linh kien dealer
TRANSCRIPT
MSHH Dealer
5.5 115,000
10.4 218,000
11.2 235,000
23.4 490,000
5.2 108,000
9.6 200,000
20.1 420,000
BẢNG GIÁ LINH KIỆN
Kaspersky Anti-Virus 2011 - Bản quyền 01 năm
Xin quý khách vui lòng đọc kỹ qui định bảo hành trước khi mua hàng.
Giá có thể thay đổi mà chúng tôi chưa kịp báo đến quí khách . Xin quí khách thông cảm.
Quí khách mua số lượng nhiều xin vui lòng liên hệ phòng Kinh Doanh để được giá tốt nhất
Giá chưa bao gồm chi phí lắp đặt & bảo hành tận nơi.
CÔNG TY TNHH LÊ PHỤNG
Kaspersky Anti-Virus 2011 ( 3pcs ) - Bản quyền 01 năm
Kaspersky Internet Security 2011 - Bản quyền 01 năm
Norton Anti-Virus 2011 - Bản quyền 01 năm
Norton Internet Security 2011 - Bản quyền 01 năm
Norton Internet Security 2011( 3pcs ) - Bản quyền 01 năm
Kaspersky Internet Security 2011 ( 3pcs ) - Bản quyền 01 năm
Bảng giá phần mềm :
Page 1 of 79
28.0 585,000
55.5 1,160,000
43.5 910,000
89.0 1,860,000
93.3 1,950,000
125.4 2,622,000
130.3 2,725,000
137.5 2,875,000
144.4 3,020,000
197.0 4,120,000
203.2 4,248,000
69.4 1,451,000
69.4 1,451,000
165.0 3,450,000
164.0 3,430,000
314.2 6,570,000
444.8 9,300,000
MSHH Dealer THBH
1 Panasonic KX-FP 206Bộ nhớ 28 trang, tốc độ in 12giây/ trang. Danh bạ 50 số.- Sử dụng giấy thường in Film.
94.7 1,980,00015tháng
2 Panasonic KX-FT 983 Tính năng giống hoàn toàn FT-933, bàn phím vuông 100.2 2,095,00015tháng
3 Panasonic KX-FT 987 Tính năng giống hoàn toàn FT983, thêm ghi âm 2chiều 116.5 2,435,00015tháng
4 Panasonic KX-FP 372Giấy thường, in phim, được nâng cấp thêm tính năng Copy chuyên nghiệp: Phóng to (150%-200%) thu nhỏ (92%-86%-72%); Tự động sắp sếp văn bản, Chức năng tự động sửa lỗi-Sử dụng film mực KX-FA57E
136.5 2,855,00015tháng
5 Panasonic KX-FP 701 Tốc độ Modem 9,6 kbps, tốc độ in 15giây/ trang,Gửi Fax theo giờ. Danh bạ 100 số, 10 số gọi nhanh.lưu 30 số gọi nhanh.- Sử dụng giấy thường in Film, mực Fax FA57
97.6 2,040,00015tháng
Norton Internet Security 2011( 10pcs ) - Bản quyền 01 năm
Win Starter 7 32-bit English SEA 1pk DSP OEI DVD - GJC-00116
Win Home Basic 7 32-bit English SEA 3pk DSP 3 OEI DVD - F2C-00932
Bảng giá máy Fax - Đã có VAT
Win Pro 7 64-bit English 3pk DSP 3 OEI DVD - FQC-04725
Win Ult 7 32-bit English 3pk DSP 3 OEI DVD - GLC-01878
Office Home and Business 2010 ENG ( Product Key) - T5D - 00709
Norton Internet Security 2011( 5pcs ) - Bản quyền 01 năm
Office Home and Business 2010 ENG (Full Box) - T5D - 00396
Win Home Basic 7 64-bit English SEA 3pk DSP 3 OEI DVD - F2C-00957
Win Home Prem 7 32-bit English SEA 3pk DSP 3 OEI DVD - GFC-02201
Win Home Prem 7 64-bit English SEA 3pk DSP 3 OEI DVD - GFC-02203
Win Pro 7 32-bit English 3pk DSP 3 OEI DVD - FQC-04696
Office Home and Student 2010 ENG ( Full Box) - 79G - 02123
Win Ult 7 64-bit English 3pk DSP 3 OEI DVD - GLC-01909
Office Home and Student 2010 ENG ( Product Key) - 79G - 02543
Office Pro (Word,Excel,Outlook,PowerPoint,Access) 2010 English PC - 269-14834
Office Pro (Word,Excel,Outlook,PowerPoint,Access) 2010 32bit/x64 English - 269-14670
Page 2 of 79
6 Panasonic KX-FP 711Modem 9,6 kbps. Đặc biệt tốc độ in nhanh 8giây/ trang. Danh bạ 100 số, 10 số gọi nhanh.lưu 30 số gọi nhanh. Khay chứa 50 bản. Sử dụng mực 57
115.7 2,420,00015tháng
7 Panasonic KX-FP 218: Bộ nhớ 28 trang, tốc độ in 12giây/ trang. Danh bạ 50 số.- Sử dụng giấy thường in Film. ghi âm lời nhắn kỹ thuật số hai chiều, hai loa ngoài kỹ thuật số.Thông báo khi gần hết film.
133.9 2,800,00015tháng
8 Panasonic KX-FL 422
Tốc độ gởi Fax : 6s/p,in .Hẹn giờ fax. Độ phân giải 600 dpi.Lưu được 40 trang khi hết giấy/mực catridge, phóng to 200%, thu nhỏ 50%, gởi cùng 1 nội dung đến 20 địa chỉ khác nhau.Sử dụng mực KX-FA88 in khoảng 2000-2500 bản, Drum mực KX-FA89 in khoảng 10.000 bản.Sử dụng giấy thường in Laser
203.3 4,250,00015tháng
9 Panasonic KX-FL 612
Có 122 bộ nhớ, lưu được 170 trang khi hết giấy/mực catridge.Tốc độ gởi Fax : 8s/ trang.Tốc độ in: 4s/trang.Gởi cùng 1 nội dung đến 20 địa chỉ khác.Có cổng data port kết nối với máy song song, máy ghi âm.Sử dụng Drum KX-FA84 và ống mực KX-FA83.
227.2 4,750,00015tháng
10 Panasonic KX-FM 387Bộ nhớ 28 trang, Danh bạ 100 số.- Sử dụng giấy thường in Film. ghi âm lời nhắn kỹ thuật số hai chiều, hai loa ngoài kỹ thuật số, Chức năng cấm nhận Fax
171.7 3,590,00015tháng
11 Panasonic KX-FL 662Fax laser 6 in 1: Copier,Fax,Printer,Color Scan,PC Fax, Tel.Tốc độ 33,6 Kbps-Độ phân giải 600 dpi, danh bạ lưu 300 tên & số đt.SỬ DỤNG: MỰC KX-FA85,DRUM KX-FA86
279.3 5,840,00015tháng
12 Panasonic KX-FL 672Fax laser 6 in 1: Copier,Fax,Printer,Color Scan,PC Fax, Tel.Tốc độ 33,6 Kbps-Độ phân giải 600 dpi, Bộ nhớ 170 trang danh bạ lưu 300 tên & số đt.SỬ DỤNG: MỰC KX-FA85,DRUM KX-FA86
289.3 6,050,00015tháng
13 Brother 235S
Fax giấy nhiệt •Tốc độ Modem 9.6Kbps • Tính năng khóa hệ thống • Tự động cắt giấy • Lưu bản Fax tiếp theo • Quay số nhanh cho phép lưu 100 số • Chế độ copy • Sử dụng giấy cuộn 50m • Nạp bản gốc tự động (ADF) 10 trang • Chế độ copy 50% - 150% • Tích hợp tay nghe
98.0 2,050,00012tháng
14 Brother 878
Fax giấy thường •Tốc độ Modem 9.6Kbps • Tính năng khóa hệ thống • Lưu bản Fax tiếp theo • Quay số nhanh cho phép lưu 100 số • Nạp bản gốc tự động (ADF) 10 trang • Chế độ copy 50% - 150% • Tích hợp tay nghe
93.7 1,960,00012tháng
15 Brother 1020E
Fax giấy thường • Bộ nhớ 512KB • Tốc độ Modem 14.4Kbps • Tự động nhận bản Fax & cuộc gọi • Nhận & lưu được 25 trang khi hết giấy • Quay số nhanh cho phép lưu 100 số, có thể lưu theo 6 nhóm • Copy 50%-150%
127.5 2,665,00012tháng
Phụ Kiện Máy Fax - Đã có VAT 1 KX-FA 52 Film mực dùng cho máy Fax KX-FP 206, FP 218 2.3 48,000 0
Page 3 of 79
2 KX-FA 57 Film mực dùng cho máy Fax KX-FP 342, FP 362, FM 386 (1 cuộn dài 70m, in 210 trang).
2.4 50,000 0
3 KX-FA 88E Mực dùng cho máy Fax KX-FL 402, in 1600 - 2000 trang. 22.1 463,000 0
4 KX-FA 89E Drum dùng cho máyFax KX-FL 402, in 5000-10.000 trang. 75.1 1,570,000 0
20910
Dealer THBH
1 AOC - E1620SWb Led - Gương 1366x768 - 8ms - 20,000,000:1 -D-Sub 72.7 1,520,000 3 năm2 BENQ - G610HDA 1366x768 - 8ms - 10000:1 - D-Sub 77.0 1,610,000 3 năm3 ASUS - VH162D 1366x768 - 8ms - 2000:1 - D-Sub 78.0 1,630,000 3 năm4 ACER - P166HQL 1366x768 - 8ms - D-Sub call call 3 năm
TM
1 LG - L1742S Vuông 1280x1024 - 5ms - 8000:1 - D-Sub 96.6 2,020,000 2 năm2 SAMSUNG - E1720 Vuông 1280x1024 - 5ms - 50000:1 - D-Sub 105.7 2,210,000 2 năm3 HP - LE1711 Vuông 1280x1024 - 5ms - 1000:1 - D-Sub 113.7 2,378,000 3 năm4 DELL - E170S Vuông 1280x1024 - 5ms - 800:1 - D-Sub 110.5 2,310,000 3 năm5 ACER - V173DB Vuông 1280x1024 - 5ms - 20000:1(dyn) - D-Sub 97.3 2,035,000 3 năm6 HANNS.G - HW173D wide 1400 x 900 - 5ms - 600:1( DC 1800:1) - DVI 83.7 1,750,000 3 năm
TM
1 LG - W1943SE 1366x768 - 5ms - 30000:1 - D-Sub 93.3 1,950,000 2 năm2 LG 19" - E1940S LED -Tặng Balô LG 1360x768 - 5ms - 1000:1 - D-Sub 103.8 2,170,000 2 năm3 LG 19" - E1960T LED 1360x768 - 5ms - 1000:1 (typ) – D-Sub + DVI 116.5 2,435,000 2 năm4 SAMSUNG - E1920 1360x768 - 5ms - 50000:1 - D-Sub 100.4 2,100,000 2 năm5 SAMSUNG - B1930N 1360x768 - 5ms - 50000:1 - D-Sub 105.2 2,200,000 2 năm6 SAMSUNG -S19A10N 1366×768- 5 ms- 700 :1- D- Sub 99.2 2,075,000 2 năm7 SAMSUNG -S19A100N LED 1366 x 768- 5 ms- 5.000.000 :1- D- Sub xoa bg 2 năm
8 SAMSUNG -S19A300N LED 1366x768 - 5ms - 15000:1 - D-Sub xoa bg 2 năm9 SAMSUNG -S19A350N LED 1366x768 - 5ms - 10000:1- D-Sub 107.6 2,250,000 2 năm10 SAMSUNG -S19A350B LED 1366x768 -5ms - 15000:1 - D-Sub 111.0 2,320,000 2 năm11 ASUS - VW190DE 1366x768- 5ms-50000:1-Dsub 95.7 2,002,000 3 năm12 ASUS - VH197T 1366x768- 5ms-10000000:1-D-Sub,DVI-D 103.1 2,155,000 3 năm13 AOC - 941SW 1366×768 - 5ms - 60,000:1 - D-Sub 85.6 1,790,000 3 năm14 AOC - N950SW 1366×768 -5ms - 60,000:1-D-sub 86.1 1,800,000 3 năm15 ACER - G195HQV 1366 x 768-5ms -5000 : 1 89.7 1,875,000 3 năm
LCD 15", 16"MONITOR LCD - Đã có VAT - Hàng chính hãng
LCD 18.5"&19"
LCD 17"
Page 4 of 79
16 ACER - P196HQV 1366 x 768-5ms -5000 : 1 92.3 1,930,000 3 năm17 ACER - S191HQL 1366 x 768-5ms -12000000 : 1 - DVI-D 106.6 2,230,000 3 năm
18AOC Razor - 943FwTặng mouse Genius 120
1366 x768-5 ms- 50.000:1,Digital DVI & Analog D-Sub (HDCP) 113.3 2,370,000 3 năm
19 PHILIP - 191E2SB 1360x768 - 5ms - 500000:1 - D-Sub+DVI 92.8 1,940,000 2 năm20 PHILIP - 192E1SB 1360x768 - 5ms- 400,000:1 91.8 1,920,000 2 năm
21HP 19" - S1932Mua 5c tặng USB 4Gb
1366x768 - 5ms - 700:1 - D-Sub 94.7 1,980,000 3 năm
22 HP 19" - LE1911 Vuông 1280x1024 - 5ms - 800:1 - D-Sub 142.5 2,980,000 1 năm23 DELL - IN1930 LED 1366x768 - 5ms - 1000:1 105.7 2,210,000 3 năm24 DELL 19" - E190S - Vuông 1280x1024 - 5ms - 800:1 (typ) - D-Sub 138.7 2,900,000 3 năm25 BENQ - G925HDA 1366x768 - 5ms - 40000:1(dyn) - D-Sub 88.0 1,840,000 3 năm26 CHIMEI - 95ND 1366x768 - 5ms - 10000:1 - D-Sub + DVI 87.0 1,820,000 2 năm27 HANNS.G - HH181D 1366x768 - 5ms - 1000:1 - D-Sub + Speaker (1W x 2) 95.2 1,990,000 3 năm
TM
1 LG - E2050T LED 1600x900 - 5ms - 50000:1 - D-Sub + DVI 129.8 2,715,000 2 năm2 LG - E2060T LED 1600x900 - 2ms - 50000:1 - DVI 140.6 2,940,000 2 năm3 LG - IPS206T - Tặng mouse 1600x900- 5ms - 5000000:1 - D-Sub + DVI-D 184.1 3,850,000 2 năm4 SAMSUNG - B2030 1600x900 - 2ms - 50000:1 - DVI 123.6 2,585,000 2 năm5 SAMSUNG - 20A300B LED 1600x900 - 2ms - 1000:1 - D-Sub + DVI xoa bg 2 năm6 SAMSUNG - 20A350B LED 1600x900- 2ms - 1000:1 - DVI 136.3 2,850,000 2 năm7 ASUS - VE208T 1600x900 - 5ms - 10000000:1 - D-Sub,DVI-D 133.0 2,780,000 3 năm
8 ASUS - MS202N1600x900 - 5ms - 50000:1 - D-Sub + DVI.Thiết kế Ultra-Slim siêu mỏng và kiểu dáng sang trọng, nút cảm ứng. Không sử dụng chân đế (dùng giá đỡ như khung ảnh)
138.9 2,905,000 3 năm
9 AOC - E2051F 1600x900 -5 ms- 20,000,000:1-DVI, DVI-D,D-sub, 133.0 2,780,000 3 năm
10AOC - E2043F Tặng mouse Genius 120
1600x900 -5 ms- 50.000:1-DVI-D 148.3 3,100,000 3 năm
11 COMPAQ - S2021Q 1600x900 - 5ms - 700:1 - D-Sub 115.7 2,420,000 2 năm12 BENQ - GL2030A LED 1600x900-5ms - 1000:1-D-sub 128.6 2,690,000 3 năm13 DELL - IN2030M 1600x900 - 5ms - 1000:1 - D-Sub + DVI 133.0 2,780,000 3 năm
TM
1 LG - E2260T - LED 1920x1080 - 2ms - 5000000:1 - D-Sub + DVI - Full HD 180.8 3,780,000 2 năm
2LG - IPS226V - Tặng mouse
1920x1080 - 6ms - 5000000:1 - D-Sub + DVI-D -HDMI 246.3 5,150,000 2 năm
3SAMSUNG 22" - 22A350B LEDTặng mouse Genius 120
1920 x 1080-2ms - 1000:1 - D-Sub + DVI 173.6 3,630,000 2 năm
LCD 20"
LCD 21.5"&22"
Page 5 of 79
4 ASUS - VW227D 1920x1080- 5ms-50000:1-Dsub(Chuẩn HD 1080p) 130.6 2,730,000 3 năm5 ASUS - VW228T 1920x1080 - 5ms - 10000000:1 - D-Sub,DVI-D 147.3 3,080,000 3 năm6 ASUS - VS228N 1920x1080 - 5ms - 50000000:1 - D-Sub, DVI-D 156.9 3,280,000 3 năm7 ASUS - VS228H 1920x1080- 5ms-50000000:1-HDMI , D-Sub, DVI-D 171.2 3,580,000 3 năm8 ACER - G225HQL - LED 1920x1080 - 2ms - 50000:1 - DVI - Full HD 160.7 3,360,000 3 năm9 BENQ - V2220 - LED 1920x1080 - 5ms - 1000:1,D-sub / DVI-D - Full HD 172.2 3,600,000 3 năm10 DELL - ST2220L 1920 x 1080- 5 ms- 8000000:1- D-Sub 171.2 3,580,000 2 năm11 DELL - PRO P2211H 1920 x 1080 - 5ms -1000 : 1 (typical)- D-Sub + DVI-D (HDCP) 189.4 3,960,000 2 năm
TM
1SAMSUNG - 23A350B LEDTặng mouse Genius 120
1920 x 1080-2ms - 1000:1 - D-Sub + DVI 195.1 4,080,000 2 năm
2 SAMSUNG - 23A550H LED 1920 x 1080-2ms -50000000:1 - HDMI,D-Sub 272.6 5,700,000 2 năm
3 ASUS - VS238H 1920x1080 -5ms - 50000000:1 - HDMI , D-Sub, DVI-D 179.8 3,760,000 3 năm
4 ASUS - VS248H 1920x1080- 2ms- 50000000:1 -HDMI( 3.5mm Mini-Jack ) ,D-Sub, DVI-D 216.2 4,520,000 3 năm
5 ASUS - ML248H 1920x1080- 2ms-10000000:1-HDMI 1.3,D-Sub,DVI-D(via HDMI to DVI cable)
232.4 4,860,000 3 năm
6 ASUS - ML239H1920x1080- 5ms- 50000000:1- HDMI ,D-Sub,DVI-D (via HDMI-to-DVI cable)
238.9 4,995,000 3 năm
7 ASUS - W248TLB 1920x1080 - 5ms - 10000000:1 - D-Sub (D-Sub), DVI-D (HDCP) 252.5 5,280,000 3 năm
8 ASUS 23.6" - VG236H 1920x1080 - 2ms - 100000:1 - Dual-link DVI-D (support NVIDIA 3D Vision), HDMI
453.4 9,480,000 3 năm
9 PHILIP - 230E1SB 1920 x 1080; 25.000:1; -D-Sub + DVI-D; full HD 227.2 4,750,000 2 năm10 DELL - ST2420L 1920 x 1080 - 5ms - 8,000,000:1 - D-Sub + DVI-D (HDCP),HDMI 219.0 4,580,000 2 năm11 DELL - ST2411 1920 x 1080- 5ms - 1000:1 - D-SubDVI-D 228.6 4,780,000 2 năm
12 DELL - PRO P2411H 1920 X 1080- 5ms - 1000 : 1 (typical),VGA,DVI-D with HDCP 232.4 4,860,000 2 năm
TM
1 ASUS - VE278Q 1920x1080 -2ms - 10000000:1 - HDMI ,D-Sub,DisplayPort,DVI-D , 3W x 2 Stereo RMS
376.9 7,880,000 3 năm
2 ASUS - VK278Q 1920x1080 - 2ms - 10000000:1 - HDMI ,D-Sub,DisplayPort,DVI-D, Webcam 2.0, 3W x 2 Stereo RMS
396.0 8,280,000 3 năm
TM THBH
1 Dán LCD 15.6" 3.1 64,000 02 Dán LCD 17" 3.4 72,000 03 Dán LCD 19" 4.2 88,000 0
TM THBH
LCD 23", 24"
GLASSFILTER
LCD 27"
MAINBOARD - SOCKET 775 - Đã có VAT
Page 6 of 79
1ECS - Intel G41(G41T - R3)
2x DDR3 upto 8GB RAM, VGA, Sound 6-CH (HD),Lan 10/100 Mbps,1x PCIe 16x, 1xPCIe 1x, 1xPCI, 1x IDE, 2x SATA II, 4xUSB 2.0.
44.0 920,000 3 năm
1FOXCONN - Intel G41(G41MX -K) Box
2x DDR2 1066(oc**)/800/667/533 MHz Dual Chanel up to 8 GB,VGA Integrated,Sound 6-CH (HD), Gigabit LAN,1* PCIe x16, 1* PCIe x1, 2* PCI,1* ATA100,4* SATAII ,PS/2 for KB/MS, USB 2.0
41.6 870,000 3 năm
2FOXCONN - Intel G41(G41MD - V) Box
2x DDR3 1333 (O.C)/ 1066/ 800 Mhz wDual Channel upto 8GB-VGA Onboard GMA X4500,1x PCIe 16x,1x PCIe 1x,1x IDE,2x SATA(II),Sound 6-CH (HD), Gigabit Lan, 2x PCI, 4x USB 2.0,1x Com port,1x floppy
46.7 977,000 3 năm
3FOXCONN - Intel G41(G41MD ) Box
2x DDR3 1333(oc)/1066/800/MHz wDual Channel upto 8GB -VGA Onboard GMA 4500,1* PCIe x16, 2* PCI ,3*SATAII ,1*ATA100,Gigabit LAN,Sound 5.1 channel,8 USB 2.0
Call 975,000 3 năm
4FOXCONN - Intel H55(H55M XV) Box
2x DDR3 1333/ 1066 Mhz wDual Channel upto 8GB RAM - SOUND 6-CH (HD) (3 jack), S/PDIF optical - Gigabit Lan - 1x PCIe 16x, 1x PCIe 4x, 2x PCI, 6x Sata (II), 6x USB 2.0.
57.9 1,210,000 3 năm
5FOXCONN - Intel H61 - Socket 1155(H61MX L - K) Box
2x DDR3 1333/ 1066 Mhz wDual Channel upto 16GB RAM- SOUND 6 CH (HD) S/PDIF optical - Gigabit Lan - 1x PCIe 16x, 1xPCIe x1,4xSATAII, 6x USB 2.0.
56.4 1,180,000 3 năm
6FOXCONN - Intel H61 - Socket 1155(H61M XV) Box
2x DDR3 1333/ 1066 Mhz wDual Channel upto 8GB RAM, DVI, Sound 6-CH, S/PDIF optical, Gigabit Lan, 1xPCIe x16, 2xPCIe x1, 4x SATA II, 6x USB 2.0
57.4 1,200,000 3 năm
7Asrock - Intel G31(G31MV - S2) Box
2x DDR2 667/800 Mhz wDual Channel upto 8GB RAM, VGA, 1xPCIe x16, 1x IDE, 4xSATA II, Sound 6-CH (HD), Lan 10/100 Mbps, 1x PCIe x1, 1x PCI, 8x USB 2.0, 1xFloppy
Call 10/10 về 3 năm
8Asrock - Intel G41(G41M-VS3) Box
2x DDR3 800/1066/1333(OC) upto 8GB RAM, VGA, 1x PCIe x16, 1xIDE, 4x SATA II, Sound 6-CH (HD), Lan 10/100 Mbps, 1xPCI, 8xUSB 2.0, 1x Com port
46.2 965,000 3 năm
9Asrock - Intel H61- Socket 1155(H61M-HVS) Box
2x DDR3 1066/1333(OC) upto 16GB RAM, VGA+HDMI, 1x PCIe x16, 4x SATA II, Sound 6-CH (HD), Lan 10/100 Mbps, 1xPCI x1, 8xUSB 2.0, 1x Com port
58.8 1,230,000 3 năm
Mainboard MSI
Mainboard Foxcon & Asrock
Mainboard ECS
Page 7 of 79
1MSI - Intel G41(G41M - P28)
Dual Channel DDR3 800/1066 /1333 up to 8GB , DIMM slot : 2 , Intel® GMA X4500 , Max Share Memory 1740 MB (VGA) , One PCI Ex16 slot , 2 x PCI slots , 4 x SATA II Up to 3Gb/s transfer , 1 x IDE , 4 x USB 2.0 ports , 7.1-channel audio VIA® VT1708S , LAN 10/100/1000
50.2 1,049,000 3 năm
2MSI - Intel G41(G41M - P25)
Dual Channel DDR3 800/1066/1333 up to 8GB , DIMM slot : 2 , Intel® GMA X4500 , Max Share Memory 1740 MB (VGA+DVI) , One PCI Ex16 slot , 2 x PCI slots ,1 x PCI-Ex1 Slot, 4 x SATA II Up to 3Gb/s transfer , 1 x IDE , 4 x USB 2.0 ports ,6-channel LAN 10/100/1000
50.7 1,060,000 3 năm
3MSI - Intel G41(G41M - P34)
Dual Channel DDR3 800/1066/1333* (OC)up to 8GB, DIMM slot : 2 ,Intel® G41+ICH7,VGA + DVI, 1x PCI-Ex16,1xPCI-Ex1, 4 x SATA II , 1 x IDE , 4 x USB 2.0, ,6-channel,LAN 10/100/1000
54.0 1,129,000 3 năm
4MSI - Intel H55 sk1156(H55M - P33)
Dual Channel DDR3 1066/ 1333/1600*/2000* /2133 , Memory:16GB Max , DIMM slot : 4 , VGA+DVI , One PCI Ex 2 x16 slot , 1 x PCI slots , 2 x PCI Ex gen2 x1, 6 x SATA II Up to 3Gb/s transfer , 6 x USB 2.0 ports 480 Mb/sec , 8-channel audio Realtek® ALC888S ,LAN 10/100/1000
81.3 1,700,000 3 năm
5MSI - Intel H55 sk1156(H55M - E33)
Dual Channel DDR3 1066/ 1333/1600*/2000* /2133 , Memory16GB Max , DIMM slot : 4 , VGA+DVI+HDMI , One PCI Ex 2 x16 slot , 1 x PCI slots , 2 x PCI Ex gen2 x1, 6 x SATA II Up to 3Gb/s transfer ,1 x IDE , 6 x USB 2.0 ports 480 Mb/sec , 8-channel audio Realtek® ALC889 ,LAN 10/100/1000
85.6 1,789,000 3 năm
6MSI - Intel H55 sk1156(H55 - GD65)
Dual Channel DDR3 1066/1333/1600 (OC)/2000 (OC)/2133 (OC)up to 16GB,Intel H55 ,D-Sub + DVI+HDMI ,2x PCI PCI-Ex16 2 x PCI slots ,2 x PCI-Ex1 Slot, 7xSATA 3Gb/s, 6 x USB 2.0, 1 x eSATA ,8-channel ,LAN 10/100/1000
111.4 2,329,000 3 năm
7MSI - Intel X58 sk1366(X58A - GD65)
Triple Channel DDR3 800/1066/1333/1600 (OC)/1800 (OC)/2133 (OC) up to 24GB, 3x PCI PCI-Ex16, 2 x PCI slots ,2 x PCI-Ex1 Slot,6xSATA 3Gb/s ,2 x SATA 6Gb/s,4 x USB 2.0 ,2 x USB 3.0 ,2 x eSATA 3Gb/s ,8-channel ,LAN 10/100/1000
215.2 4,499,000 3 năm
1MSI - Intel H61(H61M - E33 B3)
2*DDR3 1066/1333 - Max: 16GB, 1x PCI-E x16, 2x PCI-Ex 1, 1x PCI, 4x SATA 3Gb/s,1 x PS/2 Mouse/Keyboard, 4 x USB 2.0, 1 x HDMI, 1 x Graphic Card, 1 x DVI-D, 1 x RJ45 LAN Jack, 1 x 6 in 1 audio jack)
81.3 1,699,000 3 năm
MSI Mainboard LGA1155 Socket For Intel Core i3, i5, i7 ( Sandy Bridge )
Page 8 of 79
2MSI - Intel H61(H61MU - E35 B3)
2*DDR3 1066/1333 - Max: 16GB, 1x PCI-E x16, 2x PCI-Ex 1, 1x PCI, 4x SATA 3Gb/s, Back Panel I/O Ports (- 1 x PS/2 Mouse/Keyboard port, 4 x USB 2.0 ports, 2 x USB 3.0 ports, HDMI, 1 x Graphic Card port, 1 x DVI-D port, 1 x RJ45 LAN Jack, 1 x 6 in 1 audio jack), BIOS Plug & Play
88.4 1,849,000 3 năm
3MSI - Intel H67(H67MA - E35 B3)
2*DDR3 1066/1333 - Max: 32GB, 1x PCI-Ex16 (card rời), 3x PCI-Express x1(card wifi/Sound), 2x SATA 6Gb/s, 4x SATA 3Gb/s,1 x PS/2 Mouse/Keyboard ,4 x USB 2.0, 1 x HDMI port,2 x USB 3.0, 1 x Graphic Card port, 1 x DVI-D port,1 x 6 in 1 audio jack
109.5 2,289,000 3 năm
4MSI - Intel P67(P67A - C45 B3)
4*DDR3 1066/1333/1600/2133 (OC) - Max: 32GB, 1x PCI-Express x16, 3x PCI-Express x1, 2x PCI, 2x SATA 6Gb/s, 4x SATA 3Gb/s, Back Panel I/O Ports (1 x PS/2 Mouse/Keyboard port, 8 x USB 2.0 ports, 2 x USB 3.0ports, 1 x 6 in 1 audio jack
140.1 2,929,000 3 năm
5MSI - Intel P67(P67A - GD55 B3)
4*DDR3 1066/1333/1600/2133 (OC) - Max: 32GB, 2x PCI-Express x16, 3x PCI-Express x1, 2x PCI, 2x SATA 6Gb/s, 4x SATA 3Gb/s, Back Panel I/O Ports 1 x PS/2 Mouse/Keyboard port, 8 x US
169.2 3,539,000 3 năm
1ASUS - Intel G41(P5G41T - M LX)
2x DDR3 1333 (O.C)/ 1066 Mhz wDual Channel upto 8GB RAM, VGA, 1x PCIe 16x, 1x IDE, 4x SATA(II), Sound 6-CH (HD), Gigabit Lan, 1xPCIe 1x, 2x PCI, 8x USB 2.0, 1x Com port, 1x Parallel.
