205106 Kỹ thuật lâm sinh 2

205111 Sinh thái rừng 3

205112 Thực vật rừng 3 0.0

205122 Quản lý rừng bền vững 2

205202 Côn trùng lâm nghiệp 2 0.9

205212 Động vật rừng 2

205213 Kinh tế nông lâm 3

205214 Trồng rừng 3

205301 Di truyền và giống cây rừng 3

205308 Thống kê lâm nghiệp 3 2.8

205309 Đo đạc và bản đồ 2 2.3

205312 Quy hoạch và điều chế rừng 3

205314 Thực tập nghề nghiệp 3

205316 Điều tra rừng 3

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

13 11170003 Phạm Văn Huân 37 0.98

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3

200202 Quân sự (thực hành)* 3

202113 Toán cao cấp B2 2 3.1

202301 Hóa học đại cương 3

202403 Đa dạng sinh học 2

202623 Xã hội học Nông thôn 2

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 6 / 7

Lớp DH11LN

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 134.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

13 11170003 Phạm Văn Huân 37 0.98

205101 Bảo vệ môi trường 2 2.1

205102 Bệnh hại rừng 2

205105 Khí tượng, thủy văn rừng 3 1.8

205106 Kỹ thuật lâm sinh 2 1.0

205111 Sinh thái rừng 3 2.1

205112 Thực vật rừng 3 2.7

205122 Quản lý rừng bền vững 2 3.1

205202 Côn trùng lâm nghiệp 2 1.5

205207 Sinh lý thực vật 3 1.5

205212 Động vật rừng 2 2.5

205213 Kinh tế nông lâm 3 0.0

205214 Trồng rừng 3

205301 Di truyền và giống cây rừng 3

205308 Thống kê lâm nghiệp 3 1.1

205312 Quy hoạch và điều chế rừng 3

205314 Thực tập nghề nghiệp 3

205316 Điều tra rừng 3 0.0

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

Ghi chú: BBTC = Tổ hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được

Nhóm TC 01 : 5 TC (Min)

0101 . 202304 Thí nghiệm Hóa ĐC 1

203203 Di truyền học đại cương 3

203516 Vi sinh học đại cương 3

211102 Sinh học phân tử 2

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Ngày in : 13/12/2016 15:22 Trang 7 / 7

Lớp DH11LN

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 134.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

212110 Khoa học môi trường 2

214101 Tin học đại cương 3

Nhóm TC 02 : 17 TC (Min)

0201 . 205107 Lâm luật và CSLN 2

205115 Phòng chống cháy rừng 2

205215 Nông lâm kết hợp 2

205216 Lâm nghiệp đô thị 2

205217 Bảo tồn đa dạng sinh học 2

205222 Kỹ thuật nhân giống cây rừng 3

205317 Khai thác lâm sản 2

205401 Khuyến lâm 2

205402 Lâm nghiệp xã hội 3

205403 Ngoại ngữ chuyên ngành 3

205406 GIS trong lâm nghiệp 2

205407 Lâm sản ngoài gỗ 2

Nhóm TC 04 : 2 TC (Min)

0401 . 202112 Toán cao cấp B1 2

902112 Toán cao cấp B1 3

Nhóm TC 03 : 10 TC (Min)

0301 . 205906 Khóa luận tốt nghiệp 10

205909 Tiểu luận tốt nghiệp LN 5

205910 Lâm sinh học 3

205918 Kỹ thuật lâm sinh nhiệt đới 2

Mẫu in: Q5401D0

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM

Phòng Đào Tạo

-oOo-

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 1 / 3

Lớp DH11GN

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 137.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

1 11169001 Hàn Nhị Quốc An 121 2.47

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

205523 Công nghệ mộc 3 3.5

205808 Vẽ phối cảnh 2 0.0

207113 Sức bền vật liệu 3 1.8

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

2 11169007 Trần Minh Nhường 130 2.53

213601 Anh văn 1 5 2.0

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

3 11169010 Hồ Văn Thuận 129 2.71

213601 Anh văn 1 5 0.0

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

4 11169011 Đinh Thị Thu Vân 118 2.46

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3

200202 Quân sự (thực hành)* 3

207100 Chi tiết máy 3 2.7

207113 Sức bền vật liệu 3 2.8

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 2 / 3

Lớp DH11GN

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 137.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

5 11169012 Nguyễn Thanh Liêm 127 2.4103 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

6 11169015 Lê Tấn Thương 124 2.29

207103 Cơ học lý thuyết 3 0.0

207111 Nguyên lý máy 2 0.0

207113 Sức bền vật liệu 3 3.5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

7 11169017 Nguyễn Sĩ Đăng 131 2.38

207103 Cơ học lý thuyết 3 3.6

207113 Sức bền vật liệu 3 1.0

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

8 11169026 Nguyễn Thị Hương 128 2.82

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Ngày in : 13/12/2016 15:22 Trang 3 / 3

Lớp DH11GN

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 137.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

Người lập biểu

Ngày.......tháng........năm..........

Ghi chú: BBTC = Tổ hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được

Nhóm TC 02 : 19 TC (Min)

0201 . 205506 Ván nhân tạo đại cương 3

205526 Công nghệ xẻ 2

205553 Kết cấu gỗ 2

205609 Nguyên lý cắt gọt 2

205610 Công nghệ bảo quản gỗ 2

205611 Công nghệ sấy gỗ 2

205612 Sử dụng máy chế biến 3

205616 ATLĐ và BVMT công nghiệp 2

205702 Tối ưu hóa 2

205809 Trang trí cơ bản 2

205811 Nguyên lý và cấu tạo kiến trúc 2

205813 Dự toán công trình nội thất 2

205814 Thiết kế ngoại thất 2

Nhóm TC 03 : 10 TC (Min)

0301 . 205907 Khóa luận tốt nghiệp 10

205909 Tiểu luận tốt nghiệp LN 5

205911 Gỗ và xenlulô 3

205915 Đồ gỗ và trang trí nội thất 2

Nhóm TC 01 : 5 TC (Min)

0101 . 202609 Logic học 2

205403 Ngoại ngữ chuyên ngành 3

205810 Họa hình ứng dụng 2

205812 Vẽ kỹ thuật ứng dụng 2

214101 Tin học đại cương 3

Mẫu in: Q5401D0

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM

Phòng Đào Tạo

-oOo-

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 1 / 3

Lớp DH10GB

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 138.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

1 10134010 Bùi Thị Thúy Vân 129 2.50

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

2 10134013 Nguyễn Hưng 127 2.08

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

207100 Chi tiết máy 3 3.0

207109 Kỹ thuật điện 2 3.2

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

3 10134016 Lê Minh Thuận 129 3.05

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

4 10134021 Nguyễn Thị Mai 130 2.20

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

207100 Chi tiết máy 3 3.0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 2 / 3

Lớp DH10GB

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 138.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

Ghi chú: BBTC = Tổ hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được

Nhóm TC 03 : 10 TC (Min)

0301 . 205908 Khóa luận tốt nghiệp 10

205909 Tiểu luận tốt nghiệp LN 5

205911 Gỗ và xenlulô 3

205914 Nguyên liệu và CNSX giấy 2

Nhóm TC 01 : 5 TC (Min)

0101 . 202116 Toán rời rạc 3

202120 Quy hoạch tuyến tính 2

202202 Thí nghiệm Vật Lý 1 1

205702 Tối ưu hóa 2

214101 Tin học đại cương 3

Nhóm TC 02 : 18 TC (Min)

0201 . 205317 Khai thác lâm sản 2

205403 Ngoại ngữ chuyên ngành 3

205407 Lâm sản ngoài gỗ 2

205506 Ván nhân tạo đại cương 3

205606 Cơ lưu chất 2

205608 Khoa học gỗ 3

205704 ATLĐ và Bảo vệ MT CN 2

205708 Công nghệ xử lý nước thải CN 2

205709 Quản lý chất lượng sản phẩm 2

207101 Đồ án chi tiết máy 1

207107 Dung sai và kỹ thuật đo lường 2

207110 Kỹ thuật điện tử 2

207121 Vật liệu và công nghệ kim loại 2

207122 Vẽ cơ khí 2

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Ngày in : 13/12/2016 15:22 Trang 3 / 3

Lớp DH10GB

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 138.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

207511 Điều khiển tự động 2

Mẫu in: Q5401D0

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM

Phòng Đào Tạo

-oOo-

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 1 / 4

Lớp DH08QR17

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

1 08147060 Phạm Duy Hiển 123 2.34

04 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 04

202112 Toán cao cấp B1 2 3.00

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

2 08147091 Võ Văn Hùng 133 2.42 03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

3 08147150 Nguyễn Đình Phúc 89 1.68

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3

200202 Quân sự (thực hành)* 3

205105 Khí tượng, thủy văn rừng 3 3.00

205106 Kỹ thuật lâm sinh 2 0.00

205112 Thực vật rừng 3 3.80

205115 Phòng chống cháy rừng 2

205308 Thống kê lâm nghiệp 3 1.50

205314 Thực tập nghề nghiệp 3

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

4 08147165 Trần Cảnh Sang 136 2.55 202623 Xã hội học Nông thôn 2 3.90

5 08147166 Nguyễn Quang Sáng 120 1.89

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

202622 Pháp luật đại cương 2 2.80

205115 Phòng chống cháy rừng 2 3.60

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 2 / 4

Lớp DH08QR17

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

5 08147166 Nguyễn Quang Sáng 120 1.89

205202 Côn trùng lâm nghiệp 2 0.00

205217 Bảo tồn đa dạng sinh học 2 1.00

205533 Kinh tế tài nguyên môi trường 2 3.00

6 08147167 Hoàng Ngọc Sơn 107 1.87

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

202113 Toán cao cấp B2 2 3.70

202121 Xác suất thống kê 3 3.90

205102 Bệnh hại rừng 2 0.00

205202 Côn trùng lâm nghiệp 2 0.00

205309 Đo đạc và bản đồ 2 0.00

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

7 08147186 Vũ Văn Thắng 106 1.91

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

205101 Bảo vệ môi trường 2

205105 Khí tượng, thủy văn rừng 3 3.50

205115 Phòng chống cháy rừng 2 3.60

205122 Quản lý rừng bền vững 2 3.90

205309 Đo đạc và bản đồ 2 0.50

205312 Quy hoạch và điều chế rừng 3 3.80

205316 Điều tra rừng 3 3.40

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

8 08147198 Tăng Hoài Thương 119 2.32

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

202113 Toán cao cấp B2 2 3.00

205105 Khí tượng, thủy văn rừng 3 3.30

205214 Trồng rừng 3 0.00

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 3 / 4

Lớp DH08QR17

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

Ghi chú: BBTC = Tổ hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được

Nhóm TC 01 : 5 TC (Min)

0101 . 202304 Thí nghiệm Hóa ĐC 1

203203 Di truyền học đại cương 3

203516 Vi sinh học đại cương 3

212110 Khoa học môi trường 2

214101 Tin học đại cương 3

914101 Nhập môn tin học A 5

Nhóm TC 02 : 17 TC (Min)

0201 . 205107 Lâm luật và CSLN 2

205212 Động vật rừng 2

205215 Nông lâm kết hợp 2

205301 Di truyền và giống cây rừng 3

205317 Khai thác lâm sản 2

205357 ứng dụng bản đồ số QLTNR 2

205402 Lâm nghiệp xã hội 3

205403 Ngoại ngữ chuyên ngành 3

205406 GIS trong lâm nghiệp 2

205407 Lâm sản ngoài gỗ 2

205429 Tiếp thị sản phẩm NLKH 2

212507 Đánh giá tác động môi trường 2

Nhóm TC 04 : 2 TC (Min)

0401 . 202201 Vật lý 1 2

902202 Vật Lý đại cương B1 4

Nhóm TC 03 : 10 TC (Min)

0301 . 205906 Khóa luận tốt nghiệp 10

205909 Tiểu luận tốt nghiệp LN 5

205910 Lâm sinh học 3

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Ngày in : 13/12/2016 15:22 Trang 4 / 4

Lớp DH08QR17

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

205917 Quản lý tài nguyên rừng 2

Mẫu in: Q5401D0

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM

Phòng Đào Tạo

-oOo-

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 1 / 2

Lớp DH10CB

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

1 10115006 Lê Trọng Nghĩa 118 2.20

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

202110 Toán cao cấp A3 3 2.5

202301 Hóa học đại cương 3 3.8

207113 Sức bền vật liệu 3 3.0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

2 10115007 Nguyễn Hàn Ny 127 2.96

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

3 10115009 Cao Thị Thu Thanh 112 2.09

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

205523 Công nghệ mộc 3 2.0

205530 Công nghệ ván nhân tạo 3 0.0

205559 Thực tập nghề nghiệp (CBLS) 3 0.0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

4 10115017 Đoàn Văn Mạnh 117 2.38

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

Ghi chú: BBTC = Tổ hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được

Nhóm TC 02 : 18 TC (Min)

0201 . 205317 Khai thác lâm sản 2

205403 Ngoại ngữ chuyên ngành 3

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Ngày in : 13/12/2016 15:22 Trang 2 / 2

Lớp DH10CB

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

205407 Lâm sản ngoài gỗ 2

205531 Công nghệ giấy sợi ĐC 2

205552 Trang trí nội thất 2

205553 Kết cấu gỗ 2

205554 Autocad ứng dụng 2

205555 Thiết kế sản phẩm mộc 2

205557 Thiết kế xưởng CBG 2

205614 Kinh tế chế biến lâm sản 2

205616 ATLĐ và BVMT công nghiệp 2

205702 Tối ưu hóa 2

205815 Autocad ứng dụng 3

207101 Đồ án chi tiết máy 1

207107 Dung sai và kỹ thuật đo lường 2

207110 Kỹ thuật điện tử 2

207121 Vật liệu và công nghệ kim loại 2

207122 Vẽ cơ khí 2

207203 Cơ lưu chất 2

212110 Khoa học môi trường 2

Nhóm TC 03 : 10 TC (Min)

0301 . 205907 Khóa luận tốt nghiệp 10

205909 Tiểu luận tốt nghiệp LN 5

205911 Gỗ và xenlulô 3

205916 Nguyên vật liệu và sản phẩm gỗ 2

Nhóm TC 01 : 5 TC (Min)

0101 . 202116 Toán rời rạc 3

202120 Quy hoạch tuyến tính 2

202202 Thí nghiệm Vật Lý 1 1

214101 Tin học đại cương 3

Mẫu in: Q5401D0

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM

Phòng Đào Tạo

-oOo-

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 1 / 5

Lớp DH10NK

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

1 10146004 Nguyễn Mạnh Cường 11 0.72

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 2.0

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 0.0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3

200202 Quân sự (thực hành)* 3

202112 Toán cao cấp B1 2 3.9

202113 Toán cao cấp B2 2 3.5

202201 Vật lý 1 2 2.0

202401 Sinh học đại cương 2 3.8

202416 Thực vật học và phân loại TV 2

202502 Giáo dục thể chất 2* 1 0.0

202622 Pháp luật đại cương 2

202623 Xã hội học Nông thôn 2

205102 Bệnh hại rừng 2

205104 Đất và lập địa 3

205105 Khí tượng, thủy văn rừng 3

205106 Kỹ thuật lâm sinh 2

205111 Sinh thái rừng 3

205112 Thực vật rừng 3

205122 Quản lý rừng bền vững 2

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 2 / 5

Lớp DH10NK

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

1 10146004 Nguyễn Mạnh Cường 11 0.72

205202 Côn trùng lâm nghiệp 2

205207 Sinh lý thực vật 3

205213 Kinh tế nông lâm 3

205214 Trồng rừng 3

205224 Quản lý dự án lâm nghiệp XH 2

205301 Di truyền và giống cây rừng 3

205308 Thống kê lâm nghiệp 3

205309 Đo đạc và bản đồ 2

205314 Thực tập nghề nghiệp 3

205316 Điều tra rừng 3

205402 Lâm nghiệp xã hội 3

205407 Lâm sản ngoài gỗ 2

205425 Hệ thống nông lâm kết hợp 2

205427 Chẩn đoán và thiết kế NLKH 3

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

2 10146029 Lê Huỳnh Yến Nhi 136 2.69 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

3 10146075 Nguyễn Đức Trung 13 1.13

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3

200202 Quân sự (thực hành)* 3

202112 Toán cao cấp B1 2 2.8

202113 Toán cao cấp B2 2 0.0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 3 / 5

Lớp DH10NK

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

3 10146075 Nguyễn Đức Trung 13 1.13

202121 Xác suất thống kê 3

202201 Vật lý 1 2 3.2

202416 Thực vật học và phân loại TV 2 0.0

202502 Giáo dục thể chất 2* 1 0.0

202622 Pháp luật đại cương 2

202623 Xã hội học Nông thôn 2

205102 Bệnh hại rừng 2

205104 Đất và lập địa 3

205105 Khí tượng, thủy văn rừng 3

205106 Kỹ thuật lâm sinh 2

205111 Sinh thái rừng 3

205112 Thực vật rừng 3

205122 Quản lý rừng bền vững 2

205202 Côn trùng lâm nghiệp 2 0.0

205207 Sinh lý thực vật 3

205213 Kinh tế nông lâm 3

205214 Trồng rừng 3

205224 Quản lý dự án lâm nghiệp XH 2

205301 Di truyền và giống cây rừng 3

205308 Thống kê lâm nghiệp 3

205309 Đo đạc và bản đồ 2

205314 Thực tập nghề nghiệp 3

205316 Điều tra rừng 3

205402 Lâm nghiệp xã hội 3

205407 Lâm sản ngoài gỗ 2

205425 Hệ thống nông lâm kết hợp 2

205427 Chẩn đoán và thiết kế NLKH 3

213601 Anh văn 1 5

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 4 / 5

Lớp DH10NK

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

3 10146075 Nguyễn Đức Trung 13 1.13

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

4 10146079 Lại Thị Thùy Dung 131 2.3003 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

5 10146088 Tiền Lâm Viện 114 1.91

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

202201 Vật lý 1 2 1.7

205105 Khí tượng, thủy văn rừng 3 3.0

205122 Quản lý rừng bền vững 2 3.6

205301 Di truyền và giống cây rừng 3

205309 Đo đạc và bản đồ 2 2.9

205316 Điều tra rừng 3

205427 Chẩn đoán và thiết kế NLKH 3 0.0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Ngày in : 13/12/2016 15:22 Trang 5 / 5

Lớp DH10NK

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

Người lập biểu

Ngày.......tháng........năm..........

Ghi chú: BBTC = Tổ hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được

Nhóm TC 01 : 5 TC (Min)

0101 . 202304 Thí nghiệm Hóa ĐC 1

202403 Đa dạng sinh học 2

203203 Di truyền học đại cương 3

203516 Vi sinh học đại cương 3

211102 Sinh học phân tử 2

212110 Khoa học môi trường 2

214101 Tin học đại cương 3

Nhóm TC 02 : 16 TC (Min)

0201 . 205107 Lâm luật và CSLN 2

205128 Sinh thái cảnh quan 3

205217 Bảo tồn đa dạng sinh học 2

205225 Bảo tồn đất và nước trong NLKH 3

205401 Khuyến lâm 2

205403 Ngoại ngữ chuyên ngành 3

205406 GIS trong lâm nghiệp 2

205414 Truyền thông thúc đẩy 2

205420 Hệ thống sử dụng đất 2

205422 Quản lý xí nghiệp vừa và nhỏ 2

205426 Mô hình hóa NLKH 2

205429 Tiếp thị sản phẩm NLKH 2

Nhóm TC 03 : 10 TC (Min)

0301 . 205215 Nông lâm kết hợp 2

205906 Khóa luận tốt nghiệp 10

205909 Tiểu luận tốt nghiệp LN 5

205910 Lâm sinh học 3

Mẫu in: Q5401D0

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM

Phòng Đào Tạo

-oOo-

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 1 / 8

Lớp DH11LNGL

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 134.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

1 11114043 Lương Văn Đạt 120 2.14

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 3.5

205212 Động vật rừng 2 3.5

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

2 11114045 Lưu Thị Lành 135 2.64 NN Chuẩn đầu ra B1 0

3 11114046 Hồ Tất Linh 133 2.34205202 Côn trùng lâm nghiệp 2 3.5

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

4 11114047 Lê Hồng Nhi 17 0.20

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

04 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 04

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0.0

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 0.0

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3 3.5

200202 Quân sự (thực hành)* 3 0.0

202121 Xác suất thống kê 3 0.0

202201 Vật lý 1 2 1.8

202301 Hóa học đại cương 3 3.3

202403 Đa dạng sinh học 2 0.0

202416 Thực vật học và phân loại TV 2 0.0

202502 Giáo dục thể chất 2* 1 0.0

202621 Xã hội học đại cương 2 0.0

202622 Pháp luật đại cương 2 0.0

202623 Xã hội học Nông thôn 2 0.0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 2 / 8

Lớp DH11LNGL

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 134.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

4 11114047 Lê Hồng Nhi 17 0.20

205101 Bảo vệ môi trường 2 0.0

205102 Bệnh hại rừng 2 0.0

205104 Đất và lập địa 3 0.0

205105 Khí tượng, thủy văn rừng 3 0.0

205106 Kỹ thuật lâm sinh 2 0.0

205111 Sinh thái rừng 3 0.0

205112 Thực vật rừng 3 0.0

205122 Quản lý rừng bền vững 2 0.0

205202 Côn trùng lâm nghiệp 2 0.0

205207 Sinh lý thực vật 3 0.0

205212 Động vật rừng 2 0.0

205213 Kinh tế nông lâm 3 0.0

205214 Trồng rừng 3 0.0

205301 Di truyền và giống cây rừng 3 0.0

205308 Thống kê lâm nghiệp 3 0.0

205309 Đo đạc và bản đồ 2 0.0

205312 Quy hoạch và điều chế rừng 3 0.0

205314 Thực tập nghề nghiệp 3 0.0

205316 Điều tra rừng 3 0.0

213602 Anh văn 2 5 0.0

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

5 11114049 Lê Nhật Thao 133 2.27 205202 Côn trùng lâm nghiệp 2 1.3

6 11114091 Lê Minh Phúc 135 2.45NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

7 11114092 Vương Đình Thắng 135 2.94NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

8 11114094 Rơmah Hyen 130 2.42 213601 Anh văn 1 5

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 3 / 8

Lớp DH11LNGL

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 134.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

8 11114094 Rơmah Hyen 130 2.42 NN Chuẩn đầu ra B1 0

9 11114095 Trần Văn Thoa 133 2.26 205202 Côn trùng lâm nghiệp 2 3.0

10 11114098 Lê Tuấn Anh 113 1.83

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

205122 Quản lý rừng bền vững 2 2.0

205202 Côn trùng lâm nghiệp 2 1.8

213601 Anh văn 1 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

11 11114099 Thái Văn Hiền 0 0.00

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

04 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 04

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0.0

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 0.0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0.0

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3 0.0

200202 Quân sự (thực hành)* 3 0.0

202113 Toán cao cấp B2 2 0.0

202121 Xác suất thống kê 3 0.0

202201 Vật lý 1 2 0.0

202301 Hóa học đại cương 3 0.0

202401 Sinh học đại cương 2 0.0

202403 Đa dạng sinh học 2 0.0

202416 Thực vật học và phân loại TV 2 0.0

202501 Giáo dục thể chất 1* 1 0.0

202502 Giáo dục thể chất 2* 1 0.0

202621 Xã hội học đại cương 2 0.0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 4 / 8

Lớp DH11LNGL

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 134.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

