kết quả xét tốt nghiệp kỳ 20132b - 28/07/2014 -...

38
Chú ý: chưa đủ ĐK tốt nghiệp:2<0 có nghĩa là còn thiếu 2 tín chỉ Chưa đủ ĐK tốt nghiệp: 0+10*9<0 trong đó 10*9 có nghĩa là yêu cầu tối đa 9TC tự chọn tự do nhưng đăng ký đến 10TC TCTD Thiếu CC QS: thiếu chứng chỉ quân sự Thiếu CC TD: thiếu chứng chỉ thể dục GDĐCBB: Giáo dục đại cương bắt buộc CSKTCBB:Cơ sở kiến thức chung bắt buộc CSNBB: Cơ sở ngành bắt buộc TTTN: thực tập tốt nghiệp TTN: thi tốt nghiệp ĐAKLTN: đồ án khóa luận tốt nghiệp TC: tự chọn TCCD: tự chọn chuyên đề Mã SV HĐệm Tên Ngày sinh Lớp Chương trình Khoa/viện CPA TC tích lũy Đạt Ghi chú 20093357 Dương Trường An 10/10/1991 Điều khiển và TĐH7 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.67 156 Đạt 20090035 Đào Ngọc An 09/07/1991 KSCLC Hệ thống thông tin K54 KSCLC Hệ thống thông tin TTDTTN 2.62 210 Đạt 20090036 Hoàng Kiên An 16/04/1991 Điện tử-Viễn thông 04 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.85 157 Đạt 20093358 Hoàng Mạnh An 10/11/1991 AS2 K54 CNTT Việt-Nhật - AS BDHDADTCVT 2.66 188 Đạt 20090037 Hoàng Thanh An 09/03/1991 Kỹ thuật Y Sinh (CTTT) K54 Kỹ Thuật Y Sinh (CTTT) TTDTTN 3.01 161 Đạt 20105156 Lại Thị Thuỳ An 08/11/1992 TA.02 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 2.6 132 Đạt 20090039 Lại Việt An 23/07/1991 KSTN Điều Khiển Tự Động K54 KSTN Điều khiển tự động TTDTTN 3.69 154 Đạt 20093359 Lê Đình An 21/01/1991 KSTN Điều Khiển Tự Động K54 KSTN Điều khiển tự động TTDTTN 2.79 154 Không đạt Không đạt TN do TOEIC 540<600 20090041 Lê SAn 13/03/1991 Điện tử-Viễn thông 07 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.04 155 Không đạt Không đạt điểm Toeic 335>=450 20090042 Lê Văn An 01/11/1991 KTMT và truyền thông 2 K54 KT máy tính & TT KCNTT 2.98 152 Đạt 20090043 Ngô Tân An 09/12/1991 IS K54 CNTT Việt-Nhật - IS BDHDADTCVT 2.89 188 Đạt 20090045 Nguyễn Công An 10/05/1991 Cơ khí động lực 2 K54 Cơ khí động lực VCKDL 2.9 157 Đạt 20090048 Nguyễn Kim An 16/10/1991 Vật liệu điện tử & nano CTTT K54 Vật liệu ĐT và nano CTTT TTDTTN 2.98 166 Không đạt Không đạt TN do TOEIC 575<650 20093360 Nguyễn Thị Thuý An 08/08/1991 Điện tử-Viễn thông 10 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.38 156 Đạt 20096255 TNhật An 01/06/1990 Công nghệ thông tin 1 K54 Công nghệ thông tin (CH) KCNTT 3.11 97 Đạt 20093362 Trần Ngọc An 21/04/1991 Điện tử-Viễn thông 10 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.96 155 Đạt 20093363 Trương Thành An 17/08/1991 Cơ Điện Tử (CTTT) K54 Cơ Điện Tử (CTTT) TTDTTN 3.31 177 Đạt 20093700 Trương Văn An 06/01/1991 Điều khiển và TĐH1 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.73 156 Đạt 20090050 Bùi Đức Anh NULL Toán-Tin ứng dụng 2 K54 Toán-Tin ứng dụng KTTD 2.81 155 Đạt 20090055 Chu Đức Anh 27/09/1991 Điều khiển và TĐH5 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 3.25 155 Đạt 20090054 Chu Đức Anh NULL Kỹ thuật hóa học 8 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 2.65 154 Đạt 20090058 Doãn Quang Anh 21/08/1991 Cơ điện tử 1 K54 Cơ điện tử KCK 2.66 158 Đạt 20090060 Dương Tuấn Anh NULL Điện tử-Viễn thông 10 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.86 154 Đạt 20090061 Dương Tường Phúc Anh NULL Cơ điện tử 3 K54 Cơ điện tử KCK 2.52 156 Đạt 20093821 Đàm Minh Tuấn Anh NULL Công nghệ thông tin 2 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 2.76 150 Đạt 20090063 Đào Anh 10/11/1991 Vi điện tử (CTTT) K54 Vi điện tử (CTTT) TTDTTN 3.22 156 Đạt 20096116 Đào Quang Anh 01/06/1990 Kỹ thuật vật liệu K54 Kỹ thuật vật liệu (CH) KKHVCNVL 3.02 93 Không đạt Không có điểm Toeic 20090065 Đào Tuấn Anh 18/12/1988 CK chế tạo máy 3 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 2.61 157 Đạt 20090068 Đinh Hoàng Anh 05/06/1991 Toán-Tin ứng dụng 2 K54 Toán-Tin ứng dụng KTTD 2.51 155 Không đạt chưa đủ ĐK tốt nghiệp:6<0 chỉ mới đạt được:TCTD:6;GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:62;TCCD1:3;TCCD2:3;TCCD3:3;TCCD4:3;TCCD5:3;Đ AKLTN:0;, ĐK:TCTD*7+GDĐCBB:10+CSKTCBB:26+CSNBB:62+TCTD:6+TCCD1:3+TCCD2:3+TCCD3:3+TCCD4:3 +TCCD5:3+ĐAKLTN:6<0 20090069 Đinh Ngọc Anh 22/12/1991 ICT54-2 CNTT-TT KCNTT 2.52 162 Đạt 20096209 Đinh Tuấn Anh 28/10/1990 CK chế tạo máy 4 K54 Cơ khí chế tạo máy (CH) KCK 2.83 87 Đạt 20090072 Đỗ Đức Anh 25/12/1991 Điện tử-Viễn thông 08 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.59 162 Không đạt Không đạt TN do TOEIC 375<450 20104509 Hoàng Mai Anh 08/02/1992 Tài chính-Ngân hàng 2-K55 Tài chính-Ngân hàng KKTVQL 2.78 127 Đạt 20090079 Hoàng Phúc Anh 01/08/1991 Điều khiển và TĐH7 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.74 154 Đạt 20090082 Hoàng Việt Anh 11/10/1991 Điện tử-Viễn thông 03 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.99 158 Đạt 20109001 Lê Ngọc Anh 22/01/1992 CN- Công nghệ kỹ thuật Ô tô-K55 CN- Công nghệ kỹ thuật Ô tô VCKDL 2.57 127 Không đạt Không đạt điểm Toeic 420>=450 20093364 Lê Tuấn Anh 30/04/1991 AS1 K54 CNTT Việt-Nhật - AS BDHDADTCVT 2.74 188 Đạt 20096288 Lê Tuấn Anh 11/10/1989 Điều khiển và TĐH1 K54 Điều khiển TĐH (CH) KD 2.61 96 Không đạt Không đạt điểm Toeic 340>=450 20090091 Lê Tuấn Anh 09/08/1991 AS2 K54 CNTT Việt-Nhật - AS BDHDADTCVT 2.49 190 Đạt 20090093 Lê Văn Anh 09/05/1991 Điện tử-Viễn thông 07 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.36 157 Đạt 20090095 Lê Xuân Anh 10/10/1991 Cơ Điện Tử (CTTT) K54 Cơ Điện Tử (CTTT) TTDTTN 3.11 177 Không đạt Không đạt TN do TOEIC 625<650 20090096 Lưu Đàm Việt Anh NULL Điện tử-Viễn thông 01 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.93 157 Đạt 20109864 Lưu Việt Anh 11/06/1992 CN- Công nghệ thông tin 1-K55 CN - Công nghệ thông tin KCNTT 2.93 122 Đạt 20090099 Mai Tuấn Anh 02/09/1991 Vi điện tử (CTTT) K54 Vi điện tử (CTTT) TTDTTN 3.09 157 Đạt 20090100 Ngô Duy Anh 28/12/1991 Công nghệ thông tin 3 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 2.77 154 Đạt 20090103 Nguyễn Đức Anh 08/10/1991 Toán-Tin ứng dụng 1 K54 Toán-Tin ứng dụng KTTD 2.85 155 Đạt 20090104 Nguyễn Đức Anh 26/12/1990 CK chế tạo máy 8 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 2.64 157.5 Không đạt Không đạt điểm Toeic 210>=450 20070097 Nguyễn Đức Anh 17/02/1988 Hoá Dầu 2 K52 Công nghệ Hữu cơ hoá dầu KCNHH 2 181 Đạt 20090105 Nguyễn Đức Anh 27/11/1991 Điều khiên tự động (CTTT) K54 Điều khiên tự động (CTTT) TTDTTN 2.96 157 Đạt 20090107 Nguyễn Hà Huyền Anh 09/11/1991 Công nghệ thông tin 3 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 2.86 150 Đạt 20090109 Nguyễn Hữu Anh 25/12/1991 KTMT và truyền thông 1 K54 KT máy tính & TT KCNTT 2.88 152 Đạt 20090110 Nguyễn Nhật Anh NULL Kỹ thuật điện 2 K54 KT Điện KD 2.51 157 Đạt Kết quả xét tốt nghiệp kỳ 20132B - 28/07/2014

Upload: others

Post on 04-Oct-2019

4 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: Kết quả xét tốt nghiệp kỳ 20132B - 28/07/2014 - SISsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetTotNghiep/xetTN20132B.pdf · Chú ý: chưa đủ ĐK tốt nghiệp:2

Chú ý: chưa đủ ĐK tốt nghiệp:2<0 có nghĩa là còn thiếu 2 tín chỉChưa đủ ĐK tốt nghiệp: 0+10*9<0 trong đó 10*9 có nghĩa là yêu cầu tối đa 9TC tự chọn tự do nhưng đăng ký đến 10TC TCTDThiếu CC QS: thiếu chứng chỉ quân sựThiếu CC TD: thiếu chứng chỉ thể dụcGDĐCBB: Giáo dục đại cương bắt buộcCSKTCBB:Cơ sở kiến thức chung bắt buộcCSNBB: Cơ sở ngành bắt buộcTTTN: thực tập tốt nghiệpTTN: thi tốt nghiệpĐAKLTN: đồ án khóa luận tốt nghiệpTC: tự chọnTCCD: tự chọn chuyên đề

Mã SV Họ Đệm Tên Ngày sinh Lớp Chương trình Khoa/viện CPA TC tích lũy Đạt Ghi chú20093357 Dương Trường An 10/10/1991 Điều khiển và TĐH7 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.67 156 Đạt20090035 Đào Ngọc An 09/07/1991 KSCLC Hệ thống thông tin K54 KSCLC Hệ thống thông tin TTDTTN 2.62 210 Đạt20090036 Hoàng Kiên An 16/04/1991 Điện tử-Viễn thông 04 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.85 157 Đạt20093358 Hoàng Mạnh An 10/11/1991 AS2 K54 CNTT Việt-Nhật - AS BDHDADTCVT 2.66 188 Đạt20090037 Hoàng Thanh An 09/03/1991 Kỹ thuật Y Sinh (CTTT) K54 Kỹ Thuật Y Sinh (CTTT) TTDTTN 3.01 161 Đạt20105156 Lại Thị Thuỳ An 08/11/1992 TA.02 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 2.6 132 Đạt20090039 Lại Việt An 23/07/1991 KSTN Điều Khiển Tự Động K54 KSTN Điều khiển tự động TTDTTN 3.69 154 Đạt20093359 Lê Đình An 21/01/1991 KSTN Điều Khiển Tự Động K54 KSTN Điều khiển tự động TTDTTN 2.79 154 Không đạt Không đạt TN do TOEIC 540<60020090041 Lê Sỹ An 13/03/1991 Điện tử-Viễn thông 07 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.04 155 Không đạt Không đạt điểm Toeic 335>=45020090042 Lê Văn An 01/11/1991 KTMT và truyền thông 2 K54 KT máy tính & TT KCNTT 2.98 152 Đạt20090043 Ngô Tân An 09/12/1991 IS K54 CNTT Việt-Nhật - IS BDHDADTCVT 2.89 188 Đạt20090045 Nguyễn Công An 10/05/1991 Cơ khí động lực 2 K54 Cơ khí động lực VCKDL 2.9 157 Đạt20090048 Nguyễn Kim An 16/10/1991 Vật liệu điện tử & nano CTTT K54 Vật liệu ĐT và nano CTTT TTDTTN 2.98 166 Không đạt Không đạt TN do TOEIC 575<65020093360 Nguyễn Thị Thuý An 08/08/1991 Điện tử-Viễn thông 10 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.38 156 Đạt20096255 Tạ Nhật An 01/06/1990 Công nghệ thông tin 1 K54 Công nghệ thông tin (CH) KCNTT 3.11 97 Đạt20093362 Trần Ngọc An 21/04/1991 Điện tử-Viễn thông 10 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.96 155 Đạt20093363 Trương Thành An 17/08/1991 Cơ Điện Tử (CTTT) K54 Cơ Điện Tử (CTTT) TTDTTN 3.31 177 Đạt20093700 Trương Văn An 06/01/1991 Điều khiển và TĐH1 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.73 156 Đạt20090050 Bùi Đức Anh NULL Toán-Tin ứng dụng 2 K54 Toán-Tin ứng dụng KTTD 2.81 155 Đạt20090055 Chu Đức Anh 27/09/1991 Điều khiển và TĐH5 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 3.25 155 Đạt20090054 Chu Đức Anh NULL Kỹ thuật hóa học 8 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 2.65 154 Đạt20090058 Doãn Quang Anh 21/08/1991 Cơ điện tử 1 K54 Cơ điện tử KCK 2.66 158 Đạt20090060 Dương Tuấn Anh NULL Điện tử-Viễn thông 10 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.86 154 Đạt20090061 Dương Tường Phúc Anh NULL Cơ điện tử 3 K54 Cơ điện tử KCK 2.52 156 Đạt20093821 Đàm Minh Tuấn Anh NULL Công nghệ thông tin 2 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 2.76 150 Đạt20090063 Đào Bá Anh 10/11/1991 Vi điện tử (CTTT) K54 Vi điện tử (CTTT) TTDTTN 3.22 156 Đạt20096116 Đào Quang Anh 01/06/1990 Kỹ thuật vật liệu K54 Kỹ thuật vật liệu (CH) KKHVCNVL 3.02 93 Không đạt Không có điểm Toeic20090065 Đào Tuấn Anh 18/12/1988 CK chế tạo máy 3 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 2.61 157 Đạt

20090068 Đinh Hoàng Anh 05/06/1991 Toán-Tin ứng dụng 2 K54 Toán-Tin ứng dụng KTTD 2.51 155 Không đạt

chưa đủ ĐK tốt nghiệp:6<0 chỉ mới đạt được:TCTD:6;GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:62;TCCD1:3;TCCD2:3;TCCD3:3;TCCD4:3;TCCD5:3;ĐAKLTN:0;, ĐK:TCTD*7+GDĐCBB:10+CSKTCBB:26+CSNBB:62+TCTD:6+TCCD1:3+TCCD2:3+TCCD3:3+TCCD4:3+TCCD5:3+ĐAKLTN:6<0

20090069 Đinh Ngọc Anh 22/12/1991 ICT54-2 CNTT-TT KCNTT 2.52 162 Đạt20096209 Đinh Tuấn Anh 28/10/1990 CK chế tạo máy 4 K54 Cơ khí chế tạo máy (CH) KCK 2.83 87 Đạt20090072 Đỗ Đức Anh 25/12/1991 Điện tử-Viễn thông 08 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.59 162 Không đạt Không đạt TN do TOEIC 375<45020104509 Hoàng Mai Anh 08/02/1992 Tài chính-Ngân hàng 2-K55 Tài chính-Ngân hàng KKTVQL 2.78 127 Đạt20090079 Hoàng Phúc Anh 01/08/1991 Điều khiển và TĐH7 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.74 154 Đạt20090082 Hoàng Việt Anh 11/10/1991 Điện tử-Viễn thông 03 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.99 158 Đạt20109001 Lê Ngọc Anh 22/01/1992 CN- Công nghệ kỹ thuật Ô tô-K55 CN- Công nghệ kỹ thuật Ô tô VCKDL 2.57 127 Không đạt Không đạt điểm Toeic 420>=45020093364 Lê Tuấn Anh 30/04/1991 AS1 K54 CNTT Việt-Nhật - AS BDHDADTCVT 2.74 188 Đạt20096288 Lê Tuấn Anh 11/10/1989 Điều khiển và TĐH1 K54 Điều khiển TĐH (CH) KD 2.61 96 Không đạt Không đạt điểm Toeic 340>=45020090091 Lê Tuấn Anh 09/08/1991 AS2 K54 CNTT Việt-Nhật - AS BDHDADTCVT 2.49 190 Đạt20090093 Lê Văn Anh 09/05/1991 Điện tử-Viễn thông 07 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.36 157 Đạt20090095 Lê Xuân Anh 10/10/1991 Cơ Điện Tử (CTTT) K54 Cơ Điện Tử (CTTT) TTDTTN 3.11 177 Không đạt Không đạt TN do TOEIC 625<65020090096 Lưu Đàm Việt Anh NULL Điện tử-Viễn thông 01 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.93 157 Đạt20109864 Lưu Việt Anh 11/06/1992 CN- Công nghệ thông tin 1-K55 CN - Công nghệ thông tin KCNTT 2.93 122 Đạt20090099 Mai Tuấn Anh 02/09/1991 Vi điện tử (CTTT) K54 Vi điện tử (CTTT) TTDTTN 3.09 157 Đạt20090100 Ngô Duy Anh 28/12/1991 Công nghệ thông tin 3 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 2.77 154 Đạt20090103 Nguyễn Đức Anh 08/10/1991 Toán-Tin ứng dụng 1 K54 Toán-Tin ứng dụng KTTD 2.85 155 Đạt20090104 Nguyễn Đức Anh 26/12/1990 CK chế tạo máy 8 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 2.64 157.5 Không đạt Không đạt điểm Toeic 210>=45020070097 Nguyễn Đức Anh 17/02/1988 Hoá Dầu 2 K52 Công nghệ Hữu cơ hoá dầu KCNHH 2 181 Đạt20090105 Nguyễn Đức Anh 27/11/1991 Điều khiên tự động (CTTT) K54 Điều khiên tự động (CTTT) TTDTTN 2.96 157 Đạt20090107 Nguyễn Hà Huyền Anh 09/11/1991 Công nghệ thông tin 3 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 2.86 150 Đạt20090109 Nguyễn Hữu Anh 25/12/1991 KTMT và truyền thông 1 K54 KT máy tính & TT KCNTT 2.88 152 Đạt20090110 Nguyễn Nhật Anh NULL Kỹ thuật điện 2 K54 KT Điện KD 2.51 157 Đạt

Kết quả xét tốt nghiệp kỳ 20132B - 28/07/2014

Page 2: Kết quả xét tốt nghiệp kỳ 20132B - 28/07/2014 - SISsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetTotNghiep/xetTN20132B.pdf · Chú ý: chưa đủ ĐK tốt nghiệp:2

20090112 Nguyễn Quang Anh NULL ICT54-2 CNTT-TT KCNTT 3.09 162 Đạt20093365 Nguyễn Quang Tuấn Anh 19/03/1991 Điện tử-Viễn thông 08 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.19 155 Đạt

20105003 Nguyễn Quỳnh Anh 29/04/1992 TA.05 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 3.76 136 Không đạt

chưa đủ ĐK tốt nghiệp:0+8*5<0 chỉ mới đạt được:TCTD:8;GDĐCBB:10;CSKTCBB:6;CSNBB:73;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:10;TC:6;TCCD10:3;TCCD11:3;TCCD12:4;TCCD13:4;TTTN:3;ĐAKLTN:6;, ĐK:TCTD*5+GDĐCBB: 10 + CSKTCBB:6 + CSNBB:73 + ((TCCD1:10)|(TCCD2:10)|(TCCD3:10)|(TCCD4:10)) +TC:6 + TCCD10:3 +TCCD11:3 +TCCD12:4 +TCCD13:4 + TCTD:4 + TTTN: 3 + ĐAKLTN:6 <0

20104534 Nguyễn Tuấn Anh 01/12/1992 Tài chính-Ngân hàng 1-K55 Tài chính-Ngân hàng KKTVQL 2.8 126 Không đạt Không đạt điểm Toeic 430>=45020090125 Nguyễn Tuấn Anh NULL KTHN & VL môi trường K54 Kỹ thuật Hạt nhân & Vật lý môi trường VKTHNVVLMT 2.74 160 Không đạt Không đạt điểm Toeic 365>=45020093366 Nguyễn Tuấn Anh 04/11/1991 Điều khiển và TĐH8 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 3.07 156 Đạt20090121 Nguyễn Tuấn Anh 02/08/1991 Kỹ thuật điện 1 K54 KT Điện KD 2.69 156 Đạt20090122 Nguyễn Tuấn Anh 04/08/1991 IS K54 CNTT Việt-Nhật - IS BDHDADTCVT 2.97 188 Đạt

20090131 Nguyễn Tuấn Anh NULL Toán-Tin ứng dụng 1 K54 Toán-Tin ứng dụng KTTD 3.3 155 Không đạt

chưa đủ ĐK tốt nghiệp:6<0 chỉ mới đạt được:TCTD:6;GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:62;TCCD1:3;TCCD2:3;TCCD3:3;TCCD4:3;TCCD5:3;ĐAKLTN:0;, ĐK:TCTD*7+GDĐCBB:10+CSKTCBB:26+CSNBB:62+TCTD:6+TCCD1:3+TCCD2:3+TCCD3:3+TCCD4:3+TCCD5:3+ĐAKLTN:6<0

20090116 Nguyễn Thế Anh NULL Công nghệ thông tin 4 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 2.94 152 Đạt20090115 Nguyễn Thế Anh NULL Điều khiển và TĐH2 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.89 157 Không đạt Không đạt điểm Toeic 410>=45020105004 Nguyễn Thị Lan Anh 06/03/1992 TA.05 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 3.09 132 Đạt20090119 Nguyễn Thị Vân Anh NULL Kỹ thuật hóa học 3 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 3.24 159 Không đạt Không đạt TN do TOEIC 355<45020090118 Nguyễn Thị Vân Anh 11/04/1991 Kỹ thuật hóa học 1 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 2.57 157 Đạt

20109828 Nguyễn Thị Vân Anh 23/07/1991 CN- CN Sinh học - CN thực phẩm-K55 CN- Công nghệ Sinh học - Công nghệ thực phẩm VCNSHVTP 2.88 113 Đạt

20093812 Nguyễn Trọng Anh 23/05/1991 Điện tử-Viễn thông 03 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.98 155 Đạt20090120 Nguyễn Trung Anh NULL Cơ điện tử 2 K54 Cơ điện tử KCK 2.96 156 Đạt20090132 Nguyễn Viết Anh 03/02/1991 Công nghệ thông tin 1 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 2.92 155 Đạt20070127 Nguyễn Việt Anh 12/10/1989 Toán tin 2 K52 Toán-Tin KTTD 2.11 181.5 Không đạt Thiếu CC QS;nợ môn :MIL2010; 20080094 Nguyễn Việt Anh 25/02/1990 CN Vô cơ K53 Vô cơ KCNHH 2.49 176 Đạt20105005 Nguyễn Việt Anh 13/03/1992 TA.06 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 2.71 132 Đạt20096074 Nguyễn Việt Anh 04/03/1988 Quản trị kinh doanh K54 Quản trị kinh doanh (CH) KKTVQL 2.28 96 Không đạt Thiếu CC TD;20090140 Phạm Đức Anh 03/06/1991 CK chế tạo máy 6 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 2.54 157.5 Đạt20090141 Phạm Lan Anh 27/04/1991 KSTN Công Nghệ Thông Tin K54 KSTN Công Nghệ Thông Tin TTDTTN 3.34 155 Đạt20090142 Phạm Ngọc Quốc Anh 16/11/1991 Điện tử-Viễn thông 10 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.07 154 Đạt20104539 Phạm Quốc Anh 25/09/1992 Tài chính-Ngân hàng 2-K55 Tài chính-Ngân hàng KKTVQL 2.56 127 Đạt20090146 Phạm Tuấn Anh 31/01/1991 Điều khiển và TĐH8 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.89 159 Đạt20090144 Phạm Tuấn Anh 09/01/1992 Điện tử-Viễn thông 08 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.27 155 Đạt

20090145 Phạm Tuấn Anh 25/03/1991 AS1 K54 CNTT Việt-Nhật - AS BDHDADTCVT 2.68 184 Không đạt chưa đủ ĐK tốt nghiệp:3<0 chỉ mới đạt được:CNBB:173;TTTN:2;ĐAKLTN:9;, ĐK:CNBB:176 + TTTN:2 + ĐAKLTN:9<0

20096211 Phạm Thị Phương Anh 11/10/1990 CK chế tạo máy 4 K54 Cơ khí chế tạo máy (CH) KCK 2.47 57 Đạt20090147 Phạm Việt Anh 03/09/1991 Kỹ thuật điện 1 K54 KT Điện KD 2.83 156 Đạt20090138 Phan Tuấn Anh NULL Quản trị kinh doanh K54 Quản trị kinh doanh KKTVQL 2.38 127 Đạt20090139 Phan Việt Anh 18/06/1991 Kỹ thuật Y Sinh (CTTT) K54 Kỹ Thuật Y Sinh (CTTT) TTDTTN 3.04 161 Không đạt Không đạt TN do TOEIC 540<65020090148 Phùng Xuân Anh 27/02/1991 Điện tử-Viễn thông 07 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.78 154 Đạt20090149 Tạ Quang Tuấn Anh NULL Cơ điện tử 2 K54 Cơ điện tử KCK 3.04 156 Đạt20093368 Trần Đức Anh 02/11/1991 Điện tử-Viễn thông 06 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.37 155 Đạt20090152 Trần Hoàng Anh NULL Công nghệ thông tin 4 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 3.04 150 Đạt20090153 Trần Ngọc Anh 15/12/1991 Điện tử-Viễn thông 01 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.88 155 Đạt

20090157 Trần Tuấn Anh 05/01/1991 Kỹ thuật hóa học 4 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 2.28 158 Không đạt

chưa đủ ĐK tốt nghiệp:0+10*9<0 chỉ mới đạt được:TCTD:10;GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:57;ĐH10:17;BSCNKS10:22;TCKS10:8;TTTN10:3;ĐAKLTN10:9;, ĐK:TCTD*9+GDĐCBB:10 +CSKTCBB:26+CSNBB:57+TCTD:8 + ĐH10:17 +BSCNKS10:22+TCKS10:8+TTTN10:3+ĐAKLTN10:9<0-Không đạt điểm Toeic 430>=450

20096006 Trần Tuấn Anh 21/09/1988 Tài chính-Ngân hàng K54 Tài chính-Ngân hàng (CH) KKTVQL 2.06 89 Không đạt Không đạt điểm Toeic 375>=45020090159 Trương Thế Anh 20/10/1991 Điều khiển và TĐH7 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.5 155 Đạt20090160 Võ Hải Việt Anh 19/02/1992 Hệ thống điện (CTTT) K54 Hệ thống điện (CTTT) TTDTTN 3.23 156 Đạt20090161 Vũ Anh 24/10/1991 Công nghệ thông tin 1 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 2.87 151 Đạt20090164 Vũ Như Anh 09/09/1991 Điện tử-Viễn thông 03 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.21 154 Đạt20090169 Vũ Tuấn Anh 08/07/1991 Điều khiển và TĐH5 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.79 156 Đạt20090165 Vũ Thế Anh NULL Điều khiển và TĐH5 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 3.17 156 Đạt20109960 Vũ Thị Mai Anh 24/01/1992 CN- Công nghệ thông tin 4-K55 CN - Công nghệ thông tin KCNTT 2.82 122 Đạt20090166 Vũ Thị Quỳnh Anh 14/09/1991 Điện tử-Viễn thông 11 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.12 154 Đạt20109004 Vũ Việt Anh 09/09/1990 CN- Công nghệ chế tạo máy-K55 CN- Công nghệ chế tạo máy KCK 2.61 122 Không đạt Thiếu CC TD;-Không đạt điểm Toeic 110>=45020105008 Chu Thị Ngọc Ánh 06/08/1992 TA.01 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 2.69 132 Đạt20090175 Nguyễn Xuân Ánh 06/12/1991 Điều khiển và TĐH4 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 3.37 155 Đạt

20104558 Phạm Ngọc Ánh 15/05/1992 Quản trị kinh doanh-K55 Quản trị kinh doanh KKTVQL 2.6 131 Không đạt chưa đủ ĐK tốt nghiệp:0+15*14<0 chỉ mới đạt được:TCTD:15;CNBB:85;TCI:23;TTTN:2;ĐAKLTN:6;, ĐK:TCTD*14+CNBB:85 + TCI:20+ TCTD:13 + TTTN:2 + ĐAKLTN:6<0-Không đạt điểm Toeic 385>=450

20073580 Trần Đức Ánh 22/12/1988 Truyền thông và mạng máy tính K52 Truyền thông và Mạng máy tính KCNTT 2.48 183 Đạt20090176 Trịnh Ngọc Ánh 20/11/1991 Điện tử-Viễn thông 02 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.67 155 Đạt20093370 Lê Đức Ân 27/09/1991 Điện tử-Viễn thông 06 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.78 155 Đạt

20093371 Nguyễn Hoàng Ân 22/06/1991 KSTN Điện Tử Viễn Thông K54 KSTN Điện tử viễn thông TTDTTN 2.6 153 Không đạt chưa đủ ĐK tốt nghiệp:2<0 chỉ mới đạt được:CNBB:141;TTTN:3;ĐAKLTN:9;, ĐK:CNBB:143 + TTTN:3 + ĐAKLTN:9<0nợ môn :ET2020; -Không đạt điểm Toeic 450>=650

20090179 Vũ Đình Ba 02/09/1991 KSCLC Hệ thống thông tin K54 KSCLC Hệ thống thông tin TTDTTN 2.53 210 Không đạt Không đạt điểm Toeic 465>=60020090213 Đỗ Văn Bắc NULL Kỹ thuật hóa học 6 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 2.53 153 Không đạt Không đạt điểm Toeic 305>=45020090214 Lê Văn Bắc NULL Điều khiển và TĐH3 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.65 155 Đạt20096144 Nguyễn Văn Bắc 01/09/1990 Kỹ thuật thực phẩm (CH) K54 Kỹ thuật thực phẩm (CH) VCNSHVTP 2.89 107 Không đạt Không đạt điểm Toeic 430>=45020093373 Bùi Việt Bách 14/01/1992 Công nghệ thông tin 1 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 3.25 150 Đạt20090180 Cao Xuân Bách NULL Công nghệ thông tin 1 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 2.65 151 Đạt20093780 Dương Văn Bách 25/07/1989 Điều khiển và TĐH1 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.57 155 Đạt

Page 3: Kết quả xét tốt nghiệp kỳ 20132B - 28/07/2014 - SISsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetTotNghiep/xetTN20132B.pdf · Chú ý: chưa đủ ĐK tốt nghiệp:2

20090181 Dương Xuân Bách 28/12/1991 AS2 K54 CNTT Việt-Nhật - AS BDHDADTCVT 2.42 186 Đạt20090182 Đào Văn Bách 06/09/1991 Điện tử-Viễn thông 08 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.6 158 Đạt20096256 Đỗ Văn Bách 17/10/1990 Công nghệ thông tin 1 K54 Công nghệ thông tin (CH) KCNTT 2.65 97 Đạt20090184 Lương Văn Bách 13/05/1990 CK chế tạo máy 5 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 2.25 159.5 Không đạt Không đạt điểm Toeic 320>=450

20090186 Nguyễn Như Bách NULL Điều khiển và TĐH2 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.72 153 Không đạt

chưa đủ ĐK tốt nghiệp:1<0 chỉ mới đạt được:TCTD:8;GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:9;BSCNKS1:14;TCKS1:8;ĐH2:0;BSCNKS2:9;TCKS2:3;ĐH3:3;BSCNKS3:3;TCKS3:3;TTTN1:3;ĐAKLTN1:9;, ĐK:TCTD*9+GDĐCBB:10+CSKTCBB:26+TC:3+CSNBB:63+TCTD:8+((ĐH1:9+BSCNKS1:15+TCKS1:8)|(ĐH2:9+BSCNKS2:16+TCKS2:8)|(ĐH3:10+BSCNKS3:14+TCKS3:8))+TTTN1:3+ĐAKLTN1:9<0

20109887 Nguyễn Văn Bách 01/02/1992 CN- Công nghệ thông tin 1-K55 CN - Công nghệ thông tin KCNTT 3.01 122 Đạt20090187 Nguyễn Văn Bách 28/06/1991 Toán-Tin ứng dụng 2 K54 Toán-Tin ứng dụng KTTD 2.59 155 Đạt20090190 Trần Xuân Bách 27/07/1991 KSTN Điện Tử Viễn Thông K54 KSTN Điện tử viễn thông TTDTTN 3.45 156 Đạt20093375 Nguyễn Xuân Bản 17/07/1991 Cơ khí động lực 2 K54 Cơ khí động lực VCKDL 2.3 156 Đạt20090198 Bùi Đình Bằng 07/04/1991 Kỹ thuật điện 1 K54 KT Điện KD 3.48 155 Đạt20090199 Dương Văn Bằng 19/02/1991 Cơ điện tử 1 K54 Cơ điện tử KCK 2.69 156 Không đạt Không đạt điểm Toeic 295>=45020090200 Kiều Văn Bằng 24/07/1991 Điện tử-Viễn thông 10 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.14 155 Đạt20090204 Nguyễn Văn Bằng 01/06/1991 CK chế tạo máy 6 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 2.65 157 Đạt20096289 Nguyễn Văn Bằng 17/07/1990 Điều khiển và TĐH1 K54 Điều khiển TĐH (CH) KD 2.95 97 Không đạt Không đạt điểm Toeic 405>=45020090203 Nguyễn Văn Bằng 01/06/1991 Điện tử-Viễn thông 04 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.4 155 Đạt20090206 Nguyễn Viết Bằng 28/12/1991 Cơ khí động lực 2 K54 Cơ khí động lực VCKDL 2.79 156 Không đạt Không đạt điểm Toeic 410>=45020090208 Phạm Văn Bằng 05/06/1990 CK chế tạo máy 3 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 2.44 157.5 Đạt20090191 Phạm Văn Báo 16/09/1991 Điện tử-Viễn thông 02 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.77 157 Đạt20093376 Bùi Quốc Bảo 10/12/1991 Cơ điện tử 1 K54 Cơ điện tử KCK 2.65 156 Không đạt Không đạt điểm Toeic 370>=45020090195 Nguyễn Khắc Bảo 30/12/1991 KSCLC Hệ thống thông tin K54 KSCLC Hệ thống thông tin TTDTTN 3.12 210 Đạt20090196 Phạm Thế Bảo 06/04/1991 Điện tử-Viễn thông 05 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.75 156 Đạt20096117 Hỏa Văn Bạo 25/08/1990 Kỹ thuật vật liệu K54 Kỹ thuật vật liệu (CH) KKHVCNVL 2.88 91 Không đạt Không đạt điểm Toeic 265>=45020105013 Đỗ Thị Bích 21/03/1991 TA.03 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 2.59 132 Đạt20104506 Nguyễn Thị Ngọc Bích 26/07/1992 Quản trị kinh doanh-K55 Quản trị kinh doanh KKTVQL 2.76 127 Đạt20105014 Trần Thị Ngọc Bích 23/07/1991 TA.04 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 3.07 131 Đạt20090221 Đỗ Quang Biền 30/03/1991 Kỹ thuật tàu thủy K54 Kỹ thuật tàu thủy VCKDL 2.59 156 Đạt20093378 Trần Quang Biển 21/04/1991 KSTN Hoá Dầu K54 KSTN Hoá dầu TTDTTN 3.29 160 Đạt20105010 Lê Thị Biên 27/04/1992 TA.03 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 3.03 132 Đạt20090219 Nguyễn Văn Biên 03/10/1991 Kỹ thuật hóa học 3 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 2.79 154 Không đạt Không đạt điểm Toeic 430>=45020040198 Vũ Đức Biên 18/04/1985 CN May & Thời trang K52 Công nghệ May và Thời trang KCNDMVTT 2.39 180.5 Đạt20090225 Bùi Yên Bình 27/09/1991 KTMT và truyền thông 1 K54 KT máy tính & TT KCNTT 3.33 154 Đạt20070225 Lê Văn Bình 21/02/1989 Tin Pháp K52 Tin Pháp KCNTT 2.35 178 Đạt20093380 Nguyễn Công Bình 27/11/1991 KSCLC Tin học công nghiệp K54 KSCLC Tin học công nghiệp TTDTTN 3 208 Không đạt Không đạt điểm Toeic 400>=600

20090232 Nguyễn Đình Bình 13/04/1991 IS K54 CNTT Việt-Nhật - IS BDHDADTCVT 2.53 185 Không đạt chưa đủ ĐK tốt nghiệp:2<0 chỉ mới đạt được:CNBB:174;TTTN:2;ĐAKLTN:9;, ĐK:CNBB:176 + TTTN:2 + ĐAKLTN:9<0nợ môn :MI1127; -Không đạt Toeic 285>=450

20090233 Nguyễn Đức Bình 15/07/1991 Kỹ thuật hóa học 7 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 2.86 155 Đạt20096317 Nguyễn Hữu Bình 22/05/1989 Điện tử-Viễn thông 04 K54 Điện tử Viễn thông (CH) KDTVT 2.67 106 Đạt20080208 Nguyễn Thanh Bình 27/07/1990 Động cơ đốt trong K53 Động cơ đốt trong VCKDL 2.11 178 Đạt20090240 Nguyễn Thanh Bình 30/11/1991 Kỹ thuật Y Sinh (CTTT) K54 Kỹ Thuật Y Sinh (CTTT) TTDTTN 3.09 161 Đạt20090239 Nguyễn Thanh Bình 25/11/1991 Điện tử-Viễn thông 12 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.31 155 Đạt20090236 Nguyễn Thanh Bình 10/09/1991 Điều khiển và TĐH3 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 3.25 156 Đạt20090237 Nguyễn Thanh Bình 13/11/1991 KTMT và truyền thông 2 K54 KT máy tính & TT KCNTT 3.09 152 Đạt

20109826 Nguyễn Thị Bình 10/09/1991 CN- CN Sinh học - CN thực phẩm-K55 CN- Công nghệ Sinh học - Công nghệ thực phẩm VCNSHVTP 3.11 113 Không đạt Không đạt TN do TOEIC 330<450

20090244 Nguyễn Văn Bình 19/06/1991 KSTN Hoá Dầu K54 KSTN Hoá dầu TTDTTN 3.19 160 Không đạt Không đạt điểm Toeic 330>=600

20109506 Nguyễn Văn Bình 31/01/1991 CN- Điều khiển & Tự động hóa 1-K55 CN- Điều khiển & Tự động hóa KD 2.46 120 Không đạt Không đạt điểm Toeic 320>=450

20090241 Nguyễn Văn Bình 06/11/1991 Kỹ thuật Y Sinh (CTTT) K54 Kỹ Thuật Y Sinh (CTTT) TTDTTN 2.9 161 Không đạt Không đạt TN do TOEIC 570<65020090243 Nguyễn Văn Bình NULL Điện tử-Viễn thông 11 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.26 156 Đạt20090242 Nguyễn Văn Bình 14/11/1991 CK chế tạo máy 4 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 2.82 159 Không đạt Không đạt điểm Toeic 405>=450

20090246 Nguyễn Xuân Bình 25/09/1991 KSCLC Cơ khí hàng không K54 KSCLC Cơ khí hàng không TTDTTN 2.4 209 Không đạt chưa đủ ĐK tốt nghiệp:17<0 chỉ mới đạt được:CNBB:205;TTTN:4;ĐAKLTN:0;, ĐK:CNBB:212 + TTTN:4 + ĐAKLTN:10<0nợ môn :MI3014; SSH1130; TE5830; TE5950;

20090249 Phạm Vũ Bình 25/11/1991 Điện tử-Viễn thông 10 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.1 157 Đạt20090253 Trịnh Đức Bình 15/10/1991 Điện tử-Viễn thông 07 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.15 156 Đạt20096318 Trương Sĩ Bình 22/01/1990 Điện tử-Viễn thông 04 K54 Điện tử Viễn thông (CH) KDTVT 2.91 108 Đạt20090254 Trương Văn Bình 12/10/1991 Điện tử-Viễn thông 12 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.28 157 Đạt20090255 Vũ Thanh Bình 02/09/1990 Công nghệ thông tin 4 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 3.42 150 Đạt20090257 Vũ Văn Bình 16/08/1991 Điều khiển và TĐH3 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.6 155 Không đạt Không đạt điểm Toeic 355>=45020090256 Vũ Văn Bình 05/10/1991 KSTN Điều Khiển Tự Động K54 KSTN Điều khiển tự động TTDTTN 3.36 154 Đạt20090259 Đinh Văn Bồn 10/02/1991 Vật lý kỹ thuật K54 Vật lý kỹ thuật VVLKT 2.87 158 Đạt20090260 Vũ Thành Bút 24/10/1991 Công nghệ thông tin 1 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 2.62 150 Không đạt Không đạt điểm Toeic 385>=45020090273 Phạm Hồng Cẩm NULL Kỹ thuật môi trường K54 Kỹ thuật Môi trường VKHVCNMT 2.62 154 Đạt20090271 Trần Mạnh Cần 08/11/1991 CK chế tạo máy 2 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 2.24 159.5 Đạt

20109211 Đào Văn Cảnh 19/10/1991 CN- Điều khiển & Tự động hóa 2-K55 CN- Điều khiển & Tự động hóa KD 2.77 120 Không đạt Thiếu CC QS;nợ môn :MIL1130; -Không đạt điểm Toeic 380>=450

20090264 Đoàn Ngọc Cảnh NULL ICT54-2 CNTT-TT KCNTT 2.53 162 Đạt20096319 Nguyễn Văn Cảnh 14/04/1990 Điện tử-Viễn thông 04 K54 Điện tử Viễn thông (CH) KDTVT 2.65 106 Không đạt Không đạt điểm Toeic 205>=45020096290 Nguyễn Văn Cảnh 05/12/1990 Điều khiển và TĐH1 K54 Điều khiển TĐH (CH) KD 2.82 99 Không đạt Không đạt điểm Toeic 330>=45020090267 Phạm Văn Cảnh 08/02/1991 KSTN Hoá Dầu K54 KSTN Hoá dầu TTDTTN 3.36 160 Đạt20090268 Phùng Đức Cảnh 12/11/1991 Cơ điện tử 1 K54 Cơ điện tử KCK 2.72 156 Không đạt Không đạt điểm Toeic 340>=45020090272 Trần Văn Cầu 17/09/1990 Kỹ thuật vật liệu K54 Kỹ thuật vật liệu KKHVCNVL 3 156 Đạt20090344 Nguyễn Văn Côn 21/08/1991 Công nghệ thông tin 4 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 2.55 150 Đạt20090345 Bùi Xuân Công 12/04/1991 Kỹ thuật hóa học 2 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 2.6 155 Không đạt Không đạt điểm Toeic 350>=45020090347 Đặng Đình Công 13/03/1991 Điện tử-Viễn thông 11 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.9 154 Không đạt Không đạt điểm Toeic 390>=45020090348 Đặng Thành Công 27/09/1991 Điện tử-Viễn thông 08 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.2 156 Đạt

Page 4: Kết quả xét tốt nghiệp kỳ 20132B - 28/07/2014 - SISsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetTotNghiep/xetTN20132B.pdf · Chú ý: chưa đủ ĐK tốt nghiệp:2

20090351 Đỗ Thành Công NULL Kỹ thuật hóa học 3 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 2.55 156 Không đạt Không đạt điểm Toeic 310>=45020090350 Đỗ Thành Công NULL Điện tử-Viễn thông 04 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.94 155 Đạt

20090353 Đỗ Viết Công NULL Kỹ thuật hóa học 8 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 2.64 159 Không đạt

chưa đủ ĐK tốt nghiệp:0+11*9<0 chỉ mới đạt được:TCTD:11;GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:57;ĐH5:17;BSCNKS5:23;TCKS5:10;TTTN5:3;ĐAKLTN5:9;, ĐK:TCTD*9+GDĐCBB:10 +CSKTCBB:26+CSNBB:57+TCTD:8 + ĐH5:17 +BSCNKS5:23+TCKS5:8+TTTN5:3+ĐAKLTN5:9<0-Không đạt điểm Toeic 250>=450

20090349 Đoàn Chí Công 27/07/1991 Điều khiển và TĐH4 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.7 158 Đạt20090354 Hoàng Thạch Công 04/12/1991 CK chế tạo máy 4 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 2.69 157.5 Không đạt Không đạt điểm Toeic 385>=45020096118 Hoàng Thành Công 22/05/1988 Kỹ thuật vật liệu K54 Kỹ thuật vật liệu (CH) KKHVCNVL 3.02 93 Không đạt Không đạt điểm Toeic 220>=45020090355 Lã Hồng Công NULL CK chế tạo máy 4 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 2.82 157.5 Không đạt Không đạt điểm Toeic 370>=45020090358 Lê Văn Công 06/11/1991 Điện tử-Viễn thông 10 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.28 158 Đạt20090360 Ngô Thành Công NULL Điện tử-Viễn thông 02 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.25 154 Đạt20093389 Nguyễn Cảnh Công 24/11/1991 Cơ điện tử 1 K54 Cơ điện tử KCK 2.91 159 Đạt20093390 Nguyễn Chính Công 24/02/1991 CK chế tạo máy 5 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 2.59 157.5 Đạt

20080327 Nguyễn Thành Công 30/04/1990 Điều khiên tự động - HTĐ (CTTT) K53 Điều khiên tự động - HTĐ (CTTT) TTDTTN 2.34 162 Đạt

20093391 Nguyễn Thành Công 27/03/1991 Điện tử-Viễn thông 02 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.3 155 Đạt20096322 Nguyễn Thành Công 25/06/1990 Điện tử-Viễn thông 04 K54 Điện tử Viễn thông (CH) KDTVT 2.83 108 Đạt20090365 Nguyễn Văn Công NULL Công nghệ May K54 Công nghệ May KCNDMVTT 2.53 149 Không đạt Không đạt điểm Toeic 305>=45020093797 Phạm Văn Công 25/09/1991 KTMT và truyền thông 1 K54 KT máy tính & TT KCNTT 2.66 152 Đạt20090372 Trịnh Tiến Công 21/12/1991 Điều khiển và TĐH1 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.7 155 Đạt20070372 Vũ Văn Công 19/06/1989 CN Đúc K52 Vật liệu và CN Đúc KKHVCNVL 2.05 177.5 Đạt20104501 Nông Văn Cử 24/08/1991 Kế toán-K55 Kế toán KKTVQL 2.98 126 Đạt20090388 Bùi Hùng Cường 21/08/1991 ICT54-1 CNTT-TT KCNTT 3.04 162 Đạt20090389 Bùi Tiến Cường 18/11/1991 Công nghệ thông tin 3 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 3 151 Đạt20090391 Đặng Mạnh Cường 27/09/1991 Điện tử-Viễn thông 06 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.84 156 Không đạt Thiếu CC TD;-Không đạt điểm Toeic 400>=45020090392 Đặng Văn Cường NULL Điều khiển và TĐH1 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.78 157 Không đạt Không đạt điểm Toeic 370>=45020090393 Đỗ Cao Cường 01/04/1989 Công nghệ thông tin 2 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 2.93 154 Đạt20086303 Đỗ Hùng Cường 17/08/1988 Toán Tin 2 K53 Toán-Tin ứng dụng (CH) KTTD 2.25 115.5 Đạt20096119 Đỗ Hùng Cường 12/04/1990 Kỹ thuật vật liệu K54 Kỹ thuật vật liệu (CH) KKHVCNVL 2.86 87 Không đạt Không có điểm Toeic20093393 Hoàng Đình Cường 13/03/1991 Điều khiển và TĐH6 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.96 155 Đạt20090395 Hoàng Mạnh Cường 25/01/1991 Điện tử-Viễn thông 05 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.25 154 Đạt20090396 Hoàng Văn Cường 14/04/1991 Điều khiển và TĐH4 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 3.02 156 Đạt

20090397 Hoàng Việt Cường 13/09/1991 KSTN Điện Tử Viễn Thông K54 KSTN Điện tử viễn thông TTDTTN 3.2 153 Không đạt chưa đủ ĐK tốt nghiệp:2<0 chỉ mới đạt được:CNBB:141;TTTN:3;ĐAKLTN:9;, ĐK:CNBB:143 + TTTN:3 + ĐAKLTN:9<0nợ môn :ET2020; -Không đạt điểm Toeic 470>=600

20090403 Lê Như Cường 02/09/1991 Điện tử-Viễn thông 08 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.28 155 Đạt20090405 Lê Văn Cường 01/06/1991 Điện tử-Viễn thông 05 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.29 155 Đạt20090409 Mai Ngọc Cường 27/07/1991 Điện tử-Viễn thông 12 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.04 155 Đạt20090411 Nguyễn Cao Cường 25/01/1991 Kỹ thuật hóa học 6 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 2.68 155 Đạt

20080379 Nguyễn Đình Cường 29/03/1990 CK chế tạo máy 8 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 1.99 127.5 Không đạt

chưa đủ ĐK tốt nghiệp:24.5<0 chỉ mới đạt được:TCTD:0;GDĐCBB:14;CSKTCBB:20;CSNBB:64.5;ĐH1:0;ĐH2:0;ĐH3:8;ĐH4:0;ĐH5:0;ĐAKLTN:0;, ĐK:TCTD*9+GDĐCBB:10+CSKTCBB:26+CSNBB:67+TCTD:8+(ĐH1:10|ĐH2:10|ĐH3:10|ĐH4:10|ĐH5:10)+ĐAKLTN:6<0nợ môn :ME2011; -Không đạt điểm Toeic 195>=450

20080381 Nguyễn Đức Cường 26/04/1990 CN Vô cơ K53 Vô cơ KCNHH 2.62 176 Đạt20090414 Nguyễn Hùng Cường 02/02/1991 Điện tử-Viễn thông 09 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.88 156 Đạt20090413 Nguyễn Huy Cường 07/09/1991 Điều khiển và TĐH1 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 3.09 154 Đạt20090415 Nguyễn Kiên Cường 26/10/1991 Điện tử-Viễn thông 09 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.75 155 Đạt20090418 Nguyễn Mạnh Cường 08/10/1991 Kỹ thuật vật liệu K54 Kỹ thuật vật liệu KKHVCNVL 2.94 156 Không đạt Không đạt điểm Toeic 145>=45020090419 Nguyễn Mạnh Cường 11/01/1991 Kỹ thuật môi trường K54 Kỹ thuật Môi trường VKHVCNMT 2.16 154 Không đạt Xét không đạt TN do TOEIC chỉ được 315 điểm <450-Không đạt điểm Toeic 360>=450

20090423 Nguyễn Tiến Cường 28/10/1991 KSCLC Cơ khí hàng không K54 KSCLC Cơ khí hàng không TTDTTN 2.79 218 Không đạt chưa đủ ĐK tốt nghiệp:8<0 chỉ mới đạt được:CNBB:204;TTTN:4;ĐAKLTN:10;, ĐK:CNBB:212 + TTTN:4 + ĐAKLTN:10<0nợ môn :MI1024; IT3104;

20090422 Nguyễn Thế Cường 02/11/1991 Điện tử-Viễn thông 08 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.91 154 Không đạt Không đạt điểm Toeic 365>=45020090430 Nguyễn Văn Cường NULL Điện tử-Viễn thông 12 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.43 154 Đạt20096323 Nguyễn Văn Cường 26/06/1990 Điện tử-Viễn thông 04 K54 Điện tử Viễn thông (CH) KDTVT 2.68 106 Đạt20080407 Trịnh Đình Cường 07/06/1990 Hệ thống điện 2 K53 Hệ thống Điện KD 2.12 178 Đạt20090442 Uông Thế Cường 10/10/1991 Điện tử-Viễn thông 05 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.92 154 Đạt20080409 Vũ Cao Cường 29/05/1989 Điện tử 5 K53 Điện tử Viễn thông KDTVT 2.5 176 Đạt20090443 Vũ Đức Cường 23/08/1991 Điện tử-Viễn thông 05 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.04 155 Đạt20090444 Vũ Mạnh Cường 05/12/1991 Điện tử-Viễn thông 08 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.24 154 Đạt20108015 Vũ Mạnh Cường 23/07/1992 CN- Công nghệ thông tin 2-K55 CN - Công nghệ thông tin KCNTT 3.4 123 Đạt20090445 Vũ Mạnh Cường 09/08/1991 Quản trị kinh doanh K54 Quản trị kinh doanh KKTVQL 2.49 128 Đạt20080412 Vũ Tuấn Cường 30/11/1990 Sản phẩm chất dẻo K53 CN chế tạo các sản phẩm chất dẻo KCK 2.5 180 Đạt20090448 Vũ Xuân Cường 15/09/1991 Điện tử-Viễn thông 02 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3 156 Đạt20090377 Hoàng Văn Cương 08/01/1991 AS1 K54 CNTT Việt-Nhật - AS BDHDADTCVT 2.99 188 Đạt20090379 Nguyễn Duy Cương 20/04/1991 Điều khiên tự động (CTTT) K54 Điều khiên tự động (CTTT) TTDTTN 2.87 157 Không đạt Không đạt TN do TOEIC 420<65020090380 Nguyễn Duy Cương 28/02/1991 Điều khiển và TĐH6 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 3.29 156 Đạt20080353 Trần Văn Cương 04/02/1990 Điều khiển và TĐH7 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.67 156 Đạt20090274 Trần Bá Cháng 01/09/1991 CK chế tạo máy 6 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 2.59 157 Không đạt Không đạt điểm Toeic 230>=45020090275 Nguyễn Gia Chánh NULL Điều khiển và TĐH3 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 3.24 155 Đạt20090276 Đào Minh Châu 19/11/1991 Điện tử-Viễn thông 09 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.45 155 Đạt20080239 Lê Hải Châu 09/01/1990 Tin Pháp K53 Tin Pháp KCNTT 2.6 174 Đạt20109508 Bùi Thị Thu Minh Chi 26/12/1992 CN- Điện tử-Viễn thông 2-K55 CN- Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.81 122 Không đạt Không đạt điểm Toeic 375>=45020096078 Lưu Thùy Chi 26/03/1990 Quản trị kinh doanh K54 Quản trị kinh doanh (CH) KKTVQL 2.26 93 Đạt20105015 Nguyễn Thuỳ Chi 16/09/1992 TA.02 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 2.51 132 Đạt20090312 Đỗ Văn Chí 24/07/1991 KSTN Điều Khiển Tự Động K54 KSTN Điều khiển tự động TTDTTN 3.03 154 Đạt20090313 Trịnh Minh Chí 09/05/1991 Điện tử-Viễn thông 03 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.27 154 Đạt20090283 Đồng Văn Chiến 13/10/1991 CK chế tạo máy 7 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 2.55 157.5 Không đạt Thiếu CC TD;-Không đạt điểm Toeic 340>=450

Page 5: Kết quả xét tốt nghiệp kỳ 20132B - 28/07/2014 - SISsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetTotNghiep/xetTN20132B.pdf · Chú ý: chưa đủ ĐK tốt nghiệp:2

20093778 Hà Văn Chiến 30/08/1991 Điều khiển và TĐH1 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.57 154 Không đạt

chưa đủ ĐK tốt nghiệp:6<0 chỉ mới đạt được:TCTD:8;GDĐCBB:10;CSKTCBB:23;TC:3;CSNBB:60;ĐH1:3;BSCNKS1:0;TCKS1:9;ĐH2:0;BSCNKS2:6;TCKS2:2;ĐH3:10;BSCNKS3:14;TCKS3:9;TTTN1:3;ĐAKLTN1:9;, ĐK:TCTD*9+GDĐCBB:10+CSKTCBB:26+TC:3+CSNBB:63+TCTD:8+((ĐH1:9+BSCNKS1:15+TCKS1:8)|(ĐH2:9+BSCNKS2:16+TCKS2:8)|(ĐH3:10+BSCNKS3:14+TCKS3:8))+TTTN1:3+ĐAKLTN1:9<0nợ môn :EE3280;

20090289 Mai Ngọc Chiến 19/05/1991 Kỹ thuật hóa học 5 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 2.82 156 Đạt

20090291 Nguyễn Đình Chiến 15/03/1991 Kỹ thuật điện 2 K54 KT Điện KD 2.78 158 Không đạt

chưa đủ ĐK tốt nghiệp:0+10*9<0 chỉ mới đạt được:TCTD:10;GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;TC:3;ĐH1:20;BSCNKS1:17;TCKS1:8;ĐH2:0;BSCNKS2:0;TCKS2:2;TCKS3:5;TTTN1:3;ĐAKLTN1:9;, ĐK:TCTD*9+GDĐCBB:10+CSKTCBB:26+CSNBB:51+TC:3+TCTD:8+((ĐH1:20+BSCNKS1:17+TCKS1:8)|(ĐH2:20+BSCNKS2:12+TCKS2:4+TCKS3:7))+TTTN1:3+ ĐAKLTN1:9<0-Không đạt điểm Toeic 405>=450