52.6 1,100,000 3 năm
2ASUS - Intel G41(P5G41T - M LX3 Plus)
2 xDDR3 1333(O.C.)/1066 wDual Channel upto 8GB RAM ,1 x PCIe x16,2 x PCIe x1,1 x PCI ,4 xSATA 3.0 Gb/s- Sound 8 channels,Integrated GMA X4500 ,8 USB 2.0 ,1 x PS/2 M/KB,1 x S/PDIF Out, Gigabit LAN
53.7 1,122,000 3 năm
3ASUS - Intel G43(P5G43T - M PRO)
2xDDR3 1333(O.C)/ 1066 Mhz wDual Channel upto 8GB RAM - VGA+DVI+HDMI, 1xPCIe 16x, 1xIDE, 6x SATA II, Sound 8-CH (HD) 6jack, 1 x Optical S/PDIF, Gigabit Lan, 1x PCIe 1x, 2x PCI, 12xUSB 2.0, 1x PS/2 for KB/MS.
72.5 1,515,000 3 năm
1ASUS - Intel H55 sk1156(P7H55D - M PRO)
4x DDR3 2200(O.C)/ ... /1333/1066 Mhz wDual Channel upto 16GB RAM, VGA+DVI+HDMI, SOUND 8-CH (HD), S/PDIF optical - Gigabit Lan - 1xPCIe 16x, 1xPCIe 1x, 2x PCI, 6x Sata II, 1x IDE, 12x USB 2.0, 1x PS/2 for KB only.
85.8 1,795,000 3 năm
2ASUS - Intel H55 sk1156(P7H55 - M USB3)
4x DDR3 2200/2133/../1066 (D.C), VGA+HDMI, 1x PCIe 16x, 2xPCIe 1x, 1xPCI, Sound 8CH, 2x SATA III, 6x SATA II, Gigabit LAN , 2x USB 3.0, 10x USB2.0
110.7 2,315,000 3 năm
Mainboard ASUS
Asus Mainboard LGA1156 Socket For Intel Core i7 - Core i5 - Core i3 Processor Extreme
Page 9 of 79
1ASUS - Intel X58 sk1366(SABERTOOTH X58 ULTIMATE FORCE)
6xDDR3 1866/1800/1600/1333/1066 Mhz Triple channel upto 24GB RAM - 3xPCIe x16 sp ATI CrossFireX™ & NVIDIA® SLI™, 6x SATA II sp (RAID 0,1,5,10), 2xSATA III, 1x eSata, Sound 8-CH (HD) 6jack, S/PDIF Coaxial & Optical, Gigabit Lan, 2x PCIe 1x, 1x PCI, 12x USB 2.0, 2x USB 3.0, 2x IEEE 1394a, 1x PS/2 for KB/MS.
257.3 5,380,000 5 năm
2ASUS - Intel X58 sk1366(P6X58D-E PRO )
6xDDR3 2200(O.C.)/2133(O.C.)/2000(O.C.)/1866(O.C.)/1600/1333/1066 Triple channel upto 48GB RAM -sp ATI Quad-GPU CrossFireX™ & NVIDIA® 3-Way SLI™ - 3 x PCIe 2.0 x16 (x16, x8, x8 or x16, x16, x1), 1 x PCIe x1,2 x PCI,6 x SATA 3Gb/s (RAID 0,1,5,10) ,2 x SATA 6Gb/s ,2 x eSATA 3G ,2 x IEEE 1394a, 10 x USB 2.0, 2x USB 3.0 ,Bluetooth V2.1+EDR, Gigabit LAN
262.1 5,480,000 3 năm
3ASUS - Intel X58 sk1366(P6 X58D-E )
6x DDR3 2000(O.C)/1333/1066 Mhz Triple channel upto 24GB RAM - 3x PCIe 16x Supports NVIDIA® 3-Way SLI™ & ATI® Quad-GPU CrossFireX™ Technology, 6x SATA(II) (RAID 0,1,5,10), 2x SATA(III), Sound 8-CH (HD) 6jack, S/PDIF Coaxial & Optical, Gigabit Lan, 1x PCIe 1x, 2x PCI, 8x USB 2.0, 2x USB 3.0, 2x IEEE 1394a
257.3 5,380,000 3 năm
4ASUS - Intel X58 sk1366(P6X58D PREMIUM)
6x DDR3 2000(O.C.)*/ 1600/ 1333/ 1066 Mhz Triple channel upto 24GB RAM - 3x PCIe 16x sp ATI Quad-GPU CrossFireX™ & NVIDIA® 3-Way SLI™, 6x SATA(II) (RAID 0,1,5,10), 2x SATA(III), Sound 8-CH (HD) 6jack, S/PDIF Coaxial & Optical, Dual Gigabit Lan, 1x PCIe 1x, 2x PCI, 8x USB 2.0, 2x USB 3.0, 2x IEEE 1394a
314.7 6,580,000 3 năm
5ASUS - RAMPACE III EXTREME sk1366(republic of Gamers)
6x DDR3-2200/2133/18../1600 (Tripple channel) S./p ( Extreme Memory Profile ),4x PCIe (16x) S/p 3 Ways Nvidia SLI + ATI CrossFire, 1x SATA(3G), 1x eSATA,6x SATA(II) Raid (0, 1, 5, 10 ), 2x SATA(6G), 1x PCIe(4x),1x PCI,Sound 8CH ,9x USB(2.0), 2x USB(3.0), 2x IEEE 1934a, Gigabit Intel Lan, Bluetooth , TurboV, EPU-6, Express Gate SSD .iROG,8 9 Phase Digital Power, Extreme Engine Digi , Extreme Tweaker, Vol LED
429.5 8,980,000 3 năm
1ASUS - Intel H61 sk1155P8H61-MX/SI - White Box
2x DDR3-1333/1066 (D.C), VGA on board ( GPU) S/p D-Sub, DVI, 1x PCIe (16x), 4x SATA 3Gb/s, Sound 8CH, Gigabit LAN, 1x PCI(1x), 1x PCI(4x) , 10 USB (2.0) Anti Surge Protection 3.0 , EPU, GPU Boost, UEFI Bios , CrashFree Bios 3
61.7 1,290,000 3 năm
Asus Mainboard LGA1366 Socket For Intel Core i7 Processor Extreme
Asus Mainboard LGA1155 Socket For Intel Core i3, i5, i7 ( Sandy Bridge )
Page 10 of 79
2ASUS - Intel H61 sk1155P8H61M LE (B3) - Tặng Keyboard Sanwa
2x DDR3-1333/1066 (D.C), VGA, DVI, 1xPCIe x16x, Sound 8CH, 4x SATA II, Gigabit LAN, 2x PCI x1, 1xPCI, 2x USB 3.0, 8xUSB 2.0
75.6 1,580,000 3 năm
3ASUS - Intel H61 sk1155P8H61M (B3) - Tặng Keyboard Sanwa
2x DDR3 1333/1066 max 16GB support Dual Channel, 1xPCIe x16, 2xPCIe x1, 1xPCI, VGA/DVI/HDMI, Sound 8 channels with S/PDIF out, LAN 10/100/1000, 4xSATA II, 10xUSB 2.0, 1xPS/2 keyboard/mouse combo, 100% tụ rắn.
82.5 1,725,000 3 năm
4ASUS - Intel H61 sk1155P8H61M LE/USB3 - Tặng Keyboard Sanwa
2x DDR3 1333/1066 max 16GB support Dual Channel, 1xPCIe x16, 2xPCIe x1, 1xPCI, VGA + DVI, Sound 8 channels with S/PDIF out support Dolby Home Theatre, LAN 10/100/1000, 4xSATA II, 8xUSB 2.0, 2xUSB 3.0, 1xPS/2 keyboard/mouse combo, 100% tụ rắn.
89.4 1,870,000 3 năm
5ASUS - Intel H61 sk1155P8H61 V - Tặng Keyboard Sanwa
2x DDR3 1333/1066 max 16GB support Dual Channel, 1xPCIe x16, 2xPCIe x1, 3xPCI, VGA + DVI + HDMI, Sound 8 channels with S/PDIF out support Dolby Home Theatre, LAN 10/100/1000, 4xSATA II, 10xUSB 2.0, 100% tụ rắn.
99.2 2,075,000 3 năm
6ASUS - Intel H61 sk1155P8H61 PRO - Tặng Keyboard Sanwa
2x DDR3-1333/1066 max 16GB support Dual Channel, 1x PCIe (16x), 2x PCI(1x), 3x PCI, Gigabit LAN, 2x SATA 6Gb/s + 4x SATA 3Gb/s, Sound 8CH (HD), 2xUSB(3.0), 10 USB(2.0)
109.3 2,285,000 3 năm
7ASUS - Intel H67 sk1155P8H67-M-LX
2 x DDR3- 1333/1066 max 16GB support Dual Channel, DVI/RGB,D-sub,1 x PCIe 2.0 x16 ,1 x PCIe 2.0 x4 ,2 x PCI,2 x SATA 6Gb/s,4 x SATA 3Gb/s(Raid 0, 1, 5, 10 ),Gigabit LAN,Realtek® ALC 887 8-Channel,14 x USB 2.0
109.7 2,294,000 3 năm
8ASUS - Intel H67 sk1155P8H67-M LE - White Box
2 x DDR3 1333/1066 max 16GB support Dual Channel- Sound 8 channels ,VGA(HDMI/DVI/RGB) ,2 x PCIe(x16,x4),2 x PCI ,2 x SATA 6Gb/s,4 x SATA 3Gb/s(Raid 0, 1, 5, 10),Realtek® 8112L,Gigabit LAN,2 x USB 3.0,12 x USB 2.0,1 x PS/2 mouse,1 x S/PDIF . Supports uATX Form Factor
99.4 2,079,000 3 năm
9ASUS - Intel H67 sk1155P8H67-V
4x DDR3-1333/1066 max 32GB support Dual Channel, VGA S/p D-sub, DVI, 2x PCIe (16x),2x PCI(1x), 3x PCI, Gigabit LAN , 1x ATA133, 2x SATA 6Gb/s(RAID 0,1,5,10) + 4x SATA 3Gb/s (RAID 0,1,5,10) Sound 8CH (HD), 2x USB(3.0),12 USB, HDMI ( GPU Inside CPU),S/p Quad-GPU CrossFireX (16/x4)
119.2 2,493,000 3 năm
10ASUS - Intel H67 sk1155P8H67 ( Phải sử dụng vga)
4x DDR3-1333/1066 max 32GB support Dual Channel, 2x PCIe (16x),2x PCI(1x), 3x PCI, Gigabit LAN , 1x ATA133, 2x SATA 6Gb/s S/p (RAID 0,1,5,10) + 4x SATA 3Gb/s (RAID 0,1,5,10) Sound 8CH (HD), 2x USB(3.0), 12 USB(2.0),S/p Quad-GPU CrossFireX (16/x4),
120.8 2,525,000 3 năm
Page 11 of 79
11ASUS - Intel Q67 sk1155 P8Q67-M DO/USB3/TPM - White Box
4x DDR3-1333/1066, 1x PCIe (16x), 1x PCIe(4x), 2x PCI, 2x USB(3.0), 14x USB(2) ,VGA S/p D-sub, DVI, Display port ( GPU In CPU), Intel (82579) Gigabit LAN,2x SATA 6Gb/s RAID 0,1,5,0+1 (10) + 4x SATA 3Gb/s RAID 0,1,5,0+1 (10) ,Sound 8CH (HD) .TPM Onboard, Solid Capacitors; Anti-Surge Protection, EFI + CrashFree BIOS, Q-Fan 2, MemOK!, Precision Tweaker 2, TurboV, AI Suite II.
137.0 2,865,000 3 năm
12ASUS - Intel Q67 sk1155P8Q67 - M DO
4x DDR3 2133/1333/1066 max 32GB support Dual Channel, 1xPCIe x16, 1xPCIe x4, 2xPCI, VGA + DVI + Display port, Sound 8 channels with S/PDIF out support Dolby Home Theatre, LAN 10/100/1000, 2xSATA III, 4xSATA II sp RAID (0,1,5,10), 14xUSB 2.0.
141.1 2,950,000 3 năm
13ASUS - Intel P67 sk1155P8P67 LE
4x DDR3 2200(O.C.)*/2133(O.C.)/1866(O.C.)/1600/1333/1066 max 32GB support Dual Channel, 2xPCIe x16 sp ATI CrossFireX, 2xPCIe x1, 3xPCI, Sound 8 channels with S/PDIF out support Dolby Home Theatre, LAN 10/100/1000, 3xSATA III, 4xSATA II sp RAID (0,1,5,10), 1xeSATA, 1xIDE, 14xUSB 2.0, 2xUSB 3.0, 2xIEEE 1394a, 100% tụ rắn.
124.6 2,605,000 3 năm
14ASUS - Intel P67 sk1155 P8P67 Rev (3.1)
4 x DDR3 2200(O.C.)/2133(O.C.)/1866(O.C.)/1600/1333/1066 max 32GB support Dual Channel ,Gigabit LAN ,Realtek® 8111E, Bluetooth ,2 x PCIe x16( x16,x4) , 2 x PCIe x1 ,3 x PCI ,4 x SATA 6Gb/s,4 x SATA 3Gb/s(Raid 0, 1, 5, 10) , 4 x USB 3.0 ,12 x USB 2.0 ,1 x S/PDIF,1 x PS/2 KB/M, 2 x IEEE 1394a Support ATX Form Factor ,AMD Quad-GPU CrossFireX™ Technology
134.1 2,805,000 3 năm
15ASUS - Intel P67 sk1155P8P67 PRODual Intelligent Processors 2
4x DDR3-2200/./1866/1600/./1066 (D.C) Intel XMP,2x 1394a,
Bluetooth ( EDR) , 2x SATA(6Gb/s), 2x SATA(6Gb/s) (RAID 0,1,5,10), 4x SATA 3Gb/s (RAID 0,1,5,10) - 2x eSATA (3.0), 3x PCIe (16x) S/p ( Nvidia SLI or ATI CrossFireX) S/p Quad-GPU, 2x PCIe(1x), 2x PCI, Sound 8CH, 4xUSB(3.0), 12 USB(2.0), Gigabit LAN
174.6 3,650,000 3 năm
16ASUS - Intel P67 sk1155P8P67 DELUXEDual Intelligent Processors 2
4x DDR3 2200(O.C.)*/2133(O.C.)/1866(O.C.)/1600/1333/1066 max 32GB support Dual Channel, 3xPCIe x16 sp ATI CrossFireX and Nvidia SLI, 1xPCIe x1, 2xPCI, Sound 8 channels with S/PDIF out support Dolby Home Theatre,Dual LAN 10/100/1000, 2xSATA III, 4xSATA II sp RAID (0,1,5,10), 2xeSATA, 12xUSB 2.0, 4xUSB 3.0, Bluetooth V2.1+EDR, 1xPS/2 keyboard/mouse, 100% tụ rắn.
252.5 5,280,000 3 năm
Page 12 of 79
17ASUS - Intel P67 sk1155SABERTOOTH P67
4x DDR3-1866/1800/1600/./1066/1333 (D.C) S/p Intel
XMP,2x1394a,Digit, 2x SATA (6Gb/s), 2x SATA(6Gb/s) (RAID 0,1,5,10), 4x SATA 3Gb/s (RAID 0,1,5,10) -2x eSATA (3.0), 2x PCIe (16x) S/p ( Nvidia SLI or ATI CrossFireX) S/p Quad-GPU, 3x PCIe(1x), 1x PCI, Sound 8CH,4xUSB(3.0), 12 USB(2.0), Intel Gigabit LAN S/p
219.0 4,580,000 5 năm
18ASUS - Intel P67 sk1155MAXIMUS VI EXTREME(republic of Gamers)
4x1.5V 2200(O.C.)/2133(O.C.)/1866(O.C.)/1600/1333 max 32GB support Dual Channel, 4xPCIe x16 sp ATI CrossFireX and Nvidia 3-way SLI, 1xPCIe x4, 1xPCIe x1,Sound 8 channels with S/PDIF out support Dolby Home Theatre,Dual LAN 10/100/1000, 2xSATA III, 4xSATA II sp RAID (0,1,5,10), 1xeSATA, 9xUSB 2.0, 8xUSB 3.0, Bluetooth V2.1+EDR, 1xPS/2 keyboard/mouse, 100% tụ rắn.
396.0 8,280,000 5 năm
19ASUS - Intel Z68 sk1155P8Z68-V VirTU(Smart Response Technology)
4 x DDR3 2200(O.C.)/2133(O.C.)/1866(O.C.)/1600/1333/1066 Hz max 32GB support Dual Channel-VGA HDMI/DVI/RGB, Sound 8 channels,2 x PCIe 2.0 x16 (x16,dual x8) sp NVIDIA® Quad-GPU SLI™ ,AMD Quad-GPU CrossFireX™ , 1 x PCIe 2.0 x16(x4) ,2 x PCIe x1 ,2 x PCI ,2 x SATA 6Gb/s ,4 x SATA 3Gb/s(Sp Raid 0, 1, 5, 10) - 1 x eSATA 3Gb/s port(s), 2 x IEEE 1394a ,4 x USB 3.0,12 x USB 2.0 port, Bluetooth V2.1+EDR, Gigabit LAN ,LucidLogix® Virtu™
204.7 4,280,000 5 năm
20ASUS - Intel Z68 sk1155P8Z68-DELUXE VirTU(Smart Response Technology)
4 x DDR3 2200(O.C.)/2133(O.C.)/1866(O.C.)/1600/1333/1066 max 32GB support Dual Channel - Sound 8 channels, -2 x PCIe 2.0 x16 (x16,dual x8),1 x PCIe 2.0 x16(x4) ,2 x PCIe 2.0,2 x PCI,2 x SATA 6Gb/s port(s) ,4 x SATA 3Gb/s port(s)(Sp Raid 0,1,5,10) ,1 x Power eSATA 3Gb/s,2 x IEEE 1394a ,4 x USB 3.0,12 x USB 2.0 port,Bluetooth V2.1+EDR,Gigabit LAN Supports NVIDIA® Quad-GPU SLI™,AMD Quad-GPU CrossFireX™ ,LucidLogix® Virtu™
276.4 5,780,000 5 năm
1GIGABYTE - Intel G41(GA - G41MT - S2)
2x DDR3 1333/ 1066 Mhz wDual Channel upto 4GB, VGA, 1x PCIe 16x, 2xPCIe 1x, 1x PCI, 4x SATA(II), Sound 6-CH, Gigabit Lan, 8x USB 2.0. Dual BIOS, Easy Energy Saver.
call 3 năm
2GIGABYTE - Intel G41(GA - G41MT - S2PT)
2x DDR3 1333 (O.C.)/1066/800 Mhz wDual Channel upto 8GB, VGA,D-Sub, 1x PCIe 16x, 1xPCIe 1x, 2x PCI, 4x SATA(II), 1 x IDE, Sound 6-CH, 1 x Realtek RTL8111E, 8x USB 2.0. Dual BIOS, Easy Energy Saver
call 3 năm
3GIGABYTE - Intel G41(GA - P41 - ES3G)
2 x DDR2 800/667 MHz wDual Channel up to 8 GB ,Sound 8 channels ( 6 jacks ), LAN Realtek 10/100/1000 Mbit, 8 USB 2.0, 1xIDE ,4 x SATA 3Gb/s ,1*PCI-E x16,3*PCI-E x1,3 x PCI ,Dual BIOS, Easy Energy Saver.
call 3 năm
Mainboard Gigabyte
Page 13 of 79
4GIGABYTE - Intel G41(GA - P41T - D3P)
2x DDR3 1333(OC)/1066 MHz Support Up to 4 GB, 1 x PCI E x16, Sound 8 channels ( 6 jacks ), LAN Realtek 10/100/1000 Mbit, 8 USB 2.0, 1xIDE, 4 x SATA2, 3 x PCI Expressx1, 3 x PCI slots.
call 3 năm
1GIGABYTE - Intel X58 sk 1366(GA - X58A - UD3R) Tặng ram 2/1600 Kingmax
6x DDR3 2200/ 1333Mhz wDual/Triple Channel upto 24GB RAM, Sound 8-CH (HD) 6jack, SPDIF coxial & optical, Gigabit Lan, 4* PCIe 16x sp ATI CrossFireX™ & NVIDIA® SLI™ Tech, 2* PCIe 1x, 1x PCI, 1x IDE, 6x SATA(II) sp Raid (0,1,5,10), 2x Sata(II) sp Raid (0,1JBOD), 2x Marvell Sata (III) 6Gbps sp Raid (0,1), 2x eSata(II) sp Raid(0,1,JBOD), 1x floppy, 3x IEEE 1394a, 8x USB 2.0, 2x USB 3.0
call 3 năm
2GIGABYTE - Intel X58 sk 1366(G1.Guerrilla) Tặng ram 2/1600 Kingmax
6x DDRIII 2200/1333/1066/800 MHz up to24 GB support Dual Channel, SOUND 8-CHANNEL Realtek ALC889 (6 jacks) sp for S/PDIF Out. 3xPCIe x16 sp for 2-Way/3-Way ATI CrossFireX™/NVIDIA SLI technology, Chip Lan Bigfoot Killer E2100 tốc độ 1000Mbps (chuyên phục vụ gamer), 4xUSB 3.0,12 xUSB 2.0, 2x SATA 6Gb/s (RAID 0,1), 6xSATA 3Gb/s (RAID 0,1,5,10), 2xeSATA/USB Combo (RAID 0,1,JBOD), 2*PCIe x1, 1xPCI.
call 3 năm
3GIGABYTE - Intel X58 sk 1366(G1.Sniper) Tặng ram 2/1600 Kingmax
6x DDRIII 2200/1333/1066/800 MHz up to24 GB support Dual Channel, SOUND 8-CHANNEL Creative CA20K2 chip (6 jacks) sp for S/PDIF Out. 3xPCIe x16 sp for 2-Way/3-Way ATI CrossFireX™/NVIDIA SLI technology, Chip Lan Bigfoot Killer E2100 tốc độ 1000Mbps (chuyên phục vụ gamer) ,4x USB 3.0,12 x USB 2.0, 2xSATA 6Gb/s (RAID 0,1 ),6xSATA 3Gb/s (RAID 0,1,5,10 ), 2 eSATA/USB Combo (RAID 0,1JBOD), 2*PCI-E x1, 1*PCI.
call 3 năm
1GIGABYTE - Intel H61 sk 1155(GA-H61M-S2V B3)
2 x DDRIII 1333/1066/800 MHz Up to 16 GB support Dual
Channel,Graphics Port: D-Sub, DVI (Các giao tiếp này phải sử dụng
với CPU có tích hợp chip đồ họa) 1 PCI-E x16 slot V2.0 (x16), Sound
8 channels ( 3 jacks ), LAN Realtek 10/100/1000, 4 x SATA 2.0 , 3 x PCI-
E x1, 10xUSB 2.0, 3 x USB Power,Dual BIOS,100% tụ rắn
call 3 năm
2GIGABYTE - Intel H61 sk 1155(GA-H61M-S2 B3)
2 x DDRIII 1333/1066/800 MHz Up to 16 GB support Dual
Channel,Graphics Port: D-Sub (các giao tiếp này phải sử dụng với
CPU có tích hợp chip đồ họa), 1xPCI-E x16 slot V2.0 (x16), Sound 8
channels ( 3 jacks ), LAN Realtek 10/100/1000, 4 x SATA 2.0 , 3 x PCIe
x1, 8xUSB 2.0, 3 x USB Power, Dual BIOS, 100% tụ rắn.
call 3 năm
Gigabyte Mainboard LGA1366 Socket For Intel Core i7 - Core i5 - Core i3 Processor Extreme
Gigabyte Mainboard LGA1155 Socket For Intel Core i7 - Core i5 - Core i3 Sandy Bridge
Page 14 of 79
3GIGABYTE - Intel H61 sk 1155(GA-H61M-S2P B3)
2 x DDRIII 1333/ 1066/ 800 MHz Up to 16 GB support Dual Channel,
Graphics Port: D-Sub, 1xPCI-E x16 ,1 x PCI-E x1,2 x PCI , Sound 7.1
channels ( 3 jacks ), LAN Realtek 10/100/1000, 8xUSB 2.0,4 x SATA
3Gb/s , 1 x PS/2 keyboard/ mouse port, DualBIOS™ 3TB+ HDD
Support (Hybrid EFI Technology)
call 3 năm
4GIGABYTE - Intel H61 sk 1155(GA-H61M-USB3 B3)
2 x DDRIII 1333/ 1066/ 800 MHz Up to 16 GB support Dual Channel, Graphics Port: D-Sub, DVI (Các giao tiếp này phải sử dụng với CPU có tích hợp chip đồ họa), 1xPCI-E x16 slot V2.0, Sound 8 channels ( 3 jacks ), LAN Realtek 10/100/1000, 8xUSB 2.0, 2xUSB 3.0, 4xSATA 2, 1xPCI 1x, 2xPCI, Dual BIOS
call 3 năm
5GIGABYTE - Intel H61 sk 1155(GA-P61-DS3 B3)
2x DDRIII 1333/1066/800 MHz up to 16 GB support Dual Channel, 1xPCIe x16, 2xPCIe x1, 3xPCI, Sound 7.1 channels ( 3 jacks ,for S/PDIF Out), LAN 10/100/1000, 10 xUSB 2.0, 4xSATA II, 1xPS/2 keyboard/mouse port, 100% tụ rắn.
call 3 năm
6GIGABYTE - Intel H61 sk 1155(GA-P61-USB3 B3)
2 x DDRIII 1333/ 1066/ 800 MHz Up to 16 GB support Dual Channel, 1xPCI-E x16 slot V2.0, Sound 8 channels ( 3 jacks ), LAN Realtek 10/100/1000, 8xUSB 2.0, 2xUSB 3.0, 4xSATA 2, 2xPCI 1x, 3xPCI, Dual BIOS, 100% tụ rắn Nhật Bản tuổi thọ 50.000 giờ, 3 x USB Power, On/Off Charge Iphone, Ipod, Ipad, Smart 6 Technology.
call 3 năm
7GIGABYTE - Intel P67 sk 1155(GA-H67M-D2 B3)
2 x 1.5V DDRIII 1333 MHz Up to 16 GB support Dual Channel, Graphics Port: D-Sub, DVI (Các giao tiếp này phải sử dụng với CPU có tích hợp chip đồ họa), 2 x PCI-E x16 slot V2.0 (16x,4x) support ATI CrossFire, Sound 8 channels ( 3 jacks ), LAN Realtek 10/100/1000, 14 x USB 2.0, 2 x SATA 3.0 ( 6Gb/s ), 4 x SATA 2, RAID (0, 1, 5, 10),Dual BIOS
call 3 năm
8GIGABYTE - Intel H67 sk 1155(GA-PH67-DS3 B3)
4x DDRIII 1333/ 1066/ 800 MHz Up to 32 GB support Dual Channel, 2xPCIe x16 sp for AMD CrossFireX™, 2x PCIe x1 , 2 x PCI, Sound 7.1 channels ( 3 jacks ,for S/PDIF Out), LAN Realtek 10/100/1000, 12xUSB 2.0, 4xSATA II, 2xSATA III sp RAID (0,1,5,10), 1xPS/2 keyboard/mouse port, 100% tụ rắn.
