lá» ch thi 20182 kỲ 2 21052019 Ä Æ¯a là n mẠng»‹ch học - lịch... · %)...
TRANSCRIPT
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
109520 BF2702 Hóa sinh KTSH.01,02-K62C Nhóm 2 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 4 39 D3,5-301
109520 BF2702 Hóa sinh KTSH.01,02-K62C Nhóm 1 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 4 40 D3,5-301
680565 BF2703 Thí nghiệm hóa sinh N1 TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 1 15 D6-208
680566 BF2703 Thí nghiệm hóa sinh N2 TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 1 15 D6-208
680567 BF2703 Thí nghiệm hóa sinh N3 TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 1 16 D6-208
680568 BF2703 Thí nghiệm hóa sinh N4 TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 1 15 D6-208
680569 BF2703 Thí nghiệm hóa sinh N5 TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 1 15 D6-208
109553 BF3015 Quá trình và thiết bị chuyển khối Thực phẩm-K61S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 71 D6-407
109554 BF3015 Quá trình và thiết bị chuyển khối Thực phẩm-K61S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 44 D6-407
109555 BF3018 Quản lý chất lượng trong công nghệ thực phẩm Thực phẩm-K61S TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 2 38 D3-404
109552 BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động Thực phẩm-K61S TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 3 19 D3-405
109558 BF3022 Kỹ thuật xử lý chất thải trong công nghiệp thực phẩm CNTP-K61S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 61 D5-103
109556 BF3033 Các phương pháp phân tích và kiểm tra chất lượng thực phẩm Thực phẩm-K61S Nhóm 1 AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 60 D9-205
109556 BF3033 Các phương pháp phân tích và kiểm tra chất lượng thực phẩm Thực phẩm-K61S Nhóm 2 AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 60 D9-206
110050 BF3050 Hoá sinh KTTP-K60S TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 4 21 D9-302
109529 BF3114 Sinh thái học môi trường KTSH-K61S Nhóm 1 AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 4 42 D9-101
109529 BF3114 Sinh thái học môi trường KTSH-K61S Nhóm 2 AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 4 41 D9-101
109530 BF3116 Kỹ thuật gen KTSH-K61S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 3 39 D3,5-201
109531 BF3116 Kỹ thuật gen KTSH-K61S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 3 50 D3,5-201
109532 BF3117 Phương pháp phân tích trong CNSH KTSH-K61S Nhóm 1 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 3 42 D3,5-401
109532 BF3117 Phương pháp phân tích trong CNSH KTSH-K61S Nhóm 2 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 3 42 D3,5-401
109533 BF3121 Quá trình và thiết bị CNSH KTSH-K61S TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 3 77 D3,5-301
109534 BF3123 Tin sinh học KTSH-K61S TC B T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 3 41 D5-205
109521 BF3507 Hoá sinh KTTP.01,02-K62C TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 47 D5-105
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
1
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
109522 BF3507 Hoá sinh KTTP.03,04-K62C TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 76 D5-103
110099 BF3507 Hoá sinh Tách từ lớp 109521 TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 70 D5-104
680558 BF3508 Thí nghiệm hóa sinh N1 TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 1 15 D6-306
680559 BF3508 Thí nghiệm hóa sinh N2 TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 1 15 D6-306
680560 BF3508 Thí nghiệm hóa sinh N3 TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 1 15 D6-306
680561 BF3508 Thí nghiệm hóa sinh N4 TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 1 15 D6-306
680562 BF3508 Thí nghiệm hóa sinh N5 TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 1 15 D6-306
680563 BF3508 Thí nghiệm hóa sinh N6 TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 1 15 D6-306
680564 BF3508 Thí nghiệm hóa sinh N7 TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 1 15 D6-306
109515 BF3531 Quá trình và thiết bị CNTP I KTTP.01,02-K62C Nhóm 1 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 4 50 D3,5-401
109515 BF3531 Quá trình và thiết bị CNTP I KTTP.01,02-K62C Nhóm 2 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 4 50 D3,5-401
109516 BF3531 Quá trình và thiết bị CNTP I KTTP.03,04-K62C Nhóm 2 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 4 44 D3,5-501
109516 BF3531 Quá trình và thiết bị CNTP I KTTP.03,04-K62C Nhóm 1 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 4 45 D3,5-501
109514 BF3711 Quá trình và thiết bị CNSH I KTSH.01,02-K62C TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 69 D5-205
110118 BF3819 Công nghệ sản xuất thực phẩm BSB-S TC B T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 2 20 D9-402
110124 BF3840 Hệ thống Quản lý chất lượng thực phẩm BSB-S TC B T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 4 21 D9-103
109536 BF4152 Công nghệ vi sinh vật KTSH-K61S TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 3 40 D5-101
109537 BF4153 Công nghệ tế bào động vật KTSH-K61S TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 3 44 D5-202
109538 BF4154 Công nghệ enzyme KTSH-K61S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 3 54 D5-406
109547 BF4174 Công nghệ sản phẩm lên men KTSH-K60S TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 10 D5-201
109548 BF4175 Công nghệ sinh khối vi sinh vật KTSH-K60S TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 3 45 D9-302
109561 BF4212 Enzym trong công nghệ thực phẩm CNTP-K61S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 3 69 D5-204
109562 BF4213 Bảo quản nông sản thực phẩm CNTP-K61S TC B T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 3 27 D3-405
109597 BF4217 Công nghệ lạnh thực phẩm CN CNTP-K61C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 3 60 D5-203
2
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
109559 BF4219 Kỹ thuật thực phẩm CNTP-K61S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 3 56 D5-506
109564 BF4310 Công nghệ thực phẩm đại cương QLCL-K61S TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 3 65 D5-103
109566 BF4312 Đánh giá cảm quan thực phẩm QLCL-K61S TC B T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 3 44 D9-303
109567 BF4316 Marketing thực phẩm QLCL-K61S Nhóm 2 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 39 D9-101
109567 BF4316 Marketing thực phẩm QLCL-K61S Nhóm 1 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 39 D9-101
109557 BF4317 Bao bì thực phẩm CNTP-K61S TC B T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 3 56 D3-402
109600 BF4319 Phụ gia thực phẩm CN CNTP-K61C Nhóm 1 B T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 3 40 D3,5-401
109600 BF4319 Phụ gia thực phẩm CN CNTP-K61C Nhóm 2 B T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 3 41 D3,5-401
109563 BF4340 Hệ thống quản lý và đảm bảo chất lượng CNTP-K61S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 3 24 D3-506
109579 BF4419 Ứng dụng tin học trong tính toán thiết kế máy và thiết bị QTTBCNTP-K60C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 18 D5-102
109539 BF5011 Tối ưu hoá quá trình và tổ chức sản xuất KTSH-K60C TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 2 57 D3-101
109568 BF5011 Tối ưu hoá quá trình và tổ chức sản xuất Thực phẩm-K60C TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 2 41 D3-101
109540 BF5020 Cơ sở lập dự án và thiết kế nhà máy KTSH-K60C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 2 70 D5-103
109569 BF5020 Cơ sở lập dự án và thiết kế nhà máy Thực phẩm-K60C Nhóm 1 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 2 40 D5-104
109569 BF5020 Cơ sở lập dự án và thiết kế nhà máy Thực phẩm-K60C Nhóm 2 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 2 40 D5-104
109544 BF5111 Công nghệ vắc xin KTSH-K60C TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 2 50 D9-305
109545 BF5133 Kỹ thuật sinh học xử lý nước thải KTSH-K60C TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 2 35 D9-304
109542 BF5140 Công nghệ lên men các hợp chất kháng sinh KTSH-K60C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 48 D5-105
109543 BF5151 Công nghệ axit amin KTSH-K60C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 2 29 D9-302
109546 BF5160 Công nghệ sản xuất các axit và dung môi hữu cơ KTSH-K60S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 2 26 D3,5-203
109551 BF5170 Công nghệ nuôi cấy mô tế bào thực vật KTSH-K60S TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 2 22 D9-203
109586 BF5220 Công nghệ malt và bia Thực phẩm-K60S TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 48 D9-304
109593 BF5240 Công nghệ rượu vang Thực phẩm-K60S TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 1 39 D3-404
110122 BF5250 Công nghệ sữa BSB-C TC B T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 11 D9-107
3
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
109589 BF5260 Công nghệ thịt Thực phẩm-K60S TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 32 D5-101
109587 BF5280 Công nghệ thuỷ sản Thực phẩm-K60S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 2 42 D9-306
109591 BF5290 Công nghệ chè Thực phẩm-K60S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 2 34 D9-303
109574 BF5310 Phân tích nhanh chất lượng TP QLCL-K60C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 47 D5-102
109575 BF5320 Kiểm định nguồn gốc thực phẩm QLCL-K60C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 4 47 D9-105
109576 BF5330 Quản lý chất lượng toàn diện chuỗi cung ứng TP QLCL-K60C TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 2 51 D3,5-201
109577 BF5340 Thực phẩm hữu cơ QLCL-K60C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1 29 D5-105
109570 BF5350 Thiết kế đảm bảo vệ sinh trong công nghiệp thực phẩm CNTP,QLCL-K60C TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 59 D5-205
109578 BF5360 Tin học ứng dụng trong QLCL QLCL-K60C TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 3 27 D3-404
109592 BF5460 Công nghê rau quả Thực phẩm-K60S TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 1 36 D3-404
109590 BF5480 Công nghệ bánh kẹo Thực phẩm-K60S TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 3 38 D5-102
109581 BF5530 Thiết kế thiết bị truyền nhiệt, chuyển khối trong sản xuất thực phẩm QTTBCNTP-K60C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 2 20 D9-304
109582 BF5560 Cơ cấu chấp hành tự động thủy – khí QTTBCNTP-K60C TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 11 D5-202
109580 BF5580 Thiết kế hệ thống Bơm quạt máy nén QTTBCNTP-K60C TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 15 D9-307
109571 BF5681 Thực phẩm biến đổi gen CNTP,QLCL-K60C TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 52 D5-103
109572 BF5682 Thực phẩm chức năng CNTP,QLCL-K60C TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 2 71 D9-306
108301 CH1012 Hóa học 1 Vật liệu 01-K63C TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 1 26 D3,5-401
108301 CH1012 Hóa học 1 Vật liệu 01-K63C Vật liệu 01-K63 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 1 52 D3,5-401
109986 CH1012 Hóa học 1 Vật liệu 02-K63C Vật liệu 02-K63 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 1 53 D3-507
109986 CH1012 Hóa học 1 Vật liệu 02-K63C TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 1 11 D3-507
109990 CH1012 Hóa học 1 KTHH.01,02-K63S Kỹ thuật hóa học 01-K63 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 1 44 D3-101
109990 CH1012 Hóa học 1 KTHH.01,02-K63S Kỹ thuật hóa học 02-K63 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 1 50 D3-101
109991 CH1012 Hóa học 1 KTHH.03,04-K63S Kỹ thuật hóa học 04-K63 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 1 46 D3-201
109991 CH1012 Hóa học 1 KTHH.03,04-K63S Kỹ thuật hóa học 03-K63 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 1 45 D3-201
4
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
109992 CH1012 Hóa học 1 KTHH.05,06-K63S Kỹ thuật hóa học 06-K63 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 1 45 D3-301
109992 CH1012 Hóa học 1 KTHH.05,06-K63S Kỹ thuật hóa học 05-K63 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 1 45 D3-301
109993 CH1012 Hóa học 1 KTHH.07,08-K63S Kỹ thuật hóa học 07-K63 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 1 42 D3-401
109993 CH1012 Hóa học 1 KTHH.07,08-K63S Kỹ thuật hóa học 08-K63 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 1 45 D3-401
109282 CH1015 Hoá học II KTVL.01,02-K62C Nhóm 2 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 2 50 D3-101
109282 CH1015 Hoá học II KTVL.01,02-K62C Nhóm 1 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 2 50 D3-101
109283 CH1015 Hoá học II KTVL.03,04-K62C Nhóm 2 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 2 40 D3-201
109283 CH1015 Hoá học II KTVL.03,04-K62C Nhóm 1 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 2 41 D3-201
107671 CH1016 Hoá học đại cương **CTTT-Cơ ĐT,KT vật liệu (1)-K62C TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 2 50 D3-301
107674 CH1016 Hoá học đại cương **CTTT-Cơ ĐT,KT vật liệu (2)-K62C TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 2 24 D3-301
108125 CH1017 Hoá học May 01,02-K63S May 02-K63 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 1 47 D3-501
108125 CH1017 Hoá học May 01,02-K63S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 1 6 D3-501
108125 CH1017 Hoá học May 01,02-K63S May 01-K63 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 1 47 D3-501
108126 CH1017 Hoá học May 03 - Dệt-K63S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 1 26 D3,5-201
108126 CH1017 Hoá học May 03 - Dệt-K63S May 03-K63 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 1 48 D3,5-201
108126 CH1017 Hoá học May 03 - Dệt-K63S Dệt 01-K63 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 1 14 D3,5-201
108910 CH1017 Hoá học CKĐL-K61S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 1 76 D3,5-301
110052 CH2014 Hóa sinh đại cương Hoá học-K61S TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 3 51 D5-104
681008 CH3007 Thí nghiệm Hóa lý N1 TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 10 D3-403
681009 CH3007 Thí nghiệm Hóa lý N2 TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 10 D3-403
681010 CH3007 Thí nghiệm Hóa lý N3 TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 5 D3-403
109647 CH3008 Hoá lý KTIn-K62C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 4 28 D6-303
109650 CH3009 Hóa học trong CN in KTIn-K62C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 27 D5-101
110103 CH3041 Hóa lý I Hoá học-K59S TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 22 D9-202
5
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
109644 CH3042 Hóa lý I HH.01,02-K62C Nhóm 1 AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 1 40 D9-206
109644 CH3042 Hóa lý I HH.01,02-K62C Nhóm 2 AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 1 39 D9-206
109651 CH3050 Hoá lý I KTHH-K61S TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 3 69 D5-103
109653 CH3060 Hóa lý II KTHH-K61S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 3 72 D3,5-301
109612 CH3061 Hóa lý II KTHH.01,02-K62C Nhóm 2 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 1 43 TC-204
109612 CH3061 Hóa lý II KTHH.01,02-K62C Nhóm 1 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 1 44 TC-204
109613 CH3061 Hóa lý II KTHH.03,04-K62C Nhóm 2 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 1 41 TC-205
109613 CH3061 Hóa lý II KTHH.03,04-K62C Nhóm 1 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 1 41 TC-205
109627 CH3061 Hóa lý II KTHH.05,06-K62C TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 1 65 TC-304
109628 CH3061 Hóa lý II KTHH.07,08-K62C Nhóm 1 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 1 47 TC-312
109628 CH3061 Hóa lý II KTHH.07,08-K62C Nhóm 2 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 1 47 TC-312
109639 CH3061 Hóa lý II KTHH.09-K62C TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 1 34 TC-208
680942 CH3062 TN Hóa lý II N1 TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 10 D3-101
680943 CH3062 TN Hóa lý II N2 TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 10 D3-101
680944 CH3062 TN Hóa lý II N3 TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 10 D3-101
680945 CH3062 TN Hóa lý II N4 TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 10 D3-101
680946 CH3062 TN Hóa lý II N5 TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 10 D3-101
680947 CH3062 TN Hóa lý II N6 TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 10 D3-101
680948 CH3062 TN Hóa lý II N7 TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 10 D3-101
680949 CH3062 TN Hóa lý II N8 TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 10 D3-101
680950 CH3062 TN Hóa lý II N9 TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 10 D3-101
680951 CH3062 TN Hóa lý II N10 TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 10 D3-201
680952 CH3062 TN Hóa lý II N11 TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 10 D3-201
680953 CH3062 TN Hóa lý II N12 TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 10 D3-201
6
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
680954 CH3062 TN Hóa lý II N13 TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 10 D3-201
680955 CH3062 TN Hóa lý II N14 TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 10 D3-201
680956 CH3062 TN Hóa lý II N15 TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 10 D3-201
680957 CH3062 TN Hóa lý II N16 TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 10 D3-201
680958 CH3062 TN Hóa lý II N17 TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 10 D3-201
680959 CH3062 TN Hóa lý II N18 TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 10 D3-201
680960 CH3062 TN Hóa lý II N19 TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 10 D3-201
680961 CH3062 TN Hóa lý II N20 TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 10 D3-301
680962 CH3062 TN Hóa lý II N21 TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 10 D3-301
680963 CH3062 TN Hóa lý II N22 TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 11 D3-301
680964 CH3062 TN Hóa lý II N23 TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 9 D3-301
680965 CH3062 TN Hóa lý II N24 TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 10 D3-301
680966 CH3062 TN Hóa lý II N25 TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 10 D3-301
680967 CH3062 TN Hóa lý II N26 TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 10 D3-301
680968 CH3062 TN Hóa lý II N27 TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 10 D3-301
686438 CH3062 TN Hóa lý II N28 TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 5 D3-301
686439 CH3062 TN Hóa lý II N29 TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 10 D3-301
686440 CH3062 TN Hóa lý II N30 TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 2 D3-301
109466 CH3070 Hóa lý Dệt-Nhuộm-K61C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 3 30 D5-102
680969 CH3072 Thí nghiệm Hóa lý N1 TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 10 D3,5-201
680970 CH3072 Thí nghiệm Hóa lý N2 TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 9 D3,5-201
680971 CH3072 Thí nghiệm Hóa lý N3 TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 10 D3,5-201
680972 CH3072 Thí nghiệm Hóa lý N4 TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 10 D3,5-201
680973 CH3072 Thí nghiệm Hóa lý N5 TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 10 D3,5-201
7
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
680974 CH3072 Thí nghiệm Hóa lý N6 TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 8 D3,5-201
680975 CH3072 Thí nghiệm Hóa lý N7 TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 10 D3,5-201
680976 CH3072 Thí nghiệm Hóa lý N8 TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 9 D3,5-201
680977 CH3072 Thí nghiệm Hóa lý N9 TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 1 D3,5-201
680978 CH3072 Thí nghiệm Hóa lý N10 TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 10 D3,5-201
680979 CH3072 Thí nghiệm Hóa lý N11 TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 10 D3,5-201
680980 CH3072 Thí nghiệm Hóa lý N12 TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 10 D3,5-201
109517 CH3081 Hoá lý KTSH.01,02-K62C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 4 73 D6-208
109518 CH3081 Hoá lý KTTP.01,02-K62C Nhóm 1 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 4 51 D6-306
109518 CH3081 Hoá lý KTTP.01,02-K62C Nhóm 2 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 4 50 D6-306
109519 CH3081 Hoá lý KTTP.03,04-K62C Nhóm 1 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 4 48 D6-407
109519 CH3081 Hoá lý KTTP.03,04-K62C Nhóm 2 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 4 47 D6-407
680981 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý N1 TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 10 D3,5-301
680982 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý N2 TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 10 D3,5-301
680983 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý N3 TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 10 D3,5-301
680984 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý N4 TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 10 D3,5-301
680985 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý N5 TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 10 D3,5-301
680986 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý N6 TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 10 D3,5-301
680987 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý N7 TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 10 D3,5-301
680988 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý N8 TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 10 D3,5-301
680989 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý N9 TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 10 D3,5-301
680990 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý N10 TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 10 D3,5-401
680991 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý N11 TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 10 D3,5-401
680992 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý N12 TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 10 D3,5-401
8
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
680993 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý N13 TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 10 D3,5-401
680994 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý N14 TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 10 D3,5-401
680995 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý N15 TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 10 D3,5-401
680996 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý N16 TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 10 D3,5-401
680997 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý N17 TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 10 D3,5-401
680998 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý N18 TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 10 D3,5-501
680999 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý N19 TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 10 D3,5-501
681000 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý N20 TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 10 D3,5-501
681001 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý N21 TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 10 D3,5-501
681002 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý N22 TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 10 D3,5-501
681003 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý N23 TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 10 D3,5-501
681004 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý N24 TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 11 D3,5-501
686506 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý N25 TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 6 D3,5-501
109610 CH3120 Hóa vô cơ KTHH.01,02-K62C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 4 70 D3-101
109611 CH3120 Hóa vô cơ KTHH.03,04-K62C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 4 69 D3-201
109625 CH3120 Hóa vô cơ KTHH.05,06-K62C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 4 77 D3-301
109626 CH3120 Hóa vô cơ KTHH.07,08-K62C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 4 68 D3-401
109638 CH3120 Hóa vô cơ KTHH.09-K62C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 4 70 D3-501
109988 CH3120 Hóa vô cơ Kỹ thuật hóa học (BS)-S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 4 64 D3-507
109989 CH3120 Hóa vô cơ Hoá học 1-2-K62C Nhóm 1 AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 4 40 D3,5-201
109989 CH3120 Hóa vô cơ Hoá học 1-2-K62C Nhóm 2 AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 4 40 D3,5-201
680585 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-01 TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 1 10 D5-103
680586 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-02 TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 1 10 D5-103
680587 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-03 TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 1 10 D5-103
9
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
680588 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-04 TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 1 10 D5-103
680589 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-05 TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 1 10 D5-103
680590 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-06 TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 1 2 D5-103
680591 CH3131 TN Hóa vô cơ HVC-07 TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 1 10 D5-103
680592 CH3131 TN Hóa vô cơ HVC-08 TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 1 1 D5-103
107654 CH3206 Hoá hữu cơ **CTTT-KTYS-K62C TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 1-2 40 D5-201
109652 CH3220 Hóa hữu cơ KTHH-K61S TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 3-4 51 D5-105
109428 CH3225 Hóa hữu cơ Môi trường-K61S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 3-4 33 D5-101
109724 CH3229 Hóa hữu cơ II Hóa học-K61S TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 3-4 48 D5-105
109416 CH3316 Hóa phân tích Môi trường (nhóm 1)-K62C Nhóm 2 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 4 39 D3-101
109416 CH3316 Hóa phân tích Môi trường (nhóm 1)-K62C Nhóm 1 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 4 39 D3-101
109417 CH3316 Hóa phân tích Môi trường (nhóm 2)-K62C TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 4 63 D3-201
109594 CH3316 Hóa phân tích CN CNTP-K61C TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 4 24 D3-201
680653 CH3318 TN hóa phân tích N1 TC B T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 10 D6-208
680654 CH3318 TN hóa phân tích N2 TC B T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 10 D6-208
680655 CH3318 TN hóa phân tích N3 TC B T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 10 D6-208
680656 CH3318 TN hóa phân tích N4 TC B T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 10 D6-208
680657 CH3318 TN hóa phân tích N5 TC B T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 10 D6-208
680658 CH3318 TN hóa phân tích N6 TC B T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 10 D6-208
680659 CH3318 TN hóa phân tích N7 TC B T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 9 D6-208
680660 CH3318 TN hóa phân tích N8 TC B T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 10 D6-208
680661 CH3318 TN hóa phân tích N9 TC B T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 10 D6-208
680662 CH3318 TN hóa phân tích N10 TC B T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 3 D6-208
680665 CH3318 TN hóa phân tích N13 TC B T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 10 D6-208
10
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
680666 CH3318 TN hóa phân tích N14 TC B T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 10 D6-306
680667 CH3318 TN hóa phân tích N15 TC B T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 10 D6-306
680668 CH3318 TN hóa phân tích N16 TC B T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 11 D6-306
680669 CH3318 TN hóa phân tích N17 TC B T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 10 D6-306
680670 CH3318 TN hóa phân tích N18 TC B T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 10 D6-306
680671 CH3318 TN hóa phân tích N19 TC B T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 10 D6-306
680672 CH3318 TN hóa phân tích N20 TC B T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 10 D6-306
680673 CH3318 TN hóa phân tích N21 TC B T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 10 D6-306
680674 CH3318 TN hóa phân tích N22 TC B T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 8 D6-306
680675 CH3318 TN hóa phân tích N23 TC B T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 10 D6-306
680677 CH3318 TN hóa phân tích N25 TC B T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 10 D6-407
680678 CH3318 TN hóa phân tích N26 TC B T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 10 D6-407
680679 CH3318 TN hóa phân tích N27 TC B T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 10 D6-407
680680 CH3318 TN hóa phân tích N28 TC B T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 10 D6-407
680681 CH3318 TN hóa phân tích N29 TC B T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 10 D6-407
680682 CH3318 TN hóa phân tích N30 TC B T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 10 D6-407
680683 CH3318 TN hóa phân tích N31 TC B T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 11 D6-407
680684 CH3318 TN hóa phân tích N32 TC B T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 10 D6-407
686551 CH3318 TN hóa phân tích BS1 TC B T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 9 D6-407
686552 CH3318 TN hóa phân tích BS2 TC B T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 8 D6-407
686553 CH3318 TN hóa phân tích BS3 TC B T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 1 D6-407
686554 CH3318 TN hóa phân tích BS4 TC B T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 10 D6-407
109725 CH3322 Các phương pháp phân tích bằng công cụ Hóa học-K61S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 3 54 D6-407
109655 CH3323 Phân tích bằng công cụ KTHH-K61S TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 3 65 D6-208
11
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
109656 CH3323 Phân tích bằng công cụ KTHH-K61S Nhóm 2 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 3 50 D6-306
109656 CH3323 Phân tích bằng công cụ KTHH-K61S Nhóm 1 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 3 50 D6-306
109657 CH3323 Phân tích bằng công cụ KTHH-K61S Nhóm 1 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 3 55 D6-407
109657 CH3323 Phân tích bằng công cụ KTHH-K61S Nhóm 2 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 3 55 D6-407
680699 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N15 TC B T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 10 D5-406
680700 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N16 TC B T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 10 D5-406
680701 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N17 TC B T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 10 D5-406
680702 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N18 TC B T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 10 D5-406
680703 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N19 TC B T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 10 D5-406
680704 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N20 TC B T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 10 D5-406
680705 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N21 TC B T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 10 D5-506
680706 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N22 TC B T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 10 D5-506
680707 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N23 TC B T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 10 D5-506
680708 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N24 TC B T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 10 D5-506
680709 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N25 TC B T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 10 D5-506
680710 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N26 TC B T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 10 D5-506
109614 CH3330 Hoá phân tích KTHH.01,02-K62C Nhóm 1 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 4 49 D3-301
109614 CH3330 Hoá phân tích KTHH.01,02-K62C Nhóm 2 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 4 49 D3-301
109615 CH3330 Hoá phân tích KTHH.03,04-K62C Nhóm 2 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 4 50 D3-401
109615 CH3330 Hoá phân tích KTHH.03,04-K62C Nhóm 1 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 4 50 D3-401
109629 CH3330 Hoá phân tích KTHH.05,06-K62C Nhóm 1 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 4 50 D3-501
109629 CH3330 Hoá phân tích KTHH.05,06-K62C Nhóm 2 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 4 50 D3-501
109630 CH3330 Hoá phân tích KTHH.07,08-K62C Nhóm 2 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 4 50 D3,5-201
109630 CH3330 Hoá phân tích KTHH.07,08-K62C Nhóm 1 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 4 50 D3,5-201
12
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
109640 CH3330 Hoá phân tích KTHH.09-K62C TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 4 48 D3-507
109645 CH3331 Cơ sở hóa phân tích HH.01,02-K62C Nhóm 1 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 3 48 D3,5-201
109645 CH3331 Cơ sở hóa phân tích HH.01,02-K62C Nhóm 2 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 3 48 D3,5-201
680645 CH3340 TN Hóa phân tích N1 (đã học CH3330/CH3331) TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 1-2 10 C1-418, 410
680646 CH3340 TN Hóa phân tích N2 (đã học CH3330/CH3331) TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 1-2 10 C1-418, 410
680647 CH3340 TN Hóa phân tích N3 (đã học CH3330/CH3331) TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 1-2 10 C1-418, 410
680648 CH3340 TN Hóa phân tích N4 (đã học CH3330/CH3331) TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 1-2 5 C1-418, 410
680649 CH3340 TN Hóa phân tích N5 (đã học CH3330/CH3331) TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 1-2 10 C1-418, 410
680651 CH3340 TN Hóa phân tích N7 (đã học CH3330/CH3331) TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 1-2 9 C1-418, 410
680652 CH3340 TN Hóa phân tích N8 (đã học CH3330/CH3331) TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 1-2 2 C1-418, 410
109654 CH3400 Quá trình và thiết bị CNHH I KTHH-K61S Nhóm 3 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 1-2 63 D9-101
109654 CH3400 Quá trình và thiết bị CNHH I KTHH-K61S Nhóm 2 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 1-2 64 D9-101
109654 CH3400 Quá trình và thiết bị CNHH I KTHH-K61S Nhóm 1 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 1-2 64 D9-101
109535 CH3402 Quá trình và thiết bị cơ học KTSH-K61S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 38 D9-102
109602 CH3412 Quá trình và thiết bị CNHH II KTHH-K62C Nhóm 1 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 1-2 61 D9-101
109602 CH3412 Quá trình và thiết bị CNHH II KTHH-K62C Nhóm 2 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 1-2 61 D9-101
109603 CH3412 Quá trình và thiết bị CNHH II KTHH-K62C TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1-2 48 D9-101
109604 CH3412 Quá trình và thiết bị CNHH II KTHH-K62C Nhóm 2 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1-2 50 D9-101
109604 CH3412 Quá trình và thiết bị CNHH II KTHH-K62C Nhóm 1 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1-2 50 D9-101
109658 CH3420 Quá trình và thiết bị CNHH III KTHH-K61S Nhóm 2 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1-2 47 D9-305, 304
109658 CH3420 Quá trình và thiết bị CNHH III KTHH-K61S Nhóm 1 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1-2 48 D9-305, 304
109659 CH3420 Quá trình và thiết bị CNHH III KTHH-K61S Nhóm 1 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1-2 57 D9-305, 304
109659 CH3420 Quá trình và thiết bị CNHH III KTHH-K61S Nhóm 2 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1-2 56 D9-101
109660 CH3420 Quá trình và thiết bị CNHH III KTHH-K61S Nhóm 1 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1-2 59 D9-101
13
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
109660 CH3420 Quá trình và thiết bị CNHH III KTHH-K61S Nhóm 2 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1-2 58 D9-101
680861 CH3440 Đồ án quá trình và thiết bị SV QTTB, xem lịch tại bảng tin C4-109 (15/2/2019) hoặc web BM Nhóm 2 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 1-4 67 C4-109
680861 CH3440 Đồ án quá trình và thiết bị SV QTTB, xem lịch tại bảng tin C4-109 (15/2/2019) hoặc web BM Nhóm 1 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 1-4 67 C4-109
680862 CH3441 Đồ án quá trình và thiết bị SV QTTB, xem lịch tại bảng tin C4-109 (15/2/2019) hoặc web BM Nhóm 1 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 1-4 46 C4-109
680862 CH3441 Đồ án quá trình và thiết bị SV QTTB, xem lịch tại bảng tin C4-109 (15/2/2019) hoặc web BM Nhóm 2 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 1-4 46 C4-109
680857 CH3442 Đồ án quá trình và thiết bị SV QTTB, xem lịch tại bảng tin C4-109 (15/2/2019) hoặc web BM TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 1-4 37 C4-109
109666 CH3452 Mô phỏng trong CNHH KTHH-K61S Nhóm 3 AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 3 58 D6-208
109666 CH3452 Mô phỏng trong CNHH KTHH-K61S Nhóm 2 AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 3 58 D6-208
109666 CH3452 Mô phỏng trong CNHH KTHH-K61S Nhóm 1 AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 3 58 D6-306
109661 CH3454 Phương pháp số trong CNHH KTHH-K61S Nhóm 1 AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 68 D9-105
109661 CH3454 Phương pháp số trong CNHH KTHH-K61S Nhóm 2 AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 68 D9-106
109662 CH3454 Phương pháp số trong CNHH KTHH-K61S Nhóm 2 AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 57 D9-205
109662 CH3454 Phương pháp số trong CNHH KTHH-K61S Nhóm 1 AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 57 D9-101
109662 CH3454 Phương pháp số trong CNHH KTHH-K61S Nhóm 3 AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 56 D9-101
109663 CH3456 Cơ khí ứng dụng KTHH-K61S Nhóm 2 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 3 49 D3-101
109663 CH3456 Cơ khí ứng dụng KTHH-K61S Nhóm 1 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 3 50 D3-101
109664 CH3456 Cơ khí ứng dụng KTHH-K61S Nhóm 1 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 3 50 D3-201
109664 CH3456 Cơ khí ứng dụng KTHH-K61S Nhóm 2 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 3 50 D3-201
109665 CH3456 Cơ khí ứng dụng KTHH-K61S Nhóm 2 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 3 49 D3-301
109665 CH3456 Cơ khí ứng dụng KTHH-K61S Nhóm 1 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 3 49 D3-301
109726 CH3472 Hóa kỹ thuật đại cương Hóa học-K61S TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 3 47 D9-102
109649 CH3612 Lý thuyết phục chế màu KTIn-K62C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 4 26 D5-102
110086 CH4009 Hóa học và hóa lý polyme KTHH-K60C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 27 D5-201
108991 CH4010 Công nghệ tổng hợp hữu cơ hóa dầu **KSTN-Hóa dầu-K60S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 14 D5-202
14
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
109706 CH4011 Đường ống bể chứa KTHH-K60S TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 28 D9-204
110074 CH4011 Đường ống bể chứa **KSTN-Hóa dầu-K60S TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 14 D9-207
107528 CH4017 Tiếng Anh dành cho sinh viên ngành hóa dầu **KSTN-Hóa dầu-K60S TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 2 14 D9-202
107529 CH4031 Phụ gia sản phẩm dầu mỏ **KSTN-Hóa dầu-K60S TC B T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 1 13 D3,5-203
109669 CH4034 Sản phẩm dầu mỏ HCHD-K60C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 4 55 D9-106
107527 CH4035 CN tổng hợp hợp chất trung gian hóa dầu **KSTN-Hóa dầu-K60S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 2 14 D3-402
109668 CH4036 Công nghệ chế biến dầu HCHD-K60C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 2 42 D5-101
110059 CH4039 Nhiên liệu sạch **KSTN hoá dầu-K60S TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 2 14 D5-404
680762 CH4084 Đồ án chuyên ngành SV Polyme, liên hệ TT thứ hai tuần 22TC AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 52 D5-105
109727 CH4093 Hóa polyme Hóa học-K61S TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 1 53 TC-207
109674 CH4100 Công nghệ vật liệu polyme - compozit Polyme-K60C TC B T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 2 57 D5-103
109696 CH4156 Điện phân thoát kim loại CNĐH&BVKL-K60C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 38 D5-403
109697 CH4158 Nguồn điện hoá học CNĐH&BVKL-K60C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 2 39 D5-102
109682 CH4192 Tin học tự động hoá trong nhà máy silicat 1 Silicat-K60C TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 36 D5-403
680551 CH4193 Thí nghiệm cơ sở chuyên ngành SV Silicat TC B T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1 11 D9-107
686456 CH4193 Thí nghiệm cơ sở chuyên ngành SV Silicat, N2 TC B T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1 7 D9-107
109684 CH4195 Khoáng vật học Silicat Silicat-K60C TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 2 24 D5-405
109683 CH4210 Hoá lý silicat Silicat-K60C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 19 D5-202
109680 CH4212 Thiết bị công nghiệp Silicat Silicat-K60C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 2 21 D9-203
109681 CH4214 Lò silicat Silicat-K60C TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 2 27 D5-102
109685 CH4257 Chế biến khoáng sản CNVC-K60C TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 2 34 D5-101
109719 CH4270 Giản đồ pha KTHH-K60S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1-2 34 D9-102
109686 CH4276 Vật liệu vô cơ CNVC-K60C TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 3 35 D9-103
110095 CH4336 Xúc tác phức và ứng dụng Hoá lý-K59C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 1 28 D5-102
15
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
109985 CH4338 Hóa học các chất hoạt động bề mặt CN-KTHH-K60S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 26 D5-404
109687 CH4394 Phương pháp tối ưu trong CNHH QTTB-K60C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 2 40 D5-103
109690 CH4400 Điều khiển các quá trình công nghệ hóa học QTTB-K60C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 2 43 D9-204
109700 CH4458 Thiết bị sản xuất bột giấy và giấy CN giấy -K60C TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 2 23 D5-102
109691 CH4486 Hóa học bảo vệ thực vật HD&BVTV-K60C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 49 D5-103
109692 CH4510 Hóa dược đại cương HD&BVTV-K60C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 2 56 D5-104
680923 CH4628 Đồ án chuyên ngành SV Máy hóa, liên hệ BM 9h30 (14/01/2019) tại C3-4-311TC AB T42 Thứ bảy 15/6/2019 Kíp 3-4 29 D5-101
109729 CH4664 Kỹ thuật xuất dữ liệu và chế khuôn in KT in&TT-K61S TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 3 34 D5-201
109730 CH4666 Kỹ thuật in I KT in&TT-K61S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 3 34 D9-102
109731 CH4668 Kỹ thuật in II KT in&TT-K61S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 3 33 D3-505
110077 CH4700 Hoàn thiện sản phẩm in KT in - K61S TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 3 25 D5-505
109648 CH4728 Ảnh kỹ thuật số KTIn-K62C TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 4 25 D6-302
109670 CH5200 Nhiên liệu sạch HCHD-K60C TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 3 46 D9-104
109671 CH5201 Công nghệ Tổng hợp hợp chất trung gian HCHD-K60C TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 2 56 D5-104
109672 CH5203 Hóa học và sản phẩm dầu HCHD-K60C TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 2 53 D3-507
109676 CH5251 Hóa học polyme nâng cao Polyme-K60C TC B T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 2 54 D5-406
109677 CH5252 Kỹ thuật vật liệu sơn Polyme-K60C TC B T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 2 53 D5-506
109678 CH5253 Kỹ thuật vật liệu cao su Polyme-K60C TC B T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 55 D5-104
109709 CH5260 Hoá học polyme silicon KTHH-K60S TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 3 34 D5-201
109698 CH5300 Điện hóa bề mặt CNĐH&BVKL-K60C TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 3 38 D9-202
109699 CH5301 Thiết bị điện hóa và phương pháp thiết kế CNĐH&BVKL-K60C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 2 38 D9-303
109715 CH5306 Gia công xử lí bề mặt kim loại KTHH-K60S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 44 D9-105
110002 CH5309 Kĩ thuật đo điện hóa CNĐH&BVKL-K60S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 2 24 D5-201
109717 CH5405 Hóa học và Công nghệ đất hiếm KTHH-K60S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 44 D5-102
16
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
109718 CH5407 Màng phủ vô cơ KTHH-K60S TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 2 39 D9-304
109994 CH5460 Vật liệu cho các nguồn năng lượng mới Hoá lý-K59S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1 51 D5-104
680859 CH5501 Đồ án 3 SV QTTB, xem lịch tại bảng tin C4-109 (15/2/2019) hoặc web BM TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1 4 D9-207
109688 CH5504 Kỹ thuật tách hỗn hợp nhiều cấu tử QTTB-K60C TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 40 D3-402
109689 CH5507 Công nghệ màng QTTB-K60C TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 2 36 D3-506
109705 CH5553 Công nghệ sản xuất giấy tissue KTHH-K60S Nhóm 2 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 40 D3-401
109705 CH5553 Công nghệ sản xuất giấy tissue KTHH-K60S Nhóm 1 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 40 D3-401
109707 CH5556 Kỹ thuật sản xuất cactong và bao bì giấy KTHH-K60S Nhóm 1 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 4 40 D9-401
109707 CH5556 Kỹ thuật sản xuất cactong và bao bì giấy KTHH-K60S Nhóm 2 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 4 40 D9-401
109708 CH5556 Kỹ thuật sản xuất cactong và bao bì giấy KTHH-K60S Nhóm 1 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 4 40 D9-501
109708 CH5556 Kỹ thuật sản xuất cactong và bao bì giấy KTHH-K60S Nhóm 2 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 4 40 D9-501
109702 CH5557 Hóa học phần ướt CN giấy -K60C TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 4 21 D9-303
109701 CH5558 Sản xuất bột giấy hiệu suất cao CN giấy -K60C TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 3 21 D9-203
109703 CH5559 Tráng phủ giấy CN giấy -K60C TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 2 23 D3,5-203
109714 CH5606 Kỹ thuật tách và tinh chế KTHH-K60S TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 2 35 D5-105
109711 CH5607 Hương liệu và mỹ phẩm KTHH-K60S Nhóm 2 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 2 40 D5-103
109711 CH5607 Hương liệu và mỹ phẩm KTHH-K60S Nhóm 1 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 2 40 D5-103
109712 CH5607 Hương liệu và mỹ phẩm KTHH-K60S Nhóm 1 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 2 40 D5-104
109712 CH5607 Hương liệu và mỹ phẩm KTHH-K60S Nhóm 2 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 2 40 D5-104
109693 CH5608 Sản xuất thuốc theo tiêu chuẩn GMP HD&BVTV-K60C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 2 54 D9-305
109695 CH5609 Hóa học cây thuốc và kỹ thuật chiết xuất HD&BVTV-K60C TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 1 46 TC-209
109694 CH5610 Kỹ thuật tổng hợp các hợp chất có hoạt tính sinh học HD&BVTV-K60C TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 2 52 D3-507
109720 CH5655 Bơm – Quạt – Máy nén KTHH-K60S TC B T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 3 64 D5-203
109721 CH5656 Đường ống – Bể chứa KTHH-K60S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 2 44 D5-404
17
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
109722 CH5657 Thiết kế lắp đặt các công trình hóa chất KTHH-K60S TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 2 52 D3-507
109723 CH5660 Kỹ thuật An toàn và Môi trường KTHH-K60S TC B T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 2 44 D5-504
109732 CH5700 Kỹ thuật in offset KT in&TT-K60C TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 2 32 D5-202
109733 CH5701 Kỹ thuật in Flexo và in lõm KT in&TT-K60C TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 31 D5-404
109735 CH5702 Kỹ thuật bao bì KT in&TT-K60C TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 2 19 D5-405
109737 CH5706 Kỹ thuật in đặc biệt KT in&TT-K60C TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 2 17 D5-505
109736 CH5707 Kỹ thuật in lưới KT in&TT-K60C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 27 D5-405
109814 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K61S Nhóm 1 AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 4 45 D3-101
109814 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K61S Nhóm 2 AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 4 45 D3-101
109815 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K61S Nhóm 2 AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 4 45 D3-201
109815 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K61S Nhóm 1 AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 4 45 D3-201
109816 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K61S Nhóm 2 AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 4 45 D3-301
109816 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K61S Nhóm 1 AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 4 46 D3-301
109817 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K61S Nhóm 1 AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 4 45 D3-401
109817 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K61S Nhóm 2 AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 4 45 D3-401
109818 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K61C Nhóm 2 AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 4 45 D3-501
109818 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K61C Nhóm 1 AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 4 45 D3-501
109819 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K61C Nhóm 2 AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 4 43 D3,5-201
109819 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K61C Nhóm 1 AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 4 43 D3,5-201
109820 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K61C Nhóm 1 AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 4 46 D3,5-301
109820 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K61C Nhóm 2 AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 4 45 D3,5-301
109821 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K61C Nhóm 1 AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 4 45 D3,5-401
109821 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K61C Nhóm 2 AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 4 45 D3,5-401
109805 ED3130 Lý luận dạy học SPKT-K61C TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 3 27 D5-101
18
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
109806 ED3140 Công nghệ dạy học SPKT-K61C TC B T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 3 33 D9-204
109822 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K61S Nhóm 2 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 3 52 D3-101
109822 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K61S Nhóm 1 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 3 53 D3-101
109823 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K61S Nhóm 2 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 3 52 D3-201
109823 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K61S Nhóm 1 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 3 53 D3-201
109824 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K61S Nhóm 1 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 3 53 D3-301
109824 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K61S Nhóm 2 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 3 52 D3-301
109825 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K61S Nhóm 2 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 3 52 D3-401
