lỊch thi hỆ chÍnh quy (1).pdf7 sbv04.2 2 lê gia khuyến 19 19 sức bền vật...

13
STT MÃ HP SỐ TC GIẢNG VIÊN DẠY SỐ SV XẾP TỔN G SỐ SV LỚP HỌC PHẦN KHÓA NGÀY THI TIẾT THI PHÒNG THI GHI CHÚ 1 GDT04.1 1 Nguyễn Phi Yến 35 70 Giáo dục thể chất F4-2-16-Lớp 5 K56 11/04/2017 7-10 Sân tập 2 GDT04.1 1 Nguyễn Phi Yến 35 70 Giáo dục thể chất F4-2-16-Lớp 5 K56 11/04/2017 7-10 Sân tập 3 GDT04.1 1 Hà Ngọc Huy 38 76 Giáo dục thể chất F4-2-16-Lớp 8 K56 15/04/2017 7-10 Sân tập 4 GDT04.1 1 Hà Ngọc Huy 38 76 Giáo dục thể chất F4-2-16-Lớp 8 K56 15/04/2017 7-10 Sân tập 5 GDT04.1 1 Lê Văn Ninh 37 75 Giáo dục thể chất F4-2-16-Lớp 9 K56 15/04/2017 7-10 Sân tập 6 GDT04.1 1 Lê Văn Ninh 38 75 Giáo dục thể chất F4-2-16-Lớp 9 K56 15/04/2017 7-10 Sân tập 7 SBV04.2 2 Lê Gia Khuyến 19 19 Sức bền vật liệu-1-13-Lớp HL K53 17/04/2017 12-14 P504C2 8 KCA07.2 2 Phạm Mỹ Linh 2 2 Cơ kết cấu-Lớp HL K53 18/04/2017 12-14 P504C2 9 GDT02.1 1 Lê Văn Ninh 38 75 Giáo dục thể chất F2-2-16-Lớp 19 K57 18/04/2017 1-4 Sân tập 10 GDT02.1 1 Lê Văn Ninh 37 75 Giáo dục thể chất F2-2-16-Lớp 19 K57 18/04/2017 1-4 Sân tập 11 GDT04.1 1 Nguyễn Minh Tân 38 77 Giáo dục thể chất F4-2-16-Lớp 4 K56 19/04/2017 1-4 Sân tập 12 GDT04.1 1 Nguyễn Minh Tân 39 77 Giáo dục thể chất F4-2-16-Lớp 4 K56 19/04/2017 1-4 Sân tập 13 GDT04.1 1 Hà Ngọc Huy 36 36 Giáo dục thể chất F4-2-16-Lớp 7 K56 19/04/2017 7-10 Sân tập 14 GDT04.1 1 Lê Văn Dậu 38 76 Giáo dục thể chất F4-2-16-Lớp 2 K56 20/04/2017 1-4 Sân tập 15 GDT04.1 1 Lê Văn Dậu 38 76 Giáo dục thể chất F4-2-16-Lớp 2 K56 20/04/2017 1-4 Sân tập Tiết 1: 7h00; Tiết 3: 8h50; Tiết 4: 9h50; TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM PHÂN HIỆU TẠI TP.HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: /TB-ĐHGTVT-PH.HCM LỊCH THI HỆ CHÍNH QUY * Tiết 6: 13h00; Tiết 7: 13h55 Tiết 8: 14h55; Tiết 9: 15h50; Tiết 12: 18h55 Những học phần có TKMH, sinh viên nộp bài cho giáo viên coi thi vào cuối giờ thi của học phần đó HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016_2017 Lưu ý về tiết thi:

Upload: others

Post on 16-Oct-2020

0 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: LỊCH THI HỆ CHÍNH QUY (1).pdf7 SBV04.2 2 Lê Gia Khuyến 19 19 Sức bền vật liệu-1-13-Lớp HL K53 17/04/2017 12-14 P504C2 8 KCA07.2 2 Phạm Mỹ Linh 2 2 Cơ kết cấu-Lớp

STT MÃ HPSỐ

TCGIẢNG VIÊN DẠY

SỐ

SV

XẾP

TỔN

G SỐ

SV

LỚP HỌC PHẦN KHÓANGÀY

THI

TIẾT

THI

PHÒNG

THI

GHI

CHÚ

1 GDT04.1 1 Nguyễn Phi Yến 35 70 Giáo dục thể chất F4-2-16-Lớp 5 K56 11/04/2017 7-10 Sân tập

2 GDT04.1 1 Nguyễn Phi Yến 35 70 Giáo dục thể chất F4-2-16-Lớp 5 K56 11/04/2017 7-10 Sân tập

3 GDT04.1 1 Hà Ngọc Huy 38 76 Giáo dục thể chất F4-2-16-Lớp 8 K56 15/04/2017 7-10 Sân tập

4 GDT04.1 1 Hà Ngọc Huy 38 76 Giáo dục thể chất F4-2-16-Lớp 8 K56 15/04/2017 7-10 Sân tập

5 GDT04.1 1 Lê Văn Ninh 37 75 Giáo dục thể chất F4-2-16-Lớp 9 K56 15/04/2017 7-10 Sân tập

6 GDT04.1 1 Lê Văn Ninh 38 75 Giáo dục thể chất F4-2-16-Lớp 9 K56 15/04/2017 7-10 Sân tập

7 SBV04.2 2 Lê Gia Khuyến 19 19 Sức bền vật liệu-1-13-Lớp HL K53 17/04/2017 12-14 P504C2

8 KCA07.2 2 Phạm Mỹ Linh 2 2 Cơ kết cấu-Lớp HL K53 18/04/2017 12-14 P504C2

9 GDT02.1 1 Lê Văn Ninh 38 75 Giáo dục thể chất F2-2-16-Lớp 19 K57 18/04/2017 1-4 Sân tập

10 GDT02.1 1 Lê Văn Ninh 37 75 Giáo dục thể chất F2-2-16-Lớp 19 K57 18/04/2017 1-4 Sân tập

11 GDT04.1 1 Nguyễn Minh Tân 38 77 Giáo dục thể chất F4-2-16-Lớp 4 K56 19/04/2017 1-4 Sân tập

12 GDT04.1 1 Nguyễn Minh Tân 39 77 Giáo dục thể chất F4-2-16-Lớp 4 K56 19/04/2017 1-4 Sân tập

13 GDT04.1 1 Hà Ngọc Huy 36 36 Giáo dục thể chất F4-2-16-Lớp 7 K56 19/04/2017 7-10 Sân tập

14 GDT04.1 1 Lê Văn Dậu 38 76 Giáo dục thể chất F4-2-16-Lớp 2 K56 20/04/2017 1-4 Sân tập

15 GDT04.1 1 Lê Văn Dậu 38 76 Giáo dục thể chất F4-2-16-Lớp 2 K56 20/04/2017 1-4 Sân tập

Tiết 1: 7h00; Tiết 3: 8h50; Tiết 4: 9h50;

TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

PHÂN HIỆU TẠI TP.HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Số: /TB-ĐHGTVT-PH.HCM

LỊCH THI HỆ CHÍNH QUY *

Tiết 6: 13h00; Tiết 7: 13h55 Tiết 8: 14h55; Tiết 9: 15h50; Tiết 12: 18h55

Những học phần có TKMH, sinh viên nộp bài cho giáo viên coi thi vào cuối giờ thi của học phần đó

HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016_2017

Lưu ý về tiết thi:

Page 2: LỊCH THI HỆ CHÍNH QUY (1).pdf7 SBV04.2 2 Lê Gia Khuyến 19 19 Sức bền vật liệu-1-13-Lớp HL K53 17/04/2017 12-14 P504C2 8 KCA07.2 2 Phạm Mỹ Linh 2 2 Cơ kết cấu-Lớp

