kẾt quẢ xÉt tỐt nghiỆp hỆ tÍn chỈ Đợt xét tháng 11...

84
STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC TL TBC TL Xếp loại TN Số môn điểm F Ghi chú nợ Công nợ Khảo sát 1 1211512833 Nguyễn Tiến Thảo Nam 01/01/1994 Tỉnh Long An 12CCD01 105 2,21 Trung bình 0 - 2 1211507100 Bùi Thị Hồng Nhung Nữ 16/09/1994 Tỉnh Long An 12CKT01 111 2,02 Trung bình 0 - 3 1211512451 Trần Ngọc Phương Uyên Nữ 07/07/1994 TP. Hồ Chí Minh 12CKT03 111 2,08 Trung bình 0 - 4 1211508104 Huỳnh Phạm Đăng Vinh Nam 14/02/1993 Tỉnh Bến Tre 12COT01 111 2,05 0 Quá thời hạn tốt nghiệp, Kỹ năng Tư duy hiệu quả, sáng tạo - 5 1211506179 Lưu Ngọc Bảo Châu Nữ 15/09/1993 TP. Hồ Chí Minh 12CQT01 113 2,04 0 Quá thời hạn tốt nghiệp, Không tích lũy đủ số tín chỉ. - 6 1211509047 Nguyễn Trọng Tài Nam 01/10/1994 TP. Hồ Chí Minh 12CQT01 117 2,27 Trung bình 0 - 7 1211507359 Huỳnh Thị Thảo Nguyên Nữ 06/06/1994 Tỉnh An Giang 12CQT04 114 2,33 Trung bình 0 - 8 1211509642 Lê Văn Qúy Nam 16/08/1991 Tỉnh Đồng Nai 12CQT04 114 2,09 Trung bình 0 - 9 1211512390 Lê Thị Mỹ Tảo Nữ 12/12/1992 Tỉnh Bình Định 12CQT04 114 2,00 Trung bình 0 - 10 1211005853 Nguyễn Minh Duy Nam 19/02/1994 TP. Hồ Chí Minh 12CQTQ01 120 2,08 Trung bình 0 - 11 1211508474 Quan Minh Phúc Nam 10/06/1994 TP. Hồ Chí Minh 12CTCQ03 121 2,55 Khá 0 - 12 1211514213 Huỳnh Thị Kim Yến Nữ 01/01/1994 TP. Hồ Chí Minh 12CTCQ06 121 2,06 Trung bình 0 - 13 1211513899 Võ Trần Đại Nam 09/02/1994 Thành phố Cần Thơ 12CYS01 106 2,00 0 Quá thời hạn tốt nghiệp, Chứng chỉ Toeic 350 - 14 1211510659 Đinh Thị Hương Nữ 18/06/1994 Tỉnh Nam Định 12DDD01 0 Chưa hoàn thành khảo sát xét tốt nghiệp 15 1211516421 Trịnh Thị Thu Hiền Nữ 15/11/1994 TP. Hồ Chí Minh 12DKT01 151 2,16 3 Thống kê và dự báo kinh doanh, Tin học văn phòng 2, Giáo dục quốc phòng - Đại học, - 0 16 1211511603 Nguyễn Thị Bích Trâm Nữ 25/11/1994 TP. Hồ Chí Minh 12DQT01 149 2,50 1 Quá thời hạn tốt nghiệp, Thống kê ứng dụng, - 0 17 1211507166 Nguyễn Ngọc Lan Đài Nữ 31/05/1994 TP. Hồ Chí Minh 12DQT02 0 Chưa hoàn thành khảo sát xét tốt nghiệp 18 1211508006 Phan Phước Nam 19/04/1993 Tỉnh Bình Thuận 12DQT02 0 Chưa hoàn thành khảo sát xét tốt nghiệp 19 1211508277 Lý Thanh Quốc Tuấn Nam 27/04/1994 Tỉnh Đồng Nai 12DTA01 150 2,17 Trung bình 0 - 0 20 1211511640 Nguyễn Hoàng Tâm Nam 23/11/1994 Tỉnh Tây Ninh 12DTC03 0 Chưa hoàn thành khảo sát xét tốt nghiệp 21 1200000318 Nguyễn Thị Chân Tình Nữ 06/12/1994 Tỉnh Khánh Hoà 12DTH01 0 Chưa hoàn thành khảo sát xét tốt nghiệp KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP HỆ TÍN CHỈ Đợt xét tháng 11 năm 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ---------------------------- BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGUYỄN TẤT THÀNH Page 1

Upload: others

Post on 10-Jul-2020

0 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP HỆ TÍN CHỈ Đợt xét tháng 11 …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2018...xét tốt nghiệp 54 1311517909 Nguyễn Thị Mỹ Thạnh

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ Công nợ Khảo sát

1 1211512833 Nguyễn Tiến Thảo Nam 01/01/1994 Tỉnh Long An 12CCD01 105 2,21 Trung bình 0 -

2 1211507100 Bùi Thị Hồng Nhung Nữ 16/09/1994 Tỉnh Long An 12CKT01 111 2,02 Trung bình 0 -

3 1211512451 Trần Ngọc Phương Uyên Nữ 07/07/1994 TP. Hồ Chí Minh 12CKT03 111 2,08 Trung bình 0 -

4 1211508104 Huỳnh Phạm Đăng Vinh Nam 14/02/1993 Tỉnh Bến Tre 12COT01 111 2,05 0

Quá thời hạn tốt nghiệp, Kỹ

năng Tư duy hiệu quả, sáng

tạo

-

5 1211506179 Lưu Ngọc Bảo Châu Nữ 15/09/1993 TP. Hồ Chí Minh 12CQT01 113 2,04 0Quá thời hạn tốt nghiệp,

Không tích lũy đủ số tín chỉ. -

6 1211509047 Nguyễn Trọng Tài Nam 01/10/1994 TP. Hồ Chí Minh 12CQT01 117 2,27 Trung bình 0 -

7 1211507359 Huỳnh Thị Thảo Nguyên Nữ 06/06/1994 Tỉnh An Giang 12CQT04 114 2,33 Trung bình 0 -

8 1211509642 Lê Văn Qúy Nam 16/08/1991 Tỉnh Đồng Nai 12CQT04 114 2,09 Trung bình 0 -

9 1211512390 Lê Thị Mỹ Tảo Nữ 12/12/1992 Tỉnh Bình Định 12CQT04 114 2,00 Trung bình 0 -

10 1211005853 Nguyễn Minh Duy Nam 19/02/1994 TP. Hồ Chí Minh 12CQTQ01 120 2,08 Trung bình 0 -

11 1211508474 Quan Minh Phúc Nam 10/06/1994 TP. Hồ Chí Minh 12CTCQ03 121 2,55 Khá 0 -

12 1211514213 Huỳnh Thị Kim Yến Nữ 01/01/1994 TP. Hồ Chí Minh 12CTCQ06 121 2,06 Trung bình 0 -

13 1211513899 Võ Trần Đại Nam 09/02/1994Thành phố Cần

Thơ 12CYS01 106 2,00 0

Quá thời hạn tốt nghiệp,

Chứng chỉ Toeic 350 -

14 1211510659 Đinh Thị Hương Nữ 18/06/1994 Tỉnh Nam Định 12DDD01 0

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

15 1211516421 Trịnh Thị Thu Hiền Nữ 15/11/1994 TP. Hồ Chí Minh 12DKT01 151 2,16 3

Thống kê và dự báo kinh

doanh, Tin học văn phòng 2,

Giáo dục quốc phòng - Đại

học,

- 0

16 1211511603 Nguyễn Thị Bích Trâm Nữ 25/11/1994 TP. Hồ Chí Minh 12DQT01 149 2,50 1Quá thời hạn tốt nghiệp,

Thống kê ứng dụng, - 0

17 1211507166 Nguyễn Ngọc Lan Đài Nữ 31/05/1994 TP. Hồ Chí Minh 12DQT02 0

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

18 1211508006 Phan Phước Nam 19/04/1993 Tỉnh Bình Thuận 12DQT02 0

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

19 1211508277 Lý Thanh Quốc Tuấn Nam 27/04/1994 Tỉnh Đồng Nai 12DTA01 150 2,17 Trung bình 0 - 0

20 1211511640 Nguyễn Hoàng Tâm Nam 23/11/1994 Tỉnh Tây Ninh 12DTC03 0

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

21 1200000318 Nguyễn Thị Chân Tình Nữ 06/12/1994 Tỉnh Khánh Hoà 12DTH01 0

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP HỆ TÍN CHỈ

Đợt xét tháng 11 năm 2018

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

----------------------------

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGUYỄN TẤT THÀNH

Page 1

Page 2: KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP HỆ TÍN CHỈ Đợt xét tháng 11 …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2018...xét tốt nghiệp 54 1311517909 Nguyễn Thị Mỹ Thạnh

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ Công nợ Khảo sát

22 1311520366 Đỗ Thành Tâm Nam 20/05/1995Tỉnh Bà Rịa-Vũng

Tàu 13CCD01 101 2,01 0

Quá thời hạn tốt nghiệp,

Không tích lũy đủ số tín chỉ. -

23 1311520046 Nguyễn Thị Kim Hiếu Nữ 14/07/1995 Tỉnh Tây Ninh 13CDD01 115 2,23 0

Quá thời hạn tốt nghiệp, Chưa

tích lũy đủ TC môn tự chọn HK

9: Khóa luận tốt nghiệp cao

đẳng - Điều dưỡng,Chăm sóc

sức khỏe phụ nữ, bà mẹ và

gia đình 2 - Thực hành,Chăm

sóc sức khỏe người bệnh

truyền nhiễm - Thực

hành,Chăm sóc sức khoẻ tâm

thần 2 - Thực hành,Chăm sóc

sức khỏe trẻ em 2 - Thực

hành,Đồ án tốt nghiệp chuyên

ngành điều dưỡng

-

24 1311517268 Lê Hà Khánh Linh Nữ 28/06/1995 TP. Hồ Chí Minh 13CDD01 111 2,07 1

Quá thời hạn tốt nghiệp,

Đường lối Cách mạng của

Đảng cộng sản Việt Nam,

Chưa tích lũy đủ TC môn tự

chọn HK 9: Khóa luận tốt

nghiệp cao đẳng - Điều

dưỡng,Chăm sóc sức khỏe

phụ nữ, bà mẹ và gia đình 2 -

Thực hành,Chăm sóc sức

khỏe người bệnh truyền nhiễm

- Thực hành,Chăm sóc sức

khoẻ tâm thần 2 - Thực

hành,Chăm sóc sức khỏe trẻ

em 2 - Thực hành,Đồ án tốt

nghiệp chuyên ngành điều

dưỡng

-

25 1311517173 Nguyễn Minh Nhựt Nam 12/01/1994 Tỉnh Tiền Giang 13CDD01 114 2,14 0

Quá thời hạn tốt nghiệp,

Không tích lũy đủ số tín chỉ. ,

Môn học chưa khóa điểm: Đồ

án tốt nghiệp chuyên ngành

điều dưỡng,

-

26 1311523754 Nguyễn Thị Thanh Trúc Nữ 10/05/1994 Tỉnh Long An 13CDD02 115 2,24 Trung bình 0 -

27 1311522861 Phạm Thị Cẩm Tú Nữ 22/02/1995 Tỉnh Gia Lai 13CDD02 115 2,00 1Quá thời hạn tốt nghiệp, Sinh

học và di truyền, -

Page 2

Page 3: KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP HỆ TÍN CHỈ Đợt xét tháng 11 …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2018...xét tốt nghiệp 54 1311517909 Nguyễn Thị Mỹ Thạnh

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ Công nợ Khảo sát

28 1311523430 Vũ Hà Bích Vân Nữ 22/10/1995Tỉnh Bà Rịa-Vũng

Tàu 13CDD02 115 2,27 0

Quá thời hạn tốt nghiệp, Chưa

tích lũy đủ TC môn tự chọn HK

9: Khóa luận tốt nghiệp cao

đẳng - Điều dưỡng,Chăm sóc

sức khỏe phụ nữ, bà mẹ và

gia đình 2 - Thực hành,Chăm

sóc sức khỏe người bệnh

truyền nhiễm - Thực

hành,Chăm sóc sức khoẻ tâm

thần 2 - Thực hành,Chăm sóc

sức khỏe trẻ em 2 - Thực

hành,Đồ án tốt nghiệp chuyên

ngành điều dưỡng

-

29 1311525375 Nguyễn Khánh Nam 31/08/1994 TP. Hồ Chí Minh 13CHH01 105 2,13 Trung bình 0 -

30 1311521879 Nguyễn Thị Ngọc Kha Nữ 02/01/1993 Tỉnh Lâm Đồng 13CHQ01 115 2,77 0Quá thời hạn tốt nghiệp,

Chứng chỉ Toeic 350 -

31 1311518328 Võ Như Ngọc Nữ 28/08/1994 Tỉnh Bến Tre 13CHQ01 115 2,32 Trung bình 0 -

32 1311522112 Trần Thị Phương Nhi Nữ 05/01/1994 Tỉnh Bình Thuận 13CKT01 110 2,07 Trung bình 0 -

33 1311525225 Huỳnh Thị Tố Quyên Nữ 25/02/1995 Tỉnh Bình Thuận 13CKT02 110 2,07 0Quá thời hạn tốt nghiệp,

Chứng chỉ Toeic 350 -

34 1311522806 Nguyễn Thị Lan Anh Nữ 19/09/1995Thành phố Hải

Phòng 13CKTQ01 121 2,02 0

Quá thời hạn tốt nghiệp, Kỹ

năng Bàn phím,Chứng chỉ A

Tin Học

-

35 1311523640 Đỗ Phan Huy Nam 05/08/1995 Tỉnh Đắk Lắk 13COT01 107 2,46 1

Quá thời hạn tốt nghiệp, Thực

tập kỹ thuật lái xe, Chứng chỉ

Toeic 350

-

36 1311523471 Lí Văn Cường Nam 15/10/1994 TP. Hồ Chí Minh 13CQT02 113 2,03 Trung bình 0

Quá thời hạn tốt nghiệp,

Dư Nợ: Hành vi người tiêu

dùng,

(361.300)

37 1311522746 Tăng Thành Đạt Nam 17/09/1995 TP. Hồ Chí Minh 13CQT02 113 2,20 0

Quá thời hạn tốt nghiệp, Nợ

môn tự chọn HK 3: Tin học

ứng dụng trong kinh doanh,Kỹ

năng đàm phán - thương

lượng

-

38 1311522834 Trần Tấn Đạt Nam 10/07/1995 Tỉnh An Giang 13CQT02 113 2,00 Trung bình 0 -

39 1311522354 Đỗ Ngọc Thúy Vi Nữ 30/10/1994 TP. Hồ Chí Minh 13CQT02 113 2,79 Khá 0 -

40 1311522965 Đào Thị Hoài Phương Nữ 28/02/1995 Tỉnh Tây Ninh 13CQT03 116 2,28 0

Quá thời hạn tốt nghiệp, Nợ

môn tự chọn HK 3: Tin học

ứng dụng trong kinh doanh,Kỹ

năng đàm phán - thương

lượng,Chứng chỉ A Tin Học

-

41 1311524736 Phạm Quý Thủy Tiên Nữ 17/03/1995 Tỉnh Khánh Hoà 13CTA03 115 2,47 Trung bình 0 -

42 1311517683 Lưu Thị Minh Hiếu Nữ 05/09/1995 TP. Hồ Chí Minh 13CTA04 115 2,27 0Quá thời hạn tốt nghiệp,

Chứng chỉ A Ngoại ngữ khác -

Page 3

Page 4: KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP HỆ TÍN CHỈ Đợt xét tháng 11 …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2018...xét tốt nghiệp 54 1311517909 Nguyễn Thị Mỹ Thạnh

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ Công nợ Khảo sát

43 1311521918 Nguyễn Thị Quỳnh Như Nữ 18/01/1995 Tỉnh Bình Định 13CTCQ01 117 2,11 3

Quá thời hạn tốt nghiệp,

TOEIC 5, TOEIC 4, TOEIC 6,

Chứng chỉ Toeic 450,Chứng

chỉ A Tin Học

-

44 1311520295 Tiêu Lạc Quân Nam 24/12/1995 TP. Hồ Chí Minh 13CTH01 105 1,98 0 Quá thời hạn tốt nghiệp, -

45 1311519054 Lương Thành Tín Nam 25/02/1992 TP. Hồ Chí Minh 13CTH01 105 2,10 0Quá thời hạn tốt nghiệp,

Chứng chỉ Toeic 350 -

46 1311518402 Trần Dũng Trí Nam 29/11/1994 Tỉnh Bình Dương 13CTH01 105 2,07 Trung bình 0 -

47 1311521716 Đoàn Thanh Vũ Nam 23/09/1994 TP. Hồ Chí Minh 13CTH01 105 2,00 Trung bình 0 -

48 1311526021 Vũ Vân Anh Nữ 31/03/1995 TP. Hồ Chí Minh 13CTP03 101 2,69 1

Quá thời hạn tốt nghiệp, Thực

tập cuối khóa cao đẳng - Công

nghệ thực phẩm,

Công Nợ: Công nghệ lên men,

Công nghệ sau thu hoạch và

bảo quản thực phẩm, Đánh

giá cảm quan sản phẩm, Đánh

giá cảm quan - Thực hành,

Tham quan nhận thức,

2.610.300

49 1311526767 Vũ Thị Thanh Hà Nữ 13/12/1993 Tỉnh Nam Định 13CTP03 108 2,11 Trung bình 0 -

50 1311519609 Huỳnh Thuỳ Trang Nữ 15/12/1995 Tỉnh Cà Mau 13CVP01 109 2,27 Trung bình 0 -

51 1311525486 Lê Thị Đào Nữ 23/07/1994 Tỉnh Cà Mau 13CYS01 105 2,37 Trung bình 0 -

52 1311517853 Nguyễn Thanh Phú Nam 12/10/1995 Tỉnh Tiền Giang 13CYS01 105 2,42 Trung bình 0 -

53 1311517561 Nguyễn Phước Di Nam 13/11/1995 Tỉnh Tiền Giang 13DCD01 143 2,03 0 Không tích lũy đủ số tín chỉ. -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

54 1311517909 Nguyễn Thị Mỹ Thạnh An Nữ 09/01/1995 Tỉnh An Giang 13DDD01 149 2,13 Trung bình 0 - 0

55 1311517658 Lê Tuấn Anh Nam 20/05/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDD01 149 2,54 Khá 0 - 0

56 1311517423 Lê Thị Thùy Dung Nữ 13/01/1995 Tỉnh Bến Tre 13DDD01 149 2,21 Trung bình 0 - 0

57 1311517124 Nguyễn Thị Hồng Hà Nữ 06/11/1995 Tỉnh Đồng Nai 13DDD01 149 2,69 Khá 0 - 0

58 1311517377 Nguyễn Thúy Hằng Nữ 30/04/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDD01 149 2,33 Trung bình 0 - 0

59 1311517207 Trần Thị Thanh Huyền Nữ 10/10/1995 Tỉnh Trà Vinh 13DDD01 149 2,45 Trung bình 0 - 0

60 1311517409 Phạm Nguyễn Yến Linh Nữ 14/09/1995 Tỉnh Lâm Đồng 13DDD01 149 2,28 Trung bình 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

61 1311517251 Trần Hữu Nhân Nam 23/10/1995 Tỉnh Tiền Giang 13DDD01 149 2,44 Trung bình 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

62 1311517901 Nguyễn Thị Thanh Thanh Nữ 03/07/1995Tỉnh Bà Rịa-Vũng

Tàu 13DDD01 149 2,28 Trung bình 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

63 1311517163 Nguyễn Lưu Như Thảo Nữ 10/11/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDD01 149 2,32 Trung bình 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

Page 4

Page 5: KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP HỆ TÍN CHỈ Đợt xét tháng 11 …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2018...xét tốt nghiệp 54 1311517909 Nguyễn Thị Mỹ Thạnh

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ Công nợ Khảo sát

64 1311517245 Nguyễn Lê Thanh Tuyền Nữ 25/02/1995Tỉnh Bà Rịa-Vũng

Tàu 13DDD01 149 2,29 Trung bình 0 - 0

65 1311517120 Đỗ Hữu ý Nam 03/07/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDD01 149 2,41 0 Chứng chỉ Toeic 400 - 0

66 1311518015 Nguyễn Thị Thúy Anh Nữ 22/03/1995 Tỉnh Đồng Nai 13DDD02 149 2,52 Khá 0 - 0

67 1311518105 Nguyễn Thị Sơn Hà Nữ 22/07/1995 Tỉnh Tây Ninh 13DDD02 149 2,37 Trung bình 0 - 0

68 1311518056 Điểu Thị Huệ Nữ 16/04/1994 Tỉnh Bình Phước 13DDD02 149 2,22 Trung bình 0 - 0

69 1311524962 Vũ Thị Thanh Thuý Nữ 17/01/1994 TP. Hồ Chí Minh 13DDD02 149 2,52 Khá 0 - 0

70 1311518391 Nguyễn Thị Hoài Vân Nữ 31/12/1995 Tỉnh Sông Bé 13DDD02 149 2,17 0 Chứng chỉ Toeic 400 - 0

71 1311518797 Lê Thị Kiều Dung Nữ 18/12/1995 Tỉnh Quảng Ngãi 13DDD03 155 2,66 Khá 0 - 0

72 1311518736 Trần Thị Minh Phương Nữ 25/01/1995 Tỉnh Bình Thuận 13DDD03 149 2,52 Khá 0 - 0

73 1311526216 Đồng Nguyễn Minh Quang Nam 01/10/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDD03 149 3,00 4

Anh văn giao tiếp 2, Tin học

văn phòng 2, Vi sinh vật - ký

sinh trùng, Giáo dục quốc

phòng - Đại học, Chứng chỉ

Toeic 400

-

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

74 1311518747 Nguyễn Thị Thảo Nữ 01/07/1995 Tỉnh Bình Phước 13DDD03 149 2,20 Trung bình 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

75 1311519587 Nguyễn Hà Trang Nữ 18/09/1995 Tỉnh Lâm Đồng 13DDD03 146 2,21 1 Vi sinh vật - ký sinh trùng, - 0

76 1311519197 Phan Thị Hà Trang Nữ 27/05/1995 Tỉnh Kontum 13DDD03 145 2,23 1

TOEIC 1, Chưa tích lũy đủ TC

môn tự chọn HK 12: Khóa luận

tốt nghiệp/ thi tốt nghiệp,Chăm

sóc sức khỏe trẻ em 3 -

TH,Chăm sóc sức khỏe phụ

nữ bà mẹ và gia đình 3 -

TH,Đồ án chuyên ngành điều

dưỡng,Chứng chỉ Toeic

400,Chứng chỉ A Tin Học

-

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

77 1311520373 Nguyễn Thị Hương Nữ 13/11/1995 Tỉnh Thanh Hóa 13DDD04 149 2,35 Trung bình 0 - 0

78 1311520827 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ 25/08/1995 Tỉnh Kiên Giang 13DDD04 149 2,58 3

Lý thuyết chăm sóc tổng hợp

(Giải quyết tình huống chăm

sóc bệnh nội, ngoại, sản, nhi),

Chăm sóc sức khỏe trẻ em 3 -

TH, Chăm sóc sức khỏe phụ

nữ bà mẹ và gia đình 3 - TH,

- 0

79 1311520104 Nguyễn Thị Tâm Nữ 20/11/1995 Tỉnh Bình Phước 13DDD04 149 2,64 Khá 0 - 0

80 1311520290 Phan Văn Tâm Nam 25/05/1995 Tỉnh Hà Tĩnh 13DDD04 149 2,44 Trung bình 0 - 0

81 1311522701 Lưu Anh Đào Nữ 06/05/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDD05 149 2,43 Trung bình 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

Page 5

Page 6: KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP HỆ TÍN CHỈ Đợt xét tháng 11 …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2018...xét tốt nghiệp 54 1311517909 Nguyễn Thị Mỹ Thạnh

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ Công nợ Khảo sát

82 1311522541 Huỳnh Thị Đạt Nữ 25/09/1995 Tỉnh Bình Định 13DDD05 132 2,18 5

TOEIC 5, TOEIC 6, TOEIC 2,

TOEIC 3, TOEIC 4, Chứng chỉ

Toeic 400,Kỹ năng Tư duy

hiệu quả, sáng tạo,Kỹ năng

Soạn thảo văn bản

-

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

83 1311521936 Lê Thúy Đoan Nữ 04/03/1995 Tỉnh Đắk Lắk 13DDD05 149 2,40 Trung bình 0 - 0

84 1311522456 Bùi Thị Diệu Hiền Nữ 21/12/1995 Tỉnh Lâm Đồng 13DDD05 149 2,46 Trung bình 0 - 0

85 1311522608 Lê Tấn Hạnh Hiếu Nữ 18/02/1993 Tỉnh Quảng Nam 13DDD05 149 2,54 Khá 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

86 1311521810 Dương Ngọc Minh Nguyệt Nữ 28/12/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDD05 149 2,51 Khá 0 - 0

87 1311522794 Võ Trường Nhân Nam 08/04/1995Tỉnh Bà Rịa-Vũng

Tàu 13DDD05 149 2,53 0 Chứng chỉ A Tin Học - 0

88 1311521573 Nguyễn Thị Thảo Nữ 09/04/1994 Tỉnh Đắk Lắk 13DDD05 149 2,56 Khá 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

89 1311521910 Đỗ Thị ánh Tuyết Nữ 07/12/1995 Tỉnh Long An 13DDD05 149 2,64 Khá 0 - 0

90 1311521429 Ngô Thuỳ Vĩ Nữ 20/02/1994 TP. Hồ Chí Minh 13DDD05 149 2,54 Khá 0 - 0

91 1311526244 Lê Hoàng Quốc Việt Nam 30/05/1994 Tỉnh Lâm Đồng 13DDD05 149 2,40 Trung bình 0 - 0

92 1311521465 Nguyễn Trần Hải Yến Nữ 09/04/1995 Tỉnh Kiên Giang 13DDD05 149 2,39 Trung bình 0 - 0

93 1311523157 Lê Thị Cầm Nữ 10/11/1994 Tỉnh Ninh Thuận 13DDD06 149 2,31 Trung bình 0 - 0

94 1311523306 Nguyễn Thị Hồng Hạnh Nữ 02/08/1995 Tỉnh Gia Lai 13DDD06 149 2,44 Trung bình 0 - 0

95 1311524763 Hoàng Thị Thu Hiền Nữ 10/11/1995 Tỉnh Lâm Đồng 13DDD06 149 2,58 Khá 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

96 1311524606 Nguyễn Hoàng Huy Nam 10/04/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDD06 149 2,56 Khá 0 - 0

97 1311523586 Trần Văn Minh Nam 09/01/1995Tỉnh Bà Rịa-Vũng

Tàu 13DDD06 149 2,54 Khá 0 - 0

98 1311526184 Nguyễn Vũ Đào Nguyên Nữ 29/04/1994 TP. Hồ Chí Minh 13DDD06 149 2,56 0

Chứng chỉ Toeic 400,Kỹ năng

Giải quyết vấn đề,Kỹ năng

Quản lý thời gian,Kỹ năng Tư

duy hiệu quả, sáng tạo,Kỹ

năng Soạn thảo văn

bản,Chứng chỉ A Tin Học

-

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

99 1311523703 Điểu Nót Nam 06/04/1994 Tỉnh Đắk Lắk 13DDD06 149 2,17 Trung bình 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

100 1311523895 Nguyễn Thị Minh Thư Nữ 14/11/1995 Tỉnh Đắk Lắk 13DDD06 149 2,41 Trung bình 0 - 0

101 1311523136 Ngô Diễm Thúy Nữ 16/01/1994 Tỉnh Kiên Giang 13DDD06 149 2,22 Trung bình 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

102 1311523795 Nguyễn Viết Xuân Nam 12/10/1995 Tỉnh Trà Vinh 13DDD06 149 2,32 Trung bình 0 - 0

103 1311521161 Trần Tẩu Nam Nam 19/02/1995 Tỉnh Cà Mau 13DDH01 149 3,02 Khá 0 - 0

104 1311520670 Lê Bình Phương Phi Nữ 12/06/1993 Tỉnh Sóc Trăng 13DDH01 149 2,13 0 Chứng chỉ Toeic 450 - 0

Page 6

Page 7: KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP HỆ TÍN CHỈ Đợt xét tháng 11 …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2018...xét tốt nghiệp 54 1311517909 Nguyễn Thị Mỹ Thạnh

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ Công nợ Khảo sát

105 1311518017 Lê Thị Kim Anh Nữ 13/07/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDS01 181 2,97 Khá 0 - 0

106 1311517995 Trần Phan Quế Anh Nữ 01/04/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDS01 181 2,04 Trung bình 0 - 0

107 1311518260 Nguyễn Minh Đăng Nam 19/08/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDS01 181 3,02 Khá 0 - 0

108 1311519017 Lê Hồng Đào Nữ 24/02/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDS01 181 2,42 Trung bình 0 - 0

109 1311518439 Trần Quang Đạt Nam 29/09/1989 Tỉnh Ninh Bình 13DDS01 181 2,20 0

Giáo dục quốc phòng - Đại

học. Kỹ năng Quản lý thời

gian,Kỹ năng Tư duy hiệu quả,

sáng tạo

- 0

110 1311519032 Kiều Minh Duy Nam 15/09/1995 Tỉnh Cà Mau 13DDS01 181 2,09 Trung bình 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

111 1311523951 Nguyễn Trường Duy Nam 06/02/1995 Tỉnh Tiền Giang 13DDS01 181 2,36 0 Chứng chỉ Toeic 400 - 0

112 1311518864 Lê Thị Quỳnh Giao Nữ 24/01/1994 Tỉnh Đăk Nông 13DDS01 181 2,19 Trung bình 0 - 0

113 1311518481 Nguyễn Lê Vân Hà Nữ 18/10/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDS01 181 2,82 Khá 0 - 0

114 1311518239 Phạm Thu Hà Nữ 03/07/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDS01 181 2,82 Khá 0 - 0

115 1311518169 Đỗ Võ Trọng Hiếu Nam 20/02/1991 TP. Hồ Chí Minh 13DDS01 181 2,93 Khá 0 - 0

116 1311518095 Nguyễn Thị Trúc Linh Nữ 30/07/1995 Tỉnh Vĩnh Long 13DDS01 181 2,50 Khá 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

117 1311518809 Võ Thị Trúc Linh Nữ 15/05/1995 Tỉnh Tây Ninh 13DDS01 183 2,21 Trung bình 0 - 0

118 1311518837 Ôn Quang Minh Nam 08/09/1994 TP. Hồ Chí Minh 13DDS01 182 2,25 Trung bình 0 - 0

119 1311518508 Dương Thị Thu Ngân Nữ 02/11/1994 Tỉnh Đồng Tháp 13DDS01 181 2,15 Trung bình 0 - 0

120 1311518199 Trần Huỳnh Nhi Nữ 19/01/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDS01 181 2,59 Khá 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

121 1311518309 Bùi Nguyễn Gia Phúc Nam 13/09/1994 Tỉnh Đồng Tháp 13DDS01 181 2,18 Trung bình 0 - 0

122 1311519024 Lê Hoàng Kim Quyên Nữ 02/02/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDS01 179 2,18 1 Dược lý 2, - 0

123 1311518645 Lê Thị Quỳnh Nữ 22/08/1995 Tỉnh Thanh Hóa 13DDS01 181 2,23 Trung bình 0 - 0

124 1311517964 Nguyễn Văn Tây Nam 15/11/1994 Tỉnh Bình Định 13DDS01 181 2,73 Khá 0 - 0

125 1311518731 Châu Thị Thanh Nữ 13/05/1995 Tỉnh Đắk Lắk 13DDS01 182 2,03 Trung bình 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

126 1311517962 Thái Huế Thu Nữ 02/10/1994 TP. Hồ Chí Minh 13DDS01 181 3,08 Khá 0 - 0

127 1311518271 Nguyễn Đặng Anh Thư Nữ 28/09/1995 Tỉnh Vĩnh Long 13DDS01 181 2,51 Khá 0 - 0

128 1311518584 Huỳnh Mai Thy Nữ 07/07/1995 Tỉnh Long An 13DDS01 181 2,48 Trung bình 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

Page 7

Page 8: KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP HỆ TÍN CHỈ Đợt xét tháng 11 …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2018...xét tốt nghiệp 54 1311517909 Nguyễn Thị Mỹ Thạnh

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ Công nợ Khảo sát

129 1311518569 Trần Bích Trâm Nữ 25/08/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDS01 181 2,37 0 Chứng chỉ Toeic 400 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

130 1311517925 Phạm Thị Trang Nữ 07/12/1995 Tỉnh Hưng Yên 13DDS01 181 2,37 Trung bình 0 - 0

131 1311518855 Phan Thị Thùy Trang Nữ 22/01/1995 Tỉnh Đồng Tháp 13DDS01 181 2,35 Trung bình 0 - 0

132 1311517984 Trần Thị Thuỳ Trang Nữ 08/05/1995 Tỉnh Long An 13DDS01 175 2,23 3Dược lý 2 - Thực hành, Hóa

dược 1, Dược lý 2, -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

133 1311518858 Nguyễn Hoàng Triệu Nam 01/01/1994 Tỉnh Bạc Liêu 13DDS01 181 2,55 Khá 0 - 0

134 1311518726 Trần Thanh Tùng Nam 24/06/1995 Tỉnh Bắc Giang 13DDS01 182 2,26 Trung bình 0 - 0

135 1311526399 Lương Thị Mỹ Tuyên Nữ 01/06/1995 Tỉnh Long An 13DDS01 181 2,70 Khá 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

136 1311517374 Nguyễn Lê Phương Uyên Nữ 13/01/1995 Tỉnh Bình Thuận 13DDS01 181 2,82 Khá 0 - 0

137 1311518299Nguyễn Giang Hoàng

MinhVân Nữ 25/12/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDS01 181 3,54 Giỏi 0 - 0

138 1311518152 Nguyễn Bách Đăng Vi Nữ 07/10/1994 TP. Hồ Chí Minh 13DDS01 183 2,21 Trung bình 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

139 1311519352 Nguyễn Lê Phương An Nữ 08/03/1995 Tỉnh Tây Ninh 13DDS02 181 2,60 Khá 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

140 1311519496 Nguyễn Ngọc Duy Anh Nam 11/10/1990 TP. Hồ Chí Minh 13DDS02 182 2,05 Trung bình 0

Dư Nợ: Bào chế và sinh dược

học 1 - Thực hành,

(1.350.000) 0

141 1311519419 Phạm Ngọc Anh Nữ 19/04/1995Tỉnh Bà Rịa-Vũng

Tàu 13DDS02 181 3,29 Giỏi 0 - 0

142 1311519495 Lương Huỳnh Quốc Bảo Nam 03/07/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDS02 177 2,33 1 Hóa sinh, -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

143 1311523988 Lại Minh Châu Nam 14/10/1995 Tỉnh Lâm Đồng 13DDS02 181 2,55 Khá 0 - 0

144 1311519486 Nguyễn Hải Đăng Nam 21/09/1995 Tỉnh Tây Ninh 13DDS02 182 2,20 Trung bình 0 - 0

145 1311519429 Lê Khải Duy Nam 04/05/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDS02 181 2,43 Trung bình 0 - 0

146 1311519248 Nguyễn Thị Thu Giang Nữ 05/12/1995 Tỉnh Long An 13DDS02 181 2,72 Khá 0 - 0

147 1311519443 Phạm Thuỳ Thu Hà Nữ 18/01/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDS02 182 2,45 Trung bình 0 - 0

148 1311519560 Phạm Thị Thúy Hằng Nữ 22/09/1995 Tỉnh Đăk Nông 13DDS02 182 1,98 0 - 0

149 1311519380 Nguyễn Thị Hồng Nữ 09/08/1995 Tỉnh Hải Dương 13DDS02 181 1,92 0 - 0

150 1311524001 Mai Thị Lệ Khanh Nữ 04/04/1995 Tỉnh Kiên Giang 13DDS02 183 2,31 Trung bình 0

Dư Nợ: Chuyên đề Dược lâm

sàng,

(1.470.000)

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

151 1311520982 Nguyễn Thị Hoài Linh Nữ 25/03/1995 Tỉnh Tây Ninh 13DDS02 181 2,36 Trung bình 0 - 0

152 1311519213 Huỳnh Thị Kim Lượng Nữ 16/03/1994 Tỉnh Ninh Thuận 13DDS02 182 2,09 Trung bình 0 - 0

153 1311519524 Đặng Lê Phúc Minh Nữ 23/12/1995 Tỉnh Bình Thuận 13DDS02 181 2,60 Khá 0 - 0

Page 8

Page 9: KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP HỆ TÍN CHỈ Đợt xét tháng 11 …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2018...xét tốt nghiệp 54 1311517909 Nguyễn Thị Mỹ Thạnh

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ Công nợ Khảo sát

154 1311519590 Lê Lương Phương Nghi Nữ 21/11/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDS02 184 3,10 Khá 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

155 1311519691 Lý Hồng Ngọc Nữ 29/04/1992 TP. Hồ Chí Minh 13DDS02 181 2,41 Trung bình 0 - 0

156 1311519612 Lưu Tấn Phát Nam 12/01/1995 Tỉnh Long An 13DDS02 181 2,34 0 Chứng chỉ Toeic 400 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

157 1311519102 Lê Thị Mỹ Phương Nữ 05/03/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDS02 181 2,55 Khá 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

158 1311519311 Nguyễn Ngọc Thanh Nữ 29/05/1995 Tỉnh Bình Dương 13DDS02 181 2,17 Trung bình 0 - 0

159 1311519544 Huỳnh Lâm Minh Thiên Nam 12/01/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDS02 181 2,63 Khá 0 - 0

160 1311519284 Trương Thị Tuyết Thu Nữ 02/10/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDS02 181 2,23 Trung bình 0 - 0

161 1311519668 Lê Văn Trãi Nam 01/06/1995 Tỉnh Quảng Ngãi 13DDS02 181 2,46 Trung bình 0 - 0

162 1311519459 Nguyễn Hồ Ngọc Trang Nữ 08/05/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDS02 182 2,82 Khá 0 - 0

163 1311519709 Trần Vũ Minh Trang Nữ 19/03/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDS02 181 2,64 Khá 0 - 0

164 1311519340 Võ Ngọc Tố Trinh Nữ 23/10/1995 Tỉnh Tây Ninh 13DDS02 181 3,04 Khá 0 - 0

165 1311519584 Vũ Thị Phương Trúc Nữ 20/03/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDS02 182 2,49 Trung bình 0 - 0

166 1311526403 Trần Thị Thanh Tuyền Nữ 26/03/1995 Tỉnh Tiền Giang 13DDS02 181 2,80 Khá 0 - 0

167 1311519545 Trần Phương Yến Vi Nữ 14/10/1995 Tỉnh Bình Thuận 13DDS02 183 2,10 Trung bình 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

168 1311519712 Lâm Hồng Vĩ Nam 12/04/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDS02 181 2,41 Trung bình 0 - 0

169 1311519637 Vũ Đình Vinh Nam 22/06/1995 Tỉnh Lâm Đồng 13DDS02 181 2,22 Trung bình 0 - 0

170 1311519525 Võ Thị Như ý Nữ 26/04/1995 Tỉnh Bình Thuận 13DDS02 184 2,08 Trung bình 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

171 1311519838 Lê Đặng Xuân Bách Nam 31/10/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDS03 181 2,13 Trung bình 0 - 0

172 1311519972 Nguyễn Tấn Cường Nam 26/03/1995 Tỉnh Đồng Tháp 13DDS03 181 2,03 0 Kỹ năng Giải quyết vấn đề - 0

173 1311519744 Nguyễn Thị Ngọc Đẹp Nữ 12/08/1994 Tỉnh Tây Ninh 13DDS03 181 2,77 Khá 0 - 0

174 1311520102 Nguyễn Thị Mỹ Duyên Nữ 09/11/1995 Tỉnh Tây Ninh 13DDS03 181 2,47 Trung bình 0 - 0

175 1311520155 Vũ Thị Hảo Nữ 19/08/1995 Tỉnh Nam Định 13DDS03 182 2,69 Khá 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

176 1311519895 Nguyễn Thị Thanh Hiền Nữ 10/02/1995Tỉnh Thừa Thiên-

Huế 13DDS03 181 2,92 Khá 0 - 0

177 1311519891 Nguyễn Thị Thúy Hiền Nữ 12/08/1995 Tỉnh Gia Lai 13DDS03 181 2,60 Khá 0 - 0

178 1311520000 Ngô Trung Hiếu Nam 14/11/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDS03 181 2,44 Trung bình 0 - 0

179 1311520219 Nguyễn Thị Kim Hiếu Nữ 23/11/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDS03 181 2,69 Khá 0 - 0

Page 9

Page 10: KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP HỆ TÍN CHỈ Đợt xét tháng 11 …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2018...xét tốt nghiệp 54 1311517909 Nguyễn Thị Mỹ Thạnh

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ Công nợ Khảo sát

180 1311519959 Nguyễn Kim Hưng Nam 19/02/1992 Tỉnh Bến Tre 13DDS03 182 2,61 Khá 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

181 1311520215 Ngô Thị Thùy Linh Nữ 28/06/1995 Tỉnh Đồng Tháp 13DDS03 181 2,38 Trung bình 0 - 0

182 1311520032 Nguyễn Văn Linh Nam 23/08/1995 Tỉnh Ninh Bình 13DDS03 182 2,16 Trung bình 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

183 1311519809 Văn Huỳnh Long Nam 25/09/1995 Tỉnh Kiên Giang 13DDS03 181 2,12 Trung bình 0 - 0

184 1311519875 Ngô Thị Ngọc Mai Nữ 08/02/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDS03 181 2,40 Trung bình 0 - 0

