kẾt qu謂 xÉt tỐt nghiỆp ĐỢt thÁng 8 nĂm...

77
STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC TL TBC TL Xếp loại TN Số môn điểm F Ghi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ 1 1611540029 Nguyễn Thị Ái Nữ 20/05/1975 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL2L 115 3.05 Khá 0 - 2 1311517996 Nguyễn Hoài An Nam 11/06/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DTH01 146 2.39 Trung bình 0 Giҩy khám sӭc khỏe,Giҩy chӭng nhận kết quҧ thi THPT Quốc Gia (bҧn gốc) - 3 1411535720 Ngô Kim An Nữ 19/07/1990 Tỉnh Tây Ninh 14DDS.TCLT03 160 2.16 Trung bình 0 - 4 1411535964 Nguyễn Thị Thiên An Nữ 28/09/1989 14DDS.TCLT05 160 3.10 Khá 0 - 5 1411536058 Lê Thị Thúy An Nữ 09/09/1991 Tỉnh An Giang 14DDS.TCLT06 160 2.33 Trung bình 0 - 6 1411514001 Vương Quý An Nam 27/01/1996 Tỉnh Tây Ninh 14DKT01 152 2.07 1 Giҩy khám sӭc khỏe,Giҩy chӭng nhận kết quҧ thi THPT Quốc Gia (bҧn gốc) TOEIC 5, Dư Nợ: TOEIC 5, - 7 1411528388 Nguyễn Võ Tuҩn An Nam 14/03/1996 Tỉnh ồng Nai 14DQT02 155 2.17 Trung bình 0 Giҩy khám sӭc khỏe,2 ҧnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),Bҧn sao CMND/Hộ chiếu,Giҩy chӭng nhận kết quҧ thi THPT Quốc Gia (bҧn gốc) - 8 1411528468 Trương Thị Ngọc An Nữ 27/10/1996 Tỉnh An Giang 14DTC01 158 2.36 Trung bình 0 Giҩy khám sӭc khỏe,2 ҧnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),Bҧn sao CMND/Hộ chiếu,Giҩy chӭng nhận kết quҧ thi THPT Quốc Gia (bҧn gốc) - 9 1411530651 Nguyễn Viết Quốc An Nam 03/11/1996 Tỉnh Bình Thuận 14DTNMT01 150 2.49 Trung bình 0 Giҩy khám sӭc khỏe,Bҧn sao CMND/Hộ chiếu,Giҩy chӭng nhận kết quҧ thi THPT Quốc Gia (bҧn gốc) - 10 1611540002 Nguyễn Ngọc Thúy An Nữ 22/09/1989 Tỉnh Long An 16DDD.TL2L 115 3.05 Khá 0 - 11 1611542037 Trần Thị An Nữ 16/05/1979 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL3B 40 2.60 37 Chm sóc sӭc khỏe cộng đồng 1, Chm sóc sӭc khỏe phụ nữ, bà mẹ và gia đình - Thực hành, Chm sóc hồi sӭc cҩp cӭu - tích cực, Chm sóc sӭc khỏe người bệnh truyền nhiễm, Chm sóc sӭc khỏe người cao tuổi, Chm sóc sӭc khỏe người lớn có bệnh Ngoҥi khoa 1, Chm sóc sӭc khỏe người lớn có bệnh Nội khoa 1, Chm sóc sӭc khỏe phụ nữ, bà mẹ và gia đình, Chm sóc sӭc khỏe trẻ em 1, Giáo dục sӭc khỏe trong thực hành điều dưỡng, Kiểm soát nhiễm khuẩn trong thực hành điều dưỡng, Nghiên cӭu khoa học trong điều dưỡng, Pháp luật - tổ chӭc y tế, Quҧn lý điều dưỡng, Sinh lý, Sinh lý bệnh - miễn dịch, Thực tập tốt nghiệp, TOEIC 4, Xác suҩt thống kê y học, Chm sóc sӭc khỏe tâm thần, Anh vn chuyên ngành điều dưỡng 2, Chm sóc sӭc khỏe người lớn có bệnh nội khoa 1 - TH, Chm sóc sӭc khỏe người lớn có bệnh ngoҥi khoa 1- TH, Chm sóc sӭc khỏe trẻ em 1 - TH, Vệ sinh môi trường, Chm sóc sӭc khỏe cộng đồng - TH, Dịch tễ học, Anh vn chuyên ngành điều dưỡng 1, iều dưỡng cơ bҧn 2, Chm sóc phục hồi chӭc nng, Chm sóc sӭc khỏe người lớn có bệnh ngoҥi khoa 2, Chm sóc sӭc khỏe người lớn có bệnh nội khoa 2, Chm sóc người bệnh cҩp cӭu & chm sóc tích cực - TH, Chm sóc sӭc khỏe người cao tuổi - TH, Chm sóc sӭc khỏe người lớn có bệnh ngoҥi khoa 2 - TH, Chm sóc sӭc khỏe người lớn có bệnh nội khoa 2 - TH, TOEIC 2, Nợ môn tự chọn HK 5: Chm sóc sӭc khỏe người lớn bệnh ngoҥi khoa 3 - TH,Chm sóc sӭc khỏe người lớn bệnh nội khoa 3 - TH,ồ án tốt nghiệp chuyên ngành điều dưỡng,Khóa luận tốt nghiệp/ thi tốt nghiệp,Chӭng chỉ Toeic NB 450 Công Nợ: Học phí nhập học đҥi học phần 4, 15,960,000 12 1611541221 Phan Thị Phương An Nữ 06/05/1994 Tỉnh ồng Tháp 16DDS.CL5A 102 2.42 Trung bình 0 - KẾT QUҦ XÉT TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 8 NĂM 2019 CӜNG HÒA XÃ HӜI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Đӝc lập - Tự do - Hҥnh phúc ---------------------------- BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐҤI HỌC NGUYỄN TẤT THÀNH Page 1

Upload: others

Post on 02-Jan-2020

2 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: KẾT QU謂 XÉT TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 8 NĂM 2019phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019/Ket qua xet tot nghiep dot thang 8...họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n

STT Mã SV Họ đệm TênGiới tính

Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

1 1611540029 Nguyễn Thị Ái Nữ 20/05/1975 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL2L 115 3.05 Khá 0 -

2 1311517996 Nguyễn Hoài An Nam 11/06/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DTH01 146 2.39 Trung bình 0Gi医y khám s泳c khỏe,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc) -

3 1411535720 Ngô Kim An Nữ 19/07/1990 Tỉnh Tây Ninh 14DDS.TCLT03 160 2.16 Trung bình 0 -

4 1411535964 Nguyễn Thị Thiên An Nữ 28/09/1989 14DDS.TCLT05 160 3.10 Khá 0 -

5 1411536058 Lê Thị Thúy An Nữ 09/09/1991 Tỉnh An Giang 14DDS.TCLT06 160 2.33 Trung bình 0 -

6 1411514001 Vương Quý An Nam 27/01/1996 Tỉnh Tây Ninh 14DKT01 152 2.07 1Gi医y khám s泳c khỏe,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

TOEIC 5, Dư Nợ: TOEIC 5, -

7 1411528388 Nguyễn Võ Tu医n An Nam 14/03/1996 Tỉnh Đồng Nai 14DQT02 155 2.17 Trung bình 0

Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

-

8 1411528468 Trương Thị Ngọc An Nữ 27/10/1996 Tỉnh An Giang 14DTC01 158 2.36 Trung bình 0

Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

-

9 1411530651 Nguyễn Viết Quốc An Nam 03/11/1996 Tỉnh Bình Thuận 14DTNMT01 150 2.49 Trung bình 0Gi医y khám s泳c khỏe,B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

-

10 1611540002 Nguyễn Ngọc Thúy An Nữ 22/09/1989 Tỉnh Long An 16DDD.TL2L 115 3.05 Khá 0 -

11 1611542037 Trần Thị An Nữ 16/05/1979 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL3B 40 2.60 37

Chăm sóc s泳c khỏe cộng đồng 1, Chăm sóc s泳c khỏe phụ nữ, bà mẹ và gia đình - Thực hành, Chăm sóc hồi s泳c c医p c泳u - tích cực, Chăm sóc s泳c khỏe người bệnh truyền nhiễm, Chăm sóc s泳c khỏe người cao tuổi, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh Ngo衣i khoa 1, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh Nội khoa 1, Chăm sóc s泳c khỏe phụ nữ, bà mẹ và gia đình, Chăm sóc s泳c khỏe trẻ em 1, Giáo dục s泳c khỏe trong thực hành điều dưỡng, Kiểm soát nhiễm khuẩn trong thực hành điều dưỡng, Nghiên c泳u khoa học trong điều dưỡng, Pháp luật - tổ ch泳c y tế, Qu違n lý điều dưỡng, Sinh lý, Sinh lý bệnh - miễn dịch, Thực tập tốt nghiệp, TOEIC 4, Xác su医t thống kê y học, Chăm sóc s泳c khỏe tâm thần, Anh văn chuyên ngành điều dưỡng 2, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh nội khoa 1 - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh ngo衣i khoa 1- TH, Chăm sóc s泳c khỏe trẻ em 1 - TH, Vệ sinh môi trường, Chăm sóc s泳c khỏe cộng đồng - TH, Dịch tễ học, Anh văn chuyên ngành điều dưỡng 1, Điều dưỡng cơ b違n 2, Chăm sóc phục hồi ch泳c năng, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh ngo衣i khoa 2, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh nội khoa 2, Chăm sóc người bệnh c医p c泳u & chăm sóc tích cực - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người cao tuổi - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh ngo衣i khoa 2 - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh nội khoa 2 - TH, TOEIC 2, Nợ môn tự chọn HK 5: Chăm sóc s泳c khỏe người lớn bệnh ngo衣i khoa 3 - TH,Chăm sóc s泳c khỏe người lớn bệnh nội khoa 3 - TH,Đồ án tốt nghiệp chuyên ngành điều dưỡng,Khóa luận tốt nghiệp/ thi tốt nghiệp,Ch泳ng chỉ Toeic NB 450Công Nợ: Học phí nhập học đ衣i học phần 4,

15,960,000

12 1611541221 Phan Thị Phương An Nữ 06/05/1994 Tỉnh Đồng Tháp 16DDS.CL5A 102 2.42 Trung bình 0 -

KẾT QU謂 XÉT TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 8 NĂM 2019

C浦NG HÒA XÃ H浦I CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Đ瓜c lập - Tự do - H衣nh phúc

----------------------------

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO

TRƯỜNG Đ萎I HỌC NGUYỄN TẤT THÀNH

Page 1

Page 2: KẾT QU謂 XÉT TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 8 NĂM 2019phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019/Ket qua xet tot nghiep dot thang 8...họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n

STT Mã SV Họ đệm TênGiới tính

Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

13 1411528595 Nguyễn Hữu Phú Ân Nam 18/11/1996 TP. Hồ Chí Minh 14CDS04 110 1.98 0Nợ môn tự chọn HK 3: Kỹ năng giao tiếp,Logic học Dư Nợ: Dược lý 2, Chuyên đề Pháp chế dược, (1,620,000)

14 1600000334 Huỳnh Thị Kim 遺n Nữ 04/11/1970Thành phố Đà

Nẵng 16DHS.TL1F 136 2.81 Khá 0 Dư Nợ: Chăm sóc hồi s泳c c医p c泳u - tích cực, Chăm sóc s泳c khỏe phụ nữ, bà mẹ và gia đình,

(3,320,000)

15 1211507338 Hoàng Kiều Anh Nữ 16/07/1994 TP. Hồ Chí Minh 12CHQ01 113 2.00 1 Quá thời h衣n tốt nghiệp, Kỹ năng giao tiếp, -

16 1311525192 Huỳnh Hữu Anh Nam 24/05/1994 Tỉnh Bình Định 13DTNMT01 151 2.19 1

Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

TOEIC 4, -

17 1411530344 Võ Nguyễn Trâm Anh Nữ 20/03/1996 TP. Hồ Chí Minh 14CQT01 113 2.10 Trung bình 0 -

18 1411530586 Nguyễn Thái Vân Anh Nữ 02/11/1996 Tỉnh Vĩnh Long 14DDD03 159 3.11 Khá 0Gi医y khám s泳c khỏe,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc) -

19 1411532051 Lê Ngọc Vân Anh Nữ 22/08/1992 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT01 160 2.70 Khá 0 -

20 1411535897 Đinh Thị Kim Anh Nữ 15/03/1985 Tỉnh Đồng Nai 14DDS.TCLT04 160 2.54 Khá 0 -

21 1411529926 Trần Ngọc Anh Nữ 02/10/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DKS01 152 3.00 0

Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

Chưa tích lũy đ栄 TC môn tự chọn HK 10: Kỹ năng gi違i quyết các tình huống b医t ngờ trong khách s衣n,Kỹ năng tổ ch泳c MICE,Lễ hội Việt Nam,Qu違n trị khu du lịch dã ngo衣i,Qu違n trị khu vui chơi,Tâm lý học qu違n lý,Kỹ năng làm việc nhóm hiệu qu違,Thanh toán quốc tế phi mậu dịch,Tục đón Tết c栄a các dân tộc ở Việt Nam

-

22 1411531415 Nguyễn Phước Tu医n Anh Nam 23/03/1992 Tỉnh Khánh Hoà 14DKT.CLT01 63 1.86 1Quá thời h衣n tốt nghiệp, Đào t衣o công việc thực địa, Chưa tích lũy đ栄 TC môn tự chọn HK 5: Đào t衣o công việc thực địa,Khóa luận tốt nghiệp -

23 1411530236 Nguyễn Phi Anh Nam 31/10/1996 Tỉnh Tây Ninh 14DTH01 154 2.18 0

Bằng TN THPT (b違n sao có công ch泳ng),Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

Nợ môn tự chọn HK 10: Phần mềm mã nguồn mở,Hệ thống thông tin qu違n lý Dư Nợ: Cơ sở dữ liệu nâng cao, Phần mềm mã nguồn mở,

(1,770,000)

24 1511543516 Nguyễn Trình Vân Anh Nữ 11/03/1994 Tỉnh Bình Định 15DDS.CDLT3A 102 2.10 Trung bình 0 -

25 1600000506 Trần Thị Vân Anh Nữ 02/02/1990 Tỉnh Đắk Lắk 16DDD.TL1A 114 2.54 1 Dược lý, -

26 1611541314 Trần Thùy Vân Anh Nữ 12/01/1993 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL2BC 115 3.40 Giỏi 0 -

27 1611540020 Ngô Thị Hồng Anh Nữ 27/11/1979 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL2L 115 2.89 Khá 0 -

28 1611540019 Ph衣m Nguyệt Anh Nữ 26/09/1975 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL2L 115 3.01 Khá 0 -

29 1611542050 Nguyễn Thị Lan Anh Nữ 13/05/1988 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL3B 77 2.95 19

Chăm sóc s泳c khỏe phụ nữ, bà mẹ và gia đình - Thực hành, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh Ngo衣i khoa 1, Giáo dục s泳c khỏe trong thực hành điều dưỡng, Nghiên c泳u khoa học trong điều dưỡng, Pháp luật - tổ ch泳c y tế, Qu違n lý điều dưỡng, Sinh lý, Sinh lý bệnh - miễn dịch, Thực tập tốt nghiệp, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh nội khoa 1 - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh ngo衣i khoa 1- TH, Chăm sóc s泳c khỏe trẻ em 1 - TH, Chăm sóc s泳c khỏe cộng đồng - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh ngo衣i khoa 2, Chăm sóc người bệnh c医p c泳u & chăm sóc tích cực - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người cao tuổi - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh ngo衣i khoa 2 - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh nội khoa 2 - TH, Tâm lý Y học - Y đ泳c, Nợ môn tự chọn HK 5: Chăm sóc s泳c khỏe người lớn bệnh ngo衣i khoa 3 - TH,Chăm sóc s泳c khỏe người lớn bệnh nội khoa 3 - TH,Đồ án tốt nghiệp chuyên ngành điều dưỡng,Khóa luận tốt nghiệp/ thi tốt nghiệpCông Nợ: Học phí nhập học đ衣i học phần 4,

15,960,000

Page 2

Page 3: KẾT QU謂 XÉT TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 8 NĂM 2019phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019/Ket qua xet tot nghiep dot thang 8...họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n

STT Mã SV Họ đệm TênGiới tính

Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

30 1611542234 Nguyễn Thị Vân Anh Nữ 18/11/1991 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL3B 5 2.00 57

Chăm sóc s泳c khỏe cộng đồng 1, Chăm sóc s泳c khỏe phụ nữ, bà mẹ và gia đình - Thực hành, Vật lý đ衣i cương và lý sinh, Tâm lý Y học - Y đ泳c, Chăm sóc hồi s泳c c医p c泳u - tích cực, Chăm sóc s泳c khỏe người bệnh truyền nhiễm, Chăm sóc s泳c khỏe người cao tuổi, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh Ngo衣i khoa 1, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh Nội khoa 1, Chăm sóc s泳c khỏe trẻ em 1, Đường lối Cách m衣ng c栄a Đ違ng cộng s違n Việt Nam, Gi違i phẫu, Giáo dục s泳c khỏe trong thực hành điều dưỡng, Hóa đ衣i cương, Hóa sinh, Kiểm soát nhiễm khuẩn trong thực hành điều dưỡng, Kỹ năng giao tiếp trong thực hành Điều dưỡng, Nghiên c泳u khoa học trong điều dưỡng, Pháp luật - tổ ch泳c y tế, Pháp luật đ衣i cương, Qu違n lý điều dưỡng, Sinh học và di truyền, Sinh lý, Sinh lý bệnh - miễn dịch, Thực tập tốt nghiệp, TOEIC 1, TOEIC 2, TOEIC 3, TOEIC 4, Tư tưởng Hồ Chí Minh, Xác su医t thống kê y học, Chăm sóc s泳c khỏe tâm thần, Dinh dưỡng - tiết chế, Anh văn chuyên ngành điều dưỡng 2, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh nội khoa 1 - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh ngo衣i khoa 1- TH, Chăm sóc s泳c khỏe trẻ em 1 - TH, Vệ sinh môi trường, Tiêm an toàn, Chăm sóc s泳c khỏe cộng đồng - TH, Vi sinh - ký sinh trùng, Dịch tễ học, Điều dưỡng cơ b違n 1, Anh văn chuyên ngành điều dưỡng 1, Điều dưỡng cơ b違n 2, Chăm sóc phục hồi ch泳c năng, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh ngo衣i khoa 2, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh nội khoa 2, Chăm sóc người bệnh c医p c泳u & chăm sóc tích cực - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người cao tuổi - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh ngo衣i khoa 2 - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh nội khoa 2 - TH, Giáo dục thể ch医t, Giáo dục quốc phòng, Dược lý, Chăm sóc s泳c khỏe phụ nữ, bà mẹ và gia đình, Tin học văn phòng 2, Nợ môn tự chọn HK 5: Chăm sóc s泳c khỏe người lớn bệnh ngo衣i khoa 3 - TH,Chăm sóc s泳c khỏe người lớn bệnh nội khoa 3 - TH,Đồ án tốt nghiệp chuyên ngành điều dưỡng,Khóa luận tốt nghiệp/ thi tốt nghiệp,Ch泳ng chỉ Toeic NB 450,Ch泳ng chỉ A Tin HọcCông Nợ: Học phí nhập học đ衣i học phần 2, Học phí nhập học đ衣i học phần 3, Học phí nhập học đ衣i học phần 4,

47,880,000

31 1611542068 Trịnh Thị Ngọc Anh Nữ 02/09/1983 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL3B 78 3.27 18

Chăm sóc s泳c khỏe phụ nữ, bà mẹ và gia đình - Thực hành, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh Ngo衣i khoa 1, Giáo dục s泳c khỏe trong thực hành điều dưỡng, Nghiên c泳u khoa học trong điều dưỡng, Pháp luật - tổ ch泳c y tế, Qu違n lý điều dưỡng, Sinh lý, Sinh lý bệnh - miễn dịch, Thực tập tốt nghiệp, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh nội khoa 1 - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh ngo衣i khoa 1- TH, Chăm sóc s泳c khỏe trẻ em 1 - TH, Chăm sóc s泳c khỏe cộng đồng - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh ngo衣i khoa 2, Chăm sóc người bệnh c医p c泳u & chăm sóc tích cực - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người cao tuổi - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh ngo衣i khoa 2 - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh nội khoa 2 - TH, Nợ môn tự chọn HK 5: Chăm sóc s泳c khỏe người lớn bệnh ngo衣i khoa 3 - TH,Chăm sóc s泳c khỏe người lớn bệnh nội khoa 3 - TH,Đồ án tốt nghiệp chuyên ngành điều dưỡng,Khóa luận tốt nghiệp/ thi tốt nghiệpCông Nợ: Học phí nhập học đ衣i học phần 4,

15,960,000

32 1600000351 Nguyễn Thị Ngọc Anh Nữ 30/06/1994 Tỉnh Bình Phước 16DDS.CL2A 0

33 1611539627 Ph衣m Thị Lan Anh Nữ 10/02/1986 TP. Hồ Chí Minh 16DHS.TL1F 117 3.31 Giỏi 0 -

34 1611539596 Võ Thị Kim Anh Nữ 23/03/1975 TP. Hồ Chí Minh 16DHS.TL1F 117 3.29 Giỏi 0 -

35 1611542204 Cao Thanh Anh Nữ 30/01/1974 TP. Hồ Chí Minh 16DHS.TL1TD 115 3.17 Khá 0 -

36 1611542238 Nguyễn Thị Ngọc Anh Nữ 18/09/1988 Tỉnh Đồng Nai 16DHS.TL1TD 115 3.17 Khá 0 -

Page 3

Page 4: KẾT QU謂 XÉT TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 8 NĂM 2019phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019/Ket qua xet tot nghiep dot thang 8...họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n

STT Mã SV Họ đệm TênGiới tính

Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

37 1611542075 Cao Thị Hoàng Anh Nữ 25/05/1992 Tỉnh Tiền Giang 16DHS.TL3F 85 2.81 26

Nghiên c泳u khoa học trong điều dưỡng, Pháp luật - tổ ch泳c y tế, Qu違n lý điều dưỡng, Sinh lý, Sinh lý bệnh - miễn dịch, Anh văn chuyên ngành điều dưỡng 2 (Hộ sinh), Chăm sóc bà mẹ sau đẻ và trẻ sơ sinh - TH, Chăm sóc bà mẹ thời kì thai nghén - TH, Chăm sóc bà mẹ trong đẻ - TH, Chăm sóc hồi s泳c c医p c泳u - tích cực, Chăm sóc hồi s泳c c医p c泳u - tích cực - TH, Chăm sóc s泳c khỏe cộng đồng, Chăm sóc s泳c khỏe cộng đồng - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn bệnh ngo衣i khoa 1, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn bệnh ngo衣i khoa 1 - Thực hành, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn bệnh nội khoa 1, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn bệnh nội khoa 1 - Thực hành, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh ngo衣i khoa 2 - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh nội khoa 2 - TH, Chăm sóc s泳c khỏe phụ nữ ngoài thời kì thai nghén 1 - TH, Chăm sóc s泳c khỏe trẻ em 1, Chăm sóc s泳c khỏe trẻ em 1 - TH, Giáo dục s泳c khỏe trong thực hành Điều dưỡng, Khóa luận tốt nghiệp/ thi tốt nghiệp, Kỹ năng giao tiếp trong thực hành điều dưỡng, Thực tập tốt nghiệp, Chưa tích lũy đ栄 TC môn tự chọn HK 5: Khóa luận tốt nghiệp/ thi tốt nghiệp,Chăm sóc s泳c khỏe phụ nữ ngoài thời kì thai nghén 2 - TH,Chăm sóc s泳c khỏe trẻ em 2 - TH,Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh nội khoa 2 - TH,Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh ngo衣i khoa 2 - TH

-

38 1611541335 Cao Thị Hồng Anh Nữ 08/08/1986 TP. Hồ Chí Minh 16DHS.TL3F 145 3.38 Giỏi 0 -

39 1411534468 Phan Thị Thúy Ánh Nữ 17/09/1996 Tỉnh Qu違ng Ngãi 14CDS12 112 2.05 Trung bình 0 -

40 1311520418 Nguyễn Thị Ngọc Ánh Nữ 21/03/1995 Tỉnh Hà Nam 14DDD04 214 2.31 Trung bình 0

Gi医y ch泳ng nhận t衣m thời THPT(B違n sao công ch泳ng),Gi医y khám s泳c khỏe,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

-

41 1411535930 Vũ Thị Ánh Nữ 03/01/1988 Tỉnh Vĩnh Phúc 14DDS.TCLT05 160 2.36 Trung bình 0 -

42 1411536194 Lê Thị Hồng ánh Nữ 22/05/1972 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT07 160 2.11 0Chưa tích lũy đ栄 TC môn tự chọn HK 13: Đ違m b違o ch医t lượng thuốc,Dược lâm sàng 2,Nghiên c泳u khoa học trong ngành dược,Thiết kế thuốc và điều chế một số nguyên liệu làm thuốc

-

43 1411534127 Trương Thị Phương Ánh Nữ 25/11/1996Tỉnh Bà Rịa-

Vũng Tàu 14DTA04 163 2.63 Khá 0

Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

-

44 1600001872 Trần Thị Ngọc Ánh Nữ 26/02/1998 Tỉnh Tây Ninh 16CCM1A 110 2.84 Khá 0 -

45 1600000228 Nguyễn Thị Mỹ Ánh Nữ 24/04/1990 Tỉnh An Giang 16DDD.TL1A 113 2.50 1 Dược lý, -

46 1611539998 Lê Kim Ánh Nữ 10/05/1990 Tỉnh Tây Ninh 16DDD.TL2L 115 3.03 Khá 0 -

47 1411531979 Nguyễn Thị Hồng 謂nh Nữ 22/02/1992 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT01 160 2.28 Trung bình 0 -

48 1311517772 Nguyễn Trần Quốc B違o Nam 20/10/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DTH01 149 1.96 0Gi医y khám s泳c khỏe,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc) -

49 1311517337 Trần Thế B違o Nam 15/01/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DTH01 146 2.32 Trung bình 0Gi医y khám s泳c khỏe,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc) -

50 1411535751 Khắc Ngọc B違o Nam 14/02/1989 Tỉnh Đắk Lắk 14DDS.TCLT03 160 3.04 Khá 0 -

Page 4

Page 5: KẾT QU謂 XÉT TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 8 NĂM 2019phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019/Ket qua xet tot nghiep dot thang 8...họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n

STT Mã SV Họ đệm TênGiới tính

Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

51 1411535971 Vương Quốc B違o Nam 30/09/1989 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT05 127 2.16 14

Dược liệu - Thực hành, Tiếng Anh chuyên ngành 2, Hóa dược 2 - Thực hành, Qu違n lý và kinh tế dược, Dược học cổ truyền – Thực hành, Bào chế và sinh dược học - Thực hành, Độc ch医t học - Thực hành, Dược động học, Dược liệu, Dược lý - Thực hành, Hoá dược 1, Hoá sinh - Dược - Thực hành, Ký sinh trùng - Dược - Thực hành, Thực vật dược, Chưa tích lũy đ栄 TC môn tự chọn HK 13: Đ違m b違o ch医t lượng thuốc,Dược lâm sàng 2,Nghiên c泳u khoa học trong ngành dược,Thiết kế thuốc và điều chế một số nguyên liệu làm thuốc,Nợ môn tự chọn HK 14: Chuyên đề Bào chế,Chuyên đề Dược lâm sàng,Chuyên đề Dược lý,Chuyên đề Hoá dược,Chuyên đề Kiểm nghiệm,Chuyên đề Pháp chế dược,Đồ án chuyên ngành,Phương pháp nghiên c泳u dược liệu,Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học bổ sung),Ch泳ng chỉ A Tin Học,Ch泳ng chỉ B Anh Văn

-

52 1311518079 Võ Quốc B違o Nam 09/11/1995 TP. Hồ Chí Minh 14DQT02 177 2.38 1

Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

Giáo dục quốc phòng, -

53 1600000177 Nguyễn Thế B違o Nam 13/08/1994 Tỉnh Cà Mau 16DDS.CL2A 102 2.29 Trung bình 0 -

54 1611539615 Nguyễn Thị Bé Nữ 20/03/1978 TP. Hồ Chí Minh 16DHS.TL1F 117 3.17 Khá 0 -

55 1511542625 Huỳnh Thị Ngọc Bích Nữ 01/03/1997 Tỉnh Vĩnh Long 15CCM1A 110 2.93 Khá 0 -

56 1611539926 Nguyễn Ngọc Bích Nữ 13/06/1982 Tỉnh Bến Tre 16DDD.TL1L 115 3.24 Giỏi 0 -

57 1611541375 Phan Ngọc Bích Nữ 15/06/1984 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL2BC 115 3.14 Khá 0 -

58 1611539978 Ngô Ngọc Bích Nữ 11/04/1987 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL2L 115 3.09 Khá 0 -

59 1411530321 Trần Thanh Bình Nam 16/02/1993 Tỉnh Ninh Bình 14DCD.CLT01 64 2.56 2 Quá thời h衣n tốt nghiệp, Đồ án Cơ điện tử, Tiếng Anh chuyên ngành 2, -

60 1411514114 Đặng Xuân Mai Bình Nữ 11/08/1995 Tỉnh Tây Ninh 14DDD01 156 2.48 1

Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

TOEIC 4, -

61 1411535755 Dương Thị Thanh Bình Nữ 22/10/1985 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT03 160 2.35 Trung bình 0 -

62 1411536107 Nguyễn Thái Bình Nam 10/07/1982 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT07 160 2.26 0 Kỹ năng Tư duy hiệu qu違, sáng t衣o,Ch泳ng chỉ B Anh Văn -

63 1411534361 Nguyễn Thành Bình Nam 28/08/1996 Tỉnh Bến Tre 14DTNMT01 148 2.84 Khá 0

Bằng TN THPT (b違n sao có công ch泳ng),Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

-

64 1411532970 Mai Lê Thanh Bình Nam 29/06/1996 Tỉnh Đồng Nai 14DTP02 149 2.40 Trung bình 0Gi医y khám s泳c khỏe,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc) -

65 1611539939 Lê Thị Bờ Nữ 02/04/1983 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL1L 115 3.32 Giỏi 0 -

66 1311525441 Hồ Thi Ca Nữ 03/01/1995 Tỉnh Bình Định 13DDS13 182 2.04 Trung bình 0Gi医y khám s泳c khỏe,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc) -

67 1611541358 Lý Minh C違nh Nam 13/05/1988 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL2BC 115 3.23 Giỏi 0 -

68 1411536125 Huỳnh Nguyên B違o Chân Nữ 30/04/1990 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT06 160 2.33 Trung bình 0 -

69 1311518861 Ngô Trịnh Bích Châu Nữ 11/10/1995 TP. Hồ Chí Minh 13CTCQ01 126 2.42 0 Quá thời h衣n tốt nghiệp, Ch泳ng chỉ Toeic 450 -

70 1411530739 Lê Thị Ngọc Châu Nữ 10/05/1996 Tỉnh Đồng Tháp 14DKT02 152 2.23 1Gi医y khám s泳c khỏe,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

TOEIC 6, Chưa tích lũy đ栄 TC môn tự chọn HK 9: Kế toán Mỹ,Phân tích và đầu tư ch泳ng khoán -

Page 5

Page 6: KẾT QU謂 XÉT TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 8 NĂM 2019phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019/Ket qua xet tot nghiep dot thang 8...họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n

STT Mã SV Họ đệm TênGiới tính

Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

71 1511536054 Ph衣m Lê Diễm Châu Nữ 18/08/1997 Tỉnh Đắk Lắk 15CDS1A 113 2.00 Trung bình 0 -

72 1411534773 Nguyễn Ph衣m Lan Chi Nữ 22/09/1996 Tỉnh Lâm Đồng 14CDS13 112 2.12 Trung bình 0 -

73 1411531553 Nguyễn Thị Kim Chi Nữ 24/04/1992 Tỉnh Kiên Giang 14DDS.TCLT01 160 2.29 Trung bình 0 -

74 1411535831 Lê Bích Phương Chi Nữ 05/11/1974Tỉnh Bà Rịa-

Vũng Tàu 14DDS.TCLT04 160 2.54 Khá 0 -

75 1411536001 Phan Thanh Quế Chi Nữ 01/11/1990 Tỉnh Long An 14DDS.TCLT06 160 2.31 Trung bình 0 -

76 1611539974 Võ Thị Kim Chi Nữ 06/09/1988 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL1L 115 3.03 Khá 0 -

77 1611541360 Lê Thị Kim Chi Nữ 20/09/1982 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL2BC 115 3.16 0 Ch泳ng chỉ Toeic NB 450 -

78 1611539997 Nguyễn Thị Kim Chi Nữ 14/02/1980 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL2L 115 3.23 Giỏi 0 -

79 1711549568 Lê Thị Quế Chi Nữ 14/05/1993 Tỉnh Trà Vinh 17DKT.CL1A 62 2.08 0 Ch泳ng chỉ Toeic NB 450,永ng dụng CNTT Nâng cao -

80 1611539573 Bùi Thị Chí Nữ 28/08/1980 TP. Hồ Chí Minh 16DHS.TL1F 117 3.29 Giỏi 0 -

81 1611542065 Ph衣m Thị Hồng Chiêm Nữ 25/10/1982 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL3B 78 3.06 18

Chăm sóc s泳c khỏe phụ nữ, bà mẹ và gia đình - Thực hành, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh Ngo衣i khoa 1, Giáo dục s泳c khỏe trong thực hành điều dưỡng, Nghiên c泳u khoa học trong điều dưỡng, Pháp luật - tổ ch泳c y tế, Qu違n lý điều dưỡng, Sinh lý, Sinh lý bệnh - miễn dịch, Thực tập tốt nghiệp, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh nội khoa 1 - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh ngo衣i khoa 1- TH, Chăm sóc s泳c khỏe trẻ em 1 - TH, Chăm sóc s泳c khỏe cộng đồng - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh ngo衣i khoa 2, Chăm sóc người bệnh c医p c泳u & chăm sóc tích cực - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người cao tuổi - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh ngo衣i khoa 2 - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh nội khoa 2 - TH, Nợ môn tự chọn HK 5: Chăm sóc s泳c khỏe người lớn bệnh ngo衣i khoa 3 - TH,Chăm sóc s泳c khỏe người lớn bệnh nội khoa 3 - TH,Đồ án tốt nghiệp chuyên ngành điều dưỡng,Khóa luận tốt nghiệp/ thi tốt nghiệpCông Nợ: Học phí nhập học đ衣i học phần 4,

15,960,000

82 1611539920 Nguyễn Hoàng Chiến Nam 28/10/1980 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL1L 115 2.90 Khá 0 -

83 1611540021 Th衣ch Thị Chín Nữ 03/01/1981 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL2L 115 2.93 Khá 0 -

84 1611540033 L衣i Thị Chinh Nữ 20/10/1982 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL2L 115 3.11 Khá 0 -

85 1611539975 Hoàng Thị Kim Chung Nữ 01/11/1981 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL1L 115 2.90 Khá 0 -

86 1600000169 Nguyễn Phát Thành Công Nam 17/11/1994 TP. Hồ Chí Minh 16DDS.CL1A 102 2.05 0 Công Nợ: Lệ phí xét tốt nghiệp, 500,000

87 1411535739 Ph衣m Thị Hồng Cúc Nữ 25/09/1977 Tỉnh Long An 14DDS.TCLT03 160 2.97 Khá 0 -

88 1611539899 Trần Thị Hồng Cúc Nữ 10/12/1983 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL1L 115 3.26 Giỏi 0 -

89 1611539922 Vũ Thị Cúc Nữ 14/04/1972 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL1L 115 2.86 Khá 0 -

90 1611542205 Nguyễn Huỳnh Cúc Nữ 09/02/1984 TP. Hồ Chí Minh 16DHS.TL1TD 115 3.56 Giỏi 0 -

91 1411535875 Đinh Biên Cương Nam 24/11/1983 Tỉnh Bình Dương 14DDS.TCLT04 160 2.34 Trung bình 0 -

92 1411536183 Hà Văn Cường Nam 10/11/1987 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT07 160 2.34 Trung bình 0 -

93 1411536309 Huỳnh Phú Cường Nam 20/02/1983 Tỉnh Đồng Tháp 14DDS.TCLT09 0

94 1411527729 Nguyễn Quốc Cường Nam 07/10/1996 Tỉnh Tây Ninh 14DXD01 156 2.19 Trung bình 0

Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

-

95 1611539934 Lê Kiên Cường Nam 22/10/1981 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL1L 115 3.00 Khá 0 - Page 6

Page 7: KẾT QU謂 XÉT TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 8 NĂM 2019phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019/Ket qua xet tot nghiep dot thang 8...họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n

STT Mã SV Họ đệm TênGiới tính

Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

96 1611539646 Cù Thị Vĩnh Cửu Nữ 02/02/1973 TP. Hồ Chí Minh 16DHS.TL1F 117 3.35 Giỏi 0 -

97 1611539921 Ph衣m Thị D衣 Nữ 19/03/1972 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL1L 115 3.01 Khá 0 -

98 1211507166 Nguyễn Ngọc Lan Đài Nữ 31/05/1994 TP. Hồ Chí Minh 12DQT02 154 1.99 0

Bằng TN THPT (b違n sao có công ch泳ng),Gi医y báo trúng tuyển (b違n gốc),Gi医y khai sinh(b違n sao),Học b衣 (b違n sao công ch泳ng),Gi医y ch泳ng nhận t衣m thời THPT(B違n sao công ch泳ng),Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

Quá thời h衣n tốt nghiệp, -

99 1611541192 Cô Thị Cẩm Đang Nữ 14/04/1994 Tỉnh Trà Vinh 16DDS.CL5A 102 2.38 0 Công Nợ: Lệ phí xét tốt nghiệp, 500,000

100 1311524989 T衣 Hoàng H違i Đăng Nam 18/01/1990 Tỉnh Tiền Giang 13DDS11 181 2.03 Trung bình 0

Gi医y ch泳ng nhận t衣m thời THPT(B違n sao công ch泳ng),Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

-

101 1411532330 Nguyễn H違i Đăng Nam 03/10/1996 Tỉnh Kiên Giang 14DTNMT01 148 2.82 0

Bằng TN THPT (b違n sao có công ch泳ng),Gi医y khai sinh(b違n sao),Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

Ch泳ng chỉ B Tin Học -

102 1411531091 Trần Thị Danh Nữ 01/06/1992 Tỉnh Ninh Thuận 14CDS08 112 2.16 0 Ch泳ng chỉ A Tin Học -

103 1511538041 Trương Minh Danh Nam 18/03/1986 Tỉnh Khánh Hoà 15DDS.CDLT1A 102 2.28 Trung bình 0 -

104 1511536860 Bùi Thị Anh Đào Nữ 02/12/1986 TP. Hồ Chí Minh 15DDS.CDLT1A 102 2.00 Trung bình 0 -

105 1600000172 Nguyễn Thị Ngọc Đào Nữ 10/11/1991 Tỉnh Long An 16DDD.TL1A 114 3.09 1 Dược lý, -

106 1611541383 Lê Thị Kim Đào Nữ 28/11/1993 Tỉnh Bến Tre 16DDD.TL1BC 115 3.46 Giỏi 0 -

107 1611539579 Lê Dương Trúc Đào Nữ 09/10/1983 TP. Hồ Chí Minh 16DHS.TL1F 117 3.41 Giỏi 0 -

108 1611542163 Lê Thị Anh Đào Nữ 04/08/1984 Tỉnh Phú Yên 16DHS.TL1TD 115 3.26 Giỏi 0 -

109 1311521909 Âu Quốc Đ衣t Nam 23/03/1994 Tỉnh Vĩnh Long 13DDT02 149 2.05 Trung bình 0

Bằng TN THPT (b違n sao có công ch泳ng),Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

-

110 1411533160 Nguyễn Duy Đ衣t Nam 19/11/1995 Tỉnh Cà Mau 14COT01 112 2.00 Trung bình 0 -

111 1411533180 Mai T医n Đ衣t Nam 24/08/1996 Tỉnh Long An 14CSH01 110 2.52 Khá 0 -

112 1411536101 Quách Vũ Đ衣t Nam 20/11/1989 Tỉnh Sóc Trăng 14DDS.TCLT06 160 2.71 Khá 0 -

113 1411530513 Trần Tiến Đ衣t Nam 29/10/1996 Tỉnh Bình Dương 14DTNMT04 148 2.57 Khá 0Gi医y khám s泳c khỏe,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc) -

114 1600000173 Nguyễn Thị Dậu Nữ 03/09/1981 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL1A 114 3.02 1 Dược lý, -

Page 7

Page 8: KẾT QU謂 XÉT TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 8 NĂM 2019phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019/Ket qua xet tot nghiep dot thang 8...họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n

STT Mã SV Họ đệm TênGiới tính

Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

115 1511538581 Trần Thị Đẹp Nữ 07/10/1993 Tỉnh Vĩnh Long 15CDS1A 110 2.05 0

Chưa tích lũy đ栄 TC môn tự chọn HK 9: Chuyên đề Bào chế,Chuyên đề Dược lâm sàng,Chuyên đề Dược lý,Chuyên đề Hoá dược,Chuyên đề Pháp chế dược,Đồ án chuyên ngành,Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học bổ sung),Phương pháp nghiên c泳u dược liệu,Ch泳ng chỉ A Tin Học,Kỹ năng Tư duy hiệu qu違, sáng t衣o

-

116 1211005847 Đoàn Thị Diễm Nữ 28/09/1994Tỉnh Bà Rịa-

Vũng Tàu 12CKTQ01 118 2.01 Trung bình 0 -

117 1411534185 Vương Thị Ngọc Diễm Nữ 20/12/1995 Tỉnh Lâm Đồng 14CDS12 112 2.00 Trung bình 0 -

118 1411533580 Nguyễn Thị Ngọc Diễm Nữ 22/02/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDD04 159 2.86 Khá 0Gi医y khám s泳c khỏe,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc) -

119 1411532060 Võ Thị Diễm Nữ 20/03/1996 Tỉnh Long An 14DTA04 163 2.57 Khá 0

Gi医y ch泳ng nhận t衣m thời THPT(B違n sao công ch泳ng),Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

-

120 1611542118 Ph衣m Thị Hồng Diễm Nữ 21/10/1992 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL1BC 115 3.48 Giỏi 0 -

121 1611539912 Nguyễn Thị Ái Diễm Nữ 22/01/1973 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL1L 115 3.34 Giỏi 0 -

122 1611539909 Võ Thị Thu Diễm Nữ 24/07/1982 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL1L 115 2.98 Khá 0 -

123 1611540015 Nguyễn Thị Diễm Nữ 22/04/1993 Tỉnh Đắk Lắk 16DDD.TL2L 115 2.92 0Ch泳ng chỉ A Tin HọcCông Nợ: Học phí nhập học đ衣i học phần 4, 15,960,000

124 1611539623 Lê Thị Hồng Diễm Nữ 05/04/1978 TP. Hồ Chí Minh 16DHS.TL1F 117 3.35 Giỏi 0 -

125 1600000338 Nguyễn Thị Diên Nữ 22/01/1986 Tỉnh Bến Tre 16DDD.TL1A 114 2.82 1 Dược lý, Ch泳ng chỉ Toeic NB 450 -

126 1600000181 Ph衣m Thị Thanh Diệp Nữ 22/08/1993 Tỉnh Đồng Nai 16DDS.CL2A 102 2.94 Khá 0 -

127 1411535895 Lê Thị Ngọc Điệp Nữ 09/11/1989 Tỉnh Bình Định 14DDS.TCLT04 160 2.94 Khá 0 -

128 1411535806 Võ Thị Ngọc Điệp Nữ 07/07/1983 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT04 160 2.37 Trung bình 0 -

129 1411528834 Nguyễn Thị Ngọc Diệu Nữ 10/02/1996 Tỉnh Vĩnh Long 14CDS04 113 2.01 Trung bình 0 -

130 1411530216 Nguyễn Thị Xuân Diệu Nữ 22/05/1996 Tỉnh Khánh Hoà 14DQT06 0Gi医y khám s泳c khỏe,B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

131 1611539626 Thái Thị Mỹ Diệu Nữ 15/02/1982 TP. Hồ Chí Minh 16DHS.TL1F 117 3.38 Giỏi 0 -

132 1611541339 Ph衣m Thị Ngọc Diệu Nữ 19/08/1983 Tỉnh Long An 16DHS.TL3F 146 3.38 0 Ch泳ng chỉ Toeic NB 450 -

133 1311518959 Trần Nh医t Định Nam 12/04/1995 Tỉnh Bình Thuận 13CDD01 116 2.11 Trung bình 0 -

134 1611539902 Hoàng Kim Đông Nam 06/10/1984 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL1L 115 3.01 Khá 0 -

135 1311523651 Nguyễn Anh Đ泳c Nam 26/12/1995 Tỉnh Gia Lai 13DDS09 182 2.29 Trung bình 0Gi医y khám s泳c khỏe,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc) -

136 1611539918 Thái Văn Đ泳c Nam 25/11/1980 Tỉnh Tiền Giang 16DDD.TL1L 115 3.14 Khá 0 -

137 1311525810 Đỗ Hoàng Dung Nữ 27/01/1992 Tỉnh Lâm Đồng 13DDS13 184 2.01 Trung bình 0

Gi医y ch泳ng nhận t衣m thời THPT(B違n sao công ch泳ng),Gi医y khám s泳c khỏe,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

-

138 1411533742 Đặng Thị Thùy Dung Nữ 25/05/1996 Tỉnh Bình Định 14CDS11 112 1.87 0 -

139 1411533549 Lâm Minh Dung Nữ 12/07/1996 Tỉnh Tây Ninh 14CKT01 114 2.02 Trung bình 0 -

Page 8

Page 9: KẾT QU謂 XÉT TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 8 NĂM 2019phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019/Ket qua xet tot nghiep dot thang 8...họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n

STT Mã SV Họ đệm TênGiới tính

Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

140 1411514069 Mai Thùy Dung Nữ 21/10/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDD04 159 2.76 Khá 0Gi医y khám s泳c khỏe,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc) -

141 1411535750 H泳a Hoàng Dung Nữ 05/09/1989 Tỉnh An Giang 14DDS.TCLT03 160 2.91 Khá 0 -

142 1411535902 Hoàng Thị Dung Nữ 26/03/1969 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT04 160 2.94 Khá 0 -

143 1411535810 Lê Thị Hồng Dung Nữ 17/01/1977 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT04 160 2.46 Trung bình 0 -

144 1411535970 Lê Thị Ngọc Dung Nữ 16/02/1988 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT05 160 2.06 Trung bình 0 -

145 1411535983 Ngô Thị Phương Dung Nữ 10/01/1991 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT05 160 2.66 Khá 0 -

146 1411536119 Nguyễn Thị Thùy Dung Nữ 20/12/1990 Tỉnh Đắk Lắk 14DDS.TCLT06 160 2.45 Trung bình 0 Dư Nợ: B違o hiểm y tế và chính sách công, (1,660,000)

147 1411536191 Đoàn Thị Mỹ Dung Nữ 18/11/1991 Tỉnh Bình Định 14DDS.TCLT07 160 2.09 Trung bình 0 -

148 1411530950 Nguyễn Thị Thùy Dung Nữ 03/01/1996 Tỉnh Long An 14DKT02 156 2.26 0

Gi医y ch泳ng nhận t衣m thời THPT(B違n sao công ch泳ng),Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

Chưa tích lũy đ栄 TC môn tự chọn HK 9: Kế toán công,Phân tích và đầu tư ch泳ng khoán,Kỹ năng Tư duy hiệu qu違, sáng t衣o -

149 1411530118 Nguyễn Ngọc Phương Dung Nữ 20/01/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DQT01 155 2.34 Trung bình 0

Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

-

150 1411526701 Nguyễn Thị ánh Dung Nữ 26/08/1996 Tỉnh Tiền Giang 14DQT01 155 2.14 Trung bình 0Gi医y khám s泳c khỏe,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc) -