109825 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K61S Nhóm 1 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 3 53 D3-401
109826 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K61S Nhóm 2 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 3 52 D3-501
109826 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K61S Nhóm 1 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 3 53 D3-501
109827 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K61S Nhóm 1 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 3 53 D3,5-201
109827 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K61S Nhóm 2 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 3 52 D3,5-201
109828 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K61C Nhóm 1 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 3 53 D3,5-301
109828 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K61C Nhóm 2 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 3 52 D3,5-301
109829 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K61C Nhóm 1 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 3 53 D3,5-401
109829 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K61C Nhóm 2 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 3 52 D3,5-401
109830 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K61C Nhóm 2 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 3 52 D3,5-501
109830 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K61C Nhóm 1 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 3 53 D3,5-501
109831 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K61C Nhóm 2 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 3 52 D9-201
109831 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K61C Nhóm 1 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 3 53 D9-201
109832 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K61C Nhóm 1 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 3 53 D9-301
109832 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K61C Nhóm 2 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 3 52 D9-301
109833 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K61C Nhóm 2 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 3 52 D9-401
19
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
109833 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K61C Nhóm 1 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 3 53 D9-401
109812 ED4050 Lý luận dạy học chuyên ngành KT SPKT-K61C TC B T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 3 40 D3-505
683719 ED4060 Thực hành giảng dạy SPKT Điện TC B T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 1 18 D9-202
683720 ED4060 Thực hành giảng dạy SPKT CNTT TC B T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 1 20 D9-202
109131 EE1002 Nhập môn công nghệ kỹ thuật điện CN KT điện-K61S TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 3 22 D3-404
109756 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện Kinh tế CN-K62C Nhóm 2 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 2 42 D3-301
109756 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện Kinh tế CN-K62C Nhóm 1 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 2 42 D3-301
107634 EE1024E Nhập môn kỹ thuật ngành điện **CTTT-Điện-K62C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 4 62 D5-103
109378 EE2010 Kỹ thuật điện Vật lý kỹ thuật-K61C TC AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1 69 D3,5-201
108614 EE2012 Kỹ thuật điện CK.CĐT.01,02-K62C Nhóm 2 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1 50 D3-101
108614 EE2012 Kỹ thuật điện CK.CĐT.01,02-K62C Nhóm 1 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1 50 D3-101
108615 EE2012 Kỹ thuật điện CK.CĐT.03,04-K62C Nhóm 1 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1 50 D3-201
108615 EE2012 Kỹ thuật điện CK.CĐT.03,04-K62C Nhóm 2 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1 50 D3-201
108616 EE2012 Kỹ thuật điện CK.CĐT.05,06-K62C Nhóm 1 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1 50 D3-301
108616 EE2012 Kỹ thuật điện CK.CĐT.05,06-K62C Nhóm 2 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1 50 D3-301
108617 EE2012 Kỹ thuật điện CK.CĐT.07,08-K62C Nhóm 1 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1 50 D3-401
108617 EE2012 Kỹ thuật điện CK.CĐT.07,08-K62C Nhóm 2 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1 50 D3-401
108653 EE2012 Kỹ thuật điện CK.01,02-K62C Nhóm 2 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1 50 D3-501
108653 EE2012 Kỹ thuật điện CK.01,02-K62C Nhóm 1 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1 50 D3-501
108654 EE2012 Kỹ thuật điện CK.03,04-K62C Nhóm 2 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1 50 D3,5-301
108654 EE2012 Kỹ thuật điện CK.03,04-K62C Nhóm 1 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1 50 D3,5-301
108655 EE2012 Kỹ thuật điện CK.05,06-K62C Nhóm 1 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 2 50 D3-101
108655 EE2012 Kỹ thuật điện CK.05,06-K62C Nhóm 2 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 2 49 D3-101
108656 EE2012 Kỹ thuật điện CK.07,08-K62C Nhóm 2 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 2 50 D3-201
20
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
108656 EE2012 Kỹ thuật điện CK.07,08-K62C Nhóm 1 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 2 50 D3-201
108657 EE2012 Kỹ thuật điện CK.09,10-K62C Nhóm 2 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 2 49 D3-301
108657 EE2012 Kỹ thuật điện CK.09,10-K62C Nhóm 1 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 2 50 D3-301
108658 EE2012 Kỹ thuật điện CK.11-K62C Nhóm 2 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 2 40 D3-401
108658 EE2012 Kỹ thuật điện CK.11-K62C Nhóm 1 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 2 41 D3-401
109254 EE2012 Kỹ thuật điện KTN.01,02-K62S Nhóm 1 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 2 55 D3-501
109254 EE2012 Kỹ thuật điện KTN.01,02-K62S Nhóm 2 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 2 55 D3-501
109255 EE2012 Kỹ thuật điện KTN.03,04-K62S Nhóm 2 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 2 55 D3,5-201
109255 EE2012 Kỹ thuật điện KTN.03,04-K62S Nhóm 1 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 2 56 D3,5-201
108703 EE2014 Kỹ thuật điện Cơ điện tử-K61C TC AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 2 60 D3,5-301
109039 EE2020 Lý thuyết mạch điện I Điện (2 ngành)-K61S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 3 72 D9-205
109040 EE2020 Lý thuyết mạch điện I Điện (2 ngành)-K61S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 3 75 D9-206
109132 EE2020 Lý thuyết mạch điện I CN KT điện-K61S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 3 52 D9-204
109019 EE2021 Lý thuyết mạch điện I ĐK&TĐH 01,02-K62S Nhóm 1 AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 1 52 D3-101
109019 EE2021 Lý thuyết mạch điện I ĐK&TĐH 01,02-K62S Nhóm 2 AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 1 51 D3-101
109020 EE2021 Lý thuyết mạch điện I ĐK&TĐH 03,04-K62C Nhóm 2 AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 1 45 D3-201
109020 EE2021 Lý thuyết mạch điện I ĐK&TĐH 03,04-K62C Nhóm 1 AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 1 46 D3-201
109021 EE2021 Lý thuyết mạch điện I ĐK&TĐH 05,06-K62C Nhóm 1 AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 1 50 D3-301
109021 EE2021 Lý thuyết mạch điện I ĐK&TĐH 05,06-K62C Nhóm 2 AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 1 50 D3-301
109022 EE2021 Lý thuyết mạch điện I ĐK&TĐH 07,08-K62C Nhóm 2 AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 1 45 D3-401
109022 EE2021 Lý thuyết mạch điện I ĐK&TĐH 07,08-K62C Nhóm 1 AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 1 45 D3-401
109023 EE2021 Lý thuyết mạch điện I ĐK&TĐH 09,10-K62C Nhóm 2 AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 1 51 D3-501
109023 EE2021 Lý thuyết mạch điện I ĐK&TĐH 09,10-K62C Nhóm 1 AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 1 52 D3-501
107578 EE2022 Lý thuyết mạch điện II **KSTN-ĐKTĐ-K62S TC AB T43 Thứ bảy 22/06/2019 Kíp 4 33 D3-402
21
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
108996 EE2022 Lý thuyết mạch điện II KT điện 01,02-K62C TC AB T43 Thứ bảy 22/06/2019 Kíp 4 44 D3-403
108997 EE2022 Lý thuyết mạch điện II KT điện 03,04-K62S Nhóm 2 AB T43 Thứ bảy 22/06/2019 Kíp 4 41 D3-101
108997 EE2022 Lý thuyết mạch điện II KT điện 03,04-K62S Nhóm 1 AB T43 Thứ bảy 22/06/2019 Kíp 4 42 D3-101
108998 EE2022 Lý thuyết mạch điện II KT điện 05,06-K62S Nhóm 1 AB T43 Thứ bảy 22/06/2019 Kíp 4 43 D3-201
108998 EE2022 Lý thuyết mạch điện II KT điện 05,06-K62S Nhóm 2 AB T43 Thứ bảy 22/06/2019 Kíp 4 43 D3-201
109044 EE2030 Trường điện từ Điện (2 ngành)-K61S TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 3 70 D3,5-201
107700 EE2036 Tương thích điện từ **KSCLC-THCN-K60S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 2 19 TC-210
109140 EE2080 Lý thuyết điều khiển CN ĐK&TĐH-K61C TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 3 36 D3-506
107581 EE2110 Điện tử tương tự **KSTN-ĐKTĐ-K62S TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 4 34 D9-402
109029 EE2110 Điện tử tương tự ĐK&TĐH 01,02-K62S Nhóm 1 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 4 53 D9-301
109029 EE2110 Điện tử tương tự ĐK&TĐH 01,02-K62S Nhóm 2 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 4 53 D9-301
109030 EE2110 Điện tử tương tự ĐK&TĐH 03,04-K62S Nhóm 2 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 4 68 D9-105
109030 EE2110 Điện tử tương tự ĐK&TĐH 03,04-K62S Nhóm 1 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 4 68 D9-106
109031 EE2110 Điện tử tương tự ĐK&TĐH 05,06-K62S Nhóm 2 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 4 45 D9-401
109031 EE2110 Điện tử tương tự ĐK&TĐH 05,06-K62S Nhóm 1 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 4 45 D9-401
109032 EE2110 Điện tử tương tự ĐK&TĐH 07,08-K62S Nhóm 1 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 4 71 D9-205
109032 EE2110 Điện tử tương tự ĐK&TĐH 07,08-K62S Nhóm 2 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 4 71 D9-206
109033 EE2110 Điện tử tương tự ĐK&TĐH 09,10-K62S Nhóm 2 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 4 61 D9-501
109033 EE2110 Điện tử tương tự ĐK&TĐH 09,10-K62S Nhóm 1 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 4 62 D9-501
108999 EE2111 Điện tử tương tự và số KT điện 01,02-K62S Nhóm 1 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 4 40 D9-205
108999 EE2111 Điện tử tương tự và số KT điện 01,02-K62S Nhóm 2 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 4 40 D9-205
109000 EE2111 Điện tử tương tự và số KT điện 03,04-K62S Nhóm 2 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 4 42 D9-206
109000 EE2111 Điện tử tương tự và số KT điện 03,04-K62S Nhóm 1 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 4 42 D9-206
109001 EE2111 Điện tử tương tự và số KT điện 05,06-K62S Nhóm 1 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 4 48 D9-101
22
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
109001 EE2111 Điện tử tương tự và số KT điện 05,06-K62S Nhóm 2 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 4 47 D9-101
109045 EE2120 Lý thuyết mạch điện II Điện (2 ngành)-K61S Nhóm 2 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 53 D9-101
109045 EE2120 Lý thuyết mạch điện II Điện (2 ngành)-K61S Nhóm 1 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 54 D9-101
107582 EE2130 Thiết kế hệ thống số **KSTN-ĐKTĐ-K62S TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 4 35 D9-102
109046 EE2130 Thiết kế hệ thống số Điện (2 ngành)-K61S Nhóm 1 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 4 40 D9-101
109046 EE2130 Thiết kế hệ thống số Điện (2 ngành)-K61S Nhóm 2 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 4 39 D9-101
109995 EE2380 Lý thuyết điều khiển I CN KT Điện-K61S TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 3 52 D5-103
108843 EE3059 Cảm biến đo lường và xử lý tín hiệu đo CN-Cơ điện tử-K61S Nhóm 2 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 2 40 D3,5-201
108843 EE3059 Cảm biến đo lường và xử lý tín hiệu đo CN-Cơ điện tử-K61S Nhóm 1 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 2 41 D3,5-201
108844 EE3059 Cảm biến đo lường và xử lý tín hiệu đo CN-Cơ điện tử-K61S TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 2 74 D3,5-301
109139 EE3060 Thiết bị đóng cắt cao áp CN KT điện-K61C TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 3 28 D9-102
109128 EE3061 Máy điện III CN KT điện-K61S TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 3 33 D3-402
109137 EE3070 Điều khiển máy điện CN KT điện-K61C TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 4 28 D9-204
109138 EE3082 Chiếu sáng dân dụng & công nghiệp CN KT điện-K61C TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 3 32 D3-402
109053 EE3091 Khí cụ điện TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 32 D9-402
107623 EE3110E Kỹ thuật đo lường **CTTT-Điện Điện tử-K61S TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 3 41 D3-402
109130 EE3111 Kỹ thuật đo lường CN KT điện-K61S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 3 17 D3-405
109005 EE3140 Máy điện I KT điện 01,02-K62S TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 2 40 D5-202
109006 EE3140 Máy điện I KT điện 03,04-K62S TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 2 66 D5-203
109007 EE3140 Máy điện I KT điện 05,06-K62S TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 2 65 D5-204
109024 EE3140 Máy điện I ĐK&TĐH 01,02-K62S Nhóm 1 AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 2 50 D9-101
109024 EE3140 Máy điện I ĐK&TĐH 01,02-K62S Nhóm 2 AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 2 50 D9-101
109025 EE3140 Máy điện I ĐK&TĐH 03,04-K62S Nhóm 1 AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 2 40 D9-201
109025 EE3140 Máy điện I ĐK&TĐH 03,04-K62S Nhóm 2 AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 2 39 D9-201
23
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
109026 EE3140 Máy điện I ĐK&TĐH 05,06-K62S Nhóm 2 AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 2 47 D9-301
109026 EE3140 Máy điện I ĐK&TĐH 05,06-K62S Nhóm 1 AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 2 47 D9-301
109027 EE3140 Máy điện I ĐK&TĐH 07,08-K62S Nhóm 1 AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 2 48 D9-401
109027 EE3140 Máy điện I ĐK&TĐH 07,08-K62S Nhóm 2 AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 2 48 D9-401
109028 EE3140 Máy điện I ĐK&TĐH 09,10-K62S Nhóm 1 AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 2 55 D9-501
109028 EE3140 Máy điện I ĐK&TĐH 09,10-K62S Nhóm 2 AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 2 55 D9-501
107602 EE3140E Máy điện **CTTT-ĐKTĐ-K60C TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 2 17 D9-402
109134 EE3141 Máy điện cơ sở CN KT điện-K61C TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 1 41 D5-403
110112 EE3160 Phần điện nhà máy điện và trạm biến áp CN K61C TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 2 21 D9-104
107696 EE3216 Thiết kế và vận hành lưới điện **KSCLC-THCN-K60S TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 2 22 D3-402
109064 EE3242 Khí cụ điện KT Điều khiển & TĐH-K61C Nhóm 1 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 3 50 D3-101
109064 EE3242 Khí cụ điện KT Điều khiển & TĐH-K61C Nhóm 2 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 3 50 D3-101
109065 EE3242 Khí cụ điện KT Điều khiển & TĐH-K61C Nhóm 1 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 3 43 D3-201
109065 EE3242 Khí cụ điện KT Điều khiển & TĐH-K61C Nhóm 2 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 3 42 D3-201
109066 EE3242 Khí cụ điện KT Điều khiển & TĐH-K61C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 3 42 D3-405
109129 EE3267 Công nghệ chế tạo máy điện CN KT điện-K61S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 3 25 TC-208
107579 EE3280 Lý thuyết điều khiển I **KSTN-ĐKTĐ-K62S TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 4 33 D9-304
109996 EE3280 Lý thuyết điều khiển I ĐK-TĐH-K61S Nhóm 1 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 4 65 D9-305
109996 EE3280 Lý thuyết điều khiển I ĐK-TĐH-K61S Nhóm 2 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 4 65 D9-306
107702 EE3286 Lý thuyết điều khiển **KSCLC-K61C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 52 D3-301
109034 EE3288 Lý thuyết điều khiển tuyến tính ĐK&TĐH 01,02-K62S Nhóm 1 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 4 43 D9-201
109034 EE3288 Lý thuyết điều khiển tuyến tính ĐK&TĐH 01,02-K62S Nhóm 2 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 4 42 D9-201
109035 EE3288 Lý thuyết điều khiển tuyến tính ĐK&TĐH 03,04-K62S Nhóm 2 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 4 41 D9-301
109035 EE3288 Lý thuyết điều khiển tuyến tính ĐK&TĐH 03,04-K62S Nhóm 1 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 4 42 D9-301
24
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
109036 EE3288 Lý thuyết điều khiển tuyến tính ĐK&TĐH 05,06-K62S TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 4 73 D9-105
109037 EE3288 Lý thuyết điều khiển tuyến tính ĐK&TĐH 07,08-K62S Nhóm 1 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 4 54 D9-401
109037 EE3288 Lý thuyết điều khiển tuyến tính ĐK&TĐH 07,08-K62S Nhóm 2 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 4 54 D9-401
109038 EE3288 Lý thuyết điều khiển tuyến tính ĐK&TĐH 09,10-K62S Nhóm 2 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 4 53 D9-501
109038 EE3288 Lý thuyết điều khiển tuyến tính ĐK&TĐH 09,10-K62S Nhóm 1 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 4 54 D9-501
109002 EE3289 Cơ sở điều khiển tự động KT điện 01,02-K62S TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 4 55 D9-105
109003 EE3289 Cơ sở điều khiển tự động KT điện 03,04-K62S Nhóm 2 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 4 40 D9-201
109003 EE3289 Cơ sở điều khiển tự động KT điện 03,04-K62S Nhóm 1 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 4 40 D9-201
109004 EE3289 Cơ sở điều khiển tự động KT điện 05,06-K62S Nhóm 2 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 4 40 D9-301
109004 EE3289 Cơ sở điều khiển tự động KT điện 05,06-K62S Nhóm 1 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 4 40 D9-301
107536 EE3359 Lý thuyết điều khiển tự động **KSTN-CĐT-K61C TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1 20 D5-101
108707 EE3359 Lý thuyết điều khiển tự động Cơ điện tử-K61C TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1 55 D5-103
109051 EE3410 Điện tử công suất KT Điện-K61S Nhóm 1 AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 2 41 D9-101
109051 EE3410 Điện tử công suất KT Điện-K61S Nhóm 2 AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 2 41 D9-101
107600 EE3410E Điện tử công suất **CTTT-ĐKTĐ-K60C TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 2 17 D9-107
109141 EE3411 Hệ thống biến đổi điện cơ CN ĐK&TĐH-K61C TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 3 30 TC-209
109135 EE3412 Điện tử công suất CN KT điện-K61C TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 26 D9-302
107543 EE3420 Hệ thống cung cấp điện **KSTN-ĐKTĐ-K61C TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 4 24 D9-102
107603 EE3420E Hệ thống cung cấp điện **CTTT-ĐKTĐ-K60C TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 4 20 D9-103
109144 EE3423 Hệ thống cung cấp điện CN ĐK&TĐH-K61C Nhóm 2 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 2 43 D3-401
109144 EE3423 Hệ thống cung cấp điện CN ĐK&TĐH-K61C Nhóm 1 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 2 43 D3-401
109008 EE3425 Hệ thống cung cấp điện KT điện 01,02-K62S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 55 D9-401
109009 EE3425 Hệ thống cung cấp điện KT điện 03,04-K62S Nhóm 1 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 44 D9-101
109009 EE3425 Hệ thống cung cấp điện KT điện 03,04-K62S Nhóm 2 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 44 D9-101
25
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
109010 EE3425 Hệ thống cung cấp điện KT điện 05,06-K62S Nhóm 2 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 46 D9-201
109010 EE3425 Hệ thống cung cấp điện KT điện 05,06-K62S Nhóm 1 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 46 D9-201
109062 EE3425 Hệ thống cung cấp điện KT Điều khiển & TĐH-K61C Nhóm 2 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 40 D9-301
109062 EE3425 Hệ thống cung cấp điện KT Điều khiển & TĐH-K61C Nhóm 1 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 41 D9-301
109063 EE3425 Hệ thống cung cấp điện KT Điều khiển & TĐH-K61C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 44 D9-401
109757 EE3469 Hệ thống cung cấp điện Kinh tế CN-K62C TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 4 49 D9-106
109077 EE3480 Vi xử lý KT Điều khiển & TĐH-K61C Nhóm 2 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 3-4 46 D5-203
109077 EE3480 Vi xử lý KT Điều khiển & TĐH-K61C Nhóm 1 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 3-4 47 D5-203
109136 EE3481 Vi điều khiển và ứng dụng CN KT điện-K61C TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 2 22 D3-403
109011 EE3482 Vật liệu điện KT điện 01,02-K62S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 30 D5-406
109012 EE3482 Vật liệu điện KT điện 03,04-K62S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 46 D5-406
109013 EE3482 Vật liệu điện KT điện 05,06-K62S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 61 D5-506
109052 EE3490 Kỹ thuật lập trình KT Điện-K61S TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 1 70 D5-406
107544 EE3510 Truyền động điện **KSTN-ĐKTĐ-K61C TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 3 23 D3-402
109054 EE3510 Truyền động điện KT Điện-K61C Nhóm 1 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 3 40 D3-101
109054 EE3510 Truyền động điện KT Điện-K61C Nhóm 2 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 3 40 D3-101
109055 EE3510 Truyền động điện KT Điện-K61C TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 3 62 D3-201
109067 EE3510 Truyền động điện KT Điều khiển & TĐH-K61C Nhóm 1 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 3 45 D3-301
109067 EE3510 Truyền động điện KT Điều khiển & TĐH-K61C Nhóm 2 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 3 45 D3-301
109068 EE3510 Truyền động điện KT Điều khiển & TĐH-K61C TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 3 64 D3-507
109069 EE3510 Truyền động điện KT Điều khiển & TĐH-K61C Nhóm 1 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 3 51 D3-401
109069 EE3510 Truyền động điện KT Điều khiển & TĐH-K61C Nhóm 2 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 3 51 D3-401
107599 EE3510E Truyền động điện **CTTT-ĐKTĐ-K60C TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 3 17 D3-403
107506 EE3539 Truyền động điện **KSTN-Cơ ĐT-K60S TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 3 17 D3-403
26
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
108847 EE3539 Truyền động điện CN-Cơ điện tử-K61S Nhóm 1 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 3 45 D3-301
108847 EE3539 Truyền động điện CN-Cơ điện tử-K61S Nhóm 2 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 3 45 D3-301
108848 EE3539 Truyền động điện CN-Cơ điện tử-K61S Nhóm 2 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 3 45 D3-401
108848 EE3539 Truyền động điện CN-Cơ điện tử-K61S Nhóm 1 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 3 45 D3-401
107545 EE3550 Điều khiển quá trình **KSTN-ĐKTĐ-K61C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 3-4 23 D5-101
109070 EE3550 Điều khiển quá trình KT Điều khiển & TĐH-K61C Nhóm 2 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 3 49 D3-101
109070 EE3550 Điều khiển quá trình KT Điều khiển & TĐH-K61C Nhóm 1 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 3 49 D3-101
109071 EE3550 Điều khiển quá trình KT Điều khiển & TĐH-K61C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 3 70 D3-201
109072 EE3550 Điều khiển quá trình KT Điều khiển & TĐH-K61C Nhóm 2 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 3 51 D3-301
109072 EE3550 Điều khiển quá trình KT Điều khiển & TĐH-K61C Nhóm 1 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 3 51 D3-301
109142 EE3551 Hệ thống điều khiển quá trình CN ĐK&TĐH-K61C Nhóm 2 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 2 43 D3,5-401
109142 EE3551 Hệ thống điều khiển quá trình CN ĐK&TĐH-K61C Nhóm 1 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 2 44 D3,5-401
109297 EE3559 Điều khiển quá trình KT Vật liệu-K61C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 3 71 D3-501
107546 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp **KSTN-ĐKTĐ-K61C TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 3 23 TC-210
109050 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp TBĐ-K61S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 3 36 TC-211
109073 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp KT Điều khiển & TĐH-K61C Nhóm 2 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 3 47 TC-312
109073 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp KT Điều khiển & TĐH-K61C Nhóm 1 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 3 47 TC-312
109074 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp KT Điều khiển & TĐH-K61C Nhóm 1 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 3 50 TC-412
109074 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp KT Điều khiển & TĐH-K61C Nhóm 2 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 3 50 TC-412
109075 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp KT Điều khiển & TĐH-K61C TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 3 73 TC-205
107684 EE3626 Cảm biến và thiết bị đo **KSCLC-Cơ khí HK-K60S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 26 D9-103
107708 EE3656 Điện tử số **KSCLC-THCN, HTTT-K61C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 4 38 D5-204
107617 EE3726 Mạch tuyến tính 2 **CTTT-Cơ điện tử-K61S TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 3 33 D5-102
107621 EE3726 Mạch tuyến tính 2 **CTTT-Điện Điện tử-K61S TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 3 47 D5-104
27
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
107598 EE3746 Điện tử 2 **CTTT-Cơ điện tử-K60C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 2 27 D5-202
107597 EE3756 Thiết kế hệ thống số **CTTT-Cơ điện tử-K60C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 2 26 D3-403
110084 EE3766 Mạch giao diện máy tính **CTTT CĐT-K59S TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1 22 D9-302
109056 EE4010 Lưới điện HTĐ-K61C TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 69 D9-501
109057 EE4020 Ngắn mạch trong hệ thống điện HTĐ-K61C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 3 55 D3-507
109058 EE4050 Kỹ thuật điện cao áp I HTĐ-K61C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1 41 D9-303
109091 EE4061 Bảo vệ và điều khiển HTĐ II HTĐ-K60S TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 49 D5-406
109997 EE4070 Điều khiển thiết bị điện TB Điện - K60C TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 3 7 D9-104
109060 EE4080 Máy điện II TBĐ-K61C TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 3 61 D3-507
109061 EE4081 Vật liệu kỹ thuật điện TBĐ-K61C TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 3 66 D3-507
109758 EE4111 Công nghệ phát điện Kinh tế CN-K62C TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 4 74 D6-208
109090 EE4115 Ổn định của hệ thống điện HTĐ-K60S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 2 43 D5-203
109094 EE4121 Đo lường cao áp và kiểm tra không phá huỷ HTĐ-K60S TC B T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 2 44 D3-402
109088 EE4204 Máy điện trong thiết bị tự động và điều khiển TBĐ-K60S TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 3 57 D9-105
109085 EE4207 Thiết kế thiết bị điều khiển TBĐ-K60S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 4 35 D5-205
109082 EE4211 Thiết kế máy điện TBĐ-K60S TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 76 D9-205
107505 EE4220 Điều khiển logic và PLC **KSTN-Cơ ĐT-K60S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 1 17 D9-307
109076 EE4220 Điều khiển logic và PLC KT Điều khiển & TĐH-K61C Nhóm 2 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 1 61 D9-305
109076 EE4220 Điều khiển logic và PLC KT Điều khiển & TĐH-K61C Nhóm 1 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 1 62 D9-306
107601 EE4220E Điều khiển logic và PLC **CTTT-ĐKTĐ-K60C TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 1 22 D9-304
109143 EE4225 Điều khiển PLC và mạng công nghiệp CN ĐK&TĐH-K61C Nhóm 1 AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 1 44 D3,5-401
109143 EE4225 Điều khiển PLC và mạng công nghiệp CN ĐK&TĐH-K61C Nhóm 2 AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 1 44 D3,5-401
109105 EE4231 Bảo dưỡng công nghiệp ĐKTĐ&TĐH-K60S Nhóm 2 AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 4 39 D3,5-301
109105 EE4231 Bảo dưỡng công nghiệp ĐKTĐ&TĐH-K60S Nhóm 1 AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 4 40 D3,5-301
28
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
109147 EE4231 Bảo dưỡng công nghiệp CN ĐK&TĐH-K61C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 4 71 D3,5-401
109148 EE4231 Bảo dưỡng công nghiệp CN ĐK&TĐH-K61C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 4 65 D3,5-501
109079 EE4240 Trang bị điện-điện tử các máy công nghiệp KT Điều khiển & TĐH-K61C TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 3 26 D3-403
109087 EE4241 Hệ thống cung cấp điện cho các tòa nhà TBĐ-K60S TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 1 49 D5-404
109084 EE4267 Công nghệ chế tạo thiết bị điện TBĐ-K60S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 2 69 TC-204
109104 EE4300 Hệ thống thu thập dữ liệu và điều khiển bằng máy tính ĐKTĐ&TĐH-K60S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 2 21 D5-405
109145 EE4310 Trang bị điện-điện tử các máy công nghiệp CN ĐK&TĐH-K61C Nhóm 1 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 39 D9-105
109145 EE4310 Trang bị điện-điện tử các máy công nghiệp CN ĐK&TĐH-K61C Nhóm 2 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 39 D9-105
109146 EE4310 Trang bị điện-điện tử các máy công nghiệp CN ĐK&TĐH-K61C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 63 D9-106
109106 EE4316 Mô hình hoá và mô phỏng ĐKTĐ&TĐH-K60S Nhóm 2 AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 1 40 D3,5-501
109106 EE4316 Mô hình hoá và mô phỏng ĐKTĐ&TĐH-K60S Nhóm 1 AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 1 40 D3,5-501
109114 EE4323 Hệ thống tự động hóa nhà máy nhiệt điện ĐKTĐ&TĐH-K60C Nhóm 2 AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 52 D9-101
109114 EE4323 Hệ thống tự động hóa nhà máy nhiệt điện ĐKTĐ&TĐH-K60C Nhóm 1 AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 52 D9-101
109115 EE4323 Hệ thống tự động hóa nhà máy nhiệt điện ĐKTĐ&TĐH-K60C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 47 D9-105
109111 EE4325 Hệ thống tự động hóa nhà máy xi măng ĐKTĐ&TĐH-K60C Nhóm 1 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 41 D9-205
109111 EE4325 Hệ thống tự động hóa nhà máy xi măng ĐKTĐ&TĐH-K60C Nhóm 2 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 40 D9-205
109112 EE4325 Hệ thống tự động hóa nhà máy xi măng ĐKTĐ&TĐH-K60C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 75 D9-206
109102 EE4336 Thiết kế hệ thống điều khiển điện tử công suất ĐKTĐ&TĐH-K60S Nhóm 1 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 1 44 D3-201
109102 EE4336 Thiết kế hệ thống điều khiển điện tử công suất ĐKTĐ&TĐH-K60S Nhóm 2 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 1 44 D3-201
109103 EE4336 Thiết kế hệ thống điều khiển điện tử công suất ĐKTĐ&TĐH-K60S TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 1 49 D3-402
109095 EE4341 Kỹ thuật Robot ĐKTĐ&TĐH-K60S Nhóm 1 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 70 D9-206
109095 EE4341 Kỹ thuật Robot ĐKTĐ&TĐH-K60S Nhóm 2 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 70 D9-305
109096 EE4341 Kỹ thuật Robot ĐKTĐ&TĐH-K60S TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 65 D9-306
109100 EE4347 Điều khiển truyền động điện ĐKTĐ&TĐH-K60S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 2 65 TC-205
29
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
109101 EE4347 Điều khiển truyền động điện ĐKTĐ&TĐH-K60S Nhóm 1 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 2 61 TC-304
109101 EE4347 Điều khiển truyền động điện ĐKTĐ&TĐH-K60S Nhóm 2 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 2 61 TC-305
108845 EE4360 PLC và Mạng CN CN-Cơ điện tử-K61S Nhóm 1 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 3 45 D3,5-301
108845 EE4360 PLC và Mạng CN CN-Cơ điện tử-K61S Nhóm 2 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 3 45 D3,5-301
108846 EE4360 PLC và Mạng CN CN-Cơ điện tử-K61S Nhóm 1 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 3 46 D3,5-401
108846 EE4360 PLC và Mạng CN CN-Cơ điện tử-K61S Nhóm 2 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 3 45 D3,5-401
107511 EE4401 Thiết kế hệ điều khiển nhúng **KSTN-ĐKTĐ-K60S TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 2 23 D3-403
107514 EE4409 Tự động hoá quá trình công nghệ **KSTN-ĐKTĐ-K60S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 2 20 D5-406
110023 EE4416 Hệ sự kiện rời rạc ĐKTĐ-K60S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 17 D9-104
109097 EE4420 Điều khiển mờ và mạng nơron ĐKTĐ&TĐH-K60S Nhóm 2 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 2 49 D3-201
109097 EE4420 Điều khiển mờ và mạng nơron ĐKTĐ&TĐH-K60S Nhóm 1 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 2 49 D3-201
109098 EE4420 Điều khiển mờ và mạng nơron ĐKTĐ&TĐH-K60C Nhóm 1 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 2 60 D3-301
109098 EE4420 Điều khiển mờ và mạng nơron ĐKTĐ&TĐH-K60C Nhóm 2 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 2 60 D3-301
109059 EE4422 Vi điều khiển và ứng dụng TBĐ-K61C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 72 D3-201
109080 EE4422 Vi điều khiển và ứng dụng KT Điều khiển & TĐH-K61C AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 20 D3-201
109078 EE4423 Thiết bị khí nén và thủy lực trong tự động hóa KT Điều khiển & TĐH-K61C TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 2 47 D3-505
110004 EE4433 Tối ưu hoá và điều khiển tối ưu ĐK-TĐH-K60S TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 17 D9-207
109099 EE4435 Hệ thống điều khiển số ĐKTĐ&TĐH-K60S Nhóm 2 AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 4 46 D9-101
109099 EE4435 Hệ thống điều khiển số ĐKTĐ&TĐH-K60S Nhóm 1 AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 4 47 D9-101
107513 EE4439 Điều khiển hệ điện cơ **KSTN-ĐKTĐ-K60S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 2 18 TC-211
110005 EE4439 Điều khiển hệ điện cơ ĐK-TĐH-K60C TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 2 17 TC-212
107512 EE4440 Thiết kế hệ thống điều khiển **KSTN-ĐKTĐ-K60S TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 2 19 D6-403
110006 EE4440 Thiết kế hệ thống điều khiển ĐK-TĐH-K60C TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 2 19 D6-404
107515 EE4445 Điều khiển mờ và mạng nơron **KSTN-ĐKTĐ-K60S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 25 D9-202
30
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
109127 EE4502 Kỹ thuật cảm biến KT đo & THCN-K60C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 35 D5-405
109123 EE4513 Quản lý công nghiệp KT đo & THCN-K60S TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 3 34 D3-404
109125 EE4519 Mạng nơron và ứng dụng trong xử lý tín hiệu KT đo & THCN-K60C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 2 66 D3-101
109121 EE4527 Công nghệ FPGA và ngôn ngữ VHDL KT đo & THCN-K60S TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 1 61 D3-507
109108 EE4530 Thiết kế hệ thống TĐH ĐKTĐ&TĐH-K60C TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 2 44 D3-404
109116 EE4531 Thiết bị đo y sinh và môi trường KT đo & THCN-K60S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 2 65 D5-204
110085 EE4536 Dụng cụ và hệ thống tự động hóa đo trong xử lý môi trường Môi trường - K60S TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 1 21 D3-403
109109 EE4540 Điều khiển máy CNC ĐKTĐ&TĐH-K60C Nhóm 2 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 2 47 D3-201
109109 EE4540 Điều khiển máy CNC ĐKTĐ&TĐH-K60C Nhóm 1 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 2 48 D3-201
109110 EE4540 Điều khiển máy CNC ĐKTĐ&TĐH-K60C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 2 70 D3-301
109117 EE4550 Mạng tốc độ cao KT đo & THCN-K60S TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1 59 D9-305
109118 EE4551 Thiết kế hệ thống nhúng KT đo & THCN-K60S TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 2 76 D6-208
107694 EE4602 Vi xử l ý **KSCLC-HTTT,THCN-K60S TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 3 45 D3-405
107697 EE4609 Hệ thống điều khiển và giám sát **KSCLC-THCN-K60S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 2 21 D5-503
109126 EE4611 An ninh và quản trị mạng KT đo & THCN-K60C TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 2 40 TC-213
107695 EE4612 Mạng cục bộ công nghiệp **KSCLC-THCN-K60S TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 2 19 D6-405
109093 EE5050 Kỹ thuật điện cao áp II HTĐ-K60S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 2 45 D5-504
109092 EE5060 Sử dụng máy tính trong phân tích HTĐ HTĐ-K60S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 2 59 TC-307
110000 EE5070 Chuyên đề NMĐ nguyên tử HTĐ-K60C TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 3 11 D3-505
109083 EE5211 Thiết kế khí cụ điện TBĐ-K60S TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 2 65 D6-306
109113 EE5220 Hệ thống tự động hóa nhà máy giấy ĐKTĐ&TĐH-K60C Nhóm 2 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 2 46 D6-407
109113 EE5220 Hệ thống tự động hóa nhà máy giấy ĐKTĐ&TĐH-K60C Nhóm 1 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 2 46 D6-407
110101 EM1010 Quản trị học đại cương HTTT quản lý-K62C TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 2 59 TC-207
108000 EM1100 Kinh tế vi mô đại cương KTCN-QLCN 01,02-K63S Quản lý công nghiệp 02-K63 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1 60 D9-101
31
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
108000 EM1100 Kinh tế vi mô đại cương KTCN-QLCN 01,02-K63S Kinh tế công nghiệp 01-K63 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1 36 D9-101
108000 EM1100 Kinh tế vi mô đại cương KTCN-QLCN 01,02-K63S TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1 3 D9-101
108000 EM1100 Kinh tế vi mô đại cương KTCN-QLCN 01,02-K63S Quản lý công nghiệp 01-K63 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1 61 D9-105
108015 EM1100 Kinh tế vi mô đại cương QTKD 01,02-K63S TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1 18 D9-201
108015 EM1100 Kinh tế vi mô đại cương QTKD 01,02-K63S Quản trị kinh doanh 01-K63 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1 46 D9-201
108015 EM1100 Kinh tế vi mô đại cương QTKD 01,02-K63S Quản trị kinh doanh 02-K63 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1 47 D9-201
108016 EM1100 Kinh tế vi mô đại cương Kế toán-TCNH-K63S Kế toán 01-K63 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1 62 D9-301
108016 EM1100 Kinh tế vi mô đại cương Kế toán-TCNH-K63S Tài chính ngân hàng 01-K63 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1 32 D9-301
108016 EM1100 Kinh tế vi mô đại cương Kế toán-TCNH-K63S TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1 9 D9-301
109739 EM1110 Kinh tế học vĩ mô đại cương QTKD.01,02-Kế toán-TCNH-K62C Nhóm 3 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 56 D6-208
109739 EM1110 Kinh tế học vĩ mô đại cương QTKD.01,02-Kế toán-TCNH-K62C Nhóm 2 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 57 D6-208
109739 EM1110 Kinh tế học vĩ mô đại cương QTKD.01,02-Kế toán-TCNH-K62C Nhóm 1 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 57 D6-407
109748 EM1110 Kinh tế học vĩ mô đại cương Kinh tế CN-Quản lý CN-K62C Nhóm 1 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 63 D6-306
109748 EM1110 Kinh tế học vĩ mô đại cương Kinh tế CN-Quản lý CN-K62C Nhóm 2 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 63 D6-306
108097 EM1170 Pháp luật đại cương CNTT 01,02,03-K63S Công nghệ thông tin 01-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 1 51 D3-101
108097 EM1170 Pháp luật đại cương CNTT 01,02,03-K63S Công nghệ thông tin 02-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 1 54 D3-101
108097 EM1170 Pháp luật đại cương CNTT 01,02,03-K63S Công nghệ thông tin 03-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 1 55 D3-507
108131 EM1170 Pháp luật đại cương May 01,02,03 - Dệt-K63S Dệt 01-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 1 14 D3-507
108028 EM1170 Pháp luật đại cương Điện tử 01,02,03,04-K63S Điện tử 01-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 1 50 D3-201
108028 EM1170 Pháp luật đại cương Điện tử 01,02,03,04-K63S Điện tử 02-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 1 52 D3-201
108028 EM1170 Pháp luật đại cương Điện tử 01,02,03,04-K63S Điện tử 03-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 1 52 D3-301
108028 EM1170 Pháp luật đại cương Điện tử 01,02,03,04-K63S Điện tử 04-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 1 50 D3-301
108041 EM1170 Pháp luật đại cương Điện tử 05,06,07,08-K63S Điện tử 05-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 1 49 D3-401
108041 EM1170 Pháp luật đại cương Điện tử 05,06,07,08-K63S Điện tử 06-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 1 51 D3-401
32
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
108041 EM1170 Pháp luật đại cương Điện tử 05,06,07,08-K63S Điện tử 07-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 1 50 D3-501
108041 EM1170 Pháp luật đại cương Điện tử 05,06,07,08-K63S Điện tử 08-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 1 50 D3-501
108053 EM1170 Pháp luật đại cương Điện tử 09,10,11-K63S Điện tử 09-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 1 53 D3,5-201
108053 EM1170 Pháp luật đại cương Điện tử 09,10,11-K63S Điện tử 10-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 1 50 D3,5-201
108053 EM1170 Pháp luật đại cương Điện tử 09,10,11-K63S Điện tử 11-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 1 50 D3,5-301
108115 EM1170 Pháp luật đại cương Toán tin 01,02-Hệ thống TT-K63S Hệ thống thông tin 01-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 1 69 D3,5-301
108161 EM1170 Pháp luật đại cương Sinh học 01,02-Hóa học-KT in-Môi trường-K63S Hóa học 01-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 1 15 D3,5-401
108069 EM1170 Pháp luật đại cương Khoa học MT 01,02,03,04-K63S Khoa học máy tính 01-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 1 41 D3,5-401
108069 EM1170 Pháp luật đại cương Khoa học MT 01,02,03,04-K63S Khoa học máy tính 02-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 1 50 D3,5-401
108069 EM1170 Pháp luật đại cương Khoa học MT 01,02,03,04-K63S Khoa học máy tính 03-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 1 43 D3,5-501
108069 EM1170 Pháp luật đại cương Khoa học MT 01,02,03,04-K63S Khoa học máy tính 04-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 1 48 D3,5-501
108161 EM1170 Pháp luật đại cương Sinh học 01,02-Hóa học-KT in-Môi trường-K63S KT in 01-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 1 14 D9-201
108176 EM1170 Pháp luật đại cương KTHH 01,02,03,04-K63S Kỹ thuật hóa học 01-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 1 44 D9-201
108176 EM1170 Pháp luật đại cương KTHH 01,02,03,04-K63S Kỹ thuật hóa học 02-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 1 50 D9-201
108176 EM1170 Pháp luật đại cương KTHH 01,02,03,04-K63S Kỹ thuật hóa học 03-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 1 45 D9-301
108176 EM1170 Pháp luật đại cương KTHH 01,02,03,04-K63S Kỹ thuật hóa học 04-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 1 46 D9-301
108191 EM1170 Pháp luật đại cương KTHH 05,06,07,08-K63S Kỹ thuật hóa học 05-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 1 45 D9-401
108191 EM1170 Pháp luật đại cương KTHH 05,06,07,08-K63S Kỹ thuật hóa học 06-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 1 45 D9-401
108191 EM1170 Pháp luật đại cương KTHH 05,06,07,08-K63S Kỹ thuật hóa học 07-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 1 42 D9-501
108191 EM1170 Pháp luật đại cương KTHH 05,06,07,08-K63S Kỹ thuật hóa học 08-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 1 45 D9-501
108083 EM1170 Pháp luật đại cương Kỹ thuật MT 01,02,03-K63S Kỹ thuật máy tính 01-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 58 D3-101
108083 EM1170 Pháp luật đại cương Kỹ thuật MT 01,02,03-K63S Kỹ thuật máy tính 02-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 58 D3-101
108083 EM1170 Pháp luật đại cương Kỹ thuật MT 01,02,03-K63S Kỹ thuật máy tính 03-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 60 D3-201
108161 EM1170 Pháp luật đại cương Sinh học 01,02-Hóa học-KT in-Môi trường-K63S Kỹ thuật sinh học 01-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 38 D3-201
33
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
108161 EM1170 Pháp luật đại cương Sinh học 01,02-Hóa học-KT in-Môi trường-K63S Kỹ thuật sinh học 02-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 40 D3-301
108131 EM1170 Pháp luật đại cương May 01,02,03 - Dệt-K63S May 01-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 47 D3-301
108131 EM1170 Pháp luật đại cương May 01,02,03 - Dệt-K63S May 02-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 47 D3-401
108131 EM1170 Pháp luật đại cương May 01,02,03 - Dệt-K63S May 03-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 48 D3-401
108161 EM1170 Pháp luật đại cương Sinh học 01,02-Hóa học-KT in-Môi trường-K63S Môi trường 01-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 41 D3-402
108280 EM1170 Pháp luật đại cương Nhiệt 01,02,03,04-K63C Nhiệt 01-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 55 D3-501
108280 EM1170 Pháp luật đại cương Nhiệt 01,02,03,04-K63C Nhiệt 02-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 55 D3-501
108280 EM1170 Pháp luật đại cương Nhiệt 01,02,03,04-K63C Nhiệt 03-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 53 D3,5-201
108280 EM1170 Pháp luật đại cương Nhiệt 01,02,03,04-K63C Nhiệt 04-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 54 D3,5-201
108028 EM1170 Pháp luật đại cương Điện tử 01,02,03,04-K63S TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 16 D3,5-301
108041 EM1170 Pháp luật đại cương Điện tử 05,06,07,08-K63S TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 21 D3,5-301
108053 EM1170 Pháp luật đại cương Điện tử 09,10,11-K63S TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 26 D3,5-301
108069 EM1170 Pháp luật đại cương Khoa học MT 01,02,03,04-K63S TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 11 D3,5-301
108083 EM1170 Pháp luật đại cương Kỹ thuật MT 01,02,03-K63S TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 23 D3,5-301
108097 EM1170 Pháp luật đại cương CNTT 01,02,03-K63S TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 33 D3,5-401
108115 EM1170 Pháp luật đại cương Toán tin 01,02-Hệ thống TT-K63S TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 28 D3,5-401
108131 EM1170 Pháp luật đại cương May 01,02,03 - Dệt-K63S TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 24 D3,5-401
108146 EM1170 Pháp luật đại cương Thực phẩm 01,02,03,04-K63S TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 26 D3,5-501
108161 EM1170 Pháp luật đại cương Sinh học 01,02-Hóa học-KT in-Môi trường-K63S TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 17 D3,5-501
108176 EM1170 Pháp luật đại cương KTHH 01,02,03,04-K63S TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 8 D3,5-501
108191 EM1170 Pháp luật đại cương KTHH 05,06,07,08-K63S TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 20 D3,5-501
108280 EM1170 Pháp luật đại cương Nhiệt 01,02,03,04-K63C TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 5 D3,5-501
108298 EM1170 Pháp luật đại cương Vật liệu 01,02 - Vật lý 01,02-K63C TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 21 D3,5-501
108146 EM1170 Pháp luật đại cương Thực phẩm 01,02,03,04-K63S Thực phẩm 01-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 53 D9-201
34
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
108146 EM1170 Pháp luật đại cương Thực phẩm 01,02,03,04-K63S Thực phẩm 02-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 51 D9-201
108146 EM1170 Pháp luật đại cương Thực phẩm 01,02,03,04-K63S Thực phẩm 03-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 51 D9-301
108146 EM1170 Pháp luật đại cương Thực phẩm 01,02,03,04-K63S Thực phẩm 04-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 51 D9-301
108115 EM1170 Pháp luật đại cương Toán tin 01,02-Hệ thống TT-K63S Toán-Tin 01-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 47 D6-208
108115 EM1170 Pháp luật đại cương Toán tin 01,02-Hệ thống TT-K63S Toán-Tin 02-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 46 D6-208
108298 EM1170 Pháp luật đại cương Vật liệu 01,02 - Vật lý 01,02-K63C Vật liệu 01-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 52 D6-306
108298 EM1170 Pháp luật đại cương Vật liệu 01,02 - Vật lý 01,02-K63C Vật liệu 02-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 53 D6-306
108298 EM1170 Pháp luật đại cương Vật liệu 01,02 - Vật lý 01,02-K63C Vật lý 01-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 39 D6-407
108298 EM1170 Pháp luật đại cương Vật liệu 01,02 - Vật lý 01,02-K63C Vật lý 02-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 43 D6-407
108013 EM1300 Nhập môn Quản trị kinh doanh QTKD 01,02-K63S Quản trị kinh doanh 02-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 47 D6-306
108013 EM1300 Nhập môn Quản trị kinh doanh QTKD 01,02-K63S Quản trị kinh doanh 01-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 46 D6-306
108013 EM1300 Nhập môn Quản trị kinh doanh QTKD 01,02-K63S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 9 D6-306
110090 EM1400 Nhập môn Quản lý công nghiệp QLCN01,02-K63S Quản lý công nghiệp 02-K63 AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 1 60 D5-103
110090 EM1400 Nhập môn Quản lý công nghiệp QLCN01,02-K63S Quản lý công nghiệp 01-K63 AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 1 61 D5-104
110090 EM1400 Nhập môn Quản lý công nghiệp QLCN01,02-K63S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 1 5 D5-104
110091 EM1500 Nhập môn Tài chính ngân hàng TCNH-K63S TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 3 D9-202
110091 EM1500 Nhập môn Tài chính ngân hàng TCNH-K63S Tài chính ngân hàng 01-K63 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 32 D9-202
107999 EM1600 Nhập môn Kinh tế công nghiệp KTCN-K63S Kinh tế công nghiệp 01-K63 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 3 36 D5-101
107999 EM1600 Nhập môn Kinh tế công nghiệp KTCN-K63S TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 3 3 D5-101
108014 EM1700 Nhập môn Kế toán Kế toán-K63S Kế toán 01-K63 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 3 62 D5-103
108014 EM1700 Nhập môn Kế toán Kế toán-K63S TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 3 9 D5-103
109541 EM2104 Quản trị doanh nghiệp KTSH-K60C Nhóm 2 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 3 42 D6-208
109541 EM2104 Quản trị doanh nghiệp KTSH-K60C Nhóm 1 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 3 43 D6-208
109753 EM2120 Kinh tế và quản lý công nghiệp Quản lý CN-K62C TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 4 76 D5-203
35
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
109738 EM2130 Toán tài chính đại cương QTKD.01,02-Kế toán-TCNH-K62C Nhóm 2 AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 4 78 D5-103
109738 EM2130 Toán tài chính đại cương QTKD.01,02-Kế toán-TCNH-K62C Nhóm 1 AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 4 78 D5-104
108943 EM3100 Kinh tế học vi mô CKĐL-K60S Nhóm 1 AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 40 D9-201
108943 EM3100 Kinh tế học vi mô CKĐL-K60S Nhóm 2 AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 39 D9-201
107709 EM3101 Kinh tế đại cương **KSCLC-THCN, HTTT-K61C TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 3 38 D5-201
109764 EM3130 Kinh tế lượng QTKD-K61S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 1 57 D5-406
109740 EM3140 Kinh tế quốc tế QTKD.01,02-Kế toán-TCNH-K62C Nhóm 1 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1 57 D9-301
109740 EM3140 Kinh tế quốc tế QTKD.01,02-Kế toán-TCNH-K62C Nhóm 3 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1 56 D9-301
109740 EM3140 Kinh tế quốc tế QTKD.01,02-Kế toán-TCNH-K62C Nhóm 2 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1 57 D9-305
109360 EM3170 Văn hóa kinh doanh HTTT quản lý-K61S Nhóm 2 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 70 D3-101
109360 EM3170 Văn hóa kinh doanh HTTT quản lý-K61S Nhóm 1 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 71 D3-201
109788 EM3170 Văn hóa kinh doanh QLCN-K61S Nhóm 3 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 53 D3-301
