lỊch thi hỌc kỲ2014.1ab nĂm hỌc 2014-2015 cỦa … · kiến trúc phần ... 634437...
TRANSCRIPT
VIỆN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG
V/v: Lịch thi học kỳ 2014.1AB Việt Nhật và ICT
LỊCH THI HỌC KỲ2014.1AB NĂM HỌC 2014-2015 CỦA VIỆT NHẬT VÀ ICT
Mã lớp Mã HP Tên HP Lớp Số SV Đợt Giảng viên Giờ thi
Thứ Ngày thi Phòng thi
634364 IT4652 Mạng Internet VN-K55
101 (2
nhóm) AB Ngô Quỳnh Thu VN 9h30 Thứ 5 8/1/2015 D9-401, 501
634365 IT4132 Lập trình hệ thống VN-K55 (IS) 59 AB Nguyễn Hữu Đức VN 9h30 Thứ 5 25/12/2014 D9 501
634366 IT4262
Bảo mật mạng
máy tính VN-K55 (IS) 48 AB Nguyễn Phi Lê VN 9h30 Thứ 3 23/12/2014 D9-501
634367 IT4152
Kiến trúc phần
mềm mạng VN-K55 (IS) 59 AB Phạm Huy Hoàng VN 9h30 Thứ 3 30/12/2014 D9-501
634368 IT4362 Kỹ nghệ tri thức VN-K55 (AS) 41 AB Nguyễn Nhật Quang VN 9h30 Thứ 3 30/12/2014 D9-401
634369 IT4212
Hệ thống thời
gian thực VN-K55 (AS) 41 AB Ngô Lam Trung VN 9h30 Thứ 5 25/12/2014 D9-502
634370 IT4542
Quản trị phát triển
phần mềm VN-K55 (AS) 39 AB Lê Đức Trung VN 9h30 Thứ 3 23/12/2014 D9-502
634371-
634373 JP3110 Tiếng Nhật CN 1 VN-K55 ( IS1) -VNK55 38, 39,40 AB Giáo viên tiếng Nhật VN 9h30 Thứ 3 6/1/2015 D9-501, 502
634374 IT3402 HTTT trên Web VN-K56 107 AB Phạm Huy Hoàng VN 12h30 Thứ 5 8/1/2015 D9-401,501
634375 IT4552 Thực hành LT Web VN-K56 34 AB Trịnh Thành Trung VN 12h30 Thứ 6 19/12/2014 TVTQB-811
634376 IT4552 Thực hành LT Web VN-K56 28 AB Nguyễn Mạnh Tuấn VN 12h30 Thứ 6 26/12/2014 TVTQB-812
634377 IT4552 Thực hành LT Web VN-K56 40 AB Hoàng Anh Việt VN 12h30 Thứ 6 19/12/1014 TVTQB-813
634378 IT4062 Thực hành LT Mạng VN-K56 (A) 40 AB Phạm Huy Hoàng VN 12h30 Thứ 5 18/12/2014 TVTQB-811
634379 IT4062 Thực hành LT Mạng VN-K56 (B) 31 AB Bùi Trọng Tùng VN 12h30 Thứ 5 18/12/2014 TVTQB-812
TRƯỜNG ĐH BÁCH KHOA HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Hà nội, ngày 11 tháng 12 năm 2014
Kính gửi: Các Khoa viện và giáo viên dạy môn học
Mã lớp Mã HP Tên HP Lớp Số SV Đợt Giảng viên Giờ thi
Thứ Ngày thi Phòng thi
Kính gửi: Các Khoa viện và giáo viên dạy môn học
634380 IT4062 Thực hành LT Mạng VN-K56 (C) 40 AB Lê Huy Cường VN 12h30 Thứ 5 18/12/2014 TVTQB-813
634381 IT4944
Hệ điều hành và quản trị
mạng Linux theo chuẩn
kỹ năng ITSS VN-K56 (IS) 33 AB Bành Thị Quỳnh Mai VN 12h30 Thứ 2 22/12/2014 TVTQB-812
634382 IT4944
Hệ điều hành và quản trị
mạng Linux theo
chuẩn kỹ năng ITSS VN-K56 (IS) 37 AB Bành Thị Quỳnh Mai VN 12h30 Thứ 3 23/12/2014 TVTQB-814