11 11114099 Thái Văn Hiền 0 0.00

202622 Pháp luật đại cương 2 0.0

202623 Xã hội học Nông thôn 2 0.0

205101 Bảo vệ môi trường 2 0.0

205102 Bệnh hại rừng 2 0.0

205104 Đất và lập địa 3 0.0

205105 Khí tượng, thủy văn rừng 3 0.0

205106 Kỹ thuật lâm sinh 2 0.0

205111 Sinh thái rừng 3 0.0

205112 Thực vật rừng 3 0.0

205122 Quản lý rừng bền vững 2 0.0

205202 Côn trùng lâm nghiệp 2 0.0

205207 Sinh lý thực vật 3 0.0

205212 Động vật rừng 2 0.0

205213 Kinh tế nông lâm 3 0.0

205214 Trồng rừng 3 0.0

205301 Di truyền và giống cây rừng 3 0.0

205308 Thống kê lâm nghiệp 3 0.0

205309 Đo đạc và bản đồ 2 0.0

205312 Quy hoạch và điều chế rừng 3 0.0

205314 Thực tập nghề nghiệp 3 0.0

205316 Điều tra rừng 3 0.0

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5 0.0

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

12 11114100 Dương Vũ Hoàng 133 2.25205202 Côn trùng lâm nghiệp 2 1.8

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

13 11114102 Trần Minh Trí 16 0.20 01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 5 / 8

Lớp DH11LNGL

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 134.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

13 11114102 Trần Minh Trí 16 0.20

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0.0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0.0

200202 Quân sự (thực hành)* 3 0.0

202113 Toán cao cấp B2 2 0.0

202121 Xác suất thống kê 3 0.0

202201 Vật lý 1 2 2.8

202301 Hóa học đại cương 3 3.5

202401 Sinh học đại cương 2 3.9

202403 Đa dạng sinh học 2 0.0

202416 Thực vật học và phân loại TV 2 0.0

202502 Giáo dục thể chất 2* 1 0.0

202621 Xã hội học đại cương 2 0.0

202622 Pháp luật đại cương 2 0.0

202623 Xã hội học Nông thôn 2 0.0

205101 Bảo vệ môi trường 2 0.0

205102 Bệnh hại rừng 2 0.0

205104 Đất và lập địa 3 0.0

205105 Khí tượng, thủy văn rừng 3 0.0

205106 Kỹ thuật lâm sinh 2 0.0

205111 Sinh thái rừng 3 0.0

205112 Thực vật rừng 3 0.0

205122 Quản lý rừng bền vững 2 0.0

205202 Côn trùng lâm nghiệp 2 0.0

205207 Sinh lý thực vật 3 0.0

205212 Động vật rừng 2 0.0

205213 Kinh tế nông lâm 3 0.0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 6 / 8

Lớp DH11LNGL

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 134.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

13 11114102 Trần Minh Trí 16 0.20

205214 Trồng rừng 3 0.0

205301 Di truyền và giống cây rừng 3 0.0

205308 Thống kê lâm nghiệp 3 0.0

205309 Đo đạc và bản đồ 2 0.0

205312 Quy hoạch và điều chế rừng 3 0.0

205314 Thực tập nghề nghiệp 3 0.0

205316 Điều tra rừng 3 0.0

213602 Anh văn 2 5 0.0

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

14 11114103 Dương Công Phúc Thịnh 130 2.60

213601 Anh văn 1 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

15 11114105 Nguyễn Hoàng Anh 42 0.69

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 0.0

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3 3.5

202201 Vật lý 1 2 3.2

202401 Sinh học đại cương 2 2.1

205102 Bệnh hại rừng 2 0.0

205104 Đất và lập địa 3 0.0

205105 Khí tượng, thủy văn rừng 3 0.0

205106 Kỹ thuật lâm sinh 2 0.0

205111 Sinh thái rừng 3 0.0

205112 Thực vật rừng 3 0.0

205122 Quản lý rừng bền vững 2 0.0

205202 Côn trùng lâm nghiệp 2 0.0

205207 Sinh lý thực vật 3 0.0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 7 / 8

Lớp DH11LNGL

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 134.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

15 11114105 Nguyễn Hoàng Anh 42 0.69

205212 Động vật rừng 2 0.0

205213 Kinh tế nông lâm 3 0.0

205214 Trồng rừng 3 0.0

205301 Di truyền và giống cây rừng 3 0.0

205308 Thống kê lâm nghiệp 3 0.0

205309 Đo đạc và bản đồ 2 0.0

205312 Quy hoạch và điều chế rừng 3 0.0

205314 Thực tập nghề nghiệp 3 0.0

205316 Điều tra rừng 3 0.0

213601 Anh văn 1 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

Ghi chú: BBTC = Tổ hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được

Nhóm TC 01 : 5 TC (Min)

0101 . 202304 Thí nghiệm Hóa ĐC 1

203203 Di truyền học đại cương 3

203516 Vi sinh học đại cương 3

211102 Sinh học phân tử 2

212110 Khoa học môi trường 2

214101 Tin học đại cương 3

Nhóm TC 02 : 17 TC (Min)

0201 . 205107 Lâm luật và CSLN 2

205115 Phòng chống cháy rừng 2

205215 Nông lâm kết hợp 2

205216 Lâm nghiệp đô thị 2

205217 Bảo tồn đa dạng sinh học 2

205222 Kỹ thuật nhân giống cây rừng 3

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Ngày in : 13/12/2016 15:22 Trang 8 / 8

Lớp DH11LNGL

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 134.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

205317 Khai thác lâm sản 2

205401 Khuyến lâm 2

205402 Lâm nghiệp xã hội 3

205403 Ngoại ngữ chuyên ngành 3

205406 GIS trong lâm nghiệp 2

205407 Lâm sản ngoài gỗ 2

Nhóm TC 04 : 2 TC (Min)

0401 . 202112 Toán cao cấp B1 2

902112 Toán cao cấp B1 3

Nhóm TC 03 : 10 TC (Min)

0301 . 205906 Khóa luận tốt nghiệp 10

205909 Tiểu luận tốt nghiệp LN 5

205910 Lâm sinh học 3

205918 Kỹ thuật lâm sinh nhiệt đới 2

Mẫu in: Q5401D0

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM

Phòng Đào Tạo

-oOo-

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 1 / 9

Lớp DH12GB

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 138.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

1 12115009 Bùi Thị Cẩm Tiên 129 2.76

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

2 12115031 Lê Văn Thi 118 2.55

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

3 12115133 Lê Hoàng Sơn 136 2.41212110 Khoa học môi trường 2 3.0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

4 12115146 Võ Thị Xuân Nhân 93 1.63

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

202108 Toán cao cấp A1 3 3.5

202110 Toán cao cấp A3 3 2.8

202201 Vật lý 1 2 3.2

205719 Tính chất giấy 2

205720 Phụ gia giấy 2 2.4

207103 Cơ học lý thuyết 3 2.6

207108 Hình học họa hình- vẽ kỹ thuật 3 2.7

207109 Kỹ thuật điện 2 2.9

207111 Nguyên lý máy 2 2.5

207113 Sức bền vật liệu 3 1.0

213601 Anh văn 1 5

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 2 / 9

Lớp DH12GB

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 138.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

4 12115146 Võ Thị Xuân Nhân 93 1.63

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

5 12115149 Đặng Anh Tuấn 0 0.00

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0.0

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 0.0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3

200202 Quân sự (thực hành)* 3

202108 Toán cao cấp A1 3 0.0

202109 Toán cao cấp A2 3

202110 Toán cao cấp A3 3

202121 Xác suất thống kê 3

202201 Vật lý 1 2

202301 Hóa học đại cương 3 0.0

202304 Thí nghiệm Hóa ĐC 1

202501 Giáo dục thể chất 1* 1 0.0

202502 Giáo dục thể chất 2* 1

202622 Pháp luật đại cương 2

205101 Bảo vệ môi trường 2

205122 Quản lý rừng bền vững 2

205701 QT&TB CNHH 3

205706 Hóa keo 2

205710 Hóa học gỗ và Cellulose 3

205712 Công nghệ sản xuất giấy 3

205713 Thiết kế nhà máy giấy 3

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 3 / 9

Lớp DH12GB

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 138.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

5 12115149 Đặng Anh Tuấn 0 0.00

205714 Công nghệ SX Cellulose 3

205715 Công nghệ làm sạch Cellulose 2

205719 Tính chất giấy 2

205720 Phụ gia giấy 2

205721 Máy&TB SX bột giấy và giấy 3

205726 Thực tập nghề nghiệp 3

207100 Chi tiết máy 3

207103 Cơ học lý thuyết 3

207108 Hình học họa hình- vẽ kỹ thuật 3

207109 Kỹ thuật điện 2

207111 Nguyên lý máy 2

207113 Sức bền vật liệu 3

208454 Quản trị doanh nghiệp 2

212110 Khoa học môi trường 2

212207 Hóa lý 2

212339 Kỹ năng giao tiếp 2

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

6 12115180 Đặng Văn Thành 9 0.56

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0.0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0.0

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3

200202 Quân sự (thực hành)* 3

202109 Toán cao cấp A2 3 0.0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 4 / 9

Lớp DH12GB

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 138.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

6 12115180 Đặng Văn Thành 9 0.56

202110 Toán cao cấp A3 3

202121 Xác suất thống kê 3

202201 Vật lý 1 2

202301 Hóa học đại cương 3 2.1

202304 Thí nghiệm Hóa ĐC 1 0.0

202502 Giáo dục thể chất 2* 1 0.0

202622 Pháp luật đại cương 2 0.0

205101 Bảo vệ môi trường 2 0.0

205122 Quản lý rừng bền vững 2

205701 QT&TB CNHH 3

205706 Hóa keo 2

205710 Hóa học gỗ và Cellulose 3

205712 Công nghệ sản xuất giấy 3

205713 Thiết kế nhà máy giấy 3

205714 Công nghệ SX Cellulose 3

205715 Công nghệ làm sạch Cellulose 2

205719 Tính chất giấy 2

205720 Phụ gia giấy 2

205721 Máy&TB SX bột giấy và giấy 3

205726 Thực tập nghề nghiệp 3

207100 Chi tiết máy 3

207103 Cơ học lý thuyết 3

207108 Hình học họa hình- vẽ kỹ thuật 3 0.0

207109 Kỹ thuật điện 2

207111 Nguyên lý máy 2

207113 Sức bền vật liệu 3

208454 Quản trị doanh nghiệp 2

212110 Khoa học môi trường 2

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 5 / 9

Lớp DH12GB

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 138.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

6 12115180 Đặng Văn Thành 9 0.56

212207 Hóa lý 2

212339 Kỹ năng giao tiếp 2

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

7 12115194 Trần Đại Tin 19 1.68

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3

200202 Quân sự (thực hành)* 3

202109 Toán cao cấp A2 3 3.5

202110 Toán cao cấp A3 3

202121 Xác suất thống kê 3

202201 Vật lý 1 2

202301 Hóa học đại cương 3 3.3

202622 Pháp luật đại cương 2

205101 Bảo vệ môi trường 2

205122 Quản lý rừng bền vững 2 1.7

205701 QT&TB CNHH 3

205706 Hóa keo 2

205710 Hóa học gỗ và Cellulose 3

205712 Công nghệ sản xuất giấy 3

205713 Thiết kế nhà máy giấy 3

205714 Công nghệ SX Cellulose 3

205715 Công nghệ làm sạch Cellulose 2

205719 Tính chất giấy 2

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 6 / 9

Lớp DH12GB

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 138.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

7 12115194 Trần Đại Tin 19 1.68

205720 Phụ gia giấy 2

205721 Máy&TB SX bột giấy và giấy 3

205726 Thực tập nghề nghiệp 3

207100 Chi tiết máy 3

207103 Cơ học lý thuyết 3

207109 Kỹ thuật điện 2

207111 Nguyên lý máy 2

207113 Sức bền vật liệu 3

208454 Quản trị doanh nghiệp 2

212110 Khoa học môi trường 2

212207 Hóa lý 2

212339 Kỹ năng giao tiếp 2

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

8 12115205 Lê Văn Ngân 128 2.38

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

205719 Tính chất giấy 2 0.0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

9 12115321 Trần Thanh Vi 12 1.68

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3

200202 Quân sự (thực hành)* 3

202108 Toán cao cấp A1 3 3.7

202109 Toán cao cấp A2 3

202110 Toán cao cấp A3 3

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 7 / 9

Lớp DH12GB

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 138.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

9 12115321 Trần Thanh Vi 12 1.68

202121 Xác suất thống kê 3

202201 Vật lý 1 2

202304 Thí nghiệm Hóa ĐC 1

202502 Giáo dục thể chất 2* 1

202622 Pháp luật đại cương 2

205101 Bảo vệ môi trường 2

205122 Quản lý rừng bền vững 2

205701 QT&TB CNHH 3

205706 Hóa keo 2

205710 Hóa học gỗ và Cellulose 3

205712 Công nghệ sản xuất giấy 3

205713 Thiết kế nhà máy giấy 3

205714 Công nghệ SX Cellulose 3

205715 Công nghệ làm sạch Cellulose 2

205719 Tính chất giấy 2

205720 Phụ gia giấy 2

205721 Máy&TB SX bột giấy và giấy 3

205726 Thực tập nghề nghiệp 3

207100 Chi tiết máy 3

207103 Cơ học lý thuyết 3

207108 Hình học họa hình- vẽ kỹ thuật 3

207109 Kỹ thuật điện 2

207111 Nguyên lý máy 2

207113 Sức bền vật liệu 3

208454 Quản trị doanh nghiệp 2

212110 Khoa học môi trường 2

212207 Hóa lý 2

212339 Kỹ năng giao tiếp 2

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 8 / 9

Lớp DH12GB

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 138.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

9 12115321 Trần Thanh Vi 12 1.68

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

Ghi chú: BBTC = Tổ hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được

Nhóm TC 03 : 10 TC (Min)

0301 . 205908 Khóa luận tốt nghiệp 10

205909 Tiểu luận tốt nghiệp LN 5

205911 Gỗ và xenlulô 3

205914 Nguyên liệu và CNSX giấy 2

Nhóm TC 01 : 5 TC (Min)

0101 . 202116 Toán rời rạc 3

202120 Quy hoạch tuyến tính 2

202202 Thí nghiệm Vật Lý 1 1

205702 Tối ưu hóa 2

214101 Tin học đại cương 3

Nhóm TC 02 : 18 TC (Min)

0201 . 205317 Khai thác lâm sản 2

205403 Ngoại ngữ chuyên ngành 3

205407 Lâm sản ngoài gỗ 2

205506 Ván nhân tạo đại cương 3

205606 Cơ lưu chất 2

205608 Khoa học gỗ 3

205704 ATLĐ và Bảo vệ MT CN 2

205708 Công nghệ xử lý nước thải CN 2

205709 Quản lý chất lượng sản phẩm 2

207101 Đồ án chi tiết máy 1

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Ngày in : 13/12/2016 15:22 Trang 9 / 9

Lớp DH12GB

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 138.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

207107 Dung sai và kỹ thuật đo lường 2

207110 Kỹ thuật điện tử 2

207121 Vật liệu và công nghệ kim loại 2

207122 Vẽ cơ khí 2

207511 Điều khiển tự động 2

Mẫu in: Q5401D0

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM

Phòng Đào Tạo

-oOo-

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 1 / 18

Lớp DH13GN

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 137

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

1 13115029 Huỳnh Giang 118 3.14

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

205555 Thiết kế sản phẩm mộc 2

205804 Thiết kế nội thất nhà ở 3

207111 Nguyên lý máy 2

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

2 13115044 Lương Ngọc Huy 89 1.69

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 1.6

202501 Giáo dục thể chất 1* 1 1.0

205555 Thiết kế sản phẩm mộc 2

205608 Khoa học gỗ 3 3.4

205804 Thiết kế nội thất nhà ở 3

205805 TKNT công trình công cộng 3

205806 Đồ án thiết kế tổng hợp 2

205807 Màu sắc cơ bản 2 3.0

207100 Chi tiết máy 3 2.2

207111 Nguyên lý máy 2 2.5

207113 Sức bền vật liệu 3

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 2 / 18

Lớp DH13GN

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 137

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

3 13115064 Lê Đức Lợi 120 2.57

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

205555 Thiết kế sản phẩm mộc 2

205804 Thiết kế nội thất nhà ở 3

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

4 13115072 Hoàng Triệu Nam 115 2.35

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

205805 TKNT công trình công cộng 3

205806 Đồ án thiết kế tổng hợp 2

207100 Chi tiết máy 3

207113 Sức bền vật liệu 3 3.6

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

5 13115079 Điền Hồng Nhi 118 3.04

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

205555 Thiết kế sản phẩm mộc 2

205804 Thiết kế nội thất nhà ở 3

207111 Nguyên lý máy 2

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

6 13115081 Nguyễn Thị ái Phi 120 2.96

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

205555 Thiết kế sản phẩm mộc 2

205804 Thiết kế nội thất nhà ở 3

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

7 13115111 Nguyễn Đức Thịnh 104 2.51

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

202121 Xác suất thống kê 3 2.8

205555 Thiết kế sản phẩm mộc 2

205804 Thiết kế nội thất nhà ở 3

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 3 / 18

Lớp DH13GN

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 137

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

7 13115111 Nguyễn Đức Thịnh 104 2.51

205807 Màu sắc cơ bản 2

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

8 13115112 Ninh Thị Hồng Thùy 118 3.04

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

205555 Thiết kế sản phẩm mộc 2

205804 Thiết kế nội thất nhà ở 3

207111 Nguyên lý máy 2

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

9 13115113 Nguyễn Thị Thu Thủy 120 3.08

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

205555 Thiết kế sản phẩm mộc 2

205804 Thiết kế nội thất nhà ở 3

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

10 13115127 Nguyễn Văn Trí 97 1.85

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

202109 Toán cao cấp A2 3 3.3

202201 Vật lý 1 2 3.0

205555 Thiết kế sản phẩm mộc 2

205608 Khoa học gỗ 3 3.5

205804 Thiết kế nội thất nhà ở 3

205808 Vẽ phối cảnh 2

207111 Nguyên lý máy 2 3.0

207113 Sức bền vật liệu 3 1.2

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 4 / 18

Lớp DH13GN

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 137

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

10 13115127 Nguyễn Văn Trí 97 1.85 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

11 13115131 Nguyễn Trung Trực 48 1.44

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

202108 Toán cao cấp A1 3 2.8

202109 Toán cao cấp A2 3 2.1

202121 Xác suất thống kê 3 2.6

202201 Vật lý 1 2 2.7

205523 Công nghệ mộc 3

205529 Công nghệ trang sức bề mặt gỗ 2

205555 Thiết kế sản phẩm mộc 2

205559 Thực tập nghề nghiệp (CBLS) 3

205801 Ergonomics trong Thiết kế 3

205802 Vật liệu nội thất 2

205804 Thiết kế nội thất nhà ở 3

205805 TKNT công trình công cộng 3

205806 Đồ án thiết kế tổng hợp 2

205808 Vẽ phối cảnh 2

207100 Chi tiết máy 3

207103 Cơ học lý thuyết 3 0.5

207108 Hình học họa hình- vẽ kỹ thuật 3 2.8

207111 Nguyên lý máy 2

207113 Sức bền vật liệu 3

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

12 13115133 Nguyễn Thị ánh Tuyết 110 3.1702 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 5 / 18

Lớp DH13GN

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 137

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

12 13115133 Nguyễn Thị ánh Tuyết 110 3.17

205555 Thiết kế sản phẩm mộc 2

205804 Thiết kế nội thất nhà ở 3

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

13 13115134 Võ Đình Tú 120 2.74

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

205555 Thiết kế sản phẩm mộc 2

205804 Thiết kế nội thất nhà ở 3

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

14 13115149 Phạm Tuấn Anh 76 1.79

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

205532 Văn hóa đại cương 2

205555 Thiết kế sản phẩm mộc 2

205559 Thực tập nghề nghiệp (CBLS) 3

205802 Vật liệu nội thất 2

205804 Thiết kế nội thất nhà ở 3

205805 TKNT công trình công cộng 3

205806 Đồ án thiết kế tổng hợp 2

205808 Vẽ phối cảnh 2

207100 Chi tiết máy 3 3.0

207103 Cơ học lý thuyết 3 1.6

207108 Hình học họa hình- vẽ kỹ thuật 3 3.5

207111 Nguyên lý máy 2 2.0

207113 Sức bền vật liệu 3 3.6

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 6 / 18

Lớp DH13GN

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 137

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

14 13115149 Phạm Tuấn Anh 76 1.79NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

15 13115160 Trầm Thanh Cầm 67 1.38

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

202108 Toán cao cấp A1 3 1.4

202121 Xác suất thống kê 3 1.4

202201 Vật lý 1 2 3.0

202301 Hóa học đại cương 3 3.7

205555 Thiết kế sản phẩm mộc 2

205559 Thực tập nghề nghiệp (CBLS) 3

205804 Thiết kế nội thất nhà ở 3

205806 Đồ án thiết kế tổng hợp 2

207100 Chi tiết máy 3 3.6

207103 Cơ học lý thuyết 3 2.5

207108 Hình học họa hình- vẽ kỹ thuật 3 3.0

207109 Kỹ thuật điện 2 0.7

207111 Nguyên lý máy 2

207113 Sức bền vật liệu 3 1.0

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

16 13115176 Nguyễn Ngọc Dung 118 2.46

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

205555 Thiết kế sản phẩm mộc 2

205804 Thiết kế nội thất nhà ở 3

205808 Vẽ phối cảnh 2

207111 Nguyên lý máy 2

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 7 / 18

Lớp DH13GN

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 137

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

16 13115176 Nguyễn Ngọc Dung 118 2.46 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

17 13115184 Nguyễn Hoàng Vĩ Đại 83 1.46

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2.0

202108 Toán cao cấp A1 3 3.5

202201 Vật lý 1 2 2.9

202304 Thí nghiệm Hóa ĐC 1 1.0

205555 Thiết kế sản phẩm mộc 2

205608 Khoa học gỗ 3 3.6

205804 Thiết kế nội thất nhà ở 3

205806 Đồ án thiết kế tổng hợp 2

205807 Màu sắc cơ bản 2 3.3

205808 Vẽ phối cảnh 2

207100 Chi tiết máy 3 1.5

207103 Cơ học lý thuyết 3 2.6

207108 Hình học họa hình- vẽ kỹ thuật 3 0.0

207109 Kỹ thuật điện 2 3.2

207111 Nguyên lý máy 2 1.5

207113 Sức bền vật liệu 3

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

18 13115206 Bùi Thị ái Hậu 110 2.69

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

205555 Thiết kế sản phẩm mộc 2

205804 Thiết kế nội thất nhà ở 3

205808 Vẽ phối cảnh 2

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 8 / 18

Lớp DH13GN

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 137

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

19 13115231 Nguyễn Thị Huyền 107 2.52

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

205555 Thiết kế sản phẩm mộc 2

205804 Thiết kế nội thất nhà ở 3

205808 Vẽ phối cảnh 2

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

20 13115247 Nguyễn Mạnh Kha 94 2.24

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

205555 Thiết kế sản phẩm mộc 2

205804 Thiết kế nội thất nhà ở 3

205808 Vẽ phối cảnh 2

207103 Cơ học lý thuyết 3 2.5

207108 Hình học họa hình- vẽ kỹ thuật 3 2.5

207113 Sức bền vật liệu 3

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

21 13115253 Đinh Tuấn Kiệt 107 2.59

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

205555 Thiết kế sản phẩm mộc 2

205804 Thiết kế nội thất nhà ở 3

205808 Vẽ phối cảnh 2

207100 Chi tiết máy 3

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 9 / 18

Lớp DH13GN

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 137

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

21 13115253 Đinh Tuấn Kiệt 107 2.59NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