185 1311519954 Bùi Nguyễn Quỳnh My Nữ 11/07/1994 Tỉnh Gia Lai 13DDS03 181 2,82 Khá 0 - 0

186 1311519810 Nguyễn Thủy Hà My Nữ 08/03/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDS03 181 2,61 Khá 0 - 0

187 1311519960 Mai Bích Ngân Nữ 16/06/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDS03 181 2,88 Khá 0 - 0

188 1311520118 Nguyễn Tài Ngân Nữ 17/12/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDS03 181 2,46 Trung bình 0 - 0

189 1311520114 Trần Thiên Ngân Nữ 04/02/1995Tỉnh Bà Rịa-Vũng

Tàu 13DDS03 182 2,35 Trung bình 0 - 0

190 1311519734 Đổng Phước Tài Nguyên Nam 09/10/1995 Tỉnh Lâm Đồng 13DDS03 181 2,60 Khá 0 - 0

191 1311524022 Trương Minh Quân Nam 14/09/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDS03 186 2,21 Trung bình 0 - 0

192 1311520095 Thái Ngọc Quyên Nữ 16/10/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDS03 181 3,00 Khá 0 - 0

193 1311519834 Nguyễn Thị Tâm Nữ 24/01/1995 Tỉnh Thanh Hóa 13DDS03 181 2,26 Trung bình 0 - 0

194 1311519933 Đặng Thị Mai Thảo Nữ 28/01/1995 Tỉnh Vĩnh Long 13DDS03 181 2,15 Trung bình 0 - 0

195 1311520206 Lê Thị Phương Thảo Nữ 24/05/1995 Tỉnh Bình Định 13DDS03 181 2,56 Khá 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

196 1311520131 Nguyễn Thị Kim Thảo Nữ 11/07/1995 Tỉnh Tiền Giang 13DDS03 183 2,68 Khá 0 - 0

197 1311520136 Trần Phương Thảo Nữ 05/03/1995 Tỉnh Lâm Đồng 13DDS03 181 2,40 Trung bình 0 - 0

198 1311519967 Trần Thanh Thảo Nữ 05/10/1995 Tỉnh Trà Vinh 13DDS03 181 2,13 0 Chứng chỉ A Tin Học -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

199 1311519780 Trần Khánh Thi Nữ 03/06/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDS03 181 2,71 Khá 0 - 0

200 1311520106 Trần Thanh Thông Nam 24/11/1995 Tỉnh Tiền Giang 13DDS03 181 2,13 Trung bình 0 - 0

201 1311519830 Nguyễn Anh Thư Nữ 16/04/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDS03 181 2,55 Khá 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

202 1311519883 Trần Đăng Thuận Nam 02/01/1995 Tỉnh Đồng Nai 13DDS03 181 2,22 Trung bình 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

203 1311519795 Trần Sơn Thường Nam 16/11/1995 Tỉnh Phú Yên 13DDS03 181 2,61 Khá 0 - 0

204 1311519793 Nguyễn Thị Thu Thuỷ Nữ 14/10/1995 Tỉnh Thanh Hóa 13DDS03 181 2,52 Khá 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

205 1311519735 Đổng Ngọc Thiên Trúc Nữ 09/10/1995 Tỉnh Lâm Đồng 13DDS03 181 2,50 Khá 0 - 0

Page 10

Page 11: KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP HỆ TÍN CHỈ Đợt xét tháng 11 …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2018...xét tốt nghiệp 54 1311517909 Nguyễn Thị Mỹ Thạnh

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ Công nợ Khảo sát

206 1311519761 Lục Nguyễn Hoàng Việt Nam 28/07/1995 Tỉnh Bình Dương 13DDS03 174 2,03 3Dược lý 2 - Thực hành, Hóa

dược 2, Hóa phân tích 2, -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

207 1311520169 Nguyễn Thị Yến Nữ 23/03/1995 Tỉnh Hà Tây 13DDS03 181 2,40 Trung bình 0 - 0

208 1311520592 Lại Hoàng Xuân Đài Nữ 29/03/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDS04 186 2,97 Khá 0 - 0

209 1311520760 Trần Minh Đạt Nam 13/03/1995 Tỉnh Bình Thuận 13DDS04 182 2,23 Trung bình 0 - 0

210 1311520371 Bùi Ngọc Diệp Nữ 06/02/1994 TP. Hồ Chí Minh 13DDS04 181 2,91 Khá 0 - 0

211 1311520330 Hoàng Thị Thùy Dung Nữ 09/04/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDS04 181 2,64 Khá 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

212 1311520280 Võ Ngọc Nhật Duy Nam 10/11/1994 Tỉnh Lâm Đồng 13DDS04 182 2,27 Trung bình 0 - 0

213 1311520763 Trần Thị Thu Hà Nữ 16/09/1995 Tỉnh Tiền Giang 13DDS04 183 2,23 Trung bình 0 - 0

214 1311520261 Nguyễn Vũ Mai Hân Nữ 16/01/1995 Tỉnh Lâm Đồng 13DDS04 182 2,23 0Chứng chỉ Toeic 400,Kỹ năng

Giải quyết vấn đề - 0

215 1311520834 Trần Thị Mỹ Hằng Nữ 09/06/1994 Tỉnh Lâm Đồng 13DDS04 182 2,38 Trung bình 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

216 1311520828 Vương Huỳnh Mỹ Hiền Nữ 20/04/1994 TP. Hồ Chí Minh 13DDS04 183 2,21 Trung bình 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

217 1311524024 Huỳnh Phúc Diễm Hoàng Nữ 18/04/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDS04 182 3,15 Khá 0 - 0

218 1311520826 Nguyễn Thị Thu Hồng Nữ 02/12/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDS04 181 2,55 0 Chứng chỉ Toeic 400 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

219 1311520645 Vũ Thị Hường Nữ 11/12/1994 Tỉnh Nam Định 13DDS04 181 3,04 0 Chứng chỉ Toeic 400 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

220 1311520339 Nguyễn Trọng Kha Nam 28/04/1993 Tỉnh Thái Bình 13DDS04 181 2,45 Trung bình 0 - 0

221 1311520355 Đàm Quang Khải Nam 26/09/1994 TP. Hồ Chí Minh 13DDS04 181 2,04 Trung bình 0 - 0

222 1311524089 Ngô Minh Khánh Nam 01/05/1995 Tỉnh Bình Thuận 13DDS04 181 2,21 Trung bình 0 - 0

223 1311525933 Nguyễn Thị Ngọc Kim Nữ 25/08/1995 Tỉnh Long An 13DDS04 181 2,33 Trung bình 0 - 0

224 1311520354 Nguyễn Kiều Liên Nữ 19/04/1994 Tỉnh Thanh Hóa 13DDS04 181 2,32 Trung bình 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

225 1311520230 Nguyễn Quỳnh Ngân Nữ 04/03/1994 Tỉnh Ninh Thuận 13DDS04 181 3,49 Giỏi 0 - 0

226 1311520655 Lê Kim Ngọc Nữ 27/11/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDS04 181 2,16 Trung bình 0 - 0

227 1311520666 Nguyễn Phước Nguyên Nam 24/05/1995 Tỉnh Bạc Liêu 13DDS04 181 2,95 Khá 0 - 0

228 1311520589 Huỳnh Phạm Yến Nhi Nữ 05/09/1995 Tỉnh Đồng Nai 13DDS04 182 1,96 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

229 1311520837 Lê Thị Huỳnh Như Nữ 27/04/1995 Tỉnh An Giang 13DDS04 182 2,20 Trung bình 0 - 0

230 1311520311 Nguyễn Thị Hoàng Như Nữ 25/07/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDS04 182 2,55 Khá 0 - 0

Page 11

Page 12: KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP HỆ TÍN CHỈ Đợt xét tháng 11 …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2018...xét tốt nghiệp 54 1311517909 Nguyễn Thị Mỹ Thạnh

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ Công nợ Khảo sát

231 1311520281 Nguyễn Thị Hồng Oanh Nữ 13/08/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDS04 187 2,26 Trung bình 0 - 0

232 1311520530 Nguyễn Văn Thái Phúc Nam 27/10/1995 Tỉnh Tiền Giang 13DDS04 181 2,12 0 Chứng chỉ Toeic 400 - 0

233 1311520392 Chu Ngọc Phượng Nữ 13/06/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDS04 182 2,82 Khá 0 - 0

234 1311520245 Phạm Thị Thúy Quyên Nữ 01/01/1995 Tỉnh Đồng Tháp 13DDS04 182 2,13 0 Chứng chỉ Toeic 400 - 0

235 1311520841 Mai Phước Thảo Nữ 04/11/1995 Tỉnh An Giang 13DDS04 182 2,35 Trung bình 0 - 0

236 1311520629 Nguyễn Thị Lệ Thảo Nữ 10/12/1995 Tỉnh Tiền Giang 13DDS04 181 2,62 Khá 0 - 0

237 1311520351 Võ Huỳnh Anh Thư Nữ 05/02/1995 Tỉnh Lâm Đồng 13DDS04 181 2,30 Trung bình 0 - 0

238 1311520326 Đặng Hạnh Tiên Nữ 16/11/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDS04 182 2,75 Khá 0 - 0

239 1311520247 Nguyễn Sơn Toàn Nam 20/06/1994 Tỉnh Phú Yên 13DDS04 181 2,08 Trung bình 0 - 0

240 1311520304 Phạm Thị Tú Trâm Nữ 25/08/1995 Tỉnh Vĩnh Long 13DDS04 181 2,60 Khá 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

241 1311524025 Phan Nguyễn Nhật Tú Nam 23/05/1994 TP. Hồ Chí Minh 13DDS04 181 2,70 Khá 0 - 0

242 1311520460 Nguyễn Thị Ngọc Tuyết Nữ 25/05/1995 Tỉnh Tiền Giang 13DDS04 181 2,39 Trung bình 0 - 0

243 1311520626 Hoàng Ngọc Phương Uyên Nữ 07/02/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDS04 181 2,39 Trung bình 0 - 0

244 1311520560 Nguyễn Thị Hồng Vân Nữ 14/10/1995 Tỉnh Lâm Đồng 13DDS04 183 2,48 Trung bình 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

245 1311520824 Tôn Thảo Vy Nữ 16/07/1992 Tỉnh Đồng Nai 13DDS04 181 3,09 Khá 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

246 1311524049 Trương Thúy An Nữ 05/01/1995 Tỉnh Sông Bé 13DDS05 181 2,45 Trung bình 0 - 0

247 1311521108 Nguyễn Ngọc Vân Anh Nữ 28/11/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDS05 181 2,97 Khá 0 - 0

248 1311520929 Trần Thị Vân Anh Nữ 13/06/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDS05 181 2,46 Trung bình 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

249 1311521290 Lê Cao Chí Nam 25/03/1994 Tỉnh Cà Mau 13DDS05 181 2,34 Trung bình 0 - 0

250 1311521103 Châu Đăng Phương Đài Nữ 08/12/1994 TP. Hồ Chí Minh 13DDS05 171 2,19 4

Hóa dược 1, Bào chế và sinh

dược học 2, Dược liệu 1,

Chuyên đề Kiểm nghiệm,

Chưa tích lũy đủ TC môn tự

chọn HK 15: Khóa luận tốt

nghiệp,Chuyên đề Hoá

dược,Chuyên đề Kiểm

nghiệm,Chứng chỉ A Tin Học

Dư Nợ: Hóa dược 1,

(735.000)

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

251 1311520936 Phan Tấn Đạt Nam 04/04/1994 Tỉnh Bình Định 13DDS05 182 2,48 Trung bình 0 - 0

252 1311524101 Nguyễn Đức Duy Nam 20/11/1995 Tỉnh Bình Định 13DDS05 182 2,37 Trung bình 0 - 0

253 1311520943 Trần Thu Hà Nữ 14/08/1995 Tỉnh Bắc Ninh 13DDS05 181 2,17 Trung bình 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

254 1311520861 Nguyễn Trung Hiếu Nam 29/01/1994 Tỉnh Tây Ninh 13DDS05 181 2,29 Trung bình 0 - 0

255 1311521261 Vũ Thị Hoa Nữ 17/04/1995 Tỉnh Nam Định 13DDS05 181 2,20 Trung bình 0 - 0Page 12

Page 13: KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP HỆ TÍN CHỈ Đợt xét tháng 11 …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2018...xét tốt nghiệp 54 1311517909 Nguyễn Thị Mỹ Thạnh

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ Công nợ Khảo sát

256 1311521194 Ngô Việt Hưng Nam 24/01/1995 Tỉnh Vĩnh Long 13DDS05 173 1,94 4

Sinh lý, Dược lý 2 - Thực

hành, Hóa sinh - Dược, Dược

lý 2,

-

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

257 1311520877 Lê Thị Mỹ Linh Nữ 26/10/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDS05 181 2,72 Khá 0 - 0

258 1311520858 Nguyễn Trần Khánh Linh Nữ 07/09/1994 TP. Hồ Chí Minh 13DDS05 181 2,72 Khá 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

259 1311526417 Nguyễn Thị Luyến Nữ 02/08/1994 Tỉnh Bình Định 13DDS05 181 2,73 Khá 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

260 1311520950 Châu Thị Tuyết Ngân Nữ 09/08/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDS05 181 2,82 Khá 0 - 0

261 1311520962 Ngô Thảo Ngọc Nữ 24/03/1995 Tỉnh Đồng Tháp 13DDS05 181 2,40 Trung bình 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

262 1311521113 Nguyễn Hồng Nhân Nam 09/06/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDS05 181 2,54 Khá 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

263 1311521365 Nguyễn Song Thảo Nhi Nữ 19/01/1995 Tỉnh Bình Thuận 13DDS05 181 2,35 Trung bình 0 - 0

264 1311521067 Trần Hà Nhi Nữ 29/08/1994 Tỉnh Tây Ninh 13DDS05 181 2,65 Khá 0 - 0

265 1311521340 Nguyễn Thị Kim Quyên Nữ 25/11/1995 Tỉnh Tây Ninh 13DDS05 183 2,15 Trung bình 0 - 0

266 1311521133 Võ Thế Anh Tài Nam 11/08/1992Tỉnh Thừa Thiên-

Huế 13DDS05 181 2,96 Khá 0 - 0

267 1311521105 Nguyễn Minh Tâm Nam 20/06/1994 TP. Hồ Chí Minh 13DDS05 181 2,57 Khá 0 - 0

268 1311520963 Thái Ngọc Thảo Nữ 18/10/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDS05 181 2,66 Khá 0 - 0

269 1311520941 Nguyễn Thị Hồng Thoa Nữ 08/10/1995 Tỉnh Tây Ninh 13DDS05 182 2,75 Khá 0 - 0

270 1311521186 Nguyễn Thị Nhật Thu Nữ 19/05/1995 Tỉnh Bến Tre 13DDS05 181 2,67 Khá 0 - 0

271 1311521086 Nguyễn Kim Tiên Nữ 27/09/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDS05 181 2,64 Khá 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

272 1311521229 Nguyễn Thị Mỹ Trang Nữ 30/08/1995 Tỉnh Bến Tre 13DDS05 181 2,62 Khá 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

273 1311521129 Đỗ Trần Bảo Vy Nữ 05/07/1995 Tỉnh Ninh Thuận 13DDS05 181 2,85 Khá 0 - 0

274 1311521565 Lê Thị Thùy Dung Nữ 13/10/1995 Tỉnh Lâm Đồng 13DDS06 181 3,19 Khá 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

275 1311521806 Tống Anh Dũng Nam 25/04/1994 Tỉnh Đồng Nai 13DDS06 181 2,33 Trung bình 0 - 0

276 1311521963 Nguyễn Thị Thùy Dương Nữ 31/08/1995 Tỉnh Long An 13DDS06 180 2,39 1 Dược lý 2 - Thực hành, -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

277 1311521568 Vũ Hải Dương Nam 12/06/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDS06 181 2,02 Trung bình 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

278 1311521715 Nguyễn Thị Ngân Hà Nữ 28/09/1994 Tỉnh Đồng Nai 13DDS06 181 2,97 Khá 0 - 0

279 1311524120 Phạm Thị Thu Hằng Nữ 03/06/1994 TP. Hồ Chí Minh 13DDS06 181 3,06 Khá 0 - 0Page 13

Page 14: KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP HỆ TÍN CHỈ Đợt xét tháng 11 …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2018...xét tốt nghiệp 54 1311517909 Nguyễn Thị Mỹ Thạnh

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ Công nợ Khảo sát

280 1311521998 Nguyễn Công Hậu Nam 23/10/1995 Tỉnh Long An 13DDS06 181 2,25 Trung bình 0 - 0

281 1311521853 Nguyễn Xuân Hoài Nam 19/11/1993 TP. Hồ Chí Minh 13DDS06 183 2,13 Trung bình 0 - 0

282 1311521619 Hồ Thiên Lý Nữ 18/04/1995 Tỉnh Long An 13DDS06 182 2,05 0 Chứng chỉ Toeic 400 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

283 1311521860 Trần Tú Mỹ Nữ 11/12/1993 Tỉnh Bạc Liêu 13DDS06 182 2,14 Trung bình 0 - 0

284 1311521691 Lê Ngân Bảo Ngọc Nữ 24/10/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDS06 181 2,40 Trung bình 0 - 0

285 1311521409 Nguyễn Thị Thảo Nguyên Nữ 10/09/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDS06 182 2,21 Trung bình 0 - 0

286 1311521478 Vũ Yến Nhi Nữ 09/01/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDS06 181 2,61 Khá 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

287 1311521886 Đoàn Nhiêu Thùy Nhiên Nữ 05/01/1995 Tỉnh Khánh Hoà 13DDS06 181 2,55 Khá 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

288 1311521751 Trần Bích Phượng Nữ 20/08/1995 Tỉnh Bình Phước 13DDS06 182 2,13 Trung bình 0 - 0

289 1311521627 Huỳnh Trần Diểm Thi Nữ 24/03/1995 Tỉnh Long An 13DDS06 181 2,75 Khá 0 - 0

290 1311521986 Nguyễn Cẩm Thi Nữ 19/11/1995 Tỉnh Tây Ninh 13DDS06 182 2,60 Khá 0 - 0

291 1311521587 Lê Mỹ Tiên Nữ 26/08/1995 Tỉnh Kiên Giang 13DDS06 181 2,64 Khá 0 - 0

292 1311521927 Quách Thành Tín Nam 03/04/1995 Tỉnh Bình Định 13DDS06 182 2,18 1 Dược lý 2 - Thực hành, - 0

293 1311521629 Nguyễn Thị Khánh Trân Nữ 20/02/1995 Tỉnh Long An 13DDS06 184 2,43 Trung bình 0 - 0

294 1311521407 Hồ Vũ Thanh Trúc Nữ 03/05/1995 Tỉnh Bình Thuận 13DDS06 182 2,25 Trung bình 0 - 0

295 1311521463 Trần Đăng Tuấn Nam 29/05/1995Tỉnh Bà Rịa-Vũng

Tàu 13DDS06 181 2,24 Trung bình 0 - 0

296 1311521622 Nguyễn Thị Cẩm Vân Nữ 15/04/1995 Tỉnh Đồng Tháp 13DDS06 181 2,52 Khá 0 - 0

297 1311521835 Bùi Thị Tường Vi Nữ 06/01/1992 Tỉnh Bình Định 13DDS06 181 2,63 Khá 0 - 0

298 1311521632 Nguyễn Hoàng Việt Nam 27/01/1994 Tỉnh Quảng Ngãi 13DDS06 181 2,34 Trung bình 0 - 0

299 1311521390 Đỗ Nguyễn Tường Vy Nữ 25/10/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDS06 181 2,25 Trung bình 0 - 0

300 1311524135 Mai Hà Thanh Bình Nữ 31/07/1995 Tỉnh Gia Lai 13DDS07 181 2,69 Khá 0 - 0

301 1311522450 Tôn Hoàng Diệu Nữ 29/07/1994 TP. Hồ Chí Minh 13DDS07 181 2,69 Khá 0 - 0

302 1311522267 Phạm Thị Thuỳ Dương Nữ 08/03/1995 Tỉnh Tiền Giang 13DDS07 182 2,22 Trung bình 0 - 0

303 1311522397 Trần Minh Hằng Nữ 23/08/1995 Tỉnh Đồng Nai 13DDS07 181 2,70 Khá 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

304 1311522334 Lê Hoàng Nam 04/04/1991 Tỉnh Vĩnh Long 13DDS07 179 2,21 1Hóa dược 2, Chứng chỉ A Tin

Học -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

305 1311522031 Nguyễn Thị Thanh Huyền Nữ 03/05/1995 Tỉnh Bình Thuận 13DDS07 181 2,49 Trung bình 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

306 1311522138 Nguyễn Quách Đăng Khoa Nam 13/10/1995 Tỉnh Long An 13DDS07 182 2,35 Trung bình 0 - 0

Page 14

Page 15: KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP HỆ TÍN CHỈ Đợt xét tháng 11 …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2018...xét tốt nghiệp 54 1311517909 Nguyễn Thị Mỹ Thạnh

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ Công nợ Khảo sát

307 1311522480 Lim Thông Lếnh Nam 10/01/1994 Tỉnh Đồng Tháp 13DDS07 180 2,19 1 Dược lý 2 - Thực hành, - 0

308 1311522199 Nguyễn Thị Băng Linh Nữ 20/12/1995 Tỉnh Vĩnh Long 13DDS07 181 2,46 Trung bình 0 - 0

309 1311522111 Trần Tú Linh Nữ 02/02/1995 Tỉnh Kiên Giang 13DDS07 181 2,73 Khá 0 - 0

310 1311522449 Đặng Lê Nam Nam 14/10/1995 Tỉnh Khánh Hoà 13DDS07 182 2,29 Trung bình 0 - 0

311 1311522072 Nguyễn Thị Kim Ngân Nữ 25/08/1994 Tỉnh Tiền Giang 13DDS07 181 2,29 Trung bình 0 - 0

312 1311522386 Huỳnh Thùy Thanh Ngọc Nữ 23/12/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDS07 181 2,94 Khá 0 - 0

313 1311522379 Lê Thị Mỹ Ngọc Nữ 28/11/1995 Tỉnh Tiền Giang 13DDS07 181 2,65 Khá 0 - 0

314 1311522034 Bùi Thị ánh Phượng Nữ 10/08/1995 Tỉnh Tiền Giang 13DDS07 182 2,17 Trung bình 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

315 1311522340 Ngô Thị Hồng Phượng Nữ 11/04/1995 Tỉnh Bình Thuận 13DDS07 181 2,19 Trung bình 0 - 0

316 1311522330 Đặng Hồng Quế Nữ 03/05/1995 Tỉnh Tiền Giang 13DDS07 181 2,56 Khá 0 - 0

317 1311525923 Phạm Trang Phượng Quyên Nữ 08/06/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDS07 181 2,25 Trung bình 0 - 0

318 1311522063 Lê Thị Như Quỳnh Nữ 08/10/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDS07 181 2,80 Khá 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

319 1311522168 Vũ Thị Phương Thảo Nữ 25/05/1995 Tỉnh Kontum 13DDS07 182 2,39 Trung bình 0 - 0

320 1311522131 Trần Thị Anh Thư Nữ 25/01/1995 Tỉnh Tiền Giang 13DDS07 181 2,35 Trung bình 0 - 0

321 1311522562 Trần Thị Thanh Thuỳ Nữ 14/01/1995 Tỉnh Lâm Đồng 13DDS07 181 2,51 Khá 0 - 0

322 1311522470 Trần Thị Thanh Thùy Nữ 31/08/1995Thành phố Cần

Thơ 13DDS07 182 2,51 Khá 0 - 0

323 1311522047 Phan Phương Thủy Nữ 27/11/1995 Tỉnh Bình Định 13DDS07 181 2,31 Trung bình 0 - 0

324 1311526454 Tống Ngọc Bảo Trân Nữ 15/05/1995 Tỉnh Đồng Tháp 13DDS07 182 2,21 0

Kỹ năng Quản lý thời gian,Kỹ

năng Tư duy hiệu quả, sáng

tạo

-

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

325 1311522349 Trần Ngọc Trân Nữ 04/07/1993 Tỉnh Cà Mau 13DDS07 181 2,97 Khá 0 - 0

326 1311522001 Ngô Thị Tường Vân Nữ 21/10/1995 Tỉnh Cà Mau 13DDS07 181 2,61 Khá 0 - 0

327 1311522276 Trần Thuý Vi Nữ 04/08/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDS07 181 2,83 Khá 0 - 0

328 1311522444 Nguyễn Thị Thảo Vy Nữ 20/10/1995 Tỉnh Đồng Tháp 13DDS07 181 2,51 Khá 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

329 1311522218 Trương Thị Hàn Xuyên Nữ 05/05/1995 Tỉnh Quảng Ngãi 13DDS07 181 2,55 Khá 0 - 0

330 1311522227 Võ Trần Kim Yến Nữ 09/09/1995 Tỉnh Long An 13DDS07 181 2,55 Khá 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

331 1311522663 Nguyễn Hoàng Mỹ An Nữ 01/06/1995 Tỉnh Long An 13DDS08 181 2,91 Khá 0 - 0

332 1311522928 Nguyễn Thị Mai Anh Nữ 01/02/1994 TP. Hồ Chí Minh 13DDS08 182 2,37 Trung bình 0 - 0

333 1311523252 Hoàng Nguyễn Thanh Ánh Nữ 06/01/1995 Tỉnh Lâm Đồng 13DDS08 181 3,07 Khá 0 - 0

334 1311523060 Lê Thị Thùy Dung Nữ 24/07/1995 Tỉnh Long An 13DDS08 181 2,96 Khá 0 - 0

335 1311522618 Nguyễn Văn Hòa Nam 14/08/1995Tỉnh Bà Rịa-Vũng

Tàu 13DDS08 181 2,36 Trung bình 0 - 0

Page 15

Page 16: KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP HỆ TÍN CHỈ Đợt xét tháng 11 …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2018...xét tốt nghiệp 54 1311517909 Nguyễn Thị Mỹ Thạnh

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ Công nợ Khảo sát

336 1311525938 Hàn Quốc Hùng Nam 20/01/1995 Tỉnh Bình Định 13DDS08 180 1,98 1 Dược lý 2, -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

337 1311524141 Huỳnh Thị Kim Hương Nữ 03/03/1995 Tỉnh Vĩnh Long 13DDS08 181 2,80 Khá 0 - 0

338 1311523178 Phạm Đức Huy Nam 05/05/1994 Tỉnh Phú Yên 13DDS08 181 2,41 Trung bình 0 - 0

339 1311522802 Lương Vĩ Khang Nam 23/11/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDS08 173 2,95 4

Dược lý 1, Bào chế và sinh

dược học 2, Sản xuất thuốc 1,

Dược lâm sàng 1,

- 0

340 1311523285 Phạm ái Kiều Khanh Nữ 14/09/1990 Tỉnh Lâm Đồng 13DDS08 182 2,45 Trung bình 0 - 0

341 1311522786 Phạm Huỳnh Phương Linh Nữ 30/11/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDS08 181 2,82 Khá 0 - 0

342 1311523318 Trương Mỹ Linh Nữ 24/01/1994 TP. Hồ Chí Minh 13DDS08 182 2,87 Khá 0 - 0

343 1311523324 Trần Thị Ngọc Mai Nữ 15/12/1994 Tỉnh Khánh Hoà 13DDS08 181 2,73 Khá 0 - 0

344 1311523182 Bùi Thị Thu Ngân Nữ 08/01/1991 TP. Hồ Chí Minh 13DDS08 181 2,97 Khá 0 - 0

345 1311522584 Nguyễn Hữu Nghĩa Nam 05/02/1995 Tỉnh Long An 13DDS08 181 2,97 Khá 0 - 0

346 1311523089 Nguyễn Thị Nghĩa Nữ 24/03/1995 Tỉnh Quảng Ngãi 13DDS08 181 2,69 Khá 0 - 0

347 1311525511 Lê Trần Bảo Ngọc Nữ 02/09/1995 Tỉnh Ninh Thuận 13DDS08 182 2,53 Khá 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

348 1311522622 Lê Thị Kiều Nhi Nữ 23/01/1995 Tỉnh Bến Tre 13DDS08 181 2,65 Khá 0 - 0

349 1311522680 Tống Thị Thùy Như Nữ 17/09/1995 Tỉnh Tây Ninh 13DDS08 181 2,21 Trung bình 0 - 0

350 1311523170 Huỳnh Thị Xuân Phương Nữ 24/10/1994 Tỉnh Trà Vinh 13DDS08 182 2,16 Trung bình 0 - 0

351 1311522924 Mai Diệp Phương Nữ 11/02/1995 Tỉnh Gia Lai 13DDS08 176 2,08 1

Bào chế và sinh dược học 2,

Chưa tích lũy đủ TC môn tự

chọn HK 14: Đảm bảo chất

lượng thuốc,Dược lâm sàng

2,Nghiên cứu khoa học trong

ngành Dược,Một số chuyên

đề Hóa trị liệu

- 0

352 1311523003 Nguyễn Thị Hoài Phương Nữ 19/12/1994 Tỉnh Bình Thuận 13DDS08 181 2,18 Trung bình 0 - 0

353 1311523158 Nguyễn Thoại Phương Quỳnh Nữ 25/03/1994 Tỉnh Ninh Thuận 13DDS08 181 2,67 Khá 0 - 0

354 1311522658 Lê Thị Thanh Tâm Nữ 23/03/1995 Tỉnh Bến Tre 13DDS08 181 2,66 Khá 0 - 0

355 1311523010 Nguyễn Ngọc Quế Thanh Nữ 10/04/1995 Tỉnh Tiền Giang 13DDS08 181 2,73 Khá 0 - 0

356 1311524149 Nguyễn Thị Thể Nữ 21/07/1995 Thành phố Hà Nội 13DDS08 181 2,71 Khá 0 - 0

357 1311523289 Trần Thị Anh Thư Nữ 16/10/1995 Tỉnh Bình Định 13DDS08 181 2,20 Trung bình 0 - 0

358 1311522706 Trần Vũ Anh Thư Nữ 26/04/1995 Tỉnh Đắk Lắk 13DDS08 182 2,50 Khá 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

359 1311524953 Vũ Thị Thu Thùy Nữ 18/08/1995 Tỉnh Nam Định 13DDS08 181 2,59 Khá 0 - 0

360 1311522961 Nguyễn Triều Tiên Nữ 01/01/1995 Tỉnh Quảng Nam 13DDS08 180 2,25 1 Dược lý 2 - Thực hành, - 0

361 1311522897 Hà Thị Ngọc Trâm Nữ 16/02/1995 Tỉnh Khánh Hoà 13DDS08 181 2,83 Khá 0 - 0

362 1311523213 Nguyễn Võ Minh Trang Nữ 14/12/1994 Tỉnh Ninh Thuận 13DDS08 181 3,03 Khá 0 - 0Page 16

Page 17: KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP HỆ TÍN CHỈ Đợt xét tháng 11 …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2018...xét tốt nghiệp 54 1311517909 Nguyễn Thị Mỹ Thạnh

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ Công nợ Khảo sát

363 1311522587 Phạm Thị Trang Nữ 03/10/1995 Tỉnh Hải Dương 13DDS08 181 2,31 Trung bình 0 - 0

364 1311522902 Phạm Hải Uyên Vi Nữ 26/12/1993 Tỉnh Lâm Đồng 13DDS08 181 3,06 Khá 0 - 0

365 1311522700 Phan Thị Thảo Vy Nữ 30/01/1995 Tỉnh Đồng Nai 13DDS08 181 2,30 Trung bình 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

366 1311523560 Nguyễn Thị Thúy An Nữ 02/07/1994 TP. Hồ Chí Minh 13DDS09 181 2,20 Trung bình 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

367 1311523622 Đào Tuấn Anh Nam 10/01/1995 Tỉnh Đồng Tháp 13DDS09 182 1,98 0 Chứng chỉ Toeic 400 - 0

368 1311523713 Phạm Hồng Chi Nữ 11/02/1995 Tỉnh Quảng Ninh 13DDS09 183 2,18 0Chứng chỉ Toeic 400,Chứng

chỉ A Tin Học -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

369 1311523906 Hứa Quang Đại Nam 17/03/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDS09 181 2,66 Khá 0 - 0

370 1311523443 Nguyễn Thị Diễm Nữ 23/08/1995 Tỉnh Đắk Lắk 13DDS09 181 2,30 Trung bình 0 - 0

371 1311523790 Trần Thị Bích Diệp Nữ 27/10/1995 Tỉnh Lâm Đồng 13DDS09 181 2,27 Trung bình 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

372 1311524191 Vũ Thu Hiền Nữ 02/11/1995 Tỉnh Lâm Đồng 13DDS09 181 2,56 Khá 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

373 1311523491 Huỳnh Xuân Hiếu Nam 23/01/1994 Tỉnh Vĩnh Long 13DDS09 181 2,86 Khá 0 - 0

Page 17

Page 18: KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP HỆ TÍN CHỈ Đợt xét tháng 11 …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2018...xét tốt nghiệp 54 1311517909 Nguyễn Thị Mỹ Thạnh

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ Công nợ Khảo sát

374 1311523903 Lê Hữu Hoàng Nam 05/09/1995 Tỉnh Quảng Ngãi 13DDS09 81 2,11 39

Hóa lý dược - Thực hành, Bào

chế và sinh dược học 1 - Thực

hành, Bào chế và sinh dược

học 2 - Thực hành, Dược lý 2 -

Thực hành, Hóa dược 1 -

Thực hành, Hóa dược 2 -

Thực hành, Hóa dược 2,

Dược động học, Đạo đức

hành nghề dược, Bào chế và

sinh dược học 1, Quản lý và

kinh tế dược, Dược lý 1, Bào

chế và sinh dược học 2, Sản

xuất thuốc 1, Dược lâm sàng

1, Thực hành về quản lý và

cung ứng thuốc, Bệnh học,

Độc chất - Thực hành, Dược

học cổ truyền - Thực hành,

Dược liệu 2 - Thực hành,

Kiểm nghiệm dược phẩm ,

Hóa sinh, Thực vật dược, Vi

sinh - Dược, Hóa lý dược,

Dược liệu 1, Dược liệu 2,

Dược lý 2, Sinh học đại cương

- Dược, Hóa hữu cơ, Dược xã

hội học, Kinh tế doanh nghiệp,

Nhóm GPs (GSP, GDP, GPP) -

Bảo quản thuốc, Marketing và

thị trường dược phẩm, Hóa

sinh - Dược - Thực hành,

Dược liệu 1 - Thực hành, Ký

sinh trùng, TOEIC 6, Sinh lý

bệnh miễn dịch - Dược, Nợ

môn tự chọn HK 14: Đảm bảo

chất lượng thuốc,Môi trường

và sức khỏe,Dược lâm sàng

2,Sở hữu trí tuệ - thuốc

5.620.000

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

375 1311523423 Tô Phượng Linh Nữ 25/07/1993 TP. Hồ Chí Minh 13DDS09 182 1,97 0 Kỹ năng Soạn thảo văn bản - 0

376 1311523381 Phan Bảo Ngọc Nữ 28/06/1995 Tỉnh Vĩnh Long 13DDS09 181 2,28 Trung bình 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

377 1311518967 Nguyễn Hữu Nhân Nam 15/05/1995 Tỉnh Bình Thuận 13DDS09 181 2,29 Trung bình 0 - 0

378 1311523869 Đặng Phương Yến Nhi Nữ 19/09/1995 Tỉnh Phú Yên 13DDS09 181 2,61 Khá 0 - 0

379 1311523822 Phạm Thị Cẩm Nhung Nữ 14/01/1995 Tỉnh Quảng Ngãi 13DDS09 181 2,56 Khá 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

380 1311523400 Đoàn Minh Phú Nam 16/04/1995Tỉnh Bà Rịa-Vũng

Tàu 13DDS09 181 3,30 Giỏi 0 - 0

381 1311524170 Nguyễn Hồng Thiên Phú Nam 24/12/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDS09 181 3,08 Khá 0 - 0

382 1311523873 Phạm Hồng Quang Nam 19/03/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDS09 181 2,50 Khá 0 - 0

383 1311523492 Nguyễn Ngọc Tố Quyên Nữ 05/09/1995 Tỉnh Lâm Đồng 13DDS09 181 2,46 Trung bình 0 - 0

Page 18

Page 19: KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP HỆ TÍN CHỈ Đợt xét tháng 11 …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2018...xét tốt nghiệp 54 1311517909 Nguyễn Thị Mỹ Thạnh

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ Công nợ Khảo sát

384 1311523662 Nguyễn Thị Hồng Thái Nữ 08/03/1995 Tỉnh Bình Thuận 13DDS09 181 2,15 Trung bình 0 - 0

385 1311524197 Lê Mạnh Thắng Nam 24/01/1994 Tỉnh Thái Bình 13DDS09 180 2,58 0 Không tích lũy đủ số tín chỉ. - 0

386 1311523804 Hoàng Phan Uyển Thanh Nữ 20/05/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDS09 181 3,04 Khá 0 - 0

387 1311523930 Hoàng Thị Thu Thảo Nữ 04/08/1995 Tỉnh Đắk Lắk 13DDS09 182 2,26 Trung bình 0 - 0

388 1311523833 Tưởng Thị Thoa Nữ 16/01/1995 Tỉnh Thái Bình 13DDS09 177 1,99 2Bào chế và sinh dược học 2 -

Thực hành, Hóa sinh - Dược, -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

389 1311523490 Nguyễn Minh Tuyền Nữ 12/05/1995 Tỉnh Lâm Đồng 13DDS09 181 2,60 Khá 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

390 1311523742 Ngô Ngọc Thảo Vân Nữ 28/06/1995 Tỉnh Bến Tre 13DDS09 182 2,08 Trung bình 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

391 1311523648 Nguyễn Tường Vi Nữ 23/06/1995 Tỉnh Đồng Nai 13DDS09 181 2,44 Trung bình 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

392 1311523431 Đỗ Thị Hoàng Yến Nữ 08/02/1995 Tỉnh Bình Định 13DDS09 181 3,14 Khá 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

393 1311519055 Nguyễn Mai Quốc Bình Nam 25/12/1995 Tỉnh Tiền Giang 13DDS10 182 2,33 Trung bình 0 - 0

394 1311524784 Nguyễn Hoàng Ngọc Châu Nữ 16/08/1995 Tỉnh Bến Tre 13DDS10 182 2,84 Khá 0 - 0

395 1311524567 Trần Thị Trúc Chi Nữ 26/03/1995 Tỉnh Quảng Trị 13DDS10 181 2,74 Khá 0 - 0

396 1311524608 Nguyễn Thị Duyên Nữ 25/09/1995 Tỉnh Hà Tĩnh 13DDS10 181 2,35 Trung bình 0 - 0

397 1311524418 Phạm Quỳnh Giao Nữ 28/10/1995 Tỉnh Lâm Đồng 13DDS10 181 2,53 0

Chứng chỉ Toeic 400,Chứng

chỉ A Tin Học,Kỹ năng Soạn

thảo văn bản

-

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

398 1311524631 Vũ Thị Thu Hà Nữ 06/02/1995 Tỉnh Lâm Đồng 13DDS10 183 2,76 Khá 0 - 0

399 1311524660 Trương Ngọc Kim Khánh Nữ 17/08/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDS10 181 2,35 Trung bình 0 - 0

400 1311524301 Trần Thành Khoa Nam 29/05/1994 Tỉnh Bình Định 13DDS10 181 2,05 Trung bình 0 - 0

401 1311524690 Nguyễn Thị Thúy Ngân Nữ 02/12/1995 Tỉnh Ninh Thuận 13DDS10 181 2,61 Khá 0 - 0

402 1311524544 Trần Kim Thảo Nguyên Nữ 13/02/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDS10 183 2,74 Khá 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

403 1311524422 Lương Thị Ái Nhi Nữ 22/01/1995 Tỉnh Bến Tre 13DDS10 182 2,22 Trung bình 0 - 0

404 1311524232 Trần Thị Nhi Nữ 20/11/1995 Tỉnh Quảng Ngãi 13DDS10 181 2,09 Trung bình 0 - 0

405 1311524743 Ngô Ngọc Nhung Nữ 14/12/1995 Tỉnh Tiền Giang 13DDS10 181 2,37 Trung bình 0 - 0

406 1311524769 Đặng Hoàng Phúc Nam 19/12/1994 Tỉnh Tiền Giang 13DDS10 179 2,30 1 TOEIC 6, - 0

407 1311524312 Trần Nhật Quang Nam 16/09/1995 Tỉnh Vĩnh Long 13DDS10 182 2,08 Trung bình 0 - 0

408 1311526390 Phạm Ái Quốc Nam 30/04/1995 Tỉnh Đồng Nai 13DDS10 181 2,44 Trung bình 0 - 0

409 1311524069 Nguyễn Duy Quý Nam 08/08/1995 Tỉnh Bình Định 13DDS10 181 2,40 Trung bình 0 - 0

410 1311524639 Ngô Thị Minh Tâm Nữ 06/08/1995 Tỉnh An Giang 13DDS10 181 2,10 Trung bình 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

411 1311524515 Lê Thị Bích Thảo Nữ 14/12/1994 Tỉnh Tây Ninh 13DDS10 181 3,40 Giỏi 0 - 0

Page 19

Page 20: KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP HỆ TÍN CHỈ Đợt xét tháng 11 …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2018...xét tốt nghiệp 54 1311517909 Nguyễn Thị Mỹ Thạnh

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ Công nợ Khảo sát

412 1311524205 Phan Thị Bích Thảo Nữ 25/09/1995 Tỉnh Bến Tre 13DDS10 179 2,09 1

Chuyên đề Kiểm nghiệm,

Chưa tích lũy đủ TC môn tự

chọn HK 15: Khóa luận tốt

nghiệp,Chuyên đề Hoá

dược,Chuyên đề Kiểm nghiệm

-

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

413 1311524643 Đặng Thị Hồng Thương Nữ 02/02/1995 Tỉnh Đắk Lắk 13DDS10 181 2,44 Trung bình 0 - 0

