lch thi hc kỳ theo lp (in theo b môn) thi hoc ky 2 nam 2012-2013.pdftrưng ði hc xây dng phòng...
TRANSCRIPT
-
Trường ðại học Xây dựngPhòng ðào Tạo
Mẫu In M9295C
Lịch Thi Học Kỳ Theo Lớp (In Theo Bộ Môn)Học Kỳ 2 - Năm Học 12-13
.
STT Mã MH Tên môn học Nhóm Tổ Ngày thi Phòng TBð Số Tiết
Bộ môn: CN Mác - Lê NinKhoa:
Trang 1
1 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1) LOP8 001 27/05/13 10 3
2 420102 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 2) LOP8 001 30/05/13 7 3
3 420102 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 2) 57DT1 001 04/06/13 7 3
4 420102 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 2) 57KD1 001 04/06/13 7 3
5 420102 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 2) 57KD2 001 04/06/13 7 3
6 420102 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 2) 57KD3 001 04/06/13 7 3
7 420102 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 2) 57KD4 001 04/06/13 10 3
8 420102 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 2) 57KD5 001 04/06/13 10 3
9 420102 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 2) 57KD6 001 04/06/13 10 3
10 420102 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 2) 57KDF 001 04/06/13 10 3
11 420102 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 2) 57BDS 001 05/06/13 7 3
12 420102 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 2) 57MN1 001 05/06/13 7 3
13 420102 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 2) 57MN2 001 05/06/13 7 3
14 420102 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 2) 57MNE 001 05/06/13 7 3
15 420102 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 2) 57HK 001 05/06/13 10 3
16 420102 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 2) 57QD1 001 05/06/13 10 3
17 420102 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 2) 57QD2 001 05/06/13 10 3
18 420102 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 2) 57QH 001 06/06/13 1 3
19 420102 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 2) 57CG1 001 08/06/13 1 3
20 420102 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 2) 57CG2 001 08/06/13 1 3
21 420102 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 2) 57KT1 001 08/06/13 1 3
22 420102 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 2) 57KT2 001 08/06/13 1 3
23 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1) 57XF 001 08/06/13 4 3
24 420102 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 2) 57KT3 001 08/06/13 4 3
25 420102 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 2) 57KT4 001 08/06/13 4 3
26 420102 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 2) 57KT5 001 08/06/13 4 3
27 420102 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 2) 57CD1 001 12/06/13 7 3
28 420102 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 2) 57CD2 001 12/06/13 7 3
29 420102 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 2) 57CD3 001 12/06/13 7 3
30 420102 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 2) 57CD4 001 12/06/13 7 3
31 420102 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 2) 57CD5 001 12/06/13 10 3
32 420102 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 2) 57CD6 001 12/06/13 10 3
33 420102 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 2) 57CDE 001 12/06/13 10 3
34 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1) 57XE1 001 14/06/13 10 3
35 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1) 57XE2 001 14/06/13 10 3
36 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1) 57CB1 001 15/06/13 1 3
37 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1) 57CB2 001 15/06/13 1 3
38 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1) 57PM 001 15/06/13 1 3
39 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1) 57TH1 001 15/06/13 1 3
40 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1) 57TH2 001 15/06/13 4 3
41 420102 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 2) 57TL1 001 15/06/13 4 3
-
Lịch Thi Học Kỳ Theo Lớp (In Theo Bộ Môn)
STT Mã MH Tên môn học Nhóm Tổ Ngày thi Phòng TBð Số Tiết
Bộ môn: CN Mác - Lê NinKhoa:
Trang 2
42 420102 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 2) 57TL2 001 15/06/13 4 3
43 420102 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 2) 57TRD 001 15/06/13 4 3
44 421902 Những N.Lý CB của CN Mác-LeNin (Phần2) 57CLC1 001 22/06/13 1 3
45 421902 Những N.Lý CB của CN Mác-LeNin (Phần2) 57CLC2 001 22/06/13 1 3
46 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1) 57XD1 001 22/06/13 7 3
47 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1) 57XD2 001 22/06/13 7 3
48 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1) 57XD3 001 22/06/13 7 3
49 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1) 57XD4 001 22/06/13 7 3
50 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1) 57XD5 001 22/06/13 10 3
51 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1) 57XD6 001 22/06/13 10 3
52 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1) 57XD7 001 22/06/13 10 3
53 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1) 57XD8 001 22/06/13 10 3
54 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1) 57XD9 001 22/06/13 10 3
Ngày 04 tháng 12 năm 2012Người lập biểu
-
Trường ðại học Xây dựngPhòng ðào Tạo
Mẫu In M9295C
Lịch Thi Học Kỳ Theo Lớp (In Theo Bộ Môn)Học Kỳ 2 - Năm Học 12-13
.
STT Mã MH Tên môn học Nhóm Tổ Ngày thi Phòng TBð Số Tiết
Bộ môn: Tư tưởng HCM và ñường lối CMKhoa:
Trang 1
1 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh 56TRD 001 18/03/13 1 3
2 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh 56VL1 001 19/03/13 4 3
3 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh 56VL2 001 19/03/13 4 3
4 410113 ðường lối CM của ðảng cộng sản VN 55KG1 001 19/03/13 10 3
5 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh 56CG1 001 20/03/13 1 3
6 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh 56CG2 001 20/03/13 1 3
7 410108 Tư tưởng Hồ Chí Minh 56CLC1 001 20/03/13 4 3
8 410108 Tư tưởng Hồ Chí Minh 56CLC2 001 20/03/13 4 3
9 410113 ðường lối CM của ðảng cộng sản VN 56XD1 001 20/03/13 4 3
10 410113 ðường lối CM của ðảng cộng sản VN 56XD2 001 20/03/13 4 3
11 410113 ðường lối CM của ðảng cộng sản VN 56XD3 001 20/03/13 4 3
12 410113 ðường lối CM của ðảng cộng sản VN 56XD4 001 20/03/13 4 3
13 410113 ðường lối CM của ðảng cộng sản VN 56KT1 001 21/03/13 1 3
14 410113 ðường lối CM của ðảng cộng sản VN 56KT2 001 21/03/13 1 3
15 410113 ðường lối CM của ðảng cộng sản VN 56KT3 001 21/03/13 1 3
16 410113 ðường lối CM của ðảng cộng sản VN 56KT4 001 21/03/13 4 3
17 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh 56TL1 001 23/03/13 7 3
18 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh 56TL2 001 23/03/13 7 3
19 410113 ðường lối CM của ðảng cộng sản VN 56CB1 001 30/03/13 1 3
20 410113 ðường lối CM của ðảng cộng sản VN 56CB2 001 30/03/13 1 3
21 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh 56PM 001 30/03/13 10 3
22 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh 54QH1 001 04/04/13 1 3
23 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh 54QH2 001 04/04/13 1 3
24 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh 54KD1 001 30/05/13 1 3
25 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh 54KD2 001 30/05/13 1 3
26 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh 54KD3 001 30/05/13 1 3
27 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh 54KD4 001 30/05/13 4 3
28 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh 54KD5 001 30/05/13 4 3
29 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh 54KD6 001 30/05/13 4 3
30 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh 54KDCLC 001 30/05/13 4 3
31 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh 56TH1 001 05/06/13 1 3
32 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh 56TH2 001 05/06/13 1 3
33 410113 ðường lối CM của ðảng cộng sản VN 55KM1 001 05/06/13 4 3
34 410113 ðường lối CM của ðảng cộng sản VN 55KM2 001 05/06/13 4 3
35 410113 ðường lối CM của ðảng cộng sản VN 56QD1 001 05/06/13 4 3
36 410113 ðường lối CM của ðảng cộng sản VN 56QD2 001 05/06/13 4 3
37 410113 ðường lối CM của ðảng cộng sản VN 56MN1 001 05/06/13 7 3
38 410113 ðường lối CM của ðảng cộng sản VN 56MN2 001 05/06/13 7 3
39 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh 56KM1 001 06/06/13 1 3
40 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh 56KM2 001 06/06/13 1 3
41 410113 ðường lối CM của ðảng cộng sản VN 56XD5 001 06/06/13 4 3
-
Lịch Thi Học Kỳ Theo Lớp (In Theo Bộ Môn)
STT Mã MH Tên môn học Nhóm Tổ Ngày thi Phòng TBð Số Tiết
Bộ môn: Tư tưởng HCM và ñường lối CMKhoa:
Trang 2
42 410113 ðường lối CM của ðảng cộng sản VN 56XD6 001 06/06/13 4 3
43 410113 ðường lối CM của ðảng cộng sản VN 56XD7 001 06/06/13 4 3
44 410113 ðường lối CM của ðảng cộng sản VN 56XD8 001 06/06/13 4 3
45 410113 ðường lối CM của ðảng cộng sản VN 56XD9 001 06/06/13 4 3
46 410113 ðường lối CM của ðảng cộng sản VN 56HK 001 06/06/13 7 3
47 410113 ðường lối CM của ðảng cộng sản VN 56DT 001 06/06/13 10 3
48 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh 56CD1 001 13/06/13 1 3
49 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh 56CD2 001 13/06/13 1 3
50 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh 56CD3 001 13/06/13 1 3
51 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh 56CD4 001 13/06/13 4 3
52 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh 56CD5 001 13/06/13 4 3
53 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh 56CD6 001 13/06/13 4 3
54 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh 56CD7 001 13/06/13 4 3
55 410113 ðường lối CM của ðảng cộng sản VN 56KT5 001 14/06/13 1 3
56 410113 ðường lối CM của ðảng cộng sản VN 56KT6 001 14/06/13 1 3
57 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh 56KG1 001 17/06/13 4 3
Ngày 04 tháng 12 năm 2012Người lập biểu
-
Trường ðại học Xây dựngPhòng ðào Tạo
Mẫu In M9295C
Lịch Thi Học Kỳ Theo Lớp (In Theo Bộ Môn)Học Kỳ 2 - Năm Học 12-13
.
STT Mã MH Tên môn học Nhóm Tổ Ngày thi Phòng TBð Số Tiết
Bộ môn: Ngoại ngữKhoa:
Trang 1
1 440214 Ngoại ngữ chuyên ngành 55VL1 001 20/03/13 4 3
2 440214 Ngoại ngữ chuyên ngành 55VL2 001 20/03/13 4 3
3 441921 Ngoại ngữ 7 ( Anh 2) 55CLC1 001 21/03/13 1 3
4 441921 Ngoại ngữ 7 ( Anh 2) 55CLC2 001 21/03/13 1 3
5 440214 Ngoại ngữ chuyên ngành 56KG1 001 30/03/13 4 3
6 440214 Ngoại ngữ chuyên ngành B18KT1 001 07/06/13 13 3
7 440141 Ngoại ngữ 2 57BDS 001 15/06/13 4 3
8 440141 Ngoại ngữ 2 57CDE 001 15/06/13 4 3
9 440141 Ngoại ngữ 2 57DT1 001 15/06/13 4 3
10 440141 Ngoại ngữ 2 57HK 001 15/06/13 4 3
11 440141 Ngoại ngữ 2 57KD1 001 15/06/13 4 3
12 440141 Ngoại ngữ 2 57KD2 001 15/06/13 4 3
13 440141 Ngoại ngữ 2 57KD3 001 15/06/13 4 3
14 440141 Ngoại ngữ 2 57KD4 001 15/06/13 4 3
15 440141 Ngoại ngữ 2 57KD5 001 15/06/13 4 3
16 440141 Ngoại ngữ 2 57KD6 001 15/06/13 7 3
17 440141 Ngoại ngữ 2 57KDF 001 15/06/13 7 3
18 440141 Ngoại ngữ 2 57KG1 001 15/06/13 7 3
19 440141 Ngoại ngữ 2 57KM1 001 15/06/13 7 3
20 440141 Ngoại ngữ 2 57KM2 001 15/06/13 7 3
21 440141 Ngoại ngữ 2 57KT1 001 15/06/13 7 3
22 440141 Ngoại ngữ 2 57KT2 001 15/06/13 7 3
23 440141 Ngoại ngữ 2 57KT3 001 15/06/13 7 3
24 440141 Ngoại ngữ 2 57KT4 001 15/06/13 7 3
25 440141 Ngoại ngữ 2 57KT5 001 15/06/13 10 3
26 440141 Ngoại ngữ 2 57MN1 001 15/06/13 10 3
27 440141 Ngoại ngữ 2 57MN2 001 15/06/13 10 3
28 440141 Ngoại ngữ 2 57MNE 001 15/06/13 10 3
29 440141 Ngoại ngữ 2 57QD1 001 15/06/13 10 3
30 440141 Ngoại ngữ 2 57QD2 001 15/06/13 10 3
31 440141 Ngoại ngữ 2 57QH 001 15/06/13 10 3
32 440141 Ngoại ngữ 2 57VL1 001 15/06/13 10 3
33 440141 Ngoại ngữ 2 57VL2 001 15/06/13 10 3
34 440141 Ngoại ngữ 2 57XF 001 15/06/13 10 3
35 440214 Ngoại ngữ chuyên ngành 56XF 001 17/06/13 4 3
36 440121 Ngoại ngữ 1 57CB1 001 19/06/13 4 3
37 440121 Ngoại ngữ 1 57CB2 001 19/06/13 4 3
38 440121 Ngoại ngữ 1 57CD1 001 19/06/13 4 3
39 440121 Ngoại ngữ 1 57CD2 001 19/06/13 4 3
40 440121 Ngoại ngữ 1 57CD3 001 19/06/13 4 3
41 440121 Ngoại ngữ 1 57CD4 001 19/06/13 4 3
-
Lịch Thi Học Kỳ Theo Lớp (In Theo Bộ Môn)
STT Mã MH Tên môn học Nhóm Tổ Ngày thi Phòng TBð Số Tiết
Bộ môn: Ngoại ngữKhoa:
Trang 2
42 440121 Ngoại ngữ 1 57CD5 001 19/06/13 4 3
43 440121 Ngoại ngữ 1 57CD6 001 19/06/13 4 3
44 440121 Ngoại ngữ 1 57CG1 001 19/06/13 7 3
45 440121 Ngoại ngữ 1 57CG2 001 19/06/13 7 3
46 440121 Ngoại ngữ 1 57PM 001 19/06/13 7 3
47 440121 Ngoại ngữ 1 57TH1 001 19/06/13 7 3
48 440121 Ngoại ngữ 1 57TH2 001 19/06/13 7 3
49 440121 Ngoại ngữ 1 57TL1 001 19/06/13 7 3
50 440121 Ngoại ngữ 1 57TL2 001 19/06/13 7 3
51 440121 Ngoại ngữ 1 57TRD 001 19/06/13 7 3
52 440106 Ngoại ngữ 2 57XE1 001 19/06/13 10 3
53 440106 Ngoại ngữ 2 57XE2 001 19/06/13 10 3
54 440121 Ngoại ngữ 1 57XD1 001 19/06/13 10 3
55 440121 Ngoại ngữ 1 57XD2 001 19/06/13 10 3
56 440121 Ngoại ngữ 1 57XD3 001 19/06/13 10 3
57 440121 Ngoại ngữ 1 57XD4 001 19/06/13 10 3
58 440121 Ngoại ngữ 1 57XD5 001 19/06/13 10 3
59 440121 Ngoại ngữ 1 57XD6 001 19/06/13 10 3
60 440121 Ngoại ngữ 1 57XD7 001 19/06/13 10 3
61 440121 Ngoại ngữ 1 57XD8 001 19/06/13 10 3
62 440121 Ngoại ngữ 1 57XD9 001 19/06/13 10 3
63 440214 Ngoại ngữ chuyên ngành 54MN1 001 21/06/13 7 3
64 440214 Ngoại ngữ chuyên ngành 54MN2 001 21/06/13 7 3
65 440214 Ngoại ngữ chuyên ngành 54MN3 001 21/06/13 7 3
66 440214 Ngoại ngữ chuyên ngành 54MN3 002 21/06/13 7 3
67 440214 Ngoại ngữ chuyên ngành 55DT1 001 21/06/13 7 3
68 440214 Ngoại ngữ chuyên ngành 55HK 001 21/06/13 7 3
69 440214 Ngoại ngữ chuyên ngành 55HK 002 21/06/13 7 3
70 440214 Ngoại ngữ chuyên ngành 55KM1 001 21/06/13 7 3
71 440214 Ngoại ngữ chuyên ngành 55KM2 001 21/06/13 7 3
72 440214 Ngoại ngữ chuyên ngành 55XD1 001 21/06/13 7 3
73 440214 Ngoại ngữ chuyên ngành 55XD2 001 21/06/13 7 3
74 440214 Ngoại ngữ chuyên ngành 55XD3 001 21/06/13 10 3
75 440214 Ngoại ngữ chuyên ngành 55XD4 001 21/06/13 10 3
76 440214 Ngoại ngữ chuyên ngành 55XD5 001 21/06/13 10 3
77 440214 Ngoại ngữ chuyên ngành 55XD6 001 21/06/13 10 3
78 440214 Ngoại ngữ chuyên ngành 55XD7 001 21/06/13 10 3
79 440214 Ngoại ngữ chuyên ngành 55XD8 001 21/06/13 10 3
80 440214 Ngoại ngữ chuyên ngành 55XD9 001 21/06/13 10 3
81 440214 Ngoại ngữ chuyên ngành 55XE 001 21/06/13 10 3
82 440214 Ngoại ngữ chuyên ngành LT08KT 001 21/06/13 10 3
83 440214 Ngoại ngữ chuyên ngành LT08VL 001 21/06/13 10 3
-
Ngày 04 tháng 12 năm 2012Người lập biểu
-
Trường ðại học Xây dựngPhòng ðào Tạo
Mẫu In M9295C
Lịch Thi Học Kỳ Theo Lớp (In Theo Bộ Môn)Học Kỳ 2 - Năm Học 12-13
.