151 1411530547 Võ Trường Phương Dung Nữ 29/01/1995 TP. Hồ Chí Minh 14DQT02 158 2.30 Trung bình 0Gi医y khám s泳c khỏe,B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

-

152 1411514457 Đoàn Thị Ngọc Dung Nữ 19/10/1995 TP. Hồ Chí Minh 14DTP01 149 2.21 Trung bình 0

Bằng TN THPT (b違n sao có công ch泳ng),Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

-

153 1611542111 Nguyễn Đào Phương Dung Nữ 24/10/1992 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL1BC 115 3.56 Giỏi 0 -

154 1611539945 Lê Thị Thùy Dung Nữ 28/10/1976 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL1L 108 3.34 Giỏi 0 -

155 1611539969 Trương Thị Kim Dung Nữ 26/09/1989 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL1L 115 3.22 Giỏi 0 -

Page 9

Page 10: KẾT QU謂 XÉT TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 8 NĂM 2019phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019/Ket qua xet tot nghiep dot thang 8...họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n

STT Mã SV Họ đệm TênGiới tính

Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

156 1611541371 Nguyễn Thị Dung Nữ 21/10/1984 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL2BC 11 3.00 52

Chăm sóc s泳c khỏe cộng đồng 1, Chăm sóc s泳c khỏe phụ nữ, bà mẹ và gia đình - Thực hành, Vật lý đ衣i cương và lý sinh, Tâm lý Y học - Y đ泳c, Chăm sóc hồi s泳c c医p c泳u - tích cực, Chăm sóc s泳c khỏe người bệnh truyền nhiễm, Chăm sóc s泳c khỏe người cao tuổi, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh Ngo衣i khoa 1, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh Nội khoa 1, Chăm sóc s泳c khỏe phụ nữ, bà mẹ và gia đình, Chăm sóc s泳c khỏe trẻ em 1, Đường lối Cách m衣ng c栄a Đ違ng cộng s違n Việt Nam, Giáo dục s泳c khỏe trong thực hành điều dưỡng, Hóa đ衣i cương, Hóa sinh, Kiểm soát nhiễm khuẩn trong thực hành điều dưỡng, Kỹ năng giao tiếp trong thực hành Điều dưỡng, Nghiên c泳u khoa học trong điều dưỡng, Pháp luật - tổ ch泳c y tế, Qu違n lý điều dưỡng, Sinh lý, Sinh lý bệnh - miễn dịch, Thực tập tốt nghiệp, TOEIC 2, TOEIC 3, Tư tưởng Hồ Chí Minh, Xác su医t thống kê y học, Chăm sóc s泳c khỏe tâm thần, Dinh dưỡng - tiết chế, Anh văn chuyên ngành điều dưỡng 2, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh nội khoa 1 - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh ngo衣i khoa 1- TH, Chăm sóc s泳c khỏe trẻ em 1 - TH, Vệ sinh môi trường, Tiêm an toàn, Chăm sóc s泳c khỏe cộng đồng - TH, Vi sinh - ký sinh trùng, Dịch tễ học, Anh văn chuyên ngành điều dưỡng 1, Điều dưỡng cơ b違n 2, Chăm sóc phục hồi ch泳c năng, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh ngo衣i khoa 2, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh nội khoa 2, Chăm sóc người bệnh c医p c泳u & chăm sóc tích cực - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người cao tuổi - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh ngo衣i khoa 2 - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh nội khoa 2 - TH, Dược lý, Điều dưỡng cơ b違n 1, Tin học văn phòng 2, TOEIC 1, TOEIC 4, Nợ môn tự chọn HK 5: Chăm sóc s泳c khỏe người lớn bệnh ngo衣i khoa 3 - TH,Chăm sóc s泳c khỏe người lớn bệnh nội khoa 3 - TH,Đồ án tốt nghiệp chuyên ngành điều dưỡng,Khóa luận tốt nghiệp/ thi tốt nghiệp,Ch泳ng chỉ Toeic NB 450,Ch泳ng chỉ A Tin HọcCông Nợ: Học phí nhập học đ衣i học phần 2, Học phí nhập học đ衣i học phần 3,

31,920,000

157 1611542064 Phan Thị Kim Dung Nữ 17/05/1992 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL3B 77 2.60 19

Chăm sóc s泳c khỏe phụ nữ, bà mẹ và gia đình - Thực hành, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh Ngo衣i khoa 1, Giáo dục s泳c khỏe trong thực hành điều dưỡng, Nghiên c泳u khoa học trong điều dưỡng, Pháp luật - tổ ch泳c y tế, Qu違n lý điều dưỡng, Sinh lý, Sinh lý bệnh - miễn dịch, Thực tập tốt nghiệp, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh nội khoa 1 - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh ngo衣i khoa 1- TH, Chăm sóc s泳c khỏe trẻ em 1 - TH, Chăm sóc s泳c khỏe cộng đồng - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh ngo衣i khoa 2, Chăm sóc người bệnh c医p c泳u & chăm sóc tích cực - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người cao tuổi - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh ngo衣i khoa 2 - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh nội khoa 2 - TH, Tâm lý Y học - Y đ泳c, Nợ môn tự chọn HK 5: Chăm sóc s泳c khỏe người lớn bệnh ngo衣i khoa 3 - TH,Chăm sóc s泳c khỏe người lớn bệnh nội khoa 3 - TH,Đồ án tốt nghiệp chuyên ngành điều dưỡng,Khóa luận tốt nghiệp/ thi tốt nghiệpCông Nợ: Học phí nhập học đ衣i học phần 4,

15,960,000

158 1611542248 Châu Thị Ngọc Dung Nữ 13/06/1991 TP. Hồ Chí Minh 16DHS.TL1TD 115 3.38 Giỏi 0 -

159 1411535874 Nguyễn Văn Dũng Nam 12/01/1987 Tỉnh Tiền Giang 14DDS.TCLT04 155 2.92 Khá 0 -

Page 10

Page 11: KẾT QU謂 XÉT TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 8 NĂM 2019phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019/Ket qua xet tot nghiep dot thang 8...họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n

STT Mã SV Họ đệm TênGiới tính

Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

160 1411535816 Ph衣m Hoàng Dũng Nam 08/09/1991 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT04 117 1.80 21

Hoá sinh - Dược - Thực hành, Tiếng Anh chuyên ngành 1, Bào chế và sinh dược học - Thực hành, Dược liệu - Thực hành, Tiếng Anh chuyên ngành 2, Dược lâm sàng 1, Hóa dược 2 - Thực hành, Dược xã hội học, Kinh tế doanh nghiệp, B違o hiểm y tế và chính sách công, Chuyên đề Pháp chế dược, Dược động học, Dược học cổ truyền – Thực hành, Hoá dược 1, Hoá phân tích - Thực hành, Kiểm nghiệm dược phẩm - Thực Hành, Thiết kế thuốc và điều chế một số nguyên liệu làm thuốc, TOEIC 1, TOEIC 3, TOEIC 4, TOEIC 5, Chưa tích lũy đ栄 TC môn tự chọn HK 13: B違o hiểm y tế và chính sách công,Đ違m b違o ch医t lượng thuốc,Dược lâm sàng 2,Nghiên c泳u khoa học trong ngành dược,Thiết kế thuốc và điều chế một số nguyên liệu làm thuốc,Chưa tích lũy đ栄 TC môn tự chọn HK 14: Chuyên đề Dược lâm sàng,Chuyên đề Dược lý,Chuyên đề Hoá dược,Chuyên đề Kiểm nghiệm,Chuyên đề Pháp chế dược,Phương pháp nghiên c泳u dược liệu,Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học bổ sung),Kỹ năng Tư duy hiệu qu違, sáng t衣o,Ch泳ng chỉ A Tin Học,Ch泳ng chỉ B Anh Văn Dư Nợ: Hóa dược 2 - Thực hành,

(830,000)

161 1411536144 Vũ Quang Dũng Nam 08/03/1988 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT07 157 2.50 1 Thực vật dược, -

162 1411514211 Hoàng Quốc Dũng Nam 07/01/1995 TP. Hồ Chí Minh 14DTH02 157 2.20 Trung bình 0

Gi医y ch泳ng nhận t衣m thời THPT(B違n sao công ch泳ng),Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

-

163 1611542044 Nguyễn Thành Được Nam 10/06/1992 Tỉnh Đắk Lắk 16DDD.TL3B 7 3.71 54

Chăm sóc s泳c khỏe cộng đồng 1, Chăm sóc s泳c khỏe phụ nữ, bà mẹ và gia đình - Thực hành, Vật lý đ衣i cương và lý sinh, Tâm lý Y học - Y đ泳c, Chăm sóc hồi s泳c c医p c泳u - tích cực, Chăm sóc s泳c khỏe người bệnh truyền nhiễm, Chăm sóc s泳c khỏe người cao tuổi, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh Ngo衣i khoa 1, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh Nội khoa 1, Chăm sóc s泳c khỏe phụ nữ, bà mẹ và gia đình, Chăm sóc s泳c khỏe trẻ em 1, Đường lối Cách m衣ng c栄a Đ違ng cộng s違n Việt Nam, Gi違i phẫu, Giáo dục s泳c khỏe trong thực hành điều dưỡng, Hóa sinh, Kiểm soát nhiễm khuẩn trong thực hành điều dưỡng, Kỹ năng giao tiếp trong thực hành Điều dưỡng, Nghiên c泳u khoa học trong điều dưỡng, Pháp luật - tổ ch泳c y tế, Qu違n lý điều dưỡng, Sinh lý, Sinh lý bệnh - miễn dịch, Thực tập tốt nghiệp, TOEIC 1, TOEIC 2, TOEIC 4, Tư tưởng Hồ Chí Minh, Xác su医t thống kê y học, Chăm sóc s泳c khỏe tâm thần, Dinh dưỡng - tiết chế, Anh văn chuyên ngành điều dưỡng 2, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh nội khoa 1 - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh ngo衣i khoa 1- TH, Chăm sóc s泳c khỏe trẻ em 1 - TH, Vệ sinh môi trường, Tiêm an toàn, Chăm sóc s泳c khỏe cộng đồng - TH, Vi sinh - ký sinh trùng, Dịch tễ học, Điều dưỡng cơ b違n 1, Anh văn chuyên ngành điều dưỡng 1, Điều dưỡng cơ b違n 2, Chăm sóc phục hồi ch泳c năng, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh ngo衣i khoa 2, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh nội khoa 2, Chăm sóc người bệnh c医p c泳u & chăm sóc tích cực - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người cao tuổi - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh ngo衣i khoa 2 - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh nội khoa 2 - TH, Dược lý, Hóa đ衣i cương, Sinh học và di truyền, Tin học văn phòng 2, TOEIC 3, Nợ môn tự chọn HK 5: Chăm sóc s泳c khỏe người lớn bệnh ngo衣i khoa 3 - TH,Chăm sóc s泳c khỏe người lớn bệnh nội khoa 3 - TH,Đồ án tốt nghiệp chuyên ngành điều dưỡng,Khóa luận tốt nghiệp/ thi tốt nghiệp,Ch泳ng chỉ Toeic NB 450,Ch泳ng chỉ A Tin HọcCông Nợ: Học phí nhập học đ衣i học phần 2, Học phí nhập học đ衣i học phần 3, Học phí nhập học đ衣i học phần 4,

47,880,000

164 1411535991 Trịnh Vy Thái Dương Nữ 08/01/1990 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT05 160 2.79 Khá 0 -

Page 11

Page 12: KẾT QU謂 XÉT TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 8 NĂM 2019phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019/Ket qua xet tot nghiep dot thang 8...họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n

STT Mã SV Họ đệm TênGiới tính

Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

165 1411532473 Trương Thị Thùy Dương Nữ 19/05/1995 Tỉnh An Giang 14DSH01 152 2.32 0

Bằng TN THPT (b違n sao có công ch泳ng),Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

Kỹ năng Tư duy hiệu qu違, sáng t衣o -

166 1511540280 Hoàng Nguyễn Thuỳ Dương Nữ 27/12/1997Tỉnh Bà Rịa-

Vũng Tàu 15CDS2B 113 2.04 Trung bình 0 -

167 1600000308 Mai Thị Mỹ Dương Nữ 04/07/1994 Tỉnh Qu違ng Trị 16DDD.TL1A 110 2.46 2Dược lý, TOEIC 2,Công Nợ: Lệ phí xét tốt nghiệp, 500,000

168 1611541368 Lê Thùy Dương Nữ 06/12/1990 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL1BC 115 3.49 Giỏi 0 -

169 1611540000 Tô Thị Thùy Dương Nữ 13/03/1989 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL2L 115 3.10 Khá 0 -

170 1700000007 Lê Nguyễn Thùy Dương Nữ 16/01/1993 Tỉnh Long An 17DTC.CL1A 68 2.09 Trung bình 0 -

171 1311518605 Nguyễn Hoàng Duy Nam 24/03/1994 Tỉnh Đồng Tháp 13DTH01 146 2.12 Trung bình 0Gi医y khám s泳c khỏe,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc) -

172 1311517091 Nguyễn Thanh Nguyên Duy Nam 29/05/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DTH01 140 1.95 2

Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

Qu違n trị dự án, Kiểm thử phần mềm, -

173 1411533420 Nguyễn Thị Yến Duy Nữ 06/08/1996 Tỉnh Bình Định 14CDD01 114 2.39 Trung bình 0 -

174 1411526882 Ph衣m Hoàng Thiên Duy Nam 08/03/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTH03 160 2.43 Trung bình 0Gi医y khám s泳c khỏe,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc) -

175 1411514426 Nguyễn Hoàng Duy Nam 21/02/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DXD01 156 2.06 Trung bình 0

Gi医y khai sinh(b違n sao),Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

-

176 1511537488 Nguyễn Duy Nam 04/04/1989 Tỉnh Bình Định 15DDS.CDLT1A 102 2.02 Trung bình 0 -

177 1511543729 Trần Minh Duy Nam 16/04/1992 Tỉnh Vĩnh Long 15DDS.CDLT3A 102 2.02 Trung bình 0 -

178 1411527274 Đỗ Thụy Mỹ Duyên Nữ 06/12/1996 Tỉnh Bình Phước 14DDD02 159 2.47 Trung bình 0

Gi医y ch泳ng nhận t衣m thời THPT(B違n sao công ch泳ng),Gi医y khám s泳c khỏe,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

-

179 1411535776 Đặng Thị Ngọc Duyên Nữ 27/11/1988 Tỉnh Tây Ninh 14DDS.TCLT03 160 2.28 Trung bình 0 -

180 1411536042 Đàm Thị Duyên Nữ 25/12/1987 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT04 160 2.33 Trung bình 0 -

181 1411532595 Trần Nguyễn Thị Mỹ Duyên Nữ 17/07/1996 Tỉnh Kiên Giang 14DDS15 179 2.80 1

Bằng TN THPT (b違n sao có công ch泳ng),Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

Thực tập tốt nghiệp, Nợ môn tự chọn HK 15: Chuyên đề Bào chế,Chuyên đề Dược lâm sàng,Chuyên đề Dược lý,Chuyên đề Hoá dược,Chuyên đề Kiểm nghiệm,Chuyên đề Pháp chế dược,Đồ án chuyên ngành,Phương pháp nghiên c泳u dược liệu,Khóa luận tốt nghiệp

-

182 1411529983 Bùi Nguyên B違o Duyên Nữ 28/08/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DQT04 157 2.68 Khá 0

Bằng TN THPT (b違n sao có công ch泳ng),Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

-

183 1411534151 Đỗ Vân Mỹ Duyên Nữ 07/11/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTP03 149 2.67 1

Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

Công nghệ chế biến lương thực, Chưa tích lũy đ栄 TC môn tự chọn HK 11: Công nghệ s違n xu医t đường,Công nghệ chế biến lương thực -

Page 12

Page 13: KẾT QU謂 XÉT TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 8 NĂM 2019phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019/Ket qua xet tot nghiep dot thang 8...họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n

STT Mã SV Họ đệm TênGiới tính

Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

184 1600000366 Lê Thị Hồng Duyên Nữ 08/02/1993 Tỉnh Đăk Nông 16DDD.TL1A 113 2.50 1 Dược lý, -

185 1611539971 Nguyễn Thị Mỹ Duyên Nữ 17/03/1986 Tỉnh Long An 16DDD.TL1L 115 3.27 Giỏi 0 -

186 1611539951 Quách Thị Mỹ Duyên Nữ 28/07/1982 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL1L 115 3.10 Khá 0 -

187 1600000109 Dương Mỹ Duyên Nữ 23/02/1994 TP. Hồ Chí Minh 16DDS.CL1A 102 2.53 Khá 0 -

188 1611542206 Trần Thị Yến Duyên Nữ 07/02/1990 TP. Hồ Chí Minh 16DHS.TL1TD 115 3.25 Giỏi 0 -

189 1611541352 Phan Thị Xa Ga Nữ 16/03/1988 TP. Hồ Chí Minh 16DHS.TL3F 146 3.47 Giỏi 0 -

190 1411528150 Nguyễn Thị Hồng G医m Nữ 18/01/1996 Tỉnh Long An 14DTNMT04 148 2.34 Trung bình 0

Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

-

191 1611541356 Văn Thị G医m Nữ 20/03/1982 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL1BC 115 3.44 Giỏi 0 -

192 1611539906 Lê Thị Ngọc G医m Nữ 07/10/1985 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL1L 115 3.42 Giỏi 0 -

193 1211506657 Đỗ Thế Hoàng Gia Nam 19/03/1993Thành phố Cần

Thơ 12CKTQ01 118 2.03 Trung bình 0 -

194 1411533459 Bùi Trường Giang Nam 13/04/1996 Tỉnh Hậu Giang 14CDS11 112 2.02 Trung bình 0 -

195 1411529272 Nguyễn Thị Cẩm Giang Nữ 15/10/1996 Tỉnh Đồng Tháp 14DDD02 156 2.72 1Gi医y khám s泳c khỏe,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc) TOEIC 5, -

196 1411526779 Trịnh Thị Giang Nữ 09/03/1996 Tỉnh Thanh Hóa 14DDD04 159 2.43 Trung bình 0Gi医y khám s泳c khỏe,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc) -

197 1411535905 Dương Thị Kiều Giang Nữ 09/07/1987 Tỉnh Trà Vinh 14DDS.TCLT04 160 2.79 Khá 0 -

198 1611542063 Võ Thị Trúc Giang Nữ 10/08/1986 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL3B 78 2.97 18

Chăm sóc s泳c khỏe phụ nữ, bà mẹ và gia đình - Thực hành, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh Ngo衣i khoa 1, Giáo dục s泳c khỏe trong thực hành điều dưỡng, Nghiên c泳u khoa học trong điều dưỡng, Pháp luật - tổ ch泳c y tế, Qu違n lý điều dưỡng, Sinh lý, Sinh lý bệnh - miễn dịch, Thực tập tốt nghiệp, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh nội khoa 1 - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh ngo衣i khoa 1- TH, Chăm sóc s泳c khỏe trẻ em 1 - TH, Chăm sóc s泳c khỏe cộng đồng - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh ngo衣i khoa 2, Chăm sóc người bệnh c医p c泳u & chăm sóc tích cực - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người cao tuổi - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh ngo衣i khoa 2 - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh nội khoa 2 - TH, Nợ môn tự chọn HK 5: Chăm sóc s泳c khỏe người lớn bệnh ngo衣i khoa 3 - TH,Chăm sóc s泳c khỏe người lớn bệnh nội khoa 3 - TH,Đồ án tốt nghiệp chuyên ngành điều dưỡng,Khóa luận tốt nghiệp/ thi tốt nghiệpCông Nợ: Học phí nhập học đ衣i học phần 4,

15,960,000

199 1600000490 Nguyễn Thị Châu Giang Nữ 22/12/1993 Tỉnh Bắc Ninh 16DDS.CL3A 102 2.20 Trung bình 0 -

200 1611539611 Trần Lê Thanh Giang Nữ 23/10/1979 TP. Hồ Chí Minh 16DHS.TL1F 117 3.37 Giỏi 0 -

201 1611542207 Hoàng Thị Minh Giang Nữ 14/03/1978 TP. Hồ Chí Minh 16DHS.TL1TD 103 3.24 Giỏi 0 -

202 1611542208 Nguyễn Thị Giang Nữ 22/01/1989 TP. Hồ Chí Minh 16DHS.TL1TD 115 3.40 Giỏi 0 -

203 1611542209 Nguyễn Thị Hồng Giang Nữ 12/02/1986 TP. Hồ Chí Minh 16DHS.TL1TD 115 3.30 Giỏi 0 -

204 1411531103 Nguyễn Thị Ngọc Giàu Nữ 19/10/1992 Tỉnh An Giang 14DDS.TCLT01 160 2.24 Trung bình 0 Dư Nợ: Dược lý, Độc ch医t học - Thực hành, (840,000)

205 1411536197 Mai Ngọc Giàu Nữ 20/12/1986 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT07 160 2.40 Trung bình 0 -

206 1411536286 Phan Ngọc Giàu Nam 00/00/1980 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT09 152 2.20 2 Dược học cổ truyền, Thực tập tốt nghiệp, -

Page 13

Page 14: KẾT QU謂 XÉT TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 8 NĂM 2019phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019/Ket qua xet tot nghiep dot thang 8...họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n

STT Mã SV Họ đệm TênGiới tính

Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

207 1611539647 Nguyễn Thị Ngọc Giàu Nữ 02/09/1981 TP. Hồ Chí Minh 16DHS.TL1F 117 3.14 Khá 0 -

208 1411529502 Trần Thị Thu Hà Nữ 23/02/1996 Tỉnh Bình Định 14DDD03 159 2.69 Khá 0Gi医y khám s泳c khỏe,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc) -

209 1411535707 Huỳnh Long H違i Hà Nam 16/09/1991 Tỉnh Bình Định 14DDS.TCLT03 160 2.43 Trung bình 0 -

210 1411535927 Lê Thị Kim Hà Nữ 27/05/1986 Tỉnh Tây Ninh 14DDS.TCLT05 160 2.39 Trung bình 0 -

211 1411536014 Nguyễn Thị Hà Nữ 26/06/1980 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT05 160 2.85 Khá 0 -

212 1411535924 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ 05/05/1990 Tỉnh Bình Định 14DDS.TCLT05 160 2.16 Trung bình 0 -

213 1411535997 Nguyễn M衣nh Hà Nam 20/06/1986 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT06 160 2.39 Trung bình 0 -

214 1411536204 Nguyễn Thị Văn Hà Nữ 09/05/1970 Tỉnh Bình Định 14DDS.TCLT07 160 2.26 Trung bình 0 -

215 1511535864 Ph衣m Vũ Thanh Hà Nữ 06/01/1996 Tỉnh Nam Định 15CDS1A 113 2.58 Khá 0 -

216 1600000445 Ph衣m Thị Thu Hà Nữ 20/01/1995 Tỉnh Qu違ng Bình 16DDD.TL1A 114 3.03 1 Dược lý, -

217 1611539629 Lê Ngọc Hà Nữ 23/10/1982 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL1L 109 3.18 6

Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh Nội khoa 1, Giáo dục s泳c khỏe trong thực hành điều dưỡng, Kỹ năng giao tiếp trong thực hành Điều dưỡng, Chăm sóc s泳c khỏe trẻ em 1 - TH, Chăm sóc s泳c khỏe cộng đồng 1, Chăm sóc s泳c khỏe trẻ em 1,

-

218 1611541347 Lê Thị Thanh Hà Nữ 16/02/1985 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL2BC 115 3.55 Giỏi 0 -

219 1611542092 Tống Thị Thu Hà Nữ 22/09/1992 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL2BC 115 3.57 Giỏi 0 -

220 1611539977 Trần Thị Bích Hà Nữ 17/01/1992 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL2L 115 3.25 Giỏi 0 -

221 1611541012 Hồ H違i Hà Nữ 15/04/1995 Tỉnh Đắk Lắk 16DDS.CL4A 102 2.68 Khá 0 -

222 1611539581 Trần Thị Thu Hà Nữ 31/01/1984 TP. Hồ Chí Minh 16DHS.TL1F 117 3.68 Xu医t sắc 0 -

223 1611539634 Võ Thị Hồng H衣 Nữ 10/08/1988 TP. Hồ Chí Minh 16DHS.TL1F 117 3.19 Khá 0 -

224 1311525815 Nguyễn Hữu H違i Nam 01/01/1995 Tỉnh Bình Định 13DDD02 149 2.63 0

Bằng TN THPT (b違n sao có công ch泳ng),Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

Ch泳ng chỉ A Tin Học -

225 1411535777 Hoàng Thanh H違i Nam 21/05/1989 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT03 160 2.48 Trung bình 0 -

226 1411535736 Trần Thị Ngọc H違i Nữ 19/12/1983 Tỉnh Nghệ An 14DDS.TCLT03 160 2.68 Khá 0 -

227 1411535865 Cao Duy H違i Nam 20/04/1988 Tỉnh Hưng Yên 14DDS.TCLT04 160 2.53 Khá 0 -

228 1411535808 Ph衣m Thanh H違i Nam 27/05/1978 Tỉnh Vĩnh Long 14DDS.TCLT04 160 2.07 Trung bình 0 -

229 1411536248 Đỗ Thị Minh H違i Nữ 27/10/1974 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT09 160 2.39 Trung bình 0 -

230 1411531141 Nguyễn Xuân H違i Nam 03/05/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTNMT04 148 2.20 Trung bình 0Gi医y khám s泳c khỏe,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc) -

231 1611539935 Trần Thị H違i Nữ 02/11/1980 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL1L 115 3.31 Giỏi 0 -

232 1611542210 Hoàng Thị H違i Nữ 26/05/1991 Tỉnh Đắk Lắk 16DHS.TL1TD 115 3.48 Giỏi 0 -

233 1411531232 Nguyễn Thị B違o Hân Nữ 21/10/1996 Tỉnh Tiền Giang 14DSH01 140 3.26 1Gi医y khám s泳c khỏe,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc) Khóa luận tốt nghiệp, -

234 1411513565 Trác Gia Hân Nữ 06/07/1996 Tỉnh An Giang 14DTH01TT 212 2.52 Khá 0 -

Page 14

Page 15: KẾT QU謂 XÉT TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 8 NĂM 2019phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019/Ket qua xet tot nghiep dot thang 8...họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n

STT Mã SV Họ đệm TênGiới tính

Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

235 1411535721 Huỳnh Thị Mỹ Hằng Nữ 27/08/1987 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT03 160 2.79 Khá 0 -

236 1411535746 Nguyễn Thị Mỹ Hằng Nữ 06/06/1985 Tỉnh Tiền Giang 14DDS.TCLT03 160 2.75 Khá 0 -

237 1411535799 Vũ Thị Hằng Nữ 02/06/1990 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT03 160 2.11 Trung bình 0 -

238 1411535858 Nguyễn Thị Mỹ Hằng Nữ 05/11/1981 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT04 159 2.17 1 Dược lý - Thực hành, -

239 1411536054 Đậu Đặng Minh Hằng Nữ 22/09/1991 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT06 160 2.33 Trung bình 0 Dư Nợ: B違o hiểm y tế và chính sách công, (1,660,000)

240 1411526861 Phan Thị Hằng Nữ 15/03/1996 Tỉnh Nam Định 14DTC01 154 2.23 2

Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

Qu違n lý danh mục đầu tư, Tiếng Anh chuyên ngành 1, -

241 1511542056 Vũ Thị Thu Hằng Nữ 29/08/1994Tỉnh Bà Rịa-

Vũng Tàu 15CDS1B 113 2.16 Trung bình 0 -

242 1611542100 Đỗ Thị Thúy Hằng Nữ 15/08/1992 Tỉnh Hậu Giang 16DDD.TL1BC 115 3.17 Khá 0 -

243 1611542162 Lâm Thị Thu Hằng Nữ 22/01/1993 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL1BC 115 3.64 Xu医t sắc 0 -

244 1611542151 Nguyễn Thị Kim Hằng Nữ 06/03/1986 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL1BC 110 3.29 2 Hóa sinh, TOEIC 3, -

245 1611542095 Trần Thị Lệ Hằng Nữ 14/05/1983 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL2BC 115 3.45 Giỏi 0 -

246 1611540011 Lê Thúy Hằng Nữ 22/05/1985 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL2L 115 3.25 Giỏi 0 -

247 1611539640 Đồng Tuyết Hằng Nữ 04/06/1976 TP. Hồ Chí Minh 16DHS.TL1F 114 3.32 1TOEIC 4, Ch泳ng chỉ A Tin HọcCông Nợ: Học phí nhập học đ衣i học phần 4, 15,960,000

248 1611539616 Nguyễn Thị Thúy Hằng Nữ 20/08/1980 TP. Hồ Chí Minh 16DHS.TL1F 117 3.20 Giỏi 0 -

249 1611542164 Vũ Thị Bích Hằng Nữ 19/09/1966 TP. Hồ Chí Minh 16DHS.TL1TD 105 3.52 Giỏi 0 -

250 1700000015 Trần Thị Thúy Hằng Nữ 04/12/1994 TP. Hồ Chí Minh 17DTC.CL1A 68 2.51 0 Công Nợ: Lệ phí xét tốt nghiệp, 500,000

251 1411532588 Ph衣m Thị H衣nh Nữ 20/04/1996 Tỉnh Đắk Lắk 14CDS10 112 2.02 Trung bình 0 -

252 1411531631 Nguyễn Ph衣m Hồng H衣nh Nữ 06/09/1992 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT01 160 2.54 Khá 0 -

253 1411531111 Trịnh Thị Bích H衣nh Nữ 24/08/1982 Tỉnh Bình Định 14DDS.TCLT01 160 2.44 Trung bình 0 -

254 1411535785 Cao Thị Thu H衣nh Nữ 06/03/1980 Tỉnh Bình Định 14DDS.TCLT03 158 2.06 1 Đ衣o đ泳c hành nghề dược, -

255 1411535978 Ngô Thị Mỹ H衣nh Nữ 05/02/1987 Tỉnh Long An 14DDS.TCLT05 160 2.83 Khá 0 -

256 1411536062 Phan Thị Thúy H衣nh Nữ 07/01/1978 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT06 160 2.44 0 Ch泳ng chỉ A Tin Học -

257 1411535111 Trần Thị Hồng H衣nh Nữ 11/03/1996 Tỉnh Long An 14DKT02 157 2.34 Trung bình 0

Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

-

258 1411530880 Nguyễn Ngọc H衣nh Nữ 31/03/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DQT01 155 2.59 Khá 0Gi医y khám s泳c khỏe,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc) -

259 1411527961 Lê Kiều H衣nh Nữ 20/03/1995 Tỉnh Cà Mau 14DTA01 160 2.56 Khá 0Gi医y khám s泳c khỏe,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc) -

260 1511540038 T衣 Thị Tuyết H衣nh Nữ 22/02/1997 Tỉnh Bình Định 15CDS3A 113 2.64 Khá 0 -

261 1611539707 Nguyễn Ngọc H衣nh Nữ 16/09/1986 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL1H 115 3.01 Khá 0 -

262 1611539952 Lê Thị Mỹ H衣nh Nữ 09/05/1979 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL1L 115 3.15 Khá 0 -

263 1611542093 Lê Thị Hồng H衣nh Nữ 03/04/1992 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL2BC 115 3.50 Giỏi 0 - Page 15

Page 16: KẾT QU謂 XÉT TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 8 NĂM 2019phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019/Ket qua xet tot nghiep dot thang 8...họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n

STT Mã SV Họ đệm TênGiới tính

Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

264 1611540038 Ph衣m Thị Mỹ H衣nh Nữ 12/02/1975 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL2L 115 3.09 Khá 0 -

265 1611539587 Lê Thị H衣nh Nữ 27/06/1986 TP. Hồ Chí Minh 16DHS.TL1F 117 3.33 Giỏi 0 -

266 1611539601 Nguyễn Thị Hồng H衣nh Nữ 01/10/1974 TP. Hồ Chí Minh 16DHS.TL1F 117 3.38 Giỏi 0 -

267 1411536061 Nguyễn Thị H違o Nữ 10/09/1980 Tỉnh Bình Định 14DDS.TCLT05 160 2.49 Trung bình 0 -

268 1411534244 Trương Thị H違o Nữ 09/09/1996 Tỉnh Kiên Giang 14DTA02 160 2.54 Khá 0Gi医y khám s泳c khỏe,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc) -

269 1411535531 Ph衣m Trọng Hậu Nam 15/08/1996 Tỉnh An Giang 14CDS13 112 2.21 Trung bình 0 -

270 1411526778 Nguyễn Thị Thúy Hậu Nữ 24/02/1995 Tỉnh Qu違ng Nam 14DQT02 155 2.44 Trung bình 0

Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

Dư Nợ: Tin học văn phòng 2, (1,100,000)

271 1511537869 Ph衣m Thị Hậu Nữ 15/01/1985 Tỉnh Bình Dương 15DDD.TCLT1A 113 3.10 1 Dược lý, -

272 1611539915 Nguyễn Thị Mai Hậu Nữ 15/08/1985 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL1L 115 3.29 Giỏi 0 -

273 1611539608 Nguyễn Ngọc Hậu Nữ 07/07/1980 TP. Hồ Chí Minh 16DHS.TL1F 117 3.18 Khá 0 -

274 1411528557 Nguyễn Thị Diệu Hiền Nữ 18/03/1996 Tỉnh Ninh Thuận 14CDS03 112 2.01 Trung bình 0 -

275 1411531105 La Thị Hiền Nữ 10/03/1991 Tỉnh Thanh Hóa 14DDS.TCLT01 160 2.46 Trung bình 0 -

276 1411531708 Trần Nguyễn Minh Hiền Nữ 07/04/1987 Tỉnh Bình Thuận 14DDS.TCLT01 160 2.19 Trung bình 0 -

277 1411536089 Nguyễn Hoàng Hiền Nữ 13/10/1985 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT06 159 2.52 1 Vi sinh - Dược - Thực hành, -

278 1411536048 Trần Thị Minh Hiền Nữ 19/01/1986 Tỉnh Đồng Nai 14DDS.TCLT06 160 2.17 Trung bình 0 Dư Nợ: Dược lý - Thực hành, Thực vật dược - Thực hành, (840,000)

279 1411528908 Nguyễn Minh Hiền Nữ 09/09/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DHH01 151 2.26 0Gi医y khám s泳c khỏe,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

Nợ môn tự chọn HK 7: Xúc tác trong công nghệ dầu khí,Sinh học 2: sinh học con người,Kỹ thuật chế t衣o c医p độ nano,Nhiệt động lực học c栄a vật liệu -

280 1411533451 Huỳnh Thị Thu Hiền Nữ 05/02/1995 Tỉnh Lâm Đồng 14DTH02 157 2.54 Khá 0

Gi医y ch泳ng nhận t衣m thời THPT(B違n sao công ch泳ng),Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

-

281 1600000510 Nguyễn Thị Đ泳c Hiền Nữ 06/11/1982 Tỉnh Lâm Đồng 16DDD.TL1A 114 2.69 1 Dược lý, -

282 1611542117 Lê Thị Hiền Nữ 28/12/1985 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL1BC 115 3.30 Giỏi 0 -

283 1611539919 Danh Hiền Nam 06/02/1970 Tỉnh Kiên Giang 16DDD.TL1L 115 3.02 Khá 0 -

284 1611540051 Nguyễn T医n Hiền Nam 03/10/1982 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL2L 115 3.12 Khá 0 -

285 1611539982 Nguyễn Thị Thanh Hiền Nữ 02/09/1983 Tỉnh Bến Tre 16DDD.TL2L 115 3.57 Giỏi 0 -

286 1600000377 Lê Thị Thái Hiền Nữ 12/04/1994 Tỉnh Bình Thuận 16DDS.CL2A 102 2.42 Trung bình 0 -

287 1600000119 Ph衣m Thị Hiền Nữ 18/10/1969 TP. Hồ Chí Minh 16DHS.TL1F 136 3.05 Khá 0 Dư Nợ: Chăm sóc hồi s泳c c医p c泳u - tích cực, Chăm sóc s泳c khỏe phụ nữ, bà mẹ và gia đình,

(3,320,000)

288 1600000467 Trịnh Thị Kim Hiền Nữ 23/08/1975 TP. Hồ Chí Minh 16DHS.TL1F 136 2.85 Khá 0 Dư Nợ: Chăm sóc hồi s泳c c医p c泳u - tích cực, Chăm sóc s泳c khỏe phụ nữ, bà mẹ và gia đình,

(3,320,000)

289 1611541378 Mã Thị Mỹ Hiền Nữ 14/11/1983 TP. Hồ Chí Minh 16DHS.TL3F 146 3.46 Giỏi 0 -

Page 16

Page 17: KẾT QU謂 XÉT TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 8 NĂM 2019phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019/Ket qua xet tot nghiep dot thang 8...họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n

STT Mã SV Họ đệm TênGiới tính

Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

290 1611541944 Nguyễn Phan Diệu Hiền Nữ 20/07/1977 TP. Hồ Chí Minh 16DHS.TL3F 115 2.75 8

Chăm sóc s泳c khỏe người cao tuổi, Tư tưởng Hồ Chí Minh, Chăm sóc phục hồi ch泳c năng, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn bệnh ngo衣i khoa 1, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn bệnh nội khoa 1, Giáo dục s泳c khỏe trong thực hành Điều dưỡng, Khóa luận tốt nghiệp/ thi tốt nghiệp, Kỹ năng giao tiếp trong thực hành điều dưỡng,

-

291 1611542049 Vũ Thị Hiền Nữ 21/08/1983 TP. Hồ Chí Minh 16DHS.TL3F 85 3.28 26

Nghiên c泳u khoa học trong điều dưỡng, Pháp luật - tổ ch泳c y tế, Qu違n lý điều dưỡng, Sinh lý, Sinh lý bệnh - miễn dịch, Anh văn chuyên ngành điều dưỡng 2 (Hộ sinh), Chăm sóc bà mẹ sau đẻ và trẻ sơ sinh - TH, Chăm sóc bà mẹ thời kì thai nghén - TH, Chăm sóc bà mẹ trong đẻ - TH, Chăm sóc hồi s泳c c医p c泳u - tích cực, Chăm sóc hồi s泳c c医p c泳u - tích cực - TH, Chăm sóc s泳c khỏe cộng đồng, Chăm sóc s泳c khỏe cộng đồng - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn bệnh ngo衣i khoa 1, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn bệnh ngo衣i khoa 1 - Thực hành, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn bệnh nội khoa 1, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn bệnh nội khoa 1 - Thực hành, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh ngo衣i khoa 2 - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh nội khoa 2 - TH, Chăm sóc s泳c khỏe phụ nữ ngoài thời kì thai nghén 1 - TH, Chăm sóc s泳c khỏe trẻ em 1, Chăm sóc s泳c khỏe trẻ em 1 - TH, Giáo dục s泳c khỏe trong thực hành Điều dưỡng, Khóa luận tốt nghiệp/ thi tốt nghiệp, Kỹ năng giao tiếp trong thực hành điều dưỡng, Thực tập tốt nghiệp, Chưa tích lũy đ栄 TC môn tự chọn HK 5: Khóa luận tốt nghiệp/ thi tốt nghiệp,Chăm sóc s泳c khỏe phụ nữ ngoài thời kì thai nghén 2 - TH,Chăm sóc s泳c khỏe trẻ em 2 - TH,Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh nội khoa 2 - TH,Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh ngo衣i khoa 2 - TH

-

292 1711549593 Lương Thu Hiền Nữ 30/10/1990 TP. Hồ Chí Minh 17DKT.CL1A 62 2.13 Trung bình 0 -

293 1411528358 Huỳnh Thanh Hiển Nam 04/04/1995 Tỉnh Tây Ninh 14CDS03 114 2.04 Trung bình 0 -

294 1411532982 Trần Thị Hiệp Nữ 18/08/1996 Tỉnh Bình Định 14CDD01 114 2.47 Trung bình 0 -

295 1411535800 Huỳnh Trung Hiệp Nam 12/12/1991 Tỉnh Gia Lai 14DDS.TCLT03 160 2.89 Khá 0 Dư Nợ: TOEIC 5, (820,000)

296 1411528410 Trương Từ Hiệp Nam 01/10/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DHH01 151 2.64 Khá 0

Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

-

297 1611539953 Võ Thị Hiệp Nữ 07/07/1968 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL1L 115 3.11 Khá 0 -

298 1600000344 Vũ Hữu Hiệp Nam 05/02/1993 Tỉnh Tây Ninh 16DDS.CL2A 102 2.32 0 Công Nợ: Lệ phí xét tốt nghiệp, 500,000

299 1311523424 Vũ Công Hiếu Nam 14/05/1995 Tỉnh Đồng Nai 13DTH04 146 2.19 Trung bình 0

Gi医y ch泳ng nhận t衣m thời THPT(B違n sao công ch泳ng),Gi医y khám s泳c khỏe,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

-

300 1311517728 Phan Văn Hiếu Nam 18/01/1995Tỉnh Bà Rịa-

Vũng Tàu 13DXD01 153 2.14 Trung bình 0

Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

-

301 1411535733 Nguyễn Ngọc Minh Hiếu Nữ 01/01/1991 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT03 160 2.73 Khá 0 -

302 1411536007 Cao Tùng Hiếu Nam 10/04/1985 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT05 160 2.43 Trung bình 0 -

303 1411535910 Nguyễn Thị Cẩm Hiếu Nữ 28/05/1992Tỉnh Bà Rịa-

Vũng Tàu 14DDS.TCLT05 157 2.32 1 Hoá dược 1, -

Page 17

Page 18: KẾT QU謂 XÉT TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 8 NĂM 2019phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019/Ket qua xet tot nghiep dot thang 8...họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n

STT Mã SV Họ đệm TênGiới tính

Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

304 1411533545 Trần Xuân Hiếu Nam 11/11/1994 TP. Hồ Chí Minh 14DQT02 0

Gi医y ch泳ng nhận t衣m thời THPT(B違n sao công ch泳ng),Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

305 1411514391 Phan Văn Hiếu Nam 23/04/1995 TP. Hồ Chí Minh 14DTNMT05 148 2.23 Trung bình 0Gi医y khám s泳c khỏe,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc) -

306 1611540129 Lê Trung Hiếu Nam 07/12/1992 Tỉnh Bình Thuận 16DDD.TL2L 112 3.27 1 TOEIC 3, -

307 1611542071 Nguyễn Quang Hiếu Nam 16/08/1994 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL3B 78 2.92 18

Chăm sóc s泳c khỏe phụ nữ, bà mẹ và gia đình - Thực hành, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh Ngo衣i khoa 1, Giáo dục s泳c khỏe trong thực hành điều dưỡng, Nghiên c泳u khoa học trong điều dưỡng, Pháp luật - tổ ch泳c y tế, Qu違n lý điều dưỡng, Sinh lý, Sinh lý bệnh - miễn dịch, Thực tập tốt nghiệp, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh nội khoa 1 - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh ngo衣i khoa 1- TH, Chăm sóc s泳c khỏe trẻ em 1 - TH, Chăm sóc s泳c khỏe cộng đồng - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh ngo衣i khoa 2, Chăm sóc người bệnh c医p c泳u & chăm sóc tích cực - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người cao tuổi - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh ngo衣i khoa 2 - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh nội khoa 2 - TH, Nợ môn tự chọn HK 5: Chăm sóc s泳c khỏe người lớn bệnh ngo衣i khoa 3 - TH,Chăm sóc s泳c khỏe người lớn bệnh nội khoa 3 - TH,Đồ án tốt nghiệp chuyên ngành điều dưỡng,Khóa luận tốt nghiệp/ thi tốt nghiệpCông Nợ: Học phí nhập học đ衣i học phần 4,

15,960,000

308 1611542247 Hoàng Thị Minh Hiếu Nữ 07/07/1982 TP. Hồ Chí Minh 16DHS.TL1TD 115 3.47 Giỏi 0 -

309 1311520613 Lê Đông Hồ Nam 11/05/1995 Tỉnh Long An 13DXD01 153 2.18 Trung bình 0

Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

-

310 1411535903 Nguyễn Kim Hoa Nữ 11/07/1982 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT04 160 2.51 Khá 0 -

311 1411536083 Đinh Thị Phương Hoa Nữ 30/07/1988 Tỉnh Lâm Đồng 14DDS.TCLT06 160 2.89 Khá 0 -

312 1511543670 Nguyễn Thị H衣nh Hoa Nữ 14/11/1987 TP. Hồ Chí Minh 15DDD.TCLT1A 115 2.52 0 Ch泳ng chỉ A Tin Học -

313 1511537684 Tô Thị Hoa Nữ 10/05/1989 Tỉnh Bình Thuận 15DDS.TCLT3D 155 2.37 1 Thực tập tốt nghiệp, -

314 1611541351 Phan Thị Hồng Hoa Nữ 14/09/1983 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL1BC 115 3.50 Giỏi 0 -

315 1611542094 Dương Thị Tuyết Hoa Nữ 25/08/1984 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL2BC 115 3.32 Giỏi 0 -

316 1611542072 Nguyễn Thị Hoa Nữ 24/09/1991 Tỉnh Thái Bình 16DDD.TL3B 78 3.14 18

Chăm sóc s泳c khỏe phụ nữ, bà mẹ và gia đình - Thực hành, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh Ngo衣i khoa 1, Giáo dục s泳c khỏe trong thực hành điều dưỡng, Nghiên c泳u khoa học trong điều dưỡng, Pháp luật - tổ ch泳c y tế, Qu違n lý điều dưỡng, Sinh lý, Sinh lý bệnh - miễn dịch, Thực tập tốt nghiệp, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh nội khoa 1 - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh ngo衣i khoa 1- TH, Chăm sóc s泳c khỏe trẻ em 1 - TH, Chăm sóc s泳c khỏe cộng đồng - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh ngo衣i khoa 2, Chăm sóc người bệnh c医p c泳u & chăm sóc tích cực - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người cao tuổi - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh ngo衣i khoa 2 - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh nội khoa 2 - TH, Nợ môn tự chọn HK 5: Chăm sóc s泳c khỏe người lớn bệnh ngo衣i khoa 3 - TH,Chăm sóc s泳c khỏe người lớn bệnh nội khoa 3 - TH,Đồ án tốt nghiệp chuyên ngành điều dưỡng,Khóa luận tốt nghiệp/ thi tốt nghiệpCông Nợ: Học phí nhập học đ衣i học phần 4,

15,960,000

317 1611542249 Nguyễn Thị Hoa Nữ 10/05/1988 Tỉnh Lâm Đồng 16DHS.TL1TD 115 3.28 Giỏi 0 -

Page 18

Page 19: KẾT QU謂 XÉT TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 8 NĂM 2019phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019/Ket qua xet tot nghiep dot thang 8...họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n

STT Mã SV Họ đệm TênGiới tính

Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

318 1611541836 Đặng Thị Việt Hoa Nữ 16/04/1987 TP. Hồ Chí Minh 16DHS.TL3F 105 2.85 7

Chăm sóc s泳c khỏe người cao tuổi, Chăm sóc phục hồi ch泳c năng, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn bệnh ngo衣i khoa 1, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn bệnh nội khoa 1, Giáo dục s泳c khỏe trong thực hành Điều dưỡng, Khóa luận tốt nghiệp/ thi tốt nghiệp, Kỹ năng giao tiếp trong thực hành điều dưỡng,

-

319 1611541334 Nguyễn Hồng Hoa Nữ 22/12/1978 TP. Hồ Chí Minh 16DHS.TL3F 145 3.34 Giỏi 0 -

320 1411514128 Trần Quý Hoà Nam 31/12/1996 Tỉnh Qu違ng Ngãi 14DDD01 159 2.47 0Gi医y khám s泳c khỏe,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc) Nợ môn tự chọn HK 3: Kỹ năng giao tiếp,Logic học -

321 1411535854 Trương Thanh Hòa Nữ 18/06/1993 Tỉnh Lâm Đồng 14DDS.TCLT04 160 2.31 Trung bình 0 -

322 1411535977 Ph衣m Năng Hòa Nam 07/04/1987 Tỉnh Đồng Nai 14DDS.TCLT05 160 2.69 Khá 0 -