414 1311524723 Văn Đức Toàn Nam 25/08/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDS10 181 2,54 Khá 0 - 0

415 1311524419 Huỳnh Ngọc Trâm Nữ 21/12/1995 Tỉnh Gia Lai 13DDS10 173 1,91 5

Bào chế và sinh dược học 2 -

Thực hành, Hóa dược 1, Hóa

dược 2, Dược lý 1, Dược lý 2 -

Thực hành, Chứng chỉ Toeic

400

-

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

416 1311524614 Nguyễn Thị Trinh Nữ 1995 Tỉnh Long An 13DDS10 182 2,13 Trung bình 0 - 0

417 1311524765 Vũ Ngọc Tuyết Trinh Nữ 25/06/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDS10 182 2,37 Trung bình 0 - 0

418 1311524786 Cao Bình Anh Truyền Nam 22/03/1995 Tỉnh Phú Yên 13DDS10 181 1,98 0 Chứng chỉ A Tin Học -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

419 1311524746 Đinh Ngọc Thảo Vy Nữ 18/05/1995 Tỉnh Lâm Đồng 13DDS10 179 2,15 0

Chưa tích lũy đủ TC môn tự

chọn HK 15: Khóa luận tốt

nghiệp,Chuyên đề Dược lâm

sàng,Phương pháp nghiên

cứu dược liệu

-

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

420 1311524420 Nguyễn Thị Tường Vy Nữ 17/02/1995 Tỉnh Lâm Đồng 13DDS10 181 2,71 Khá 0 - 0

421 1311524933 Hứa Nguyễn Vân An Nữ 29/01/1995 Tỉnh Tiền Giang 13DDS11 183 1,99 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

422 1311524836 Phạm Loan Anh Nữ 28/11/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDS11 181 3,10 Khá 0 - 0

423 1311524813 Huỳnh Thanh Dương Nam 19/07/1995 Tỉnh Trà Vinh 13DDS11 181 2,49 Trung bình 0 - 0

424 1311524811 Nguyễn Nhật Lâm Nam 20/08/1995 Tỉnh Bến Tre 13DDS11 181 2,24 0 Chứng chỉ A Tin Học - 0

425 1311525071 Đinh Trần Thuỳ Linh Nữ 01/11/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDS11 181 2,16 Trung bình 0 - 0

426 1311524848 Nguyễn Thị Tuyết Nga Nữ 22/08/1995 Tỉnh An Giang 13DDS11 181 2,43 Trung bình 0 - 0

427 1311520490 Đỗ Linh Ngân Nữ 05/11/1995 Tỉnh Đồng Tháp 13DDS11 181 2,49 Trung bình 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

428 1311525061 Châu Minh Ngọc Nữ 02/03/1995 Tỉnh Tiền Giang 13DDS11 181 2,09 Trung bình 0 - 0

429 1311525017 Lê Thị ý Nhi Nữ 21/11/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDS11 181 3,01 Khá 0 - 0

430 1311524790 Nguyễn Võ Cẩm Nhung Nữ 24/10/1995 Tỉnh Nghệ An 13DDS11 181 2,21 Trung bình 0 - 0

431 1311524860 Phạm Thị Minh Phương Nữ 14/08/1995 Tỉnh Đắk Lắk 13DDS11 181 2,38 Trung bình 0 - 0

432 1311524867 Nguyễn Hoàng Cẩm Quyên Nữ 04/03/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDS11 181 2,23 Trung bình 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

433 1311520683 Nguyễn Ngọc Sang Nam 25/01/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDS11 181 2,85 Khá 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

Page 20

Page 21: KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP HỆ TÍN CHỈ Đợt xét tháng 11 …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2018...xét tốt nghiệp 54 1311517909 Nguyễn Thị Mỹ Thạnh

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ Công nợ Khảo sát

434 1311524883 Lưu Đông Nho Thảo Nữ 10/07/1994 Tỉnh Đồng Nai 13DDS11 181 2,10 0Chứng chỉ Toeic 400,Chứng

chỉ A Tin Học -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

435 1311525047 Nguyễn Thị Thanh Thảo Nữ 17/06/1995 Tỉnh Đồng Nai 13DDS11 181 2,56 Khá 0 - 0

436 1311519901 Phạm ánh Thi Nữ 08/09/1993 Tỉnh An Giang 13DDS11 181 2,78 Khá 0 - 0

437 1311524859 Ngô Thị Thương Nữ 20/10/1994 Tỉnh Tây Ninh 13DDS11 181 2,08 Trung bình 0 - 0

438 1311524983 Nguyễn Bích Trâm Nữ 13/01/1995 Tỉnh Long An 13DDS11 181 2,09 Trung bình 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

439 1311525012 Nguyễn Thị Thanh Trầm Nữ 05/12/1995 Tỉnh Đắk Lắk 13DDS11 181 2,30 Trung bình 0 - 0

440 1311525028 Lê Thị Huyền Trân Nữ 27/05/1995 Tỉnh Bến Tre 13DDS11 181 2,65 Khá 0 - 0

441 1311524958 Phạm Nguyễn Minh Trang Nữ 26/10/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDS11 181 3,03 Khá 0

Dư Nợ: Dược học cổ truyền -

Thực hành,

(830.000) 0

442 1311523067 Nguyễn Thị Phương Trúc Nữ 02/09/1995 Tỉnh Đồng Tháp 13DDS11 181 2,08 Trung bình 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

443 1311524896 Đoàn Thị Cẩm Tú Nữ 26/05/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDS11 181 2,15 Trung bình 0 - 0

444 1311525052 Nguyễn Thị Phượng Yến Nữ 02/01/1995 Tỉnh Đắk Lắk 13DDS11 181 2,40 Trung bình 0 - 0

445 1311525338 Nguyễn Doãn Đức Cường Nam 03/02/1995Thành phố Cần

Thơ 13DDS12 182 2,49 0 Chứng chỉ A Tin Học - 0

446 1311525255 Phạm Minh Đạt Nam 21/12/1993Tỉnh Bà Rịa-Vũng

Tàu 13DDS12 185 3,02 Khá 0 - 0

447 1311525181 An Thị Bích Diệu Nữ 01/10/1995 Tỉnh Đồng Nai 13DDS12 181 2,44 Trung bình 0 - 0

448 1311525141 Trương Nguyễn Mỹ Duyên Nữ 11/10/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDS12 181 2,49 Trung bình 0 - 0

449 1311525267 Nguyễn Thị Thu Hằng Nữ 06/03/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDS12 181 2,57 Khá 0 - 0

450 1311523347 Nguyễn Ngọc Tuyết Hạnh Nữ 31/01/1995 Tỉnh Tiền Giang 13DDS12 181 2,78 Khá 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

451 1311525372 Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ 17/03/1995 Tỉnh Tiền Giang 13DDS12 181 2,41 Trung bình 0 - 0

452 1311525101 Nguyễn Ngọc Thuận Hòa Nữ 04/07/1994 TP. Hồ Chí Minh 13DDS12 181 2,76 Khá 0 - 0

453 1311525111 Lương Thanh Hoài Nữ 06/10/1995 Tỉnh Kiên Giang 13DDS12 181 2,06 Trung bình 0 - 0

454 1311525208 Nguyễn Tuyết Nga Nữ 28/11/1995 Nước ngoài 13DDS12 181 2,92 Khá 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

455 1311525250 Nguyễn Thị Kim Ngân Nữ 23/06/1995 Tỉnh Bình Định 13DDS12 181 2,63 Khá 0 - 0

456 1311526215 Đinh Bảo Ngọc Nữ 13/01/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDS12 181 2,62 Khá 0 - 0

457 1311525230 Nguyễn Phạm Phương Ngọc Nữ 27/09/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDS12 181 3,01 Khá 0 - 0

458 1311525361 Cao Thị Yến Nhi Nữ 25/04/1995 Tỉnh Bình Định 13DDS12 181 2,83 Khá 0 - 0

459 1311524355 Hoàng Quỳnh Như Nữ 04/11/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDS12 181 2,52 Khá 0 - 0

460 1311525387 Ngũ Ngọc Hồng Nhung Nữ 25/03/1995 Tỉnh Sông Bé 13DDS12 181 2,79 Khá 0 - 0

461 1311525098 Nguyễn Hoàng Phước Nam 18/10/1995 Tỉnh Tiền Giang 13DDS12 181 1,92 1 Kinh tế doanh nghiệp, -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệpPage 21

Page 22: KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP HỆ TÍN CHỈ Đợt xét tháng 11 …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2018...xét tốt nghiệp 54 1311517909 Nguyễn Thị Mỹ Thạnh

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ Công nợ Khảo sát

462 1311525134 Hoàng Thị Thắm Nữ 05/09/1995 Tỉnh Nghệ An 13DDS12 181 2,61 Khá 0 - 0

463 1311525199 Huỳnh Hà Như Thùy Nữ 04/05/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDS12 181 2,59 Khá 0 - 0

464 1311525256 Nguyễn Diệp Thùy Nữ 20/10/1995 Tỉnh Đắk Lắk 13DDS12 178 2,17 1 Hóa sinh, -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

465 1311525197 Trần Thị Xuân Thy Nữ 29/01/1994 Tỉnh Tiền Giang 13DDS12 186 2,23 Trung bình 0 - 0

466 1311525178 Nguyễn Vi Trâm Nữ 15/10/1995 Tỉnh Đắk Lắk 13DDS12 180 2,24 0 Không tích lũy đủ số tín chỉ. - 0

467 1311525206 Cao Ngọc Trinh Nữ 27/04/1995 Tỉnh Trà Vinh 13DDS12 181 2,14 Trung bình 0 - 0

468 1311525088 Nguyễn Thị Tấn Tú Nữ 18/10/1994Tỉnh Bà Rịa-Vũng

Tàu 13DDS12 181 2,35 0 Chứng chỉ Toeic 400 - 0

469 1311525247 Tống Hoàng Khánh Vy Nữ 27/11/1994 TP. Hồ Chí Minh 13DDS12 181 2,32 Trung bình 0 - 0

470 1311525706 Trần Thái Bình Nam 30/01/1994 Tỉnh Ninh Thuận 13DDS13 181 2,29 Trung bình 0 - 0

471 1311525639 Hong Nhộc Chắn Nữ 26/07/1995 Tỉnh Bình Thuận 13DDS13 182 2,52 Khá 0 - 0

472 1311525566 Vũ Thị Ngọc Diệp Nữ 02/08/1995 Tỉnh Lâm Đồng 13DDS13 182 2,57 Khá 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

473 1311525454 Nguyễn Tiến Dũng Nam 13/12/1994 Thành phố Hà Nội 13DDS13 181 2,59 0 Chứng chỉ Toeic 400 - 0

474 1311525647 Nguyễn Thị Mỹ Duyên Nữ 01/08/1995 Tỉnh Kontum 13DDS13 183 2,46 Trung bình 0 - 0

475 1311525545 Lại Thị Thuý Hằng Nữ 02/01/1995 Tỉnh Kiên Giang 13DDS13 181 2,36 Trung bình 0 - 0

476 1311525772 Nguyễn Thị Xuân Hậu Nữ 22/06/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDS13 181 2,40 Trung bình 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

477 1311525450 Nguyễn Duy Hiếu Nam 10/06/1993 Tỉnh Phú Yên 13DDS13 182 2,18 Trung bình 0 - 0

478 1311525598 Nguyễn Thị Ngọc Hương Nữ 03/10/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDS13 182 2,42 0 Kỹ năng Giải quyết vấn đề -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

479 1311525634 Nguyễn Ngọc Nhật Minh Nam 06/06/1995 Tỉnh Vĩnh Long 13DDS13 181 3,17 Khá 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

480 1311525440 Đỗ Hồng Ngọc Nữ 19/03/1994 TP. Hồ Chí Minh 13DDS13 181 3,26 Giỏi 0 - 0

481 1311525457 Đoàn Thị Bích Quyên Nữ 17/08/1994 TP. Hồ Chí Minh 13DDS13 182 2,37 0 Kỹ năng Soạn thảo văn bản -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

482 1311525700 Nguyễn Thị Thái Thảo Nữ 02/08/1995 Tỉnh Kontum 13DDS13 183 2,44 Trung bình 0 - 0

483 1311526363 Nguyễn Minh Thông Nam 29/03/1995 Tỉnh Long An 13DDS13 181 2,46 Trung bình 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

484 1311525439 Nguyễn Duy Thống Nam 16/01/1995 Tỉnh Bến Tre 13DDS13 181 2,50 Khá 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

485 1311525437 Trần Quốc Anh Thư Nữ 29/07/1993 Tỉnh Đắk Lắk 13DDS13 183 2,27 Trung bình 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

Page 22

Page 23: KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP HỆ TÍN CHỈ Đợt xét tháng 11 …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2018...xét tốt nghiệp 54 1311517909 Nguyễn Thị Mỹ Thạnh

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ Công nợ Khảo sát

486 1311525577 Nguyễn Võ Thanh Tòng Nam 23/06/1995 Tỉnh Long An 13DDS13 181 2,39 Trung bình 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

487 1311525471 Trần Thị Bích Trân Nữ 02/07/1994 Tỉnh Kiên Giang 13DDS13 181 2,18 Trung bình 0 - 0

488 1311525507 Dương Thùy Trang Nữ 16/04/1995 Tỉnh Lâm Đồng 13DDS13 182 2,49 0 Chứng chỉ Toeic 400 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

489 1311522716 Nguyễn Thị Hoàng Trinh Nữ 02/02/1991 Tỉnh Lâm Đồng 13DDS13 183 2,60 0 Chứng chỉ Toeic 400 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

490 1311525610 Nguyễn Thị Tuyết Trinh Nữ 17/10/1995 Tỉnh Đắk Lắk 13DDS13 181 1,99 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

491 1311525443 Lê Ninh Trường Nam 30/11/1995 Tỉnh Lâm Đồng 13DDS13 181 2,03 Trung bình 0 - 0

492 1311525796 Nguyễn Thị ánh Tuyết Nữ 17/05/1995 Tỉnh Nam Định 13DDS13 181 2,09 Trung bình 0 - 0

493 1311525748 Đỗ Thị Vũ Uyên Nữ 25/03/1995Tỉnh Bà Rịa-Vũng

Tàu 13DDS13 183 2,73 0 Chứng chỉ Toeic 400 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

494 1311525673 Nguyễn Quốc Vinh Nam 21/01/1994 Tỉnh Đồng Tháp 13DDS13 183 2,03 Trung bình 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

495 1311525461 Bùi Thị Tường Vy Nữ 09/08/1995 Tỉnh Gia Lai 13DDS13 182 2,48 Trung bình 0 - 0

496 1311525448 Nguyễn Thị Kim Yến Nữ 12/04/1995 Tỉnh Bình Thuận 13DDS13 181 2,36 0 Kỹ năng Soạn thảo văn bản - 0

497 1311526243 Nguyễn Thị Vân An Nữ 01/01/1994 TP. Hồ Chí Minh 13DDS14 182 2,38 Trung bình 0 - 0

498 1311521165 Huỳnh Ngọc Bảo Châu Nữ 24/02/1995 Tỉnh Lâm Đồng 13DDS14 181 2,37 Trung bình 0 - 0

499 1311526165 Phạm Thị Hồng Đào Nữ 02/05/1995 Tỉnh Tây Ninh 13DDS14 181 2,67 Khá 0 - 0

500 1311526092 Hoàng Thị Thu Dung Nữ 23/08/1994 Tỉnh Lâm Đồng 13DDS14 181 2,43 Trung bình 0 - 0

501 1311526340 Nguyễn Thuỳ Dung Nữ 05/06/1995 Tỉnh Lâm Đồng 13DDS14 181 2,47 Trung bình 0 - 0

502 1311526336 Nguyễn Anh Dũng Nam 15/08/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDS14 181 3,18 Khá 0 - 0

503 1311525836 Nguyễn Hữu Hiệp Nam 26/10/1995 Tỉnh Bắc Giang 13DDS14 181 2,18 Trung bình 0 - 0

504 1311526072 Nguyễn Xuân Hoàn Nam 20/11/1994 Tỉnh Đắk Lắk 13DDS14 181 2,24 Trung bình 0 - 0

505 1311525875 Nguyễn Thị Diễm Hương Nữ 05/10/1995 Tỉnh Tiền Giang 13DDS14 181 2,94 Khá 0 - 0

506 1311525963 Nguyễn Thị Diễm Kiều Nữ 21/07/1995 Tỉnh Đồng Tháp 13DDS14 181 2,36 Trung bình 0 - 0

507 1311526166 Nguyễn Thị Bích Lài Nữ 01/01/1995 Tỉnh Bến Tre 13DDS14 181 2,24 Trung bình 0 - 0

508 1311526075 Châu Hồng Ngọc Nữ 25/02/1995 Tỉnh Tiền Giang 13DDS14 183 2,08 Trung bình 0 - 0

509 1311526106 Nguyễn Huỳnh Tú Nguyên Nữ 10/08/1994 TP. Hồ Chí Minh 13DDS14 182 2,12 Trung bình 0 - 0

510 1311526170 Phạm Hồng Nhung Nữ 09/12/1993 TP. Hồ Chí Minh 13DDS14 177 2,76 Khá 0 - 0

511 1311525962 Nguyễn Thị Mỹ Quyên Nữ 20/03/1995 Tỉnh Bình Định 13DDS14 181 2,46 Trung bình 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

512 1311526345 Nguyễn Thị Thanh Tâm Nữ 15/08/1995 Tỉnh Bình Thuận 13DDS14 182 2,32 Trung bình 0 - 0

513 1311526265 Nguyễn Đặng Duy Thảo Nữ 13/10/1994 TP. Hồ Chí Minh 13DDS14 181 2,17 Trung bình 0 - 0

Page 23

Page 24: KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP HỆ TÍN CHỈ Đợt xét tháng 11 …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2018...xét tốt nghiệp 54 1311517909 Nguyễn Thị Mỹ Thạnh

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ Công nợ Khảo sát

514 1311525848 Nguyễn Thanh Thanh Thảo Nữ 26/05/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDS14 184 2,64 Khá 0 - 0

515 1311526310 Vũ Thị Anh Thư Nữ 17/07/1995 Tỉnh Lâm Đồng 13DDS14 181 2,41 Trung bình 0 - 0

516 1311526238 Nguyễn Mạnh Tiến Nam 04/05/1995 Tỉnh Bình Định 13DDS14 183 2,14 Trung bình 0 - 0

517 1311525819 Nguyễn Thanh Trúc Nữ 26/10/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDS14 181 2,15 0

Kỹ năng Giải quyết vấn đề,Kỹ

năng Quản lý thời gian,Kỹ

năng Tư duy hiệu quả, sáng

tạo,Kỹ năng Soạn thảo văn bản

-

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

518 1311526043 Phạm Văn Tuân Nam 16/12/1991 Tỉnh Tây Ninh 13DDS14 181 2,65 Khá 0 - 0

519 1311526223 Đào Thảo Vy Nữ 04/06/1995 13DDS14 182 2,50 Khá 0 - 0

520 1311521025 Phạm Hoàng Chương Nam 25/02/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDS15 178 2,04 5

Hóa lý dược - Thực hành,

Dược lâm sàng 1, Bảo hiểm y

tế và chính sách công, Chuyên

đề Dược lâm sàng, Chuyên đề

Kiểm nghiệm, Chưa tích lũy đủ

TC môn tự chọn HK 14: Dược

lâm sàng 2,Nghiên cứu khoa

học trong ngành Dược,Một số

chuyên đề Hóa trị liệu,Bảo

hiểm y tế và chính sách

công,Chưa tích lũy đủ TC môn

tự chọn HK 15: Khóa luận tốt

nghiệp,Chuyên đề Dược lâm

sàng,Chuyên đề Kiểm

nghiệm,Phương pháp nghiên

cứu dược liệu,Chứng chỉ

Toeic 400

Dư Nợ: Dược lâm sàng 1,

(1.470.000)

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

521 1311525960 Trần Ngọc Hồng Duyên Nữ 07/12/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDS15 182 2,24 Trung bình 0 - 0

522 1311526457 Nguyễn Thị Nguyên Hạt Nữ 02/02/1994 Tỉnh Phú Yên 13DDS15 181 2,84 Khá 0 - 0

523 1311526571 Phạm Thị Thu Hậu Nữ 27/09/1994 TP. Hồ Chí Minh 13DDS15 181 2,48 Trung bình 0 - 0

524 1311526504 Văn Thị Hồng Nhi Nữ 26/05/1994 Tỉnh An Giang 13DDS15 181 2,70 Khá 0 - 0

525 1311526872 Võ Nguyễn Thanh Phong Nam 11/04/1993 TP. Hồ Chí Minh 13DDS15 181 2,59 Khá 0 - 0

526 1311526717 Huỳnh Vũ Anh Phương Nữ 07/11/1994 Tỉnh Bình Thuận 13DDS15 181 2,58 Khá 0 - 0

527 1311526819 Nguyễn Thị Ngọc Tuyền Nữ 04/08/1995 Tỉnh Đồng Tháp 13DDS15 181 2,76 Khá 0 - 0

528 1311526836 Nguyễn Thị Thanh Tuyền Nữ 17/06/1995 Tỉnh An Giang 13DDS15 181 2,51 Khá 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

529 1311525808 Phạm Lê Nhật Uyên Nữ 24/09/1995 Tỉnh Lâm Đồng 13DDS15 181 2,35 Trung bình 0 - 0

530 1311520886 Lương Thị Anh Nữ 14/07/1995 Tỉnh Ninh Bình 13DDS16 181 2,77 Khá 0 - 0

531 1311520911 Phạm Kim Ngọc Anh Nữ 17/10/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDS16 181 3,25 0 Chứng chỉ Toeic 400 - 0

532 1311523437 Lê Thanh Bình Nam 11/09/1995Tỉnh Thừa Thiên-

Huế 13DDS16 182 2,36 0

Chứng chỉ Toeic 400,Chứng

chỉ A Tin Học -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệpPage 24

Page 25: KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP HỆ TÍN CHỈ Đợt xét tháng 11 …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2018...xét tốt nghiệp 54 1311517909 Nguyễn Thị Mỹ Thạnh

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ Công nợ Khảo sát

533 1311520781 La Dương Mỹ Duyên Nữ 06/11/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDS16 181 3,03 Khá 0 - 0

534 1311526731 Trần Quốc Huy Nam 19/05/1992 TP. Hồ Chí Minh 13DDS16 181 2,69 Khá 0

Dư Nợ: Mỹ phẩm và thực

phẩm chức năng,

(180.000) 0

535 1311521232 Đào Thị Tố Nga Nữ 20/04/1994 TP. Hồ Chí Minh 13DDS16 181 2,66 1Anh văn chuyên ngành Dược,

Chứng chỉ Toeic 400 - 0

536 1311521284 Đào Thị Ngân Nữ 19/05/1995 Tỉnh Đồng Nai 13DDS16 181 2,86 Khá 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

537 1311525607 Lê Thúy Ngân Nữ 07/12/1995 Tỉnh Bến Tre 13DDS16 181 2,70 0 Chứng chỉ Toeic 400 - 0

538 1311526650 Nguyễn Thị Bích Ngọc Nữ 05/04/1995 Tỉnh Tây Ninh 13DDS16 181 3,10 Khá 0 - 0

539 1311519375 Đặng Ngọc Thanh Nhân Nữ 22/02/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDS16 182 2,53 Khá 0 - 0

540 1311519469 Nguyễn Thị Thúy Oanh Nữ 20/07/1995 Tỉnh Đồng Tháp 13DDS16 181 2,69 Khá 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

541 1311526297 Ngô Phụng Tú Phương Nữ 10/04/1995 Tỉnh Phú Yên 13DDS16 181 3,03 Khá 0 - 0

542 1311521976 Võ Thị Kiều Phương Nữ 28/02/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDS16 183 2,58 0 Chứng chỉ Toeic 400 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

543 1311518906 Lâm Tú Phượng Nữ 02/11/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDS16 181 3,01 Khá 0 - 0

544 1311522239 Nguyễn Ngọc Quý Nữ 27/07/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDS16 182 3,33 Giỏi 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

545 1311520865 Nguyễn Thị Thảo Quyên Nữ 23/04/1995 Tỉnh Bến Tre 13DDS16 181 2,93 Khá 0 - 0

546 1311519164 Dương Phương Quỳnh Nữ 12/01/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDS16 184 2,96 1Giáo dục quốc phòng - Đại

học, - 0

547 1311523558 Trần Hoàng Sơn Nam 04/02/1995 Tỉnh Bình Thuận 13DDS16 183 2,53 Khá 0 - 0

548 1311525620 La Văn Thanh Nam 09/02/1995 Tỉnh Đồng Tháp 13DDS16 181 2,82 Khá 0 - 0

549 1311519033 Lê Ngọc Trang Thanh Nữ 28/11/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDS16 182 2,75 Khá 0 - 0

550 1311520746 Nguyễn Hoàng Thanh Thanh Nữ 25/10/1995 Tỉnh Bình Phước 13DDS16 181 2,82 Khá 0 - 0

551 1311520409 Bùi Thị Phương Thảo Nữ 22/05/1995 Tỉnh Sông Bé 13DDS16 181 3,14 Khá 0 - 0

552 1311520741 Nguyễn Thái Thảo Nữ 26/08/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDS16 182 2,45 Trung bình 0 - 0

553 1311518911 Vũ Thị Phương Thảo Nữ 23/02/1994 Tỉnh Kiên Giang 13DDS16 181 2,97 Khá 0 - 0

554 1311518494 Trần Ngọc Tín Nam 13/04/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDS16 181 2,99 Khá 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

555 1311520873 Đồng Thị Thu Trang Nữ 03/07/1995 Tỉnh Gia Lai 13DDS16 181 2,55 Khá 0 - 0

556 1311520248 Nguyễn Anh Tuấn Nam 27/05/1995 Tỉnh Đồng Tháp 13DDS16 182 2,40 0 Kỹ năng Soạn thảo văn bản -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

557 1311525850 Ngô Thị Bích Duyên Nữ 06/04/1995 Tỉnh Nam Định 13DDS17 181 2,31 Trung bình 0 - 0

Page 25

Page 26: KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP HỆ TÍN CHỈ Đợt xét tháng 11 …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2018...xét tốt nghiệp 54 1311517909 Nguyễn Thị Mỹ Thạnh

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ Công nợ Khảo sát

558 1311522181 Dương Thị Ngọc Hà Nữ 17/03/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDS17 181 2,88 Khá 0 - 0

559 1311522321 Đinh Văn Hoàn Nam 19/03/1988 Tỉnh Thái Nguyên 13DDS17 181 2,73 Khá 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

560 1311522211 Trương Thị ánh Lâm Nữ 21/09/1994 Tỉnh Quảng Ngãi 13DDS17 181 2,24 Trung bình 0 - 0

561 1311521708 Phạm Hoàng Nam Nam 15/04/1994 Tỉnh Bình Dương 13DDS17 181 2,42 Trung bình 0 - 0

562 1311526207 Lê Hồ ái Nhi Nữ 17/11/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDS17 181 2,43 Trung bình 0 - 0

563 1311525345 Trần Thị Huỳnh Như Nữ 15/03/1995 Tỉnh Long An 13DDS17 181 2,40 Trung bình 0 - 0

564 1311522421 Tạ Tú Oanh Nữ 14/08/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDS17 181 2,18 Trung bình 0 - 0

565 1311522473 Trần Nguyệt San Nữ 27/12/1995Tỉnh Bà Rịa-Vũng

Tàu 13DDS17 181 2,70 Khá 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

566 1311522044 Nguyễn Văn Thủy Nam 14/07/1990 Tỉnh Hà Tây 13DDS17 181 3,18 Khá 0 - 0

567 1311522238 Nguyễn Minh Tiến Nam 25/08/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDS17 181 2,78 Khá 0 - 0

568 1311521534 Nguyễn Thị Hà Trang Nữ 21/06/1995 Tỉnh Đắk Lắk 13DDS17 181 2,54 Khá 0 - 0

569 1311520030 Hồng Gia Ân Nữ 29/01/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDS18 181 3,01 Khá 0 - 0

570 1311520069 Nguyễn Thành Đạt Nam 26/08/1995 Tỉnh Bạc Liêu 13DDS18 181 2,66 Khá 0 - 0

571 1311526740 Đoàn Huỳnh Quang Nam 22/11/1995 Tỉnh Đắk Lắk 13DDS18 181 2,58 Khá 0 - 0

572 1311521990 Nguyễn Thị Phương Dung Nữ 22/01/1994 Tỉnh Quảng Ngãi 13DDS19 182 2,30 Trung bình 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

573 1311521872 Lê Nguyễn Khắc Tùng Nam 22/12/1992 Tỉnh Bình Dương 13DDS19 181 2,77 Khá 0 - 0

574 1311517153 Huỳnh Phương An Nam 06/03/1994 Tỉnh Tiền Giang 13DDT01 144 1,88 2Máy điện, Vật lí đại cương A2,

Chứng chỉ Toeic 400 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

575 1311518292 Trần Chánh Nghĩa Nam 26/06/1995Tỉnh Bà Rịa-Vũng

Tàu 13DDT01 148 2,08 Trung bình 0 - 0

576 1311525355 Vương Cẩm Luân Nam 27/04/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDT02 148 2,12 Trung bình 0 - 0

577 1311521951 Trần Trung Phong Nam 12/06/1995 Tỉnh Tây Ninh 13DDT02 148 2,84 Khá 0 - 0

578 1311526302 Huỳnh Trung Tín Nam 17/03/1995 Tỉnh Phú Yên 13DHH01 150 2,25 Trung bình 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

579 1311522148 Lê Thị Thanh Chúng Nữ 12/12/1995 Tỉnh Phú Yên 13DHH02 154 2,29 Trung bình 0 - 0

580 1311520515 Huỳnh Bảo Khanh Nam 25/07/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DHH02 158 2,63 1

Giáo dục quốc phòng - Đại

học, Kỹ năng Quản lý thời gian

Dư Nợ: Giáo dục quốc phòng,

(400.000)

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

581 1311525722 Nguyễn Trần Uyên Phương Nữ 16/12/1995Tỉnh Bà Rịa-Vũng

Tàu 13DHH02 150 2,57 Khá 0 - 0

582 1311522919 Đặng Hồng Sơn Nam 23/12/1995 Tỉnh Phú Yên 13DHH02 151 2,20 Trung bình 0 - 0

583 1311517982 Nguyễn Hữu Chức Nam 25/10/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DKT01 147 2,05 Trung bình 0 - 0

Page 26

Page 27: KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP HỆ TÍN CHỈ Đợt xét tháng 11 …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2018...xét tốt nghiệp 54 1311517909 Nguyễn Thị Mỹ Thạnh

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ Công nợ Khảo sát

584 1311520556 Dương Kiều Linh Nữ 11/08/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DKT02 147 2,19 0 Chứng chỉ B Tin Học -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

585 1311520887 Nguyễn Trí Đạt Nam 14/08/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DKT03 147 2,37 Trung bình 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

586 1311521848 Nguyễn Trần Thùy Dương Nữ 25/12/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DKT03 147 2,22 Trung bình 0 - 0

587 1311521553 Nguyễn Cao Thuỷ Tiên Nữ 21/11/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DKT03 147 2,16 Trung bình 0 - 0

588 1311522896 Nguyễn Như ý Nữ 19/08/1995 Tỉnh Tây Ninh 13DKT03 147 2,18 Trung bình 0 - 0

589 1311524145 Nguyễn Thị Quỳnh Như Nữ 28/08/1995 Tỉnh Phú Yên 13DKT04 148 2,34 Trung bình 0 - 0

590 1311523404 Đào Ngọc Trúc Quyên Nữ 26/09/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DKT04 147 2,98 0 Chứng chỉ Toeic 450 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

591 1311520817 Phạm Thanh Trang Nữ 23/03/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DKT04 147 2,68 Khá 0 - 0

592 1311517036 Phan Hoàng Long Nam 25/01/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DQT01A 147 2,39 Trung bình 0 - 0

593 1311521504 Lê Ân Nhân Nam 29/01/1995 Tỉnh Tây Ninh 13DQT01A 145 2,54 Khá 0 - 0

594 1311523188 Rmah TôNi Nam 05/09/1994 Tỉnh Gia Lai 13DQT02 147 2,04 Trung bình 0 - 0

595 1311518154 Trần Thị Chúc Ly Nữ 12/09/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DQT03 146 2,40 0 Chứng chỉ B Tin Học -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

596 1311519036 Lê Hoài Phong Nam 26/04/1995 Tỉnh Tây Ninh 13DQT03 146 2,47 Trung bình 0 - 0

597 1311517366 Nguyễn Thị Lệ Thủy Nữ 08/07/1995 Tỉnh Tây Ninh 13DQT03 146 2,49 Trung bình 0 - 0

598 1311517253 Đỗ Nguyễn Minh Trâm Nữ 10/10/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DQT03 146 2,12 Trung bình 0

Dư Nợ: Chuyên đề tốt nghiệp, (5.000) 0

599 1311525526 Nguyễn Nhật Trường Nam 17/08/1994 Tỉnh Sông Bé 13DQT03 146 2,31 Trung bình 0 - 0

600 1311519827 Trần Hữu Danh Nam 27/08/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DQT04 146 2,72 0 Chứng chỉ B Tin Học -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

601 1311517809 Nguyễn Khả Vân Nữ 19/04/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DQT04 146 2,28 Trung bình 0 - 0

602 1311526023 Trần Yến Nhi Nữ 26/05/1994 Tỉnh Tiền Giang 13DQT05 146 2,67 Khá 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

603 1311526098 Trương Minh Trí Nam 10/02/1995 Tỉnh Quảng Ngãi 13DQT05 149 1,93 0 Chứng chỉ Toeic 450 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

604 1311526087 Trần Đức Trọng Nam 21/11/1995 Tỉnh Đồng Tháp 13DQT05 146 2,08 Trung bình 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

605 1311517987 Nguyễn Chí Bảo Nam 21/12/1995 Tỉnh Kiên Giang 13DQT06 146 2,14 Trung bình 0 - 0

606 1311517422 Nguyễn Minh Khải Nam 16/11/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DQT06 146 2,01 Trung bình 0 - 0

607 1311521893 Nguyến Tuấn Kiệt Nam 03/08/1994 Tỉnh Đồng Nai 13DQT06 146 2,40 0Chứng chỉ Toeic 450,Kỹ năng

Bàn phím -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

Page 27

Page 28: KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP HỆ TÍN CHỈ Đợt xét tháng 11 …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2018...xét tốt nghiệp 54 1311517909 Nguyễn Thị Mỹ Thạnh

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ Công nợ Khảo sát

608 1311517274 Bùi Thị Xuân Thúy Nữ 02/11/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DQT06 146 2,27 Trung bình 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

609 1311523204 Lâm Quỳnh Hương Nữ 29/11/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DQT07 146 1,99 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

610 1311522247 Nguyễn Ngọc Kiều Hương Nữ 12/03/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DQT07 143 2,15 1Kỹ năng giao tiếp trong kinh

doanh, -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

611 1311520301 Bùi Thế Nhân Nam 21/06/1995 Tỉnh Bắc Ninh 13DQT07 146 2,00 Trung bình 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

612 1311522708 Phạm Thị Kiều Nhi Nữ 15/07/1995 Tỉnh Bến Tre 13DQT07 146 2,08 Trung bình 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

613 1311519909 Vũ Đức Gia Phước Nam 09/10/1995 Tỉnh An Giang 13DQT07 146 2,71 Khá 0 - 0

614 1311520980 Chềnh Mỹ Quỳnh Nữ 06/04/1995 Tỉnh Đồng Nai 13DQT07 145 2,66 0

Chưa tích lũy đủ TC môn tự

chọn HK 10: Quản trị thương

hiệu,Quản trị kênh phân

phối,Thương mại quốc tế

Dư Nợ: Quản trị quan hệ công

chúng,

(250.000)

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

615 1311522266 Phan Việt Trinh Nữ 21/07/1995 Tỉnh Cà Mau 13DQT07 146 2,39 Trung bình 0 - 0

616 1311518307 Hứa Ngọc Châu Nữ 23/07/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DQT08 149 2,36 Trung bình 0 - 0

617 1311524924 Nguyễn Trung Hiếu Nam 04/04/1995 Tỉnh Tiền Giang 13DQT08 149 2,60 Khá 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

618 1311518093 Nguyễn Thị Tuyết Nhung Nữ 25/02/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DQT08 149 2,39 Trung bình 0 - 0

619 1311524433 Thành Thị Mỹ Thảo Nữ 20/07/1995 Tỉnh Ninh Thuận 13DQT08 146 2,67 Khá 0 - 0

620 1311524320 Hoàng Thanh Tùng Nam 02/08/1993 Tỉnh Thanh Hóa 13DQT08 146 2,23 Trung bình 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

621 1311520917 Trịnh Quốc Việt Anh Nam 20/10/1994 TP. Hồ Chí Minh 13DQT09 146 2,71 0 Chứng chỉ B Tin Học -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

622 1311519141 Cao Hoài Khánh Duy Nam 21/05/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DQT09 146 2,32 0 Kỹ năng Bàn phím - 0

623 1311523799 Trần Minh Vỹ Nam 28/02/1991 Tỉnh Nghệ An 13DQT09 146 2,24 Trung bình 0 - 0

624 1311522465 Đồng Văn Nhớ Nam 01/01/1995 Tỉnh Vĩnh Long 13DSH02 138 2,51 0 Chứng chỉ Toeic 400 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

625 1311519703 Mai Thị Bích Loan Nữ 25/06/1995 Tỉnh Kiên Giang 13DTA01 151 2,55 Khá 0 - 0

626 1311520100 Lê Hữu Nam Nam 17/06/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DTA01 150 2,65 Khá 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

Page 28

Page 29: KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP HỆ TÍN CHỈ Đợt xét tháng 11 …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2018...xét tốt nghiệp 54 1311517909 Nguyễn Thị Mỹ Thạnh

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ Công nợ Khảo sát

627 1311523596 Trần Bích Linh Nữ 24/05/1994 TP. Hồ Chí Minh 13DTA02 151 2,49 Trung bình 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

628 1311522850 Nguyễn Thị Phượng Nữ 08/08/1995 Tỉnh Lâm Đồng 13DTA02 149 2,50 0 Nghệ thuật quản lý. - 0

629 1311522407 Dương Thị Anh Tuyền Nữ 24/08/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DTA02 148 2,57 1

Phương pháp nghiên cứu

khoa học, Chứng chỉ B Ngoại

ngữ khác

-

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

630 1311525709 Đinh Nguyễn Hoàng Dung Nữ 25/08/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DTA03 150 2,85 Khá 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

631 1311522243 Đào Thị Ngọc Huyền Nữ 08/09/1994 Tỉnh Long An 13DTA03 149 2,29 Trung bình 0 - 0

632 1311518185 Lê Thị Duyên Nữ 10/10/1995 Tỉnh Thanh Hóa 13DTA04 151 2,40 Trung bình 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

633 1311517697 Ngô Văn Phụng Nam 15/05/1995 Tỉnh An Giang 13DTA04 151 2,54 Khá 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

634 1311517394 Châu Lý Nhựt Thanh Nam 25/01/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DTA04 152 3,16 Khá 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

635 1311519389 Lý Cao Tùng Nam 08/04/1995 Tỉnh Minh Hải 13DTA04 149 2,33 0

Chưa tích lũy đủ TC môn tự

chọn HK 7: Phân tích diễn

ngôn,Ngữ âm học,Văn hóa

Anh,Văn học Anh,Tiếng Nhật

tổng hợp 4,Tiếng Hàn 4

-

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

636 1311518836 Phạm Thị Huỳnh Như Nữ 21/08/1995 Tỉnh Long An 13DTA05 158 2,42 Trung bình 0 - 0

637 1311519512 Nguyễn Hoàng Phúc Nam 13/09/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DTA05 152 2,38 3

Ngôn ngữ học so sánh đối

chiếu, Tin học văn phòng 2, Kỹ

năng giao tiếp, Chứng chỉ A

Tin Học

-

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

638 1311523566 Huỳnh Hoài Phúc Nam 14/05/1995 Tỉnh Long An 13DTA06 160 2,41 Trung bình 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

639 1311517550 Đỗ Văn Cơ Nam 10/11/1995 Tỉnh Thái Bình 13DTC01 149 2,27 0

Chưa tích lũy đủ TC môn tự

chọn HK 10: Nghiệp vụ ngân

hàng Trung ương,Đầu tư kinh

doanh bất động sản,Bảo hiểm

thương mại

- 0

640 1311518223 Phạm Kim Ngân Nữ 27/01/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DTC01 150 2,31 0

Chưa tích lũy đủ TC môn tự

chọn HK 11: Khóa luận tốt

nghiệp - Tài chính ngân

hàng,Hệ thống thông tin tài

chính NH

-

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

641 1311518094 Dương Hoàng Sang Nam 28/12/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DTC01 153 2,39 Trung bình 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

642 1311518975 Nguyễn Ngọc Tài Nam 29/09/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DTC01 153 2,41 Trung bình 0 - 0

Page 29

Page 30: KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP HỆ TÍN CHỈ Đợt xét tháng 11 …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2018...xét tốt nghiệp 54 1311517909 Nguyễn Thị Mỹ Thạnh

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ Công nợ Khảo sát

643 1311518429 Nguyễn Thanh Thảo Nữ 29/09/1995 Tỉnh Bình Dương 13DTC01 153 2,08 Trung bình 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

644 1311517219 Mai Hà Thanh Trà Nữ 16/11/1995 Tỉnh Vĩnh Long 13DTC01 153 2,87 Khá 0 - 0