call 3 năm
9GIGABYTE - Intel H67 sk 1155(GA-PH67A-D3 B3)
4x 1333/ 1066/ 800 MHz upto 32GB RAM, Sound 7.1 (HD) 6jack, SPDIF coxial & optical, Lan Gigabit, 1*PCIe 16x running at x16 - 1*PCIe 16x running at x4 sp ATI CrossFireX™, 3*PCIe 1x, 2*PCI, 2x SATA(III), 4x SATA(II) sp Raid (0,1,5,10), 10x USB 2.0, 2x USB 3.0,HDMI, DVI-D, 1xPS/2 keyboard/mouse Dual BIOS
call 3 năm
Page 15 of 79
10GIGABYTE - Intel P67 sk 1155(GA-H67MA-USB3 B3)
4 x DDR3 1333/1066/800 MHz wDual Channel up to 32 GB (Support for non-ECC), D-Sub,DVI-D, HDMI ,Sound 7.1 channels (S/PDIF Out), LAN Realtek 10/100/1000 Mbit, 2*PCIe 16x(x4,x16) ,2 *PCI ,2 x SATA 6Gb/s, 4 x SATA 3Gb/s (Support for SATA RAID 0, 1, 5,10) ,12 USB 2.0,2 x USB 3.0 ,Support for ATI CrossFireX ™ ,Dual BIOS
call 3 năm
11GIGABYTE - Intel Z68 sk 1155 (GA-Z68M-D2H)
4 x DDR3 2133/1866/1600/1333/1066 MHz wDual Channel up to 32 GB (Support for non-ECC, XMP ),D-Sub,DVI-D, HDMI ,Sound 7.1 channels (S/PDIF Out), LAN Realtek 10/100/1000 Mbit,2x PCI-E 16x(x4,x16) ,2 x PCI- E,2 x SATA 6Gb/s, 4 x SATA 3Gb/s (Support for SATA RAID 0, 1, 5,10) , 14 USB 2.0 ,Support for ATI CrossFireX ™,Dual BIOS
call 3 năm
12GIGABYTE - Intel Z68 sk 1155 (GA-Z68P-DS3)
4 x DDRIII 1066-2133 MHz Up to 32 GB support Dual Channel , 2 x
PCI-E x16 slot V2.0 (x16,x4), Sound 8 channels with S/PDIF out ,LAN
Realtek 10/100/1000, 2 x SATA 3.0 ( 6Gb/s ),4 x SATA 2.0 , RAID (0, 1,
5, 10), 2x PCI-E x1, 2 x PCI, 12 USB 2.0,1 HDMI port onboard, 3 x
USB Power,Support ATI CrossFireX ,Dual BIOS
call 3 năm
13GIGABYTE - Intel Z68 sk 1155 (GA-Z68MA-D2H-B3)
4 x 1.5V DDRIII 1066-2133 MHz Up to 32 GB support Dual Channel,2 x PCI-E x16 slot V2.0 (x16,x8) Support ATI CrossFireX and Nvidia SLI,Sound 8 channels( S/PDIF out), LAN Realtek 10/100/1000,2 x SATA 3.0 ,4 x SATA 2.0 ,sp RAID (0,1,5,10),1x PCI-E x1,1 x PCI-E x16(4x), 12 USB 2.0, 2 xUSB 3.0- D-Sub, DVI, HDMI(Các giao tiếp này phải sử dụng với CPU có tích hợp chip đồ họa
call 3 năm
14GIGABYTE - Intel Z68 sk 1155 (GA-Z68AP-D3)
4 x DDRIII 1066-2133 MHz Up to 32 GB support Dual Channel , 2 x PCI-E x16 slot V2.0 (x16,x4), Sound 8 channels with S/PDIF out ,LAN Realtek 10/100/1000, 2 x SATA 3.0( 6Gb/s ),4 x SATA 2.0(RAID (0, 1, 5, 10)), 3x PCI-E x1, 2 x PCI, 10 USB 2.0, 2 x USB 3.0,1 HDMI,3 x USB Power,Support ATI CrossFireX
call 3 năm
16GIGABYTE - Intel Z68 sk 1155 (GA-Z68XP-UD3R)
4 x DDR3 2133/1866/1600/1333/1066 MHz wDual Channel up to 32 GB (Support for non-ECC,XMP),HDMI,Sound 7.1 channels (S/PDIF Out), LAN Realtek 10/100/1000 Mbit,2x PCI- E x16(x16,x8) ,3 x PCI-E x1, 2 x PCI,2 x SATA 6Gb/s, 4 x SATA 3Gb/s(Support for SATA RAID 0, 1, 5,10) ,14 USB 2.0, 2 IEEE 1394a ports,4 x USB 3.0.Support for AMD CrossFireX™ / NVIDIA SLI
call 3 năm
Page 16 of 79
17GIGABYTE - Intel Z68 sk 1155 (GA-Z68XP-UD4)
4 x DDR3 2133/1866/1600/1333/1066 wDual Channel up to 32 GB (Support for non-ECC,XMP) ,HDMI,Sound 7.1 channels (S/PDIF Out), LAN Realtek 10/100/1000 Mbit ,2x PCI-E x16(x16,x8) ,2 x PCI-E x1, 2 x PCI ,2 x SATA 6Gb/s, 4 x SATA 3Gb/s(Support for SATA RAID 0, 1, 5,10) ,14 USB 2.0, 2 IEEE 1394a ports,4 x USB 3.0.Support for AMD CrossFireX™ / NVIDIA SLI
call 3 năm
1INTEL - Intel G41(DG 41RQ) - Tray
Intel G41/ICH7 chipset - FSB 1333 - 2x DDR2 800/667 Mhz wDual Channel upto 4GB RAM - VGA Onboard GMA X4500, Intel® HD Audio 6-CH, Gigabit Lan, 1x PCIe 16x, 2x PCI, 1x IDE, 4x SATA(II), 8x USB 2.0
50.0 1,046,000 3 năm
2INTEL - Intel G41(DG 41WV) - Tray
Intel G41/ICH7 chipset - FSB 1333 - 2x DDR3 1333(O.C)/ 1066 Mhz wDual Channel upto 4GB RAM - VGA Onboard GMA X4500, Intel® HD Audio 6-CH, Gigabit Lan , 1x PCIe 16x, 1x PCIe 1x, 2x PCI, 4x SATA(II), 8x USB 2.0, 1x Floppy
53.8 1,125,000 3 năm
3INTEL - Intel G41(DG 41WV) - Box
Intel G41/ICH7 chipset - FSB 1333 - 2x DDR3 1333(O.C)/ 1066 Mhz wDual Channel upto 4GB RAM - VGA Onboard GMA X4500, Intel® HD Audio 6-CH, Gigabit Lan , 1x PCIe 16x, 1x PCIe 1x, 2x PCI, 4x SATA(II), 8x USB 2.0, 1x Floppy
55.8 1,167,000 3 năm
4INTEL - Intel G41(DG 41KR) - Tray
2 xDDR3-800/ 1066 Mhz wDual Channel upto 8GB RAM , Integrated Graphics- HDMI, VGA,Sound 8-CH, Gigabit Lan , 2x PCI(1,16),4x SATA(II), 8x USB 2.0
66.2 1,385,000 3 năm
5INTEL - Intel G41(DG 41KR) - Box
2 xDDR3-800/ 1066 Mhz wDual Channel upto 8GB RAM , Integrated Graphics- HDMI, VGA,Sound 8-CH, Gigabit Lan , 2x PCI(1,16),4x SATA(II), 8x USB 2.0
69.3 1,450,000 3 năm
6INTEL - Intel G43(DG43GT ) - Tray
Intel G43/ICH10 chipset - FSB 1333 - 4x DDR2 800/667 Mhz wDual Channel upto 16GB RAM - VGA Onboard GMA X4500 DVI & HDMI only (Full HD 1080p), Intel® HD Audio 8-CH, SPDIF optical, Gigabit Lan, 1x PCIe 16x, 2x PCIe 1x, 1x PCI, 1x IDE, 4x SATA(II), 2x IEEE 1394a ports, 12x USB 2.0, 1x floppy, 1x PS/2 for KB/MS
89.4 1,870,000 3 năm
7INTEL - Intel G43(DG43GT ) - Box
Intel G43/ICH10 chipset - FSB 1333 - 4x DDR2 800/667 Mhz wDual Channel upto 16GB RAM - VGA Onboard GMA X4500 DVI & HDMI only (Full HD 1080p), Intel® HD Audio 8-CH, SPDIF optical, Gigabit Lan, 1x PCIe 16x, 2x PCIe 1x, 1x PCI, 1x IDE, 4x SATA(II), 2x IEEE 1394a ports, 12x USB 2.0, 1x floppy, 1x PS/2 for KB/MS
92.4 1,932,000 3 năm
Mainboard Intel
Page 17 of 79
8INTEL - Intel B43(DB43 LD) - Tray
Intel B43 chipset - FSB 1333 - 2x DDR2 800/667 Mhz wDual Channel upto 8GB RAM - Intel® Graphics Media Accelerator X4500 onboard with DVI and VGA, Intel® HD Audio 5.1, Gigabit Lan, 1x PCIe 16x, 1x PCIe 1x, 2x PCI, 6x SATA(II), 1x eSATA, 10x USB 2.0, 1x Parallel, 1x Serial port header, 2x PS/2 for KB/MS
76.6 1,602,000 3 năm
1INTEL - Intel H55(DH55 PJ) - Tray
2x DDR3 - 1333/ 1066 Mhz Dual Channel upto 8GB RAM - SOUND 8-CH (HD) (3 jacks) - Gigabit Lan - 1x PCIe 16x, 2x PCIe 1x, 1x PCI, 4x Sata (II), 12x USB 2.0, 1x PS/2 for KB/MS, không có IDE. Mainboard có các ngõ ra: DVI-D, Dsub. Nhưng chỉ sử dụng được với CPU Core™ i3 & i5 có tích hợp GPU đồ họa
84.6 1,768,000 3 năm
2INTEL - Intel H55(DH55 PJ) - Box
2x DDR3 - 1333/ 1066 Mhz Dual Channel upto 8GB RAM - SOUND 8-CH (HD) (3 jacks) - Gigabit Lan - 1x PCIe 16x, 2x PCIe 1x, 1x PCI, 4x Sata (II), 12x USB 2.0, 1x PS/2 for KB/MS, không có IDE. Mainboard có các ngõ ra: DVI-D, Dsub. Nhưng chỉ sử dụng được với CPU Core™ i3 & i5 có tích hợp GPU đồ họa
87.5 1,830,000 3 năm
3INTEL - Intel P55 sk1156(DP55WB) - Box
4x DDR3 - 1333/ 1066 Mhz Dual Channel upto 16GB RAM - SOUND 8-CH (HD) (3 jacks) - Gigabit Lan - 1x PCIe 16x, 2x PCIe 1x, 1x PCI, 6x Sata (II) Raid (0,1,5,10), 14x USB 2.0, 1x IEEE 1934a, không có cổng PS/2 và IDE
123.4 2,580,000 3 năm
4INTEL - Intel P55 sk1156(DP55WG) - Box
4x DDR3 - 1600/ 1333/ 1066 Mhz Dual Channel upto 16GB RAM - SOUND 10-CH (HD) with Dolby Home Theater, 2 port SPDIF optical (in/out) - Gigabit Lan - 1x PCIe 16x, 1x PCIe 8x, 1x PCIe 4x, 2x PCIe 1x, 2x PCI, 6x Sata (II) Raid (0,1,5,10), 14x USB 2.0, 2x IEEE 1934a, không có cổng PS/2 và IDE, 1x Back-to-Bios Switch
159.2 3,328,000 3 năm
1INTEL - Intel H61(H61WWB3) - Tray
2x DDR3-1333/1066 (D.C), VGA S/p D-sub ( GPU Inside CPU), 1x PCIe (16x), 1x PCIe(1x), 1x PCI, Sound 6CH , Intel Pro Gigabit LAN, 6 USB(2), 4x SATA 3Gb/s
68.2 1,426,000 3 năm
2INTEL - Intel H61(H61WWB3) - Box
2x DDR3-1333/1066 (D.C), VGA S/p D-sub ( GPU Inside CPU), 1x PCIe (16x), 1x PCIe(1x), 1x PCI, Sound 6CH , Intel Pro Gigabit LAN, 6 USB(2), 4x SATA 3Gb/s
71.6 1,498,000 3 năm
Intel Mainboard LGA1155 Socket For Intel Core i7 - Core i5 - Core i3 Sandy Bridge
Intel Mainboard LGA1156 Socket For Intel Core i7 - Core i5 - Core i3 Processor Extreme
Page 18 of 79
3INTEL - Intel H61(H61CRB3) - Tray
2x DDR3-1333/1066 (D.C), VGA S/p D-sub, DVI ( GPU Inside CPU), 1x PCIe (16x), 2x PCIe(1x), 1x PCI, Sound 6CH , Intel Pro Gigabit LAN, 10 USB(2), 4x SATA 3Gb/s
77.7 1,624,000 3 năm
4INTEL - Intel H61(H61CRB3) - Box
2x DDR3-1333/1066 (D.C), VGA S/p D-sub, DVI ( GPU Inside CPU), 1x PCIe (16x), 2x PCIe(1x), 1x PCI, Sound 6CH , Intel Pro Gigabit LAN, 10 USB(2), 4x SATA 3Gb/s
81.7 1,708,000 3 năm
5INTEL - Intel H61(H61BEB3) - Tray
2x DDR3-1333/1066 (D.C), VGA S/p D-sub, DVI, 1x PCIe (16x), 2x PCIe(1x), 1x PCI, Intel Pro Gigabit LAN, Sound 8CH (HD), 2x USB(3.0), 10 USB(2.0) 2x SATA (6Gb/s) , 4x SATA (3Gb/s)
84.6 1,768,000 3 năm
6INTEL - Intel H61(H61BEB3) - Box
2x DDR3-1333/1066 (D.C), VGA S/p D-sub, DVI, 1x PCIe (16x), 2x PCIe(1x), 1x PCI, Intel Pro Gigabit LAN, Sound 8CH (HD), 2x USB(3.0), 10 USB(2.0) 2x SATA (6Gb/s) , 4x SATA (3Gb/s)
88.6 1,852,000 3 năm
7INTEL - Intel H61(H61DLB) - Tray
2xDDR3-1333/1066 (D.C) up to 8GB, D-sub+DVI, 1xPCIe 16x, 1xPCIe 1x, Gigabit LAN, Sound 8CH (HD), 2xUSB 3.0, 6xUSB 2.0, 3x SATA II
88.6 1,852,000 3 năm
8INTEL - Intel H61(H61DLB) - Box
2xDDR3-1333/1066 (D.C) up to 8GB, D-sub+DVI, 1xPCIe 16x, 1xPCIe 1x, Gigabit LAN, Sound 8CH (HD), 2xUSB 3.0, 6xUSB 2.0, 3x SATA II
91.6 1,915,000 3 năm
9INTEL - Intel H67(H67VR) - Tray
4x DDR3-1333/1066 (D.C), VGA S/p D-sub, DVI, HDMI with HD , 1x PCIe (16x), 2x PCIe(1x), 1x PCI, Intel Pro Gigabit LAN, Sound 10CH (HD), 12 USB(2.0) , 2x USB(3.0), 2x SATA 6Gb/s (RAID 0, 1)
91.4 1,912,000 3 năm
10INTEL - Intel H67(H67VR) - Box
4x DDR3-1333/1066 (D.C), VGA S/p D-sub, DVI, HDMI with HD , 1x PCIe (16x), 2x PCIe(1x), 1x PCI, Intel Pro Gigabit LAN, Sound 10CH (HD), 12 USB(2.0) , 2x USB(3.0), 2x SATA 6Gb/s (RAID 0, 1)
94.6 1,978,000 3 năm
11INTEL - Intel H67(H67BLB3) - Tray
4x DDR3-1333/1066 (D.C), 1x PCIe (16x), 2x PCIe(1x), 1x PCI, Intel Gigabit LAN, VGA S/p DVI, HDMI ( GPU ) , Sound 10CH (HD), 2x USB(3.0) , 14 USB(2.0) 2x eSATA(3Gb/s), 2x SATA 6Gb/s(RAID 0,1,5,10)+ 2x SATA 3Gb/s (RAID 0,1,5,10)
103.3 2,160,000 3 năm
12INTEL - Intel H67(H67BLB3) - Box
4x DDR3-1333/1066 (D.C), 1x PCIe (16x), 2x PCIe(1x), 1x PCI, Intel Gigabit LAN, VGA S/p DVI, HDMI ( GPU ) , Sound 10CH (HD), 2x USB(3.0) , 14 USB(2.0) 2x eSATA(3Gb/s), 2x SATA 6Gb/s(RAID 0,1,5,10)+ 2x SATA 3Gb/s (RAID 0,1,5,10)
105.7 2,210,000 3 năm
13INTEL - Intel H67(H67CLB3) - Tray
4x DDR3-1333/1066 (D.C), 1x PCIe (16x), 2x PCIe(1x), 3x PCI, Intel Gigabit LAN, VGA S/p DVI, HDMI ( GPU ) , Sound 10CH (HD), 2x USB(3.0) , 14 USB(2.0) 2x eSATA(3Gb/s), 2x SATA 6Gb/s(RAID 0,1,5,10)+ 2x SATA 3Gb/s (RAID 0,1,5,10)
109.5 2,290,000 3 năm
Page 19 of 79
14INTEL - Intel H67(H67CLB3) - Box
4x DDR3-1333/1066 (D.C), 1x PCIe (16x), 2x PCIe(1x), 3x PCI, Intel Gigabit LAN, VGA S/p DVI, HDMI ( GPU ) , Sound 10CH (HD), 2x USB(3.0) , 14 USB(2.0) 2x eSATA(3Gb/s), 2x SATA 6Gb/s(RAID 0,1,5,10)+ 2x SATA 3Gb/s (RAID 0,1,5,10)
113.8 2,380,000 3 năm
15INTEL - Intel H67(H67GDB3) - Box
4xDDR3-1333/1066 (D.C) up to 32GB, DVI+HDMI, 1xPCIe 16x, 2xPCIe 1x, 2xPCI, Gigabit LAN, Sound 8CH (HD), 2xUSB 3.0, 14xUSB 2.0, 2x SATA II, 3xSATA III, 1xeSATA II, 2xIEEE 1394a.
118.6 2,480,000 3 năm
16INTEL - Intel H67(P67BAB3) - Tray
4x DDR3-1333/1066 (D.C), 1x PCIe (16x); 2xPCIe(1x); 3x PCI ,Gigabit LANm2x IEEE 1394a Ports, 2x USB(3.0) , 16 USB(2.0): 2x SATA3 Ports, 3x SATA2 Ports(1x SATA2/ eSATA Combo), 1x eSATA2 Port, Support RAID 0/ 1/ 5/ 10
129.1 2,700,000 3 năm
17INTEL - Intel H67(P67BAB3) - Box
4x DDR3-1333/1066 (D.C), 1x PCIe (16x); 2xPCIe(1x); 3x PCI ,Gigabit LANm2x IEEE 1394a Ports, 2x USB(3.0) , 16 USB(2.0): 2x SATA3 Ports, 3x SATA2 Ports(1x SATA2/ eSATA Combo), 1x eSATA2 Port, Support RAID 0/ 1/ 5/ 10
131.3 2,745,000 3 năm
1ASUS - Intel S3420 sk1156P7F-X (Tray)
4xDRR3 1066/1333 ECC Unbuffered (D.C) up to 16GB, VGA (XGI® Z9s DDR2 64MB), 3xPCI, 1xPCIe 1x, 1xPCIe 4x, 1xPCIe 16x, 1*MIO Slot for Audio card, Dual Gigabit lan, 6x sata II sp RAID (0,1,10 & 5 (windows)), 5xUSB 2.0, 1xSerial.
161.6 3,380,000 3 năm
2ASUS - Intel C202 sk1155P8B-XKèm Cpu Xeon cùng sk giảm 160.000đ
4xDRR3 1066/1333 ECC Unbuffered (D.C) up to 32GB, VGA (XGI® Z9s with 64MB VRAM), 2xPCI, 2xPCIe 1x, 1xPCIe 4x, 1xPCIe 16x, Dual Gigabit lan, 6x sata II sp RAID (0,1,5,10), 3xUSB 2.0, 1xSerial.
171.2 3,580,000 3 năm
3ASUS - Intel 5500 sk1366Z8NA-D6Kèm Cpu Xeon cùng sk giảm 160.000đ
Intel® 5500 chipset IOH/ Intel® ICH10R I/O Controller, 6xDRR3 1066/1333 ECC Unbuffered (D.C) up to 48GB, VGA (Aspeed AST2050 8MB), 1xPCI, 2xPCIe 4x, 1xPCIe 16x, 1*MIO Slot for Audio card, Dual Gigabit lan, 6x sata II sp RAID (0,1,10 & 5 (windows)), 4xUSB 2.0, 1xSerial.
290.8 6,080,000 3 năm
4INTEL - Intel C204 sk1155S1200BTLKèm Cpu Xeon cùng sk giảm 260.000đ
4xDRR3 1066/1333 ECC Unbuffered (D.C) up to 32GB, VGA, 1xPCI, 3xPCIe 4x, 1xPCIe 16x, Dual Gigabit lan, 6x sata II sp RAID (0,1,5,10), 9xUSB 2.0, 1xSerial.
137.7 2,880,000 3 năm
THBH
1 Intel Celeron - 1.8Ghz (430) - Tray Bus 800 - 512Kb Cache 34.2 715,000 3 năm
Mainboard Server
CPU INTEL - Box - Đã có VATCPU SOCKET 775
Page 20 of 79
2 Intel Cel Dual Core-E3400 (2.6Ghz) - Tray Bus 800 - 1MB 43.3 905,000 3 năm3 Intel Dual Core-E5700 (3.0Ghz) - Tray Bus 800 - 2MB 58.8 1,230,000 3 năm4 Intel Dual Core-E6500 (2.93Ghz) - Tray Bus 1066 - 2MB 65.0 1,360,000 3 năm5 Intel Dual Core-E6600 (3.06Ghz) - Tray Bus 1066 - 2MB 66.0 1,380,000 3 năm6 Intel Dual Core-E6700 (3.2Ghz) - Tray Bus 1066 - 2MB 68.9 1,440,000 3 năm
7 Intel Dual Core-E6800 (3.33Ghz) - Tray Bus 1066 - 2MB 75.6 1,580,000 3 năm
8 Intel Core2 Duo-E7500 (2.93Ghz) - Tray Bus 1066 - 3MB 108.8 2,275,000 3 năm9 Intel Celeron - 430 (1.8Ghz) - Box Bus 800 - 512KB Cache - TCN Chính hiệu 40.1 838,000 3 năm
10 Intel Cel Dual Core-E3400 (2.6Ghz) - Box Bus 800 - 1MB - TCN Chính hiệu 45.2 946,000 3 năm11 Intel Dual Core-E5500 (2.8Ghz) - Box Bus 800 - 2MB - TCN Chính hiệu 60.3 1,260,000 3 năm12 Intel Dual Core-E5700 (3.0Ghz) - Box Bus 800 - 2MB - TCN Chính hiệu 64.5 1,348,000 3 năm
13 Intel Dual Core-E6600 (3.06Ghz) - Box Bus 1066 - 2MB- TCN Chính hiệu 68.1 1,425,000 3 năm
14 Intel Dual Core-E6700 (3.2Ghz) - Box Bus 1066 - 2MB- TCN Chính hiệu 89.2 1,865,000 3 năm
15 Intel Dual Core-E6800 (3.33Ghz) - Box Bus 1066 - 2MB- TCN Chính hiệu 102.8 2,150,000 3 năm
16 Intel Core2 Duo-E7500 (2.93Ghz) - Box Bus 1066 - 3MB- TCN Chính hiệu 129.4 2,705,000 3 năm
17 Intel Core2 Duo-E7600 (3.06Ghz) - Box Bus 1066 - 3MB- TCN Chính hiệu 155.9 3,260,000 3 năm
1 Intel Core i3 -540 (3.06ghz) - Box TCN Chính hiệu - 4MB Cache - 2 Cores/4 Threads - 32nm - 73WTích hợp GPU đồ họa (sử dụng cho H55/ H57 Mainboard)
113.1 2,365,000 3 năm
2 Intel Core i3 -550 (3.2ghz) - Box TCN Chính hiệu - 4MB Cache - 2 Cores/4 Threads - 32nm - 73WTích hợp GPU đồ họa (sử dụng cho H55/ H57 Mainboard)
140.1 2,930,000 3 năm
3 Intel Core i3 -560 (3.33ghz) - Box TCN Chính hiệu - 4MB Cache - 2 Cores/4 Threads - 32nm - 73WTích hợp GPU đồ họa (sử dụng cho H55/ H57 Mainboard)
163.3 3,415,000 3 năm
4Intel Core i5 -650 (3.2Ghz) - Box Tặng mouse Logitech Optical B100
TCN Chính hiệu - 4MB Cache - 2 Cores/4 Threads - 32nm - 73WTích hợp GPU đồ họa (sử dụng cho H55/ H57 Mainboard). Intel® Turbo Boost Technology up to 3.46Ghz
211.3 4,418,000 3 năm
5 Intel Core i7 -950 (3.06Ghz) - Box sk 1366TCN Chính hiệu - 4.8GT/s - 8MB Cache - 4 Cores/8 Threads. Intel® Turbo Boost Technology up to 3.33Ghz
314.4 6,575,000 3 năm
6Intel Core i7 -960 (3.2Ghz) - Box sk 1366Tặng mouse Logitech Optical B100
TCN Chính hiệu - 4.8GT/s - 8MB Cache - 4 Cores/8 Threads - 45nm - 130W. Intel® Turbo Boost Technology up to 3.46Ghz
332.6 6,955,000 3 năm
7 Intel Core i7 -990X (3.3Ghz) - Box sk 1366 TCN Chính hiệu - 6.4GT/s - 12MB Cache - 6 Cores/12 Threads. Intel® Turbo Boost Technology up to 3.6Ghz
1180.3 24,680,000 3 năm
1 Intel Pentium Dual G620 (2.6Ghz) - Box TCN Chính hiệu - 3MB Cache - 2 Cores/2 Threads - 32nm - 65W Tích hợp GPU đồ họa (sử dụng cho H61/ H65/ H67 Mainboard)
74.4 1,555,000 3 năm
CPU SOCKET 1155
CPU SOCKET 1156 &1366
Page 21 of 79
2 Intel Pentium Dual G840 (2.8Ghz) - Box TCN Chính hiệu - 3MB Cache - 2 Cores/2 Threads - 32nm - 65W Tích hợp GPU đồ họa (sử dụng cho H61/ H65/ H67 Mainboard)
83.5 1,745,000 3 năm
3 Intel Core i3 - 2100 (3.1Ghz) - Box TCN Chính hiệu - 3MB Cache - 2 Cores/4 Threads - 32nm - 65W Tích hợp GPU đồ họa (sử dụng cho H61/ H65/ H67 Mainboard)
126.2 2,638,000 3 năm
5 Intel Core i3 - 2130 (3.4Ghz) - Box TCN Chính hiệu - 3MB Cache - 2 Cores/4 Threads - 32nm - 65W 158.1 3,305,000 3 năm
7 Intel Core i5 - 2320 (3.0Ghz) - Box TCN Chính hiệu - 6MB Cache - 4 Cores/4 Threads - 32nm - 95W ,1 xPCI. Intel® Turbo Boost Technology up to 3.3Ghz.
198.6 4,152,000 3 năm
8 Intel Core i5 - 2400 (3.1Ghz) - Box TCN Chính hiệu - 6MB Cache - 4 Cores/4 Threads - 32nm - 95W Tích hợp GPU đồ họa (sử dụng cho H61/ H65/ H67 Mainboard)Intel® Turbo Boost Technology up to 3.4Ghz.
206.4 4,315,000 3 năm
9 Intel Core i5 - 2500 (3.3Ghz) - Box TCN Chính hiệu - 6MB Cache - 4 Cores/4 Threads - 32nm - 95W Tích hợp GPU đồ họa (sử dụng cho H61/ H65/ H67 Mainboard)Intel® Turbo Boost Technology up to 3.7Ghz.
224.5 4,695,000 3 năm
10 Intel Core i5 - 2500K (3.3Ghz) - Box TCN Chính hiệu - 6MB Cache - 4 Cores/4 Threads - 32nm - 95W Tích hợp GPU đồ họa (sử dụng cho H61/ H65/ H67 Mainboard) Intel® Turbo Boost Technology up to 3.7Ghz.Công nghệ unlock
237.7 4,970,000 3 năm
11 Intel Core i7 - 2600 (3.4Ghz) - Box TCN Chính hiệu - 8MB Cache - 4 Cores/8 Threads - 32nm - 95W Tích hợp GPU đồ họa (sử dụng cho H61/ H65/ H67 Mainboard)Intel® Turbo Boost Technology up to 3.8Ghz.
321.1 6,715,000 3 năm
12Intel Core i7 - 2600K (3.4Ghz) - Box Tặng mouse Logitech Optical B100
TCN Chính hiệu - 8MB Cache - 4 Cores/8 Threads - 32nm - 95W Tích hợp GPU đồ họa (sử dụng cho H61/ H65/ H67 Mainboard)Intel® Turbo Boost Technology up to 3.8Ghz.Công nghệ unlock
357.2 7,470,000 3 năm
1 XEON E3-1220 (3.1Ghz) - Box-sk1155 TCN Chính hiệu - 8MB Cache - 4 Cores/4 Threads -32nm-80W,2 xPCI Intel® Turbo Boost Technology up to 3.4Ghz.
222.6 4,654,000 3 năm
2 XEON E3-1230 (3.2Ghz) - Box-sk1155 TCN Chính hiệu - 8MB Cache - 4 Cores/8 Threads - 32nm - 80W - Intel® Turbo Boost Technology up to 3.6Ghz.
253.5 5,300,000 3 năm
3 XEON E3-1235 (3.2Ghz) - Box-sk1155 TCN Chính hiệu - 8MB Cache - 4 Cores/8 Threads - 32nm - 95W - Intel® Turbo Boost Technology up to 3.6Ghz.
283.6 5,930,000 3 năm
4 XEON E5606 (2.13Ghz) - Box -sk1366+FAN TCN Chính hiệu - 8MB Cache - 4 Cores/4 Threads - 32nm - 80W 286.0 5,980,000 3 năm
5 XEON E5620 (2.4Ghz) - Box -sk1366+FANTCN Chính hiệu - 12MB Cache - 4 Cores/8 Threads - 32nm - 80W - Intel® Turbo Boost Technology up to 2.66Ghz.
458.2 9,580,000 3 năm
THBH
CPU XEON SOCKET 1155&1366
MAINBOARD AMD SOCKET AM2+ & AM3 - Đã có VATMainboard Asrock
Page 22 of 79
1ASROCK - Nvidia GF7025 / nForce 630AVGA Onboard Share 256 MB(N68S UCC/KH) - Tray
Supports Socket 940 AM2 Processor ; AM3 Ready/AM2+/AM2Chipset NVIDIA GF7025 / nForce 630A, 2xDDR2 1066*/800/667 upto 8GB, PCIe 2.0 x16-1 PCIe 2.0 x1 - 1, PCI - 2; 4xSATAII 1xATA133, RAID: 0,1,0+1,5,JBOD ; 8 x USB 2.0 ; Audio: 5.1 CH HD 6 chennel ; LAN 10/100M, OC Tuner, IES. Supports UCC feature (Unlock CPU Core)-Integrated NVIDIA GeForce 7025 Graphics (DX9), D-Sub,Support HDCP.
44.0 920,000 3 năm
2ASROCK - Nvidia GF7025 / nForce 630AVGA Onboard Share 512 MB(A780 GM-LE/128M)
Supports Socket 940 AM2 Processor ; AM3 Ready/AM2+/AM2 ; VGA 128MB Hybrid CrossFireX- Chipset AMD 780G/ AMD SB710, 2xDDR2 1066*/800/667 upto 8GB, 1 x PCI-E X16, 1 x PCI-E X1, ATA133, 6 SATAII; 3Gb/s Raid (RAID 0, RAID 1, RAID 10 and JBOD), 12 USB 2.0 ; 5.1 CH HD Audio 6CHANEL, GIGABIT LAN ; Full HD 1080p playback Instant Boot ;Smart BIOS IES, Instant Flash, Instant boot, OC Tuner.Integrated Radeon HD 3200 graphics (DX10), DVI/ D-Sub
51.2 1,070,000 3 năm
1ECS - AMD 740G(A 780LM - M)
chipset AMD® 760G -SB710 -s/p CPU sk AM3 only upto 95w TDP - HT3.0 - 5200MT/s - 2x DDR3 1333/ 1066 Mhz wDual Channel upto 8GB - VGA onboard ATi Radeon HD4200 max 512MB -Sound IDT 6-CH (HD)- Gigabit Lan - 1x PCIe 16x, 1x PCIe 1x, 2x PCI, 4xSATAII 3Gb/s- sp Raid (0,1,10) -1x IDE-2 xUSB 2.0x 4 cổng USB,ESC eJIFFY
47.8 1,000,000 3 năm
2ECS - AMD 785G(A 785GM - M7)
chipset AMD® 785G-SB710 -s/p CPU sk AM3 only upto 95w TDP - HT3.0 - 5200MT/s - 2x DDR3 1333/ 1066 Mhz wDual Channel upto 8GB - VGA onboard ATi Radeon HD4200 + DVI (max share 512) - Sound IDT 6-CH (HD) - Gigabit Lan - 1x PCIe 16x, 1x PCIe 1x, 2x PCI, 6x Sata(II) sp Raid (0,1,10) -1x IDE - 1x Com port - 8 USB 2.0
56.9 1,190,000 3 năm
3ECS - AMD 880G(A 880GM - M7)
chipset AMD® 880G-SB710 -s/p CPU sk AM3 only upto 95w TDP - HT3.0 - 5200MT/s - 4x DDR3 1600/ 1333/ 1066Mhz wDual Channel upto 16GB - VGA onboard ATi Radeon HD4250 max 512MB + DVI - Sound 8-CH (HD) - Gigabit Lan - 1x PCIe 16x, 1x PCIe 1x, 2x PCI, 6x Sata(II) sp Raid (0,1,10), 1x IDE, 10 USB 2.0.
