lỊch thi giỮa vÀ cuỐi hk1 nĂm hỌc 2017-2018»‹ch học - lịch thi/ltgk-ab-ck-a... ·...
TRANSCRIPT
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ date Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi Đợt mở Ghi Chú
98771 BF2023 Nhập môn công nghệ thực phẩm CN Công nghệ Thực phẩm-K61S T10 Thứ sáu 27.10.2017 Kíp 2 TC 53 TC-204 A Thi cuối kỳ A
98701 BF3016 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt KT Thực phẩm-K60C T10 Thứ tư 25.10.2017 Kíp 2 TC 79 TC-304 A Thi cuối kỳ A
98709 BF3123 Tin sinh học KT Sinh học-K59S T10 Thứ hai 23.10.2017 Kíp 2 TC 43 TC-207 A Thi cuối kỳ A
98708 BF3125 Kỹ thuật đo lường và điều khiển quá trình công nghKT Sinh học-K59S T10 Thứ tư 25.10.2017 Kíp 2 TC 76 TC-305 A Thi cuối kỳ A
98695 BF3199 Sinh học tế bào KT Sinh học-K60C T10 Thứ năm 26.10.2017 Kíp 3 TC 62 TC-304 A Thi cuối kỳ A
98775 BF3811 Nguyên liệu và phụ gia thực phẩm CN Công nghệ Thực phẩm-K60C T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 3 Nhóm 2 44 TC-410 A Thi cuối kỳ A
98775 BF3811 Nguyên liệu và phụ gia thực phẩm CN Công nghệ Thực phẩm-K60C T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 3 Nhóm 1 45 TC-411 A Thi cuối kỳ A
98777 BF3813 Bảo quản thực phẩm CN Công nghệ Thực phẩm-K60C T10 Thứ năm 26.10.2017 Kíp 3 TC 46 TC-410 A Thi cuối kỳ A
98712 BF4153 Công nghệ tế bào động vật KT Sinh học-K59S T10 Thứ sáu 27.10.2017 Kíp 2 TC 70 TC-205 A Thi cuối kỳ A
98718 BF4212 Enzym trong công nghệ thực phẩm CNTP-K59S T10 Thứ hai 23.10.2017 Kíp 1 TC 64 TC-305 A Thi cuối kỳ A
98717 BF4216 Nguyên liệu thực phẩm CNTP-K59S T10 Thứ năm 26.10.2017 Kíp 3 TC 46 TC-411 A Thi cuối kỳ A
98724 BF4312 Đánh giá cảm quan thực phẩm QLCL-K59S T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 2 TC 26 TC-2109 A Thi cuối kỳ A
98726 BF4317 Bao bì thực phẩm QLCL-K59S T10 Thứ năm 26.10.2017 Kíp 2 TC 61 TC-204 A Thi cuối kỳ A
98731 BF4412 Điều khiển tự động các quá trình công nghQTTBCNTP-K59S T10 Thứ bảy 28.10.2017 Kíp 3 TC 24 D3-402 A Thi cuối kỳ A
665358 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-01 T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 2 TC 12 D3-101 A Thi cuối kỳ A
665359 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-02 T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 2 TC 12 D3-101 A Thi cuối kỳ A
665362 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-05 T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 2 TC 13 D3-101 A Thi cuối kỳ A
665363 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-06 T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 2 TC 12 D3-101 A Thi cuối kỳ A
665364 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-07 T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 2 TC 12 D3-101 A Thi cuối kỳ A
665365 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-08 T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 2 TC 12 D3-101 A Thi cuối kỳ A
665366 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-09 T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 2 TC 12 D3-101 A Thi cuối kỳ A
665367 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-10 T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 2 TC 12 D3-201 A Thi cuối kỳ A
665368 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-11 T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 2 TC 11 D3-201 A Thi cuối kỳ A
665369 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-12 T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 2 TC 12 D3-201 A Thi cuối kỳ A
665370 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-13 T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 2 TC 12 D3-201 A Thi cuối kỳ A
665373 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-16 T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 2 TC 13 D3-201 A Thi cuối kỳ A
665374 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-17 T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 2 TC 12 D3-201 A Thi cuối kỳ A
665375 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-18 T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 2 TC 12 D3-201 A Thi cuối kỳ A
665376 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-19 T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 2 TC 12 D3-301 A Thi cuối kỳ A
665377 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-20 T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 2 TC 13 D3-301 A Thi cuối kỳ A
665378 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-21 T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 2 TC 13 D3-301 A Thi cuối kỳ A
665380 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-23 T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 2 TC 12 D3-301 A Thi cuối kỳ A
LỊCH THI GIỮA VÀ CUỐI HK1 NĂM HỌC 2017-2018
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)
Page 1 of 25
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ date Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi Đợt mở Ghi Chú
665381 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-24 T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 2 TC 13 D3-301 A Thi cuối kỳ A
665383 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-26 T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 2 TC 13 D3-301 A Thi cuối kỳ A
665384 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-27 T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 2 TC 12 D3-301 A Thi cuối kỳ A
665385 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-28 T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 2 TC 12 D3-401 A Thi cuối kỳ A
665387 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-30 T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 2 TC 12 D3-401 A Thi cuối kỳ A
665388 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-31 T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 2 TC 12 D3-401 A Thi cuối kỳ A
665389 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-32 T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 2 TC 12 D3-401 A Thi cuối kỳ A
665390 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-33 T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 2 TC 12 D3-401 A Thi cuối kỳ A
665391 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-34 T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 2 TC 6 D3-401 A Thi cuối kỳ A
665392 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-35 T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 2 TC 12 D3-401 A Thi cuối kỳ A
665394 CH3131 TN Hóa vô cơ HVC-37 T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 2 TC 12 D3-507 A Thi cuối kỳ A
665395 CH3131 TN Hóa vô cơ HVC-38 T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 2 TC 10 D3-507 A Thi cuối kỳ A
665396 CH3131 TN Hóa vô cơ HVC-39 T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 2 TC 12 D3-507 A Thi cuối kỳ A
665397 CH3131 TN Hóa vô cơ HVC-40 T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 2 TC 12 D3-507 A Thi cuối kỳ A
98339 CH4040 Công nghệ tổng hợp hữu cơ hóa dầu HC-HD-K59SC T10 Thứ sáu 27.10.2017 Kíp 4 TC 76 TC-304 A Thi cuối kỳ A
98343 CH4090 Hóa lý polyme cơ sở Polyme-K59S T10 Thứ hai 23.10.2017 Kíp 3 TC 43 D9-302 A Thi cuối kỳ A
98346 CH4096 Công nghệ cao su Polyme-K59S T10 Thứ năm 26.10.2017 Kíp 4 TC 51 TC-207 A Thi cuối kỳ A
665410 CH4444 TN chuyên ngành Nhóm 1,Dành cho SV CN Giấy T10 Thứ sáu 27.10.2017 Kíp 2 TC 11 TC-209 A Thi cuối kỳ A
98381 CH4876 Các phương pháp phân tích quang phổ Hóa học-K59S T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 4 TC 16 TC-209 A Thi cuối kỳ A
665116 CH5604 Thí nghiệm chuyên ngành Dược, N1 T10 Thứ năm 26.10.2017 Kíp 4 TC 20 TC-208 A Thi cuối kỳ A
665117 CH5604 Thí nghiệm chuyên ngành Dược, N2 T10 Thứ năm 26.10.2017 Kíp 4 TC 13 TC-208 A Thi cuối kỳ A
98439 CH5650 Kỹ thuật phân riêng 1 Máy hóa-K58C T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 4 TC 39 TC-208 A Thi cuối kỳ A
98443 CH5658 Máy gia công vật liệu rắn Máy hóa-K58C T10 Thứ sáu 27.10.2017 Kíp 4 TC 34 TC-207 A Thi cuối kỳ A
97711 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện KTCN-K61C T10 Thứ sáu 27.10.2017 Kíp 3 Nhóm 2 49 TC-410 A Thi cuối kỳ A
97711 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện KTCN-K61C T10 Thứ sáu 27.10.2017 Kíp 3 Nhóm 1 50 TC-411 A Thi cuối kỳ A
99447 EE1024 Nhập môn ngành Điện VĐ.01,02,03,04-K62S T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 1 VĐ.01-K62 52 D3-507 A Thi cuối kỳ A
99447 EE1024 Nhập môn ngành Điện VĐ.01,02,03,04-K62S T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 1 VĐ.03-K62 46 D3-101 A Thi cuối kỳ A
99447 EE1024 Nhập môn ngành Điện VĐ.01,02,03,04-K62S T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 1 VĐ.02-K62 49 D3-101 A Thi cuối kỳ A
99447 EE1024 Nhập môn ngành Điện VĐ.01,02,03,04-K62S T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 1 VĐ.04-K62 47 D3-201 A Thi cuối kỳ A
99457 EE1024 Nhập môn ngành Điện VĐ.07,08,09,10-K62S T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 1 VĐ.10-K62 50 D3-201 A Thi cuối kỳ A
99457 EE1024 Nhập môn ngành Điện VĐ.07,08,09,10-K62S T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 1 VĐ.07-K62 50 D5-103 A Thi cuối kỳ A
99457 EE1024 Nhập môn ngành Điện VĐ.07,08,09,10-K62S T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 1 VĐ.09-K62 53 D5-104 A Thi cuối kỳ A
99457 EE1024 Nhập môn ngành Điện VĐ.07,08,09,10-K62S T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 1 VĐ.08-K62 51 D5-105 A Thi cuối kỳ A
99467 EE1024 Nhập môn ngành Điện VĐ.05,06,15-K62S T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 1 VĐ.15-K62 52 D5-203 A Thi cuối kỳ A
99467 EE1024 Nhập môn ngành Điện VĐ.05,06,15-K62S T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 1 VĐ.05-K62 49 D3-301 A Thi cuối kỳ A
99467 EE1024 Nhập môn ngành Điện VĐ.05,06,15-K62S T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 1 VĐ.06-K62 49 D3-301 A Thi cuối kỳ A
99477 EE1024 Nhập môn ngành Điện VĐ.11,12,13,14-K62S T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 1 VĐ.14-K62 50 D5-204 A Thi cuối kỳ A
Page 2 of 25
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ date Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi Đợt mở Ghi Chú
99477 EE1024 Nhập môn ngành Điện VĐ.11,12,13,14-K62S T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 1 VĐ.11-K62 49 D3-401 A Thi cuối kỳ A
99477 EE1024 Nhập môn ngành Điện VĐ.11,12,13,14-K62S T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 1 VĐ.13-K62 52 D5-205 A Thi cuối kỳ A
99477 EE1024 Nhập môn ngành Điện VĐ.11,12,13,14-K62S T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 1 VĐ.12-K62 48 D3-401 A Thi cuối kỳ A
97731 EE4112 Nhà máy thuỷ điện KTCN-K60S T10 Thứ hai 23.10.2017 Kíp 2 TC 27 TC-208 A Thi cuối kỳ A
97928 EE4525 Vi hệ thống KT đo & THCN-K58S T10 Thứ sáu 27.10.2017 Kíp 3 TC 34 TC-208 A Thi cuối kỳ A
97909 EE5070 Chuyên đề NMĐ nguyên tử Hệ thống điện-K58S T10 Thứ hai 23.10.2017 Kíp 1 TC 50 TC-404 A Thi cuối kỳ A
97717 EM3170 Văn hóa kinh doanh Kinh tế-K60S T10 Thứ sáu 27.10.2017 Kíp 1 Nhóm 1 76 TC-304 A Thi cuối kỳ A
97717 EM3170 Văn hóa kinh doanh Kinh tế-K60S T10 Thứ sáu 27.10.2017 Kíp 1 Nhóm 2 75 TC-305 A Thi cuối kỳ A
669200 EM3199 Đồ án ứng dụng Quản trị học vào kinh doanhDA T10 Thứ bảy 28.10.2017 Kíp 1-2 TC 47 D5-102 A Thi cuối kỳ A
97722 EM4216 Phương pháp nghiên cứu trong KD QTKD-K60S T10 Thứ hai 23.10.2017 Kíp 2 TC 70 TC-204 A Thi cuối kỳ A
97750 EM4323 Quản trị thương hiệu Quản trị kinh doanh-K59C T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 3 TC 60 TC-205 A Thi cuối kỳ A
97742 EM4412 Quản trị chất lượng Kế toán-K60S T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 2 TC 72 TC-204 A Thi cuối kỳ A
97730 EM4415 Quản trị công nghệ KTCN-K60S T10 Thứ tư 25.10.2017 Kíp 2 Nhóm 1 52 TC-204 A Thi cuối kỳ A
97730 EM4415 Quản trị công nghệ KTCN-K60S T10 Thứ tư 25.10.2017 Kíp 2 Nhóm 2 51 TC-205 A Thi cuối kỳ A
97763 EM4422 Mô hình hoá trong sản xuất Quản lý công nghiệp-K59C T10 Thứ sáu 27.10.2017 Kíp 4 TC 29 TC-209 A Thi cuối kỳ A
97766 EM4531 Thị trường chứng khoán Tài chính ngân hàng-K59C T10 Thứ năm 26.10.2017 Kíp 4 TC 28 TC-209 A Thi cuối kỳ A
97726 EM4612 Cơ sở kinh tế năng lượng KTCN-K60S T10 Thứ sáu 27.10.2017 Kíp 2 TC 71 TC-304 A Thi cuối kỳ A
97755 EM4625 Kinh tế tài nguyên & môi trường Kinh tế công nghiệp-K59C T10 Thứ năm 26.10.2017 Kíp 3 TC 76 TC-305 A Thi cuối kỳ A
97772 EM4719 Kế toán hành chính sự nghiệp Kế toán-K59C T10 Thứ năm 26.10.2017 Kíp 3 TC 44 TC-207 A Thi cuối kỳ A
98311 EV3305 Môi trường và con người KT Hoá học-K60C T10 Thứ bảy 28.10.2017 Kíp 3 TC 80 D3-101 A Thi cuối kỳ A
98312 EV3305 Môi trường và con người KT Hoá học-K60C T10 Thứ bảy 28.10.2017 Kíp 3 TC 80 D3-201 A Thi cuối kỳ A
98313 EV3305 Môi trường và con người KT Hoá học-K60C T10 Thứ bảy 28.10.2017 Kíp 3 TC 80 D3-301 A Thi cuối kỳ A
96824 FL1408 Tiếng Pháp KSCLC 8 **KSCLC-CKHK-K58C T10 Thứ hai 23.10.2017 8h30 TC 14 D4-304 A Thi cuối kỳ A
96824 FL1408 Tiếng Pháp KSCLC 8 **KSCLC-CKHK-K58C T10 Thứ năm 26.10.2017 8h30 TC 14 D4-304 A Thi cuối kỳ A
96846 FL1408 Tiếng Pháp KSCLC 8 **KSCLC-HTTT&TT-K58C T10 Thứ hai 23.10.2017 8h30 TC 17 D4-305 A Thi cuối kỳ A
96846 FL1408 Tiếng Pháp KSCLC 8 **KSCLC-HTTT&TT-K58C T10 Thứ năm 26.10.2017 8h30 TC 17 D4-305 A Thi cuối kỳ A
97054 FL1408 Tiếng Pháp KSCLC 8 **KSCLC-THCN-K58C T10 Thứ sáu 27.10.2017 8h30 TC 8 D4-304 A Thi cuối kỳ A
98672 HE4061 Sử dụng năng lượng tiết kiệm hiệu quả KT nhiệt lạnh-K58C T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 3 TC 33 TC-208 A Thi cuối kỳ A
96848 IT4094 Xử l ý ảnh **KSCLC-HTTT&TT-K58C T10 Thứ tư 25.10.2017 Kíp 2 TC 16 TC-209 A Thi cuối kỳ A
98189 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí CN CTM 1-K61S T10 Thứ sáu 27.10.2017 Kíp 2 TC 62 TC-304 A Thi cuối kỳ A
98023 ME3050 Sức bền vật liệu II Cơ khí CTM-K60C T10 Thứ năm 26.10.2017 Kíp 3 Nhóm 1 43 TC-312 A Thi cuối kỳ A
98023 ME3050 Sức bền vật liệu II Cơ khí CTM-K60C T10 Thứ năm 26.10.2017 Kíp 3 Nhóm 2 42 TC-312 A Thi cuối kỳ A
98075 ME3110 Vật liệu chất dẻo và composite Cơ khí CTM-K59S T10 Thứ bảy 28.10.2017 Kíp 4 Nhóm 1 42 D3-101 A Thi cuối kỳ A
98075 ME3110 Vật liệu chất dẻo và composite Cơ khí CTM-K59S T10 Thứ bảy 28.10.2017 Kíp 4 Nhóm 2 42 D3-101 A Thi cuối kỳ A
98076 ME3110 Vật liệu chất dẻo và composite Cơ khí CTM-K59S T10 Thứ bảy 28.10.2017 Kíp 4 Nhóm 2 42 D3-201 A Thi cuối kỳ A
98076 ME3110 Vật liệu chất dẻo và composite Cơ khí CTM-K59S T10 Thứ bảy 28.10.2017 Kíp 4 Nhóm 1 43 D3-201 A Thi cuối kỳ A
98017 ME3140 Kỹ thuật an toàn và môi trường Cơ điện tử-K60C T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 4 Nhóm 2 41 D3-101 A Thi cuối kỳ A