20090292 Nguyễn Đình Chiến 26/08/1991 Kỹ thuật điện 2 K54 KT Điện KD 2.97 158 Đạt20090293 Nguyễn Đức Chiến 03/08/1991 AS1 K54 CNTT Việt-Nhật - AS BDHDADTCVT 3.3 188 Đạt20096291 Nguyễn Văn Chiến 14/05/1989 Điều khiển và TĐH1 K54 Điều khiển TĐH (CH) KD 2.97 93 Đạt20090296 Nguyễn Xuân Chiến 17/01/1991 Kỹ thuật điện 2 K54 KT Điện KD 2.8 157 Đạt20090298 Phạm Minh Chiến 01/03/1991 Điện tử-Viễn thông 10 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.55 158 Đạt20090301 Phùng Văn Chiến 17/07/1991 Kinh tế công nghiệp K54 Kinh tế công nghiệp KKTVQL 2.07 127 Không đạt Không đạt điểm Toeic 145>=45020090302 Phùng Xuân Chiến NULL Điện tử-Viễn thông 01 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.14 154 Đạt20090305 Trần Thành Chiến 18/06/1991 Cơ điện tử 2 K54 Cơ điện tử KCK 2.67 156 Đạt20090282 Trần Văn Chiều 24/10/1991 Điện tử-Viễn thông 12 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3 155 Đạt20090307 Nguyễn Công Chiểu NULL Cơ điện tử 3 K54 Cơ điện tử KCK 2.73 159 Không đạt Không đạt điểm Toeic 280>=45020090308 Bùi Duy Chinh 29/10/1991 Cơ điện tử 1 K54 Cơ điện tử KCK 2.43 156 Không đạt Không đạt điểm Toeic 330>=450

20060290 Lê Đình Chinh 19/06/1987 CN In K52 Công nghệ In KCNHH 2.01 184 Không đạtchưa đủ ĐK tốt nghiệp:2<0 chỉ mới đạt được:GDĐCBB:46;CSKTCBB:26;CSNBB:36;CNBB:43;TCI:11;TCII:10;TTTN:2;ĐAKLTN:10;, ĐK:GDĐCBB:46 + CSKTCBB:25+ CSNBB:36+ CNBB:40+ TCI:9+ TCII:12 + TTTN:2 + ĐAKLTN:10<0

20090310 Nguyễn Trường Chinh 05/10/1991 Điều khiển và TĐH7 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 3.08 156 Không đạt Không đạt điểm Toeic 325>=45020090318 Hồ Đức Chính 19/07/1991 Điều khiển và TĐH4 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.68 155 Đạt20083267 Hoàng Công Chính 14/02/1990 Truyền thông mạng K53 Truyền thông mạng KCNTT 2.03 177 Đạt20090316 Hoàng Sỹ Chính 05/01/1991 Điện tử-Viễn thông 06 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.98 156 Đạt20090317 Hoàng Văn Chính 28/07/1989 CK chế tạo máy 4 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 2.5 157 Không đạt Không đạt điểm Toeic 410>=45020090319 Ngô Thanh Chính 12/06/1991 Cơ điện tử 1 K54 Cơ điện tử KCK 3.01 159 Đạt20090329 Đỗ Chí Chung 04/08/1991 KTHN & VL môi trường K54 Kỹ thuật Hạt nhân & Vật lý môi trường VKTHNVVLMT 2.7 155 Đạt20093804 Đoàn Xuân Chung 22/12/1991 Điện tử-Viễn thông 01 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.63 154 Đạt20090331 Lại Văn Chung 10/01/1991 Điều khiển và TĐH1 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.83 155 Đạt20080292 Lê Văn Chung 03/08/1990 Điện tử 7 K53 Điện tử Viễn thông KDTVT 2.66 178 Đạt

20090334 Nguyễn Kim Chung NULL Toán-Tin ứng dụng 1 K54 Toán-Tin ứng dụng KTTD 2.6 155 Không đạt

chưa đủ ĐK tốt nghiệp:6<0 chỉ mới đạt được:TCTD:6;GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:62;TCCD1:3;TCCD2:3;TCCD3:3;TCCD4:3;TCCD5:3;ĐAKLTN:0;, ĐK:TCTD*7+GDĐCBB:10+CSKTCBB:26+CSNBB:62+TCTD:6+TCCD1:3+TCCD2:3+TCCD3:3+TCCD4:3+TCCD5:3+ĐAKLTN:6<0

20109705 Nguyễn Thành Chung 01/07/1992 CN- Hóa dầu-K55 CN- CN KT Hóa học KCNHH 2.67 111 Không đạt

chưa đủ ĐK tốt nghiệp:6<0 chỉ mới đạt được:GDĐCBB:33;CSNBB:55;ĐH1:11;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;TTTN:12;ĐAKLTN:0;, ĐK:GDĐCBB:33+CSNBB:55+(ĐH1:8|ĐH2:8|ĐH3:8|ĐH4:8)+TTTN:12+ĐAKLTN:6<0nợ môn :CH4910; -Không đạt điểm Toeic 345>=450

20080297 Nguyễn Thành Chung 13/05/1990 Công nghệ phần mềm K53 Công nghệ Phần mềm KCNTT 2.13 177 Đạt20096079 Nguyễn Thị Kim Chung 23/10/1989 Quản trị kinh doanh K54 Quản trị kinh doanh (CH) KKTVQL 2.53 90 Không đạt Không đạt điểm Toeic 385>=45020090335 Phạm Sỹ Chung NULL Công nghệ thông tin 2 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 2.74 150 Đạt20105016 Đào Thị Chuyên 01/10/1991 TA.04 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 2.71 132 Đạt20090337 Lê Văn Chuyên 06/10/1991 Điều khiển và TĐH3 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.69 155 Đạt20090338 Nguyễn Thị Chuyên NULL Điện tử-Viễn thông 06 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.12 157 Đạt20093387 Nguyễn Văn Chương 18/03/1991 KSTN Điều Khiển Tự Động K54 KSTN Điều khiển tự động TTDTTN 3.51 154 Đạt20105018 Nguyễn Thị Dáng 28/05/1992 TA.03 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 3 132 Đạt20093399 Nguyễn Đình Danh 10/12/1990 Điều khiển và TĐH1 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.64 159 Không đạt Không đạt điểm Toeic 330>=45020090451 Dương Văn Dầu 27/08/1991 Điện tử-Viễn thông 06 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.7 155 Không đạt Không đạt điểm Toeic 260>=45020090450 Bùi Công Dân 17/06/1991 Vật liệu điện tử & nano CTTT K54 Vật liệu ĐT và nano CTTT TTDTTN 2.83 166 Không đạt Không đạt TN do TOEIC 475<65020093401 Bùi Đình Dân 12/02/1991 Điều khiển và TĐH3 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 3.24 157 Đạt

20104667 Lê Thị Diễm 12/05/1992 Kế toán-K55 Kế toán KKTVQL 2.78 129 Không đạtThiếu CC TD;chưa đủ ĐK tốt nghiệp:0+16*14<0 chỉ mới đạt được:TCTD:16;GDĐCBB:39;CSNBB:46;TCI:20;TTTN:2;ĐAKLTN:6;, ĐK:TCTD*14+GDĐCBB:39 + CSNBB:46 + TCI:20 + TCTD:13 + TTTN:2 + ĐAKLTN:6<0-Không đạt điểm Toeic 400>=450

20080419 Đoàn Văn Diến 17/10/1990 Chế tạo máy 3 K53 Công nghệ Chế tạo máy KCK 2.26 179.5 Đạt20090453 Trần Duy Diễn 02/07/1991 Cơ khí động lực 1 K54 Cơ khí động lực VCKDL 3.05 156 Đạt20090457 Bùi Thị Hồng Diệu 01/10/1991 Điện tử-Viễn thông 12 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.36 157 Đạt20090452 Đặng Thị Diên 30/07/1991 Điều khiển và TĐH4 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.88 155 Đạt20105019 Phan Thị Hồng Dinh 13/10/1991 TA.04 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 2.66 132 Đạt20109226 Dương Đức Doanh 08/07/1992 CN- Công nghệ thông tin 1-K55 CN - Công nghệ thông tin KCNTT 2.83 123 Đạt20090624 Nguyễn Đình Dự 23/06/1991 CK chế tạo máy 6 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 2.62 157.5 Không đạt Không đạt điểm Toeic 310>=45020090462 Bùi Phó Duẩn 03/09/1991 Điện tử-Viễn thông 03 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.87 155 Đạt20060495 Trần Sách Duân 06/08/1988 Thực Phẩm 2 K52 Công nghệ Thực phẩm VCNSHVTP 2.03 176 Đạt

20104512 Dư Mỹ Dung 16/12/1991 Tài chính-Ngân hàng 2-K55 Tài chính-Ngân hàng KKTVQL 2.53 132 Không đạtThiếu CC QS;chưa đủ ĐK tốt nghiệp:0+18*14<0 chỉ mới đạt được:TCTD:18;CNBB:85;TCI:21;TTTN:2;ĐAKLTN:6;, ĐK:TCTD*14+CNBB:85+ TCI:20+ TCTD:13 + TTTN:2 + ĐAKLTN:6<0nợ môn :MIL1130;

20109886 Đào Thanh Dung 25/08/1992 CN- Điện tử-Viễn thông 2-K55 CN- Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.55 122 Đạt20109967 Hoàng Thị Dung 10/09/1992 CN- Công nghệ thông tin 2-K55 CN - Công nghệ thông tin KCNTT 2.82 123 Đạt20105021 Lê Thị Dung 26/09/1992 TA.05 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 3.04 132 Đạt20090467 Lê Thị Thuỳ Dung NULL Kỹ thuật điện 1 K54 KT Điện KD 3.04 157 Đạt20090468 Nguyễn Thị Thanh Dung 05/08/1991 Kỹ thuật môi trường K54 Kỹ thuật Môi trường VKHVCNMT 2.75 154 Không đạt Không đạt điểm Toeic 310>=45020105157 Nguyễn Thị Thuỳ Dung 07/03/1992 TA.05 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 3.01 132 Đạt

Page 6: Kết quả xét tốt nghiệp kỳ 20132B - 28/07/2014 - SISsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetTotNghiep/xetTN20132B.pdf · Chú ý: chưa đủ ĐK tốt nghiệp:2

20096012 Phạm Ngọc Dung 29/01/1989 Tài chính-Ngân hàng K54 Tài chính-Ngân hàng (CH) KKTVQL 2.57 88 Không đạt Không đạt điểm Toeic 355>=45020109980 Phạm Thị Dung 08/08/1992 CN- Điện tử-Viễn thông 4-K55 CN- Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.53 124 Đạt20096120 Phạm Thị Dung 05/11/1990 Kỹ thuật vật liệu K54 Kỹ thuật vật liệu (CH) KKHVCNVL 3.1 94 Đạt20103508 Phạm Thuỳ Dung 10/10/1992 Quản trị kinh doanh-K55 Quản trị kinh doanh KKTVQL 3.26 126 Đạt20105023 Trần Thuỳ Dung 20/08/1992 TA.02 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 2.74 132 Đạt

20093404 Bùi Đình Dũng 29/06/1991 KSTN Điện Tử Viễn Thông K54 KSTN Điện tử viễn thông TTDTTN 3.04 153 Không đạt chưa đủ ĐK tốt nghiệp:2<0 chỉ mới đạt được:CNBB:141;TTTN:3;ĐAKLTN:9;, ĐK:CNBB:143 + TTTN:3 + ĐAKLTN:9<0nợ môn :ET2020; -Không đạt điểm Toeic 530>=600

20090500 Bùi Đức Dũng 28/10/1991 Điều khiển và TĐH1 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.96 155 Không đạt Không đạt điểm Toeic 215>=45020093405 Bùi Tuấn Dũng 27/07/1991 Điện tử-Viễn thông 11 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.03 155 Đạt20090508 Đỗ Văn Dũng 19/09/1991 KSCLC Cơ khí hàng không K54 KSCLC Cơ khí hàng không TTDTTN 3.17 226 Không đạt Không đạt điểm Toeic 535>=65020090506 Đoàn Xuân Dũng 03/04/1991 Công nghệ thông tin 2 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 2.65 150 Đạt20090509 Hà Trung Dũng 24/03/1991 KSTN Điện Tử Viễn Thông K54 KSTN Điện tử viễn thông TTDTTN 2.96 156 Đạt20090510 Hà Văn Dũng 17/05/1991 Điện tử-Viễn thông 06 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.02 155 Đạt20104516 Hoàng Anh Dũng 29/02/1992 Kinh tế công nghiệp-K55 Kinh tế công nghiệp KKTVQL 2.88 126 Đạt20090513 Hoàng Việt Dũng 07/07/1991 Điều khiển và TĐH4 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.72 155 Đạt20093406 Lê Anh Dũng 05/08/1991 Điều khiên tự động (CTTT) K54 Điều khiên tự động (CTTT) TTDTTN 2.9 157 Đạt20090516 Lê Duy Dũng 21/03/1991 KSTN Toán Tin K54 KSTN Toán Tin TTDTTN 3.52 156 Đạt20090519 Lê Viết Dũng 04/09/1991 Điện tử-Viễn thông 01 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.04 159 Không đạt Không đạt do TOEIC 325<45020090520 Lê Xuân Dũng NULL Điều khiển và TĐH4 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.95 155 Đạt

20090521 Lương Trí Dũng 07/10/1991 Điện tử-Viễn thông 07 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.5 137 Không đạt

chưa đủ ĐK tốt nghiệp:17<0 chỉ mới đạt được:TCTD:8;GDĐCBB:10;CSKTCBB:12;CSNBB:56;ĐH1:6;BSCNKS1:6;TCKS1:2;ĐH2:16;BSCNKS2:15;TCKS2:8;ĐH3:0;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐH4:6;BSCNKS4:3;TCKS4:2;TTTN1:3;ĐAKLTN1:9;, ĐK:TCTD*11+GDĐCBB:10+CSKTCBB:26+CSNBB:59+((ĐH1:16+TCTD:8+BSCNKS1:15+TCKS1:8)|(ĐH2:16+TCTD:8+BSCNKS2:15+TCKS2:8)|(ĐH3:14+TCTD:10+BSCNKS3:15+TCKS3:8)|(ĐH4:15+TCTD:9+BSCNKS4:16+TCKS4:7))+TTTN1:3+ĐAKLTN1:9<0nợ môn :MI1140; PH1110; MI1120; IT1110; MI2020; -Không đạt điểm Toeic 400>=450

20090522 Ngô Tiến Dũng 09/06/1991 Kỹ thuật hóa học 3 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 2.73 154 Đạt20090525 Ngô Trung Dũng 28/12/1991 Cơ Điện Tử (CTTT) K54 Cơ Điện Tử (CTTT) TTDTTN 2.91 177 Đạt20090527 Nguyễn Anh Dũng NULL Công nghệ thông tin 3 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 2.58 150 Đạt20109237 Nguyễn Anh Dũng 11/07/1992 CN- Công nghệ thông tin 1-K55 CN - Công nghệ thông tin KCNTT 2.57 122 Không đạt Không đạt điểm Toeic 235>=45020090532 Nguyễn Danh Dũng 20/02/1991 Điện tử-Viễn thông 09 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.24 155 Đạt20090533 Nguyễn Danh Dũng 27/07/1990 CK chế tạo máy 2 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 2.49 157 Đạt20090534 Nguyễn Đăng Dũng NULL Điều khiển và TĐH3 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.72 155 Đạt

20090538 Nguyễn Mạnh Dũng 22/03/1991 Điện tử-Viễn thông 04 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.59 158 Không đạt

chưa đủ ĐK tốt nghiệp:1<0 chỉ mới đạt được:TCTD:8;GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:3;BSCNKS1:3;TCKS1:0;ĐH2:9;BSCNKS2:3;TCKS2:0;ĐH3:0;BSCNKS3:3;TCKS3:0;ĐH4:16;BSCNKS4:16;TCKS4:8;TTTN1:3;ĐAKLTN1:9;, ĐK:TCTD*11+GDĐCBB:10+CSKTCBB:26+CSNBB:59+((ĐH1:16+TCTD:8+BSCNKS1:15+TCKS1:8)|(ĐH2:16+TCTD:8+BSCNKS2:15+TCKS2:8)|(ĐH3:14+TCTD:10+BSCNKS3:15+TCKS3:8)|(ĐH4:15+TCTD:9+BSCNKS4:16+TCKS4:7))+TTTN1:3+ĐAKLTN1:9<0

20090537 Nguyễn Mạnh Dũng 11/05/1991 Cơ Điện Tử (CTTT) K54 Cơ Điện Tử (CTTT) TTDTTN 2.64 177 Đạt20090541 Nguyễn Tiến Dũng NULL Điều khiển và TĐH7 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.75 155 Đạt20090544 Nguyễn Tiến Dũng 26/10/1991 Kỹ thuật hàng không K54 Kỹ thuật Hàng không VCKDL 2.83 155 Đạt20090543 Nguyễn Tiến Dũng NULL Kỹ thuật điện 1 K54 KT Điện KD 2.67 160 Đạt20090545 Nguyễn Tiến Dũng NULL Điện tử-Viễn thông 11 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.53 157 Đạt20090550 Nguyễn Tuấn Dũng 29/09/1991 ICT54-2 CNTT-TT KCNTT 3.04 162 Đạt20109168 Nguyễn Thạc Dũng 20/01/1989 CN- Cơ điện tử 1-K55 CN- Cơ điện tử KCK 2.74 122 Đạt20090546 Nguyễn Tràng Dũng 05/09/1991 Cơ điện tử 2 K54 Cơ điện tử KCK 2.78 156 Không đạt Không đạt điểm Toeic 265>=45020090547 Nguyễn Trí Dũng NULL Kỹ thuật điện 2 K54 KT Điện KD 2.63 157 Đạt

20090551 Nguyễn Văn Dũng 01/12/1991 Hệ thống điện (CTTT) K54 Hệ thống điện (CTTT) TTDTTN 2.54 152 Không đạt chưa đủ ĐK tốt nghiệp:7<0 chỉ mới đạt được:CNBB:124;BSCNKS1:14;TTTN1:4;ĐAKLTN1:10;, ĐK:CNBB:131+BSCNKS1:14+TTTN1:3+ĐAKLTN1:9<0nợ môn :ET3240E;

20105026 Nguyễn Việt Dũng 19/11/1991 TA.03 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 3.01 133 Đạt20093791 Nguyễn Xuân Dũng 12/11/1991 KTMT và truyền thông 2 K54 KT máy tính & TT KCNTT 2.78 152 Đạt20090557 Phạm Minh Dũng 15/11/1991 Kỹ thuật hóa học 3 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 2.71 153 Đạt20090562 Phạm Tiến Dũng 23/10/1991 Kỹ thuật sinh học K54 Kỹ thuật sinh học VCNSHVTP 2.9 155 Đạt20090563 Phạm Văn Dũng 07/12/1991 Điện tử-Viễn thông 05 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.82 155 Đạt

20090566 Phạm Việt Dũng 21/07/1991 Vật liệu điện tử & nano CTTT K54 Vật liệu ĐT và nano CTTT TTDTTN 3.15 166 Không đạt chưa đủ ĐK tốt nghiệp:1<0 chỉ mới đạt được:CNBB:152;TTTN:4;ĐAKLTN:10;, ĐK:CNBB:153 + TTTN:4 + ĐAKLTN:10<0

20090568 Tạ Văn Dũng NULL Kỹ thuật điện 2 K54 KT Điện KD 2.35 157 Không đạt Không đạt điểm Toeic 350>=45020093410 Tăng Ngọc Dũng 01/01/1991 Công nghệ thông tin 2 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 2.53 150 Không đạt Không đạt điểm Toeic 305>=45020096083 Tôn Anh Dũng 11/06/1989 Tài chính-Ngân hàng K54 Tài chính-Ngân hàng (CH) KKTVQL 2.72 88 Đạt20090571 Trần Trung Dũng 12/02/1991 Cơ điện tử 2 K54 Cơ điện tử KCK 2.56 157 Đạt20090572 Trần Văn Dũng NULL Điều khiển và TĐH7 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.57 156 Không đạt Không đạt điểm Toeic 275>=45020070618 Trần Việt Dũng 28/07/1989 Khoa học máy tính K52 Khoa học Máy tính KCNTT 2.81 177 Đạt20090469 Bùi Trọng Duy 16/11/1991 Điện tử-Viễn thông 08 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.86 154 Đạt20096324 Lê Anh Duy 06/10/1990 Điện tử-Viễn thông 08 K54 Điện tử Viễn thông (CH) KDTVT 2.62 106 Đạt20090472 Lê Khánh Duy NULL KTMT và truyền thông 1 K54 KT máy tính & TT KCNTT 3.11 157 Đạt20070506 Lê Văn Duy 20/07/1989 CN Phần mềm K52 Công nghệ Phần mềm KCNTT 2.22 181 Đạt20080450 Ngô Xuân Duy 04/10/1990 Kỹ thuật thuỷ khí và Tàu thuỷ K53 Kỹ thuật thủy khí và Tàu thủy VCKDL 2.15 178 Đạt20090474 Nguyễn Đức Duy 10/10/1991 Điện tử-Viễn thông 08 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.77 155 Không đạt Không đạt điểm Toeic 310>=45020090477 Nguyễn Lê Duy 09/11/1991 CK chế tạo máy 8 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 3.34 157.5 Đạt20096293 Nguyễn Tài Duy 09/08/1988 Điều khiển và TĐH2 K54 Điều khiển TĐH (CH) KD 2.56 96 Không đạt Thiếu CC TD;-Không đạt điểm Toeic 285>=45020090480 Nguyễn Thái Duy 19/02/1991 Kỹ thuật hóa học 2 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 3.2 156 Đạt20090485 Nguyễn Việt Duy 06/09/1991 Điện tử-Viễn thông 07 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.54 157 Đạt20090488 Phạm Đắc Duy 26/02/1991 Công nghệ thông tin 3 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 2.68 150 Không đạt Không đạt điểm Toeic 420>=45020090490 Phạm Văn Duy 05/10/1991 CK chế tạo máy 3 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 2.55 157.5 Đạt20090492 Trần Đức Duy 28/05/1991 Điện tử-Viễn thông 01 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.11 154 Đạt20090491 Trần Đức Duy 01/10/1991 Điện tử-Viễn thông 10 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.95 156 Đạt20090493 Trần Ngọc Duy 04/03/1991 Kỹ thuật hàng không K54 Kỹ thuật Hàng không VCKDL 2.53 156 Đạt20096082 Vương Hoàng Duy 23/09/1989 Quản trị kinh doanh K54 Quản trị kinh doanh (CH) KKTVQL 1.91 90 Không đạt nợ môn :EM3190; -Không đạt điểm Toeic 275>=450

Page 7: Kết quả xét tốt nghiệp kỳ 20132B - 28/07/2014 - SISsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetTotNghiep/xetTN20132B.pdf · Chú ý: chưa đủ ĐK tốt nghiệp:2

20090497 Trần Ngọc Duyệt NULL Toán-Tin ứng dụng 1 K54 Toán-Tin ứng dụng KTTD 2.54 155 Không đạt

chưa đủ ĐK tốt nghiệp:0+6*4<0 chỉ mới đạt được:TCTD:6;GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:62;TCCD1:3;TCCD2:3;TCCD3:3;TCCD4:3;TCCD5:3;BSCNKS1:15;TCKS1:9;ĐAKLTN1:12;, ĐK:TCTD*4+GDĐCBB:10+CSKTCBB:26+CSNBB:62+TCTD:3+TCCD1:3+TCCD2:3+TCCD3:3+TCCD4:3+TCCD5:3+BSCNKS1:15+TCKS1:9+ĐAKLTN1:12<0nợ môn :MI4900; -Không đạt điểm Toeic 340>=450

20104653 Đặng Thị Hải Duyên 19/05/1992 Quản trị kinh doanh-K55 Quản trị kinh doanh KKTVQL 2.56 129 Đạt20104670 Đào Thị Duyên 11/10/1992 Kinh tế công nghiệp-K55 Kinh tế công nghiệp KKTVQL 3.36 126 Đạt20104671 Ngô Thị Duyên 07/09/1991 Quản trị kinh doanh-K55 Quản trị kinh doanh KKTVQL 2.69 126 Đạt

20109831 Vũ Thị Duyên 22/06/1991 CN- CN Sinh học - CN thực phẩm-K55 CN- Công nghệ Sinh học - Công nghệ thực phẩm VCNSHVTP 2.43 113 Không đạt Không đạt TN do TOEIC 390<450

20096327 Nguyễn Vỹ Dưỡng 28/01/1989 Điện tử-Viễn thông 08 K54 Điện tử Viễn thông (CH) KDTVT 2.97 107 Không đạt Không đạt điểm Toeic 430>=45020104675 Bùi Hải Dương 15/08/1992 Quản trị kinh doanh-K55 Quản trị kinh doanh KKTVQL 2.55 126 Đạt20073932 Bùi Huy Dương 01/01/1988 Điện tử 6 K52 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.01 184 Không đạt Thiếu CC QS;20090581 Cao Sơn Dương 04/02/1991 Điều khiển và TĐH6 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.75 155 Đạt20090589 Hà Quang Dương 14/12/1991 Công nghệ thông tin 3 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 2.91 150 Đạt

20109494 Hoàng Văn Dương NULL CN- Điều khiển & Tự động hóa 2-K55 CN- Điều khiển & Tự động hóa KD 2.62 120 Đạt

20090590 Lê Hồng Dương 16/07/1991 Cơ điện tử 1 K54 Cơ điện tử KCK 2.74 157 Đạt20090593 Lê Quý Dương 06/02/1991 Điều khiển và TĐH2 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.59 156 Không đạt Không đạt điểm Toeic 310>=45020090594 Lê Xuân Dương 21/07/1991 CK chế tạo máy 4 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 2.54 157.5 Không đạt Không đạt điểm Toeic 385>=45020090595 Mai Xuân Dương 10/05/1991 Điện tử-Viễn thông 06 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.95 155 Đạt20090596 Ngô Doãn Dương 06/11/1991 KSCLC Hệ thống thông tin K54 KSCLC Hệ thống thông tin TTDTTN 2.36 210 Không đạt nợ môn :FL1102; FL1100; -Không đạt điểm Toeic 375>=60020090598 Nguyễn Anh Dương 01/03/1991 ICT54-2 CNTT-TT KCNTT 2.9 162 Đạt20090599 Nguyễn Đại Dương 14/05/1991 KSCLC Tin học công nghiệp K54 KSCLC Tin học công nghiệp TTDTTN 3.41 208 Không đạt Không đạt điểm Toeic 565>=650

20104517 Nguyễn Đình Dương 16/09/1992 Tài chính-Ngân hàng 2-K55 Tài chính-Ngân hàng KKTVQL 2.16 120 Không đạt chưa đủ ĐK tốt nghiệp:6<0 chỉ mới đạt được:TCTD:13;CNBB:85;TCI:20;TTTN:2;ĐAKLTN:0;, ĐK:TCTD*14+CNBB:85+ TCI:20+ TCTD:13 + TTTN:2 + ĐAKLTN:6<0nợ môn :EM4551;

20108011 Nguyễn Hồng Dương 27/11/1992 CN- Công nghệ thông tin 1-K55 CN - Công nghệ thông tin KCNTT 2.64 122 Không đạt Không đạt điểm Toeic 340>=45020080558 Nguyễn Ngọc Dương 25/05/1988 Tự động hoá 1 K53 Tự động hoá XHCN KD 2.13 176 Đạt20090603 Nguyễn Quang Dương 30/11/1990 KTMT và truyền thông 2 K54 KT máy tính & TT KCNTT 2.78 152 Không đạt Không đạt điểm Toeic 420>=45020090604 Nguyễn Thái Dương 13/12/1991 KSTN Công Nghệ Thông Tin K54 KSTN Công Nghệ Thông Tin TTDTTN 3.01 155 Không đạt Thiếu CC TD;-Không đạt điểm Toeic 570>=60020105028 Nguyễn Thùy Dương 30/06/1992 TA.05 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 3.06 132 Đạt20090609 Nguyễn Văn Dương NULL Điện tử-Viễn thông 01 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.14 154 Đạt20090608 Nguyễn Văn Dương NULL Kỹ thuật môi trường K54 Kỹ thuật Môi trường VKHVCNMT 2.64 154 Đạt20090610 Nguyễn Vi Dương 16/10/1991 Công nghệ thông tin 3 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 3.37 150 Đạt20104518 Phạm Thuỳ Dương 31/12/1991 Tài chính-Ngân hàng 1-K55 Tài chính-Ngân hàng KKTVQL 2.54 127 Không đạt Không đạt điểm Toeic 440>=45020090611 Phan Tiến Dương 24/11/1991 CK chế tạo máy 7 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 2.51 157 Không đạt Không đạt điểm Toeic 335>=45020090618 Trần Thị Thuỳ Dương NULL Công nghệ thông tin 2 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 2.89 150 Đạt20090621 Vũ Bình Dương 11/10/1991 ICT54-2 CNTT-TT KCNTT 2.64 162 Đạt20090622 Vũ Hải Dương NULL Cơ điện tử 3 K54 Cơ điện tử KCK 2.57 156 Đạt20090717 Hoàng Tất Đắc 28/12/1991 IS K54 CNTT Việt-Nhật - IS BDHDADTCVT 3.06 188 Đạt20090719 Hoàng Văn Đắc 25/06/1991 CK chế tạo máy 4 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 2.47 157.5 Đạt20090634 Hoàng Văn Đại 24/04/1991 CK chế tạo máy 1 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 2.27 157.5 Đạt20109833 Nguyễn Đức Đại 20/12/1992 CN- Hóa dầu-K55 CN- CN KT Hóa học KCNHH 2.5 122 Đạt20090636 Nguyễn Hữu Đại 04/11/1991 Điều khiển và TĐH7 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.86 157 Đạt20080585 Nguyễn Ngọc Đại 23/06/1990 KSTN Toán Tin K54 KSTN Toán Tin TTDTTN 3.4 157 Đạt20104520 Nguyễn Quang Đại 10/12/1992 Kinh tế công nghiệp-K55 Kinh tế công nghiệp KKTVQL 2.66 126 Đạt20090639 Nguyễn Văn Đại 10/12/1991 Cơ điện tử 1 K54 Cơ điện tử KCK 2.93 159 Không đạt Không đạt điểm Toeic 390>=450

20090640 Nguyễn Văn Đại 20/08/1991 Kỹ thuật hóa học 4 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 2.89 155 Không đạt

chưa đủ ĐK tốt nghiệp:0+10*9<0 chỉ mới đạt được:TCTD:10;GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:57;ĐH1:17;BSCNKS1:19;TCKS1:10;TTTN1:3;ĐAKLTN1:9;, ĐK:TCTD*9+GDĐCBB:10 +CSKTCBB:26+CSNBB:57+TCTD:8 + ĐH1:17 + BSCNKS1:19+TCKS1:8+TTTN1:3+ĐAKLTN1:9<0-Không đạt điểm Toeic 350>=450

20090637 Nguyễn Văn Đại NULL Công nghệ thông tin 2 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 2.83 152 Đạt20090642 Nguyễn Xuân Đại NULL Điều khiển và TĐH7 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 3.36 158 Đạt20090627 Nguyễn Thị Đảm 22/11/1991 Công nghệ thông tin 3 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 3.33 150 Đạt20090626 Nguyễn Văn Đan 12/01/1991 Điều khiển và TĐH5 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.93 155 Đạt20090628 Bùi Quang Đãng 09/07/1991 Kỹ thuật điện 3 K54 KT Điện KD 2.96 157 Không đạt Không đạt Toeic 410>=45020090721 Nguyễn Đình Đẳng 30/12/1991 Điện tử-Viễn thông 12 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.43 158 Đạt20109125 Nguyễn Thị Xuân Đào 19/09/1992 CN- Cơ điện tử 2-K55 CN- Cơ điện tử KCK 2.87 122 Đạt20090645 Nguyễn Minh Đạo 10/10/1991 Cơ Điện Tử (CTTT) K54 Cơ Điện Tử (CTTT) TTDTTN 2.77 177 Đạt20090646 Nguyễn Quang Đạo 12/07/1991 Điều khiển và TĐH7 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.87 161 Đạt20090649 Bùi Đăng Đạt NULL Kỹ thuật hóa học 6 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 2.62 155 Đạt20090656 Đặng Tiến Đạt NULL Công nghệ thông tin 2 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 3.28 150 Đạt20090661 Đỗ Danh Đạt 12/05/1991 CK chế tạo máy 7 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 2.82 157.5 Đạt20090662 Đỗ Quốc Đạt 13/08/1990 Kỹ thuật hóa học 7 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 2.65 155 Đạt20090658 Đoàn Hữu Đạt 22/09/1991 Điều khiển và TĐH8 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 3.27 156 Đạt20090660 Đoàn Văn Đạt 20/03/1991 Kỹ thuật vật liệu K54 Kỹ thuật vật liệu KKHVCNVL 2.86 156 Đạt20093775 Hoàng Khắc Đạt 28/04/1991 CK chế tạo máy 5 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 2.52 157.5 Đạt20070712 Hoàng Tuấn Đạt 04/10/1989 Truyền thông và mạng máy tính K52 Truyền thông và Mạng máy tính KCNTT 2.26 181 Đạt20090667 Lê Quốc Đạt 06/11/1991 KTMT và truyền thông 1 K54 KT máy tính & TT KCNTT 2.92 152 Đạt20090668 Lê Tiến Đạt 01/05/1991 Điện tử-Viễn thông 02 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.83 156 Đạt20090671 Lê Tuấn Đạt 12/11/1991 IS K54 CNTT Việt-Nhật - IS BDHDADTCVT 3.18 186 Đạt20090672 Mai Đức Đạt 16/12/1990 Công nghệ thông tin 4 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 2.95 150 Đạt20090673 Mai Tiến Đạt 02/07/1991 Kỹ thuật thực phẩm 2 K54 Kỹ thuật thực phẩm VCNSHVTP 2.99 160 Đạt20090676 Nguyễn Ngọc Đạt NULL Công nghệ thông tin 1 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 2.97 150 Đạt20090678 Nguyễn Quang Đạt 26/02/1991 KSTN Điều Khiển Tự Động K54 KSTN Điều khiển tự động TTDTTN 3.6 154 Đạt20090677 Nguyễn Quang Đạt 25/07/1991 Cơ điện tử 2 K54 Cơ điện tử KCK 2.95 156 Đạt20090680 Nguyễn Quốc Đạt 11/08/1991 Kỹ thuật hóa học 3 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 2.77 155 Đạt

Page 8: Kết quả xét tốt nghiệp kỳ 20132B - 28/07/2014 - SISsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetTotNghiep/xetTN20132B.pdf · Chú ý: chưa đủ ĐK tốt nghiệp:2

20090679 Nguyễn Quốc Đạt 10/01/1991 Điện tử-Viễn thông 09 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.24 159 Không đạt

chưa đủ ĐK tốt nghiệp:0+13*11<0 chỉ mới đạt được:TCTD:13;GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;BSCNKS1:6;TCKS1:2;ĐH2:16;BSCNKS2:15;TCKS2:8;ĐH3:0;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐH4:6;BSCNKS4:3;TCKS4:2;TTTN1:3;ĐAKLTN1:9;, ĐK:TCTD*11+GDĐCBB:10+CSKTCBB:26+CSNBB:59+((ĐH1:16+TCTD:8+BSCNKS1:15+TCKS1:8)|(ĐH2:16+TCTD:8+BSCNKS2:15+TCKS2:8)|(ĐH3:14+TCTD:10+BSCNKS3:15+TCKS3:8)|(ĐH4:15+TCTD:9+BSCNKS4:16+TCKS4:7))+TTTN1:3+ĐAKLTN1:9<0

20093702 Nguyễn Quý Đạt 01/09/1991 AS1 K54 CNTT Việt-Nhật - AS BDHDADTCVT 2.46 188 Đạt

20090690 Nguyễn Tiến Đạt 27/11/1991 Điều khiên tự động (CTTT) K54 Điều khiên tự động (CTTT) TTDTTN 3 153 Không đạtThiếu CC QS;chưa đủ ĐK tốt nghiệp:6<0 chỉ mới đạt được:CNBB:125;TC:3;BSCNKS1:15;TTTN1:0;ĐAKLTN1:10;, ĐK:CNBB:128+TC:3+BSCNKS1:15+TTTN1:3+ĐAKLTN1:9<0nợ môn :MIL1110;

20090689 Nguyễn Tiến Đạt 26/06/1991 Vi điện tử (CTTT) K54 Vi điện tử (CTTT) TTDTTN 3.14 156 Đạt20109169 Nguyễn Tiến Đạt 15/08/1992 CN- Công nghệ chế tạo máy-K55 CN- Công nghệ chế tạo máy KCK 2.49 122 Đạt

20090686 Nguyễn Tiến Đạt 08/10/1991 KSTN Điện Tử Viễn Thông K54 KSTN Điện tử viễn thông TTDTTN 3.21 159 Không đạt chưa đủ ĐK tốt nghiệp:2<0 chỉ mới đạt được:CNBB:141;TTTN:3;ĐAKLTN:9;, ĐK:CNBB:143 + TTTN:3 + ĐAKLTN:9<0nợ môn :ET2020; -Không đạt điểm Toeic 570>=600

20090693 Nguyễn Tuấn Đạt 08/12/1991 Kỹ thuật hàng không K54 Kỹ thuật Hàng không VCKDL 2.7 157 Đạt20090692 Nguyễn Tuấn Đạt NULL Điều khiển và TĐH7 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.98 155 Đạt20090683 Nguyễn Thành Đạt 22/10/1991 Điện tử-Viễn thông 07 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.25 155 Đạt20090684 Nguyễn Thành Đạt 27/11/1991 Kỹ thuật điện 2 K54 KT Điện KD 3.2 160 Không đạt Không đạt điểm Toeic 240>=45020090698 Phạm Minh Đạt NULL Công nghệ thông tin 3 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 2.86 153 Không đạt Không đạt điểm Toeic 340>=45020093415 Trần Đình Đạt 14/09/1991 Điều khiển và TĐH3 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.62 156 Đạt20096121 Trần Khắc Đạt 06/05/1988 Kỹ thuật vật liệu K54 Kỹ thuật vật liệu (CH) KKHVCNVL 2.7 92 Không đạt Không có điểm Toeic20090705 Trịnh Quốc Đạt 15/12/1991 Điều khiển và TĐH5 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 3.04 155 Đạt20090706 Trịnh Văn Đạt 05/08/1990 Cơ khí động lực 2 K54 Cơ khí động lực VCKDL 2.52 158 Đạt20096329 Vũ Văn Đạt 21/10/1989 Điện tử-Viễn thông 07 K54 Điện tử Viễn thông (CH) KDTVT 3.05 107 Đạt20096330 Đào Hải Đăng 22/06/1989 Điện tử-Viễn thông 07 K54 Điện tử Viễn thông (CH) KDTVT 2.7 108 Đạt20090709 Đinh Quang Đăng 24/04/1991 Điện tử-Viễn thông 08 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.11 157 Đạt20090710 Lê Hải Đăng 28/04/1991 Điều khiển và TĐH1 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.9 159 Đạt20090711 Nguyễn Anh Đăng 22/08/1991 Kỹ thuật thực phẩm 2 K54 Kỹ thuật thực phẩm VCNSHVTP 2.82 160 Không đạt Không đạt điểm Toeic 300>=45020090713 Nguyễn Hải Đăng 20/02/1991 SPKT CNTT K54 SPKT Tin KSPKT 2.51 125 Không đạt Không đạt điểm Toeic 330>=450

20090712 Nguyễn Hải Đăng 19/10/1991 Công nghệ thông tin 4 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 2.86 148 Không đạt

chưa đủ ĐK tốt nghiệp:3<0 chỉ mới đạt được:TCTD:8;GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;ĐH2:18;BSCNKS2:12;TCKS2:11;ĐAKLTN2:12;, ĐK:TCTD*12+GDĐCBB:10+CSKTCBB:26+CSNBB:51+TCTD:11+ĐH2:18+BSCNKS2:12+TCKS2:10+ĐAKLTN2:12<0

20090714 Nguyễn Hải Đăng 26/01/1991 Công nghệ thông tin 3 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 3.06 152 Đạt20090722 Nguyễn Văn Đệ 02/04/1992 Điện tử-Viễn thông 02 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.9 157 Đạt20090732 Đinh Văn Đích NULL KSTN Công Nghệ Thông Tin K54 KSTN Công Nghệ Thông Tin TTDTTN 3.36 155 Đạt20093764 Nguyễn Danh Điệp 28/02/1991 Điều khiển và TĐH6 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.69 156 Đạt20090727 Nguyễn Văn Điệp 14/03/1991 Kỹ thuật điện 2 K54 KT Điện KD 2.61 157 Đạt

20093417 Nguyễn Văn Điệp 18/09/1991 KSTN Cơ Điện Tử K54 KSTN Cơ Điện Tử TTDTTN 2.95 154 Không đạt chưa đủ ĐK tốt nghiệp:9<0 chỉ mới đạt được:CNBB:151;TTTN:3;ĐAKLTN:0;, ĐK:CNBB:151 + TTTN:3 + ĐAKLTN:9<0nợ môn :ME4366; -Không đạt điểm Toeic 375>=600

20090729 Nguyễn Xuân Điệp 02/02/1991 CK chế tạo máy 5 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 2.68 157.5 Đạt20090725 Bùi Văn Điều 02/02/1991 CK chế tạo máy 3 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 2.78 161.5 Đạt20090731 Bùi Văn Điệu 01/01/1991 Điện tử-Viễn thông 03 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.19 155 Đạt20090733 Nguyễn Văn Đỉnh 10/02/1991 Điều khiển và TĐH8 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.87 156 Không đạt Không đạt điểm Toeic 400>=45020090736 Nguyễn Đình Định 10/03/1990 Cơ điện tử 1 K54 Cơ điện tử KCK 2.63 156 Không đạt Không đạt điểm Toeic 355>=45020090741 Trần Công Định 06/04/1991 Điều khiển và TĐH5 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 3.33 156 Đạt20070775 Vũ Quang Định 07/08/1989 Điều khiển TĐ 1 K52 Điều khiển tự động KD 2.33 184 Đạt20090766 Dương Đức Độ NULL KTMT và truyền thông 1 K54 KT máy tính & TT KCNTT 2.84 152 Đạt20090743 Bùi Ngọc Đoàn 08/10/1991 Điện tử-Viễn thông 06 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.03 154 Đạt20070780 Nguyễn Văn Đoàn 15/04/1989 Chế tạo máy 5 K52 Công nghệ Chế tạo máy KCK 2.28 184.5 Đạt20090768 Hoàng Hữu Đợi 29/07/1991 Cơ điện tử 2 K54 Cơ điện tử KCK 2.5 159 Đạt20090764 Lê Văn Đồng 14/11/1991 CK chế tạo máy 7 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 2.53 157.5 Không đạt Không đạt điểm Toeic 375>=45020090747 Ngô Huy Đô 30/03/1991 Kỹ thuật hóa học 2 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 2.97 159 Đạt20109185 Phan Thành Đô 17/06/1992 CN- Công nghệ kỹ thuật Ô tô-K55 CN- Công nghệ kỹ thuật Ô tô VCKDL 2.71 127 Không đạt Không đạt điểm Toeic 355>=45020090751 Trần Văn Đô 05/04/1991 Điện tử-Viễn thông 11 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.24 156 Đạt20070789 Hoàng Bá Đôn 13/06/1987 Kỹ thuật hàng không K52 Kỹ thuật Hàng không VCKDL 2.33 180.5 Đạt20090753 Vũ Đình Đôn NULL Kỹ thuật môi trường K54 Kỹ thuật Môi trường VKHVCNMT 2.44 154 Đạt20090754 Chu Văn Đông 12/12/1991 Điều khiển và TĐH8 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.91 155 Đạt20090755 Đinh Văn Đông 17/03/1991 Công nghệ thông tin 3 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 2.71 157 Không đạt Không đạt điểm Toeic 400>=45020093418 Lê Minh Đông 01/12/1991 Điện tử-Viễn thông 01 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.33 156 Đạt20090758 Nguyễn Tiến Đông NULL KTMT và truyền thông 2 K54 KT máy tính & TT KCNTT 2.73 154 Đạt20090759 Nguyễn Văn Đông NULL CK chế tạo máy 8 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 2.69 157.5 Không đạt Không đạt điểm Toeic 270>=45020090762 Phạm Văn Đông 19/06/1991 Công nghệ thông tin 3 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 2.73 153 Không đạt Không đạt điểm Toeic 330>=45020109250 Vũ Văn Đông 09/09/1992 CN- Điện tử-Viễn thông 3-K55 CN- Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.95 122 Đạt20106152 Bùi Việt Đức 02/10/1991 Quản trị kinh doanh-K55 Quản trị kinh doanh (CH) KKTVQL 2.78 92 Đạt20093703 Cao Xuân Đức 08/09/1991 KSTN Điều Khiển Tự Động K54 KSTN Điều khiển tự động TTDTTN 3.21 154 Đạt20090776 Dương Công Đức NULL Điện tử-Viễn thông 12 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.5 154 Đạt

20090780 Đỗ Trung Đức 09/06/1991 KSTN Điện Tử Viễn Thông K54 KSTN Điện tử viễn thông TTDTTN 3.21 153 Không đạt chưa đủ ĐK tốt nghiệp:2<0 chỉ mới đạt được:CNBB:141;TTTN:3;ĐAKLTN:9;, ĐK:CNBB:143 + TTTN:3 + ĐAKLTN:9<0nợ môn :ET2020; -Không đạt điểm Toeic 465>=600

20090781 Đỗ Việt Đức NULL Công nghệ thông tin 2 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 2.67 158 Không đạt Không đạt điểm Toeic 365>=45020096122 Hoàng Đăng Đức 28/08/1990 Kỹ thuật vật liệu K54 Kỹ thuật vật liệu (CH) KKHVCNVL 3.32 93 Đạt20090784 Lại Hoàng Đức 05/06/1991 AS1 K54 CNTT Việt-Nhật - AS BDHDADTCVT 3.19 188 Đạt20093420 Lê Anh Đức 28/08/1991 Điện tử-Viễn thông 04 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.91 156 Đạt20090787 Lê Minh Đức 26/04/1991 Công nghệ thông tin 2 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 2.87 150 Đạt20093796 Lê Minh Đức 14/02/1991 KTMT và truyền thông 1 K54 KT máy tính & TT KCNTT 2.39 152 Đạt20090789 Lê Văn Đức 11/11/1991 KSTN Cơ Điện Tử K54 KSTN Cơ Điện Tử TTDTTN 2.77 163 Không đạt Không đạt TN do TOEIC 490<600-Không đạt điểm Toeic 490>=60020090792 Ngô Anh Đức NULL KTMT và truyền thông 2 K54 KT máy tính & TT KCNTT 2.61 152 Đạt20090793 Ngô Văn Đức NULL Điều khiển và TĐH4 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.94 154 Đạt

Page 9: Kết quả xét tốt nghiệp kỳ 20132B - 28/07/2014 - SISsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetTotNghiep/xetTN20132B.pdf · Chú ý: chưa đủ ĐK tốt nghiệp:2

20090796 Nguyễn Anh Đức 19/04/1991 Hệ thống điện (CTTT) K54 Hệ thống điện (CTTT) TTDTTN 2.83 156 Đạt20090794 Nguyễn Anh Đức 16/03/1991 Cơ điện tử 2 K54 Cơ điện tử KCK 3.04 156 Đạt20090801 Nguyễn Hữu Đức 20/08/1991 CK chế tạo máy 4 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 2.36 157.5 Đạt20090798 Nguyễn Huy Đức 02/06/1991 ICT54-1 CNTT-TT KCNTT 2.83 162 Đạt20090802 Nguyễn Mạnh Đức 22/10/1991 Cơ Điện Tử (CTTT) K54 Cơ Điện Tử (CTTT) TTDTTN 2.84 177 Đạt20096085 Nguyễn Minh Đức 21/09/1988 Quản trị kinh doanh K54 Quản trị kinh doanh (CH) KKTVQL 2.38 91 Đạt

20090806 Nguyễn Minh Đức NULL Kỹ thuật hóa học 8 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 2.66 156 Không đạt

chưa đủ ĐK tốt nghiệp:2+10*9<0 chỉ mới đạt được:TCTD:10;GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:55;ĐH2:17;BSCNKS2:22;TCKS2:10;TTTN2:3;ĐAKLTN2:9;, ĐK:TCTD*9+GDĐCBB:10 +CSKTCBB:26+CSNBB:57+TCTD:8 + ĐH2:17 + BSCNKS2:22+TCKS2:8+TTTN2:3+ĐAKLTN2:9<0nợ môn :CH3900;

20090807 Nguyễn Minh Đức 26/10/1991 Vi điện tử (CTTT) K54 Vi điện tử (CTTT) TTDTTN 3.44 156 Đạt20090808 Nguyễn Minh Đức 27/04/1991 Hệ thống điện (CTTT) K54 Hệ thống điện (CTTT) TTDTTN 3.31 156 Đạt20090804 Nguyễn Minh Đức 07/07/1991 Điều khiên tự động (CTTT) K54 Điều khiên tự động (CTTT) TTDTTN 3.19 141 Đạt20090809 Nguyễn Ngọc Đức 12/09/1991 Kỹ thuật điện 3 K54 KT Điện KD 2.69 157 Đạt

20109866 Nguyễn Ngọc Đức 16/02/1992 CN- Điều khiển & Tự động hóa 1-K55 CN- Điều khiển & Tự động hóa KD 2.4 120 Đạt

20090813 Nguyễn Tiến Đức 04/11/1991 Điện tử-Viễn thông 05 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.89 154 Đạt20090811 Nguyễn Thạc Đức 07/08/1991 Điện tử-Viễn thông 02 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.06 155 Đạt20090812 Nguyễn Thế Đức 15/08/1991 Điều khiển và TĐH4 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.8 156 Đạt20090815 Nguyễn Trọng Đức 28/12/1991 Kỹ thuật hóa học 6 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 2.7 153 Đạt

20090819 Nguyễn Trung Đức 18/07/1991 Quản trị kinh doanh K54 Quản trị kinh doanh KKTVQL 3.01 147 Không đạt chưa đủ ĐK tốt nghiệp:0+23*14<0 chỉ mới đạt được:TCTD:23;CNBB:85;TCI:31;TTTN:2;ĐAKLTN:6;, ĐK:TCTD*14+CNBB:85 + TCI:20 + TCTD:13 + TTTN:2 + ĐAKLTN:6<0

20093421 Nguyễn Trung Đức 20/05/1992 Điện tử-Viễn thông 11 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.19 155 Đạt

20090822 Nguyễn Văn Đức 23/10/1991 Điện tử-Viễn thông 09 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.1 155 Không đạt

chưa đủ ĐK tốt nghiệp:8<0 chỉ mới đạt được:TCTD:0;GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;BSCNKS1:6;TCKS1:8;ĐH2:16;BSCNKS2:15;TCKS2:9;ĐH3:5;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐH4:9;BSCNKS4:6;TCKS4:6;TTTN1:3;ĐAKLTN1:9;, ĐK:TCTD*11+GDĐCBB:10+CSKTCBB:26+CSNBB:59+((ĐH1:16+TCTD:8+BSCNKS1:15+TCKS1:8)|(ĐH2:16+TCTD:8+BSCNKS2:15+TCKS2:8)|(ĐH3:14+TCTD:10+BSCNKS3:15+TCKS3:8)|(ĐH4:15+TCTD:9+BSCNKS4:16+TCKS4:7))+TTTN1:3+ĐAKLTN1:9<0

20090821 Nguyễn Văn Đức 02/10/1991 Kỹ thuật điện 2 K54 KT Điện KD 2.71 154 Đạt20080758 Nguyễn Văn Đức 18/12/1989 Cơ điện tử A K53 Cơ điện tử-CTA KCK 2.78 177.5 Đạt20090824 Nguyễn Việt Đức NULL Cơ điện tử 1 K54 Cơ điện tử KCK 2.39 157 Đạt20090827 Nguyễn Xuân Đức 12/11/1991 Hệ thống điện (CTTT) K54 Hệ thống điện (CTTT) TTDTTN 2.97 156 Không đạt Không dạt TN do TOEIC 505<65020090829 Phạm Công Đức 18/02/1991 Điều khiển và TĐH6 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.88 155 Đạt20090831 Phạm Minh Đức 02/08/1991 KSTN Hoá Dầu K54 KSTN Hoá dầu TTDTTN 3.5 160 Không đạt Không đạt điểm Toeic 410>=65020090832 Phạm Trung Đức 22/10/1991 Cơ Điện Tử (CTTT) K54 Cơ Điện Tử (CTTT) TTDTTN 3.19 177 Không đạt Không đtạ TN do TOEIC 495<65020090833 Phạm Văn Đức NULL Cơ điện tử 3 K54 Cơ điện tử KCK 2.53 156 Không đạt Không đạt điểm Toeic 435>=45020090834 Phạm Việt Đức NULL Điều khiển và TĐH2 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.74 155 Đạt20096123 Phan Công Đức 02/03/1990 Kỹ thuật vật liệu K54 Kỹ thuật vật liệu (CH) KKHVCNVL 2.77 93 Không đạt Không đạt điểm Toeic 345>=45020093423 Tạ Hữu Đức 20/05/1991 Kỹ thuật điện 2 K54 KT Điện KD 2.52 157 Đạt20090836 Tạ Minh Đức 31/10/1991 ICT54-2 CNTT-TT KCNTT 3.2 162 Đạt20090838 Trần Anh Đức 19/09/1991 Điện tử-Viễn thông 10 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.76 154 Không đạt Không đạt điểm Toeic 375>=45020093425 Trần Anh Đức 26/03/1991 Cơ điện tử 1 K54 Cơ điện tử KCK 2.47 157 Không đạt Thiếu CC TD;-Không đạt điểm Toeic 345>=45020090840 Trần Minh Đức 01/12/1991 Điện tử-Viễn thông 10 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.98 154 Đạt20096087 Trần Xuân Đức 17/07/1989 Tài chính-Ngân hàng K54 Tài chính-Ngân hàng (CH) KKTVQL 2.4 87 Không đạt Không đạt điểm Toeic 330>=45020090842 Trịnh Minh Đức 26/08/1991 Kỹ thuật điện 2 K54 KT Điện KD 2.68 157 Đạt20083681 Vũ Tiến Đức 02/05/1989 Điện tử 4 K53 Điện tử Viễn thông KDTVT 2.27 179 Không đạt nợ môn :ET5280; 20090769 Nguyễn Văn Đưa 11/04/1991 Điều khiển và TĐH2 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 3.32 157 Đạt20090770 Đặng Thái Đương 16/12/1990 Vật lý kỹ thuật K54 Vật lý kỹ thuật VVLKT 2.65 154 Không đạt Không đạt TN do TOEIC 260<45020090771 Nguyễn Xuân Đương 08/07/1991 Kỹ thuật môi trường K54 Kỹ thuật Môi trường VKHVCNMT 2.05 154 Không đạt Không đạt điểm Toeic 385>=45020104524 Bùi Thị Gấm 19/01/1991 Kế toán-K55 Kế toán KKTVQL 2.55 127 Không đạt Thiếu CC QS;-Không đạt điểm Toeic 435>=45020090844 Trương Văn Gia NULL Điện tử-Viễn thông 09 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.46 160 Đạt20096088 Vũ Phú Gia 10/10/1990 Quản trị kinh doanh K54 Quản trị kinh doanh (CH) KKTVQL 2.03 92 Đạt20090845 Bùi Trường Giang 15/10/1991 IS K54 CNTT Việt-Nhật - IS BDHDADTCVT 3.52 188 Đạt20090846 Dương Trường Giang 05/12/1991 Kỹ thuật điện 1 K54 KT Điện KD 2.87 155 Đạt20090851 Đỗ Hoàng Giang NULL Kỹ thuật hóa học 5 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 2.95 155 Đạt20090852 Đỗ Hồng Giang NULL Điều khiển và TĐH3 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.86 158 Không đạt Không đạt điểm Toeic 285>=45020096334 Hoàng Minh Giang 15/03/1989 Điện tử-Viễn thông 08 K54 Điện tử Viễn thông (CH) KDTVT 2.75 108 Đạt20090855 Lâm Ngọc Giang NULL Điều khiển và TĐH8 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.61 156 Đạt

20040870 Lưu Trường Giang 16/06/1985 CN Dệt K52 Công nghệ Dệt KCNDMVTT 2.19 178.5 Không đạt

Thiếu CC TD;chưa đủ ĐK tốt nghiệp:2.5<0 chỉ mới đạt được:GDĐCBB:46;CSKTCBB:22;TCI:0;TCII:3;CSNBB:24;CNBB:51.5;TC:18;TTTN:4;ĐAKLTN:10;, ĐK:GDĐCBB: 46 + CSKTCBB:22 + ((TCI:4)|(TCII:3)) + CSNBB:22 + CNBB:52 + TC:20 + TTTN:4 + ĐAKLTN:10<0

20090858 Lưu Trường Giang 10/09/1991 Kỹ thuật hóa học 3 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 2.6 158 Không đạt Không đạt điểm Toeic 370>=45020090859 Nguyễn Bằng Giang 24/10/1991 CK chế tạo máy 5 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 2.62 157.5 Đạt20080796 Nguyễn Dương Hồng Giang 18/10/1990 Toán Tin 1 K53 Toán-Tin ứng dụng KTTD 2.25 180.5 Đạt20090860 Nguyễn Hà Giang 25/08/1991 Điện tử-Viễn thông 11 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.06 157 Đạt

20090861 Nguyễn Thanh Giang 14/11/1991 KSTN Cơ Điện Tử K54 KSTN Cơ Điện Tử TTDTTN 3.52 160 Không đạt chưa đủ ĐK tốt nghiệp:3<0 chỉ mới đạt được:CNBB:151;TTTN:0;ĐAKLTN:9;, ĐK:CNBB:151 + TTTN:3 + ĐAKLTN:9<0nợ môn :ME4356;

20109623 Nguyễn Thị Giang 11/08/1991 CN- Điều khiển & Tự động hóa 2-K55 CN- Điều khiển & Tự động hóa KD 2.51 120 Đạt

20105031 Nguyễn Thị Hương Giang 28/10/1992 TA.01 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 2.89 132 Đạt20105030 Nguyễn Thị Hương Giang 21/09/1992 TA.04 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 3.42 132 Đạt20093807 Nguyễn Thị Thuỳ Giang 23/05/1991 Điện tử-Viễn thông 06 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.6 156 Đạt20090865 Nguyễn Trường Giang 19/12/1991 IS K54 CNTT Việt-Nhật - IS BDHDADTCVT 2.93 188 Đạt

