lá» ch thi 20182 kỲ 2 21052019 Ä Æ¯a là n mẠng»‹ch học - lịch... · %)...

143
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi 109520 BF2702 Hóa sinh KTSH.01,02-K62C Nhóm 2 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 4 39 D3,5-301 109520 BF2702 Hóa sinh KTSH.01,02-K62C Nhóm 1 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 4 40 D3,5-301 680565 BF2703 Thí nghiệm hóa sinh N1 TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 1 15 D6-208 680566 BF2703 Thí nghiệm hóa sinh N2 TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 1 15 D6-208 680567 BF2703 Thí nghiệm hóa sinh N3 TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 1 16 D6-208 680568 BF2703 Thí nghiệm hóa sinh N4 TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 1 15 D6-208 680569 BF2703 Thí nghiệm hóa sinh N5 TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 1 15 D6-208 109553 BF3015 Quá trình và thiết bị chuyển khối Thực phẩm-K61S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 71 D6-407 109554 BF3015 Quá trình và thiết bị chuyển khối Thực phẩm-K61S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 44 D6-407 109555 BF3018 Quản lý chất lượng trong công nghệ thực phẩm Thực phẩm-K61S TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 2 38 D3-404 109552 BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động Thực phẩm-K61S TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 3 19 D3-405 109558 BF3022 Kỹ thuật xử lý chất thải trong công nghiệp thực phẩm CNTP-K61S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 61 D5-103 109556 BF3033 Các phương pháp phân tích và kiểm tra chất lượng thực phẩm Thực phẩm-K61S Nhóm 1 AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 60 D9-205 109556 BF3033 Các phương pháp phân tích và kiểm tra chất lượng thực phẩm Thực phẩm-K61S Nhóm 2 AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 60 D9-206 110050 BF3050 Hoá sinh KTTP-K60S TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 4 21 D9-302 109529 BF3114 Sinh thái học môi trường KTSH-K61S Nhóm 1 AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 4 42 D9-101 109529 BF3114 Sinh thái học môi trường KTSH-K61S Nhóm 2 AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 4 41 D9-101 109530 BF3116 Kỹ thuật gen KTSH-K61S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 3 39 D3,5-201 109531 BF3116 Kỹ thuật gen KTSH-K61S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 3 50 D3,5-201 109532 BF3117 Phương pháp phân tích trong CNSH KTSH-K61S Nhóm 1 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 3 42 D3,5-401 109532 BF3117 Phương pháp phân tích trong CNSH KTSH-K61S Nhóm 2 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 3 42 D3,5-401 109533 BF3121 Quá trình và thiết bị CNSH KTSH-K61S TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 3 77 D3,5-301 109534 BF3123 Tin sinh học KTSH-K61S TC B T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 3 41 D5-205 109521 BF3507 Hoá sinh KTTP.01,02-K62C TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 47 D5-105 LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019 Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) 1

Upload: others

Post on 29-Oct-2019

3 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: Lá» CH THI 20182 KỲ 2 21052019 Ä Æ¯A Là N MẠNG»‹ch học - lịch... · %) &if sk m kqj skis skkq wtfk yj nl Çp wud fk ©w o m çqj wk õf sk p7k õf sk p . 6 1kyp

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

109520 BF2702 Hóa sinh KTSH.01,02-K62C Nhóm 2 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 4 39 D3,5-301

109520 BF2702 Hóa sinh KTSH.01,02-K62C Nhóm 1 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 4 40 D3,5-301

680565 BF2703 Thí nghiệm hóa sinh N1 TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 1 15 D6-208

680566 BF2703 Thí nghiệm hóa sinh N2 TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 1 15 D6-208

680567 BF2703 Thí nghiệm hóa sinh N3 TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 1 16 D6-208

680568 BF2703 Thí nghiệm hóa sinh N4 TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 1 15 D6-208

680569 BF2703 Thí nghiệm hóa sinh N5 TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 1 15 D6-208

109553 BF3015 Quá trình và thiết bị chuyển khối Thực phẩm-K61S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 71 D6-407

109554 BF3015 Quá trình và thiết bị chuyển khối Thực phẩm-K61S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 44 D6-407

109555 BF3018 Quản lý chất lượng trong công nghệ thực phẩm Thực phẩm-K61S TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 2 38 D3-404

109552 BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động Thực phẩm-K61S TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 3 19 D3-405

109558 BF3022 Kỹ thuật xử lý chất thải trong công nghiệp thực phẩm CNTP-K61S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 61 D5-103

109556 BF3033 Các phương pháp phân tích và kiểm tra chất lượng thực phẩm Thực phẩm-K61S Nhóm 1 AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 60 D9-205

109556 BF3033 Các phương pháp phân tích và kiểm tra chất lượng thực phẩm Thực phẩm-K61S Nhóm 2 AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 60 D9-206

110050 BF3050 Hoá sinh KTTP-K60S TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 4 21 D9-302

109529 BF3114 Sinh thái học môi trường KTSH-K61S Nhóm 1 AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 4 42 D9-101

109529 BF3114 Sinh thái học môi trường KTSH-K61S Nhóm 2 AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 4 41 D9-101

109530 BF3116 Kỹ thuật gen KTSH-K61S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 3 39 D3,5-201

109531 BF3116 Kỹ thuật gen KTSH-K61S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 3 50 D3,5-201

109532 BF3117 Phương pháp phân tích trong CNSH KTSH-K61S Nhóm 1 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 3 42 D3,5-401

109532 BF3117 Phương pháp phân tích trong CNSH KTSH-K61S Nhóm 2 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 3 42 D3,5-401

109533 BF3121 Quá trình và thiết bị CNSH KTSH-K61S TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 3 77 D3,5-301

109534 BF3123 Tin sinh học KTSH-K61S TC B T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 3 41 D5-205

109521 BF3507 Hoá sinh KTTP.01,02-K62C TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 47 D5-105

LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

1

Page 2: Lá» CH THI 20182 KỲ 2 21052019 Ä Æ¯A Là N MẠNG»‹ch học - lịch... · %) &if sk m kqj skis skkq wtfk yj nl Çp wud fk ©w o m çqj wk õf sk p7k õf sk p . 6 1kyp

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

109522 BF3507 Hoá sinh KTTP.03,04-K62C TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 76 D5-103

110099 BF3507 Hoá sinh Tách từ lớp 109521 TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 70 D5-104

680558 BF3508 Thí nghiệm hóa sinh N1 TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 1 15 D6-306

680559 BF3508 Thí nghiệm hóa sinh N2 TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 1 15 D6-306

680560 BF3508 Thí nghiệm hóa sinh N3 TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 1 15 D6-306

680561 BF3508 Thí nghiệm hóa sinh N4 TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 1 15 D6-306

680562 BF3508 Thí nghiệm hóa sinh N5 TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 1 15 D6-306

680563 BF3508 Thí nghiệm hóa sinh N6 TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 1 15 D6-306

680564 BF3508 Thí nghiệm hóa sinh N7 TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 1 15 D6-306

109515 BF3531 Quá trình và thiết bị CNTP I KTTP.01,02-K62C Nhóm 1 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 4 50 D3,5-401

109515 BF3531 Quá trình và thiết bị CNTP I KTTP.01,02-K62C Nhóm 2 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 4 50 D3,5-401

109516 BF3531 Quá trình và thiết bị CNTP I KTTP.03,04-K62C Nhóm 2 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 4 44 D3,5-501

109516 BF3531 Quá trình và thiết bị CNTP I KTTP.03,04-K62C Nhóm 1 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 4 45 D3,5-501

109514 BF3711 Quá trình và thiết bị CNSH I KTSH.01,02-K62C TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 69 D5-205

110118 BF3819 Công nghệ sản xuất thực phẩm BSB-S TC B T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 2 20 D9-402

110124 BF3840 Hệ thống Quản lý chất lượng thực phẩm BSB-S TC B T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 4 21 D9-103

109536 BF4152 Công nghệ vi sinh vật KTSH-K61S TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 3 40 D5-101

109537 BF4153 Công nghệ tế bào động vật KTSH-K61S TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 3 44 D5-202

109538 BF4154 Công nghệ enzyme KTSH-K61S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 3 54 D5-406

109547 BF4174 Công nghệ sản phẩm lên men KTSH-K60S TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 10 D5-201

109548 BF4175 Công nghệ sinh khối vi sinh vật KTSH-K60S TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 3 45 D9-302

109561 BF4212 Enzym trong công nghệ thực phẩm CNTP-K61S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 3 69 D5-204

109562 BF4213 Bảo quản nông sản thực phẩm CNTP-K61S TC B T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 3 27 D3-405

109597 BF4217 Công nghệ lạnh thực phẩm CN CNTP-K61C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 3 60 D5-203

2

Page 3: Lá» CH THI 20182 KỲ 2 21052019 Ä Æ¯A Là N MẠNG»‹ch học - lịch... · %) &if sk m kqj skis skkq wtfk yj nl Çp wud fk ©w o m çqj wk õf sk p7k õf sk p . 6 1kyp

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

109559 BF4219 Kỹ thuật thực phẩm CNTP-K61S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 3 56 D5-506

109564 BF4310 Công nghệ thực phẩm đại cương QLCL-K61S TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 3 65 D5-103

109566 BF4312 Đánh giá cảm quan thực phẩm QLCL-K61S TC B T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 3 44 D9-303

109567 BF4316 Marketing thực phẩm QLCL-K61S Nhóm 2 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 39 D9-101

109567 BF4316 Marketing thực phẩm QLCL-K61S Nhóm 1 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 39 D9-101

109557 BF4317 Bao bì thực phẩm CNTP-K61S TC B T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 3 56 D3-402

109600 BF4319 Phụ gia thực phẩm CN CNTP-K61C Nhóm 1 B T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 3 40 D3,5-401

109600 BF4319 Phụ gia thực phẩm CN CNTP-K61C Nhóm 2 B T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 3 41 D3,5-401

109563 BF4340 Hệ thống quản lý và đảm bảo chất lượng CNTP-K61S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 3 24 D3-506

109579 BF4419 Ứng dụng tin học trong tính toán thiết kế máy và thiết bị QTTBCNTP-K60C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 18 D5-102

109539 BF5011 Tối ưu hoá quá trình và tổ chức sản xuất KTSH-K60C TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 2 57 D3-101

109568 BF5011 Tối ưu hoá quá trình và tổ chức sản xuất Thực phẩm-K60C TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 2 41 D3-101

109540 BF5020 Cơ sở lập dự án và thiết kế nhà máy KTSH-K60C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 2 70 D5-103

109569 BF5020 Cơ sở lập dự án và thiết kế nhà máy Thực phẩm-K60C Nhóm 1 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 2 40 D5-104

109569 BF5020 Cơ sở lập dự án và thiết kế nhà máy Thực phẩm-K60C Nhóm 2 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 2 40 D5-104

109544 BF5111 Công nghệ vắc xin KTSH-K60C TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 2 50 D9-305

109545 BF5133 Kỹ thuật sinh học xử lý nước thải KTSH-K60C TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 2 35 D9-304

109542 BF5140 Công nghệ lên men các hợp chất kháng sinh KTSH-K60C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 48 D5-105

109543 BF5151 Công nghệ axit amin KTSH-K60C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 2 29 D9-302

109546 BF5160 Công nghệ sản xuất các axit và dung môi hữu cơ KTSH-K60S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 2 26 D3,5-203

109551 BF5170 Công nghệ nuôi cấy mô tế bào thực vật KTSH-K60S TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 2 22 D9-203

109586 BF5220 Công nghệ malt và bia Thực phẩm-K60S TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 48 D9-304

109593 BF5240 Công nghệ rượu vang Thực phẩm-K60S TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 1 39 D3-404

110122 BF5250 Công nghệ sữa BSB-C TC B T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 11 D9-107

3

Page 4: Lá» CH THI 20182 KỲ 2 21052019 Ä Æ¯A Là N MẠNG»‹ch học - lịch... · %) &if sk m kqj skis skkq wtfk yj nl Çp wud fk ©w o m çqj wk õf sk p7k õf sk p . 6 1kyp

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

109589 BF5260 Công nghệ thịt Thực phẩm-K60S TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 32 D5-101

109587 BF5280 Công nghệ thuỷ sản Thực phẩm-K60S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 2 42 D9-306

109591 BF5290 Công nghệ chè Thực phẩm-K60S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 2 34 D9-303

109574 BF5310 Phân tích nhanh chất lượng TP QLCL-K60C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 47 D5-102

109575 BF5320 Kiểm định nguồn gốc thực phẩm QLCL-K60C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 4 47 D9-105

109576 BF5330 Quản lý chất lượng toàn diện chuỗi cung ứng TP QLCL-K60C TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 2 51 D3,5-201

109577 BF5340 Thực phẩm hữu cơ QLCL-K60C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1 29 D5-105

109570 BF5350 Thiết kế đảm bảo vệ sinh trong công nghiệp thực phẩm CNTP,QLCL-K60C TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 59 D5-205

109578 BF5360 Tin học ứng dụng trong QLCL QLCL-K60C TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 3 27 D3-404

109592 BF5460 Công nghê rau quả Thực phẩm-K60S TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 1 36 D3-404

109590 BF5480 Công nghệ bánh kẹo Thực phẩm-K60S TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 3 38 D5-102

109581 BF5530 Thiết kế thiết bị truyền nhiệt, chuyển khối trong sản xuất thực phẩm QTTBCNTP-K60C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 2 20 D9-304

109582 BF5560 Cơ cấu chấp hành tự động thủy – khí QTTBCNTP-K60C TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 11 D5-202

109580 BF5580 Thiết kế hệ thống Bơm quạt máy nén QTTBCNTP-K60C TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 15 D9-307

109571 BF5681 Thực phẩm biến đổi gen CNTP,QLCL-K60C TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 52 D5-103

109572 BF5682 Thực phẩm chức năng CNTP,QLCL-K60C TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 2 71 D9-306

108301 CH1012 Hóa học 1 Vật liệu 01-K63C TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 1 26 D3,5-401

108301 CH1012 Hóa học 1 Vật liệu 01-K63C Vật liệu 01-K63 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 1 52 D3,5-401

109986 CH1012 Hóa học 1 Vật liệu 02-K63C Vật liệu 02-K63 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 1 53 D3-507

109986 CH1012 Hóa học 1 Vật liệu 02-K63C TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 1 11 D3-507

109990 CH1012 Hóa học 1 KTHH.01,02-K63S Kỹ thuật hóa học 01-K63 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 1 44 D3-101

109990 CH1012 Hóa học 1 KTHH.01,02-K63S Kỹ thuật hóa học 02-K63 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 1 50 D3-101

109991 CH1012 Hóa học 1 KTHH.03,04-K63S Kỹ thuật hóa học 04-K63 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 1 46 D3-201

109991 CH1012 Hóa học 1 KTHH.03,04-K63S Kỹ thuật hóa học 03-K63 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 1 45 D3-201

4

Page 5: Lá» CH THI 20182 KỲ 2 21052019 Ä Æ¯A Là N MẠNG»‹ch học - lịch... · %) &if sk m kqj skis skkq wtfk yj nl Çp wud fk ©w o m çqj wk õf sk p7k õf sk p . 6 1kyp

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

109992 CH1012 Hóa học 1 KTHH.05,06-K63S Kỹ thuật hóa học 06-K63 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 1 45 D3-301

109992 CH1012 Hóa học 1 KTHH.05,06-K63S Kỹ thuật hóa học 05-K63 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 1 45 D3-301

109993 CH1012 Hóa học 1 KTHH.07,08-K63S Kỹ thuật hóa học 07-K63 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 1 42 D3-401

109993 CH1012 Hóa học 1 KTHH.07,08-K63S Kỹ thuật hóa học 08-K63 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 1 45 D3-401

109282 CH1015 Hoá học II KTVL.01,02-K62C Nhóm 2 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 2 50 D3-101

109282 CH1015 Hoá học II KTVL.01,02-K62C Nhóm 1 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 2 50 D3-101

109283 CH1015 Hoá học II KTVL.03,04-K62C Nhóm 2 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 2 40 D3-201

109283 CH1015 Hoá học II KTVL.03,04-K62C Nhóm 1 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 2 41 D3-201

107671 CH1016 Hoá học đại cương **CTTT-Cơ ĐT,KT vật liệu (1)-K62C TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 2 50 D3-301

107674 CH1016 Hoá học đại cương **CTTT-Cơ ĐT,KT vật liệu (2)-K62C TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 2 24 D3-301

108125 CH1017 Hoá học May 01,02-K63S May 02-K63 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 1 47 D3-501

108125 CH1017 Hoá học May 01,02-K63S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 1 6 D3-501

108125 CH1017 Hoá học May 01,02-K63S May 01-K63 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 1 47 D3-501

108126 CH1017 Hoá học May 03 - Dệt-K63S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 1 26 D3,5-201

108126 CH1017 Hoá học May 03 - Dệt-K63S May 03-K63 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 1 48 D3,5-201

108126 CH1017 Hoá học May 03 - Dệt-K63S Dệt 01-K63 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 1 14 D3,5-201

108910 CH1017 Hoá học CKĐL-K61S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 1 76 D3,5-301

110052 CH2014 Hóa sinh đại cương Hoá học-K61S TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 3 51 D5-104

681008 CH3007 Thí nghiệm Hóa lý N1 TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 10 D3-403

681009 CH3007 Thí nghiệm Hóa lý N2 TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 10 D3-403

681010 CH3007 Thí nghiệm Hóa lý N3 TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 5 D3-403

109647 CH3008 Hoá lý KTIn-K62C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 4 28 D6-303

109650 CH3009 Hóa học trong CN in KTIn-K62C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 27 D5-101

110103 CH3041 Hóa lý I Hoá học-K59S TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 22 D9-202

5

Page 6: Lá» CH THI 20182 KỲ 2 21052019 Ä Æ¯A Là N MẠNG»‹ch học - lịch... · %) &if sk m kqj skis skkq wtfk yj nl Çp wud fk ©w o m çqj wk õf sk p7k õf sk p . 6 1kyp

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

109644 CH3042 Hóa lý I HH.01,02-K62C Nhóm 1 AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 1 40 D9-206

109644 CH3042 Hóa lý I HH.01,02-K62C Nhóm 2 AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 1 39 D9-206

109651 CH3050 Hoá lý I KTHH-K61S TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 3 69 D5-103

109653 CH3060 Hóa lý II KTHH-K61S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 3 72 D3,5-301

109612 CH3061 Hóa lý II KTHH.01,02-K62C Nhóm 2 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 1 43 TC-204

109612 CH3061 Hóa lý II KTHH.01,02-K62C Nhóm 1 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 1 44 TC-204

109613 CH3061 Hóa lý II KTHH.03,04-K62C Nhóm 2 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 1 41 TC-205

109613 CH3061 Hóa lý II KTHH.03,04-K62C Nhóm 1 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 1 41 TC-205

109627 CH3061 Hóa lý II KTHH.05,06-K62C TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 1 65 TC-304

109628 CH3061 Hóa lý II KTHH.07,08-K62C Nhóm 1 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 1 47 TC-312

109628 CH3061 Hóa lý II KTHH.07,08-K62C Nhóm 2 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 1 47 TC-312

109639 CH3061 Hóa lý II KTHH.09-K62C TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 1 34 TC-208

680942 CH3062 TN Hóa lý II N1 TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 10 D3-101

680943 CH3062 TN Hóa lý II N2 TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 10 D3-101

680944 CH3062 TN Hóa lý II N3 TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 10 D3-101

680945 CH3062 TN Hóa lý II N4 TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 10 D3-101

680946 CH3062 TN Hóa lý II N5 TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 10 D3-101

680947 CH3062 TN Hóa lý II N6 TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 10 D3-101

680948 CH3062 TN Hóa lý II N7 TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 10 D3-101

680949 CH3062 TN Hóa lý II N8 TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 10 D3-101

680950 CH3062 TN Hóa lý II N9 TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 10 D3-101

680951 CH3062 TN Hóa lý II N10 TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 10 D3-201

680952 CH3062 TN Hóa lý II N11 TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 10 D3-201

680953 CH3062 TN Hóa lý II N12 TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 10 D3-201

6

Page 7: Lá» CH THI 20182 KỲ 2 21052019 Ä Æ¯A Là N MẠNG»‹ch học - lịch... · %) &if sk m kqj skis skkq wtfk yj nl Çp wud fk ©w o m çqj wk õf sk p7k õf sk p . 6 1kyp

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

680954 CH3062 TN Hóa lý II N13 TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 10 D3-201

680955 CH3062 TN Hóa lý II N14 TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 10 D3-201

680956 CH3062 TN Hóa lý II N15 TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 10 D3-201

680957 CH3062 TN Hóa lý II N16 TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 10 D3-201

680958 CH3062 TN Hóa lý II N17 TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 10 D3-201

680959 CH3062 TN Hóa lý II N18 TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 10 D3-201

680960 CH3062 TN Hóa lý II N19 TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 10 D3-201

680961 CH3062 TN Hóa lý II N20 TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 10 D3-301

680962 CH3062 TN Hóa lý II N21 TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 10 D3-301

680963 CH3062 TN Hóa lý II N22 TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 11 D3-301

680964 CH3062 TN Hóa lý II N23 TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 9 D3-301

680965 CH3062 TN Hóa lý II N24 TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 10 D3-301

680966 CH3062 TN Hóa lý II N25 TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 10 D3-301

680967 CH3062 TN Hóa lý II N26 TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 10 D3-301

680968 CH3062 TN Hóa lý II N27 TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 10 D3-301

686438 CH3062 TN Hóa lý II N28 TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 5 D3-301

686439 CH3062 TN Hóa lý II N29 TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 10 D3-301

686440 CH3062 TN Hóa lý II N30 TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 2 D3-301

109466 CH3070 Hóa lý Dệt-Nhuộm-K61C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 3 30 D5-102

680969 CH3072 Thí nghiệm Hóa lý N1 TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 10 D3,5-201

680970 CH3072 Thí nghiệm Hóa lý N2 TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 9 D3,5-201

680971 CH3072 Thí nghiệm Hóa lý N3 TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 10 D3,5-201

680972 CH3072 Thí nghiệm Hóa lý N4 TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 10 D3,5-201

680973 CH3072 Thí nghiệm Hóa lý N5 TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 10 D3,5-201

7

Page 8: Lá» CH THI 20182 KỲ 2 21052019 Ä Æ¯A Là N MẠNG»‹ch học - lịch... · %) &if sk m kqj skis skkq wtfk yj nl Çp wud fk ©w o m çqj wk õf sk p7k õf sk p . 6 1kyp

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

680974 CH3072 Thí nghiệm Hóa lý N6 TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 8 D3,5-201

680975 CH3072 Thí nghiệm Hóa lý N7 TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 10 D3,5-201

680976 CH3072 Thí nghiệm Hóa lý N8 TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 9 D3,5-201

680977 CH3072 Thí nghiệm Hóa lý N9 TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 1 D3,5-201

680978 CH3072 Thí nghiệm Hóa lý N10 TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 10 D3,5-201

680979 CH3072 Thí nghiệm Hóa lý N11 TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 10 D3,5-201

680980 CH3072 Thí nghiệm Hóa lý N12 TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 10 D3,5-201

109517 CH3081 Hoá lý KTSH.01,02-K62C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 4 73 D6-208

109518 CH3081 Hoá lý KTTP.01,02-K62C Nhóm 1 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 4 51 D6-306

109518 CH3081 Hoá lý KTTP.01,02-K62C Nhóm 2 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 4 50 D6-306

109519 CH3081 Hoá lý KTTP.03,04-K62C Nhóm 1 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 4 48 D6-407

109519 CH3081 Hoá lý KTTP.03,04-K62C Nhóm 2 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 4 47 D6-407

680981 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý N1 TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 10 D3,5-301

680982 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý N2 TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 10 D3,5-301

680983 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý N3 TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 10 D3,5-301

680984 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý N4 TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 10 D3,5-301

680985 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý N5 TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 10 D3,5-301

680986 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý N6 TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 10 D3,5-301

680987 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý N7 TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 10 D3,5-301

680988 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý N8 TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 10 D3,5-301

680989 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý N9 TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 10 D3,5-301

680990 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý N10 TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 10 D3,5-401

680991 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý N11 TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 10 D3,5-401

680992 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý N12 TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 10 D3,5-401

8

Page 9: Lá» CH THI 20182 KỲ 2 21052019 Ä Æ¯A Là N MẠNG»‹ch học - lịch... · %) &if sk m kqj skis skkq wtfk yj nl Çp wud fk ©w o m çqj wk õf sk p7k õf sk p . 6 1kyp

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

680993 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý N13 TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 10 D3,5-401

680994 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý N14 TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 10 D3,5-401

680995 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý N15 TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 10 D3,5-401

680996 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý N16 TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 10 D3,5-401

680997 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý N17 TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 10 D3,5-401

680998 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý N18 TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 10 D3,5-501

680999 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý N19 TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 10 D3,5-501

681000 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý N20 TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 10 D3,5-501

681001 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý N21 TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 10 D3,5-501

681002 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý N22 TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 10 D3,5-501

681003 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý N23 TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 10 D3,5-501

681004 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý N24 TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 11 D3,5-501

686506 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý N25 TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 6 D3,5-501

109610 CH3120 Hóa vô cơ KTHH.01,02-K62C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 4 70 D3-101

109611 CH3120 Hóa vô cơ KTHH.03,04-K62C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 4 69 D3-201

109625 CH3120 Hóa vô cơ KTHH.05,06-K62C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 4 77 D3-301

109626 CH3120 Hóa vô cơ KTHH.07,08-K62C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 4 68 D3-401

109638 CH3120 Hóa vô cơ KTHH.09-K62C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 4 70 D3-501

109988 CH3120 Hóa vô cơ Kỹ thuật hóa học (BS)-S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 4 64 D3-507

109989 CH3120 Hóa vô cơ Hoá học 1-2-K62C Nhóm 1 AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 4 40 D3,5-201

109989 CH3120 Hóa vô cơ Hoá học 1-2-K62C Nhóm 2 AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 4 40 D3,5-201

680585 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-01 TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 1 10 D5-103

680586 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-02 TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 1 10 D5-103

680587 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-03 TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 1 10 D5-103

9

Page 10: Lá» CH THI 20182 KỲ 2 21052019 Ä Æ¯A Là N MẠNG»‹ch học - lịch... · %) &if sk m kqj skis skkq wtfk yj nl Çp wud fk ©w o m çqj wk õf sk p7k õf sk p . 6 1kyp

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

680588 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-04 TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 1 10 D5-103

680589 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-05 TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 1 10 D5-103

680590 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-06 TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 1 2 D5-103

680591 CH3131 TN Hóa vô cơ HVC-07 TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 1 10 D5-103

680592 CH3131 TN Hóa vô cơ HVC-08 TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 1 1 D5-103

107654 CH3206 Hoá hữu cơ **CTTT-KTYS-K62C TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 1-2 40 D5-201

109652 CH3220 Hóa hữu cơ KTHH-K61S TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 3-4 51 D5-105

109428 CH3225 Hóa hữu cơ Môi trường-K61S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 3-4 33 D5-101

109724 CH3229 Hóa hữu cơ II Hóa học-K61S TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 3-4 48 D5-105

109416 CH3316 Hóa phân tích Môi trường (nhóm 1)-K62C Nhóm 2 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 4 39 D3-101

109416 CH3316 Hóa phân tích Môi trường (nhóm 1)-K62C Nhóm 1 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 4 39 D3-101

109417 CH3316 Hóa phân tích Môi trường (nhóm 2)-K62C TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 4 63 D3-201

109594 CH3316 Hóa phân tích CN CNTP-K61C TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 4 24 D3-201

680653 CH3318 TN hóa phân tích N1 TC B T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 10 D6-208

680654 CH3318 TN hóa phân tích N2 TC B T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 10 D6-208

680655 CH3318 TN hóa phân tích N3 TC B T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 10 D6-208

680656 CH3318 TN hóa phân tích N4 TC B T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 10 D6-208

680657 CH3318 TN hóa phân tích N5 TC B T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 10 D6-208

680658 CH3318 TN hóa phân tích N6 TC B T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 10 D6-208

680659 CH3318 TN hóa phân tích N7 TC B T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 9 D6-208

680660 CH3318 TN hóa phân tích N8 TC B T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 10 D6-208

680661 CH3318 TN hóa phân tích N9 TC B T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 10 D6-208

680662 CH3318 TN hóa phân tích N10 TC B T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 3 D6-208

680665 CH3318 TN hóa phân tích N13 TC B T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 10 D6-208

10

Page 11: Lá» CH THI 20182 KỲ 2 21052019 Ä Æ¯A Là N MẠNG»‹ch học - lịch... · %) &if sk m kqj skis skkq wtfk yj nl Çp wud fk ©w o m çqj wk õf sk p7k õf sk p . 6 1kyp

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

680666 CH3318 TN hóa phân tích N14 TC B T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 10 D6-306

680667 CH3318 TN hóa phân tích N15 TC B T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 10 D6-306

680668 CH3318 TN hóa phân tích N16 TC B T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 11 D6-306

680669 CH3318 TN hóa phân tích N17 TC B T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 10 D6-306

680670 CH3318 TN hóa phân tích N18 TC B T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 10 D6-306

680671 CH3318 TN hóa phân tích N19 TC B T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 10 D6-306

680672 CH3318 TN hóa phân tích N20 TC B T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 10 D6-306

680673 CH3318 TN hóa phân tích N21 TC B T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 10 D6-306

680674 CH3318 TN hóa phân tích N22 TC B T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 8 D6-306

680675 CH3318 TN hóa phân tích N23 TC B T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 10 D6-306

680677 CH3318 TN hóa phân tích N25 TC B T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 10 D6-407

680678 CH3318 TN hóa phân tích N26 TC B T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 10 D6-407

680679 CH3318 TN hóa phân tích N27 TC B T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 10 D6-407

680680 CH3318 TN hóa phân tích N28 TC B T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 10 D6-407

680681 CH3318 TN hóa phân tích N29 TC B T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 10 D6-407

680682 CH3318 TN hóa phân tích N30 TC B T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 10 D6-407

680683 CH3318 TN hóa phân tích N31 TC B T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 11 D6-407

680684 CH3318 TN hóa phân tích N32 TC B T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 10 D6-407

686551 CH3318 TN hóa phân tích BS1 TC B T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 9 D6-407

686552 CH3318 TN hóa phân tích BS2 TC B T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 8 D6-407

686553 CH3318 TN hóa phân tích BS3 TC B T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 1 D6-407

686554 CH3318 TN hóa phân tích BS4 TC B T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 10 D6-407

109725 CH3322 Các phương pháp phân tích bằng công cụ Hóa học-K61S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 3 54 D6-407

109655 CH3323 Phân tích bằng công cụ KTHH-K61S TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 3 65 D6-208

11

Page 12: Lá» CH THI 20182 KỲ 2 21052019 Ä Æ¯A Là N MẠNG»‹ch học - lịch... · %) &if sk m kqj skis skkq wtfk yj nl Çp wud fk ©w o m çqj wk õf sk p7k õf sk p . 6 1kyp

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

109656 CH3323 Phân tích bằng công cụ KTHH-K61S Nhóm 2 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 3 50 D6-306

109656 CH3323 Phân tích bằng công cụ KTHH-K61S Nhóm 1 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 3 50 D6-306

109657 CH3323 Phân tích bằng công cụ KTHH-K61S Nhóm 1 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 3 55 D6-407

109657 CH3323 Phân tích bằng công cụ KTHH-K61S Nhóm 2 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 3 55 D6-407

680699 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N15 TC B T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 10 D5-406

680700 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N16 TC B T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 10 D5-406

680701 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N17 TC B T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 10 D5-406

680702 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N18 TC B T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 10 D5-406

680703 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N19 TC B T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 10 D5-406

680704 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N20 TC B T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 10 D5-406

680705 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N21 TC B T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 10 D5-506

680706 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N22 TC B T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 10 D5-506

680707 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N23 TC B T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 10 D5-506

680708 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N24 TC B T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 10 D5-506

680709 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N25 TC B T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 10 D5-506

680710 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N26 TC B T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 10 D5-506

109614 CH3330 Hoá phân tích KTHH.01,02-K62C Nhóm 1 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 4 49 D3-301

109614 CH3330 Hoá phân tích KTHH.01,02-K62C Nhóm 2 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 4 49 D3-301

109615 CH3330 Hoá phân tích KTHH.03,04-K62C Nhóm 2 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 4 50 D3-401

109615 CH3330 Hoá phân tích KTHH.03,04-K62C Nhóm 1 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 4 50 D3-401

109629 CH3330 Hoá phân tích KTHH.05,06-K62C Nhóm 1 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 4 50 D3-501

109629 CH3330 Hoá phân tích KTHH.05,06-K62C Nhóm 2 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 4 50 D3-501

109630 CH3330 Hoá phân tích KTHH.07,08-K62C Nhóm 2 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 4 50 D3,5-201

109630 CH3330 Hoá phân tích KTHH.07,08-K62C Nhóm 1 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 4 50 D3,5-201

12

Page 13: Lá» CH THI 20182 KỲ 2 21052019 Ä Æ¯A Là N MẠNG»‹ch học - lịch... · %) &if sk m kqj skis skkq wtfk yj nl Çp wud fk ©w o m çqj wk õf sk p7k õf sk p . 6 1kyp

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

109640 CH3330 Hoá phân tích KTHH.09-K62C TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 4 48 D3-507

109645 CH3331 Cơ sở hóa phân tích HH.01,02-K62C Nhóm 1 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 3 48 D3,5-201

109645 CH3331 Cơ sở hóa phân tích HH.01,02-K62C Nhóm 2 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 3 48 D3,5-201

680645 CH3340 TN Hóa phân tích N1 (đã học CH3330/CH3331) TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 1-2 10 C1-418, 410

680646 CH3340 TN Hóa phân tích N2 (đã học CH3330/CH3331) TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 1-2 10 C1-418, 410

680647 CH3340 TN Hóa phân tích N3 (đã học CH3330/CH3331) TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 1-2 10 C1-418, 410

680648 CH3340 TN Hóa phân tích N4 (đã học CH3330/CH3331) TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 1-2 5 C1-418, 410

680649 CH3340 TN Hóa phân tích N5 (đã học CH3330/CH3331) TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 1-2 10 C1-418, 410

680651 CH3340 TN Hóa phân tích N7 (đã học CH3330/CH3331) TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 1-2 9 C1-418, 410

680652 CH3340 TN Hóa phân tích N8 (đã học CH3330/CH3331) TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 1-2 2 C1-418, 410

109654 CH3400 Quá trình và thiết bị CNHH I KTHH-K61S Nhóm 3 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 1-2 63 D9-101

109654 CH3400 Quá trình và thiết bị CNHH I KTHH-K61S Nhóm 2 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 1-2 64 D9-101

109654 CH3400 Quá trình và thiết bị CNHH I KTHH-K61S Nhóm 1 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 1-2 64 D9-101

109535 CH3402 Quá trình và thiết bị cơ học KTSH-K61S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 38 D9-102

109602 CH3412 Quá trình và thiết bị CNHH II KTHH-K62C Nhóm 1 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 1-2 61 D9-101

109602 CH3412 Quá trình và thiết bị CNHH II KTHH-K62C Nhóm 2 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 1-2 61 D9-101

109603 CH3412 Quá trình và thiết bị CNHH II KTHH-K62C TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1-2 48 D9-101

109604 CH3412 Quá trình và thiết bị CNHH II KTHH-K62C Nhóm 2 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1-2 50 D9-101

109604 CH3412 Quá trình và thiết bị CNHH II KTHH-K62C Nhóm 1 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1-2 50 D9-101

109658 CH3420 Quá trình và thiết bị CNHH III KTHH-K61S Nhóm 2 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1-2 47 D9-305, 304

109658 CH3420 Quá trình và thiết bị CNHH III KTHH-K61S Nhóm 1 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1-2 48 D9-305, 304

109659 CH3420 Quá trình và thiết bị CNHH III KTHH-K61S Nhóm 1 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1-2 57 D9-305, 304

109659 CH3420 Quá trình và thiết bị CNHH III KTHH-K61S Nhóm 2 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1-2 56 D9-101

109660 CH3420 Quá trình và thiết bị CNHH III KTHH-K61S Nhóm 1 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1-2 59 D9-101

13

Page 14: Lá» CH THI 20182 KỲ 2 21052019 Ä Æ¯A Là N MẠNG»‹ch học - lịch... · %) &if sk m kqj skis skkq wtfk yj nl Çp wud fk ©w o m çqj wk õf sk p7k õf sk p . 6 1kyp

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

109660 CH3420 Quá trình và thiết bị CNHH III KTHH-K61S Nhóm 2 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1-2 58 D9-101

680861 CH3440 Đồ án quá trình và thiết bị SV QTTB, xem lịch tại bảng tin C4-109 (15/2/2019) hoặc web BM Nhóm 2 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 1-4 67 C4-109

680861 CH3440 Đồ án quá trình và thiết bị SV QTTB, xem lịch tại bảng tin C4-109 (15/2/2019) hoặc web BM Nhóm 1 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 1-4 67 C4-109

680862 CH3441 Đồ án quá trình và thiết bị SV QTTB, xem lịch tại bảng tin C4-109 (15/2/2019) hoặc web BM Nhóm 1 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 1-4 46 C4-109

680862 CH3441 Đồ án quá trình và thiết bị SV QTTB, xem lịch tại bảng tin C4-109 (15/2/2019) hoặc web BM Nhóm 2 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 1-4 46 C4-109

680857 CH3442 Đồ án quá trình và thiết bị SV QTTB, xem lịch tại bảng tin C4-109 (15/2/2019) hoặc web BM TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 1-4 37 C4-109

109666 CH3452 Mô phỏng trong CNHH KTHH-K61S Nhóm 3 AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 3 58 D6-208

109666 CH3452 Mô phỏng trong CNHH KTHH-K61S Nhóm 2 AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 3 58 D6-208

109666 CH3452 Mô phỏng trong CNHH KTHH-K61S Nhóm 1 AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 3 58 D6-306

109661 CH3454 Phương pháp số trong CNHH KTHH-K61S Nhóm 1 AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 68 D9-105

109661 CH3454 Phương pháp số trong CNHH KTHH-K61S Nhóm 2 AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 68 D9-106

109662 CH3454 Phương pháp số trong CNHH KTHH-K61S Nhóm 2 AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 57 D9-205

109662 CH3454 Phương pháp số trong CNHH KTHH-K61S Nhóm 1 AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 57 D9-101

109662 CH3454 Phương pháp số trong CNHH KTHH-K61S Nhóm 3 AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 56 D9-101

109663 CH3456 Cơ khí ứng dụng KTHH-K61S Nhóm 2 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 3 49 D3-101

109663 CH3456 Cơ khí ứng dụng KTHH-K61S Nhóm 1 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 3 50 D3-101

109664 CH3456 Cơ khí ứng dụng KTHH-K61S Nhóm 1 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 3 50 D3-201

109664 CH3456 Cơ khí ứng dụng KTHH-K61S Nhóm 2 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 3 50 D3-201

109665 CH3456 Cơ khí ứng dụng KTHH-K61S Nhóm 2 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 3 49 D3-301

109665 CH3456 Cơ khí ứng dụng KTHH-K61S Nhóm 1 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 3 49 D3-301

109726 CH3472 Hóa kỹ thuật đại cương Hóa học-K61S TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 3 47 D9-102

109649 CH3612 Lý thuyết phục chế màu KTIn-K62C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 4 26 D5-102

110086 CH4009 Hóa học và hóa lý polyme KTHH-K60C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 27 D5-201

108991 CH4010 Công nghệ tổng hợp hữu cơ hóa dầu **KSTN-Hóa dầu-K60S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 14 D5-202

14

Page 15: Lá» CH THI 20182 KỲ 2 21052019 Ä Æ¯A Là N MẠNG»‹ch học - lịch... · %) &if sk m kqj skis skkq wtfk yj nl Çp wud fk ©w o m çqj wk õf sk p7k õf sk p . 6 1kyp

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

109706 CH4011 Đường ống bể chứa KTHH-K60S TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 28 D9-204

110074 CH4011 Đường ống bể chứa **KSTN-Hóa dầu-K60S TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 14 D9-207

107528 CH4017 Tiếng Anh dành cho sinh viên ngành hóa dầu **KSTN-Hóa dầu-K60S TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 2 14 D9-202

107529 CH4031 Phụ gia sản phẩm dầu mỏ **KSTN-Hóa dầu-K60S TC B T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 1 13 D3,5-203

109669 CH4034 Sản phẩm dầu mỏ HCHD-K60C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 4 55 D9-106

107527 CH4035 CN tổng hợp hợp chất trung gian hóa dầu **KSTN-Hóa dầu-K60S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 2 14 D3-402

109668 CH4036 Công nghệ chế biến dầu HCHD-K60C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 2 42 D5-101

110059 CH4039 Nhiên liệu sạch **KSTN hoá dầu-K60S TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 2 14 D5-404

680762 CH4084 Đồ án chuyên ngành SV Polyme, liên hệ TT thứ hai tuần 22TC AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 52 D5-105

109727 CH4093 Hóa polyme Hóa học-K61S TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 1 53 TC-207

109674 CH4100 Công nghệ vật liệu polyme - compozit Polyme-K60C TC B T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 2 57 D5-103

109696 CH4156 Điện phân thoát kim loại CNĐH&BVKL-K60C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 38 D5-403

109697 CH4158 Nguồn điện hoá học CNĐH&BVKL-K60C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 2 39 D5-102

109682 CH4192 Tin học tự động hoá trong nhà máy silicat 1 Silicat-K60C TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 36 D5-403

680551 CH4193 Thí nghiệm cơ sở chuyên ngành SV Silicat TC B T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1 11 D9-107

686456 CH4193 Thí nghiệm cơ sở chuyên ngành SV Silicat, N2 TC B T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1 7 D9-107

109684 CH4195 Khoáng vật học Silicat Silicat-K60C TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 2 24 D5-405

109683 CH4210 Hoá lý silicat Silicat-K60C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 19 D5-202

109680 CH4212 Thiết bị công nghiệp Silicat Silicat-K60C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 2 21 D9-203

109681 CH4214 Lò silicat Silicat-K60C TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 2 27 D5-102

109685 CH4257 Chế biến khoáng sản CNVC-K60C TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 2 34 D5-101

109719 CH4270 Giản đồ pha KTHH-K60S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1-2 34 D9-102

109686 CH4276 Vật liệu vô cơ CNVC-K60C TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 3 35 D9-103

110095 CH4336 Xúc tác phức và ứng dụng Hoá lý-K59C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 1 28 D5-102

15

Page 16: Lá» CH THI 20182 KỲ 2 21052019 Ä Æ¯A Là N MẠNG»‹ch học - lịch... · %) &if sk m kqj skis skkq wtfk yj nl Çp wud fk ©w o m çqj wk õf sk p7k õf sk p . 6 1kyp

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

109985 CH4338 Hóa học các chất hoạt động bề mặt CN-KTHH-K60S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 26 D5-404

109687 CH4394 Phương pháp tối ưu trong CNHH QTTB-K60C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 2 40 D5-103

109690 CH4400 Điều khiển các quá trình công nghệ hóa học QTTB-K60C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 2 43 D9-204

109700 CH4458 Thiết bị sản xuất bột giấy và giấy CN giấy -K60C TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 2 23 D5-102

109691 CH4486 Hóa học bảo vệ thực vật HD&BVTV-K60C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 49 D5-103

109692 CH4510 Hóa dược đại cương HD&BVTV-K60C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 2 56 D5-104

680923 CH4628 Đồ án chuyên ngành SV Máy hóa, liên hệ BM 9h30 (14/01/2019) tại C3-4-311TC AB T42 Thứ bảy 15/6/2019 Kíp 3-4 29 D5-101

109729 CH4664 Kỹ thuật xuất dữ liệu và chế khuôn in KT in&TT-K61S TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 3 34 D5-201

109730 CH4666 Kỹ thuật in I KT in&TT-K61S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 3 34 D9-102

109731 CH4668 Kỹ thuật in II KT in&TT-K61S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 3 33 D3-505

110077 CH4700 Hoàn thiện sản phẩm in KT in - K61S TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 3 25 D5-505

109648 CH4728 Ảnh kỹ thuật số KTIn-K62C TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 4 25 D6-302

109670 CH5200 Nhiên liệu sạch HCHD-K60C TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 3 46 D9-104

109671 CH5201 Công nghệ Tổng hợp hợp chất trung gian HCHD-K60C TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 2 56 D5-104

109672 CH5203 Hóa học và sản phẩm dầu HCHD-K60C TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 2 53 D3-507

109676 CH5251 Hóa học polyme nâng cao Polyme-K60C TC B T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 2 54 D5-406

109677 CH5252 Kỹ thuật vật liệu sơn Polyme-K60C TC B T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 2 53 D5-506

109678 CH5253 Kỹ thuật vật liệu cao su Polyme-K60C TC B T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 55 D5-104

109709 CH5260 Hoá học polyme silicon KTHH-K60S TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 3 34 D5-201

109698 CH5300 Điện hóa bề mặt CNĐH&BVKL-K60C TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 3 38 D9-202

109699 CH5301 Thiết bị điện hóa và phương pháp thiết kế CNĐH&BVKL-K60C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 2 38 D9-303

109715 CH5306 Gia công xử lí bề mặt kim loại KTHH-K60S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 44 D9-105

110002 CH5309 Kĩ thuật đo điện hóa CNĐH&BVKL-K60S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 2 24 D5-201

109717 CH5405 Hóa học và Công nghệ đất hiếm KTHH-K60S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 44 D5-102

16

Page 17: Lá» CH THI 20182 KỲ 2 21052019 Ä Æ¯A Là N MẠNG»‹ch học - lịch... · %) &if sk m kqj skis skkq wtfk yj nl Çp wud fk ©w o m çqj wk õf sk p7k õf sk p . 6 1kyp

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

109718 CH5407 Màng phủ vô cơ KTHH-K60S TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 2 39 D9-304

109994 CH5460 Vật liệu cho các nguồn năng lượng mới Hoá lý-K59S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1 51 D5-104

680859 CH5501 Đồ án 3 SV QTTB, xem lịch tại bảng tin C4-109 (15/2/2019) hoặc web BM TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1 4 D9-207

109688 CH5504 Kỹ thuật tách hỗn hợp nhiều cấu tử QTTB-K60C TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 40 D3-402

109689 CH5507 Công nghệ màng QTTB-K60C TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 2 36 D3-506

109705 CH5553 Công nghệ sản xuất giấy tissue KTHH-K60S Nhóm 2 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 40 D3-401

109705 CH5553 Công nghệ sản xuất giấy tissue KTHH-K60S Nhóm 1 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 40 D3-401

109707 CH5556 Kỹ thuật sản xuất cactong và bao bì giấy KTHH-K60S Nhóm 1 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 4 40 D9-401

109707 CH5556 Kỹ thuật sản xuất cactong và bao bì giấy KTHH-K60S Nhóm 2 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 4 40 D9-401

109708 CH5556 Kỹ thuật sản xuất cactong và bao bì giấy KTHH-K60S Nhóm 1 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 4 40 D9-501

109708 CH5556 Kỹ thuật sản xuất cactong và bao bì giấy KTHH-K60S Nhóm 2 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 4 40 D9-501

109702 CH5557 Hóa học phần ướt CN giấy -K60C TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 4 21 D9-303

109701 CH5558 Sản xuất bột giấy hiệu suất cao CN giấy -K60C TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 3 21 D9-203

109703 CH5559 Tráng phủ giấy CN giấy -K60C TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 2 23 D3,5-203

109714 CH5606 Kỹ thuật tách và tinh chế KTHH-K60S TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 2 35 D5-105

109711 CH5607 Hương liệu và mỹ phẩm KTHH-K60S Nhóm 2 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 2 40 D5-103

109711 CH5607 Hương liệu và mỹ phẩm KTHH-K60S Nhóm 1 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 2 40 D5-103

109712 CH5607 Hương liệu và mỹ phẩm KTHH-K60S Nhóm 1 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 2 40 D5-104

109712 CH5607 Hương liệu và mỹ phẩm KTHH-K60S Nhóm 2 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 2 40 D5-104

109693 CH5608 Sản xuất thuốc theo tiêu chuẩn GMP HD&BVTV-K60C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 2 54 D9-305

109695 CH5609 Hóa học cây thuốc và kỹ thuật chiết xuất HD&BVTV-K60C TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 1 46 TC-209

109694 CH5610 Kỹ thuật tổng hợp các hợp chất có hoạt tính sinh học HD&BVTV-K60C TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 2 52 D3-507

109720 CH5655 Bơm – Quạt – Máy nén KTHH-K60S TC B T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 3 64 D5-203

109721 CH5656 Đường ống – Bể chứa KTHH-K60S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 2 44 D5-404

17

Page 18: Lá» CH THI 20182 KỲ 2 21052019 Ä Æ¯A Là N MẠNG»‹ch học - lịch... · %) &if sk m kqj skis skkq wtfk yj nl Çp wud fk ©w o m çqj wk õf sk p7k õf sk p . 6 1kyp

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

109722 CH5657 Thiết kế lắp đặt các công trình hóa chất KTHH-K60S TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 2 52 D3-507

109723 CH5660 Kỹ thuật An toàn và Môi trường KTHH-K60S TC B T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 2 44 D5-504

109732 CH5700 Kỹ thuật in offset KT in&TT-K60C TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 2 32 D5-202

109733 CH5701 Kỹ thuật in Flexo và in lõm KT in&TT-K60C TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 31 D5-404

109735 CH5702 Kỹ thuật bao bì KT in&TT-K60C TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 2 19 D5-405

109737 CH5706 Kỹ thuật in đặc biệt KT in&TT-K60C TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 2 17 D5-505

109736 CH5707 Kỹ thuật in lưới KT in&TT-K60C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 27 D5-405

109814 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K61S Nhóm 1 AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 4 45 D3-101

109814 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K61S Nhóm 2 AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 4 45 D3-101

109815 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K61S Nhóm 2 AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 4 45 D3-201

109815 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K61S Nhóm 1 AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 4 45 D3-201

109816 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K61S Nhóm 2 AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 4 45 D3-301

109816 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K61S Nhóm 1 AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 4 46 D3-301

109817 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K61S Nhóm 1 AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 4 45 D3-401

109817 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K61S Nhóm 2 AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 4 45 D3-401

109818 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K61C Nhóm 2 AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 4 45 D3-501

109818 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K61C Nhóm 1 AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 4 45 D3-501

109819 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K61C Nhóm 2 AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 4 43 D3,5-201

109819 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K61C Nhóm 1 AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 4 43 D3,5-201

109820 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K61C Nhóm 1 AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 4 46 D3,5-301

109820 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K61C Nhóm 2 AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 4 45 D3,5-301

109821 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K61C Nhóm 1 AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 4 45 D3,5-401

109821 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K61C Nhóm 2 AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 4 45 D3,5-401

109805 ED3130 Lý luận dạy học SPKT-K61C TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 3 27 D5-101

18

Page 19: Lá» CH THI 20182 KỲ 2 21052019 Ä Æ¯A Là N MẠNG»‹ch học - lịch... · %) &if sk m kqj skis skkq wtfk yj nl Çp wud fk ©w o m çqj wk õf sk p7k õf sk p . 6 1kyp

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

109806 ED3140 Công nghệ dạy học SPKT-K61C TC B T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 3 33 D9-204

109822 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K61S Nhóm 2 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 3 52 D3-101

109822 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K61S Nhóm 1 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 3 53 D3-101

109823 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K61S Nhóm 2 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 3 52 D3-201

109823 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K61S Nhóm 1 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 3 53 D3-201

109824 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K61S Nhóm 1 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 3 53 D3-301

109824 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K61S Nhóm 2 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 3 52 D3-301

109825 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K61S Nhóm 2 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 3 52 D3-401

109825 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K61S Nhóm 1 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 3 53 D3-401

109826 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K61S Nhóm 2 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 3 52 D3-501

109826 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K61S Nhóm 1 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 3 53 D3-501

109827 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K61S Nhóm 1 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 3 53 D3,5-201

109827 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K61S Nhóm 2 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 3 52 D3,5-201

109828 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K61C Nhóm 1 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 3 53 D3,5-301

109828 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K61C Nhóm 2 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 3 52 D3,5-301

109829 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K61C Nhóm 1 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 3 53 D3,5-401

109829 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K61C Nhóm 2 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 3 52 D3,5-401

109830 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K61C Nhóm 2 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 3 52 D3,5-501

109830 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K61C Nhóm 1 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 3 53 D3,5-501

109831 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K61C Nhóm 2 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 3 52 D9-201

109831 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K61C Nhóm 1 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 3 53 D9-201

109832 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K61C Nhóm 1 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 3 53 D9-301

109832 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K61C Nhóm 2 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 3 52 D9-301