STT Mã MH Tên môn học Nhóm Tổ Ngày thi Phòng TBð Số Tiết
Bộ môn: Tiếng phápKhoa:
Trang 1
1 560103 Pháp 4 56KDF 001 28/05/13 10 3
2 560101 Thuật ngữ chuyên ngành 56KDF 001 03/06/13 10 3
3 560105 Pháp 6 55XF 001 04/06/13 4 3
4 440308 Ngoại ngữ 8(T.Pháp) 54XF 001 05/06/13 1 3
5 441922 Ngoại ngữ 10 (Tiếng pháp 8) 54KSGT 001 07/06/13 10 3
6 441916 Ngoại ngữ 8(Tiếng pháp 6) 55CLC1 001 12/06/13 4 3
7 441916 Ngoại ngữ 8(Tiếng pháp 6) 55CLC2 001 12/06/13 4 3
8 441922 Ngoại ngữ 10 (Tiếng pháp 8) 54KSCT 001 13/06/13 10 3
9 441920 Tiếng pháp 4 56CLC1 001 14/06/13 10 3
10 441920 Tiếng pháp 4 56CLC2 001 14/06/13 10 3
11 441911 Tiếng pháp 2 57CLC1 001 19/06/13 10 3
12 441911 Tiếng pháp 2 57CLC2 001 19/06/13 10 3
13 441922 Ngoại ngữ 10 (Tiếng pháp 8) 54KSDT 001 20/06/13 10 3
Ngày 04 tháng 12 năm 2012Người lập biểu
-
Trường ðại học Xây dựngPhòng ðào Tạo
Mẫu In M9295C
Lịch Thi Học Kỳ Theo Lớp (In Theo Bộ Môn)Học Kỳ 2 - Năm Học 12-13
.
STT Mã MH Tên môn học Nhóm Tổ Ngày thi Phòng TBð Số Tiết
Bộ môn: CS KT CTB và CT ven biểnKhoa: Viện XD CT Biển
Trang 1
1 201903 Môi trường biển 54KSCT 001 18/03/13 10 3
2 201913 Công cụ mô hình hóa bằng số 55CLC1 001 18/03/13 10 3
3 201913 Công cụ mô hình hóa bằng số 55CLC2 001 18/03/13 10 3
4 200736 Bể chứa dầu khí 54CB1 001 21/03/13 4 3
5 200736 Bể chứa dầu khí 54CB1 002 21/03/13 4 3
6 200723 Công nghiệp dầu khí và Quy hoạch CTB 56CB1 001 23/03/13 1 3
7 200723 Công nghiệp dầu khí và Quy hoạch CTB 56CB2 001 23/03/13 1 3
8 200726 Ngôn ngữ lập trình ứng dụng 54CB2 001 26/03/13 10 3
9 200726 Ngôn ngữ lập trình ứng dụng 54CB3 001 26/03/13 10 3
10 200727 Công trình dịch vụ kinh tế ven biển 54CB1 001 26/03/13 10 3
11 200727 Công trình dịch vụ kinh tế ven biển 54CB1 002 26/03/13 10 3
12 200742 Ăn mòn VLXD trong môi trường biển 55CB1 001 26/03/13 10 3
13 200742 Ăn mòn VLXD trong môi trường biển 55CB2 001 26/03/13 10 3
14 200734 Thi công công trình ven biển 54CB1 001 10/06/13 4 3
15 200734 Thi công công trình ven biển 54CB1 002 10/06/13 4 3
16 200736 Bể chứa dầu khí 54CB2 001 10/06/13 4 3
17 200736 Bể chứa dầu khí 54CB3 001 10/06/13 4 3
18 200740 Phư¬ng pháp số và các PMUD 55CB1 001 10/06/13 10 3
19 200740 Phư¬ng pháp số và các PMUD 55CB2 001 10/06/13 10 3
20 200726 Ngôn ngữ lập trình ứng dụng 54CB1 001 17/06/13 10 3
21 200726 Ngôn ngữ lập trình ứng dụng 54CB1 002 17/06/13 10 3
22 201904 Tác ñộng của sóng lên C.Trình 54KSCT 001 17/06/13 10 3
23 201902 Kh. niện quy hoạch C.Trình ven biển 54KSCT 001 18/06/13 10 3
24 200709 ðộng lực học CTB 55CB1 001 21/06/13 4 3
25 200709 ðộng lực học CTB 55CB2 001 21/06/13 4 3
26 201910 Tham quan công trường 54KSCT 001 21/06/13 10 3
27 200738 Tiêu chuẩn quy phạm 54CB1 001 22/06/13 4 3
28 200738 Tiêu chuẩn quy phạm 54CB1 002 22/06/13 4 3
29 200738 Tiêu chuẩn quy phạm 54CB2 001 22/06/13 4 3
30 200738 Tiêu chuẩn quy phạm 54CB3 001 22/06/13 4 3
31 200701 Các phần mềm ứng dụng 54KSCT 001 22/06/13 10 3
Ngày 04 tháng 12 năm 2012Người lập biểu
-
Trường ðại học Xây dựngPhòng ðào Tạo
Mẫu In M9295C
Lịch Thi Học Kỳ Theo Lớp (In Theo Bộ Môn)Học Kỳ 2 - Năm Học 12-13
.
STT Mã MH Tên môn học Nhóm Tổ Ngày thi Phòng TBð Số Tiết
Bộ môn: KT CTBiển và ñường ốngKhoa: Viện XD CT Biển
Trang 1
1 200732 Công trình biển cố ñịnh 2 54CB2 001 21/03/13 4 3
2 200732 Công trình biển cố ñịnh 2 54CB3 001 21/03/13 4 3
3 200711 Công trình ñường ống và dầu khí 54CB1 001 29/03/13 4 3
4 200711 Công trình ñường ống và dầu khí 54CB1 002 29/03/13 4 3
5 200711 Công trình ñường ống và dầu khí 54CB2 001 29/03/13 4 3
6 200711 Công trình ñường ống và dầu khí 54CB3 001 29/03/13 4 3
7 200104 Truyền âm Trong MTB 54KSCT 001 08/06/13 10 3
8 200714 Thi công công trình biển 2 54CB2 001 17/06/13 10 3
9 200714 Thi công công trình biển 2 54CB3 001 17/06/13 10 3
10 201907 ðộng lực ngẫu nhiên kết cấu C.trình 54KSCT 001 20/06/13 10 3
Ngày 04 tháng 12 năm 2012Người lập biểu
-
Trường ðại học Xây dựngPhòng ðào Tạo
Mẫu In M9295C
Lịch Thi Học Kỳ Theo Lớp (In Theo Bộ Môn)Học Kỳ 2 - Năm Học 12-13
.
STT Mã MH Tên môn học Nhóm Tổ Ngày thi Phòng TBð Số Tiết
Bộ môn: XD Cảng - ðường ThủyKhoa: Khoa XD CTrình Thủy
Trang 1
1 170563 ðê chắn sóng và công trình ven bờ 54CG1 001 22/03/13 10 3
2 170563 ðê chắn sóng và công trình ven bờ 54CG2 001 22/03/13 10 3
3 170675 Cảng và giao thông thuỷ 54TL1 001 29/03/13 7 3
4 170675 Cảng và giao thông thuỷ 54TL1 002 29/03/13 7 3
5 170675 Cảng và giao thông thuỷ 54TL2 001 29/03/13 7 3
6 170675 Cảng và giao thông thuỷ 54TL2 002 29/03/13 7 3
7 171901 Quy H.Cảng & C.Trình ñường sông 54KSCT 001 05/06/13 10 3
8 170508 Kinh tế, quản lý và khai thác CðT 54CG1 001 06/06/13 4 3
9 170508 Kinh tế, quản lý và khai thác CðT 54CG2 001 06/06/13 4 3
10 170561 Công trình bến cảng 1 55CG1 001 12/06/13 4 3
11 170561 Công trình bến cảng 1 55CG2 001 12/06/13 4 3
12 170509 Chỉnh trị cửa sông ven biển 54CG1 001 12/06/13 10 3
13 170509 Chỉnh trị cửa sông ven biển 54CG2 001 12/06/13 10 3
14 170531 Thi công công trình cảng - ðT 2 54CG1 001 17/06/13 1 3
15 170531 Thi công công trình cảng - ðT 2 54CG2 001 17/06/13 1 3
16 170552 Hải văn công trình 55CG1 001 18/06/13 4 3
17 170552 Hải văn công trình 55CG2 001 18/06/13 4 3
18 170674 Công trình ñường thuỷ 54CG1 001 21/06/13 4 3
19 170674 Công trình ñường thuỷ 54CG2 001 21/06/13 4 3
20 170550 Quy hoạch cảng 55CG1 001 22/06/13 4 3
21 170550 Quy hoạch cảng 55CG2 001 22/06/13 4 3
Ngày 04 tháng 12 năm 2012Người lập biểu
-
Trường ðại học Xây dựngPhòng ðào Tạo
Mẫu In M9295C
Lịch Thi Học Kỳ Theo Lớp (In Theo Bộ Môn)Học Kỳ 2 - Năm Học 12-13
.
