lỊch thi giỮa vÀ cuỐi hk1 nĂm hỌc 2017-2018»‹ch học - lịch thi/ltgk-ab-ck-a... ·...

25
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ date Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi Đợt mở Ghi Chú 98771 BF2023 Nhập môn công nghệ thực phẩm CN Công nghệ Thực phẩm-K61S T10 Thứ sáu 27.10.2017 Kíp 2 TC 53 TC-204 A Thi cuối kỳ A 98701 BF3016 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt KT Thực phẩm-K60C T10 Thứ tư 25.10.2017 Kíp 2 TC 79 TC-304 A Thi cuối kỳ A 98709 BF3123 Tin sinh học KT Sinh học-K59S T10 Thứ hai 23.10.2017 Kíp 2 TC 43 TC-207 A Thi cuối kỳ A 98708 BF3125 Kỹ thuật đo lường và điều khiển quá trìn KT Sinh học-K59S T10 Thứ tư 25.10.2017 Kíp 2 TC 76 TC-305 A Thi cuối kỳ A 98695 BF3199 Sinh học tế bào KT Sinh học-K60C T10 Thứ năm 26.10.2017 Kíp 3 TC 62 TC-304 A Thi cuối kỳ A 98775 BF3811 Nguyên liệu và phụ gia thực phẩm CN Công nghệ Thực phẩm-K60C T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 3 Nhóm 2 44 TC-410 A Thi cuối kỳ A 98775 BF3811 Nguyên liệu và phụ gia thực phẩm CN Công nghệ Thực phẩm-K60C T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 3 Nhóm 1 45 TC-411 A Thi cuối kỳ A 98777 BF3813 Bảo quản thực phẩm CN Công nghệ Thực phẩm-K60C T10 Thứ năm 26.10.2017 Kíp 3 TC 46 TC-410 A Thi cuối kỳ A 98712 BF4153 Công nghệ tế bào động vật KT Sinh học-K59S T10 Thứ sáu 27.10.2017 Kíp 2 TC 70 TC-205 A Thi cuối kỳ A 98718 BF4212 Enzym trong công nghệ thực phẩm CNTP-K59S T10 Thứ hai 23.10.2017 Kíp 1 TC 64 TC-305 A Thi cuối kỳ A 98717 BF4216 Nguyên liệu thực phẩm CNTP-K59S T10 Thứ năm 26.10.2017 Kíp 3 TC 46 TC-411 A Thi cuối kỳ A 98724 BF4312 Đánh giá cảm quan thực phẩm QLCL-K59S T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 2 TC 26 TC-2109 A Thi cuối kỳ A 98726 BF4317 Bao bì thực phẩm QLCL-K59S T10 Thứ năm 26.10.2017 Kíp 2 TC 61 TC-204 A Thi cuối kỳ A 98731 BF4412 Điều khiển tự động các quá trình công n QTTBCNTP-K59S T10 Thứ bảy 28.10.2017 Kíp 3 TC 24 D3-402 A Thi cuối kỳ A 665358 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-01 T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 2 TC 12 D3-101 A Thi cuối kỳ A 665359 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-02 T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 2 TC 12 D3-101 A Thi cuối kỳ A 665362 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-05 T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 2 TC 13 D3-101 A Thi cuối kỳ A 665363 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-06 T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 2 TC 12 D3-101 A Thi cuối kỳ A 665364 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-07 T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 2 TC 12 D3-101 A Thi cuối kỳ A 665365 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-08 T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 2 TC 12 D3-101 A Thi cuối kỳ A 665366 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-09 T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 2 TC 12 D3-101 A Thi cuối kỳ A 665367 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-10 T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 2 TC 12 D3-201 A Thi cuối kỳ A 665368 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-11 T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 2 TC 11 D3-201 A Thi cuối kỳ A 665369 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-12 T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 2 TC 12 D3-201 A Thi cuối kỳ A 665370 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-13 T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 2 TC 12 D3-201 A Thi cuối kỳ A 665373 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-16 T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 2 TC 13 D3-201 A Thi cuối kỳ A 665374 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-17 T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 2 TC 12 D3-201 A Thi cuối kỳ A 665375 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-18 T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 2 TC 12 D3-201 A Thi cuối kỳ A 665376 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-19 T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 2 TC 12 D3-301 A Thi cuối kỳ A 665377 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-20 T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 2 TC 13 D3-301 A Thi cuối kỳ A 665378 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-21 T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 2 TC 13 D3-301 A Thi cuối kỳ A 665380 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-23 T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 2 TC 12 D3-301 A Thi cuối kỳ A LỊCH THI GIỮA VÀ CUỐI HK1 NĂM HỌC 2017-2018 Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) Page 1 of 25

Upload: others

Post on 06-Sep-2019

9 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: LỊCH THI GIỮA VÀ CUỐI HK1 NĂM HỌC 2017-2018»‹ch học - lịch thi/LTGK-AB-CK-A... · Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ date Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ date Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi Đợt mở Ghi Chú

98771 BF2023 Nhập môn công nghệ thực phẩm CN Công nghệ Thực phẩm-K61S T10 Thứ sáu 27.10.2017 Kíp 2 TC 53 TC-204 A Thi cuối kỳ A

98701 BF3016 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt  KT Thực phẩm-K60C T10 Thứ tư 25.10.2017 Kíp 2 TC 79 TC-304 A Thi cuối kỳ A

98709 BF3123 Tin sinh học KT Sinh học-K59S T10 Thứ hai 23.10.2017 Kíp 2 TC 43 TC-207 A Thi cuối kỳ A

98708 BF3125 Kỹ thuật đo lường và điều khiển quá trình công nghKT Sinh học-K59S T10 Thứ tư 25.10.2017 Kíp 2 TC 76 TC-305 A Thi cuối kỳ A

98695 BF3199 Sinh học tế bào KT Sinh học-K60C T10 Thứ năm 26.10.2017 Kíp 3 TC 62 TC-304 A Thi cuối kỳ A

98775 BF3811 Nguyên liệu và phụ gia thực phẩm CN Công nghệ Thực phẩm-K60C T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 3 Nhóm 2 44 TC-410 A Thi cuối kỳ A

98775 BF3811 Nguyên liệu và phụ gia thực phẩm CN Công nghệ Thực phẩm-K60C T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 3 Nhóm 1 45 TC-411 A Thi cuối kỳ A

98777 BF3813 Bảo quản thực phẩm CN Công nghệ Thực phẩm-K60C T10 Thứ năm 26.10.2017 Kíp 3 TC 46 TC-410 A Thi cuối kỳ A

98712 BF4153 Công nghệ tế bào động vật KT Sinh học-K59S T10 Thứ sáu 27.10.2017 Kíp 2 TC 70 TC-205 A Thi cuối kỳ A

98718 BF4212 Enzym trong công nghệ thực phẩm CNTP-K59S T10 Thứ hai 23.10.2017 Kíp 1 TC 64 TC-305 A Thi cuối kỳ A

98717 BF4216 Nguyên liệu thực phẩm CNTP-K59S T10 Thứ năm 26.10.2017 Kíp 3 TC 46 TC-411 A Thi cuối kỳ A

98724 BF4312 Đánh giá cảm quan thực phẩm QLCL-K59S T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 2 TC 26 TC-2109 A Thi cuối kỳ A

98726 BF4317 Bao bì thực phẩm QLCL-K59S T10 Thứ năm 26.10.2017 Kíp 2 TC 61 TC-204 A Thi cuối kỳ A

98731 BF4412 Điều khiển tự động các quá trình công nghQTTBCNTP-K59S T10 Thứ bảy 28.10.2017 Kíp 3 TC 24 D3-402 A Thi cuối kỳ A

665358 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-01 T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 2 TC 12 D3-101 A Thi cuối kỳ A

665359 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-02 T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 2 TC 12 D3-101 A Thi cuối kỳ A

665362 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-05 T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 2 TC 13 D3-101 A Thi cuối kỳ A

665363 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-06 T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 2 TC 12 D3-101 A Thi cuối kỳ A

665364 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-07 T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 2 TC 12 D3-101 A Thi cuối kỳ A

665365 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-08 T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 2 TC 12 D3-101 A Thi cuối kỳ A

665366 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-09 T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 2 TC 12 D3-101 A Thi cuối kỳ A

665367 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-10 T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 2 TC 12 D3-201 A Thi cuối kỳ A

665368 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-11 T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 2 TC 11 D3-201 A Thi cuối kỳ A

665369 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-12 T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 2 TC 12 D3-201 A Thi cuối kỳ A

665370 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-13 T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 2 TC 12 D3-201 A Thi cuối kỳ A

665373 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-16 T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 2 TC 13 D3-201 A Thi cuối kỳ A

665374 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-17 T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 2 TC 12 D3-201 A Thi cuối kỳ A

665375 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-18 T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 2 TC 12 D3-201 A Thi cuối kỳ A

665376 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-19 T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 2 TC 12 D3-301 A Thi cuối kỳ A

665377 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-20 T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 2 TC 13 D3-301 A Thi cuối kỳ A

665378 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-21 T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 2 TC 13 D3-301 A Thi cuối kỳ A

665380 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-23 T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 2 TC 12 D3-301 A Thi cuối kỳ A

LỊCH THI GIỮA VÀ CUỐI HK1 NĂM HỌC 2017-2018

Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00)

Page 1 of 25

Page 2: LỊCH THI GIỮA VÀ CUỐI HK1 NĂM HỌC 2017-2018»‹ch học - lịch thi/LTGK-AB-CK-A... · Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ date Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ date Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi Đợt mở Ghi Chú

665381 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-24 T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 2 TC 13 D3-301 A Thi cuối kỳ A

665383 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-26 T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 2 TC 13 D3-301 A Thi cuối kỳ A

665384 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-27 T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 2 TC 12 D3-301 A Thi cuối kỳ A

665385 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-28 T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 2 TC 12 D3-401 A Thi cuối kỳ A

665387 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-30 T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 2 TC 12 D3-401 A Thi cuối kỳ A

665388 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-31 T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 2 TC 12 D3-401 A Thi cuối kỳ A

665389 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-32 T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 2 TC 12 D3-401 A Thi cuối kỳ A

665390 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-33 T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 2 TC 12 D3-401 A Thi cuối kỳ A

665391 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-34 T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 2 TC 6 D3-401 A Thi cuối kỳ A

665392 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-35 T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 2 TC 12 D3-401 A Thi cuối kỳ A

665394 CH3131 TN Hóa vô cơ HVC-37 T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 2 TC 12 D3-507 A Thi cuối kỳ A

665395 CH3131 TN Hóa vô cơ HVC-38 T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 2 TC 10 D3-507 A Thi cuối kỳ A

665396 CH3131 TN Hóa vô cơ HVC-39 T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 2 TC 12 D3-507 A Thi cuối kỳ A

665397 CH3131 TN Hóa vô cơ HVC-40 T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 2 TC 12 D3-507 A Thi cuối kỳ A

98339 CH4040 Công nghệ tổng hợp hữu cơ hóa dầu HC-HD-K59SC T10 Thứ sáu 27.10.2017 Kíp 4 TC 76 TC-304 A Thi cuối kỳ A

98343 CH4090 Hóa lý polyme cơ sở Polyme-K59S T10 Thứ hai 23.10.2017 Kíp 3 TC 43 D9-302 A Thi cuối kỳ A

98346 CH4096 Công nghệ cao su  Polyme-K59S T10 Thứ năm 26.10.2017 Kíp 4 TC 51 TC-207 A Thi cuối kỳ A

665410 CH4444 TN chuyên ngành Nhóm 1,Dành cho SV CN Giấy  T10 Thứ sáu 27.10.2017 Kíp 2 TC 11 TC-209 A Thi cuối kỳ A

98381 CH4876 Các phương pháp phân tích quang phổ Hóa học-K59S T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 4 TC 16 TC-209 A Thi cuối kỳ A

665116 CH5604 Thí nghiệm chuyên ngành Dược, N1 T10 Thứ năm 26.10.2017 Kíp 4 TC 20 TC-208 A Thi cuối kỳ A

665117 CH5604 Thí nghiệm chuyên ngành Dược, N2 T10 Thứ năm 26.10.2017 Kíp 4 TC 13 TC-208 A Thi cuối kỳ A

98439 CH5650 Kỹ thuật phân riêng 1 Máy hóa-K58C T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 4 TC 39 TC-208 A Thi cuối kỳ A

98443 CH5658 Máy gia công vật liệu rắn Máy hóa-K58C T10 Thứ sáu 27.10.2017 Kíp 4 TC 34 TC-207 A Thi cuối kỳ A

97711 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện KTCN-K61C T10 Thứ sáu 27.10.2017 Kíp 3 Nhóm 2 49 TC-410 A Thi cuối kỳ A

97711 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện KTCN-K61C T10 Thứ sáu 27.10.2017 Kíp 3 Nhóm 1 50 TC-411 A Thi cuối kỳ A

99447 EE1024 Nhập môn ngành Điện VĐ.01,02,03,04-K62S T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 1 VĐ.01-K62 52 D3-507 A Thi cuối kỳ A

99447 EE1024 Nhập môn ngành Điện VĐ.01,02,03,04-K62S T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 1 VĐ.03-K62 46 D3-101 A Thi cuối kỳ A

99447 EE1024 Nhập môn ngành Điện VĐ.01,02,03,04-K62S T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 1 VĐ.02-K62 49 D3-101 A Thi cuối kỳ A

99447 EE1024 Nhập môn ngành Điện VĐ.01,02,03,04-K62S T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 1 VĐ.04-K62 47 D3-201 A Thi cuối kỳ A

99457 EE1024 Nhập môn ngành Điện VĐ.07,08,09,10-K62S T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 1 VĐ.10-K62 50 D3-201 A Thi cuối kỳ A

99457 EE1024 Nhập môn ngành Điện VĐ.07,08,09,10-K62S T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 1 VĐ.07-K62 50 D5-103 A Thi cuối kỳ A

99457 EE1024 Nhập môn ngành Điện VĐ.07,08,09,10-K62S T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 1 VĐ.09-K62 53 D5-104 A Thi cuối kỳ A

99457 EE1024 Nhập môn ngành Điện VĐ.07,08,09,10-K62S T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 1 VĐ.08-K62 51 D5-105 A Thi cuối kỳ A

99467 EE1024 Nhập môn ngành Điện VĐ.05,06,15-K62S T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 1 VĐ.15-K62 52 D5-203 A Thi cuối kỳ A

99467 EE1024 Nhập môn ngành Điện VĐ.05,06,15-K62S T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 1 VĐ.05-K62 49 D3-301 A Thi cuối kỳ A

99467 EE1024 Nhập môn ngành Điện VĐ.05,06,15-K62S T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 1 VĐ.06-K62 49 D3-301 A Thi cuối kỳ A

99477 EE1024 Nhập môn ngành Điện VĐ.11,12,13,14-K62S T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 1 VĐ.14-K62 50 D5-204 A Thi cuối kỳ A

Page 2 of 25

Page 3: LỊCH THI GIỮA VÀ CUỐI HK1 NĂM HỌC 2017-2018»‹ch học - lịch thi/LTGK-AB-CK-A... · Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ date Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ date Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi Đợt mở Ghi Chú

99477 EE1024 Nhập môn ngành Điện VĐ.11,12,13,14-K62S T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 1 VĐ.11-K62 49 D3-401 A Thi cuối kỳ A

99477 EE1024 Nhập môn ngành Điện VĐ.11,12,13,14-K62S T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 1 VĐ.13-K62 52 D5-205 A Thi cuối kỳ A

99477 EE1024 Nhập môn ngành Điện VĐ.11,12,13,14-K62S T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 1 VĐ.12-K62 48 D3-401 A Thi cuối kỳ A

97731 EE4112 Nhà máy thuỷ điện KTCN-K60S T10 Thứ hai 23.10.2017 Kíp 2 TC 27 TC-208 A Thi cuối kỳ A

97928 EE4525 Vi hệ thống  KT đo & THCN-K58S T10 Thứ sáu 27.10.2017 Kíp 3 TC 34 TC-208 A Thi cuối kỳ A

97909 EE5070 Chuyên đề NMĐ nguyên tử Hệ thống điện-K58S T10 Thứ hai 23.10.2017 Kíp 1 TC 50 TC-404 A Thi cuối kỳ A

97717 EM3170 Văn hóa kinh doanh Kinh tế-K60S T10 Thứ sáu 27.10.2017 Kíp 1 Nhóm 1 76 TC-304 A Thi cuối kỳ A

97717 EM3170 Văn hóa kinh doanh Kinh tế-K60S T10 Thứ sáu 27.10.2017 Kíp 1 Nhóm 2 75 TC-305 A Thi cuối kỳ A

669200 EM3199 Đồ án ứng dụng Quản trị học vào kinh doanhDA T10 Thứ bảy 28.10.2017 Kíp 1-2 TC 47 D5-102 A Thi cuối kỳ A

97722 EM4216 Phương pháp nghiên cứu trong KD QTKD-K60S T10 Thứ hai 23.10.2017 Kíp 2 TC 70 TC-204 A Thi cuối kỳ A

97750 EM4323 Quản trị thương hiệu Quản trị kinh doanh-K59C T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 3 TC 60 TC-205 A Thi cuối kỳ A

97742 EM4412 Quản trị chất lượng Kế toán-K60S T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 2 TC 72 TC-204 A Thi cuối kỳ A

97730 EM4415 Quản trị công nghệ KTCN-K60S T10 Thứ tư 25.10.2017 Kíp 2 Nhóm 1 52 TC-204 A Thi cuối kỳ A

97730 EM4415 Quản trị công nghệ KTCN-K60S T10 Thứ tư 25.10.2017 Kíp 2 Nhóm 2 51 TC-205 A Thi cuối kỳ A

97763 EM4422 Mô hình hoá trong sản xuất Quản lý công nghiệp-K59C T10 Thứ sáu 27.10.2017 Kíp 4 TC 29 TC-209 A Thi cuối kỳ A