109833 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K61C Nhóm 2 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 3 52 D9-401

19

Page 20: Lá» CH THI 20182 KỲ 2 21052019 Ä Æ¯A Là N MẠNG»‹ch học - lịch... · %) &if sk m kqj skis skkq wtfk yj nl Çp wud fk ©w o m çqj wk õf sk p7k õf sk p . 6 1kyp

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

109833 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K61C Nhóm 1 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 3 53 D9-401

109812 ED4050 Lý luận dạy học chuyên ngành KT SPKT-K61C TC B T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 3 40 D3-505

683719 ED4060 Thực hành giảng dạy SPKT Điện TC B T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 1 18 D9-202

683720 ED4060 Thực hành giảng dạy SPKT CNTT TC B T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 1 20 D9-202

109131 EE1002 Nhập môn công nghệ kỹ thuật điện CN KT điện-K61S TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 3 22 D3-404

109756 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện Kinh tế CN-K62C Nhóm 2 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 2 42 D3-301

109756 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện Kinh tế CN-K62C Nhóm 1 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 2 42 D3-301

107634 EE1024E Nhập môn kỹ thuật ngành điện **CTTT-Điện-K62C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 4 62 D5-103

109378 EE2010 Kỹ thuật điện Vật lý kỹ thuật-K61C TC AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1 69 D3,5-201

108614 EE2012 Kỹ thuật điện CK.CĐT.01,02-K62C Nhóm 2 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1 50 D3-101

108614 EE2012 Kỹ thuật điện CK.CĐT.01,02-K62C Nhóm 1 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1 50 D3-101

108615 EE2012 Kỹ thuật điện CK.CĐT.03,04-K62C Nhóm 1 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1 50 D3-201

108615 EE2012 Kỹ thuật điện CK.CĐT.03,04-K62C Nhóm 2 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1 50 D3-201

108616 EE2012 Kỹ thuật điện CK.CĐT.05,06-K62C Nhóm 1 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1 50 D3-301

108616 EE2012 Kỹ thuật điện CK.CĐT.05,06-K62C Nhóm 2 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1 50 D3-301

108617 EE2012 Kỹ thuật điện CK.CĐT.07,08-K62C Nhóm 1 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1 50 D3-401

108617 EE2012 Kỹ thuật điện CK.CĐT.07,08-K62C Nhóm 2 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1 50 D3-401

108653 EE2012 Kỹ thuật điện CK.01,02-K62C Nhóm 2 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1 50 D3-501

108653 EE2012 Kỹ thuật điện CK.01,02-K62C Nhóm 1 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1 50 D3-501

108654 EE2012 Kỹ thuật điện CK.03,04-K62C Nhóm 2 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1 50 D3,5-301

108654 EE2012 Kỹ thuật điện CK.03,04-K62C Nhóm 1 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1 50 D3,5-301

108655 EE2012 Kỹ thuật điện CK.05,06-K62C Nhóm 1 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 2 50 D3-101

108655 EE2012 Kỹ thuật điện CK.05,06-K62C Nhóm 2 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 2 49 D3-101

108656 EE2012 Kỹ thuật điện CK.07,08-K62C Nhóm 2 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 2 50 D3-201

20

Page 21: Lá» CH THI 20182 KỲ 2 21052019 Ä Æ¯A Là N MẠNG»‹ch học - lịch... · %) &if sk m kqj skis skkq wtfk yj nl Çp wud fk ©w o m çqj wk õf sk p7k õf sk p . 6 1kyp

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

108656 EE2012 Kỹ thuật điện CK.07,08-K62C Nhóm 1 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 2 50 D3-201

108657 EE2012 Kỹ thuật điện CK.09,10-K62C Nhóm 2 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 2 49 D3-301

108657 EE2012 Kỹ thuật điện CK.09,10-K62C Nhóm 1 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 2 50 D3-301

108658 EE2012 Kỹ thuật điện CK.11-K62C Nhóm 2 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 2 40 D3-401

108658 EE2012 Kỹ thuật điện CK.11-K62C Nhóm 1 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 2 41 D3-401

109254 EE2012 Kỹ thuật điện KTN.01,02-K62S Nhóm 1 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 2 55 D3-501

109254 EE2012 Kỹ thuật điện KTN.01,02-K62S Nhóm 2 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 2 55 D3-501

109255 EE2012 Kỹ thuật điện KTN.03,04-K62S Nhóm 2 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 2 55 D3,5-201

109255 EE2012 Kỹ thuật điện KTN.03,04-K62S Nhóm 1 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 2 56 D3,5-201

108703 EE2014 Kỹ thuật điện Cơ điện tử-K61C TC AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 2 60 D3,5-301

109039 EE2020 Lý thuyết mạch điện I Điện (2 ngành)-K61S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 3 72 D9-205

109040 EE2020 Lý thuyết mạch điện I Điện (2 ngành)-K61S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 3 75 D9-206

109132 EE2020 Lý thuyết mạch điện I CN KT điện-K61S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 3 52 D9-204

109019 EE2021 Lý thuyết mạch điện I ĐK&TĐH 01,02-K62S Nhóm 1 AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 1 52 D3-101

109019 EE2021 Lý thuyết mạch điện I ĐK&TĐH 01,02-K62S Nhóm 2 AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 1 51 D3-101

109020 EE2021 Lý thuyết mạch điện I ĐK&TĐH 03,04-K62C Nhóm 2 AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 1 45 D3-201

109020 EE2021 Lý thuyết mạch điện I ĐK&TĐH 03,04-K62C Nhóm 1 AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 1 46 D3-201

109021 EE2021 Lý thuyết mạch điện I ĐK&TĐH 05,06-K62C Nhóm 1 AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 1 50 D3-301

109021 EE2021 Lý thuyết mạch điện I ĐK&TĐH 05,06-K62C Nhóm 2 AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 1 50 D3-301

109022 EE2021 Lý thuyết mạch điện I ĐK&TĐH 07,08-K62C Nhóm 2 AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 1 45 D3-401

109022 EE2021 Lý thuyết mạch điện I ĐK&TĐH 07,08-K62C Nhóm 1 AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 1 45 D3-401

109023 EE2021 Lý thuyết mạch điện I ĐK&TĐH 09,10-K62C Nhóm 2 AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 1 51 D3-501

109023 EE2021 Lý thuyết mạch điện I ĐK&TĐH 09,10-K62C Nhóm 1 AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 1 52 D3-501

107578 EE2022 Lý thuyết mạch điện II **KSTN-ĐKTĐ-K62S TC AB T43 Thứ bảy 22/06/2019 Kíp 4 33 D3-402

21

Page 22: Lá» CH THI 20182 KỲ 2 21052019 Ä Æ¯A Là N MẠNG»‹ch học - lịch... · %) &if sk m kqj skis skkq wtfk yj nl Çp wud fk ©w o m çqj wk õf sk p7k õf sk p . 6 1kyp

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

108996 EE2022 Lý thuyết mạch điện II KT điện 01,02-K62C TC AB T43 Thứ bảy 22/06/2019 Kíp 4 44 D3-403

108997 EE2022 Lý thuyết mạch điện II KT điện 03,04-K62S Nhóm 2 AB T43 Thứ bảy 22/06/2019 Kíp 4 41 D3-101

108997 EE2022 Lý thuyết mạch điện II KT điện 03,04-K62S Nhóm 1 AB T43 Thứ bảy 22/06/2019 Kíp 4 42 D3-101

108998 EE2022 Lý thuyết mạch điện II KT điện 05,06-K62S Nhóm 1 AB T43 Thứ bảy 22/06/2019 Kíp 4 43 D3-201

108998 EE2022 Lý thuyết mạch điện II KT điện 05,06-K62S Nhóm 2 AB T43 Thứ bảy 22/06/2019 Kíp 4 43 D3-201

109044 EE2030 Trường điện từ Điện (2 ngành)-K61S TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 3 70 D3,5-201

107700 EE2036 Tương thích điện từ **KSCLC-THCN-K60S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 2 19 TC-210

109140 EE2080 Lý thuyết điều khiển CN ĐK&TĐH-K61C TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 3 36 D3-506

107581 EE2110 Điện tử tương tự **KSTN-ĐKTĐ-K62S TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 4 34 D9-402

109029 EE2110 Điện tử tương tự ĐK&TĐH 01,02-K62S Nhóm 1 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 4 53 D9-301

109029 EE2110 Điện tử tương tự ĐK&TĐH 01,02-K62S Nhóm 2 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 4 53 D9-301

109030 EE2110 Điện tử tương tự ĐK&TĐH 03,04-K62S Nhóm 2 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 4 68 D9-105

109030 EE2110 Điện tử tương tự ĐK&TĐH 03,04-K62S Nhóm 1 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 4 68 D9-106

109031 EE2110 Điện tử tương tự ĐK&TĐH 05,06-K62S Nhóm 2 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 4 45 D9-401

109031 EE2110 Điện tử tương tự ĐK&TĐH 05,06-K62S Nhóm 1 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 4 45 D9-401

109032 EE2110 Điện tử tương tự ĐK&TĐH 07,08-K62S Nhóm 1 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 4 71 D9-205

109032 EE2110 Điện tử tương tự ĐK&TĐH 07,08-K62S Nhóm 2 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 4 71 D9-206

109033 EE2110 Điện tử tương tự ĐK&TĐH 09,10-K62S Nhóm 2 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 4 61 D9-501

109033 EE2110 Điện tử tương tự ĐK&TĐH 09,10-K62S Nhóm 1 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 4 62 D9-501

108999 EE2111 Điện tử tương tự và số KT điện 01,02-K62S Nhóm 1 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 4 40 D9-205

108999 EE2111 Điện tử tương tự và số KT điện 01,02-K62S Nhóm 2 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 4 40 D9-205

109000 EE2111 Điện tử tương tự và số KT điện 03,04-K62S Nhóm 2 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 4 42 D9-206

109000 EE2111 Điện tử tương tự và số KT điện 03,04-K62S Nhóm 1 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 4 42 D9-206

109001 EE2111 Điện tử tương tự và số KT điện 05,06-K62S Nhóm 1 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 4 48 D9-101

22

Page 23: Lá» CH THI 20182 KỲ 2 21052019 Ä Æ¯A Là N MẠNG»‹ch học - lịch... · %) &if sk m kqj skis skkq wtfk yj nl Çp wud fk ©w o m çqj wk õf sk p7k õf sk p . 6 1kyp

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

109001 EE2111 Điện tử tương tự và số KT điện 05,06-K62S Nhóm 2 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 4 47 D9-101

109045 EE2120 Lý thuyết mạch điện II Điện (2 ngành)-K61S Nhóm 2 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 53 D9-101

109045 EE2120 Lý thuyết mạch điện II Điện (2 ngành)-K61S Nhóm 1 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 54 D9-101

107582 EE2130 Thiết kế hệ thống số **KSTN-ĐKTĐ-K62S TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 4 35 D9-102

109046 EE2130 Thiết kế hệ thống số Điện (2 ngành)-K61S Nhóm 1 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 4 40 D9-101

109046 EE2130 Thiết kế hệ thống số Điện (2 ngành)-K61S Nhóm 2 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 4 39 D9-101

109995 EE2380 Lý thuyết điều khiển I CN KT Điện-K61S TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 3 52 D5-103

108843 EE3059 Cảm biến đo lường và xử lý tín hiệu đo CN-Cơ điện tử-K61S Nhóm 2 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 2 40 D3,5-201

108843 EE3059 Cảm biến đo lường và xử lý tín hiệu đo CN-Cơ điện tử-K61S Nhóm 1 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 2 41 D3,5-201

108844 EE3059 Cảm biến đo lường và xử lý tín hiệu đo CN-Cơ điện tử-K61S TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 2 74 D3,5-301

109139 EE3060 Thiết bị đóng cắt cao áp CN KT điện-K61C TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 3 28 D9-102

109128 EE3061 Máy điện III CN KT điện-K61S TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 3 33 D3-402

109137 EE3070 Điều khiển máy điện CN KT điện-K61C TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 4 28 D9-204

109138 EE3082 Chiếu sáng dân dụng & công nghiệp CN KT điện-K61C TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 3 32 D3-402

109053 EE3091 Khí cụ điện TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 32 D9-402

107623 EE3110E Kỹ thuật đo lường **CTTT-Điện Điện tử-K61S TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 3 41 D3-402

109130 EE3111 Kỹ thuật đo lường CN KT điện-K61S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 3 17 D3-405

109005 EE3140 Máy điện I KT điện 01,02-K62S TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 2 40 D5-202

109006 EE3140 Máy điện I KT điện 03,04-K62S TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 2 66 D5-203

109007 EE3140 Máy điện I KT điện 05,06-K62S TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 2 65 D5-204

109024 EE3140 Máy điện I ĐK&TĐH 01,02-K62S Nhóm 1 AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 2 50 D9-101

109024 EE3140 Máy điện I ĐK&TĐH 01,02-K62S Nhóm 2 AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 2 50 D9-101

109025 EE3140 Máy điện I ĐK&TĐH 03,04-K62S Nhóm 1 AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 2 40 D9-201

109025 EE3140 Máy điện I ĐK&TĐH 03,04-K62S Nhóm 2 AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 2 39 D9-201

23

Page 24: Lá» CH THI 20182 KỲ 2 21052019 Ä Æ¯A Là N MẠNG»‹ch học - lịch... · %) &if sk m kqj skis skkq wtfk yj nl Çp wud fk ©w o m çqj wk õf sk p7k õf sk p . 6 1kyp

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

109026 EE3140 Máy điện I ĐK&TĐH 05,06-K62S Nhóm 2 AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 2 47 D9-301

109026 EE3140 Máy điện I ĐK&TĐH 05,06-K62S Nhóm 1 AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 2 47 D9-301

109027 EE3140 Máy điện I ĐK&TĐH 07,08-K62S Nhóm 1 AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 2 48 D9-401

109027 EE3140 Máy điện I ĐK&TĐH 07,08-K62S Nhóm 2 AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 2 48 D9-401

109028 EE3140 Máy điện I ĐK&TĐH 09,10-K62S Nhóm 1 AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 2 55 D9-501

109028 EE3140 Máy điện I ĐK&TĐH 09,10-K62S Nhóm 2 AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 2 55 D9-501

107602 EE3140E Máy điện **CTTT-ĐKTĐ-K60C TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 2 17 D9-402

109134 EE3141 Máy điện cơ sở CN KT điện-K61C TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 1 41 D5-403

110112 EE3160 Phần điện nhà máy điện và trạm biến áp CN K61C TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 2 21 D9-104

107696 EE3216 Thiết kế và vận hành lưới điện **KSCLC-THCN-K60S TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 2 22 D3-402

109064 EE3242 Khí cụ điện KT Điều khiển & TĐH-K61C Nhóm 1 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 3 50 D3-101

109064 EE3242 Khí cụ điện KT Điều khiển & TĐH-K61C Nhóm 2 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 3 50 D3-101

109065 EE3242 Khí cụ điện KT Điều khiển & TĐH-K61C Nhóm 1 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 3 43 D3-201

109065 EE3242 Khí cụ điện KT Điều khiển & TĐH-K61C Nhóm 2 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 3 42 D3-201

109066 EE3242 Khí cụ điện KT Điều khiển & TĐH-K61C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 3 42 D3-405

109129 EE3267 Công nghệ chế tạo máy điện CN KT điện-K61S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 3 25 TC-208

107579 EE3280 Lý thuyết điều khiển I **KSTN-ĐKTĐ-K62S TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 4 33 D9-304

109996 EE3280 Lý thuyết điều khiển I ĐK-TĐH-K61S Nhóm 1 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 4 65 D9-305

109996 EE3280 Lý thuyết điều khiển I ĐK-TĐH-K61S Nhóm 2 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 4 65 D9-306

107702 EE3286 Lý thuyết điều khiển **KSCLC-K61C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 52 D3-301

109034 EE3288 Lý thuyết điều khiển tuyến tính ĐK&TĐH 01,02-K62S Nhóm 1 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 4 43 D9-201

109034 EE3288 Lý thuyết điều khiển tuyến tính ĐK&TĐH 01,02-K62S Nhóm 2 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 4 42 D9-201

109035 EE3288 Lý thuyết điều khiển tuyến tính ĐK&TĐH 03,04-K62S Nhóm 2 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 4 41 D9-301

109035 EE3288 Lý thuyết điều khiển tuyến tính ĐK&TĐH 03,04-K62S Nhóm 1 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 4 42 D9-301

24

Page 25: Lá» CH THI 20182 KỲ 2 21052019 Ä Æ¯A Là N MẠNG»‹ch học - lịch... · %) &if sk m kqj skis skkq wtfk yj nl Çp wud fk ©w o m çqj wk õf sk p7k õf sk p . 6 1kyp

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

109036 EE3288 Lý thuyết điều khiển tuyến tính ĐK&TĐH 05,06-K62S TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 4 73 D9-105

109037 EE3288 Lý thuyết điều khiển tuyến tính ĐK&TĐH 07,08-K62S Nhóm 1 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 4 54 D9-401

109037 EE3288 Lý thuyết điều khiển tuyến tính ĐK&TĐH 07,08-K62S Nhóm 2 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 4 54 D9-401

109038 EE3288 Lý thuyết điều khiển tuyến tính ĐK&TĐH 09,10-K62S Nhóm 2 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 4 53 D9-501

109038 EE3288 Lý thuyết điều khiển tuyến tính ĐK&TĐH 09,10-K62S Nhóm 1 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 4 54 D9-501

109002 EE3289 Cơ sở điều khiển tự động KT điện 01,02-K62S TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 4 55 D9-105

109003 EE3289 Cơ sở điều khiển tự động KT điện 03,04-K62S Nhóm 2 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 4 40 D9-201

109003 EE3289 Cơ sở điều khiển tự động KT điện 03,04-K62S Nhóm 1 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 4 40 D9-201

109004 EE3289 Cơ sở điều khiển tự động KT điện 05,06-K62S Nhóm 2 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 4 40 D9-301

109004 EE3289 Cơ sở điều khiển tự động KT điện 05,06-K62S Nhóm 1 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 4 40 D9-301

107536 EE3359 Lý thuyết điều khiển tự động **KSTN-CĐT-K61C TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1 20 D5-101

108707 EE3359 Lý thuyết điều khiển tự động Cơ điện tử-K61C TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1 55 D5-103

109051 EE3410 Điện tử công suất KT Điện-K61S Nhóm 1 AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 2 41 D9-101

109051 EE3410 Điện tử công suất KT Điện-K61S Nhóm 2 AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 2 41 D9-101

107600 EE3410E Điện tử công suất **CTTT-ĐKTĐ-K60C TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 2 17 D9-107

109141 EE3411 Hệ thống biến đổi điện cơ CN ĐK&TĐH-K61C TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 3 30 TC-209

109135 EE3412 Điện tử công suất CN KT điện-K61C TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 26 D9-302

107543 EE3420 Hệ thống cung cấp điện **KSTN-ĐKTĐ-K61C TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 4 24 D9-102

107603 EE3420E Hệ thống cung cấp điện **CTTT-ĐKTĐ-K60C TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 4 20 D9-103

109144 EE3423 Hệ thống cung cấp điện CN ĐK&TĐH-K61C Nhóm 2 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 2 43 D3-401

109144 EE3423 Hệ thống cung cấp điện CN ĐK&TĐH-K61C Nhóm 1 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 2 43 D3-401

109008 EE3425 Hệ thống cung cấp điện KT điện 01,02-K62S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 55 D9-401

109009 EE3425 Hệ thống cung cấp điện KT điện 03,04-K62S Nhóm 1 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 44 D9-101

109009 EE3425 Hệ thống cung cấp điện KT điện 03,04-K62S Nhóm 2 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 44 D9-101

25

Page 26: Lá» CH THI 20182 KỲ 2 21052019 Ä Æ¯A Là N MẠNG»‹ch học - lịch... · %) &if sk m kqj skis skkq wtfk yj nl Çp wud fk ©w o m çqj wk õf sk p7k õf sk p . 6 1kyp

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

109010 EE3425 Hệ thống cung cấp điện KT điện 05,06-K62S Nhóm 2 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 46 D9-201

109010 EE3425 Hệ thống cung cấp điện KT điện 05,06-K62S Nhóm 1 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 46 D9-201

109062 EE3425 Hệ thống cung cấp điện KT Điều khiển & TĐH-K61C Nhóm 2 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 40 D9-301

109062 EE3425 Hệ thống cung cấp điện KT Điều khiển & TĐH-K61C Nhóm 1 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 41 D9-301

109063 EE3425 Hệ thống cung cấp điện KT Điều khiển & TĐH-K61C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 44 D9-401

109757 EE3469 Hệ thống cung cấp điện Kinh tế CN-K62C TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 4 49 D9-106

109077 EE3480 Vi xử lý KT Điều khiển & TĐH-K61C Nhóm 2 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 3-4 46 D5-203

109077 EE3480 Vi xử lý KT Điều khiển & TĐH-K61C Nhóm 1 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 3-4 47 D5-203

109136 EE3481 Vi điều khiển và ứng dụng CN KT điện-K61C TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 2 22 D3-403

109011 EE3482 Vật liệu điện KT điện 01,02-K62S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 30 D5-406

109012 EE3482 Vật liệu điện KT điện 03,04-K62S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 46 D5-406

109013 EE3482 Vật liệu điện KT điện 05,06-K62S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 61 D5-506

109052 EE3490 Kỹ thuật lập trình KT Điện-K61S TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 1 70 D5-406

107544 EE3510 Truyền động điện **KSTN-ĐKTĐ-K61C TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 3 23 D3-402

109054 EE3510 Truyền động điện KT Điện-K61C Nhóm 1 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 3 40 D3-101

109054 EE3510 Truyền động điện KT Điện-K61C Nhóm 2 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 3 40 D3-101

109055 EE3510 Truyền động điện KT Điện-K61C TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 3 62 D3-201

109067 EE3510 Truyền động điện KT Điều khiển & TĐH-K61C Nhóm 1 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 3 45 D3-301

109067 EE3510 Truyền động điện KT Điều khiển & TĐH-K61C Nhóm 2 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 3 45 D3-301

109068 EE3510 Truyền động điện KT Điều khiển & TĐH-K61C TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 3 64 D3-507

109069 EE3510 Truyền động điện KT Điều khiển & TĐH-K61C Nhóm 1 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 3 51 D3-401

109069 EE3510 Truyền động điện KT Điều khiển & TĐH-K61C Nhóm 2 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 3 51 D3-401

107599 EE3510E Truyền động điện **CTTT-ĐKTĐ-K60C TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 3 17 D3-403

107506 EE3539 Truyền động điện **KSTN-Cơ ĐT-K60S TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 3 17 D3-403

26

Page 27: Lá» CH THI 20182 KỲ 2 21052019 Ä Æ¯A Là N MẠNG»‹ch học - lịch... · %) &if sk m kqj skis skkq wtfk yj nl Çp wud fk ©w o m çqj wk õf sk p7k õf sk p . 6 1kyp

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

108847 EE3539 Truyền động điện CN-Cơ điện tử-K61S Nhóm 1 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 3 45 D3-301

108847 EE3539 Truyền động điện CN-Cơ điện tử-K61S Nhóm 2 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 3 45 D3-301

108848 EE3539 Truyền động điện CN-Cơ điện tử-K61S Nhóm 2 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 3 45 D3-401

108848 EE3539 Truyền động điện CN-Cơ điện tử-K61S Nhóm 1 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 3 45 D3-401

107545 EE3550 Điều khiển quá trình **KSTN-ĐKTĐ-K61C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 3-4 23 D5-101

109070 EE3550 Điều khiển quá trình KT Điều khiển & TĐH-K61C Nhóm 2 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 3 49 D3-101

109070 EE3550 Điều khiển quá trình KT Điều khiển & TĐH-K61C Nhóm 1 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 3 49 D3-101

109071 EE3550 Điều khiển quá trình KT Điều khiển & TĐH-K61C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 3 70 D3-201

109072 EE3550 Điều khiển quá trình KT Điều khiển & TĐH-K61C Nhóm 2 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 3 51 D3-301

109072 EE3550 Điều khiển quá trình KT Điều khiển & TĐH-K61C Nhóm 1 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 3 51 D3-301

109142 EE3551 Hệ thống điều khiển quá trình CN ĐK&TĐH-K61C Nhóm 2 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 2 43 D3,5-401

109142 EE3551 Hệ thống điều khiển quá trình CN ĐK&TĐH-K61C Nhóm 1 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 2 44 D3,5-401

109297 EE3559 Điều khiển quá trình KT Vật liệu-K61C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 3 71 D3-501

107546 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp **KSTN-ĐKTĐ-K61C TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 3 23 TC-210

109050 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp TBĐ-K61S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 3 36 TC-211

109073 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp KT Điều khiển & TĐH-K61C Nhóm 2 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 3 47 TC-312

109073 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp KT Điều khiển & TĐH-K61C Nhóm 1 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 3 47 TC-312

109074 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp KT Điều khiển & TĐH-K61C Nhóm 1 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 3 50 TC-412

109074 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp KT Điều khiển & TĐH-K61C Nhóm 2 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 3 50 TC-412

109075 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp KT Điều khiển & TĐH-K61C TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 3 73 TC-205

107684 EE3626 Cảm biến và thiết bị đo **KSCLC-Cơ khí HK-K60S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 26 D9-103

107708 EE3656 Điện tử số **KSCLC-THCN, HTTT-K61C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 4 38 D5-204

107617 EE3726 Mạch tuyến tính 2 **CTTT-Cơ điện tử-K61S TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 3 33 D5-102

107621 EE3726 Mạch tuyến tính 2 **CTTT-Điện Điện tử-K61S TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 3 47 D5-104

27

Page 28: Lá» CH THI 20182 KỲ 2 21052019 Ä Æ¯A Là N MẠNG»‹ch học - lịch... · %) &if sk m kqj skis skkq wtfk yj nl Çp wud fk ©w o m çqj wk õf sk p7k õf sk p . 6 1kyp

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

107598 EE3746 Điện tử 2 **CTTT-Cơ điện tử-K60C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 2 27 D5-202

107597 EE3756 Thiết kế hệ thống số **CTTT-Cơ điện tử-K60C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 2 26 D3-403

110084 EE3766 Mạch giao diện máy tính **CTTT CĐT-K59S TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1 22 D9-302

109056 EE4010 Lưới điện HTĐ-K61C TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 69 D9-501

109057 EE4020 Ngắn mạch trong hệ thống điện HTĐ-K61C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 3 55 D3-507

109058 EE4050 Kỹ thuật điện cao áp I HTĐ-K61C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1 41 D9-303

109091 EE4061 Bảo vệ và điều khiển HTĐ II HTĐ-K60S TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 49 D5-406

109997 EE4070 Điều khiển thiết bị điện TB Điện - K60C TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 3 7 D9-104

109060 EE4080 Máy điện II TBĐ-K61C TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 3 61 D3-507

109061 EE4081 Vật liệu kỹ thuật điện TBĐ-K61C TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 3 66 D3-507

109758 EE4111 Công nghệ phát điện Kinh tế CN-K62C TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 4 74 D6-208

109090 EE4115 Ổn định của hệ thống điện HTĐ-K60S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 2 43 D5-203

109094 EE4121 Đo lường cao áp và kiểm tra không phá huỷ HTĐ-K60S TC B T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 2 44 D3-402

109088 EE4204 Máy điện trong thiết bị tự động và điều khiển TBĐ-K60S TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 3 57 D9-105

109085 EE4207 Thiết kế thiết bị điều khiển TBĐ-K60S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 4 35 D5-205

109082 EE4211 Thiết kế máy điện TBĐ-K60S TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 76 D9-205

107505 EE4220 Điều khiển logic và PLC **KSTN-Cơ ĐT-K60S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 1 17 D9-307

109076 EE4220 Điều khiển logic và PLC KT Điều khiển & TĐH-K61C Nhóm 2 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 1 61 D9-305

109076 EE4220 Điều khiển logic và PLC KT Điều khiển & TĐH-K61C Nhóm 1 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 1 62 D9-306

107601 EE4220E Điều khiển logic và PLC **CTTT-ĐKTĐ-K60C TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 1 22 D9-304

109143 EE4225 Điều khiển PLC và mạng công nghiệp CN ĐK&TĐH-K61C Nhóm 1 AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 1 44 D3,5-401

109143 EE4225 Điều khiển PLC và mạng công nghiệp CN ĐK&TĐH-K61C Nhóm 2 AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 1 44 D3,5-401

109105 EE4231 Bảo dưỡng công nghiệp ĐKTĐ&TĐH-K60S Nhóm 2 AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 4 39 D3,5-301

109105 EE4231 Bảo dưỡng công nghiệp ĐKTĐ&TĐH-K60S Nhóm 1 AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 4 40 D3,5-301

28

Page 29: Lá» CH THI 20182 KỲ 2 21052019 Ä Æ¯A Là N MẠNG»‹ch học - lịch... · %) &if sk m kqj skis skkq wtfk yj nl Çp wud fk ©w o m çqj wk õf sk p7k õf sk p . 6 1kyp

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

109147 EE4231 Bảo dưỡng công nghiệp CN ĐK&TĐH-K61C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 4 71 D3,5-401

109148 EE4231 Bảo dưỡng công nghiệp CN ĐK&TĐH-K61C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 4 65 D3,5-501

109079 EE4240 Trang bị điện-điện tử các máy công nghiệp KT Điều khiển & TĐH-K61C TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 3 26 D3-403

109087 EE4241 Hệ thống cung cấp điện cho các tòa nhà TBĐ-K60S TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 1 49 D5-404

109084 EE4267 Công nghệ chế tạo thiết bị điện TBĐ-K60S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 2 69 TC-204

109104 EE4300 Hệ thống thu thập dữ liệu và điều khiển bằng máy tính ĐKTĐ&TĐH-K60S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 2 21 D5-405

109145 EE4310 Trang bị điện-điện tử các máy công nghiệp CN ĐK&TĐH-K61C Nhóm 1 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 39 D9-105

109145 EE4310 Trang bị điện-điện tử các máy công nghiệp CN ĐK&TĐH-K61C Nhóm 2 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 39 D9-105

109146 EE4310 Trang bị điện-điện tử các máy công nghiệp CN ĐK&TĐH-K61C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 63 D9-106

109106 EE4316 Mô hình hoá và mô phỏng ĐKTĐ&TĐH-K60S Nhóm 2 AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 1 40 D3,5-501

109106 EE4316 Mô hình hoá và mô phỏng ĐKTĐ&TĐH-K60S Nhóm 1 AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 1 40 D3,5-501

109114 EE4323 Hệ thống tự động hóa nhà máy nhiệt điện ĐKTĐ&TĐH-K60C Nhóm 2 AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 52 D9-101

109114 EE4323 Hệ thống tự động hóa nhà máy nhiệt điện ĐKTĐ&TĐH-K60C Nhóm 1 AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 52 D9-101

109115 EE4323 Hệ thống tự động hóa nhà máy nhiệt điện ĐKTĐ&TĐH-K60C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 47 D9-105

109111 EE4325 Hệ thống tự động hóa nhà máy xi măng ĐKTĐ&TĐH-K60C Nhóm 1 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 41 D9-205

109111 EE4325 Hệ thống tự động hóa nhà máy xi măng ĐKTĐ&TĐH-K60C Nhóm 2 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 40 D9-205

109112 EE4325 Hệ thống tự động hóa nhà máy xi măng ĐKTĐ&TĐH-K60C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 75 D9-206

109102 EE4336 Thiết kế hệ thống điều khiển điện tử công suất ĐKTĐ&TĐH-K60S Nhóm 1 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 1 44 D3-201

109102 EE4336 Thiết kế hệ thống điều khiển điện tử công suất ĐKTĐ&TĐH-K60S Nhóm 2 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 1 44 D3-201

109103 EE4336 Thiết kế hệ thống điều khiển điện tử công suất ĐKTĐ&TĐH-K60S TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 1 49 D3-402

109095 EE4341 Kỹ thuật Robot ĐKTĐ&TĐH-K60S Nhóm 1 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 70 D9-206

109095 EE4341 Kỹ thuật Robot ĐKTĐ&TĐH-K60S Nhóm 2 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 70 D9-305

109096 EE4341 Kỹ thuật Robot ĐKTĐ&TĐH-K60S TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 65 D9-306

109100 EE4347 Điều khiển truyền động điện ĐKTĐ&TĐH-K60S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 2 65 TC-205

29

Page 30: Lá» CH THI 20182 KỲ 2 21052019 Ä Æ¯A Là N MẠNG»‹ch học - lịch... · %) &if sk m kqj skis skkq wtfk yj nl Çp wud fk ©w o m çqj wk õf sk p7k õf sk p . 6 1kyp

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

109101 EE4347 Điều khiển truyền động điện ĐKTĐ&TĐH-K60S Nhóm 1 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 2 61 TC-304

109101 EE4347 Điều khiển truyền động điện ĐKTĐ&TĐH-K60S Nhóm 2 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 2 61 TC-305

108845 EE4360 PLC và Mạng CN CN-Cơ điện tử-K61S Nhóm 1 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 3 45 D3,5-301

108845 EE4360 PLC và Mạng CN CN-Cơ điện tử-K61S Nhóm 2 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 3 45 D3,5-301

108846 EE4360 PLC và Mạng CN CN-Cơ điện tử-K61S Nhóm 1 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 3 46 D3,5-401

108846 EE4360 PLC và Mạng CN CN-Cơ điện tử-K61S Nhóm 2 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 3 45 D3,5-401

107511 EE4401 Thiết kế hệ điều khiển nhúng **KSTN-ĐKTĐ-K60S TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 2 23 D3-403

107514 EE4409 Tự động hoá quá trình công nghệ **KSTN-ĐKTĐ-K60S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 2 20 D5-406

110023 EE4416 Hệ sự kiện rời rạc ĐKTĐ-K60S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 17 D9-104

109097 EE4420 Điều khiển mờ và mạng nơron ĐKTĐ&TĐH-K60S Nhóm 2 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 2 49 D3-201

109097 EE4420 Điều khiển mờ và mạng nơron ĐKTĐ&TĐH-K60S Nhóm 1 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 2 49 D3-201

109098 EE4420 Điều khiển mờ và mạng nơron ĐKTĐ&TĐH-K60C Nhóm 1 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 2 60 D3-301

109098 EE4420 Điều khiển mờ và mạng nơron ĐKTĐ&TĐH-K60C Nhóm 2 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 2 60 D3-301

109059 EE4422 Vi điều khiển và ứng dụng TBĐ-K61C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 72 D3-201

109080 EE4422 Vi điều khiển và ứng dụng KT Điều khiển & TĐH-K61C AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 20 D3-201

109078 EE4423 Thiết bị khí nén và thủy lực trong tự động hóa KT Điều khiển & TĐH-K61C TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 2 47 D3-505

110004 EE4433 Tối ưu hoá và điều khiển tối ưu ĐK-TĐH-K60S TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 17 D9-207

109099 EE4435 Hệ thống điều khiển số ĐKTĐ&TĐH-K60S Nhóm 2 AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 4 46 D9-101

109099 EE4435 Hệ thống điều khiển số ĐKTĐ&TĐH-K60S Nhóm 1 AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 4 47 D9-101

107513 EE4439 Điều khiển hệ điện cơ **KSTN-ĐKTĐ-K60S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 2 18 TC-211

110005 EE4439 Điều khiển hệ điện cơ ĐK-TĐH-K60C TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 2 17 TC-212

107512 EE4440 Thiết kế hệ thống điều khiển **KSTN-ĐKTĐ-K60S TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 2 19 D6-403

110006 EE4440 Thiết kế hệ thống điều khiển ĐK-TĐH-K60C TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 2 19 D6-404

107515 EE4445 Điều khiển mờ và mạng nơron **KSTN-ĐKTĐ-K60S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 25 D9-202

30

Page 31: Lá» CH THI 20182 KỲ 2 21052019 Ä Æ¯A Là N MẠNG»‹ch học - lịch... · %) &if sk m kqj skis skkq wtfk yj nl Çp wud fk ©w o m çqj wk õf sk p7k õf sk p . 6 1kyp

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

109127 EE4502 Kỹ thuật cảm biến KT đo & THCN-K60C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 35 D5-405

109123 EE4513 Quản lý công nghiệp KT đo & THCN-K60S TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 3 34 D3-404

109125 EE4519 Mạng nơron và ứng dụng trong xử lý tín hiệu KT đo & THCN-K60C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 2 66 D3-101

109121 EE4527 Công nghệ FPGA và ngôn ngữ VHDL KT đo & THCN-K60S TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 1 61 D3-507

109108 EE4530 Thiết kế hệ thống TĐH ĐKTĐ&TĐH-K60C TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 2 44 D3-404

109116 EE4531 Thiết bị đo y sinh và môi trường KT đo & THCN-K60S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 2 65 D5-204

110085 EE4536 Dụng cụ và hệ thống tự động hóa đo trong xử lý môi trường Môi trường - K60S TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 1 21 D3-403

109109 EE4540 Điều khiển máy CNC ĐKTĐ&TĐH-K60C Nhóm 2 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 2 47 D3-201

109109 EE4540 Điều khiển máy CNC ĐKTĐ&TĐH-K60C Nhóm 1 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 2 48 D3-201

109110 EE4540 Điều khiển máy CNC ĐKTĐ&TĐH-K60C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 2 70 D3-301

109117 EE4550 Mạng tốc độ cao KT đo & THCN-K60S TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1 59 D9-305

109118 EE4551 Thiết kế hệ thống nhúng KT đo & THCN-K60S TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 2 76 D6-208

107694 EE4602 Vi xử l ý **KSCLC-HTTT,THCN-K60S TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 3 45 D3-405

107697 EE4609 Hệ thống điều khiển và giám sát **KSCLC-THCN-K60S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 2 21 D5-503

109126 EE4611 An ninh và quản trị mạng KT đo & THCN-K60C TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 2 40 TC-213

107695 EE4612 Mạng cục bộ công nghiệp **KSCLC-THCN-K60S TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 2 19 D6-405

109093 EE5050 Kỹ thuật điện cao áp II HTĐ-K60S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 2 45 D5-504

109092 EE5060 Sử dụng máy tính trong phân tích HTĐ HTĐ-K60S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 2 59 TC-307

110000 EE5070 Chuyên đề NMĐ nguyên tử HTĐ-K60C TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 3 11 D3-505

109083 EE5211 Thiết kế khí cụ điện TBĐ-K60S TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 2 65 D6-306

109113 EE5220 Hệ thống tự động hóa nhà máy giấy ĐKTĐ&TĐH-K60C Nhóm 2 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 2 46 D6-407

109113 EE5220 Hệ thống tự động hóa nhà máy giấy ĐKTĐ&TĐH-K60C Nhóm 1 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 2 46 D6-407

110101 EM1010 Quản trị học đại cương HTTT quản lý-K62C TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 2 59 TC-207

108000 EM1100 Kinh tế vi mô đại cương KTCN-QLCN 01,02-K63S Quản lý công nghiệp 02-K63 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1 60 D9-101

31

Page 32: Lá» CH THI 20182 KỲ 2 21052019 Ä Æ¯A Là N MẠNG»‹ch học - lịch... · %) &if sk m kqj skis skkq wtfk yj nl Çp wud fk ©w o m çqj wk õf sk p7k õf sk p . 6 1kyp

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

108000 EM1100 Kinh tế vi mô đại cương KTCN-QLCN 01,02-K63S Kinh tế công nghiệp 01-K63 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1 36 D9-101

108000 EM1100 Kinh tế vi mô đại cương KTCN-QLCN 01,02-K63S TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1 3 D9-101

108000 EM1100 Kinh tế vi mô đại cương KTCN-QLCN 01,02-K63S Quản lý công nghiệp 01-K63 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1 61 D9-105

108015 EM1100 Kinh tế vi mô đại cương QTKD 01,02-K63S TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1 18 D9-201

108015 EM1100 Kinh tế vi mô đại cương QTKD 01,02-K63S Quản trị kinh doanh 01-K63 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1 46 D9-201

108015 EM1100 Kinh tế vi mô đại cương QTKD 01,02-K63S Quản trị kinh doanh 02-K63 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1 47 D9-201

108016 EM1100 Kinh tế vi mô đại cương Kế toán-TCNH-K63S Kế toán 01-K63 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1 62 D9-301

108016 EM1100 Kinh tế vi mô đại cương Kế toán-TCNH-K63S Tài chính ngân hàng 01-K63 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1 32 D9-301

108016 EM1100 Kinh tế vi mô đại cương Kế toán-TCNH-K63S TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1 9 D9-301

109739 EM1110 Kinh tế học vĩ mô đại cương QTKD.01,02-Kế toán-TCNH-K62C Nhóm 3 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 56 D6-208

109739 EM1110 Kinh tế học vĩ mô đại cương QTKD.01,02-Kế toán-TCNH-K62C Nhóm 2 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 57 D6-208

109739 EM1110 Kinh tế học vĩ mô đại cương QTKD.01,02-Kế toán-TCNH-K62C Nhóm 1 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 57 D6-407

109748 EM1110 Kinh tế học vĩ mô đại cương Kinh tế CN-Quản lý CN-K62C Nhóm 1 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 63 D6-306

109748 EM1110 Kinh tế học vĩ mô đại cương Kinh tế CN-Quản lý CN-K62C Nhóm 2 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 63 D6-306

108097 EM1170 Pháp luật đại cương CNTT 01,02,03-K63S Công nghệ thông tin 01-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 1 51 D3-101

108097 EM1170 Pháp luật đại cương CNTT 01,02,03-K63S Công nghệ thông tin 02-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 1 54 D3-101

108097 EM1170 Pháp luật đại cương CNTT 01,02,03-K63S Công nghệ thông tin 03-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 1 55 D3-507

108131 EM1170 Pháp luật đại cương May 01,02,03 - Dệt-K63S Dệt 01-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 1 14 D3-507

108028 EM1170 Pháp luật đại cương Điện tử 01,02,03,04-K63S Điện tử 01-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 1 50 D3-201

108028 EM1170 Pháp luật đại cương Điện tử 01,02,03,04-K63S Điện tử 02-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 1 52 D3-201

108028 EM1170 Pháp luật đại cương Điện tử 01,02,03,04-K63S Điện tử 03-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 1 52 D3-301

108028 EM1170 Pháp luật đại cương Điện tử 01,02,03,04-K63S Điện tử 04-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 1 50 D3-301

108041 EM1170 Pháp luật đại cương Điện tử 05,06,07,08-K63S Điện tử 05-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 1 49 D3-401

108041 EM1170 Pháp luật đại cương Điện tử 05,06,07,08-K63S Điện tử 06-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 1 51 D3-401

32

Page 33: Lá» CH THI 20182 KỲ 2 21052019 Ä Æ¯A Là N MẠNG»‹ch học - lịch... · %) &if sk m kqj skis skkq wtfk yj nl Çp wud fk ©w o m çqj wk õf sk p7k õf sk p . 6 1kyp

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

108041 EM1170 Pháp luật đại cương Điện tử 05,06,07,08-K63S Điện tử 07-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 1 50 D3-501

108041 EM1170 Pháp luật đại cương Điện tử 05,06,07,08-K63S Điện tử 08-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 1 50 D3-501

108053 EM1170 Pháp luật đại cương Điện tử 09,10,11-K63S Điện tử 09-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 1 53 D3,5-201

108053 EM1170 Pháp luật đại cương Điện tử 09,10,11-K63S Điện tử 10-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 1 50 D3,5-201

108053 EM1170 Pháp luật đại cương Điện tử 09,10,11-K63S Điện tử 11-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 1 50 D3,5-301

108115 EM1170 Pháp luật đại cương Toán tin 01,02-Hệ thống TT-K63S Hệ thống thông tin 01-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 1 69 D3,5-301

108161 EM1170 Pháp luật đại cương Sinh học 01,02-Hóa học-KT in-Môi trường-K63S Hóa học 01-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 1 15 D3,5-401

108069 EM1170 Pháp luật đại cương Khoa học MT 01,02,03,04-K63S Khoa học máy tính 01-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 1 41 D3,5-401

108069 EM1170 Pháp luật đại cương Khoa học MT 01,02,03,04-K63S Khoa học máy tính 02-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 1 50 D3,5-401

108069 EM1170 Pháp luật đại cương Khoa học MT 01,02,03,04-K63S Khoa học máy tính 03-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 1 43 D3,5-501

108069 EM1170 Pháp luật đại cương Khoa học MT 01,02,03,04-K63S Khoa học máy tính 04-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 1 48 D3,5-501

108161 EM1170 Pháp luật đại cương Sinh học 01,02-Hóa học-KT in-Môi trường-K63S KT in 01-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 1 14 D9-201

108176 EM1170 Pháp luật đại cương KTHH 01,02,03,04-K63S Kỹ thuật hóa học 01-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 1 44 D9-201

108176 EM1170 Pháp luật đại cương KTHH 01,02,03,04-K63S Kỹ thuật hóa học 02-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 1 50 D9-201

108176 EM1170 Pháp luật đại cương KTHH 01,02,03,04-K63S Kỹ thuật hóa học 03-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 1 45 D9-301

108176 EM1170 Pháp luật đại cương KTHH 01,02,03,04-K63S Kỹ thuật hóa học 04-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 1 46 D9-301

108191 EM1170 Pháp luật đại cương KTHH 05,06,07,08-K63S Kỹ thuật hóa học 05-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 1 45 D9-401

108191 EM1170 Pháp luật đại cương KTHH 05,06,07,08-K63S Kỹ thuật hóa học 06-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 1 45 D9-401

108191 EM1170 Pháp luật đại cương KTHH 05,06,07,08-K63S Kỹ thuật hóa học 07-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 1 42 D9-501

108191 EM1170 Pháp luật đại cương KTHH 05,06,07,08-K63S Kỹ thuật hóa học 08-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 1 45 D9-501

108083 EM1170 Pháp luật đại cương Kỹ thuật MT 01,02,03-K63S Kỹ thuật máy tính 01-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 58 D3-101

108083 EM1170 Pháp luật đại cương Kỹ thuật MT 01,02,03-K63S Kỹ thuật máy tính 02-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 58 D3-101

108083 EM1170 Pháp luật đại cương Kỹ thuật MT 01,02,03-K63S Kỹ thuật máy tính 03-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 60 D3-201

108161 EM1170 Pháp luật đại cương Sinh học 01,02-Hóa học-KT in-Môi trường-K63S Kỹ thuật sinh học 01-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 38 D3-201

33

Page 34: Lá» CH THI 20182 KỲ 2 21052019 Ä Æ¯A Là N MẠNG»‹ch học - lịch... · %) &if sk m kqj skis skkq wtfk yj nl Çp wud fk ©w o m çqj wk õf sk p7k õf sk p . 6 1kyp

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

108161 EM1170 Pháp luật đại cương Sinh học 01,02-Hóa học-KT in-Môi trường-K63S Kỹ thuật sinh học 02-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 40 D3-301

108131 EM1170 Pháp luật đại cương May 01,02,03 - Dệt-K63S May 01-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 47 D3-301

108131 EM1170 Pháp luật đại cương May 01,02,03 - Dệt-K63S May 02-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 47 D3-401

108131 EM1170 Pháp luật đại cương May 01,02,03 - Dệt-K63S May 03-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 48 D3-401

108161 EM1170 Pháp luật đại cương Sinh học 01,02-Hóa học-KT in-Môi trường-K63S Môi trường 01-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 41 D3-402

108280 EM1170 Pháp luật đại cương Nhiệt 01,02,03,04-K63C Nhiệt 01-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 55 D3-501

108280 EM1170 Pháp luật đại cương Nhiệt 01,02,03,04-K63C Nhiệt 02-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 55 D3-501

108280 EM1170 Pháp luật đại cương Nhiệt 01,02,03,04-K63C Nhiệt 03-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 53 D3,5-201

108280 EM1170 Pháp luật đại cương Nhiệt 01,02,03,04-K63C Nhiệt 04-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 54 D3,5-201

108028 EM1170 Pháp luật đại cương Điện tử 01,02,03,04-K63S TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 16 D3,5-301

108041 EM1170 Pháp luật đại cương Điện tử 05,06,07,08-K63S TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 21 D3,5-301

108053 EM1170 Pháp luật đại cương Điện tử 09,10,11-K63S TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 26 D3,5-301

108069 EM1170 Pháp luật đại cương Khoa học MT 01,02,03,04-K63S TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 11 D3,5-301

108083 EM1170 Pháp luật đại cương Kỹ thuật MT 01,02,03-K63S TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 23 D3,5-301

108097 EM1170 Pháp luật đại cương CNTT 01,02,03-K63S TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 33 D3,5-401

108115 EM1170 Pháp luật đại cương Toán tin 01,02-Hệ thống TT-K63S TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 28 D3,5-401

108131 EM1170 Pháp luật đại cương May 01,02,03 - Dệt-K63S TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 24 D3,5-401

108146 EM1170 Pháp luật đại cương Thực phẩm 01,02,03,04-K63S TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 26 D3,5-501

108161 EM1170 Pháp luật đại cương Sinh học 01,02-Hóa học-KT in-Môi trường-K63S TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 17 D3,5-501

108176 EM1170 Pháp luật đại cương KTHH 01,02,03,04-K63S TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 8 D3,5-501

108191 EM1170 Pháp luật đại cương KTHH 05,06,07,08-K63S TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 20 D3,5-501

108280 EM1170 Pháp luật đại cương Nhiệt 01,02,03,04-K63C TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 5 D3,5-501

108298 EM1170 Pháp luật đại cương Vật liệu 01,02 - Vật lý 01,02-K63C TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 21 D3,5-501

108146 EM1170 Pháp luật đại cương Thực phẩm 01,02,03,04-K63S Thực phẩm 01-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 53 D9-201

34

Page 35: Lá» CH THI 20182 KỲ 2 21052019 Ä Æ¯A Là N MẠNG»‹ch học - lịch... · %) &if sk m kqj skis skkq wtfk yj nl Çp wud fk ©w o m çqj wk õf sk p7k õf sk p . 6 1kyp

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

108146 EM1170 Pháp luật đại cương Thực phẩm 01,02,03,04-K63S Thực phẩm 02-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 51 D9-201

108146 EM1170 Pháp luật đại cương Thực phẩm 01,02,03,04-K63S Thực phẩm 03-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 51 D9-301

108146 EM1170 Pháp luật đại cương Thực phẩm 01,02,03,04-K63S Thực phẩm 04-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 51 D9-301

108115 EM1170 Pháp luật đại cương Toán tin 01,02-Hệ thống TT-K63S Toán-Tin 01-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 47 D6-208

108115 EM1170 Pháp luật đại cương Toán tin 01,02-Hệ thống TT-K63S Toán-Tin 02-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 46 D6-208

108298 EM1170 Pháp luật đại cương Vật liệu 01,02 - Vật lý 01,02-K63C Vật liệu 01-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 52 D6-306

108298 EM1170 Pháp luật đại cương Vật liệu 01,02 - Vật lý 01,02-K63C Vật liệu 02-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 53 D6-306

108298 EM1170 Pháp luật đại cương Vật liệu 01,02 - Vật lý 01,02-K63C Vật lý 01-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 39 D6-407

108298 EM1170 Pháp luật đại cương Vật liệu 01,02 - Vật lý 01,02-K63C Vật lý 02-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 43 D6-407

108013 EM1300 Nhập môn Quản trị kinh doanh QTKD 01,02-K63S Quản trị kinh doanh 02-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 47 D6-306

108013 EM1300 Nhập môn Quản trị kinh doanh QTKD 01,02-K63S Quản trị kinh doanh 01-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 46 D6-306

108013 EM1300 Nhập môn Quản trị kinh doanh QTKD 01,02-K63S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 9 D6-306

110090 EM1400 Nhập môn Quản lý công nghiệp QLCN01,02-K63S Quản lý công nghiệp 02-K63 AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 1 60 D5-103

110090 EM1400 Nhập môn Quản lý công nghiệp QLCN01,02-K63S Quản lý công nghiệp 01-K63 AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 1 61 D5-104

110090 EM1400 Nhập môn Quản lý công nghiệp QLCN01,02-K63S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 1 5 D5-104

110091 EM1500 Nhập môn Tài chính ngân hàng TCNH-K63S TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 3 D9-202

110091 EM1500 Nhập môn Tài chính ngân hàng TCNH-K63S Tài chính ngân hàng 01-K63 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 32 D9-202

107999 EM1600 Nhập môn Kinh tế công nghiệp KTCN-K63S Kinh tế công nghiệp 01-K63 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 3 36 D5-101

107999 EM1600 Nhập môn Kinh tế công nghiệp KTCN-K63S TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 3 3 D5-101

108014 EM1700 Nhập môn Kế toán Kế toán-K63S Kế toán 01-K63 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 3 62 D5-103