323 1411536085 Thái Thị Huỳnh Hòa Nữ 11/07/1977 Tỉnh Bình Thuận 14DDS.TCLT06 160 2.54 Khá 0 -

324 1411513990 Đinh Thị Hòa Nữ 05/04/1996 Tỉnh Bình Phước 14DTA03 163 2.25 Trung bình 0

Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

-

325 1611539928 Huỳnh Hòa Nam 15/02/1971 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL1L 115 2.86 Khá 0 -

326 1611540045 Nguyễn Thị Mỹ Hòa Nữ 15/10/1987 Tỉnh Hà Tĩnh 16DDD.TL2L 115 3.17 Khá 0 -

327 1611539618 Hoàng Thị Tâm Hòa Nữ 27/01/1973 TP. Hồ Chí Minh 16DHS.TL1F 117 3.52 Giỏi 0 -

328 1611541397 Ph衣m Thị Hoài Nữ 10/03/1986 TP. Hồ Chí Minh 16DHS.TL3F 105 2.86 7

Chăm sóc s泳c khỏe người cao tuổi, Chăm sóc phục hồi ch泳c năng, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn bệnh ngo衣i khoa 1, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn bệnh nội khoa 1, Giáo dục s泳c khỏe trong thực hành Điều dưỡng, Khóa luận tốt nghiệp/ thi tốt nghiệp, Kỹ năng giao tiếp trong thực hành điều dưỡng, Ch泳ng chỉ A Tin Học

-

329 1411532054 Hà Trần Thái Hoàng Nam 16/08/1996 Tỉnh Bình Định 14DCD01 152 2.65 Khá 0

Bằng TN THPT (b違n sao có công ch泳ng),Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

-

330 1411535729 Nguyễn Phước Hoàng Nam 26/03/1986 Tỉnh Đắk Lắk 14DDS.TCLT03 160 3.09 Khá 0 -

331 1411536169 Nhiêu Chinh Hoàng Nam 14/11/1989 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT07 155 3.14 Khá 0 -

332 1311516546 Trần Quang Hoàng Nam 24/10/1993 Tỉnh Qu違ng Nam 14DTC02 213 2.12 Trung bình 0

Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

-

333 1611541229 Nguyễn Minh Hoàng Nữ 12/07/1992 TP. Hồ Chí Minh 16DDS.CL5A 102 2.81 Khá 0 -

334 1611539588 Biện Thụy Kim Hoàng Nữ 14/08/1976 TP. Hồ Chí Minh 16DHS.TL1F 117 3.19 Khá 0 -

335 1611539896 Trịnh Tý Hon Nam 02/09/1967 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL1L 115 3.48 Giỏi 0 -

336 1411529960 Nguyễn Thị Hồng Nữ 10/04/1994 Tỉnh Đắk Lắk 14CHQ01 123 3.20 Giỏi 0 -

337 1411532139 Nguyễn Thị Kim Hồng Nữ 01/11/1992 Tỉnh Đồng Nai 14DDS.TCLT02 160 2.58 Khá 0 -

338 1411535732 Lê Thị ánh Hồng Nữ 23/04/1986 Tỉnh Nam Định 14DDS.TCLT03 160 3.10 Khá 0 -

Page 19

Page 20: KẾT QU謂 XÉT TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 8 NĂM 2019phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019/Ket qua xet tot nghiep dot thang 8...họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n

STT Mã SV Họ đệm TênGiới tính

Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

339 1411514515 Võ Thị Thúy Hồng Nữ 14/05/1995 Tỉnh Qu違ng Ngãi 14DTNMT03 148 2.28 Trung bình 0

Bằng TN THPT (b違n sao có công ch泳ng),Gi医y ch泳ng nhận t衣m thời THPT(B違n sao công ch泳ng),Gi医y khám s泳c khỏe,B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

-

340 1611539905 Lương Thị Hồng Nữ 25/07/1985 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL1L 97 3.14 7

Chăm sóc s泳c khỏe phụ nữ, bà mẹ và gia đình - Thực hành, Chăm sóc s泳c khỏe trẻ em 1 - TH, Chăm sóc người bệnh c医p c泳u & chăm sóc tích cực - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh ngo衣i khoa 2 - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh nội khoa 2 - TH, Chăm sóc s泳c khỏe cộng đồng - TH, Thực tập tốt nghiệp, Chưa tích lũy đ栄 TC môn tự chọn HK 5: Chăm sóc s泳c khỏe người lớn bệnh ngo衣i khoa 3 - TH,Chăm sóc s泳c khỏe người lớn bệnh nội khoa 3 - TH,Khóa luận tốt nghiệp/ thi tốt nghiệp

-

341 1611539961 Nguyễn Thị Tuyết Hồng Nữ 20/03/1980 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL1L 13 3.38 51

Chăm sóc s泳c khỏe phụ nữ, bà mẹ và gia đình - Thực hành, Chăm sóc s泳c khỏe người bệnh truyền nhiễm, Chăm sóc s泳c khỏe người cao tuổi, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh Ngo衣i khoa 1, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh Nội khoa 1, Chăm sóc s泳c khỏe phụ nữ, bà mẹ và gia đình, Đường lối Cách m衣ng c栄a Đ違ng cộng s違n Việt Nam, Giáo dục s泳c khỏe trong thực hành điều dưỡng, Hóa sinh, Pháp luật - tổ ch泳c y tế, Qu違n lý điều dưỡng, Sinh lý, Dinh dưỡng - tiết chế, Anh văn chuyên ngành điều dưỡng 2, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh nội khoa 1 - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh ngo衣i khoa 1- TH, Chăm sóc s泳c khỏe trẻ em 1 - TH, Vệ sinh môi trường, Tiêm an toàn, Chăm sóc s泳c khỏe cộng đồng - TH, Vi sinh - ký sinh trùng, Dịch tễ học, Điều dưỡng cơ b違n 1, Điều dưỡng cơ b違n 2, Chăm sóc người bệnh c医p c泳u & chăm sóc tích cực - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người cao tuổi - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh ngo衣i khoa 2 - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh nội khoa 2 - TH, Dược lý, Anh văn chuyên ngành điều dưỡng 1, Chăm sóc hồi s泳c c医p c泳u - tích cực, Chăm sóc phục hồi ch泳c năng, Chăm sóc s泳c khỏe cộng đồng 1, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh ngo衣i khoa 2, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh nội khoa 2, Chăm sóc s泳c khỏe tâm thần, Chăm sóc s泳c khỏe trẻ em 1, Hóa đ衣i cương, Kiểm soát nhiễm khuẩn trong thực hành điều dưỡng, Kỹ năng giao tiếp trong thực hành Điều dưỡng, Nghiên c泳u khoa học trong điều dưỡng, Sinh lý bệnh - miễn dịch, Tâm lý Y học - Y đ泳c, Thực tập tốt nghiệp, TOEIC 1, TOEIC 2, TOEIC 3, TOEIC 4, Tư tưởng Hồ Chí Minh, Vật lý đ衣i cương và lý sinh, Xác su医t thống kê y học, Nợ môn tự chọn HK 5: Chăm sóc s泳c khỏe người lớn bệnh ngo衣i khoa 3 - TH,Chăm sóc s泳c khỏe người lớn bệnh nội khoa 3 - TH,Đồ án tốt nghiệp chuyên ngành điều dưỡng,Khóa luận tốt nghiệp/ thi tốt nghiệp,Ch泳ng chỉ Toeic NB 450,Ch泳ng chỉ A Tin HọcCông Nợ: Học phí nhập học đ衣i học phần 2, Học phí nhập học đ衣i học phần 3, Học phí nhập học đ衣i học phần 4,

47,880,000

342 1611539897 Trần Thị Thu Hồng Nữ 26/03/1967 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL1L 115 3.37 Giỏi 0 -

343 1611541332 Lâm Thị Cẩm Hồng Nữ 30/08/1985 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL2BC 115 3.37 0 Ch泳ng chỉ Toeic NB 450 -

344 1611539633 Ngô Thúy Hồng Nữ 10/08/1979 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL2L 115 3.28 Giỏi 0 -

345 1611540028 Nguyễn Thị Kim Hồng Nữ 26/11/1983 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL2L 115 3.15 Khá 0 -

346 1600000492 Nguyễn Thị Hồng Nữ 01/08/1992 Tỉnh Hà Tĩnh 16DDS.CL3A 102 2.52 Khá 0 -

347 1611539624 Đỗ Tường Ngọc Hồng Nữ 04/02/1985 TP. Hồ Chí Minh 16DHS.TL1F 117 3.42 Giỏi 0 -

348 1611541377 Nguyễn Đoàn Cẩm Hồng Nữ 03/05/1985 TP. Hồ Chí Minh 16DHS.TL3F 145 3.43 Giỏi 0 -

349 1411533391 Trương Lê Huân Nam 12/06/1996 Tỉnh Phú Yên 14DTH03 157 2.18 Trung bình 0Gi医y khám s泳c khỏe,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc) -

Page 20

Page 21: KẾT QU謂 XÉT TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 8 NĂM 2019phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019/Ket qua xet tot nghiep dot thang 8...họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n

STT Mã SV Họ đệm TênGiới tính

Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

350 1611540037 Ph衣m Đình Huân Nam 25/06/1984 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL2L 115 2.97 Khá 0 -

351 1611539644 Nguyễn Thị Kim Huê Nữ 13/05/1976 TP. Hồ Chí Minh 16DHS.TL1F 117 3.26 Giỏi 0 -

352 1611541678 Hồ Thị Tuyết Huê Nữ 06/05/1974 TP. Hồ Chí Minh 16DHS.TL1TD 105 3.50 Giỏi 0 -

353 1411536182 Nguyễn Thị Huệ Nữ 01/07/1979 Tỉnh Thái Bình 14DDS.TCLT07 160 2.53 Khá 0 -

354 1411514322 Nguyễn Trần Thị Thu Huệ Nữ 07/09/1996 Tỉnh Đồng Nai 14DQT04 155 2.10 Trung bình 0Gi医y khám s泳c khỏe,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

Dư Nợ: TOEIC 3, (30,000)

355 1611539950 Huỳnh Võ Kim Huệ Nữ 11/11/1982 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL1L 115 3.23 Giỏi 0 -

356 1600000061 Ph衣m Trí Huệ Nữ 09/05/1983 TP. Hồ Chí Minh 16DDS.CL1A 102 2.20 Trung bình 0 -

357 1311525938 Hàn Quốc Hùng Nam 20/01/1995 Tỉnh Bình Định 13DDS08 183 2.00 Trung bình 0Gi医y khám s泳c khỏe,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc) -

358 1411536012 Trương Nguyễn Quốc Hùng Nam 26/09/1986 Tỉnh Bình Dương 14DDS.TCLT05 160 2.76 Khá 0 -

359 1411535464 Nguyễn Quang Hùng Nam 06/01/1995 Tỉnh Qu違ng Trị 14DTH02 157 2.39 0

Gi医y ch泳ng nhận t衣m thời THPT(B違n sao công ch泳ng),Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

Ch泳ng chỉ Toeic 400 -

360 1511543518 Đỗ Văn Hùng Nam 17/10/1989 Tỉnh Đắk Lắk 15DDS.CDLT3A 102 2.03 Trung bình 0 -

361 1311524222 Trần Trí Hưng Nam 26/11/1995 Tỉnh Lâm Đồng 13DTP03 150 1.97 0

Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

Chưa tích lũy đ栄 TC môn tự chọn HK 8: Công nghệ chế biến lương thực,Công nghệ chế biến rau qu違,Công nghệ s違n xu医t dầu mỡ,Công nghệ chế biến thịt, th栄y s違n,Công nghệ chế biến đồ uống Dư Nợ: Anh văn chuyên ngành thực phẩm,

(75,000)

362 1411531581 Trần Hoàng Hưng Nam 19/06/1996 Tỉnh Đồng Tháp 14CDS08 110 1.91 1 Kiểm nghiệm thuốc, -

363 1411531590 Ph衣m Nhật Hưng Nam 06/11/1992 Tỉnh Bình Định 14DDS.TCLT01 160 2.55 Khá 0 -

364 1511537537 Đặng Ngọc Hưng Nam 11/11/1997 TP. Hồ Chí Minh 15CYS1A 110 2.38 1 Vi điều khiển 1, -

365 1611541679 Nguyễn Thị Hưng Nữ 30/02/1972 TP. Hồ Chí Minh 16DHS.TL1TD 103 3.41 Giỏi 0 -

366 1311524936 Trịnh Thị Kim Hương Nữ 13/06/1994 Tỉnh Long An 13DDS11 181 2.09 Trung bình 0

Gi医y ch泳ng nhận t衣m thời THPT(B違n sao công ch泳ng),Gi医y khám s泳c khỏe,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

-

367 1311524560 Nguyễn Thị Diễm Hương Nữ 20/12/1995 Tỉnh Long An 13DKT04 147 2.06 0

Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

Ch泳ng chỉ Toeic 450 -

368 1311517781 Bùi Thị Thu Hương Nữ 08/12/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DTA04 149 2.99 1

Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

Tiếng Nhật 8, Nợ môn tự chọn HK 11: Tiếng Nhật tổng hợp 8,Tiếng Trung 8,Tiếng Hàn 8 -

369 1411531904 Lê Thị Hương Nữ 12/07/1985 Tỉnh Thanh Hóa 14DDS.TCLT01 160 3.25 Giỏi 0 -

370 1411531499 Nguyễn Thị Thu Hương Nữ 27/06/1979 Tỉnh Ninh Thuận 14DDS.TCLT01 155 3.05 Khá 0 -

371 1411535853 Trịnh Thị Thu Hương Nữ 02/12/1982 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT04 160 2.19 Trung bình 0 -

372 1411535757 Lê Thị Thanh Hương Nữ 09/04/1983 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT05 160 2.56 Khá 0 -

Page 21

Page 22: KẾT QU謂 XÉT TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 8 NĂM 2019phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019/Ket qua xet tot nghiep dot thang 8...họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n

STT Mã SV Họ đệm TênGiới tính

Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

373 1411535943 Trần Thị Thanh Hương Nữ 26/12/1993 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT05 160 2.33 Trung bình 0 -

374 1411536081 Đồng Thị Thanh Hương Nữ 14/12/1985 Thành phố Hà Nội 14DDS.TCLT06 160 2.59 Khá 0 -

375 1411536132 Nguyễn Thị Hương Nữ 18/10/1972 Tỉnh Long An 14DDS.TCLT07 160 2.61 Khá 0 -

376 1411530152 B衣ch Thu Hương Nữ 12/05/1996 Tỉnh Lâm Đồng 14DKT02 153 2.06 0Gi医y khám s泳c khỏe,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

Chưa tích lũy đ栄 TC môn tự chọn HK 4: Phương pháp tính,Thống kê kinh doanh,Địa lý kinh tế Việt Nam -

377 1611542110 Phan Thị Kim Hương Nữ 04/12/1983 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL1BC 115 3.55 Giỏi 0 -

378 1611541355 Võ Thị Thùy Hương Nữ 23/08/1992 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL1BC 115 3.46 Giỏi 0 -

379 1611539637 Nguyễn Thị Lan Hương Nữ 16/06/1982 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL1L 119 3.22 1 Chăm sóc s泳c khỏe trẻ em 1 - TH, -

380 1611542069 Đặng Ngọc Hương Nữ 10/07/1987 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL3B 78 3.36 18

Chăm sóc s泳c khỏe phụ nữ, bà mẹ và gia đình - Thực hành, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh Ngo衣i khoa 1, Giáo dục s泳c khỏe trong thực hành điều dưỡng, Nghiên c泳u khoa học trong điều dưỡng, Pháp luật - tổ ch泳c y tế, Qu違n lý điều dưỡng, Sinh lý, Sinh lý bệnh - miễn dịch, Thực tập tốt nghiệp, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh nội khoa 1 - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh ngo衣i khoa 1- TH, Chăm sóc s泳c khỏe trẻ em 1 - TH, Chăm sóc s泳c khỏe cộng đồng - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh ngo衣i khoa 2, Chăm sóc người bệnh c医p c泳u & chăm sóc tích cực - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người cao tuổi - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh ngo衣i khoa 2 - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh nội khoa 2 - TH, Nợ môn tự chọn HK 5: Chăm sóc s泳c khỏe người lớn bệnh ngo衣i khoa 3 - TH,Chăm sóc s泳c khỏe người lớn bệnh nội khoa 3 - TH,Đồ án tốt nghiệp chuyên ngành điều dưỡng,Khóa luận tốt nghiệp/ thi tốt nghiệpCông Nợ: Học phí nhập học đ衣i học phần 4,

15,960,000

381 1611539592 Đỗ Thị Ngọc Hương Nữ 19/02/1982 TP. Hồ Chí Minh 16DHS.TL1F 117 3.31 Giỏi 0 -

382 1611539645 Nguyễn Đặng Như Hương Nữ 28/12/1979 TP. Hồ Chí Minh 16DHS.TL1F 117 3.21 Giỏi 0 -

383 1611539583 Ô Đình Thiên Hương Nữ 05/09/1970 TP. Hồ Chí Minh 16DHS.TL1F 117 3.32 Giỏi 0 -

384 1600000457 Lê Thị Hường Nữ 17/04/1994 Tỉnh Lâm Đồng 16DDS.CL3A 102 2.60 Khá 0 -

385 1311519699 Lý Khắc Huy Nam 11/10/1995 Tỉnh Long An 13DTH02 146 2.04 Trung bình 0Gi医y khám s泳c khỏe,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc) -

386 1311521490 Đinh T医n Huy Nam 08/02/1995 Tỉnh Qu違ng Nam 13DTH03 146 2.08 Trung bình 0Gi医y khám s泳c khỏe,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc) -

387 1311517741 Ph衣m Công Huy Nam 29/08/1995 Cục nhà trường 13DXD01 153 2.27 Trung bình 0

Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

-

388 1411528379 Ph衣m Khánh Huy Nam 27/02/1996 Tỉnh Tây Ninh 14CDS03 113 2.02 Trung bình 0 -

389 1411535725 Nguyễn T医n Thanh Huy Nam 20/10/1990 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT03 160 2.81 Khá 0 -

390 1411535762 Phan Nhật Đ泳c Huy Nam 27/08/1989 Tỉnh Long An 14DDS.TCLT03 160 2.09 Trung bình 0 -

391 1411535917 Trần Quốc Huy Nam 20/10/1982 Tỉnh Bình Thuận 14DDS.TCLT05 160 2.27 Trung bình 0 -

392 1411536059 Nguyễn Ngọc Huy Nam 06/11/1990 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT06 160 2.53 Khá 0 -

393 1411536251 Nguyễn Thanh Huy Nam 28/12/1990 Tỉnh Tiền Giang 14DDS.TCLT09 154 2.04 2Độc ch医t học - Thực hành, Thực tập tốt nghiệp, Dư Nợ: Thiết kế thuốc và điều chế một số nguyên liệu làm thuốc, (830,000)

Page 22

Page 23: KẾT QU謂 XÉT TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 8 NĂM 2019phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019/Ket qua xet tot nghiep dot thang 8...họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n

STT Mã SV Họ đệm TênGiới tính

Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

394 1411513916 Nguyễn Quốc Huy Nam 04/05/1994 Tỉnh Đồng Nai 14DDT01 152 1.97 0

Bằng TN THPT (b違n sao có công ch泳ng),Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

-

395 1611541504 Ph衣m Đình Huy Nam 22/12/1989 Tỉnh Hưng Yên 16DQT.CL1A 0

396 1411530442 Phan Thái Dương Huyền Nữ 03/11/1983 Tỉnh Vĩnh Long 14DDS.TCLT01 160 2.13 Trung bình 0 -

397 1411536198 Đinh Thị Thúy Huyền Nữ 06/05/1993 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT07 160 2.23 Trung bình 0 -

398 1511543006 Nguyễn Thị Ngọc Huyền Nữ 24/10/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DKS1A 152 2.38 0Gi医y khám s泳c khỏe,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc) Ch泳ng chỉ B Tin Học,Kỹ năng Tư duy hiệu qu違, sáng t衣o -

399 1611540012 Đặng Thị Thanh Huyền Nữ 08/01/1992 Tỉnh Nghệ An 16DDD.TL2L 115 3.11 Khá 0 -

400 1611539988 Lê Thị Vân Huyền Nữ 03/04/1982 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL2L 115 3.34 Giỏi 0 -

401 1611542066 Trần Thị Thanh Huyền Nữ 15/07/1992 Tỉnh Gia Lai 16DDD.TL3B 43 2.91 36

Chăm sóc s泳c khỏe cộng đồng 1, Chăm sóc s泳c khỏe phụ nữ, bà mẹ và gia đình - Thực hành, Chăm sóc hồi s泳c c医p c泳u - tích cực, Chăm sóc s泳c khỏe người bệnh truyền nhiễm, Chăm sóc s泳c khỏe người cao tuổi, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh Ngo衣i khoa 1, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh Nội khoa 1, Chăm sóc s泳c khỏe phụ nữ, bà mẹ và gia đình, Chăm sóc s泳c khỏe trẻ em 1, Giáo dục s泳c khỏe trong thực hành điều dưỡng, Kiểm soát nhiễm khuẩn trong thực hành điều dưỡng, Nghiên c泳u khoa học trong điều dưỡng, Pháp luật - tổ ch泳c y tế, Qu違n lý điều dưỡng, Sinh lý, Sinh lý bệnh - miễn dịch, Thực tập tốt nghiệp, TOEIC 4, Xác su医t thống kê y học, Chăm sóc s泳c khỏe tâm thần, Anh văn chuyên ngành điều dưỡng 2, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh nội khoa 1 - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh ngo衣i khoa 1- TH, Chăm sóc s泳c khỏe trẻ em 1 - TH, Vệ sinh môi trường, Chăm sóc s泳c khỏe cộng đồng - TH, Dịch tễ học, Anh văn chuyên ngành điều dưỡng 1, Điều dưỡng cơ b違n 2, Chăm sóc phục hồi ch泳c năng, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh ngo衣i khoa 2, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh nội khoa 2, Chăm sóc người bệnh c医p c泳u & chăm sóc tích cực - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người cao tuổi - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh ngo衣i khoa 2 - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh nội khoa 2 - TH, Nợ môn tự chọn HK 5: Chăm sóc s泳c khỏe người lớn bệnh ngo衣i khoa 3 - TH,Chăm sóc s泳c khỏe người lớn bệnh nội khoa 3 - TH,Đồ án tốt nghiệp chuyên ngành điều dưỡng,Khóa luận tốt nghiệp/ thi tốt nghiệp,Ch泳ng chỉ Toeic NB 450Công Nợ: Học phí nhập học đ衣i học phần 4,

15,960,000

402 1611541109 Khưu Thị Ngọc Huyền Nữ 15/02/1994 TP. Hồ Chí Minh 16DDS.CL5A 102 2.25 0 Công Nợ: Lệ phí xét tốt nghiệp, 500,000

403 1611542165 Nguyễn Thị Thanh Huyền Nữ 13/01/1987 TP. Hồ Chí Minh 16DHS.TL1TD 115 3.32 Giỏi 0 -

Page 23

Page 24: KẾT QU謂 XÉT TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 8 NĂM 2019phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019/Ket qua xet tot nghiep dot thang 8...họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n

STT Mã SV Họ đệm TênGiới tính

Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

404 1611542053 Hoàng Thị Thu Huyền Nữ 18/06/1981 TP. Hồ Chí Minh 16DHS.TL3F 80 3.00 27

Nghiên c泳u khoa học trong điều dưỡng, Pháp luật - tổ ch泳c y tế, Qu違n lý điều dưỡng, Sinh lý, Sinh lý bệnh - miễn dịch, Anh văn chuyên ngành điều dưỡng 2 (Hộ sinh), Chăm sóc bà mẹ sau đẻ và trẻ sơ sinh - TH, Chăm sóc bà mẹ thời kì thai nghén - TH, Chăm sóc bà mẹ trong đẻ - TH, Chăm sóc hồi s泳c c医p c泳u - tích cực, Chăm sóc hồi s泳c c医p c泳u - tích cực - TH, Chăm sóc s泳c khỏe cộng đồng, Chăm sóc s泳c khỏe cộng đồng - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn bệnh ngo衣i khoa 1, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn bệnh ngo衣i khoa 1 - Thực hành, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn bệnh nội khoa 1, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn bệnh nội khoa 1 - Thực hành, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh ngo衣i khoa 2 - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh nội khoa 2 - TH, Chăm sóc s泳c khỏe phụ nữ ngoài thời kì thai nghén 1 - TH, Chăm sóc s泳c khỏe trẻ em 1, Chăm sóc s泳c khỏe trẻ em 1 - TH, Giáo dục s泳c khỏe trong thực hành Điều dưỡng, Khóa luận tốt nghiệp/ thi tốt nghiệp, Kỹ năng giao tiếp trong thực hành điều dưỡng, Những nguyên lý cơ b違n c栄a Ch栄 nghĩa Mác - Lênin, Thực tập tốt nghiệp, Chưa tích lũy đ栄 TC môn tự chọn HK 5: Khóa luận tốt nghiệp/ thi tốt nghiệp,Chăm sóc s泳c khỏe phụ nữ ngoài thời kì thai nghén 2 - TH,Chăm sóc s泳c khỏe trẻ em 2 - TH,Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh nội khoa 2 - TH,Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh ngo衣i khoa 2 - TH

-

405 1311523549 Lê Hữu Huynh Nam 12/01/1995 Tỉnh Phú Yên 13DDS18 181 2.12 Trung bình 0Gi医y khám s泳c khỏe,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc) -

406 1411536080 Nguyễn Thị Minh Ka Nữ 10/01/1991 Tỉnh Đắk Lắk 14DDS.TCLT06 160 2.34 Trung bình 0 -

407 1311520706 Thái Sơn Kha Nam 05/12/1995 Tỉnh Bình Định 13DDS04 181 2.09 Trung bình 0Gi医y khám s泳c khỏe,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc) -

408 1600000486 Nguyễn Hữu Kha Nam 09/07/1994 Tỉnh Đồng Tháp 16DDS.CL3A 102 2.81 Khá 0 -

409 1411535749 Võ Nguyên Khan Nam 25/02/1991 Tỉnh Đồng Tháp 14DDS.TCLT03 160 2.95 Khá 0 -

410 1411527540 Lê Thái Khang Nam 27/09/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDT02 152 2.30 Trung bình 0

Bằng TN THPT (b違n sao có công ch泳ng),Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

-

411 1411514398 Nguyễn Văn Khang Nam 03/08/1996 Tỉnh An Giang 14DXD01 156 2.51 Khá 0

Bằng TN THPT (b違n sao có công ch泳ng),Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

-

412 1311521033 Nguyễn Ngọc Tâm Khanh Nữ 24/09/1994 Tỉnh Tây Ninh 13DDS05 182 2.07 Trung bình 0

Gi医y ch泳ng nhận t衣m thời THPT(B違n sao công ch泳ng),Gi医y khám s泳c khỏe,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

-

413 1411513787 Trần Hồng Khanh Nữ 12/11/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDD01 159 2.33 Trung bình 0Gi医y khám s泳c khỏe,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc) -

414 1411535916 Trần Nguyễn Mai Khanh Nữ 04/08/1991 Tỉnh Bến Tre 14DDS.TCLT05 160 2.51 Khá 0 -

415 1411536184 Ph衣m Mai Khanh Nữ 23/12/1977 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT07 160 2.36 Trung bình 0 -

416 1411536210 Trần Công Khanh Nam 03/09/1987 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT07 160 2.17 Trung bình 0 -

417 1411533472 Nguyễn Kim Khanh Nữ 22/02/1995 TP. Hồ Chí Minh 14DTNMT01 150 2.49 Trung bình 0

Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

-

Page 24

Page 25: KẾT QU謂 XÉT TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 8 NĂM 2019phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019/Ket qua xet tot nghiep dot thang 8...họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n

STT Mã SV Họ đệm TênGiới tính

Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

418 1600000472 Nguyễn Thị Khanh Nữ 10/01/1977 TP. Hồ Chí Minh 16DHS.TL1F 129 2.81 Khá 0 -

419 1411531229 Ph衣m Đ泳c Khánh Nam 10/02/1996 Tỉnh Kontum 14CDS08 112 2.02 Trung bình 0 -

420 1411513745 Lê Quốc Khánh Nam 02/09/1996 Tỉnh Long An 14DXD01 156 2.21 Trung bình 0

Bằng TN THPT (b違n sao có công ch泳ng),Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

-

421 1511543306 Trầm Phúi Khánh Nam 29/05/1990 TP. Hồ Chí Minh 15CYS1A 112 2.50 Khá 0 -

422 1611541128 Đỗ Trường Khánh Nam 30/01/1993 Tỉnh Khánh Hoà 16DDS.CL5A 102 2.45 Trung bình 0 -

423 1411536076 Lê Thị Mỹ Khiêm Nữ 01/08/1971 Tỉnh Trà Vinh 14DDS.TCLT06 160 2.64 Khá 0 -

424 1311518304 Trần Lê Ngọc Khiết Nữ 22/04/1995 Tỉnh Tây Ninh 13DQT06 146 2.33 Trung bình 0

Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

-

425 1311525290 Phan Ngô Anh Khoa Nam 01/01/1995 Tỉnh Bến Tre 13DTH02 146 1.91 0Gi医y khám s泳c khỏe,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc) -

426 1311520619 Thái Việt Khoa Nam 11/01/1994 Tỉnh Tây Ninh 13DTNMT02 148 2.08 1

Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

Đánh giá tài nguyên nước, Nợ môn tự chọn HK 7: Tài nguyên rừng và đa d衣ng sinh học,Dân số, s泳c khỏe và môi trường,Tài nguyên môi trường và phát triển bền vững

-

427 1411535967 Nguyễn Đăng Khoa Nam 15/03/1991 Tỉnh Đồng Tháp 14DDS.TCLT05 160 2.19 Trung bình 0 -

428 1411514020 Đỗ Minh Khoa Nam 03/11/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DXD01 154 2.01 1

Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

Vật lý đ衣i cương A2, Ch泳ng chỉ Toeic 400,Kỹ năng Tư duy hiệu qu違, sáng t衣o -

429 1511538744 Nguyễn Lê Đăng Khoa Nam 14/06/1997 Tỉnh Đồng Tháp 15CDS2A 113 2.12 Trung bình 0 -

430 1611539599 Lê Thị Kiều Khoa Nữ 17/07/1991 TP. Hồ Chí Minh 16DHS.TL1F 117 3.37 Giỏi 0 -

431 1311519787 Nguyễn Hữu Khương Nam 26/01/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDS03 181 2.12 Trung bình 0Gi医y khám s泳c khỏe,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc) -

432 1411530431 Nguyễn Minh Khương Nam 23/11/1993 Tỉnh Đồng Tháp 14CDS06 112 2.00 Trung bình 0 -

433 1611542211 Ph衣m Thị Khương Nữ 17/01/1994 Tỉnh Qu違ng Ngãi 16DHS.TL1TD 115 3.33 Giỏi 0 -

434 1311518867 Trần Trung Kiên Nam 21/12/1994 Tỉnh Qu違ng Trị 13DXD01 153 1.99 0

Bằng TN THPT (b違n sao có công ch泳ng),Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

-

435 1411535538 Lê Tu医n Kiệt Nam 10/10/1995 Tỉnh Qu違ng Ngãi 14CDS13 113 2.03 Trung bình 0 -

436 1411535743 Huỳnh Tu医n Kiệt Nam 30/04/1985 Tỉnh Tây Ninh 14DDS.TCLT03 160 2.49 Trung bình 0 -

437 1411526850 Võ Minh Kiệt Nam 05/08/1987 Tỉnh Vĩnh Long 14DKT01 152 2.39 1

Gi医y ch泳ng nhận t衣m thời THPT(B違n sao công ch泳ng),Gi医y khám s泳c khỏe,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

TOEIC 6, -

Page 25

Page 26: KẾT QU謂 XÉT TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 8 NĂM 2019phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019/Ket qua xet tot nghiep dot thang 8...họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n

STT Mã SV Họ đệm TênGiới tính

Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

438 1311524469 Nguyễn Thị Nhựt Kiều Nữ 02/06/1988 Tỉnh Bến Tre 13DSH02 138 2.92 Khá 0

Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

-

439 1411530453 Trần Nữ Th栄y Kiều Nữ 04/03/1995 Tỉnh Bình Thuận 14DDD03 159 2.75 Khá 0Gi医y khám s泳c khỏe,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc) -

440 1411535953 Trang Thị Phương Kiều Nữ 28/03/1991 Tỉnh Tây Ninh 14DDS.TCLT05 160 2.23 Trung bình 0 -

441 1611542152 Trần Thị Thúy Kiều Nữ 18/02/1990 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL1BC 115 3.53 Giỏi 0 -

442 1611539932 Đặng Thị Thúy Kiều Nữ 04/03/1982 Tỉnh Long An 16DDD.TL1L 115 3.36 Giỏi 0 -

443 1611540042 Lê Thị Thúy Kiều Nữ 15/07/1983 Tỉnh Long An 16DDD.TL2L 115 3.14 Khá 0 -

444 1411529179 Ngô Thụy Hoàng Kim Nữ 09/10/1993 TP. Hồ Chí Minh 14CDD02 124 2.98 Khá 0 -

445 1411529052 Nguyễn Ngọc Thiên Kim Nữ 04/02/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDD02 159 2.30 Trung bình 0

Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

-

446 1411535859 Võ Thị Hoàng Kim Nữ 24/03/1989 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT04 160 2.09 Trung bình 0 -

447 1511536674 Ph衣m Thanh Kim Nữ 02/11/1989 TP. Hồ Chí Minh 15DDS.TCLT1A 160 2.62 Khá 0 -

448 1600000502 Lý Thiên Kim Nữ 27/02/1989 Tỉnh Kiên Giang 16DDD.TL1A 114 2.68 1 Dược lý, Ch泳ng chỉ A Tin Học,Kỹ năng Tư duy hiệu qu違, sáng t衣o -

449 1611542073 Lâm Thị Mỹ Kim Nữ 14/02/1981 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL3B 78 3.35 18

Chăm sóc s泳c khỏe phụ nữ, bà mẹ và gia đình - Thực hành, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh Ngo衣i khoa 1, Giáo dục s泳c khỏe trong thực hành điều dưỡng, Nghiên c泳u khoa học trong điều dưỡng, Pháp luật - tổ ch泳c y tế, Qu違n lý điều dưỡng, Sinh lý, Sinh lý bệnh - miễn dịch, Thực tập tốt nghiệp, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh nội khoa 1 - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh ngo衣i khoa 1- TH, Chăm sóc s泳c khỏe trẻ em 1 - TH, Chăm sóc s泳c khỏe cộng đồng - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh ngo衣i khoa 2, Chăm sóc người bệnh c医p c泳u & chăm sóc tích cực - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người cao tuổi - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh ngo衣i khoa 2 - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh nội khoa 2 - TH, Nợ môn tự chọn HK 5: Chăm sóc s泳c khỏe người lớn bệnh ngo衣i khoa 3 - TH,Chăm sóc s泳c khỏe người lớn bệnh nội khoa 3 - TH,Đồ án tốt nghiệp chuyên ngành điều dưỡng,Khóa luận tốt nghiệp/ thi tốt nghiệpCông Nợ: Học phí nhập học đ衣i học phần 4,

15,960,000

450 1600000331 Hồ Hoàng Kim Nữ 04/07/1994 Tỉnh Vĩnh Long 16DDS.CL2A 102 2.41 Trung bình 0 -

451 1611540031 Nguyễn Thị Thanh Kính Nữ 11/12/1970 Tỉnh Bình Thuận 16DDD.TL2L 115 3.16 Khá 0 -

452 1611540040 Trịnh Cung Kính Nam 03/12/1980 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL2L 115 3.02 Khá 0 -

453 1411534150 Nguyễn Lê Sương Lam Nữ 13/05/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTA02 165 2.78 Khá 0

Bằng TN THPT (b違n sao có công ch泳ng),Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

-

454 1411535701 Ôn Văn Lâm Nam 28/02/1991 Tỉnh Bến Tre 14DDS.TCLT03 160 2.99 Khá 0 -

455 1611540013 Nguyễn Văn Lâm Nam 07/10/1983 Tỉnh Khánh Hoà 16DDD.TL2L 115 3.23 Giỏi 0 -

456 1611539639 Ph衣m Thị Lắm Nữ 04/07/1974 TP. Hồ Chí Minh 16DHS.TL1F 117 3.20 Giỏi 0 -

457 1411529875 Cao Thị Mai Lan Nữ 09/12/1995 TP. Hồ Chí Minh 14CDS06 112 2.06 Trung bình 0 -

Page 26

Page 27: KẾT QU謂 XÉT TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 8 NĂM 2019phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019/Ket qua xet tot nghiep dot thang 8...họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n

STT Mã SV Họ đệm TênGiới tính

Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

458 1411535703 Châu Trương Ngọc Lan Nữ 17/07/1982 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT03 155 3.25 Giỏi 0 -

459 1411536025 Đỗ Thị Ngọc Lan Nữ 09/08/1980 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT07 160 2.43 Trung bình 0 -

460 1411536168 Lê Thị Hồng Lan Nữ 13/02/1984 Tỉnh Bến Tre 14DDS.TCLT07 160 2.92 Khá 0 -

461 1411528075 Nguyễn Thị Lan Nữ 15/01/1996 Tỉnh H違i Dương 14DKT01 159 2.50 Khá 0Gi医y khám s泳c khỏe,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc) -

462 1611541354 Ngô Thị Cẩm Lan Nữ 28/06/1990 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL1BC 115 3.56 Giỏi 0 -

463 1611542035 Chế Thị Tuyết Lan Nữ 31/12/1987 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL3B 78 3.41 18

Chăm sóc s泳c khỏe phụ nữ, bà mẹ và gia đình - Thực hành, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh Ngo衣i khoa 1, Giáo dục s泳c khỏe trong thực hành điều dưỡng, Nghiên c泳u khoa học trong điều dưỡng, Pháp luật - tổ ch泳c y tế, Qu違n lý điều dưỡng, Sinh lý, Sinh lý bệnh - miễn dịch, Thực tập tốt nghiệp, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh nội khoa 1 - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh ngo衣i khoa 1- TH, Chăm sóc s泳c khỏe trẻ em 1 - TH, Chăm sóc s泳c khỏe cộng đồng - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh ngo衣i khoa 2, Chăm sóc người bệnh c医p c泳u & chăm sóc tích cực - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người cao tuổi - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh ngo衣i khoa 2 - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh nội khoa 2 - TH, Nợ môn tự chọn HK 5: Chăm sóc s泳c khỏe người lớn bệnh ngo衣i khoa 3 - TH,Chăm sóc s泳c khỏe người lớn bệnh nội khoa 3 - TH,Đồ án tốt nghiệp chuyên ngành điều dưỡng,Khóa luận tốt nghiệp/ thi tốt nghiệpCông Nợ: Học phí nhập học đ衣i học phần 4,

15,960,000

464 1611542212 Đoàn Thị Lan Nữ 03/06/1989 TP. Hồ Chí Minh 16DHS.TL1TD 115 3.29 Giỏi 0 -

465 1611541974 Hồ Thị Bích Lan Nữ 14/09/1978 Tỉnh Qu違ng Ngãi 16DHS.TL3F 125 2.67 1 Khóa luận tốt nghiệp/ thi tốt nghiệp, Ch泳ng chỉ A Tin Học -

466 1711541139 Đỗ Thị Thu Lan Nữ 13/12/1991 Tỉnh Qu違ng Ngãi 17DDD.CL1A 61 3.20 0 Công Nợ: Lệ phí xét tốt nghiệp, 500,000

467 1411536117 Nguyễn Thị Xuân Lang Nữ 17/12/1988 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT05 160 2.03 Trung bình 0 -

468 1611539614 Huỳnh Thị Lang Nữ 15/12/1975 TP. Hồ Chí Minh 16DHS.TL1F 117 3.34 Giỏi 0 -

469 1411534499 Huỳnh Thị Lanh Nữ 19/05/1996 Tỉnh Bình Định 14CDS03 113 2.00 Trung bình 0 -

470 1600000263 Nguyễn Thị Lành Nữ 18/01/1987 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL1A 114 2.89 1 Dược lý, -

471 1600000360 Nguyễn Thành Lập Nam 26/05/1993 Tỉnh Đồng Tháp 16DDD.TL1A 114 2.80 1 Dược lý, -

472 1611542099 Nguyễn Thị Tuyết Lê Nữ 12/06/1980 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL2BC 115 3.33 0 Ch泳ng chỉ Toeic NB 450 -

473 1411535790 Nguyễn Thị Ngọc Lệ Nữ 11/04/1974 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT03 155 2.83 Khá 0 -

474 1611540047 Đào Thị Lệ Nữ 03/04/1986 Tỉnh Bình Phước 16DDD.TL2L 115 3.09 0 Ch泳ng chỉ A Tin Học -

475 1611539987 Nguyễn Thị Lệnh Nữ 15/12/1984 Tỉnh Qu違ng Ngãi 16DDD.TL2L 115 3.17 Khá 0 -

476 1411535473 Trần Thị Mỹ Liên Nữ 11/04/1994 Tỉnh Khánh Hoà 14CDS13 114 2.31 Trung bình 0 -

477 1511538210 Cao Thị Kim Liên Nữ 24/12/1991 Tỉnh Bình Dương 15DDS.CDLT1A 103 2.08 Trung bình 0 -

478 1611542080 Ngô Thị Liên Nữ 21/06/1975 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL1BC 115 3.30 Giỏi 0 -

479 1611539938 Nguyễn Thị Kim Liên Nữ 09/08/1984 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL1L 115 2.96 Khá 0 -

480 1611541364 Hoàng Thị Liên Nữ 06/09/1987 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL2BC 115 2.98 0 Ch泳ng chỉ Toeic NB 450 -

481 1611540018 Quách Thị Kim Liên Nữ 21/07/1981 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL2L 115 3.20 Giỏi 0 -

482 1611539621 Nguyễn Thị Minh Liên Nữ 12/02/1979 TP. Hồ Chí Minh 16DHS.TL1F 117 3.49 Giỏi 0 -

Page 27

Page 28: KẾT QU謂 XÉT TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 8 NĂM 2019phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019/Ket qua xet tot nghiep dot thang 8...họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n

STT Mã SV Họ đệm TênGiới tính

Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

483 1411529330 Hồ Thị Thu Liễu Nữ 30/12/1996 Tỉnh Bến Tre 14DQT03 169 2.24 Trung bình 0Gi医y khám s泳c khỏe,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc) -

484 1611542061 Trần Ngọc Liễu Nữ 14/11/1993 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL3B 78 2.73 18

Chăm sóc s泳c khỏe phụ nữ, bà mẹ và gia đình - Thực hành, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh Ngo衣i khoa 1, Giáo dục s泳c khỏe trong thực hành điều dưỡng, Nghiên c泳u khoa học trong điều dưỡng, Pháp luật - tổ ch泳c y tế, Qu違n lý điều dưỡng, Sinh lý, Sinh lý bệnh - miễn dịch, Thực tập tốt nghiệp, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh nội khoa 1 - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh ngo衣i khoa 1- TH, Chăm sóc s泳c khỏe trẻ em 1 - TH, Chăm sóc s泳c khỏe cộng đồng - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh ngo衣i khoa 2, Chăm sóc người bệnh c医p c泳u & chăm sóc tích cực - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người cao tuổi - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh ngo衣i khoa 2 - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh nội khoa 2 - TH, Nợ môn tự chọn HK 5: Chăm sóc s泳c khỏe người lớn bệnh ngo衣i khoa 3 - TH,Chăm sóc s泳c khỏe người lớn bệnh nội khoa 3 - TH,Đồ án tốt nghiệp chuyên ngành điều dưỡng,Khóa luận tốt nghiệp/ thi tốt nghiệpCông Nợ: Học phí nhập học đ衣i học phần 4,

15,960,000

485 1611541376 Nguyễn Thị Liễu Nữ 25/02/1980 TP. Hồ Chí Minh 16DHS.TL3F 145 3.34 Giỏi 0 -

486 1611539933 Đinh Bích Liểu Nữ 08/10/1990 Tỉnh Long An 16DDD.TL1L 115 3.24 Giỏi 0 -

487 1411536245 Trần Thị Lil Nữ 15/06/1984 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT09 150 2.25 2Qu違n lý và kinh tế dược, Thực tập tốt nghiệp, Chưa tích lũy đ栄 TC môn tự chọn HK 13: B違o hiểm y tế và chính sách công,Đ違m b違o ch医t lượng thuốc,Dược lâm sàng 2,Môi trường và s泳c khoẻ

-

488 1311517268 Lê Hà Khánh Linh Nữ 28/06/1995 TP. Hồ Chí Minh 13CDD01 116 1.98 0 Quá thời h衣n tốt nghiệp, -

489 1311521862 Huỳnh Thị Kha Linh Nữ 02/09/1995 TP. Hồ Chí Minh 13CQT03 119 2.12 Trung bình 0 -

490 1311522877 Nguyễn Huỳnh Giao Linh Nữ 02/08/1995 Tỉnh Bình Thuận 13DDH01 0

Bằng TN THPT (b違n sao có công ch泳ng),Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

491 1311518369 Trần Thị Nhựt Linh Nữ 15/05/1995 Tỉnh Tiền Giang 13DSH02 138 2.67 Khá 0

Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

-

492 1411529849 Huỳnh Thị Thùy Linh Nữ 12/02/1996 Tỉnh Đắk Lắk 14CDS06 112 2.07 0 Ch泳ng chỉ A Tin Học -

493 1411533965 Phan Diễm Linh Nữ 16/06/1996 Tỉnh An Giang 14CDS12 112 2.32 Trung bình 0 -

494 1411535000 Trần Thị Trúc Linh Nữ 04/05/1996 Tỉnh Bình Định 14CDS13 112 2.14 Trung bình 0 -

495 1411535794 Huỳnh Thị Kim Linh Nữ 10/06/1982 Tỉnh Bến Tre 14DDS.TCLT03 160 2.43 Trung bình 0 -

496 1411535835 Ngô Thị Mỹ Linh Nữ 29/05/1988 Tỉnh Hậu Giang 14DDS.TCLT04 160 2.49 Trung bình 0 -

497 1411535822 Nguyễn Vũ Duy Linh Nam 03/12/1970 Tỉnh Lâm Đồng 14DDS.TCLT04 160 2.93 Khá 0 -

498 1411536017 Lê Khánh Linh Nữ 19/04/1993 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT05 160 2.79 Khá 0 -

499 1411536294 Lâm Thị Mỹ Linh Nữ 18/03/1990 Tỉnh Sóc Trăng 14DDS.TCLT09 155 2.30 1 Thực tập tốt nghiệp, -

500 1411534144 Trần Thị Phượng Linh Nữ 02/01/1996 Tỉnh Đồng Tháp 14DQT02 155 3.21 Giỏi 0

Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

-

Page 28

Page 29: KẾT QU謂 XÉT TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 8 NĂM 2019phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019/Ket qua xet tot nghiep dot thang 8...họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n

STT Mã SV Họ đệm TênGiới tính

Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

501 1411530948 Nguyễn Thị Mỹ Linh Nữ 19/10/1996 Tỉnh Long An 14DTA03 163 2.97 Khá 0

Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

-

502 1511538184 Vũ Thùy Linh Nữ 09/04/1996 TP. Hồ Chí Minh 15CDD1A 114 2.42 Trung bình 0 -

503 1600000271 Lê Mộng Linh Nữ 09/05/1985 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL1A 114 2.88 1 Dược lý, -

504 1600001417 Nguyễn Thị Hương Linh Nữ 19/04/1994 Tỉnh Đắk Lắk 16DDD.TL1A 109 2.60 3Tin học văn phòng 2, Dược lý, TOEIC 4, Ch泳ng chỉ Toeic NB 450Công Nợ: Lệ phí xét tốt nghiệp, 500,000

505 1611541382 Trần Thùy Linh Nữ 01/01/1987 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL1BC 103 3.29 0 Ch泳ng chỉ Toeic NB 450 -

506 1611540046 Đặng Thị Hồng Linh Nữ 04/07/1981 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL2L 115 2.90 Khá 0 -