STT Mã MH Tên môn học Nhóm Tổ Ngày thi Phòng TBð Số Tiết
Bộ môn: Xây Dựng Thủy lợi - Thủy ðiệnKhoa: Khoa XD CTrình Thủy
Trang 1
1 180681 Thi công công trình thuỷ lợi 1 54TL1 001 20/03/13 7 3
2 180681 Thi công công trình thuỷ lợi 1 54TL1 002 20/03/13 7 3
3 180681 Thi công công trình thuỷ lợi 1 54TL2 001 20/03/13 7 3
4 180681 Thi công công trình thuỷ lợi 1 54TL2 002 20/03/13 7 3
5 181901 Các công trình thủy lợi 54KSCT 001 21/03/13 7 3
6 181901 Các công trình thủy lợi 54KSDT 001 21/03/13 7 3
7 181901 Các công trình thủy lợi 54KSGT 001 21/03/13 7 3
8 180675 Nhà máy thuỷ ñiện 54TL1 001 26/03/13 1 3
9 180675 Nhà máy thuỷ ñiện 54TL1 002 26/03/13 1 3
10 180675 Nhà máy thuỷ ñiện 54TL2 001 26/03/13 1 3
11 180675 Nhà máy thuỷ ñiện 54TL2 002 26/03/13 1 3
12 181902 K.niệm về Quy hoạch C.Trình T.Lợi 54KSCT 001 27/03/13 10 3
13 180505 Công trình thuỷ lợi 54CG1 001 28/03/13 1 3
14 180505 Công trình thuỷ lợi 54CG2 001 28/03/13 1 3
15 180625 Máy thuỷ lực 55TL1 001 29/03/13 10 3
16 180625 Máy thuỷ lực 55TL2 001 29/03/13 10 3
17 181903 Quản lý nguồn nước 54KSCT 001 07/06/13 10 3
18 180680 Cửa van thép 54TL1 001 10/06/13 1 3
19 180680 Cửa van thép 54TL1 002 10/06/13 1 3
20 180680 Cửa van thép 54TL2 001 10/06/13 1 3
21 180680 Cửa van thép 54TL2 002 10/06/13 1 3
22 180630 Thuỷ năng 55TL1 001 10/06/13 10 3
23 180630 Thuỷ năng 55TL2 001 10/06/13 10 3
24 180679 Thuỷ nông và trạm b¬m 54TL1 001 18/06/13 1 3
25 180679 Thuỷ nông và trạm b¬m 54TL1 002 18/06/13 1 3
26 180679 Thuỷ nông và trạm b¬m 54TL2 001 18/06/13 1 3
27 180679 Thuỷ nông và trạm b¬m 54TL2 002 18/06/13 1 3
28 180677 Thi công công trình thuỷ lợi 2 54TL1 001 22/06/13 4 3
29 180677 Thi công công trình thuỷ lợi 2 54TL1 002 22/06/13 4 3
30 180677 Thi công công trình thuỷ lợi 2 54TL2 001 22/06/13 4 3
31 180677 Thi công công trình thuỷ lợi 2 54TL2 002 22/06/13 4 3
Ngày 04 tháng 12 năm 2012Người lập biểu
-
Trường ðại học Xây dựngPhòng ðào Tạo
Mẫu In M9295C
Lịch Thi Học Kỳ Theo Lớp (In Theo Bộ Môn)Học Kỳ 2 - Năm Học 12-13
.
STT Mã MH Tên môn học Nhóm Tổ Ngày thi Phòng TBð Số Tiết
Bộ môn: Thủy lực - Thuỷ vănKhoa: Khoa XD CTrình Thủy
Trang 1
1 190211 Thủy lực ðại cư¬ng 56TL1 001 20/03/13 4 3
2 190211 Thủy lực ðại cư¬ng 56TL2 001 20/03/13 4 3
3 190604 Thủy lực công trình 55TL1 001 21/03/13 7 3
4 190604 Thủy lực công trình 55TL2 001 21/03/13 7 3
5 190211 Thủy lực ðại cư¬ng 56CD1 001 23/03/13 7 3
6 190211 Thủy lực ðại cư¬ng 56CD2 001 23/03/13 7 3
7 190211 Thủy lực ðại cư¬ng 56CD3 001 23/03/13 7 3
8 190211 Thủy lực ðại cư¬ng 56CD4 001 23/03/13 10 3
9 190211 Thủy lực ðại cư¬ng 56CD5 001 23/03/13 10 3
10 190211 Thủy lực ðại cư¬ng 56CD6 001 23/03/13 10 3
11 190211 Thủy lực ðại cư¬ng 56CD7 001 23/03/13 10 3
12 190211 Thủy lực ðại cư¬ng 56VL1 001 25/03/13 4 3
13 190211 Thủy lực ðại cư¬ng 56VL2 001 25/03/13 4 3
14 191702 Thuỷ văn 55MN1 001 26/03/13 10 3
15 191702 Thuỷ văn 55MN2 001 26/03/13 10 3
16 190211 Thủy lực ðại cư¬ng 55KT5 001 27/03/13 1 3
17 190211 Thủy lực ðại cư¬ng 56CG1 001 27/03/13 1 3
18 190211 Thủy lực ðại cư¬ng 56CG2 001 27/03/13 1 3
19 190211 Thủy lực ðại cư¬ng 55KT1 001 27/03/13 4 3
20 190211 Thủy lực ðại cư¬ng 55KT2 001 27/03/13 4 3
21 190211 Thủy lực ðại cư¬ng 55KT3 001 27/03/13 4 3
22 190211 Thủy lực ðại cư¬ng 55KT4 001 27/03/13 4 3
23 190211 Thủy lực ðại cư¬ng B18KT2 001 02/05/13 33.H2 13 3
24 190211 Thủy lực ðại cư¬ng B18KT2 002 02/05/13 34.H2 13 3
25 190211 Thủy lực ðại cư¬ng LOP8 001 30/05/13 1 3
26 190211 Thủy lực ðại cư¬ng LOP8 002 30/05/13 1 3
27 190211 Thủy lực ðại cư¬ng LT08KT 001 30/05/13 1 3
28 191001 Thủy lực và thủy văn LT08MN 001 05/06/13 7 3
29 190211 Thủy lực ðại cư¬ng 56KM1 001 11/06/13 10 3
30 190211 Thủy lực ðại cư¬ng 56KM2 001 11/06/13 10 3
31 190604 Thủy lực công trình 56TL1 001 13/06/13 10 3
32 190604 Thủy lực công trình 56TL2 001 13/06/13 10 3
33 190620 Thủy văn công trình 56CG1 001 13/06/13 10 3
34 190620 Thủy văn công trình 56CG2 001 13/06/13 10 3
35 190211 Thủy lực ðại cư¬ng LT08XD1 001 15/06/13 10 3
36 190211 Thủy lực ðại cư¬ng LT08XD1 002 15/06/13 10 3
37 190211 Thủy lực ðại cư¬ng LT08XD2 001 15/06/13 10 3
38 190211 Thủy lực ðại cư¬ng LT08XD2 002 15/06/13 10 3
39 190211 Thủy lực ðại cư¬ng LT08XD3 001 15/06/13 T.XUAN 10 3
40 191906 C¬ học chất lỏng nâng cao 54KSCT 001 15/06/13 10 3
41 190211 Thủy lực ðại cư¬ng 56TH1 001 18/06/13 10 3
-
Lịch Thi Học Kỳ Theo Lớp (In Theo Bộ Môn)
STT Mã MH Tên môn học Nhóm Tổ Ngày thi Phòng TBð Số Tiết
Bộ môn: Thủy lực - Thuỷ vănKhoa: Khoa XD CTrình Thủy
Trang 2
42 190211 Thủy lực ðại cư¬ng 56TH2 001 18/06/13 10 3
43 190515 Thủy văn và phòng chống TT 56CD1 001 20/06/13 1 3
44 190515 Thủy văn và phòng chống TT 56CD2 001 20/06/13 1 3
45 190515 Thủy văn và phòng chống TT 56CD3 001 20/06/13 1 3
46 190515 Thủy văn và phòng chống TT 56CD4 001 20/06/13 1 3
47 190515 Thủy văn và phòng chống TT 56CD5 001 20/06/13 4 3
48 190515 Thủy văn và phòng chống TT 56CD6 001 20/06/13 4 3
49 190515 Thủy văn và phòng chống TT 56CD7 001 20/06/13 4 3
Ngày 04 tháng 12 năm 2012Người lập biểu
-
Trường ðại học Xây dựngPhòng ðào Tạo
Mẫu In M9295C
Lịch Thi Học Kỳ Theo Lớp (In Theo Bộ Môn)Học Kỳ 2 - Năm Học 12-13
.
STT Mã MH Tên môn học Nhóm Tổ Ngày thi Phòng TBð Số Tiết
Bộ môn: Kỹ thuật hệ thốngKhoa: Khoa CN Thông Tin
Trang 1
1 461736 CS lý thuyết truyền tin 56PM 001 27/03/13 1 3
2 461714 Mạng máy tính 55TH1 001 27/03/13 7 3
3 461714 Mạng máy tính 55TH2 001 27/03/13 7 3
4 461781 Hệ chuyên gia 54PM1 001 29/03/13 10 3
5 461781 Hệ chuyên gia 54PM2 001 29/03/13 10 3
6 461785 An ninh mạng 54PM2 001 05/06/13 1 3
7 461784 Chuyên ñề 3 54PM2 001 08/06/13 1 3
8 461783 Chuyên ñề 2 54PM2 001 12/06/13 4 3
9 471742 Logic mờ & ñiều khiển mờ 54PM2 001 15/06/13 10 3
10 461751 An toàn bảo mật thông tin 54PM1 001 19/06/13 1 3
11 461751 An toàn bảo mật thông tin 54PM2 001 19/06/13 1 3
12 471777 LT ứng dụng mạng 54PM2 001 22/06/13 1 3
13 461730 Phư¬ng pháp lập trình hướng ñối tượng 55PM 001 22/06/13 7 3
Ngày 04 tháng 12 năm 2012Người lập biểu
-
Trường ðại học Xây dựngPhòng ðào Tạo
Mẫu In M9295C
Lịch Thi Học Kỳ Theo Lớp (In Theo Bộ Môn)Học Kỳ 2 - Năm Học 12-13
.
STT Mã MH Tên môn học Nhóm Tổ Ngày thi Phòng TBð Số Tiết
Bộ môn: Kỹ thuật máy tínhKhoa: Khoa CN Thông Tin
Trang 1
1 531735 Kỹ thuật ví xử lý 2 55PM 001 21/03/13 1 3
2 531732 Xử lý số tín hiệu LOP1 001 30/05/13 4 3
3 531732 Xử lý số tín hiệu LOP1 002 30/05/13 4 3
4 531733 Kỹ thuật số 56PM 001 06/06/13 7 3
5 461725 C¬ sở hệ ñiều hành 56PM 001 22/06/13 1 3
Ngày 04 tháng 12 năm 2012Người lập biểu
-
Trường ðại học Xây dựngPhòng ðào Tạo
Mẫu In M9295C
Lịch Thi Học Kỳ Theo Lớp (In Theo Bộ Môn)Học Kỳ 2 - Năm Học 12-13
.
STT Mã MH Tên môn học Nhóm Tổ Ngày thi Phòng TBð Số Tiết
Bộ môn: Công nghệ phần mềmKhoa: Khoa CN Thông Tin
Trang 1
1 471730 Lập trình trên MT Windows 54PM1 001 20/03/13 1 3
2 471752 Quản lý dự án CNTT 54PM1 001 23/03/13 1 3
3 471732 Công nghệ phần mềm 55PM 001 23/03/13 10 3
4 471782 Công nghệ ña PT 54PM1 001 27/03/13 1 3
5 471782 Công nghệ ña PT 54PM2 001 27/03/13 1 3
6 451762 Thuật toán & Cấu trúc dữ liệu nâng cao 55PM 001 29/03/13 10 3
7 471773 Phần mềm nguồn mở & TK WEB 54PM1 001 06/06/13 7 3
8 531815 Lập trình hệ thống 55PM 001 07/06/13 4 3
9 471717 Hệ quản trị c¬ sở DL 55TH1 001 10/06/13 PM 1 3
10 471717 Hệ quản trị c¬ sở DL 55TH2 001 10/06/13 PM 1 3
11 471772 C# và MT NET 54PM1 001 11/06/13 PM 10 3
12 471780 Nhập môn CSDL 56PM 001 12/06/13 1 3
13 471781 C¬ sở dữ liệu nâng cao 55PM 001 13/06/13 PM 1 3
14 471771 Công nghệ WEB nâng cao 54PM1 001 15/06/13 PM 10 3
15 471726 Thuật toán và CTDL 56PM 001 17/06/13 4 3
16 471733 Phân tích & thiết kế HTTT 55PM 001 18/06/13 1 3
17 471730 Lập trình trên MT Windows 55TH1 001 22/06/13 4 3
18 471730 Lập trình trên MT Windows 55TH2 001 22/06/13 4 3
19 471784 Lập trình trong MT nhúng 54PM1 001 22/06/13 4 3
Ngày 04 tháng 12 năm 2012Người lập biểu
-
Trường ðại học Xây dựngPhòng ðào Tạo
Mẫu In M9295C
Lịch Thi Học Kỳ Theo Lớp (In Theo Bộ Môn)Học Kỳ 2 - Năm Học 12-13
.