109788 EM3170 Văn hóa kinh doanh QLCN-K61S Nhóm 2 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 54 D3-301
109788 EM3170 Văn hóa kinh doanh QLCN-K61S Nhóm 1 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 54 D3-507
109803 EM3170 Văn hóa kinh doanh Kế toán-K61S Nhóm 2 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 80 D3-401
109803 EM3170 Văn hóa kinh doanh Kế toán-K61S Nhóm 1 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 80 D3-501
109741 EM3190 Hành vi của tổ chức QTKD.01,02-Kế toán-TCNH-K62C Nhóm 3 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 4 56 D3-201
109741 EM3190 Hành vi của tổ chức QTKD.01,02-Kế toán-TCNH-K62C Nhóm 1 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 4 57 D3-201
109741 EM3190 Hành vi của tổ chức QTKD.01,02-Kế toán-TCNH-K62C Nhóm 2 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 4 57 D3-301
109750 EM3190 Hành vi của tổ chức Quản lý CN-K62C Nhóm 1 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 4 51 D3-401
109750 EM3190 Hành vi của tổ chức Quản lý CN-K62C Nhóm 2 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 4 50 D3-401
109734 EM3201 Quản trị doanh nghiệp KT in&TT-K60C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 2 21 D9-104
109742 EM3211 Nguyên lý marketing QTKD.01,02-Kế toán-TCNH-K62C Nhóm 2 AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 1 74 D9-105
109742 EM3211 Nguyên lý marketing QTKD.01,02-Kế toán-TCNH-K62C Nhóm 1 AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 1 75 D9-106
36
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
109751 EM3211 Nguyên lý marketing Quản lý CN-K62C Nhóm 1 AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 1 50 D9-101
109751 EM3211 Nguyên lý marketing Quản lý CN-K62C Nhóm 2 AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 1 50 D9-101
109774 EM3220 Luật kinh doanh QLCN-K61S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 27 D6-303
109746 EM3230 Thống kê ứng dụng QTKD.01,02 - Kinh tế CN-K62C Nhóm 2 AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 4 42 D6-208
109746 EM3230 Thống kê ứng dụng QTKD.01,02 - Kinh tế CN-K62C Nhóm 1 AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 4 43 D6-208
109749 EM3230 Thống kê ứng dụng Quản lý CN-K62C Nhóm 1 AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 4 50 D6-306
109749 EM3230 Thống kê ứng dụng Quản lý CN-K62C Nhóm 2 AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 4 50 D6-306
109747 EM3417 Quản trị sản xuất (BTL) QTKD.01,02-K62C TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 3 45 D5-202
109743 EM3500 Nguyên lý kế toán QTKD.01,02-Kế toán-TCNH-K62C Nhóm 1 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1 78 D9-301
109743 EM3500 Nguyên lý kế toán QTKD.01,02-Kế toán-TCNH-K62C Nhóm 2 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1 77 D9-201
109778 EM3500 Nguyên lý kế toán QLCN-K61S TC AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1 38 D9-201
109744 EM3511 Lý thuyết tài chính tiền tệ Kế toán-TCNH-K62C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 4 61 D5-104
109793 EM3520 Cơ sở quản trị tài chính TCNH-K61S TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 3 22 D9-103
109761 EM3522 Quản trị tài chính QTKD-K61S TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 41 D9-102
109782 EM3523 Quản trị tài chính QLCN-K61S TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 3 62 D3,5-301
109081 EM3661 Kinh tế năng lượng HTĐ-TBĐ-K60S TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 2 71 D9-105
109762 EM4212 Phân tích hoạt động kinh doanh QTKD-K61S TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 1 67 D3-301
109765 EM4312 Quản trị marketing QTKD-K61S Nhóm 2 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 3 40 D3-401
109765 EM4312 Quản trị marketing QTKD-K61S Nhóm 1 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 3 40 D3-401
109767 EM4314 Hành vi người tiêu dùng QTKD-K61C TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 2 41 TC-208
109789 EM4316 Thương mại điện tử QLCN-K61S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1 21 D9-302
109770 EM4317 Marketing dịch vụ QTKD-K61C TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 3 73 D5-104
109769 EM4323 Quản trị thương hiệu QTKD-K61C TC B T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 1 43 D3-505
109754 EM4411 Anh văn chuyên ngành QLCN Quản lý CN 01-K62C TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 4 39 D3-402
37
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
109752 EM4413 Quản lý nhân lực Quản lý CN-K62C Nhóm 1 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 43 D9-201
109752 EM4413 Quản lý nhân lực Quản lý CN-K62C Nhóm 2 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 43 D9-201
109790 EM4413 Quản lý nhân lực QLCN-K61C TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 35 D9-203
109775 EM4414 Tổ chức lao động QLCN-K61S Nhóm 2 AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 3 40 D3,5-201
109775 EM4414 Tổ chức lao động QLCN-K61S Nhóm 1 AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 3 40 D3,5-201
109780 EM4415 Quản trị công nghệ QLCN-K61C Nhóm 1 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 4 40 D3-403
109780 EM4415 Quản trị công nghệ QLCN-K61C Nhóm 2 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 4 39 D3-404
109787 EM4416 Quản trị chiến lược QLCN-K61S Nhóm 1 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 47 D5-104
109787 EM4416 Quản trị chiến lược QLCN-K61S Nhóm 2 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 47 D5-105
109763 EM4417 Quản trị sản xuất QTKD-K61S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 41 D5-205
109358 EM4418 Quản trị sản xuất HTTT quản lý-K61S TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 4 45 D3-507
109783 EM4422 Mô hình hoá trong sản xuất QLCN-K61C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 3 55 D9-106
109776 EM4423 Thiết kế hệ thống sản xuất QLCN-K61S Nhóm 1 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 1 40 D3-501
109776 EM4423 Thiết kế hệ thống sản xuất QLCN-K61S Nhóm 2 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 1 40 D3-501
109779 EM4427 Lập kế hoạch và điều độ sản xuất QLCN-K61C TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 3 57 D5-103
110053 EM4428 Kiểm soát chất lượng QLCN-K60C TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 23 D3-403
109784 EM4429 Quản trị mua sắm QLCN-K61C TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 3 69 D9-306
109777 EM4431 Quản trị logistics QLCN-K61S TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 3 70 D6-306
109785 EM4432 Quản lý chuỗi cung cấp (SCM) QLCN-K61C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 3 46 D9-102
109766 EM4435 Quản trị dự án QTKD-K61C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 74 D5-103
109786 EM4442 Quản lý dự trữ QLCN-K61C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 35 D5-104
109795 EM4512 Thuế và hệ thống thuế TCNH-K61S TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 3 12 D5-102
109796 EM4526 Đầu tư tài chính TCNH-K61S TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 3 22 D6-302
110058 EM4527 Kế toán doanh nghiệp HTTTQL-K61S TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 27 D9-103
38
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
109797 EM4535 Phân tích tài chính Kế toán-K61S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 50 D5-105
109759 EM4611 Anh văn chuyên ngành KTNL Kinh tế CN-K62C TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 1 43 D9-203
109771 EM4613 Phân tích và dự báo nhu cầu năng lượng KTCN-K61S TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 3 38 D5-101
110056 EM4617 Kinh tế vận hành hệ thống điện KTCN-K60C TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 4 30 D5-202
110057 EM4618 Kinh tế sử dụng năng lượng KTCN-K60C TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 2 32 D9-103
109772 EM4619 Quy hoạch phát triển HT năng lượng KTCN-K61S TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 3 35 D9-302
109773 EM4622 Thị trường năng lượng quốc tế KTCN-K61S TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 3 62 D9-305
109791 EM4625 Kinh tế tài nguyên & môi trường QLCN-K61C TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 4 69 D5-203
109798 EM4713 Kế toán tài chính I Kế toán-K61S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 3 36 D9-103
109799 EM4717 Kế toán quản trị Kế toán-K61S TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 2 60 TC-307
109760 EM4720 Kế toán doanh nghiệp QTKD-K61C TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 3 52 D9-306
109800 EM4725 Kiểm toán cơ bản Kế toán-K61S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 3 52 D5-104
109802 EM4730 Kế toán thuế Kế toán-K61S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 3 24 D9-304
109801 EM4732 Kế toán ngân hàng Kế toán-K61S TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1 22 D9-102
107655 ET1016 Nhập môn kỹ thuật **CTTT-KTYS-K62C TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 4 44 Thi tại bộ môn
107635 ET2000E Nhập môn kỹ thuật điện-điện tử **CTTT-ĐTVT-K62C TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 4 46 Thi tại bộ môn
108896 ET2010 Kỹ thuật điện tử CKĐL.01,02-K62S Nhóm 1 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 49 D3-402
108896 ET2010 Kỹ thuật điện tử CKĐL.01,02-K62S Nhóm 2 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 49 D3-101
108897 ET2010 Kỹ thuật điện tử CKĐL.03,04-K62S Nhóm 2 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 59 D3-201
108897 ET2010 Kỹ thuật điện tử CKĐL.03,04-K62S Nhóm 1 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 60 D3-201
108898 ET2010 Kỹ thuật điện tử CKĐL.05-K62S Nhóm 1 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 39 D3-301
108898 ET2010 Kỹ thuật điện tử CKĐL.05-K62S Nhóm 2 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 39 D3-301
108899 ET2010 Kỹ thuật điện tử Hàng không-Tàu thủy-K62S Nhóm 1 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 46 D3-401
108899 ET2010 Kỹ thuật điện tử Hàng không-Tàu thủy-K62S Nhóm 2 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 46 D3-401
39
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
108916 ET2010 Kỹ thuật điện tử CKĐL-K61C TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 72 D3-507
109374 ET2010 Kỹ thuật điện tử VLKT.01,02-K62S Nhóm 2 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 42 D3-501
109374 ET2010 Kỹ thuật điện tử VLKT.01,02-K62S Nhóm 1 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 42 D3-501
108618 ET2012 Kỹ thuật điện tử CK.CĐT.01,02-K62C Nhóm 1 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 4 50 TC-204
108618 ET2012 Kỹ thuật điện tử CK.CĐT.01,02-K62C Nhóm 2 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 4 50 TC-204
108619 ET2012 Kỹ thuật điện tử CK.CĐT.03,04-K62C Nhóm 1 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 4 50 TC-205
108619 ET2012 Kỹ thuật điện tử CK.CĐT.03,04-K62C Nhóm 2 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 4 50 TC-205
108620 ET2012 Kỹ thuật điện tử CK.CĐT.05,06-K62C Nhóm 2 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 4 50 TC-304
108620 ET2012 Kỹ thuật điện tử CK.CĐT.05,06-K62C Nhóm 1 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 4 50 TC-304
108621 ET2012 Kỹ thuật điện tử CK.CĐT.07,08-K62C Nhóm 2 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 4 49 TC-305
108621 ET2012 Kỹ thuật điện tử CK.CĐT.07,08-K62C Nhóm 1 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 4 50 TC-305
108752 ET2012 Kỹ thuật điện tử Cơ khí CTM-K61S TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 4 71 TC-404
109252 ET2012 Kỹ thuật điện tử KTN.01,02-K62S Nhóm 1 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 4 54 TC-312
109252 ET2012 Kỹ thuật điện tử KTN.01,02-K62S Nhóm 2 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 4 54 TC-312
109253 ET2012 Kỹ thuật điện tử KTN.03,04-K62S Nhóm 1 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 4 55 TC-412
109253 ET2012 Kỹ thuật điện tử KTN.03,04-K62S Nhóm 2 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 4 55 TC-412
107724 ET2014 Kỹ thuật điện tử **KSCLC -K62S TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 4 36 D5-101
107584 ET2030 Ngôn ngữ lập trình **KSTN-ĐTVT-K62S TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 4 28 D3-402
109151 ET2030 Ngôn ngữ lập trình ĐTVT.01,02-K62S Nhóm 1 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 4 52 D3-101
109151 ET2030 Ngôn ngữ lập trình ĐTVT.01,02-K62S Nhóm 2 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 4 52 D3-101
109152 ET2030 Ngôn ngữ lập trình ĐTVT.03,04-K62S Nhóm 1 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 4 51 D3-201
109152 ET2030 Ngôn ngữ lập trình ĐTVT.03,04-K62S Nhóm 2 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 4 50 D3-201
109153 ET2030 Ngôn ngữ lập trình ĐTVT.05,06-K62S Nhóm 2 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 4 52 D3-301
109153 ET2030 Ngôn ngữ lập trình ĐTVT.05,06-K62S Nhóm 1 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 4 52 D3-301
40
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
109154 ET2030 Ngôn ngữ lập trình ĐTVT.07,08-K62S Nhóm 2 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 4 44 D3-401
109154 ET2030 Ngôn ngữ lập trình ĐTVT.07,08-K62S Nhóm 1 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 4 45 D3-401
109155 ET2030 Ngôn ngữ lập trình ĐTVT.09,10-K62S Nhóm 1 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 4 52 D3-501
109155 ET2030 Ngôn ngữ lập trình ĐTVT.09,10-K62S Nhóm 2 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 4 51 D3-501
109156 ET2030 Ngôn ngữ lập trình ĐTVT.11-K62S TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 4 43 D3-403
107585 ET2040 Cấu kiện điện tử **KSTN-ĐTVT-K62S TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 4 28 D9-102
109157 ET2040 Cấu kiện điện tử ĐTVT.01,02-K62S Nhóm 2 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 4 50 D9-101
109157 ET2040 Cấu kiện điện tử ĐTVT.01,02-K62S Nhóm 1 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 4 50 D9-101
109158 ET2040 Cấu kiện điện tử ĐTVT.03,04-K62S Nhóm 1 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 4 46 D9-201
109158 ET2040 Cấu kiện điện tử ĐTVT.03,04-K62S Nhóm 2 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 4 46 D9-201
109159 ET2040 Cấu kiện điện tử ĐTVT.05,06-K62S Nhóm 2 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 4 53 D9-301
109159 ET2040 Cấu kiện điện tử ĐTVT.05,06-K62S Nhóm 1 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 4 53 D9-301
109160 ET2040 Cấu kiện điện tử ĐTVT.07,08-K62S TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 4 73 D9-401
109161 ET2040 Cấu kiện điện tử ĐTVT.09,10-K62S Nhóm 1 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 4 51 D9-501
109161 ET2040 Cấu kiện điện tử ĐTVT.09,10-K62S Nhóm 2 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 4 50 D9-501
109162 ET2040 Cấu kiện điện tử ĐTVT.11-K62S TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 4 40 D9-103
107586 ET2050 Lý thuyết mạch **KSTN-ĐTVT-K62S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 32 D5-202
109163 ET2050 Lý thuyết mạch ĐTVT.01,02-K62S Nhóm 2 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 49 D3,5-201
109163 ET2050 Lý thuyết mạch ĐTVT.01,02-K62S Nhóm 1 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 49 D3,5-201
109164 ET2050 Lý thuyết mạch ĐTVT.03,04-K62S Nhóm 1 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 45 D3,5-301
109164 ET2050 Lý thuyết mạch ĐTVT.03,04-K62S Nhóm 2 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 44 D3,5-301
109165 ET2050 Lý thuyết mạch ĐTVT.05,06-K62S Nhóm 2 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 45 D3,5-401
109165 ET2050 Lý thuyết mạch ĐTVT.05,06-K62S Nhóm 1 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 46 D3,5-401
109166 ET2050 Lý thuyết mạch ĐTVT.07,08-K62S Nhóm 2 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 39 D5-203
41
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
109166 ET2050 Lý thuyết mạch ĐTVT.07,08-K62S Nhóm 1 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 40 D5-203
109167 ET2050 Lý thuyết mạch ĐTVT.09,10-K62S Nhóm 2 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 51 D3,5-501
109167 ET2050 Lý thuyết mạch ĐTVT.09,10-K62S Nhóm 1 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 51 D3,5-501
109168 ET2050 Lý thuyết mạch ĐTVT.11-K62S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 53 D5-204
107587 ET2060 Tín hiệu và hệ thống **KSTN-ĐTVT-K62S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 4 36 D3-402
109169 ET2060 Tín hiệu và hệ thống ĐTVT.01,02-K62S Nhóm 1 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 4 51 D3-101
109169 ET2060 Tín hiệu và hệ thống ĐTVT.01,02-K62S Nhóm 2 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 4 51 D3-101
109170 ET2060 Tín hiệu và hệ thống ĐTVT.03,04-K62S Nhóm 2 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 4 49 D3-201
109170 ET2060 Tín hiệu và hệ thống ĐTVT.03,04-K62S Nhóm 1 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 4 49 D3-201
109171 ET2060 Tín hiệu và hệ thống ĐTVT.05,06-K62S Nhóm 1 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 4 45 D3-301
109171 ET2060 Tín hiệu và hệ thống ĐTVT.05,06-K62S Nhóm 2 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 4 45 D3-301
109172 ET2060 Tín hiệu và hệ thống ĐTVT.07,08-K62S Nhóm 1 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 4 39 D3-401
109172 ET2060 Tín hiệu và hệ thống ĐTVT.07,08-K62S Nhóm 2 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 4 39 D3-401
109173 ET2060 Tín hiệu và hệ thống ĐTVT.09,10-K62S Nhóm 2 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 4 46 D3-501
109173 ET2060 Tín hiệu và hệ thống ĐTVT.09,10-K62S Nhóm 1 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 4 47 D3-501
109174 ET2060 Tín hiệu và hệ thống ĐTVT.11-K62S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 4 51 D3-507
109199 ET2070 Cơ sở truyền tin ĐTVT-K61C TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 3 59 D5-406
107551 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường **KSTN-ĐTVT-K61C TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 2 20 D3,5-203
109184 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường ĐTVT-K61C TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 2 69 D3-201
110094 ET2100 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật CN lên KS-K61C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 8 Thi tại bộ môn
107624 ET3006 Ngôn ngữ lập trình **CTTT-Kỹ thuật y sinh-K61S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 3 28 D9-302
107625 ET3036 Lý thuyết mạch **CTTT-Kỹ thuật y sinh-K61S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 3 39 D6-107
110100 ET3066 Kỹ thuật số Project based TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 3 5 Thi tại bộ môn
107626 ET3076 Cấu kiện điện tử **CTTT-Kỹ thuật y sinh-K61S TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 3 29 D3-404
42
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
110105 ET3096 Mạch điện tử I **CTTT Project TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 2 1 Thi tại bộ môn
108708 ET3102 Kỹ thuật điện tử Cơ điện tử-K61C TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 26 D9-102
107627 ET3178 Thiết kế kỹ thuật y sinh II **CTTT-Kỹ thuật y sinh-K61S TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 3 30 Thi tại bộ môn
684944 ET3178 Thiết kế kỹ thuật y sinh II **CTTT-Kỹ thuật y sinh-K61 TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 3 3 Thi tại bộ môn
109215 ET3180 Thông tin vô tuyến TT-Truyền thông-K60S Nhóm 2 AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 2 40 D9-301
109215 ET3180 Thông tin vô tuyến TT-Truyền thông-K60S Nhóm 1 AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 2 40 D9-301
107583 ET3210 Trường điện từ **KSTN-ĐTVT-K62S TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 4 28 D3-403
107715 ET3210 Trường điện từ **KSCLC-HTTT-K61C TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 4 15 D3-405
109175 ET3210 Trường điện từ ĐTVT.01,02-K62S Nhóm 2 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 4 47 D3-201
109175 ET3210 Trường điện từ ĐTVT.01,02-K62S Nhóm 1 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 4 47 D3-201
109176 ET3210 Trường điện từ ĐTVT.03,04-K62S Nhóm 2 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 4 44 D3-301
109176 ET3210 Trường điện từ ĐTVT.03,04-K62S Nhóm 1 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 4 44 D3-301
109177 ET3210 Trường điện từ ĐTVT.05,06-K62S Nhóm 2 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 4 41 D3-401
109177 ET3210 Trường điện từ ĐTVT.05,06-K62S Nhóm 1 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 4 42 D3-401
109178 ET3210 Trường điện từ ĐTVT.07,08-K62S Nhóm 1 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 4 44 D3-501
109178 ET3210 Trường điện từ ĐTVT.07,08-K62S Nhóm 2 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 4 43 D3-501
109179 ET3210 Trường điện từ ĐTVT.09,10-K62S Nhóm 1 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 4 47 D3-402
109179 ET3210 Trường điện từ ĐTVT.09,10-K62S Nhóm 2 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 4 47 D3,5-201
109180 ET3210 Trường điện từ ĐTVT.11-K62S TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 4 46 D3,5-201
109200 ET3220 Điện tử số ĐTVT-K61C Nhóm 1 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 42 D9-301
109200 ET3220 Điện tử số ĐTVT-K61C Nhóm 2 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 41 D9-301
110113 ET3220E Thiết kế hệ thống số I Project TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 1 Thi tại bộ môn
109201 ET3230 Điện tử tương tự I ĐTVT-K61C TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 1 73 D6-306
107622 ET3230E Điện tử tương tự I **CTTT-Điện Điện tử-K61S TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 1 41 D6-107
43
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
107548 ET3240 Điện tử tương tự II **KSTN-ĐTVT-K61C TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 3 18 D6-303
109185 ET3240 Điện tử tương tự II ĐTVT-K61C Nhóm 2 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 3 47 D6-208
109185 ET3240 Điện tử tương tự II ĐTVT-K61C Nhóm 1 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 3 47 D6-208
109186 ET3240 Điện tử tương tự II ĐTVT-K61C Nhóm 2 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 3 46 D6-306
109186 ET3240 Điện tử tương tự II ĐTVT-K61C Nhóm 1 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 3 47 D6-306
109187 ET3240 Điện tử tương tự II ĐTVT-K61C Nhóm 1 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 3 52 D6-407
109187 ET3240 Điện tử tương tự II ĐTVT-K61C Nhóm 2 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 3 52 D6-407
107547 ET3250 Thông tin số **KSTN-ĐTVT-K61C TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 3 19 D3-403
109188 ET3250 Thông tin số ĐTVT-K61C Nhóm 1 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 3 46 D3-201
109188 ET3250 Thông tin số ĐTVT-K61C Nhóm 2 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 3 46 D3-201
109189 ET3250 Thông tin số ĐTVT-K61C Nhóm 2 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 3 41 D3-301
109189 ET3250 Thông tin số ĐTVT-K61C Nhóm 1 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 3 42 D3-301
109190 ET3250 Thông tin số ĐTVT-K61C Nhóm 2 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 3 47 D3-401
109190 ET3250 Thông tin số ĐTVT-K61C Nhóm 1 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 3 47 D3-401
109196 ET3260 Kỹ thuật phần mềm ứng dụng ĐTVT-K61C Nhóm 1 AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 3 41 D3,5-301
109196 ET3260 Kỹ thuật phần mềm ứng dụng ĐTVT-K61C Nhóm 2 AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 3 41 D3,5-301
109197 ET3280 Anten và truyền sóng ĐTVT-K61C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 37 D3-405
683705 ET3290 Đồ án thiết kế I Điện tử-Viễn thông-K59, 60, 61 Nhóm 3 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 1-4 59 Thi tại bộ môn
683705 ET3290 Đồ án thiết kế I Điện tử-Viễn thông-K59, 60, 61 Nhóm 4 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 1-4 59 Thi tại bộ môn
683705 ET3290 Đồ án thiết kế I Điện tử-Viễn thông-K59, 60, 61 Nhóm 1 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 1-4 59 Thi tại bộ môn
683705 ET3290 Đồ án thiết kế I Điện tử-Viễn thông-K59, 60, 61 Nhóm 2 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 1-4 59 Thi tại bộ môn
684728 ET3290 Đồ án thiết kế I **KSTN DTVT K61 TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 1-4 18 Thi tại bộ môn
107549 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý **KSTN-ĐTVT-K61C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 3 18 D3-402
109191 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý ĐTVT-K61C Nhóm 1 AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 3 50 D3-101
44
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
109191 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý ĐTVT-K61C Nhóm 2 AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 3 50 D3-101
109192 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý ĐTVT-K61C Nhóm 2 AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 3 52 D3-201
109192 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý ĐTVT-K61C Nhóm 1 AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 3 52 D3-201
109193 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý ĐTVT-K61C Nhóm 1 AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 3 48 D3-301
109193 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý ĐTVT-K61C Nhóm 2 AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 3 47 D3-301
107620 ET3300E Thiết kế hệ thống số 2 **CTTT-Điện Điện tử-K61S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 3 41 D9-303
109181 ET3310 Lý thuyết mật mã ĐTVT-K61C Nhóm 2 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 3 45 D3,5-201
109181 ET3310 Lý thuyết mật mã ĐTVT-K61C Nhóm 1 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 3 46 D3,5-201
109182 ET3310 Lý thuyết mật mã ĐTVT-K61C Nhóm 2 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 3 42 D3,5-301
109182 ET3310 Lý thuyết mật mã ĐTVT-K61C Nhóm 1 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 3 43 D3,5-301
109183 ET3310 Lý thuyết mật mã ĐTVT-K61C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 3 73 D3,5-401
107691 ET3901 Thông tin vô tuyến **KSCLC-HTTT-K60S TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 2 19 D3-404
683706 ET4010 Đồ án II CNKT K58, K59, K60, K61 Nhóm 4 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 1-4 70 Thi tại bộ môn
683706 ET4010 Đồ án II CNKT K58, K59, K60, K61 Nhóm 3 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 1-4 70 Thi tại bộ môn
683706 ET4010 Đồ án II CNKT K58, K59, K60, K61 Nhóm 2 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 1-4 70 Thi tại bộ môn
683706 ET4010 Đồ án II CNKT K58, K59, K60, K61 Nhóm 5 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 1-4 70 Thi tại bộ môn
683706 ET4010 Đồ án II CNKT K58, K59, K60, K61 Nhóm 1 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 1-4 70 Thi tại bộ môn
684829 ET4010E Đồ án thiết kế **CTTT-ĐTVT-K60C TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 1-4 24 Thi tại bộ môn
683707 ET4011 Đồ án II CNCN K58, K59, K60, K61 Nhóm 1 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 1-4 58 Thi tại bộ môn
683707 ET4011 Đồ án II CNCN K58, K59, K60, K61 Nhóm 2 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 1-4 57 Thi tại bộ môn
107550 ET4020 Xử lý số tín hiệu **KSTN-ĐTVT-K61C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 3 18 D9-102
109194 ET4020 Xử lý số tín hiệu ĐTVT-K61C Nhóm 1 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 3 54 D9-101
109194 ET4020 Xử lý số tín hiệu ĐTVT-K61C Nhóm 2 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 3 53 D9-101
109195 ET4020 Xử lý số tín hiệu ĐTVT-K61C Nhóm 2 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 3 54 D9-201
45
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
109195 ET4020 Xử lý số tín hiệu ĐTVT-K61C Nhóm 1 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 3 55 D9-201
107608 ET4020E Xử lý số tín hiệu **CTTT-ĐTVT-K60C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 3 28 Thi tại bộ môn
109203 ET4030 Thiết kế, tổng hợp IC số và hệ thống số Điện tử-máy tính-K60S TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 3 60 D9-105
109216 ET4031 Thiết kế, tổng hợp hệ thống số TT-Truyền thông-K60S TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 3 54 D5-506
107520 ET4040 Kiến trúc máy tính **KSTN-ĐTVT-K60S TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 2 19 D5-403
109204 ET4040 Kiến trúc máy tính Điện tử-máy tính-K60S TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 2 35 D5-404
107605 ET4040E Kiến trúc máy tính **CTTT-ĐTVT-K60C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 2 23 D5-503
686288 ET4040E Kiến trúc máy tính CTTT K61 TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 2 23 D5-504
107521 ET4060 Phân tích và thiết kế hướng đối tượng **KSTN-ĐTVT-K60S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 19 D9-207
109234 ET4060 Phân tích và thiết kế hướng đối tượng ĐTVT-K59C Nhóm 1 AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 50 D9-201
109234 ET4060 Phân tích và thiết kế hướng đối tượng ĐTVT-K59C Nhóm 2 AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 50 D9-201
109245 ET4070 Cơ sở truyền số liệu CN ĐTVT-K61S Nhóm 2 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 4 54 TC-312
109245 ET4070 Cơ sở truyền số liệu CN ĐTVT-K61S Nhóm 1 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 4 54 TC-312
107607 ET4070E Thông tin số 1 **CTTT-ĐTVT-K60C TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 4 23 TC-311
107517 ET4080 Mạng thông tin **KSTN-ĐTVT-K60S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 2 20 D9-202
109217 ET4080 Mạng thông tin TT-Truyền thông-K60S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 2 59 D9-205
107606 ET4080E Cơ sở kỹ thuật mạng **CTTT-ĐTVT-K60C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 2 25 D9-203
109222 ET4090 Kỹ thuật siêu cao tần HK-VT-K60S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 4 48 D9-206
110126 ET4140 Định vị và dẫn đường điện tử BSB-SC TC B T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 4 6 D6-305
107518 ET4230 Mạng máy tính **KSTN-ĐTVT-K60S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 2 19 D3-403
109207 ET4230 Mạng máy tính Điện tử-máy tính-K60S Nhóm 2 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 2 41 D3-101
109207 ET4230 Mạng máy tính Điện tử-máy tính-K60S Nhóm 1 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 2 41 D3-101
109208 ET4230 Mạng máy tính Điện tử-máy tính-K60S Nhóm 2 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 2 47 D3-201
109208 ET4230 Mạng máy tính Điện tử-máy tính-K60S Nhóm 1 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 2 47 D3-201
46
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
109243 ET4230 Mạng máy tính CN ĐTVT-K61S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 2 47 D3-402
109244 ET4230 Mạng máy tính CN ĐTVT-K61S Nhóm 1 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 2 42 D3-301
109244 ET4230 Mạng máy tính CN ĐTVT-K61S Nhóm 2 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 2 41 D3-301
109202 ET4250 Hệ thống viễn thông Điện tử-máy tính-K60S Nhóm 2 AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 44 D9-201
109202 ET4250 Hệ thống viễn thông Điện tử-máy tính-K60S Nhóm 1 AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 45 D9-201
109236 ET4250 Hệ thống viễn thông CN ĐTVT-K61S Nhóm 2 AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 50 D9-301
109236 ET4250 Hệ thống viễn thông CN ĐTVT-K61S Nhóm 1 AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 51 D9-301
107519 ET4260 Đa phương tiện **KSTN-ĐTVT-K60S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 2 19 D6-405
109218 ET4260 Đa phương tiện TT-Truyền thông-K60S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 2 64 D6-208
109241 ET4260 Đa phương tiện CN ĐTVT-K61S Nhóm 1 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 2 40 D6-306
109241 ET4260 Đa phương tiện CN ĐTVT-K61S Nhóm 2 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 2 40 D6-306
109242 ET4260 Đa phương tiện CN ĐTVT-K61S Nhóm 1 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 2 40 D6-407
109242 ET4260 Đa phương tiện CN ĐTVT-K61S Nhóm 2 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 2 40 D6-407
109209 ET4290 Hệ điều hành Điện tử-máy tính-K60S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 70 D3,5-201
109210 ET4290 Hệ điều hành Điện tử-máy tính-K60S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 70 D3,5-301
109213 ET4310 Thông tin quang TT-Truyền thông-K60C Nhóm 2 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 54 D5-203
109213 ET4310 Thông tin quang TT-Truyền thông-K60C Nhóm 1 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 54 D5-204
107516 ET4330 Thông tin di động **KSTN-ĐTVT-K60S TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 2 19 D3,5-203
109214 ET4330 Thông tin di động TT-Truyền thông-K60C Nhóm 1 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 2 52 D3-201
109214 ET4330 Thông tin di động TT-Truyền thông-K60C Nhóm 2 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 2 51 D3-201
109205 ET4340 Thiết kế VLSI Điện tử-máy tính-K60S Nhóm 1 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 2 61 D3-301
109205 ET4340 Thiết kế VLSI Điện tử-máy tính-K60S Nhóm 2 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 2 60 D3-301
109211 ET4350 Điện tử công nghiệp Điện tử-máy tính-K60C Nhóm 1 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 2 57 D3-401
109211 ET4350 Điện tử công nghiệp Điện tử-máy tính-K60C Nhóm 2 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 2 57 D9-201
47
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
109212 ET4360 Thiết kế hệ nhúng Điện tử-máy tính-K60C Nhóm 1 AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 2 53 D9-201
109212 ET4360 Thiết kế hệ nhúng Điện tử-máy tính-K60C Nhóm 2 AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 2 53 D5-205
109237 ET4370 Kỹ thuật truyền hình CN ĐTVT-K61S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 74 D5-104
109238 ET4370 Kỹ thuật truyền hình CN ĐTVT-K61S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 63 D5-103
109220 ET4380 Thông tin vệ tinh TT-Truyền thông-K60S Nhóm 1 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 43 D9-106
109220 ET4380 Thông tin vệ tinh TT-Truyền thông-K60S Nhóm 2 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 43 D9-106
109233 ET4400 Đo lường tự động ĐTVT-K59C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1 70 D9-106
109219 ET4410 Tổ chức và quy hoạch mạng viễn thông TT-Truyền thông-K60S Nhóm 2 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 2 42 D9-401
109219 ET4410 Tổ chức và quy hoạch mạng viễn thông TT-Truyền thông-K60S Nhóm 1 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 2 43 D9-401
109230 ET4430 Lập trình nâng cao ĐTVT-K59C TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1 70 Thi tại bộ môn
109231 ET4430 Lập trình nâng cao ĐTVT-K59C TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1 38 Thi tại bộ môn
109223 ET4490 Công nghệ chẩn đoán hình ảnh II KT Y sinh-K60S TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 62 D9-401
109224 ET4500 Xử lý ảnh y tế KT Y sinh-K60S Nhóm 2 AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 39 D3,5-401
109224 ET4500 Xử lý ảnh y tế KT Y sinh-K60S Nhóm 1 AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 40 D3,5-401
107628 ET4516 Cơ sở thiết bị y sinh **CTTT-Kỹ thuật y sinh-K61S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 3 28 D3-403
109225 ET4520 Thiết bị điện tử y sinh II KT Y sinh-K60S TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 2 54 D3-507
109226 ET4530 Y học hạt nhân và kỹ thuật xạ trị KT Y sinh-K60S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 2 65 D3,5-401
109227 ET4540 Hệ thống thông tin y tế KT Y sinh-K60C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 2 40 D5-203
109228 ET4550 An toàn bức xạ và an toàn điện trong y tế KT Y sinh-K60S TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 3 64 D6-407
109229 ET4570 Xử lý tín hiệu y sinh số KT Y sinh-K60S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 2 40 D6-107
109232 ET4600 Công nghệ Nano ĐTVT-K59C TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 1 74 D6-407
109239 ET4610 Điện tử công suất CN ĐTVT-K61S Nhóm 1 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 3 42 TC-204
109239 ET4610 Điện tử công suất CN ĐTVT-K61S Nhóm 2 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 3 41 TC-204
109240 ET4610 Điện tử công suất CN ĐTVT-K61S Nhóm 1 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 3 42 TC-205
48
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
109240 ET4610 Điện tử công suất CN ĐTVT-K61S Nhóm 2 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 3 41 TC-205
686038 ET5020 Đồ án thiết kế III DTVT K58, K59, K60 Nhóm 2 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 1-4 42 Thi tại bộ môn
686038 ET5020 Đồ án thiết kế III DTVT K58, K59, K60 Nhóm 1 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 1-4 43 Thi tại bộ môn
107604 ET5080E Thiết kế số sử dụng VHDL **CTTT-ĐTVT-K60C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 23 D5-101
109221 ET5270 Viễn thám và GIS HK-VT-K60S TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 2 47 D5-204
109418 EV2101 Thủy lực trong công nghệ môi trường Môi trường (nhóm 1)-K62C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 4 60 D6-407
109419 EV2101 Thủy lực trong công nghệ môi trường Môi trường (nhóm 2)-K62C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 4 58 D6-407
109420 EV2102 Truyền nhiệt trong công nghệ môi trường Môi trường (nhóm 1)-K62C TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 74 D9-401
109421 EV2102 Truyền nhiệt trong công nghệ môi trường Môi trường (nhóm 2)-K62C TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 40 D9-401
109429 EV2126 Thủy lực trong CNMT Môi trường-K61S TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 2 30 D3-405
110037 EV2212 Các quá trình sản xuất cơ bản Môi trường-K61S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 3 16 D5-101
109422 EV2225 Sinh thái học môi trường Môi trường (nhóm 1)-K62C TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 4 71 D6-208
109423 EV2225 Sinh thái học môi trường Môi trường (nhóm 2)-K62C TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 4 54 D6-306
110120 EV3112 Kỹ thuật phản ứng BSB-Project base TC B T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 4 1 D3-403
109425 EV3115 Vi sinh môi trường Môi trường-K61S TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 3 49 D3-501
110039 EV3115 Vi sinh môi trường Môi trường-K61S TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 3 41 D3-501
109424 EV3121 Độc học môi trường Môi trường-K61S TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 3 77 D5-103
109426 EV3123 Kỹ thuật kiểm soát ô nhiễm không khí Môi trường-K61S TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 3 45 D3-501
110040 EV3123 Kỹ thuật kiểm soát ô nhiễm không khí Môi trường-K61S TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 3 36 D3-501
109427 EV3221 Phân tích chất lượng môi trường Môi trường-K61S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 3 46 D3-101
110041 EV3221 Phân tích chất lượng môi trường Môi trường-K61S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 3 35 D3-101
110088 EV3222 Bảo vệ đa dạng sinh học Môi trường - K59S TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 1 74 D6-208
109646 EV3301 Kỹ thuật bảo vệ môi trường công nghiệp HH.01,02-K62C Nhóm 1 AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 48 D6-208
109646 EV3301 Kỹ thuật bảo vệ môi trường công nghiệp HH.01,02-K62C Nhóm 2 AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 47 D6-208
49
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
109834 EV3305 Môi trường và con người Toàn trường-K61S Nhóm 2 AB T43 Thứ bảy 22/06/2019 Kíp 2 50 D3-101
109834 EV3305 Môi trường và con người Toàn trường-K61S Nhóm 1 AB T43 Thứ bảy 22/06/2019 Kíp 2 51 D3-101
109835 EV3305 Môi trường và con người Toàn trường-K61C Nhóm 2 AB T43 Thứ bảy 22/06/2019 Kíp 2 49 D3-201
109835 EV3305 Môi trường và con người Toàn trường-K61C Nhóm 1 AB T43 Thứ bảy 22/06/2019 Kíp 2 50 D3-201
109836 EV3305 Môi trường và con người Toàn trường-K61C Nhóm 1 AB T43 Thứ bảy 22/06/2019 Kíp 2 48 D3-301
109836 EV3305 Môi trường và con người Toàn trường-K61C Nhóm 2 AB T43 Thứ bảy 22/06/2019 Kíp 2 48 D3-301
109837 EV3305 Môi trường và con người Toàn trường-K61C Nhóm 1 AB T43 Thứ bảy 22/06/2019 Kíp 2 51 D3-401
109837 EV3305 Môi trường và con người Toàn trường-K61C Nhóm 2 AB T43 Thứ bảy 22/06/2019 Kíp 2 51 D3-401
110119 EV4311 Đồ án II BSB TC B T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 3 2 D9-307
109431 EV5111 Thiết kế hệ thống xử lý chất thải Môi trường-K60C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 34 D9-304
110072 EV5115 Chuyên đề CNMT Môi trường - K59S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 10 D9-307
110087 EV5119 Quản lý và vận hành hệ thống xử lý chất thải Môi trường - K59C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1 23 D9-202
109430 EV5124 Chỉ thị và chỉ số chất lượng môi trường Môi trường-K60C TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 2 54 D5-406
109432 EV5211 Quy hoạch môi trường Môi trường-K60C TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 2 44 D5-101
109436 EV5212 Hệ thống quản lý môi trường EMS Môi trường-K60C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 2 41 D3-404
109433 EV5213 Kiểm toán chất thải Môi trường-K60C TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 48 D3-507
109434 EV5214 Kinh tế môi trường Môi trường-K60C TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 2 50 D9-304
109435 EV5215 Tái chế chất thải Môi trường-K60C TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 2 42 D3-506
110075 EV5224 Quản lý chất lượng môi trường đất Môi trường - K59S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 1 40 D5-405
107973 FL1023 Ngữ âm thực hành Tự chọn (TAKHKT)-K63S TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 1-2 30 D5-403
107974 FL1023 Ngữ âm thực hành Tự chọn (TAKHKT)-K63C TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 1-2 28 D5-404
107975 FL1023 Ngữ âm thực hành Tự chọn (TAKHKT)-K63C TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 1-2 30 D5-405
107976 FL1024 Ngữ pháp ứng dụng Tự chọn (TAKHKT)-K63S TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 4 30 D5-403
107977 FL1024 Ngữ pháp ứng dụng Tự chọn (TAKHKT)-K63C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 4 13 D5-404
50
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
107978 FL1024 Ngữ pháp ứng dụng Tự chọn (TAKHKT)-K63C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 4 21 D5-405
107768 FL1026 Kỹ năng nói TA II **CTTT-AP1-K63C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1-2 12 D4-102
107773 FL1026 Kỹ năng nói TA II **CTTT-AP2-K63C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1-2 21 D4-103
107778 FL1026 Kỹ năng nói TA II **CTTT-AP3-K63C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1-2 22 D4-104
107787 FL1026 Kỹ năng nói TA II **CTTT-AP4-K63C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1-2 20 D4-105
107792 FL1026 Kỹ năng nói TA II **CTTT-AP5-K63C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1-2 29 D4-301
107797 FL1026 Kỹ năng nói TA II **CTTT-AP6-K63C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1-2 29 D4-302
107810 FL1026 Kỹ năng nói TA II **CTTT-AP7-K63S TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1-2 28 D4-303
107815 FL1026 Kỹ năng nói TA II **CTTT-AP8-K63S TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1-2 29 D4-304
107820 FL1026 Kỹ năng nói TA II **CTTT-AP9-K63S TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1-2 30 D4-305
107825 FL1026 Kỹ năng nói TA II **CTTT-AP10-K63S TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1-2 32 D4-306
107767 FL1027 Kỹ năng nghe TA II **CTTT-AP1-K63C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1-2 12 D5-101
107772 FL1027 Kỹ năng nghe TA II **CTTT-AP2-K63C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1-2 21 D5-102
107777 FL1027 Kỹ năng nghe TA II **CTTT-AP3-K63C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1-2 22 D5-201
107786 FL1027 Kỹ năng nghe TA II **CTTT-AP4-K63C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1-2 20 D5-202
107791 FL1027 Kỹ năng nghe TA II **CTTT-AP5-K63C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1-2 30 D5-403
107796 FL1027 Kỹ năng nghe TA II **CTTT-AP6-K63C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1-2 30 D5-404
107809 FL1027 Kỹ năng nghe TA II **CTTT-AP7-K63S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1-2 30 D5-405
107814 FL1027 Kỹ năng nghe TA II **CTTT-AP8-K63S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1-2 30 D5-503
107819 FL1027 Kỹ năng nghe TA II **CTTT-AP9-K63S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1-2 30 D5-504
107824 FL1027 Kỹ năng nghe TA II **CTTT-AP10-K63S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1-2 33 D5-505
107769 FL1028 Kỹ năng đọc TA II **CTTT-AP1-K63C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1-2 13 D5-101
107774 FL1028 Kỹ năng đọc TA II **CTTT-AP2-K63C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1-2 21 D5-102
107779 FL1028 Kỹ năng đọc TA II **CTTT-AP3-K63C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1-2 22 D5-201
51
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
107788 FL1028 Kỹ năng đọc TA II **CTTT-AP4-K63C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1-2 20 D5-202
107793 FL1028 Kỹ năng đọc TA II **CTTT-AP5-K63C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1-2 29 D5-403
107798 FL1028 Kỹ năng đọc TA II **CTTT-AP6-K63C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1-2 32 D5-404
107811 FL1028 Kỹ năng đọc TA II **CTTT-AP7-K63S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1-2 30 D5-405
107816 FL1028 Kỹ năng đọc TA II **CTTT-AP8-K63S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1-2 33 D5-503
107821 FL1028 Kỹ năng đọc TA II **CTTT-AP9-K63S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1-2 30 D5-504
107826 FL1028 Kỹ năng đọc TA II **CTTT-AP10-K63S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1-2 32 D5-505
107771 FL1031 Kỹ năng tổng hợp II **CTTT-AP1-K63C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1-2 12 D5-101
107776 FL1031 Kỹ năng tổng hợp II **CTTT-AP2-K63C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1-2 21 D5-102
107781 FL1031 Kỹ năng tổng hợp II **CTTT-AP3-K63C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1-2 24 D5-201
107790 FL1031 Kỹ năng tổng hợp II **CTTT-AP4-K63C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1-2 20 D5-202
107795 FL1031 Kỹ năng tổng hợp II **CTTT-AP5-K63C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1-2 29 D5-403
107800 FL1031 Kỹ năng tổng hợp II **CTTT-AP6-K63C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1-2 29 D5-404
107813 FL1031 Kỹ năng tổng hợp II **CTTT-AP7-K63S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1-2 30 D5-405
107818 FL1031 Kỹ năng tổng hợp II **CTTT-AP8-K63S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1-2 30 D5-503
107823 FL1031 Kỹ năng tổng hợp II **CTTT-AP9-K63S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1-2 30 D5-504
107828 FL1031 Kỹ năng tổng hợp II **CTTT-AP10-K63S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1-2 32 D5-505
107831 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở-K63S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 36 D9-502
107832 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở-K63S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 36 D9-503
107838 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 36 D9-504
107843 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 37 D9-505
107845 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 36 D5-101
107846 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 37 D5-102
107847 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 36 D5-201
52
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
107848 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 36 D5-202
107849 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 36 D5-403
107850 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 36 D5-404
107851 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 36 D5-405
107852 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 36 D5-503
107853 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 37 D5-504
107854 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 36 D5-505
107855 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 36 D9-103
107856 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 36 D9-104
107857 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 36 D9-202
107858 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 36 D9-203
107859 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 36 D9-204
107860 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 36 D9-302
107861 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 36 D9-303
107862 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 36 D9-304
107863 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 36 D9-305
107864 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 36 D9-306
107865 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 36 D9-403
107866 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 36 D9-404
107867 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 36 D9-405
107868 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 36 D9-406
107869 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 36 D9-407
107870 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 36 D9-502
107871 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 36 D9-503
53
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
107872 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 36 D9-504
107873 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 36 D9-505
107874 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 36 D9-506
107875 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 36 D9-507
107876 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 36 D5-101
107877 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 36 D5-102
107878 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 36 D5-201
107879 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 36 D5-202
107880 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 36 D5-403
107881 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 36 D5-404
107882 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 36 D5-405
107883 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 36 D5-503
107884 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 36 D5-504
107885 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 36 D5-505
107886 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 36 D9-103
107887 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 36 D9-104
107888 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 36 D9-202
107889 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 36 D9-203
107890 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 36 D9-204
107891 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 36 D9-302
107892 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 37 D9-303
107893 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 36 D9-304
107894 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 37 D9-402
107895 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 36 D9-403
54
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
107896 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 36 D9-404
107897 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 35 D9-405
107898 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 36 D9-406
107899 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 36 D9-407
107900 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 36 D9-502
107901 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 36 D9-503
107902 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 36 D9-504
107903 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 36 D9-505
107904 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 36 D9-506
107905 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 32 D9-507
107906 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 4 36 D5-101
107907 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 4 36 D5-102
107908 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 4 31 D5-201
107909 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 4 36 D5-202
107910 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 4 36 D5-403
107911 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 4 36 D5-404
107912 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 4 36 D5-405
107913 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 4 36 D5-503
107914 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 4 36 D5-504
107915 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 4 35 D5-505
107916 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 4 36 D9-103
107917 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 4 36 D9-104
107918 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 4 33 D9-202
107919 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 4 36 D9-203