507 1600000440 Lương Thị Khánh Linh Nữ 29/03/1994 Tỉnh Bình Định 16DDS.CL3A 102 2.07 Trung bình 0 -

508 1611541171 Lê Công Tu医n Linh Nam 28/02/1994 Tỉnh Kontum 16DDS.CL5A 102 2.86 Khá 0 -

509 1611541297 Trần Thị Phương Linh Nữ 04/08/1993 Tỉnh Bình Thuận 16DDS.CL5A 102 2.94 0 Công Nợ: Lệ phí xét tốt nghiệp, 500,000

510 1611541302 Trương Lan Linh Nữ 09/06/1994 Tỉnh Kiên Giang 16DDS.CL5A 102 2.81 Khá 0 -

511 1611539607 Nguyễn Hoàng Linh Nữ 15/08/1981 TP. Hồ Chí Minh 16DHS.TL1F 117 3.19 Khá 0 -

512 1611539635 Ph衣m Thị Phương Linh Nữ 22/10/1986 TP. Hồ Chí Minh 16DHS.TL1F 7 3.00 56

Chăm sóc s泳c khỏe người lớn bệnh ngo衣i khoa 1 - Thực hành, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn bệnh nội khoa 1 - Thực hành, Vật lý đ衣i cương và lý sinh, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn bệnh ngo衣i khoa 1, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn bệnh nội khoa 1, Chăm sóc s泳c khỏe người bệnh truyền nhiễm, Chăm sóc s泳c khỏe người cao tuổi, Đường lối Cách m衣ng c栄a Đ違ng cộng s違n Việt Nam, Hóa đ衣i cương, Kiễm soát nhiễm khuẩn trong thực hành điều dưỡng, Nghiên c泳u khoa học trong điều dưỡng, Sinh học và di truyền, Sinh lý, Sinh lý bệnh - miễn dịch, Xác su医t thống kê y học, Chăm sóc s泳c khỏe trẻ em 1 - TH, Vệ sinh môi trường, Tiêm an toàn, Giáo dục s泳c khỏe trong thực hành Điều dưỡng, Vi sinh - ký sinh trùng, Điều dưỡng cơ b違n 1, Điều dưỡng cơ b違n 2, Anh văn chuyên ngành điều dưỡng 2 (Hộ sinh), Chăm sóc s泳c khỏe phụ nữ ngoài thời kì thai nghén 1 - TH, Chăm sóc s泳c khỏe phụ nữ ngoài thời kì thai nghén, Truyền thông - Tư v医n - Dân số - Kế ho衣ch hóa gia đình, Chăm sóc bà mẹ trong đẻ, Chăm sóc bà mẹ trong đẻ - TH, Chăm sóc bà mẹ thời kì thai nghén, Chăm sóc bà mẹ thời kì thai nghén - TH, Chăm sóc bà mẹ sau đẻ và trẻ sơ sinh - TH, Chăm sóc s泳c khỏe cộng đồng - TH, Chăm sóc hồi s泳c c医p c泳u - tích cực - TH, Anh văn chuyên ngành điều dưỡng 1, Chăm sóc bà mẹ sau đẻ và trẻ sơ sinh, Chăm sóc hồi s泳c c医p c泳u - tích cực, Chăm sóc phục hồi ch泳c năng, Chăm sóc s泳c khỏe cộng đồng, Chăm sóc s泳c khỏe tâm thần, Chăm sóc s泳c khỏe trẻ em 1, Dịch tễ học, Dinh dưỡng - tiết chế, Dược lý, Gi違i phẫu, Hóa sinh, Kỹ năng giao tiếp trong thực hành điều dưỡng, Pháp luật - tổ ch泳c y tế, Qu違n lý điều dưỡng, Tâm lý Y học - Y đ泳c, Thực tập tốt nghiệp, Tin học văn phòng 2, TOEIC 1, TOEIC 2, TOEIC 3, TOEIC 4, Tư tưởng Hồ Chí Minh, Nợ môn tự chọn HK 5: Khóa luận tốt nghiệp/ thi tốt nghiệp,Chăm sóc s泳c khỏe phụ nữ ngoài thời kì thai nghén 2 - TH,Chăm sóc s泳c khỏe trẻ em 2 - TH,Đồ án tốt nghiệp chuyên ngành điều dưỡng,Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh nội khoa 2 - TH,Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh ngo衣i khoa 2 - TH,Ch泳ng chỉ Toeic NB 450,Ch泳ng chỉ A Tin HọcCông Nợ: Học phí nhập học đ衣i học phần 2, Học phí nhập học đ衣i học phần 3, Học phí nhập học đ衣i học phần 4,

47,880,000

513 1611542213 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ 02/02/1981 TP. Hồ Chí Minh 16DHS.TL1TD 115 3.43 Giỏi 0 -

514 1611542214 Từ Thị ái Linh Nữ 15/02/1982 TP. Hồ Chí Minh 16DHS.TL1TD 105 3.63 Xu医t sắc 0 -

515 1611541361 Phan Thùy Linh Nữ 16/11/1982 TP. Hồ Chí Minh 16DHS.TL3F 145 3.39 Giỏi 0 - Page 29

Page 30: KẾT QU謂 XÉT TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 8 NĂM 2019phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019/Ket qua xet tot nghiep dot thang 8...họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n

STT Mã SV Họ đệm TênGiới tính

Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

516 1311522694 Nguyễn Thị Loan Nữ 22/07/1995 Tỉnh Bắc Ninh 13DTA06 163 2.23 Trung bình 0Gi医y khám s泳c khỏe,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc) -

517 1411535813 Đào Thị Hồng Loan Nữ 17/09/1987 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT04 160 2.66 Khá 0 -

518 1411536015 Trương Thị Hồng Loan Nữ 08/03/1991 Tỉnh Bến Tre 14DDS.TCLT05 160 2.59 Khá 0 -

519 1411536268 Nguyễn Thị Loan Nữ 28/12/1989 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT09 155 2.27 1 Thực tập tốt nghiệp, -

520 1411528077 Bùi Thị Phương Loan Nữ 04/02/1996 Tỉnh Đắk Lắk 14DQT02 159 2.43 Trung bình 0Gi医y khám s泳c khỏe,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc) -

521 1600000198 Nguyễn Kim Loan Nữ 04/01/1990 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL1A 113 2.78 1 Dược lý, -

522 1611541338 Trần Thị Kim Loan Nữ 20/09/1984 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL1BC 115 3.36 0 Ch泳ng chỉ Toeic NB 450 -

523 1611539970 Nguyễn Thị Kim Loan Nữ 05/02/1985 Tỉnh Long An 16DDD.TL1L 115 3.31 Giỏi 0 -

524 1611539964 Quách Thị Kim Loan Nữ 03/09/1978 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL1L 115 3.09 Khá 0 -

525 1611539993 Nguyễn Thị Kim Loan Nữ 01/05/1982 Tỉnh Đồng Tháp 16DDD.TL2L 115 3.05 Khá 0 -

526 1611542067 Lê Thị Thanh Loan Nữ 05/11/1986 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL3B 75 3.03 19

Chăm sóc s泳c khỏe phụ nữ, bà mẹ và gia đình - Thực hành, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh Ngo衣i khoa 1, Giáo dục s泳c khỏe trong thực hành điều dưỡng, Nghiên c泳u khoa học trong điều dưỡng, Pháp luật - tổ ch泳c y tế, Qu違n lý điều dưỡng, Sinh lý, Sinh lý bệnh - miễn dịch, Thực tập tốt nghiệp, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh nội khoa 1 - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh ngo衣i khoa 1- TH, Chăm sóc s泳c khỏe trẻ em 1 - TH, Chăm sóc s泳c khỏe cộng đồng - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh ngo衣i khoa 2, Chăm sóc người bệnh c医p c泳u & chăm sóc tích cực - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người cao tuổi - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh ngo衣i khoa 2 - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh nội khoa 2 - TH, TOEIC 3, Nợ môn tự chọn HK 5: Chăm sóc s泳c khỏe người lớn bệnh ngo衣i khoa 3 - TH,Chăm sóc s泳c khỏe người lớn bệnh nội khoa 3 - TH,Đồ án tốt nghiệp chuyên ngành điều dưỡng,Khóa luận tốt nghiệp/ thi tốt nghiệpCông Nợ: Học phí nhập học đ衣i học phần 4,

15,960,000

527 1611539580 Hồ Thị Ngọc Loan Nữ 16/08/1976 TP. Hồ Chí Minh 16DHS.TL1F 117 3.26 Giỏi 0 -

528 1611539604 Ph衣m Loan Nữ 20/08/1980 TP. Hồ Chí Minh 16DHS.TL1F 117 3.20 Giỏi 0 -

529 1611541329 Nguyễn Thị Loan Nữ 05/05/1973 TP. Hồ Chí Minh 16DHS.TL3F 143 3.38 Giỏi 0 -

530 1411535020 Trần Văn Lộc Nam 15/03/1995 Tỉnh Thái Bình 14CTC01 111 2.27 Trung bình 0 -

531 1611539981 Phùng Thanh Lộc Nam 18/12/1980 Tỉnh Tiền Giang 16DDD.TL2L 115 3.00 Khá 0 -

532 1411536094 Nguyễn Thị Lợi Nữ 13/05/1986 Tỉnh Lâm Đồng 14DDS.TCLT06 160 2.24 Trung bình 0 -

533 1511536608 Đặng Hoàng Lợi Nam 02/02/1997 Tỉnh Tiền Giang 15CYS1A 112 2.21 Trung bình 0 -

534 1511543297 Nguyễn Tiến Lợi Nam 25/03/1997 Tỉnh Long An 15CYS1A 112 2.13 Trung bình 0 -

535 1311525095 Nguyễn Châu Long Nam 07/07/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDS12 181 1.96 0Gi医y khám s泳c khỏe,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc) -

536 1411534535 Ph衣m T医n Long Nam 29/10/1996 Tỉnh Bình Định 14CDS12 113 2.01 Trung bình 0 -

537 1411533101 Nguyễn Hoàng Long Nam 21/12/1995 TP. Hồ Chí Minh 14CTH01 114 2.29 Trung bình 0 -

538 1411535793 Vũ Hồng Kim Long Nam 07/07/1988 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT03 160 2.58 Khá 0 -

539 1511540896 Ph衣m Công Phương Long Nam 19/10/1997 TP. Hồ Chí Minh 15CYS1A 112 2.59 Khá 0 - Page 30

Page 31: KẾT QU謂 XÉT TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 8 NĂM 2019phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019/Ket qua xet tot nghiep dot thang 8...họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n

STT Mã SV Họ đệm TênGiới tính

Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

540 1411535919 Đặng Thị Lụa Nữ 17/09/1986 Tỉnh Tây Ninh 14DDS.TCLT05 160 2.57 Khá 0 -

541 1311521233 Ph衣m Thanh Luân Nam 31/10/1995 Tỉnh Bình Dương 13DTH03 146 2.05 Trung bình 0Gi医y khám s泳c khỏe,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc) -

542 1411535764 Nguyễn Thành Luân Nam 20/09/1988 Tỉnh Tây Ninh 14DDS.TCLT03 160 2.52 Khá 0 -

543 1411535868 Phan Đăng Lưu Nam 22/09/1989 Tỉnh Tây Ninh 14DDS.TCLT04 160 2.30 Trung bình 0 -

544 1611542112 Hồ Xuân Lưu Nữ 29/04/1981 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL1BC 115 3.42 0 Ch泳ng chỉ Toeic NB 450 -

545 1311523272 Nguyễn Thanh Lũy Nam 21/03/1991 Tỉnh Tây Ninh 13CDT01 110 3.23 Giỏi 0 -

546 1611539632 Trần Thị Kim Luyên Nữ 17/05/1980 TP. Hồ Chí Minh 16DHS.TL1F 117 3.41 Giỏi 0 -

547 1611542166 Nguyễn Thị Luyên Nữ 23/12/1980 TP. Hồ Chí Minh 16DHS.TL1TD 115 3.27 Giỏi 0 -

548 1311518154 Trần Thị Chúc Ly Nữ 12/09/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DQT03 146 2.40 0

Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

Ch泳ng chỉ B Tin Học -

549 1411535892 Nguyễn Thị Khánh Ly Nữ 16/11/1988 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT04 160 2.14 Trung bình 0 -

550 1411536016 Nguyễn Thị Yến Ly Nữ 17/01/1990 Tỉnh Bến Tre 14DDS.TCLT05 160 2.31 Trung bình 0 -

551 1511542473 Thân Thị Yến Ly Nữ 21/03/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DQT2C 148 3.31 1

Bằng TN THPT (b違n sao có công ch泳ng),Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

Tiếng Anh chuyên ngành 4, Nợ môn tự chọn HK 12: Chuyên đề tốt nghiệp,Khóa luận tốt nghiệp - Qu違n trị kinh doanh,Nghệ thuật lãnh đ衣o,Qu違n trị thương hiệu Dư Nợ: Giáo dục thể ch医t,

(550,000)

552 1611542074 Đàm Thị Ly Nữ 11/01/1985 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL3B 78 2.72 18

Chăm sóc s泳c khỏe phụ nữ, bà mẹ và gia đình - Thực hành, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh Ngo衣i khoa 1, Giáo dục s泳c khỏe trong thực hành điều dưỡng, Nghiên c泳u khoa học trong điều dưỡng, Pháp luật - tổ ch泳c y tế, Qu違n lý điều dưỡng, Sinh lý, Sinh lý bệnh - miễn dịch, Thực tập tốt nghiệp, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh nội khoa 1 - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh ngo衣i khoa 1- TH, Chăm sóc s泳c khỏe trẻ em 1 - TH, Chăm sóc s泳c khỏe cộng đồng - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh ngo衣i khoa 2, Chăm sóc người bệnh c医p c泳u & chăm sóc tích cực - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người cao tuổi - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh ngo衣i khoa 2 - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh nội khoa 2 - TH, Nợ môn tự chọn HK 5: Chăm sóc s泳c khỏe người lớn bệnh ngo衣i khoa 3 - TH,Chăm sóc s泳c khỏe người lớn bệnh nội khoa 3 - TH,Đồ án tốt nghiệp chuyên ngành điều dưỡng,Khóa luận tốt nghiệp/ thi tốt nghiệpCông Nợ: Học phí nhập học đ衣i học phần 4,

15,960,000

553 1600000123 Nguyễn Thị Khánh Ly Nữ 13/04/1994 Tỉnh Bình Thuận 16DDS.CL1A 102 2.18 Trung bình 0 -

554 1611541270 Nguyễn Thị Ly Ly Nữ 14/08/1994 Tỉnh Gia Lai 16DDS.CL5A 102 2.33 0 Công Nợ: Lệ phí xét tốt nghiệp, 500,000

555 1611542215 Võ Thị Thanh Ly Nữ 07/09/1989 Tỉnh Đồng Nai 16DHS.TL1TD 115 3.33 Giỏi 0 -

556 1611539940 Nguyễn Thị Minh Lý Nữ 19/04/1983 Tỉnh Long An 16DDD.TL1L 115 3.36 Giỏi 0 -

Page 31

Page 32: KẾT QU謂 XÉT TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 8 NĂM 2019phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019/Ket qua xet tot nghiep dot thang 8...họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n

STT Mã SV Họ đệm TênGiới tính

Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

557 1611542167 Lê Thị H違i Lý Nữ 02/05/1982 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL3B 99 2.67 9

Chăm sóc bà mẹ trong đẻ. Chăm sóc s泳c khỏe người lớn bệnh ngo衣i khoa 1. Chăm sóc s泳c khỏe cộng đồng 1, Chăm sóc hồi s泳c c医p c泳u - tích cực, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh Ngo衣i khoa 1, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh Nội khoa 1, Chăm sóc s泳c khỏe phụ nữ, bà mẹ và gia đình, Chăm sóc s泳c khỏe trẻ em 1, Giáo dục s泳c khỏe trong thực hành điều dưỡng, Kỹ năng giao tiếp trong thực hành Điều dưỡng, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh ngo衣i khoa 2, Chưa tích lũy đ栄 TC môn tự chọn HK 5: Đồ án tốt nghiệp chuyên ngành điều dưỡng,Khóa luận tốt nghiệp/ thi tốt nghiệp

-

558 1611541110 Dương Thị Lý Nữ 20/05/1994 Tỉnh Đắk Lắk 16DDS.CL5A 102 2.29 0 Công Nợ: Lệ phí xét tốt nghiệp, 500,000

559 1411534074 Lê Thị Mai Nữ 21/08/1995 TP. Hồ Chí Minh 14CDD01 114 2.20 Trung bình 0 -

560 1411535959 Nguyễn Thị Xuân Mai Nữ 20/12/1991 Tỉnh Vĩnh Long 14DDS.TCLT05 160 2.74 Khá 0 -

561 1411536241 Dương Diễm Mai Nữ 30/07/1978 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT09 155 2.83 1 Thực tập tốt nghiệp, -

562 1411536282 Nguyễn Thị Mai Nữ 20/02/1988 Tỉnh Bắc Giang 14DDS.TCLT09 155 2.15 1 Thực tập tốt nghiệp, -

563 1411514192 Hoách Thị Phượng Mai Nữ 04/10/1995 TP. Hồ Chí Minh 14DQT01 155 2.37 Trung bình 0

Gi医y ch泳ng nhận t衣m thời THPT(B違n sao công ch泳ng),Gi医y khám s泳c khỏe,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

-

564 1511540364 Nguyễn Thị Ngọc Mai Nữ 07/11/1997 Tỉnh Long An 15CDS2B 113 2.36 Trung bình 0 -

565 1511543577 Nguyễn Thị Lệ Mai Nữ 16/01/1994 Tỉnh Bình Định 15DDS.CDLT3A 102 2.43 Trung bình 0 -

566 1611542085 Châu Huỳnh Mai Nữ 02/09/1990 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL1BC 115 3.23 Giỏi 0 -

567 1611539947 Ph衣m Thị Thùy Mai Nữ 04/11/1981 Tỉnh Long An 16DDD.TL1L 115 3.07 Khá 0 -

568 1611542036 Nguyễn Thị Ngọc Mai Nữ 18/05/1987 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL3B 78 3.15 18

Chăm sóc s泳c khỏe phụ nữ, bà mẹ và gia đình - Thực hành, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh Ngo衣i khoa 1, Giáo dục s泳c khỏe trong thực hành điều dưỡng, Nghiên c泳u khoa học trong điều dưỡng, Pháp luật - tổ ch泳c y tế, Qu違n lý điều dưỡng, Sinh lý, Sinh lý bệnh - miễn dịch, Thực tập tốt nghiệp, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh nội khoa 1 - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh ngo衣i khoa 1- TH, Chăm sóc s泳c khỏe trẻ em 1 - TH, Chăm sóc s泳c khỏe cộng đồng - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh ngo衣i khoa 2, Chăm sóc người bệnh c医p c泳u & chăm sóc tích cực - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người cao tuổi - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh ngo衣i khoa 2 - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh nội khoa 2 - TH, Nợ môn tự chọn HK 5: Chăm sóc s泳c khỏe người lớn bệnh ngo衣i khoa 3 - TH,Chăm sóc s泳c khỏe người lớn bệnh nội khoa 3 - TH,Đồ án tốt nghiệp chuyên ngành điều dưỡng,Khóa luận tốt nghiệp/ thi tốt nghiệpCông Nợ: Học phí nhập học đ衣i học phần 4,

15,960,000

569 1611539606 Dương Thị Ánh Mai Nữ 06/10/1977 TP. Hồ Chí Minh 16DHS.TL1F 117 3.41 Giỏi 0 -

570 1611539642 Nguyễn Thị Mai Nữ 08/06/1986 TP. Hồ Chí Minh 16DHS.TL1F 117 3.56 Giỏi 0 -

571 1611542216 Phan Thị Mai Nữ 24/02/1990 TP. Hồ Chí Minh 16DHS.TL1TD 115 3.39 Giỏi 0 -

572 1611542217 Trương Thị Kim Mai Nữ 02/04/1986 TP. Hồ Chí Minh 16DHS.TL1TD 115 3.28 Giỏi 0 -

Page 32

Page 33: KẾT QU謂 XÉT TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 8 NĂM 2019phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019/Ket qua xet tot nghiep dot thang 8...họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n

STT Mã SV Họ đệm TênGiới tính

Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

573 1611541773 Hoàng Thị Mai Nữ 27/02/1987 Tỉnh H違i Dương 16DHS.TL3F 115 3.19 8

Chăm sóc s泳c khỏe người cao tuổi, Chăm sóc phục hồi ch泳c năng, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn bệnh ngo衣i khoa 1, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn bệnh nội khoa 1, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh ngo衣i khoa 2 - TH, Giáo dục s泳c khỏe trong thực hành Điều dưỡng, Khóa luận tốt nghiệp/ thi tốt nghiệp, Kỹ năng giao tiếp trong thực hành điều dưỡng, Chưa tích lũy đ栄 TC môn tự chọn HK 5: Khóa luận tốt nghiệp/ thi tốt nghiệp,Chăm sóc s泳c khỏe phụ nữ ngoài thời kì thai nghén 2 - TH,Chăm sóc s泳c khỏe trẻ em 2 - TH,Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh ngo衣i khoa 2 - TH,Ch泳ng chỉ A Tin Học

-

574 1611541970 Phan Thị Tuyết Mai Nữ 20/01/1981 Tỉnh Long An 16DHS.TL3F 125 2.78 1 Khóa luận tốt nghiệp/ thi tốt nghiệp, Ch泳ng chỉ A Tin Học -

575 1411531453 Trần Phan Minh Mẫn Nam 07/05/1993 Tỉnh Bình Phước 14DCD.CLT01 67 2.55 1 Quá thời h衣n tốt nghiệp, Đồ án Cơ điện tử, -

576 1411536090 Huỳnh Đông Mẫn Nam 31/10/1981 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT06 160 2.46 Trung bình 0 -

577 1411536091 Nguyễn Khắc M衣nh Nam 02/01/1972 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT06 160 2.61 Khá 0 -

578 1711541248 Ph衣m Thị Mền Nữ 23/12/1991 Tỉnh Thái Bình 17DDD.CL1A 61 3.07 0 Công Nợ: Lệ phí xét tốt nghiệp, 500,000

579 1411535928 Trần Thị Diễm Mi Nữ 27/07/1990 Tỉnh Đồng Tháp 14DDS.TCLT05 160 2.54 Khá 0 -

580 1511537154 Nguyễn Kim Mi Nữ 05/06/1997 Tỉnh Kiên Giang 15CDS1A 113 2.17 Trung bình 0 -

581 1311525211 Bùi Nhật Minh Nam 20/10/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DTNMT02 152 2.23 Trung bình 0

Bằng TN THPT (b違n sao có công ch泳ng),Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

-

582 1411535717 Dương Hoàng Minh Nam 01/05/1985 Tỉnh Đồng Tháp 14DDS.TCLT03 160 2.63 Khá 0 -

583 1411535798 Ngô Quốc Minh Nam 09/10/1988 Tỉnh Tây Ninh 14DDS.TCLT03 160 2.59 Khá 0 -

584 1411535809 Ph衣m Hoàng Minh Nam 05/05/1971Thành phố Cần

Thơ 14DDS.TCLT04 160 2.31 Trung bình 0 -

585 1411535942 Huỳnh Minh Nam 05/10/1984 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT05 160 3.26 Giỏi 0 -

586 1411534480 Nguyễn Hoàng Minh Nam 21/02/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDT01 152 2.24 Trung bình 0

Gi医y ch泳ng nhận t衣m thời THPT(B違n sao công ch泳ng),Gi医y khám s泳c khỏe,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

-

587 1411528418 Nguyễn Trương Anh Minh Nam 31/05/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DHH02 151 2.21 Trung bình 0

Bằng TN THPT (b違n sao có công ch泳ng),Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

-

588 1411527988 Trần Hữu Minh Nam 06/01/1996 Tỉnh Đồng Nai 14DTH03 157 2.03 0

Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

Kỹ năng Tư duy hiệu qu違, sáng t衣o -

589 1511537942 Đoàn Khắc Minh Nam 26/07/1995 TP. Hồ Chí Minh 15CDS1B 113 2.83 Khá 0 -

590 1511540453 Nguyễn Công Minh Nam 13/12/1996 Tỉnh Kontum 15CYS1A 112 2.79 Khá 0 -

591 1611540733 Phan Thị Thanh Minh Nữ 08/07/1983 Tỉnh An Giang 16DDD.TL2L 115 2.98 Khá 0 -

592 1600000512 Vũ Tiến Minh Nam 22/10/1990 TP. Hồ Chí Minh 16DDS.CL3A 102 2.77 0Nợ môn tự chọn HK 3: Chăm sóc s泳c khoẻ cộng đồng - Dược,Thực phẩm ch泳c năng -

593 1611542168 Đoàn Ngọc Minh Nữ 02/04/1975 TP. Hồ Chí Minh 16DHS.TL1TD 115 3.35 Giỏi 0 -

594 1711549558 Vương Hữu Minh Nam 05/09/1990 TP. Hồ Chí Minh 17DKT.CL1A 62 2.71 0 Công Nợ: Lệ phí xét tốt nghiệp, 500,000 Page 33

Page 34: KẾT QU謂 XÉT TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 8 NĂM 2019phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019/Ket qua xet tot nghiep dot thang 8...họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n

STT Mã SV Họ đệm TênGiới tính

Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

595 1411535856 Trần Thị Mơ Nữ 21/12/1991 Tỉnh Qu違ng Ngãi 14DDS.TCLT04 160 2.46 Trung bình 0 -

596 1611542113 Nguyễn Thị Mơ Nữ 15/05/1990 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL1BC 115 3.37 Giỏi 0 -

597 1411535711 M衣ch Múi Nữ 03/11/1956 Tỉnh Long An 14DDS.TCLT03 160 3.07 Khá 0 -

598 1600000272 Bùi Thị Bé Mười Nữ 12/02/1978 Tỉnh Bến Tre 16DDD.TL1A 114 2.82 1 Dược lý, -

599 1311524239 Nguyễn Luyến Tiểu My Nữ 21/02/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DTA02 151 2.07 Trung bình 0Gi医y khám s泳c khỏe,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc) -

600 1311520546 Nguyễn Thị Nga My Nữ 13/12/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DTC02 153 2.06 0Gi医y khám s泳c khỏe,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc) Ch泳ng chỉ B Tin Học -

601 1411535766 Bùi Thị Trúc My Nữ 01/03/1991 Tỉnh Đồng Nai 14DDS.TCLT03 160 2.98 Khá 0 -

602 1411529617 Cao Thị Trà My Nữ 23/11/1996 Tỉnh Long An 14DQT04 155 2.32 0

Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

Ch泳ng chỉ B Tin Học -

603 1411530305 Nguyễn Thị Th違o My Nữ 06/12/1996 Tỉnh Long An 14DQT04 155 2.21 0

Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

Nợ môn tự chọn HK 3: Phương pháp tính,Qui ho衣ch tuyến tính -

604 1511542508 Bùi Ngọc My Nữ 01/04/1997 Tỉnh Bình Thuận 15CDS2C 111 2.16 1 Dược lý 1, -

605 1611539916 Lê Thị Trà My Nữ 09/05/1984 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL1L 115 3.23 Giỏi 0 -

606 1611539595 Trần Thị My Nữ 15/02/1974 TP. Hồ Chí Minh 16DHS.TL1F 117 3.74 Xu医t sắc 0 -

607 1311524716 Lê Thị Mỹ Nữ 19/04/1995 Tỉnh Phú Yên 13DKT04 147 2.15 Trung bình 0

Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

-

608 1411535950 Trần Thúy Mỹ Nữ 09/03/1986 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT05 160 2.61 Khá 0 -

609 1411536164 Nguyễn Thị Mỹ Nữ 23/02/1991 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT07 160 2.24 Trung bình 0 Dư Nợ: Hoá dược 1 - Thực hành, (830,000)

610 1411531259 Võ Thị Tố Mỹ Nữ 29/03/1996 Tỉnh Tiền Giang 14DTC01 158 2.06 0

Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

Ch泳ng chỉ Toeic 450 -

611 1411529618 Nguyễn Nh医t Mỹ Nam 08/10/1996 Tỉnh Qu違ng Ngãi 14DTNMT04 152 2.16 Trung bình 0Gi医y khám s泳c khỏe,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc) -

612 1611540034 Lương Khánh Mỹ Nữ 25/03/1969 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL2L 115 3.03 Khá 0 -

613 1611540050 Trần Thị Mỹ Nữ 20/05/1988 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL2L 115 3.07 Khá 0 -

614 1700000232 Nguyễn Thị Mỹ Nữ 04/05/1994 Tỉnh Nghệ An 17DDD.CL1A 61 2.77 0Ch泳ng chỉ Toeic NB 450Công Nợ: Lệ phí xét tốt nghiệp, 500,000

Page 34

Page 35: KẾT QU謂 XÉT TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 8 NĂM 2019phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019/Ket qua xet tot nghiep dot thang 8...họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n

STT Mã SV Họ đệm TênGiới tính

Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

615 1611542231 Vi Thị Lê Na Nữ 15/08/1981 TP. Hồ Chí Minh 16DHS.TL3F 85 3.07 26

Nghiên c泳u khoa học trong điều dưỡng, Pháp luật - tổ ch泳c y tế, Qu違n lý điều dưỡng, Sinh lý, Sinh lý bệnh - miễn dịch, Anh văn chuyên ngành điều dưỡng 2 (Hộ sinh), Chăm sóc bà mẹ sau đẻ và trẻ sơ sinh - TH, Chăm sóc bà mẹ thời kì thai nghén - TH, Chăm sóc bà mẹ trong đẻ - TH, Chăm sóc hồi s泳c c医p c泳u - tích cực, Chăm sóc hồi s泳c c医p c泳u - tích cực - TH, Chăm sóc s泳c khỏe cộng đồng, Chăm sóc s泳c khỏe cộng đồng - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn bệnh ngo衣i khoa 1, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn bệnh ngo衣i khoa 1 - Thực hành, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn bệnh nội khoa 1, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn bệnh nội khoa 1 - Thực hành, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh ngo衣i khoa 2 - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh nội khoa 2 - TH, Chăm sóc s泳c khỏe phụ nữ ngoài thời kì thai nghén 1 - TH, Chăm sóc s泳c khỏe trẻ em 1, Chăm sóc s泳c khỏe trẻ em 1 - TH, Giáo dục s泳c khỏe trong thực hành Điều dưỡng, Khóa luận tốt nghiệp/ thi tốt nghiệp, Kỹ năng giao tiếp trong thực hành điều dưỡng, Thực tập tốt nghiệp, Chưa tích lũy đ栄 TC môn tự chọn HK 5: Khóa luận tốt nghiệp/ thi tốt nghiệp,Chăm sóc s泳c khỏe phụ nữ ngoài thời kì thai nghén 2 - TH,Chăm sóc s泳c khỏe trẻ em 2 - TH,Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh nội khoa 2 - TH,Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh ngo衣i khoa 2 - TH

-

616 1211507784 Nguyễn Hoàng Nam Nam 23/01/1994 Tỉnh Tiền Giang 12CXD02 112 2.15 Trung bình 0 -

617 1411532065 Trịnh Trần Phương Nam Nam 18/12/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTH01 157 2.51 Khá 0

Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

-

618 1411534774 Hoàng Phương Nam Nam 26/11/1996 Tỉnh Nghệ An 14DXD02 156 2.40 Trung bình 0Gi医y khám s泳c khỏe,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc) -

619 1611539963 Phan Thị Xuân Năng Nữ 09/09/1986 Tỉnh Bình Phước 16DDD.TL1L 115 3.11 Khá 0 -

620 1311525244 Nguyễn Thị Tuyết Nga Nữ 05/04/1995 Tỉnh Gia Lai 13DDS12 181 2.50 Khá 0Gi医y khám s泳c khỏe,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc) -

621 1411535876 Đỗ Thị Diệu Nga Nữ 18/06/1984 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT04 160 2.32 Trung bình 0 -

622 1411536095 Trần Thị Nga Nữ 31/01/1986 Tỉnh Nam Định 14DDS.TCLT06 160 2.43 Trung bình 0 -

623 1411533219 Trần Thị Thúy Nga Nữ 10/06/1995 Tỉnh Bình Định 14DTC02 159 2.25 0

Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

Chưa tích lũy đ栄 TC môn tự chọn HK 12: Hệ thống thông tin tài chính NH,Khóa luận tốt nghiệp - Tài chính ngân hàng -

624 1511541921 Ph衣m Thị Nga Nữ 16/10/1997 Tỉnh Nam Định 15CCM1A 110 2.46 Trung bình 0 -

625 1611539908 Đỗ Túy Nga Nữ 22/12/1980 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL1L 115 3.30 Giỏi 0 -

626 1611539925 Lê Thị Ngọc Nga Nữ 27/04/1984 Tỉnh Long An 16DDD.TL1L 115 3.17 Khá 0 -

627 1611539914 Nguyễn Thị Thanh Nga Nữ 20/08/1978 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL1L 115 3.29 Giỏi 0 -

628 1611539957 Nguyễn Thị Thanh Nga Nữ 01/10/1970 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL1L 115 3.29 Giỏi 0 -

629 1611539976 Nguyễn Thị Thanh Nga Nữ 22/10/1982 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL1L 115 3.17 Khá 0 -

630 1611539923 Trịnh Khánh Huỳnh Nga Nữ 20/12/1966 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL1L 115 2.99 Khá 0 -

631 1611541349 Nguyễn Thị Thu Nga Nữ 21/12/1990 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL2BC 115 3.33 Giỏi 0 -

632 1611540001 Bùi Thị Tuyết Nga Nữ 23/01/1990 Tỉnh Bến Tre 16DDD.TL2L 115 3.05 Khá 0 -

633 1611539590 Lê Thị Thúy Nga Nữ 01/05/1986 TP. Hồ Chí Minh 16DHS.TL1F 117 3.49 Giỏi 0 -

Page 35

Page 36: KẾT QU謂 XÉT TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 8 NĂM 2019phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019/Ket qua xet tot nghiep dot thang 8...họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n

STT Mã SV Họ đệm TênGiới tính

Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

634 1611539648 Ông Thị Thúy Nga Nữ 23/08/1981 TP. Hồ Chí Minh 16DHS.TL1F 117 3.33 Giỏi 0 -

635 1611539576 Vũ Thị Nga Nữ 05/01/1973 TP. Hồ Chí Minh 16DHS.TL1F 117 3.32 Giỏi 0 -

636 1611541348 Nguyễn Thị Bích Nga Nữ 10/05/1987 TP. Hồ Chí Minh 16DHS.TL3F 145 3.25 Giỏi 0 -

637 1611541972 Thái Thị Nga Nữ 06/01/1985 Tỉnh Qu違ng Bình 16DHS.TL3F 125 2.64 1 Khóa luận tốt nghiệp/ thi tốt nghiệp, Ch泳ng chỉ A Tin Học -

638 1411534364 Phan Thị Thúy Ngà Nữ 11/04/1992 Tỉnh Đồng Tháp 14DDS.TCLT02 160 3.19 Khá 0 -

639 1611542154 Nguyễn Thị Ngà Nữ 10/08/1984 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL1BC 115 3.23 Giỏi 0 -

640 1311526801 Nguyễn Huỳnh Kim Ngân Nữ 25/04/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DKT04 149 1.98 0Gi医y khám s泳c khỏe,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc) -

641 1311521711 Nguyễn Thị Ngọc Ngân Nữ 03/08/1995 Tỉnh An Giang 13DTC02 153 2.21 Trung bình 0Gi医y khám s泳c khỏe,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

Dư Nợ: Kinh tế vĩ mô, (200,000)

642 1411533200 Nguyễn Thị Kim Ngân Nữ 14/12/1996 Tỉnh An Giang 14CDD01 115 2.23 Trung bình 0 -

643 1411527384 Nguyễn Thanh Ngân Nữ 24/07/1996 Tỉnh Bình Thuận 14DDD02 159 2.47 Trung bình 0Gi医y khám s泳c khỏe,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc) -

644 1411531625 Đinh Ngọc Kiều Ngân Nữ 25/06/1992 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT01 160 2.61 Khá 0 -

645 1411532077 Ph衣m Thị Kim Ngân Nữ 22/12/1993 Tỉnh Đắk Lắk 14DDS.TCLT01 156 2.15 0

Chưa tích lũy đ栄 TC môn tự chọn HK 14: Chuyên đề Bào chế,Chuyên đề Dược lâm sàng,Chuyên đề Dược lý,Chuyên đề Hoá dược,Chuyên đề Kiểm nghiệm,Chuyên đề Pháp chế dược,Phương pháp nghiên c泳u dược liệu,Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học bổ sung)

-

646 1411530931 Trương Thị Ngọc Ngân Nữ 30/08/1993 Tỉnh Vĩnh Long 14DDS.TCLT01 160 2.44 Trung bình 0 -

647 1411536277 Nguyễn Thị Kim Ngân Nữ 12/07/1982 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT09 160 3.01 Khá 0 -

648 1611542089 Bùi Thị Thu Ngân Nữ 12/10/1990 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL1BC 115 3.24 Giỏi 0 -

649 1600000261 Nguyễn Thị Kim Ngân Nữ 26/01/1990 Tỉnh Ninh Thuận 16DHS.TL1F 129 3.26 Giỏi 0 -

650 1611542246 Trần Thị Thúy Ngân Nữ 30/04/1991 Tỉnh Bình Thuận 16DHS.TL1TD 115 3.26 Giỏi 0 -

651 1611542218 Văn Thị Th栄y Ngân Nữ 01/01/1986 TP. Hồ Chí Minh 16DHS.TL1TD 115 3.24 Giỏi 0 -

652 1611542116 Lê Thị Kiều Ngân Nữ 10/10/1983 TP. Hồ Chí Minh 16DHS.TL3F 145 3.50 Giỏi 0 -

653 1611542104 Nguyễn Thị Kim Ngân Nữ 20/10/1988 TP. Hồ Chí Minh 16DHS.TL3F 142 3.31 2 TOEIC 2, Pháp luật - tổ ch泳c y tế, Ch泳ng chỉ Toeic NB 450 -

654 1311523098 Giang Tú Nghi Nữ 12/09/1995 TP. Hồ Chí Minh 13CTN01 110 2.73 0Quá thời h衣n tốt nghiệp, Nợ môn tự chọn HK 4: Địa lý Nhật B違n,Văn học Nhật B違n -

655 1411533771 Nguyễn Hữu Nghi Nam 31/05/1991 Tỉnh Bình Thuận 14DDS.TCLT02 160 2.46 Trung bình 0 -

656 1611541247 Nguyễn Đặng Cẩm Nghi Nữ 04/07/1994 Tỉnh Gia Lai 16DDS.CL5A 102 2.26 0 Ch泳ng chỉ Toeic NB 450,Ch泳ng chỉ A Tin Học -

657 1411527671 Ph衣m Tín Nghĩa Nam 25/07/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTNMT03 148 2.06 Trung bình 0

Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

-

658 1611539994 Đỗ T医n Nghĩa Nam 08/02/1985 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL2L 115 3.21 Giỏi 0 -

659 1611541289 Nguyễn Hoàng Nghĩa Nam 06/11/1994 Tỉnh Bình Phước 16DDS.CL5A 102 2.24 Trung bình 0 -

660 1411535846 Ph衣m Thị Ngoan Nữ 17/12/1988 Tỉnh Nam Định 14DDS.TCLT04 160 2.61 Khá 0 -

661 1611539931 Huỳnh Thị Ngoan Nữ 03/12/1976 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL1L 115 3.12 Khá 0 -

Page 36

Page 37: KẾT QU謂 XÉT TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 8 NĂM 2019phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019/Ket qua xet tot nghiep dot thang 8...họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n

STT Mã SV Họ đệm TênGiới tính

Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

662 1211510360 Nguyễn Thị Kim Ngọc Nữ 10/08/1994 Tỉnh Tây Ninh 12CTCQ04 121 2.20 Trung bình 0 -

663 1411533562 Ph衣m Thị Bích Ngọc Nữ 16/10/1995 Tỉnh Qu違ng Ngãi 14CDS11 112 2.69 Khá 0 -

664 1411530201 Đàm Kim Ngọc Nữ 28/07/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDD03 159 2.44 Trung bình 0

Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

-

665 1311516854 Nguyễn Thị Quí Ngọc Nữ 22/08/1995 Tỉnh Trà Vinh 14DDD04 214 2.18 Trung bình 0Gi医y khai sinh(b違n sao),Gi医y khám s泳c khỏe,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

-

666 1411530615 Dương Huỳnh B違o Ngọc Nữ 30/04/1992Thành phố Cần

Thơ 14DDS.TCLT01 160 2.58 Khá 0 -

667 1411527366 Nguyễn Thị Kim Ngọc Nữ 14/03/1993Tỉnh Bà Rịa-

Vũng Tàu 14DDS.TCLT01 160 2.65 Khá 0 -

668 1411535843 Huỳnh B違o Ngọc Nữ 09/12/1990 Tỉnh Bến Tre 14DDS.TCLT04 160 2.20 Trung bình 0 -

669 1411534378 Quách Thị Bích Ngọc Nữ 03/08/1995 TP. Hồ Chí Minh 14DKS01 153 2.52 Khá 0

Bằng TN THPT (b違n sao có công ch泳ng),Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

-

670 1411528368 Tsần Vinh Kh違 Ngọc Nữ 12/07/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTA01 164 2.49 Trung bình 0Gi医y khám s泳c khỏe,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc) -

671 1611539924 Đoàn Bích Ngọc Nữ 19/07/1989 Tỉnh Tiền Giang 16DDD.TL1L 115 3.09 Khá 0 -

672 1611539956 Huỳnh Cẩm Ngọc Nữ 04/07/1981 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL1L 115 3.29 Giỏi 0 -

673 1611539955 Võ Thị Thanh Ngọc Nữ 21/03/1981 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL1L 115 3.17 Khá 0 -

674 1611540048 Đặng Thị Kim Ngọc Nữ 01/07/1982 Tỉnh Long An 16DDD.TL2L 115 3.10 Khá 0 -

675 1611542060 Lồng Dinh Ngọc Nữ 05/06/1984 Tỉnh Lâm Đồng 16DDD.TL3B 78 3.13 18

Chăm sóc s泳c khỏe phụ nữ, bà mẹ và gia đình - Thực hành, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh Ngo衣i khoa 1, Giáo dục s泳c khỏe trong thực hành điều dưỡng, Nghiên c泳u khoa học trong điều dưỡng, Pháp luật - tổ ch泳c y tế, Qu違n lý điều dưỡng, Sinh lý, Sinh lý bệnh - miễn dịch, Thực tập tốt nghiệp, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh nội khoa 1 - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh ngo衣i khoa 1- TH, Chăm sóc s泳c khỏe trẻ em 1 - TH, Chăm sóc s泳c khỏe cộng đồng - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh ngo衣i khoa 2, Chăm sóc người bệnh c医p c泳u & chăm sóc tích cực - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người cao tuổi - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh ngo衣i khoa 2 - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh nội khoa 2 - TH, Nợ môn tự chọn HK 5: Chăm sóc s泳c khỏe người lớn bệnh ngo衣i khoa 3 - TH,Chăm sóc s泳c khỏe người lớn bệnh nội khoa 3 - TH,Đồ án tốt nghiệp chuyên ngành điều dưỡng,Khóa luận tốt nghiệp/ thi tốt nghiệpCông Nợ: Học phí nhập học đ衣i học phần 4,

15,960,000

Page 37

Page 38: KẾT QU謂 XÉT TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 8 NĂM 2019phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019/Ket qua xet tot nghiep dot thang 8...họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n

STT Mã SV Họ đệm TênGiới tính

Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

676 1611542056 Nguyễn Thị Kim Ngọc Nữ 10/04/1993 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL3B 78 3.13 18

Chăm sóc s泳c khỏe phụ nữ, bà mẹ và gia đình - Thực hành, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh Ngo衣i khoa 1, Giáo dục s泳c khỏe trong thực hành điều dưỡng, Nghiên c泳u khoa học trong điều dưỡng, Pháp luật - tổ ch泳c y tế, Qu違n lý điều dưỡng, Sinh lý, Sinh lý bệnh - miễn dịch, Thực tập tốt nghiệp, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh nội khoa 1 - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh ngo衣i khoa 1- TH, Chăm sóc s泳c khỏe trẻ em 1 - TH, Chăm sóc s泳c khỏe cộng đồng - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh ngo衣i khoa 2, Chăm sóc người bệnh c医p c泳u & chăm sóc tích cực - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người cao tuổi - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh ngo衣i khoa 2 - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh nội khoa 2 - TH, Nợ môn tự chọn HK 5: Chăm sóc s泳c khỏe người lớn bệnh ngo衣i khoa 3 - TH,Chăm sóc s泳c khỏe người lớn bệnh nội khoa 3 - TH,Đồ án tốt nghiệp chuyên ngành điều dưỡng,Khóa luận tốt nghiệp/ thi tốt nghiệpCông Nợ: Học phí nhập học đ衣i học phần 4,

15,960,000

677 1600000298 Lương Hồng Ngọc Nữ 03/03/1994 TP. Hồ Chí Minh 16DDS.CL2A 96 2.31 Trung bình 0 -

678 1600000295 Nguyễn Thị Thanh Ngọc Nữ 26/09/1994Tỉnh Bà Rịa-

Vũng Tàu 16DDS.CL2A 102 2.58 Khá 0 -

679 1611541172 Trần Thị Như Ngọc Nữ 25/02/1994 Tỉnh Lâm Đồng 16DDS.CL5A 102 2.38 Trung bình 0 -

680 1611541500 Nguyễn Thị Ngọc Nữ 06/06/1993 Tỉnh Đồng Tháp 16DDS.CL6A 102 2.50 0 Công Nợ: Lệ phí xét tốt nghiệp, 500,000

681 1611542169 Huỳnh Kim Ngọc Nữ 10/04/1991 TP. Hồ Chí Minh 16DHS.TL1TD 115 3.49 Giỏi 0 -

682 1611542219 Nguyễn Thị Ngọc Nữ 27/09/1989 TP. Hồ Chí Minh 16DHS.TL1TD 115 3.40 Giỏi 0 -

683 1611541681 Nguyễn Thị Bích Ngọc Nữ 18/08/1985 Tỉnh Bình Dương 16DHS.TL1TD 115 3.53 Giỏi 0 -

684 1611542220 Trần Khánh Ngọc Nữ 28/02/1987Tỉnh Bà Rịa-

Vũng Tàu 16DHS.TL1TD 115 3.57 Giỏi 0 -

685 1411534247 Võ Thị Tú Nguyên Nữ 30/03/1996 Tỉnh Khánh Hoà 14CDS12 112 2.01 0 Ch泳ng chỉ A Tin Học -

686 1411535825 Trần Thị Ngọc Nguyên Nữ 08/08/1992Thành phố Cần

Thơ 14DDS.TCLT04 160 2.49 Trung bình 0 -

687 1411536050 Đồng Thị Kim Nguyên Nữ 20/05/1985 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT06 160 2.29 Trung bình 0 -

688 1411536284 Trần Thị Th違o Nguyên Nữ 16/04/1987 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT09 160 2.38 Trung bình 0 -

689 1411528131 Nguyễn Thị Thùy Nguyên Nữ 19/10/1996 Tỉnh Tiền Giang 14DQT03 166 1.97 3

Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

Lý thuyết tài chính tiền tệ 2, Luật lao động, TOEIC 6, Ch泳ng chỉ B Tin Học -

690 1511537756 Trần Trí Nguyên Nam 11/12/1994 Tỉnh Lâm Đồng 15CCM1B 110 2.83 Khá 0 -

691 1511539625 Trương Thị Kim Nguyên Nữ 09/12/1997 Tỉnh Qu違ng Ngãi 15CDS1B 0

692 1611540044 Nguyễn Thị Kim Nguyên Nữ 06/11/1978 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL2L 115 3.00 Khá 0 -

693 1611541380 Ph衣m Thị Th違o Nguyên Nữ 08/04/1983 TP. Hồ Chí Minh 16DHS.TL3F 146 3.44 0 Ch泳ng chỉ Toeic NB 450 -