Page 3 of 25
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ date Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi Đợt mở Ghi Chú
98017 ME3140 Kỹ thuật an toàn và môi trường Cơ điện tử-K60C T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 4 Nhóm 1 42 D3-101 A Thi cuối kỳ A
98227 ME3140 Kỹ thuật an toàn và môi trường CN Cơ điện tử-K60S T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 4 TC 33 D3-201 A Thi cuối kỳ A
98228 ME3140 Kỹ thuật an toàn và môi trường CN Cơ điện tử-K60S T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 4 TC 65 D3-201 A Thi cuối kỳ A
98874 ME3140 Kỹ thuật an toàn và môi trường CN CNKT ôtô-K61S T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 4 Nhóm 1 44 D3-301 A Thi cuối kỳ A
98874 ME3140 Kỹ thuật an toàn và môi trường CN CNKT ôtô-K61S T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 4 Nhóm 2 43 D3-301 A Thi cuối kỳ A
98062 ME4052 Nguyên lý và dụng cụ cắt Cơ điện tử-K59S T10 Thứ hai 23.10.2017 Kíp 1 TC 27 TC-208 A Thi cuối kỳ A
98113 ME4062 Máy công cụ Cơ khí CTM-K59S T10 Thứ sáu 27.10.2017 Kíp 3 TC 72 TC-204 A Thi cuối kỳ A
98210 ME4062 Máy công cụ CN CTM-K60C T10 Thứ sáu 27.10.2017 Kíp 3 TC 73 TC-205 A Thi cuối kỳ A
98108 ME4065 Công nghệ tạo hình khối GCAL-K59S T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 1 TC 33 TC-208 A Thi cuối kỳ A
98110 ME4083 Công nghệ máy chính xác CKCX-K59S T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 4 TC 55 TC-410 A Thi cuối kỳ A
98060 ME4088 Cơ sở máy CNC Cơ điện tử-K59S T10 Thứ hai 23.10.2017 Kíp 1 TC 73 TC-204 A Thi cuối kỳ A
98245 ME4088 Cơ sở máy CNC CN Cơ điện tử-K59S T10 Thứ hai 23.10.2017 Kíp 1 TC 80 TC-205 A Thi cuối kỳ A
98070 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn Cơ điện tử-K59S T10 Thứ bảy 28.10.2017 Kíp 2 TC 56 D9-105 A Thi cuối kỳ A
98096 ME4192 Thiết kế máy công cụ CTM-K59S T10 Thứ sáu 27.10.2017 Kíp 4 TC 80 TC-204 A Thi cuối kỳ A
98097 ME4192 Thiết kế máy công cụ CTM-K59S T10 Thứ sáu 27.10.2017 Kíp 4 TC 60 TC-205 A Thi cuối kỳ A
98028 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu Cơ khí CTM-K60C T10 Thứ sáu 27.10.2017 Kíp 1 TC 80 TC-204 A Thi cuối kỳ A
98029 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu Cơ khí CTM-K60C T10 Thứ sáu 27.10.2017 Kíp 1 TC 78 TC-205 A Thi cuối kỳ A
98212 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu CN CTM-K60C T10 Thứ sáu 27.10.2017 Kíp 1 TC 37 TC-207 A Thi cuối kỳ A
98100 ME4222 Thiết kế dụng cụ cắt CTM-K59S T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 1 TC 79 TC-204 A Thi cuối kỳ A
98234 ME4222 Thiết kế dụng cụ cắt CN CTM-K59S T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 1 TC 67 TC-205 A Thi cuối kỳ A
98237 ME4244 Công nghệ hàn CN CTM-K59S T10 Thứ tư 25.10.2017 Kíp 2 TC 48 TC-207 A Thi cuối kỳ A
98950 ME4244 Công nghệ hàn ôtô-K58C T10 Thứ tư 25.10.2017 Kíp 2 TC 16 TC-210 A Thi cuối kỳ A
98103 ME4283 Thiết bị hàn hồ quang Hàn -K59S T10 Thứ sáu 27.10.2017 Kíp 1 TC 27 TC-209 A Thi cuối kỳ A
98951 ME4322 Công nghệ gia công áp lực ôtô-K58C T10 Thứ hai 23.10.2017 Kíp 2 TC 47 TC-307 A Thi cuối kỳ A
96864 MSE4003 Lựa chọn vật liệu **KSCLC-CKHK-K59S T10 Thứ hai 23.10.2017 Kíp 2 TC 9 TC-209 A Thi cuối kỳ A
97696 MSE5814 Mô phỏng số quá trình cán KT Vật liệu-K58C T10 Thứ sáu 27.10.2017 Kíp 3 TC 18 TC-209 A Thi cuối kỳ A
97609 NE2010 Vật lý hiện đại KT Hạt nhân-K60S T10 Thứ năm 26.10.2017 Kíp 1 TC 58 TC-204 A Thi cuối kỳ A
97614 NE4002 Phương pháp tính toán số và lập trình ứng dụngKT Hạt nhân-K59C T10 Thứ sáu 27.10.2017 Kíp 3 TC 44 TC-207 A Thi cuối kỳ A
97607 PH3020 Cơ giải tích KT hạt nhân-K61C T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 4 TC 36 TC-306 A Thi cuối kỳ A
97657 PH4680 Hệ thống điện cho chiếu sáng Vật lý kỹ thuật-K58S T10 Thứ hai 23.10.2017 Kíp 2 TC 43 TC-407 A Thi cuối kỳ A
98870 TE1000 Nhập môn Công nghệ kỹ thuật ô tô CN CNKT ôtô-K61S T10 Thứ năm 26.10.2017 Kíp 4 Nhóm 1 57 TC-410 A Thi cuối kỳ A
98870 TE1000 Nhập môn Công nghệ kỹ thuật ô tô CN CNKT ôtô-K61S T10 Thứ năm 26.10.2017 Kíp 4 Nhóm 2 57 TC-411 A Thi cuối kỳ A
98866 TE2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí động lực CK động lực-K61S T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 4 Nhóm 1 57 TC-204 A Thi cuối kỳ A
98866 TE2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí động lực CK động lực-K61S T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 4 Nhóm 2 57 TC-205 A Thi cuối kỳ A
99393 TE2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí động lực CKĐL.01,02,03,04-K62S T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 4 CKĐL.02-K62 52 TC-207 A Thi cuối kỳ A
99393 TE2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí động lực CKĐL.01,02,03,04-K62S T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 4 CKĐL.04-K62 55 TC-304 A Thi cuối kỳ A
99393 TE2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí động lực CKĐL.01,02,03,04-K62S T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 4 CKĐL.01-K62 55 TC-305 A Thi cuối kỳ A
Page 4 of 25
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ date Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi Đợt mở Ghi Chú
99393 TE2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí động lực CKĐL.01,02,03,04-K62S T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 4 TC 1 TC-305 A Thi cuối kỳ A
99393 TE2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí động lực CKĐL.01,02,03,04-K62S T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 4 CKĐL.03-K62 55 TC-307 A Thi cuối kỳ A
99407 TE2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí động lực CKĐL.05,06,07-K62S T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 4 CKĐL.06-K62 47 TC-404 A Thi cuối kỳ A
99407 TE2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí động lực CKĐL.05,06,07-K62S T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 4 TC 1 TC-404 A Thi cuối kỳ A
99407 TE2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí động lực CKĐL.05,06,07-K62S T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 4 CKĐL.05-K62 61 TC-405 A Thi cuối kỳ A
99407 TE2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí động lực CKĐL.05,06,07-K62S T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 4 CKĐL.07-K62 45 TC-407 A Thi cuối kỳ A
98913 TE3020 Lý thuyết ĐCĐT I ĐCĐT-K59S T10 Thứ hai 23.10.2017 Kíp 2 TC 12 TC-210 A Thi cuối kỳ A
98918 TE3030 Nhiên liệu, dầu mỡ và khí thải ĐCĐT-K59S T10 Thứ năm 26.10.2017 Kíp 3 TC 30 TC-208 A Thi cuối kỳ A
98886 TE3200 Kết cấu ô tô Cơ khí động lực-K60C T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 2 TC 71 TC-205 A Thi cuối kỳ A
98910 TE3201 Kết cấu ô tô CN CNKT ôtô-K60C T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 2 TC 47 TC-207 A Thi cuối kỳ A
98922 TE3210 Lý thuyết ô tô Ôtô-K59S T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 1 TC 50 TC-207 A Thi cuối kỳ A
98927 TE3220 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ô tô Ôtô-K59S T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 2 TC 53 TC-304 A Thi cuối kỳ A
98890 TE3601 Kỹ thuật thủy khí Cơ khí động lực-K60C T10 Thứ năm 26.10.2017 Kíp 4 TC 72 TC-204 A Thi cuối kỳ A
98901 TE3601 Kỹ thuật thủy khí Hàng không, Tàu thủy-K60C T10 Thứ năm 26.10.2017 Kíp 4 TC 58 TC-205 A Thi cuối kỳ A
98084 TE3602 Kỹ thuật thủy khí Cơ khí CTM-K59S T10 Thứ năm 26.10.2017 Kíp 4 TC 80 TC-304 A Thi cuối kỳ A
98085 TE3602 Kỹ thuật thủy khí Cơ khí CTM-K59S T10 Thứ năm 26.10.2017 Kíp 4 TC 25 TC-305 A Thi cuối kỳ A
98086 TE3602 Kỹ thuật thủy khí Cơ khí CTM-K59S T10 Thứ năm 26.10.2017 Kíp 4 TC 72 TC-404 A Thi cuối kỳ A
98241 TE3602 Kỹ thuật thủy khí CN Cơ điện tử-K59S T10 Thứ năm 26.10.2017 Kíp 4 TC 37 TC-305 A Thi cuối kỳ A
98921 TE4200 Hệ thống điện và điện tử ô tô Ôtô-K59S T10 Thứ sáu 27.10.2017 Kíp 3 TC 48 TC-208 A Thi cuối kỳ A
98923 TE4210 Thiết kế tính toán ô tô Ôtô-K59S T10 Thứ năm 26.10.2017 Kíp 2 TC 60 TC-205 A Thi cuối kỳ A
98925 TE4220 Công nghệ khung vỏ ô tô Ôtô-K59S T10 Thứ sáu 27.10.2017 Kíp 2 TC 52 TC-207 A Thi cuối kỳ A
98929 TE4240 Động lực học ô tô Ôtô-K59S T10 Thứ năm 26.10.2017 Kíp 3 TC 41 TC-307 A Thi cuối kỳ A
98934 TE4471 Truyền động và tự động khí nén Máy thủy khí-K59S T10 Thứ hai 23.10.2017 Kíp 1 TC 63 TC-305 A Thi cuối kỳ A
98946 TE5200 ƯD máy tính trong thiết kế ô tô ôtô-K58C T10 Thứ sáu 27.10.2017 Kíp 3 TC 29 TC-210 A Thi cuối kỳ A
98961 TE5610 Chân vịt tàu thủy KT Tàu thủy-K58S T10 Thứ hai 23.10.2017 Kíp 4 TC 25 D9-302 A Thi cuối kỳ A
98962 TE5620 Ổn định và điều khiển tàu thuỷ KT Tàu thủy-K58S T10 Thứ hai 23.10.2017 Kíp 1 TC 26 TC-306 A Thi cuối kỳ A
98963 TE5630 Thủy động lực học tàu thủy KT Tàu thủy-K58S T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 1 TC 24 TC-209 A Thi cuối kỳ A
98964 TE5640 Trang bị điện – điện tử tàu thủy KT Tàu thủy-K58S T10 Thứ năm 26.10.2017 Kíp 4 TC 25 TC-210 A Thi cuối kỳ A
98959 TE5801 Động cơ Hàng không II KT Hàng không-K58C T10 Thứ sáu 27.10.2017 Kíp 2 TC 33 TC-208 A Thi cuối kỳ A
98823 TEX3010 Quản lý sản xuất dệt may Dệt-May-Da giầy-K59S T10 Thứ hai 23.10.2017 Kíp 1 TC 52 TC-405 A Thi cuối kỳ A
98799 TEX3030 Marketing dệt may Dệt-May-Da giầy-K60C T10 Thứ hai 23.10.2017 Kíp 3 TC 35 D9-303 A Thi cuối kỳ A
98804 TEX3070 An toàn lao động và môi trường dệt mayDệt-May-Da giầy-K60C T10 Thứ tư 25.10.2017 Kíp 3 TC 69 TC-204 A Thi cuối kỳ A
98806 TEX3080 Cấu trúc vải Dệt-May-Da giầy-K60C T10 Thứ năm 26.10.2017 Kíp 3 TC 57 TC-204 A Thi cuối kỳ A
98808 TEX3080 Cấu trúc vải Dệt-May-Da giầy-K60C T10 Thứ năm 26.10.2017 Kíp 3 TC 53 TC-205 A Thi cuối kỳ A
98816 TEX4004 Thiết kế giầy cơ bản CN Da giầy-K60C T10 Thứ hai 23.10.2017 Kíp 1 TC 31 TC-308 A Thi cuối kỳ A
98817 TEX4014 Thiết kế sản phẩm da CN Da giầy-K60C T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 1 TC 47 TC-307 A Thi cuối kỳ A
98819 TEX4094 Vật liệu da giầy CN Da giầy-K60C T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 2 TC 27 TC-209 A Thi cuối kỳ A
Page 5 of 25
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ date Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi Đợt mở Ghi Chú
98831 TEX4263 Công nghệ và thiết bị tiền xử lý sản phẩm dệtCN Nhuộm-Hoàn tất-K59S T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 1 TC 30 TC-210 A Thi cuối kỳ A
98810 TEX4311 Chuẩn bị dệt CN Dệt-K60C T10 Thứ sáu 27.10.2017 Kíp 1 TC 45 TC-307 A Thi cuối kỳ A
98836 TEX5021 Cấu trúc sợi CN Dệt-K58C T10 Thứ hai 23.10.2017 Kíp 4 TC 28 D9-303 A Thi cuối kỳ A
98854 TEX5022 Tổ chức lao động trong công nghiệp mayTKSP May và TT-K58C T10 Thứ sáu 27.10.2017 Kíp 3 TC 31 TC-306 A Thi cuối kỳ A
98839 TEX5091 Công nghệ sản xuât vải kỹ thuật CN Dệt-K58C T10 Thứ tư 25.10.2017 Kíp 4 TC 21 TC-209 A Thi cuối kỳ A
98840 TEX5101 Công nghệ sản xuất chỉ may CN Dệt-K58C T10 Thứ năm 26.10.2017 Kíp 4 TC 50 TC-307 A Thi cuối kỳ A
98818 TEX5103 Vệ sinh trang phục CN May-K59S T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 3 TC 48 TC-207 A Thi cuối kỳ A
98842 TEX5131 Cắt may sản phẩm dệt kim CN Dệt-K58C T10 Thứ sáu 27.10.2017 Kíp 4 TC 38 TC-307 A Thi cuối kỳ A
98847 TEX5133 Xử lý hoàn tất sản phẩm may CN May-K58C T10 Thứ năm 26.10.2017 Kíp 2 TC 26 TC-209 A Thi cuối kỳ A
97660 CH1010 Hoá học đại cương VL kim loại-K61S T10 Thứ bảy 28.10.2017 Kíp 4 Nhóm 1 51 D3-301 AB Thi giữa kỳ AB
97660 CH1010 Hoá học đại cương VL kim loại-K61S T10 Thứ bảy 28.10.2017 Kíp 4 Nhóm 2 50 D3-301 AB Thi giữa kỳ AB
97661 CH1010 Hoá học đại cương VL kim loại-K61S T10 Thứ bảy 28.10.2017 Kíp 4 Nhóm 2 49 D3-401 AB Thi giữa kỳ AB
97661 CH1010 Hoá học đại cương VL kim loại-K61S T10 Thứ bảy 28.10.2017 Kíp 4 Nhóm 1 50 D3-401 AB Thi giữa kỳ AB
97708 CH1010 Hoá học đại cương QTKD-K61C T10 Thứ bảy 28.10.2017 Kíp 4 Nhóm 1 41 D3-501 AB Thi giữa kỳ AB
97708 CH1010 Hoá học đại cương QTKD-K61C T10 Thứ bảy 28.10.2017 Kíp 4 Nhóm 2 40 D3-501 AB Thi giữa kỳ AB
97710 CH1010 Hoá học đại cương KTCN,QLCN-K61C T10 Thứ bảy 28.10.2017 Kíp 4 TC 8 D3-501 AB Thi giữa kỳ AB
97943 CH1010 Hoá học đại cương CN ĐK&TĐH 1-K61C T10 Thứ bảy 28.10.2017 Kíp 4 Nhóm 2 42 D3,5-201 AB Thi giữa kỳ AB
97943 CH1010 Hoá học đại cương CN ĐK&TĐH 1-K61C T10 Thứ bảy 28.10.2017 Kíp 4 Nhóm 1 43 D3,5-201 AB Thi giữa kỳ AB
97944 CH1010 Hoá học đại cương CN ĐK&TĐH 2-K61C T10 Thứ bảy 28.10.2017 Kíp 4 TC 80 D3,5-301 AB Thi giữa kỳ AB
98283 CH1010 Hoá học đại cương KT Hóa học-K61S T10 Thứ bảy 28.10.2017 Kíp 4 Nhóm 2 42 D3,5-401 AB Thi giữa kỳ AB
98283 CH1010 Hoá học đại cương KT Hóa học-K61S T10 Thứ bảy 28.10.2017 Kíp 4 Nhóm 1 43 D3,5-401 AB Thi giữa kỳ AB
98284 CH1010 Hoá học đại cương KT Hóa học-K61S T10 Thứ bảy 28.10.2017 Kíp 4 Nhóm 1 44 D3,5-501 AB Thi giữa kỳ AB
98284 CH1010 Hoá học đại cương KT Hóa học-K61S T10 Thứ bảy 28.10.2017 Kíp 4 Nhóm 2 44 D3,5-501 AB Thi giữa kỳ AB
98285 CH1010 Hoá học đại cương KT Hóa học-K61S T10 Thứ bảy 28.10.2017 Kíp 4 TC 25 D5-103 AB Thi giữa kỳ AB
98292 CH1010 Hoá học đại cương Hóa học-K61S T10 Thứ bảy 28.10.2017 Kíp 4 Nhóm 2 42 D5-103 AB Thi giữa kỳ AB
98292 CH1010 Hoá học đại cương Hóa học-K61S T10 Thứ bảy 28.10.2017 Kíp 4 Nhóm 1 43 D5-105 AB Thi giữa kỳ AB
98595 CH1010 Hoá học đại cương KT Môi trường-K61S T10 Thứ bảy 28.10.2017 Kíp 4 Nhóm 2 55 D5-104 AB Thi giữa kỳ AB
98595 CH1010 Hoá học đại cương KT Môi trường-K61S T10 Thứ bảy 28.10.2017 Kíp 4 Nhóm 1 56 D5-203 AB Thi giữa kỳ AB
98782 CH1010 Hoá học đại cương Dệt-Da giầy-K61S T10 Thứ bảy 28.10.2017 Kíp 4 Nhóm 2 47 D5-205 AB Thi giữa kỳ AB
98782 CH1010 Hoá học đại cương Dệt-Da giầy-K61S T10 Thứ bảy 28.10.2017 Kíp 4 Nhóm 1 47 D3-507 AB Thi giữa kỳ AB
98783 CH1010 Hoá học đại cương May-K61S T10 Thứ bảy 28.10.2017 Kíp 4 TC 79 D5-204 AB Thi giữa kỳ AB
97605 CH1011 Hóa học đại cương KT hạt nhân-K61C T10 Thứ sáu 27.10.2017 Kíp 4 Nhóm 2 45 D3,5-201 AB Thi giữa kỳ AB
97605 CH1011 Hóa học đại cương KT hạt nhân-K61C T10 Thứ sáu 27.10.2017 Kíp 4 Nhóm 1 46 D3,5-201 AB Thi giữa kỳ AB
98637 CH1011 Hóa học đại cương Kỹ thuật nhiệt-K61S T10 Thứ sáu 27.10.2017 Kíp 4 Nhóm 1 41 D3,5-301 AB Thi giữa kỳ AB
98637 CH1011 Hóa học đại cương Kỹ thuật nhiệt-K61S T10 Thứ sáu 27.10.2017 Kíp 4 Nhóm 2 41 D3,5-301 AB Thi giữa kỳ AB
98638 CH1011 Hóa học đại cương Kỹ thuật nhiệt-K61S T10 Thứ sáu 27.10.2017 Kíp 4 Nhóm 1 41 D3,5-401 AB Thi giữa kỳ AB
98638 CH1011 Hóa học đại cương Kỹ thuật nhiệt-K61S T10 Thứ sáu 27.10.2017 Kíp 4 Nhóm 2 41 D3,5-401 AB Thi giữa kỳ AB
Page 6 of 25
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ date Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi Đợt mở Ghi Chú