60.7 1,270,000 3 năm
1ASUS - AMD 760G( M4A78LT - M LX)
2 x DDR3 1866(O.C.)/1600(O.C.)/ 1333/ 1066 MHz Dual Channel upto 8 GB-ATI Radeon™ HD 3000 GPU - AMD CrossFireX™ T- Sound 8-CH (HD)- Gigabit Lan-1x PCIe 16x, 2x PCIe 1,1 x PCI,6 xSATA support RAID (0,1,10,JBOD), 10 USB 2.0 1,1x PS/2 for KB/MS
55.4 1,158,000 3 năm
Mainboard ECS
Mainboard Asus
Page 23 of 79
2ASUS - AMD 760G( M4A78LT - M LE)
2 x DDR3 1800(O.C.)/1600(O.C.)/1333/1066 MHz Dual Channel upto 8 GB- ATI Radeon 3000 support DVI-D with HDCP - AMD CrossFireX™ Sound 8-CH (HD) SPDIF out,Gigabit Lan-1x PCIe 16x, 1x PCIe 1,2 x PCI,6 xSATA support RAID (0,1,10,JBOD), 10 USB 2.0/1.1 ports ,1x PS/2 for KB/MS ,1 x DVI ,1 x D-Sub
62.2 1,300,000 3 năm
3ASUS - AMD 880G( M4A88 T - M LE)
2 x DDR3 1866(O.C.)/1600(O.C.)/ 1333/ 1066 MHz Dual Channel upto 8 GB-VGA onboard ATI Radeon™ HD 4250+DVI+ +HDMI (Full HD 1080p)-ATI Hybrid CrossFireX™- Sound 8-CH (HD) SPDIF optical- Gigabit Lan-1x PCIe 16x, 2x PCIe 1,1 x PCI,6 xSATA support RAID (0,1,10,JBOD), 12 USB 2.0/1.1,1x PS/2 for KB/MS
84.9 1,776,000 3 năm
4ASUS - AMD 880G( M4A88 T - M )
4 x DDR3 1866(O.C.)/ 1333/ 1066 MHz Dual Channel upto 16 GB-VGA onboard ATI Radeon™ HD 4250 +HDMI/DVI and D-Sub -ATI Hybrid CrossFireX™- Sound 8-CH (HD) SPDIF optical- Gigabit Lan-1x PCIe 16x, 2x PCIe 1,1 x PCI,6 xSATA support RAID (0,1,10,JBOD), 12 USB 2.0/1.1,1x PS/2 for KB/MS,1 x UltraDMA 133/100 cable(s)
91.7 1,918,000 3 năm
5ASUS - AMD 880G( M4A88 TD - M )VGA Onboard Share 1G
4 x DDR3 2000(O.C.)/1600(O.C.)/1333/1066 Dual Channel upto 16 GB,-VGA onboard ATI Radeon™ HD 4250+ HDMI / DVI and D-Sub,ATI Hybrid CrossFireX™- Sound 8-CH (HD) SPDIF optical-Gigabit Lan-6 xSATA 6.0 Gb/s support RAID (0,1,5,10)-1x PCIe 16x, 2x PCIe 1,1 x PCI- 14 USB 2.0,1 x PS/2 for KB/MS. 100% All High-quality Conductive Polymer Capacitors
95.4 1,995,000 3 năm
6ASUS - AMD 880G( M4A88 TD - M USB3 )VGA Onboard Share 1G
4x DDR3 2000(O.C.)/ 1600(O.C.)/ 1333/ 1066 MHz Dual Channel upto 16GB - VGA onboard ATi Radeon HD4250 +DVI +HDMI (Full HD 1080p) , ATI Hybrid CrossFireX - Sound 8-CH (HD) SPDIF optical - Gigabit Lan - 1x PCIe 16x, 2x PCIe 1x, 1x PCI - 6x Sata III support Raid (0,1,5,10), 1x IDE, 12x USB 2.0, 2x USB 3.0, 1x PS/2 for KB/MS.
105.2 2,200,000 3 năm
7ASUS - AMD 880G( M4A88 TD - M EVO USB3)VGA Onboard Share 1G
4x DDR3 2000(O.C.)/ 1600(O.C.)/ 1333/ 1066 MHz Dual Channel upto 16GB - VGA onboard ATi Radeon HD4250 +DVI +HDMI (Full HD 1080p) , ATI Hybrid CrossFireX - Sound 8-CH (HD) SPDIF optical - Gigabit Lan - 1x PCIe 16x, 2x PCIe 1x, 1x PCI - 5x Sata III support Raid (0,1,5,10), 1x eSATA (6Gb/s ready), 1x IDE, 14x USB 2.0, 2x USB 3.0 (@PCIE USB3 card), 1x IEEE 1394a, 1x PS/2 for KB/MS.
112.1 2,345,000 3 năm
Page 24 of 79
8ASUS - AMD 880G( M4A88 TD - V EVO USB3)VGA Onboard Share 1G
4x DDR3 2000(O.C.)/ 1600(O.C.)/ 1333/ 1066 MHz Dual Channel upto 16GB - VGA onboard ATi Radeon HD4250 +DVI +HDMI (Full HD 1080p) , ATI Hybrid CrossFireX - Sound 8-CH (HD) SPDIF optical - Gigabit Lan - 2x PCIe 16x sp ATI CrossFireX™, 1x PCIe 1x, 3x PCI - 5x Sata III support Raid (0,1,5,10, JBOD), 1x eSATA (6Gb/s ready), 1x IDE, 12x USB 2.0, 2x USB 3.0, 1x IEEE 1394a, 1x PS/2 for KB/MS.
130.1 2,720,000 3 năm
9ASUS - AMD 890GX( M4A89 TD PRO USB3)VGA Onboard Share 512MB
4x DDR3 2000(O.C.)/1600/1333/1066 Hz ECC MHz Dual Channel upto 16GB -Sound 8-CH (HD) SPDIF optical ,Gigabit LAN,2 x PCIe 16x(dual x16) ,1 x PCIe 4x ,1 x PCIe 1x ,2 x PCI,6 xSATA 6Gb/(Raid 0, 1, 5, 10),1 x Power eSATA 3Gb/s,2 x IEEE 1394a,1 x IDE ,12 x USB 2.0,2 x USB 3.0 ,1 x UltraDMA 133/100 cable,1x PS/2 for KB/MSSupports AMD CrossFireX™ Technology
188.9 3,950,000 3 năm
1GIGABYTE - AMD 760G(GA-M68MT - S2)
2 x DDR3 DDR3 1333+/1066/800 MHz wDual Channel up to 8 GB, D-Sub ,Sound 7.1 channels -Gigabit Lan -1 x PCI x16 - 2 xPCI-E x1- 1 x PCI ,4 x SATA 3Gb/s RAID (0, 1, 5, 10, JBOD),10 USB 2.0 ,Micro ATX Form( Thiết kế 4 pha nguồn)
call 3 năm
2GIGABYTE - AMD 760G(GA-M68MT - S2P)
2 x DDRIII 1333/1066 MHz wDual Channel up to 8 GB- VGA onboard ATi Radeon HD3000 +DVI - Sound 8-CH (3jacks)-Gigabit Lan -1 x PCI 16 - 2 x PCI Expressx1- 1 x PCI -LAN Realtek 10/100/1000-10 USB 2.0- 4xSATA 2 RAID (0, 1, 5, 10, JBOD),4x SATA 3Gb/s ,1x PS/2 for KB/MS,Micro ATX Form( Thiết kế 4 pha nguồn)
call 3 năm
3GIGABYTE - AMD 760G(GA-78LMT-S2P)
2 x DDR3 1333+ (O.C.)/1066/800 MHz wDual Channel up to 8 GB -Sound 8-CH (3jacks) -1 x PCI 16-1 xPCI Express- 1 x PCI -LAN Realtek 10/100/1000-8 xUSB 2.0 -6 x SATA II sp RAID (0, 1, 10, JBOD)- 1x PS/2 for KB/MS- Support for DualBIOS™ ( Thiết kế 4 pha nguồn)
call 3 năm
5GIGABYTE - AMD 880(GA-880GM-D2H) AM3
2x DDR3 1666(O.C)/ 1333/ 1066 Mhz wDual Channel upto 8GB - Sound 8-CH (HD) S/PDIF In/Out - Gigabit Lan - 1x PCIe 16x, 1x PCIe 1x, 2x PCI - 4 x SATA 3Gb/s Raid (0,1,10, JBOD),1x IDE, 12x USB 2.0,1x floppy, 1x PS/2 for KB/MS. Support for DualBIOS™ (Thiết kế 4 pha nguồn)
call 3 năm
6GIGABYTE - AMD 880(GA-880GM-UD2H) AM3
4x DDR3 1800(O.C)/ 1666/ 1333/ 1066 Mhz wDual Channel upto 16GB - VGA onboard ATi Radeon HD4200 +DVI +HDMI (Full HD 1080p) , ATI Hybrid - Sound 8-CH (HD) SPDIF optical - Gigabit Lan - 1x PCIe 16x, 1x PCIe 1x, 2x PCI - 5x Sata(II) + 1x eSata(II) Raid (0,1,5,10, JBOD), 2x IEEE 1394a, 1x IDE, 1x floppy, 12x USB 2.0, 1x PS/2
call 3 năm
Mainboard Gigabyte
Page 25 of 79
7GIGABYTE - AMD 880(GA-880GM-USB3)
4 x DDR3 1800 (OC)/1666/1333/1066 MHz wDual Channel up to 16 GB ,D-Sub, DVI-D,HDMI ,Sound 7.1 channels -Gigabit Lan,1 x PCI x16 - 1 xPCI-E x1- 2 x PCI,1 x IDE,5 x SATA 3Gb/s,1 x eSATA 3Gb/s RAID (0, 1, 10, JBOD),1 x floppy disk drive, 12 USB 2.0, 2 USB3.0 , 2 IEEE 1394a ,1x PS/2 for KB/MS .Micro ATX Form( Thiết kế 4 pha nguồn)
call 3 năm
8GIGABYTE - AMD 880(GA-880GM-USB3L)
2 x DDR3 1666(O.C.)/1333/1066 MHz wDual Channel up to 8 GB,D-Sub, DVI-D,HDMI ,Sound 7.1 channels -Gigabit Lan,1 x PCI x16 - 1 xPCI-E x1- 2 x PCI,4 x SATA 3Gb/s RAID (0, 1, 10, JBOD) ,8 USB 2.0,2 USB 3.0 ,1x PS/2 for KB/MS .Support for ATI Hybrid CrossFireX,Micro ATX Form( Thiết kế 4 pha nguồn)
call 3 năm
9GIGABYTE - AMD 970(GA-970A-D3 )
4 x DDRIII 2000(O.C)/1866/1600/1333 MHz Up to 32GB Dual Channel- Sound 8-CH (6jacks) with optical S/PDIF-Gigabit Lan - 2 x PCI-Ex16 slot V2. (16x,4x) - 3 x PCI Ex1- 2 xPCI -LAN Realtek 10/100/1000-14 USB 2.0- 2 x USB 3.0, 6xSATA3 RAID (0, 1, 5, 10, JBOD)- ATX Form,socket AM3+(Được tích hợp hai chuẩn giao tiếp mới nhất: USB 3.0/SATA 3),Dual BIOS, Micro ATX Form
call 3 năm
10GIGABYTE - AMD A75(GA-A55M-S2V ) ( CHỈ HỖ TRỢ CPU AMD SOCKET FM1 )
2 x DDR3 2400(OC)/1866/1600/1333/1066 MHz wDual Channel up to 32 GB , D-Sub,DVI-D, Sound 7.1 channels -Gigabit Lan,1 x PCI x16 -2 xPCI-E x1- 2 x PCI ,6 x SATA 3Gb/s RAID (0, 1, 10, JBOD), 8 USB 2.0 1x PS/2 for KB/MS .Support for AMD Dual Graphics,Micro ATX Form( Thiết kế 4 pha nguồn)
call 3 năm
11GIGABYTE - AMD A75(GA-A75M-S2V ) ( CHỈ HỖ TRỢ CPU AMD SOCKET FM1 )
2 x DDRIII 1866/1600/1333/1066 MHz Up to 32 GB Dual Channel,Graphics Port: D-Sub, DVI -Sound 8-CH (3jacks)- Gigabit Lan-2 x PCI-E x16 slot V2.0 (16x,4x)-LAN Realtek 10/100/1000- 6 xUSB 2.0- 4 x USB 3.0, 6x SATA3 RAID (0, 1, 5, 10, JBOD)- 1 xPCI Ex1 -1 xPCI -3 xUSB Power - Support ATI CrossFire,AMD Dual Grahic (CPU A Series và card rời),108dB SNR Audio,Dual BIOS
call 3 năm
12GIGABYTE - AMD A75(GA-A75-D3H ) ( CHỈ HỖ TRỢ CPU AMD SOCKET FM1 )
4 x DDRIII 1866/1600/1333/1066 MHz Up to 64 GB Dual Channel, Dual-Link DVI -Sound 8-CH (6jacks) Graphics Port: D-Sub, DVI-D, HDMI, LAN Realtek 10/100/1000 - 2 x PCI-E x16 slot V2.0 (16x,4x)-12 xUSB 2.0- 4 x USB 3.0- 5 x SATA 3 RAID[0,1,10,JBOD]- 1x eSATA 3- 2 xPCI Ex1 -3 xPCI - Support ATI CrossFire,AMD Dual Grahic (CPU A Series và card rời), 108dB SNR Audio,Dual BIOS
call 3 năm
THBH
1 AMD Sempron™- 145 SK AM3 - 2.8Ghz - 128KB L1 - 1MB L2 - 45W 46.9 980,000 3 năm2 AMD Athlon™ II X2- 250 SK AM3 - Dual Core 3.0Ghz - 256KB L1 - 2MB L2 - 65W 67.0 1,400,000 3 năm3 AMD Athlon™ II X2- 255 SK AM3 - Dual Core 3.1Ghz - 256KB L1 - 1MB L2 - 65W 70.8 1,480,000 3 năm4 AMD Athlon™ II X2- 260 SK AM3 - Dual Core 3.2Ghz -256KB L1 - 2MB L2 - 65W 72.2 1,510,000 3 năm
CPU AMD - BOX - TCN Chính hiệu - đã có VAT
Page 26 of 79
5 AMD Athlon™ II X2- 270 SK AM3 - Dual Core 3.4Ghz -256KB L1 - 2MB L2 - 65W 77.0 1,610,000 3 năm6 AMD Athlon™ II X3- 440 SK AM3 - Triple Core 3.0 Ghz - 384KB L1 - 1.5MB L2 - 95W - Bus 4000 80.8 1,690,000 3 năm7 AMD Athlon™ II X3- 445 SK AM3 -Triple-Core 3.1 Ghz -1.5MB L2- 95W - Bus 4000 82.3 1,720,000 3 năm8 AMD Athlon™ II X3- 450 SK AM3 - Triple Core 3.2 Ghz - 384KB L1 - 1.5MB L2 - 95W 85.4 1,785,000 3 năm9 AMD Athlon™ II X3- 455 SK AM3 - Triple Core 3.3 Ghz - 3 x 512KB L2 - 95W 89.9 1,880,000 3 năm10 AMD Athlon™ II X3- 460 SK AM3 - Triple-Core 3.4 Ghz -1.5MB L2- 95W - Bus 4000 109.0 2,280,000 3 năm11 AMD Athlon™ II X4- 640 SK AM3 - Quad Core 3.0Ghz - 512KB L1 - 2MB L2 - 95W 113.8 2,380,000 3 năm12 AMD Athlon™ II X4- 645 SK AM3 - Quad Core 3.1Ghz - 512KB L1 - 2048KB L2 - 95W 118.4 2,475,000 3 năm13 AMD Athlon™ II X4- 840 SK AM3 - Quad Core 3.2Ghz - 2MB L2 -95W 118.8 2,485,000 3 năm14 AMD Athlon™ II X4- 955 SK AM3 - Quad Core 3.2Ghz - 512KB L2 -125W 131.0 2,740,000 3 năm15 AMD Athlon™ II X4- 965 SK AM3 - Quad Core 3.4Ghz - 512KB L2 - 6MB L3 -140W 148.0 3,095,000 3 năm16 AMD Phenom™ II X6-1055T SK AM3 - 2.8Ghz - 768KB L1 - 3MB L2 - 6MB L3 - 125 W 184.6 3,860,000 3 năm17 AMD Phenom™ II X6-1075T SK AM3 - 3.0 Ghz -3 MB L2-, 6MB L3 cache- 125W - Bus 4000 198.5 4,150,000 3 năm18 AMD Phenom™ II X6-1090T SK AM3 -3.2Ghz upto 3.6Ghz - 512KB L1 - 3072KB L2 -6 MB L3 -125W 204.0 4,265,000 3 năm19 AMD Phenom™ II X6-1100T SK AM3 -3.3Ghz upto 3.7Ghz - 512KB L1 - 3072KB L2 -6 MB L3 -125W 225.7 4,720,000 3 năm
THBH
1 Fan CPU - Socket 478 2.3 48,000 02 Fan CPU - Socket 775 Đồng lọai 1 call 03 Fan CPU - Socket 775 Đồng lọai 2 2.4 50,000 04 Fan CPU - Socket 775 Nhôm lọai 2 2.3 48,000 05 Fan CPU Cooler Master XDREAM 4 Giải nhiệt cho các CPU Intel SOCKET LGA775 8.0 171,000 1 năm
6 Fan CPU Cooler Master HYPERT 101GiảI nhiệt cho các CPU Intel SOCKET LGA775 / 1156 AMD socket AM3/AM2/949/930 13.5 288,000 1 năm
7 Fan CPU Cooler Master HYPERT TX3GiảI nhiệt cho các CPU Intel SOCKET LGA775 / 1156AMD socket 754/939/940/AM2/AM3 20.5 437,000 1 năm
8 Fan CPU Cooler Master VORTEX PLUSGiảI nhiệt cho các CPU Intel SOCKET LGA775 / 1156 / 1366AMD socket AM3/AM2/949/930/754 22.5 480,000 1 năm
9 Fan CPU Cooler Master V8Giải nhiệt cho các CPU Intel SOCKET LGA775/ 1156 / 1366 AMD socket AM2+/AM2/AM3 57.0 1,215,000 1 năm
10 Keo giải nhiệt CPU & VGA 0.5 10,000 011 Keo giải nhiệt Cooler Master CPU & VGA 3.3 71,000 0
THBH
1 DDRAM 512MB - Bus 400 PC3200 - NCP 15.3 326,000 3 năm2 DDRAM 1GB - Bus 400 PC3200 - NCP 25.3 539,000 3 năm3 DDRAM 1GB - Bus 400 - Kingmax PC3200 - TCN Chính hiệu Call 3 năm4 DDRAM II 1GB - Bus 800 PC6400 - Dynet, Hynix 11.5 240,000 3 năm
FAN CPU, HDD
RAM PC - Kingmax, Kingston, Elixer,NCP đã có VAT
Page 27 of 79
5 DDRAM II 1GB - Bus 800 PC6400 - NCP 12.3 262,000 3 năm6 DDRAM II 1GB - Bus 800 - Kingmax PC6400 - TCN Chính hiệu Call 3 năm7 DDRAM II 1GB - Bus 800 - KingSton PC6400 - TCN Chính hiệu 13.2 275,000 3 năm8 DDRAM II 2GB - Bus 800 PC6400 - Dynet 21.5 450,000 3 năm9 DDRAM II 2GB - Bus 800 PC6400 - NCP 23.3 497,000 3 năm
10 DDRAM II 2GB - Bus 800 - Kingston TCN Chính hiệu 23.9 500,000 3 năm
11 DDRAM II 2GB - Bus 800 - Kingmax TCN Chính hiệu Call 3 năm12 DDRAM II 2GB - Bus 1066 - Kingston TCN Chính hiệu - HyperX (tản nhiệt) 36.8 770,000 3 năm13 DDRAM II Kit 4GB - Bus 1066 - Kingston TCN Chính hiệu - HyperX (tản nhiệt) (2x2GB) 57.0 1,215,000 3 năm14 DDRAM III 1GB - Bus 1333 - Kingston TCN Chính hiệu 8.8 185,000 3 năm15 DDRAM III 1GB - Bus 1333 - Kingmax TCN Chính hiệu call 3 năm16 DDRAM III 1GB - Bus 1333 Elixir 7.9 165,000 3 năm17 DDRAM III 2GB - Bus 1333 Elixir 12.0 250,000 3 năm17 DDRAM III 2GB - Bus 1333 Dynet 11.5 240,000 3 năm18 DDRAM III 2GB - Bus 1333 - Kingston TCN Chính hiệu (8chip) - Kén mainboard Intel 13.6 285,000 3 năm19 DDRAM III 2GB - Bus 1333 - Kingston TCN Chính hiệu (16chip) 14.7 308,000 3 năm20 DDRAM III 2GB - Bus 1333 - Kingmax TCN Chính hiệu Call 3 năm21 DDRAM III 4GB - Bus 1333 - Kingmax TCN Chính hiệu Call 3 năm22 DDRAM III 4GB - Bus 1333 - Kingston TCN Chính hiệu 29.2 610,000 3 năm23 DDRAM III 2GB - Bus 1600 - Kingmax TCN Chính hiệu (công nghệ Nano) call 3 năm24 DDRAM III 2GB - Bus 1600 - Kingston TCN Chính hiệu - HyperX (tản nhiệt) 23.9 500,000 3 năm25 DDRAM III 4GB - Bus 1600 - Kingston TCN Chính hiệu - HyperX (tản nhiệt) 39.0 831,000 3 năm26 DDRAM III 4GB - Bus 1600 - Kingmax TCN Chính hiệu (công nghệ Nano) Call 3 năm27 DDRAM III 2GB - Bus 2000 - Kingmax TCN Chính hiệu (công nghệ Nano) Call 3 năm28 DDRAM III Kit 8GB - Bus 1333 - Kingmax TCN Chính hiệu - (2x 4GB) Call 3 năm29 DDRAM III Kit 12GB - Bus 1333 - Kingmax TCN Chính hiệu - (3x 4GB) Call 3 năm30 DDRAM III Kit 4GB - Bus 1600 - Kingmax TCN Chính hiệu - (2x 2GB) (công nghệ Nano) Call 3 năm31 DDRAM III Kit 8GB - Bus 1600 - Kingmax TCN Chính hiệu - (2x 4GB) (công nghệ Nano) Call 3 năm32 DDRAM III Kit 4GB - Bus 1600 - Kingston TCN Chính hiệu - (2x 2GB) HyperX (tản nhiệt) 44.0 938,000 3 năm33 DDRAM III Kit 4GB - Bus 1600 - Kingston TCN Chính hiệu - (2x 2GB) HyperX (tản nhiệt) - Dream girl 39.0 831,000 3 năm34 DDRAM III Kit 6GB - Bus 1600 - Kingston TCN Chính hiệu - (3x 2GB) HyperX (tản nhiệt) 80.0 1,704,000 3 năm35 DDRAM III Kit 8GB - Bus 1600 - Kingston TCN Chính hiệu - (2x 4GB) HyperX (tản nhiệt) 82.0 1,747,000 3 năm36 DDRAM III Kit 12GB - Bus 1600 - Kingston TCN Chính hiệu - (3x 4GB) HyperX (tản nhiệt) 157.0 3,345,000 3 năm37 DDRAM III Kit 4GB - Bus 1866 - Kingston TCN Chính hiệu - (2x 2GB) HyperX (tản nhiệt) 60.0 1,278,000 3 năm38 DDRAM III Kit 6GB - Bus 1800 - Kingston TCN Chính hiệu - (3x 2GB) HyperX (tản nhiệt) 165.0 3,515,000 3 năm39 DDRAM III Kit 4GB - Bus 2000 - Kingston TCN Chính hiệu - (2x 2GB) HyperX (tản nhiệt) 114.0 2,429,000 3 năm
Page 28 of 79
40 DDRAM III Kit 4GB - Bus 2000 - Kingmax TCN Chính hiệu - (2x 2GB) (công nghệ Nano) Call 3 năm41 DDRAM III Kit 6GB - Bus 2000 - Kingston TCN Chính hiệu - (3x 2GB) 167.0 3,558,000 3 năm42 DDRAM III Kit 4GB - Bus 2200 - Kingmax TCN Chính hiệu - (2x 2GB) (tản nhiệt) Call 3 năm
43 DDRAM III 2GB - Bus 1333 - Kingmax TCN Chính hiệu - RAM ECC(dành cho máy chủ ) Call 3 năm44 DDRAM III 4GB - Bus 1333 - Kingmax TCN Chính hiệu - RAM ECC(dành cho máy chủ ) Call 3 năm45 DDRAM III 8GB - Bus 1333 - Kingmax TCN Chính hiệu - RAM ECC(dành cho máy chủ ) Call 3 năm
THBH
1 Western 250GB SATA 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 16MB cache - BLUE Call Call 3 năm
2 Western 320GB SATA3 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 8MB cache - BLUE 38.5 805,000 3 năm
3 Western 500GB SATA3 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 16MB cache - BLUE 42.3 885,000 3 năm
4 Western 750GB SATA3 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache - GREEN 46.4 970,000 3 năm
5 Western 1TB SATA 2 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache - GREEN 59.8 1,250,000 3 năm
6 Western 1TB SATA 3 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 32MB cache - BLUE 69.8 1,460,000 3 năm
7 Western 1TB SATA 3 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache - GREEN 61.3 1,282,000 3 năm
8 Western 1.5TB SATA 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache - GREEN 79.6 1,665,000 3 năm
9 Western 2TB SATA 3 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache - GREEN 93.5 1,955,000 3 năm
10Western 2.5TB SATA - Dùng Win7& Win Vista (64bit)
7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache - GREEN 163.6 3,420,000 3 năm
11Western 3TB SATA2 - Dùng Win7& Win Vista (64bit)
7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache - GREEN 165.5 3,460,000 3 năm
12Western 3TB SATA3 - Dùng Win7& Win Vista (64bit)
7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache - GREEN 167.4 3,500,000 3 năm
13 Western 500GB SATA3 - 2 Nhân 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 32MB cache - BLACK 61.5 1,285,000 3 năm
14 Western 1TB SATA2 - 2 Nhân 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache - BLACK 94.2 1,970,000 3 năm
15 Western 1TB SATA3 - 2 Nhân 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache - BLACK 92.8 1,940,000 3 năm
16 Western 2TB SATA3 - 2 Nhân 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache - BLACK 176.0 3,680,000 3 năm
17 Seagate 250GB SATA 7200 rpm - Cache 8MB - TCN Chính hiệu 36.6 765,000 2 năm
18 Seagate 500GB SATA3 7200 rpm - Cache 16MB - TCN Chính hiệu 44.5 930,000 2 năm
19 Seagate 1TB SATA3 7200 rpm - Cache 32MB - TCN Chính hiệu 66.7 1,395,000 2 năm
20 Seagate 1.5TB SATA 5900 rpm - Cache 64MB - TCN Chính hiệu 82.5 1,725,000 2 năm
21 Seagate 2TB SATA 5900 rpm - Cache 64MB - TCN Chính hiệu 110.5 2,310,000 2 năm
22 Seagate 2TB 7200 rpm - Cache 32MB - TCN Chính hiệu 209.5 4,380,000 2 năm
HDD - Đã có VAT
RAM Register
Page 29 of 79
23 Samsung 160GB SATA 7200 rpm - Cache 8MB - TCN Chính hiệu 35.2 735,000 3 năm
24 Samsung 250GB SATA 7200 rpm - Cache 8MB- TCN Chính hiệu 36.8 770,000 3 năm
25 Samsung 320GB SATA 7200 rpm - Cache 8MB - TCN Chính hiệu 40.7 850,000 3 năm
26 Samsung 500GB SATA 7200 rpm - Cache 16MB - TCN Chính hiệu 44.5 930,000 3 năm
27 Samsung 1TB SATA 7200 rpm - Cache 16MB - TCN Chính hiệu 67.4 1,410,000 3 năm
28 Samsung 1.5TB SATA 5400 rpm - Cache 32MB - TCN Chính hiệu 83.7 1,750,000 3 năm
29 Samsung 2TB SATA 5400 rpm - Cache 32MB - TCN Chính hiệu 113.3 2,370,000 3 năm
1 Intel 40Gb SSD SATA - 2.5" - 9.5mm. 104.3 2,180,000 3 năm
2 Intel 80Gb SSD SATA - 2.5" - 7mm. 199.9 4,180,000 3 năm
3 Intel 120Gb SSD SATA - 2.5" - 9.5mm. 247.7 5,180,000 3 năm
4 Kingston 64Gb SSD SATA - 2.5" 152 3,238,000 2 năm
5 Kingston 128Gb SSD SATA - 2.5" 291 6,199,000 2 năm
6 Kingmax 64Gb SSD SATA 3- 2.5" 141.6 3,016,000 3 năm
7 Kingmax 128Gb SSD SATA 3 - 2.5" 284.1 6,051,000 3 năm
THBH
1 HDD Box 2.5" - Hitachi- Chưa VAT IDE - External 5.9 123,000 3tháng
2 HDD Box 2.5" - SSK 0611 - Chưa VAT IDE - External 7.4 155,000 3tháng
3 HDD Box 2.5" - SamSung - Chưa VAT Sata - External 3.6 76,000 3tháng
4 HDD Box 2.5" - Hitachi - Chưa VAT Sata - External Call Call 3tháng
5 HDD Box 2.5" - Mobile - Chưa VAT Sata - External 7.3 153,000 3tháng
6 HDD Box 2.5" - TX OT21U2 White 12.0 250,00018tháng
7 HDD Box 2.5" - TX KC21BU2 SILVER; BACKUP; USB; 2.5 INCH 12.0 250,00018tháng
8 HDD Box 3.5" - Chưa VAT Sata + IDE - External. Không hỗ trợ ổ cứng dung lượng từ 1TB. 16.3 340,000 6tháng
9 CD Box 5.25" - Chưa VAT IDE - External 15.1 315,000 6tháng
10 CD Box 5.25" - Chưa VAT SATA - External 18.7 390,000 6tháng
THBH
1 Seagate 320GB Expansion Portable 5400 rpm - TCN Chính hiệu - Black - USB 2.0 56.2 1,175,000 3 năm
2 Seagate 640GB Free Agent GO 5400 rpm - TCN Chính hiệu - Black/ Sliver/ Blue/ Red - USB 2.0 98.5 2,060,000 5 năm
3 Seagate 320GB Go Flex 7200 rpm - TCN Chính hiệu - USB 2.0 - Đen 63.8 1,335,000 3 năm
Ổ đĩa SSD - Đã có VAT
HDD BOX
HDD EXTERNAL 2.5"- Đã có VAT
Page 30 of 79
4 Seagate 500GB Go Flex 5400 rpm - TCN Chính hiệu - Black - USB 2.0 70.9 1,483,000 3 năm
5 Seagate 500GB Go Flex 5400 rpm - TCN Chính hiệu - Black - USB 3.0 81.3 1,700,000 3 năm
6 Seagate 1TB Go Flex 5400 rpm - TCN Chính hiệu - Black - USB 2.0 121.5 2,540,000 3 năm
7 SamSung 320GB portble G2 Made in Korea - màu đen, trắng, đỏ - chống sốc xoa bg 3 năm
8 SamSung 500GB portble G2 Made in Korea - màu đen, trắng, đỏ - chống sốc xoa bg 3 năm
9 SamSung 320GB portble S2 Made in Korea - màu đen, trắng, đỏ, xanh - chống sốc xoa bg 3 năm
10 SamSung 500GB portble S2 Made in Korea - màu đen, trắng, đỏ, xanh - chống sốc xoa bg 3 năm
11 SamSung 500GB portble S2- USB 3.0 Made in Korea - màu đen, trắng, đỏ, xanh - chống sốc 83.9 1,755,000 3 năm
12 SamSung 500GB portble M2- USB 3.0 Made in Korea - màu đen, trắng, đỏ, xanh - chống sốc 84.4 1,765,000 3 năm
14 SamSung 1TB portble M2- USB 3.0 Made in Korea - màu đen, trắng, đỏ, xanh - chống sốc 129.1 2,700,000 3 năm
15 Transcend 320GB Mobile TCN Chính hiệu - Chống sốc - USB 2.0 53.8 1,125,000 3 năm
16Transcend 500GB Mobile Tặng thẻ cào 50.000 Vnđ
TCN Chính hiệu - Chống sốc - USB 2.0 66.5 1,390,000 3 năm
17Transcend 640GB Mobile Tặng thẻ cào 50.000 Vnđ
TCN Chính hiệu - Chống sốc - USB 2.0 72.5 1,515,000 3 năm
18Transcend 750GB Mobile Tặng thẻ cào 100.000 Vnđ
TCN Chính hiệu - Chống sốc - USB 2.0 88.0 1,840,000 3 năm
19 Transcend 320GB Classic TCN Chính hiệu - Chống sốc - Inox - USB 2.0/ Auto backup 61.7 1,290,000 3 năm
20Transcend 500GB ClassicTặng thẻ cào 50.000 Vnđ
TCN Chính hiệu - Chống sốc - Inox - USB 2.0/ Auto backup 74.4 1,555,000 3 năm
21Transcend 640GB ClassicTặng thẻ cào 50.000 Vnđ
TCN Chính hiệu - Chống sốc - Inox - USB 2.0/ Auto backup 87.0 1,820,000 3 năm
22 Transcend 320GB D2 TCN Chính hiệu - Chống sốc - Inox - USB 2.0/ Auto backup 54.3 1,135,000 3 năm
23Transcend 500GB D2Tặng thẻ cào 50.000 Vnđ
TCN Chính hiệu - Chống sốc - Inox - USB 2.0/ Auto backup 67.0 1,400,000 3 năm
24Transcend 500GB H2Tặng thẻ cào 50.000 Vnđ
TCN Chính hiệu - Chống sốc - Inox - USB 2.0 / Auto backup 70.5 1,475,000 3 năm
25Transcend 750GB H2Tặng thẻ cào 100.000 Vnđ
TCN Chính hiệu - Chống sốc - Inox - USB 2.0 / Auto backup 88.7 1,855,000 3 năm
26Transcend 1 TB H2Tặng thẻ cào 100.000 Vnđ
TCN Chính hiệu - Chống sốc - Inox - USB 2.0 / Auto backup 118.4 2,475,000 3 năm
27Transcend 640GB M3Tặng thẻ cào 50.000 Vnđ
TCN Chính hiệu - Chống sốc - Inox - USB 2.0/, 3.0 Auto backup 92.8 1,940,000 3 năm
Page 31 of 79
28Transcend 750GB H3Tặng thẻ cào 100.000 Vnđ
TCN Chính hiệu - Chống sốc - Inox - USB 2.0/, 3.0 Auto backup 117.6 2,460,000 3 năm
29Transcend 1TB H3Tặng thẻ cào 100.000 Vnđ
TCN Chính hiệu - Chống sốc - Inox - USB 2.0/, 3.0 Auto backup 148.3 3,100,000 3 năm
30 Western Element 320GB5400rpm. Nhỏ gọn: 17.8 mm*124.4 mm (Max)* 78.6 mm, nhẹ: 155gr, Tốc độ truy xuất nhanh : 480 Mbits/s. USB 2.0.