97766 EM4531 Thị trường chứng khoán Tài chính ngân hàng-K59C T10 Thứ năm 26.10.2017 Kíp 4 TC 28 TC-209 A Thi cuối kỳ A

97726 EM4612 Cơ sở kinh tế năng lượng KTCN-K60S T10 Thứ sáu 27.10.2017 Kíp 2 TC 71 TC-304 A Thi cuối kỳ A

97755 EM4625 Kinh tế tài nguyên & môi trường Kinh tế công nghiệp-K59C T10 Thứ năm 26.10.2017 Kíp 3 TC 76 TC-305 A Thi cuối kỳ A

97772 EM4719 Kế toán hành chính sự nghiệp Kế toán-K59C T10 Thứ năm 26.10.2017 Kíp 3 TC 44 TC-207 A Thi cuối kỳ A

98311 EV3305 Môi trường và con người KT Hoá học-K60C T10 Thứ bảy 28.10.2017 Kíp 3 TC 80 D3-101 A Thi cuối kỳ A

98312 EV3305 Môi trường và con người KT Hoá học-K60C T10 Thứ bảy 28.10.2017 Kíp 3 TC 80 D3-201 A Thi cuối kỳ A

98313 EV3305 Môi trường và con người KT Hoá học-K60C T10 Thứ bảy 28.10.2017 Kíp 3 TC 80 D3-301 A Thi cuối kỳ A

96824 FL1408 Tiếng Pháp KSCLC 8 **KSCLC-CKHK-K58C T10 Thứ hai 23.10.2017 8h30 TC 14 D4-304 A Thi cuối kỳ A

96824 FL1408 Tiếng Pháp KSCLC 8 **KSCLC-CKHK-K58C T10 Thứ năm 26.10.2017 8h30 TC 14 D4-304 A Thi cuối kỳ A

96846 FL1408 Tiếng Pháp KSCLC 8 **KSCLC-HTTT&TT-K58C T10 Thứ hai 23.10.2017 8h30 TC 17 D4-305 A Thi cuối kỳ A

96846 FL1408 Tiếng Pháp KSCLC 8 **KSCLC-HTTT&TT-K58C T10 Thứ năm 26.10.2017 8h30 TC 17 D4-305 A Thi cuối kỳ A

97054 FL1408 Tiếng Pháp KSCLC 8 **KSCLC-THCN-K58C T10 Thứ sáu 27.10.2017 8h30 TC 8 D4-304 A Thi cuối kỳ A

98672 HE4061 Sử dụng năng lượng tiết kiệm hiệu quả KT nhiệt lạnh-K58C T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 3 TC 33 TC-208 A Thi cuối kỳ A

96848 IT4094 Xử l ý ảnh **KSCLC-HTTT&TT-K58C T10 Thứ tư 25.10.2017 Kíp 2 TC 16 TC-209 A Thi cuối kỳ A

98189 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí CN CTM 1-K61S T10 Thứ sáu 27.10.2017 Kíp 2 TC 62 TC-304 A Thi cuối kỳ A

98023 ME3050 Sức bền vật liệu II Cơ khí CTM-K60C T10 Thứ năm 26.10.2017 Kíp 3 Nhóm 1 43 TC-312 A Thi cuối kỳ A

98023 ME3050 Sức bền vật liệu II Cơ khí CTM-K60C T10 Thứ năm 26.10.2017 Kíp 3 Nhóm 2 42 TC-312 A Thi cuối kỳ A

98075 ME3110 Vật liệu chất dẻo và composite Cơ khí CTM-K59S T10 Thứ bảy 28.10.2017 Kíp 4 Nhóm 1 42 D3-101 A Thi cuối kỳ A

98075 ME3110 Vật liệu chất dẻo và composite Cơ khí CTM-K59S T10 Thứ bảy 28.10.2017 Kíp 4 Nhóm 2 42 D3-101 A Thi cuối kỳ A

98076 ME3110 Vật liệu chất dẻo và composite Cơ khí CTM-K59S T10 Thứ bảy 28.10.2017 Kíp 4 Nhóm 2 42 D3-201 A Thi cuối kỳ A

98076 ME3110 Vật liệu chất dẻo và composite Cơ khí CTM-K59S T10 Thứ bảy 28.10.2017 Kíp 4 Nhóm 1 43 D3-201 A Thi cuối kỳ A

98017 ME3140 Kỹ thuật an toàn và môi trường Cơ điện tử-K60C T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 4 Nhóm 2 41 D3-101 A Thi cuối kỳ A

Page 3 of 25

Page 4: LỊCH THI GIỮA VÀ CUỐI HK1 NĂM HỌC 2017-2018»‹ch học - lịch thi/LTGK-AB-CK-A... · Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ date Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ date Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi Đợt mở Ghi Chú

98017 ME3140 Kỹ thuật an toàn và môi trường Cơ điện tử-K60C T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 4 Nhóm 1 42 D3-101 A Thi cuối kỳ A

98227 ME3140 Kỹ thuật an toàn và môi trường CN Cơ điện tử-K60S T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 4 TC 33 D3-201 A Thi cuối kỳ A

98228 ME3140 Kỹ thuật an toàn và môi trường CN Cơ điện tử-K60S T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 4 TC 65 D3-201 A Thi cuối kỳ A

98874 ME3140 Kỹ thuật an toàn và môi trường CN CNKT ôtô-K61S T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 4 Nhóm 1 44 D3-301 A Thi cuối kỳ A

98874 ME3140 Kỹ thuật an toàn và môi trường CN CNKT ôtô-K61S T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 4 Nhóm 2 43 D3-301 A Thi cuối kỳ A

98062 ME4052 Nguyên lý và dụng cụ cắt Cơ điện tử-K59S T10 Thứ hai 23.10.2017 Kíp 1 TC 27 TC-208 A Thi cuối kỳ A

98113 ME4062 Máy công cụ Cơ khí CTM-K59S T10 Thứ sáu 27.10.2017 Kíp 3 TC 72 TC-204 A Thi cuối kỳ A

98210 ME4062 Máy công cụ CN CTM-K60C T10 Thứ sáu 27.10.2017 Kíp 3 TC 73 TC-205 A Thi cuối kỳ A

98108 ME4065 Công nghệ tạo hình khối GCAL-K59S T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 1 TC 33 TC-208 A Thi cuối kỳ A

98110 ME4083 Công nghệ máy chính xác CKCX-K59S T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 4 TC 55 TC-410 A Thi cuối kỳ A

98060 ME4088 Cơ sở máy CNC Cơ điện tử-K59S T10 Thứ hai 23.10.2017 Kíp 1 TC 73 TC-204 A Thi cuối kỳ A

98245 ME4088 Cơ sở máy CNC CN Cơ điện tử-K59S T10 Thứ hai 23.10.2017 Kíp 1 TC 80 TC-205 A Thi cuối kỳ A

98070 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn Cơ điện tử-K59S T10 Thứ bảy 28.10.2017 Kíp 2 TC 56 D9-105 A Thi cuối kỳ A

98096 ME4192 Thiết kế máy công cụ CTM-K59S T10 Thứ sáu 27.10.2017 Kíp 4 TC 80 TC-204 A Thi cuối kỳ A

98097 ME4192 Thiết kế máy công cụ CTM-K59S T10 Thứ sáu 27.10.2017 Kíp 4 TC 60 TC-205 A Thi cuối kỳ A

98028 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu Cơ khí CTM-K60C T10 Thứ sáu 27.10.2017 Kíp 1 TC 80 TC-204 A Thi cuối kỳ A

98029 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu Cơ khí CTM-K60C T10 Thứ sáu 27.10.2017 Kíp 1 TC 78 TC-205 A Thi cuối kỳ A

98212 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu CN CTM-K60C T10 Thứ sáu 27.10.2017 Kíp 1 TC 37 TC-207 A Thi cuối kỳ A

98100 ME4222 Thiết kế dụng cụ cắt CTM-K59S T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 1 TC 79 TC-204 A Thi cuối kỳ A

98234 ME4222 Thiết kế dụng cụ cắt CN CTM-K59S T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 1 TC 67 TC-205 A Thi cuối kỳ A

98237 ME4244 Công nghệ hàn CN CTM-K59S T10 Thứ tư 25.10.2017 Kíp 2 TC 48 TC-207 A Thi cuối kỳ A

98950 ME4244 Công nghệ hàn ôtô-K58C T10 Thứ tư 25.10.2017 Kíp 2 TC 16 TC-210 A Thi cuối kỳ A

98103 ME4283 Thiết bị hàn hồ quang Hàn -K59S T10 Thứ sáu 27.10.2017 Kíp 1 TC 27 TC-209 A Thi cuối kỳ A

98951 ME4322 Công nghệ gia công áp lực ôtô-K58C T10 Thứ hai 23.10.2017 Kíp 2 TC 47 TC-307 A Thi cuối kỳ A

96864 MSE4003 Lựa chọn vật liệu **KSCLC-CKHK-K59S T10 Thứ hai 23.10.2017 Kíp 2 TC 9 TC-209 A Thi cuối kỳ A

97696 MSE5814 Mô phỏng số quá trình cán KT Vật liệu-K58C T10 Thứ sáu 27.10.2017 Kíp 3 TC 18 TC-209 A Thi cuối kỳ A

97609 NE2010 Vật lý hiện đại KT Hạt nhân-K60S T10 Thứ năm 26.10.2017 Kíp 1 TC 58 TC-204 A Thi cuối kỳ A

97614 NE4002 Phương pháp tính toán số và lập trình ứng dụngKT Hạt nhân-K59C T10 Thứ sáu 27.10.2017 Kíp 3 TC 44 TC-207 A Thi cuối kỳ A

97607 PH3020 Cơ giải tích KT hạt nhân-K61C T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 4 TC 36 TC-306 A Thi cuối kỳ A

97657 PH4680 Hệ thống điện cho chiếu sáng Vật lý kỹ thuật-K58S T10 Thứ hai 23.10.2017 Kíp 2 TC 43 TC-407 A Thi cuối kỳ A

98870 TE1000 Nhập môn Công nghệ kỹ thuật ô tô CN CNKT ôtô-K61S T10 Thứ năm 26.10.2017 Kíp 4 Nhóm 1 57 TC-410 A Thi cuối kỳ A

98870 TE1000 Nhập môn Công nghệ kỹ thuật ô tô CN CNKT ôtô-K61S T10 Thứ năm 26.10.2017 Kíp 4 Nhóm 2 57 TC-411 A Thi cuối kỳ A

98866 TE2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí động lực CK động lực-K61S T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 4 Nhóm 1 57 TC-204 A Thi cuối kỳ A

98866 TE2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí động lực CK động lực-K61S T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 4 Nhóm 2 57 TC-205 A Thi cuối kỳ A

99393 TE2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí động lực CKĐL.01,02,03,04-K62S T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 4 CKĐL.02-K62 52 TC-207 A Thi cuối kỳ A

99393 TE2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí động lực CKĐL.01,02,03,04-K62S T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 4 CKĐL.04-K62 55 TC-304 A Thi cuối kỳ A

99393 TE2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí động lực CKĐL.01,02,03,04-K62S T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 4 CKĐL.01-K62 55 TC-305 A Thi cuối kỳ A

Page 4 of 25

Page 5: LỊCH THI GIỮA VÀ CUỐI HK1 NĂM HỌC 2017-2018»‹ch học - lịch thi/LTGK-AB-CK-A... · Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ date Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ date Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi Đợt mở Ghi Chú

99393 TE2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí động lực CKĐL.01,02,03,04-K62S T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 4 TC 1 TC-305 A Thi cuối kỳ A

99393 TE2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí động lực CKĐL.01,02,03,04-K62S T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 4 CKĐL.03-K62 55 TC-307 A Thi cuối kỳ A

99407 TE2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí động lực CKĐL.05,06,07-K62S T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 4 CKĐL.06-K62 47 TC-404 A Thi cuối kỳ A

99407 TE2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí động lực CKĐL.05,06,07-K62S T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 4 TC 1 TC-404 A Thi cuối kỳ A

99407 TE2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí động lực CKĐL.05,06,07-K62S T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 4 CKĐL.05-K62 61 TC-405 A Thi cuối kỳ A

99407 TE2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí động lực CKĐL.05,06,07-K62S T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 4 CKĐL.07-K62 45 TC-407 A Thi cuối kỳ A

98913 TE3020 Lý thuyết ĐCĐT I ĐCĐT-K59S T10 Thứ hai 23.10.2017 Kíp 2 TC 12 TC-210 A Thi cuối kỳ A

98918 TE3030 Nhiên liệu, dầu mỡ và khí thải ĐCĐT-K59S T10 Thứ năm 26.10.2017 Kíp 3 TC 30 TC-208 A Thi cuối kỳ A

98886 TE3200 Kết cấu ô tô Cơ khí động lực-K60C T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 2 TC 71 TC-205 A Thi cuối kỳ A

98910 TE3201 Kết cấu ô tô CN CNKT ôtô-K60C T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 2 TC 47 TC-207 A Thi cuối kỳ A

98922 TE3210 Lý thuyết ô tô Ôtô-K59S T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 1 TC 50 TC-207 A Thi cuối kỳ A

98927 TE3220 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ô tô Ôtô-K59S T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 2 TC 53 TC-304 A Thi cuối kỳ A

98890 TE3601 Kỹ thuật thủy khí Cơ khí động lực-K60C T10 Thứ năm 26.10.2017 Kíp 4 TC 72 TC-204 A Thi cuối kỳ A

98901 TE3601 Kỹ thuật thủy khí Hàng không, Tàu thủy-K60C T10 Thứ năm 26.10.2017 Kíp 4 TC 58 TC-205 A Thi cuối kỳ A

98084 TE3602 Kỹ thuật thủy khí Cơ khí CTM-K59S T10 Thứ năm 26.10.2017 Kíp 4 TC 80 TC-304 A Thi cuối kỳ A

98085 TE3602 Kỹ thuật thủy khí Cơ khí CTM-K59S T10 Thứ năm 26.10.2017 Kíp 4 TC 25 TC-305 A Thi cuối kỳ A

98086 TE3602 Kỹ thuật thủy khí Cơ khí CTM-K59S T10 Thứ năm 26.10.2017 Kíp 4 TC 72 TC-404 A Thi cuối kỳ A

98241 TE3602 Kỹ thuật thủy khí CN Cơ điện tử-K59S T10 Thứ năm 26.10.2017 Kíp 4 TC 37 TC-305 A Thi cuối kỳ A

98921 TE4200 Hệ thống điện và điện tử ô tô Ôtô-K59S T10 Thứ sáu 27.10.2017 Kíp 3 TC 48 TC-208 A Thi cuối kỳ A

98923 TE4210 Thiết kế tính toán ô tô Ôtô-K59S T10 Thứ năm 26.10.2017 Kíp 2 TC 60 TC-205 A Thi cuối kỳ A

98925 TE4220 Công nghệ khung vỏ ô tô Ôtô-K59S T10 Thứ sáu 27.10.2017 Kíp 2 TC 52 TC-207 A Thi cuối kỳ A

98929 TE4240 Động lực học ô tô  Ôtô-K59S T10 Thứ năm 26.10.2017 Kíp 3 TC 41 TC-307 A Thi cuối kỳ A

98934 TE4471 Truyền động và tự động khí nén Máy thủy khí-K59S T10 Thứ hai 23.10.2017 Kíp 1 TC 63 TC-305 A Thi cuối kỳ A

98946 TE5200 ƯD máy tính trong thiết kế ô tô ôtô-K58C T10 Thứ sáu 27.10.2017 Kíp 3 TC 29 TC-210 A Thi cuối kỳ A

98961 TE5610 Chân vịt tàu thủy KT Tàu thủy-K58S T10 Thứ hai 23.10.2017 Kíp 4 TC 25 D9-302 A Thi cuối kỳ A

98962 TE5620 Ổn định và điều khiển tàu thuỷ KT Tàu thủy-K58S T10 Thứ hai 23.10.2017 Kíp 1 TC 26 TC-306 A Thi cuối kỳ A

98963 TE5630 Thủy động lực học tàu thủy KT Tàu thủy-K58S T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 1 TC 24 TC-209 A Thi cuối kỳ A

98964 TE5640 Trang bị điện – điện tử tàu thủy KT Tàu thủy-K58S T10 Thứ năm 26.10.2017 Kíp 4 TC 25 TC-210 A Thi cuối kỳ A

98959 TE5801 Động cơ Hàng không II KT Hàng không-K58C T10 Thứ sáu 27.10.2017 Kíp 2 TC 33 TC-208 A Thi cuối kỳ A

98823 TEX3010 Quản lý sản xuất dệt may Dệt-May-Da giầy-K59S T10 Thứ hai 23.10.2017 Kíp 1 TC 52 TC-405 A Thi cuối kỳ A

98799 TEX3030 Marketing dệt may Dệt-May-Da giầy-K60C T10 Thứ hai 23.10.2017 Kíp 3 TC 35 D9-303 A Thi cuối kỳ A

98804 TEX3070 An toàn lao động và môi trường dệt mayDệt-May-Da giầy-K60C T10 Thứ tư 25.10.2017 Kíp 3 TC 69 TC-204 A Thi cuối kỳ A

98806 TEX3080 Cấu trúc vải Dệt-May-Da giầy-K60C T10 Thứ năm 26.10.2017 Kíp 3 TC 57 TC-204 A Thi cuối kỳ A

98808 TEX3080 Cấu trúc vải Dệt-May-Da giầy-K60C T10 Thứ năm 26.10.2017 Kíp 3 TC 53 TC-205 A Thi cuối kỳ A

98816 TEX4004 Thiết kế giầy cơ bản CN Da giầy-K60C T10 Thứ hai 23.10.2017 Kíp 1 TC 31 TC-308 A Thi cuối kỳ A

98817 TEX4014 Thiết kế sản phẩm da CN Da giầy-K60C T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 1 TC 47 TC-307 A Thi cuối kỳ A

98819 TEX4094 Vật liệu da giầy CN Da giầy-K60C T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 2 TC 27 TC-209 A Thi cuối kỳ A

Page 5 of 25

Page 6: LỊCH THI GIỮA VÀ CUỐI HK1 NĂM HỌC 2017-2018»‹ch học - lịch thi/LTGK-AB-CK-A... · Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ date Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ date Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi Đợt mở Ghi Chú