22 13115268 Trần Bá Lộc 110 3.00

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

205555 Thiết kế sản phẩm mộc 2

205804 Thiết kế nội thất nhà ở 3

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

23 13115290 Trần Nguyễn Trọng Nghĩa 97 2.67

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

205555 Thiết kế sản phẩm mộc 2

205801 Ergonomics trong Thiết kế 3

205804 Thiết kế nội thất nhà ở 3

205805 TKNT công trình công cộng 3

205806 Đồ án thiết kế tổng hợp 2

205808 Vẽ phối cảnh 2

207113 Sức bền vật liệu 3 3.8

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

24 13115295 Nguyễn Thị Mỹ Ngọc 120 3.05

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

205555 Thiết kế sản phẩm mộc 2

205804 Thiết kế nội thất nhà ở 3

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 10 / 18

Lớp DH13GN

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 137

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

25 13115298 Hồ Đoàn Khôi Nguyên 118 2.95

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

205555 Thiết kế sản phẩm mộc 2

205804 Thiết kế nội thất nhà ở 3

205805 TKNT công trình công cộng 3

205808 Vẽ phối cảnh 2

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

26 13115300 Lê Trung Nguyên 108 2.14

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

205555 Thiết kế sản phẩm mộc 2

205804 Thiết kế nội thất nhà ở 3

205808 Vẽ phối cảnh 2

207103 Cơ học lý thuyết 3 3.0

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

27 13115338 Lê Hồng Phước 95 1.95

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

202108 Toán cao cấp A1 3 3.5

202109 Toán cao cấp A2 3 2.1

202622 Pháp luật đại cương 2 3.5

205555 Thiết kế sản phẩm mộc 2

205804 Thiết kế nội thất nhà ở 3

205808 Vẽ phối cảnh 2

207103 Cơ học lý thuyết 3 3.0

207111 Nguyên lý máy 2

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 11 / 18

Lớp DH13GN

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 137

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

27 13115338 Lê Hồng Phước 95 1.95 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

28 13115339 Nguyễn Hữu Phước 118 2.52

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

205555 Thiết kế sản phẩm mộc 2

205804 Thiết kế nội thất nhà ở 3

207113 Sức bền vật liệu 3 3.8

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

29 13115346 Trần Thế Quang 15 0.59

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 3.4

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3

200202 Quân sự (thực hành)* 3

202108 Toán cao cấp A1 3 3.5

202109 Toán cao cấp A2 3 3.3

202110 Toán cao cấp A3 3

202121 Xác suất thống kê 3 0.0

202301 Hóa học đại cương 3 3.9

202501 Giáo dục thể chất 1* 1 0.0

202621 Xã hội học đại cương 2 3.4

202622 Pháp luật đại cương 2 3.6

205523 Công nghệ mộc 3

205529 Công nghệ trang sức bề mặt gỗ 2

205532 Văn hóa đại cương 2

205555 Thiết kế sản phẩm mộc 2

205559 Thực tập nghề nghiệp (CBLS) 3

205608 Khoa học gỗ 3 3.2

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 12 / 18

Lớp DH13GN

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 137

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

29 13115346 Trần Thế Quang 15 0.59

205801 Ergonomics trong Thiết kế 3

205802 Vật liệu nội thất 2

205804 Thiết kế nội thất nhà ở 3

205805 TKNT công trình công cộng 3

205806 Đồ án thiết kế tổng hợp 2

205807 Màu sắc cơ bản 2 1.6

205808 Vẽ phối cảnh 2

207100 Chi tiết máy 3

207103 Cơ học lý thuyết 3 0.0

207108 Hình học họa hình- vẽ kỹ thuật 3 3.4

207109 Kỹ thuật điện 2

207111 Nguyên lý máy 2

207113 Sức bền vật liệu 3

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

30 13115381 Trương Nguyễn Phương Thảo 118 2.90

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

205555 Thiết kế sản phẩm mộc 2

205804 Thiết kế nội thất nhà ở 3

205808 Vẽ phối cảnh 2

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

31 13115387 Trần Xuân Thắng 100 2.41

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

205555 Thiết kế sản phẩm mộc 2

205804 Thiết kế nội thất nhà ở 3

207113 Sức bền vật liệu 3 3.3

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 13 / 18

Lớp DH13GN

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 137

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

31 13115387 Trần Xuân Thắng 100 2.41

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

32 13115391 Võ Tấn Thiệu 113 2.54

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

205555 Thiết kế sản phẩm mộc 2

205804 Thiết kế nội thất nhà ở 3

205808 Vẽ phối cảnh 2

207113 Sức bền vật liệu 3 2.7

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

33 13115397 Nguyễn Thị ý Thơ 104 2.45

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

205555 Thiết kế sản phẩm mộc 2

205804 Thiết kế nội thất nhà ở 3

207111 Nguyên lý máy 2 2.5

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

34 13115403 Trần Văn Thuận 95 2.02

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

202108 Toán cao cấp A1 3 3.8

205555 Thiết kế sản phẩm mộc 2

205804 Thiết kế nội thất nhà ở 3

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 14 / 18

Lớp DH13GN

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 137

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

34 13115403 Trần Văn Thuận 95 2.02

205808 Vẽ phối cảnh 2

207111 Nguyên lý máy 2 0.8

207113 Sức bền vật liệu 3 3.0

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

35 13115406 Lê Thân Như Thủy 77 1.67

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

202108 Toán cao cấp A1 3 2.8

202109 Toán cao cấp A2 3 2.1

202110 Toán cao cấp A3 3 0.0

202121 Xác suất thống kê 3 2.8

202301 Hóa học đại cương 3 3.3

205555 Thiết kế sản phẩm mộc 2

205559 Thực tập nghề nghiệp (CBLS) 3

205804 Thiết kế nội thất nhà ở 3

205805 TKNT công trình công cộng 3

205806 Đồ án thiết kế tổng hợp 2

205808 Vẽ phối cảnh 2 0.0

207100 Chi tiết máy 3

207103 Cơ học lý thuyết 3 0.0

207111 Nguyên lý máy 2 0.0

207113 Sức bền vật liệu 3

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

36 13115431 Phạm Nguyễn Uyên Trang 110 2.72

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

205555 Thiết kế sản phẩm mộc 2

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 15 / 18

Lớp DH13GN

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 137

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

36 13115431 Phạm Nguyễn Uyên Trang 110 2.72

205804 Thiết kế nội thất nhà ở 3

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

37 13115435 Nguyễn Thị Huỳnh Trâm 116 2.72

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

205555 Thiết kế sản phẩm mộc 2

205804 Thiết kế nội thất nhà ở 3

205808 Vẽ phối cảnh 2

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

38 13115436 Phan Thị Ngọc Trân 107 2.48

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

205532 Văn hóa đại cương 2

205555 Thiết kế sản phẩm mộc 2

205804 Thiết kế nội thất nhà ở 3

205807 Màu sắc cơ bản 2

205808 Vẽ phối cảnh 2

207103 Cơ học lý thuyết 3 3.0

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

39 13115445 Lê Thị Trọng 109 2.63

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

205555 Thiết kế sản phẩm mộc 2

205804 Thiết kế nội thất nhà ở 3

207113 Sức bền vật liệu 3 3.7

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 16 / 18

Lớp DH13GN

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 137

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

39 13115445 Lê Thị Trọng 109 2.63NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

40 13115454 Võ Anh Tuấn 117 2.55

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

205555 Thiết kế sản phẩm mộc 2

205804 Thiết kế nội thất nhà ở 3

205808 Vẽ phối cảnh 2

207103 Cơ học lý thuyết 3 3.4

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

41 13115455 Vương Văn Tuấn 98 2.28

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

205555 Thiết kế sản phẩm mộc 2

205608 Khoa học gỗ 3 0.7

205804 Thiết kế nội thất nhà ở 3

207113 Sức bền vật liệu 3 3.0

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

42 13115456 Võ Minh Phương Tuyền 111 2.63

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

205555 Thiết kế sản phẩm mộc 2

205804 Thiết kế nội thất nhà ở 3

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

43 13115463 Trịnh Công Tú 118 3.0902 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 17 / 18

Lớp DH13GN

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 137

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

43 13115463 Trịnh Công Tú 118 3.09

205555 Thiết kế sản phẩm mộc 2

205804 Thiết kế nội thất nhà ở 3

205808 Vẽ phối cảnh 2

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

44 13115466 Võ Nhựt Tường 102 2.42

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

205555 Thiết kế sản phẩm mộc 2

205804 Thiết kế nội thất nhà ở 3

205806 Đồ án thiết kế tổng hợp 2

205808 Vẽ phối cảnh 2

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

45 13115480 Trần Phan Thanh Vũ 101 2.15

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

202109 Toán cao cấp A2 3 3.3

202110 Toán cao cấp A3 3

202622 Pháp luật đại cương 2 3.1

205555 Thiết kế sản phẩm mộc 2

205804 Thiết kế nội thất nhà ở 3

207113 Sức bền vật liệu 3 2.0

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Ngày in : 13/12/2016 15:22 Trang 18 / 18

Lớp DH13GN

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 137

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

Người lập biểu

Ngày.......tháng........năm..........

Ghi chú: BBTC = Tổ hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được

Nhóm TC 02 : 19 TC (Min)

0201 . 205506 Ván nhân tạo đại cương 3

205526 Công nghệ xẻ 2

205553 Kết cấu gỗ 2

205609 Nguyên lý cắt gọt 2

205610 Công nghệ bảo quản gỗ 2

205611 Công nghệ sấy gỗ 2

205612 Sử dụng máy chế biến 3

205616 ATLĐ và BVMT công nghiệp 2

205702 Tối ưu hóa 2

205809 Trang trí cơ bản 2

205811 Nguyên lý và cấu tạo kiến trúc 2

205813 Dự toán công trình nội thất 2

205814 Thiết kế ngoại thất 2

Nhóm TC 03 : 10 TC (Min)

0301 . 205907 Khóa luận tốt nghiệp 10

205909 Tiểu luận tốt nghiệp LN 5

205911 Gỗ và xenlulô 3

205915 Đồ gỗ và trang trí nội thất 2

Nhóm TC 01 : 5 TC (Min)

0101 . 202609 Logic học 2

205403 Ngoại ngữ chuyên ngành 3

205810 Họa hình ứng dụng 2

205812 Vẽ kỹ thuật ứng dụng 2

214101 Tin học đại cương 3

Mẫu in: Q5401D0

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM

Phòng Đào Tạo

-oOo-

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 1 / 2

Lớp DH11KL

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 135.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

1 11170033 Huỳnh Vũ Quân 130 2.64

202121 Xác suất thống kê 3 3.5

205105 Khí tượng, thủy văn rừng 3 3.7

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

Ghi chú: BBTC = Tổ hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được

Nhóm TC 03 : 10 TC (Min)

0301 . 205909 Tiểu luận tốt nghiệp LN 5

205910 Lâm sinh học 3

206012 Khóa luận tốt nghiệp 10

206013 Kỹ thuật thông tin lâm nghiệp 2

Nhóm TC 02 : 5 TC (Min)

0201 . 214231 Cấu trúc máy tính 2

214242 Nhập môn hệ điều hành 3

214321 Lập trình cơ bản 4

214442 Nhập môn cơ sở dữ liệu 4

Nhóm TC 01 : 17 TC (Min)

0101 . 205122 Quản lý rừng bền vững 2

205128 Sinh thái cảnh quan 3

205214 Trồng rừng 3

205216 Lâm nghiệp đô thị 2

205217 Bảo tồn đa dạng sinh học 2

205406 GIS trong lâm nghiệp 2

205420 Hệ thống sử dụng đất 2

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Ngày in : 13/12/2016 15:22 Trang 2 / 2

Lớp DH11KL

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 135.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

205425 Hệ thống nông lâm kết hợp 2

205426 Mô hình hóa NLKH 2

206001 Lập trình VB ứng dụng trong LN 3

206006 Định giá rừng 2

206007 Mô hình hóa sử dụng đất LN 3

212507 Đánh giá tác động môi trường 2

214252 Lập trình mạng 4

214274 Lập trình trên TB di động 3

214284 Lập trình C++ trong LINUX 4

214372 Lập trình .NET 4

214462 Lập trình Web 4

Mẫu in: Q5401D0

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM

Phòng Đào Tạo

-oOo-

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 1 / 15

Lớp DH12GN

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 137

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

1 10115900 Võ Văn Tấn Phát 0 0.00

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3

200202 Quân sự (thực hành)* 3

202108 Toán cao cấp A1 3

202109 Toán cao cấp A2 3

202110 Toán cao cấp A3 3

202121 Xác suất thống kê 3

202201 Vật lý 1 2

202301 Hóa học đại cương 3

202304 Thí nghiệm Hóa ĐC 1

202501 Giáo dục thể chất 1* 1

202502 Giáo dục thể chất 2* 1

202616 Tâm lý học 2 0.0

202621 Xã hội học đại cương 2 0.0

202622 Pháp luật đại cương 2

205523 Công nghệ mộc 3

205529 Công nghệ trang sức bề mặt gỗ 2

205532 Văn hóa đại cương 2

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 2 / 15

Lớp DH12GN

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 137

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

1 10115900 Võ Văn Tấn Phát 0 0.00

205555 Thiết kế sản phẩm mộc 2

205559 Thực tập nghề nghiệp (CBLS) 3

205608 Khoa học gỗ 3

205801 Ergonomics trong Thiết kế 3

205802 Vật liệu nội thất 2

205804 Thiết kế nội thất nhà ở 3

205805 TKNT công trình công cộng 3

205806 Đồ án thiết kế tổng hợp 2

205807 Màu sắc cơ bản 2

205808 Vẽ phối cảnh 2

205815 Autocad ứng dụng 3

207100 Chi tiết máy 3

207103 Cơ học lý thuyết 3

207108 Hình học họa hình- vẽ kỹ thuật 3

207109 Kỹ thuật điện 2

207111 Nguyên lý máy 2

207113 Sức bền vật liệu 3

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

2 12115006 Lê Hồ ái Nhân 127 2.40

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

3 12115007 Nguyễn Đại Phúc 119 2.56

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 3 / 15

Lớp DH12GN

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 137

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

3 12115007 Nguyễn Đại Phúc 119 2.56 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

4 12115011 Nguyễn Văn Hoàng 115 2.45

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

5 12115020 Lưu Mộng Huyền 137 2.6002 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

6 12115029 Mai Duy Thanh 129 2.63

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

7 12115033 Phan Minh Tiến 117 2.94

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

8 12115042 Võ Thị Bảo Ngân 127 2.64

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

9 12115051 Hà Thư Quàng 118 2.60

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

10 12115073 Nguyễn Đức Duy 36 1.68 01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 4 / 15

Lớp DH12GN

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 137

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

10 12115073 Nguyễn Đức Duy 36 1.68

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

202108 Toán cao cấp A1 3 2.3

202110 Toán cao cấp A3 3 0.0

202121 Xác suất thống kê 3 0.0

202301 Hóa học đại cương 3 1.8

202622 Pháp luật đại cương 2 0.0

205523 Công nghệ mộc 3

205529 Công nghệ trang sức bề mặt gỗ 2

205555 Thiết kế sản phẩm mộc 2

205559 Thực tập nghề nghiệp (CBLS) 3

205608 Khoa học gỗ 3 0.0

205801 Ergonomics trong Thiết kế 3

205802 Vật liệu nội thất 2

205804 Thiết kế nội thất nhà ở 3

205805 TKNT công trình công cộng 3

205806 Đồ án thiết kế tổng hợp 2

205807 Màu sắc cơ bản 2

205808 Vẽ phối cảnh 2

205815 Autocad ứng dụng 3

207100 Chi tiết máy 3

207103 Cơ học lý thuyết 3

207109 Kỹ thuật điện 2 0.0

207111 Nguyên lý máy 2

207113 Sức bền vật liệu 3

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 5 / 15

Lớp DH12GN

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 137

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

10 12115073 Nguyễn Đức Duy 36 1.68 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

11 12115095 Đặng Hồng Linh 4 0.32

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 2.2

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 3.0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3

200202 Quân sự (thực hành)* 3

202108 Toán cao cấp A1 3 2.2

202109 Toán cao cấp A2 3

202110 Toán cao cấp A3 3

202121 Xác suất thống kê 3

202201 Vật lý 1 2

202304 Thí nghiệm Hóa ĐC 1

202502 Giáo dục thể chất 2* 1

202616 Tâm lý học 2

202621 Xã hội học đại cương 2

202622 Pháp luật đại cương 2

205523 Công nghệ mộc 3

205529 Công nghệ trang sức bề mặt gỗ 2

205532 Văn hóa đại cương 2

205555 Thiết kế sản phẩm mộc 2

205559 Thực tập nghề nghiệp (CBLS) 3

205608 Khoa học gỗ 3

205801 Ergonomics trong Thiết kế 3

205802 Vật liệu nội thất 2

205804 Thiết kế nội thất nhà ở 3

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 6 / 15

Lớp DH12GN

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 137

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

11 12115095 Đặng Hồng Linh 4 0.32

205805 TKNT công trình công cộng 3

205806 Đồ án thiết kế tổng hợp 2

205807 Màu sắc cơ bản 2

205808 Vẽ phối cảnh 2

205815 Autocad ứng dụng 3

207100 Chi tiết máy 3

207103 Cơ học lý thuyết 3

207108 Hình học họa hình- vẽ kỹ thuật 3

207109 Kỹ thuật điện 2

207111 Nguyên lý máy 2

207113 Sức bền vật liệu 3

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

12 12115097 Trần Mạnh Quyết 104 2.28

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

202301 Hóa học đại cương 3 3.0

205555 Thiết kế sản phẩm mộc 2

205805 TKNT công trình công cộng 3

207111 Nguyên lý máy 2 3.2

207113 Sức bền vật liệu 3 2.6

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

13 12115104 Đỗ Thị Trường Ngân 0 0.00

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 7 / 15

Lớp DH12GN

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 137

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

13 12115104 Đỗ Thị Trường Ngân 0 0.00

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0.0

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 0.0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3

200202 Quân sự (thực hành)* 3

202108 Toán cao cấp A1 3 0.0

202109 Toán cao cấp A2 3

202110 Toán cao cấp A3 3

202121 Xác suất thống kê 3

202201 Vật lý 1 2

202301 Hóa học đại cương 3 0.0

202304 Thí nghiệm Hóa ĐC 1

202501 Giáo dục thể chất 1* 1 0.0

202502 Giáo dục thể chất 2* 1

202616 Tâm lý học 2

202621 Xã hội học đại cương 2

202622 Pháp luật đại cương 2

205523 Công nghệ mộc 3

205529 Công nghệ trang sức bề mặt gỗ 2

205532 Văn hóa đại cương 2

205555 Thiết kế sản phẩm mộc 2

205559 Thực tập nghề nghiệp (CBLS) 3

205608 Khoa học gỗ 3

205801 Ergonomics trong Thiết kế 3

205802 Vật liệu nội thất 2

205804 Thiết kế nội thất nhà ở 3

205805 TKNT công trình công cộng 3

205806 Đồ án thiết kế tổng hợp 2

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 8 / 15

Lớp DH12GN

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 137

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

13 12115104 Đỗ Thị Trường Ngân 0 0.00

205807 Màu sắc cơ bản 2

205808 Vẽ phối cảnh 2

205815 Autocad ứng dụng 3

207100 Chi tiết máy 3

207103 Cơ học lý thuyết 3

207108 Hình học họa hình- vẽ kỹ thuật 3

207109 Kỹ thuật điện 2

207111 Nguyên lý máy 2

207113 Sức bền vật liệu 3

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

14 12115115 Nguyễn Trí Viển 46 1.14

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

202108 Toán cao cấp A1 3 0.8

202201 Vật lý 1 2 2.6

202304 Thí nghiệm Hóa ĐC 1 0.0

205523 Công nghệ mộc 3 0.0

205529 Công nghệ trang sức bề mặt gỗ 2

205532 Văn hóa đại cương 2 3.6

205555 Thiết kế sản phẩm mộc 2

205559 Thực tập nghề nghiệp (CBLS) 3

205608 Khoa học gỗ 3 3.5

205804 Thiết kế nội thất nhà ở 3

205805 TKNT công trình công cộng 3

205806 Đồ án thiết kế tổng hợp 2

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 9 / 15

Lớp DH12GN

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 137

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

14 12115115 Nguyễn Trí Viển 46 1.14

205807 Màu sắc cơ bản 2 2.5

205808 Vẽ phối cảnh 2

205815 Autocad ứng dụng 3 0.0

207100 Chi tiết máy 3 0.0

207103 Cơ học lý thuyết 3 0.0

207109 Kỹ thuật điện 2 0.0

207111 Nguyên lý máy 2

207113 Sức bền vật liệu 3

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

15 12115136 Hồ Thị Mỹ Lý 137 2.91 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

16 12115139 Nguyễn Hoàng Nam 137 2.57 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

17 12115151 Phạm Hoàng Yến Nhi 127 2.71

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

18 12115162 Phạm Trí Trung 129 2.75

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

19 12115164 Ngô Thị Thanh Tâm 127 2.81 03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

20 12115182 Nguyễn Thị Hồng Tuyên 137 3.00 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

21 12115190 Đặng Ngọc Tự 117 2.57

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

22 12115201 Ngô Trí Hùng 8 1.00 01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 10 / 15

Lớp DH12GN

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 137

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

22 12115201 Ngô Trí Hùng 8 1.00

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3

200202 Quân sự (thực hành)* 3

202108 Toán cao cấp A1 3 0.0

202109 Toán cao cấp A2 3

202110 Toán cao cấp A3 3

202121 Xác suất thống kê 3

202201 Vật lý 1 2

202301 Hóa học đại cương 3 0.0

202304 Thí nghiệm Hóa ĐC 1

202501 Giáo dục thể chất 1* 1 0.0

202502 Giáo dục thể chất 2* 1

202616 Tâm lý học 2

202621 Xã hội học đại cương 2

202622 Pháp luật đại cương 2

205523 Công nghệ mộc 3

205529 Công nghệ trang sức bề mặt gỗ 2

205532 Văn hóa đại cương 2

205555 Thiết kế sản phẩm mộc 2

205559 Thực tập nghề nghiệp (CBLS) 3

205608 Khoa học gỗ 3

205801 Ergonomics trong Thiết kế 3

205802 Vật liệu nội thất 2

205804 Thiết kế nội thất nhà ở 3

205805 TKNT công trình công cộng 3

205806 Đồ án thiết kế tổng hợp 2

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 11 / 15

Lớp DH12GN

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 137

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

22 12115201 Ngô Trí Hùng 8 1.00

205807 Màu sắc cơ bản 2

205808 Vẽ phối cảnh 2

205815 Autocad ứng dụng 3

207100 Chi tiết máy 3

207103 Cơ học lý thuyết 3

207108 Hình học họa hình- vẽ kỹ thuật 3

207109 Kỹ thuật điện 2

207111 Nguyên lý máy 2

207113 Sức bền vật liệu 3

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

23 12115202 Phạm Thị Thu Linh 137 2.98 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