108014 EM1700 Nhập môn Kế toán Kế toán-K63S TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 3 9 D5-103

109541 EM2104 Quản trị doanh nghiệp KTSH-K60C Nhóm 2 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 3 42 D6-208

109541 EM2104 Quản trị doanh nghiệp KTSH-K60C Nhóm 1 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 3 43 D6-208

109753 EM2120 Kinh tế và quản lý công nghiệp Quản lý CN-K62C TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 4 76 D5-203

35

Page 36: Lá» CH THI 20182 KỲ 2 21052019 Ä Æ¯A Là N MẠNG»‹ch học - lịch... · %) &if sk m kqj skis skkq wtfk yj nl Çp wud fk ©w o m çqj wk õf sk p7k õf sk p . 6 1kyp

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

109738 EM2130 Toán tài chính đại cương QTKD.01,02-Kế toán-TCNH-K62C Nhóm 2 AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 4 78 D5-103

109738 EM2130 Toán tài chính đại cương QTKD.01,02-Kế toán-TCNH-K62C Nhóm 1 AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 4 78 D5-104

108943 EM3100 Kinh tế học vi mô CKĐL-K60S Nhóm 1 AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 40 D9-201

108943 EM3100 Kinh tế học vi mô CKĐL-K60S Nhóm 2 AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 39 D9-201

107709 EM3101 Kinh tế đại cương **KSCLC-THCN, HTTT-K61C TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 3 38 D5-201

109764 EM3130 Kinh tế lượng QTKD-K61S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 1 57 D5-406

109740 EM3140 Kinh tế quốc tế QTKD.01,02-Kế toán-TCNH-K62C Nhóm 1 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1 57 D9-301

109740 EM3140 Kinh tế quốc tế QTKD.01,02-Kế toán-TCNH-K62C Nhóm 3 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1 56 D9-301

109740 EM3140 Kinh tế quốc tế QTKD.01,02-Kế toán-TCNH-K62C Nhóm 2 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1 57 D9-305

109360 EM3170 Văn hóa kinh doanh HTTT quản lý-K61S Nhóm 2 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 70 D3-101

109360 EM3170 Văn hóa kinh doanh HTTT quản lý-K61S Nhóm 1 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 71 D3-201

109788 EM3170 Văn hóa kinh doanh QLCN-K61S Nhóm 3 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 53 D3-301

109788 EM3170 Văn hóa kinh doanh QLCN-K61S Nhóm 2 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 54 D3-301

109788 EM3170 Văn hóa kinh doanh QLCN-K61S Nhóm 1 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 54 D3-507

109803 EM3170 Văn hóa kinh doanh Kế toán-K61S Nhóm 2 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 80 D3-401

109803 EM3170 Văn hóa kinh doanh Kế toán-K61S Nhóm 1 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 80 D3-501

109741 EM3190 Hành vi của tổ chức QTKD.01,02-Kế toán-TCNH-K62C Nhóm 3 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 4 56 D3-201

109741 EM3190 Hành vi của tổ chức QTKD.01,02-Kế toán-TCNH-K62C Nhóm 1 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 4 57 D3-201

109741 EM3190 Hành vi của tổ chức QTKD.01,02-Kế toán-TCNH-K62C Nhóm 2 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 4 57 D3-301

109750 EM3190 Hành vi của tổ chức Quản lý CN-K62C Nhóm 1 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 4 51 D3-401

109750 EM3190 Hành vi của tổ chức Quản lý CN-K62C Nhóm 2 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 4 50 D3-401

109734 EM3201 Quản trị doanh nghiệp KT in&TT-K60C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 2 21 D9-104

109742 EM3211 Nguyên lý marketing QTKD.01,02-Kế toán-TCNH-K62C Nhóm 2 AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 1 74 D9-105

109742 EM3211 Nguyên lý marketing QTKD.01,02-Kế toán-TCNH-K62C Nhóm 1 AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 1 75 D9-106

36

Page 37: Lá» CH THI 20182 KỲ 2 21052019 Ä Æ¯A Là N MẠNG»‹ch học - lịch... · %) &if sk m kqj skis skkq wtfk yj nl Çp wud fk ©w o m çqj wk õf sk p7k õf sk p . 6 1kyp

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

109751 EM3211 Nguyên lý marketing Quản lý CN-K62C Nhóm 1 AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 1 50 D9-101

109751 EM3211 Nguyên lý marketing Quản lý CN-K62C Nhóm 2 AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 1 50 D9-101

109774 EM3220 Luật kinh doanh QLCN-K61S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 27 D6-303

109746 EM3230 Thống kê ứng dụng QTKD.01,02 - Kinh tế CN-K62C Nhóm 2 AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 4 42 D6-208

109746 EM3230 Thống kê ứng dụng QTKD.01,02 - Kinh tế CN-K62C Nhóm 1 AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 4 43 D6-208

109749 EM3230 Thống kê ứng dụng Quản lý CN-K62C Nhóm 1 AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 4 50 D6-306

109749 EM3230 Thống kê ứng dụng Quản lý CN-K62C Nhóm 2 AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 4 50 D6-306

109747 EM3417 Quản trị sản xuất (BTL) QTKD.01,02-K62C TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 3 45 D5-202

109743 EM3500 Nguyên lý kế toán QTKD.01,02-Kế toán-TCNH-K62C Nhóm 1 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1 78 D9-301

109743 EM3500 Nguyên lý kế toán QTKD.01,02-Kế toán-TCNH-K62C Nhóm 2 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1 77 D9-201

109778 EM3500 Nguyên lý kế toán QLCN-K61S TC AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1 38 D9-201

109744 EM3511 Lý thuyết tài chính tiền tệ Kế toán-TCNH-K62C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 4 61 D5-104

109793 EM3520 Cơ sở quản trị tài chính TCNH-K61S TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 3 22 D9-103

109761 EM3522 Quản trị tài chính QTKD-K61S TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 41 D9-102

109782 EM3523 Quản trị tài chính QLCN-K61S TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 3 62 D3,5-301

109081 EM3661 Kinh tế năng lượng HTĐ-TBĐ-K60S TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 2 71 D9-105

109762 EM4212 Phân tích hoạt động kinh doanh QTKD-K61S TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 1 67 D3-301

109765 EM4312 Quản trị marketing QTKD-K61S Nhóm 2 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 3 40 D3-401

109765 EM4312 Quản trị marketing QTKD-K61S Nhóm 1 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 3 40 D3-401

109767 EM4314 Hành vi người tiêu dùng QTKD-K61C TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 2 41 TC-208

109789 EM4316 Thương mại điện tử QLCN-K61S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1 21 D9-302

109770 EM4317 Marketing dịch vụ QTKD-K61C TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 3 73 D5-104

109769 EM4323 Quản trị thương hiệu QTKD-K61C TC B T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 1 43 D3-505

109754 EM4411 Anh văn chuyên ngành QLCN Quản lý CN 01-K62C TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 4 39 D3-402

37

Page 38: Lá» CH THI 20182 KỲ 2 21052019 Ä Æ¯A Là N MẠNG»‹ch học - lịch... · %) &if sk m kqj skis skkq wtfk yj nl Çp wud fk ©w o m çqj wk õf sk p7k õf sk p . 6 1kyp

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

109752 EM4413 Quản lý nhân lực Quản lý CN-K62C Nhóm 1 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 43 D9-201

109752 EM4413 Quản lý nhân lực Quản lý CN-K62C Nhóm 2 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 43 D9-201

109790 EM4413 Quản lý nhân lực QLCN-K61C TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 35 D9-203

109775 EM4414 Tổ chức lao động QLCN-K61S Nhóm 2 AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 3 40 D3,5-201

109775 EM4414 Tổ chức lao động QLCN-K61S Nhóm 1 AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 3 40 D3,5-201

109780 EM4415 Quản trị công nghệ QLCN-K61C Nhóm 1 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 4 40 D3-403

109780 EM4415 Quản trị công nghệ QLCN-K61C Nhóm 2 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 4 39 D3-404

109787 EM4416 Quản trị chiến lược QLCN-K61S Nhóm 1 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 47 D5-104

109787 EM4416 Quản trị chiến lược QLCN-K61S Nhóm 2 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 47 D5-105

109763 EM4417 Quản trị sản xuất QTKD-K61S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 41 D5-205

109358 EM4418 Quản trị sản xuất HTTT quản lý-K61S TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 4 45 D3-507

109783 EM4422 Mô hình hoá trong sản xuất QLCN-K61C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 3 55 D9-106

109776 EM4423 Thiết kế hệ thống sản xuất QLCN-K61S Nhóm 1 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 1 40 D3-501

109776 EM4423 Thiết kế hệ thống sản xuất QLCN-K61S Nhóm 2 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 1 40 D3-501

109779 EM4427 Lập kế hoạch và điều độ sản xuất QLCN-K61C TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 3 57 D5-103

110053 EM4428 Kiểm soát chất lượng QLCN-K60C TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 23 D3-403

109784 EM4429 Quản trị mua sắm QLCN-K61C TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 3 69 D9-306

109777 EM4431 Quản trị logistics QLCN-K61S TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 3 70 D6-306

109785 EM4432 Quản lý chuỗi cung cấp (SCM) QLCN-K61C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 3 46 D9-102

109766 EM4435 Quản trị dự án QTKD-K61C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 74 D5-103

109786 EM4442 Quản lý dự trữ QLCN-K61C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 35 D5-104

109795 EM4512 Thuế và hệ thống thuế TCNH-K61S TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 3 12 D5-102

109796 EM4526 Đầu tư tài chính TCNH-K61S TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 3 22 D6-302

110058 EM4527 Kế toán doanh nghiệp HTTTQL-K61S TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 27 D9-103

38

Page 39: Lá» CH THI 20182 KỲ 2 21052019 Ä Æ¯A Là N MẠNG»‹ch học - lịch... · %) &if sk m kqj skis skkq wtfk yj nl Çp wud fk ©w o m çqj wk õf sk p7k õf sk p . 6 1kyp

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

109797 EM4535 Phân tích tài chính Kế toán-K61S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 50 D5-105

109759 EM4611 Anh văn chuyên ngành KTNL Kinh tế CN-K62C TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 1 43 D9-203

109771 EM4613 Phân tích và dự báo nhu cầu năng lượng KTCN-K61S TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 3 38 D5-101

110056 EM4617 Kinh tế vận hành hệ thống điện KTCN-K60C TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 4 30 D5-202

110057 EM4618 Kinh tế sử dụng năng lượng KTCN-K60C TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 2 32 D9-103

109772 EM4619 Quy hoạch phát triển HT năng lượng KTCN-K61S TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 3 35 D9-302

109773 EM4622 Thị trường năng lượng quốc tế KTCN-K61S TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 3 62 D9-305

109791 EM4625 Kinh tế tài nguyên & môi trường QLCN-K61C TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 4 69 D5-203

109798 EM4713 Kế toán tài chính I Kế toán-K61S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 3 36 D9-103

109799 EM4717 Kế toán quản trị Kế toán-K61S TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 2 60 TC-307

109760 EM4720 Kế toán doanh nghiệp QTKD-K61C TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 3 52 D9-306

109800 EM4725 Kiểm toán cơ bản Kế toán-K61S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 3 52 D5-104

109802 EM4730 Kế toán thuế Kế toán-K61S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 3 24 D9-304

109801 EM4732 Kế toán ngân hàng Kế toán-K61S TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1 22 D9-102

107655 ET1016 Nhập môn kỹ thuật **CTTT-KTYS-K62C TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 4 44 Thi tại bộ môn

107635 ET2000E Nhập môn kỹ thuật điện-điện tử **CTTT-ĐTVT-K62C TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 4 46 Thi tại bộ môn

108896 ET2010 Kỹ thuật điện tử CKĐL.01,02-K62S Nhóm 1 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 49 D3-402

108896 ET2010 Kỹ thuật điện tử CKĐL.01,02-K62S Nhóm 2 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 49 D3-101

108897 ET2010 Kỹ thuật điện tử CKĐL.03,04-K62S Nhóm 2 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 59 D3-201

108897 ET2010 Kỹ thuật điện tử CKĐL.03,04-K62S Nhóm 1 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 60 D3-201

108898 ET2010 Kỹ thuật điện tử CKĐL.05-K62S Nhóm 1 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 39 D3-301

108898 ET2010 Kỹ thuật điện tử CKĐL.05-K62S Nhóm 2 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 39 D3-301

108899 ET2010 Kỹ thuật điện tử Hàng không-Tàu thủy-K62S Nhóm 1 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 46 D3-401

108899 ET2010 Kỹ thuật điện tử Hàng không-Tàu thủy-K62S Nhóm 2 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 46 D3-401

39

Page 40: Lá» CH THI 20182 KỲ 2 21052019 Ä Æ¯A Là N MẠNG»‹ch học - lịch... · %) &if sk m kqj skis skkq wtfk yj nl Çp wud fk ©w o m çqj wk õf sk p7k õf sk p . 6 1kyp

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

108916 ET2010 Kỹ thuật điện tử CKĐL-K61C TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 72 D3-507

109374 ET2010 Kỹ thuật điện tử VLKT.01,02-K62S Nhóm 2 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 42 D3-501

109374 ET2010 Kỹ thuật điện tử VLKT.01,02-K62S Nhóm 1 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 42 D3-501

108618 ET2012 Kỹ thuật điện tử CK.CĐT.01,02-K62C Nhóm 1 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 4 50 TC-204

108618 ET2012 Kỹ thuật điện tử CK.CĐT.01,02-K62C Nhóm 2 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 4 50 TC-204

108619 ET2012 Kỹ thuật điện tử CK.CĐT.03,04-K62C Nhóm 1 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 4 50 TC-205

108619 ET2012 Kỹ thuật điện tử CK.CĐT.03,04-K62C Nhóm 2 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 4 50 TC-205

108620 ET2012 Kỹ thuật điện tử CK.CĐT.05,06-K62C Nhóm 2 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 4 50 TC-304

108620 ET2012 Kỹ thuật điện tử CK.CĐT.05,06-K62C Nhóm 1 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 4 50 TC-304

108621 ET2012 Kỹ thuật điện tử CK.CĐT.07,08-K62C Nhóm 2 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 4 49 TC-305

108621 ET2012 Kỹ thuật điện tử CK.CĐT.07,08-K62C Nhóm 1 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 4 50 TC-305

108752 ET2012 Kỹ thuật điện tử Cơ khí CTM-K61S TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 4 71 TC-404

109252 ET2012 Kỹ thuật điện tử KTN.01,02-K62S Nhóm 1 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 4 54 TC-312

109252 ET2012 Kỹ thuật điện tử KTN.01,02-K62S Nhóm 2 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 4 54 TC-312

109253 ET2012 Kỹ thuật điện tử KTN.03,04-K62S Nhóm 1 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 4 55 TC-412

109253 ET2012 Kỹ thuật điện tử KTN.03,04-K62S Nhóm 2 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 4 55 TC-412

107724 ET2014 Kỹ thuật điện tử **KSCLC -K62S TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 4 36 D5-101

107584 ET2030 Ngôn ngữ lập trình **KSTN-ĐTVT-K62S TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 4 28 D3-402

109151 ET2030 Ngôn ngữ lập trình ĐTVT.01,02-K62S Nhóm 1 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 4 52 D3-101

109151 ET2030 Ngôn ngữ lập trình ĐTVT.01,02-K62S Nhóm 2 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 4 52 D3-101

109152 ET2030 Ngôn ngữ lập trình ĐTVT.03,04-K62S Nhóm 1 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 4 51 D3-201

109152 ET2030 Ngôn ngữ lập trình ĐTVT.03,04-K62S Nhóm 2 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 4 50 D3-201

109153 ET2030 Ngôn ngữ lập trình ĐTVT.05,06-K62S Nhóm 2 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 4 52 D3-301

109153 ET2030 Ngôn ngữ lập trình ĐTVT.05,06-K62S Nhóm 1 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 4 52 D3-301

40

Page 41: Lá» CH THI 20182 KỲ 2 21052019 Ä Æ¯A Là N MẠNG»‹ch học - lịch... · %) &if sk m kqj skis skkq wtfk yj nl Çp wud fk ©w o m çqj wk õf sk p7k õf sk p . 6 1kyp

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

109154 ET2030 Ngôn ngữ lập trình ĐTVT.07,08-K62S Nhóm 2 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 4 44 D3-401

109154 ET2030 Ngôn ngữ lập trình ĐTVT.07,08-K62S Nhóm 1 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 4 45 D3-401

109155 ET2030 Ngôn ngữ lập trình ĐTVT.09,10-K62S Nhóm 1 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 4 52 D3-501

109155 ET2030 Ngôn ngữ lập trình ĐTVT.09,10-K62S Nhóm 2 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 4 51 D3-501

109156 ET2030 Ngôn ngữ lập trình ĐTVT.11-K62S TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 4 43 D3-403

107585 ET2040 Cấu kiện điện tử **KSTN-ĐTVT-K62S TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 4 28 D9-102

109157 ET2040 Cấu kiện điện tử ĐTVT.01,02-K62S Nhóm 2 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 4 50 D9-101

109157 ET2040 Cấu kiện điện tử ĐTVT.01,02-K62S Nhóm 1 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 4 50 D9-101

109158 ET2040 Cấu kiện điện tử ĐTVT.03,04-K62S Nhóm 1 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 4 46 D9-201

109158 ET2040 Cấu kiện điện tử ĐTVT.03,04-K62S Nhóm 2 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 4 46 D9-201

109159 ET2040 Cấu kiện điện tử ĐTVT.05,06-K62S Nhóm 2 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 4 53 D9-301

109159 ET2040 Cấu kiện điện tử ĐTVT.05,06-K62S Nhóm 1 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 4 53 D9-301

109160 ET2040 Cấu kiện điện tử ĐTVT.07,08-K62S TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 4 73 D9-401

109161 ET2040 Cấu kiện điện tử ĐTVT.09,10-K62S Nhóm 1 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 4 51 D9-501

109161 ET2040 Cấu kiện điện tử ĐTVT.09,10-K62S Nhóm 2 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 4 50 D9-501

109162 ET2040 Cấu kiện điện tử ĐTVT.11-K62S TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 4 40 D9-103

107586 ET2050 Lý thuyết mạch **KSTN-ĐTVT-K62S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 32 D5-202

109163 ET2050 Lý thuyết mạch ĐTVT.01,02-K62S Nhóm 2 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 49 D3,5-201

109163 ET2050 Lý thuyết mạch ĐTVT.01,02-K62S Nhóm 1 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 49 D3,5-201

109164 ET2050 Lý thuyết mạch ĐTVT.03,04-K62S Nhóm 1 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 45 D3,5-301

109164 ET2050 Lý thuyết mạch ĐTVT.03,04-K62S Nhóm 2 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 44 D3,5-301

109165 ET2050 Lý thuyết mạch ĐTVT.05,06-K62S Nhóm 2 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 45 D3,5-401

109165 ET2050 Lý thuyết mạch ĐTVT.05,06-K62S Nhóm 1 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 46 D3,5-401

109166 ET2050 Lý thuyết mạch ĐTVT.07,08-K62S Nhóm 2 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 39 D5-203

41

Page 42: Lá» CH THI 20182 KỲ 2 21052019 Ä Æ¯A Là N MẠNG»‹ch học - lịch... · %) &if sk m kqj skis skkq wtfk yj nl Çp wud fk ©w o m çqj wk õf sk p7k õf sk p . 6 1kyp

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

109166 ET2050 Lý thuyết mạch ĐTVT.07,08-K62S Nhóm 1 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 40 D5-203

109167 ET2050 Lý thuyết mạch ĐTVT.09,10-K62S Nhóm 2 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 51 D3,5-501

109167 ET2050 Lý thuyết mạch ĐTVT.09,10-K62S Nhóm 1 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 51 D3,5-501

109168 ET2050 Lý thuyết mạch ĐTVT.11-K62S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 53 D5-204

107587 ET2060 Tín hiệu và hệ thống **KSTN-ĐTVT-K62S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 4 36 D3-402

109169 ET2060 Tín hiệu và hệ thống ĐTVT.01,02-K62S Nhóm 1 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 4 51 D3-101

109169 ET2060 Tín hiệu và hệ thống ĐTVT.01,02-K62S Nhóm 2 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 4 51 D3-101

109170 ET2060 Tín hiệu và hệ thống ĐTVT.03,04-K62S Nhóm 2 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 4 49 D3-201

109170 ET2060 Tín hiệu và hệ thống ĐTVT.03,04-K62S Nhóm 1 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 4 49 D3-201

109171 ET2060 Tín hiệu và hệ thống ĐTVT.05,06-K62S Nhóm 1 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 4 45 D3-301

109171 ET2060 Tín hiệu và hệ thống ĐTVT.05,06-K62S Nhóm 2 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 4 45 D3-301

109172 ET2060 Tín hiệu và hệ thống ĐTVT.07,08-K62S Nhóm 1 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 4 39 D3-401

109172 ET2060 Tín hiệu và hệ thống ĐTVT.07,08-K62S Nhóm 2 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 4 39 D3-401

109173 ET2060 Tín hiệu và hệ thống ĐTVT.09,10-K62S Nhóm 2 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 4 46 D3-501

109173 ET2060 Tín hiệu và hệ thống ĐTVT.09,10-K62S Nhóm 1 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 4 47 D3-501

109174 ET2060 Tín hiệu và hệ thống ĐTVT.11-K62S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 4 51 D3-507

109199 ET2070 Cơ sở truyền tin ĐTVT-K61C TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 3 59 D5-406

107551 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường **KSTN-ĐTVT-K61C TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 2 20 D3,5-203

109184 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường ĐTVT-K61C TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 2 69 D3-201

110094 ET2100 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật CN lên KS-K61C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 8 Thi tại bộ môn

107624 ET3006 Ngôn ngữ lập trình **CTTT-Kỹ thuật y sinh-K61S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 3 28 D9-302

107625 ET3036 Lý thuyết mạch **CTTT-Kỹ thuật y sinh-K61S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 3 39 D6-107

110100 ET3066 Kỹ thuật số Project based TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 3 5 Thi tại bộ môn

107626 ET3076 Cấu kiện điện tử **CTTT-Kỹ thuật y sinh-K61S TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 3 29 D3-404

42

Page 43: Lá» CH THI 20182 KỲ 2 21052019 Ä Æ¯A Là N MẠNG»‹ch học - lịch... · %) &if sk m kqj skis skkq wtfk yj nl Çp wud fk ©w o m çqj wk õf sk p7k õf sk p . 6 1kyp

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

110105 ET3096 Mạch điện tử I **CTTT Project TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 2 1 Thi tại bộ môn

108708 ET3102 Kỹ thuật điện tử Cơ điện tử-K61C TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 26 D9-102

107627 ET3178 Thiết kế kỹ thuật y sinh II **CTTT-Kỹ thuật y sinh-K61S TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 3 30 Thi tại bộ môn

684944 ET3178 Thiết kế kỹ thuật y sinh II **CTTT-Kỹ thuật y sinh-K61 TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 3 3 Thi tại bộ môn

109215 ET3180 Thông tin vô tuyến TT-Truyền thông-K60S Nhóm 2 AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 2 40 D9-301

109215 ET3180 Thông tin vô tuyến TT-Truyền thông-K60S Nhóm 1 AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 2 40 D9-301

107583 ET3210 Trường điện từ **KSTN-ĐTVT-K62S TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 4 28 D3-403

107715 ET3210 Trường điện từ **KSCLC-HTTT-K61C TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 4 15 D3-405

109175 ET3210 Trường điện từ ĐTVT.01,02-K62S Nhóm 2 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 4 47 D3-201

109175 ET3210 Trường điện từ ĐTVT.01,02-K62S Nhóm 1 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 4 47 D3-201

109176 ET3210 Trường điện từ ĐTVT.03,04-K62S Nhóm 2 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 4 44 D3-301

109176 ET3210 Trường điện từ ĐTVT.03,04-K62S Nhóm 1 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 4 44 D3-301

109177 ET3210 Trường điện từ ĐTVT.05,06-K62S Nhóm 2 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 4 41 D3-401

109177 ET3210 Trường điện từ ĐTVT.05,06-K62S Nhóm 1 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 4 42 D3-401

109178 ET3210 Trường điện từ ĐTVT.07,08-K62S Nhóm 1 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 4 44 D3-501

109178 ET3210 Trường điện từ ĐTVT.07,08-K62S Nhóm 2 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 4 43 D3-501

109179 ET3210 Trường điện từ ĐTVT.09,10-K62S Nhóm 1 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 4 47 D3-402

109179 ET3210 Trường điện từ ĐTVT.09,10-K62S Nhóm 2 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 4 47 D3,5-201

109180 ET3210 Trường điện từ ĐTVT.11-K62S TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 4 46 D3,5-201

109200 ET3220 Điện tử số ĐTVT-K61C Nhóm 1 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 42 D9-301

109200 ET3220 Điện tử số ĐTVT-K61C Nhóm 2 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 41 D9-301

110113 ET3220E Thiết kế hệ thống số I Project TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 1 Thi tại bộ môn

109201 ET3230 Điện tử tương tự I ĐTVT-K61C TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 1 73 D6-306

107622 ET3230E Điện tử tương tự I **CTTT-Điện Điện tử-K61S TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 1 41 D6-107

43

Page 44: Lá» CH THI 20182 KỲ 2 21052019 Ä Æ¯A Là N MẠNG»‹ch học - lịch... · %) &if sk m kqj skis skkq wtfk yj nl Çp wud fk ©w o m çqj wk õf sk p7k õf sk p . 6 1kyp

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

107548 ET3240 Điện tử tương tự II **KSTN-ĐTVT-K61C TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 3 18 D6-303

109185 ET3240 Điện tử tương tự II ĐTVT-K61C Nhóm 2 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 3 47 D6-208

109185 ET3240 Điện tử tương tự II ĐTVT-K61C Nhóm 1 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 3 47 D6-208

109186 ET3240 Điện tử tương tự II ĐTVT-K61C Nhóm 2 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 3 46 D6-306

109186 ET3240 Điện tử tương tự II ĐTVT-K61C Nhóm 1 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 3 47 D6-306

109187 ET3240 Điện tử tương tự II ĐTVT-K61C Nhóm 1 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 3 52 D6-407

109187 ET3240 Điện tử tương tự II ĐTVT-K61C Nhóm 2 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 3 52 D6-407

107547 ET3250 Thông tin số **KSTN-ĐTVT-K61C TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 3 19 D3-403

109188 ET3250 Thông tin số ĐTVT-K61C Nhóm 1 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 3 46 D3-201

109188 ET3250 Thông tin số ĐTVT-K61C Nhóm 2 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 3 46 D3-201

109189 ET3250 Thông tin số ĐTVT-K61C Nhóm 2 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 3 41 D3-301

109189 ET3250 Thông tin số ĐTVT-K61C Nhóm 1 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 3 42 D3-301

109190 ET3250 Thông tin số ĐTVT-K61C Nhóm 2 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 3 47 D3-401

109190 ET3250 Thông tin số ĐTVT-K61C Nhóm 1 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 3 47 D3-401

109196 ET3260 Kỹ thuật phần mềm ứng dụng ĐTVT-K61C Nhóm 1 AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 3 41 D3,5-301

109196 ET3260 Kỹ thuật phần mềm ứng dụng ĐTVT-K61C Nhóm 2 AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 3 41 D3,5-301

109197 ET3280 Anten và truyền sóng ĐTVT-K61C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 37 D3-405

683705 ET3290 Đồ án thiết kế I Điện tử-Viễn thông-K59, 60, 61 Nhóm 3 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 1-4 59 Thi tại bộ môn

683705 ET3290 Đồ án thiết kế I Điện tử-Viễn thông-K59, 60, 61 Nhóm 4 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 1-4 59 Thi tại bộ môn

683705 ET3290 Đồ án thiết kế I Điện tử-Viễn thông-K59, 60, 61 Nhóm 1 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 1-4 59 Thi tại bộ môn

683705 ET3290 Đồ án thiết kế I Điện tử-Viễn thông-K59, 60, 61 Nhóm 2 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 1-4 59 Thi tại bộ môn

684728 ET3290 Đồ án thiết kế I **KSTN DTVT K61 TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 1-4 18 Thi tại bộ môn

107549 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý **KSTN-ĐTVT-K61C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 3 18 D3-402

109191 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý ĐTVT-K61C Nhóm 1 AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 3 50 D3-101

44

Page 45: Lá» CH THI 20182 KỲ 2 21052019 Ä Æ¯A Là N MẠNG»‹ch học - lịch... · %) &if sk m kqj skis skkq wtfk yj nl Çp wud fk ©w o m çqj wk õf sk p7k õf sk p . 6 1kyp

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

109191 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý ĐTVT-K61C Nhóm 2 AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 3 50 D3-101

109192 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý ĐTVT-K61C Nhóm 2 AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 3 52 D3-201

109192 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý ĐTVT-K61C Nhóm 1 AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 3 52 D3-201

109193 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý ĐTVT-K61C Nhóm 1 AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 3 48 D3-301

109193 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý ĐTVT-K61C Nhóm 2 AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 3 47 D3-301

107620 ET3300E Thiết kế hệ thống số 2 **CTTT-Điện Điện tử-K61S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 3 41 D9-303

109181 ET3310 Lý thuyết mật mã ĐTVT-K61C Nhóm 2 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 3 45 D3,5-201

109181 ET3310 Lý thuyết mật mã ĐTVT-K61C Nhóm 1 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 3 46 D3,5-201

109182 ET3310 Lý thuyết mật mã ĐTVT-K61C Nhóm 2 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 3 42 D3,5-301

109182 ET3310 Lý thuyết mật mã ĐTVT-K61C Nhóm 1 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 3 43 D3,5-301

109183 ET3310 Lý thuyết mật mã ĐTVT-K61C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 3 73 D3,5-401

107691 ET3901 Thông tin vô tuyến **KSCLC-HTTT-K60S TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 2 19 D3-404

683706 ET4010 Đồ án II CNKT K58, K59, K60, K61 Nhóm 4 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 1-4 70 Thi tại bộ môn

683706 ET4010 Đồ án II CNKT K58, K59, K60, K61 Nhóm 3 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 1-4 70 Thi tại bộ môn

683706 ET4010 Đồ án II CNKT K58, K59, K60, K61 Nhóm 2 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 1-4 70 Thi tại bộ môn

683706 ET4010 Đồ án II CNKT K58, K59, K60, K61 Nhóm 5 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 1-4 70 Thi tại bộ môn

683706 ET4010 Đồ án II CNKT K58, K59, K60, K61 Nhóm 1 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 1-4 70 Thi tại bộ môn

684829 ET4010E Đồ án thiết kế **CTTT-ĐTVT-K60C TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 1-4 24 Thi tại bộ môn

683707 ET4011 Đồ án II CNCN K58, K59, K60, K61 Nhóm 1 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 1-4 58 Thi tại bộ môn

683707 ET4011 Đồ án II CNCN K58, K59, K60, K61 Nhóm 2 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 1-4 57 Thi tại bộ môn

107550 ET4020 Xử lý số tín hiệu **KSTN-ĐTVT-K61C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 3 18 D9-102

109194 ET4020 Xử lý số tín hiệu ĐTVT-K61C Nhóm 1 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 3 54 D9-101

109194 ET4020 Xử lý số tín hiệu ĐTVT-K61C Nhóm 2 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 3 53 D9-101

109195 ET4020 Xử lý số tín hiệu ĐTVT-K61C Nhóm 2 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 3 54 D9-201

45

Page 46: Lá» CH THI 20182 KỲ 2 21052019 Ä Æ¯A Là N MẠNG»‹ch học - lịch... · %) &if sk m kqj skis skkq wtfk yj nl Çp wud fk ©w o m çqj wk õf sk p7k õf sk p . 6 1kyp

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

109195 ET4020 Xử lý số tín hiệu ĐTVT-K61C Nhóm 1 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 3 55 D9-201

107608 ET4020E Xử lý số tín hiệu **CTTT-ĐTVT-K60C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 3 28 Thi tại bộ môn

109203 ET4030 Thiết kế, tổng hợp IC số và hệ thống số Điện tử-máy tính-K60S TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 3 60 D9-105

109216 ET4031 Thiết kế, tổng hợp hệ thống số TT-Truyền thông-K60S TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 3 54 D5-506

107520 ET4040 Kiến trúc máy tính **KSTN-ĐTVT-K60S TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 2 19 D5-403

109204 ET4040 Kiến trúc máy tính Điện tử-máy tính-K60S TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 2 35 D5-404

107605 ET4040E Kiến trúc máy tính **CTTT-ĐTVT-K60C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 2 23 D5-503

686288 ET4040E Kiến trúc máy tính CTTT K61 TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 2 23 D5-504

107521 ET4060 Phân tích và thiết kế hướng đối tượng **KSTN-ĐTVT-K60S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 19 D9-207

109234 ET4060 Phân tích và thiết kế hướng đối tượng ĐTVT-K59C Nhóm 1 AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 50 D9-201

109234 ET4060 Phân tích và thiết kế hướng đối tượng ĐTVT-K59C Nhóm 2 AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 50 D9-201

109245 ET4070 Cơ sở truyền số liệu CN ĐTVT-K61S Nhóm 2 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 4 54 TC-312

109245 ET4070 Cơ sở truyền số liệu CN ĐTVT-K61S Nhóm 1 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 4 54 TC-312

107607 ET4070E Thông tin số 1 **CTTT-ĐTVT-K60C TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 4 23 TC-311

107517 ET4080 Mạng thông tin **KSTN-ĐTVT-K60S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 2 20 D9-202

109217 ET4080 Mạng thông tin TT-Truyền thông-K60S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 2 59 D9-205

107606 ET4080E Cơ sở kỹ thuật mạng **CTTT-ĐTVT-K60C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 2 25 D9-203

109222 ET4090 Kỹ thuật siêu cao tần HK-VT-K60S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 4 48 D9-206

110126 ET4140 Định vị và dẫn đường điện tử BSB-SC TC B T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 4 6 D6-305

107518 ET4230 Mạng máy tính **KSTN-ĐTVT-K60S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 2 19 D3-403

109207 ET4230 Mạng máy tính Điện tử-máy tính-K60S Nhóm 2 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 2 41 D3-101

109207 ET4230 Mạng máy tính Điện tử-máy tính-K60S Nhóm 1 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 2 41 D3-101

109208 ET4230 Mạng máy tính Điện tử-máy tính-K60S Nhóm 2 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 2 47 D3-201

109208 ET4230 Mạng máy tính Điện tử-máy tính-K60S Nhóm 1 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 2 47 D3-201

46

Page 47: Lá» CH THI 20182 KỲ 2 21052019 Ä Æ¯A Là N MẠNG»‹ch học - lịch... · %) &if sk m kqj skis skkq wtfk yj nl Çp wud fk ©w o m çqj wk õf sk p7k õf sk p . 6 1kyp

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

109243 ET4230 Mạng máy tính CN ĐTVT-K61S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 2 47 D3-402

109244 ET4230 Mạng máy tính CN ĐTVT-K61S Nhóm 1 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 2 42 D3-301

109244 ET4230 Mạng máy tính CN ĐTVT-K61S Nhóm 2 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 2 41 D3-301

109202 ET4250 Hệ thống viễn thông Điện tử-máy tính-K60S Nhóm 2 AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 44 D9-201

109202 ET4250 Hệ thống viễn thông Điện tử-máy tính-K60S Nhóm 1 AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 45 D9-201

109236 ET4250 Hệ thống viễn thông CN ĐTVT-K61S Nhóm 2 AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 50 D9-301

109236 ET4250 Hệ thống viễn thông CN ĐTVT-K61S Nhóm 1 AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 51 D9-301

107519 ET4260 Đa phương tiện **KSTN-ĐTVT-K60S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 2 19 D6-405

109218 ET4260 Đa phương tiện TT-Truyền thông-K60S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 2 64 D6-208

109241 ET4260 Đa phương tiện CN ĐTVT-K61S Nhóm 1 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 2 40 D6-306

109241 ET4260 Đa phương tiện CN ĐTVT-K61S Nhóm 2 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 2 40 D6-306

109242 ET4260 Đa phương tiện CN ĐTVT-K61S Nhóm 1 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 2 40 D6-407

109242 ET4260 Đa phương tiện CN ĐTVT-K61S Nhóm 2 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 2 40 D6-407

109209 ET4290 Hệ điều hành Điện tử-máy tính-K60S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 70 D3,5-201

109210 ET4290 Hệ điều hành Điện tử-máy tính-K60S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 70 D3,5-301

109213 ET4310 Thông tin quang TT-Truyền thông-K60C Nhóm 2 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 54 D5-203

109213 ET4310 Thông tin quang TT-Truyền thông-K60C Nhóm 1 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 54 D5-204

107516 ET4330 Thông tin di động **KSTN-ĐTVT-K60S TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 2 19 D3,5-203

109214 ET4330 Thông tin di động TT-Truyền thông-K60C Nhóm 1 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 2 52 D3-201

109214 ET4330 Thông tin di động TT-Truyền thông-K60C Nhóm 2 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 2 51 D3-201

109205 ET4340 Thiết kế VLSI Điện tử-máy tính-K60S Nhóm 1 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 2 61 D3-301

109205 ET4340 Thiết kế VLSI Điện tử-máy tính-K60S Nhóm 2 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 2 60 D3-301

109211 ET4350 Điện tử công nghiệp Điện tử-máy tính-K60C Nhóm 1 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 2 57 D3-401

109211 ET4350 Điện tử công nghiệp Điện tử-máy tính-K60C Nhóm 2 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 2 57 D9-201

47

Page 48: Lá» CH THI 20182 KỲ 2 21052019 Ä Æ¯A Là N MẠNG»‹ch học - lịch... · %) &if sk m kqj skis skkq wtfk yj nl Çp wud fk ©w o m çqj wk õf sk p7k õf sk p . 6 1kyp

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

109212 ET4360 Thiết kế hệ nhúng Điện tử-máy tính-K60C Nhóm 1 AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 2 53 D9-201

109212 ET4360 Thiết kế hệ nhúng Điện tử-máy tính-K60C Nhóm 2 AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 2 53 D5-205

109237 ET4370 Kỹ thuật truyền hình CN ĐTVT-K61S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 74 D5-104

109238 ET4370 Kỹ thuật truyền hình CN ĐTVT-K61S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 63 D5-103

109220 ET4380 Thông tin vệ tinh TT-Truyền thông-K60S Nhóm 1 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 43 D9-106

109220 ET4380 Thông tin vệ tinh TT-Truyền thông-K60S Nhóm 2 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 43 D9-106

109233 ET4400 Đo lường tự động ĐTVT-K59C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1 70 D9-106

109219 ET4410 Tổ chức và quy hoạch mạng viễn thông TT-Truyền thông-K60S Nhóm 2 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 2 42 D9-401

109219 ET4410 Tổ chức và quy hoạch mạng viễn thông TT-Truyền thông-K60S Nhóm 1 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 2 43 D9-401

109230 ET4430 Lập trình nâng cao ĐTVT-K59C TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1 70 Thi tại bộ môn

109231 ET4430 Lập trình nâng cao ĐTVT-K59C TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1 38 Thi tại bộ môn

109223 ET4490 Công nghệ chẩn đoán hình ảnh II KT Y sinh-K60S TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 62 D9-401

109224 ET4500 Xử lý ảnh y tế KT Y sinh-K60S Nhóm 2 AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 39 D3,5-401

109224 ET4500 Xử lý ảnh y tế KT Y sinh-K60S Nhóm 1 AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 40 D3,5-401

107628 ET4516 Cơ sở thiết bị y sinh **CTTT-Kỹ thuật y sinh-K61S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 3 28 D3-403

109225 ET4520 Thiết bị điện tử y sinh II KT Y sinh-K60S TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 2 54 D3-507

109226 ET4530 Y học hạt nhân và kỹ thuật xạ trị KT Y sinh-K60S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 2 65 D3,5-401

109227 ET4540 Hệ thống thông tin y tế KT Y sinh-K60C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 2 40 D5-203

109228 ET4550 An toàn bức xạ và an toàn điện trong y tế KT Y sinh-K60S TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 3 64 D6-407

109229 ET4570 Xử lý tín hiệu y sinh số KT Y sinh-K60S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 2 40 D6-107

109232 ET4600 Công nghệ Nano ĐTVT-K59C TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 1 74 D6-407

109239 ET4610 Điện tử công suất CN ĐTVT-K61S Nhóm 1 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 3 42 TC-204

109239 ET4610 Điện tử công suất CN ĐTVT-K61S Nhóm 2 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 3 41 TC-204

109240 ET4610 Điện tử công suất CN ĐTVT-K61S Nhóm 1 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 3 42 TC-205

48

Page 49: Lá» CH THI 20182 KỲ 2 21052019 Ä Æ¯A Là N MẠNG»‹ch học - lịch... · %) &if sk m kqj skis skkq wtfk yj nl Çp wud fk ©w o m çqj wk õf sk p7k õf sk p . 6 1kyp

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

109240 ET4610 Điện tử công suất CN ĐTVT-K61S Nhóm 2 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 3 41 TC-205

686038 ET5020 Đồ án thiết kế III DTVT K58, K59, K60 Nhóm 2 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 1-4 42 Thi tại bộ môn

686038 ET5020 Đồ án thiết kế III DTVT K58, K59, K60 Nhóm 1 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 1-4 43 Thi tại bộ môn

107604 ET5080E Thiết kế số sử dụng VHDL **CTTT-ĐTVT-K60C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 23 D5-101

109221 ET5270 Viễn thám và GIS HK-VT-K60S TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 2 47 D5-204

109418 EV2101 Thủy lực trong công nghệ môi trường Môi trường (nhóm 1)-K62C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 4 60 D6-407

109419 EV2101 Thủy lực trong công nghệ môi trường Môi trường (nhóm 2)-K62C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 4 58 D6-407

109420 EV2102 Truyền nhiệt trong công nghệ môi trường Môi trường (nhóm 1)-K62C TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 74 D9-401

109421 EV2102 Truyền nhiệt trong công nghệ môi trường Môi trường (nhóm 2)-K62C TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 40 D9-401

109429 EV2126 Thủy lực trong CNMT Môi trường-K61S TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 2 30 D3-405

110037 EV2212 Các quá trình sản xuất cơ bản Môi trường-K61S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 3 16 D5-101

109422 EV2225 Sinh thái học môi trường Môi trường (nhóm 1)-K62C TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 4 71 D6-208

109423 EV2225 Sinh thái học môi trường Môi trường (nhóm 2)-K62C TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 4 54 D6-306

110120 EV3112 Kỹ thuật phản ứng BSB-Project base TC B T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 4 1 D3-403

109425 EV3115 Vi sinh môi trường Môi trường-K61S TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 3 49 D3-501

110039 EV3115 Vi sinh môi trường Môi trường-K61S TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 3 41 D3-501

109424 EV3121 Độc học môi trường Môi trường-K61S TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 3 77 D5-103

109426 EV3123 Kỹ thuật kiểm soát ô nhiễm không khí Môi trường-K61S TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 3 45 D3-501

110040 EV3123 Kỹ thuật kiểm soát ô nhiễm không khí Môi trường-K61S TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 3 36 D3-501

109427 EV3221 Phân tích chất lượng môi trường Môi trường-K61S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 3 46 D3-101

110041 EV3221 Phân tích chất lượng môi trường Môi trường-K61S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 3 35 D3-101

110088 EV3222 Bảo vệ đa dạng sinh học Môi trường - K59S TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 1 74 D6-208

109646 EV3301 Kỹ thuật bảo vệ môi trường công nghiệp HH.01,02-K62C Nhóm 1 AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 48 D6-208

109646 EV3301 Kỹ thuật bảo vệ môi trường công nghiệp HH.01,02-K62C Nhóm 2 AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 47 D6-208

49

Page 50: Lá» CH THI 20182 KỲ 2 21052019 Ä Æ¯A Là N MẠNG»‹ch học - lịch... · %) &if sk m kqj skis skkq wtfk yj nl Çp wud fk ©w o m çqj wk õf sk p7k õf sk p . 6 1kyp

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

109834 EV3305 Môi trường và con người Toàn trường-K61S Nhóm 2 AB T43 Thứ bảy 22/06/2019 Kíp 2 50 D3-101

109834 EV3305 Môi trường và con người Toàn trường-K61S Nhóm 1 AB T43 Thứ bảy 22/06/2019 Kíp 2 51 D3-101

109835 EV3305 Môi trường và con người Toàn trường-K61C Nhóm 2 AB T43 Thứ bảy 22/06/2019 Kíp 2 49 D3-201

109835 EV3305 Môi trường và con người Toàn trường-K61C Nhóm 1 AB T43 Thứ bảy 22/06/2019 Kíp 2 50 D3-201

109836 EV3305 Môi trường và con người Toàn trường-K61C Nhóm 1 AB T43 Thứ bảy 22/06/2019 Kíp 2 48 D3-301

109836 EV3305 Môi trường và con người Toàn trường-K61C Nhóm 2 AB T43 Thứ bảy 22/06/2019 Kíp 2 48 D3-301

109837 EV3305 Môi trường và con người Toàn trường-K61C Nhóm 1 AB T43 Thứ bảy 22/06/2019 Kíp 2 51 D3-401

109837 EV3305 Môi trường và con người Toàn trường-K61C Nhóm 2 AB T43 Thứ bảy 22/06/2019 Kíp 2 51 D3-401

110119 EV4311 Đồ án II BSB TC B T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 3 2 D9-307

109431 EV5111 Thiết kế hệ thống xử lý chất thải Môi trường-K60C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 34 D9-304

110072 EV5115 Chuyên đề CNMT Môi trường - K59S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 10 D9-307

110087 EV5119 Quản lý và vận hành hệ thống xử lý chất thải Môi trường - K59C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1 23 D9-202

109430 EV5124 Chỉ thị và chỉ số chất lượng môi trường Môi trường-K60C TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 2 54 D5-406

109432 EV5211 Quy hoạch môi trường Môi trường-K60C TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 2 44 D5-101

109436 EV5212 Hệ thống quản lý môi trường EMS Môi trường-K60C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 2 41 D3-404

109433 EV5213 Kiểm toán chất thải Môi trường-K60C TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 48 D3-507

109434 EV5214 Kinh tế môi trường Môi trường-K60C TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 2 50 D9-304

109435 EV5215 Tái chế chất thải Môi trường-K60C TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 2 42 D3-506

110075 EV5224 Quản lý chất lượng môi trường đất Môi trường - K59S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 1 40 D5-405

107973 FL1023 Ngữ âm thực hành Tự chọn (TAKHKT)-K63S TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 1-2 30 D5-403

107974 FL1023 Ngữ âm thực hành Tự chọn (TAKHKT)-K63C TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 1-2 28 D5-404

107975 FL1023 Ngữ âm thực hành Tự chọn (TAKHKT)-K63C TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 1-2 30 D5-405

107976 FL1024 Ngữ pháp ứng dụng Tự chọn (TAKHKT)-K63S TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 4 30 D5-403

107977 FL1024 Ngữ pháp ứng dụng Tự chọn (TAKHKT)-K63C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 4 13 D5-404

50

Page 51: Lá» CH THI 20182 KỲ 2 21052019 Ä Æ¯A Là N MẠNG»‹ch học - lịch... · %) &if sk m kqj skis skkq wtfk yj nl Çp wud fk ©w o m çqj wk õf sk p7k õf sk p . 6 1kyp

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

107978 FL1024 Ngữ pháp ứng dụng Tự chọn (TAKHKT)-K63C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 4 21 D5-405

107768 FL1026 Kỹ năng nói TA II **CTTT-AP1-K63C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1-2 12 D4-102

107773 FL1026 Kỹ năng nói TA II **CTTT-AP2-K63C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1-2 21 D4-103

107778 FL1026 Kỹ năng nói TA II **CTTT-AP3-K63C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1-2 22 D4-104

107787 FL1026 Kỹ năng nói TA II **CTTT-AP4-K63C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1-2 20 D4-105

107792 FL1026 Kỹ năng nói TA II **CTTT-AP5-K63C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1-2 29 D4-301

107797 FL1026 Kỹ năng nói TA II **CTTT-AP6-K63C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1-2 29 D4-302

107810 FL1026 Kỹ năng nói TA II **CTTT-AP7-K63S TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1-2 28 D4-303

107815 FL1026 Kỹ năng nói TA II **CTTT-AP8-K63S TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1-2 29 D4-304

107820 FL1026 Kỹ năng nói TA II **CTTT-AP9-K63S TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1-2 30 D4-305

107825 FL1026 Kỹ năng nói TA II **CTTT-AP10-K63S TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1-2 32 D4-306

107767 FL1027 Kỹ năng nghe TA II **CTTT-AP1-K63C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1-2 12 D5-101

107772 FL1027 Kỹ năng nghe TA II **CTTT-AP2-K63C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1-2 21 D5-102

107777 FL1027 Kỹ năng nghe TA II **CTTT-AP3-K63C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1-2 22 D5-201

107786 FL1027 Kỹ năng nghe TA II **CTTT-AP4-K63C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1-2 20 D5-202

107791 FL1027 Kỹ năng nghe TA II **CTTT-AP5-K63C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1-2 30 D5-403

107796 FL1027 Kỹ năng nghe TA II **CTTT-AP6-K63C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1-2 30 D5-404

107809 FL1027 Kỹ năng nghe TA II **CTTT-AP7-K63S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1-2 30 D5-405

107814 FL1027 Kỹ năng nghe TA II **CTTT-AP8-K63S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1-2 30 D5-503

107819 FL1027 Kỹ năng nghe TA II **CTTT-AP9-K63S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1-2 30 D5-504

107824 FL1027 Kỹ năng nghe TA II **CTTT-AP10-K63S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1-2 33 D5-505

107769 FL1028 Kỹ năng đọc TA II **CTTT-AP1-K63C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1-2 13 D5-101

107774 FL1028 Kỹ năng đọc TA II **CTTT-AP2-K63C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1-2 21 D5-102

107779 FL1028 Kỹ năng đọc TA II **CTTT-AP3-K63C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1-2 22 D5-201

51

Page 52: Lá» CH THI 20182 KỲ 2 21052019 Ä Æ¯A Là N MẠNG»‹ch học - lịch... · %) &if sk m kqj skis skkq wtfk yj nl Çp wud fk ©w o m çqj wk õf sk p7k õf sk p . 6 1kyp

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

107788 FL1028 Kỹ năng đọc TA II **CTTT-AP4-K63C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1-2 20 D5-202

107793 FL1028 Kỹ năng đọc TA II **CTTT-AP5-K63C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1-2 29 D5-403

107798 FL1028 Kỹ năng đọc TA II **CTTT-AP6-K63C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1-2 32 D5-404

107811 FL1028 Kỹ năng đọc TA II **CTTT-AP7-K63S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1-2 30 D5-405

107816 FL1028 Kỹ năng đọc TA II **CTTT-AP8-K63S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1-2 33 D5-503

107821 FL1028 Kỹ năng đọc TA II **CTTT-AP9-K63S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1-2 30 D5-504

107826 FL1028 Kỹ năng đọc TA II **CTTT-AP10-K63S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1-2 32 D5-505

107771 FL1031 Kỹ năng tổng hợp II **CTTT-AP1-K63C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1-2 12 D5-101

107776 FL1031 Kỹ năng tổng hợp II **CTTT-AP2-K63C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1-2 21 D5-102

107781 FL1031 Kỹ năng tổng hợp II **CTTT-AP3-K63C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1-2 24 D5-201

107790 FL1031 Kỹ năng tổng hợp II **CTTT-AP4-K63C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1-2 20 D5-202

107795 FL1031 Kỹ năng tổng hợp II **CTTT-AP5-K63C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1-2 29 D5-403

107800 FL1031 Kỹ năng tổng hợp II **CTTT-AP6-K63C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1-2 29 D5-404

107813 FL1031 Kỹ năng tổng hợp II **CTTT-AP7-K63S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1-2 30 D5-405

107818 FL1031 Kỹ năng tổng hợp II **CTTT-AP8-K63S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1-2 30 D5-503

107823 FL1031 Kỹ năng tổng hợp II **CTTT-AP9-K63S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1-2 30 D5-504

107828 FL1031 Kỹ năng tổng hợp II **CTTT-AP10-K63S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1-2 32 D5-505

107831 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở-K63S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 36 D9-502

107832 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở-K63S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 36 D9-503

107838 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 36 D9-504

107843 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 37 D9-505

107845 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 36 D5-101

107846 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 37 D5-102

107847 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 36 D5-201

52

Page 53: Lá» CH THI 20182 KỲ 2 21052019 Ä Æ¯A Là N MẠNG»‹ch học - lịch... · %) &if sk m kqj skis skkq wtfk yj nl Çp wud fk ©w o m çqj wk õf sk p7k õf sk p . 6 1kyp