STT MÃ HPSỐ

TCGIẢNG VIÊN DẠY

SỐ

SV

XẾP

TỔN

G SỐ

SV

LỚP HỌC PHẦN KHÓANGÀY

THI

TIẾT

THI

PHÒNG

THI

GHI

CHÚ

16 GDT04.1 1 Lê Văn Dậu 33 65 Giáo dục thể chất F4-2-16-Lớp 1 K56 20/04/2017 7-10 Sân tập

17 GDT04.1 1 Lê Văn Dậu 32 65 Giáo dục thể chất F4-2-16-Lớp 1 K56 20/04/2017 7-10 Sân tập

18 GDT04.1 1 Nguyễn Minh Tân 35 70 Giáo dục thể chất F4-2-16-Lớp 3 K56 20/04/2017 7-10 Sân tập

19 GDT04.1 1 Nguyễn Minh Tân 35 70 Giáo dục thể chất F4-2-16-Lớp 3 K56 20/04/2017 7-10 Sân tập

20 KXD242.2 2 Lê Đình Thục 9 9 Thanh toán, quyết toán trong xây dựng-Lớp HL K54 21/04/2017 12-14

21 DBO03.2 2 Nguyễn Sơn Đông 2 2 Xây dựng nền đường ôtô-2-14-Lớp HL K52 21/04/2017 12-14

22 GDT04.1 1 Lê Văn Ninh 38 75 Giáo dục thể chất F4-2-16-Lớp 10 K56 21/04/2017 7-10 Sân tập

23 GDT04.1 1 Lê Văn Ninh 37 75 Giáo dục thể chất F4-2-16-Lớp 10 K56 21/04/2017 7-10 Sân tập

24 GDT04.1 1 Nguyễn Phi Yến 43 43 Giáo dục thể chất F4-2-16-Lớp 6 K56 21/04/2017 7-10 Sân tập

25 DBO14.3 3 Nguyễn Phước Minh 24 23 Xây dựng đường ô tô-1-15-Lớp HL K54 22/04/2017 12-14 P504C2

26 KTM01.3 3 Võ Hoài Sơn 3 3 Nguyên lý máy-2-16-Lớp 1 K56 22/04/2017 9-10 P504C2

27 DCO201.3 3 Nguyễn Cao Văn 3 3 Nguyên lý động cơ đốt trong-2-16-Lớp 1 K56 24/04/2017 1-2

28 VTH204.3 3 Trần Đức Trung 25 25 Kỹ thuật ghép kênh số-2-16-Lớp 1 K55 24/04/2017 1-2

29 CAU04.2 2 Diệp Thành Hưng 31 63 Thiết kế cầu BTCT-2-16-Lớp 1 K54 27/04/2017 9-10 P504C2

30 CAU04.2 2 Diệp Thành Hưng 32 63 Thiết kế cầu BTCT-2-16-Lớp 1 K54 27/04/2017 9-10 P503C2

31 VLX207.2 2 Trương Văn Quyết 33 65 Giải pháp kỹ thuật bền vững-2-16-Lớp 1 K54 03/05/2017 3-4 P503C2

32 VLX207.2 2 Trương Văn Quyết 32 65 Giải pháp kỹ thuật bền vững-2-16-Lớp 1 K54 03/05/2017 3-4 P504C2

33 KXD209.2 2 1 1 Thanh toán, quyết toán trong xây dựng-1-16-Lớp HL K54 03/05/2017 6-7 P504C2

34 KHM05.3 3 Trần Phong Nhã 15 15 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật-1-14-Lớp HL K54 05/05/2017 12-14

35 KBC204.3 3 Nguyễn Văn Quảng 4 4Lập và quản lý dự án đầu tư bưu chính viễn thông-

Lớp HLK54 05/05/2017 12-14

36 VLX01.3 3 Trương Văn Quyết 1 1 Vật liệu xây dựng F1-1-13-Lớp 1 05/05/2017 12-14

37 VKT03.3 3 Nguyễn Hữu Duy 13 13 Vẽ kỹ thuật F2-1-15-Lớp HL K55 05/05/2017 12-14

38 MHT06.3 3 Trần Quang Diệu 13 13 Mạng máy tính-Lớp HL K54 05/05/2017 6-8 P504C2

39 GDT05.1 1 Hà Ngọc Huy 28 28 Giáo dục thể chất F5-1-16-Lớp HL K55 05/05/2017 7-8 Sân tập

P504C2

P504C2

P504C2

Page 3: LỊCH THI HỆ CHÍNH QUY (1).pdf7 SBV04.2 2 Lê Gia Khuyến 19 19 Sức bền vật liệu-1-13-Lớp HL K53 17/04/2017 12-14 P504C2 8 KCA07.2 2 Phạm Mỹ Linh 2 2 Cơ kết cấu-Lớp