645 1311519575 Lê Lâm Hải Nam 27/12/1995 Tỉnh Cà Mau 13DTC02 153 2,22 1Nghiệp vụ ngân hàng Trung

ương, Chứng chỉ Toeic 450 - 0

646 1311519804 Đỗ Thị Ái Linh Nữ 11/06/1995 Tỉnh Đồng Nai 13DTC02 153 2,74 0 Chứng chỉ B Tin Học -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

647 1311520546 Nguyễn Thị Nga My Nữ 13/12/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DTC02 150 2,06 0

Chưa tích lũy đủ TC môn tự

chọn HK 10: Phân tích báo

cáo tài chính,Đầu tư kinh

doanh bất động sản,Bảo hiểm

thương mại,Kỹ năng Quản lý

thời gian,Chứng chỉ B Tin Học

-

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

648 1311519922 Lê Ngọc Ngân Nữ 21/11/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DTC02 153 2,31 Trung bình 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

649 1311525463 Lê Thị Anh Hậu Nữ 01/09/1995 Tỉnh Gia Lai 13DTC03 153 2,65 Khá 0 - 0

650 1311525987 Trần Hùng Nam 26/02/1994 Tỉnh Đắk Lắk 13DTC03 153 2,20 Trung bình 0 - 0

651 1311522484 Lê Thị Thuỳ Trang Nữ 15/12/1995 Tỉnh Đồng Nai 13DTC03 153 2,25 Trung bình 0 - 0

652 1311519450 Đinh Xuân Bảo Nam 24/08/1995 Tỉnh Lâm Đồng 13DTH01 146 2,47 Trung bình 0 - 0

653 1311519436 Phan Văn Công Nam 15/04/1995 Tỉnh Hải Dương 13DTH01 146 2,12 Trung bình 0 - 0

654 1311518131 Bùi Phước Đại Nam 07/11/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DTH01 146 2,27 Trung bình 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

655 1311517731 Nguyễn Minh Quân Nam 11/05/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DTH01 146 2,05 Trung bình 0 - 0

656 1311517061 Trần Hoàng Sơn Nam 03/03/1995 Tỉnh Tiền Giang 13DTH01 146 2,49 Trung bình 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

657 1311517164 La Tấn Tài Nam 24/04/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DTH01 149 2,36 Trung bình 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

658 1311522232 Nguyễn Minh Trí Nam 13/10/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DTH02 146 2,12 Trung bình 0 - 0

659 1311521233 Phạm Thanh Luân Nam 31/10/1995 Tỉnh Bình Dương 13DTH03 146 1,99 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

660 1311518204 Nguyễn Thành Tân Nam 03/10/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DTH03 145 2,03 2

Vật lí đại cương A2, Toán cao

cấp A3, Kỹ năng Giải quyết

vấn đề

-

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

661 1311519159 Nguyễn Quốc Thái Nam 22/11/1995 Tỉnh Tiền Giang 13DTH03 146 2,09 Trung bình 0 - 0

662 1311520168 Bùi Phúc Tín Nam 09/01/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DTH03 146 2,21 Trung bình 0 - 0

663 1311519022 Nguyễn Ái Tuấn Nam 01/08/1995 Tỉnh Vĩnh Phúc 13DTH04 146 2,53 Khá 0

Dư Nợ: TOEIC 2, (530.000) 0

Page 30

Page 31: KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP HỆ TÍN CHỈ Đợt xét tháng 11 …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2018...xét tốt nghiệp 54 1311517909 Nguyễn Thị Mỹ Thạnh

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ Công nợ Khảo sát

664 1311524817 Lê Thanh Vũ Nam 18/02/1995 Tỉnh Đắk Lắk 13DTH04 146 2,44 0

Kỹ năng Tư duy hiệu quả,

sáng tạo,Kỹ năng Soạn thảo

văn bản

- 0

665 1311519633 Vũ Hoàng Gia Nam 15/03/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DTNMT01 152 2,14 Trung bình 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

666 1311519624 Nguyễn Thị Kim Hằng Nữ 02/12/1995 Tỉnh Tây Ninh 13DTNMT01 162 2,60 1 Quy hoạch môi trường, - 0

667 1311519028 Lê Văn Vũ Linh Nam 29/05/1995 Tỉnh Tiền Giang 13DTNMT01 152 2,56 0 Chứng chỉ Toeic 400 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

668 1311519304 Phạm Lê Thương Nữ 08/12/1991 Tỉnh Tây Ninh 13DTNMT01 152 2,68 1

Đánh giá tài nguyên khoáng

sản, Nợ môn tự chọn HK 7:

Tài nguyên rừng và đa dạng

sinh học,Dân số, sức khỏe và

môi trường,Tài nguyên môi

trường và phát triển bền

vững,Chứng chỉ Toeic 400

- 0

669 1311521196 Lê Đặng Đạt Nam 15/11/1995 Tỉnh Long An 13DTNMT02 160 2,76 2Thực hành vi sinh đại cương,

Thực hành bản đồ học, - 0

670 1311522058 Võ Trường Giang Nam 20/08/1995 Tỉnh Tây Ninh 13DTNMT03 150 2,33 1 Hóa đại cương, - 0

671 1311522931 Lý Truyền Huy Nam 11/06/1995 Tỉnh Bình Dương 13DTNMT03 152 2,66 1 Quy hoạch môi trường, - 0

672 1311521794 Hồ Bình Thạnh Nam 01/05/1995 Tỉnh Kiên Giang 13DTNMT03 152 2,11 2Thực hành bản đồ học, Thực

hành GIS và RS, -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

673 1311517765 Trần Thị Ngọc Phượng Nữ 30/04/1995 Tỉnh Vĩnh Long 13DTP01 149 2,20 Trung bình 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

674 1311525503 Lê Thị Hồng Bích Nữ 10/10/1995 Tỉnh Bình Định 13DTP03 150 2,89 0

Chưa tích lũy đủ TC môn tự

chọn HK 10: Máy chế biến

thực phẩm,Thực phẩm chức

năng,Công nghệ chế biến đồ

hộp,Độc tố thực phẩm

-

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

675 1311523729 Lã Thanh Hải Nam 05/05/1995 Tỉnh Phú Thọ 13DTP03 152 2,23 2

Quản trị chất lượng thực

phẩm, Công nghệ chế biến đồ

hộp, Chưa tích lũy đủ TC môn

tự chọn HK 10: Máy chế biến

thực phẩm,Thực phẩm chức

năng,Công nghệ chế biến đồ

hộp,Độc tố thực phẩm

- 0

Page 31

Page 32: KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP HỆ TÍN CHỈ Đợt xét tháng 11 …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2018...xét tốt nghiệp 54 1311517909 Nguyễn Thị Mỹ Thạnh

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ Công nợ Khảo sát

676 1311524222 Trần Trí Hưng Nam 26/11/1995 Tỉnh Lâm Đồng 13DTP03 146 2,03 0

Nợ môn tự chọn HK 8: Công

nghệ chế biến lương

thực,Công nghệ chế biến rau

quả,Công nghệ chế biến trà,

cà phê, ca cao,Công nghệ sản

xuất dầu mỡ,Công nghệ chế

biến thịt, thủy sản,Công nghệ

chế biến đồ uống

Dư Nợ: Anh văn chuyên

ngành thực phẩm,

(75.000) 0

677 1311525657 Võ Hoài Phúc Nam 26/01/1995 Tỉnh Tây Ninh 13DTP03 149 2,02 Trung bình 0 - 0

678 1311517279 Nguyễn Thanh Liêm Nam 09/02/1995 Tỉnh Tiền Giang 13DXD01 153 2,22 0 Chứng chỉ Toeic 400 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

679 1311519997 Huỳnh Minh Luân Nam 29/08/1995 Tỉnh Vĩnh Long 13DXD01 153 2,16 Trung bình 0 - 0

680 1311518359 Lê Quang Phục Nam 29/11/1995 Tỉnh Tiền Giang 13DXD01 153 2,11 Trung bình 0 - 0

681 1311517228 Lê Nguyễn Hoàng Trung Nam 14/05/1995 Tỉnh Tiền Giang 13DXD01 145 2,34 1Đồ án tốt nghiệp - Kỹ thuật xây

dựng, Chứng chỉ Toeic 400 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

682 1311522471 Nguyễn Minh Chiến Nam 26/08/1994 Tỉnh Bạc Liêu 13DXD02 153 2,32 0 Chứng chỉ Toeic 400 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

683 1311524894 Phan Hoàng Phúc Nam 22/04/1995 Tỉnh Bình Định 13DXD02 153 1,97 0 Chứng chỉ Toeic 400 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

684 1311523466 Trần Nhật Thái Nam 13/11/1995 Tỉnh Kiên Giang 13DXD02 145 2,17 1Đồ án tốt nghiệp - Kỹ thuật xây

dựng, -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

685 1411533314 Trần Phước Huy Nam 15/09/1995 TP. Hồ Chí Minh 14CCD01 112 2,19 Trung bình 0 -

686 1411527947 Huỳnh Thị Thanh Hiền Nữ 23/02/1996 Tỉnh Long An 14CDD01 114 2,22 Trung bình 0 -

687 1411535135 Đỗ Thị Như Phương Nữ 01/08/1996 Tỉnh Đắk Lắk 14CDD01 110 2,00 1

Thực tập cuối khóa - Cao

đẳng điều dưỡng, Chứng chỉ

A Tin Học

-

688 1411529940 Lê Thị Thùy Trang Nữ 15/08/1996 Tỉnh Long An 14CDD01 114 2,26 0 Công Nợ: Vật lý đại cương và

lý sinh,

591.000

689 1411532323 Nguyễn Thị Kim Vi Nữ 28/08/1996 Tỉnh Quảng Ngãi 14CDD01 114 3,01 Khá 0 -

690 1411534298 Trần Lan Vy Nữ 02/10/1995 TP. Hồ Chí Minh 14CDD01 114 2,48 Trung bình 0 -

691 1411535584 Trần Lệ Hồng Nguyên Nữ 17/06/1996 Tỉnh Vĩnh Long 14CDD02 114 2,39 Trung bình 0 -

692 1411533790 Nguyễn Đức Bình Nam 24/03/1996 TP. Hồ Chí Minh 14CDH01 107 2,56 Khá 0 -

693 1411526897 Trần Cao Ngọc Tuyền Nữ 20/06/1996 TP. Hồ Chí Minh 14CDS01 110 2,25 1

Kỹ năng giao tiếp, Nợ môn tự

chọn HK 3: Kỹ năng giao

tiếp,Logic học

-

694 1411527850 Nguyễn Thị Hà Anh Nữ 06/10/1996 Tỉnh Bắc Ninh 14CDS02 112 2,05 Trung bình 0

Dư Nợ: Chuyên đề Dược lý, (580.000)

695 1411527620 Trịnh Quốc Huy Nam 05/08/1996 Tỉnh Đắk Lắk 14CDS02 112 2,05 Trung bình 0 -

696 1411527356 Lâm Thị Sa Nha Nữ 21/09/1995 Tỉnh Bình Phước 14CDS02 112 2,07 Trung bình 0 - Page 32

Page 33: KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP HỆ TÍN CHỈ Đợt xét tháng 11 …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2018...xét tốt nghiệp 54 1311517909 Nguyễn Thị Mỹ Thạnh

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ Công nợ Khảo sát

697 1411527622 Nguyễn Thị Thanh Tình Nữ 17/09/1996 Tỉnh Lâm Đồng 14CDS02 112 2,02 Trung bình 0 -

698 1411528546 Trần Dung Thiên Đức Nam 26/09/1995 Tỉnh Đồng Nai 14CDS03 112 2,03 0 Chứng chỉ A Tin Học -

699 1411528569 Nguyễn Thị Loan Nữ 1996 Tỉnh Đồng Tháp 14CDS03 114 2,04 Trung bình 0 -

700 1411528243 Nguyễn Thị Diễm My Nữ 01/11/1996 Tỉnh Bình Thuận 14CDS03 114 2,02 Trung bình 0 -

701 1411528192 Nguyễn Thị Nhung Nữ 12/01/1996 Tỉnh Nam Định 14CDS03 113 2,04 Trung bình 0 -

702 1411528081 Ngô Thị Hồng Thắm Nữ 08/11/1996 Tỉnh Tiền Giang 14CDS03 113 2,03 Trung bình 0 -

703 1411528474 Lê Thị Cẩm Xuân Nữ 02/09/1996 TP. Hồ Chí Minh 14CDS03 114 2,20 Trung bình 0 -

704 1411528632 Nguyễn Thị Ngọc Hương Nữ 02/08/1996 Tỉnh Bình Định 14CDS04 112 2,02 Trung bình 0 -

705 1411528877 Nguyễn Đặng Vĩnh Kỳ Nữ 20/10/1996 Tỉnh Bình Thuận 14CDS04 112 2,04 1 Sinh học và di truyền - Dược, -

706 1411528681 Nguyễn Thị Kim Ngọc Nữ 10/06/1996 TP. Hồ Chí Minh 14CDS04 114 2,06 Trung bình 0 -

707 1411528740 Võ Thị Hồng Phúc Nữ 10/05/1996 Tỉnh Long An 14CDS04 114 2,02 Trung bình 0 -

708 1411529596 Phạm Đông Nhi Nữ 23/12/1996 Tỉnh Tiền Giang 14CDS05 114 2,35 Trung bình 0 -

709 1411529358 Lê Thị Kim Thúy Nữ 24/10/1996 Tỉnh Lâm Đồng 14CDS05 107 1,95 1Thực tập tốt nghiệp - Dược,

Chứng chỉ A Tin Học-

710 1411529672 Nguyễn Minh Khôi Nam 03/12/1996 Tỉnh Long An 14CDS06 104 1,88 3

Bào chế, Dược lý 1, Sinh học

và di truyền - Dược, Kỹ năng

Quản lý thời gian

-

711 1411529661 Nguyễn Thị Ngọc Linh Nữ 18/09/1995 Tỉnh Quảng Nam 14CDS06 112 2,02 Trung bình 0 -

712 1411529664 Nguyễn Thị Tịnh Tâm Nữ 09/04/1994Tỉnh Thừa Thiên-

Huế 14CDS06 110 2,08 1 Dược lý 2, -

713 1411529908 Trương Thị Kim Thúy Nữ 07/05/1996 Tỉnh Tây Ninh 14CDS06 112 2,04 Trung bình 0 -

714 1411529905 Lê Ngọc Thùy Nữ 16/02/1996 Tỉnh Đồng Tháp 14CDS06 107 1,97 3

Bào chế, Quản lý tồn trữ

thuốc, Hóa sinh - Dược,

Chứng chỉ Toeic 350

-

715 1411530015 Nguyễn Thị Phụng Tiên Nữ 11/03/1996 TP. Hồ Chí Minh 14CDS06 110 2,11 1 Dược lý 2, -

716 1411530085 Đào Thị Huế Trân Nữ 19/08/1996 Tỉnh Tiền Giang 14CDS07 112 2,17 Trung bình 0 -

717 1411530755 Lê Minh Hường Nữ 28/08/1996 TP. Hồ Chí Minh 14CDS08 112 2,32 Trung bình 0 -

718 1411531589 Nguyễn Bá Quyền Nam 07/09/1995 Tỉnh Tiền Giang 14CDS08 112 2,45 Trung bình 0 -

719 1411531118 Nguyễn Thị Diễm Yên Nữ 03/06/1996 Tỉnh Bình Thuận 14CDS08 112 2,03 Trung bình 0 -

720 1411531177 Đoàn Phi Yến Nữ 09/12/1996 TP. Hồ Chí Minh 14CDS08 112 2,39 Trung bình 0 -

721 1411532084 Tiêu Thị Ngọc Thùy Nữ 22/02/1990 Tỉnh Gia Lai 14CDS09 113 2,02 Trung bình 0 -

722 1411533759 Phạm Trần Tú Duyên Nữ 02/05/1996 Tỉnh Lâm Đồng 14CDS11 112 2,09 0 Kỹ năng Quản lý thời gian -

723 1411533902 Phí Đăng Thị Thu Nhi Nữ 22/11/1995 Tỉnh Bình Phước 14CDS11 110 2,22 1 Dược lý 2, -

724 1411533192 Nguyễn Thị Thu Thủy Nữ 20/08/1996 Tỉnh Đắk Lắk 14CDS11 112 2,04 Trung bình 0 -

725 1411533901 Nguyễn Thị Thúy Vân Nữ 24/08/1995 Tỉnh Lâm Đồng 14CDS11 108 2,01 2Dược lý 2 - Thực hành, Dược

lý 1, -

726 1411533993 Dương Thị Kim Chi Nữ 19/12/1996 Tỉnh Đồng Nai 14CDS12 112 2,29 Trung bình 0 -

727 1411534142 Đặng Quốc Công Nam 01/11/1996 Tỉnh Trà Vinh 14CDS12 112 2,21 Trung bình 0 -

728 1411534440 Trần Thị Hoài Hảo Nữ 06/03/1995 Tỉnh Bình Định 14CDS12 114 2,04 Trung bình 0 -

729 1411535097 Nguyễn Thị Mỹ Linh Nữ 13/11/1996 Tỉnh Kiên Giang 14CDS13 114 2,35 Trung bình 0 -

730 1411535043 Bùi Huỳnh Như Nữ 12/10/1995 Tỉnh Cà Mau 14CDS13 112 2,05 0 Chứng chỉ A Tin Học - Page 33

Page 34: KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP HỆ TÍN CHỈ Đợt xét tháng 11 …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2018...xét tốt nghiệp 54 1311517909 Nguyễn Thị Mỹ Thạnh

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ Công nợ Khảo sát

731 1411535630 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 24/10/1996 Tỉnh Bạc Liêu 14CDS13 115 2,03 Trung bình 0 -

732 1411529729 Nguyễn Hoàng Phúc Nam 05/07/1996 Tỉnh Đồng Nai 14CDT01 112 2,11 Trung bình 0 -

733 1411533591 Nguyễn Huỳnh Ngọc Trinh Nữ 03/04/1996 TP. Hồ Chí Minh 14CHQ01 123 2,43 Trung bình 0 -

734 1411534426 Đặng Thị Hà Nữ 18/11/1995 Tỉnh Sông Bé 14CKT01 114 2,09 1 Logic học, -

735 1411533751 Lương Thị Thùy Linh Nữ 14/12/1996 Tỉnh Long An 14CKT01 114 2,15 0 Chứng chỉ Toeic 350 -

736 1411530562 Đỗ Hồng Phát Nam 20/07/1996 Tỉnh Đắk Lắk 14COT01 112 2,17 0 Kỹ năng Quản lý thời gian -

737 1411527289 Lâm Ngọc Châu Nữ 14/06/1996 TP. Hồ Chí Minh 14CQT01 113 2,23 Trung bình 0 -

738 1411529177 Lê Anh Kiệt Nam 01/05/1996 Tỉnh Tây Ninh 14CQT01 110 2,35 1Quản trị tài chính, Chứng chỉ

Toeic 350,Kỹ năng Bàn phím -

739 1411534969 Trần Tuyết Phương Trinh Nữ 24/09/1993 Tỉnh Cà Mau 14CSH01 110 2,21 0Chứng chỉ Toeic 350,Kỹ năng

Quản lý thời gian -

740 1411535171 Nguyễn Tiến Huy Nam 08/09/1990 Tỉnh Bình Thuận 14CTA01 122 2,18 0Chứng chỉ A Tin Học

Dư Nợ: Dẫn nhập ngôn ngữ, (150.000)

741 1411533585 Nguyễn Thị Minh Ngọc Nữ 11/09/1995 Tỉnh Đồng Nai 14CTA01 122 2,34 Trung bình 0 -

742 1411528005 Bùi Thị Hồng Nguyên Nữ 23/12/1995Tỉnh Bà Rịa-Vũng

Tàu 14CTA01 122 2,30 Trung bình 0 -

743 1411535252 Nguyễn Hoài Nhân Nam 14/12/1996 TP. Hồ Chí Minh 14CTA01 122 2,51 Khá 0 -

744 1411533713 Nguyễn Thị Kim Thế Nữ 26/06/1995 Tỉnh Long An 14CTA01 122 2,35 Trung bình 0 -

745 1411533001 Nguyễn Hà Thi Nữ 26/03/1995 Tỉnh Khánh Hoà 14CTA01 122 2,48 Trung bình 0 -

746 1311524359 Phạm Thị Đoan Trang Nữ 07/10/1995 Tỉnh An Giang 14CTA01 136 2,32 Trung bình 0 -

747 1411533862 Dương Quốc Trung Nam 04/01/1996 Tỉnh Đồng Tháp 14CTA01 122 2,31 Trung bình 0 -

748 1411533393 Hồ Nguyên Minh Tú Nữ 31/01/1996 Tỉnh Đồng Nai 14CTA01 122 2,80 0 Chứng chỉ A Tin Học -

749 1411535450 Nguyễn Châu Diệu Hiền Nữ 11/12/1996 TP. Hồ Chí Minh 14CTA02 122 2,11 0 Chứng chỉ A Tin Học -

750 1411532805 Hồ Thị Kim Tuyến Nữ 07/06/1996 TP. Hồ Chí Minh 14CTA02 122 2,92 Khá 0 -

751 1411527152 Châu Bích Vân Nữ 20/12/1996 TP. Hồ Chí Minh 14CTA02 124 2,83 Khá 0 -

752 1411527915 Nguyễn Thị Bích Vân Nữ 01/01/1995 TP. Hồ Chí Minh 14CTA02 124 2,56 Khá 0 -

753 1411533867 Bùi Thị Hải Yến Nữ 22/05/1996 Tỉnh Bình Dương 14CTA02 122 2,32 Trung bình 0 -

754 1411535270 Nguyễn Thị Kim Liên Nữ 01/01/1996 Tỉnh Đắk Lắk 14CTC01 111 2,41 Trung bình 0 -

755 1411531209 Lê Thị Yến Ly Nữ 02/12/1994 TP. Hồ Chí Minh 14CTH01 114 2,67 Khá 0 -

756 1411531053 Vũ Ngọc Đoài Nam 17/08/1995 Tỉnh Đăk Nông 14CXD01 111 3,08 Khá 0 -

Page 34

Page 35: KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP HỆ TÍN CHỈ Đợt xét tháng 11 …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2018...xét tốt nghiệp 54 1311517909 Nguyễn Thị Mỹ Thạnh

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ Công nợ Khảo sát

757 1411513650 Phan Vũ Nam 07/04/1990 TP. Hồ Chí Minh 14DCD01 137 2,49 3

Vật lý đại cương A2, Phương

pháp tính, Khóa luận tốt

nghiệp, Nợ môn tự chọn HK 5:

Phương pháp tính,Qui hoạch

tuyến tính,Nợ môn tự chọn HK

7: Kỹ năng giao tiếp,Logic

học,Nợ môn tự chọn HK 8:

Thiết kế mạch in,Tự động hóa

quá trình sản xuất,Xử lý số

liệu,Nợ môn tự chọn HK 12:

Công nghệ chế tạo máy,Đồ án

chuyên ngành Cơ điện tử,Đo

lường & điều khiển bằng máy

tính,Khóa luận tốt

nghiệp,Chứng chỉ Toeic

400,Kỹ năng Tư duy hiệu quả,

sáng tạo

-

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

758 1411514295 Lê Ngọc Bảo Châu Nữ 05/01/1995 Tỉnh Đồng Nai 14DDD01 157 2,58 0

Không tích lũy đủ số tín chỉ. ,

Môn học chưa khóa điểm:

Chăm sóc sức khỏe trẻ em 1,

-

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

759 1411526810 Nguyễn Thị Kiều Diễm Nữ 10/10/1996 Tỉnh Quảng Ngãi 14DDD01 159 2,62 Khá 0 - 0

760 1411513913 Dương Thị Thanh Hậu Nữ 01/03/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDD01 133 2,50 10

Chăm sóc người bệnh cấp

cứu và chăm sóc tích cực,

Những nguyên lý cơ bản của

Chủ nghĩa Mác - Lênin, Sinh

học và di truyền, TOEIC 6, Vật

lý đại cương và lý sinh, Tâm lý

Y học - Y đức, Điều dưỡng cơ

bản 1, Dược lý y học, Hóa

sinh, Sinh lý học, Chứng chỉ

Toeic 400,Chứng chỉ A Tin Học

-

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

761 1411526829 Hồ Thị Huê Nữ 14/03/1994 Tỉnh Hà Nam 14DDD01 159 2,61 0

Chứng chỉ Toeic 400,Chứng

chỉ A Tin Học,Kỹ năng Giải

quyết vấn đề,Kỹ năng Quản lý

thời gian

-

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

762 1411514047 Phạm Bé Mộng Nữ 26/04/1995 Tỉnh Tây Ninh 14DDD01 138 2,32 9

Chăm sóc người bệnh cấp

cứu và chăm sóc tích cực, Y

học cổ truyền, Chăm sóc sức

khỏe trẻ em 1, Hóa đại cương,

Hóa sinh, Tin học văn phòng

2, TOEIC 1, TOEIC 3, TOEIC

6, Chứng chỉ Toeic 400,Chứng

chỉ A Tin Học,Kỹ năng Quản lý

thời gian

-

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

Page 35

Page 36: KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP HỆ TÍN CHỈ Đợt xét tháng 11 …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2018...xét tốt nghiệp 54 1311517909 Nguyễn Thị Mỹ Thạnh

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ Công nợ Khảo sát

763 1411513563 Nguyễn Thị Phượng Trâm Nữ 15/02/1996 Tỉnh Long An 14DDD01TT 0

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

764 1411527189 Phạm Thị Ngọc ánh Nữ 23/03/1996 Tỉnh Bình Dương 14DDD02 159 2,99 Khá 0 - 0

765 1411527688 Nguyễn Hoài Fin Nữ 07/02/1996 Tỉnh Long An 14DDD02 159 2,64 Khá 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

766 1411529272 Nguyễn Thị Cẩm Giang Nữ 15/10/1996 Tỉnh Đồng Tháp 14DDD02 156 2,72 1 TOEIC 5, -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

767 1411527886 Phạm Thu Hà Nữ 09/06/1996 Tỉnh Bình Phước 14DDD02 159 2,52 Khá 0 - 0

768 1411528198 Trương Thị Hà Nữ 24/02/1996 Tỉnh Bình Phước 14DDD02 159 2,45 Trung bình 0 - 0

769 1411529273 Nguyễn Thị Huyền Nữ 01/08/1996 Tỉnh Lâm Đồng 14DDD02 159 2,48 Trung bình 0 - 0

770 1411529096 Phạm Thiên Ngân Nữ 05/06/1996 Tỉnh Bình Thuận 14DDD02 159 2,89 Khá 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

771 1411528261 Nguyễn Thị Hồng Nhi Nữ 16/04/1996 Tỉnh Phú Yên 14DDD02 159 2,42 0Chứng chỉ Toeic 400,Chứng

chỉ A Tin Học -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

772 1411529010 Phồng Thủy Kim Phương Nữ 26/09/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDD02 159 2,86 Khá 0 - 0

773 1411534694 Trương Thị Minh Sang Nữ 24/04/1995 Tỉnh Quảng Ngãi 14DDD02 159 3,01 Khá 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

774 1411527975 Đặng Thị Phương Thảo Nữ 08/03/1995 Tỉnh Long An 14DDD02 159 2,49 Trung bình 0 - 0

775 1411527318 Nguyễn Thị Thu Thảo Nữ 14/12/1996 Tỉnh Vĩnh Long 14DDD02 159 2,42 Trung bình 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

776 1411527777 Đoàn Thị Diễm Thúy Nữ 21/02/1996 Tỉnh Bến Tre 14DDD02 159 2,36 Trung bình 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

777 1411528528 Nguyễn Minh Tú Nam 16/03/1996 Tỉnh Tiền Giang 14DDD02 159 2,56 0

Kỹ năng Tư duy hiệu quả,

sáng tạo,Kỹ năng Soạn thảo

văn bản

-

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

778 1411528553 Nguyễn Thị Thanh Vân Nữ 07/12/1996 Tỉnh Bến Tre 14DDD02 159 2,99 Khá 0 - 0

779 1411534701 Nguyễn Thị Thúy An Nữ 29/05/1996 Tỉnh Tiền Giang 14DDD03 159 2,75 Khá 0 - 0

780 1411530440 Nguyễn Thị Trường An Nữ 10/10/1996 Tỉnh Khánh Hoà 14DDD03 159 2,81 Khá 0 - 0

781 1411529580 Trương Mộng Bình Nữ 01/01/1995 Tỉnh Đồng Tháp 14DDD03 159 2,68 Khá 0 - 0

782 1411531201 Nguyễn Thị Băng Châu Nữ 30/11/1995 TP. Hồ Chí Minh 14DDD03 159 2,99 Khá 0 - 0

783 1411531528 Huỳnh Quốc Chung Nam 18/09/1996 Tỉnh Bạc Liêu 14DDD03 161 3,24 Giỏi 0 - 0

784 1411531387 Nguyễn Thị Thùy Dương Nữ 01/01/1996 Tỉnh Bến Tre 14DDD03 156 2,53 2

Giáo dục sức khỏe trong thực

hành Điều dưỡng, Quản lý

điều dưỡng,

- 0

785 1411530569 Hoàng Thị Mai Duyên Nữ 07/04/1996Tỉnh Bà Rịa-Vũng

Tàu 14DDD03 159 2,52 Khá 0 - 0

786 1411530567 Phạm Thị Thu Hà Nữ 30/09/1996 Tỉnh Lâm Đồng 14DDD03 159 2,92 Khá 0 - 0Page 36

Page 37: KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP HỆ TÍN CHỈ Đợt xét tháng 11 …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2018...xét tốt nghiệp 54 1311517909 Nguyễn Thị Mỹ Thạnh

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ Công nợ Khảo sát

787 1411529502 Trần Thị Thu Hà Nữ 23/02/1996 Tỉnh Bình Định 14DDD03 157 2,67 1 Sinh lý bệnh - miễn dịch, - 0

788 1411529571 Lê Thị Ngọc Hân Nữ 12/02/1996 Tỉnh Tây Ninh 14DDD03 159 2,87 Khá 0 - 0

789 1411534264 Nguyễn Ngọc Gia Hân Nữ 24/03/1996 Tỉnh Bình Dương 14DDD03 159 3,12 Khá 0 - 0

790 1411532636 Châu Thị Hồng Hạnh Nữ 09/07/1996 Tỉnh Long An 14DDD03 159 3,26 Giỏi 0 - 0

791 1411530370 Đặng Công Hiến Nam 20/01/1996 Tỉnh Đồng Nai 14DDD03 157 2,67 1Chăm sóc sức khỏe người

bệnh truyền nhiễm 1 - TH, - 0

792 1411531861 Vũ Thị Thu Hoài Nữ 27/08/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDD03 159 2,65 Khá 0 - 0

793 1411530005 Trần Thị Lan Hương Nữ 09/09/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDD03 159 2,63 Khá 0 - 0

794 1411531067 Lê Thị Thu Huyền Nữ 01/01/1996Tỉnh Bà Rịa-Vũng

Tàu 14DDD03 159 2,93 0

Nợ môn tự chọn HK 10: Chăm

sóc sức khỏe trẻ em 2 - 0

795 1411532458 Phan Anh Kiệt Nam 28/02/1996 Tỉnh Đồng Nai 14DDD03 159 2,53 0

Nợ môn tự chọn HK 11: Chăm

sóc sức khỏe người bệnh

truyền nhiễm 2,Chăm sóc sức

khỏe người cao tuổi 2,Chăm

sóc sức khỏe phụ nữ, bà mẹ

và gia đình 2,Chăm sóc sức

khỏe người bệnh truyền nhiễm

2 - TH,Chăm sóc sức khỏe

người cao tuổi 2 - TH,Chăm

sóc sức khỏe trẻ em 2 -

TH,Chăm sóc sức khỏe phụ

nữ, bà mẹ và gia đình 2 - TH

- 0

796 1411533129 Lý Văn Kim Nam 19/05/1995 Tỉnh Bạc Liêu 14DDD03 159 2,67 Khá 0 - 0

797 1411530741 Trần Nguyễn Tú Linh Nữ 09/09/1996 Tỉnh Bình Thuận 14DDD03 159 2,85 Khá 0 - 0

798 1411530537 Trần Thị Thùy Linh Nữ 28/10/1996 Tỉnh An Giang 14DDD03 159 2,81 Khá 0 - 0

799 1411533090 Huỳnh Hải Lộc Nam 25/10/1996 Tỉnh Quảng Ngãi 14DDD03 159 2,64 Khá 0 - 0

800 1411531033 Lê Thị Mai Nữ 16/03/1994 Tỉnh Bình Phước 14DDD03 159 2,72 Khá 0 - 0

801 1411533100 Nguyễn Thị Mơ Nữ 28/04/1996 Tỉnh Quảng Bình 14DDD03 159 2,74 0 Kỹ năng Soạn thảo văn bản - 0

802 1411530017 Lê Thảo My Nữ 26/12/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDD03 159 2,94 Khá 0 - 0

803 1411530589 Nguyễn Huỳnh My Nữ 15/11/1996 Tỉnh Bình Phước 14DDD03 159 2,68 Khá 0 - 0

804 1411531366 Phạm Thị Tố Nga Nữ 08/03/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDD03 159 3,13 Khá 0 - 0

805 1411533858 Ngô Thị Thanh Ngân Nữ 30/08/1996 Tỉnh Bình Định 14DDD03 159 2,74 0 Kỹ năng Giải quyết vấn đề - 0

806 1411529799 Võ Ngọc Kim Ngân Nữ 16/09/1996 Tỉnh Tiền Giang 14DDD03 159 3,02 Khá 0 - 0

807 1411532519 Nguyễn Hoàng Đại Ngọc Nữ 18/11/1994 Tỉnh Bình Phước 14DDD03 159 2,53 Khá 0 - 0

808 1411529626 Huỳnh Bảo Nhi Nữ 16/01/1996 Tỉnh Tiền Giang 14DDD03 159 2,90 Khá 0 - 0

809 1411529611 Phan Lê Vân Nhi Nữ 03/12/1996 Tỉnh Long An 14DDD03 159 2,70 Khá 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

Page 37

Page 38: KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP HỆ TÍN CHỈ Đợt xét tháng 11 …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2018...xét tốt nghiệp 54 1311517909 Nguyễn Thị Mỹ Thạnh

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ Công nợ Khảo sát

810 1411530704 Nguyễn Thị Hồng Phương Nữ 21/01/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDD03 157 2,68 0

Kỹ năng Tư duy hiệu quả,

sáng tạo,Kỹ năng Soạn thảo

văn bản

-

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

811 1411531773 Vũ Quốc Phương Nam 01/01/1996 Tỉnh Lâm Đồng 14DDD03 159 3,07 Khá 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

812 1411532478 Nguyễn Thị Thảo Quyên Nữ 16/11/1996Tỉnh Bà Rịa-Vũng

Tàu 14DDD03 157 2,50 1

Chăm sóc sức khỏe trẻ em 1,

Chứng chỉ Toeic 400 - 0

813 1411530650 Tôn Võ Như Quỳnh Nữ 08/03/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDD03 161 2,57 Khá 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

814 1411531757 Hồ Thị Hoài Thương Nữ 23/08/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDD03 159 3,01 Khá 0 - 0

815 1411529407 Nguyễn Thị Hoài Thương Nữ 10/02/1996 Tỉnh Nghệ An 14DDD03 159 2,89 Khá 0 - 0

816 1411531887 Trần Thị Thanh Thùy Nữ 13/05/1995 Tỉnh Bình Thuận 14DDD03 159 3,03 Khá 0 - 0

817 1411532524 Nguyễn Thị Mộng Tiền Nữ 28/10/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDD03 159 2,75 Khá 0 - 0

818 1411529421 Nguyễn Hữu Tính Nam 07/07/1993Thành phố Cần

Thơ 14DDD03 159 3,06 Khá 0 - 0

819 1411533355 Đặng Bảo Trâm Nữ 01/09/1996 Tỉnh Phú Yên 14DDD03 159 2,65 Khá 0 - 0

820 1411530793 Đào Thị Quỳnh Trâm Nữ 12/10/1996Tỉnh Bà Rịa-Vũng

Tàu 14DDD03 159 2,87 Khá 0 - 0

821 1411532909 Trần Thị Thuý Trâm Nữ 14/11/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDD03 159 3,25 Giỏi 0 - 0

822 1411532250 Đoàn Thị Thùy Trang Nữ 02/06/1996 Tỉnh Đồng Nai 14DDD03 157 2,61 1Tin học văn phòng 2,

Công Nợ: Tin học văn phòng 2, 1.100.000 0

823 1411532518 Hoàng Thị Thu Trang Nữ 05/12/1996 Tỉnh Bình Phước 14DDD03 159 2,97 Khá 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

824 1411531967 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ 01/07/1996 Tỉnh Bắc Ninh 14DDD03 159 3,07 Khá 0 - 0

825 1411531252 Nguyễn Thị Thùy Trang Nữ 15/10/1996 Tỉnh Bình Phước 14DDD03 159 2,41 Trung bình 0 - 0

826 1411529392 Đào Văn Tuấn Nam 21/04/1996 Tỉnh Gia Lai 14DDD03 159 2,63 Khá 0 - 0

827 1411529378 Hoàng Trần Trúc Uyên Nữ 24/11/1996 Tỉnh Bình Thuận 14DDD03 159 2,74 Khá 0 - 0

828 1411531274 Phan Lê Thúy Vân Nữ 01/10/1995 Tỉnh Đồng Tháp 14DDD03 159 3,18 Khá 0 - 0

829 1411529447 Nguyễn Hạ Vi Nữ 24/06/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDD03 159 2,83 Khá 0 - 0

830 1411530683 Nguyễn Thị Ngọc Yến Nữ 09/09/1995 Tỉnh Bình Thuận 14DDD03 159 2,90 Khá 0 - 0

831 1411534989 Nguyễn Hồ Ngọc Châu Nữ 29/01/1996 Tỉnh Bình Định 14DDD04 159 2,49 Trung bình 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

832 1411526779 Trịnh Thị Giang Nữ 09/03/1996 Tỉnh Thanh Hóa 14DDD04 153 2,44 2

Chăm sóc sức khỏe trẻ em 1,

Giải phẫu, Chứng chỉ A Tin

Học

-

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

833 1411534610 Nguyễn Thị Thanh Hiền Nữ 29/09/1996 Tỉnh Bình Thuận 14DDD04 159 2,95 Khá 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệpPage 38

Page 39: KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP HỆ TÍN CHỈ Đợt xét tháng 11 …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2018...xét tốt nghiệp 54 1311517909 Nguyễn Thị Mỹ Thạnh

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ Công nợ Khảo sát

834 1311516486 Nguyễn Thị Ngọc Huế Nữ 27/02/1995 Tỉnh Long An 14DDD04 214 2,50 Khá 0 - 0

835 1411533605 Nguyễn Ngọc Minh Minh Nữ 18/11/1995 TP. Hồ Chí Minh 14DDD04 159 2,66 Khá 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

836 1411534289 Nguyễn Ngọc Kim Ngân Nữ 17/01/1996 Tỉnh Đồng Nai 14DDD04 159 2,72 Khá 0 - 0

837 1411534543 Huỳnh Triệu Bích Ngọc Nữ 04/11/1994 TP. Hồ Chí Minh 14DDD04 159 2,67 0 Chứng chỉ Toeic 400 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

838 1411534724 Nguyễn Thị Ngọc Nữ 29/05/1996 Tỉnh Ninh Thuận 14DDD04 159 2,82 Khá 0 - 0

839 1411534762 Nguyễn Thị Ngọc Nữ 13/12/1996 Tỉnh Hà Tĩnh 14DDD04 159 2,87 Khá 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

840 1411534216 Lê Thị Thùy Oanh Nữ 26/11/1995 Tỉnh Bình Định 14DDD04 157 2,81 1Chăm sóc sức khỏe trẻ em 1,

Chứng chỉ Toeic 400 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

841 1411533414 Nguyễn Thị Hoàng Oanh Nữ 17/02/1994 Tỉnh Trà Vinh 14DDD04 159 2,90 Khá 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

842 1411535440 Nguyễn Thị Hạnh Phúc Nữ 10/11/1995 Tỉnh Bình Định 14DDD04 159 2,99 Khá 0 - 0

843 1411534490 Nguyễn Thị Bích Phương Nữ 17/11/1996 Tỉnh Quảng Ngãi 14DDD04 159 2,86 Khá 0 - 0

844 1411535338 Nguyễn Như Quỳnh Nữ 11/05/1996 Tỉnh Ninh Thuận 14DDD04 157 2,54 0Chứng chỉ A Tin Học,Kỹ năng

Tư duy hiệu quả, sáng tạo -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

845 1411534101 Nguyễn Thành Thoại Nam 16/03/1996 Tỉnh Quảng Ngãi 14DDD04 159 2,70 Khá 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

846 1411533460 Nguyễn Thủy Tiên Nữ 01/04/1996 Tỉnh Đồng Nai 14DDD04 157 2,58 1Chăm sóc sức khỏe trẻ em 1,

Kỹ năng Soạn thảo văn bản -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

847 1411534358 Nguyễn Huỳnh Diễm Trân Nữ 01/05/1996 Tỉnh Hậu Giang 14DDD04 159 2,80 Khá 0 - 0

848 1411533898 Phùng Ánh Nhật Vy Nữ 18/01/1996 Tỉnh Đắk Lắk 14DDD04 159 2,79 Khá 0 - 0

Page 39

Page 40: KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP HỆ TÍN CHỈ Đợt xét tháng 11 …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2018...xét tốt nghiệp 54 1311517909 Nguyễn Thị Mỹ Thạnh

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ Công nợ Khảo sát

849 1411532463 Phạm Thị Mỹ Linh Nữ 03/02/1985 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT02 120 2,05 10