99621 CH1012 Hóa học 1 SHTP.01,02-K62C T10 Thứ sáu 27.10.2017 Kíp 4 KTTP.02-K62 53 D5-103 AB Thi giữa kỳ AB
99621 CH1012 Hóa học 1 SHTP.01,02-K62C T10 Thứ sáu 27.10.2017 Kíp 4 KTTP.01-K62 53 D5-104 AB Thi giữa kỳ AB
99631 CH1012 Hóa học 1 SHTP.03,04-K62C T10 Thứ sáu 27.10.2017 Kíp 4 KTTP.04-K62 54 D5-203 AB Thi giữa kỳ AB
99631 CH1012 Hóa học 1 SHTP.03,04-K62C T10 Thứ sáu 27.10.2017 Kíp 4 KTTP.03-K62 53 D5-204 AB Thi giữa kỳ AB
99632 CH1012 Hóa học 1 SHTP.05,06-K62C T10 Thứ sáu 27.10.2017 Kíp 4 KTSH.02-K62 39 D3,5-501 AB Thi giữa kỳ AB
99632 CH1012 Hóa học 1 SHTP.05,06-K62C T10 Thứ sáu 27.10.2017 Kíp 4 KTSH.01-K62 40 D3,5-501 AB Thi giữa kỳ AB
98892 ET2010 Kỹ thuật điện tử Cơ khí động lực-K60C T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 3 Nhóm 1 50 TC-304 AB Thi giữa kỳ AB
98892 ET2010 Kỹ thuật điện tử Cơ khí động lực-K60C T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 3 Nhóm 2 50 TC-305 AB Thi giữa kỳ AB
98019 ET2012 Kỹ thuật điện tử Cơ khí CTM-K60C T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 3 Nhóm 1 44 TC-307 AB Thi giữa kỳ AB
98019 ET2012 Kỹ thuật điện tử Cơ khí CTM-K60C T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 3 Nhóm 2 44 TC-407 AB Thi giữa kỳ AB
96768 ET3102 Kỹ thuật điện tử **KSTN-CĐT-K60C T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 1 TC 19 TC-309 AB Thi giữa kỳ AB
97999 ET3102 Kỹ thuật điện tử Cơ điện tử-K60C T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 1 TC 80 TC-304 AB Thi giữa kỳ AB
98000 ET3102 Kỹ thuật điện tử Cơ điện tử-K60C T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 1 TC 36 TC-306 AB Thi giữa kỳ AB
98001 ET3102 Kỹ thuật điện tử Cơ điện tử-K60C T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 1 TC 79 TC-305 AB Thi giữa kỳ AB
98508 ET3210 Trường điện từ Điện tử-K60S T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 1 TC 77 TC-404 AB Thi giữa kỳ AB
96783 ET3220 Điện tử số **KSTN-ĐTVT-K60C T10 Thứ sáu 27.10.2017 Kíp 4 TC 25 D3-402 AB Thi giữa kỳ AB
98480 ET3220 Điện tử số Điện tử-K60S T10 Thứ sáu 27.10.2017 Kíp 4 Nhóm 2 46 D3-101 AB Thi giữa kỳ AB
98480 ET3220 Điện tử số Điện tử-K60S T10 Thứ sáu 27.10.2017 Kíp 4 Nhóm 1 46 D3-101 AB Thi giữa kỳ AB
98481 ET3220 Điện tử số Điện tử-K60S T10 Thứ sáu 27.10.2017 Kíp 4 Nhóm 1 49 D3-201 AB Thi giữa kỳ AB
98481 ET3220 Điện tử số Điện tử-K60S T10 Thứ sáu 27.10.2017 Kíp 4 Nhóm 2 49 D3-201 AB Thi giữa kỳ AB
98482 ET3220 Điện tử số Điện tử-K60S T10 Thứ sáu 27.10.2017 Kíp 4 Nhóm 2 49 D3-301 AB Thi giữa kỳ AB
98482 ET3220 Điện tử số Điện tử-K60S T10 Thứ sáu 27.10.2017 Kíp 4 Nhóm 1 50 D3-301 AB Thi giữa kỳ AB
98483 ET3220 Điện tử số Điện tử-K60S T10 Thứ sáu 27.10.2017 Kíp 4 Nhóm 2 42 D3-401 AB Thi giữa kỳ AB
98483 ET3220 Điện tử số Điện tử-K60S T10 Thứ sáu 27.10.2017 Kíp 4 Nhóm 1 43 D3-401 AB Thi giữa kỳ AB
98484 ET3220 Điện tử số Điện tử-K60S T10 Thứ sáu 27.10.2017 Kíp 4 TC 80 D3-501 AB Thi giữa kỳ AB
98485 ET3220 Điện tử số Điện tử-K60S T10 Thứ sáu 27.10.2017 Kíp 4 TC 61 D3-507 AB Thi giữa kỳ AB
98512 ET3240 Điện tử tương tự II Điện tử-Viễn thông-K59S T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 4 Nhóm 2 42 D3-401 AB Thi giữa kỳ AB
98512 ET3240 Điện tử tương tự II Điện tử-Viễn thông-K59S T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 4 Nhóm 1 42 D3-401 AB Thi giữa kỳ AB
98506 ET3250 Thông tin số Điện tử-K60S T10 Thứ năm 26.10.2017 Kíp 4 TC 79 TC-501 AB Thi giữa kỳ AB
98507 ET3250 Thông tin số Điện tử-K60S T10 Thứ năm 26.10.2017 Kíp 4 TC 38 TC-506 AB Thi giữa kỳ AB
98585 ET3250 Thông tin số CN Điện tử viễn thông-K60S T10 Thứ năm 26.10.2017 Kíp 4 TC 63 TC-502 AB Thi giữa kỳ AB
98586 ET3250 Thông tin số CN Điện tử viễn thông-K60S T10 Thứ năm 26.10.2017 Kíp 4 TC 67 TC-504 AB Thi giữa kỳ AB
98582 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý CN Điện tử viễn thông-K60S T10 Thứ sáu 27.10.2017 Kíp 1 TC 72 TC-405 AB Thi giữa kỳ AB
98584 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý CN Điện tử viễn thông-K60S T10 Thứ sáu 27.10.2017 Kíp 1 Nhóm 1 42 TC-410 AB Thi giữa kỳ AB
98584 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý CN Điện tử viễn thông-K60S T10 Thứ sáu 27.10.2017 Kíp 1 Nhóm 2 42 TC-411 AB Thi giữa kỳ AB
99148 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62S T10 Thứ hai 23.10.2017 12h30 TC 34 D5-103 AB Thi giữa kỳ AB
99149 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62S T10 Thứ hai 23.10.2017 12h30 TC 33 D5-103 AB Thi giữa kỳ AB
Page 7 of 25
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ date Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi Đợt mở Ghi Chú
99150 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62S T10 Thứ hai 23.10.2017 12h30 TC 35 D5-104 AB Thi giữa kỳ AB
99151 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62S T10 Thứ hai 23.10.2017 12h30 TC 36 D5-104 AB Thi giữa kỳ AB
99152 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62S T10 Thứ hai 23.10.2017 12h30 TC 32 D5-105 AB Thi giữa kỳ AB
99153 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62S T10 Thứ hai 23.10.2017 12h30 TC 34 D5-105 AB Thi giữa kỳ AB
99154 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62S T10 Thứ hai 23.10.2017 12h30 TC 31 D5-203 AB Thi giữa kỳ AB
99155 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62S T10 Thứ hai 23.10.2017 12h30 TC 30 D5-203 AB Thi giữa kỳ AB
99156 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62S T10 Thứ hai 23.10.2017 12h30 TC 32 D5-204 AB Thi giữa kỳ AB
99157 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62S T10 Thứ hai 23.10.2017 12h30 TC 27 D5-204 AB Thi giữa kỳ AB
99158 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62S T10 Thứ hai 23.10.2017 12h30 TC 33 D5-205 AB Thi giữa kỳ AB
99159 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62S T10 Thứ hai 23.10.2017 12h30 TC 29 D5-205 AB Thi giữa kỳ AB
99160 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62S T10 Thứ hai 23.10.2017 12h30 TC 31 D5-406 AB Thi giữa kỳ AB
99161 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62S T10 Thứ hai 23.10.2017 12h30 TC 31 D5-406 AB Thi giữa kỳ AB
99162 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62S T10 Thứ hai 23.10.2017 12h30 TC 32 D5-506 AB Thi giữa kỳ AB
99163 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62S T10 Thứ hai 23.10.2017 12h30 TC 32 D5-506 AB Thi giữa kỳ AB
99164 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62S T10 Thứ hai 23.10.2017 12h30 TC 33 D9-105 AB Thi giữa kỳ AB
99165 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62S T10 Thứ hai 23.10.2017 12h30 TC 32 D9-105 AB Thi giữa kỳ AB
99166 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62S T10 Thứ hai 23.10.2017 12h30 TC 31 D9-106 AB Thi giữa kỳ AB
99167 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62S T10 Thứ hai 23.10.2017 12h30 TC 32 D9-106 AB Thi giữa kỳ AB
99168 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62S T10 Thứ hai 23.10.2017 12h30 TC 32 D9-205 AB Thi giữa kỳ AB
99169 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62S T10 Thứ hai 23.10.2017 12h30 TC 31 D9-205 AB Thi giữa kỳ AB
99170 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62S T10 Thứ hai 23.10.2017 12h30 TC 32 D9-206 AB Thi giữa kỳ AB
99171 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62S T10 Thứ hai 23.10.2017 12h30 TC 32 D9-206 AB Thi giữa kỳ AB
99172 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62S T10 Thứ hai 23.10.2017 12h30 TC 32 D9-305 AB Thi giữa kỳ AB
99173 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62S T10 Thứ hai 23.10.2017 12h30 TC 32 D9-305 AB Thi giữa kỳ AB
99174 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62S T10 Thứ hai 23.10.2017 12h30 TC 32 D9-306 AB Thi giữa kỳ AB
99175 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62S T10 Thứ hai 23.10.2017 12h30 TC 33 D9-306 AB Thi giữa kỳ AB
99176 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62S T10 Thứ hai 23.10.2017 12h30 TC 32 D9-102 AB Thi giữa kỳ AB
99177 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62S T10 Thứ hai 23.10.2017 12h30 TC 32 D9-103 AB Thi giữa kỳ AB
99178 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62S T10 Thứ hai 23.10.2017 12h30 TC 32 D9-104 AB Thi giữa kỳ AB
99179 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62S T10 Thứ hai 23.10.2017 12h30 TC 32 D9-202 AB Thi giữa kỳ AB
99180 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62S T10 Thứ hai 23.10.2017 13h30 TC 33 D5-103 AB Thi giữa kỳ AB
99181 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62S T10 Thứ hai 23.10.2017 13h30 TC 32 D5-103 AB Thi giữa kỳ AB
99182 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62S T10 Thứ hai 23.10.2017 13h30 TC 32 D5-104 AB Thi giữa kỳ AB
99183 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62S T10 Thứ hai 23.10.2017 13h30 TC 33 D5-104 AB Thi giữa kỳ AB
99184 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62S T10 Thứ hai 23.10.2017 13h30 TC 32 D5-105 AB Thi giữa kỳ AB
99185 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62S T10 Thứ hai 23.10.2017 13h30 TC 31 D5-105 AB Thi giữa kỳ AB
99186 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62S T10 Thứ hai 23.10.2017 13h30 TC 32 D5-205 AB Thi giữa kỳ AB
Page 8 of 25
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ date Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi Đợt mở Ghi Chú
99187 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62S T10 Thứ hai 23.10.2017 13h30 TC 16 D5-205 AB Thi giữa kỳ AB
99188 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62S T10 Thứ hai 23.10.2017 13h30 TC 35 D5-203 AB Thi giữa kỳ AB
99202 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T10 Thứ hai 23.10.2017 13h30 TC 36 D5-203 AB Thi giữa kỳ AB
99203 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T10 Thứ hai 23.10.2017 13h30 TC 36 D5-204 AB Thi giữa kỳ AB
99204 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T10 Thứ hai 23.10.2017 13h30 TC 36 D5-204 AB Thi giữa kỳ AB
99205 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T10 Thứ hai 23.10.2017 13h30 TC 36 D5-406 AB Thi giữa kỳ AB
99206 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T10 Thứ hai 23.10.2017 13h30 TC 37 D5-506 AB Thi giữa kỳ AB
99207 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T10 Thứ hai 23.10.2017 13h30 TC 36 D9-105 AB Thi giữa kỳ AB
99208 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T10 Thứ hai 23.10.2017 13h30 TC 36 D9-105 AB Thi giữa kỳ AB
99209 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T10 Thứ hai 23.10.2017 13h30 TC 36 D9-106 AB Thi giữa kỳ AB
99210 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T10 Thứ hai 23.10.2017 13h30 TC 36 D9-106 AB Thi giữa kỳ AB
99211 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T10 Thứ hai 23.10.2017 13h30 TC 35 D9-205 AB Thi giữa kỳ AB
99212 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T10 Thứ hai 23.10.2017 13h30 TC 36 D9-205 AB Thi giữa kỳ AB
99213 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T10 Thứ hai 23.10.2017 13h30 TC 36 D9-206 AB Thi giữa kỳ AB
99214 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T10 Thứ hai 23.10.2017 13h30 TC 35 D9-206 AB Thi giữa kỳ AB
99215 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T10 Thứ hai 23.10.2017 13h30 TC 35 D9-305 AB Thi giữa kỳ AB
99216 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T10 Thứ hai 23.10.2017 13h30 TC 34 D9-305 AB Thi giữa kỳ AB
99217 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T10 Thứ hai 23.10.2017 13h30 TC 36 D9-306 AB Thi giữa kỳ AB
99218 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T10 Thứ hai 23.10.2017 13h30 TC 33 D9-306 AB Thi giữa kỳ AB
99219 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T10 Thứ hai 23.10.2017 13h30 TC 36 D9-102 AB Thi giữa kỳ AB
99220 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T10 Thứ hai 23.10.2017 13h30 TC 36 D9-103 AB Thi giữa kỳ AB
99221 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T10 Thứ hai 23.10.2017 13h30 TC 37 D9-104 AB Thi giữa kỳ AB
99222 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T10 Thứ hai 23.10.2017 13h30 TC 36 D9-202 AB Thi giữa kỳ AB
99223 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T10 Thứ hai 23.10.2017 13h30 TC 37 D9-203 AB Thi giữa kỳ AB
99224 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T10 Thứ hai 23.10.2017 13h30 TC 37 D9-204 AB Thi giữa kỳ AB
99225 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T10 Thứ hai 23.10.2017 15h00 TC 37 D5-103 AB Thi giữa kỳ AB
99226 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T10 Thứ hai 23.10.2017 15h00 TC 35 D5-103 AB Thi giữa kỳ AB
99227 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T10 Thứ hai 23.10.2017 15h00 TC 26 D5-105 AB Thi giữa kỳ AB
99228 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T10 Thứ hai 23.10.2017 15h00 TC 36 D5-105 AB Thi giữa kỳ AB
99229 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T10 Thứ hai 23.10.2017 15h00 TC 35 D5-104 AB Thi giữa kỳ AB
99230 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T10 Thứ hai 23.10.2017 15h00 TC 36 D5-104 AB Thi giữa kỳ AB
99231 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T10 Thứ hai 23.10.2017 15h00 TC 36 D5-203 AB Thi giữa kỳ AB
99232 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T10 Thứ hai 23.10.2017 15h00 TC 36 D5-203 AB Thi giữa kỳ AB
99233 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T10 Thứ hai 23.10.2017 15h00 TC 35 D5-204 AB Thi giữa kỳ AB
99234 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T10 Thứ hai 23.10.2017 15h00 TC 36 D5-204 AB Thi giữa kỳ AB
99235 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T10 Thứ hai 23.10.2017 15h00 TC 36 D5-205 AB Thi giữa kỳ AB
99236 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T10 Thứ hai 23.10.2017 15h00 TC 35 D5-406 AB Thi giữa kỳ AB
Page 9 of 25
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ date Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi Đợt mở Ghi Chú
99237 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T10 Thứ hai 23.10.2017 15h00 TC 36 D5-506 AB Thi giữa kỳ AB
99238 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T10 Thứ hai 23.10.2017 15h00 TC 36 D9-105 AB Thi giữa kỳ AB
99239 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T10 Thứ hai 23.10.2017 15h00 TC 35 D9-105 AB Thi giữa kỳ AB
99240 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T10 Thứ hai 23.10.2017 15h00 TC 35 D9-105 AB Thi giữa kỳ AB
99241 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T10 Thứ hai 23.10.2017 15h00 TC 36 D9-105 AB Thi giữa kỳ AB