STT MÃ HPSỐ

TCGIẢNG VIÊN DẠY

SỐ

SV

XẾP

TỔN

G SỐ

SV

LỚP HỌC PHẦN KHÓANGÀY

THI

TIẾT

THI

PHÒNG

THI

GHI

CHÚ

40 HOA06.3 3 Lê Thị Thi Hạ 35 71 Hóa học ứng dụng-2-16-Lớp 8 K57 05/05/2017 9-10 P202C2

41 HOA06.3 3 Lê Thị Thi Hạ 36 71 Hóa học ứng dụng-2-16-Lớp 8 K57 05/05/2017 9-10 P201C2

42 CLT201.3 3 Huỳnh Văn Quân 32 63 Cơ học lý thuyết-2-16-Lớp 1 K57 05/05/2017 9-10 P303C2

43 CLT201.3 3 Huỳnh Văn Quân 31 63 Cơ học lý thuyết-2-16-Lớp 1 K57 05/05/2017 9-10 P304C2

44 SBV06.2 2 Lê Gia Khuyến 30 60 Cơ học vật rắn biến dạng-2-16-Lớp 1 K55 05/05/2017 9-10 P504C2

45 SBV06.2 2 Lê Gia Khuyến 30 60 Cơ học vật rắn biến dạng-2-16-Lớp 1 K55 05/05/2017 9-10 P503C2

46 VLX202.2 2 Nguyễn Tuấn Cường 34 68 Vật liệu xây dựng F2-2-16-Lớp 1 K55 05/05/2017 9-10 P502C2

47 VLX202.2 2 Nguyễn Tuấn Cường 34 68 Vật liệu xây dựng F2-2-16-Lớp 1 K55 05/05/2017 9-10 P501C2

48 COT01.4 4 Nguyễn Ngọc Huy 7 7 Thủy lực-2-12-HL K52 06/05/2017 12-14

49 COT01.4. 4 Nguyễn Ngọc Huy 14 14 Thủy lực-2-13-Lớp HL K53 06/05/2017 12-14

50 KXD03.2 2 Lê Đình Thục 41 124 Điều tra quy hoạch-2-16-Lớp 1 K55 06/05/2017 1-4 P503C2

51 KXD03.2 2 Lê Đình Thục 41 124 Điều tra quy hoạch-2-16-Lớp 1 K55 06/05/2017 1-4 P502C2

52 KXD03.2 2 Lê Đình Thục 42 124 Điều tra quy hoạch-2-16-Lớp 1 K55 06/05/2017 1-4 P504C2

53 GDT03.1 1 Lê Văn Dậu 26 53 Giáo dục thể chất F3-1-15-Lớp HL K55 07/05/2017 1-3 Sân tập

54 GDT03.1 1 Lê Văn Dậu 27 53 Giáo dục thể chất F3-1-15-Lớp HL K55 07/05/2017 1-3 Sân tập

55 GDT02.1 1 Lê Văn Ninh 41 41 Giáo dục thể chất F2-2-16-Lớp CDA K57 08/05/2017 1-2 Sân tập

56 KXD16.2 2 Trịnh Thị Trang 37 73 Lập và phân tích dự án đầu tư-2-16-Lớp 1 K55 08/05/2017 1-2 P501C2

57 KXD16.2 2 Trịnh Thị Trang 36 73 Lập và phân tích dự án đầu tư-2-16-Lớp 1 K55 08/05/2017 1-2 P502C2

58 CPM08.3 3 Trần Phong Nhã 31 31 Công nghệ phần mềm-2-16-Lớp 1 K55 08/05/2017 6-8 P504C2

59 KXD207.2 2 Lê Đình Thục 24 47 Quản lý hợp đồng xây dựng-2-16-Lớp 2 K55 09/05/2017 1-2 P503C2

60 KXD207.2 2 Lê Đình Thục 23 47 Quản lý hợp đồng xây dựng-2-16-Lớp 2 K55 09/05/2017 1-2 P504C2

61 KXD09.3 3 Phạm Phú Cường 5 5 Phân tích HĐKT DNXD-1-16-Lớp HL K54 09/05/2017 6-8 P502C2

62 VKS202.2 2 Trần Văn Giang 1 1 Tài chính doanh nghiệp-Lớp HL K54 09/05/2017 6-8 P504C2

63 DKH209.3 3 Nguyễn Văn Bình 34 34 Truyền động thủy lực, khí nén-2-16-Lớp 1 K55 09/05/2017 6-8 P501C2

64 GIT01.3 3 Võ Xuân Bằng 40 40 Giải tích 1-1-11-Lớp HL 1 K52 09/05/2017 12-14 P503C2

P504C2

Page 4: LỊCH THI HỆ CHÍNH QUY (1).pdf7 SBV04.2 2 Lê Gia Khuyến 19 19 Sức bền vật liệu-1-13-Lớp HL K53 17/04/2017 12-14 P504C2 8 KCA07.2 2 Phạm Mỹ Linh 2 2 Cơ kết cấu-Lớp

STT MÃ HPSỐ

TCGIẢNG VIÊN DẠY

SỐ

SV

XẾP

TỔN

G SỐ

SV

LỚP HỌC PHẦN KHÓANGÀY

THI

TIẾT

THI

PHÒNG

THI

GHI

CHÚ

65 CLT02.2 2 Lê Hữu Đạt 10 10 Cơ lý thuyết 2- Lớp HL 09/05/2017 12-14

66 CAU01.2 2 Hồ Vĩnh Hạ 6 6 Cơ sở công trình cầu-1-14-Lớp 1 09/05/2017 12-14

67 QTD227.3 3 Đặng Thị Nga 1 1Kế toán quản trị trong doanh nghiệp giao thông vận

tải-1-16-Lớp HLK54 09/05/2017 12-14

68 VLX207.2 2 Trương Văn Quyết 35 70 Giải pháp kỹ thuật bền vững-2-16-Lớp 2 K54 10/05/2017 1-2 P501C2

69 VLX207.2 2 Trương Văn Quyết 35 70 Giải pháp kỹ thuật bền vững-2-16-Lớp 2 K54 10/05/2017 1-2 P502C2

70 DBO06.2 2 Nguyễn Văn Hùng 15 15Đường đô thị và tổ chức giao thông(BTL)-2-16-Lớp

CDAK54 10/05/2017 6-9 P302C2

Thi vấn

đáp

71 DKH206.3 3 Ngô Thị Thu Hương 36 36 Mạng máy tính và truyền thông-2-16-Lớp 1 K55 11/05/2017 6-7 P502C2

72 KXD12.2 2 Lê Trọng Tùng 38 75 Thống kê đầu tư xây dựng giao thông-2-16-Lớp 1 K55 11/05/2017 6-9 P503C2

73 KXD12.2 2 Lê Trọng Tùng 37 75 Thống kê đầu tư xây dựng giao thông-2-16-Lớp 1 K55 11/05/2017 6-9 P504C2

74 MHT02.3 3 Lê Nhật Tùng 12 12 Kiến trúc và tổ chức máy tính-1-14-Lớp HL 13/05/2017 6-9 P503C2

75 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 5 5 Tin học xây dựng-1-13-Lớp HL 15/05/2017 12-14

76 CLT.TC02.3 3 1 1 Cơ học lý thuyết-2-16- lớp HL K53 15/05/2017 12-14

77 CLT01.31 3 Lê Hữu Đạt 4 4 Cơ học lý thuyết-Lớp HL K54 15/05/2017 12-14

78 CLT01.3 3 Huỳnh Văn Quân 2 2 Cơ lý thuyết 1-1-12-Lớp HL 15/05/2017 12-14

79 KXD08.4 4 Phạm Phú Cường 4 4 Tổ chức và quản lý thi công xây dựng-Lớp HL K54 15/05/2017 12-14

80 KVD16.3 3 Trần Văn Giang 2 2 Phân tích hoạt động kinh tế doanh nghiệp-Lớp HL K54 15/05/2017 12-14

81 CPM201.2 2 Lê Nhật Tùng 38 76 Tin học đại cương-1-16-Lớp 3 K56 15/05/2017 12-14 P202E7

82 CPM201.2 2 Lê Nhật Tùng 38 76 Tin học đại cương-1-16-Lớp 3 K56 15/05/2017 12-14 P203E7

83 KVD23.2 2 Trần Văn Giang 42 42 Kinh tế du lịch-2-16-Lớp 1 K55 15/05/2017 1-2 P501C2

84 CLT201.3 3 Lê Hữu Đạt 34 67 Cơ học lý thuyết-2-16-Lớp 2 K57 15/05/2017 1-3 P504C2

85 CLT201.3 3 Lê Hữu Đạt 33 67 Cơ học lý thuyết-2-16-Lớp 2 K57 15/05/2017 1-3 P503C2

86 GIT02.3 3 Võ Xuân Bằng 42 42 Giải tích 2-2-16-Lớp CDA K57 15/05/2017 1-3 P502C2

87 DBO08.2 2 Lê Văn Bách 24 48 Bảo dưỡng và sửa chữa đường ôtô-2-16-Lớp 3 K55 15/05/2017 1-4 P302C2

88 DBO08.2 2 Lê Văn Bách 24 48 Bảo dưỡng và sửa chữa đường ôtô-2-16-Lớp 3 K55 15/05/2017 1-4 P303C2

P502C2

P504C2

Page 5: LỊCH THI HỆ CHÍNH QUY (1).pdf7 SBV04.2 2 Lê Gia Khuyến 19 19 Sức bền vật liệu-1-13-Lớp HL K53 17/04/2017 12-14 P504C2 8 KCA07.2 2 Phạm Mỹ Linh 2 2 Cơ kết cấu-Lớp