20096089 Nguyễn Trường Giang 30/06/1988 Quản trị kinh doanh K54 Quản trị kinh doanh (CH) KKTVQL 2.24 93 Không đạtchưa đủ ĐK tốt nghiệp:0+15*14<0 chỉ mới đạt được:TCTD:15;CSNBB:49;TCI:21;TTTN:2;ĐAKLTN:6;, ĐK:TCTD*14+CSNBB:49 + TCTD:13 + TCI:20 + TTTN:2 + ĐAKLTN:6<0-Không đạt điểm Toeic 265>=450

20090863 Nguyễn Trường Giang NULL Kỹ thuật điện 2 K54 KT Điện KD 2.3 159 Đạt

Page 10: Kết quả xét tốt nghiệp kỳ 20132B - 28/07/2014 - SISsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetTotNghiep/xetTN20132B.pdf · Chú ý: chưa đủ ĐK tốt nghiệp:2

20105032 Phạm Thị Giang 25/11/1992 TA.04 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 3.4 132 Đạt20090868 Tào An Giang 01/11/1991 CK chế tạo máy 6 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 2.65 157.5 Đạt20105033 Trần Thị Giang 10/05/1992 TA.02 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 3 132 Đạt20090870 Hoàng Văn Giao 06/07/1991 Điều khiển và TĐH4 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.69 156 Đạt20090872 Nguyễn Đức Giáp 10/01/1990 Điều khiển và TĐH3 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.54 155 Đạt20093429 Nguyễn Đức Giáp 18/04/1991 Công nghệ thông tin 2 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 3.22 151 Đạt20090873 Nguyễn Hữu Giáp 07/02/1991 AS2 K54 CNTT Việt-Nhật - AS BDHDADTCVT 2.83 188 Đạt20090874 Tạ Đình Giáp 04/08/1991 Kỹ thuật hàng không K54 Kỹ thuật Hàng không VCKDL 2.88 155 Không đạt Không đạt điểm Toeic 360>=45020090876 Vũ Tiến Giỏi 16/11/1991 Điều khiển và TĐH7 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 3.07 155 Đạt20090880 Bùi Mạnh Hà NULL Điện tử-Viễn thông 03 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.29 155 Đạt

20096091 Chu Hải Hà 16/12/1989 Quản trị kinh doanh K54 Quản trị kinh doanh (CH) KKTVQL 2.21 93 Không đạtchưa đủ ĐK tốt nghiệp:0+15*14<0 chỉ mới đạt được:TCTD:15;CSNBB:49;TCI:21;TTTN:2;ĐAKLTN:6;, ĐK:TCTD*14+CSNBB:49 + TCTD:13 + TCI:20 + TTTN:2 + ĐAKLTN:6<0-Không đạt điểm Toeic 215>=450

20090882 Dương Văn Hà 25/09/1991 KSTN Cơ Điện Tử K54 KSTN Cơ Điện Tử TTDTTN 2.68 163 Không đạt Không đạt điểm Toeic 205>=65020096411 Đặng Thái Hà 26/01/1988 Điện tử-Viễn thông 04 K54 Điện tử Viễn thông (CH) KDTVT 2.89 106 Không đạt Không đạt điểm Toeic 365>=45020090883 Đinh Thị Thu Hà 15/07/1991 Toán-Tin ứng dụng 2 K54 Toán-Tin ứng dụng KTTD 2.78 155 Đạt20090884 Hoàng Mạnh Hà 13/06/1991 ICT54-1 CNTT-TT KCNTT 2.85 162 Đạt20090887 Lê Ngọc Hà 25/02/1991 Kỹ thuật hóa học 3 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 2.55 153 Đạt20093803 Lê Thị Thanh Hà 12/03/1991 Điện tử-Viễn thông 08 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.98 155 Đạt20109578 Lê Thị Thu Hà 05/11/1992 CN- Công nghệ thông tin 3-K55 CN - Công nghệ thông tin KCNTT 3.01 123 Đạt20090888 Lê Văn Hà NULL Công nghệ thông tin 3 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 3.34 150 Đạt20104526 Nghiêm Thị Bích Hà 15/04/1992 Quản trị kinh doanh-K55 Quản trị kinh doanh KKTVQL 2.77 128 Đạt20095035 Ngô Ngân Hà 05/08/1991 TA.06 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 3.58 130 Đạt20104688 Ngô Thị Thu Hà 18/08/1992 Tài chính-Ngân hàng 1-K55 Tài chính-Ngân hàng KKTVQL 2.81 127 Đạt20090890 Nguyễn Hồng Hà 07/02/1991 Điện tử-Viễn thông 04 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.23 156 Đạt20090891 Nguyễn Mạnh Hà 15/01/1992 Cơ điện tử 1 K54 Cơ điện tử KCK 2.82 156 Đạt

20109780 Nguyễn Ngọc Hà 29/08/1992 CN- CN Sinh học - CN thực phẩm-K55 CN- Công nghệ Sinh học - Công nghệ thực phẩm VCNSHVTP 3.11 113 Đạt

20109774 Nguyễn Thị Hà 24/02/1992 CN- CN Sinh học - CN thực phẩm-K55 CN- Công nghệ Sinh học - Công nghệ thực phẩm VCNSHVTP 2.77 113 Không đạt Không được TN do Toeic 420<450

20090893 Nguyễn Thị Ngọc Hà NULL Điện tử-Viễn thông 03 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.86 157 Đạt20090895 Nguyễn Trọng Hà 10/12/1991 Điều khiển và TĐH8 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.8 155 Đạt20090897 Nguyễn Việt Hà NULL KTMT và truyền thông 1 K54 KT máy tính & TT KCNTT 2.72 152 Đạt20090900 Phạm Thanh Hà 16/05/1991 CK chế tạo máy 2 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 2.5 159.5 Không đạt Không đạt điểm Toeic 190>=45020090905 Trần Ngọc Hà 08/04/1991 Kỹ thuật điện 2 K54 KT Điện KD 2.65 157 Đạt20090906 Trần Thanh Hà 08/10/1991 KTMT và truyền thông 2 K54 KT máy tính & TT KCNTT 2.59 153 Đạt20090907 Trịnh Hồng Hà 09/03/1991 Kỹ thuật thực phẩm 2 K54 Kỹ thuật thực phẩm VCNSHVTP 2.95 160 Đạt20090908 Trương Thanh Hà 30/11/1991 KTMT và truyền thông 2 K54 KT máy tính & TT KCNTT 2.76 152 Đạt20090993 Bùi Duy Hạ 23/12/1991 Điện tử-Viễn thông 04 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.68 155 Đạt

20096002 Bùi Đức Hải 27/07/1990 Toán tin (CH) K54 Toán-Tin ứng dụng (CH) KTTD 2.23 101 Không đạt

chưa đủ ĐK tốt nghiệp:10<0 chỉ mới đạt được:TCTD:6;CSNBB:44;TCCD1:3;TCCD2:3;TCCD3:3;TCCD4:3;TCCD5:3;BSCNKS1:15;TCKS1:9;ĐAKLTN1:12;, ĐK:TCTD*7+CSNBB:54+TCTD:6+TCCD1:3+TCCD2:3+TCCD3:3+TCCD4:3+TCCD5:3+BSCNKS1:15+TCKS1:9+ĐAKLTN1:12<0nợ môn :MI3320; MI3350; MI3330; MI3360;

20070982 Bùi Hoàng Hải 01/05/1989 TB Điện 1 K52 Thiết bị Điện-điện tử KD 2.06 182 Không đạt Thiếu CC TD;20105034 Doãn Thị Hằng Hải 07/10/1992 TA.06 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 2.95 132 Đạt20090916 Đặng Ngọc Hải 29/01/1991 Kỹ thuật điện 3 K54 KT Điện KD 3.09 157 Đạt20090918 Đinh Văn Hải NULL Cơ điện tử 3 K54 Cơ điện tử KCK 3.04 157 Đạt20104691 Đỗ Văn Hải 19/09/1992 Quản trị kinh doanh-K55 Quản trị kinh doanh KKTVQL 2.62 127 Đạt20090925 Lê Bá Hải 07/09/1991 Điện tử-Viễn thông 11 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.18 155 Đạt20090926 Lê Danh Hải 06/05/1991 Điện tử-Viễn thông 07 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.99 154 Đạt20090929 Lê Quốc Hải 27/08/1991 Vật lý kỹ thuật K54 Vật lý kỹ thuật VVLKT 2.7 155 Đạt20090932 Lê Thanh Hải 20/11/1991 Điện tử-Viễn thông 06 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.78 155 Đạt

20090930 Lê Thanh Hải 07/06/1991 KSCLC Cơ khí hàng không K54 KSCLC Cơ khí hàng không TTDTTN 2.21 195 Không đạtThiếu CC TD;chưa đủ ĐK tốt nghiệp:31<0 chỉ mới đạt được:CNBB:195;TTTN:0;ĐAKLTN:0;, ĐK:CNBB:212 + TTTN:4 + ĐAKLTN:10<0nợ môn :PH1014; PE1030; MI2054; IT3104; SSH1130; TE4870; TE5930; TE5940; TE5950;

20090935 Lê Văn Hải 02/01/1991 Điều khiển và TĐH7 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.74 156 Không đạt Không đạt điểm Toeic 315>=45020090937 Lê Vũ Hải 27/11/1991 Kỹ thuật điện 1 K54 KT Điện KD 2.51 157 Không đạt Không đạt điểm Toeic 385>=45020090940 Ngô Ngọc Hải 17/08/1991 Cơ khí động lực 1 K54 Cơ khí động lực VCKDL 2.54 160 Đạt20090941 Ngô Văn Hải 14/06/1991 Điều khiển và TĐH3 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.73 155 Đạt20093434 Nguyễn Cảnh Hải 12/03/1991 Cơ khí động lực 1 K54 Cơ khí động lực VCKDL 2.45 157 Đạt20090943 Nguyễn Đức Hải 02/04/1991 KSTN Toán Tin K54 KSTN Toán Tin TTDTTN 3.45 156 Đạt20090944 Nguyễn Hoàng Hải 23/09/1991 Kỹ thuật điện 1 K54 KT Điện KD 2.75 155 Không đạt Không đạt điểm Toeic 310>=45020090945 Nguyễn Hồng Hải 03/07/1991 Kỹ thuật vật liệu K54 Kỹ thuật vật liệu KKHVCNVL 2.72 154 Đạt20090948 Nguyễn Minh Hải 31/12/1991 Công nghệ thông tin 4 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 3.21 153 Đạt20090951 Nguyễn Ngọc Hải 25/10/1991 Điện tử-Viễn thông 08 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.28 156 Đạt20090950 Nguyễn Ngọc Hải 01/12/1991 Kỹ thuật hóa học 2 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 2.87 156 Đạt20090953 Nguyễn Quốc Hải NULL Công nghệ thông tin 4 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 2.96 150 Đạt20090954 Nguyễn Quốc Hải 14/10/1991 KSTN Toán Tin K54 KSTN Toán Tin TTDTTN 3.26 156 Đạt20093435 Nguyễn Tư Hải 22/05/1991 Điều khiển và TĐH1 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.47 155 Đạt20090957 Nguyễn Thanh Hải 31/07/1991 Điều khiên tự động (CTTT) K54 Điều khiên tự động (CTTT) TTDTTN 3.11 157 Đạt20090956 Nguyễn Thanh Hải NULL Điện tử-Viễn thông 06 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.66 154 Đạt20090964 Nguyễn Văn Hải 28/09/1991 Công nghệ thông tin 1 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 3.2 150 Đạt20090960 Nguyễn Văn Hải 15/09/1991 CK chế tạo máy 5 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 2.63 157.5 Đạt20090961 Nguyễn Văn Hải 19/11/1991 Điện tử-Viễn thông 08 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.23 155 Đạt20061046 Nguyễn Văn Hải 02/06/1988 Kỹ thuật tàu thuỷ K52 Kỹ thuật thủy khí và Tàu thủy VCKDL 2.24 180.5 Không đạt Thiếu CC QS;20090965 Nguyễn Viết Hải 10/05/1991 AS2 K54 CNTT Việt-Nhật - AS BDHDADTCVT 2.63 186 Đạt20090966 Nguyễn Vũ Hải 15/11/1991 Công nghệ thông tin 3 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 2.59 150 Đạt20090967 Nguyễn Xuân Hải 20/09/1991 Điều khiển và TĐH3 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.65 155 Đạt

Page 11: Kết quả xét tốt nghiệp kỳ 20132B - 28/07/2014 - SISsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetTotNghiep/xetTN20132B.pdf · Chú ý: chưa đủ ĐK tốt nghiệp:2

20071023 Phạm Hoàng Hải 19/12/1989 Toán tin 2 K52 Toán-Tin KTTD 2.03 180.5 Đạt20090970 Phạm Hồng Hải 13/02/1991 Điều khiển và TĐH2 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.95 157 Đạt20073644 Phạm Thanh Hải 01/09/1989 Điện tử 1 K52 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.26 180 Đạt20090972 Phạm Văn Hải 08/11/1991 Điện tử-Viễn thông 04 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.1 155 Đạt20090976 Phùng Sỹ Hải 12/05/1991 KSTN Điều Khiển Tự Động K54 KSTN Điều khiển tự động TTDTTN 2.87 154 Không đạt Không đạt TN do TOEIC 575<60020090977 Tạ Đức Hải NULL Kỹ thuật hóa học 1 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 2.54 156 Không đạt Không đạt điểm Toeic 325>=45020090978 Tạ Hoàng Hải NULL Công nghệ thông tin 2 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 2.89 150 Đạt20090979 Trần Hoàng Hải 11/06/1991 Điều khiển và TĐH5 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 3.24 155 Đạt

20083324 Trịnh Thanh Hải 19/10/1990 Máy chính xác K53 Cơ khí chính xác & quang học KCK 2.12 172.5 Không đạt

chưa đủ ĐK tốt nghiệp:4<0 chỉ mới đạt được:GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:48.5;CNBB:23;TCI:12;TCII:10;TTTN:4;ĐAKLTN:10;, ĐK:GDĐCBB: 43 + CSKTCBB:22 + CSNBB:48.5 + CNBB:27 + ((TCI:12 + TCII:10)|(TCI:14 + TCII:8)) + TTTN:4 + ĐAKLTN:10<0

20071039 Vũ Xuân Hải 04/02/1989 CN Vật liệu Silicat K52 Công nghệ Vật liệu Silicat KCNHH 2.29 182 Đạt20090987 Vương Văn Hải 08/09/1991 Kỹ thuật hàng không K54 Kỹ thuật Hàng không VCKDL 2.76 155 Không đạt Không đạt điểm Toeic 395>=45020091009 Đặng Thị Hằng 24/09/1991 Điện tử-Viễn thông 05 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.28 154 Đạt20096335 Đoàn Thanh Hằng 07/12/1989 Điện tử-Viễn thông 08 K54 Điện tử Viễn thông (CH) KDTVT 3.03 108 Đạt20105036 Nguyễn Thị Thúy Hằng 27/08/1992 TA.06 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 3.22 132 Đạt20093805 Nguyễn Thu Hằng 22/11/1991 Điện tử-Viễn thông 09 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3 157 Đạt20104697 Phạm Thị Minh Hằng 13/12/1992 Kế toán-K55 Kế toán KKTVQL 2.78 128 Đạt

20109816 Trần Thị Diễm Hằng 30/07/1992 CN- CN Sinh học - CN thực phẩm-K55 CN- Công nghệ Sinh học - Công nghệ thực phẩm VCNSHVTP 2.88 113 Đạt

20096146 Trương Thu Hằng 20/09/1989 Kỹ thuật thực phẩm (CH) K54 Kỹ thuật thực phẩm (CH) VCNSHVTP 2.86 113 Đạt20109258 Trần Văn Hanh 02/04/1992 CN- Điện tử-Viễn thông 3-K55 CN- Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.1 124 Đạt20093438 Đặng Ngọc Hạnh 10/11/1991 Điều khiển và TĐH7 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.79 156 Đạt20090995 Đào Văn Hạnh 24/01/1991 Cơ điện tử 3 K54 Cơ điện tử KCK 2.53 157 Đạt20090997 Lê Xuân Hạnh 04/02/1991 Điều khiển và TĐH4 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.9 155 Đạt

20109818 Ngô Thị Mỹ Hạnh 10/01/1992 CN- CN Sinh học - CN thực phẩm-K55 CN- Công nghệ Sinh học - Công nghệ thực phẩm VCNSHVTP 2.85 113 Đạt

20090998 Nguyễn Đức Hạnh 18/04/1991 Kỹ thuật thực phẩm 2 K54 Kỹ thuật thực phẩm VCNSHVTP 2.93 158 Không đạt Không đạt điểm Toeic 285>=45020105035 Nguyễn Thị Hạnh 09/09/1992 TA.06 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 2.83 132 Đạt20090999 Nguyễn Thị Hạnh 23/03/1991 Kỹ thuật môi trường K54 Kỹ thuật Môi trường VKHVCNMT 2.69 154 Đạt20096145 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 05/03/1989 Kỹ thuật thực phẩm (CH) K54 Kỹ thuật thực phẩm (CH) VCNSHVTP 2.34 109 Đạt20091000 Nguyễn Văn Hạnh 27/06/1991 Điều khiển và TĐH6 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.73 155 Đạt20080904 Phạm Hồng Hạnh 12/01/1990 Máy & TB Nhiệt - Lạnh K53 Máy và Thiết bị Nhiệt-Lạnh VKHVCNNL 2.12 177 Đạt

20109808 Vũ Hồng Hạnh 29/01/1992 CN- CN Sinh học - CN thực phẩm-K55 CN- Công nghệ Sinh học - Công nghệ thực phẩm VCNSHVTP 2.94 117 Đạt

20060995 Bùi Tiến Hào 17/07/1988 CN May & Thời trang K52 Công nghệ May và Thời trang KCNDMVTT 2.29 179.5 Đạt20090910 Lê Đức Hào 12/12/1991 Điện tử-Viễn thông 10 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.99 154 Không đạt Không đạt điểm Toeic 340>=45020093437 Hồ Văn Hảo 22/12/1991 Công nghệ thông tin 2 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 2.86 152 Đạt20090988 Nguyễn Thị Hảo 30/12/1991 Kỹ thuật hóa học 4 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 2.82 156 Đạt20090989 Nguyễn Văn Hảo 07/11/1991 CK chế tạo máy 4 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 3.05 157.5 Đạt

20090990 Nguyễn Văn Hảo NULL Kỹ thuật điện 1 K54 KT Điện KD 2.6 156 Không đạt

chưa đủ ĐK tốt nghiệp:0+11*9<0 chỉ mới đạt được:TCTD:11;GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;TC:3;ĐH1:0;BSCNKS1:0;TCKS1:2;ĐH2:20;BSCNKS2:12;TCKS2:6;TCKS3:7;TTTN1:3;ĐAKLTN1:9;, ĐK:TCTD*9+GDĐCBB:10+CSKTCBB:26+CSNBB:51+TC:3+TCTD:8+((ĐH1:20+BSCNKS1:17+TCKS1:8)|(ĐH2:20+BSCNKS2:12+TCKS2:4+TCKS3:7))+TTTN1:3+ ĐAKLTN1:9<0-Không đạt điểm Toeic 315>=450

20090991 Phạm Đình Lê Hảo 13/03/1991 ICT54-1 CNTT-TT KCNTT 2.94 162 Đạt20090992 Phạm Mỹ Hảo 27/11/1991 KTMT và truyền thông 2 K54 KT máy tính & TT KCNTT 3.23 154 Đạt

20071056 Đỗ Thế Hậu 02/02/1988 SPKT Điện tử K52 Sư phạm kỹ thuật Điện tử KSPKT 2.18 142 Không đạtThiếu CC QS;chưa đủ ĐK tốt nghiệp:4<0 chỉ mới đạt được:GDĐCBB:44;CSKTCBB:22;CSNBB:12;CNBB:41;TC:12;TTTN:3;ĐAKLTN:8;, ĐK:GDĐCBB: 46 + CSKTCBB:22 + CSNBB:12 + CNBB:40 + TC:14 + TTTN:3 + ĐAKLTN:8<0nợ môn :MIL2010;

20109267 Nguyễn Duy Hậu 10/10/1991 CN- Điện tử-Viễn thông 3-K55 CN- Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.41 122 Đạt20080909 Nguyễn Đăng Hậu 18/05/1990 Vật liệu và công nghệ Đúc K53 Vật liệu và CN Đúc KKHVCNVL 2.11 175 Đạt20090879 Nguyễn Văn Hay 03/04/1991 CK chế tạo máy 3 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 2.35 161 Không đạt Không đạt điểm Toeic 295>=45020091005 Nguyễn Văn Hân 16/10/1991 Điều khiển và TĐH1 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.74 155 Đạt20091004 Nguyễn Văn Hân 10/03/1991 Điện tử-Viễn thông 08 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.74 157 Đạt20104698 Phạm Thị Hệ 22/06/1992 Kế toán-K55 Kế toán KKTVQL 2.55 129 Đạt20091019 Hoàng Văn Hiến 20/10/1991 Điện tử-Viễn thông 03 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.35 155 Đạt20091020 Nguyễn Quang Hiến 09/09/1991 Kỹ thuật hàng không K54 Kỹ thuật Hàng không VCKDL 2.5 155 Đạt20091014 Đàm Thu Hiền 09/08/1991 Điều khiển và TĐH2 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 3.03 154 Đạt

20091015 Đào Thị Hiền 22/02/1991 Kỹ thuật hóa học 7 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 2.5 157 Không đạt

chưa đủ ĐK tốt nghiệp:0+10*9<0 chỉ mới đạt được:TCTD:10;GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:57;ĐH1:17;BSCNKS1:19;TCKS1:12;TTTN1:3;ĐAKLTN1:9;, ĐK:TCTD*9+GDĐCBB:10 +CSKTCBB:26+CSNBB:57+TCTD:8 + ĐH1:17 + BSCNKS1:19+TCKS1:8+TTTN1:3+ĐAKLTN1:9<0-Không đạt điểm Toeic 380>=450

20091016 Hà Ngọc Hiền 22/09/1991 Kỹ thuật sinh học K54 Kỹ thuật sinh học VCNSHVTP 3.32 157 Đạt20096124 Hỏa Văn Hiền 12/10/1990 Kỹ thuật vật liệu K54 Kỹ thuật vật liệu (CH) KKHVCNVL 3.33 94 Không đạt Không đạt điểm Toeic 335>=45020093442 Hoàng Đăng Hiền 20/07/1991 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh VKHVCNNL 2.44 155 Đạt20096186 Lê Thị Hiền 02/01/1990 Kỹ thuật điện 2 K54 KT Điện (CH) KD 3.44 98 Đạt20091017 Lê Thị Hiền 04/03/1991 Điện tử-Viễn thông 01 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.99 155 Đạt20093443 Nguyễn Ngọc Hiền 05/03/1991 Cơ Điện Tử (CTTT) K54 Cơ Điện Tử (CTTT) TTDTTN 3.36 177 Đạt20093756 Nguyễn Tài Hiền NULL Điện tử-Viễn thông 11 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.23 157 Đạt20105037 Nguyễn Thị Hiền 30/12/1992 TA.03 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 2.81 132 Đạt20106169 Nguyễn Thu Hiền 10/11/1991 Kế toán-K55 Kế toán (CH) KKTVQL 3.34 91 Đạt20095175 Phan Thị Hiền 05/02/1991 D06K54 Anh văn CN KHKT&CN KNN 2.16 131 Đạt20104532 Trần Thị Hiền 13/02/1992 Kế toán-K55 Kế toán KKTVQL 3.2 126 Đạt20091059 Lê Vinh Hiển 03/07/1991 KTMT và truyền thông 1 K54 KT máy tính & TT KCNTT 2.95 154 Đạt20091062 Nguyễn Quang Hiển 16/12/1991 Cơ điện tử 3 K54 Cơ điện tử KCK 2.88 158 Không đạt Không đạt điểm Toeic 350>=45020091069 Giáp Văn Hiệp 20/12/1990 Toán-Tin ứng dụng 2 K54 Toán-Tin ứng dụng KTTD 2.75 155 Đạt

Page 12: Kết quả xét tốt nghiệp kỳ 20132B - 28/07/2014 - SISsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetTotNghiep/xetTN20132B.pdf · Chú ý: chưa đủ ĐK tốt nghiệp:2

20093446 Hoàng Văn Hiệp 30/10/1991 Kỹ thuật hóa học 5 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 2.66 155 Đạt20091071 Lê Văn Hiệp 03/08/1991 IS K54 CNTT Việt-Nhật - IS BDHDADTCVT 2.75 188 Đạt20104816 Lê Văn Hiệp 17/07/1992 Quản trị kinh doanh-K55 Quản trị kinh doanh KKTVQL 2.57 129 Đạt

20091072 Lý Hoàng Hiệp 04/08/1991 KSTN Cơ Điện Tử K54 KSTN Cơ Điện Tử TTDTTN 2.94 151 Không đạt chưa đủ ĐK tốt nghiệp:12<0 chỉ mới đạt được:CNBB:151;TTTN:0;ĐAKLTN:0;, ĐK:CNBB:151 + TTTN:3 + ĐAKLTN:9<0nợ môn :ME4356; ME4366; -Không đạt điểm Toeic 425>=600

20091074 Mai Xuân Hiệp 10/04/1991 ICT54-1 CNTT-TT KCNTT 2.93 162 Đạt20091077 Nguyễn Đức Hiệp 18/11/1991 KTMT và truyền thông 1 K54 KT máy tính & TT KCNTT 3.21 155 Đạt20109149 Nguyễn Hoàng Hiệp 23/11/1992 CN- Cơ điện tử 2-K55 CN- Cơ điện tử KCK 2.56 124 Không đạt Thiếu CC QS;-Không đạt điểm Toeic 410>=45020091079 Nguyễn Huy Hiệp 10/11/1991 KTHN & VL môi trường K54 Kỹ thuật Hạt nhân & Vật lý môi trường VKTHNVVLMT 2.88 158 Đạt20105040 Nguyễn Như Hiệp 12/09/1992 TA.03 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 2.98 132 Không đạt Thiếu CC QS;

20109841 Nguyễn Thị Hiệp 20/10/1992 CN- CN Sinh học - CN thực phẩm-K55 CN- Công nghệ Sinh học - Công nghệ thực phẩm VCNSHVTP 2.7 113 Đạt

20091084 Phạm Hoàng Hiệp 09/07/1991 CK chế tạo máy 7 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 2.5 157.5 Không đạt Không đạt điểm Toeic 420>=45020091087 Trịnh Văn Hiệp 09/12/1991 Điện tử-Viễn thông 08 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.41 155 Đạt20091021 Dương Văn Hiếu 30/09/1991 Điều khiển và TĐH7 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 3.2 157 Đạt20091023 Đào Trọng Hiếu 30/11/1991 Điện tử-Viễn thông 10 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.25 155 Đạt

20091024 Đỗ Trung Hiếu 26/04/1991 AS2 K54 CNTT Việt-Nhật - AS BDHDADTCVT 2.8 184 Không đạt chưa đủ ĐK tốt nghiệp:3<0 chỉ mới đạt được:CNBB:173;TTTN:2;ĐAKLTN:9;, ĐK:CNBB:176 + TTTN:2 + ĐAKLTN:9<0

20093444 Đoàn Văn Hiếu 16/08/1991 Cơ điện tử 1 K54 Cơ điện tử KCK 3.34 156 Đạt20091026 Hoàng Trung Hiếu 12/08/1991 Điện tử-Viễn thông 04 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.52 155 Đạt20091027 Lê Huy Hiếu 13/10/1991 Điều khiển và TĐH5 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.59 162 Đạt20091031 Lê Văn Hiếu 23/01/1991 KSCLC Hệ thống thông tin K54 KSCLC Hệ thống thông tin TTDTTN 2.86 211 Đạt20091032 Mạc Đình Hiếu 13/08/1991 AS2 K54 CNTT Việt-Nhật - AS BDHDADTCVT 2.77 188 Đạt

20083331 Ngô Trung Hiếu 11/03/1990 Kỹ thuật y sinh K53 Kỹ thuật y sinh KDTVT 2.3 167 Không đạt

chưa đủ ĐK tốt nghiệp:10<0 chỉ mới đạt được:GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:57;CNBB:12;TC:19;TTTN:4;ĐAKLTN:10;, ĐK:GDĐCBB:43 + CSKTCBB:22+ CSNBB:67+ CNBB:12+ TC:19 + TTTN:4 + ĐAKLTN:10<0nợ môn :ET3050; ET3080; ET3150; ET3160;

20091034 Nguyễn Công Hiếu 17/05/1992 Điện tử-Viễn thông 03 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.95 155 Đạt20071103 Nguyễn Danh Hiếu 09/10/1989 SPKT Tin K52 Sư phạm kỹ thuật Tin KSPKT 2.3 146 Đạt20091039 Nguyễn Ngọc Hiếu 27/02/1991 Điện tử-Viễn thông 04 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.27 154 Đạt

20109842 Nguyễn Thị Hiếu 13/11/1992 CN- CN Sinh học - CN thực phẩm-K55 CN- Công nghệ Sinh học - Công nghệ thực phẩm VCNSHVTP 3.23 113 Không đạt

chưa đủ ĐK tốt nghiệp:1<0 chỉ mới đạt được:TCTD:8;GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:31;CNBB:14;TTTN:12;ĐAKLTN:6;, ĐK:TCTD*9+GDĐCBB:33 + CSKTCBB:9 + CSNBB:32 + CNBB:14 + TCTD:8 + TTTN:12 + ĐAKLTN:6<0-Không đạt điểm Toeic 395>=450

20080948 Nguyễn Trung Hiếu 28/08/1990 Cơ Điện Tử 1 (CTTT) K53 Cơ Điện Tử (CTTT) TTDTTN 2.64 177 Đạt20091044 Nguyễn Trung Hiếu 20/10/1991 Kỹ thuật Y Sinh (CTTT) K54 Kỹ Thuật Y Sinh (CTTT) TTDTTN 2.85 161 Không đạt Không đạt TN do TOEIC 645<65020105038 Nguyễn Trung Hiếu 19/06/1992 TA.05 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 3.06 132 Đạt20091045 Nguyễn Văn Hiếu 13/01/1991 CK chế tạo máy 7 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 2.25 157.5 Không đạt Không đạt điểm Toeic 290>=45020091047 Phạm Trọng Hiếu 20/10/1991 Cơ điện tử 2 K54 Cơ điện tử KCK 2.73 155 Đạt20091049 Phạm Văn Hiếu 28/12/1990 Điện tử-Viễn thông 05 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.92 155 Đạt

20109450 Trần Nam Hiếu 10/01/1993 CN- Công nghệ thông tin 2-K55 CN - Công nghệ thông tin KCNTT 2.93 114 Không đạtchưa đủ ĐK tốt nghiệp:8<0 chỉ mới đạt được:TCTD:0;GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:39;CNBB:15;TTTN:12;ĐAKLTN:6;, ĐK:TCTD*9+GDĐCBB:33 + CSKTCBB:9 + CSNBB:39 + CNBB:15 + TCTD:8 + TTTN:12 + ĐAKLTN:6<0

20091052 Trần Trung Hiếu 25/07/1990 Cơ Điện Tử (CTTT) K54 Cơ Điện Tử (CTTT) TTDTTN 2.84 177 Đạt20091051 Trần Trung Hiếu 09/02/1991 Cơ điện tử 3 K54 Cơ điện tử KCK 2.62 158 Đạt20091089 Chu Thế Hiệu 28/01/1991 Điện tử-Viễn thông 04 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.25 156 Đạt20091090 Đinh Quang Hiệu 20/04/1991 Cơ Điện Tử (CTTT) K54 Cơ Điện Tử (CTTT) TTDTTN 2.97 177 Đạt20096024 Nguyễn Quang Hiệu 11/12/1990 Tài chính-Ngân hàng K54 Tài chính-Ngân hàng (CH) KKTVQL 2.07 87 Không đạt Không đạt điểm Toeic 195>=45020109476 Nguyễn Quốc Hiệu 03/08/1992 CN- Công nghệ thông tin 4-K55 CN - Công nghệ thông tin KCNTT 2.57 123 Không đạt Không đạt điểm Toeic 355>=45020109176 Nguyễn Sĩ Hiệu 05/06/1992 CN- Cơ điện tử 2-K55 CN- Cơ điện tử KCK 2.86 123 Không đạt Không đạt điểm Toeic 425>=45020091093 Phạm Huy Hiệu 28/08/1991 Điện tử-Viễn thông 07 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.97 155 Đạt20091094 Vũ Xuân Hiệu 12/10/1991 CK chế tạo máy 3 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 2.52 159 Đạt20106175 Đào Thị Hoa 08/11/1990 Kinh tế công nghiệp-K55 Kinh tế công nghiệp (CH) KKTVQL 3.22 89 Đạt20093448 Nguyễn Thị Hoa 04/04/1991 Kỹ thuật thực phẩm 1 K54 Kỹ thuật thực phẩm VCNSHVTP 2.77 162 Không đạt Không đạt điểm Toeic 330>=45020095059 Nguyễn Thị Hoa 05/03/1991 D05K54 Anh văn CN KHKT&CN KNN 2.58 131 Đạt20105160 Nguyễn Thị Hoa 13/09/1992 TA.01 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 3 133 Đạt20109550 Nguyễn Thị Thanh Hoa 27/08/1992 CN- Công nghệ thông tin 1-K55 CN - Công nghệ thông tin KCNTT 2.8 123 Đạt20096170 Nguyễn Thị Yến Hoa 03/02/1990 Kỹ thuật sinh học K54 Kỹ thuật sinh học (CH) VCNSHVTP 2.5 101 Đạt20105042 Trương Hạnh Hoa 11/08/1992 TA.01 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 3.61 132 Đạt20096296 Vũ Thị Hoa 31/12/1990 Điều khiển và TĐH3 K54 Điều khiển TĐH (CH) KD 3.18 96 Không đạt Không đạt điểm Toeic 415>=45020091100 Dương Thị Hoà 06/06/1991 Điện tử-Viễn thông 11 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.06 155 Đạt20091102 Đặng Thái Hoà 16/10/1991 CK chế tạo máy 7 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 2.51 157 Đạt20109753 Đặng Thị Hoà 22/10/1990 CN- Hóa dầu-K55 CN- CN KT Hóa học KCNHH 2.46 125 Đạt20093449 Đặng Việt Hoà 10/09/1991 Điều khiển và TĐH8 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 3.39 157 Đạt20091103 Đinh Xuân Hoà 23/06/1991 Điều khiên tự động (CTTT) K54 Điều khiên tự động (CTTT) TTDTTN 3.01 157 Đạt20093450 Hồ Thị Xuân Hoà 20/03/1991 Điện tử-Viễn thông 06 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.37 156 Đạt20091105 Lê Quang Hoà 20/02/1991 Kỹ thuật điện 3 K54 KT Điện KD 2.88 156 Đạt20091107 Nguyễn Tiến Hoà 27/12/1991 Điện tử-Viễn thông 07 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.79 155 Đạt20093451 Nguyễn Văn Hoà 08/10/1991 Công nghệ thông tin 3 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 2.95 151 Đạt20091111 Nguyễn Xuân Hoà 11/03/1991 Kỹ thuật hóa học 5 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 2.75 155 Đạt20091116 Trần Khánh Hoà 12/12/1991 Điện tử-Viễn thông 12 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.25 155 Đạt20081024 Văn Đăng Hoà 19/08/1990 Kỹ thuật thuỷ khí và Tàu thuỷ K53 Kỹ thuật thủy khí và Tàu thủy VCKDL 2.38 178 Đạt20091117 Vũ Ngọc Hoà 07/03/1991 Điện tử-Viễn thông 02 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.99 156 Đạt20091185 Chu Minh Hoạ 25/10/1991 Điện tử-Viễn thông 07 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.05 154 Đạt20091191 Nguyễn Dương Hóa 22/04/1991 Điều khiển và TĐH4 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.8 155 Đạt20091190 Nguyễn Ngọc Hòa 26/12/1991 CK chế tạo máy 2 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 2.78 157.5 Đạt

Page 13: Kết quả xét tốt nghiệp kỳ 20132B - 28/07/2014 - SISsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetTotNghiep/xetTN20132B.pdf · Chú ý: chưa đủ ĐK tốt nghiệp:2

20093452 Bá Đình Hoài 16/03/1991 Công nghệ thông tin 1 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 2.65 151 Không đạt

chưa đủ ĐK tốt nghiệp:5<0 chỉ mới đạt được:TCTD:13;GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;ĐH3:16;BSCNKS3:13;TCKS3:4;ĐAKLTN3:12;, ĐK:TCTD*14+GDĐCBB:10+CSKTCBB:26+CSNBB:51+TCTD:13+ĐH3:16+BSCNKS3:13+TCKS3:9+ĐAKLTN3:12<0

20091119 Phạm Thị Hoài 09/08/1990 Kỹ thuật hóa học 7 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 2.83 157 Không đạt

chưa đủ ĐK tốt nghiệp:0+10*9<0 chỉ mới đạt được:TCTD:10;GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:57;ĐH9:17;BSCNKS9:24;TCKS9:8;TTTN9:3;ĐAKLTN9:9;, ĐK:TCTD*9+GDĐCBB:10 +CSKTCBB:26+CSNBB:57+TCTD:8 + ĐH9:17 +BSCNKS9:24+TCKS9:8+TTTN9:3+ĐAKLTN9:9<0-Không đạt điểm Toeic 365>=450

20096338 Trần Thị Hoài 25/07/1989 Điện tử-Viễn thông 08 K54 Điện tử Viễn thông (CH) KDTVT 3.34 108 Không đạt

chưa đủ ĐK tốt nghiệp:3<0 chỉ mới đạt được:TCTD:9;CSNBB:47;ĐH1:3;BSCNKS1:3;TCKS1:0;ĐH2:6;BSCNKS2:3;TCKS2:3;ĐH3:12;BSCNKS3:16;TCKS3:9;ĐH4:3;BSCNKS4:3;TCKS4:0;TTTN1:3;ĐAKLTN1:9;, ĐK:TCTD*11+CSNBB:47+((ĐH1:16+TCTD:8+BSCNKS1:15+TCKS1:8)|(ĐH2:16+TCTD:8+BSCNKS2:15+TCKS2:8)|(ĐH3:15+TCTD:9+BSCNKS3:16+TCKS3:7)|(ĐH4:14+TCTD:10+BSCNKS4:15+TCKS4:8))+TTTN1:3+ĐAKLTN1:9<0

20091120 Vũ Hoài 12/11/1991 Kỹ thuật Y Sinh (CTTT) K54 Kỹ Thuật Y Sinh (CTTT) TTDTTN 2.84 161 Không đạt Không đtạ TN do TOEIC 530<65020091121 Bùi Duy Hoàn 10/06/1991 Kỹ thuật thực phẩm 2 K54 Kỹ thuật thực phẩm VCNSHVTP 2.53 160 Không đạt Không đạt điểm Toeic 315>=450

20091122 Bùi Đăng Hoàn 01/04/1991 CK chế tạo máy 8 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 2.53 154.5 Không đạt

chưa đủ ĐK tốt nghiệp:3<0 chỉ mới đạt được:TCTD:8;GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67.5;ĐH1:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐH2:0;BSCNKS2:0;TCKS2:10;ĐH3:2;BSCNKS3:2;TCKS3:0;ĐH4:10;BSCNKS4:13;TCKS4:8;ĐH5:0;BSCNKS5:0;TCKS5:0;TTTN:3;ĐAKLTN1:9;, ĐK:TCTD*9+GDĐCBB:10+CSKTCBB:26+CSNBB:67+TCTD:8+((ĐH1:10+BSCNKS1:16+TCKS1:8)|(ĐH2:10+BSCNKS2:16+TCKS2:8)|(ĐH3:10+BSCNKS3:18+TCKS3:6)|(ĐH4:10+BSCNKS4:16+TCKS4:8)|(ĐH5:10+BSCNKS5:14+TCKS5:10))+TTTN:3+ĐAKLTN1:9<0

20091123 Đặng Văn Hoàn 14/06/1991 Công nghệ thông tin 4 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 2.8 152 Đạt20091126 Lê Ngọc Hoàn 12/12/1991 AS1 K54 CNTT Việt-Nhật - AS BDHDADTCVT 3.19 188 Đạt

20091127 Lưu Đình Hoàn 16/02/1992 Kỹ thuật thực phẩm 1 K54 Kỹ thuật thực phẩm VCNSHVTP 3.03 162 Không đạt

chưa đủ ĐK tốt nghiệp:1<0 chỉ mới đạt được:GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:48;BSCNKS1:8;TCKS1:0;BSCNKS2:8;TCKS2:0;BSCNKS3:22;TCKS3:10;ĐAKLTN1:12;, ĐK:GDĐCBB:10+CSKTCBB:26+CSNBB:49+(BSCNKS1:10+TCKS1:18)|(BSCNKS2:22+TCKS2:6)|(BSCNKS3:22+TCKS3:6)+ĐAKLTN1:12<0nợ môn :BF3013;

20091128 Lưu Huy Hoàn 04/11/1991 Điện tử-Viễn thông 07 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.81 156 Không đạt Thiếu CC TD;20091133 Nguyễn Viết Hoàn 02/02/1991 Vi điện tử (CTTT) K54 Vi điện tử (CTTT) TTDTTN 2.94 156 Đạt20096147 Phạm Thị Hoàn 05/07/1990 Kỹ thuật thực phẩm (CH) K54 Kỹ thuật thực phẩm (CH) VCNSHVTP 3.1 108 Không đạt nợ môn :SSH1050; -Không đạt điểm Toeic 320>=45020091135 Trần Thị Thu Hoàn 10/10/1990 Vi điện tử (CTTT) K54 Vi điện tử (CTTT) TTDTTN 3.15 156 Không đạt Không đạt TN DO toeic 475<65020091136 Trần Trung Hoàn 27/07/1991 Kỹ thuật Y Sinh (CTTT) K54 Kỹ Thuật Y Sinh (CTTT) TTDTTN 2.75 161 Không đạt Không đạt TN do TOEIC 480<65020091137 Trịnh Duy Hoàn 06/08/1991 CK chế tạo máy 7 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 2.51 157.5 Không đạt Không đạt điểm Toeic 410>=45020109884 Cấn Huy Hoàng 28/09/1991 CN- Điện tử-Viễn thông 4-K55 CN- Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.72 122 Đạt20091140 Đinh Xuân Hoàng 27/06/1991 Điều khiển và TĐH8 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.69 155 Đạt20091141 Đỗ Đức Hoàng 25/09/1991 IS K54 CNTT Việt-Nhật - IS BDHDADTCVT 2.43 189 Đạt20071227 Đỗ Văn Hoàng 13/11/1989 Ô tô A K52 Ô tô và xe chuyên dụng VCKDL 2.05 181 Đạt20093459 Lê Văn Hoàng 28/06/1991 IS K54 CNTT Việt-Nhật - IS BDHDADTCVT 2.78 186 Đạt20109023 Lương Thế Hoàng 25/10/1992 CN- Cơ điện tử 2-K55 CN- Cơ điện tử KCK 3.02 122 Không đạt Không đạt điểm Toeic 355>=45020091147 Lưu Thế Hoàng 14/09/1991 Điều khiển và TĐH2 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.9 155 Đạt20081050 Mai Huy Hoàng 17/06/1990 Toán Tin 1 K53 Toán-Tin ứng dụng KTTD 2.04 179 Không đạt nợ môn :MI4012; 20091148 Ngô Văn Hoàng 08/02/1991 KTMT và truyền thông 2 K54 KT máy tính & TT KCNTT 3.36 155 Đạt20109275 Nguyễn Hoàng 15/12/1987 CN- Công nghệ thông tin 4-K55 CN - Công nghệ thông tin KCNTT 2.95 122 Đạt

20108005 Nguyễn Huy Hoàng 29/01/1991 CN- Điều khiển & Tự động hóa 1-K55 CN- Điều khiển & Tự động hóa KD 2.14 120 Đạt

20091153 Nguyễn Huy Hoàng 03/03/1991 Điện tử-Viễn thông 07 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.73 156 Đạt20096340 Nguyễn Huy Hoàng 05/02/1990 Điện tử-Viễn thông 08 K54 Điện tử Viễn thông (CH) KDTVT 3.42 107 Đạt20081060 Nguyễn Lương Hoàng 12/10/1990 Vật liệu điện tử K53 Vật liệu Điện tử VVLKT 2.53 185 Đạt20091166 Nguyễn Tiến Hoàng 01/08/1991 Điều khiển và TĐH3 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.56 155 Không đạt Thiếu CC TD;20091165 Nguyễn Thế Hoàng 04/05/1991 Cơ khí động lực 1 K54 Cơ khí động lực VCKDL 2.75 157 Đạt20093463 Nguyễn Văn Hoàng 08/10/1991 Công nghệ thông tin 4 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 3.27 154 Đạt20091169 Nguyễn Việt Hoàng 24/09/1991 Điện tử-Viễn thông 03 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.94 155 Đạt

20109771 Nguyễn Vĩnh Hoàng 23/08/1992 CN- CN Sinh học - CN thực phẩm-K55 CN- Công nghệ Sinh học - Công nghệ thực phẩm VCNSHVTP 2.65 113 Đạt

20093464 Nguyễn Xuân Hoàng 20/12/1991 Kỹ thuật vật liệu K54 Kỹ thuật vật liệu KKHVCNVL 2.84 156 Đạt20091170 Nguyễn Xuân Hoàng 06/03/1991 Điện tử-Viễn thông 05 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.81 156 Đạt20091173 Phạm Đình Hoàng 27/06/1991 Điện tử-Viễn thông 01 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.37 157 Đạt20091175 Phạm Thanh Hoàng 31/07/1991 Công nghệ thông tin 4 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 2.8 150 Đạt20093466 Tạ Xuân Hoàng 08/03/1991 Điều khiển và TĐH3 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.6 155 Đạt20081074 Tô Đông Hoàng 19/08/1990 Truyền thông mạng K53 Truyền thông mạng KCNTT 2.18 177 Đạt20091179 Trần Quốc Hoàng 07/11/1991 Cơ Điện Tử (CTTT) K54 Cơ Điện Tử (CTTT) TTDTTN 2.53 177 Đạt20093468 Trần Văn Hoàng 24/09/1991 Điều khiển và TĐH6 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.77 155 Đạt20104708 Trần Văn Hoàng 26/08/1992 Kinh tế công nghiệp-K55 Kinh tế công nghiệp KKTVQL 2.78 130 Đạt20091180 Trần Xuân Hoàng 06/08/1991 AS2 K54 CNTT Việt-Nhật - AS BDHDADTCVT 2.99 188 Đạt20093469 Võ Tá Hoàng 26/06/1991 KSCLC Tin học công nghiệp K54 KSCLC Tin học công nghiệp TTDTTN 3.21 208 Không đạt Không đạt điểm Toeic 465>=60020091183 Vũ Huy Hoàng 30/01/1991 Điều khiển và TĐH6 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.85 155 Đạt20091184 Vũ Văn Hoàng 18/05/1991 CK chế tạo máy 4 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 2.71 157.5 Không đạt Không đạt điểm Toeic 365>=45020091188 Trần Minh Hoạt 25/07/1991 Điện tử-Viễn thông 11 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.45 154 Đạt20091194 Phan Văn Học 26/08/1991 Điện tử-Viễn thông 10 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.1 154 Không đạt Không đạt điểm Toeic 380>=45020091201 Phạm Văn Hội 08/10/1990 Cơ khí động lực 1 K54 Cơ khí động lực VCKDL 2.64 157 Không đạt Không đạt điểm Toeic 285>=45020109025 Trần Văn Hội 10/06/1992 CN- Công nghệ chế tạo máy-K55 CN- Công nghệ chế tạo máy KCK 2.55 122 Đạt

20091202 Phạm Thị Hợi 05/08/1990 KTMT và truyền thông 2 K54 KT máy tính & TT KCNTT 2.81 152 Không đạt

chưa đủ ĐK tốt nghiệp:2<0 chỉ mới đạt được:TCTD:8;GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:56;ĐH2:18;BSCNKS2:14;TCKS2:8;ĐAKLTN2:12;, ĐK:TCTD*9+GDĐCBB:10+CSKTCBB:26+CSNBB:56+TCTD:8+ĐH2:18+BSCNKS2:14+TCKS2:10+ĐAKLTN2:12<0nợ môn :IT4924;

Page 14: Kết quả xét tốt nghiệp kỳ 20132B - 28/07/2014 - SISsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetTotNghiep/xetTN20132B.pdf · Chú ý: chưa đủ ĐK tốt nghiệp:2

20091195 Ngô Thị Hồng 25/08/1991 Điện tử-Viễn thông 03 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.06 155 Đạt20091196 Nguyễn Duy Hồng 02/01/1991 Kỹ thuật hóa học 4 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 2.63 156 Không đạt Không đạt điểm Toeic 280>=45020096276 Nguyễn Thị Hồng 08/12/1990 Công nghệ May K54 Công nghệ May (CH) KCNDMVTT 2.81 56 Không đạt Không đạt điểm Toeic 310>=45020105049 Nguyễn Thị Hồng 06/12/1992 TA.04 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 3.06 132 Đạt20091197 Trần Thị Minh Hồng 20/07/1991 CK chế tạo máy 4 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 2.95 157 Đạt20091198 Vương Xuân Hồng 28/05/1991 Điện tử-Viễn thông 08 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.31 157 Đạt20091211 Lương Văn Huấn 02/03/1991 Điện tử-Viễn thông 08 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.92 155 Đạt20093472 Nguyễn Văn Huấn 15/06/1991 Điện tử-Viễn thông 02 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.34 155 Đạt20109280 Vương Sỹ Huấn 21/12/1992 CN- Điện tử-Viễn thông 1-K55 CN- Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.88 123 Không đạt Thiếu CC TD;20096025 Nguyễn Thị Huế 01/09/1989 Tài chính-Ngân hàng K54 Tài chính-Ngân hàng (CH) KKTVQL 2.61 89 Đạt20105050 Trần Thị Kim Huế 10/09/1992 TA.02 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 3.26 132 Đạt

20109769 Đoàn Thị Huệ 09/07/1992 CN- CN Sinh học - CN thực phẩm-K55 CN- Công nghệ Sinh học - Công nghệ thực phẩm VCNSHVTP 2.87 113 Không đạt Không đạt TN do TOEIC 420<450

20096125 Vũ Thị Huệ 25/03/1990 Kỹ thuật vật liệu K54 Kỹ thuật vật liệu (CH) KKHVCNVL 3.35 94 Không đạt Không đạt điểm Toeic 270>=45020091284 Dương Văn Hùng 12/09/1991 Cơ điện tử 3 K54 Cơ điện tử KCK 2.83 157 Đạt20091285 Đặng Quốc Hùng 24/03/1990 CK chế tạo máy 1 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 2.38 159.5 Không đạt Không đạt điểm Toeic 430>=45020081193 Đặng Tuấn Hùng 29/03/1990 Quá trình và thiết bị K53 Quá trình và Thiết bị CN Hoá học KCNHH 2.35 181 Đạt20081191 Đào Ngọc Hùng 10/06/1988 CN Vô cơ K53 Vô cơ KCNHH 2.1 179 Đạt20091288 Đinh Xuân Hùng 06/04/1991 KSTN Hoá Dầu K54 KSTN Hoá dầu TTDTTN 3.19 160 Không đạt Không đạt điểm Toeic 475>=60020091291 Đỗ Văn Hùng 08/01/1991 Cơ khí động lực 2 K54 Cơ khí động lực VCKDL 2.42 158 Đạt20091289 Đoàn Văn Hùng 05/11/1991 Kỹ thuật hóa học 2 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 2.67 155 Đạt20096298 Đồng Tố Hùng 14/12/1987 Điều khiển và TĐH3 K54 Điều khiển TĐH (CH) KD 2.73 97 Đạt20096388 Hoàng Hùng 22/02/1990 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 2 K54 Kỹ thuật nhiệt (CH) VKHVCNNL NULL NULL Không đạt Không đạt Toeic 420>=45020091292 Hứa Mạnh Hùng 17/03/1991 Công nghệ thông tin 2 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 2.87 153 Không đạt Không đạt Toeic 305>=45020091294 Lê Đình Hùng 01/02/1990 Điều khiển và TĐH6 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.74 155 Đạt20091301 Ngô Việt Hùng 12/05/1991 Vật lý kỹ thuật K54 Vật lý kỹ thuật VVLKT 2.62 155 Đạt20073678 Nguyễn Bá Hùng 13/09/1989 Điện tử 3 K52 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.51 179 Đạt20091303 Nguyễn Doãn Hùng 18/10/1991 Điện tử-Viễn thông 02 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.89 157 Đạt20091307 Nguyễn Hoàng Hùng 30/01/1991 Điều khiển và TĐH1 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.88 155 Đạt20091305 Nguyễn Huy Hùng 12/03/1991 CK chế tạo máy 3 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 2.52 157.5 Đạt20091311 Nguyễn Kim Hùng 05/05/1991 Kỹ thuật điện 3 K54 KT Điện KD 3.46 159 Đạt20091315 Nguyễn Mạnh Hùng 10/10/1991 Điện tử-Viễn thông 12 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.95 157 Đạt20061476 Nguyễn Mạnh Hùng 13/06/1988 Chế tạo máy 6 K52 Công nghệ Chế tạo máy KCK 2 180.5 Đạt20091314 Nguyễn Mạnh Hùng 09/07/1991 Kỹ thuật điện 1 K54 KT Điện KD 2.58 156 Đạt20091316 Nguyễn Mạnh Hùng 12/08/1991 Kỹ thuật hóa học 5 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 2.55 155 Đạt20091313 Nguyễn Mạnh Hùng 03/02/1991 ICT54-2 CNTT-TT KCNTT 2.57 162 Đạt

20091322 Nguyễn Phi Hùng 30/06/1991 Cơ khí động lực 1 K54 Cơ khí động lực VCKDL 2.55 164 Không đạt

chưa đủ ĐK tốt nghiệp:0+11*9<0 chỉ mới đạt được:TCTD:11;GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:58;ĐH2:19;BSCNKS2:16;TCKS2:9;TTTN2:3;ĐAKLTN2:9;, ĐK:TCTD*9+GDĐCBB:10+CSKTCBB:26+CSNBB:58+TCTD:8+ĐH2:18+BSCNKS2:16+TCKS2:8+TTTN2:3+ĐAKLTN2:9<0

20051555 Nguyễn Văn Hùng 28/10/1987 Kỹ thuật hàng không K52 Kỹ thuật Hàng không VCKDL 2.17 183 Không đạt Thiếu CC QS;20081225 Nguyễn Văn Hùng 06/05/1990 KSCLC Cơ khí hàng không K53 KSCLC Cơ khí hàng không TTDTTN 2.23 237 Đạt20091326 Nguyễn Văn Hùng 12/12/1991 Vi điện tử (CTTT) K54 Vi điện tử (CTTT) TTDTTN 2.5 156 Không đạt Không đạt TN do TOEIC 485<650

20091325 Nguyễn Văn Hùng 10/08/1991 Điện tử-Viễn thông 02 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.85 148 Không đạt

chưa đủ ĐK tốt nghiệp:13<0 chỉ mới đạt được:TCTD:11;GDĐCBB:10;CSKTCBB:14;CSNBB:59;ĐH1:3;BSCNKS1:3;TCKS1:0;ĐH2:3;BSCNKS2:3;TCKS2:0;ĐH3:14;BSCNKS3:14;TCKS3:8;ĐH4:6;BSCNKS4:3;TCKS4:0;TTTN1:3;ĐAKLTN1:9;, ĐK:TCTD*11+GDĐCBB:10+CSKTCBB:26+CSNBB:59+((ĐH1:16+TCTD:8+BSCNKS1:15+TCKS1:8)|(ĐH2:16+TCTD:8+BSCNKS2:15+TCKS2:8)|(ĐH3:14+TCTD:10+BSCNKS3:15+TCKS3:8)|(ĐH4:15+TCTD:9+BSCNKS4:16+TCKS4:7))+TTTN1:3+ĐAKLTN1:9<0nợ môn :MI1110; MI1140; MI1120;

20091327 Nguyễn Việt Hùng 05/01/1991 Điện tử-Viễn thông 09 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.87 156 Đạt20091329 Phạm Quang Hùng 15/11/1991 Điện tử-Viễn thông 01 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.76 154 Đạt20091331 Phạm Tiến Hùng 29/01/1991 Điện tử-Viễn thông 03 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.33 155 Đạt20093482 Phan Văn Hùng 25/05/1991 Kỹ thuật hàng không K54 Kỹ thuật Hàng không VCKDL 2.97 155 Đạt

20091333 Tô Mạnh Hùng 20/04/1991 CK chế tạo máy 7 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 2.64 155.5 Không đạt

chưa đủ ĐK tốt nghiệp:2<0 chỉ mới đạt được:TCTD:6;GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67.5;ĐH1:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐH2:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;ĐH3:10;BSCNKS3:18;TCKS3:6;ĐH4:0;BSCNKS4:0;TCKS4:4;ĐH5:0;BSCNKS5:0;TCKS5:0;TTTN:3;ĐAKLTN1:9;, ĐK:TCTD*9+GDĐCBB:10+CSKTCBB:26+CSNBB:67+TCTD:8+((ĐH1:10+BSCNKS1:16+TCKS1:8)|(ĐH2:10+BSCNKS2:16+TCKS2:8)|(ĐH3:10+BSCNKS3:18+TCKS3:6)|(ĐH4:10+BSCNKS4:16+TCKS4:8)|(ĐH5:10+BSCNKS5:14+TCKS5:10))+TTTN:3+ĐAKLTN1:9<0nợ môn :ME4433; -Không đạt điểm Toeic 310>=450