59.1 1,235,000 3 năm
31 Western Element 500GB5400rpm. Kích thước:203.82 mm*36.14 mm (Max)*128.64 mm, nặng: 155gr, Tốc độ truy xuất nhanh : 480 Mbits/s.
70.8 1,480,000 3 năm
32 Western Element 750GB Tốc độ truy xuất nhanh : 480 Mbits/s.USB 2.0. 88.3 1,846,000 3 năm
33 Western Element 1TB5400rpm. Kích thước:203.82 mm*36.14 mm (Max)*128.64 mm, nặng: 155gr, Tốc độ truy xuất nhanh : 480 Mbits/s.
106.6 2,230,000 3 năm
34Western Essential - 320GB smart (micro) Đen
5400rpm - Chống sốc - Auto Backup. Restore (manually). Phần mềm WD SmartWare, thiết lập mật khẩu ổ đĩa, cơ chế mã hóa dữ liệu 256bGiao tiếp USB 3.0
67.0 1,400,000 3 năm
35Western Essential - 500GB smart (micro) Đen, bạc , đỏ
5400rpm - Chống sốc - Auto Backup. Restore (manually). Phần mềm WD SmartWare, thiết lập mật khẩu ổ đĩa, cơ chế mã hóa dữ liệu 256bGiao tiếp USB 3.0
78.0 1,630,000 3 năm
36Western Essential SE - 1TB smart (micro) Đen
5400rpm - Chống sốc - Auto Backup. Restore (manually). Phần mềm WD SmartWare, thiết lập mật khẩu ổ đĩa, cơ chế mã hóa dữ liệu 256bGiao tiếp USB 3.0
142.5 2,980,000 3 năm
37KINGMAX 320GBTặng quạt Kingmax
Thiết kế vỏ ngoài kim loại chống dấu vân tay, có hai màu Đen và Đỏ Phần mềm hỗ trợ: SecureDrive, PCClone, Turbo HDD USB Phụ kiện kèm theo: USB cable và bao da
56.5 1,204,000 3 năm
38KINGMAX 500GB - KE 91Tặng quạt Kingmax
Thiết kế vỏ ngoài kim loại chống dấu vân tay, màu Đen Phần mềm hỗ trợ: SecureDrive, PCClone, Turbo HDD USB Phụ kiện kèm theo: USB cable và bao da
72.0 1,534,000 3 năm
39KINGMAX 500GB (USB 3.0) - KE 71Tặng quạt Kingmax
Thiết kế vỏ ngoài kim loại chống dấu vân tay, màu Đen. Tính năng hỗ trợ: Tăng tốc ổ cứng, bảo mật dữ liệu mã hóa 256bits, Backup dữ liệu. Phụ kiện kèm theo: USB cable và bao da. Giao tiếp USB 3.0
80.0 1,704,000 3 năm
40KINGMAX 640GBTặng quạt Kingmax
Thiết kế vỏ ngoài kim loại chống dấu vân tay, màu Đen Phần mềm hỗ trợ: SecureDrive, PCClone, Turbo HDD USB Phụ kiện kèm theo: USB cable và bao da
83.0 1,768,000 3 năm
41 ADATA 320GB - NH92 TCN Chính hiệu - USB 2.0 53.4 1,117,000 3 năm
42 ADATA 320GB - SH02 TCN Chính hiệu - USB 2.0 55.6 1,162,000 3 năm
43 ADATA 320GB - SH93 TCN Chính hiệu - USB 2.0 58.3 1,220,000 3 năm
44 ADATA 320GB - CH94 TCN Chính hiệu - USB 2.0 51.2 1,070,000 3 năm
Mua HDD Western Element tặng PM diệt virus AVIRA
Page 32 of 79
45 ADATA 500GB - SH93 TCN Chính hiệu - USB 2.0 70.3 1,469,000 3 năm
46 ADATA 500GB - CH94 TCN Chính hiệu - USB 2.0 63.8 1,335,000 3 năm
47 ADATA 500GB - SH02 TCN Chính hiệu - USB 2.0 68.1 1,425,000 3 năm
48 ADATA 500GB - NH92 TCN Chính hiệu - USB 2.0 68.3 1,428,000 3 năm
49 ADATA 640GB - NH92 TCN Chính hiệu - USB 2.0 84.2 1,760,000 3 năm
50 ADATA 640GB - SH02 TCN Chính hiệu - USB 2.0 84.2 1,760,000 3 năm
51 ADATA 1TB - CH94 TCN Chính hiệu - USB 2.0 105.7 2,210,000 3 năm
THBH
1 Seagate Go Flex 1TB 7200 rpm - TCN Chính hiệu - USB 2.0 - Đen 87.0 1,820,000 3 năm
2 Seagate Go Flex 2TB 7200 rpm - TCN Chính hiệu - USB 2.0 - Đen 123.4 2,580,000 3 năm
3 Seagate Go Flex 3TB 7200 rpm - TCN Chính hiệu - USB 2.0 - Đen 223.8 4,680,000 3 năm
4 Seagate Expansion Portable 2TB 7200 rpm - TCN Chính hiệu - USB 2.0 - Đen 156.9 3,280,000 3 năm
5 Western 1TB - Element 7200rpm. Kích thước:203.82mm*36.14mm (Max)*128.64mm. USB 2.0 83.2 1,740,000 3 năm
6 Western 1.5TB - Element 7200rpm. Kích thước:203.82mm*36.14mm (Max)*128.64mm. USB 2.0 88.2 1,845,000 3 năm
7 Western 2TB - Element 7200rpm. Kích thước:203.82mm*36.14mm (Max)*128.64mm. USB 2.0 121.2 2,535,000 3 năm
8 Western 3TB - Element 7200rpm. Kích thước:203.82mm*36.14mm (Max)*128.64mm. USB 2.0 215.9 4,515,000 3 năm
9Western My Book Essential - 1TB (Edition smart)
7200 rpm - 4.8Gbit/s - Auto Backup. Restore (manually). Phần mềm WD SmartWare, thiết lập mật khẩu ổ đĩa, cơ chế mã hóa dữ liệu 256-bit hardware. Có đèn hiển thị mức dung lượng trốngGiao tiếp USB 3.0 - Tự động bật tắt nguồn
92.3 1,930,000 3 năm
10Western My Book Essential - 2TB (Edition smart)
7200 rpm - 4.8Gbit/s - Auto Backup. Restore (manually). Phần mềm WD SmartWare, thiết lập mật khẩu ổ đĩa, cơ chế mã hóa dữ liệu 256-bit hardware. Có đèn hiển thị mức dung lượng trốngGiao tiếp USB 3.0- Tự động bật tắt nguồn
131.8 2,755,000 3 năm
11Western My Book Essential - 3TB (Edition smart)
7200 rpm - 4.8Gbit/s - Auto Backup. Restore (manually). Phần mềm WD SmartWare, thiết lập mật khẩu ổ đĩa, cơ chế mã hóa dữ liệu 256-bit hardware. Có đèn hiển thị mức dung lượng trốngGiao tiếp USB 3.0- Tự động bật tắt nguồn
214.3 4,480,000 3 năm
12Transcend 1TB TurboTặng thẻ cào 100.000 Vnđ
7200 rpm - TCN Chính hiệu - USB 2.0 - Fan tản nhiệt 80mm 90.1 1,885,000 3 năm
13Transcend 1.5TB TurboTặng thẻ cào 100.000 Vnđ
7200 rpm - TCN Chính hiệu - USB 2.0 - Fan tản nhiệt 80mm 118.6 2,480,000 3 năm
HDD EXTERNAL 3.5" - Đã có VAT
Mua HDD Western Element tặng PM diệt virus AVIRA
Page 33 of 79
14Transcend 2TB TurboTặng thẻ cào 100.000 Vnđ
7200 rpm - TCN Chính hiệu - USB 2.0 - Fan tản nhiệt 80mm 161.6 3,380,000 3 năm
15Transcend 1TB UltraTặng thẻ cào 100.000 Vnđ
7200 rpm - TCN Chính hiệu - USB 2.0, eSATA 104.3 2,180,000 3 năm
16Transcend 1.5TB UltraTặng thẻ cào 100.000 Vnđ
7200 rpm - TCN Chính hiệu - USB 2.0, eSATA 128.2 2,680,000 3 năm
THBH
1 LG - 18X - DH18NS40 - Tray Đen- TCN chính hiệu 13.2 275,000 1 năm
2 ASUS - 18X - E818A7T - Sata Đen - TCN chính hiệu 14.3 300,000 1 năm
3 SAMSUNG - 16X - D163 - Sata - Tray Đen- TCN chính hiệu 13.2 275,000 1 năm
4 HP - RM465 - Sata Đen- TCN chính hiệu 14.3 300,000 1 năm
5 Pioneer - 18x - 130D - ata Đen - TCN chính hiệu 17.0 363,000 1 năm
6 Pioneer - 18x - 230D - Sata Đen - TCN chính hiệu 17.0 363,000 1 năm
THBH
1 LITE-ON - iHAS 324 - Sata TCN chính hiệu 20.8 435,000 1 năm
2 LITE-ON - iHAS 122 - Sata Tray TCN chính hiệu 19.0 398,000 1 năm
3 LITE-ON - iHAS 524 - SataTCN chính hiệu. Công nghệ: LabelTag giúp khắc văn bản lên bề mặt dữ liệu của đĩa, có thể được sử dụng trên tất cả các loại đĩa, không yêu cầu đĩa chuyên dụng.
22.9 478,000 1 năm
4 HP - 1270i - Sata TCN chính hiệu 23.0 480,000 1 năm
5 LG - GH 22NS70 - Sata Tray TCN chính hiệu 19.6 410,000 1 năm
7 SAMSUNG - Sata Tray TCN chính hiệu 19.6 410,000 1 năm
9 ASUS - DWR 24B3ST - Sata Tray TCN chính hiệu 23.2 485,000 1 năm
THBH
1 DVD RW IBM - Chưa VAT USB 2.0 33.2 695,000 06th
2 SDVD RW ASUS - SlimUSB 2.0 8X DVD-ROM(SL)(DL)/ DVD+R/DVD+RW - Read, 8X DVD+R/ DVD+RW -Write, 5X DVD-RAM –Read & Write
55.2 1,155,000 1 năm
3 DVD RW LG - GP10NW20 - Slim (Trắng) USB 2.0 52.6 1,100,000 1 năm
4 DVD RW LG - GP10NP20 - Slim (Đen) USB 2.0 54.5 1,140,000 1 năm
5 DVD RW Samsung - S084D DVD-R/R Dual/RW/RAM/+R/+R Dual/+RW,USB 2.0 44.5 930,000 1 năm
6 DVD RW PIONEER X162 USB 2.0 72.7 1,520,000 1 năm
7 DVD RW LITEON - eTAU 108-32 - SlimUSB 2.0 -SMART-Burn,SMART-X(*2) , CD-R, CD±RW, DVD±R, DVD±RW, DVD±R DL, DVD-RAM format discs)
45.4 950,000 1 năm
DVD-ROM - Đã có VAT
CD - CD RW - DVD RW EXTERNAL - Đã có VAT
DVD-REWRITE - Đã có VAT
Page 34 of 79
8 DVD RW LITEON - eNAU 508-02 - SlimUSB 2.0 - SMART-Burn,SMART-X ,DVD+R, DVD-RW, DVD+RW, DVD-RW, DVD+R9, DVD-RAM, CD-R, and CD-RW.
51.6 1,080,000 1 năm
9 DVD RW LITEON - eNAU608-T02 - SlimUSB 2.0 - SMART-Burn,SMART-X ,DVD+R, DVD-RW, DVD+RW, DVD-RW, DVD+R9, DVD-RAM, CD-R, and CD-RW.
62.6 1,310,000 1 năm
THBH
1 ASUS - 512MB (EN210 Silent/DI/512MD3)NVIDIA GeForce 210 - DDR3 - 64 bit - Core clock 589Mhz / MC 790Mhz/ Shader clock 1402Mhz
40.3 842,000 3 năm
2 ASUS - 1GB (ENGT210 SILENT/DI/1GD3/V2) NVIDIA GeForce 210 - DDR3 - 64 bit - Core clock 589Mhz / MC 600Mhz 48.3 1,010,000 3 năm
3 ASUS - 1GB (ENGT430/DI/1GD3/MG(LP)) NVIDIA GeForce GT 430 - DDR3 - 64 bit - Core clock 700Mhz / MC 600Mhz/ Shader clock 1400Mhz
67.7 1,415,000 3 năm
4 ASUS - 1GB (ENGT430/DI/1GD3(LP)NVIDIA GeForce GT430 - DDR3 - 128 bit - Core clock 700Mhz / Shader Clock 1400Mhz / MC 800Mhz
74.6 1,560,000 3 năm
5 ASUS - 1GB (ENGT430 DC/SL/DI/1GD3) NVIDIA GeForce GT430 - DDR3 - 128 bit - Core clock 700Mhz / MC 800Mhz - DirectCU Silent
87.5 1,830,000 3 năm
6 ASUS - 1GB (ENGT440 DI/1GD3) NVIDIA GeForce GT440 - DDR3 - 128 bit -Core clock 810Mhz/MC 910Mhz/ Shader clock 1620Mhz
94.4 1,974,000 3 năm
7ASUS - 1GB (ENGTS450 DIRECT CU/DI/1GD5)
NVIDIA GeForce GTS 450 - DDR5 - 128 bit - Core clock 783Mhz / MC 902Mhz/ Shader clock 1566Mhz,1 x Power cable
137.3 2,870,000 3 năm
8 ASUS - 1GB (ENGT440 DI/1GD5) NVIDIA GeForce GT440 - DDR5- 128bit - Core clock 822Mhz / Shader Clock 1644MHz/ MC 800Mhz - Support SLI
105.4 2,204,000 3 năm
9 ASUS - 1GB (ENGTS450 DI/1GD3) NVIDIA GeForce GTS 450 - DDR3- 128bit - Core clock 594Mhz / Shader Clock 1189MHz/ MC 800Mhz
119.3 2,495,000 3 năm
10 ASUS - 1GB (ENGTS450 DC OC/DI/1GD5) NVIDIA GeForce GTS450 - DDR5- 128bit - Core clock 850Mhz / Shader Clock 1700MHz/ MC 950Mhz - Support SLI
145.1 3,035,000 3 năm
11ASUS - 1GB (ENGTX460 DirectCU TOP/2DI/1GD5)
NVIDIA GeForce GTX460 - DDR5- 256bit - Core clock 775Mhz / Shader Clock 1550MHz/ MC 1000Mhz - 1* Display Port - SLI
214.7 4,490,000 3 năm
12 ASUS - 1GB(ENGTX550 Ti DC/DI/1GD5)NVIDIA GeForce GTX 550 - GDDR5 - 192bit - Core clock 910Mhz / Shader Clock 1820MHz/ MC 1026Mhz
169.4 3,543,000 3 năm
13 ASUS - 1GB(ENGTX550 Ti DCTOP/DI/1GD5)NVIDIA GeForce GTX 550 Ti - DDR5- 192 bit-Core clock 975Mhz/MC 4104Mhz/ Shader clock 1026Mhz
188.9 3,950,000 3 năm
14 ASUS - 1GB (ENGTX560 DC/2DI/1GD5)NVIDIA GeForce GTX 560 - GDDR5 - 256bit - Core clock 810Mhz / Shader Clock 1620MHz/ MC 1002Mhz
229.3 4,794,000 3 năm
VGA CARD - PCI Express - Đã có VAT Vga Asus
Page 35 of 79
15 ASUS - 1GB (ENGTX560 DCII OC/2DI/1GD5)NVIDIA GeForce GTX 560 - GDDR5 - 256bit - Core clock 850Mhz / Shader Clock 1700MHz/ MC 1050Mhz
245.2 5,127,000 3 năm
16 ASUS - 1GB (ENGTX560 Ti DCII/2DI/1GD5)NVIDIA GeForce GTX560 Ti - DDR5- 256bit - Core clock 830Mhz / Shader Clock 1660MHz/ MC 1000Mhz - 1* Display Port - SLI
254.7 5,325,000 3 năm
17ASUS - 1GB (ENGTX560 Ti DCII TOP/2DI/1GD5)
NVIDIA GeForce GTX560 Ti - DDR5- 256bit - Core clock 900Mhz / Shader Clock 1800MHz/ MC 1050Mhz - 1* Display Port - SLI
276.4 5,780,000 3 năm
18ASUS - 1GB (ENGTX570 DCII/2DIS/1280MD5)
NVIDIA GeForce GTX570 - DDR5- 320bit - Core clock 742Mhz / MC 950Mhz - 2* Display Port - Support SLI
387.9 8,110,000 3 năm
19ASUS - 1GB (ENGTX580 DCII/2DIS/1536MD5)
NVIDIA GeForce GTX580 - DDR5- 384bit - Core clock 782Mhz / MC 1002Mhz - Display Port - Support SLI
583.5 12,200,000 3 năm
20 ASUS - 512MB (EAH5450 Silent/DI/512MD2) ATI Radeon HD5450 - DDR2 - 64 bit - Core Clock 650Mhz/ MC 400Mhz 45.8 958,000 3 năm
21 ASUS - 1GB (EAH5450 Silent/DI/1GD3) Tray ATI Radeon HD5450 - 64 bit - Core Clock 650Mhz/ MC400Mhz 50.7 1,060,000 3 năm