STT MÃ HPSỐ

TCGIẢNG VIÊN DẠY

SỐ

SV

XẾP

TỔN

G SỐ

SV

LỚP HỌC PHẦN KHÓANGÀY

THI

TIẾT

THI

PHÒNG

THI

GHI

CHÚ

89 KVD203.2 2 Trần Văn Giang 28 28 Chiến lược kinh doanh-2-16-Lớp 1 K56 15/05/2017 3-5 P501C2

90 CPM03.2 2 Trần Phong Nhã 5 5 Tin học đại cương-1-15-Lớp HL K55 16/05/2017 12-14

91 CPM202.2 2 Trần Phong Nhã 21 21 Kỹ thuật lập trình C- GHÉP THĐC CNTT + CKOT K54 16/05/2017 12-14

92 CPM01.3 3 Trần Phong Nhã 2 2 Tin học đại cương-Lớp CNTT + CKOT K54 16/05/2017 12-14

93 CPM03.2.1 2 Nguyễn Thị Hải Bình 4 4 Tin học đại cương- Lớp Công trình K53 16/05/2017 12-14

94 CPM201.2 2 Nguyễn Thị Hải Bình 30 30 Tin học đại cương-1-16-Lớp 2 K56 16/05/2017 12-14

95 CPM201.2 2 Trần Quang Diệu 29 58 Tin học đại cương-1-16-Lớp 4 K56 16/05/2017 12-14 P202E7

96 CPM201.2 2 Trần Quang Diệu 29 58 Tin học đại cương-1-16-Lớp 4 K56 16/05/2017 12-14 P203E7

97 QLY15.2 2 Hoàng Văn Hào 7 7Tổ chức và quản lý sản xuất trong doanh nghiệp CN-

1-15-Lớp HL16/05/2017 12-14

98 CAU14.3 3 Nguyễn Xuân Tùng 4 4 Công trình nhân tạo F2-1-15-Lớp HL 16/05/2017 12-14

99 KXD21.4 4 Lê Đình Thục 1 1Tổ chức thi công bảo dương sửa chữa công trình-Lớp

HLK54 16/05/2017 12-14

100 DBO18.2 2 Võ Hồng Lâm 1 1 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-14-Lớp HL K52 16/05/2017 12-14

101 KXD05.3 3 Phạm Phú Cường 35 71 Chiến lược KD và KH hóa-2-16-Lớp 1 K55 16/05/2017 1-3 P503C2

102 KXD05.3 3 Phạm Phú Cường 36 71 Chiến lược KD và KH hóa-2-16-Lớp 1 K55 16/05/2017 1-3 P504C2

103 DKH207.3 3 Nguyễn Văn Bình 36 36 Hệ thống điều khiển nhúng-2-16-Lớp 1 K55 16/05/2017 1-3 P502C2

104 CLT202.4 4 Huỳnh Văn Quân 36 36 Cơ học lý thuyết-1-15-Lớp HL K55 16/05/2017 3-4 P501C2

105 KXD18.3 3 Phạm Phú Cường 23 47 Kế hoạch khai thác và an toàn giao thông-2-16-Lớp 1 K55 17/05/2017 1-3 P503C2

106 KXD18.3 3 Phạm Phú Cường 24 47 Kế hoạch khai thác và an toàn giao thông-2-16-Lớp 1 K55 17/05/2017 1-3 P504C2

107 SBV208.4 4 Lê Gia Khuyến 40 81 Sức bền vật liệu-2-16-Lớp 1 K56 17/05/2017 3-4 P502C2

108 SBV208.4 4 Lê Gia Khuyến 41 81 Sức bền vật liệu-2-16-Lớp 1 K56 17/05/2017 3-4 P501C2

109 GIT02.3 3 Võ Xuân Bằng 38 75 Giải tích 2-2-16-Lớp 2 K57 17/05/2017 8-9 P501C2

110 GIT02.3 3 Võ Xuân Bằng 37 75 Giải tích 2-2-16-Lớp 2 K57 17/05/2017 8-9 P502C2

111 GDT01.1 1 Nguyễn Phi Yến 29 29 Giáo dục thể chất F1-1-14-Lớp HL K55 17/05/2017 9-10 Sân tập

P501C2

P205E7

P404C2

Page 6: LỊCH THI HỆ CHÍNH QUY (1).pdf7 SBV04.2 2 Lê Gia Khuyến 19 19 Sức bền vật liệu-1-13-Lớp HL K53 17/04/2017 12-14 P504C2 8 KCA07.2 2 Phạm Mỹ Linh 2 2 Cơ kết cấu-Lớp

STT MÃ HPSỐ

TCGIẢNG VIÊN DẠY

SỐ

SV

XẾP

TỔN

G SỐ

SV

LỚP HỌC PHẦN KHÓANGÀY

THI

TIẾT

THI

PHÒNG

THI

GHI

CHÚ

112 KVD20.2 2 Trần Văn Giang 42 42 Thống kê doanh nghiệp vận tải-2-16-Lớp 1 K55 18/05/2017 1-3 P504C2

113 KVD15.2 2 Trần Văn Giang 39 78 Quản lý dự án đầu tư giao thông vận tải-2-16-Lớp 1 K55 18/05/2017 8-9 P501C2

114 KVD15.2 2 Trần Văn Giang 39 78 Quản lý dự án đầu tư giao thông vận tải-2-16-Lớp 1 K55 18/05/2017 8-9 P502C2

115 KXD207.2 2 Lê Đình Thục 38 75 Quản lý hợp đồng xây dựng-2-16-Lớp 1 K55 19/05/2017 1-4 P503C2

116 KXD207.2 2 Lê Đình Thục 37 75 Quản lý hợp đồng xây dựng-2-16-Lớp 1 K55 19/05/2017 1-4 P501C2

117 HOA06.3 3 Lê Thị Thi Hạ 32 64 Hóa học ứng dụng-2-16-Lớp 7 K57 19/05/2017 3-4 P304C2

118 HOA06.3 3 Lê Thị Thi Hạ 32 64 Hóa học ứng dụng-2-16-Lớp 7 K57 19/05/2017 3-4 P302C2

119 DKT02.3 3 Nguyễn Thanh Tâm 31 63 Cơ học đất-2-16-Lớp 6 K56 21/05/2017 1-2 P104C2

120 DKT02.3 3 Nguyễn Thanh Tâm 32 63 Cơ học đất-2-16-Lớp 6 K56 21/05/2017 1-2 P103C2

121 GIT02.3 3 Võ Xuân Bằng 38 76 Giải tích 2-2-16-Lớp 1 K57 21/05/2017 1-2 P504C2

122 GIT02.3 3 Võ Xuân Bằng 38 76 Giải tích 2-2-16-Lớp 1 K57 21/05/2017 1-2 P503C2

123 GIT02.3 3 Đào Việt Cường 37 75 Giải tích 2-2-16-Lớp 10 K57 21/05/2017 1-2 P502C2

124 GIT02.3 3 Đào Việt Cường 38 75 Giải tích 2-2-16-Lớp 10 K57 21/05/2017 1-2 P501C2

125 GIT02.3 3 Đào Việt Cường 36 71 Giải tích 2-2-16-Lớp 11 K57 21/05/2017 1-2 P304C2

126 GIT02.3 3 Đào Việt Cường 35 71 Giải tích 2-2-16-Lớp 11 K57 21/05/2017 1-2 P303C2

127 GIT02.3 3 Đào Việt Cường 35 71 Giải tích 2-2-16-Lớp 8 K57 21/05/2017 1-2 P302C2

128 GIT02.3 3 Đào Việt Cường 36 71 Giải tích 2-2-16-Lớp 8 K57 21/05/2017 1-2 P301C2

129 GIT02.3 3 Đào Việt Cường 34 67 Giải tích 2-2-16-Lớp 9 K57 21/05/2017 1-2 P202C2

130 GIT02.3 3 Đào Việt Cường 33 67 Giải tích 2-2-16-Lớp 9 K57 21/05/2017 1-2 P201C2

131 GIT02.3 3 Võ Xuân Bằng 38 75 Giải tích 2-2-16-Lớp 3 K57 21/05/2017 3-4 P504C2

132 GIT02.3 3 Võ Xuân Bằng 37 75 Giải tích 2-2-16-Lớp 3 K57 21/05/2017 3-4 P503C2

133 GIT02.3 3 Võ Xuân Bằng 37 75 Giải tích 2-2-16-Lớp 4 K57 21/05/2017 3-4 P502C2

134 GIT02.3 3 Võ Xuân Bằng 38 75 Giải tích 2-2-16-Lớp 4 K57 21/05/2017 3-4 P501C2

135 GIT02.3 3 Võ Xuân Bằng 38 75 Giải tích 2-2-16-Lớp 5 K57 21/05/2017 3-4 P304C2

136 GIT02.3 3 Võ Xuân Bằng 37 75 Giải tích 2-2-16-Lớp 5 K57 21/05/2017 3-4 P303C2

Page 7: LỊCH THI HỆ CHÍNH QUY (1).pdf7 SBV04.2 2 Lê Gia Khuyến 19 19 Sức bền vật liệu-1-13-Lớp HL K53 17/04/2017 12-14 P504C2 8 KCA07.2 2 Phạm Mỹ Linh 2 2 Cơ kết cấu-Lớp