55
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
107920 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 4 35 D9-204
107921 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 4 36 D9-302
107922 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 4 36 D9-303
107923 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 4 36 D9-304
107924 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 4 36 D9-402
107925 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 4 36 D9-403
107926 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 4 34 D9-404
107927 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 4 36 D9-405
107928 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 4 36 D9-406
107929 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 4 36 D9-407
107930 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 4 33 D9-502
107931 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 4 36 D9-503
107932 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 4 36 D9-504
107933 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 4 36 D9-505
107934 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 4 36 D9-506
107935 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 4 36 D9-507
107754 FL1106 LIFE 2 **KSCLC-K63S TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 3 24 D9-402
108992 FL1106 LIFE 2 **Tài năng-K63S TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 3 24 D9-403
107755 FL1107 LIFE 3 **Tài năng, KSCLC-K63S TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 3 28 D9-404
107756 FL1107 LIFE 3 **Tài năng, KSCLC-K63S TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 3 24 D9-405
107757 FL1108 LIFE 4 **Tài năng, KSCLC-K63S TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 3 19 D9-407
107943 FL1310 Dẫn luận ngôn ngữ TA 01-K63C TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 3 1 D4-102
107943 FL1310 Dẫn luận ngôn ngữ TA 01-K63C Tiếng anh KHKT 01-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 3 26 D4-102
107948 FL1310 Dẫn luận ngôn ngữ TA 02-K63C TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 3 1 D4-103
56
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
107948 FL1310 Dẫn luận ngôn ngữ TA 02-K63C Tiếng anh KHKT 02-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 3 26 D4-103
107953 FL1310 Dẫn luận ngôn ngữ TA 03-K63C Tiếng anh KHKT 03-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 3 25 D4-104
107953 FL1310 Dẫn luận ngôn ngữ TA 03-K63C TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 3 1 D4-104
107958 FL1310 Dẫn luận ngôn ngữ TA 04-K63C TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 3 3 D4-105
107958 FL1310 Dẫn luận ngôn ngữ TA 04-K63C Tiếng anh KHKT 04-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 3 25 D4-105
107963 FL1310 Dẫn luận ngôn ngữ TA 05-K63S Tiếng anh KHKT 05-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 3 24 D4-301
107963 FL1310 Dẫn luận ngôn ngữ TA 05-K63S TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 3 6 D4-301
107968 FL1310 Dẫn luận ngôn ngữ TA 06-K63S TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 3 1 D4-302
107968 FL1310 Dẫn luận ngôn ngữ TA 06-K63S Tiếng anh KHKT 06-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 3 25 D4-302
108419 FL1330 Tiếng Việt thực hành NNA (Tự chọn)-K62C TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 4 30 D6-107
107742 FL1402 Tiếng Pháp KSCLC 2 **KSCLC-HTTT-K63C KSCLC-HTTT-K63 AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 1 21 D6-302
107743 FL1402 Tiếng Pháp KSCLC 2 **KSCLC-THCN-K63C KSCLC-THCN-K63 AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 1 17 D6-304
107744 FL1402 Tiếng Pháp KSCLC 2 **KSCLC-CKHK-K63C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 1 2 D6-303
107744 FL1402 Tiếng Pháp KSCLC 2 **KSCLC-CKHK-K63C KSCLC-CKHK-K63 AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 1 19 D6-303
107704 FL1405 Tiếng Pháp KSCLC 5 **KSCLC-Cơ khí HK-K61C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 14 D5-403
107711 FL1405 Tiếng Pháp KSCLC 5 **KSCLC-THCN-K61C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 20 D5-404
107716 FL1405 Tiếng Pháp KSCLC 5 **KSCLC-HTTT-K61C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 19 D5-405
107686 FL1407 Tiếng Pháp KSCLC 7 **KSCLC-Cơ khí HK-K60S TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 2 15 D5-403
107693 FL1407 Tiếng Pháp KSCLC 7 **KSCLC-HTTT-K60S TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 2 19 D5-404
107701 FL1407 Tiếng Pháp KSCLC 7 **KSCLC-THCN-K60S TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 2 19 D5-405
108425 FL1422 Tiếng Pháp II NNA (Tự chọn)-K62S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 4 29 D6-107
108470 FL1424 Tiếng Pháp IV khối D-TC-K61S TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 4 24 D6-302
108478 FL1431 Tiếng Nhật I khối D-TC-K61S TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 1 30 D5-403
108479 FL1431 Tiếng Nhật I khối D-TC-K61C TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 1 30 D5-404
57
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
108496 FL1431 Tiếng Nhật I Tiếng Anh KHKT-K60S TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 1 30 D5-405
110079 FL1431 Tiếng Nhật I khối D-S TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 1 30 D5-503
110080 FL1431 Tiếng Nhật I khối D-C TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 1 30 D5-504
108426 FL1432 Tiếng Nhật II NNA (Tự chọn)-K62S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 4 30 D9-302
108427 FL1432 Tiếng Nhật II NNA (Tự chọn)-K62S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 4 29 D9-303
108428 FL1432 Tiếng Nhật II NNA (Tự chọn)-K62C TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 4 26 D9-304
108429 FL1432 Tiếng Nhật II NNA (Tự chọn)-K62C TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 4 28 D9-306
108471 FL1434 Tiếng Nhật IV khối D-TC-K61S TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 31 D5-503
108472 FL1434 Tiếng Nhật IV khối D-TC-K61S TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 33 D5-504
108473 FL1434 Tiếng Nhật IV khối D-TC-K61C TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 32 D5-505
108480 FL1441 Tiếng Trung Quốc I khối D-TC-K61C TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 30 D5-201
108430 FL1442 Tiếng Trung Quốc II NNA (Tự chọn)-K62S TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 4 30 D9-404
108431 FL1442 Tiếng Trung Quốc II NNA (Tự chọn)-K62S TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 4 25 D9-405
108432 FL1442 Tiếng Trung Quốc II NNA (Tự chọn)-K62C TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 4 27 D9-406
108442 FL1442 Tiếng Trung Quốc II NNAQT (Tự chọn)-K62C TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 4 14 D9-407
108475 FL1444 Tiếng Trung Quốc IV khối D-TC-K61S TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 28 D5-403
108476 FL1444 Tiếng Trung Quốc IV khối D-TC-K61S TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 28 D5-404
107717 FL1502 Tiếng Pháp KSCLC 3B **KSCLC (Nhóm 1)-K62S TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 4 22 D4-102
107718 FL1502 Tiếng Pháp KSCLC 3B **KSCLC (Nhóm 2)-K62S TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 4 11 D4-103
107650 FL2016 Kỹ năng viết TA III **CTTT-Điện (Nhóm 1)-K62C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 30 D5-403
107651 FL2016 Kỹ năng viết TA III **CTTT-Điện (Nhóm 2)-K62C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 32 D5-404
107652 FL2016 Kỹ năng viết TA III **CTTT-ĐTVT (Nhóm 1)-K62C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 29 D5-405
107667 FL2016 Kỹ năng viết TA III **CTTT-KT vật liệu-K62C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 31 D5-503
107668 FL2016 Kỹ năng viết TA III **CTTT-Cơ ĐT (1)-K62C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 31 D5-504
58
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
107669 FL2016 Kỹ năng viết TA III **CTTT-Cơ ĐT (2)-K62C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 13 D5-505
107944 FL3012 Kỹ năng nói tiếng Anh II TA 01-K63C TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 3-4 1 D5-403
107944 FL3012 Kỹ năng nói tiếng Anh II TA 01-K63C Tiếng anh KHKT 01-K63 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 3-4 26 D5-403
107949 FL3012 Kỹ năng nói tiếng Anh II TA 02-K63C TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 3-4 3 D5-404
107949 FL3012 Kỹ năng nói tiếng Anh II TA 02-K63C Tiếng anh KHKT 02-K63 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 3-4 26 D5-404
107954 FL3012 Kỹ năng nói tiếng Anh II TA 03-K63C TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 3-4 2 D5-405
107954 FL3012 Kỹ năng nói tiếng Anh II TA 03-K63C Tiếng anh KHKT 03-K63 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 3-4 25 D5-405
107959 FL3012 Kỹ năng nói tiếng Anh II TA 04-K63C Tiếng anh KHKT 04-K63 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 3-4 25 D5-503
107964 FL3012 Kỹ năng nói tiếng Anh II TA 05-K63S TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 3-4 2 D5-504
107964 FL3012 Kỹ năng nói tiếng Anh II TA 05-K63S Tiếng anh KHKT 05-K63 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 3-4 24 D5-504
107969 FL3012 Kỹ năng nói tiếng Anh II TA 06-K63S Tiếng anh KHKT 06-K63 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 3-4 25 D5-505
107945 FL3022 Kỹ năng nghe tiếng Anh II TA 01-K63C TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1-2 2 D4-102
107945 FL3022 Kỹ năng nghe tiếng Anh II TA 01-K63C Tiếng anh KHKT 01-K63 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1-2 26 D4-102
107950 FL3022 Kỹ năng nghe tiếng Anh II TA 02-K63C Tiếng anh KHKT 02-K63 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1-2 26 D4-103
107950 FL3022 Kỹ năng nghe tiếng Anh II TA 02-K63C TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1-2 3 D4-103
107955 FL3022 Kỹ năng nghe tiếng Anh II TA 03-K63C Tiếng anh KHKT 03-K63 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1-2 25 D4-104
107955 FL3022 Kỹ năng nghe tiếng Anh II TA 03-K63C TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1-2 2 D4-104
107960 FL3022 Kỹ năng nghe tiếng Anh II TA 04-K63C Tiếng anh KHKT 04-K63 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1-2 25 D4-105
107960 FL3022 Kỹ năng nghe tiếng Anh II TA 04-K63C TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1-2 1 D4-105
107965 FL3022 Kỹ năng nghe tiếng Anh II TA 05-K63S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1-2 6 D4-301
107965 FL3022 Kỹ năng nghe tiếng Anh II TA 05-K63S Tiếng anh KHKT 05-K63 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1-2 24 D4-301
107970 FL3022 Kỹ năng nghe tiếng Anh II TA 06-K63S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1-2 4 D4-302
107970 FL3022 Kỹ năng nghe tiếng Anh II TA 06-K63S Tiếng anh KHKT 06-K63 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1-2 25 D4-302
107946 FL3032 Kỹ năng đọc tiếng Anh II TA 01-K63C TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1-2 1 D4-102
59
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
107946 FL3032 Kỹ năng đọc tiếng Anh II TA 01-K63C Tiếng anh KHKT 01-K63 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1-2 26 D4-102
107951 FL3032 Kỹ năng đọc tiếng Anh II TA 02-K63C Tiếng anh KHKT 02-K63 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1-2 26 D4-103
107951 FL3032 Kỹ năng đọc tiếng Anh II TA 02-K63C TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1-2 1 D4-103
107956 FL3032 Kỹ năng đọc tiếng Anh II TA 03-K63C TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1-2 1 D4-104
107956 FL3032 Kỹ năng đọc tiếng Anh II TA 03-K63C Tiếng anh KHKT 03-K63 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1-2 25 D4-104
107961 FL3032 Kỹ năng đọc tiếng Anh II TA 04-K63C Tiếng anh KHKT 04-K63 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1-2 25 D4-105
107966 FL3032 Kỹ năng đọc tiếng Anh II TA 05-K63S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1-2 1 D4-301
107966 FL3032 Kỹ năng đọc tiếng Anh II TA 05-K63S Tiếng anh KHKT 05-K63 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1-2 24 D4-301
107971 FL3032 Kỹ năng đọc tiếng Anh II TA 06-K63S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1-2 3 D4-302
107971 FL3032 Kỹ năng đọc tiếng Anh II TA 06-K63S Tiếng anh KHKT 06-K63 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1-2 25 D4-302
107947 FL3042 Kỹ năng viết tiếng Anh II TA 01-K63C Tiếng anh KHKT 01-K63 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1-2 26 D4-102
107952 FL3042 Kỹ năng viết tiếng Anh II TA 02-K63C Tiếng anh KHKT 02-K63 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1-2 26 D4-103
107957 FL3042 Kỹ năng viết tiếng Anh II TA 03-K63C Tiếng anh KHKT 03-K63 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1-2 25 D4-104
107962 FL3042 Kỹ năng viết tiếng Anh II TA 04-K63C TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1-2 5 D4-105
107962 FL3042 Kỹ năng viết tiếng Anh II TA 04-K63C Tiếng anh KHKT 04-K63 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1-2 25 D4-105
107967 FL3042 Kỹ năng viết tiếng Anh II TA 05-K63S Tiếng anh KHKT 05-K63 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1-2 24 D4-301
107967 FL3042 Kỹ năng viết tiếng Anh II TA 05-K63S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1-2 2 D4-301
107972 FL3042 Kỹ năng viết tiếng Anh II TA 06-K63S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1-2 2 D4-302
107972 FL3042 Kỹ năng viết tiếng Anh II TA 06-K63S Tiếng anh KHKT 06-K63 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1-2 25 D4-302
108443 FL3080 Phương pháp nghiên cứu khoa học Tiếng Anh KHKT-K61S TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 3 29 D9-404
108444 FL3080 Phương pháp nghiên cứu khoa học Tiếng Anh KHKT-K61S TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 3 30 D9-405
108445 FL3080 Phương pháp nghiên cứu khoa học Tiếng Anh KHKT-K61C TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 3 24 D9-406
108446 FL3080 Phương pháp nghiên cứu khoa học Tiếng Anh KHKT-K61C TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 3 30 D9-407
108396 FL3151 Tiếng Anh Kỹ thuật Điện - Điện tử NNA.01-K62C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 26 D3-402
60
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
108400 FL3151 Tiếng Anh Kỹ thuật Điện - Điện tử NNA.02-K62C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 26 D3-403
108404 FL3151 Tiếng Anh Kỹ thuật Điện - Điện tử NNA.03-K62S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 25 D3-404
108408 FL3151 Tiếng Anh Kỹ thuật Điện - Điện tử NNA.04-K62S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 24 D3-405
108412 FL3151 Tiếng Anh Kỹ thuật Điện - Điện tử NNA.05-K62S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 21 D3-505
108416 FL3151 Tiếng Anh Kỹ thuật Điện - Điện tử NNA.06-K62S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 27 D3-506
108397 FL3154 Tiếng Anh Hoá - Môi trường NNA.01-K62C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 23 D3-402
108401 FL3154 Tiếng Anh Hoá - Môi trường NNA.02-K62C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 21 D3-403
108405 FL3154 Tiếng Anh Hoá - Môi trường NNA.03-K62S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 23 D3-404
108409 FL3154 Tiếng Anh Hoá - Môi trường NNA.04-K62S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 27 D3-405
108413 FL3154 Tiếng Anh Hoá - Môi trường NNA.05-K62S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 25 D3-505
108417 FL3154 Tiếng Anh Hoá - Môi trường NNA.06-K62S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 26 D3-506
108398 FL3156 Lý thuyết biên - phiên dịch NNA.01-K62C TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 21 D5-403
108402 FL3156 Lý thuyết biên - phiên dịch NNA.02-K62C TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 24 D5-404
108406 FL3156 Lý thuyết biên - phiên dịch NNA.03-K62S TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 21 D5-405
108410 FL3156 Lý thuyết biên - phiên dịch NNA.04-K62S TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 26 D5-503
108414 FL3156 Lý thuyết biên - phiên dịch NNA.05-K62S TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 23 D5-504
108418 FL3156 Lý thuyết biên - phiên dịch NNA.06-K62S TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 24 D5-505
108447 FL3220 Từ vựng học Tiếng Anh KHKT-K61S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 3 30 D9-203
108448 FL3220 Từ vựng học Tiếng Anh KHKT-K61S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 3 29 D9-204
108449 FL3220 Từ vựng học Tiếng Anh KHKT-K61C TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 3 30 D9-302
108450 FL3220 Từ vựng học Tiếng Anh KHKT-K61C TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 3 20 D9-303
108490 FL3230 Ngữ pháp tiếng Anh Tiếng Anh KHKT-K60S TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 1 30 D5-405
108395 FL3250 Văn hóa xã hội Anh NNA.01-K62C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1 26 D5-403
108399 FL3250 Văn hóa xã hội Anh NNA.02-K62C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1 26 D5-404
61
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
108403 FL3250 Văn hóa xã hội Anh NNA.03-K62S TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1 27 D5-405
108407 FL3250 Văn hóa xã hội Anh NNA.04-K62S TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1 28 D5-503
108411 FL3250 Văn hóa xã hội Anh NNA.05-K62S TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1 23 D5-504
108415 FL3250 Văn hóa xã hội Anh NNA.06-K62S TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1 28 D5-505
108494 FL3340 Đối chiếu ngôn ngữ Tiếng Anh KHKT-K60S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 2 30 D5-503
108495 FL3340 Đối chiếu ngôn ngữ Tiếng Anh KHKT-K60S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 2 30 D5-504
108422 FL3570 Kỹ năng giao tiếp cơ bản NNA (Tự chọn)-K62C TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 4 30 D5-403
108423 FL3570 Kỹ năng giao tiếp cơ bản NNA (Tự chọn)-K62C TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 4 30 D5-404
108424 FL3570 Kỹ năng giao tiếp cơ bản NNA (Tự chọn)-K62C TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 4 30 D5-405
110051 FL3570 Kỹ năng giao tiếp cơ bản NNA (Tự chọn)-K62C TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 4 30 D5-503
108453 FL4020 Dịch nói II TA CNTT và TT Tiếng Anh KHKT-K61S TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 1-2 28 D6-302
108455 FL4020 Dịch nói II TA CNTT và TT Tiếng Anh KHKT-K61S TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 1-2 29 D6-303
108456 FL4021 Dịch viết II TA CNTT và TT Tiếng Anh KHKT-K61S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 30 D5-503
108457 FL4021 Dịch viết II TA CNTT và TT Tiếng Anh KHKT-K61S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 30 D5-504
108467 FL4030 Dịch nói II TA Cơ khí và KH VL Tiếng Anh KHKT-K61C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 3-4 27 D6-302
108468 FL4031 Dịch viết II TA CK và KHVL Tiếng Anh KHKT-K61C TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 3 30 D6-302
108469 FL4031 Dịch viết II TA CK và KHVL Tiếng Anh KHKT-K61C TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 3 14 D6-303
110026 FL4034 TA Cơ khí và vật liệu II TA-KHKT-K60C TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 2 25 D6-303
108459 FL4040 Dịch nói II TA KT và KD Tiếng Anh KHKT-K61C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 3-4 22 D5-505
110024 FL4080 Phương pháp giảng dạy tiếng Anh TA-KHKT-K60C TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 1-2 29 D5-403
110025 FL4080 Phương pháp giảng dạy tiếng Anh TA-KHKT-K60S TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 1-2 31 D5-404
110093 FL4080 Phương pháp giảng dạy tiếng Anh Khối D-C TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 1-2 23 D5-405
109409 FL4110 Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh KT Hạt nhân-K60C TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 1-2 30 D9-402
109667 FL4110 Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh KTHH-K61S TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 1-2 30 D9-403
62
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
107979 FLE1204 Language Communication Skills 2 IPE.01-K63S Tiếng anh IPE 01-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 3 21 D5-403
107983 FLE1204 Language Communication Skills 2 IPE.02-K63S Tiếng anh IPE 02-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 3 23 D5-404
107980 FLE1205 Dealing with Texts 2 IPE.01-K63S Tiếng anh IPE 01-K63 AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 2 21 D6-302
107984 FLE1205 Dealing with Texts 2 IPE.02-K63S Tiếng anh IPE 02-K63 AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 2 23 D6-303
107981 FLE1206 Learning to learn 2 (BTL) IPE.01-K63S Tiếng anh IPE 01-K63 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 3 21 D4-102
107985 FLE1206 Learning to learn 2 (BTL) IPE.02-K63S Tiếng anh IPE 02-K63 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 3 23 D4-103
107982 FLE1207 Professional skills 1 IPE.01-K63S Tiếng anh IPE 01-K63 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 3-4 21 D4-104
107986 FLE1207 Professional skills 1 IPE.02-K63S Tiếng anh IPE 02-K63 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 3-4 23 D4-105
108433 FLE2212 English for Professional Purposes 1 NNAQT.01-K62C TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 4 23 D5-504
108437 FLE2212 English for Professional Purposes 1 NNAQT.02-K62C TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 4 23 D5-505
108434 FLE2213 Theory of translation and interpretation NNAQT.01-K62C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 24 D6-302
108438 FLE2213 Theory of translation and interpretation NNAQT.02-K62C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 23 D6-303
108435 FLE2214 Professional skills 3 (BTL) NNAQT.01-K62C TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 3-4 23 D4-102
108439 FLE2214 Professional skills 3 (BTL) NNAQT.02-K62C TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 3-4 22 D4-103
108436 FLE2215 International studies 2 NNAQT.01-K62C TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 26 D6-302
108440 FLE2215 International studies 2 NNAQT.02-K62C TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 23 D6-303
108481 FLE3204 Research methodology (BTL) IPE-K61S TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 3 22 D5-503
108485 FLE3204 Research methodology (BTL) IPE-K61S TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 3 23 D5-504
108482 FLE3205 English for Professional Purposes 3 IPE-K61S TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 3 24 D6-302
108486 FLE3205 English for Professional Purposes 3 IPE-K61S TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 3 23 D6-303
108483 FLE3206 Translation and interpretation practice 2 IPE-K61S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 3 24 D4-102
108487 FLE3206 Translation and interpretation practice 2 IPE-K61S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 3 23 D4-103
108484 FLE3207 Phonetics and phonology IPE-K61S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 3 15 D4-102
108488 FLE3207 Phonetics and phonology IPE-K61S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 3 25 D4-103
63
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
681597 FLE4205 Work placement NULL TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 3 59 D6-208
681598 FLE4206 Graduation paper in English NULL TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 3 62 D6-407
108932 HE2010 Kỹ thuật nhiệt Hàng không-K61C Nhóm 2 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 2 40 D5-103
108932 HE2010 Kỹ thuật nhiệt Hàng không-K61C Nhóm 1 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 2 40 D5-103
108977 HE2010 Kỹ thuật nhiệt CNKT Ôtô-K61C Nhóm 1 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 2 41 D5-104
108977 HE2010 Kỹ thuật nhiệt CNKT Ôtô-K61C Nhóm 2 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 2 40 D5-104
108751 HE2012 Kỹ thuật nhiệt Cơ khí CTM-K61S Nhóm 1 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 3 45 D3-101
108751 HE2012 Kỹ thuật nhiệt Cơ khí CTM-K61S Nhóm 2 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 3 45 D3-101
109448 HE2012 Kỹ thuật nhiệt CN May 01,02-K62C Nhóm 1 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 3 50 D3-201
109448 HE2012 Kỹ thuật nhiệt CN May 01,02-K62C Nhóm 2 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 3 50 D3-201
680725 HE3001 Đồ án hệ thống cung cấp nhiệt sinh viên liên hệ bộ môn Nhóm 1 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 1-4 58 D5-103
680725 HE3001 Đồ án hệ thống cung cấp nhiệt sinh viên liên hệ bộ môn Nhóm 2 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 1-4 58 D5-103
109258 HE3011 Cơ học chất lưu Nhiệt lạnh -K61C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 3 12 D9-207
109256 HE3013 Nhiệt động kỹ thuật KTN.01,02-K62S Nhóm 1 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 2 55 D6-208
109256 HE3013 Nhiệt động kỹ thuật KTN.01,02-K62S Nhóm 2 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 2 55 D6-208
109257 HE3013 Nhiệt động kỹ thuật KTN.03,04-K62S Nhóm 2 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 2 43 D6-306
109257 HE3013 Nhiệt động kỹ thuật KTN.03,04-K62S Nhóm 1 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 2 43 D6-306
109261 HE3017 Hệ thống cung cấp nhiệt Nhiệt lạnh-K61C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 3 64 D5-205
109262 HE3017 Hệ thống cung cấp nhiệt Nhiệt lạnh-K61C Nhóm 2 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 3 40 D5-204
109262 HE3017 Hệ thống cung cấp nhiệt Nhiệt lạnh-K61C Nhóm 1 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 3 41 D5-204
109271 HE3021 Xây dựng và đánh giá các dự án năng lượng Nhiệt lạnh-K60S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 2 42 D3-505
110031 HE3023 Truyền nhiệt Nhiệt lạnh-K60C TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 2 29 D5-102
109272 HE3031 Kỹ thuật an toàn nhiệt - lạnh Nhiệt lạnh-K60S TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 2 40 D3-405
109263 HE3032 Lý thuyết điều chỉnh quá trình nhiệt Nhiệt lạnh-K61C Nhóm 2 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 3 40 D5-203
64
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
109263 HE3032 Lý thuyết điều chỉnh quá trình nhiệt Nhiệt lạnh-K61C Nhóm 1 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 3 40 D5-203
109264 HE3032 Lý thuyết điều chỉnh quá trình nhiệt Nhiệt lạnh-K61C TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 3 75 D5-204
109265 HE3033 Thiết bị trao đổi nhiệt Nhiệt lạnh-K61S Nhóm 1 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 39 D5-103
109265 HE3033 Thiết bị trao đổi nhiệt Nhiệt lạnh-K61S Nhóm 2 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 39 D5-103
109266 HE3033 Thiết bị trao đổi nhiệt Nhiệt lạnh-K61C Nhóm 2 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 40 D5-104
109266 HE3033 Thiết bị trao đổi nhiệt Nhiệt lạnh-K61C Nhóm 1 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 41 D5-104
109275 HE3041 Tin học ứng dụng KTNL-K60S TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 3 36 D9-304
110030 HE4012 Nhà máy nhiệt điện Nhiệt lạnh-K60C TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 2 15 D9-204
110028 HE4021 Lò hơi Nhiệt lạnh-K60C TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 2 20 D3-506
109267 HE4023 Kỹ thuật cháy Nhiệt lạnh-K61C TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 3 69 D3,5-401
109268 HE4023 Kỹ thuật cháy Nhiệt lạnh-K61C TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 3 72 D3,5-501
110029 HE4031 Tua bin Nhiệt lạnh-K60C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 17 D9-302
109278 HE4044 Tự động hoá kỹ thuật lạnh & ĐHKK Máy&TBNL-K60S Nhóm 1 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1 40 D3-301
109278 HE4044 Tự động hoá kỹ thuật lạnh & ĐHKK Máy&TBNL-K60S Nhóm 2 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1 40 D3-301
110125 HE4061 Sử dụng năng lượng tiết kiệm hiệu quả BSB-C TC B T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 24 D5-103
109277 HE4073 Lò điện Máy&TBNL-K60S TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 75 D5-203
109273 HE4101 Tiếng anh chuyên ngành kỹ thuật nhiệt -lạnh Nhiệt lạnh-K60S TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 1 32 D5-205
109269 HE4134 Kỹ thuật lạnh Nhiệt lạnh-K61C Nhóm 1 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 1-4 40 D5-101
109269 HE4134 Kỹ thuật lạnh Nhiệt lạnh-K61C Nhóm 2 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 1-4 40 D5-101
109270 HE4134 Kỹ thuật lạnh Nhiệt lạnh-K61C TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 1-4 57 D5-101
109274 HE4201 Chế độ làm việc thay đổi của tổ hợp lò hơi – tua bin KTNL-K60S TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 4 28 D9-202
680724 HE4301 Đồ án thiết kế Kỹ thuật năng lượng Sinh viên liên hệ bộ môn TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 1-2 26 D5-101
680726 HE4302 Đồ án thiết kế hệ đo lường giám sát công nghệ Sinh viên liên hệ bộ môn TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1-2 31 D5-101
109276 HE4303 Hệ thống điều khiển và vận hành nhà máy nhiệt điện KTNL-K60S TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 2 28 D5-403
65
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
680727 HE4401 Đồ án thiết kế " ĐHKK/HT sấy/Lò CN" Sinh viên liên hệ bộ môn Nhóm 2 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 1-4 40 D9-105
680727 HE4401 Đồ án thiết kế " ĐHKK/HT sấy/Lò CN" Sinh viên liên hệ bộ môn Nhóm 1 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 1-4 41 D9-105
110054 HE4405 Kỹ thuật lạnh ứng dụng Máy&TBNL-K60C TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1-2 66 D5-201
109280 HE4409 Hệ thống vận chuyển cung cấp không khí Máy&TBNL-K60S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 37 D9-303
109281 HE4413 Hệ thống điện công trình Máy&TBNL-K60S TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 2 24 D6-403
109279 HE4414 Kỹ thuật xử lý phát thải Máy&TBNL-K60S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 2 60 D9-205
108029 IT1110 Tin học đại cương Điện tử 01,02,03,04-K63S Điện tử 04-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 50 Phòng máy tính
108029 IT1110 Tin học đại cương Điện tử 01,02,03,04-K63S Điện tử 02-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 52 Phòng máy tính
108029 IT1110 Tin học đại cương Điện tử 01,02,03,04-K63S TC AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 10 Phòng máy tính
108029 IT1110 Tin học đại cương Điện tử 01,02,03,04-K63S Điện tử 01-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 50 Phòng máy tính
108029 IT1110 Tin học đại cương Điện tử 01,02,03,04-K63S Điện tử 03-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 52 Phòng máy tính
108042 IT1110 Tin học đại cương Điện tử 05,06,07,08-K63S Điện tử 05-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 49 Phòng máy tính
108042 IT1110 Tin học đại cương Điện tử 05,06,07,08-K63S Điện tử 08-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 50 Phòng máy tính
108042 IT1110 Tin học đại cương Điện tử 05,06,07,08-K63S Điện tử 06-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 51 Phòng máy tính
108042 IT1110 Tin học đại cương Điện tử 05,06,07,08-K63S TC AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 16 Phòng máy tính
108042 IT1110 Tin học đại cương Điện tử 05,06,07,08-K63S Điện tử 07-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 50 Phòng máy tính
108054 IT1110 Tin học đại cương Điện tử 09,10,11-K63S Điện tử 11-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 50 Phòng máy tính
108054 IT1110 Tin học đại cương Điện tử 09,10,11-K63S Điện tử 10-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 50 Phòng máy tính
108054 IT1110 Tin học đại cương Điện tử 09,10,11-K63S Điện tử 09-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 53 Phòng máy tính
108054 IT1110 Tin học đại cương Điện tử 09,10,11-K63S TC AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 8 Phòng máy tính
108070 IT1110 Tin học đại cương Khoa học MT 01,02,03,04-K63S Khoa học máy tính 04-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 48 Phòng máy tính
108070 IT1110 Tin học đại cương Khoa học MT 01,02,03,04-K63S Khoa học máy tính 03-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 43 Phòng máy tính
108070 IT1110 Tin học đại cương Khoa học MT 01,02,03,04-K63S Khoa học máy tính 01-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 41 Phòng máy tính
108070 IT1110 Tin học đại cương Khoa học MT 01,02,03,04-K63S TC AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 10 Phòng máy tính
66
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
108070 IT1110 Tin học đại cương Khoa học MT 01,02,03,04-K63S Khoa học máy tính 02-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 50 Phòng máy tính
108084 IT1110 Tin học đại cương Kỹ thuật MT 01,02,03-K63S Kỹ thuật máy tính 02-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 58 Phòng máy tính
108084 IT1110 Tin học đại cương Kỹ thuật MT 01,02,03-K63S Kỹ thuật máy tính 03-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 59 Phòng máy tính
108084 IT1110 Tin học đại cương Kỹ thuật MT 01,02,03-K63S Kỹ thuật máy tính 01-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 58 Phòng máy tính
108084 IT1110 Tin học đại cương Kỹ thuật MT 01,02,03-K63S TC AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 3 Phòng máy tính
108098 IT1110 Tin học đại cương CNTT 01,02,03-K63S TC AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 8 Phòng máy tính
108098 IT1110 Tin học đại cương CNTT 01,02,03-K63S Công nghệ thông tin 03-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 55 Phòng máy tính
108098 IT1110 Tin học đại cương CNTT 01,02,03-K63S Công nghệ thông tin 01-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 51 Phòng máy tính
108098 IT1110 Tin học đại cương CNTT 01,02,03-K63S Công nghệ thông tin 02-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 54 Phòng máy tính
108114 IT1110 Tin học đại cương Toán tin 01,02-Hệ thống TT-K63S Toán-Tin 01-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 47 Phòng máy tính
108114 IT1110 Tin học đại cương Toán tin 01,02-Hệ thống TT-K63S Toán-Tin 02-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 46 Phòng máy tính
108114 IT1110 Tin học đại cương Toán tin 01,02-Hệ thống TT-K63S TC AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 9 Phòng máy tính
108114 IT1110 Tin học đại cương Toán tin 01,02-Hệ thống TT-K63S Hệ thống thông tin 01-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 69 Phòng máy tính
108206 IT1110 Tin học đại cương Cơ điện tử 01,02,03,04-K63C Cơ điện tử 03-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 44 Phòng máy tính
108206 IT1110 Tin học đại cương Cơ điện tử 01,02,03,04-K63C Cơ điện tử 01-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 47 Phòng máy tính
108206 IT1110 Tin học đại cương Cơ điện tử 01,02,03,04-K63C Cơ điện tử 04-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 43 Phòng máy tính
108206 IT1110 Tin học đại cương Cơ điện tử 01,02,03,04-K63C Cơ điện tử 02-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 46 Phòng máy tính
108206 IT1110 Tin học đại cương Cơ điện tử 01,02,03,04-K63C TC AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 9 Phòng máy tính
108219 IT1110 Tin học đại cương Cơ điện tử 05,06,07-K63C TC AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 4 Phòng máy tính
108219 IT1110 Tin học đại cương Cơ điện tử 05,06,07-K63C Cơ điện tử 05-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 47 Phòng máy tính
108219 IT1110 Tin học đại cương Cơ điện tử 05,06,07-K63C Cơ điện tử 06-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 46 Phòng máy tính
108219 IT1110 Tin học đại cương Cơ điện tử 05,06,07-K63C Cơ điện tử 07-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 46 Phòng máy tính
108234 IT1110 Tin học đại cương Cơ khí 01,02,03,04-K63C Cơ khí 01-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 50 Phòng máy tính
108234 IT1110 Tin học đại cương Cơ khí 01,02,03,04-K63C TC AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 5 Phòng máy tính
67
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
108234 IT1110 Tin học đại cương Cơ khí 01,02,03,04-K63C Cơ khí 04-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 49 Phòng máy tính
108234 IT1110 Tin học đại cương Cơ khí 01,02,03,04-K63C Cơ khí 03-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 48 Phòng máy tính
108234 IT1110 Tin học đại cương Cơ khí 01,02,03,04-K63C Cơ khí 02-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 48 Phòng máy tính
108249 IT1110 Tin học đại cương Cơ khí 05,06,07,08-K63C TC AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 2 Phòng máy tính
108249 IT1110 Tin học đại cương Cơ khí 05,06,07,08-K63C Cơ khí 07-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 49 Phòng máy tính
108249 IT1110 Tin học đại cương Cơ khí 05,06,07,08-K63C Cơ khí 08-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 48 Phòng máy tính
108249 IT1110 Tin học đại cương Cơ khí 05,06,07,08-K63C Cơ khí 05-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 50 Phòng máy tính
108249 IT1110 Tin học đại cương Cơ khí 05,06,07,08-K63C Cơ khí 06-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 50 Phòng máy tính
108262 IT1110 Tin học đại cương Cơ khí 09,10,11-K63C Cơ khí 11-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 53 Phòng máy tính
108262 IT1110 Tin học đại cương Cơ khí 09,10,11-K63C TC AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 5 Phòng máy tính
108262 IT1110 Tin học đại cương Cơ khí 09,10,11-K63C Cơ khí 10-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 48 Phòng máy tính
108262 IT1110 Tin học đại cương Cơ khí 09,10,11-K63C Cơ khí 09-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 48 Phòng máy tính
108300 IT1110 Tin học đại cương Vật lý 01,02-Hạt nhân-SPKT-K63C Vật lý 02-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 43 Phòng máy tính
108300 IT1110 Tin học đại cương Vật lý 01,02-Hạt nhân-SPKT-K63C Sư phạm kỹ thuật 01-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 21 Phòng máy tính
108300 IT1110 Tin học đại cương Vật lý 01,02-Hạt nhân-SPKT-K63C TC AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 7 Phòng máy tính
108300 IT1110 Tin học đại cương Vật lý 01,02-Hạt nhân-SPKT-K63C Vật lý 01-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 40 Phòng máy tính
108300 IT1110 Tin học đại cương Vật lý 01,02-Hạt nhân-SPKT-K63C Hạt nhân 01-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 13 Phòng máy tính
108350 IT1110 Tin học đại cương Điện 01,02,03,04-K63C Điện 02-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 57 Phòng máy tính
108350 IT1110 Tin học đại cương Điện 01,02,03,04-K63C Điện 03-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 56 Phòng máy tính
108350 IT1110 Tin học đại cương Điện 01,02,03,04-K63C Điện 01-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 56 Phòng máy tính
108350 IT1110 Tin học đại cương Điện 01,02,03,04-K63C TC AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 3 Phòng máy tính
108350 IT1110 Tin học đại cương Điện 01,02,03,04-K63C Điện 04-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 58 Phòng máy tính
108365 IT1110 Tin học đại cương Tự động hóa 01,02,03,04-K63C TC AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 6 Phòng máy tính
108365 IT1110 Tin học đại cương Tự động hóa 01,02,03,04-K63C Tự động hóa 02-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 48 Phòng máy tính
68
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
108365 IT1110 Tin học đại cương Tự động hóa 01,02,03,04-K63C Tự động hóa 03-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 46 Phòng máy tính
108365 IT1110 Tin học đại cương Tự động hóa 01,02,03,04-K63C Tự động hóa 01-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 44 Phòng máy tính
108365 IT1110 Tin học đại cương Tự động hóa 01,02,03,04-K63C Tự động hóa 04-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 51 Phòng máy tính
108380 IT1110 Tin học đại cương Tự động hóa 05,06,07,08-K63C Tự động hóa 05-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 47 Phòng máy tính
108380 IT1110 Tin học đại cương Tự động hóa 05,06,07,08-K63C Tự động hóa 08-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 46 Phòng máy tính
108380 IT1110 Tin học đại cương Tự động hóa 05,06,07,08-K63C Tự động hóa 07-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 45 Phòng máy tính
108380 IT1110 Tin học đại cương Tự động hóa 05,06,07,08-K63C TC AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 5 Phòng máy tính
108380 IT1110 Tin học đại cương Tự động hóa 05,06,07,08-K63C Tự động hóa 06-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 44 Phòng máy tính
108393 IT1110 Tin học đại cương Tự động hóa 09,10,11-K63C Tự động hóa 11-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 46 Phòng máy tính
108393 IT1110 Tin học đại cương Tự động hóa 09,10,11-K63C TC AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 5 Phòng máy tính
108393 IT1110 Tin học đại cương Tự động hóa 09,10,11-K63C Tự động hóa 09-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 49 Phòng máy tính
108393 IT1110 Tin học đại cương Tự động hóa 09,10,11-K63C Tự động hóa 10-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 46 Phòng máy tính
109979 IT1110 Tin học đại cương **Tài năng-K63C KSTN-Toán tin-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1 28 D5-101
109979 IT1110 Tin học đại cương **Tài năng-K63C KSTN-CNTT-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1 43 D5-102
109979 IT1110 Tin học đại cương **Tài năng-K63C KSTN-ĐTVT-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1 27 D5-201
109979 IT1110 Tin học đại cương **Tài năng-K63C KSTN-Hóa học-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1 21 D5-202
109979 IT1110 Tin học đại cương **Tài năng-K63C KSTN-Cơ ĐT-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1 29 D5-403
109979 IT1110 Tin học đại cương **Tài năng-K63C KSTN-ĐKTĐ-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1 32 D5-404
109979 IT1110 Tin học đại cương **Tài năng-K63C TC AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1 2 D5-404
107567 IT3010 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật **KSTN-CNTT-K62S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 4 40 D5-202
108859 IT3010 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật CN-Cơ điện tử-K60C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 4 57 D5-204
108501 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán CNTT 01,02-K62S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 73 D9-101
108503 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán CNTT 03-K62S Nhóm 1 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 46 D9-201
108503 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán CNTT 03-K62S Nhóm 2 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 46 D9-201
69
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
108508 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán KHMT 01,02-K62S Nhóm 2 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 52 D9-301
108508 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán KHMT 01,02-K62S Nhóm 1 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 53 D9-301
108510 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán KHMT 03,04-K62S Nhóm 1 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 51 D9-401
108510 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán KHMT 03,04-K62S Nhóm 2 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 51 D9-401
108515 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán KHMT 05 - KTMT 01-K62S Nhóm 2 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 51 D9-501
108515 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán KHMT 05 - KTMT 01-K62S Nhóm 1 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 51 D9-501
108517 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán KTMT 02,03-K62S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 70 D9-105
108523 IT3020 Toán rời rạc CNTT-K61C TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 59 D6-306
107568 IT3030 Kiến trúc máy tính **KSTN-CNTT-K62S TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 4 39 D3-404
108502 IT3030 Kiến trúc máy tính CNTT 01,02-K62S Nhóm 1 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 4 55 D3-501
108502 IT3030 Kiến trúc máy tính CNTT 01,02-K62S Nhóm 2 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 4 54 D3-501
108504 IT3030 Kiến trúc máy tính CNTT 03-K62S TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 4 33 D3-507
108504 IT3030 Kiến trúc máy tính CNTT 03-K62S CNTT.11-K62 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 4 25 D3-507
108509 IT3030 Kiến trúc máy tính KHMT 01,02-K62S Nhóm 1 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 4 55 D3,5-201
108509 IT3030 Kiến trúc máy tính KHMT 01,02-K62S Nhóm 2 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 4 55 D3,5-201
108511 IT3030 Kiến trúc máy tính KHMT 03,04-K62S Nhóm 1 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 4 55 D3,5-301
108511 IT3030 Kiến trúc máy tính KHMT 03,04-K62S Nhóm 2 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 4 55 D3,5-301
108516 IT3030 Kiến trúc máy tính KHMT 05 - KTMT 01-K62S Nhóm 1 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 4 43 D3,5-401
108516 IT3030 Kiến trúc máy tính KHMT 05 - KTMT 01-K62S Nhóm 2 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 4 42 D3,5-401
108518 IT3030 Kiến trúc máy tính KTMT 02,03-K62S Nhóm 2 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 4 55 D3,5-501
108518 IT3030 Kiến trúc máy tính KTMT 02,03-K62S Nhóm 1 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 4 55 D3,5-501
107570 IT3040 Kỹ thuật lập trình **KSTN-CNTT-K62S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 39 D9-303
108498 IT3040 Kỹ thuật lập trình CNTT 01,02,03-K62S Nhóm 2 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 75 D9-105
108498 IT3040 Kỹ thuật lập trình CNTT 01,02,03-K62S Nhóm 1 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 76 D9-106
70
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
108505 IT3040 Kỹ thuật lập trình KHMT 01,02,03-K62S Nhóm 1 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 75 D9-205
108505 IT3040 Kỹ thuật lập trình KHMT 01,02,03-K62S Nhóm 2 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 75 D9-206
108513 IT3040 Kỹ thuật lập trình KHMT 04,05 - KTMT 01-K62S Nhóm 2 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 76 D9-305
108513 IT3040 Kỹ thuật lập trình KHMT 04,05 - KTMT 01-K62S Nhóm 1 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 76 D9-306
108519 IT3040 Kỹ thuật lập trình KTMT 02,03-K62S Nhóm 1 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 55 D9-201
108519 IT3040 Kỹ thuật lập trình KTMT 02,03-K62S Nhóm 2 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 55 D9-201
108542 IT3045 Kỹ thuật lập trình an toàn ATTT-K61C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 3 36 D9-302
107530 IT3060 Toán chuyên đề **KSTN-CNTT-K61C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 3 27 D9-303
107569 IT3070 Hệ điều hành **KSTN-CNTT-K62S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 4 39 D5-505
108499 IT3070 Hệ điều hành CNTT 01,02,03-K62S Nhóm 2 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 4 77 D3,5-201
108499 IT3070 Hệ điều hành CNTT 01,02,03-K62S Nhóm 1 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 4 77 D3,5-301
108506 IT3070 Hệ điều hành KHMT 01,02,03-K62S Nhóm 1 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 4 75 D3,5-401
108506 IT3070 Hệ điều hành KHMT 01,02,03-K62S Nhóm 2 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 4 75 D3,5-501
108514 IT3070 Hệ điều hành KHMT 04,05 - KTMT 01-K62S Nhóm 1 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 4 75 D5-203
108514 IT3070 Hệ điều hành KHMT 04,05 - KTMT 01-K62S Nhóm 2 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 4 75 D5-204
108520 IT3070 Hệ điều hành KTMT 02,03-K62S Nhóm 2 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 4 55 D5-406
108520 IT3070 Hệ điều hành KTMT 02,03-K62S Nhóm 1 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 4 55 D5-506
108524 IT3080 Mạng máy tính CNTT-K61C TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 3 54 D5-201
107703 IT3104 Kỹ thuật lập trình **KSCLC-Cơ khí HK,THCN-K61C TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 2 37 D6-107
108545 IT3110 Linux và phần mềm nguồn mở KTMT&TT-K61C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1 63 D9-205
107531 IT3120 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin **KSTN-CNTT-K61C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 3 25 D9-104
108525 IT3120 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin CNTT-K61C Nhóm 1 AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 3 43 D9-101
108525 IT3120 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin CNTT-K61C Nhóm 2 AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 3 42 D9-101
108526 IT3120 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin CNTT-K61C Nhóm 1 AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 3 45 D9-201
71
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
108526 IT3120 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin CNTT-K61C Nhóm 2 AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 3 44 D9-201
108546 IT3120 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin KTMT&TT-K61C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 3 67 D9-105
107713 IT3124 Đồ án tin học: xây dựng phần mềm **KSCLC-THCN-K61C TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 3-4 18 D9-107
107615 IT3136 Cơ sở thiết kế logic **CTTT-Cơ điện tử-K61S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 3 32 D9-103
108521 IT3420 Điện tử cho CNTT KTMT 01,02,03 (1)-K62S TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 4 62 TC-307
108522 IT3420 Điện tử cho CNTT KTMT 01,02,03 (2)-K62S Nhóm 1 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 4 46 TC-312
108522 IT3420 Điện tử cho CNTT KTMT 01,02,03 (2)-K62S Nhóm 2 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 4 45 TC-312
108594 IT3590 Cơ sở dữ liệu CN-CNTT-K61S TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 3 22 D3-505
683783 IT3680 Thuật toán ứng dụng L01-Thuật toán ứng dụng (samsung) TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 3 40 D9-101
683784 IT3680 Thuật toán ứng dụng L02-Thuật toán ứng dụng (samsung) TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 3 40 D9-101
685857 IT3914 Đồ án lập trình **KSCLC-HTTT&TT TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 1-2 22 D5-102
108527 IT4010 An toàn và bảo mật thông tin CNTT-K61C Nhóm 2 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1 70 D9-105
108527 IT4010 An toàn và bảo mật thông tin CNTT-K61C Nhóm 1 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1 70 D9-106
108528 IT4010 An toàn và bảo mật thông tin CNTT-K61C Nhóm 2 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1 45 D9-401
108528 IT4010 An toàn và bảo mật thông tin CNTT-K61C Nhóm 1 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1 45 D9-401
110117 IT4012 Bảo mật thông tin *BSB-C TC B T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 1 15 D3-404
108529 IT4020 Nhập môn lý thuyết tính toán KHMT-K61S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 3 37 TC-212
108543 IT4025 Mật mã ứng dụng ATTT-K61C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 3 35 D9-103
108530 IT4030 Nhập môn hệ quản trị cơ sở dữ liệu KHMT-K61C TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 1 60 TC-305
107533 IT4040 Trí tuệ nhân tạo **KSTN-CNTT-K61C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 3 30 D9-104
107689 IT4044 Trí tuệ nhân tạo **KSCLC-HTTT-K60S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 2 19 D5-403
108541 IT4060 Lập trình mạng ATTT-K61C TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 3 37 D9-202
108547 IT4060 Lập trình mạng KTMT&TT-K61C Nhóm 1 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 3 50 D9-201
108547 IT4060 Lập trình mạng KTMT&TT-K61C Nhóm 2 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 3 50 D9-201
72
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
108531 IT4079 Ngôn ngữ và phương pháp dịch KHMT-K61C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 3 32 D9-304
107688 IT4094 Xử l ý ảnh **KSCLC-HTTT-K60C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1 18 D9-203
108592 IT4099 Xử lý ảnh KTMT-K60S TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 2 58 D9-201
107502 IT4100 Đồ họa và hiện thực ảo **KSTN-CNTT-K60S TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 2 22 D9-102
108532 IT4130 Lập trình song song KHMT-K61C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 3 27 D9-202
108553 IT4141 Các thuật toán cơ bản trong tính toán tiến hoá KHMT-K60S TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 1 32 D3-405
108550 IT4150 Kỹ thuật mạng KTMT-K61C Nhóm 2 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 3 50 D3,5-201
108550 IT4150 Kỹ thuật mạng KTMT-K61C Nhóm 1 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 3 51 D3,5-201
107535 IT4160 Vi xử lý **KSTN-CNTT-K61C TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 1 27 TC-406
108551 IT4160 Vi xử lý KTMT-K61C Nhóm 1 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 1 45 TC-312
108551 IT4160 Vi xử lý KTMT-K61C Nhóm 2 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 1 45 TC-312