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

107848 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 36 D5-202

107849 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 36 D5-403

107850 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 36 D5-404

107851 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 36 D5-405

107852 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 36 D5-503

107853 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 37 D5-504

107854 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 36 D5-505

107855 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 36 D9-103

107856 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 36 D9-104

107857 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 36 D9-202

107858 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 36 D9-203

107859 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 36 D9-204

107860 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 36 D9-302

107861 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 36 D9-303

107862 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 36 D9-304

107863 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 36 D9-305

107864 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 36 D9-306

107865 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 36 D9-403

107866 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 36 D9-404

107867 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 36 D9-405

107868 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 36 D9-406

107869 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 36 D9-407

107870 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 36 D9-502

107871 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 36 D9-503

53

Page 54: Lá» CH THI 20182 KỲ 2 21052019 Ä Æ¯A Là N MẠNG»‹ch học - lịch... · %) &if sk m kqj skis skkq wtfk yj nl Çp wud fk ©w o m çqj wk õf sk p7k õf sk p . 6 1kyp

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

107872 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 36 D9-504

107873 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 36 D9-505

107874 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 36 D9-506

107875 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 36 D9-507

107876 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 36 D5-101

107877 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 36 D5-102

107878 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 36 D5-201

107879 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 36 D5-202

107880 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 36 D5-403

107881 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 36 D5-404

107882 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 36 D5-405

107883 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 36 D5-503

107884 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 36 D5-504

107885 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 36 D5-505

107886 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 36 D9-103

107887 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 36 D9-104

107888 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 36 D9-202

107889 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 36 D9-203

107890 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 36 D9-204

107891 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 36 D9-302

107892 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 37 D9-303

107893 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 36 D9-304

107894 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 37 D9-402

107895 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 36 D9-403

54

Page 55: Lá» CH THI 20182 KỲ 2 21052019 Ä Æ¯A Là N MẠNG»‹ch học - lịch... · %) &if sk m kqj skis skkq wtfk yj nl Çp wud fk ©w o m çqj wk õf sk p7k õf sk p . 6 1kyp

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

107896 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 36 D9-404

107897 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 35 D9-405

107898 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 36 D9-406

107899 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 36 D9-407

107900 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 36 D9-502

107901 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 36 D9-503

107902 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 36 D9-504

107903 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 36 D9-505

107904 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 36 D9-506

107905 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 32 D9-507

107906 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 4 36 D5-101

107907 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 4 36 D5-102

107908 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 4 31 D5-201

107909 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 4 36 D5-202

107910 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 4 36 D5-403

107911 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 4 36 D5-404

107912 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 4 36 D5-405

107913 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 4 36 D5-503

107914 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 4 36 D5-504

107915 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 4 35 D5-505

107916 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 4 36 D9-103

107917 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 4 36 D9-104

107918 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 4 33 D9-202

107919 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 4 36 D9-203

55

Page 56: Lá» CH THI 20182 KỲ 2 21052019 Ä Æ¯A Là N MẠNG»‹ch học - lịch... · %) &if sk m kqj skis skkq wtfk yj nl Çp wud fk ©w o m çqj wk õf sk p7k õf sk p . 6 1kyp

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

107920 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 4 35 D9-204

107921 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 4 36 D9-302

107922 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 4 36 D9-303

107923 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 4 36 D9-304

107924 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 4 36 D9-402

107925 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 4 36 D9-403

107926 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 4 34 D9-404

107927 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 4 36 D9-405

107928 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 4 36 D9-406

107929 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 4 36 D9-407

107930 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 4 33 D9-502

107931 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 4 36 D9-503

107932 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 4 36 D9-504

107933 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 4 36 D9-505

107934 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 4 36 D9-506

107935 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 4 36 D9-507

107754 FL1106 LIFE 2 **KSCLC-K63S TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 3 24 D9-402

108992 FL1106 LIFE 2 **Tài năng-K63S TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 3 24 D9-403

107755 FL1107 LIFE 3 **Tài năng, KSCLC-K63S TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 3 28 D9-404

107756 FL1107 LIFE 3 **Tài năng, KSCLC-K63S TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 3 24 D9-405

107757 FL1108 LIFE 4 **Tài năng, KSCLC-K63S TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 3 19 D9-407

107943 FL1310 Dẫn luận ngôn ngữ TA 01-K63C TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 3 1 D4-102

107943 FL1310 Dẫn luận ngôn ngữ TA 01-K63C Tiếng anh KHKT 01-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 3 26 D4-102

107948 FL1310 Dẫn luận ngôn ngữ TA 02-K63C TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 3 1 D4-103

56

Page 57: Lá» CH THI 20182 KỲ 2 21052019 Ä Æ¯A Là N MẠNG»‹ch học - lịch... · %) &if sk m kqj skis skkq wtfk yj nl Çp wud fk ©w o m çqj wk õf sk p7k õf sk p . 6 1kyp

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

107948 FL1310 Dẫn luận ngôn ngữ TA 02-K63C Tiếng anh KHKT 02-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 3 26 D4-103

107953 FL1310 Dẫn luận ngôn ngữ TA 03-K63C Tiếng anh KHKT 03-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 3 25 D4-104

107953 FL1310 Dẫn luận ngôn ngữ TA 03-K63C TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 3 1 D4-104

107958 FL1310 Dẫn luận ngôn ngữ TA 04-K63C TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 3 3 D4-105

107958 FL1310 Dẫn luận ngôn ngữ TA 04-K63C Tiếng anh KHKT 04-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 3 25 D4-105

107963 FL1310 Dẫn luận ngôn ngữ TA 05-K63S Tiếng anh KHKT 05-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 3 24 D4-301

107963 FL1310 Dẫn luận ngôn ngữ TA 05-K63S TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 3 6 D4-301

107968 FL1310 Dẫn luận ngôn ngữ TA 06-K63S TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 3 1 D4-302

107968 FL1310 Dẫn luận ngôn ngữ TA 06-K63S Tiếng anh KHKT 06-K63 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 3 25 D4-302

108419 FL1330 Tiếng Việt thực hành NNA (Tự chọn)-K62C TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 4 30 D6-107

107742 FL1402 Tiếng Pháp KSCLC 2 **KSCLC-HTTT-K63C KSCLC-HTTT-K63 AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 1 21 D6-302

107743 FL1402 Tiếng Pháp KSCLC 2 **KSCLC-THCN-K63C KSCLC-THCN-K63 AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 1 17 D6-304

107744 FL1402 Tiếng Pháp KSCLC 2 **KSCLC-CKHK-K63C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 1 2 D6-303

107744 FL1402 Tiếng Pháp KSCLC 2 **KSCLC-CKHK-K63C KSCLC-CKHK-K63 AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 1 19 D6-303

107704 FL1405 Tiếng Pháp KSCLC 5 **KSCLC-Cơ khí HK-K61C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 14 D5-403

107711 FL1405 Tiếng Pháp KSCLC 5 **KSCLC-THCN-K61C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 20 D5-404

107716 FL1405 Tiếng Pháp KSCLC 5 **KSCLC-HTTT-K61C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 19 D5-405

107686 FL1407 Tiếng Pháp KSCLC 7 **KSCLC-Cơ khí HK-K60S TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 2 15 D5-403

107693 FL1407 Tiếng Pháp KSCLC 7 **KSCLC-HTTT-K60S TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 2 19 D5-404

107701 FL1407 Tiếng Pháp KSCLC 7 **KSCLC-THCN-K60S TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 2 19 D5-405

108425 FL1422 Tiếng Pháp II NNA (Tự chọn)-K62S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 4 29 D6-107

108470 FL1424 Tiếng Pháp IV khối D-TC-K61S TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 4 24 D6-302

108478 FL1431 Tiếng Nhật I khối D-TC-K61S TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 1 30 D5-403

108479 FL1431 Tiếng Nhật I khối D-TC-K61C TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 1 30 D5-404

57

Page 58: Lá» CH THI 20182 KỲ 2 21052019 Ä Æ¯A Là N MẠNG»‹ch học - lịch... · %) &if sk m kqj skis skkq wtfk yj nl Çp wud fk ©w o m çqj wk õf sk p7k õf sk p . 6 1kyp

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

108496 FL1431 Tiếng Nhật I Tiếng Anh KHKT-K60S TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 1 30 D5-405

110079 FL1431 Tiếng Nhật I khối D-S TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 1 30 D5-503

110080 FL1431 Tiếng Nhật I khối D-C TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 1 30 D5-504

108426 FL1432 Tiếng Nhật II NNA (Tự chọn)-K62S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 4 30 D9-302

108427 FL1432 Tiếng Nhật II NNA (Tự chọn)-K62S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 4 29 D9-303

108428 FL1432 Tiếng Nhật II NNA (Tự chọn)-K62C TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 4 26 D9-304

108429 FL1432 Tiếng Nhật II NNA (Tự chọn)-K62C TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 4 28 D9-306

108471 FL1434 Tiếng Nhật IV khối D-TC-K61S TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 31 D5-503

108472 FL1434 Tiếng Nhật IV khối D-TC-K61S TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 33 D5-504

108473 FL1434 Tiếng Nhật IV khối D-TC-K61C TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 32 D5-505

108480 FL1441 Tiếng Trung Quốc I khối D-TC-K61C TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 30 D5-201

108430 FL1442 Tiếng Trung Quốc II NNA (Tự chọn)-K62S TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 4 30 D9-404

108431 FL1442 Tiếng Trung Quốc II NNA (Tự chọn)-K62S TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 4 25 D9-405

108432 FL1442 Tiếng Trung Quốc II NNA (Tự chọn)-K62C TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 4 27 D9-406

108442 FL1442 Tiếng Trung Quốc II NNAQT (Tự chọn)-K62C TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 4 14 D9-407

108475 FL1444 Tiếng Trung Quốc IV khối D-TC-K61S TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 28 D5-403

108476 FL1444 Tiếng Trung Quốc IV khối D-TC-K61S TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 28 D5-404

107717 FL1502 Tiếng Pháp KSCLC 3B **KSCLC (Nhóm 1)-K62S TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 4 22 D4-102

107718 FL1502 Tiếng Pháp KSCLC 3B **KSCLC (Nhóm 2)-K62S TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 4 11 D4-103

107650 FL2016 Kỹ năng viết TA III **CTTT-Điện (Nhóm 1)-K62C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 30 D5-403

107651 FL2016 Kỹ năng viết TA III **CTTT-Điện (Nhóm 2)-K62C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 32 D5-404

107652 FL2016 Kỹ năng viết TA III **CTTT-ĐTVT (Nhóm 1)-K62C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 29 D5-405

107667 FL2016 Kỹ năng viết TA III **CTTT-KT vật liệu-K62C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 31 D5-503

107668 FL2016 Kỹ năng viết TA III **CTTT-Cơ ĐT (1)-K62C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 31 D5-504

58

Page 59: Lá» CH THI 20182 KỲ 2 21052019 Ä Æ¯A Là N MẠNG»‹ch học - lịch... · %) &if sk m kqj skis skkq wtfk yj nl Çp wud fk ©w o m çqj wk õf sk p7k õf sk p . 6 1kyp

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

107669 FL2016 Kỹ năng viết TA III **CTTT-Cơ ĐT (2)-K62C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 13 D5-505

107944 FL3012 Kỹ năng nói tiếng Anh II TA 01-K63C TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 3-4 1 D5-403

107944 FL3012 Kỹ năng nói tiếng Anh II TA 01-K63C Tiếng anh KHKT 01-K63 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 3-4 26 D5-403

107949 FL3012 Kỹ năng nói tiếng Anh II TA 02-K63C TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 3-4 3 D5-404

107949 FL3012 Kỹ năng nói tiếng Anh II TA 02-K63C Tiếng anh KHKT 02-K63 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 3-4 26 D5-404

107954 FL3012 Kỹ năng nói tiếng Anh II TA 03-K63C TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 3-4 2 D5-405

107954 FL3012 Kỹ năng nói tiếng Anh II TA 03-K63C Tiếng anh KHKT 03-K63 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 3-4 25 D5-405

107959 FL3012 Kỹ năng nói tiếng Anh II TA 04-K63C Tiếng anh KHKT 04-K63 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 3-4 25 D5-503

107964 FL3012 Kỹ năng nói tiếng Anh II TA 05-K63S TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 3-4 2 D5-504

107964 FL3012 Kỹ năng nói tiếng Anh II TA 05-K63S Tiếng anh KHKT 05-K63 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 3-4 24 D5-504

107969 FL3012 Kỹ năng nói tiếng Anh II TA 06-K63S Tiếng anh KHKT 06-K63 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 3-4 25 D5-505

107945 FL3022 Kỹ năng nghe tiếng Anh II TA 01-K63C TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1-2 2 D4-102

107945 FL3022 Kỹ năng nghe tiếng Anh II TA 01-K63C Tiếng anh KHKT 01-K63 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1-2 26 D4-102

107950 FL3022 Kỹ năng nghe tiếng Anh II TA 02-K63C Tiếng anh KHKT 02-K63 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1-2 26 D4-103

107950 FL3022 Kỹ năng nghe tiếng Anh II TA 02-K63C TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1-2 3 D4-103

107955 FL3022 Kỹ năng nghe tiếng Anh II TA 03-K63C Tiếng anh KHKT 03-K63 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1-2 25 D4-104

107955 FL3022 Kỹ năng nghe tiếng Anh II TA 03-K63C TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1-2 2 D4-104

107960 FL3022 Kỹ năng nghe tiếng Anh II TA 04-K63C Tiếng anh KHKT 04-K63 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1-2 25 D4-105

107960 FL3022 Kỹ năng nghe tiếng Anh II TA 04-K63C TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1-2 1 D4-105

107965 FL3022 Kỹ năng nghe tiếng Anh II TA 05-K63S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1-2 6 D4-301

107965 FL3022 Kỹ năng nghe tiếng Anh II TA 05-K63S Tiếng anh KHKT 05-K63 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1-2 24 D4-301

107970 FL3022 Kỹ năng nghe tiếng Anh II TA 06-K63S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1-2 4 D4-302

107970 FL3022 Kỹ năng nghe tiếng Anh II TA 06-K63S Tiếng anh KHKT 06-K63 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1-2 25 D4-302

107946 FL3032 Kỹ năng đọc tiếng Anh II TA 01-K63C TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1-2 1 D4-102

59

Page 60: Lá» CH THI 20182 KỲ 2 21052019 Ä Æ¯A Là N MẠNG»‹ch học - lịch... · %) &if sk m kqj skis skkq wtfk yj nl Çp wud fk ©w o m çqj wk õf sk p7k õf sk p . 6 1kyp

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

107946 FL3032 Kỹ năng đọc tiếng Anh II TA 01-K63C Tiếng anh KHKT 01-K63 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1-2 26 D4-102

107951 FL3032 Kỹ năng đọc tiếng Anh II TA 02-K63C Tiếng anh KHKT 02-K63 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1-2 26 D4-103

107951 FL3032 Kỹ năng đọc tiếng Anh II TA 02-K63C TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1-2 1 D4-103

107956 FL3032 Kỹ năng đọc tiếng Anh II TA 03-K63C TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1-2 1 D4-104

107956 FL3032 Kỹ năng đọc tiếng Anh II TA 03-K63C Tiếng anh KHKT 03-K63 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1-2 25 D4-104

107961 FL3032 Kỹ năng đọc tiếng Anh II TA 04-K63C Tiếng anh KHKT 04-K63 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1-2 25 D4-105

107966 FL3032 Kỹ năng đọc tiếng Anh II TA 05-K63S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1-2 1 D4-301

107966 FL3032 Kỹ năng đọc tiếng Anh II TA 05-K63S Tiếng anh KHKT 05-K63 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1-2 24 D4-301

107971 FL3032 Kỹ năng đọc tiếng Anh II TA 06-K63S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1-2 3 D4-302

107971 FL3032 Kỹ năng đọc tiếng Anh II TA 06-K63S Tiếng anh KHKT 06-K63 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1-2 25 D4-302

107947 FL3042 Kỹ năng viết tiếng Anh II TA 01-K63C Tiếng anh KHKT 01-K63 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1-2 26 D4-102

107952 FL3042 Kỹ năng viết tiếng Anh II TA 02-K63C Tiếng anh KHKT 02-K63 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1-2 26 D4-103

107957 FL3042 Kỹ năng viết tiếng Anh II TA 03-K63C Tiếng anh KHKT 03-K63 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1-2 25 D4-104

107962 FL3042 Kỹ năng viết tiếng Anh II TA 04-K63C TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1-2 5 D4-105

107962 FL3042 Kỹ năng viết tiếng Anh II TA 04-K63C Tiếng anh KHKT 04-K63 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1-2 25 D4-105

107967 FL3042 Kỹ năng viết tiếng Anh II TA 05-K63S Tiếng anh KHKT 05-K63 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1-2 24 D4-301

107967 FL3042 Kỹ năng viết tiếng Anh II TA 05-K63S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1-2 2 D4-301

107972 FL3042 Kỹ năng viết tiếng Anh II TA 06-K63S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1-2 2 D4-302

107972 FL3042 Kỹ năng viết tiếng Anh II TA 06-K63S Tiếng anh KHKT 06-K63 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1-2 25 D4-302

108443 FL3080 Phương pháp nghiên cứu khoa học Tiếng Anh KHKT-K61S TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 3 29 D9-404

108444 FL3080 Phương pháp nghiên cứu khoa học Tiếng Anh KHKT-K61S TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 3 30 D9-405

108445 FL3080 Phương pháp nghiên cứu khoa học Tiếng Anh KHKT-K61C TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 3 24 D9-406

108446 FL3080 Phương pháp nghiên cứu khoa học Tiếng Anh KHKT-K61C TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 3 30 D9-407

108396 FL3151 Tiếng Anh Kỹ thuật Điện - Điện tử NNA.01-K62C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 26 D3-402

60

Page 61: Lá» CH THI 20182 KỲ 2 21052019 Ä Æ¯A Là N MẠNG»‹ch học - lịch... · %) &if sk m kqj skis skkq wtfk yj nl Çp wud fk ©w o m çqj wk õf sk p7k õf sk p . 6 1kyp

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

108400 FL3151 Tiếng Anh Kỹ thuật Điện - Điện tử NNA.02-K62C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 26 D3-403

108404 FL3151 Tiếng Anh Kỹ thuật Điện - Điện tử NNA.03-K62S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 25 D3-404

108408 FL3151 Tiếng Anh Kỹ thuật Điện - Điện tử NNA.04-K62S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 24 D3-405

108412 FL3151 Tiếng Anh Kỹ thuật Điện - Điện tử NNA.05-K62S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 21 D3-505

108416 FL3151 Tiếng Anh Kỹ thuật Điện - Điện tử NNA.06-K62S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 27 D3-506

108397 FL3154 Tiếng Anh Hoá - Môi trường NNA.01-K62C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 23 D3-402

108401 FL3154 Tiếng Anh Hoá - Môi trường NNA.02-K62C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 21 D3-403

108405 FL3154 Tiếng Anh Hoá - Môi trường NNA.03-K62S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 23 D3-404

108409 FL3154 Tiếng Anh Hoá - Môi trường NNA.04-K62S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 27 D3-405

108413 FL3154 Tiếng Anh Hoá - Môi trường NNA.05-K62S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 25 D3-505

108417 FL3154 Tiếng Anh Hoá - Môi trường NNA.06-K62S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 26 D3-506

108398 FL3156 Lý thuyết biên - phiên dịch NNA.01-K62C TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 21 D5-403

108402 FL3156 Lý thuyết biên - phiên dịch NNA.02-K62C TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 24 D5-404

108406 FL3156 Lý thuyết biên - phiên dịch NNA.03-K62S TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 21 D5-405

108410 FL3156 Lý thuyết biên - phiên dịch NNA.04-K62S TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 26 D5-503

108414 FL3156 Lý thuyết biên - phiên dịch NNA.05-K62S TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 23 D5-504

108418 FL3156 Lý thuyết biên - phiên dịch NNA.06-K62S TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 24 D5-505

108447 FL3220 Từ vựng học Tiếng Anh KHKT-K61S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 3 30 D9-203

108448 FL3220 Từ vựng học Tiếng Anh KHKT-K61S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 3 29 D9-204

108449 FL3220 Từ vựng học Tiếng Anh KHKT-K61C TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 3 30 D9-302

108450 FL3220 Từ vựng học Tiếng Anh KHKT-K61C TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 3 20 D9-303

108490 FL3230 Ngữ pháp tiếng Anh Tiếng Anh KHKT-K60S TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 1 30 D5-405

108395 FL3250 Văn hóa xã hội Anh NNA.01-K62C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1 26 D5-403

108399 FL3250 Văn hóa xã hội Anh NNA.02-K62C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1 26 D5-404

61

Page 62: Lá» CH THI 20182 KỲ 2 21052019 Ä Æ¯A Là N MẠNG»‹ch học - lịch... · %) &if sk m kqj skis skkq wtfk yj nl Çp wud fk ©w o m çqj wk õf sk p7k õf sk p . 6 1kyp

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

108403 FL3250 Văn hóa xã hội Anh NNA.03-K62S TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1 27 D5-405

108407 FL3250 Văn hóa xã hội Anh NNA.04-K62S TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1 28 D5-503

108411 FL3250 Văn hóa xã hội Anh NNA.05-K62S TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1 23 D5-504

108415 FL3250 Văn hóa xã hội Anh NNA.06-K62S TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1 28 D5-505

108494 FL3340 Đối chiếu ngôn ngữ Tiếng Anh KHKT-K60S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 2 30 D5-503

108495 FL3340 Đối chiếu ngôn ngữ Tiếng Anh KHKT-K60S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 2 30 D5-504

108422 FL3570 Kỹ năng giao tiếp cơ bản NNA (Tự chọn)-K62C TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 4 30 D5-403

108423 FL3570 Kỹ năng giao tiếp cơ bản NNA (Tự chọn)-K62C TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 4 30 D5-404

108424 FL3570 Kỹ năng giao tiếp cơ bản NNA (Tự chọn)-K62C TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 4 30 D5-405

110051 FL3570 Kỹ năng giao tiếp cơ bản NNA (Tự chọn)-K62C TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 4 30 D5-503

108453 FL4020 Dịch nói II TA CNTT và TT Tiếng Anh KHKT-K61S TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 1-2 28 D6-302

108455 FL4020 Dịch nói II TA CNTT và TT Tiếng Anh KHKT-K61S TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 1-2 29 D6-303

108456 FL4021 Dịch viết II TA CNTT và TT Tiếng Anh KHKT-K61S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 30 D5-503

108457 FL4021 Dịch viết II TA CNTT và TT Tiếng Anh KHKT-K61S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 30 D5-504

108467 FL4030 Dịch nói II TA Cơ khí và KH VL Tiếng Anh KHKT-K61C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 3-4 27 D6-302

108468 FL4031 Dịch viết II TA CK và KHVL Tiếng Anh KHKT-K61C TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 3 30 D6-302

108469 FL4031 Dịch viết II TA CK và KHVL Tiếng Anh KHKT-K61C TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 3 14 D6-303

110026 FL4034 TA Cơ khí và vật liệu II TA-KHKT-K60C TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 2 25 D6-303

108459 FL4040 Dịch nói II TA KT và KD Tiếng Anh KHKT-K61C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 3-4 22 D5-505

110024 FL4080 Phương pháp giảng dạy tiếng Anh TA-KHKT-K60C TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 1-2 29 D5-403

110025 FL4080 Phương pháp giảng dạy tiếng Anh TA-KHKT-K60S TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 1-2 31 D5-404

110093 FL4080 Phương pháp giảng dạy tiếng Anh Khối D-C TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 1-2 23 D5-405

109409 FL4110 Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh KT Hạt nhân-K60C TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 1-2 30 D9-402

109667 FL4110 Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh KTHH-K61S TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 1-2 30 D9-403

62

Page 63: Lá» CH THI 20182 KỲ 2 21052019 Ä Æ¯A Là N MẠNG»‹ch học - lịch... · %) &if sk m kqj skis skkq wtfk yj nl Çp wud fk ©w o m çqj wk õf sk p7k õf sk p . 6 1kyp

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

107979 FLE1204 Language Communication Skills 2 IPE.01-K63S Tiếng anh IPE 01-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 3 21 D5-403

107983 FLE1204 Language Communication Skills 2 IPE.02-K63S Tiếng anh IPE 02-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 3 23 D5-404

107980 FLE1205 Dealing with Texts 2 IPE.01-K63S Tiếng anh IPE 01-K63 AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 2 21 D6-302

107984 FLE1205 Dealing with Texts 2 IPE.02-K63S Tiếng anh IPE 02-K63 AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 2 23 D6-303

107981 FLE1206 Learning to learn 2 (BTL) IPE.01-K63S Tiếng anh IPE 01-K63 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 3 21 D4-102

107985 FLE1206 Learning to learn 2 (BTL) IPE.02-K63S Tiếng anh IPE 02-K63 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 3 23 D4-103

107982 FLE1207 Professional skills 1 IPE.01-K63S Tiếng anh IPE 01-K63 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 3-4 21 D4-104

107986 FLE1207 Professional skills 1 IPE.02-K63S Tiếng anh IPE 02-K63 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 3-4 23 D4-105

108433 FLE2212 English for Professional Purposes 1 NNAQT.01-K62C TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 4 23 D5-504

108437 FLE2212 English for Professional Purposes 1 NNAQT.02-K62C TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 4 23 D5-505

108434 FLE2213 Theory of translation and interpretation NNAQT.01-K62C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 24 D6-302

108438 FLE2213 Theory of translation and interpretation NNAQT.02-K62C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 23 D6-303

108435 FLE2214 Professional skills 3 (BTL) NNAQT.01-K62C TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 3-4 23 D4-102

108439 FLE2214 Professional skills 3 (BTL) NNAQT.02-K62C TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 3-4 22 D4-103

108436 FLE2215 International studies 2 NNAQT.01-K62C TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 26 D6-302

108440 FLE2215 International studies 2 NNAQT.02-K62C TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 23 D6-303

108481 FLE3204 Research methodology (BTL) IPE-K61S TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 3 22 D5-503

108485 FLE3204 Research methodology (BTL) IPE-K61S TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 3 23 D5-504

108482 FLE3205 English for Professional Purposes 3 IPE-K61S TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 3 24 D6-302

108486 FLE3205 English for Professional Purposes 3 IPE-K61S TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 3 23 D6-303

108483 FLE3206 Translation and interpretation practice 2 IPE-K61S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 3 24 D4-102

108487 FLE3206 Translation and interpretation practice 2 IPE-K61S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 3 23 D4-103

108484 FLE3207 Phonetics and phonology IPE-K61S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 3 15 D4-102

108488 FLE3207 Phonetics and phonology IPE-K61S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 3 25 D4-103

63

Page 64: Lá» CH THI 20182 KỲ 2 21052019 Ä Æ¯A Là N MẠNG»‹ch học - lịch... · %) &if sk m kqj skis skkq wtfk yj nl Çp wud fk ©w o m çqj wk õf sk p7k õf sk p . 6 1kyp

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

681597 FLE4205 Work placement NULL TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 3 59 D6-208

681598 FLE4206 Graduation paper in English NULL TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 3 62 D6-407

108932 HE2010 Kỹ thuật nhiệt Hàng không-K61C Nhóm 2 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 2 40 D5-103

108932 HE2010 Kỹ thuật nhiệt Hàng không-K61C Nhóm 1 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 2 40 D5-103

108977 HE2010 Kỹ thuật nhiệt CNKT Ôtô-K61C Nhóm 1 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 2 41 D5-104

108977 HE2010 Kỹ thuật nhiệt CNKT Ôtô-K61C Nhóm 2 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 2 40 D5-104

108751 HE2012 Kỹ thuật nhiệt Cơ khí CTM-K61S Nhóm 1 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 3 45 D3-101

108751 HE2012 Kỹ thuật nhiệt Cơ khí CTM-K61S Nhóm 2 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 3 45 D3-101

109448 HE2012 Kỹ thuật nhiệt CN May 01,02-K62C Nhóm 1 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 3 50 D3-201

109448 HE2012 Kỹ thuật nhiệt CN May 01,02-K62C Nhóm 2 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 3 50 D3-201

680725 HE3001 Đồ án hệ thống cung cấp nhiệt sinh viên liên hệ bộ môn Nhóm 1 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 1-4 58 D5-103

680725 HE3001 Đồ án hệ thống cung cấp nhiệt sinh viên liên hệ bộ môn Nhóm 2 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 1-4 58 D5-103

109258 HE3011 Cơ học chất lưu Nhiệt lạnh -K61C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 3 12 D9-207

109256 HE3013 Nhiệt động kỹ thuật KTN.01,02-K62S Nhóm 1 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 2 55 D6-208

109256 HE3013 Nhiệt động kỹ thuật KTN.01,02-K62S Nhóm 2 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 2 55 D6-208

109257 HE3013 Nhiệt động kỹ thuật KTN.03,04-K62S Nhóm 2 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 2 43 D6-306

109257 HE3013 Nhiệt động kỹ thuật KTN.03,04-K62S Nhóm 1 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 2 43 D6-306

109261 HE3017 Hệ thống cung cấp nhiệt Nhiệt lạnh-K61C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 3 64 D5-205

109262 HE3017 Hệ thống cung cấp nhiệt Nhiệt lạnh-K61C Nhóm 2 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 3 40 D5-204

109262 HE3017 Hệ thống cung cấp nhiệt Nhiệt lạnh-K61C Nhóm 1 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 3 41 D5-204

109271 HE3021 Xây dựng và đánh giá các dự án năng lượng Nhiệt lạnh-K60S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 2 42 D3-505

110031 HE3023 Truyền nhiệt Nhiệt lạnh-K60C TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 2 29 D5-102

109272 HE3031 Kỹ thuật an toàn nhiệt - lạnh Nhiệt lạnh-K60S TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 2 40 D3-405

109263 HE3032 Lý thuyết điều chỉnh quá trình nhiệt Nhiệt lạnh-K61C Nhóm 2 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 3 40 D5-203

64

Page 65: Lá» CH THI 20182 KỲ 2 21052019 Ä Æ¯A Là N MẠNG»‹ch học - lịch... · %) &if sk m kqj skis skkq wtfk yj nl Çp wud fk ©w o m çqj wk õf sk p7k õf sk p . 6 1kyp

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

109263 HE3032 Lý thuyết điều chỉnh quá trình nhiệt Nhiệt lạnh-K61C Nhóm 1 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 3 40 D5-203

109264 HE3032 Lý thuyết điều chỉnh quá trình nhiệt Nhiệt lạnh-K61C TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 3 75 D5-204

109265 HE3033 Thiết bị trao đổi nhiệt Nhiệt lạnh-K61S Nhóm 1 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 39 D5-103

109265 HE3033 Thiết bị trao đổi nhiệt Nhiệt lạnh-K61S Nhóm 2 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 39 D5-103

109266 HE3033 Thiết bị trao đổi nhiệt Nhiệt lạnh-K61C Nhóm 2 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 40 D5-104

109266 HE3033 Thiết bị trao đổi nhiệt Nhiệt lạnh-K61C Nhóm 1 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 41 D5-104

109275 HE3041 Tin học ứng dụng KTNL-K60S TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 3 36 D9-304

110030 HE4012 Nhà máy nhiệt điện Nhiệt lạnh-K60C TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 2 15 D9-204

110028 HE4021 Lò hơi Nhiệt lạnh-K60C TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 2 20 D3-506

109267 HE4023 Kỹ thuật cháy Nhiệt lạnh-K61C TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 3 69 D3,5-401

109268 HE4023 Kỹ thuật cháy Nhiệt lạnh-K61C TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 3 72 D3,5-501

110029 HE4031 Tua bin Nhiệt lạnh-K60C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 17 D9-302

109278 HE4044 Tự động hoá kỹ thuật lạnh & ĐHKK Máy&TBNL-K60S Nhóm 1 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1 40 D3-301

109278 HE4044 Tự động hoá kỹ thuật lạnh & ĐHKK Máy&TBNL-K60S Nhóm 2 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1 40 D3-301

110125 HE4061 Sử dụng năng lượng tiết kiệm hiệu quả BSB-C TC B T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 24 D5-103

109277 HE4073 Lò điện Máy&TBNL-K60S TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 75 D5-203

109273 HE4101 Tiếng anh chuyên ngành kỹ thuật nhiệt -lạnh Nhiệt lạnh-K60S TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 1 32 D5-205

109269 HE4134 Kỹ thuật lạnh Nhiệt lạnh-K61C Nhóm 1 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 1-4 40 D5-101

109269 HE4134 Kỹ thuật lạnh Nhiệt lạnh-K61C Nhóm 2 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 1-4 40 D5-101

109270 HE4134 Kỹ thuật lạnh Nhiệt lạnh-K61C TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 1-4 57 D5-101

109274 HE4201 Chế độ làm việc thay đổi của tổ hợp lò hơi – tua bin KTNL-K60S TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 4 28 D9-202

680724 HE4301 Đồ án thiết kế Kỹ thuật năng lượng Sinh viên liên hệ bộ môn TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 1-2 26 D5-101

680726 HE4302 Đồ án thiết kế hệ đo lường giám sát công nghệ Sinh viên liên hệ bộ môn TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1-2 31 D5-101

109276 HE4303 Hệ thống điều khiển và vận hành nhà máy nhiệt điện KTNL-K60S TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 2 28 D5-403

65

Page 66: Lá» CH THI 20182 KỲ 2 21052019 Ä Æ¯A Là N MẠNG»‹ch học - lịch... · %) &if sk m kqj skis skkq wtfk yj nl Çp wud fk ©w o m çqj wk õf sk p7k õf sk p . 6 1kyp

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

680727 HE4401 Đồ án thiết kế " ĐHKK/HT sấy/Lò CN" Sinh viên liên hệ bộ môn Nhóm 2 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 1-4 40 D9-105

680727 HE4401 Đồ án thiết kế " ĐHKK/HT sấy/Lò CN" Sinh viên liên hệ bộ môn Nhóm 1 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 1-4 41 D9-105

110054 HE4405 Kỹ thuật lạnh ứng dụng Máy&TBNL-K60C TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1-2 66 D5-201

109280 HE4409 Hệ thống vận chuyển cung cấp không khí Máy&TBNL-K60S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 37 D9-303

109281 HE4413 Hệ thống điện công trình Máy&TBNL-K60S TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 2 24 D6-403

109279 HE4414 Kỹ thuật xử lý phát thải Máy&TBNL-K60S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 2 60 D9-205

108029 IT1110 Tin học đại cương Điện tử 01,02,03,04-K63S Điện tử 04-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 50 Phòng máy tính

108029 IT1110 Tin học đại cương Điện tử 01,02,03,04-K63S Điện tử 02-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 52 Phòng máy tính

108029 IT1110 Tin học đại cương Điện tử 01,02,03,04-K63S TC AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 10 Phòng máy tính

108029 IT1110 Tin học đại cương Điện tử 01,02,03,04-K63S Điện tử 01-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 50 Phòng máy tính

108029 IT1110 Tin học đại cương Điện tử 01,02,03,04-K63S Điện tử 03-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 52 Phòng máy tính

108042 IT1110 Tin học đại cương Điện tử 05,06,07,08-K63S Điện tử 05-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 49 Phòng máy tính

108042 IT1110 Tin học đại cương Điện tử 05,06,07,08-K63S Điện tử 08-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 50 Phòng máy tính

108042 IT1110 Tin học đại cương Điện tử 05,06,07,08-K63S Điện tử 06-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 51 Phòng máy tính

108042 IT1110 Tin học đại cương Điện tử 05,06,07,08-K63S TC AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 16 Phòng máy tính

108042 IT1110 Tin học đại cương Điện tử 05,06,07,08-K63S Điện tử 07-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 50 Phòng máy tính

108054 IT1110 Tin học đại cương Điện tử 09,10,11-K63S Điện tử 11-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 50 Phòng máy tính

108054 IT1110 Tin học đại cương Điện tử 09,10,11-K63S Điện tử 10-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 50 Phòng máy tính

108054 IT1110 Tin học đại cương Điện tử 09,10,11-K63S Điện tử 09-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 53 Phòng máy tính

108054 IT1110 Tin học đại cương Điện tử 09,10,11-K63S TC AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 8 Phòng máy tính

108070 IT1110 Tin học đại cương Khoa học MT 01,02,03,04-K63S Khoa học máy tính 04-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 48 Phòng máy tính

108070 IT1110 Tin học đại cương Khoa học MT 01,02,03,04-K63S Khoa học máy tính 03-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 43 Phòng máy tính

108070 IT1110 Tin học đại cương Khoa học MT 01,02,03,04-K63S Khoa học máy tính 01-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 41 Phòng máy tính

108070 IT1110 Tin học đại cương Khoa học MT 01,02,03,04-K63S TC AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 10 Phòng máy tính

66

Page 67: Lá» CH THI 20182 KỲ 2 21052019 Ä Æ¯A Là N MẠNG»‹ch học - lịch... · %) &if sk m kqj skis skkq wtfk yj nl Çp wud fk ©w o m çqj wk õf sk p7k õf sk p . 6 1kyp

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

108070 IT1110 Tin học đại cương Khoa học MT 01,02,03,04-K63S Khoa học máy tính 02-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 50 Phòng máy tính

108084 IT1110 Tin học đại cương Kỹ thuật MT 01,02,03-K63S Kỹ thuật máy tính 02-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 58 Phòng máy tính

108084 IT1110 Tin học đại cương Kỹ thuật MT 01,02,03-K63S Kỹ thuật máy tính 03-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 59 Phòng máy tính

108084 IT1110 Tin học đại cương Kỹ thuật MT 01,02,03-K63S Kỹ thuật máy tính 01-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 58 Phòng máy tính

108084 IT1110 Tin học đại cương Kỹ thuật MT 01,02,03-K63S TC AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 3 Phòng máy tính

108098 IT1110 Tin học đại cương CNTT 01,02,03-K63S TC AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 8 Phòng máy tính

108098 IT1110 Tin học đại cương CNTT 01,02,03-K63S Công nghệ thông tin 03-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 55 Phòng máy tính

108098 IT1110 Tin học đại cương CNTT 01,02,03-K63S Công nghệ thông tin 01-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 51 Phòng máy tính

108098 IT1110 Tin học đại cương CNTT 01,02,03-K63S Công nghệ thông tin 02-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 54 Phòng máy tính

108114 IT1110 Tin học đại cương Toán tin 01,02-Hệ thống TT-K63S Toán-Tin 01-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 47 Phòng máy tính

108114 IT1110 Tin học đại cương Toán tin 01,02-Hệ thống TT-K63S Toán-Tin 02-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 46 Phòng máy tính

108114 IT1110 Tin học đại cương Toán tin 01,02-Hệ thống TT-K63S TC AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 9 Phòng máy tính

108114 IT1110 Tin học đại cương Toán tin 01,02-Hệ thống TT-K63S Hệ thống thông tin 01-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 69 Phòng máy tính

108206 IT1110 Tin học đại cương Cơ điện tử 01,02,03,04-K63C Cơ điện tử 03-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 44 Phòng máy tính

108206 IT1110 Tin học đại cương Cơ điện tử 01,02,03,04-K63C Cơ điện tử 01-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 47 Phòng máy tính

108206 IT1110 Tin học đại cương Cơ điện tử 01,02,03,04-K63C Cơ điện tử 04-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 43 Phòng máy tính

108206 IT1110 Tin học đại cương Cơ điện tử 01,02,03,04-K63C Cơ điện tử 02-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 46 Phòng máy tính

108206 IT1110 Tin học đại cương Cơ điện tử 01,02,03,04-K63C TC AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 9 Phòng máy tính

108219 IT1110 Tin học đại cương Cơ điện tử 05,06,07-K63C TC AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 4 Phòng máy tính

108219 IT1110 Tin học đại cương Cơ điện tử 05,06,07-K63C Cơ điện tử 05-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 47 Phòng máy tính

108219 IT1110 Tin học đại cương Cơ điện tử 05,06,07-K63C Cơ điện tử 06-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 46 Phòng máy tính

108219 IT1110 Tin học đại cương Cơ điện tử 05,06,07-K63C Cơ điện tử 07-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 46 Phòng máy tính

108234 IT1110 Tin học đại cương Cơ khí 01,02,03,04-K63C Cơ khí 01-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 50 Phòng máy tính

108234 IT1110 Tin học đại cương Cơ khí 01,02,03,04-K63C TC AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 5 Phòng máy tính

67

Page 68: Lá» CH THI 20182 KỲ 2 21052019 Ä Æ¯A Là N MẠNG»‹ch học - lịch... · %) &if sk m kqj skis skkq wtfk yj nl Çp wud fk ©w o m çqj wk õf sk p7k õf sk p . 6 1kyp

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

108234 IT1110 Tin học đại cương Cơ khí 01,02,03,04-K63C Cơ khí 04-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 49 Phòng máy tính

108234 IT1110 Tin học đại cương Cơ khí 01,02,03,04-K63C Cơ khí 03-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 48 Phòng máy tính

108234 IT1110 Tin học đại cương Cơ khí 01,02,03,04-K63C Cơ khí 02-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 48 Phòng máy tính

108249 IT1110 Tin học đại cương Cơ khí 05,06,07,08-K63C TC AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 2 Phòng máy tính

108249 IT1110 Tin học đại cương Cơ khí 05,06,07,08-K63C Cơ khí 07-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 49 Phòng máy tính

108249 IT1110 Tin học đại cương Cơ khí 05,06,07,08-K63C Cơ khí 08-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 48 Phòng máy tính

108249 IT1110 Tin học đại cương Cơ khí 05,06,07,08-K63C Cơ khí 05-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 50 Phòng máy tính

108249 IT1110 Tin học đại cương Cơ khí 05,06,07,08-K63C Cơ khí 06-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 50 Phòng máy tính

108262 IT1110 Tin học đại cương Cơ khí 09,10,11-K63C Cơ khí 11-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 53 Phòng máy tính

108262 IT1110 Tin học đại cương Cơ khí 09,10,11-K63C TC AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 5 Phòng máy tính

108262 IT1110 Tin học đại cương Cơ khí 09,10,11-K63C Cơ khí 10-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 48 Phòng máy tính

108262 IT1110 Tin học đại cương Cơ khí 09,10,11-K63C Cơ khí 09-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 48 Phòng máy tính

108300 IT1110 Tin học đại cương Vật lý 01,02-Hạt nhân-SPKT-K63C Vật lý 02-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 43 Phòng máy tính

108300 IT1110 Tin học đại cương Vật lý 01,02-Hạt nhân-SPKT-K63C Sư phạm kỹ thuật 01-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 21 Phòng máy tính

108300 IT1110 Tin học đại cương Vật lý 01,02-Hạt nhân-SPKT-K63C TC AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 7 Phòng máy tính

108300 IT1110 Tin học đại cương Vật lý 01,02-Hạt nhân-SPKT-K63C Vật lý 01-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 40 Phòng máy tính

108300 IT1110 Tin học đại cương Vật lý 01,02-Hạt nhân-SPKT-K63C Hạt nhân 01-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 13 Phòng máy tính

108350 IT1110 Tin học đại cương Điện 01,02,03,04-K63C Điện 02-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 57 Phòng máy tính

108350 IT1110 Tin học đại cương Điện 01,02,03,04-K63C Điện 03-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 56 Phòng máy tính

108350 IT1110 Tin học đại cương Điện 01,02,03,04-K63C Điện 01-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 56 Phòng máy tính

108350 IT1110 Tin học đại cương Điện 01,02,03,04-K63C TC AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 3 Phòng máy tính

108350 IT1110 Tin học đại cương Điện 01,02,03,04-K63C Điện 04-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 58 Phòng máy tính

108365 IT1110 Tin học đại cương Tự động hóa 01,02,03,04-K63C TC AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 6 Phòng máy tính

108365 IT1110 Tin học đại cương Tự động hóa 01,02,03,04-K63C Tự động hóa 02-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 48 Phòng máy tính

68

Page 69: Lá» CH THI 20182 KỲ 2 21052019 Ä Æ¯A Là N MẠNG»‹ch học - lịch... · %) &if sk m kqj skis skkq wtfk yj nl Çp wud fk ©w o m çqj wk õf sk p7k õf sk p . 6 1kyp

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

108365 IT1110 Tin học đại cương Tự động hóa 01,02,03,04-K63C Tự động hóa 03-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 46 Phòng máy tính

108365 IT1110 Tin học đại cương Tự động hóa 01,02,03,04-K63C Tự động hóa 01-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 44 Phòng máy tính

108365 IT1110 Tin học đại cương Tự động hóa 01,02,03,04-K63C Tự động hóa 04-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 51 Phòng máy tính

108380 IT1110 Tin học đại cương Tự động hóa 05,06,07,08-K63C Tự động hóa 05-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 47 Phòng máy tính

108380 IT1110 Tin học đại cương Tự động hóa 05,06,07,08-K63C Tự động hóa 08-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 46 Phòng máy tính

108380 IT1110 Tin học đại cương Tự động hóa 05,06,07,08-K63C Tự động hóa 07-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 45 Phòng máy tính

108380 IT1110 Tin học đại cương Tự động hóa 05,06,07,08-K63C TC AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 5 Phòng máy tính

108380 IT1110 Tin học đại cương Tự động hóa 05,06,07,08-K63C Tự động hóa 06-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 44 Phòng máy tính

108393 IT1110 Tin học đại cương Tự động hóa 09,10,11-K63C Tự động hóa 11-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 46 Phòng máy tính

108393 IT1110 Tin học đại cương Tự động hóa 09,10,11-K63C TC AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 5 Phòng máy tính

108393 IT1110 Tin học đại cương Tự động hóa 09,10,11-K63C Tự động hóa 09-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 49 Phòng máy tính

108393 IT1110 Tin học đại cương Tự động hóa 09,10,11-K63C Tự động hóa 10-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 46 Phòng máy tính

109979 IT1110 Tin học đại cương **Tài năng-K63C KSTN-Toán tin-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1 28 D5-101

109979 IT1110 Tin học đại cương **Tài năng-K63C KSTN-CNTT-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1 43 D5-102

109979 IT1110 Tin học đại cương **Tài năng-K63C KSTN-ĐTVT-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1 27 D5-201

109979 IT1110 Tin học đại cương **Tài năng-K63C KSTN-Hóa học-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1 21 D5-202

109979 IT1110 Tin học đại cương **Tài năng-K63C KSTN-Cơ ĐT-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1 29 D5-403

109979 IT1110 Tin học đại cương **Tài năng-K63C KSTN-ĐKTĐ-K63 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1 32 D5-404

109979 IT1110 Tin học đại cương **Tài năng-K63C TC AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1 2 D5-404

107567 IT3010 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật **KSTN-CNTT-K62S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 4 40 D5-202

108859 IT3010 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật CN-Cơ điện tử-K60C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 4 57 D5-204

108501 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán CNTT 01,02-K62S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 73 D9-101

108503 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán CNTT 03-K62S Nhóm 1 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 46 D9-201

108503 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán CNTT 03-K62S Nhóm 2 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 46 D9-201

69

Page 70: Lá» CH THI 20182 KỲ 2 21052019 Ä Æ¯A Là N MẠNG»‹ch học - lịch... · %) &if sk m kqj skis skkq wtfk yj nl Çp wud fk ©w o m çqj wk õf sk p7k õf sk p . 6 1kyp

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

108508 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán KHMT 01,02-K62S Nhóm 2 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 52 D9-301

108508 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán KHMT 01,02-K62S Nhóm 1 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 53 D9-301

108510 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán KHMT 03,04-K62S Nhóm 1 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 51 D9-401

108510 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán KHMT 03,04-K62S Nhóm 2 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 51 D9-401

108515 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán KHMT 05 - KTMT 01-K62S Nhóm 2 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 51 D9-501

108515 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán KHMT 05 - KTMT 01-K62S Nhóm 1 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 51 D9-501

108517 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán KTMT 02,03-K62S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 70 D9-105

108523 IT3020 Toán rời rạc CNTT-K61C TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 59 D6-306

107568 IT3030 Kiến trúc máy tính **KSTN-CNTT-K62S TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 4 39 D3-404

108502 IT3030 Kiến trúc máy tính CNTT 01,02-K62S Nhóm 1 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 4 55 D3-501

108502 IT3030 Kiến trúc máy tính CNTT 01,02-K62S Nhóm 2 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 4 54 D3-501

108504 IT3030 Kiến trúc máy tính CNTT 03-K62S TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 4 33 D3-507

108504 IT3030 Kiến trúc máy tính CNTT 03-K62S CNTT.11-K62 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 4 25 D3-507

108509 IT3030 Kiến trúc máy tính KHMT 01,02-K62S Nhóm 1 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 4 55 D3,5-201

108509 IT3030 Kiến trúc máy tính KHMT 01,02-K62S Nhóm 2 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 4 55 D3,5-201

108511 IT3030 Kiến trúc máy tính KHMT 03,04-K62S Nhóm 1 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 4 55 D3,5-301

108511 IT3030 Kiến trúc máy tính KHMT 03,04-K62S Nhóm 2 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 4 55 D3,5-301

108516 IT3030 Kiến trúc máy tính KHMT 05 - KTMT 01-K62S Nhóm 1 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 4 43 D3,5-401

108516 IT3030 Kiến trúc máy tính KHMT 05 - KTMT 01-K62S Nhóm 2 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 4 42 D3,5-401

108518 IT3030 Kiến trúc máy tính KTMT 02,03-K62S Nhóm 2 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 4 55 D3,5-501

108518 IT3030 Kiến trúc máy tính KTMT 02,03-K62S Nhóm 1 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 4 55 D3,5-501

107570 IT3040 Kỹ thuật lập trình **KSTN-CNTT-K62S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 39 D9-303

108498 IT3040 Kỹ thuật lập trình CNTT 01,02,03-K62S Nhóm 2 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 75 D9-105

108498 IT3040 Kỹ thuật lập trình CNTT 01,02,03-K62S Nhóm 1 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 76 D9-106

70

Page 71: Lá» CH THI 20182 KỲ 2 21052019 Ä Æ¯A Là N MẠNG»‹ch học - lịch... · %) &if sk m kqj skis skkq wtfk yj nl Çp wud fk ©w o m çqj wk õf sk p7k õf sk p . 6 1kyp

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

108505 IT3040 Kỹ thuật lập trình KHMT 01,02,03-K62S Nhóm 1 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 75 D9-205

108505 IT3040 Kỹ thuật lập trình KHMT 01,02,03-K62S Nhóm 2 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 75 D9-206

108513 IT3040 Kỹ thuật lập trình KHMT 04,05 - KTMT 01-K62S Nhóm 2 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 76 D9-305

108513 IT3040 Kỹ thuật lập trình KHMT 04,05 - KTMT 01-K62S Nhóm 1 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 76 D9-306

108519 IT3040 Kỹ thuật lập trình KTMT 02,03-K62S Nhóm 1 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 55 D9-201

108519 IT3040 Kỹ thuật lập trình KTMT 02,03-K62S Nhóm 2 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 55 D9-201

108542 IT3045 Kỹ thuật lập trình an toàn ATTT-K61C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 3 36 D9-302

107530 IT3060 Toán chuyên đề **KSTN-CNTT-K61C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 3 27 D9-303

107569 IT3070 Hệ điều hành **KSTN-CNTT-K62S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 4 39 D5-505

108499 IT3070 Hệ điều hành CNTT 01,02,03-K62S Nhóm 2 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 4 77 D3,5-201

108499 IT3070 Hệ điều hành CNTT 01,02,03-K62S Nhóm 1 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 4 77 D3,5-301

108506 IT3070 Hệ điều hành KHMT 01,02,03-K62S Nhóm 1 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 4 75 D3,5-401

108506 IT3070 Hệ điều hành KHMT 01,02,03-K62S Nhóm 2 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 4 75 D3,5-501

108514 IT3070 Hệ điều hành KHMT 04,05 - KTMT 01-K62S Nhóm 1 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 4 75 D5-203

108514 IT3070 Hệ điều hành KHMT 04,05 - KTMT 01-K62S Nhóm 2 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 4 75 D5-204

108520 IT3070 Hệ điều hành KTMT 02,03-K62S Nhóm 2 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 4 55 D5-406

108520 IT3070 Hệ điều hành KTMT 02,03-K62S Nhóm 1 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 4 55 D5-506

108524 IT3080 Mạng máy tính CNTT-K61C TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 3 54 D5-201

107703 IT3104 Kỹ thuật lập trình **KSCLC-Cơ khí HK,THCN-K61C TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 2 37 D6-107

108545 IT3110 Linux và phần mềm nguồn mở KTMT&TT-K61C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1 63 D9-205

107531 IT3120 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin **KSTN-CNTT-K61C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 3 25 D9-104

108525 IT3120 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin CNTT-K61C Nhóm 1 AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 3 43 D9-101

108525 IT3120 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin CNTT-K61C Nhóm 2 AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 3 42 D9-101

108526 IT3120 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin CNTT-K61C Nhóm 1 AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 3 45 D9-201