STT MÃ HPSỐ

TCGIẢNG VIÊN DẠY

SỐ

SV

XẾP

TỔN

G SỐ

SV

LỚP HỌC PHẦN KHÓANGÀY

THI

TIẾT

THI

PHÒNG

THI

GHI

CHÚ

137 GIT02.3 3 Võ Xuân Bằng 37 75 Giải tích 2-2-16-Lớp 6 K57 21/05/2017 3-4 P302C2

138 GIT02.3 3 Võ Xuân Bằng 38 75 Giải tích 2-2-16-Lớp 6 K57 21/05/2017 3-4 P301C2

139 GIT02.3 3 Đào Việt Cường 35 69 Giải tích 2-2-16-Lớp 7 K57 21/05/2017 3-4 P202C2

140 GIT02.3 3 Đào Việt Cường 34 69 Giải tích 2-2-16-Lớp 7 K57 21/05/2017 3-4 P201C2

141 VTH210.3 3 Ngô Thế Anh 32 64 Thông tin di động-2-16-Lớp 1 K54 22/05/2017 6-8 P504C2

142 VTH210.3 3 Ngô Thế Anh 32 64 Thông tin di động-2-16-Lớp 1 K54 22/05/2017 6-8 P503C2

143 KVD38.2 2 Trần Văn Giang 43 43 Marketing du lịch-2-16-Lớp 1 K55 23/05/2017 1-3 P501C2

144 KTT205.2 2 Võ Thiện Lĩnh 31 63 Xử lý âm thanh và hình ảnh-2-16-Lớp 1 K54 23/05/2017 6-8 P503C2

145 KTT205.2 2 Võ Thiện Lĩnh 32 63 Xử lý âm thanh và hình ảnh-2-16-Lớp 1 K54 23/05/2017 6-8 P504C2

146 KXD203.4 4 Lê Trọng Tùng 35 70 Kinh tế xây dựng-2-16-Lớp 1 K55 23/05/2017 6-9 P501C2

147 KXD203.4 4 Lê Trọng Tùng 35 70 Kinh tế xây dựng-2-16-Lớp 1 K55 23/05/2017 6-9 P502C2

148 SBV208.4 4 Nguyễn Công Thức 36 72 Sức bền vật liệu-2-16-Lớp 4 K56 24/05/2017 1-2 P503C2

149 SBV208.4 4 Nguyễn Công Thức 36 72 Sức bền vật liệu-2-16-Lớp 4 K56 24/05/2017 1-2 P504C2

150 CAU12.2 2 Nguyễn Xuân Tùng 24 48 Khai thác, kiểm định cầu-2-16-Lớp 1 Kinh tế K55 24/05/2017 3-4 P503C2

151 CAU12.2 2 Nguyễn Xuân Tùng 24 48 Khai thác, kiểm định cầu-2-16-Lớp 1 Kinh tế K55 24/05/2017 3-4 P504C2

152 DKT02.3 3 Nguyễn Thanh Tâm 31 62 Cơ học đất-2-16-Lớp 7 K56 24/05/2017 6-8 P503C2

153 DKT02.3 3 Nguyễn Thanh Tâm 31 62 Cơ học đất-2-16-Lớp 7 K56 24/05/2017 6-8 P504C2

154 KBC30.2 2 Nguyễn Thị Nhật Linh 32 64 Kinh tế viễn thông-2-16-Lớp 1 K54 24/05/2017 8-10 P501C2

155 KBC30.2 2 Nguyễn Thị Nhật Linh 32 64 Kinh tế viễn thông-2-16-Lớp 1 K54 24/05/2017 8-10 P502C2

156 VTH212.3 3 32 64 Chuyên đề mới-2-16-Lớp 1 K54 25/05/2017 6-8 P503C2

157 VTH212.3 3 32 64 Chuyên đề mới-2-16-Lớp 1 K54 25/05/2017 6-8 P504C2

158 ANHB2QT.4 4 Nguyễn Kim Vũ Bảo 14 14 Tiếng Anh B2 *-2-16-1- Lớp CĐA 56 K56 25/05/2017 6-9 P502C2

159 ANHKT.3 3 Trần Thị Thanh Loan 29 59 Tiếng Anh chuyên ngành-2-16-Lớp KT 2 K55 26/05/2017 6-8 P502C2

160 ANHKT.3 3 Trần Thị Thanh Loan 30 59 Tiếng Anh chuyên ngành-2-16-Lớp KT 2 K55 26/05/2017 6-8 P503C2

161 DSO02.3 3 Phạm Thị Kim Thúy 40 80 Đại số tuyến tính-2-16-Lớp 10 K57 26/05/2017 8-9 P504C2

Page 8: LỊCH THI HỆ CHÍNH QUY (1).pdf7 SBV04.2 2 Lê Gia Khuyến 19 19 Sức bền vật liệu-1-13-Lớp HL K53 17/04/2017 12-14 P504C2 8 KCA07.2 2 Phạm Mỹ Linh 2 2 Cơ kết cấu-Lớp

STT MÃ HPSỐ

TCGIẢNG VIÊN DẠY

SỐ

SV

XẾP

TỔN

G SỐ

SV

LỚP HỌC PHẦN KHÓANGÀY

THI

TIẾT

THI

PHÒNG

THI

GHI

CHÚ

162 DSO02.3 3 Phạm Thị Kim Thúy 40 80 Đại số tuyến tính-2-16-Lớp 10 K57 26/05/2017 8-9 P501C2

163 CAU12.2 2 Nguyễn Đức Hiếu 10 10 Khai thác, kiểm định cầu-2-16-Lớp CDA K54 27/05/2017 1-2 P101C2

164 GTC210.3 3 Nguyễn Mai Chí Nghĩa 35 35 Thiết kế đường đô thị-2-16-Lớp 1 K54 27/05/2017 1-2 P104C2

165 CAU207.2 2 Hồ Việt Long 24 48 Chuyên đề cầu-2-16-Lớp 1 K54 27/05/2017 1-3 P504C2

166 CAU207.2 2 Hồ Việt Long 24 48 Chuyên đề cầu-2-16-Lớp 1 K54 27/05/2017 1-3 P503C2

167 KHM11.3 3 31 31 Nguyên lý các ngôn ngữ lập trình-2-16-Lớp 1 K55 27/05/2017 1-4 P404C2

168 DSA06.2 2 Nguyễn Đức Tâm 15 15 Nền đường sắt-2-16-Lớp 1 K54 27/05/2017 6-8 P504C2

169 DBO05.2 2 Nguyễn Sơn Đông 27 55 Xây dựng mặt đường-2-16-Lớp 3 K54 27/05/2017 6-8 P502C2

170 DBO05.2 2 Nguyễn Sơn Đông 28 55 Xây dựng mặt đường-2-16-Lớp 3 K54 27/05/2017 6-8 P503C2

171 GTP111.2 2 Nguyễn Danh Huy 43 43 Công trình ngầm đô thị-2-16-Lớp 1 K54 27/05/2017 8-9 P501C2

172 DSO02.3 3 Nguyễn Thị Thái Hà 40 80 Đại số tuyến tính-2-16-Lớp 1 K57 28/05/2017 1-2 P503C2

173 DSO02.3 3 Nguyễn Thị Thái Hà 40 80 Đại số tuyến tính-2-16-Lớp 1 K57 28/05/2017 1-2 P504C2

174 DSO02.3 3 Nguyễn Thị Thái Hà 40 80 Đại số tuyến tính-2-16-Lớp 2 K57 28/05/2017 1-2 P501C2

175 DSO02.3 3 Nguyễn Thị Thái Hà 40 80 Đại số tuyến tính-2-16-Lớp 2 K57 28/05/2017 1-2 P502C2

176 DSO02.3 3 Nguyễn Thanh Thoa 40 81 Đại số tuyến tính-2-16-Lớp 5 K57 28/05/2017 1-2 P302C2

177 DSO02.3 3 Nguyễn Thanh Thoa 41 81 Đại số tuyến tính-2-16-Lớp 5 K57 28/05/2017 1-2 P301C2

178 DSO02.3 3 Nguyễn Thanh Thoa 39 78 Đại số tuyến tính-2-16-Lớp 8 K57 28/05/2017 1-2 P303C2

179 DSO02.3 3 Nguyễn Thanh Thoa 39 78 Đại số tuyến tính-2-16-Lớp 8 K57 28/05/2017 1-2 P304C2

180 DSO02.3 3 Nguyễn Thị Thái Hà 40 80 Đại số tuyến tính-2-16-Lớp 3 K57 28/05/2017 3-4 P501C2

181 DSO02.3 3 Nguyễn Thị Thái Hà 40 80 Đại số tuyến tính-2-16-Lớp 3 K57 28/05/2017 3-4 P502C2

182 DSO02.3 3 Nguyễn Thị Thái Hà 31 31 Đại số tuyến tính-2-16-Lớp 4 K57 28/05/2017 3-4 P404C2

183 DSO02.3 3 Nguyễn Thanh Thoa 40 80 Đại số tuyến tính-2-16-Lớp 6 K57 28/05/2017 3-4 P503C2

184 DSO02.3 3 Nguyễn Thanh Thoa 40 80 Đại số tuyến tính-2-16-Lớp 6 K57 28/05/2017 3-4 P504C2

185 DSO02.3 3 Phạm Thị Kim Thúy 37 73 Đại số tuyến tính-2-16-Lớp 9 K57 28/05/2017 3-4 P304C2

186 DSO02.3 3 Phạm Thị Kim Thúy 36 73 Đại số tuyến tính-2-16-Lớp 9 K57 28/05/2017 3-4 P303C2

Page 9: LỊCH THI HỆ CHÍNH QUY (1).pdf7 SBV04.2 2 Lê Gia Khuyến 19 19 Sức bền vật liệu-1-13-Lớp HL K53 17/04/2017 12-14 P504C2 8 KCA07.2 2 Phạm Mỹ Linh 2 2 Cơ kết cấu-Lớp