99242 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T10 Thứ hai 23.10.2017 15h00 TC 36 D9-205 AB Thi giữa kỳ AB
99243 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T10 Thứ hai 23.10.2017 15h00 TC 36 D9-205 AB Thi giữa kỳ AB
99376 FL1100 Tiếng anh 1 Tách từ lớp 99684 T10 Thứ hai 23.10.2017 15h00 TC 20 D9-206 AB Thi giữa kỳ AB
99682 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T10 Thứ hai 23.10.2017 15h00 TC 36 D9-206 AB Thi giữa kỳ AB
99683 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T10 Thứ hai 23.10.2017 15h00 TC 36 D9-305 AB Thi giữa kỳ AB
99684 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T10 Thứ hai 23.10.2017 15h00 TC 20 D9-305 AB Thi giữa kỳ AB
99685 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T10 Thứ hai 23.10.2017 15h00 TC 36 D9-306 AB Thi giữa kỳ AB
99686 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T10 Thứ hai 23.10.2017 15h00 TC 36 D9-306 AB Thi giữa kỳ AB
99687 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T10 Thứ hai 23.10.2017 15h00 TC 36 D9-102 AB Thi giữa kỳ AB
99688 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T10 Thứ hai 23.10.2017 15h00 TC 36 D9-103 AB Thi giữa kỳ AB
99689 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T10 Thứ hai 23.10.2017 15h00 TC 36 D9-104 AB Thi giữa kỳ AB
99691 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T10 Thứ hai 23.10.2017 15h00 TC 34 D9-202 AB Thi giữa kỳ AB
99692 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T10 Thứ hai 23.10.2017 15h00 TC 35 D9-203 AB Thi giữa kỳ AB
99693 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T10 Thứ hai 23.10.2017 15h00 TC 34 D9-204 AB Thi giữa kỳ AB
99244 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T10 Thứ hai 23.10.2017 16h00 TC 37 D5-103 AB Thi giữa kỳ AB
99245 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T10 Thứ hai 23.10.2017 16h00 TC 37 D5-103 AB Thi giữa kỳ AB
99246 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T10 Thứ hai 23.10.2017 16h00 TC 38 D5-105 AB Thi giữa kỳ AB
99247 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T10 Thứ hai 23.10.2017 16h00 TC 38 D5-205 AB Thi giữa kỳ AB
99248 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T10 Thứ hai 23.10.2017 16h00 TC 36 D5-203 AB Thi giữa kỳ AB
99249 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T10 Thứ hai 23.10.2017 16h00 TC 37 D5-203 AB Thi giữa kỳ AB
99250 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T10 Thứ hai 23.10.2017 16h00 TC 35 D5-204 AB Thi giữa kỳ AB
99251 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T10 Thứ hai 23.10.2017 16h00 TC 38 D5-204 AB Thi giữa kỳ AB
99252 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T10 Thứ hai 23.10.2017 16h00 TC 36 D5-101 AB Thi giữa kỳ AB
99253 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T10 Thứ hai 23.10.2017 16h00 TC 37 D5-102 AB Thi giữa kỳ AB
99254 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T10 Thứ hai 23.10.2017 16h00 TC 37 D5-201 AB Thi giữa kỳ AB
99255 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T10 Thứ hai 23.10.2017 16h00 TC 38 D5-202 AB Thi giữa kỳ AB
99256 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T10 Thứ hai 23.10.2017 16h00 TC 37 D5-403 AB Thi giữa kỳ AB
99257 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T10 Thứ hai 23.10.2017 16h00 TC 36 D5-404 AB Thi giữa kỳ AB
99258 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T10 Thứ hai 23.10.2017 16h00 TC 36 D5-405 AB Thi giữa kỳ AB
99259 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T10 Thứ hai 23.10.2017 16h00 TC 36 D5-406 AB Thi giữa kỳ AB
99260 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T10 Thứ hai 23.10.2017 16h00 TC 37 D5-503 AB Thi giữa kỳ AB
99261 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T10 Thứ hai 23.10.2017 16h00 TC 38 D5-504 AB Thi giữa kỳ AB
Page 10 of 25
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ date Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi Đợt mở Ghi Chú
99262 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T10 Thứ hai 23.10.2017 16h00 TC 37 D5-505 AB Thi giữa kỳ AB
99263 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T10 Thứ hai 23.10.2017 16h00 TC 37 D5-506 AB Thi giữa kỳ AB
99264 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T10 Thứ hai 23.10.2017 16h00 TC 37 D9-101 AB Thi giữa kỳ AB
99266 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T10 Thứ hai 23.10.2017 16h00 TC 36 D9-101 AB Thi giữa kỳ AB
99268 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T10 Thứ hai 23.10.2017 16h00 TC 37 D9-102 AB Thi giữa kỳ AB
99269 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T10 Thứ hai 23.10.2017 16h00 TC 37 D9-103 AB Thi giữa kỳ AB
99270 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T10 Thứ hai 23.10.2017 16h00 TC 37 D9-104 AB Thi giữa kỳ AB
99271 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T10 Thứ hai 23.10.2017 16h00 TC 37 D9-105 AB Thi giữa kỳ AB
99272 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T10 Thứ hai 23.10.2017 16h00 TC 39 D9-105 AB Thi giữa kỳ AB
99273 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T10 Thứ hai 23.10.2017 16h00 TC 37 D9-106 AB Thi giữa kỳ AB
99274 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T10 Thứ hai 23.10.2017 16h00 TC 36 D9-106 AB Thi giữa kỳ AB
99275 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T10 Thứ hai 23.10.2017 16h00 TC 37 D9-201 AB Thi giữa kỳ AB
99276 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T10 Thứ hai 23.10.2017 16h00 TC 36 D9-201 AB Thi giữa kỳ AB
99277 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T10 Thứ hai 23.10.2017 16h00 TC 37 D9-202 AB Thi giữa kỳ AB
99278 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T10 Thứ hai 23.10.2017 16h00 TC 38 D9-203 AB Thi giữa kỳ AB
99279 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T10 Thứ hai 23.10.2017 16h00 TC 37 D9-205 AB Thi giữa kỳ AB
99280 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T10 Thứ hai 23.10.2017 16h00 TC 35 D9-205 AB Thi giữa kỳ AB
99281 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T10 Thứ hai 23.10.2017 16h00 TC 37 D9-206 AB Thi giữa kỳ AB
99282 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T10 Thứ hai 23.10.2017 16h00 TC 37 D9-206 AB Thi giữa kỳ AB
99283 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T10 Thứ hai 23.10.2017 16h00 TC 37 D9-301 AB Thi giữa kỳ AB
99284 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T10 Thứ hai 23.10.2017 16h00 TC 37 D9-301 AB Thi giữa kỳ AB
99285 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T10 Thứ hai 23.10.2017 16h00 TC 38 D9-305 AB Thi giữa kỳ AB
99286 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T10 Thứ hai 23.10.2017 16h00 TC 36 D9-305 AB Thi giữa kỳ AB
99287 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T10 Thứ hai 23.10.2017 16h00 TC 38 D9-306 AB Thi giữa kỳ AB
99289 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T10 Thứ hai 23.10.2017 16h00 TC 37 D9-306 AB Thi giữa kỳ AB
97099 FL1431 Tiếng Nhật I Khối D-K61S T10 Thứ năm 26.10.2017 9h00 TC 27 D9-103 AB Thi giữa kỳ AB
97100 FL1431 Tiếng Nhật I Khối D-K61S T10 Thứ năm 26.10.2017 9h00 TC 25 D9-104 AB Thi giữa kỳ AB
97101 FL1431 Tiếng Nhật I Khối D-K61C T10 Thứ năm 26.10.2017 9h00 TC 27 D9-203 AB Thi giữa kỳ AB
97102 FL1431 Tiếng Nhật I Khối D-K61C T10 Thứ năm 26.10.2017 9h00 TC 27 D9-204 AB Thi giữa kỳ AB
97149 FL1433 Tiếng Nhật III Khối D-K60S T10 Thứ năm 26.10.2017 10h30 TC 25 D9-504 AB Thi giữa kỳ AB
97150 FL1433 Tiếng Nhật III Khối D-K60S T10 Thứ năm 26.10.2017 10h30 TC 14 D9-103 AB Thi giữa kỳ AB
97151 FL1433 Tiếng Nhật III Khối D-K60C T10 Thứ năm 26.10.2017 10h30 TC 25 D9-104 AB Thi giữa kỳ AB
97152 FL1433 Tiếng Nhật III Khối D-K60C T10 Thứ năm 26.10.2017 10h30 TC 26 D9-203 AB Thi giữa kỳ AB
97153 FL1433 Tiếng Nhật III Khối D-K60C T10 Thứ năm 26.10.2017 10h30 TC 20 D9-204 AB Thi giữa kỳ AB
97103 FL1441 Tiếng Trung Quốc I Khối D-K61S T10 Thứ năm 26.10.2017 9h00 TC 15 D9-302 AB Thi giữa kỳ AB
97104 FL1441 Tiếng Trung Quốc I Khối D-K61C T10 Thứ năm 26.10.2017 9h00 TC 25 D9-303 AB Thi giữa kỳ AB
97105 FL1441 Tiếng Trung Quốc I Khối D-K61C T10 Thứ năm 26.10.2017 9h00 TC 24 D9-304 AB Thi giữa kỳ AB
Page 11 of 25
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ date Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi Đợt mở Ghi Chú
97154 FL1443 Tiếng Trung Quốc III Khối D-K60S T10 Thứ năm 26.10.2017 10h30 TC 25 D9-302 AB Thi giữa kỳ AB
97155 FL1443 Tiếng Trung Quốc III Khối D-K60S T10 Thứ năm 26.10.2017 10h30 TC 25 D9-303 AB Thi giữa kỳ AB
97156 FL1443 Tiếng Trung Quốc III Khối D-K60C T10 Thứ năm 26.10.2017 10h30 TC 27 D9-304 AB Thi giữa kỳ AB
97118 FL3210 Ngữ âm và âm vị học Tiếng Anh KHKT&CN-K60S T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 3 TC 25 D9-102 AB Thi giữa kỳ AB
97119 FL3210 Ngữ âm và âm vị học Tiếng Anh KHKT&CN-K60S T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 3 TC 26 D9-103 AB Thi giữa kỳ AB
97120 FL3210 Ngữ âm và âm vị học Tiếng Anh KHKT&CN-K60S T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 3 TC 26 D9-104 AB Thi giữa kỳ AB
97121 FL3210 Ngữ âm và âm vị học Tiếng Anh KHKT&CN-K60C T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 3 TC 23 D9-202 AB Thi giữa kỳ AB
97122 FL3210 Ngữ âm và âm vị học Tiếng Anh KHKT&CN-K60C T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 3 TC 25 D9-203 AB Thi giữa kỳ AB
99004 FL3220 Từ vựng học BS-S T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 1 TC 26 D9-204 AB Thi giữa kỳ AB
97157 FL3230 Ngữ pháp tiếng Anh Tiếng Anh KHKT&CN-K59S T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 2 TC 25 D9-102 AB Thi giữa kỳ AB
97158 FL3230 Ngữ pháp tiếng Anh Tiếng Anh KHKT&CN-K59S T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 2 TC 26 D9-103 AB Thi giữa kỳ AB
97159 FL3230 Ngữ pháp tiếng Anh Tiếng Anh KHKT&CN-K59S T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 2 TC 25 D9-104 AB Thi giữa kỳ AB
97160 FL3230 Ngữ pháp tiếng Anh Tiếng Anh KHKT&CN-K59S T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 2 TC 25 D9-202 AB Thi giữa kỳ AB
97161 FL3230 Ngữ pháp tiếng Anh Tiếng Anh KHKT&CN-K59C T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 2 TC 25 D9-203 AB Thi giữa kỳ AB
97162 FL3230 Ngữ pháp tiếng Anh Tiếng Anh KHKT&CN-K59C T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 2 TC 25 D9-204 AB Thi giữa kỳ AB
96813 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I **KSTN-CĐT-K61S T10 Thứ bảy 28.10.2017 8h30 TC 35 D3-101 AB Thi giữa kỳ AB
97392 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61S T10 Thứ bảy 28.10.2017 8h30 TC 30 D3-101 AB Thi giữa kỳ AB
97393 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61S T10 Thứ bảy 28.10.2017 8h30 TC 30 D3-101 AB Thi giữa kỳ AB
97394 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61S T10 Thứ bảy 28.10.2017 8h30 TC 30 D3-201 AB Thi giữa kỳ AB
97395 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61S T10 Thứ bảy 28.10.2017 8h30 TC 30 D3-201 AB Thi giữa kỳ AB
97396 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61S T10 Thứ bảy 28.10.2017 8h30 TC 31 D3-201 AB Thi giữa kỳ AB
97397 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61S T10 Thứ bảy 28.10.2017 8h30 TC 30 D3-301 AB Thi giữa kỳ AB
97398 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61S T10 Thứ bảy 28.10.2017 8h30 TC 30 D3-301 AB Thi giữa kỳ AB
97399 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61S T10 Thứ bảy 28.10.2017 8h30 TC 30 D3-301 AB Thi giữa kỳ AB
97400 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61S T10 Thứ bảy 28.10.2017 8h30 TC 30 D3-401 AB Thi giữa kỳ AB
97401 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61S T10 Thứ bảy 28.10.2017 8h30 TC 31 D3-401 AB Thi giữa kỳ AB
97402 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61S T10 Thứ bảy 28.10.2017 8h30 TC 32 D3-401 AB Thi giữa kỳ AB
97403 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61S T10 Thứ bảy 28.10.2017 8h30 TC 30 D3-501 AB Thi giữa kỳ AB
97404 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61S T10 Thứ bảy 28.10.2017 8h30 TC 30 D3-501 AB Thi giữa kỳ AB
97405 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61S T10 Thứ bảy 28.10.2017 8h30 TC 30 D3-501 AB Thi giữa kỳ AB
97406 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61S T10 Thứ bảy 28.10.2017 8h30 TC 29 D3,5-201 AB Thi giữa kỳ AB
97407 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61S T10 Thứ bảy 28.10.2017 8h30 TC 30 D3,5-201 AB Thi giữa kỳ AB
97408 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61S T10 Thứ bảy 28.10.2017 8h30 TC 30 D3,5-201 AB Thi giữa kỳ AB
97409 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61S T10 Thứ bảy 28.10.2017 8h30 TC 30 D3,5-301 AB Thi giữa kỳ AB
97410 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61S T10 Thứ bảy 28.10.2017 8h30 TC 30 D3,5-301 AB Thi giữa kỳ AB
97411 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61S T10 Thứ bảy 28.10.2017 8h30 TC 30 D3,5-301 AB Thi giữa kỳ AB
97412 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61C T10 Thứ bảy 28.10.2017 8h30 TC 33 D3,5-401 AB Thi giữa kỳ AB
Page 12 of 25
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ date Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi Đợt mở Ghi Chú
97413 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61C T10 Thứ bảy 28.10.2017 8h30 TC 30 D3,5-401 AB Thi giữa kỳ AB
97414 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61C T10 Thứ bảy 28.10.2017 8h30 TC 30 D3,5-401 AB Thi giữa kỳ AB
97415 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61C T10 Thứ bảy 28.10.2017 8h30 TC 30 D3,5-501 AB Thi giữa kỳ AB
97416 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61C T10 Thứ bảy 28.10.2017 8h30 TC 30 D3,5-501 AB Thi giữa kỳ AB
97417 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61C T10 Thứ bảy 28.10.2017 8h30 TC 30 D3,5-501 AB Thi giữa kỳ AB
97418 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61C T10 Thứ bảy 28.10.2017 8h30 TC 30 D5-103 AB Thi giữa kỳ AB
97419 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61C T10 Thứ bảy 28.10.2017 8h30 TC 30 D5-103 AB Thi giữa kỳ AB
97420 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61C T10 Thứ bảy 28.10.2017 8h30 TC 30 D5-104 AB Thi giữa kỳ AB
97421 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61C T10 Thứ bảy 28.10.2017 8h30 TC 30 D5-104 AB Thi giữa kỳ AB
97422 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61C T10 Thứ bảy 28.10.2017 8h30 TC 30 D5-105 AB Thi giữa kỳ AB
97423 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61C T10 Thứ bảy 28.10.2017 8h30 TC 30 D5-105 AB Thi giữa kỳ AB