24 12115204 Trần Ngọc Huy 127 2.28

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

25 12115208 Nguyễn Vương Long 95 2.07

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

202110 Toán cao cấp A3 3 3.8

202121 Xác suất thống kê 3 2.5

202201 Vật lý 1 2 3.6

202502 Giáo dục thể chất 2* 1 0.0

207100 Chi tiết máy 3 3.0

207109 Kỹ thuật điện 2 1.7

207111 Nguyên lý máy 2 0.0

207113 Sức bền vật liệu 3 3.0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 12 / 15

Lớp DH12GN

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 137

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

25 12115208 Nguyễn Vương Long 95 2.07

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

26 12115227 Nguyễn Viết Đạt 81 1.64

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

202108 Toán cao cấp A1 3 3.8

202121 Xác suất thống kê 3 3.5

205555 Thiết kế sản phẩm mộc 2

205804 Thiết kế nội thất nhà ở 3 0.0

205805 TKNT công trình công cộng 3

205808 Vẽ phối cảnh 2 0.0

207100 Chi tiết máy 3 2.6

207103 Cơ học lý thuyết 3 2.2

207111 Nguyên lý máy 2

207113 Sức bền vật liệu 3 0.0

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

27 12115236 Huỳnh Văn Đạt 130 2.42

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

28 12115250 Nguyễn Thành Luân 130 2.55

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 13 / 15

Lớp DH12GN

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 137

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

29 12115264 Trần Khánh Tường 8 0.70

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 3.2

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3

200202 Quân sự (thực hành)* 3

202108 Toán cao cấp A1 3 2.6

202109 Toán cao cấp A2 3 0.0

202110 Toán cao cấp A3 3

202121 Xác suất thống kê 3

202201 Vật lý 1 2 0.0

202301 Hóa học đại cương 3 3.3

202304 Thí nghiệm Hóa ĐC 1 0.0

202502 Giáo dục thể chất 2* 1 0.0

202616 Tâm lý học 2

202621 Xã hội học đại cương 2

202622 Pháp luật đại cương 2 3.6

205523 Công nghệ mộc 3

205529 Công nghệ trang sức bề mặt gỗ 2

205532 Văn hóa đại cương 2

205555 Thiết kế sản phẩm mộc 2

205559 Thực tập nghề nghiệp (CBLS) 3

205608 Khoa học gỗ 3

205801 Ergonomics trong Thiết kế 3

205802 Vật liệu nội thất 2

205804 Thiết kế nội thất nhà ở 3

205805 TKNT công trình công cộng 3

205806 Đồ án thiết kế tổng hợp 2

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 14 / 15

Lớp DH12GN

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 137

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

29 12115264 Trần Khánh Tường 8 0.70

205807 Màu sắc cơ bản 2

205808 Vẽ phối cảnh 2

205815 Autocad ứng dụng 3

207100 Chi tiết máy 3

207103 Cơ học lý thuyết 3

207108 Hình học họa hình- vẽ kỹ thuật 3 0.0

207109 Kỹ thuật điện 2

207111 Nguyên lý máy 2

207113 Sức bền vật liệu 3

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

30 12115291 Văn Ngọc Mỹ Huyền 122 2.33

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

202109 Toán cao cấp A2 3 3.2

207111 Nguyên lý máy 2 3.5

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

31 12115304 Võ Thanh Thiện 131 2.85

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

32 12115305 Trần Nhật Tiến 137 2.72

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

33 12115315 Lê Thị Dung 129 2.6303 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Ngày in : 13/12/2016 15:22 Trang 15 / 15

Lớp DH12GN

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 137

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

Người lập biểu

Ngày.......tháng........năm..........

Ghi chú: BBTC = Tổ hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được

Nhóm TC 02 : 19 TC (Min)

0201 . 205506 Ván nhân tạo đại cương 3

205526 Công nghệ xẻ 2

205553 Kết cấu gỗ 2

205609 Nguyên lý cắt gọt 2

205610 Công nghệ bảo quản gỗ 2

205611 Công nghệ sấy gỗ 2

205612 Sử dụng máy chế biến 3

205616 ATLĐ và BVMT công nghiệp 2

205702 Tối ưu hóa 2

205809 Trang trí cơ bản 2

205811 Nguyên lý và cấu tạo kiến trúc 2

205813 Dự toán công trình nội thất 2

205814 Thiết kế ngoại thất 2

Nhóm TC 03 : 10 TC (Min)

0301 . 205907 Khóa luận tốt nghiệp 10

205909 Tiểu luận tốt nghiệp LN 5

205911 Gỗ và xenlulô 3

205915 Đồ gỗ và trang trí nội thất 2

Nhóm TC 01 : 5 TC (Min)

0101 . 202609 Logic học 2

205403 Ngoại ngữ chuyên ngành 3

205810 Họa hình ứng dụng 2

205812 Vẽ kỹ thuật ứng dụng 2

214101 Tin học đại cương 3

Mẫu in: Q5401D0

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM

Phòng Đào Tạo

-oOo-

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 1 / 8

Lớp DH10GN

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 137.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

1 10169005 Nguyễn Hoàng Hưng 95 1.66

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

202108 Toán cao cấp A1 3 3.8

202110 Toán cao cấp A3 3 3.8

202121 Xác suất thống kê 3 2.8

202301 Hóa học đại cương 3 3.8

202304 Thí nghiệm Hóa ĐC 1

205559 Thực tập nghề nghiệp (CBLS) 3

205804 Thiết kế nội thất nhà ở 3

207100 Chi tiết máy 3 1.0

207103 Cơ học lý thuyết 3 3.0

207111 Nguyên lý máy 2 2.9

207113 Sức bền vật liệu 3 1.2

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

2 10169012 Lê Thanh Sang 128 2.56

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

3 10169024 Nguyễn Công Trứ 12 1.08

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 2 / 8

Lớp DH10GN

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 137.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

3 10169024 Nguyễn Công Trứ 12 1.08

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3

200202 Quân sự (thực hành)* 3

202109 Toán cao cấp A2 3

202110 Toán cao cấp A3 3

202121 Xác suất thống kê 3

202201 Vật lý 1 2 3.2

202304 Thí nghiệm Hóa ĐC 1

202502 Giáo dục thể chất 2* 1 0.0

202616 Tâm lý học 2

202621 Xã hội học đại cương 2 0.0

202622 Pháp luật đại cương 2 0.0

205523 Công nghệ mộc 3

205529 Công nghệ trang sức bề mặt gỗ 2

205532 Văn hóa đại cương 2

205555 Thiết kế sản phẩm mộc 2

205559 Thực tập nghề nghiệp (CBLS) 3

205608 Khoa học gỗ 3

205801 Ergonomics trong Thiết kế 3

205802 Vật liệu nội thất 2

205804 Thiết kế nội thất nhà ở 3

205805 TKNT công trình công cộng 3

205806 Đồ án thiết kế tổng hợp 2

205807 Màu sắc cơ bản 2

205808 Vẽ phối cảnh 2

205815 Autocad ứng dụng 3

207100 Chi tiết máy 3

207103 Cơ học lý thuyết 3

207108 Hình học họa hình- vẽ kỹ thuật 3

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 3 / 8

Lớp DH10GN

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 137.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

3 10169024 Nguyễn Công Trứ 12 1.08

207109 Kỹ thuật điện 2 0.0

207111 Nguyên lý máy 2

207113 Sức bền vật liệu 3

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

4 10169025 Nguyễn Thị Trúc Viên 127 2.68

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

5 10169026 Huỳnh Trần Công Thành 0 0.00

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3

200202 Quân sự (thực hành)* 3

202108 Toán cao cấp A1 3

202109 Toán cao cấp A2 3

202110 Toán cao cấp A3 3

202121 Xác suất thống kê 3

202201 Vật lý 1 2

202301 Hóa học đại cương 3

202304 Thí nghiệm Hóa ĐC 1

202501 Giáo dục thể chất 1* 1

202502 Giáo dục thể chất 2* 1

202616 Tâm lý học 2

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 4 / 8

Lớp DH10GN

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 137.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

5 10169026 Huỳnh Trần Công Thành 0 0.00

202621 Xã hội học đại cương 2

202622 Pháp luật đại cương 2

205523 Công nghệ mộc 3

205529 Công nghệ trang sức bề mặt gỗ 2

205532 Văn hóa đại cương 2

205555 Thiết kế sản phẩm mộc 2

205559 Thực tập nghề nghiệp (CBLS) 3

205608 Khoa học gỗ 3

205801 Ergonomics trong Thiết kế 3

205802 Vật liệu nội thất 2

205804 Thiết kế nội thất nhà ở 3

205805 TKNT công trình công cộng 3

205806 Đồ án thiết kế tổng hợp 2

205807 Màu sắc cơ bản 2

205808 Vẽ phối cảnh 2

205815 Autocad ứng dụng 3

207100 Chi tiết máy 3

207103 Cơ học lý thuyết 3

207108 Hình học họa hình- vẽ kỹ thuật 3

207109 Kỹ thuật điện 2

207111 Nguyên lý máy 2

207113 Sức bền vật liệu 3

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

6 10169028 Nguyễn Thu Hà 129 3.04213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 5 / 8

Lớp DH10GN

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 137.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

6 10169028 Nguyễn Thu Hà 129 3.04 NN Chuẩn đầu ra B1 0

7 10169029 Trần Phan Thị Thùy Linh 133 2.47

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3

200202 Quân sự (thực hành)* 3

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

8 10169033 Trần Minh Huy 127 2.45

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

9 10169036 Lý Cẩm Hồng 49 1.59

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 2.6

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

202501 Giáo dục thể chất 1* 1 3.0

205523 Công nghệ mộc 3

205529 Công nghệ trang sức bề mặt gỗ 2

205532 Văn hóa đại cương 2

205555 Thiết kế sản phẩm mộc 2

205559 Thực tập nghề nghiệp (CBLS) 3

205608 Khoa học gỗ 3 2.9

205801 Ergonomics trong Thiết kế 3 0.0

205802 Vật liệu nội thất 2

205804 Thiết kế nội thất nhà ở 3

205805 TKNT công trình công cộng 3

205806 Đồ án thiết kế tổng hợp 2

205807 Màu sắc cơ bản 2 0.0

205808 Vẽ phối cảnh 2

205815 Autocad ứng dụng 3 0.0

207100 Chi tiết máy 3 1.0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 6 / 8

Lớp DH10GN

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 137.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

9 10169036 Lý Cẩm Hồng 49 1.59

207103 Cơ học lý thuyết 3 0.0

207111 Nguyên lý máy 2

207113 Sức bền vật liệu 3

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

10 10169040 Lê Văn Hùng 119 2.45

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3

200202 Quân sự (thực hành)* 3

207100 Chi tiết máy 3 3.6

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

11 10169048 Nguyễn Minh Tâm 100 1.92

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 3.0

205555 Thiết kế sản phẩm mộc 2

205806 Đồ án thiết kế tổng hợp 2 0.0

205807 Màu sắc cơ bản 2 3.2

207100 Chi tiết máy 3 0.0

207103 Cơ học lý thuyết 3 3.6

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

12 10169055 Lâm Thiên Nguyện 57 1.6101 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 7 / 8

Lớp DH10GN

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 137.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

12 10169055 Lâm Thiên Nguyện 57 1.61

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

202109 Toán cao cấp A2 3 2.1

205523 Công nghệ mộc 3

205529 Công nghệ trang sức bề mặt gỗ 2 0.0

205532 Văn hóa đại cương 2

205555 Thiết kế sản phẩm mộc 2

205559 Thực tập nghề nghiệp (CBLS) 3

205801 Ergonomics trong Thiết kế 3 0.0

205802 Vật liệu nội thất 2

205804 Thiết kế nội thất nhà ở 3

205805 TKNT công trình công cộng 3

205806 Đồ án thiết kế tổng hợp 2

205807 Màu sắc cơ bản 2 0.0

205808 Vẽ phối cảnh 2

207100 Chi tiết máy 3 1.0

207103 Cơ học lý thuyết 3

207113 Sức bền vật liệu 3

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Ngày in : 13/12/2016 15:22 Trang 8 / 8

Lớp DH10GN

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 137.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

Người lập biểu

Ngày.......tháng........năm..........

Ghi chú: BBTC = Tổ hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được

Nhóm TC 02 : 19 TC (Min)

0201 . 205506 Ván nhân tạo đại cương 3

205526 Công nghệ xẻ 2

205553 Kết cấu gỗ 2

205609 Nguyên lý cắt gọt 2

205610 Công nghệ bảo quản gỗ 2

205611 Công nghệ sấy gỗ 2

205612 Sử dụng máy chế biến 3

205616 ATLĐ và BVMT công nghiệp 2

205702 Tối ưu hóa 2

205809 Trang trí cơ bản 2

205811 Nguyên lý và cấu tạo kiến trúc 2

205813 Dự toán công trình nội thất 2

205814 Thiết kế ngoại thất 2

Nhóm TC 03 : 10 TC (Min)

0301 . 205907 Khóa luận tốt nghiệp 10

205909 Tiểu luận tốt nghiệp LN 5

205911 Gỗ và xenlulô 3

205915 Đồ gỗ và trang trí nội thất 2

Nhóm TC 01 : 5 TC (Min)

0101 . 202609 Logic học 2

205403 Ngoại ngữ chuyên ngành 3

205810 Họa hình ứng dụng 2

205812 Vẽ kỹ thuật ứng dụng 2

214101 Tin học đại cương 3

Mẫu in: Q5401D0

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM

Phòng Đào Tạo

-oOo-

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 1 / 2

Lớp DH08LN17

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 134.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

1 07114004 Phan Văn Công 133 2.27 01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

2 07114078 Chau Hane 133 2.39205122 Quản lý rừng bền vững 2 3.50

205309 Đo đạc và bản đồ 2 3.30

3 07114090 Danh Pho 116 1.99

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

202623 Xã hội học Nông thôn 2 3.60

205105 Khí tượng, thủy văn rừng 3 2.80

205122 Quản lý rừng bền vững 2 3.40

205213 Kinh tế nông lâm 3 2.50

205309 Đo đạc và bản đồ 2 0.50

Ghi chú: BBTC = Tổ hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được

Nhóm TC 01 : 5 TC (Min)

0101 . 202304 Thí nghiệm Hóa ĐC 1

203203 Di truyền học đại cương 3

203516 Vi sinh học đại cương 3

211102 Sinh học phân tử 2

212110 Khoa học môi trường 2

214101 Tin học đại cương 3

Nhóm TC 02 : 17 TC (Min)

0201 . 205107 Lâm luật và CSLN 2

205115 Phòng chống cháy rừng 2

205215 Nông lâm kết hợp 2

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Ngày in : 13/12/2016 15:22 Trang 2 / 2

Lớp DH08LN17

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 134.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

205216 Lâm nghiệp đô thị 2

205217 Bảo tồn đa dạng sinh học 2

205222 Kỹ thuật nhân giống cây rừng 3

205317 Khai thác lâm sản 2

205401 Khuyến lâm 2

205402 Lâm nghiệp xã hội 3

205403 Ngoại ngữ chuyên ngành 3

205406 GIS trong lâm nghiệp 2

205407 Lâm sản ngoài gỗ 2

Nhóm TC 04 : 2 TC (Min)

0401 . 202112 Toán cao cấp B1 2

902112 Toán cao cấp B1 3

Nhóm TC 03 : 10 TC (Min)

0301 . 205906 Khóa luận tốt nghiệp 10

205909 Tiểu luận tốt nghiệp LN 5

205910 Lâm sinh học 3

205918 Kỹ thuật lâm sinh nhiệt đới 2

Mẫu in: Q5401D0

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM

Phòng Đào Tạo

-oOo-

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 1 / 4

Lớp DH11CB

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

1 11115002 Mai Hồ Hải 14 1.48

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0.0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3

200202 Quân sự (thực hành)* 3

202109 Toán cao cấp A2 3

202110 Toán cao cấp A3 3

202121 Xác suất thống kê 3 0.0

202304 Thí nghiệm Hóa ĐC 1

202502 Giáo dục thể chất 2* 1 0.0

202622 Pháp luật đại cương 2

205101 Bảo vệ môi trường 2

205122 Quản lý rừng bền vững 2

205512 Keo dán gỗ 2

205513 Hóa lâm sản 2

205523 Công nghệ mộc 3

205526 Công nghệ xẻ 2

205529 Công nghệ trang sức bề mặt gỗ 2

205530 Công nghệ ván nhân tạo 3

205559 Thực tập nghề nghiệp (CBLS) 3

205608 Khoa học gỗ 3

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 2 / 4

Lớp DH11CB

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

1 11115002 Mai Hồ Hải 14 1.48

205609 Nguyên lý cắt gọt 2

205610 Công nghệ bảo quản gỗ 2

205611 Công nghệ sấy gỗ 2

205612 Sử dụng máy chế biến 3

205709 Quản lý chất lượng sản phẩm 2

207100 Chi tiết máy 3

207103 Cơ học lý thuyết 3

207108 Hình học họa hình- vẽ kỹ thuật 3

207109 Kỹ thuật điện 2

207111 Nguyên lý máy 2

207113 Sức bền vật liệu 3

208454 Quản trị doanh nghiệp 2

212339 Kỹ năng giao tiếp 2 0.0

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

2 11115003 Võ Văn Hiến 127 2.14

202201 Vật lý 1 2 3.9

205530 Công nghệ ván nhân tạo 3 0.8

205709 Quản lý chất lượng sản phẩm 2

207113 Sức bền vật liệu 3 3.8

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

3 11115011 Mai Thị Tuyết Nhung 126 2.64

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

4 11115013 Trần Đình Quí 89 1.8302 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 3 / 4

Lớp DH11CB

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

4 11115013 Trần Đình Quí 89 1.83

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.0

205122 Quản lý rừng bền vững 2 3.5

205523 Công nghệ mộc 3

205612 Sử dụng máy chế biến 3 3.4

205709 Quản lý chất lượng sản phẩm 2

207100 Chi tiết máy 3 0.0

207103 Cơ học lý thuyết 3 3.6

207111 Nguyên lý máy 2 2.5

207113 Sức bền vật liệu 3 2.8

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

5 11115015 Trần Quang Tuấn 130 2.28

207100 Chi tiết máy 3 3.7

207113 Sức bền vật liệu 3 0.5

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

Ghi chú: BBTC = Tổ hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được

Nhóm TC 02 : 18 TC (Min)

0201 . 205317 Khai thác lâm sản 2

205403 Ngoại ngữ chuyên ngành 3

205407 Lâm sản ngoài gỗ 2

205531 Công nghệ giấy sợi ĐC 2

205552 Trang trí nội thất 2

205553 Kết cấu gỗ 2

205554 Autocad ứng dụng 2

205555 Thiết kế sản phẩm mộc 2

205557 Thiết kế xưởng CBG 2

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Ngày in : 13/12/2016 15:22 Trang 4 / 4

Lớp DH11CB

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

205614 Kinh tế chế biến lâm sản 2

205616 ATLĐ và BVMT công nghiệp 2

205702 Tối ưu hóa 2

205815 Autocad ứng dụng 3

207101 Đồ án chi tiết máy 1

207107 Dung sai và kỹ thuật đo lường 2

207110 Kỹ thuật điện tử 2

207121 Vật liệu và công nghệ kim loại 2

207122 Vẽ cơ khí 2

207203 Cơ lưu chất 2

212110 Khoa học môi trường 2

Nhóm TC 03 : 10 TC (Min)

0301 . 205907 Khóa luận tốt nghiệp 10

205909 Tiểu luận tốt nghiệp LN 5

205911 Gỗ và xenlulô 3

205916 Nguyên vật liệu và sản phẩm gỗ 2

Nhóm TC 01 : 5 TC (Min)

0101 . 202116 Toán rời rạc 3

202120 Quy hoạch tuyến tính 2

202202 Thí nghiệm Vật Lý 1 1

214101 Tin học đại cương 3

Mẫu in: Q5401D0

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM

Phòng Đào Tạo

-oOo-

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 1 / 5

Lớp DH10LNGL

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 134.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

1 10114080 Nguyễn Thị Huyên 0 0.00

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

04 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 04

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3

200202 Quân sự (thực hành)* 3

202113 Toán cao cấp B2 2

202121 Xác suất thống kê 3

202201 Vật lý 1 2

202301 Hóa học đại cương 3

202401 Sinh học đại cương 2

202403 Đa dạng sinh học 2

202416 Thực vật học và phân loại TV 2

202501 Giáo dục thể chất 1* 1

202502 Giáo dục thể chất 2* 1

202621 Xã hội học đại cương 2

202622 Pháp luật đại cương 2

202623 Xã hội học Nông thôn 2

205101 Bảo vệ môi trường 2

205102 Bệnh hại rừng 2

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 2 / 5

Lớp DH10LNGL

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 134.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

1 10114080 Nguyễn Thị Huyên 0 0.00

205104 Đất và lập địa 3

205105 Khí tượng, thủy văn rừng 3

205106 Kỹ thuật lâm sinh 2

205111 Sinh thái rừng 3

205112 Thực vật rừng 3

205122 Quản lý rừng bền vững 2

205202 Côn trùng lâm nghiệp 2

205207 Sinh lý thực vật 3

205212 Động vật rừng 2

205213 Kinh tế nông lâm 3

205214 Trồng rừng 3

205301 Di truyền và giống cây rừng 3

205308 Thống kê lâm nghiệp 3

205309 Đo đạc và bản đồ 2

205312 Quy hoạch và điều chế rừng 3

205314 Thực tập nghề nghiệp 3

205316 Điều tra rừng 3

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

2 10114107 Huỳnh Trọng Tín 0 0.00

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

04 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 04

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 3 / 5

Lớp DH10LNGL

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 134.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

2 10114107 Huỳnh Trọng Tín 0 0.00

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3

200202 Quân sự (thực hành)* 3

202113 Toán cao cấp B2 2

202121 Xác suất thống kê 3

202201 Vật lý 1 2

202301 Hóa học đại cương 3

202401 Sinh học đại cương 2

202403 Đa dạng sinh học 2

202416 Thực vật học và phân loại TV 2

202501 Giáo dục thể chất 1* 1

202502 Giáo dục thể chất 2* 1

202621 Xã hội học đại cương 2

202622 Pháp luật đại cương 2

202623 Xã hội học Nông thôn 2

205101 Bảo vệ môi trường 2

205102 Bệnh hại rừng 2

205104 Đất và lập địa 3

205105 Khí tượng, thủy văn rừng 3

205106 Kỹ thuật lâm sinh 2

205111 Sinh thái rừng 3

205112 Thực vật rừng 3

205122 Quản lý rừng bền vững 2

205202 Côn trùng lâm nghiệp 2

205207 Sinh lý thực vật 3

205212 Động vật rừng 2

205213 Kinh tế nông lâm 3

205214 Trồng rừng 3

205301 Di truyền và giống cây rừng 3

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 4 / 5

Lớp DH10LNGL

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 134.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