22 ASUS - 1GB (EAH5450 Silent/DI/1GD3) ATI Radeon HD5450 - 64 bit - Core Clock 650Mhz/ MC 400Mhz 55.8 1,166,000 3 năm
23 ASUS - 1GB (EAH5570 Silent/DI/1GD2) ATI Radeon HD 5570 - 128 bit -Core Clock 650Mhz/ MC 400Mhz Call 3 năm
24 ASUS - 1GB (EAH5570/DI/1GD3) ATI Radeon HD5570 - DDR3 - 128bit Call 3 năm
25 ASUS - 1GB (EAH5670/DI/1GD3) ATI Radeon HD5670 - DDR3 - 128 bit - Core Clock 775Mhz/ MC800Mhz 95.4 1,995,000 3 năm
26 ASUS - 1GB (EAH5670/DI/1GD5) AMD Radeon HD 5670 -DDR5-128 bit-Core clock 775Mhz/ Shader clock 1Ghz
Call 2,215,000 3 năm
27 ASUS - 1GB (EAH6670/DI/1GD3)AMD Radeon HD6670 - DDR3 - 128 bit - Core Clock 800 Mhz/ MC 900Mhz
107.5 2,248,000 3 năm
28 ASUS - 1GB (EAH6670/DI/1GD5)AMD Radeon HD 6670 - GDDR5- 128bit - Core clock 810Mhz / MC 1Ghz - Display Port
117.6 2,460,000 3 năm
29 ASUS - 1GB (EAH6750/DI/1GD5) AMD Radeon HD 6750 - GDDR5- 128bit - Core clock 700Mhz / MC 1000Mhz
132.6 2,772,000 3 năm
30 ASUS - 1GB (EAH6770DC/2DI/1GD5) AMD Radeon HD 6770 - DDR5 - 128 bit - Core clock 850 Mhz/ MC 1000Mhz.
147.5 3,085,000 3 năm
31 ASUS - 1GB (EAH6770 DC/G/2DI/1GD5) AMD Radeon HD 6770 -DDR5 -128bit - Core clock 850Mhz / MC 1000Mhz ,1 x HDMI to DVI adaptor ,1 x Power cable
151.6 3,170,000 3 năm
32 ASUS - 1GB (EAH6850 DC/2DI2S/1GD5)AMD Radeon HD6850 - DDR5 - 256 bit - Core clock 790Mhz/ MC 1000Mhz - 1xDisplay port
187.4 3,918,000 3 năm
33 ASUS - 1GB (EAH6870 DC/2DI2S/1GD5)ATI Radeon HD6870 - DDR5 - 256 bit - Core clock 915Mhz/ MC 1050Mhz - Dual DVI/ 2*Display Port
237.0 4,955,000 3 năm
34 ASUS - 1GB (EAH6950 DCII/2DI4S/1GD5) AMD Radeon HD 6950 - DDR5 - 256 bit-Core clock 810Mhz/MC 5000MGhz/ SC 1250MGhz
312.1 6,525,000 3 năm
Page 36 of 79
35 ASUS - 2GB (EAH6950 DCII/2DI4S/2GD5)ATI Radeon HD6950 - DDR5 - 256 bit - Core clock 810Mhz/ MC 1250Mhz - 4*Display Port
342.9 7,170,000 3 năm
36 ASUS - 2GB (EAH6970 DCII/2DI4S/2GD5) ATI Radeon HD6970 - DDR5 - 256 bit -Core clock 890Mhz/ MC 1375Mhz - 4*Display Port
414.2 8,660,000 3 năm
37 ASUS - 4GB (EAH6990/3D/4S/4GD5) AMD Radeon HD6990 - DDR5 - 256 bitx2 - Core clock 830Mhz/ MC 1250Mhz - 4xDisplay port (Mini DP)
777.4 16,255,000 3 năm
1 GIGABYTE - 1GB (GV-N210TC-1GI)NVIDIA GeForce GT210 - DDR3 - 64 bit - Core clock 590Mhz / MC 800Mhz / SC 1405Mhz
Call 3 năm
2 GIGABYTE - 1GB (GV-N210D3-1GI)NVIDIA GeForce 210 - DDR2 - 64 bit - Core clock 590Mhz / MC 600Mhz / SC 1405Mhz
Call 3 năm
3 GIGABYTE - 1GB (GV-N220D2-1GE)NVIDIA GeForce GT220 - DDR2 - 128 bit - Core clock 506Mhz / MC 400Mhz / SC 1012Mhz
Call 3 năm
4 GIGABYTE - 1GB (GV-N220TC-1GI)NVIDIA GeForce GT220 - DDR3 - 128 bit - Core clock 680Mhz / MC 1000Mhz/ SC 1480Mhz
Call 3 năm
5 GIGABYTE - 1GB ( GV-N220OC-1GI) TrayNVIDIA GeForce GT220 - DDR3 - 128 bit - Core clock 720Mhz / MC 800Mhz/ SC 1566Mhz
Call 3 năm
6 GIGABYTE - 1GB ( GV-N220OC-1GI)NVIDIA GeForce GT220 - DDR3 - 128 bit - Core clock 720Mhz / MC 800Mhz/ SC 1566Mhz
Call 3 năm
7 GIGABYTE - 1GB (GV-N520OC-1GI)NVIDIA GeForce GT520 - DDR3 - 64 bit - Core clock 830Mhz / MC 900Mhz/ SC 1660Mhz
Call 3 năm
8 GIGABYTE - 1GB (GV-N430-1GI)NVIDIA GeForce GT430 - DDR3 - 128 bit - Core clock 700Mhz / MC 800Mhz/ SC 1400Mhz -
Call 3 năm
9 GIGABYTE - 1GB (GV-N430OC-1GL)NVIDIA GeForce GT430 - DDR3 - 128 bit - Core clock 730Mhz / MC 1800Mhz/ SC 1460Mhz
Call 3 năm
10 GIGABYTE - 1GB (GV-N440D3-1GI)NVIDIA GeForce GT440 - DDR3 - 128 bit - Core clock 830Mhz / MC 900Mhz/ SC 1660Mhz
Call 3 năm
11 GIGABYTE - 1GB (GV-N440TC-1GI)NVIDIA GeForce GT440 - DDR5 -128 bit - Core clock 830Mhz / MC TurboCache to 1GB (On board 512MB GDDR5) / SC 1660Mhz
Call 3 năm
12 GIGABYTE - 1GB (GV-N450D3-1GI)GeForce GTS 450 - DDR3 - 128 bit - Core clock 783Mhz - MC 1800Mhz -DisplayPort* ,mini HDMI*1 ,mini DisplayPort*
Call 3 năm
13 GIGABYTE - 1GB (GV-N450-1GI)NVIDIA GeForce GTS450 - DDR5 - 128 bit - Core clock 810Mhz / MC 1202Mhz/ SC1620Mhz . Supports SLI
Call 3 năm
15 GIGABYTE - 1GB (GV-N550OC-1GI)NVIDIA GeForce GTX 550 Ti - DDR5 - 192 bit - Core clock 970Mhz / MC 1050Mhz/clock 1940Mhz - . Supports SLI
Call 3 năm
16 GIGABYTE - 1GB (GV-N460SE-1GI)NVIDIA GeForce GTX460 SE - DDR5 - 256 bit - Core clock 730Mhz / MC 1133Mhz/ clock 1460Mhz . Supports SLI
Call 3 năm
Vga Gigabyte
Page 37 of 79
17 GIGABYTE - 1GB (GV-N460OC-1GI)NVIDIA GeForce GTX460- DDR5 - 256 bit - Core clock 715Mhz / MC1200Mhz/ SC 1430Mhz . Supports SLI
Call 3 năm
18 GIGABYTE - 1GB (GV-N56GOC-1GI)NVIDIA GeForce GTX560 - DDR5 - 256 bit - Core clock 830Mhz / MC1002Mhz/ SC 1660Mhz . Sp SLI
Call 3 năm
19 GIGABYTE - 1GB (GV-N56GSO-1GI)GeForce GTX 560 - DDR5 - 256 bit - Core clock 900Mhz - MC 4008Mhz -DisplayPort*,mini HDMI*1 ,mini DisplayPort*
Call 3 năm
20 GIGABYTE - 1280MB (GV-N570OC-13I)NVIDIA GeForce GTX570 - DDR5 - 320 bit - Core clock 780Mhz/ MC 950Mhz/ Shader Clock 1560Mhz. Support SLI
Call 3 năm
21 GIGABYTE - 1536MB (GV-N580UD-15I)NVIDIA GeForce GTX580 - DDR5 - 384 bit- Core clock 795Mhz/ MC 1002Mhz/ Shader Clock 1590Mhz - 1xMini HDMI. Support SLI
Call 3 năm
22 GIGABYTE - 1GB (GV-R465OC-1GI) ATI Radeon HD4650 - DDR2 - Core clock 650Mhz/ MC 400Mhz Call 3 năm
23 GIGABYTE - 512MB (GV-R545HM-512I) ATI Radeon HD5450 - DDR3 - 64 bit - Core clock 700Mhz/ MC 800Mhz Call 3 năm
24 GIGABYTE - 512MB (GV-R545OC-512I) ATI Radeon HD5450 - DDR3 - 64 bit - Core clock 700Mhz/ MC 800Mhz Call 3 năm
25 GIGABYTE - 1GB (GV-R545HM-1GI) ATI Radeon HD 5450- DDR3 - 64 bit - Core clock 700Mhz/ MC 1600Mhz Call 3 năm
26 GIGABYTE - 1GB (GV-R545D3-1GI) ATI Radeon HD5450 - DDR3 - 64 bit - Core clock 650Mhz / MC 1333Mhz Call 3 năm
27 GIGABYTE - 1GB (GV-R545SC-1GI) ATI Radeon HD5450 - DDR3 - 64 bit - Core Clock 650Mhz/ MC 800Mhz Call 3 năm
28 GIGABYTE - 1GB (GV-R645OC-1GI)ATI Radeon HD 6450 - DDR3 - 64 bit - Core clock 675Mhz - MC 1600Mhz
Call 3 năm
29 GIGABYTE - 1GB (GV-R557OC-1GI) ATI Radeon HD5570 - DDR3 - 128 bit - Core Clock 670Mhz/ MC 800Mhz Call 3 năm
30 GIGABYTE - 1GB (R575OC-1GI)ATI Radeon HD 5750 - DDR5 - 128 bit - Core clock 740Mhz - MC 4800Mhz
Call 3 năm
31 GIGABYTE - 1GB (R657OC-1GI)ATI Radeon HD 6570 - DDR3 - 128 bit - Core clock 670Mhz - MC 1600Mhz
Call 3 năm
32 GIGABYTE - 1GB (R667D3-1GI)ATIRadeon HD 6670 - DDR3 - 128 bit - Core clock 800Mhz - MC 1600Mhz
Call 3 năm
33 GIGABYTE - 1GB (R667OC-1GI)ATI Radeon HD 6670 - DDR3 - 128 bit - Core clock 820Mhz - MC 1800Mhz
Call 3 năm
34 GIGABYTE - 1GB (R675OC-1GI)ATI Radeon HD6750 - DDR5 - 128 bit - Core clock 740Mhz / MC 4800Mhz
Call 3 năm
35 GIGABYTE - 1GB (R677D5-1GD)ATI Radeon HD 6770 - DDR5 - 128 bit - Core clock 775Mhz / MC 4000Mhz
Call 3 năm
36 GIGABYTE - 1GB (GV-R685OC-1GD)ATI Radeon HD6850 - DDR5 - 256 bit - Core clock 820Mhz - MC 1400Mhz - 1*DisplayPort - Support ATI CrossFireX™
Call 3 năm
37 GIGABYTE - 1GB (GV-R687OC-1GD)ATI Radeon HD6870 - DDR5 - 256 bit - Core clock 915Mhz - MC 1400Mhz - 2*mini DisplayPort -Support ATICrossFireX™
Call 3 năm
Page 38 of 79
38 GIGABYTE - 1GB (GV-R687SO-1GD)ATI Radeon HD6870 - DDR5 - 256 bit - Core Clock 950Mhz - MC 1100Mhz - Display port - Support ATI CrossFireX™
Call 3 năm
39 GIGABYTE - 1GB (GV-R695OC-1GD)ATI Radeon HD 6950 - DDR5 - 256 bit - Core Clock 870Mhz - MC 5000Mhz - Display port - Support ATI CrossFireX™
Call 3 năm
40 GIGABYTE - 2GB (GV-R697OC-2GD)Radeon HD 6970 - DDR5 - 256 bit - Core clock 900Mhz - MC 5500Mhz ,DisplayPort*
Call 3 năm
41 GIGABYTE - 4GB (GV-R699D5-4GD-B)ATI Radeon HD6990 - DDR5 - 256 bit - Core Clock 830Mhz - MC 1666Mhz - DVI/ 4*mini DisplayPort - Support ATI CrossFireX™
Call 3 năm
1 MSI - 512MB (N210-MD512) GeForce 210- 64bit -Core Clock:475MHz - MC 800MHz 50.2 1,049,000 3 năm
2 MSI - 512MB (N9500GT-MD512/D2) GeForce 9500 GT - 128bit; Core Clock:550MHz - MC 800MHz 61.6 1,289,000 3 năm
3 MSI - 512MB (N220GT-MD512/D3) GeForce GT 220- 64bit - Core Clock:625MHz - MC 960MHz 69.8 1,460,000 3 năm
4 MSI - 512MB (N240GT-MD512/D5) GeForce GT 240- 128bit- Core Clock:550MHz - MC 3400MHz 90.8 1,899,000 3 năm
5 MSI - 1GB (N8400GS/D1GD3HLP) GeForce 8400 GS - 64 bits,Core Clock 520MHz - MC 1000MHz 42.5 889,000 3 năm
6 MSI - 1GB (VN240GT-MD1G/D3) GeForce GT 240- 128 bit - Core Clock 550MHz - MC 1580MHz 99.9 2,089,000 3 năm
7 MSI - 1GB (R5450-MD1GD3H/LP) ATI Radeon HD5450 - 64 bit - Core Clock 650MHz - MC 1066MHz 47.3 989,000 3 năm
8 MSI - 1GB (R5670-PMD1G)ATI Radeon HD5670 - DDR5 - 128 bit - Core clock 775Mhz - MC 1010Mhz - Display port
105.6 2,209,000 3 năm
THBH
1 Mitsumi Optical USB lớn ( 6703) - Hàng chính hãng 4.1 86,000 1 năm
2 Mitsumi Optical USB nhỏ ( 6603) Hàng chính hãng 4.8 100,000 1 năm
3 Mitsumi Optical PS/2 lớn( 6702) 4.0 83,000 1 năm
4 Gigabyte Optical - M6150 USB - Hàng chính hãng 3.0 63,000 1 năm
5IBM/HP/Toshiba/Dell/ Sony/Acer Optical - Chưa VAT
PS/2 - USB 1.3 28,000 6tháng
6 Genius Optical 100X USB 3.7 78,000 1 năm
7 Genius Optical 120 PS/2 /USB 3.0 63,000 1 năm
8 Genius Optical 310X USB - mini 4.1 85,000 1 năm
9 Genius Optical Micro Traveler USB - Dây rút, dây thường 5.5 115,000 1 năm
10 Genius Optical Navigator 301 USB - Dây rút, Stick-N-Go giá gắn vào laptop 9.8 205,000 1 năm
11 Genius Laser 220 USB 7.8 163,000 1 năm
12 Genius Laser T220 USB, Turbo scroll, touch scroll 13.3 278,000 1 năm
13 Genius Laser Micro Traveler 330LS USB - Super mini dành cho laptop, hổ trợ Win7/Mac OS 9.0 188,000 1 năm
MOUSE - Đã có VAT
Vga MSI
Page 39 of 79
14 Genius Laser Ergo 525X Flying scroll USB - 1600-800dpi 14.3 300,000 1 năm
15 Genius Optical Wireless Traveler 6000 Wireless 2.4Ghz - 1200dpi - USB Pico 9.3 195,000 1 năm
16 Genius Optical Wireless Mini Navi 900 Wireless 2.4Ghz - 1200dpi - optical Call 1 năm
17 Genius Optical Wireless Traveler 900 Wireless 2.4Ghz - 1600/ 800dpi - 5 buttons - optical 14.3 300,000 1 năm
18 Genius Optical Wireless Traveler 9000Wireless 2.4Ghz - 1200dpi,Receiver hạt đậu, hộc chức receiver trên mouse
12.9 270,000 1 năm
19 Genius Laser Wireless Micro Traveler 900LSKhông dây, 1600dpi,receiver hạt đậu, hộc chứa receiver trên mouse,1 pin AAA
19.8 415,000 1 năm
20 Genius Laser Wireless Traveler T925 Wireless, scroll 4D-1600dpi, Scroll cảm ứng. 2.4GHz,receiver hạt đậu 23.5 492,000 1 năm
21 Genius Laser Wireless Traveler T955 Wireless 2.4Ghz - 1600dpi - optical 23.5 492,000 1 năm
22 Genius Optical Bluetooth Navi 905BTBluetooth 2.0 - 1600dpi - Công nghệ Flying Scroll cho phép duyệt Web và văn bản theo 8 hướng - Laser
17.9 375,000 1 năm
23 Genius Laser Bluetooth 915BT USB - 1600dpi - Hổ trợ Win Vista 38.7 810,000 1 năm
24 Mirosoft Optical U81 USB - Có nhiều màu ( Trắng, đen, xanh, xám, đỏ, cam) 12.4 260,000 3 năm
25 Mirosoft ARC ZJA USB - Có nhiều màu ( Trắng, đen, xanh, tím, đỏ) 48.3 1,010,000 3 năm
26 Mirosoft Wireless GMFMobile 3500 USB - Có nhiều màu ( Đen, xanh, tím, đỏ, hồng) 27.0 565,000 3 năm
27 Logitech Optical B100 USB - Hàng chính hãng 4.8 100,000 1 năm
28 Logitech Optical M100 USB - Hàng chính hãng 7.0 150,000 1 năm
29 Logitech Laser V120 USB - Hàng chính hãng - Màu đen, trắng, xanh 12.5 267,000 1 năm
30 Logitech Optical M125 USB - Scroll - dây rút - dành cho notebook 12.5 267,000 1 năm
31 Logitech Laser G5 USB - Chuyên dùng cho gamer 66.5 1,417,000 1 năm
32 Logitech Optical Wireless M215 công nghệ không dây 2.4 GHz,một pin AA,nút tắt mở mặt sau chuột 19.0 405,000 1 năm
33 Logitech Optical Wireless M310 công nghệ không dây 2.4 GHz - 1000 dpi, tiết kiệm pin. 23.0 490,000 1 năm
34 Logitech Laser Wireless M505 công nghệ không dây 2.4 GHz , một pin AA,chuột laser 35.5 757,000 1 năm
35 Logitech Laser Wireless V470 Cordless, Bluetooth® wireless technology 38.0 810,000 1 năm
36 Logitech Optical Wireless Cordless Minifor Notebooks - chức năng cuộn và zoom , thời gian sự dụngpin hơn 6 tháng
19.8 422,000 1 năm
37 Logitech Laser Wireless Anywhere M905Kết nối không dây 2.4 GHz,Laser độ chính xác cao,2 pin AA(thời gian sử dụng lên tới 15 tháng),cổng USB
69.0 1,470,000 1 năm
THBH
1 Gigabyte 6150 PS2 - Hàng chính hãng 4.3 90,000 1 năm
2 Mitsumi Multimedia PS/2 -Đen - Hàng chính hãng 8.4 176,000 1 năm
3 Mitsumi PS/2 - Đen - Hàng chính hãng 7.4 154,000 1 năm
KEYBOARD - Đã có VAT
Page 40 of 79
4 Mitsumi USB - Đen - Hàng chính hãng 7.7 160,000 1 năm
5 Mitsumi Tiếng hoa PS/2 - Đen - Hàng chính hãng 7.4 155,000 1 năm
6 Sanwa USB - Đen - Hàng chính hãng 7.4 155,000 1 năm
7 Genius KB 110 PS/2 - Đen - Hàng chính hãng 3.7 77,000 1 năm
8 Genius KB 110 USB - Đen - Hàng chính hãng 5.3 110,000 1 năm
9 Genius Numpad USB - Bàn phím số cho MTXT 6.9 145,000 1 năm
10 Genius Numpad ProUSB - Bàn phím số cho MTXT, 8 phím nóng, màn hình LCD hiển thị 12 số
12.9 270,000 1 năm
11 Genius Slim Star 335 USB - Multimedia , 26 phím nóng, media control, Internet, game 12.4 260,000 1 năm
12 Genius Luxe Mate 300 USB - Multi mỏng , 9 phím nóng 9.6 200,000 1 năm
13 Genius KB G235 GamingCó 6 phím màu đỏ là trợ thủ đắc lực trong những trò chơi thú vị, 8 phím nóng: Multimedia, web, outlook... , bàn phím có lỗ thoát nước ở bên dưới
11.5 240,000 1 năm
14 Logitech Newtouch 100 PS/2 - Đen - Hàng chính hãng 6.3 135,000 1 năm
15 Logitech Multimedia PS2 - Đen - Hàng chính hãng 9.0 192,000 1 năm
16 Logitech K300USB - Đen - Hàng chính hãng, có đèn thuận tiện sử dụng nơi thiếuánh sáng
28.5 608,000 1 năm
17 Logitech Wireless K320 USB -đen - Hàng chính hãng,Hotkey và Wireless 26.5 565,000 1 năm
18 Combo AMD 5.3 110,000 1 năm
19 Combo A4Tech 720 PS/2 - Keyboard 6.5 135,000 1 năm
20 Combo Microsoft 600 USB - Đen - Hàng chính hãng 15.8 330,000 2 năm
21 Combo Genius C100 PS/2 - Keyboard & Mouse Optical 9.7 202,000 1 năm
22 Combo Genius Slimstar 8000 Keyboard & Mouse Wireless, chống thấm nước 19.6 410,000 1 năm
23 Combo Logitech Internet ProAudio Control - Multimedia Control - Optical - PC - PS/2 - USB - Scroll wheel
15.5 331,000 1 năm
24 Combo Logitech MK250 Bộ bàn phím và chuột có dây, tích hợp các phím multimedia(PS/2) 27.5 586,000 1 năm
25 Combo Logitech Wireless S530Bộ bàn phím và mouse không dây màu trắng cho appleMouse laser với chức năng zoom và cuộn rất tiện lợiPin keyboard và bàn phím sử dụng lâu hơn 6 tháng
67.0 1,428,000 1 năm
THBH
1 Case P4 - ATX + 550W SD ( Fan 12cm) SD 9015R/S, 9019---> 9022R/S 16.5 352,000 1 năm
2 Case P4 - ATX + 550W SD ( Fan 12cm) SD 9008R/S, 9009R/S, 9013R/S, 9016R, 9017R/S, SD3006G 17.0 363,000 1 năm
Case kem nguồnCASE - Đã có VAT
Page 41 of 79
3 Case P4 - ATX + 550W SD ( Fan 12cm) Apple 9000, SD3002R/G, 3003, 3005, 3007, 3008, 3009R/S, 3006R/S 17.5 373,000 1 năm
4 Case P4 - ATX + 550W SD ( Fan 12cm)SD8016R, SD 8026, 8036S, 8050RH/L, 8055R/S, 8056R/S/BL, 8077B, 8078A/B
18.5 395,000 1 năm
5 Case P4 - ATX + 550W SD ( Fan 12cm) SD7000C, 7000D/E/F/H/G( hoa văn 3D),SD 7012BL/R, 7015, 7016R 19.5 416,000 1 năm
6 Case P4 - ATX + 500W mini SD ( Fan 8cm) Mini 2005, 2007BL/V 19.5 416,000 1 năm
7 Case P4 - ATX + 550W SD ( Fan 12cm)SD 1103R, 1107G, 1106R , 1108R, có quạt màu và kiếng trong bên hông
21.5 458,000 1 năm
8 Case P4 - ATX + 550W SD ( Fan 12cm) SD6003R, 6004R, 6005R sơn tĩnh điện 23.5 501,000 1 năm
9 Case P4 - ATX + 550W SD ( Fan 12cm) SD1003, 1005 quạt kiếng 25.0 533,000 1 năm
10 REC2, PS1 ---> PS5 450W MU 15.5 331,000 1 năm
11 PA4 --->PA7 450W MU 16.0 341,000 1 năm
12DHL1--->DHL5, BEN1--->BEN3, WEB1( Có quặng hút), AC1--->AC3, AK1, AK2
450W MU 16.0 341,000 1 năm
13 ATOM, VISTA1---> VISTA5, C100--->900 450W MU 17.0 363,000 1 năm
14 METRO, S.500 450W Mini 23.0 490,000 1 năm
15 C100---> C400 450W MU 17.0 363,000 1 năm
16YES1, YES2, TOTO1--->TOTO4NEC1--->NEC4( Có quặng hút), HA1, HA2, RADO1--->5, MK1---> MK5, RADO1--->5
450W ARROW Fan 8cm 20.0 426,000 1 năm
17VN1--->VN3, HERO F1---> F5 ( Có quặng hút),GS.99
450W ARROW Fan 8cm 21.0 448,000 1 năm
18 HO1, HP6A, HP8A, DEL BK 450W ARROW Fan 8cm 22.5 480,000 1 năm
19WINDOW XP1,2 ( Nắp trong có quạt màu), RUBY
450W ARROW Fan 8cm 23.0 490,000 1 năm
20 HP 1A, HP 2A, CORONA 450W ARROW Fan 8cm 24.0 512,000 1 năm
21 SHADOW 450W ARROW Fan 8cm 25.0 533,000 1 năm
22 FOS, B.102, INFINITI 450W ARROW Fan 8cm 26.0 554,000 1 năm
23 GALA1---> GALA5 500W ARROW Fan 12cm 22.0 469,000 1 năm
24 C.301 ( MINI) 500W ARROW Fan 12cm 27.0 576,000 1 năm
25 X6 500W ARROW Fan 12cm 35.0 746,000 1 năm
26 X5, SNIPER 500W ARROW Fan 12cm 32.5 693,000 1 năm
27 G1,G5 500W ARROW Fan 12cm 28.0 597,000 1 năm
28 ROLAND ( Nắp trong có quạt màu) 500W ARROW Fan 12cm 38.0 810,000 1 năm
Page 42 of 79
29 K.600 500W ARROW Fan 12cm 44.5 948,000 1 năm
1 Case P4 - ATXGolden 5825,5829,5832,5833,5834,5858,5866,5877,5878,/5888 SD 7007, 7009
10.5 224,000 0
2 Case P4 - ATX Deluxe MV475/871/872/873875 13.5 288,000 0
3 Case P4 - ATX Deluxe MU408 16.5 352,000 0
4 Case P4 - ATX MF432, 483 17.8 380,000 0
5 Case P4 - ATX MF869, 493,495 19.8 422,000 0
6 COOLER MASTER 343 ( case mini) Có 1 quạt 12cm, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp 30.0 639,000 1 năm
7 COOLER MASTER 360 ( case nằm) Có 1 quạt 12cm, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp 33.0 703,000 1 năm
8 COOLER MASTER 311/310 Có 1 quạt 12cm, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp 36.0 767,000 1 năm
9 COOLER MASTER 370/371- window Có 1 quạt 12cm,nguyên liệu nhôm và thép cao cấp,hỗ trợ gắn được 7fan 36.0 767,000 1 năm
10COOLER MASTER 330U, 332, 333, 334U, 335U - no window
Có 1 quạt 12cm, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp 38.0 810,000 1 năm
11COOLER MASTER 330, 331, 334, 335 - window
Có 1 quạt 12cm, bên hông trong suốt, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp 42.0 895,000 1 năm
12 COOLER MASTER 430 - windowCó 1 quạt 12cm màu xanh phía trước ,nguyên liệu nhôm và thép cao cấp, hỗ trợ gắn được 6 fan
43.0 916,000 1 năm
13 COOLER MASTER UPS 100 - window 1Fan 12cm phía trước , hỗ trợ gắn được 4 Fan. Không nguồn 58.0 1,236,000 1 năm
14 COOLER MASTER RC 600Có 2 quạt 12cm, mở rộng được 5 fan, nguyên liệu nhôm & thép cao cấp, hỗ trợ gắn cooler for cpu
61.0 1,300,000 1 năm
15 COOLER MASTER CEN 5 II Có 2 quạt 12cm, bên hông trong suốt, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp 63.0 1,342,000 1 năm
16 COOLER MASTER RC 690 II Plus Có 3 Fan 12cm, bên hông trong suốt, nguyên liệu nhôm & thép 94.0 2,003,000 1 năm
17COOLER MASTER RC 690 II Advance Window
Có 3 quạt 12 cm, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp , bên hông trong suốt, mở rộng được 10 fan , hỗ trợ External sata HDD dock và VGA card braket ,hỗ trợ gắn tản nhiệt nước
103.0 2,194,000 1 năm
18 COOLER MASTER RC 690 II Advance NvidiaCó 3 quạt 12 cm, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp , bên hông trong suốt, mở rộng được 8 (nvidia) / 7 (white) fan , hỗ trợ External sata HDD dock và VGA card braket , hỗ trợ triple SLI , hỗ trợ gắn tản nhiệt nước
109.0 2,322,000 1 năm
19 COOLER MASTER RC 912 HAFCó 2 quạt 12cm, mở rộng được 6 fan 12cm , nguyên liệu thép cao cấp, hỗ trợ gắn tản nhiệt nước 102.0 2,173,000 1 năm
20 COOLER MASTER RC 922 HAFCó 2 quạt 20cm, mở rộng được 3 fan 20cm + 2 fan 12cm, nguyên liệu thép cao cấp, hỗ trợ gắn tản nhiệt nước , hỗ trợ lỗ gắn cooler for cpu 114.0 2,429,000 1 năm
Case khong nguồn
Page 43 of 79
21 COOLER MASTER RC 922 HAF - RED 2 Fan 12cm,SPK x 1, Audio x 1 (supports HD / AC97 Audio), eSATA x 1 127.0 2,706,000 1 năm
22 COOLER MASTER RC 932 HAFCó 3 quạt 23 cm, 1 quạt 14cm, nguyên liệu thép cao cấp , hỗ trợ gắn tản nhiệt nước 146.0 3,110,000 1 năm
23 COOLER MASTER COSMOS SCó 4Fan 12cm, 1VGA Air duct, nhôm 100%, hổ trợ gắn tản nhiệtbằng dung dịch
230.0 4,899,000 1 năm
24 COOLER MASTER STORM - ENFORCERGAME CASE Có 1 quạt 12cm, 2 quạt 20cm, bên hông trong suốt , nguyên liệu nhôm & thép cao cấp 100.0 2,130,000 1 năm
25 COOLER MASTER STORM - SCOUTGAME CASE Có 1 quạt 12cm, 1 quạt 14cm, mở rộng được 5fannguyên liệu nhôm và thép cao cấp, có quai xách
98.0 2,088,000 1 năm
26 COOLER MASTER STORM - SNIPERGAME CASE Có 1 quạt 20cm, 1 quạt 12cm, mở rộng được 5fannguyên liệu nhôm và thép cao cấp
180.0 3,834,000 1 năm
1 SERVER XLITE 36.0 767,000
2 SERVER K502 48.0 1,023,000
3 SERVER 9001, M1 10 ngăn 59.0 1,257,000
4 SERVER Rack 2U 69.0 1,470,000
5 SERVER Rack 4U 89.0 1,896,000
THBH
1 Nguồn 350W Cooler Master THERMAL Fan 8cm, (4pin ) CPU, 2 sata, 4 ata ,màu bạc 16.0 341,000 1 năm
2 Nguồn 350W Cooler Master ELITE Fan 12cm, 2 đường 12v (4+ 4 pin), 3 Sata, 3 IDE 22.5 480,000 2 năm
3 Nguồn 400W Cooler Master ELITE Fan 12cm, 2 đường 12v (4+ 4 pin), 4 Sata, 3 IDE, 1 PCI-Ex 6 pin 27.3 582,000 2 năm
4 Nguồn 460W Cooler Master ELITE Fan 12cm, 2 đường 12v (4+ 4 pin), 4 Sata, 3 IDE, 1 PCI-Ex 6 pin 32.3 688,000 2 năm
5 Nguồn 350W Cooler Master EXTREME Fan 12cm, 2 đường 12v (4+ 8pin), 2 Sata, 5 IDE, lưới chống nhiễu. Đen 26.0 554,000 2 năm
6 Nguồn 460W Cooler Master EXTREMEFan 12cm, 2 đường 12v (4+ 4pin), 4 Sata, 5 IDE, 1 PCI-Ex 6 pin, lưới chống nhiễu. Đen. RoHS, hiệu suất >70%
42.5 906,000 2 năm
7 Nguồn 500W Cooler Master EXTREMEFan 12cm, 2 đường 12v (4+ 4pin), 4 Sata, 5 IDE, 1 PCI-Ex 6 pin, lưới chống nhiễu. Đen. RoHS, hiệu suất >70%
50.0 1,065,000 2 năm
8 Nguồn 550W Cooler Master EXTREME Fan 12cm, 2 đường 12v (4+ 4pin), 6 Sata, 3 IDE, 2 đường PCI-Ex (mỗi đường 6+ 2 pin), lưới chống nhiễu. Đen. RoHS, hiệu suất >70%
61.0 1,300,000 2 năm
9 Nguồn 600W Cooler Master EXTREMEFan 12cm, 2 đường 12v (4+ 4pin), 6 Sata, 3 IDE, 2 đường PCI-Ex (mỗi đường 6+ 2 pin), lưới chống nhiễu. Đen. RoHS, hiệu suất >70%
68.0 1,449,000 2 năm
10 Nguồn 650W Cooler Master EXTREMEFan 12cm, 2 đường 12v (4+ 4pin), 6 Sata, 3 IDE, 2 đường PCI-Ex (mỗi đường 6+ 2 pin), lưới chống nhiễu. Đen. RoHS, hiệu suất >70%
75.0 1,598,000 2 năm
Case Server
NGUỒN - Đã có VAT
Page 44 of 79
11 Nguồn 650W Cooler Master REAL PRO Fan 12 cm, 3 đường 12v, 6 Sata, 5 đầu cắm nguồn, Dual 8 pin, 2 PCI Express 6 pin, active PFC, chuẩn RoHS + SLI + 80 plus, công suất đỉnh 780W, lưới chống nhiễu, màu đen
80.0 1,704,000 5 năm
12 Nguồn 450W Cooler Master GXFan 12cm,6 SATA,3 IDE,CPU (4+4P),2 PCI Express 6 pin,active PFC,chuẩn 80plus,công suất tối đa 540W,1 đường 12V cung cấp 44A,lưới chống nhiễu,hiệu suất trên 85%
55.0 1,172,000 5 năm
13 Nguồn 550W Cooler Master GXFan 12cm,6 SATA,3 IDE,CPU (4+4P),2 PCI Express 6+2 pin,active PFC,chuẩn 80plus,công suất tối đa 660W,1 đường 12V cung cấp 44A,lưới chống nhiễu,hiệu suất trên 85%
74.0 1,577,000 5 năm
14 Nguồn 650W Cooler Master GXFan 12cm, 2 đường 12v (4+ 4pin), 6 Sata, 3 IDE, 2 đường PCI-Ex (mỗi đường 6+ 2 pin), lưới chống nhiễu. Đen. Công suất tối đa 780W. RoHS. Active PFC, hiệu suất 85%
90.0 1,917,000 5 năm
15 Nguồn 750W Cooler Master GXFan 12cm, 2 đường 12v (4+ 4pin), 6 Sata, 3 IDE, 2 đường PCI-Ex (mỗi đường 6+ 2 pin), lưới chống nhiễu. Đen. Công suất tối đa 900W. RoHS. Active PFC, hiệu suất 85%
104.0 2,216,000 5 năm
16 Nguồn 500W Cooler Master SILENT PRO M
Fan 135mm, 5 IDE, 6SATA, 1 đường 12v for OC 34A, CPU (4+4p), 2 PCI- e 6pin, 2 PCI- e 8pin Active PFC ,Hiệu suất trên 85% , modular cable , chuẩn RoHS + SLI + 80plus, Công suất đỉnh 625W
88.0 1,875,000 5 năm
17 Nguồn 600W Cooler Master SILENT PRO MFan 135mm, 5 IDE, 9SATA, 1 đường 12v for OC, CPU(4+4p), 2 PCI- e 6pin, 2 PCI- e 8pin Active PFC ,Hiệu suất trên 85% , modular cable , chuẩn RoHS + SLI + 80plus, Công suất đỉnh 720W
108.0 2,301,000 5 năm
18 Nguồn 700W Cooler Master SILENT PRO MFan 135mm, 5 IDE, 9 Sata, 1 đường 12v for OC, Dual 8pin, 2PCI-E 6 pin, 2 PCI-E 8 pin, Active PFC, hiệu suất trên 85%, modular cable, chuẩn RoHS + SLI + 80plus, công suất đỉnh 840W
135.0 2,876,000 5 năm
19 Nguồn 850W Cooler Master SILENT PRO MFan 135mm, 9 Sata,1x 12V,CPU(4+4), PCI-E 6+2 Pin x 6, Active PFC, hiệu suất trên 85%,SLI + 80plus, công suất đỉnh 1020W 165.0 3,515,000 5 năm
20Nguồn 1000W Cooler Master SILENT PRO M
Fan 135mm, 9 Sata, 1x 12V,CPU(4+4),6x PCI-E 6+2 Pin,2 xPCI-e Y , Active PFC, hiệu suất trên 85%, SLI + 80plus, công suất đỉnh 1200W
200.0 4,260,000 5 năm
21Nguồn 800W Cooler Master SILENT PRO GOLD
Fan 120mm, 4x IDE, 9x SATA, 1x 12V, CPU(4+4), 3x PCI-Ex, Active PFC, Hiệu suất 85%
178.0 3,792,000 5 năm
22Nguồn 1000W Cooler Master SILENT PRO GOLD
Fan 135mm, 6x IDE, 9x SATA, 1x 12V, 2x 8Pin, PCI-e 6+2 pins x 4 / PCI-e 6 pins x 4, Active PFC, Hiệu suất 85%
220.0 4,686,000 5 năm
Page 45 of 79
23Nguồn 1200W Cooler Master SILENT PRO GOLD
Fan 135mm, 9x SATA, 1x 12V, 2x 8Pin,PCI-e 6+2 pins x 4 / PCI-e 6 pins x 4, Active PFC, Hiệu suất 85%
265.0 5,645,000 5 năm
25 Nguồn 470W AcBel E2 Fan 8cm, 2 đường 12v (4+ 4pin), 2 Sata, 5 IDE, 1 PCI- Ex (6+ 2 pin) 34.0 725,000 2 năm
26 Nguồn 470W AcBel E2 Plus Fan 12cm, 2 đường 12v (4+ 4pin), 2 Sata, 5 IDE, 1 PCI- Ex (6+ 2 pin) 35.0 746,000 2 năm
27 Nguồn 300W AcBel CE2 Fan 8cm, 2 đường 12v (4 pin), 3 Sata 18.0 384,000 1 năm
28 Nguồn 350W AcBel CE2 Fan 12cm 21.8 465,000 2 năm
29 Nguồn 400W AcBel CE2 Fan 12cm, 2 đường 12v (4 pin), 2 Sata, 5 IDE Call Call 2 năm
30 Nguồn 450W AcBel CE2 Fan 12cm, 2 đường 12v (4 pin), 3 Sata, 3 IDE, 1 PCI-Ex 28.8 614,000 2 năm
31 Nguồn 550W AcBel CE2 Fan 12cm, 6 SATA, 1 PCI-Ex, 8P CPU, PFC 42.7 910,000 2 năm
32 Nguồn 470W AcBel I PowerFan đen 12cm, 2 đường 12v (4+ 4pin), 2 Sata, 5 IDE, 1 đường PCI-Ex (6 +2 pin), lưới chống nhiễu
38.0 810,000 2 năm
33 Nguồn 510W AcBel I Power Vỏ đen, Fan đen 12cm, 2 đường 12v (4+ 4pin), 2 Sata, 5 IDE, 1 đường PCI-Ex (6 +2 pin), lưới chống nhiễu
48.0 1,023,000 2 năm
34 Nguồn 550W AcBel I Power Fan đen 12cm, 2 đường 12v (4+ 4pin), 6 Sata, 2 IDE, 4 đường PCI-Ex (mỗi đường 6+ 2pin).
57.0 1,215,000 2 năm
35 Nguồn 560W AcBel I Power Fan đen 12cm, 2 đường 12v (4+ 4pin), 4 Sata, 7 IDE, 2 đường PCI-Ex (mỗi đường 6+ 2 pin), lưới chống nhiễu. Active PFC