694 1411527715 Võ Thị Thu Nguyệt Nữ 10/08/1978 Tỉnh Bình Định 14DDS.TCLT01 160 2.72 Khá 0 -

695 1411535932 Hoàng Thị Minh Nguyệt Nữ 03/09/1982 Tỉnh Lâm Đồng 14DDS.TCLT05 160 2.14 Trung bình 0 -

696 1411534092 Nguyễn Thị Kim Nguyệt Nữ 06/10/1996 Tỉnh Bình Thuận 14DKS01 154 2.75 Khá 0

Gi医y ch泳ng nhận t衣m thời THPT(B違n sao công ch泳ng),Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

-

Page 38

Page 39: KẾT QU謂 XÉT TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 8 NĂM 2019phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019/Ket qua xet tot nghiep dot thang 8...họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n

STT Mã SV Họ đệm TênGiới tính

Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

697 1411532123 Trần Thị Nguyệt Nữ 23/01/1996 Tỉnh Nam Định 14DQT01 155 2.41 0

Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

Nợ môn tự chọn HK 10: Chăm sóc khách hàng,Qu違n trị doanh nghiệp,Hành vi tổ ch泳c -

698 1600000433 Võ Thị Ánh Nguyệt Nữ 11/07/1994 Tỉnh Khánh Hoà 16DDS.CL3A 102 2.27 0Nợ môn tự chọn HK 3: Chăm sóc s泳c khoẻ cộng đồng - Dược,Thực phẩm ch泳c năng -

699 1611541203 Nguyễn Thúy Nguyệt Nữ 13/04/1994 TP. Hồ Chí Minh 16DDS.CL5A 102 2.00 Trung bình 0 -

700 1611542059 Tiêu Thị Bích Nhâm Nữ 29/12/1992 Tỉnh Đắk Lắk 16DDD.TL3B 78 3.14 18

Chăm sóc s泳c khỏe phụ nữ, bà mẹ và gia đình - Thực hành, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh Ngo衣i khoa 1, Giáo dục s泳c khỏe trong thực hành điều dưỡng, Nghiên c泳u khoa học trong điều dưỡng, Pháp luật - tổ ch泳c y tế, Qu違n lý điều dưỡng, Sinh lý, Sinh lý bệnh - miễn dịch, Thực tập tốt nghiệp, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh nội khoa 1 - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh ngo衣i khoa 1- TH, Chăm sóc s泳c khỏe trẻ em 1 - TH, Chăm sóc s泳c khỏe cộng đồng - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh ngo衣i khoa 2, Chăm sóc người bệnh c医p c泳u & chăm sóc tích cực - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người cao tuổi - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh ngo衣i khoa 2 - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh nội khoa 2 - TH, Nợ môn tự chọn HK 5: Chăm sóc s泳c khỏe người lớn bệnh ngo衣i khoa 3 - TH,Chăm sóc s泳c khỏe người lớn bệnh nội khoa 3 - TH,Đồ án tốt nghiệp chuyên ngành điều dưỡng,Khóa luận tốt nghiệp/ thi tốt nghiệpCông Nợ: Học phí nhập học đ衣i học phần 4,

15,960,000

701 1611542041 Hồ Thị Nhan Nữ 07/06/1982 TP. Hồ Chí Minh 16DHS.TL3F 80 3.26 28

Nghiên c泳u khoa học trong điều dưỡng, Pháp luật - tổ ch泳c y tế, Qu違n lý điều dưỡng, Sinh lý, Sinh lý bệnh - miễn dịch, Anh văn chuyên ngành điều dưỡng 2 (Hộ sinh), Chăm sóc bà mẹ sau đẻ và trẻ sơ sinh - TH, Chăm sóc bà mẹ thời kì thai nghén - TH, Chăm sóc bà mẹ trong đẻ - TH, Chăm sóc hồi s泳c c医p c泳u - tích cực, Chăm sóc hồi s泳c c医p c泳u - tích cực - TH, Chăm sóc s泳c khỏe cộng đồng, Chăm sóc s泳c khỏe cộng đồng - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn bệnh ngo衣i khoa 1, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn bệnh ngo衣i khoa 1 - Thực hành, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn bệnh nội khoa 1, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn bệnh nội khoa 1 - Thực hành, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh ngo衣i khoa 2 - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh nội khoa 2 - TH, Chăm sóc s泳c khỏe phụ nữ ngoài thời kì thai nghén 1 - TH, Chăm sóc s泳c khỏe trẻ em 1, Chăm sóc s泳c khỏe trẻ em 1 - TH, Đường lối Cách m衣ng c栄a Đ違ng cộng s違n Việt Nam, Giáo dục s泳c khỏe trong thực hành Điều dưỡng, Khóa luận tốt nghiệp/ thi tốt nghiệp, Kỹ năng giao tiếp trong thực hành điều dưỡng, Thực tập tốt nghiệp, Tư tưởng Hồ Chí Minh, Chưa tích lũy đ栄 TC môn tự chọn HK 5: Khóa luận tốt nghiệp/ thi tốt nghiệp,Chăm sóc s泳c khỏe phụ nữ ngoài thời kì thai nghén 2 - TH,Chăm sóc s泳c khỏe trẻ em 2 - TH,Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh nội khoa 2 - TH,Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh ngo衣i khoa 2 - TH

-

702 1611539927 Nguyễn Thị Nhàn Nữ 04/09/1983 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL1L 115 3.19 Khá 0 -

703 1611541123 Lê Thanh Nhàn Nữ 10/11/1992 TP. Hồ Chí Minh 16DDS.CL5A 102 2.43 Trung bình 0 -

704 1611539641 Huỳnh Thị Thanh Nhàn Nữ 12/05/1990 TP. Hồ Chí Minh 16DHS.TL1F 117 3.48 Giỏi 0 -

705 1311522054 Nguyễn Hoàng Nhân Nam 06/05/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DTH03 146 2.44 0

Bằng TN THPT (b違n sao có công ch泳ng),Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

Kỹ năng Tư duy hiệu qu違, sáng t衣o -

706 1411527342 Trần Thị Nhân Nữ 17/11/1996 Tỉnh Sóc Trăng 14CDS01 112 2.09 Trung bình 0 -

707 1411531463 Nguyễn Trọng Nhân Nam 04/11/1992 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT01 160 3.00 Khá 0 -

Page 39

Page 40: KẾT QU謂 XÉT TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 8 NĂM 2019phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019/Ket qua xet tot nghiep dot thang 8...họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n

STT Mã SV Họ đệm TênGiới tính

Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

708 1411528976 Trần Văn Nhân Nam 13/05/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTH01 157 2.73 Khá 0

Bằng TN THPT (b違n sao có công ch泳ng),Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

-

709 1511537451 Lê Thị Từ Nhân Nữ 28/11/1989 TP. Hồ Chí Minh 15DDS.TCLT2A 160 2.57 Khá 0 -

710 1511535526 Nguyễn Đ泳c Nhân Nam 01/11/1993 Tỉnh Cà Mau 15DTNMT1A 148 2.40 Trung bình 0

Gi医y ch泳ng nhận t衣m thời THPT(B違n sao công ch泳ng),Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

-

711 1611542091 Võ Hoàng Nhân Nam 12/08/1993 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL2BC 115 3.49 Giỏi 0 -

712 1611541976 Lê Thị Nhân Nữ 18/05/1981 Tỉnh Qu違ng Ngãi 16DHS.TL3F 125 2.82 1 Khóa luận tốt nghiệp/ thi tốt nghiệp, Ch泳ng chỉ A Tin Học -

713 1611541365 Trần Thị M衣nh Nhân Nữ 21/09/1981 TP. Hồ Chí Minh 16DHS.TL3F 145 3.24 0 Ch泳ng chỉ Toeic NB 450 -

714 1311518317 Trần Hữu Nhẫn Nam 02/06/1995 Tỉnh Bến Tre 13DKT01 147 2.00 Trung bình 0Gi医y khám s泳c khỏe,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc) -

715 1611540035 Phan Thị Nh医t Nữ 01/11/1989 Tỉnh Bình Thuận 16DDD.TL2L 115 3.03 Khá 0 -

716 1411535099 Nguyễn Minh Nhật Nam 05/06/1994 Tỉnh Đồng Nai 14DQT01 155 2.06 Trung bình 0

Gi医y ch泳ng nhận t衣m thời THPT(B違n sao công ch泳ng),Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

-

717 1311525922 Hoàng Thị Yến Nhi Nữ 09/04/1995 Tỉnh Bình Dương 13CTA03 115 2.45 Trung bình 0 -

718 1311520589 Huỳnh Ph衣m Yến Nhi Nữ 05/09/1995 Tỉnh Đồng Nai 13DDS04 182 2.02 Trung bình 0Gi医y khám s泳c khỏe,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc) -

719 1311521818 Nguyễn Thị Tuyết Nhi Nữ 24/03/1995 Tỉnh An Giang 13DSH01 137 2.45 0

Bằng TN THPT (b違n sao có công ch泳ng),Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

Ch泳ng chỉ Toeic 400 -

720 1411532299 Nguyễn Tuyết Nhi Nữ 06/11/1995 TP. Hồ Chí Minh 14CDD01 114 2.30 Trung bình 0 -

721 1411533902 Phí Đăng Thị Thu Nhi Nữ 22/11/1995 Tỉnh Bình Phước 14CDS11 110 2.22 1 Dược lý 2, -

722 1411528261 Nguyễn Thị Hồng Nhi Nữ 16/04/1996 Tỉnh Phú Yên 14DDD02 159 2.43 0

Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

Ch泳ng chỉ Toeic 400,Ch泳ng chỉ A Tin Học -

723 1411527577 Nguyễn Thị Yến Nhi Nữ 21/05/1996 Tỉnh Tiền Giang 14DDD02 159 2.47 Trung bình 0Gi医y khám s泳c khỏe,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc) -

724 1411531789 Ngô Đ泳c Quỳnh Nhi Nữ 16/08/1979 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT01 160 2.43 Trung bình 0 -

725 1411531632 Trần Thị Diệu Nhi Nữ 05/12/1984 Tỉnh Long An 14DDS.TCLT01 160 2.36 Trung bình 0 -

726 1411532185 Huỳnh Đỗ Hiếu Nhi Nữ 02/05/1991 Tỉnh Tiền Giang 14DDS.TCLT02 153 2.46 1 Dược động học, -

727 1411535915 Đào Lê Mỹ Nhi Nữ 25/05/1983 Tỉnh Tiền Giang 14DDS.TCLT05 160 3.00 Khá 0 -

728 1411536100 Ph衣m Thị Yến Nhi Nữ 03/02/1991 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT06 159 2.36 1 Độc ch医t học - Thực hành, - Page 40

Page 41: KẾT QU謂 XÉT TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 8 NĂM 2019phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019/Ket qua xet tot nghiep dot thang 8...họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n

STT Mã SV Họ đệm TênGiới tính

Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

729 1411528750 Cù Oanh Nhi Nữ 29/07/1996 Tỉnh Vĩnh Long 14DDS06 177 2.03 4

Gi医y ch泳ng nhận t衣m thời THPT(B違n sao công ch泳ng),Gi医y khám s泳c khỏe,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

Bào chế và sinh dược học 2 - Thực hành, Dược lý 1- Thực hành, Chuyên đề Dược lý, Thực tập tốt nghiệp, Nợ môn tự chọn HK 15: Chuyên đề Bào chế,Chuyên đề Dược lâm sàng,Chuyên đề Dược lý,Chuyên đề Hoá dược,Chuyên đề Kiểm nghiệm,Chuyên đề Pháp chế dược,Đồ án chuyên ngành,Phương pháp nghiên c泳u dược liệu,Khóa luận tốt nghiệp

-

730 1411526962 Nguyễn Ngọc Yến Nhi Nữ 25/10/1996 Tỉnh Tây Ninh 14DKT01 155 2.62 Khá 0

Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

-

731 1411531309 Nguyễn Thị Yến Nhi Nữ 14/11/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DQT01 155 2.48 Trung bình 0Gi医y khám s泳c khỏe,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc) -

732 1511539746 Lê Ý Nhi Nữ 20/08/1997Thành phố Cần

Thơ 15CDS2B 113 2.12 Trung bình 0 -

733 1600000311 Nguyễn Thị Yến Nhi Nữ 24/10/1990 Tỉnh An Giang 16DDS.CL2A 102 2.03 Trung bình 0 -

734 1600000464 Ph衣m Nguyễn Thị Yến Nhi Nữ 20/12/1994 Tỉnh Khánh Hoà 16DDS.CL3A 102 2.94 Khá 0 -

735 1611541023 Đoàn Hồng Nhi Nữ 03/03/1994 TP. Hồ Chí Minh 16DDS.CL4A 104 2.44 Trung bình 0 Dư Nợ: Dược lâm sàng 2, Nghiên c泳u khoa học trong ngành dược, (3,960,000)

736 1611541273 Ph衣m Thị Hồng Nhi Nữ 29/07/1993 Tỉnh Qu違ng Bình 16DDS.CL5A 102 2.30 0Ch泳ng chỉ Toeic NB 450,Ch泳ng chỉ A Tin Học,Kỹ năng Tư duy hiệu qu違, sáng t衣oCông Nợ: Lệ phí xét tốt nghiệp,

500,000

737 1411531995 Trương Mỹ Nhiên Nữ 04/06/1996 Tỉnh B衣c Liêu 14DQT06 155 2.30 Trung bình 0

Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

-

738 1611539903 Trương Thị Nhiều Nữ 13/04/1982 Tỉnh Long An 16DDD.TL1L 115 3.23 Giỏi 0 -

739 1611541330 Bùi Thị Ngọc Nho Nữ 21/02/1982 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL2BC 115 3.53 Giỏi 0 -

740 1311524826 Nguyễn Thị Huỳnh Như Nữ 21/06/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDS11 181 2.07 Trung bình 0Gi医y khám s泳c khỏe,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc) -

741 1311518072 Dương Quỳnh Như Nữ 28/11/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DQT08 146 2.71 Khá 0

Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

-

742 1411532625 Mai Quỳnh Như Nữ 01/12/1995 TP. Hồ Chí Minh 14CDD01 114 2.23 Trung bình 0 -

743 1411527193 Lê Huỳnh Như Nữ 18/03/1996 Tỉnh Bến Tre 14CDS01 116 2.00 Trung bình 0 -

744 1411527933 Thái Ngọc Quỳnh Như Nữ 29/09/1996 Tỉnh Tây Ninh 14DDD02 159 2.13 Trung bình 0Gi医y khám s泳c khỏe,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc) -

745 1411535894 Nguyễn Thị Tố Như Nữ 13/03/1991 Tỉnh Hà Tĩnh 14DDS.TCLT04 160 2.61 Khá 0 -

746 1411514231 Dương Thị Quỳnh Như Nữ 18/07/1996 Tỉnh Ninh Thuận 14DKT01 157 2.51 Khá 0Gi医y khám s泳c khỏe,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc) -

747 1411529934 Huỳnh Thị Thu Như Nữ 26/08/1996 Tỉnh Đồng Tháp 14DQT05 155 2.43 Trung bình 0

Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

-

748 1511537420 Trương Ngọc Ý Như Nữ 23/07/1997 TP. Hồ Chí Minh 15CDS1B 113 2.20 Trung bình 0 -

749 1711549587 Nguyễn Lê Quỳnh Như Nữ 17/06/1994 TP. Hồ Chí Minh 17DQT.CL1A 65 2.69 0永ng dụng CNTT Nâng caoCông Nợ: Lệ phí xét tốt nghiệp, 500,000

Page 41

Page 42: KẾT QU謂 XÉT TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 8 NĂM 2019phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019/Ket qua xet tot nghiep dot thang 8...họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n

STT Mã SV Họ đệm TênGiới tính

Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

750 1311518602 Lê Nữ Thuỳ Nhung Nữ 20/03/1995 Tỉnh Hà Tĩnh 13DTA01 149 2.26 Trung bình 0

Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

-

751 1411533953 Nguyễn Thị Tuyết Nhung Nữ 11/08/1996 Tỉnh Bình Phước 14CDS12 112 2.01 Trung bình 0 -

752 1411536106 Nguyễn Thị Bích Hồng Nhung Nữ 14/02/1991 Tỉnh Long An 14DDS.TCLT06 160 2.17 Trung bình 0 -

753 1411536174 Đỗ Thị Hồng Nhung Nữ 01/10/1988 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT07 160 2.33 Trung bình 0 -

754 1411536147 Ph衣m Phương Nhung Nữ 08/04/1992Tỉnh Bà Rịa-

Vũng Tàu 14DDS.TCLT07 160 2.38 Trung bình 0 -

755 1411536170 Trần Thị Ngọc Nhung Nữ 17/08/1985 Tỉnh Đồng Tháp 14DDS.TCLT07 153 2.58 0Chưa tích lũy đ栄 TC môn tự chọn HK 13: B違o hiểm y tế và chính sách công,Đ違m b違o ch医t lượng thuốc,Dược lâm sàng 2,Môi trường và s泳c khoẻ -

756 1411531635 Ph衣m Thị Cẩm Nhung Nữ 02/05/1995Tỉnh Thừa Thiên-

Huế 14DQT06 155 2.61 Khá 0

Gi医y ch泳ng nhận t衣m thời THPT(B違n sao công ch泳ng),Gi医y khám s泳c khỏe,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

-

757 1611541379 Hoàng Thị Hồng Nhung Nữ 28/08/1989 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL1BC 115 3.33 Giỏi 0 -

758 1611539913 Huỳnh Thị Hồng Nhung Nữ 02/11/1968 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL1L 115 3.30 Giỏi 0 -

759 1611540014 Đặng Thị Hồng Nhung Nữ 18/10/1990 Tỉnh Long An 16DDD.TL2L 115 3.03 Khá 0 -

760 1611539999 Lê Huỳnh Hoàng Nhung Nữ 15/05/1994 Tỉnh Long An 16DDD.TL2L 115 2.94 Khá 0 -

761 1611541186 Văn Thị Tuyết Nhung Nữ 26/10/1994 Tỉnh Đắk Lắk 16DDS.CL5A 102 2.18 0 Công Nợ: Lệ phí xét tốt nghiệp, 500,000

762 1611542034 Đào Tuyết Nhung Nữ 28/08/1982 TP. Hồ Chí Minh 16DHS.TL3F 85 3.26 26

Nghiên c泳u khoa học trong điều dưỡng, Pháp luật - tổ ch泳c y tế, Qu違n lý điều dưỡng, Sinh lý, Sinh lý bệnh - miễn dịch, Anh văn chuyên ngành điều dưỡng 2 (Hộ sinh), Chăm sóc bà mẹ sau đẻ và trẻ sơ sinh - TH, Chăm sóc bà mẹ thời kì thai nghén - TH, Chăm sóc bà mẹ trong đẻ - TH, Chăm sóc hồi s泳c c医p c泳u - tích cực, Chăm sóc hồi s泳c c医p c泳u - tích cực - TH, Chăm sóc s泳c khỏe cộng đồng, Chăm sóc s泳c khỏe cộng đồng - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn bệnh ngo衣i khoa 1, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn bệnh ngo衣i khoa 1 - Thực hành, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn bệnh nội khoa 1, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn bệnh nội khoa 1 - Thực hành, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh ngo衣i khoa 2 - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh nội khoa 2 - TH, Chăm sóc s泳c khỏe phụ nữ ngoài thời kì thai nghén 1 - TH, Chăm sóc s泳c khỏe trẻ em 1, Chăm sóc s泳c khỏe trẻ em 1 - TH, Giáo dục s泳c khỏe trong thực hành Điều dưỡng, Khóa luận tốt nghiệp/ thi tốt nghiệp, Kỹ năng giao tiếp trong thực hành điều dưỡng, Thực tập tốt nghiệp, Chưa tích lũy đ栄 TC môn tự chọn HK 5: Khóa luận tốt nghiệp/ thi tốt nghiệp,Chăm sóc s泳c khỏe phụ nữ ngoài thời kì thai nghén 2 - TH,Chăm sóc s泳c khỏe trẻ em 2 - TH,Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh nội khoa 2 - TH,Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh ngo衣i khoa 2 - TH

-

763 1611541512 Trần Thị Nhung Nữ 14/05/1987 Tỉnh Hà Tĩnh 16DHS.TL3F 105 3.09 3Chăm sóc s泳c khỏe người cao tuổi, Chăm sóc phục hồi ch泳c năng, Khóa luận tốt nghiệp/ thi tốt nghiệp, -

764 1311520244 Đinh Minh Nhựt Nam 12/08/1995 Tỉnh Trà Vinh 13DTC02 150 2.31 1

Bằng TN THPT (b違n sao có công ch泳ng),Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

TOEIC 6, -

Page 42

Page 43: KẾT QU謂 XÉT TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 8 NĂM 2019phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019/Ket qua xet tot nghiep dot thang 8...họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n

STT Mã SV Họ đệm TênGiới tính

Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

765 1411535936 Hồ Thúy Ni Nữ 16/05/1989 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT05 140 2.14 8

TOEIC 5, Đ衣o đ泳c hành nghề dược, Độc ch医t học - Thực hành, Dược động học, Dược học cổ truyền – Thực hành, Dược liệu - Thực hành, Dược lý - Thực hành, Tiếng Anh chuyên ngành 2, Chưa tích lũy đ栄 TC môn tự chọn HK 13: B違o hiểm y tế và chính sách công,Đ違m b違o ch医t lượng thuốc,Dược bệnh viện,Dược lâm sàng 2,Môi trường và s泳c khoẻ,Chưa tích lũy đ栄 TC môn tự chọn HK 14: Chuyên đề Bào chế,Chuyên đề Dược lâm sàng,Chuyên đề Dược lý,Chuyên đề Hoá dược,Chuyên đề Pháp chế dược,Phương pháp nghiên c泳u dược liệu,Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học bổ sung)

-

766 1611539585 Nguyễn Thị Niềm Nữ 16/06/1982 TP. Hồ Chí Minh 16DHS.TL1F 117 3.25 Giỏi 0 -

767 1611542045 Lê Thị Nụ Nữ 17/06/1986 Tỉnh Thanh Hóa 16DDD.TL3B 78 2.87 18

Chăm sóc s泳c khỏe phụ nữ, bà mẹ và gia đình - Thực hành, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh Ngo衣i khoa 1, Giáo dục s泳c khỏe trong thực hành điều dưỡng, Nghiên c泳u khoa học trong điều dưỡng, Pháp luật - tổ ch泳c y tế, Qu違n lý điều dưỡng, Sinh lý, Sinh lý bệnh - miễn dịch, Thực tập tốt nghiệp, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh nội khoa 1 - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh ngo衣i khoa 1- TH, Chăm sóc s泳c khỏe trẻ em 1 - TH, Chăm sóc s泳c khỏe cộng đồng - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh ngo衣i khoa 2, Chăm sóc người bệnh c医p c泳u & chăm sóc tích cực - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người cao tuổi - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh ngo衣i khoa 2 - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh nội khoa 2 - TH, Nợ môn tự chọn HK 5: Chăm sóc s泳c khỏe người lớn bệnh ngo衣i khoa 3 - TH,Chăm sóc s泳c khỏe người lớn bệnh nội khoa 3 - TH,Đồ án tốt nghiệp chuyên ngành điều dưỡng,Khóa luận tốt nghiệp/ thi tốt nghiệpCông Nợ: Học phí nhập học đ衣i học phần 4,

15,960,000

768 1600000077 Phan Thanh Nương Nữ 17/01/1981 Tỉnh Đồng Nai 16DDS.CL1A 102 2.49 0 Công Nợ: Lệ phí xét tốt nghiệp, Dư Nợ: Hoá phân tích -Thực hành,

(490,000)

769 1611542170 Huỳnh Thị Mỹ Nương Nữ 11/08/1983 TP. Hồ Chí Minh 16DHS.TL1TD 115 3.43 Giỏi 0 -

770 1311518034 Th衣ch Thanh Ny Nam 05/02/1995 Tỉnh Trà Vinh 13DTH01 146 2.18 Trung bình 0

Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

-

771 1411532586 Quách ái Ny Nữ 27/11/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDH01 159 2.69 Khá 0

Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

-

772 1611540985 Nguyễn Thị Kiều Ny Nữ 20/10/1992 Tỉnh Gia Lai 16DDS.CL4A 102 2.24 0 Công Nợ: Lệ phí xét tốt nghiệp, 500,000

773 1411534216 Lê Thị Thùy Oanh Nữ 26/11/1995 Tỉnh Bình Định 14DDD04 159 2.80 Khá 0

Gi医y ch泳ng nhận t衣m thời THPT(B違n sao công ch泳ng),Gi医y khám s泳c khỏe,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

-

774 1411531829 Võ Thị Ngọc Oanh Nữ 21/04/1992 Tỉnh Khánh Hoà 14DDS.TCLT01 160 2.73 Khá 0 -

775 1411535836 Lê Thị Oanh Nữ 07/09/1979 Tỉnh Thanh Hóa 14DDS.TCLT04 160 2.56 Khá 0 -

776 1411532294 Nguyễn Hoàng Oanh Nữ 17/10/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DQT04 157 3.01 Khá 0

Bằng TN THPT (b違n sao có công ch泳ng),Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

-

777 1411527964 Hoàng Thị Oanh Nữ 05/05/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTC01 160 2.05 Trung bình 0

Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

-

Page 43

Page 44: KẾT QU謂 XÉT TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 8 NĂM 2019phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019/Ket qua xet tot nghiep dot thang 8...họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n

STT Mã SV Họ đệm TênGiới tính

Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

778 1511542577 Nguyễn Thị Kim Oanh Nữ 06/09/1997 Tỉnh Qu違ng Ngãi 15CDS2C 113 2.22 Trung bình 0 -

779 1611542090 Phan Thị Đỗ Oanh Nữ 02/11/1991 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL1BC 26 3.19 44

Chăm sóc s泳c khỏe cộng đồng 1, Chăm sóc s泳c khỏe phụ nữ, bà mẹ và gia đình - Thực hành, Chăm sóc hồi s泳c c医p c泳u - tích cực, Chăm sóc s泳c khỏe người bệnh truyền nhiễm, Chăm sóc s泳c khỏe người cao tuổi, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh Ngo衣i khoa 1, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh Nội khoa 1, Chăm sóc s泳c khỏe phụ nữ, bà mẹ và gia đình, Chăm sóc s泳c khỏe trẻ em 1, Đường lối Cách m衣ng c栄a Đ違ng cộng s違n Việt Nam, Giáo dục s泳c khỏe trong thực hành điều dưỡng, Hóa sinh, Kiểm soát nhiễm khuẩn trong thực hành điều dưỡng, Kỹ năng giao tiếp trong thực hành Điều dưỡng, Nghiên c泳u khoa học trong điều dưỡng, Qu違n lý điều dưỡng, Thực tập tốt nghiệp, TOEIC 3, TOEIC 4, Xác su医t thống kê y học, Chăm sóc s泳c khỏe tâm thần, Anh văn chuyên ngành điều dưỡng 2, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh nội khoa 1 - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh ngo衣i khoa 1- TH, Chăm sóc s泳c khỏe trẻ em 1 - TH, Vệ sinh môi trường, Tiêm an toàn, Chăm sóc s泳c khỏe cộng đồng - TH, Anh văn chuyên ngành điều dưỡng 1, Điều dưỡng cơ b違n 2, Chăm sóc phục hồi ch泳c năng, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh ngo衣i khoa 2, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh nội khoa 2, Chăm sóc người bệnh c医p c泳u & chăm sóc tích cực - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người cao tuổi - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh ngo衣i khoa 2 - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh nội khoa 2 - TH, Dịch tễ học, Điều dưỡng cơ b違n 1, Dinh dưỡng - tiết chế, Hóa đ衣i cương, Sinh lý bệnh - miễn dịch, Tư tưởng Hồ Chí Minh, Vi sinh - ký sinh trùng, Nợ môn tự chọn HK 5: Chăm sóc s泳c khỏe người lớn bệnh ngo衣i khoa 3 - TH,Chăm sóc s泳c khỏe người lớn bệnh nội khoa 3 - TH,Đồ án tốt nghiệp chuyên ngành điều dưỡng,Khóa luận tốt nghiệp/ thi tốt nghiệp,Ch泳ng chỉ Toeic NB 450,Ch泳ng chỉ A Tin HọcCông Nợ: Học phí nhập học đ衣i học phần 3,

15,960,000

780 1611539584 Nguyễn Thị Kiều Oanh Nữ 20/07/1984 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL1L 107 3.14 7

Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh Ngo衣i khoa 1, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh Nội khoa 1, Giáo dục s泳c khỏe trong thực hành điều dưỡng, Kỹ năng giao tiếp trong thực hành Điều dưỡng, Chăm sóc s泳c khỏe cộng đồng 1, Chăm sóc s泳c khỏe trẻ em 1, Chăm sóc s泳c khỏe trẻ em 1 - TH,

-

781 1611540032 Nguyễn Thị Hoàng Oanh Nữ 13/09/1983 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL2L 115 3.22 Giỏi 0 -

782 1611542039 Lê Thị Kiều Oanh Nữ 30/11/1994 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL3B 78 2.99 18

Chăm sóc s泳c khỏe phụ nữ, bà mẹ và gia đình - Thực hành, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh Ngo衣i khoa 1, Giáo dục s泳c khỏe trong thực hành điều dưỡng, Nghiên c泳u khoa học trong điều dưỡng, Pháp luật - tổ ch泳c y tế, Qu違n lý điều dưỡng, Sinh lý, Sinh lý bệnh - miễn dịch, Thực tập tốt nghiệp, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh nội khoa 1 - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh ngo衣i khoa 1- TH, Chăm sóc s泳c khỏe trẻ em 1 - TH, Chăm sóc s泳c khỏe cộng đồng - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh ngo衣i khoa 2, Chăm sóc người bệnh c医p c泳u & chăm sóc tích cực - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người cao tuổi - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh ngo衣i khoa 2 - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh nội khoa 2 - TH, Nợ môn tự chọn HK 5: Chăm sóc s泳c khỏe người lớn bệnh ngo衣i khoa 3 - TH,Chăm sóc s泳c khỏe người lớn bệnh nội khoa 3 - TH,Đồ án tốt nghiệp chuyên ngành điều dưỡng,Khóa luận tốt nghiệp/ thi tốt nghiệpCông Nợ: Học phí nhập học đ衣i học phần 4,

15,960,000

Page 44

Page 45: KẾT QU謂 XÉT TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 8 NĂM 2019phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019/Ket qua xet tot nghiep dot thang 8...họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n

STT Mã SV Họ đệm TênGiới tính

Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

783 1611541982 Trần Thị Hoàng Oanh Nữ 16/11/1982 Tỉnh Khánh Hoà 16DDD.TL3B 84 2.55 14

Chăm sóc s泳c khỏe phụ nữ, bà mẹ và gia đình - Thực hành, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh Ngo衣i khoa 1, Nghiên c泳u khoa học trong điều dưỡng, Sinh lý bệnh - miễn dịch, Thực tập tốt nghiệp, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh nội khoa 1 - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh ngo衣i khoa 1- TH, Chăm sóc s泳c khỏe trẻ em 1 - TH, Chăm sóc s泳c khỏe cộng đồng - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh ngo衣i khoa 2, Chăm sóc người bệnh c医p c泳u & chăm sóc tích cực - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người cao tuổi - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh ngo衣i khoa 2 - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh nội khoa 2 - TH, Nợ môn tự chọn HK 5: Chăm sóc s泳c khỏe người lớn bệnh ngo衣i khoa 3 - TH,Chăm sóc s泳c khỏe người lớn bệnh nội khoa 3 - TH,Đồ án tốt nghiệp chuyên ngành điều dưỡng,Khóa luận tốt nghiệp/ thi tốt nghiệp,Ch泳ng chỉ A Tin HọcCông Nợ: Học phí nhập học đ衣i học phần 4,

15,960,000

784 1600000463 Nguyễn Đỗ Kiều Oanh Nữ 30/07/1994 Tỉnh Kiên Giang 16DDS.CL3A 102 2.21 0 Công Nợ: Lệ phí xét tốt nghiệp, 500,000

785 1611541129 Trần Thị Hoàng Oanh Nữ 14/02/1993 Tỉnh Lâm Đồng 16DDS.CL5A 102 2.63 Khá 0 -

786 1611542097 Võ Thị Thúy Oanh Nữ 00/00/1986 TP. Hồ Chí Minh 16DHS.TL3F 145 3.41 0 Ch泳ng chỉ Toeic NB 450 -

787 1311526179 Lương Tiến Phát Nam 01/09/1995 Tỉnh Qu違ng Nam 13DDS14 182 2.21 Trung bình 0

Bằng TN THPT (b違n sao có công ch泳ng),Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

-

788 1311518838 Nguyễn T医n Phát Nam 01/05/1995 Tỉnh Vĩnh Long 13DQT03 146 2.08 Trung bình 0Gi医y khám s泳c khỏe,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc) -

789 1411535955 Nguyễn T医n Phát Nam 08/02/1988 Tỉnh Bình Dương 14DDS.TCLT05 0

790 1411528868 Đinh Tiến Phát Nam 09/10/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DXD01 0

Bằng TN THPT (b違n sao có công ch泳ng),Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

791 1311518374 Đỗ Nam Phong Nam 26/11/1994 Tỉnh Phú Thọ 13DTNMT01 149 2.12 1

Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

TOEIC 4, -

792 1411535792 Huỳnh Thanh Phong Nam 18/06/1988 Tỉnh Kiên Giang 14DDS.TCLT03 160 2.48 Trung bình 0 -

793 1411535706 Trần Quốc Phong Nam 02/05/1983 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT03 160 2.43 Trung bình 0 -

794 1411532097 Trần Huỳnh Phong Nam 18/10/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS21 179 3.22 1

Học b衣 (b違n sao công ch泳ng),Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

Thực tập tốt nghiệp, Nợ môn tự chọn HK 15: Chuyên đề Bào chế,Chuyên đề Dược lâm sàng,Chuyên đề Dược lý,Chuyên đề Hoá dược,Chuyên đề Kiểm nghiệm,Chuyên đề Pháp chế dược,Đồ án chuyên ngành,Phương pháp nghiên c泳u dược liệu,Khóa luận tốt nghiệp

-

795 1511541201 H泳a Thanh Phong Nam 04/01/1997 Tỉnh Bình Thuận 15CYS1A 112 2.37 0 Ch泳ng chỉ A Tin Học -

796 1511540001 Bùi Xuân Phong Nam 28/05/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DTNMT1A 148 3.24 Giỏi 0

Bằng TN THPT (b違n sao có công ch泳ng),Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

-

Page 45

Page 46: KẾT QU謂 XÉT TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 8 NĂM 2019phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019/Ket qua xet tot nghiep dot thang 8...họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n

STT Mã SV Họ đệm TênGiới tính

Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

797 1411532368 Dương Thanh Phú Nam 27/05/1996 Tỉnh Bình Định 14DDH01 159 2.47 Trung bình 0

Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

-

798 1411529845 Ph衣m Phong Phú Nam 07/07/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDH01 159 3.11 Khá 0

Bằng TN THPT (b違n sao có công ch泳ng),Gi医y khai sinh(b違n sao),Học b衣 (b違n sao công ch泳ng),Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

-

799 1411530499 Nguyễn Hoàng Phú Nam 30/01/1995 Tỉnh Bình Dương 14DQT02 155 2.38 Trung bình 0

Gi医y ch泳ng nhận t衣m thời THPT(B違n sao công ch泳ng),Gi医y khám s泳c khỏe,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

-

800 1411532577 Hoàng Đ衣i Phú Nam 19/10/1996 Tỉnh Lâm Đồng 14DTH03 157 2.13 0Gi医y khám s泳c khỏe,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc) PHP và My SQL. -

801 1711549575 Trần Hoàng Phú Nam 16/10/1995 TP. Hồ Chí Minh 17DTC.CL2A 68 2.29 0永ng dụng CNTT Nâng caoCông Nợ: Lệ phí xét tốt nghiệp, 500,000

802 1211512459 Nguyễn Văn Phúc Nam 18/01/1994 Tỉnh Đồng Tháp 12DTA02 152 2.66 1

Bằng TN THPT (b違n sao có công ch泳ng),Gi医y báo trúng tuyển (b違n gốc),Gi医y khai sinh(b違n sao),Học b衣 (b違n sao công ch泳ng),Gi医y ch泳ng nhận t衣m thời THPT(B違n sao công ch泳ng),Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

Quá thời h衣n tốt nghiệp, Tiếng Trung 3, -

803 1311518246 Đỗ Thiên Phúc Nam 23/10/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDS01 183 2.07 Trung bình 0Gi医y khám s泳c khỏe,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc) -

804 1311524769 Đặng Hoàng Phúc Nam 19/12/1994 Tỉnh Tiền Giang 13DDS10 182 2.26 Trung bình 0

Gi医y ch泳ng nhận t衣m thời THPT(B違n sao công ch泳ng),Gi医y khám s泳c khỏe,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

-

805 1311525110 Ngô Huỳnh Phúc Nam 06/11/1995 Tỉnh Tiền Giang 13DXD02 153 2.28 0

Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

Kỹ năng Tư duy hiệu qu違, sáng t衣o -

806 1411535821 Đoàn Lê Trọng Phúc Nam 08/08/1988 Tỉnh Đồng Tháp 14DDS.TCLT04 160 2.35 Trung bình 0 -

807 1411533598 Huỳnh Lê Hoàng Phúc Nam 22/10/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS17 172 1.97 4Gi医y khám s泳c khỏe,B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

Sinh học đ衣i cương - Dược, Hóa sinh - Dược - Thực hành, TOEIC 6, Thực tập tốt nghiệp, Nợ môn tự chọn HK 15: Chuyên đề Bào chế,Chuyên đề Dược lâm sàng,Chuyên đề Dược lý,Chuyên đề Hoá dược,Chuyên đề Kiểm nghiệm,Chuyên đề Pháp chế dược,Đồ án chuyên ngành,Phương pháp nghiên c泳u dược liệu,Khóa luận tốt nghiệp,Ch泳ng chỉ A Tin Học

-

808 1411528803 Đặng Hồng Phúc Nam 25/08/1996 Tỉnh Tây Ninh 14DHH02 151 2.45 Trung bình 0Gi医y khám s泳c khỏe,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc) -

809 1411531339 Huỳnh Nguyên Phúc Nam 07/02/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTC01 158 2.20 Trung bình 0

Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

-

Page 46

Page 47: KẾT QU謂 XÉT TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 8 NĂM 2019phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019/Ket qua xet tot nghiep dot thang 8...họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n

STT Mã SV Họ đệm TênGiới tính

Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

810 1411529547 Lê Minh Phúc Nam 04/07/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTH03 157 2.53 Khá 0

Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

-

811 1611539929 Nguyễn Minh Phúc Nam 14/08/1971 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL1L 115 3.10 Khá 0 -

812 1600000434 Huỳnh Thị Hồng Phúc Nữ 05/03/1994 Tỉnh Bình Định 16DDS.CL3A 102 2.44 0Nợ môn tự chọn HK 3: Chăm sóc s泳c khoẻ cộng đồng - Dược,Thực phẩm ch泳c năng -

813 1411533750 Mai Phi Phụng Nữ 20/02/1996 Tỉnh Đồng Nai 14DTC02 162 2.48 Trung bình 0

Bằng TN THPT (b違n sao có công ch泳ng),Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

Dư Nợ: Tài chính quốc tế, (450)

814 1411514259 Huỳnh Thanh Phụng Nam 05/08/1995 TP. Hồ Chí Minh 14DTNMT02 148 2.09 Trung bình 0Gi医y khám s泳c khỏe,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

Dư Nợ: Tài nguyên môi trường và phát triển bền vững, (40,000)

815 1611539911 Châu Thị Kim Phụng Nữ 10/06/1967 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL1L 115 3.30 Giỏi 0 -

816 1611539937 Trần Thanh Phụng Nữ 03/11/1975 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL1L 115 2.89 Khá 0 -

817 1611541228 Phan Thị Kim Phụng Nữ 13/02/1985 TP. Hồ Chí Minh 16DDS.CL5A 102 2.51 0 Công Nợ: Lệ phí xét tốt nghiệp, 500,000

818 1311521491 Trần Hữu Phước Nam 20/10/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDS06 181 2.01 Trung bình 0Gi医y khám s泳c khỏe,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc) -

819 1411530371 Nguyễn Duy Phước Nam 01/01/1996 Tỉnh Vĩnh Long 14DHH02 152 2.51 Khá 0

Bằng TN THPT (b違n sao có công ch泳ng),Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

-

820 1600000294 Trần Hồng Phước Nam 12/05/1994 TP. Hồ Chí Minh 16DDS.CL2A 102 2.25 Trung bình 0 -

821 1611542250 Trần Thị Phước Nữ 20/09/1985 TP. Hồ Chí Minh 16DHS.TL1TD 115 3.23 Giỏi 0 -

822 1311523000 Trần Thị Lan Phương Nữ 28/04/1995 Tỉnh Bình Dương 13CQTQ02 125 2.17 Trung bình 0 -

823 1311524477 Nguyễn Trúc Hoàng Phương Nữ 05/10/1995 Tỉnh Lâm Đồng 13DDS10 175 1.92 2Gi医y khám s泳c khỏe,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc) Hóa sinh - Dược, TOEIC 4, -

824 1311526569 Nguyễn Tiểu Phương Nữ 07/10/1995 Tỉnh Thái Nguyên 13DDS17 181 2.14 Trung bình 0Gi医y khám s泳c khỏe,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc) -

825 1311518870 Bành Ngọc Xuân Phương Nữ 15/02/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DTNMT01 152 2.18 Trung bình 0

Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

-

826 1311525371 Trần Thị Anh Phương Nữ 06/04/1995 Tỉnh Tiền Giang 13DTP03 157 2.39 1

Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

Giáo dục quốc phòng - Đ衣i học, -

827 1411529141 Nguyễn Thanh Trúc Phương Nữ 27/05/1996 Tỉnh Tây Ninh 14CDS05 113 2.02 Trung bình 0 -

828 1411531845 Nguyễn Thị Phương Nữ 12/04/1992 Tỉnh Bình Thuận 14DDS.TCLT01 160 2.48 Trung bình 0 -

829 1411533655 Lê Kiều Phương Nữ 03/02/1993 Tỉnh Đồng Tháp 14DDS.TCLT02 157 2.04 0

Chưa tích lũy đ栄 TC môn tự chọn HK 13: Đ違m b違o ch医t lượng thuốc,Dược bệnh viện,Dược lâm sàng 2,Nghiên c泳u khoa học trong ngành dược,Sở hữu trí tuệ - Thuốc generic - Thuốc nhượng quyền - Thông tin thuốc và dược c違nh giác

-

Page 47

Page 48: KẾT QU謂 XÉT TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 8 NĂM 2019phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019/Ket qua xet tot nghiep dot thang 8...họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n

STT Mã SV Họ đệm TênGiới tính

Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

830 1411535890 Võ Ph衣m Duy Phương Nam 15/01/1980 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT04 153 2.16 2

Độc ch医t học - Thực hành, Dược lý - Thực hành, Chưa tích lũy đ栄 TC môn tự chọn HK 13: Đ違m b違o ch医t lượng thuốc,Dược lâm sàng 2,Nghiên c泳u khoa học trong ngành dược,Thiết kế thuốc và điều chế một số nguyên liệu làm thuốc,Chưa tích lũy đ栄 TC môn tự chọn HK 14: Chuyên đề Bào chế,Chuyên đề Dược lâm sàng,Chuyên đề Dược lý,Chuyên đề Hoá dược,Chuyên đề Kiểm nghiệm,Phương pháp nghiên c泳u dược liệu,Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học bổ sung),Kỹ năng Tư duy hiệu qu違, sáng t衣o

-

831 1411535952 Trang Thị Mai Phương Nữ 19/11/1989 Tỉnh Tây Ninh 14DDS.TCLT05 157 2.28 1 TOEIC 1, Ch泳ng chỉ B Anh Văn -

832 1411536148 Nguyễn Thị Mai Phương Nữ 24/05/1977 Tỉnh Tây Ninh 14DDS.TCLT07 160 2.53 Khá 0 -

833 1411536160 Tăng Ngọc Nhã Phương Nữ 28/12/1987 Tỉnh B衣c Liêu 14DDS.TCLT07 160 2.59 Khá 0 -

834 1411529762 Vũ Thanh Phương Nữ 25/06/1995 TP. Hồ Chí Minh 14DDS09 179 2.26 1Gi医y khám s泳c khỏe,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

Thực tập tốt nghiệp, Nợ môn tự chọn HK 15: Chuyên đề Bào chế,Chuyên đề Dược lâm sàng,Chuyên đề Dược lý,Chuyên đề Hoá dược,Chuyên đề Kiểm nghiệm,Chuyên đề Pháp chế dược,Đồ án chuyên ngành,Phương pháp nghiên c泳u dược liệu,Khóa luận tốt nghiệp

-

835 1411534025 Đào Thị Hồng Phương Nữ 21/11/1996 Tỉnh Đắk Lắk 14DDS18 179 2.33 1Gi医y khám s泳c khỏe,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

Thực tập tốt nghiệp, Nợ môn tự chọn HK 15: Chuyên đề Bào chế,Chuyên đề Dược lâm sàng,Chuyên đề Dược lý,Chuyên đề Hoá dược,Chuyên đề Kiểm nghiệm,Chuyên đề Pháp chế dược,Đồ án chuyên ngành,Phương pháp nghiên c泳u dược liệu,Khóa luận tốt nghiệp

-

836 1411527121 Lưu Lâm Quế Phương Nữ 28/09/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DQT01 155 2.63 Khá 0Gi医y khám s泳c khỏe,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc) -

837 1411527431 L衣i Thị Thu Phương Nữ 11/02/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTA04 163 2.69 Khá 0

Gi医y ch泳ng nhận t衣m thời THPT(B違n sao công ch泳ng),Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

-

838 1411533853 Nguyễn Thị H違i Phương Nữ 03/09/1996 Tỉnh Cà Mau 14DTNMT02 148 2.19 Trung bình 0

Bằng TN THPT (b違n sao có công ch泳ng),Học b衣 (b違n sao công ch泳ng),Gi医y ch泳ng nhận t衣m thời THPT(B違n sao công ch泳ng),Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

-

839 1511539766 Tiêu Thị Ánh Phương Nữ 20/10/1997 Tỉnh Bình Thuận 15CDS2B 113 2.77 Khá 0 -

840 1511543777 Ph衣m Văn Phương Nam 01/09/1991 Tỉnh Đồng Nai 15DDS.CDLT3A 91 1.91 4

Quá thời h衣n tốt nghiệp, Đ衣o đ泳c hành nghề dược, Kinh tế doanh nghiệp, Dược xã hội học, TOEIC 3, Chưa tích lũy đ栄 TC môn tự chọn HK 7: Đ違m b違o ch医t lượng thuốc,Dược lâm sàng 2,Môi trường và s泳c khoẻ,Nghiên c泳u khoa học trong ngành dược,Sở hữu trí tuệ- Thuốc generic- Thuốc nhượng quyền- Thông tin thuốc và dược c違nh giác,Thiết kế và điều chế một số nguyên liệu làm thuốc,Ch泳ng chỉ A Tin Học

-

841 1511540279 Nguyễn Hoài Uyên Phương Nữ 30/06/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DQT2C 144 3.35 2

Bằng TN THPT (b違n sao có công ch泳ng),Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

Tiếng Anh chuyên ngành 4, Qui ho衣ch tuyến tính, Nợ môn tự chọn HK 3: Phương pháp tính,Qui ho衣ch tuyến tính,Nợ môn tự chọn HK 12: Chuyên đề tốt nghiệp,Khóa luận tốt nghiệp - Qu違n trị kinh doanh,Nghệ thuật lãnh đ衣o,Qu違n trị thương hiệu

-

842 1611542108 Lê Thị Hồng Phương Nữ 10/07/1984 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL1BC 115 3.36 Giỏi 0 -

843 1611542155 Trần Thị Dương Phương Nữ 20/11/1985 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL1BC 115 3.32 0 Ch泳ng chỉ Toeic NB 450 -