STT Mã MH Tên môn học Nhóm Tổ Ngày thi Phòng TBð Số Tiết
Bộ môn: Tin học xây dựngKhoa: Khoa CN Thông Tin
Trang 1
1 450101 Tin học ñại cư¬ng LOP6 001 19/03/13 1 3
2 452109 Chuyên ñề tin học 2 54TH2 001 20/03/13 7 3
3 452109 Chuyên ñề tin học 2 54TH3 001 20/03/13 7 3
4 452109 Chuyên ñề tin học 2 54TH4 001 20/03/13 7 3
5 450302 ƯD tin học trong thiết kế 54XD1 001 21/03/13 4 3
6 450302 ƯD tin học trong thiết kế 54XD2 001 21/03/13 4 3
7 450302 ƯD tin học trong thiết kế 54XD3 001 21/03/13 4 3
8 450302 ƯD tin học trong thiết kế 54XD4 001 21/03/13 4 3
9 450302 ƯD tin học trong thiết kế 54XD5 001 21/03/13 4 3
10 452113 Ngôn ngữ Lập trình 56TH1 001 23/03/13 1 3
11 452113 Ngôn ngữ Lập trình 56TH2 001 23/03/13 1 3
12 451764 Lập trình phân tích Kỹ thuật công trình 54TH2 001 23/03/13 10 3
13 451764 Lập trình phân tích Kỹ thuật công trình 54TH3 001 23/03/13 10 3
14 451764 Lập trình phân tích Kỹ thuật công trình 54TH4 001 23/03/13 10 3
15 471729 ðồ họa máy tính1 55PM 001 27/03/13 1 3
16 450301 ứng dụng TH trong TKCT 54XF 001 29/03/13 1 3
17 450302 ƯD tin học trong thiết kế B17XD1 001 22/05/13 33.H2 13 3
18 450302 ƯD tin học trong thiết kế B17XD1 002 22/05/13 34.H2 13 3
19 450101 Tin học ñại cư¬ng LOP7 001 27/05/13 10 3
20 450101 Tin học ñại cư¬ng LOP7 002 27/05/13 10 3
21 450101 Tin học ñại cư¬ng 57KT1 001 05/06/13 10 3
22 450101 Tin học ñại cư¬ng 57KT2 001 05/06/13 10 3
23 450101 Tin học ñại cư¬ng 57KT3 001 05/06/13 10 3
24 450101 Tin học ñại cư¬ng 57KT4 001 05/06/13 10 3
25 450101 Tin học ñại cư¬ng 57KT5 001 05/06/13 10 3
26 450303 ƯD tin học trong thi công 54XD10 001 07/06/13 10 3
27 450303 ƯD tin học trong thi công 54XD10 002 07/06/13 10 3
28 450303 ƯD tin học trong thi công 54XD6 001 07/06/13 10 3
29 450303 ƯD tin học trong thi công 54XD7 001 07/06/13 10 3
30 450303 ƯD tin học trong thi công 54XD8 001 07/06/13 10 3
31 450303 ƯD tin học trong thi công 54XD9 001 07/06/13 10 3
32 450101 Tin học ñại cư¬ng 57DT1 001 08/06/13 1 3
33 450101 Tin học ñại cư¬ng 57HK 001 08/06/13 1 3
34 450101 Tin học ñại cư¬ng 57MN1 001 08/06/13 1 3
35 450101 Tin học ñại cư¬ng 57MN2 001 08/06/13 1 3
36 450101 Tin học ñại cư¬ng 57MNE 001 08/06/13 1 3
37 450101 Tin học ñại cư¬ng 57BDS 001 08/06/13 4 3
38 450101 Tin học ñại cư¬ng 57QD1 001 08/06/13 4 3
39 450101 Tin học ñại cư¬ng 57QD2 001 08/06/13 4 3
40 450101 Tin học ñại cư¬ng 57XE1 001 08/06/13 4 3
41 450101 Tin học ñại cư¬ng 57XE2 001 08/06/13 4 3
-
Lịch Thi Học Kỳ Theo Lớp (In Theo Bộ Môn)
STT Mã MH Tên môn học Nhóm Tổ Ngày thi Phòng TBð Số Tiết
Bộ môn: Tin học xây dựngKhoa: Khoa CN Thông Tin
Trang 2
42 452111 Autocad nâng cao 56TH1 001 10/06/13 4 3
43 452111 Autocad nâng cao 56TH2 001 10/06/13 4 3
44 450101 Tin học ñại cư¬ng 57KG1 001 19/06/13 1 3
45 450101 Tin học ñại cư¬ng 57KM1 001 19/06/13 1 3
46 450101 Tin học ñại cư¬ng 57KM2 001 19/06/13 1 3
47 450101 Tin học ñại cư¬ng 57VL1 001 19/06/13 1 3
48 450101 Tin học ñại cư¬ng 57VL2 001 19/06/13 1 3
49 452118 Các phần mềm ứng dụng trong Xây dựng 54TH2 001 20/06/13 10 3
50 452118 Các phần mềm ứng dụng trong Xây dựng 54TH3 001 20/06/13 10 3
51 452118 Các phần mềm ứng dụng trong Xây dựng 54TH4 001 20/06/13 10 3
Ngày 04 tháng 12 năm 2012Người lập biểu
-
Trường ðại học Xây dựngPhòng ðào Tạo
Mẫu In M9295C
Lịch Thi Học Kỳ Theo Lớp (In Theo Bộ Môn)Học Kỳ 2 - Năm Học 12-13
.
STT Mã MH Tên môn học Nhóm Tổ Ngày thi Phòng TBð Số Tiết
Bộ môn: Toán họcKhoa: Khoa CN Thông Tin
Trang 1
1 390111 ðại số tuyến tính LOP1 001 18/03/13 4 3
2 390111 ðại số tuyến tính LOP1 002 18/03/13 4 3
3 390121 Giải tích 1 LOP2 001 18/03/13 7 3
4 390121 Giải tích 1 LOP2 002 18/03/13 7 3
5 391909 Phư¬ng pháp thống kê 55CLC1 001 28/03/13 4 3
6 391909 Phư¬ng pháp thống kê 55CLC2 001 28/03/13 4 3
7 390111 ðại số tuyến tính LOP2 001 29/05/13 1 3
8 390111 ðại số tuyến tính LOP2 002 29/05/13 1 3
9 390121 Giải tích 1 LOP3 001 29/05/13 4 3
10 390121 Giải tích 1 LOP3 002 29/05/13 4 3
11 390141 Giải tích 2 LOP3 001 29/05/13 7 3
12 390141 Giải tích 2 LOP3 002 29/05/13 7 3
13 390141 Giải tích 2 57CB1 001 31/05/13 1 3
14 390141 Giải tích 2 57CB2 001 31/05/13 1 3
15 390141 Giải tích 2 57CG1 001 31/05/13 1 3
16 390141 Giải tích 2 57CG2 001 31/05/13 1 3
17 390141 Giải tích 2 57PM 001 31/05/13 1 3
18 390141 Giải tích 2 57TH1 001 31/05/13 1 3
19 390141 Giải tích 2 57TH2 001 31/05/13 4 3
20 390141 Giải tích 2 57TL1 001 31/05/13 4 3
21 390141 Giải tích 2 57TL2 001 31/05/13 4 3
22 390141 Giải tích 2 57TRD 001 31/05/13 4 3
23 390141 Giải tích 2 57XD1 001 31/05/13 4 3
24 390141 Giải tích 2 57XD2 001 31/05/13 4 3
25 390141 Giải tích 2 57XD3 001 31/05/13 10 3
26 390141 Giải tích 2 57XD4 001 31/05/13 10 3
27 390141 Giải tích 2 57XD5 001 31/05/13 10 3
28 390141 Giải tích 2 57XD6 001 31/05/13 10 3
29 390141 Giải tích 2 57XD7 001 31/05/13 10 3
30 390141 Giải tích 2 57XD8 001 31/05/13 10 3
31 390141 Giải tích 2 57XD9 001 31/05/13 10 3
32 391610 Toán 2(L) 57KD1 001 21/06/13 10 3
33 391610 Toán 2(L) 57KD2 001 21/06/13 10 3
34 391610 Toán 2(L) 57KD3 001 21/06/13 10 3
35 391610 Toán 2(L) 57KD4 001 21/06/13 10 3
36 391610 Toán 2(L) 57KD5 001 21/06/13 10 3
37 391610 Toán 2(L) 57KD6 001 21/06/13 10 3
38 391610 Toán 2(L) 57KDF 001 21/06/13 10 3
39 391610 Toán 2(L) 57QH 001 21/06/13 10 3
40 390141 Giải tích 2 57BDS 001 22/06/13 1 3
41 390141 Giải tích 2 57CD1 001 22/06/13 1 3
-
Lịch Thi Học Kỳ Theo Lớp (In Theo Bộ Môn)
STT Mã MH Tên môn học Nhóm Tổ Ngày thi Phòng TBð Số Tiết
Bộ môn: Toán họcKhoa: Khoa CN Thông Tin
Trang 2
42 390141 Giải tích 2 57CD2 001 22/06/13 1 3
43 390141 Giải tích 2 57CD3 001 22/06/13 1 3
44 390141 Giải tích 2 57CD4 001 22/06/13 1 3
45 390141 Giải tích 2 57CD5 001 22/06/13 1 3
46 390141 Giải tích 2 57CD6 001 22/06/13 1 3
47 390141 Giải tích 2 57CDE 001 22/06/13 1 3
48 390141 Giải tích 2 57DT1 001 22/06/13 4 3
49 390141 Giải tích 2 57HK 001 22/06/13 4 3
50 390141 Giải tích 2 57KG1 001 22/06/13 4 3
51 390141 Giải tích 2 57KM1 001 22/06/13 4 3
52 390141 Giải tích 2 57KM2 001 22/06/13 4 3
53 390141 Giải tích 2 57KT1 001 22/06/13 4 3
54 390141 Giải tích 2 57KT2 001 22/06/13 4 3
55 390141 Giải tích 2 57KT3 001 22/06/13 4 3
56 390141 Giải tích 2 57KT4 001 22/06/13 7 3
57 390141 Giải tích 2 57KT5 001 22/06/13 7 3
58 390141 Giải tích 2 57MN1 001 22/06/13 7 3
59 390141 Giải tích 2 57MN2 001 22/06/13 7 3
60 390141 Giải tích 2 57MNE 001 22/06/13 7 3
61 390141 Giải tích 2 57QD1 001 22/06/13 7 3
62 390141 Giải tích 2 57QD2 001 22/06/13 7 3
63 390141 Giải tích 2 57VL1 001 22/06/13 10 3
64 390141 Giải tích 2 57VL2 001 22/06/13 10 3
65 390141 Giải tích 2 57XE1 001 22/06/13 10 3
66 390141 Giải tích 2 57XE2 001 22/06/13 10 3
67 390141 Giải tích 2 57XF 001 22/06/13 10 3
68 390141 Giải tích 2 LT08XD1 001 22/06/13 10 3
69 390141 Giải tích 2 LT08XD1 002 22/06/13 10 3
70 390141 Giải tích 2 LT08XD2 001 22/06/13 10 3
71 390141 Giải tích 2 LT08XD2 002 22/06/13 10 3
72 390141 Giải tích 2 LT08XD3 001 22/06/13 T.XUAN 10 3
Ngày 04 tháng 12 năm 2012Người lập biểu
-
Trường ðại học Xây dựngPhòng ðào Tạo
Mẫu In M9295C
Lịch Thi Học Kỳ Theo Lớp (In Theo Bộ Môn)Học Kỳ 2 - Năm Học 12-13
.
STT Mã MH Tên môn học Nhóm Tổ Ngày thi Phòng TBð Số Tiết
Bộ môn: Toán học ứng dụngKhoa: Khoa CN Thông Tin
Trang 1
1 400101 Xác suất thống kê LOP6 001 18/03/13 PM 10 3
2 400101 Xác suất thống kê LOP6 002 18/03/13 PM 10 3
3 400101 Xác suất thống kê 56CD1 001 20/03/13 PM 1 3
4 400101 Xác suất thống kê 56CD2 001 20/03/13 PM 1 3
5 400101 Xác suất thống kê 56CD3 001 20/03/13 PM 4 3
6 400101 Xác suất thống kê 56CD4 001 20/03/13 PM 4 3
7 400101 Xác suất thống kê 56CD7 001 20/03/13 PM 7 3
8 400101 Xác suất thống kê 56CD5 001 20/03/13 PM 10 3
9 400101 Xác suất thống kê 56CD6 001 20/03/13 PM 10 3
10 401816 Lý thuyết ñiều khiển 56PM 001 23/03/13 4 3
11 400101 Xác suất thống kê 56DT 001 27/03/13 PM 4 3
12 400101 Xác suất thống kê 56HK 001 27/03/13 PM 4 3
13 400101 Xác suất thống kê 56KM1 001 30/03/13 PM 4 3
14 400101 Xác suất thống kê 56KM2 001 30/03/13 PM 4 3
15 401712 Toan roi rac 57PM 001 04/06/13 1 3
16 401902 Toán 2 57CLC1 001 05/06/13 1 3
17 401902 Toán 2 57CLC2 001 05/06/13 1 3
18 400101 Xác suất thống kê 56VL1 001 06/06/13 PM 4 3
19 400101 Xác suất thống kê 56VL2 001 06/06/13 PM 4 3
20 401703 Toán học tính toán 57PM 001 08/06/13 4 3
21 401703 Toán học tính toán 57TH1 001 08/06/13 4 3
22 401703 Toán học tính toán 57TH2 001 08/06/13 4 3
23 400101 Xác suất thống kê 56MN1 001 10/06/13 PM 4 3
24 400101 Xác suất thống kê 56MN2 001 10/06/13 PM 4 3
25 401905 Phư¬ng pháp tính 56CLC1 001 10/06/13 PM 10 3
26 401905 Phư¬ng pháp tính 56CLC2 001 10/06/13 PM 10 3
27 401904 Xác suất thống kê 57CLC1 001 15/06/13 PM 4 3
28 401904 Xác suất thống kê 57CLC2 001 15/06/13 PM 4 3
Ngày 04 tháng 12 năm 2012Người lập biểu
-
Trường ðại học Xây dựngPhòng ðào Tạo
Mẫu In M9295C
Lịch Thi Học Kỳ Theo Lớp (In Theo Bộ Môn)Học Kỳ 2 - Năm Học 12-13
.