58.0 1,236,000 2 năm
36 Nguồn 650W AcBel I Power Fan đen 12cm, 2 đường 12v (4+ 4pin), 6 Sata, 2 IDE, 4 đường PCI-Ex (mỗi đường 6+ 2pin).
71.5 1,523,000 2 năm
37 Nguồn 750W AcBel I Power Fan đen 12cm, 2 đường 12v (4+ 4pin), 6 Sata, 2 IDE, 4 đường PCI-Ex (mỗi đường 6+ 2pin).
81.5 1,736,000 2 năm
38 Nguồn 600W AcBel - R8 IIFan đen 12cm, 2 đường 12v (4+ 4pin, 8 pin), 6 Sata, 4 IDE, 4 đường PCI-Ex (mỗi đường 6+ 2pin), lưới chống nhiễu. Active PFC
68.5 1,460,000 3 năm
39 500W SD 24 pin - Fan 8cm 8.5 182,000 1 năm
40 550W SD 24 pin - Fan 12cm 9.5 203,000 1 năm
41 600W SD 24 pin - Fan 12cm 12.8 273,000 1 năm
42 450W MU 24 pin - Fan 8cm 8.5 182,000 1 năm
43 500W MU 24 pin - Fan 12cm 10.0 213,000 1 năm
44 550W MU 25 pin - Fan 12cm 11.0 235,000 1 năm
45 450W Arrow 24 pin - Fan 8cm 10.0 213,000 1 năm
46 450W Arrow 24 pin - Fan 12cm 12.0 256,000 1 năm
Page 46 of 79
47 500W Arrow 23 pin - Fan 8cm 11.0 235,000 1 năm
48 500W Arrow 24 pin - Fan 12cm 13.0 277,000 1 năm
49 550W Arrow 24 pin - Fan 12cm 15.0 320,000 1 năm
50 600W Arrow 24 pin - Fan 8cm x 2 16.5 352,000 1 năm
51 650W Arrow 24 pin - Fan 12cm 18.5 395,000 1 năm
52 750W Arrow 24 pin - Fan 12cm 20.8 444,000 1 năm
THBH
1 Fan Case 8cm 0.9 19,000 0
2 Fan Case 12 cm, Fan màu 4.1 86,000 0
3 Cooler Master - XTRAFLO/ BLUE LED 12cm, Fan màu 8.5 182,000 1 năm
4 Cooler Master - LED SILENT FAN 12cm, Fan màu 7.0 150,000 1 năm
5 Cooler Master - MEGAFLOW (BLUE) 20cm, Fan màu 13.8 294,000 1 năm
GIÁ WEB THBH
1 SoundMax A120 2 Loa - 10 RMS Call 1 năm
2 SoundMax A140/ 150 2 Loa - 10 RMS 10.0 210,000 1 năm
3 SoundMax V72.0 Loa di động 2x 2.5W . Dùng cho Notebook/Desktop. Hỗ trợ nghe nhạc từ thẻ nhớ SD/MMC. FM tích hợp. Nguồn USB 5V/ Pin sạc
21.3 446,000 1 năm
4 SoundMax V52.0 - 2x 2W. - Dùng cho NotebookHỗ trợ microphone dùng cho Voice IP, ngõ vào tai nghe/ USB
22.7 475,000 1 năm
5 SoundMax V82.0 - 2x 2W. - Dùng cho NotebookHỗ trợ microphone dùng cho Voice IP, ngõ vào tai nghe/ USB
24.3 509,000 1 năm
6 SoundMax C11 2.1 - 18W RMS 16.7 350,000 1 năm
7 SoundMax A820 2.1 - 25W RMS 21.9 458,000 1 năm
8 SoundMax A830 2.1 - 30W RMS 26.5 555,000 1 năm
9 SoundMax A840 2.1 - 25W RMS Call 1 năm
10 SoundMax A850 2.1 - 25W RMS 21.9 458,000 1 năm
11 SoundMax A860 2.1 - 35W RMS 21.9 458,000 1 năm
12 SoundMax A870 2.1 - 35W RMS 27.7 580,000 1 năm
13 SoundMax A880 2.1 - 25W RMS 27.7 580,000 1 năm
14 SoundMax A890 2.1 - 25W RMS 23.1 483,000 1 năm
15 SoundMax A910 2.1 - 25W RMS 21.9 458,000 1 năm
FAN CASE
SPEAKER (SoundMax,Genius,Dell,Microlab,Logitech,Creative - Đã có VAT)
Page 47 of 79
16 SoundMax A2100 2.1 - 38W RMS 38.9 814,000 1 năm
17 SoundMax A2114 2.1 - 60W RMS 33.8 707,000 1 năm
18 SoundMax A2700 2.1 - 60W RMS 42.0 879,000 1 năm
19 SoundMax A2727 2.1 - 60W RMS 42.8 895,000 1 năm
20 SoundMax A2729 2.1 - 60W RMS 42.8 895,000 1 năm
21 SoundMax A4000 4.1 - 60W RMS 36.3 759,000 1 năm
22 SoundMax A5000 4.1 - 60W RMS 38.0 794,000 1 năm
23 SoundMax A8800 4.1 - 90W RMS 45.9 960,000 1 năm
24 SoundMax BS10 2.0 - 60W RMS. 40.5 846,000 1 năm
25 SoundMax BS20 2.0 - 50W RMS. Phát trực tiếp USB, SD/MMC 46.2 966,000 1 năm
26 SoundMax BS30 2.0 - 80W RMS. 62.8 1,313,000 1 năm
27 SoundMax AK600 2.0 - 90W RMS. 71.0 1,484,000 1 năm
28 SoundMax AW100 2.1 - 80W RMS. 58.7 1,228,000 1 năm
29 SoundMax B10 5.1 - 70W RMS - REMOTE 44.2 925,000 1 năm
30 SoundMax B30 5.1 - 105W RMS - REMOTE 67.1 1,403,000 1 năm
31 SoundMax B40 5.1 - 115W RMS - REMOTE 66.4 1,388,000 1 năm
32 SoundMax B50 5.1 - 125W RMS - REMOTE 69.4 1,452,000 1 năm
33 SoundMax B92 5.1 - 125W RMS - REMOTE 198.0 4,140,000 1 năm
34 Sound Deluxe SD500 2.1 - 40W/35W RMS - Đen/ Đỏ 24.5 513,000 1 năm
35 Sound Deluxe SD580 2.1 - 45W RMS - Đen 29.0 607,000 1 năm
36 Sound Deluxe SD720 2.1 - 50W RMS - Đen 37.5 785,000 1 năm
37 Sound Deluxe SD730 2.1 - 65W RMS - Đen/Đỏ 42.5 889,000 1 năm
38 Sound Deluxe SD750 2.1 - 50W RMS - Đen 37.0 774,000 1 năm
39 Sound Deluxe SD770 2.1 - 50W RMS - Đen 36.5 764,000 1 năm
40 Sound Deluxe SD780 2.1 , Bass, Treble, 1 Sub, 2 Speakers, MP3,Đen 37.0 774,000 1 năm
41 Sound Deluxe SD790 2.1 - 50W RMS - Đen 34.0 711,000 1 năm
42 Sound Deluxe SD820 2.1 - 50W RMS - Đen 35.5 743,000 1 năm
43 Sound Deluxe SD830 2.1 - 50W RMS - Đen 36.0 753,000 1 năm
44 Sound Deluxe SD850 2.1 - 49W RMS - Đen 31.0 649,000 1 năm
45 Sound Deluxe SD860 2.1 - 65W RMS - Đen/Đỏ 44.5 931,000 1 năm
46 Sound Deluxe SD880 2.1,30W RMS,đen 25.0 523,000 1 năm
Page 48 of 79
47 Sound Deluxe SD528 2.1,40W RMS, 3D, Bass, Treble, 1 Sub, 2 Speaker 31.0 649,000 1 năm
48 Sound Deluxe SD990 5.1 - 100W RMS - Đen 62.0 1,297,000 1 năm
49 Loa E25/ E20 Dùng cho Notebook, MP3, Điện thoại có khe cắm thẻ nhớ, USB 8.6 180,000 3 tháng
50 Loa SA69/ K2 Dùng cho Notebook, MP3, Điện thoại có khe cắm thẻ nhớ, USB 11.5 240,000 3 tháng
51 Loa Novo K3/ DK30/ Q904Dùng cho Notebook, MP3, Điện thoại có khe cắm thẻ nhớ, USB ( màu đen, đồng), Có màn hình hiển thị
13.6 285,000 3 tháng
52 Loa Novo N920Dùng cho Notebook, MP3, Điện thoại có khe cắm thẻ nhớ, USB ( màu đỏ, xanh), Có màn hình hiển thị
17.5 365,000 3 tháng
53 Loa FL101Dùng cho Notebook, MP3, Điện thoại có khe cắm thẻ nhớ, USBHình quả táo,(màu trắng, đen)
12.4 260,000 3 tháng
54 Loa Bluetooth Novo 530 Dùng cho Notebook, MP3, Điện thoại có khe cắm thẻ nhớ, USB 37.3 780,000 3 tháng
55 Genius S110 2.0 - 1W RMS - Đen 6.7 140,000 1 năm
56 Genius SP S200 2.0 - 6W RMS - Đen 11.9 248,000 1 năm
57 Genius SP i160 2.0 - 2W RMS - Loa dùng cho Notebook 14.3 300,000 1 năm
58 Genius SP i200 2.0 - 6W RMS - Đen. Loa dùng cho Notebook 18.7 390,000 1 năm
59 Dell AX 210 2.0 - Dùng cho Notebook 14.8 310,000 1 năm
60 Dell AX 525 2.1 - 30W RMS 45.5 952,000 1 năm
61 Logitech R20 2.1 - 25W RMS 24.8 519,000 1 năm
62 Logitech X210 2.1 - 50W RMS 20.0 419,000 1 năm
63 Microlab MD200 2.0 - 4W RMS. Dùng cho Notebook 12.8 268,000 1 năm
64 Microlab MD122 2.0 - 5W RMS. Dùng cho Notebook 14.8 310,000 1 năm
65 Microlab M129 2.0 - 8W RMS - Đen, trắng - Dùng cho Notebook 43.3 905,000 1 năm
66 Microlab M109 2.1 - 17W RMS - Đen 21.3 445,000 1 năm
67 Microlab M223 2.1 - 17W RMS - Đen 25.8 540,000 1 năm
68 Microlab M111 2.1 - 20W RMS - Đen 26.5 545,000 1 năm
69 Microlab M590 2.1 - 40W RMS - Màu đen 25.6 536,000 1 năm
70 Microlab M200 2.1 - 40W RMS - Màu đen 38.7 810,000 1 năm
71 Microlab M223 4.1 - 25W RMS - Màu đen call Call 1 năm
72 Microlab M590 4.1 - 25W RMS - Màu đen 36.6 765,000 1 năm
73 Microlab FC 330 2.1+1 - 54W RMS - Gỗ 55.3 1,156,000 1 năm
74 Microlab FC 360 2.1+1 - 54W RMS - Bạc, tím 60.7 1,270,000 1 năm
75 Microlab FC 362 2.1+1 - 54W RMS - Bạc, đỏ 81.3 1,700,000 1 năm
Page 49 of 79
76 Microlab FC 361 2.1+1 - 54W RMS - Bạc, đỏ 71.7 1,500,000 1 năm
77 Microlab FC550 Loa 2.1, 15W/ Channel, 24W Sub, 75dB 59.8 1,250,000 1 năm
78 Creative SBS A35 Loa 2.0, 2W/ Channel, 75dB call 30/10hàng về 6 tháng
79 Creative SBS A60 Loa 2.0, 2W/ Channel, 75dB call 30/10hàng về 6 tháng
80 Creative SBS A220 Loa 2.1, 2W/ Channel, 5W Sub, 75dB 26.8 560,000 1 năm
81 Creative SBS A320 Loa 2.1, 4W/ Channel, 8W Sub 37.3 780,000 1 năm
82 Creative SBS A520 Loa 5.1, 5W/ Channel, 12W Sub, 75dB 74.4 1,555,000 1 năm
83 Creative Inspire S2(2.1) Loa 2.1, 6 Watts RMS/kênh (2 kênh) , RMS 17 Watt, SNR: >75dB 99.2 2,075,000 1 năm
84 Creative Inspire T10 (2.0 )CreativeInspire T10 (2.0).10watts/ channel. Công nghệ BasXport,không cần sub riêng mà tiếng bass vẫnmạnh mẽ, built- in lỗ cắm tai nghe và AUX In.
56.9 1,190,000 1 năm
85 Creative Inspire T3200 (2.0 )Công suất 29watts(6watt/channel, 17watt sub), Núm điều khiển treble, bass,power/volumel, jack cắm tai nghe.
76.8 1,605,000 1 năm
86 Creative Inspire T6160 Loa 5.1, 6W Channel, 20W Sub, 80dB, bass control 103.1 2,155,000 1 năm
87 Creative Gigaworks T20 Series II ( 2.0)14watts/ channel, công nghệ BasXport,teewter hình côn bằng vải, hai lõi, núm điềukhiển treble, bass, power/volumel, jack cắmtai nghe. AUX in, hỗ trợ jack RCA
119.6 2,500,000 1 năm
88 Creative Gigaworks T40 Series II ( 2.0 )16 watts/ channel, công nghệ BasXport, 3 củ loa, teewter hình côn bằng vải, hai lõi, núm điều khiển treble,bass, ower/volumel, jack cắm tai nghe. AUX in, hỗ trợ jack RCA
174.9 3,658,000 1 năm
89 Creative Gigaworks T3 ( 2.1 )80 watts/ channel, công nghệ Slam, 3 củ loa, núm điều khiển treble,bass, ower/volumel, jack cắm tai nghe.
234.3 4,900,000 1 năm
THBH
1 Somic 303/301/440/750 2.6 55,000 0
2 Somic 991/ 901/ CS6 3.3 68,000 0
3 Somic 808/CLV A8,A1 2.9 60,000 0
4 Somic CLV 402/ 2188 4.1 85,000 0
5 Somic 305/908/2688 3.6 75,000 0
6 Somic 360 4.2 88,000 0
7 Ovann 750 2.9 60,000 0
8 Ovann 5001 Trắng viền đỏ, quàng sau đầu 4.5 95,000 0
9 Ovann T680 Đen 4.3 90,000 0
10 Huyndai HY 300 3.0 62,000 0
HEADPHONE (Genius,Creative- Đã có VAT)
Page 50 of 79
11 Huyndai HY 303 4.4 92,000 0
12 Huyndai HY 331 4.8 100,000 0
13 Genius HS-02B 2.9 60,000 0
14 Genius HS-02C 3.6 75,000 0
15 Genius HS 200C 3.1 65,000 0
16 Genius HS-02S 4.1 85,000 0
17 Genius HS-03N Microphone xoay, volume control, có thể gấp gọn 6.0 125,000 0
18 Genius HS-04A Volume control, dải băng chụp qua đầu có đệm mềm 9.6 200,000 0
19 Genius HS-04SU Stereo audio. Micro chống ồn, có thể bật/tắt. Đệm tai êm 10.4 218,000 0
20 Genius HS-05A Stereo audio. Full size. Mirco cao su dễ điều chỉnh, dây xoắn tròn 11.5 240,000 0
21 Genius HS-03UMicro + volume control, có chế độ rung. Micro chống ồn. Đệm tai êm. Cổng USB, s/p WinVista
26.8 560,000 0
22 Creative Earphone EP50 111dB, 20Hz - 20kHz, 32Ω, 1.2m cable, Rare-earth driver, stereo audio 5.5 115,000 0
23 Creative Earphone EP220 110dB, 20Hz - 20kHz, 24Ω, 1.2m cable, Neodymium driver, stereo audio 16.3 340,000 0
24 Creative Earphone EP430 103dB, 10Hz - 22kHz, 16Ω, 1.2m cable, Neodymium driver, stereo audio 16.1 337,000 0
25 Creative Earphone EP-510 113dB, 20Hz - 20kHz, 24Ω, 1.2m cable, Neodymium driver, stereo audio 12.1 252,000 0
26 Creative Earphone EP-550 113dB, 20Hz - 20kHz, 32Ω, 1.0m cable, Neodymium driver, stereo audio 17.3 362,000 0
27 Creative Earphone EP-630 106dB, 6Hz - 23kHz, 16Ω, 1.2m cable, Neodymium driver, stereo audio 31.6 660,000 0
28 Creative Earphone EP-630i 106dB, 6Hz - 23kHz, 16Ω, 1.2m cable, Neodymium driver, stereo audio 53.0 1,108,000 0
30 Creative Headset HS 150115dB, 20Hz - 20kHz, 32Ω, 1.8m cable + Microphone, Neodymium driver, stereo audio, for music, VOIP
14.6 305,000 0
35 Creative Headset HS 390 108dB, 20Hz-20KHz, 32 Ω, 2.5m Cable + Microphone 21.4 448,000 0
36 Creative Headphone HQ 140 110 dB, 20Hz - 20kHz, 24Ω, 1.2m cable, Neodymium driver, stereo audio 23.7 495,000 0
37 Creative Headphone HQ 1400 115dB, 10Hz - 25kHz, 35Ω, 3.0m cable. Neodymium driver, stereo audio 31.8 665,000 0
THBH
1 Colorvis 2005B USB 3.8 80,000 6 tháng
2 Colorvis 2005A USB. Không cần cài driver. 6.4 133,000 6 tháng
3 Colorvis 1010A USB 5.3 110,000 6 tháng
WEBCAM (Creative- Đã có VAT)
Page 51 of 79
4 Colorvis 1001A/ND5 USB 8.2 172,000 6 tháng
5 Microsoft VX800USB 1.1 (USB 2.0 recommended). Display adapter cable of 16-bit color depth or higher, 2 MB or higher video memory.
23.9 500,000 1 năm
6 Creative Live!Cam SyncCảm biến VGA, Video 640x480pixel, photo 800x600 pixel, USB 2.0, 30 fps, tương thích Window 7, Mac OS 10.5.
30/10 về 6 tháng
7 Creative Live!Cam Chat IMCảm biến VGA, Video và photo 800x600 pixel, USB 2.0, 30fps, căn chỉnh ánh sáng và độ nét tự động. Tích hợp sẵn Micro. Không cần cài driver
30/10 về 6 tháng
8 Creative Live!Cam NotebookCảm biến VGA, Video 800x600 pixel, Photo 1.3 megapixel, USB 1.1 & 2.0, 15 fps, built in micro.
30/10 về 6 tháng
9 Creative Live!Cam SocializeCảm biến VGA, Video 800x600 pixel, Photo 1.3 megapixel, 30 fps, nút chụp hình. Tương thích Mac OS 10.5. USB 2.0
30/10 về 6 tháng
10 Creative Live!Cam Socialize HDCảm biến HD VGA, Video 1280x720 pixel, Photo 5 megapixel, 30 fps, nút chụp hình, micro built-in loại ồn. Tương thích Mac OS 10.5/ Windows 7. USB 2.0
30/10 về 6 tháng
THBH
1 Sound 4.1 PCI 6.5 135,000 1 năm
2 Sound 5.1 PCI 8.7 180,000 1 năm
3 Creative Blaster Live 5.1VX5.1, 16bit Recorder, 85dB SNR, EAX music tool, CMSS+C93 upmixing, 3D voice. Tương thích từ XP - Vista (Có thể tải driver Win7 32/64 tại web Creative Support)
Call 1 năm
4 Creative Audigy Value Live 7.17.1, 24bit Recorder, 100dB SNR, CMSS-3D, Dolby digital DTS. Tương thích từ XP - Vista (Có thể tải driver Win7 32/64 tại web Creative Support)
34.4 720,000 1 năm
5 Creative Easy RecordDùng để thu âm thanh kts với chất lượng âm thanh Sound Blaster. Kết nối máy tính cổng USB, 4 cổng kết nối thiết bị ngoại vi khác nhau, tương thích Window 7
31.8 665,000 1 năm
6 Creative SB X-Fi Xtreme Audio PICE7.1, 24bit Decoder & Recorder, 107dB SNR, X-Fi CMSS-3D & Crystallizer, thích hợp nghe nhạc, xem phim, có cổng quang (optical). (Có thể tải driver Win7 32/64 tại web Creative Support)
79.2 1,656,000 1 năm
7 Creative SB X-Fi Titanium
7.1, PCI express 1x, 24bit Decoder & Recorder, 109dB SNR, X-Fi CMSS-3D & Crystallizer model switcher, EAX 5.0, Creative Alchemy cho Win vista, Dolby digital live, ASIO 2.0. (Có thể tải driver Win7 32/64 tại web Creative Support)
122.0 2,552,000 1 năm
8 Creative SB X-Fi Titanium Fata1ty Pro PCIE7.1, PCI express 1x, 24bit 24bit Decoder & Recorder, 109dB SNR,X-Fi CMSS-3D , EAX 5.0 ,Dolby Digital Live, Cạc âm thanh PCI Express Sound Blaster X-Fi Titanium,Xtreme Fidelity
186.5 3,900,000 1 năm
SOUND CARD (Creative- Đã có VAT)
Page 52 of 79
9Creative SB X-Fi Titanium Fata1ty Champion PCIE
7.1, PCI express 1x, 24bit Decoder & Recorder, 109dB SNR, X-Fi CMSS-3D ,Dolby Digital Live, Dolby Digital Live, 5.0 EAX®, PCI Express Sound Blaster X-Fi Titanium, Tương thích với Windows Vista, Kèm theo Gaming X-Fi I/O drive
239.1 5,000,000 1 năm
10 Creative SB X-Fi Titanium HD7.1, PCI express 1x, 32bit ,122db SNR Digital-to- Analog Converters (DACs).TruStudio PC, Trải nghiệm âm thanh với OP-amp sockets.
257.5 5,385,000 1 năm
11 Creative SB Play (USB for Notebook/PC)Chuyên dùng cho Notebook.2.1. Cổng USB1.1, 90dB, Microphone in (1/8" mini), Headphone out (1/8" mini). CMSS và Alchemy cho Win Vista
26.2 548,000 1 năm
12Creative SB X-Fi Surround Pro(USB for Notebook/PC)
5.1,USB 2.0, USB1.1, 24 bit, EAX® ADVANCED HD™, DTS ® và Dolby Digital ®-EX giải mã ,THX TruStudio Pro
75.8 1,585,000 1 năm
THBH
DotMatrix (in Kim)1 OKI ML 1120 A4 - 9pins - Parrallel, USB port 169.1 3,535,000 1 năm
2 OKI ML 1190 Plus A4 - 24pins - USB 2.0, Parallel, 191.2 3,999,000 1 năm
3 OKI ML 791 A3 - 9pins - Parrallel port 640.8 13,400,000 1 năm
4 EPSON LQ 300+II A4 - 24pins - 300 ký tự/giây(10cpi), Parrallel & USB 212.1 4,435,000 1 năm
5 EPSON LX 300+II A4 - 9pins - Parrallel port 178.4 3,730,000 1 năm
6 EPSON LQ 590A4 - 24pins - Parrallel+ USB port - 128Kb input data buffer - Draft Mode 440 cps
418.9 8,760,000 1 năm
7 EPSON LQ 2090 A3 - 24pins - Parrallel + USB port 615.5 12,870,000 1 năm
8 EPSON LQ 2190 A3 - 24pins - 480 ký tự/giây(10cpi), USB. 707.8 14,800,000 1 năm
1 CANON Pixma iP 2770 A4 - 4800 x 1200 dpi - 21 / 17 ppm - 4 color - USB port 34.4 720,000 1 năm
2 CANON Pixma iP 3680 A4 - 9600 x 2400 dpi - 26 / 17 ppm - 4 color - USB port 84.9 1,775,000 1 năm
3 CANON Pixma iP 4870 A4 - 9600 x 2400 dpi - 11 / 9 ppm - 5 color - in đảo mặt tự động - USB port 135.1 2,825,000 1 năm
4 CANON Pixma MP 276 ( Scan, copy) A4 - 4800 x 1200 dpi - 22 / 17 ppm - 4 color - USB port 64.6 1,350,000 1 năm
5CANON Pixma MX 347(Scan, copy, Fax wifi )
Đa chức năng A4 - Print 4800x1200 dpi - 8 ipm/4 ipm, Scan 1200x2400 dpi, Copy 7 ipm/3 ipm, Fax 300x300 up to 50 pages, wifi b/g - USB port
123.4 2,580,000 1 năm
6 CANON Pixma iP100 ( máy in di động)A4 - 9600 x 2400 dpi - 20/14 ppm (đen). Công nghệ ChromaLife100. Hỗ trợ PicBridge, hồng ngoại, bluetooth* (*: không kèm theo máy). In trực tiếp từ máy ảnh, điện thoại.
231.9 4,850,000 1 năm
PRINTER - Đã có VAT
Deskjet Color (in Phun)
Page 53 of 79
7CANON Pixma iP100 (máy in di động-pin kèm máy)
A4 - 9600 x 2400 dpi - 20/14 ppm (đen). Công nghệ ChromaLife100. Hỗ trợ PicBridge, hồng ngoại, bluetooth* (*: không kèm theo máy). In trực tiếp từ máy ảnh, điện thoại.
272.6 5,700,000 1 năm
8 HP DeskJet 2000 - J210A A4 - 4800 x 1200 dpi - 20 / 16 ppm - 4 color - USB port 40.9 855,000 1 năm
9 HP DeskJet 1050 A4 - 4800dpi - 16/12 ppm - USB port .Đa chức năng - 2 hộp mực rời. 58.8 1,230,000 1 năm
10 HP DeskJet K109A A4 - 4800dpi - 30/22 ppm - 4 color - USB port . Mực: CD887 - 888A. 44.0 920,000 1 năm
11 HP DeskJet D1050 A4 - 4800 x 1200 dpi,12/16 ppm - USB 2.0 46.4 970,000 1 năm
12HP OfficeJet 7000Tặng mực HP920XL ( Từ 15/9 đến 31/10 )
A4, A3 - 600dpi - 32/32 ppm - 4 color - USB port. Mực: HP 920: CD971/ 972/ 973/ 974/ 975AA
214.6 4,488,000 1 năm
13HP OfficeJet EAIO 7500Tặng mực HP920XL ( Từ 15/9 đến 31/10)
Đa chức năng A4 - 4800 x 1200 dpi - 10/7 ppm - Fax up to 100 page fax memory, Copy 33cpm, Scan 4800dpi-24bit ,USB port Wireless 802.11b/g/n.
353.9 7,400,000 1 năm
14HP Office pro K8600 Tặng mực HP88 ( Từ 15/9 đến 31/10)
A3 - 24/21 ppm - 4 color - USB port. Mực: HP 18 : C4936/ 37/ 38/ 39A or HP 88XL: C9396/ 91/ 92/ 93A
308.5 6,450,000 1 năm
15 HP DeskJet K209A - ( Scan, copy)A4 - 4800 x 1200 dpi - 29/23 ppm - 4 color - USB port. Mực: CD887/ 888A (3,000 trang / tháng)
84.6 1,770,000 1 năm
16 EPSON Stylus T-13 A4 - 5760 x 1440 dpi - 25 / 13 ppm - 4 color - USB port 79.4 1,660,000 1 năm
17 EPSON Stylus T-30 A4 - 5760 x 1440 dpi - 38 / 20 ppm - 4 color - USB port 116.7 2,440,000 1 năm
18 EPSON Photo T60 A4 - 5760 x 1440 dpi - 38 / 37 ppm - 6 color - USB port - In trực tiếp trên bề mặt đĩa CD
186.8 3,905,000 1 năm
19 EPSON Stylus - TX720W Wifi - ( Scan, copy)A4- 5760x1440 dpi-40 / 40 ppm,USB2.0, kết nối qua mạng, wifi. in trực tiếp trên đĩa
278.8 5,830,000 1 năm
20 BROTHER DCP - J315WA4- 1200x6000 dpi-32MB- 35/ 28 ppm,Scan, copy màu , USB2.0, kết nối qua mạng, wifi. in trực tiếp qua usb
118.9 2,486,000 1 năm
21 BROTHER MFC - J265WA4- 6000 x 1200 dpi-32MB- 33/ 27 ppm,USB2.0, kết nối qua mạng, wifi. In ảnh trực tiếp từ thẻ nhớ ,máy chụp hình và USB
131.5 2,750,000 1 năm
1 CANON LBP - 2900 A4 - 600 dpi - 2 Mb - 12 ppm - USB port 125.1 2,615,000 1 năm
2 CANON LBP - 6000 A4 - 2400 x 600 dpi - 2 Mb - 18 ppm - USB port 97.8 2,045,000 1 năm
3 CANON LBP - 3300 A4 - 2400 x 600 dpi - 2 Mb - 21 ppm - USB port - In 2 mặt tự động 172.9 3,615,000 1 năm
4 CANON MF - 4412 (copier, scanner)A4 -USB2.0- 1200 x 600dpi -n đen trắng: 23tờ/ph.-600 x 600dpi -Tốc độ copy đen trắng: 23tờ/ph.
217.6 4,550,000 1 năm
5 CANON MF - D520A4-600 x 600dpi-64 MB.. Chức năng In, Scan, Copy. Zoom : 25% - 400%.Thời gian in bản đầu tiên: 6s. Tính năng in đảo mặt tự động.Tốc độ in : 25 trang /phút.
236.7 4,950,000 1 năm
6 CANON MF - 4450 363.5 7,600,000 1 năm
Laser Jet (in Laser)
Page 54 of 79
7 CANON MF - 4550D A4-600 x 600dpi -64MB-USB 2.0. CAPT 3.0 Sử dụng catridge mực: EP 328 (2100 trang)-In đảo mặt, Copy, Scan mầu, Fax.