97424 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61C T10 Thứ bảy 28.10.2017 8h30 TC 30 D5-203 AB Thi giữa kỳ AB
97425 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61C T10 Thứ bảy 28.10.2017 8h30 TC 30 D5-203 AB Thi giữa kỳ AB
97426 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61C T10 Thứ bảy 28.10.2017 8h30 TC 30 D5-204 AB Thi giữa kỳ AB
97427 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61C T10 Thứ bảy 28.10.2017 8h30 TC 30 D5-204 AB Thi giữa kỳ AB
97428 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61C T10 Thứ bảy 28.10.2017 8h30 TC 30 D5-205 AB Thi giữa kỳ AB
97429 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61C T10 Thứ bảy 28.10.2017 8h30 TC 30 D5-205 AB Thi giữa kỳ AB
97430 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61C T10 Thứ bảy 28.10.2017 8h30 TC 30 D5-406 AB Thi giữa kỳ AB
97431 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61C T10 Thứ bảy 28.10.2017 8h30 TC 30 D5-406 AB Thi giữa kỳ AB
97432 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61C T10 Thứ bảy 28.10.2017 8h30 TC 30 D5-506 AB Thi giữa kỳ AB
97433 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61C T10 Thứ bảy 28.10.2017 8h30 TC 30 D5-506 AB Thi giữa kỳ AB
97434 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K60S T10 Thứ bảy 28.10.2017 7h00 TC 31 D3-101 AB Thi giữa kỳ AB
97435 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K60S T10 Thứ bảy 28.10.2017 7h00 TC 30 D3-101 AB Thi giữa kỳ AB
97436 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K60S T10 Thứ bảy 28.10.2017 7h00 TC 30 D3-101 AB Thi giữa kỳ AB
97437 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K60S T10 Thứ bảy 28.10.2017 7h00 TC 29 D3-201 AB Thi giữa kỳ AB
97438 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K60S T10 Thứ bảy 28.10.2017 7h00 TC 30 D3-201 AB Thi giữa kỳ AB
97439 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K60S T10 Thứ bảy 28.10.2017 7h00 TC 31 D3-201 AB Thi giữa kỳ AB
97440 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K60S T10 Thứ bảy 28.10.2017 7h00 TC 30 D3-301 AB Thi giữa kỳ AB
97441 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K60S T10 Thứ bảy 28.10.2017 7h00 TC 30 D3-301 AB Thi giữa kỳ AB
97442 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K60S T10 Thứ bảy 28.10.2017 7h00 TC 31 D3-301 AB Thi giữa kỳ AB
97443 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K60S T10 Thứ bảy 28.10.2017 7h00 TC 30 D3-401 AB Thi giữa kỳ AB
97444 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K60C T10 Thứ bảy 28.10.2017 7h00 TC 30 D3-401 AB Thi giữa kỳ AB
97445 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K60C T10 Thứ bảy 28.10.2017 7h00 TC 30 D3-401 AB Thi giữa kỳ AB
97446 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K60C T10 Thứ bảy 28.10.2017 7h00 TC 31 D3-501 AB Thi giữa kỳ AB
97447 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K60C T10 Thứ bảy 28.10.2017 7h00 TC 29 D3-501 AB Thi giữa kỳ AB
97448 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K60C T10 Thứ bảy 28.10.2017 7h00 TC 30 D3-501 AB Thi giữa kỳ AB
97449 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K60C T10 Thứ bảy 28.10.2017 7h00 TC 30 D3-402 AB Thi giữa kỳ AB
Page 13 of 25
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ date Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi Đợt mở Ghi Chú
96818 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản **KSTN-VLKT-K61S T10 Thứ bảy 28.10.2017 9h30 TC 35 D3-402 AB Thi giữa kỳ AB
97358 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61S T10 Thứ bảy 28.10.2017 9h30 TC 44 D3-101 AB Thi giữa kỳ AB
97359 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61S T10 Thứ bảy 28.10.2017 9h30 TC 45 D3-101 AB Thi giữa kỳ AB
97360 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61S T10 Thứ bảy 28.10.2017 9h30 TC 45 D3-201 AB Thi giữa kỳ AB
97361 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61S T10 Thứ bảy 28.10.2017 9h30 TC 45 D3-201 AB Thi giữa kỳ AB
97362 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61S T10 Thứ bảy 28.10.2017 9h30 TC 44 D3-301 AB Thi giữa kỳ AB
97363 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61S T10 Thứ bảy 28.10.2017 9h30 TC 45 D3-301 AB Thi giữa kỳ AB
97364 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61S T10 Thứ bảy 28.10.2017 9h30 TC 45 D3-401 AB Thi giữa kỳ AB
97365 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61S T10 Thứ bảy 28.10.2017 9h30 TC 45 D3-401 AB Thi giữa kỳ AB
97366 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61S T10 Thứ bảy 28.10.2017 9h30 TC 45 D3-501 AB Thi giữa kỳ AB
97367 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61S T10 Thứ bảy 28.10.2017 9h30 TC 45 D3-501 AB Thi giữa kỳ AB
97368 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61S T10 Thứ bảy 28.10.2017 9h30 TC 45 D3,5-201 AB Thi giữa kỳ AB
97369 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61S T10 Thứ bảy 28.10.2017 9h30 TC 45 D3,5-201 AB Thi giữa kỳ AB
97370 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C T10 Thứ bảy 28.10.2017 9h30 TC 45 D3,5-301 AB Thi giữa kỳ AB
97371 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C T10 Thứ bảy 28.10.2017 9h30 TC 45 D3,5-301 AB Thi giữa kỳ AB
97372 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C T10 Thứ bảy 28.10.2017 9h30 TC 45 D3,5-401 AB Thi giữa kỳ AB
97373 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C T10 Thứ bảy 28.10.2017 9h30 TC 45 D3,5-401 AB Thi giữa kỳ AB
97374 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C T10 Thứ bảy 28.10.2017 9h30 TC 45 D3,5-501 AB Thi giữa kỳ AB
97375 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C T10 Thứ bảy 28.10.2017 9h30 TC 44 D3,5-501 AB Thi giữa kỳ AB
97376 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C T10 Thứ bảy 28.10.2017 9h30 TC 45 D3-403 AB Thi giữa kỳ AB
97377 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C T10 Thứ bảy 28.10.2017 9h30 TC 45 D3-404 AB Thi giữa kỳ AB
97378 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C T10 Thứ bảy 28.10.2017 9h30 TC 43 D3-405 AB Thi giữa kỳ AB
97379 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C T10 Thứ bảy 28.10.2017 9h30 TC 34 D3-505 AB Thi giữa kỳ AB
97380 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C T10 Thứ bảy 28.10.2017 9h30 TC 45 D3-506 AB Thi giữa kỳ AB
97381 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C T10 Thứ bảy 28.10.2017 9h30 TC 45 D3-507 AB Thi giữa kỳ AB
97382 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C T10 Thứ bảy 28.10.2017 9h30 TC 44 D5-104 AB Thi giữa kỳ AB
97383 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C T10 Thứ bảy 28.10.2017 9h30 TC 42 D5-105 AB Thi giữa kỳ AB
97384 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C T10 Thứ bảy 28.10.2017 9h30 TC 45 D5-203 AB Thi giữa kỳ AB
97385 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C T10 Thứ bảy 28.10.2017 9h30 TC 45 D5-204 AB Thi giữa kỳ AB
97386 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C T10 Thứ bảy 28.10.2017 9h30 TC 45 D5-205 AB Thi giữa kỳ AB
97387 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C T10 Thứ bảy 28.10.2017 9h30 TC 45 D5-406 AB Thi giữa kỳ AB
97388 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C T10 Thứ bảy 28.10.2017 9h30 TC 34 D5-101 AB Thi giữa kỳ AB
97389 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C T10 Thứ bảy 28.10.2017 9h30 TC 43 D5-506 AB Thi giữa kỳ AB
97390 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C T10 Thứ bảy 28.10.2017 9h30 TC 45 D5-103 AB Thi giữa kỳ AB
97391 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C T10 Thứ bảy 28.10.2017 9h30 TC 25 D5-103 AB Thi giữa kỳ AB
96989 MI1111 Giải tích I **TN-01,02,03-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 7h00 Nhóm 2 44 D3-101 AB Thi giữa kỳ AB
96989 MI1111 Giải tích I **TN-01,02,03-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 7h00 TC 1 D3-101 AB Thi giữa kỳ AB
Page 14 of 25
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ date Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi Đợt mở Ghi Chú
96989 MI1111 Giải tích I **TN-01,02,03-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 7h00 Nhóm 1 45 D3-101 AB Thi giữa kỳ AB
96990 MI1111 Giải tích I **TN-04-05-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 7h00 Nhóm 2 39 D3-201 AB Thi giữa kỳ AB
96990 MI1111 Giải tích I **TN-04-05-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 7h00 TC 1 D3-201 AB Thi giữa kỳ AB
96990 MI1111 Giải tích I **TN-04-05-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 7h00 Nhóm 1 42 D3-201 AB Thi giữa kỳ AB
99323 MI1111 Giải tích I CK.01,02-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 7h00 CK.01-K62 49 D3-301 AB Thi giữa kỳ AB
99323 MI1111 Giải tích I CK.01,02-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 7h00 CK.02-K62 50 D3-301 AB Thi giữa kỳ AB
99324 MI1111 Giải tích I CK.03,04-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 7h00 CK.03-K62 49 D3-401 AB Thi giữa kỳ AB
99324 MI1111 Giải tích I CK.03,04-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 7h00 CK.04-K62 49 D3-401 AB Thi giữa kỳ AB
99338 MI1111 Giải tích I CK.05,06-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 7h00 CK.05-K62 50 D3-501 AB Thi giữa kỳ AB
99338 MI1111 Giải tích I CK.05,06-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 7h00 CK.06-K62 50 D3-501 AB Thi giữa kỳ AB
99339 MI1111 Giải tích I CK.07,08-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 7h00 CK.07-K62 51 D5-103 AB Thi giữa kỳ AB
99339 MI1111 Giải tích I CK.07,08-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 7h00 CK.08-K62 50 D5-104 AB Thi giữa kỳ AB
99353 MI1111 Giải tích I CK.09,10-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 7h00 CK.09-K62 51 D5-105 AB Thi giữa kỳ AB
99353 MI1111 Giải tích I CK.09,10-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 7h00 CK.10-K62 53 D5-203 AB Thi giữa kỳ AB
99354 MI1111 Giải tích I CK.11-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 7h00 CK.11-K62 55 D5-204 AB Thi giữa kỳ AB
99293 MI1111 Giải tích I CK.CĐT 01,02-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 7h00 CK.CĐT.01-K62 47 D3,5-201 AB Thi giữa kỳ AB
99293 MI1111 Giải tích I CK.CĐT 01,02-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 7h00 CK.CĐT.02-K62 43 D3,5-201 AB Thi giữa kỳ AB
99294 MI1111 Giải tích I CK.CĐT 03,04-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 7h00 CK.CĐT.03-K62 45 D3,5-301 AB Thi giữa kỳ AB
99294 MI1111 Giải tích I CK.CĐT 03,04-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 7h00 CK.CĐT.04-K62 40 D3,5-301 AB Thi giữa kỳ AB
99308 MI1111 Giải tích I CK.CĐT 05,06-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 7h00 CK.CĐT.05-K62 42 D3,5-401 AB Thi giữa kỳ AB
99308 MI1111 Giải tích I CK.CĐT 05,06-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 7h00 CK.CĐT.06-K62 45 D3,5-401 AB Thi giữa kỳ AB
99309 MI1111 Giải tích I CK.CĐT 07,08-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 7h00 CK.CĐT.07-K62 41 D3,5-501 AB Thi giữa kỳ AB
99309 MI1111 Giải tích I CK.CĐT 07,08-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 7h00 CK.CĐT.08-K62 44 D3,5-501 AB Thi giữa kỳ AB
99381 MI1111 Giải tích I CKĐL.01,02-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 7h00 CKĐL.01-K62 55 D5-205 AB Thi giữa kỳ AB
99381 MI1111 Giải tích I CKĐL.01,02-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 7h00 CKĐL.02-K62 52 D5-406 AB Thi giữa kỳ AB
99382 MI1111 Giải tích I CKĐL.03,04-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 7h00 CKĐL.03-K62 55 D5-506 AB Thi giữa kỳ AB
99382 MI1111 Giải tích I CKĐL.03,04-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 7h00 CKĐL.04-K62 55 D9-105 AB Thi giữa kỳ AB
99396 MI1111 Giải tích I CKĐL.05-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 7h00 CKĐL.05-K62 61 D9-106 AB Thi giữa kỳ AB
99397 MI1111 Giải tích I CKĐL.06,07-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 7h00 CKĐL.06-K62 47 D9-101 AB Thi giữa kỳ AB
99397 MI1111 Giải tích I CKĐL.06,07-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 7h00 CKĐL.07-K62 45 D9-101 AB Thi giữa kỳ AB
99558 MI1111 Giải tích I CNTT.01,02-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 7h00 CNTT.01-K62 40 D9-201 AB Thi giữa kỳ AB
99558 MI1111 Giải tích I CNTT.01,02-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 7h00 CNTT.02-K62 39 D9-201 AB Thi giữa kỳ AB
99559 MI1111 Giải tích I CNTT.03,04-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 7h00 CNTT.03-K62 35 D9-102 AB Thi giữa kỳ AB
99559 MI1111 Giải tích I CNTT.03,04-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 7h00 CNTT.04-K62 38 D9-103 AB Thi giữa kỳ AB
99572 MI1111 Giải tích I CNTT.05,06-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 7h00 CNTT.05-K62 37 D9-301 AB Thi giữa kỳ AB
99572 MI1111 Giải tích I CNTT.05,06-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 7h00 CNTT.06-K62 55 D9-301 AB Thi giữa kỳ AB
99573 MI1111 Giải tích I CNTT.07,08-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 7h00 CNTT.07-K62 57 D9-206 AB Thi giữa kỳ AB
Page 15 of 25
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ date Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi Đợt mở Ghi Chú
99573 MI1111 Giải tích I CNTT.07,08-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 7h00 CNTT.08-K62 55 D9-305 AB Thi giữa kỳ AB
99586 MI1111 Giải tích I CNTT.09,10-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 7h00 CNTT.09-K62 56 D9-306 AB Thi giữa kỳ AB
99586 MI1111 Giải tích I CNTT.09,10-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 7h00 CNTT.10-K62 54 D3-507 AB Thi giữa kỳ AB
99587 MI1111 Giải tích I CNTT.11-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 7h00 CNTT.11-K62 54 D9-205 AB Thi giữa kỳ AB
99502 MI1111 Giải tích I ĐTVT.01,02-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 7h00 ĐTVT.01-K62 48 D9-104 AB Thi giữa kỳ AB
99502 MI1111 Giải tích I ĐTVT.01,02-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 7h00 ĐTVT.02-K62 45 D9-202 AB Thi giữa kỳ AB
99503 MI1111 Giải tích I ĐTVT.03,04-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 7h00 ĐTVT.03-K62 44 D9-203 AB Thi giữa kỳ AB
99503 MI1111 Giải tích I ĐTVT.03,04-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 8h30 ĐTVT.04-K62 45 D3-101 AB Thi giữa kỳ AB
99516 MI1111 Giải tích I ĐTVT.05,06-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 8h30 ĐTVT.05-K62 46 D3-101 AB Thi giữa kỳ AB
99516 MI1111 Giải tích I ĐTVT.05,06-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 8h30 ĐTVT.06-K62 46 D3-201 AB Thi giữa kỳ AB