108712 IT4160 Vi xử lý Cơ điện tử-K61S Nhóm 1 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 1 45 TC-404
108712 IT4160 Vi xử lý Cơ điện tử-K61S Nhóm 2 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 1 45 TC-404
108713 IT4160 Vi xử lý Cơ điện tử-K61S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 1 71 TC-405
108548 IT4170 Xử lý tín hiệu số KTMT&TT-K61C Nhóm 1 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 55 D9-501
108548 IT4170 Xử lý tín hiệu số KTMT&TT-K61C Nhóm 2 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 54 D9-501
107532 IT4173 Xử lý số tín hiệu **KSTN-CNTT-K61C TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 3 28 TC-213
107504 IT4200 Kỹ thuật ghép nối máy tính **KSTN-CNTT-K60C TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 2 26 D5-202
108589 IT4200 Kỹ thuật ghép nối máy tính KTMT-K60S TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 2 70 D5-203
110114 IT4262 Bảo mật mạng máy tính *BSB-C TC B T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 24 D9-204
108591 IT4271 Hệ thống máy tính công nghiệp KTMT-K60S TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 2 46 TC-207
107690 IT4304 An toàn thông tin **KSCLC-HTTT-K60S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 16 D9-102
108538 IT4341 Hệ trợ giúp quyết định HTTT-K61C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 3 46 D9-203
108537 IT4361 Hệ cơ sở tri thức HTTT-K61C Nhóm 2 AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 3 43 D3,5-401
73
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
108537 IT4361 Hệ cơ sở tri thức HTTT-K61C Nhóm 1 AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 3 43 D3,5-401
108533 IT4371 Các hệ phân tán HTTT-K61C TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 3 69 TC-304
107698 IT4384 Phân tích và thiết kế hệ thống **KSCLC-THCN-K60S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 16 D9-103
108582 IT4403 Phát triển hệ thống Web an toàn ATTT-K60S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 2 26 D5-403
108596 IT4408 Thiết kế và lập trình Web CN-CNTT-K61S Nhóm 2 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 3 47 D3,5-201
108596 IT4408 Thiết kế và lập trình Web CN-CNTT-K61S Nhóm 1 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 3 48 D3,5-201
108534 IT4409 Công nghệ Web và dịch vụ trực tuyến HTTT-K61C TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 3 70 D9-205
108535 IT4409 Công nghệ Web và dịch vụ trực tuyến HTTT-K61C TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 3 69 D9-206
686111 IT4434 Đồ án các công nghệ xây dựng hệ thống thông tin **KSCLC-HTTT&TT TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 1-2 19 D6-107
107501 IT4440 Tương tác Người –Máy **KSTN-CNTT-K60S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 24 D3-402
108539 IT4460 Phân tích yêu cầu phần mềm CNPM-K61C Nhóm 1 AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 39 D9-201
108539 IT4460 Phân tích yêu cầu phần mềm CNPM-K61C Nhóm 2 AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 39 D9-201
108569 IT4470 Đồ họa và hiện thực ảo KTPM-K60S Nhóm 1 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 2 55 TC-312
108569 IT4470 Đồ họa và hiện thực ảo KTPM-K60S Nhóm 2 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 2 54 TC-312
108500 IT4480 Làm việc nhóm và kỹ năng giao tiếp CNTT 01,02,03-K62S Nhóm 1 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 4 75 D3-101
108500 IT4480 Làm việc nhóm và kỹ năng giao tiếp CNTT 01,02,03-K62S Nhóm 2 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 4 75 D3-201
108507 IT4480 Làm việc nhóm và kỹ năng giao tiếp KHMT 01,02,03-K62S Nhóm 2 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 4 75 D3-301
108507 IT4480 Làm việc nhóm và kỹ năng giao tiếp KHMT 01,02,03-K62S Nhóm 1 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 4 75 D3-401
108512 IT4480 Làm việc nhóm và kỹ năng giao tiếp KHMT 04,05-K62S Nhóm 2 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 4 76 D3-501
108512 IT4480 Làm việc nhóm và kỹ năng giao tiếp KHMT 04,05-K62S Nhóm 1 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 4 75 D3,5-201
108540 IT4480 Làm việc nhóm và kỹ năng giao tiếp CNPM-K61C Nhóm 1 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 4 75 D3,5-301
108540 IT4480 Làm việc nhóm và kỹ năng giao tiếp CNPM-K61C Nhóm 2 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 4 75 D3,5-401
108568 IT4501 Đảm bảo chất lượng Phần mềm KTPM-K60S TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 4 39 D9-203
108587 IT4560 Kỹ thuật truyền thông TTMMT-K60S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 30 D3-403
74
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
108549 IT4561 Kỹ thuật truyền thông điện tử KTMT&TT-K61C Nhóm 1 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 2 52 TC-312
108549 IT4561 Kỹ thuật truyền thông điện tử KTMT&TT-K61C Nhóm 2 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 2 52 TC-312
107534 IT4590 Lý thuyết thông tin **KSTN-CNTT-K61C TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 3 26 TC-306
108544 IT4590 Lý thuyết thông tin ATTT, TTMMT-K61C TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 3 76 TC-304
110102 IT4594 L ý thuyết thông tin và truyền thông số Project-KSCLC TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 3 1 D3,5-203
108552 IT4601 Thiết bị truyền thông và mạng TTMMT-K61C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 3 35 D9-204
107503 IT4610 Hệ phân tán **KSTN-CNTT-K60S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 2 25 TC-208
107692 IT4614 Các hệ phân tán **KSCLC-HTTT-K60S TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 3 17 TC-308
108588 IT4621 Xử lý dữ liệu đa phương tiện TTMMT-K60S TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 2 34 D9-302
683462 IT4711 Đồ án môn học chuyên ngành TTM BM Truyền thông mạng TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 3-4 24 D5-101
108556 IT4759 Tìm kiếm cục bộ dựa trên ràng buộc KHMT-K60S TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 2 36 D9-103
108554 IT4768 Nhập môn khai phá dữ liệu KHMT,ATTT-K60S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 2 40 D5-205
108557 IT4769 Tối ưu hoá tổ hợp KHMT-K60S TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 38 TC-208
108567 IT4772 Xử lý ngôn ngữ tự nhiên HTTT,KHMT-K60S Nhóm 2 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 2 41 TC-204
108567 IT4772 Xử lý ngôn ngữ tự nhiên HTTT,KHMT-K60S Nhóm 1 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 2 42 TC-204
108555 IT4777 Hình học tính toán KHMT-K60S TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 2 37 TC-208
108584 IT4786 Lập trình hệ thống ATTT-K60S TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 1 48 TC-307
108595 IT4789 Lập trình .net CN-CNTT-K61S Nhóm 1 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 54 D9-401
108595 IT4789 Lập trình .net CN-CNTT-K61S Nhóm 2 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 54 D9-401
108586 IT4815 Quản trị mạng KTMT,TTMMT,ATTT-K60S TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 65 D6-407
108599 IT4819 Quản trị mạng CN-CNTT-K61S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 3 71 D9-106
108600 IT4819 Quản trị mạng CN-CNTT-K61S Nhóm 1 AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 3 40 D9-305
108600 IT4819 Quản trị mạng CN-CNTT-K61S Nhóm 2 AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 3 40 D9-305
108581 IT4830 Phòng chống tấn công mạng ATTT-K60S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 2 36 TC-209
75
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
108559 IT4843 Tích hợp dữ liệu và XML HTTT-K60S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 2 40 D5-404
107500 IT4844 Xử lý thông tin mờ **KSTN-CNTT-K60S TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 2 22 TC-209
108560 IT4851 Hệ cơ sở dữ liệu đa phương tiện HTTT-K60S TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 2 40 D9-104
108562 IT4853 Tìm kiếm thông tin và trình diễn thông tin HTTT-K60S TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 56 D9-205
108566 IT4856 Quản trị dự án HTTT,ATTT-K60S Nhóm 1 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 3 66 D3,5-301
108566 IT4856 Quản trị dự án HTTT,ATTT-K60S Nhóm 2 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 3 65 D3,5-401
108561 IT4859 Thiết kế và quản trị cơ sở dữ liệu HTTT-K60S TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 25 TC-209
108558 IT4865 Tính toán phân tán HTTT-K60S TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 2 38 D3-402
108565 IT4866 Học máy HTTT-K60S TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 47 D5-205
108564 IT4868 Khai phá Web HTTT-K60C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 57 D9-305
108571 IT4875 Xử lý ngôn ngữ tự nhiên KTPM-K60S TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 2 71 D5-204
108575 IT4876 Nhập môn chương trình dịch KTPM-K60S TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 2 77 D9-105
108570 IT4885 Mô hình và thuật toán Internet phổ biến KTPM-K60S Nhóm 1 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 58 TC-312
108570 IT4885 Mô hình và thuật toán Internet phổ biến KTPM-K60S Nhóm 2 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 57 TC-312
108572 IT4887 Mạng không dây và phát triển ứng dụng di động KTPM-K60S Nhóm 2 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 1 40 D3-401
108572 IT4887 Mạng không dây và phát triển ứng dụng di động KTPM-K60S Nhóm 1 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 1 40 D3-401
108577 IT4888 Văn phong Kỹ thuật (Technical Writing) KTPM-K60C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 21 D3-404
108573 IT4895 Công nghệ Web tiên tiến KTPM-K60S TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 2 68 D9-301
108574 IT4898 Multimedia, trò chơi và các hệ thống giải trí KTPM-K60S Nhóm 2 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 2 40 D5-203
108574 IT4898 Multimedia, trò chơi và các hệ thống giải trí KTPM-K60S Nhóm 1 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 2 40 D5-203
110055 IT4910 Điện toán đám mây ATTT-K59C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1 38 D9-204
683463 IT4911 Đồ án môn học (Thiết kế hệ thống ATTT) An toàn thông tin TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3-4 23 D5-101
110008 IT4921 Các giao thức định tuyến TTM-MT-K60C TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 2 36 D5-404
110009 IT4927 Web thế hệ mới TTM-MT-K60S TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 2 55 D6-306
76
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
108597 IT4929 Phát triển ứng dụng cho thiết bị di động CN-CNTT-K61S TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 3 72 D9-205
108598 IT4929 Phát triển ứng dụng cho thiết bị di động CN-CNTT-K61S Nhóm 2 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 3 40 D9-206
108598 IT4929 Phát triển ứng dụng cho thiết bị di động CN-CNTT-K61S Nhóm 1 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 3 40 D9-206
107687 IT5334 Hệ thống thông tin địa lý **KSCLC-HTTT-K60S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1 19 D9-104
107656 ME2006 Tĩnh học **CTTT-KTYS-K62C TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 4 45 TC-306
107753 ME2010 Hình học họa hình **KSCLC -K63C KSCLC-CKHK-K63 AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 19 D5-205
107753 ME2010 Hình học họa hình **KSCLC -K63C KSCLC-THCN-K63 AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 17 D5-205
107753 ME2010 Hình học họa hình **KSCLC -K63C KSCLC-HTTT-K63 AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 21 D5-205
107753 ME2010 Hình học họa hình **KSCLC -K63C TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 9 D5-205
108687 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61S TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 4 43 D3,5-301
108688 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61S TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 4 42 D3,5-301
108689 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61S TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 4 44 D3,5-401
108690 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61S TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 4 49 D3,5-401
107571 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II **KSTN-Cơ ĐT-K62S TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 3 26 D9-402
108691 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61S TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 3 41 D9-101
108692 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61S TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 3 41 D9-101
108693 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61S TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 3 40 D9-201
108694 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61S TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 3 41 D9-201
108695 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61S TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 3 40 D9-301
108696 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61S TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 3 40 D9-301
108697 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61S TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 3 41 D9-401
108698 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61S TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 3 41 D9-401
108699 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61C TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 3 42 D9-501
108700 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61C TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 3 43 D9-501
77
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
108701 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61C TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 3 41 D9-403
108702 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61C TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 3 40 D9-404
109523 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản KTSH.01-K62C TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 2 50 D3-101
109524 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản KTSH.02-K62C TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 2 51 D3-101
109525 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản KTTP.01-K62C TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 2 50 D3-201
109526 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản KTTP.02-K62C TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 2 50 D3-201
109527 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản KTTP.03-K62C TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 2 50 D3-301
109528 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản KTTP.04-K62C TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 2 50 D3-301
109616 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản KTHH.01-K62S TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 2 50 D3-401
109617 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản KTHH.02-K62S TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 2 50 D3-401
109618 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản KTHH.03-K62S TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 2 50 D3-501
109619 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản KTHH.04-K62S TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 2 50 D3-501
109631 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản KTHH.05-K62S TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 2 50 D3,5-201
109632 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản KTHH.06-K62S TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 2 50 D3,5-201
109633 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản KTHH.07-K62S TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 2 50 D3,5-301
109634 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản KTHH.08-K62S TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 2 50 D3,5-301
109641 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản KTHH.09-K62C TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 2 50 D3,5-401
109838 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Toàn trường-K62S TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 2 50 D3,5-401
109839 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Toàn trường-K62S TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 2 50 D3,5-501
109840 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Toàn trường-K62C TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 2 50 D3,5-501
107670 ME2026 Vẽ kỹ thuật **CTTT-Cơ ĐT,KT vật liệu (1)-K62C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 4 50 D5-204
107673 ME2026 Vẽ kỹ thuật **CTTT-Cơ ĐT,KT vật liệu (2)-K62C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 4 23 D5-204
108317 ME2030 Cơ khí đại cương CKĐL-K63C CK động lực 01-K63 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1 57 D3-101
108317 ME2030 Cơ khí đại cương CKĐL-K63C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1 29 D3-101
78
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
108318 ME2030 Cơ khí đại cương KT ô tô 01,02-K63C KT ô tô 01-K63 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1 56 D3-201
108318 ME2030 Cơ khí đại cương KT ô tô 01,02-K63C KT ô tô 02-K63 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1 58 D3-201
108318 ME2030 Cơ khí đại cương KT ô tô 01,02-K63C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1 6 D3-201
108319 ME2030 Cơ khí đại cương KT ô tô 03,04-K63C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1 2 D3-301
108319 ME2030 Cơ khí đại cương KT ô tô 03,04-K63C KT ô tô 03-K63 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1 59 D3-301
108319 ME2030 Cơ khí đại cương KT ô tô 03,04-K63C KT ô tô 04-K63 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1 59 D3-301
109250 ME2030 Cơ khí đại cương KTN.01,02-K62S Nhóm 2 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1 46 D3-401
109250 ME2030 Cơ khí đại cương KTN.01,02-K62S Nhóm 1 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1 46 D3-401
109251 ME2030 Cơ khí đại cương KTN.03,04-K62S Nhóm 1 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1 53 D3-501
109251 ME2030 Cơ khí đại cương KTN.03,04-K62S Nhóm 2 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1 53 D3-501
107580 ME2040 Cơ học kỹ thuật **KSTN-ĐKTĐ-K62S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1 35 D3-402
109048 ME2040 Cơ học kỹ thuật Điện (2 ngành)-K61S Nhóm 2 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1 40 D3-101
109048 ME2040 Cơ học kỹ thuật Điện (2 ngành)-K61S Nhóm 1 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1 40 D3-101
109049 ME2040 Cơ học kỹ thuật Điện (2 ngành)-K61S Nhóm 1 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1 40 D3-201
109049 ME2040 Cơ học kỹ thuật Điện (2 ngành)-K61S Nhóm 2 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1 40 D3-201
110078 ME2040 Cơ học kỹ thuật Điện (2 ngành)-K61S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1 50 D3-507
108871 ME2041 Cơ học kỹ thuật 1 CN-CTM-K61S TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 1 59 D3,5-201
107573 ME2100 Nhập môn cơ điện tử **KSTN-Cơ ĐT-K62S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 4 26 D5-105
110032 ME2102 Sức bền vật liệu CKĐL 01,02-K62S TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 4 58 D9-101
110033 ME2102 Sức bền vật liệu CKĐL 03,04-K62S TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 4 60 D9-101
110035 ME2102 Sức bền vật liệu Hàng không, tàu thuỷ-K62S TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 4 60 D9-305
108704 ME2140 Cơ học kỹ thuật I Cơ điện tử (Blended learning)-K61C TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 3 69 D3,5-201
108908 ME2142 Cơ học kỹ thuật CKĐL-K61S TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 3 71 D9-105
108626 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II CK.CĐT.01-K62C TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 45 D3-101
79
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
108627 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II CK.CĐT.02-K62C TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 42 D3-101
108628 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II CK.CĐT.03-K62C TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 45 D3-201
108629 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II CK.CĐT.04-K62C TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 45 D3-201
108630 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II CK.CĐT.05-K62C TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 36 D3-301
108631 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II CK.CĐT.06-K62C TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 34 D3-301
108632 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II CK.CĐT.07-K62C TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 45 D3-301
108675 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II CK.01-K62C TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 23 D3-401
108676 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II CK.02-K62C TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 33 D3-401
108678 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II CK.04-K62C TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 40 D3-401
108679 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II CK.05-K62C TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 25 D3-501
108680 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II CK.06-K62C TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 17 D3-501
108681 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II CK.07-K62C TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 40 D3-501
108682 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II CK.08-K62C TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 43 D3,5-201
108683 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II CK.09-K62C TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 44 D3,5-201
108684 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II CK.10-K62C TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 47 D3,5-301
108685 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II CK.11-K62C TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 36 D3,5-301
108900 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II CKĐL.01-K62S TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 36 D5-204
108901 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II CKĐL.02-K62S TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 39 D5-204
108902 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II CKĐL.03-K62S TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 44 D3,5-401
108903 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II CKĐL.04-K62S TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 44 D3,5-401
108904 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II CKĐL.05-K62S TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 26 D3,5-501
108905 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II Hàng không-K62S TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 27 D3,5-501
108906 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II Tàu thủy-K62S TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 33 D3,5-501
108622 ME2202 Sức bền vật liệu II CK.CĐT.01,02-K62C Nhóm 1 AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 4 43 D9-105
80
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
108622 ME2202 Sức bền vật liệu II CK.CĐT.01,02-K62C Nhóm 2 AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 4 42 D9-105
108623 ME2202 Sức bền vật liệu II CK.CĐT.03,04-K62C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 4 76 D9-106
108624 ME2202 Sức bền vật liệu II CK.CĐT.05,06-K62C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 4 77 D9-205
108625 ME2202 Sức bền vật liệu II CK.CĐT.07,08-K62C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 4 73 D9-206
108669 ME2202 Sức bền vật liệu II CK.01,02-K62C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 4 58 D9-101
108670 ME2202 Sức bền vật liệu II CK.03,04-K62C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 4 55 D9-201
108671 ME2202 Sức bền vật liệu II CK.05,06-K62C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 4 46 D9-201
108672 ME2202 Sức bền vật liệu II CK.07,08-K62C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 4 73 D9-305
108673 ME2202 Sức bền vật liệu II CK.09,10-K62C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 4 77 D9-306
108674 ME2202 Sức bền vật liệu II CK.11-K62C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 4 44 D9-101
108659 ME2203 Nguyên lý máy CK.01,02,03-K62C Nhóm 2 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 4 59 D3-101
108659 ME2203 Nguyên lý máy CK.01,02,03-K62C Nhóm 1 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 4 60 D3-101
108660 ME2203 Nguyên lý máy CK.04,05,06-K62C Nhóm 1 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 4 63 D3-201
108660 ME2203 Nguyên lý máy CK.04,05,06-K62C Nhóm 2 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 4 63 D3-201
108661 ME2203 Nguyên lý máy CK.07,08,09-K62C Nhóm 1 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 4 66 D5-203
108661 ME2203 Nguyên lý máy CK.07,08,09-K62C Nhóm 2 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 4 65 D5-204
108662 ME2203 Nguyên lý máy CK.10,11-K62C Nhóm 2 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 4 42 D3-401
108662 ME2203 Nguyên lý máy CK.10,11-K62C Nhóm 1 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 4 42 D3-401
108602 ME2211 Cơ học kỹ thuật II CK.CĐT.01-K62S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 4 70 D9-201
108603 ME2211 Cơ học kỹ thuật II CK.CĐT.03-K62S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 4 70 D9-301
108605 ME2211 Cơ học kỹ thuật II CK.CĐT.04-K62C TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 4 70 D9-401
108606 ME2211 Cơ học kỹ thuật II CK.CĐT.06-K62C TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 4 70 D9-501
108608 ME2211 Cơ học kỹ thuật II CK.CĐT.07-K62C TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 4 70 D6-407
108609 ME2211 Cơ học kỹ thuật II CK.CĐT.08-K62C TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 4 49 D9-401
81
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
108636 ME2211 Cơ học kỹ thuật II CK.01,02-K62S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 4 70 C1-302
108637 ME2211 Cơ học kỹ thuật II CK.03-K62S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 4 70 Giảng đường-B1
108639 ME2211 Cơ học kỹ thuật II CK.04,05-K62C TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 4 73 Giảng đường-B1
108640 ME2211 Cơ học kỹ thuật II CK.06-K62C TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 4 44 D9-501
108642 ME2211 Cơ học kỹ thuật II CK.07-K62C TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 4 70 TC-304
108643 ME2211 Cơ học kỹ thuật II CK.09-K62C TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 4 70 TC-307
108645 ME2211 Cơ học kỹ thuật II CK.10-K62C TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 4 34 D9-301
108646 ME2211 Cơ học kỹ thuật II CK.11-K62C TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 4 29 D6-407
109980 ME2211 Cơ học kỹ thuật II CK.CĐT.02-K62S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 4 37 C1-302
109981 ME2211 Cơ học kỹ thuật II CK.CĐT.05-K62C TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 4 67 TC-305
109983 ME2211 Cơ học kỹ thuật II CK.08-K62C TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 4 43 D9-201
107575 ME3010 Cơ học kỹ thuật II **KSTN-Cơ ĐT-K62S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 4 27 D9-102
108872 ME3011 Cơ học kỹ thuật 2 CN-CTM-K61S Nhóm 2 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 48 D6-208
108872 ME3011 Cơ học kỹ thuật 2 CN-CTM-K61S Nhóm 1 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 49 D6-208
110073 ME3013 Cơ học kỹ thuật 3 CN-CĐT-K59S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 44 D9-105
107618 ME3026 Động học **CTTT-Cơ điện tử-K61S TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 3 32 D9-104
107576 ME3040 Sức bền vật liệu I **KSTN-Cơ ĐT-K62S TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 4 27 D3-402
107706 ME3041 Sức bền vật liệu **KSCLC-Cơ khí HK-K61C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 3 14 D5-202
108873 ME3041 Sức bền vật liệu CN-CTM-K61C Nhóm 1 AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 3 44 D5-203
108873 ME3041 Sức bền vật liệu CN-CTM-K61C Nhóm 2 AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 3 43 D5-203
107616 ME3046 Sức bền vật liệu **CTTT-Cơ điện tử-K61S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 3 22 D3-403
108753 ME3050 Sức bền vật liệu II Cơ khí CTM-K61S TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 1 25 D3,5-301
108754 ME3050 Sức bền vật liệu II Cơ khí CTM-K61S AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 1 70 D3,5-301
107594 ME3056 Đo lường và dụng cụ đo **CTTT-Cơ điện tử-K60C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 25 D3-505
82
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
108892 ME3060 Nguyên lý máy CKĐL.01,02-K62S Nhóm 1 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 3 40 D3-201
108892 ME3060 Nguyên lý máy CKĐL.01,02-K62S Nhóm 2 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 3 40 D3-201
108893 ME3060 Nguyên lý máy CKĐL.03,04-K62S Nhóm 1 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 3 40 D3-301
108893 ME3060 Nguyên lý máy CKĐL.03,04-K62S Nhóm 2 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 3 40 D3-301
108894 ME3060 Nguyên lý máy CKĐL.05-K62S TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 3 71 D3-401
108895 ME3060 Nguyên lý máy Hàng không-Tàu thủy-K62S Nhóm 2 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 3 40 D3-401
108895 ME3060 Nguyên lý máy Hàng không-Tàu thủy-K62S Nhóm 1 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 3 40 D3-501
109728 ME3060 Nguyên lý máy KT in&TT-K61S TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 3 71 D3-501
108849 ME3061 Cơ sở thiết kế máy CN-Cơ điện tử-K61S TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1 59 D5-103
107595 ME3066 Đồ án thiết kế I **CTTT-Cơ điện tử-K60C TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 2 20 D5-101
108705 ME3070 Kỹ thuật đo Cơ điện tử-K61C TC AB T43 Thứ bảy 22/06/2019 Kíp 1 58 D3-101
108762 ME3070 Kỹ thuật đo Cơ khí CTM-K61S TC AB T43 Thứ bảy 22/06/2019 Kíp 1 67 D3-201
108763 ME3070 Kỹ thuật đo Cơ khí CTM-K61S TC AB T43 Thứ bảy 22/06/2019 Kíp 1 75 D3-301
108764 ME3070 Kỹ thuật đo Cơ khí CTM-K61S Nhóm 2 AB T43 Thứ bảy 22/06/2019 Kíp 1 40 D3-401
108764 ME3070 Kỹ thuật đo Cơ khí CTM-K61S Nhóm 1 AB T43 Thứ bảy 22/06/2019 Kíp 1 40 D3-401
108870 ME3071 Công nghệ chế tạo máy CN-CTM-K61S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 3 67 D3-401
108841 ME3081 Thiết kế hệ thống cơ điện tử CN-Cơ điện tử-K61S TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 3 58 D9-105
108842 ME3081 Thiết kế hệ thống cơ điện tử CN-Cơ điện tử-K61S Nhóm 2 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 3 45 D9-101
108842 ME3081 Thiết kế hệ thống cơ điện tử CN-Cơ điện tử-K61S Nhóm 1 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 3 45 D9-101
107577 ME3090 Chi tiết máy **KSTN-Cơ ĐT-K62S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 3 28 D3-404
108706 ME3090 Chi tiết máy Cơ điện tử-K61C Nhóm 1 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 3 47 D3,5-201
108706 ME3090 Chi tiết máy Cơ điện tử-K61C Nhóm 2 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 3 47 D3,5-201
108759 ME3090 Chi tiết máy Cơ khí CTM-K61S Nhóm 1 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 3 49 D3,5-301
108759 ME3090 Chi tiết máy Cơ khí CTM-K61S Nhóm 2 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 3 49 D3,5-301
83
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
107596 ME3096 CAD/CAM và CNC **CTTT-Cơ điện tử-K60C TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 2 21 D5-201
108888 ME3108 Cơ học kỹ thuật II CKĐL.01,02-K62S Nhóm 2 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 2 39 D3,5-201
108888 ME3108 Cơ học kỹ thuật II CKĐL.01,02-K62S Nhóm 1 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 2 39 D3,5-201
108889 ME3108 Cơ học kỹ thuật II CKĐL.03,04-K62S Nhóm 2 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 2 40 D3,5-301
108889 ME3108 Cơ học kỹ thuật II CKĐL.03,04-K62S Nhóm 1 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 2 40 D3,5-301
108890 ME3108 Cơ học kỹ thuật II CKĐL.05-K62S TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 2 49 D3,5-401
108891 ME3108 Cơ học kỹ thuật II Hàng không-Tàu thủy-K62S TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 2 66 D3,5-401
108785 ME3110 Vật liệu chất dẻo và composite Cơ khí CTM-K60S TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 3 70 D6-208
108917 ME3110 Vật liệu chất dẻo và composite CKĐL-K61C TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 3 70 D6-306
108937 ME3110 Vật liệu chất dẻo và composite Tàu thủy-K61C TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 3 51 D6-407
108760 ME3120 Kỹ thuật điều khiển tự động Cơ khí CTM-K61S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 3 60 D3-501
686147 ME3130 Đồ án chi tiết máy SV K60,61,62 Nhóm 1 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 1-4 50 D9-101
686147 ME3130 Đồ án chi tiết máy SV K60,61,62 Nhóm 4 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 1-4 50 D9-101
686147 ME3130 Đồ án chi tiết máy SV K60,61,62 Nhóm 3 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 1-4 50 D9-101
686147 ME3130 Đồ án chi tiết máy SV K60,61,62 Nhóm 2 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 1-4 50 D9-101
686148 ME3130 Đồ án chi tiết máy SV K60,61,62 Nhóm 4 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 1-4 50 D9-101
686148 ME3130 Đồ án chi tiết máy SV K60,61,62 Nhóm 3 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 1-4 50 D9-101
686148 ME3130 Đồ án chi tiết máy SV K60,61,62 Nhóm 1 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 1-4 50 D9-101
686148 ME3130 Đồ án chi tiết máy SV K60,61,62 Nhóm 2 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 1-4 50 D9-101
686150 ME3130 Đồ án chi tiết máy SV K60,61,62 Nhóm 1 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 1-4 58 D3-101
686150 ME3130 Đồ án chi tiết máy SV K60,61,62 Nhóm 2 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 1-4 58 D3-101
686150 ME3130 Đồ án chi tiết máy SV K60,61,62 Nhóm 3 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 1-4 57 D3-101
686151 ME3131 Đồ án chi tiết máy SV K60,61,62 TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 1-4 46 D3-101
686149 ME3132 Đồ án chi tiết máy SV K60,61,62 TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 1-4 10 D3-101
84
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
108756 ME3140 Kỹ thuật an toàn và môi trường Cơ khí CTM-K61S TC B T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 1 71 D3,5-201
107537 ME3168 Robotics (BTL) **KSTN-CĐT-K61C TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 4 21 D3,5-203
108720 ME3168 Robotics (BTL) Cơ điện tử-K61S TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 4 69 D3,5-501
108839 ME3168 Robotics (BTL) CN-Cơ điện tử-K61C Nhóm 1 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 4 50 D3,5-301
108839 ME3168 Robotics (BTL) CN-Cơ điện tử-K61C Nhóm 2 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 4 50 D3,5-301
108840 ME3168 Robotics (BTL) CN-Cơ điện tử-K61S Nhóm 2 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 4 40 D3,5-401
108840 ME3168 Robotics (BTL) CN-Cơ điện tử-K61S Nhóm 1 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 4 40 D3,5-401
107538 ME3170 Công nghệ chế tạo máy **KSTN-CĐT-K61C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 3 19 D5-102
108714 ME3170 Công nghệ chế tạo máy Cơ điện tử-K61S Nhóm 2 AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 3 45 D3,5-201
108714 ME3170 Công nghệ chế tạo máy Cơ điện tử-K61S Nhóm 1 AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 3 45 D3,5-201
108715 ME3170 Công nghệ chế tạo máy Cơ điện tử-K61S Nhóm 2 AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 3 45 D3,5-301
108715 ME3170 Công nghệ chế tạo máy Cơ điện tử-K61S Nhóm 1 AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 3 45 D3,5-301
108765 ME3170 Công nghệ chế tạo máy Cơ khí CTM-K61S Nhóm 1 AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 3 42 D3,5-401
108765 ME3170 Công nghệ chế tạo máy Cơ khí CTM-K61S Nhóm 2 AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 3 42 D3,5-401
108766 ME3170 Công nghệ chế tạo máy Cơ khí CTM-K61S Nhóm 1 AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 3 45 D3,5-501
108766 ME3170 Công nghệ chế tạo máy Cơ khí CTM-K61S Nhóm 2 AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 3 45 D3,5-501
108767 ME3170 Công nghệ chế tạo máy Cơ khí CTM-K61S Nhóm 2 AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 3 40 D5-103
108767 ME3170 Công nghệ chế tạo máy Cơ khí CTM-K61S Nhóm 1 AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 3 40 D5-103
108918 ME3171 Công nghệ chế tạo máy CKĐL-K61C TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 3 70 D3-301
108938 ME3171 Công nghệ chế tạo máy Tàu thủy-K61C TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 3 47 D3-301
107677 ME3178 Công nghệ chế tạo máy **KSCLC-Cơ khí HK-K60C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 17 D9-107
683496 ME3180 Đồ án công nghệ chế tạo máy KTCK K59,60,61 Nhóm 1 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 1-4 56 D5-103
683496 ME3180 Đồ án công nghệ chế tạo máy KTCK K59,60,61 Nhóm 2 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 1-4 56 D5-103
109259 ME3190 Sức bền vật liệu Nhiệt lạnh -K61C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 3 70 D5-104
85
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
108911 ME3191 Sức bền vật liệu CKĐL-K61S TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 3 40 D9-102
108755 ME3210 Nguyên lý máy Cơ khí CTM-K61S TC AB T43 Thứ bảy 22/06/2019 Kíp 3 30 D3-101
109260 ME3210 Nguyên lý máy Nhiệt lạnh -K61C TC AB T43 Thứ bảy 22/06/2019 Kíp 3 70 D3-101
109447 ME3211 Nguyên lý máy CN May 01,02-K62C TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 1 51 D3-507
108909 ME3230 Dung sai và kỹ thuật đo CKĐL-K61S TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 3 44 D3-405
107540 ME3300 Kỹ thuật lập trình trong cơ điện tử **KSTN-CĐT-K61C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 3 17 D9-107
108716 ME3300 Kỹ thuật lập trình trong cơ điện tử Cơ điện tử-K61S Nhóm 1 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 3 47 D9-301
108716 ME3300 Kỹ thuật lập trình trong cơ điện tử Cơ điện tử-K61S Nhóm 2 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 3 46 D9-301
108717 ME3300 Kỹ thuật lập trình trong cơ điện tử Cơ điện tử-K61S TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 3 66 D9-106
108850 ME3301 Kỹ thuật lập trình trong cơ điện tử CN-Cơ điện tử-K61S TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 2 38 D5-504
108777 ME4013 Chi tiết cơ cấu chính xác CKCX-K61S TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 3 26 D9-202
108728 ME4022 Chế tạo phôi Cơ điện tử-K60C Nhóm 1 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 2 40 D9-301
108728 ME4022 Chế tạo phôi Cơ điện tử-K60C Nhóm 2 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 2 40 D9-301
108778 ME4024 Công nghệ hàn nóng chảy I Hàn-K61S TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 3 29 D9-203
108779 ME4025 Lý thuyết dập tạo hình GCAL-K61S TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 3 26 D9-204
107510 ME4031 Dao động kỹ thuật **KSTN-Cơ ĐT-K60S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 18 D3-506
107508 ME4032 Đồ gá **KSTN-Cơ ĐT-K60S TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 2 17 D5-102
108786 ME4032 Đồ gá Cơ khí CTM-K60S TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 2 70 D5-103
108864 ME4032 Đồ gá CN-CTM-K61S Nhóm 2 AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 2 40 D5-104
108864 ME4032 Đồ gá CN-CTM-K61S Nhóm 1 AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 2 40 D5-104
108867 ME4035 Thiết bị gia công áp lực CN-CTM-K61S TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 63 D5-203
108829 ME4043 Quang điện tử ứng dụng CKCX-K60C TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 2 24 D9-202
108722 ME4051 Động lực học hệ nhiều vật Cơ điện tử-K60C TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 2 25 D5-505
107509 ME4052 Nguyên lý và dụng cụ cắt **KSTN-Cơ ĐT-K60S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 2 17 D9-102
86
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
108833 ME4056 CN gia công SP chất dẻo &Composite Chất dẻo-Composit-K60C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 55 D3-401
108768 ME4062 Máy công cụ Cơ khí CTM-K61S Nhóm 2 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 1 40 D5-103
108768 ME4062 Máy công cụ Cơ khí CTM-K61S Nhóm 1 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 1 40 D5-103
108769 ME4062 Máy công cụ Cơ khí CTM-K61S Nhóm 2 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 1 40 D5-104
108769 ME4062 Máy công cụ Cơ khí CTM-K61S Nhóm 1 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 1 40 D5-104
108770 ME4062 Máy công cụ Cơ khí CTM-K61S TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 1 67 D5-203
108723 ME4068 Nhập môn vi cơ điện tử Cơ điện tử-K60C TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 34 D5-204
108851 ME4068 Nhập môn vi cơ điện tử CN-Cơ điện tử-K60C TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 49 D5-204
108823 ME4075 Ma sát trong GCAL GCAL-K60C TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 2 24 D9-203
108724 ME4082 Công nghệ CNC Cơ điện tử-K60C Nhóm 1 AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 45 D3-101
108724 ME4082 Công nghệ CNC Cơ điện tử-K60C Nhóm 2 AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 45 D3-101
108790 ME4082 Công nghệ CNC CTM-K60C Nhóm 2 AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 45 D3-201
108790 ME4082 Công nghệ CNC CTM-K60C Nhóm 1 AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 45 D3-201
108857 ME4082 Công nghệ CNC CN-Cơ điện tử-K60C Nhóm 1 AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 45 D3-301
108857 ME4082 Công nghệ CNC CN-Cơ điện tử-K60C Nhóm 2 AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 45 D3-301
108858 ME4082 Công nghệ CNC CN-Cơ điện tử-K60C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 69 D3-507
108865 ME4083 Công nghệ máy chính xác CN-CTM-K61S Nhóm 1 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 40 D5-203
108865 ME4083 Công nghệ máy chính xác CN-CTM-K61S Nhóm 2 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 40 D5-203
108852 ME4088 Cơ sở máy CNC CN-Cơ điện tử-K60C TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 2 65 D3-401
108874 ME4088 Cơ sở máy CNC CN-CTM-K60C TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 2 69 D3-501
108736 ME4092 Trang bị điện cho máy Cơ điện tử-K60C TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 2 70 D9-105
108737 ME4092 Trang bị điện cho máy Cơ điện tử-K60C TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 2 70 D9-106
108738 ME4093 Kỹ thuật Laser Cơ điện tử-K59S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 4 63 D5-103
108739 ME4093 Kỹ thuật Laser Cơ điện tử-K59S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 4 70 D5-104
87
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
108834 ME4096 Các phần mềm chuyên dụng Chất dẻo-Composit-K60C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 2 58 D9-106
683727 ME4099 Đồ án thiết kế cơ khí SV CĐT K59,60,61 Nhóm 1 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 1-4 57 D3-101
683727 ME4099 Đồ án thiết kế cơ khí SV CĐT K59,60,61 Nhóm 3 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 1-4 56 D3-101
683727 ME4099 Đồ án thiết kế cơ khí SV CĐT K59,60,61 Nhóm 4 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 1-4 56 D3-101
683727 ME4099 Đồ án thiết kế cơ khí SV CĐT K59,60,61 Nhóm 2 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 1-4 57 D3-101
110060 ME4102 FMS & CIM (BTL) CĐT (CN lên KS)-C TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 3 24 D3-402
683728 ME4105 Đồ án thiết kế công nghệ và chế tạo khuôn dập tạo hình SV KTCK K59,60,61 TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1 21 D5-102
108792 ME4112 Tự động hóa sản xuất CTM-K60C TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 2 66 D3,5-201
108821 ME4115 Thiết kế và chế tạo khuôn GCAL-K60C TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 3 23 D5-503
108814 ME4121 Máy nâng chuyển CTM-K60S Nhóm 2 AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 45 D9-101
108814 ME4121 Máy nâng chuyển CTM-K60S Nhóm 1 AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 45 D9-101
108740 ME4122 Các phương pháp gia công tinh Cơ điện tử-K59S TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 75 D5-104
108810 ME4122 Các phương pháp gia công tinh CTM-K60C Nhóm 2 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 45 D5-203
108810 ME4122 Các phương pháp gia công tinh CTM-K60C Nhóm 1 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 45 D5-204
108741 ME4132 Tổ chức sản xuất cơ khí Cơ điện tử-K59S Nhóm 2 AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 40 D5-103
108741 ME4132 Tổ chức sản xuất cơ khí Cơ điện tử-K59S Nhóm 1 AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 40 D5-103
108804 ME4132 Tổ chức sản xuất cơ khí CTM-K60C Nhóm 1 AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 40 D5-104
108804 ME4132 Tổ chức sản xuất cơ khí CTM-K60C Nhóm 2 AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 40 D5-104
108805 ME4132 Tổ chức sản xuất cơ khí CTM-K60C TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 50 D5-105
108819 ME4144 Các quá trình hàn đặc biệt Hàn-K60C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 25 D5-503
683729 ME4146 Đồ án khuôn chất dẻo SV KTCK K59,60,61 TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1-2 53 D5-105
110061 ME4156 Robot công nghiệp CĐT (CN lên KS)-C TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 22 D9-104
108727 ME4161 Tự động hóa thiết kế Cơ điện tử-K60C Nhóm 1 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 2 40 D3,5-301
108727 ME4161 Tự động hóa thiết kế Cơ điện tử-K60C Nhóm 2 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 2 39 D3,5-301
88
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
108855 ME4161 Tự động hóa thiết kế CN-Cơ điện tử-K60C TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 2 70 D3,5-401
108825 ME4165 Máy dập CNC, PLC GCAL-K60C TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 2 32 D9-103
107678 ME4175 Phương pháp số trong tính toán cấu trúc **KSCLC-Cơ khí HK-K60S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 2 15 D9-107
108783 ME4182 TĐH thủy khí trong máy Cơ khí CTM-K60S Nhóm 1 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 2 45 D3,5-201
108783 ME4182 TĐH thủy khí trong máy Cơ khí CTM-K60S Nhóm 2 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 2 45 D3,5-201
108784 ME4182 TĐH thủy khí trong máy Cơ khí CTM-K60S Nhóm 2 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 2 45 D3,5-301
108784 ME4182 TĐH thủy khí trong máy Cơ khí CTM-K60S Nhóm 1 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 2 45 D3,5-301
108856 ME4182 TĐH thủy khí trong máy CN-Cơ điện tử-K60C Nhóm 1 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 2 45 D3,5-401
108856 ME4182 TĐH thủy khí trong máy CN-Cơ điện tử-K60C Nhóm 2 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 2 45 D3,5-401
108820 ME4183 Kết cấu hàn II Hàn-K60C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 2 25 D9-104
108793 ME4192 Thiết kế máy công cụ CTM-K60C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 3 75 D9-205
108862 ME4192 Thiết kế máy công cụ CN-CTM-K61S Nhóm 2 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 3 39 D9-206
108862 ME4192 Thiết kế máy công cụ CN-CTM-K61S Nhóm 1 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 3 39 D9-206
107707 ME4193 Phương pháp thực nghiệm trong cơ học **KSCLC-Cơ khí HK-K61C TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 3 13 D5-504
108747 ME4211 Động lực học máy Cơ điện tử-K59S TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 1 37 D5-105
108761 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu Cơ khí CTM-K61S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1 61 D3,5-201
108869 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu CN-CTM-K61S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1 52 D3,5-201
108780 ME4222 Thiết kế dụng cụ cắt CTM-K61S Nhóm 1 AB T43 Thứ bảy 22/06/2019 Kíp 3 40 D3-201
108780 ME4222 Thiết kế dụng cụ cắt CTM-K61S Nhóm 2 AB T43 Thứ bảy 22/06/2019 Kíp 3 40 D3-201
108781 ME4222 Thiết kế dụng cụ cắt CTM-K61S TC AB T43 Thứ bảy 22/06/2019 Kíp 3 67 D3-301
108863 ME4222 Thiết kế dụng cụ cắt CN-CTM-K61S TC AB T43 Thứ bảy 22/06/2019 Kíp 3 65 D3-401
108828 ME4223 KT ghép nối MT & ĐK thiết bị ĐL cơ khí CKCX-K60C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 2 29 D9-102
683730 ME4228 Đồ án thiết kế hệ thống CĐT SV KTCK K59,60,61 Nhóm 1 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 65 D9-101
683730 ME4228 Đồ án thiết kế hệ thống CĐT SV KTCK K59,60,61 Nhóm 3 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 64 D9-101
89
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
683730 ME4228 Đồ án thiết kế hệ thống CĐT SV KTCK K59,60,61 Nhóm 2 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 65 D9-101
108837 ME4229 CAD/CAM/CNC CN-Cơ điện tử-K61S Nhóm 1 AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 1 46 D9-201
108837 ME4229 CAD/CAM/CNC CN-Cơ điện tử-K61S Nhóm 2 AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 1 46 D9-201
108838 ME4229 CAD/CAM/CNC CN-Cơ điện tử-K61S Nhóm 2 AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 1 45 D9-301
108838 ME4229 CAD/CAM/CNC CN-Cơ điện tử-K61S Nhóm 1 AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 1 45 D9-301
108868 ME4229 CAD/CAM/CNC CN-CTM-K61S TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 1 67 D9-205
683731 ME4232 Đồ án thiết kế dụng cụ cắt SV KTCK K59,60,61 Nhóm 2 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 1-4 78 D5-103
683731 ME4232 Đồ án thiết kế dụng cụ cắt SV KTCK K59,60,61 Nhóm 1 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 1-4 79 D5-103
108732 ME4233 CAD/CAM/CNCII Cơ điện tử-K60C TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 4 53 D9-201
108733 ME4233 CAD/CAM/CNCII Cơ điện tử-K60C TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 4 60 D9-201
108730 ME4235 Thiết kế hệ thống điều khiển Cơ điện tử-K60C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 2 69 D9-101
108731 ME4235 Thiết kế hệ thống điều khiển Cơ điện tử-K60C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 2 37 D9-101
108734 ME4236 Thiết kế hệ thống Vi Cơ Điện Tử Cơ điện tử-K60C TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 2 51 D9-201
108735 ME4236 Thiết kế hệ thống Vi Cơ Điện Tử Cơ điện tử-K60C TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 2 42 D9-201
108799 ME4242 Công nghệ tạo hình dụng cụ CTM-K60C Nhóm 2 AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 2 40 D3-101
108799 ME4242 Công nghệ tạo hình dụng cụ CTM-K60C Nhóm 1 AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 2 40 D3-101
108800 ME4242 Công nghệ tạo hình dụng cụ CTM-K60C TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 2 66 D3-201
108801 ME4242 Công nghệ tạo hình dụng cụ CTM-K60C Nhóm 1 AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 2 40 D3-301
108801 ME4242 Công nghệ tạo hình dụng cụ CTM-K60C Nhóm 2 AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 2 40 D3-301
108861 ME4244 Công nghệ hàn CN-CTM-K61S TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 66 D5-203
108976 ME4244 Công nghệ hàn CNKT Ôtô-K61C TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 60 D5-204
108824 ME4245 Mô hình hóa và mô phỏng số quá trình biến dạng GCAL-K60C TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 2 28 D9-304
108806 ME4252 Thiết kế nhà máy cơ khí CTM-K60C TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 2 69 D9-105
108807 ME4252 Thiết kế nhà máy cơ khí CTM-K60C TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 2 70 D9-106
90
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
110076 ME4253 Cảm biến trong Máy chính xác KTCK-K60S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 26 D5-504
108729 ME4281 Tính toán thiết kế robot Cơ điện tử-K60C Nhóm 1 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1, 2, 3 40 D9-306
108729 ME4281 Tính toán thiết kế robot Cơ điện tử-K60C Nhóm 2 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1, 2, 3 40 D9-306
108813 ME4281 Tính toán thiết kế robot CTM-K60S TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1, 2, 3 42 D9-306
108791 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp CTM-K60C Nhóm 1 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 2 45 D3,5-501
108791 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp CTM-K60C Nhóm 2 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 2 45 D3,5-501
108853 ME4291 Lập trình mô phỏng robot và các hệ cơ điện tử CN-Cơ điện tử-K60C TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 4 54 D9-105
108854 ME4291 Lập trình mô phỏng robot và các hệ cơ điện tử CN-Cơ điện tử-K60C TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 4 32 D9-104