STT Mã MH Tên môn học Nhóm Tổ Ngày thi Phòng TBð Số Tiết
Bộ môn: C¬ học ñất-Nền móngKhoa: Khoa XD Cầu ðường
Trang 1
1 130211 C¬ học ñất 56KG1 001 23/03/13 4 3
2 130213 Nền móng 55CD1 001 29/03/13 1 3
3 130213 Nền móng 55CD2 001 29/03/13 1 3
4 130213 Nền móng 55CD3 001 29/03/13 1 3
5 130213 Nền móng 55CD4 001 29/03/13 1 3
6 130213 Nền móng 55CD5 001 29/03/13 1 3
7 130213 Nền móng 55CD6 001 29/03/13 1 3
8 130213 Nền móng 55CD7 001 29/03/13 1 3
9 130213 Nền móng 55CG1 001 29/03/13 4 3
10 130213 Nền móng 55CG2 001 29/03/13 4 3
11 130213 Nền móng 55KG1 001 29/03/13 4 3
12 130213 Nền móng 55XD5 001 29/03/13 4 3
13 130213 Nền móng 55XD6 001 29/03/13 4 3
14 130213 Nền móng 55XD7 001 29/03/13 4 3
15 130213 Nền móng 55XD8 001 29/03/13 4 3
16 130213 Nền móng 55XD9 001 29/03/13 4 3
17 130211 C¬ học ñất LOP8 001 28/05/13 1 3
18 130211 C¬ học ñất LOP8 002 28/05/13 1 3
19 130213 Nền móng LOP8 001 28/05/13 4 3
20 130213 Nền móng LOP8 002 28/05/13 4 3
21 130203 Nền móng 54XF 001 08/06/13 10 3
22 130211 C¬ học ñất B18KT1 001 10/06/13 13 3
23 130211 C¬ học ñất B18KT1 002 10/06/13 13 3
24 130215 C¬ học ñất & Nền móng LT08MN 001 11/06/13 10 3
25 130213 Nền móng LT08KT 001 12/06/13 10 3
26 130213 Nền móng LT08XD1 001 12/06/13 10 3
27 130213 Nền móng LT08XD1 002 12/06/13 10 3
28 130213 Nền móng LT08XD2 001 12/06/13 10 3
29 130213 Nền móng LT08XD2 002 12/06/13 10 3
30 130213 Nền móng LT08XD3 001 12/06/13 T.XUAN 10 3
31 130213 Nền móng B18XD3 001 15/06/13 13 3
32 130213 Nền móng B18XD3 002 15/06/13 13 3
33 130213 Nền móng 55CB1 001 17/06/13 1 3
34 130213 Nền móng 55CB1 002 17/06/13 1 3
35 130213 Nền móng 55CB2 001 17/06/13 1 3
36 130213 Nền móng 55CB2 002 17/06/13 1 3
37 130213 Nền móng 55KT1 001 17/06/13 1 3
38 130213 Nền móng 55KT2 001 17/06/13 1 3
39 130213 Nền móng 55KT3 001 17/06/13 1 3
40 130213 Nền móng 55KT4 001 17/06/13 1 3
41 130213 Nền móng 55KT5 001 17/06/13 1 3
-
Lịch Thi Học Kỳ Theo Lớp (In Theo Bộ Môn)
STT Mã MH Tên môn học Nhóm Tổ Ngày thi Phòng TBð Số Tiết
Bộ môn: C¬ học ñất-Nền móngKhoa: Khoa XD Cầu ðường
Trang 2
42 130213 Nền móng 55QD1 001 17/06/13 1 3
43 130213 Nền móng 55QD1 002 17/06/13 1 3
44 130213 Nền móng 55QD2 001 17/06/13 4 3
45 130213 Nền móng 55QD2 002 17/06/13 4 3
46 130213 Nền móng 55TH1 001 17/06/13 4 3
47 130213 Nền móng 55TH2 001 17/06/13 4 3
48 130213 Nền móng 55TL1 001 17/06/13 4 3
49 130213 Nền móng 55TL2 001 17/06/13 4 3
50 130213 Nền móng 55XD1 001 17/06/13 4 3
51 130213 Nền móng 55XD2 001 17/06/13 4 3
52 130213 Nền móng 55XD3 001 17/06/13 4 3
53 130213 Nền móng 55XD4 001 17/06/13 4 3
54 130211 C¬ học ñất B18XD1 001 18/06/13 13 3
55 130211 C¬ học ñất B18XD1 002 18/06/13 13 3
56 130213 Nền móng B18KT1 001 19/06/13 13 3
57 130213 Nền móng B18KT1 002 19/06/13 13 3
Ngày 04 tháng 12 năm 2012Người lập biểu
-
Trường ðại học Xây dựngPhòng ðào Tạo
Mẫu In M9295C
Lịch Thi Học Kỳ Theo Lớp (In Theo Bộ Môn)Học Kỳ 2 - Năm Học 12-13
.
STT Mã MH Tên môn học Nhóm Tổ Ngày thi Phòng TBð Số Tiết
Bộ môn: Cầu và Công trình ngầmKhoa: Khoa XD Cầu ðường
Trang 1
1 120426 Thiết kế và xây dựng cầu thép 2 54CD2 001 21/03/13 10 3
2 120426 Thiết kế và xây dựng cầu thép 2 54CD2 002 21/03/13 10 3
3 120426 Thiết kế và xây dựng cầu thép 2 54CD2 003 21/03/13 10 3
4 120460 Thiết kế và xây dựng hầm giao thông 1 54CD2 001 25/03/13 1 3
5 120460 Thiết kế và xây dựng hầm giao thông 1 54CD2 002 25/03/13 1 3
6 120460 Thiết kế và xây dựng hầm giao thông 1 54CD2 003 25/03/13 1 3
7 120410 Thiết kế và Xây dựng mố trụ cầu 54TH3 001 28/03/13 10 3
8 120410 Thiết kế và Xây dựng mố trụ cầu 54TH4 001 28/03/13 10 3
9 120486 Tin học ứng dụng cầu 54CD2 001 29/03/13 10 3
10 120486 Tin học ứng dụng cầu 54CD2 002 29/03/13 10 3
11 120486 Tin học ứng dụng cầu 54CD2 003 29/03/13 10 3
12 120460 Thiết kế và xây dựng hầm giao thông 1 54CD1 001 30/03/13 1 3
13 120460 Thiết kế và xây dựng hầm giao thông 1 54CD1 002 30/03/13 1 3
14 120460 Thiết kế và xây dựng hầm giao thông 1 54CD1 003 30/03/13 1 3
15 120416 Thiết kế và xây dựng cầu BTCT2 54CD2 001 05/06/13 4 3
16 120416 Thiết kế và xây dựng cầu BTCT2 54CD2 002 05/06/13 4 3
17 120416 Thiết kế và xây dựng cầu BTCT2 54CD2 003 05/06/13 4 3
18 121908 Tham quan các công trường 54KSGT 001 05/06/13 10 3
19 120460 Thiết kế và xây dựng hầm giao thông 1 54TH3 001 07/06/13 7 3
20 120455 Khai thác kiểm ñịnh cầu 54CD2 001 08/06/13 10 3
21 120455 Khai thác kiểm ñịnh cầu 54CD2 002 08/06/13 10 3
22 120455 Khai thác kiểm ñịnh cầu 54CD2 003 08/06/13 10 3
23 120456 Chuyên ñề cầu 54CD2 001 11/06/13 4 3
24 120456 Chuyên ñề cầu 54CD2 002 11/06/13 4 3
25 120456 Chuyên ñề cầu 54CD2 003 11/06/13 4 3
26 120435 Thiết kế Xây dựng cầu thép 1 54TH3 001 13/06/13 10 3
27 121901 Thiết kế cầu ñại cư¬ng 1 54KSGT 001 13/06/13 10 3
28 120461 Thiết kế và xây dựng hầm giao thông 2 54CD2 001 14/06/13 4 3
29 120461 Thiết kế và xây dựng hầm giao thông 2 54CD2 002 14/06/13 4 3
30 120461 Thiết kế và xây dựng hầm giao thông 2 54CD2 003 14/06/13 4 3
31 121905 ðồ án cầu 1 54KSGT 001 19/06/13 1 3
32 120415 Thiết kế và Xây dựng cầu BTCT1 55CD1 001 22/06/13 1 3
33 120415 Thiết kế và Xây dựng cầu BTCT1 55CD2 001 22/06/13 1 3
34 120415 Thiết kế và Xây dựng cầu BTCT1 55CD3 001 22/06/13 1 3
35 120415 Thiết kế và Xây dựng cầu BTCT1 55CD4 001 22/06/13 4 3
36 120415 Thiết kế và Xây dựng cầu BTCT1 55CD5 001 22/06/13 4 3
37 120415 Thiết kế và Xây dựng cầu BTCT1 55CD6 001 22/06/13 4 3
38 120415 Thiết kế và Xây dựng cầu BTCT1 55CD7 001 22/06/13 4 3
Ngày 04 tháng 12 năm 2012Người lập biểu
-
Trường ðại học Xây dựngPhòng ðào Tạo
Mẫu In M9295C
Lịch Thi Học Kỳ Theo Lớp (In Theo Bộ Môn)Học Kỳ 2 - Năm Học 12-13
.
STT Mã MH Tên môn học Nhóm Tổ Ngày thi Phòng TBð Số Tiết
Bộ môn: ðịa Chất Công TrìnhKhoa: Khoa XD Cầu ðường
Trang 1
1 150211 ðịa chất công trình 55TH1 001 23/03/13 4 3
2 150211 ðịa chất công trình 55TH2 001 23/03/13 4 3
3 150211 ðịa chất công trình 56TL1 001 27/03/13 7 3
4 150211 ðịa chất công trình 56TL2 001 27/03/13 7 3
5 150807 Khoáng vật và T.học 56VL1 001 28/03/13 4 3
6 150807 Khoáng vật và T.học 56VL2 001 28/03/13 4 3
7 150211 ðịa chất công trình 56TH1 001 30/03/13 4 3
8 150211 ðịa chất công trình 56TH2 001 30/03/13 4 3
9 150211 ðịa chất công trình LOP9 001 28/05/13 10 3
10 150211 ðịa chất công trình LOP9 002 28/05/13 10 3
11 150211 ðịa chất công trình B18KT1 001 03/06/13 13 3
12 150211 ðịa chất công trình B18KT1 002 03/06/13 13 3
13 150211 ðịa chất công trình B18XD2 001 04/06/13 13 3
14 150211 ðịa chất công trình B18XD2 002 04/06/13 13 3
15 150211 ðịa chất công trình 56CD5 001 07/06/13 1 3
16 150211 ðịa chất công trình 56CD6 001 07/06/13 1 3
17 150211 ðịa chất công trình 56CD7 001 07/06/13 1 3
18 150211 ðịa chất công trình 56TRD 001 07/06/13 1 3
19 150211 ðịa chất công trình 56CD1 001 07/06/13 4 3
20 150211 ðịa chất công trình 56CD2 001 07/06/13 4 3
21 150211 ðịa chất công trình 56CD3 001 07/06/13 4 3
22 150211 ðịa chất công trình 56CD4 001 07/06/13 4 3
23 150211 ðịa chất công trình 56CG1 001 10/06/13 1 3
24 150211 ðịa chất công trình 56CG2 001 10/06/13 1 3
25 150213 ðịa chất CT- ðịa chất TV 56DT 001 13/06/13 10 3
26 150212 ðịa chất CT&ðCTV 56MN1 001 18/06/13 10 3
27 150212 ðịa chất CT&ðCTV 56MN2 001 18/06/13 10 3
Ngày 04 tháng 12 năm 2012Người lập biểu
-
Trường ðại học Xây dựngPhòng ðào Tạo
Mẫu In M9295C
Lịch Thi Học Kỳ Theo Lớp (In Theo Bộ Môn)Học Kỳ 2 - Năm Học 12-13
.
STT Mã MH Tên môn học Nhóm Tổ Ngày thi Phòng TBð Số Tiết
Bộ môn: Trắc ñịaKhoa: Khoa XD Cầu ðường
Trang 1
1 142430 Trắc ñịa c¬ sở 2 56TRD 001 20/03/13 1 3
2 140211 Trắc ñịa 55TH1 001 20/03/13 7 3
3 140211 Trắc ñịa 55TH2 001 20/03/13 7 3
4 142433 Kinh tế trắc ñịa 54TRD 001 22/03/13 1 3
5 142414 ðo ñiện tử GPS 56TRD 001 23/03/13 7 3
6 142422 Quan trắc biến dạng 54TRD 001 28/03/13 1 3
7 140211 Trắc ñịa 56CG1 001 30/03/13 7 3
8 140211 Trắc ñịa 56CG2 001 30/03/13 7 3
9 140211 Trắc ñịa 56MN1 001 30/03/13 7 3
10 140211 Trắc ñịa 56MN2 001 30/03/13 7 3
11 140211 Trắc ñịa 56QD1 001 30/03/13 7 3
12 140211 Trắc ñịa 56QD2 001 30/03/13 7 3
13 140211 Trắc ñịa 56XD1 001 30/03/13 7 3
14 140211 Trắc ñịa 56XD2 001 30/03/13 10 3
15 140211 Trắc ñịa 56XD3 001 30/03/13 10 3
16 140211 Trắc ñịa 56XD4 001 30/03/13 10 3
17 140211 Trắc ñịa 56XD5 001 30/03/13 10 3
18 140211 Trắc ñịa 56XD6 001 30/03/13 10 3
19 140211 Trắc ñịa 56XD7 001 30/03/13 10 3
20 140211 Trắc ñịa 56XD8 001 30/03/13 10 3
21 140211 Trắc ñịa 56XD9 001 30/03/13 10 3
22 140211 Trắc ñịa LOP9 001 28/05/13 7 3
23 140211 Trắc ñịa LOP9 002 28/05/13 7 3
24 140211 Trắc ñịa B18KT1 001 05/06/13 13 3
25 140211 Trắc ñịa B18KT1 002 05/06/13 13 3
26 141601 Trắc ðịa 56QH1 001 07/06/13 1 3
27 142432 Trắc ñịa CT chuyên ngành 54TRD 001 08/06/13 7 3
28 141601 Trắc ðịa 54KD1 001 10/06/13 7 3
29 141601 Trắc ðịa 54KD2 001 10/06/13 7 3
30 141601 Trắc ðịa 54KD3 001 10/06/13 7 3
31 141601 Trắc ðịa 54KD4 001 10/06/13 10 3
32 141601 Trắc ðịa 54KD5 001 10/06/13 10 3
33 141601 Trắc ðịa 54KD6 001 10/06/13 10 3
34 141601 Trắc ðịa 54KDCLC 001 10/06/13 10 3
35 142411 Trắc ñịa cao cấp ñại cư¬ng 2 55TRD 001 11/06/13 10 3
36 142403 Lý thuyết sai số 1 56TRD 001 13/06/13 1 3
37 140211 Trắc ñịa 56CB1 001 13/06/13 4 3
38 140211 Trắc ñịa 56CB2 001 13/06/13 4 3
39 140211 Trắc ñịa 56XE 001 13/06/13 4 3
40 140211 Trắc ñịa 56XE 002 13/06/13 4 3
41 140211 Trắc ñịa 56XF 001 13/06/13 4 3
-
Lịch Thi Học Kỳ Theo Lớp (In Theo Bộ Môn)
STT Mã MH Tên môn học Nhóm Tổ Ngày thi Phòng TBð Số Tiết
Bộ môn: Trắc ñịaKhoa: Khoa XD Cầu ðường
Trang 2
42 142425 C¬ sở ño ảnh 2 54TRD 001 13/06/13 10 3
43 140211 Trắc ñịa B18XD1 001 13/06/13 13 3
44 140211 Trắc ñịa B18XD1 002 13/06/13 13 3
45 142417 C¬ sở viễn thám 54TRD 001 18/06/13 10 3
46 140211 Trắc ñịa 56KT4 001 21/06/13 1 3
47 140211 Trắc ñịa 56KT5 001 21/06/13 1 3
48 140211 Trắc ñịa 56KT6 001 21/06/13 1 3
49 140211 Trắc ñịa 56KT1 001 21/06/13 4 3
50 140211 Trắc ñịa 56KT2 001 21/06/13 4 3
51 140211 Trắc ñịa 56KT3 001 21/06/13 4 3
52 142416 Hệ thống thông tin ñịa lý 54TRD 001 22/06/13 7 3
Ngày 04 tháng 12 năm 2012Người lập biểu
-
Trường ðại học Xây dựngPhòng ðào Tạo
Mẫu In M9295C
Lịch Thi Học Kỳ Theo Lớp (In Theo Bộ Môn)Học Kỳ 2 - Năm Học 12-13
.