Thực tập tốt nghiệp, TOEIC 5,

Hóa đại cương, TOEIC 1,

Dược động học, Hoá dược 1 -

Thực hành, Hóa dược 2 -

Thực hành, Quản lý và kinh tế

dược, Kinh tế doanh nghiệp,

Nhóm GPs ( GSP, GDP, GPP)

– Bảo quản thuốc, Nợ môn tự

chọn HK 13: Bảo hiểm y tế và

chính sách công,Đảm bảo

chất lượng thuốc,Dược bệnh

viện,Dược lâm sàng 2,Môi

trường và sức khoẻ,Nghiên

cứu khoa học trong ngành

dược,Sở hữu trí tuệ - Thuốc

generic - Thuốc nhượng

quyền - Thông tin thuốc và

dược cảnh giác,Thiết kế thuốc

và điều chế một số nguyên

liệu làm thuốc,Nợ môn tự chọn

HK 14: Chuyên đề Bào

chế,Chuyên đề Dược lâm

sàng,Chuyên đề Dược

lý,Chuyên đề Hoá

dược,Chuyên đề Kiểm

nghiệm,Chuyên đề Pháp chế

dược,Đồ án chuyên

ngành,Phương pháp nghiên

cứu dược liệu,Khóa luận tốt

nghiệp (hoặc học bổ

sung),Chứng chỉ A Tin Học

-

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

Page 40

Page 41: KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP HỆ TÍN CHỈ Đợt xét tháng 11 …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2018...xét tốt nghiệp 54 1311517909 Nguyễn Thị Mỹ Thạnh

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ Công nợ Khảo sát

850 1411535705 Võ Thị Minh Yến Nữ 11/07/1979 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT03 84 1,81 26

Độc chất học - Thực hành,

Đạo đức hành nghề dược,

Dược học cổ truyền, Dược

lâm sàng 1, Dược lý - Thực

hành, Kiểm nghiệm dược

phẩm, Dược học cổ truyền –

Thực hành, Dược xã hội học,

Kiểm nghiệm dược phẩm -

Thực Hành, Thực tập tốt

nghiệp, Vi sinh - Dược - Thực

hành, Độc chất học, Hoá sinh -

Dược, Dược động học, Bệnh

học, Tiếng Anh chuyên ngành

1, Bào chế và sinh dược học -

Thực hành, Dược liệu - Thực

hành, Dược lý, Hóa dươc 2,

Tiếng Anh chuyên ngành 2,

Hóa dược 2 - Thực hành,

Quản lý và kinh tế dược, Kinh

tế doanh nghiệp, Marketing và

thị trường dược phẩm, Nhóm

GPs ( GSP, GDP, GPP) – Bảo

quản thuốc, Nợ môn tự chọn

HK 13: Bảo hiểm y tế và chính

sách công,Đảm bảo chất

lượng thuốc,Dược bệnh

viện,Dược lâm sàng 2,Môi

trường và sức khoẻ,Nghiên

cứu khoa học trong ngành

dược,Sở hữu trí tuệ - Thuốc

generic - Thuốc nhượng

quyền - Thông tin thuốc và

dược cảnh giác,Thiết kế thuốc

và điều chế một số nguyên

liệu làm thuốc,Nợ môn tự chọn

HK 14: Chuyên đề Bào

5.810.000

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

Page 41

Page 42: KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP HỆ TÍN CHỈ Đợt xét tháng 11 …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2018...xét tốt nghiệp 54 1311517909 Nguyễn Thị Mỹ Thạnh

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ Công nợ Khảo sát

851 1411535998 Nguyễn Ngọc Bích Nữ 20/10/1990 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT05 93 1,91 23

Độc chất học - Thực hành,

Thực tập tốt nghiệp, TOEIC 5,

Hoá vô cơ, Thực vật dược, Vi

sinh - Dược, Sinh lý - Dược,

Độc chất học, Hoá phân tích -

Thực hành, Dược động học,

Hoá dược 1, Hoá sinh - Dược -

Thực hành, Sinh lý bệnh miễn

dịch - Dược, Bào chế và sinh

dược học, Tiếng Anh chuyên

ngành 1, Đạo đức hành nghề

dược, Dược lý - Thực hành,

Hóa dược 2 - Thực hành,

Dược học cổ truyền – Thực

hành, Kiểm nghiệm dược

phẩm - Thực Hành, Kinh tế

doanh nghiệp, Marketing và thị

trường dược phẩm, Nhóm

GPs ( GSP, GDP, GPP) – Bảo

quản thuốc, Nợ môn tự chọn

HK 13: Bảo hiểm y tế và chính

sách công,Đảm bảo chất

lượng thuốc,Dược bệnh

viện,Dược lâm sàng 2,Môi

trường và sức khoẻ,Nghiên

cứu khoa học trong ngành

dược,Sở hữu trí tuệ - Thuốc

generic - Thuốc nhượng

quyền - Thông tin thuốc và

dược cảnh giác,Thiết kế thuốc

và điều chế một số nguyên

liệu làm thuốc,Nợ môn tự chọn

HK 14: Chuyên đề Bào

chế,Chuyên đề Dược lâm

sàng,Chuyên đề Dược

lý,Chuyên đề Hoá

(4.980.000)

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

Page 42

Page 43: KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP HỆ TÍN CHỈ Đợt xét tháng 11 …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2018...xét tốt nghiệp 54 1311517909 Nguyễn Thị Mỹ Thạnh

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ Công nợ Khảo sát

852 1411536008 Mạc Văn Sang Nam 24/04/1983 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT05 53 1,81 42

Thực tập tốt nghiệp, TOEIC 5,

Hóa đại cương, Những

nguyên lý cơ bản của Chủ

nghĩa Mác - Lênin, Tin học văn

phòng 2, TOEIC 1, TOEIC 4,

Hoá vô cơ, Sinh lý - Dược,

Thực vật dược - Thực hành,

Vi sinh - Dược - Thực hành,

Hoá lý dược, Hoá phân tích -

Thực hành, Hoá sinh - Dược,

Độc chất học - Thực hành,

Dược động học, Hoá dược 1,

Hoá lý dược - Thực hành, Ký

sinh trùng - Dược - Thực

hành, Sinh lý bệnh miễn dịch -

Dược, Bào chế và sinh dược

học, Dược liệu, Hoá dược 1 -

Thực hành, Tiếng Anh chuyên

ngành 1, Bào chế và sinh

dược học - Thực hành, Dược

liệu - Thực hành, Dược lý,

Hóa dươc 2, Pháp chế dược,

Đạo đức hành nghề dược,

Dược học cổ truyền, Dược

lâm sàng 1, Dược lý - Thực

hành, Hóa dược 2 - Thực

hành, Kiểm nghiệm dược

phẩm, Quản lý và kinh tế

dược, Dược học cổ truyền –

Thực hành, Dược xã hội học,

Kiểm nghiệm dược phẩm -

Thực Hành, Kinh tế doanh

nghiệp, Marketing và thị

trường dược phẩm, Nhóm

GPs ( GSP, GDP, GPP) – Bảo

quản thuốc, Nợ môn tự chọn

-

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

Page 43

Page 44: KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP HỆ TÍN CHỈ Đợt xét tháng 11 …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2018...xét tốt nghiệp 54 1311517909 Nguyễn Thị Mỹ Thạnh

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ Công nợ Khảo sát

853 1411536327 Trần Thị Thạch Nữ 18/08/1988 Tỉnh Ninh Thuận 14DDS.TCLT09 52 1,98 42

Độc chất học - Thực hành,

Hoá dược 1, Bệnh học, Hoá

dược 1 - Thực hành, Bào chế

và sinh dược học - Thực

hành, Hóa dươc 2, Tiếng Anh

chuyên ngành 2, Đạo đức

hành nghề dược, Dược học

cổ truyền, Dược lâm sàng 1,

Dược lý - Thực hành, Hóa

dược 2 - Thực hành, Kiểm

nghiệm dược phẩm, Dược

học cổ truyền – Thực hành,

Dược xã hội học, Kiểm

nghiệm dược phẩm - Thực

Hành, Thực tập tốt nghiệp,

TOEIC 5, TOEIC 1, TOEIC 4,

Đồ án chuyên ngành, Sinh học

đại cương - Dược, Hoá hữu

cơ, Sinh lý - Dược, Vi sinh -

Dược - Thực hành, Độc chất

học, Hoá lý dược, Hoá sinh -

Dược, Dược động học, Hoá

sinh - Dược - Thực hành, Sinh

lý bệnh miễn dịch - Dược, Bào

chế và sinh dược học, Dược

liệu, Tiếng Anh chuyên ngành

1, Tin học ứng dụng trong

ngành dược, Dược liệu - Thực

hành, Dược lý, Pháp chế

dược, Quản lý và kinh tế

dược, Kinh tế doanh nghiệp,

Marketing và thị trường dược

phẩm, Nhóm GPs ( GSP,

GDP, GPP) – Bảo quản thuốc,

Nợ môn tự chọn HK 13: Bảo

hiểm y tế và chính sách

-

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

854 1411530658 Nguyễn Thành Danh Nam 27/09/1996 Tỉnh Long An 14DDT01 152 2,44 0 Kỹ năng Soạn thảo văn bản -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

855 1411530427 Phạm Tuấn Điền Nam 16/01/1996 Tỉnh Tiền Giang 14DDT01 152 2,10 Trung bình 0 - 0

856 1411514017 Nguyễn Tiến Dũng Nam 02/01/1995 Tỉnh Thanh Hóa 14DDT01 149 2,16 1

Đường lối Cách mạng của

Đảng cộng sản Việt Nam, Kỹ

năng Soạn thảo văn bản

-

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

857 1411530311 Vương Ngọc Huy Nam 09/03/1995 Tỉnh Bình Thuận 14DDT01 152 2,22 Trung bình 0 - 0

858 1411532338 Lê Quốc Khánh Nam 02/09/1996 Tỉnh Bình Thuận 14DDT01 152 2,57 Khá 0 - 0

859 1411527978 Lê Hoàng Minh Nam 11/10/1994 TP. Hồ Chí Minh 14DDT01 152 2,30 Trung bình 0 - 0

860 1411534034 Huỳnh Hữu Hay Nam 23/08/1995Tỉnh Bà Rịa-Vũng

Tàu 14DDT02 152 2,52 0 Chứng chỉ Toeic 400 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

861 1411534630 Tô Hoàng Huy Nam 27/12/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDT02 152 2,47 Trung bình 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệpPage 44

Page 45: KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP HỆ TÍN CHỈ Đợt xét tháng 11 …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2018...xét tốt nghiệp 54 1311517909 Nguyễn Thị Mỹ Thạnh

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ Công nợ Khảo sát

862 1411534763 Cao Thanh Sang Nam 12/08/1995 Tỉnh An Giang 14DDT02 152 2,03 0 Chứng chỉ Toeic 400 - 0

863 1411527598 Trương Cang Tấn Trung Nam 26/12/1995 TP. Hồ Chí Minh 14DDT02 152 2,40 Trung bình 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

864 1411527923 Nguyễn Hoàng Tuấn Nam 09/06/1995 Tỉnh Tây Ninh 14DDT02 152 2,32 Trung bình 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

865 1411513841 Sầm Phát Huy Vũ Nam 10/06/1996Tỉnh Bà Rịa-Vũng

Tàu 14DDT02 152 2,56 Khá 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

866 1411529450 Lâm Thị An Nữ 05/05/1996 Tỉnh Bình Định 14DHH01 151 2,62 Khá 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

867 1411528522 Nguyễn Thị Ngọc ánh Nữ 24/10/1996 Tỉnh Đắk Lắk 14DHH01 151 2,64 Khá 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

868 1411527036 Nguyễn Thị Thúy Diễm Nữ 18/10/1995 Tỉnh Bình Định 14DHH01 151 2,33 Trung bình 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

869 1411529079 Lê Thị Duyên Nữ 22/07/1996 Tỉnh Đồng Tháp 14DHH01 151 2,46 Trung bình 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

870 1411528662 Lưu Tú Hảo Nữ 19/09/1996 Tỉnh Kiên Giang 14DHH01 151 2,62 Khá 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

871 1411527396 Đoàn Văn Long Nam 26/12/1996 Tỉnh Tây Ninh 14DHH01 151 2,43 Trung bình 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

872 1411528581 Võ Thị Hoàng Mai Nữ 11/04/1995 Tỉnh Lâm Đồng 14DHH01 151 2,63 Khá 0 - 0

873 1411527162 Lê Thị Yến Nhi Nữ 03/04/1996 Tỉnh Đồng Tháp 14DHH01 151 2,28 Trung bình 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

874 1411529631 Đào Tấn Phát Nam 29/11/1995 Tỉnh Đồng Tháp 14DHH01 151 3,18 Khá 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

875 1411529246 Lầu Thị Mai Phương Nữ 21/02/1996 Tỉnh Đồng Nai 14DHH01 151 2,64 Khá 0 - 0

876 1411531098 Nguyễn Thị Phượng Nữ 12/05/1994Tỉnh Bà Rịa-Vũng

Tàu 14DHH01 151 2,96 Khá 0 - 0

877 1411530988 Phan Thanh Trí Quang Nam 20/08/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DHH01 151 3,12 Khá 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

878 1411528889 Ngô Thị Cẩm Quyên Nữ 02/04/1996 Tỉnh Long An 14DHH01 151 2,99 Khá 0 - 0

879 1411528895 Võ Ngọc Như Quỳnh Nữ 08/04/1996Tỉnh Bà Rịa-Vũng

Tàu 14DHH01 151 2,85 Khá 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

880 1411529531 Hồ Thành Thái Nam 26/02/1996 Tỉnh An Giang 14DHH01 151 2,58 Khá 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

881 1411528923 Lương Minh Thành Nam 26/05/1996 Tỉnh Đồng Tháp 14DHH01 151 2,53 Khá 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệpPage 45

Page 46: KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP HỆ TÍN CHỈ Đợt xét tháng 11 …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2018...xét tốt nghiệp 54 1311517909 Nguyễn Thị Mỹ Thạnh

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ Công nợ Khảo sát

882 1411528015 Trần Đạt Thành Nam 03/10/1996 Tỉnh Tiền Giang 14DHH01 151 2,70 Khá 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

883 1411529608 Lê Thủy Tiên Nữ 06/11/1996 Tỉnh Tiền Giang 14DHH01 151 2,72 Khá 0 - 0

884 1411528335 Nguyễn Thị Thùy Trang Nữ 06/05/1996 Tỉnh Đồng Nai 14DHH01 151 2,75 Khá 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

885 1411528525 Trần Thị Huyền Trang Nữ 10/10/1996 Tỉnh Ninh Thuận 14DHH01 151 2,94 Khá 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

886 1411527623 Phạm Thị Mỹ Trinh Nữ 09/02/1996 Tỉnh Đồng Tháp 14DHH01 151 2,28 Trung bình 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

887 1411527424 Phạm Ngọc Tú Nam 14/06/1996Tỉnh Bà Rịa-Vũng

Tàu 14DHH01 151 2,44 Trung bình 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

888 1411535264 Nguyễn Ngọc Diễm Châu Nữ 02/07/1996 Tỉnh Khánh Hoà 14DHH02 154 3,08 Khá 0 - 0

889 1411528193 Đoàn Thị Ngọc Chi Nữ 04/07/1996 Tỉnh Bình Thuận 14DHH02 151 2,61 Khá 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

890 1411535083 Huỳnh Lê Tiến Đạt Nam 21/06/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DHH02 153 2,84 Khá 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

891 1411526791 Phạm Đình Duy Nam 16/04/1995 TP. Hồ Chí Minh 14DHH02 151 2,28 Trung bình 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

892 1411533945 Trần Quang Hải Nam 20/03/1994 Tỉnh Bắc Ninh 14DHH02 151 3,41 Giỏi 0 - 0

893 1411527429 Nguyễn Huỳnh Hữu Hào Nam 19/04/1995 Tỉnh Tiền Giang 14DHH02 151 2,49 Trung bình 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

894 1411528930 Nguyễn Thị Thanh Huyền Nữ 09/01/1996 Tỉnh Đồng Tháp 14DHH02 151 3,38 Giỏi 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

895 1411528342 Trần Thị Ngọc Huyền Nữ 07/08/1996 Tỉnh Quảng Ngãi 14DHH02 151 2,56 Khá 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

896 1411528418 Nguyễn Trương Anh Minh Nam 31/05/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DHH02 146 2,26 2

Vẽ kỹ thuật, Đường lối cách

mạng của Đảng cộng sản Việt

Nam, Chứng chỉ Toeic 400

-

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

897 1411528486 Đỗ Thị Kim Nga Nữ 09/08/1996 Tỉnh Long An 14DHH02 151 2,39 Trung bình 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

898 1411534023 Trần Thị Kim Ngân Nữ 18/04/1996 Tỉnh Bến Tre 14DHH02 151 3,00 Khá 0 - 0

899 1411528670 Nguyễn Ngọc Minh Nghi Nữ 07/05/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DHH02 151 3,62 Xuất sắc 0 - 0

900 1411529818 Phạm Trí Nhựt Nam 02/11/1996 Tỉnh Tây Ninh 14DHH02 151 3,26 Giỏi 0 - 0

901 1411531301 Nguyễn Tấn Phát Nam 18/01/1996 Tỉnh Đồng Tháp 14DHH02 151 2,99 Khá 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệpPage 46

Page 47: KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP HỆ TÍN CHỈ Đợt xét tháng 11 …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2018...xét tốt nghiệp 54 1311517909 Nguyễn Thị Mỹ Thạnh

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ Công nợ Khảo sát

902 1411527896 Trần Mai Phương Nữ 20/10/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DHH02 151 3,03 Khá 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

903 1411528823 Hồ Thị Mỹ Quyền Nữ 05/06/1996 Tỉnh Tiền Giang 14DHH02 151 2,46 Trung bình 0 - 0

904 1411529878 Nguyễn Minh Thành Nam 10/07/1993 Tỉnh Đồng Nai 14DHH02 151 2,66 Khá 0 - 0

905 1411531003 Võ Lê Nhựt Thiên Nam 04/05/1996 Tỉnh Đồng Tháp 14DHH02 151 2,43 Trung bình 0 - 0

906 1411529582 Lê Hoàng Phương Thy Nữ 10/09/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DHH02 151 2,51 Khá 0 - 0

907 1411534297 Nguyễn Ngọc Toàn Nam 25/03/1995 Tỉnh Lâm Đồng 14DHH02 151 2,70 0Kỹ năng Giải quyết vấn đề,Kỹ

năng Quản lý thời gian - 0

908 1411534199 Lê Đức Trung Nam 25/07/1996 Tỉnh Khánh Hoà 14DHH02 151 2,75 Khá 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

909 1411529730 Hà Thị Thanh Tuyền Nữ 21/07/1996 Tỉnh Tây Ninh 14DHH02 151 2,68 Khá 0 - 0

910 1411529714 Huỳnh Thị Như ý Nữ 04/12/1995 Tỉnh Đắk Lắk 14DHH02 151 2,62 Khá 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

911 1411526929 Lê Thị Thúy An Nữ 20/08/1996 Tỉnh Đồng Tháp 14DKS01 145 2,86 0

Chưa tích lũy đủ TC môn tự

chọn HK 10: Kỹ năng giải

quyết các tình huống bất ngờ

trong khách sạn,Kỹ năng tổ

chức MICE,Lễ hội Việt

Nam,Quản trị khu du lịch dã

ngoại,Quản trị khu vui

chơi,Tâm lý học quản lý,Kỹ

năng làm việc nhóm hiệu

quả,Thanh toán quốc tế phi

mậu dịch,Tục đón Tết của các

dân tộc ở Việt Nam,Nợ môn tự

chọn HK 12: Chuyên đề tốt

nghiệp,Khóa luận tốt

nghiệp,Đạo đức nghề

nghiệp,Quản trị quan hệ công

chúng,Học kỳ doanh

nghiệp,Chứng chỉ Toeic 400

- 0

912 1411534568 Hồ Mỹ Dìn Nữ 05/05/1996 Hong Kong 14DKS01 146 2,77 0

Nợ môn tự chọn HK 12:

Chuyên đề tốt nghiệp,Khóa

luận tốt nghiệp,Đạo đức nghề

nghiệp,Quản trị quan hệ công

chúng,Học kỳ doanh

nghiệp,Chứng chỉ Toeic 400

- 0

Page 47

Page 48: KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP HỆ TÍN CHỈ Đợt xét tháng 11 …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2018...xét tốt nghiệp 54 1311517909 Nguyễn Thị Mỹ Thạnh

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ Công nợ Khảo sát

913 1411533216Trần Phùng Lương

NgọcHiền Nữ 07/11/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DKS01 146 2,92 0

Nợ môn tự chọn HK 12:

Chuyên đề tốt nghiệp,Khóa

luận tốt nghiệp,Đạo đức nghề

nghiệp,Quản trị quan hệ công

chúng,Học kỳ doanh

nghiệp,Chứng chỉ Toeic 400

- 0

914 1411528092 Đoàn Thị Thanh Ngọc Nữ 23/12/1996 Tỉnh An Giang 14DKS01 145 2,92 0

Chưa tích lũy đủ TC môn tự

chọn HK 10: Kỹ năng điều phối

hoạt động của NH,Kỹ năng

giải quyết các tình huống bất

ngờ trong khách sạn,Lễ hội

Việt Nam,Quản trị khu du lịch

dã ngoại,Quản trị khu vui

chơi,Tâm lý học quản lý,Công

nghệ phục vụ bàn và quầy

Bar,Kỹ năng làm việc nhóm

hiệu quả,Thanh toán quốc tế

phi mậu dịch,Tục đón Tết của

các dân tộc ở Việt Nam,Chưa

tích lũy đủ TC môn tự chọn HK

12: Chuyên đề tốt nghiệp,Khóa

luận tốt nghiệp,Đạo đức nghề

nghiệp,Học kỳ doanh nghiệp

-

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

915 1411533623 La Tú Ngọc Nữ 12/11/1995 TP. Hồ Chí Minh 14DKS01 151 3,12 0

Chưa tích lũy đủ TC môn tự

chọn HK 12: Khóa luận tốt

nghiệp,Đạo đức nghề

nghiệp,Học kỳ doanh nghiệp

-

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

916 1411526932 Ngô Hoàng Thành Phát Nam 22/01/1996 Tỉnh Long An 14DKS01 152 2,76 0

Chưa tích lũy đủ TC môn tự

chọn HK 12: Khóa luận tốt

nghiệp,Đạo đức nghề

nghiệp,Học kỳ doanh

nghiệp,Chứng chỉ Toeic 400

-

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

917 1411533779 Nguyễn Thị Dạ Thảo Nữ 26/08/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DKS01 146 2,64 0

Nợ môn tự chọn HK 12:

Chuyên đề tốt nghiệp,Khóa

luận tốt nghiệp,Đạo đức nghề

nghiệp,Quản trị quan hệ công

chúng,Học kỳ doanh

nghiệp,Chứng chỉ Toeic 400

-

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

Page 48

Page 49: KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP HỆ TÍN CHỈ Đợt xét tháng 11 …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2018...xét tốt nghiệp 54 1311517909 Nguyễn Thị Mỹ Thạnh

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ Công nợ Khảo sát

918 1411534220 Võ Thị Anh Thi Nữ 13/11/1996 Tỉnh Long An 14DKS01 144 2,69 0

Nợ môn tự chọn HK 2: Địa lý

kinh tế Việt Nam,Logic

học,Tâm lý học đại cương,Nợ

môn tự chọn HK 12: Chuyên

đề tốt nghiệp,Khóa luận tốt

nghiệp,Đạo đức nghề

nghiệp,Quản trị quan hệ công

chúng,Học kỳ doanh nghiệp

-

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

919 1411534493 Phạm Thùy Ái Vân Nữ 26/04/1996 Tỉnh Ninh Thuận 14DKS01 146 2,65 0

Nợ môn tự chọn HK 12:

Chuyên đề tốt nghiệp,Khóa

luận tốt nghiệp,Đạo đức nghề

nghiệp,Quản trị quan hệ công

chúng,Học kỳ doanh nghiệp

-

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

920 1411531520 Võ Minh Vương Nam 14/12/1994 TP. Hồ Chí Minh 14DKS01 145 3,11 0

Chưa tích lũy đủ TC môn tự

chọn HK 10: Kỹ năng điều phối

hoạt động của NH,Kỹ năng

giải quyết các tình huống bất

ngờ trong khách sạn,Lễ hội

Việt Nam,Quản trị khu du lịch

dã ngoại,Quản trị khu vui

chơi,Tâm lý học quản lý,Công

nghệ phục vụ bàn và quầy

Bar,Kỹ năng làm việc nhóm

hiệu quả,Thanh toán quốc tế

phi mậu dịch,Tục đón Tết của

các dân tộc ở Việt Nam,Chưa

tích lũy đủ TC môn tự chọn HK

12: Chuyên đề tốt nghiệp,Khóa

luận tốt nghiệp,Đạo đức nghề

nghiệp,Học kỳ doanh nghiệp

- 0

921 1411534704 Châu Thị Xuân ái Nữ 10/10/1996 Tỉnh Bến Tre 14DKT01 155 2,78 Khá 0 - 0

922 1411527761 Lê Thị Hoàng Anh Nữ 22/10/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DKT01 155 2,95 Khá 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

923 1411528598 Lê Thị Kim Anh Nữ 18/06/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DKT01 152 2,31 1Tổ chức hệ thống chứng từ,

sổ và báo cáo kế toán, -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

924 1411527759 Lê Thị Minh Anh Nữ 21/10/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DKT01 155 2,90 Khá 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

925 1411528600 Vũ Đức Bảo Nam 26/08/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DKT01 155 3,27 Giỏi 0 - 0

926 1411527707 Lai Phương Duyên Nữ 04/05/1994 TP. Hồ Chí Minh 14DKT01 155 3,23 Giỏi 0 - 0

Page 49

Page 50: KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP HỆ TÍN CHỈ Đợt xét tháng 11 …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2018...xét tốt nghiệp 54 1311517909 Nguyễn Thị Mỹ Thạnh

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ Công nợ Khảo sát

927 1411513989 Lê Thị Hải Hiền Nữ 23/06/1996 Tỉnh Lâm Đồng 14DKT01 155 2,24 1Tiếng Anh chuyên ngành kế

toán 4, -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

928 1411527654 Trịnh Hồ Xuân Hồng Nữ 04/02/1996 Tỉnh Bến Tre 14DKT01 155 2,25 Trung bình 0 - 0

929 1411526786 Quan Đổng Kiên Nam 24/08/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DKT01 155 3,07 Khá 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

930 1411526850 Võ Minh Kiệt Nam 05/08/1987 Tỉnh Vĩnh Long 14DKT01 149 2,38 2

TOEIC 6, Tổ chức hệ thống

chứng từ, sổ và báo cáo kế

toán,

-

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

931 1411530107 Nguyễn Thành Long Nam 15/08/1996 Tỉnh Đồng Nai 14DKT01 155 2,63 Khá 0 - 0

932 1411528044 Trần Dương Thanh Phong Nam 15/09/1996 Tỉnh Tây Ninh 14DKT01 155 2,18 Trung bình 0 - 0

933 1411529027 Phạm Ngọc Tâm Nữ 24/11/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DKT01 152 2,34 1Tổ chức hệ thống chứng từ,

sổ và báo cáo kế toán, -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

934 1411526916 Trương Thị Diễm Thi Nữ 09/11/1996Tỉnh Bà Rịa-Vũng

Tàu 14DKT01 155 2,88 Khá 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

935 1411514220 Nguyễn Ngọc Thoại Nam 10/11/1996 Tỉnh Đồng Tháp 14DKT01 155 2,55 0

Chưa tích lũy đủ TC môn tự

chọn HK 9: Kế toán Mỹ,Phân

tích và đầu tư chứng khoán

-

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

936 1411528501 Bùi Đặng Anh Thư Nữ 13/06/1993 Tỉnh Bến Tre 14DKT01 155 3,17 Khá 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

937 1411528156 Nguyễn Thị Cẩm Tiên Nữ 19/01/1996 Tỉnh Tây Ninh 14DKT01 155 2,65 0

Chưa tích lũy đủ TC môn tự

chọn HK 9: Kế toán Mỹ,Phân

tích và đầu tư chứng khoán

-

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

938 1411528173 Phạm Thị Uyên Uyên Nữ 11/01/1995 Tỉnh Bình Phước 14DKT01 155 2,30 Trung bình 0 - 0

939 1411532768 Lâm Phúc Ái Nữ 20/03/1996 Tỉnh Bến Tre 14DKT02 155 3,19 Khá 0 - 0

940 1411532453 Nguyễn Thị Quỳnh Anh Nữ 18/07/1996 Tỉnh Đắk Lắk 14DKT02 155 2,52 Khá 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

941 1411534665 Lê Kim Dung Nữ 10/08/1996 Tỉnh Tiền Giang 14DKT02 158 2,80 1 Giáo dục quốc phòng, - 0

942 1411533007 Nguyễn Thị Thùy Dương Nữ 08/02/1995 Tỉnh Tây Ninh 14DKT02 155 2,75 Khá 0 - 0

943 1411533744 Lưu Thị Kim Hiền Nữ 11/10/1996Tỉnh Bà Rịa-Vũng

Tàu 14DKT02 155 2,56 0

Chưa tích lũy đủ TC môn tự

chọn HK 9: Kế toán Mỹ,Phân

tích và đầu tư chứng khoán

- 0

944 1411532433 Nguyễn Thị Hoa Nữ 17/03/1996 Tỉnh Nam Định 14DKT02 155 2,30 0

Chưa tích lũy đủ TC môn tự

chọn HK 9: Kế toán Mỹ,Phân

tích và đầu tư chứng khoán

-

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

945 1411532315 Trần Thanh Hương Nữ 25/08/1995 TP. Hồ Chí Minh 14DKT02 162 2,70 Khá 0 - 0

946 1411532816 Đặng Thị Thanh Huyền Nữ 20/10/1995 Tỉnh Bình Thuận 14DKT02 155 2,68 Khá 0 - 0

947 1411534375 Lê Diễm Nghi Nữ 07/10/1996 Tỉnh Tiền Giang 14DKT02 155 2,79 Khá 0 - 0

Page 50

Page 51: KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP HỆ TÍN CHỈ Đợt xét tháng 11 …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2018...xét tốt nghiệp 54 1311517909 Nguyễn Thị Mỹ Thạnh

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ Công nợ Khảo sát

948 1411534348 Đỗ Thu Nguyên Nữ 19/11/1996Tỉnh Bà Rịa-Vũng

Tàu 14DKT02 158 2,29 1

Giáo dục quốc phòng, Nợ môn

tự chọn HK 9: Kế toán

công,Kế toán Mỹ,Phân tích và

đầu tư chứng khoán

- 0

949 1411532677 Nguyễn Lê Kim Nho Nữ 04/05/1996 Tỉnh An Giang 14DKT02 155 2,95 Khá 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

950 1411532290 Nguyễn Thị Huỳnh Như Nữ 09/03/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DKT02 155 2,80 Khá 0 - 0

951 1411533594 Nguyễn Gia Phụng Nữ 09/12/1995 Tỉnh Bạc Liêu 14DKT02 155 2,32 Trung bình 0 - 0

952 1411530623 Hồ Ngọc Thảo Nữ 08/10/1996 Tỉnh Bến Tre 14DKT02 155 2,90 Khá 0 - 0

953 1411533659 Phạm Huỳnh Thanh Thảo Nữ 29/01/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DKT02 155 2,28 Trung bình 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

954 1411535441 Huỳnh Thị Thủy Tiên Nữ 23/01/1996 Tỉnh Bình Thuận 14DKT02 155 3,14 Khá 0 - 0

955 1411532589 Nguyễn Thị Bích Trâm Nữ 08/08/1996 Tỉnh Đắk Lắk 14DKT02 157 2,79 0

Chưa tích lũy đủ TC môn tự

chọn HK 9: Kế toán Mỹ,Phân

tích và đầu tư chứng khoán

-

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

956 1411532905 Bùi Thị Thùy Trang Nữ 25/08/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DKT02 155 2,51 0

Chưa tích lũy đủ TC môn tự

chọn HK 9: Kế toán Mỹ,Phân

tích và đầu tư chứng khoán

-

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

957 1411530422 Đặng Thanh Thùy Trang Nữ 20/07/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DKT02 155 2,67 0

Chưa tích lũy đủ TC môn tự

chọn HK 9: Kế toán Mỹ,Phân

tích và đầu tư chứng khoán

-

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

958 1411529967 Phan Thị Thanh Trúc Nữ 02/01/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DKT02 155 2,76 0

Chưa tích lũy đủ TC môn tự

chọn HK 9: Kế toán Mỹ,Phân

tích và đầu tư chứng khoán

- 0

959 1411534491 Lê Thị Cẩm Tú Nữ 14/12/1994 Tỉnh Bến Tre 14DKT02 155 3,21 Khá 0 - 0

960 1411513695 Trần Khương Uyên Nữ 08/03/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DKT02 153 2,58 1 Nghiệp vụ ngoại thương, -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

961 1411534266 Châu Ngọc Yến Nữ 12/04/1996 Tỉnh Tiền Giang 14DKT02 158 2,70 1 Giáo dục quốc phòng, - 0

962 1411534131 Lê Mạnh Cường Nam 30/04/1996 Tỉnh Bình Phước 14DOT01 152 2,36 Trung bình 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

963 1411530685 Nguyễn Nghĩa Danh Nam 30/11/1996 Tỉnh Ninh Thuận 14DOT01 152 3,11 Khá 0 - 0

964 1411534321 Trần Văn Đạt Nam 20/12/1995 Tỉnh Đăk Nông 14DOT01 152 2,99 Khá 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

965 1411529968 Trần Quang Dũng Nam 19/06/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DOT01 152 2,22 Trung bình 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

966 1411529670 Phạm Đức Thanh Hòa Nam 07/11/1996 Tỉnh Bình Thuận 14DOT01 152 2,38 Trung bình 0 - 0

Page 51

Page 52: KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP HỆ TÍN CHỈ Đợt xét tháng 11 …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2018...xét tốt nghiệp 54 1311517909 Nguyễn Thị Mỹ Thạnh

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ Công nợ Khảo sát

967 1411533963 Võ Đức Hùng Nam 03/09/1996 Tỉnh Gia Lai 14DOT01 152 2,70 Khá 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

968 1411534719 Trần Ngọc Lập Nam 31/07/1996 Tỉnh Đồng Nai 14DOT01 152 2,59 Khá 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

969 1411534590 Trần Xuân Long Nam 24/02/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DOT01 152 2,41 0

Kỹ năng Quản lý thời gian,Kỹ

năng Tư duy hiệu quả, sáng

tạo,Kỹ năng Soạn thảo văn bản

- 0

970 1411514105 Lê Hồng Phong Minh Nam 27/12/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DOT01 152 2,28 0 Chứng chỉ Toeic 400 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

971 1411533885 Quách Bình Minh Nam 29/08/1995 Tỉnh Cà Mau 14DOT01 149 2,36 1Anh văn giao tiếp 1, Chứng chỉ

Toeic 400 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

972 1411530984 Nguyễn Phương Nam Nam 06/07/1996 Tỉnh Nghệ An 14DOT01 150 2,12 1

Thực hành ô tô, Kỹ năng Giải

quyết vấn đề,Kỹ năng Quản lý

thời gian,Kỹ năng Tư duy hiệu

quả, sáng tạo,Kỹ năng Soạn

thảo văn bản

-

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

973 1411534441 Phạm Lê Tấn Phát Nam 05/10/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DOT01 152 2,90 0

Kỹ năng Giải quyết vấn đề,Kỹ

năng Tư duy hiệu quả, sáng

tạo

-

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

974 1411529002 Lê Phạm Thanh Qua Nam 24/09/1996 Tỉnh Bình Thuận 14DOT01 152 2,28 Trung bình 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

975 1411530545 Trịnh Đăng Sơn Nam 24/03/1996 Tỉnh Thanh Hóa 14DOT01 152 2,26 Trung bình 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

976 1411534863 Nguyễn Tấn Tài Nam 04/08/1996 Tỉnh An Giang 14DOT01 152 2,78 Khá 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

977 1411529496 Huỳnh Minh Tâm Nam 07/11/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DOT01 152 2,18 0

Kỹ năng Giải quyết vấn đề,Kỹ

năng Tư duy hiệu quả, sáng

tạo

Dư Nợ: TOEIC 2,

(510.000)

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

978 1411527644 Lâm Vương Hồng Tân Nam 14/11/1996 Tỉnh Tiền Giang 14DOT01 152 2,07 Trung bình 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

979 1411531240 Võ Nhựt Tân Nam 17/03/1996 Tỉnh An Giang 14DOT01 152 2,30 Trung bình 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

980 1411533927 Phạm Công Thành Nam 16/04/1996 Tỉnh Lâm Đồng 14DOT01 152 2,36 Trung bình 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

981 1411531780 Trần Quang Vinh Nam 05/11/1996 Tỉnh Bình Thuận 14DOT01 152 2,49 Trung bình 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

982 1411531893 Nguyễn Thụy Thảo Ngân Nữ 27/12/1993 TP. Hồ Chí Minh 14DQT.CLT01 65 2,69 Khá 0 - 0Page 52

Page 53: KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP HỆ TÍN CHỈ Đợt xét tháng 11 …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2018...xét tốt nghiệp 54 1311517909 Nguyễn Thị Mỹ Thạnh

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ Công nợ Khảo sát

983 1411529326 Nguyễn Ngọc Châu Nữ 23/08/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DQT01 157 2,57 Khá 0 - 0

984 1411532353 Lê Thành Công Nam 11/01/1995 TP. Hồ Chí Minh 14DQT01 155 2,81 Khá 0 - 0

985 1411527797 Vương Đệ Nam 01/01/1996Tỉnh Bà Rịa-Vũng

Tàu 14DQT01 155 3,01 Khá 0 - 0

986 1411533749 Trần Nguyễn Huy Nam 26/03/1995 TP. Hồ Chí Minh 14DQT01 155 3,14 Khá 0 - 0

987 1411529593 Nguyễn Thị Tố Uyên Nữ 13/03/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DQT01 156 2,63 Khá 0 - 0

988 1411529138 Đinh Gia Bảo Nữ 24/01/1996 Tỉnh Sóc Trăng 14DQT02 157 2,50 Khá 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

989 1411528832 Nguyễn Thị Hương Giang Nữ 19/09/1996 Tỉnh Long An 14DQT02 157 2,51 Khá 0 - 0

990 1411526807 Nguyễn Thị Ánh Hằng Nữ 02/04/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DQT02 155 2,77 Khá 0 - 0

991 1411514065 Nguyễn Thị Mỹ Linh Nữ 13/06/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DQT02 155 2,88 0

Chưa tích lũy đủ TC môn tự

chọn HK 10: Chăm sóc khách

hàng,Kinh tế quốc tế,Quản trị

doanh nghiệp

- 0

992 1411530047 Nguyễn Hoàng Nam Nam 24/01/1995 Tỉnh Vĩnh Long 14DQT02 157 2,91 Khá 0 - 0

993 1411529202 Trần Thị Yến Ngọc Nữ 02/01/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DQT02 157 2,46 Trung bình 0 - 0

994 1411529257 Dương Hải Nhi Nữ 17/10/1996 Tỉnh Tiền Giang 14DQT02 155 2,55 Khá 0 - 0

995 1411514238 Lê Huỳnh Như Nữ 17/07/1996 Tỉnh Bình Phước 14DQT02 155 2,73 0

Chưa tích lũy đủ TC môn tự

chọn HK 10: Chăm sóc khách

hàng,Kinh tế quốc tế,Quản trị

doanh nghiệp

- 0

996 1411528618 Lê Ngọc Thảo Nữ 01/08/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DQT02 157 2,18 Trung bình 0 - 0

997 1411530093 Lê Thị Thủy Tiên Nữ 06/02/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DQT02 155 2,57 Khá 0 - 0

998 1411528966 Bùi Nguyễn Kiều Trang Nữ 19/10/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DQT02 156 2,50 Khá 0 - 0

999 1411528096 Đặng Thanh Tuấn Nam 25/06/1996 Tỉnh Bến Tre 14DQT02 159 2,39 Trung bình 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

1000 1411533595 Tăng Bảo Nhi Nữ 14/03/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DQT03 169 2,85 Khá 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

1001 1411533991 Huỳnh Thị Việt Trinh Nữ 09/05/1996 Tỉnh Trà Vinh 14DQT03 169 3,08 Khá 0 - 0

1002 1411530582 Cao Xuân Diệm Nam 25/06/1995 Tỉnh Phú Yên 14DQT04 155 2,29 Trung bình 0 - 0

Page 53

Page 54: KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP HỆ TÍN CHỈ Đợt xét tháng 11 …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2018...xét tốt nghiệp 54 1311517909 Nguyễn Thị Mỹ Thạnh

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ Công nợ Khảo sát

1003 1411533685 Mai Anh Dũng Nam 24/09/1995 Tỉnh Bình Phước 14DQT04 46 1,91 38

TOEIC 5, Quản trị văn phòng,

Nghiên cứu thị trường, Văn

hóa và đạo đức kinh doanh,

Quản trị quan hệ công chúng,

Quản trị chiến lược, Quản trị

Vận Hành, Lập kế hoạch kinh

doanh, Thực tập tốt nghiệp -

Quản trị kinh doanh, TOEIC 3,

TOEIC 4, TOEIC 6, Tiếng Anh

chuyên ngành 1, Tiếng Anh

chuyên ngành 2, Tiếng Anh

chuyên ngành 3, Tiếng Anh

chuyên ngành 4, Kỹ thuật

nghiệp vụ ngoại thương 1,

Quản trị tài chính, Phân tích

hoạt động kinh doanh, Kinh tế

phát triển, Quản trị rủi ro,

Thống kê kinh doanh, Phương

pháp nghiên cứu trong kinh

doanh, Kinh tế vi mô, Quản trị

dự án, Anh văn giao tiếp 2,

Quản trị chất lượng, Quản trị

Marketing 1, Tin học văn

phòng 1, Tin học văn phòng 2,

TOEIC 1, TOEIC 2, Quản trị

bán hàng, Phân tích dữ liệu

nghiên cứu với SPSS,

Thương mại điện tử, Địa lý

kinh tế Việt Nam, Lý thuyết tài

chính tiền tệ 2, Kinh tế lượng

ứng dụng trong kinh doanh,

Nợ môn tự chọn HK 10: Khởi

sự và tái lập doanh

nghiệp,Quản trị doanh

nghiệp,Chăm sóc khách

hàng,Kinh tế quốc tế,Nợ môn

-

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

1004 1411534281 Huỳnh Minh Lộc Nam 09/02/1996 Tỉnh An Giang 14DQT04 160 2,62 1 Giáo dục quốc phòng, -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