634384 IT4012 Bảo mật thông tin VN-K56 (IS) 73 AB Đỗ Văn Uy VN 12h30 Thứ 3 30/12/2014 D9-401
634385 IT4945
Phát triển phần mềm
theo chuẩn KN ITSS VN-K56 (AS) 33 AB Nguyễn Mạnh Tuấn VN 12h30 Thứ 3 30/12/2014 D9-501
634386 IT4492 Lập trình cấu trúc VN-K56 (AS) 32 AB Vũ Thị Hương Giang VN 12h30 Thứ 3 23/12/2014 D9-501
634387 IT4312 Mô hình hóa dữ liệu VN-K56 (AS) 31 AB Vũ Tuyết Trinh VN 12h30 Thứ 5 25/12/2014 D9-501
634389-
634391 JP3110 Tiếng Nhật CN 1 VN K56 40,39,4 AB Giáo viên tiếng Nhật VN 9h30 Thứ 3 6/1/2015 D9-401, 402
634488 SSH1130
Đường lối cách mạng
của ĐCSVN VN K56 60 AB Khoa LLCT VN 12h30 Thứ 7 10/1/2015 D9-501
635307 IT3230
Lập trình C cơ bản
Bổ sung VN 55,56,57 40 AB Nguyễn Tiến Thành VN 7h00 Thứ 7 10/1/2015 D9-401
634392 IT3292 Cơ sở dữ liệu VN-K57 110 AB Vũ Tuyết Trinh VN 7h00 Thứ 7 27/12/2014 D9 501, 401
634393 IT3290 Thực hành CSDL VN-K57 (A) 38 AB Nguyễn Hồng Phương VN 8h00 Thứ 2 22/12/2014 TVTQB-812
634395 IT3290 Thực hành CSDL VN-K57 (B) 36 AB Nguyễn Hồng Phương VN 8h00 Thứ 5 25/12/2014 TVTQB-812
634394 IT3290 Thực hành CSDL VN-K57 (C) 40 AB Trần Việt Trung VN 8h00 Thứ 5 25/12/2014 TVTQB-811
634396 IT3260 Lý thuyết mạch logic VN-K57 139 AB Trịnh Văn Loan VN 7h00 Thứ 4 7/1/2015 D9-401,501
634397 IT3270 Thực hành mạch logic VN-K57 (A) 39 AB Lê Xuân Thành VN 7h00 Thứ 6 19/12/2014 TVTQB-819
634398 IT3270 Thực hành mạch logic VN-K57 (B) 28 AB Lương Ánh Hoàng VN 7h00 Thứ 4 17/12/2014 TVTQB-819
Mã lớp Mã HP Tên HP Lớp Số SV Đợt Giảng viên Giờ thi
Thứ Ngày thi Phòng thi
Kính gửi: Các Khoa viện và giáo viên dạy môn học
634399 IT3270 Thực hành mạch logic VN-K57 (C) 39 AB Nguyễn Đức Tiến VN 14h15 Thứ 6 19/12/2014 TVTQB-819
634409
-634414 JP2122 Tiếng Nhật 5 VNA-K57 + 01TC K54 104 AB Giáo viên tiếng Nhật VN 8h00 Thứ 2 29/12/2015
D9-402, 403,
405,406
502, 503,
634401-
634402 SSH1110
Những NLCB của CN
Mac-Lenin I VN K57 43 AB Khoa LLCT VN 7h00 Thứ 4 31/12/2014 D9-501
634405-
634407 FL3115 Tiếng Anh Việt Nhật VI VN K57 26,29,40 AB Đậu Lê Hiếu VN 7h00 Thứ 6 26/12/2014
D9-402, 403, 404,
405
634404 PE2020 Giáo dục thể chất E VN K57 94 AB Khoa GDQP VN 7h00 Thứ 4 24/12/2014 Sân vận động BK
634408 CH1010 Hóa học đại cương VN K57 + TC 128 AB Khoa Hóa VN 7h00 Thứ 6 9/1/2015 D9-401, 501
634415 IT4592 Lý thuyết thông tin VN-K58 151 AB Đặng Văn Chuyết VN 15h00 Thứ 2 5/1/2015 D9-401,501
634416 IT3250 Đạo đức máy tính VN-K58 147 AB Lê Tấn Hùng VN 15h00 Thứ 4 7/1/2015 D9-401,501
634417 IT3312 Cấu trúc dữ liệu và GT VN-K58 160 AB Nguyễn Đức Nghĩa VN 15h00 Thứ 6 9/1/2015 D9-401, 501