108725 ME4293 Phần mềm phân tích và mô phỏng các hệ động lực có điều khiển Cơ điện tử-K60C TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 3 34 D3-402
108745 ME4301 Tối ưu hóa ứng dụng (BTL) Cơ điện tử-K59S Nhóm 1 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 1 45 D9-301
108745 ME4301 Tối ưu hóa ứng dụng (BTL) Cơ điện tử-K59S Nhóm 2 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 1 45 D9-301
107507 ME4302 Cảm biến đo lường và xử lý tín hiệu **KSTN-Cơ ĐT-K60S TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 2 17 D9-307
108750 ME4303 Thiết kế máy theo nguyên tắc modun hóa Cơ điện tử-K59S Nhóm 1 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1 40 D5-104
108750 ME4303 Thiết kế máy theo nguyên tắc modun hóa Cơ điện tử-K59S Nhóm 2 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1 40 D5-104
107541 ME4311 CAD/CAM và CNC **KSTN-CĐT-K61C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 3 18 D9-107
108802 ME4314 Kỹ thuật CAD/CAM (BTL) CTM-K60C TC AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 4 70 D5-103
108803 ME4314 Kỹ thuật CAD/CAM (BTL) CTM-K60C TC AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 4 70 D5-104
108771 ME4322 Công nghệ gia công áp lực Cơ khí CTM-K61S Nhóm 1 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 4 41 D5-103
108771 ME4322 Công nghệ gia công áp lực Cơ khí CTM-K61S Nhóm 2 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 4 41 D5-103
108772 ME4322 Công nghệ gia công áp lực Cơ khí CTM-K61S Nhóm 1 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 4 42 D5-104
108772 ME4322 Công nghệ gia công áp lực Cơ khí CTM-K61S Nhóm 2 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 4 41 D5-104
108773 ME4322 Công nghệ gia công áp lực Cơ khí CTM-K61S Nhóm 2 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 4 41 D5-203
108773 ME4322 Công nghệ gia công áp lực Cơ khí CTM-K61S Nhóm 1 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 4 41 D5-203
108818 ME4324 Hàn đắp và phun phủ Hàn-K60C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 2 26 D9-103
91
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
108831 ME4326 Lưu biến Polime Chất dẻo-Composit-K60C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 2 56 D9-106
108816 ME4334 Công nghệ hàn nóng chảy II Hàn-K60C TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 2 24 D9-104
108822 ME4335 TĐH quá trình dập tạo hình GCAL-K60C TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 2 25 D3-403
683732 ME4336 Đồ án thiết kế hệ thống CĐT SV CĐT K59,60,61 TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 1-2 18 D5-101
108815 ME4374 Vật liệu hàn Hàn-K60C TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 2 62 D9-306
108743 ME4382 Kỹ thuật lập trình robot CN Cơ điện tử-K59S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1 35 D3,5-301
108744 ME4382 Kỹ thuật lập trình robot CN Cơ điện tử-K59S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1 67 D3,5-301
108817 ME4384 Công nghệ và thiết bị hàn áp lực Hàn-K60C TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 2 25 D3-404
108796 ME4452 Kỹ thuật ma sát (BTL) CTM-K60C TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 1 73 D6-208
108797 ME4452 Kỹ thuật ma sát (BTL) CTM-K60C Nhóm 1 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 1 39 D6-306
108797 ME4452 Kỹ thuật ma sát (BTL) CTM-K60C Nhóm 2 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 1 39 D6-306
108798 ME4452 Kỹ thuật ma sát (BTL) CTM-K60C TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 1 71 D6-407
108808 ME4462 Ứng dụng CAD/CAM/CAE và CNC trong gia công (BTL) CTM-K60C TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 2 49 D3,5-201
108749 ME4472 PP xử lý số liệu thực nghiệm (BTL) Cơ điện tử-K59S TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 1 23 D3,5-203
108836 ME4497 CĐ3: Tính toán trong cơ học & vật liệu nano Chất dẻo-Composit-K60C TC B T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 56 D5-204
108794 ME4502 CN chế tạo máy II CTM-K60C Nhóm 2 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 2 42 D9-201
108794 ME4502 CN chế tạo máy II CTM-K60C Nhóm 1 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 2 42 D9-201
108795 ME4502 CN chế tạo máy II CTM-K60C Nhóm 1 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 2 45 D9-301
108795 ME4502 CN chế tạo máy II CTM-K60C Nhóm 2 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 2 45 D9-301
108972 ME4510 Dao động tàu thuỷ KT Tàu thủy-K60S TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 3 13 D5-101
108830 ME4526 Thiết bị tạo hình sản phẩm chất dẻo Chất dẻo-Composit-K60C TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 2 60 D3,5-301
683500 ME4562 Đồ án thiết kế máy KTCK K59,60,61 Nhóm 4 AB T43 Thứ bảy 22/06/2019 Kíp 1-4 56 D9-101
683500 ME4562 Đồ án thiết kế máy KTCK K59,60,61 Nhóm 3 AB T43 Thứ bảy 22/06/2019 Kíp 1-4 56 D9-101
683500 ME4562 Đồ án thiết kế máy KTCK K59,60,61 Nhóm 2 AB T43 Thứ bảy 22/06/2019 Kíp 1-4 56 D9-101
92
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
683500 ME4562 Đồ án thiết kế máy KTCK K59,60,61 Nhóm 1 AB T43 Thứ bảy 22/06/2019 Kíp 1-4 56 D9-101
107542 ME4608 Chuyên đề NCKH **KSTN-CĐT-K61C TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 3 18 D3-404
108782 ME4721 Cơ học vật liệu chất dẻo và Composite Chất dẻo-Composit-K61S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 48 D6-306
108742 ME4900 Truyền động thuỷ lực và khí nén Cơ điện tử-K59S Nhóm 1 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 1 45 D3,5-301
108742 ME4900 Truyền động thuỷ lực và khí nén Cơ điện tử-K59S Nhóm 2 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 1 45 D3,5-301
110104 ME4902 Truyền động cơ khí công suất lớn Project TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 1 2 D9-307
108746 ME4972 Công nghệ bôi trơn Cơ điện tử-K59S TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 57 D5-205
108811 ME4972 Công nghệ bôi trơn CTM-K60C TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 38 D5-202
107751 MI1024 Toán II **KSCLC-K63C KSCLC-THCN-K63 AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 17 D3-101
107751 MI1024 Toán II **KSCLC-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 12 D3-101
107751 MI1024 Toán II **KSCLC-K63C KSCLC-HTTT-K63 AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 21 D3-101
107751 MI1024 Toán II **KSCLC-K63C KSCLC-CKHK-K63 AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 19 D3-101
107764 MI1026 Giải tích II **CTTT-AP1-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 34 D3-201
107765 MI1026 Giải tích II **CTTT-AP2-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 32 D3-201
107766 MI1026 Giải tích II **CTTT-AP3-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 35 D3-201
107783 MI1026 Giải tích II **CTTT-AP4-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 34 D3-301
107784 MI1026 Giải tích II **CTTT-AP5-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 31 D3-301
107785 MI1026 Giải tích II **CTTT-AP6-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 33 D3-301
107806 MI1026 Giải tích II **CTTT-AP7,8,9,10 (nhóm 1)-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 40 D3-401
107807 MI1026 Giải tích II **CTTT-AP7,8,9,10 (nhóm 2)-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 41 D3-401
107808 MI1026 Giải tích II **CTTT-AP7,8,9,10 (nhóm 3)-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 40 D3-401
107645 MI1046 Phương trình vi phân và chuỗi **CTTT-Điện (Nhóm 1)-K62S TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 4 30 D6-208
107646 MI1046 Phương trình vi phân và chuỗi **CTTT-Điện (Nhóm 2)-K62S TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 4 32 D6-208
107648 MI1046 Phương trình vi phân và chuỗi **CTTT-ĐTVT-K62C TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 4 43 D6-306
93
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
107649 MI1046 Phương trình vi phân và chuỗi **CTTT-KTYS-K62C TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 4 45 D6-306
107665 MI1046 Phương trình vi phân và chuỗi **CTTT-Cơ ĐT,KT vật liệu (1)-K62C TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 4 40 D6-407
107666 MI1046 Phương trình vi phân và chuỗi **CTTT-Cơ ĐT,KT vật liệu (2)-K62C TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 4 33 D6-407
110018 MI1111 Giải tích I Học lại-C Nhóm 2 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 3 57 D3-101
110018 MI1111 Giải tích I Học lại-C Nhóm 1 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 3 57 D3-101
110019 MI1111 Giải tích I Học lại-C Nhóm 2 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 3 53 D3-201
110019 MI1111 Giải tích I Học lại-C Nhóm 1 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 3 54 D3-201
107726 MI1121 Giải tích II **Tài năng (nhóm 1)-K63C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 65 D5-205
107727 MI1121 Giải tích II **Tài năng (nhóm 2)-K63C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 65 D5-406
107728 MI1121 Giải tích II **Tài năng (nhóm 3)-K63C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 66 D5-506
108304 MI1121 Giải tích II CKĐL-K63C CK động lực 01-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1 57 D3-507
108194 MI1121 Giải tích II Cơ điện tử 01,02-K63C Cơ điện tử 01-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1 47 D3-101
108194 MI1121 Giải tích II Cơ điện tử 01,02-K63C Cơ điện tử 02-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1 46 D3-101
108195 MI1121 Giải tích II Cơ điện tử 03,04-K63C Cơ điện tử 03-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1 44 D3-201
108195 MI1121 Giải tích II Cơ điện tử 03,04-K63C Cơ điện tử 04-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1 43 D3-201
108209 MI1121 Giải tích II Cơ điện tử 05,06-K63C Cơ điện tử 05-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1 47 D3-301
108209 MI1121 Giải tích II Cơ điện tử 05,06-K63C Cơ điện tử 06-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1 46 D3-301
108210 MI1121 Giải tích II Cơ điện tử 07-K63C Cơ điện tử 07-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1 46 D3-403
108222 MI1121 Giải tích II Cơ khí 01,02-K63C Cơ khí 01-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1 50 D3-401
108222 MI1121 Giải tích II Cơ khí 01,02-K63C Cơ khí 02-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1 48 D3-401
108223 MI1121 Giải tích II Cơ khí 03,04-K63C Cơ khí 03-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1 48 D3-501
108223 MI1121 Giải tích II Cơ khí 03,04-K63C Cơ khí 04-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1 49 D3-501
108237 MI1121 Giải tích II Cơ khí 05,06-K63C Cơ khí 05-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1 50 D3,5-201
108237 MI1121 Giải tích II Cơ khí 05,06-K63C Cơ khí 06-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1 50 D3,5-201
94
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
108238 MI1121 Giải tích II Cơ khí 07,08-K63C Cơ khí 07-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1 49 D3,5-301
108238 MI1121 Giải tích II Cơ khí 07,08-K63C Cơ khí 08-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1 48 D3,5-301
108252 MI1121 Giải tích II Cơ khí 09,10-K63C Cơ khí 09-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1 48 D3,5-401
108252 MI1121 Giải tích II Cơ khí 09,10-K63C Cơ khí 10-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1 48 D3,5-401
108253 MI1121 Giải tích II Cơ khí 11-K63C Cơ khí 11-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1 53 D5-103
108087 MI1121 Giải tích II CNTT 01,02-K63S Công nghệ thông tin 01-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1 51 D3,5-501
108087 MI1121 Giải tích II CNTT 01,02-K63S Công nghệ thông tin 02-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1 54 D3,5-501
108088 MI1121 Giải tích II CNTT 03-K63S Công nghệ thông tin 03-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1 55 D5-104
108338 MI1121 Giải tích II Điện 01,02-K63C Điện 01-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1 56 D9-101
108338 MI1121 Giải tích II Điện 01,02-K63C Điện 02-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1 57 D9-101
108339 MI1121 Giải tích II Điện 03,04-K63C Điện 03-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1 56 D9-201
108339 MI1121 Giải tích II Điện 03,04-K63C Điện 04-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1 58 D9-201
108019 MI1121 Giải tích II Điện tử 01,02-K63S Điện tử 01-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1 50 D9-301
108019 MI1121 Giải tích II Điện tử 01,02-K63S Điện tử 02-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1 52 D9-301
108020 MI1121 Giải tích II Điện tử 03,04-K63S Điện tử 03-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1 52 D6-208
108020 MI1121 Giải tích II Điện tử 03,04-K63S Điện tử 04-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1 50 D6-208
108032 MI1121 Giải tích II Điện tử 05,06-K63S Điện tử 05-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1 49 D6-306
108032 MI1121 Giải tích II Điện tử 05,06-K63S Điện tử 06-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1 51 D6-306
108033 MI1121 Giải tích II Điện tử 07,08-K63S Điện tử 07-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1 50 D6-407
108033 MI1121 Giải tích II Điện tử 07,08-K63S Điện tử 08-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1 50 D6-407
108045 MI1121 Giải tích II Điện tử 09,10-K63S Điện tử 09-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1 53 D5-203
108045 MI1121 Giải tích II Điện tử 09,10-K63S Điện tử 10-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1 49 D5-204
108046 MI1121 Giải tích II Điện tử 11-K63S Điện tử 11-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1 50 D5-105
108303 MI1121 Giải tích II Tàu thủy-Hàng không-Hạt nhân-SPKT-K63C Hàng không 01-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1 40 D5-205
95
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
108303 MI1121 Giải tích II Tàu thủy-Hàng không-Hạt nhân-SPKT-K63C Hạt nhân 01-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1 13 D5-205
108102 MI1121 Giải tích II Hệ thống TT-K63S Hệ thống thông tin 01-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1 69 D9-305
108057 MI1121 Giải tích II Khoa học MT 01,02-K63S Khoa học máy tính 01-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1 41 D9-304
108057 MI1121 Giải tích II Khoa học MT 01,02-K63S Khoa học máy tính 02-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1 50 D9-306
108058 MI1121 Giải tích II Khoa học MT 03,04-K63S Khoa học máy tính 03-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1 43 D5-406
108058 MI1121 Giải tích II Khoa học MT 03,04-K63S Khoa học máy tính 04-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1 48 D5-506
108321 MI1121 Giải tích II KT ô tô 01,02-K63C KT ô tô 01-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 56 D3-101
108321 MI1121 Giải tích II KT ô tô 01,02-K63C KT ô tô 02-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 58 D3-101
108322 MI1121 Giải tích II KT ô tô 03,04-K63C KT ô tô 03-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 59 D3-201
108322 MI1121 Giải tích II KT ô tô 03,04-K63C KT ô tô 04-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 59 D3-201
108073 MI1121 Giải tích II Kỹ thuật MT 01,02-K63S Kỹ thuật máy tính 01-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 58 D3-301
108073 MI1121 Giải tích II Kỹ thuật MT 01,02-K63S Kỹ thuật máy tính 02-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 58 D3-301
108074 MI1121 Giải tích II Kỹ thuật MT 03-K63S Kỹ thuật máy tính 03-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 60 D3-507
108265 MI1121 Giải tích II Nhiệt 01,02-K63C Nhiệt 01-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 55 D3-401
108265 MI1121 Giải tích II Nhiệt 01,02-K63C Nhiệt 02-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 55 D3-401
108266 MI1121 Giải tích II Nhiệt 03,04-K63C Nhiệt 03-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 53 D3-501
108266 MI1121 Giải tích II Nhiệt 03,04-K63C Nhiệt 04-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 54 D3-501
108303 MI1121 Giải tích II Tàu thủy-Hàng không-Hạt nhân-SPKT-K63C Sư phạm kỹ thuật 01-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 21 D3,5-201
108303 MI1121 Giải tích II Tàu thủy-Hàng không-Hạt nhân-SPKT-K63C Tàu thủy 01-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 8 D3,5-201
108019 MI1121 Giải tích II Điện tử 01,02-K63S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 11 D3,5-201
108020 MI1121 Giải tích II Điện tử 03,04-K63S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 9 D3,5-201
108032 MI1121 Giải tích II Điện tử 05,06-K63S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 13 D3,5-201
108033 MI1121 Giải tích II Điện tử 07,08-K63S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 10 D3,5-201
108045 MI1121 Giải tích II Điện tử 09,10-K63S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 9 D3,5-201
96
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
108046 MI1121 Giải tích II Điện tử 11-K63S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 60 D3,5-301
108057 MI1121 Giải tích II Khoa học MT 01,02-K63S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 20 D3,5-301
108058 MI1121 Giải tích II Khoa học MT 03,04-K63S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 19 D3,5-301
108073 MI1121 Giải tích II Kỹ thuật MT 01,02-K63S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 5 D3,5-301
108074 MI1121 Giải tích II Kỹ thuật MT 03-K63S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 50 D3,5-401
108087 MI1121 Giải tích II CNTT 01,02-K63S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 5 D3,5-401
108088 MI1121 Giải tích II CNTT 03-K63S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 30 D3,5-401
108101 MI1121 Giải tích II Toán tin 01,02-K63S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 21 D3,5-401
108102 MI1121 Giải tích II Hệ thống TT-K63S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 16 D3,5-501
108194 MI1121 Giải tích II Cơ điện tử 01,02-K63C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 11 D3,5-501
108195 MI1121 Giải tích II Cơ điện tử 03,04-K63C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 13 D3,5-501
108209 MI1121 Giải tích II Cơ điện tử 05,06-K63C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 8 D3,5-501
108210 MI1121 Giải tích II Cơ điện tử 07-K63C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 54 D3,5-501
108222 MI1121 Giải tích II Cơ khí 01,02-K63C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 6 D3,5-501
108223 MI1121 Giải tích II Cơ khí 03,04-K63C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 3 D3,5-501
108237 MI1121 Giải tích II Cơ khí 05,06-K63C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 3 D3,5-501
108238 MI1121 Giải tích II Cơ khí 07,08-K63C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 8 D9-101
108252 MI1121 Giải tích II Cơ khí 09,10-K63C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 6 D9-101
108253 MI1121 Giải tích II Cơ khí 11-K63C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 48 D9-101
108265 MI1121 Giải tích II Nhiệt 01,02-K63C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 10 D9-101
108266 MI1121 Giải tích II Nhiệt 03,04-K63C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 14 D9-101
108283 MI1121 Giải tích II Vật liệu 01,02-K63C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 16 D9-101
108284 MI1121 Giải tích II Vật lý 01,02-K63C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 19 D9-201
108303 MI1121 Giải tích II Tàu thủy-Hàng không-Hạt nhân-SPKT-K63C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 21 D9-201
97
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
108304 MI1121 Giải tích II CKĐL-K63C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 43 D9-201
108321 MI1121 Giải tích II KT ô tô 01,02-K63C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 6 D9-201
108322 MI1121 Giải tích II KT ô tô 03,04-K63C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 2 D9-201
108338 MI1121 Giải tích II Điện 01,02-K63C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 7 D9-201
108339 MI1121 Giải tích II Điện 03,04-K63C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 6 D9-201
108353 MI1121 Giải tích II Tự động hóa 01,02-K63C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 20 D9-301
108354 MI1121 Giải tích II Tự động hóa 03,04-K63C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 13 D9-301
108368 MI1121 Giải tích II Tự động hóa 05,06-K63C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 19 D9-301
108369 MI1121 Giải tích II Tự động hóa 07,08-K63C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 20 D9-301
108383 MI1121 Giải tích II Tự động hóa 09,10-K63C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 6 D9-301
108384 MI1121 Giải tích II Tự động hóa 11-K63C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 45 D9-301
108101 MI1121 Giải tích II Toán tin 01,02-K63S Toán-Tin 01-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 47 D9-401
108101 MI1121 Giải tích II Toán tin 01,02-K63S Toán-Tin 02-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 46 D9-401
108353 MI1121 Giải tích II Tự động hóa 01,02-K63C Tự động hóa 01-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 44 D9-501
108353 MI1121 Giải tích II Tự động hóa 01,02-K63C Tự động hóa 02-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 48 D9-501
108354 MI1121 Giải tích II Tự động hóa 03,04-K63C Tự động hóa 03-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 46 D6-208
108354 MI1121 Giải tích II Tự động hóa 03,04-K63C Tự động hóa 04-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 51 D6-208
108368 MI1121 Giải tích II Tự động hóa 05,06-K63C Tự động hóa 05-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 47 D6-306
108368 MI1121 Giải tích II Tự động hóa 05,06-K63C Tự động hóa 06-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 44 D6-306
108369 MI1121 Giải tích II Tự động hóa 07,08-K63C Tự động hóa 07-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 45 D6-407
108369 MI1121 Giải tích II Tự động hóa 07,08-K63C Tự động hóa 08-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 46 D6-407
108383 MI1121 Giải tích II Tự động hóa 09,10-K63C Tự động hóa 09-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 49 D5-103
108383 MI1121 Giải tích II Tự động hóa 09,10-K63C Tự động hóa 10-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 46 D5-104
108384 MI1121 Giải tích II Tự động hóa 11-K63C Tự động hóa 11-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 46 D5-105
98
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
108283 MI1121 Giải tích II Vật liệu 01,02-K63C Vật liệu 01-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 52 D5-203
108283 MI1121 Giải tích II Vật liệu 01,02-K63C Vật liệu 02-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 53 D5-204
108284 MI1121 Giải tích II Vật lý 01,02-K63C Vật lý 01-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 39 D9-205
108284 MI1121 Giải tích II Vật lý 01,02-K63C Vật lý 02-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 43 D9-205
108119 MI1122 Giải tích II May 03 - Dệt-K63S Dệt 01-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 14 D5-201
108150 MI1122 Giải tích II Hóa học-KT in-Môi trường-K63S Hóa học 01-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 15 D5-201
108150 MI1122 Giải tích II Hóa học-KT in-Môi trường-K63S KT in 01-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 14 D5-201
108164 MI1122 Giải tích II KTHH 01,02-K63S Kỹ thuật hóa học 01-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 44 D3-101
108164 MI1122 Giải tích II KTHH 01,02-K63S Kỹ thuật hóa học 02-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 50 D3-101
108165 MI1122 Giải tích II KTHH 03,04-K63S Kỹ thuật hóa học 03-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 45 D3-201
108165 MI1122 Giải tích II KTHH 03,04-K63S Kỹ thuật hóa học 04-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 46 D3-201
108179 MI1122 Giải tích II KTHH 05,06-K63S Kỹ thuật hóa học 05-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 45 D3-301
108179 MI1122 Giải tích II KTHH 05,06-K63S Kỹ thuật hóa học 06-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 45 D3-301
108180 MI1122 Giải tích II KTHH 07,08-K63S Kỹ thuật hóa học 07-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 42 D3-401
108180 MI1122 Giải tích II KTHH 07,08-K63S Kỹ thuật hóa học 08-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 45 D3-401
108149 MI1122 Giải tích II Sinh học 01,02-K63S Kỹ thuật sinh học 01-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 38 D3-501
108149 MI1122 Giải tích II Sinh học 01,02-K63S Kỹ thuật sinh học 02-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 40 D3-501
108118 MI1122 Giải tích II May 01,02-K63S May 01-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 47 D3,5-201
108118 MI1122 Giải tích II May 01,02-K63S May 02-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 47 D3,5-201
108119 MI1122 Giải tích II May 03 - Dệt-K63S May 03-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 48 D3,5-301
108150 MI1122 Giải tích II Hóa học-KT in-Môi trường-K63S Môi trường 01-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 41 D3,5-301
108118 MI1122 Giải tích II May 01,02-K63S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 5 D3,5-401
108119 MI1122 Giải tích II May 03 - Dệt-K63S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 34 D3,5-401
108134 MI1122 Giải tích II Thực phẩm 01,02-K63S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 17 D3,5-401
99
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
108135 MI1122 Giải tích II Thực phẩm 03,04-K63S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 18 D3,5-401
108149 MI1122 Giải tích II Sinh học 01,02-K63S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 14 D3,5-401
108150 MI1122 Giải tích II Hóa học-KT in-Môi trường-K63S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 24 D3-507
108164 MI1122 Giải tích II KTHH 01,02-K63S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 6 D3-507
108165 MI1122 Giải tích II KTHH 03,04-K63S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 8 D3-507
108179 MI1122 Giải tích II KTHH 05,06-K63S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 10 D3-507
108180 MI1122 Giải tích II KTHH 07,08-K63S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 13 D3-507
108134 MI1122 Giải tích II Thực phẩm 01,02-K63S Thực phẩm 01-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 53 D3,5-501
108134 MI1122 Giải tích II Thực phẩm 01,02-K63S Thực phẩm 02-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 52 D3,5-501
108135 MI1122 Giải tích II Thực phẩm 03,04-K63S Thực phẩm 03-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 51 D5-204
108135 MI1122 Giải tích II Thực phẩm 03,04-K63S Thực phẩm 04-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 51 D5-204
107730 MI1131 Giải tích III **Tài năng (nhóm 1)-K63C TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 65 D5-103
107731 MI1131 Giải tích III **Tài năng (nhóm 2)-K63C TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 61 D5-104
107732 MI1131 Giải tích III **Tài năng (nhóm 3)-K63C TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 60 D5-105
108307 MI1131 Giải tích III CKĐL-K63C CK động lực 01-K63 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1 57 D3-101
108306 MI1131 Giải tích III Tàu thủy-Hàng không-Hạt nhân-SPKT-K63C Hàng không 01-K63 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1 40 D3-101
108306 MI1131 Giải tích III Tàu thủy-Hàng không-Hạt nhân-SPKT-K63C Hạt nhân 01-K63 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1 13 D3-101
108105 MI1131 Giải tích III Hệ thống TT-K63S Hệ thống thông tin 01-K63 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1 69 D3-507
108324 MI1131 Giải tích III KT ô tô 01,02-K63C KT ô tô 01-K63 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1 56 D3-201
108324 MI1131 Giải tích III KT ô tô 01,02-K63C KT ô tô 02-K63 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1 58 D3-201
108325 MI1131 Giải tích III KT ô tô 03,04-K63C KT ô tô 03-K63 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1 59 D3-301
108325 MI1131 Giải tích III KT ô tô 03,04-K63C KT ô tô 04-K63 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1 59 D3-301
108268 MI1131 Giải tích III Nhiệt 01,02-K63C Nhiệt 01-K63 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1 55 D3-401
108268 MI1131 Giải tích III Nhiệt 01,02-K63C Nhiệt 02-K63 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1 55 D3-401
100
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
108269 MI1131 Giải tích III Nhiệt 03,04-K63C Nhiệt 03-K63 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1 53 D3-501
108269 MI1131 Giải tích III Nhiệt 03,04-K63C Nhiệt 04-K63 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1 54 D3-501
108876 MI1131 Giải tích III CKĐL.01,02-K62S Nhóm 1 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1 61 D3,5-201
108876 MI1131 Giải tích III CKĐL.01,02-K62S Nhóm 2 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1 60 D3,5-201
108877 MI1131 Giải tích III CKĐL.03,04-K62S Nhóm 1 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1 60 D5-103
108877 MI1131 Giải tích III CKĐL.03,04-K62S Nhóm 2 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1 60 D5-104
108879 MI1131 Giải tích III CKĐL.05-K62S Nhóm 1 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1 62 D3,5-301
108879 MI1131 Giải tích III CKĐL.05-K62S Nhóm 2 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1 61 D3,5-301
108880 MI1131 Giải tích III Hàng không-Tàu thủy-K62S Nhóm 1 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1 62 D3,5-401
108880 MI1131 Giải tích III Hàng không-Tàu thủy-K62S Nhóm 2 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1 61 D3,5-401
108306 MI1131 Giải tích III Tàu thủy-Hàng không-Hạt nhân-SPKT-K63C Sư phạm kỹ thuật 01-K63 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1 21 D3,5-501
108306 MI1131 Giải tích III Tàu thủy-Hàng không-Hạt nhân-SPKT-K63C Tàu thủy 01-K63 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1 8 D3,5-501
108104 MI1131 Giải tích III Toán tin 01,02-K63S TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1 35 D3,5-501
108105 MI1131 Giải tích III Hệ thống TT-K63S TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1 48 D3,5-501
108268 MI1131 Giải tích III Nhiệt 01,02-K63C TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1 19 D9-101
108269 MI1131 Giải tích III Nhiệt 03,04-K63C TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1 21 D9-101
108286 MI1131 Giải tích III Vật liệu 01,02-K63C TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1 20 D9-101
108287 MI1131 Giải tích III Vật lý 01,02-K63C TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1 44 D9-101
108306 MI1131 Giải tích III Tàu thủy-Hàng không-Hạt nhân-SPKT-K63C TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1 28 D9-201
108307 MI1131 Giải tích III CKĐL-K63C TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1 53 D9-201
108324 MI1131 Giải tích III KT ô tô 01,02-K63C TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1 14 D9-201
108325 MI1131 Giải tích III KT ô tô 03,04-K63C TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1 10 D9-201
108104 MI1131 Giải tích III Toán tin 01,02-K63S Toán-Tin 01-K63 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1 47 D9-301
108104 MI1131 Giải tích III Toán tin 01,02-K63S Toán-Tin 02-K63 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1 46 D9-301
101
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
108286 MI1131 Giải tích III Vật liệu 01,02-K63C Vật liệu 01-K63 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1 52 D9-401
108286 MI1131 Giải tích III Vật liệu 01,02-K63C Vật liệu 02-K63 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1 53 D9-401
108287 MI1131 Giải tích III Vật lý 01,02-K63C Vật lý 01-K63 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1 39 D9-501
108287 MI1131 Giải tích III Vật lý 01,02-K63C Vật lý 02-K63 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1 43 D9-501
108122 MI1132 Giải tích III May 03 - Dệt-K63S Dệt 01-K63 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 14 D3-507
108153 MI1132 Giải tích III Hóa học-KT in-Môi trường-K63S Hóa học 01-K63 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 15 D3-507
108153 MI1132 Giải tích III Hóa học-KT in-Môi trường-K63S KT in 01-K63 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 14 D3-507
108153 MI1132 Giải tích III Hóa học-KT in-Môi trường-K63S KTIn.01-K62 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 16 D3-507
108167 MI1132 Giải tích III KTHH 01,02-K63S Kỹ thuật hóa học 01-K63 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 44 D3-101
108167 MI1132 Giải tích III KTHH 01,02-K63S Kỹ thuật hóa học 02-K63 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 50 D3-101
108168 MI1132 Giải tích III KTHH 03,04-K63S Kỹ thuật hóa học 03-K63 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 45 D3-201
108168 MI1132 Giải tích III KTHH 03,04-K63S Kỹ thuật hóa học 04-K63 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 46 D3-201
108182 MI1132 Giải tích III KTHH 05,06-K63S Kỹ thuật hóa học 05-K63 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 45 D3-301
108182 MI1132 Giải tích III KTHH 05,06-K63S Kỹ thuật hóa học 06-K63 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 45 D3-301
108183 MI1132 Giải tích III KTHH 07,08-K63S Kỹ thuật hóa học 07-K63 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 42 D3-401
108183 MI1132 Giải tích III KTHH 07,08-K63S Kỹ thuật hóa học 08-K63 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 45 D3-401
108152 MI1132 Giải tích III Sinh học 01,02-K63S Kỹ thuật sinh học 01-K63 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 38 D3-501
108152 MI1132 Giải tích III Sinh học 01,02-K63S Kỹ thuật sinh học 02-K63 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 40 D3-501
108121 MI1132 Giải tích III May 01,02-K63S May 01-K63 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 47 D3,5-201
108121 MI1132 Giải tích III May 01,02-K63S May 02-K63 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 47 D3,5-201
108122 MI1132 Giải tích III May 03 - Dệt-K63S May 03-K63 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 48 D3,5-301
108153 MI1132 Giải tích III Hóa học-KT in-Môi trường-K63S Môi trường 01-K63 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 41 D3,5-301
109412 MI1132 Giải tích III Môi trường (nhóm 1)-K62C Nhóm 1 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 49 D3,5-401
109412 MI1132 Giải tích III Môi trường (nhóm 1)-K62C Nhóm 2 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 49 D3,5-401
102
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
109508 MI1132 Giải tích III KTSH.01,02-K62C Nhóm 1 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 40 D3,5-501
109508 MI1132 Giải tích III KTSH.01,02-K62C Nhóm 2 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 39 D3,5-501
109509 MI1132 Giải tích III KTTP.01,02-K62C Nhóm 1 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 50 D9-301
109509 MI1132 Giải tích III KTTP.01,02-K62C Nhóm 2 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 50 D9-301
109510 MI1132 Giải tích III KTTP.03,04-K62C Nhóm 1 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 46 D9-501
109510 MI1132 Giải tích III KTTP.03,04-K62C Nhóm 2 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 46 D9-501
109606 MI1132 Giải tích III KTHH.01,02-K62C Nhóm 1 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 45 D6-407
109606 MI1132 Giải tích III KTHH.01,02-K62C Nhóm 2 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 44 D6-407
109607 MI1132 Giải tích III KTHH.03,04-K62C Nhóm 1 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 45 D9-205
109607 MI1132 Giải tích III KTHH.03,04-K62C Nhóm 2 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 44 D9-205
109637 MI1132 Giải tích III HH.01,02-K62C Nhóm 1 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 40 D9-206
109637 MI1132 Giải tích III HH.01,02-K62C Nhóm 2 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 39 D9-206
108121 MI1132 Giải tích III May 01,02-K63S TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 6 D9-101
108122 MI1132 Giải tích III May 03 - Dệt-K63S TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 17 D9-101
108137 MI1132 Giải tích III Thực phẩm 01,02-K63S TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 15 D9-101
108138 MI1132 Giải tích III Thực phẩm 03,04-K63S TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 13 D9-101
108152 MI1132 Giải tích III Sinh học 01,02-K63S TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 22 D9-101
108153 MI1132 Giải tích III Hóa học-KT in-Môi trường-K63S TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 13 D9-101
108167 MI1132 Giải tích III KTHH 01,02-K63S TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 6 D9-101
108168 MI1132 Giải tích III KTHH 03,04-K63S TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 8 D9-105
108182 MI1132 Giải tích III KTHH 05,06-K63S TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 11 D9-105
108183 MI1132 Giải tích III KTHH 07,08-K63S TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 13 D9-105
109413 MI1132 Giải tích III Môi trường (nhóm 2)-K62C TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 32 D9-105
109621 MI1132 Giải tích III KTHH.05,06-K62C TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 71 D9-106
103
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
109622 MI1132 Giải tích III KTHH.07,08-K62C TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 76 D9-201
109636 MI1132 Giải tích III KTHH.09-KTIn-K62C TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 40 D9-201
108137 MI1132 Giải tích III Thực phẩm 01,02-K63S Thực phẩm 01-K63 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 53 D6-208
108137 MI1132 Giải tích III Thực phẩm 01,02-K63S Thực phẩm 02-K63 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 52 D6-208
108138 MI1132 Giải tích III Thực phẩm 03,04-K63S Thực phẩm 03-K63 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 51 D6-306
108138 MI1132 Giải tích III Thực phẩm 03,04-K63S Thực phẩm 04-K63 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 51 D6-306
108005 MI1133 Giải tích III Kế toán-TCNH-K63S Kế toán 01-K63 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1 62 D9-105
107989 MI1133 Giải tích III KTCN-QLCN 01-K63S Kinh tế công nghiệp 01-K63 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1 36 D6-208
107989 MI1133 Giải tích III KTCN-QLCN 01-K63S Quản lý công nghiệp 01-K63 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1 61 D6-208
107990 MI1133 Giải tích III QLCN 02-K63S Quản lý công nghiệp 02-K63 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1 60 D9-106
108004 MI1133 Giải tích III QTKD 01,02-K63S Quản trị kinh doanh 01-K63 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1 46 D6-306
108004 MI1133 Giải tích III QTKD 01,02-K63S Quản trị kinh doanh 02-K63 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1 47 D6-306
108005 MI1133 Giải tích III Kế toán-TCNH-K63S Tài chính ngân hàng 01-K63 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1 32 D6-407
107989 MI1133 Giải tích III KTCN-QLCN 01-K63S TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1 3 D6-407
107990 MI1133 Giải tích III QLCN 02-K63S TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1 39 D6-407
108004 MI1133 Giải tích III QTKD 01,02-K63S TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1 17 D6-407
108005 MI1133 Giải tích III Kế toán-TCNH-K63S TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1 15 D6-407
110021 MI1141 Đại số Học lại-C Nhóm 1 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 43 D3,5-201
110021 MI1141 Đại số Học lại-C Nhóm 2 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 42 D3,5-201
110022 MI1141 Đại số Học lại-C Nhóm 2 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 41 D3,5-301
110022 MI1141 Đại số Học lại-C Nhóm 1 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 41 D3,5-301
110107 MI1141 Đại số Học lại-C Nhóm 1 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 45 D3,5-401
110107 MI1141 Đại số Học lại-C Nhóm 2 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 45 D3,5-401
110108 MI1141 Đại số Học lại-C TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 64 D3,5-501
104
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
109350 MI1150 Đại số đại cương Toán-tin-K61S TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 32 D3-405
107589 MI2000 Nhập môn Toán-Tin **KSTN-Toán Tin-K62S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 26 D9-203
107572 MI2010 Phương pháp tính **KSTN-Cơ ĐT,ĐKTĐ-K62C TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 1 65 D3-507
109042 MI2020 Xác suất thống kê Điện (2 ngành)-K61S TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 2 75 D3-101
109043 MI2020 Xác suất thống kê Điện (2 ngành)-K61S TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 2 75 D3-201
109342 MI2020 Xác suất thống kê HTTT quản lý-K62C Nhóm 2 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 2 40 D3-301
109342 MI2020 Xác suất thống kê HTTT quản lý-K62C Nhóm 1 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 2 40 D3-301
109438 MI2021 Xác suất thống kê KT Dệt 01,02-K62C Nhóm 1 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 2 67 D3-401
109438 MI2021 Xác suất thống kê KT Dệt 01,02-K62C Nhóm 2 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 2 67 D3-402
107614 MI2026 Xác xuất thống kê **CTTT-Cơ điện tử-K61S TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 1 26 D5-101
107629 MI2026 Xác xuất thống kê **CTTT-Kỹ thuật y sinh-K61S TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 1 38 D5-102
107752 MI2034 Xác suất thống kê **KSCLC -K63C KSCLC-THCN-K63 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 2 17 D3-501
107752 MI2034 Xác suất thống kê **KSCLC -K63C KSCLC-CKHK-K63 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 2 19 D3-501
107752 MI2034 Xác suất thống kê **KSCLC -K63C TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 2 13 D3-501
107752 MI2034 Xác suất thống kê **KSCLC -K63C KSCLC-HTTT-K63 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 2 21 D3-501
107619 MI2036 Xác suất thống kê và tín hiệu ngẫu nhiên **CTTT-Điện Điện tử-K61S TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 1 74 D5-104
107719 MI2044 Phương pháp tính **KSCLC -K62S TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 1-2 43 D5-102
108610 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB CK.CĐT.01,02-K62C Nhóm 2 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 1 49 D3-101
108610 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB CK.CĐT.01,02-K62C Nhóm 1 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 1 49 D3-101
108611 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB CK.CĐT.03,04-K62C Nhóm 2 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 1 50 D3-201
108611 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB CK.CĐT.03,04-K62C Nhóm 1 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 1 50 D3-201
108612 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB CK.CĐT.05,06-K62C Nhóm 1 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 1 44 D3-301
108612 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB CK.CĐT.05,06-K62C Nhóm 2 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 1 43 D3-301
108613 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB CK.CĐT.07,08-K62C Nhóm 2 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 1 42 D3-401
105
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
108613 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB CK.CĐT.07,08-K62C Nhóm 1 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 1 42 D3-401
108647 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB CK.01,02-K62C Nhóm 1 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 1 45 D3-501
108647 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB CK.01,02-K62C Nhóm 2 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 1 45 D3-501
108648 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB CK.03,04-K62C Nhóm 1 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 1 40 D3,5-201
108648 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB CK.03,04-K62C Nhóm 2 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 1 40 D3,5-201
108649 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB CK.05,06-K62C TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 1 73 D3,5-301
108650 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB CK.07,08-K62C Nhóm 1 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 1 50 D3,5-401
108650 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB CK.07,08-K62C Nhóm 2 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 1 50 D3,5-401
108651 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB CK.09,10-K62C Nhóm 1 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 1 47 D3,5-501
108651 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB CK.09,10-K62C Nhóm 2 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 1 46 D3,5-501
108652 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB CK.11-K62C TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 1 49 D3-402
109347 MI2150 Đại số đại cương Toán-tin-K62C TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 4 76 D9-306
107588 MI3010 Toán rời rạc **KSTN-Toán Tin-K62S TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 4 25 D5-201
110098 MI3010 Toán rời rạc Toán tin - K61S TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 4 43 D5-202
109341 MI3030 Xác suất thống kê Toán-Tin-K62C Nhóm 2 AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 4 42 D3-101
109341 MI3030 Xác suất thống kê Toán-Tin-K62C Nhóm 1 AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 4 42 D3-101
109357 MI3031 Suy luận thống kê HTTT quản lý-K61S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 29 D3-402
109343 MI3041 Giải tích số Toán-tin, HTTT quản lý-K62C Nhóm 1 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 62 D5-103
109343 MI3041 Giải tích số Toán-tin, HTTT quản lý-K62C Nhóm 2 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 61 D5-104
107555 MI3050 Các phương pháp tối ưu **KSTN-Toán tin-K61C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 3 28 D5-201
109344 MI3060 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Toán-tin, HTTT quản lý-K62C Nhóm 1 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 4 55 D6-208
109344 MI3060 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Toán-tin, HTTT quản lý-K62C Nhóm 2 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 4 55 D6-208
107552 MI3073 Phương trình đạo hàm riêng **KSTN-Toán tin-K61C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 3 25 D5-403
107590 MI3080 Giải tích phức và ứng dụng **KSTN-Toán Tin-K62S TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 3 26 D3-403
106
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
109351 MI3080 Giải tích phức và ứng dụng Toán-tin-K61S Nhóm 2 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 3 49 D3,5-501
109351 MI3080 Giải tích phức và ứng dụng Toán-tin-K61S Nhóm 1 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 3 50 D3,5-501
107556 MI3090 Cơ sở dữ liệu **KSTN-Toán tin-K61C TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 1 27 D3-402
109345 MI3090 Cơ sở dữ liệu Toán-tin, HTTT quản lý-K62C Nhóm 1 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 1 60 D3-201
109345 MI3090 Cơ sở dữ liệu Toán-tin, HTTT quản lý-K62C Nhóm 2 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 1 59 D3-201
109349 MI3120 Phân tích và thiết kế hệ thống Toán-tin, HTTT quản lý-K61S Nhóm 2 AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 51 D3-101
109349 MI3120 Phân tích và thiết kế hệ thống Toán-tin, HTTT quản lý-K61S Nhóm 1 AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 52 D3-101
109356 MI3130 Toán kinh tế HTTT quản lý-K61S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1 33 D5-102
107591 MI3310 Kỹ thuật lập trình **KSTN-Toán Tin-K62S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 22 D9-304
109346 MI3310 Kỹ thuật lập trình Toán-tin, HTTT quản lý-K62C Nhóm 1 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 55 D9-301
109346 MI3310 Kỹ thuật lập trình Toán-tin, HTTT quản lý-K62C Nhóm 2 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 54 D9-301
107592 MI3350 Lý thuyết xác suất **KSTN-Toán Tin-K62S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 4 32 D3-404
680461 MI3380 Đồ án I TTUD TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 1-2 71 D5-101
680462 MI3390 Đồ án II TTUD TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3-4 9 D5-102
680485 MI3390 Đồ án II **KSTN TTUD TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3-4 16 D5-102
109354 MI4010 Lý thuyết Otomat và ngôn ngữ hình thức Toán-tin-K61S Nhóm 2 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 3 39 D3-301
109354 MI4010 Lý thuyết Otomat và ngôn ngữ hình thức Toán-tin-K61S Nhóm 1 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 3 39 D3-301
109352 MI4020 Phân tích số liệu Toán-tin-K61S TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 3 50 D5-105
109353 MI4030 Mô hình toán kinh tế Toán-tin-K61S TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 3 69 D3,5-501
107553 MI4060 Hệ thống và mạng máy tính **KSTN-Toán tin-K61C TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 3 23 D9-304
109355 MI4060 Hệ thống và mạng máy tính Toán-tin-K61S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 3 73 D9-305
107524 MI4100 Bảo mật dữ liệu và độ phức tạp thuật toán **KSTN-Toán Tin-K60S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 20 D9-204
109364 MI4140 Cơ sở dữ liệu nâng cao Toán-tin-K60C TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 63 D5-205
107523 MI4150 Lý thuyết nhận dạng **KSTN-Toán Tin-K60S TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 19 D5-405
107
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
109368 MI4150 Lý thuyết nhận dạng Toán-tin-K60C TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 52 D5-406
109361 MI4210 Hệ hỗ trợ quyết định Toán-tin, HTTT quản lý-K61S TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 4 37 D5-101
110042 MI4212 Kho dữ liệu và kinh doanh thông minh HTTTQL-K61C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 3 30 D5-202
109359 MI4260 An toàn HTTT HTTT quản lý-K61S TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 3 34 D3-505
107525 MI4311 Tối ưu tổ hợp I **KSTN-Toán Tin-K60S TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 2 21 D5-202
109363 MI5020 An toàn máy tính Toán-tin-K60C Nhóm 2 AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 2 39 D3-401
109363 MI5020 An toàn máy tính Toán-tin-K60C Nhóm 1 AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 2 40 D3-401
107522 MI5030 Điều khiển tối ưu **KSTN-Toán Tin-K60S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 2 18 D3-403
109362 MI5030 Điều khiển tối ưu Toán-tin-K60C Nhóm 2 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 2 40 D3-404
109362 MI5030 Điều khiển tối ưu Toán-tin-K60C Nhóm 1 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 2 41 D3-405
107554 MI5040 Các mô hình ngẫu nhiên và ứng dụng **KSTN-Toán tin-K61C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1 25 D5-202
109365 MI5040 Các mô hình ngẫu nhiên và ứng dụng Toán-tin-K60C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1 66 D5-203
680463 MI5050 Đồ án III TTUD TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 1-4 74 D5-105
680486 MI5050 Đồ án III **KSTN TTUD TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 1-4 1 D5-105
109366 MI5060 Lôgic thuật toán Toán-tin-K60C Nhóm 2 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 42 D9-206
109366 MI5060 Lôgic thuật toán Toán-tin-K60C Nhóm 1 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 43 D9-206
109367 MI5100 Mô hình mô phỏng các hệ sinh thái Toán-tin-K60C TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 2 37 D5-201
109284 MSE2020 Nhiệt động học vật liệu KT Vật liệu ( 1)-K62C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 4 70 D9-205
109285 MSE2020 Nhiệt động học vật liệu KT Vật liệu ( 2)-K62C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 4 44 D9-206
109286 MSE2020 Nhiệt động học vật liệu KT Vật liệu ( 3)-K62C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 4 38 D9-206
109287 MSE2023 Sự hình thành tổ chức tế vi vật liệu KT Vật liệu ( 1)-K62C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 4 62 D3,5-301
109288 MSE2023 Sự hình thành tổ chức tế vi vật liệu KT Vật liệu ( 2)-K62C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 4 62 D3,5-401
109289 MSE2023 Sự hình thành tổ chức tế vi vật liệu KT Vật liệu ( 3)-K62C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 4 25 D3,5-401
109290 MSE2040 Hóa học chất rắn KT Vật liệu ( 1)-K62C TC AB T43 Thứ bảy 22/06/2019 Kíp 2 65 D3,5-201
108
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
109291 MSE2040 Hóa học chất rắn KT Vật liệu ( 2)-K62C TC AB T43 Thứ bảy 22/06/2019 Kíp 2 70 D3,5-301
109292 MSE2040 Hóa học chất rắn KT Vật liệu ( 3)-K62C TC AB T43 Thứ bảy 22/06/2019 Kíp 2 20 D3,5-301
109301 MSE2041 Công nghệ vật liệu kim loại KT Vật liệu-K61S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 25 D3-403
109293 MSE2050 Phương pháp tính toán vật liệu KT Vật liệu ( 1)-K62C TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 4 69 D9-306
109294 MSE2050 Phương pháp tính toán vật liệu KT Vật liệu ( 2)-K62C TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 4 55 D9-201