2 10114107 Huỳnh Trọng Tín 0 0.00

205308 Thống kê lâm nghiệp 3

205309 Đo đạc và bản đồ 2

205312 Quy hoạch và điều chế rừng 3

205314 Thực tập nghề nghiệp 3

205316 Điều tra rừng 3

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

Ghi chú: BBTC = Tổ hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được

Nhóm TC 01 : 5 TC (Min)

0101 . 202304 Thí nghiệm Hóa ĐC 1

203203 Di truyền học đại cương 3

203516 Vi sinh học đại cương 3

211102 Sinh học phân tử 2

212110 Khoa học môi trường 2

214101 Tin học đại cương 3

Nhóm TC 02 : 17 TC (Min)

0201 . 205107 Lâm luật và CSLN 2

205115 Phòng chống cháy rừng 2

205215 Nông lâm kết hợp 2

205216 Lâm nghiệp đô thị 2

205217 Bảo tồn đa dạng sinh học 2

205222 Kỹ thuật nhân giống cây rừng 3

205317 Khai thác lâm sản 2

205401 Khuyến lâm 2

205402 Lâm nghiệp xã hội 3

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Ngày in : 13/12/2016 15:22 Trang 5 / 5

Lớp DH10LNGL

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 134.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

205403 Ngoại ngữ chuyên ngành 3

205406 GIS trong lâm nghiệp 2

205407 Lâm sản ngoài gỗ 2

Nhóm TC 04 : 2 TC (Min)

0401 . 202112 Toán cao cấp B1 2

902112 Toán cao cấp B1 3

Nhóm TC 03 : 10 TC (Min)

0301 . 205906 Khóa luận tốt nghiệp 10

205909 Tiểu luận tốt nghiệp LN 5

205910 Lâm sinh học 3

205918 Kỹ thuật lâm sinh nhiệt đới 2

Mẫu in: Q5401D0

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM

Phòng Đào Tạo

-oOo-

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 1 / 21

Lớp DH12LN

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 134.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

1 12114004 Đào Thanh Huy 121 2.53

205312 Quy hoạch và điều chế rừng 3 3.2

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

2 12114011 Đoàn Thành Xuân 30 0.94

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

04 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 04

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

202113 Toán cao cấp B2 2 2.5

202121 Xác suất thống kê 3

202201 Vật lý 1 2

202301 Hóa học đại cương 3 2.8

202403 Đa dạng sinh học 2 3.5

202416 Thực vật học và phân loại TV 2

202502 Giáo dục thể chất 2* 1 0.0

202621 Xã hội học đại cương 2

205101 Bảo vệ môi trường 2

205102 Bệnh hại rừng 2

205105 Khí tượng, thủy văn rừng 3

205111 Sinh thái rừng 3

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 2 / 21

Lớp DH12LN

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 134.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

2 12114011 Đoàn Thành Xuân 30 0.94

205112 Thực vật rừng 3

205122 Quản lý rừng bền vững 2 2.5

205202 Côn trùng lâm nghiệp 2 1.5

205207 Sinh lý thực vật 3

205212 Động vật rừng 2 2.1

205213 Kinh tế nông lâm 3

205214 Trồng rừng 3

205301 Di truyền và giống cây rừng 3

205308 Thống kê lâm nghiệp 3 0.7

205309 Đo đạc và bản đồ 2

205312 Quy hoạch và điều chế rừng 3

205316 Điều tra rừng 3

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

3 12114014 Phạm Kim Phụng 124 2.62

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

4 12114019 Nguyễn Thị Biên 27 1.11

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 3.6

202121 Xác suất thống kê 3 0.0

202301 Hóa học đại cương 3 3.7

202416 Thực vật học và phân loại TV 2 0.0

202621 Xã hội học đại cương 2 0.0

202623 Xã hội học Nông thôn 2 1.2

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 3 / 21

Lớp DH12LN

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 134.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

4 12114019 Nguyễn Thị Biên 27 1.11

205101 Bảo vệ môi trường 2 0.0

205102 Bệnh hại rừng 2

205104 Đất và lập địa 3 0.0

205105 Khí tượng, thủy văn rừng 3 0.7

205106 Kỹ thuật lâm sinh 2

205111 Sinh thái rừng 3 0.0

205112 Thực vật rừng 3

205122 Quản lý rừng bền vững 2

205202 Côn trùng lâm nghiệp 2

205207 Sinh lý thực vật 3

205212 Động vật rừng 2 1.6

205213 Kinh tế nông lâm 3

205214 Trồng rừng 3

205301 Di truyền và giống cây rừng 3

205308 Thống kê lâm nghiệp 3

205309 Đo đạc và bản đồ 2

205312 Quy hoạch và điều chế rừng 3

205314 Thực tập nghề nghiệp 3

205316 Điều tra rừng 3

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

5 12114025 Bùi Thị Kim Dung 0 0.00

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

04 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 04

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 4 / 21

Lớp DH12LN

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 134.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

5 12114025 Bùi Thị Kim Dung 0 0.00

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 0.0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3

200202 Quân sự (thực hành)* 3

202113 Toán cao cấp B2 2

202121 Xác suất thống kê 3

202201 Vật lý 1 2

202301 Hóa học đại cương 3 0.0

202401 Sinh học đại cương 2 0.0

202403 Đa dạng sinh học 2

202416 Thực vật học và phân loại TV 2

202501 Giáo dục thể chất 1* 1 0.0

202502 Giáo dục thể chất 2* 1

202621 Xã hội học đại cương 2

202622 Pháp luật đại cương 2 0.0

202623 Xã hội học Nông thôn 2

205101 Bảo vệ môi trường 2

205102 Bệnh hại rừng 2

205104 Đất và lập địa 3

205105 Khí tượng, thủy văn rừng 3

205106 Kỹ thuật lâm sinh 2

205111 Sinh thái rừng 3

205112 Thực vật rừng 3

205122 Quản lý rừng bền vững 2

205202 Côn trùng lâm nghiệp 2

205207 Sinh lý thực vật 3

205212 Động vật rừng 2

205213 Kinh tế nông lâm 3

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 5 / 21

Lớp DH12LN

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 134.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

5 12114025 Bùi Thị Kim Dung 0 0.00

205214 Trồng rừng 3

205301 Di truyền và giống cây rừng 3

205308 Thống kê lâm nghiệp 3

205309 Đo đạc và bản đồ 2

205312 Quy hoạch và điều chế rừng 3

205314 Thực tập nghề nghiệp 3

205316 Điều tra rừng 3

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

6 12114027 Nguyễn Thành Đạt 127 2.48

205213 Kinh tế nông lâm 3 0.0

205309 Đo đạc và bản đồ 2

205312 Quy hoạch và điều chế rừng 3 1.5

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

7 12114035 Nguyễn Văn Hùng 112 2.44

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

205312 Quy hoạch và điều chế rừng 3 3.4

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

8 12114039 Lương Văn Minh 124 2.60

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

9 12114065 Hoàng Văn Tuấn 1 0.00

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 6 / 21

Lớp DH12LN

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 134.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

9 12114065 Hoàng Văn Tuấn 1 0.00

04 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 04

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 1.6

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3

200202 Quân sự (thực hành)* 3

202113 Toán cao cấp B2 2 0.0

202121 Xác suất thống kê 3

202201 Vật lý 1 2

202301 Hóa học đại cương 3 1.8

202401 Sinh học đại cương 2 3.5

202403 Đa dạng sinh học 2

202416 Thực vật học và phân loại TV 2

202502 Giáo dục thể chất 2* 1 0.0

202621 Xã hội học đại cương 2

202622 Pháp luật đại cương 2 2.9

202623 Xã hội học Nông thôn 2

205101 Bảo vệ môi trường 2

205102 Bệnh hại rừng 2

205104 Đất và lập địa 3

205105 Khí tượng, thủy văn rừng 3

205106 Kỹ thuật lâm sinh 2

205111 Sinh thái rừng 3

205112 Thực vật rừng 3

205122 Quản lý rừng bền vững 2

205202 Côn trùng lâm nghiệp 2

205207 Sinh lý thực vật 3

205212 Động vật rừng 2

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 7 / 21

Lớp DH12LN

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 134.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

9 12114065 Hoàng Văn Tuấn 1 0.00

205213 Kinh tế nông lâm 3

205214 Trồng rừng 3

205301 Di truyền và giống cây rừng 3

205308 Thống kê lâm nghiệp 3

205309 Đo đạc và bản đồ 2

205312 Quy hoạch và điều chế rừng 3

205314 Thực tập nghề nghiệp 3

205316 Điều tra rừng 3

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

10 12114080 Hồ Hiệp Linh 0 0.00

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

04 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 04

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 0.0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3

200202 Quân sự (thực hành)* 3

202113 Toán cao cấp B2 2

202121 Xác suất thống kê 3

202201 Vật lý 1 2

202301 Hóa học đại cương 3 0.0

202401 Sinh học đại cương 2 0.0

202403 Đa dạng sinh học 2

202416 Thực vật học và phân loại TV 2

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 8 / 21

Lớp DH12LN

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 134.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

10 12114080 Hồ Hiệp Linh 0 0.00

202501 Giáo dục thể chất 1* 1 0.0

202502 Giáo dục thể chất 2* 1

202621 Xã hội học đại cương 2

202622 Pháp luật đại cương 2 0.0

202623 Xã hội học Nông thôn 2

205101 Bảo vệ môi trường 2

205102 Bệnh hại rừng 2

205104 Đất và lập địa 3

205105 Khí tượng, thủy văn rừng 3

205106 Kỹ thuật lâm sinh 2

205111 Sinh thái rừng 3

205112 Thực vật rừng 3

205122 Quản lý rừng bền vững 2

205202 Côn trùng lâm nghiệp 2

205207 Sinh lý thực vật 3

205212 Động vật rừng 2

205213 Kinh tế nông lâm 3

205214 Trồng rừng 3

205301 Di truyền và giống cây rừng 3

205308 Thống kê lâm nghiệp 3

205309 Đo đạc và bản đồ 2

205312 Quy hoạch và điều chế rừng 3

205314 Thực tập nghề nghiệp 3

205316 Điều tra rừng 3

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 9 / 21

Lớp DH12LN

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 134.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

11 12114084 Trần Thanh Sang 131 2.46 205312 Quy hoạch và điều chế rừng 3 3.2

12 12114098 Dương Văn Ty 131 2.55 205312 Quy hoạch và điều chế rừng 3 3.2

13 12114124 Nguyễn Lê Nhật Duy 0 0.00

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

04 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 04

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 0.0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3

200202 Quân sự (thực hành)* 3

202113 Toán cao cấp B2 2

202121 Xác suất thống kê 3

202201 Vật lý 1 2

202301 Hóa học đại cương 3

202401 Sinh học đại cương 2 0.0

202403 Đa dạng sinh học 2

202416 Thực vật học và phân loại TV 2

202501 Giáo dục thể chất 1* 1 0.0

202502 Giáo dục thể chất 2* 1

202621 Xã hội học đại cương 2

202622 Pháp luật đại cương 2

202623 Xã hội học Nông thôn 2

205101 Bảo vệ môi trường 2

205102 Bệnh hại rừng 2

205104 Đất và lập địa 3

205105 Khí tượng, thủy văn rừng 3

205106 Kỹ thuật lâm sinh 2

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 10 / 21

Lớp DH12LN

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 134.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

13 12114124 Nguyễn Lê Nhật Duy 0 0.00

205111 Sinh thái rừng 3

205112 Thực vật rừng 3

205122 Quản lý rừng bền vững 2

205202 Côn trùng lâm nghiệp 2

205207 Sinh lý thực vật 3

205212 Động vật rừng 2

205213 Kinh tế nông lâm 3

205214 Trồng rừng 3

205301 Di truyền và giống cây rừng 3

205308 Thống kê lâm nghiệp 3

205309 Đo đạc và bản đồ 2

205312 Quy hoạch và điều chế rừng 3

205314 Thực tập nghề nghiệp 3

205316 Điều tra rừng 3

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

14 12114127 Nguyễn Tiến Trung 0 0.00

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

04 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 04

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 0.0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3

200202 Quân sự (thực hành)* 3

202113 Toán cao cấp B2 2

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 11 / 21

Lớp DH12LN

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 134.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

14 12114127 Nguyễn Tiến Trung 0 0.00

202121 Xác suất thống kê 3

202201 Vật lý 1 2

202301 Hóa học đại cương 3 0.0

202401 Sinh học đại cương 2 0.0

202403 Đa dạng sinh học 2

202416 Thực vật học và phân loại TV 2

202501 Giáo dục thể chất 1* 1 0.0

202502 Giáo dục thể chất 2* 1

202621 Xã hội học đại cương 2

202622 Pháp luật đại cương 2 0.0

202623 Xã hội học Nông thôn 2

205101 Bảo vệ môi trường 2

205102 Bệnh hại rừng 2

205104 Đất và lập địa 3

205105 Khí tượng, thủy văn rừng 3

205106 Kỹ thuật lâm sinh 2

205111 Sinh thái rừng 3

205112 Thực vật rừng 3

205122 Quản lý rừng bền vững 2

205202 Côn trùng lâm nghiệp 2

205207 Sinh lý thực vật 3

205212 Động vật rừng 2

205213 Kinh tế nông lâm 3

205214 Trồng rừng 3

205301 Di truyền và giống cây rừng 3

205308 Thống kê lâm nghiệp 3

205309 Đo đạc và bản đồ 2

205312 Quy hoạch và điều chế rừng 3

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 12 / 21

Lớp DH12LN

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 134.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

14 12114127 Nguyễn Tiến Trung 0 0.00

205314 Thực tập nghề nghiệp 3

205316 Điều tra rừng 3

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

15 12114138 Biện Duy Hưng 120 2.00

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

202121 Xác suất thống kê 3 2.4

205213 Kinh tế nông lâm 3 0.0

205308 Thống kê lâm nghiệp 3 3.8

205312 Quy hoạch và điều chế rừng 3 2.7

16 12114160 Nguyễn Thị Thủy 90 2.29

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

202121 Xác suất thống kê 3 2.5

202201 Vật lý 1 2 2.0

205102 Bệnh hại rừng 2

205105 Khí tượng, thủy văn rừng 3 3.8

205111 Sinh thái rừng 3

205301 Di truyền và giống cây rừng 3

205312 Quy hoạch và điều chế rừng 3

205316 Điều tra rừng 3

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

17 12114162 Đoàn Quế Kiệt 0 0.00

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 13 / 21

Lớp DH12LN

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 134.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

17 12114162 Đoàn Quế Kiệt 0 0.00

04 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 04

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 0.0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3

200202 Quân sự (thực hành)* 3

202113 Toán cao cấp B2 2

202121 Xác suất thống kê 3

202201 Vật lý 1 2

202301 Hóa học đại cương 3 0.0

202401 Sinh học đại cương 2 0.0

202403 Đa dạng sinh học 2

202416 Thực vật học và phân loại TV 2

202501 Giáo dục thể chất 1* 1 0.0

202502 Giáo dục thể chất 2* 1

202621 Xã hội học đại cương 2

202622 Pháp luật đại cương 2 0.0

202623 Xã hội học Nông thôn 2

205101 Bảo vệ môi trường 2

205102 Bệnh hại rừng 2

205104 Đất và lập địa 3

205105 Khí tượng, thủy văn rừng 3

205106 Kỹ thuật lâm sinh 2

205111 Sinh thái rừng 3

205112 Thực vật rừng 3

205122 Quản lý rừng bền vững 2

205202 Côn trùng lâm nghiệp 2

205207 Sinh lý thực vật 3

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 14 / 21

Lớp DH12LN

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 134.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

17 12114162 Đoàn Quế Kiệt 0 0.00

205212 Động vật rừng 2

205213 Kinh tế nông lâm 3

205214 Trồng rừng 3

205301 Di truyền và giống cây rừng 3

205308 Thống kê lâm nghiệp 3

205309 Đo đạc và bản đồ 2

205312 Quy hoạch và điều chế rừng 3

205314 Thực tập nghề nghiệp 3

205316 Điều tra rừng 3

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

18 12114176 Ngô Thị Kim Huệ 134 2.36205202 Côn trùng lâm nghiệp 2 2.8

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

19 12114181 Hồ Trọng Trọng 50 1.17

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

04 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 04

202121 Xác suất thống kê 3 2.1

202201 Vật lý 1 2

202301 Hóa học đại cương 3

202622 Pháp luật đại cương 2 3.0

205102 Bệnh hại rừng 2 0.0

205105 Khí tượng, thủy văn rừng 3 3.4

205106 Kỹ thuật lâm sinh 2 0.0

205112 Thực vật rừng 3 3.6

205122 Quản lý rừng bền vững 2

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 15 / 21

Lớp DH12LN

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 134.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

19 12114181 Hồ Trọng Trọng 50 1.17

205202 Côn trùng lâm nghiệp 2 0.5

205207 Sinh lý thực vật 3

205213 Kinh tế nông lâm 3

205214 Trồng rừng 3

205301 Di truyền và giống cây rừng 3

205308 Thống kê lâm nghiệp 3 2.0

205309 Đo đạc và bản đồ 2

205312 Quy hoạch và điều chế rừng 3

205314 Thực tập nghề nghiệp 3 0.0

205316 Điều tra rừng 3 0.0

213601 Anh văn 1 5 3.9

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

20 12114204 Nguyễn Văn Phương 0 0.00

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

04 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 04

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 0.0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3

200202 Quân sự (thực hành)* 3

202113 Toán cao cấp B2 2

202121 Xác suất thống kê 3

202201 Vật lý 1 2

202301 Hóa học đại cương 3 0.0

202401 Sinh học đại cương 2 0.0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 16 / 21

Lớp DH12LN

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 134.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

20 12114204 Nguyễn Văn Phương 0 0.00

202403 Đa dạng sinh học 2

202416 Thực vật học và phân loại TV 2

202501 Giáo dục thể chất 1* 1 0.0

202502 Giáo dục thể chất 2* 1

202621 Xã hội học đại cương 2

202622 Pháp luật đại cương 2 0.0

202623 Xã hội học Nông thôn 2

205101 Bảo vệ môi trường 2

205102 Bệnh hại rừng 2

205104 Đất và lập địa 3

205105 Khí tượng, thủy văn rừng 3

205106 Kỹ thuật lâm sinh 2

205111 Sinh thái rừng 3

205112 Thực vật rừng 3

205122 Quản lý rừng bền vững 2

205202 Côn trùng lâm nghiệp 2

205207 Sinh lý thực vật 3

205212 Động vật rừng 2

205213 Kinh tế nông lâm 3

205214 Trồng rừng 3

205301 Di truyền và giống cây rừng 3

205308 Thống kê lâm nghiệp 3

205309 Đo đạc và bản đồ 2

205312 Quy hoạch và điều chế rừng 3

205314 Thực tập nghề nghiệp 3

205316 Điều tra rừng 3

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 17 / 21

Lớp DH12LN

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 134.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

20 12114204 Nguyễn Văn Phương 0 0.00NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

21 12114211 Trần Thái Quyền 133 2.57 205312 Quy hoạch và điều chế rừng 3 3.7

22 12114225 Dũng Văn Tài 2 0.13

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

04 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 04

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0.0

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 0.0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3

200202 Quân sự (thực hành)* 3

202113 Toán cao cấp B2 2 0.0

202121 Xác suất thống kê 3

202201 Vật lý 1 2

202301 Hóa học đại cương 3 0.0

202401 Sinh học đại cương 2 0.0

202403 Đa dạng sinh học 2 0.0

202416 Thực vật học và phân loại TV 2 0.0

202501 Giáo dục thể chất 1* 1 0.0

202502 Giáo dục thể chất 2* 1

202621 Xã hội học đại cương 2

202623 Xã hội học Nông thôn 2

205101 Bảo vệ môi trường 2

205102 Bệnh hại rừng 2

205104 Đất và lập địa 3 0.0

205105 Khí tượng, thủy văn rừng 3 0.0

205106 Kỹ thuật lâm sinh 2

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 18 / 21

Lớp DH12LN

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 134.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

22 12114225 Dũng Văn Tài 2 0.13

205111 Sinh thái rừng 3

205112 Thực vật rừng 3

205122 Quản lý rừng bền vững 2

205202 Côn trùng lâm nghiệp 2

205207 Sinh lý thực vật 3

205212 Động vật rừng 2

205213 Kinh tế nông lâm 3

205214 Trồng rừng 3

205301 Di truyền và giống cây rừng 3

205308 Thống kê lâm nghiệp 3

205309 Đo đạc và bản đồ 2

205312 Quy hoạch và điều chế rừng 3

205314 Thực tập nghề nghiệp 3

205316 Điều tra rừng 3

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

23 12114277 Nguyễn Ngọc Sơn 131 2.38 205312 Quy hoạch và điều chế rừng 3 3.7

24 12114315 Hoàng Đức Thành 10 1.32

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 0.0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3

200202 Quân sự (thực hành)* 3

202113 Toán cao cấp B2 2

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 19 / 21

Lớp DH12LN

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 134.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

24 12114315 Hoàng Đức Thành 10 1.32

202121 Xác suất thống kê 3

202201 Vật lý 1 2

202403 Đa dạng sinh học 2

202416 Thực vật học và phân loại TV 2

202502 Giáo dục thể chất 2* 1

202621 Xã hội học đại cương 2

202623 Xã hội học Nông thôn 2

205101 Bảo vệ môi trường 2

205102 Bệnh hại rừng 2

205104 Đất và lập địa 3

205105 Khí tượng, thủy văn rừng 3

205106 Kỹ thuật lâm sinh 2

205111 Sinh thái rừng 3

205112 Thực vật rừng 3

205122 Quản lý rừng bền vững 2

205202 Côn trùng lâm nghiệp 2

205207 Sinh lý thực vật 3

205212 Động vật rừng 2

205213 Kinh tế nông lâm 3

205214 Trồng rừng 3

205301 Di truyền và giống cây rừng 3

205308 Thống kê lâm nghiệp 3

205309 Đo đạc và bản đồ 2

205312 Quy hoạch và điều chế rừng 3

205314 Thực tập nghề nghiệp 3

205316 Điều tra rừng 3

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 20 / 21

Lớp DH12LN

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 134.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

24 12114315 Hoàng Đức Thành 10 1.32NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

Ghi chú: BBTC = Tổ hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được

Nhóm TC 01 : 5 TC (Min)

0101 . 202304 Thí nghiệm Hóa ĐC 1

203203 Di truyền học đại cương 3

203516 Vi sinh học đại cương 3

211102 Sinh học phân tử 2

212110 Khoa học môi trường 2

214101 Tin học đại cương 3

Nhóm TC 02 : 17 TC (Min)

0201 . 205107 Lâm luật và CSLN 2

205115 Phòng chống cháy rừng 2

205215 Nông lâm kết hợp 2

205216 Lâm nghiệp đô thị 2

205217 Bảo tồn đa dạng sinh học 2

205222 Kỹ thuật nhân giống cây rừng 3

205317 Khai thác lâm sản 2

205401 Khuyến lâm 2

205402 Lâm nghiệp xã hội 3

205403 Ngoại ngữ chuyên ngành 3

205406 GIS trong lâm nghiệp 2

205407 Lâm sản ngoài gỗ 2

Nhóm TC 04 : 2 TC (Min)

0401 . 202112 Toán cao cấp B1 2

902112 Toán cao cấp B1 3

Nhóm TC 03 : 10 TC (Min)