1005 1411529712 Huỳnh Hồng Ngọc Nữ 04/07/1996 Tỉnh Khánh Hoà 14DQT05 155 2,39 Trung bình 0 - 0

1006 1411527051 Phạm Ngô Yến Như Nữ 26/08/1996 Tỉnh Đồng Nai 14DQT05 155 2,34 Trung bình 0 - 0

1007 1411530904 Đào Thị Kim Quyên Nữ 20/11/1996 Tỉnh Quảng Ngãi 14DQT06 155 2,58 Khá 0 - 0

1008 1411531152 Đòan Thị Mỹ Thuật Nữ 09/02/1995 Tỉnh Bình Định 14DQT06 155 2,23 Trung bình 0 - 0

1009 1411532547 Dương Minh Thụy Nam 30/05/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DQT06 155 2,79 Khá 0 - 0

1010 1411530036 Phạm Thị Vân Anh Nữ 05/01/1996 Tỉnh Lâm Đồng 14DSH01 152 2,73 0 Chứng chỉ Toeic 400 - 0

1011 1411534953 Phạm Thanh Hải Nam 30/09/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DSH01 152 2,86 Khá 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

1012 1411529627 Nguyễn Thị Kiều Khanh Nữ 14/06/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DSH01 152 3,47 Giỏi 0 - 0

1013 1411532515 Lê Tú Kiều Nữ 01/12/1996 Tỉnh Bình Định 14DSH01 152 2,66 0 Chứng chỉ Toeic 400 - 0

1014 1411533021 Nguyễn Thị Thư Nhã Nữ 13/04/1996 Tỉnh Tiền Giang 14DSH01 152 2,75 Khá 0 - 0Page 54

Page 55: KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP HỆ TÍN CHỈ Đợt xét tháng 11 …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2018...xét tốt nghiệp 54 1311517909 Nguyễn Thị Mỹ Thạnh

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ Công nợ Khảo sát

1015 1411534696 Trần Thành Phú Nam 06/05/1996 Tỉnh Đồng Tháp 14DSH01 152 2,74 Khá 0 - 0

1016 1411527751 Huỳnh Thành Triệu Nam 06/06/1996 Tỉnh Đồng Nai 14DSH01 152 2,86 0 Chứng chỉ Toeic 400 - 0

1017 1411530393 Đoàn Hải Đăng Nữ 03/02/1996 Tỉnh Tiền Giang 14DSH02 152 2,77 Khá 0 - 0

1018 1411532937 Huỳnh Thị Hạnh Duyên Nữ 25/12/1995 Tỉnh Đồng Tháp 14DSH02 152 2,89 Khá 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

1019 1411530367 Nguyễn Ngọc Sơn Hà Nữ 10/11/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DSH02 152 2,76 Khá 0 - 0

1020 1411532770 Lê Thị Như Hảo Nữ 16/02/1996 Tỉnh An Giang 14DSH02 152 2,72 Khá 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

1021 1411529521 Bùi Đức Huy Nam 02/11/1995 Tỉnh Lâm Đồng 14DSH02 152 2,67 Khá 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

1022 1411534501 Nguyễn Công Khanh Nam 13/04/1995 TP. Hồ Chí Minh 14DSH02 152 2,64 Khá 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

1023 1411532493 Phạm Thị Thùy Linh Nữ 13/10/1993 TP. Hồ Chí Minh 14DSH02 152 3,38 Giỏi 0 - 0

1024 1411513790 Phạm Tiến Lộc Nam 16/03/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DSH02 152 2,71 Khá 0 - 0

1025 1411533537 Bùi Trung Luyn Na Nữ 13/03/1996 Tỉnh Quảng Nam 14DSH02 152 2,89 0

Kỹ năng Quản lý thời gian,Kỹ

năng Tư duy hiệu quả, sáng

tạo

- 0

1026 1311517745 Nguyễn Hữu Nghĩa Nam 16/01/1994 Tỉnh Đồng Tháp 14DSH02 207 2,19 Trung bình 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

1027 1411530910 Lê Hoàng Ngọc Nữ 11/06/1995 TP. Hồ Chí Minh 14DSH02 152 3,05 Khá 0 - 0

1028 1411535059 Lê Thị Tuyết Nhung Nữ 06/01/1996 Tỉnh Long An 14DSH02 152 2,42 Trung bình 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

1029 1411532274 Nguyễn Hồng Phúc Nam 23/07/1996 Tỉnh Long An 14DSH02 152 2,80 Khá 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

1030 1411533017 Lê Thị Mỹ Phương Nữ 10/04/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DSH02 152 2,86 Khá 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

1031 1411527528 Nguyễn Thị Trúc Phương Nữ 05/02/1995 Tỉnh Vĩnh Long 14DSH02 152 3,11 Khá 0 - 0

1032 1411529695 Trần Thị Minh Tâm Nữ 03/08/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DSH02 152 2,57 Khá 0 - 0

1033 1411527136 Phạm Thị Cẩm Tiên Nữ 22/10/1996 Tỉnh Hậu Giang 14DSH02 152 2,84 Khá 0 - 0

1034 1411534311 Phạm Thị Kim Yến Nữ 20/03/1996 Tỉnh Tiền Giang 14DSH02 152 2,74 Khá 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

1035 1411529316 Phan Thị Kiều Anh Nữ 05/01/1996 Tỉnh Bình Dương 14DTA01 160 3,04 0 Chứng chỉ A Tin Học - 0

1036 1411531447 Thiều Kiều Anh Nữ 29/09/1996 Tỉnh Lâm Đồng 14DTA01 160 2,65 0

Chứng chỉ Ngoại ngữ 2,Chứng

chỉ A Tin Học,Kỹ năng Bàn

phím

-

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

Page 55

Page 56: KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP HỆ TÍN CHỈ Đợt xét tháng 11 …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2018...xét tốt nghiệp 54 1311517909 Nguyễn Thị Mỹ Thạnh

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ Công nợ Khảo sát

1037 1411530577 Dương Ngọc Xuân Bích Nữ 13/04/1995 TP. Hồ Chí Minh 14DTA01 160 3,00 Khá 0 - 0

1038 1411528508 Nguyễn Trung Huy Nam 04/05/1994 Tỉnh Đồng Nai 14DTA01 160 2,74 Khá 0 - 0

1039 1411530701 Trần Hồng Ngọc Nữ 24/01/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTA01 160 3,40 0Kỹ năng Bàn phím,Kỹ năng

Soạn thảo văn bản -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

1040 1411529375 Võ Trọng Nhân Nữ 22/08/1996 Tỉnh Cà Mau 14DTA01 160 2,49 Trung bình 0 - 0

1041 1411530164 Đoàn Thị Kim Thanh Nữ 02/02/1996 Tỉnh Đăk Nông 14DTA01 160 3,11 Khá 0 - 0

1042 1411532327 Nguyễn Hoài Hương Trúc Nữ 17/05/1996 Tỉnh Bình Thuận 14DTA01 160 3,06 Khá 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

1043 1411527762 Trương Ngọc Xuyến Nữ 19/06/1996 Tỉnh Vĩnh Long 14DTA01 160 2,78 Khá 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

1044 1411534244 Trương Thị Hảo Nữ 09/09/1996 Tỉnh Kiên Giang 14DTA02 160 2,54 0 Chứng chỉ Ngoại ngữ 2 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

1045 1411534927 Trần Quang Huy Nam 25/04/1993 Tỉnh Tiền Giang 14DTA02 160 2,94 Khá 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

1046 1411534024 Nguyễn Trần Thị Xuân Lan Nữ 09/10/1996 Tỉnh Bình Thuận 14DTA02 160 2,83 Khá 0 - 0

1047 1411534925 Mai Thuận Lợi Nam 29/07/1992 TP. Hồ Chí Minh 14DTA02 160 3,09 Khá 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

1048 1411533757 Võ Thị Ngọc Mai Nữ 21/09/1996 Tỉnh Phú Yên 14DTA02 160 2,96 Khá 0 - 0

1049 1411532400 Phạm Hoàng Oanh Nữ 09/03/1996 Tỉnh Đồng Tháp 14DTA02 160 3,27 Giỏi 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

1050 1411529791 Võ Thị Thu Thảo Nữ 18/12/1993Tỉnh Bà Rịa-Vũng

Tàu 14DTA02 160 3,32 Giỏi 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

1051 1311517403 Bùi Nhựt Minh Thư Nữ 23/01/1995 TP. Hồ Chí Minh 14DTA02 177 2,88 Khá 0 - 0

1052 1411513847 Trần Thị Anh Thư Nữ 11/08/1996 Tỉnh Ninh Thuận 14DTA02 160 2,96 Khá 0 - 0

1053 1411533973 Phan Thị ánh Tiên Nữ 24/04/1996 Tỉnh Đắk Lắk 14DTA02 160 2,64 Khá 0 - 0

1054 1411532607 Nguyễn Thị Thùy Trang Nữ 19/03/1996 Tỉnh Tây Ninh 14DTA02 158 2,75 1 Tiếng Anh tiếp thị 1, - 0

1055 1411533558 Phạm Thị Thúy Vi Nữ 24/05/1996 Tỉnh Tiền Giang 14DTA02 160 3,07 0 Chứng chỉ Ngoại ngữ 2 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

1056 1411534163 Võ Thị Mỹ Kiều Nữ 07/11/1996 Tỉnh Kiên Giang 14DTA03 163 3,05 0 Chứng chỉ Ngoại ngữ 2 - 0

1057 1411514095 Trần Nguyên Xuân Nhã Nữ 28/06/1996 Tỉnh Bình Thuận 14DTA03 163 2,87 0Chứng chỉ Ngoại ngữ 2,Chứng

chỉ A Tin Học - 0

1058 1411530376 Vũ Ngọc Yến Nhi Nữ 15/04/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTA03 157 2,46 3

Đọc 3, Viết 6, Viết nâng cao,

Chưa tích lũy đủ TC môn tự

chọn HK 12: Viết nâng

cao,Khóa luận tốt nghiệp -

Ngôn ngữ Anh,Chứng chỉ

Ngoại ngữ 2,Kỹ năng Bàn phím

-

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

Page 56

Page 57: KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP HỆ TÍN CHỈ Đợt xét tháng 11 …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2018...xét tốt nghiệp 54 1311517909 Nguyễn Thị Mỹ Thạnh

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ Công nợ Khảo sát

1059 1411532158 Lê Thị Cẩm Nhung Nữ 03/10/1996 Tỉnh Tây Ninh 14DTA03 163 3,31 Giỏi 0 - 0

1060 1411530310 Trần Văn Phúc Nam 11/09/1994 TP. Hồ Chí Minh 14DTA03 163 3,65 Xuất sắc 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

1061 1411530086 Trương Minh Hoàng Tâm Nam 06/07/1996 Tỉnh Bình Thuận 14DTA03 163 2,93 0Chứng chỉ Ngoại ngữ 2,Chứng

chỉ A Tin Học - 0

1062 1411532207 Nguyễn Thị Thu Thảo Nữ 08/11/1996 Tỉnh Quảng Ngãi 14DTA03 163 3,15 Khá 0 - 0

1063 1411532541 Trương Lê Phụng Thư Nữ 22/08/1996 Tỉnh Ninh Thuận 14DTA03 163 2,98 Khá 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

1064 1411530412 Phạm Tuấn An Nam 12/07/1995 Tỉnh Tây Ninh 14DTA04 163 3,31 1 Dẫn nhập ngôn ngữ, - 0

1065 1411533715 Đặng Trần Quỳnh Anh Nữ 16/06/1996 Tỉnh An Giang 14DTA04 163 3,12 0Chứng chỉ Ngoại ngữ 2,Chứng

chỉ A Tin Học -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

1066 1411527234 Phạm Thùy Dương Nữ 06/11/1996 Tỉnh Long An 14DTA04 163 2,41 1Dẫn nhập ngôn ngữ, Chứng

chỉ A Tin Học - 0

1067 1411535120 Nguyễn Hoàng Duyên Nữ 05/10/1996 Tỉnh Quảng Ngãi 14DTA04 163 2,59 1Dẫn nhập ngôn ngữ, Chứng

chỉ A Tin Học -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

1068 1411528247 Nguyễn Thân Trung Khang Nam 06/10/1996 Tỉnh Vĩnh Long 14DTA04 163 3,47 1Dẫn nhập ngôn ngữ, Chứng

chỉ A Tin Học - 0

1069 1411531402 Hà Dương Phương Linh Nữ 16/05/1996 Tỉnh Tây Ninh 14DTA04 163 3,22 1Dẫn nhập ngôn ngữ, Chứng

chỉ A Tin Học - 0

1070 1411529646 Phạm Võ Nhựt Minh Nữ 18/08/1996 Tỉnh Long An 14DTA04 163 2,91 1 Dẫn nhập ngôn ngữ, - 0

1071 1411528436 Trần Lê Kim Ngân Nữ 15/09/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTA04 163 2,68 1

Dẫn nhập ngôn ngữ, Chứng

chỉ Ngoại ngữ 2,Chứng chỉ A

Tin Học

- 0

1072 1411530162 Huỳnh Thị Thẩm Nữ 19/05/1996 Tỉnh Bình Định 14DTA04 163 2,94 1 Dẫn nhập ngôn ngữ, - 0

1073 1411528187 Nguyễn Phương Hải Thụy Nữ 05/06/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTA04 163 2,95 0 Chứng chỉ A Tin Học - 0

1074 1411532204 Huỳnh Lê Phương Trinh Nữ 28/06/1995 TP. Hồ Chí Minh 14DTA04 163 3,30 1Dẫn nhập ngôn ngữ, Chứng

chỉ A Tin Học - 0

1075 1411530267 Nguyễn Đỗ Thị Ngọc Huyền Nữ 26/07/1993 TP. Hồ Chí Minh 14DTAL01 67 2,84 Khá 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

1076 1411530258 Châu Bích Dung Nam 19/03/1992 TP. Hồ Chí Minh 14DTC.CLT01 65 2,72 Khá 0 - 0

1077 1411531618 Phạm Hồng Phong Nam 13/07/1993 Tỉnh Ninh Bình 14DTC.CLT02 0Nợ bằng CĐ (bản sao

công chứng)

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

1078 1411534847 Phạm Thị Huyền Nữ 16/09/1990 Tỉnh Lâm Đồng 14DTC.CLT03 65 2,75 0

Quá thời hạn tốt nghiệp, Kỹ

năng Giải quyết vấn đề,Kỹ

năng Quản lý thời gian,Chứng

chỉ B Tin Học,Kỹ năng Bàn

phím

-

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

1079 1411527235 Trần Thị Phương Anh Nữ 05/12/1996 Tỉnh Bến Tre 14DTC01 158 2,65 Khá 0 - 0

1080 1411528276 Ngô Xuân Phong Bảo Nam 06/05/1996 Tỉnh Kontum 14DTC01 158 2,35 Trung bình 0 - 0

1081 1411535030 Lê Thị Thanh Kiều Nữ 19/09/1996 Tỉnh An Giang 14DTC01 158 2,99 Khá 0 - 0

1082 1411530976 Lê Vương Minh Liêm Nam 07/12/1994 Tỉnh Đắk Lắk 14DTC01 158 2,68 Khá 0 - 0

1083 1411530180 Nguyễn Ngô Mỹ Linh Nữ 06/01/1996 Tỉnh Bến Tre 14DTC01 158 2,59 Khá 0 - 0

Page 57

Page 58: KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP HỆ TÍN CHỈ Đợt xét tháng 11 …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2018...xét tốt nghiệp 54 1311517909 Nguyễn Thị Mỹ Thạnh

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ Công nợ Khảo sát

1084 1411527110 Nguyễn Hoàng Yến Nhi Nữ 23/09/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTC01 158 2,54 Khá 0 - 0

1085 1411530509 Nguyễn Quỳnh Như Nữ 29/07/1996 Tỉnh Vĩnh Long 14DTC01 158 2,68 Khá 0 - 0

1086 1411528429 Đào Thị Mỹ Phụng Nữ 31/05/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTC01 158 2,62 Khá 0 - 0

1087 1411528929 Bùi Thị Uyên Phương Nữ 06/10/1996 Tỉnh Lâm Đồng 14DTC01 158 2,68 Khá 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

1088 1411514325 Phạm Ngọc Nguyên Phương Nữ 26/02/1996 Tỉnh Khánh Hoà 14DTC01 158 2,37 Trung bình 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

1089 1411528759 Bùi Quang Sơn Nam 19/09/1996 Tỉnh Bến Tre 14DTC01 153 2,53 1

TOEIC 5, Nợ môn tự chọn HK

4: Thống kê kinh doanh,Địa lý

kinh tế Việt Nam,Thống kê

kinh doanh

- 0

1090 1411533419 Đoàn Thị Thanh Trâm Nữ 25/06/1996 Tỉnh Phú Yên 14DTC01 161 2,37 1Giáo dục quốc phòng, Chứng

chỉ Toeic 450 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

1091 1411530987 Trần Lê Tú Uyên Nữ 12/11/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTC01 162 2,59 Khá 0 - 0

1092 1411535075 Phan Thị Cẩm Vân Nữ 22/03/1995 Tỉnh Tiền Giang 14DTC01 158 2,84 Khá 0 - 0

1093 1411526828 Trần Ngọc Diễn Nữ 15/06/1996 Tỉnh Bình Phước 14DTC02 162 2,64 Khá 0 - 0

1094 1411532235 Võ Thị Thu Hà Nữ 24/09/1996 Tỉnh Bình Định 14DTC02 158 2,72 Khá 0 - 0

1095 1411534558 Đỗ Mạnh Hùng Nam 17/03/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTC02 162 2,49 0 Chứng chỉ Toeic 450 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

1096 1411529761 Đổ Thị Khánh Huyền Nữ 27/07/1996 Tỉnh Long An 14DTC02 158 2,26 Trung bình 0 - 0

1097 1411532387 Bùi Thị Mến Nữ 02/05/1996 Tỉnh Bắc Ninh 14DTC02 158 2,37 Trung bình 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

1098 1411533219 Trần Thị Thúy Nga Nữ 10/06/1995 Tỉnh Bình Định 14DTC02 159 2,25 1

Hệ thống thông tin tài chính

NH, Chưa tích lũy đủ TC môn

tự chọn HK 12: Hệ thống

thông tin tài chính NH,Khóa

luận tốt nghiệp - Tài chính

ngân hàng

-

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

1099 1411534522 Vũ Kim Nga Nữ 18/05/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTC02 160 2,44 Trung bình 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

1100 1411513832 Trần Thị Ngọc Ngân Nữ 15/10/1996 Tỉnh Tiền Giang 14DTC02 160 2,55 Khá 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

1101 1411534681 Thái Đình Uyên Phương Nữ 28/11/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTC02 160 3,01 Khá 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

1102 1411534069 Trần Thụy Mỹ Quỳnh Nữ 18/08/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTC02 164 2,64 0 Chứng chỉ Toeic 450 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

1103 1411534082 Nguyễn Trung Thái Nam 26/12/1996 Tỉnh Long An 14DTC02 160 2,71 0 Chứng chỉ Toeic 450 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệpPage 58

Page 59: KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP HỆ TÍN CHỈ Đợt xét tháng 11 …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2018...xét tốt nghiệp 54 1311517909 Nguyễn Thị Mỹ Thạnh

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ Công nợ Khảo sát

1104 1411532326 Trương Hữu Toàn Nam 26/03/1995 Tỉnh Trà Vinh 14DTC02 158 2,75 Khá 0 - 0

1105 1411530712 Trương Quốc Hòa Nam 24/02/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTH01 157 2,50 Khá 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

1106 1411529076 Nguyễn Khánh Nam 23/11/1996 Tỉnh Trà Vinh 14DTH01 157 2,32 0 Kỹ năng Soạn thảo văn bản -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

1107 1411527034 Tằng Minh Nguyệt Nữ 27/11/1996Tỉnh Bà Rịa-Vũng

Tàu 14DTH01 157 2,67 Khá 0 - 0

1108 1411527214 Mai Ngọc Minh Thư Nữ 28/11/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTH01 157 2,59 Khá 0 - 0

1109 1411531494 Đoàn Thị Huỳnh Như Nữ 22/10/1996 Tỉnh Tiền Giang 14DTH02 157 2,18 Trung bình 0 - 0

1110 1411531636 Tăng Thiên Phú Nam 02/11/1996 Tỉnh Bến Tre 14DTH02 157 3,01 0 Kỹ năng Soạn thảo văn bản -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

1111 1411528870 Nguyễn Tấn Thuận Nam 06/04/1996 Tỉnh Tiền Giang 14DTH02 157 2,69 Khá 0 - 0

1112 1411527942 Đoàn Quốc Tuấn Nam 26/02/1996 Tỉnh Tây Ninh 14DTH03 157 2,48 Trung bình 0 - 0

1113 1411527190 Nguyễn Thanh Tùng Nam 02/05/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTH03 157 2,11 Trung bình 0 - 0

1114 1411513667 Dương Hoàng Thúy Anh Nữ 28/09/1991 TP. Hồ Chí Minh 14DTNMT01 146 2,53 1

Luật và chính sách tài nguyên

môi trường, Chưa tích lũy đủ

TC môn tự chọn HK 12: Khóa

luận tốt nghiệp,Luật và chính

sách tài nguyên môi trường

- 0

1115 1411513895 Nguyễn Mai Anh Nữ 26/11/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTNMT01 148 2,56 Khá 0 - 0

1116 1411513882 Nguyễn Nhật Anh Nữ 30/05/1995 Tỉnh Bình Dương 14DTNMT01 148 2,72 Khá 0 - 0

1117 1411513731 Võ Ngọc Bảo Châu Nữ 07/11/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTNMT01 148 2,45 Trung bình 0 - 0

1118 1411530508 Võ Thế Công Nam 14/07/1993 Tỉnh Bình Định 14DTNMT01 148 2,77 Khá 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

1119 1411513855 Trần Minh Duy Nam 29/02/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTNMT01 150 2,67 Khá 0 - 0

1120 1411534744 Võ Phạm Thu Hà Nữ 04/05/1996 Tỉnh Phú Yên 14DTNMT01 132 2,40 8

Giáo dục quốc phòng, Sinh

thái môi trường cơ bản, Kinh

tế tài nguyên và môi trường,

Thực hành viễn thám cơ bản,

Toán cao cấp A2, Quản lý môi

trường, Quản lý chất thải rắn

và chất thải nguy hại, Độc học

môi trường, Chưa tích lũy đủ

TC môn tự chọn HK 12: Độc

học môi trường,Khóa luận tốt

nghiệp,Chứng chỉ Toeic

400,Chứng chỉ B Tin Học

-

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

1121 1411533386 Nguyễn Xuân Hảo Nam 19/09/1995 Tỉnh Bình Định 14DTNMT01 148 2,23 0

Kỹ năng Tư duy hiệu quả,

sáng tạo,Kỹ năng Soạn thảo

văn bản

-

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệpPage 59

Page 60: KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP HỆ TÍN CHỈ Đợt xét tháng 11 …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2018...xét tốt nghiệp 54 1311517909 Nguyễn Thị Mỹ Thạnh

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ Công nợ Khảo sát

1122 1411513687 Dương Công Hậu Nam 17/10/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTNMT01 148 2,38 Trung bình 0 - 0

1123 1411513690 Hồ Minh Hiếu Nam 06/03/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTNMT01 146 2,40 1Mô hình hóa tài nguyên và môi

trường, -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

1124 1411513838 Nguyễn Thị Ngọc Hiếu Nữ 19/05/1995 Tỉnh Bình Thuận 14DTNMT01 148 2,68 1

Khu công nghiệp, đô thị và

làng sinh thái, Chưa tích lũy đủ

TC môn tự chọn HK 12: Khóa

luận tốt nghiệp,Khu công

nghiệp, đô thị và làng sinh thái

- 0

1125 1411513779 Võ Huy Hoàng Nam 15/05/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTNMT01 146 2,18 0

Chưa tích lũy đủ TC môn tự

chọn HK 12: Độc học môi

trường,Khóa luận tốt nghiệp

Công Nợ: Độc học môi trường,

1.140.000

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

1126 1411533211 Đinh Thị Kim Hồng Nữ 02/07/1996 Tỉnh Long An 14DTNMT01 150 2,73 Khá 0 - 0

1127 1411513863 Trịnh Thế Huy Nam 08/08/1994 Tỉnh Tây Ninh 14DTNMT01 146 2,28 1Mô hình hóa tài nguyên và môi

trường, - 0

1128 1411534399 Lê Kim Huỳnh Nữ 07/09/1996 Tỉnh Bạc Liêu 14DTNMT01 150 2,49 0Chứng chỉ Toeic 400,Chứng

chỉ B Tin Học - 0

1129 1411533472 Nguyễn Kim Khanh Nữ 22/02/1995 TP. Hồ Chí Minh 14DTNMT01 150 2,49 0 Chứng chỉ B Tin Học -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

1130 1411533427 LÊ NGUYỄN THU KHANH Nữ 09/10/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTNMT01 148 2,31 Trung bình 0 - 0

1131 1411513765 Lưu Quốc Khiêm Nam 08/09/1996 Tỉnh Bình Thuận 14DTNMT01 150 2,24 Trung bình 0 - 0

1132 1411513709 Phan Trung Kiên Nam 06/02/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTNMT01 148 2,14 Trung bình 0 - 0

1133 1411513665 Dương Thành Lập Nam 21/01/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTNMT01 148 2,36 Trung bình 0 - 0

1134 1411531237 Mai Thị Mỹ Linh Nữ 22/05/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTNMT01 148 2,78 0 Chứng chỉ Toeic 400 - 0

1135 1411533662 Nguyễn Thành Minh Nam 13/06/1996 Tỉnh Phú Yên 14DTNMT01 148 2,64 Khá 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

1136 1411513746 Nguyễn Vy Uyển My Nữ 16/05/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTNMT01 150 2,19 Trung bình 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

1137 1411513722 Nguyễn Thành Nam Nam 20/02/1996 Tỉnh Nam Định 14DTNMT01 146 2,48 1Mô hình hóa tài nguyên và môi

trường, - 0

1138 1411513833 Nguyễn Bích Ngọc Nữ 09/04/1996 Tỉnh Long An 14DTNMT01 148 2,32 Trung bình 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

1139 1411535576 Nguyễn Trọng Nhân Nam 11/10/1995 Tỉnh Cà Mau 14DTNMT01 148 2,71 Khá 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

Page 60

Page 61: KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP HỆ TÍN CHỈ Đợt xét tháng 11 …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2018...xét tốt nghiệp 54 1311517909 Nguyễn Thị Mỹ Thạnh

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ Công nợ Khảo sát

1140 1411513825 Đặng Ngọc Nhung Nữ 11/09/1996 Tỉnh Vĩnh Long 14DTNMT01 148 2,14 0

Chưa tích lũy đủ TC môn tự

chọn HK 12: Độc học môi

trường,Khóa luận tốt nghiệp

Công Nợ: Độc học môi trường,

1.140.000 0

1141 1411533244 Ngô Thanh Phong Nam 29/08/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTNMT01 148 2,41 Trung bình 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

1142 1411513771 Nguyễn Việt Quí Nam 05/06/1995 Tỉnh Long An 14DTNMT01 148 2,69 Khá 0 - 0

1143 1411513782 Phạm Khánh Quỳnh Nữ 06/04/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTNMT01 150 2,61 Khá 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

1144 1411513872 Huỳnh Ngọc Sơn Nam 24/11/1996 Tỉnh Sông Bé 14DTNMT01 150 2,67 Khá 0 - 0

1145 1411513942 Phạm Ngọc Trọng Thắng Nam 28/09/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTNMT01 148 2,62 Khá 0 - 0

1146 1411513753 Huỳnh Công Thịnh Nam 15/10/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTNMT01 148 2,64 Khá 0 - 0

1147 1411513752 Lê Mai Minh Thy Nữ 25/05/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTNMT01 150 2,94 Khá 0 - 0

1148 1411534738 Bùi Ngọc Hạnh Trân Nữ 22/08/1996 Tỉnh Đồng Tháp 14DTNMT01 145 2,42 1 TOEIC 4, Chứng chỉ B Tin Học - 0

1149 1411533586 Dương Thanh Tú Nam 29/04/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTNMT01 148 2,95 Khá 0 - 0

1150 1411513930 Huỳnh Ngọc Thúy Vy Nữ 20/02/1996 Tỉnh Long An 14DTNMT01 148 2,50 Khá 0

Dư Nợ: Vật lý đại cương A2, (1.060.000) 0

1151 1411513668 Nguyễn Hoàng Yến Nữ 22/08/1994 TP. Hồ Chí Minh 14DTNMT01 148 2,39 Trung bình 0 - 0

1152 1411527063 Lê Như Lưu Nam 06/08/1995 Tỉnh Bình Phước 14DTNMT01TT 0

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

1153 1411513571 Nguyễn Hoàng Nam Nam 08/01/1996 Tỉnh Kontum 14DTNMT01TT 0 0

1154 1411514296 Nguyễn Thị Thúy Ái Nữ 09/04/1995 Tỉnh Đồng Nai 14DTNMT02 148 2,55 Khá 0 - 0

1155 1411532943 Nguyễn Xuân Bình Nam 02/08/1996 Tỉnh Bình Dương 14DTNMT02 148 2,77 0 Chứng chỉ Toeic 400 - 0

1156 1411514185 Nguyễn Thành Công Nam 05/02/1996 Tỉnh Đắk Lắk 14DTNMT02 148 2,77 Khá 0 - 0

1157 1411514030 Dương Văn Cường Nam 13/07/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTNMT02 148 2,59 Khá 0 - 0

1158 1411514374 Hồ Thị Trúc Đào Nữ 21/02/1996 Tỉnh Long An 14DTNMT02 148 2,28 Trung bình 0 - 0

1159 1411514384 Thái Thị Vy Hằng Nữ 18/08/1996 Tỉnh Tây Ninh 14DTNMT02 148 2,54 Khá 0 - 0

1160 1411533999 Nguyễn Văn Hậu Nam 22/04/1996 Tỉnh Bình Định 14DTNMT02 146 2,16 1 Toán cao cấp A3, - 0

1161 1411514216 Nguyễn Minh Hiền Nam 21/10/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTNMT02 148 3,03 Khá 0 - 0

1162 1411534566 Nguyễn Thị Bạch Huyền Nữ 21/05/1996 Tỉnh Đồng Tháp 14DTNMT02 148 2,97 Khá 0 - 0

1163 1411534579 Huỳnh Trường Khánh Nam 12/05/1996 Tỉnh Đồng Nai 14DTNMT02 146 2,30 0

Chưa tích lũy đủ TC môn tự

chọn HK 12: Độc học môi

trường,Khóa luận tốt nghiệp

- 0

1164 1411514235 Nguyễn Minh Khôi Nam 18/06/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTNMT02 148 2,09 Trung bình 0 - 0

Page 61

Page 62: KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP HỆ TÍN CHỈ Đợt xét tháng 11 …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2018...xét tốt nghiệp 54 1311517909 Nguyễn Thị Mỹ Thạnh

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ Công nợ Khảo sát

1165 1411534139 Nông Xuân Linh Nam 15/10/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTNMT02 148 2,95 0 Chứng chỉ Toeic 400 - 0

1166 1411514187 Phạm Ngọc Thiên Long Nam 08/04/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTNMT02 148 2,76 Khá 0 - 0

1167 1411514019 Lê Phan Nhật Minh Nam 04/12/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTNMT02 148 2,39 0Chứng chỉ Toeic 400,Chứng

chỉ B Tin Học - 0

1168 1411514287 Phạm Hoài Nam Nam 23/04/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTNMT02 148 2,61 Khá 0 - 0

1169 1411514139 Nguyễn Huỳnh Trọng Nghĩa Nam 13/07/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTNMT02 148 2,75 Khá 0 - 0

1170 1411514317 Dương Nguyễn Thảo Nhi Nữ 21/11/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTNMT02 148 2,70 Khá 0 - 0

1171 1411514331 Trần Hữu Phước Nam 16/08/1996 Tỉnh An Giang 14DTNMT02 148 2,61 Khá 0 - 0

1172 1411514372 Võ Tiến Sang Nam 18/10/1996 Tỉnh Bình Dương 14DTNMT02 148 2,30 Trung bình 0 - 0

1173 1411514093 Nguyễn Bảo Sơn Nam 11/05/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTNMT02 148 2,33 0 Chứng chỉ Toeic 400 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

1174 1411514027 Lưu Trần Thanh Thúy Nữ 18/08/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTNMT02 148 2,69 Khá 0 - 0

1175 1411514399 Lâm Trần Hải Vân Nữ 12/03/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTNMT02 146 2,53 1 Vật lý đại cương A2, - 0

1176 1411514271 Phạm Anh Việt Nam 24/09/1994 TP. Hồ Chí Minh 14DTNMT02 148 2,89 Khá 0 - 0

1177 1411533914 Lý Đại Vũ Nam 02/09/1996 Tỉnh Bình Định 14DTNMT02 148 2,74 Khá 0 - 0

1178 1411514091 Ngô Văn Ý Nam 20/10/1995 Tỉnh Tiền Giang 14DTNMT02 146 1,99 1Khí tượng thủy văn,

Công Nợ: Khí tượng thủy văn, 1.140.000 0

1179 1411527407 Lê Đức Anh Nam 17/07/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTNMT03 148 2,76 Khá 0 - 0

1180 1411527154 Thạch Thanh Bình Nam 19/12/1995 TP. Hồ Chí Minh 14DTNMT03 148 2,65 Khá 0

Dư Nợ: Hệ thống quản lý môi

trường,

(1.140.000) 0

1181 1411526818 Nguyễn Lê Cẩm Đình Nữ 26/09/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTNMT03 148 2,20 Trung bình 0 - 0

1182 1411527645 Đoàn Hải Dương Nam 05/03/1996 Tỉnh Vĩnh Long 14DTNMT03 148 2,30 Trung bình 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

1183 1411526739 Trịnh Minh Dương Nam 04/04/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTNMT03 148 2,49 Trung bình 0 - 0

1184 1411527494 Hồ Minh Hòa Nam 23/09/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTNMT03 148 2,35 Trung bình 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

1185 1411527400 Nguyễn Hoài Hy Nam 01/01/1993 Tỉnh Cà Mau 14DTNMT03 148 2,78 Khá 0 - 0

1186 1411535392 Trần Ngọc Nguyên Nữ 13/01/1996 Tỉnh Vĩnh Long 14DTNMT03 148 2,49 Trung bình 0 - 0

1187 1411527100 Đặng Thanh Nhàn Nữ 08/10/1995 Tỉnh Đắk Lắk 14DTNMT03 148 2,91 Khá 0 - 0

1188 1411527238 Trần Phương ái Như Nữ 07/02/1996 Tỉnh Bình Dương 14DTNMT03 148 2,58 Khá 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

1189 1411534874 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ 24/11/1996 Tỉnh Phú Yên 14DTNMT03 148 2,94 Khá 0 - 0

1190 1411527419 Phạm Thị Như Quỳnh Nữ 10/11/1996 Tỉnh Gia Lai 14DTNMT03 148 2,65 Khá 0 - 0

1191 1411527659 Nguyễn Thị Tuyết Sương Nữ 03/11/1996 Tỉnh Tây Ninh 14DTNMT03 148 2,66 Khá 0 - 0

1192 1411526789 Đặng Tài Nam 14/05/1996 Tỉnh Tây Ninh 14DTNMT03 148 3,10 Khá 0 - 0Page 62

Page 63: KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP HỆ TÍN CHỈ Đợt xét tháng 11 …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2018...xét tốt nghiệp 54 1311517909 Nguyễn Thị Mỹ Thạnh

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ Công nợ Khảo sát

1193 1411514442 Nguyễn Thị Thu Thảo Nữ 14/03/1995 Tỉnh Đắk Lắk 14DTNMT03 148 2,64 Khá 0 - 0

1194 1411527691 Trần Thị Thu Thảo Nữ 14/07/1995 Tỉnh Tây Ninh 14DTNMT03 148 2,81 Khá 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

1195 1411528014 Nguyễn Thị Tố Thi Nữ 03/03/1996 Tỉnh Tây Ninh 14DTNMT03 148 2,50 Khá 0 - 0

1196 1411531792 Nguyễn Thái Thuận Nam 29/09/1995 TP. Hồ Chí Minh 14DTNMT03 148 2,39 Trung bình 0 - 0

1197 1411526716 Trần Ngọc Bảo Trân Nữ 28/12/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTNMT03 148 2,18 0 Chứng chỉ B Tin Học -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

1198 1411527417 Phạm Thị Trang Nữ 13/04/1995 Tỉnh Nam Định 14DTNMT03 148 2,32 0 Chứng chỉ Toeic 400 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

1199 1411527211 Hồ Văn Minh Trí Nam 06/08/1996 Tỉnh Tiền Giang 14DTNMT03 146 2,19 1

Luật và chính sách tài nguyên

môi trường, Chưa tích lũy đủ

TC môn tự chọn HK 12: Khóa

luận tốt nghiệp,Luật và chính

sách tài nguyên môi

trường,Chứng chỉ B Tin Học

-

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

1200 1411527977 Nguyễn Kiều Trinh Nữ 10/07/1995 Tỉnh Tiền Giang 14DTNMT03 148 2,50 Khá 0 - 0

1201 1411527439 Nguyễn Thị Thùy Trinh Nữ 08/11/1996 Tỉnh Tây Ninh 14DTNMT03 148 2,68 Khá 0 - 0

1202 1411534890 Lê Minh Trường Nam 05/03/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTNMT03 148 2,69 Khá 0 - 0

1203 1411527724 Phùng Hoài Văn Nam 12/12/1996 Tỉnh Vĩnh Long 14DTNMT03 141 2,16 2

TOEIC 2, Luật và chính sách

tài nguyên môi trường, Chưa

tích lũy đủ TC môn tự chọn HK

12: Độc học môi trường,Khóa

luận tốt nghiệp,Luật và chính

sách tài nguyên môi

trường,Chứng chỉ Toeic 400

Công Nợ: Độc học môi trường,

1.140.000 0

1204 1411528124 Chu Thị ái Vi Nữ 28/04/1996 Tỉnh Bình Thuận 14DTNMT03 148 3,01 Khá 0 - 0

1205 1411527257 Đinh Hoàng Vinh Nam 18/07/1995 Tỉnh Bình Dương 14DTNMT03 148 3,12 Khá 0 - 0

1206 1411526743 Nguyễn Thu Yến Nữ 15/08/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTNMT03 148 2,36 0 Chứng chỉ B Tin Học - 0

1207 1411534982 Phan Thế Anh Nam 01/05/1996 Tỉnh Bến Tre 14DTNMT04 148 2,70 Khá 0 - 0

1208 1411528727 Nguyễn Thị Hồng Cẩm Nữ 09/06/1996 Tỉnh Tây Ninh 14DTNMT04 146 2,80 1

Luật và chính sách tài nguyên

môi trường, Chưa tích lũy đủ

TC môn tự chọn HK 12: Khóa

luận tốt nghiệp,Luật và chính

sách tài nguyên môi trường

- 0

1209 1411529423 Trần Thị Kim Chi Nữ 22/02/1996 Tỉnh Lâm Đồng 14DTNMT04 148 2,28 Trung bình 0 - 0

1210 1411529454 Trần Văn Cường Nam 07/08/1995 Tỉnh Sông Bé 14DTNMT04 148 2,68 Khá 0 - 0

1211 1411530330 Tào Minh Điện Nam 04/12/1995 Tỉnh Vĩnh Long 14DTNMT04 148 2,69 Khá 0 - 0

Page 63

Page 64: KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP HỆ TÍN CHỈ Đợt xét tháng 11 …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2018...xét tốt nghiệp 54 1311517909 Nguyễn Thị Mỹ Thạnh

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ Công nợ Khảo sát

1212 1411530953 Nguyễn Đức Du Nam 24/02/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTNMT04 148 2,59 Khá 0 - 0

1213 1411529350 Nguyễn Đình Đức Nam 10/01/1996 Tỉnh Bình Thuận 14DTNMT04 148 2,81 Khá 0 - 0

1214 1411528150 Nguyễn Thị Hồng Gấm Nữ 18/01/1996 Tỉnh Long An 14DTNMT04 144 2,34 1

Luật và chính sách tài nguyên

môi trường, Chưa tích lũy đủ

TC môn tự chọn HK 12: Độc

học môi trường,Khóa luận tốt

nghiệp,Luật và chính sách tài

nguyên môi trường

Công Nợ: Độc học môi trường,

1.140.000 0

1215 1411529525 Nguyễn Thị Hiệp Nữ 14/01/1996 Tỉnh Thanh Hóa 14DTNMT04 148 2,80 Khá 0 - 0

1216 1411528258 Phạm Vũ Khải Hoàn Nữ 07/05/1996Tỉnh Bà Rịa-Vũng

Tàu 14DTNMT04 148 2,57 0 Chứng chỉ B Tin Học - 0

1217 1411530150 Đường Hữu Phú Hưng Nam 24/04/1996 Tỉnh Bến Tre 14DTNMT04 148 2,44 Trung bình 0 - 0