20091335 Trần Đức Hùng 26/03/1991 KSTN Điều Khiển Tự Động K54 KSTN Điều khiển tự động TTDTTN 3.27 154 Đạt20109033 Trần Huy Hùng 10/02/1992 CN- Công nghệ chế tạo máy-K55 CN- Công nghệ chế tạo máy KCK 2.83 121 Đạt20091336 Trần Mạnh Hùng 24/01/1991 Công nghệ thông tin 2 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 2.38 155 Không đạt Không đạt điểm Toeic 380>=45020091337 Trần Nguyên Hùng 02/12/1991 CK chế tạo máy 7 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 3.14 157.5 Đạt20091338 Trần Văn Hùng 17/08/1991 Cơ điện tử 2 K54 Cơ điện tử KCK 2.86 157 Đạt20093484 Võ Phi Hùng 01/10/1991 AS2 K54 CNTT Việt-Nhật - AS BDHDADTCVT 2.94 188 Đạt20091344 Vũ Văn Hùng 26/11/1991 CK chế tạo máy 6 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 2.58 157.5 Đạt20091413 Mã Quang Hữu 04/05/1991 Kỹ thuật điện 2 K54 KT Điện KD 3.06 156 Đạt20091414 Ngô Văn Hữu 24/04/1991 Điện tử-Viễn thông 01 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.87 155 Đạt20091415 Nguyễn Chí Hữu 24/04/1991 Công nghệ thông tin 1 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 3.62 152 Đạt20081346 Trần Đức Hữu 24/04/1990 Hệ thống điện 1 K53 Hệ thống Điện KD 2.17 179 Đạt20091216 Cao Đức Huy 23/10/1991 Kỹ thuật điện 2 K54 KT Điện KD 3.42 157 Đạt20081115 Cao Văn Huy 21/11/1990 Kỹ thuật đo K53 Kỹ thật đo KD 2.29 179 Đạt20091220 Dương Quang Huy 24/02/1991 KSTN Công Nghệ Thông Tin K54 KSTN Công Nghệ Thông Tin TTDTTN 2.97 155 Đạt20091221 Đặng Quốc Huy 22/07/1991 Điện tử-Viễn thông 12 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.99 154 Không đạt Không đạt điểm Toeic 430>=45020091225 Đinh Quang Huy 04/07/1991 KTHN & VL môi trường K54 Kỹ thuật Hạt nhân & Vật lý môi trường VKTHNVVLMT 2.69 154 Đạt20091226 Đinh Trọng Huy 22/04/1991 Vi điện tử (CTTT) K54 Vi điện tử (CTTT) TTDTTN 2.69 157 Đạt

Page 15: Kết quả xét tốt nghiệp kỳ 20132B - 28/07/2014 - SISsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetTotNghiep/xetTN20132B.pdf · Chú ý: chưa đủ ĐK tốt nghiệp:2

20081126 Đỗ Nhật Huy 16/12/1990 CN Hữu cơ hoá dầu 1 K53 Hữu cơ hoá dầu KCNHH 2.22 178 Đạt20091229 Đỗ Quang Huy 02/08/1991 CK chế tạo máy 8 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 2.72 157.5 Đạt20091233 Hồ Thanh Huy 30/05/1991 Điều khiển và TĐH7 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.47 156 Không đạt Không đạt điểm Toeic 320>=450

20091231 Hoàng Minh Huy 10/11/1991 Điều khiển và TĐH8 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.31 154 Không đạt

chưa đủ ĐK tốt nghiệp:3<0 chỉ mới đạt được:TCTD:9;GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;BSCNKS1:0;TCKS1:6;ĐH2:9;BSCNKS2:13;TCKS2:9;ĐH3:0;BSCNKS3:3;TCKS3:3;TTTN1:3;ĐAKLTN1:9;, ĐK:TCTD*9+GDĐCBB:10+CSKTCBB:26+TC:3+CSNBB:63+TCTD:8+((ĐH1:9+BSCNKS1:15+TCKS1:8)|(ĐH2:9+BSCNKS2:16+TCKS2:8)|(ĐH3:10+BSCNKS3:14+TCKS3:8))+TTTN1:3+ĐAKLTN1:9<0nợ môn :EE4420;

20081129 Hoàng Thế Huy 25/12/1989 Kỹ thuật Môi trường K53 Kỹ thuật Môi trường VKHVCNMT 2 176 Đạt20091232 Hoàng Văn Huy 13/08/1991 Điều khiển và TĐH3 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.79 156 Đạt20091235 Lê Thành Huy 16/12/1991 Kỹ thuật hóa học 2 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 2.6 155 Đạt20091239 Nguyễn Đắc Huy 30/01/1992 Điện tử-Viễn thông 07 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.84 156 Đạt20091240 Nguyễn Đình Huy 04/12/1991 Cơ khí động lực 2 K54 Cơ khí động lực VCKDL 2.63 156 Đạt20081151 Nguyễn Quang Huy 24/09/1990 Chế tạo máy 1 K53 Công nghệ Chế tạo máy KCK 2.56 178 Không đạt nợ môn :ME4162; 20091248 Nguyễn Quang Huy 23/05/1991 Điện tử-Viễn thông 08 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.03 154 Đạt20091247 Nguyễn Quang Huy 11/11/1991 AS2 K54 CNTT Việt-Nhật - AS BDHDADTCVT 3.48 188 Đạt20091249 Nguyễn Tiến Huy 31/07/1991 Kỹ thuật Y Sinh (CTTT) K54 Kỹ Thuật Y Sinh (CTTT) TTDTTN 2.98 161 Không đạt Không đạt TN do TOEIC 570<65020071337 Phạm Huy 11/08/1989 Toán tin 2 K52 Toán-Tin KTTD 2.16 179.5 Đạt20093475 Phạm Đức Huy 02/09/1991 Kỹ thuật điện 2 K54 KT Điện KD 2.61 158 Đạt20091254 Phạm Quang Huy 11/01/1991 Điều khiển và TĐH1 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 3.1 156 Đạt20091255 Quách Ngọc Huy 21/10/1991 Điều khiển và TĐH5 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.72 158 Không đạt Không đạt TN do TOEIC 350<45020091258 Trần Quang Huy 07/03/1991 CK chế tạo máy 1 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 2.37 159.5 Đạt20109909 Trần Tiến Huy 24/01/1992 CN- Điện tử-Viễn thông 2-K55 CN- Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.75 122 Không đạt Không đạt điểm Toeic 275>=45020091262 Trần Văn Huy 25/05/1991 Điện tử-Viễn thông 09 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.85 154 Không đạt Không đạt điểm Toeic 330>=45020091263 Trịnh Quang Huy 17/08/1991 KSCLC Cơ khí hàng không K54 KSCLC Cơ khí hàng không TTDTTN 2.9 226 Đạt20093477 Võ Thành Huy 06/10/1991 Cơ điện tử 3 K54 Cơ điện tử KCK 3.3 157 Đạt20091264 Vũ Quốc Huy 10/10/1991 Cơ điện tử 1 K54 Cơ điện tử KCK 2.55 156 Đạt20091266 Vũ Văn Huy 17/10/1991 CK chế tạo máy 8 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 2.71 157.5 Không đạt Không đạt điểm Toeic 435>=45020091269 Đào Thị Huyền 01/03/1991 Kỹ thuật hóa học 5 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 3.37 155 Đạt20105051 Nguyễn Minh Huyền 19/09/1992 TA.02 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 2.84 132 Đạt20105053 Nguyễn Thị Huyền 17/08/1992 TA.02 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 2.53 132 Đạt20105052 Nguyễn Thị Huyền 02/03/1992 TA.04 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 3.05 132 Đạt20091271 Nguyễn Thị Huyền 02/05/1991 Kỹ thuật môi trường K54 Kỹ thuật Môi trường VKHVCNMT 2.32 154 Đạt

20109762 Nguyễn Thị Thanh Huyền 01/02/1991 CN- CN Sinh học - CN thực phẩm-K55 CN- Công nghệ Sinh học - Công nghệ thực phẩm VCNSHVTP 3.18 113 Đạt

20104540 Phạm Thị Huyền 19/08/1992 Kế toán-K55 Kế toán KKTVQL 2.59 127 Đạt20091272 Trần Thị Thanh Huyền 11/11/1991 Điện tử-Viễn thông 02 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.55 154 Đạt20091274 Trịnh Thị Ngọc Huyền NULL Toán-Tin ứng dụng 2 K54 Toán-Tin ứng dụng KTTD 2.39 160 Đạt20091275 Trương Thị Huyền 01/08/1991 Kỹ thuật môi trường K54 Kỹ thuật Môi trường VKHVCNMT 2.67 154 Đạt20096391 Nguyễn Thị Huyên 02/11/1989 SPKT Điện (CH) K54 SPKT Điện (CH) KSPKT 3.64 66 Đạt20096377 Phạm Trọng Huynh 23/11/1990 SPKT Điện tử (CH) K54 SPKT Điện tử (CH) KSPKT 3.36 76 Không đạt Không đạt điểm Toeic 415>=45020091278 Nguyễn Văn Huỳnh 05/09/1991 Vật lý kỹ thuật K54 Vật lý kỹ thuật VVLKT 2.52 154 Đạt20091280 Phạm Văn Huỳnh 07/11/1991 Điều khiển và TĐH2 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.62 156 Đạt20071442 Bùi Quốc Hưng 17/07/1989 KSCLC Hệ thống thông tin K52 KSCLC Hệ thống thông tin TTDTTN 2.5 223 Đạt20081253 Bùi Văn Hưng 17/07/1990 CN Điện hoá K53 Điện hoá KCNHH 1.97 177 Không đạt Điểm trung bình=1.97175141242938 <2

20091346 Chu Quốc Hưng 21/12/1991 Kỹ thuật hóa học 2 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 2.61 155 Không đạt

chưa đủ ĐK tốt nghiệp:0+10*9<0 chỉ mới đạt được:TCTD:10;GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:57;ĐH1:17;BSCNKS1:19;TCKS1:10;TTTN1:3;ĐAKLTN1:9;, ĐK:TCTD*9+GDĐCBB:10 +CSKTCBB:26+CSNBB:57+TCTD:8 + ĐH1:17 + BSCNKS1:19+TCKS1:8+TTTN1:3+ĐAKLTN1:9<0

20103179 Dư Quốc Hưng 25/03/1992 CN- Điện tử-Viễn thông 4-K55 CN- Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.73 124 Đạt20091347 Dương Quang Hưng 29/10/1991 Điện tử-Viễn thông 01 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.07 154 Đạt20091349 Đào Mạnh Hưng 18/11/1991 CK chế tạo máy 2 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 2.51 157.5 Đạt20091350 Đèo Thế Hưng 03/01/1990 Cơ điện tử 3 K54 Cơ điện tử KCK 2.65 156 Đạt20091353 Đoàn Mạnh Hưng 01/12/1991 Cơ Điện Tử (CTTT) K54 Cơ Điện Tử (CTTT) TTDTTN 2.75 177 Không đạt Không đạt TN do TOEIC 600<65020091354 Đoàn Văn Hưng 24/07/1990 Điện tử-Viễn thông 03 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.75 156 Không đạt Không đạt điểm Toeic 435>=45020091361 Hoàng Tân Hưng 28/02/1991 KTHN & VL môi trường K54 Kỹ thuật Hạt nhân & Vật lý môi trường VKTHNVVLMT 3.13 160 Đạt20093486 Hoàng Xuân Hưng 12/11/1991 Điện tử-Viễn thông 05 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.63 155 Đạt20091365 Lê Nhâm Hưng 27/05/1991 KSCLC Hệ thống thông tin K54 KSCLC Hệ thống thông tin TTDTTN 2.81 210 Đạt20091367 Mai Văn Hưng 10/11/1991 Kỹ thuật điện 3 K54 KT Điện KD 2.52 157 Đạt20091369 Ngô Quốc Hưng 07/03/1991 KSTN Điều Khiển Tự Động K54 KSTN Điều khiển tự động TTDTTN 3.27 154 Đạt20091370 Nguyễn Duy Hưng 23/02/1991 CK chế tạo máy 8 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 2.62 157.5 Đạt20091371 Nguyễn Đình Hưng 06/11/1991 Điều khiển và TĐH7 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 3.09 157 Đạt20091373 Nguyễn Hữu Hưng 15/09/1991 Điều khiển và TĐH7 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.62 155 Đạt20091374 Nguyễn Mạnh Hưng 12/04/1991 Điện tử-Viễn thông 06 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.57 157 Không đạt nợ môn :IT3650; IT3660; 20091376 Nguyễn Quang Hưng 13/11/1991 Điều khiển và TĐH2 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.44 156 Đạt20091379 Nguyễn Quang Hưng 25/10/1991 Điều khiển và TĐH8 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.79 155 Không đạt Không đạt điểm Toeic 290>=45020091375 Nguyễn Quang Hưng 09/07/1990 CK chế tạo máy 2 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 2.54 157.5 Đạt20091378 Nguyễn Quang Hưng 20/01/1991 Điện tử-Viễn thông 01 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.32 154 Đạt20091382 Nguyễn Tiến Hưng 20/02/1991 Kỹ thuật hóa học 2 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 2.57 155 Đạt20091384 Nguyễn Văn Hưng 03/09/1991 Điện tử-Viễn thông 11 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.55 156 Đạt20091383 Nguyễn Văn Hưng 01/02/1991 Cơ khí động lực 2 K54 Cơ khí động lực VCKDL 2.27 156 Đạt20093489 Phạm Thúc Hưng 16/09/1991 AS1 K54 CNTT Việt-Nhật - AS BDHDADTCVT 3.31 188 Đạt20091392 Phùng Mạnh Hưng 25/01/1991 Điện tử-Viễn thông 12 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.04 154 Đạt

20096001 Trần Duy Hưng 24/11/1990 Toán tin (CH) K54 Toán-Tin ứng dụng (CH) KTTD 2.17 101 Không đạt

chưa đủ ĐK tốt nghiệp:10<0 chỉ mới đạt được:TCTD:3;CSNBB:47;TCCD1:3;TCCD2:3;TCCD3:3;TCCD4:3;TCCD5:3;BSCNKS1:15;TCKS1:9;ĐAKLTN1:12;, ĐK:TCTD*7+CSNBB:54+TCTD:6+TCCD1:3+TCCD2:3+TCCD3:3+TCCD4:3+TCCD5:3+BSCNKS1:15+TCKS1:9+ĐAKLTN1:12<0nợ môn :MI3320; MI3350; MI3330; MI3360;

Page 16: Kết quả xét tốt nghiệp kỳ 20132B - 28/07/2014 - SISsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetTotNghiep/xetTN20132B.pdf · Chú ý: chưa đủ ĐK tốt nghiệp:2

20091393 Trần Hữu Hưng 01/10/1991 Điện tử-Viễn thông 05 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.28 155 Đạt20091394 Trần Minh Hưng 04/09/1991 Kỹ thuật in và Truyền thông K54 Kỹ thuật in và Truyền thông KCNHH 2.81 155 Đạt20096341 Trần Minh Hưng 10/12/1990 Điện tử-Viễn thông 08 K54 Điện tử Viễn thông (CH) KDTVT 2.9 106 Không đạt Không đạt điểm Toeic 405>=45020071495 Vũ Quang Hưng 04/01/1989 CN Điện hoá K52 Công nghệ Điện hoá và Bảo vệ kim loại KCNHH 2.04 181 Đạt20091402 Cao Xuân Hướng 07/07/1991 Điện tử-Viễn thông 02 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.93 155 Đạt

20091404 Đỗ Văn Hướng 29/10/1991 KSTN Cơ Điện Tử K54 KSTN Cơ Điện Tử TTDTTN 3.1 154 Không đạt chưa đủ ĐK tốt nghiệp:9<0 chỉ mới đạt được:CNBB:151;TTTN:3;ĐAKLTN:0;, ĐK:CNBB:151 + TTTN:3 + ĐAKLTN:9<0nợ môn :ME4366; -Không đạt điểm Toeic 590>=600

20091405 Lê Quang Hướng 17/12/1991 Điện tử-Viễn thông 05 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.31 155 Đạt20091406 Nguyễn Ngọc Hướng 10/04/1991 Điện tử-Viễn thông 06 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.05 154 Đạt

20095080 Nguyễn Thị Hường 17/03/1990 D06K54 Anh văn CN KHKT&CN KNN 2.67 129 Không đạt

chưa đủ ĐK tốt nghiệp:9<0 chỉ mới đạt được:TCTD:0;GDĐCBB:10;CSKTCBB:6;CSNBB:71;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:10;TC:8;TCCD10:3;TCCD11:0;TCCD12:4;TCCD13:4;TTTN:3;ĐAKLTN:6;, ĐK:TCTD*5+GDĐCBB: 10 + CSKTCBB:6 + CSNBB:73 + ((TCCD1:10)|(TCCD2:10)|(TCCD3:10)|(TCCD4:10)) +TC:6 + TCCD10:3 +TCCD11:3 +TCCD12:4 +TCCD13:4 + TCTD:4 + TTTN: 3 + ĐAKLTN:6 <0

20105061 Nguyễn Thị Mai Hường 05/04/1991 TA.05 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 2.91 132 Đạt20096126 Nguyễn Thu Hường 07/06/1990 Kỹ thuật vật liệu K54 Kỹ thuật vật liệu (CH) KKHVCNVL 3.35 94 Đạt20091400 Nguyễn Thu Hường 17/08/1991 Công nghệ May K54 Công nghệ May KCNDMVTT 2.84 149 Đạt20096392 Phạm Thị Hường 03/03/1990 SPKT Điện (CH) K54 SPKT Điện (CH) KSPKT 3.36 66 Đạt20104549 Trần Thị Hường 21/10/1992 Tài chính-Ngân hàng 1-K55 Tài chính-Ngân hàng KKTVQL 2.62 127 Đạt20104550 Trương Thị Hường 03/10/1992 Kế toán-K55 Kế toán KKTVQL 2.85 129 Không đạt Không đạt điểm Toeic 410>=45020091410 Nguyễn Tiến Hưởng 15/02/1991 KSTN Công Nghệ Thông Tin K54 KSTN Công Nghệ Thông Tin TTDTTN 2.98 155 Đạt20091411 Phí Công Hưởng 02/10/1991 Điều khiển và TĐH8 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.61 155 Đạt20104542 Đoàn Thị Thu Hương 08/02/1992 Tài chính-Ngân hàng 2-K55 Tài chính-Ngân hàng KKTVQL 2.8 126 Đạt20109596 Hoàng Thị Hương 27/07/1992 CN- Điện tử-Viễn thông 3-K55 CN- Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.74 122 Không đạt Không đạt điểm Toeic 335>=45020091397 Nguyễn Thị Hương 19/03/1991 Điện tử-Viễn thông 11 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.28 160 Đạt20104722 Nguyễn Thị Hương 20/06/1992 Kinh tế công nghiệp-K55 Kinh tế công nghiệp KKTVQL 2.81 127 Đạt20091398 Nguyễn Thị Hương 22/01/1990 Kỹ thuật điện 3 K54 KT Điện KD 3.48 157 Đạt20096149 Nguyễn Thị Hương 10/04/1988 Kỹ thuật thực phẩm (CH) K54 Kỹ thuật thực phẩm (CH) VCNSHVTP 2.64 107 Không đạt Không đạt điểm Toeic 285>=450

20109793 Nguyễn Thị Hương 18/04/1992 CN- CN Sinh học - CN thực phẩm-K55 CN- Công nghệ Sinh học - Công nghệ thực phẩm VCNSHVTP 2.48 115 Không đạt Không đạt TN do TOEIC 385<450 và FL1100,FL1101

20105056 Nguyễn Thị Mai Hương 15/03/1990 TA.01 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 2.8 132 Đạt20096342 Nguyễn Thị Thu Hương 13/11/1990 Điện tử-Viễn thông 09 K54 Điện tử Viễn thông (CH) KDTVT 2.64 107 Đạt20105057 Nguyễn Thị Thu Hương 01/10/1989 TA.05 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 3.27 135 Đạt20105058 Nguyễn Thị Thuý Hương 07/06/1991 TA.06 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 2.65 132 Đạt20096406 Phạm Thị Lan Hương 05/02/1990 Điều khiển và TĐH6 K54 Điều khiển TĐH (CH) KD 3.35 94 Đạt20104723 Phạm Thị Thu Hương 20/12/1992 Quản trị kinh doanh-K55 Quản trị kinh doanh KKTVQL 3.45 127 Đạt

20096365 Trương Thị Hương 03/06/1988 Toán tin (CH) K54 Toán-Tin ứng dụng (CH) KTTD 2.76 101 Không đạt

chưa đủ ĐK tốt nghiệp:10<0 chỉ mới đạt được:TCTD:6;CSNBB:44;TCCD1:3;TCCD2:3;TCCD3:3;TCCD4:3;TCCD5:3;BSCNKS1:15;TCKS1:9;ĐAKLTN1:12;, ĐK:TCTD*7+CSNBB:54+TCTD:6+TCCD1:3+TCCD2:3+TCCD3:3+TCCD4:3+TCCD5:3+BSCNKS1:15+TCKS1:9+ĐAKLTN1:12<0nợ môn :MI3320; MI3350; MI3330; MI3360;

20091418 Phạm Văn Kết 28/05/1991 Điện tử-Viễn thông 05 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.42 154 Đạt20091497 Bùi Đoàn Kiên 29/12/1991 ICT54-2 CNTT-TT KCNTT 3.38 162 Đạt20091501 Đặng Văn Kiên 20/08/1991 Vật lý kỹ thuật K54 Vật lý kỹ thuật VVLKT 2.91 155 Đạt

20091503 Đỗ Trung Kiên 31/12/1991 Điện tử-Viễn thông 12 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.75 157 Không đạt

chưa đủ ĐK tốt nghiệp:6<0 chỉ mới đạt được:TCTD:8;GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;BSCNKS1:6;TCKS1:11;ĐH2:16;BSCNKS2:15;TCKS2:2;ĐH3:0;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐH4:6;BSCNKS4:3;TCKS4:2;TTTN1:3;ĐAKLTN1:9;, ĐK:TCTD*11+GDĐCBB:10+CSKTCBB:26+CSNBB:59+((ĐH1:16+TCTD:8+BSCNKS1:15+TCKS1:8)|(ĐH2:16+TCTD:8+BSCNKS2:15+TCKS2:8)|(ĐH3:14+TCTD:10+BSCNKS3:15+TCKS3:8)|(ĐH4:15+TCTD:9+BSCNKS4:16+TCKS4:7))+TTTN1:3+ĐAKLTN1:9<0

20091506 Lê Trung Kiên 19/08/1991 Kỹ thuật hóa học 1 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 2.66 155 Không đạt

chưa đủ ĐK tốt nghiệp:0+10*9<0 chỉ mới đạt được:TCTD:10;GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:57;ĐH1:17;BSCNKS1:19;TCKS1:10;TTTN1:3;ĐAKLTN1:9;, ĐK:TCTD*9+GDĐCBB:10 +CSKTCBB:26+CSNBB:57+TCTD:8 + ĐH1:17 + BSCNKS1:19+TCKS1:8+TTTN1:3+ĐAKLTN1:9<0-Không đạt điểm Toeic 330>=450

20091507 Lê Trung Kiên 24/09/1991 KSTN Điện Tử Viễn Thông K54 KSTN Điện tử viễn thông TTDTTN 3.27 156 Đạt20109518 Ngô Sỹ Kiên NULL CN- Công nghệ thông tin 2-K55 CN - Công nghệ thông tin KCNTT 2.55 122 Không đạt Không đạt điểm Toeic 325>=45020091511 Nguyễn Phi Kiên 16/10/1991 IS K54 CNTT Việt-Nhật - IS BDHDADTCVT 2.9 186 Đạt20091521 Nguyễn Trung Kiên 30/11/1991 IS K54 CNTT Việt-Nhật - IS BDHDADTCVT 2.99 188 Đạt20091514 Nguyễn Trung Kiên 04/09/1991 CK chế tạo máy 4 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 2.69 157.5 Đạt20091517 Nguyễn Trung Kiên 14/07/1991 Công nghệ thông tin 1 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 3.5 150 Đạt20091518 Nguyễn Trung Kiên 21/04/1992 Kỹ thuật hóa học 8 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 2.99 156 Đạt20071623 Phạm Trung Kiên 06/12/1989 CN Giấy K52 Công nghệ Xenluloza & Giấy KCNHH 2 182 Đạt20091524 Phạm Xuân Kiên 28/08/1991 Điện tử-Viễn thông 11 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.3 156 Đạt20093503 Phan Trung Kiên 15/03/1991 KTMT và truyền thông 1 K54 KT máy tính & TT KCNTT 3.03 152 Đạt20091525 Tạ Trung Kiên 20/12/1991 Điện tử-Viễn thông 08 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.39 155 Đạt20091526 Trần Thành Kiên 22/09/1991 Điều khiển và TĐH2 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.81 158 Đạt20091529 Lê Thiên Kim 16/11/1991 Kỹ thuật sinh học K54 Kỹ thuật sinh học VCNSHVTP 2.7 154 Đạt20093808 Nguyễn Quốc Kỳ 29/12/1991 Điện tử-Viễn thông 09 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.78 154 Đạt20091533 Phan Văn Kỳ 02/08/1991 Toán-Tin ứng dụng 1 K54 Toán-Tin ứng dụng KTTD 2.86 155 Đạt

20091463 Hà Quang Khải 09/02/1991 Điện tử-Viễn thông 08 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.58 154 Không đạt

chưa đủ ĐK tốt nghiệp:3<0 chỉ mới đạt được:TCTD:5;GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:60;ĐH1:6;BSCNKS1:6;TCKS1:2;ĐH2:16;BSCNKS2:15;TCKS2:10;ĐH3:0;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐH4:6;BSCNKS4:3;TCKS4:2;TTTN1:3;ĐAKLTN1:9;, ĐK:TCTD*11+GDĐCBB:10+CSKTCBB:26+CSNBB:59+((ĐH1:16+TCTD:8+BSCNKS1:15+TCKS1:8)|(ĐH2:16+TCTD:8+BSCNKS2:15+TCKS2:8)|(ĐH3:14+TCTD:10+BSCNKS3:15+TCKS3:8)|(ĐH4:15+TCTD:9+BSCNKS4:16+TCKS4:7))+TTTN1:3+ĐAKLTN1:9<0

20096227 Hoàng Cao Khải 08/11/1989 CK chế tạo máy 4 K54 Cơ khí chế tạo máy (CH) KCK 2.94 87 Đạt20091465 Ngô Đăng Khải 11/02/1991 CK chế tạo máy 4 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 2.57 157.5 Đạt20091467 Nguyễn Văn Khải 12/01/1991 CK chế tạo máy 1 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 2.59 157.5 Không đạt Không đạt điểm Toeic 225>=45020071562 Nguyễn Văn Khải 10/11/1989 Hệ thống thông tin K52 Hệ thống Thông tin KCNTT 2.45 175 Đạt

Page 17: Kết quả xét tốt nghiệp kỳ 20132B - 28/07/2014 - SISsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetTotNghiep/xetTN20132B.pdf · Chú ý: chưa đủ ĐK tốt nghiệp:2

20091468 Phạm Quang Khải 21/11/1991 Cơ điện tử 2 K54 Cơ điện tử KCK 2.78 160 Đạt20096228 Phạm Văn Khải 29/09/1989 CK chế tạo máy 1 K54 Cơ khí chế tạo máy (CH) KCK 2.6 87 Đạt20091471 Vũ Ngọc Khải 17/05/1991 Điện tử-Viễn thông 10 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.92 154 Không đạt Không đạt điểm Toeic 235>=45020091420 Cao Văn Khang 06/02/1991 ICT54-2 CNTT-TT KCNTT 3.03 162 Đạt

20109867 Cù Đức Khang 01/01/1992 CN- Điều khiển & Tự động hóa 2-K55 CN- Điều khiển & Tự động hóa KD 2.53 120 Đạt

20091421 Lê Ngọc Khang 14/12/1991 KSTN Công Nghệ Thông Tin K54 KSTN Công Nghệ Thông Tin TTDTTN 3.64 155 Đạt

20081354 Nguyễn Trọng Khang 21/10/1990 Động cơ đốt trong K53 Động cơ đốt trong VCKDL 2.13 168 Không đạtchưa đủ ĐK tốt nghiệp:8.5<0 chỉ mới đạt được:GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:45;CNBB:25;TC:19;TTTN:4;ĐAKLTN:10;, ĐK:GDĐCBB: 43 + CSKTCBB:22 + CSNBB:48.5 + CNBB:30 + TC:19 + TTTN:4 + ĐAKLTN:10<0nợ môn :ME3080; ME4180;

20091426 Doãn Văn Khanh 13/12/1991 CK chế tạo máy 8 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 2.69 157.5 Đạt20091427 Nguyễn Văn Khanh 07/02/1991 Cơ điện tử 2 K54 Cơ điện tử KCK 2.79 159 Không đạt Không đạt điểm Toeic 385>=45020091429 Dương Ngọc Khánh 17/09/1991 Công nghệ thông tin 3 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 2.96 150 Không đạt Không đạt điểm Toeic 375>=45020091431 Đặng Duy Khánh 23/10/1991 Kỹ thuật hóa học 8 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 2.55 155 Đạt20091432 Đặng Văn Khánh 13/11/1991 ICT54-1 CNTT-TT KCNTT 3.08 162 Đạt20091433 Đinh Duy Khánh 20/08/1991 Điện tử-Viễn thông 12 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.58 154 Đạt20091435 Lưu Trường Khánh 29/06/1990 Điện tử-Viễn thông 04 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.72 155 Đạt20096343 Mai Quốc Khánh 24/08/1990 Điện tử-Viễn thông 09 K54 Điện tử Viễn thông (CH) KDTVT 2.84 108 Đạt20091437 Ngô Duy Khánh 22/04/1991 Toán-Tin ứng dụng 2 K54 Toán-Tin ứng dụng KTTD 2.58 155 Đạt20091438 Nguyễn Bá Khánh 07/05/1991 Toán-Tin ứng dụng 1 K54 Toán-Tin ứng dụng KTTD 2.82 155 Đạt20091439 Nguyễn Duy Khánh 04/09/1991 Điện tử-Viễn thông 11 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.48 155 Đạt20091445 Nguyễn Nam Khánh 18/03/1991 Điện tử-Viễn thông 04 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.39 158 Đạt20091446 Nguyễn Ngọc Khánh 17/06/1990 Kỹ thuật điện 3 K54 KT Điện KD 2.65 155 Đạt20091449 Nguyễn Phúc Khánh 19/08/1991 Điện tử-Viễn thông 11 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.92 154 Đạt20091453 Nguyễn Văn Khánh 15/01/1991 Cơ điện tử 1 K54 Cơ điện tử KCK 2.81 157 Không đạt Không đạt điểm Toeic 420>=45020091455 Nguyễn Văn Khánh 28/10/1991 Điện tử-Viễn thông 04 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.39 154 Đạt20105063 Nguyễn Văn Khánh 01/10/1992 TA.01 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 2.89 132 Đạt20083371 Phạm Xuân Khánh 02/09/1990 Kỹ thuật Y Sinh (CTTT) K53 Kỹ Thuật Y Sinh (CTTT) TTDTTN 2.48 163 Đạt20104724 Phan Phương Khánh 25/10/1992 Tài chính-Ngân hàng 1-K55 Tài chính-Ngân hàng KKTVQL 2.91 127 Đạt20091461 Trịnh Bá Khánh 08/11/1991 Điều khiển và TĐH8 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 3 156 Đạt20093497 Võ Duy Khánh 08/05/1991 KTMT và truyền thông 2 K54 KT máy tính & TT KCNTT 2.86 154 Không đạt Không đạt điểm Toeic 375>=450

20093499 Nguyễn Hữu Khích 26/02/1991 CK chế tạo máy 2 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 2.35 154.5 Không đạt

chưa đủ ĐK tốt nghiệp:3<0 chỉ mới đạt được:TCTD:8;GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67.5;ĐH1:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐH2:0;BSCNKS2:2;TCKS2:8;ĐH3:2;BSCNKS3:2;TCKS3:0;ĐH4:10;BSCNKS4:13;TCKS4:8;ĐH5:0;BSCNKS5:0;TCKS5:0;TTTN:3;ĐAKLTN1:9;, ĐK:TCTD*9+GDĐCBB:10+CSKTCBB:26+CSNBB:67+TCTD:8+((ĐH1:10+BSCNKS1:16+TCKS1:8)|(ĐH2:10+BSCNKS2:16+TCKS2:8)|(ĐH3:10+BSCNKS3:18+TCKS3:6)|(ĐH4:10+BSCNKS4:16+TCKS4:8)|(ĐH5:10+BSCNKS5:14+TCKS5:10))+TTTN:3+ĐAKLTN1:9<0-Không đạt Toeic 210>=450

20091475 Lê Văn Khoa 15/09/1991 Điện tử-Viễn thông 09 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.96 156 Đạt20105064 Nguyễn Văn Khoa 03/10/1991 TA.06 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 2.79 132 Không đạt Thiếu CC QS;nợ môn :MIL1110; MIL1120; MIL1130; 20093500 Nguyễn Xuân Khoa 07/04/1991 CK chế tạo máy 1 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 3.39 157.5 Đạt20093501 Phạm Minh Khoa 21/03/1991 AS2 K54 CNTT Việt-Nhật - AS BDHDADTCVT 2.89 188 Đạt20093502 Trần Đăng Khoa 10/09/1991 Hệ thống điện (CTTT) K54 Hệ thống điện (CTTT) TTDTTN 2.8 156 Không đạt Không đạt TN do TOEIC 600<65020109300 Trần Văn Khoa 10/05/1988 CN- Điện tử-Viễn thông 4-K55 CN- Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.99 132 Đạt20091485 Nguyễn Lê Khôi 10/03/1991 KTMT và truyền thông 1 K54 KT máy tính & TT KCNTT 2.97 152 Đạt20091486 Nguyễn Văn Khôi 27/02/1991 IS K54 CNTT Việt-Nhật - IS BDHDADTCVT 2.72 188 Đạt20081415 Nguyễn Xuân Khôi 12/01/1991 Điện tử 4 K53 Điện tử Viễn thông KDTVT 2.42 178 Đạt20091487 Trần Trọng Khôi 25/05/1991 Kỹ thuật điện 2 K54 KT Điện KD 3.18 157 Đạt20081422 Nguyễn Đoàn Khuê 09/11/1989 Sản phẩm chất dẻo K53 CN chế tạo các sản phẩm chất dẻo KCK 2.35 178 Đạt20091491 Phạm Tuấn Khuê 20/08/1991 Quản trị kinh doanh K54 Quản trị kinh doanh KKTVQL 2.22 127 Không đạt Không đạt điểm Toeic 300>=45020091492 Trịnh Duy Khuê 02/12/1991 KTMT và truyền thông 2 K54 KT máy tính & TT KCNTT 3.33 154 Đạt20091493 Trịnh Mạnh Khuê 15/03/1991 Vi điện tử (CTTT) K54 Vi điện tử (CTTT) TTDTTN 2.67 156 Không đạt Không đạt TN do TOEIC 605<65020105065 Phạm Thị Khuyên 02/05/1992 TA.01 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 2.98 132 Đạt

20081427 Lê Văn Khướu 10/05/1990 Kỹ thuật năng lượng K53 Kỹ thuật Năng lượng VKHVCNNL 2.82 174.5 Không đạtchưa đủ ĐK tốt nghiệp:4.5<0 chỉ mới đạt được:GDĐCBB:45;CSNBB:72.5;CNBB:23;TC:1;TCII:19;TTTN:4;ĐAKLTN:10;, ĐK:GDĐCBB: 43 + CSNBB:76 + CNBB:24 + TC:1 + TCII:18 + TTTN:4 + ĐAKLTN:10<0

20091541 Dương Văn Lạc 09/02/1991 KSTN Cơ Điện Tử K54 KSTN Cơ Điện Tử TTDTTN 3.66 163 Đạt20091535 Nguyễn Hồng Lam 24/10/1991 KTMT và truyền thông 1 K54 KT máy tính & TT KCNTT 3.21 152 Đạt

20091539 Hoàng Duy Lãm 02/08/1991 Kỹ thuật vật liệu K54 Kỹ thuật vật liệu KKHVCNVL 3.27 156 Không đạt

chưa đủ ĐK tốt nghiệp:2<0 chỉ mới đạt được:GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:53;ĐH3:20;BSCNKS1:17;TCKS1:10;TTTN1:2;ĐAKLTN1:10;, ĐK:GDĐCBB:10+CSKTCBB:26+CSNBB:55+ĐH3:20+BSCNKS1:17+TCKS1:8+TTTN1:2+ĐAKLTN1:10<0nợ môn :MSE5617; Không đạt Toeic 360>=450

20105066 Cù Thị Ngọc Lan 30/05/1992 TA.05 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 3.09 132 Đạt20104552 Đào Thị Lan 20/03/1992 Kế toán-K55 Kế toán KKTVQL 2.96 127 Đạt20104553 Đào Thị Hương Lan 31/07/1992 Kế toán-K55 Kế toán KKTVQL 2.51 126 Không đạt Không đạt điểm Toeic 345>=45020105067 Nguyễn Thị Lan 08/06/1992 TA.03 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 2.92 132 Đạt

20109805 Nguyễn Thị Lan 23/01/1992 CN- CN Sinh học - CN thực phẩm-K55 CN- Công nghệ Sinh học - Công nghệ thực phẩm VCNSHVTP 2.93 113 Đạt

20109791 Nguyễn Thị Thanh Lan 04/04/1992 CN- CN Sinh học - CN thực phẩm-K55 CN- Công nghệ Sinh học - Công nghệ thực phẩm VCNSHVTP 2.73 113 Đạt

20096278 Vũ Thị Lan 14/07/1988 Công nghệ May K54 Công nghệ May (CH) KCNDMVTT 3.08 56 Không đạt Không đạt điểm Toeic 205>=45020093504 Lê Quốc Lập 11/10/1991 AS2 K54 CNTT Việt-Nhật - AS BDHDADTCVT 3.11 188 Đạt20051855 Chu Bá Lâm 20/10/1986 Kỹ thuật hàng không K52 Kỹ thuật Hàng không VCKDL 2.14 181 Đạt20091544 Dương Tùng Lâm 18/09/1991 Kỹ thuật điện 3 K54 KT Điện KD 3.01 157 Không đạt Không đạt điểm Toeic 415>=45020093816 Đố Đức Lâm 21/12/1991 Điện tử-Viễn thông 01 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.55 154 Không đạt Không đạt điểm Toeic 430>=45020081484 Hoàng Đức Lâm 01/04/1990 Công nghệ Hàn K53 Công nghệ Hàn KCK 2.33 176 Đạt20081485 Hoàng Sơn Lâm 02/02/1990 KTHN&Vật lý môi trường K53 Kỹ thuật Hạt nhân & Vật lý Môi trường VKTHNVVLMT 2.52 161 Đạt

Page 18: Kết quả xét tốt nghiệp kỳ 20132B - 28/07/2014 - SISsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetTotNghiep/xetTN20132B.pdf · Chú ý: chưa đủ ĐK tốt nghiệp:2

20105069 Lã Tùng Lâm 17/09/1992 TA.01 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 3.07 132 Đạt20091547 Lê Hà Lâm 08/11/1991 Kỹ thuật hóa học 6 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 2.64 155 Đạt20091549 Nguyễn Cao Lâm 27/10/1991 Điều khiển và TĐH2 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.46 156 Không đạt Không đạt điểm Toeic 335>=45020091550 Nguyễn Duy Lâm 05/11/1991 Điện tử-Viễn thông 11 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.04 156 Đạt20091552 Nguyễn Sơn Lâm 10/06/1990 Điện tử-Viễn thông 11 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.44 155 Đạt20091554 Nguyễn Tùng Lâm 14/09/1991 Cơ Điện Tử (CTTT) K54 Cơ Điện Tử (CTTT) TTDTTN 2.85 177 Đạt

20109795 Nguyễn Tùng Lâm 31/01/1992 CN- Hóa dầu-K55 CN- CN KT Hóa học KCNHH 2.31 117 Không đạtchưa đủ ĐK tốt nghiệp:2<0 chỉ mới đạt được:GDĐCBB:33;CSNBB:55;ĐH1:6;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;TTTN:12;ĐAKLTN:6;, ĐK:GDĐCBB:33+CSNBB:55+(ĐH1:8|ĐH2:8|ĐH3:8|ĐH4:8)+TTTN:12+ĐAKLTN:6<0

20091557 Phạm Quang Lâm 07/09/1991 CK chế tạo máy 6 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 2.41 157 Đạt20091558 Phạm Văn Lâm 18/06/1991 Điều khiển và TĐH2 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.79 156 Đạt

20061763 Tạ Văn Lâm 30/01/1984 CN In K52 Công nghệ In KCNHH 1.91 178 Không đạt

chưa đủ ĐK tốt nghiệp:7<0 chỉ mới đạt được:GDĐCBB:47;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:38;TCI:13;TCII:8;TTTN:2;ĐAKLTN:10;, ĐK:GDĐCBB:46 + CSKTCBB:25+ CSNBB:36+ CNBB:40+ TCI:9+ TCII:12 + TTTN:2 + ĐAKLTN:10<0nợ môn :CH4670;

20091562 Trần Tùng Lâm 25/12/1991 Điều khiển và TĐH1 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 3.11 154 Đạt20081496 Vũ Đông Lâm 02/02/1991 Hệ thống thông tin K53 Hệ thống thông tin KCNTT 2.13 174 Đạt20091565 Nguyễn Ngọc Lân 24/10/1991 KSTN Công Nghệ Thông Tin K54 KSTN Công Nghệ Thông Tin TTDTTN 3.4 155 Đạt20091568 Trần Kim Lân 14/12/1991 KSCLC Hệ thống thông tin K54 KSCLC Hệ thống thông tin TTDTTN 2.93 210 Không đạt Không đạt điểm Toeic 450>=60020091572 Trần Văn Lăng 28/08/1991 Điều khiển và TĐH7 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.9 157 Đạt20109474 Nguyễn Thị Lệ 17/03/1991 CN- Điện tử-Viễn thông 1-K55 CN- Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.84 122 Không đạt nợ môn :ET4040; ET3240; ET4010; -Không đạt điểm Toeic 290>=45020091574 Trần Quang Lê 15/06/1991 Điện tử-Viễn thông 05 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.88 155 Đạt20091625 Mạc Văn Lịch 11/11/1990 Công nghệ thông tin 4 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 3.25 152 Đạt20096393 Ngô Quang Lịch 28/10/1989 SPKT Điện (CH) K54 SPKT Điện (CH) KSPKT 3.47 66 Không đạt Không đạt điểm Toeic 285>=45020091627 Nguyễn Tuấn Lịch 06/05/1991 Kỹ thuật hóa học 3 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 2.26 155 Không đạt Không đạt điểm Toeic 430>=45020095086 Bùi Ngọc Liên 17/10/1991 D06K54 Anh văn CN KHKT&CN KNN 3.37 130 Đạt20096152 Bùi Thị Kim Liên 11/02/1990 Kỹ thuật thực phẩm (CH) K54 Kỹ thuật thực phẩm (CH) VCNSHVTP 3.39 108 Không đạt Không đạt điểm Toeic 400>=45020091578 Đinh Trọng Liên 07/10/1991 KTMT và truyền thông 1 K54 KT máy tính & TT KCNTT 2.97 156 Đạt20091579 Đỗ Thị Liên 06/09/1991 KSTN Hoá Dầu K54 KSTN Hoá dầu TTDTTN 3.44 160 Không đạt Không đạt điểm Toeic 525>=60020085059 Nguyễn Thị Kim Liên 09/11/1989 D05K53 Anh văn CN KHKT&CN KNN 2.34 164 Đạt20105070 Phạm Thị Kim Liên 07/06/1990 TA.02 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 2.69 132 Đạt20091584 Cao Đại Linh 08/01/1990 Điện tử-Viễn thông 04 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.52 156 Không đạt Thiếu CC TD;

20105071 Đặng Trần Phương Linh 02/06/1992 TA.05 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 3.6 132 Đạt

20096344 Đoàn Khánh Linh 29/08/1988 Điện tử-Viễn thông 09 K54 Điện tử Viễn thông (CH) KDTVT 2.83 108 Đạt20109196 Hoàng Duy Linh 23/04/1992 CN- Cơ điện tử 2-K55 CN- Cơ điện tử KCK 2.52 130 Đạt20091589 Hoàng Mạnh Linh 29/05/1991 Điện tử-Viễn thông 07 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.42 156 Đạt20105073 Hoàng Thị Linh 18/05/1990 TA.03 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 2.76 133 Đạt20091595 Lê Việt Linh 08/06/1991 CK chế tạo máy 4 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 2.54 157 Đạt20091597 Ngô Mạnh Linh 17/11/1991 Điều khiển và TĐH5 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.96 155 Không đạt Không đạt điểm Toeic 290>=45020091598 Ngô Văn Linh 03/09/1991 Kỹ thuật điện 1 K54 KT Điện KD 2.89 154 Đạt20091599 Ngô Việt Linh 06/09/1991 Công nghệ thông tin 1 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 2.9 150 Đạt20091600 Nguyễn Diệu Linh 25/08/1991 Kỹ thuật hóa học 1 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 2.72 157 Đạt20091601 Nguyễn Hoàng Linh 29/01/1991 Điều khiển và TĐH3 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.82 154 Đạt20109569 Nguyễn Mạnh Linh 24/02/1991 CN- Công nghệ thông tin 1-K55 CN - Công nghệ thông tin KCNTT 3 123 Không đạt Thiếu CC QS;nợ môn :MIL1130; 20091602 Nguyễn Mạnh Linh 25/02/1991 Cơ điện tử 3 K54 Cơ điện tử KCK 2.57 156 Đạt20091603 Nguyễn Mạnh Linh 25/02/1991 Công nghệ thông tin 4 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 2.72 152 Đạt20091604 Nguyễn Ngọc Linh 10/09/1991 Kỹ thuật hàng không K54 Kỹ thuật Hàng không VCKDL 2.26 155 Đạt

20091610 Nguyễn Tuấn Linh 18/06/1991 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 2 K54 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh VKHVCNNL 2.7 156 Không đạt

chưa đủ ĐK tốt nghiệp:3<0 chỉ mới đạt được:TCTD:9;GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:62;ĐH1:14;BSCNKS1:14;TCKS1:9;TCKS2:6;ĐAKLTN1:12;, ĐK:TCTD*9+GDĐCBB:10+CSKTCBB:26+CSNBB:62+TCTD:8+ĐH1:14+BSCNKS1:15+TCKS1:8+TCKS2:8+ĐAKLTN1:12<0

20091606 Nguyễn Thành Linh 10/02/1991 KSTN Điện Tử Viễn Thông K54 KSTN Điện tử viễn thông TTDTTN 3.45 156 Đạt20091607 Nguyễn Thành Linh 22/03/1991 Điện tử-Viễn thông 02 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3 156 Đạt20104729 Nguyễn Thị Linh 06/02/1992 Kế toán-K55 Kế toán KKTVQL 2.96 126 Đạt20103217 Nguyễn Thuỳ Linh 30/06/1992 Tài chính-Ngân hàng 2-K55 Tài chính-Ngân hàng KKTVQL 2.82 128 Đạt

20106191 Nguyễn Thuỳ Linh 22/07/1990 Quản trị kinh doanh-K55 Quản trị kinh doanh (CH) KKTVQL 2.97 91 Không đạtThiếu CC TD;chưa đủ ĐK tốt nghiệp:0+16*14<0 chỉ mới đạt được:TCTD:16;CSNBB:49;TCI:21;TTTN:2;ĐAKLTN:6;, ĐK:TCTD*14+CSNBB:49 + TCTD:13 + TCI:20 + TTTN:2 + ĐAKLTN:6<0-Không đạt điểm Toeic 425>=450

20091608 Nguyễn Trọng Linh 09/07/1991 Điện tử-Viễn thông 01 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.31 155 Đạt20091612 Nguyễn Văn Linh 05/12/1991 AS2 K54 CNTT Việt-Nhật - AS BDHDADTCVT 2.62 188 Đạt20091614 Nguyễn Văn Linh 27/09/1991 Cơ khí động lực 1 K54 Cơ khí động lực VCKDL 2.8 156 Đạt20093508 Nguyễn Văn Linh 09/04/1991 Cơ điện tử 2 K54 Cơ điện tử KCK 2.86 158 Đạt20093510 Nguyễn Việt Linh 19/08/1991 Hệ thống điện (CTTT) K54 Hệ thống điện (CTTT) TTDTTN 3.61 156 Đạt20091619 Phan Việt Linh 18/07/1991 Vi điện tử (CTTT) K54 Vi điện tử (CTTT) TTDTTN 2.9 156 Đạt20093776 Trần Mạnh Linh 01/02/1991 CK chế tạo máy 4 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 2.84 157.5 Đạt20091622 Trịnh Khắc Linh 19/01/1991 IS K54 CNTT Việt-Nhật - IS BDHDADTCVT 3.05 188 Đạt

20081562 Vũ Khuất Nhật Linh 30/06/1990 IS1 K53 CNTT Việt-Nhật - IS BDHDADTCVT 2.23 192 Không đạtchưa đủ ĐK tốt nghiệp:5<0 chỉ mới đạt được:GDĐCBB:53;CSKTCBB:33;CSNBB:92;CNBB:3;TTTN:2;ĐAKLTN:9;, ĐK:GDĐCBB: 54 + CSKTCBB:37 + CSNBB:86 + CNBB:3 + TTTN:2 + ĐAKLTN:9<0nợ môn :FL3114;

20096171 Vũ Thu Linh 04/12/1990 Kỹ thuật sinh học K54 Kỹ thuật sinh học (CH) VCNSHVTP 2.8 100 Không đạt Không đạt do Toeic 355,450, Xét bằng tay cho TN do hụt 1TC thuộc CSNBB-Không đạt điểm Toeic 355>=450

20091623 Nghiêm Hữu Lĩnh 02/11/1991 Hệ thống điện (CTTT) K54 Hệ thống điện (CTTT) TTDTTN 2.4 154 Không đạt chưa đủ ĐK tốt nghiệp:5<0 chỉ mới đạt được:CNBB:126;BSCNKS1:14;TTTN1:4;ĐAKLTN1:10;, ĐK:CNBB:131+BSCNKS1:14+TTTN1:3+ĐAKLTN1:9<0nợ môn :ET3240E;

20105074 Bùi Thị Loan 23/10/1992 TA.06 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 2.5 132 Đạt20109949 Bùi Yến Loan 07/02/1992 CN- Điện tử-Viễn thông 3-K55 CN- Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.66 122 Không đạt Không đạt TN do TOEIC 305<45020091628 Cao Thị Phương Loan 31/03/1991 Điện tử-Viễn thông 08 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.77 156 Đạt

Page 19: Kết quả xét tốt nghiệp kỳ 20132B - 28/07/2014 - SISsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetTotNghiep/xetTN20132B.pdf · Chú ý: chưa đủ ĐK tốt nghiệp:2

20109720 Nguyễn Thị Loan 16/10/1992 CN- CN Sinh học - CN thực phẩm-K55 CN- Công nghệ Sinh học - Công nghệ thực phẩm VCNSHVTP 2.9 113 Đạt

20091678 Chu Đức Lộc 01/01/1991 Công nghệ thông tin 1 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 3.19 156 Đạt20091680 Đinh Văn Lộc 07/05/1991 Điều khiển và TĐH6 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 3.45 155 Đạt20091681 Đinh Xuân Lộc 01/09/1991 IS K54 CNTT Việt-Nhật - IS BDHDADTCVT 3.16 188 Đạt20081621 Đỗ Đức Lộc 27/06/1990 Kỹ thuật sinh học K53 Kỹ thuật sinh học VCNSHVTP 2.08 180 Đạt

20091682 Ngô Đức Lộc 24/06/1991 Kỹ thuật điện 3 K54 KT Điện KD 2.68 157 Không đạt

chưa đủ ĐK tốt nghiệp:2<0 chỉ mới đạt được:TCTD:9;GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;TC:3;ĐH1:20;BSCNKS1:17;TCKS1:6;ĐH2:0;BSCNKS2:0;TCKS2:0;TCKS3:3;TTTN1:3;ĐAKLTN1:9;, ĐK:TCTD*9+GDĐCBB:10+CSKTCBB:26+CSNBB:51+TC:3+TCTD:8+((ĐH1:20+BSCNKS1:17+TCKS1:8)|(ĐH2:20+BSCNKS2:12+TCKS2:4+TCKS3:7))+TTTN1:3+ ĐAKLTN1:9<0Không đạt Toeic 435>=450

20109316 Nguyễn Đình Lộc 07/02/1992 CN- Điều khiển & Tự động hóa 1-K55 CN- Điều khiển & Tự động hóa KD 2.6 117 Không đạt

chưa đủ ĐK tốt nghiệp:3<0 chỉ mới đạt được:TCTD:8;GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:45;CNBB:4;TTTN:12;ĐAKLTN:6;, ĐK:TCTD*9+GDĐCBB:33 + CSKTCBB:9 + CSNBB:45 + CNBB:7 + TCTD:8 + TTTN:12 + ĐAKLTN:6<0nợ môn :EE4310; -Không đạt điểm Toeic 295>=450

20096345 Nguyễn Kiêm Lộc 23/09/1990 Điện tử-Viễn thông 09 K54 Điện tử Viễn thông (CH) KDTVT 3.08 106 Đạt20093519 Nguyễn Nhật Lộc 29/04/1991 Điện tử-Viễn thông 04 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.82 154 Đạt20109584 Phạm Đức Lộc 30/11/1991 CN- Công nghệ thông tin 3-K55 CN - Công nghệ thông tin KCNTT 2.41 122 Đạt20091687 Bùi Xuân Lợi 20/10/1991 Điều khiển và TĐH6 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.78 156 Đạt20081626 Nguyễn Bá Lợi 23/01/1990 Toán Tin 1 K53 Toán-Tin ứng dụng KTTD 2.17 185 Đạt20081629 Nguyễn Tiến Lợi 03/04/1990 Toán Tin 2 K53 Toán-Tin ứng dụng KTTD 2 182.5 Đạt20091690 Nguyễn Văn Lợi 19/02/1991 Kỹ thuật điện 1 K54 KT Điện KD 3.09 158 Đạt20091691 Trịnh Hữu Lợi 20/10/1989 Điều khiển và TĐH5 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.74 155 Không đạt Thiếu CC TD;nợ môn :PE1010; PE1030; -Không đạt điểm Toeic 420>=45020091630 Bùi Đức Long 11/11/1991 Công nghệ thông tin 2 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 3.05 154 Đạt20091631 Bùi Đức Long 19/04/1991 Cơ khí động lực 1 K54 Cơ khí động lực VCKDL 2.57 156 Không đạt Không đạt điểm Toeic 375>=45020091634 Dương Đình Long 30/11/1991 CK chế tạo máy 1 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 2.55 157.5 Không đạt Không đạt điểm Toeic 245>=45020109688 Đặng Hưng Long 15/12/1991 CN- Công nghệ thông tin 3-K55 CN - Công nghệ thông tin KCNTT 2.59 122 Đạt20091640 Đỗ Duy Long 08/06/1991 Điều khiển và TĐH4 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.65 157 Đạt

20096230 Đoàn Kim Long 26/08/1988 CK chế tạo máy 1 K54 Cơ khí chế tạo máy (CH) KCK 2.57 91 Không đạt

chưa đủ ĐK tốt nghiệp:2+14*9<0 chỉ mới đạt được:TCTD:14;CSNBB:67;ĐH1:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐH2:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;ĐH3:10;BSCNKS3:18;TCKS3:4;ĐH4:0;BSCNKS4:0;TCKS4:4;ĐH5:0;BSCNKS5:0;TCKS5:0;TTTN:3;ĐAKLTN1:9;, ĐK:TCTD*9+CSNBB:67+TCTD:8+((ĐH1:10+BSCNKS1:16+TCKS1:8)|(ĐH2:10+BSCNKS2:16+TCKS2:8)|(ĐH3:10+BSCNKS3:18+TCKS3:6)|(ĐH4:10+BSCNKS4:16+TCKS4:8)|(ĐH5:10+BSCNKS5:14+TCKS5:10))+TTTN:3+ĐAKLTN1:9<0

20091643 Kim Hải Long 19/03/1991 Kỹ thuật hóa học 6 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 2.72 154 Đạt20091644 Lã Thế Long 03/08/1991 KTMT và truyền thông 2 K54 KT máy tính & TT KCNTT 2.92 152 Đạt20096201 Lê Xuân Long 08/07/1988 Kinh tế công nghiệp K54 Kinh tế công nghiệp (CH) KKTVQL 2.31 92 Không đạt Không đạt điểm Toeic 315>=45020093513 Mai Văn Long 11/11/1991 Kỹ thuật vật liệu K54 Kỹ thuật vật liệu KKHVCNVL 2.43 156 Không đạt Không đạt điểm Toeic 220>=45020091648 Nguyễn Bình Long 17/09/1991 Cơ khí động lực 1 K54 Cơ khí động lực VCKDL 2.53 158 Đạt20091649 Nguyễn Gia Long 23/09/1991 Điều khiển và TĐH7 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.89 154 Đạt20091650 Nguyễn Hà Thành Long 28/11/1991 Điều khiển và TĐH6 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.76 155 Đạt20091654 Nguyễn Quốc Long 18/06/1991 CK chế tạo máy 3 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 2.31 157.5 Đạt20091655 Nguyễn Thanh Long 11/11/1991 Điều khiển và TĐH7 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.74 154 Đạt

20109856 Nguyễn Văn Long 12/03/1992 CN- Cơ điện tử 1-K55 CN- Cơ điện tử KCK 2.69 122 Không đạt

chưa đủ ĐK tốt nghiệp:2<0 chỉ mới đạt được:TCTD:6;GDĐCBB:33;CSKTCBB:8;CSNBB:43;CNBB:12;TTTN:12;ĐAKLTN:6;, ĐK:TCTD*9+GDĐCBB:33 + CSKTCBB:8 + CSNBB:43 + CNBB:12 + TCTD:8 + TTTN:12 + ĐAKLTN:6<0nợ môn :ME4088; ME4161;