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Ngày in : 13/12/2016 15:22 Trang 21 / 21

Lớp DH12LN

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 134.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

0301 . 205906 Khóa luận tốt nghiệp 10

205909 Tiểu luận tốt nghiệp LN 5

205910 Lâm sinh học 3

205918 Kỹ thuật lâm sinh nhiệt đới 2

Mẫu in: Q5401D0

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM

Phòng Đào Tạo

-oOo-

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 1 / 7

Lớp DH11NK

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

1 11146039 Đào Vũ Minh Thành 56 1.37

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

202113 Toán cao cấp B2 2 2.8

202121 Xác suất thống kê 3 2.6

205105 Khí tượng, thủy văn rừng 3 3.8

205106 Kỹ thuật lâm sinh 2

205111 Sinh thái rừng 3 0.0

205122 Quản lý rừng bền vững 2

205202 Côn trùng lâm nghiệp 2 1.3

205213 Kinh tế nông lâm 3

205214 Trồng rừng 3

205224 Quản lý dự án lâm nghiệp XH 2

205308 Thống kê lâm nghiệp 3 0.0

205314 Thực tập nghề nghiệp 3

205316 Điều tra rừng 3

205402 Lâm nghiệp xã hội 3 0.0

205407 Lâm sản ngoài gỗ 2 0.0

205425 Hệ thống nông lâm kết hợp 2 0.0

205427 Chẩn đoán và thiết kế NLKH 3

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 2 / 7

Lớp DH11NK

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

2 11146051 Dương Thanh Tâm 122 2.60

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

205202 Côn trùng lâm nghiệp 2 0.8

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

3 11146056 Nguyễn Thị Kiều Trang 76 1.99

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

205106 Kỹ thuật lâm sinh 2

205111 Sinh thái rừng 3 0.0

205122 Quản lý rừng bền vững 2

205202 Côn trùng lâm nghiệp 2 0.0

205213 Kinh tế nông lâm 3

205214 Trồng rừng 3

205224 Quản lý dự án lâm nghiệp XH 2

205309 Đo đạc và bản đồ 2 3.7

205314 Thực tập nghề nghiệp 3

205316 Điều tra rừng 3

205425 Hệ thống nông lâm kết hợp 2 0.0

205427 Chẩn đoán và thiết kế NLKH 3

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

4 11146059 Đặng Thanh Nhã 23 1.54

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 3 / 7

Lớp DH11NK

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

4 11146059 Đặng Thanh Nhã 23 1.54

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3

200202 Quân sự (thực hành)* 3

202113 Toán cao cấp B2 2 3.6

202121 Xác suất thống kê 3 1.7

202416 Thực vật học và phân loại TV 2 0.0

202502 Giáo dục thể chất 2* 1

202622 Pháp luật đại cương 2 0.0

202623 Xã hội học Nông thôn 2 0.0

205102 Bệnh hại rừng 2

205104 Đất và lập địa 3

205105 Khí tượng, thủy văn rừng 3

205106 Kỹ thuật lâm sinh 2

205111 Sinh thái rừng 3

205112 Thực vật rừng 3

205122 Quản lý rừng bền vững 2

205202 Côn trùng lâm nghiệp 2

205207 Sinh lý thực vật 3

205213 Kinh tế nông lâm 3

205214 Trồng rừng 3

205224 Quản lý dự án lâm nghiệp XH 2

205301 Di truyền và giống cây rừng 3

205308 Thống kê lâm nghiệp 3

205309 Đo đạc và bản đồ 2

205314 Thực tập nghề nghiệp 3

205316 Điều tra rừng 3

205402 Lâm nghiệp xã hội 3

205407 Lâm sản ngoài gỗ 2

205425 Hệ thống nông lâm kết hợp 2

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 4 / 7

Lớp DH11NK

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

4 11146059 Đặng Thanh Nhã 23 1.54

205427 Chẩn đoán và thiết kế NLKH 3

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

5 11146073 Trần Huy Rin 121 2.69

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

6 11146075 Võ Trung Nguyên 126 2.71

213601 Anh văn 1 5 3.8

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

7 11146079 Nguyễn Văn Minh Trường 127 2.48

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

8 11146081 Lê Hoàng Nam 79 1.13

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 2.8

202112 Toán cao cấp B1 2 3.6

202121 Xác suất thống kê 3 1.4

202201 Vật lý 1 2 3.5

205105 Khí tượng, thủy văn rừng 3 2.2

205122 Quản lý rừng bền vững 2 0.0

205202 Côn trùng lâm nghiệp 2 0.8

205214 Trồng rừng 3 0.0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 5 / 7

Lớp DH11NK

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

8 11146081 Lê Hoàng Nam 79 1.13

205224 Quản lý dự án lâm nghiệp XH 2

205301 Di truyền và giống cây rừng 3 2.8

205308 Thống kê lâm nghiệp 3 2.5

205314 Thực tập nghề nghiệp 3 0.0

205316 Điều tra rừng 3 0.0

205402 Lâm nghiệp xã hội 3 0.0

205425 Hệ thống nông lâm kết hợp 2 1.1

205427 Chẩn đoán và thiết kế NLKH 3

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

9 11146083 Nguyễn Huỳnh Dao 13 1.39

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0.0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3

200202 Quân sự (thực hành)* 3

202113 Toán cao cấp B2 2

202121 Xác suất thống kê 3

202201 Vật lý 1 2 2.8

202416 Thực vật học và phân loại TV 2

202502 Giáo dục thể chất 2* 1

202621 Xã hội học đại cương 2

202622 Pháp luật đại cương 2

202623 Xã hội học Nông thôn 2

205102 Bệnh hại rừng 2

205104 Đất và lập địa 3

205105 Khí tượng, thủy văn rừng 3

205106 Kỹ thuật lâm sinh 2

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 6 / 7

Lớp DH11NK

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

9 11146083 Nguyễn Huỳnh Dao 13 1.39

205111 Sinh thái rừng 3

205112 Thực vật rừng 3

205122 Quản lý rừng bền vững 2

205202 Côn trùng lâm nghiệp 2

205207 Sinh lý thực vật 3

205213 Kinh tế nông lâm 3

205214 Trồng rừng 3

205224 Quản lý dự án lâm nghiệp XH 2

205301 Di truyền và giống cây rừng 3

205308 Thống kê lâm nghiệp 3

205309 Đo đạc và bản đồ 2

205314 Thực tập nghề nghiệp 3

205316 Điều tra rừng 3

205402 Lâm nghiệp xã hội 3

205407 Lâm sản ngoài gỗ 2

205425 Hệ thống nông lâm kết hợp 2

205427 Chẩn đoán và thiết kế NLKH 3

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Ngày in : 13/12/2016 15:22 Trang 7 / 7

Lớp DH11NK

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

Người lập biểu

Ngày.......tháng........năm..........

Ghi chú: BBTC = Tổ hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được

Nhóm TC 01 : 5 TC (Min)

0101 . 202304 Thí nghiệm Hóa ĐC 1

202403 Đa dạng sinh học 2

203203 Di truyền học đại cương 3

203516 Vi sinh học đại cương 3

211102 Sinh học phân tử 2

212110 Khoa học môi trường 2

214101 Tin học đại cương 3

Nhóm TC 02 : 16 TC (Min)

0201 . 205107 Lâm luật và CSLN 2

205128 Sinh thái cảnh quan 3

205217 Bảo tồn đa dạng sinh học 2

205225 Bảo tồn đất và nước trong NLKH 3

205401 Khuyến lâm 2

205403 Ngoại ngữ chuyên ngành 3

205406 GIS trong lâm nghiệp 2

205414 Truyền thông thúc đẩy 2

205420 Hệ thống sử dụng đất 2

205422 Quản lý xí nghiệp vừa và nhỏ 2

205426 Mô hình hóa NLKH 2

205429 Tiếp thị sản phẩm NLKH 2

Nhóm TC 03 : 10 TC (Min)

0301 . 205215 Nông lâm kết hợp 2

205906 Khóa luận tốt nghiệp 10

205909 Tiểu luận tốt nghiệp LN 5

205910 Lâm sinh học 3

Mẫu in: Q5401D0

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM

Phòng Đào Tạo

-oOo-

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 1 / 26

Lớp DH12CB

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

1 12115016 Phạm Ngọc Duy 0 0.00

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3

200202 Quân sự (thực hành)* 3

202108 Toán cao cấp A1 3

202109 Toán cao cấp A2 3

202110 Toán cao cấp A3 3

202121 Xác suất thống kê 3

202201 Vật lý 1 2

202301 Hóa học đại cương 3

202304 Thí nghiệm Hóa ĐC 1

202501 Giáo dục thể chất 1* 1

202502 Giáo dục thể chất 2* 1

202622 Pháp luật đại cương 2

205101 Bảo vệ môi trường 2

205122 Quản lý rừng bền vững 2

205512 Keo dán gỗ 2

205513 Hóa lâm sản 2

205523 Công nghệ mộc 3

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 2 / 26

Lớp DH12CB

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

1 12115016 Phạm Ngọc Duy 0 0.00

205526 Công nghệ xẻ 2

205529 Công nghệ trang sức bề mặt gỗ 2

205530 Công nghệ ván nhân tạo 3

205559 Thực tập nghề nghiệp (CBLS) 3

205608 Khoa học gỗ 3

205609 Nguyên lý cắt gọt 2

205610 Công nghệ bảo quản gỗ 2

205611 Công nghệ sấy gỗ 2

205612 Sử dụng máy chế biến 3

205709 Quản lý chất lượng sản phẩm 2

207100 Chi tiết máy 3

207103 Cơ học lý thuyết 3

207108 Hình học họa hình- vẽ kỹ thuật 3

207109 Kỹ thuật điện 2

207111 Nguyên lý máy 2

207113 Sức bền vật liệu 3

208454 Quản trị doanh nghiệp 2

212339 Kỹ năng giao tiếp 2

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

2 12115034 Trần Hữu Trang 135 2.53212339 Kỹ năng giao tiếp 2

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

3 12115046 Huỳnh Kim Hải 127 2.95

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 3 / 26

Lớp DH12CB

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

4 12115054 Trần Quốc Thịnh 127 2.83

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

5 12115055 Nguyễn Phạm Thanh Thu 6 0.21

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 3.2

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 3.6

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0.0

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3

200202 Quân sự (thực hành)* 3

202109 Toán cao cấp A2 3

202110 Toán cao cấp A3 3

202121 Xác suất thống kê 3

202201 Vật lý 1 2 0.0

202301 Hóa học đại cương 3 2.1

202304 Thí nghiệm Hóa ĐC 1

202502 Giáo dục thể chất 2* 1 0.0

205101 Bảo vệ môi trường 2 0.0

205122 Quản lý rừng bền vững 2 0.0

205512 Keo dán gỗ 2

205513 Hóa lâm sản 2

205523 Công nghệ mộc 3

205526 Công nghệ xẻ 2

205529 Công nghệ trang sức bề mặt gỗ 2

205530 Công nghệ ván nhân tạo 3

205559 Thực tập nghề nghiệp (CBLS) 3

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 4 / 26

Lớp DH12CB

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

5 12115055 Nguyễn Phạm Thanh Thu 6 0.21

205608 Khoa học gỗ 3

205609 Nguyên lý cắt gọt 2 0.0

205610 Công nghệ bảo quản gỗ 2

205611 Công nghệ sấy gỗ 2

205612 Sử dụng máy chế biến 3

205709 Quản lý chất lượng sản phẩm 2

207100 Chi tiết máy 3

207103 Cơ học lý thuyết 3

207108 Hình học họa hình- vẽ kỹ thuật 3

207109 Kỹ thuật điện 2

207111 Nguyên lý máy 2

207113 Sức bền vật liệu 3

208454 Quản trị doanh nghiệp 2

212339 Kỹ năng giao tiếp 2

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

6 12115058 Võ Hồng Trương 136 2.47 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

7 12115082 Hoàng Diệu Linh 1 0.00

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0.0

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 0.0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3

200202 Quân sự (thực hành)* 3

202108 Toán cao cấp A1 3 0.0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 5 / 26

Lớp DH12CB

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

7 12115082 Hoàng Diệu Linh 1 0.00

202109 Toán cao cấp A2 3

202110 Toán cao cấp A3 3

202121 Xác suất thống kê 3

202201 Vật lý 1 2

202301 Hóa học đại cương 3 0.0

202304 Thí nghiệm Hóa ĐC 1

202502 Giáo dục thể chất 2* 1

202622 Pháp luật đại cương 2

205101 Bảo vệ môi trường 2

205122 Quản lý rừng bền vững 2

205512 Keo dán gỗ 2

205513 Hóa lâm sản 2

205523 Công nghệ mộc 3

205526 Công nghệ xẻ 2

205529 Công nghệ trang sức bề mặt gỗ 2

205530 Công nghệ ván nhân tạo 3

205559 Thực tập nghề nghiệp (CBLS) 3

205608 Khoa học gỗ 3

205609 Nguyên lý cắt gọt 2

205610 Công nghệ bảo quản gỗ 2

205611 Công nghệ sấy gỗ 2

205612 Sử dụng máy chế biến 3

205709 Quản lý chất lượng sản phẩm 2

207100 Chi tiết máy 3

207103 Cơ học lý thuyết 3

207108 Hình học họa hình- vẽ kỹ thuật 3

207109 Kỹ thuật điện 2

207111 Nguyên lý máy 2

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 6 / 26

Lớp DH12CB

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

7 12115082 Hoàng Diệu Linh 1 0.00

207113 Sức bền vật liệu 3

208454 Quản trị doanh nghiệp 2

212339 Kỹ năng giao tiếp 2

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

8 12115087 Nguyễn Phương Dung 4 0.18

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 3.6

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0.0

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3

200202 Quân sự (thực hành)* 3

202108 Toán cao cấp A1 3 3.0

202109 Toán cao cấp A2 3

202110 Toán cao cấp A3 3

202121 Xác suất thống kê 3

202201 Vật lý 1 2

202301 Hóa học đại cương 3 2.7

202304 Thí nghiệm Hóa ĐC 1

202502 Giáo dục thể chất 2* 1 0.0

202622 Pháp luật đại cương 2 0.0

205101 Bảo vệ môi trường 2 0.0

205122 Quản lý rừng bền vững 2

205512 Keo dán gỗ 2

205513 Hóa lâm sản 2

205523 Công nghệ mộc 3

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 7 / 26

Lớp DH12CB

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

8 12115087 Nguyễn Phương Dung 4 0.18

205526 Công nghệ xẻ 2

205529 Công nghệ trang sức bề mặt gỗ 2

205530 Công nghệ ván nhân tạo 3

205559 Thực tập nghề nghiệp (CBLS) 3

205608 Khoa học gỗ 3

205609 Nguyên lý cắt gọt 2

205610 Công nghệ bảo quản gỗ 2

205611 Công nghệ sấy gỗ 2

205612 Sử dụng máy chế biến 3

205709 Quản lý chất lượng sản phẩm 2

207100 Chi tiết máy 3

207103 Cơ học lý thuyết 3

207108 Hình học họa hình- vẽ kỹ thuật 3

207109 Kỹ thuật điện 2

207111 Nguyên lý máy 2

207113 Sức bền vật liệu 3

208454 Quản trị doanh nghiệp 2

212339 Kỹ năng giao tiếp 2

213601 Anh văn 1 5 0.0

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

9 12115088 Lê Thị Thúy Hằng 127 2.44

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

10 12115099 Lê Thị Hồng Tiếng 36 2.2002 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 8 / 26

Lớp DH12CB

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

10 12115099 Lê Thị Hồng Tiếng 36 2.20

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 1.8

202110 Toán cao cấp A3 3

202121 Xác suất thống kê 3

202301 Hóa học đại cương 3 3.9

205122 Quản lý rừng bền vững 2

205512 Keo dán gỗ 2

205513 Hóa lâm sản 2

205523 Công nghệ mộc 3

205526 Công nghệ xẻ 2

205529 Công nghệ trang sức bề mặt gỗ 2

205530 Công nghệ ván nhân tạo 3

205559 Thực tập nghề nghiệp (CBLS) 3

205608 Khoa học gỗ 3

205609 Nguyên lý cắt gọt 2

205610 Công nghệ bảo quản gỗ 2

205611 Công nghệ sấy gỗ 2

205612 Sử dụng máy chế biến 3

205709 Quản lý chất lượng sản phẩm 2

207100 Chi tiết máy 3

207103 Cơ học lý thuyết 3

207108 Hình học họa hình- vẽ kỹ thuật 3

207109 Kỹ thuật điện 2

207111 Nguyên lý máy 2

207113 Sức bền vật liệu 3

208454 Quản trị doanh nghiệp 2

212339 Kỹ năng giao tiếp 2

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 9 / 26

Lớp DH12CB

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

10 12115099 Lê Thị Hồng Tiếng 36 2.20NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

11 12115108 Nguyễn Thành Nhơn 131 2.47

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

212339 Kỹ năng giao tiếp 2

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

12 12115122 Đỗ Thị Yến Hoa 14 0.86

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0.0

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3

200202 Quân sự (thực hành)* 3

202108 Toán cao cấp A1 3 3.2

202109 Toán cao cấp A2 3 0.0

202110 Toán cao cấp A3 3

202121 Xác suất thống kê 3

202201 Vật lý 1 2 0.0

202622 Pháp luật đại cương 2 0.0

205101 Bảo vệ môi trường 2 0.0

205122 Quản lý rừng bền vững 2 0.0

205512 Keo dán gỗ 2

205513 Hóa lâm sản 2

205523 Công nghệ mộc 3

205526 Công nghệ xẻ 2

205529 Công nghệ trang sức bề mặt gỗ 2

205530 Công nghệ ván nhân tạo 3

205559 Thực tập nghề nghiệp (CBLS) 3

205608 Khoa học gỗ 3

205609 Nguyên lý cắt gọt 2 0.0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 10 / 26

Lớp DH12CB

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

12 12115122 Đỗ Thị Yến Hoa 14 0.86

205610 Công nghệ bảo quản gỗ 2

205611 Công nghệ sấy gỗ 2

205612 Sử dụng máy chế biến 3

205709 Quản lý chất lượng sản phẩm 2

207100 Chi tiết máy 3

207103 Cơ học lý thuyết 3

207108 Hình học họa hình- vẽ kỹ thuật 3 0.0

207109 Kỹ thuật điện 2

207111 Nguyên lý máy 2

207113 Sức bền vật liệu 3

208454 Quản trị doanh nghiệp 2

212339 Kỹ năng giao tiếp 2

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

13 12115129 Trần Thị Thu Hà 9 0.76

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3

200202 Quân sự (thực hành)* 3

202108 Toán cao cấp A1 3 0.0

202109 Toán cao cấp A2 3

202110 Toán cao cấp A3 3

202121 Xác suất thống kê 3

202201 Vật lý 1 2

202301 Hóa học đại cương 3 2.5

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 11 / 26

Lớp DH12CB

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

13 12115129 Trần Thị Thu Hà 9 0.76

202304 Thí nghiệm Hóa ĐC 1 0.0

202502 Giáo dục thể chất 2* 1 0.0

202622 Pháp luật đại cương 2

205101 Bảo vệ môi trường 2 0.0

205122 Quản lý rừng bền vững 2

205512 Keo dán gỗ 2

205513 Hóa lâm sản 2

205523 Công nghệ mộc 3

205526 Công nghệ xẻ 2

205529 Công nghệ trang sức bề mặt gỗ 2

205530 Công nghệ ván nhân tạo 3

205559 Thực tập nghề nghiệp (CBLS) 3

205608 Khoa học gỗ 3

205609 Nguyên lý cắt gọt 2

205610 Công nghệ bảo quản gỗ 2

205611 Công nghệ sấy gỗ 2

205612 Sử dụng máy chế biến 3

205709 Quản lý chất lượng sản phẩm 2

207100 Chi tiết máy 3

207103 Cơ học lý thuyết 3

207108 Hình học họa hình- vẽ kỹ thuật 3

207109 Kỹ thuật điện 2

207111 Nguyên lý máy 2

207113 Sức bền vật liệu 3

208454 Quản trị doanh nghiệp 2

212339 Kỹ năng giao tiếp 2

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 12 / 26

Lớp DH12CB

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

13 12115129 Trần Thị Thu Hà 9 0.76NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

14 12115130 Nguyễn Hoàng Vũ 121 2.33

207100 Chi tiết máy 3 2.7

207113 Sức bền vật liệu 3 2.8

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

15 12115153 Đặng Hoài Phương 137 2.35 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

16 12115170 Phạm Thị Thanh Thảo 0 0.00

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0.0

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 0.0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3

200202 Quân sự (thực hành)* 3

202108 Toán cao cấp A1 3 0.0

202109 Toán cao cấp A2 3

202110 Toán cao cấp A3 3

202121 Xác suất thống kê 3

202201 Vật lý 1 2

202301 Hóa học đại cương 3 0.0

202304 Thí nghiệm Hóa ĐC 1

202501 Giáo dục thể chất 1* 1 0.0

202502 Giáo dục thể chất 2* 1

202622 Pháp luật đại cương 2

205101 Bảo vệ môi trường 2

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 13 / 26

Lớp DH12CB

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

16 12115170 Phạm Thị Thanh Thảo 0 0.00

205122 Quản lý rừng bền vững 2

205512 Keo dán gỗ 2

205513 Hóa lâm sản 2

205523 Công nghệ mộc 3

205526 Công nghệ xẻ 2

205529 Công nghệ trang sức bề mặt gỗ 2

205530 Công nghệ ván nhân tạo 3

205559 Thực tập nghề nghiệp (CBLS) 3

205608 Khoa học gỗ 3

205609 Nguyên lý cắt gọt 2

205610 Công nghệ bảo quản gỗ 2

205611 Công nghệ sấy gỗ 2

205612 Sử dụng máy chế biến 3

205709 Quản lý chất lượng sản phẩm 2

207100 Chi tiết máy 3

207103 Cơ học lý thuyết 3

207108 Hình học họa hình- vẽ kỹ thuật 3

207109 Kỹ thuật điện 2

207111 Nguyên lý máy 2

207113 Sức bền vật liệu 3

208454 Quản trị doanh nghiệp 2

212339 Kỹ năng giao tiếp 2

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

17 12115185 Kiều Quang Khánh 4 0.2201 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 14 / 26

Lớp DH12CB

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

17 12115185 Kiều Quang Khánh 4 0.22

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 0.0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0.0