99517 MI1111 Giải tích I ĐTVT.07,08-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 8h30 ĐTVT.07-K62 47 D3-201 AB Thi giữa kỳ AB
99517 MI1111 Giải tích I ĐTVT.07,08-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 8h30 ĐTVT.08-K62 48 D3-301 AB Thi giữa kỳ AB
99530 MI1111 Giải tích I ĐTVT.09,10-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 8h30 ĐTVT.09-K62 48 D3-301 AB Thi giữa kỳ AB
99530 MI1111 Giải tích I ĐTVT.09,10-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 8h30 ĐTVT.10-K62 50 D3-401 AB Thi giữa kỳ AB
99531 MI1111 Giải tích I ĐTVT.11-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 8h30 ĐTVT.11-K62 48 D3-401 AB Thi giữa kỳ AB
99544 MI1111 Giải tích I KTHN.01-SPKT.01-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 8h30 KTHN.01-K62 20 D5-103 AB Thi giữa kỳ AB
99409 MI1111 Giải tích I KTN.01,02-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 8h30 KTN.01-K62 52 D5-103 AB Thi giữa kỳ AB
99409 MI1111 Giải tích I KTN.01,02-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 8h30 KTN.02-K62 53 D5-104 AB Thi giữa kỳ AB
99410 MI1111 Giải tích I KTN.03,04-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 8h30 KTN.03-K62 53 D5-105 AB Thi giữa kỳ AB
99410 MI1111 Giải tích I KTN.03,04-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 8h30 KTN.04-K62 52 D5-203 AB Thi giữa kỳ AB
99424 MI1111 Giải tích I KTVL.01,02-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 8h30 KTVL.01-K62 51 D5-204 AB Thi giữa kỳ AB
99424 MI1111 Giải tích I KTVL.01,02-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 8h30 KTVL.02-K62 50 D5-205 AB Thi giữa kỳ AB
99425 MI1111 Giải tích I KTVL.03,04-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 8h30 KTVL.03-K62 53 D3-507 AB Thi giữa kỳ AB
99425 MI1111 Giải tích I KTVL.03,04-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 8h30 KTVL.04-K62 49 D3-501 AB Thi giữa kỳ AB
99544 MI1111 Giải tích I KTHN.01-SPKT.01-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 8h30 SPKT.01-K62 42 D3-501 AB Thi giữa kỳ AB
99599 MI1111 Giải tích I TƯD.01,02-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 8h30 TƯD.01-K62 40 D3,5-201 AB Thi giữa kỳ AB
99599 MI1111 Giải tích I TƯD.01,02-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 8h30 TƯD.02-K62 38 D3,5-201 AB Thi giữa kỳ AB
99600 MI1111 Giải tích I TƯD.03-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 8h30 TƯD.03-K62 39 D3,5-301 AB Thi giữa kỳ AB
99439 MI1111 Giải tích I VĐ.01,02-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 8h30 VĐ.01-K62 52 D3,5-301 AB Thi giữa kỳ AB
99439 MI1111 Giải tích I VĐ.01,02-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 8h30 VĐ.02-K62 49 D3,5-401 AB Thi giữa kỳ AB
99440 MI1111 Giải tích I VĐ.03,04-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 8h30 VĐ.03-K62 46 D3,5-401 AB Thi giữa kỳ AB
99440 MI1111 Giải tích I VĐ.03,04-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 8h30 VĐ.04-K62 47 D3,5-501 AB Thi giữa kỳ AB
99459 MI1111 Giải tích I VĐ.05,06-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 8h30 VĐ.05-K62 49 D3,5-501 AB Thi giữa kỳ AB
99459 MI1111 Giải tích I VĐ.05,06-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 8h30 VĐ.06-K62 49 D9-101 AB Thi giữa kỳ AB
99449 MI1111 Giải tích I VĐ.07,08-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 8h30 VĐ.07-K62 50 D9-101 AB Thi giữa kỳ AB
99449 MI1111 Giải tích I VĐ.07,08-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 8h30 VĐ.08-K62 51 D5-406 AB Thi giữa kỳ AB
99450 MI1111 Giải tích I VĐ.09,10-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 8h30 VĐ.09-K62 53 D5-506 AB Thi giữa kỳ AB
Page 16 of 25
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ date Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi Đợt mở Ghi Chú
99450 MI1111 Giải tích I VĐ.09,10-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 8h30 VĐ.10-K62 50 D9-201 AB Thi giữa kỳ AB
99469 MI1111 Giải tích I VĐ.11,12-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 8h30 VĐ.11-K62 49 D9-201 AB Thi giữa kỳ AB
99469 MI1111 Giải tích I VĐ.11,12-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 8h30 VĐ.12-K62 48 D9-301 AB Thi giữa kỳ AB
99470 MI1111 Giải tích I VĐ.13,14-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 8h30 VĐ.13-K62 52 D9-301 AB Thi giữa kỳ AB
99470 MI1111 Giải tích I VĐ.13,14-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 8h30 VĐ.14-K62 50 D9-105 AB Thi giữa kỳ AB
99460 MI1111 Giải tích I VĐ.15-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 8h30 VĐ.15-K62 52 D9-106 AB Thi giữa kỳ AB
99543 MI1111 Giải tích I VLKT.01,02-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 8h30 VLKT.01-K62 65 D9-205 AB Thi giữa kỳ AB
99543 MI1111 Giải tích I VLKT.01,02-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 8h30 VLKT.02-K62 64 D9-206 AB Thi giữa kỳ AB
99293 MI1111 Giải tích I CK.CĐT 01,02-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 8h30 TC 17 D9-305 AB Thi giữa kỳ AB
99294 MI1111 Giải tích I CK.CĐT 03,04-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 8h30 TC 8 D9-305 AB Thi giữa kỳ AB
99308 MI1111 Giải tích I CK.CĐT 05,06-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 8h30 TC 9 D9-305 AB Thi giữa kỳ AB
99309 MI1111 Giải tích I CK.CĐT 07,08-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 8h30 TC 8 D9-305 AB Thi giữa kỳ AB
99323 MI1111 Giải tích I CK.01,02-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 8h30 TC 11 D9-305 AB Thi giữa kỳ AB
99324 MI1111 Giải tích I CK.03,04-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 8h30 TC 11 D9-305 AB Thi giữa kỳ AB
99338 MI1111 Giải tích I CK.05,06-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 8h30 TC 2 D9-305 AB Thi giữa kỳ AB
99339 MI1111 Giải tích I CK.07,08-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 8h30 TC 8 D9-305 AB Thi giữa kỳ AB
99353 MI1111 Giải tích I CK.09,10-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 8h30 TC 6 D9-306 AB Thi giữa kỳ AB
99354 MI1111 Giải tích I CK.11-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 8h30 TC 3 D9-306 AB Thi giữa kỳ AB
99381 MI1111 Giải tích I CKĐL.01,02-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 8h30 TC 3 D9-306 AB Thi giữa kỳ AB
99396 MI1111 Giải tích I CKĐL.05-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 8h30 TC 14 D9-306 AB Thi giữa kỳ AB
99397 MI1111 Giải tích I CKĐL.06,07-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 8h30 TC 10 D9-306 AB Thi giữa kỳ AB
99409 MI1111 Giải tích I KTN.01,02-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 8h30 TC 5 D9-306 AB Thi giữa kỳ AB
99410 MI1111 Giải tích I KTN.03,04-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 8h30 TC 5 D9-306 AB Thi giữa kỳ AB
99424 MI1111 Giải tích I KTVL.01,02-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 8h30 TC 6 D9-306 AB Thi giữa kỳ AB
99425 MI1111 Giải tích I KTVL.03,04-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 8h30 TC 4 D9-306 AB Thi giữa kỳ AB
99439 MI1111 Giải tích I VĐ.01,02-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 8h30 TC 5 D9-306 AB Thi giữa kỳ AB
99440 MI1111 Giải tích I VĐ.03,04-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 8h30 TC 2 D9-306 AB Thi giữa kỳ AB
99449 MI1111 Giải tích I VĐ.07,08-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 8h30 TC 8 D9-306 AB Thi giữa kỳ AB
99450 MI1111 Giải tích I VĐ.09,10-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 8h30 TC 4 D9-306 AB Thi giữa kỳ AB
99459 MI1111 Giải tích I VĐ.05,06-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 8h30 TC 3 D9-306 AB Thi giữa kỳ AB
99460 MI1111 Giải tích I VĐ.15-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 8h30 TC 7 D9-102 AB Thi giữa kỳ AB
99469 MI1111 Giải tích I VĐ.11,12-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 8h30 TC 4 D9-102 AB Thi giữa kỳ AB
99502 MI1111 Giải tích I ĐTVT.01,02-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 8h30 TC 17 D9-102 AB Thi giữa kỳ AB
99503 MI1111 Giải tích I ĐTVT.03,04-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 8h30 TC 10 D9-102 AB Thi giữa kỳ AB
99516 MI1111 Giải tích I ĐTVT.05,06-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 8h30 TC 12 D9-103 AB Thi giữa kỳ AB
99517 MI1111 Giải tích I ĐTVT.07,08-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 8h30 TC 8 D9-103 AB Thi giữa kỳ AB
99530 MI1111 Giải tích I ĐTVT.09,10-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 8h30 TC 10 D9-103 AB Thi giữa kỳ AB
Page 17 of 25
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ date Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi Đợt mở Ghi Chú
99531 MI1111 Giải tích I ĐTVT.11-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 8h30 TC 8 D9-103 AB Thi giữa kỳ AB
99544 MI1111 Giải tích I KTHN.01-SPKT.01-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 8h30 TC 18 D9-104 AB Thi giữa kỳ AB
99558 MI1111 Giải tích I CNTT.01,02-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 8h30 TC 15 D9-104 AB Thi giữa kỳ AB
99559 MI1111 Giải tích I CNTT.03,04-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 8h30 TC 7 D9-104 AB Thi giữa kỳ AB
99572 MI1111 Giải tích I CNTT.05,06-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 8h30 TC 5 D9-202 AB Thi giữa kỳ AB
99586 MI1111 Giải tích I CNTT.09,10-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 8h30 TC 5 D9-202 AB Thi giữa kỳ AB
99587 MI1111 Giải tích I CNTT.11-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 8h30 TC 2 D9-202 AB Thi giữa kỳ AB
99599 MI1111 Giải tích I TƯD.01,02-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 8h30 TC 17 D9-202 AB Thi giữa kỳ AB
99600 MI1111 Giải tích I TƯD.03-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 8h30 TC 4 D9-202 AB Thi giữa kỳ AB
99366 MI1112 Giải tích I DM.01,02-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 10h00 DM.01-K62 52 D3-507 AB Thi giữa kỳ AB
99366 MI1112 Giải tích I DM.01,02-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 10h00 DM.02-K62 50 D3-101 AB Thi giữa kỳ AB
99367 MI1112 Giải tích I DM.03,04-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 10h00 DM.03-K62 40 D3-101 AB Thi giữa kỳ AB
99367 MI1112 Giải tích I DM.03,04-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 10h00 DM.04-K62 40 D3-201 AB Thi giữa kỳ AB
99656 MI1112 Giải tích I HH.01,02-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 10h00 HH.01-K62 39 D3-201 AB Thi giữa kỳ AB
99656 MI1112 Giải tích I HH.01,02-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 10h00 HH.02-K62 41 D3-301 AB Thi giữa kỳ AB
99637 MI1112 Giải tích I KTHH.01,02-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 10h00 KTHH.01-K62 52 D3-301 AB Thi giữa kỳ AB
99637 MI1112 Giải tích I KTHH.01,02-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 10h00 KTHH.02-K62 49 D3-401 AB Thi giữa kỳ AB
99638 MI1112 Giải tích I KTHH.03,04-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 10h00 KTHH.03-K62 50 D3-401 AB Thi giữa kỳ AB
99638 MI1112 Giải tích I KTHH.03,04-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 10h00 KTHH.04-K62 51 D3-501 AB Thi giữa kỳ AB
99646 MI1112 Giải tích I KTHH.05,06-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 10h00 KTHH.05-K62 50 D3-501 AB Thi giữa kỳ AB
99646 MI1112 Giải tích I KTHH.05,06-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 10h00 KTHH.06-K62 51 D5-103 AB Thi giữa kỳ AB
99647 MI1112 Giải tích I KTHH.07,08-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 10h00 KTHH.07-K62 51 D5-104 AB Thi giữa kỳ AB
99647 MI1112 Giải tích I KTHH.07,08-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 10h00 KTHH.08-K62 50 D5-105 AB Thi giữa kỳ AB
99655 MI1112 Giải tích I KTHH.09-KTIn.01-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 10h00 KTHH.09-K62 49 D3,5-201 AB Thi giữa kỳ AB
99655 MI1112 Giải tích I KTHH.09-KTIn.01-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 10h00 KTIn.01-K62 30 D3,5-201 AB Thi giữa kỳ AB
99624 MI1112 Giải tích I SHTP.05,06-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 10h00 KTSH.01-K62 40 D3,5-301 AB Thi giữa kỳ AB
99624 MI1112 Giải tích I SHTP.05,06-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 10h00 KTSH.02-K62 39 D3,5-301 AB Thi giữa kỳ AB
99613 MI1112 Giải tích I SHTP.01,02-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 10h00 KTTP.01-K62 53 D5-203 AB Thi giữa kỳ AB
99613 MI1112 Giải tích I SHTP.01,02-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 10h00 KTTP.02-K62 53 D5-204 AB Thi giữa kỳ AB
99614 MI1112 Giải tích I SHTP.03-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 10h00 KTTP.03-K62 53 D5-205 AB Thi giữa kỳ AB
99623 MI1112 Giải tích I SHTP.04-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 10h00 KTTP.04-K62 54 D5-406 AB Thi giữa kỳ AB
99666 MI1112 Giải tích I MT.01,02-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 10h00 MT.01-K62 46 D3,5-401 AB Thi giữa kỳ AB
99666 MI1112 Giải tích I MT.01,02-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 10h00 MT.02-K62 47 D3,5-401 AB Thi giữa kỳ AB
99667 MI1112 Giải tích I MT.03-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 10h00 MT.03-K62 47 D3,5-501 AB Thi giữa kỳ AB
99366 MI1112 Giải tích I DM.01,02-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 10h00 TC 4 D3,5-501 AB Thi giữa kỳ AB
99367 MI1112 Giải tích I DM.03,04-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 10h00 TC 2 D3,5-501 AB Thi giữa kỳ AB
99613 MI1112 Giải tích I SHTP.01,02-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 10h00 TC 1 D3,5-501 AB Thi giữa kỳ AB
Page 18 of 25
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ date Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi Đợt mở Ghi Chú
99623 MI1112 Giải tích I SHTP.04-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 10h00 TC 1 D3,5-501 AB Thi giữa kỳ AB
99624 MI1112 Giải tích I SHTP.05,06-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 10h00 TC 1 D3,5-501 AB Thi giữa kỳ AB
99637 MI1112 Giải tích I KTHH.01,02-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 10h00 TC 3 D3,5-501 AB Thi giữa kỳ AB
99638 MI1112 Giải tích I KTHH.03,04-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 10h00 TC 1 D3,5-501 AB Thi giữa kỳ AB
99655 MI1112 Giải tích I KTHH.09-KTIn.01-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 10h00 TC 1 D3,5-501 AB Thi giữa kỳ AB
99656 MI1112 Giải tích I HH.01,02-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 10h00 TC 2 D3,5-501 AB Thi giữa kỳ AB