844 1611541362 Nguyễn Huỳnh Phương Nữ 10/07/1991 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL2BC 115 3.30 0 Ch泳ng chỉ Toeic NB 450 -

Page 48

Page 49: KẾT QU謂 XÉT TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 8 NĂM 2019phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019/Ket qua xet tot nghiep dot thang 8...họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n

STT Mã SV Họ đệm TênGiới tính

Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

845 1611540043 Nguyễn Ngọc Thúy Phương Nữ 31/03/1981 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL2L 115 3.15 Khá 0 -

846 1611540025 Trương Thị Hồng Phương Nữ 01/02/1982 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL2L 115 3.10 Khá 0 -

847 1611542058 Nguyễn Thị Thanh Phương Nữ 14/05/1989 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL3B 78 2.94 18

Chăm sóc s泳c khỏe phụ nữ, bà mẹ và gia đình - Thực hành, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh Ngo衣i khoa 1, Giáo dục s泳c khỏe trong thực hành điều dưỡng, Nghiên c泳u khoa học trong điều dưỡng, Pháp luật - tổ ch泳c y tế, Qu違n lý điều dưỡng, Sinh lý, Sinh lý bệnh - miễn dịch, Thực tập tốt nghiệp, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh nội khoa 1 - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh ngo衣i khoa 1- TH, Chăm sóc s泳c khỏe trẻ em 1 - TH, Chăm sóc s泳c khỏe cộng đồng - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh ngo衣i khoa 2, Chăm sóc người bệnh c医p c泳u & chăm sóc tích cực - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người cao tuổi - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh ngo衣i khoa 2 - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh nội khoa 2 - TH, Nợ môn tự chọn HK 5: Chăm sóc s泳c khỏe người lớn bệnh ngo衣i khoa 3 - TH,Chăm sóc s泳c khỏe người lớn bệnh nội khoa 3 - TH,Đồ án tốt nghiệp chuyên ngành điều dưỡng,Khóa luận tốt nghiệp/ thi tốt nghiệpCông Nợ: Học phí nhập học đ衣i học phần 4,

15,960,000

848 1611539643 Nguyễn Thị Bích Phương Nữ 12/03/1976 TP. Hồ Chí Minh 16DHS.TL1F 117 3.16 Khá 0 -

849 1611539594 Vương Ngọc Phương Nữ 20/06/1976 TP. Hồ Chí Minh 16DHS.TL1F 117 3.52 Giỏi 0 -

850 1611541381 Hoàng Thị Trúc Phương Nữ 30/07/1987 TP. Hồ Chí Minh 16DHS.TL3F 134 3.49 Giỏi 0 -

851 1411536086 Nguyễn Thị Phượng Nữ 11/10/1990 Tỉnh Nghệ An 14DDS.TCLT06 160 2.33 Trung bình 0 -

852 1411536055 Ung Thị Phượng Nữ 08/09/1991 Tỉnh Bình Định 14DDS.TCLT06 160 2.37 0

Chưa tích lũy đ栄 TC môn tự chọn HK 13: B違o hiểm y tế và chính sách công,Đ違m b違o ch医t lượng thuốc,Nghiên c泳u khoa học trong ngành dược,Thiết kế thuốc và điều chế một số nguyên liệu làm thuốc Dư Nợ: Kinh tế doanh nghiệp, Marketing và thị trường dược phẩm, Nhóm GPs ( GSP, GDP, GPP) – B違o qu違n thuốc, Kiểm nghiệm dược phẩm - Thực Hành, Dược học cổ truyền – Thực hành, B違o hiểm y tế và chính sách công,

(9,960,000)

853 1411536276 Đào Hồng Phượng Nữ 11/06/1984 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT09 139 2.16 7

Hoá sinh - Dược - Thực hành, Kiểm nghiệm dược phẩm, Dược học cổ truyền – Thực hành, Bào chế và sinh dược học, Độc ch医t học - Thực hành, Nhóm GPs ( GSP, GDP, GPP) – B違o qu違n thuốc, Thực tập tốt nghiệp, Chưa tích lũy đ栄 TC môn tự chọn HK 13: B違o hiểm y tế và chính sách công,Đ違m b違o ch医t lượng thuốc,Dược lâm sàng 2,Sở hữu trí tuệ - Thuốc generic - Thuốc nhượng quyền - Thông tin thuốc và dược c違nh giác,Thiết kế thuốc và điều chế một số nguyên liệu làm thuốc,Chưa tích lũy đ栄 TC môn tự chọn HK 14: Chuyên đề Bào chế,Chuyên đề Dược lâm sàng,Chuyên đề Dược lý,Chuyên đề Hoá dược,Đồ án chuyên ngành,Phương pháp nghiên c泳u dược liệu,Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học bổ sung)

-

854 1611542084 Lê Thị Phượng Nữ 27/02/1994 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL1BC 115 3.30 Giỏi 0 -

855 1611541341 Trần Thị Hồng Phượng Nữ 18/09/1993 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL1BC 115 3.27 Giỏi 0 -

856 1611539625 Hồ Thị Kim Phượng Nữ 27/09/1989 TP. Hồ Chí Minh 16DHS.TL1F 117 3.20 Giỏi 0 -

857 1611539577 Lê Bích Phượng Nữ 14/04/1972 TP. Hồ Chí Minh 16DHS.TL1F 117 3.37 Giỏi 0 -

858 1611541513 Mai Lê Mỹ Phượng Nữ 23/03/1972 Tỉnh Long An 16DHS.TL3F 107 3.24 4Chăm sóc s泳c khỏe người cao tuổi, Chăm sóc phục hồi ch泳c năng, Khóa luận tốt nghiệp/ thi tốt nghiệp, Tin học văn phòng 2, -

859 1311520295 Tiêu L衣c Quân Nam 24/12/1995 TP. Hồ Chí Minh 13CTH01 105 2.07 Trung bình 0 -

860 1311523542 Trương Trần Quang Nam 31/01/1995 Tỉnh Bình Định 13DDS09 181 2.00 Trung bình 0Gi医y khám s泳c khỏe,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc) -

Page 49

Page 50: KẾT QU謂 XÉT TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 8 NĂM 2019phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019/Ket qua xet tot nghiep dot thang 8...họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n

STT Mã SV Họ đệm TênGiới tính

Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

861 1311525516 Lê Quang Nam 20/01/1994 Tỉnh Thái Bình 13DDS13 183 2.01 Trung bình 0

Gi医y ch泳ng nhận t衣m thời THPT(B違n sao công ch泳ng),Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

-

862 1311522183 Trần Quang Nam 04/09/1992 TP. Hồ Chí Minh 13DTA06 163 2.33 2

Gi医y ch泳ng nhận t衣m thời THPT(B違n sao công ch泳ng),Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

Tiếng Hàn 1, Tiếng Trung 1, -

863 1411531032 Huỳnh Quang Nam 26/02/1992 Tỉnh Phú Yên 14DDS.TCLT01 160 2.35 Trung bình 0 -

864 1411532082 Trần Quang Nam 08/09/1993 Tỉnh Gia Lai 14DDS.TCLT02 160 2.24 Trung bình 0 -

865 1411536287 V衣n Ngọc Quang Nam 22/06/1982 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT09 153 2.19 1Thực tập tốt nghiệp, Chưa tích lũy đ栄 TC môn tự chọn HK 13: Đ違m b違o ch医t lượng thuốc,Dược bệnh viện,Dược lâm sàng 2,Thiết kế thuốc và điều chế một số nguyên liệu làm thuốc

-

866 1600000064 Trương Quốc Quang Nam 19/09/1984 TP. Hồ Chí Minh 16DDS.CL1A 102 2.13 Trung bình 0 -

867 1411513886 Nguyễn Thị Thùy Quanh Nữ 14/11/1996 Tỉnh Khánh Hoà 14DDD01 159 2.49 Trung bình 0Gi医y khám s泳c khỏe,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc) -

868 2111002118 Lương Thị Quyên Nữ 25/09/1993 Tỉnh Bắc Giang 11CQT04 112 2.00 Trung bình 0 -

869 1311517534 Vương Trần Kiều Quyên Nữ 08/09/1994 Tỉnh Đắk Lắk 13DTC01 153 2.02 Trung bình 0

Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

-

870 1411533053 Đinh Thị Tố Quyên Nữ 13/10/1994 Tỉnh Đồng Tháp 14CDD01 114 2.32 Trung bình 0 -

871 1411535769 Võ Thị Ngọc Quyên Nữ 26/04/1991 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT03 160 2.66 Khá 0 -

872 1411535914 Nguyễn Thị Cẩm Quyên Nữ 26/09/1986 Tỉnh Trà Vinh 14DDS.TCLT04 160 2.54 Khá 0 -

873 1411534625 Nguyễn Thùy Duy Quyên Nữ 21/09/1996 Tỉnh Khánh Hoà 14DTA02 160 2.43 Trung bình 0

Bằng TN THPT (b違n sao có công ch泳ng),Học b衣 (b違n sao công ch泳ng),Gi医y ch泳ng nhận t衣m thời THPT(B違n sao công ch泳ng),Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

-

874 1511541324 Ph衣m Thị Thu Quyên Nữ 04/09/1997 Tỉnh Bình Thuận 15CDS2C 115 2.43 Trung bình 0 -

875 1611541373 Ph衣m Thị Cẩm Quyên Nữ 30/04/1982 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL1BC 115 3.53 Giỏi 0 -

876 1611539965 Ph衣m Thị Quyên Nữ 18/03/1977 Tỉnh Bình Thuận 16DDD.TL1L 115 3.18 Khá 0 -

877 1611541346 Huỳnh Thị Lệ Quyên Nữ 22/06/1984 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL2BC 115 3.54 Giỏi 0 -

878 1611540030 Đào Trần Thanh Quyên Nữ 10/10/1977 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL2L 115 3.12 Khá 0 -

879 1311518591 Trần Bích Quyền Nữ 20/03/1994 Tỉnh B衣c Liêu 13DQT09 143 2.45 1

Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

TOEIC 5, -

Page 50

Page 51: KẾT QU謂 XÉT TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 8 NĂM 2019phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019/Ket qua xet tot nghiep dot thang 8...họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n

STT Mã SV Họ đệm TênGiới tính

Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

880 1311525180 Phùng Thị Như Quỳnh Nữ 14/08/1994 Tỉnh Gia Lai 13DDS12 182 2.14 Trung bình 0Gi医y khám s泳c khỏe,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc) -

881 1311520980 Chềnh Mỹ Quỳnh Nữ 06/04/1995 Tỉnh Đồng Nai 13DQT07 146 2.62 Khá 0Gi医y khám s泳c khỏe,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc) -

882 1411534109 Nguyễn Thị Ánh Quỳnh Nữ 08/10/1994Tỉnh Bà Rịa-

Vũng Tàu 14CDS12 110 2.01 1 Dược lâm sàng, Kỹ năng Tư duy hiệu qu違, sáng t衣o -

883 1411526803 Đỗ Khánh Quỳnh Nữ 19/04/1996 Tỉnh Long An 14DDD01 159 2.58 Khá 0Gi医y khám s泳c khỏe,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc) -

884 1411531853 Nguyễn Như Quỳnh Nữ 21/10/1991 Tỉnh Thái Bình 14DDS.TCLT01 160 2.25 Trung bình 0 -

885 1411535862 Nguyễn Thị Như Quỳnh Nữ 07/05/1993 Tỉnh Qu違ng Ngãi 14DDS.TCLT04 160 2.50 Khá 0 -

886 1411534654 Nguyễn B違o Phương Quỳnh Nữ 13/08/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS19 179 2.11 1

Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

Thực tập tốt nghiệp, Nợ môn tự chọn HK 15: Chuyên đề Bào chế,Chuyên đề Dược lâm sàng,Chuyên đề Dược lý,Chuyên đề Hoá dược,Chuyên đề Kiểm nghiệm,Chuyên đề Pháp chế dược,Đồ án chuyên ngành,Phương pháp nghiên c泳u dược liệu,Khóa luận tốt nghiệp,Ch泳ng chỉ A Tin Học,Kỹ năng Tư duy hiệu qu違, sáng t衣o

-

887 1411528241 Trần Thị Như Quỳnh Nữ 29/10/1996 Tỉnh Bình Dương 14DQT01 156 2.40 Trung bình 0

Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

-

888 1411514176 Vũ Thụy Như Quỳnh Nữ 23/01/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTA02 157 2.25 1

Bằng TN THPT (b違n sao có công ch泳ng),Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

Tiếng Hàn 2, Nợ môn tự chọn HK 5: Tiếng Nhật 2,Tiếng Hàn 2,Tiếng Trung 2,Ch泳ng chỉ A Tin Học -

889 1611541363 Đỗ Thị Như Quỳnh Nữ 28/03/1984 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL2BC 115 3.28 Giỏi 0 -

890 1611539907 Trần Chanh Na Rết Nữ 20/12/1983 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL1L 115 3.34 Giỏi 0 -

891 1311521415 Nguyễn M衣nh Sang Nam 26/12/1995 Tỉnh Bến Tre 13DTH03 146 2.35 Trung bình 0

Bằng TN THPT (b違n sao có công ch泳ng),Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

-

892 1600000050 Đặng Văn Sang Nam 19/05/1981Thành phố Cần

Thơ 16DDD.TL1A 114 2.79 1 Dược lý, Ch泳ng chỉ Toeic NB 450 -

893 1611542121 Tống Hùng Sang Nam 03/05/1991 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL2BC 115 3.70 Xu医t sắc 0 -

894 1611542171 Nguyễn Thị Sang Nữ 13/08/1984 TP. Hồ Chí Minh 16DHS.TL1TD 115 3.48 Giỏi 0 -

895 1311524410 Trần Hoàng Sơn Nam 22/10/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DTA06 158 2.94 Khá 0

Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

-

896 1411535782 Hồ Xuân Sơn Nam 25/06/1983 Tỉnh Nghệ An 14DDS.TCLT03 160 2.35 Trung bình 0 -

897 1411536000 Nguyễn Đ泳c Trường Sơn Nam 02/09/1990 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT03 160 2.23 Trung bình 0 -

898 1411534538 Đoàn Quang Duy Sơn Nam 17/03/1996 Tỉnh Đồng Nai 14DTC02 159 2.18 Trung bình 0

Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

-

899 1611541384 Nguyễn Chánh Sơn Nam 23/12/1989 Tỉnh Long An 16DDD.TL1BC 115 3.43 Giỏi 0 -

900 1611539901 Ph衣m Minh Sơn Nam 20/12/1983 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL1L 115 3.38 Giỏi 0 - Page 51

Page 52: KẾT QU謂 XÉT TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 8 NĂM 2019phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019/Ket qua xet tot nghiep dot thang 8...họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n

STT Mã SV Họ đệm TênGiới tính

Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

901 1411528652 Nguyễn Thị Ngọc Sương Nữ 27/06/1996 Tỉnh Long An 14CDD01 114 2.35 Trung bình 0 -

902 1411530974 Trần Thị Sương Nữ 04/11/1991 Tỉnh Qu違ng Ngãi 14DDS.TCLT01 160 2.18 Trung bình 0 -

903 1411535807 Võ Thị Hồng Sương Nữ 04/09/1978 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT04 160 2.71 Khá 0 -

904 1611541353 Dương Thị Thu Sương Nữ 02/01/1982 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL1BC 115 3.53 Giỏi 0 -

905 1611541331 Nguyễn Thị Tuyết Sương Nữ 14/11/1980 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL2BC 115 3.71 Xu医t sắc 0 -

906 1411529663 Nguyễn Văn Tài Nam 22/09/1995 Tỉnh Long An 14CCD01 109 2.13 1 Anh văn giao tiếp 2, -

907 1411530759 Trần T医n Tài Nam 09/04/1992 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT01 155 2.12 2

Dược học cổ truyền – Thực hành, Dược lý - Thực hành, Chưa tích lũy đ栄 TC môn tự chọn HK 13: B違o hiểm y tế và chính sách công,Đ違m b違o ch医t lượng thuốc,Nghiên c泳u khoa học trong ngành dược,Thiết kế thuốc và điều chế một số nguyên liệu làm thuốc

-

908 1411528004 Đặng T医n Tài Nam 17/12/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DHH01 147 2.26 2Gi医y khám s泳c khỏe,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc) Toán Cao c医p A3, Tư tưởng Hồ Chí Minh, Ch泳ng chỉ Toeic 400 -

909 1411534619 Nguyễn Thế Tài Nam 04/07/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DQT06 0

Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

910 1411514305 Ph衣m Văn Hữu Tài Nam 20/04/1996 Tỉnh Qu違ng Nam 14DTNMT02 150 2.18 Trung bình 0

Bằng TN THPT (b違n sao có công ch泳ng),Học b衣 (b違n sao công ch泳ng),Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

-

911 1611539586 Nguyễn T医n Tài Nam 15/12/1988 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL1L 107 3.02 7

Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh Ngo衣i khoa 1, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh Nội khoa 1, Giáo dục s泳c khỏe trong thực hành điều dưỡng, Kỹ năng giao tiếp trong thực hành Điều dưỡng, Chăm sóc s泳c khỏe cộng đồng 1, Chăm sóc s泳c khỏe trẻ em 1, Chăm sóc s泳c khỏe trẻ em 1 - TH,

-

912 1611541155 Nguyễn Thị Kim Tài Nữ 02/11/1994 Tỉnh Qu違ng Ngãi 16DDS.CL5A 102 2.73 Khá 0 -

913 1411528376 Nguyễn Vũ Minh Tâm Nữ 02/08/1996 TP. Hồ Chí Minh 14CDS03 114 2.02 Trung bình 0 -

914 1411529664 Nguyễn Thị Tịnh Tâm Nữ 09/04/1994Tỉnh Thừa Thiên-

Huế 14CDS06 112 2.10 Trung bình 0 -

915 1411527866 Lê Thị Minh Tâm Nữ 04/03/1995 Tỉnh Bình Thuận 14DDD02 159 2.44 Trung bình 0Gi医y khám s泳c khỏe,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc) -

916 1411535710 Huỳnh Công Tâm Nam 04/12/1980 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT03 160 2.64 Khá 0 -

917 1411535885 Nguyễn Thị Ngọc Tâm Nữ 27/03/1990 Tỉnh Đắk Lắk 14DDS.TCLT04 160 2.15 Trung bình 0 -

918 1511536330 Lê Thái Tâm Nam 14/03/1997 Tỉnh Bến Tre 15CDS1A 113 2.87 Khá 0 -

Page 52

Page 53: KẾT QU謂 XÉT TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 8 NĂM 2019phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019/Ket qua xet tot nghiep dot thang 8...họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n

STT Mã SV Họ đệm TênGiới tính

Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

919 1611542123 Lê Nguyễn Thanh Tâm Nữ 06/09/1983 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL1BC 10 2.90 53

Giáo dục thể ch医t. Chăm sóc s泳c khỏe cộng đồng 1, Chăm sóc s泳c khỏe phụ nữ, bà mẹ và gia đình - Thực hành, Vật lý đ衣i cương và lý sinh, Tâm lý Y học - Y đ泳c, Chăm sóc hồi s泳c c医p c泳u - tích cực, Chăm sóc s泳c khỏe người bệnh truyền nhiễm, Chăm sóc s泳c khỏe người cao tuổi, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh Ngo衣i khoa 1, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh Nội khoa 1, Chăm sóc s泳c khỏe phụ nữ, bà mẹ và gia đình, Chăm sóc s泳c khỏe trẻ em 1, Đường lối Cách m衣ng c栄a Đ違ng cộng s違n Việt Nam, Giáo dục s泳c khỏe trong thực hành điều dưỡng, Hóa sinh, Kiểm soát nhiễm khuẩn trong thực hành điều dưỡng, Kỹ năng giao tiếp trong thực hành Điều dưỡng, Nghiên c泳u khoa học trong điều dưỡng, Pháp luật - tổ ch泳c y tế, Qu違n lý điều dưỡng, Sinh lý bệnh - miễn dịch, Thực tập tốt nghiệp, TOEIC 2, TOEIC 3, TOEIC 4, Xác su医t thống kê y học, Chăm sóc s泳c khỏe tâm thần, Dinh dưỡng - tiết chế, Anh văn chuyên ngành điều dưỡng 2, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh nội khoa 1 - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh ngo衣i khoa 1- TH, Chăm sóc s泳c khỏe trẻ em 1 - TH, Vệ sinh môi trường, Tiêm an toàn, Chăm sóc s泳c khỏe cộng đồng - TH, Vi sinh - ký sinh trùng, Dịch tễ học, Điều dưỡng cơ b違n 1, Anh văn chuyên ngành điều dưỡng 1, Điều dưỡng cơ b違n 2, Chăm sóc phục hồi ch泳c năng, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh ngo衣i khoa 2, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh nội khoa 2, Chăm sóc người bệnh c医p c泳u & chăm sóc tích cực - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người cao tuổi - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh ngo衣i khoa 2 - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh nội khoa 2 - TH, Dược lý, Gi違i phẫu, Hóa đ衣i cương, Pháp luật đ衣i cương, Sinh lý, Tin học văn phòng 2, Tư tưởng Hồ Chí Minh, Nợ môn tự chọn HK 5: Chăm sóc s泳c khỏe người lớn bệnh ngo衣i khoa 3 - TH,Chăm sóc s泳c khỏe người lớn bệnh nội khoa 3 - TH,Đồ án tốt nghiệp chuyên ngành điều dưỡng,Khóa luận tốt nghiệp/ thi tốt nghiệp,Ch泳ng chỉ Toeic NB 450,Ch泳ng chỉ A Tin HọcCông Nợ: Học phí nhập học đ衣i học phần 2, Học phí nhập học đ衣i học phần 3,

31,920,000

920 1611540128 Lê Thị Việt Tâm Nữ 28/07/1980 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL2L 115 3.32 Giỏi 0 -

921 1611542241 Lê Thị Thanh Tâm Nữ 28/07/1986 Tỉnh Bình Dương 16DHS.TL1TD 115 3.16 Khá 0 -

922 1611541369 Lê Thị Thanh Tâm Nữ 11/07/1983 TP. Hồ Chí Minh 16DHS.TL3F 145 3.39 Giỏi 0 -

923 1611541510 Nguyễn Thị Thanh Tâm Nữ 11/06/1980 TP. Hồ Chí Minh 16DHS.TL3F 109 3.17 3Chăm sóc s泳c khỏe người cao tuổi, Chăm sóc phục hồi ch泳c năng, Khóa luận tốt nghiệp/ thi tốt nghiệp, -

924 1411535976 Đinh Hoàng Tân Nam 17/03/1993 Tỉnh Bến Tre 14DDS.TCLT05 160 2.31 Trung bình 0 -

925 1611540867 Ph衣m Hữu Tân Nam 12/07/1994 Tỉnh Bình Phước 16DDS.CL4A 99 2.23 1Hoá dược,Công Nợ: Lệ phí xét tốt nghiệp, 500,000

926 1411527907 Ngô Minh T医n Nam 25/03/1995 Tỉnh Bình Thuận 14DDT01 152 2.02 Trung bình 0

Bằng TN THPT (b違n sao có công ch泳ng),Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

-

927 1611539699 Võ Thị Th衣ch Nữ 12/10/1978Tỉnh Bà Rịa-

Vũng Tàu 16DDD.TL2L 115 3.13 Khá 0 -

928 1311521935 Ph衣m Hùng Thái Nam 11/02/1995 Tỉnh Ninh Thuận 13DXD01 153 2.04 Trung bình 0

Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

-

929 1600000161 Nguyễn Thành Thái Nam 17/05/1993 Tỉnh Bến Tre 16DDS.CL1A 102 2.00 Trung bình 0 -

930 1711541132 Vũ Đình Thái Nam 05/03/1994 TP. Hồ Chí Minh 17DTC.CL1A 68 2.62 0 Công Nợ: Lệ phí xét tốt nghiệp, 500,000

931 1411530342 Trương Thị Thắm Nữ 1987 Tỉnh Tiền Giang 14DDS.TCLT01 160 2.27 Trung bình 0 -

Page 53

Page 54: KẾT QU謂 XÉT TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 8 NĂM 2019phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019/Ket qua xet tot nghiep dot thang 8...họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n

STT Mã SV Họ đệm TênGiới tính

Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

932 1611539995 Đỗ Văn Thắm Nam 29/06/1990 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL2L 115 3.17 Khá 0 -

933 1611539582 Trần Thị Hồng Thắm Nữ 24/02/1983 TP. Hồ Chí Minh 16DHS.TL1F 117 3.34 Giỏi 0 -

934 1611539593 Trương Thị Ngọc Thắm Nữ 10/06/1981 TP. Hồ Chí Minh 16DHS.TL1F 117 3.24 Giỏi 0 -

935 1611541337 Võ Thị Hồng Thắm Nữ 22/01/1986 TP. Hồ Chí Minh 16DHS.TL3F 146 3.45 Giỏi 0 -

936 1311519788 Trương Công Quốc Thắng Nam 03/09/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DTH03 0

Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

937 1411513819 Trần Đ泳c Thắng Nam 25/06/1996 Tỉnh H違i Dương 14DDD01 159 2.68 Khá 0

Gi医y ch泳ng nhận t衣m thời THPT(B違n sao công ch泳ng),Gi医y khám s泳c khỏe,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

-

938 1411534012 Lê T医n Thắng Nam 01/12/1994 Tỉnh Đồng Nai 14DTNMT02 150 2.13 Trung bình 0

Bằng TN THPT (b違n sao có công ch泳ng),Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

-

939 1611540017 Đinh Hùng Thắng Nam 12/05/1970 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL2L 115 3.33 Giỏi 0 -

940 1211511083 Cao Vân Phương Thanh Nữ 02/08/1994 TP. Hồ Chí Minh 12CTH01 108 1.97 0Quá thời h衣n tốt nghiệp, Dư Nợ: Toán Cao c医p A1, (238,000)

941 1411530261 Lưu Yến Thanh Nữ 10/10/1993 Tỉnh Tiền Giang 14DDS.TCLT01 160 2.78 Khá 0 -

942 1411535741 Trần Thị Thúy Thanh Nữ 16/03/1990 Tỉnh Long An 14DDS.TCLT03 160 2.54 Khá 0 -

943 1411535847 Ph衣m Thị Thanh Nữ 16/09/1988 Tỉnh Nam Định 14DDS.TCLT04 160 2.34 Trung bình 0 -

944 1411535812 Trần Ngọc Phương Thanh Nữ 22/09/1990 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT04 160 2.60 Khá 0 -

945 1411536288 Lã Thị Tuyết Thanh Nữ 30/08/1982 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT09 150 2.31 2

Bào chế và sinh dược học, Thực tập tốt nghiệp, Chưa tích lũy đ栄 TC môn tự chọn HK 13: B違o hiểm y tế và chính sách công,Đ違m b違o ch医t lượng thuốc,Dược lâm sàng 2,Thiết kế thuốc và điều chế một số nguyên liệu làm thuốc

-

946 1411529945 Nguyễn Ngọc Thanh Nữ 18/10/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTP02 149 2.22 Trung bình 0

Bằng TN THPT (b違n sao có công ch泳ng),Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

-

947 1600000454 Lê Thị Vân Thanh Nữ 24/05/1989 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL1A 114 2.74 1 Dược lý, -

948 1611539942 Ph衣m Thị Kiều Thanh Nữ 26/03/1987 Tỉnh Thanh Hóa 16DDD.TL1L 115 3.36 Giỏi 0 -

949 1611541366 Ph衣m Thị Ngọc Thanh Nữ 27/11/1982 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL2BC 115 3.32 Giỏi 0 -

950 1611541055 Trần Thị Thanh Thanh Nữ 02/01/1992 TP. Hồ Chí Minh 16DDS.CL4A 102 2.99 Khá 0 -

951 1611541140 Ngô Nghĩa Vân Thanh Nữ 17/07/1991 TP. Hồ Chí Minh 16DDS.CL5A 102 2.23 0 Ch泳ng chỉ A Tin Học -

952 1611539600 Hồ Thị Ngọc Thanh Nữ 24/02/1971 TP. Hồ Chí Minh 16DHS.TL1F 117 3.68 Xu医t sắc 0 -

953 1611541333 Đặng Thị Mỹ Thanh Nữ 13/08/1986 Tỉnh Bến Tre 16DHS.TL3F 145 3.43 Giỏi 0 -

954 1311519539 Nguyễn Tiến Thành Nam 07/04/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDS02 181 2.18 Trung bình 0Gi医y khám s泳c khỏe,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc) -

955 1311522448 Ngô Minh Thành Nam 21/08/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DTH02 146 2.03 Trung bình 0Gi医y khám s泳c khỏe,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc) -

Page 54

Page 55: KẾT QU謂 XÉT TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 8 NĂM 2019phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019/Ket qua xet tot nghiep dot thang 8...họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n

STT Mã SV Họ đệm TênGiới tính

Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

956 1411535671 võ Thị Thành Nữ 21/05/1996 Tỉnh Đắk Lắk 14CDS13 112 2.11 Trung bình 0 -

957 1411531140 Võ Chí Thành Nam 09/05/1993 Tỉnh An Giang 14DDS.TCLT01 160 2.48 Trung bình 0 -

958 1411536236 Lê T医n Thành Nam 06/05/1988 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT09 160 2.77 Khá 0 -

959 1411530843 Ph衣m Công Thành Nam 17/12/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DSH01 152 2.72 Khá 0Gi医y khám s泳c khỏe,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc) -

960 1511538736 Lâm Cẩm Thành Nam 16/04/1993 TP. Hồ Chí Minh 15DDD.TCLT1A 115 3.11 Khá 0 -

961 1600000493 Nguyễn Ngọc Phúc Thành Nam 03/12/1994 TP. Hồ Chí Minh 16DDS.CL3A 102 2.41 Trung bình 0 -

962 1611539991 Mai Thị Hồng Th違nh Nữ 27/07/1978 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL2L 115 2.98 0 Ch泳ng chỉ A Tin Học -

963 1311519026 Võ Ngọc Phương Th違o Nữ 06/07/1995 Tỉnh Tây Ninh 13DDD03 146 2.23 1Gi医y khám s泳c khỏe,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc) Vi sinh vật - ký sinh trùng, -

964 1311526296 Nguyễn Thị Phương Th違o Nữ 08/08/1995 Tỉnh Long An 13DDS10 181 2.24 Trung bình 0Gi医y khám s泳c khỏe,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc) -

965 1311525567 Nguyễn Phương Th違o Nữ 21/12/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDS16 183 2.97 Khá 0

Bằng TN THPT (b違n sao có công ch泳ng),Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

-

966 1411528055 Nguyễn Thị Thu Th違o Nữ 26/08/1996 Tỉnh Tiền Giang 14CDS03 112 2.01 Trung bình 0 -

967 1411531163 Nguyễn Thị Thu Th違o Nữ 29/12/1996 Tỉnh Long An 14DDD03 159 2.67 Khá 0

Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

-

968 1411531538 Ph衣m Thị Phương Th違o Nữ 14/05/1993 Tỉnh Bến Tre 14DDS.TCLT01 160 2.23 Trung bình 0 -

969 1411533051 Nguyễn Phương Th違o Nữ 26/09/1991 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT02 139 2.06 9Độc ch医t học - Thực hành, Dược động học, Qu違n lý và kinh tế dược, Độc ch医t học, Hóa dược 2, Hoá hữu cơ, Sinh học đ衣i cương - Dược, Sinh lý - Dược, Thực vật dược, Ch泳ng chỉ A Tin Học

-

970 1411535728 Đỗ Thị Phương Th違o Nữ 14/10/1991 Tỉnh Đắk Lắk 14DDS.TCLT03 160 2.66 Khá 0 -

971 1411535763 Nguyễn Lê Hồng Th違o Nữ 28/08/1989 Tỉnh Qu違ng Nam 14DDS.TCLT03 160 2.17 Trung bình 0 -

972 1411535909 Bùi Thị Hiếu Th違o Nữ 05/12/1984 Tỉnh Đồng Nai 14DDS.TCLT04 160 2.49 Trung bình 0 -

973 1411536003 Trần Phương Th違o Nữ 01/01/1984 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT05 160 2.90 Khá 0 -

974 1411531115 Lê Thị Phương Th違o Nữ 05/05/1992 Tỉnh Đăk Nông 14DKT.CLT01 65 2.45 Trung bình 0 -

975 1411532126 Lê Hiếu Th違o Nữ 22/12/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DQT06 155 2.17 Trung bình 0Gi医y khám s泳c khỏe,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc) -

976 1411528228 Võ Phương Th違o Nữ 12/10/1996Tỉnh Bà Rịa-

Vũng Tàu 14DTA01 160 2.88 0

Gi医y khai sinh(b違n sao),Học b衣 (b違n sao công ch泳ng),Gi医y ch泳ng nhận t衣m thời THPT(B違n sao công ch泳ng),Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

Ch泳ng chỉ A Tin Học -

977 1611541370 Đoàn Thụy Mai Th違o Nữ 01/10/1984 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL1BC 115 3.49 Giỏi 0 -

978 1611541336 Phan Thị Kim Th違o Nữ 16/06/1988 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL1BC 115 3.40 Giỏi 0 -

979 1611541357 Trương Thị Kim Th違o Nữ 16/11/1990 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL1BC 115 3.32 Giỏi 0 - Page 55

Page 56: KẾT QU謂 XÉT TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 8 NĂM 2019phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019/Ket qua xet tot nghiep dot thang 8...họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n

STT Mã SV Họ đệm TênGiới tính

Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

980 1611539973 Huỳnh Thanh Th違o Nữ 01/07/1984 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL1L 115 3.13 Khá 0 -

981 1611539944 Nguyễn Thị Mai Th違o Nữ 04/11/1983 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL1L 115 3.06 Khá 0 -

982 1611541343 Lê Phan Phương Th違o Nữ 01/11/1982 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL2BC 115 3.36 Giỏi 0 -

983 1600000068 Nguyễn Thị Như Th違o Nữ 29/08/1987 TP. Hồ Chí Minh 16DDS.CL1A 102 2.41 Trung bình 0 Dư Nợ: Giáo dục quốc phòng, (550,000)

984 1611541188 Nguyễn Thị Phương Th違o Nữ 07/10/1991 Tỉnh Ninh Thuận 16DDS.CL5A 102 2.83 Khá 0 Dư Nợ: Độc ch医t học- Thực hành, (990,000)

985 1611539602 Nguyễn Trần Phương Th違o Nữ 30/09/1985 TP. Hồ Chí Minh 16DHS.TL1F 117 3.38 Giỏi 0 -

986 1611539610 Ph衣m Huỳnh D衣 Th違o Nữ 19/07/1979 TP. Hồ Chí Minh 16DHS.TL1F 117 3.32 Giỏi 0 -

987 1611539598 Vũ Phương Th違o Nữ 15/10/1986 TP. Hồ Chí Minh 16DHS.TL1F 117 3.49 Giỏi 0 -

988 1611542239 Trịnh Thị Xuân Th違o Nữ 25/06/1983 TP. Hồ Chí Minh 16DHS.TL1TD 115 3.19 Khá 0 -

989 1611541971 Lê Thị Ngọc Th違o Nữ 14/05/1977 Tỉnh Bình Thuận 16DHS.TL3F 125 2.62 1 Khóa luận tốt nghiệp/ thi tốt nghiệp, Ch泳ng chỉ A Tin Học -

990 1711549573 Nguyễn Thị Thanh Th違o Nữ 24/01/1991 Tỉnh Bình Định 17DKT.CL1A 62 2.71 0 永ng dụng CNTT Nâng cao -

991 1411535713 Nguyễn Ngọc Thật Nam 05/10/1979 Tỉnh Vĩnh Long 14DDS.TCLT03 160 2.32 Trung bình 0 -

992 1711549564 Nguyễn Thị Thêm Nữ 30/05/1994 Tỉnh Qu違ng Trị 17DQT.CL1A 65 2.91 Khá 0 -

993 1311521560 Lê T医n Thi Nam 20/12/1995 Tỉnh Phú Yên 13DQT02 146 2.23 0

Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

Ch泳ng chỉ B Tin Học -

994 1411535786 Nguyễn Anh Thi Nữ 09/10/1980 Tỉnh Vĩnh Long 14DDS.TCLT03 160 2.99 Khá 0 -

995 1411528683 Trương Nguyễn Yến Thi Nữ 22/10/1996Tỉnh Bà Rịa-

Vũng Tàu 14DDS06 179 2.09 1Gi医y khám s泳c khỏe,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

Thực tập tốt nghiệp, Nợ môn tự chọn HK 15: Chuyên đề Bào chế,Chuyên đề Dược lâm sàng,Chuyên đề Dược lý,Chuyên đề Hoá dược,Chuyên đề Kiểm nghiệm,Chuyên đề Pháp chế dược,Đồ án chuyên ngành,Phương pháp nghiên c泳u dược liệu,Khóa luận tốt nghiệp

-

996 1411532152 Nguyễn Thị Cẩm Thi Nữ 11/12/1996 Tỉnh Đồng Tháp 14DTT01 161 2.71 0Gi医y khám s泳c khỏe,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc) Nợ môn tự chọn HK 6: Kỹ năng giao tiếp,Logic học -

997 1511543816 Đặng Thị Anh Thi Nữ 27/10/1991 Tỉnh Bình Thuận 15DDS.CDLT3A 102 2.22 Trung bình 0 -

998 1611539979 Lê Thị Cẩm Thi Nữ 20/04/1991 Tỉnh Bến Tre 16DDD.TL2L 115 3.10 Khá 0 -

999 1611540023 Ph衣m Thị Kim Thi Nữ 04/12/1981 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL2L 115 2.85 Khá 0 -

Page 56

Page 57: KẾT QU謂 XÉT TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 8 NĂM 2019phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019/Ket qua xet tot nghiep dot thang 8...họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n

STT Mã SV Họ đệm TênGiới tính

Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

1000 1611542076 Nguyễn Đình Thi Nam 28/05/1996Thành phố H違i

Phòng 16DDD.TL3B 20 2.85 46

Chăm sóc s泳c khỏe cộng đồng 1, Chăm sóc s泳c khỏe phụ nữ, bà mẹ và gia đình - Thực hành, Chăm sóc hồi s泳c c医p c泳u - tích cực, Chăm sóc s泳c khỏe người bệnh truyền nhiễm, Chăm sóc s泳c khỏe người cao tuổi, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh Ngo衣i khoa 1, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh Nội khoa 1, Chăm sóc s泳c khỏe phụ nữ, bà mẹ và gia đình, Chăm sóc s泳c khỏe trẻ em 1, Đường lối Cách m衣ng c栄a Đ違ng cộng s違n Việt Nam, Giáo dục s泳c khỏe trong thực hành điều dưỡng, Hóa đ衣i cương, Kiểm soát nhiễm khuẩn trong thực hành điều dưỡng, Kỹ năng giao tiếp trong thực hành Điều dưỡng, Nghiên c泳u khoa học trong điều dưỡng, Pháp luật - tổ ch泳c y tế, Qu違n lý điều dưỡng, Sinh lý, Sinh lý bệnh - miễn dịch, Thực tập tốt nghiệp, TOEIC 4, Xác su医t thống kê y học, Chăm sóc s泳c khỏe tâm thần, Anh văn chuyên ngành điều dưỡng 2, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh nội khoa 1 - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh ngo衣i khoa 1- TH, Chăm sóc s泳c khỏe trẻ em 1 - TH, Vệ sinh môi trường, Tiêm an toàn, Chăm sóc s泳c khỏe cộng đồng - TH, Vi sinh - ký sinh trùng, Dịch tễ học, Điều dưỡng cơ b違n 1, Anh văn chuyên ngành điều dưỡng 1, Điều dưỡng cơ b違n 2, Chăm sóc phục hồi ch泳c năng, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh ngo衣i khoa 2, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh nội khoa 2, Chăm sóc người bệnh c医p c泳u & chăm sóc tích cực - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người cao tuổi - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh ngo衣i khoa 2 - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh nội khoa 2 - TH, Dinh dưỡng - tiết chế, Những nguyên lý cơ b違n c栄a Ch栄 nghĩa Mác - Lênin, Pháp luật đ衣i cương, TOEIC 3, Nợ môn tự chọn HK 5: Chăm sóc s泳c khỏe người lớn bệnh ngo衣i khoa 3 - TH,Chăm sóc s泳c khỏe người lớn bệnh nội khoa 3 - TH,Đồ án tốt nghiệp chuyên ngành điều dưỡng,Khóa luận tốt nghiệp/ thi tốt nghiệp,Ch泳ng chỉ Toeic NB 450,Ch泳ng chỉ A Tin HọcCông Nợ: Học phí nhập học đ衣i học phần 3, Học phí nhập học đ衣i học phần 4,

31,920,000

1001 1611540868 Hồ Thị Kim Thi Nữ 03/04/1994 Tỉnh Tiền Giang 16DDS.CL4A 102 2.30 0 Công Nợ: Lệ phí xét tốt nghiệp, 500,000

1002 1611542086 Huỳnh Ngọc Anh Thi Nữ 10/02/1985 TP. Hồ Chí Minh 16DHS.TL3F 146 3.52 Giỏi 0 -

1003 1311525053 Nguyễn Văn Thanh Thiện Nam 01/10/1994 TP. Hồ Chí Minh 13DDS11 181 1.97 0

Gi医y ch泳ng nhận t衣m thời THPT(B違n sao công ch泳ng),Gi医y khám s泳c khỏe,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

-

1004 1311519669 Ph衣m Phú Ngọc Thiện Nam 23/01/1995 Tỉnh Kiên Giang 13DTA01 156 2.65 Khá 0

Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

-

1005 1411535778 Nguyễn Chí Thiện Nam 06/11/1970 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT03 160 2.38 Trung bình 0 -

1006 1600000088 Trần Đình Ngọc Thiện Nam 02/10/1994 TP. Hồ Chí Minh 16DDS.CL1A 102 2.31 Trung bình 0 -

1007 1611539617 Huỳnh Thị Mỹ Thiện Nữ 11/06/1980 TP. Hồ Chí Minh 16DHS.TL1F 117 3.43 Giỏi 0 -

1008 1611541799 Nguyễn Văn Thiềng Nam 26/08/1975 Tỉnh Hà Tây 16DDS.CL1QT 102 2.20 3Giáo dục quốc phòng, Giáo dục thể ch医t, Khóa luận tốt nghiệp (Hoặc học bổ sung), -

1009 1311520625 Phan Vĩnh Thịnh Nam 13/01/1995 Tỉnh Bình Thuận 13DQT05 146 1.92 0

Bằng TN THPT (b違n sao có công ch泳ng),Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

-

1010 1411530405 Nguyễn Lý Thịnh Nữ 24/11/1984 Tỉnh Khánh Hoà 14DDS.TCLT01 160 3.46 Giỏi 0 Dư Nợ: Chuyên đề Pháp chế dược, (1,660,000)

Page 57

Page 58: KẾT QU謂 XÉT TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 8 NĂM 2019phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019/Ket qua xet tot nghiep dot thang 8...họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n

STT Mã SV Họ đệm TênGiới tính

Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

1011 1411527748 Đỗ Hữu Thịnh Nam 29/11/1996 Tỉnh Kontum 14DTNMT03 0

Bằng TN THPT (b違n sao có công ch泳ng),Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

1012 1611542243 Nguyễn Thị Thơ Nữ 12/08/1979 TP. Hồ Chí Minh 16DHS.TL1TD 115 3.30 Giỏi 0 -

1013 1311525383 Đinh Thị Thoa Nữ 16/08/1995 Tỉnh Bình Định 13DDS12 181 2.20 Trung bình 0Gi医y khám s泳c khỏe,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc) -

1014 1411535712 Đặng Thị Kim Thoa Nữ 25/11/1986 Tỉnh Đồng Tháp 14DDS.TCLT03 160 3.34 Giỏi 0 -

1015 1611541386 Vũ Thị Kim Thoa Nữ 22/06/1993 Tỉnh Đắk Lắk 16DDS.CL5A 102 2.68 0 Kỹ năng Tư duy hiệu qu違, sáng t衣o -

1016 1611539613 Lê Thị Mỹ Thoa Nữ 26/07/1982 TP. Hồ Chí Minh 16DHS.TL1F 117 3.04 Khá 0 -

1017 1511540989 Ph衣m Thùy Ngọc Tho衣i Nữ 18/10/1997 Tỉnh Bình Thuận 15CDS2C 113 2.20 Trung bình 0 -

1018 1411535918 Nguyễn Phi Thoàn Nam 30/08/1987 Tỉnh Long An 14DDS.TCLT05 160 2.58 Khá 0 -

1019 1411536135 Ph衣m Thị Thanh Tho違ng Nữ 02/01/1987 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT07 160 2.49 Trung bình 0 -

1020 1611539972 Mai Thanh Tho違ng Nữ 16/04/1985 Tỉnh Long An 16DDD.TL1L 13 3.38 51

Chăm sóc s泳c khỏe phụ nữ, bà mẹ và gia đình - Thực hành, Chăm sóc s泳c khỏe người bệnh truyền nhiễm, Chăm sóc s泳c khỏe người cao tuổi, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh Ngo衣i khoa 1, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh Nội khoa 1, Chăm sóc s泳c khỏe phụ nữ, bà mẹ và gia đình, Đường lối Cách m衣ng c栄a Đ違ng cộng s違n Việt Nam, Giáo dục s泳c khỏe trong thực hành điều dưỡng, Hóa sinh, Qu違n lý điều dưỡng, Sinh lý, Dinh dưỡng - tiết chế, Anh văn chuyên ngành điều dưỡng 2, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh nội khoa 1 - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh ngo衣i khoa 1- TH, Chăm sóc s泳c khỏe trẻ em 1 - TH, Vệ sinh môi trường, Tiêm an toàn, Chăm sóc s泳c khỏe cộng đồng - TH, Vi sinh - ký sinh trùng, Dịch tễ học, Điều dưỡng cơ b違n 1, Điều dưỡng cơ b違n 2, Chăm sóc người bệnh c医p c泳u & chăm sóc tích cực - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người cao tuổi - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh ngo衣i khoa 2 - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh nội khoa 2 - TH, Dược lý, Anh văn chuyên ngành điều dưỡng 1, Chăm sóc hồi s泳c c医p c泳u - tích cực, Chăm sóc phục hồi ch泳c năng, Chăm sóc s泳c khỏe cộng đồng 1, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh ngo衣i khoa 2, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh nội khoa 2, Chăm sóc s泳c khỏe tâm thần, Chăm sóc s泳c khỏe trẻ em 1, Hóa đ衣i cương, Kiểm soát nhiễm khuẩn trong thực hành điều dưỡng, Kỹ năng giao tiếp trong thực hành Điều dưỡng, Nghiên c泳u khoa học trong điều dưỡng, Pháp luật - tổ ch泳c y tế, Sinh lý bệnh - miễn dịch, Tâm lý Y học - Y đ泳c, Thực tập tốt nghiệp, TOEIC 1, TOEIC 2, TOEIC 3, TOEIC 4, Tư tưởng Hồ Chí Minh, Vật lý đ衣i cương và lý sinh, Xác su医t thống kê y học, Nợ môn tự chọn HK 5: Chăm sóc s泳c khỏe người lớn bệnh ngo衣i khoa 3 - TH,Chăm sóc s泳c khỏe người lớn bệnh nội khoa 3 - TH,Đồ án tốt nghiệp chuyên ngành điều dưỡng,Khóa luận tốt nghiệp/ thi tốt nghiệp,Ch泳ng chỉ Toeic NB 450,Ch泳ng chỉ A Tin HọcCông Nợ: Học phí nhập học đ衣i học phần 2, Học phí nhập học đ衣i học phần 3, Học phí nhập học đ衣i học phần 4,

47,880,000

1021 1411535788 Trần Quốc Thới Nam 06/08/1985 Tỉnh Tây Ninh 14DDS.TCLT03 160 2.26 Trung bình 0 -

1022 1611539990 Mai Xuân Thới Nam 01/04/1983 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL2L 115 2.84 Khá 0 -

1023 1611539967 Ngô Văn Thơm Nam 07/10/1983 Tỉnh Bến Tre 16DDD.TL1L 115 2.88 Khá 0 -