71

Page 72: Lá» CH THI 20182 KỲ 2 21052019 Ä Æ¯A Là N MẠNG»‹ch học - lịch... · %) &if sk m kqj skis skkq wtfk yj nl Çp wud fk ©w o m çqj wk õf sk p7k õf sk p . 6 1kyp

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

108526 IT3120 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin CNTT-K61C Nhóm 2 AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 3 44 D9-201

108546 IT3120 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin KTMT&TT-K61C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 3 67 D9-105

107713 IT3124 Đồ án tin học: xây dựng phần mềm **KSCLC-THCN-K61C TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 3-4 18 D9-107

107615 IT3136 Cơ sở thiết kế logic **CTTT-Cơ điện tử-K61S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 3 32 D9-103

108521 IT3420 Điện tử cho CNTT KTMT 01,02,03 (1)-K62S TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 4 62 TC-307

108522 IT3420 Điện tử cho CNTT KTMT 01,02,03 (2)-K62S Nhóm 1 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 4 46 TC-312

108522 IT3420 Điện tử cho CNTT KTMT 01,02,03 (2)-K62S Nhóm 2 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 4 45 TC-312

108594 IT3590 Cơ sở dữ liệu CN-CNTT-K61S TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 3 22 D3-505

683783 IT3680 Thuật toán ứng dụng L01-Thuật toán ứng dụng (samsung) TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 3 40 D9-101

683784 IT3680 Thuật toán ứng dụng L02-Thuật toán ứng dụng (samsung) TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 3 40 D9-101

685857 IT3914 Đồ án lập trình **KSCLC-HTTT&TT TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 1-2 22 D5-102

108527 IT4010 An toàn và bảo mật thông tin CNTT-K61C Nhóm 2 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1 70 D9-105

108527 IT4010 An toàn và bảo mật thông tin CNTT-K61C Nhóm 1 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1 70 D9-106

108528 IT4010 An toàn và bảo mật thông tin CNTT-K61C Nhóm 2 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1 45 D9-401

108528 IT4010 An toàn và bảo mật thông tin CNTT-K61C Nhóm 1 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1 45 D9-401

110117 IT4012 Bảo mật thông tin *BSB-C TC B T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 1 15 D3-404

108529 IT4020 Nhập môn lý thuyết tính toán KHMT-K61S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 3 37 TC-212

108543 IT4025 Mật mã ứng dụng ATTT-K61C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 3 35 D9-103

108530 IT4030 Nhập môn hệ quản trị cơ sở dữ liệu KHMT-K61C TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 1 60 TC-305

107533 IT4040 Trí tuệ nhân tạo **KSTN-CNTT-K61C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 3 30 D9-104

107689 IT4044 Trí tuệ nhân tạo **KSCLC-HTTT-K60S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 2 19 D5-403

108541 IT4060 Lập trình mạng ATTT-K61C TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 3 37 D9-202

108547 IT4060 Lập trình mạng KTMT&TT-K61C Nhóm 1 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 3 50 D9-201

108547 IT4060 Lập trình mạng KTMT&TT-K61C Nhóm 2 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 3 50 D9-201

72

Page 73: Lá» CH THI 20182 KỲ 2 21052019 Ä Æ¯A Là N MẠNG»‹ch học - lịch... · %) &if sk m kqj skis skkq wtfk yj nl Çp wud fk ©w o m çqj wk õf sk p7k õf sk p . 6 1kyp

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

108531 IT4079 Ngôn ngữ và phương pháp dịch KHMT-K61C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 3 32 D9-304

107688 IT4094 Xử l ý ảnh **KSCLC-HTTT-K60C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1 18 D9-203

108592 IT4099 Xử lý ảnh KTMT-K60S TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 2 58 D9-201

107502 IT4100 Đồ họa và hiện thực ảo **KSTN-CNTT-K60S TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 2 22 D9-102

108532 IT4130 Lập trình song song KHMT-K61C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 3 27 D9-202

108553 IT4141 Các thuật toán cơ bản trong tính toán tiến hoá KHMT-K60S TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 1 32 D3-405

108550 IT4150 Kỹ thuật mạng KTMT-K61C Nhóm 2 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 3 50 D3,5-201

108550 IT4150 Kỹ thuật mạng KTMT-K61C Nhóm 1 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 3 51 D3,5-201

107535 IT4160 Vi xử lý **KSTN-CNTT-K61C TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 1 27 TC-406

108551 IT4160 Vi xử lý KTMT-K61C Nhóm 1 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 1 45 TC-312

108551 IT4160 Vi xử lý KTMT-K61C Nhóm 2 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 1 45 TC-312

108712 IT4160 Vi xử lý Cơ điện tử-K61S Nhóm 1 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 1 45 TC-404

108712 IT4160 Vi xử lý Cơ điện tử-K61S Nhóm 2 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 1 45 TC-404

108713 IT4160 Vi xử lý Cơ điện tử-K61S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 1 71 TC-405

108548 IT4170 Xử lý tín hiệu số KTMT&TT-K61C Nhóm 1 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 55 D9-501

108548 IT4170 Xử lý tín hiệu số KTMT&TT-K61C Nhóm 2 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 54 D9-501

107532 IT4173 Xử lý số tín hiệu **KSTN-CNTT-K61C TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 3 28 TC-213

107504 IT4200 Kỹ thuật ghép nối máy tính **KSTN-CNTT-K60C TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 2 26 D5-202

108589 IT4200 Kỹ thuật ghép nối máy tính KTMT-K60S TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 2 70 D5-203

110114 IT4262 Bảo mật mạng máy tính *BSB-C TC B T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 24 D9-204

108591 IT4271 Hệ thống máy tính công nghiệp KTMT-K60S TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 2 46 TC-207

107690 IT4304 An toàn thông tin **KSCLC-HTTT-K60S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 16 D9-102

108538 IT4341 Hệ trợ giúp quyết định HTTT-K61C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 3 46 D9-203

108537 IT4361 Hệ cơ sở tri thức HTTT-K61C Nhóm 2 AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 3 43 D3,5-401

73

Page 74: Lá» CH THI 20182 KỲ 2 21052019 Ä Æ¯A Là N MẠNG»‹ch học - lịch... · %) &if sk m kqj skis skkq wtfk yj nl Çp wud fk ©w o m çqj wk õf sk p7k õf sk p . 6 1kyp

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

108537 IT4361 Hệ cơ sở tri thức HTTT-K61C Nhóm 1 AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 3 43 D3,5-401

108533 IT4371 Các hệ phân tán HTTT-K61C TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 3 69 TC-304

107698 IT4384 Phân tích và thiết kế hệ thống **KSCLC-THCN-K60S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 16 D9-103

108582 IT4403 Phát triển hệ thống Web an toàn ATTT-K60S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 2 26 D5-403

108596 IT4408 Thiết kế và lập trình Web CN-CNTT-K61S Nhóm 2 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 3 47 D3,5-201

108596 IT4408 Thiết kế và lập trình Web CN-CNTT-K61S Nhóm 1 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 3 48 D3,5-201

108534 IT4409 Công nghệ Web và dịch vụ trực tuyến HTTT-K61C TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 3 70 D9-205

108535 IT4409 Công nghệ Web và dịch vụ trực tuyến HTTT-K61C TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 3 69 D9-206

686111 IT4434 Đồ án các công nghệ xây dựng hệ thống thông tin **KSCLC-HTTT&TT TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 1-2 19 D6-107

107501 IT4440 Tương tác Người –Máy **KSTN-CNTT-K60S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 24 D3-402

108539 IT4460 Phân tích yêu cầu phần mềm CNPM-K61C Nhóm 1 AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 39 D9-201

108539 IT4460 Phân tích yêu cầu phần mềm CNPM-K61C Nhóm 2 AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 39 D9-201

108569 IT4470 Đồ họa và hiện thực ảo KTPM-K60S Nhóm 1 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 2 55 TC-312

108569 IT4470 Đồ họa và hiện thực ảo KTPM-K60S Nhóm 2 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 2 54 TC-312

108500 IT4480 Làm việc nhóm và kỹ năng giao tiếp CNTT 01,02,03-K62S Nhóm 1 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 4 75 D3-101

108500 IT4480 Làm việc nhóm và kỹ năng giao tiếp CNTT 01,02,03-K62S Nhóm 2 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 4 75 D3-201

108507 IT4480 Làm việc nhóm và kỹ năng giao tiếp KHMT 01,02,03-K62S Nhóm 2 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 4 75 D3-301

108507 IT4480 Làm việc nhóm và kỹ năng giao tiếp KHMT 01,02,03-K62S Nhóm 1 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 4 75 D3-401

108512 IT4480 Làm việc nhóm và kỹ năng giao tiếp KHMT 04,05-K62S Nhóm 2 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 4 76 D3-501

108512 IT4480 Làm việc nhóm và kỹ năng giao tiếp KHMT 04,05-K62S Nhóm 1 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 4 75 D3,5-201

108540 IT4480 Làm việc nhóm và kỹ năng giao tiếp CNPM-K61C Nhóm 1 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 4 75 D3,5-301

108540 IT4480 Làm việc nhóm và kỹ năng giao tiếp CNPM-K61C Nhóm 2 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 4 75 D3,5-401

108568 IT4501 Đảm bảo chất lượng Phần mềm KTPM-K60S TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 4 39 D9-203

108587 IT4560 Kỹ thuật truyền thông TTMMT-K60S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 30 D3-403

74

Page 75: Lá» CH THI 20182 KỲ 2 21052019 Ä Æ¯A Là N MẠNG»‹ch học - lịch... · %) &if sk m kqj skis skkq wtfk yj nl Çp wud fk ©w o m çqj wk õf sk p7k õf sk p . 6 1kyp

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

108549 IT4561 Kỹ thuật truyền thông điện tử KTMT&TT-K61C Nhóm 1 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 2 52 TC-312

108549 IT4561 Kỹ thuật truyền thông điện tử KTMT&TT-K61C Nhóm 2 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 2 52 TC-312

107534 IT4590 Lý thuyết thông tin **KSTN-CNTT-K61C TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 3 26 TC-306

108544 IT4590 Lý thuyết thông tin ATTT, TTMMT-K61C TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 3 76 TC-304

110102 IT4594 L ý thuyết thông tin và truyền thông số Project-KSCLC TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 3 1 D3,5-203

108552 IT4601 Thiết bị truyền thông và mạng TTMMT-K61C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 3 35 D9-204

107503 IT4610 Hệ phân tán **KSTN-CNTT-K60S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 2 25 TC-208

107692 IT4614 Các hệ phân tán **KSCLC-HTTT-K60S TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 3 17 TC-308

108588 IT4621 Xử lý dữ liệu đa phương tiện TTMMT-K60S TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 2 34 D9-302

683462 IT4711 Đồ án môn học chuyên ngành TTM BM Truyền thông mạng TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 3-4 24 D5-101

108556 IT4759 Tìm kiếm cục bộ dựa trên ràng buộc KHMT-K60S TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 2 36 D9-103

108554 IT4768 Nhập môn khai phá dữ liệu KHMT,ATTT-K60S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 2 40 D5-205

108557 IT4769 Tối ưu hoá tổ hợp KHMT-K60S TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 38 TC-208

108567 IT4772 Xử lý ngôn ngữ tự nhiên HTTT,KHMT-K60S Nhóm 2 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 2 41 TC-204

108567 IT4772 Xử lý ngôn ngữ tự nhiên HTTT,KHMT-K60S Nhóm 1 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 2 42 TC-204

108555 IT4777 Hình học tính toán KHMT-K60S TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 2 37 TC-208

108584 IT4786 Lập trình hệ thống ATTT-K60S TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 1 48 TC-307

108595 IT4789 Lập trình .net CN-CNTT-K61S Nhóm 1 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 54 D9-401

108595 IT4789 Lập trình .net CN-CNTT-K61S Nhóm 2 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 54 D9-401

108586 IT4815 Quản trị mạng KTMT,TTMMT,ATTT-K60S TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 65 D6-407

108599 IT4819 Quản trị mạng CN-CNTT-K61S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 3 71 D9-106

108600 IT4819 Quản trị mạng CN-CNTT-K61S Nhóm 1 AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 3 40 D9-305

108600 IT4819 Quản trị mạng CN-CNTT-K61S Nhóm 2 AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 3 40 D9-305

108581 IT4830 Phòng chống tấn công mạng ATTT-K60S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 2 36 TC-209

75

Page 76: Lá» CH THI 20182 KỲ 2 21052019 Ä Æ¯A Là N MẠNG»‹ch học - lịch... · %) &if sk m kqj skis skkq wtfk yj nl Çp wud fk ©w o m çqj wk õf sk p7k õf sk p . 6 1kyp

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

108559 IT4843 Tích hợp dữ liệu và XML HTTT-K60S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 2 40 D5-404

107500 IT4844 Xử lý thông tin mờ **KSTN-CNTT-K60S TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 2 22 TC-209

108560 IT4851 Hệ cơ sở dữ liệu đa phương tiện HTTT-K60S TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 2 40 D9-104

108562 IT4853 Tìm kiếm thông tin và trình diễn thông tin HTTT-K60S TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 56 D9-205

108566 IT4856 Quản trị dự án HTTT,ATTT-K60S Nhóm 1 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 3 66 D3,5-301

108566 IT4856 Quản trị dự án HTTT,ATTT-K60S Nhóm 2 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 3 65 D3,5-401

108561 IT4859 Thiết kế và quản trị cơ sở dữ liệu HTTT-K60S TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 25 TC-209

108558 IT4865 Tính toán phân tán HTTT-K60S TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 2 38 D3-402

108565 IT4866 Học máy HTTT-K60S TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 47 D5-205

108564 IT4868 Khai phá Web HTTT-K60C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 57 D9-305

108571 IT4875 Xử lý ngôn ngữ tự nhiên KTPM-K60S TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 2 71 D5-204

108575 IT4876 Nhập môn chương trình dịch KTPM-K60S TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 2 77 D9-105

108570 IT4885 Mô hình và thuật toán Internet phổ biến KTPM-K60S Nhóm 1 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 58 TC-312

108570 IT4885 Mô hình và thuật toán Internet phổ biến KTPM-K60S Nhóm 2 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 57 TC-312

108572 IT4887 Mạng không dây và phát triển ứng dụng di động KTPM-K60S Nhóm 2 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 1 40 D3-401

108572 IT4887 Mạng không dây và phát triển ứng dụng di động KTPM-K60S Nhóm 1 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 1 40 D3-401

108577 IT4888 Văn phong Kỹ thuật (Technical Writing) KTPM-K60C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 21 D3-404

108573 IT4895 Công nghệ Web tiên tiến KTPM-K60S TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 2 68 D9-301

108574 IT4898 Multimedia, trò chơi và các hệ thống giải trí KTPM-K60S Nhóm 2 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 2 40 D5-203

108574 IT4898 Multimedia, trò chơi và các hệ thống giải trí KTPM-K60S Nhóm 1 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 2 40 D5-203

110055 IT4910 Điện toán đám mây ATTT-K59C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1 38 D9-204

683463 IT4911 Đồ án môn học (Thiết kế hệ thống ATTT) An toàn thông tin TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3-4 23 D5-101

110008 IT4921 Các giao thức định tuyến TTM-MT-K60C TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 2 36 D5-404

110009 IT4927 Web thế hệ mới TTM-MT-K60S TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 2 55 D6-306

76

Page 77: Lá» CH THI 20182 KỲ 2 21052019 Ä Æ¯A Là N MẠNG»‹ch học - lịch... · %) &if sk m kqj skis skkq wtfk yj nl Çp wud fk ©w o m çqj wk õf sk p7k õf sk p . 6 1kyp

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

108597 IT4929 Phát triển ứng dụng cho thiết bị di động CN-CNTT-K61S TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 3 72 D9-205

108598 IT4929 Phát triển ứng dụng cho thiết bị di động CN-CNTT-K61S Nhóm 2 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 3 40 D9-206

108598 IT4929 Phát triển ứng dụng cho thiết bị di động CN-CNTT-K61S Nhóm 1 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 3 40 D9-206

107687 IT5334 Hệ thống thông tin địa lý **KSCLC-HTTT-K60S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1 19 D9-104

107656 ME2006 Tĩnh học **CTTT-KTYS-K62C TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 4 45 TC-306

107753 ME2010 Hình học họa hình **KSCLC -K63C KSCLC-CKHK-K63 AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 19 D5-205

107753 ME2010 Hình học họa hình **KSCLC -K63C KSCLC-THCN-K63 AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 17 D5-205

107753 ME2010 Hình học họa hình **KSCLC -K63C KSCLC-HTTT-K63 AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 21 D5-205

107753 ME2010 Hình học họa hình **KSCLC -K63C TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 9 D5-205

108687 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61S TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 4 43 D3,5-301

108688 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61S TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 4 42 D3,5-301

108689 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61S TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 4 44 D3,5-401

108690 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61S TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 4 49 D3,5-401

107571 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II **KSTN-Cơ ĐT-K62S TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 3 26 D9-402

108691 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61S TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 3 41 D9-101

108692 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61S TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 3 41 D9-101

108693 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61S TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 3 40 D9-201

108694 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61S TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 3 41 D9-201

108695 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61S TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 3 40 D9-301

108696 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61S TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 3 40 D9-301

108697 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61S TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 3 41 D9-401

108698 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61S TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 3 41 D9-401

108699 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61C TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 3 42 D9-501

108700 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61C TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 3 43 D9-501

77

Page 78: Lá» CH THI 20182 KỲ 2 21052019 Ä Æ¯A Là N MẠNG»‹ch học - lịch... · %) &if sk m kqj skis skkq wtfk yj nl Çp wud fk ©w o m çqj wk õf sk p7k õf sk p . 6 1kyp

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

108701 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61C TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 3 41 D9-403

108702 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61C TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 3 40 D9-404

109523 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản KTSH.01-K62C TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 2 50 D3-101

109524 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản KTSH.02-K62C TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 2 51 D3-101

109525 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản KTTP.01-K62C TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 2 50 D3-201

109526 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản KTTP.02-K62C TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 2 50 D3-201

109527 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản KTTP.03-K62C TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 2 50 D3-301

109528 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản KTTP.04-K62C TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 2 50 D3-301

109616 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản KTHH.01-K62S TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 2 50 D3-401

109617 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản KTHH.02-K62S TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 2 50 D3-401

109618 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản KTHH.03-K62S TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 2 50 D3-501

109619 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản KTHH.04-K62S TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 2 50 D3-501

109631 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản KTHH.05-K62S TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 2 50 D3,5-201

109632 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản KTHH.06-K62S TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 2 50 D3,5-201

109633 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản KTHH.07-K62S TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 2 50 D3,5-301

109634 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản KTHH.08-K62S TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 2 50 D3,5-301

109641 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản KTHH.09-K62C TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 2 50 D3,5-401

109838 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Toàn trường-K62S TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 2 50 D3,5-401

109839 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Toàn trường-K62S TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 2 50 D3,5-501

109840 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Toàn trường-K62C TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 2 50 D3,5-501

107670 ME2026 Vẽ kỹ thuật **CTTT-Cơ ĐT,KT vật liệu (1)-K62C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 4 50 D5-204

107673 ME2026 Vẽ kỹ thuật **CTTT-Cơ ĐT,KT vật liệu (2)-K62C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 4 23 D5-204

108317 ME2030 Cơ khí đại cương CKĐL-K63C CK động lực 01-K63 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1 57 D3-101

108317 ME2030 Cơ khí đại cương CKĐL-K63C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1 29 D3-101

78

Page 79: Lá» CH THI 20182 KỲ 2 21052019 Ä Æ¯A Là N MẠNG»‹ch học - lịch... · %) &if sk m kqj skis skkq wtfk yj nl Çp wud fk ©w o m çqj wk õf sk p7k õf sk p . 6 1kyp

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

108318 ME2030 Cơ khí đại cương KT ô tô 01,02-K63C KT ô tô 01-K63 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1 56 D3-201

108318 ME2030 Cơ khí đại cương KT ô tô 01,02-K63C KT ô tô 02-K63 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1 58 D3-201

108318 ME2030 Cơ khí đại cương KT ô tô 01,02-K63C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1 6 D3-201

108319 ME2030 Cơ khí đại cương KT ô tô 03,04-K63C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1 2 D3-301

108319 ME2030 Cơ khí đại cương KT ô tô 03,04-K63C KT ô tô 03-K63 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1 59 D3-301

108319 ME2030 Cơ khí đại cương KT ô tô 03,04-K63C KT ô tô 04-K63 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1 59 D3-301

109250 ME2030 Cơ khí đại cương KTN.01,02-K62S Nhóm 2 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1 46 D3-401

109250 ME2030 Cơ khí đại cương KTN.01,02-K62S Nhóm 1 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1 46 D3-401

109251 ME2030 Cơ khí đại cương KTN.03,04-K62S Nhóm 1 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1 53 D3-501

109251 ME2030 Cơ khí đại cương KTN.03,04-K62S Nhóm 2 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1 53 D3-501

107580 ME2040 Cơ học kỹ thuật **KSTN-ĐKTĐ-K62S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1 35 D3-402

109048 ME2040 Cơ học kỹ thuật Điện (2 ngành)-K61S Nhóm 2 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1 40 D3-101

109048 ME2040 Cơ học kỹ thuật Điện (2 ngành)-K61S Nhóm 1 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1 40 D3-101

109049 ME2040 Cơ học kỹ thuật Điện (2 ngành)-K61S Nhóm 1 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1 40 D3-201

109049 ME2040 Cơ học kỹ thuật Điện (2 ngành)-K61S Nhóm 2 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1 40 D3-201

110078 ME2040 Cơ học kỹ thuật Điện (2 ngành)-K61S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1 50 D3-507

108871 ME2041 Cơ học kỹ thuật 1 CN-CTM-K61S TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 1 59 D3,5-201

107573 ME2100 Nhập môn cơ điện tử **KSTN-Cơ ĐT-K62S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 4 26 D5-105

110032 ME2102 Sức bền vật liệu CKĐL 01,02-K62S TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 4 58 D9-101

110033 ME2102 Sức bền vật liệu CKĐL 03,04-K62S TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 4 60 D9-101

110035 ME2102 Sức bền vật liệu Hàng không, tàu thuỷ-K62S TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 4 60 D9-305

108704 ME2140 Cơ học kỹ thuật I Cơ điện tử (Blended learning)-K61C TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 3 69 D3,5-201

108908 ME2142 Cơ học kỹ thuật CKĐL-K61S TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 3 71 D9-105

108626 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II CK.CĐT.01-K62C TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 45 D3-101

79

Page 80: Lá» CH THI 20182 KỲ 2 21052019 Ä Æ¯A Là N MẠNG»‹ch học - lịch... · %) &if sk m kqj skis skkq wtfk yj nl Çp wud fk ©w o m çqj wk õf sk p7k õf sk p . 6 1kyp

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

108627 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II CK.CĐT.02-K62C TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 42 D3-101

108628 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II CK.CĐT.03-K62C TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 45 D3-201

108629 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II CK.CĐT.04-K62C TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 45 D3-201

108630 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II CK.CĐT.05-K62C TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 36 D3-301

108631 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II CK.CĐT.06-K62C TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 34 D3-301

108632 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II CK.CĐT.07-K62C TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 45 D3-301

108675 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II CK.01-K62C TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 23 D3-401

108676 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II CK.02-K62C TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 33 D3-401

108678 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II CK.04-K62C TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 40 D3-401

108679 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II CK.05-K62C TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 25 D3-501

108680 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II CK.06-K62C TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 17 D3-501

108681 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II CK.07-K62C TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 40 D3-501

108682 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II CK.08-K62C TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 43 D3,5-201

108683 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II CK.09-K62C TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 44 D3,5-201

108684 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II CK.10-K62C TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 47 D3,5-301

108685 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II CK.11-K62C TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 36 D3,5-301

108900 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II CKĐL.01-K62S TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 36 D5-204

108901 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II CKĐL.02-K62S TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 39 D5-204

108902 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II CKĐL.03-K62S TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 44 D3,5-401

108903 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II CKĐL.04-K62S TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 44 D3,5-401

108904 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II CKĐL.05-K62S TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 26 D3,5-501

108905 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II Hàng không-K62S TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 27 D3,5-501

108906 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II Tàu thủy-K62S TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 33 D3,5-501

108622 ME2202 Sức bền vật liệu II CK.CĐT.01,02-K62C Nhóm 1 AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 4 43 D9-105

80

Page 81: Lá» CH THI 20182 KỲ 2 21052019 Ä Æ¯A Là N MẠNG»‹ch học - lịch... · %) &if sk m kqj skis skkq wtfk yj nl Çp wud fk ©w o m çqj wk õf sk p7k õf sk p . 6 1kyp

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

108622 ME2202 Sức bền vật liệu II CK.CĐT.01,02-K62C Nhóm 2 AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 4 42 D9-105

108623 ME2202 Sức bền vật liệu II CK.CĐT.03,04-K62C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 4 76 D9-106

108624 ME2202 Sức bền vật liệu II CK.CĐT.05,06-K62C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 4 77 D9-205

108625 ME2202 Sức bền vật liệu II CK.CĐT.07,08-K62C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 4 73 D9-206

108669 ME2202 Sức bền vật liệu II CK.01,02-K62C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 4 58 D9-101

108670 ME2202 Sức bền vật liệu II CK.03,04-K62C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 4 55 D9-201

108671 ME2202 Sức bền vật liệu II CK.05,06-K62C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 4 46 D9-201

108672 ME2202 Sức bền vật liệu II CK.07,08-K62C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 4 73 D9-305

108673 ME2202 Sức bền vật liệu II CK.09,10-K62C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 4 77 D9-306

108674 ME2202 Sức bền vật liệu II CK.11-K62C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 4 44 D9-101

108659 ME2203 Nguyên lý máy CK.01,02,03-K62C Nhóm 2 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 4 59 D3-101

108659 ME2203 Nguyên lý máy CK.01,02,03-K62C Nhóm 1 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 4 60 D3-101

108660 ME2203 Nguyên lý máy CK.04,05,06-K62C Nhóm 1 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 4 63 D3-201

108660 ME2203 Nguyên lý máy CK.04,05,06-K62C Nhóm 2 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 4 63 D3-201

108661 ME2203 Nguyên lý máy CK.07,08,09-K62C Nhóm 1 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 4 66 D5-203

108661 ME2203 Nguyên lý máy CK.07,08,09-K62C Nhóm 2 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 4 65 D5-204

108662 ME2203 Nguyên lý máy CK.10,11-K62C Nhóm 2 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 4 42 D3-401

108662 ME2203 Nguyên lý máy CK.10,11-K62C Nhóm 1 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 4 42 D3-401

108602 ME2211 Cơ học kỹ thuật II CK.CĐT.01-K62S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 4 70 D9-201

108603 ME2211 Cơ học kỹ thuật II CK.CĐT.03-K62S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 4 70 D9-301

108605 ME2211 Cơ học kỹ thuật II CK.CĐT.04-K62C TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 4 70 D9-401

108606 ME2211 Cơ học kỹ thuật II CK.CĐT.06-K62C TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 4 70 D9-501

108608 ME2211 Cơ học kỹ thuật II CK.CĐT.07-K62C TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 4 70 D6-407

108609 ME2211 Cơ học kỹ thuật II CK.CĐT.08-K62C TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 4 49 D9-401

81

Page 82: Lá» CH THI 20182 KỲ 2 21052019 Ä Æ¯A Là N MẠNG»‹ch học - lịch... · %) &if sk m kqj skis skkq wtfk yj nl Çp wud fk ©w o m çqj wk õf sk p7k õf sk p . 6 1kyp

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

108636 ME2211 Cơ học kỹ thuật II CK.01,02-K62S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 4 70 C1-302

108637 ME2211 Cơ học kỹ thuật II CK.03-K62S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 4 70 Giảng đường-B1

108639 ME2211 Cơ học kỹ thuật II CK.04,05-K62C TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 4 73 Giảng đường-B1

108640 ME2211 Cơ học kỹ thuật II CK.06-K62C TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 4 44 D9-501

108642 ME2211 Cơ học kỹ thuật II CK.07-K62C TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 4 70 TC-304

108643 ME2211 Cơ học kỹ thuật II CK.09-K62C TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 4 70 TC-307

108645 ME2211 Cơ học kỹ thuật II CK.10-K62C TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 4 34 D9-301

108646 ME2211 Cơ học kỹ thuật II CK.11-K62C TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 4 29 D6-407

109980 ME2211 Cơ học kỹ thuật II CK.CĐT.02-K62S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 4 37 C1-302

109981 ME2211 Cơ học kỹ thuật II CK.CĐT.05-K62C TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 4 67 TC-305

109983 ME2211 Cơ học kỹ thuật II CK.08-K62C TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 4 43 D9-201

107575 ME3010 Cơ học kỹ thuật II **KSTN-Cơ ĐT-K62S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 4 27 D9-102

108872 ME3011 Cơ học kỹ thuật 2 CN-CTM-K61S Nhóm 2 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 48 D6-208

108872 ME3011 Cơ học kỹ thuật 2 CN-CTM-K61S Nhóm 1 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 49 D6-208

110073 ME3013 Cơ học kỹ thuật 3 CN-CĐT-K59S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 44 D9-105

107618 ME3026 Động học **CTTT-Cơ điện tử-K61S TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 3 32 D9-104

107576 ME3040 Sức bền vật liệu I **KSTN-Cơ ĐT-K62S TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 4 27 D3-402

107706 ME3041 Sức bền vật liệu **KSCLC-Cơ khí HK-K61C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 3 14 D5-202

108873 ME3041 Sức bền vật liệu CN-CTM-K61C Nhóm 1 AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 3 44 D5-203

108873 ME3041 Sức bền vật liệu CN-CTM-K61C Nhóm 2 AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 3 43 D5-203

107616 ME3046 Sức bền vật liệu **CTTT-Cơ điện tử-K61S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 3 22 D3-403

108753 ME3050 Sức bền vật liệu II Cơ khí CTM-K61S TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 1 25 D3,5-301

108754 ME3050 Sức bền vật liệu II Cơ khí CTM-K61S AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 1 70 D3,5-301

107594 ME3056 Đo lường và dụng cụ đo **CTTT-Cơ điện tử-K60C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 25 D3-505

82

Page 83: Lá» CH THI 20182 KỲ 2 21052019 Ä Æ¯A Là N MẠNG»‹ch học - lịch... · %) &if sk m kqj skis skkq wtfk yj nl Çp wud fk ©w o m çqj wk õf sk p7k õf sk p . 6 1kyp

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

108892 ME3060 Nguyên lý máy CKĐL.01,02-K62S Nhóm 1 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 3 40 D3-201

108892 ME3060 Nguyên lý máy CKĐL.01,02-K62S Nhóm 2 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 3 40 D3-201

108893 ME3060 Nguyên lý máy CKĐL.03,04-K62S Nhóm 1 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 3 40 D3-301

108893 ME3060 Nguyên lý máy CKĐL.03,04-K62S Nhóm 2 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 3 40 D3-301

108894 ME3060 Nguyên lý máy CKĐL.05-K62S TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 3 71 D3-401

108895 ME3060 Nguyên lý máy Hàng không-Tàu thủy-K62S Nhóm 2 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 3 40 D3-401

108895 ME3060 Nguyên lý máy Hàng không-Tàu thủy-K62S Nhóm 1 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 3 40 D3-501

109728 ME3060 Nguyên lý máy KT in&TT-K61S TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 3 71 D3-501

108849 ME3061 Cơ sở thiết kế máy CN-Cơ điện tử-K61S TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1 59 D5-103

107595 ME3066 Đồ án thiết kế I **CTTT-Cơ điện tử-K60C TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 2 20 D5-101

108705 ME3070 Kỹ thuật đo Cơ điện tử-K61C TC AB T43 Thứ bảy 22/06/2019 Kíp 1 58 D3-101

108762 ME3070 Kỹ thuật đo Cơ khí CTM-K61S TC AB T43 Thứ bảy 22/06/2019 Kíp 1 67 D3-201

108763 ME3070 Kỹ thuật đo Cơ khí CTM-K61S TC AB T43 Thứ bảy 22/06/2019 Kíp 1 75 D3-301

108764 ME3070 Kỹ thuật đo Cơ khí CTM-K61S Nhóm 2 AB T43 Thứ bảy 22/06/2019 Kíp 1 40 D3-401

108764 ME3070 Kỹ thuật đo Cơ khí CTM-K61S Nhóm 1 AB T43 Thứ bảy 22/06/2019 Kíp 1 40 D3-401

108870 ME3071 Công nghệ chế tạo máy CN-CTM-K61S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 3 67 D3-401

108841 ME3081 Thiết kế hệ thống cơ điện tử CN-Cơ điện tử-K61S TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 3 58 D9-105

108842 ME3081 Thiết kế hệ thống cơ điện tử CN-Cơ điện tử-K61S Nhóm 2 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 3 45 D9-101

108842 ME3081 Thiết kế hệ thống cơ điện tử CN-Cơ điện tử-K61S Nhóm 1 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 3 45 D9-101

107577 ME3090 Chi tiết máy **KSTN-Cơ ĐT-K62S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 3 28 D3-404

108706 ME3090 Chi tiết máy Cơ điện tử-K61C Nhóm 1 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 3 47 D3,5-201

108706 ME3090 Chi tiết máy Cơ điện tử-K61C Nhóm 2 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 3 47 D3,5-201

108759 ME3090 Chi tiết máy Cơ khí CTM-K61S Nhóm 1 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 3 49 D3,5-301

108759 ME3090 Chi tiết máy Cơ khí CTM-K61S Nhóm 2 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 3 49 D3,5-301

83

Page 84: Lá» CH THI 20182 KỲ 2 21052019 Ä Æ¯A Là N MẠNG»‹ch học - lịch... · %) &if sk m kqj skis skkq wtfk yj nl Çp wud fk ©w o m çqj wk õf sk p7k õf sk p . 6 1kyp

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

107596 ME3096 CAD/CAM và CNC **CTTT-Cơ điện tử-K60C TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 2 21 D5-201

108888 ME3108 Cơ học kỹ thuật II CKĐL.01,02-K62S Nhóm 2 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 2 39 D3,5-201

108888 ME3108 Cơ học kỹ thuật II CKĐL.01,02-K62S Nhóm 1 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 2 39 D3,5-201

108889 ME3108 Cơ học kỹ thuật II CKĐL.03,04-K62S Nhóm 2 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 2 40 D3,5-301

108889 ME3108 Cơ học kỹ thuật II CKĐL.03,04-K62S Nhóm 1 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 2 40 D3,5-301

108890 ME3108 Cơ học kỹ thuật II CKĐL.05-K62S TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 2 49 D3,5-401

108891 ME3108 Cơ học kỹ thuật II Hàng không-Tàu thủy-K62S TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 2 66 D3,5-401

108785 ME3110 Vật liệu chất dẻo và composite Cơ khí CTM-K60S TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 3 70 D6-208

108917 ME3110 Vật liệu chất dẻo và composite CKĐL-K61C TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 3 70 D6-306

108937 ME3110 Vật liệu chất dẻo và composite Tàu thủy-K61C TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 3 51 D6-407

108760 ME3120 Kỹ thuật điều khiển tự động Cơ khí CTM-K61S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 3 60 D3-501

686147 ME3130 Đồ án chi tiết máy SV K60,61,62 Nhóm 1 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 1-4 50 D9-101

686147 ME3130 Đồ án chi tiết máy SV K60,61,62 Nhóm 4 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 1-4 50 D9-101

686147 ME3130 Đồ án chi tiết máy SV K60,61,62 Nhóm 3 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 1-4 50 D9-101

686147 ME3130 Đồ án chi tiết máy SV K60,61,62 Nhóm 2 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 1-4 50 D9-101

686148 ME3130 Đồ án chi tiết máy SV K60,61,62 Nhóm 4 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 1-4 50 D9-101

686148 ME3130 Đồ án chi tiết máy SV K60,61,62 Nhóm 3 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 1-4 50 D9-101

686148 ME3130 Đồ án chi tiết máy SV K60,61,62 Nhóm 1 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 1-4 50 D9-101

686148 ME3130 Đồ án chi tiết máy SV K60,61,62 Nhóm 2 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 1-4 50 D9-101

686150 ME3130 Đồ án chi tiết máy SV K60,61,62 Nhóm 1 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 1-4 58 D3-101

686150 ME3130 Đồ án chi tiết máy SV K60,61,62 Nhóm 2 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 1-4 58 D3-101

686150 ME3130 Đồ án chi tiết máy SV K60,61,62 Nhóm 3 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 1-4 57 D3-101

686151 ME3131 Đồ án chi tiết máy SV K60,61,62 TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 1-4 46 D3-101

686149 ME3132 Đồ án chi tiết máy SV K60,61,62 TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 1-4 10 D3-101

84

Page 85: Lá» CH THI 20182 KỲ 2 21052019 Ä Æ¯A Là N MẠNG»‹ch học - lịch... · %) &if sk m kqj skis skkq wtfk yj nl Çp wud fk ©w o m çqj wk õf sk p7k õf sk p . 6 1kyp

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

108756 ME3140 Kỹ thuật an toàn và môi trường Cơ khí CTM-K61S TC B T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 1 71 D3,5-201

107537 ME3168 Robotics (BTL) **KSTN-CĐT-K61C TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 4 21 D3,5-203

108720 ME3168 Robotics (BTL) Cơ điện tử-K61S TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 4 69 D3,5-501

108839 ME3168 Robotics (BTL) CN-Cơ điện tử-K61C Nhóm 1 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 4 50 D3,5-301

108839 ME3168 Robotics (BTL) CN-Cơ điện tử-K61C Nhóm 2 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 4 50 D3,5-301

108840 ME3168 Robotics (BTL) CN-Cơ điện tử-K61S Nhóm 2 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 4 40 D3,5-401

108840 ME3168 Robotics (BTL) CN-Cơ điện tử-K61S Nhóm 1 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 4 40 D3,5-401

107538 ME3170 Công nghệ chế tạo máy **KSTN-CĐT-K61C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 3 19 D5-102

108714 ME3170 Công nghệ chế tạo máy Cơ điện tử-K61S Nhóm 2 AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 3 45 D3,5-201

108714 ME3170 Công nghệ chế tạo máy Cơ điện tử-K61S Nhóm 1 AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 3 45 D3,5-201

108715 ME3170 Công nghệ chế tạo máy Cơ điện tử-K61S Nhóm 2 AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 3 45 D3,5-301

108715 ME3170 Công nghệ chế tạo máy Cơ điện tử-K61S Nhóm 1 AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 3 45 D3,5-301

108765 ME3170 Công nghệ chế tạo máy Cơ khí CTM-K61S Nhóm 1 AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 3 42 D3,5-401

108765 ME3170 Công nghệ chế tạo máy Cơ khí CTM-K61S Nhóm 2 AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 3 42 D3,5-401

108766 ME3170 Công nghệ chế tạo máy Cơ khí CTM-K61S Nhóm 1 AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 3 45 D3,5-501

108766 ME3170 Công nghệ chế tạo máy Cơ khí CTM-K61S Nhóm 2 AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 3 45 D3,5-501

108767 ME3170 Công nghệ chế tạo máy Cơ khí CTM-K61S Nhóm 2 AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 3 40 D5-103

108767 ME3170 Công nghệ chế tạo máy Cơ khí CTM-K61S Nhóm 1 AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 3 40 D5-103

108918 ME3171 Công nghệ chế tạo máy CKĐL-K61C TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 3 70 D3-301

108938 ME3171 Công nghệ chế tạo máy Tàu thủy-K61C TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 3 47 D3-301

107677 ME3178 Công nghệ chế tạo máy **KSCLC-Cơ khí HK-K60C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 17 D9-107

683496 ME3180 Đồ án công nghệ chế tạo máy KTCK K59,60,61 Nhóm 1 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 1-4 56 D5-103

683496 ME3180 Đồ án công nghệ chế tạo máy KTCK K59,60,61 Nhóm 2 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 1-4 56 D5-103

109259 ME3190 Sức bền vật liệu Nhiệt lạnh -K61C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 3 70 D5-104

85

Page 86: Lá» CH THI 20182 KỲ 2 21052019 Ä Æ¯A Là N MẠNG»‹ch học - lịch... · %) &if sk m kqj skis skkq wtfk yj nl Çp wud fk ©w o m çqj wk õf sk p7k õf sk p . 6 1kyp

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

108911 ME3191 Sức bền vật liệu CKĐL-K61S TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 3 40 D9-102

108755 ME3210 Nguyên lý máy Cơ khí CTM-K61S TC AB T43 Thứ bảy 22/06/2019 Kíp 3 30 D3-101

109260 ME3210 Nguyên lý máy Nhiệt lạnh -K61C TC AB T43 Thứ bảy 22/06/2019 Kíp 3 70 D3-101

109447 ME3211 Nguyên lý máy CN May 01,02-K62C TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 1 51 D3-507

108909 ME3230 Dung sai và kỹ thuật đo CKĐL-K61S TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 3 44 D3-405

107540 ME3300 Kỹ thuật lập trình trong cơ điện tử **KSTN-CĐT-K61C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 3 17 D9-107

108716 ME3300 Kỹ thuật lập trình trong cơ điện tử Cơ điện tử-K61S Nhóm 1 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 3 47 D9-301

108716 ME3300 Kỹ thuật lập trình trong cơ điện tử Cơ điện tử-K61S Nhóm 2 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 3 46 D9-301

108717 ME3300 Kỹ thuật lập trình trong cơ điện tử Cơ điện tử-K61S TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 3 66 D9-106

108850 ME3301 Kỹ thuật lập trình trong cơ điện tử CN-Cơ điện tử-K61S TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 2 38 D5-504

108777 ME4013 Chi tiết cơ cấu chính xác CKCX-K61S TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 3 26 D9-202

108728 ME4022 Chế tạo phôi Cơ điện tử-K60C Nhóm 1 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 2 40 D9-301

108728 ME4022 Chế tạo phôi Cơ điện tử-K60C Nhóm 2 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 2 40 D9-301

108778 ME4024 Công nghệ hàn nóng chảy I Hàn-K61S TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 3 29 D9-203

108779 ME4025 Lý thuyết dập tạo hình GCAL-K61S TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 3 26 D9-204

107510 ME4031 Dao động kỹ thuật **KSTN-Cơ ĐT-K60S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 18 D3-506

107508 ME4032 Đồ gá **KSTN-Cơ ĐT-K60S TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 2 17 D5-102

108786 ME4032 Đồ gá Cơ khí CTM-K60S TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 2 70 D5-103

108864 ME4032 Đồ gá CN-CTM-K61S Nhóm 2 AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 2 40 D5-104

108864 ME4032 Đồ gá CN-CTM-K61S Nhóm 1 AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 2 40 D5-104

108867 ME4035 Thiết bị gia công áp lực CN-CTM-K61S TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 63 D5-203

108829 ME4043 Quang điện tử ứng dụng CKCX-K60C TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 2 24 D9-202

108722 ME4051 Động lực học hệ nhiều vật Cơ điện tử-K60C TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 2 25 D5-505

107509 ME4052 Nguyên lý và dụng cụ cắt **KSTN-Cơ ĐT-K60S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 2 17 D9-102

86

Page 87: Lá» CH THI 20182 KỲ 2 21052019 Ä Æ¯A Là N MẠNG»‹ch học - lịch... · %) &if sk m kqj skis skkq wtfk yj nl Çp wud fk ©w o m çqj wk õf sk p7k õf sk p . 6 1kyp

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

108833 ME4056 CN gia công SP chất dẻo &Composite Chất dẻo-Composit-K60C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 55 D3-401

108768 ME4062 Máy công cụ Cơ khí CTM-K61S Nhóm 2 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 1 40 D5-103

108768 ME4062 Máy công cụ Cơ khí CTM-K61S Nhóm 1 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 1 40 D5-103

108769 ME4062 Máy công cụ Cơ khí CTM-K61S Nhóm 2 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 1 40 D5-104

108769 ME4062 Máy công cụ Cơ khí CTM-K61S Nhóm 1 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 1 40 D5-104

108770 ME4062 Máy công cụ Cơ khí CTM-K61S TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 1 67 D5-203

108723 ME4068 Nhập môn vi cơ điện tử Cơ điện tử-K60C TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 34 D5-204

108851 ME4068 Nhập môn vi cơ điện tử CN-Cơ điện tử-K60C TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 49 D5-204

108823 ME4075 Ma sát trong GCAL GCAL-K60C TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 2 24 D9-203

108724 ME4082 Công nghệ CNC Cơ điện tử-K60C Nhóm 1 AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 45 D3-101

108724 ME4082 Công nghệ CNC Cơ điện tử-K60C Nhóm 2 AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 45 D3-101

108790 ME4082 Công nghệ CNC CTM-K60C Nhóm 2 AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 45 D3-201

108790 ME4082 Công nghệ CNC CTM-K60C Nhóm 1 AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 45 D3-201

108857 ME4082 Công nghệ CNC CN-Cơ điện tử-K60C Nhóm 1 AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 45 D3-301

108857 ME4082 Công nghệ CNC CN-Cơ điện tử-K60C Nhóm 2 AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 45 D3-301

108858 ME4082 Công nghệ CNC CN-Cơ điện tử-K60C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 69 D3-507

108865 ME4083 Công nghệ máy chính xác CN-CTM-K61S Nhóm 1 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 40 D5-203

108865 ME4083 Công nghệ máy chính xác CN-CTM-K61S Nhóm 2 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 40 D5-203

108852 ME4088 Cơ sở máy CNC CN-Cơ điện tử-K60C TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 2 65 D3-401

108874 ME4088 Cơ sở máy CNC CN-CTM-K60C TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 2 69 D3-501

108736 ME4092 Trang bị điện cho máy Cơ điện tử-K60C TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 2 70 D9-105

108737 ME4092 Trang bị điện cho máy Cơ điện tử-K60C TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 2 70 D9-106

108738 ME4093 Kỹ thuật Laser Cơ điện tử-K59S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 4 63 D5-103

108739 ME4093 Kỹ thuật Laser Cơ điện tử-K59S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 4 70 D5-104

87

Page 88: Lá» CH THI 20182 KỲ 2 21052019 Ä Æ¯A Là N MẠNG»‹ch học - lịch... · %) &if sk m kqj skis skkq wtfk yj nl Çp wud fk ©w o m çqj wk õf sk p7k õf sk p . 6 1kyp

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

108834 ME4096 Các phần mềm chuyên dụng Chất dẻo-Composit-K60C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 2 58 D9-106

683727 ME4099 Đồ án thiết kế cơ khí SV CĐT K59,60,61 Nhóm 1 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 1-4 57 D3-101

683727 ME4099 Đồ án thiết kế cơ khí SV CĐT K59,60,61 Nhóm 3 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 1-4 56 D3-101

683727 ME4099 Đồ án thiết kế cơ khí SV CĐT K59,60,61 Nhóm 4 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 1-4 56 D3-101

683727 ME4099 Đồ án thiết kế cơ khí SV CĐT K59,60,61 Nhóm 2 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 1-4 57 D3-101

110060 ME4102 FMS & CIM (BTL) CĐT (CN lên KS)-C TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 3 24 D3-402

683728 ME4105 Đồ án thiết kế công nghệ và chế tạo khuôn dập tạo hình SV KTCK K59,60,61 TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1 21 D5-102

108792 ME4112 Tự động hóa sản xuất CTM-K60C TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 2 66 D3,5-201

108821 ME4115 Thiết kế và chế tạo khuôn GCAL-K60C TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 3 23 D5-503

108814 ME4121 Máy nâng chuyển CTM-K60S Nhóm 2 AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 45 D9-101

108814 ME4121 Máy nâng chuyển CTM-K60S Nhóm 1 AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 45 D9-101

108740 ME4122 Các phương pháp gia công tinh Cơ điện tử-K59S TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 75 D5-104

108810 ME4122 Các phương pháp gia công tinh CTM-K60C Nhóm 2 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 45 D5-203

108810 ME4122 Các phương pháp gia công tinh CTM-K60C Nhóm 1 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 45 D5-204

108741 ME4132 Tổ chức sản xuất cơ khí Cơ điện tử-K59S Nhóm 2 AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 40 D5-103

108741 ME4132 Tổ chức sản xuất cơ khí Cơ điện tử-K59S Nhóm 1 AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 40 D5-103

108804 ME4132 Tổ chức sản xuất cơ khí CTM-K60C Nhóm 1 AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 40 D5-104

108804 ME4132 Tổ chức sản xuất cơ khí CTM-K60C Nhóm 2 AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 40 D5-104

108805 ME4132 Tổ chức sản xuất cơ khí CTM-K60C TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 50 D5-105

108819 ME4144 Các quá trình hàn đặc biệt Hàn-K60C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 25 D5-503

683729 ME4146 Đồ án khuôn chất dẻo SV KTCK K59,60,61 TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1-2 53 D5-105

110061 ME4156 Robot công nghiệp CĐT (CN lên KS)-C TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 22 D9-104

108727 ME4161 Tự động hóa thiết kế Cơ điện tử-K60C Nhóm 1 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 2 40 D3,5-301

108727 ME4161 Tự động hóa thiết kế Cơ điện tử-K60C Nhóm 2 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 2 39 D3,5-301

88

Page 89: Lá» CH THI 20182 KỲ 2 21052019 Ä Æ¯A Là N MẠNG»‹ch học - lịch... · %) &if sk m kqj skis skkq wtfk yj nl Çp wud fk ©w o m çqj wk õf sk p7k õf sk p . 6 1kyp

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

108855 ME4161 Tự động hóa thiết kế CN-Cơ điện tử-K60C TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 2 70 D3,5-401

108825 ME4165 Máy dập CNC, PLC GCAL-K60C TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 2 32 D9-103

107678 ME4175 Phương pháp số trong tính toán cấu trúc **KSCLC-Cơ khí HK-K60S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 2 15 D9-107

108783 ME4182 TĐH thủy khí trong máy Cơ khí CTM-K60S Nhóm 1 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 2 45 D3,5-201

108783 ME4182 TĐH thủy khí trong máy Cơ khí CTM-K60S Nhóm 2 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 2 45 D3,5-201

108784 ME4182 TĐH thủy khí trong máy Cơ khí CTM-K60S Nhóm 2 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 2 45 D3,5-301

108784 ME4182 TĐH thủy khí trong máy Cơ khí CTM-K60S Nhóm 1 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 2 45 D3,5-301

108856 ME4182 TĐH thủy khí trong máy CN-Cơ điện tử-K60C Nhóm 1 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 2 45 D3,5-401

108856 ME4182 TĐH thủy khí trong máy CN-Cơ điện tử-K60C Nhóm 2 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 2 45 D3,5-401

108820 ME4183 Kết cấu hàn II Hàn-K60C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 2 25 D9-104

108793 ME4192 Thiết kế máy công cụ CTM-K60C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 3 75 D9-205

108862 ME4192 Thiết kế máy công cụ CN-CTM-K61S Nhóm 2 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 3 39 D9-206

108862 ME4192 Thiết kế máy công cụ CN-CTM-K61S Nhóm 1 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 3 39 D9-206

107707 ME4193 Phương pháp thực nghiệm trong cơ học **KSCLC-Cơ khí HK-K61C TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 3 13 D5-504

108747 ME4211 Động lực học máy Cơ điện tử-K59S TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 1 37 D5-105

108761 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu Cơ khí CTM-K61S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1 61 D3,5-201

108869 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu CN-CTM-K61S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1 52 D3,5-201

108780 ME4222 Thiết kế dụng cụ cắt CTM-K61S Nhóm 1 AB T43 Thứ bảy 22/06/2019 Kíp 3 40 D3-201

108780 ME4222 Thiết kế dụng cụ cắt CTM-K61S Nhóm 2 AB T43 Thứ bảy 22/06/2019 Kíp 3 40 D3-201

108781 ME4222 Thiết kế dụng cụ cắt CTM-K61S TC AB T43 Thứ bảy 22/06/2019 Kíp 3 67 D3-301

108863 ME4222 Thiết kế dụng cụ cắt CN-CTM-K61S TC AB T43 Thứ bảy 22/06/2019 Kíp 3 65 D3-401

108828 ME4223 KT ghép nối MT & ĐK thiết bị ĐL cơ khí CKCX-K60C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 2 29 D9-102

683730 ME4228 Đồ án thiết kế hệ thống CĐT SV KTCK K59,60,61 Nhóm 1 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 65 D9-101

683730 ME4228 Đồ án thiết kế hệ thống CĐT SV KTCK K59,60,61 Nhóm 3 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 64 D9-101

89

Page 90: Lá» CH THI 20182 KỲ 2 21052019 Ä Æ¯A Là N MẠNG»‹ch học - lịch... · %) &if sk m kqj skis skkq wtfk yj nl Çp wud fk ©w o m çqj wk õf sk p7k õf sk p . 6 1kyp

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

683730 ME4228 Đồ án thiết kế hệ thống CĐT SV KTCK K59,60,61 Nhóm 2 AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 1-4 65 D9-101