20091658 Nguyễn Văn Long 21/02/1991 Điều khiển và TĐH4 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 3.13 155 Đạt20091660 Phạm Chí Long 28/09/1991 IS K54 CNTT Việt-Nhật - IS BDHDADTCVT 2.84 188 Đạt20091663 Phạm Phương Long 13/11/1991 Điện tử-Viễn thông 03 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.03 159 Đạt20104733 Phạm Văn Long 06/02/1992 Kế toán-K55 Kế toán KKTVQL 2.91 128 Đạt20091664 Phạm Văn Long 20/06/1991 Điều khiển và TĐH4 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.99 156 Đạt

20091659 Phan Thanh Long 04/04/1991 Kỹ thuật hóa học 1 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 2.61 155 Không đạt

chưa đủ ĐK tốt nghiệp:0+10*9<0 chỉ mới đạt được:TCTD:10;GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:57;ĐH1:17;BSCNKS1:19;TCKS1:10;TTTN1:3;ĐAKLTN1:9;, ĐK:TCTD*9+GDĐCBB:10 +CSKTCBB:26+CSNBB:57+TCTD:8 + ĐH1:17 + BSCNKS1:19+TCKS1:8+TTTN1:3+ĐAKLTN1:9<0-Không đạt điểm Toeic 365>=450

20091667 Trần Bảo Long 21/08/1991 KTMT và truyền thông 1 K54 KT máy tính & TT KCNTT 2.85 152 Đạt20091668 Trần Duy Long 22/06/1991 CK chế tạo máy 4 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 2.62 157.5 Đạt20096128 Trần Đức Long 16/03/1990 Kỹ thuật vật liệu K54 Kỹ thuật vật liệu (CH) KKHVCNVL 2.88 93 Không đạt Không có điểm Toeic20105077 Trần Đức Long 29/05/1992 TA.01 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 3.23 132 Đạt20093518 Trần Hoàng Long 03/12/1991 Cơ điện tử 1 K54 Cơ điện tử KCK 2.63 156 Đạt20091673 Vũ Hải Long 28/10/1991 Điện tử-Viễn thông 06 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.86 155 Đạt20091674 Vũ Hoàng Long 15/10/1991 Điện tử-Viễn thông 12 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.94 159 Đạt20091675 Vũ Phi Long 10/10/1991 KSCLC Tin học công nghiệp K54 KSCLC Tin học công nghiệp TTDTTN 2.7 208 Không đạt Không đạt điểm Toeic 385>=60020091676 Vũ Văn Long 05/12/1991 Kỹ thuật hóa học 5 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 2.64 155 Đạt

20091677 Vũ Văn Long 15/10/1991 IS K54 CNTT Việt-Nhật - IS BDHDADTCVT 2.14 186 Không đạt chưa đủ ĐK tốt nghiệp:1<0 chỉ mới đạt được:CNBB:175;TTTN:2;ĐAKLTN:9;, ĐK:CNBB:176 + TTTN:2 + ĐAKLTN:9<0Không đạt Toeic 210>=450

20091697 Hoàng Văn Luận 04/01/1991 Cơ khí động lực 1 K54 Cơ khí động lực VCKDL 2.58 158 Đạt20091701 Nguyễn Trọng Luật 07/11/1991 Điện tử-Viễn thông 06 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.03 155 Đạt20091692 Lê Huy Luân 07/07/1991 Điện tử-Viễn thông 10 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.11 155 Đạt20091695 Nguyễn Xuân Luân 17/10/1991 CK chế tạo máy 8 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 2.33 157.5 Đạt20091696 Vũ Mạnh Luân 25/12/1991 Điện tử-Viễn thông 10 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.95 155 Đạt20096188 Vũ Thành Luân 08/12/1990 Kỹ thuật điện 2 K54 KT Điện (CH) KD 2.79 98 Đạt20091713 Ngô Tấn Lực 25/08/1990 CK chế tạo máy 5 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 2.53 157 Không đạt Không đạt điểm Toeic 270>=45020091716 Nguyễn Đức Lực 07/02/1991 Điều khiển và TĐH2 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.73 156 Đạt20091719 Vũ Công Lực 04/12/1991 KSTN Điện Tử Viễn Thông K54 KSTN Điện tử viễn thông TTDTTN 3.54 156 Đạt20091720 Vũ Tiến Lực 26/03/1991 CK chế tạo máy 2 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 2.67 157.5 Đạt20104563 Nguyễn Thị Luyến 19/07/1992 Quản trị kinh doanh-K55 Quản trị kinh doanh KKTVQL 2.76 126 Đạt

Page 20: Kết quả xét tốt nghiệp kỳ 20132B - 28/07/2014 - SISsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetTotNghiep/xetTN20132B.pdf · Chú ý: chưa đủ ĐK tốt nghiệp:2

20105078 Nguyễn Thị Luyến 03/04/1991 TA.03 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 2.62 132 Đạt20091702 Tô Văn Luyến 01/04/1991 CK chế tạo máy 1 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 2.52 157.5 Không đạt Không đạt điểm Toeic 285>=45020091703 Đỗ Văn Luyện 28/07/1991 Kỹ thuật vật liệu K54 Kỹ thuật vật liệu KKHVCNVL 2.77 153 Không đạt Không đạt điểm Toeic 250>=450

20081655 Phạm Quang Luyện 20/03/1990 Điện tử 4 K53 Điện tử Viễn thông KDTVT 2.5 175 Không đạt

chưa đủ ĐK tốt nghiệp:2<0 chỉ mới đạt được:GDĐCBB:43;CSKTCBB:22;CSNBB:65;CNBB:13;TCCD1:0;TCCD13:3;TCCD2:0;TCCD3:7;TCCD4:0;TCCD24:0;TC:8;TTTN:4;ĐAKLTN:10;, ĐK:GDĐCBB:43 + CSKTCBB:22 + CSNBB:67 + CNBB:13+ (((TCCD1:7)+(TCCD13:3)+(TCCD2+TCCD3+TCCD4+TCCD24+TC):8)|(TCCD2:7+TCCD24:3+(TCCD1+TCCD13+TCCD3+TCCD4+TC):8)|((TCCD3:7)+(TCCD13:3)+(TCCD2+TCCD3+TCCD4+TCCD24+TC):8)|(TCCD4:7+TCCD24:3+(TCCD1+TCCD13+TCCD2+TCCD3+TC):8)) + TTTN:4 + ĐAKLTN:10<0nợ môn :ET3160;

20104561 Nguyễn Thị Luyên 10/01/1991 Tài chính-Ngân hàng 2-K55 Tài chính-Ngân hàng KKTVQL 3.28 129 Đạt20091712 Lê Xuân Lượng 17/12/1991 Cơ điện tử 2 K54 Cơ điện tử KCK 2.53 159 Đạt

20091706 Đào Văn Lương 16/09/1991 Kỹ thuật môi trường K54 Kỹ thuật Môi trường VKHVCNMT 2.55 151 Không đạt

chưa đủ ĐK tốt nghiệp:3<0 chỉ mới đạt được:TCTD:5;GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:58;ĐH1:13;BSCNKS1:14;TCKS1:11;TTTN1:3;ĐAKLTN1:9;, ĐK:TCTD*9+GDĐCBB:10+CSKTCBB:26+CSNBB:58+TCTD:8+ĐH1:13+BSCNKS1:14+TCKS1:10+TTTN1:3+ĐAKLTN1:9<0nợ môn :EV3124; NE3061; -Không đạt điểm Toeic 0>=450

20093809 Kiều Văn Lưu 11/09/1991 Điện tử-Viễn thông 03 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.65 157 Đạt20109618 Chu Thị Khánh Ly 05/08/1992 CN- Công nghệ thông tin 2-K55 CN - Công nghệ thông tin KCNTT 2.82 122 Không đạt Không đạt điểm Toeic 245>=450

20091721 Nguyễn Lê Huyền Ly NULL Điện tử-Viễn thông 03 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.14 152 Không đạt

chưa đủ ĐK tốt nghiệp:2<0 chỉ mới đạt được:TCTD:6;GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;BSCNKS1:6;TCKS1:2;ĐH2:16;BSCNKS2:15;TCKS2:8;ĐH3:0;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐH4:6;BSCNKS4:3;TCKS4:2;TTTN1:3;ĐAKLTN1:9;, ĐK:TCTD*11+GDĐCBB:10+CSKTCBB:26+CSNBB:59+((ĐH1:16+TCTD:8+BSCNKS1:15+TCKS1:8)|(ĐH2:16+TCTD:8+BSCNKS2:15+TCKS2:8)|(ĐH3:14+TCTD:10+BSCNKS3:15+TCKS3:8)|(ĐH4:15+TCTD:9+BSCNKS4:16+TCKS4:7))+TTTN1:3+ĐAKLTN1:9<0nợ môn :FL1140;

20104734 Nguyễn Thị Ly 16/06/1992 Quản trị kinh doanh-K55 Quản trị kinh doanh KKTVQL 2.76 128 Đạt20096100 Nguyễn Thị Ly 17/07/1990 Quản trị kinh doanh K54 Quản trị kinh doanh (CH) KKTVQL 2.28 90 Không đạt Không đạt điểm Toeic 315>=45020105079 Nguyễn Thị Hương Ly 01/10/1992 TA.04 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 3.08 132 Đạt20096101 Nguyễn Thị Thủy Ly 08/12/1990 Tài chính-Ngân hàng K54 Tài chính-Ngân hàng (CH) KKTVQL 2.94 89 Không đạt Không đạt điểm Toeic 230>=45020096189 Phạm Thị Lý 10/10/1989 Kỹ thuật điện 3 K54 KT Điện (CH) KD 3.34 102 Đạt20105080 Phạm Thị Lý 02/09/1992 TA.03 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 2.84 132 Đạt20104567 Cao Quỳnh Mai 20/11/1992 Tài chính-Ngân hàng 1-K55 Tài chính-Ngân hàng KKTVQL 3.14 126 Đạt20091723 Lê Thị Mai 21/08/1991 Điện tử-Viễn thông 05 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.13 154 Đạt20096129 Ngô Thị Mai 10/02/1990 Kỹ thuật vật liệu K54 Kỹ thuật vật liệu (CH) KKHVCNVL 3.15 93 Không đạt Thiếu CC TD;-Không đạt điểm Toeic 310>=450

20109756 Nguyễn Thị Mai 04/08/1992 CN- CN Sinh học - CN thực phẩm-K55 CN- Công nghệ Sinh học - Công nghệ thực phẩm VCNSHVTP 3.06 113 Đạt

20105161 Nguyễn Thị Mai 06/06/1992 TA.04 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 2.82 132 Đạt20109505 Nguyễn Thị Ngọc Mai 02/03/1992 CN- Công nghệ thông tin 3-K55 CN - Công nghệ thông tin KCNTT 2.3 122 Không đạt Không đạt điểm Toeic 215>=45020104736 Nguyễn Thị Tuyết Mai 17/06/1991 Kế toán-K55 Kế toán KKTVQL 2.62 126 Không đạt Không đạt điểm Toeic 220>=45020105081 Trần Thị Mai 14/03/1992 TA.04 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 2.78 132 Đạt

20109777 Trần Thị Khánh Mai 10/04/1992 CN- CN Sinh học - CN thực phẩm-K55 CN- Công nghệ Sinh học - Công nghệ thực phẩm VCNSHVTP 2.81 113 Đạt

20109044 Trương Thị Mai 06/09/1992 CN- Cơ điện tử 2-K55 CN- Cơ điện tử KCK 2.86 122 Không đạt Không đạt điểm Toeic 380>=45020104570 Trương Thị Tuyết Mai 02/11/1991 Kinh tế công nghiệp-K55 Kinh tế công nghiệp KKTVQL 2.79 127 Đạt20104572 Vũ Thị Mai 03/11/1992 Tài chính-Ngân hàng 2-K55 Tài chính-Ngân hàng KKTVQL 2.97 128 Đạt

20087001 Phạm Văn Mẫn 30/06/1987 KS2K53CNTT Công nghệ thông tin (KS2) KCNTT 2.75 103 Không đạtchưa đủ ĐK tốt nghiệp:4<0 chỉ mới đạt được:CSNBB:35;CNBB:30;TC:6;TCI:6;TCII:12;TTTN:4;ĐAKLTN:10;, ĐK:CSNBB:35 + CNBB:34 + TC:6 + TCI:6 + TCII:12 + TTTN:4 + ĐAKLTN:10<0nợ môn :IT4510; IT4530; IT4882;

20093525 Bùi Đình Mạnh 01/02/1991 Kỹ thuật hóa học 1 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 2.68 155 Không đạt

chưa đủ ĐK tốt nghiệp:0+10*9<0 chỉ mới đạt được:TCTD:10;GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:57;ĐH1:17;BSCNKS1:19;TCKS1:10;TTTN1:3;ĐAKLTN1:9;, ĐK:TCTD*9+GDĐCBB:10 +CSKTCBB:26+CSNBB:57+TCTD:8 + ĐH1:17 + BSCNKS1:19+TCKS1:8+TTTN1:3+ĐAKLTN1:9<0-Không đạt điểm Toeic 360>=450

20091730 Hoàng Văn Mạnh 12/10/1991 Điều khiên tự động (CTTT) K54 Điều khiên tự động (CTTT) TTDTTN 3.04 157 Đạt

20109788 Lưu Bá Mạnh 26/12/1992 CN- Hóa dầu-K55 CN- CN KT Hóa học KCNHH 2.16 108 Không đạt

chưa đủ ĐK tốt nghiệp:6<0 chỉ mới đạt được:GDĐCBB:33;CSNBB:55;ĐH1:8;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;TTTN:12;ĐAKLTN:0;, ĐK:GDĐCBB:33+CSNBB:55+(ĐH1:8|ĐH2:8|ĐH3:8|ĐH4:8)+TTTN:12+ĐAKLTN:6<0nợ môn :CH4910; -Không đạt điểm Toeic 415>=450

20109883 Nguyễn Đắc Mạnh 18/07/1992 CN- Điện tử-Viễn thông 1-K55 CN- Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.73 122 Đạt20091734 Nguyễn Đức Mạnh 07/03/1991 Điều khiển và TĐH3 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.92 156 Không đạt Không đạt điểm Toeic 310>=45020091735 Nguyễn Đức Mạnh 11/05/1991 Kỹ thuật hóa học 8 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 2.27 154 Đạt20091733 Nguyễn Hữu Mạnh 17/10/1991 Kỹ thuật điện 1 K54 KT Điện KD 2.68 158 Đạt20091736 Nguyễn Hữu Mạnh 20/12/1991 Cơ điện tử 1 K54 Cơ điện tử KCK 2.71 156 Đạt

20091741 Nguyễn Tiến Mạnh 01/11/1991 Kỹ thuật môi trường K54 Kỹ thuật Môi trường VKHVCNMT 2.64 151 Không đạt

chưa đủ ĐK tốt nghiệp:3<0 chỉ mới đạt được:TCTD:5;GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:58;ĐH1:13;BSCNKS1:14;TCKS1:11;TTTN1:3;ĐAKLTN1:9;, ĐK:TCTD*9+GDĐCBB:10+CSKTCBB:26+CSNBB:58+TCTD:8+ĐH1:13+BSCNKS1:14+TCKS1:10+TTTN1:3+ĐAKLTN1:9<0nợ môn :EV4117; EV3124;

20091739 Nguyễn Thế Mạnh 23/11/1991 Công nghệ thông tin 3 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 2.79 153 Đạt20091740 Nguyễn Thế Mạnh 31/10/1991 Điện tử-Viễn thông 11 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.49 156 Đạt20091748 Nguyễn Văn Mạnh 12/06/1991 KTMT và truyền thông 1 K54 KT máy tính & TT KCNTT 2.59 152 Đạt20096130 Nguyễn Xuân Mạnh 14/12/1990 Kỹ thuật vật liệu K54 Kỹ thuật vật liệu (CH) KKHVCNVL 2.95 91 Không đạt Không đạt điểm Toeic 225>=45020091750 Phạm Đức Mạnh 20/11/1991 ICT54-1 CNTT-TT KCNTT 3.03 162 Đạt20091751 Phạm Quang Mạnh 15/10/1991 KSCLC Cơ khí hàng không K54 KSCLC Cơ khí hàng không TTDTTN 2.59 226 Đạt

20091753 Phạm Xuân Mạnh 09/08/1991 Kỹ thuật hóa học 3 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 2.85 158 Không đạt

chưa đủ ĐK tốt nghiệp:0+10*9<0 chỉ mới đạt được:TCTD:10;GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:57;ĐH5:17;BSCNKS5:23;TCKS5:10;TTTN5:3;ĐAKLTN5:9;, ĐK:TCTD*9+GDĐCBB:10 +CSKTCBB:26+CSNBB:57+TCTD:8 + ĐH5:17 +BSCNKS5:23+TCKS5:8+TTTN5:3+ĐAKLTN5:9<0

20091754 Phùng Xuân Mạnh 09/08/1991 CK chế tạo máy 6 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 2.94 157 Không đạt Không đạt điểm Toeic 345>=450

Page 21: Kết quả xét tốt nghiệp kỳ 20132B - 28/07/2014 - SISsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetTotNghiep/xetTN20132B.pdf · Chú ý: chưa đủ ĐK tốt nghiệp:2

20091755 Trần Đình Mạnh 16/10/1991 Điều khiển và TĐH6 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 3.02 155 Đạt20096346 Trần Văn Mạnh 29/09/1990 Điện tử-Viễn thông 09 K54 Điện tử Viễn thông (CH) KDTVT 2.92 107 Đạt20109583 Vũ Đức Mạnh 02/08/1992 CN- Điện tử-Viễn thông 4-K55 CN- Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.15 122 Không đạt Không đạt điểm Toeic 320>=45020091762 Vũ Văn Mạnh 15/04/1991 Điện tử-Viễn thông 03 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.67 156 Đạt20096264 Đinh Thị Mến 30/08/1990 Công nghệ thông tin 2 K54 Công nghệ thông tin (CH) KCNTT 2.59 98 Đạt20091766 Cao Đỗ Minh 28/05/1991 Điều khiển và TĐH2 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.54 158 Đạt20091770 Đặng Nhật Minh 23/01/1991 Điều khiển và TĐH3 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.74 157 Đạt20091771 Đinh Quang Minh 01/07/1991 Kỹ thuật hóa học 5 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 2.74 157 Đạt20091772 Đỗ Quang Minh 20/11/1991 KTMT và truyền thông 2 K54 KT máy tính & TT KCNTT 2.86 152 Đạt20104575 Lê Anh Minh 10/04/1992 Tài chính-Ngân hàng 1-K55 Tài chính-Ngân hàng KKTVQL 3.34 126 Đạt20091774 Lê Anh Minh 01/07/1991 Điện tử-Viễn thông 01 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.34 157 Đạt20091775 Lê Duy Minh 25/03/1991 Điều khiển và TĐH7 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.97 157 Đạt20091777 Lê Hữu Minh 07/03/1991 KSTN Cơ Điện Tử K54 KSTN Cơ Điện Tử TTDTTN 3.43 163 Đạt20109170 Lê Khắc Minh 21/08/1990 CN- Công nghệ chế tạo máy-K55 CN- Công nghệ chế tạo máy KCK 3.03 122 Đạt20091778 Lê Tuấn Minh 25/02/1991 Điều khiển và TĐH2 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.67 156 Đạt20096104 Lê Thị Minh 23/06/1989 Quản trị kinh doanh K54 Quản trị kinh doanh (CH) KKTVQL 1.92 91 Không đạt Điểm trung bình=1.91758241758242 <2-Không đạt điểm Toeic 220>=450

20091781 Ngô Xuân Minh 09/10/1990 AS1 K54 CNTT Việt-Nhật - AS BDHDADTCVT 2.71 184 Không đạt chưa đủ ĐK tốt nghiệp:3<0 chỉ mới đạt được:CNBB:173;TTTN:2;ĐAKLTN:9;, ĐK:CNBB:176 + TTTN:2 + ĐAKLTN:9<0-Không đạt Toeic 315>=450

20091782 Nguyễn Bình Minh 29/07/1991 Cơ điện tử 3 K54 Cơ điện tử KCK 3.01 156 Đạt20091783 Nguyễn Duy Minh 02/07/1991 Điện tử-Viễn thông 07 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.31 159 Đạt20091785 Nguyễn Duy Minh 27/12/1991 KSTN Điều Khiển Tự Động K54 KSTN Điều khiển tự động TTDTTN 3.35 154 Không đạt Không đạt TN do TOEIC 555<60020091786 Nguyễn Đức Minh 03/07/1991 Kỹ thuật môi trường K54 Kỹ thuật Môi trường VKHVCNMT 2.15 154 Đạt20109800 Nguyễn Hà Minh 08/02/1992 CN- Hóa dầu-K55 CN- CN KT Hóa học KCNHH 2.24 114 Đạt20091788 Nguyễn Ngọc Minh 20/11/1990 CK chế tạo máy 6 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 2.5 157.5 Không đạt Không đạt điểm Toeic 255>=45020093534 Nguyễn Tuấn Minh 08/08/1991 Điện tử-Viễn thông 10 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.04 155 Đạt

20091789 Nguyễn Thế Minh 30/12/1991 Điện tử-Viễn thông 06 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.91 159 Không đạt

chưa đủ ĐK tốt nghiệp:0+12*11<0 chỉ mới đạt được:TCTD:12;GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;BSCNKS1:6;TCKS1:2;ĐH2:16;BSCNKS2:15;TCKS2:9;ĐH3:0;BSCNKS3:3;TCKS3:3;ĐH4:6;BSCNKS4:3;TCKS4:2;TTTN1:3;ĐAKLTN1:9;, ĐK:TCTD*11+GDĐCBB:10+CSKTCBB:26+CSNBB:59+((ĐH1:16+TCTD:8+BSCNKS1:15+TCKS1:8)|(ĐH2:16+TCTD:8+BSCNKS2:15+TCKS2:8)|(ĐH3:14+TCTD:10+BSCNKS3:15+TCKS3:8)|(ĐH4:15+TCTD:9+BSCNKS4:16+TCKS4:7))+TTTN1:3+ĐAKLTN1:9<0

20091790 Phạm Anh Minh 12/08/1991 AS1 K54 CNTT Việt-Nhật - AS BDHDADTCVT 2.91 188 Đạt20091795 Trần Công Minh 11/01/1991 Kỹ thuật hóa học 2 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 3.33 158 Đạt20091796 Trần Quang Minh 23/02/1991 AS1 K54 CNTT Việt-Nhật - AS BDHDADTCVT 3.17 188 Đạt20091797 Trần Trí Minh 14/06/1991 Công nghệ thông tin 3 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 2.95 150 Đạt

20062145 Võ Tuấn Minh 04/04/1988 Thực Phẩm 1 K52 Công nghệ Thực phẩm VCNSHVTP 2.02 177 Không đạt

Thiếu CC QS;chưa đủ ĐK tốt nghiệp:4<0 chỉ mới đạt được:GDĐCBB:46;CSKTCBB:25;CSNBB:70;CNBB:4;TCI:14;TCII:4;TTTN:4;ĐAKLTN:10;, ĐK:GDĐCBB: 46 + CSKTCBB:25 + CSNBB:74 + CNBB:4 + TCI:14 + TCII:4 + TTTN:4 + ĐAKLTN:10<0nợ môn :MIL1010;

20091802 Vũ Trường Minh 08/10/1991 Kỹ thuật môi trường K54 Kỹ thuật Môi trường VKHVCNMT 3.34 154 Đạt20096265 Lê Thị Mùi 10/08/1989 Công nghệ thông tin 3 K54 Công nghệ thông tin (CH) KCNTT 3.22 98 Đạt20091803 Nguyễn Bá Mùi 07/04/1991 Điện tử-Viễn thông 01 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.15 155 Đạt20091804 Nguyễn Thị Mùi 20/12/1991 Kỹ thuật môi trường K54 Kỹ thuật Môi trường VKHVCNMT 2.15 154 Không đạt Không đạt điểm Toeic 385>=45020091806 Nguyễn Đình Mười 19/08/1991 CK chế tạo máy 6 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 2.68 157.5 Đạt

20109772 Nguyễn Thị Trà My 30/01/1992 CN- CN Sinh học - CN thực phẩm-K55 CN- Công nghệ Sinh học - Công nghệ thực phẩm VCNSHVTP 2.83 113 Đạt

20096349 Nguyễn Trương Trà My 08/11/1990 Điện tử-Viễn thông 09 K54 Điện tử Viễn thông (CH) KDTVT 2.68 107 Đạt20091808 Nguyễn Đình Mỹ 02/05/1991 Kỹ thuật điện 2 K54 KT Điện KD 2.34 156 Đạt20091817 Đỗ Lê Nam 04/09/1991 Công nghệ thông tin 1 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 2.88 151 Đạt20091858 Hà Văn Nam 08/12/1991 Điện tử-Viễn thông 09 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.73 155 Đạt20091819 Hoàng Đức Nam 21/05/1991 KSTN Công Nghệ Thông Tin K54 KSTN Công Nghệ Thông Tin TTDTTN 3.19 155 Đạt20091822 Hoàng Văn Nam 07/12/1991 Điều khiển và TĐH2 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.95 155 Đạt20091824 Lê Anh Nam 08/07/1991 Công nghệ thông tin 1 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 2.69 151 Đạt20091827 Lê Đức Nam 06/06/1991 KTMT và truyền thông 1 K54 KT máy tính & TT KCNTT 3.28 154 Đạt20093538 Lê Phương Nam 01/05/1991 Công nghệ thông tin 2 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 2.79 152 Không đạt Không đạt điểm Toeic 330>=45020091829 Lê Thanh Nam 19/04/1991 Kỹ thuật điện 2 K54 KT Điện KD 3.12 157 Đạt20096397 Lương Thế Nam 18/10/1990 Tài chính-Ngân hàng K54 Tài chính-Ngân hàng (CH) KKTVQL 2.57 89 Đạt

20109503 Mai Tiến Nam 04/12/1991 CN- Điều khiển & Tự động hóa 2-K55 CN- Điều khiển & Tự động hóa KD 2.75 120 Đạt

20109333 Ngô Thành Nam 21/11/1992 CN- Điều khiển & Tự động hóa 2-K55 CN- Điều khiển & Tự động hóa KD 2.65 121 Không đạt Thiếu CC TD;nợ môn :PE1010; PE1030;

20091834 Nguyễn Đức Nam 07/01/1992 KSTN Điện Tử Viễn Thông K54 KSTN Điện tử viễn thông TTDTTN 3.52 156 Đạt20109847 Nguyễn Giang Nam 22/01/1989 CN- Cơ điện tử 2-K55 CN- Cơ điện tử KCK 2.86 124 Không đạt Thiếu CC QS;20081807 Nguyễn Hải Nam 13/09/1990 Toán Tin 2 K53 Toán-Tin ứng dụng KTTD 2.48 179.5 Đạt20091837 Nguyễn Hoài Nam 27/10/1991 IS K54 CNTT Việt-Nhật - IS BDHDADTCVT 2.6 188 Đạt20096190 Nguyễn Hoài Nam 23/07/1990 Kỹ thuật điện 3 K54 KT Điện (CH) KD 2.68 98 Đạt20091839 Nguyễn Hồng Nam 23/09/1991 Kỹ thuật vật liệu K54 Kỹ thuật vật liệu KKHVCNVL 3.33 156 Đạt20091843 Nguyễn Văn Nam 03/05/1991 Kỹ thuật điện 1 K54 KT Điện KD 2.81 154 Đạt20091845 Nguyễn Việt Nam 26/12/1991 Điện tử-Viễn thông 03 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.28 155 Đạt20091846 Nguyễn Xuân Hải Nam 27/11/1991 Điều khiển và TĐH2 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.89 154 Đạt20093539 Phan Hải Nam 16/09/1991 Cơ điện tử 3 K54 Cơ điện tử KCK 2.76 158 Đạt20096115 Phan Thành Nam 07/07/1989 Quản trị kinh doanh K54 Quản trị kinh doanh (CH) KKTVQL 2.35 91 Đạt20105084 Thái Đàm Nam 01/10/1992 TA.05 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 2.62 132 Đạt20091851 Trần Công Nam 04/01/1991 Điện tử-Viễn thông 01 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.47 161 Đạt20091852 Trần Danh Nam 19/07/1991 Điện tử-Viễn thông 10 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.17 156 Không đạt Thiếu CC TD;-Không đạt điểm Toeic 335>=45020093540 Trần Hải Nam 03/01/1991 Điều khiển và TĐH1 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.53 155 Đạt20109794 Trần Hoài Nam 01/07/1992 CN- Hóa dầu-K55 CN- CN KT Hóa học KCNHH 2.83 122 Đạt20091856 Trịnh Viết Nam 06/04/1991 KSTN Công Nghệ Thông Tin K54 KSTN Công Nghệ Thông Tin TTDTTN 3.4 155 Không đạt Không đạt điểm Toeic 415>=60020096302 Vương Xuân Nam 12/10/1986 Điều khiển và TĐH4 K54 Điều khiển TĐH (CH) KD 2.8 96 Không đạt Thiếu CC TD;-Không đạt điểm Toeic 345>=450

Page 22: Kết quả xét tốt nghiệp kỳ 20132B - 28/07/2014 - SISsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetTotNghiep/xetTN20132B.pdf · Chú ý: chưa đủ ĐK tốt nghiệp:2

20096131 Nguyễn Bá Năm 30/04/1988 Kỹ thuật vật liệu K54 Kỹ thuật vật liệu (CH) KKHVCNVL 3.09 88 Không đạt Không đạt điểm Toeic 280>=45020062229 Phạm Văn Năng 17/12/1988 Hoá Dầu 2 K52 Công nghệ Hữu cơ hoá dầu KCNHH 2.01 181 Không đạt Thiếu CC TD;20091981 Đỗ Giang Ninh 15/11/1991 Cơ điện tử 3 K54 Cơ điện tử KCK 2.59 159 Đạt20091983 Lại Thị Ninh 27/02/1991 KTMT và truyền thông 2 K54 KT máy tính & TT KCNTT 3.34 154 Đạt20091984 Nguyễn An Ninh 14/12/1991 Điện tử-Viễn thông 12 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3 155 Đạt20091985 Nguyễn Đức Ninh 03/09/1990 CK chế tạo máy 3 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 2.35 157.5 Đạt20105097 Nguyễn Thị Thuỳ Ninh 28/07/1992 TA.06 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 2.98 132 Đạt20062348 Nguyễn Văn Ninh 24/06/1984 CN Vật liệu Silicat K52 Công nghệ Vật liệu Silicat KCNHH 2.01 182 Không đạt Thiếu CC TD;20091986 Trần Văn Ninh 17/06/1991 Cơ điện tử 3 K54 Cơ điện tử KCK 2.85 156 Đạt20091988 Nguyễn Doãn Nội 22/11/1991 Công nghệ thông tin 4 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 3.48 151 Đạt20109915 Lê Thị Minh Nụ 01/11/1992 CN- Công nghệ thông tin 2-K55 CN - Công nghệ thông tin KCNTT 2.87 123 Đạt20091989 Phạm Thị Nụ 29/12/1991 Điện tử-Viễn thông 08 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.32 156 Đạt20104749 Vũ Thị Thanh Nương 14/04/1992 Quản trị kinh doanh-K55 Quản trị kinh doanh KKTVQL 2.95 126 Đạt20091861 Đinh Thị Nga 23/08/1991 CK chế tạo máy 2 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 2.93 159.5 Đạt20104743 Đỗ Thị Nga 20/04/1992 Kế toán-K55 Kế toán KKTVQL 3.32 127 Đạt20093815 Nguyễn Thị Nga 15/12/1991 Điện tử-Viễn thông 10 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.27 155 Đạt20105086 Nguyễn Thị Thuý Nga 16/05/1992 TA.03 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 2.68 132 Đạt20096235 Phạm Phương Nga 07/01/1991 CK chế tạo máy 1 K54 Cơ khí chế tạo máy (CH) KCK 3.04 89 Đạt20104584 Trần Thu Nga 21/08/1992 Kế toán-K55 Kế toán KKTVQL 2.91 128 Đạt20104744 Đoàn Thị Ngân 14/12/1992 Kế toán-K55 Kế toán KKTVQL 2.6 127 Đạt20091864 Nguyễn Thị Ngân 03/12/1991 Điện tử-Viễn thông 12 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.15 155 Đạt20091865 Nguyễn Thị Kim Ngân 10/06/1991 Kỹ thuật vật liệu K54 Kỹ thuật vật liệu KKHVCNVL 3.32 156 Đạt20109751 Nguyễn Thị Kim Ngân 21/02/1991 CN- Hóa dầu-K55 CN- CN KT Hóa học KCNHH 2.82 125 Đạt

20109724 Nguyễn Thị Thuý Ngân 26/01/1992 CN- CN Sinh học - CN thực phẩm-K55 CN- Công nghệ Sinh học - Công nghệ thực phẩm VCNSHVTP 2.6 113 Không đạt Không đạt TN do TOEIC 390<450

20091867 Phạm Thị Thuỷ Ngân 30/10/1991 Kỹ thuật hóa học 3 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 2.69 153 Đạt20091868 Vũ Thị Ngân 20/09/1991 Điện tử-Viễn thông 02 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.29 156 Đạt20091890 Ngô Văn Nghị 12/10/1991 AS2 K54 CNTT Việt-Nhật - AS BDHDADTCVT 2.86 186 Đạt20091874 Hà Duy Nghĩa 26/03/1991 Cơ điện tử 1 K54 Cơ điện tử KCK 2.55 156 Đạt20091882 Nguyễn Đức Nghĩa 02/09/1991 Kỹ thuật hóa học 6 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 3.02 154 Đạt20091884 Nguyễn Hữu Nghĩa 25/08/1991 Điện tử-Viễn thông 01 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.29 157 Đạt20091886 Nguyễn Trung Nghĩa 24/08/1991 IS K54 CNTT Việt-Nhật - IS BDHDADTCVT 3.29 188 Đạt20091887 Nguyễn Văn Nghĩa 20/11/1991 Cơ điện tử 2 K54 Cơ điện tử KCK 2.81 157 Đạt20072086 Trịnh Minh Nghĩa 19/08/1989 Điện tử 10 K52 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.08 179 Đạt20091871 Nguyễn Ngọc Nghiệp 06/12/1991 KSTN Hoá Dầu K54 KSTN Hoá dầu TTDTTN 3.22 160 Không đạt Thiếu CC TD;-Không đạt điểm Toeic 430>=60020091869 Vũ Văn Nghiêm 20/10/1991 Điều khiển và TĐH1 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.34 154 Không đạt Không đạt điểm Toeic 365>=45020091891 Phan Văn Ngọ 22/03/1991 Điện tử-Viễn thông 05 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.03 155 Đạt20096132 Đào Minh Ngoan 19/09/1989 Kỹ thuật vật liệu K54 Kỹ thuật vật liệu (CH) KKHVCNVL 3.19 93 Không đạt Không đạt điểm Toeic 240>=450

20109782 Phạm Thị Hồng Ngoan 06/09/1992 CN- CN Sinh học - CN thực phẩm-K55 CN- Công nghệ Sinh học - Công nghệ thực phẩm VCNSHVTP 2.91 113 Đạt

20105088 Bùi Thị Ngoãn 14/12/1992 TA.02 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 3 132 Đạt20091894 Bùi Thị Bích Ngọc 20/12/1991 Kỹ thuật điện 2 K54 KT Điện KD 3 157 Đạt20091895 Đàm Tuấn Ngọc 10/09/1991 Điều khiên tự động (CTTT) K54 Điều khiên tự động (CTTT) TTDTTN 2.65 157 Đạt

20081887 Đinh Minh Ngọc 03/08/1990 IS1 K53 CNTT Việt-Nhật - IS BDHDADTCVT 2.7 194 Không đạtchưa đủ ĐK tốt nghiệp:5<0 chỉ mới đạt được:GDĐCBB:53;CSKTCBB:33;CSNBB:94;CNBB:3;TTTN:2;ĐAKLTN:9;, ĐK:GDĐCBB: 54 + CSKTCBB:37 + CSNBB:86 + CNBB:3 + TTTN:2 + ĐAKLTN:9<0

20091902 Đỗ Thị Như Ngọc 19/08/1991 Kỹ thuật môi trường K54 Kỹ thuật Môi trường VKHVCNMT 2.76 154 Đạt20105089 Đoàn Bảo Ngọc 01/12/1992 TA.06 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 2.73 132 Đạt20091900 Đồng Thị Ngọc 26/08/1991 KTMT và truyền thông 1 K54 KT máy tính & TT KCNTT 2.88 152 Không đạt Không đạt điểm Toeic 425>=45020093548 Hồ Văn Ngọc 06/12/1991 Điện tử-Viễn thông 02 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.88 156 Đạt20091905 Hoàng Nguyên Ngọc 16/02/1991 Kỹ thuật hóa học 2 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 2.58 153 Đạt20109590 Hoàng Thị Khánh Ngọc 29/02/1992 CN- Điện tử-Viễn thông 1-K55 CN- Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.74 122 Không đạt Không đạt điểm Toeic 355>=450

20042152 Lê Anh Ngọc 21/10/1985 HT Điện 3 K52 Hệ thống Điện KD 1.96 183 Không đạt

chưa đủ ĐK tốt nghiệp:1<0 chỉ mới đạt được:GDĐCBB:48;CSKTCBB:19;CSNBB:57;CNBB:31;TC:14;TTTN:4;ĐAKLTN:10;, ĐK:GDĐCBB: 46+ CSKTCBB:19+ CSNBB:55+ CNBB:32+ TC:14 + TTTN:4 + ĐAKLTN:10<0Điểm trung bình=1.95901639344262 <2

20091907 Lê Thị ánh Ngọc 29/08/1991 Điện tử-Viễn thông 08 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.55 154 Đạt

20109825 Lê Thị Bảo Ngọc 20/01/1992 CN- CN Sinh học - CN thực phẩm-K55 CN- Công nghệ Sinh học - Công nghệ thực phẩm VCNSHVTP 2.71 113 Không đạt Không đạt TN do TOEIC 400<450

20091909 Lương Đình Ngọc 29/03/1991 Điều khiển và TĐH6 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.77 156 Đạt

20105090 Lưu ánh Ngọc 03/08/1992 TA.05 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 2.97 136 Không đạt

chưa đủ ĐK tốt nghiệp:0+8*5<0 chỉ mới đạt được:TCTD:8;GDĐCBB:10;CSKTCBB:6;CSNBB:73;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:10;TC:6;TCCD10:3;TCCD11:3;TCCD12:4;TCCD13:4;TTTN:3;ĐAKLTN:6;, ĐK:TCTD*5+GDĐCBB: 10 + CSKTCBB:6 + CSNBB:73 + ((TCCD1:10)|(TCCD2:10)|(TCCD3:10)|(TCCD4:10)) +TC:6 + TCCD10:3 +TCCD11:3 +TCCD12:4 +TCCD13:4 + TCTD:4 + TTTN: 3 + ĐAKLTN:6 <0

20096133 Mỵ Duy Ngọc 06/08/1989 Kỹ thuật vật liệu K54 Kỹ thuật vật liệu (CH) KKHVCNVL 2.74 91 Không đạt khong dat Toeic

20109340 Nguyễn Định Ngọc 28/01/1992 CN- Điều khiển & Tự động hóa 2-K55 CN- Điều khiển & Tự động hóa KD 2.6 120 Không đạt Không đạt điểm Toeic 215>=450

20096303 Nguyễn Thị Bích Ngọc 25/10/1990 Điều khiển và TĐH4 K54 Điều khiển TĐH (CH) KD 2.86 96 Không đạt Không đạt điểm Toeic 235>=45020109341 Nguyễn Thị Bích Ngọc 30/10/1992 CN- Công nghệ thông tin 2-K55 CN - Công nghệ thông tin KCNTT 2.51 122 Đạt

20109765 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 11/01/1992 CN- CN Sinh học - CN thực phẩm-K55 CN- Công nghệ Sinh học - Công nghệ thực phẩm VCNSHVTP 2.96 113 Đạt

20091915 Nguyễn Xuân Ngọc 01/09/1991 Cơ điện tử 3 K54 Cơ điện tử KCK 2.55 156 Đạt20096266 Phạm Bích Ngọc 14/05/1990 Công nghệ thông tin 3 K54 Công nghệ thông tin (CH) KCNTT 2.96 101 Đạt20091916 Phan Tuấn Ngọc 25/10/1991 Kỹ thuật hóa học 2 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 3.09 159 Đạt20105092 Quách Thị Bích Ngọc 12/04/1991 TA.02 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 2.5 132 Đạt20093552 Trần Xuân Ngọc 01/01/1991 Công nghệ thông tin 2 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 2.32 150 Không đạt Không đạt điểm Toeic 400>=45020091921 Võ Hoàng Lan Ngọc 20/12/1991 Công nghệ thông tin 3 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 3.34 152 Đạt20091924 Vũ Thị Thuý Ngọc 21/09/1991 Toán-Tin ứng dụng 1 K54 Toán-Tin ứng dụng KTTD 2.85 155 Đạt

Page 23: Kết quả xét tốt nghiệp kỳ 20132B - 28/07/2014 - SISsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetTotNghiep/xetTN20132B.pdf · Chú ý: chưa đủ ĐK tốt nghiệp:2

20104585 Vương Thị Ngọc 09/02/1992 Tài chính-Ngân hàng 1-K55 Tài chính-Ngân hàng KKTVQL 2.68 126 Đạt20091947 Phạm Quốc Ngữ 06/06/1991 Điện tử-Viễn thông 09 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.84 155 Không đạt Thiếu CC TD;-Không đạt điểm Toeic 395>=45020091948 Phạm Văn Ngữ 28/02/1991 Điện tử-Viễn thông 11 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.23 156 Đạt20091944 Nguyễn Xuân Nguyện 06/10/1991 Kỹ thuật điện 1 K54 KT Điện KD 2.73 157 Đạt20091929 Đặng Sỹ Nguyên 05/11/1991 Cơ điện tử 1 K54 Cơ điện tử KCK 2.66 156 Đạt20091930 Lê Bá Công Nguyên 09/07/1991 Điều khiển và TĐH3 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.54 155 Không đạt Không đạt điểm Toeic 340>=45020091932 Nguyễn Bá Nguyên 21/07/1991 Điện tử-Viễn thông 11 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.86 156 Đạt20091933 Nguyễn Bùi Nguyên 28/03/1991 AS2 K54 CNTT Việt-Nhật - AS BDHDADTCVT 3.09 188 Đạt20091934 Nguyễn Cao Nguyên 27/07/1991 Điện tử-Viễn thông 02 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.09 154 Đạt20091935 Nguyễn Duy Nguyên 28/12/1991 Kỹ thuật môi trường K54 Kỹ thuật Môi trường VKHVCNMT 2.16 154 Đạt20093811 Phạm Đình Nguyên 06/12/1991 Điện tử-Viễn thông 05 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.64 155 Đạt20091939 Trần Công Nguyên 25/07/1991 Điện tử-Viễn thông 07 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.09 158 Đạt20091940 Trần Khánh Nguyên 04/03/1991 KSTN Điều Khiển Tự Động K54 KSTN Điều khiển tự động TTDTTN 3.28 154 Đạt20091949 Đỗ Thị Nhài 14/05/1989 Kỹ thuật sinh học K54 Kỹ thuật sinh học VCNSHVTP 3.03 155 Đạt20105093 Đào Thị Thanh Nhàn 14/07/1992 TA.03 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 2.49 132 Đạt20091950 Nguyễn Thanh Nhàn 10/03/1991 Điện tử-Viễn thông 04 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.47 156 Đạt20093554 Nguyễn Trọng Nhàn 16/11/1991 Điện tử-Viễn thông 12 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.92 157 Đạt20104587 Vũ Thị Nhạn 30/05/1991 Tài chính-Ngân hàng 1-K55 Tài chính-Ngân hàng KKTVQL 2.8 127 Không đạt Không đạt điểm Toeic 390>=45020091957 Đỗ Ngọc Nhất 01/04/1991 Kỹ thuật điện 1 K54 KT Điện KD 2.57 157 Đạt20091959 Đỗ Văn Tửu Nhất 02/07/1991 Cơ khí động lực 2 K54 Cơ khí động lực VCKDL 2.69 157 Đạt20091961 Nguyễn Văn Nhất 09/05/1991 Vật lý kỹ thuật K54 Vật lý kỹ thuật VVLKT 2.8 154 Không đạt Không đạt TN do TOEIC 350<45020091962 Vũ Văn Nhất 15/08/1991 CK chế tạo máy 7 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 2.76 157.5 Đạt20091966 Nguyễn Công Nhật 15/09/1991 Điều khiển và TĐH8 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.91 155 Không đạt Không đạt điểm Toeic 320>=45020091968 Nguyễn Đức Nhật 13/12/1991 Điều khiển và TĐH6 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.94 156 Đạt20096351 Nguyễn Văn Nhật 20/11/1990 Điện tử-Viễn thông 09 K54 Điện tử Viễn thông (CH) KDTVT 2.95 107 Đạt20091969 Phạm Bá Nhật 04/11/1991 Hệ thống điện (CTTT) K54 Hệ thống điện (CTTT) TTDTTN 2.76 156 Đạt20109161 Phan Văn Nhật 17/12/1992 CN- Công nghệ chế tạo máy-K55 CN- Công nghệ chế tạo máy KCK 2.91 122 Đạt20091970 Vũ Minh Nhật 22/10/1991 Công nghệ thông tin 2 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 2.87 150 Đạt20109345 Đinh Văn Nhâm 14/07/1992 CN- Điện tử-Viễn thông 4-K55 CN- Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.51 122 Đạt

20109656 Lê Sỹ Nhâm 05/09/1992 CN- Điều khiển & Tự động hóa 2-K55 CN- Điều khiển & Tự động hóa KD 2.26 121 Không đạt Không đạt điểm Toeic 335>=450

20096267 Hoàng Anh Nhân 16/08/1989 Công nghệ thông tin 3 K54 Công nghệ thông tin (CH) KCNTT 3.3 98 Đạt20091953 Lê Đình Nhân 23/09/1990 Kỹ thuật vật liệu K54 Kỹ thuật vật liệu KKHVCNVL 2.69 156 Không đạt Không đạt điểm Toeic 150>=45020091954 Lê Huy Nhân 15/09/1991 Điều khiển và TĐH5 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 3.05 155 Đạt20091955 Phạm Ngọc Nhân 01/10/1991 KTMT và truyền thông 2 K54 KT máy tính & TT KCNTT 2.97 152 Đạt20109346 Vũ Đức Nhân 15/11/1989 CN- Công nghệ thông tin 3-K55 CN - Công nghệ thông tin KCNTT 2.76 123 Không đạt Không đạt điểm Toeic 375>=45020093558 Ngô Trí Nhiệm 06/03/1991 CK chế tạo máy 1 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 2.58 157.5 Đạt20091973 Vũ Đình Nhu 30/09/1991 CK chế tạo máy 3 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 2.63 157 Không đạt Không đạt điểm Toeic 360>=450

20072164 Trần Văn Nhuận 12/09/1989 Khoa học máy tính K52 Khoa học Máy tính KCNTT 2.64 176 Không đạt

chưa đủ ĐK tốt nghiệp:2<0 chỉ mới đạt được:GDĐCBB:46;CSKTCBB:25;CSNBB:35;CNBB:35;TC:5;TCI:4;TCII:12;TTTN:4;ĐAKLTN:10;, ĐK:GDĐCBB: 46 + CSKTCBB:25 + CSNBB:35 + CNBB:37 + TC:4 + TCI:4 + TCII:12 + TTTN:4 + ĐAKLTN:10<0nợ môn :IT4140;

20105094 Dương Thị Thúy Nhung 15/08/1992 TA.03 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 3.21 133 Đạt20104590 Đào Hồng Nhung 03/04/1992 Kế toán-K55 Kế toán KKTVQL 2.88 126 Đạt20109054 Đỗ Thị Nhung 22/09/1991 CN- Cơ điện tử 1-K55 CN- Cơ điện tử KCK 2.93 122 Đạt20091975 Đỗ Thuỳ Nhung 23/11/1991 Công nghệ thông tin 1 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 2.79 150 Đạt20104591 Hoàng Kiều Ngọc Nhung 16/12/1991 Quản trị kinh doanh-K55 Quản trị kinh doanh KKTVQL 2.81 135 Đạt20104747 Lê Thị Nhung 09/11/1992 Quản trị kinh doanh-K55 Quản trị kinh doanh KKTVQL 3.1 127 Không đạt Không đạt điểm Toeic 285>=45020096352 Lê Thị Nhung 02/03/1989 Điện tử-Viễn thông 10 K54 Điện tử Viễn thông (CH) KDTVT 2.87 106 Đạt

20109820 Nguyễn Thị Nhung 12/12/1992 CN- CN Sinh học - CN thực phẩm-K55 CN- Công nghệ Sinh học - Công nghệ thực phẩm VCNSHVTP 2.8 113 Không đạt Không đạt TN do TOEIC 405<450

20096154 Trần Thị Nhung 30/01/1990 Kỹ thuật thực phẩm (CH) K54 Kỹ thuật thực phẩm (CH) VCNSHVTP 2.62 108 Không đạt Không đạt điểm Toeic 240>=45020091976 Trịnh Thị Hồng Nhung 06/08/1991 Kỹ thuật sinh học K54 Kỹ thuật sinh học VCNSHVTP 2.9 154 Đạt20096047 Vũ Thị Nhung 25/10/1989 Tài chính-Ngân hàng K54 Tài chính-Ngân hàng (CH) KKTVQL 2.7 89 Đạt20091978 Tăng Văn Nhuôm 13/06/1991 Công nghệ thông tin 3 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 3.15 152 Đạt20091979 Nguyễn Văn Như 06/05/1991 Kỹ thuật điện 1 K54 KT Điện KD 3.46 154 Đạt20091990 Đào Văn Oai 10/04/1991 CK chế tạo máy 3 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 2.3 157.5 Đạt20105099 Dương Thị Oanh 29/02/1992 TA.04 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 2.55 132 Đạt20091991 Đào Thị Oanh 13/08/1991 Kỹ thuật hóa học 7 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 2.69 155 Đạt20104596 Nguyễn Thị Oanh 10/09/1992 Kế toán-K55 Kế toán KKTVQL 2.9 128 Đạt20091993 Sái Văn Oanh 14/08/1991 Điện tử-Viễn thông 06 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.42 156 Đạt20096281 Trần Kim Oanh 04/02/1989 Công nghệ May K54 Công nghệ May (CH) KCNDMVTT 2.87 86 Đạt20105100 Phùng Thị Ôlia 04/11/1991 TA.05 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 2.71 132 Đạt20093784 Chou Povalin 23/11/1987 Điện tử-Viễn thông 02 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.64 155 Đạt20093560 Nguyễn Trần Phan 08/06/1991 Hệ thống điện (CTTT) K54 Hệ thống điện (CTTT) TTDTTN 2.9 156 Không đạt Không đạt TN do TOEIC 430<650

20093561 Hoàng Văn Pháp 01/09/1991 KSTN Điện Tử Viễn Thông K54 KSTN Điện tử viễn thông TTDTTN 2.82 153 Không đạt chưa đủ ĐK tốt nghiệp:2<0 chỉ mới đạt được:CNBB:141;TTTN:3;ĐAKLTN:9;, ĐK:CNBB:143 + TTTN:3 + ĐAKLTN:9<0nợ môn :ET2020; -Không đạt điểm Toeic 470>=600

20091997 Nguyễn Đắc Pháp 13/02/1991 Điện tử-Viễn thông 06 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.33 157 Đạt20091998 Nguyễn Hồng Phi 05/10/1991 Điều khiển và TĐH4 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.75 155 Đạt20093777 Trần Văn Phi 20/01/1991 CK chế tạo máy 3 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 3.28 159.5 Đạt20092001 Hoàng Văn Phiên 25/09/1991 Kỹ thuật hóa học 8 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 2.95 153 Đạt20092004 Hoàng Nam Phong 04/02/1991 Điện tử-Viễn thông 03 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.43 155 Đạt20093562 Hoàng Văn Phong 17/07/1991 Cơ khí động lực 2 K54 Cơ khí động lực VCKDL 2.52 158 Đạt20092007 Mai Văn Phong 22/02/1991 ICT54-2 CNTT-TT KCNTT 2.7 160 Không đạt nợ môn :IT4012E; 20092008 Nguyễn Đức Phong 08/11/1991 CK chế tạo máy 4 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 2.5 157 Đạt20092011 Nguyễn Văn Phong 20/12/1991 Điện tử-Viễn thông 03 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.97 154 Đạt20092010 Nguyễn Văn Phong 17/05/1991 Cơ điện tử 1 K54 Cơ điện tử KCK 2.55 156 Đạt20081974 Phạm Xuân Phong 16/03/1990 SPKT Điện K53 Sư phạm kỹ thuật Điện KSPKT 2.61 150 Đạt20081974 Phạm Xuân Phong 16/03/1990 SPKT Điện K53 Sư phạm kỹ thuật Điện KSPKT 2.4 172 Đạt

Page 24: Kết quả xét tốt nghiệp kỳ 20132B - 28/07/2014 - SISsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetTotNghiep/xetTN20132B.pdf · Chú ý: chưa đủ ĐK tốt nghiệp:2

20092012 Trần Ngọc Phong 15/07/1991 Điện tử-Viễn thông 06 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.04 155 Đạt20092014 Trần Văn Phong 01/04/1991 Điều khiển và TĐH4 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.75 157 Không đạt Không đạt điểm Toeic 285>=45020092015 Trần Văn Phong 15/11/1990 Điều khiển và TĐH3 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.74 156 Đạt20092019 Đinh Doãn Phú 26/04/1991 Điện tử-Viễn thông 03 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.75 157 Không đạt Không đạt điểm Toeic 430>=45020092020 Đỗ Minh Phú 27/10/1991 Vi điện tử (CTTT) K54 Vi điện tử (CTTT) TTDTTN 2.78 156 Không đạt Không đạt TN do TOEIC 640<65020092021 Hà Văn Phú 07/11/1991 Điện tử-Viễn thông 04 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.4 154 Đạt20105102 Lê Hữu Phú 21/08/1992 TA.02 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 3 135 Đạt20072221 Nguyễn Đức Phú 19/09/1989 Gia công áp lực K52 Gia công áp lực KCK 2.47 180.5 Đạt20092027 Nguyễn Văn Phú 28/10/1991 Công nghệ thông tin 2 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 3.29 151 Đạt20081991 Phạm Tuấn Phú 17/12/1990 CN Silicat K53 Silicat KCNHH 2.03 179 Đạt20109347 Trần Văn Phú 09/12/1990 CN- Điện tử-Viễn thông 4-K55 CN- Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.21 122 Đạt20093779 Trương Văn Phú 27/07/1991 Điều khiển và TĐH1 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 3.18 155 Đạt20092029 Kiều Quang Phúc 19/08/1991 Kỹ thuật vật liệu K54 Kỹ thuật vật liệu KKHVCNVL 3.23 156 Đạt20092028 Khuất Minh Phúc 30/09/1991 Điện tử-Viễn thông 04 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.39 154 Đạt20092030 Lê Gia Phúc 08/12/1991 Điều khiển và TĐH3 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.55 155 Đạt20052503 Lương Xuân Phúc NULL Kỹ thuật máy tính K52 Kỹ thuật máy tính KCNTT 2.34 180 Không đạt Thiếu CC QS;

20109999 Nguyễn Đăng Phúc 15/03/1991 CN- Điều khiển & Tự động hóa 1-K55 CN- Điều khiển & Tự động hóa KD 2.53 120 Đạt

20092035 Nguyễn Quang Phúc 11/12/1991 Điện tử-Viễn thông 02 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.16 157 Đạt20092037 Nguyễn Văn Phúc 02/04/1991 KSCLC Hệ thống thông tin K54 KSCLC Hệ thống thông tin TTDTTN 2.7 210 Đạt20093567 Nguyễn Xuân Phúc 22/12/1991 Điện tử-Viễn thông 02 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.8 155 Đạt20092040 Phan Tuấn Phúc 08/10/1991 KSCLC Tin học công nghiệp K54 KSCLC Tin học công nghiệp TTDTTN 3.25 208 Đạt20092042 Vũ Viết Phúc 18/06/1991 Điều khiển và TĐH8 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.98 158 Đạt20093569 Cao Văn Phước 05/02/1991 Vật liệu điện tử & nano CTTT K54 Vật liệu ĐT và nano CTTT TTDTTN 3.1 166 Đạt20092069 Nguyễn Đăng Phước 11/08/1991 Điều khiển và TĐH1 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.65 156 Đạt20092071 Nguyễn Hoàng Phượng 04/02/1991 Công nghệ thông tin 4 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 2.66 150 Đạt20109924 Võ Đức Phượng 12/08/1992 CN- Điện tử-Viễn thông 2-K55 CN- Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.7 122 Không đạt Không đạt TN do TOEIC 265<45020092043 Bùi Việt Phương 29/09/1991 Điều khiển và TĐH6 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.46 156 Không đạt Không đạt điểm Toeic 420>=45020092044 Dương Minh Phương 24/10/1991 Điện tử-Viễn thông 12 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.73 157 Đạt

20109764 Dương Thị Phương 02/12/1991 CN- CN Sinh học - CN thực phẩm-K55 CN- Công nghệ Sinh học - Công nghệ thực phẩm VCNSHVTP 2.65 113 Đạt

20092045 Đinh Văn Phương 05/03/1991 KTHN & VL môi trường K54 Kỹ thuật Hạt nhân & Vật lý môi trường VKTHNVVLMT 2.58 154 Đạt20092046 Đoàn Lê Phương 12/04/1991 Kỹ thuật hàng không K54 Kỹ thuật Hàng không VCKDL 3.02 155 Đạt20092047 Đồng Thảo Phương 26/05/1991 KSCLC Tin học công nghiệp K54 KSCLC Tin học công nghiệp TTDTTN 3.53 208 Đạt20092049 Lê Đức Phương 10/12/1991 Điện tử-Viễn thông 09 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.75 154 Đạt20105105 Lê Hoài Phương 28/02/1992 TA.05 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 2.48 132 Đạt20092051 Lê Ngọc Phương 04/06/1991 Điều khiển và TĐH5 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 3.4 156 Đạt20092054 Lưu Thị Phương 01/05/1991 Kỹ thuật điện 3 K54 KT Điện KD 3.05 157 Đạt20096134 Mai Văn Phương 24/08/1990 Kỹ thuật vật liệu K54 Kỹ thuật vật liệu (CH) KKHVCNVL 2.75 95 Không đạt Không đạt điểm Toeic 210>=450