1024 1411531871 Đỗ Duy Thông Nam 31/08/1993 Tỉnh Đồng Nai 14DDS.TCLT01 160 2.42 Trung bình 0 -

Page 58

Page 59: KẾT QU謂 XÉT TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 8 NĂM 2019phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019/Ket qua xet tot nghiep dot thang 8...họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n

STT Mã SV Họ đệm TênGiới tính

Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

1025 1311517431 Võ Thị Ngọc Thu Nữ 01/08/1995 Tỉnh Đồng Nai 13DKT01 147 2.73 0

Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

Ch泳ng chỉ Toeic 450 Dư Nợ: Khóa luận tốt nghiệp - Kế toán, (5,000)

1026 1311520520 Lê Thị Thu Nữ 20/08/1995 Tỉnh Thanh Hóa 13DTNMT02 152 2.65 1

Bằng TN THPT (b違n sao có công ch泳ng),Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

Kỹ thuật truyền thông môi trường, Chưa tích lũy đ栄 TC môn tự chọn HK 9: Qu違n lý tài nguyên đ医t ngập nước,Qu違n lý tài nguyên thiên nhiên dựa vào cộng đồng,Độc học môi trường,Qu違n lý ch医t lượng môi trường,Kỹ thuật truyền thông môi trường

-

1027 1411530859 Trần Thị Hoài Thu Nữ 13/08/1983 Tỉnh Đồng Nai 14DDS.TCLT01 160 2.28 Trung bình 0 -

1028 1511542467 Hồ Thị Yến Thu Nữ 11/11/1997 Tỉnh Tiền Giang 15CTA1A 122 2.24 0 Ch泳ng chỉ A Tin Học -

1029 1611542228 Lê Thị Thu Nữ 03/06/1986 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL2BC 114 3.17 1 Chăm sóc s泳c khỏe người cao tuổi - TH, Ch泳ng chỉ Toeic NB 450 -

1030 1611542057 Nguyễn Ngọc Thu Nữ 03/04/1990 Tỉnh Long An 16DDD.TL3B 78 3.03 18

Chăm sóc s泳c khỏe phụ nữ, bà mẹ và gia đình - Thực hành, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh Ngo衣i khoa 1, Giáo dục s泳c khỏe trong thực hành điều dưỡng, Nghiên c泳u khoa học trong điều dưỡng, Pháp luật - tổ ch泳c y tế, Qu違n lý điều dưỡng, Sinh lý, Sinh lý bệnh - miễn dịch, Thực tập tốt nghiệp, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh nội khoa 1 - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh ngo衣i khoa 1- TH, Chăm sóc s泳c khỏe trẻ em 1 - TH, Chăm sóc s泳c khỏe cộng đồng - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh ngo衣i khoa 2, Chăm sóc người bệnh c医p c泳u & chăm sóc tích cực - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người cao tuổi - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh ngo衣i khoa 2 - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh nội khoa 2 - TH, Nợ môn tự chọn HK 5: Chăm sóc s泳c khỏe người lớn bệnh ngo衣i khoa 3 - TH,Chăm sóc s泳c khỏe người lớn bệnh nội khoa 3 - TH,Đồ án tốt nghiệp chuyên ngành điều dưỡng,Khóa luận tốt nghiệp/ thi tốt nghiệpCông Nợ: Học phí nhập học đ衣i học phần 4,

15,960,000

1031 1611541173 Bùi Vũ Thanh Thu Nữ 15/06/1994 TP. Hồ Chí Minh 16DDS.CL5A 102 2.31 Trung bình 0 -

1032 1611539605 Nguyễn Thị Thu Nữ 24/05/1981 TP. Hồ Chí Minh 16DHS.TL1F 117 3.16 Khá 0 -

1033 1611539630 Võ Thị Hồng Thu Nữ 30/01/1981 TP. Hồ Chí Minh 16DHS.TL1F 117 3.38 Giỏi 0 -

1034 1311520276 Nguyễn Thị Anh Thư Nữ 15/01/1995 Tỉnh Khánh Hoà 13DDS04 181 2.28 Trung bình 0Gi医y khám s泳c khỏe,B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

-

1035 1311519564 Nguyễn Lê Anh Thư Nữ 30/06/1995Tỉnh Bà Rịa-

Vũng Tàu 13DTC02 153 2.01 Trung bình 0

Bằng TN THPT (b違n sao có công ch泳ng),Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

-

1036 1411534450 Nguyễn Thị Anh Thư Nữ 30/08/1995 Tỉnh Đăk Nông 14CDS12 112 2.46 Trung bình 0 -

1037 1411535740 Nguyễn Anh Thư Nữ 01/01/1990 Tỉnh Tiền Giang 14DDS.TCLT03 160 2.91 Khá 0 -

1038 1411533889 Huỳnh Thị Anh Thư Nữ 14/10/1996 Tỉnh Bình Thuận 14DDS18 179 2.42 1Gi医y khám s泳c khỏe,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

Thực tập tốt nghiệp, Nợ môn tự chọn HK 15: Chuyên đề Bào chế,Chuyên đề Dược lâm sàng,Chuyên đề Dược lý,Chuyên đề Hoá dược,Chuyên đề Kiểm nghiệm,Chuyên đề Pháp chế dược,Đồ án chuyên ngành,Phương pháp nghiên c泳u dược liệu,Khóa luận tốt nghiệp

-

1039 1411526931 Võ Thị Anh Thư Nữ 12/05/1996 Tỉnh Bến Tre 14DKT01 155 2.32 0Gi医y khám s泳c khỏe,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc) Kỹ năng Tư duy hiệu qu違, sáng t衣o -

1040 1411527640 Ph衣m Ngọc Anh Thư Nữ 29/10/1996 Tỉnh Lâm Đồng 14DTA01 160 2.78 Khá 0

Bằng TN THPT (b違n sao có công ch泳ng),Gi医y khám s泳c khỏe,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

-

Page 59

Page 60: KẾT QU謂 XÉT TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 8 NĂM 2019phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019/Ket qua xet tot nghiep dot thang 8...họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n

STT Mã SV Họ đệm TênGiới tính

Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

1041 1611539620 Hà Nguyễn Ái Thư Nữ 06/03/1985 TP. Hồ Chí Minh 16DHS.TL1F 117 3.24 Giỏi 0 -

1042 1611539622 Lê Minh Thư Nữ 23/02/1985 TP. Hồ Chí Minh 16DHS.TL1F 117 3.48 Giỏi 0 -

1043 1611542245 Ph衣m Minh Thư Nữ 01/02/1986 TP. Hồ Chí Minh 16DHS.TL1TD 115 3.31 Giỏi 0 -

1044 1611542077 Lê Thị ánh Thư Nữ 25/09/1989Tỉnh Bà Rịa-

Vũng Tàu 16DHS.TL3F 85 2.84 26

Nghiên c泳u khoa học trong điều dưỡng, Pháp luật - tổ ch泳c y tế, Qu違n lý điều dưỡng, Sinh lý, Sinh lý bệnh - miễn dịch, Anh văn chuyên ngành điều dưỡng 2 (Hộ sinh), Chăm sóc bà mẹ sau đẻ và trẻ sơ sinh - TH, Chăm sóc bà mẹ thời kì thai nghén - TH, Chăm sóc bà mẹ trong đẻ - TH, Chăm sóc hồi s泳c c医p c泳u - tích cực, Chăm sóc hồi s泳c c医p c泳u - tích cực - TH, Chăm sóc s泳c khỏe cộng đồng, Chăm sóc s泳c khỏe cộng đồng - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn bệnh ngo衣i khoa 1, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn bệnh ngo衣i khoa 1 - Thực hành, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn bệnh nội khoa 1, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn bệnh nội khoa 1 - Thực hành, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh ngo衣i khoa 2 - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh nội khoa 2 - TH, Chăm sóc s泳c khỏe phụ nữ ngoài thời kì thai nghén 1 - TH, Chăm sóc s泳c khỏe trẻ em 1, Chăm sóc s泳c khỏe trẻ em 1 - TH, Giáo dục s泳c khỏe trong thực hành Điều dưỡng, Khóa luận tốt nghiệp/ thi tốt nghiệp, Kỹ năng giao tiếp trong thực hành điều dưỡng, Thực tập tốt nghiệp, Chưa tích lũy đ栄 TC môn tự chọn HK 5: Khóa luận tốt nghiệp/ thi tốt nghiệp,Chăm sóc s泳c khỏe phụ nữ ngoài thời kì thai nghén 2 - TH,Chăm sóc s泳c khỏe trẻ em 2 - TH,Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh nội khoa 2 - TH,Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh ngo衣i khoa 2 - TH

-

1045 1411526860 Nguyễn Thị Thanh Thuận Nữ 25/05/1995 Tỉnh Tây Ninh 14DDD01 153 2.61 2Gi医y khám s泳c khỏe,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc) TOEIC 5, TOEIC 6, -

1046 1411531577 Nguyễn Trần Thanh Thuận Nam 07/12/1986 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT01 160 2.58 Khá 0 -

1047 1611542043 Nguyễn Văn Thuận Nam 04/12/1968 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL3B 78 2.56 18

Chăm sóc s泳c khỏe phụ nữ, bà mẹ và gia đình - Thực hành, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh Ngo衣i khoa 1, Giáo dục s泳c khỏe trong thực hành điều dưỡng, Nghiên c泳u khoa học trong điều dưỡng, Pháp luật - tổ ch泳c y tế, Qu違n lý điều dưỡng, Sinh lý, Sinh lý bệnh - miễn dịch, Thực tập tốt nghiệp, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh nội khoa 1 - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh ngo衣i khoa 1- TH, Chăm sóc s泳c khỏe trẻ em 1 - TH, Chăm sóc s泳c khỏe cộng đồng - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh ngo衣i khoa 2, Chăm sóc người bệnh c医p c泳u & chăm sóc tích cực - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người cao tuổi - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh ngo衣i khoa 2 - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh nội khoa 2 - TH, Nợ môn tự chọn HK 5: Chăm sóc s泳c khỏe người lớn bệnh ngo衣i khoa 3 - TH,Chăm sóc s泳c khỏe người lớn bệnh nội khoa 3 - TH,Đồ án tốt nghiệp chuyên ngành điều dưỡng,Khóa luận tốt nghiệp/ thi tốt nghiệpCông Nợ: Học phí nhập học đ衣i học phần 4,

15,960,000

1048 1611539609 Nguyễn Thị Ngọc Thuận Nữ 23/09/1979 TP. Hồ Chí Minh 16DHS.TL1F 117 3.36 Giỏi 0 -

1049 1411530943 Nguyễn Thị Th泳c Nữ 10/04/1993 Tỉnh Bến Tre 14DDS.TCLT01 160 2.31 Trung bình 0 -

1050 1411530046 Võ Trọng Th泳c Nam 13/04/1996 Tỉnh Long An 14DTNMT04 148 2.63 Khá 0

Bằng TN THPT (b違n sao có công ch泳ng),Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

-

1051 1411536038 Nguyễn Ngô Vũ Thương Nữ 05/08/1980 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT06 160 2.73 Khá 0 -

Page 60

Page 61: KẾT QU謂 XÉT TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 8 NĂM 2019phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019/Ket qua xet tot nghiep dot thang 8...họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n

STT Mã SV Họ đệm TênGiới tính

Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

1052 1411529353 Thị Thương Nữ 02/01/1996 Tỉnh Bình Phước 14DDS08 179 2.22 1

Bằng TN THPT (b違n sao có công ch泳ng),Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

Thực tập tốt nghiệp, Nợ môn tự chọn HK 15: Chuyên đề Bào chế,Chuyên đề Dược lâm sàng,Chuyên đề Dược lý,Chuyên đề Hoá dược,Chuyên đề Kiểm nghiệm,Chuyên đề Pháp chế dược,Đồ án chuyên ngành,Phương pháp nghiên c泳u dược liệu,Khóa luận tốt nghiệp

-

1053 1511537338 Trần Thu Thương Nữ 02/09/1987 Tỉnh Kontum 15DDS.TCLT2A 160 2.46 0 Ch泳ng chỉ A Tin Học -

1054 1611542172 Bùi Thị Huyền Thương Nữ 02/08/1985 TP. Hồ Chí Minh 16DHS.TL1TD 103 3.60 Xu医t sắc 0 -

1055 1600000314 Nguyễn Thị Thường Nữ 27/12/1991 Tỉnh Đắk Lắk 16DDD.TL1A 114 2.85 1 Dược lý, -

1056 1611542082 Lê Mộng Thường Nữ 31/05/1986 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL2BC 115 3.38 Giỏi 0 -

1057 1411534807 Nguyễn Thanh Thúy Nữ 28/10/1996 Tỉnh Tiền Giang 14CDS10 113 2.02 Trung bình 0 -

1058 1411535744 Lê Thị Thúy Nữ 12/06/1974 Tỉnh Qu違ng Ngãi 14DDS.TCLT03 160 2.58 Khá 0 -

1059 1600000403 Trần Thị Thúy Nữ 10/10/1994 Tỉnh Đắk Lắk 16DDD.CL1A 60 3.12 0Quá thời h衣n tốt nghiệp, Công Nợ: Lệ phí xét tốt nghiệp, 500,000

1060 1611541367 Huỳnh Thị Thu Thúy Nữ 28/11/1990 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL1BC 115 3.52 Giỏi 0 -

1061 1611539958 Nguyễn Thị Thanh Thúy Nữ 03/05/1977 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL1L 115 3.25 Giỏi 0 -

1062 1611539904 Ph衣m Hồng Thúy Nữ 14/03/1989 Tỉnh Bình Thuận 16DDD.TL1L 115 2.99 Khá 0 -

1063 1611539968 Ph衣m Ngọc Thúy Nữ 08/08/1980 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL1L 115 3.26 Giỏi 0 -

1064 1611540004 Ph衣m Thụy Vi Thúy Nữ 15/09/1979 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL2L 115 3.24 Giỏi 0 -

1065 1611539986 Trương Thị Diễm Thúy Nữ 26/10/1979 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL2L 115 3.23 Giỏi 0 -

1066 1611542051 Nguyễn Thị Như Thúy Nữ 26/09/1981 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL3B 78 3.27 18

Chăm sóc s泳c khỏe phụ nữ, bà mẹ và gia đình - Thực hành, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh Ngo衣i khoa 1, Giáo dục s泳c khỏe trong thực hành điều dưỡng, Nghiên c泳u khoa học trong điều dưỡng, Pháp luật - tổ ch泳c y tế, Qu違n lý điều dưỡng, Sinh lý, Sinh lý bệnh - miễn dịch, Thực tập tốt nghiệp, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh nội khoa 1 - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh ngo衣i khoa 1- TH, Chăm sóc s泳c khỏe trẻ em 1 - TH, Chăm sóc s泳c khỏe cộng đồng - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh ngo衣i khoa 2, Chăm sóc người bệnh c医p c泳u & chăm sóc tích cực - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người cao tuổi - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh ngo衣i khoa 2 - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh nội khoa 2 - TH, Nợ môn tự chọn HK 5: Chăm sóc s泳c khỏe người lớn bệnh ngo衣i khoa 3 - TH,Chăm sóc s泳c khỏe người lớn bệnh nội khoa 3 - TH,Đồ án tốt nghiệp chuyên ngành điều dưỡng,Khóa luận tốt nghiệp/ thi tốt nghiệpCông Nợ: Học phí nhập học đ衣i học phần 4,

15,960,000

1067 1611541804 Ph衣m Thị Thanh Thúy Nữ 20/10/1980 TP. Hồ Chí Minh 16DDS.CL1QT 99 2.31 4Giáo dục quốc phòng, Giáo dục thể ch医t, Khóa luận tốt nghiệp (Hoặc học bổ sung), Vi sinh - Ký sinh trùng - Dược,Công Nợ: Lệ phí xét tốt nghiệp,

500,000

1068 1611541489 Bùi Thị Thanh Thúy Nữ 16/01/1984 TP. Hồ Chí Minh 16DDS.CL6A 102 2.22 Trung bình 0 -

1069 1611542221 Hồ Thị Thanh Thúy Nữ 31/08/1986 TP. Hồ Chí Minh 16DHS.TL1TD 115 3.26 Giỏi 0 -

1070 1611542244 Nguyễn Thị Hồng Thúy Nữ 21/01/1989 TP. Hồ Chí Minh 16DHS.TL1TD 115 3.36 0 Ch泳ng chỉ A Tin Học -

1071 1611542173 Trần Ngọc Thúy Nữ 15/12/1981 TP. Hồ Chí Minh 16DHS.TL1TD 115 3.40 Giỏi 0 -

1072 1311525256 Nguyễn Diệp Thùy Nữ 20/10/1995 Tỉnh Đắk Lắk 13DDS12 181 2.17 Trung bình 0Gi医y khám s泳c khỏe,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc) -

1073 1411530680 Trần Kim Thùy Nữ 26/06/1996 TP. Hồ Chí Minh 14CDD01 115 2.33 Trung bình 0 -

1074 1411527650 Trần Thị Minh Thùy Nữ 10/11/1992Thành phố Cần

Thơ 14DDS.TCLT01 160 2.71 Khá 0 - Page 61

Page 62: KẾT QU謂 XÉT TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 8 NĂM 2019phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019/Ket qua xet tot nghiep dot thang 8...họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n

STT Mã SV Họ đệm TênGiới tính

Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

1075 1411535737 Đỗ Thị Mộng Thùy Nữ 13/10/1981 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT03 155 2.15 Trung bình 0 -

1076 1411530471 Nguyễn Thị Th栄y Nữ 01/05/1996 Tỉnh Bình Định 14CDS07 112 2.02 0 Ch泳ng chỉ A Tin Học -

1077 1411535726 Nguyễn Thị Thanh Th栄y Nữ 27/06/1988 Tỉnh Tây Ninh 14DDS.TCLT03 160 2.68 Khá 0 -

1078 1411535802 Ph衣m Thu Th栄y Nữ 10/11/1981 Tỉnh Cà Mau 14DDS.TCLT03 160 2.29 Trung bình 0 -

1079 1600000323 Vũ Thị Thanh Th栄y Nữ 16/07/1985 Tỉnh Kiên Giang 16DDD.TL1A 114 2.99 1 Dược lý, -

1080 1611542109 Trương Thu Th栄y Nữ 04/10/1986 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL1BC 115 3.28 Giỏi 0 -

1081 1611542115 Tô Thị Thanh Th栄y Nữ 27/06/1980 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL2BC 112 3.18 2 Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh ngo衣i khoa 2, Hóa sinh, -

1082 1611542096 Trần Thị Thu Th栄y Nữ 15/06/1987 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL2BC 114 3.33 1 Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh ngo衣i khoa 2, -

1083 1611539992 Nguyễn Thị Th栄y Nữ 05/10/1973 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL2L 115 2.86 Khá 0 -

1084 1611540022 Nguyễn Thị Thu Th栄y Nữ 09/06/1976 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL2L 115 2.94 Khá 0 -

1085 1611540009 Trần Thị Mộng Th栄y Nữ 15/08/1982 Tỉnh Long An 16DDD.TL2L 24 2.79 48

Chăm sóc s泳c khỏe người bệnh truyền nhiễm, Chăm sóc s泳c khỏe người cao tuổi, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh Ngo衣i khoa 1, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh Nội khoa 1, Đường lối Cách m衣ng c栄a Đ違ng cộng s違n Việt Nam, Hóa sinh, Kỹ năng giao tiếp trong thực hành Điều dưỡng, TOEIC 2, Xác su医t thống kê y học, Anh văn chuyên ngành điều dưỡng 2, Vệ sinh môi trường, Chăm sóc s泳c khỏe cộng đồng - TH, Anh văn chuyên ngành điều dưỡng 1, Điều dưỡng cơ b違n 2, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh ngo衣i khoa 2, Chăm sóc hồi s泳c c医p c泳u - tích cực, Chăm sóc người bệnh c医p c泳u & chăm sóc tích cực - TH, Chăm sóc phục hồi ch泳c năng, Chăm sóc s泳c khỏe cộng đồng 1, Chăm sóc s泳c khỏe người cao tuổi - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn bệnh ngo衣i khoa 3 - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn bệnh nội khoa 3 - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh ngo衣i khoa 1- TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh ngo衣i khoa 2 - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh nội khoa 1 - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh nội khoa 2, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh nội khoa 2 - TH, Chăm sóc s泳c khỏe phụ nữ, bà mẹ và gia đình, Chăm sóc s泳c khỏe phụ nữ, bà mẹ và gia đình - Thực hành, Chăm sóc s泳c khỏe tâm thần, Chăm sóc s泳c khỏe trẻ em 1, Chăm sóc s泳c khỏe trẻ em 1 - TH, Dịch tễ học, Điều dưỡng cơ b違n 1, Dinh dưỡng - tiết chế, Dược lý, Giáo dục s泳c khỏe trong thực hành điều dưỡng, Kiểm soát nhiễm khuẩn trong thực hành điều dưỡng, Nghiên c泳u khoa học trong điều dưỡng, Pháp luật - tổ ch泳c y tế, Qu違n lý điều dưỡng, Sinh lý bệnh - miễn dịch, Tâm lý Y học - Y đ泳c, Thực tập tốt nghiệp, Tiêm an toàn, TOEIC 3, TOEIC 4, Vi sinh - ký sinh trùng, Nợ môn tự chọn HK 5: Chăm sóc s泳c khỏe người lớn bệnh ngo衣i khoa 3 - TH,Chăm sóc s泳c khỏe người lớn bệnh nội khoa 3 - TH,Đồ án tốt nghiệp chuyên ngành điều dưỡng,Khóa luận tốt nghiệp/ thi tốt nghiệp,Ch泳ng chỉ Toeic NB 450,Ch泳ng chỉ A Tin HọcCông Nợ: Học phí nhập học đ衣i học phần 2, Học phí nhập học đ衣i học phần 3, Học phí nhập học đ衣i học phần 4,

47,880,000

1086 1611539628 Phan Thị Thanh Th栄y Nữ 02/05/1974 TP. Hồ Chí Minh 16DHS.TL1F 117 3.09 Khá 0 -

1087 1611541345 Lê Thị Thu Th栄y Nữ 14/07/1979 TP. Hồ Chí Minh 16DHS.TL3F 145 3.30 Giỏi 0 -

Page 62

Page 63: KẾT QU謂 XÉT TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 8 NĂM 2019phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019/Ket qua xet tot nghiep dot thang 8...họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n

STT Mã SV Họ đệm TênGiới tính

Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

1088 1611542048 Ph衣m Thị Thu Th栄y Nữ 08/09/1990 TP. Hồ Chí Minh 16DHS.TL3F 85 2.84 26

Nghiên c泳u khoa học trong điều dưỡng, Pháp luật - tổ ch泳c y tế, Qu違n lý điều dưỡng, Sinh lý, Sinh lý bệnh - miễn dịch, Anh văn chuyên ngành điều dưỡng 2 (Hộ sinh), Chăm sóc bà mẹ sau đẻ và trẻ sơ sinh - TH, Chăm sóc bà mẹ thời kì thai nghén - TH, Chăm sóc bà mẹ trong đẻ - TH, Chăm sóc hồi s泳c c医p c泳u - tích cực, Chăm sóc hồi s泳c c医p c泳u - tích cực - TH, Chăm sóc s泳c khỏe cộng đồng, Chăm sóc s泳c khỏe cộng đồng - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn bệnh ngo衣i khoa 1, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn bệnh ngo衣i khoa 1 - Thực hành, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn bệnh nội khoa 1, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn bệnh nội khoa 1 - Thực hành, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh ngo衣i khoa 2 - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh nội khoa 2 - TH, Chăm sóc s泳c khỏe phụ nữ ngoài thời kì thai nghén 1 - TH, Chăm sóc s泳c khỏe trẻ em 1, Chăm sóc s泳c khỏe trẻ em 1 - TH, Giáo dục s泳c khỏe trong thực hành Điều dưỡng, Khóa luận tốt nghiệp/ thi tốt nghiệp, Kỹ năng giao tiếp trong thực hành điều dưỡng, Thực tập tốt nghiệp, Chưa tích lũy đ栄 TC môn tự chọn HK 5: Khóa luận tốt nghiệp/ thi tốt nghiệp,Chăm sóc s泳c khỏe phụ nữ ngoài thời kì thai nghén 2 - TH,Chăm sóc s泳c khỏe trẻ em 2 - TH,Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh nội khoa 2 - TH,Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh ngo衣i khoa 2 - TH

-

1089 1611541359 Phan Thị Thanh Th栄y Nữ 25/11/1987 TP. Hồ Chí Minh 16DHS.TL3F 145 3.32 Giỏi 0 -

1090 1711541260 Trần Thị Hồng Th栄y Nữ 18/02/1990 Tỉnh Đồng Nai 17DDD.CL1A 60 3.17 Khá 0 -

1091 1311520432 Ngô Hà Thuyên Nữ 01/06/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DQT07 143 3.07 1

Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

Qu違n trị chiêu thị, -

1092 1611539636 Trần Thị Thanh Thuyên Nữ 22/06/1977 TP. Hồ Chí Minh 16DHS.TL1F 117 3.41 Giỏi 0 -

1093 1611541342 Lê Phan Thu Thuyết Nữ 20/12/1985 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL2BC 115 3.32 Giỏi 0 -

1094 1411530263 Trần Nguyễn Anh Thy Nữ 27/11/1993 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT01 160 2.63 Khá 0 -

1095 1511539533 Nguyễn Đình Thy Nam 01/04/1992 TP. Hồ Chí Minh 15DTNMT1A 148 3.22 Giỏi 0

Bằng TN THPT (b違n sao có công ch泳ng),Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

-

1096 1311525686 Võ Thị Mỹ Tiên Nữ 03/04/1995 Tỉnh Tiền Giang 13DTC01 150 2.12 1

Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

TOEIC 6, -

1097 1311521722 Lê Thị Th栄y Tiên Nữ 03/06/1995 Tỉnh Tiền Giang 13DTC02 151 2.09 1Gi医y khám s泳c khỏe,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc) Tư tưởng Hồ Chí Minh, -

1098 1411530015 Nguyễn Thị Phụng Tiên Nữ 11/03/1996 TP. Hồ Chí Minh 14CDS06 112 2.11 Trung bình 0 -

1099 1411534985 Đỗ Thị Mỹ Tiên Nữ 08/09/1996 Tỉnh Đăk Nông 14CDS13 112 2.00 Trung bình 0 -

1100 1411532886 Huỳnh Thị Mỹ Tiên Nữ 12/12/1995 TP. Hồ Chí Minh 14CQT01 113 2.17 1 Tâm lý học đ衣i cương, Ch泳ng chỉ A Tin Học -

1101 1411533460 Nguyễn Th栄y Tiên Nữ 01/04/1996 Tỉnh Đồng Nai 14DDD04 159 2.58 Khá 0Gi医y khám s泳c khỏe,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc) -

1102 1411530930 Trần Thị Hồng Tiên Nữ 09/04/1991 Tỉnh Bình Định 14DDS.TCLT01 160 2.03 Trung bình 0 -

1103 1411536195 Trần Thị Th栄y Tiên Nữ 25/08/1982 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT07 160 2.28 0 Kỹ năng Tư duy hiệu qu違, sáng t衣o -

Page 63

Page 64: KẾT QU謂 XÉT TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 8 NĂM 2019phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019/Ket qua xet tot nghiep dot thang 8...họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n

STT Mã SV Họ đệm TênGiới tính

Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

1104 1411534833Dương Ngọc Huỳnh Cẩm Tiên Nữ 26/08/1996 Tỉnh Bình Dương 14DQT02 155 3.12 Khá 0

Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

-

1105 1411527135 Nguyễn Thị Mỹ Tiên Nữ 25/06/1996 Tỉnh Tây Ninh 14DTNMT03 148 2.11 Trung bình 0

Bằng TN THPT (b違n sao có công ch泳ng),Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

-

1106 1611541340 Trần Thị Cẩm Tiên Nữ 19/09/1988 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL1BC 115 3.33 Giỏi 0 -

1107 1611540049 Nguyễn Hồng Tiên Nữ 26/07/1989 Tỉnh Long An 16DDD.TL2L 115 3.04 Khá 0 -

1108 1611542054 Đỗ Thị Th栄y Tiên Nữ 29/01/1983 TP. Hồ Chí Minh 16DHS.TL3F 85 2.88 26

Nghiên c泳u khoa học trong điều dưỡng, Pháp luật - tổ ch泳c y tế, Qu違n lý điều dưỡng, Sinh lý, Sinh lý bệnh - miễn dịch, Anh văn chuyên ngành điều dưỡng 2 (Hộ sinh), Chăm sóc bà mẹ sau đẻ và trẻ sơ sinh - TH, Chăm sóc bà mẹ thời kì thai nghén - TH, Chăm sóc bà mẹ trong đẻ - TH, Chăm sóc hồi s泳c c医p c泳u - tích cực, Chăm sóc hồi s泳c c医p c泳u - tích cực - TH, Chăm sóc s泳c khỏe cộng đồng, Chăm sóc s泳c khỏe cộng đồng - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn bệnh ngo衣i khoa 1, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn bệnh ngo衣i khoa 1 - Thực hành, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn bệnh nội khoa 1, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn bệnh nội khoa 1 - Thực hành, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh ngo衣i khoa 2 - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh nội khoa 2 - TH, Chăm sóc s泳c khỏe phụ nữ ngoài thời kì thai nghén 1 - TH, Chăm sóc s泳c khỏe trẻ em 1, Chăm sóc s泳c khỏe trẻ em 1 - TH, Giáo dục s泳c khỏe trong thực hành Điều dưỡng, Khóa luận tốt nghiệp/ thi tốt nghiệp, Kỹ năng giao tiếp trong thực hành điều dưỡng, Thực tập tốt nghiệp, Chưa tích lũy đ栄 TC môn tự chọn HK 5: Khóa luận tốt nghiệp/ thi tốt nghiệp,Chăm sóc s泳c khỏe phụ nữ ngoài thời kì thai nghén 2 - TH,Chăm sóc s泳c khỏe trẻ em 2 - TH,Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh nội khoa 2 - TH,Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh ngo衣i khoa 2 - TH

-

1109 1411535840 Nguyễn Trung Tiến Nam 31/10/1990 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT04 160 2.38 Trung bình 0 -

1110 1411530450 Nguyễn Minh Tiến Nam 03/04/1995 Tỉnh Bình Thuận 14DTNMT01 148 2.20 Trung bình 0

Bằng TN THPT (b違n sao có công ch泳ng),Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

-

1111 1511537224 Nguyễn Quang Tiến Nam 15/10/1990Tỉnh Thừa Thiên-

Huế 15DDS.CDLT1A 102 2.39 Trung bình 0 -

1112 1611539936 Nguyễn Việt Tiến Nam 04/05/1983 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL1L 115 2.79 Khá 0 -

1113 1611540027 Võ Thị Hồng Tiến Nữ 20/06/1985Tỉnh Bà Rịa-

Vũng Tàu 16DDD.TL2L 115 3.05 Khá 0 -

1114 1611541807 Phan Minh Tiến Nam 01/11/1979 Tỉnh Bình Định 16DDS.CL1QT 102 2.64 2Giáo dục thể ch医t, Khóa luận tốt nghiệp (Hoặc học bổ sung), Dư Nợ: Giáo dục quốc phòng, (550,000)

1115 1611541403 Tô Thị Thanh Tiến Nữ 17/07/1987 Tỉnh Tiền Giang 16DHS.TL3F 114 2.71 8

Chăm sóc s泳c khỏe người cao tuổi, TOEIC 3, Chăm sóc phục hồi ch泳c năng, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn bệnh ngo衣i khoa 1, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn bệnh nội khoa 1, Giáo dục s泳c khỏe trong thực hành Điều dưỡng, Khóa luận tốt nghiệp/ thi tốt nghiệp, Kỹ năng giao tiếp trong thực hành điều dưỡng,

-

1116 1411536084 Ngô Kim Tiền Nữ 25/08/1973 Tỉnh Tây Ninh 14DDS.TCLT06 160 2.50 Khá 0 -

1117 1411530006 Lê Minh Tiền Nam 11/02/1996 Tỉnh Bến Tre 14DQT04 159 2.44 Trung bình 0

Bằng TN THPT (b違n sao có công ch泳ng),Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

-

Page 64

Page 65: KẾT QU謂 XÉT TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 8 NĂM 2019phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019/Ket qua xet tot nghiep dot thang 8...họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n

STT Mã SV Họ đệm TênGiới tính

Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

1118 1611542047 Dương Phước Tiễn Nam 16/08/1994 Tỉnh Đồng Tháp 16DDD.TL3B 78 2.59 18

Chăm sóc s泳c khỏe phụ nữ, bà mẹ và gia đình - Thực hành, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh Ngo衣i khoa 1, Giáo dục s泳c khỏe trong thực hành điều dưỡng, Nghiên c泳u khoa học trong điều dưỡng, Pháp luật - tổ ch泳c y tế, Qu違n lý điều dưỡng, Sinh lý, Sinh lý bệnh - miễn dịch, Thực tập tốt nghiệp, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh nội khoa 1 - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh ngo衣i khoa 1- TH, Chăm sóc s泳c khỏe trẻ em 1 - TH, Chăm sóc s泳c khỏe cộng đồng - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh ngo衣i khoa 2, Chăm sóc người bệnh c医p c泳u & chăm sóc tích cực - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người cao tuổi - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh ngo衣i khoa 2 - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh nội khoa 2 - TH, Nợ môn tự chọn HK 5: Chăm sóc s泳c khỏe người lớn bệnh ngo衣i khoa 3 - TH,Chăm sóc s泳c khỏe người lớn bệnh nội khoa 3 - TH,Đồ án tốt nghiệp chuyên ngành điều dưỡng,Khóa luận tốt nghiệp/ thi tốt nghiệpCông Nợ: Học phí nhập học đ衣i học phần 4,

15,960,000

1119 1411514416 Cao B違o Tín Nam 31/05/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTA01 160 2.56 0Gi医y khám s泳c khỏe,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc) Ch泳ng chỉ A Tin Học -

1120 1611540870 Nguyễn T医n Tín Nam 29/08/1994 Tỉnh Qu違ng Ngãi 16DDS.CL4A 102 2.30 Trung bình 0 -

1121 1611541248 Ph衣m Thị Tình Nữ 19/11/1993 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.CL2A 60 2.87 0 Công Nợ: Lệ phí xét tốt nghiệp, 500,000

1122 1411536111 Lê Đình Toàn Nam 18/09/1986 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT06 160 2.56 Khá 0 -

1123 1411536021 Nguyễn Văn Chí Toàn Nam 02/10/1992 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT06 160 2.16 Trung bình 0 -

1124 1711549600 Nguyễn Thanh Toàn Nam 15/07/1981 Tỉnh Đắk Lắk 17DXD.CL1A 52 2.62 1Đồ án tốt nghiệp - Kỹ thuật xây dựng, Ch泳ng chỉ Toeic NB 450,Kỹ năng Tư duy hiệu qu違, sáng t衣oCông Nợ: Lệ phí xét tốt nghiệp,

500,000

1125 1511543564 Bùi Thanh Trà Nam 30/03/1980 TP. Hồ Chí Minh 15DDS.CDLT3A 102 2.12 Trung bình 0 Dư Nợ: Môi trường và s泳c khoẻ, (330,000)

1126 1311519656 Trương Thị Ngọc Trâm Nữ 25/05/1995 Tỉnh An Giang 13DDD03 149 2.28 Trung bình 0

Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

-

1127 1411531740 Nguyễn Trần Phương Trâm Nữ 30/07/1996 TP. Hồ Chí Minh 14CQT01 113 2.27 1 Tâm lý học đ衣i cương, -

1128 1411531808 Vũ Tuyết Đam Trâm Nữ 15/10/1993Tỉnh Bà Rịa-

Vũng Tàu 14DDS.TCLT01 160 2.41 Trung bình 0 -

1129 1411535899 Dương Thị Thanh Trâm Nữ 08/04/1988 Tỉnh B衣c Liêu 14DDS.TCLT04 160 2.52 Khá 0 -

1130 1411535841 Ph衣m Hoàng Ngân Trâm Nữ 29/01/1992 Tỉnh Bến Tre 14DDS.TCLT04 160 2.36 Trung bình 0 -

1131 1411535140 Lê Thị Bích Trâm Nữ 31/07/1996 Tỉnh Long An 14DKT02 157 2.46 1Gi医y khám s泳c khỏe,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc) TOEIC 6, -

1132 1611539989 Ph衣m Thị Ngọc Trâm Nữ 12/03/1984 Tỉnh Bình Định 16DDD.TL2L 115 3.18 Khá 0 -

1133 1611540005 Võ Thị Thanh Trâm Nữ 17/03/1979 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL2L 115 3.23 Giỏi 0 -

1134 1611541103 Nguyễn Thị Bích Trâm Nữ 19/08/1993 Tỉnh Bình Phước 16DDS.CL4A 102 2.44 0 Công Nợ: Lệ phí xét tốt nghiệp, 500,000

1135 1611541136 Lê Thị Bích Trâm Nữ 11/10/1994 Tỉnh Tiền Giang 16DDS.CL5A 102 2.59 Khá 0 -

1136 1311523403 Nguyễn Thị Ngọc Trân Nữ 19/04/1993 Tỉnh Khánh Hoà 13DTT01 151 2.26 1

Gi医y ch泳ng nhận t衣m thời THPT(B違n sao công ch泳ng),Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

Giáo dục quốc phòng - Đ衣i học, -

Page 65

Page 66: KẾT QU謂 XÉT TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 8 NĂM 2019phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019/Ket qua xet tot nghiep dot thang 8...họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n

STT Mã SV Họ đệm TênGiới tính

Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

1137 1411535934 Trần Thị Huyền Trân Nữ 13/06/1989 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT05 156 2.04 2Kinh tế doanh nghiệp, Môi trường và s泳c khoẻ, Chưa tích lũy đ栄 TC môn tự chọn HK 13: Đ違m b違o ch医t lượng thuốc,Dược lâm sàng 2,Môi trường và s泳c khoẻ,Nghiên c泳u khoa học trong ngành dược

-

1138 1311517736 Võ Huỳnh Cẩm Trang Nữ 20/06/1995 TP. Hồ Chí Minh 13CDD01 0

1139 1311520413 Lương Thị Thùy Trang Nữ 17/08/1995 TP. Hồ Chí Minh 13CQL01 115 2.38 Trung bình 0 -

1140 1311519693 Đặng Thu Trang Nữ 04/07/1995 Tỉnh Thanh Hóa 13DTC02 153 2.09 Trung bình 0

Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

-

1141 1411532053 Hoa Thị Thùy Trang Nữ 19/02/1996 Tỉnh An Giang 14CDD01 114 2.45 Trung bình 0 -

1142 1411528848 Võ Thị Minh Trang Nữ 01/03/1996 TP. Hồ Chí Minh 14CDS04 114 2.12 Trung bình 0 -

1143 1411532395 Nguyễn Thị Thùy Trang Nữ 04/04/1995 TP. Hồ Chí Minh 14CTP01 114 2.13 Trung bình 0 -

1144 1411527386 Trần Thùy Trang Nữ 03/02/1996 Tỉnh Tiền Giang 14CTP01 114 2.12 Trung bình 0 -

1145 1411513867 Nguyễn Thị Cẩm Trang Nữ 26/06/1996 Tỉnh Đắk Lắk 14DDD01 156 2.48 1Gi医y khám s泳c khỏe,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

TOEIC 5,Công Nợ: TOEIC 5, 2,200

1146 1411531037 Nguyễn Hữu Thiên Trang Nữ 15/10/1992 Tỉnh Lâm Đồng 14DDS.TCLT01 160 2.86 Khá 0 -

1147 1411535398 Nguyễn Thị Thanh Trang Nữ 29/06/1983 Tỉnh Long An 14DDS.TCLT01 160 2.48 Trung bình 0 -

1148 1411535780 Nguyễn Thị Thùy Trang Nữ 23/03/1977 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT03 160 2.29 Trung bình 0 -

1149 1411535715 Trương Nguyễn Huyền Trang Nữ 05/09/1990 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT03 160 2.69 Khá 0 -

1150 1411535937 Nguyễn Thị Đoan Trang Nữ 23/09/1984 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT05 160 2.45 Trung bình 0 -

1151 1411536010 Trần Thị Minh Trang Nữ 11/03/1976 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT05 160 2.87 0Nợ môn tự chọn HK 4: Tâm lý học đ衣i cương,Truyền thông giáo dục s泳c khỏe - Dược -

1152 1411536126 Võ Thị Thùy Trang Nữ 27/06/1991 Tỉnh Lâm Đồng 14DDS.TCLT06 160 3.09 Khá 0 -

1153 1600000107 Nguyễn Thị Kim Trang Nữ 13/07/1984 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL1A 113 2.92 1 Dược lý, -

1154 1611542114 Huỳnh Thị Diễm Trang Nữ 02/12/1991 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL1BC 115 3.30 Giỏi 0 -

1155 1611542081 Phan Thị Thùy Trang Nữ 09/08/1983 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL1BC 115 3.36 Giỏi 0 -

1156 1611539900 Nguyễn Thị Xuân Trang Nữ 16/12/1987 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL1L 115 3.10 Khá 0 -

1157 1611539954 Nguyễn Thị Xuân Trang Nữ 14/11/1972 Tỉnh Bến Tre 16DDD.TL1L 94 3.37 10

Chăm sóc s泳c khỏe phụ nữ, bà mẹ và gia đình - Thực hành, Chăm sóc s泳c khỏe trẻ em 1 - TH, Vệ sinh môi trường, Chăm sóc s泳c khỏe cộng đồng - TH, Chăm sóc người bệnh c医p c泳u & chăm sóc tích cực - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người cao tuổi - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh ngo衣i khoa 2 - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh nội khoa 2 - TH, Đồ án tốt nghiệp chuyên ngành điều dưỡng, Thực tập tốt nghiệp, Nợ môn tự chọn HK 5: Chăm sóc s泳c khỏe người lớn bệnh ngo衣i khoa 3 - TH,Chăm sóc s泳c khỏe người lớn bệnh nội khoa 3 - TH,Đồ án tốt nghiệp chuyên ngành điều dưỡng,Khóa luận tốt nghiệp/ thi tốt nghiệp,Ch泳ng chỉ A Tin Học

-

1158 1611539949 Trương Thùy Trang Nữ 02/03/1977 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL1L 115 3.19 Khá 0 -

1159 1611542103 Nguyễn Thị Huyền Trang Nữ 30/03/1986 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL2BC 115 3.42 Giỏi 0 -

1160 1611542222 Bùi Thị Thu Trang Nữ 10/09/1983 Tỉnh Qu違ng Ngãi 16DHS.TL1TD 115 3.07 Khá 0 -

1161 1611542240 Hà Thị Huyền Trang Nữ 26/04/1989 TP. Hồ Chí Minh 16DHS.TL1TD 115 3.42 Giỏi 0 -

Page 66

Page 67: KẾT QU謂 XÉT TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 8 NĂM 2019phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019/Ket qua xet tot nghiep dot thang 8...họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n

STT Mã SV Họ đệm TênGiới tính

Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

1162 1611542223 Nguyễn Thanh Xuân Trang Nữ 08/12/1980 TP. Hồ Chí Minh 16DHS.TL1TD 115 3.39 Giỏi 0 -

1163 1611542224 Ph衣m Thị Thùy Trang Nữ 30/04/1990 TP. Hồ Chí Minh 16DHS.TL1TD 115 3.20 Giỏi 0 -

1164 1611542088 Nguyễn Thị Thanh Trang Nữ 26/05/1987 TP. Hồ Chí Minh 16DHS.TL3F 144 3.22 1 Hóa sinh, Ch泳ng chỉ Toeic NB 450 -

1165 1411535323 Th衣ch Ngọc Tr衣ng Nam 23/12/1996 Tỉnh Trà Vinh 14DTNMT01 145 2.33 1

Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

Đánh giá r栄i ro và tác động môi trường, -

1166 1611541350 Nguyễn Ngọc Hoa Tranh Nữ 27/01/1985 TP. Hồ Chí Minh 16DHS.TL3F 145 3.33 Giỏi 0 -

1167 1311525978 Dương Thế Tri Nam 10/02/1995 Tỉnh Phú Yên 13DTP03 149 2.01 0

Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

Nợ môn tự chọn HK 9: Công nghệ s違n xu医t đường bánh kẹo,Công nghệ chế biến sữa,Văn hóa ẩm thực -

1168 1311520445 Nguyễn Minh Trí Nam 28/10/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DQT07 149 2.11 Trung bình 0

Bằng TN THPT (b違n sao có công ch泳ng),Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

-

1169 1411531429 Nguyễn Khánh Trí Nam 15/03/1984 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT01 155 2.72 Khá 0 -

1170 1411536131 Đỗ Đ泳c Trí Nam 04/07/1971 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT07 155 2.51 Khá 0 -

1171 1411527447 Lê Xuân Trí Nam 22/03/1996 Tỉnh Long An 14DTNMT03 148 2.15 Trung bình 0Gi医y khám s泳c khỏe,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc) -

1172 1411532533 Thái Nguyễn Kim Triều Nữ 20/06/1996 Tỉnh Bến Tre 14CDD01 114 2.54 Khá 0 -

1173 1411527863 Hồ Mộng Trinh Nữ 03/05/1995 Tỉnh Bình Dương 14CDS02 111 2.03 1 Dược lý 2, -

1174 1411535195 Cổ Nguyễn Phương Trinh Nữ 08/12/1994 TP. Hồ Chí Minh 14CTN01 122 2.17 0 Ch泳ng chỉ A Tin Học -

1175 1411529044 Lê Ngọc Phương Trinh Nữ 29/08/1996 Tỉnh Đồng Tháp 14DDD02 156 2.46 1Gi医y khám s泳c khỏe,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc) TOEIC 6, -

1176 1411531450 Nguyễn Thị Việt Trinh Nữ 15/06/1992 Tỉnh Bến Tre 14DDS.TCLT01 160 2.58 Khá 0 -

1177 1411530595 Phan Thùy Trinh Nữ 15/08/1992 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT01 160 2.15 Trung bình 0 -

1178 1411531534 Trần Thị Mỹ Trinh Nữ 28/04/1992 Tỉnh Bình Dương 14DDS.TCLT01 160 2.34 Trung bình 0 -

1179 1411529366 Nguyễn Thị Trinh Nữ 20/11/1996 Tỉnh Kiên Giang 14DHH01 151 2.44 Trung bình 0

Bằng TN THPT (b違n sao có công ch泳ng),Gi医y khám s泳c khỏe,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

-

1180 1411534574 Nguyễn Đỗ Phương Trinh Nữ 29/03/1996 Tỉnh Đồng Nai 14DKS01 154 2.92 Khá 0

Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

-

1181 1511539414 Nguyễn Thị Hồng Trinh Nữ 16/10/1997 Tỉnh Qu違ng Ngãi 15CDD1A 124 2.52 Khá 0 -

1182 1511540793 Lê Thị Duy Trinh Nữ 04/08/1996 Tỉnh Đắk Lắk 15CDS2C 115 2.50 Khá 0 -

1183 1600000146 Hoàng Thị Tuyết Trinh Nữ 14/03/1971 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL1A 114 3.11 1 Dược lý, -

1184 1611539962 Ngô Thị Thùy Trinh Nữ 18/04/1984 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL1L 115 3.09 Khá 0 -

Page 67

Page 68: KẾT QU謂 XÉT TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 8 NĂM 2019phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019/Ket qua xet tot nghiep dot thang 8...họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n

STT Mã SV Họ đệm TênGiới tính

Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

1185 1611542038 Lê Thụy Diễm Trinh Nữ 07/02/1983 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL3B 78 3.46 18