98831 TEX4263 Công nghệ và thiết bị tiền xử lý sản phẩm dệtCN Nhuộm-Hoàn tất-K59S T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 1 TC 30 TC-210 A Thi cuối kỳ A

98810 TEX4311 Chuẩn bị dệt CN Dệt-K60C T10 Thứ sáu 27.10.2017 Kíp 1 TC 45 TC-307 A Thi cuối kỳ A

98836 TEX5021 Cấu trúc sợi   CN Dệt-K58C T10 Thứ hai 23.10.2017 Kíp 4 TC 28 D9-303 A Thi cuối kỳ A

98854 TEX5022 Tổ chức lao động trong công nghiệp mayTKSP May và TT-K58C T10 Thứ sáu 27.10.2017 Kíp 3 TC 31 TC-306 A Thi cuối kỳ A

98839 TEX5091 Công nghệ sản xuât vải kỹ thuật CN Dệt-K58C T10 Thứ tư 25.10.2017 Kíp 4 TC 21 TC-209 A Thi cuối kỳ A

98840 TEX5101 Công nghệ sản xuất chỉ may CN Dệt-K58C T10 Thứ năm 26.10.2017 Kíp 4 TC 50 TC-307 A Thi cuối kỳ A

98818 TEX5103 Vệ sinh trang phục CN May-K59S T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 3 TC 48 TC-207 A Thi cuối kỳ A

98842 TEX5131 Cắt may sản phẩm dệt kim CN Dệt-K58C T10 Thứ sáu 27.10.2017 Kíp 4 TC 38 TC-307 A Thi cuối kỳ A

98847 TEX5133 Xử lý hoàn tất sản phẩm may CN May-K58C T10 Thứ năm 26.10.2017 Kíp 2 TC 26 TC-209 A Thi cuối kỳ A

97660 CH1010 Hoá học đại cương VL kim loại-K61S T10 Thứ bảy 28.10.2017 Kíp 4 Nhóm 1 51 D3-301 AB Thi giữa kỳ AB

97660 CH1010 Hoá học đại cương VL kim loại-K61S T10 Thứ bảy 28.10.2017 Kíp 4 Nhóm 2 50 D3-301 AB Thi giữa kỳ AB

97661 CH1010 Hoá học đại cương VL kim loại-K61S T10 Thứ bảy 28.10.2017 Kíp 4 Nhóm 2 49 D3-401 AB Thi giữa kỳ AB

97661 CH1010 Hoá học đại cương VL kim loại-K61S T10 Thứ bảy 28.10.2017 Kíp 4 Nhóm 1 50 D3-401 AB Thi giữa kỳ AB

97708 CH1010 Hoá học đại cương QTKD-K61C T10 Thứ bảy 28.10.2017 Kíp 4 Nhóm 1 41 D3-501 AB Thi giữa kỳ AB

97708 CH1010 Hoá học đại cương QTKD-K61C T10 Thứ bảy 28.10.2017 Kíp 4 Nhóm 2 40 D3-501 AB Thi giữa kỳ AB

97710 CH1010 Hoá học đại cương KTCN,QLCN-K61C T10 Thứ bảy 28.10.2017 Kíp 4 TC 8 D3-501 AB Thi giữa kỳ AB

97943 CH1010 Hoá học đại cương CN ĐK&TĐH 1-K61C T10 Thứ bảy 28.10.2017 Kíp 4 Nhóm 2 42 D3,5-201 AB Thi giữa kỳ AB

97943 CH1010 Hoá học đại cương CN ĐK&TĐH 1-K61C T10 Thứ bảy 28.10.2017 Kíp 4 Nhóm 1 43 D3,5-201 AB Thi giữa kỳ AB

97944 CH1010 Hoá học đại cương CN ĐK&TĐH 2-K61C T10 Thứ bảy 28.10.2017 Kíp 4 TC 80 D3,5-301 AB Thi giữa kỳ AB

98283 CH1010 Hoá học đại cương KT Hóa học-K61S T10 Thứ bảy 28.10.2017 Kíp 4 Nhóm 2 42 D3,5-401 AB Thi giữa kỳ AB

98283 CH1010 Hoá học đại cương KT Hóa học-K61S T10 Thứ bảy 28.10.2017 Kíp 4 Nhóm 1 43 D3,5-401 AB Thi giữa kỳ AB

98284 CH1010 Hoá học đại cương KT Hóa học-K61S T10 Thứ bảy 28.10.2017 Kíp 4 Nhóm 1 44 D3,5-501 AB Thi giữa kỳ AB

98284 CH1010 Hoá học đại cương KT Hóa học-K61S T10 Thứ bảy 28.10.2017 Kíp 4 Nhóm 2 44 D3,5-501 AB Thi giữa kỳ AB

98285 CH1010 Hoá học đại cương KT Hóa học-K61S T10 Thứ bảy 28.10.2017 Kíp 4 TC 25 D5-103 AB Thi giữa kỳ AB

98292 CH1010 Hoá học đại cương Hóa học-K61S T10 Thứ bảy 28.10.2017 Kíp 4 Nhóm 2 42 D5-103 AB Thi giữa kỳ AB

98292 CH1010 Hoá học đại cương Hóa học-K61S T10 Thứ bảy 28.10.2017 Kíp 4 Nhóm 1 43 D5-105 AB Thi giữa kỳ AB

98595 CH1010 Hoá học đại cương KT Môi trường-K61S T10 Thứ bảy 28.10.2017 Kíp 4 Nhóm 2 55 D5-104 AB Thi giữa kỳ AB

98595 CH1010 Hoá học đại cương KT Môi trường-K61S T10 Thứ bảy 28.10.2017 Kíp 4 Nhóm 1 56 D5-203 AB Thi giữa kỳ AB

98782 CH1010 Hoá học đại cương Dệt-Da giầy-K61S T10 Thứ bảy 28.10.2017 Kíp 4 Nhóm 2 47 D5-205 AB Thi giữa kỳ AB

98782 CH1010 Hoá học đại cương Dệt-Da giầy-K61S T10 Thứ bảy 28.10.2017 Kíp 4 Nhóm 1 47 D3-507 AB Thi giữa kỳ AB

98783 CH1010 Hoá học đại cương May-K61S T10 Thứ bảy 28.10.2017 Kíp 4 TC 79 D5-204 AB Thi giữa kỳ AB

97605 CH1011 Hóa học đại cương KT hạt nhân-K61C T10 Thứ sáu 27.10.2017 Kíp 4 Nhóm 2 45 D3,5-201 AB Thi giữa kỳ AB

97605 CH1011 Hóa học đại cương KT hạt nhân-K61C T10 Thứ sáu 27.10.2017 Kíp 4 Nhóm 1 46 D3,5-201 AB Thi giữa kỳ AB

98637 CH1011 Hóa học đại cương Kỹ thuật nhiệt-K61S T10 Thứ sáu 27.10.2017 Kíp 4 Nhóm 1 41 D3,5-301 AB Thi giữa kỳ AB

98637 CH1011 Hóa học đại cương Kỹ thuật nhiệt-K61S T10 Thứ sáu 27.10.2017 Kíp 4 Nhóm 2 41 D3,5-301 AB Thi giữa kỳ AB

98638 CH1011 Hóa học đại cương Kỹ thuật nhiệt-K61S T10 Thứ sáu 27.10.2017 Kíp 4 Nhóm 1 41 D3,5-401 AB Thi giữa kỳ AB

98638 CH1011 Hóa học đại cương Kỹ thuật nhiệt-K61S T10 Thứ sáu 27.10.2017 Kíp 4 Nhóm 2 41 D3,5-401 AB Thi giữa kỳ AB

Page 6 of 25

Page 7: LỊCH THI GIỮA VÀ CUỐI HK1 NĂM HỌC 2017-2018»‹ch học - lịch thi/LTGK-AB-CK-A... · Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ date Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ date Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi Đợt mở Ghi Chú

99621 CH1012 Hóa học 1 SHTP.01,02-K62C T10 Thứ sáu 27.10.2017 Kíp 4 KTTP.02-K62 53 D5-103 AB Thi giữa kỳ AB

99621 CH1012 Hóa học 1 SHTP.01,02-K62C T10 Thứ sáu 27.10.2017 Kíp 4 KTTP.01-K62 53 D5-104 AB Thi giữa kỳ AB

99631 CH1012 Hóa học 1 SHTP.03,04-K62C T10 Thứ sáu 27.10.2017 Kíp 4 KTTP.04-K62 54 D5-203 AB Thi giữa kỳ AB

99631 CH1012 Hóa học 1 SHTP.03,04-K62C T10 Thứ sáu 27.10.2017 Kíp 4 KTTP.03-K62 53 D5-204 AB Thi giữa kỳ AB

99632 CH1012 Hóa học 1 SHTP.05,06-K62C T10 Thứ sáu 27.10.2017 Kíp 4 KTSH.02-K62 39 D3,5-501 AB Thi giữa kỳ AB

99632 CH1012 Hóa học 1 SHTP.05,06-K62C T10 Thứ sáu 27.10.2017 Kíp 4 KTSH.01-K62 40 D3,5-501 AB Thi giữa kỳ AB

98892 ET2010 Kỹ thuật điện tử Cơ khí động lực-K60C T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 3 Nhóm 1 50 TC-304 AB Thi giữa kỳ AB

98892 ET2010 Kỹ thuật điện tử Cơ khí động lực-K60C T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 3 Nhóm 2 50 TC-305 AB Thi giữa kỳ AB

98019 ET2012 Kỹ thuật điện tử Cơ khí CTM-K60C T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 3 Nhóm 1 44 TC-307 AB Thi giữa kỳ AB

98019 ET2012 Kỹ thuật điện tử Cơ khí CTM-K60C T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 3 Nhóm 2 44 TC-407 AB Thi giữa kỳ AB

96768 ET3102 Kỹ thuật điện tử **KSTN-CĐT-K60C T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 1 TC 19 TC-309 AB Thi giữa kỳ AB

97999 ET3102 Kỹ thuật điện tử Cơ điện tử-K60C T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 1 TC 80 TC-304 AB Thi giữa kỳ AB

98000 ET3102 Kỹ thuật điện tử Cơ điện tử-K60C T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 1 TC 36 TC-306 AB Thi giữa kỳ AB

98001 ET3102 Kỹ thuật điện tử Cơ điện tử-K60C T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 1 TC 79 TC-305 AB Thi giữa kỳ AB

98508 ET3210 Trường điện từ Điện tử-K60S T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 1 TC 77 TC-404 AB Thi giữa kỳ AB

96783 ET3220 Điện tử số **KSTN-ĐTVT-K60C T10 Thứ sáu 27.10.2017 Kíp 4 TC 25 D3-402 AB Thi giữa kỳ AB

98480 ET3220 Điện tử số Điện tử-K60S T10 Thứ sáu 27.10.2017 Kíp 4 Nhóm 2 46 D3-101 AB Thi giữa kỳ AB

98480 ET3220 Điện tử số Điện tử-K60S T10 Thứ sáu 27.10.2017 Kíp 4 Nhóm 1 46 D3-101 AB Thi giữa kỳ AB

98481 ET3220 Điện tử số Điện tử-K60S T10 Thứ sáu 27.10.2017 Kíp 4 Nhóm 1 49 D3-201 AB Thi giữa kỳ AB

98481 ET3220 Điện tử số Điện tử-K60S T10 Thứ sáu 27.10.2017 Kíp 4 Nhóm 2 49 D3-201 AB Thi giữa kỳ AB

98482 ET3220 Điện tử số Điện tử-K60S T10 Thứ sáu 27.10.2017 Kíp 4 Nhóm 2 49 D3-301 AB Thi giữa kỳ AB

98482 ET3220 Điện tử số Điện tử-K60S T10 Thứ sáu 27.10.2017 Kíp 4 Nhóm 1 50 D3-301 AB Thi giữa kỳ AB

98483 ET3220 Điện tử số Điện tử-K60S T10 Thứ sáu 27.10.2017 Kíp 4 Nhóm 2 42 D3-401 AB Thi giữa kỳ AB

98483 ET3220 Điện tử số Điện tử-K60S T10 Thứ sáu 27.10.2017 Kíp 4 Nhóm 1 43 D3-401 AB Thi giữa kỳ AB

98484 ET3220 Điện tử số Điện tử-K60S T10 Thứ sáu 27.10.2017 Kíp 4 TC 80 D3-501 AB Thi giữa kỳ AB

98485 ET3220 Điện tử số Điện tử-K60S T10 Thứ sáu 27.10.2017 Kíp 4 TC 61 D3-507 AB Thi giữa kỳ AB

98512 ET3240 Điện tử tương tự II Điện tử-Viễn thông-K59S T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 4 Nhóm 2 42 D3-401 AB Thi giữa kỳ AB

98512 ET3240 Điện tử tương tự II Điện tử-Viễn thông-K59S T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 4 Nhóm 1 42 D3-401 AB Thi giữa kỳ AB

98506 ET3250 Thông tin số Điện tử-K60S T10 Thứ năm 26.10.2017 Kíp 4 TC 79 TC-501 AB Thi giữa kỳ AB

98507 ET3250 Thông tin số Điện tử-K60S T10 Thứ năm 26.10.2017 Kíp 4 TC 38 TC-506 AB Thi giữa kỳ AB

98585 ET3250 Thông tin số CN Điện tử viễn thông-K60S T10 Thứ năm 26.10.2017 Kíp 4 TC 63 TC-502 AB Thi giữa kỳ AB

98586 ET3250 Thông tin số CN Điện tử viễn thông-K60S T10 Thứ năm 26.10.2017 Kíp 4 TC 67 TC-504 AB Thi giữa kỳ AB

98582 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý CN Điện tử viễn thông-K60S T10 Thứ sáu 27.10.2017 Kíp 1 TC 72 TC-405 AB Thi giữa kỳ AB

98584 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý CN Điện tử viễn thông-K60S T10 Thứ sáu 27.10.2017 Kíp 1 Nhóm 1 42 TC-410 AB Thi giữa kỳ AB

98584 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý CN Điện tử viễn thông-K60S T10 Thứ sáu 27.10.2017 Kíp 1 Nhóm 2 42 TC-411 AB Thi giữa kỳ AB

99148 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62S T10 Thứ hai 23.10.2017 12h30 TC 34 D5-103 AB Thi giữa kỳ AB

99149 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62S T10 Thứ hai 23.10.2017 12h30 TC 33 D5-103 AB Thi giữa kỳ AB

Page 7 of 25

Page 8: LỊCH THI GIỮA VÀ CUỐI HK1 NĂM HỌC 2017-2018»‹ch học - lịch thi/LTGK-AB-CK-A... · Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ date Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ date Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi Đợt mở Ghi Chú

99150 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62S T10 Thứ hai 23.10.2017 12h30 TC 35 D5-104 AB Thi giữa kỳ AB

99151 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62S T10 Thứ hai 23.10.2017 12h30 TC 36 D5-104 AB Thi giữa kỳ AB

99152 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62S T10 Thứ hai 23.10.2017 12h30 TC 32 D5-105 AB Thi giữa kỳ AB

99153 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62S T10 Thứ hai 23.10.2017 12h30 TC 34 D5-105 AB Thi giữa kỳ AB

99154 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62S T10 Thứ hai 23.10.2017 12h30 TC 31 D5-203 AB Thi giữa kỳ AB

99155 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62S T10 Thứ hai 23.10.2017 12h30 TC 30 D5-203 AB Thi giữa kỳ AB

99156 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62S T10 Thứ hai 23.10.2017 12h30 TC 32 D5-204 AB Thi giữa kỳ AB

99157 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62S T10 Thứ hai 23.10.2017 12h30 TC 27 D5-204 AB Thi giữa kỳ AB

99158 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62S T10 Thứ hai 23.10.2017 12h30 TC 33 D5-205 AB Thi giữa kỳ AB

99159 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62S T10 Thứ hai 23.10.2017 12h30 TC 29 D5-205 AB Thi giữa kỳ AB

99160 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62S T10 Thứ hai 23.10.2017 12h30 TC 31 D5-406 AB Thi giữa kỳ AB

99161 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62S T10 Thứ hai 23.10.2017 12h30 TC 31 D5-406 AB Thi giữa kỳ AB

99162 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62S T10 Thứ hai 23.10.2017 12h30 TC 32 D5-506 AB Thi giữa kỳ AB

99163 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62S T10 Thứ hai 23.10.2017 12h30 TC 32 D5-506 AB Thi giữa kỳ AB

99164 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62S T10 Thứ hai 23.10.2017 12h30 TC 33 D9-105 AB Thi giữa kỳ AB

99165 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62S T10 Thứ hai 23.10.2017 12h30 TC 32 D9-105 AB Thi giữa kỳ AB

99166 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62S T10 Thứ hai 23.10.2017 12h30 TC 31 D9-106 AB Thi giữa kỳ AB

99167 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62S T10 Thứ hai 23.10.2017 12h30 TC 32 D9-106 AB Thi giữa kỳ AB

99168 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62S T10 Thứ hai 23.10.2017 12h30 TC 32 D9-205 AB Thi giữa kỳ AB

99169 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62S T10 Thứ hai 23.10.2017 12h30 TC 31 D9-205 AB Thi giữa kỳ AB

99170 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62S T10 Thứ hai 23.10.2017 12h30 TC 32 D9-206 AB Thi giữa kỳ AB

99171 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62S T10 Thứ hai 23.10.2017 12h30 TC 32 D9-206 AB Thi giữa kỳ AB

99172 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62S T10 Thứ hai 23.10.2017 12h30 TC 32 D9-305 AB Thi giữa kỳ AB

99173 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62S T10 Thứ hai 23.10.2017 12h30 TC 32 D9-305 AB Thi giữa kỳ AB

99174 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62S T10 Thứ hai 23.10.2017 12h30 TC 32 D9-306 AB Thi giữa kỳ AB

99175 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62S T10 Thứ hai 23.10.2017 12h30 TC 33 D9-306 AB Thi giữa kỳ AB

99176 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62S T10 Thứ hai 23.10.2017 12h30 TC 32 D9-102 AB Thi giữa kỳ AB

99177 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62S T10 Thứ hai 23.10.2017 12h30 TC 32 D9-103 AB Thi giữa kỳ AB