109295 MSE2050 Phương pháp tính toán vật liệu KT Vật liệu ( 3)-K62C TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 4 33 D9-201
109296 MSE2051 Cơ học vật liệu KT Vật liệu-K61C TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 1 28 D3-403
682627 MSE2060 Thí nghiệm 1 M1 (k62) TC AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 4 15 D5-203
682745 MSE2060 Thí nghiệm 1 M2 (k62) TC AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 4 11 D5-203
682746 MSE2060 Thí nghiệm 1 M3 (k62) TC AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 4 13 D5-203
682747 MSE2060 Thí nghiệm 1 M4 (k62) TC AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 4 12 D5-203
682748 MSE2060 Thí nghiệm 1 M5 (k62) TC AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 4 13 D5-203
682749 MSE2060 Thí nghiệm 1 M6 (k62) TC AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 4 12 D5-204
682750 MSE2060 Thí nghiệm 1 M7 (k62) TC AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 4 12 D5-204
682751 MSE2060 Thí nghiệm 1 M8 (k62) TC AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 4 12 D5-204
682752 MSE2060 Thí nghiệm 1 M9 (k62) TC AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 4 13 D5-204
682753 MSE2060 Thí nghiệm 1 M10 (k62) TC AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 4 12 D5-204
682754 MSE2060 Thí nghiệm 1 M11 (k62) TC AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 4 14 D5-204
109306 MSE2110 Hỏa luyện KT Vật liệu-K61S TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 55 D9-101
109307 MSE2110 Hỏa luyện KT Vật liệu-K61S TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 58 D9-101
110070 MSE2210 Khoáng vật và tuyển khoáng Luyện kim màu - K61C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 24 D5-101
108663 MSE2228 Vật liệu học CK.01,02-K62C TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 2 66 D5-103
108664 MSE2228 Vật liệu học CK.03,04-K62C Nhóm 1 AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 2 39 D3,5-201
108664 MSE2228 Vật liệu học CK.03,04-K62C Nhóm 2 AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 2 39 D3,5-201
109
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
108665 MSE2228 Vật liệu học CK.05,06-K62C Nhóm 2 AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 2 40 D3,5-301
108665 MSE2228 Vật liệu học CK.05,06-K62C Nhóm 1 AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 2 41 D3,5-301
108666 MSE2228 Vật liệu học CK.07,08-K62C Nhóm 2 AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 2 40 D3,5-401
108666 MSE2228 Vật liệu học CK.07,08-K62C Nhóm 1 AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 2 41 D3,5-401
108667 MSE2228 Vật liệu học CK.09,10-K62C Nhóm 1 AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 2 42 D3,5-501
108667 MSE2228 Vật liệu học CK.09,10-K62C Nhóm 2 AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 2 41 D3,5-501
108668 MSE2228 Vật liệu học CK.11-K62C TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 2 53 D5-104
109310 MSE2310 Cơ sở Kỹ thuật đúc Đúc-K61S TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 3 42 D9-102
686293 MSE3014 Đồ án I SV liên hệ bộ môn TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1 1 D5-201
682626 MSE3015 Thí nghiệm I N1 (k60, 61) TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 3 D9-105
682734 MSE3015 Thí nghiệm I N2 (k60, 61) TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 12 D9-105
682735 MSE3015 Thí nghiệm I N3 (k60, 61) TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 14 D9-105
682736 MSE3015 Thí nghiệm I N4 (k60, 61) TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 12 D9-105
682738 MSE3015 Thí nghiệm I N6 (k60, 61) TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 2 D9-105
682739 MSE3015 Thí nghiệm I N7 (k60, 61) TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 12 D9-105
682740 MSE3015 Thí nghiệm I N8 (k60, 61) TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 9 D9-105
682741 MSE3015 Thí nghiệm I N9 (k60, 61) TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 5 D9-105
682743 MSE3015 Thí nghiệm I N11 (k60, 61) TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 2 D9-105
682744 MSE3015 Thí nghiệm I N12 (k60, 61) TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 1 D9-105
107672 MSE3016 Nhập môn KH&KT Vật liệu **CTTT-Cơ ĐT,KT vật liệu (1)-K62C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 4 50 D9-105
107675 MSE3016 Nhập môn KH&KT Vật liệu **CTTT-Cơ ĐT,KT vật liệu (2)-K62C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 4 22 D9-105
682110 MSE3018 Đồ án II KTVL-ĐA 2 TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 1 1 D5-201
109299 MSE3021 Khuếch tán và chuyển pha KT Vật liệu-K61S TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 3 20 D3,5-203
109302 MSE3030 Các phương pháp kiểm tra và đánh giá vật liệu KT Vật liệu-K61S TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 3 70 D5-103
110
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
109303 MSE3030 Các phương pháp kiểm tra và đánh giá vật liệu KT Vật liệu-K61S TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 3 63 D5-104
109298 MSE3081 An toàn lao động KT Vật liệu-K61S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 3 41 D3-405
108709 MSE3100 Vật liệu học Cơ điện tử-K61C TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 3 66 D3,5-401
110069 MSE3121 Nguyên nhiên liệu luyện kim Gang thép - K61C TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 3 34 D9-103
110071 MSE3160 Lý thuyết biến dạng dẻo Vật liệu kim loại - K61C TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 4 27 D5-102
108774 MSE3210 Vật liệu kim loại Cơ khí CTM-K61S Nhóm 2 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 1 42 TC-204
108774 MSE3210 Vật liệu kim loại Cơ khí CTM-K61S Nhóm 1 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 1 42 TC-204
108775 MSE3210 Vật liệu kim loại Cơ khí CTM-K61S Nhóm 2 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 1 41 TC-205
108775 MSE3210 Vật liệu kim loại Cơ khí CTM-K61S Nhóm 1 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 1 42 TC-205
108776 MSE3210 Vật liệu kim loại Cơ khí CTM-K61S Nhóm 1 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 1 40 TC-304
108776 MSE3210 Vật liệu kim loại Cơ khí CTM-K61S Nhóm 2 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 1 40 TC-304
108979 MSE3210 Vật liệu kim loại CNKT Ôtô-K61C Nhóm 2 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 1 40 TC-305
108979 MSE3210 Vật liệu kim loại CNKT Ôtô-K61C Nhóm 1 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 1 40 TC-305
109308 MSE3211 Thủy luyện & điện phân KT Vật liệu-K61S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 3 69 D9-105
109309 MSE3211 Thủy luyện & điện phân KT Vật liệu-K61S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 3 69 D9-106
109300 MSE3401 Hành vi cơ nhiệt của vật liệu KT Vật liệu-K61S TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 3 39 D9-404
686139 MSE3430 Đồ án công nghệ & thiết bị cán SV liên hệ BM TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 19 D9-103
682202 MSE3466 Thí nghiệm vật liệu 3 **CTTT k60 TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 2 9 D9-202
685918 MSE3530 Đồ án thiết kế xưởng nhiệt luyện Vật liệu 03-k60-SV liên hệ bộ môn TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 1 26 D9-204
107705 MSE4001 Vật liệu kỹ thuật **KSCLC-Cơ khí HK-K61C TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 3 14 D3,5-203
109304 MSE4011 Vật liệu kỹ thuật, lựa chọn và sử dụng KT Vật liệu-K61S TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 3 61 D3-401
109305 MSE4011 Vật liệu kỹ thuật, lựa chọn và sử dụng KT Vật liệu-K61S TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 3 48 D3-401
110067 MSE4081 Công nghệ luyện kim phi cốc Vật liệu kim loại-K60C TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 2 44 D5-201
107611 MSE4106 Các tính chất cơ học tiên tiến của chất rắn **CTTT-KH Vật liệu-K60C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 2 9 D6-106
111
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
107612 MSE4116 Gia công kim loại **CTTT-KH Vật liệu-K60C TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 3 9 D9-107
107613 MSE4146 Luyện kim và hàn **CTTT-KH Vật liệu-K60C TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 2 9 D9-307
110068 MSE4156 Ăn mòn kim loại **CTTT Vật liệu - K60S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 1 D6-403
109321 MSE4212 Công nghệ và thiết bị luyện kim loại quý, hiếm KL màu&Composite-K60C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 22 D6-302
110065 MSE4252 Đồ án thiết kế và tổng hợp vật liệu bằng phương pháp luyện kim bột Vật liệu kim loại-K60S TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 2 16 D9-207
109312 MSE4283 Tái sinh kim loại màu & hợp kim KT Vật liệu-K60S TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 1 23 D5-201
109329 MSE4311 Vật liệu và công nghệ khuôn cát tiên tiến Đúc-K60C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 27 D6-107
109335 MSE4321 Kỹ thuật nấu luyện hợp kim đúc Đúc-K60C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 48 D5-105
107610 MSE4346 Hiển vi điện tử và thuyết nhiễu xạ **CTTT-KH Vật liệu-K60C TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 9 D9-107
109327 MSE4351 Lập dự án và thiết kế xưởng đúc Đúc-K60C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 2 26 D6-107
109328 MSE4360 Đúc đặc biệt Đúc-K60C TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 2 26 D9-203
110092 MSE4368 CN và Thiết bị cán kéo Cơ khí - K60C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 14 D6-404
109334 MSE4370 Tái sinh hỗn hợp làm khuôn Đúc-K60C TC B T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 2 25 D9-403
109332 MSE4371 Biến tính, tinh luyện và khử khí cho hợp kim nhôm Đúc-K60C TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 2 23 D9-302
109331 MSE4390 Công nghệ chế tạo các loại gang cầu Đúc-K60C TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 2 23 D6-403
107609 MSE4426 Vật liệu composite **CTTT-KH Vật liệu-K60C TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 2 9 D6-404
686294 MSE4446 Nghiên cứu khoa học SV liên hệ VP viện TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 4 9 D3,5-203
109339 MSE4541 Thực hành các phương pháp nghiên cứu vật liệu VLH&XLNBM-K60C TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 2 28 D9-204
109330 MSE4560 Khuyết tật đúc Đúc-K60C TC B T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 2 27 D9-402
109319 MSE5112 Kỹ thuật luyện thép lò thổi KT Gang-thép-K60C TC B T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 26 D6-303
109313 MSE5120 Kỹ thuật mới trong công nghệ gang thép KT Gang-thép-K60C TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 2 43 D9-204
109317 MSE5121 Tái sinh vật liệu KT Gang-thép-K60C TC B T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 2 28 D9-303
109314 MSE5130 Thiết bị nhà máy sản xuất gang thép KT Gang-thép-K60C TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 2 29 D6-303
109316 MSE5150 Mô hình hóa và điều khiển quá trình luyện kim KT Gang-thép-K60C TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 2 29 D9-403
112
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
110066 MSE5170 Xử lý sự cố trong nhà máy gang thép Vật liệu kim loại-K60C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 28 D3-402
109322 MSE5210 Luyện kim loại đất hiếm, phóng xạ KL màu&Composite-K60C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 2 26 D9-404
109323 MSE5410 Công nghệ và thiết bị rèn dập CN&TB Cán-K60C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 20 D6-405
109324 MSE5420 Công nghệ và thiết bị cán đặc biệt CN&TB Cán-K60C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 2 19 D9-405
109326 MSE5431 Kinh tế và tổ chức sản xuất xưởng cán CN&TB Cán-K60C TC B T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 26 D9-102
109336 MSE5510 Công nghệ nhiệt luyện nâng cao VLH&XLNBM-K60C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 2 27 D9-406
109337 MSE5520 Công nghệ xử lý bề mặt II VLH&XLNBM-K60C TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 2 27 D9-304
109338 MSE5531 Lựa chọn vật liệu và công nghệ VLH&XLNBM-K60C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 27 D9-402
109311 MSE5611 Ăn mòn và bảo vệ vật liệu VLH&XLNBM-K61S TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 41 D9-104
682097 MSE5630 Đồ án môn học Hóa VL (GT) TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1 1 D9-107
110063 MSE5631 Công nghệ vật liệu siêu sạch Vật liệu kim loại-K60C TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 24 D5-102
110110 MSE5641 Ứng dụng tin học trong vật liệu kim loại màu và compozit Vật liệu kim loại-K60S TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 2 15 D5-202
682085 MSE5720 Đồ án môn học VL&CN Đúc TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 1 6 D3,5-203
682091 MSE5820 Đồ án môn học CHVL&CánKL TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 1 1 D5-202
109376 NE3027 PP tính toán số và lập trình ứng dụng KTHN.01-K62S TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 4 31 D9-104
109400 NE3040 Điện tử hạt nhân I KT Hạt nhân-K61S TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 3-4 33 D5-102
109377 NE3041 Kỹ thuật điện tử KTHN.01-K62S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 4 16 D3,5-203
109401 NE3050 Kỹ thuật đo đạc bức xạ I KT Hạt nhân-K61S TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 3 20 D3-404
109402 NE3062 Liều lượng học và tác dụng sinh học bức xạ KT Hạt nhân-K61S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 3 23 D5-403
109403 NE3070 Vật lý lò phản ứng hạt nhân KT Hạt nhân-K61S TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 3 22 D9-405
109404 NE4003 Phương pháp Monte Carlo ứng dụng trong kỹ thuật hạt nhân KT Hạt nhân-K60C TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 2 49 D3-405
109405 NE4111 Động học lò phản ứng hạt nhân KT Hạt nhân-K60C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 2 46 D5-105
109406 NE4115 Nhà máy điện hạt nhân KT Hạt nhân-K60C TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 2 41 D9-202
109407 NE4214 Kỹ thuật phân tích hạt nhân KT Hạt nhân-K60C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 39 D3-405
113
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
109410 NE5104 Quản lý và xử lý chất thải phóng xạ KT Hạt nhân-K60C TC B T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 2 43 D5-105
107749 PH1014 Vật lý I **KSCLC-K63C KSCLC-THCN-K63 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 17 D9-306
107749 PH1014 Vật lý I **KSCLC-K63C KSCLC-CKHK-K63 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 19 D9-306
107749 PH1014 Vật lý I **KSCLC-K63C TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 8 D9-306
107749 PH1014 Vật lý I **KSCLC-K63C KSCLC-HTTT-K63 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 21 D9-306
107639 PH1026 Vật lý đại cương II **CTTT-Điện (Nhóm 1)-K62C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 33 D5-103
107640 PH1026 Vật lý đại cương II **CTTT-Điện (Nhóm 2)-K62C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 23 D5-103
107642 PH1026 Vật lý đại cương II **CTTT-ĐTVT-K62C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 49 D5-104
107643 PH1026 Vật lý đại cương II **CTTT-KTYS-K62C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 50 D5-203
107662 PH1026 Vật lý đại cương II **CTTT-Cơ ĐT,KT vật liệu (1)-K62C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 34 D5-204
107663 PH1026 Vật lý đại cương II **CTTT-Cơ ĐT,KT vật liệu (2)-K62C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 33 D5-204
107734 PH1110 Vật lý đại cương I **Tài năng (nhóm 1)-K63C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 1 65 D9-105
107735 PH1110 Vật lý đại cương I **Tài năng (nhóm 2)-K63C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 1 62 D9-106
107736 PH1110 Vật lý đại cương I **Tài năng (nhóm 3)-K63C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 1 58 D9-205
108311 PH1110 Vật lý đại cương I CKĐL-K63C CK động lực 01-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 1 57 D3-101
108197 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ điện tử 01-K63C Cơ điện tử 01-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 1 47 D3-101
108198 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ điện tử 02-K63C Cơ điện tử 02-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 1 46 D3-201
108199 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ điện tử 03-K63C Cơ điện tử 03-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 1 44 D3-201
108200 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ điện tử 04-K63C Cơ điện tử 04-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 1 43 D3-301
108212 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ điện tử 05-K63C Cơ điện tử 05-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 1 47 D3-301
108213 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ điện tử 06-K63C Cơ điện tử 06-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 1 46 D3-401
108214 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ điện tử 07-K63C Cơ điện tử 07-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 1 46 D3-401
108225 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ khí 01-K63C Cơ khí 01-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 1 50 D3-501
108226 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ khí 02-K63C Cơ khí 02-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 1 48 D3-501
114
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
108227 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ khí 03-K63C Cơ khí 03-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 1 48 D3-507
108228 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ khí 04-K63C Cơ khí 04-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 1 49 D3,5-201
108240 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ khí 05-K63C Cơ khí 05-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 1 50 D3,5-201
108241 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ khí 06-K63C Cơ khí 06-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 1 50 D3,5-301
108242 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ khí 07-K63C Cơ khí 07-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 1 49 D3,5-301
108243 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ khí 08-K63C Cơ khí 08-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 1 48 D3,5-401
108255 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ khí 09-K63C Cơ khí 09-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 1 48 D3,5-401
108256 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ khí 10-K63C Cơ khí 10-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 1 48 D3,5-501
108257 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ khí 11-K63C Cơ khí 11-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 1 53 D3,5-501
108090 PH1110 Vật lý đại cương I CNTT 01-K63S Công nghệ thông tin 01-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 1 51 D9-201
108091 PH1110 Vật lý đại cương I CNTT 02-K63S Công nghệ thông tin 02-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 1 54 D9-201
108092 PH1110 Vật lý đại cương I CNTT 03-K63S Công nghệ thông tin 03-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 1 55 D9-301
108341 PH1110 Vật lý đại cương I Điện 01-K63C Điện 01-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 1 56 D9-301
108342 PH1110 Vật lý đại cương I Điện 02-K63C Điện 02-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 1 57 D6-208
108343 PH1110 Vật lý đại cương I Điện 03-K63C Điện 03-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 1 56 D6-208
108344 PH1110 Vật lý đại cương I Điện 04-K63C Điện 04-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 1 58 D6-306
108309 PH1110 Vật lý đại cương I Tàu thủy-Hàng không-K63C Hàng không 01-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 1 40 D6-306
108310 PH1110 Vật lý đại cương I Hạt nhân-SPKT-K63C Hạt nhân 01-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 1 13 D9-206
108109 PH1110 Vật lý đại cương I Hệ thống TT-K63S Hệ thống thông tin 01-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 1 69 D9-206
108062 PH1110 Vật lý đại cương I Khoa học MT 03-K63S Khoa học máy tính 01-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 1 41 D6-407
108063 PH1110 Vật lý đại cương I Khoa học MT 04-K63S Khoa học máy tính 02-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 1 50 D6-407
108060 PH1110 Vật lý đại cương I Khoa học MT 01-K63S Khoa học máy tính 03-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 1 43 D3-402
108061 PH1110 Vật lý đại cương I Khoa học MT 02-K63S Khoa học máy tính 04-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 1 48 D9-305
107996 PH1110 Vật lý đại cương I KTCN-K63S Kinh tế công nghiệp 01-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 1 36 D9-305
115
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
108327 PH1110 Vật lý đại cương I KT ô tô 01-K63C KT ô tô 01-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 1 56 D9-306
108328 PH1110 Vật lý đại cương I KT ô tô 02-K63C KT ô tô 02-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 58 D3-101
108329 PH1110 Vật lý đại cương I KT ô tô 03-K63C KT ô tô 03-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 59 D3-101
108330 PH1110 Vật lý đại cương I KT ô tô 04-K63C KT ô tô 04-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 59 D3-507
108310 PH1110 Vật lý đại cương I Hạt nhân-SPKT-K63C KTHN.01-K62 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 8 D3-507
108076 PH1110 Vật lý đại cương I Kỹ thuật MT 01-K63S Kỹ thuật máy tính 01-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 58 D3-201
108077 PH1110 Vật lý đại cương I Kỹ thuật MT 02-K63S Kỹ thuật máy tính 02-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 58 D3-201
108078 PH1110 Vật lý đại cương I Kỹ thuật MT 03-K63S Kỹ thuật máy tính 03-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 60 D9-105
108271 PH1110 Vật lý đại cương I Nhiệt 01-K63C Nhiệt 01-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 55 D3-301
108272 PH1110 Vật lý đại cương I Nhiệt 02-K63C Nhiệt 02-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 55 D3-301
108273 PH1110 Vật lý đại cương I Nhiệt 03-K63C Nhiệt 03-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 53 D3-401
108274 PH1110 Vật lý đại cương I Nhiệt 04-K63C Nhiệt 04-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 54 D3-401
107996 PH1110 Vật lý đại cương I KTCN-K63S QLCN 01 K62 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 10 D9-106
107997 PH1110 Vật lý đại cương I QLCN 01-K63S Quản lý công nghiệp 01-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 61 D9-106
107998 PH1110 Vật lý đại cương I QLCN 02-K63S Quản lý công nghiệp 02-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 60 D9-205
108310 PH1110 Vật lý đại cương I Hạt nhân-SPKT-K63C Sư phạm kỹ thuật 01-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 21 D9-205
108309 PH1110 Vật lý đại cương I Tàu thủy-Hàng không-K63C Tàu thủy 01-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 8 D3-501
107996 PH1110 Vật lý đại cương I KTCN-K63S TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 10 D3-501
107997 PH1110 Vật lý đại cương I QLCN 01-K63S TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 9 D3-501
107998 PH1110 Vật lý đại cương I QLCN 02-K63S TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 10 D3-501
108060 PH1110 Vật lý đại cương I Khoa học MT 01-K63S TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 17 D3-501
108061 PH1110 Vật lý đại cương I Khoa học MT 02-K63S TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 8 D3-501
108062 PH1110 Vật lý đại cương I Khoa học MT 03-K63S TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 19 D3-501
108063 PH1110 Vật lý đại cương I Khoa học MT 04-K63S TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 10 D3-501
116
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
108076 PH1110 Vật lý đại cương I Kỹ thuật MT 01-K63S TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 12 D3-501
108077 PH1110 Vật lý đại cương I Kỹ thuật MT 02-K63S TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 12 D3-501
108078 PH1110 Vật lý đại cương I Kỹ thuật MT 03-K63S TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 15 D3,5-201
108090 PH1110 Vật lý đại cương I CNTT 01-K63S TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 17 D3,5-201
108091 PH1110 Vật lý đại cương I CNTT 02-K63S TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 16 D3,5-201
108092 PH1110 Vật lý đại cương I CNTT 03-K63S TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 15 D3,5-201
108107 PH1110 Vật lý đại cương I Toán tin 01-K63S TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 18 D3,5-201
108108 PH1110 Vật lý đại cương I Toán tin 02-K63S TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 19 D3,5-201
108109 PH1110 Vật lý đại cương I Hệ thống TT-K63S TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 1 D3,5-201
108197 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ điện tử 01-K63C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 12 D3,5-201
108198 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ điện tử 02-K63C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 5 D3,5-301
108199 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ điện tử 03-K63C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 9 D3,5-301
108200 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ điện tử 04-K63C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 12 D3,5-301
108212 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ điện tử 05-K63C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 17 D3,5-301
108213 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ điện tử 06-K63C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 16 D3,5-301
108214 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ điện tử 07-K63C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 19 D3,5-301
108226 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ khí 02-K63C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 6 D3,5-301
108227 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ khí 03-K63C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 4 D3,5-301
108228 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ khí 04-K63C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 6 D3,5-301
108240 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ khí 05-K63C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 4 D3,5-301
108242 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ khí 07-K63C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 2 D3,5-301
108255 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ khí 09-K63C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 15 D3,5-301
108256 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ khí 10-K63C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 14 D3,5-401
108257 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ khí 11-K63C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 12 D3,5-401
117
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
108271 PH1110 Vật lý đại cương I Nhiệt 01-K63C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 9 D3,5-401
108272 PH1110 Vật lý đại cương I Nhiệt 02-K63C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 6 D3,5-401
108273 PH1110 Vật lý đại cương I Nhiệt 03-K63C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 8 D3,5-401
108274 PH1110 Vật lý đại cương I Nhiệt 04-K63C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 9 D3,5-401
108289 PH1110 Vật lý đại cương I Vật liệu 01-K63C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 8 D3,5-401
108290 PH1110 Vật lý đại cương I Vật liệu 02-K63C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 3 D3,5-401
108291 PH1110 Vật lý đại cương I Vật lý 01-K63C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 8 D3,5-401
108292 PH1110 Vật lý đại cương I Vật lý 02-K63C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 6 D3,5-401
108309 PH1110 Vật lý đại cương I Tàu thủy-Hàng không-K63C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 14 D3,5-401
108310 PH1110 Vật lý đại cương I Hạt nhân-SPKT-K63C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 15 D3,5-401
108311 PH1110 Vật lý đại cương I CKĐL-K63C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 4 D3,5-501
108327 PH1110 Vật lý đại cương I KT ô tô 01-K63C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 4 D3,5-501
108328 PH1110 Vật lý đại cương I KT ô tô 02-K63C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 3 D3,5-501
108329 PH1110 Vật lý đại cương I KT ô tô 03-K63C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 1 D3,5-501
108330 PH1110 Vật lý đại cương I KT ô tô 04-K63C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 1 D3,5-501
108342 PH1110 Vật lý đại cương I Điện 02-K63C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 5 D3,5-501
108343 PH1110 Vật lý đại cương I Điện 03-K63C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 5 D3,5-501
108344 PH1110 Vật lý đại cương I Điện 04-K63C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 4 D3,5-501
108356 PH1110 Vật lý đại cương I Tự động hóa 01-K63C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 4 D3,5-501
108357 PH1110 Vật lý đại cương I Tự động hóa 02-K63C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 2 D3,5-501
108358 PH1110 Vật lý đại cương I Tự động hóa 03-K63C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 10 D3,5-501
108359 PH1110 Vật lý đại cương I Tự động hóa 04-K63C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 6 D3,5-501
108371 PH1110 Vật lý đại cương I Tự động hóa 05-K63C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 9 D3,5-501
108372 PH1110 Vật lý đại cương I Tự động hóa 06-K63C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 14 D3,5-501
118
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
108373 PH1110 Vật lý đại cương I Tự động hóa 07-K63C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 10 D3,5-501
108374 PH1110 Vật lý đại cương I Tự động hóa 08-K63C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 10 D3,5-501
108386 PH1110 Vật lý đại cương I Tự động hóa 09-K63C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 2 D3,5-501
108387 PH1110 Vật lý đại cương I Tự động hóa 10-K63C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 1 D3,5-501
108388 PH1110 Vật lý đại cương I Tự động hóa 11-K63C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 5 D3,5-501
108107 PH1110 Vật lý đại cương I Toán tin 01-K63S Toán-Tin 01-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 47 D9-201
108108 PH1110 Vật lý đại cương I Toán tin 02-K63S Toán-Tin 02-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 46 D9-201
108356 PH1110 Vật lý đại cương I Tự động hóa 01-K63C Tự động hóa 01-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 44 D9-301
108357 PH1110 Vật lý đại cương I Tự động hóa 02-K63C Tự động hóa 02-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 48 D9-301
108358 PH1110 Vật lý đại cương I Tự động hóa 03-K63C Tự động hóa 03-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 46 D9-501
108359 PH1110 Vật lý đại cương I Tự động hóa 04-K63C Tự động hóa 04-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 51 D9-501
108371 PH1110 Vật lý đại cương I Tự động hóa 05-K63C Tự động hóa 05-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 47 D6-208
108372 PH1110 Vật lý đại cương I Tự động hóa 06-K63C Tự động hóa 06-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 44 D6-208
108373 PH1110 Vật lý đại cương I Tự động hóa 07-K63C Tự động hóa 07-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 45 D6-306
108374 PH1110 Vật lý đại cương I Tự động hóa 08-K63C Tự động hóa 08-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 46 D6-306
108386 PH1110 Vật lý đại cương I Tự động hóa 09-K63C Tự động hóa 09-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 49 D6-407
108387 PH1110 Vật lý đại cương I Tự động hóa 10-K63C Tự động hóa 10-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 46 D6-407
108388 PH1110 Vật lý đại cương I Tự động hóa 11-K63C Tự động hóa 11-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 46 D9-206
108289 PH1110 Vật lý đại cương I Vật liệu 01-K63C Vật liệu 01-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 52 D9-305
108290 PH1110 Vật lý đại cương I Vật liệu 02-K63C Vật liệu 02-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 53 D9-306
108291 PH1110 Vật lý đại cương I Vật lý 01-K63C Vật lý 01-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 40 D9-102
108292 PH1110 Vật lý đại cương I Vật lý 02-K63C Vật lý 02-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 43 D9-103
108124 PH1111 Vật lý đại cương I May 03 - Dệt-K63S Dệt 01-K63 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 14 D3-101
108021 PH1111 Vật lý đại cương I Điện tử 01,02-K63S Điện tử 01-K63 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 50 D3-101
119
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
108021 PH1111 Vật lý đại cương I Điện tử 01,02-K63S Điện tử 02-K63 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 52 D3-101
108022 PH1111 Vật lý đại cương I Điện tử 03,04-K63S Điện tử 03-K63 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 52 D3-201
108022 PH1111 Vật lý đại cương I Điện tử 03,04-K63S Điện tử 04-K63 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 50 D3-201
108034 PH1111 Vật lý đại cương I Điện tử 05,06-K63S Điện tử 05-K63 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 49 D3-301
108034 PH1111 Vật lý đại cương I Điện tử 05,06-K63S Điện tử 06-K63 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 51 D3-301
108035 PH1111 Vật lý đại cương I Điện tử 07,08-K63S Điện tử 07-K63 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 50 D3-401
108035 PH1111 Vật lý đại cương I Điện tử 07,08-K63S Điện tử 08-K63 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 50 D3-401
108047 PH1111 Vật lý đại cương I Điện tử 09,10-K63S Điện tử 09-K63 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 53 D3-501
108047 PH1111 Vật lý đại cương I Điện tử 09,10-K63S Điện tử 10-K63 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 50 D3-501
108048 PH1111 Vật lý đại cương I Điện tử 11-K63S Điện tử 11-K63 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 50 D3-507
108160 PH1111 Vật lý đại cương I Hóa học-KT in-Môi trường-K63S Hóa học 01-K63 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 15 D3-507
108007 PH1111 Vật lý đại cương I Kế toán-TCNH-K63S Kế toán 01-K63 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 62 D9-305
108160 PH1111 Vật lý đại cương I Hóa học-KT in-Môi trường-K63S KT in 01-K63 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 14 D9-305
108174 PH1111 Vật lý đại cương I KTHH 01,02-K63S Kỹ thuật hóa học 01-K63 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 44 D3,5-201
108174 PH1111 Vật lý đại cương I KTHH 01,02-K63S Kỹ thuật hóa học 02-K63 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 50 D3,5-201
108175 PH1111 Vật lý đại cương I KTHH 03,04-K63S Kỹ thuật hóa học 03-K63 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 45 D3,5-301
108175 PH1111 Vật lý đại cương I KTHH 03,04-K63S Kỹ thuật hóa học 04-K63 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 46 D3,5-301
108189 PH1111 Vật lý đại cương I KTHH 05,06-K63S Kỹ thuật hóa học 05-K63 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 45 D3,5-401
108189 PH1111 Vật lý đại cương I KTHH 05,06-K63S Kỹ thuật hóa học 06-K63 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 45 D3,5-401
108190 PH1111 Vật lý đại cương I KTHH 07,08-K63S Kỹ thuật hóa học 07-K63 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 42 D3,5-501
108190 PH1111 Vật lý đại cương I KTHH 07,08-K63S Kỹ thuật hóa học 08-K63 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 45 D3,5-501
108159 PH1111 Vật lý đại cương I Sinh học 01,02-K63S Kỹ thuật sinh học 01-K63 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 38 D6-208
108159 PH1111 Vật lý đại cương I Sinh học 01,02-K63S Kỹ thuật sinh học 02-K63 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 40 D6-208
108123 PH1111 Vật lý đại cương I May 01,02-K63S May 01-K63 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 47 D9-201
120
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
108123 PH1111 Vật lý đại cương I May 01,02-K63S May 02-K63 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 47 D9-201
108124 PH1111 Vật lý đại cương I May 03 - Dệt-K63S May 03-K63 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 48 D9-301
108160 PH1111 Vật lý đại cương I Hóa học-KT in-Môi trường-K63S Môi trường 01-K63 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 41 D9-301
108006 PH1111 Vật lý đại cương I QTKD 01,02-K63S Quản trị kinh doanh 01-K63 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 46 D9-401
108006 PH1111 Vật lý đại cương I QTKD 01,02-K63S Quản trị kinh doanh 02-K63 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 47 D9-401
108007 PH1111 Vật lý đại cương I Kế toán-TCNH-K63S Tài chính ngân hàng 01-K63 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 32 D9-501
108006 PH1111 Vật lý đại cương I QTKD 01,02-K63S TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 37 D9-501
108007 PH1111 Vật lý đại cương I Kế toán-TCNH-K63S TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 36 D9-501
108021 PH1111 Vật lý đại cương I Điện tử 01,02-K63S TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 14 D9-501
108022 PH1111 Vật lý đại cương I Điện tử 03,04-K63S TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 14 D9-105
108034 PH1111 Vật lý đại cương I Điện tử 05,06-K63S TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 17 D9-105
108035 PH1111 Vật lý đại cương I Điện tử 07,08-K63S TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 16 D9-105
108047 PH1111 Vật lý đại cương I Điện tử 09,10-K63S TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 3 D9-105
108048 PH1111 Vật lý đại cương I Điện tử 11-K63S TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 31 D9-105
108123 PH1111 Vật lý đại cương I May 01,02-K63S TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 16 D9-106
108124 PH1111 Vật lý đại cương I May 03 - Dệt-K63S TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 26 D9-106
108144 PH1111 Vật lý đại cương I Thực phẩm 01,02-K63S TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 20 D9-106
108145 PH1111 Vật lý đại cương I Thực phẩm 03,04-K63S TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 24 D9-205
108159 PH1111 Vật lý đại cương I Sinh học 01,02-K63S TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 26 D9-205
108160 PH1111 Vật lý đại cương I Hóa học-KT in-Môi trường-K63S TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 34 D9-205
108174 PH1111 Vật lý đại cương I KTHH 01,02-K63S TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 14 D9-206
108175 PH1111 Vật lý đại cương I KTHH 03,04-K63S TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 15 D9-206
108189 PH1111 Vật lý đại cương I KTHH 05,06-K63S TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 12 D9-206
108190 PH1111 Vật lý đại cương I KTHH 07,08-K63S TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 14 D9-206
121
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
108144 PH1111 Vật lý đại cương I Thực phẩm 01,02-K63S Thực phẩm 01-K63 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 53 D6-306
108144 PH1111 Vật lý đại cương I Thực phẩm 01,02-K63S Thực phẩm 02-K63 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 52 D6-306
108145 PH1111 Vật lý đại cương I Thực phẩm 03,04-K63S Thực phẩm 03-K63 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 51 D6-407
108145 PH1111 Vật lý đại cương I Thực phẩm 03,04-K63S Thực phẩm 04-K63 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 51 D6-407
109248 PH1130 Vật lý đại cương III KTN.01,02-K62S Nhóm 1 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 3 45 D3,5-201
109248 PH1130 Vật lý đại cương III KTN.01,02-K62S Nhóm 2 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 3 45 D3,5-201
109249 PH1130 Vật lý đại cương III KTN.03,04-K62S Nhóm 2 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 3 47 D3,5-301
109249 PH1130 Vật lý đại cương III KTN.03,04-K62S Nhóm 1 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 3 48 D3,5-301
109370 PH1130 Vật lý đại cương III VLKT.01-K62S TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 3 57 D3-507
109371 PH1130 Vật lý đại cương III VLKT.02 - KTHN.01-K62S Nhóm 1 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 3 42 D3,5-401
109371 PH1130 Vật lý đại cương III VLKT.02 - KTHN.01-K62S Nhóm 2 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 3 42 D3,5-401
108881 PH1131 Vật lý đại cương III CKĐL.01,02-K62S Nhóm 1 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 4 52 D3-101
108881 PH1131 Vật lý đại cương III CKĐL.01,02-K62S Nhóm 2 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 4 52 D3-101
108882 PH1131 Vật lý đại cương III CKĐL.03,04-K62S Nhóm 1 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 4 51 D3-201
108882 PH1131 Vật lý đại cương III CKĐL.03,04-K62S Nhóm 2 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 4 50 D3-201
108883 PH1131 Vật lý đại cương III CKĐL.05-Tàu thủy-K62S Nhóm 1 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 4 42 D3-301
108883 PH1131 Vật lý đại cương III CKĐL.05-Tàu thủy-K62S Nhóm 2 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 4 41 D3-301
108995 PH1131 Vật lý đại cương III KT điện 05,06-K62S Nhóm 1 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 4 43 D3-401
108995 PH1131 Vật lý đại cương III KT điện 05,06-K62S Nhóm 2 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 4 43 D3-401
109014 PH1131 Vật lý đại cương III ĐK&TĐH 01,02-K62S Nhóm 1 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 4 42 D3-501
109014 PH1131 Vật lý đại cương III ĐK&TĐH 01,02-K62S Nhóm 2 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 4 42 D3-501
109015 PH1131 Vật lý đại cương III ĐK&TĐH 03,04-K62S Nhóm 1 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 4 49 D3,5-201
109015 PH1131 Vật lý đại cương III ĐK&TĐH 03,04-K62S Nhóm 2 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 4 48 D3,5-201
109016 PH1131 Vật lý đại cương III ĐK&TĐH 05,06-K62S Nhóm 1 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 4 39 D5-204
122
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
109016 PH1131 Vật lý đại cương III ĐK&TĐH 05,06-K62S Nhóm 2 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 4 39 D5-204
109017 PH1131 Vật lý đại cương III ĐK&TĐH 07,08-K62S Nhóm 1 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 4 50 D3,5-301
109017 PH1131 Vật lý đại cương III ĐK&TĐH 07,08-K62S Nhóm 2 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 4 49 D3,5-301
109018 PH1131 Vật lý đại cương III ĐK&TĐH 09,10-K62S Nhóm 1 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 4 52 D3,5-401
109018 PH1131 Vật lý đại cương III ĐK&TĐH 09,10-K62S Nhóm 2 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 4 52 D3,5-401
109414 PH1131 Vật lý đại cương III Môi trường (nhóm 1)-K62C Nhóm 1 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 4 44 D3,5-501
109414 PH1131 Vật lý đại cương III Môi trường (nhóm 1)-K62C Nhóm 2 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 4 44 D3,5-501
109437 PH1131 Vật lý đại cương III KT Dệt 01,02-K62C Nhóm 1 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 4 49 D9-101
109437 PH1131 Vật lý đại cương III KT Dệt 01,02-K62C Nhóm 2 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 4 49 D9-101
109512 PH1131 Vật lý đại cương III KTTP.01,02-K62C Nhóm 1 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 4 50 D9-201
109512 PH1131 Vật lý đại cương III KTTP.01,02-K62C Nhóm 2 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 4 50 D9-201
109513 PH1131 Vật lý đại cương III KTTP.03,04-K62C Nhóm 1 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 4 50 D9-301
109513 PH1131 Vật lý đại cương III KTTP.03,04-K62C Nhóm 2 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 4 50 D9-301
109608 PH1131 Vật lý đại cương III KTHH.01,02-K62C Nhóm 1 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 4 47 D9-501
109608 PH1131 Vật lý đại cương III KTHH.01,02-K62C Nhóm 2 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 4 46 D9-501
109609 PH1131 Vật lý đại cương III KTHH.03,04-K62C Nhóm 1 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 4 39 D9-305
109609 PH1131 Vật lý đại cương III KTHH.03,04-K62C Nhóm 2 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 4 39 D9-305
109624 PH1131 Vật lý đại cương III KTHH.07,08-K62C Nhóm 1 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 4 47 D6-208
109624 PH1131 Vật lý đại cương III KTHH.07,08-K62C Nhóm 2 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 4 46 D6-208
108993 PH1131 Vật lý đại cương III KT điện 01,02-K62S TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 4 52 D6-306
108994 PH1131 Vật lý đại cương III KT điện 03,04-K62S TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 4 52 D6-306
109415 PH1131 Vật lý đại cương III Môi trường (nhóm 2)-K62C TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 4 28 D9-306
109446 PH1131 Vật lý đại cương III CN May 01,02-K62C TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 4 58 D9-306
109511 PH1131 Vật lý đại cương III KTSH.01,02-K62C TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 4 71 D5-506
123
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
109623 PH1131 Vật lý đại cương III KTHH.05,06-K62C TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 4 63 D6-407
109642 PH1131 Vật lý đại cương III KTHH.09-KTIn-K62C TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 4 53 D6-407
109643 PH1131 Vật lý đại cương III HH.01,02-K62C TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 4 74 D3-507
107720 PH2014 Vật lý sóng **KSCLC -K62S TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 4 43 D5-201
681029 PH2021 Đồ án môn học I N1, Sáng - tuần 22,25-31, 33-44, SV liên hệ Giảng viên Hướng dẫn Nhóm 2 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 1-2 56 D5-101, 102
681029 PH2021 Đồ án môn học I N1, Sáng - tuần 22,25-31, 33-44, SV liên hệ Giảng viên Hướng dẫn Nhóm 1 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 1-2 56 D5-101, 102
681027 PH2022 Đồ án môn học II N1, Sáng - tuần 22,25-31, 33-44, SV liên hệ Giảng viên Hướng dẫn TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 1-2 3 D5-101, 102
107721 PH2024 Lý thuyết điện **KSCLC -K62S TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 4 41 D9-202
107722 PH2034 Cơ học vật rắn và sóng cơ **KSCLC -K62S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 45 D5-105
107723 PH2044 Nhiệt học và cơ học chất lưu **KSCLC -K62S TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 4 36 D3-402
107557 PH3030 Trường điện từ **KSTN-Vật lý kỹ thuật-K61C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 3 18 D3,5-203
109379 PH3030 Trường điện từ Vật lý kỹ thuật-K61C Nhóm 1 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 3 54 D3,5-201
109379 PH3030 Trường điện từ Vật lý kỹ thuật-K61C Nhóm 2 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 3 53 D3,5-201
109372 PH3060 Cơ học lượng tử VLKT.01-K62S TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 59 D9-105
109373 PH3060 Cơ học lượng tử VLKT.02-KTHN.01-K62S TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 68 D9-106
107558 PH3080 Cảm biến và kỹ thuật đo lường **KSTN-Vật lý kỹ thuật-K61C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 3 17 D9-302
109387 PH3080 Cảm biến và kỹ thuật đo lường VLĐT&NN-K61C Nhóm 1 AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 3 45 D9-301
109387 PH3080 Cảm biến và kỹ thuật đo lường VLĐT&NN-K61C Nhóm 2 AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 3 45 D9-301
107559 PH3120 Vật lý thống kê **KSTN-Vật lý kỹ thuật-K61C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 3 16 D9-303
109380 PH3120 Vật lý thống kê Vật lý kỹ thuật-K61C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 3 43 D9-304
110082 PH3125 Vật lý thống kê Hạt nhân - K59S TC B T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1 31 D5-202
107560 PH3280 Vật lý siêu âm và ứng dụng **KSTN-Vật lý kỹ thuật-K61C TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 3 17 D5-404
109381 PH3301 Phân tích cấu trúc Vật lý kỹ thuật-K61C Nhóm 1 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 1 55 D3,5-401
109381 PH3301 Phân tích cấu trúc Vật lý kỹ thuật-K61C Nhóm 2 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 1 55 D3,5-401
124
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
109198 PH3330 Vật lý điện tử ĐTVT-K61C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1 57 D5-204
109375 PH3350 Căn bản khoa học máy tính cho kỹ sư vật lý VLKT.01,02-K62S Nhóm 2 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 1 48 D3-301
109375 PH3350 Căn bản khoa học máy tính cho kỹ sư vật lý VLKT.01,02-K62S Nhóm 1 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 1 49 D3-301
107561 PH3360 Tính toán trong vật lý và khoa học vật liệu **KSTN-Vật lý kỹ thuật-K61C TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 3 17 D3-402
109382 PH3360 Tính toán trong vật lý và khoa học vật liệu Vật lý kỹ thuật-K61C Nhóm 2 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 3 39 D3-201
109382 PH3360 Tính toán trong vật lý và khoa học vật liệu Vật lý kỹ thuật-K61C Nhóm 1 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 3 40 D3-201
109386 PH3370 Pin mặt trời Quang-K61C TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 3 43 D5-205
109395 PH4020 Kỹ thuật phân tích phổ Vật lý kỹ thuật-K60S TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 2 52 D9-205
109397 PH4070 Công nghệ vi điện tử VLĐT&NN-K60S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 50 D5-105
109389 PH4090 Các cấu trúc nano Vật lý kỹ thuật-K60S TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 24 D5-101
109396 PH4130 Vật liệu polyme VLĐT&NN-K60S TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 45 D9-302
109384 PH4600 Cơ sở kỹ thuật ánh sáng Quang-K61C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1 46 D5-205
109392 PH4610 Nguồn sáng & thiết bị kỹ thuật chiếu sáng Vật lý kỹ thuật-K60S TC B T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 46 D5-205
109399 PH4630 Dụng cụ quang Quang-K60S TC B T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 2 50 D9-203
109393 PH4650 Kỹ thuật đo lường ánh sáng Vật lý kỹ thuật-K60S TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 2 34 D9-303
110083 PH4660 Vật lý laser **KSTN VLKT-K61S TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 3 16 D3,5-203
109385 PH4660 Vật lý laser Quang-K61C Nhóm 1 B T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 3 42 D3,5-301
109385 PH4660 Vật lý laser Quang-K61C Nhóm 2 B T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 3 42 D3,5-301
109398 PH4730 Quang tử Quang-K60S TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 2 70 D3,5-501
109852 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K62S TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 3 50 D3-101
109853 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K62S TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 3 51 D3-101
109854 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K62S TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 3 50 D3-201
109856 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K62S TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 3 50 D3-201
109857 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K62S TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 3 50 D3-301
125
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
109858 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K62S TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 3 50 D3-301
109860 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K62S TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 3 50 D3-401
109861 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K62S TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 3 51 D3-401
109862 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K62S TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 3 50 D3-501
109864 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K62S TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 3 50 D3-501
109865 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K62S TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 3 50 D3-507
109866 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K62S TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 3 50 D3,5-201
109868 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K62S TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 3 50 D3,5-201
109869 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K62S TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 3 50 D3,5-301
109870 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K62S TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 3 50 D3,5-301
109872 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K62S TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 3 50 D3,5-401
109873 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K62S TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 3 50 D3,5-401
109874 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K62S TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 4 51 D3-101
109876 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K62C TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 4 50 D3-101