1218 1411528530 Cao Hoàng Huy Nam 26/02/1996 Tỉnh Tây Ninh 14DTNMT04 148 2,43 Trung bình 0 - 0

1219 1411530320Nguyễn Hoàng

PhươngHuy Nam 29/10/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTNMT04 148 3,11 Khá 0 - 0

1220 1411529278 Lê Hoàng Huệ Linh Nữ 28/12/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTNMT04 148 2,54 Khá 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

1221 1411531128 Thái Nguyễn Thành Lợi Nữ 26/10/1995Tỉnh Bà Rịa-Vũng

Tàu 14DTNMT04 146 2,41 1

Luật và chính sách tài nguyên

môi trường, Chưa tích lũy đủ

TC môn tự chọn HK 12: Khóa

luận tốt nghiệp,Luật và chính

sách tài nguyên môi trường

- 0

1222 1411528825 Phan Thị Thanh Mai Nữ 29/10/1996 Tỉnh Tiền Giang 14DTNMT04 148 2,49 0 Chứng chỉ B Tin Học - 0

1223 1411528935 Trần Đặng Kim Mai Nữ 03/02/1996 Tỉnh Tây Ninh 14DTNMT04 148 2,70 Khá 0 - 0

1224 1411529618 Nguyễn Nhất Mỹ Nam 08/10/1996 Tỉnh Quảng Ngãi 14DTNMT04 150 2,19 1

Đánh giá chất lượng môi

trường nước, Chứng chỉ Toeic

400

-

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

1225 1411531254 Trương Liễu Nhi Nữ 21/07/1996Tỉnh Bà Rịa-Vũng

Tàu 14DTNMT04 148 2,41 Trung bình 0 - 0

1226 1411529925 Phạm Thái Phiên Nữ 10/02/1996 Tỉnh Quảng Ngãi 14DTNMT04 148 2,70 Khá 0 - 0

1227 1411529957 Đỗ Hà Phương Nữ 27/12/1996 Tỉnh Tây Ninh 14DTNMT04 148 2,92 Khá 0 - 0

1228 1411530841 Nguyễn Thị Hoàng Quyên Nữ 15/08/1996 Tỉnh Long An 14DTNMT04 148 2,86 Khá 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

1229 1411528346 Lê ái Tâm Nữ 27/12/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTNMT04 148 2,80 0Chứng chỉ Toeic 400,Chứng

chỉ B Tin Học - 0

1230 1411529953 Trần Văn Minh Thái Nam 15/05/1996 Tỉnh Long An 14DTNMT04 148 2,30 Trung bình 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

1231 1411528658 Đỗ Phương Thảo Nữ 23/01/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTNMT04 148 2,54 Khá 0 - 0

Page 64

Page 65: KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP HỆ TÍN CHỈ Đợt xét tháng 11 …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2018...xét tốt nghiệp 54 1311517909 Nguyễn Thị Mỹ Thạnh

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ Công nợ Khảo sát

1232 1411529656 Huỳnh Phương Thảo Nữ 30/10/1994Thành phố Cần

Thơ 14DTNMT04 146 3,01 1

Luật và chính sách tài nguyên

môi trường, Chưa tích lũy đủ

TC môn tự chọn HK 12: Khóa

luận tốt nghiệp,Luật và chính

sách tài nguyên môi trường

- 0

1233 1411528469 Nguyễn Thị Thảo Nữ 18/08/1996 Tỉnh Đăk Nông 14DTNMT04 148 2,88 Khá 0 - 0

1234 1411528135 Nguyễn Minh Thiện Nam 31/05/1996 Tỉnh Bạc Liêu 14DTNMT04 148 2,56 Khá 0 - 0

1235 1411528851 Trần Quý Thuận Nam 25/02/1996 Tỉnh Đồng Nai 14DTNMT04 148 2,61 0 Chứng chỉ B Tin Học -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

1236 1411529614 Lê Phương Thùy Nữ 30/08/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTNMT04 145 2,32 1 TOEIC 3, -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

1237 1411528639 Hoàng Thị Thùy Trang Nữ 28/11/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTNMT04 146 3,03 1

Luật và chính sách tài nguyên

môi trường, Chưa tích lũy đủ

TC môn tự chọn HK 12: Khóa

luận tốt nghiệp,Luật và chính

sách tài nguyên môi trường

- 0

1238 1411530949 Nguyễn Thị Thu Trinh Nữ 18/05/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTNMT04 148 2,34 Trung bình 0 - 0

1239 1411529500 Nguyễn Thanh Tùng Nam 11/11/1996 Tỉnh Bình Phước 14DTNMT04 148 2,23 Trung bình 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

1240 1411528254 Nguyễn Thị Thanh Xuân Nữ 09/01/1996 Tỉnh Tiền Giang 14DTNMT04 148 2,66 Khá 0 - 0

1241 1411531517 Nguyễn Linh Đan Nữ 09/10/1996 Tỉnh Phú Yên 14DTNMT05 148 2,28 Trung bình 0 - 0

1242 1411531680 Mai Văn Hải Nam 15/10/1995 Tỉnh Bình Phước 14DTNMT05 148 2,31 0 Chứng chỉ Toeic 400 - 0

1243 1411531833 Nguyễn Thị Quỳnh Hoa Nữ 22/12/1996 Tỉnh Tiền Giang 14DTNMT05 148 2,98 Khá 0

Dư Nợ: Độc học môi trường, (80.000)

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

1244 1411531532 Nguyễn Hoàng Nam 16/04/1996 Tỉnh Đắk Lắk 14DTNMT05 148 2,28 Trung bình 0 - 0

1245 1411532678 Phan Thị Bích Huyền Nữ 29/05/1995 TP. Hồ Chí Minh 14DTNMT05 148 2,57 Khá 0 - 0

1246 1411532260 Nguyễn Trần Duy Khoa Nam 18/12/1995 TP. Hồ Chí Minh 14DTNMT05 148 2,26 Trung bình 0 - 0

1247 1411532213 Võ Trung Kiên Nam 18/10/1996 Tỉnh Kontum 14DTNMT05 148 2,13 Trung bình 0 - 0

1248 1411527253 Nguyễn Thị Lành Nữ 21/07/1995 Tỉnh Hà Nam 14DTNMT05 148 2,23 0 Chứng chỉ B Tin Học - 0

1249 1411532898 Hà Vũ Hoài My Nữ 13/12/1996 Tỉnh Bình Định 14DTNMT05 148 2,54 Khá 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

1250 1411532868 Trần Nguyễn Bảo Ngọc Nữ 08/02/1996 Tỉnh Đồng Tháp 14DTNMT05 148 2,14 Trung bình 0 - 0

1251 1411535107 Phạm Huỳnh Trọng Nhân Nam 24/10/1996 Tỉnh Đồng Tháp 14DTNMT05 148 2,68 Khá 0 - 0

1252 1411532574 Nguyễn Thị Hồng Nhi Nữ 15/10/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTNMT05 148 2,61 Khá 0 - 0

1253 1411532852 Nguyễn Minh Tha Nam 12/05/1994 Tỉnh Bình Dương 14DTNMT05 146 2,07 1Mô hình hóa tài nguyên và môi

trường, - 0

Page 65

Page 66: KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP HỆ TÍN CHỈ Đợt xét tháng 11 …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2018...xét tốt nghiệp 54 1311517909 Nguyễn Thị Mỹ Thạnh

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ Công nợ Khảo sát

1254 1311522828 Lê Nguyễn Phương Thy Nữ 12/01/1995 Tỉnh Tây Ninh 14DTNMT05 162 2,52 0

Toán - Thống kê Y dược. Hóa

hữu cơ. Hóa đại cương vô cơ -

Thực hành. Thực hành dược

khoa 2. Sinh lý. Sinh học đại

cương. Vi sinh. Chứng chỉ

Toeic 400,Chứng chỉ B Tin Học

-

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

1255 1411535200 Nguyễn Thanh Trúc Nữ 23/11/1995 Tỉnh Tây Ninh 14DTNMT05 148 2,82 Khá 0 - 0

1256 1411531479 Võ Ngọc Tuyền Nữ 15/06/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTNMT05 148 2,61 Khá 0 - 0

1257 1411514076 Nguyễn Thị Ngọc Tuyết Nữ 29/11/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTNMT05 148 2,06 Trung bình 0 - 0

1258 1411527421 Trần Thị Hồng Cúc Nữ 01/08/1996 Tỉnh Tiền Giang 14DTP01 149 2,48 Trung bình 0 - 0

1259 1411528023 Lưu Thị Thanh Hiền Nữ 22/08/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTP01 149 3,23 Giỏi 0 - 0

1260 1411527321 Nguyễn Thị Trúc Ngân Nữ 09/10/1996 Tỉnh Vĩnh Long 14DTP01 149 2,96 Khá 0 - 0

1261 1411533228 Nguyễn Thị Tuyết Ngọc Nữ 02/06/1996 Tỉnh Long An 14DTP01 149 2,52 Khá 0 - 0

1262 1411526715 Phạm Thị Huỳnh Như Nữ 04/06/1996 Tỉnh Bến Tre 14DTP01 147 2,39 0

Chưa tích lũy đủ TC môn tự

chọn HK 12: Khóa luận tốt

nghiệp,Môn học bổ sung 1

-

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

1263 1411527822 Lê Tuyết Nhung Nữ 18/09/1996 Tỉnh Bình Dương 14DTP01 149 2,53 Khá 0 - 0

1264 1411528362 Nguyễn Ngọc Minh Thi Nữ 13/02/1996 Tỉnh Đắk Lắk 14DTP01 149 2,44 Trung bình 0 - 0

1265 1411527269 Lê Thị Thanh Thủy Nữ 07/04/1996 Tỉnh Tây Ninh 14DTP01 149 2,57 Khá 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

1266 1411527000 Trần Thị Kim Thủy Nữ 08/11/1996 Tỉnh Quảng Nam 14DTP01 149 2,57 Khá 0 - 0

1267 1411527836 Trần Thị Diễm Trinh Nữ 16/09/1996 Tỉnh Vĩnh Long 14DTP01 149 2,28 Trung bình 0 - 0

1268 1411529325 Nguyễn Thị ái My Nữ 06/10/1995 Tỉnh Cà Mau 14DTP02 149 2,72 Khá 0 - 0

1269 1411528950 Phan Thị Huyền Ngân Nữ 29/05/1996 Tỉnh Đồng Tháp 14DTP02 149 2,46 Trung bình 0 - 0

1270 1411530766 Mai Nguyễn Thảo Nhi Nữ 29/04/1996 Tỉnh Bình Định 14DTP02 149 2,98 Khá 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

1271 1411532591 Trần Thị Yến Nhi Nữ 02/05/1996 Tỉnh Trà Vinh 14DTP02 149 3,05 Khá 0 - 0

1272 1411530839 Nguyễn Thị Thiên Phương Nữ 26/08/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTP02 149 2,62 Khá 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

1273 1411531020 Trần Trung Thành Nam 06/02/1995 TP. Hồ Chí Minh 14DTP02 149 2,81 Khá 0 - 0

1274 1411529840 Võ Lê Thị Thu Thảo Nữ 10/03/1996 Tỉnh Tiền Giang 14DTP02 149 2,81 Khá 0 - 0

1275 1411531036 Nguyễn Huỳnh Minh Thư Nữ 04/08/1996 Tỉnh Tiền Giang 14DTP02 149 2,87 Khá 0 - 0

1276 1411529518 Nguyễn Thanh Thư Nam 21/12/1996 Tỉnh Bình Định 14DTP02 149 2,37 Trung bình 0 - 0

1277 1411533878 Nguyễn Quỳnh Minh Thúy Nữ 28/08/1995 Tỉnh Đồng Nai 14DTP02 149 2,66 Khá 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

1278 1411532512 Lê Ngọc Trân Nữ 19/01/1996 Tỉnh An Giang 14DTP02 149 2,77 Khá 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệpPage 66

Page 67: KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP HỆ TÍN CHỈ Đợt xét tháng 11 …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2018...xét tốt nghiệp 54 1311517909 Nguyễn Thị Mỹ Thạnh

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ Công nợ Khảo sát

1279 1411528786 Nguyễn Thị Ngọc Tuyền Nữ 16/10/1996 Tỉnh Bến Tre 14DTP02 149 3,22 Giỏi 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

1280 1411534391 Nguyễn Mỹ Duyên Nữ 15/05/1996 Tỉnh Tây Ninh 14DTP03 149 2,93 Khá 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

1281 1411534707 Nguyễn Thị Mỹ Linh Nữ 12/09/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTP03 149 3,18 Khá 0 - 0

1282 1411534117 Vương Thị Ngọc Mai Nữ 15/05/1996 Tỉnh Tây Ninh 14DTP03 149 2,72 Khá 0 - 0

1283 1411514042 Dương Văn Pháp Nam 02/06/1995 Tỉnh Long An 14DTP03 204 2,23 0

Kỹ năng Soạn thảo văn bản

Công Nợ: Học phí nhập học

đại học phần 1, Học phí nhập

học đại học phần 2, Lệ phí

nhập học Đại học,

19.000.000

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

1284 1411534646 Võ Tấn Thành Nam 07/10/1995 TP. Hồ Chí Minh 14DTP03 149 3,38 Giỏi 0 - 0

1285 1411534278 Nguyễn Lê Tú Uyên Nữ 22/11/1995 TP. Hồ Chí Minh 14DTP03 149 2,63 Khá 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

1286 1411529225 Đặng Hữu Công Bình Nam 11/04/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DXD01 156 2,42 Trung bình 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

1287 1411513671 Phạm Trung Hiếu Nam 07/07/1993 TP. Hồ Chí Minh 14DXD01 156 2,63 Khá 0 - 0

1288 1411529349 Huỳnh Công Tâm Nam 24/04/1994 TP. Hồ Chí Minh 14DXD01 156 2,86 Khá 0 - 0

1289 1411529555 Nguyễn Quốc Thịnh Nam 24/04/1996 Tỉnh Bến Tre 14DXD01 156 2,41 Trung bình 0 - 0

1290 1411513697 Đỗ Thiên Trí Nam 16/03/1994 Tỉnh Tiền Giang 14DXD01 156 2,96 Khá 0 - 0

1291 1411529763 Đoàn Nhật Trường Nam 24/09/1996 Tỉnh Tây Ninh 14DXD01 156 2,87 Khá 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

1292 1411513570 Lâm Tấn Thành Nam 04/02/1996 Tỉnh Kontum 14DXD01TT 0 0

1293 1411530167 Trần Văn Hiếu Nam 18/10/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DXD02 156 2,91 Khá 0 - 0

1294 1411532242 Trương Thanh Hương Nữ 22/05/1993 TP. Hồ Chí Minh 14DXD02 156 3,22 Khá 0 - 0

1295 1411532447 Lư Minh Phúc Nam 18/01/1996 Tỉnh Kiên Giang 14DXD02 156 2,46 Trung bình 0 - 0

1296 1411533948 Nguyễn Ngọc Phúc Nam 28/02/1995 Tỉnh Phú Yên 14DXD02 156 2,40 0 Kỹ năng Quản lý thời gian - 0

1297 1511538215 Nguyễn Minh Luân Nam 30/08/1997 Thành phố Hà Nội 15CCM1A 110 2,98 0 Chứng chỉ Toeic 350 -

1298 1511540133 Mạc Ngọc Ánh Nữ 21/07/1994 TP. Hồ Chí Minh 15CDD1A 108 2,81 1

Thực tập cuối khóa - Cao

đẳng điều dưỡng, Chứng chỉ

A Tin Học

-

1299 1511541509 Nguyễn Thị Thạch Nữ 08/01/1996 Tỉnh Bình Thuận 15CDD1A 103 2,99 1Thực tập cuối khóa - Cao

đẳng điều dưỡng, -

1300 1511536009 Lê Thị Nhi Nữ 22/05/1997 Tỉnh Lâm Đồng 15CDS1A 113 2,19 Trung bình 0 -

1301 1511538370 Lê Trần Huỳnh Hương Nữ 01/09/1997 Tỉnh Long An 15CDS2A 113 2,25 Trung bình 0 -

1302 1511539913 Trịnh Thị Thanh Hằng Nữ 01/02/1982 Tỉnh Hậu Giang 15CDS2B 113 2,45 Trung bình 0 -

1303 1511543614 Phan Thị Thúy Kiều Nữ 15/04/1990 Tỉnh Khánh Hoà 15DDD.CLT1A 60 3,02 Khá 0 - 0

Page 67

Page 68: KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP HỆ TÍN CHỈ Đợt xét tháng 11 …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2018...xét tốt nghiệp 54 1311517909 Nguyễn Thị Mỹ Thạnh

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ Công nợ Khảo sát

1304 1511543718 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 17/05/1991 Tỉnh Nghệ An 15DDD.CLT1A 60 3,35 Giỏi 0 - 0

1305 1511543478 Nguyễn Thị Ngọc Thi Nữ 14/08/1993 Tỉnh Long An 15DDD.CLT1A 59 2,34 1 Vi sinh - Ký sinh trùng, -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

1306 1511543787 Trần Thị Quỳnh Trang Nữ 29/10/1991 TP. Hồ Chí Minh 15DDD.CLT1A 60 2,73 Khá 0 - 0

1307 1511537365 Võ Thị Ngọc Bích Nữ 13/10/1993 Tỉnh Phú Yên 15DDS.CDLT1A 0Nợ bằng CĐ (bản sao

công chứng)

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

1308 1511536277 Vũ Thị Chuyên Nữ 19/09/1985 Tỉnh Hà Nam 15DDS.CDLT1A 102 2,31 Trung bình 0 - 0

1309 1511536860 Bùi Thị Anh Đào Nữ 02/12/1986 TP. Hồ Chí Minh 15DDS.CDLT1A 100 1,98 1

Chuyên đề Pháp chế dược,

Chưa tích lũy đủ TC môn tự

chọn HK 8: Chuyên đề Bào

chế,Chuyên đề Dược

lý,Chuyên đề Hoá

dược,Chuyên đề Kiểm

nghiệm,Chuyên đề Pháp chế

dược,Phương pháp nghiên

cứu dược liệu,Khóa luận tốt

nghiệp (Hoặc học bổ sung)

-

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

1310 1511537014 Phan Thị Diệp Nữ 17/09/1983 TP. Hồ Chí Minh 15DDS.CDLT1A 102 2,08 Trung bình 0 - 0

1311 1511537488 Nguyễn Duy Nam 04/04/1989 Tỉnh Bình Định 15DDS.CDLT1A 102 1,94 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

1312 1511537085 Nguyễn Thị Duyên Nữ 06/06/1992 Tỉnh Quảng Ngãi 15DDS.CDLT1A 102 2,40 Trung bình 0 - 0

1313 1511537913 Phạm Thanh Hưng Nam 29/09/1984 Tỉnh Tiền Giang 15DDS.CDLT1A 102 2,11 Trung bình 0 - 0

1314 1511536269 Cao Thị Thúy Kiều Nữ 10/05/1991 TP. Hồ Chí Minh 15DDS.CDLT1A 102 2,12 Trung bình 0 - 0

1315 1511537460 Trần Thị Kim Ngọc Nữ 1983 Tỉnh Đồng Tháp 15DDS.CDLT1A 102 2,09 Trung bình 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

1316 1511536368 Đặng Thị Cẩm Nhung Nữ 14/12/1989 Tỉnh Tây Ninh 15DDS.CDLT1A 102 2,01 Trung bình 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

1317 1511537196 Phan Trần Tuý Phương Nữ 02/11/1988 TP. Hồ Chí Minh 15DDS.CDLT1A 102 2,12 Trung bình 0 - 0

1318 1511536246 Lê Thanh Sơn Nam 06/04/1991 TP. Hồ Chí Minh 15DDS.CDLT1A 102 2,73 Khá 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

1319 1511536856 Nguyễn Thị Thoa Nữ 24/03/1987 Tỉnh Thái Nguyên 15DDS.CDLT1A 104 2,17 Trung bình 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

1320 1511537224 Nguyễn Quang Tiến Nam 15/10/1990Tỉnh Thừa Thiên-

Huế 15DDS.CDLT1A 102 2,39 0 Chứng chỉ B Anh Văn -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

Page 68

Page 69: KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP HỆ TÍN CHỈ Đợt xét tháng 11 …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2018...xét tốt nghiệp 54 1311517909 Nguyễn Thị Mỹ Thạnh

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ Công nợ Khảo sát

1321 1511537295 Hồ Đắc Tỉnh Nam 02/02/1981 Tỉnh Đồng Nai 15DDS.CDLT1A 100 2,19 1

Kiểm nghiệm dược phẩm,

Chứng chỉ B Anh Văn,Chứng

chỉ A Tin Học

-

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

1322 1511537484 Lâm Ngọc Trang Nữ 27/01/1989 TP. Hồ Chí Minh 15DDS.CDLT1A 102 2,37 0 Kỹ năng Quản lý thời gian -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

1323 1511537091 Phan Hà Phương Trinh Nữ 10/12/1991 TP. Hồ Chí Minh 15DDS.CDLT1A 102 2,18 Trung bình 0 - 0

1324 1511536920 Nguyễn Thị Thanh Trúc Nữ 14/10/1983 TP. Hồ Chí Minh 15DDS.CDLT1A 102 2,14 Trung bình 0 - 0

1325 1511536761 Võ Đức Tú Nam 05/10/1992 TP. Hồ Chí Minh 15DDS.CDLT1A 102 2,54 1

Giáo dục thể chất,

Dư Nợ: Quản lý và kinh tế

dược,

(1.430.000)

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

1326 1511537998 La Thị ánh Tuyết Nữ 14/06/1993 Tỉnh Đắk Lắk 15DDS.CDLT1A 102 2,08 1 Chuyên đề Pháp chế dược, -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

1327 1511543569 Dư Hửu Ân Nam 15/01/1993 Tỉnh An Giang 15DDS.CDLT3A 102 2,60 Khá 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

1328 1511543652 Vũ Thị Kiều Anh Nữ 05/11/1994 Tỉnh Thanh Hóa 15DDS.CDLT3A 102 2,29 Trung bình 0 - 0

1329 1511543563 Ngô Ngọc Bình Nữ 20/09/1993 TP. Hồ Chí Minh 15DDS.CDLT3A 102 2,79 Khá 0 - 0

1330 1511543793 Ngô Mỹ Chánh Nữ 11/09/1991 Tỉnh Tây Ninh 15DDS.CDLT3A 102 2,38 Trung bình 0 - 0

1331 1511543534 Trần Thị Ngọc Đức Nữ 31/07/1993 TP. Hồ Chí Minh 15DDS.CDLT3A 102 2,75 Khá 0 - 0

1332 1511543583 Đặng Thị Hằng Nữ 02/05/1993 Tỉnh Gia Lai 15DDS.CDLT3A 102 2,78 Khá 0 - 0

1333 1511543676 Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ 16/08/1992 Tỉnh Lâm Đồng 15DDS.CDLT3A 102 3,02 Khá 0 - 0

1334 1511543517 Lê Thị Diệu Hoàng Nữ 10/02/1992 Tỉnh Đắk Lắk 15DDS.CDLT3A 102 3,10 Khá 0 - 0

1335 1511543615 Nguyễn Thị Hoàng Huệ Nữ 05/10/1983 Tỉnh Bắc Giang 15DDS.CDLT3A 102 2,01 Trung bình 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

1336 1511543600 Nguyễn Hoàng Trung Kiên Nam 23/11/1994 Tỉnh Khánh Hoà 15DDS.CDLT3A 0Nợ bằng CĐ (bản sao

công chứng)0

1337 1511543796 Trần Thị Lệ Nữ 05/01/1993Tỉnh Thừa Thiên-

Huế 15DDS.CDLT3A 102 2,75 Khá 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

1338 1511543524 Phạm Thị Hòa Liên Nữ 22/11/1991 Tỉnh Bình Thuận 15DDS.CDLT3A 99 2,55 1 Bào chế và sinh dược học, - 0

1339 1511543611 Võ Thị Liên Nữ 27/10/1994 Tỉnh Bình Định 15DDS.CDLT3A 102 3,06 Khá 0 - 0

1340 1511543488 Lương Yến Ly Nữ 01/09/1991 Tỉnh Bình Định 15DDS.CDLT3A 102 2,36 Trung bình 0 - 0

1341 1511543628 Trần Thị Sa Ly Nữ 29/01/1991 Tỉnh An Giang 15DDS.CDLT3A 102 2,22 Trung bình 0 - 0

1342 1511543665 Trần Thị Hoài Mơ Nữ 01/04/1991 Tỉnh Tiền Giang 15DDS.CDLT3A 102 2,26 Trung bình 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệpPage 69

Page 70: KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP HỆ TÍN CHỈ Đợt xét tháng 11 …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2018...xét tốt nghiệp 54 1311517909 Nguyễn Thị Mỹ Thạnh

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ Công nợ Khảo sát

1343 1511543533 Nguyễn Ngọc Bích Ngân Nữ 22/10/1993 TP. Hồ Chí Minh 15DDS.CDLT3A 102 2,30 0 Chứng chỉ B Anh Văn -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

1344 1511543730 Châu Thị Kim Ngọc Nữ 19/03/1993 Tỉnh Long An 15DDS.CDLT3A 102 2,32 Trung bình 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

1345 1511543771 Nguyễn Thị Bích Ngọc Nữ 14/03/1993 TP. Hồ Chí Minh 15DDS.CDLT3A 102 3,47 0 Chứng chỉ B Anh Văn - 0

1346 1511543506 Nguyễn Thị Thu Ngọc Nữ 04/12/1991 Tỉnh Đồng Tháp 15DDS.CDLT3A 102 2,46 Trung bình 0 - 0

1347 1511543509 Trịnh Hải Nhung Nữ 10/08/1989 TP. Hồ Chí Minh 15DDS.CDLT3A 102 2,61 Khá 0 - 0

1348 1511543482 Nguyễn Cường Quốc Nam 29/10/1993 TP. Hồ Chí Minh 15DDS.CDLT3A 102 2,51 Khá 0 - 0

1349 1511543545 Mai Quyên Nữ 13/12/1993 Tỉnh Đồng Nai 15DDS.CDLT3A 102 2,56 Khá 0 - 0

1350 1511537629 Dư Mai Quỳnh Nữ 01/10/1991 TP. Hồ Chí Minh 15DDS.CDLT3A 102 2,36 0 Chứng chỉ B Anh Văn - 0

1351 1511543654 Ngô Thị Sa Nữ 07/07/1993 Tỉnh Đồng Nai 15DDS.CDLT3A 102 2,85 Khá 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

1352 1511543629 Nguyễn Tấn Thạch Nam 07/08/1990 TP. Hồ Chí Minh 15DDS.CDLT3A 102 2,61 Khá 0 - 0

1353 1511543829 Mai Hồng Thắm Nữ 14/12/1988 TP. Hồ Chí Minh 15DDS.CDLT3A 102 2,31 Trung bình 0

Dư Nợ: Giáo dục thể chất, (110.000) 0

1354 1511543539 Dương Thanh Thảo Nữ 03/11/1988Tỉnh Bà Rịa-Vũng

Tàu 15DDS.CDLT3A 102 2,57 Khá 0 - 0

1355 1511543544 Lê Thanh Thảo Nữ 21/08/1993 TP. Hồ Chí Minh 15DDS.CDLT3A 102 2,25 Trung bình 0 - 0

1356 1511543457Trương Thạch Hoàn

ÁnhThảo Nữ 22/09/1993 Tỉnh Lâm Đồng 15DDS.CDLT3A 102 2,68 Khá 0 - 0

1357 1511543470 Lý Thanh Thủy Nữ 26/09/1993 TP. Hồ Chí Minh 15DDS.CDLT3A 102 2,91 Khá 0 - 0

1358 1511543508 Nguyễn Thị Thanh Thủy Nữ 29/10/1983 TP. Hồ Chí Minh 15DDS.CDLT3A 102 2,88 Khá 0 - 0

1359 1511543446 Phạm Quang Tiến Nam 13/11/1994 Tỉnh Tiền Giang 15DDS.CDLT3A 102 2,99 Khá 0 - 0

1360 1511543547 Nguyễn Thị Thanh Trâm Nữ 11/12/1992 TP. Hồ Chí Minh 15DDS.CDLT3A 102 2,45 Trung bình 0 - 0

1361 1511543779 Đoàn Lê Thu Trang Nữ 07/05/1991 Tỉnh Tây Ninh 15DDS.CDLT3A 102 2,09 Trung bình 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

1362 1511543827 Trần Diễm Trinh Nữ 06/01/1992 Tỉnh Cà Mau 15DDS.CDLT3A 102 2,16 0 Chứng chỉ B Anh Văn - 0

1363 1511543520 Đinh Thanh Trúc Nữ 11/11/1993 Tỉnh Long An 15DDS.CDLT3A 102 2,46 Trung bình 0 - 0

1364 1511543467 Dương Thế Vũ Nam 16/11/1993 Tỉnh Khánh Hoà 15DDS.CDLT3A 102 2,60 Khá 0 - 0

1365 1511543824 Phạm Thị Hà My Nữ 06/09/1994 Tỉnh Kontum 15DQT.CLT1A 65 2,68 Khá 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

1366 1511540417 Nguyễn Ngọc Định Nam 10/08/1994 Tỉnh Bình Định 15DSH.CLT1A 65 2,98 Khá 0 - 0Page 70

Page 71: KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP HỆ TÍN CHỈ Đợt xét tháng 11 …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2018...xét tốt nghiệp 54 1311517909 Nguyễn Thị Mỹ Thạnh

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ Công nợ Khảo sát

1367 1511537726 Nguyễn Quang Khải Nam 21/11/1991 TP. Hồ Chí Minh 15DSH.CLT1A 65 3,12 0Quá thời hạn tốt nghiệp,

Chứng chỉ B Anh Văn -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

1368 1511543674 Nguyễn Huỳnh Gia Hương Nữ 10/06/1994 Tỉnh Tây Ninh 15DTC.CLT1A 0Nợ bằng CĐ (bản sao

công chứng)0

1369 1511543505 Nguyễn Thị Yến Ngọc Nữ 10/09/1990 Tỉnh Bến Tre 15DTC.CLT1A 71 2,86 0Kỹ năng Quản lý thời gian,Kỹ

năng Soạn thảo văn bản -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

1370 1511543801 Nguyễn Việt Anh Nam 26/10/1993 Tỉnh An Giang 15DXD.CLT1A 62 2,10 Trung bình 0 - 0

1371 1511543705 Trần Xuân Quang Nam 12/01/1987 Tỉnh Tây Ninh 15DXD.CLT1A 62 2,32 Trung bình 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

1372 1611542338 Đoàn Thị Việt An Nữ 12/07/1991 TP. Hồ Chí Minh 16CDD.TL1GD 62 3,10 Khá 0 -

1373 1611542285 Trần Thị Thanh An Nữ 29/08/1983 TP. Hồ Chí Minh 16CDD.TL1GD 62 3,15 Khá 0 -

1374 1611542262 Nguyễn Thị Hồng Ánh Nữ 01/11/1982 TP. Hồ Chí Minh 16CDD.TL1GD 62 3,37 Giỏi 0 -

1375 1611542201 Đỗ Thị Bích Nữ 20/09/1985 Tỉnh Bình Dương 16CDD.TL1GD 62 3,47 Giỏi 0 -

1376 1611542322 Nguyễn Thị An Biên Nữ 19/05/1981 TP. Hồ Chí Minh 16CDD.TL1GD 62 3,11 Khá 0 -

1377 1611542340 Đinh Thị Minh Châu Nữ 03/08/1980 TP. Hồ Chí Minh 16CDD.TL1GD 62 3,24 Giỏi 0 -

1378 1611541323 Phan Thị Uyên Chi Nữ 21/10/1981 TP. Hồ Chí Minh 16CDD.TL1GD 62 3,45 Giỏi 0 -

1379 1611540188 Hoàng Thị Kim Chung Nữ 20/02/1980 TP. Hồ Chí Minh 16CDD.TL1GD 62 3,26 Giỏi 0 -

1380 1611540085 Nguyễn Thị Châu Duyên Nữ 12/07/1977 TP. Hồ Chí Minh 16CDD.TL1GD 54 3,15 3

Giáo dục thể chất 3. Giáo dục

quốc phòng. Sinh học và di

truyền, Pháp luật đại cương,

Những nguyên lý cơ bản của

Chủ nghĩa Mác - Lênin,

-

1381 1611540211 Võ Tình Lệ Giang Nữ 05/12/1978 TP. Hồ Chí Minh 16CDD.TL1GD 52 3,13 4

Giáo dục thể chất 3. Giáo dục

quốc phòng. Sinh học và di

truyền, Pháp luật đại cương,

Tin học văn phòng 1, Những

nguyên lý cơ bản của Chủ

nghĩa Mác - Lênin,

-

1382 1611542339 Ngô Tuyết Mai Nữ 28/05/1979 TP. Hồ Chí Minh 16CDD.TL1GD 62 3,32 Giỏi 0 -

1383 1611541327 Nguyễn Thị Phương Mai Nữ 19/10/1976 TP. Hồ Chí Minh 16CDD.TL1GD 62 3,31 Giỏi 0 -

1384 1611542330 Trần Thị Trúc Mai Nữ 20/01/1984 TP. Hồ Chí Minh 16CDD.TL1GD 62 3,45 Giỏi 0 -

1385 1611541309 Nguyễn Thị Diễm My Nữ 15/09/1990 TP. Hồ Chí Minh 16CDD.TL1GD 62 3,06 Khá 0 -

1386 1611542282 Châu Thị Hồng Ngọc Nữ 29/12/1982 TP. Hồ Chí Minh 16CDD.TL1GD 62 3,40 Giỏi 0 -

1387 1611541315 Lê Thị Bích Ngọc Nữ 30/11/1972 TP. Hồ Chí Minh 16CDD.TL1GD 62 3,19 Khá 0 -

Page 71

Page 72: KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP HỆ TÍN CHỈ Đợt xét tháng 11 …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2018...xét tốt nghiệp 54 1311517909 Nguyễn Thị Mỹ Thạnh

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ Công nợ Khảo sát

1388 1611542264 Nguyễn Thị Yến Ngọc Nữ 17/11/1979 TP. Hồ Chí Minh 16CDD.TL1GD 62 3,29 Giỏi 0 -

1389 1611542200 Trương Thái Thị Hồng Nguyên Nữ 01/10/1984 TP. Hồ Chí Minh 16CDD.TL1GD 62 3,23 Giỏi 0 -

1390 1611542269 Đặng Thị Nguyệt Nữ 22/02/1991 Tỉnh Đồng Nai 16CDD.TL1GD 62 3,21 Giỏi 0 -

1391 1611542305 Lê Thị Trường Nhân Nữ 06/09/1982 TP. Hồ Chí Minh 16CDD.TL1GD 62 3,63 Xuất sắc 0 -

1392 1611542300 Ngô Thị Quỳnh Như Nữ 21/12/1980 TP. Hồ Chí Minh 16CDD.TL1GD 62 3,13 Khá 0 -

1393 1611542267 Nguyễn Thị Ngọc Nhung Nữ 21/09/1987 TP. Hồ Chí Minh 16CDD.TL1GD 62 3,31 Giỏi 0 -

1394 1611542337 Phan Thị Kim Nương Nữ 04/01/1980 TP. Hồ Chí Minh 16CDD.TL1GD 62 3,24 Giỏi 0 -

1395 1611542263 Phạm Thị Minh Phụng Nữ 05/02/1984 TP. Hồ Chí Minh 16CDD.TL1GD 62 3,44 Giỏi 0 -

1396 1611541306 Nguyễn Thị Phương Nữ 18/08/1970 TP. Hồ Chí Minh 16CDD.TL1GD 62 3,37 Giỏi 0 -

1397 1611542318 Nguyễn Thị Lan Phương Nữ 15/07/1977 TP. Hồ Chí Minh 16CDD.TL1GD 62 3,60 Xuất sắc 0 -

1398 1611542281 Trần Văn Phương Nam 09/09/1963 TP. Hồ Chí Minh 16CDD.TL1GD 62 3,53 Giỏi 0 -

1399 1611542297 Danh Thị Phượng Nữ 19/11/1977 TP. Hồ Chí Minh 16CDD.TL1GD 62 3,26 Giỏi 0 -

1400 1611540148 Văn Thị Phượng Nữ 07/11/1979 TP. Hồ Chí Minh 16CDD.TL1GD 52 3,13 5

Giáo dục thể chất 3. Giáo dục

quốc phòng, Sinh học và di

truyền, Pháp luật đại cương,

Tin học văn phòng 1, Những

nguyên lý cơ bản của Chủ

nghĩa Mác - Lênin,

-

1401 1611542284 Lê Thị Ngọc Sương Nữ 24/09/1992 TP. Hồ Chí Minh 16CDD.TL1GD 62 3,31 Giỏi 0 -

1402 1611540185 Bùi Thụy Xuân Thanh Nữ 05/01/1982 TP. Hồ Chí Minh 16CDD.TL1GD 53 3,19 3

Giáo dục thể chất 3. Giáo dục

quốc phòng. Pháp luật đại

cương, Tin học văn phòng 1,

Những nguyên lý cơ bản của

Chủ nghĩa Mác - Lênin,

-

1403 1611541313 Nguyễn Đức Thành Nam 07/07/1977 TP. Hồ Chí Minh 16CDD.TL1GD 62 3,02 Khá 0 -

1404 1611542280 Phạm Dương Phương Thảo Nữ 05/01/1978 TP. Hồ Chí Minh 16CDD.TL1GD 62 3,31 Giỏi 0 -

1405 1611542198 Trương Thị Thanh Thảo Nữ 30/11/1981 TP. Hồ Chí Minh 16CDD.TL1GD 62 3,18 Khá 0 -

1406 1611542296 Trương Thu Thảo Nữ 31/07/1988 TP. Hồ Chí Minh 16CDD.TL1GD 62 3,16 Khá 0 -

1407 1611542317 Vũ Kim Thảo Nam 12/12/1983 TP. Hồ Chí Minh 16CDD.TL1GD 62 3,27 Giỏi 0 -

1408 1611542160 Đinh Văn Thể Nam 26/08/1984 TP. Hồ Chí Minh 16CDD.TL1GD 62 2,98 Khá 0 -

1409 1611542314 Nguyễn Thị Ngọc Thu Nữ 16/11/1980 TP. Hồ Chí Minh 16CDD.TL1GD 62 3,71 Xuất sắc 0 -

Page 72

Page 73: KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP HỆ TÍN CHỈ Đợt xét tháng 11 …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2018...xét tốt nghiệp 54 1311517909 Nguyễn Thị Mỹ Thạnh

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ Công nợ Khảo sát

1410 1611542323 Nguyễn Ngọc Thúy Nữ 26/10/1978 TP. Hồ Chí Minh 16CDD.TL1GD 0 0,00 31

Xác suất thống kê, Pháp luật

đại cương, Hóa sinh, Anh văn

chuyên ngành điều dưỡng, Vệ

sinh môi trường, TOEIC 1,

TOEIC 2, Chăm sóc sức khỏe

người lớn bệnh ngoại khoa 1,

Chăm sóc sức khỏe người lớn

bệnh nội khoa 1, Chăm sóc

sức khỏe trẻ em 1, Điều

dưỡng cơ bản, Dược lý điều

dưỡng, Vi sinh - ký sinh trùng,

Chăm sóc sức khỏe người

bệnh truyền nhiễm 1, Chăm

sóc sức khỏe phụ nữ, bà mẹ

và gia đình, Dịch tễ học,

Đường lối Cách mạng của

Đảng cộng sản Việt Nam,

Giáo dục sức khỏe trong thực

hành Điều dưỡng, Kỹ năng

giao tiếp trong thực hành Điều

dưỡng, Sinh học và di truyền,

Sinh lý bệnh - miễn dịch, Tư

tưởng Hồ Chí Minh, Chăm sóc

sức khỏe người bệnh cao tuổi

1, Dinh dưỡng - Tiết chế,

Nghiên cứu khoa học trong

điều dưỡng, Giải phẫu - Sinh

lý, Chăm sóc sức khỏe người

lớn bệnh ngoại khoa 2 - Thực

hành, Tin học văn phòng 1,

Thực tập tốt nghiệp, Hóa học

đại cương, Những nguyên lý

cơ bản của Chủ nghĩa Mác -

Lênin, Nợ môn tự chọn HK 3:

Khóa luận tốt nghiệp cao đẳng

- Điều dưỡng,Đồ án tốt nghiệp

-

1411 1611542293 Phan Thị Thủy Nữ 20/10/1988 TP. Hồ Chí Minh 16CDD.TL1GD 62 3,35 Giỏi 0 -

1412 1611542321 Trần Thu Thủy Nữ 21/01/1983 TP. Hồ Chí Minh 16CDD.TL1GD 62 3,06 Khá 0 -

1413 1611541326 Trần Thị Minh Trang Nữ 08/10/1981 TP. Hồ Chí Minh 16CDD.TL1GD 62 3,11 Khá 0 -

1414 1611542259 Trần Thụy Đoan Trang Nữ 04/06/1978 TP. Hồ Chí Minh 16CDD.TL1GD 62 3,31 Giỏi 0 -

1415 1611542292 Trần Quang Trí Nam 23/02/1978 TP. Hồ Chí Minh 16CDD.TL1GD 62 3,18 Khá 0 -

1416 1611541312 Nguyễn Thị Ngọc Thủy Triều Nữ 29/10/1981 TP. Hồ Chí Minh 16CDD.TL1GD 62 3,24 Giỏi 0 -

1417 1611542295 Lưu Thị Minh Trinh Nữ 19/03/1982 TP. Hồ Chí Minh 16CDD.TL1GD 62 3,00 Khá 0 -