99178 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62S T10 Thứ hai 23.10.2017 12h30 TC 32 D9-104 AB Thi giữa kỳ AB

99179 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62S T10 Thứ hai 23.10.2017 12h30 TC 32 D9-202 AB Thi giữa kỳ AB

99180 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62S T10 Thứ hai 23.10.2017 13h30 TC 33 D5-103 AB Thi giữa kỳ AB

99181 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62S T10 Thứ hai 23.10.2017 13h30 TC 32 D5-103 AB Thi giữa kỳ AB

99182 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62S T10 Thứ hai 23.10.2017 13h30 TC 32 D5-104 AB Thi giữa kỳ AB

99183 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62S T10 Thứ hai 23.10.2017 13h30 TC 33 D5-104 AB Thi giữa kỳ AB

99184 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62S T10 Thứ hai 23.10.2017 13h30 TC 32 D5-105 AB Thi giữa kỳ AB

99185 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62S T10 Thứ hai 23.10.2017 13h30 TC 31 D5-105 AB Thi giữa kỳ AB

99186 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62S T10 Thứ hai 23.10.2017 13h30 TC 32 D5-205 AB Thi giữa kỳ AB

Page 8 of 25

Page 9: LỊCH THI GIỮA VÀ CUỐI HK1 NĂM HỌC 2017-2018»‹ch học - lịch thi/LTGK-AB-CK-A... · Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ date Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ date Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi Đợt mở Ghi Chú

99187 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62S T10 Thứ hai 23.10.2017 13h30 TC 16 D5-205 AB Thi giữa kỳ AB

99188 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62S T10 Thứ hai 23.10.2017 13h30 TC 35 D5-203 AB Thi giữa kỳ AB

99202 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T10 Thứ hai 23.10.2017 13h30 TC 36 D5-203 AB Thi giữa kỳ AB

99203 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T10 Thứ hai 23.10.2017 13h30 TC 36 D5-204 AB Thi giữa kỳ AB

99204 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T10 Thứ hai 23.10.2017 13h30 TC 36 D5-204 AB Thi giữa kỳ AB

99205 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T10 Thứ hai 23.10.2017 13h30 TC 36 D5-406 AB Thi giữa kỳ AB

99206 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T10 Thứ hai 23.10.2017 13h30 TC 37 D5-506 AB Thi giữa kỳ AB

99207 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T10 Thứ hai 23.10.2017 13h30 TC 36 D9-105 AB Thi giữa kỳ AB

99208 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T10 Thứ hai 23.10.2017 13h30 TC 36 D9-105 AB Thi giữa kỳ AB

99209 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T10 Thứ hai 23.10.2017 13h30 TC 36 D9-106 AB Thi giữa kỳ AB

99210 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T10 Thứ hai 23.10.2017 13h30 TC 36 D9-106 AB Thi giữa kỳ AB

99211 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T10 Thứ hai 23.10.2017 13h30 TC 35 D9-205 AB Thi giữa kỳ AB

99212 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T10 Thứ hai 23.10.2017 13h30 TC 36 D9-205 AB Thi giữa kỳ AB

99213 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T10 Thứ hai 23.10.2017 13h30 TC 36 D9-206 AB Thi giữa kỳ AB

99214 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T10 Thứ hai 23.10.2017 13h30 TC 35 D9-206 AB Thi giữa kỳ AB

99215 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T10 Thứ hai 23.10.2017 13h30 TC 35 D9-305 AB Thi giữa kỳ AB

99216 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T10 Thứ hai 23.10.2017 13h30 TC 34 D9-305 AB Thi giữa kỳ AB

99217 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T10 Thứ hai 23.10.2017 13h30 TC 36 D9-306 AB Thi giữa kỳ AB

99218 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T10 Thứ hai 23.10.2017 13h30 TC 33 D9-306 AB Thi giữa kỳ AB

99219 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T10 Thứ hai 23.10.2017 13h30 TC 36 D9-102 AB Thi giữa kỳ AB

99220 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T10 Thứ hai 23.10.2017 13h30 TC 36 D9-103 AB Thi giữa kỳ AB

99221 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T10 Thứ hai 23.10.2017 13h30 TC 37 D9-104 AB Thi giữa kỳ AB

99222 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T10 Thứ hai 23.10.2017 13h30 TC 36 D9-202 AB Thi giữa kỳ AB

99223 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T10 Thứ hai 23.10.2017 13h30 TC 37 D9-203 AB Thi giữa kỳ AB

99224 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T10 Thứ hai 23.10.2017 13h30 TC 37 D9-204 AB Thi giữa kỳ AB

99225 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T10 Thứ hai 23.10.2017 15h00 TC 37 D5-103 AB Thi giữa kỳ AB

99226 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T10 Thứ hai 23.10.2017 15h00 TC 35 D5-103 AB Thi giữa kỳ AB

99227 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T10 Thứ hai 23.10.2017 15h00 TC 26 D5-105 AB Thi giữa kỳ AB

99228 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T10 Thứ hai 23.10.2017 15h00 TC 36 D5-105 AB Thi giữa kỳ AB

99229 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T10 Thứ hai 23.10.2017 15h00 TC 35 D5-104 AB Thi giữa kỳ AB

99230 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T10 Thứ hai 23.10.2017 15h00 TC 36 D5-104 AB Thi giữa kỳ AB

99231 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T10 Thứ hai 23.10.2017 15h00 TC 36 D5-203 AB Thi giữa kỳ AB

99232 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T10 Thứ hai 23.10.2017 15h00 TC 36 D5-203 AB Thi giữa kỳ AB

99233 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T10 Thứ hai 23.10.2017 15h00 TC 35 D5-204 AB Thi giữa kỳ AB

99234 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T10 Thứ hai 23.10.2017 15h00 TC 36 D5-204 AB Thi giữa kỳ AB

99235 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T10 Thứ hai 23.10.2017 15h00 TC 36 D5-205 AB Thi giữa kỳ AB

99236 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T10 Thứ hai 23.10.2017 15h00 TC 35 D5-406 AB Thi giữa kỳ AB

Page 9 of 25

Page 10: LỊCH THI GIỮA VÀ CUỐI HK1 NĂM HỌC 2017-2018»‹ch học - lịch thi/LTGK-AB-CK-A... · Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ date Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ date Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi Đợt mở Ghi Chú

99237 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T10 Thứ hai 23.10.2017 15h00 TC 36 D5-506 AB Thi giữa kỳ AB

99238 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T10 Thứ hai 23.10.2017 15h00 TC 36 D9-105 AB Thi giữa kỳ AB

99239 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T10 Thứ hai 23.10.2017 15h00 TC 35 D9-105 AB Thi giữa kỳ AB

99240 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T10 Thứ hai 23.10.2017 15h00 TC 35 D9-105 AB Thi giữa kỳ AB

99241 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T10 Thứ hai 23.10.2017 15h00 TC 36 D9-105 AB Thi giữa kỳ AB

99242 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T10 Thứ hai 23.10.2017 15h00 TC 36 D9-205 AB Thi giữa kỳ AB

99243 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T10 Thứ hai 23.10.2017 15h00 TC 36 D9-205 AB Thi giữa kỳ AB

99376 FL1100 Tiếng anh 1 Tách từ lớp 99684 T10 Thứ hai 23.10.2017 15h00 TC 20 D9-206 AB Thi giữa kỳ AB

99682 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T10 Thứ hai 23.10.2017 15h00 TC 36 D9-206 AB Thi giữa kỳ AB

99683 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T10 Thứ hai 23.10.2017 15h00 TC 36 D9-305 AB Thi giữa kỳ AB

99684 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T10 Thứ hai 23.10.2017 15h00 TC 20 D9-305 AB Thi giữa kỳ AB

99685 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T10 Thứ hai 23.10.2017 15h00 TC 36 D9-306 AB Thi giữa kỳ AB

99686 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T10 Thứ hai 23.10.2017 15h00 TC 36 D9-306 AB Thi giữa kỳ AB

99687 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T10 Thứ hai 23.10.2017 15h00 TC 36 D9-102 AB Thi giữa kỳ AB

99688 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T10 Thứ hai 23.10.2017 15h00 TC 36 D9-103 AB Thi giữa kỳ AB

99689 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T10 Thứ hai 23.10.2017 15h00 TC 36 D9-104 AB Thi giữa kỳ AB

99691 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T10 Thứ hai 23.10.2017 15h00 TC 34 D9-202 AB Thi giữa kỳ AB

99692 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T10 Thứ hai 23.10.2017 15h00 TC 35 D9-203 AB Thi giữa kỳ AB

99693 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T10 Thứ hai 23.10.2017 15h00 TC 34 D9-204 AB Thi giữa kỳ AB

99244 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T10 Thứ hai 23.10.2017 16h00 TC 37 D5-103 AB Thi giữa kỳ AB

99245 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T10 Thứ hai 23.10.2017 16h00 TC 37 D5-103 AB Thi giữa kỳ AB

99246 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T10 Thứ hai 23.10.2017 16h00 TC 38 D5-105 AB Thi giữa kỳ AB

99247 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T10 Thứ hai 23.10.2017 16h00 TC 38 D5-205 AB Thi giữa kỳ AB

99248 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T10 Thứ hai 23.10.2017 16h00 TC 36 D5-203 AB Thi giữa kỳ AB

99249 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T10 Thứ hai 23.10.2017 16h00 TC 37 D5-203 AB Thi giữa kỳ AB

99250 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T10 Thứ hai 23.10.2017 16h00 TC 35 D5-204 AB Thi giữa kỳ AB

99251 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T10 Thứ hai 23.10.2017 16h00 TC 38 D5-204 AB Thi giữa kỳ AB

99252 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T10 Thứ hai 23.10.2017 16h00 TC 36 D5-101 AB Thi giữa kỳ AB

99253 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T10 Thứ hai 23.10.2017 16h00 TC 37 D5-102 AB Thi giữa kỳ AB

99254 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T10 Thứ hai 23.10.2017 16h00 TC 37 D5-201 AB Thi giữa kỳ AB

99255 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T10 Thứ hai 23.10.2017 16h00 TC 38 D5-202 AB Thi giữa kỳ AB

99256 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T10 Thứ hai 23.10.2017 16h00 TC 37 D5-403 AB Thi giữa kỳ AB

99257 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T10 Thứ hai 23.10.2017 16h00 TC 36 D5-404 AB Thi giữa kỳ AB

99258 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T10 Thứ hai 23.10.2017 16h00 TC 36 D5-405 AB Thi giữa kỳ AB

99259 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T10 Thứ hai 23.10.2017 16h00 TC 36 D5-406 AB Thi giữa kỳ AB

99260 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T10 Thứ hai 23.10.2017 16h00 TC 37 D5-503 AB Thi giữa kỳ AB

99261 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T10 Thứ hai 23.10.2017 16h00 TC 38 D5-504 AB Thi giữa kỳ AB

Page 10 of 25

Page 11: LỊCH THI GIỮA VÀ CUỐI HK1 NĂM HỌC 2017-2018»‹ch học - lịch thi/LTGK-AB-CK-A... · Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ date Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ date Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi Đợt mở Ghi Chú

99262 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T10 Thứ hai 23.10.2017 16h00 TC 37 D5-505 AB Thi giữa kỳ AB

99263 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T10 Thứ hai 23.10.2017 16h00 TC 37 D5-506 AB Thi giữa kỳ AB

99264 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T10 Thứ hai 23.10.2017 16h00 TC 37 D9-101 AB Thi giữa kỳ AB

99266 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T10 Thứ hai 23.10.2017 16h00 TC 36 D9-101 AB Thi giữa kỳ AB

99268 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T10 Thứ hai 23.10.2017 16h00 TC 37 D9-102 AB Thi giữa kỳ AB

99269 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T10 Thứ hai 23.10.2017 16h00 TC 37 D9-103 AB Thi giữa kỳ AB

99270 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T10 Thứ hai 23.10.2017 16h00 TC 37 D9-104 AB Thi giữa kỳ AB

99271 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T10 Thứ hai 23.10.2017 16h00 TC 37 D9-105 AB Thi giữa kỳ AB

99272 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T10 Thứ hai 23.10.2017 16h00 TC 39 D9-105 AB Thi giữa kỳ AB

99273 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T10 Thứ hai 23.10.2017 16h00 TC 37 D9-106 AB Thi giữa kỳ AB

99274 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T10 Thứ hai 23.10.2017 16h00 TC 36 D9-106 AB Thi giữa kỳ AB

99275 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T10 Thứ hai 23.10.2017 16h00 TC 37 D9-201 AB Thi giữa kỳ AB

99276 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T10 Thứ hai 23.10.2017 16h00 TC 36 D9-201 AB Thi giữa kỳ AB

99277 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T10 Thứ hai 23.10.2017 16h00 TC 37 D9-202 AB Thi giữa kỳ AB

99278 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T10 Thứ hai 23.10.2017 16h00 TC 38 D9-203 AB Thi giữa kỳ AB

99279 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T10 Thứ hai 23.10.2017 16h00 TC 37 D9-205 AB Thi giữa kỳ AB

99280 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T10 Thứ hai 23.10.2017 16h00 TC 35 D9-205 AB Thi giữa kỳ AB

99281 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T10 Thứ hai 23.10.2017 16h00 TC 37 D9-206 AB Thi giữa kỳ AB

99282 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T10 Thứ hai 23.10.2017 16h00 TC 37 D9-206 AB Thi giữa kỳ AB

99283 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T10 Thứ hai 23.10.2017 16h00 TC 37 D9-301 AB Thi giữa kỳ AB

99284 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T10 Thứ hai 23.10.2017 16h00 TC 37 D9-301 AB Thi giữa kỳ AB

99285 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T10 Thứ hai 23.10.2017 16h00 TC 38 D9-305 AB Thi giữa kỳ AB

99286 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T10 Thứ hai 23.10.2017 16h00 TC 36 D9-305 AB Thi giữa kỳ AB

99287 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T10 Thứ hai 23.10.2017 16h00 TC 38 D9-306 AB Thi giữa kỳ AB

99289 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T10 Thứ hai 23.10.2017 16h00 TC 37 D9-306 AB Thi giữa kỳ AB

97099 FL1431 Tiếng Nhật I Khối D-K61S T10 Thứ năm 26.10.2017 9h00 TC 27 D9-103 AB Thi giữa kỳ AB

97100 FL1431 Tiếng Nhật I Khối D-K61S T10 Thứ năm 26.10.2017 9h00 TC 25 D9-104 AB Thi giữa kỳ AB

97101 FL1431 Tiếng Nhật I Khối D-K61C T10 Thứ năm 26.10.2017 9h00 TC 27 D9-203 AB Thi giữa kỳ AB

97102 FL1431 Tiếng Nhật I Khối D-K61C T10 Thứ năm 26.10.2017 9h00 TC 27 D9-204 AB Thi giữa kỳ AB

97149 FL1433 Tiếng Nhật III Khối D-K60S T10 Thứ năm 26.10.2017 10h30 TC 25 D9-504 AB Thi giữa kỳ AB

97150 FL1433 Tiếng Nhật III Khối D-K60S T10 Thứ năm 26.10.2017 10h30 TC 14 D9-103 AB Thi giữa kỳ AB

97151 FL1433 Tiếng Nhật III Khối D-K60C T10 Thứ năm 26.10.2017 10h30 TC 25 D9-104 AB Thi giữa kỳ AB

97152 FL1433 Tiếng Nhật III Khối D-K60C T10 Thứ năm 26.10.2017 10h30 TC 26 D9-203 AB Thi giữa kỳ AB

97153 FL1433 Tiếng Nhật III Khối D-K60C T10 Thứ năm 26.10.2017 10h30 TC 20 D9-204 AB Thi giữa kỳ AB

97103 FL1441 Tiếng Trung Quốc I Khối D-K61S T10 Thứ năm 26.10.2017 9h00 TC 15 D9-302 AB Thi giữa kỳ AB

97104 FL1441 Tiếng Trung Quốc I Khối D-K61C T10 Thứ năm 26.10.2017 9h00 TC 25 D9-303 AB Thi giữa kỳ AB

97105 FL1441 Tiếng Trung Quốc I Khối D-K61C T10 Thứ năm 26.10.2017 9h00 TC 24 D9-304 AB Thi giữa kỳ AB

Page 11 of 25

Page 12: LỊCH THI GIỮA VÀ CUỐI HK1 NĂM HỌC 2017-2018»‹ch học - lịch thi/LTGK-AB-CK-A... · Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ date Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ date Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi Đợt mở Ghi Chú

97154 FL1443 Tiếng Trung Quốc III Khối D-K60S T10 Thứ năm 26.10.2017 10h30 TC 25 D9-302 AB Thi giữa kỳ AB

97155 FL1443 Tiếng Trung Quốc III Khối D-K60S T10 Thứ năm 26.10.2017 10h30 TC 25 D9-303 AB Thi giữa kỳ AB

97156 FL1443 Tiếng Trung Quốc III Khối D-K60C T10 Thứ năm 26.10.2017 10h30 TC 27 D9-304 AB Thi giữa kỳ AB

97118 FL3210 Ngữ âm và âm vị học Tiếng Anh KHKT&CN-K60S T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 3 TC 25 D9-102 AB Thi giữa kỳ AB

97119 FL3210 Ngữ âm và âm vị học Tiếng Anh KHKT&CN-K60S T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 3 TC 26 D9-103 AB Thi giữa kỳ AB

97120 FL3210 Ngữ âm và âm vị học Tiếng Anh KHKT&CN-K60S T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 3 TC 26 D9-104 AB Thi giữa kỳ AB

97121 FL3210 Ngữ âm và âm vị học Tiếng Anh KHKT&CN-K60C T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 3 TC 23 D9-202 AB Thi giữa kỳ AB

97122 FL3210 Ngữ âm và âm vị học Tiếng Anh KHKT&CN-K60C T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 3 TC 25 D9-203 AB Thi giữa kỳ AB

99004 FL3220 Từ vựng học BS-S T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 1 TC 26 D9-204 AB Thi giữa kỳ AB

97157 FL3230 Ngữ pháp tiếng Anh Tiếng Anh KHKT&CN-K59S T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 2 TC 25 D9-102 AB Thi giữa kỳ AB