20092055 Nguyễn Bá Phương 02/06/1991 Kỹ thuật vật liệu K54 Kỹ thuật vật liệu KKHVCNVL 3.02 152 Không đạt

chưa đủ ĐK tốt nghiệp:2<0 chỉ mới đạt được:GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:55;ĐH3:20;BSCNKS1:17;TCKS1:10;TTTN1:0;ĐAKLTN1:10;, ĐK:GDĐCBB:10+CSKTCBB:26+CSNBB:55+ĐH3:20+BSCNKS1:17+TCKS1:8+TTTN1:2+ĐAKLTN1:10<0Không đạt Toeic 355>=450

20092056 Nguyễn Duy Phương 25/12/1991 Điều khiển và TĐH3 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.57 157 Không đạt Không đạt điểm Toeic 270>=45020092057 Nguyễn Đình Phương 15/10/1991 Điện tử-Viễn thông 02 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.85 156 Đạt20092058 Nguyễn Đình Phương 25/08/1991 Kỹ thuật Y Sinh (CTTT) K54 Kỹ Thuật Y Sinh (CTTT) TTDTTN 3.48 161 Không đạt Không đạt TN do TOEIC 420<650

20082031 Nguyễn Minh Phương 08/02/1990 Máy & TB Nhiệt - Lạnh K53 Máy và Thiết bị Nhiệt-Lạnh VKHVCNNL 2.13 175 Không đạtchưa đủ ĐK tốt nghiệp:4<0 chỉ mới đạt được:GDĐCBB:43;CSNBB:73;CNBB:23;TCI:1;TCII:21;TTTN:4;ĐAKLTN:10;, ĐK:GDĐCBB: 43 + CSNBB:76 + CNBB:24 + TCI:1 + TCII:19 + TTTN:4 + ĐAKLTN:10<0

20109799 Nguyễn Thị Phương 26/11/1992 CN- CN Sinh học - CN thực phẩm-K55 CN- Công nghệ Sinh học - Công nghệ thực phẩm VCNSHVTP 2.95 113 Đạt

20109830 Nguyễn Thị Phương 23/12/1992 CN- CN Sinh học - CN thực phẩm-K55 CN- Công nghệ Sinh học - Công nghệ thực phẩm VCNSHVTP 3.08 115 Đạt

20105107 Nguyễn Thị Phương 09/01/1991 TA.03 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 2.65 132 Đạt20104754 Nguyễn Thị Thu Phương 22/09/1992 Quản trị kinh doanh-K55 Quản trị kinh doanh KKTVQL 3.14 127 Đạt20092063 Nguyễn Văn Phương 21/05/1991 KSCLC Hệ thống thông tin K54 KSCLC Hệ thống thông tin TTDTTN 2.64 210 Không đạt Không đạt điểm Toeic 320>=60020092062 Nguyễn Văn Phương 16/04/1991 CK chế tạo máy 7 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 2.6 157.5 Không đạt Không đạt điểm Toeic 410>=45020082041 Vũ Việt Phương 20/11/1990 KTHN&Vật lý môi trường K53 Kỹ thuật Hạt nhân & Vật lý Môi trường VKTHNVVLMT 2.17 160 Đạt20092074 Bùi Ngọc Quang 26/08/1991 KSTN Cơ Điện Tử K54 KSTN Cơ Điện Tử TTDTTN 2.95 163 Không đạt Không đạt điểm Toeic 510>=600

20082047 Bùi Văn Quang 15/09/1990 IS1 K53 CNTT Việt-Nhật - IS BDHDADTCVT 2.79 194 Không đạtchưa đủ ĐK tốt nghiệp:5<0 chỉ mới đạt được:GDĐCBB:53;CSKTCBB:33;CSNBB:94;CNBB:3;TTTN:2;ĐAKLTN:9;, ĐK:GDĐCBB: 54 + CSKTCBB:37 + CSNBB:86 + CNBB:3 + TTTN:2 + ĐAKLTN:9<0

20092076 Dương Tiến Quang 07/02/1991 KSTN Điều Khiển Tự Động K54 KSTN Điều khiển tự động TTDTTN 3.12 154 Đạt20092078 Đặng Văn Quang 17/09/1991 Kỹ thuật điện 3 K54 KT Điện KD 2.8 157 Đạt20082053 Đỗ Thế Quang 09/05/1990 Tự động hoá 1 K53 Tự động hoá XHCN KD 2.77 177 Đạt20072297 Lê Anh Quang 19/03/1989 Khoa học máy tính K52 Khoa học Máy tính KCNTT 2.45 177 Đạt20092080 Ngô Đức Quang 09/12/1991 Cơ khí động lực 2 K54 Cơ khí động lực VCKDL 2.65 157 Đạt20092082 Ngô Thiều Quang 09/07/1991 Điện tử-Viễn thông 01 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.4 154 Đạt

20092084 Nguyễn Hồng Quang 21/01/1992 CK chế tạo máy 7 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 2.28 154.5 Không đạt

Thiếu CC TD;chưa đủ ĐK tốt nghiệp:3<0 chỉ mới đạt được:TCTD:8;GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67.5;ĐH1:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐH2:0;BSCNKS2:0;TCKS2:10;ĐH3:2;BSCNKS3:0;TCKS3:0;ĐH4:10;BSCNKS4:13;TCKS4:8;ĐH5:0;BSCNKS5:0;TCKS5:0;TTTN:3;ĐAKLTN1:9;, ĐK:TCTD*9+GDĐCBB:10+CSKTCBB:26+CSNBB:67+TCTD:8+((ĐH1:10+BSCNKS1:16+TCKS1:8)|(ĐH2:10+BSCNKS2:16+TCKS2:8)|(ĐH3:10+BSCNKS3:18+TCKS3:6)|(ĐH4:10+BSCNKS4:16+TCKS4:8)|(ĐH5:10+BSCNKS5:14+TCKS5:10))+TTTN:3+ĐAKLTN1:9<0Không đạt Toeic 265>=450

20092085 Nguyễn Hữu Quang 29/09/1990 Điện tử-Viễn thông 12 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.88 154 Đạt20092087 Nguyễn Minh Quang 11/08/1991 CK chế tạo máy 8 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 2.53 157.5 Không đạt Không đạt điểm Toeic 310>=45020092086 Nguyễn Minh Quang 05/09/1991 Điều khiển và TĐH5 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 3.01 161 Không đạt Không đạt điểm Toeic 375>=450

Page 25: Kết quả xét tốt nghiệp kỳ 20132B - 28/07/2014 - SISsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetTotNghiep/xetTN20132B.pdf · Chú ý: chưa đủ ĐK tốt nghiệp:2

20092088 Nguyễn Ngọc Quang 04/12/1991 Công nghệ thông tin 2 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 3.13 151 Đạt20092089 Nguyễn Phúc Quang 05/01/1992 KSCLC Tin học công nghiệp K54 KSCLC Tin học công nghiệp TTDTTN 3.12 208 Không đạt Không đạt điểm Toeic 310>=60020093573 Nguyễn Tâm Quang 21/09/1991 Kinh tế công nghiệp K54 Kinh tế công nghiệp KKTVQL 2.46 129 Đạt20082073 Nguyễn Văn Quang 08/04/1990 Hệ thống thông tin K53 Hệ thống thông tin KCNTT 2.23 172 Đạt20093574 Nguyễn Xuân Quang 28/08/1991 Điện tử-Viễn thông 02 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.16 155 Đạt20092094 Trần Quang 21/04/1991 Kỹ thuật hóa học 3 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 2.79 154 Đạt

20093576 Trần Anh Quang 06/09/1991 Điều khiên tự động (CTTT) K54 Điều khiên tự động (CTTT) TTDTTN 2.37 154 Không đạt chưa đủ ĐK tốt nghiệp:6<0 chỉ mới đạt được:CNBB:122;TC:3;BSCNKS1:15;TTTN1:4;ĐAKLTN1:10;, ĐK:CNBB:128+TC:3+BSCNKS1:15+TTTN1:3+ĐAKLTN1:9<0nợ môn :ET3240E;

20092096 Trần Duy Quang 01/12/1991 Điều khiển và TĐH2 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.69 155 Đạt20104755 Trần Thanh Quang 04/09/1992 Kinh tế công nghiệp-K55 Kinh tế công nghiệp KKTVQL 2.66 125 Đạt20092103 Nguyễn Sách Quảng 19/04/1991 Kỹ thuật điện 2 K54 KT Điện KD 3.28 160 Đạt20092107 Bùi Đức Quân 25/02/1991 Cơ khí động lực 1 K54 Cơ khí động lực VCKDL 2.96 158 Đạt20092109 Đặng Văn Quân 30/04/1991 Điện tử-Viễn thông 02 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.67 155 Đạt20092110 Đỗ Hải Quân 30/10/1991 KSTN Điều Khiển Tự Động K54 KSTN Điều khiển tự động TTDTTN 3 154 Đạt20093709 Đỗ Văn Quân 10/05/1990 KSTN Công Nghệ Thông Tin K54 KSTN Công Nghệ Thông Tin TTDTTN 3.03 155 Không đạt Không đạt điểm Toeic 530>=60020092114 Lê Quân 06/10/1991 ICT54-2 CNTT-TT KCNTT 3.33 162 Đạt20092113 Lê Anh Quân 04/12/1991 Điện tử-Viễn thông 08 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.35 155 Đạt20092115 Lê Trọng Quân 10/04/1990 Công nghệ thông tin 2 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 2.97 151 Đạt

20092116 Mai Văn Quân 21/03/1991 SPKT CNTT K54 SPKT Tin KSPKT 2.31 119 Không đạtchưa đủ ĐK tốt nghiệp:6<0 chỉ mới đạt được:GDĐCBB:33;CSKTCBB:30;CSNBB:54;TTTN:2;ĐAKLTN:0;, ĐK:GDĐCBB:33 + CSKTCBB:30 + CSNBB:54 + TTTN:2 + ĐAKLTN:6<0nợ môn :ED4080; -Không đạt điểm Toeic 270>=450

20092118 Nguyễn Đình Quân 28/10/1991 AS1 K54 CNTT Việt-Nhật - AS BDHDADTCVT 2.8 188 Đạt

20095117 Nguyễn Hoàng Quân 21/01/1991 D07K54 Anh văn CN KHKT&CN KNN 3.08 130 Không đạt

chưa đủ ĐK tốt nghiệp:6<0 chỉ mới đạt được:TCTD:0;GDĐCBB:10;CSKTCBB:6;CSNBB:71;TCCD1:0;TCCD2:10;TCCD3:0;TCCD4:0;TC:6;TCCD10:3;TCCD11:3;TCCD12:4;TCCD13:4;TTTN:3;ĐAKLTN:6;, ĐK:TCTD*5+GDĐCBB: 10 + CSKTCBB:6 + CSNBB:73 + ((TCCD1:10)|(TCCD2:10)|(TCCD3:10)|(TCCD4:10)) +TC:6 + TCCD10:3 +TCCD11:3 +TCCD12:4 +TCCD13:4 + TCTD:4 + TTTN: 3 + ĐAKLTN:6 <0

20092121 Nguyễn Hồng Quân 04/04/1991 Cơ điện tử 2 K54 Cơ điện tử KCK 2.79 156 Đạt20093582 Nguyễn Hồng Quân 09/11/1990 Kỹ thuật thực phẩm 2 K54 Kỹ thuật thực phẩm VCNSHVTP 2.59 162 Đạt20092122 Nguyễn Hồng Quân 14/08/1991 Điện tử-Viễn thông 10 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.79 155 Đạt20092124 Nguyễn Hữu Quân 13/02/1991 Kỹ thuật điện 3 K54 KT Điện KD 2.54 157 Không đạt Không đạt điểm Toeic 215>=45020092128 Nguyễn Ngọc Quân 16/01/1991 Kỹ thuật Y Sinh (CTTT) K54 Kỹ Thuật Y Sinh (CTTT) TTDTTN 3.11 161 Không đạt Không đtạ TN do TOEIC 480<65020092130 Nguyễn Quang Quân 07/05/1991 Điều khiển và TĐH2 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 3.24 156 Đạt20092132 Nguyễn Quốc Quân 30/10/1991 CK chế tạo máy 8 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 2.57 157.5 Đạt20092137 Nguyễn Trung Quân 03/02/1991 IS K54 CNTT Việt-Nhật - IS BDHDADTCVT 3.12 184 Đạt20092138 Nguyễn Trung Quân 24/01/1991 ICT54-1 CNTT-TT KCNTT 3.2 162 Đạt

20092136 Nguyễn Trung Quân 01/08/1991 KSTN Điện Tử Viễn Thông K54 KSTN Điện tử viễn thông TTDTTN 3.15 153 Không đạt chưa đủ ĐK tốt nghiệp:2<0 chỉ mới đạt được:CNBB:141;TTTN:3;ĐAKLTN:9;, ĐK:CNBB:143 + TTTN:3 + ĐAKLTN:9<0nợ môn :ET2020; -Không đạt điểm Toeic 440>=600

20092139 Nguyễn Văn Quân 06/06/1991 Cơ điện tử 2 K54 Cơ điện tử KCK 3.04 157 Đạt20093584 Nguyễn Văn Quân 05/10/1991 Vi điện tử (CTTT) K54 Vi điện tử (CTTT) TTDTTN 3.34 156 Không đạt Không đạt TN do TOEIC 570<65020096354 Phạm Duy Quân 27/07/1989 Điện tử-Viễn thông 10 K54 Điện tử Viễn thông (CH) KDTVT 3.01 108 Đạt20109359 Phạm Ngọc Quân 07/08/1992 CN- Điện tử-Viễn thông 1-K55 CN- Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.65 122 Đạt20092146 Tống Anh Quân 06/08/1991 Công nghệ thông tin 1 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 2.8 150 Không đạt Không đạt điểm Toeic 310>=45020092147 Trần Hải Quân 07/02/1991 Điện tử-Viễn thông 08 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.73 158 Đạt20092149 Trần Mạnh Quân 08/02/1991 KTMT và truyền thông 2 K54 KT máy tính & TT KCNTT 2.73 154 Đạt20092150 Trần Ngọc Quân 20/01/1991 Điện tử-Viễn thông 03 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.63 155 Đạt20092151 Triệu Văn Vũ Quân 31/03/1991 Kỹ thuật Y Sinh (CTTT) K54 Kỹ Thuật Y Sinh (CTTT) TTDTTN 3.25 161 Đạt20092152 Vũ Hồng Quân 09/03/1991 KSTN Điều Khiển Tự Động K54 KSTN Điều khiển tự động TTDTTN 3.3 154 Đạt20092153 Lê Thị Thanh Quế 08/11/1991 KTMT và truyền thông 2 K54 KT máy tính & TT KCNTT 3.02 154 Đạt20092156 Đinh Minh Quốc 03/09/1991 Công nghệ thông tin 2 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 2.75 153 Đạt20105114 Cao Văn Quý 05/06/1992 TA.02 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 2.94 132 Đạt20093586 Lê Văn Quý 23/12/1990 KTHN & VL môi trường K54 Kỹ thuật Hạt nhân & Vật lý môi trường VKTHNVVLMT 2.57 154 Không đạt Không đạt điểm Toeic 310>=45020092194 Lưu Thị Quý 27/06/1991 Cơ Điện Tử (CTTT) K54 Cơ Điện Tử (CTTT) TTDTTN 2.78 177 Không đạt Không đạt TN do TOEIC 635<650

20093587 Nguyễn Đình Quý 20/11/1991 KSTN Điện Tử Viễn Thông K54 KSTN Điện tử viễn thông TTDTTN 2.37 144 Không đạt chưa đủ ĐK tốt nghiệp:11<0 chỉ mới đạt được:CNBB:141;TTTN:3;ĐAKLTN:0;, ĐK:CNBB:143 + TTTN:3 + ĐAKLTN:9<0nợ môn :ET2020; ET5111; -Không đạt điểm Toeic 395>=600

20093589 Nguyễn Nghĩa Quý 14/10/1991 Điện tử-Viễn thông 12 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.29 159 Đạt

20092198 Nguyễn Văn Quý 27/12/1991 Kỹ thuật hóa học 1 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 2.53 156 Không đạt

chưa đủ ĐK tốt nghiệp:0+10*9<0 chỉ mới đạt được:TCTD:10;GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:57;ĐH2:17;BSCNKS2:22;TCKS2:8;TTTN2:3;ĐAKLTN2:9;, ĐK:TCTD*9+GDĐCBB:10 +CSKTCBB:26+CSNBB:57+TCTD:8 + ĐH2:17 + BSCNKS2:22+TCKS2:8+TTTN2:3+ĐAKLTN2:9<0

20092199 Nguyễn Xuân Quý 12/05/1991 Công nghệ thông tin 4 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 3 151 Đạt

20092200 Tống Minh Quý 28/09/1990 KSCLC Cơ khí hàng không K54 KSCLC Cơ khí hàng không TTDTTN 2.56 222 Không đạt chưa đủ ĐK tốt nghiệp:4<0 chỉ mới đạt được:CNBB:208;TTTN:4;ĐAKLTN:10;, ĐK:CNBB:212 + TTTN:4 + ĐAKLTN:10<0nợ môn :CH1014;

20092201 Triệu Phú Quý 13/06/1991 Vật lý kỹ thuật K54 Vật lý kỹ thuật VVLKT 2.87 154 Không đạt Không đạt TN do TOEIC 300<45020062628 Vũ Trọng Quý 21/06/1988 CN Phần mềm K52 Công nghệ Phần mềm KCNTT 2.32 181 Đạt20092158 Bùi Xuân Quyền 28/10/1991 Điện tử-Viễn thông 02 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.78 156 Đạt20092160 Hà Văn Quyền 16/07/1991 Điều khiển và TĐH2 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.74 153 Đạt20092161 Lục Quốc Quyền 02/09/1991 ICT54-2 CNTT-TT KCNTT 3.07 168 Đạt20092163 Nguyễn Duy Quyền 25/12/1991 Kỹ thuật hóa học 6 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 2.98 155 Đạt

20092164 Phạm Văn Quyền 28/02/1991 KSCLC Cơ khí hàng không K54 KSCLC Cơ khí hàng không TTDTTN 2.1 195 Không đạt chưa đủ ĐK tốt nghiệp:31<0 chỉ mới đạt được:CNBB:195;TTTN:0;ĐAKLTN:0;, ĐK:CNBB:212 + TTTN:4 + ĐAKLTN:10<0nợ môn :ME2010; MI2044; MI3014; EE3626; IT3104; TE5880; TE5930; TE5940; TE5950;

20092168 Nguyễn Kiên Quyết 09/11/1991 Điện tử-Viễn thông 06 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.94 158 Đạt20092170 Nguyễn Thành Quyết 04/04/1991 Cơ điện tử 1 K54 Cơ điện tử KCK 2.52 157 Không đạt Không đạt điểm Toeic 335>=45020092173 Phạm Văn Quyết 14/04/1991 Điện tử-Viễn thông 12 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.22 155 Đạt20108009 Tăng Văn Quyết 02/05/1992 CN- Điện tử-Viễn thông 2-K55 CN- Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.85 122 Không đạt Thiếu CC TD;-Không đạt điểm Toeic 400>=45020092174 Tống Viết Quyết 12/03/1991 Điều khiển và TĐH4 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.86 156 Đạt

20104756 Trịnh Đức Quyết 19/06/1992 Quản trị kinh doanh-K55 Quản trị kinh doanh KKTVQL 2.72 130 Không đạt chưa đủ ĐK tốt nghiệp:0+16*14<0 chỉ mới đạt được:TCTD:16;CNBB:85;TCI:21;TTTN:2;ĐAKLTN:6;, ĐK:TCTD*14+CNBB:85 + TCI:20+ TCTD:13 + TTTN:2 + ĐAKLTN:6<0

Page 26: Kết quả xét tốt nghiệp kỳ 20132B - 28/07/2014 - SISsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetTotNghiep/xetTN20132B.pdf · Chú ý: chưa đủ ĐK tốt nghiệp:2

20109845 Thạch Thị Quyên 02/04/1992 CN- CN Sinh học - CN thực phẩm-K55 CN- Công nghệ Sinh học - Công nghệ thực phẩm VCNSHVTP 2.81 113 Không đạt Không đạt TN do TOEIC 365<450

20092177 Nguyễn Văn Quynh 02/05/1991 Điện tử-Viễn thông 02 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.75 158 Không đạt Không đạt điểm Toeic 360>=45020092178 Bùi Thế Quỳnh 19/05/1991 Điện tử-Viễn thông 12 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.29 156 Đạt20092179 Bùi Văn Quỳnh 30/09/1990 Điều khiển và TĐH8 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.64 155 Không đạt Không đạt điểm Toeic 365>=45020105163 Đặng Thị Như Quỳnh 08/12/1992 TA.06 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 3.51 135 Đạt20092181 Đinh Hữu Quỳnh 08/03/1991 Điện tử-Viễn thông 10 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.44 155 Đạt20092182 Đinh Ngọc Quỳnh 11/11/1991 Điều khiển và TĐH8 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.73 155 Không đạt Không đạt điểm Toeic 325>=45020092183 Đỗ Bá Quỳnh 18/07/1991 Điều khiển và TĐH8 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.73 155 Không đạt Không đạt điểm Toeic 350>=45020105112 Hoàng Ngọc Quỳnh 14/08/1992 TA.05 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 2.51 132 Đạt20092184 Lê Quang Quỳnh 13/09/1991 Điện tử-Viễn thông 12 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.2 156 Đạt20105113 Nguyễn Như Quỳnh 13/08/1992 TA.03 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 2.81 132 Đạt20104821 Nguyễn Thị Xuân Quỳnh 08/07/1992 Tài chính-Ngân hàng 2-K55 Tài chính-Ngân hàng KKTVQL 3.22 126 Không đạt Không đạt điểm Toeic 375>=45020092185 Trần Mạnh Quỳnh 20/03/1991 Kỹ thuật thực phẩm 1 K54 Kỹ thuật thực phẩm VCNSHVTP 3.33 159 Đạt20092210 Nguyễn Bao Sách 04/02/1991 IS K54 CNTT Việt-Nhật - IS BDHDADTCVT 3.17 186 Đạt20092203 Bùi Quang San 08/02/1991 CK chế tạo máy 3 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 2.34 157.5 Không đạt Không đạt điểm Toeic 260>=45020092205 Nguyễn Bá Sang 15/01/1991 Điều khiển và TĐH1 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.53 156 Không đạt Không đạt TN do TOEIC 270<45020092206 Nguyễn Đức Sang 27/09/1991 KSTN Cơ Điện Tử K54 KSTN Cơ Điện Tử TTDTTN 3.29 163 Đạt20092207 Nguyễn Viết Sang 01/11/1991 CK chế tạo máy 4 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 2.57 157.5 Không đạt Không đạt điểm Toeic 345>=450

20082192 Đào Duy Sáng 19/06/1990 Động cơ đốt trong K53 Động cơ đốt trong VCKDL 2.28 178 Không đạtchưa đủ ĐK tốt nghiệp:0.5<0 chỉ mới đạt được:GDĐCBB:44;CSKTCBB:22;CSNBB:48;CNBB:30;TC:20;TTTN:4;ĐAKLTN:10;, ĐK:GDĐCBB: 43 + CSKTCBB:22 + CSNBB:48.5 + CNBB:30 + TC:19 + TTTN:4 + ĐAKLTN:10<0nợ môn :MSE3100;

20093769 Nguyễn Duy Sáng 16/01/1991 Điều khiển và TĐH2 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.56 155 Đạt20092215 Phí Đình Sáng 23/11/1991 KSTN Công Nghệ Thông Tin K54 KSTN Công Nghệ Thông Tin TTDTTN 3.1 155 Đạt20092209 Vũ Quang Sao 04/09/1991 Cơ điện tử 2 K54 Cơ điện tử KCK 2.77 158 Đạt

20096172 Nguyễn Thị Sâm 27/11/1990 Kỹ thuật sinh học K54 Kỹ thuật sinh học (CH) VCNSHVTP 3.32 100 Không đạtchưa đủ ĐK tốt nghiệp:1<0 chỉ mới đạt được:TCTD:9;CSNBB:58;TC:14;BSCNKS1:8;TCKS1:14;ĐAKLTN1:12;, ĐK:TCTD*9+CSNBB:59+TC:14+TCTD:8 +BSCNKS1:8+TCKS1:14+ĐAKLTN1:12<0

20082199 Vũ Quang Sâm 17/01/1990 KTMT và truyền thông 2 K54 KT máy tính & TT KCNTT 2.62 150 Đạt20093591 Đặng Văn Sĩ 20/04/1991 Kỹ thuật hóa học 8 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 2.56 155 Không đạt Không đạt điểm Toeic 315>=45020092222 Đinh Tiến Sĩ 21/08/1991 Công nghệ thông tin 3 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 2.85 153 Đạt20092218 Trương Thị Sim 30/03/1991 Điện tử-Viễn thông 04 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.2 156 Đạt

20092219 Dương Văn Sinh 16/10/1991 Điện tử-Viễn thông 11 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.96 152 Không đạt

chưa đủ ĐK tốt nghiệp:3<0 chỉ mới đạt được:TCTD:8;GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;BSCNKS1:3;TCKS1:2;ĐH2:16;BSCNKS2:12;TCKS2:9;ĐH3:0;BSCNKS3:0;TCKS3:3;ĐH4:6;BSCNKS4:0;TCKS4:2;TTTN1:3;ĐAKLTN1:9;, ĐK:TCTD*11+GDĐCBB:10+CSKTCBB:26+CSNBB:59+((ĐH1:16+TCTD:8+BSCNKS1:15+TCKS1:8)|(ĐH2:16+TCTD:8+BSCNKS2:15+TCKS2:8)|(ĐH3:14+TCTD:10+BSCNKS3:15+TCKS3:8)|(ĐH4:15+TCTD:9+BSCNKS4:16+TCKS4:7))+TTTN1:3+ĐAKLTN1:9<0

20092221 Nguyễn Trường Sinh 12/09/1991 CK chế tạo máy 1 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 2.63 157.5 Đạt20092223 Bùi Quang Song 19/04/1991 Điều khiển và TĐH6 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.85 156 Đạt20092224 Nguyễn Văn Song 13/12/1991 Điều khiển và TĐH5 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.86 155 Không đạt Không đạt điểm Toeic 320>=450

20096173 Nguyễn Văn Sông 17/09/1990 Kỹ thuật sinh học K54 Kỹ thuật sinh học (CH) VCNSHVTP 2.32 95 Không đạt

chưa đủ ĐK tốt nghiệp:6<0 chỉ mới đạt được:TCTD:9;CSNBB:53;TC:14;BSCNKS1:8;TCKS1:14;ĐAKLTN1:12;, ĐK:TCTD*9+CSNBB:59+TC:14+TCTD:8 +BSCNKS1:8+TCKS1:14+ĐAKLTN1:12<0nợ môn :BF2110; BF2111; BF4310;

20092225 Bạch Ngọc Sơn 08/12/1991 KSTN Công Nghệ Thông Tin K54 KSTN Công Nghệ Thông Tin TTDTTN 2.91 155 Đạt20092227 Bùi Ngọc Sơn 22/07/1991 Điện tử-Viễn thông 06 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.6 156 Đạt20092230 Bùi Tuấn Sơn 27/03/1991 KTMT và truyền thông 1 K54 KT máy tính & TT KCNTT 3.11 152 Đạt20092228 Bùi Thanh Sơn 12/10/1991 Kỹ thuật môi trường K54 Kỹ thuật Môi trường VKHVCNMT 2.57 154 Đạt20092232 Cao Thái Sơn 28/10/1991 Vật lý kỹ thuật K54 Vật lý kỹ thuật VVLKT 3.06 154 Đạt20073786 Dương Anh Sơn 06/08/1989 KT Môi trường K52 Kỹ thuật Môi trường VKHVCNMT 2.09 177 Đạt20092233 Dương Cao Sơn 21/12/1991 Kỹ thuật điện 3 K54 KT Điện KD 2.46 157 Đạt20092235 Đặng Hoài Sơn 07/11/1991 Điện tử-Viễn thông 12 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.83 155 Đạt20092239 Đoàn Thanh Sơn 06/06/1991 Cơ điện tử 1 K54 Cơ điện tử KCK 2.8 156 Đạt20096052 Đoàn Thanh Sơn 23/09/1988 Tài chính-Ngân hàng K54 Tài chính-Ngân hàng (CH) KKTVQL 2.49 89 Đạt20092240 Hoàng Thái Sơn 27/09/1991 Công nghệ thông tin 3 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 2.77 150 Đạt20092241 Hoàng Trọng Sơn 30/08/1991 Điện tử-Viễn thông 07 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.98 154 Đạt20092242 Khổng Trường Sơn 10/05/1991 Điện tử-Viễn thông 07 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.76 154 Đạt20092247 Lê Thái Sơn 28/01/1991 Cơ Điện Tử (CTTT) K54 Cơ Điện Tử (CTTT) TTDTTN 3.22 177 Đạt20092253 Nguyễn Danh Sơn 27/09/1991 Điện tử-Viễn thông 05 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.09 155 Đạt20092258 Nguyễn Ngọc Sơn 10/05/1991 Vi điện tử (CTTT) K54 Vi điện tử (CTTT) TTDTTN 2.96 156 Đạt20092259 Nguyễn Thanh Sơn 14/10/1991 KTMT và truyền thông 2 K54 KT máy tính & TT KCNTT 3.22 152 Đạt20092265 Nguyễn Xuân Sơn 30/03/1991 Điện tử-Viễn thông 12 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.64 154 Đạt20092268 Phạm Hồng Sơn 25/08/1991 Điện tử-Viễn thông 10 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.72 154 Đạt20092269 Phạm Thái Sơn 15/02/1991 Kỹ thuật in và Truyền thông K54 Kỹ thuật in và Truyền thông KCNHH 2.66 152 Không đạt Không đạt điểm Toeic 425>=45020096269 Phạm Thái Sơn 20/01/1989 Công nghệ thông tin 3 K54 Công nghệ thông tin (CH) KCNTT 2.27 69 Đạt

20109682 Phạm Thanh Sơn 24/10/1991 CN- Điều khiển & Tự động hóa 1-K55 CN- Điều khiển & Tự động hóa KD 2.42 120 Không đạt Không đạt điểm Toeic 260>=450

20092270 Phạm Thế Sơn 05/09/1991 CK chế tạo máy 8 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 2.83 157.5 Đạt20092271 Phạm Trường Sơn 25/12/1991 Điện tử-Viễn thông 01 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.95 156 Đạt20092274 Phạm Xuân Sơn 03/03/1991 Điện tử-Viễn thông 11 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.24 154 Đạt20092275 Phí Văn Sơn 29/07/1991 Vật lý kỹ thuật K54 Vật lý kỹ thuật VVLKT 2.76 159 Đạt20093596 Trần Đình Sơn 02/06/1991 Công nghệ thông tin 2 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 3.07 155 Đạt20093597 Trần Đức Sơn 05/03/1991 Điều khiển và TĐH6 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.62 156 Không đạt Không đạt điểm Toeic 345>=45020092277 Trần Hải Sơn 12/11/1991 KTMT và truyền thông 1 K54 KT máy tính & TT KCNTT 2.59 152 Đạt

Page 27: Kết quả xét tốt nghiệp kỳ 20132B - 28/07/2014 - SISsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetTotNghiep/xetTN20132B.pdf · Chú ý: chưa đủ ĐK tốt nghiệp:2

20092278 Trần Hoài Sơn 09/08/1991 Toán-Tin ứng dụng 1 K54 Toán-Tin ứng dụng KTTD 2.49 143 Không đạt

chưa đủ ĐK tốt nghiệp:6<0 chỉ mới đạt được:TCTD:6;GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:62;TCCD1:3;TCCD2:3;TCCD3:3;TCCD4:3;TCCD5:3;ĐAKLTN:0;, ĐK:TCTD*7+GDĐCBB:10+CSKTCBB:26+CSNBB:62+TCTD:6+TCCD1:3+TCCD2:3+TCCD3:3+TCCD4:3+TCCD5:3+ĐAKLTN:6<0

20096270 Trần Nam Sơn 11/07/1989 Công nghệ thông tin 4 K54 Công nghệ thông tin (CH) KCNTT 2.63 97 Đạt20082262 Trần Thanh Sơn 13/03/1990 Kỹ thuật máy tính K53 Kỹ thuật máy tính KCNTT 2.5 178 Đạt20092283 Vũ Minh Sơn 27/06/1991 Hệ thống điện (CTTT) K54 Hệ thống điện (CTTT) TTDTTN 3.41 156 Đạt20092285 Vũ Thái Sơn 02/06/1991 KTMT và truyền thông 2 K54 KT máy tính & TT KCNTT 2.54 153 Không đạt Không đạt điểm Toeic 435>=45020096305 Vương Văn Sơn 18/04/1990 Điều khiển và TĐH5 K54 Điều khiển TĐH (CH) KD 2.81 96 Đạt20092287 Lê Tiến Sự 22/07/1991 Điều khiển và TĐH2 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.62 156 Không đạt Không đạt điểm Toeic 325>=45020093600 Vũ Văn Sự 30/12/1991 Điện tử-Viễn thông 07 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.3 156 Đạt

20093713 Hoàng Sum 21/01/1991 Kỹ thuật hóa học 4 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 2.62 155 Không đạt

chưa đủ ĐK tốt nghiệp:0+10*9<0 chỉ mới đạt được:TCTD:10;GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:57;ĐH7:17;BSCNKS7:22;TCKS7:8;TTTN7:3;ĐAKLTN7:9;, ĐK:TCTD*9+GDĐCBB:10 +CSKTCBB:26+CSNBB:57+TCTD:8 + ĐH7:17 +BSCNKS7:22+TCKS7:8+TTTN7:3+ĐAKLTN7:9<0-Không đạt điểm Toeic 370>=450

20092290 Hà Kim Sỹ 25/08/1991 Cơ điện tử 1 K54 Cơ điện tử KCK 2.55 156 Đạt20093601 Nguyễn Bá Sỹ 18/11/1991 Điều khiển và TĐH4 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 3.26 155 Đạt20092292 Phạm Võ Sỹ 01/08/1991 Điện tử-Viễn thông 02 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.88 156 Đạt20093783 Pum Symon 08/02/1988 Điện tử-Viễn thông 02 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.61 155 Đạt

20109927 Hà Trung Tá 09/01/1992 CN- Điều khiển & Tự động hóa 2-K55 CN- Điều khiển & Tự động hóa KD 2.46 120 Đạt

20092299 Nguyễn Đức Tài 22/05/1991 Điện tử-Viễn thông 06 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.24 155 Đạt20092300 Nguyễn Khả Tài 21/03/1991 Kỹ thuật Y Sinh (CTTT) K54 Kỹ Thuật Y Sinh (CTTT) TTDTTN 2.96 161 Không đạt Không đạt TN do TOEIC 405<65020083469 Nguyễn Trọng Tấn Tài 18/04/1990 KSTN Công Nghệ Thông Tin K54 KSTN Công Nghệ Thông Tin TTDTTN 2.71 156 Đạt20109975 Trần Thanh Tài 22/03/1992 CN- Công nghệ thông tin 4-K55 CN - Công nghệ thông tin KCNTT 2.83 122 Không đạt Không đạt điểm Toeic 430>=45020096136 Trương Quốc Tài 05/11/1990 Kỹ thuật vật liệu K54 Kỹ thuật vật liệu (CH) KKHVCNVL 2.79 91 Không đạt Không đạt điểm Toeic 325>=45020092303 Vũ Văn Tài 02/10/1991 Kỹ thuật điện 3 K54 KT Điện KD 2.87 156 Đạt20082295 Ngô Đăng Tải 03/11/1990 KSTN Công Nghệ Thông Tin K54 KSTN Công Nghệ Thông Tin TTDTTN 2.63 156 Không đạt Không có điểm Toeic20093607 Dương Công Tấn 10/09/1991 Điện tử-Viễn thông 04 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.01 155 Đạt20092370 Giáp Trọng Tấn 22/04/1991 CK chế tạo máy 8 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 3.11 157.5 Đạt20092371 Nguyễn Đức Tấn 03/05/1991 Kỹ thuật điện 2 K54 KT Điện KD 2.92 158 Đạt20092372 Nguyễn Đức Tấn 16/06/1991 Điều khiển và TĐH5 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.86 159 Đạt20092368 Nguyễn Khắc Tần 06/03/1991 Điều khiển và TĐH1 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.53 155 Không đạt Không đạt điểm Toeic 235>=45020109371 Nguyễn Vỹ Tạo 01/01/1991 CN- Điện tử-Viễn thông 2-K55 CN- Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.68 124 Đạt20092376 Nguyễn Văn Tất 04/01/1991 Điện tử-Viễn thông 07 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.24 155 Đạt20092308 Hoàng Minh Tâm 23/10/1991 Kỹ thuật vật liệu K54 Kỹ thuật vật liệu KKHVCNVL 3.12 156 Đạt20105116 Nguyễn Công Tâm 15/10/1992 TA.04 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 2.42 132 Đạt20092310 Nguyễn Thế Tâm 09/11/1991 KSTN Công Nghệ Thông Tin K54 KSTN Công Nghệ Thông Tin TTDTTN 3.12 155 Đạt20076354 Nguyễn Thị Thanh Tâm 29/08/1987 Quản trị DN K52 Quản trị Doanh nghiệp KKTVQL 2.79 106.5 Đạt20096105 Nguyễn Thị Thanh Tâm 02/01/1990 Quản trị kinh doanh K54 Quản trị kinh doanh (CH) KKTVQL 2.69 91 Không đạt Không đạt điểm Toeic 330>=45020092318 Trần Tiến Tâm 13/05/1991 Toán-Tin ứng dụng 2 K54 Toán-Tin ứng dụng KTTD 2.74 155 Đạt20092317 Trần Thị Thanh Tâm 06/08/1991 Điện tử-Viễn thông 05 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.23 154 Không đạt Không đạt điểm Toeic 410>=45020092321 Trịnh Thị Tâm 03/09/1991 Kỹ thuật thực phẩm 2 K54 Kỹ thuật thực phẩm VCNSHVTP 3.02 158 Không đạt Không đạt điểm Toeic 425>=45020092322 Vương Sỹ Tâm 04/05/1991 Điện tử-Viễn thông 01 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.82 156 Đạt20092327 Đặng Tài Tân 16/04/1991 Điều khiên tự động (CTTT) K54 Điều khiên tự động (CTTT) TTDTTN 3.27 158 Đạt20092325 Đào Đức Tân 16/08/1991 Điện tử-Viễn thông 07 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.86 154 Không đạt Không đạt điểm Toeic 390>=45020092332 Đỗ Văn Tân 16/01/1991 Điện tử-Viễn thông 05 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.14 155 Đạt20092329 Đoàn Trung Tân 22/07/1991 Vật lý kỹ thuật K54 Vật lý kỹ thuật VVLKT 2.82 160 Đạt

20092333 Giang Ngọc Tân 11/03/1991 Vi điện tử (CTTT) K54 Vi điện tử (CTTT) TTDTTN 2.51 153 Không đạt chưa đủ ĐK tốt nghiệp:6<0 chỉ mới đạt được:CNBB:122;TC:3;BSCNKS1:15;TTTN1:3;ĐAKLTN1:10;, ĐK:CNBB:128+TC:3+BSCNKS1:15+TTTN1:3+ĐAKLTN1:9<0nợ môn :EE3000E;

20092336 Lê Bá Tân 28/06/1991 Kỹ thuật thực phẩm 1 K54 Kỹ thuật thực phẩm VCNSHVTP 2.48 161 Không đạt Không đạt điểm Toeic 335>=45020109129 Lê Văn Tân 16/02/1991 CN- Cơ điện tử 2-K55 CN- Cơ điện tử KCK 2.48 123 Không đạt Không đạt điểm Toeic 250>=45020092340 Mai Nhật Tân 04/08/1991 Vi điện tử (CTTT) K54 Vi điện tử (CTTT) TTDTTN 2.77 156 Đạt20092342 Nguyễn Anh Tân 10/11/1991 Điều khiển và TĐH7 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.68 159 Đạt20075112 Nguyễn Hoàng Tân 19/10/1989 D3K52 Anh văn CN KHKT&CN KNN 2.46 168 Đạt20109640 Nguyễn Minh Tân 27/05/1992 CN- Công nghệ thông tin 2-K55 CN - Công nghệ thông tin KCNTT 2.57 122 Đạt20093606 Nguyễn Quốc Tân 18/02/1991 Kỹ thuật điện 2 K54 KT Điện KD 2.63 158 Đạt20083475 Nguyễn Văn Tân 02/09/1990 Kỹ thuật năng lượng K53 Kỹ thuật Năng lượng VKHVCNNL 2.21 177 Đạt20092352 Nguyễn Văn Tân 20/06/1991 Cơ Điện Tử (CTTT) K54 Cơ Điện Tử (CTTT) TTDTTN 2.81 177 Không đạt Không đạt TN DO toeic 530<65020092350 Nguyễn Văn Tân 06/10/1991 Điện tử-Viễn thông 11 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.75 155 Đạt20092353 Nguyễn Viết Tân 02/04/1991 AS1 K54 CNTT Việt-Nhật - AS BDHDADTCVT 2.96 188 Đạt20092354 Nguyễn Việt Tân 10/07/1991 Vi điện tử (CTTT) K54 Vi điện tử (CTTT) TTDTTN 3.86 156 Đạt20092355 Nguyễn Xuân Tân 10/10/1991 Điện tử-Viễn thông 10 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.89 155 Đạt20092359 Phùng Hữu Tân 31/12/1991 Điện tử-Viễn thông 03 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.59 155 Đạt20082327 Trần Đức Tân 22/01/1990 Kỹ thuật máy tính K53 Kỹ thuật máy tính KCNTT 2.32 178 Đạt

20092362 Trần Ngọc Tân 14/12/1991 KSTN Điện Tử Viễn Thông K54 KSTN Điện tử viễn thông TTDTTN 2.82 153 Không đạt chưa đủ ĐK tốt nghiệp:2<0 chỉ mới đạt được:CNBB:141;TTTN:3;ĐAKLTN:9;, ĐK:CNBB:143 + TTTN:3 + ĐAKLTN:9<0nợ môn :ET2020; -Không đạt điểm Toeic 240>=600

20092363 Trương Ngọc Tân 06/05/1991 KSCLC Hệ thống thông tin K54 KSCLC Hệ thống thông tin TTDTTN 2.83 210 Không đạt Không đạt điểm Toeic 490>=60020092365 Vũ Nhật Tân 08/04/1991 AS2 K54 CNTT Việt-Nhật - AS BDHDADTCVT 3.22 186 Đạt20092367 Vũ Văn Tân 26/10/1991 Kỹ thuật điện 1 K54 KT Điện KD 2.87 155 Đạt20092688 Bùi Đăng Tiến 28/10/1991 CK chế tạo máy 2 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 2.59 157.5 Đạt

20092691 Đinh Quang Tiến 16/07/1991 AS2 K54 CNTT Việt-Nhật - AS BDHDADTCVT 2.67 184 Không đạt chưa đủ ĐK tốt nghiệp:3<0 chỉ mới đạt được:CNBB:173;TTTN:2;ĐAKLTN:9;, ĐK:CNBB:176 + TTTN:2 + ĐAKLTN:9<0nợ môn :IT4212;

20092693 Hoàng Mạnh Tiến 08/12/1990 Công nghệ thông tin 2 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 2.56 150 Không đạt

chưa đủ ĐK tốt nghiệp:1<0 chỉ mới đạt được:TCTD:12;GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;ĐH3:16;BSCNKS3:13;TCKS3:10;ĐAKLTN3:12;, ĐK:TCTD*14+GDĐCBB:10+CSKTCBB:26+CSNBB:51+TCTD:13+ĐH3:16+BSCNKS3:13+TCKS3:9+ĐAKLTN3:12<0-Không đạt điểm Toeic 365>=450

Page 28: Kết quả xét tốt nghiệp kỳ 20132B - 28/07/2014 - SISsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetTotNghiep/xetTN20132B.pdf · Chú ý: chưa đủ ĐK tốt nghiệp:2

20092697 Hoàng Văn Tiến 18/11/1991 Vật liệu điện tử & nano CTTT K54 Vật liệu ĐT và nano CTTT TTDTTN 2.7 166 Đạt20092699 Lê Quyết Tiến 04/12/1991 Điện tử-Viễn thông 07 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.64 158 Đạt20092701 Nguyễn Khắc Tiến 15/02/1991 Kỹ thuật hóa học 5 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 3.25 156 Không đạt Không đạt điểm Toeic 395>=45020092703 Nguyễn Minh Tiến 02/01/1991 AS1 K54 CNTT Việt-Nhật - AS BDHDADTCVT 2.57 188 Đạt20092707 Nguyễn Quang Tiến 14/11/1991 KSTN Công Nghệ Thông Tin K54 KSTN Công Nghệ Thông Tin TTDTTN 3.3 155 Đạt20092706 Nguyễn Quang Tiến 10/05/1991 Điều khiển và TĐH1 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.72 158 Đạt20092708 Nguyễn Quý Tiến 02/11/1991 CK chế tạo máy 6 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 2.47 157.5 Không đạt Không đạt điểm Toeic 375>=45020072882 Nguyễn Tuý Tiến 23/09/1988 Chế tạo máy 5 K52 Công nghệ Chế tạo máy KCK 2.2 185 Đạt20063196 Nguyễn Thanh Tiến 26/08/1984 Vật lý và KT ánh sáng K53 Vật lý và Kỹ thuật Ánh sáng VVLKT 2.46 179 Đạt20109671 Nguyễn Thị Tiến 29/11/1992 CN- Công nghệ thông tin 4-K55 CN - Công nghệ thông tin KCNTT 2.78 122 Không đạt Không đạt điểm Toeic 420>=45020096244 Nguyễn Văn Tiến 04/08/1990 CK chế tạo máy 2 K54 Cơ khí chế tạo máy (CH) KCK 2.65 84 Đạt20092712 Nguyễn Xuân Tiến 31/10/1991 Điều khiển và TĐH2 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.64 158 Đạt20092716 Phạm Quang Tiến 13/02/1991 Kỹ thuật điện 3 K54 KT Điện KD 2.84 157 Đạt20092721 Tạ Ngọc Tiến 02/04/1991 Điện tử-Viễn thông 03 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.88 153 Đạt20093639 Trần Tiến 30/12/1991 Điện tử-Viễn thông 02 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.89 157 Đạt20093640 Trương Minh Tiến 09/10/1991 Điều khiển và TĐH7 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 3.01 155 Không đạt Không đạt điểm Toeic 415>=45020092723 Vũ Duy Tiến 07/08/1991 Kỹ thuật in và Truyền thông K54 Kỹ thuật in và Truyền thông KCNHH 3.06 152 Đạt20092725 Vũ Hồng Tiến 02/07/1991 KSCLC Hệ thống thông tin K54 KSCLC Hệ thống thông tin TTDTTN 2.86 210 Không đạt Không đạt TN do TOEIC 430<60020092727 Vũ Văn Tiến 08/06/1991 Điện tử-Viễn thông 05 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.97 155 Đạt20092729 Đàm Xuân Tiệp 10/05/1991 Điện tử-Viễn thông 04 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.88 160 Đạt

20096193 Hoàng Bá Tiệp 15/11/1989 Kỹ thuật điện 3 K54 KT Điện (CH) KD 2.79 98 Không đạt

Thiếu CC QS;chưa đủ ĐK tốt nghiệp:0+10*9<0 chỉ mới đạt được:TCTD:10;CSNBB:28;ĐH1:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐH2:20;BSCNKS2:12;TCKS2:4;TCKS3:7;TTTN1:3;ĐAKLTN1:9;, ĐK:TCTD*9+CSNBB:28+TCTD:8+((ĐH1:20+BSCNKS1:17+TCKS1:8)|(ĐH2:20+BSCNKS2:12+TCKS2:4+TCKS3:7))+TTTN1:3+ĐAKLTN1:9<0nợ môn :MIL1120;

20092734 Phạm Hữu Tiệp 24/01/1991 Điện tử-Viễn thông 08 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.04 155 Không đạt Không đạt TN do TOEIC 335<45020096246 Trần Văn Tiệp 30/08/1989 CK chế tạo máy 4 K54 Cơ khí chế tạo máy (CH) KCK 2.61 83 Đạt20092736 Trần Văn Tiệp 16/11/1991 Cơ khí động lực 2 K54 Cơ khí động lực VCKDL 2.94 156 Đạt20092744 Đinh Xuân Tín 17/09/1991 CK chế tạo máy 7 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 2.76 157 Đạt

20109582 Đặng Văn Tình 08/06/1989 CN- Điện tử-Viễn thông 1-K55 CN- Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.58 119 Không đạtchưa đủ ĐK tốt nghiệp:3<0 chỉ mới đạt được:GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:40;CNBB:14;TC:5;TTTN:12;ĐAKLTN:6;, ĐK:GDĐCBB:33 + CSKTCBB:9 + CSNBB:40 + CNBB:14 + TC:8 + TTTN:12 + ĐAKLTN:6<0

20092737 Đào Xuân Tình 13/09/1991 Điện tử-Viễn thông 09 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.9 159 Đạt20092738 Đỗ Xuân Tình 10/03/1991 Điện tử-Viễn thông 07 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.41 154 Đạt20092740 Nguyễn Công Tình 05/11/1990 Điều khiển và TĐH3 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.91 155 Đạt20093641 Nguyễn Văn Tình 10/02/1991 Cơ điện tử 2 K54 Cơ điện tử KCK 2.8 158 Đạt20092749 Đỗ Trọng Tĩnh 01/07/1991 Điện tử-Viễn thông 09 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.94 156 Đạt20093643 Nguyễn Đình Tĩnh 18/08/1991 Điện tử-Viễn thông 09 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.35 157 Đạt20092747 Nguyễn Tài Tỉnh 02/01/1991 Điều khiển và TĐH5 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 3.05 155 Đạt20092748 Phạm Xuân Tỉnh 13/05/1991 Kỹ thuật điện 2 K54 KT Điện KD 3.06 157 Đạt20092781 Bùi Xuân Toán 12/08/1991 CK chế tạo máy 8 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 2.84 157.5 Không đạt Không đạt điểm Toeic 380>=450

20092783 Nguyễn Duy Toán 27/10/1991 KSTN Điện Tử Viễn Thông K54 KSTN Điện tử viễn thông TTDTTN 3.44 153 Không đạt chưa đủ ĐK tốt nghiệp:2<0 chỉ mới đạt được:CNBB:141;TTTN:3;ĐAKLTN:9;, ĐK:CNBB:143 + TTTN:3 + ĐAKLTN:9<0nợ môn :ET2020; -Không đạt điểm Toeic 305>=600

20092784 Phan Công Toán 10/12/1991 Điều khiển và TĐH4 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.9 155 Đạt20092754 Bùi Văn Toàn 28/06/1991 Công nghệ thông tin 2 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 2.67 150 Đạt

20082692 Đặng Hải Toàn 06/10/1990 Máy chính xác K53 Cơ khí chính xác & quang học KCK 2.12 175 Không đạt

chưa đủ ĐK tốt nghiệp:4.5<0 chỉ mới đạt được:GDĐCBB:44;CSKTCBB:23;CSNBB:48;CNBB:23;TCI:12;TCII:11;TTTN:4;ĐAKLTN:10;, ĐK:GDĐCBB: 43 + CSKTCBB:22 + CSNBB:48.5 + CNBB:27 + ((TCI:12 + TCII:10)|(TCI:14 + TCII:8)) + TTTN:4 + ĐAKLTN:10<0

20092757 Đỗ Trọng Toàn 03/07/1991 Điện tử-Viễn thông 01 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.62 156 Đạt20092758 Đỗ Văn Toàn 10/02/1991 CK chế tạo máy 8 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 2.51 157 Không đạt Không đạt điểm Toeic 360>=45020092761 Hoàng Văn Toàn 11/07/1991 Kỹ thuật Y Sinh (CTTT) K54 Kỹ Thuật Y Sinh (CTTT) TTDTTN 2.86 161 Không đạt Không đtạ TN do TOEIC 495<65020092763 Nguyễn Đức Toàn 20/10/1991 Điều khiển và TĐH1 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.74 159 Đạt20092767 Nguyễn Phong Toàn 11/12/1991 CK chế tạo máy 4 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 2.56 157.5 Đạt

20109393 Nguyễn Phúc Toàn 25/08/1992 CN- Điều khiển & Tự động hóa 1-K55 CN- Điều khiển & Tự động hóa KD 2.15 121 Đạt

20092769 Nguyễn Văn Toàn 12/02/1991 Điện tử-Viễn thông 02 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.88 156 Đạt

20092775 Thân Văn Toàn 17/09/1991 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 2 K54 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh VKHVCNNL 2.35 156 Không đạt

chưa đủ ĐK tốt nghiệp:1+10*9<0 chỉ mới đạt được:TCTD:10;GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:62;ĐH1:14;BSCNKS1:14;TCKS1:8;TCKS2:8;ĐAKLTN1:12;, ĐK:TCTD*9+GDĐCBB:10+CSKTCBB:26+CSNBB:62+TCTD:8+ĐH1:14+BSCNKS1:15+TCKS1:8+TCKS2:8+ĐAKLTN1:12<0

20072956 Trần Văn Toàn 25/11/1988 Kỹ thuật máy tính K52 Kỹ thuật máy tính KCNTT 2.12 179 Đạt20092777 Trần Viết Toàn 29/10/1991 Điều khiển và TĐH6 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 3.22 155 Đạt20092779 Vũ Mạnh Toàn 26/10/1991 CK chế tạo máy 7 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 2.79 157.5 Không đạt Không đạt điểm Toeic 325>=45020092785 Cao Quang Toản 20/08/1989 CK chế tạo máy 7 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 2.59 157.5 Đạt20082724 Cao Văn Toản 31/10/1990 Công nghệ phần mềm K53 Công nghệ Phần mềm KCNTT 2.99 175 Đạt20092786 Cù Xuân Toản 08/08/1991 Điện tử-Viễn thông 12 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.07 156 Đạt20092787 Lê Văn Toản 12/06/1991 KTMT và truyền thông 2 K54 KT máy tính & TT KCNTT 2.67 154 Không đạt Không đạt điểm Toeic 360>=45020092789 Nguyễn Quốc Toản 19/03/1991 Điều khiển và TĐH5 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.54 156 Không đạt Không đạt điểm Toeic 375>=45020092792 Nguyễn Văn Toản 18/10/1991 KSTN Cơ Điện Tử K54 KSTN Cơ Điện Tử TTDTTN 3.28 163 Không đạt Không đạt điểm Toeic 520>=60020092793 Phạm Quang Toản 20/01/1991 Công nghệ thông tin 1 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 3.27 153 Đạt20092800 Nguyễn Khắc Tới 20/03/1991 KSTN Công Nghệ Thông Tin K54 KSTN Công Nghệ Thông Tin TTDTTN 3.33 155 Không đạt Không đạt điểm Toeic 510>=60020082733 Nguyễn Văn Tới 01/09/1990 KTHN&Vật lý môi trường K53 Kỹ thuật Hạt nhân & Vật lý Môi trường VKTHNVVLMT 2.22 162 Đạt20092797 Trần Duy Tơn 13/12/1991 Điện tử-Viễn thông 11 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.61 154 Đạt

20109425 An Ngọc Tú 19/11/1992 CN- Điều khiển & Tự động hóa 2-K55 CN- Điều khiển & Tự động hóa KD 2.71 120 Không đạt Không đạt điểm Toeic 355>=450

20093179 Cao Minh Tú 20/01/1991 Điện tử-Viễn thông 04 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.83 156 Không đạt Không đạt điểm Toeic 350>=45020093670 Chu Đức Tú 13/04/1991 Cơ điện tử 2 K54 Cơ điện tử KCK 2.75 157 Đạt

Page 29: Kết quả xét tốt nghiệp kỳ 20132B - 28/07/2014 - SISsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetTotNghiep/xetTN20132B.pdf · Chú ý: chưa đủ ĐK tốt nghiệp:2

20093180 Đoàn Minh Tú 23/10/1991 ICT54-1 CNTT-TT KCNTT 2.86 161 Đạt20093184 Lê Anh Tú 11/11/1991 Vi điện tử (CTTT) K54 Vi điện tử (CTTT) TTDTTN 2.92 156 Không đạt Không đtạ TN do TOEIC 575<650

20093186 Lê Văn Tú 12/02/1991 Toán-Tin ứng dụng 1 K54 Toán-Tin ứng dụng KTTD 2.42 155 Không đạt

chưa đủ ĐK tốt nghiệp:6+6*4<0 chỉ mới đạt được:TCTD:6;GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:62;TCCD1:3;TCCD2:3;TCCD3:3;TCCD4:3;TCCD5:3;ĐAKLTN:0;, ĐK:TCTD*4+GDĐCBB:10+CSKTCBB:26+CSNBB:62+TCTD:3+TCCD1:3+TCCD2:3+TCCD3:3+TCCD4:3+TCCD5:3+ĐAKLTN:6<0nợ môn :MI4900; -Không đạt điểm Toeic 400>=450