634418 IT3230 Lập trình C cơ bản VN-K58 40 AB Nguyễn Bá Ngọc VN 12h30 Thứ 3 30/12/2014 TVTQB-812
634419 IT3230 Lập trình C cơ bản VN-K58 40 AB Ngô Văn Linh VN 12h30 Thứ 3 30/12/2014 TVTQB-813
634420 IT3230 Lập trình C cơ bản VN-K58 30 AB Vũ Đức Vượng VN 12h30 Thứ 3 30/12/2014 TVTQB-811
634421 IT3230 Lập trình C cơ bản VN-K58 39 AB Cao Tuấn Dũng VN 12h30 Thứ 3 30/12/2014 TVTQB-814
634429-
634434 JP1131 Tiếng Nhật 3 VN-K58 136 AB Giáo viên tiếng Nhật VN 14h00
Thứ 4,
thứ 5 24,25/12/2014
D9-402,403,404,
405, D9-502,503634425-
634427 MIL1130 Toán 3 VN K58 48,49,52 AB Khoa Toán ( Thầy Thủy) VN 15h00 Thứ 2 29/12/2014 D9-401,501
Mã lớp Mã HP Tên HP Lớp Số SV Đợt Giảng viên Giờ thi
Thứ Ngày thi Phòng thi
Kính gửi: Các Khoa viện và giáo viên dạy môn học
634428 ET2011 Kỹ thuật điện tử VNk58+ TC 158 AB Khoa Điện VN 15h00 Thứ 7 10/1/2015 D9-401,501
634422 PE1120 Giáo dục thể chất C K58 130 AB Khoa GDTC VN 15h00 Thứ 2 22/12/2014 Sân vận động
634423 MIL1130
Quân sự chung và KCT
bắn súng AK K58 114 AB Khoa Quốc phòng VN 15h00 Thứ 4 31/12/2014 D9-501,401
634436 IT2120 Kiến thức máy tính VN-K59 42 AB Trần Hải Anh VN 8h00 Thứ 3 20/1/2015 TVTQB-811
634437 IT2120 Kiến thức máy tính VN-K59 43+1 AB Ngô Quỳnh Thu VN 8h00 Thứ 3 20/1/2015 TVTQB-812
634438 IT2120 Kiến thức máy tính VN-K59 43 AB Trương Diệu Linh VN 8h00 Thứ 3 20/1/2015 TVTQB-813
634446-
634451 JP1110 Tiếng Nhật 1 VN-K59+ TC 129 AB Giáo viên tiếng Nhật VN 8h00 Thứ 5 8/1/2015
D9-
402,403,404,405,
D9-502,503
634446 MI1012 Toán 1 VN K59 156 AB Khoa Toán VN 9h30 Thứ 3 13/1/2015 D9-401, 501
634445 PH1017 Vật lý 1 VN K59 131 AB Trương Thị Ngọc Liên VN 9h30 Thứ 5 15/1/2015 D9-401, 501
634440 MIL1110
Đường lối quân sự của
Đảng VN K59 126 AB Khoa GDQP VN 9h30 Thứ 5 8/1/2015 D9-401, 501
634439 PE1010 Giáo dục thể chất A VN K59 131 AB Khoa GDTC VN 9h30 Thứ 3 6/1/2015 Sân Vận động
634452 IT4132E System Program ICT-K55 22 AB Nguyễn Hữu Đức ICT 12h30 Thứ 2 22/12/2014 D9-406
634453 IT4262E Network Security ICT-K55 22 B Nguyễn Khanh Văn ICT 12h30 Thứ 4 24/12/2014 D9-406
634454 IT4152E
Network Software
Architecture ICT-K55 20 AB Phạm Huy Hoàng ICT 12h30 Thứ 6 26/12/2014 D9-406
634455 IT4652E Internetworking ICT-K55 21 AB Ngô Quỳnh Thu ICT 12h30 Thứ 4 31/12/2014 D9-406
634456 IT4362E Knowledge Engineering ICT-K55 22 AB Nguyễn Nhật Quang ICT 12h30 Thứ 2 5/1/2015 D9-406
634457 IT4212E Realtime System ICT-K55 20 AB Ngô Lam Trung ICT 12h30 Thứ 4 7/1/2015 D9-406
Mã lớp Mã HP Tên HP Lớp Số SV Đợt Giảng viên Giờ thi