STT MÃ HPSỐ

TCGIẢNG VIÊN DẠY

SỐ

SV

XẾP

TỔN

G SỐ

SV

LỚP HỌC PHẦN KHÓANGÀY

THI

TIẾT

THI

PHÒNG

THI

GHI

CHÚ

187 VLX201.3 3 Trương Văn Quyết 26 52 Vật liệu xây dựng F1-2-16-Lớp 1 K56 28/05/2017 3-4 P303C2

188 VLX201.3 3 Trương Văn Quyết 26 52 Vật liệu xây dựng F1-2-16-Lớp 1 K56 28/05/2017 3-4 P304C2

189 SBV01.3. 3 Lê Gia Khuyến 16 16 Sức bền vật liệu F1(BTL)-1-13-Lớp HL K53 29/05/2017 12-14

190 SBV01.3 3 Lê Gia Khuyến 1 1Sức bền vật liệu F1(BTL)-1-14-Lớp HL (SBVGHEP

01.3.)K54 29/05/2017 12-14

191 SBV01.31 3 Lê Gia Khuyến 6 6 Sức bền vật liệu F1-1-13-Lớp HL K53 29/05/2017 12-14

192 GIT05.2.1 2 8 8 Giải tích 1-1-13-Lớp HL K54 29/05/2017 12-14

193 GIT05.2 2 Kiều Hữu Dũng 18 18 Giải tích-1-16-Lớp HL K57 29/05/2017 12-14

194 ANH09.3 3 Hà Thị Thanh 5 5 Ngoại ngữ cơ khí-2-14-Lớp HL 29/05/2017 12-14

195 DBO10.2 2 Nguyễn Minh Quang 2 2 Thí nghiệm đường bộ-2-15-Lớp HL 29/05/2017 12-14

196 KXD33.2 2 Phạm Phú Cường 26 26 Kinh tế xây dựng-2-16-Lớp CDA K54 29/05/2017 1-3 P503C2

197 GTC213.2 2 Trần Quang Vượng 35 35 Khai thác và bảo trì đường đô thị-2-16-Lớp 1 K54 29/05/2017 1-3 P504C2

198 DBO05.2 2 Nguyễn Minh Quang 34 69 Xây dựng mặt đường-2-16-Lớp 1 K54 29/05/2017 1-3 P501C2

199 DBO05.2 2 Nguyễn Minh Quang 35 69 Xây dựng mặt đường-2-16-Lớp 1 K54 29/05/2017 1-3 P502C2

200 DBO05.2 2 Nguyễn Sơn Đông 36 73 Xây dựng mặt đường-2-16-Lớp 4 K54 29/05/2017 1-3 P303C2

201 DBO05.2 2 Nguyễn Sơn Đông 37 73 Xây dựng mặt đường-2-16-Lớp 4 K54 29/05/2017 1-3 P302C2

202 MHT208.3 3 Trần Quang Diệu 34 34 Lập trình Web-2-16-Lớp 1 K55 29/05/2017 1-4 P204E7

203 VTO28.3 3 Lâm Quốc Đạt 42 42 Tổ chức vận tải du lịch-2-16-Lớp 1 K55 29/05/2017 3-5 P202C2

204 DSO02.3 3 Nguyễn Thanh Thoa 37 75 Đại số tuyến tính-2-16-Lớp 7 K57 29/05/2017 8-9 P504C2

205 DSO02.3 3 Nguyễn Thanh Thoa 38 75 Đại số tuyến tính-2-16-Lớp 7 K57 29/05/2017 8-9 P503C2

206 DSA32.2 2 Vũ Đoàn Quân 10 10 Đường sắt-1-14-Lớp 2 30/05/2017 12-14

207 CNG201.3 3 Văn Quốc Hữu 8 8 Khoa học vật liệu cơ khí-1-15-Lớp HL K55 30/05/2017 12-14

208 GTC211.2 2 Trần Thị Trúc Liểu 42 42 Xây dựng mặt đường ô tô-2-16-Lớp 1 K54 30/05/2017 1-3 P202C2

209 ANHB1QT.4 4 Hà Thị Thanh 28 28 Tiếng Anh B1-2-16-Lớp CĐA 57 K57 30/05/2017 1-4 P103C2

210 DBS13.2 2 Đỗ Minh Khánh 27 54Khai thác và bảo dưỡng đường ô tô- sân bay-2-16-

Lớp 1K54 30/05/2017 6-8 P504C2

P502C2

P501C2

P501C2

Page 10: LỊCH THI HỆ CHÍNH QUY (1).pdf7 SBV04.2 2 Lê Gia Khuyến 19 19 Sức bền vật liệu-1-13-Lớp HL K53 17/04/2017 12-14 P504C2 8 KCA07.2 2 Phạm Mỹ Linh 2 2 Cơ kết cấu-Lớp