20093189 Nguyễn Anh Tú 07/09/1991 KSTN Cơ Điện Tử K54 KSTN Cơ Điện Tử TTDTTN 3.32 163 Không đạt Không đạt điểm Toeic 370>=60020093191 Nguyễn Anh Tú 30/08/1991 Cơ điện tử 3 K54 Cơ điện tử KCK 2.74 157 Không đạt Không đạt điểm Toeic 285>=45020093200 Nguyễn Thanh Tú 06/04/1991 Điều khiển và TĐH5 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.87 155 Đạt20093199 Nguyễn Thanh Tú 03/11/1991 KTMT và truyền thông 1 K54 KT máy tính & TT KCNTT 2.79 156 Đạt20096249 Nguyễn Trung Tú 27/10/1989 CK chế tạo máy 2 K54 Cơ khí chế tạo máy (CH) KCK 2.57 84 Không đạt Thiếu CC TD;-Không đạt điểm Toeic 385>=45020093201 Nguyễn Văn Tú 07/05/1991 Kỹ thuật Y Sinh (CTTT) K54 Kỹ Thuật Y Sinh (CTTT) TTDTTN 2.96 161 Không đạt Không đạt TN do TOEIC 520<65020093204 Phạm Ngọc Tú 25/07/1991 Điện tử-Viễn thông 03 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.1 154 Đạt20093205 Phí Ngọc Tú 06/04/1991 Kỹ thuật Y Sinh (CTTT) K54 Kỹ Thuật Y Sinh (CTTT) TTDTTN 2.81 161 Đạt20093207 Trần Quang Tú 27/11/1991 Điều khiển và TĐH4 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.61 157 Đạt20093209 Trần Văn Tú 02/10/1991 Cơ điện tử 3 K54 Cơ điện tử KCK 2.9 156 Đạt20093673 Trương Văn Tú 25/02/1991 Cơ khí động lực 1 K54 Cơ khí động lực VCKDL 2.77 160 Không đạt Không đạt điểm Toeic 415>=45020093210 Võ Tiến Tú 03/10/1991 KSCLC Hệ thống thông tin K54 KSCLC Hệ thống thông tin TTDTTN 2.89 210 Đạt20092953 Bùi Anh Tuấn 01/06/1990 Điều khiển và TĐH4 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.84 156 Đạt20092957 Dư Văn Tuấn 19/05/1991 Điện tử-Viễn thông 10 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.73 154 Đạt

20096367 Đặng Anh Tuấn 11/11/1990 Toán tin (CH) K54 Toán-Tin ứng dụng (CH) KTTD 2.59 101 Không đạt

chưa đủ ĐK tốt nghiệp:10<0 chỉ mới đạt được:TCTD:3;CSNBB:47;TCCD1:3;TCCD2:3;TCCD3:3;TCCD4:3;TCCD5:3;BSCNKS1:15;TCKS1:9;ĐAKLTN1:12;, ĐK:TCTD*7+CSNBB:54+TCTD:6+TCCD1:3+TCCD2:3+TCCD3:3+TCCD4:3+TCCD5:3+BSCNKS1:15+TCKS1:9+ĐAKLTN1:12<0nợ môn :MI3320; MI3350; MI3330; MI3360;

20073131 Đặng Anh Tuấn 28/02/1989 Truyền thông và mạng máy tính K52 Truyền thông và Mạng máy tính KCNTT 2.91 180 Đạt20109406 Đặng Hoàng Quốc Tuấn 27/08/1991 CN- Công nghệ thông tin 2-K55 CN - Công nghệ thông tin KCNTT 2.68 122 Không đạt Không đạt điểm Toeic 325>=45020092964 Đỗ Anh Tuấn 18/01/1991 Kỹ thuật môi trường K54 Kỹ thuật Môi trường VKHVCNMT 2.56 154 Đạt20092963 Đỗ Anh Tuấn 02/02/1991 Công nghệ thông tin 2 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 3.39 150 Đạt20092966 Hà Anh Tuấn 11/12/1991 Điện tử-Viễn thông 03 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.91 154 Đạt20092967 Hoàng Anh Tuấn 30/08/1991 CK chế tạo máy 2 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 2.42 157 Đạt20092968 Hoàng Đình Tuấn 14/09/1991 Cơ Điện Tử (CTTT) K54 Cơ Điện Tử (CTTT) TTDTTN 2.87 177 Đạt20092969 Hoàng Trọng Tuấn 12/09/1991 Điều khiển và TĐH8 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.85 157 Không đạt Không đạt điểm Toeic 405>=45020092972 Hoàng Văn Tuấn 12/05/1991 Công nghệ thông tin 3 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 2.7 150 Đạt20073147 Lã Ngọc Tuấn 12/07/1989 KT Môi trường K52 Kỹ thuật Môi trường VKHVCNMT 2.01 178 Đạt20092978 Lê Đắc Thanh Tuấn 05/12/1991 KSCLC Hệ thống thông tin K54 KSCLC Hệ thống thông tin TTDTTN 2.42 210 Không đạt Không đạt điểm Toeic 350>=60020093657 Lê Đăng Tuấn 01/10/1991 Điều khiển và TĐH1 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.54 155 Không đạt Không đạt điểm Toeic 310>=45020092980 Lê Ích Tuấn 22/12/1991 Điều khiển và TĐH3 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.83 156 Đạt20092982 Lê Văn Tuấn 25/08/1991 Công nghệ thông tin 2 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 2.92 151 Đạt20092985 Lưu Mạnh Tuấn 25/03/1991 Kỹ thuật điện 1 K54 KT Điện KD 2.94 155 Đạt20093658 Ngô Mạnh Tuấn 27/10/1991 KTMT và truyền thông 2 K54 KT máy tính & TT KCNTT 2.77 154 Đạt20092989 Nguyễn Anh Tuấn 11/12/1991 KTMT và truyền thông 2 K54 KT máy tính & TT KCNTT 3.07 152 Đạt20092993 Nguyễn Anh Tuấn 24/10/1991 KTMT và truyền thông 2 K54 KT máy tính & TT KCNTT 3.35 152 Đạt

20109885 Nguyễn Anh Tuấn 19/11/1991 CN- Điện tử-Viễn thông 3-K55 CN- Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.67 119 Không đạtchưa đủ ĐK tốt nghiệp:3<0 chỉ mới đạt được:GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:40;CNBB:14;TC:5;TTTN:12;ĐAKLTN:6;, ĐK:GDĐCBB:33 + CSKTCBB:9 + CSNBB:40 + CNBB:14 + TC:8 + TTTN:12 + ĐAKLTN:6<0-Không đạt Toeic 350>=450

20073171 Nguyễn Anh Tuấn 08/09/1989 Toán tin 2 K52 Toán-Tin KTTD 2.13 181 Đạt20092988 Nguyễn Anh Tuấn 10/08/1991 Điều khiển và TĐH3 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.63 155 Không đạt Không đạt điểm Toeic 315>=45020092991 Nguyễn Anh Tuấn 17/10/1991 Kỹ thuật điện 2 K54 KT Điện KD 2.92 158 Đạt20092992 Nguyễn Anh Tuấn 20/03/1991 Công nghệ thông tin 4 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 2.74 150 Đạt20092990 Nguyễn Anh Tuấn 17/01/1991 ICT54-1 CNTT-TT KCNTT 3.34 162 Đạt20092997 Nguyễn Huy Tuấn 09/01/1991 Công nghệ thông tin 4 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 2.47 150 Đạt20092999 Nguyễn Mạnh Tuấn 09/11/1991 Kỹ thuật Y Sinh (CTTT) K54 Kỹ Thuật Y Sinh (CTTT) TTDTTN 3 161 Không đạt Không đạt TN do TOEIC 645<650

20093000 Nguyễn Mạnh Tuấn 12/11/1991 CK chế tạo máy 2 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 2.47 159.5 Không đạt

chưa đủ ĐK tốt nghiệp:0+10*9<0 chỉ mới đạt được:TCTD:10;GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:67.5;ĐH1:0;BSCNKS1:0;TCKS1:0;ĐH2:0;BSCNKS2:0;TCKS2:4;ĐH3:10;BSCNKS3:18;TCKS3:6;ĐH4:0;BSCNKS4:0;TCKS4:4;ĐH5:0;BSCNKS5:0;TCKS5:0;TTTN:3;ĐAKLTN1:9;, ĐK:TCTD*9+GDĐCBB:10+CSKTCBB:26+CSNBB:67+TCTD:8+((ĐH1:10+BSCNKS1:16+TCKS1:8)|(ĐH2:10+BSCNKS2:16+TCKS2:8)|(ĐH3:10+BSCNKS3:18+TCKS3:6)|(ĐH4:10+BSCNKS4:16+TCKS4:8)|(ĐH5:10+BSCNKS5:14+TCKS5:10))+TTTN:3+ĐAKLTN1:9<0

20096415 Nguyễn Minh Tuấn 08/09/1987 Toán tin (CH) K54 Toán-Tin ứng dụng (CH) KTTD 2.57 101 Không đạt

chưa đủ ĐK tốt nghiệp:10<0 chỉ mới đạt được:TCTD:3;CSNBB:47;TCCD1:3;TCCD2:3;TCCD3:3;TCCD4:3;TCCD5:3;BSCNKS1:15;TCKS1:9;ĐAKLTN1:12;, ĐK:TCTD*7+CSNBB:54+TCTD:6+TCCD1:3+TCCD2:3+TCCD3:3+TCCD4:3+TCCD5:3+BSCNKS1:15+TCKS1:9+ĐAKLTN1:12<0nợ môn :MI3320; MI3350; MI3330; MI3360;

20073870 Nguyễn Minh Tuấn 01/02/1989 Hoá Dầu 2 K52 Công nghệ Hữu cơ hoá dầu KCNHH 2.02 181 Đạt20093005 Nguyễn Quang Tuấn 19/12/1991 Công nghệ thông tin 3 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 3.12 156 Đạt20093004 Nguyễn Quang Tuấn 16/10/1991 Điện tử-Viễn thông 01 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.99 155 Đạt20093006 Nguyễn Thanh Tuấn 02/06/1991 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 2 K54 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh VKHVCNNL 3.05 158 Đạt20093008 Nguyễn Thanh Tuấn 28/08/1991 Điện tử-Viễn thông 09 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.2 155 Đạt20093007 Nguyễn Thanh Tuấn 05/05/1991 CK chế tạo máy 4 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 2.43 157.5 Đạt20082933 Nguyễn Thanh Tuấn 03/11/1990 Điện tử 2 K53 Điện tử Viễn thông KDTVT 2.56 180 Đạt20096139 Nguyễn Văn Tuấn 28/08/1990 Kỹ thuật vật liệu K54 Kỹ thuật vật liệu (CH) KKHVCNVL 2.96 91 Không đạt Không đạt điểm Toeic 225>=45020093011 Nguyễn Văn Tuấn 05/08/1990 Kỹ thuật môi trường K54 Kỹ thuật Môi trường VKHVCNMT 2.53 154 Đạt20096312 Nguyễn Văn Tuấn 07/10/1989 Điều khiển và TĐH6 K54 Điều khiển TĐH (CH) KD 2.89 96 Không đạt Không đạt điểm Toeic 265>=45020093014 Nguyễn Văn Tuấn 24/05/1991 Điện tử-Viễn thông 07 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.43 158 Đạt20096313 Nguyễn Văn Tuấn 30/10/1990 Điều khiển và TĐH7 K54 Điều khiển TĐH (CH) KD 2.93 98 Đạt20093020 Phạm Anh Tuấn 10/12/1991 Kỹ thuật hóa học 6 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 2.8 157 Đạt

Page 30: Kết quả xét tốt nghiệp kỳ 20132B - 28/07/2014 - SISsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetTotNghiep/xetTN20132B.pdf · Chú ý: chưa đủ ĐK tốt nghiệp:2

20093663 Phạm Anh Tuấn 11/05/1991 AS2 K54 CNTT Việt-Nhật - AS BDHDADTCVT 2.42 187 Đạt20093018 Phạm Anh Tuấn 03/06/1991 KSTN Công Nghệ Thông Tin K54 KSTN Công Nghệ Thông Tin TTDTTN 3.39 155 Đạt20093023 Phạm Ngọc Tuấn 30/01/1991 Công nghệ thông tin 1 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 2.67 150 Không đạt Không đạt điểm Toeic 280>=450

20093024 Phạm Quốc Tuấn 04/04/1991 KSTN Cơ Điện Tử K54 KSTN Cơ Điện Tử TTDTTN 2.87 154 Không đạt chưa đủ ĐK tốt nghiệp:9<0 chỉ mới đạt được:CNBB:151;TTTN:3;ĐAKLTN:0;, ĐK:CNBB:151 + TTTN:3 + ĐAKLTN:9<0nợ môn :ME4366; -Không đạt điểm Toeic 565>=600

20093025 Phạm Thanh Tuấn 06/01/1991 CK chế tạo máy 7 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 2.71 157.5 Không đạt Không đạt điểm Toeic 275>=45020109672 Phạm Thanh Tuấn 30/08/1992 CN- Công nghệ thông tin 3-K55 CN - Công nghệ thông tin KCNTT 2.68 122 Đạt

20109687 Phạm Thanh Tuấn 05/02/1991 CN- Điều khiển & Tự động hóa 2-K55 CN- Điều khiển & Tự động hóa KD 2.23 121 Không đạt Không đạt điểm Toeic 265>=450

20093027 Phạm Văn Tuấn 15/08/1991 Tài chính-Ngân hàng K54 Tài chính-Ngân hàng KKTVQL 2.48 132 Không đạt chưa đủ ĐK tốt nghiệp:1<0 chỉ mới đạt được:TCTD:14;CNBB:84;TCI:26;TTTN:2;ĐAKLTN:6;, ĐK:TCTD*14+CNBB:85+ TCI:20+ TCTD:13 + TTTN:2 + ĐAKLTN:6<0

20104827 Phan Trọng Tuấn 06/05/1991 Tài chính-Ngân hàng 1-K55 Tài chính-Ngân hàng KKTVQL 2.55 128 Không đạt nợ môn :FL1100; 20093028 Quản Đắc Tuấn 10/07/1991 Kỹ thuật điện 1 K54 KT Điện KD 2.82 157 Đạt20093029 Thịnh Văn Tuấn 02/08/1991 Điều khiển và TĐH8 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.74 155 Đạt20093789 Trần Đình Tuấn 26/02/1991 KTMT và truyền thông 1 K54 KT máy tính & TT KCNTT 2.6 152 Không đạt Không đạt điểm Toeic 345>=45020093035 Trần Văn Tuấn 16/09/1991 CK chế tạo máy 7 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 2.78 159.5 Đạt20093664 Trần Văn Tuấn 26/08/1990 Điều khiển và TĐH6 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.63 155 Không đạt Không đạt điểm Toeic 360>=45020093036 Trịnh Bảo Tuấn 12/08/1991 Cơ điện tử 1 K54 Cơ điện tử KCK 2.38 156 Đạt20093037 Trịnh Nhật Tuấn 11/10/1991 Công nghệ thông tin 2 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 2.73 150 Đạt20109113 Viêm Văn Tuấn NULL CN- Cơ điện tử 2-K55 CN- Cơ điện tử KCK 2.36 123 Không đạt Không đạt điểm Toeic 345>=45020093038 Vũ Anh Tuấn 10/08/1991 Cơ điện tử 1 K54 Cơ điện tử KCK 2.68 156 Đạt20082860 Dương Văn Tuân 16/02/1990 Tự động hoá 1 K53 Tự động hoá XHCN KD 3.09 181 Đạt20073109 Lê Minh Tuân 18/01/1989 KSTN Công Nghệ Thông Tin K52 KSTN Công Nghệ Thông Tin TTDTTN 3.22 168 Đạt20092941 Lê Thành Tuân 16/11/1991 Điện tử-Viễn thông 04 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.98 155 Đạt20092943 Nguyễn Ngọc Tuân 12/02/1991 Điều khiển và TĐH5 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.67 155 Đạt20092947 Phạm Văn Tuân 28/07/1990 Điện tử-Viễn thông 05 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.51 154 Đạt20092949 Trần Đức Tuân 05/12/1991 KSCLC Tin học công nghiệp K54 KSCLC Tin học công nghiệp TTDTTN 3.33 208 Không đạt Không đạt điểm Toeic 415>=60020093042 Triệu Đình Tuệ 02/04/1991 Kỹ thuật thực phẩm 1 K54 Kỹ thuật thực phẩm VCNSHVTP 2.78 158 Đạt20093667 Bùi Nguyên Tùng 23/08/1991 Điều khiển và TĐH1 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.96 156 Đạt20073278 Bùi Quang Tùng 13/04/1989 Máy và tự động thuỷ khí K52 Máy tự động thủy khí VCKDL 2.33 180 Đạt20109985 Bùi Thanh Tùng 12/11/1992 CN- Công nghệ thông tin 3-K55 CN - Công nghệ thông tin KCNTT 2.5 122 Không đạt Không đạt điểm Toeic 260>=45020093075 Dương Sơn Tùng 11/02/1991 IS K54 CNTT Việt-Nhật - IS BDHDADTCVT 2.51 186 Không đạt Không đạt Toeic 345>=45020093077 Dương Thanh Tùng 01/01/1991 Kỹ thuật điện 1 K54 KT Điện KD 2.61 157 Đạt20093081 Đào Duy Tùng 03/06/1991 Kỹ thuật Y Sinh (CTTT) K54 Kỹ Thuật Y Sinh (CTTT) TTDTTN 3.47 161 Đạt20093083 Đào Thanh Tùng 18/11/1991 Điện tử-Viễn thông 01 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.27 156 Đạt20082980 Đậu Đức Tùng 17/04/1990 Cơ Điện Tử (CTTT) K54 Cơ Điện Tử (CTTT) TTDTTN 2.5 177 Không đạt Không đạt TN do TOEIC 625<65020093087 Đinh Hoàng Tùng 15/11/1991 Vi điện tử (CTTT) K54 Vi điện tử (CTTT) TTDTTN 3.61 156 Đạt20093089 Đoàn Phong Tùng 19/10/1991 KTMT và truyền thông 1 K54 KT máy tính & TT KCNTT 3.46 154 Đạt20093094 Hoàng Thanh Tùng 05/05/1991 Điện tử-Viễn thông 01 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.88 155 Đạt20093095 Hoàng Trọng Tùng 02/02/1991 Điện tử-Viễn thông 12 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.02 154 Không đạt Không đạt điểm Toeic 420>=45020096141 Hứa Đình Tùng 14/03/1986 Kỹ thuật vật liệu K54 Kỹ thuật vật liệu (CH) KKHVCNVL 2.68 93 Không đạt Không đạt điểm Toeic 210>=45020093097 Lâm Viết Tùng 10/01/1991 Công nghệ thông tin 3 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 2.62 150 Đạt

20093104 Lê Thanh Tùng 14/09/1991 Kỹ thuật hóa học 1 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 2.55 155 Không đạt

chưa đủ ĐK tốt nghiệp:0+10*9<0 chỉ mới đạt được:TCTD:10;GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:57;ĐH1:17;BSCNKS1:19;TCKS1:10;TTTN1:3;ĐAKLTN1:9;, ĐK:TCTD*9+GDĐCBB:10 +CSKTCBB:26+CSNBB:57+TCTD:8 + ĐH1:17 + BSCNKS1:19+TCKS1:8+TTTN1:3+ĐAKLTN1:9<0

20093105 Lê Thanh Tùng 15/07/1991 CK chế tạo máy 6 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 2.43 157.5 Đạt20093101 Lê Thanh Tùng 02/01/1991 Công nghệ thông tin 2 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 2.68 150 Không đạt Không đạt điểm Toeic 385>=45020093108 Lê Thanh Tùng 22/01/1991 Điều khiển và TĐH5 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.67 156 Đạt20109767 Lê Thanh Tùng 04/06/1992 CN- Hóa dầu-K55 CN- CN KT Hóa học KCNHH 3.05 125 Đạt20093107 Lê Thanh Tùng 16/12/1991 CK chế tạo máy 5 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 2.58 157.5 Đạt20093106 Lê Thanh Tùng 16/10/1991 Công nghệ thông tin 1 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 2.55 151 Đạt

20109742 Lê Văn Tùng 11/09/1992 CN- Hóa dầu-K55 CN- CN KT Hóa học KCNHH 2.56 119 Không đạt

chưa đủ ĐK tốt nghiệp:6<0 chỉ mới đạt được:GDĐCBB:33;CSNBB:55;ĐH1:11;ĐH2:0;ĐH3:0;ĐH4:0;TTTN:12;ĐAKLTN:0;, ĐK:GDĐCBB:33+CSNBB:55+(ĐH1:8|ĐH2:8|ĐH3:8|ĐH4:8)+TTTN:12+ĐAKLTN:6<0nợ môn :CH4910; -Không đạt điểm Toeic 350>=450

20093109 Lê Văn Tùng 15/04/1991 KSTN Điện Tử Viễn Thông K54 KSTN Điện tử viễn thông TTDTTN 3.18 153 Không đạt Thiếu CC QS;chưa đủ ĐK tốt nghiệp:2<0 chỉ mới đạt được:CNBB:141;TTTN:3;ĐAKLTN:9;, ĐK:CNBB:143 + TTTN:3 + ĐAKLTN:9<0nợ môn :ET2020; -Không đạt điểm Toeic 470>=600

20104800 Lương Đức Tùng 20/11/1991 Kinh tế công nghiệp-K55 Kinh tế công nghiệp KKTVQL 2.63 127 Không đạt Không đạt điểm Toeic 420>=45020093110 Lương Thanh Tùng 05/07/1991 Điện tử-Viễn thông 07 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.98 154 Đạt20093113 Mai Thanh Tùng 28/12/1991 ICT54-2 CNTT-TT KCNTT 3.02 162 Đạt20093115 Ngô Thanh Tùng 02/09/1991 KTHN & VL môi trường K54 Kỹ thuật Hạt nhân & Vật lý môi trường VKTHNVVLMT 2.96 155 Đạt

20093116 Nguyễn Doãn Tùng 31/01/1991 Kỹ thuật điện 1 K54 KT Điện KD 2.53 158 Không đạt

chưa đủ ĐK tốt nghiệp:0+10*9<0 chỉ mới đạt được:TCTD:10;GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;TC:3;ĐH1:20;BSCNKS1:17;TCKS1:8;ĐH2:0;BSCNKS2:0;TCKS2:2;TCKS3:5;TTTN1:3;ĐAKLTN1:9;, ĐK:TCTD*9+GDĐCBB:10+CSKTCBB:26+CSNBB:51+TC:3+TCTD:8+((ĐH1:20+BSCNKS1:17+TCKS1:8)|(ĐH2:20+BSCNKS2:12+TCKS2:4+TCKS3:7))+TTTN1:3+ ĐAKLTN1:9<0-Không đạt điểm Toeic 425>=450

20093118 Nguyễn Đăng Tùng 25/10/1991 Điện tử-Viễn thông 02 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.29 157 Đạt20093120 Nguyễn Hữu Tùng 22/07/1991 Điều khiển và TĐH5 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.88 158 Đạt20093122 Nguyễn Minh Tùng 30/09/1990 Kỹ thuật hàng không K54 Kỹ thuật Hàng không VCKDL 2.8 155 Không đạt Không đạt điểm Toeic 405>=45020063622 Nguyễn Minh Tùng 11/09/1987 Kỹ thuật máy tính K52 Kỹ thuật máy tính KCNTT 2.34 180 Đạt20073324 Nguyễn Minh Tùng 11/04/1990 Quản trị Tài chính K52 Quản trị Tài chính-Kế toán KKTVQL 2.01 177.5 Đạt20093124 Nguyễn Sơn Tùng 05/11/1991 Điều khiển và TĐH6 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 3.09 155 Đạt20093141 Nguyễn Tiến Tùng 04/10/1991 CK chế tạo máy 3 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 2.36 157.5 Không đạt Không đạt điểm Toeic 305>=45020093139 Nguyễn Thanh Tùng 29/09/1991 Công nghệ thông tin 4 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 2.99 153 Đạt20093126 Nguyễn Thanh Tùng 01/11/1991 Công nghệ thông tin 4 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 2.87 150 Đạt20093128 Nguyễn Thanh Tùng 04/01/1991 Điện tử-Viễn thông 04 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.31 158 Không đạt Không đạt điểm Toeic 425>=45020093132 Nguyễn Thanh Tùng 09/12/1991 Điện tử-Viễn thông 04 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.84 155 Đạt

Page 31: Kết quả xét tốt nghiệp kỳ 20132B - 28/07/2014 - SISsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetTotNghiep/xetTN20132B.pdf · Chú ý: chưa đủ ĐK tốt nghiệp:2

20093130 Nguyễn Thanh Tùng 05/04/1991 Kỹ thuật hóa học 7 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 2.78 155 Đạt20093127 Nguyễn Thanh Tùng 01/12/1991 ICT54-2 CNTT-TT KCNTT 2.85 162 Đạt

20109418 Nguyễn Thanh Tùng 20/04/1992 CN- Điều khiển & Tự động hóa 1-K55 CN- Điều khiển & Tự động hóa KD 2.26 120 Không đạt Không đạt điểm Toeic 400>=450

20093133 Nguyễn Thanh Tùng 16/09/1991 Toán-Tin ứng dụng 2 K54 Toán-Tin ứng dụng KTTD 2.59 155 Không đạt

chưa đủ ĐK tốt nghiệp:6<0 chỉ mới đạt được:TCTD:6;GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:62;TCCD1:3;TCCD2:3;TCCD3:3;TCCD4:3;TCCD5:3;ĐAKLTN:0;, ĐK:TCTD*7+GDĐCBB:10+CSKTCBB:26+CSNBB:62+TCTD:6+TCCD1:3+TCCD2:3+TCCD3:3+TCCD4:3+TCCD5:3+ĐAKLTN:6<0

20093142 Nguyễn Văn Tùng 16/07/1990 CK chế tạo máy 7 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 2.59 157.5 Không đạt Không đạt điểm Toeic 325>=45020093147 Phạm Thanh Tùng 08/10/1991 KSTN Hoá Dầu K54 KSTN Hoá dầu TTDTTN 3.39 160 Đạt20093149 Phạm Thanh Tùng 17/11/1991 Điều khiển và TĐH5 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 3.06 156 Đạt20093146 Phạm Thanh Tùng 07/03/1991 Điều khiển và TĐH6 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.73 156 Đạt20093151 Phạm Thanh Tùng 23/07/1991 Điện tử-Viễn thông 12 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.96 155 Đạt20093153 Phạm Xuân Tùng 14/10/1991 Kỹ thuật vật liệu K54 Kỹ thuật vật liệu KKHVCNVL 2.9 156 Đạt20093699 Phan Thanh Tùng 08/04/1991 Kỹ thuật hóa học 1 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 2.63 157 Đạt20105145 Phan Thanh Tùng 19/10/1992 TA.04 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 3.47 132 Đạt20093154 Tạ Duy Tùng 12/05/1991 Điện tử-Viễn thông 05 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.26 155 Đạt20109422 Trần Bá Tùng 04/11/1992 CN- Công nghệ thông tin 4-K55 CN - Công nghệ thông tin KCNTT 2.55 123 Không đạt Không đạt điểm Toeic 300>=45020093158 Trần Duy Tùng 16/02/1991 Điện tử-Viễn thông 03 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.65 155 Đạt20096195 Trần Huy Tùng 20/11/1990 Kỹ thuật điện 3 K54 KT Điện (CH) KD 2.83 98 Đạt20073353 Trần Thanh Tùng 30/07/1989 Điều khiển TĐ 2 K52 Điều khiển tự động KD 2.82 182 Đạt20093161 Trần Thanh Tùng 15/03/1991 Điện tử-Viễn thông 08 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.89 154 Đạt20093162 Trần Thanh Tùng 27/07/1991 CK chế tạo máy 2 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 2.8 157.5 Đạt20093166 Trần Văn Tùng 27/08/1990 Điện tử-Viễn thông 02 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.06 157 Đạt20104803 Trần Văn Tùng 21/07/1990 Tài chính-Ngân hàng 1-K55 Tài chính-Ngân hàng KKTVQL 2.86 126 Đạt20093167 Triệu Sơn Tùng 23/10/1991 Vi điện tử (CTTT) K54 Vi điện tử (CTTT) TTDTTN 2.95 157 Đạt20093169 Trương Văn Tùng 03/08/1990 KSCLC Tin học công nghiệp K54 KSCLC Tin học công nghiệp TTDTTN 2.56 208 Không đạt Không đạt điểm Toeic 320>=60020086074 Vũ Thanh Tùng 31/10/1988 Điện tử 4 K53 Điện tử Viễn thông (CH) KDTVT 2.59 108 Đạt20093174 Vũ Thanh Tùng 27/06/1991 Điện tử-Viễn thông 03 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.57 154 Đạt20093175 Vũ Văn Tùng 28/10/1991 Điều khiển và TĐH1 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.76 154 Đạt20093043 Bùi Xuân Tuy 23/06/1990 Điện tử-Viễn thông 07 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.33 155 Đạt20093062 Hoàng Ngọc Tuyến 27/02/1991 Kỹ thuật điện 2 K54 KT Điện KD 2.73 157 Không đạt Không đạt điểm Toeic 380>=45020093063 Lương Văn Tuyến 23/09/1991 Điều khiển và TĐH2 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.9 156 Đạt20093065 Nguyễn Hữu Tuyến 23/11/1991 Điều khiển và TĐH6 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 3.27 155 Không đạt Không đạt điểm Toeic 400>=45020093067 Nguyễn Xuân Tuyến 18/01/1991 Điện tử-Viễn thông 09 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.09 156 Đạt20109088 Trần Thị Tuyến 16/07/1992 CN- Cơ điện tử 1-K55 CN- Cơ điện tử KCK 2.66 122 Không đạt Không đạt điểm Toeic 320>=45020093053 Dương Thanh Tuyền 15/06/1991 Điện tử-Viễn thông 07 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.91 154 Đạt20093054 Đỗ Đức Tuyền 28/04/1990 Điều khiển và TĐH8 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.77 155 Đạt20096315 Lê Thanh Tuyền 10/05/1990 Điều khiển và TĐH7 K54 Điều khiển TĐH (CH) KD 2.7 96 Không đạt Không đạt điểm Toeic 345>=45020093056 Ngô Văn Tuyền 01/08/1991 Cơ khí động lực 1 K54 Cơ khí động lực VCKDL 2.57 157 Đạt

20109575 Trần Văn Tuyền 26/07/1992 CN- Điều khiển & Tự động hóa 1-K55 CN- Điều khiển & Tự động hóa KD 2.5 120 Đạt

20093071 Nguyễn Văn Tuyển 30/05/1991 Kỹ thuật hóa học 1 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 2.55 153 Đạt20093070 Nguyễn Văn Tuyển 07/01/1991 Điện tử-Viễn thông 05 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.87 154 Đạt20096140 Phan Mạnh Tuyển 23/12/1990 Kỹ thuật vật liệu K54 Kỹ thuật vật liệu (CH) KKHVCNVL 2.96 87 Không đạt Không đạt điểm Toeic 260>=45020105165 Mai Thị ánh Tuyết 01/02/1992 TA.04 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 2.98 132 Đạt20096165 Nguyễn Thị Tuyết 16/12/1990 Kỹ thuật thực phẩm (CH) K54 Kỹ thuật thực phẩm (CH) VCNSHVTP 3.04 107 Không đạt Không đạt điểm Toeic 135>=45020093666 Nguyễn Thị Tuyết 15/09/1991 Kỹ thuật môi trường K54 Kỹ thuật Môi trường VKHVCNMT 2.73 154 Đạt20093068 Nguyễn Thị Tuyết 09/02/1991 Kỹ thuật thực phẩm 1 K54 Kỹ thuật thực phẩm VCNSHVTP 2.73 161 Đạt20096182 Phạm Thị Tuyết 22/09/1990 Công nghệ May K54 Công nghệ May (CH) KCNDMVTT 3.24 89 Không đạt Không đạt điểm Toeic 280>=45020093044 Bùi Kim Tuyên 27/04/1991 Điện tử-Viễn thông 02 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.97 153 Đạt20093050 Phạm Xuân Tuyên 18/08/1991 Điện tử-Viễn thông 06 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.8 154 Không đạt Không đạt điểm Toeic 415>=45020096314 Tô Minh Tuyên 01/09/1989 Điều khiển và TĐH7 K54 Điều khiển TĐH (CH) KD 2.79 97 Không đạt Không đạt điểm Toeic 400>=45020093051 Trần Văn Tuyên 18/12/1989 CK chế tạo máy 8 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK NULL NULL Không đạt Xét Đang có đăng ký ĐATN ME5111 ở kỳ 20133 nên không được đkTN20093213 Trần Viết Tư 09/11/1991 Điện tử-Viễn thông 12 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.2 155 Đạt20093675 Nguyễn Mạnh Tường 06/08/1991 Điện tử-Viễn thông 03 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.79 154 Không đạt Không đạt điểm Toeic 270>=45020093217 Phạm Văn Tưởng 19/04/1991 Điều khiển và TĐH3 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.73 160 Đạt20104808 Phạm Thị Tươi 16/01/1992 Kế toán-K55 Kế toán KKTVQL 2.96 126 Không đạt Không đạt điểm Toeic 340>=45020092405 Nguyễn Trí Thà 19/09/1991 AS1 K54 CNTT Việt-Nhật - AS BDHDADTCVT 2.68 188 Đạt20082437 Dương Ngọc Thạch 07/11/1990 Kỹ thuật hóa học 8 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 2.58 155 Đạt

20093614 Nguyễn Duy Thạch 26/06/1991 Điều khiển và TĐH4 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.58 157 Không đạt

chưa đủ ĐK tốt nghiệp:0+10*9<0 chỉ mới đạt được:TCTD:10;GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:3;BSCNKS1:3;TCKS1:6;ĐH2:9;BSCNKS2:16;TCKS2:8;ĐH3:0;BSCNKS3:3;TCKS3:3;TTTN1:3;ĐAKLTN1:9;, ĐK:TCTD*9+GDĐCBB:10+CSKTCBB:26+TC:3+CSNBB:63+TCTD:8+((ĐH1:9+BSCNKS1:15+TCKS1:8)|(ĐH2:9+BSCNKS2:16+TCKS2:8)|(ĐH3:10+BSCNKS3:14+TCKS3:8))+TTTN1:3+ĐAKLTN1:9<0-Không đạt điểm Toeic 340>=450

20092463 Đỗ Minh Thái 14/12/1991 Kỹ thuật hóa học 8 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 3.11 156 Không đạt

chưa đủ ĐK tốt nghiệp:0+10*9<0 chỉ mới đạt được:TCTD:10;GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:57;ĐH5:17;BSCNKS5:23;TCKS5:8;TTTN5:3;ĐAKLTN5:9;, ĐK:TCTD*9+GDĐCBB:10 +CSKTCBB:26+CSNBB:57+TCTD:8 + ĐH5:17 +BSCNKS5:23+TCKS5:8+TTTN5:3+ĐAKLTN5:9<0-Không đạt điểm Toeic 330>=450

20092464 Lâm Phước Thái 04/09/1991 Điều khiển và TĐH8 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.89 156 Đạt20092466 Nguyễn Anh Thái 01/02/1991 ICT54-2 CNTT-TT KCNTT 2.75 162 Đạt20092467 Nguyễn Bảo Thái 21/07/1991 Cơ Điện Tử (CTTT) K54 Cơ Điện Tử (CTTT) TTDTTN 2.9 177 Đạt20092468 Nguyễn Đức Thái 20/02/1991 Điều khiển và TĐH7 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.71 154 Không đạt Không đạt điểm Toeic 425>=45020093612 Nguyễn Khắc Thái 10/01/1991 KSTN Điện Tử Viễn Thông K54 KSTN Điện tử viễn thông TTDTTN 3.31 156 Đạt20092471 Nguyễn Nam Thái 14/02/1991 ICT54-1 CNTT-TT KCNTT 2.52 162 Đạt20092472 Nguyễn Thị Thái 20/03/1991 Vật lý kỹ thuật K54 Vật lý kỹ thuật VVLKT 2.74 156 Không đạt Không đtạ TN do TOEIC 385<45020092473 Nguyễn Trọng Thái 23/08/1991 Kỹ thuật hóa học 3 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 3.27 153 Đạt

Page 32: Kết quả xét tốt nghiệp kỳ 20132B - 28/07/2014 - SISsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetTotNghiep/xetTN20132B.pdf · Chú ý: chưa đủ ĐK tốt nghiệp:2

20092474 Nguyễn Văn Thái 17/05/1991 Điều khiển và TĐH8 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 3.05 155 Đạt20092475 Nguyễn Văn Thái 28/04/1991 CK chế tạo máy 8 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 2.59 157.5 Không đạt Không đạt điểm Toeic 240>=45020093773 Nguyễn Văn Thái 28/08/1991 CK chế tạo máy 1 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 2.08 159.5 Đạt20092476 Phạm Đồng Thái 03/12/1991 Điện tử-Viễn thông 01 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.47 154 Đạt20104615 Phạm Thị Thái 12/04/1990 Kế toán-K55 Kế toán KKTVQL 2.56 127 Đạt20082427 Trần Anh Thái 14/05/1990 IS K54 CNTT Việt-Nhật - IS BDHDADTCVT 3.22 186 Đạt20093613 Trương Hữu Thái 12/06/1991 Kỹ thuật môi trường K54 Kỹ thuật Môi trường VKHVCNMT 2.22 154 Đạt20092496 Nguyễn Thị Thắm 09/09/1990 KTMT và truyền thông 2 K54 KT máy tính & TT KCNTT 2.92 154 Đạt20082449 Bùi Huy Thắng 11/10/1989 Công nghệ phần mềm K53 Công nghệ Phần mềm KCNTT 2.6 176 Đạt20083501 Cao Mạnh Thắng 17/10/1990 CK chế tạo máy 6 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 2.7 156.5 Đạt20093617 Đinh Văn Thắng 27/03/1991 Điều khiển và TĐH3 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.58 156 Đạt20092499 Đỗ Xuân Thắng 31/07/1991 Điện tử-Viễn thông 04 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.29 156 Đạt20092500 Hà Đức Thắng 10/09/1991 KSCLC Tin học công nghiệp K54 KSCLC Tin học công nghiệp TTDTTN 3.1 208 Đạt20092501 Hoàng Đình Thắng 13/07/1991 Điện tử-Viễn thông 10 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.06 155 Không đạt Không đạt điểm Toeic 370>=45020092505 Lê Thắng 21/12/1991 KSCLC Hệ thống thông tin K54 KSCLC Hệ thống thông tin TTDTTN 3.09 210 Đạt20082462 Lê Vinh Thắng 10/12/1990 CN Silicat K53 Silicat KCNHH 2.07 179 Đạt20092509 Lỗ Tất Thắng 12/11/1991 Kỹ thuật điện 2 K54 KT Điện KD 2.95 156 Đạt20092510 Lương Cao Thắng 30/04/1991 Kỹ thuật sinh học K54 Kỹ thuật sinh học VCNSHVTP 2.72 154 Đạt20092511 Lưu Huy Thắng 01/06/1991 Kỹ thuật hóa học 1 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 2.59 155 Đạt20092545 Ninh Công Thắng 03/06/1991 Cơ điện tử 3 K54 Cơ điện tử KCK 2.87 156 Không đạt Không đạt điểm Toeic 350>=45020092514 Ngô Văn Thắng 10/07/1991 IS K54 CNTT Việt-Nhật - IS BDHDADTCVT 2.97 188 Đạt20092516 Nguyễn Đình Thắng 25/09/1991 KSTN Toán Tin K54 KSTN Toán Tin TTDTTN 3.22 156 Không đạt Không đạt điểm Toeic 345>=60020092520 Nguyễn Đức Thắng 25/09/1991 CK chế tạo máy 3 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 2.59 161.5 Không đạt Không đạt điểm Toeic 400>=45020092524 Nguyễn Hữu Thắng 26/10/1991 CK chế tạo máy 8 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 2.87 157.5 Đạt20092528 Nguyễn Nam Thắng 30/07/1991 KTMT và truyền thông 1 K54 KT máy tính & TT KCNTT 2.77 154 Đạt20092529 Nguyễn Ngọc Thắng 21/09/1991 Điện tử-Viễn thông 06 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.82 155 Đạt20082476 Nguyễn Sĩ Thắng 24/09/1990 Quản trị doanh nghiệp K53 Quản trị Doanh nghiệp KKTVQL 2.46 179.5 Đạt20092533 Nguyễn Tiến Thắng 26/10/1991 Điện tử-Viễn thông 11 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.12 155 Đạt20092532 Nguyễn Tiến Thắng 09/03/1991 CK chế tạo máy 8 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 2.79 157.5 Đạt20092535 Nguyễn Trọng Thắng 11/05/1991 Điện tử-Viễn thông 07 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.15 157 Đạt20092540 Nguyễn Văn Thắng 15/03/1991 CK chế tạo máy 7 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 2.55 157.5 Không đạt Không đạt điểm Toeic 360>=45020092539 Nguyễn Văn Thắng 09/05/1991 Công nghệ thông tin 4 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 2.82 152 Đạt20092538 Nguyễn Văn Thắng 05/06/1991 Điện tử-Viễn thông 12 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.14 159 Đạt20092537 Nguyễn Văn Thắng 01/01/1991 CK chế tạo máy 1 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 2.55 157.5 Đạt20092544 Nguyễn Xuân Thắng 10/09/1991 Điện tử-Viễn thông 05 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.32 157 Đạt20092547 Phạm Duy Thắng 06/04/1991 CK chế tạo máy 1 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 2.72 157.5 Không đạt Không đạt điểm Toeic 415>=45020092549 Phạm Ngọc Thắng 12/11/1991 Điện tử-Viễn thông 01 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.33 154 Đạt20092550 Phạm Quang Thắng 13/12/1991 Kỹ thuật tàu thủy K54 Kỹ thuật tàu thủy VCKDL 2.52 156 Không đạt Không đạt điểm Toeic 340>=45020093621 Phan Tự Quốc Thắng 01/04/1991 KTMT và truyền thông 1 K54 KT máy tính & TT KCNTT 3.37 157 Đạt20093622 Phan Văn Thắng 17/11/1991 Điện tử-Viễn thông 06 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.78 154 Không đạt Không đạt điểm Toeic 380>=45020093624 Trần Đình Thắng 30/10/1991 Điện tử-Viễn thông 03 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.92 155 Đạt20092555 Trần Đức Thắng 03/12/1991 Điện tử-Viễn thông 08 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.21 154 Đạt20104774 Trần Văn Thắng 13/09/1992 Kinh tế công nghiệp-K55 Kinh tế công nghiệp KKTVQL 2.56 125 Không đạt Không đạt điểm Toeic 400>=45020092556 Trần Văn Thắng 19/09/1991 Điện tử-Viễn thông 05 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.31 156 Đạt20092557 Trịnh Viết Thắng 25/01/1992 Điện tử-Viễn thông 01 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.34 155 Đạt20092559 Vũ Hoàng Thắng 04/02/1991 Kỹ thuật vật liệu K54 Kỹ thuật vật liệu KKHVCNVL 2.76 156 Đạt20092560 Vũ Mạnh Thắng 13/08/1991 IS K54 CNTT Việt-Nhật - IS BDHDADTCVT 2.91 188 Đạt20092378 Đào Hà Thanh 05/06/1991 KTMT và truyền thông 1 K54 KT máy tính & TT KCNTT 2.86 152 Đạt20096157 Lê Thị Thanh 16/09/1990 Kỹ thuật thực phẩm (CH) K54 Kỹ thuật thực phẩm (CH) VCNSHVTP 2.6 112 Không đạt Không đạt Toeic 275>=450

20109902 Lê Thị Thanh 09/01/1992 CN- Điều khiển & Tự động hóa 1-K55 CN- Điều khiển & Tự động hóa KD 2.75 120 Không đạt Không đạt điểm Toeic 350>=450

20072548 Lương Văn Thanh 11/11/1989 Chế tạo máy 8 K52 Công nghệ Chế tạo máy KCK 2.35 186.5 Đạt20092386 Nguyễn Ngọc Thanh 26/09/1991 Kỹ thuật Y Sinh (CTTT) K54 Kỹ Thuật Y Sinh (CTTT) TTDTTN 2.96 161 Không đạt Không đạt TN do TOEIC 530<65020096191 Nguyễn Thái Thanh 08/02/1989 Kỹ thuật điện 3 K54 KT Điện (CH) KD 2.89 100 Đạt20096055 Nguyễn Thị Phương Thanh 31/03/1990 Tài chính-Ngân hàng K54 Tài chính-Ngân hàng (CH) KKTVQL 2.79 89 Đạt20092389 Nguyễn Văn Thanh 15/03/1991 Kỹ thuật hóa học 7 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 2.6 157 Đạt20092390 Phạm Thị Thanh 19/03/1991 Điện tử-Viễn thông 09 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.45 155 Đạt20109066 Phạm Văn Thanh 02/12/1992 CN- Công nghệ chế tạo máy-K55 CN- Công nghệ chế tạo máy KCK 2.6 121 Đạt20092394 Trần Văn Thanh 29/09/1991 Vật lý kỹ thuật K54 Vật lý kỹ thuật VVLKT 2.67 155 Đạt20092393 Trần Văn Thanh 22/02/1991 Điện tử-Viễn thông 01 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.93 155 Đạt20092395 Trịnh Quang Thanh 08/10/1991 KSTN Hoá Dầu K54 KSTN Hoá dầu TTDTTN 3.36 160 Không đạt Không đạt điểm Toeic 525>=60020092406 Bùi Chí Thành 07/12/1991 Cơ khí động lực 1 K54 Cơ khí động lực VCKDL 3.06 156 Không đạt Không đạt điểm Toeic 385>=450

20076163 Bùi Lê Thành 12/08/1988 Toán tin 2 K52 Toán-Tin KTTD 1.95 112.5 Không đạtThiếu CC TD;chưa đủ ĐK tốt nghiệp:2<0 chỉ mới đạt được:CSNBB:41;CNBB:39.5;TC:11;TCI:7;TTTN:4;ĐAKLTN:10;, ĐK:CSNBB:41 + CNBB:40.5 + TC:10 + TCI:8 + TTTN:4 + ĐAKLTN:10<0Điểm trung bình=1.94666666666667 <2

20092408 Bùi Quang Thành 11/09/1991 IS K54 CNTT Việt-Nhật - IS BDHDADTCVT 2.62 186 Đạt20082363 Dương Tiến Thành 12/02/1990 Cơ điện tử 3 (C) K53 Cơ điện tử-CTC KCK 2.24 179 Đạt20092412 Dương Trung Thành 09/11/1991 Điều khiển và TĐH1 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.93 160 Đạt20109599 Đặng Tiến Thành 28/03/1992 CN- Điện tử-Viễn thông 1-K55 CN- Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.88 122 Không đạt Không đạt TN do TOEIC 365<450

20082364 Đào Duy Thành 27/01/1990 Tin Pháp K53 Tin Pháp KCNTT 2.27 171 Không đạtchưa đủ ĐK tốt nghiệp:3<0 chỉ mới đạt được:GDĐCBB:37;CSKTCBB:23;CSNBB:46;CNBB:32;TC:19;TTTN:4;ĐAKLTN:10;, ĐK:GDĐCBB: 37 + CSKTCBB:23 + CSNBB:46 + CNBB:32 + TC:22 + TTTN:4 + ĐAKLTN:10<0nợ môn :IT4090; IT4100;

20092413 Đinh Minh Thành 10/12/1991 Cơ Điện Tử (CTTT) K54 Cơ Điện Tử (CTTT) TTDTTN 2.86 177 Đạt20082368 Đỗ Duy Thành 17/08/1990 Truyền thông mạng K53 Truyền thông mạng KCNTT 2.31 179 Đạt20096192 Hoàng Nghĩa Thành 20/11/1990 Kỹ thuật điện 3 K54 KT Điện (CH) KD 2.83 101 Đạt20092414 Hoàng Văn Thành 17/09/1991 Cơ khí động lực 1 K54 Cơ khí động lực VCKDL 2.54 157 Đạt20092416 Lê Hữu Thành 27/12/1991 KTMT và truyền thông 2 K54 KT máy tính & TT KCNTT 2.57 152 Đạt20092418 Lương Ngọc Thành 21/08/1991 IS K54 CNTT Việt-Nhật - IS BDHDADTCVT 2.56 186 Đạt

Page 33: Kết quả xét tốt nghiệp kỳ 20132B - 28/07/2014 - SISsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetTotNghiep/xetTN20132B.pdf · Chú ý: chưa đủ ĐK tốt nghiệp:2

20092419 Lý Quang Thành 10/07/1991 Kỹ thuật môi trường K54 Kỹ thuật Môi trường VKHVCNMT 2.58 156 Không đạt

chưa đủ ĐK tốt nghiệp:0+10*9<0 chỉ mới đạt được:TCTD:10;GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:58;ĐH1:13;BSCNKS1:14;TCKS1:11;TTTN1:3;ĐAKLTN1:9;, ĐK:TCTD*9+GDĐCBB:10+CSKTCBB:26+CSNBB:58+TCTD:8+ĐH1:13+BSCNKS1:14+TCKS1:10+TTTN1:3+ĐAKLTN1:9<0

20092420 Ngô Duy Thành 11/06/1991 Điện tử-Viễn thông 05 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.21 155 Đạt20092421 Ngô Ngọc Thành 25/10/1991 ICT54-2 CNTT-TT KCNTT 2.94 162 Đạt20092422 Nguyễn Chí Thành 03/05/1991 Kỹ thuật môi trường K54 Kỹ thuật Môi trường VKHVCNMT 2.74 154 Đạt20072594 Nguyễn Duy Thành 23/11/1989 SP chất dẻo K52 Máy và CN chế tạo các sản phẩm chất dẻo KCK 2.28 179 Đạt

20092423 Nguyễn Đình Thành 14/07/1991 KSTN Cơ Điện Tử K54 KSTN Cơ Điện Tử TTDTTN 2.71 154 Không đạt chưa đủ ĐK tốt nghiệp:9<0 chỉ mới đạt được:CNBB:151;TTTN:3;ĐAKLTN:0;, ĐK:CNBB:151 + TTTN:3 + ĐAKLTN:9<0nợ môn :ME4366; -Không đạt điểm Toeic 515>=600

20096271 Nguyễn Mai Thành 24/12/1989 Công nghệ thông tin 4 K54 Công nghệ thông tin (CH) KCNTT 2.58 100 Đạt20092424 Nguyễn Mạnh Thành 14/03/1991 Điều khiển và TĐH1 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.69 156 Đạt20092430 Nguyễn Tiến Thành 01/09/1991 Cơ điện tử 2 K54 Cơ điện tử KCK 2.68 158 Đạt20092435 Nguyễn Tiến Thành 31/01/1991 Điện tử-Viễn thông 07 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.95 163 Đạt20092432 Nguyễn Tiến Thành 07/05/1991 KSCLC Tin học công nghiệp K54 KSCLC Tin học công nghiệp TTDTTN 3.13 208 Không đạt Không đạt điểm Toeic 450>=60020092434 Nguyễn Tiến Thành 26/11/1991 KSCLC Tin học công nghiệp K54 KSCLC Tin học công nghiệp TTDTTN 3.14 208 Không đạt Không đạt điểm Toeic 525>=60020104767 Nguyễn Tuấn Thành 03/06/1992 Tài chính-Ngân hàng 1-K55 Tài chính-Ngân hàng KKTVQL 3.18 127 Đạt20092440 Nguyễn Văn Thành 26/02/1991 CK chế tạo máy 2 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 2.68 157.5 Đạt20092438 Nguyễn Văn Thành 01/03/1991 Cơ khí động lực 1 K54 Cơ khí động lực VCKDL 2.53 156 Không đạt Không đạt điểm Toeic 260>=45020092439 Nguyễn Văn Thành 19/04/1991 CK chế tạo máy 3 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 2.55 157.5 Đạt

20092441 Nguyễn Văn Tiến Thành 30/04/1991 Công nghệ thông tin 1 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 3.2 147 Không đạt

chưa đủ ĐK tốt nghiệp:3<0 chỉ mới đạt được:TCTD:10;GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;ĐH3:16;BSCNKS3:13;TCKS3:9;ĐAKLTN3:12;, ĐK:TCTD*14+GDĐCBB:10+CSKTCBB:26+CSNBB:51+TCTD:13+ĐH3:16+BSCNKS3:13+TCKS3:9+ĐAKLTN3:12<0

20092444 Nguyễn Xuân Thành 27/01/1991 Điều khiển và TĐH6 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 3.55 156 Đạt20082406 Phạm Hồng Thành 17/09/1990 Công nghệ phần mềm K53 Công nghệ Phần mềm KCNTT 2.65 176 Đạt20092449 Phạm Tiến Thành 05/09/1991 Điều khiển và TĐH2 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.69 155 Đạt20104768 Phạm Thị Thành 29/06/1992 Kinh tế công nghiệp-K55 Kinh tế công nghiệp KKTVQL 2.86 126 Đạt20092450 Phạm Trung Thành 28/10/1991 Toán-Tin ứng dụng 2 K54 Toán-Tin ứng dụng KTTD 2.45 155 Đạt20092445 Phan Văn Thành 18/07/1991 Kỹ thuật điện 3 K54 KT Điện KD 2.67 155 Đạt20092452 Phí Bá Thành 12/07/1991 KTMT và truyền thông 1 K54 KT máy tính & TT KCNTT 2.81 155 Đạt20092454 Trần Phúc Thành 12/07/1991 Vật liệu điện tử & nano CTTT K54 Vật liệu ĐT và nano CTTT TTDTTN 3.61 166 Không đạt Không đạt TN do TOEIC 355<65020092456 Trần Xuân Thành 15/04/1991 Cơ điện tử 1 K54 Cơ điện tử KCK 3.01 157 Đạt

20092458 Vũ Minh Thành 01/03/1991 KSCLC Cơ khí hàng không K54 KSCLC Cơ khí hàng không TTDTTN 3 223 Không đạt chưa đủ ĐK tốt nghiệp:3<0 chỉ mới đạt được:CNBB:209;TTTN:4;ĐAKLTN:10;, ĐK:CNBB:212 + TTTN:4 + ĐAKLTN:10<0nợ môn :SSH1120;

20092459 Vũ Như Thành 28/10/1991 Điện tử-Viễn thông 09 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.4 155 Đạt20092460 Vũ Văn Thành 23/01/1991 CK chế tạo máy 6 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 2.61 157.5 Đạt20092461 Vương Văn Thành 26/07/1991 Điều khiển và TĐH3 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.96 156 Đạt20096158 Nguyễn Thị Thạnh 25/04/1989 Kỹ thuật thực phẩm (CH) K54 Kỹ thuật thực phẩm (CH) VCNSHVTP 2.64 107 Đạt20086152 Vũ Văn Thạnh 17/09/1987 CN May và Thời trang K53 Công nghệ May và Thời trang (CH) KCNDMVTT 2.79 107 Đạt20092399 Lê Minh Thao 24/02/1991 Điện tử-Viễn thông 05 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.52 156 Đạt20096308 Nguyễn Văn Thao 02/11/1989 Điều khiển và TĐH6 K54 Điều khiển TĐH (CH) KD 2.83 100 Không đạt Không đạt TN do TOEIC 310<45020092401 Phạm Ngọc Thao 24/02/1991 Điện tử-Viễn thông 05 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.97 159 Đạt

20093770 Vũ Đức Thao 28/08/1990 Điều khiển và TĐH3 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.37 151 Không đạt

chưa đủ ĐK tốt nghiệp:3<0 chỉ mới đạt được:TCTD:8;GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;TC:3;CSNBB:63;ĐH1:9;BSCNKS1:12;TCKS1:8;ĐH2:3;BSCNKS2:6;TCKS2:3;ĐH3:0;BSCNKS3:3;TCKS3:3;TTTN1:3;ĐAKLTN1:9;, ĐK:TCTD*9+GDĐCBB:10+CSKTCBB:26+TC:3+CSNBB:63+TCTD:8+((ĐH1:9+BSCNKS1:15+TCKS1:8)|(ĐH2:9+BSCNKS2:16+TCKS2:8)|(ĐH3:10+BSCNKS3:14+TCKS3:8))+TTTN1:3+ĐAKLTN1:9<0

20092481 Chu Thị Bích Thảo 19/01/1991 Kỹ thuật hóa học 1 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 2.62 156 Đạt20092482 Đỗ Thị Phương Thảo 18/10/1991 Công nghệ thông tin 4 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 3.37 151 Đạt20104616 Hà Phương Thảo 23/11/1992 Kế toán-K55 Kế toán KKTVQL 2.68 127 Đạt

20108037 Lê Hương Thảo 27/06/1992 CN- CN Sinh học - CN thực phẩm-K55 CN- Công nghệ Sinh học - Công nghệ thực phẩm VCNSHVTP 2.88 113 Không đạt Không đạt TN do TOEIC 365<450

20109954 Lê Thị Thảo 20/08/1992 CN- Điện tử-Viễn thông 2-K55 CN- Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.18 119 Không đạtchưa đủ ĐK tốt nghiệp:3<0 chỉ mới đạt được:GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:40;CNBB:14;TC:5;TTTN:12;ĐAKLTN:6;, ĐK:GDĐCBB:33 + CSKTCBB:9 + CSNBB:40 + CNBB:14 + TC:8 + TTTN:12 + ĐAKLTN:6<0

20109874 Nguyễn Đình Thảo 03/07/1992 CN- Công nghệ thông tin 1-K55 CN - Công nghệ thông tin KCNTT 3.06 123 Đạt

20104617 Nguyễn Hoàng Phương Thảo 15/11/1992 Tài chính-Ngân hàng 2-K55 Tài chính-Ngân hàng KKTVQL 2.67 127 Đạt

20092485 Nguyễn Thị Thảo 30/10/1991 Kỹ thuật hóa học 8 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 3.07 155 Đạt20109951 Nguyễn Thị Thảo 05/03/1992 CN- Công nghệ thông tin 1-K55 CN - Công nghệ thông tin KCNTT 2.78 123 Đạt20092484 Nguyễn Thị Thảo 25/06/1991 Điện tử-Viễn thông 09 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.39 155 Đạt20105123 Nguyễn Thị Hạnh Thảo 28/02/1992 TA.06 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 2.75 132 Đạt

20096180 Nguyễn Thị Phương Thảo 20/10/1989 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54 Kỹ thuật nhiệt (CH) VKHVCNNL 2.65 103 Không đạtchưa đủ ĐK tốt nghiệp:6<0 chỉ mới đạt được:TCTD:9;CSNBB:59;ĐH1:5;ĐH2:15;ĐAKLTN:0;, ĐK:TCTD*9+CSNBB:59+TCTD:8+(ĐH1:14|ĐH2:15)+ĐAKLTN:6<0nợ môn :HE4900; -Không đạt điểm Toeic 350>=450