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3

200202 Quân sự (thực hành)* 3

202108 Toán cao cấp A1 3 0.0

202109 Toán cao cấp A2 3 0.0

202110 Toán cao cấp A3 3

202121 Xác suất thống kê 3

202201 Vật lý 1 2

202301 Hóa học đại cương 3 0.0

202304 Thí nghiệm Hóa ĐC 1

202502 Giáo dục thể chất 2* 1

202622 Pháp luật đại cương 2 0.0

205101 Bảo vệ môi trường 2

205122 Quản lý rừng bền vững 2 0.0

205512 Keo dán gỗ 2

205513 Hóa lâm sản 2

205523 Công nghệ mộc 3

205526 Công nghệ xẻ 2

205529 Công nghệ trang sức bề mặt gỗ 2

205530 Công nghệ ván nhân tạo 3

205559 Thực tập nghề nghiệp (CBLS) 3

205608 Khoa học gỗ 3

205609 Nguyên lý cắt gọt 2 0.0

205610 Công nghệ bảo quản gỗ 2

205611 Công nghệ sấy gỗ 2

205612 Sử dụng máy chế biến 3

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 15 / 26

Lớp DH12CB

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

17 12115185 Kiều Quang Khánh 4 0.22

205709 Quản lý chất lượng sản phẩm 2

207100 Chi tiết máy 3

207103 Cơ học lý thuyết 3

207108 Hình học họa hình- vẽ kỹ thuật 3

207109 Kỹ thuật điện 2

207111 Nguyên lý máy 2

207113 Sức bền vật liệu 3

208454 Quản trị doanh nghiệp 2

212339 Kỹ năng giao tiếp 2

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

18 12115206 Trần Thị Kim Hương 127 2.50

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

19 12115211 Đồng Văn Lành 76 1.54

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

202108 Toán cao cấp A1 3 3.4

202110 Toán cao cấp A3 3 0.0

205512 Keo dán gỗ 2 0.0

205530 Công nghệ ván nhân tạo 3 0.0

205610 Công nghệ bảo quản gỗ 2

205709 Quản lý chất lượng sản phẩm 2

207100 Chi tiết máy 3 R

207103 Cơ học lý thuyết 3 3.4

207108 Hình học họa hình- vẽ kỹ thuật 3 3.3

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 16 / 26

Lớp DH12CB

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

19 12115211 Đồng Văn Lành 76 1.54

207111 Nguyên lý máy 2 0.0

207113 Sức bền vật liệu 3 0.0

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

20 12115214 Nguyễn Đức Phú 124 2.34

202108 Toán cao cấp A1 3 3.8

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

21 12115218 Trần Lê Cẩm Tú 128 2.55

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

22 12115219 Phan Thanh Chung 27 1.09

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2.8

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3

200202 Quân sự (thực hành)* 3

202110 Toán cao cấp A3 3

202121 Xác suất thống kê 3

202301 Hóa học đại cương 3 3.6

202622 Pháp luật đại cương 2 3.5

205101 Bảo vệ môi trường 2 0.0

205122 Quản lý rừng bền vững 2

205512 Keo dán gỗ 2

205513 Hóa lâm sản 2

205523 Công nghệ mộc 3

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 17 / 26

Lớp DH12CB

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

22 12115219 Phan Thanh Chung 27 1.09

205526 Công nghệ xẻ 2

205529 Công nghệ trang sức bề mặt gỗ 2

205530 Công nghệ ván nhân tạo 3

205559 Thực tập nghề nghiệp (CBLS) 3

205608 Khoa học gỗ 3 0.0

205609 Nguyên lý cắt gọt 2

205610 Công nghệ bảo quản gỗ 2

205611 Công nghệ sấy gỗ 2

205612 Sử dụng máy chế biến 3

205709 Quản lý chất lượng sản phẩm 2

207100 Chi tiết máy 3

207103 Cơ học lý thuyết 3

207109 Kỹ thuật điện 2

207111 Nguyên lý máy 2

207113 Sức bền vật liệu 3

208454 Quản trị doanh nghiệp 2

212339 Kỹ năng giao tiếp 2 0.0

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

23 12115233 Hoàng Chí Dũng 7 0.38

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 3.0

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 1.2

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0.0

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 18 / 26

Lớp DH12CB

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

23 12115233 Hoàng Chí Dũng 7 0.38

200202 Quân sự (thực hành)* 3

202109 Toán cao cấp A2 3 0.0

202110 Toán cao cấp A3 3

202121 Xác suất thống kê 3

202201 Vật lý 1 2

202304 Thí nghiệm Hóa ĐC 1 0.0

202502 Giáo dục thể chất 2* 1 0.0

202622 Pháp luật đại cương 2 0.0

205101 Bảo vệ môi trường 2 0.0

205122 Quản lý rừng bền vững 2

205512 Keo dán gỗ 2

205513 Hóa lâm sản 2

205523 Công nghệ mộc 3

205526 Công nghệ xẻ 2

205529 Công nghệ trang sức bề mặt gỗ 2

205530 Công nghệ ván nhân tạo 3

205559 Thực tập nghề nghiệp (CBLS) 3

205608 Khoa học gỗ 3

205609 Nguyên lý cắt gọt 2 0.0

205610 Công nghệ bảo quản gỗ 2

205611 Công nghệ sấy gỗ 2

205612 Sử dụng máy chế biến 3

205709 Quản lý chất lượng sản phẩm 2

207100 Chi tiết máy 3

207103 Cơ học lý thuyết 3

207108 Hình học họa hình- vẽ kỹ thuật 3

207109 Kỹ thuật điện 2

207111 Nguyên lý máy 2

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 19 / 26

Lớp DH12CB

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

23 12115233 Hoàng Chí Dũng 7 0.38

207113 Sức bền vật liệu 3

208454 Quản trị doanh nghiệp 2

212339 Kỹ năng giao tiếp 2

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

24 12115248 Đinh Quang Tuyến 124 2.52

202301 Hóa học đại cương 3 3.6

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

25 12115257 Trần Thị Lan Thanh 133 2.82205530 Công nghệ ván nhân tạo 3 3.5

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

26 12115262 Nguyễn Thị Trang 137 2.72 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

27 12115266 Nguyễn Lệ Quỳnh 12 1.11

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3

200202 Quân sự (thực hành)* 3

202109 Toán cao cấp A2 3

202110 Toán cao cấp A3 3

202121 Xác suất thống kê 3

202201 Vật lý 1 2

202301 Hóa học đại cương 3 1.8

202304 Thí nghiệm Hóa ĐC 1

202502 Giáo dục thể chất 2* 1

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 20 / 26

Lớp DH12CB

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

27 12115266 Nguyễn Lệ Quỳnh 12 1.11

202622 Pháp luật đại cương 2

205101 Bảo vệ môi trường 2

205122 Quản lý rừng bền vững 2

205512 Keo dán gỗ 2

205513 Hóa lâm sản 2

205523 Công nghệ mộc 3

205526 Công nghệ xẻ 2

205529 Công nghệ trang sức bề mặt gỗ 2

205530 Công nghệ ván nhân tạo 3

205559 Thực tập nghề nghiệp (CBLS) 3

205608 Khoa học gỗ 3

205609 Nguyên lý cắt gọt 2

205610 Công nghệ bảo quản gỗ 2

205611 Công nghệ sấy gỗ 2

205612 Sử dụng máy chế biến 3

205709 Quản lý chất lượng sản phẩm 2

207100 Chi tiết máy 3

207103 Cơ học lý thuyết 3

207108 Hình học họa hình- vẽ kỹ thuật 3

207109 Kỹ thuật điện 2

207111 Nguyên lý máy 2

207113 Sức bền vật liệu 3

208454 Quản trị doanh nghiệp 2

212339 Kỹ năng giao tiếp 2

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 21 / 26

Lớp DH12CB

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

28 12115272 Trần Quang Sự 1 0.00

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0.0

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 0.0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3

200202 Quân sự (thực hành)* 3

202108 Toán cao cấp A1 3 0.0

202109 Toán cao cấp A2 3 0.0

202110 Toán cao cấp A3 3

202121 Xác suất thống kê 3

202201 Vật lý 1 2

202301 Hóa học đại cương 3 0.0

202304 Thí nghiệm Hóa ĐC 1 0.0

202502 Giáo dục thể chất 2* 1

202622 Pháp luật đại cương 2 0.0

205101 Bảo vệ môi trường 2

205122 Quản lý rừng bền vững 2

205512 Keo dán gỗ 2

205513 Hóa lâm sản 2

205523 Công nghệ mộc 3

205526 Công nghệ xẻ 2

205529 Công nghệ trang sức bề mặt gỗ 2

205530 Công nghệ ván nhân tạo 3

205559 Thực tập nghề nghiệp (CBLS) 3

205608 Khoa học gỗ 3

205609 Nguyên lý cắt gọt 2

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 22 / 26

Lớp DH12CB

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

28 12115272 Trần Quang Sự 1 0.00

205610 Công nghệ bảo quản gỗ 2

205611 Công nghệ sấy gỗ 2

205612 Sử dụng máy chế biến 3

205709 Quản lý chất lượng sản phẩm 2

207100 Chi tiết máy 3

207103 Cơ học lý thuyết 3

207108 Hình học họa hình- vẽ kỹ thuật 3 0.0

207109 Kỹ thuật điện 2

207111 Nguyên lý máy 2

207113 Sức bền vật liệu 3

208454 Quản trị doanh nghiệp 2

212339 Kỹ năng giao tiếp 2

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

29 12115277 Đặng Nguyễn Hoàng Nhân 64 1.45

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

202110 Toán cao cấp A3 3 0.0

202121 Xác suất thống kê 3 2.8

202201 Vật lý 1 2 3.7

202301 Hóa học đại cương 3 3.2

205122 Quản lý rừng bền vững 2 3.5

205512 Keo dán gỗ 2

205513 Hóa lâm sản 2

205523 Công nghệ mộc 3

205529 Công nghệ trang sức bề mặt gỗ 2

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 23 / 26

Lớp DH12CB

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

29 12115277 Đặng Nguyễn Hoàng Nhân 64 1.45

205530 Công nghệ ván nhân tạo 3

205610 Công nghệ bảo quản gỗ 2

205611 Công nghệ sấy gỗ 2

207100 Chi tiết máy 3 2.9

207108 Hình học họa hình- vẽ kỹ thuật 3 2.8

207109 Kỹ thuật điện 2 0.7

207111 Nguyên lý máy 2

207113 Sức bền vật liệu 3 1.5

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

30 12115279 Huỳnh Văn Cao 30 1.33

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3

200202 Quân sự (thực hành)* 3

202110 Toán cao cấp A3 3 0.0

202201 Vật lý 1 2

202622 Pháp luật đại cương 2

205101 Bảo vệ môi trường 2 0.0

205122 Quản lý rừng bền vững 2

205512 Keo dán gỗ 2

205513 Hóa lâm sản 2

205523 Công nghệ mộc 3

205526 Công nghệ xẻ 2

205529 Công nghệ trang sức bề mặt gỗ 2

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 24 / 26

Lớp DH12CB

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

30 12115279 Huỳnh Văn Cao 30 1.33

205530 Công nghệ ván nhân tạo 3

205559 Thực tập nghề nghiệp (CBLS) 3

205608 Khoa học gỗ 3 0.0

205609 Nguyên lý cắt gọt 2 0.0

205610 Công nghệ bảo quản gỗ 2

205611 Công nghệ sấy gỗ 2

205612 Sử dụng máy chế biến 3

205709 Quản lý chất lượng sản phẩm 2

207100 Chi tiết máy 3

207108 Hình học họa hình- vẽ kỹ thuật 3

207109 Kỹ thuật điện 2

207111 Nguyên lý máy 2 0.0

207113 Sức bền vật liệu 3

208454 Quản trị doanh nghiệp 2

212339 Kỹ năng giao tiếp 2

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

31 12115287 Trần Thị Thu Hải 127 2.65

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

32 12115296 Lê Nghĩa 137 2.64 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

Ghi chú: BBTC = Tổ hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được

Nhóm TC 02 : 18 TC (Min)

0202 . 205317 Khai thác lâm sản 2

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 25 / 26

Lớp DH12CB

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

205403 Ngoại ngữ chuyên ngành 3

205407 Lâm sản ngoài gỗ 2

205531 Công nghệ giấy sợi ĐC 2

205552 Trang trí nội thất 2

205553 Kết cấu gỗ 2

205554 Autocad ứng dụng 2

205555 Thiết kế sản phẩm mộc 2

205557 Thiết kế xưởng CBG 2

205614 Kinh tế chế biến lâm sản 2

205616 ATLĐ và BVMT công nghiệp 2

205702 Tối ưu hóa 2

205815 Autocad ứng dụng 3

207101 Đồ án chi tiết máy 1

207107 Dung sai và kỹ thuật đo lường 2

207110 Kỹ thuật điện tử 2

207121 Vật liệu và công nghệ kim loại 2

207122 Vẽ cơ khí 2

207203 Cơ lưu chất 2

212110 Khoa học môi trường 2

Nhóm TC 03 : 10 TC (Min)

0303 . 205907 Khóa luận tốt nghiệp 10

205909 Tiểu luận tốt nghiệp LN 5

205911 Gỗ và xenlulô 3

205916 Nguyên vật liệu và sản phẩm gỗ 2

Nhóm TC 01 : 5 TC (Min)

0101 . 202116 Toán rời rạc 3

202120 Quy hoạch tuyến tính 2

202202 Thí nghiệm Vật Lý 1 1

214101 Tin học đại cương 3

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Ngày in : 13/12/2016 15:22 Trang 26 / 26

Lớp DH12CB

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

Mẫu in: Q5401D0

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM

Phòng Đào Tạo

-oOo-

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 1 / 2

Lớp DH08NK17

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 133.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

1 07146040 Nguyễn Minh Tâm 130 2.1702 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

202401 Sinh học đại cương 2 3.70

2 08146032 Nguyễn Hoàng Trung Hiếu 124 2.47 03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

3 08146033 Lê Đình Hòa 126 2.44

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

202112 Toán cao cấp B1 2 3.00

202113 Toán cao cấp B2 2 2.60

4 08146132 Nguyễn Thị Hồng 116 2.21

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 2.00

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2.00

202121 Xác suất thống kê 3 3.20

205213 Kinh tế nông lâm 3 2.00

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

5 08146209 Lê Khả Anh Tuấn 119 2.04

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0.80

205112 Thực vật rừng 3 3.80

Ghi chú: BBTC = Tổ hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được

Nhóm TC 02 : 25 TC (Min)

0201 . 203604 Đồng cỏ và cây thức ăn 3

205102 Bệnh hại rừng 2

205107 Lâm luật và CSLN 2

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Ngày in : 13/12/2016 15:22 Trang 2 / 2

Lớp DH08NK17

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 133.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

205115 Phòng chống cháy rừng 2

205122 Quản lý rừng bền vững 2

205128 Sinh thái cảnh quan 3

205217 Bảo tồn đa dạng sinh học 2

205225 Bảo tồn đất và nước trong NLKH 3

205309 Đo đạc và bản đồ 2

205316 Điều tra rừng 3

205401 Khuyến lâm 2

205403 Ngoại ngữ chuyên ngành 3

205406 GIS trong lâm nghiệp 2

205414 Truyền thông thúc đẩy 2

205420 Hệ thống sử dụng đất 2

205422 Quản lý xí nghiệp vừa và nhỏ 2

205426 Mô hình hóa NLKH 2

205429 Tiếp thị sản phẩm NLKH 2

Nhóm TC 01 : 5 TC (Min)

0101 . 202304 Thí nghiệm Hóa ĐC 1

202403 Đa dạng sinh học 2

203203 Di truyền học đại cương 3

203516 Vi sinh học đại cương 3

211102 Sinh học phân tử 2

212110 Khoa học môi trường 2

214101 Tin học đại cương 3

Nhóm TC 03 : 10 TC (Min)

0301 . 205215 Nông lâm kết hợp 2

205906 Khóa luận tốt nghiệp 10

205909 Tiểu luận tốt nghiệp LN 5

205910 Lâm sinh học 3

Mẫu in: Q5401D0

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM

Phòng Đào Tạo

-oOo-

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 1 / 3

Lớp DH09QR17

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

1 09147042 Châu Tố Huỳnh 95 2.28

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 1.00

202622 Pháp luật đại cương 2 0.00

205106 Kỹ thuật lâm sinh 2 0.00

205214 Trồng rừng 3 0.00

205217 Bảo tồn đa dạng sinh học 2 0.00

205312 Quy hoạch và điều chế rừng 3 2.60

205314 Thực tập nghề nghiệp 3

205316 Điều tra rừng 3

205417 Quản lý lưu vực 2

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

2 09147093 Đàm Đức Tân 95 1.75

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 0.00

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3

200202 Quân sự (thực hành)* 3

202121 Xác suất thống kê 3 1.70

202502 Giáo dục thể chất 2* 1 0.00

205112 Thực vật rừng 3 3.90

205121 Quản lý sử dụng đất 2 3.50

205309 Đo đạc và bản đồ 2 1.20

205312 Quy hoạch và điều chế rừng 3 0.00

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 2 / 3

Lớp DH09QR17

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

2 09147093 Đàm Đức Tân 95 1.75

205314 Thực tập nghề nghiệp 3 0.00

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

3 09147130 Phạm Trường Vũ 109 1.93

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3

200202 Quân sự (thực hành)* 3

202121 Xác suất thống kê 3 2.50

202416 Thực vật học và phân loại TV 2 1.90

202502 Giáo dục thể chất 2* 1 0.00

205309 Đo đạc và bản đồ 2 0.50

205312 Quy hoạch và điều chế rừng 3 0.00

205314 Thực tập nghề nghiệp 3 0.00

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Ngày in : 13/12/2016 15:22 Trang 3 / 3

Lớp DH09QR17

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

Người lập biểu

Ngày.......tháng........năm..........

Ghi chú: BBTC = Tổ hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được

Nhóm TC 01 : 5 TC (Min)

0101 . 202304 Thí nghiệm Hóa ĐC 1

203203 Di truyền học đại cương 3

203516 Vi sinh học đại cương 3

212110 Khoa học môi trường 2

214101 Tin học đại cương 3

Nhóm TC 02 : 17 TC (Min)

0201 . 205107 Lâm luật và CSLN 2

205212 Động vật rừng 2

205215 Nông lâm kết hợp 2

205301 Di truyền và giống cây rừng 3

205317 Khai thác lâm sản 2

205357 ứng dụng bản đồ số QLTNR 2

205402 Lâm nghiệp xã hội 3

205403 Ngoại ngữ chuyên ngành 3

205406 GIS trong lâm nghiệp 2

205407 Lâm sản ngoài gỗ 2

205429 Tiếp thị sản phẩm NLKH 2

212507 Đánh giá tác động môi trường 2

Nhóm TC 03 : 10 TC (Min)

0301 . 205906 Khóa luận tốt nghiệp 10

205909 Tiểu luận tốt nghiệp LN 5

205910 Lâm sinh học 3

205917 Quản lý tài nguyên rừng 2

Mẫu in: Q5401D0

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM

Phòng Đào Tạo

-oOo-

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 1 / 6

Lớp DH10KL

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 135.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

1 10114075 Trần Thanh An 130 2.75213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

2 10170015 Võ Thị Thu Uyên 8 1.06

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3

200202 Quân sự (thực hành)* 3

202112 Toán cao cấp B1 2 2.5

202113 Toán cao cấp B2 2 0.0

202121 Xác suất thống kê 3

202201 Vật lý 1 2 3.2

202416 Thực vật học và phân loại TV 2

202502 Giáo dục thể chất 2* 1 0.0

202620 Kỹ năng giao tiếp 2 0.0

202621 Xã hội học đại cương 2

202622 Pháp luật đại cương 2 0.0

205104 Đất và lập địa 3

205105 Khí tượng, thủy văn rừng 3

205106 Kỹ thuật lâm sinh 2

205111 Sinh thái rừng 3

205112 Thực vật rừng 3

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 2 / 6

Lớp DH10KL

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 135.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

2 10170015 Võ Thị Thu Uyên 8 1.06

205207 Sinh lý thực vật 3

205308 Thống kê lâm nghiệp 3

205309 Đo đạc và bản đồ 2

205312 Quy hoạch và điều chế rừng 3

205316 Điều tra rừng 3

206002 Viễn thám kỹ thuật số trong LN 4

206003 Lập bản đồ kỹ thuật số - LN 4

206004 HTTT Địa lý và GPS 4

206005 Mô hình hóa & PT Không gian LN 3

206008 Thực tập nghề nghiệp 3

206009 Thực tập đồ án 1 2

206010 Thực tập đồ án 2 2

206011 Cơ sở dữ liệu không gian 3

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

214101 Tin học đại cương 3

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

3 10170019 Nguyễn Thị Thùy An 10 1.86

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3

200202 Quân sự (thực hành)* 3

202112 Toán cao cấp B1 2 3.9

202113 Toán cao cấp B2 2

202121 Xác suất thống kê 3

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 3 / 6

Lớp DH10KL

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 135.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

3 10170019 Nguyễn Thị Thùy An 10 1.86

202416 Thực vật học và phân loại TV 2

202502 Giáo dục thể chất 2* 1

202620 Kỹ năng giao tiếp 2

202621 Xã hội học đại cương 2

202622 Pháp luật đại cương 2

205104 Đất và lập địa 3

205105 Khí tượng, thủy văn rừng 3

205106 Kỹ thuật lâm sinh 2

205111 Sinh thái rừng 3

205112 Thực vật rừng 3

205207 Sinh lý thực vật 3

205308 Thống kê lâm nghiệp 3

205309 Đo đạc và bản đồ 2

205312 Quy hoạch và điều chế rừng 3

205316 Điều tra rừng 3

206002 Viễn thám kỹ thuật số trong LN 4

206003 Lập bản đồ kỹ thuật số - LN 4

206004 HTTT Địa lý và GPS 4

206005 Mô hình hóa & PT Không gian LN 3

206008 Thực tập nghề nghiệp 3

206009 Thực tập đồ án 1 2

206010 Thực tập đồ án 2 2

206011 Cơ sở dữ liệu không gian 3

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

214101 Tin học đại cương 3

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 4 / 6

Lớp DH10KL

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 135.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

4 10170022 Đỗ Linh Phương 10 1.44

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3

200202 Quân sự (thực hành)* 3

202113 Toán cao cấp B2 2 0.0

202121 Xác suất thống kê 3

202201 Vật lý 1 2 2.6

202416 Thực vật học và phân loại TV 2

202502 Giáo dục thể chất 2* 1 0.0

202620 Kỹ năng giao tiếp 2 0.0

202621 Xã hội học đại cương 2

202622 Pháp luật đại cương 2 0.0

205104 Đất và lập địa 3

205105 Khí tượng, thủy văn rừng 3

205106 Kỹ thuật lâm sinh 2

205111 Sinh thái rừng 3

205112 Thực vật rừng 3

205207 Sinh lý thực vật 3

205308 Thống kê lâm nghiệp 3

205309 Đo đạc và bản đồ 2

205312 Quy hoạch và điều chế rừng 3

205316 Điều tra rừng 3

206002 Viễn thám kỹ thuật số trong LN 4

206003 Lập bản đồ kỹ thuật số - LN 4

206004 HTTT Địa lý và GPS 4

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 5 / 6

Lớp DH10KL

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 135.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

4 10170022 Đỗ Linh Phương 10 1.44

206005 Mô hình hóa & PT Không gian LN 3

206008 Thực tập nghề nghiệp 3

206009 Thực tập đồ án 1 2

206010 Thực tập đồ án 2 2

206011 Cơ sở dữ liệu không gian 3

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

214101 Tin học đại cương 3

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

Ghi chú: BBTC = Tổ hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được

Nhóm TC 03 : 10 TC (Min)

0301 . 205909 Tiểu luận tốt nghiệp LN 5

205910 Lâm sinh học 3

206012 Khóa luận tốt nghiệp 10

206013 Kỹ thuật thông tin lâm nghiệp 2

Nhóm TC 02 : 5 TC (Min)

0201 . 214231 Cấu trúc máy tính 2

214242 Nhập môn hệ điều hành 3

214321 Lập trình cơ bản 4

214442 Nhập môn cơ sở dữ liệu 4

Nhóm TC 01 : 17 TC (Min)