108837 ME4229 CAD/CAM/CNC CN-Cơ điện tử-K61S Nhóm 1 AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 1 46 D9-201

108837 ME4229 CAD/CAM/CNC CN-Cơ điện tử-K61S Nhóm 2 AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 1 46 D9-201

108838 ME4229 CAD/CAM/CNC CN-Cơ điện tử-K61S Nhóm 2 AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 1 45 D9-301

108838 ME4229 CAD/CAM/CNC CN-Cơ điện tử-K61S Nhóm 1 AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 1 45 D9-301

108868 ME4229 CAD/CAM/CNC CN-CTM-K61S TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 1 67 D9-205

683731 ME4232 Đồ án thiết kế dụng cụ cắt SV KTCK K59,60,61 Nhóm 2 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 1-4 78 D5-103

683731 ME4232 Đồ án thiết kế dụng cụ cắt SV KTCK K59,60,61 Nhóm 1 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 1-4 79 D5-103

108732 ME4233 CAD/CAM/CNCII Cơ điện tử-K60C TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 4 53 D9-201

108733 ME4233 CAD/CAM/CNCII Cơ điện tử-K60C TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 4 60 D9-201

108730 ME4235 Thiết kế hệ thống điều khiển Cơ điện tử-K60C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 2 69 D9-101

108731 ME4235 Thiết kế hệ thống điều khiển Cơ điện tử-K60C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 2 37 D9-101

108734 ME4236 Thiết kế hệ thống Vi Cơ Điện Tử Cơ điện tử-K60C TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 2 51 D9-201

108735 ME4236 Thiết kế hệ thống Vi Cơ Điện Tử Cơ điện tử-K60C TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 2 42 D9-201

108799 ME4242 Công nghệ tạo hình dụng cụ CTM-K60C Nhóm 2 AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 2 40 D3-101

108799 ME4242 Công nghệ tạo hình dụng cụ CTM-K60C Nhóm 1 AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 2 40 D3-101

108800 ME4242 Công nghệ tạo hình dụng cụ CTM-K60C TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 2 66 D3-201

108801 ME4242 Công nghệ tạo hình dụng cụ CTM-K60C Nhóm 1 AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 2 40 D3-301

108801 ME4242 Công nghệ tạo hình dụng cụ CTM-K60C Nhóm 2 AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 2 40 D3-301

108861 ME4244 Công nghệ hàn CN-CTM-K61S TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 66 D5-203

108976 ME4244 Công nghệ hàn CNKT Ôtô-K61C TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 60 D5-204

108824 ME4245 Mô hình hóa và mô phỏng số quá trình biến dạng GCAL-K60C TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 2 28 D9-304

108806 ME4252 Thiết kế nhà máy cơ khí CTM-K60C TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 2 69 D9-105

108807 ME4252 Thiết kế nhà máy cơ khí CTM-K60C TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 2 70 D9-106

90

Page 91: Lá» CH THI 20182 KỲ 2 21052019 Ä Æ¯A Là N MẠNG»‹ch học - lịch... · %) &if sk m kqj skis skkq wtfk yj nl Çp wud fk ©w o m çqj wk õf sk p7k õf sk p . 6 1kyp

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

110076 ME4253 Cảm biến trong Máy chính xác KTCK-K60S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 26 D5-504

108729 ME4281 Tính toán thiết kế robot Cơ điện tử-K60C Nhóm 1 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1, 2, 3 40 D9-306

108729 ME4281 Tính toán thiết kế robot Cơ điện tử-K60C Nhóm 2 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1, 2, 3 40 D9-306

108813 ME4281 Tính toán thiết kế robot CTM-K60S TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1, 2, 3 42 D9-306

108791 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp CTM-K60C Nhóm 1 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 2 45 D3,5-501

108791 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp CTM-K60C Nhóm 2 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 2 45 D3,5-501

108853 ME4291 Lập trình mô phỏng robot và các hệ cơ điện tử CN-Cơ điện tử-K60C TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 4 54 D9-105

108854 ME4291 Lập trình mô phỏng robot và các hệ cơ điện tử CN-Cơ điện tử-K60C TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 4 32 D9-104

108725 ME4293 Phần mềm phân tích và mô phỏng các hệ động lực có điều khiển Cơ điện tử-K60C TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 3 34 D3-402

108745 ME4301 Tối ưu hóa ứng dụng (BTL) Cơ điện tử-K59S Nhóm 1 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 1 45 D9-301

108745 ME4301 Tối ưu hóa ứng dụng (BTL) Cơ điện tử-K59S Nhóm 2 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 1 45 D9-301

107507 ME4302 Cảm biến đo lường và xử lý tín hiệu **KSTN-Cơ ĐT-K60S TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 2 17 D9-307

108750 ME4303 Thiết kế máy theo nguyên tắc modun hóa Cơ điện tử-K59S Nhóm 1 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1 40 D5-104

108750 ME4303 Thiết kế máy theo nguyên tắc modun hóa Cơ điện tử-K59S Nhóm 2 AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1 40 D5-104

107541 ME4311 CAD/CAM và CNC **KSTN-CĐT-K61C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 3 18 D9-107

108802 ME4314 Kỹ thuật CAD/CAM (BTL) CTM-K60C TC AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 4 70 D5-103

108803 ME4314 Kỹ thuật CAD/CAM (BTL) CTM-K60C TC AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 4 70 D5-104

108771 ME4322 Công nghệ gia công áp lực Cơ khí CTM-K61S Nhóm 1 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 4 41 D5-103

108771 ME4322 Công nghệ gia công áp lực Cơ khí CTM-K61S Nhóm 2 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 4 41 D5-103

108772 ME4322 Công nghệ gia công áp lực Cơ khí CTM-K61S Nhóm 1 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 4 42 D5-104

108772 ME4322 Công nghệ gia công áp lực Cơ khí CTM-K61S Nhóm 2 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 4 41 D5-104

108773 ME4322 Công nghệ gia công áp lực Cơ khí CTM-K61S Nhóm 2 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 4 41 D5-203

108773 ME4322 Công nghệ gia công áp lực Cơ khí CTM-K61S Nhóm 1 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 4 41 D5-203

108818 ME4324 Hàn đắp và phun phủ Hàn-K60C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 2 26 D9-103

91

Page 92: Lá» CH THI 20182 KỲ 2 21052019 Ä Æ¯A Là N MẠNG»‹ch học - lịch... · %) &if sk m kqj skis skkq wtfk yj nl Çp wud fk ©w o m çqj wk õf sk p7k õf sk p . 6 1kyp

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

108831 ME4326 Lưu biến Polime Chất dẻo-Composit-K60C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 2 56 D9-106

108816 ME4334 Công nghệ hàn nóng chảy II Hàn-K60C TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 2 24 D9-104

108822 ME4335 TĐH quá trình dập tạo hình GCAL-K60C TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 2 25 D3-403

683732 ME4336 Đồ án thiết kế hệ thống CĐT SV CĐT K59,60,61 TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 1-2 18 D5-101

108815 ME4374 Vật liệu hàn Hàn-K60C TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 2 62 D9-306

108743 ME4382 Kỹ thuật lập trình robot CN Cơ điện tử-K59S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1 35 D3,5-301

108744 ME4382 Kỹ thuật lập trình robot CN Cơ điện tử-K59S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1 67 D3,5-301

108817 ME4384 Công nghệ và thiết bị hàn áp lực Hàn-K60C TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 2 25 D3-404

108796 ME4452 Kỹ thuật ma sát (BTL) CTM-K60C TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 1 73 D6-208

108797 ME4452 Kỹ thuật ma sát (BTL) CTM-K60C Nhóm 1 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 1 39 D6-306

108797 ME4452 Kỹ thuật ma sát (BTL) CTM-K60C Nhóm 2 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 1 39 D6-306

108798 ME4452 Kỹ thuật ma sát (BTL) CTM-K60C TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 1 71 D6-407

108808 ME4462 Ứng dụng CAD/CAM/CAE và CNC trong gia công (BTL) CTM-K60C TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 2 49 D3,5-201

108749 ME4472 PP xử lý số liệu thực nghiệm (BTL) Cơ điện tử-K59S TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 1 23 D3,5-203

108836 ME4497 CĐ3: Tính toán trong cơ học & vật liệu nano Chất dẻo-Composit-K60C TC B T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 56 D5-204

108794 ME4502 CN chế tạo máy II CTM-K60C Nhóm 2 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 2 42 D9-201

108794 ME4502 CN chế tạo máy II CTM-K60C Nhóm 1 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 2 42 D9-201

108795 ME4502 CN chế tạo máy II CTM-K60C Nhóm 1 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 2 45 D9-301

108795 ME4502 CN chế tạo máy II CTM-K60C Nhóm 2 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 2 45 D9-301

108972 ME4510 Dao động tàu thuỷ KT Tàu thủy-K60S TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 3 13 D5-101

108830 ME4526 Thiết bị tạo hình sản phẩm chất dẻo Chất dẻo-Composit-K60C TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 2 60 D3,5-301

683500 ME4562 Đồ án thiết kế máy KTCK K59,60,61 Nhóm 4 AB T43 Thứ bảy 22/06/2019 Kíp 1-4 56 D9-101

683500 ME4562 Đồ án thiết kế máy KTCK K59,60,61 Nhóm 3 AB T43 Thứ bảy 22/06/2019 Kíp 1-4 56 D9-101

683500 ME4562 Đồ án thiết kế máy KTCK K59,60,61 Nhóm 2 AB T43 Thứ bảy 22/06/2019 Kíp 1-4 56 D9-101

92

Page 93: Lá» CH THI 20182 KỲ 2 21052019 Ä Æ¯A Là N MẠNG»‹ch học - lịch... · %) &if sk m kqj skis skkq wtfk yj nl Çp wud fk ©w o m çqj wk õf sk p7k õf sk p . 6 1kyp

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

683500 ME4562 Đồ án thiết kế máy KTCK K59,60,61 Nhóm 1 AB T43 Thứ bảy 22/06/2019 Kíp 1-4 56 D9-101

107542 ME4608 Chuyên đề NCKH **KSTN-CĐT-K61C TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 3 18 D3-404

108782 ME4721 Cơ học vật liệu chất dẻo và Composite Chất dẻo-Composit-K61S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 48 D6-306

108742 ME4900 Truyền động thuỷ lực và khí nén Cơ điện tử-K59S Nhóm 1 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 1 45 D3,5-301

108742 ME4900 Truyền động thuỷ lực và khí nén Cơ điện tử-K59S Nhóm 2 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 1 45 D3,5-301

110104 ME4902 Truyền động cơ khí công suất lớn Project TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 1 2 D9-307

108746 ME4972 Công nghệ bôi trơn Cơ điện tử-K59S TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 57 D5-205

108811 ME4972 Công nghệ bôi trơn CTM-K60C TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 38 D5-202

107751 MI1024 Toán II **KSCLC-K63C KSCLC-THCN-K63 AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 17 D3-101

107751 MI1024 Toán II **KSCLC-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 12 D3-101

107751 MI1024 Toán II **KSCLC-K63C KSCLC-HTTT-K63 AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 21 D3-101

107751 MI1024 Toán II **KSCLC-K63C KSCLC-CKHK-K63 AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 19 D3-101

107764 MI1026 Giải tích II **CTTT-AP1-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 34 D3-201

107765 MI1026 Giải tích II **CTTT-AP2-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 32 D3-201

107766 MI1026 Giải tích II **CTTT-AP3-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 35 D3-201

107783 MI1026 Giải tích II **CTTT-AP4-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 34 D3-301

107784 MI1026 Giải tích II **CTTT-AP5-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 31 D3-301

107785 MI1026 Giải tích II **CTTT-AP6-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 33 D3-301

107806 MI1026 Giải tích II **CTTT-AP7,8,9,10 (nhóm 1)-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 40 D3-401

107807 MI1026 Giải tích II **CTTT-AP7,8,9,10 (nhóm 2)-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 41 D3-401

107808 MI1026 Giải tích II **CTTT-AP7,8,9,10 (nhóm 3)-K63C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 40 D3-401

107645 MI1046 Phương trình vi phân và chuỗi **CTTT-Điện (Nhóm 1)-K62S TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 4 30 D6-208

107646 MI1046 Phương trình vi phân và chuỗi **CTTT-Điện (Nhóm 2)-K62S TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 4 32 D6-208

107648 MI1046 Phương trình vi phân và chuỗi **CTTT-ĐTVT-K62C TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 4 43 D6-306

93

Page 94: Lá» CH THI 20182 KỲ 2 21052019 Ä Æ¯A Là N MẠNG»‹ch học - lịch... · %) &if sk m kqj skis skkq wtfk yj nl Çp wud fk ©w o m çqj wk õf sk p7k õf sk p . 6 1kyp

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

107649 MI1046 Phương trình vi phân và chuỗi **CTTT-KTYS-K62C TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 4 45 D6-306

107665 MI1046 Phương trình vi phân và chuỗi **CTTT-Cơ ĐT,KT vật liệu (1)-K62C TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 4 40 D6-407

107666 MI1046 Phương trình vi phân và chuỗi **CTTT-Cơ ĐT,KT vật liệu (2)-K62C TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 4 33 D6-407

110018 MI1111 Giải tích I Học lại-C Nhóm 2 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 3 57 D3-101

110018 MI1111 Giải tích I Học lại-C Nhóm 1 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 3 57 D3-101

110019 MI1111 Giải tích I Học lại-C Nhóm 2 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 3 53 D3-201

110019 MI1111 Giải tích I Học lại-C Nhóm 1 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 3 54 D3-201

107726 MI1121 Giải tích II **Tài năng (nhóm 1)-K63C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 65 D5-205

107727 MI1121 Giải tích II **Tài năng (nhóm 2)-K63C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 65 D5-406

107728 MI1121 Giải tích II **Tài năng (nhóm 3)-K63C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 66 D5-506

108304 MI1121 Giải tích II CKĐL-K63C CK động lực 01-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1 57 D3-507

108194 MI1121 Giải tích II Cơ điện tử 01,02-K63C Cơ điện tử 01-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1 47 D3-101

108194 MI1121 Giải tích II Cơ điện tử 01,02-K63C Cơ điện tử 02-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1 46 D3-101

108195 MI1121 Giải tích II Cơ điện tử 03,04-K63C Cơ điện tử 03-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1 44 D3-201

108195 MI1121 Giải tích II Cơ điện tử 03,04-K63C Cơ điện tử 04-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1 43 D3-201

108209 MI1121 Giải tích II Cơ điện tử 05,06-K63C Cơ điện tử 05-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1 47 D3-301

108209 MI1121 Giải tích II Cơ điện tử 05,06-K63C Cơ điện tử 06-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1 46 D3-301

108210 MI1121 Giải tích II Cơ điện tử 07-K63C Cơ điện tử 07-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1 46 D3-403

108222 MI1121 Giải tích II Cơ khí 01,02-K63C Cơ khí 01-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1 50 D3-401

108222 MI1121 Giải tích II Cơ khí 01,02-K63C Cơ khí 02-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1 48 D3-401

108223 MI1121 Giải tích II Cơ khí 03,04-K63C Cơ khí 03-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1 48 D3-501

108223 MI1121 Giải tích II Cơ khí 03,04-K63C Cơ khí 04-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1 49 D3-501

108237 MI1121 Giải tích II Cơ khí 05,06-K63C Cơ khí 05-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1 50 D3,5-201

108237 MI1121 Giải tích II Cơ khí 05,06-K63C Cơ khí 06-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1 50 D3,5-201

94

Page 95: Lá» CH THI 20182 KỲ 2 21052019 Ä Æ¯A Là N MẠNG»‹ch học - lịch... · %) &if sk m kqj skis skkq wtfk yj nl Çp wud fk ©w o m çqj wk õf sk p7k õf sk p . 6 1kyp

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

108238 MI1121 Giải tích II Cơ khí 07,08-K63C Cơ khí 07-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1 49 D3,5-301

108238 MI1121 Giải tích II Cơ khí 07,08-K63C Cơ khí 08-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1 48 D3,5-301

108252 MI1121 Giải tích II Cơ khí 09,10-K63C Cơ khí 09-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1 48 D3,5-401

108252 MI1121 Giải tích II Cơ khí 09,10-K63C Cơ khí 10-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1 48 D3,5-401

108253 MI1121 Giải tích II Cơ khí 11-K63C Cơ khí 11-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1 53 D5-103

108087 MI1121 Giải tích II CNTT 01,02-K63S Công nghệ thông tin 01-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1 51 D3,5-501

108087 MI1121 Giải tích II CNTT 01,02-K63S Công nghệ thông tin 02-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1 54 D3,5-501

108088 MI1121 Giải tích II CNTT 03-K63S Công nghệ thông tin 03-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1 55 D5-104

108338 MI1121 Giải tích II Điện 01,02-K63C Điện 01-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1 56 D9-101

108338 MI1121 Giải tích II Điện 01,02-K63C Điện 02-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1 57 D9-101

108339 MI1121 Giải tích II Điện 03,04-K63C Điện 03-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1 56 D9-201

108339 MI1121 Giải tích II Điện 03,04-K63C Điện 04-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1 58 D9-201

108019 MI1121 Giải tích II Điện tử 01,02-K63S Điện tử 01-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1 50 D9-301

108019 MI1121 Giải tích II Điện tử 01,02-K63S Điện tử 02-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1 52 D9-301

108020 MI1121 Giải tích II Điện tử 03,04-K63S Điện tử 03-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1 52 D6-208

108020 MI1121 Giải tích II Điện tử 03,04-K63S Điện tử 04-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1 50 D6-208

108032 MI1121 Giải tích II Điện tử 05,06-K63S Điện tử 05-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1 49 D6-306

108032 MI1121 Giải tích II Điện tử 05,06-K63S Điện tử 06-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1 51 D6-306

108033 MI1121 Giải tích II Điện tử 07,08-K63S Điện tử 07-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1 50 D6-407

108033 MI1121 Giải tích II Điện tử 07,08-K63S Điện tử 08-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1 50 D6-407

108045 MI1121 Giải tích II Điện tử 09,10-K63S Điện tử 09-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1 53 D5-203

108045 MI1121 Giải tích II Điện tử 09,10-K63S Điện tử 10-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1 49 D5-204

108046 MI1121 Giải tích II Điện tử 11-K63S Điện tử 11-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1 50 D5-105

108303 MI1121 Giải tích II Tàu thủy-Hàng không-Hạt nhân-SPKT-K63C Hàng không 01-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1 40 D5-205

95

Page 96: Lá» CH THI 20182 KỲ 2 21052019 Ä Æ¯A Là N MẠNG»‹ch học - lịch... · %) &if sk m kqj skis skkq wtfk yj nl Çp wud fk ©w o m çqj wk õf sk p7k õf sk p . 6 1kyp

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

108303 MI1121 Giải tích II Tàu thủy-Hàng không-Hạt nhân-SPKT-K63C Hạt nhân 01-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1 13 D5-205

108102 MI1121 Giải tích II Hệ thống TT-K63S Hệ thống thông tin 01-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1 69 D9-305

108057 MI1121 Giải tích II Khoa học MT 01,02-K63S Khoa học máy tính 01-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1 41 D9-304

108057 MI1121 Giải tích II Khoa học MT 01,02-K63S Khoa học máy tính 02-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1 50 D9-306

108058 MI1121 Giải tích II Khoa học MT 03,04-K63S Khoa học máy tính 03-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1 43 D5-406

108058 MI1121 Giải tích II Khoa học MT 03,04-K63S Khoa học máy tính 04-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 1 48 D5-506

108321 MI1121 Giải tích II KT ô tô 01,02-K63C KT ô tô 01-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 56 D3-101

108321 MI1121 Giải tích II KT ô tô 01,02-K63C KT ô tô 02-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 58 D3-101

108322 MI1121 Giải tích II KT ô tô 03,04-K63C KT ô tô 03-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 59 D3-201

108322 MI1121 Giải tích II KT ô tô 03,04-K63C KT ô tô 04-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 59 D3-201

108073 MI1121 Giải tích II Kỹ thuật MT 01,02-K63S Kỹ thuật máy tính 01-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 58 D3-301

108073 MI1121 Giải tích II Kỹ thuật MT 01,02-K63S Kỹ thuật máy tính 02-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 58 D3-301

108074 MI1121 Giải tích II Kỹ thuật MT 03-K63S Kỹ thuật máy tính 03-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 60 D3-507

108265 MI1121 Giải tích II Nhiệt 01,02-K63C Nhiệt 01-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 55 D3-401

108265 MI1121 Giải tích II Nhiệt 01,02-K63C Nhiệt 02-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 55 D3-401

108266 MI1121 Giải tích II Nhiệt 03,04-K63C Nhiệt 03-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 53 D3-501

108266 MI1121 Giải tích II Nhiệt 03,04-K63C Nhiệt 04-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 54 D3-501

108303 MI1121 Giải tích II Tàu thủy-Hàng không-Hạt nhân-SPKT-K63C Sư phạm kỹ thuật 01-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 21 D3,5-201

108303 MI1121 Giải tích II Tàu thủy-Hàng không-Hạt nhân-SPKT-K63C Tàu thủy 01-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 8 D3,5-201

108019 MI1121 Giải tích II Điện tử 01,02-K63S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 11 D3,5-201

108020 MI1121 Giải tích II Điện tử 03,04-K63S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 9 D3,5-201

108032 MI1121 Giải tích II Điện tử 05,06-K63S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 13 D3,5-201

108033 MI1121 Giải tích II Điện tử 07,08-K63S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 10 D3,5-201

108045 MI1121 Giải tích II Điện tử 09,10-K63S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 9 D3,5-201

96

Page 97: Lá» CH THI 20182 KỲ 2 21052019 Ä Æ¯A Là N MẠNG»‹ch học - lịch... · %) &if sk m kqj skis skkq wtfk yj nl Çp wud fk ©w o m çqj wk õf sk p7k õf sk p . 6 1kyp

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

108046 MI1121 Giải tích II Điện tử 11-K63S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 60 D3,5-301

108057 MI1121 Giải tích II Khoa học MT 01,02-K63S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 20 D3,5-301

108058 MI1121 Giải tích II Khoa học MT 03,04-K63S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 19 D3,5-301

108073 MI1121 Giải tích II Kỹ thuật MT 01,02-K63S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 5 D3,5-301

108074 MI1121 Giải tích II Kỹ thuật MT 03-K63S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 50 D3,5-401

108087 MI1121 Giải tích II CNTT 01,02-K63S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 5 D3,5-401

108088 MI1121 Giải tích II CNTT 03-K63S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 30 D3,5-401

108101 MI1121 Giải tích II Toán tin 01,02-K63S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 21 D3,5-401

108102 MI1121 Giải tích II Hệ thống TT-K63S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 16 D3,5-501

108194 MI1121 Giải tích II Cơ điện tử 01,02-K63C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 11 D3,5-501

108195 MI1121 Giải tích II Cơ điện tử 03,04-K63C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 13 D3,5-501

108209 MI1121 Giải tích II Cơ điện tử 05,06-K63C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 8 D3,5-501

108210 MI1121 Giải tích II Cơ điện tử 07-K63C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 54 D3,5-501

108222 MI1121 Giải tích II Cơ khí 01,02-K63C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 6 D3,5-501

108223 MI1121 Giải tích II Cơ khí 03,04-K63C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 3 D3,5-501

108237 MI1121 Giải tích II Cơ khí 05,06-K63C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 3 D3,5-501

108238 MI1121 Giải tích II Cơ khí 07,08-K63C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 8 D9-101

108252 MI1121 Giải tích II Cơ khí 09,10-K63C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 6 D9-101

108253 MI1121 Giải tích II Cơ khí 11-K63C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 48 D9-101

108265 MI1121 Giải tích II Nhiệt 01,02-K63C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 10 D9-101

108266 MI1121 Giải tích II Nhiệt 03,04-K63C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 14 D9-101

108283 MI1121 Giải tích II Vật liệu 01,02-K63C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 16 D9-101

108284 MI1121 Giải tích II Vật lý 01,02-K63C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 19 D9-201

108303 MI1121 Giải tích II Tàu thủy-Hàng không-Hạt nhân-SPKT-K63C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 21 D9-201

97

Page 98: Lá» CH THI 20182 KỲ 2 21052019 Ä Æ¯A Là N MẠNG»‹ch học - lịch... · %) &if sk m kqj skis skkq wtfk yj nl Çp wud fk ©w o m çqj wk õf sk p7k õf sk p . 6 1kyp

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

108304 MI1121 Giải tích II CKĐL-K63C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 43 D9-201

108321 MI1121 Giải tích II KT ô tô 01,02-K63C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 6 D9-201

108322 MI1121 Giải tích II KT ô tô 03,04-K63C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 2 D9-201

108338 MI1121 Giải tích II Điện 01,02-K63C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 7 D9-201

108339 MI1121 Giải tích II Điện 03,04-K63C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 6 D9-201

108353 MI1121 Giải tích II Tự động hóa 01,02-K63C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 20 D9-301

108354 MI1121 Giải tích II Tự động hóa 03,04-K63C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 13 D9-301

108368 MI1121 Giải tích II Tự động hóa 05,06-K63C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 19 D9-301

108369 MI1121 Giải tích II Tự động hóa 07,08-K63C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 20 D9-301

108383 MI1121 Giải tích II Tự động hóa 09,10-K63C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 6 D9-301

108384 MI1121 Giải tích II Tự động hóa 11-K63C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 45 D9-301

108101 MI1121 Giải tích II Toán tin 01,02-K63S Toán-Tin 01-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 47 D9-401

108101 MI1121 Giải tích II Toán tin 01,02-K63S Toán-Tin 02-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 46 D9-401

108353 MI1121 Giải tích II Tự động hóa 01,02-K63C Tự động hóa 01-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 44 D9-501

108353 MI1121 Giải tích II Tự động hóa 01,02-K63C Tự động hóa 02-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 48 D9-501

108354 MI1121 Giải tích II Tự động hóa 03,04-K63C Tự động hóa 03-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 46 D6-208

108354 MI1121 Giải tích II Tự động hóa 03,04-K63C Tự động hóa 04-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 51 D6-208

108368 MI1121 Giải tích II Tự động hóa 05,06-K63C Tự động hóa 05-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 47 D6-306

108368 MI1121 Giải tích II Tự động hóa 05,06-K63C Tự động hóa 06-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 44 D6-306

108369 MI1121 Giải tích II Tự động hóa 07,08-K63C Tự động hóa 07-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 45 D6-407

108369 MI1121 Giải tích II Tự động hóa 07,08-K63C Tự động hóa 08-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 46 D6-407

108383 MI1121 Giải tích II Tự động hóa 09,10-K63C Tự động hóa 09-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 49 D5-103

108383 MI1121 Giải tích II Tự động hóa 09,10-K63C Tự động hóa 10-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 46 D5-104

108384 MI1121 Giải tích II Tự động hóa 11-K63C Tự động hóa 11-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 46 D5-105

98

Page 99: Lá» CH THI 20182 KỲ 2 21052019 Ä Æ¯A Là N MẠNG»‹ch học - lịch... · %) &if sk m kqj skis skkq wtfk yj nl Çp wud fk ©w o m çqj wk õf sk p7k õf sk p . 6 1kyp

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

108283 MI1121 Giải tích II Vật liệu 01,02-K63C Vật liệu 01-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 52 D5-203

108283 MI1121 Giải tích II Vật liệu 01,02-K63C Vật liệu 02-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 53 D5-204

108284 MI1121 Giải tích II Vật lý 01,02-K63C Vật lý 01-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 39 D9-205

108284 MI1121 Giải tích II Vật lý 01,02-K63C Vật lý 02-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 43 D9-205

108119 MI1122 Giải tích II May 03 - Dệt-K63S Dệt 01-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 14 D5-201

108150 MI1122 Giải tích II Hóa học-KT in-Môi trường-K63S Hóa học 01-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 15 D5-201

108150 MI1122 Giải tích II Hóa học-KT in-Môi trường-K63S KT in 01-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 14 D5-201

108164 MI1122 Giải tích II KTHH 01,02-K63S Kỹ thuật hóa học 01-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 44 D3-101

108164 MI1122 Giải tích II KTHH 01,02-K63S Kỹ thuật hóa học 02-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 50 D3-101

108165 MI1122 Giải tích II KTHH 03,04-K63S Kỹ thuật hóa học 03-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 45 D3-201

108165 MI1122 Giải tích II KTHH 03,04-K63S Kỹ thuật hóa học 04-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 46 D3-201

108179 MI1122 Giải tích II KTHH 05,06-K63S Kỹ thuật hóa học 05-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 45 D3-301

108179 MI1122 Giải tích II KTHH 05,06-K63S Kỹ thuật hóa học 06-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 45 D3-301

108180 MI1122 Giải tích II KTHH 07,08-K63S Kỹ thuật hóa học 07-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 42 D3-401

108180 MI1122 Giải tích II KTHH 07,08-K63S Kỹ thuật hóa học 08-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 45 D3-401

108149 MI1122 Giải tích II Sinh học 01,02-K63S Kỹ thuật sinh học 01-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 38 D3-501

108149 MI1122 Giải tích II Sinh học 01,02-K63S Kỹ thuật sinh học 02-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 40 D3-501

108118 MI1122 Giải tích II May 01,02-K63S May 01-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 47 D3,5-201

108118 MI1122 Giải tích II May 01,02-K63S May 02-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 47 D3,5-201

108119 MI1122 Giải tích II May 03 - Dệt-K63S May 03-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 48 D3,5-301

108150 MI1122 Giải tích II Hóa học-KT in-Môi trường-K63S Môi trường 01-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 41 D3,5-301

108118 MI1122 Giải tích II May 01,02-K63S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 5 D3,5-401

108119 MI1122 Giải tích II May 03 - Dệt-K63S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 34 D3,5-401

108134 MI1122 Giải tích II Thực phẩm 01,02-K63S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 17 D3,5-401

99

Page 100: Lá» CH THI 20182 KỲ 2 21052019 Ä Æ¯A Là N MẠNG»‹ch học - lịch... · %) &if sk m kqj skis skkq wtfk yj nl Çp wud fk ©w o m çqj wk õf sk p7k õf sk p . 6 1kyp

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

108135 MI1122 Giải tích II Thực phẩm 03,04-K63S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 18 D3,5-401

108149 MI1122 Giải tích II Sinh học 01,02-K63S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 14 D3,5-401

108150 MI1122 Giải tích II Hóa học-KT in-Môi trường-K63S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 24 D3-507

108164 MI1122 Giải tích II KTHH 01,02-K63S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 6 D3-507

108165 MI1122 Giải tích II KTHH 03,04-K63S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 8 D3-507

108179 MI1122 Giải tích II KTHH 05,06-K63S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 10 D3-507

108180 MI1122 Giải tích II KTHH 07,08-K63S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 13 D3-507

108134 MI1122 Giải tích II Thực phẩm 01,02-K63S Thực phẩm 01-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 53 D3,5-501

108134 MI1122 Giải tích II Thực phẩm 01,02-K63S Thực phẩm 02-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 52 D3,5-501

108135 MI1122 Giải tích II Thực phẩm 03,04-K63S Thực phẩm 03-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 51 D5-204

108135 MI1122 Giải tích II Thực phẩm 03,04-K63S Thực phẩm 04-K63 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 51 D5-204

107730 MI1131 Giải tích III **Tài năng (nhóm 1)-K63C TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 65 D5-103

107731 MI1131 Giải tích III **Tài năng (nhóm 2)-K63C TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 61 D5-104

107732 MI1131 Giải tích III **Tài năng (nhóm 3)-K63C TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 60 D5-105

108307 MI1131 Giải tích III CKĐL-K63C CK động lực 01-K63 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1 57 D3-101

108306 MI1131 Giải tích III Tàu thủy-Hàng không-Hạt nhân-SPKT-K63C Hàng không 01-K63 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1 40 D3-101

108306 MI1131 Giải tích III Tàu thủy-Hàng không-Hạt nhân-SPKT-K63C Hạt nhân 01-K63 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1 13 D3-101

108105 MI1131 Giải tích III Hệ thống TT-K63S Hệ thống thông tin 01-K63 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1 69 D3-507

108324 MI1131 Giải tích III KT ô tô 01,02-K63C KT ô tô 01-K63 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1 56 D3-201

108324 MI1131 Giải tích III KT ô tô 01,02-K63C KT ô tô 02-K63 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1 58 D3-201

108325 MI1131 Giải tích III KT ô tô 03,04-K63C KT ô tô 03-K63 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1 59 D3-301

108325 MI1131 Giải tích III KT ô tô 03,04-K63C KT ô tô 04-K63 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1 59 D3-301

108268 MI1131 Giải tích III Nhiệt 01,02-K63C Nhiệt 01-K63 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1 55 D3-401

108268 MI1131 Giải tích III Nhiệt 01,02-K63C Nhiệt 02-K63 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1 55 D3-401

100

Page 101: Lá» CH THI 20182 KỲ 2 21052019 Ä Æ¯A Là N MẠNG»‹ch học - lịch... · %) &if sk m kqj skis skkq wtfk yj nl Çp wud fk ©w o m çqj wk õf sk p7k õf sk p . 6 1kyp

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

108269 MI1131 Giải tích III Nhiệt 03,04-K63C Nhiệt 03-K63 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1 53 D3-501

108269 MI1131 Giải tích III Nhiệt 03,04-K63C Nhiệt 04-K63 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1 54 D3-501

108876 MI1131 Giải tích III CKĐL.01,02-K62S Nhóm 1 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1 61 D3,5-201

108876 MI1131 Giải tích III CKĐL.01,02-K62S Nhóm 2 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1 60 D3,5-201

108877 MI1131 Giải tích III CKĐL.03,04-K62S Nhóm 1 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1 60 D5-103

108877 MI1131 Giải tích III CKĐL.03,04-K62S Nhóm 2 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1 60 D5-104

108879 MI1131 Giải tích III CKĐL.05-K62S Nhóm 1 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1 62 D3,5-301

108879 MI1131 Giải tích III CKĐL.05-K62S Nhóm 2 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1 61 D3,5-301

108880 MI1131 Giải tích III Hàng không-Tàu thủy-K62S Nhóm 1 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1 62 D3,5-401

108880 MI1131 Giải tích III Hàng không-Tàu thủy-K62S Nhóm 2 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1 61 D3,5-401

108306 MI1131 Giải tích III Tàu thủy-Hàng không-Hạt nhân-SPKT-K63C Sư phạm kỹ thuật 01-K63 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1 21 D3,5-501

108306 MI1131 Giải tích III Tàu thủy-Hàng không-Hạt nhân-SPKT-K63C Tàu thủy 01-K63 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1 8 D3,5-501

108104 MI1131 Giải tích III Toán tin 01,02-K63S TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1 35 D3,5-501

108105 MI1131 Giải tích III Hệ thống TT-K63S TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1 48 D3,5-501

108268 MI1131 Giải tích III Nhiệt 01,02-K63C TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1 19 D9-101

108269 MI1131 Giải tích III Nhiệt 03,04-K63C TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1 21 D9-101

108286 MI1131 Giải tích III Vật liệu 01,02-K63C TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1 20 D9-101

108287 MI1131 Giải tích III Vật lý 01,02-K63C TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1 44 D9-101

108306 MI1131 Giải tích III Tàu thủy-Hàng không-Hạt nhân-SPKT-K63C TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1 28 D9-201

108307 MI1131 Giải tích III CKĐL-K63C TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1 53 D9-201

108324 MI1131 Giải tích III KT ô tô 01,02-K63C TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1 14 D9-201

108325 MI1131 Giải tích III KT ô tô 03,04-K63C TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1 10 D9-201

108104 MI1131 Giải tích III Toán tin 01,02-K63S Toán-Tin 01-K63 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1 47 D9-301

108104 MI1131 Giải tích III Toán tin 01,02-K63S Toán-Tin 02-K63 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1 46 D9-301

101

Page 102: Lá» CH THI 20182 KỲ 2 21052019 Ä Æ¯A Là N MẠNG»‹ch học - lịch... · %) &if sk m kqj skis skkq wtfk yj nl Çp wud fk ©w o m çqj wk õf sk p7k õf sk p . 6 1kyp

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

108286 MI1131 Giải tích III Vật liệu 01,02-K63C Vật liệu 01-K63 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1 52 D9-401

108286 MI1131 Giải tích III Vật liệu 01,02-K63C Vật liệu 02-K63 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1 53 D9-401

108287 MI1131 Giải tích III Vật lý 01,02-K63C Vật lý 01-K63 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1 39 D9-501

108287 MI1131 Giải tích III Vật lý 01,02-K63C Vật lý 02-K63 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1 43 D9-501

108122 MI1132 Giải tích III May 03 - Dệt-K63S Dệt 01-K63 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 14 D3-507

108153 MI1132 Giải tích III Hóa học-KT in-Môi trường-K63S Hóa học 01-K63 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 15 D3-507

108153 MI1132 Giải tích III Hóa học-KT in-Môi trường-K63S KT in 01-K63 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 14 D3-507

108153 MI1132 Giải tích III Hóa học-KT in-Môi trường-K63S KTIn.01-K62 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 16 D3-507

108167 MI1132 Giải tích III KTHH 01,02-K63S Kỹ thuật hóa học 01-K63 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 44 D3-101

108167 MI1132 Giải tích III KTHH 01,02-K63S Kỹ thuật hóa học 02-K63 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 50 D3-101

108168 MI1132 Giải tích III KTHH 03,04-K63S Kỹ thuật hóa học 03-K63 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 45 D3-201

108168 MI1132 Giải tích III KTHH 03,04-K63S Kỹ thuật hóa học 04-K63 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 46 D3-201

108182 MI1132 Giải tích III KTHH 05,06-K63S Kỹ thuật hóa học 05-K63 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 45 D3-301

108182 MI1132 Giải tích III KTHH 05,06-K63S Kỹ thuật hóa học 06-K63 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 45 D3-301

108183 MI1132 Giải tích III KTHH 07,08-K63S Kỹ thuật hóa học 07-K63 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 42 D3-401

108183 MI1132 Giải tích III KTHH 07,08-K63S Kỹ thuật hóa học 08-K63 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 45 D3-401

108152 MI1132 Giải tích III Sinh học 01,02-K63S Kỹ thuật sinh học 01-K63 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 38 D3-501

108152 MI1132 Giải tích III Sinh học 01,02-K63S Kỹ thuật sinh học 02-K63 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 40 D3-501

108121 MI1132 Giải tích III May 01,02-K63S May 01-K63 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 47 D3,5-201

108121 MI1132 Giải tích III May 01,02-K63S May 02-K63 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 47 D3,5-201

108122 MI1132 Giải tích III May 03 - Dệt-K63S May 03-K63 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 48 D3,5-301

108153 MI1132 Giải tích III Hóa học-KT in-Môi trường-K63S Môi trường 01-K63 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 41 D3,5-301

109412 MI1132 Giải tích III Môi trường (nhóm 1)-K62C Nhóm 1 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 49 D3,5-401

109412 MI1132 Giải tích III Môi trường (nhóm 1)-K62C Nhóm 2 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 49 D3,5-401

102

Page 103: Lá» CH THI 20182 KỲ 2 21052019 Ä Æ¯A Là N MẠNG»‹ch học - lịch... · %) &if sk m kqj skis skkq wtfk yj nl Çp wud fk ©w o m çqj wk õf sk p7k õf sk p . 6 1kyp

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

109508 MI1132 Giải tích III KTSH.01,02-K62C Nhóm 1 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 40 D3,5-501

109508 MI1132 Giải tích III KTSH.01,02-K62C Nhóm 2 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 39 D3,5-501

109509 MI1132 Giải tích III KTTP.01,02-K62C Nhóm 1 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 50 D9-301

109509 MI1132 Giải tích III KTTP.01,02-K62C Nhóm 2 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 50 D9-301

109510 MI1132 Giải tích III KTTP.03,04-K62C Nhóm 1 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 46 D9-501

109510 MI1132 Giải tích III KTTP.03,04-K62C Nhóm 2 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 46 D9-501

109606 MI1132 Giải tích III KTHH.01,02-K62C Nhóm 1 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 45 D6-407

109606 MI1132 Giải tích III KTHH.01,02-K62C Nhóm 2 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 44 D6-407

109607 MI1132 Giải tích III KTHH.03,04-K62C Nhóm 1 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 45 D9-205

109607 MI1132 Giải tích III KTHH.03,04-K62C Nhóm 2 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 44 D9-205

109637 MI1132 Giải tích III HH.01,02-K62C Nhóm 1 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 40 D9-206

109637 MI1132 Giải tích III HH.01,02-K62C Nhóm 2 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 39 D9-206

108121 MI1132 Giải tích III May 01,02-K63S TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 6 D9-101

108122 MI1132 Giải tích III May 03 - Dệt-K63S TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 17 D9-101

108137 MI1132 Giải tích III Thực phẩm 01,02-K63S TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 15 D9-101

108138 MI1132 Giải tích III Thực phẩm 03,04-K63S TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 13 D9-101

108152 MI1132 Giải tích III Sinh học 01,02-K63S TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 22 D9-101

108153 MI1132 Giải tích III Hóa học-KT in-Môi trường-K63S TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 13 D9-101

108167 MI1132 Giải tích III KTHH 01,02-K63S TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 6 D9-101

108168 MI1132 Giải tích III KTHH 03,04-K63S TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 8 D9-105

108182 MI1132 Giải tích III KTHH 05,06-K63S TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 11 D9-105

108183 MI1132 Giải tích III KTHH 07,08-K63S TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 13 D9-105

109413 MI1132 Giải tích III Môi trường (nhóm 2)-K62C TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 32 D9-105

109621 MI1132 Giải tích III KTHH.05,06-K62C TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 71 D9-106

103

Page 104: Lá» CH THI 20182 KỲ 2 21052019 Ä Æ¯A Là N MẠNG»‹ch học - lịch... · %) &if sk m kqj skis skkq wtfk yj nl Çp wud fk ©w o m çqj wk õf sk p7k õf sk p . 6 1kyp

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

109622 MI1132 Giải tích III KTHH.07,08-K62C TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 76 D9-201

109636 MI1132 Giải tích III KTHH.09-KTIn-K62C TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 40 D9-201

108137 MI1132 Giải tích III Thực phẩm 01,02-K63S Thực phẩm 01-K63 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 53 D6-208

108137 MI1132 Giải tích III Thực phẩm 01,02-K63S Thực phẩm 02-K63 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 52 D6-208

108138 MI1132 Giải tích III Thực phẩm 03,04-K63S Thực phẩm 03-K63 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 51 D6-306

108138 MI1132 Giải tích III Thực phẩm 03,04-K63S Thực phẩm 04-K63 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 51 D6-306

108005 MI1133 Giải tích III Kế toán-TCNH-K63S Kế toán 01-K63 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1 62 D9-105

107989 MI1133 Giải tích III KTCN-QLCN 01-K63S Kinh tế công nghiệp 01-K63 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1 36 D6-208

107989 MI1133 Giải tích III KTCN-QLCN 01-K63S Quản lý công nghiệp 01-K63 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1 61 D6-208

107990 MI1133 Giải tích III QLCN 02-K63S Quản lý công nghiệp 02-K63 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1 60 D9-106

108004 MI1133 Giải tích III QTKD 01,02-K63S Quản trị kinh doanh 01-K63 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1 46 D6-306

108004 MI1133 Giải tích III QTKD 01,02-K63S Quản trị kinh doanh 02-K63 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1 47 D6-306

108005 MI1133 Giải tích III Kế toán-TCNH-K63S Tài chính ngân hàng 01-K63 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1 32 D6-407

107989 MI1133 Giải tích III KTCN-QLCN 01-K63S TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1 3 D6-407

107990 MI1133 Giải tích III QLCN 02-K63S TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1 39 D6-407

108004 MI1133 Giải tích III QTKD 01,02-K63S TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1 17 D6-407

108005 MI1133 Giải tích III Kế toán-TCNH-K63S TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1 15 D6-407

110021 MI1141 Đại số Học lại-C Nhóm 1 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 43 D3,5-201

110021 MI1141 Đại số Học lại-C Nhóm 2 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 42 D3,5-201

110022 MI1141 Đại số Học lại-C Nhóm 2 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 41 D3,5-301

110022 MI1141 Đại số Học lại-C Nhóm 1 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 41 D3,5-301

110107 MI1141 Đại số Học lại-C Nhóm 1 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 45 D3,5-401

110107 MI1141 Đại số Học lại-C Nhóm 2 AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 45 D3,5-401

110108 MI1141 Đại số Học lại-C TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 64 D3,5-501

104

Page 105: Lá» CH THI 20182 KỲ 2 21052019 Ä Æ¯A Là N MẠNG»‹ch học - lịch... · %) &if sk m kqj skis skkq wtfk yj nl Çp wud fk ©w o m çqj wk õf sk p7k õf sk p . 6 1kyp

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

109350 MI1150 Đại số đại cương Toán-tin-K61S TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 32 D3-405

107589 MI2000 Nhập môn Toán-Tin **KSTN-Toán Tin-K62S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 26 D9-203

107572 MI2010 Phương pháp tính **KSTN-Cơ ĐT,ĐKTĐ-K62C TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 1 65 D3-507

109042 MI2020 Xác suất thống kê Điện (2 ngành)-K61S TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 2 75 D3-101

109043 MI2020 Xác suất thống kê Điện (2 ngành)-K61S TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 2 75 D3-201

109342 MI2020 Xác suất thống kê HTTT quản lý-K62C Nhóm 2 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 2 40 D3-301

109342 MI2020 Xác suất thống kê HTTT quản lý-K62C Nhóm 1 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 2 40 D3-301

109438 MI2021 Xác suất thống kê KT Dệt 01,02-K62C Nhóm 1 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 2 67 D3-401

109438 MI2021 Xác suất thống kê KT Dệt 01,02-K62C Nhóm 2 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 2 67 D3-402

107614 MI2026 Xác xuất thống kê **CTTT-Cơ điện tử-K61S TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 1 26 D5-101

107629 MI2026 Xác xuất thống kê **CTTT-Kỹ thuật y sinh-K61S TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 1 38 D5-102

107752 MI2034 Xác suất thống kê **KSCLC -K63C KSCLC-THCN-K63 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 2 17 D3-501

107752 MI2034 Xác suất thống kê **KSCLC -K63C KSCLC-CKHK-K63 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 2 19 D3-501

107752 MI2034 Xác suất thống kê **KSCLC -K63C TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 2 13 D3-501

107752 MI2034 Xác suất thống kê **KSCLC -K63C KSCLC-HTTT-K63 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 2 21 D3-501

107619 MI2036 Xác suất thống kê và tín hiệu ngẫu nhiên **CTTT-Điện Điện tử-K61S TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 1 74 D5-104

107719 MI2044 Phương pháp tính **KSCLC -K62S TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 1-2 43 D5-102

108610 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB CK.CĐT.01,02-K62C Nhóm 2 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 1 49 D3-101

108610 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB CK.CĐT.01,02-K62C Nhóm 1 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 1 49 D3-101

108611 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB CK.CĐT.03,04-K62C Nhóm 2 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 1 50 D3-201

108611 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB CK.CĐT.03,04-K62C Nhóm 1 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 1 50 D3-201

108612 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB CK.CĐT.05,06-K62C Nhóm 1 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 1 44 D3-301

108612 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB CK.CĐT.05,06-K62C Nhóm 2 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 1 43 D3-301

108613 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB CK.CĐT.07,08-K62C Nhóm 2 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 1 42 D3-401

105

Page 106: Lá» CH THI 20182 KỲ 2 21052019 Ä Æ¯A Là N MẠNG»‹ch học - lịch... · %) &if sk m kqj skis skkq wtfk yj nl Çp wud fk ©w o m çqj wk õf sk p7k õf sk p . 6 1kyp

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

108613 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB CK.CĐT.07,08-K62C Nhóm 1 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 1 42 D3-401

108647 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB CK.01,02-K62C Nhóm 1 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 1 45 D3-501

108647 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB CK.01,02-K62C Nhóm 2 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 1 45 D3-501

108648 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB CK.03,04-K62C Nhóm 1 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 1 40 D3,5-201

108648 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB CK.03,04-K62C Nhóm 2 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 1 40 D3,5-201

108649 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB CK.05,06-K62C TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 1 73 D3,5-301

108650 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB CK.07,08-K62C Nhóm 1 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 1 50 D3,5-401

108650 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB CK.07,08-K62C Nhóm 2 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 1 50 D3,5-401

108651 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB CK.09,10-K62C Nhóm 1 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 1 47 D3,5-501

108651 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB CK.09,10-K62C Nhóm 2 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 1 46 D3,5-501

108652 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB CK.11-K62C TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 1 49 D3-402

109347 MI2150 Đại số đại cương Toán-tin-K62C TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 4 76 D9-306

107588 MI3010 Toán rời rạc **KSTN-Toán Tin-K62S TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 4 25 D5-201

110098 MI3010 Toán rời rạc Toán tin - K61S TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 4 43 D5-202

109341 MI3030 Xác suất thống kê Toán-Tin-K62C Nhóm 2 AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 4 42 D3-101

109341 MI3030 Xác suất thống kê Toán-Tin-K62C Nhóm 1 AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 4 42 D3-101

109357 MI3031 Suy luận thống kê HTTT quản lý-K61S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 29 D3-402

109343 MI3041 Giải tích số Toán-tin, HTTT quản lý-K62C Nhóm 1 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 62 D5-103

109343 MI3041 Giải tích số Toán-tin, HTTT quản lý-K62C Nhóm 2 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 61 D5-104

107555 MI3050 Các phương pháp tối ưu **KSTN-Toán tin-K61C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 3 28 D5-201

109344 MI3060 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Toán-tin, HTTT quản lý-K62C Nhóm 1 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 4 55 D6-208

109344 MI3060 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Toán-tin, HTTT quản lý-K62C Nhóm 2 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 4 55 D6-208

107552 MI3073 Phương trình đạo hàm riêng **KSTN-Toán tin-K61C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 3 25 D5-403

107590 MI3080 Giải tích phức và ứng dụng **KSTN-Toán Tin-K62S TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 3 26 D3-403

106

Page 107: Lá» CH THI 20182 KỲ 2 21052019 Ä Æ¯A Là N MẠNG»‹ch học - lịch... · %) &if sk m kqj skis skkq wtfk yj nl Çp wud fk ©w o m çqj wk õf sk p7k õf sk p . 6 1kyp

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

109351 MI3080 Giải tích phức và ứng dụng Toán-tin-K61S Nhóm 2 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 3 49 D3,5-501

109351 MI3080 Giải tích phức và ứng dụng Toán-tin-K61S Nhóm 1 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 3 50 D3,5-501

107556 MI3090 Cơ sở dữ liệu **KSTN-Toán tin-K61C TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 1 27 D3-402

109345 MI3090 Cơ sở dữ liệu Toán-tin, HTTT quản lý-K62C Nhóm 1 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 1 60 D3-201

109345 MI3090 Cơ sở dữ liệu Toán-tin, HTTT quản lý-K62C Nhóm 2 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 1 59 D3-201

109349 MI3120 Phân tích và thiết kế hệ thống Toán-tin, HTTT quản lý-K61S Nhóm 2 AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 51 D3-101

109349 MI3120 Phân tích và thiết kế hệ thống Toán-tin, HTTT quản lý-K61S Nhóm 1 AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 52 D3-101

109356 MI3130 Toán kinh tế HTTT quản lý-K61S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1 33 D5-102

107591 MI3310 Kỹ thuật lập trình **KSTN-Toán Tin-K62S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 22 D9-304

109346 MI3310 Kỹ thuật lập trình Toán-tin, HTTT quản lý-K62C Nhóm 1 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 55 D9-301

109346 MI3310 Kỹ thuật lập trình Toán-tin, HTTT quản lý-K62C Nhóm 2 AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 54 D9-301

107592 MI3350 Lý thuyết xác suất **KSTN-Toán Tin-K62S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 4 32 D3-404

680461 MI3380 Đồ án I TTUD TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 1-2 71 D5-101

680462 MI3390 Đồ án II TTUD TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3-4 9 D5-102

680485 MI3390 Đồ án II **KSTN TTUD TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3-4 16 D5-102

109354 MI4010 Lý thuyết Otomat và ngôn ngữ hình thức Toán-tin-K61S Nhóm 2 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 3 39 D3-301

109354 MI4010 Lý thuyết Otomat và ngôn ngữ hình thức Toán-tin-K61S Nhóm 1 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 3 39 D3-301

109352 MI4020 Phân tích số liệu Toán-tin-K61S TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 3 50 D5-105

109353 MI4030 Mô hình toán kinh tế Toán-tin-K61S TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 3 69 D3,5-501

107553 MI4060 Hệ thống và mạng máy tính **KSTN-Toán tin-K61C TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 3 23 D9-304