STT Mã MH Tên môn học Nhóm Tổ Ngày thi Phòng TBð Số Tiết
Bộ môn: ðường ô Tô-ðường ðô thịKhoa: Khoa XD Cầu ðường
Trang 1
1 160464 Kỹ thuật giao thông 54CD1 001 20/03/13 1 3
2 160464 Kỹ thuật giao thông 54CD1 002 20/03/13 1 3
3 160464 Kỹ thuật giao thông 54CD1 003 20/03/13 1 3
4 160420 Cảng hàng không và sân bay 54CD1 001 23/03/13 1 3
5 160420 Cảng hàng không và sân bay 54CD1 002 23/03/13 1 3
6 160420 Cảng hàng không và sân bay 54CD1 003 23/03/13 1 3
7 160411 ðường sắt 54CD1 001 27/03/13 10 3
8 160411 ðường sắt 54CD1 002 27/03/13 10 3
9 160411 ðường sắt 54CD1 003 27/03/13 10 3
10 161901 Vật liệu cho hạ tầng G.Thông V.Tải 54KSGT 001 27/03/13 10 3
11 160425 Quy hoạch GTVT và mạng lưới ðB 54TH4 001 30/03/13 7 3
12 160486 Tin học ứng dụng ñường 54CD1 001 06/06/13 1 3
13 160486 Tin học ứng dụng ñường 54CD1 002 06/06/13 1 3
14 160486 Tin học ứng dụng ñường 54CD1 003 06/06/13 1 3
15 160466 Xây dựng ñường và ñánh giá chất lượng 54TH4 001 07/06/13 7 3
16 160469 Giao thông và ñường ñô thị 54CD1 001 10/06/13 1 3
17 160469 Giao thông và ñường ñô thị 54CD1 002 10/06/13 1 3
18 160469 Giao thông và ñường ñô thị 54CD1 003 10/06/13 1 3
19 160468 Kinh tế quản lý và khai thác ñường 54CD1 001 13/06/13 1 3
20 160468 Kinh tế quản lý và khai thác ñường 54CD1 002 13/06/13 1 3
21 160468 Kinh tế quản lý và khai thác ñường 54CD1 003 13/06/13 1 3
22 160423 Thiết kế nền mặt ñường 54TH4 001 13/06/13 10 3
23 160421 Thiết kế HH và KSTK ñường bộ 55CD1 001 17/06/13 1 3
24 160421 Thiết kế HH và KSTK ñường bộ 55CD2 001 17/06/13 1 3
25 160421 Thiết kế HH và KSTK ñường bộ 55CD3 001 17/06/13 1 3
26 160421 Thiết kế HH và KSTK ñường bộ 55CD4 001 17/06/13 4 3
27 160421 Thiết kế HH và KSTK ñường bộ 55CD5 001 17/06/13 4 3
28 160421 Thiết kế HH và KSTK ñường bộ 55CD6 001 17/06/13 4 3
29 160421 Thiết kế HH và KSTK ñường bộ 55CD7 001 17/06/13 4 3
30 161902 ðường 1 54KSGT 001 17/06/13 10 3
31 160466 Xây dựng ñường và ñánh giá chất lượng 54CD1 001 18/06/13 1 3
32 160466 Xây dựng ñường và ñánh giá chất lượng 54CD1 002 18/06/13 1 3
33 160466 Xây dựng ñường và ñánh giá chất lượng 54CD1 003 18/06/13 1 3
34 160425 Quy hoạch GTVT và mạng lưới ðB 54CD2 001 18/06/13 4 3
35 160425 Quy hoạch GTVT và mạng lưới ðB 54CD2 002 18/06/13 4 3
36 160425 Quy hoạch GTVT và mạng lưới ðB 54CD2 003 18/06/13 4 3
37 160425 Quy hoạch GTVT và mạng lưới ðB 54CD1 001 21/06/13 1 3
38 160425 Quy hoạch GTVT và mạng lưới ðB 54CD1 002 21/06/13 1 3
39 160425 Quy hoạch GTVT và mạng lưới ðB 54CD1 003 21/06/13 1 3
40 160463 Xây dựng ñường và ñánh giá chất lượng 54CD2 001 21/06/13 4 3
41 160463 Xây dựng ñường và ñánh giá chất lượng 54CD2 002 21/06/13 4 3
-
Lịch Thi Học Kỳ Theo Lớp (In Theo Bộ Môn)
STT Mã MH Tên môn học Nhóm Tổ Ngày thi Phòng TBð Số Tiết
Bộ môn: ðường ô Tô-ðường ðô thịKhoa: Khoa XD Cầu ðường
Trang 2
42 160463 Xây dựng ñường và ñánh giá chất lượng 54CD2 003 21/06/13 4 3
43 161911 ðồ án ñường 1 54KSGT 001 22/06/13 1 3
Ngày 04 tháng 12 năm 2012Người lập biểu
-
Trường ðại học Xây dựngPhòng ðào Tạo
Mẫu In M9295C
Lịch Thi Học Kỳ Theo Lớp (In Theo Bộ Môn)Học Kỳ 2 - Năm Học 12-13
.
STT Mã MH Tên môn học Nhóm Tổ Ngày thi Phòng TBð Số Tiết
Bộ môn: Cảnh quan KTKhoa: Khoa Kiến Trúc
Trang 1
1 541607 C¬ sở văn hóa &ðịa lý kinh tế VN 55QH1 001 11/06/13 10 3
2 541607 C¬ sở văn hóa &ðịa lý kinh tế VN 55QH2 001 11/06/13 10 3
3 541608 Kiến trúc cảnh quan 55QH1 001 14/06/13 10 3
4 541608 Kiến trúc cảnh quan 55QH2 001 14/06/13 10 3
Ngày 04 tháng 12 năm 2012Người lập biểu
-
Trường ðại học Xây dựngPhòng ðào Tạo
Mẫu In M9295C
Lịch Thi Học Kỳ Theo Lớp (In Theo Bộ Môn)Học Kỳ 2 - Năm Học 12-13
.
STT Mã MH Tên môn học Nhóm Tổ Ngày thi Phòng TBð Số Tiết
Bộ môn: Hình hoạ - Vẽ kỹ thuậtKhoa: Khoa Kiến Trúc
Trang 1
1 300101 Hình hoạ LOP2 001 18/03/13 1 3
2 300101 Hình hoạ LOP2 002 18/03/13 1 3
3 300101 Hình hoạ LOP1 001 19/03/13 4 3
4 300101 Hình hoạ LOP1 002 19/03/13 4 3
5 301215 Vẽ KT c¬ khí 56KM1 001 20/03/13 7 3
6 301215 Vẽ KT c¬ khí 56KM2 001 20/03/13 7 3
7 300202 Vẽ kỹ thuật 2 56XD1 001 23/03/13 1 3
8 300202 Vẽ kỹ thuật 2 56XD2 001 23/03/13 1 3
9 300202 Vẽ kỹ thuật 2 56XD3 001 23/03/13 1 3
10 300202 Vẽ kỹ thuật 2 56XD4 001 23/03/13 1 3
11 300202 Vẽ kỹ thuật 2 56XE 001 26/03/13 10 3
12 300202 Vẽ kỹ thuật 2 56XE 002 26/03/13 10 3
13 300202 Vẽ kỹ thuật 2 56XF 001 26/03/13 10 3
14 300202 Vẽ kỹ thuật 2 B18XD1 001 06/06/13 13 3
15 300202 Vẽ kỹ thuật 2 B18XD1 002 06/06/13 13 3
16 300201 Hình hoạ 57KG1 001 08/06/13 1 3
17 300201 Hình hoạ 57KM1 001 08/06/13 1 3
18 300201 Hình hoạ 57KM2 001 08/06/13 1 3
19 300201 Hình hoạ 57VL1 001 08/06/13 1 3
20 300201 Hình hoạ 57VL2 001 08/06/13 1 3
21 301902 Vẽ kỹ thuật 57CLC1 001 08/06/13 4 3
22 301902 Vẽ kỹ thuật 57CLC2 001 08/06/13 4 3
23 300202 Vẽ kỹ thuật 2 56XD5 001 11/06/13 1 3
24 300202 Vẽ kỹ thuật 2 56XD6 001 11/06/13 1 3
25 300202 Vẽ kỹ thuật 2 56XD7 001 11/06/13 1 3
26 300202 Vẽ kỹ thuật 2 56XD8 001 11/06/13 1 3
27 300202 Vẽ kỹ thuật 2 56XD9 001 11/06/13 1 3
28 301215 Vẽ KT c¬ khí 56KG1 001 11/06/13 10 3
29 301617 Hình họa 2 57KD1 001 12/06/13 1 3
30 301617 Hình họa 2 57KD2 001 12/06/13 1 3
31 301617 Hình họa 2 57KD3 001 12/06/13 1 3
32 301617 Hình họa 2 57KD4 001 12/06/13 1 3
33 301617 Hình họa 2 57KD5 001 12/06/13 1 3
34 301617 Hình họa 2 57KD6 001 12/06/13 1 3
35 301617 Hình họa 2 57KDF 001 12/06/13 1 3
36 301617 Hình họa 2 57QH 001 12/06/13 1 3
37 300121 Vẽ kỹ thuật 57CD1 001 15/06/13 1 3
38 300121 Vẽ kỹ thuật 57CD2 001 15/06/13 1 3
39 300121 Vẽ kỹ thuật 57CD3 001 15/06/13 1 3
40 300121 Vẽ kỹ thuật 57CD4 001 15/06/13 1 3
41 300121 Vẽ kỹ thuật 57CD5 001 15/06/13 1 3
-
Lịch Thi Học Kỳ Theo Lớp (In Theo Bộ Môn)
STT Mã MH Tên môn học Nhóm Tổ Ngày thi Phòng TBð Số Tiết
Bộ môn: Hình hoạ - Vẽ kỹ thuậtKhoa: Khoa Kiến Trúc
Trang 2
42 300121 Vẽ kỹ thuật 57CD6 001 15/06/13 1 3
43 300121 Vẽ kỹ thuật 57CDE 001 15/06/13 1 3
44 300121 Vẽ kỹ thuật 57XE1 001 17/06/13 1 3
45 300121 Vẽ kỹ thuật 57XE2 001 17/06/13 1 3
46 300101 Hình hoạ 57BDS 001 19/06/13 1 3
47 300101 Hình hoạ 57DT1 001 19/06/13 1 3
48 300101 Hình hoạ 57HK 001 19/06/13 1 3
49 300101 Hình hoạ 57KT1 001 19/06/13 1 3
50 300101 Hình hoạ 57KT2 001 19/06/13 1 3
51 300101 Hình hoạ 57KT3 001 19/06/13 1 3
52 300101 Hình hoạ 57KT4 001 19/06/13 1 3
53 300101 Hình hoạ 57KT5 001 19/06/13 4 3
54 300101 Hình hoạ 57MN1 001 19/06/13 4 3
55 300101 Hình hoạ 57MN2 001 19/06/13 4 3
56 300101 Hình hoạ 57MNE 001 19/06/13 4 3
57 300101 Hình hoạ 57QD1 001 19/06/13 4 3
58 300101 Hình hoạ 57QD2 001 19/06/13 4 3
59 300121 Vẽ kỹ thuật 57XF 001 19/06/13 10 3
60 300121 Vẽ kỹ thuật 57CG1 001 22/06/13 10 3
61 300121 Vẽ kỹ thuật 57CG2 001 22/06/13 10 3
62 300121 Vẽ kỹ thuật 57PM 001 22/06/13 10 3
63 300121 Vẽ kỹ thuật 57TH1 001 22/06/13 10 3
64 300121 Vẽ kỹ thuật 57TH2 001 22/06/13 10 3
65 300121 Vẽ kỹ thuật 57TL1 001 22/06/13 10 3
66 300121 Vẽ kỹ thuật 57TL2 001 22/06/13 10 3
67 300121 Vẽ kỹ thuật 57TRD 001 22/06/13 10 3
Ngày 04 tháng 12 năm 2012Người lập biểu
-
Trường ðại học Xây dựngPhòng ðào Tạo
Mẫu In M9295C
Lịch Thi Học Kỳ Theo Lớp (In Theo Bộ Môn)Học Kỳ 2 - Năm Học 12-13
.
STT Mã MH Tên môn học Nhóm Tổ Ngày thi Phòng TBð Số Tiết
Bộ môn: Quy hoạch KT hạ tầng ñô thịKhoa: Khoa Kiến Trúc
Trang 1
1 551604 Q.hoạch hệ thống ñiện&Thông tin 54QH1 001 31/05/13 1 3
2 551604 Q.hoạch hệ thống ñiện&Thông tin 54QH2 001 31/05/13 1 3
3 321601 Kỹ thuật ñô thị (45t) 54KD1 001 06/06/13 1 3
4 321601 Kỹ thuật ñô thị (45t) 54KD2 001 06/06/13 1 3
5 321601 Kỹ thuật ñô thị (45t) 54KD3 001 06/06/13 1 3
6 321601 Kỹ thuật ñô thị (45t) 54KD4 001 06/06/13 4 3
7 321601 Kỹ thuật ñô thị (45t) 54KD5 001 06/06/13 4 3
8 321601 Kỹ thuật ñô thị (45t) 54KD6 001 06/06/13 4 3
9 321601 Kỹ thuật ñô thị (45t) 54KDCLC 001 06/06/13 4 3
10 551603 Quy hoạch san nền thoát nư¬c 54QH1 001 06/06/13 10 3
11 551603 Quy hoạch san nền thoát nư¬c 54QH2 001 06/06/13 10 3
12 551904 ðô thị hóa & QH ñô thi 54KSDT 001 06/06/13 10 3
13 551905 ðồ án hạ tầng 54KSDT 001 15/06/13 1 3
Ngày 04 tháng 12 năm 2012Người lập biểu
-
Trường ðại học Xây dựngPhòng ðào Tạo
Mẫu In M9295C
Lịch Thi Học Kỳ Theo Lớp (In Theo Bộ Môn)Học Kỳ 2 - Năm Học 12-13
.