97158 FL3230 Ngữ pháp tiếng Anh Tiếng Anh KHKT&CN-K59S T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 2 TC 26 D9-103 AB Thi giữa kỳ AB

97159 FL3230 Ngữ pháp tiếng Anh Tiếng Anh KHKT&CN-K59S T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 2 TC 25 D9-104 AB Thi giữa kỳ AB

97160 FL3230 Ngữ pháp tiếng Anh Tiếng Anh KHKT&CN-K59S T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 2 TC 25 D9-202 AB Thi giữa kỳ AB

97161 FL3230 Ngữ pháp tiếng Anh Tiếng Anh KHKT&CN-K59C T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 2 TC 25 D9-203 AB Thi giữa kỳ AB

97162 FL3230 Ngữ pháp tiếng Anh Tiếng Anh KHKT&CN-K59C T10 Thứ ba 24.10.2017 Kíp 2 TC 25 D9-204 AB Thi giữa kỳ AB

96813 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I **KSTN-CĐT-K61S T10 Thứ bảy 28.10.2017 8h30 TC 35 D3-101 AB Thi giữa kỳ AB

97392 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61S T10 Thứ bảy 28.10.2017 8h30 TC 30 D3-101 AB Thi giữa kỳ AB

97393 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61S T10 Thứ bảy 28.10.2017 8h30 TC 30 D3-101 AB Thi giữa kỳ AB

97394 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61S T10 Thứ bảy 28.10.2017 8h30 TC 30 D3-201 AB Thi giữa kỳ AB

97395 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61S T10 Thứ bảy 28.10.2017 8h30 TC 30 D3-201 AB Thi giữa kỳ AB

97396 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61S T10 Thứ bảy 28.10.2017 8h30 TC 31 D3-201 AB Thi giữa kỳ AB

97397 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61S T10 Thứ bảy 28.10.2017 8h30 TC 30 D3-301 AB Thi giữa kỳ AB

97398 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61S T10 Thứ bảy 28.10.2017 8h30 TC 30 D3-301 AB Thi giữa kỳ AB

97399 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61S T10 Thứ bảy 28.10.2017 8h30 TC 30 D3-301 AB Thi giữa kỳ AB

97400 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61S T10 Thứ bảy 28.10.2017 8h30 TC 30 D3-401 AB Thi giữa kỳ AB

97401 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61S T10 Thứ bảy 28.10.2017 8h30 TC 31 D3-401 AB Thi giữa kỳ AB

97402 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61S T10 Thứ bảy 28.10.2017 8h30 TC 32 D3-401 AB Thi giữa kỳ AB

97403 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61S T10 Thứ bảy 28.10.2017 8h30 TC 30 D3-501 AB Thi giữa kỳ AB

97404 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61S T10 Thứ bảy 28.10.2017 8h30 TC 30 D3-501 AB Thi giữa kỳ AB

97405 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61S T10 Thứ bảy 28.10.2017 8h30 TC 30 D3-501 AB Thi giữa kỳ AB

97406 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61S T10 Thứ bảy 28.10.2017 8h30 TC 29 D3,5-201 AB Thi giữa kỳ AB

97407 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61S T10 Thứ bảy 28.10.2017 8h30 TC 30 D3,5-201 AB Thi giữa kỳ AB

97408 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61S T10 Thứ bảy 28.10.2017 8h30 TC 30 D3,5-201 AB Thi giữa kỳ AB

97409 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61S T10 Thứ bảy 28.10.2017 8h30 TC 30 D3,5-301 AB Thi giữa kỳ AB

97410 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61S T10 Thứ bảy 28.10.2017 8h30 TC 30 D3,5-301 AB Thi giữa kỳ AB

97411 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61S T10 Thứ bảy 28.10.2017 8h30 TC 30 D3,5-301 AB Thi giữa kỳ AB

97412 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61C T10 Thứ bảy 28.10.2017 8h30 TC 33 D3,5-401 AB Thi giữa kỳ AB

Page 12 of 25

Page 13: LỊCH THI GIỮA VÀ CUỐI HK1 NĂM HỌC 2017-2018»‹ch học - lịch thi/LTGK-AB-CK-A... · Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ date Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ date Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi Đợt mở Ghi Chú

97413 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61C T10 Thứ bảy 28.10.2017 8h30 TC 30 D3,5-401 AB Thi giữa kỳ AB

97414 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61C T10 Thứ bảy 28.10.2017 8h30 TC 30 D3,5-401 AB Thi giữa kỳ AB

97415 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61C T10 Thứ bảy 28.10.2017 8h30 TC 30 D3,5-501 AB Thi giữa kỳ AB

97416 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61C T10 Thứ bảy 28.10.2017 8h30 TC 30 D3,5-501 AB Thi giữa kỳ AB

97417 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61C T10 Thứ bảy 28.10.2017 8h30 TC 30 D3,5-501 AB Thi giữa kỳ AB

97418 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61C T10 Thứ bảy 28.10.2017 8h30 TC 30 D5-103 AB Thi giữa kỳ AB

97419 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61C T10 Thứ bảy 28.10.2017 8h30 TC 30 D5-103 AB Thi giữa kỳ AB

97420 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61C T10 Thứ bảy 28.10.2017 8h30 TC 30 D5-104 AB Thi giữa kỳ AB

97421 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61C T10 Thứ bảy 28.10.2017 8h30 TC 30 D5-104 AB Thi giữa kỳ AB

97422 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61C T10 Thứ bảy 28.10.2017 8h30 TC 30 D5-105 AB Thi giữa kỳ AB

97423 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61C T10 Thứ bảy 28.10.2017 8h30 TC 30 D5-105 AB Thi giữa kỳ AB

97424 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61C T10 Thứ bảy 28.10.2017 8h30 TC 30 D5-203 AB Thi giữa kỳ AB

97425 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61C T10 Thứ bảy 28.10.2017 8h30 TC 30 D5-203 AB Thi giữa kỳ AB

97426 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61C T10 Thứ bảy 28.10.2017 8h30 TC 30 D5-204 AB Thi giữa kỳ AB

97427 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61C T10 Thứ bảy 28.10.2017 8h30 TC 30 D5-204 AB Thi giữa kỳ AB

97428 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61C T10 Thứ bảy 28.10.2017 8h30 TC 30 D5-205 AB Thi giữa kỳ AB

97429 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61C T10 Thứ bảy 28.10.2017 8h30 TC 30 D5-205 AB Thi giữa kỳ AB

97430 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61C T10 Thứ bảy 28.10.2017 8h30 TC 30 D5-406 AB Thi giữa kỳ AB

97431 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61C T10 Thứ bảy 28.10.2017 8h30 TC 30 D5-406 AB Thi giữa kỳ AB

97432 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61C T10 Thứ bảy 28.10.2017 8h30 TC 30 D5-506 AB Thi giữa kỳ AB

97433 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61C T10 Thứ bảy 28.10.2017 8h30 TC 30 D5-506 AB Thi giữa kỳ AB

97434 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K60S T10 Thứ bảy 28.10.2017 7h00 TC 31 D3-101 AB Thi giữa kỳ AB

97435 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K60S T10 Thứ bảy 28.10.2017 7h00 TC 30 D3-101 AB Thi giữa kỳ AB

97436 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K60S T10 Thứ bảy 28.10.2017 7h00 TC 30 D3-101 AB Thi giữa kỳ AB

97437 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K60S T10 Thứ bảy 28.10.2017 7h00 TC 29 D3-201 AB Thi giữa kỳ AB

97438 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K60S T10 Thứ bảy 28.10.2017 7h00 TC 30 D3-201 AB Thi giữa kỳ AB

97439 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K60S T10 Thứ bảy 28.10.2017 7h00 TC 31 D3-201 AB Thi giữa kỳ AB

97440 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K60S T10 Thứ bảy 28.10.2017 7h00 TC 30 D3-301 AB Thi giữa kỳ AB

97441 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K60S T10 Thứ bảy 28.10.2017 7h00 TC 30 D3-301 AB Thi giữa kỳ AB

97442 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K60S T10 Thứ bảy 28.10.2017 7h00 TC 31 D3-301 AB Thi giữa kỳ AB

97443 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K60S T10 Thứ bảy 28.10.2017 7h00 TC 30 D3-401 AB Thi giữa kỳ AB

97444 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K60C T10 Thứ bảy 28.10.2017 7h00 TC 30 D3-401 AB Thi giữa kỳ AB

97445 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K60C T10 Thứ bảy 28.10.2017 7h00 TC 30 D3-401 AB Thi giữa kỳ AB

97446 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K60C T10 Thứ bảy 28.10.2017 7h00 TC 31 D3-501 AB Thi giữa kỳ AB

97447 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K60C T10 Thứ bảy 28.10.2017 7h00 TC 29 D3-501 AB Thi giữa kỳ AB

97448 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K60C T10 Thứ bảy 28.10.2017 7h00 TC 30 D3-501 AB Thi giữa kỳ AB

97449 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K60C T10 Thứ bảy 28.10.2017 7h00 TC 30 D3-402 AB Thi giữa kỳ AB

Page 13 of 25

Page 14: LỊCH THI GIỮA VÀ CUỐI HK1 NĂM HỌC 2017-2018»‹ch học - lịch thi/LTGK-AB-CK-A... · Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ date Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ date Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi Đợt mở Ghi Chú

96818 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản **KSTN-VLKT-K61S T10 Thứ bảy 28.10.2017 9h30 TC 35 D3-402 AB Thi giữa kỳ AB

97358 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61S T10 Thứ bảy 28.10.2017 9h30 TC 44 D3-101 AB Thi giữa kỳ AB

97359 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61S T10 Thứ bảy 28.10.2017 9h30 TC 45 D3-101 AB Thi giữa kỳ AB

97360 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61S T10 Thứ bảy 28.10.2017 9h30 TC 45 D3-201 AB Thi giữa kỳ AB

97361 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61S T10 Thứ bảy 28.10.2017 9h30 TC 45 D3-201 AB Thi giữa kỳ AB

97362 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61S T10 Thứ bảy 28.10.2017 9h30 TC 44 D3-301 AB Thi giữa kỳ AB

97363 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61S T10 Thứ bảy 28.10.2017 9h30 TC 45 D3-301 AB Thi giữa kỳ AB

97364 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61S T10 Thứ bảy 28.10.2017 9h30 TC 45 D3-401 AB Thi giữa kỳ AB

97365 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61S T10 Thứ bảy 28.10.2017 9h30 TC 45 D3-401 AB Thi giữa kỳ AB

97366 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61S T10 Thứ bảy 28.10.2017 9h30 TC 45 D3-501 AB Thi giữa kỳ AB

97367 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61S T10 Thứ bảy 28.10.2017 9h30 TC 45 D3-501 AB Thi giữa kỳ AB

97368 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61S T10 Thứ bảy 28.10.2017 9h30 TC 45 D3,5-201 AB Thi giữa kỳ AB

97369 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61S T10 Thứ bảy 28.10.2017 9h30 TC 45 D3,5-201 AB Thi giữa kỳ AB

97370 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C T10 Thứ bảy 28.10.2017 9h30 TC 45 D3,5-301 AB Thi giữa kỳ AB

97371 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C T10 Thứ bảy 28.10.2017 9h30 TC 45 D3,5-301 AB Thi giữa kỳ AB

97372 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C T10 Thứ bảy 28.10.2017 9h30 TC 45 D3,5-401 AB Thi giữa kỳ AB

97373 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C T10 Thứ bảy 28.10.2017 9h30 TC 45 D3,5-401 AB Thi giữa kỳ AB

97374 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C T10 Thứ bảy 28.10.2017 9h30 TC 45 D3,5-501 AB Thi giữa kỳ AB

97375 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C T10 Thứ bảy 28.10.2017 9h30 TC 44 D3,5-501 AB Thi giữa kỳ AB

97376 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C T10 Thứ bảy 28.10.2017 9h30 TC 45 D3-403 AB Thi giữa kỳ AB

97377 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C T10 Thứ bảy 28.10.2017 9h30 TC 45 D3-404 AB Thi giữa kỳ AB

97378 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C T10 Thứ bảy 28.10.2017 9h30 TC 43 D3-405 AB Thi giữa kỳ AB

97379 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C T10 Thứ bảy 28.10.2017 9h30 TC 34 D3-505 AB Thi giữa kỳ AB

97380 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C T10 Thứ bảy 28.10.2017 9h30 TC 45 D3-506 AB Thi giữa kỳ AB

97381 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C T10 Thứ bảy 28.10.2017 9h30 TC 45 D3-507 AB Thi giữa kỳ AB

97382 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C T10 Thứ bảy 28.10.2017 9h30 TC 44 D5-104 AB Thi giữa kỳ AB

97383 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C T10 Thứ bảy 28.10.2017 9h30 TC 42 D5-105 AB Thi giữa kỳ AB

97384 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C T10 Thứ bảy 28.10.2017 9h30 TC 45 D5-203 AB Thi giữa kỳ AB

97385 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C T10 Thứ bảy 28.10.2017 9h30 TC 45 D5-204 AB Thi giữa kỳ AB

97386 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C T10 Thứ bảy 28.10.2017 9h30 TC 45 D5-205 AB Thi giữa kỳ AB

97387 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C T10 Thứ bảy 28.10.2017 9h30 TC 45 D5-406 AB Thi giữa kỳ AB

97388 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C T10 Thứ bảy 28.10.2017 9h30 TC 34 D5-101 AB Thi giữa kỳ AB

97389 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C T10 Thứ bảy 28.10.2017 9h30 TC 43 D5-506 AB Thi giữa kỳ AB

97390 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C T10 Thứ bảy 28.10.2017 9h30 TC 45 D5-103 AB Thi giữa kỳ AB

97391 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C T10 Thứ bảy 28.10.2017 9h30 TC 25 D5-103 AB Thi giữa kỳ AB

96989 MI1111 Giải tích I **TN-01,02,03-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 7h00 Nhóm 2 44 D3-101 AB Thi giữa kỳ AB

96989 MI1111 Giải tích I **TN-01,02,03-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 7h00 TC 1 D3-101 AB Thi giữa kỳ AB

Page 14 of 25

Page 15: LỊCH THI GIỮA VÀ CUỐI HK1 NĂM HỌC 2017-2018»‹ch học - lịch thi/LTGK-AB-CK-A... · Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ date Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ date Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi Đợt mở Ghi Chú

96989 MI1111 Giải tích I **TN-01,02,03-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 7h00 Nhóm 1 45 D3-101 AB Thi giữa kỳ AB

96990 MI1111 Giải tích I **TN-04-05-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 7h00 Nhóm 2 39 D3-201 AB Thi giữa kỳ AB

96990 MI1111 Giải tích I **TN-04-05-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 7h00 TC 1 D3-201 AB Thi giữa kỳ AB

96990 MI1111 Giải tích I **TN-04-05-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 7h00 Nhóm 1 42 D3-201 AB Thi giữa kỳ AB

99323 MI1111 Giải tích I CK.01,02-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 7h00 CK.01-K62 49 D3-301 AB Thi giữa kỳ AB

99323 MI1111 Giải tích I CK.01,02-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 7h00 CK.02-K62 50 D3-301 AB Thi giữa kỳ AB

99324 MI1111 Giải tích I CK.03,04-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 7h00 CK.03-K62 49 D3-401 AB Thi giữa kỳ AB

99324 MI1111 Giải tích I CK.03,04-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 7h00 CK.04-K62 49 D3-401 AB Thi giữa kỳ AB

99338 MI1111 Giải tích I CK.05,06-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 7h00 CK.05-K62 50 D3-501 AB Thi giữa kỳ AB

99338 MI1111 Giải tích I CK.05,06-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 7h00 CK.06-K62 50 D3-501 AB Thi giữa kỳ AB

99339 MI1111 Giải tích I CK.07,08-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 7h00 CK.07-K62 51 D5-103 AB Thi giữa kỳ AB

99339 MI1111 Giải tích I CK.07,08-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 7h00 CK.08-K62 50 D5-104 AB Thi giữa kỳ AB

99353 MI1111 Giải tích I CK.09,10-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 7h00 CK.09-K62 51 D5-105 AB Thi giữa kỳ AB

99353 MI1111 Giải tích I CK.09,10-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 7h00 CK.10-K62 53 D5-203 AB Thi giữa kỳ AB

99354 MI1111 Giải tích I CK.11-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 7h00 CK.11-K62 55 D5-204 AB Thi giữa kỳ AB

99293 MI1111 Giải tích I CK.CĐT 01,02-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 7h00 CK.CĐT.01-K62 47 D3,5-201 AB Thi giữa kỳ AB

99293 MI1111 Giải tích I CK.CĐT 01,02-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 7h00 CK.CĐT.02-K62 43 D3,5-201 AB Thi giữa kỳ AB

99294 MI1111 Giải tích I CK.CĐT 03,04-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 7h00 CK.CĐT.03-K62 45 D3,5-301 AB Thi giữa kỳ AB

99294 MI1111 Giải tích I CK.CĐT 03,04-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 7h00 CK.CĐT.04-K62 40 D3,5-301 AB Thi giữa kỳ AB

99308 MI1111 Giải tích I CK.CĐT 05,06-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 7h00 CK.CĐT.05-K62 42 D3,5-401 AB Thi giữa kỳ AB

99308 MI1111 Giải tích I CK.CĐT 05,06-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 7h00 CK.CĐT.06-K62 45 D3,5-401 AB Thi giữa kỳ AB

99309 MI1111 Giải tích I CK.CĐT 07,08-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 7h00 CK.CĐT.07-K62 41 D3,5-501 AB Thi giữa kỳ AB

99309 MI1111 Giải tích I CK.CĐT 07,08-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 7h00 CK.CĐT.08-K62 44 D3,5-501 AB Thi giữa kỳ AB

99381 MI1111 Giải tích I CKĐL.01,02-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 7h00 CKĐL.01-K62 55 D5-205 AB Thi giữa kỳ AB

99381 MI1111 Giải tích I CKĐL.01,02-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 7h00 CKĐL.02-K62 52 D5-406 AB Thi giữa kỳ AB