Chăm sóc s泳c khỏe phụ nữ, bà mẹ và gia đình - Thực hành, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh Ngo衣i khoa 1, Giáo dục s泳c khỏe trong thực hành điều dưỡng, Nghiên c泳u khoa học trong điều dưỡng, Pháp luật - tổ ch泳c y tế, Qu違n lý điều dưỡng, Sinh lý, Sinh lý bệnh - miễn dịch, Thực tập tốt nghiệp, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh nội khoa 1 - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh ngo衣i khoa 1- TH, Chăm sóc s泳c khỏe trẻ em 1 - TH, Chăm sóc s泳c khỏe cộng đồng - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh ngo衣i khoa 2, Chăm sóc người bệnh c医p c泳u & chăm sóc tích cực - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người cao tuổi - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh ngo衣i khoa 2 - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh nội khoa 2 - TH, Nợ môn tự chọn HK 5: Chăm sóc s泳c khỏe người lớn bệnh ngo衣i khoa 3 - TH,Chăm sóc s泳c khỏe người lớn bệnh nội khoa 3 - TH,Đồ án tốt nghiệp chuyên ngành điều dưỡng,Khóa luận tốt nghiệp/ thi tốt nghiệpCông Nợ: Học phí nhập học đ衣i học phần 4,

15,960,000

1186 1611542174 Nguyễn Thị Mỹ Trinh Nữ 00/00/1982 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL3B 102 2.69 9

Chăm sóc bà mẹ trong đẻ. Chăm sóc s泳c khỏe người lớn bệnh ngo衣i khoa 1. Chăm sóc s泳c khỏe cộng đồng 1, Chăm sóc hồi s泳c c医p c泳u - tích cực, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh Ngo衣i khoa 1, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh Nội khoa 1, Chăm sóc s泳c khỏe phụ nữ, bà mẹ và gia đình, Chăm sóc s泳c khỏe trẻ em 1, Giáo dục s泳c khỏe trong thực hành điều dưỡng, Kỹ năng giao tiếp trong thực hành Điều dưỡng, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh ngo衣i khoa 2, Chưa tích lũy đ栄 TC môn tự chọn HK 5: Đồ án tốt nghiệp chuyên ngành điều dưỡng,Khóa luận tốt nghiệp/ thi tốt nghiệp

-

1187 1611541210 Hồ Thị Ngọc Trinh Nữ 29/06/1992 Tỉnh Bình Thuận 16DDS.CL5A 102 2.45 Trung bình 0 -

1188 1611539589 Hồ Đoan Trinh Nữ 11/06/1985 TP. Hồ Chí Minh 16DHS.TL1F 117 3.30 Giỏi 0 -

1189 1611539631 Huỳnh Thị Thu Trinh Nữ 10/06/1985 TP. Hồ Chí Minh 16DHS.TL1F 117 3.08 Khá 0 -

1190 1611542242 Lâm Thị Mỹ Trinh Nữ 20/02/1990 TP. Hồ Chí Minh 16DHS.TL1TD 112 3.28 1 Đường lối Cách m衣ng c栄a Đ違ng cộng s違n Việt Nam, -

1191 1611542225 Ph衣m Ngọc Trinh Nữ 07/11/1993 Tỉnh Long An 16DHS.TL1TD 115 3.38 Giỏi 0 -

1192 1611540036 Lê Đ泳c Trọng Nam 11/03/1989 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL2L 115 2.90 Khá 0 -

1193 1600000436 Nguyễn Xuân Trọng Nam 16/03/1994 Tỉnh Gia Lai 16DDS.CL3A 102 2.36 Trung bình 0 -

1194 1211508894 Nguyễn Cao Thị Thanh Trúc Nữ 03/03/1994 Tỉnh Qu違ng Ngãi 12CQT03 114 2.04 Trung bình 0 -

1195 1311519485 Nguyễn Lê Thanh Trúc Nữ 31/05/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DTC02 153 2.14 1Gi医y khám s泳c khỏe,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc) Nghiệp vụ ngân hàng Trung ương, -

1196 1411527745 Lê Kim Trúc Nữ 06/05/1992 TP. Hồ Chí Minh 14CDS02 112 2.14 Trung bình 0 -

1197 1411535709 Hồ Thị Thanh Trúc Nữ 30/03/1990 Tỉnh Bình Phước 14DDS.TCLT03 161 2.50 Khá 0 -

1198 1411535873 Nguyễn Thị Thanh Trúc Nữ 00/00/1985 Tỉnh An Giang 14DDS.TCLT04 160 2.24 Trung bình 0 -

1199 1411535126 Tăng Nguyễn Thanh Trúc Nữ 08/10/1994 TP. Hồ Chí Minh 14DKS01 128 2.62 7

Gi医y ch泳ng nhận t衣m thời THPT(B違n sao công ch泳ng),Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

Thực tập nhận th泳c, Thực tập tốt nghiệp, Anh văn giao tiếp 1, Địa lý kinh tế Việt Nam, Đường lối cách m衣ng c栄a Đ違ng cộng s違n Việt Nam, Giao tiếp trong kinh doanh, TOEIC 1, Nợ môn tự chọn HK 2: Địa lý kinh tế Việt Nam,Logic học,Tâm lý học đ衣i cương,Chưa tích lũy đ栄 TC môn tự chọn HK 12: Khóa luận tốt nghiệp,Qu違n trị quan hệ công chúng,Học kỳ doanh nghiệp,Ch泳ng chỉ B Tin Học,Kỹ năng Tư duy hiệu qu違, sáng t衣o

-

1200 1411533327 Nguyễn Th栄y Trúc Nữ 29/03/1996 TP. Hồ Chí Minh 15DTNMT1A 142 2.46 0

Gi医y ch泳ng nhận t衣m thời THPT(B違n sao công ch泳ng),Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

Nợ môn tự chọn HK 12: Độc học môi trường,Khóa luận tốt nghiệp,Khu công nghiệp, đô thị và làng sinh thái,Luật và chính sách tài nguyên môi trường

-

Page 68

Page 69: KẾT QU謂 XÉT TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 8 NĂM 2019phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019/Ket qua xet tot nghiep dot thang 8...họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n

STT Mã SV Họ đệm TênGiới tính

Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

1201 1611539966 Đặng Thị Thanh Trúc Nữ 27/03/1991 Tỉnh Long An 16DDD.TL1L 115 3.25 Giỏi 0 -

1202 1611539980 Trần Đoàn Thanh Trúc Nữ 20/01/1992 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL2L 115 3.23 Giỏi 0 -

1203 1611542040 Trần Thị Thanh Trúc Nữ 11/08/1988 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL3B 78 3.22 18

Chăm sóc s泳c khỏe phụ nữ, bà mẹ và gia đình - Thực hành, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh Ngo衣i khoa 1, Giáo dục s泳c khỏe trong thực hành điều dưỡng, Nghiên c泳u khoa học trong điều dưỡng, Pháp luật - tổ ch泳c y tế, Qu違n lý điều dưỡng, Sinh lý, Sinh lý bệnh - miễn dịch, Thực tập tốt nghiệp, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh nội khoa 1 - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh ngo衣i khoa 1- TH, Chăm sóc s泳c khỏe trẻ em 1 - TH, Chăm sóc s泳c khỏe cộng đồng - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh ngo衣i khoa 2, Chăm sóc người bệnh c医p c泳u & chăm sóc tích cực - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người cao tuổi - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh ngo衣i khoa 2 - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh nội khoa 2 - TH, Nợ môn tự chọn HK 5: Chăm sóc s泳c khỏe người lớn bệnh ngo衣i khoa 3 - TH,Chăm sóc s泳c khỏe người lớn bệnh nội khoa 3 - TH,Đồ án tốt nghiệp chuyên ngành điều dưỡng,Khóa luận tốt nghiệp/ thi tốt nghiệpCông Nợ: Học phí nhập học đ衣i học phần 4,

15,960,000

1204 1600000153 Trần Thị Thanh Trúc Nữ 01/10/1994 TP. Hồ Chí Minh 16DDS.CL1A 102 2.18 Trung bình 0 -

1205 1611539619 Ngô Thị Thanh Trúc Nữ 24/06/1988 TP. Hồ Chí Minh 16DHS.TL1F 117 3.15 Khá 0 -

1206 1611539578 Võ Thanh Trúc Nữ 18/01/1972 TP. Hồ Chí Minh 16DHS.TL1F 117 3.48 Giỏi 0 -

1207 1611541975 Lê Thị Trúc Nữ 10/04/1978 Tỉnh Đồng Tháp 16DHS.TL3F 125 2.79 1 Khóa luận tốt nghiệp/ thi tốt nghiệp, Ch泳ng chỉ A Tin Học -

1208 1311518716 Thiều Hoàng Trung Nam 17/09/1995 TP. Hồ Chí Minh 13CTH01 105 2.01 Trung bình 0 -

1209 1411528692 Trịnh Minh Trung Nam 26/02/1995 TP. Hồ Chí Minh 14DDD02 159 2.65 Khá 0

Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

-

1210 1411528125 Trần Quang Trung Nam 08/01/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DHH01 151 2.52 0Gi医y khám s泳c khỏe,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

Nợ môn tự chọn HK 7: Xúc tác trong công nghệ dầu khí,Sinh học 2: sinh học con người,Kỹ thuật chế t衣o c医p độ nano,Nhiệt động lực học c栄a vật liệu -

1211 1411526736 Bành Phan Sơn Trung Nam 26/04/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTH01 157 2.28 Trung bình 0Gi医y khám s泳c khỏe,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc) -

1212 1411535708 Phan Minh Trường Nam 11/07/1984 Tỉnh Đồng Tháp 14DDS.TCLT03 160 3.25 Giỏi 0 -

1213 1411535979 Trần Can Trường Nam 11/11/1985Tỉnh Bà Rịa-

Vũng Tàu 14DDS.TCLT05 160 2.66 Khá 0 -

1214 1411536274 Nguyễn Vũ Trường Nam 01/09/1979 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT09 155 2.19 1 Thực tập tốt nghiệp, -

1215 1600000076 Nguyễn Xuân Trường Nam 07/07/1986 Tỉnh Bình Dương 16DDD.TL1A 114 2.59 1 Dược lý, -

1216 1611542070 Đoàn Công Trường Nam 28/02/1993 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL3B 78 2.82 18

Chăm sóc s泳c khỏe phụ nữ, bà mẹ và gia đình - Thực hành, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh Ngo衣i khoa 1, Giáo dục s泳c khỏe trong thực hành điều dưỡng, Nghiên c泳u khoa học trong điều dưỡng, Pháp luật - tổ ch泳c y tế, Qu違n lý điều dưỡng, Sinh lý, Sinh lý bệnh - miễn dịch, Thực tập tốt nghiệp, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh nội khoa 1 - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh ngo衣i khoa 1- TH, Chăm sóc s泳c khỏe trẻ em 1 - TH, Chăm sóc s泳c khỏe cộng đồng - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh ngo衣i khoa 2, Chăm sóc người bệnh c医p c泳u & chăm sóc tích cực - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người cao tuổi - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh ngo衣i khoa 2 - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh nội khoa 2 - TH, Nợ môn tự chọn HK 5: Chăm sóc s泳c khỏe người lớn bệnh ngo衣i khoa 3 - TH,Chăm sóc s泳c khỏe người lớn bệnh nội khoa 3 - TH,Đồ án tốt nghiệp chuyên ngành điều dưỡng,Khóa luận tốt nghiệp/ thi tốt nghiệpCông Nợ: Học phí nhập học đ衣i học phần 4,

15,960,000

Page 69

Page 70: KẾT QU謂 XÉT TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 8 NĂM 2019phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019/Ket qua xet tot nghiep dot thang 8...họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n

STT Mã SV Họ đệm TênGiới tính

Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

1217 1611539941 Trần Thị Mỹ Truyên Nữ 23/04/1986 Tỉnh Tiền Giang 16DDD.TL1L 115 3.24 Giỏi 0 -

1218 1511543592 Ph衣m Thị Thanh Truyền Nữ 20/02/1992 Tỉnh Gia Lai 15DDS.CDLT3A 102 2.09 Trung bình 0 -

1219 1611540039 Nguyễn Văn Truyền Nam 27/10/1990 Tỉnh Trà Vinh 16DDD.TL2L 115 2.97 Khá 0 -

1220 1711541266 Trần Văn Truyền Nam 02/07/1993 TP. Hồ Chí Minh 17DTC.CL1A 68 2.53 0 Công Nợ: Lệ phí xét tốt nghiệp, 500,000

1221 1411536057 Nguyễn Thị Kim Tú Nữ 06/06/1987 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT06 160 2.88 Khá 0 -

1222 1411533119 Ph衣m Văn Tú Nam 04/03/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DKT02 156 2.12 0Gi医y khám s泳c khỏe,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

Chưa tích lũy đ栄 TC môn tự chọn HK 4: Phương pháp tính,Qui ho衣ch tuyến tính,Thống kê kinh doanh,Chưa tích lũy đ栄 TC môn tự chọn HK 9: Kế toán Mỹ,Phân tích và đầu tư ch泳ng khoán

-

1223 1411528178 Lê Thanh Tú Nam 01/02/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DSH02 152 2.87 Khá 0Gi医y khám s泳c khỏe,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc) -

1224 1411534350 Nguyễn Quốc Tú Nam 04/12/1995 Tỉnh Bình Thuận 14DTNMT01 148 2.28 Trung bình 0

Bằng TN THPT (b違n sao có công ch泳ng),Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

-

1225 1611542087 Huỳnh Thị Cẩm Tú Nữ 28/10/1988 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL2BC 115 3.54 Giỏi 0 -

1226 1611539984 Nguyễn Thị Cẩm Tú Nữ 12/08/1986 Tỉnh An Giang 16DDD.TL2L 115 2.83 Khá 0 -

1227 1611541102 Quan Cẩm Tú Nữ 20/10/1994 TP. Hồ Chí Minh 16DDS.CL4A 100 2.02 1Dược động học, Ch泳ng chỉ A Tin Học,Kỹ năng Tư duy hiệu qu違, sáng t衣oCông Nợ: Lệ phí xét tốt nghiệp, 500,000

1228 1611542226 L衣i Cẩm Tú Nữ 11/10/1990 Tỉnh Đồng Nai 16DHS.TL1TD 115 3.23 Giỏi 0 -

1229 1611542175 Lê Thị Thanh Tú Nữ 16/07/1983 TP. Hồ Chí Minh 16DHS.TL1TD 115 3.55 Giỏi 0 -

1230 1611539943 Bùi Thị Tư Nữ 29/02/1976 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL1L 115 3.32 Giỏi 0 -

1231 1311518247 Bùi Vũ Minh Tu医n Nam 01/11/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DTC01 151 2.19 0

Bằng TN THPT (b違n sao có công ch泳ng),Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

Chưa tích lũy đ栄 TC môn tự chọn HK 10: Phân tích báo cáo tài chính,B違o hiểm thương m衣i,Ch泳ng chỉ Toeic 450 Dư Nợ: TOEIC 6,

(375,000)

1232 1411530265 Nguyễn Nhật Tu医n Nam 13/02/1993 Tỉnh Qu違ng Ngãi 14DDS.TCLT01 160 2.15 Trung bình 0 -

1233 1411535818 Lưu Tr衣ch Tu医n Nam 18/03/1989 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT04 160 2.94 0Kỹ năng Tư duy hiệu qu違, sáng t衣o,Ch泳ng chỉ A Tin Học Dư Nợ: Giáo dục quốc phòng, (1,100,000)

1234 1411535962 Nguyễn Quang Tu医n Nam 25/07/1989 Tỉnh Bình Phước 14DDS.TCLT05 160 2.19 Trung bình 0 -

1235 1411529380 Nguyễn Thanh Tu医n Nam 03/12/1994 Tỉnh Ninh Thuận 14DTC01 164 2.40 Trung bình 0

Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

-

1236 1411527443 Trần Anh Tu医n Nam 07/03/1996 Tỉnh Long An 14DTH01 157 2.72 0Gi医y khám s泳c khỏe,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc) Nợ môn tự chọn HK 9: Qu違n trị dự án,Hệ hỗ trợ quyết định -

1237 1411532333 Nguyễn Thanh Tùng Nam 06/07/1996 Tỉnh Tiền Giang 14CXD01 111 2.05 0 Kỹ năng Tư duy hiệu qu違, sáng t衣o -

1238 1411534627 Ph衣m Thanh Tùng Nam 18/03/1988Thành phố H違i

Phòng 14DDS.TCLT02 161 2.10 Trung bình 0 -

1239 1411535774 Đỗ Phương Tùng Nam 01/01/1988 Tỉnh Trà Vinh 14DDS.TCLT03 160 2.31 Trung bình 0 -

1240 1611539930 Lưu Thị Tươi Nữ 21/08/1983 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL1L 115 3.16 Khá 0 -

1241 1611540041 Ngô Thị Kim Tươi Nữ 18/01/1977 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL2L 115 3.17 Khá 0 -

Page 70

Page 71: KẾT QU謂 XÉT TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 8 NĂM 2019phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019/Ket qua xet tot nghiep dot thang 8...họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n

STT Mã SV Họ đệm TênGiới tính

Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

1242 1600000285 Nguyễn Thị Hồng Tươi Nữ 03/03/1994 Tỉnh Đồng Tháp 16DDS.CL2A 102 2.36 Trung bình 0 -

1243 1611539946 Lê Bá Tuyên Nam 03/08/1980 Tỉnh Qu違ng Ngãi 16DDD.TL1L 115 3.01 Khá 0 -

1244 1411535702 Nguyễn Huỳnh Quang Tuyến Nam 17/05/1973 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT03 160 2.28 Trung bình 0 -

1245 1311521966 Nguyễn Hồng Tuyền Nữ 27/11/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DSH02 138 2.90 Khá 0Gi医y khám s泳c khỏe,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc) -

1246 1311519431 Ph衣m Thanh Tuyền Nữ 14/06/1995 Tỉnh Tiền Giang 13DTC02 153 2.37 Trung bình 0Gi医y khám s泳c khỏe,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc) -

1247 1411528062 Lê Thị Huỳnh Tuyền Nữ 28/10/1996 Tỉnh Long An 14DDD02 159 2.58 Khá 0Gi医y khám s泳c khỏe,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc) -

1248 1411531629 Trần Thị Thanh Tuyền Nữ 18/03/1989 Tỉnh Bình Thuận 14DDS.TCLT01 0

1249 1411533924 Võ Thị Tuyền Nữ 16/07/1988 Tỉnh Kiên Giang 14DDS.TCLT02 160 2.53 Khá 0 -

1250 1411535797 Nguyễn Thị Thanh Tuyền Nữ 09/09/1987 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT03 160 2.24 Trung bình 0 -

1251 1411536004 Sử Thị Lâm Tuyền Nữ 26/07/1990 Tỉnh Bình Định 14DDS.TCLT05 160 2.04 Trung bình 0 -

1252 1411536152 Nguyễn Thanh Tuyền Nữ 17/10/1990 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT07 160 2.34 Trung bình 0 Dư Nợ: Bào chế và sinh dược học - Thực hành, (830,000)

1253 1411534422 Nguyễn Thị Thanh Tuyền Nữ 25/10/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DKT02 155 2.30 0

Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

Ch泳ng chỉ B Tin Học -

1254 1611541372 Ph衣m Thị Thanh Tuyền Nữ 20/01/1986 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL1BC 115 3.31 Giỏi 0 -

1255 1611539959 Nguyễn Ngọc Phương Tuyền Nữ 02/07/1979 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL1L 11 3.45 52

Chăm sóc s泳c khỏe phụ nữ, bà mẹ và gia đình - Thực hành, Chăm sóc s泳c khỏe người bệnh truyền nhiễm, Chăm sóc s泳c khỏe người cao tuổi, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh Ngo衣i khoa 1, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh Nội khoa 1, Chăm sóc s泳c khỏe phụ nữ, bà mẹ và gia đình, Đường lối Cách m衣ng c栄a Đ違ng cộng s違n Việt Nam, Giáo dục s泳c khỏe trong thực hành điều dưỡng, Hóa sinh, Pháp luật - tổ ch泳c y tế, Qu違n lý điều dưỡng, Sinh lý, Dinh dưỡng - tiết chế, Anh văn chuyên ngành điều dưỡng 2, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh nội khoa 1 - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh ngo衣i khoa 1- TH, Chăm sóc s泳c khỏe trẻ em 1 - TH, Vệ sinh môi trường, Tiêm an toàn, Chăm sóc s泳c khỏe cộng đồng - TH, Vi sinh - ký sinh trùng, Điều dưỡng cơ b違n 1, Điều dưỡng cơ b違n 2, Chăm sóc người bệnh c医p c泳u & chăm sóc tích cực - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người cao tuổi - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh ngo衣i khoa 2 - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh nội khoa 2 - TH, Dược lý, Anh văn chuyên ngành điều dưỡng 1, Chăm sóc hồi s泳c c医p c泳u - tích cực, Chăm sóc phục hồi ch泳c năng, Chăm sóc s泳c khỏe cộng đồng 1, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh ngo衣i khoa 2, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh nội khoa 2, Chăm sóc s泳c khỏe tâm thần, Chăm sóc s泳c khỏe trẻ em 1, Dịch tễ học, Hóa đ衣i cương, Kiểm soát nhiễm khuẩn trong thực hành điều dưỡng, Kỹ năng giao tiếp trong thực hành Điều dưỡng, Nghiên c泳u khoa học trong điều dưỡng, Sinh lý bệnh - miễn dịch, Tâm lý Y học - Y đ泳c, Thực tập tốt nghiệp, Tin học văn phòng 2, TOEIC 1, TOEIC 2, TOEIC 3, TOEIC 4, Tư tưởng Hồ Chí Minh, Vật lý đ衣i cương và lý sinh, Xác su医t thống kê y học, Nợ môn tự chọn HK 5: Chăm sóc s泳c khỏe người lớn bệnh ngo衣i khoa 3 - TH,Chăm sóc s泳c khỏe người lớn bệnh nội khoa 3 - TH,Đồ án tốt nghiệp chuyên ngành điều dưỡng,Khóa luận tốt nghiệp/ thi tốt nghiệp,Ch泳ng chỉ Toeic NB 450,Ch泳ng chỉ A Tin HọcCông Nợ: Học phí nhập học đ衣i học phần 2, Học phí nhập học đ衣i học phần 3, Học phí nhập học đ衣i học phần 4,

47,880,000

Page 71

Page 72: KẾT QU謂 XÉT TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 8 NĂM 2019phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019/Ket qua xet tot nghiep dot thang 8...họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n

STT Mã SV Họ đệm TênGiới tính

Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

1256 1611539985 Nguyễn Thị Thanh Tuyền Nữ 17/08/1983 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL2L 115 3.13 Khá 0 -

1257 1611542042 Trương Thị Thanh Tuyền Nữ 31/10/1986 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL3B 78 2.64 18

Chăm sóc s泳c khỏe phụ nữ, bà mẹ và gia đình - Thực hành, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh Ngo衣i khoa 1, Giáo dục s泳c khỏe trong thực hành điều dưỡng, Nghiên c泳u khoa học trong điều dưỡng, Pháp luật - tổ ch泳c y tế, Qu違n lý điều dưỡng, Sinh lý, Sinh lý bệnh - miễn dịch, Thực tập tốt nghiệp, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh nội khoa 1 - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh ngo衣i khoa 1- TH, Chăm sóc s泳c khỏe trẻ em 1 - TH, Chăm sóc s泳c khỏe cộng đồng - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh ngo衣i khoa 2, Chăm sóc người bệnh c医p c泳u & chăm sóc tích cực - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người cao tuổi - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh ngo衣i khoa 2 - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh nội khoa 2 - TH, Nợ môn tự chọn HK 5: Chăm sóc s泳c khỏe người lớn bệnh ngo衣i khoa 3 - TH,Chăm sóc s泳c khỏe người lớn bệnh nội khoa 3 - TH,Đồ án tốt nghiệp chuyên ngành điều dưỡng,Khóa luận tốt nghiệp/ thi tốt nghiệpCông Nợ: Học phí nhập học đ衣i học phần 4,

15,960,000

1258 1611539603 Nguyễn Thanh Tuyền Nữ 22/10/1983 TP. Hồ Chí Minh 16DHS.TL1F 117 3.32 Giỏi 0 -

1259 1611542098 Bùi Thị Thanh Tuyền Nữ 07/09/1986 TP. Hồ Chí Minh 16DHS.TL3F 144 3.40 1 Chăm sóc s泳c khỏe cộng đồng, -

1260 1611541031 Nguyễn Thị Thanh Tuyền Nữ 02/07/1993 TP. Hồ Chí Minh 16DHS.TL3F 118 3.04 4Chăm sóc s泳c khỏe người cao tuổi, Chăm sóc phục hồi ch泳c năng, Khóa luận tốt nghiệp/ thi tốt nghiệp, TOEIC 1, -

1261 1411514112 Nguyễn Thị Ngọc Tuyết Nữ 21/03/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDD01 159 2.48 Trung bình 0Gi医y khám s泳c khỏe,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc) -

1262 1411535947 Đào Thị ánh Tuyết Nữ 19/11/1991 Tỉnh Gia Lai 14DDS.TCLT05 160 2.54 Khá 0 -

1263 1611539898 Nguyễn Thị Kim Tuyết Nữ 24/02/1984 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL1L 107 3.15 7

Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh Ngo衣i khoa 1, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh Nội khoa 1, Giáo dục s泳c khỏe trong thực hành điều dưỡng, Kỹ năng giao tiếp trong thực hành Điều dưỡng, Chăm sóc s泳c khỏe cộng đồng 1, Chăm sóc s泳c khỏe trẻ em 1, Chăm sóc s泳c khỏe trẻ em 1 - TH,

-

1264 1411531900 Nguyễn Thị Út Nữ 06/07/1987 Tỉnh Gia Lai 14DDS.TCLT01 160 2.81 Khá 0 -

1265 1611541344 Đoàn Thị út Nữ 03/08/1984 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL1BC 115 3.53 Giỏi 0 -

1266 1311519234 Đinh Phục Uy Nam 09/09/1995 Tỉnh Long An 13DDD03 149 2.47 0

Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

Ch泳ng chỉ Toeic 400 -

1267 1411536186 Lê Nguyễn H衣 Uyên Nữ 15/08/1984Tỉnh Thừa Thiên-

Huế 14DDS.TCLT07 160 2.32 Trung bình 0 -

1268 1411513914 Nguyễn Huỳnh Uyên Uyên Nữ 04/06/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DSH02 152 2.49 Trung bình 0Gi医y khám s泳c khỏe,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc) -

1269 1611540006 Nguyễn Thị Xuân Uyên Nữ 03/01/1984 Tỉnh Tiền Giang 16DDD.TL2L 115 3.23 Giỏi 0 -

1270 1311523430 Vũ Hà Bích Vân Nữ 22/10/1995Tỉnh Bà Rịa-

Vũng Tàu 13CDD02 117 2.23 Trung bình 0 -

1271 1411527760 B衣ch Thị Hồng Vân Nữ 01/12/1996 Tỉnh Lâm Đồng 14CDD01 114 2.11 Trung bình 0 -

1272 1411528725 Võ Thị Thúy Vân Nữ 10/04/1996 Tỉnh Đồng Tháp 14CDD01 114 2.30 Trung bình 0 -

1273 1411535796 Nguyễn Thị Tuyết Vân Nữ 10/10/1984 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT03 160 2.14 Trung bình 0 -

1274 1411531862 Mai Long Vân Nam 26/01/1996 Tỉnh Long An 14DQT02 155 2.05 0

Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

Ch泳ng chỉ B Tin Học -

1275 1611542153 Nguyễn Thị Hồng Vân Nữ 27/09/1979 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL1BC 115 3.23 Giỏi 0 -

Page 72

Page 73: KẾT QU謂 XÉT TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 8 NĂM 2019phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019/Ket qua xet tot nghiep dot thang 8...họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n

STT Mã SV Họ đệm TênGiới tính

Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

1276 1611542107 Nguyễn Thị Thu Vân Nữ 19/07/1982 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL1BC 115 3.43 Giỏi 0 -

1277 1611539910 Bùi Thị Cẩm Vân Nữ 03/09/1973 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL1L 9 3.33 53

Chăm sóc s泳c khỏe phụ nữ, bà mẹ và gia đình - Thực hành, Chăm sóc s泳c khỏe người bệnh truyền nhiễm, Chăm sóc s泳c khỏe người cao tuổi, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh Ngo衣i khoa 1, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh Nội khoa 1, Chăm sóc s泳c khỏe phụ nữ, bà mẹ và gia đình, Đường lối Cách m衣ng c栄a Đ違ng cộng s違n Việt Nam, Gi違i phẫu, Hóa sinh, Pháp luật - tổ ch泳c y tế, Qu違n lý điều dưỡng, Sinh lý, Dinh dưỡng - tiết chế, Anh văn chuyên ngành điều dưỡng 2, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh nội khoa 1 - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh ngo衣i khoa 1- TH, Chăm sóc s泳c khỏe trẻ em 1 - TH, Vệ sinh môi trường, Tiêm an toàn, Chăm sóc s泳c khỏe cộng đồng - TH, Vi sinh - ký sinh trùng, Dịch tễ học, Điều dưỡng cơ b違n 1, Điều dưỡng cơ b違n 2, Chăm sóc người bệnh c医p c泳u & chăm sóc tích cực - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người cao tuổi - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh ngo衣i khoa 2 - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh nội khoa 2 - TH, Dược lý, Anh văn chuyên ngành điều dưỡng 1, Chăm sóc hồi s泳c c医p c泳u - tích cực, Chăm sóc phục hồi ch泳c năng, Chăm sóc s泳c khỏe cộng đồng 1, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh ngo衣i khoa 2, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh nội khoa 2, Chăm sóc s泳c khỏe tâm thần, Chăm sóc s泳c khỏe trẻ em 1, Giáo dục s泳c khỏe trong thực hành điều dưỡng, Hóa đ衣i cương, Kiểm soát nhiễm khuẩn trong thực hành điều dưỡng, Kỹ năng giao tiếp trong thực hành Điều dưỡng, Nghiên c泳u khoa học trong điều dưỡng, Sinh học và di truyền, Sinh lý bệnh - miễn dịch, Tâm lý Y học - Y đ泳c, Thực tập tốt nghiệp, TOEIC 1, TOEIC 2, TOEIC 3, TOEIC 4, Tư tưởng Hồ Chí Minh, Vật lý đ衣i cương và lý sinh, Xác su医t thống kê y học, Nợ môn tự chọn HK 5: Chăm sóc s泳c khỏe người lớn bệnh ngo衣i khoa 3 - TH,Chăm sóc s泳c khỏe người lớn bệnh nội khoa 3 - TH,Đồ án tốt nghiệp chuyên ngành điều dưỡng,Khóa luận tốt nghiệp/ thi tốt nghiệp,Ch泳ng chỉ Toeic NB 450,Ch泳ng chỉ A Tin HọcCông Nợ: Học phí nhập học đ衣i học phần 2, Học phí nhập học đ衣i học phần 3, Học phí nhập học đ衣i học phần 4,

47,880,000

1278 1611539960 Đinh Thụy Phi Vân Nữ 04/11/1981 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL1L 115 2.92 Khá 0 -

1279 1611539948 Nguyễn Hồng Vân Nữ 24/10/1980 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL1L 115 3.43 Giỏi 0 -

1280 1611539917 Nguyễn Thị Thúy Vân Nữ 12/09/1976 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL1L 115 3.31 Giỏi 0 -

1281 1611539983 Hồ Thị Ái Vân Nữ 10/10/1982 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL2L 115 3.12 Khá 0 -

1282 1611540010 Ph衣m Thị Bích Vân Nữ 00/00/1980 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL2L 115 3.23 Giỏi 0 -

1283 1600000221 Lý Thúy Vân Nữ 16/11/1992 Tỉnh Lâm Đồng 16DDS.CL2A 102 2.17 Trung bình 0 -

1284 1611541441 Lê Thị Hồng Vân Nữ 01/08/1992 Tỉnh Gia Lai 16DDS.CL5A 102 2.71 Khá 0 -

1285 1611541146 Ph衣m Trang Thùy Vân Nữ 02/07/1994 Tỉnh Bình Thuận 16DDS.CL5A 102 2.84 0 Công Nợ: Lệ phí xét tốt nghiệp, 500,000

1286 1611541111 Trần Kim Vân Nữ 27/05/1994 TP. Hồ Chí Minh 16DDS.CL5A 102 2.50 0 Công Nợ: Lệ phí xét tốt nghiệp, 500,000

1287 1611539575 Huỳnh Ánh Vân Nữ 04/10/1977 TP. Hồ Chí Minh 16DHS.TL1F 117 3.43 Giỏi 0 -

1288 1611540969 Nguyễn Ph衣m Thanh Vân Nữ 01/06/1991 TP. Hồ Chí Minh 16DKT.CL1A 65 2.77 Khá 0 -

1289 1611540024 Trần Thị Thu Vàng Nữ 02/11/1983 Tỉnh Thanh Hóa 16DDD.TL2L 115 3.04 Khá 0 -

1290 1311521118 Võ Văn Vẹn Nam 09/07/1995 Tỉnh Tiền Giang 13DTH03 146 2.01 Trung bình 0Gi医y khám s泳c khỏe,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc) -

Page 73

Page 74: KẾT QU謂 XÉT TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 8 NĂM 2019phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019/Ket qua xet tot nghiep dot thang 8...họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n

STT Mã SV Họ đệm TênGiới tính

Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

1291 1311523674 Nguyễn Hồ Thị Bích Vi Nữ 18/02/1995 Tỉnh Kontum 13DDS10 182 2.05 Trung bình 0Gi医y khám s泳c khỏe,B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

-

1292 1511541408 Trần Thị Thúy Vi Nữ 31/10/1997 TP. Hồ Chí Minh 15CDS2B 113 2.19 Trung bình 0 -

1293 1611540026 Huỳnh Tường Vi Nữ 08/02/1991Tỉnh Bà Rịa-

Vũng Tàu 16DDD.TL2L 115 2.95 Khá 0 -

1294 1611542052 Đỗ Mai Tường Vi Nữ 02/05/1992 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL3B 78 2.83 18

Chăm sóc s泳c khỏe phụ nữ, bà mẹ và gia đình - Thực hành, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh Ngo衣i khoa 1, Giáo dục s泳c khỏe trong thực hành điều dưỡng, Nghiên c泳u khoa học trong điều dưỡng, Pháp luật - tổ ch泳c y tế, Qu違n lý điều dưỡng, Sinh lý, Sinh lý bệnh - miễn dịch, Thực tập tốt nghiệp, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh nội khoa 1 - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh ngo衣i khoa 1- TH, Chăm sóc s泳c khỏe trẻ em 1 - TH, Chăm sóc s泳c khỏe cộng đồng - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh ngo衣i khoa 2, Chăm sóc người bệnh c医p c泳u & chăm sóc tích cực - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người cao tuổi - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh ngo衣i khoa 2 - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh nội khoa 2 - TH, Nợ môn tự chọn HK 5: Chăm sóc s泳c khỏe người lớn bệnh ngo衣i khoa 3 - TH,Chăm sóc s泳c khỏe người lớn bệnh nội khoa 3 - TH,Đồ án tốt nghiệp chuyên ngành điều dưỡng,Khóa luận tốt nghiệp/ thi tốt nghiệpCông Nợ: Học phí nhập học đ衣i học phần 4,

15,960,000

1295 1611542062 Trần Ngọc Thùy Vi Nữ 14/03/1989 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL3B 78 2.91 18

Chăm sóc s泳c khỏe phụ nữ, bà mẹ và gia đình - Thực hành, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh Ngo衣i khoa 1, Giáo dục s泳c khỏe trong thực hành điều dưỡng, Nghiên c泳u khoa học trong điều dưỡng, Pháp luật - tổ ch泳c y tế, Qu違n lý điều dưỡng, Sinh lý, Sinh lý bệnh - miễn dịch, Thực tập tốt nghiệp, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh nội khoa 1 - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh ngo衣i khoa 1- TH, Chăm sóc s泳c khỏe trẻ em 1 - TH, Chăm sóc s泳c khỏe cộng đồng - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh ngo衣i khoa 2, Chăm sóc người bệnh c医p c泳u & chăm sóc tích cực - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người cao tuổi - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh ngo衣i khoa 2 - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh nội khoa 2 - TH, Nợ môn tự chọn HK 5: Chăm sóc s泳c khỏe người lớn bệnh ngo衣i khoa 3 - TH,Chăm sóc s泳c khỏe người lớn bệnh nội khoa 3 - TH,Đồ án tốt nghiệp chuyên ngành điều dưỡng,Khóa luận tốt nghiệp/ thi tốt nghiệpCông Nợ: Học phí nhập học đ衣i học phần 4,

15,960,000

1296 1611540979 Trương Th違o Vi Nữ 20/05/1993 Tỉnh Kontum 16DDS.CL4A 102 2.58 Khá 0 -

1297 1311519761 Lục Nguyễn Hoàng Việt Nam 28/07/1995 Tỉnh Bình Dương 13DDS03 181 2.03 Trung bình 0Gi医y khám s泳c khỏe,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

Dư Nợ: Dược liệu 2, (2,490,000)

1298 1411514275 Trần Hoàng Việt Nam 26/09/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTNMT02 148 2.21 Trung bình 0

Bằng TN THPT (b違n sao có công ch泳ng),Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

-

Page 74

Page 75: KẾT QU謂 XÉT TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 8 NĂM 2019phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019/Ket qua xet tot nghiep dot thang 8...họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n

STT Mã SV Họ đệm TênGiới tính

Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

1299 1611542055 Nguyễn Thị Hồng Việt Nữ 09/05/1982 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL3B 78 2.81 18

Chăm sóc s泳c khỏe phụ nữ, bà mẹ và gia đình - Thực hành, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh Ngo衣i khoa 1, Giáo dục s泳c khỏe trong thực hành điều dưỡng, Nghiên c泳u khoa học trong điều dưỡng, Pháp luật - tổ ch泳c y tế, Qu違n lý điều dưỡng, Sinh lý, Sinh lý bệnh - miễn dịch, Thực tập tốt nghiệp, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh nội khoa 1 - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh ngo衣i khoa 1- TH, Chăm sóc s泳c khỏe trẻ em 1 - TH, Chăm sóc s泳c khỏe cộng đồng - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh ngo衣i khoa 2, Chăm sóc người bệnh c医p c泳u & chăm sóc tích cực - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người cao tuổi - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh ngo衣i khoa 2 - TH, Chăm sóc s泳c khỏe người lớn có bệnh nội khoa 2 - TH, Nợ môn tự chọn HK 5: Chăm sóc s泳c khỏe người lớn bệnh ngo衣i khoa 3 - TH,Chăm sóc s泳c khỏe người lớn bệnh nội khoa 3 - TH,Đồ án tốt nghiệp chuyên ngành điều dưỡng,Khóa luận tốt nghiệp/ thi tốt nghiệpCông Nợ: Học phí nhập học đ衣i học phần 4,

15,960,000

1300 1311517713 Hồ Thanh Vinh Nam 25/04/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DQT08 143 2.66 1

Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

TOEIC 6, -

1301 1311522348 Trần Thế Vinh Nam 24/03/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DTH02 146 2.08 Trung bình 0

Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

-

1302 1611541288 Nguyễn Trung Vinh Nam 19/01/1994 Tỉnh Bình Dương 16DDS.CL5A 102 2.61 Khá 0 -

1303 1411527614 Trần Anh Vũ Nam 16/10/1994 TP. Hồ Chí Minh 14DTNMT03 148 2.10 Trung bình 0

Gi医y ch泳ng nhận t衣m thời THPT(B違n sao công ch泳ng),Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

-

1304 1611541174 Lê Văn Vũ Nam 05/12/1993 16DDS.CL5A 102 2.77 Khá 0 -

1305 1311526745 Thiều Cẩm Vy Nữ 21/01/1995 Tỉnh Bến Tre 13DDS15 181 2.10 Trung bình 0Gi医y khám s泳c khỏe,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc) -

1306 1411532439 Huỳnh Thị Trúc Vy Nữ 13/05/1995 Tỉnh Bình Thuận 14CDS09 112 2.01 Trung bình 0 -

1307 1411531512 Trần Ngọc Vy Vy Nữ 28/03/1990 Tỉnh Lâm Đồng 14DDS.TCLT01 159 1.99 1Sinh học đ衣i cương - Dược - Thực hành, Dư Nợ: Hóa học đ衣i cương, (270,000)

1308 1411535752 Đỗ Việt Vy Nữ 21/10/1986 Tỉnh Bình Phước 14DDS.TCLT03 160 2.75 Khá 0 -

1309 1411514096 Vũ Ngọc Th違o Vy Nữ 04/01/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DQT05 153 2.25 0

Bằng TN THPT (b違n sao có công ch泳ng),Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

Nợ môn tự chọn HK 10: Marketing Du Lịch,Sở hữu trí tuệ,Tổ ch泳c sự kiện,Tâm lý học đ衣i cương -

1310 1511537601 Lê Võ Tường Vy Nữ 03/10/1994Tỉnh Bà Rịa-

Vũng Tàu 15DDD.TCLT1A 115 3.03 Khá 0 Dư Nợ: TOEIC 1, (1,100,000)

1311 1611539591 Nguyễn Thị Phương Vy Nữ 05/07/1976 TP. Hồ Chí Minh 16DHS.TL1F 117 3.36 Giỏi 0 -

1312 1311520635 Nguyễn Văn Vỹ Nam 24/09/1995 Tỉnh Bình Thuận 13DTH03 146 2.02 Trung bình 0

Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

-

1313 1411535730 Vương Ngọc Xinh Nữ 24/12/1990 Tỉnh Kiên Giang 14DDS.TCLT03 160 2.19 Trung bình 0 -

1314 1611542227 Nguyễn Thị Thùy Xinh Nữ 12/04/1988 TP. Hồ Chí Minh 16DHS.TL1TD 115 3.27 Giỏi 0 -

Page 75

Page 76: KẾT QU謂 XÉT TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 8 NĂM 2019phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019/Ket qua xet tot nghiep dot thang 8...họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n

STT Mã SV Họ đệm TênGiới tính

Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

1315 1411535718 Huỳnh Quế Xuân Nữ 17/03/1983 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT03 155 3.05 Khá 0 -

1316 1411536110 Nguyễn Thị Hồng Xuân Nữ 07/12/1991 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT06 160 2.79 Khá 0 -

1317 1411536299 Nguyễn Xuân Nam 24/02/1985 Tỉnh Đồng Nai 14DDS.TCLT09 160 2.11 Trung bình 0 -

1318 1511537319 Vũ Thị Xuân Nữ 23/10/1989 Tỉnh Đồng Nai 15DDS.TCLT2A 160 2.36 Trung bình 0 -

1319 1611542106 L衣i Phước Xuân Nam 20/09/1988 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL2BC 115 3.14 Khá 0 -

1320 1611539996 Lê Thị Thanh Xuân Nữ 05/02/1973 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL2L 115 3.21 Giỏi 0 -

1321 1611540003 Nguyễn Thị Thanh Xuân Nữ 11/11/1988 Tỉnh Tây Ninh 16DDD.TL2L 115 3.05 0 Ch泳ng chỉ A Tin Học -

1322 1611540016 Võ Thị Tuyết Xuân Nữ 18/06/1980 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL2L 115 3.07 Khá 0 -

1323 1700000235 Lê Thị Xuân Nữ 02/07/1994 Tỉnh Nghệ An 17DDD.CL1A 61 2.95 0 Công Nợ: Lệ phí xét tốt nghiệp, 500,000

1324 1611541257 Lê Yến Xuyên Nữ 23/02/1994 Tỉnh Đồng Tháp 16DDS.CL5A 102 2.27 0 Công Nợ: Lệ phí xét tốt nghiệp, 500,000

1325 1411531497 Nguyễn Thị Kim Xuyến Nữ 15/11/1983 Tỉnh Long An 14DDS.TCLT01 160 3.20 Giỏi 0 -

1326 1411536115 Thái Thị Cẩm Xuyến Nữ 30/03/1981 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT06 160 2.39 Trung bình 0 -

1327 1311517120 Đỗ Hữu ý Nam 03/07/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDD01 149 2.41 Trung bình 0Gi医y khám s泳c khỏe,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc) -

1328 1611542102 Dương Thị Như ý Nữ 15/10/1983 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL2BC 115 3.44 Giỏi 0 -

1329 1411535815 Ph衣m Thị Kim Yên Nữ 03/04/1971 Tỉnh Long An 14DDS.TCLT04 160 2.31 Trung bình 0 -

1330 1411536296 Nguyễn Như Yên Nữ 19/01/1988 Tỉnh Đồng Tháp 14DDS.TCLT09 155 2.60 1 Thực tập tốt nghiệp, -

1331 1411514386 Bùi Thị Yên Nữ 23/08/1995 Tỉnh Bình Phước 14DTNMT02 148 2.45 Trung bình 0

Gi医y ch泳ng nhận t衣m thời THPT(B違n sao công ch泳ng),Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

-

1332 1411529742 Bùi Thị Yến Nữ 03/05/1996 Tỉnh Phú Thọ 14CDD01 115 2.23 Trung bình 0 -

1333 1411533483 Lê Thị Yến Nữ 12/08/1995 Tỉnh Đắk Lắk 14CDS11 112 2.04 Trung bình 0 -

1334 1411514387 Văn Thị H違i Yến Nữ 18/09/1996 Tỉnh Bình Phước 14DDD01 159 2.50 Khá 0Gi医y khám s泳c khỏe,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc) -

1335 1411535773 Nguyễn Thị Hoàng Yến Nữ 16/03/1988 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT03 160 2.32 Trung bình 0 -

1336 1411535768 Võ Thị Ngọc Yến Nữ 13/01/1989 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT03 154 2.73 1 Độc ch医t học - Thực hành, -

1337 1411535848 Nguyễn Thị Ngọc Yến Nữ 05/01/1990 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT04 160 2.21 Trung bình 0 -

1338 1411536192 Bùi Thị Hồng Yến Nữ 15/04/1982 Tỉnh Bình Dương 14DDS.TCLT07 159 1.99 1 Sinh học đ衣i cương - Dược - Thực hành, -

1339 1411526750 Ph衣m Thị Mỹ Yến Nữ 10/11/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DQT04 157 2.52 Khá 0

Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

-

1340 1411514110 Lâm B違o Yến Nữ 29/10/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTC01 158 1.96 0

Gi医y khám s泳c khỏe,2 違nh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n sao CMND/Hộ chiếu,Gi医y ch泳ng nhận kết qu違 thi THPT Quốc Gia (b違n gốc)

-

Page 76

Page 77: KẾT QU謂 XÉT TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 8 NĂM 2019phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019/Ket qua xet tot nghiep dot thang 8...họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),B違n

STT Mã SV Họ đệm TênGiới tính

Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

1341 1511536123 Chung Thị Kim Yến Nữ 12/11/1988 Tỉnh B衣c Liêu 15DDS.TCLT1A 160 2.28 Trung bình 0 -

1342 1511537954 Nguyễn Thị Hoàng Yến Nữ 01/01/1984 TP. Hồ Chí Minh 15DDS.TCLT3D 155 2.77 Khá 0 -

1343 1600000206 Hồ Thị Ngọc Yến Nữ 18/12/1991 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL1A 114 2.84 1 Dược lý, -

1344 1611542161 Nguyễn Thị Ngọc Yến Nữ 07/11/1990 Tỉnh Long An 16DDD.TL1BC 115 3.47 Giỏi 0 -

1345 1611540008 Đặng Thị B衣ch Yến Nữ 16/04/1985 Tỉnh Long An 16DDD.TL2L 115 3.25 Giỏi 0 -

1346 1611539574 Lê H違i Yến Nữ 22/12/1973 TP. Hồ Chí Minh 16DHS.TL1F 117 3.52 Giỏi 0 -

1347 1611539638 Nguyễn Thị Hoàng Yến Nữ 30/08/1984 TP. Hồ Chí Minh 16DHS.TL1F 117 3.51 Giỏi 0 -

1348 1611542176 Trần Thị H違i Yến Nữ 29/10/1984 Tỉnh Hà Tĩnh 16DHS.TL1TD 115 3.49 Giỏi 0 -

1349 1711541212 Nguyễn Thị Như Yến Nữ 19/07/1992 Tỉnh Qu違ng Trị 17DDD.CL1A 61 2.98 0 Công Nợ: Lệ phí xét tốt nghiệp, 500,000

Tp.HCM, ngày 12 tháng 8 năm 2019 Người lập biểu

ThS. Hoàng Hữu Tiến

Page 77