109355 MI4060 Hệ thống và mạng máy tính Toán-tin-K61S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 3 73 D9-305

107524 MI4100 Bảo mật dữ liệu và độ phức tạp thuật toán **KSTN-Toán Tin-K60S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 20 D9-204

109364 MI4140 Cơ sở dữ liệu nâng cao Toán-tin-K60C TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 63 D5-205

107523 MI4150 Lý thuyết nhận dạng **KSTN-Toán Tin-K60S TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 19 D5-405

107

Page 108: Lá» CH THI 20182 KỲ 2 21052019 Ä Æ¯A Là N MẠNG»‹ch học - lịch... · %) &if sk m kqj skis skkq wtfk yj nl Çp wud fk ©w o m çqj wk õf sk p7k õf sk p . 6 1kyp

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

109368 MI4150 Lý thuyết nhận dạng Toán-tin-K60C TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 52 D5-406

109361 MI4210 Hệ hỗ trợ quyết định Toán-tin, HTTT quản lý-K61S TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 4 37 D5-101

110042 MI4212 Kho dữ liệu và kinh doanh thông minh HTTTQL-K61C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 3 30 D5-202

109359 MI4260 An toàn HTTT HTTT quản lý-K61S TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 3 34 D3-505

107525 MI4311 Tối ưu tổ hợp I **KSTN-Toán Tin-K60S TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 2 21 D5-202

109363 MI5020 An toàn máy tính Toán-tin-K60C Nhóm 2 AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 2 39 D3-401

109363 MI5020 An toàn máy tính Toán-tin-K60C Nhóm 1 AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 2 40 D3-401

107522 MI5030 Điều khiển tối ưu **KSTN-Toán Tin-K60S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 2 18 D3-403

109362 MI5030 Điều khiển tối ưu Toán-tin-K60C Nhóm 2 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 2 40 D3-404

109362 MI5030 Điều khiển tối ưu Toán-tin-K60C Nhóm 1 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 2 41 D3-405

107554 MI5040 Các mô hình ngẫu nhiên và ứng dụng **KSTN-Toán tin-K61C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1 25 D5-202

109365 MI5040 Các mô hình ngẫu nhiên và ứng dụng Toán-tin-K60C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1 66 D5-203

680463 MI5050 Đồ án III TTUD TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 1-4 74 D5-105

680486 MI5050 Đồ án III **KSTN TTUD TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 1-4 1 D5-105

109366 MI5060 Lôgic thuật toán Toán-tin-K60C Nhóm 2 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 42 D9-206

109366 MI5060 Lôgic thuật toán Toán-tin-K60C Nhóm 1 AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 43 D9-206

109367 MI5100 Mô hình mô phỏng các hệ sinh thái Toán-tin-K60C TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 2 37 D5-201

109284 MSE2020 Nhiệt động học vật liệu KT Vật liệu ( 1)-K62C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 4 70 D9-205

109285 MSE2020 Nhiệt động học vật liệu KT Vật liệu ( 2)-K62C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 4 44 D9-206

109286 MSE2020 Nhiệt động học vật liệu KT Vật liệu ( 3)-K62C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 4 38 D9-206

109287 MSE2023 Sự hình thành tổ chức tế vi vật liệu KT Vật liệu ( 1)-K62C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 4 62 D3,5-301

109288 MSE2023 Sự hình thành tổ chức tế vi vật liệu KT Vật liệu ( 2)-K62C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 4 62 D3,5-401

109289 MSE2023 Sự hình thành tổ chức tế vi vật liệu KT Vật liệu ( 3)-K62C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 4 25 D3,5-401

109290 MSE2040 Hóa học chất rắn KT Vật liệu ( 1)-K62C TC AB T43 Thứ bảy 22/06/2019 Kíp 2 65 D3,5-201

108

Page 109: Lá» CH THI 20182 KỲ 2 21052019 Ä Æ¯A Là N MẠNG»‹ch học - lịch... · %) &if sk m kqj skis skkq wtfk yj nl Çp wud fk ©w o m çqj wk õf sk p7k õf sk p . 6 1kyp

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

109291 MSE2040 Hóa học chất rắn KT Vật liệu ( 2)-K62C TC AB T43 Thứ bảy 22/06/2019 Kíp 2 70 D3,5-301

109292 MSE2040 Hóa học chất rắn KT Vật liệu ( 3)-K62C TC AB T43 Thứ bảy 22/06/2019 Kíp 2 20 D3,5-301

109301 MSE2041 Công nghệ vật liệu kim loại KT Vật liệu-K61S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 25 D3-403

109293 MSE2050 Phương pháp tính toán vật liệu KT Vật liệu ( 1)-K62C TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 4 69 D9-306

109294 MSE2050 Phương pháp tính toán vật liệu KT Vật liệu ( 2)-K62C TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 4 55 D9-201

109295 MSE2050 Phương pháp tính toán vật liệu KT Vật liệu ( 3)-K62C TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 4 33 D9-201

109296 MSE2051 Cơ học vật liệu KT Vật liệu-K61C TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 1 28 D3-403

682627 MSE2060 Thí nghiệm 1 M1 (k62) TC AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 4 15 D5-203

682745 MSE2060 Thí nghiệm 1 M2 (k62) TC AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 4 11 D5-203

682746 MSE2060 Thí nghiệm 1 M3 (k62) TC AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 4 13 D5-203

682747 MSE2060 Thí nghiệm 1 M4 (k62) TC AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 4 12 D5-203

682748 MSE2060 Thí nghiệm 1 M5 (k62) TC AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 4 13 D5-203

682749 MSE2060 Thí nghiệm 1 M6 (k62) TC AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 4 12 D5-204

682750 MSE2060 Thí nghiệm 1 M7 (k62) TC AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 4 12 D5-204

682751 MSE2060 Thí nghiệm 1 M8 (k62) TC AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 4 12 D5-204

682752 MSE2060 Thí nghiệm 1 M9 (k62) TC AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 4 13 D5-204

682753 MSE2060 Thí nghiệm 1 M10 (k62) TC AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 4 12 D5-204

682754 MSE2060 Thí nghiệm 1 M11 (k62) TC AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 4 14 D5-204

109306 MSE2110 Hỏa luyện KT Vật liệu-K61S TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 55 D9-101

109307 MSE2110 Hỏa luyện KT Vật liệu-K61S TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 1 58 D9-101

110070 MSE2210 Khoáng vật và tuyển khoáng Luyện kim màu - K61C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 24 D5-101

108663 MSE2228 Vật liệu học CK.01,02-K62C TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 2 66 D5-103

108664 MSE2228 Vật liệu học CK.03,04-K62C Nhóm 1 AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 2 39 D3,5-201

108664 MSE2228 Vật liệu học CK.03,04-K62C Nhóm 2 AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 2 39 D3,5-201

109

Page 110: Lá» CH THI 20182 KỲ 2 21052019 Ä Æ¯A Là N MẠNG»‹ch học - lịch... · %) &if sk m kqj skis skkq wtfk yj nl Çp wud fk ©w o m çqj wk õf sk p7k õf sk p . 6 1kyp

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

108665 MSE2228 Vật liệu học CK.05,06-K62C Nhóm 2 AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 2 40 D3,5-301

108665 MSE2228 Vật liệu học CK.05,06-K62C Nhóm 1 AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 2 41 D3,5-301

108666 MSE2228 Vật liệu học CK.07,08-K62C Nhóm 2 AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 2 40 D3,5-401

108666 MSE2228 Vật liệu học CK.07,08-K62C Nhóm 1 AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 2 41 D3,5-401

108667 MSE2228 Vật liệu học CK.09,10-K62C Nhóm 1 AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 2 42 D3,5-501

108667 MSE2228 Vật liệu học CK.09,10-K62C Nhóm 2 AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 2 41 D3,5-501

108668 MSE2228 Vật liệu học CK.11-K62C TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 2 53 D5-104

109310 MSE2310 Cơ sở Kỹ thuật đúc Đúc-K61S TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 3 42 D9-102

686293 MSE3014 Đồ án I SV liên hệ bộ môn TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1 1 D5-201

682626 MSE3015 Thí nghiệm I N1 (k60, 61) TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 3 D9-105

682734 MSE3015 Thí nghiệm I N2 (k60, 61) TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 12 D9-105

682735 MSE3015 Thí nghiệm I N3 (k60, 61) TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 14 D9-105

682736 MSE3015 Thí nghiệm I N4 (k60, 61) TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 12 D9-105

682738 MSE3015 Thí nghiệm I N6 (k60, 61) TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 2 D9-105

682739 MSE3015 Thí nghiệm I N7 (k60, 61) TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 12 D9-105

682740 MSE3015 Thí nghiệm I N8 (k60, 61) TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 9 D9-105

682741 MSE3015 Thí nghiệm I N9 (k60, 61) TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 5 D9-105

682743 MSE3015 Thí nghiệm I N11 (k60, 61) TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 2 D9-105

682744 MSE3015 Thí nghiệm I N12 (k60, 61) TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 1 D9-105

107672 MSE3016 Nhập môn KH&KT Vật liệu **CTTT-Cơ ĐT,KT vật liệu (1)-K62C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 4 50 D9-105

107675 MSE3016 Nhập môn KH&KT Vật liệu **CTTT-Cơ ĐT,KT vật liệu (2)-K62C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 4 22 D9-105

682110 MSE3018 Đồ án II KTVL-ĐA 2 TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 1 1 D5-201

109299 MSE3021 Khuếch tán và chuyển pha KT Vật liệu-K61S TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 3 20 D3,5-203

109302 MSE3030 Các phương pháp kiểm tra và đánh giá vật liệu KT Vật liệu-K61S TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 3 70 D5-103

110

Page 111: Lá» CH THI 20182 KỲ 2 21052019 Ä Æ¯A Là N MẠNG»‹ch học - lịch... · %) &if sk m kqj skis skkq wtfk yj nl Çp wud fk ©w o m çqj wk õf sk p7k õf sk p . 6 1kyp

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

109303 MSE3030 Các phương pháp kiểm tra và đánh giá vật liệu KT Vật liệu-K61S TC AB T41 Thứ bảy 08/06/2019 Kíp 3 63 D5-104

109298 MSE3081 An toàn lao động KT Vật liệu-K61S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 3 41 D3-405

108709 MSE3100 Vật liệu học Cơ điện tử-K61C TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 3 66 D3,5-401

110069 MSE3121 Nguyên nhiên liệu luyện kim Gang thép - K61C TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 3 34 D9-103

110071 MSE3160 Lý thuyết biến dạng dẻo Vật liệu kim loại - K61C TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 4 27 D5-102

108774 MSE3210 Vật liệu kim loại Cơ khí CTM-K61S Nhóm 2 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 1 42 TC-204

108774 MSE3210 Vật liệu kim loại Cơ khí CTM-K61S Nhóm 1 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 1 42 TC-204

108775 MSE3210 Vật liệu kim loại Cơ khí CTM-K61S Nhóm 2 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 1 41 TC-205

108775 MSE3210 Vật liệu kim loại Cơ khí CTM-K61S Nhóm 1 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 1 42 TC-205

108776 MSE3210 Vật liệu kim loại Cơ khí CTM-K61S Nhóm 1 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 1 40 TC-304

108776 MSE3210 Vật liệu kim loại Cơ khí CTM-K61S Nhóm 2 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 1 40 TC-304

108979 MSE3210 Vật liệu kim loại CNKT Ôtô-K61C Nhóm 2 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 1 40 TC-305

108979 MSE3210 Vật liệu kim loại CNKT Ôtô-K61C Nhóm 1 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 1 40 TC-305

109308 MSE3211 Thủy luyện & điện phân KT Vật liệu-K61S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 3 69 D9-105

109309 MSE3211 Thủy luyện & điện phân KT Vật liệu-K61S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 3 69 D9-106

109300 MSE3401 Hành vi cơ nhiệt của vật liệu KT Vật liệu-K61S TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 3 39 D9-404

686139 MSE3430 Đồ án công nghệ & thiết bị cán SV liên hệ BM TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 19 D9-103

682202 MSE3466 Thí nghiệm vật liệu 3 **CTTT k60 TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 2 9 D9-202

685918 MSE3530 Đồ án thiết kế xưởng nhiệt luyện Vật liệu 03-k60-SV liên hệ bộ môn TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 1 26 D9-204

107705 MSE4001 Vật liệu kỹ thuật **KSCLC-Cơ khí HK-K61C TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 3 14 D3,5-203

109304 MSE4011 Vật liệu kỹ thuật, lựa chọn và sử dụng KT Vật liệu-K61S TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 3 61 D3-401

109305 MSE4011 Vật liệu kỹ thuật, lựa chọn và sử dụng KT Vật liệu-K61S TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 3 48 D3-401

110067 MSE4081 Công nghệ luyện kim phi cốc Vật liệu kim loại-K60C TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 2 44 D5-201

107611 MSE4106 Các tính chất cơ học tiên tiến của chất rắn **CTTT-KH Vật liệu-K60C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 2 9 D6-106

111

Page 112: Lá» CH THI 20182 KỲ 2 21052019 Ä Æ¯A Là N MẠNG»‹ch học - lịch... · %) &if sk m kqj skis skkq wtfk yj nl Çp wud fk ©w o m çqj wk õf sk p7k õf sk p . 6 1kyp

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

107612 MSE4116 Gia công kim loại **CTTT-KH Vật liệu-K60C TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 3 9 D9-107

107613 MSE4146 Luyện kim và hàn **CTTT-KH Vật liệu-K60C TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 2 9 D9-307

110068 MSE4156 Ăn mòn kim loại **CTTT Vật liệu - K60S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 1 D6-403

109321 MSE4212 Công nghệ và thiết bị luyện kim loại quý, hiếm KL màu&Composite-K60C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 22 D6-302

110065 MSE4252 Đồ án thiết kế và tổng hợp vật liệu bằng phương pháp luyện kim bột Vật liệu kim loại-K60S TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 2 16 D9-207

109312 MSE4283 Tái sinh kim loại màu & hợp kim KT Vật liệu-K60S TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 1 23 D5-201

109329 MSE4311 Vật liệu và công nghệ khuôn cát tiên tiến Đúc-K60C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 27 D6-107

109335 MSE4321 Kỹ thuật nấu luyện hợp kim đúc Đúc-K60C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 48 D5-105

107610 MSE4346 Hiển vi điện tử và thuyết nhiễu xạ **CTTT-KH Vật liệu-K60C TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 9 D9-107

109327 MSE4351 Lập dự án và thiết kế xưởng đúc Đúc-K60C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 2 26 D6-107

109328 MSE4360 Đúc đặc biệt Đúc-K60C TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 2 26 D9-203

110092 MSE4368 CN và Thiết bị cán kéo Cơ khí - K60C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 14 D6-404

109334 MSE4370 Tái sinh hỗn hợp làm khuôn Đúc-K60C TC B T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 2 25 D9-403

109332 MSE4371 Biến tính, tinh luyện và khử khí cho hợp kim nhôm Đúc-K60C TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 2 23 D9-302

109331 MSE4390 Công nghệ chế tạo các loại gang cầu Đúc-K60C TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 2 23 D6-403

107609 MSE4426 Vật liệu composite **CTTT-KH Vật liệu-K60C TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 2 9 D6-404

686294 MSE4446 Nghiên cứu khoa học SV liên hệ VP viện TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 4 9 D3,5-203

109339 MSE4541 Thực hành các phương pháp nghiên cứu vật liệu VLH&XLNBM-K60C TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 2 28 D9-204

109330 MSE4560 Khuyết tật đúc Đúc-K60C TC B T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 2 27 D9-402

109319 MSE5112 Kỹ thuật luyện thép lò thổi KT Gang-thép-K60C TC B T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 26 D6-303

109313 MSE5120 Kỹ thuật mới trong công nghệ gang thép KT Gang-thép-K60C TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 2 43 D9-204

109317 MSE5121 Tái sinh vật liệu KT Gang-thép-K60C TC B T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 2 28 D9-303

109314 MSE5130 Thiết bị nhà máy sản xuất gang thép KT Gang-thép-K60C TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 2 29 D6-303

109316 MSE5150 Mô hình hóa và điều khiển quá trình luyện kim KT Gang-thép-K60C TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 2 29 D9-403

112

Page 113: Lá» CH THI 20182 KỲ 2 21052019 Ä Æ¯A Là N MẠNG»‹ch học - lịch... · %) &if sk m kqj skis skkq wtfk yj nl Çp wud fk ©w o m çqj wk õf sk p7k õf sk p . 6 1kyp

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

110066 MSE5170 Xử lý sự cố trong nhà máy gang thép Vật liệu kim loại-K60C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 28 D3-402

109322 MSE5210 Luyện kim loại đất hiếm, phóng xạ KL màu&Composite-K60C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 2 26 D9-404

109323 MSE5410 Công nghệ và thiết bị rèn dập CN&TB Cán-K60C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 20 D6-405

109324 MSE5420 Công nghệ và thiết bị cán đặc biệt CN&TB Cán-K60C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 2 19 D9-405

109326 MSE5431 Kinh tế và tổ chức sản xuất xưởng cán CN&TB Cán-K60C TC B T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 26 D9-102

109336 MSE5510 Công nghệ nhiệt luyện nâng cao VLH&XLNBM-K60C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 2 27 D9-406

109337 MSE5520 Công nghệ xử lý bề mặt II VLH&XLNBM-K60C TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 2 27 D9-304

109338 MSE5531 Lựa chọn vật liệu và công nghệ VLH&XLNBM-K60C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 27 D9-402

109311 MSE5611 Ăn mòn và bảo vệ vật liệu VLH&XLNBM-K61S TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 41 D9-104

682097 MSE5630 Đồ án môn học Hóa VL (GT) TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1 1 D9-107

110063 MSE5631 Công nghệ vật liệu siêu sạch Vật liệu kim loại-K60C TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 24 D5-102

110110 MSE5641 Ứng dụng tin học trong vật liệu kim loại màu và compozit Vật liệu kim loại-K60S TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 2 15 D5-202

682085 MSE5720 Đồ án môn học VL&CN Đúc TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 1 6 D3,5-203

682091 MSE5820 Đồ án môn học CHVL&CánKL TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 1 1 D5-202

109376 NE3027 PP tính toán số và lập trình ứng dụng KTHN.01-K62S TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 4 31 D9-104

109400 NE3040 Điện tử hạt nhân I KT Hạt nhân-K61S TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 3-4 33 D5-102

109377 NE3041 Kỹ thuật điện tử KTHN.01-K62S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 4 16 D3,5-203

109401 NE3050 Kỹ thuật đo đạc bức xạ I KT Hạt nhân-K61S TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 3 20 D3-404

109402 NE3062 Liều lượng học và tác dụng sinh học bức xạ KT Hạt nhân-K61S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 3 23 D5-403

109403 NE3070 Vật lý lò phản ứng hạt nhân KT Hạt nhân-K61S TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 3 22 D9-405

109404 NE4003 Phương pháp Monte Carlo ứng dụng trong kỹ thuật hạt nhân KT Hạt nhân-K60C TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 2 49 D3-405

109405 NE4111 Động học lò phản ứng hạt nhân KT Hạt nhân-K60C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 2 46 D5-105

109406 NE4115 Nhà máy điện hạt nhân KT Hạt nhân-K60C TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 2 41 D9-202

109407 NE4214 Kỹ thuật phân tích hạt nhân KT Hạt nhân-K60C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 39 D3-405

113

Page 114: Lá» CH THI 20182 KỲ 2 21052019 Ä Æ¯A Là N MẠNG»‹ch học - lịch... · %) &if sk m kqj skis skkq wtfk yj nl Çp wud fk ©w o m çqj wk õf sk p7k õf sk p . 6 1kyp

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

109410 NE5104 Quản lý và xử lý chất thải phóng xạ KT Hạt nhân-K60C TC B T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 2 43 D5-105

107749 PH1014 Vật lý I **KSCLC-K63C KSCLC-THCN-K63 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 17 D9-306

107749 PH1014 Vật lý I **KSCLC-K63C KSCLC-CKHK-K63 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 19 D9-306

107749 PH1014 Vật lý I **KSCLC-K63C TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 8 D9-306

107749 PH1014 Vật lý I **KSCLC-K63C KSCLC-HTTT-K63 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 21 D9-306

107639 PH1026 Vật lý đại cương II **CTTT-Điện (Nhóm 1)-K62C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 33 D5-103

107640 PH1026 Vật lý đại cương II **CTTT-Điện (Nhóm 2)-K62C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 23 D5-103

107642 PH1026 Vật lý đại cương II **CTTT-ĐTVT-K62C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 49 D5-104

107643 PH1026 Vật lý đại cương II **CTTT-KTYS-K62C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 50 D5-203

107662 PH1026 Vật lý đại cương II **CTTT-Cơ ĐT,KT vật liệu (1)-K62C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 34 D5-204

107663 PH1026 Vật lý đại cương II **CTTT-Cơ ĐT,KT vật liệu (2)-K62C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 33 D5-204

107734 PH1110 Vật lý đại cương I **Tài năng (nhóm 1)-K63C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 1 65 D9-105

107735 PH1110 Vật lý đại cương I **Tài năng (nhóm 2)-K63C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 1 62 D9-106

107736 PH1110 Vật lý đại cương I **Tài năng (nhóm 3)-K63C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 1 58 D9-205

108311 PH1110 Vật lý đại cương I CKĐL-K63C CK động lực 01-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 1 57 D3-101

108197 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ điện tử 01-K63C Cơ điện tử 01-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 1 47 D3-101

108198 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ điện tử 02-K63C Cơ điện tử 02-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 1 46 D3-201

108199 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ điện tử 03-K63C Cơ điện tử 03-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 1 44 D3-201

108200 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ điện tử 04-K63C Cơ điện tử 04-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 1 43 D3-301

108212 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ điện tử 05-K63C Cơ điện tử 05-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 1 47 D3-301

108213 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ điện tử 06-K63C Cơ điện tử 06-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 1 46 D3-401

108214 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ điện tử 07-K63C Cơ điện tử 07-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 1 46 D3-401

108225 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ khí 01-K63C Cơ khí 01-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 1 50 D3-501

108226 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ khí 02-K63C Cơ khí 02-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 1 48 D3-501

114

Page 115: Lá» CH THI 20182 KỲ 2 21052019 Ä Æ¯A Là N MẠNG»‹ch học - lịch... · %) &if sk m kqj skis skkq wtfk yj nl Çp wud fk ©w o m çqj wk õf sk p7k õf sk p . 6 1kyp

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

108227 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ khí 03-K63C Cơ khí 03-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 1 48 D3-507

108228 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ khí 04-K63C Cơ khí 04-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 1 49 D3,5-201

108240 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ khí 05-K63C Cơ khí 05-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 1 50 D3,5-201

108241 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ khí 06-K63C Cơ khí 06-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 1 50 D3,5-301

108242 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ khí 07-K63C Cơ khí 07-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 1 49 D3,5-301

108243 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ khí 08-K63C Cơ khí 08-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 1 48 D3,5-401

108255 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ khí 09-K63C Cơ khí 09-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 1 48 D3,5-401

108256 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ khí 10-K63C Cơ khí 10-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 1 48 D3,5-501

108257 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ khí 11-K63C Cơ khí 11-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 1 53 D3,5-501

108090 PH1110 Vật lý đại cương I CNTT 01-K63S Công nghệ thông tin 01-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 1 51 D9-201

108091 PH1110 Vật lý đại cương I CNTT 02-K63S Công nghệ thông tin 02-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 1 54 D9-201

108092 PH1110 Vật lý đại cương I CNTT 03-K63S Công nghệ thông tin 03-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 1 55 D9-301

108341 PH1110 Vật lý đại cương I Điện 01-K63C Điện 01-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 1 56 D9-301

108342 PH1110 Vật lý đại cương I Điện 02-K63C Điện 02-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 1 57 D6-208

108343 PH1110 Vật lý đại cương I Điện 03-K63C Điện 03-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 1 56 D6-208

108344 PH1110 Vật lý đại cương I Điện 04-K63C Điện 04-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 1 58 D6-306

108309 PH1110 Vật lý đại cương I Tàu thủy-Hàng không-K63C Hàng không 01-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 1 40 D6-306

108310 PH1110 Vật lý đại cương I Hạt nhân-SPKT-K63C Hạt nhân 01-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 1 13 D9-206

108109 PH1110 Vật lý đại cương I Hệ thống TT-K63S Hệ thống thông tin 01-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 1 69 D9-206

108062 PH1110 Vật lý đại cương I Khoa học MT 03-K63S Khoa học máy tính 01-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 1 41 D6-407

108063 PH1110 Vật lý đại cương I Khoa học MT 04-K63S Khoa học máy tính 02-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 1 50 D6-407

108060 PH1110 Vật lý đại cương I Khoa học MT 01-K63S Khoa học máy tính 03-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 1 43 D3-402

108061 PH1110 Vật lý đại cương I Khoa học MT 02-K63S Khoa học máy tính 04-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 1 48 D9-305

107996 PH1110 Vật lý đại cương I KTCN-K63S Kinh tế công nghiệp 01-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 1 36 D9-305

115

Page 116: Lá» CH THI 20182 KỲ 2 21052019 Ä Æ¯A Là N MẠNG»‹ch học - lịch... · %) &if sk m kqj skis skkq wtfk yj nl Çp wud fk ©w o m çqj wk õf sk p7k õf sk p . 6 1kyp

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

108327 PH1110 Vật lý đại cương I KT ô tô 01-K63C KT ô tô 01-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 1 56 D9-306

108328 PH1110 Vật lý đại cương I KT ô tô 02-K63C KT ô tô 02-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 58 D3-101

108329 PH1110 Vật lý đại cương I KT ô tô 03-K63C KT ô tô 03-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 59 D3-101

108330 PH1110 Vật lý đại cương I KT ô tô 04-K63C KT ô tô 04-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 59 D3-507

108310 PH1110 Vật lý đại cương I Hạt nhân-SPKT-K63C KTHN.01-K62 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 8 D3-507

108076 PH1110 Vật lý đại cương I Kỹ thuật MT 01-K63S Kỹ thuật máy tính 01-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 58 D3-201

108077 PH1110 Vật lý đại cương I Kỹ thuật MT 02-K63S Kỹ thuật máy tính 02-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 58 D3-201

108078 PH1110 Vật lý đại cương I Kỹ thuật MT 03-K63S Kỹ thuật máy tính 03-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 60 D9-105

108271 PH1110 Vật lý đại cương I Nhiệt 01-K63C Nhiệt 01-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 55 D3-301

108272 PH1110 Vật lý đại cương I Nhiệt 02-K63C Nhiệt 02-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 55 D3-301

108273 PH1110 Vật lý đại cương I Nhiệt 03-K63C Nhiệt 03-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 53 D3-401

108274 PH1110 Vật lý đại cương I Nhiệt 04-K63C Nhiệt 04-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 54 D3-401

107996 PH1110 Vật lý đại cương I KTCN-K63S QLCN 01 K62 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 10 D9-106

107997 PH1110 Vật lý đại cương I QLCN 01-K63S Quản lý công nghiệp 01-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 61 D9-106

107998 PH1110 Vật lý đại cương I QLCN 02-K63S Quản lý công nghiệp 02-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 60 D9-205

108310 PH1110 Vật lý đại cương I Hạt nhân-SPKT-K63C Sư phạm kỹ thuật 01-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 21 D9-205

108309 PH1110 Vật lý đại cương I Tàu thủy-Hàng không-K63C Tàu thủy 01-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 8 D3-501

107996 PH1110 Vật lý đại cương I KTCN-K63S TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 10 D3-501

107997 PH1110 Vật lý đại cương I QLCN 01-K63S TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 9 D3-501

107998 PH1110 Vật lý đại cương I QLCN 02-K63S TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 10 D3-501

108060 PH1110 Vật lý đại cương I Khoa học MT 01-K63S TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 17 D3-501

108061 PH1110 Vật lý đại cương I Khoa học MT 02-K63S TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 8 D3-501

108062 PH1110 Vật lý đại cương I Khoa học MT 03-K63S TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 19 D3-501

108063 PH1110 Vật lý đại cương I Khoa học MT 04-K63S TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 10 D3-501

116

Page 117: Lá» CH THI 20182 KỲ 2 21052019 Ä Æ¯A Là N MẠNG»‹ch học - lịch... · %) &if sk m kqj skis skkq wtfk yj nl Çp wud fk ©w o m çqj wk õf sk p7k õf sk p . 6 1kyp

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

108076 PH1110 Vật lý đại cương I Kỹ thuật MT 01-K63S TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 12 D3-501

108077 PH1110 Vật lý đại cương I Kỹ thuật MT 02-K63S TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 12 D3-501

108078 PH1110 Vật lý đại cương I Kỹ thuật MT 03-K63S TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 15 D3,5-201

108090 PH1110 Vật lý đại cương I CNTT 01-K63S TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 17 D3,5-201

108091 PH1110 Vật lý đại cương I CNTT 02-K63S TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 16 D3,5-201

108092 PH1110 Vật lý đại cương I CNTT 03-K63S TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 15 D3,5-201

108107 PH1110 Vật lý đại cương I Toán tin 01-K63S TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 18 D3,5-201

108108 PH1110 Vật lý đại cương I Toán tin 02-K63S TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 19 D3,5-201

108109 PH1110 Vật lý đại cương I Hệ thống TT-K63S TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 1 D3,5-201

108197 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ điện tử 01-K63C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 12 D3,5-201

108198 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ điện tử 02-K63C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 5 D3,5-301

108199 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ điện tử 03-K63C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 9 D3,5-301

108200 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ điện tử 04-K63C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 12 D3,5-301

108212 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ điện tử 05-K63C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 17 D3,5-301

108213 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ điện tử 06-K63C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 16 D3,5-301

108214 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ điện tử 07-K63C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 19 D3,5-301

108226 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ khí 02-K63C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 6 D3,5-301

108227 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ khí 03-K63C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 4 D3,5-301

108228 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ khí 04-K63C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 6 D3,5-301

108240 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ khí 05-K63C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 4 D3,5-301

108242 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ khí 07-K63C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 2 D3,5-301

108255 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ khí 09-K63C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 15 D3,5-301

108256 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ khí 10-K63C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 14 D3,5-401

108257 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ khí 11-K63C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 12 D3,5-401

117

Page 118: Lá» CH THI 20182 KỲ 2 21052019 Ä Æ¯A Là N MẠNG»‹ch học - lịch... · %) &if sk m kqj skis skkq wtfk yj nl Çp wud fk ©w o m çqj wk õf sk p7k õf sk p . 6 1kyp

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

108271 PH1110 Vật lý đại cương I Nhiệt 01-K63C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 9 D3,5-401

108272 PH1110 Vật lý đại cương I Nhiệt 02-K63C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 6 D3,5-401

108273 PH1110 Vật lý đại cương I Nhiệt 03-K63C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 8 D3,5-401

108274 PH1110 Vật lý đại cương I Nhiệt 04-K63C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 9 D3,5-401

108289 PH1110 Vật lý đại cương I Vật liệu 01-K63C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 8 D3,5-401

108290 PH1110 Vật lý đại cương I Vật liệu 02-K63C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 3 D3,5-401

108291 PH1110 Vật lý đại cương I Vật lý 01-K63C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 8 D3,5-401

108292 PH1110 Vật lý đại cương I Vật lý 02-K63C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 6 D3,5-401

108309 PH1110 Vật lý đại cương I Tàu thủy-Hàng không-K63C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 14 D3,5-401

108310 PH1110 Vật lý đại cương I Hạt nhân-SPKT-K63C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 15 D3,5-401

108311 PH1110 Vật lý đại cương I CKĐL-K63C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 4 D3,5-501

108327 PH1110 Vật lý đại cương I KT ô tô 01-K63C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 4 D3,5-501

108328 PH1110 Vật lý đại cương I KT ô tô 02-K63C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 3 D3,5-501

108329 PH1110 Vật lý đại cương I KT ô tô 03-K63C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 1 D3,5-501

108330 PH1110 Vật lý đại cương I KT ô tô 04-K63C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 1 D3,5-501

108342 PH1110 Vật lý đại cương I Điện 02-K63C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 5 D3,5-501

108343 PH1110 Vật lý đại cương I Điện 03-K63C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 5 D3,5-501

108344 PH1110 Vật lý đại cương I Điện 04-K63C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 4 D3,5-501

108356 PH1110 Vật lý đại cương I Tự động hóa 01-K63C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 4 D3,5-501

108357 PH1110 Vật lý đại cương I Tự động hóa 02-K63C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 2 D3,5-501

108358 PH1110 Vật lý đại cương I Tự động hóa 03-K63C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 10 D3,5-501

108359 PH1110 Vật lý đại cương I Tự động hóa 04-K63C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 6 D3,5-501

108371 PH1110 Vật lý đại cương I Tự động hóa 05-K63C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 9 D3,5-501

108372 PH1110 Vật lý đại cương I Tự động hóa 06-K63C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 14 D3,5-501

118

Page 119: Lá» CH THI 20182 KỲ 2 21052019 Ä Æ¯A Là N MẠNG»‹ch học - lịch... · %) &if sk m kqj skis skkq wtfk yj nl Çp wud fk ©w o m çqj wk õf sk p7k õf sk p . 6 1kyp

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

108373 PH1110 Vật lý đại cương I Tự động hóa 07-K63C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 10 D3,5-501

108374 PH1110 Vật lý đại cương I Tự động hóa 08-K63C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 10 D3,5-501

108386 PH1110 Vật lý đại cương I Tự động hóa 09-K63C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 2 D3,5-501

108387 PH1110 Vật lý đại cương I Tự động hóa 10-K63C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 1 D3,5-501

108388 PH1110 Vật lý đại cương I Tự động hóa 11-K63C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 5 D3,5-501

108107 PH1110 Vật lý đại cương I Toán tin 01-K63S Toán-Tin 01-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 47 D9-201

108108 PH1110 Vật lý đại cương I Toán tin 02-K63S Toán-Tin 02-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 46 D9-201

108356 PH1110 Vật lý đại cương I Tự động hóa 01-K63C Tự động hóa 01-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 44 D9-301

108357 PH1110 Vật lý đại cương I Tự động hóa 02-K63C Tự động hóa 02-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 48 D9-301

108358 PH1110 Vật lý đại cương I Tự động hóa 03-K63C Tự động hóa 03-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 46 D9-501

108359 PH1110 Vật lý đại cương I Tự động hóa 04-K63C Tự động hóa 04-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 51 D9-501

108371 PH1110 Vật lý đại cương I Tự động hóa 05-K63C Tự động hóa 05-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 47 D6-208

108372 PH1110 Vật lý đại cương I Tự động hóa 06-K63C Tự động hóa 06-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 44 D6-208

108373 PH1110 Vật lý đại cương I Tự động hóa 07-K63C Tự động hóa 07-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 45 D6-306

108374 PH1110 Vật lý đại cương I Tự động hóa 08-K63C Tự động hóa 08-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 46 D6-306

108386 PH1110 Vật lý đại cương I Tự động hóa 09-K63C Tự động hóa 09-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 49 D6-407

108387 PH1110 Vật lý đại cương I Tự động hóa 10-K63C Tự động hóa 10-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 46 D6-407

108388 PH1110 Vật lý đại cương I Tự động hóa 11-K63C Tự động hóa 11-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 46 D9-206

108289 PH1110 Vật lý đại cương I Vật liệu 01-K63C Vật liệu 01-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 52 D9-305

108290 PH1110 Vật lý đại cương I Vật liệu 02-K63C Vật liệu 02-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 53 D9-306

108291 PH1110 Vật lý đại cương I Vật lý 01-K63C Vật lý 01-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 40 D9-102

108292 PH1110 Vật lý đại cương I Vật lý 02-K63C Vật lý 02-K63 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 43 D9-103

108124 PH1111 Vật lý đại cương I May 03 - Dệt-K63S Dệt 01-K63 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 14 D3-101

108021 PH1111 Vật lý đại cương I Điện tử 01,02-K63S Điện tử 01-K63 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 50 D3-101

119

Page 120: Lá» CH THI 20182 KỲ 2 21052019 Ä Æ¯A Là N MẠNG»‹ch học - lịch... · %) &if sk m kqj skis skkq wtfk yj nl Çp wud fk ©w o m çqj wk õf sk p7k õf sk p . 6 1kyp

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

108021 PH1111 Vật lý đại cương I Điện tử 01,02-K63S Điện tử 02-K63 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 52 D3-101

108022 PH1111 Vật lý đại cương I Điện tử 03,04-K63S Điện tử 03-K63 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 52 D3-201

108022 PH1111 Vật lý đại cương I Điện tử 03,04-K63S Điện tử 04-K63 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 50 D3-201

108034 PH1111 Vật lý đại cương I Điện tử 05,06-K63S Điện tử 05-K63 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 49 D3-301

108034 PH1111 Vật lý đại cương I Điện tử 05,06-K63S Điện tử 06-K63 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 51 D3-301

108035 PH1111 Vật lý đại cương I Điện tử 07,08-K63S Điện tử 07-K63 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 50 D3-401

108035 PH1111 Vật lý đại cương I Điện tử 07,08-K63S Điện tử 08-K63 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 50 D3-401

108047 PH1111 Vật lý đại cương I Điện tử 09,10-K63S Điện tử 09-K63 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 53 D3-501

108047 PH1111 Vật lý đại cương I Điện tử 09,10-K63S Điện tử 10-K63 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 50 D3-501

108048 PH1111 Vật lý đại cương I Điện tử 11-K63S Điện tử 11-K63 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 50 D3-507

108160 PH1111 Vật lý đại cương I Hóa học-KT in-Môi trường-K63S Hóa học 01-K63 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 15 D3-507

108007 PH1111 Vật lý đại cương I Kế toán-TCNH-K63S Kế toán 01-K63 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 62 D9-305

108160 PH1111 Vật lý đại cương I Hóa học-KT in-Môi trường-K63S KT in 01-K63 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 14 D9-305

108174 PH1111 Vật lý đại cương I KTHH 01,02-K63S Kỹ thuật hóa học 01-K63 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 44 D3,5-201

108174 PH1111 Vật lý đại cương I KTHH 01,02-K63S Kỹ thuật hóa học 02-K63 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 50 D3,5-201

108175 PH1111 Vật lý đại cương I KTHH 03,04-K63S Kỹ thuật hóa học 03-K63 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 45 D3,5-301

108175 PH1111 Vật lý đại cương I KTHH 03,04-K63S Kỹ thuật hóa học 04-K63 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 46 D3,5-301

108189 PH1111 Vật lý đại cương I KTHH 05,06-K63S Kỹ thuật hóa học 05-K63 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 45 D3,5-401

108189 PH1111 Vật lý đại cương I KTHH 05,06-K63S Kỹ thuật hóa học 06-K63 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 45 D3,5-401

108190 PH1111 Vật lý đại cương I KTHH 07,08-K63S Kỹ thuật hóa học 07-K63 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 42 D3,5-501

108190 PH1111 Vật lý đại cương I KTHH 07,08-K63S Kỹ thuật hóa học 08-K63 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 45 D3,5-501

108159 PH1111 Vật lý đại cương I Sinh học 01,02-K63S Kỹ thuật sinh học 01-K63 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 38 D6-208

108159 PH1111 Vật lý đại cương I Sinh học 01,02-K63S Kỹ thuật sinh học 02-K63 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 40 D6-208

108123 PH1111 Vật lý đại cương I May 01,02-K63S May 01-K63 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 47 D9-201

120

Page 121: Lá» CH THI 20182 KỲ 2 21052019 Ä Æ¯A Là N MẠNG»‹ch học - lịch... · %) &if sk m kqj skis skkq wtfk yj nl Çp wud fk ©w o m çqj wk õf sk p7k õf sk p . 6 1kyp

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

108123 PH1111 Vật lý đại cương I May 01,02-K63S May 02-K63 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 47 D9-201

108124 PH1111 Vật lý đại cương I May 03 - Dệt-K63S May 03-K63 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 48 D9-301

108160 PH1111 Vật lý đại cương I Hóa học-KT in-Môi trường-K63S Môi trường 01-K63 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 41 D9-301

108006 PH1111 Vật lý đại cương I QTKD 01,02-K63S Quản trị kinh doanh 01-K63 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 46 D9-401

108006 PH1111 Vật lý đại cương I QTKD 01,02-K63S Quản trị kinh doanh 02-K63 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 47 D9-401

108007 PH1111 Vật lý đại cương I Kế toán-TCNH-K63S Tài chính ngân hàng 01-K63 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 32 D9-501

108006 PH1111 Vật lý đại cương I QTKD 01,02-K63S TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 37 D9-501

108007 PH1111 Vật lý đại cương I Kế toán-TCNH-K63S TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 36 D9-501

108021 PH1111 Vật lý đại cương I Điện tử 01,02-K63S TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 14 D9-501

108022 PH1111 Vật lý đại cương I Điện tử 03,04-K63S TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 14 D9-105

108034 PH1111 Vật lý đại cương I Điện tử 05,06-K63S TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 17 D9-105

108035 PH1111 Vật lý đại cương I Điện tử 07,08-K63S TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 16 D9-105

108047 PH1111 Vật lý đại cương I Điện tử 09,10-K63S TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 3 D9-105

108048 PH1111 Vật lý đại cương I Điện tử 11-K63S TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 31 D9-105

108123 PH1111 Vật lý đại cương I May 01,02-K63S TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 16 D9-106

108124 PH1111 Vật lý đại cương I May 03 - Dệt-K63S TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 26 D9-106

108144 PH1111 Vật lý đại cương I Thực phẩm 01,02-K63S TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 20 D9-106

108145 PH1111 Vật lý đại cương I Thực phẩm 03,04-K63S TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 24 D9-205

108159 PH1111 Vật lý đại cương I Sinh học 01,02-K63S TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 26 D9-205

108160 PH1111 Vật lý đại cương I Hóa học-KT in-Môi trường-K63S TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 34 D9-205

108174 PH1111 Vật lý đại cương I KTHH 01,02-K63S TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 14 D9-206

108175 PH1111 Vật lý đại cương I KTHH 03,04-K63S TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 15 D9-206

108189 PH1111 Vật lý đại cương I KTHH 05,06-K63S TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 12 D9-206

108190 PH1111 Vật lý đại cương I KTHH 07,08-K63S TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 14 D9-206

121

Page 122: Lá» CH THI 20182 KỲ 2 21052019 Ä Æ¯A Là N MẠNG»‹ch học - lịch... · %) &if sk m kqj skis skkq wtfk yj nl Çp wud fk ©w o m çqj wk õf sk p7k õf sk p . 6 1kyp

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

108144 PH1111 Vật lý đại cương I Thực phẩm 01,02-K63S Thực phẩm 01-K63 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 53 D6-306

108144 PH1111 Vật lý đại cương I Thực phẩm 01,02-K63S Thực phẩm 02-K63 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 52 D6-306

108145 PH1111 Vật lý đại cương I Thực phẩm 03,04-K63S Thực phẩm 03-K63 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 51 D6-407

108145 PH1111 Vật lý đại cương I Thực phẩm 03,04-K63S Thực phẩm 04-K63 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 1 51 D6-407

109248 PH1130 Vật lý đại cương III KTN.01,02-K62S Nhóm 1 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 3 45 D3,5-201

109248 PH1130 Vật lý đại cương III KTN.01,02-K62S Nhóm 2 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 3 45 D3,5-201

109249 PH1130 Vật lý đại cương III KTN.03,04-K62S Nhóm 2 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 3 47 D3,5-301

109249 PH1130 Vật lý đại cương III KTN.03,04-K62S Nhóm 1 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 3 48 D3,5-301

109370 PH1130 Vật lý đại cương III VLKT.01-K62S TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 3 57 D3-507

109371 PH1130 Vật lý đại cương III VLKT.02 - KTHN.01-K62S Nhóm 1 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 3 42 D3,5-401

109371 PH1130 Vật lý đại cương III VLKT.02 - KTHN.01-K62S Nhóm 2 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 3 42 D3,5-401

108881 PH1131 Vật lý đại cương III CKĐL.01,02-K62S Nhóm 1 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 4 52 D3-101

108881 PH1131 Vật lý đại cương III CKĐL.01,02-K62S Nhóm 2 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 4 52 D3-101

108882 PH1131 Vật lý đại cương III CKĐL.03,04-K62S Nhóm 1 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 4 51 D3-201

108882 PH1131 Vật lý đại cương III CKĐL.03,04-K62S Nhóm 2 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 4 50 D3-201

108883 PH1131 Vật lý đại cương III CKĐL.05-Tàu thủy-K62S Nhóm 1 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 4 42 D3-301

108883 PH1131 Vật lý đại cương III CKĐL.05-Tàu thủy-K62S Nhóm 2 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 4 41 D3-301

108995 PH1131 Vật lý đại cương III KT điện 05,06-K62S Nhóm 1 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 4 43 D3-401

108995 PH1131 Vật lý đại cương III KT điện 05,06-K62S Nhóm 2 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 4 43 D3-401

109014 PH1131 Vật lý đại cương III ĐK&TĐH 01,02-K62S Nhóm 1 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 4 42 D3-501

109014 PH1131 Vật lý đại cương III ĐK&TĐH 01,02-K62S Nhóm 2 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 4 42 D3-501

109015 PH1131 Vật lý đại cương III ĐK&TĐH 03,04-K62S Nhóm 1 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 4 49 D3,5-201

109015 PH1131 Vật lý đại cương III ĐK&TĐH 03,04-K62S Nhóm 2 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 4 48 D3,5-201

109016 PH1131 Vật lý đại cương III ĐK&TĐH 05,06-K62S Nhóm 1 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 4 39 D5-204

122

Page 123: Lá» CH THI 20182 KỲ 2 21052019 Ä Æ¯A Là N MẠNG»‹ch học - lịch... · %) &if sk m kqj skis skkq wtfk yj nl Çp wud fk ©w o m çqj wk õf sk p7k õf sk p . 6 1kyp

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

109016 PH1131 Vật lý đại cương III ĐK&TĐH 05,06-K62S Nhóm 2 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 4 39 D5-204

109017 PH1131 Vật lý đại cương III ĐK&TĐH 07,08-K62S Nhóm 1 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 4 50 D3,5-301

109017 PH1131 Vật lý đại cương III ĐK&TĐH 07,08-K62S Nhóm 2 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 4 49 D3,5-301

109018 PH1131 Vật lý đại cương III ĐK&TĐH 09,10-K62S Nhóm 1 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 4 52 D3,5-401

109018 PH1131 Vật lý đại cương III ĐK&TĐH 09,10-K62S Nhóm 2 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 4 52 D3,5-401

109414 PH1131 Vật lý đại cương III Môi trường (nhóm 1)-K62C Nhóm 1 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 4 44 D3,5-501

109414 PH1131 Vật lý đại cương III Môi trường (nhóm 1)-K62C Nhóm 2 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 4 44 D3,5-501

109437 PH1131 Vật lý đại cương III KT Dệt 01,02-K62C Nhóm 1 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 4 49 D9-101

109437 PH1131 Vật lý đại cương III KT Dệt 01,02-K62C Nhóm 2 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 4 49 D9-101

109512 PH1131 Vật lý đại cương III KTTP.01,02-K62C Nhóm 1 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 4 50 D9-201

109512 PH1131 Vật lý đại cương III KTTP.01,02-K62C Nhóm 2 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 4 50 D9-201

109513 PH1131 Vật lý đại cương III KTTP.03,04-K62C Nhóm 1 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 4 50 D9-301

109513 PH1131 Vật lý đại cương III KTTP.03,04-K62C Nhóm 2 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 4 50 D9-301

109608 PH1131 Vật lý đại cương III KTHH.01,02-K62C Nhóm 1 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 4 47 D9-501

109608 PH1131 Vật lý đại cương III KTHH.01,02-K62C Nhóm 2 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 4 46 D9-501

109609 PH1131 Vật lý đại cương III KTHH.03,04-K62C Nhóm 1 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 4 39 D9-305

109609 PH1131 Vật lý đại cương III KTHH.03,04-K62C Nhóm 2 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 4 39 D9-305

109624 PH1131 Vật lý đại cương III KTHH.07,08-K62C Nhóm 1 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 4 47 D6-208

109624 PH1131 Vật lý đại cương III KTHH.07,08-K62C Nhóm 2 AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 4 46 D6-208

108993 PH1131 Vật lý đại cương III KT điện 01,02-K62S TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 4 52 D6-306

108994 PH1131 Vật lý đại cương III KT điện 03,04-K62S TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 4 52 D6-306

109415 PH1131 Vật lý đại cương III Môi trường (nhóm 2)-K62C TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 4 28 D9-306

109446 PH1131 Vật lý đại cương III CN May 01,02-K62C TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 4 58 D9-306

109511 PH1131 Vật lý đại cương III KTSH.01,02-K62C TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 4 71 D5-506

123

Page 124: Lá» CH THI 20182 KỲ 2 21052019 Ä Æ¯A Là N MẠNG»‹ch học - lịch... · %) &if sk m kqj skis skkq wtfk yj nl Çp wud fk ©w o m çqj wk õf sk p7k õf sk p . 6 1kyp

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

109623 PH1131 Vật lý đại cương III KTHH.05,06-K62C TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 4 63 D6-407

109642 PH1131 Vật lý đại cương III KTHH.09-KTIn-K62C TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 4 53 D6-407

109643 PH1131 Vật lý đại cương III HH.01,02-K62C TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 4 74 D3-507

107720 PH2014 Vật lý sóng **KSCLC -K62S TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 4 43 D5-201

681029 PH2021 Đồ án môn học I N1, Sáng - tuần 22,25-31, 33-44, SV liên hệ Giảng viên Hướng dẫn Nhóm 2 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 1-2 56 D5-101, 102

681029 PH2021 Đồ án môn học I N1, Sáng - tuần 22,25-31, 33-44, SV liên hệ Giảng viên Hướng dẫn Nhóm 1 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 1-2 56 D5-101, 102

681027 PH2022 Đồ án môn học II N1, Sáng - tuần 22,25-31, 33-44, SV liên hệ Giảng viên Hướng dẫn TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 1-2 3 D5-101, 102

107721 PH2024 Lý thuyết điện **KSCLC -K62S TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 4 41 D9-202

107722 PH2034 Cơ học vật rắn và sóng cơ **KSCLC -K62S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 45 D5-105

107723 PH2044 Nhiệt học và cơ học chất lưu **KSCLC -K62S TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 4 36 D3-402

107557 PH3030 Trường điện từ **KSTN-Vật lý kỹ thuật-K61C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 3 18 D3,5-203

109379 PH3030 Trường điện từ Vật lý kỹ thuật-K61C Nhóm 1 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 3 54 D3,5-201

109379 PH3030 Trường điện từ Vật lý kỹ thuật-K61C Nhóm 2 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 3 53 D3,5-201

109372 PH3060 Cơ học lượng tử VLKT.01-K62S TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 59 D9-105

109373 PH3060 Cơ học lượng tử VLKT.02-KTHN.01-K62S TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 68 D9-106

107558 PH3080 Cảm biến và kỹ thuật đo lường **KSTN-Vật lý kỹ thuật-K61C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 3 17 D9-302

109387 PH3080 Cảm biến và kỹ thuật đo lường VLĐT&NN-K61C Nhóm 1 AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 3 45 D9-301

109387 PH3080 Cảm biến và kỹ thuật đo lường VLĐT&NN-K61C Nhóm 2 AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 3 45 D9-301

107559 PH3120 Vật lý thống kê **KSTN-Vật lý kỹ thuật-K61C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 3 16 D9-303

109380 PH3120 Vật lý thống kê Vật lý kỹ thuật-K61C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 3 43 D9-304

110082 PH3125 Vật lý thống kê Hạt nhân - K59S TC B T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 1 31 D5-202

107560 PH3280 Vật lý siêu âm và ứng dụng **KSTN-Vật lý kỹ thuật-K61C TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 3 17 D5-404

109381 PH3301 Phân tích cấu trúc Vật lý kỹ thuật-K61C Nhóm 1 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 1 55 D3,5-401

109381 PH3301 Phân tích cấu trúc Vật lý kỹ thuật-K61C Nhóm 2 AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 1 55 D3,5-401

124

Page 125: Lá» CH THI 20182 KỲ 2 21052019 Ä Æ¯A Là N MẠNG»‹ch học - lịch... · %) &if sk m kqj skis skkq wtfk yj nl Çp wud fk ©w o m çqj wk õf sk p7k õf sk p . 6 1kyp

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

109198 PH3330 Vật lý điện tử ĐTVT-K61C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1 57 D5-204

109375 PH3350 Căn bản khoa học máy tính cho kỹ sư vật lý VLKT.01,02-K62S Nhóm 2 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 1 48 D3-301

109375 PH3350 Căn bản khoa học máy tính cho kỹ sư vật lý VLKT.01,02-K62S Nhóm 1 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 1 49 D3-301

107561 PH3360 Tính toán trong vật lý và khoa học vật liệu **KSTN-Vật lý kỹ thuật-K61C TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 3 17 D3-402