99382 MI1111 Giải tích I CKĐL.03,04-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 7h00 CKĐL.03-K62 55 D5-506 AB Thi giữa kỳ AB

99382 MI1111 Giải tích I CKĐL.03,04-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 7h00 CKĐL.04-K62 55 D9-105 AB Thi giữa kỳ AB

99396 MI1111 Giải tích I CKĐL.05-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 7h00 CKĐL.05-K62 61 D9-106 AB Thi giữa kỳ AB

99397 MI1111 Giải tích I CKĐL.06,07-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 7h00 CKĐL.06-K62 47 D9-101 AB Thi giữa kỳ AB

99397 MI1111 Giải tích I CKĐL.06,07-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 7h00 CKĐL.07-K62 45 D9-101 AB Thi giữa kỳ AB

99558 MI1111 Giải tích I CNTT.01,02-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 7h00 CNTT.01-K62 40 D9-201 AB Thi giữa kỳ AB

99558 MI1111 Giải tích I CNTT.01,02-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 7h00 CNTT.02-K62 39 D9-201 AB Thi giữa kỳ AB

99559 MI1111 Giải tích I CNTT.03,04-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 7h00 CNTT.03-K62 35 D9-102 AB Thi giữa kỳ AB

99559 MI1111 Giải tích I CNTT.03,04-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 7h00 CNTT.04-K62 38 D9-103 AB Thi giữa kỳ AB

99572 MI1111 Giải tích I CNTT.05,06-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 7h00 CNTT.05-K62 37 D9-301 AB Thi giữa kỳ AB

99572 MI1111 Giải tích I CNTT.05,06-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 7h00 CNTT.06-K62 55 D9-301 AB Thi giữa kỳ AB

99573 MI1111 Giải tích I CNTT.07,08-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 7h00 CNTT.07-K62 57 D9-206 AB Thi giữa kỳ AB

Page 15 of 25

Page 16: LỊCH THI GIỮA VÀ CUỐI HK1 NĂM HỌC 2017-2018»‹ch học - lịch thi/LTGK-AB-CK-A... · Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ date Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ date Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi Đợt mở Ghi Chú

99573 MI1111 Giải tích I CNTT.07,08-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 7h00 CNTT.08-K62 55 D9-305 AB Thi giữa kỳ AB

99586 MI1111 Giải tích I CNTT.09,10-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 7h00 CNTT.09-K62 56 D9-306 AB Thi giữa kỳ AB

99586 MI1111 Giải tích I CNTT.09,10-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 7h00 CNTT.10-K62 54 D3-507 AB Thi giữa kỳ AB

99587 MI1111 Giải tích I CNTT.11-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 7h00 CNTT.11-K62 54 D9-205 AB Thi giữa kỳ AB

99502 MI1111 Giải tích I ĐTVT.01,02-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 7h00 ĐTVT.01-K62 48 D9-104 AB Thi giữa kỳ AB

99502 MI1111 Giải tích I ĐTVT.01,02-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 7h00 ĐTVT.02-K62 45 D9-202 AB Thi giữa kỳ AB

99503 MI1111 Giải tích I ĐTVT.03,04-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 7h00 ĐTVT.03-K62 44 D9-203 AB Thi giữa kỳ AB

99503 MI1111 Giải tích I ĐTVT.03,04-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 8h30 ĐTVT.04-K62 45 D3-101 AB Thi giữa kỳ AB

99516 MI1111 Giải tích I ĐTVT.05,06-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 8h30 ĐTVT.05-K62 46 D3-101 AB Thi giữa kỳ AB

99516 MI1111 Giải tích I ĐTVT.05,06-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 8h30 ĐTVT.06-K62 46 D3-201 AB Thi giữa kỳ AB

99517 MI1111 Giải tích I ĐTVT.07,08-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 8h30 ĐTVT.07-K62 47 D3-201 AB Thi giữa kỳ AB

99517 MI1111 Giải tích I ĐTVT.07,08-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 8h30 ĐTVT.08-K62 48 D3-301 AB Thi giữa kỳ AB

99530 MI1111 Giải tích I ĐTVT.09,10-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 8h30 ĐTVT.09-K62 48 D3-301 AB Thi giữa kỳ AB

99530 MI1111 Giải tích I ĐTVT.09,10-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 8h30 ĐTVT.10-K62 50 D3-401 AB Thi giữa kỳ AB

99531 MI1111 Giải tích I ĐTVT.11-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 8h30 ĐTVT.11-K62 48 D3-401 AB Thi giữa kỳ AB

99544 MI1111 Giải tích I KTHN.01-SPKT.01-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 8h30 KTHN.01-K62 20 D5-103 AB Thi giữa kỳ AB

99409 MI1111 Giải tích I KTN.01,02-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 8h30 KTN.01-K62 52 D5-103 AB Thi giữa kỳ AB

99409 MI1111 Giải tích I KTN.01,02-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 8h30 KTN.02-K62 53 D5-104 AB Thi giữa kỳ AB

99410 MI1111 Giải tích I KTN.03,04-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 8h30 KTN.03-K62 53 D5-105 AB Thi giữa kỳ AB

99410 MI1111 Giải tích I KTN.03,04-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 8h30 KTN.04-K62 52 D5-203 AB Thi giữa kỳ AB

99424 MI1111 Giải tích I KTVL.01,02-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 8h30 KTVL.01-K62 51 D5-204 AB Thi giữa kỳ AB

99424 MI1111 Giải tích I KTVL.01,02-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 8h30 KTVL.02-K62 50 D5-205 AB Thi giữa kỳ AB

99425 MI1111 Giải tích I KTVL.03,04-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 8h30 KTVL.03-K62 53 D3-507 AB Thi giữa kỳ AB

99425 MI1111 Giải tích I KTVL.03,04-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 8h30 KTVL.04-K62 49 D3-501 AB Thi giữa kỳ AB

99544 MI1111 Giải tích I KTHN.01-SPKT.01-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 8h30 SPKT.01-K62 42 D3-501 AB Thi giữa kỳ AB

99599 MI1111 Giải tích I TƯD.01,02-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 8h30 TƯD.01-K62 40 D3,5-201 AB Thi giữa kỳ AB

99599 MI1111 Giải tích I TƯD.01,02-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 8h30 TƯD.02-K62 38 D3,5-201 AB Thi giữa kỳ AB

99600 MI1111 Giải tích I TƯD.03-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 8h30 TƯD.03-K62 39 D3,5-301 AB Thi giữa kỳ AB

99439 MI1111 Giải tích I VĐ.01,02-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 8h30 VĐ.01-K62 52 D3,5-301 AB Thi giữa kỳ AB

99439 MI1111 Giải tích I VĐ.01,02-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 8h30 VĐ.02-K62 49 D3,5-401 AB Thi giữa kỳ AB

99440 MI1111 Giải tích I VĐ.03,04-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 8h30 VĐ.03-K62 46 D3,5-401 AB Thi giữa kỳ AB

99440 MI1111 Giải tích I VĐ.03,04-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 8h30 VĐ.04-K62 47 D3,5-501 AB Thi giữa kỳ AB

99459 MI1111 Giải tích I VĐ.05,06-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 8h30 VĐ.05-K62 49 D3,5-501 AB Thi giữa kỳ AB

99459 MI1111 Giải tích I VĐ.05,06-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 8h30 VĐ.06-K62 49 D9-101 AB Thi giữa kỳ AB

99449 MI1111 Giải tích I VĐ.07,08-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 8h30 VĐ.07-K62 50 D9-101 AB Thi giữa kỳ AB

99449 MI1111 Giải tích I VĐ.07,08-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 8h30 VĐ.08-K62 51 D5-406 AB Thi giữa kỳ AB

99450 MI1111 Giải tích I VĐ.09,10-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 8h30 VĐ.09-K62 53 D5-506 AB Thi giữa kỳ AB

Page 16 of 25

Page 17: LỊCH THI GIỮA VÀ CUỐI HK1 NĂM HỌC 2017-2018»‹ch học - lịch thi/LTGK-AB-CK-A... · Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ date Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ date Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi Đợt mở Ghi Chú

99450 MI1111 Giải tích I VĐ.09,10-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 8h30 VĐ.10-K62 50 D9-201 AB Thi giữa kỳ AB

99469 MI1111 Giải tích I VĐ.11,12-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 8h30 VĐ.11-K62 49 D9-201 AB Thi giữa kỳ AB

99469 MI1111 Giải tích I VĐ.11,12-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 8h30 VĐ.12-K62 48 D9-301 AB Thi giữa kỳ AB

99470 MI1111 Giải tích I VĐ.13,14-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 8h30 VĐ.13-K62 52 D9-301 AB Thi giữa kỳ AB

99470 MI1111 Giải tích I VĐ.13,14-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 8h30 VĐ.14-K62 50 D9-105 AB Thi giữa kỳ AB

99460 MI1111 Giải tích I VĐ.15-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 8h30 VĐ.15-K62 52 D9-106 AB Thi giữa kỳ AB

99543 MI1111 Giải tích I VLKT.01,02-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 8h30 VLKT.01-K62 65 D9-205 AB Thi giữa kỳ AB

99543 MI1111 Giải tích I VLKT.01,02-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 8h30 VLKT.02-K62 64 D9-206 AB Thi giữa kỳ AB

99293 MI1111 Giải tích I CK.CĐT 01,02-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 8h30 TC 17 D9-305 AB Thi giữa kỳ AB

99294 MI1111 Giải tích I CK.CĐT 03,04-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 8h30 TC 8 D9-305 AB Thi giữa kỳ AB

99308 MI1111 Giải tích I CK.CĐT 05,06-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 8h30 TC 9 D9-305 AB Thi giữa kỳ AB

99309 MI1111 Giải tích I CK.CĐT 07,08-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 8h30 TC 8 D9-305 AB Thi giữa kỳ AB

99323 MI1111 Giải tích I CK.01,02-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 8h30 TC 11 D9-305 AB Thi giữa kỳ AB

99324 MI1111 Giải tích I CK.03,04-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 8h30 TC 11 D9-305 AB Thi giữa kỳ AB

99338 MI1111 Giải tích I CK.05,06-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 8h30 TC 2 D9-305 AB Thi giữa kỳ AB

99339 MI1111 Giải tích I CK.07,08-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 8h30 TC 8 D9-305 AB Thi giữa kỳ AB

99353 MI1111 Giải tích I CK.09,10-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 8h30 TC 6 D9-306 AB Thi giữa kỳ AB

99354 MI1111 Giải tích I CK.11-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 8h30 TC 3 D9-306 AB Thi giữa kỳ AB

99381 MI1111 Giải tích I CKĐL.01,02-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 8h30 TC 3 D9-306 AB Thi giữa kỳ AB

99396 MI1111 Giải tích I CKĐL.05-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 8h30 TC 14 D9-306 AB Thi giữa kỳ AB

99397 MI1111 Giải tích I CKĐL.06,07-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 8h30 TC 10 D9-306 AB Thi giữa kỳ AB

99409 MI1111 Giải tích I KTN.01,02-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 8h30 TC 5 D9-306 AB Thi giữa kỳ AB

99410 MI1111 Giải tích I KTN.03,04-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 8h30 TC 5 D9-306 AB Thi giữa kỳ AB

99424 MI1111 Giải tích I KTVL.01,02-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 8h30 TC 6 D9-306 AB Thi giữa kỳ AB

99425 MI1111 Giải tích I KTVL.03,04-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 8h30 TC 4 D9-306 AB Thi giữa kỳ AB

99439 MI1111 Giải tích I VĐ.01,02-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 8h30 TC 5 D9-306 AB Thi giữa kỳ AB

99440 MI1111 Giải tích I VĐ.03,04-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 8h30 TC 2 D9-306 AB Thi giữa kỳ AB

99449 MI1111 Giải tích I VĐ.07,08-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 8h30 TC 8 D9-306 AB Thi giữa kỳ AB

99450 MI1111 Giải tích I VĐ.09,10-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 8h30 TC 4 D9-306 AB Thi giữa kỳ AB

99459 MI1111 Giải tích I VĐ.05,06-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 8h30 TC 3 D9-306 AB Thi giữa kỳ AB

99460 MI1111 Giải tích I VĐ.15-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 8h30 TC 7 D9-102 AB Thi giữa kỳ AB

99469 MI1111 Giải tích I VĐ.11,12-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 8h30 TC 4 D9-102 AB Thi giữa kỳ AB

99502 MI1111 Giải tích I ĐTVT.01,02-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 8h30 TC 17 D9-102 AB Thi giữa kỳ AB

99503 MI1111 Giải tích I ĐTVT.03,04-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 8h30 TC 10 D9-102 AB Thi giữa kỳ AB

99516 MI1111 Giải tích I ĐTVT.05,06-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 8h30 TC 12 D9-103 AB Thi giữa kỳ AB

99517 MI1111 Giải tích I ĐTVT.07,08-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 8h30 TC 8 D9-103 AB Thi giữa kỳ AB

99530 MI1111 Giải tích I ĐTVT.09,10-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 8h30 TC 10 D9-103 AB Thi giữa kỳ AB

Page 17 of 25

Page 18: LỊCH THI GIỮA VÀ CUỐI HK1 NĂM HỌC 2017-2018»‹ch học - lịch thi/LTGK-AB-CK-A... · Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ date Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ date Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi Đợt mở Ghi Chú

99531 MI1111 Giải tích I ĐTVT.11-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 8h30 TC 8 D9-103 AB Thi giữa kỳ AB

99544 MI1111 Giải tích I KTHN.01-SPKT.01-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 8h30 TC 18 D9-104 AB Thi giữa kỳ AB

99558 MI1111 Giải tích I CNTT.01,02-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 8h30 TC 15 D9-104 AB Thi giữa kỳ AB

99559 MI1111 Giải tích I CNTT.03,04-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 8h30 TC 7 D9-104 AB Thi giữa kỳ AB

99572 MI1111 Giải tích I CNTT.05,06-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 8h30 TC 5 D9-202 AB Thi giữa kỳ AB

99586 MI1111 Giải tích I CNTT.09,10-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 8h30 TC 5 D9-202 AB Thi giữa kỳ AB

99587 MI1111 Giải tích I CNTT.11-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 8h30 TC 2 D9-202 AB Thi giữa kỳ AB

99599 MI1111 Giải tích I TƯD.01,02-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 8h30 TC 17 D9-202 AB Thi giữa kỳ AB

99600 MI1111 Giải tích I TƯD.03-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 8h30 TC 4 D9-202 AB Thi giữa kỳ AB

99366 MI1112 Giải tích I DM.01,02-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 10h00 DM.01-K62 52 D3-507 AB Thi giữa kỳ AB

99366 MI1112 Giải tích I DM.01,02-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 10h00 DM.02-K62 50 D3-101 AB Thi giữa kỳ AB

99367 MI1112 Giải tích I DM.03,04-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 10h00 DM.03-K62 40 D3-101 AB Thi giữa kỳ AB

99367 MI1112 Giải tích I DM.03,04-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 10h00 DM.04-K62 40 D3-201 AB Thi giữa kỳ AB

99656 MI1112 Giải tích I HH.01,02-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 10h00 HH.01-K62 39 D3-201 AB Thi giữa kỳ AB

99656 MI1112 Giải tích I HH.01,02-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 10h00 HH.02-K62 41 D3-301 AB Thi giữa kỳ AB

99637 MI1112 Giải tích I KTHH.01,02-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 10h00 KTHH.01-K62 52 D3-301 AB Thi giữa kỳ AB

99637 MI1112 Giải tích I KTHH.01,02-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 10h00 KTHH.02-K62 49 D3-401 AB Thi giữa kỳ AB

99638 MI1112 Giải tích I KTHH.03,04-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 10h00 KTHH.03-K62 50 D3-401 AB Thi giữa kỳ AB

99638 MI1112 Giải tích I KTHH.03,04-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 10h00 KTHH.04-K62 51 D3-501 AB Thi giữa kỳ AB

99646 MI1112 Giải tích I KTHH.05,06-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 10h00 KTHH.05-K62 50 D3-501 AB Thi giữa kỳ AB

99646 MI1112 Giải tích I KTHH.05,06-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 10h00 KTHH.06-K62 51 D5-103 AB Thi giữa kỳ AB

99647 MI1112 Giải tích I KTHH.07,08-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 10h00 KTHH.07-K62 51 D5-104 AB Thi giữa kỳ AB

99647 MI1112 Giải tích I KTHH.07,08-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 10h00 KTHH.08-K62 50 D5-105 AB Thi giữa kỳ AB

99655 MI1112 Giải tích I KTHH.09-KTIn.01-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 10h00 KTHH.09-K62 49 D3,5-201 AB Thi giữa kỳ AB

99655 MI1112 Giải tích I KTHH.09-KTIn.01-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 10h00 KTIn.01-K62 30 D3,5-201 AB Thi giữa kỳ AB

99624 MI1112 Giải tích I SHTP.05,06-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 10h00 KTSH.01-K62 40 D3,5-301 AB Thi giữa kỳ AB

99624 MI1112 Giải tích I SHTP.05,06-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 10h00 KTSH.02-K62 39 D3,5-301 AB Thi giữa kỳ AB

99613 MI1112 Giải tích I SHTP.01,02-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 10h00 KTTP.01-K62 53 D5-203 AB Thi giữa kỳ AB

99613 MI1112 Giải tích I SHTP.01,02-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 10h00 KTTP.02-K62 53 D5-204 AB Thi giữa kỳ AB

99614 MI1112 Giải tích I SHTP.03-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 10h00 KTTP.03-K62 53 D5-205 AB Thi giữa kỳ AB

99623 MI1112 Giải tích I SHTP.04-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 10h00 KTTP.04-K62 54 D5-406 AB Thi giữa kỳ AB

99666 MI1112 Giải tích I MT.01,02-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 10h00 MT.01-K62 46 D3,5-401 AB Thi giữa kỳ AB

99666 MI1112 Giải tích I MT.01,02-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 10h00 MT.02-K62 47 D3,5-401 AB Thi giữa kỳ AB

99667 MI1112 Giải tích I MT.03-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 10h00 MT.03-K62 47 D3,5-501 AB Thi giữa kỳ AB

99366 MI1112 Giải tích I DM.01,02-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 10h00 TC 4 D3,5-501 AB Thi giữa kỳ AB