STT MÃ HPSỐ

TCGIẢNG VIÊN DẠY

SỐ

SV

XẾP

TỔN

G SỐ

SV

LỚP HỌC PHẦN KHÓANGÀY

THI

TIẾT

THI

PHÒNG

THI

GHI

CHÚ

211 DBS13.2 2 Đỗ Minh Khánh 27 54Khai thác và bảo dưỡng đường ô tô- sân bay-2-16-

Lớp 1K54 30/05/2017 6-8 P503C2

212 CAU206.2 2 Đỗ Thành Hiếu 38 38 Khai thác và sửa chữa đường hầm-2-16-Lớp 1 K54 31/05/2017 1-3 P504C2

213 DBO06.2 2 Nguyễn Đức Trọng 35 69 Đường đô thị và tổ chức giao thông(BTL)-2-16-Lớp 1 K54 31/05/2017 6-8 P504C2

214 DBO06.2 2 Nguyễn Đức Trọng 34 69 Đường đô thị và tổ chức giao thông(BTL)-2-16-Lớp 1 K54 31/05/2017 6-8 P503C2

215 DBO06.2 2 Vũ Thế Sơn 32 63 Đường đô thị và tổ chức giao thông(BTL)-2-16-Lớp 2 K54 31/05/2017 6-8 P502C2

216 DBO06.2 2 Vũ Thế Sơn 31 63 Đường đô thị và tổ chức giao thông(BTL)-2-16-Lớp 2 K54 31/05/2017 6-8 P501C2

217 DBO05.2 2 Nguyễn Minh Quang 16 16 Xây dựng mặt đường-2-16-Lớp 2 K54 31/05/2017 6-8 P201C2

218 DBO05.2 2 Nguyễn Văn Du 38 76 Xây dựng mặt đường-2-16-Lớp 5 K54 31/05/2017 6-8 P303C2

219 DBO05.2 2 Nguyễn Văn Du 38 76 Xây dựng mặt đường-2-16-Lớp 5 K54 31/05/2017 6-8 P301C2

220 MHT234.3 3 31 31 Lập trình thiết bị di động-2-16-Lớp 1 K55 01/06/2017 1-4 P204E7

221 DSA28.2 2 Vũ Đoàn Quân 1 1 Xây dựng công trình đường sắt-Lớp HL 01/06/2017 3-4

222 GTC211.2 2 Trần Quang Vượng 35 35 Xây dựng mặt đường ô tô-2-16-Lớp 2 K54 01/06/2017 3-4

223 CAU03.2 2 Diệp Thành Hưng 10 10 Thiết kế cầu thép nâng cao-2-16-Lớp CDA K54 01/06/2017 6-8 P501C2

224 DBO08.2 2 Lê Văn Bách 28 56 Bảo dưỡng và sửa chữa đường ôtô-2-16-Lớp 1 K54 02/06/2017 6-8 P503C2

225 DBO08.2 2 Lê Văn Bách 28 56 Bảo dưỡng và sửa chữa đường ôtô-2-16-Lớp 1 K54 02/06/2017 6-8 P504C2

226 DSA12.2 2 Vũ Đoàn Quân 16 16 Thi công đường sắt F2-2-16-Lớp 1 K54 02/06/2017 6-8 P404C2

227 CAU205.2 2 Đỗ Thành Hiếu 42 85 Thi công metro-2-16-Lớp 1 K54 02/06/2017 6-8 P501C2

228 CAU205.2 2 Đỗ Thành Hiếu 43 85 Thi công metro-2-16-Lớp 1 K54 02/06/2017 6-8 P502C2

229 DBO04.3 3 Nguyễn Phước Minh 24 47 Xây dựng nền đường ôtô-2-16-Lớp 2 K54 02/06/2017 6-8 P302C2

230 DBO04.3 3 Nguyễn Phước Minh 23 47 Xây dựng nền đường ôtô-2-16-Lớp 2 K54 02/06/2017 6-8 P303C2

231 GTC209.2 2 Trần Thị Trúc Liểu 35 35 Công trình hạ tầng kỹ thuật ngầm đô thị-2-16-Lớp 1 K54 03/06/2017 1-2 P504C2

232 CAU05.2 2 Nguyễn Đức Hiếu 10 10 Thiết kế cầu BTCT nâng cao-2-16-Lớp CDA K54 03/06/2017 1-2 P304C2

233 KHM07.3 3 Lê Nhật Tùng 35 35 An toàn và bảo mật thông tin-2-16-Lớp 1 K55 03/06/2017 1-3 P501C2

234 GTP10.2 2 Nguyễn Danh Huy 44 44 Sửa chữa và tăng cường cầu-2-16-Lớp 2 K54 03/06/2017 8-9 P504C2

235 DSA213.2 2 Nguyễn Đức Tâm 19 19 Thiết kế đường sắt nâng cao-2-16-Lớp 1 K54 05/06/2017 1-2 P504C2

P503C2

Page 11: LỊCH THI HỆ CHÍNH QUY (1).pdf7 SBV04.2 2 Lê Gia Khuyến 19 19 Sức bền vật liệu-1-13-Lớp HL K53 17/04/2017 12-14 P504C2 8 KCA07.2 2 Phạm Mỹ Linh 2 2 Cơ kết cấu-Lớp

STT MÃ HPSỐ

TCGIẢNG VIÊN DẠY

SỐ

SV

XẾP

TỔN

G SỐ

SV

LỚP HỌC PHẦN KHÓANGÀY

THI

TIẾT

THI

PHÒNG

THI

GHI

CHÚ

236 GTC212.2 2 Trần Quang Vượng 35 35Xây dựng nền và các công trình hạ tầng kỹ thuật trên

đường đô thị-2-16-Lớp 1K54 05/06/2017 3-4 P504C2

237 DBO08.2 2 Nguyễn Văn Du 30 60 Bảo dưỡng và sửa chữa đường ôtô-2-16-Lớp 2 K54 05/06/2017 6-8 P504C2

238 DBO08.2 2 Nguyễn Văn Du 30 60 Bảo dưỡng và sửa chữa đường ôtô-2-16-Lớp 2 K54 05/06/2017 6-8 P503C2

239 CAU208.2 2 Phạm Ngọc Bảy 38 38 Chuyên đề hầm-2-16-Lớp 1 K54 05/06/2017 6-8 P304C2

240 KXD33.2 2 Lê Trọng Tùng 40 80 Kinh tế xây dựng-2-16-Lớp 1 K54 05/06/2017 6-8 P502C2

241 KXD33.2 2 Lê Trọng Tùng 40 80 Kinh tế xây dựng-2-16-Lớp 1 K54 05/06/2017 6-8 P501C2

242 SBV208.4 4 Nguyễn Công Thức 41 82 Sức bền vật liệu-2-16-Lớp 5 K56 06/06/2017 1-2 P501C2

243 SBV208.4 4 Nguyễn Công Thức 41 82 Sức bền vật liệu-2-16-Lớp 5 K56 06/06/2017 1-2 P502C2

244 DBO04.3 3 Nguyễn Sơn Đông 26 26 Xây dựng nền đường ôtô-2-16-Lớp CDA K54 06/06/2017 1-2 P504C2

245 KHM09.3 3 34 34 Đồ họa máy tính-2-16-Lớp 1 K55 06/06/2017 1-3 P503C2

246 SBV208.4 4 Nguyễn Công Thức 41 81 Sức bền vật liệu-2-16-Lớp 3 K56 06/06/2017 3-4 P501C2

247 SBV208.4 4 Nguyễn Công Thức 40 81 Sức bền vật liệu-2-16-Lớp 3 K56 06/06/2017 3-4 P502C2

248 GTP204.3 3 Lê Thanh Hiệp 43 43 Cầu hiện đại và chuyên đề-2-16-Lớp 1 K54 06/06/2017 8-9 P504C2

249 CAU07.2 2 Hồ Vĩnh Hạ 40 116 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại-2-16-Lớp 1 K54 07/06/2017 1-3 P504C2

250 CAU07.2 2 Hồ Vĩnh Hạ 38 116 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại-2-16-Lớp 1 K54 07/06/2017 1-3 P502C2

251 CAU07.2 2 Hồ Vĩnh Hạ 38 116 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại-2-16-Lớp 1 K54 07/06/2017 1-3 P503C2

252 DSA14.2 2 Vũ Đoàn Quân 15 15 Kỹ thuật sửa chữa đường sắt-2-16-Lớp 1 K54 07/06/2017 1-3 P404C2

253 CAU204.2 2 Phạm Ngọc Bảy 38 38 Thi công đường hầm-2-16-Lớp 1 K54 07/06/2017 6-8 P504C2

254 DAN03.2 2 Lê Hải Quân 37 37 Quản lý dự án xây dựng-2-16-Lớp 1 K54 08/06/2017 3-4 P504C2

255 DBO031.2 2 Võ Hồng Lâm 30 60 Khảo sát thiết kế đường ô tô-2-16-Lớp 1 K54 08/06/2017 6-8 P304C2

256 DBO031.2 2 Võ Hồng Lâm 30 60 Khảo sát thiết kế đường ô tô-2-16-Lớp 1 K54 08/06/2017 6-8 P303C2

257 KCX14.3 3 Đoàn Tấn Thi 36 108 Kết cấu nhà thép-2-16-Lớp 1 K54 08/06/2017 8-9 P503C2

258 KCX14.3 3 Đoàn Tấn Thi 36 108 Kết cấu nhà thép-2-16-Lớp 1 K54 08/06/2017 8-9 P502C2

259 KCX14.3 3 Đoàn Tấn Thi 36 108 Kết cấu nhà thép-2-16-Lớp 1 K54 08/06/2017 8-9 P504C2

260 CAU12.2 2 Hồ Vĩnh Hạ 39 118 Khai thác, kiểm định cầu-2-16-Lớp 1 Công trình K54 09/06/2017 3-5 P503C2

Page 12: LỊCH THI HỆ CHÍNH QUY (1).pdf7 SBV04.2 2 Lê Gia Khuyến 19 19 Sức bền vật liệu-1-13-Lớp HL K53 17/04/2017 12-14 P504C2 8 KCA07.2 2 Phạm Mỹ Linh 2 2 Cơ kết cấu-Lớp