1418 1611542287 Nguyễn Thị Mộng Trinh Nữ 11/01/1982 TP. Hồ Chí Minh 16CDD.TL1GD 62 3,37 Giỏi 0 -

1419 1611541311 Võ Thị Thanh Trúc Nữ 13/06/1982 TP. Hồ Chí Minh 16CDD.TL1GD 62 3,32 Giỏi 0 -

1420 1611541310 Nguyễn Thị Kim Tuyến Nữ 04/03/1983 TP. Hồ Chí Minh 16CDD.TL1GD 62 3,32 Giỏi 0 - Page 73

Page 74: KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP HỆ TÍN CHỈ Đợt xét tháng 11 …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2018...xét tốt nghiệp 54 1311517909 Nguyễn Thị Mỹ Thạnh

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ Công nợ Khảo sát

1421 1611542304 Nguyễn Thị ánh Tuyết Nữ 13/10/1979 TP. Hồ Chí Minh 16CDD.TL1GD 62 3,40 Giỏi 0 -

1422 1611542307 Trương Thị ánh Tuyết Nữ 15/03/1982 TP. Hồ Chí Minh 16CDD.TL1GD 62 3,44 Giỏi 0 -

1423 1611542286 Phạm Huỳnh Thảo Uyên Nữ 26/08/1979 TP. Hồ Chí Minh 16CDD.TL1GD 62 3,40 Giỏi 0 -

1424 1611542157 Bùi Thị Thu Vân Nữ 21/01/1989 TP. Hồ Chí Minh 16CDD.TL1GD 62 3,39 Giỏi 0 -

1425 1611542328 Đặng Thị Kiều Vân Nữ 22/05/1979 TP. Hồ Chí Minh 16CDD.TL1GD 61 3,25 1 Sinh học và di truyền, -

1426 1611542298 Lê Thị Cẩm Vân Nữ 14/11/1990 TP. Hồ Chí Minh 16CDD.TL1GD 62 3,34 Giỏi 0 -

1427 1611542302 Phan Thị Vân Nữ 15/12/1983 TP. Hồ Chí Minh 16CDD.TL1GD 62 3,16 Khá 0 -

1428 1611542258 Đới Thị Vinh Nữ 27/03/1978 TP. Hồ Chí Minh 16CDD.TL1GD 62 3,02 Khá 0 -

1429 1611542332 Nguyễn Nam Thiên Y Nữ 02/12/1989 TP. Hồ Chí Minh 16CDD.TL1GD 62 3,48 Giỏi 0 -

1430 1611542275 Vũ Thị Yên Nữ 21/12/1988 TP. Hồ Chí Minh 16CDD.TL1GD 62 3,03 Khá 0 -

1431 1611541305 Huỳnh Thị Chi Nữ 03/06/1981 TP. Hồ Chí Minh 16CDD.TL2GD 62 3,31 Giỏi 0 -

1432 1611542202 Lê Thị Trang Đài Nữ 02/11/1991 Tỉnh An Giang 16CDD.TL2GD 51 3,37 5

TOEIC 1, Giáo dục thể chất 3,

Hóa học đại cương, Những

nguyên lý cơ bản của Chủ

nghĩa Mác - Lênin, Sinh học

và di truyền,

-

1433 1611542130 Hoàng Thị Đào Nữ 15/03/1989 TP. Hồ Chí Minh 16CDD.TL2GD 62 3,06 Khá 0 -

Page 74

Page 75: KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP HỆ TÍN CHỈ Đợt xét tháng 11 …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2018...xét tốt nghiệp 54 1311517909 Nguyễn Thị Mỹ Thạnh

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ Công nợ Khảo sát

1434 1611542158 Nguyễn Thanh Đào Nữ 06/11/1982 TP. Hồ Chí Minh 16CDD.TL2GD 11 3,09 27

Xác suất thống kê, Pháp luật

đại cương, Hóa sinh, Anh văn

chuyên ngành điều dưỡng, Vệ

sinh môi trường, TOEIC 2,

Chăm sóc sức khỏe người lớn

bệnh ngoại khoa 1, Chăm sóc

sức khỏe người lớn bệnh nội

khoa 1, Chăm sóc sức khỏe

trẻ em 1, Điều dưỡng cơ bản,

Vi sinh - ký sinh trùng, Chăm

sóc sức khỏe người bệnh

truyền nhiễm 1, Chăm sóc sức

khỏe phụ nữ, bà mẹ và gia

đình, Dịch tễ học, Đường lối

Cách mạng của Đảng cộng

sản Việt Nam, Giáo dục sức

khỏe trong thực hành Điều

dưỡng, Kỹ năng giao tiếp

trong thực hành Điều dưỡng,

Sinh lý bệnh - miễn dịch, Tư

tưởng Hồ Chí Minh, Chăm sóc

sức khỏe người bệnh cao tuổi

1, Dinh dưỡng - Tiết chế,

Nghiên cứu khoa học trong

điều dưỡng, Giải phẫu - Sinh

lý, Chăm sóc sức khỏe người

lớn bệnh ngoại khoa 2 - Thực

hành, Tin học văn phòng 1,

Dược lý điều dưỡng, Thực tập

tốt nghiệp, Nợ môn tự chọn

HK 3: Khóa luận tốt nghiệp

cao đẳng - Điều dưỡng,Đồ án

tốt nghiệp chuyên ngành điều

dưỡng,Chăm sóc sức khỏe

người lớn bệnh ngoại khoa 2 -

Thực hành,Chăm sóc sức

-

1435 1611541324 Nguyễn Thị Anh Đào Nữ 00/00/1988 Tỉnh Trà Vinh 16CDD.TL2GD 62 3,24 Giỏi 0 -

1436 1611542315 Nguyễn Văn Đạt Nam 09/10/1984 TP. Hồ Chí Minh 16CDD.TL2GD 62 3,10 Khá 0 -

1437 1611541307 Nguyễn Thị Ngọc Diệp Nữ 29/05/1986 TP. Hồ Chí Minh 16CDD.TL2GD 62 3,53 Giỏi 0 -

1438 1611542271 Lâm Ngọc Điệp Nữ 23/07/1972 TP. Hồ Chí Minh 16CDD.TL2GD 62 3,23 Giỏi 0 -

1439 1611542334 Phan Thị Mộng Điệp Nữ 01/02/1971 TP. Hồ Chí Minh 16CDD.TL2GD 62 3,42 Giỏi 0 -

1440 1611542203 Trần Văn Đức Nam 06/01/1987 Tỉnh Hậu Giang 16CDD.TL2GD 62 3,29 Giỏi 0 -

Page 75

Page 76: KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP HỆ TÍN CHỈ Đợt xét tháng 11 …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2018...xét tốt nghiệp 54 1311517909 Nguyễn Thị Mỹ Thạnh

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ Công nợ Khảo sát

1441 1611541320 Đỗ Thị Nữ Dung Nữ 01/01/1971 TP. Hồ Chí Minh 16CDD.TL2GD 14 2,93 25

Xác suất thống kê, Pháp luật

đại cương, Hóa sinh, Anh văn

chuyên ngành điều dưỡng, Vệ

sinh môi trường, TOEIC 2,

Chăm sóc sức khỏe người lớn

bệnh ngoại khoa 1, Chăm sóc

sức khỏe người lớn bệnh nội

khoa 1, Chăm sóc sức khỏe

trẻ em 1, Điều dưỡng cơ bản,

Vi sinh - ký sinh trùng, Chăm

sóc sức khỏe người bệnh

truyền nhiễm 1, Chăm sóc sức

khỏe phụ nữ, bà mẹ và gia

đình, Dịch tễ học, Đường lối

Cách mạng của Đảng cộng

sản Việt Nam, Giáo dục sức

khỏe trong thực hành Điều

dưỡng, Kỹ năng giao tiếp

trong thực hành Điều dưỡng,

Sinh lý bệnh - miễn dịch, Tư

tưởng Hồ Chí Minh, Chăm sóc

sức khỏe người bệnh cao tuổi

1, Dinh dưỡng - Tiết chế,

Nghiên cứu khoa học trong

điều dưỡng, Giải phẫu - Sinh

lý, Chăm sóc sức khỏe người

lớn bệnh ngoại khoa 2 - Thực

hành, Thực tập tốt nghiệp, Nợ

môn tự chọn HK 3: Khóa luận

tốt nghiệp cao đẳng - Điều

dưỡng,Đồ án tốt nghiệp

chuyên ngành điều

dưỡng,Chăm sóc sức khỏe

người lớn bệnh ngoại khoa 2 -

Thực hành,Chăm sóc sức

khỏe người lớn bệnh nội khoa

-

1442 1611542288 Nguyễn Anh Dũng Nam 27/03/1980 TP. Hồ Chí Minh 16CDD.TL2GD 62 3,40 Giỏi 0 -

1443 1611542260 Hồ Linh Duy Nữ 29/03/1968 TP. Hồ Chí Minh 16CDD.TL2GD 62 3,69 Xuất sắc 0 -

1444 1611542159 Phạm Ngọc Minh Duy Nam 23/05/1981 TP. Hồ Chí Minh 16CDD.TL2GD 59 2,92 0

Không tích lũy đủ số tín chỉ. ,

Môn học chưa khóa điểm:

TOEIC 1,

-

1445 1611542283 Hồ Thị Gấm Nữ 08/04/1981 TP. Hồ Chí Minh 16CDD.TL2GD 62 3,37 Giỏi 0 -

1446 1611542331 Trương Hoàng Gia Nam 10/04/1992 TP. Hồ Chí Minh 16CDD.TL2GD 62 2,92 Khá 0 -

1447 1611541322 Đặng Tấn Giàu Nam 28/01/1980 TP. Hồ Chí Minh 16CDD.TL2GD 62 3,24 Giỏi 0 -

1448 1611542312 Trần Thị Ngọc Giàu Nữ 09/02/1974 TP. Hồ Chí Minh 16CDD.TL2GD 62 3,03 Khá 0 -

1449 1611542197 Phạm Thị Thu Hà Nữ 02/11/1985 TP. Hồ Chí Minh 16CDD.TL2GD 62 3,10 Khá 0 -

1450 1611542341 Vi Thị Ngân Hà Nữ 21/06/1989 TP. Hồ Chí Minh 16CDD.TL2GD 62 3,52 Giỏi 0 -

Page 76

Page 77: KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP HỆ TÍN CHỈ Đợt xét tháng 11 …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2018...xét tốt nghiệp 54 1311517909 Nguyễn Thị Mỹ Thạnh

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ Công nợ Khảo sát

1451 1611542265 Phạm Thị Hai Nữ 17/06/1980 TP. Hồ Chí Minh 16CDD.TL2GD 62 3,21 Giỏi 0 -

1452 1611542320 Đỗ Thị Hằng Nữ 20/09/1990 TP. Hồ Chí Minh 16CDD.TL2GD 62 3,37 Giỏi 0 -

1453 1611542299 Nguyễn Thị Thu Hằng Nữ 26/08/1978 TP. Hồ Chí Minh 16CDD.TL2GD 62 3,37 Giỏi 0 -

1454 1611541316 Trần Thị ánh Hằng Nữ 17/11/1975 TP. Hồ Chí Minh 16CDD.TL2GD 62 3,73 Xuất sắc 0 -

1455 1611542261 Trần Thị Phương Hằng Nữ 18/02/1979 TP. Hồ Chí Minh 16CDD.TL2GD 62 3,37 Giỏi 0 -

1456 1611542329 Nguyễn Thị Hạnh Nữ 25/09/1980 TP. Hồ Chí Minh 16CDD.TL2GD 62 3,52 Giỏi 0 -

1457 1611542326 Nguyễn Thị Hồng Hạnh Nữ 27/04/1982 TP. Hồ Chí Minh 16CDD.TL2GD 62 3,37 Giỏi 0 -

1458 1611542289 Nguyễn Thị Hiên Nữ 04/02/1982 TP. Hồ Chí Minh 16CDD.TL2GD 62 3,52 Giỏi 0 -

1459 1611542319 Phạm Thị Thu Hoa Nữ 25/09/1987 TP. Hồ Chí Minh 16CDD.TL2GD 62 3,21 Giỏi 0 -

1460 1611542335 Hoàng Thị Hương Nữ 20/02/1985 TP. Hồ Chí Minh 16CDD.TL2GD 62 3,31 Giỏi 0 -

1461 1611542290 Nguyễn Thị Thanh Hương Nữ 14/06/1970 TP. Hồ Chí Minh 16CDD.TL2GD 62 3,48 Giỏi 0 -

1462 1611542199 Trần Thị Hương Nữ 01/02/1983 TP. Hồ Chí Minh 16CDD.TL2GD 62 3,40 Giỏi 0 -

1463 1611542301 Vũ Thị Hương Nữ 26/08/1985 TP. Hồ Chí Minh 16CDD.TL2GD 62 3,26 Giỏi 0 -

1464 1611542291 Lư Ngọc Huyền Nữ 10/01/1984 TP. Hồ Chí Minh 16CDD.TL2GD 62 3,65 Xuất sắc 0 -

1465 1611542294Lê Hoàng Nữ Hoài

NhưKhanh Nữ 05/02/1984 TP. Hồ Chí Minh 16CDD.TL2GD 62 3,23 Giỏi 0 -

1466 1611542266 Huỳnh Thị Kim Lanh Nữ 02/02/1984 TP. Hồ Chí Minh 16CDD.TL2GD 62 3,44 Giỏi 0 -

1467 1611542336 Nguyễn Quốc Lập Nam 10/01/1986 TP. Hồ Chí Minh 16CDD.TL2GD 59 3,39 0

Không tích lũy đủ số tín chỉ. ,

Môn học chưa khóa điểm:

TOEIC 1,

-

1468 1611542333 Nguyễn Thị Quỳnh Lê Nữ 05/06/1983 TP. Hồ Chí Minh 16CDD.TL2GD 62 3,37 Giỏi 0 -

1469 1611542324 Đới Thị Lệ Nữ 04/04/1984 TP. Hồ Chí Minh 16CDD.TL2GD 62 3,15 Khá 0 -

1470 1611542257 Nguyễn Thị Liên Nữ 30/05/1972 TP. Hồ Chí Minh 16CDD.TL2GD 62 3,16 Khá 0 -

1471 1611541325 Huỳnh Thị Bích Liễu Nữ 23/10/1979 TP. Hồ Chí Minh 16CDD.TL2GD 62 3,29 Giỏi 0 -

1472 1611542306 Đỗ Thùy Linh Nữ 24/08/1986 TP. Hồ Chí Minh 16CDD.TL2GD 62 3,63 Xuất sắc 0 -

1473 1611541328 Trần Thị Cẩm Loan Nữ 26/12/1990 TP. Hồ Chí Minh 16CDD.TL2GD 62 3,10 Khá 0 -

Page 77

Page 78: KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP HỆ TÍN CHỈ Đợt xét tháng 11 …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2018...xét tốt nghiệp 54 1311517909 Nguyễn Thị Mỹ Thạnh

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ Công nợ Khảo sát

1474 1611542313 Nguyễn Phúc Lộc Nam 15/02/1988 TP. Hồ Chí Minh 16CDD.TL2GD 13 2,85 26

Xác suất thống kê, Hóa sinh,

Anh văn chuyên ngành điều

dưỡng, Vệ sinh môi trường,

TOEIC 2, Chăm sóc sức khỏe

người lớn bệnh ngoại khoa 1,

Chăm sóc sức khỏe người lớn

bệnh nội khoa 1, Chăm sóc

sức khỏe trẻ em 1, Điều

dưỡng cơ bản, Vi sinh - ký

sinh trùng, Chăm sóc sức

khỏe người bệnh truyền nhiễm

1, Chăm sóc sức khỏe phụ

nữ, bà mẹ và gia đình, Dịch tễ

học, Đường lối Cách mạng

của Đảng cộng sản Việt Nam,

Giáo dục sức khỏe trong thực

hành Điều dưỡng, Kỹ năng

giao tiếp trong thực hành Điều

dưỡng, Sinh lý bệnh - miễn

dịch, Tư tưởng Hồ Chí Minh,

Chăm sóc sức khỏe người

bệnh cao tuổi 1, Dinh dưỡng -

Tiết chế, Nghiên cứu khoa học

trong điều dưỡng, Giải phẫu -

Sinh lý, Pháp luật đại cương,

Chăm sóc sức khỏe người lớn

bệnh ngoại khoa 2 - Thực

hành, Dược lý điều dưỡng,

Thực tập tốt nghiệp, Nợ môn

tự chọn HK 3: Khóa luận tốt

nghiệp cao đẳng - Điều

dưỡng,Đồ án tốt nghiệp

chuyên ngành điều

dưỡng,Chăm sóc sức khỏe

người lớn bệnh ngoại khoa 2 -

Thực hành,Chăm sóc sức

-

1475 1611541321 Nguyễn Thế Lực Nam 10/12/1982 Tỉnh Khánh Hoà 16CDD.TL2GD 62 3,05 Khá 0 -

1476 1611542256 Nguyễn Văn Lương Nam 13/08/1969 TP. Hồ Chí Minh 16CDD.TL2GD 62 3,05 Khá 0 -

1477 1611539843 Đỗ Ngọc Anh Nữ 21/11/1973 TP. Hồ Chí Minh 16CHS.TL1G 63 3,48 Giỏi 0 -

1478 1611539827 Trần Thị Ngọc Cẩm Nữ 27/03/1991 TP. Hồ Chí Minh 16CHS.TL1G 63 3,44 Giỏi 0 -

1479 1611539814 Nguyễn Thị Cạnh Nữ 27/06/1979 TP. Hồ Chí Minh 16CHS.TL1G 63 3,25 Giỏi 0 -

1480 1611539796 Ông Thị Ngọc Châu Nữ 00/00/1979 TP. Hồ Chí Minh 16CHS.TL1G 63 3,22 Giỏi 0 -

1481 1611539826 Nguyễn Thị Chung Nữ 16/05/1978 TP. Hồ Chí Minh 16CHS.TL1G 63 3,27 Giỏi 0 -

1482 1611539830 Phan Thị Ánh Đào Nữ 11/01/1978 TP. Hồ Chí Minh 16CHS.TL1G 63 3,38 Giỏi 0 -

1483 1611539786 Nguyễn Thị Ngọc Điệp Nữ 20/09/1984 TP. Hồ Chí Minh 16CHS.TL1G 63 3,30 Giỏi 0 -

1484 1611539776 Nguyễn Thị Định Nữ 15/01/1978 TP. Hồ Chí Minh 16CHS.TL1G 63 3,30 Giỏi 0 - Page 78

Page 79: KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP HỆ TÍN CHỈ Đợt xét tháng 11 …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2018...xét tốt nghiệp 54 1311517909 Nguyễn Thị Mỹ Thạnh

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ Công nợ Khảo sát

1485 1611539842 Tăng Mỹ Dung Nữ 24/10/1977 TP. Hồ Chí Minh 16CHS.TL1G 63 3,19 Khá 0 -

1486 1611539778 Ngô Thị Gái Nữ 10/08/1980 TP. Hồ Chí Minh 16CHS.TL1G 63 3,35 Giỏi 0 -

1487 1611539807 Trần Hồng Giang Nữ 22/11/1979 TP. Hồ Chí Minh 16CHS.TL1G 63 3,30 Giỏi 0 -

1488 1611539794 Vũ Nguyễn Ngân Hà Nữ 21/03/1987 TP. Hồ Chí Minh 16CHS.TL1G 63 3,52 Giỏi 0 -

1489 1611539785 Phan Thị Thu Hằng Nữ 24/08/1981 TP. Hồ Chí Minh 16CHS.TL1G 63 3,52 Giỏi 0 -

1490 1611539832 Phan Thị Thúy Hằng Nữ 18/09/1983 TP. Hồ Chí Minh 16CHS.TL1G 63 3,30 Giỏi 0 -

1491 1611539840 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Nữ 03/09/1972 TP. Hồ Chí Minh 16CHS.TL1G 63 3,40 Giỏi 0 -

1492 1611539834 Nguyễn Thị Tuyết Hoa Nữ 26/08/1980 TP. Hồ Chí Minh 16CHS.TL1G 63 3,27 Giỏi 0 -

1493 1611539844 Phạm Thị Kim Hoa Nữ 20/11/1973 TP. Hồ Chí Minh 16CHS.TL1G 62 3,27 1

Đồ án tốt nghiệp chuyên

ngành điều dưỡng, Chưa tích

lũy đủ TC môn tự chọn HK 3:

Khóa luận tốt nghiệp cao đẳng

- Điều dưỡng,Đồ án tốt nghiệp

chuyên ngành điều

dưỡng,Chăm sóc sức khỏe

phụ nữ ngoài thời kì thai

nghén 2 - TH,Chăm sóc sức

khỏe trẻ em 1 - Thực

hành,chứng chỉ Toeic NB 400

-

1494 1611539831 Nguyễn Thị Thúy Hồng Nữ 29/07/1977 TP. Hồ Chí Minh 16CHS.TL1G 63 3,21 Giỏi 0 -

1495 1611539811 Phan Thị Thanh Kim Huệ Nữ 11/08/1977 TP. Hồ Chí Minh 16CHS.TL1G 63 3,32 Giỏi 0 -

1496 1611539815 Đặng Thị Trúc Khuyên Nữ 14/12/1971 TP. Hồ Chí Minh 16CHS.TL1G 63 3,43 Giỏi 0 -

1497 1611539835 Trương Thị Tuyết Lan Nữ 14/01/1972 TP. Hồ Chí Minh 16CHS.TL1G 63 3,32 Giỏi 0 -

1498 1611539789 Trần Thị Lang Nữ 24/09/1972 TP. Hồ Chí Minh 16CHS.TL1G 63 3,57 Giỏi 0 -

1499 1611539799 Lê Thị Mỹ Lệ Nữ 30/10/1973 TP. Hồ Chí Minh 16CHS.TL1G 63 3,48 Giỏi 0 -

1500 1611539795 Ngô Thị Mỹ Lệ Nữ 10/10/1976 TP. Hồ Chí Minh 16CHS.TL1G 63 3,29 Giỏi 0 -

1501 1611539820 Trần Thị Bích Lệ Nữ 20/09/1972 TP. Hồ Chí Minh 16CHS.TL1G 63 3,27 Giỏi 0 -

1502 1611539779 Nguyễn Thị Bích Liêu Nữ 11/10/1974 TP. Hồ Chí Minh 16CHS.TL1G 63 3,51 Giỏi 0 -

1503 1611539829 Võ Thị Thúy Liễu Nữ 10/04/1986 TP. Hồ Chí Minh 16CHS.TL1G 63 3,32 Giỏi 0 -

1504 1611539824 Nguyễn Cẩm Linh Nữ 14/10/1982 TP. Hồ Chí Minh 16CHS.TL1G 63 3,59 Giỏi 0 -

1505 1611539828 Nguyễn Hồng Linh Nữ 27/01/1979 TP. Hồ Chí Minh 16CHS.TL1G 63 3,52 Giỏi 0 -

1506 1611539801 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ 19/11/1981 TP. Hồ Chí Minh 16CHS.TL1G 63 3,51 Giỏi 0 - Page 79

Page 80: KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP HỆ TÍN CHỈ Đợt xét tháng 11 …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2018...xét tốt nghiệp 54 1311517909 Nguyễn Thị Mỹ Thạnh

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ Công nợ Khảo sát

1507 1611539813 Nguyễn Thị Trúc Linh Nữ 17/05/1973 TP. Hồ Chí Minh 16CHS.TL1G 63 3,38 Giỏi 0 -

1508 1611539816 Phan Thị Loan Nữ 15/07/1971 TP. Hồ Chí Minh 16CHS.TL1G 63 3,35 Giỏi 0 -

1509 1611539805 Phạm Thị Lý Nữ 12/03/1988 TP. Hồ Chí Minh 16CHS.TL1G 63 3,57 Giỏi 0 -

1510 1611539819 Võ Thị Lý Nữ 18/09/1976 TP. Hồ Chí Minh 16CHS.TL1G 63 3,52 Giỏi 0 -

1511 1611539833 Dương Thị Như Mai Nữ 08/01/1973 TP. Hồ Chí Minh 16CHS.TL1G 10 3,30 34

Giáo dục thể chất 3. Giáo dục

quốc phòng. Vệ sinh môi

trường, TOEIC 2, Chăm sóc

sức khỏe người lớn bệnh

ngoại khoa 1, Chăm sóc sức

khỏe trẻ em 1, Đường lối Cách

mạng của Đảng cộng sản Việt

Nam, Tư tưởng Hồ Chí Minh,

Nghiên cứu khoa học trong

điều dưỡng, Chăm sóc sức

khỏe phụ nữ ngoài thời kì thai

nghén, Truyền thông - Tư vấn -

Dân số - Kế hoạch hóa gia

đình, Chăm sóc bà mẹ trong

đẻ, Chăm sóc bà mẹ thời kì

thai nghén, Chăm sóc bà mẹ

sau đẻ và trẻ sơ sinh, Xác

suất thống kê, Hóa sinh, Pháp

luật và tổ chức y tế, TOEIC 1,

Chăm sóc sức khỏe người lớn

bệnh nội khoa 1, Điều dưỡng

cơ bản, Dược lý điều dưỡng,

Thực tập tốt nghiệp, Vi sinh -

ký sinh trùng, Dịch tễ học,

Giáo dục sức khỏe trong thực

hành Điều dưỡng, Kỹ năng

giao tiếp trong thực hành Điều

dưỡng, Sinh lý bệnh - miễn

dịch, Chăm sóc sức khỏe

người lớn bệnh ngoại khoa 1 -

TH, Chăm sóc sức khỏe

người lớn bệnh nội khoa 1 -

TH, Dinh dưỡng - Tiết chế,

Giải phẫu - Sinh lý, Đồ án tốt

nghiệp chuyên ngành điều

dưỡng, Chăm sóc sức khỏe

-

1512 1611539808 Cao Thị Bạch Ngân Nữ 05/09/1982 TP. Hồ Chí Minh 16CHS.TL1G 63 3,56 Giỏi 0 -

1513 1611539791 Liêu Thị Thu Nghĩa Nữ 26/08/1980 TP. Hồ Chí Minh 16CHS.TL1G 63 3,41 Giỏi 0 -

1514 1611539788 Trần Thị Bạch Ngọc Nữ 03/11/1972 TP. Hồ Chí Minh 16CHS.TL1G 63 3,35 Giỏi 0 -

1515 1611539841 Dương Minh Nguyệt Nữ 10/08/1970 TP. Hồ Chí Minh 16CHS.TL1G 63 3,33 Giỏi 0 -

1516 1611539787 Trần Thị Thanh Nhàn Nữ 21/12/1980 TP. Hồ Chí Minh 16CHS.TL1G 63 3,40 Giỏi 0 -

1517 1611539836 Trần Bích Nhạn Nữ 26/10/1974 TP. Hồ Chí Minh 16CHS.TL1G 63 3,37 Giỏi 0 - Page 80

Page 81: KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP HỆ TÍN CHỈ Đợt xét tháng 11 …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2018...xét tốt nghiệp 54 1311517909 Nguyễn Thị Mỹ Thạnh

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ Công nợ Khảo sát

1518 1611539803 Lê Nguyệt Như Nữ 06/10/1983 TP. Hồ Chí Minh 16CHS.TL1G 63 3,62 Xuất sắc 0 -

1519 1611539777 Lê Kim Oanh Nữ 16/09/1978 TP. Hồ Chí Minh 16CHS.TL1G 63 3,29 Giỏi 0 -

1520 1611539800 Nguyễn Thị Hồng Phương Nữ 14/10/1976 TP. Hồ Chí Minh 16CHS.TL1G 63 3,38 Giỏi 0 -

1521 1611539806 Đặng Thị Mỹ Phượng Nữ 01/10/1981 TP. Hồ Chí Minh 16CHS.TL1G 63 3,46 Giỏi 0 -

1522 1611539838 Nguyễn Thị Thu Phượng Nữ 15/04/1974 TP. Hồ Chí Minh 16CHS.TL1G 63 3,43 Giỏi 0 -

1523 1611539798 Võ Nhật Quyên Nữ 24/10/1976 TP. Hồ Chí Minh 16CHS.TL1G 63 3,43 Giỏi 0 -

1524 1611539775 Nguyễn Thị Sinh Nữ 09/10/1975 TP. Hồ Chí Minh 16CHS.TL1G 63 3,51 Giỏi 0 -

1525 1611539810 Huỳnh Thị Tuyết Sương Nữ 07/09/1979 TP. Hồ Chí Minh 16CHS.TL1G 63 3,41 Giỏi 0 -

1526 1611539812 Nguyễn Thị Minh Tâm Nữ 27/08/1970 TP. Hồ Chí Minh 16CHS.TL1G 63 3,48 Giỏi 0 -

1527 1611539793 Trần Thị Thanh Tâm Nữ 11/02/1978 TP. Hồ Chí Minh 16CHS.TL1G 63 3,54 Giỏi 0 -

1528 1611539780 Phạm Kim Thanh Nữ 01/01/1977 TP. Hồ Chí Minh 16CHS.TL1G 63 3,46 Giỏi 0 -

1529 1611539809 Châu Thị Khánh Thảo Nữ 20/04/1979 TP. Hồ Chí Minh 16CHS.TL1G 63 3,30 Giỏi 0 -

1530 1611539790 Trần Thị Phương Thảo Nữ 22/03/1973 TP. Hồ Chí Minh 16CHS.TL1G 63 3,71 Xuất sắc 0 -

1531 1611539781 Nguyễn Thị Ngọc Thi Nữ 07/03/1979 TP. Hồ Chí Minh 16CHS.TL1G 63 3,73 Xuất sắc 0 -

1532 1611539818 Nguyễn Thị Kim Thoa Nữ 17/07/1982 TP. Hồ Chí Minh 16CHS.TL1G 63 3,67 Xuất sắc 0 -

1533 1611539825 Nguyễn Thị Lệ Thúy Nữ 28/09/1982 TP. Hồ Chí Minh 16CHS.TL1G 63 3,43 Giỏi 0 -

1534 1611539782 Trần Thị Thanh Thúy Nữ 28/06/1976 TP. Hồ Chí Minh 16CHS.TL1G 63 3,41 Giỏi 0 -

1535 1611539822 Đặng Thị Như Thủy Nữ 04/08/1972 TP. Hồ Chí Minh 16CHS.TL1G 63 3,37 Giỏi 0 -

1536 1611539823 Trần Thị Thủy Tiên Nữ 18/12/1972 TP. Hồ Chí Minh 16CHS.TL1G 63 3,43 Giỏi 0 -

1537 1611539817 Trần Thái Hương Trà Nữ 25/04/1985 TP. Hồ Chí Minh 16CHS.TL1G 63 3,62 Xuất sắc 0 -

1538 1611539784 Võ Thị Kiều Trang Nữ 00/00/1981 TP. Hồ Chí Minh 16CHS.TL1G 63 3,19 Khá 0 -

1539 1611539804 Nguyễn Thị Thanh Triều Nữ 30/06/1982 TP. Hồ Chí Minh 16CHS.TL1G 63 3,35 Giỏi 0 -

1540 1611539839 Nguyễn Thị Thanh Tuyền Nữ 04/06/1979 TP. Hồ Chí Minh 16CHS.TL1G 63 3,24 Giỏi 0 -

1541 1611539783 Lâm Thị Minh Tuyết Nữ 10/12/1977 TP. Hồ Chí Minh 16CHS.TL1G 63 3,33 Giỏi 0 -

1542 1611539821 Nguyễn Thị Minh Tuyết Nữ 16/01/1974 TP. Hồ Chí Minh 16CHS.TL1G 53 3,28 Giỏi 0 -

1543 1611539797 Nguyễn Thị Thanh Vân Nữ 24/02/1979 TP. Hồ Chí Minh 16CHS.TL1G 63 3,43 Giỏi 0 -

1544 1611542279 Huỳnh Thị Mười Bốn Nữ 02/04/1983 TP. Hồ Chí Minh 16CHS.TL2G 69 3,38 Giỏi 0 - Page 81

Page 82: KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP HỆ TÍN CHỈ Đợt xét tháng 11 …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2018...xét tốt nghiệp 54 1311517909 Nguyễn Thị Mỹ Thạnh

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ Công nợ Khảo sát

1545 1611542255 Huỳnh Thị Kim Chi Nữ 13/12/1981 TP. Hồ Chí Minh 16CHS.TL2G 69 3,43 Giỏi 0 -

1546 1611542196 Nguyễn Thị Kim Chung Nữ 08/10/1982 TP. Hồ Chí Minh 16CHS.TL2G 69 3,26 Giỏi 0 -

1547 1611542156 Nguyễn Thị Hồng Cúc Nữ 02/06/1972 TP. Hồ Chí Minh 16CHS.TL2G 69 3,26 Giỏi 0 -

1548 1611542268 Nguyễn Thị Bích Diễm Nữ 28/03/1979 TP. Hồ Chí Minh 16CHS.TL2G 69 3,45 Giỏi 0 -

1549 1611541308 Lê Thị Hồng Dung Nữ 17/11/1970 TP. Hồ Chí Minh 16CHS.TL2G 69 3,42 Giỏi 0 -

1550 1611542253 Lê Thị Ngọc Dung Nữ 19/01/1984 TP. Hồ Chí Minh 16CHS.TL2G 69 3,45 Giỏi 0 -

1551 1611542325 Phạm Thị Thùy Dung Nữ 14/01/1982 TP. Hồ Chí Minh 16CHS.TL2G 69 3,20 Giỏi 0 -

1552 1611542273 Hồ Thị Bích Duyên Nữ 04/05/1986 TP. Hồ Chí Minh 16CHS.TL2G 69 3,39 Giỏi 0 -

1553 1611541317 Phạm Thị Thu Hà Nữ 27/07/1988 TP. Hồ Chí Minh 16CHS.TL2G 69 3,25 Giỏi 0 -

1554 1611542327 Lê Thị Trường Hải Nữ 09/07/1970 TP. Hồ Chí Minh 16CHS.TL2G 69 3,43 Giỏi 0 -

1555 1611542309 Lê Thị Diễm Hằng Nữ 05/04/1984 TP. Hồ Chí Minh 16CHS.TL2G 69 3,43 Giỏi 0 -

1556 1611542310 Nguyễn Thị Hằng Nữ 09/09/1978 TP. Hồ Chí Minh 16CHS.TL2G 69 3,45 Giỏi 0 -

1557 1611542270 Nguyễn Thị Kim Hằng Nữ 27/04/1988 TP. Hồ Chí Minh 16CHS.TL2G 69 3,49 Giỏi 0 -

1558 1611541319 Nguyễn Ngọc Hiếu Nữ 26/06/1980 TP. Hồ Chí Minh 16CHS.TL2G 69 3,25 Giỏi 0 -

1559 1611542272 Dương Thị Tuyết Hoàng Nữ 14/05/1978 TP. Hồ Chí Minh 16CHS.TL2G 69 3,46 Giỏi 0 -

1560 1611542308 Lương Kim Hồng Nữ 18/07/1987 Tỉnh Bến Tre 16CHS.TL2G 69 3,42 Giỏi 0 -

1561 1611542316 Lê Thị Kim Loan Nữ 21/09/1980 TP. Hồ Chí Minh 16CHS.TL2G 69 3,36 Giỏi 0 -

1562 1611542311 Phạm Thị Nải Nữ 25/10/1977 TP. Hồ Chí Minh 16CHS.TL2G 69 3,51 Giỏi 0 -

1563 1611542278 Ngô Thị Kim Ngọc Nữ 11/09/1991 TP. Hồ Chí Minh 16CHS.TL2G 69 3,29 Giỏi 0 -

1564 1611542303 Dương Kim Như Nữ 11/08/1965 TP. Hồ Chí Minh 16CHS.TL2G 69 3,54 Giỏi 0 -

1565 1611542276 Nguyễn Thị Phấn Nữ 09/02/1981 TP. Hồ Chí Minh 16CHS.TL2G 69 3,42 Giỏi 0 -

1566 1611542274 Võ Thị Son Nữ 03/01/1983 TP. Hồ Chí Minh 16CHS.TL2G 69 3,51 Giỏi 0 -

1567 1611542277 Nguyễn Thị Trí Nữ 13/03/1986 TP. Hồ Chí Minh 16CHS.TL2G 69 3,39 Giỏi 0 -

1568 1611542254 Lê Thị Thanh Trúc Nữ 10/07/1979 TP. Hồ Chí Minh 16CHS.TL2G 69 3,26 Giỏi 0 -

1569 1611541318 Nguyễn Ngọc Tuyết Vân Nữ 20/07/1979 TP. Hồ Chí Minh 16CHS.TL2G 69 3,33 Giỏi 0 -

1570 1600000443 Hoàng Thị Phượng Nữ 24/08/1989 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.CL1A 60 2,50 Khá 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

Page 82

Page 83: KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP HỆ TÍN CHỈ Đợt xét tháng 11 …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2018...xét tốt nghiệp 54 1311517909 Nguyễn Thị Mỹ Thạnh

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ Công nợ Khảo sát

1571 1611540893 Trần Thị Kiều Dung Nữ 01/05/1992 Tỉnh Đắk Lắk 16DDD.CL2A 60 2,83 Khá 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

1572 1611540982 Trần Thị Diễm Hằng Nữ 22/04/1992 Tỉnh Tiền Giang 16DDD.CL2A 60 2,28 Trung bình 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

1573 1611540873 Hoàng Thị Mỵ Nữ 02/09/1989 Tỉnh Đắk Lắk 16DDD.CL2A 60 2,38 Trung bình 0 - 0

1574 1611541222 Phạm Thị Hiền Vân Nữ 14/08/1990 Thành phố Hà Nội 16DDD.CL2A 60 2,73 Khá 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

1575 1611541067 Nguyễn Thị Ngọc Huyền Nữ 25/03/1994 Tỉnh Tây Ninh 16DKT.CL1A 65 2,66 Khá 0 - 0

1576 1611540875 Phùng Thanh Quí Nam 08/01/1994 Tỉnh Sóc Trăng 16DKT.CL1A 65 2,95 Khá 0 - 0

1577 1611540964 Tống Hữu Tài Nam 07/03/1993 TP. Hồ Chí Minh 16DKT.CL1A 65 2,85 Khá 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

1578 1611541199 Nguyễn Bích Thanh Tâm Nữ 01/03/1994 TP. Hồ Chí Minh 16DKT.CL1A 65 2,66 Khá 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

1579 1611541504 Phạm Đình Huy Nam 22/12/1989 TP. Hồ Chí Minh 16DQT.CL1A 0Nợ bằng CĐ (bản sao

công chứng)

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

1580 1611541003 Trần Quốc Tài Nam 25/04/1993 Tỉnh Gia Lai 16DQT.CL1A 67 3,03 0Công Nợ: Lệ phí xét tốt nghiệp,

500.000

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

1581 1611541498 Nguyễn Thị Thái Thanh Nữ 15/11/1989 Tỉnh Ninh Thuận 16DQT.CL1A 67 2,81 0Công Nợ: Lệ phí xét tốt nghiệp,

500.000 0

1582 1611540976 Huỳnh Minh Tuấn Nam 24/08/1993 TP. Hồ Chí Minh 16DQT.CL1A 67 3,37 0Công Nợ: Lệ phí xét tốt nghiệp,

500.000 0

1583 1611540874 Phạm Bảo Trúc Uyên Nữ 06/05/1993 Tỉnh Lâm Đồng 16DQT.CL1A 67 3,15 0Công Nợ: Lệ phí xét tốt nghiệp,

500.000

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

1584 1611540998 Nguyễn Lê Hoài Việt Nam 23/10/1985 TP. Hồ Chí Minh 16DQT.CL1A 67 3,36 0Chứng chỉ B Tin Học

Công Nợ: Lệ phí xét tốt nghiệp, 500.000

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

1585 1611541179 Huỳnh Mỹ Vy Nữ 05/10/1991 TP. Hồ Chí Minh 16DQT.CL1A 67 3,10 0Công Nợ: Lệ phí xét tốt nghiệp,

500.000

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

1586 1600000342 Phạm Thanh Tâm Nam 04/01/1993 Tỉnh Tây Ninh 16DTC.CL1A 71 3,39 Giỏi 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

1587 1600000273 Trần Thị Bảo Trân Nữ 10/02/1994 Tỉnh Cà Mau 16DTC.CL1A 71 3,07 0Công Nợ: Lệ phí xét tốt nghiệp,

500.000

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

1588 1600000200 Huỳnh Thị Tường Vy Nữ 26/09/1994 Tỉnh Tây Ninh 16DTC.CL1A 71 2,85 Khá 0 -

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

1589 1600000419 Lê Nguyễn Đan Vy Nữ 22/08/1994 TP. Hồ Chí Minh 16DTC.CL1A 71 2,77 Khá 0 - 0

Page 83

Page 84: KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP HỆ TÍN CHỈ Đợt xét tháng 11 …phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2018...xét tốt nghiệp 54 1311517909 Nguyễn Thị Mỹ Thạnh

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ Công nợ Khảo sát

1590 1611540956 Phan Huỳnh Hữu Nghị Nam 14/05/1994 TP. Hồ Chí Minh 16DTC.CL2A 71 2,70 0Công Nợ: Lệ phí xét tốt nghiệp,

500.000 0

1591 1611541859 Lê Thị Bích Phương Nữ 19/07/1994 Tỉnh Đồng Tháp 16DTC.CL2A 0Nợ bằng CĐ (bản sao

công chứng)

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

1592 1611541105 Trần Nguyệt Tiên Nữ 09/04/1992 TP. Hồ Chí Minh 16DTC.CL2A 71 3,10 0Công Nợ: Lệ phí xét tốt nghiệp,

500.000

Chưa hoàn

thành khảo sát

xét tốt nghiệp

ThS. Hoàng Hữu Tiến

Tp.HCM, ngày 12 tháng 11 năm 2018

Người lập biểu

Page 84