0101 . 205122 Quản lý rừng bền vững 2

205128 Sinh thái cảnh quan 3

205214 Trồng rừng 3

205216 Lâm nghiệp đô thị 2

205217 Bảo tồn đa dạng sinh học 2

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Ngày in : 13/12/2016 15:22 Trang 6 / 6

Lớp DH10KL

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 135.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

205406 GIS trong lâm nghiệp 2

205420 Hệ thống sử dụng đất 2

205425 Hệ thống nông lâm kết hợp 2

205426 Mô hình hóa NLKH 2

206001 Lập trình VB ứng dụng trong LN 3

206006 Định giá rừng 2

206007 Mô hình hóa sử dụng đất LN 3

212507 Đánh giá tác động môi trường 2

214252 Lập trình mạng 4

214274 Lập trình trên TB di động 3

214284 Lập trình C++ trong LINUX 4

214372 Lập trình .NET 4

214462 Lập trình Web 4

Mẫu in: Q5401D0

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM

Phòng Đào Tạo

-oOo-

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 1 / 17

Lớp DH12QR

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

1 11147070 Nguyễn Văn Hùng 0 0.00

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 0.0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3

200202 Quân sự (thực hành)* 3

202112 Toán cao cấp B1 2 0.0

202113 Toán cao cấp B2 2

202121 Xác suất thống kê 3

202201 Vật lý 1 2 0.0

202301 Hóa học đại cương 3 0.0

202401 Sinh học đại cương 2 0.0

202416 Thực vật học và phân loại TV 2

202501 Giáo dục thể chất 1* 1 0.0

202502 Giáo dục thể chất 2* 1

202621 Xã hội học đại cương 2

202622 Pháp luật đại cương 2

202623 Xã hội học Nông thôn 2

205101 Bảo vệ môi trường 2

205102 Bệnh hại rừng 2

205104 Đất và lập địa 3

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 2 / 17

Lớp DH12QR

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

1 11147070 Nguyễn Văn Hùng 0 0.00

205105 Khí tượng, thủy văn rừng 3

205106 Kỹ thuật lâm sinh 2

205111 Sinh thái rừng 3

205112 Thực vật rừng 3

205115 Phòng chống cháy rừng 2

205121 Quản lý sử dụng đất 2

205122 Quản lý rừng bền vững 2

205202 Côn trùng lâm nghiệp 2

205207 Sinh lý thực vật 3

205214 Trồng rừng 3

205217 Bảo tồn đa dạng sinh học 2

205308 Thống kê lâm nghiệp 3

205309 Đo đạc và bản đồ 2

205312 Quy hoạch và điều chế rừng 3

205314 Thực tập nghề nghiệp 3

205316 Điều tra rừng 3

205417 Quản lý lưu vực 2

205418 Quản lý đa dạng sinh học 2

205533 Kinh tế tài nguyên môi trường 2

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

2 11147112 Trịnh Anh Tuấn Thanh 81 1.88

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

202502 Giáo dục thể chất 2* 1

202623 Xã hội học Nông thôn 2

205102 Bệnh hại rừng 2

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 3 / 17

Lớp DH12QR

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

2 11147112 Trịnh Anh Tuấn Thanh 81 1.88

205106 Kỹ thuật lâm sinh 2

205121 Quản lý sử dụng đất 2

205202 Côn trùng lâm nghiệp 2 0.0

205214 Trồng rừng 3 3.7

205308 Thống kê lâm nghiệp 3 0.0

205309 Đo đạc và bản đồ 2

205312 Quy hoạch và điều chế rừng 3

205316 Điều tra rừng 3

205417 Quản lý lưu vực 2

205418 Quản lý đa dạng sinh học 2

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

3 12114003 Lương Việt Hiệu 124 2.07

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

205312 Quy hoạch và điều chế rừng 3 1.7

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

4 12114043 Phạm Văn Nhân 34 1.26

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0.0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

202121 Xác suất thống kê 3 0.0

202201 Vật lý 1 2 0.0

202416 Thực vật học và phân loại TV 2 0.0

202621 Xã hội học đại cương 2 0.0

202622 Pháp luật đại cương 2 2.9

202623 Xã hội học Nông thôn 2 0.0

205102 Bệnh hại rừng 2

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 4 / 17

Lớp DH12QR

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

4 12114043 Phạm Văn Nhân 34 1.26

205104 Đất và lập địa 3 0.0

205105 Khí tượng, thủy văn rừng 3 0.0

205106 Kỹ thuật lâm sinh 2

205111 Sinh thái rừng 3

205112 Thực vật rừng 3

205115 Phòng chống cháy rừng 2

205121 Quản lý sử dụng đất 2

205122 Quản lý rừng bền vững 2

205202 Côn trùng lâm nghiệp 2

205207 Sinh lý thực vật 3

205214 Trồng rừng 3

205217 Bảo tồn đa dạng sinh học 2

205308 Thống kê lâm nghiệp 3

205309 Đo đạc và bản đồ 2

205312 Quy hoạch và điều chế rừng 3

205314 Thực tập nghề nghiệp 3

205316 Điều tra rừng 3

205417 Quản lý lưu vực 2

205418 Quản lý đa dạng sinh học 2

205533 Kinh tế tài nguyên môi trường 2

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

5 12114090 Lê Hữu Thọ 118 2.42

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

205115 Phòng chống cháy rừng 2

205121 Quản lý sử dụng đất 2

205309 Đo đạc và bản đồ 2 3.1

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 5 / 17

Lớp DH12QR

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

5 12114090 Lê Hữu Thọ 118 2.42205312 Quy hoạch và điều chế rừng 3

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

6 12114094 Trần Văn Toàn 134 2.23 205312 Quy hoạch và điều chế rừng 3 3.1

7 12114143 Đàng Năng Hiệp 124 2.53

205309 Đo đạc và bản đồ 2

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

8 12114145 Lương Văn Tùng 0 0.00

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 0.0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3

200202 Quân sự (thực hành)* 3

202112 Toán cao cấp B1 2 0.0

202113 Toán cao cấp B2 2

202121 Xác suất thống kê 3

202201 Vật lý 1 2

202301 Hóa học đại cương 3 0.0

202401 Sinh học đại cương 2 0.0

202416 Thực vật học và phân loại TV 2

202501 Giáo dục thể chất 1* 1 0.0

202502 Giáo dục thể chất 2* 1

202621 Xã hội học đại cương 2

202622 Pháp luật đại cương 2 0.0

202623 Xã hội học Nông thôn 2

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 6 / 17

Lớp DH12QR

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

8 12114145 Lương Văn Tùng 0 0.00

205101 Bảo vệ môi trường 2

205102 Bệnh hại rừng 2

205104 Đất và lập địa 3

205105 Khí tượng, thủy văn rừng 3

205106 Kỹ thuật lâm sinh 2

205111 Sinh thái rừng 3

205112 Thực vật rừng 3

205115 Phòng chống cháy rừng 2

205121 Quản lý sử dụng đất 2

205122 Quản lý rừng bền vững 2

205202 Côn trùng lâm nghiệp 2

205207 Sinh lý thực vật 3

205214 Trồng rừng 3

205217 Bảo tồn đa dạng sinh học 2

205308 Thống kê lâm nghiệp 3

205309 Đo đạc và bản đồ 2

205312 Quy hoạch và điều chế rừng 3

205314 Thực tập nghề nghiệp 3

205316 Điều tra rừng 3

205417 Quản lý lưu vực 2

205418 Quản lý đa dạng sinh học 2

205533 Kinh tế tài nguyên môi trường 2

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

9 12114149 Hồ Bảo Duy 0 0.0001 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 7 / 17

Lớp DH12QR

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

9 12114149 Hồ Bảo Duy 0 0.00

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 0.0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3

200202 Quân sự (thực hành)* 3

202112 Toán cao cấp B1 2 0.0

202113 Toán cao cấp B2 2

202121 Xác suất thống kê 3

202201 Vật lý 1 2

202301 Hóa học đại cương 3 0.0

202401 Sinh học đại cương 2 0.0

202416 Thực vật học và phân loại TV 2

202501 Giáo dục thể chất 1* 1 0.0

202502 Giáo dục thể chất 2* 1

202621 Xã hội học đại cương 2

202622 Pháp luật đại cương 2 0.0

202623 Xã hội học Nông thôn 2

205101 Bảo vệ môi trường 2

205102 Bệnh hại rừng 2

205104 Đất và lập địa 3

205105 Khí tượng, thủy văn rừng 3

205106 Kỹ thuật lâm sinh 2

205111 Sinh thái rừng 3

205112 Thực vật rừng 3

205115 Phòng chống cháy rừng 2

205121 Quản lý sử dụng đất 2

205122 Quản lý rừng bền vững 2

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 8 / 17

Lớp DH12QR

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

9 12114149 Hồ Bảo Duy 0 0.00

205202 Côn trùng lâm nghiệp 2

205207 Sinh lý thực vật 3

205214 Trồng rừng 3

205217 Bảo tồn đa dạng sinh học 2

205308 Thống kê lâm nghiệp 3

205309 Đo đạc và bản đồ 2

205312 Quy hoạch và điều chế rừng 3

205314 Thực tập nghề nghiệp 3

205316 Điều tra rừng 3

205417 Quản lý lưu vực 2

205418 Quản lý đa dạng sinh học 2

205533 Kinh tế tài nguyên môi trường 2

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

10 12114174 Mai Việt Trường Sơn 120 2.13

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

202201 Vật lý 1 2 3.0

205102 Bệnh hại rừng 2

205122 Quản lý rừng bền vững 2 3.2

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

11 12114177 Nguyễn Thế Tuân 137 2.46 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

12 12114179 Nguyễn Ngọc Thăng Long 2 0.43

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 0.0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 9 / 17

Lớp DH12QR

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

12 12114179 Nguyễn Ngọc Thăng Long 2 0.43

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3

200202 Quân sự (thực hành)* 3

202112 Toán cao cấp B1 2 0.0

202113 Toán cao cấp B2 2

202121 Xác suất thống kê 3

202201 Vật lý 1 2

202301 Hóa học đại cương 3 1.9

202401 Sinh học đại cương 2 0.0

202416 Thực vật học và phân loại TV 2

202501 Giáo dục thể chất 1* 1 0.0

202502 Giáo dục thể chất 2* 1

202621 Xã hội học đại cương 2

202623 Xã hội học Nông thôn 2

205101 Bảo vệ môi trường 2

205102 Bệnh hại rừng 2

205104 Đất và lập địa 3

205105 Khí tượng, thủy văn rừng 3

205106 Kỹ thuật lâm sinh 2

205111 Sinh thái rừng 3

205112 Thực vật rừng 3

205115 Phòng chống cháy rừng 2

205121 Quản lý sử dụng đất 2

205122 Quản lý rừng bền vững 2

205202 Côn trùng lâm nghiệp 2

205207 Sinh lý thực vật 3

205214 Trồng rừng 3

205217 Bảo tồn đa dạng sinh học 2

205308 Thống kê lâm nghiệp 3

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 10 / 17

Lớp DH12QR

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

12 12114179 Nguyễn Ngọc Thăng Long 2 0.43

205309 Đo đạc và bản đồ 2

205312 Quy hoạch và điều chế rừng 3

205314 Thực tập nghề nghiệp 3

205316 Điều tra rừng 3

205417 Quản lý lưu vực 2

205418 Quản lý đa dạng sinh học 2

205533 Kinh tế tài nguyên môi trường 2

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

13 12114190 Lê Ngọc Minh 134 2.65 205312 Quy hoạch và điều chế rừng 3 2.4

14 12114197 Bá Xuân Niên 1 0.00

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0.0

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 1.0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3

200202 Quân sự (thực hành)* 3

202112 Toán cao cấp B1 2 1.3

202113 Toán cao cấp B2 2 0.0

202121 Xác suất thống kê 3 0.0

202201 Vật lý 1 2 0.0

202301 Hóa học đại cương 3 2.9

202401 Sinh học đại cương 2 2.5

202416 Thực vật học và phân loại TV 2 0.0

202502 Giáo dục thể chất 2* 1 0.0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 11 / 17

Lớp DH12QR

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

14 12114197 Bá Xuân Niên 1 0.00

202621 Xã hội học đại cương 2 0.0

202622 Pháp luật đại cương 2 2.8

202623 Xã hội học Nông thôn 2 0.0

205101 Bảo vệ môi trường 2 0.0

205102 Bệnh hại rừng 2

205104 Đất và lập địa 3

205105 Khí tượng, thủy văn rừng 3 0.7

205106 Kỹ thuật lâm sinh 2

205111 Sinh thái rừng 3

205112 Thực vật rừng 3

205115 Phòng chống cháy rừng 2

205121 Quản lý sử dụng đất 2

205122 Quản lý rừng bền vững 2

205202 Côn trùng lâm nghiệp 2

205207 Sinh lý thực vật 3

205214 Trồng rừng 3

205217 Bảo tồn đa dạng sinh học 2

205308 Thống kê lâm nghiệp 3

205309 Đo đạc và bản đồ 2

205312 Quy hoạch và điều chế rừng 3

205314 Thực tập nghề nghiệp 3

205316 Điều tra rừng 3

205417 Quản lý lưu vực 2

205418 Quản lý đa dạng sinh học 2 0.0

205533 Kinh tế tài nguyên môi trường 2

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 12 / 17

Lớp DH12QR

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

14 12114197 Bá Xuân Niên 1 0.00 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

15 12114241 Huỳnh Quang Phước 99 1.86

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3

200202 Quân sự (thực hành)* 3

202201 Vật lý 1 2 3.5

202501 Giáo dục thể chất 1* 1 0.0

202502 Giáo dục thể chất 2* 1 0.0

205102 Bệnh hại rừng 2 3.5

205104 Đất và lập địa 3

205106 Kỹ thuật lâm sinh 2

205112 Thực vật rừng 3 3.6

205115 Phòng chống cháy rừng 2 3.1

205122 Quản lý rừng bền vững 2 3.5

205202 Côn trùng lâm nghiệp 2 3.0

205309 Đo đạc và bản đồ 2

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

16 12114254 Nguyễn Thị Thanh Hằng 1 0.00

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 0.0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3

200202 Quân sự (thực hành)* 3

202112 Toán cao cấp B1 2 0.0

202113 Toán cao cấp B2 2

202121 Xác suất thống kê 3

202201 Vật lý 1 2

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 13 / 17

Lớp DH12QR

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

16 12114254 Nguyễn Thị Thanh Hằng 1 0.00

202301 Hóa học đại cương 3 0.0

202401 Sinh học đại cương 2 0.0

202416 Thực vật học và phân loại TV 2

202502 Giáo dục thể chất 2* 1

202621 Xã hội học đại cương 2

202622 Pháp luật đại cương 2 0.0

202623 Xã hội học Nông thôn 2

205101 Bảo vệ môi trường 2

205102 Bệnh hại rừng 2

205104 Đất và lập địa 3

205105 Khí tượng, thủy văn rừng 3

205106 Kỹ thuật lâm sinh 2

205111 Sinh thái rừng 3

205112 Thực vật rừng 3

205115 Phòng chống cháy rừng 2

205121 Quản lý sử dụng đất 2

205122 Quản lý rừng bền vững 2

205202 Côn trùng lâm nghiệp 2

205207 Sinh lý thực vật 3

205214 Trồng rừng 3

205217 Bảo tồn đa dạng sinh học 2

205308 Thống kê lâm nghiệp 3

205309 Đo đạc và bản đồ 2

205312 Quy hoạch và điều chế rừng 3

205314 Thực tập nghề nghiệp 3

205316 Điều tra rừng 3

205417 Quản lý lưu vực 2

205418 Quản lý đa dạng sinh học 2

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 14 / 17

Lớp DH12QR

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

16 12114254 Nguyễn Thị Thanh Hằng 1 0.00

205533 Kinh tế tài nguyên môi trường 2

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

17 12114255 Dương Đức Thành 127 2.87

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

18 12114260 Nguyễn Thành Trung 121 2.01

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

202113 Toán cao cấp B2 2 2.9

205312 Quy hoạch và điều chế rừng 3 3.5

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

19 12114304 Phan Thanh Nghĩa 127 2.53

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

20 12114305 Phạm Quốc Nghĩa 111 2.14

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

21 12114314 Nguyễn Hoàng Thao 26 1.64

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0.0

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3

200202 Quân sự (thực hành)* 3

202201 Vật lý 1 2

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 15 / 17

Lớp DH12QR

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

21 12114314 Nguyễn Hoàng Thao 26 1.64

202301 Hóa học đại cương 3 3.7

202416 Thực vật học và phân loại TV 2

202502 Giáo dục thể chất 2* 1 3.0

202621 Xã hội học đại cương 2 0.0

202623 Xã hội học Nông thôn 2 0.0

205102 Bệnh hại rừng 2

205104 Đất và lập địa 3

205106 Kỹ thuật lâm sinh 2

205111 Sinh thái rừng 3

205112 Thực vật rừng 3

205115 Phòng chống cháy rừng 2

205121 Quản lý sử dụng đất 2

205122 Quản lý rừng bền vững 2

205202 Côn trùng lâm nghiệp 2

205207 Sinh lý thực vật 3

205214 Trồng rừng 3

205217 Bảo tồn đa dạng sinh học 2

205308 Thống kê lâm nghiệp 3

205309 Đo đạc và bản đồ 2

205312 Quy hoạch và điều chế rừng 3

205314 Thực tập nghề nghiệp 3

205316 Điều tra rừng 3

205417 Quản lý lưu vực 2

205418 Quản lý đa dạng sinh học 2

205533 Kinh tế tài nguyên môi trường 2

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 16 / 17

Lớp DH12QR

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

21 12114314 Nguyễn Hoàng Thao 26 1.64 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

22 12114322 Nguyễn Lê Hữu Trí 136 2.75 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

23 12114350 Trần Nhật Toàn 110 1.88

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

202121 Xác suất thống kê 3 2.8

202416 Thực vật học và phân loại TV 2 3.4

205112 Thực vật rừng 3 3.3

205217 Bảo tồn đa dạng sinh học 2

205312 Quy hoạch và điều chế rừng 3 3.4

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

24 12114354 Lê Anh Tuấn 120 2.05

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

202112 Toán cao cấp B1 2 3.8

205115 Phòng chống cháy rừng 2 3.6

205312 Quy hoạch và điều chế rừng 3 3.6

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

25 12114357 Phạm Vũ Tài 123 2.64

205312 Quy hoạch và điều chế rừng 3 2.4

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Ngày in : 13/12/2016 15:22 Trang 17 / 17

Lớp DH12QR

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

Người lập biểu

Ngày.......tháng........năm..........

Ghi chú: BBTC = Tổ hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được

Nhóm TC 01 : 5 TC (Min)

0101 . 202304 Thí nghiệm Hóa ĐC 1

203203 Di truyền học đại cương 3

203516 Vi sinh học đại cương 3

212110 Khoa học môi trường 2

214101 Tin học đại cương 3

Nhóm TC 02 : 17 TC (Min)

0201 . 205107 Lâm luật và CSLN 2

205212 Động vật rừng 2

205215 Nông lâm kết hợp 2

205301 Di truyền và giống cây rừng 3

205317 Khai thác lâm sản 2

205357 ứng dụng bản đồ số QLTNR 2

205402 Lâm nghiệp xã hội 3

205403 Ngoại ngữ chuyên ngành 3

205406 GIS trong lâm nghiệp 2

205407 Lâm sản ngoài gỗ 2

205429 Tiếp thị sản phẩm NLKH 2

212507 Đánh giá tác động môi trường 2

Nhóm TC 03 : 10 TC (Min)

0301 . 205906 Khóa luận tốt nghiệp 10

205909 Tiểu luận tốt nghiệp LN 5

205910 Lâm sinh học 3

205917 Quản lý tài nguyên rừng 2

Mẫu in: Q5401D0

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM

Phòng Đào Tạo

-oOo-

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 1 / 4

Lớp DH10LN

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 134.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

1 10114008 Nguyễn Trường Độ 136 2.34 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

2 10114013 Dương Đình Hưng 4 1.11

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 01

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 03

04 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 04

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3

200202 Quân sự (thực hành)* 3

202113 Toán cao cấp B2 2

202121 Xác suất thống kê 3

202201 Vật lý 1 2 0.0

202301 Hóa học đại cương 3 1.4

202403 Đa dạng sinh học 2

202416 Thực vật học và phân loại TV 2

202501 Giáo dục thể chất 1* 1 1.0

202502 Giáo dục thể chất 2* 1

202622 Pháp luật đại cương 2

202623 Xã hội học Nông thôn 2

205101 Bảo vệ môi trường 2

205102 Bệnh hại rừng 2

205104 Đất và lập địa 3

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 2 / 4

Lớp DH10LN

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 134.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

2 10114013 Dương Đình Hưng 4 1.11

205105 Khí tượng, thủy văn rừng 3

205106 Kỹ thuật lâm sinh 2

205111 Sinh thái rừng 3

205112 Thực vật rừng 3

205122 Quản lý rừng bền vững 2

205202 Côn trùng lâm nghiệp 2

205207 Sinh lý thực vật 3

205212 Động vật rừng 2

205213 Kinh tế nông lâm 3

205214 Trồng rừng 3

205301 Di truyền và giống cây rừng 3

205308 Thống kê lâm nghiệp 3

205309 Đo đạc và bản đồ 2

205312 Quy hoạch và điều chế rừng 3

205314 Thực tập nghề nghiệp 3

205316 Điều tra rừng 3

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

3 10114072 Trương Đình Khả 117 1.95

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 02

202201 Vật lý 1 2 1.2

205213 Kinh tế nông lâm 3 1.6

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Trang 3 / 4

Lớp DH10LN

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 134.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

Ghi chú: BBTC = Tổ hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được

Nhóm TC 01 : 5 TC (Min)

0101 . 202304 Thí nghiệm Hóa ĐC 1

203203 Di truyền học đại cương 3

203516 Vi sinh học đại cương 3

211102 Sinh học phân tử 2

212110 Khoa học môi trường 2

214101 Tin học đại cương 3

Nhóm TC 02 : 17 TC (Min)

0201 . 205107 Lâm luật và CSLN 2

205115 Phòng chống cháy rừng 2

205215 Nông lâm kết hợp 2

205216 Lâm nghiệp đô thị 2

205217 Bảo tồn đa dạng sinh học 2

205222 Kỹ thuật nhân giống cây rừng 3

205317 Khai thác lâm sản 2

205401 Khuyến lâm 2

205402 Lâm nghiệp xã hội 3

205403 Ngoại ngữ chuyên ngành 3

205406 GIS trong lâm nghiệp 2

205407 Lâm sản ngoài gỗ 2

Nhóm TC 04 : 2 TC (Min)

0401 . 202112 Toán cao cấp B1 2

902112 Toán cao cấp B1 3

Nhóm TC 03 : 10 TC (Min)

0301 . 205906 Khóa luận tốt nghiệp 10

205909 Tiểu luận tốt nghiệp LN 5

205910 Lâm sinh học 3

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Kết Quả Xét Tốt Nghiệp

Ngày in : 13/12/2016 15:22 Trang 4 / 4

Lớp DH10LN

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 134.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

205918 Kỹ thuật lâm sinh nhiệt đới 2