99367 MI1112 Giải tích I DM.03,04-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 10h00 TC 2 D3,5-501 AB Thi giữa kỳ AB

99613 MI1112 Giải tích I SHTP.01,02-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 10h00 TC 1 D3,5-501 AB Thi giữa kỳ AB

Page 18 of 25

Page 19: LỊCH THI GIỮA VÀ CUỐI HK1 NĂM HỌC 2017-2018»‹ch học - lịch thi/LTGK-AB-CK-A... · Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ date Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ date Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi Đợt mở Ghi Chú

99623 MI1112 Giải tích I SHTP.04-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 10h00 TC 1 D3,5-501 AB Thi giữa kỳ AB

99624 MI1112 Giải tích I SHTP.05,06-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 10h00 TC 1 D3,5-501 AB Thi giữa kỳ AB

99637 MI1112 Giải tích I KTHH.01,02-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 10h00 TC 3 D3,5-501 AB Thi giữa kỳ AB

99638 MI1112 Giải tích I KTHH.03,04-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 10h00 TC 1 D3,5-501 AB Thi giữa kỳ AB

99655 MI1112 Giải tích I KTHH.09-KTIn.01-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 10h00 TC 1 D3,5-501 AB Thi giữa kỳ AB

99656 MI1112 Giải tích I HH.01,02-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 10h00 TC 2 D3,5-501 AB Thi giữa kỳ AB

99666 MI1112 Giải tích I MT.01,02-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 10h00 TC 2 D3,5-501 AB Thi giữa kỳ AB

99667 MI1112 Giải tích I MT.03-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 10h00 TC 1 D3,5-501 AB Thi giữa kỳ AB

99479 MI1113 Giải tích I KQ1.01-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 10h00 KT.KQ1.01-K62 49 D9-101 AB Thi giữa kỳ AB

99480 MI1113 Giải tích I KQ1.02,03-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 10h00 KT.KQ1.02-K62 44 D9-101 AB Thi giữa kỳ AB

99480 MI1113 Giải tích I KQ1.02,03-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 10h00 KT.KQ1.03-K62 44 D9-201 AB Thi giữa kỳ AB

99491 MI1113 Giải tích I KQ3.01,02-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 10h00 KT.KQ3.01-K62 50 D9-201 AB Thi giữa kỳ AB

99491 MI1113 Giải tích I KQ3.01,02-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 10h00 KT.KQ3.02-K62 48 D9-106 AB Thi giữa kỳ AB

99490 MI1113 Giải tích I QTKD.01,02-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 10h00 KT.QTKD.01-K62 36 D9-105 AB Thi giữa kỳ AB

99490 MI1113 Giải tích I QTKD.01,02-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 10h00 KT.QTKD.02-K62 37 D9-105 AB Thi giữa kỳ AB

99479 MI1113 Giải tích I KQ1.01-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 10h00 TC 1 D9-106 AB Thi giữa kỳ AB

99480 MI1113 Giải tích I KQ1.02,03-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 10h00 TC 2 D9-106 AB Thi giữa kỳ AB

99490 MI1113 Giải tích I QTKD.01,02-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 10h00 TC 3 D9-106 AB Thi giữa kỳ AB

99491 MI1113 Giải tích I KQ3.01,02-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 10h00 TC 3 D9-106 AB Thi giữa kỳ AB

96992 MI1141 Đại số **TN-01,02,03-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 13h00 TC 1 D3-101 AB Thi giữa kỳ AB

96992 MI1141 Đại số **TN-01,02,03-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 13h00 Nhóm 2 44 D3-101 AB Thi giữa kỳ AB

96992 MI1141 Đại số **TN-01,02,03-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 13h00 Nhóm 1 45 D3-101 AB Thi giữa kỳ AB

96993 MI1141 Đại số **TN-04-05-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 13h00 TC 1 D3-201 AB Thi giữa kỳ AB

96993 MI1141 Đại số **TN-04-05-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 13h00 Nhóm 2 35 D3-201 AB Thi giữa kỳ AB

96993 MI1141 Đại số **TN-04-05-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 13h00 Nhóm 1 37 D3-201 AB Thi giữa kỳ AB

99326 MI1141 Đại số CK.01,02-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 13h00 CK.01-K62 49 D3-301 AB Thi giữa kỳ AB

99326 MI1141 Đại số CK.01,02-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 13h00 CK.02-K62 50 D3-301 AB Thi giữa kỳ AB

99327 MI1141 Đại số CK.03,04-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 13h00 CK.03-K62 49 D3-401 AB Thi giữa kỳ AB

99327 MI1141 Đại số CK.03,04-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 13h00 CK.04-K62 49 D3-401 AB Thi giữa kỳ AB

99341 MI1141 Đại số CK.05,06-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 13h00 CK.05-K62 50 D3-501 AB Thi giữa kỳ AB

99341 MI1141 Đại số CK.05,06-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 13h00 CK.06-K62 50 D3-501 AB Thi giữa kỳ AB

99342 MI1141 Đại số CK.07,08-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 13h00 CK.07-K62 51 D3-507 AB Thi giữa kỳ AB

99342 MI1141 Đại số CK.07,08-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 13h00 CK.08-K62 50 D5-103 AB Thi giữa kỳ AB

99356 MI1141 Đại số CK.09,10-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 13h00 CK.09-K62 51 D5-104 AB Thi giữa kỳ AB

99356 MI1141 Đại số CK.09,10-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 13h00 CK.10-K62 53 D5-105 AB Thi giữa kỳ AB

99357 MI1141 Đại số CK.11-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 13h00 CK.11-K62 55 D5-203 AB Thi giữa kỳ AB

99296 MI1141 Đại số CK.CĐT 01,02-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 13h00 CK.CĐT.01-K62 47 D3,5-201 AB Thi giữa kỳ AB

Page 19 of 25

Page 20: LỊCH THI GIỮA VÀ CUỐI HK1 NĂM HỌC 2017-2018»‹ch học - lịch thi/LTGK-AB-CK-A... · Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ date Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ date Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi Đợt mở Ghi Chú

99296 MI1141 Đại số CK.CĐT 01,02-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 13h00 CK.CĐT.02-K62 43 D3,5-201 AB Thi giữa kỳ AB

99297 MI1141 Đại số CK.CĐT 03,04-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 13h00 CK.CĐT.03-K62 45 D3,5-301 AB Thi giữa kỳ AB

99297 MI1141 Đại số CK.CĐT 03,04-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 13h00 CK.CĐT.04-K62 40 D3,5-301 AB Thi giữa kỳ AB

99311 MI1141 Đại số CK.CĐT 05,06-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 13h00 CK.CĐT.05-K62 42 D3,5-401 AB Thi giữa kỳ AB

99311 MI1141 Đại số CK.CĐT 05,06-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 13h00 CK.CĐT.06-K62 45 D3,5-401 AB Thi giữa kỳ AB

99312 MI1141 Đại số CK.CĐT 07,08-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 13h00 CK.CĐT.07-K62 41 D3,5-501 AB Thi giữa kỳ AB

99312 MI1141 Đại số CK.CĐT 07,08-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 13h00 CK.CĐT.08-K62 44 D3,5-501 AB Thi giữa kỳ AB

99384 MI1141 Đại số CKĐL.01,02-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 13h00 CKĐL.01-K62 55 D5-204 AB Thi giữa kỳ AB

99384 MI1141 Đại số CKĐL.01,02-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 13h00 CKĐL.02-K62 52 D5-205 AB Thi giữa kỳ AB

99385 MI1141 Đại số CKĐL.03,04-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 13h00 CKĐL.03-K62 55 D5-406 AB Thi giữa kỳ AB

99385 MI1141 Đại số CKĐL.03,04-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 13h00 CKĐL.04-K62 55 D5-506 AB Thi giữa kỳ AB

99399 MI1141 Đại số CKĐL.05-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 13h00 CKĐL.05-K62 61 D9-105 AB Thi giữa kỳ AB

99400 MI1141 Đại số CKĐL.06,07-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 13h00 CKĐL.06-K62 47 D9-102 AB Thi giữa kỳ AB

99400 MI1141 Đại số CKĐL.06,07-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 13h00 CKĐL.07-K62 45 D9-103 AB Thi giữa kỳ AB

99561 MI1141 Đại số CNTT.01,02-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 13h00 CNTT.01-K62 40 D9-104 AB Thi giữa kỳ AB

99561 MI1141 Đại số CNTT.01,02-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 13h00 CNTT.02-K62 39 D9-202 AB Thi giữa kỳ AB

99562 MI1141 Đại số CNTT.03,04-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 13h00 CNTT.03-K62 35 D9-106 AB Thi giữa kỳ AB

99562 MI1141 Đại số CNTT.03,04-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 13h00 CNTT.04-K62 38 D9-106 AB Thi giữa kỳ AB

99575 MI1141 Đại số CNTT.05,06-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 13h00 CNTT.05-K62 37 D9-101 AB Thi giữa kỳ AB

99575 MI1141 Đại số CNTT.05,06-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 13h00 CNTT.06-K62 55 D9-101 AB Thi giữa kỳ AB

99576 MI1141 Đại số CNTT.07,08-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 13h00 CNTT.07-K62 57 D9-205 AB Thi giữa kỳ AB

99576 MI1141 Đại số CNTT.07,08-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 13h00 CNTT.08-K62 55 D9-206 AB Thi giữa kỳ AB

99589 MI1141 Đại số CNTT.09,10-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 13h00 CNTT.09-K62 56 D9-305 AB Thi giữa kỳ AB

99589 MI1141 Đại số CNTT.09,10-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 13h00 CNTT.10-K62 54 D9-306 AB Thi giữa kỳ AB

99590 MI1141 Đại số CNTT.11-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 13h00 CNTT.11-K62 54 D9-201 AB Thi giữa kỳ AB

99505 MI1141 Đại số ĐTVT.01,02-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 13h00 ĐTVT.01-K62 48 D9-201 AB Thi giữa kỳ AB

99505 MI1141 Đại số ĐTVT.01,02-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 13h00 ĐTVT.02-K62 45 D9-301 AB Thi giữa kỳ AB

99506 MI1141 Đại số ĐTVT.03,04-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 13h00 ĐTVT.03-K62 44 D9-301 AB Thi giữa kỳ AB

99506 MI1141 Đại số ĐTVT.03,04-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 13h00 ĐTVT.04-K62 45 D9-203 AB Thi giữa kỳ AB

99519 MI1141 Đại số ĐTVT.05,06-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 13h00 ĐTVT.05-K62 46 D9-204 AB Thi giữa kỳ AB

99519 MI1141 Đại số ĐTVT.05,06-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 14h30 ĐTVT.06-K62 46 D3-101 AB Thi giữa kỳ AB

99520 MI1141 Đại số ĐTVT.07,08-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 14h30 ĐTVT.07-K62 47 D3-101 AB Thi giữa kỳ AB

99520 MI1141 Đại số ĐTVT.07,08-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 14h30 ĐTVT.08-K62 48 D3-201 AB Thi giữa kỳ AB

99533 MI1141 Đại số ĐTVT.09,10-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 14h30 ĐTVT.09-K62 48 D3-201 AB Thi giữa kỳ AB

99533 MI1141 Đại số ĐTVT.09,10-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 14h30 ĐTVT.10-K62 50 D3-301 AB Thi giữa kỳ AB

99534 MI1141 Đại số ĐTVT.11-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 14h30 ĐTVT.11-K62 48 D3-301 AB Thi giữa kỳ AB

99547 MI1141 Đại số KTHN.01-SPKT.01-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 14h30 KTHN.01-K62 20 D5-103 AB Thi giữa kỳ AB

Page 20 of 25

Page 21: LỊCH THI GIỮA VÀ CUỐI HK1 NĂM HỌC 2017-2018»‹ch học - lịch thi/LTGK-AB-CK-A... · Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ date Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ date Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi Đợt mở Ghi Chú

99412 MI1141 Đại số KTN.01,02-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 14h30 KTN.01-K62 52 D5-103 AB Thi giữa kỳ AB

99412 MI1141 Đại số KTN.01,02-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 14h30 KTN.02-K62 53 D5-104 AB Thi giữa kỳ AB

99413 MI1141 Đại số KTN.03,04-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 14h30 KTN.03-K62 53 D5-105 AB Thi giữa kỳ AB

99413 MI1141 Đại số KTN.03,04-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 14h30 KTN.04-K62 52 D5-203 AB Thi giữa kỳ AB

99427 MI1141 Đại số KTVL.01,02-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 14h30 KTVL.01-K62 51 D5-204 AB Thi giữa kỳ AB

99427 MI1141 Đại số KTVL.01,02-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 14h30 KTVL.02-K62 50 D5-205 AB Thi giữa kỳ AB

99428 MI1141 Đại số KTVL.03,04-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 14h30 KTVL.03-K62 53 D3-401 AB Thi giữa kỳ AB

99428 MI1141 Đại số KTVL.03,04-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 14h30 KTVL.04-K62 49 D3-401 AB Thi giữa kỳ AB

99547 MI1141 Đại số KTHN.01-SPKT.01-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 14h30 SPKT.01-K62 42 D3-501 AB Thi giữa kỳ AB

99602 MI1141 Đại số TƯD.01,02-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 14h30 TƯD.01-K62 40 D3-501 AB Thi giữa kỳ AB

99602 MI1141 Đại số TƯD.01,02-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 14h30 TƯD.02-K62 38 D3,5-201 AB Thi giữa kỳ AB

99603 MI1141 Đại số TƯD.03-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 14h30 TƯD.03-K62 39 D3,5-201 AB Thi giữa kỳ AB

99442 MI1141 Đại số VĐ.01,02-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 14h30 VĐ.01-K62 52 D5-406 AB Thi giữa kỳ AB

99442 MI1141 Đại số VĐ.01,02-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 14h30 VĐ.02-K62 49 D3,5-301 AB Thi giữa kỳ AB

99443 MI1141 Đại số VĐ.03,04-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 14h30 VĐ.03-K62 46 D3,5-301 AB Thi giữa kỳ AB

99443 MI1141 Đại số VĐ.03,04-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 14h30 VĐ.04-K62 47 D3,5-401 AB Thi giữa kỳ AB

99462 MI1141 Đại số VĐ.05,06-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 14h30 VĐ.05-K62 49 D3,5-401 AB Thi giữa kỳ AB

99462 MI1141 Đại số VĐ.05,06-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 14h30 VĐ.06-K62 49 D3,5-501 AB Thi giữa kỳ AB

99452 MI1141 Đại số VĐ.07,08-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 14h30 VĐ.07-K62 50 D3,5-501 AB Thi giữa kỳ AB

99452 MI1141 Đại số VĐ.07,08-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 14h30 VĐ.08-K62 51 D3-507 AB Thi giữa kỳ AB

99453 MI1141 Đại số VĐ.09,10-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 14h30 VĐ.09-K62 53 D9-105 AB Thi giữa kỳ AB

99453 MI1141 Đại số VĐ.09,10-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 14h30 VĐ.10-K62 50 D9-101 AB Thi giữa kỳ AB

99472 MI1141 Đại số VĐ.11,12-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 14h30 VĐ.11-K62 49 D9-101 AB Thi giữa kỳ AB

99472 MI1141 Đại số VĐ.11,12-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 14h30 VĐ.12-K62 48 D9-201 AB Thi giữa kỳ AB

99473 MI1141 Đại số VĐ.13,14-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 14h30 VĐ.13-K62 52 D9-201 AB Thi giữa kỳ AB

99473 MI1141 Đại số VĐ.13,14-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 14h30 VĐ.14-K62 50 D9-106 AB Thi giữa kỳ AB

99463 MI1141 Đại số VĐ.15-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 14h30 VĐ.15-K62 52 D9-205 AB Thi giữa kỳ AB

99546 MI1141 Đại số VLKT.01,02-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 14h30 VLKT.01-K62 65 D9-206 AB Thi giữa kỳ AB

99546 MI1141 Đại số VLKT.01,02-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 14h30 VLKT.02-K62 64 D9-305 AB Thi giữa kỳ AB

99296 MI1141 Đại số CK.CĐT 01,02-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 14h30 TC 19 D9-306 AB Thi giữa kỳ AB

99297 MI1141 Đại số CK.CĐT 03,04-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 14h30 TC 24 D9-306 AB Thi giữa kỳ AB

99311 MI1141 Đại số CK.CĐT 05,06-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 14h30 TC 11 D9-306 AB Thi giữa kỳ AB

99312 MI1141 Đại số CK.CĐT 07,08-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 14h30 TC 13 D9-306 AB Thi giữa kỳ AB

99326 MI1141 Đại số CK.01,02-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 14h30 TC 11 D9-306 AB Thi giữa kỳ AB

99327 MI1141 Đại số CK.03,04-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 14h30 TC 12 D9-301 AB Thi giữa kỳ AB

99341 MI1141 Đại số CK.05,06-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 14h30 TC 10 D9-301 AB Thi giữa kỳ AB

99342 MI1141 Đại số CK.07,08-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 14h30 TC 10 D9-301 AB Thi giữa kỳ AB

Page 21 of 25

Page 22: LỊCH THI GIỮA VÀ CUỐI HK1 NĂM HỌC 2017-2018»‹ch học - lịch thi/LTGK-AB-CK-A... · Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ date Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ date Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi Đợt mở Ghi Chú

99356 MI1141 Đại số CK.09,10-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 14h30 TC 4 D9-301 AB Thi giữa kỳ AB

99357 MI1141 Đại số CK.11-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 14h30 TC 13 D9-301 AB Thi giữa kỳ AB

99384 MI1141 Đại số CKĐL.01,02-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 14h30 TC 3 D9-301 AB Thi giữa kỳ AB

99399 MI1141 Đại số CKĐL.05-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 14h30 TC 15 D9-301 AB Thi giữa kỳ AB

99400 MI1141 Đại số CKĐL.06,07-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 14h30 TC 15 D9-301 AB Thi giữa kỳ AB