109382 PH3360 Tính toán trong vật lý và khoa học vật liệu Vật lý kỹ thuật-K61C Nhóm 2 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 3 39 D3-201

109382 PH3360 Tính toán trong vật lý và khoa học vật liệu Vật lý kỹ thuật-K61C Nhóm 1 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 3 40 D3-201

109386 PH3370 Pin mặt trời Quang-K61C TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 3 43 D5-205

109395 PH4020 Kỹ thuật phân tích phổ Vật lý kỹ thuật-K60S TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 2 52 D9-205

109397 PH4070 Công nghệ vi điện tử VLĐT&NN-K60S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 1 50 D5-105

109389 PH4090 Các cấu trúc nano Vật lý kỹ thuật-K60S TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 24 D5-101

109396 PH4130 Vật liệu polyme VLĐT&NN-K60S TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 2 45 D9-302

109384 PH4600 Cơ sở kỹ thuật ánh sáng Quang-K61C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1 46 D5-205

109392 PH4610 Nguồn sáng & thiết bị kỹ thuật chiếu sáng Vật lý kỹ thuật-K60S TC B T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 2 46 D5-205

109399 PH4630 Dụng cụ quang Quang-K60S TC B T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 2 50 D9-203

109393 PH4650 Kỹ thuật đo lường ánh sáng Vật lý kỹ thuật-K60S TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 2 34 D9-303

110083 PH4660 Vật lý laser **KSTN VLKT-K61S TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 3 16 D3,5-203

109385 PH4660 Vật lý laser Quang-K61C Nhóm 1 B T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 3 42 D3,5-301

109385 PH4660 Vật lý laser Quang-K61C Nhóm 2 B T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 3 42 D3,5-301

109398 PH4730 Quang tử Quang-K60S TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 2 70 D3,5-501

109852 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K62S TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 3 50 D3-101

109853 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K62S TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 3 51 D3-101

109854 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K62S TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 3 50 D3-201

109856 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K62S TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 3 50 D3-201

109857 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K62S TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 3 50 D3-301

125

Page 126: Lá» CH THI 20182 KỲ 2 21052019 Ä Æ¯A Là N MẠNG»‹ch học - lịch... · %) &if sk m kqj skis skkq wtfk yj nl Çp wud fk ©w o m çqj wk õf sk p7k õf sk p . 6 1kyp

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

109858 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K62S TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 3 50 D3-301

109860 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K62S TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 3 50 D3-401

109861 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K62S TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 3 51 D3-401

109862 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K62S TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 3 50 D3-501

109864 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K62S TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 3 50 D3-501

109865 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K62S TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 3 50 D3-507

109866 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K62S TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 3 50 D3,5-201

109868 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K62S TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 3 50 D3,5-201

109869 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K62S TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 3 50 D3,5-301

109870 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K62S TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 3 50 D3,5-301

109872 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K62S TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 3 50 D3,5-401

109873 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K62S TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 3 50 D3,5-401

109874 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K62S TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 4 51 D3-101

109876 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K62C TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 4 50 D3-101

109877 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K62C TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 4 50 D3-201

109878 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K62C TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 4 50 D3-201

109880 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K62C TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 4 51 D3-301

109881 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K62C TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 4 50 D3-301

109884 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K62C TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 4 50 D3-401

109885 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K62C TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 4 54 D3-401

109886 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K62C TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 4 50 D3-501

109888 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K62C TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 4 50 D3-501

109889 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K62C TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 4 51 D3,5-201

109890 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K62C TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 4 50 D3,5-201

126

Page 127: Lá» CH THI 20182 KỲ 2 21052019 Ä Æ¯A Là N MẠNG»‹ch học - lịch... · %) &if sk m kqj skis skkq wtfk yj nl Çp wud fk ©w o m çqj wk õf sk p7k õf sk p . 6 1kyp

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

109892 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K62C TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 4 50 D3,5-301

109893 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K62C TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 4 50 D3,5-301

109894 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K62C TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 4 50 D3,5-401

109896 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K62C TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 4 50 D3,5-401

109897 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K62C TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 4 50 D3,5-501

109898 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K62C TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 4 50 D3,5-501

107746 SSH1110 Những NLCB của CNML I **KSCLC (nhóm 1)-K63S (TN) TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 3 29 D3-507

107747 SSH1110 Những NLCB của CNML I **KSCLC (nhóm 2)-K63S (TN) KSCLC-CKHK-K63 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 3 19 D3-507

107747 SSH1110 Những NLCB của CNML I **KSCLC (nhóm 2)-K63S (TN) KSCLC-THCN-K63 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 3 9 D3-507

107747 SSH1110 Những NLCB của CNML I **KSCLC (nhóm 2)-K63S (TN) TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 3 1 D3-507

108315 SSH1110 Những NLCB của CNML I CKĐL-K63C CK động lực 01-K63 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 3 57 D3-101

108346 SSH1110 Những NLCB của CNML I Điện 01-K63C Điện 01-K63 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 3 56 D3-101

108347 SSH1110 Những NLCB của CNML I Điện 02-K63C Điện 02-K63 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 3 57 D3-201

108348 SSH1110 Những NLCB của CNML I Điện 03-K63C Điện 03-K63 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 3 56 D3-201

108349 SSH1110 Những NLCB của CNML I Điện 04-K63C Điện 04-K63 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 3 58 D3-301

108313 SSH1110 Những NLCB của CNML I Tàu thủy-Hàng không-K63C Hàng không 01-K63 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 3 40 D3-301

108314 SSH1110 Những NLCB của CNML I Hạt nhân-SPKT-K63C Hạt nhân 01-K63 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 3 13 D3-301

108011 SSH1110 Những NLCB của CNML I Kế toán-K63S (TN) Kế toán 01-K63 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 3 62 D3-401

107992 SSH1110 Những NLCB của CNML I KTCN-K63S (TN) Kinh tế công nghiệp 01-K63 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 3 36 D3-401

108332 SSH1110 Những NLCB của CNML I KT ô tô 01-K63C KT ô tô 01-K63 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 3 56 D3-501

108333 SSH1110 Những NLCB của CNML I KT ô tô 02-K63C KT ô tô 02-K63 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 3 58 D3-501

108334 SSH1110 Những NLCB của CNML I KT ô tô 03-K63C KT ô tô 03-K63 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 3 59 D3,5-401

108335 SSH1110 Những NLCB của CNML I KT ô tô 04-K63C KT ô tô 04-K63 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 3 59 D3,5-401

107993 SSH1110 Những NLCB của CNML I QLCN 01-K63S (TN) Quản lý công nghiệp 01-K63 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 3 61 D3,5-501

127

Page 128: Lá» CH THI 20182 KỲ 2 21052019 Ä Æ¯A Là N MẠNG»‹ch học - lịch... · %) &if sk m kqj skis skkq wtfk yj nl Çp wud fk ©w o m çqj wk õf sk p7k õf sk p . 6 1kyp

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

107994 SSH1110 Những NLCB của CNML I QLCN 02-K63S (TN) Quản lý công nghiệp 02-K63 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 3 59 D3,5-501

108009 SSH1110 Những NLCB của CNML I QTKD 01-K63S (TN) Quản trị kinh doanh 01-K63 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 4 46 D3,5-401

108010 SSH1110 Những NLCB của CNML I QTKD 02-K63S (TN) Quản trị kinh doanh 02-K63 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 4 47 D3,5-401

108314 SSH1110 Những NLCB của CNML I Hạt nhân-SPKT-K63C Sư phạm kỹ thuật 01-K63 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 4 21 D3,5-501

108012 SSH1110 Những NLCB của CNML I TCNH-K63S (TN) Tài chính ngân hàng 01-K63 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 4 32 D3,5-501

108313 SSH1110 Những NLCB của CNML I Tàu thủy-Hàng không-K63C Tàu thủy 01-K63 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 4 8 D3,5-501

107992 SSH1110 Những NLCB của CNML I KTCN-K63S (TN) TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 4 1 D3-101

108009 SSH1110 Những NLCB của CNML I QTKD 01-K63S (TN) TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 4 1 D3-101

108313 SSH1110 Những NLCB của CNML I Tàu thủy-Hàng không-K63C TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 4 12 D3-101

108314 SSH1110 Những NLCB của CNML I Hạt nhân-SPKT-K63C TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 4 25 D3-101

108315 SSH1110 Những NLCB của CNML I CKĐL-K63C TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 4 3 D3-101

108332 SSH1110 Những NLCB của CNML I KT ô tô 01-K63C TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 4 4 D3-101

108333 SSH1110 Những NLCB của CNML I KT ô tô 02-K63C TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 4 2 D3-101

108334 SSH1110 Những NLCB của CNML I KT ô tô 03-K63C TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 4 1 D3-101

108335 SSH1110 Những NLCB của CNML I KT ô tô 04-K63C TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 4 2 D3-101

108346 SSH1110 Những NLCB của CNML I Điện 01-K63C TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 4 4 D3-101

108347 SSH1110 Những NLCB của CNML I Điện 02-K63C TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 4 3 D3-101

108348 SSH1110 Những NLCB của CNML I Điện 03-K63C TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 4 4 D3-101

108349 SSH1110 Những NLCB của CNML I Điện 04-K63C TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 4 2 D3-101

108361 SSH1110 Những NLCB của CNML I Tự động hóa 01-K63C TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 4 11 D3-101

108362 SSH1110 Những NLCB của CNML I Tự động hóa 02-K63C TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 4 8 D3-101

108363 SSH1110 Những NLCB của CNML I Tự động hóa 03-K63C TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 4 9 D3-101

108364 SSH1110 Những NLCB của CNML I Tự động hóa 04-K63C TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 4 4 D3-201

108376 SSH1110 Những NLCB của CNML I Tự động hóa 05-K63C TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 4 8 D3-201

128

Page 129: Lá» CH THI 20182 KỲ 2 21052019 Ä Æ¯A Là N MẠNG»‹ch học - lịch... · %) &if sk m kqj skis skkq wtfk yj nl Çp wud fk ©w o m çqj wk õf sk p7k õf sk p . 6 1kyp

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

108377 SSH1110 Những NLCB của CNML I Tự động hóa 06-K63C TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 4 11 D3-201

108378 SSH1110 Những NLCB của CNML I Tự động hóa 07-K63C TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 4 11 D3-201

108379 SSH1110 Những NLCB của CNML I Tự động hóa 08-K63C TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 4 10 D3-201

108390 SSH1110 Những NLCB của CNML I Tự động hóa 09-K63C TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 4 11 D3-201

108391 SSH1110 Những NLCB của CNML I Tự động hóa 10-K63C TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 4 15 D3-201

108392 SSH1110 Những NLCB của CNML I Tự động hóa 11-K63C TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 4 14 D3-201

108361 SSH1110 Những NLCB của CNML I Tự động hóa 01-K63C Tự động hóa 01-K63 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 4 44 D3-507

108362 SSH1110 Những NLCB của CNML I Tự động hóa 02-K63C Tự động hóa 02-K63 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 4 48 D3-301

108363 SSH1110 Những NLCB của CNML I Tự động hóa 03-K63C Tự động hóa 03-K63 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 4 46 D3-301

108364 SSH1110 Những NLCB của CNML I Tự động hóa 04-K63C Tự động hóa 04-K63 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 4 51 D3-401

108376 SSH1110 Những NLCB của CNML I Tự động hóa 05-K63C Tự động hóa 05-K63 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 4 47 D3-401

108377 SSH1110 Những NLCB của CNML I Tự động hóa 06-K63C Tự động hóa 06-K63 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 4 44 D3-501

108378 SSH1110 Những NLCB của CNML I Tự động hóa 07-K63C Tự động hóa 07-K63 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 4 44 D3-501

108379 SSH1110 Những NLCB của CNML I Tự động hóa 08-K63C Tự động hóa 08-K63 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 4 46 D3,5-201

108390 SSH1110 Những NLCB của CNML I Tự động hóa 09-K63C Tự động hóa 09-K63 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 4 49 D3,5-201

108391 SSH1110 Những NLCB của CNML I Tự động hóa 10-K63C Tự động hóa 10-K63 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 4 46 D3,5-301

108392 SSH1110 Những NLCB của CNML I Tự động hóa 11-K63C Tự động hóa 11-K63 AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 4 46 D3,5-301

107738 SSH1120 Những NLCB của CNML II **Tài năng (nhóm 1)-K63C TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 64 D3,5-201

107739 SSH1120 Những NLCB của CNML II **Tài năng (nhóm 2)-K63C TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 59 D3,5-301

107740 SSH1120 Những NLCB của CNML II **Tài năng (nhóm 3)-K63C TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 57 D3,5-401

107760 SSH1120 Những NLCB của CNML II **CTTT-AP1,AP2-K63S TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 59 D3,5-501

107761 SSH1120 Những NLCB của CNML II **CTTT-AP3,AP5-K63S TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 56 D5-103

107762 SSH1120 Những NLCB của CNML II **CTTT-AP4,AP6-K63S TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 57 D5-104

107802 SSH1120 Những NLCB của CNML II **CTTT-AP7,8-K63S TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 62 D5-203

129

Page 130: Lá» CH THI 20182 KỲ 2 21052019 Ä Æ¯A Là N MẠNG»‹ch học - lịch... · %) &if sk m kqj skis skkq wtfk yj nl Çp wud fk ©w o m çqj wk õf sk p7k õf sk p . 6 1kyp

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

107803 SSH1120 Những NLCB của CNML II **CTTT-AP9,10-K63S TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 66 D5-204

108202 SSH1120 Những NLCB của CNML II Cơ điện tử 01-K63C Cơ điện tử 01-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 1 47 D3-101

108203 SSH1120 Những NLCB của CNML II Cơ điện tử 02-K63C Cơ điện tử 02-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 1 46 D3-101

108204 SSH1120 Những NLCB của CNML II Cơ điện tử 03-K63C Cơ điện tử 03-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 1 44 D3-201

108205 SSH1120 Những NLCB của CNML II Cơ điện tử 04-K63C Cơ điện tử 04-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 1 43 D3-201

108216 SSH1120 Những NLCB của CNML II Cơ điện tử 05-K63C Cơ điện tử 05-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 1 47 D3-301

108217 SSH1120 Những NLCB của CNML II Cơ điện tử 06-K63C Cơ điện tử 06-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 1 46 D3-301

108218 SSH1120 Những NLCB của CNML II Cơ điện tử 07-K63C Cơ điện tử 07-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 1 46 D3-401

108230 SSH1120 Những NLCB của CNML II Cơ khí 01-K63C Cơ khí 01-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 1 50 D3-401

108231 SSH1120 Những NLCB của CNML II Cơ khí 02-K63C Cơ khí 02-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 1 48 D3-501

108232 SSH1120 Những NLCB của CNML II Cơ khí 03-K63C Cơ khí 03-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 1 48 D3-501

108233 SSH1120 Những NLCB của CNML II Cơ khí 04-K63C Cơ khí 04-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 1 49 D3,5-201

108245 SSH1120 Những NLCB của CNML II Cơ khí 05-K63C Cơ khí 05-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 1 50 D3,5-201

108246 SSH1120 Những NLCB của CNML II Cơ khí 06-K63C Cơ khí 06-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 1 50 D3,5-301

108247 SSH1120 Những NLCB của CNML II Cơ khí 07-K63C Cơ khí 07-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 1 49 D3,5-301

108248 SSH1120 Những NLCB của CNML II Cơ khí 08-K63C Cơ khí 08-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 1 48 D3,5-401

108259 SSH1120 Những NLCB của CNML II Cơ khí 09-K63C Cơ khí 09-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 1 48 D3,5-401

108260 SSH1120 Những NLCB của CNML II Cơ khí 10-K63C Cơ khí 10-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 1 48 D3,5-501

108261 SSH1120 Những NLCB của CNML II Cơ khí 11-K63C Cơ khí 11-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 1 53 D3,5-501

108094 SSH1120 Những NLCB của CNML II CNTT 01-K63S Công nghệ thông tin 01-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 1 51 D6-208

108095 SSH1120 Những NLCB của CNML II CNTT 02-K63S Công nghệ thông tin 02-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 1 54 D6-208

108096 SSH1120 Những NLCB của CNML II CNTT 03-K63S Công nghệ thông tin 03-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 1 55 D6-306

108130 SSH1120 Những NLCB của CNML II May 03 - Dệt-K63S (TN) Dệt 01-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 1 14 D6-306

108024 SSH1120 Những NLCB của CNML II Điện tử 01-K63S Điện tử 01-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 1 50 D6-306

130

Page 131: Lá» CH THI 20182 KỲ 2 21052019 Ä Æ¯A Là N MẠNG»‹ch học - lịch... · %) &if sk m kqj skis skkq wtfk yj nl Çp wud fk ©w o m çqj wk õf sk p7k õf sk p . 6 1kyp

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

108025 SSH1120 Những NLCB của CNML II Điện tử 02-K63S Điện tử 02-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 1 52 D6-407

108026 SSH1120 Những NLCB của CNML II Điện tử 03-K63S Điện tử 03-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 1 52 D6-407

108027 SSH1120 Những NLCB của CNML II Điện tử 04-K63S Điện tử 04-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 2 50 D3-101

108037 SSH1120 Những NLCB của CNML II Điện tử 05-K63S Điện tử 05-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 2 49 D3-101

108038 SSH1120 Những NLCB của CNML II Điện tử 06-K63S Điện tử 06-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 2 51 D3-201

108039 SSH1120 Những NLCB của CNML II Điện tử 07-K63S Điện tử 07-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 2 50 D3-201

108040 SSH1120 Những NLCB của CNML II Điện tử 08-K63S Điện tử 08-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 2 50 D3-301

108050 SSH1120 Những NLCB của CNML II Điện tử 09-K63S Điện tử 09-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 2 53 D3-301

108051 SSH1120 Những NLCB của CNML II Điện tử 10-K63S Điện tử 10-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 2 50 D3-401

108052 SSH1120 Những NLCB của CNML II Điện tử 11-K63S Điện tử 11-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 2 50 D3-401

108113 SSH1120 Những NLCB của CNML II Hệ thống TT-K63S (TN) Hệ thống thông tin 01-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 2 69 D3-501

108157 SSH1120 Những NLCB của CNML II Hóa học-KT in-K63S Hóa học 01-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 2 15 D3-501

108065 SSH1120 Những NLCB của CNML II Khoa học MT 01-K63S Khoa học máy tính 01-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 2 41 D3,5-201

108066 SSH1120 Những NLCB của CNML II Khoa học MT 02-K63S Khoa học máy tính 02-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 2 50 D3,5-201

108067 SSH1120 Những NLCB của CNML II Khoa học MT 03-K63S Khoa học máy tính 03-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 2 43 D3,5-301

108068 SSH1120 Những NLCB của CNML II Khoa học MT 04-K63S Khoa học máy tính 04-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 2 48 D3,5-301

108157 SSH1120 Những NLCB của CNML II Hóa học-KT in-K63S KT in 01-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 2 14 D3,5-401

108170 SSH1120 Những NLCB của CNML II KTHH 01-K63S (TN) Kỹ thuật hóa học 01-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 2 44 D3,5-401

108171 SSH1120 Những NLCB của CNML II KTHH 02-K63S (TN) Kỹ thuật hóa học 02-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 2 50 D3,5-401

108172 SSH1120 Những NLCB của CNML II KTHH 03-K63S (TN) Kỹ thuật hóa học 03-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 2 45 D3,5-501

108173 SSH1120 Những NLCB của CNML II KTHH 04-K63S (TN) Kỹ thuật hóa học 04-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 2 46 D3,5-501

108185 SSH1120 Những NLCB của CNML II KTHH 05-K63S (TN) Kỹ thuật hóa học 05-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 2 45 D6-208

108186 SSH1120 Những NLCB của CNML II KTHH 06-K63S (TN) Kỹ thuật hóa học 06-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 2 45 D6-208

108187 SSH1120 Những NLCB của CNML II KTHH 07-K63S (TN) Kỹ thuật hóa học 07-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 2 42 D6-306

131

Page 132: Lá» CH THI 20182 KỲ 2 21052019 Ä Æ¯A Là N MẠNG»‹ch học - lịch... · %) &if sk m kqj skis skkq wtfk yj nl Çp wud fk ©w o m çqj wk õf sk p7k õf sk p . 6 1kyp

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

108188 SSH1120 Những NLCB của CNML II KTHH 08-K63S (TN) Kỹ thuật hóa học 08-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 2 45 D6-306

108080 SSH1120 Những NLCB của CNML II Kỹ thuật MT 01-K63S Kỹ thuật máy tính 01-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 2 58 D6-407

108081 SSH1120 Những NLCB của CNML II Kỹ thuật MT 02-K63S Kỹ thuật máy tính 02-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 2 58 D6-407

108082 SSH1120 Những NLCB của CNML II Kỹ thuật MT 03-K63S Kỹ thuật máy tính 03-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 2 60 D3-507

108155 SSH1120 Những NLCB của CNML II Sinh học 01-K63S Kỹ thuật sinh học 01-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 38 D3-101

108156 SSH1120 Những NLCB của CNML II Sinh học 02-K63S Kỹ thuật sinh học 02-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 40 D3-101

108128 SSH1120 Những NLCB của CNML II May 01-K63S (TN) May 01-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 47 D3-201

108129 SSH1120 Những NLCB của CNML II May 02-K63S (TN) May 02-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 47 D3-201

108130 SSH1120 Những NLCB của CNML II May 03 - Dệt-K63S (TN) May 03-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 48 D3-301

108158 SSH1120 Những NLCB của CNML II Môi trường-K63S Môi trường 01-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 41 D3-301

108276 SSH1120 Những NLCB của CNML II Nhiệt 01-K63C Nhiệt 01-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 55 D3-401

108277 SSH1120 Những NLCB của CNML II Nhiệt 02-K63C Nhiệt 02-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 55 D3-401

108278 SSH1120 Những NLCB của CNML II Nhiệt 03-K63C Nhiệt 03-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 53 D3-501

108279 SSH1120 Những NLCB của CNML II Nhiệt 04-K63C Nhiệt 04-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 54 D3-501

107940 SSH1120 Những NLCB của CNML II TA 05,06-K63C TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 1 D3,5-201

107942 SSH1120 Những NLCB của CNML II IPE 01,02-K63C TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 7 D3,5-201

108024 SSH1120 Những NLCB của CNML II Điện tử 01-K63S TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 5 D3,5-201

108025 SSH1120 Những NLCB của CNML II Điện tử 02-K63S TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 3 D3,5-201

108026 SSH1120 Những NLCB của CNML II Điện tử 03-K63S TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 3 D3,5-201

108027 SSH1120 Những NLCB của CNML II Điện tử 04-K63S TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 5 D3,5-201

108037 SSH1120 Những NLCB của CNML II Điện tử 05-K63S TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 6 D3,5-201

108038 SSH1120 Những NLCB của CNML II Điện tử 06-K63S TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 4 D3,5-201

108039 SSH1120 Những NLCB của CNML II Điện tử 07-K63S TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 5 D3,5-201

108040 SSH1120 Những NLCB của CNML II Điện tử 08-K63S TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 5 D3,5-201

132

Page 133: Lá» CH THI 20182 KỲ 2 21052019 Ä Æ¯A Là N MẠNG»‹ch học - lịch... · %) &if sk m kqj skis skkq wtfk yj nl Çp wud fk ©w o m çqj wk õf sk p7k õf sk p . 6 1kyp

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

108050 SSH1120 Những NLCB của CNML II Điện tử 09-K63S TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 7 D3,5-201

108051 SSH1120 Những NLCB của CNML II Điện tử 10-K63S TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 10 D3,5-201

108052 SSH1120 Những NLCB của CNML II Điện tử 11-K63S TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 11 D3,5-201

108065 SSH1120 Những NLCB của CNML II Khoa học MT 01-K63S TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 14 D3,5-201

108066 SSH1120 Những NLCB của CNML II Khoa học MT 02-K63S TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 5 D3,5-201

108067 SSH1120 Những NLCB của CNML II Khoa học MT 03-K63S TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 12 D3,5-201

108068 SSH1120 Những NLCB của CNML II Khoa học MT 04-K63S TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 7 D3,5-301

108080 SSH1120 Những NLCB của CNML II Kỹ thuật MT 01-K63S TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 7 D3,5-301

108081 SSH1120 Những NLCB của CNML II Kỹ thuật MT 02-K63S TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 8 D3,5-301

108082 SSH1120 Những NLCB của CNML II Kỹ thuật MT 03-K63S TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 10 D3,5-301

108094 SSH1120 Những NLCB của CNML II CNTT 01-K63S TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 9 D3,5-301

108095 SSH1120 Những NLCB của CNML II CNTT 02-K63S TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 6 D3,5-301

108096 SSH1120 Những NLCB của CNML II CNTT 03-K63S TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 5 D3,5-301

108140 SSH1120 Những NLCB của CNML II Thực phẩm 01-K63S TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 7 D3,5-301

108141 SSH1120 Những NLCB của CNML II Thực phẩm 02-K63S TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 8 D3,5-301

108142 SSH1120 Những NLCB của CNML II Thực phẩm 03-K63S TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 9 D3,5-301

108143 SSH1120 Những NLCB của CNML II Thực phẩm 04-K63S TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 9 D3,5-301

108155 SSH1120 Những NLCB của CNML II Sinh học 01-K63S TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 12 D3,5-301

108156 SSH1120 Những NLCB của CNML II Sinh học 02-K63S TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 10 D3,5-301

108157 SSH1120 Những NLCB của CNML II Hóa học-KT in-K63S TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 21 D3,5-401

108158 SSH1120 Những NLCB của CNML II Môi trường-K63S TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 10 D3,5-401

108202 SSH1120 Những NLCB của CNML II Cơ điện tử 01-K63C TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 3 D3,5-401

108203 SSH1120 Những NLCB của CNML II Cơ điện tử 02-K63C TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 4 D3,5-401

108204 SSH1120 Những NLCB của CNML II Cơ điện tử 03-K63C TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 6 D3,5-401

133

Page 134: Lá» CH THI 20182 KỲ 2 21052019 Ä Æ¯A Là N MẠNG»‹ch học - lịch... · %) &if sk m kqj skis skkq wtfk yj nl Çp wud fk ©w o m çqj wk õf sk p7k õf sk p . 6 1kyp

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

108205 SSH1120 Những NLCB của CNML II Cơ điện tử 04-K63C TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 7 D3,5-401

108216 SSH1120 Những NLCB của CNML II Cơ điện tử 05-K63C TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 13 D3,5-401

108217 SSH1120 Những NLCB của CNML II Cơ điện tử 06-K63C TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 14 D3,5-401

108218 SSH1120 Những NLCB của CNML II Cơ điện tử 07-K63C TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 14 D3,5-401

108231 SSH1120 Những NLCB của CNML II Cơ khí 02-K63C TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 2 D3,5-401

108232 SSH1120 Những NLCB của CNML II Cơ khí 03-K63C TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 2 D3,5-401

108233 SSH1120 Những NLCB của CNML II Cơ khí 04-K63C TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 1 D3,5-401

108247 SSH1120 Những NLCB của CNML II Cơ khí 07-K63C TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 1 D3,5-401

108248 SSH1120 Những NLCB của CNML II Cơ khí 08-K63C TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 2 D3,5-401

108259 SSH1120 Những NLCB của CNML II Cơ khí 09-K63C TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 12 D3,5-501

108260 SSH1120 Những NLCB của CNML II Cơ khí 10-K63C TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 12 D3,5-501

108261 SSH1120 Những NLCB của CNML II Cơ khí 11-K63C TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 7 D3,5-501

108276 SSH1120 Những NLCB của CNML II Nhiệt 01-K63C TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 6 D3,5-501

108277 SSH1120 Những NLCB của CNML II Nhiệt 02-K63C TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 5 D3,5-501

108278 SSH1120 Những NLCB của CNML II Nhiệt 03-K63C TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 7 D3,5-501

108279 SSH1120 Những NLCB của CNML II Nhiệt 04-K63C TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 6 D3,5-501

108294 SSH1120 Những NLCB của CNML II Vật liệu 01-K63C TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 8 D3,5-501

108295 SSH1120 Những NLCB của CNML II Vật liệu 02-K63C TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 7 D3,5-501

108296 SSH1120 Những NLCB của CNML II Vật lý 01-K63C TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 10 D3,5-501

108297 SSH1120 Những NLCB của CNML II Vật lý 02-K63C TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 7 D3,5-501

108140 SSH1120 Những NLCB của CNML II Thực phẩm 01-K63S Thực phẩm 01-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 53 D9-101

108141 SSH1120 Những NLCB của CNML II Thực phẩm 02-K63S Thực phẩm 02-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 52 D9-101

108142 SSH1120 Những NLCB của CNML II Thực phẩm 03-K63S Thực phẩm 03-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 51 D9-201

108143 SSH1120 Những NLCB của CNML II Thực phẩm 04-K63S Thực phẩm 04-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 51 D9-201

134

Page 135: Lá» CH THI 20182 KỲ 2 21052019 Ä Æ¯A Là N MẠNG»‹ch học - lịch... · %) &if sk m kqj skis skkq wtfk yj nl Çp wud fk ©w o m çqj wk õf sk p7k õf sk p . 6 1kyp

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

107942 SSH1120 Những NLCB của CNML II IPE 01,02-K63C Tiếng anh IPE 01-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 21 D9-301

107942 SSH1120 Những NLCB của CNML II IPE 01,02-K63C Tiếng anh IPE 02-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 23 D9-301

107939 SSH1120 Những NLCB của CNML II TA 01,03-K63C Tiếng anh KHKT 01-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 26 D9-301

107941 SSH1120 Những NLCB của CNML II TA 02,04-K63C Tiếng anh KHKT 02-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 26 D9-401

107939 SSH1120 Những NLCB của CNML II TA 01,03-K63C Tiếng anh KHKT 03-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 25 D9-401

107941 SSH1120 Những NLCB của CNML II TA 02,04-K63C Tiếng anh KHKT 04-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 4 25 D9-401

107940 SSH1120 Những NLCB của CNML II TA 05,06-K63C Tiếng anh KHKT 05-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 24 D5-105

107940 SSH1120 Những NLCB của CNML II TA 05,06-K63C Tiếng anh KHKT 06-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 25 D5-105

108111 SSH1120 Những NLCB của CNML II Toán tin 01-K63S (TN) Toán-Tin 01-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 47 D3-101

108112 SSH1120 Những NLCB của CNML II Toán tin 02-K63S (TN) Toán-Tin 02-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 46 D3-101

108294 SSH1120 Những NLCB của CNML II Vật liệu 01-K63C Vật liệu 01-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 52 D3-201

108295 SSH1120 Những NLCB của CNML II Vật liệu 02-K63C Vật liệu 02-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 53 D3-201

108296 SSH1120 Những NLCB của CNML II Vật lý 01-K63C Vật lý 01-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 40 D3-301

108297 SSH1120 Những NLCB của CNML II Vật lý 02-K63C Vật lý 02-K63 AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 43 D3-301

107564 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K62S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 1 50 D6-208

107631 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN **CTTT-Điện-K62C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 1 49 D6-208

107632 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN **CTTT-ĐTVT-K62C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 1 50 D6-306

107633 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN **CTTT-KTYS-K62C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 1 50 D6-306

107658 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN **KSCLC-K61S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 1 42 D6-407

107659 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN **CTTT-KT vật liệu-K62S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 1 12 D6-407

107660 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN **CTTT-Cơ ĐT-K62S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 1 29 D6-407

109900 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K62S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 1 50 D3-101

109901 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K62S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 1 50 D3-101

109902 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K62S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 1 50 D3-201

135

Page 136: Lá» CH THI 20182 KỲ 2 21052019 Ä Æ¯A Là N MẠNG»‹ch học - lịch... · %) &if sk m kqj skis skkq wtfk yj nl Çp wud fk ©w o m çqj wk õf sk p7k õf sk p . 6 1kyp

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

109904 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K62S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 1 51 D3-201

109905 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K62S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 1 50 D3-301

109906 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K62S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 1 50 D3-301

109908 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K62S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 1 50 D3-401

109909 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K62S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 1 50 D3-401

109910 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K62S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 1 50 D3-501

109912 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K62S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 1 50 D3-501

109913 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K62S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 1 50 D3,5-201

109914 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K62S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 1 50 D3,5-201

109916 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K62S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 1 50 D3,5-301

109917 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K62S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 1 50 D3,5-301

109918 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K62S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 1 50 D3,5-401

109920 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K62S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 1 50 D3,5-401

109921 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K62S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 1 50 D3,5-501

109922 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K62S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 1 50 D3,5-501

109924 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K62S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 1 50 D9-101

109925 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K62S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 1 50 D9-101

109926 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K62S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 1 50 D9-201

109928 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K62S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 1 50 D9-201

109929 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K62S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 1 50 D9-301

109930 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K62S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 1 50 D9-301

109932 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K62S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 2 50 D3-101

109933 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K62S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 2 50 D3-101

109934 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K62S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 2 50 D3-201

136

Page 137: Lá» CH THI 20182 KỲ 2 21052019 Ä Æ¯A Là N MẠNG»‹ch học - lịch... · %) &if sk m kqj skis skkq wtfk yj nl Çp wud fk ©w o m çqj wk õf sk p7k õf sk p . 6 1kyp

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

109936 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K62S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 2 50 D3-201

109937 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K62S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 2 50 D3-301

109938 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K62S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 2 50 D3-301

109940 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K62C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 2 50 D3-401

109941 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K62C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 2 50 D3-401

109942 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K62C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 2 50 D3-501

109944 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K62C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 2 50 D3-501

109945 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K62C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 2 50 D3,5-201

109946 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K62C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 2 50 D3,5-201

109948 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K62C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 2 50 D3,5-301

109949 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K62C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 2 50 D3,5-301

109950 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K62C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 2 50 D3,5-401

109952 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K62C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 2 50 D3,5-401

109953 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K62C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 2 50 D3,5-501

109956 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K62C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 2 50 D3,5-501

109957 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K62C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 2 50 D9-101

109960 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K62C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 2 50 D9-101

109961 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K62C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 2 43 D9-201

109965 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K62C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 2 50 D9-201

109968 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K62C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 2 50 D9-301

109969 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K62C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 2 50 D9-301

109970 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K62C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 2 30 D9-102

109972 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K62C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 2 51 D6-208

109973 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K62C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 2 50 D6-208

137

Page 138: Lá» CH THI 20182 KỲ 2 21052019 Ä Æ¯A Là N MẠNG»‹ch học - lịch... · %) &if sk m kqj skis skkq wtfk yj nl Çp wud fk ©w o m çqj wk õf sk p7k õf sk p . 6 1kyp

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

109976 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K62C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 2 50 D6-306

109977 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K62C TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 2 50 D6-306

108884 TE2601 Kỹ thuật thủy khí CKĐL.01,02-K62S Nhóm 2 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 4 41 D3,5-201

108884 TE2601 Kỹ thuật thủy khí CKĐL.01,02-K62S Nhóm 1 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 4 41 D3,5-201

108885 TE2601 Kỹ thuật thủy khí CKĐL.03,04-K62S Nhóm 1 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 4 46 D3,5-301

108885 TE2601 Kỹ thuật thủy khí CKĐL.03,04-K62S Nhóm 2 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 4 46 D3,5-301

108886 TE2601 Kỹ thuật thủy khí CKĐL.05-K62S TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 4 45 D5-101

108887 TE2601 Kỹ thuật thủy khí Hàng không-Tàu thủy-K62S Nhóm 1 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 4 40 D3,5-401

108887 TE2601 Kỹ thuật thủy khí Hàng không-Tàu thủy-K62S Nhóm 2 AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 4 39 D3,5-401

108912 TE3010 Động cơ đốt trong CKĐL-K61S TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 2 48 D9-306

108925 TE3030 Nhiên liệu, dầu mỡ và khí thải ĐCĐT-K61C TC B T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 63 D9-305

108990 TE3031 Nhiên liệu, dầu mỡ và khí thải CNKT Ôtô-K61S TC B T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 3 43 D6-107

108926 TE3040 Hệ thống nhiên liệu và TĐĐC tốc độ ĐCĐT ĐCĐT-K61C TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 3 24 D6-302

108982 TE3201 Kết cấu ô tô CNKT Ôtô-K61S TC B T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 21 D9-303

108922 TE3210 Lý thuyết ô tô Ôtô-K61C TC B T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 3 51 D3-404

682150 TE3230 Đồ án công nghệ kỹ thuật ô tô Sinh viên liên hệ Bộ môn Động cơ đốt trong TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 1-4 31 C3-306

682162 TE3230 Đồ án công nghệ kỹ thuật ô tô Sinh viên liên hệ Bộ môn Ô tô và xe chuyên dụng TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 1-4 47 C3-306

108913 TE3400 Máy thủy khí CKĐL-K61S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 64 D6-208

108939 TE3400 Máy thủy khí Tàu thủy-K61C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 37 D6-208

108928 TE3410 Lý thuyết cánh I MTK-K61C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 26 D9-506

108929 TE3420 Bơm quạt cánh dẫn I MTK-K61C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 2 23 D5-101

108930 TE3430 Tua bin nước I MTK-K61C TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 2 22 D3-404

108931 TE3460 Máy thủy lực thể tích MTK-K61C TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 2 33 D9-303

108914 TE3601 Kỹ thuật thủy khí CKĐL-K61S TC B T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 42 D9-203

138

Page 139: Lá» CH THI 20182 KỲ 2 21052019 Ä Æ¯A Là N MẠNG»‹ch học - lịch... · %) &if sk m kqj skis skkq wtfk yj nl Çp wud fk ©w o m çqj wk õf sk p7k õf sk p . 6 1kyp

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

108719 TE3602 Kỹ thuật thủy khí Cơ điện tử-K61S Nhóm 1 B T43 Thứ bảy 22/06/2019 Kíp 4 45 D3-301

108719 TE3602 Kỹ thuật thủy khí Cơ điện tử-K61S Nhóm 2 B T43 Thứ bảy 22/06/2019 Kíp 4 46 D3-301

108942 TE3650 Kết cấu tàu thủy Tàu thủy-K61C TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 3 13 D6-303

108941 TE3660 Thiết kế tàu thủy Tàu thủy-K61C TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 3 13 D9-406

108933 TE3801 Kết cấu máy bay Hàng không-K61C TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 3 36 D5-403

108934 TE3811 Khí động lực học I Hàng không-K61C TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 1 34 D5-505

108935 TE3821 Hệ thống thủy lực và khí nén trên máy bay Hàng không-K61C TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 3 31 D3-402

108936 TE3851 Các hệ thống trên máy bay Hàng không-K61C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1 33 D9-103

108987 TE4011 Thí nghiệm động cơ đốt trong CNKT Ôtô-K61S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 4 32 D3-201

108988 TE4011 Thí nghiệm động cơ đốt trong CNKT Ôtô-K61S TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 4 47 D3-201

108978 TE4021 Sử dụng, sửa chữa ĐCĐT CNKT Ôtô-K61C TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 3 35 D3-403

108920 TE4200 Hệ thống điện và điện tử ô tô Ôtô-K61C TC B T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 1 54 D5-506

108923 TE4210 Thiết kế tính toán ô tô Ôtô-K61C TC B T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 3 29 D9-407

108986 TE4211 Bảo dưỡng sửa chữa ô tô CNKT Ôtô-K61S TC B T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 4 45 D5-103

108984 TE4220 Công nghệ khung vỏ ô tô CNKT Ôtô-K61S TC B T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1 40 D9-104

109149 TE4471 Truyền động và tự động khí nén CN ĐK&TĐH-K61C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 3 71 D9-305

109150 TE4471 Truyền động và tự động khí nén CN ĐK&TĐH-K61C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 3 71 D9-306

108956 TE4490 Bơm quạt cánh dẫn II MTK-K60S TC B T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 3 40 D5-404

108958 TE4530 Động lực học hệ thống thủy lực MTK-K60S TC B T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 32 D9-304

682165 TE4540 Đồ án máy thủy lực thể tích Sinh viên liên hệ Bộ môn Máy và tự động thủy khí TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 1-2 23 C6-205

682166 TE4550 Đồ án máy thủy lực cánh dẫn Sinh viên liên hệ Bộ môn Máy và tự động thủy khí TC AB T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 1 12 C6-205

108960 TE4574 Ưng dụng PLC ĐK các hệ TĐTT MTK-K60S TC B T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 15 D9-107

110081 TE4576 Robot công nghiệp CKDL-SC TC B T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 1 30 D5-202

108973 TE4670 Công ước và quy phạm hàng hải KT Tàu thủy-K60S TC B T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 2 14 D5-102

139

Page 140: Lá» CH THI 20182 KỲ 2 21052019 Ä Æ¯A Là N MẠNG»‹ch học - lịch... · %) &if sk m kqj skis skkq wtfk yj nl Çp wud fk ©w o m çqj wk õf sk p7k õf sk p . 6 1kyp

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

108974 TE4680 Vẽ tàu KT Tàu thủy-K60S TC B T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 2 17 D9-107

107676 TE4820 Kết cấu hàng không **KSCLC-Cơ khí HK-K60S TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 2 16 D9-207

107679 TE4830 Đàn hồi khí động học **KSCLC-Cơ khí HK-K60S TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 2 16 D5-201

107680 TE4840 Kỹ thuật điện-điện tử trên máy bay **KSCLC-Cơ khí HK-K60S TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 2 16 D3-405

107681 TE4850 Hệ thống thời gian thực **KSCLC-Cơ khí HK-K60S TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 14 D6-302

107682 TE4880 Động cơ và thiết bị đẩy I **KSCLC-Cơ khí HK-K60S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 2 14 D9-107

108963 TE4881 Khí động lực học II KTHK-K60S TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 2 36 D9-202

107683 TE4890 Cơ học vật bay I **KSCLC-Cơ khí HK-K60S TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 2 16 D9-207

108964 TE4891 Khí động đàn hồi KTHK-K60S TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 2 35 D9-502

108965 TE4901 Cơ học phá huỷ KTHK-K60S TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 2 38 D5-202

108951 TE5010 Lý thuyết ĐCĐT II ĐCĐT-K60S TC B T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 20 D9-207

108952 TE5020 ĐLH và dao động ĐCĐT ĐCĐT-K60S TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 4 32 D5-104

108953 TE5030 Thiết kế, tính toán ĐCĐT ĐCĐT-K60S TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 2 36 D5-405

108950 TE5050 Trang bị động lực ĐCĐT-K60S TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 2 17 D9-307

682149 TE5060 Đồ án chuyên ngành ĐCĐT Sinh viên liên hệ Bộ môn Động cơ đốt trong TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 1 4 C3-311

108946 TE5200 ƯD máy tính trong thiết kế ô tô Ôtô-K60S TC B T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 2 63 D5-406

108947 TE5210 Cơ điện tử ô tô cơ bản Ôtô-K60S TC B T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 2 71 D3,5-301

108948 TE5220 Thí nghiệm ô tô Ôtô-K60S TC B T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 3 64 D3,5-301

682161 TE5240 Đồ án chuyên ngành ô tô Sinh viên liên hệ Bộ môn Ô tô và xe chuyên dụng TC AB T42 Thứ bảy 15/06/2019 Kíp 3-4 48 C3-306

108961 TE5801 Động cơ Hàng không II KTHK-K60S TC B T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 2 29 D3-505

108966 TE5811 Máy bay trực thăng KTHK-K60S TC B T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 24 D9-507

682152 TE5821 Đồ án tính toán thiết kế máy bay Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật Hàng không và vũ trụ TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 1-2 27 C8-205

108968 TE5831 Tải trọng và độ bền kết cấu vật bay (BTL) KTHK-K60S TC AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 2 37 D6-107

108969 TE5841 Ứng dụng phương pháp số trong tính toán kết cấu hàng không (BTL) KTHK-K60S TC AB T41 Thứ sáu 07/06/2019 Kíp 2 31 D9-103

140

Page 141: Lá» CH THI 20182 KỲ 2 21052019 Ä Æ¯A Là N MẠNG»‹ch học - lịch... · %) &if sk m kqj skis skkq wtfk yj nl Çp wud fk ©w o m çqj wk õf sk p7k õf sk p . 6 1kyp

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

109458 TEX3021 Quản lý chất lượng dệt may Dệt may-Da giầy-K61S Nhóm 1 AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 47 D9-301

109458 TEX3021 Quản lý chất lượng dệt may Dệt may-Da giầy-K61S Nhóm 2 AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 46 D9-301

109460 TEX3030 Marketing dệt may Dệt may-Da giầy-K61S TC B T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 3 60 D5-105

109455 TEX3040 Tiếng Anh CN Dệt may Dệt may-Da giầy-K61C TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 4 57 D3,5-201

109456 TEX3040 Tiếng Anh CN Dệt may Dệt may-Da giầy-K61C TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 4 51 D3,5-201

109454 TEX3050 Vật liệu dệt may Dệt may-Da giầy-K61C TC AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 3 26 D3-507

109444 TEX3051 Vật liệu dệt KT Dệt 01-K62C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 4 46 D3,5-501

109445 TEX3051 Vật liệu dệt KT Dệt 02-K62C TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 4 40 D3,5-501

109449 TEX3052 Vật liệu May CN May 01,02-K62C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 4 73 D3,5-201

682301 TEX3060 Thực hành kiểm tra và phân tích vật liệu dệt may KT Dệt K61 TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 3 12 Phòng TN bộ môn

109459 TEX3070 An toàn lao động và môi trường dệt may Dệt may-Da giầy-K61S Nhóm 2 B T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 1 40 D3-401

109459 TEX3070 An toàn lao động và môi trường dệt may Dệt may-Da giầy-K61S Nhóm 1 B T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 1 41 D3-401

109450 TEX3080 Cấu trúc vải CN May 01,02-K62C Nhóm 2 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 4 39 D5-103

109450 TEX3080 Cấu trúc vải CN May 01,02-K62C Nhóm 1 AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 4 39 D5-103

109441 TEX3081 Cấu trúc vải dệt thoi KT Dệt 02-K62C TC B T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 4 36 D5-102

110010 TEX3091 Cấu trúc vải dệt kim KT Dệt 01-K62C TC B T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 4 34 D9-203

682225 TEX4002 Thiết kế công nghệ quá trình sản xuất may May K61 TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 3 19 D5-205

110049 TEX4021 Công nghệ kéo sợi xơ ngắn CNSP May-K60S TC AB T42 Thứ hai 10/06/2019 Kíp 3 42 D9-104

686143 TEX4025 Hình họa thời trang nâng cao TKTT TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 2 23 D3,5-203

682224 TEX4034 Thực hành thiết kế sản phẩm da giầy Da giầy K61 TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 3 24 Phòng TN bộ môn

109478 TEX4044 Cơ sở tạo mẫu sản phẩm da giầy Da giầy-K61S TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 23 D5-201

682223 TEX4074 Thực hành cắt may sản phẩm da giầy Da giầy K61 TC B T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 3 19 D3,5-203

109477 TEX4084 Công nghệ gò ráp đế và hoàn tất giầy Da giầy-K61S TC B T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 3 28 D5-405

109479 TEX4104 Tiếng anh chuyên ngành da giầy Da giầy-K61S TC B T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1 30 D5-101

141

Page 142: Lá» CH THI 20182 KỲ 2 21052019 Ä Æ¯A Là N MẠNG»‹ch học - lịch... · %) &if sk m kqj skis skkq wtfk yj nl Çp wud fk ©w o m çqj wk õf sk p7k õf sk p . 6 1kyp

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

682221 TEX4262 Thực hành thiết kế trang phục May K61 (C3-209) TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 1 29 Phòng TN bộ môn

682219 TEX4272 Thiết kế sản phẩm may theo đơn hàng May K61 (C3-206) TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 1 20 D5-101

682220 TEX4272 Thiết kế sản phẩm may theo đơn hàng May K61 (C3-209) TC AB T41 Thứ tư 05/06/2019 Kíp 1 20 D5-101

109468 TEX4273 Công nghệ và thiết bị nhuộm – in hoa Nhuộm-K61S TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 3 34 D3-404

682217 TEX4282 Thiết kế mẫu sản xuất Vanlaack TC B T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 3 25 D9-204

109473 TEX4312 Cơ sở tạo mẫu trang phục TKSP May&TT-K61S TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 3 32 D3-403

109472 TEX4322 Thiết kế dây chuyền may CN SP May-K61S TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 2 59 D9-401

109452 TEX4332 Thiết bị may công nghiệp CN SP May-K62C TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 2 47 D9-305

109463 TEX4341 Kỹ thuật dệt thoi Dệt-K61S TC B T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 1-2 35 D5-105

109464 TEX4351 Công nghệ dệt kim II Dệt-K61S TC B T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 4 42 D5-202

109465 TEX4371 Công nghệ vải không dệt Dệt-K61S TC B T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 3 62 D9-105

682074 TEX4372 Thực hành may nâng cao May K61 TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 20 Phòng TN bộ môn

682075 TEX4372 Thực hành may nâng cao May K61 TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 17 Phòng TN bộ môn

682077 TEX4372 Thực hành may nâng cao May K61 TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 20 Phòng TN bộ môn

682079 TEX4372 Thực hành may nâng cao May K62 TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 20 Phòng TN bộ môn

682082 TEX4372 Thực hành may nâng cao May K62 TC AB T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 20 Phòng TN bộ môn

110115 TEX4372 Thực hành may nâng cao BSB-SC TC B T42 Thứ sáu 14/06/2019 Kíp 4 12 Phòng TN bộ môn

109451 TEX4382 Thiết kế trang phục CN May 01,02-K62C Nhóm 1 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 4 44 D6-306

109451 TEX4382 Thiết kế trang phục CN May 01,02-K62C Nhóm 2 AB T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 4 43 D6-306

109453 TEX4415 Mỹ thuật trang phục CN May-K62C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 4 24 D9-204

109501 TEX5004 Vệ sinh sinh thái sản phẩm da giầy Da giầy-K60C TC B T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 3 41 D5-105

682066 TEX5005 Đồ họa quảng cáo thời trang May K60 (C3-210) TC AB T43 Thứ hai 17/06/2019 Kíp 2 21 D6-303

109503 TEX5024 Tạo mẫu sản phẩm da giầy Da giầy-K60C TC AB T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 24 D5-205

110015 TEX5025 Tạo mẫu thời trang mang phong cách dân tộc Dệt may-C TC AB T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 2 23 D9-303

142

Page 143: Lá» CH THI 20182 KỲ 2 21052019 Ä Æ¯A Là N MẠNG»‹ch học - lịch... · %) &if sk m kqj skis skkq wtfk yj nl Çp wud fk ©w o m çqj wk õf sk p7k õf sk p . 6 1kyp

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi

LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

110013 TEX5032 Đo lường may Dệt may-C TC AB T41 Thứ năm 06/06/2019 Kíp 4 70 D5-204

109487 TEX5033 Ứng dụng tin học và tự động hoá trong in nhuộm Nhuộm-K60C TC B T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 2 28 D9-304

109495 TEX5042 Thiết kế nhà máy may May-K60C TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 2 34 D6-107

109491 TEX5043 Kiểm tra chất lượng sản phẩm nhuộm-hoàn tất Nhuộm-K60C TC B T42 Thứ năm 13/06/2019 Kíp 2 26 D5-205

110012 TEX5045 Thiết kế bộ sưu tập thời trang công nghiệp Dệt may-C TC AB T42 Thứ ba 11/06/2019 Kíp 4 22 D5-102

109497 TEX5062 Nhân trắc học may mặc May-K60C Nhóm 1 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 2 43 D3-401

109497 TEX5062 Nhân trắc học may mặc May-K60C Nhóm 2 AB T43 Thứ sáu 21/06/2019 Kíp 2 43 D3-401

109492 TEX5063 Phân tích hóa học vật liệu và sản phẩm dệt may Nhuộm-K60C TC B T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 2 22 D9-502

109485 TEX5071 Cơ cấu máy dệt Dệt-K60C TC B T41 Thứ hai 03/06/2019 Kíp 2 44 D5-204

681994 TEX5092 Tin học ứng dụng trong Tạo mẫu sản phẩm may May K60 TC AB T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 2 22 D6-302

110014 TEX5095 Phong cách thời trang Dệt may-C TC AB T43 Thứ năm 20/06/2019 Kíp 1 27 D3-405

109505 TEX5114 Công nghệ hóa học trong sản xuất sản phẩm da giầy Da giầy-K60C TC B T43 Thứ tư 19/06/2019 Kíp 2 26 D6-302

109496 TEX5133 Xử lý hoàn tất sản phẩm may May-K60C TC B T41 Thứ ba 04/06/2019 Kíp 4 53 D5-203

110011 TEX5152 Thiết kế trang phục đặc biệt Dệt may-C TC AB T43 Thứ ba 18/06/2019 Kíp 2 31 D9-503

109484 TEX5163 Quá trình sản xuất xơ sợi nhân tạo Dệt-K60C TC B T42 Thứ tư 12/06/2019 Kíp 2 24 D6-303

143