STT Mã MH Tên môn học Nhóm Tổ Ngày thi Phòng TBð Số Tiết
Bộ môn: Kiến trúc ddKhoa: Khoa Kiến Trúc
Trang 1
1 331906 Xã hội học ñô thị 54KSDT 001 18/03/13 10 3
2 330305 Kiến trúc 2 55XE 001 20/03/13 4 3
3 330305 Kiến trúc 2 55XD5 001 21/03/13 1 3
4 330305 Kiến trúc 2 55XD6 001 21/03/13 1 3
5 330305 Kiến trúc 2 55XD7 001 21/03/13 4 3
6 330305 Kiến trúc 2 55XD8 001 21/03/13 4 3
7 330305 Kiến trúc 2 55XD9 001 21/03/13 4 3
8 331901 Kiến trúc 54KSDT 001 27/03/13 1 3
9 331605 Nguyên lý thiết kế kiến trúc DD2 56QH1 001 30/05/13 1 3
10 331658 Cấu tạo kiến trúc nhà dân dụng DD 56KD1 001 06/06/13 7 3
11 331658 Cấu tạo kiến trúc nhà dân dụng DD 56KD2 001 06/06/13 7 3
12 331658 Cấu tạo kiến trúc nhà dân dụng DD 56KD3 001 06/06/13 7 3
13 331658 Cấu tạo kiến trúc nhà dân dụng DD 56KD4 001 06/06/13 7 3
14 331658 Cấu tạo kiến trúc nhà dân dụng DD 56KD5 001 06/06/13 10 3
15 331658 Cấu tạo kiến trúc nhà dân dụng DD 56KD6 001 06/06/13 10 3
16 331658 Cấu tạo kiến trúc nhà dân dụng DD 56KDE 001 06/06/13 10 3
17 331658 Cấu tạo kiến trúc nhà dân dụng DD 56KDF 001 06/06/13 10 3
18 330302 Kiến trúc 1 B17XD1 001 08/06/13 10 3
19 330302 Kiến trúc 1 B17XD1 002 08/06/13 10 3
20 331902 ðồ án Kiến trúc 54KSDT 001 08/06/13 10 3
21 331649 kiến trúc nhà công cộng 56KD1 001 10/06/13 1 3
22 331649 kiến trúc nhà công cộng 56KD2 001 10/06/13 1 3
23 331649 kiến trúc nhà công cộng 56KD3 001 10/06/13 1 3
24 331649 kiến trúc nhà công cộng 56KD4 001 10/06/13 1 3
25 331649 kiến trúc nhà công cộng 56KD5 001 10/06/13 4 3
26 331649 kiến trúc nhà công cộng 56KD6 001 10/06/13 4 3
27 331649 kiến trúc nhà công cộng 56KDE 001 10/06/13 4 3
28 331649 kiến trúc nhà công cộng 56KDF 001 10/06/13 4 3
29 330305 Kiến trúc 2 55XD1 001 11/06/13 10 3
30 330305 Kiến trúc 2 55XD2 001 11/06/13 10 3
31 330305 Kiến trúc 2 55XD3 001 11/06/13 10 3
32 330305 Kiến trúc 2 55XD4 001 11/06/13 10 3
33 330305 Kiến trúc 2 B18XD2 001 13/06/13 13 3
34 330305 Kiến trúc 2 B18XD2 002 13/06/13 13 3
35 330302 Kiến trúc 1 LT08XD1 001 19/06/13 10 3
36 330302 Kiến trúc 1 LT08XD1 002 19/06/13 10 3
37 330302 Kiến trúc 1 LT08XD2 001 19/06/13 10 3
38 330302 Kiến trúc 1 LT08XD2 002 19/06/13 10 3
39 330302 Kiến trúc 1 LT08XD3 001 19/06/13 T.XUAN 10 3
40 330305 Kiến trúc 2 55XF 001 22/06/13 7 3
-
Ngày 04 tháng 12 năm 2012Người lập biểu
-
Trường ðại học Xây dựngPhòng ðào Tạo
Mẫu In M9295C
Lịch Thi Học Kỳ Theo Lớp (In Theo Bộ Môn)Học Kỳ 2 - Năm Học 12-13
.
STT Mã MH Tên môn học Nhóm Tổ Ngày thi Phòng TBð Số Tiết
Bộ môn: Kiến trúc cnKhoa: Khoa Kiến Trúc
Trang 1
1 311602 Kiến trúc công nghiệp 2 55KD4 001 03/06/13 1 3
2 311602 Kiến trúc công nghiệp 2 55KD5 001 03/06/13 1 3
3 311602 Kiến trúc công nghiệp 2 55KD6 001 03/06/13 1 3
4 311602 Kiến trúc công nghiệp 2 55KDCLC 001 03/06/13 1 3
5 311602 Kiến trúc công nghiệp 2 55KD1 001 03/06/13 4 3
6 311602 Kiến trúc công nghiệp 2 55KD2 001 03/06/13 4 3
7 311602 Kiến trúc công nghiệp 2 55KD3 001 03/06/13 4 3
8 310305 Kiến trúc 2 LT08KT 001 05/06/13 1 3
9 311301 Kiến trúc 1 56KT1 001 06/06/13 1 3
10 311301 Kiến trúc 1 56KT2 001 06/06/13 1 3
11 311301 Kiến trúc 1 56KT3 001 06/06/13 1 3
12 311301 Kiến trúc 1 56KT4 001 06/06/13 4 3
13 311301 Kiến trúc 1 56KT5 001 06/06/13 4 3
14 311301 Kiến trúc 1 56KT6 001 06/06/13 4 3
15 310701 Kiến trúc DD và CN 56HK 001 11/06/13 1 3
16 311301 Kiến trúc 1 56QD1 001 17/06/13 10 3
17 311301 Kiến trúc 1 56QD2 001 17/06/13 10 3
Ngày 04 tháng 12 năm 2012Người lập biểu
-
Trường ðại học Xây dựngPhòng ðào Tạo
Mẫu In M9295C
Lịch Thi Học Kỳ Theo Lớp (In Theo Bộ Môn)Học Kỳ 2 - Năm Học 12-13
.
STT Mã MH Tên môn học Nhóm Tổ Ngày thi Phòng TBð Số Tiết
Bộ môn: Lý thuyết & lịch sử kiến trúcKhoa: Khoa Kiến Trúc
Trang 1
1 351602 Lý thuyết sáng tác kiến trúc 56KD1 001 30/05/13 7 3
2 351602 Lý thuyết sáng tác kiến trúc 56KD2 001 30/05/13 7 3
3 351602 Lý thuyết sáng tác kiến trúc 56KD3 001 30/05/13 7 3
4 351602 Lý thuyết sáng tác kiến trúc 56KD4 001 30/05/13 7 3
5 351602 Lý thuyết sáng tác kiến trúc 56KD5 001 30/05/13 10 3
6 351602 Lý thuyết sáng tác kiến trúc 56KD6 001 30/05/13 10 3
7 351602 Lý thuyết sáng tác kiến trúc 56KDE 001 30/05/13 10 3
8 351602 Lý thuyết sáng tác kiến trúc 56KDF 001 30/05/13 10 3
9 351612 C¬ sở kiến trúc 2 57KD5 001 07/06/13 7 3
10 351612 C¬ sở kiến trúc 2 57KD6 001 07/06/13 7 3
11 351612 C¬ sở kiến trúc 2 57KDF 001 07/06/13 7 3
12 351612 C¬ sở kiến trúc 2 57KD1 001 07/06/13 10 3
13 351612 C¬ sở kiến trúc 2 57KD2 001 07/06/13 10 3
14 351612 C¬ sở kiến trúc 2 57KD3 001 07/06/13 10 3
15 351612 C¬ sở kiến trúc 2 57KD4 001 07/06/13 10 3
Ngày 04 tháng 12 năm 2012Người lập biểu
-
Trường ðại học Xây dựngPhòng ðào Tạo
Mẫu In M9295C
Lịch Thi Học Kỳ Theo Lớp (In Theo Bộ Môn)Học Kỳ 2 - Năm Học 12-13
.
STT Mã MH Tên môn học Nhóm Tổ Ngày thi Phòng TBð Số Tiết
Bộ môn: Qui HoạchKhoa: Khoa Kiến Trúc
Trang 1
1 321649 ðô thị hóa 54QH1 001 28/03/13 1 3
2 321649 ðô thị hóa 54QH2 001 28/03/13 1 3
3 320212 C¬ sở QH và Kiến trúc 55TRD 001 28/03/13 4 3
4 320212 C¬ sở QH và Kiến trúc 55CB1 001 29/03/13 10 3
5 320212 C¬ sở QH và Kiến trúc 55CB1 002 29/03/13 10 3
6 320212 C¬ sở QH và Kiến trúc 55CB2 001 29/03/13 10 3
7 320212 C¬ sở QH và Kiến trúc 55CB2 002 29/03/13 10 3
8 321605 Quy trình& PP lập quy hoạch 55QH1 001 29/05/13 10 3
9 321605 Quy trình& PP lập quy hoạch 55QH2 001 29/05/13 10 3
10 321653 Thiết kế ñô thị 55QH1 001 03/06/13 1 3
11 321653 Thiết kế ñô thị 55QH2 001 03/06/13 1 3
12 321631 C¬ sở qui hoạch 56QH1 001 04/06/13 1 3
13 320212 C¬ sở QH và Kiến trúc B18XD2 001 06/06/13 13 3
14 320212 C¬ sở QH và Kiến trúc B18XD2 002 06/06/13 13 3
15 321633 Quy hoạch ñô thị 1 55KD1 001 07/06/13 1 3
16 321633 Quy hoạch ñô thị 1 55KD2 001 07/06/13 1 3
17 321633 Quy hoạch ñô thị 1 55KD3 001 07/06/13 1 3
18 321633 Quy hoạch ñô thị 1 55KD4 001 07/06/13 4 3
19 321633 Quy hoạch ñô thị 1 55KD5 001 07/06/13 4 3
20 321633 Quy hoạch ñô thị 1 55KD6 001 07/06/13 4 3
21 321633 Quy hoạch ñô thị 1 55KDCLC 001 07/06/13 4 3
22 321401 Qui hoạch ñô thị 56QD1 001 10/06/13 10 3
23 321401 Qui hoạch ñô thị 56QD2 001 10/06/13 10 3
24 321655 QL ñô thị + Chính sách ñô thị 54QH1 001 13/06/13 10 3
25 321655 QL ñô thị + Chính sách ñô thị 54QH2 001 13/06/13 10 3
26 321912 Tham quan công trường 54KSDT 001 13/06/13 10 3
27 321903 Lập nhóm phân tích hiện trạng ðT 54KSDT 001 17/06/13 10 3
Ngày 04 tháng 12 năm 2012Người lập biểu
-
Trường ðại học Xây dựngPhòng ðào Tạo
Mẫu In M9295C
Lịch Thi Học Kỳ Theo Lớp (In Theo Bộ Môn)Học Kỳ 2 - Năm Học 12-13
.
STT Mã MH Tên môn học Nhóm Tổ Ngày thi Phòng TBð Số Tiết
Bộ môn: Vật lý kiến trúcKhoa: Khoa Kiến Trúc
Trang 1
1 340301 Vật lý Kiến trúc 55VL1 001 25/03/13 4 3
2 340301 Vật lý Kiến trúc 55VL2 001 25/03/13 4 3
3 340101 Khí hậu xây dựng 55DT1 001 26/03/13 10 3
4 340101 Khí hậu xây dựng 55HK 001 28/03/13 1 3
5 340101 Khí hậu xây dựng 55HK 002 28/03/13 1 3
6 340101 Khí hậu xây dựng LT08MN 001 29/05/13 10 3
7 341606 Khí hậu XD & kiểm soát tiếng ồn 55QH1 001 06/06/13 10 3
8 341606 Khí hậu XD & kiểm soát tiếng ồn 55QH2 001 06/06/13 10 3
9 340301 Vật lý Kiến trúc 54XD1 001 07/06/13 1 3
10 340301 Vật lý Kiến trúc 54XD2 001 07/06/13 1 3
11 340301 Vật lý Kiến trúc 54XD3 001 07/06/13 4 3
12 340301 Vật lý Kiến trúc 54XD4 001 07/06/13 4 3
13 340301 Vật lý Kiến trúc 54XD5 001 07/06/13 4 3
14 340101 Khí hậu xây dựng 55MN1 001 13/06/13 4 3
15 340101 Khí hậu xây dựng 55MN2 001 13/06/13 4 3
16 341604 Âm học kiến trúc 55KD1 001 14/06/13 7 3
17 341604 Âm học kiến trúc 55KD2 001 14/06/13 7 3
18 341604 Âm học kiến trúc 55KD3 001 14/06/13 7 3
19 341604 Âm học kiến trúc 55KD4 001 14/06/13 10 3
20 341604 Âm học kiến trúc 55KD5 001 14/06/13 10 3
21 341604 Âm học kiến trúc 55KD6 001 14/06/13 10 3
22 341604 Âm học kiến trúc 55KDCLC 001 14/06/13 10 3
23 340301 Vật lý Kiến trúc B17XD1 001 15/06/13 10 3
24 340301 Vật lý Kiến trúc B17XD1 002 15/06/13 10 3
25 341901 Vật lý kiến trúc (Âm học) 55CLC1 001 18/06/13 10 3
26 341901 Vật lý kiến trúc (Âm học) 55CLC2 001 18/06/13 10 3
27 341904 Nhiệt và âm thanh 54KSDT 001 22/06/13 10 3
Ngày 04 tháng 12 năm 2012Người lập biểu
-
Trường ðại học Xây dựngPhòng ðào Tạo
Mẫu In M9295C
Lịch Thi Học Kỳ Theo Lớp (In Theo Bộ Môn)Học Kỳ 2 - Năm Học 12-13
.