20104618 Nguyễn Thị Thu Thảo 13/04/1992 Tài chính-Ngân hàng 1-K55 Tài chính-Ngân hàng KKTVQL 2.67 126 Không đạt nợ môn :EM4317; 20109564 Phạm Thị Thảo 19/01/1992 CN- Điện tử-Viễn thông 3-K55 CN- Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.84 122 Không đạt Không đạt điểm Toeic 300>=45020082435 Phạm Thị Thảo 19/06/1990 Kỹ thuật thực phẩm K53 Kỹ thuật thực phẩm VCNSHVTP 2.52 184 Đạt20092488 Vũ Minh Thảo 10/01/1991 KTMT và truyền thông 2 K54 KT máy tính & TT KCNTT 2.55 154 Không đạt Không đạt điểm Toeic 400>=45020104619 Vũ Thị Thảo 27/09/1992 Tài chính-Ngân hàng 1-K55 Tài chính-Ngân hàng KKTVQL 3.25 127 Đạt

20092494 Vũ Công Thạo 18/09/1991 Điện tử-Viễn thông 04 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.01 152 Không đạt

chưa đủ ĐK tốt nghiệp:2<0 chỉ mới đạt được:TCTD:10;GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:0;BSCNKS1:3;TCKS1:0;ĐH2:0;BSCNKS2:3;TCKS2:0;ĐH3:14;BSCNKS3:14;TCKS3:7;ĐH4:0;BSCNKS4:3;TCKS4:0;TTTN1:3;ĐAKLTN1:9;, ĐK:TCTD*11+GDĐCBB:10+CSKTCBB:26+CSNBB:59+((ĐH1:16+TCTD:8+BSCNKS1:15+TCKS1:8)|(ĐH2:16+TCTD:8+BSCNKS2:15+TCKS2:8)|(ĐH3:14+TCTD:10+BSCNKS3:15+TCKS3:8)|(ĐH4:15+TCTD:9+BSCNKS4:16+TCKS4:7))+TTTN1:3+ĐAKLTN1:9<0

Page 34: Kết quả xét tốt nghiệp kỳ 20132B - 28/07/2014 - SISsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetTotNghiep/xetTN20132B.pdf · Chú ý: chưa đủ ĐK tốt nghiệp:2

20109955 Phạm Văn Thân 20/04/1992 CN- Công nghệ thông tin 2-K55 CN - Công nghệ thông tin KCNTT 2.86 122 Không đạt Thiếu CC QS;-Không đạt điểm Toeic 325>=45020092495 Lê Xuân Thăng 24/02/1991 Điều khiển và TĐH6 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.69 156 Không đạt Không đạt điểm Toeic 320>=45020082501 Đào Văn Thế 12/01/1990 Kỹ thuật thực phẩm K53 Kỹ thuật thực phẩm VCNSHVTP 2.26 177 Đạt20092564 Ninh Văn Thế 20/01/1991 Điều khiển và TĐH1 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.75 156 Đạt20092563 Nguyễn Đức Thế 30/08/1991 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 2 K54 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh VKHVCNNL 2.49 156 Đạt20093626 Nguyễn Sỹ Thế 18/06/1991 Điều khiển và TĐH6 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.74 155 Đạt20104621 Nguyễn Thị Thế 03/10/1991 Quản trị kinh doanh-K55 Quản trị kinh doanh KKTVQL 3.03 128 Đạt20104823 Nguyễn Trung Thế 18/04/1992 Kế toán-K55 Kế toán KKTVQL 2.61 128 Không đạt Thiếu CC QS;20096138 Nguyễn Văn Thể 15/01/1989 Kỹ thuật vật liệu K54 Kỹ thuật vật liệu (CH) KKHVCNVL 2.89 94 Đạt20104620 Nguyễn Thị Thêm 28/03/1992 Kế toán-K55 Kế toán KKTVQL 2.79 126 Đạt20092567 Lê Anh Thi 06/11/1991 Cơ điện tử 2 K54 Cơ điện tử KCK 2.73 156 Đạt20092585 Vũ Văn Thích 14/03/1991 Cơ điện tử 3 K54 Cơ điện tử KCK 2.38 157 Đạt20092573 Lê Doãn Thiện 08/10/1991 Điện tử-Viễn thông 11 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.35 156 Đạt20092574 Lê Đức Thiện 15/09/1991 CK chế tạo máy 3 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 2.64 157.5 Đạt20092577 Ngô Xuân Thiện 15/10/1991 Điều khiển và TĐH8 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.52 156 Không đạt Không đạt điểm Toeic 350>=45020092578 Nguyễn Văn Thiện 27/02/1991 Điều khiển và TĐH3 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.78 155 Đạt20092580 Phạm Khánh Thiện 28/08/1991 Điện tử-Viễn thông 08 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.69 154 Đạt20092581 Lê Văn Thiệp 12/11/1991 Công nghệ thông tin 4 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 3.23 150 Đạt20072728 Lê Công Thiết 07/07/1989 Chế tạo máy 5 K52 Công nghệ Chế tạo máy KCK 2.3 183.5 Đạt20093628 Đỗ Văn Thiệu 02/09/1991 Cơ điện tử 3 K54 Cơ điện tử KCK 2.63 156 Không đạt Không đạt điểm Toeic 270>=45020092582 Lê Quang Thiệu 07/01/1991 Điện tử-Viễn thông 04 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.78 155 Không đạt Không đạt điểm Toeic 395>=45020092583 Lương Minh Thiệu 10/03/1991 Công nghệ thông tin 1 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 2.86 150 Đạt20092572 Phạm Trung Thiên 08/08/1991 Cơ điện tử 2 K54 Cơ điện tử KCK 2.63 158 Đạt

20104775 Lưu Đình Thìn 01/03/1988 Kế toán-K55 Kế toán KKTVQL 2.79 128 Không đạtThiếu CC QS;chưa đủ ĐK tốt nghiệp:0+15*14<0 chỉ mới đạt được:TCTD:15;GDĐCBB:39;CSNBB:46;TCI:20;TTTN:2;ĐAKLTN:6;, ĐK:TCTD*14+GDĐCBB:39 + CSNBB:46 + TCI:20 + TCTD:13 + TTTN:2 + ĐAKLTN:6<0-Không đạt điểm Toeic 290>=450

20092584 Nguyễn Hải Thìn 29/05/1991 KTHN & VL môi trường K54 Kỹ thuật Hạt nhân & Vật lý môi trường VKTHNVVLMT 2.59 160 Đạt20093629 Phan Văn Thìn 10/07/1991 Công nghệ thông tin 3 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 2.5 150 Không đạt Không đạt điểm Toeic 275>=45020092587 Chu Thị Thịnh 13/08/1991 Công nghệ thông tin 4 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 3.28 152 Đạt20092588 Đỗ Xuân Thịnh 30/09/1991 Kỹ thuật vật liệu K54 Kỹ thuật vật liệu KKHVCNVL 2.75 157 Đạt20092590 Lê Kim Thịnh 17/11/1991 Điều khiển và TĐH7 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.74 157 Đạt20092591 Lê Trọng Thịnh 20/10/1991 Công nghệ thông tin 4 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 3.08 151 Đạt20092593 Nguyễn Đức Thịnh 07/08/1991 Điều khiển và TĐH6 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 3.02 155 Đạt20092594 Nguyễn Đức Thịnh 30/08/1991 Điện tử-Viễn thông 03 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.06 155 Đạt20092595 Nguyễn Trường Thịnh 01/03/1991 KTMT và truyền thông 2 K54 KT máy tính & TT KCNTT 2.78 154 Đạt20092596 Nguyễn Vĩnh Thịnh 12/08/1991 AS2 K54 CNTT Việt-Nhật - AS BDHDADTCVT 2.63 188 Đạt20092599 Phạm Hoàng Thịnh 04/09/1991 CK chế tạo máy 7 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 2.36 157.5 Không đạt Không đạt điểm Toeic 380>=45020092600 Phạm Văn Thịnh 25/09/1991 KTMT và truyền thông 1 K54 KT máy tính & TT KCNTT 2.65 152 Đạt20109154 Trần Công Thịnh 17/02/1992 CN- Công nghệ kỹ thuật Ô tô-K55 CN- Công nghệ kỹ thuật Ô tô VCKDL 2.67 127 Đạt20092604 Lương Đình Thọ 27/11/1991 Điện tử-Viễn thông 04 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.33 156 Không đạt Không đạt điểm Toeic 420>=45020092606 Nguyễn Văn Thọ 27/09/1991 CK chế tạo máy 8 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 2.63 157.5 Đạt20092605 Nguyễn Văn Thọ 06/03/1991 Kỹ thuật điện 1 K54 KT Điện KD 2.54 157 Đạt20092603 Phạm Văn Thoả 08/08/1990 Điện tử-Viễn thông 01 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.4 154 Đạt20109490 Bế Công Thoan 16/10/1992 CN- Điện tử-Viễn thông 1-K55 CN- Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.73 122 Đạt20092602 Nguyễn Văn Thoan 26/06/1991 Điện tử-Viễn thông 06 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.94 154 Đạt20096272 Trần Ngọc Thoan 19/09/1989 Công nghệ thông tin 4 K54 Công nghệ thông tin (CH) KCNTT 2.56 100 Đạt20092608 Tống Văn Thông 16/08/1991 KTHN & VL môi trường K54 Kỹ thuật Hạt nhân & Vật lý môi trường VKTHNVVLMT 2.58 154 Không đạt Không đạt điểm Toeic 215>=45020092611 Nguyễn Thế Thơi 10/09/1991 Điện tử-Viễn thông 11 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.26 156 Đạt20109595 Nguyễn Thị Thơm 02/01/1992 CN- Công nghệ thông tin 2-K55 CN - Công nghệ thông tin KCNTT 2.62 123 Không đạt Thiếu CC QS;-Không đạt điểm Toeic 410>=45020093632 Nguyễn Lê Tài Thu 23/12/1991 Kỹ thuật hóa học 1 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 2.67 153 Đạt20092644 Nguyễn Tiến Thu 16/12/1991 Điều khiển và TĐH7 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.81 157 Đạt20092643 Nguyễn Thị Thu 07/08/1989 Kỹ thuật hóa học 3 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 2.48 153 Đạt20104624 Trần Thị Thu 10/09/1992 Quản trị kinh doanh-K55 Quản trị kinh doanh KKTVQL 3.35 127 Đạt20092666 Nguyễn Văn Thụ 17/06/1991 Điện tử-Viễn thông 01 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.96 154 Đạt20092618 Ngô Tiến Thuấn 03/09/1991 Điều khiển và TĐH8 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.77 157 Không đạt Không đạt điểm Toeic 370>=45020092619 Nguyễn Quang Thuấn 01/10/1991 Điều khiển và TĐH5 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.68 156 Không đạt Không đạt điểm Toeic 280>=45020092620 Nguyễn Văn Thuấn 17/10/1991 CK chế tạo máy 6 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 2.41 159 Đạt

20092615 Đặng Trần Thuần 20/01/1991 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh VKHVCNNL 2.77 156 Không đạt

chưa đủ ĐK tốt nghiệp:9<0 chỉ mới đạt được:TCTD:0;GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:62;ĐH2:15;BSCNKS2:14;TCKS3:15;ĐAKLTN2:12;, ĐK:TCTD*9+GDĐCBB:10+CSKTCBB:26+CSNBB:62+TCTD:8+ĐH2:15+BSCNKS2:15+TCKS3:8+ĐAKLTN2:12<0

20092617 Nguyễn Hữu Thuần 23/11/1991 Điện tử-Viễn thông 05 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.25 158 Đạt20092622 Bùi Tiến Thuận 30/12/1991 Điều khiển và TĐH2 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.46 157 Đạt20092624 Hoàng Văn Thuận 20/03/1991 Kỹ thuật vật liệu K54 Kỹ thuật vật liệu KKHVCNVL 3.14 156 Không đạt Không đạt TN do TOEIC là 425 điểm-Không đạt điểm Toeic 425>=45020092625 Lê Văn Thuận 09/04/1991 Điện tử-Viễn thông 03 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.54 154 Đạt20092632 Phùng Đức Thuận 08/11/1991 KSCLC Cơ khí hàng không K54 KSCLC Cơ khí hàng không TTDTTN 3.62 226 Không đạt Không đạt điểm Toeic 585>=60020092634 Trần Đức Thuận 03/12/1991 KSCLC Cơ khí hàng không K54 KSCLC Cơ khí hàng không TTDTTN 3.6 226 Không đạt Không đạt điểm Toeic 555>=60020092635 Trần Ngọc Thuận 17/12/1991 Điện tử-Viễn thông 02 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.82 155 Đạt20092636 Trần Văn Thuận 05/02/1991 Điều khiển và TĐH3 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.99 155 Đạt20092637 Trần Văn Thuận 28/06/1991 Kỹ thuật điện 1 K54 KT Điện KD 3.01 155 Không đạt Không đạt điểm Toeic 400>=45020092638 Vũ Đình Thuận 11/08/1991 Quản trị kinh doanh K54 Quản trị kinh doanh KKTVQL 2.54 129 Không đạt Không đạt điểm Toeic 265>=45020092640 Đào Sỹ Thuật 12/11/1991 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 2 K54 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh VKHVCNNL 2.86 156 Đạt20092678 Cao Kiến Thức 19/06/1991 Điều khiển và TĐH3 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.3 156 Đạt20092679 Nguyễn Mậu Thức 20/08/1991 Điện tử-Viễn thông 12 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.7 158 Không đạt Không đạt TN do TOEIC 320<45020092680 Nguyễn Minh Thức 23/06/1991 CK chế tạo máy 6 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 2.67 157.5 Đạt20092681 Nguyễn Văn Thức 27/10/1991 Điện tử-Viễn thông 12 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.03 158 Đạt20092682 Nguyễn Xuân Thức 24/03/1991 CK chế tạo máy 1 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 2.8 157.5 Không đạt Không đạt điểm Toeic 350>=45020092683 Vũ Công Thức 19/07/1991 Kỹ thuật điện 3 K54 KT Điện KD 2.7 156 Đạt

Page 35: Kết quả xét tốt nghiệp kỳ 20132B - 28/07/2014 - SISsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetTotNghiep/xetTN20132B.pdf · Chú ý: chưa đủ ĐK tốt nghiệp:2

20092684 Tô Trung Thực 10/10/1991 Điều khiển và TĐH8 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.76 156 Đạt20092685 Vũ Duy Thực 10/06/1991 Điều khiển và TĐH1 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.75 155 Không đạt Không đạt điểm Toeic 290>=45020092650 Nguyễn Phương Thuý 16/09/1991 Kỹ thuật hóa học 4 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 2.74 156 Đạt20105130 Nguyễn Thị Thuý 02/10/1992 TA.05 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 2.7 132 Đạt20092656 Nguyễn Thị Thu Thuý 09/06/1991 KSTN Điện Tử Viễn Thông K54 KSTN Điện tử viễn thông TTDTTN 3.29 156 Đạt20104625 Đào Phương Thuỳ 06/11/1992 Tài chính-Ngân hàng 2-K55 Tài chính-Ngân hàng KKTVQL 3.21 127 Đạt20092648 Trần Văn Thuỳ 01/10/1991 Điều khiển và TĐH7 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.87 155 Không đạt Không đạt điểm Toeic 420>=45020109533 Vũ Thị Thuỳ 25/01/1992 CN- Công nghệ thông tin 4-K55 CN - Công nghệ thông tin KCNTT 2.72 121 Không đạt Không đạt TN do TOEIC 270<450 và hụt 1TC thuộc CSNBB20104777 Lê Thị Thuỷ 22/07/1992 Tài chính-Ngân hàng 1-K55 Tài chính-Ngân hàng KKTVQL 3 126 Đạt20092654 Nguyễn Bá Thuỷ 14/09/1991 KSCLC Hệ thống thông tin K54 KSCLC Hệ thống thông tin TTDTTN 3.65 210 Đạt20092655 Nguyễn Quang Thuỷ 20/10/1991 Điện tử-Viễn thông 05 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.8 154 Không đạt Không đạt điểm Toeic 325>=450

20104778 Nguyễn Thị Thuỷ 30/05/1992 Quản trị kinh doanh-K55 Quản trị kinh doanh KKTVQL 2.83 129 Không đạt chưa đủ ĐK tốt nghiệp:0+16*14<0 chỉ mới đạt được:TCTD:16;CNBB:85;TCI:20;TTTN:2;ĐAKLTN:6;, ĐK:TCTD*14+CNBB:85 + TCI:20+ TCTD:13 + TTTN:2 + ĐAKLTN:6<0

20105132 Nguyễn Thị Thanh Thuỷ 29/04/1992 TA.04 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 3.66 132 Đạt20090026 Nguyễn Thu Thuỷ NULL Kỹ thuật môi trường K54 Kỹ thuật Môi trường VKHVCNMT 2.53 154 Đạt20105133 Nhữ Thị Phương Thuỷ 12/06/1991 TA.02 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 2.91 132 Đạt20092657 Tạ Sơn Thuỷ 20/01/1990 Cơ điện tử 1 K54 Cơ điện tử KCK 2.34 156 Đạt20092658 Trần Thanh Thuỷ 12/02/1991 Điện tử-Viễn thông 08 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.54 157 Không đạt Không đạt điểm Toeic 375>=45020109461 Trần Thị Thanh Thuỷ 30/12/1991 CN- Công nghệ thông tin 1-K55 CN - Công nghệ thông tin KCNTT 2.52 122 Đạt20109997 Trần Văn Thuỷ 22/10/1992 CN- Điện tử-Viễn thông 1-K55 CN- Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.7 122 Không đạt Không đạt điểm Toeic 270>=45020092660 Trần Văn Thuỷ 30/08/1991 CK chế tạo máy 7 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 2.61 157.5 Không đạt nợ môn :ME4112; 20102285 Trần Xuân Thuỷ 13/11/1992 Công nghệ thông tin 1 K55 Công nghệ thông tin KCNTT 2.84 122 Đạt

20082606 Vũ Đình Thuỷ 11/03/1990 Công nghệ thông tin 3 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 2.66 133 Không đạt

chưa đủ ĐK tốt nghiệp:17<0 chỉ mới đạt được:TCTD:11;GDĐCBB:10;CSKTCBB:9;CSNBB:51;ĐH2:18;BSCNKS2:12;TCKS2:10;ĐAKLTN2:12;, ĐK:TCTD*12+GDĐCBB:10+CSKTCBB:26+CSNBB:51+TCTD:11+ĐH2:18+BSCNKS2:12+TCKS2:10+ĐAKLTN2:12<0nợ môn :MI1110; MI1140; MI1120; MI1130; IT1110;

20092661 Phan Minh Thuỵ 27/08/1991 Kỹ thuật thực phẩm 1 K54 Kỹ thuật thực phẩm VCNSHVTP 2.74 158 Đạt20105134 Nguyễn Minh Thúy 03/01/1992 TA.04 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 3.66 132 Đạt20092664 Phan Hồng Thúy 03/12/1991 Công nghệ thông tin 1 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 2.88 150 Đạt20096160 Vũ Thị Thúy 10/10/1989 Kỹ thuật thực phẩm (CH) K54 Kỹ thuật thực phẩm (CH) VCNSHVTP 2.72 109 Không đạt Thiếu CC TD;-Không đạt điểm Toeic 315>=45020092662 Đào Xuân Thùy 24/08/1991 KSTN Điện Tử Viễn Thông K54 KSTN Điện tử viễn thông TTDTTN 3.33 156 Đạt20092663 Vũ Khắc Thùy 08/11/1991 Điện tử-Viễn thông 05 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.25 154 Không đạt Không đạt điểm Toeic 375>=45020096062 Nguyễn Thị Thủy 26/06/1988 Tài chính-Ngân hàng K54 Tài chính-Ngân hàng (CH) KKTVQL 2.92 89 Không đạt Không đạt điểm Toeic 395>=45020096065 Nguyễn Xuân Thường 14/07/1988 Tài chính-Ngân hàng K54 Tài chính-Ngân hàng (CH) KKTVQL 2.6 89 Không đạt Không đạt điểm Toeic 360>=45020092672 Tưởng Xuân Thường 12/01/1991 Điều khiển và TĐH4 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.83 155 Đạt20096162 Nguyễn Tân Thưởng 20/09/1990 Kỹ thuật thực phẩm (CH) K54 Kỹ thuật thực phẩm (CH) VCNSHVTP 2.66 109 Đạt

20095146 Bùi Thị Kim Thương 23/07/1991 D03K54 Anh văn CN KHKT&CN KNN 2.59 126 Không đạt

chưa đủ ĐK tốt nghiệp:6<0 chỉ mới đạt được:TCTD:4;GDĐCBB:10;CSKTCBB:4;CSNBB:69;TCCD1:0;TCCD2:0;TCCD3:0;TCCD4:10;TC:6;TCCD10:3;TCCD11:3;TCCD12:4;TCCD13:4;TTTN:3;ĐAKLTN:6;, ĐK:TCTD*5+GDĐCBB: 10 + CSKTCBB:6 + CSNBB:73 + ((TCCD1:10)|(TCCD2:10)|(TCCD3:10)|(TCCD4:10)) +TC:6 + TCCD10:3 +TCCD11:3 +TCCD12:4 +TCCD13:4 + TCTD:4 + TTTN: 3 + ĐAKLTN:6 <0nợ môn :IT1010; FL4061;

20093634 Chu Thị Thương 29/09/1990 Công nghệ thông tin 1 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 2.88 157 Đạt20104631 Nghiêm Thị Thương 20/04/1992 Kế toán-K55 Kế toán KKTVQL 2.52 127 Không đạt Không đạt điểm Toeic 425>=45020092669 Nguyễn Văn Thương 06/01/1991 KSCLC Cơ khí hàng không K54 KSCLC Cơ khí hàng không TTDTTN 3.26 226 Đạt20104780 Tô Thị Thương 30/11/1992 Kế toán-K55 Kế toán KKTVQL 2.9 126 Đạt20092670 Vũ Văn Thương 28/01/1990 Toán-Tin ứng dụng 2 K54 Toán-Tin ứng dụng KTTD 2.68 157 Đạt20105141 Nguyễn Thanh Trà 10/10/1992 TA.04 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 3.37 132 Đạt20093645 Nguyễn Quang Trạch 21/04/1991 Cơ điện tử 3 K54 Cơ điện tử KCK 2.57 158 Đạt20092801 Bùi Minh Trang 31/12/1991 Công nghệ thông tin 2 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 2.64 152 Đạt20092802 Bùi Ngọc Trang 14/11/1991 Điều khiển và TĐH3 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.88 157 Không đạt Không đạt điểm Toeic 380>=45020104633 Bùi Thị Trang 01/10/1992 Kế toán-K55 Kế toán KKTVQL 2.83 127 Đạt20104635 Đỗ Thị Quỳnh Trang 06/08/1992 Tài chính-Ngân hàng 1-K55 Tài chính-Ngân hàng KKTVQL 3.2 126 Đạt20105138 Hoàng Minh Trang 10/05/1991 TA.06 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 2.95 132 Đạt20109398 Lê Thị Trang 20/07/1992 CN- Công nghệ thông tin 1-K55 CN - Công nghệ thông tin KCNTT 2.43 123 Không đạt Không đạt điểm Toeic 370>=450

20109699 Lê Thị Thu Trang 04/12/1992 CN- Điều khiển & Tự động hóa 2-K55 CN- Điều khiển & Tự động hóa KD 2.63 121 Đạt

20092805 Lương Thị Huyền Trang 03/08/1991 Kỹ thuật hóa học 5 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 3.39 155 Đạt

20109781 Lưu Thu Trang 07/01/1993 CN- CN Sinh học - CN thực phẩm-K55 CN- Công nghệ Sinh học - Công nghệ thực phẩm VCNSHVTP 3.29 113 Đạt

20104636 Ngô Thị Huyền Trang 16/08/1992 Quản trị kinh doanh-K55 Quản trị kinh doanh KKTVQL 2.92 126 Đạt20092806 Nguyễn Hữu Trang 07/11/1991 CK chế tạo máy 4 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 2.82 157.5 Đạt20092808 Nguyễn Thị Trang 16/11/1991 KTMT và truyền thông 1 K54 KT máy tính & TT KCNTT 2.68 152 Đạt20109670 Nguyễn Thị Trang 20/11/1992 CN- Công nghệ thông tin 4-K55 CN - Công nghệ thông tin KCNTT 2.79 122 Không đạt Không đạt điểm Toeic 345>=45020092811 Nguyễn Thị Huyền Trang 17/03/1991 Công nghệ thông tin 3 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 3.14 151 Đạt20092810 Nguyễn Thị Huyền Trang 03/12/1991 Điện tử-Viễn thông 08 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.07 155 Đạt20104787 Nguyễn Thị Kiều Trang 19/11/1991 Tài chính-Ngân hàng 1-K55 Tài chính-Ngân hàng KKTVQL 3.08 126 Đạt20092812 Nguyễn Thị Mai Trang 20/03/1991 Điện tử-Viễn thông 04 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.98 155 Đạt

20092813 Nguyễn Thị Thu Trang 25/09/1990 Kỹ thuật hóa học 8 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 2.69 157 Không đạt

chưa đủ ĐK tốt nghiệp:0+10*9<0 chỉ mới đạt được:TCTD:10;GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:57;ĐH9:17;BSCNKS9:24;TCKS9:8;TTTN9:3;ĐAKLTN9:9;, ĐK:TCTD*9+GDĐCBB:10 +CSKTCBB:26+CSNBB:57+TCTD:8 + ĐH9:17 +BSCNKS9:24+TCKS9:8+TTTN9:3+ĐAKLTN9:9<0-Không đạt điểm Toeic 385>=450

20104788 Nguyễn Thị Thu Trang 03/08/1991 Tài chính-Ngân hàng 2-K55 Tài chính-Ngân hàng KKTVQL 3.2 127 Đạt20092814 Nguyễn Văn Trang 25/08/1991 Kỹ thuật vật liệu K54 Kỹ thuật vật liệu KKHVCNVL 2.9 156 Đạt20092815 Phạm Thị Trang 28/08/1991 Kỹ thuật hóa học 2 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 3.06 156 Đạt20108038 Phan Thị Quỳnh Trang 22/12/1992 CN- Hóa dầu-K55 CN- CN KT Hóa học KCNHH 3 119 Đạt

20109648 Phan Thu Trang 06/10/1992 CN- Điện tử-Viễn thông 3-K55 CN- Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.11 122 Không đạtchưa đủ ĐK tốt nghiệp:5<0 chỉ mới đạt được:GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:40;CNBB:14;TC:3;TTTN:12;ĐAKLTN:6;, ĐK:GDĐCBB:33 + CSKTCBB:9 + CSNBB:40 + CNBB:14 + TC:8 + TTTN:12 + ĐAKLTN:6<0

Page 36: Kết quả xét tốt nghiệp kỳ 20132B - 28/07/2014 - SISsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetTotNghiep/xetTN20132B.pdf · Chú ý: chưa đủ ĐK tốt nghiệp:2

20092816 Phùng Thị Trang 17/04/1991 Kỹ thuật thực phẩm 1 K54 Kỹ thuật thực phẩm VCNSHVTP 3.02 159 Không đạt Không đạt điểm Toeic 375>=45020105139 Trần Quỳnh Trang 31/01/1992 TA.05 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 3.13 132 Đạt20105140 Trần Thị Thùy Trang 03/03/1992 TA.01 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 3.24 132 Đạt20104639 Trương Thị Huyền Trang 03/06/1992 Tài chính-Ngân hàng 2-K55 Tài chính-Ngân hàng KKTVQL 2.57 127 Đạt20092817 Vương Thị Huyền Trang 02/07/1991 Kỹ thuật thực phẩm 2 K54 Kỹ thuật thực phẩm VCNSHVTP 2.89 157 Đạt20104789 Nguyễn Văn Tráng 23/12/1991 Quản trị kinh doanh-K55 Quản trị kinh doanh KKTVQL 2.76 129 Đạt20092820 Trịnh Văn Tráng 02/07/1991 Điện tử-Viễn thông 05 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.95 155 Đạt20092821 Vũ Văn Tráng 19/12/1991 Điện tử-Viễn thông 06 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.74 155 Đạt20104791 Thành Minh Trí 19/06/1992 Tài chính-Ngân hàng 1-K55 Tài chính-Ngân hàng KKTVQL 3.21 128 Đạt20092825 Nguyễn Tiến Triển 22/02/1991 Điều khiển và TĐH8 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 3.26 155 Đạt20092822 Lê Hải Triều 29/10/1991 ICT54-2 CNTT-TT KCNTT 3.35 162 Đạt20092827 Hạ Duy Trình 08/03/1991 Điều khiển và TĐH7 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.58 156 Không đạt Thiếu CC TD;-Không đạt điểm Toeic 295>=45020092828 Lê Bá Khánh Trình 04/08/1991 Kỹ thuật điện 1 K54 KT Điện KD 2.64 154 Không đạt Không đạt điểm Toeic 275>=45020092829 Nguyễn Công Trình 01/10/1991 Cơ Điện Tử (CTTT) K54 Cơ Điện Tử (CTTT) TTDTTN 2.9 177 Đạt20092834 Nguyễn Văn Trịnh 07/03/1991 Vật lý kỹ thuật K54 Vật lý kỹ thuật VVLKT 2.54 155 Không đạt Không đạt TN do TOEIC 285<45020092837 Hoàng Văn Trọng 02/04/1991 Điều khiển và TĐH1 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.96 155 Đạt20092839 Nguyễn Đức Trọng 22/03/1991 Công nghệ thông tin 3 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 3.39 150 Đạt20092840 Nguyễn Sỹ Trọng 26/04/1991 Điện tử-Viễn thông 07 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.21 155 Đạt20092844 Trần Văn Trọng 05/08/1991 Cơ khí động lực 1 K54 Cơ khí động lực VCKDL 2.71 157 Không đạt Không đạt điểm Toeic 350>=45020092845 Trần Văn Trọng 17/12/1990 Điện tử-Viễn thông 11 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.58 155 Không đạt Không đạt TN do TOEIC 360<45020092846 Trương Văn Trọng 18/05/1990 Điều khiển và TĐH4 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 3.32 157 Không đạt Không đạt điểm Toeic 285>=45020092903 Đỗ Khắc Trụ 02/09/1991 Công nghệ thông tin 1 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 2.89 151 Đạt20092847 Dương Minh Trung 18/04/1991 Kỹ thuật điện 3 K54 KT Điện KD 2.67 158 Đạt20092848 Đào Mạnh Trung 18/11/1991 Điện tử-Viễn thông 11 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.78 155 Đạt20092851 Đinh Quang Trung 20/08/1991 Điện tử-Viễn thông 11 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.1 155 Đạt20092855 Hồ Đức Trung 07/02/1991 Điện tử-Viễn thông 06 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.21 155 Đạt20092858 Lê Đình Trung 26/09/1991 Điều khiên tự động (CTTT) K54 Điều khiên tự động (CTTT) TTDTTN 3.53 157 Không đạt Không đạt TN do TOEIC 490<65020093810 Lê Đình Trung 29/09/1991 Điện tử-Viễn thông 10 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.15 154 Đạt20093648 Lê Hồng Trung 09/07/1991 Điện tử-Viễn thông 09 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.91 154 Không đạt Không đạt điểm Toeic 240>=45020092859 Ma Hải Trung 25/01/1991 Kỹ thuật vật liệu K54 Kỹ thuật vật liệu KKHVCNVL 2.62 154 Đạt20093649 Nghiêm Bảo Trung 11/11/1991 Điện tử-Viễn thông 01 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.14 154 Đạt20092863 Ngô Quang Trung 24/02/1991 Vật lý kỹ thuật K54 Vật lý kỹ thuật VVLKT 2.55 157 Đạt20073028 Ngô Quang Trung 13/01/1989 Toán tin 2 K52 Toán-Tin KTTD 2.12 179.5 Đạt20092864 Ngô Trọng Trung 13/01/1992 ICT54-2 CNTT-TT KCNTT 2.88 162 Đạt20092866 Nguyễn Bá Trung 03/11/1991 CK chế tạo máy 2 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 2.97 157.5 Đạt20092867 Nguyễn Duy Trung 07/10/1991 KSTN Hoá Dầu K54 KSTN Hoá dầu TTDTTN 3.21 160 Không đạt Không đạt điểm Toeic 355>=60020073035 Nguyễn Đình Trung 21/10/1988 Toán tin 2 K52 Toán-Tin KTTD 2.1 179.5 Đạt20092868 Nguyễn Đức Trung 16/02/1991 Cơ Điện Tử (CTTT) K54 Cơ Điện Tử (CTTT) TTDTTN 3.05 177 Đạt20092872 Nguyễn Như Trung 30/05/1991 Kỹ thuật hàng không K54 Kỹ thuật Hàng không VCKDL 2.83 156 Đạt20109768 Nguyễn Quang Trung 02/10/1992 CN- Hóa dầu-K55 CN- CN KT Hóa học KCNHH 2.52 120 Không đạt nợ môn :CH4278; 20092873 Nguyễn Quý Trung 30/11/1991 Điều khiển và TĐH3 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.58 156 Đạt20092880 Nguyễn Tiến Trung 14/09/1991 Cơ khí động lực 2 K54 Cơ khí động lực VCKDL 3.04 156 Đạt20092881 Nguyễn Tiến Trung 28/06/1991 Điều khiển và TĐH6 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.96 155 Đạt20092874 Nguyễn Thành Trung 10/06/1991 Điều khiển và TĐH1 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.9 155 Đạt20096385 Nguyễn Thành Trung 09/03/1990 Điện tử-Viễn thông 10 K54 Điện tử Viễn thông (CH) KDTVT 2.68 106 Không đạt Không đạt điểm Toeic 300>=450

20092885 Nguyễn Văn Trung 28/11/1991 Toán-Tin ứng dụng 2 K54 Toán-Tin ứng dụng KTTD 2.55 161 Không đạt

chưa đủ ĐK tốt nghiệp:6+9*7<0 chỉ mới đạt được:TCTD:9;GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:62;TCCD1:3;TCCD2:3;TCCD3:3;TCCD4:3;TCCD5:3;ĐAKLTN:0;, ĐK:TCTD*7+GDĐCBB:10+CSKTCBB:26+CSNBB:62+TCTD:6+TCCD1:3+TCCD2:3+TCCD3:3+TCCD4:3+TCCD5:3+ĐAKLTN:6<0

20092884 Nguyễn Văn Trung 26/07/1991 Kỹ thuật môi trường K54 Kỹ thuật Môi trường VKHVCNMT 2.47 154 Đạt20096247 Nguyễn Việt Trung 09/10/1990 CK chế tạo máy 3 K54 Cơ khí chế tạo máy (CH) KCK 2.66 87 Đạt20093652 Phạm Bảo Trung 10/03/1990 CK chế tạo máy 8 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 2.69 157.5 Đạt20092888 Phạm Minh Trung 04/10/1991 Điều khiển và TĐH7 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.77 156 Đạt20092889 Phạm Quang Trung 04/11/1991 Điều khiển và TĐH6 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.76 155 Không đạt Không đạt điểm Toeic 375>=45020092890 Phạm Xuân Trung 28/08/1991 Điện tử-Viễn thông 06 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.52 156 Đạt20092886 Phan Thành Trung 11/06/1991 Điện tử-Viễn thông 05 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.33 155 Đạt20093653 Thạch Thái Trung 01/10/1991 Điều khiển và TĐH5 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.61 155 Đạt20092895 Trịnh Đức Trung 16/11/1991 Kỹ thuật Y Sinh (CTTT) K54 Kỹ Thuật Y Sinh (CTTT) TTDTTN 3.17 161 Đạt20092898 Vũ Việt Trung 07/09/1991 KSTN Công Nghệ Thông Tin K54 KSTN Công Nghệ Thông Tin TTDTTN 3.39 155 Đạt20092899 Vũ Văn Truờng 22/12/1991 Cơ điện tử 3 K54 Cơ điện tử KCK 2.7 158 Đạt20092906 Bùi Xuân Trường 02/11/1991 Công nghệ thông tin 2 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 2.63 153 Đạt20092909 Đinh Tuấn Trường 05/11/1991 Công nghệ thông tin 4 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 2.93 153 Đạt20093813 Lê Duy Trường 24/02/1991 Điện tử-Viễn thông 02 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.85 155 Đạt20085125 Lê Xuân Trường 30/07/1989 D04K53 Anh văn CN KHKT&CN KNN 2.31 161 Đạt20105143 Ngô Văn Trường 22/01/1992 TA.02 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 2.61 132 Đạt20092914 Nguyễn Đức Trường 16/06/1991 Điều khiên tự động (CTTT) K54 Điều khiên tự động (CTTT) TTDTTN 3.34 157 Đạt20092917 Nguyễn Quang Trường 23/03/1991 Điều khiển và TĐH8 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.66 157 Đạt20096359 Nguyễn Quang Trường 09/10/1989 Điện tử-Viễn thông 10 K54 Điện tử Viễn thông (CH) KDTVT 2.87 106 Đạt20092920 Nguyễn Văn Trường 01/12/1991 Điện tử-Viễn thông 09 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.94 154 Đạt

20092921 Nguyễn Văn Trường 19/07/1991 Công nghệ thông tin 1 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 2.77 153 Không đạt

chưa đủ ĐK tốt nghiệp:2<0 chỉ mới đạt được:TCTD:13;GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:51;ĐH3:16;BSCNKS3:13;TCKS3:7;ĐAKLTN3:12;, ĐK:TCTD*14+GDĐCBB:10+CSKTCBB:26+CSNBB:51+TCTD:13+ĐH3:16+BSCNKS3:13+TCKS3:9+ĐAKLTN3:12<0-Không đạt điểm Toeic 355>=450

20092919 Nguyễn Văn Trường 01/11/1991 Điện tử-Viễn thông 07 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.48 155 Đạt

20082844 Nguyễn Xuân Trường 18/02/1990 Kỹ thuật năng lượng K53 Kỹ thuật Năng lượng VKHVCNNL 2.35 175 Không đạtchưa đủ ĐK tốt nghiệp:2<0 chỉ mới đạt được:GDĐCBB:43;CSNBB:77;CNBB:23;TC:1;TCII:17;TTTN:4;ĐAKLTN:10;, ĐK:GDĐCBB: 43 + CSNBB:76 + CNBB:24 + TC:1 + TCII:18 + TTTN:4 + ĐAKLTN:10<0

Page 37: Kết quả xét tốt nghiệp kỳ 20132B - 28/07/2014 - SISsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetTotNghiep/xetTN20132B.pdf · Chú ý: chưa đủ ĐK tốt nghiệp:2

20092925 Phạm Khắc Trường 07/08/1991 Cơ điện tử 2 K54 Cơ điện tử KCK 2.84 158 Không đạt Không đạt điểm Toeic 375>=45020092929 Trần Quang Trường 14/12/1991 Kỹ thuật sinh học K54 Kỹ thuật sinh học VCNSHVTP 2.84 154 Đạt20092932 Trần Xuân Trường 30/08/1991 Điện tử-Viễn thông 01 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.98 165 Đạt20092933 Vi Văn Trường 22/05/1991 Điện tử-Viễn thông 12 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.13 155 Đạt20092938 Phạm Văn Trưởng 10/12/1991 Cơ điện tử 1 K54 Cơ điện tử KCK 2.87 157 Đạt20093220 Vũ Quốc Uy 10/01/1991 KSTN Toán Tin K54 KSTN Toán Tin TTDTTN 3.4 156 Đạt20093224 Vũ Văn Ước 04/02/1991 KTMT và truyền thông 1 K54 KT máy tính & TT KCNTT 2.81 152 Đạt20093226 Chu Văn Vân 11/06/1991 Kỹ thuật điện 2 K54 KT Điện KD 3 157 Đạt20105147 Đàm Thị Thuý Vân 30/06/1991 TA.04 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 2.52 132 Đạt20105148 Hoàng Thị Hồng Vân 02/07/1992 TA.02 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 3 132 Đạt20105149 Lương Thị Hồng Vân 27/05/1992 TA.02 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 3.08 132 Đạt

20104809 Nguyễn Cảnh Vân 24/12/1991 Kinh tế công nghiệp-K55 Kinh tế công nghiệp KKTVQL 2.78 127 Không đạt chưa đủ ĐK tốt nghiệp:0+15*14<0 chỉ mới đạt được:TCTD:15;CNBB:84;TCI:20;TTTN:2;ĐAKLTN:6;, ĐK:TCTD*14+CNBB:84+ TCI:20 + TCTD:13 + TTTN:2 + ĐAKLTN:6<0

20106223 Nguyễn Thị Thanh Vân 24/10/1990 Kế toán-K55 Kế toán (CH) KKTVQL 3.61 90 Đạt20093229 Trần Thị Ngọc Vân 18/08/1991 Kỹ thuật hóa học 2 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 2.89 158 Đạt20104810 Vũ Thị Vân 09/04/1992 Tài chính-Ngân hàng 1-K55 Tài chính-Ngân hàng KKTVQL 3.09 126 Đạt

20108014 Vũ Thị Thanh Vân 04/06/1991 CN- Điện tử-Viễn thông 3-K55 CN- Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.84 119 Không đạt

chưa đủ ĐK tốt nghiệp:3<0 chỉ mới đạt được:GDĐCBB:33;CSKTCBB:9;CSNBB:40;CNBB:14;TC:5;TTTN:12;ĐAKLTN:6;, ĐK:GDĐCBB:33 + CSKTCBB:9 + CSNBB:40 + CNBB:14 + TC:8 + TTTN:12 + ĐAKLTN:6<0nợ môn :IT3650; IT3660; -Không đạt Toeic 420>=450

20093677 Bành Trọng Văn 04/01/1991 Điện tử-Viễn thông 08 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.78 155 Đạt20093231 Lê Hồng Văn 24/12/1991 Công nghệ thông tin 2 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 2.72 153 Đạt20093232 Nguyễn Đức Văn 02/12/1991 ICT54-2 CNTT-TT KCNTT 3.2 162 Đạt20093304 Chu Quang Vị 23/10/1991 Toán-Tin ứng dụng 2 K54 Toán-Tin ứng dụng KTTD 2.2 155 Đạt20093240 Dương Quốc Việt 03/12/1991 ICT54-1 CNTT-TT KCNTT 3.1 162 Đạt

20104811 Đào Đức Việt 05/09/1992 Quản trị kinh doanh-K55 Quản trị kinh doanh KKTVQL 2.64 132 Không đạt chưa đủ ĐK tốt nghiệp:0+16*14<0 chỉ mới đạt được:TCTD:16;CNBB:85;TCI:23;TTTN:2;ĐAKLTN:6;, ĐK:TCTD*14+CNBB:85 + TCI:20+ TCTD:13 + TTTN:2 + ĐAKLTN:6<0

20093681 Đinh Quốc Việt 22/12/1991 Cơ điện tử 1 K54 Cơ điện tử KCK 3.09 156 Đạt20093241 Đỗ Hữu Việt 10/11/1991 IS K54 CNTT Việt-Nhật - IS BDHDADTCVT 2.3 186 Không đạt Không đạt Toeic 325>=45020093246 Hoàng Quốc Việt 27/08/1991 Điện tử-Viễn thông 10 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.03 155 Đạt20093245 Hoàng Quốc Việt 22/12/1991 Điều khiển và TĐH7 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.65 155 Đạt20093244 Hoàng Quốc Việt 16/02/1991 CK chế tạo máy 3 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 2.72 157.5 Đạt20093683 Lê Võ Việt 09/09/1991 Điều khiển và TĐH4 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.84 156 Đạt20093254 Nguyễn Hùng Việt 10/09/1991 KTMT và truyền thông 1 K54 KT máy tính & TT KCNTT 3.22 152 Đạt20093255 Nguyễn Khắc Việt 20/09/1991 Điều khiển và TĐH3 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.65 155 Không đạt Không đạt điểm Toeic 325>=45020093256 Nguyễn Ngọc Việt 16/06/1991 KTMT và truyền thông 2 K54 KT máy tính & TT KCNTT 3.14 152 Đạt20093257 Nguyễn Tân Việt 10/05/1991 Kỹ thuật hàng không K54 Kỹ thuật Hàng không VCKDL 2.86 156 Đạt20093258 Nguyễn Thanh Việt 21/04/1991 AS1 K54 CNTT Việt-Nhật - AS BDHDADTCVT 2.78 184 Đạt20093259 Nguyễn Văn Việt 05/10/1990 Điện tử-Viễn thông 04 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.28 154 Đạt20093263 Tạ Quốc Việt 08/11/1991 Điện tử-Viễn thông 09 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.01 156 Đạt20073469 Trần Đức Việt 14/11/1988 Hệ thống thông tin K52 Hệ thống Thông tin KCNTT 2.11 175 Đạt20093266 Trần Tuấn Việt 16/12/1991 Toán-Tin ứng dụng 1 K54 Toán-Tin ứng dụng KTTD 2.24 155 Đạt20096142 Dương Thị Viên 12/08/1989 Kỹ thuật vật liệu K54 Kỹ thuật vật liệu (CH) KKHVCNVL 3.01 94 Không đạt Không đạt điểm Toeic 150>=45020093680 Lê Văn Viên 17/03/1991 Cơ điện tử 2 K54 Cơ điện tử KCK 2.6 156 Đạt20093686 Cao Phú Vinh 16/04/1991 KSTN Điều Khiển Tự Động K54 KSTN Điều khiển tự động TTDTTN 3.49 154 Đạt20093273 Đoàn Đức Vinh 21/08/1991 Điện tử-Viễn thông 03 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.95 157 Đạt20093274 Đoàn Thế Vinh 26/08/1991 KSTN Công Nghệ Thông Tin K54 KSTN Công Nghệ Thông Tin TTDTTN 3.3 155 Đạt20093276 Lê Vinh 15/06/1991 IS K54 CNTT Việt-Nhật - IS BDHDADTCVT 3.27 188 Đạt20093277 Lê Quốc Vinh 19/09/1991 Công nghệ thông tin 1 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 2.62 153 Đạt20093688 Ngô Thành Vinh 04/05/1991 Kỹ thuật vật liệu K54 Kỹ thuật vật liệu KKHVCNVL 2.81 156 Không đạt Không đạt điểm Toeic 390>=45020077019 Nguyễn Duy Vinh NULL KS2K52MMT Truyền thông và Mạng máy tính (KS2) KCNTT 2.48 109 Đạt20093288 Nguyễn Văn Vinh 29/09/1991 Kỹ thuật hàng không K54 Kỹ thuật Hàng không VCKDL 2.59 156 Đạt20093286 Nguyễn Văn Vinh 08/02/1991 Cơ điện tử 3 K54 Cơ điện tử KCK 2.79 156 Không đạt Không đạt điểm Toeic 265>=45020093290 Phạm Tiến Vinh 02/09/1991 CK chế tạo máy 1 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 2.39 157.5 Đạt20093291 Phạm Văn Vinh 11/07/1991 CK chế tạo máy 8 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 2.63 157.5 Đạt20093295 Trần Ngọc Vinh 22/03/1991 CK chế tạo máy 1 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 2.57 159.5 Đạt20093294 Trần Ngọc Vinh 18/11/1991 Kỹ thuật điện 2 K54 KT Điện KD 3.09 158 Đạt20093296 Trần Quang Vinh 09/09/1991 CK chế tạo máy 4 K54 Cơ khí chế tạo máy KCK 2.37 157.5 Không đạt Không đạt điểm Toeic 385>=45020109096 Triệu Tiến Vinh 10/05/1992 CN- Công nghệ kỹ thuật Ô tô-K55 CN- Công nghệ kỹ thuật Ô tô VCKDL 2.74 127 Đạt20093788 Trịnh Quang Vinh 11/11/1991 KTMT và truyền thông 1 K54 KT máy tính & TT KCNTT 2.24 152 Đạt20093300 Đinh Văn Vĩnh 28/06/1991 Kỹ thuật thực phẩm 2 K54 Kỹ thuật thực phẩm VCNSHVTP 2.64 160 Đạt20105151 Lưu Văn Vĩnh 25/04/1991 TA.05 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 2.66 132 Đạt20096252 Nguyễn Đạt Vĩnh 28/07/1985 CK chế tạo máy 4 K54 Cơ khí chế tạo máy (CH) KCK 2.57 54 Đạt20093302 Nguyễn Trọng Vĩnh 23/11/1991 Công nghệ thông tin 3 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 3.01 151 Đạt20093303 Vũ Văn Vĩnh 01/02/1991 KSTN Công Nghệ Thông Tin K54 KSTN Công Nghệ Thông Tin TTDTTN 3.52 155 Không đạt Không đạt điểm Toeic 445>=60020096287 Dương Thị Thu Vịnh 19/05/1990 Công nghệ May K54 Công nghệ May (CH) KCNDMVTT 2.83 86 Không đạt Thiếu CC TD;-Không đạt điểm Toeic 280>=45020093305 Mai Quang Vịnh 10/03/1991 Cơ Điện Tử (CTTT) K54 Cơ Điện Tử (CTTT) TTDTTN 2.74 177 Không đạt Không đạt TN do TOEIC 565<65020093307 Đoàn Văn Võ 05/08/1991 Kỹ thuật hóa học 1 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 2.64 155 Đạt20093310 Bùi Minh Vũ 12/10/1991 Điện tử-Viễn thông 09 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 3.03 159 Đạt20104812 Dương Hải Vũ 29/08/1992 Kinh tế công nghiệp-K55 Kinh tế công nghiệp KKTVQL 2.86 126 Đạt20093311 Đinh Văn Vũ 25/08/1991 Điện tử-Viễn thông 09 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.81 155 Đạt20093313 Đỗ Tuấn Vũ 23/05/1991 Kỹ thuật hóa học 8 K54 Kỹ thuật hóa học KCNHH 2.65 154 Đạt20093312 Đoàn Vũ 04/10/1991 Điều khiển và TĐH8 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.42 159 Đạt20093314 Hà Quang Vũ 19/05/1991 Điều khiển và TĐH6 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.58 156 Không đạt Không đạt điểm Toeic 290>=45020093315 Hoàng Vũ 18/11/1991 KSTN Toán Tin K54 KSTN Toán Tin TTDTTN 3.58 156 Không đạt Không đạt điểm Toeic 515>=60020093317 Kiều Anh Vũ 28/06/1991 Công nghệ thông tin 4 K54 Công nghệ thông tin KCNTT 2.71 151 Đạt

Page 38: Kết quả xét tốt nghiệp kỳ 20132B - 28/07/2014 - SISsis.hust.edu.vn/Styles/FileUpload/XetTotNghiep/xetTN20132B.pdf · Chú ý: chưa đủ ĐK tốt nghiệp:2

20093318 Kiều Đức Vũ 30/05/1991 Điện tử-Viễn thông 03 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.93 155 Không đạt

chưa đủ ĐK tốt nghiệp:8<0 chỉ mới đạt được:TCTD:0;GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:59;ĐH1:6;BSCNKS1:6;TCKS1:8;ĐH2:16;BSCNKS2:15;TCKS2:11;ĐH3:0;BSCNKS3:3;TCKS3:5;ĐH4:9;BSCNKS4:9;TCKS4:8;TTTN1:3;ĐAKLTN1:9;, ĐK:TCTD*11+GDĐCBB:10+CSKTCBB:26+CSNBB:59+((ĐH1:16+TCTD:8+BSCNKS1:15+TCKS1:8)|(ĐH2:16+TCTD:8+BSCNKS2:15+TCKS2:8)|(ĐH3:14+TCTD:10+BSCNKS3:15+TCKS3:8)|(ĐH4:15+TCTD:9+BSCNKS4:16+TCKS4:7))+TTTN1:3+ĐAKLTN1:9<0

20104814 Lê Quang Vũ 19/11/1992 Kế toán-K55 Kế toán KKTVQL 2.82 128 Đạt20093319 Lê Tuấn Vũ 03/06/1991 Cơ Điện Tử (CTTT) K54 Cơ Điện Tử (CTTT) TTDTTN 3.05 177 Đạt20093321 Nguyễn Đình Vũ 28/12/1990 Điện tử-Viễn thông 09 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.3 155 Đạt

20093324 Nguyễn Văn Vũ 26/05/1991 Toán-Tin ứng dụng 1 K54 Toán-Tin ứng dụng KTTD 2.31 155 Không đạt

chưa đủ ĐK tốt nghiệp:0+6*4<0 chỉ mới đạt được:TCTD:6;GDĐCBB:10;CSKTCBB:26;CSNBB:62;TCCD1:3;TCCD2:3;TCCD3:3;TCCD4:3;TCCD5:3;BSCNKS1:15;TCKS1:9;ĐAKLTN1:12;, ĐK:TCTD*4+GDĐCBB:10+CSKTCBB:26+CSNBB:62+TCTD:3+TCCD1:3+TCCD2:3+TCCD3:3+TCCD4:3+TCCD5:3+BSCNKS1:15+TCKS1:9+ĐAKLTN1:12<0nợ môn :MI4900; -Không đạt điểm Toeic 340>=450

20093326 Thân Văn Vũ 10/05/1991 KSTN Điều Khiển Tự Động K54 KSTN Điều khiển tự động TTDTTN 3.34 154 Đạt20093327 Trần Nguyên Vũ 10/06/1991 Điện tử-Viễn thông 09 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.9 156 Đạt20093692 Trần Phong Vũ 06/08/1991 KSCLC Tin học công nghiệp K54 KSCLC Tin học công nghiệp TTDTTN 3.02 208 Không đạt Không đạt điểm Toeic 520>=60020093330 Trương Tuấn Vũ 20/08/1991 Vi điện tử (CTTT) K54 Vi điện tử (CTTT) TTDTTN 3.83 156 Đạt20093331 Vũ Anh Vũ 01/03/1991 KTMT và truyền thông 1 K54 KT máy tính & TT KCNTT 2.91 152 Đạt20093332 Vũ Đan Hoài Vũ 15/08/1991 KTMT và truyền thông 2 K54 KT máy tính & TT KCNTT 2.76 155 Đạt20093308 Nguyễn Đình Vui 10/01/1991 Điện tử-Viễn thông 04 K54 Điện tử-Viễn thông KDTVT 2.69 156 Đạt20093309 Nguyễn Thị Vui 22/02/1991 Kỹ thuật môi trường K54 Kỹ thuật Môi trường VKHVCNMT 2.54 154 Không đạt Thiếu CC TD;20093346 Giang Văn Vững 03/04/1991 Điều khiển và TĐH5 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 3.1 156 Đạt20093695 Lê Đức Vượng 02/02/1991 Cơ điện tử 2 K54 Cơ điện tử KCK 2.85 157 Đạt

20093344 Nguyễn Công Vượng 18/01/1991 KSCLC Cơ khí hàng không K54 KSCLC Cơ khí hàng không TTDTTN 2.15 201 Không đạt chưa đủ ĐK tốt nghiệp:25<0 chỉ mới đạt được:CNBB:197;TTTN:4;ĐAKLTN:0;, ĐK:CNBB:212 + TTTN:4 + ĐAKLTN:10<0nợ môn :MI1024; EE3286; IT3104; TE5880; TE5950;

20096071 Nguyễn Đức Vượng 13/01/1987 Tài chính-Ngân hàng K54 Tài chính-Ngân hàng (CH) KKTVQL 2.03 88 Đạt20083572 Nguyễn Văn Vượng 15/09/1990 Kỹ thuật Môi trường K53 Kỹ thuật Môi trường VKHVCNMT 2.06 176 Đạt

20093334 Đỗ Thế Vương 04/04/1991 KSCLC Cơ khí hàng không K54 KSCLC Cơ khí hàng không TTDTTN 3.21 216 Không đạt chưa đủ ĐK tốt nghiệp:10<0 chỉ mới đạt được:CNBB:212;TTTN:4;ĐAKLTN:0;, ĐK:CNBB:212 + TTTN:4 + ĐAKLTN:10<0nợ môn :TE5950;

20093336 Lê Đình Vương 29/10/1991 Điều khiển và TĐH2 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 3.05 154 Đạt20093337 Nguyễn Văn Vương 11/11/1991 Kỹ thuật điện 3 K54 KT Điện KD 2.78 157 Không đạt Không đạt điểm Toeic 410>=45020093338 Phạm Tuấn Vương 07/09/1991 Vi điện tử (CTTT) K54 Vi điện tử (CTTT) TTDTTN 3.36 156 Đạt20093694 Võ Đức Vương 05/08/1991 Kỹ thuật điện 2 K54 KT Điện KD 2.37 157 Đạt20093347 Nguyễn Văn Vỹ 03/03/1991 Điều khiển và TĐH4 K54 KT Điều khiển & TĐH KD 2.99 155 Đạt20096362 Đào Sỹ Xanh 09/12/1988 Điện tử-Viễn thông 10 K54 Điện tử Viễn thông (CH) KDTVT 2.57 107 Đạt

20109959 Nguyễn Thị Xuân 09/03/1992 CN- Điều khiển & Tự động hóa 2-K55 CN- Điều khiển & Tự động hóa KD 2.62 121 Đạt

20093352 Vũ Huy Xuân 20/06/1991 IS K54 CNTT Việt-Nhật - IS BDHDADTCVT 2.87 186 Đạt20093353 Nguyễn Khả Trường Xương 21/08/1991 Cơ điện tử 1 K54 Cơ điện tử KCK 2.62 159 Đạt20093355 Lê Thị Hải Yến 20/08/1990 Kỹ thuật thực phẩm 1 K54 Kỹ thuật thực phẩm VCNSHVTP 3.01 159 Đạt20096143 Mai Thị Yến 12/05/1989 Kỹ thuật vật liệu K54 Kỹ thuật vật liệu (CH) KKHVCNVL 3.26 92 Không đạt Không đạt điểm Toeic 260>=450

20109745 Phạm Thị Hải Yến 19/08/1992 CN- CN Sinh học - CN thực phẩm-K55 CN- Công nghệ Sinh học - Công nghệ thực phẩm VCNSHVTP 2.72 113 Đạt

20096167 Quách Thị Hải Yến 25/07/1990 Kỹ thuật thực phẩm (CH) K54 Kỹ thuật thực phẩm (CH) VCNSHVTP 2.56 112 Đạt20105153 Tô Hải Yến 27/11/1991 TA.04 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 2.76 132 Đạt20105154 Trịnh Hải Yến 28/03/1991 TA.04 K55 Anh văn CN KHKT&CN KNN 2.7 132 Đạt