STT MÃ HPSỐ

TCGIẢNG VIÊN DẠY

SỐ

SV

XẾP

TỔN

G SỐ

SV

LỚP HỌC PHẦN KHÓANGÀY

THI

TIẾT

THI

PHÒNG

THI

GHI

CHÚ

261 CAU12.2 2 Hồ Vĩnh Hạ 39 118 Khai thác, kiểm định cầu-2-16-Lớp 1 Công trình K54 09/06/2017 3-5 P504C2

262 CAU12.2 2 Hồ Vĩnh Hạ 40 118 Khai thác, kiểm định cầu-2-16-Lớp 1 Công trình K54 09/06/2017 3-5 P502C2

263 DBO07.2 2 Nguyễn Minh Quang 14 14 Tổ chức thi công và xí nghiệp phụ-2-16-Lớp CDA K54 09/06/2017 6-8 P304C2

264 GTP12.2 2 Trần Anh Đạt 43 43 Cầu thành phố-2-16-Lớp 1 K54 09/06/2017 8-9 P404C2

265 ANH18.3 3 Trần Thị Thanh Loan 32 64 Tiếng Anh chuyên ngành-2-16-Lớp 1 K54 09/06/2017 8-9 P503C2

266 ANH18.3 3 Trần Thị Thanh Loan 32 64 Tiếng Anh chuyên ngành-2-16-Lớp 1 K54 09/06/2017 8-9 P504C2

267 GTC081.2 2 Trần Thị Trúc Liểu 35 35 Kỹ thuật chiếu sáng đô thị-2-16-Lớp 1 K54 10/06/2017 1-2 P304C2

268 CAU02.2 2 Diệp Thành Hưng 33 65 Thiết kế cầu thép-2-16-Lớp 1 K54 10/06/2017 1-2 P302C2

269 CAU02.2 2 Diệp Thành Hưng 32 65 Thiết kế cầu thép-2-16-Lớp 1 K54 10/06/2017 1-2 P301C2

270 CAU203.2 2 Phạm Ngọc Bảy 38 38 Thiết kế metro-2-16-Lớp 1 K54 10/06/2017 3-4 P404C2

271 SBV208.4 4 Lê Gia Khuyến 30 30 Sức bền vật liệu-2-16-Lớp 2 K56 12/06/2017 1-2 P504C2

272 DBO213.3 3 Nguyễn Phước Minh 30 60 Tổ chức thi công và xí nghiệp phụ-2-16-Lớp 1 K54 12/06/2017 1-2 P503C2

273 DBO213.3 3 Nguyễn Phước Minh 30 60 Tổ chức thi công và xí nghiệp phụ-2-16-Lớp 1 K54 12/06/2017 1-2 P502C2

274 DBO08.2 2 Lê Văn Bách 16 16 Bảo dưỡng và sửa chữa đường ôtô-2-16-Lớp CDA K54 13/06/2017 1-2 P304C2

275 GTC08.2 2 Nguyễn Mai Chí Nghĩa 43 43Quy hoạch xây dựng đô thị và giao thông đô thị-2-16-

Lớp 1K54 13/06/2017 1-2 P303C2

276 KXD33.2 2 Chu Minh Anh 42 84 Kinh tế xây dựng-2-16-Lớp 2 K54 13/06/2017 6-8 P502C2

277 KXD33.2 2 Chu Minh Anh 42 84 Kinh tế xây dựng-2-16-Lớp 2 K54 13/06/2017 6-8 P501C2

278 KXD33.2 2 Trịnh Thị Trang 33 67 Kinh tế xây dựng-2-16-Lớp 3 K54 13/06/2017 6-8 P303C2

279 KXD33.2 2 Trịnh Thị Trang 34 67 Kinh tế xây dựng-2-16-Lớp 3 K54 13/06/2017 6-8 P304C2

280 DBO07.2 2 Nguyễn Minh Quang 28 57 Tổ chức thi công và xí nghiệp phụ-2-16-Lớp 2 K54 15/06/2017 1-3 P503C2

281 DBO07.2 2 Nguyễn Minh Quang 29 57 Tổ chức thi công và xí nghiệp phụ-2-16-Lớp 2 K54 15/06/2017 1-3 P502C2

282 DSA07.2 2 Nguyễn Đức Tâm 19 19 Kết cấu tầng trên đường sắt-2-16-Lớp 1 K54 16/06/2017 1-2 P503C2

283 DBO05.2 2 Nguyễn Phước Minh 26 26 Xây dựng mặt đường-2-16-Lớp CDA K54 16/06/2017 1-2 P504C2

284 GTP09.2 2 Lê Thanh Hiệp 43 43 Chẩn đoán cầu và hầm-2-16-Lớp 1 K54 17/06/2017 8-9 P504C2

285 CAU07.2 2 Ngô Châu Phương 11 11 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại-2-16-Lớp CDA K54 19/06/2017 1-2 P502C2

Page 13: LỊCH THI HỆ CHÍNH QUY (1).pdf7 SBV04.2 2 Lê Gia Khuyến 19 19 Sức bền vật liệu-1-13-Lớp HL K53 17/04/2017 12-14 P504C2 8 KCA07.2 2 Phạm Mỹ Linh 2 2 Cơ kết cấu-Lớp

STT MÃ HPSỐ

TCGIẢNG VIÊN DẠY

SỐ

SV

XẾP

TỔN

G SỐ

SV

LỚP HỌC PHẦN KHÓANGÀY

THI

TIẾT

THI

PHÒNG

THI

GHI

CHÚ

286 DSA34.2 2 Nguyễn Đức Tâm 19 19 Chuyên đề đường sắt-2-16-Lớp 1 K54 19/06/2017 1-2 P501C2

287 DBO04.3 3 Nguyễn Minh Quang 38 75 Xây dựng nền đường ôtô-2-16-Lớp 1 K54 19/06/2017 1-3 P503C2

288 DBO04.3 3 Nguyễn Minh Quang 37 75 Xây dựng nền đường ôtô-2-16-Lớp 1 K54 19/06/2017 1-3 P504C2

289 DBO19.2 2 Nguyễn Đức Trọng 16 16 Khảo sát thiết kế đường ôtô-2-16-Lớp CDA K54 21/06/2017 1-3 P501C2

290 CAU05.2 2 Nguyễn Xuân Tùng 37 111 Thiết kế cầu BTCT nâng cao-2-16-Lớp 1 K54 21/06/2017 1-3 P504C2

291 CAU05.2 2 Nguyễn Xuân Tùng 37 111 Thiết kế cầu BTCT nâng cao-2-16-Lớp 1 K54 21/06/2017 1-3 P503C2

292 CAU05.2 2 Nguyễn Xuân Tùng 37 111 Thiết kế cầu BTCT nâng cao-2-16-Lớp 1 K54 21/06/2017 1-3 P502C2

293 CAU03.2 2 Nguyễn Đức Hiếu 36 108 Thiết kế cầu thép nâng cao-2-16-Lớp 1 K54 23/06/2017 1-2 P503C2

294 CAU03.2 2 Nguyễn Đức Hiếu 36 108 Thiết kế cầu thép nâng cao-2-16-Lớp 1 K54 23/06/2017 1-2 P502C2

295 CAU03.2 2 Nguyễn Đức Hiếu 36 108 Thiết kế cầu thép nâng cao-2-16-Lớp 1 K54 23/06/2017 1-2 P504C2

296 DBO19.2 2 Võ Hồng Lâm 31 63 Khảo sát thiết kế đường ôtô-2-16-Lớp 2 K54 26/06/2017 1-2 P504C2

297 DBO19.2 2 Võ Hồng Lâm 32 63 Khảo sát thiết kế đường ôtô-2-16-Lớp 2 K54 26/06/2017 1-2 P503C2

Nơi nhận:

- Đăng website ;

- Phòng KT&ĐBCL, CTCTSV, TBQT, CVHT;

- Lưu TCHC, ĐT;

TL. GIÁM ĐỐC

KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

PHÓ TRƯỞNG PHÒNG