Thứ Ngày thi Phòng thi
Kính gửi: Các Khoa viện và giáo viên dạy môn học
634458 IT4542E
Management of
Software Development ICT-K55 21 AB Hoàng Anh Việt ICT 12h30 Thứ 6 9/1/2015 D9-406
634460 IT4082E Software Engineering ICT-K56 25 B Cao Tuấn Dũng ICT 7h00 Thứ 4 24/12/2014 D9-406
634461 IT3322E Compiler Construction ICT-K56 24 AB Nguyễn Thị Thu Hương ICT 7h00 Thứ 2 22/12/2014 D9-406
634462 IT4182E
Compiler Construction
Lab ICT-K56 30 AB Nguyễn Thị Thu Hương ICT 14h00 Thứ 6 26/12/2014 TVTQB-814
634463 IT4272E Computer Systems ICT-K56 33 B Nguyễn Đức Tiến ICT 7h00 Thứ 2 29/12/2014 D9-406
634466 IT4312E Data Modeling ICT-K56 26 AB Vũ Tuyết Trinh ICT 7h00 Thứ 4 31/12/2014 D9-406
634467 IT3210
C Programming
Language ICT-K58 27 AB Nguyễn Bình Minh ICT 15h00 Thứ 6 9/1/2015 D9-406
634468 IT3220
C Programming
(Introduction) ICT-K58 30 AB Cao Tuấn Dũng ICT 8h00 Thứ 4 7/1/2015 TVTQB-814
634472 FL2016
Kỹ năng Viết tiếng Anh
III ICT-K58 25 AB Đậu Lê Hiếu ICT 15h00 Thứ 2 22/12/2014 D9-406
634473 MI1012 Math I ICT-K58 31 AB Khoa Toán ICT 15h00 Thứ 6 26/12/2014 D9-406
634471 MIL1130
Quân sự chung và KCT
bắn súng AK K58 114 AB Khoa Quốc phòng VN 15h00 Thứ 4 31/12/2014 D9-501,401
634475 PH1018 Physics1 ICT-K58 24 AB Khoa Vật Lý ICT 9h30 Thứ 7 10/1/2015 D9-406
634469 SSH1050 Tư tưởng HCM ICT-K58 24 AB Khoa LLCT ICT 15h00 Thứ 2 29/12/2014 D9-406
634470 PE1030 Giáo dục thể chất C ICT-K58 27 AB Khoa Thể dục ICT 15h00 Thứ 4 24/12/2014 Sân vận động
625705 FL1017
Kỹ năng nghe tiếng Anh
I ICT2-K59 17 AB Đậu Lê Hiếu ICT 13h00 Thứ 3 6/1/2015 D9-407
625706 FL1018 Kỹ năng đọc tiếng Anh I ICT2-K59 17 AB Đậu Lê Hiếu ICT 13h00 Thứ 3 6/1/2015 D9-407
Mã lớp Mã HP Tên HP Lớp Số SV Đợt Giảng viên Giờ thi
Thứ Ngày thi Phòng thi
Kính gửi: Các Khoa viện và giáo viên dạy môn học
625704 FL1016 Kỹ năng nói tiếng Anh I ICT2-K59 17 AB Đậu Lê Hiếu ICT 13h00 Thứ 5 8/1/2015 D9-407
625707 FL1019 Kỹ năng viết tiếng Anh I ICT2-K59 17 AB Đậu Lê Hiếu ICT 13h00 Thứ 6 9/1/2015 D9-407
625708 FL1022 Kỹ năng tổng hợp I ICT2-K59 17 AB Đậu Lê Hiếu ICT 13h00 Thứ 6 9/1/2015 D9-407
625703 MIL1110
Đường lối quân sự của
Đảng ICT1,2-K59 41 AB Khoa GDQP ICT 9h30 Thứ 5 8/1/2015 D9-401, 501
625702 SSH1170 Pháp luật đại cương ICT1,2-K59 41 AB Khoa Kinh tế và QL ICT 12h30 Thứ 5 15/1/2015 D9-407
77893 PE1010 Giáo dục thể chất A ICT1,2-K59 41 AB Khoa GDTC ICT 8h00 Thứ 3 13/1/2015 Sân vận động
625701 SSH1110
Những nguyên lý của
CN Mác Lê ICT1,2-K59 41 AB Khoa LLCT ICT 8h00 Thứ 3 20/1/2015 D9-407