99666 MI1112 Giải tích I MT.01,02-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 10h00 TC 2 D3,5-501 AB Thi giữa kỳ AB
99667 MI1112 Giải tích I MT.03-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 10h00 TC 1 D3,5-501 AB Thi giữa kỳ AB
99479 MI1113 Giải tích I KQ1.01-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 10h00 KT.KQ1.01-K62 49 D9-101 AB Thi giữa kỳ AB
99480 MI1113 Giải tích I KQ1.02,03-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 10h00 KT.KQ1.02-K62 44 D9-101 AB Thi giữa kỳ AB
99480 MI1113 Giải tích I KQ1.02,03-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 10h00 KT.KQ1.03-K62 44 D9-201 AB Thi giữa kỳ AB
99491 MI1113 Giải tích I KQ3.01,02-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 10h00 KT.KQ3.01-K62 50 D9-201 AB Thi giữa kỳ AB
99491 MI1113 Giải tích I KQ3.01,02-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 10h00 KT.KQ3.02-K62 48 D9-106 AB Thi giữa kỳ AB
99490 MI1113 Giải tích I QTKD.01,02-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 10h00 KT.QTKD.01-K62 36 D9-105 AB Thi giữa kỳ AB
99490 MI1113 Giải tích I QTKD.01,02-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 10h00 KT.QTKD.02-K62 37 D9-105 AB Thi giữa kỳ AB
99479 MI1113 Giải tích I KQ1.01-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 10h00 TC 1 D9-106 AB Thi giữa kỳ AB
99480 MI1113 Giải tích I KQ1.02,03-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 10h00 TC 2 D9-106 AB Thi giữa kỳ AB
99490 MI1113 Giải tích I QTKD.01,02-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 10h00 TC 3 D9-106 AB Thi giữa kỳ AB
99491 MI1113 Giải tích I KQ3.01,02-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 10h00 TC 3 D9-106 AB Thi giữa kỳ AB
96992 MI1141 Đại số **TN-01,02,03-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 13h00 TC 1 D3-101 AB Thi giữa kỳ AB
96992 MI1141 Đại số **TN-01,02,03-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 13h00 Nhóm 2 44 D3-101 AB Thi giữa kỳ AB
96992 MI1141 Đại số **TN-01,02,03-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 13h00 Nhóm 1 45 D3-101 AB Thi giữa kỳ AB
96993 MI1141 Đại số **TN-04-05-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 13h00 TC 1 D3-201 AB Thi giữa kỳ AB
96993 MI1141 Đại số **TN-04-05-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 13h00 Nhóm 2 35 D3-201 AB Thi giữa kỳ AB
96993 MI1141 Đại số **TN-04-05-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 13h00 Nhóm 1 37 D3-201 AB Thi giữa kỳ AB
99326 MI1141 Đại số CK.01,02-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 13h00 CK.01-K62 49 D3-301 AB Thi giữa kỳ AB
99326 MI1141 Đại số CK.01,02-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 13h00 CK.02-K62 50 D3-301 AB Thi giữa kỳ AB
99327 MI1141 Đại số CK.03,04-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 13h00 CK.03-K62 49 D3-401 AB Thi giữa kỳ AB
99327 MI1141 Đại số CK.03,04-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 13h00 CK.04-K62 49 D3-401 AB Thi giữa kỳ AB
99341 MI1141 Đại số CK.05,06-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 13h00 CK.05-K62 50 D3-501 AB Thi giữa kỳ AB
99341 MI1141 Đại số CK.05,06-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 13h00 CK.06-K62 50 D3-501 AB Thi giữa kỳ AB
99342 MI1141 Đại số CK.07,08-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 13h00 CK.07-K62 51 D3-507 AB Thi giữa kỳ AB
99342 MI1141 Đại số CK.07,08-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 13h00 CK.08-K62 50 D5-103 AB Thi giữa kỳ AB
99356 MI1141 Đại số CK.09,10-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 13h00 CK.09-K62 51 D5-104 AB Thi giữa kỳ AB
99356 MI1141 Đại số CK.09,10-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 13h00 CK.10-K62 53 D5-105 AB Thi giữa kỳ AB
99357 MI1141 Đại số CK.11-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 13h00 CK.11-K62 55 D5-203 AB Thi giữa kỳ AB
99296 MI1141 Đại số CK.CĐT 01,02-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 13h00 CK.CĐT.01-K62 47 D3,5-201 AB Thi giữa kỳ AB
Page 19 of 25
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ date Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi Đợt mở Ghi Chú
99296 MI1141 Đại số CK.CĐT 01,02-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 13h00 CK.CĐT.02-K62 43 D3,5-201 AB Thi giữa kỳ AB
99297 MI1141 Đại số CK.CĐT 03,04-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 13h00 CK.CĐT.03-K62 45 D3,5-301 AB Thi giữa kỳ AB
99297 MI1141 Đại số CK.CĐT 03,04-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 13h00 CK.CĐT.04-K62 40 D3,5-301 AB Thi giữa kỳ AB
99311 MI1141 Đại số CK.CĐT 05,06-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 13h00 CK.CĐT.05-K62 42 D3,5-401 AB Thi giữa kỳ AB
99311 MI1141 Đại số CK.CĐT 05,06-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 13h00 CK.CĐT.06-K62 45 D3,5-401 AB Thi giữa kỳ AB
99312 MI1141 Đại số CK.CĐT 07,08-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 13h00 CK.CĐT.07-K62 41 D3,5-501 AB Thi giữa kỳ AB
99312 MI1141 Đại số CK.CĐT 07,08-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 13h00 CK.CĐT.08-K62 44 D3,5-501 AB Thi giữa kỳ AB
99384 MI1141 Đại số CKĐL.01,02-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 13h00 CKĐL.01-K62 55 D5-204 AB Thi giữa kỳ AB
99384 MI1141 Đại số CKĐL.01,02-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 13h00 CKĐL.02-K62 52 D5-205 AB Thi giữa kỳ AB
99385 MI1141 Đại số CKĐL.03,04-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 13h00 CKĐL.03-K62 55 D5-406 AB Thi giữa kỳ AB
99385 MI1141 Đại số CKĐL.03,04-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 13h00 CKĐL.04-K62 55 D5-506 AB Thi giữa kỳ AB
99399 MI1141 Đại số CKĐL.05-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 13h00 CKĐL.05-K62 61 D9-105 AB Thi giữa kỳ AB
99400 MI1141 Đại số CKĐL.06,07-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 13h00 CKĐL.06-K62 47 D9-102 AB Thi giữa kỳ AB
99400 MI1141 Đại số CKĐL.06,07-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 13h00 CKĐL.07-K62 45 D9-103 AB Thi giữa kỳ AB
99561 MI1141 Đại số CNTT.01,02-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 13h00 CNTT.01-K62 40 D9-104 AB Thi giữa kỳ AB
99561 MI1141 Đại số CNTT.01,02-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 13h00 CNTT.02-K62 39 D9-202 AB Thi giữa kỳ AB
99562 MI1141 Đại số CNTT.03,04-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 13h00 CNTT.03-K62 35 D9-106 AB Thi giữa kỳ AB
99562 MI1141 Đại số CNTT.03,04-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 13h00 CNTT.04-K62 38 D9-106 AB Thi giữa kỳ AB
99575 MI1141 Đại số CNTT.05,06-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 13h00 CNTT.05-K62 37 D9-101 AB Thi giữa kỳ AB
99575 MI1141 Đại số CNTT.05,06-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 13h00 CNTT.06-K62 55 D9-101 AB Thi giữa kỳ AB
99576 MI1141 Đại số CNTT.07,08-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 13h00 CNTT.07-K62 57 D9-205 AB Thi giữa kỳ AB
99576 MI1141 Đại số CNTT.07,08-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 13h00 CNTT.08-K62 55 D9-206 AB Thi giữa kỳ AB
99589 MI1141 Đại số CNTT.09,10-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 13h00 CNTT.09-K62 56 D9-305 AB Thi giữa kỳ AB
99589 MI1141 Đại số CNTT.09,10-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 13h00 CNTT.10-K62 54 D9-306 AB Thi giữa kỳ AB
99590 MI1141 Đại số CNTT.11-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 13h00 CNTT.11-K62 54 D9-201 AB Thi giữa kỳ AB
99505 MI1141 Đại số ĐTVT.01,02-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 13h00 ĐTVT.01-K62 48 D9-201 AB Thi giữa kỳ AB
99505 MI1141 Đại số ĐTVT.01,02-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 13h00 ĐTVT.02-K62 45 D9-301 AB Thi giữa kỳ AB
99506 MI1141 Đại số ĐTVT.03,04-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 13h00 ĐTVT.03-K62 44 D9-301 AB Thi giữa kỳ AB
99506 MI1141 Đại số ĐTVT.03,04-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 13h00 ĐTVT.04-K62 45 D9-203 AB Thi giữa kỳ AB
99519 MI1141 Đại số ĐTVT.05,06-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 13h00 ĐTVT.05-K62 46 D9-204 AB Thi giữa kỳ AB
99519 MI1141 Đại số ĐTVT.05,06-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 14h30 ĐTVT.06-K62 46 D3-101 AB Thi giữa kỳ AB
99520 MI1141 Đại số ĐTVT.07,08-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 14h30 ĐTVT.07-K62 47 D3-101 AB Thi giữa kỳ AB
99520 MI1141 Đại số ĐTVT.07,08-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 14h30 ĐTVT.08-K62 48 D3-201 AB Thi giữa kỳ AB
99533 MI1141 Đại số ĐTVT.09,10-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 14h30 ĐTVT.09-K62 48 D3-201 AB Thi giữa kỳ AB
99533 MI1141 Đại số ĐTVT.09,10-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 14h30 ĐTVT.10-K62 50 D3-301 AB Thi giữa kỳ AB
99534 MI1141 Đại số ĐTVT.11-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 14h30 ĐTVT.11-K62 48 D3-301 AB Thi giữa kỳ AB
99547 MI1141 Đại số KTHN.01-SPKT.01-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 14h30 KTHN.01-K62 20 D5-103 AB Thi giữa kỳ AB
Page 20 of 25
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ date Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi Đợt mở Ghi Chú
99412 MI1141 Đại số KTN.01,02-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 14h30 KTN.01-K62 52 D5-103 AB Thi giữa kỳ AB
99412 MI1141 Đại số KTN.01,02-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 14h30 KTN.02-K62 53 D5-104 AB Thi giữa kỳ AB
99413 MI1141 Đại số KTN.03,04-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 14h30 KTN.03-K62 53 D5-105 AB Thi giữa kỳ AB
99413 MI1141 Đại số KTN.03,04-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 14h30 KTN.04-K62 52 D5-203 AB Thi giữa kỳ AB
99427 MI1141 Đại số KTVL.01,02-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 14h30 KTVL.01-K62 51 D5-204 AB Thi giữa kỳ AB
99427 MI1141 Đại số KTVL.01,02-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 14h30 KTVL.02-K62 50 D5-205 AB Thi giữa kỳ AB
99428 MI1141 Đại số KTVL.03,04-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 14h30 KTVL.03-K62 53 D3-401 AB Thi giữa kỳ AB
99428 MI1141 Đại số KTVL.03,04-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 14h30 KTVL.04-K62 49 D3-401 AB Thi giữa kỳ AB
99547 MI1141 Đại số KTHN.01-SPKT.01-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 14h30 SPKT.01-K62 42 D3-501 AB Thi giữa kỳ AB
99602 MI1141 Đại số TƯD.01,02-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 14h30 TƯD.01-K62 40 D3-501 AB Thi giữa kỳ AB
99602 MI1141 Đại số TƯD.01,02-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 14h30 TƯD.02-K62 38 D3,5-201 AB Thi giữa kỳ AB
99603 MI1141 Đại số TƯD.03-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 14h30 TƯD.03-K62 39 D3,5-201 AB Thi giữa kỳ AB
99442 MI1141 Đại số VĐ.01,02-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 14h30 VĐ.01-K62 52 D5-406 AB Thi giữa kỳ AB
99442 MI1141 Đại số VĐ.01,02-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 14h30 VĐ.02-K62 49 D3,5-301 AB Thi giữa kỳ AB
99443 MI1141 Đại số VĐ.03,04-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 14h30 VĐ.03-K62 46 D3,5-301 AB Thi giữa kỳ AB
99443 MI1141 Đại số VĐ.03,04-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 14h30 VĐ.04-K62 47 D3,5-401 AB Thi giữa kỳ AB
99462 MI1141 Đại số VĐ.05,06-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 14h30 VĐ.05-K62 49 D3,5-401 AB Thi giữa kỳ AB
99462 MI1141 Đại số VĐ.05,06-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 14h30 VĐ.06-K62 49 D3,5-501 AB Thi giữa kỳ AB
99452 MI1141 Đại số VĐ.07,08-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 14h30 VĐ.07-K62 50 D3,5-501 AB Thi giữa kỳ AB
99452 MI1141 Đại số VĐ.07,08-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 14h30 VĐ.08-K62 51 D3-507 AB Thi giữa kỳ AB
99453 MI1141 Đại số VĐ.09,10-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 14h30 VĐ.09-K62 53 D9-105 AB Thi giữa kỳ AB
99453 MI1141 Đại số VĐ.09,10-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 14h30 VĐ.10-K62 50 D9-101 AB Thi giữa kỳ AB
99472 MI1141 Đại số VĐ.11,12-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 14h30 VĐ.11-K62 49 D9-101 AB Thi giữa kỳ AB
99472 MI1141 Đại số VĐ.11,12-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 14h30 VĐ.12-K62 48 D9-201 AB Thi giữa kỳ AB
99473 MI1141 Đại số VĐ.13,14-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 14h30 VĐ.13-K62 52 D9-201 AB Thi giữa kỳ AB
99473 MI1141 Đại số VĐ.13,14-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 14h30 VĐ.14-K62 50 D9-106 AB Thi giữa kỳ AB
99463 MI1141 Đại số VĐ.15-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 14h30 VĐ.15-K62 52 D9-205 AB Thi giữa kỳ AB
99546 MI1141 Đại số VLKT.01,02-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 14h30 VLKT.01-K62 65 D9-206 AB Thi giữa kỳ AB
99546 MI1141 Đại số VLKT.01,02-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 14h30 VLKT.02-K62 64 D9-305 AB Thi giữa kỳ AB
99296 MI1141 Đại số CK.CĐT 01,02-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 14h30 TC 19 D9-306 AB Thi giữa kỳ AB
99297 MI1141 Đại số CK.CĐT 03,04-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 14h30 TC 24 D9-306 AB Thi giữa kỳ AB
99311 MI1141 Đại số CK.CĐT 05,06-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 14h30 TC 11 D9-306 AB Thi giữa kỳ AB
99312 MI1141 Đại số CK.CĐT 07,08-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 14h30 TC 13 D9-306 AB Thi giữa kỳ AB
99326 MI1141 Đại số CK.01,02-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 14h30 TC 11 D9-306 AB Thi giữa kỳ AB
99327 MI1141 Đại số CK.03,04-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 14h30 TC 12 D9-301 AB Thi giữa kỳ AB
99341 MI1141 Đại số CK.05,06-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 14h30 TC 10 D9-301 AB Thi giữa kỳ AB
99342 MI1141 Đại số CK.07,08-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 14h30 TC 10 D9-301 AB Thi giữa kỳ AB
Page 21 of 25
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ date Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi Đợt mở Ghi Chú
99356 MI1141 Đại số CK.09,10-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 14h30 TC 4 D9-301 AB Thi giữa kỳ AB
99357 MI1141 Đại số CK.11-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 14h30 TC 13 D9-301 AB Thi giữa kỳ AB
99384 MI1141 Đại số CKĐL.01,02-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 14h30 TC 3 D9-301 AB Thi giữa kỳ AB