STT Mã MH Tên môn học Nhóm Tổ Ngày thi Phòng TBð Số Tiết
Bộ môn: C¬ sở kỹ thuật c¬ khíKhoa: Khoa C¬ khí XD
Trang 1
1 261205 Nguyên lý máy 56KG1 001 20/03/13 1 3
2 261051 C¬ sở c¬ khí 56MN1 001 20/03/13 4 3
3 261051 C¬ sở c¬ khí 56MN2 001 20/03/13 4 3
4 260813 C¬ sở kỹ thuật c¬ khí 1 56VL1 001 22/03/13 10 3
5 260813 C¬ sở kỹ thuật c¬ khí 1 56VL2 001 22/03/13 10 3
6 261205 Nguyên lý máy 56KM1 001 23/03/13 1 3
7 261205 Nguyên lý máy 56KM2 001 23/03/13 1 3
8 261051 C¬ sở c¬ khí 56DT 001 23/03/13 4 3
9 261051 C¬ sở c¬ khí 56HK 001 23/03/13 4 3
10 261253 Dung sai lắp ghép 56KM1 001 21/06/13 7 3
11 261253 Dung sai lắp ghép 56KM2 001 21/06/13 7 3
12 261201 Kỹ thuật gia công c¬ khí 55KG1 001 22/06/13 7 3
Ngày 04 tháng 12 năm 2012Người lập biểu
-
Trường ðại học Xây dựngPhòng ðào Tạo
Mẫu In M9295C
Lịch Thi Học Kỳ Theo Lớp (In Theo Bộ Môn)Học Kỳ 2 - Năm Học 12-13
.
STT Mã MH Tên môn học Nhóm Tổ Ngày thi Phòng TBð Số Tiết
Bộ môn: ðiện kỹ thuậtKhoa: Khoa C¬ khí XD
Trang 1
1 270211 Kỹ thuật ñiện LOP5 001 19/03/13 7 3
2 270211 Kỹ thuật ñiện 56TH1 001 20/03/13 7 3
3 270211 Kỹ thuật ñiện 56TH2 001 20/03/13 7 3
4 270812 Kỹ thuật ñiện tử 56DT 001 20/03/13 7 3
5 270812 Kỹ thuật ñiện tử 56PM 001 20/03/13 7 3
6 271128 Tự ñộng hoá 54VL1 001 20/03/13 10 3
7 271128 Tự ñộng hoá 54VL2 001 20/03/13 10 3
8 271128 Tự ñộng hoá 54VL3 001 20/03/13 10 3
9 271128 Tự ñộng hoá 54VL4 001 20/03/13 10 3
10 271128 Tự ñộng hoá 54VL5 001 20/03/13 10 3
11 271232 ðiều khiển tự ñộng 54KG1 001 21/03/13 1 3
12 271232 ðiều khiển tự ñộng 54KG2 001 21/03/13 1 3
13 270211 Kỹ thuật ñiện 56MN1 001 23/03/13 10 3
14 270211 Kỹ thuật ñiện 56MN2 001 23/03/13 10 3
15 270211 Kỹ thuật ñiện 56QD1 001 23/03/13 10 3
16 270211 Kỹ thuật ñiện 56QD2 001 23/03/13 10 3
17 270211 Kỹ thuật ñiện 56XD1 001 27/03/13 7 3
18 270211 Kỹ thuật ñiện 56XD2 001 27/03/13 7 3
19 270211 Kỹ thuật ñiện 56XD3 001 27/03/13 7 3
20 270211 Kỹ thuật ñiện 56XD4 001 27/03/13 7 3
21 270211 Kỹ thuật ñiện 56XD5 001 27/03/13 10 3
22 270211 Kỹ thuật ñiện 56XD6 001 27/03/13 10 3
23 270211 Kỹ thuật ñiện 56XD7 001 27/03/13 10 3
24 270211 Kỹ thuật ñiện 56XD8 001 27/03/13 10 3
25 270211 Kỹ thuật ñiện 56XD9 001 27/03/13 10 3
26 271232 ðiều khiển tự ñộng 54KM1 001 28/03/13 10 3
27 271232 ðiều khiển tự ñộng 54KM2 001 28/03/13 10 3
28 271232 ðiều khiển tự ñộng 54KM3 001 28/03/13 10 3
29 270211 Kỹ thuật ñiện 56XE 001 29/03/13 4 3
30 270211 Kỹ thuật ñiện 56XE 002 29/03/13 4 3
31 270211 Kỹ thuật ñiện 56XF 001 29/03/13 4 3
32 270812 Kỹ thuật ñiện tử LT08MN 001 01/06/13 1 3
33 270211 Kỹ thuật ñiện B18KT2 001 05/06/13 13 3
34 270211 Kỹ thuật ñiện B18KT2 002 05/06/13 13 3
35 270201 Kỹ thuật ñiện 56KG1 001 06/06/13 10 3
36 270211 Kỹ thuật ñiện 56KT1 001 11/06/13 1 3
37 270211 Kỹ thuật ñiện 56KT2 001 11/06/13 1 3
38 270211 Kỹ thuật ñiện 56KT3 001 11/06/13 1 3
39 270211 Kỹ thuật ñiện 56KT4 001 11/06/13 4 3
40 270211 Kỹ thuật ñiện 56KT5 001 11/06/13 4 3
41 270211 Kỹ thuật ñiện 56KT6 001 11/06/13 4 3
-
Lịch Thi Học Kỳ Theo Lớp (In Theo Bộ Môn)
STT Mã MH Tên môn học Nhóm Tổ Ngày thi Phòng TBð Số Tiết
Bộ môn: ðiện kỹ thuậtKhoa: Khoa C¬ khí XD
Trang 2
42 270811 ðiện tử công nghiệp LT08VL 001 14/06/13 4 3
43 270211 Kỹ thuật ñiện B18XD1 001 15/06/13 13 3
44 270211 Kỹ thuật ñiện B18XD1 002 15/06/13 13 3
45 270211 Kỹ thuật ñiện 56HK 001 17/06/13 1 3
46 270201 Kỹ thuật ñiện 56KM1 001 17/06/13 10 3
47 270201 Kỹ thuật ñiện 56KM2 001 17/06/13 10 3
48 270211 Kỹ thuật ñiện 56VL1 001 21/06/13 7 3
49 270211 Kỹ thuật ñiện 56VL2 001 21/06/13 7 3
50 271261 Trang bị ñiện 54KG1 001 22/06/13 7 3
51 271261 Trang bị ñiện 54KG2 001 22/06/13 7 3
52 271261 Trang bị ñiện 54KM1 001 22/06/13 10 3
53 271261 Trang bị ñiện 54KM2 001 22/06/13 10 3
54 271261 Trang bị ñiện 54KM3 001 22/06/13 10 3
Ngày 04 tháng 12 năm 2012Người lập biểu
-
Trường ðại học Xây dựngPhòng ðào Tạo
Mẫu In M9295C
Lịch Thi Học Kỳ Theo Lớp (In Theo Bộ Môn)Học Kỳ 2 - Năm Học 12-13
.
STT Mã MH Tên môn học Nhóm Tổ Ngày thi Phòng TBð Số Tiết
Bộ môn: C¬ giới hoá xây dựngKhoa: Khoa C¬ khí XD
Trang 1
1 492301 Ô tô máy kéo 55KG1 001 06/06/13 7 3
2 492302 Khai thác máy XD 54KM1 001 06/06/13 7 3
3 492302 Khai thác máy XD 54KM2 001 06/06/13 7 3
4 492302 Khai thác máy XD 54KM3 001 06/06/13 7 3
5 492309 Tổ chức thi công bằng CG 54KG1 001 07/06/13 1 3
6 492309 Tổ chức thi công bằng CG 54KG2 001 07/06/13 1 3
7 492305 Máy làm ñất & CGHCTð 54KG1 001 13/06/13 1 3
8 492305 Máy làm ñất & CGHCTð 54KG2 001 13/06/13 1 3
9 492302 Khai thác máy XD 54KG1 001 18/06/13 4 3
10 492302 Khai thác máy XD 54KG2 001 18/06/13 4 3
Ngày 04 tháng 12 năm 2012Người lập biểu
-
Trường ðại học Xây dựngPhòng ðào Tạo
Mẫu In M9295C
Lịch Thi Học Kỳ Theo Lớp (In Theo Bộ Môn)Học Kỳ 2 - Năm Học 12-13
.
STT Mã MH Tên môn học Nhóm Tổ Ngày thi Phòng TBð Số Tiết
Bộ môn: Máy xây dựngKhoa: Khoa C¬ khí XD
Trang 1
1 280211 Máy xây dựng 56QD1 001 20/03/13 10 3
2 280211 Máy xây dựng 56QD2 001 20/03/13 10 3
3 280211 Máy xây dựng LOP5 001 22/03/13 10 3
4 280211 Máy xây dựng 55XF 001 23/03/13 1 3
5 281244 Máy & thiết bị chuyên dùng 54KM1 001 25/03/13 4 3
6 281244 Máy & thiết bị chuyên dùng 54KM2 001 25/03/13 4 3
7 281244 Máy & thiết bị chuyên dùng 54KM3 001 25/03/13 4 3
8 280211 Máy xây dựng 56CB1 001 27/03/13 7 3
9 280211 Máy xây dựng 56CB2 001 27/03/13 7 3
10 280211 Máy xây dựng 55XE 001 10/06/13 1 3
11 281275 Máy nâng chuyển 55KM1 001 10/06/13 1 3
12 281275 Máy nâng chuyển 55KM2 001 10/06/13 1 3
13 281245 Tin học ứng dụng 54KM1 001 11/06/13 1 3
14 281245 Tin học ứng dụng 54KM2 001 11/06/13 1 3
15 281245 Tin học ứng dụng 54KM3 001 11/06/13 1 3
16 281247 C¬ sở Thiết kế MXD 55KG1 001 12/06/13 10 3
17 280211 Máy xây dựng 56XD1 001 14/06/13 1 3
18 280211 Máy xây dựng 56XD2 001 14/06/13 1 3
19 280211 Máy xây dựng 56XD3 001 14/06/13 1 3
20 280211 Máy xây dựng 56XD4 001 14/06/13 1 3
21 280211 Máy xây dựng 56XD5 001 14/06/13 1 3
22 280211 Máy xây dựng 56XD6 001 14/06/13 4 3
23 280211 Máy xây dựng 56XD7 001 14/06/13 4 3
24 280211 Máy xây dựng 56XD8 001 14/06/13 4 3
25 280211 Máy xây dựng 56XD9 001 14/06/13 4 3
26 280211 Máy xây dựng 56KT1 001 17/06/13 1 3
27 280211 Máy xây dựng 56KT2 001 17/06/13 1 3
28 280211 Máy xây dựng 56KT3 001 17/06/13 1 3
29 280211 Máy xây dựng 56KT4 001 17/06/13 4 3
30 280211 Máy xây dựng 56KT5 001 17/06/13 4 3
31 280211 Máy xây dựng 56KT6 001 17/06/13 4 3
32 280850 Máy nâng chuyển LT08VL 001 17/06/13 4 3
33 281153 Truyền ñộng TK 55KM1 001 17/06/13 10 3
34 281153 Truyền ñộng TK 55KM2 001 17/06/13 10 3
35 281204 Máy sản xuất VLXD 54KM1 001 18/06/13 4 3
36 281204 Máy sản xuất VLXD 54KM2 001 18/06/13 4 3
37 281204 Máy sản xuất VLXD 54KM3 001 18/06/13 4 3
38 281153 Truyền ñộng TK 55KG1 001 18/06/13 10 3
39 280211 Máy xây dựng B18XD1 001 22/06/13 13 3
40 280211 Máy xây dựng B18XD1 002 22/06/13 13 3
-
Ngày 04 tháng 12 năm 2012Người lập biểu
-
Trường ðại học Xây dựngPhòng ðào Tạo
Mẫu In M9295C
Lịch Thi Học Kỳ Theo Lớp (In Theo Bộ Môn)Học Kỳ 2 - Năm Học 12-13
.
STT Mã MH Tên môn học Nhóm Tổ Ngày thi Phòng TBð Số Tiết
Bộ môn: Vật lýKhoa: Khoa C¬ khí XD
Trang 1
1 250102 Vật lí 2 LOP5 001 19/03/13 10 3
2 250102 Vật lí 2 LOP5 002 19/03/13 10 3
3 251903 Vật lý 3 (ðiện) 56CLC1 001 25/03/13 4 3
4 251903 Vật lý 3 (ðiện) 56CLC2 001 25/03/13 4 3
5 251906 Vật lý 6 (C¬ ñại cư¬ng) 56CLC1 001 29/03/13 4 3
6 251906 Vật lý 6 (C¬ ñại cư¬ng) 56CLC2 001 29/03/13 4 3
7 250122 Vật lý ñại cư¬ng (A2) B18KT2 001 27/04/13 306.H1 10 3
8 250122 Vật lý ñại cư¬ng (A2) B18KT2 002 27/04/13 308.H1 10 3
9 250101 Vật lí 1 LOP4 001 29/05/13 10 3
10 250101 Vật lí 1 LOP4 002 29/05/13 10 3
11 250102 Vật lí 2 57CD1 001 05/06/13 7 3
12 250102 Vật lí 2 57CD2 001 05/06/13 7 3
13 250102 Vật lí 2 57CD3 001 05/06/13 7 3
14 250102 Vật lí 2 57CD4 001 05/06/13 7 3
15 250102 Vật lí 2 57CD5 001 05/06/13 7 3
16 250102 Vật lí 2 57CD6 001 05/06/13 7 3
17 250102 Vật lí 2 57CDE 001 05/06/13 7 3
18 250102 Vật lí 2 57TRD 001 05/06/13 7 3
19 250102 Vật lí 2 57XD1 001 05/06/13 10 3
20 250102 Vật lí 2 57XD2 001 05/06/13 10 3
21 250102 Vật lí 2 57XD3 001 05/06/13 10 3
22 250102 Vật lí 2 57XD4 001 05/06/13 10 3
23 250102 Vật lí 2 57XD5 001 05/06/13 10 3
24 250102 Vật lí 2 57XD6 001 05/06/13 10 3
25 250102 Vật lí 2 57XD7 001 05/06/13 10 3
26 250102 Vật lí 2 57XD8 001 05/06/13 10 3
27 250102 Vật lí 2 57XD9 001 05/06/13 10 3
28 251907 Vật lý 7 (ðiện tử) 56CLC1 001 06/06/13 1 3
29 251907 Vật lý 7 (ðiện tử) 56CLC2 001 06/06/13