109877 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K62C TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 4 50 D3-201
109878 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K62C TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 4 50 D3-201
109880 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K62C TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 4 51 D3-301
109881 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K62C TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 4 50 D3-301
109884 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K62C TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 4 50 D3-401
109885 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K62C TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 4 54 D3-401
109886 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K62C TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 4 50 D3-501
109888 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K62C TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 4 50 D3-501
109889 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K62C TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 4 51 D3,5-201
109890 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K62C TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 4 50 D3,5-201
126
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
109892 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K62C TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 4 50 D3,5-301
109893 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K62C TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 4 50 D3,5-301
109894 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K62C TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 4 50 D3,5-401
109896 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K62C TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 4 50 D3,5-401
109897 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K62C TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 4 50 D3,5-501
109898 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K62C TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 4 50 D3,5-501
107746 SSH1110 Những NLCB của CNML I **KSCLC (nhóm 1)-K63S (TN) TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 3 29 D3-507
107747 SSH1110 Những NLCB của CNML I **KSCLC (nhóm 2)-K63S (TN) KSCLC-CKHK-K63 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 3 19 D3-507
107747 SSH1110 Những NLCB của CNML I **KSCLC (nhóm 2)-K63S (TN) KSCLC-THCN-K63 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 3 9 D3-507
107747 SSH1110 Những NLCB của CNML I **KSCLC (nhóm 2)-K63S (TN) TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 3 1 D3-507
108315 SSH1110 Những NLCB của CNML I CKĐL-K63C CK động lực 01-K63 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 3 57 D3-101
108346 SSH1110 Những NLCB của CNML I Điện 01-K63C Điện 01-K63 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 3 56 D3-101
108347 SSH1110 Những NLCB của CNML I Điện 02-K63C Điện 02-K63 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 3 57 D3-201
108348 SSH1110 Những NLCB của CNML I Điện 03-K63C Điện 03-K63 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 3 56 D3-201
108349 SSH1110 Những NLCB của CNML I Điện 04-K63C Điện 04-K63 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 3 58 D3-301
108313 SSH1110 Những NLCB của CNML I Tàu thủy-Hàng không-K63C Hàng không 01-K63 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 3 40 D3-301
108314 SSH1110 Những NLCB của CNML I Hạt nhân-SPKT-K63C Hạt nhân 01-K63 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 3 13 D3-301
108011 SSH1110 Những NLCB của CNML I Kế toán-K63S (TN) Kế toán 01-K63 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 3 62 D3-401
107992 SSH1110 Những NLCB của CNML I KTCN-K63S (TN) Kinh tế công nghiệp 01-K63 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 3 36 D3-401
108332 SSH1110 Những NLCB của CNML I KT ô tô 01-K63C KT ô tô 01-K63 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 3 56 D3-501
108333 SSH1110 Những NLCB của CNML I KT ô tô 02-K63C KT ô tô 02-K63 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 3 58 D3-501
108334 SSH1110 Những NLCB của CNML I KT ô tô 03-K63C KT ô tô 03-K63 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 3 59 D3,5-401
108335 SSH1110 Những NLCB của CNML I KT ô tô 04-K63C KT ô tô 04-K63 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 3 59 D3,5-401
107993 SSH1110 Những NLCB của CNML I QLCN 01-K63S (TN) Quản lý công nghiệp 01-K63 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 3 61 D3,5-501
127
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
107994 SSH1110 Những NLCB của CNML I QLCN 02-K63S (TN) Quản lý công nghiệp 02-K63 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 3 59 D3,5-501
108009 SSH1110 Những NLCB của CNML I QTKD 01-K63S (TN) Quản trị kinh doanh 01-K63 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 4 46 D3,5-401
108010 SSH1110 Những NLCB của CNML I QTKD 02-K63S (TN) Quản trị kinh doanh 02-K63 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 4 47 D3,5-401
108314 SSH1110 Những NLCB của CNML I Hạt nhân-SPKT-K63C Sư phạm kỹ thuật 01-K63 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 4 21 D3,5-501
108012 SSH1110 Những NLCB của CNML I TCNH-K63S (TN) Tài chính ngân hàng 01-K63 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 4 32 D3,5-501
108313 SSH1110 Những NLCB của CNML I Tàu thủy-Hàng không-K63C Tàu thủy 01-K63 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 4 8 D3,5-501
107992 SSH1110 Những NLCB của CNML I KTCN-K63S (TN) TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 4 1 D3-101
108009 SSH1110 Những NLCB của CNML I QTKD 01-K63S (TN) TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 4 1 D3-101
108313 SSH1110 Những NLCB của CNML I Tàu thủy-Hàng không-K63C TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 4 12 D3-101
108314 SSH1110 Những NLCB của CNML I Hạt nhân-SPKT-K63C TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 4 25 D3-101
108315 SSH1110 Những NLCB của CNML I CKĐL-K63C TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 4 3 D3-101
108332 SSH1110 Những NLCB của CNML I KT ô tô 01-K63C TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 4 4 D3-101
108333 SSH1110 Những NLCB của CNML I KT ô tô 02-K63C TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 4 2 D3-101
108334 SSH1110 Những NLCB của CNML I KT ô tô 03-K63C TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 4 1 D3-101
108335 SSH1110 Những NLCB của CNML I KT ô tô 04-K63C TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 4 2 D3-101
108346 SSH1110 Những NLCB của CNML I Điện 01-K63C TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 4 4 D3-101
108347 SSH1110 Những NLCB của CNML I Điện 02-K63C TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 4 3 D3-101
108348 SSH1110 Những NLCB của CNML I Điện 03-K63C TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 4 4 D3-101
108349 SSH1110 Những NLCB của CNML I Điện 04-K63C TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 4 2 D3-101
108361 SSH1110 Những NLCB của CNML I Tự động hóa 01-K63C TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 4 11 D3-101
108362 SSH1110 Những NLCB của CNML I Tự động hóa 02-K63C TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 4 8 D3-101
108363 SSH1110 Những NLCB của CNML I Tự động hóa 03-K63C TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 4 9 D3-101
108364 SSH1110 Những NLCB của CNML I Tự động hóa 04-K63C TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 4 4 D3-201
108376 SSH1110 Những NLCB của CNML I Tự động hóa 05-K63C TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 4 8 D3-201
128
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
108377 SSH1110 Những NLCB của CNML I Tự động hóa 06-K63C TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 4 11 D3-201
108378 SSH1110 Những NLCB của CNML I Tự động hóa 07-K63C TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 4 11 D3-201
108379 SSH1110 Những NLCB của CNML I Tự động hóa 08-K63C TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 4 10 D3-201
108390 SSH1110 Những NLCB của CNML I Tự động hóa 09-K63C TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 4 11 D3-201
108391 SSH1110 Những NLCB của CNML I Tự động hóa 10-K63C TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 4 15 D3-201
108392 SSH1110 Những NLCB của CNML I Tự động hóa 11-K63C TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 4 14 D3-201
108361 SSH1110 Những NLCB của CNML I Tự động hóa 01-K63C Tự động hóa 01-K63 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 4 44 D3-507
108362 SSH1110 Những NLCB của CNML I Tự động hóa 02-K63C Tự động hóa 02-K63 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 4 48 D3-301
108363 SSH1110 Những NLCB của CNML I Tự động hóa 03-K63C Tự động hóa 03-K63 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 4 46 D3-301
108364 SSH1110 Những NLCB của CNML I Tự động hóa 04-K63C Tự động hóa 04-K63 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 4 51 D3-401
108376 SSH1110 Những NLCB của CNML I Tự động hóa 05-K63C Tự động hóa 05-K63 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 4 47 D3-401
108377 SSH1110 Những NLCB của CNML I Tự động hóa 06-K63C Tự động hóa 06-K63 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 4 44 D3-501
108378 SSH1110 Những NLCB của CNML I Tự động hóa 07-K63C Tự động hóa 07-K63 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 4 44 D3-501
108379 SSH1110 Những NLCB của CNML I Tự động hóa 08-K63C Tự động hóa 08-K63 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 4 46 D3,5-201
108390 SSH1110 Những NLCB của CNML I Tự động hóa 09-K63C Tự động hóa 09-K63 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 4 49 D3,5-201
108391 SSH1110 Những NLCB của CNML I Tự động hóa 10-K63C Tự động hóa 10-K63 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 4 46 D3,5-301
108392 SSH1110 Những NLCB của CNML I Tự động hóa 11-K63C Tự động hóa 11-K63 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 4 46 D3,5-301
107738 SSH1120 Những NLCB của CNML II **Tài năng (nhóm 1)-K63C TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 64 D3,5-201
107739 SSH1120 Những NLCB của CNML II **Tài năng (nhóm 2)-K63C TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 59 D3,5-301
107740 SSH1120 Những NLCB của CNML II **Tài năng (nhóm 3)-K63C TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 57 D3,5-401
107760 SSH1120 Những NLCB của CNML II **CTTT-AP1,AP2-K63S TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 59 D3,5-501
107761 SSH1120 Những NLCB của CNML II **CTTT-AP3,AP5-K63S TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 56 D5-103
107762 SSH1120 Những NLCB của CNML II **CTTT-AP4,AP6-K63S TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 57 D5-104
107802 SSH1120 Những NLCB của CNML II **CTTT-AP7,8-K63S TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 62 D5-203
129
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
107803 SSH1120 Những NLCB của CNML II **CTTT-AP9,10-K63S TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 66 D5-204
108202 SSH1120 Những NLCB của CNML II Cơ điện tử 01-K63C Cơ điện tử 01-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 1 47 D3-101
108203 SSH1120 Những NLCB của CNML II Cơ điện tử 02-K63C Cơ điện tử 02-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 1 46 D3-101
108204 SSH1120 Những NLCB của CNML II Cơ điện tử 03-K63C Cơ điện tử 03-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 1 44 D3-201
108205 SSH1120 Những NLCB của CNML II Cơ điện tử 04-K63C Cơ điện tử 04-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 1 43 D3-201
108216 SSH1120 Những NLCB của CNML II Cơ điện tử 05-K63C Cơ điện tử 05-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 1 47 D3-301
108217 SSH1120 Những NLCB của CNML II Cơ điện tử 06-K63C Cơ điện tử 06-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 1 46 D3-301
108218 SSH1120 Những NLCB của CNML II Cơ điện tử 07-K63C Cơ điện tử 07-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 1 46 D3-401
108230 SSH1120 Những NLCB của CNML II Cơ khí 01-K63C Cơ khí 01-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 1 50 D3-401
108231 SSH1120 Những NLCB của CNML II Cơ khí 02-K63C Cơ khí 02-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 1 48 D3-501
108232 SSH1120 Những NLCB của CNML II Cơ khí 03-K63C Cơ khí 03-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 1 48 D3-501
108233 SSH1120 Những NLCB của CNML II Cơ khí 04-K63C Cơ khí 04-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 1 49 D3,5-201
108245 SSH1120 Những NLCB của CNML II Cơ khí 05-K63C Cơ khí 05-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 1 50 D3,5-201
108246 SSH1120 Những NLCB của CNML II Cơ khí 06-K63C Cơ khí 06-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 1 50 D3,5-301
108247 SSH1120 Những NLCB của CNML II Cơ khí 07-K63C Cơ khí 07-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 1 49 D3,5-301
108248 SSH1120 Những NLCB của CNML II Cơ khí 08-K63C Cơ khí 08-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 1 48 D3,5-401
108259 SSH1120 Những NLCB của CNML II Cơ khí 09-K63C Cơ khí 09-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 1 48 D3,5-401
108260 SSH1120 Những NLCB của CNML II Cơ khí 10-K63C Cơ khí 10-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 1 48 D3,5-501
108261 SSH1120 Những NLCB của CNML II Cơ khí 11-K63C Cơ khí 11-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 1 53 D3,5-501
108094 SSH1120 Những NLCB của CNML II CNTT 01-K63S Công nghệ thông tin 01-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 1 51 D6-208
108095 SSH1120 Những NLCB của CNML II CNTT 02-K63S Công nghệ thông tin 02-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 1 54 D6-208
108096 SSH1120 Những NLCB của CNML II CNTT 03-K63S Công nghệ thông tin 03-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 1 55 D6-306
108130 SSH1120 Những NLCB của CNML II May 03 - Dệt-K63S (TN) Dệt 01-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 1 14 D6-306
108024 SSH1120 Những NLCB của CNML II Điện tử 01-K63S Điện tử 01-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 1 50 D6-306
130
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
108025 SSH1120 Những NLCB của CNML II Điện tử 02-K63S Điện tử 02-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 1 52 D6-407
108026 SSH1120 Những NLCB của CNML II Điện tử 03-K63S Điện tử 03-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 1 52 D6-407
108027 SSH1120 Những NLCB của CNML II Điện tử 04-K63S Điện tử 04-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 2 50 D3-101
108037 SSH1120 Những NLCB của CNML II Điện tử 05-K63S Điện tử 05-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 2 49 D3-101
108038 SSH1120 Những NLCB của CNML II Điện tử 06-K63S Điện tử 06-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 2 51 D3-201
108039 SSH1120 Những NLCB của CNML II Điện tử 07-K63S Điện tử 07-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 2 50 D3-201
108040 SSH1120 Những NLCB của CNML II Điện tử 08-K63S Điện tử 08-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 2 50 D3-301
108050 SSH1120 Những NLCB của CNML II Điện tử 09-K63S Điện tử 09-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 2 53 D3-301
108051 SSH1120 Những NLCB của CNML II Điện tử 10-K63S Điện tử 10-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 2 50 D3-401
108052 SSH1120 Những NLCB của CNML II Điện tử 11-K63S Điện tử 11-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 2 50 D3-401
108113 SSH1120 Những NLCB của CNML II Hệ thống TT-K63S (TN) Hệ thống thông tin 01-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 2 69 D3-501
108157 SSH1120 Những NLCB của CNML II Hóa học-KT in-K63S Hóa học 01-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 2 15 D3-501
108065 SSH1120 Những NLCB của CNML II Khoa học MT 01-K63S Khoa học máy tính 01-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 2 41 D3,5-201
108066 SSH1120 Những NLCB của CNML II Khoa học MT 02-K63S Khoa học máy tính 02-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 2 50 D3,5-201
108067 SSH1120 Những NLCB của CNML II Khoa học MT 03-K63S Khoa học máy tính 03-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 2 43 D3,5-301
108068 SSH1120 Những NLCB của CNML II Khoa học MT 04-K63S Khoa học máy tính 04-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 2 48 D3,5-301
108157 SSH1120 Những NLCB của CNML II Hóa học-KT in-K63S KT in 01-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 2 14 D3,5-401
108170 SSH1120 Những NLCB của CNML II KTHH 01-K63S (TN) Kỹ thuật hóa học 01-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 2 44 D3,5-401
108171 SSH1120 Những NLCB của CNML II KTHH 02-K63S (TN) Kỹ thuật hóa học 02-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 2 50 D3,5-401
108172 SSH1120 Những NLCB của CNML II KTHH 03-K63S (TN) Kỹ thuật hóa học 03-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 2 45 D3,5-501
108173 SSH1120 Những NLCB của CNML II KTHH 04-K63S (TN) Kỹ thuật hóa học 04-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 2 46 D3,5-501
108185 SSH1120 Những NLCB của CNML II KTHH 05-K63S (TN) Kỹ thuật hóa học 05-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 2 45 D6-208
108186 SSH1120 Những NLCB của CNML II KTHH 06-K63S (TN) Kỹ thuật hóa học 06-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 2 45 D6-208
108187 SSH1120 Những NLCB của CNML II KTHH 07-K63S (TN) Kỹ thuật hóa học 07-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 2 42 D6-306
131
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
108188 SSH1120 Những NLCB của CNML II KTHH 08-K63S (TN) Kỹ thuật hóa học 08-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 2 45 D6-306
108080 SSH1120 Những NLCB của CNML II Kỹ thuật MT 01-K63S Kỹ thuật máy tính 01-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 2 58 D6-407
108081 SSH1120 Những NLCB của CNML II Kỹ thuật MT 02-K63S Kỹ thuật máy tính 02-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 2 58 D6-407
108082 SSH1120 Những NLCB của CNML II Kỹ thuật MT 03-K63S Kỹ thuật máy tính 03-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 2 60 D3-507
108155 SSH1120 Những NLCB của CNML II Sinh học 01-K63S Kỹ thuật sinh học 01-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 38 D3-101
108156 SSH1120 Những NLCB của CNML II Sinh học 02-K63S Kỹ thuật sinh học 02-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 40 D3-101
108128 SSH1120 Những NLCB của CNML II May 01-K63S (TN) May 01-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 47 D3-201
108129 SSH1120 Những NLCB của CNML II May 02-K63S (TN) May 02-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 47 D3-201
108130 SSH1120 Những NLCB của CNML II May 03 - Dệt-K63S (TN) May 03-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 48 D3-301
108158 SSH1120 Những NLCB của CNML II Môi trường-K63S Môi trường 01-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 41 D3-301
108276 SSH1120 Những NLCB của CNML II Nhiệt 01-K63C Nhiệt 01-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 55 D3-401
108277 SSH1120 Những NLCB của CNML II Nhiệt 02-K63C Nhiệt 02-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 55 D3-401
108278 SSH1120 Những NLCB của CNML II Nhiệt 03-K63C Nhiệt 03-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 53 D3-501
108279 SSH1120 Những NLCB của CNML II Nhiệt 04-K63C Nhiệt 04-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 54 D3-501
107940 SSH1120 Những NLCB của CNML II TA 05,06-K63C TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 1 D3,5-201
107942 SSH1120 Những NLCB của CNML II IPE 01,02-K63C TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 7 D3,5-201
108024 SSH1120 Những NLCB của CNML II Điện tử 01-K63S TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 5 D3,5-201
108025 SSH1120 Những NLCB của CNML II Điện tử 02-K63S TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 3 D3,5-201
108026 SSH1120 Những NLCB của CNML II Điện tử 03-K63S TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 3 D3,5-201
108027 SSH1120 Những NLCB của CNML II Điện tử 04-K63S TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 5 D3,5-201
108037 SSH1120 Những NLCB của CNML II Điện tử 05-K63S TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 6 D3,5-201
108038 SSH1120 Những NLCB của CNML II Điện tử 06-K63S TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 4 D3,5-201
108039 SSH1120 Những NLCB của CNML II Điện tử 07-K63S TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 5 D3,5-201
108040 SSH1120 Những NLCB của CNML II Điện tử 08-K63S TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 5 D3,5-201
132
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
108050 SSH1120 Những NLCB của CNML II Điện tử 09-K63S TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 7 D3,5-201
108051 SSH1120 Những NLCB của CNML II Điện tử 10-K63S TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 10 D3,5-201
108052 SSH1120 Những NLCB của CNML II Điện tử 11-K63S TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 11 D3,5-201
108065 SSH1120 Những NLCB của CNML II Khoa học MT 01-K63S TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 14 D3,5-201
108066 SSH1120 Những NLCB của CNML II Khoa học MT 02-K63S TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 5 D3,5-201
108067 SSH1120 Những NLCB của CNML II Khoa học MT 03-K63S TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 12 D3,5-201
108068 SSH1120 Những NLCB của CNML II Khoa học MT 04-K63S TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 7 D3,5-301
108080 SSH1120 Những NLCB của CNML II Kỹ thuật MT 01-K63S TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 7 D3,5-301
108081 SSH1120 Những NLCB của CNML II Kỹ thuật MT 02-K63S TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 8 D3,5-301
108082 SSH1120 Những NLCB của CNML II Kỹ thuật MT 03-K63S TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 10 D3,5-301
108094 SSH1120 Những NLCB của CNML II CNTT 01-K63S TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 9 D3,5-301
108095 SSH1120 Những NLCB của CNML II CNTT 02-K63S TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 6 D3,5-301
108096 SSH1120 Những NLCB của CNML II CNTT 03-K63S TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 5 D3,5-301
108140 SSH1120 Những NLCB của CNML II Thực phẩm 01-K63S TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 7 D3,5-301
108141 SSH1120 Những NLCB của CNML II Thực phẩm 02-K63S TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 8 D3,5-301
108142 SSH1120 Những NLCB của CNML II Thực phẩm 03-K63S TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 9 D3,5-301
108143 SSH1120 Những NLCB của CNML II Thực phẩm 04-K63S TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 9 D3,5-301
108155 SSH1120 Những NLCB của CNML II Sinh học 01-K63S TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 12 D3,5-301
108156 SSH1120 Những NLCB của CNML II Sinh học 02-K63S TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 10 D3,5-301
108157 SSH1120 Những NLCB của CNML II Hóa học-KT in-K63S TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 21 D3,5-401
108158 SSH1120 Những NLCB của CNML II Môi trường-K63S TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 10 D3,5-401
108202 SSH1120 Những NLCB của CNML II Cơ điện tử 01-K63C TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 3 D3,5-401
108203 SSH1120 Những NLCB của CNML II Cơ điện tử 02-K63C TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 4 D3,5-401
108204 SSH1120 Những NLCB của CNML II Cơ điện tử 03-K63C TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 6 D3,5-401
133
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
108205 SSH1120 Những NLCB của CNML II Cơ điện tử 04-K63C TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 7 D3,5-401
108216 SSH1120 Những NLCB của CNML II Cơ điện tử 05-K63C TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 13 D3,5-401
108217 SSH1120 Những NLCB của CNML II Cơ điện tử 06-K63C TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 14 D3,5-401
108218 SSH1120 Những NLCB của CNML II Cơ điện tử 07-K63C TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 14 D3,5-401
108231 SSH1120 Những NLCB của CNML II Cơ khí 02-K63C TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 2 D3,5-401
108232 SSH1120 Những NLCB của CNML II Cơ khí 03-K63C TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 2 D3,5-401
108233 SSH1120 Những NLCB của CNML II Cơ khí 04-K63C TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 1 D3,5-401
108247 SSH1120 Những NLCB của CNML II Cơ khí 07-K63C TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 1 D3,5-401
108248 SSH1120 Những NLCB của CNML II Cơ khí 08-K63C TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 2 D3,5-401
108259 SSH1120 Những NLCB của CNML II Cơ khí 09-K63C TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 12 D3,5-501
108260 SSH1120 Những NLCB của CNML II Cơ khí 10-K63C TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 12 D3,5-501
108261 SSH1120 Những NLCB của CNML II Cơ khí 11-K63C TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 7 D3,5-501
108276 SSH1120 Những NLCB của CNML II Nhiệt 01-K63C TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 6 D3,5-501
108277 SSH1120 Những NLCB của CNML II Nhiệt 02-K63C TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 5 D3,5-501
108278 SSH1120 Những NLCB của CNML II Nhiệt 03-K63C TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 7 D3,5-501
108279 SSH1120 Những NLCB của CNML II Nhiệt 04-K63C TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 6 D3,5-501
108294 SSH1120 Những NLCB của CNML II Vật liệu 01-K63C TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 8 D3,5-501
108295 SSH1120 Những NLCB của CNML II Vật liệu 02-K63C TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 7 D3,5-501
108296 SSH1120 Những NLCB của CNML II Vật lý 01-K63C TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 10 D3,5-501
108297 SSH1120 Những NLCB của CNML II Vật lý 02-K63C TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 7 D3,5-501
108140 SSH1120 Những NLCB của CNML II Thực phẩm 01-K63S Thực phẩm 01-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 53 D9-101
108141 SSH1120 Những NLCB của CNML II Thực phẩm 02-K63S Thực phẩm 02-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 52 D9-101
108142 SSH1120 Những NLCB của CNML II Thực phẩm 03-K63S Thực phẩm 03-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 51 D9-201
108143 SSH1120 Những NLCB của CNML II Thực phẩm 04-K63S Thực phẩm 04-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 51 D9-201
134
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
107942 SSH1120 Những NLCB của CNML II IPE 01,02-K63C Tiếng anh IPE 01-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 21 D9-301
107942 SSH1120 Những NLCB của CNML II IPE 01,02-K63C Tiếng anh IPE 02-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 23 D9-301
107939 SSH1120 Những NLCB của CNML II TA 01,03-K63C Tiếng anh KHKT 01-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 26 D9-301
107941 SSH1120 Những NLCB của CNML II TA 02,04-K63C Tiếng anh KHKT 02-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 26 D9-401
107939 SSH1120 Những NLCB của CNML II TA 01,03-K63C Tiếng anh KHKT 03-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 25 D9-401
107941 SSH1120 Những NLCB của CNML II TA 02,04-K63C Tiếng anh KHKT 04-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 25 D9-401
107940 SSH1120 Những NLCB của CNML II TA 05,06-K63C Tiếng anh KHKT 05-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 24 D5-105
107940 SSH1120 Những NLCB của CNML II TA 05,06-K63C Tiếng anh KHKT 06-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 25 D5-105
108111 SSH1120 Những NLCB của CNML II Toán tin 01-K63S (TN) Toán-Tin 01-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 47 D3-101
108112 SSH1120 Những NLCB của CNML II Toán tin 02-K63S (TN) Toán-Tin 02-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 46 D3-101
108294 SSH1120 Những NLCB của CNML II Vật liệu 01-K63C Vật liệu 01-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 52 D3-201
108295 SSH1120 Những NLCB của CNML II Vật liệu 02-K63C Vật liệu 02-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 53 D3-201
108296 SSH1120 Những NLCB của CNML II Vật lý 01-K63C Vật lý 01-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 40 D3-301
108297 SSH1120 Những NLCB của CNML II Vật lý 02-K63C Vật lý 02-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 43 D3-301
107564 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K62S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 1 50 D6-208
107631 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN **CTTT-Điện-K62C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 1 49 D6-208
107632 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN **CTTT-ĐTVT-K62C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 1 50 D6-306
107633 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN **CTTT-KTYS-K62C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 1 50 D6-306
107658 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN **KSCLC-K61S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 1 42 D6-407
107659 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN **CTTT-KT vật liệu-K62S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 1 12 D6-407
107660 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN **CTTT-Cơ ĐT-K62S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 1 29 D6-407
109900 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K62S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 1 50 D3-101
109901 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K62S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 1 50 D3-101
109902 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K62S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 1 50 D3-201
135
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
109904 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K62S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 1 51 D3-201
109905 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K62S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 1 50 D3-301
109906 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K62S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 1 50 D3-301
109908 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K62S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 1 50 D3-401
109909 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K62S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 1 50 D3-401
109910 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K62S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 1 50 D3-501
109912 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K62S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 1 50 D3-501
109913 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K62S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 1 50 D3,5-201
109914 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K62S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 1 50 D3,5-201
109916 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K62S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 1 50 D3,5-301
109917 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K62S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 1 50 D3,5-301
109918 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K62S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 1 50 D3,5-401
109920 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K62S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 1 50 D3,5-401
109921 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K62S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 1 50 D3,5-501
109922 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K62S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 1 50 D3,5-501
109924 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K62S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 1 50 D9-101
109925 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K62S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 1 50 D9-101
109926 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K62S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 1 50 D9-201
109928 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K62S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 1 50 D9-201
109929 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K62S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 1 50 D9-301
109930 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K62S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 1 50 D9-301
109932 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K62S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 2 50 D3-101
109933 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K62S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 2 50 D3-101
109934 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K62S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 2 50 D3-201
136
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
109936 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K62S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 2 50 D3-201
109937 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K62S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 2 50 D3-301
109938 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K62S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 2 50 D3-301
109940 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K62C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 2 50 D3-401
109941 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K62C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 2 50 D3-401
109942 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K62C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 2 50 D3-501
109944 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K62C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 2 50 D3-501
109945 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K62C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 2 50 D3,5-201
109946 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K62C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 2 50 D3,5-201
109948 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K62C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 2 50 D3,5-301
109949 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K62C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 2 50 D3,5-301
109950 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K62C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 2 50 D3,5-401
109952 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K62C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 2 50 D3,5-401
109953 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K62C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 2 50 D3,5-501
109956 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K62C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 2 50 D3,5-501
109957 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K62C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 2 50 D9-101
109960 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K62C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 2 50 D9-101
109961 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K62C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 2 43 D9-201
109965 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K62C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 2 50 D9-201
109968 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K62C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 2 50 D9-301
109969 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K62C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 2 50 D9-301
109970 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K62C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 2 30 D9-102
109972 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K62C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 2 51 D6-208
109973 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K62C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 2 50 D6-208
137
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
109976 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K62C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 2 50 D6-306
109977 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K62C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 2 50 D6-306
108884 TE2601 Kỹ thuật thủy khí CKĐL.01,02-K62S Nhóm 2 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 4 41 D3,5-201
108884 TE2601 Kỹ thuật thủy khí CKĐL.01,02-K62S Nhóm 1 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 4 41 D3,5-201
108885 TE2601 Kỹ thuật thủy khí CKĐL.03,04-K62S Nhóm 1 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 4 46 D3,5-301
108885 TE2601 Kỹ thuật thủy khí CKĐL.03,04-K62S Nhóm 2 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 4 46 D3,5-301
108886 TE2601 Kỹ thuật thủy khí CKĐL.05-K62S TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 4 45 D5-101
108887 TE2601 Kỹ thuật thủy khí Hàng không-Tàu thủy-K62S Nhóm 1 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 4 40 D3,5-401
108887 TE2601 Kỹ thuật thủy khí Hàng không-Tàu thủy-K62S Nhóm 2 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 4 39 D3,5-401
108912 TE3010 Động cơ đốt trong CKĐL-K61S TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 2 48 D9-306
108925 TE3030 Nhiên liệu, dầu mỡ và khí thải ĐCĐT-K61C TC B T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 63 D9-305
108990 TE3031 Nhiên liệu, dầu mỡ và khí thải CNKT Ôtô-K61S TC B T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 3 43 D6-107
108926 TE3040 Hệ thống nhiên liệu và TĐĐC tốc độ ĐCĐT ĐCĐT-K61C TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 3 24 D6-302
108982 TE3201 Kết cấu ô tô CNKT Ôtô-K61S TC B T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 21 D9-303
108922 TE3210 Lý thuyết ô tô Ôtô-K61C TC B T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 3 51 D3-404
682150 TE3230 Đồ án công nghệ kỹ thuật ô tô Sinh viên liên hệ Bộ môn Động cơ đốt trong TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 1-4 31 C3-306
682162 TE3230 Đồ án công nghệ kỹ thuật ô tô Sinh viên liên hệ Bộ môn Ô tô và xe chuyên dụng TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 1-4 47 C3-306
108913 TE3400 Máy thủy khí CKĐL-K61S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 64 D6-208
108939 TE3400 Máy thủy khí Tàu thủy-K61C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 37 D6-208
108928 TE3410 Lý thuyết cánh I MTK-K61C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 26 D9-506
108929 TE3420 Bơm quạt cánh dẫn I MTK-K61C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 2 23 D5-101
108930 TE3430 Tua bin nước I MTK-K61C TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 2 22 D3-404
108931 TE3460 Máy thủy lực thể tích MTK-K61C TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 2 33 D9-303
108914 TE3601 Kỹ thuật thủy khí CKĐL-K61S TC B T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 42 D9-203
138
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
108719 TE3602 Kỹ thuật thủy khí Cơ điện tử-K61S Nhóm 1 B T43 Thứ bảy 22/06/2019 Kíp 4 45 D3-301
108719 TE3602 Kỹ thuật thủy khí Cơ điện tử-K61S Nhóm 2 B T43 Thứ bảy 22/06/2019 Kíp 4 46 D3-301
108942 TE3650 Kết cấu tàu thủy Tàu thủy-K61C TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 3 13 D6-303
108941 TE3660 Thiết kế tàu thủy Tàu thủy-K61C TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 3 13 D9-406
108933 TE3801 Kết cấu máy bay Hàng không-K61C TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 3 36 D5-403
108934 TE3811 Khí động lực học I Hàng không-K61C TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 1 34 D5-505
108935 TE3821 Hệ thống thủy lực và khí nén trên máy bay Hàng không-K61C TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 3 31 D3-402
108936 TE3851 Các hệ thống trên máy bay Hàng không-K61C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1 33 D9-103
108987 TE4011 Thí nghiệm động cơ đốt trong CNKT Ôtô-K61S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 4 32 D3-201
108988 TE4011 Thí nghiệm động cơ đốt trong CNKT Ôtô-K61S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 4 47 D3-201
108978 TE4021 Sử dụng, sửa chữa ĐCĐT CNKT Ôtô-K61C TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 3 35 D3-403
108920 TE4200 Hệ thống điện và điện tử ô tô Ôtô-K61C TC B T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 1 54 D5-506
108923 TE4210 Thiết kế tính toán ô tô Ôtô-K61C TC B T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 3 29 D9-407
108986 TE4211 Bảo dưỡng sửa chữa ô tô CNKT Ôtô-K61S TC B T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 4 45 D5-103
108984 TE4220 Công nghệ khung vỏ ô tô CNKT Ôtô-K61S TC B T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1 40 D9-104
109149 TE4471 Truyền động và tự động khí nén CN ĐK&TĐH-K61C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 3 71 D9-305
109150 TE4471 Truyền động và tự động khí nén CN ĐK&TĐH-K61C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 3 71 D9-306
108956 TE4490 Bơm quạt cánh dẫn II MTK-K60S TC B T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 3 40 D5-404
108958 TE4530 Động lực học hệ thống thủy lực MTK-K60S TC B T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 32 D9-304
682165 TE4540 Đồ án máy thủy lực thể tích Sinh viên liên hệ Bộ môn Máy và tự động thủy khí TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 1-2 23 C6-205
682166 TE4550 Đồ án máy thủy lực cánh dẫn Sinh viên liên hệ Bộ môn Máy và tự động thủy khí TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 1 12 C6-205
108960 TE4574 Ưng dụng PLC ĐK các hệ TĐTT MTK-K60S TC B T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 15 D9-107
110081 TE4576 Robot công nghiệp CKDL-SC TC B T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 1 30 D5-202
108973 TE4670 Công ước và quy phạm hàng hải KT Tàu thủy-K60S TC B T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 2 14 D5-102
139
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
108974 TE4680 Vẽ tàu KT Tàu thủy-K60S TC B T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 2 17 D9-107
107676 TE4820 Kết cấu hàng không **KSCLC-Cơ khí HK-K60S TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 2 16 D9-207
107679 TE4830 Đàn hồi khí động học **KSCLC-Cơ khí HK-K60S TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 2 16 D5-201
107680 TE4840 Kỹ thuật điện-điện tử trên máy bay **KSCLC-Cơ khí HK-K60S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 2 16 D3-405
107681 TE4850 Hệ thống thời gian thực **KSCLC-Cơ khí HK-K60S TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 14 D6-302
107682 TE4880 Động cơ và thiết bị đẩy I **KSCLC-Cơ khí HK-K60S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 2 14 D9-107
108963 TE4881 Khí động lực học II KTHK-K60S TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 2 36 D9-202
107683 TE4890 Cơ học vật bay I **KSCLC-Cơ khí HK-K60S TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 2 16 D9-207
108964 TE4891 Khí động đàn hồi KTHK-K60S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 2 35 D9-502
108965 TE4901 Cơ học phá huỷ KTHK-K60S TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 2 38 D5-202
108951 TE5010 Lý thuyết ĐCĐT II ĐCĐT-K60S TC B T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 20 D9-207
108952 TE5020 ĐLH và dao động ĐCĐT ĐCĐT-K60S TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 4 32 D5-104
108953 TE5030 Thiết kế, tính toán ĐCĐT ĐCĐT-K60S TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 2 36 D5-405
108950 TE5050 Trang bị động lực ĐCĐT-K60S TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 2 17 D9-307
682149 TE5060 Đồ án chuyên ngành ĐCĐT Sinh viên liên hệ Bộ môn Động cơ đốt trong TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1 4 C3-311
108946 TE5200 ƯD máy tính trong thiết kế ô tô Ôtô-K60S TC B T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 2 63 D5-406
108947 TE5210 Cơ điện tử ô tô cơ bản Ôtô-K60S TC B T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 2 71 D3,5-301
108948 TE5220 Thí nghiệm ô tô Ôtô-K60S TC B T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 3 64 D3,5-301
682161 TE5240 Đồ án chuyên ngành ô tô Sinh viên liên hệ Bộ môn Ô tô và xe chuyên dụng TC AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 3-4 48 C3-306
108961 TE5801 Động cơ Hàng không II KTHK-K60S TC B T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 2 29 D3-505
108966 TE5811 Máy bay trực thăng KTHK-K60S TC B T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 24 D9-507
682152 TE5821 Đồ án tính toán thiết kế máy bay Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật Hàng không và vũ trụ TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 1-2 27 C8-205
108968 TE5831 Tải trọng và độ bền kết cấu vật bay (BTL) KTHK-K60S TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 2 37 D6-107
108969 TE5841 Ứng dụng phương pháp số trong tính toán kết cấu hàng không (BTL) KTHK-K60S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 2 31 D9-103
140
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
109458 TEX3021 Quản lý chất lượng dệt may Dệt may-Da giầy-K61S Nhóm 1 AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 47 D9-301
109458 TEX3021 Quản lý chất lượng dệt may Dệt may-Da giầy-K61S Nhóm 2 AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 46 D9-301
109460 TEX3030 Marketing dệt may Dệt may-Da giầy-K61S TC B T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 60 D5-105
109455 TEX3040 Tiếng Anh CN Dệt may Dệt may-Da giầy-K61C TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 4 57 D3,5-201
109456 TEX3040 Tiếng Anh CN Dệt may Dệt may-Da giầy-K61C TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 4 51 D3,5-201
109454 TEX3050 Vật liệu dệt may Dệt may-Da giầy-K61C TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 3 26 D3-507
109444 TEX3051 Vật liệu dệt KT Dệt 01-K62C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 4 46 D3,5-501
109445 TEX3051 Vật liệu dệt KT Dệt 02-K62C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 4 40 D3,5-501
109449 TEX3052 Vật liệu May CN May 01,02-K62C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 4 73 D3,5-201
682301 TEX3060 Thực hành kiểm tra và phân tích vật liệu dệt may KT Dệt K61 TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 3 12 Phòng TN bộ môn
109459 TEX3070 An toàn lao động và môi trường dệt may Dệt may-Da giầy-K61S Nhóm 2 B T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 1 40 D3-401
109459 TEX3070 An toàn lao động và môi trường dệt may Dệt may-Da giầy-K61S Nhóm 1 B T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 1 41 D3-401
109450 TEX3080 Cấu trúc vải CN May 01,02-K62C Nhóm 2 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 4 39 D5-103
109450 TEX3080 Cấu trúc vải CN May 01,02-K62C Nhóm 1 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 4 39 D5-103
109441 TEX3081 Cấu trúc vải dệt thoi KT Dệt 02-K62C TC B T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 4 36 D5-102
110010 TEX3091 Cấu trúc vải dệt kim KT Dệt 01-K62C TC B T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 4 34 D9-203
682225 TEX4002 Thiết kế công nghệ quá trình sản xuất may May K61 TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 3 19 D5-205
110049 TEX4021 Công nghệ kéo sợi xơ ngắn CNSP May-K60S TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 3 42 D9-104
686143 TEX4025 Hình họa thời trang nâng cao TKTT TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 23 D3,5-203
682224 TEX4034 Thực hành thiết kế sản phẩm da giầy Da giầy K61 TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 24 Phòng TN bộ môn
109478 TEX4044 Cơ sở tạo mẫu sản phẩm da giầy Da giầy-K61S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 23 D5-201
682223 TEX4074 Thực hành cắt may sản phẩm da giầy Da giầy K61 TC B T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 3 19 D3,5-203
109477 TEX4084 Công nghệ gò ráp đế và hoàn tất giầy Da giầy-K61S TC B T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 3 28 D5-405
109479 TEX4104 Tiếng anh chuyên ngành da giầy Da giầy-K61S TC B T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1 30 D5-101
141
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
682221 TEX4262 Thực hành thiết kế trang phục May K61 (C3-209) TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1 29 Phòng TN bộ môn
682219 TEX4272 Thiết kế sản phẩm may theo đơn hàng May K61 (C3-206) TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 1 20 D5-101
682220 TEX4272 Thiết kế sản phẩm may theo đơn hàng May K61 (C3-209) TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 1 20 D5-101
109468 TEX4273 Công nghệ và thiết bị nhuộm – in hoa Nhuộm-K61S TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 3 34 D3-404
682217 TEX4282 Thiết kế mẫu sản xuất Vanlaack TC B T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 25 D9-204
109473 TEX4312 Cơ sở tạo mẫu trang phục TKSP May&TT-K61S TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 3 32 D3-403
109472 TEX4322 Thiết kế dây chuyền may CN SP May-K61S TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 2 59 D9-401
109452 TEX4332 Thiết bị may công nghiệp CN SP May-K62C TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 2 47 D9-305
109463 TEX4341 Kỹ thuật dệt thoi Dệt-K61S TC B T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 1-2 35 D5-105
109464 TEX4351 Công nghệ dệt kim II Dệt-K61S TC B T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 4 42 D5-202
109465 TEX4371 Công nghệ vải không dệt Dệt-K61S TC B T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 3 62 D9-105
682074 TEX4372 Thực hành may nâng cao May K61 TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 20 Phòng TN bộ môn
682075 TEX4372 Thực hành may nâng cao May K61 TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 17 Phòng TN bộ môn
682077 TEX4372 Thực hành may nâng cao May K61 TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 20 Phòng TN bộ môn
682079 TEX4372 Thực hành may nâng cao May K62 TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 20 Phòng TN bộ môn
682082 TEX4372 Thực hành may nâng cao May K62 TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 20 Phòng TN bộ môn
110115 TEX4372 Thực hành may nâng cao BSB-SC TC B T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 12 Phòng TN bộ môn
109451 TEX4382 Thiết kế trang phục CN May 01,02-K62C Nhóm 1 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 4 44 D6-306
109451 TEX4382 Thiết kế trang phục CN May 01,02-K62C Nhóm 2 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 4 43 D6-306
109453 TEX4415 Mỹ thuật trang phục CN May-K62C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 4 24 D9-204
109501 TEX5004 Vệ sinh sinh thái sản phẩm da giầy Da giầy-K60C TC B T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 3 41 D5-105
682066 TEX5005 Đồ họa quảng cáo thời trang May K60 (C3-210) TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 21 D6-303
109503 TEX5024 Tạo mẫu sản phẩm da giầy Da giầy-K60C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 24 D5-205
110015 TEX5025 Tạo mẫu thời trang mang phong cách dân tộc Dệt may-C TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 2 23 D9-303
142
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
110013 TEX5032 Đo lường may Dệt may-C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 70 D5-204
109487 TEX5033 Ứng dụng tin học và tự động hoá trong in nhuộm Nhuộm-K60C TC B T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 2 28 D9-304
109495 TEX5042 Thiết kế nhà máy may May-K60C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 2 34 D6-107
109491 TEX5043 Kiểm tra chất lượng sản phẩm nhuộm-hoàn tất Nhuộm-K60C TC B T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 2 26 D5-205
110012 TEX5045 Thiết kế bộ sưu tập thời trang công nghiệp Dệt may-C TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 22 D5-102
109497 TEX5062 Nhân trắc học may mặc May-K60C Nhóm 1 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 2 43 D3-401
109497 TEX5062 Nhân trắc học may mặc May-K60C Nhóm 2 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 2 43 D3-401
109492 TEX5063 Phân tích hóa học vật liệu và sản phẩm dệt may Nhuộm-K60C TC B T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 2 22 D9-502
109485 TEX5071 Cơ cấu máy dệt Dệt-K60C TC B T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 44 D5-204
681994 TEX5092 Tin học ứng dụng trong Tạo mẫu sản phẩm may May K60 TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 2 22 D6-302
110014 TEX5095 Phong cách thời trang Dệt may-C TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 1 27 D3-405
109505 TEX5114 Công nghệ hóa học trong sản xuất sản phẩm da giầy Da giầy-K60C TC B T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 2 26 D6-302
109496 TEX5133 Xử lý hoàn tất sản phẩm may May-K60C TC B T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 4 53 D5-203
110011 TEX5152 Thiết kế trang phục đặc biệt Dệt may-C TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 2 31 D9-503
109484 TEX5163 Quá trình sản xuất xơ sợi nhân tạo Dệt-K60C TC B T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 2 24 D6-303
143