99399 MI1141 Đại số CKĐL.05-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 14h30 TC 15 D9-301 AB Thi giữa kỳ AB
99400 MI1141 Đại số CKĐL.06,07-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 14h30 TC 15 D9-301 AB Thi giữa kỳ AB
99412 MI1141 Đại số KTN.01,02-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 14h30 TC 6 D9-301 AB Thi giữa kỳ AB
99413 MI1141 Đại số KTN.03,04-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 14h30 TC 5 D9-301 AB Thi giữa kỳ AB
99427 MI1141 Đại số KTVL.01,02-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 14h30 TC 7 D9-102 AB Thi giữa kỳ AB
99428 MI1141 Đại số KTVL.03,04-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 14h30 TC 6 D9-102 AB Thi giữa kỳ AB
99442 MI1141 Đại số VĐ.01,02-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 14h30 TC 8 D9-102 AB Thi giữa kỳ AB
99443 MI1141 Đại số VĐ.03,04-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 14h30 TC 13 D9-102 AB Thi giữa kỳ AB
99452 MI1141 Đại số VĐ.07,08-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 14h30 TC 5 D9-102 AB Thi giữa kỳ AB
99453 MI1141 Đại số VĐ.09,10-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 14h30 TC 5 D9-102 AB Thi giữa kỳ AB
99462 MI1141 Đại số VĐ.05,06-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 14h30 TC 3 D9-102 AB Thi giữa kỳ AB
99463 MI1141 Đại số VĐ.15-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 14h30 TC 11 D9-103 AB Thi giữa kỳ AB
99472 MI1141 Đại số VĐ.11,12-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 14h30 TC 6 D9-103 AB Thi giữa kỳ AB
99505 MI1141 Đại số ĐTVT.01,02-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 14h30 TC 12 D9-103 AB Thi giữa kỳ AB
99506 MI1141 Đại số ĐTVT.03,04-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 14h30 TC 18 D9-103 AB Thi giữa kỳ AB
99519 MI1141 Đại số ĐTVT.05,06-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 14h30 TC 9 D9-104 AB Thi giữa kỳ AB
99520 MI1141 Đại số ĐTVT.07,08-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 14h30 TC 11 D9-104 AB Thi giữa kỳ AB
99533 MI1141 Đại số ĐTVT.09,10-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 14h30 TC 13 D9-104 AB Thi giữa kỳ AB
99534 MI1141 Đại số ĐTVT.11-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 14h30 TC 25 D9-202 AB Thi giữa kỳ AB
99547 MI1141 Đại số KTHN.01-SPKT.01-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 14h30 TC 27 D9-203 AB Thi giữa kỳ AB
99561 MI1141 Đại số CNTT.01,02-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 14h30 TC 16 D9-202 AB Thi giữa kỳ AB
99562 MI1141 Đại số CNTT.03,04-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 14h30 TC 13 D9-203 AB Thi giữa kỳ AB
99575 MI1141 Đại số CNTT.05,06-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 14h30 TC 7 D9-204 AB Thi giữa kỳ AB
99589 MI1141 Đại số CNTT.09,10-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 14h30 TC 3 D9-204 AB Thi giữa kỳ AB
99590 MI1141 Đại số CNTT.11-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 14h30 TC 9 D9-204 AB Thi giữa kỳ AB
99602 MI1141 Đại số TƯD.01,02-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 14h30 TC 10 D9-204 AB Thi giữa kỳ AB
99603 MI1141 Đại số TƯD.03-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 14h30 TC 12 D9-204 AB Thi giữa kỳ AB
99369 MI1142 Đại số DM.01,02-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 16h00 DM.01-K62 52 D3-507 AB Thi giữa kỳ AB
99369 MI1142 Đại số DM.01,02-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 16h00 DM.02-K62 50 D3-101 AB Thi giữa kỳ AB
99370 MI1142 Đại số DM.03,04-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 16h00 DM.03-K62 40 D3-101 AB Thi giữa kỳ AB
99370 MI1142 Đại số DM.03,04-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 16h00 DM.04-K62 40 D3-201 AB Thi giữa kỳ AB
99659 MI1142 Đại số HH.01,02-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 16h00 HH.01-K62 39 D3-201 AB Thi giữa kỳ AB
99659 MI1142 Đại số HH.01,02-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 16h00 HH.02-K62 41 D3-301 AB Thi giữa kỳ AB
99640 MI1142 Đại số KTHH.01,02-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 16h00 KTHH.01-K62 52 D3-301 AB Thi giữa kỳ AB
Page 22 of 25
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ date Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi Đợt mở Ghi Chú
99640 MI1142 Đại số KTHH.01,02-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 16h00 KTHH.02-K62 49 D3-401 AB Thi giữa kỳ AB
99641 MI1142 Đại số KTHH.03,04-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 16h00 KTHH.03-K62 50 D3-401 AB Thi giữa kỳ AB
99641 MI1142 Đại số KTHH.03,04-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 16h00 KTHH.04-K62 51 D5-103 AB Thi giữa kỳ AB
99649 MI1142 Đại số KTHH.05,06-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 16h00 KTHH.05-K62 50 D5-104 AB Thi giữa kỳ AB
99649 MI1142 Đại số KTHH.05,06-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 16h00 KTHH.06-K62 51 D5-105 AB Thi giữa kỳ AB
99650 MI1142 Đại số KTHH.07,08-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 16h00 KTHH.07-K62 51 D5-203 AB Thi giữa kỳ AB
99650 MI1142 Đại số KTHH.07,08-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 16h00 KTHH.08-K62 50 D3-501 AB Thi giữa kỳ AB
99658 MI1142 Đại số KTHH.09-KTIn.01-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 16h00 KTHH.09-K62 49 D3-501 AB Thi giữa kỳ AB
99658 MI1142 Đại số KTHH.09-KTIn.01-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 16h00 KTIn.01-K62 30 D5-204 AB Thi giữa kỳ AB
99627 MI1142 Đại số SHTP.05,06-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 16h00 KTSH.01-K62 40 D5-204 AB Thi giữa kỳ AB
99627 MI1142 Đại số SHTP.05,06-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 16h00 KTSH.02-K62 39 D3,5-201 AB Thi giữa kỳ AB
99616 MI1142 Đại số SHTP.01,02-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 16h00 KTTP.01-K62 53 D3,5-201 AB Thi giữa kỳ AB
99616 MI1142 Đại số SHTP.01,02-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 16h00 KTTP.02-K62 53 D5-205 AB Thi giữa kỳ AB
99617 MI1142 Đại số SHTP.03-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 16h00 KTTP.03-K62 53 D9-105 AB Thi giữa kỳ AB
99626 MI1142 Đại số SHTP.04-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 16h00 KTTP.04-K62 54 D9-106 AB Thi giữa kỳ AB
99669 MI1142 Đại số MT.01,02-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 16h00 MT.01-K62 46 D3,5-301 AB Thi giữa kỳ AB
99669 MI1142 Đại số MT.01,02-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 16h00 MT.02-K62 47 D3,5-301 AB Thi giữa kỳ AB
99670 MI1142 Đại số MT.03-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 16h00 MT.03-K62 47 D9-205 AB Thi giữa kỳ AB
99369 MI1142 Đại số DM.01,02-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 16h00 TC 1 D9-205 AB Thi giữa kỳ AB
99370 MI1142 Đại số DM.03,04-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 16h00 TC 4 D9-205 AB Thi giữa kỳ AB
99616 MI1142 Đại số SHTP.01,02-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 16h00 TC 1 D9-205 AB Thi giữa kỳ AB
99617 MI1142 Đại số SHTP.03-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 16h00 TC 2 D9-205 AB Thi giữa kỳ AB
99627 MI1142 Đại số SHTP.05,06-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 16h00 TC 1 D9-205 AB Thi giữa kỳ AB
99640 MI1142 Đại số KTHH.01,02-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 16h00 TC 1 D9-205 AB Thi giữa kỳ AB
99641 MI1142 Đại số KTHH.03,04-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 16h00 TC 1 D9-205 AB Thi giữa kỳ AB
99649 MI1142 Đại số KTHH.05,06-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 16h00 TC 3 D9-205 AB Thi giữa kỳ AB
99650 MI1142 Đại số KTHH.07,08-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 16h00 TC 1 D9-205 AB Thi giữa kỳ AB
99658 MI1142 Đại số KTHH.09-KTIn.01-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 16h00 TC 2 D9-205 AB Thi giữa kỳ AB
99670 MI1142 Đại số MT.03-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 16h00 TC 2 D9-205 AB Thi giữa kỳ AB
99482 MI1143 Đại số KQ1.01-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 16h00 KT.KQ1.01-K62 49 D3,5-401 AB Thi giữa kỳ AB
99483 MI1143 Đại số KQ1.02,03-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 16h00 KT.KQ1.02-K62 44 D3,5-401 AB Thi giữa kỳ AB
99483 MI1143 Đại số KQ1.02,03-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 16h00 KT.KQ1.03-K62 44 D3,5-501 AB Thi giữa kỳ AB
99494 MI1143 Đại số KQ3.01,02-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 16h00 KT.KQ3.01-K62 50 D3,5-501 AB Thi giữa kỳ AB
99494 MI1143 Đại số KQ3.01,02-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 16h00 KT.KQ3.02-K62 48 D9-101 AB Thi giữa kỳ AB
99493 MI1143 Đại số QTKD.01,02-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 16h00 KT.QTKD.01-K62 36 D9-101 AB Thi giữa kỳ AB
99493 MI1143 Đại số QTKD.01,02-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 16h00 KT.QTKD.02-K62 37 D9-206 AB Thi giữa kỳ AB
99482 MI1143 Đại số KQ1.01-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 16h00 TC 2 D9-206 AB Thi giữa kỳ AB
Page 23 of 25
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ date Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi Đợt mở Ghi Chú
99483 MI1143 Đại số KQ1.02,03-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 16h00 TC 4 D9-206 AB Thi giữa kỳ AB
99493 MI1143 Đại số QTKD.01,02-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 16h00 TC 5 D9-206 AB Thi giữa kỳ AB
99494 MI1143 Đại số KQ3.01,02-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 16h00 TC 3 D9-206 AB Thi giữa kỳ AB
96819 MI2010 Phương pháp tính **KSTN-VLKT-K61S T10 Thứ năm 26.10.2017 7h00 TC 22 D5-101 AB Thi giữa kỳ AB
98197 MI2010 Phương pháp tính CN Cơ điện tử-K61S T10 Thứ năm 26.10.2017 7h00 Nhóm 1 51 D5-103 AB Thi giữa kỳ AB
98197 MI2010 Phương pháp tính CN Cơ điện tử-K61S T10 Thứ năm 26.10.2017 7h00 Nhóm 2 50 D5-104 AB Thi giữa kỳ AB
98198 MI2010 Phương pháp tính CN Cơ điện tử-K61S T10 Thứ năm 26.10.2017 7h00 Nhóm 2 50 D5-105 AB Thi giữa kỳ AB
98198 MI2010 Phương pháp tính CN Cơ điện tử-K61S T10 Thứ năm 26.10.2017 7h00 Nhóm 1 51 D5-205 AB Thi giữa kỳ AB
98644 MI2010 Phương pháp tính Kỹ thuật nhiệt-K61S T10 Thứ năm 26.10.2017 7h00 Nhóm 2 50 D5-204 AB Thi giữa kỳ AB
98644 MI2010 Phương pháp tính Kỹ thuật nhiệt-K61S T10 Thứ năm 26.10.2017 7h00 Nhóm 1 49 D5-406 AB Thi giữa kỳ AB
98645 MI2010 Phương pháp tính Kỹ thuật nhiệt-K61S T10 Thứ năm 26.10.2017 7h00 TC 66 D5-203 AB Thi giữa kỳ AB
96804 MI2020 Xác suất thống kê **KSTN-ĐKTĐ,CĐT(K60)-K61S T10 Thứ năm 26.10.2017 8h30 TC 48 D5-406 AB Thi giữa kỳ AB
96805 MI2020 Xác suất thống kê **KSTN-CNTT,ĐTVT-K61S T10 Thứ năm 26.10.2017 8h30 TC 49 D5-506 AB Thi giữa kỳ AB
97453 MI2020 Xác suất thống kê Nhóm CNTT-TT 1-K61C T10 Thứ năm 26.10.2017 8h30 TC 71 D5-103 AB Thi giữa kỳ AB
97454 MI2020 Xác suất thống kê Nhóm CNTT-TT 1-K61C T10 Thứ năm 26.10.2017 8h30 TC 70 D5-104 AB Thi giữa kỳ AB
97459 MI2020 Xác suất thống kê Nhóm CNTT-TT 2-K61C T10 Thứ năm 26.10.2017 8h30 TC 60 D5-105 AB Thi giữa kỳ AB
97460 MI2020 Xác suất thống kê Nhóm CNTT-TT 2-K61C T10 Thứ năm 26.10.2017 8h30 TC 60 D5-203 AB Thi giữa kỳ AB
97465 MI2020 Xác suất thống kê Nhóm CNTT-TT 2-K61C T10 Thứ năm 26.10.2017 8h30 TC 59 D5-204 AB Thi giữa kỳ AB
97466 MI2020 Xác suất thống kê Nhóm CNTT-TT 2-K61C T10 Thứ năm 26.10.2017 8h30 TC 62 D5-205 AB Thi giữa kỳ AB
97579 MI2020 Xác suất thống kê CN CNTT&TT 1-K61C T10 Thứ năm 26.10.2017 8h30 TC 62 D9-105 AB Thi giữa kỳ AB
97580 MI2020 Xác suất thống kê CN CNTT&TT 2-K61C T10 Thứ năm 26.10.2017 8h30 TC 60 D9-106 AB Thi giữa kỳ AB
97808 MI2020 Xác suất thống kê KT Điện-nhóm 1-K61C T10 Thứ năm 26.10.2017 8h30 TC 80 D9-101 AB Thi giữa kỳ AB
97809 MI2020 Xác suất thống kê KT Điện-nhóm 2-K61C T10 Thứ năm 26.10.2017 8h30 Nhóm 2 40 D9-201 AB Thi giữa kỳ AB
97809 MI2020 Xác suất thống kê KT Điện-nhóm 2-K61C T10 Thứ năm 26.10.2017 8h30 Nhóm 1 41 D9-201 AB Thi giữa kỳ AB
97819 MI2020 Xác suất thống kê TĐH-nhóm 1-K61C T10 Thứ năm 26.10.2017 8h30 TC 79 D9-301 AB Thi giữa kỳ AB
97820 MI2020 Xác suất thống kê TĐH-nhóm 2-K61C T10 Thứ năm 26.10.2017 8h30 TC 80 D3-101 AB Thi giữa kỳ AB
97828 MI2020 Xác suất thống kê TĐH-nhóm 3-K61C T10 Thứ năm 26.10.2017 8h30 TC 80 D3-201 AB Thi giữa kỳ AB
97829 MI2020 Xác suất thống kê TĐH-nhóm 4-K61C T10 Thứ năm 26.10.2017 8h30 TC 42 D9-102 AB Thi giữa kỳ AB
97931 MI2020 Xác suất thống kê CN Kỹ thuật điện 1-K61C T10 Thứ năm 26.10.2017 8h30 TC 70 D9-205 AB Thi giữa kỳ AB
97932 MI2020 Xác suất thống kê CN Kỹ thuật điện 2-K61C T10 Thứ năm 26.10.2017 8h30 TC 70 D9-206 AB Thi giữa kỳ AB
98464 MI2020 Xác suất thống kê Điện tử 1,2-K61C T10 Thứ năm 26.10.2017 8h30 TC 76 D3-301 AB Thi giữa kỳ AB
98465 MI2020 Xác suất thống kê Điện tử 3,4-K61C T10 Thứ năm 26.10.2017 8h30 TC 74 D3-401 AB Thi giữa kỳ AB
98470 MI2020 Xác suất thống kê Điện tử 5,6-K61C T10 Thứ năm 26.10.2017 8h30 TC 72 D3-501 AB Thi giữa kỳ AB
98471 MI2020 Xác suất thống kê Điện tử 7,8-K61C T10 Thứ năm 26.10.2017 8h30 TC 78 D3,5-201 AB Thi giữa kỳ AB
98574 MI2020 Xác suất thống kê CN ĐTVT 1-K61C T10 Thứ năm 26.10.2017 8h30 TC 75 D3,5-301 AB Thi giữa kỳ AB
98575 MI2020 Xác suất thống kê CN ĐTVT 2-K61C T10 Thứ năm 26.10.2017 8h30 TC 75 D3,5-401 AB Thi giữa kỳ AB
98278 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN KT Hóa học -K61S T10 Thứ năm 26.10.2017 10h00 Nhóm 1 43 D3-101 AB Thi giữa kỳ AB
Page 24 of 25
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ date Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi Đợt mở Ghi Chú
98278 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN KT Hóa học -K61S T10 Thứ năm 26.10.2017 10h00 Nhóm 2 43 D3-101 AB Thi giữa kỳ AB
98279 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN KT Hóa học -K61S T10 Thứ năm 26.10.2017 10h00 TC 19 D3-201 AB Thi giữa kỳ AB
98281 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN KT Hóa học-K61S T10 Thứ năm 26.10.2017 10h00 Nhóm 2 49 D3-301 AB Thi giữa kỳ AB
98281 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN KT Hóa học-K61S T10 Thứ năm 26.10.2017 10h00 Nhóm 1 50 D3-301 AB Thi giữa kỳ AB
98282 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN KT Hóa học-K61S T10 Thứ năm 26.10.2017 10h00 TC 66 D3-201 AB Thi giữa kỳ AB
98291 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN Hóa học-K61S T10 Thứ năm 26.10.2017 10h00 Nhóm 2 42 D3-401 AB Thi giữa kỳ AB
98291 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN Hóa học-K61S T10 Thứ năm 26.10.2017 10h00 Nhóm 1 42 D3-401 AB Thi giữa kỳ AB
Page 25 of 25