99412 MI1141 Đại số KTN.01,02-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 14h30 TC 6 D9-301 AB Thi giữa kỳ AB

99413 MI1141 Đại số KTN.03,04-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 14h30 TC 5 D9-301 AB Thi giữa kỳ AB

99427 MI1141 Đại số KTVL.01,02-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 14h30 TC 7 D9-102 AB Thi giữa kỳ AB

99428 MI1141 Đại số KTVL.03,04-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 14h30 TC 6 D9-102 AB Thi giữa kỳ AB

99442 MI1141 Đại số VĐ.01,02-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 14h30 TC 8 D9-102 AB Thi giữa kỳ AB

99443 MI1141 Đại số VĐ.03,04-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 14h30 TC 13 D9-102 AB Thi giữa kỳ AB

99452 MI1141 Đại số VĐ.07,08-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 14h30 TC 5 D9-102 AB Thi giữa kỳ AB

99453 MI1141 Đại số VĐ.09,10-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 14h30 TC 5 D9-102 AB Thi giữa kỳ AB

99462 MI1141 Đại số VĐ.05,06-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 14h30 TC 3 D9-102 AB Thi giữa kỳ AB

99463 MI1141 Đại số VĐ.15-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 14h30 TC 11 D9-103 AB Thi giữa kỳ AB

99472 MI1141 Đại số VĐ.11,12-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 14h30 TC 6 D9-103 AB Thi giữa kỳ AB

99505 MI1141 Đại số ĐTVT.01,02-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 14h30 TC 12 D9-103 AB Thi giữa kỳ AB

99506 MI1141 Đại số ĐTVT.03,04-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 14h30 TC 18 D9-103 AB Thi giữa kỳ AB

99519 MI1141 Đại số ĐTVT.05,06-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 14h30 TC 9 D9-104 AB Thi giữa kỳ AB

99520 MI1141 Đại số ĐTVT.07,08-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 14h30 TC 11 D9-104 AB Thi giữa kỳ AB

99533 MI1141 Đại số ĐTVT.09,10-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 14h30 TC 13 D9-104 AB Thi giữa kỳ AB

99534 MI1141 Đại số ĐTVT.11-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 14h30 TC 25 D9-202 AB Thi giữa kỳ AB

99547 MI1141 Đại số KTHN.01-SPKT.01-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 14h30 TC 27 D9-203 AB Thi giữa kỳ AB

99561 MI1141 Đại số CNTT.01,02-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 14h30 TC 16 D9-202 AB Thi giữa kỳ AB

99562 MI1141 Đại số CNTT.03,04-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 14h30 TC 13 D9-203 AB Thi giữa kỳ AB

99575 MI1141 Đại số CNTT.05,06-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 14h30 TC 7 D9-204 AB Thi giữa kỳ AB

99589 MI1141 Đại số CNTT.09,10-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 14h30 TC 3 D9-204 AB Thi giữa kỳ AB

99590 MI1141 Đại số CNTT.11-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 14h30 TC 9 D9-204 AB Thi giữa kỳ AB

99602 MI1141 Đại số TƯD.01,02-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 14h30 TC 10 D9-204 AB Thi giữa kỳ AB

99603 MI1141 Đại số TƯD.03-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 14h30 TC 12 D9-204 AB Thi giữa kỳ AB

99369 MI1142 Đại số DM.01,02-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 16h00 DM.01-K62 52 D3-507 AB Thi giữa kỳ AB

99369 MI1142 Đại số DM.01,02-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 16h00 DM.02-K62 50 D3-101 AB Thi giữa kỳ AB

99370 MI1142 Đại số DM.03,04-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 16h00 DM.03-K62 40 D3-101 AB Thi giữa kỳ AB

99370 MI1142 Đại số DM.03,04-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 16h00 DM.04-K62 40 D3-201 AB Thi giữa kỳ AB

99659 MI1142 Đại số HH.01,02-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 16h00 HH.01-K62 39 D3-201 AB Thi giữa kỳ AB

99659 MI1142 Đại số HH.01,02-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 16h00 HH.02-K62 41 D3-301 AB Thi giữa kỳ AB

99640 MI1142 Đại số KTHH.01,02-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 16h00 KTHH.01-K62 52 D3-301 AB Thi giữa kỳ AB

Page 22 of 25

Page 23: LỊCH THI GIỮA VÀ CUỐI HK1 NĂM HỌC 2017-2018»‹ch học - lịch thi/LTGK-AB-CK-A... · Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ date Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ date Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi Đợt mở Ghi Chú

99640 MI1142 Đại số KTHH.01,02-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 16h00 KTHH.02-K62 49 D3-401 AB Thi giữa kỳ AB

99641 MI1142 Đại số KTHH.03,04-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 16h00 KTHH.03-K62 50 D3-401 AB Thi giữa kỳ AB

99641 MI1142 Đại số KTHH.03,04-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 16h00 KTHH.04-K62 51 D5-103 AB Thi giữa kỳ AB

99649 MI1142 Đại số KTHH.05,06-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 16h00 KTHH.05-K62 50 D5-104 AB Thi giữa kỳ AB

99649 MI1142 Đại số KTHH.05,06-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 16h00 KTHH.06-K62 51 D5-105 AB Thi giữa kỳ AB

99650 MI1142 Đại số KTHH.07,08-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 16h00 KTHH.07-K62 51 D5-203 AB Thi giữa kỳ AB

99650 MI1142 Đại số KTHH.07,08-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 16h00 KTHH.08-K62 50 D3-501 AB Thi giữa kỳ AB

99658 MI1142 Đại số KTHH.09-KTIn.01-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 16h00 KTHH.09-K62 49 D3-501 AB Thi giữa kỳ AB

99658 MI1142 Đại số KTHH.09-KTIn.01-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 16h00 KTIn.01-K62 30 D5-204 AB Thi giữa kỳ AB

99627 MI1142 Đại số SHTP.05,06-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 16h00 KTSH.01-K62 40 D5-204 AB Thi giữa kỳ AB

99627 MI1142 Đại số SHTP.05,06-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 16h00 KTSH.02-K62 39 D3,5-201 AB Thi giữa kỳ AB

99616 MI1142 Đại số SHTP.01,02-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 16h00 KTTP.01-K62 53 D3,5-201 AB Thi giữa kỳ AB

99616 MI1142 Đại số SHTP.01,02-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 16h00 KTTP.02-K62 53 D5-205 AB Thi giữa kỳ AB

99617 MI1142 Đại số SHTP.03-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 16h00 KTTP.03-K62 53 D9-105 AB Thi giữa kỳ AB

99626 MI1142 Đại số SHTP.04-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 16h00 KTTP.04-K62 54 D9-106 AB Thi giữa kỳ AB

99669 MI1142 Đại số MT.01,02-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 16h00 MT.01-K62 46 D3,5-301 AB Thi giữa kỳ AB

99669 MI1142 Đại số MT.01,02-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 16h00 MT.02-K62 47 D3,5-301 AB Thi giữa kỳ AB

99670 MI1142 Đại số MT.03-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 16h00 MT.03-K62 47 D9-205 AB Thi giữa kỳ AB

99369 MI1142 Đại số DM.01,02-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 16h00 TC 1 D9-205 AB Thi giữa kỳ AB

99370 MI1142 Đại số DM.03,04-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 16h00 TC 4 D9-205 AB Thi giữa kỳ AB

99616 MI1142 Đại số SHTP.01,02-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 16h00 TC 1 D9-205 AB Thi giữa kỳ AB

99617 MI1142 Đại số SHTP.03-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 16h00 TC 2 D9-205 AB Thi giữa kỳ AB

99627 MI1142 Đại số SHTP.05,06-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 16h00 TC 1 D9-205 AB Thi giữa kỳ AB

99640 MI1142 Đại số KTHH.01,02-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 16h00 TC 1 D9-205 AB Thi giữa kỳ AB

99641 MI1142 Đại số KTHH.03,04-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 16h00 TC 1 D9-205 AB Thi giữa kỳ AB

99649 MI1142 Đại số KTHH.05,06-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 16h00 TC 3 D9-205 AB Thi giữa kỳ AB

99650 MI1142 Đại số KTHH.07,08-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 16h00 TC 1 D9-205 AB Thi giữa kỳ AB

99658 MI1142 Đại số KTHH.09-KTIn.01-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 16h00 TC 2 D9-205 AB Thi giữa kỳ AB

99670 MI1142 Đại số MT.03-K62C T10 Thứ tư 25.10.2017 16h00 TC 2 D9-205 AB Thi giữa kỳ AB

99482 MI1143 Đại số KQ1.01-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 16h00 KT.KQ1.01-K62 49 D3,5-401 AB Thi giữa kỳ AB

99483 MI1143 Đại số KQ1.02,03-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 16h00 KT.KQ1.02-K62 44 D3,5-401 AB Thi giữa kỳ AB

99483 MI1143 Đại số KQ1.02,03-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 16h00 KT.KQ1.03-K62 44 D3,5-501 AB Thi giữa kỳ AB

99494 MI1143 Đại số KQ3.01,02-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 16h00 KT.KQ3.01-K62 50 D3,5-501 AB Thi giữa kỳ AB

99494 MI1143 Đại số KQ3.01,02-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 16h00 KT.KQ3.02-K62 48 D9-101 AB Thi giữa kỳ AB

99493 MI1143 Đại số QTKD.01,02-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 16h00 KT.QTKD.01-K62 36 D9-101 AB Thi giữa kỳ AB

99493 MI1143 Đại số QTKD.01,02-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 16h00 KT.QTKD.02-K62 37 D9-206 AB Thi giữa kỳ AB

99482 MI1143 Đại số KQ1.01-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 16h00 TC 2 D9-206 AB Thi giữa kỳ AB

Page 23 of 25

Page 24: LỊCH THI GIỮA VÀ CUỐI HK1 NĂM HỌC 2017-2018»‹ch học - lịch thi/LTGK-AB-CK-A... · Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ date Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ date Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi Đợt mở Ghi Chú

99483 MI1143 Đại số KQ1.02,03-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 16h00 TC 4 D9-206 AB Thi giữa kỳ AB

99493 MI1143 Đại số QTKD.01,02-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 16h00 TC 5 D9-206 AB Thi giữa kỳ AB

99494 MI1143 Đại số KQ3.01,02-K62S T10 Thứ tư 25.10.2017 16h00 TC 3 D9-206 AB Thi giữa kỳ AB

96819 MI2010 Phương pháp tính **KSTN-VLKT-K61S T10 Thứ năm 26.10.2017 7h00 TC 22 D5-101 AB Thi giữa kỳ AB

98197 MI2010 Phương pháp tính CN Cơ điện tử-K61S T10 Thứ năm 26.10.2017 7h00 Nhóm 1 51 D5-103 AB Thi giữa kỳ AB

98197 MI2010 Phương pháp tính CN Cơ điện tử-K61S T10 Thứ năm 26.10.2017 7h00 Nhóm 2 50 D5-104 AB Thi giữa kỳ AB

98198 MI2010 Phương pháp tính CN Cơ điện tử-K61S T10 Thứ năm 26.10.2017 7h00 Nhóm 2 50 D5-105 AB Thi giữa kỳ AB

98198 MI2010 Phương pháp tính CN Cơ điện tử-K61S T10 Thứ năm 26.10.2017 7h00 Nhóm 1 51 D5-205 AB Thi giữa kỳ AB

98644 MI2010 Phương pháp tính Kỹ thuật nhiệt-K61S T10 Thứ năm 26.10.2017 7h00 Nhóm 2 50 D5-204 AB Thi giữa kỳ AB

98644 MI2010 Phương pháp tính Kỹ thuật nhiệt-K61S T10 Thứ năm 26.10.2017 7h00 Nhóm 1 49 D5-406 AB Thi giữa kỳ AB

98645 MI2010 Phương pháp tính Kỹ thuật nhiệt-K61S T10 Thứ năm 26.10.2017 7h00 TC 66 D5-203 AB Thi giữa kỳ AB

96804 MI2020 Xác suất thống kê **KSTN-ĐKTĐ,CĐT(K60)-K61S T10 Thứ năm 26.10.2017 8h30 TC 48 D5-406 AB Thi giữa kỳ AB

96805 MI2020 Xác suất thống kê **KSTN-CNTT,ĐTVT-K61S T10 Thứ năm 26.10.2017 8h30 TC 49 D5-506 AB Thi giữa kỳ AB

97453 MI2020 Xác suất thống kê Nhóm CNTT-TT 1-K61C T10 Thứ năm 26.10.2017 8h30 TC 71 D5-103 AB Thi giữa kỳ AB

97454 MI2020 Xác suất thống kê Nhóm CNTT-TT 1-K61C T10 Thứ năm 26.10.2017 8h30 TC 70 D5-104 AB Thi giữa kỳ AB

97459 MI2020 Xác suất thống kê Nhóm CNTT-TT 2-K61C T10 Thứ năm 26.10.2017 8h30 TC 60 D5-105 AB Thi giữa kỳ AB

97460 MI2020 Xác suất thống kê Nhóm CNTT-TT 2-K61C T10 Thứ năm 26.10.2017 8h30 TC 60 D5-203 AB Thi giữa kỳ AB

97465 MI2020 Xác suất thống kê Nhóm CNTT-TT 2-K61C T10 Thứ năm 26.10.2017 8h30 TC 59 D5-204 AB Thi giữa kỳ AB

97466 MI2020 Xác suất thống kê Nhóm CNTT-TT 2-K61C T10 Thứ năm 26.10.2017 8h30 TC 62 D5-205 AB Thi giữa kỳ AB

97579 MI2020 Xác suất thống kê CN CNTT&TT 1-K61C T10 Thứ năm 26.10.2017 8h30 TC 62 D9-105 AB Thi giữa kỳ AB

97580 MI2020 Xác suất thống kê CN CNTT&TT 2-K61C T10 Thứ năm 26.10.2017 8h30 TC 60 D9-106 AB Thi giữa kỳ AB

97808 MI2020 Xác suất thống kê KT Điện-nhóm 1-K61C T10 Thứ năm 26.10.2017 8h30 TC 80 D9-101 AB Thi giữa kỳ AB

97809 MI2020 Xác suất thống kê KT Điện-nhóm 2-K61C T10 Thứ năm 26.10.2017 8h30 Nhóm 2 40 D9-201 AB Thi giữa kỳ AB

97809 MI2020 Xác suất thống kê KT Điện-nhóm 2-K61C T10 Thứ năm 26.10.2017 8h30 Nhóm 1 41 D9-201 AB Thi giữa kỳ AB

97819 MI2020 Xác suất thống kê TĐH-nhóm 1-K61C T10 Thứ năm 26.10.2017 8h30 TC 79 D9-301 AB Thi giữa kỳ AB

97820 MI2020 Xác suất thống kê TĐH-nhóm 2-K61C T10 Thứ năm 26.10.2017 8h30 TC 80 D3-101 AB Thi giữa kỳ AB

97828 MI2020 Xác suất thống kê TĐH-nhóm 3-K61C T10 Thứ năm 26.10.2017 8h30 TC 80 D3-201 AB Thi giữa kỳ AB

97829 MI2020 Xác suất thống kê TĐH-nhóm 4-K61C T10 Thứ năm 26.10.2017 8h30 TC 42 D9-102 AB Thi giữa kỳ AB

97931 MI2020 Xác suất thống kê CN Kỹ thuật điện 1-K61C T10 Thứ năm 26.10.2017 8h30 TC 70 D9-205 AB Thi giữa kỳ AB

97932 MI2020 Xác suất thống kê CN Kỹ thuật điện 2-K61C T10 Thứ năm 26.10.2017 8h30 TC 70 D9-206 AB Thi giữa kỳ AB

98464 MI2020 Xác suất thống kê Điện tử 1,2-K61C T10 Thứ năm 26.10.2017 8h30 TC 76 D3-301 AB Thi giữa kỳ AB

98465 MI2020 Xác suất thống kê Điện tử 3,4-K61C T10 Thứ năm 26.10.2017 8h30 TC 74 D3-401 AB Thi giữa kỳ AB

98470 MI2020 Xác suất thống kê Điện tử 5,6-K61C T10 Thứ năm 26.10.2017 8h30 TC 72 D3-501 AB Thi giữa kỳ AB

98471 MI2020 Xác suất thống kê Điện tử 7,8-K61C T10 Thứ năm 26.10.2017 8h30 TC 78 D3,5-201 AB Thi giữa kỳ AB

98574 MI2020 Xác suất thống kê CN ĐTVT 1-K61C T10 Thứ năm 26.10.2017 8h30 TC 75 D3,5-301 AB Thi giữa kỳ AB

98575 MI2020 Xác suất thống kê CN ĐTVT 2-K61C T10 Thứ năm 26.10.2017 8h30 TC 75 D3,5-401 AB Thi giữa kỳ AB

98278 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN KT Hóa học -K61S T10 Thứ năm 26.10.2017 10h00 Nhóm 1 43 D3-101 AB Thi giữa kỳ AB

Page 24 of 25

Page 25: LỊCH THI GIỮA VÀ CUỐI HK1 NĂM HỌC 2017-2018»‹ch học - lịch thi/LTGK-AB-CK-A... · Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ date Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ date Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi Đợt mở Ghi Chú

98278 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN KT Hóa học -K61S T10 Thứ năm 26.10.2017 10h00 Nhóm 2 43 D3-101 AB Thi giữa kỳ AB

98279 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN KT Hóa học -K61S T10 Thứ năm 26.10.2017 10h00 TC 19 D3-201 AB Thi giữa kỳ AB

98281 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN KT Hóa học-K61S T10 Thứ năm 26.10.2017 10h00 Nhóm 2 49 D3-301 AB Thi giữa kỳ AB

98281 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN KT Hóa học-K61S T10 Thứ năm 26.10.2017 10h00 Nhóm 1 50 D3-301 AB Thi giữa kỳ AB

98282 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN KT Hóa học-K61S T10 Thứ năm 26.10.2017 10h00 TC 66 D3-201 AB Thi giữa kỳ AB

98291 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN Hóa học-K61S T10 Thứ năm 26.10.2017 10h00 Nhóm 2 42 D3-401 AB Thi giữa kỳ AB

98291 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN Hóa học-K61S T10 Thứ năm 26.10.2017 10h00 Nhóm 1 42 D3-401 AB Thi giữa kỳ AB

Page 25 of 25