392.2 8,200,000 1 năm
8 CANON LBP - 3500 A3 - 2400 x 600 dpi - 8 Mb - 25 ppm - USB port 654.7 13,690,000 1 năm
9 267.8 5,600,000 1 năm
10HP Laser 1102 Tặng thẻ cào 300.000Vnd + Phiếu rút thăm
A4 - 600 x 600 dpi - 2 Mb - 18 ppm - USB port 100.4 2,100,000 1 năm
11HP Laser 1102W Tặng thẻ cào 300.000Vnd
A4 - 600 x 600 dpi - 2 Mb - 18 ppm - USB port. Wireless 802.11b/g 132.7 2,775,000 1 năm
12 HP Laser P2055DA4 - 1200 x 1200 dpi - 64 Mb - 33 ppm - USB - In 2 mặt tự động. Mực CE505A (2,300 trang/ tháng)
395.0 8,260,000 3 năm
13 HP Laser P2055DN A4 - 1200 dpi - 128 Mb - 33 ppm - USB & Gigabit Lan - In 2 mặt tự động - In mạng. Mực CE505A (2,300 trang/ tháng)
526.1 11,000,000 3 năm
14HP Laser P2035 - Thẻ cào 300.000Vnd ( 15/9 đến 30/10)
A4 - 600 x 600dpi - 30ppm - 16MB - USB . Mực CE505A (2,300 trang/ tháng)
294.1 6,150,000 3 năm
15 HP Laser P1606DNA4 - 600 x 600x2 dpi (1200 dpi effective output) - 26ppm - 32MB - USB 2.0; 1 Ethernet- Mực C278A (2,300 trang/ tháng)
244.9 5,120,000 1 năm
16 HP Laser P2035N A4 - 600 x 600dpi - 30ppm - 16MB - USB & Lan 10/100 - In mạng . Mực CE505A (2,300 trang/ tháng)
368.2 7,700,000 3 năm
17 HP Laser 5200L A3 - 600 x 600 dpi - 32 Mb - 25 ppm - Parallel & USB port. Mực Q7516A (50,000 trang/ tháng)
908.7 19,000,000 3 năm
18 HP Laser 5200 A4 & A3 - 1200 x 1200 dpi - 48 Mb - 35 ppm A4 – 18 ppm A3 - IEEE-1284 parallel & USB port. Mực Q7543A (65,000 trang/ tháng)
1178.9 24,650,000 3 năm
19 HP Laser M1212NF (Copy, scanner, fax)A4 & A5 - 600 x600 dpi - 64 Mb - 18 ppm A4 – 18 ppm A3 - IEEE-1284 parallel & USB port. Mực CE841A
256.3 5,360,000 1 năm
20HP Laser M1536DNF (Copy, scanner, fax)Thẻ cào 300.000Vnd
A4 - 1200 x 1200 dpi - 128Mb - 26 ppm - USB - Display 2-line LCD (text); Dùng mực HP CE278A(8,000 pages/month)
413.7 8,650,000 1 năm
21 SAMSUNG ML - 1671 A4 - 1200 dpi - 8Mb - 17 ppm - USB port . MLT-D1043S (1,500 trang) 67.9 1,420,000 1 năm
22 SAMSUNG ML - 1866 A4 - 1200 dpi - 8Mb - 18 ppm - USB port .(1,500 trang) 73.2 1,530,000 1 năm
23 SAMSUNG ML - 2525A4 - 1200 x 600 dpi - 8 Mb - 24 ppm - USB port - Mực MLT-D105S, MLT-D105L (1500 pages)
120.8 2,525,000 1 năm
24 SAMSUNG ML - 2580NA4 - 1200 dpi - 64Mb - 24 ppm - USB port . MLT-D105S, MLT-D105L ,Mô Phỏng in PCL6, PCL5e, SPL
174.1 3,640,000 1 năm
25 SAMSUNG SCX - 3201Đa chức năng A4 - 1200x1200dpi - 16ppm - 32MB, Copy up to 16cpm 1200x1200 dpi, Scan 4800x4800, USB 2.0. Mực MLT-D1043S (1500 pages)
130.1 2,720,000 1 năm
Bộ đảo 2 mặt tự động
Page 55 of 79
26 SAMSUNG SCX - 4623FĐa chức năng A4 - 1200x1200dpi - 22ppm - 64MB, Copy up to 22cpm 1200x1200 dpi, Scan 4800x4800, Fax upto 225 pages 300x300, USB 2.0. Mực MLT-D105S, MLT-D105L (1500 pages)
228.8 4,785,000 1 năm
27 SAMSUNG SF - 650PĐa chức năng A4 - 600x 600 dpi-18ppm- 16MB, copy up to 18cpm - 600x300 dpi, Scan up to 4800x4800, Fax up to 500 pages 203x392 dpi. USB 2.0. Mực MLT-D105S, MLT-D105L
222.9 4,660,000 1 năm
28 BROTHER HL 2130Tốc độ in 20 trang/ phút • Độ phân giải 2400 x 600 dpi • Bộ nhớ 8MB, USB 2.0
89.9 1,880,000 1 năm
29BROTHER HL 2240DTặng balô ( Từ 30/8 ---> 30/10)
A4, 2400 x 600dpi , 24ppm, 8MB, kết nối USB 2.0, Khay giấy 250 trang và khay đa năng 01 tờ; Duplex ; công suất 10.000 trang/tháng)
113.8 2,380,000 1 năm
30BROTHER HL 2250DN Tặng balô ( Từ 30/8 ---> 30/10)
A4 - 2400 x 600dpi - 26ppm - 32MB - In 2 mặt, in qua mạng 124.3 2,600,000 1 năm
31 BROTHER DCP 7060D A4 - 2400 x 600dpi-16MB -32ppm, In Laser, Photo, Scan. In 2 mặt. 175.0 3,660,000 1 năm
32 BROTHER MFC 7220 Đa chức năng (sheetfed) Print/ Fax / Photo/ Scan/ gửi fax -Nhận & lưu được 400 trang khi đã hết giấy - 1200 x 600dpi • Quay số nhanh cho phép lưu 200 số -Tự động nạp bản gốc 15 trang (ADF)
214.7 4,490,000 1 năm
33 BROTHER MFC - 7360 A4 - 2400 x 600dpi-16MB - 20ppm, In Laser, Fax, PC Fax, Photo, Scan. 251.1 5,250,000 1 năm
34 FUJI XEROX P105bA4, 1200 x 1200dpi , 20ppm, 64MB ; USB + parallel port; Khay giấy 150 trang; Công suất 20.000 trang /tháng
68.4 1,430,000 1 năm
35 FUJI XEROX M105A4, 1200 x 1200dpi , 20ppm, 128MB ; USB + parallel port;in Laser đan năng .Mực in CT201613
127.2 2,660,000 1 năm
36 PANASONIC KX-MB 1900Đa chức năng Print/Copy/Scan ,A4 - 600 x 600dpi - 24ppm, 32MB, copy up to 24cpm - 600x600 dpi, Scan up to 600x1200dpi. USB 2.0. Mực KX-FAT411A7
186.0 3,890,000 1 năm
37 PANASONIC KX-MB 2010Đa chức năng Copy / In/ PC Fax/Scan ,A4 - 600 x 600dpi- 24ppm, 32MB, copy up to 24cpm - 600x600 dpi, Scan up to 600x600dpi. USB 2.0. Mực KX-FA411
236.0 4,935,000 1 năm
38 PANASONIC KX-MB 2025Đa chức năng Fax/In/Copy/Scan/gửi fax, A4 - 600 x 600dpi- 24ppm, 32MB, copy up to 24cpm - 600x600 dpi, USB 2.0
267.0 5,583,000 1 năm
39 PANASONIC KX-MB 2030Đa chức năng Copy / In/ PC Fax/Scan ,A4 - 600 x 600dpi- 24ppm, 32MB, copy up to 24cpm - 600x600 dpi, USB 2.0
304.0 6,357,000 1 năm
1 Canon 5050 A4 - 9600 x 600 dpi - 32 Mb - 12ppm mono - 8ppm - USB port 298.4 6,240,000 1 năm
2 Canon 5050N A4 - 9600 x 600 dpi - 32 Mb - 12ppm mono - 8ppm - USB port, In mạng 349.1 7,300,000 1 năm
3 Samsung CLP 325 A4 - 2400 x 600 dpi - 32 Mb - 16ppm mono - 4ppm - USB port 177.9 3,720,000 1 năm
4 Samsung CLP 320N A4 - 2400 x 600 dpi - 256Mb - 16ppm mono - 4ppm - USB 2.0, In mạng 282.2 5,900,000 1 năm
Color Laser (in Laser màu)
Page 56 of 79
5 HP CP2025DNA 4 - 600 x 600 dpi - 384 Mb max - 21 ppm (color & black) - USB & Lan 10/100 - in mạng. Mực CC530A/31/32/33A
892.4 18,660,000 1 năm
6 BROTHER HL 3040CN A4 - 2400 x 600dpi- 32MB - 17/17ppm, In Lase màu,kết nối usb 251.6 5,260,000 1 năm
THBH
1 Canon Slide 110 A4 - 48 Bit - 2400 x 4800dpi-USB 2.0 58.3 1,220,000 1 năm
2 Canon Slide 210 A4 - 48 Bit - 4800 x 9600 dpi - USB 2.0 89.2 1,865,000 1 năm
3 HP 2410 A4 - 48 Bit - 1200 dpi 78.7 1,645,000 1 năm
4 HP G3110 Photo A4 - 48 Bit - 4800 dpi - Scan film 123.4 2,580,000 1 năm
5 HP G4010 Photo A4 - 96 Bit - 4800 dpi - Scan film 227.4 4,755,000 1 năm
6 HP G4050 Photo A4 - 96 Bit - 4800 dpi - Scan film 275.0 5,750,000 1 năm
7 HP 5590 Digital Flatbed A4 - 48 Bit - 2400 dpi - Scan 2mặt, Load giấy tự động 468.4 9,795,000 1 năm
8 HP 3000 A4 - 48 Bit - 4800 dpi 465.3 9,730,000 1 năm
9 Epson V33 A4 - 48 Bit - 4800 x 9600 dpi - USB 2.0 90.4 1,890,000 1 năm
10 Epson V330 A4 - 48 Bit - 4800 x 9600 dpi - USB 2.0 150.4 3,145,000 1 năm
THBH
1 Transcend 2GB USB 2.0 - TCN Chính hiệu 4.9 103,000 2 năm
2 Transcend 4GB USB 2.0 - TCN Chính hiệu 5.4 113,000 2 năm
3 Transcend JF300 8GB USB 2.0 - TCN Chính hiệu 9.1 190,000 2 năm
4 Transcend JF300 16GB USB 2.0 - TCN Chính hiệu 18.8 394,000 2 năm
5 Kingston 2GB USB 2.0 - TCN Chính hiệu 5.0 105,000 2 năm
6 Kingston 4GB USB 2.0 - TCN Chính hiệu 5.7 119,000 2 năm
7 Kingston 8GB USB 2.0 - TCN Chính hiệu 8.7 182,000 2 năm
8 Kingston 16GB USB 2.0 - TCN Chính hiệu 18.8 394,000 2 năm
9 Kingmax 4GB PD 02/03 USB 2.0 - TCN Chính hiệu 6.5 135,000 1 năm
10 Kingmax 4GB PD 71 USB 2.0 - TCN Chính hiệu call 1 năm
11 Kingmax 4GB UD 05 USB 2.0 - TCN Chính hiệu call 1 năm
12 Kingmax 4GB UI 01 USB 2.0 - TCN Chính hiệu 8.2 172,000 1 năm
13 Kingmax 8GB - PD 02 USB 2.0 - TCN Chính hiệu 8.8 185,000 1 năm
13 Kingmax 8GB - PD 07/03 USB 2.0 - TCN Chính hiệu 9.0 188,000 1 năm
14 Kingmax 8GB - PD 71 USB 2.0 - TCN Chính hiệu 9.3 195,000
15 Kingmax 8GB - UD 05 USB 2.0 - TCN Chính hiệu 9.6 200,000 1 năm
SCANNER - Đã có VAT
USB DRIVE - Đã có VAT
Page 57 of 79
16 Kingmax 16GB PD 02/ 07/ 71 USB 2.0 - TCN Chính hiệu 19.6 410,000 1 năm
17 Kingmax 16GB - UD 05 USB 2.0 - TCN Chính hiệu 20.5 428,000 1 năm
18 Kingmax 32GB USB 2.0 - TCN Chính hiệu 54.7 1,144,000 1 năm
19 Kingmax 8GB - ED 01 USB 3.0 - TCN Chính hiệu 15.9 332,000 1 năm
20 Kingmax 16GB - ED 01 USB 3.0 - TCN Chính hiệu 26.4 552,000 1 năm
21 A-Data 4GB - C906 USB 2.0 - TCN Chính hiệu 6.7 140,000 2 năm
22 A-Data 4GB - T806 USB 2.0 - TCN Chính hiệu - Màu hồng, xanh 9.1 190,000 2 năm
23 A-Data 4GB - C702 USB 2.0 - TCN Chính hiệu 6.7 140,000 2 năm
24 A-Data 8GB - C906 USB 2.0 - TCN Chính hiệu 12.0 250,000 2 năm
25 A-Data 8GB - C903 USB 2.0 - TCN Chính hiệu 14.1 295,000 2 năm
THBH
1 APC RS500 500VA, 300W 28.2 590,000 2 năm
2 Santak 500VA - TG 500VA, Dành cho 1 bộ máy tính 36.1 755,000 3 năm
3 Santak 1000VA - TG 1000VA, Dành cho 2 bộ máy tính 98.8 2,065,000 3 năm
4 Santak 600VA BLAZER - E 600VA/360W Santak (Có cổng RS 232) 77.5 1,620,000 3 năm
5 Santak 800VA BLAZER - E 800VAT10 hàng
về3 năm
6 Santak 1000VA BLAZER - E1000 VA / 600W (Blazer 1000 - E ) - công nghệ Line Interactive không có cổng RS 232
Call 20/10 về 3 năm
7 Santak 1400VA BLAZER - EH840W (Blazer 1400-EH ) - công nghệ Line Interactivekhông có cổng RS 232
179.3 3,750,000 3 năm
8 Santak 2000VA BLAZER - EH 2000 VA / 1200 W 218.8 4,575,000 3 năm
9 Santak 600VA BLAZER 600VA 30/10 về 3 năm
10 Santak 1400VA BLAZER 1400VA 197.8 4,135,000 3 năm
11 Santak 2000VA BLAZER 2000VA 239.1 5,000,000 3 năm
12 Santak 1KVA-Online 1KVA- Dành cho server 307.0 6,420,000 3 năm
13 Santak 2KVA-Online 2KVA- Dành cho server 675.3 14,120,000 3 năm
14 Santak 3KVA-Online 3KVA- Dành cho server 978.0 20,450,000 3 năm
THBH
1DLINK HSDPA 3.5G USB Adapter - Đã VATDWM - 152
Chuẩn USB - kích thước nhỏ gọn. Truy cập Internet qua GPRS / 3GTốc độ lên đến 3.6 Mbps - Sử dụng với bất kỳ sim GSM nào đã đăng ký GPRS hoặc 3G
29.2 610,000 1 năm
3G HSDPA
UPS (VAT) - Đã có VAT
Page 58 of 79
2DLINK HSDPA 3.75GUSB Modem - Đã VATDWM - 156
Chuẩn USB - kích thước nhỏ gọn. Truy cập Internet qua GPRS / 3GTốc độ lên đến 7.2 Mbps - Sử dụng với bất kỳ sim GSM nào đã đăng ký GPRS hoặc 3G
34.7 725,000 1 năm
3 HSDPA 3G USB Modem - Chưa VATTốc độ lên đến 7.2 Mbps - Sử dụng với bất kỳ sim GSM nào đã đăng ký GPRS hoặc 3G.Chức năng nhắn tin trực tiếp trên máy tính
25.3 530,000 1 năm
4 HSDPA 3G USB Modem - Chưa VATTốc độ lên đến 7.2 Mbps - Sử dụng với bất kỳ sim GSM nào đã đăng ký GPRS hoặc 3G. Chức năng nghe, gọi, nhắn tin
26.1 545,000 1 năm
5DLINK HSDPA 3G Wireless RouterDIR - 457
802.11g 54Mbps - 3G Wireless Router - 1 USB - Security: 64/128-bit WEP, WPA-PSK & WPA2-PSK, WPS-PIN - Khe cắm thẻ nhớ Micro-SD
144.4 3,020,000 1 năm
THBH
1 Draytek Surge protector Chống sét chuyên dụng cho ADSL 3.3 70,000 02 Draytek USB ADSL - USB 10.8 225,000 1 năm3 D-Link - 526B ADSL - 1port RJ45 + 1 USB port 14.7 307,000 2 năm4 D-Link - 2542B ADSL 4 port LAN 19.3 404,000 2 năm5 Linksys - AG300 ADSL 4 port LAN 51.5 1,076,000 1 năm6 Draytek - V120 ADSL 1 port LAN. Multi NAT 39.7 830,000 1 năm
THBH
1 Linkpro 6800EK 10/100 Base Call 30/11 về 2 năm
2 D-Link 520TX+ 10/100 Base 4.5 95,000 3 năm
3 Linkpro 8000TX 10/100/1000 Base 11.0 230,000 2 năm
4 D-Link 528T 10/100/1000 Base 13.2 275,000 3 năm
1 Linkpro 5 ports - 9305RE/ 9305RS Switch Hub 10/100 Base 11.5 241,000 2 năm
2 Linkpro 8 ports - 9308RS Switch Hub 10/100 Base 13.5 283,000 2 năm
3 Linkpro 16 ports - 9316ED Switch Hub 10/100 Base 34.5 722,000 2 năm
4 Linkpro 24 ports - 9324ED Switch Hub 10/100 Base 48.8 1,021,000 2 năm
5 Linkpro 5 ports - SGD500R Switch Hub 10/100/1000 Base 45.0 941,000 2 năm
6 Linkpro 8 ports - SGD800R Switch Hub 10/100/1000 Base 58.0 1,213,000 2 năm
7 Linkpro 24 ports - SMD2402 Switch Hub 10/100 Base+2ports 10/100/1000 100.0 2,091,000 2 năm
8 Linkpro 24 ports - SGD2400 Switch Hub 10/100/1000 Base 191.5 4,005,000 2 năm
9 Cnet 5 ports - CSH 500 Switch Hub 10/100 Base - Made in Taiwan 30/10 về 2 năm
10 Cnet 8 ports - CSH 800 Switch Hub 10/100 Base - Made in Taiwan 9.6 200,000 2 năm
MODEM - ADSL - Đã có VAT
Lan Card for PC - Đã có VAT
Switch - Đã có VAT
Page 59 of 79
11 Cnet 16 ports - CSH 1600E Switch Hub 10/100 Base - Made in Taiwan 26.3 550,000 2 năm
12 Cnet 24 ports - CSH 2400 Switch Hub 10/100 Base - Made in Taiwan 45.4 950,000 2 năm
13 D-Link 8 ports - DES 1008A Switch Hub 10/100 Base 11.1 232,000 3 năm
14 D-Link 16 ports - DES 1016A Switch Hub 10/100 Base 29.6 618,000 3 năm
15 D-Link 24 ports - DES 1024A Switch Hub 10/100 Base 43.8 915,000 3 năm
16 D-Link 24 ports - DES 1026G/E Switch 10/100 Layer 2 + 2 port 10/100/1000 Call 15/10 về 3 năm
17 D-Link 24 ports - DES 1024R+ Switch 10/100 Layer 2 + 1 slot module quang 100Base-FX 100.9 2,110,000 3 năm
18 D-Link 8 ports - DGS 1008D Switch Hub 10/100/1000 Base 53.8 1,125,000 3 năm
19 D-Link 16 ports - DGS 1016D Switch Hub 10/100/1000 Base 115.5 2,415,000 3 năm
20 D-Link 24 ports - DGS 1024D Switch Hub 10/100/1000 Base 172.2 3,600,000 3 năm
21 Linksys 8 ports - SD208T Switch Hub 10/100 Base 38.7 810,000 2 năm
22 Linksys 16 ports - SD216T Switch Hub 10/100 Base 72.7 1,520,000 2 năm
23 Linksys 16 ports - SR216T Switch Hub 10/100 Base - Rackmount 75.6 1,580,000 2 năm
24 Linksys 24 ports - SR224T Switch Hub 10/100 Base - Rackmount 94.2 1,970,000 2 năm
25 Linksys 8 ports - EG008W Switch Hub 10/100/1000 Base 48.3 1,010,000 2 năm
26 Linksys 8 ports - SD2008T Switch Hub 10/100/1000 Base 81.8 1,710,000 2 năm
27 Linksys 16 ports - SR2016T Switch Hub 10/100/ 1000 Base 236.7 4,950,000 2 năm
28 Linksys 24 ports - SR2024T Switch Hub 10/100/ 1000 Base 333.8 6,980,000 2 năm
29 Linksys 24 ports - SRW224G4 - K9 Switch Hub 10/100 Base - 4port 1000 Base 223.8 4,680,000 2 năm
30 Linksys 48 ports - SRW28G4 - K9 Switch Hub 10/100 Base - 4port 1000 Base 486.8 10,180,000 2 năm
31 3Com 8 ports - 3CFSU08 Switch Hub 10/100 Base 45.5 952,000 2 năm
32 3Com 16 ports - 3C16792C Switch Hub 10/100 Base 74.0 1,548,000 3 năm
33 3Com 16 ports - 3C16470B Switch Hub 10/100 Base Rackmount 86.1 1,800,000 3 năm
34 3Com 24 ports - 3C16471B Switch Hub 10/100 Base Rackmount 110.0 2,300,000 3 năm
35 GoodM 5 ports GES - 1005 Switch Hub 10/100 Base 7.2 150,000 2 năm
36 GoodM 8 ports GES - 1008 Switch Hub 10/100 Base 8.4 175,000 3 năm
37 GoodM 16ports GES - 1016 Switch Hub 10/100 Base 28.5 595,000 3 năm
38 GoodM 24ports GES - 1024 Switch Hub 10/100 Base 40.4 845,000 3 năm
1 D-Link KVM- 121 2 port PC (Keyboard/Mouse PS/2, SVGA Video) + 2 bộ cáp tín hiệu 21.4 448,000 1 năm
KVM Switch - Đã có VAT
Page 60 of 79
2 D-Link KVM- 221 2 port PC (Keyboard/Mouse USB, SVGA Video) + 2 bộ cáp tín hiệu 28.6 598,000 1 năm
3 D-Link DKVM- 4K 4 port PC (Keyboard/Mouse PS/2, SVGA Video) + 2 bộ cáp tín hiệu 35.8 748,000 1 năm
4 D-Link DKVM-4U 4 port PC (Keyboard/Mouse USB, SVGA Video) + 2 bộ cáp tín hiệu 40.7 850,000 1 năm
5 D-Link DKVM-8E8 port PC (Keyboard/Mouse PS/2, SVGA Video) + 2 bộ cáp tín hiệu + 1 bộ cáp nối giữa các DKVM-8E với nhau (tối đa 8 thiết bị)
175.3 3,665,000 1 năm
6 D-Link Cable DKVM-CB1 bộ cáp tín hiệu (Keyboard/Mouse PS/2, SVGA Video) - 1.8m - Dùng cho DKVM-4K, DKVM-8E và DKVM-16
8.1 170,000 0
7 D-Link Cable DKVM-CU1 bộ cáp tín hiệu (Keyboard/Mouse USB, SVGA Video) - 1.8m - Dùng cho DKVM-4U
7.7 160,000 0
THBH
Lan Card1 Linkpro WL G54I 54Mbps - Chuẩn PCI 13.5 283,000 1 năm
2 Linkpro WL G54U 54Mbps - Chuẩn USB 13.5 283,000 1 năm
3 Linkpro WL N311U 150 Mbps - Chuẩn USB 20.8 435,000 1 năm
4 Linkpro WL N322U 300Mbps - Chuẩn USB 28.8 603,000 1 năm
5 D-Link DWA - 525 54Mbps - Chuẩn PCI Call30/10 hàng về 3 năm
6 D-Link DWA - 556 300Mbps - Chuẩn PCI Express x1 Xtreme N 39.4 823,000 3 năm
7 D-Link DWA - 125 150Mbps - Chuẩn USB 18.8 393,000 3 năm
8 D-Link DWA - 140 300Mbps - Chuẩn USB Rangbooster N 34.9 730,000 3 năm
9 D-Link DWA - 643 300Mbps - ExpressCard Xtreme N (for notebook) 40.4 845,000 3 năm
10 D-Link DWA - 160 300Mbps - Chuẩn USB Xtreme N sử dụng 2 băng tần 2.4 Ghz/ 5Ghz 56.0 1,170,000 3 năm
11 Cnet CWU- 906 300Mbps - Chuẩn USB 12.1 253,000 2 năm
12 Linksys WMP54G 54Mbps - Chuẩn PCI 23.7 495,000 1 năm
13 Linksys WUSB54GC 54Mbps - Chuẩn USB 26.1 545,000 1 năm
14 GoodM GWL-518G 802.11b/g - 108Mbps - Chuẩn PCI 11.8 247,000 3 năm
ADSL Router Acesspoint
1 Linkpro WL G54R54Mbps - Wireless B/G Access Point - 1 port wan, 4 port Lan, 1 antenna
28.8 603,000 1 năm
2 Linkpro WL N311R 150Mbps -Wireless N Router - 1 port Lan, 1 Wan, 1antenna 38.0 795,000 1 năm
3 Linkpro WL N322R 300Mbps -Wireless N Router - 1 port wan, 4 port Lan, 2 antenna 52.0 1,088,000 1 năm
4 D-Link DIR - 600 150Mbps - Wireless N Router - 4 port Lan, 1 Wan, 1antenna . Call30/10 hàng về 3 năm
5 D-Link DIR - 615 300Mbps - Wireless N Router - 4 port Lan, 1 Wan, 2 antennas 41.6 870,000 3 năm
NETWORK WIRELESS - Đã có VAT
Page 61 of 79
6 D-Link DIR - 655 300Mbps - Wireless N Router - 4port Gigabit Lan, 1 Wan, 3 antennas 84.6 1,770,000 3 năm
7 D-Link DIR - 412 802.11n 150Mbps - 3G Wireless Router - 1 USB 37.1 775,000 1 năm
8 D-Link DSL - 2640B 54Mbps - ADSL modem + wireless G router - 4 port Lan, 1 antenna 33.6 703,000 2 năm
9 D-Link DSL - G804V 54Mbps - ADSL modem + wireless G router - 4 port Lan, 1 antenna - VPN
86.8 1,815,000 2 năm
10 D-Link DAP - 1360 300Mbps. Wireless N Access Point & Repeater. 2 x antenna, 1 port LAN 10/100Mbps
54.1 1,132,000 2 năm
11 D-Link DWA - 3200AP 108 Mbps - Wireless G Acces Point - 1 port Lan, 2 antennas - AP client + WDS/Bridge
143.5 3,000,000 3 năm
12 D-Link DWL - 7100AP 108 Mbps - Wireless G Acces Point - 1 port Lan, 2 antennas - AP client + WDS/Bridge - Dual band a/b/g 2.4Ghz/5Ghz
163.6 3,420,000 3 năm
13 D-Link DIR 825108 Mbps - Wireless N Acces Point - 4 port Lan, 1 port Wan, 1 port USB, 2 antennas - NAT, VPN Pass-through / Multi-sessions PPTP / L2TP / IPSec
141.6 2,960,000 3 năm
14 D-Link DIR 855108 Mbps - Wireless N Acces Point - 4 port Lan, 1 port Wan, 1 port USB, 3 antennas - NAT, VPN Pass-through / Multi-sessions PPTP / L2TP / IPSec
185.6 3,880,000 3 năm
15 Linksys WRT54GH 54Mbps - Wireless G Router , 4 port Lan - 4 WAN 10/100 Mbps .Security up to 128BIT WEP, WPA,WPA2
call 1 năm
16 Linksys WRH54G 54Mbps - Wireless G Router - 4 port Lan, 1 Wan, 1 antenna - AP/Repeater cho mọi thiết bị
39.7 830,000 1 năm
17 Linksys WRT54GL54Mbps - Wireless G Router - 4 port Lan, 1 Wan, 2 antennas - sp WDS/Bridge/AP
57.4 1,200,000 1 năm
18 Linksys WRT120N upto 130Mbps - Ultra Rangplus Wireless N Router - 4 Lan, 1 Wan 37.3 780,000 1 năm
19 Linksys WRT160NL upto 300Mbps - Wireless N Router - 4 port Lan, 1 Wan. Công nghệ Mimo mở rộng vùng phủ sóng. Hỗ trợ cổng kết nối USB cho ổ cứng mạng.
96.1 2,010,000 1 năm
20 Linksys E1000300Mbps-Wireless N Router-4 port LAN, 1 x Network - Auxiliary Bảo mật ( Security ): WPA, WPA2, WEP,Management Protocol: HTTP .Tính năng: DHCP, IPv6
53.6 1,120,000 1 năm
21 Linksys E1200up to 300 Mbps -Wireless-N (2.4 GHz) - 4 port LAN, 1 x Network ,Wi-Fi Protected Access 2 (WPA2), WEP, Wireless MAC Filtering
52.1 1,090,000 1 năm
22 Linksys E2000
Wireless Broadband Router chuẩn A/B/G/N hỗ trợ 2 tần số 2.4Ghz và 5Ghz,tốc độ lên đến 300Mbps,4 cổng LAN 10/100/1000 Mbps,Bảo mật Wi-Fi Protected Access™ 2 (WPA2/WPA), WEP, lọc địa chỉ MAC không dây,Hỗ trợ Stateful Packet Inspection (SPI) Firewall,
91.3 1,910,000 1 năm
Page 62 of 79
23 Linksys E2500up to 300 + 300 Mbps -Simultaneous Dual-Band N (2.4 & 5 GHz) - 4 port LAN ,4 Internal .Bảo mật Wi-Fi Protected Access™ 2 (WPA2/WPA) ,support Cisco Connect software
101.4 2,120,000 1 năm
24 Linksys E3000
Wireless Broadband Router chuẩn A/B/G/N hỗ trợ 2 tần số 2.4Ghz và 5Ghz,tốc độ lên đến 300Mbps,4 cổng LAN 10/100/1000 Mbps,Bảo mật Wi-Fi Protected Access™ 2 (WPA2/WPA), WEP, lọc địa chỉ MAC không dây,Hỗ trợ Stateful Packet Inspection (SPI) Firewall,USB Network Storage Connection
143.5 3,000,000 1 năm
25 Linksys E4200
Wireless Broadband Router chuẩn A/B/G/N hỗ trợ 2 tần số 2.4Ghz và 5Ghz,tốc độ lên đến 300+450 Mbps,4 cổng LAN 10/100/1000 Mbps,Bảo mật Wi-Fi Protected Access™ 2 (WPA/WPA2), WEP, lọc địa chỉ MAC không dây,Hỗ trợ Stateful Packet Inspection (SPI) Firewall,Tích hợp cổng USB và UpnP Media Server
164.0 3,430,000 1 năm
26 Linksys WRV21054Mbps - Wireless G Router - 4 port Lan, 1 Wan, 2 antennas - VPN. Công nghệ Mimo (RangeBooster) mở rộng vùng phủ sóng
76.8 1,605,000 1 năm
27 Linksys RV042VPN FirewallRouter 4-Port ,WAN Loadbalance up to 02 WAN Port ,VPN Server upto 50 IPSec Tunnels,tích hợp giải pháp PPTP và QuickVPN của LINKSYS cho phép kết nối VPN Client
184.1 3,850,000 1 năm
28 Linksys WAP54G 54Mbps - Wireless G Access Point - 1 port Lan, 2 antennas - AP/Repeater* (chỉ repeater cho Wireless G của Linksys)
52.5 1,098,000 1 năm
29 Linksys X2000up to 300 Mbps - Wireless N Router ,ADSL2+ ,3 x LAN,1 x WAN ,1 x DSL,2 internal
94.7 1,980,000 1 năm
30 Linksys WAG120N upto 130Mbps - ADSL modem + wireless N router - 4 port Lan 60.0 1,255,000 1 năm
31 Linksys WAG160N upto 130Mbps - ADSL modem + wireless N router - 4 port Lan 118.4 2,475,000 1 năm
32 Linksys WAG320N 300Mbps- Wireless-N Router,4 Port LAN Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100/1000Mbps, / Giao thức bảo mật: WPA, WEP, DMZ, WPA2, / Giao thức Routing / Firewall, / Manegement: LAN, Web Interface
136.8 2,860,000 1 năm
33 Draytek - V2500
1 cổng ADSL, 4 cổng LAN 10/100Mbps, VLAN- 2 VPN / IPsec đường hầm, thích hợp cho các chi nhánh văn phòng-to (dial-out)- DDNS (Dynamic DNS), DHCP server, Firewall (IP Packet Filter)- Tích hợp bộ định tuyến cung cấp sharring truy cập internet cho mạng 2 lớp, bảo mật tường lửa với NAT, DoS, DMZ.
48.3 1,010,000 1 năm
Page 63 of 79
34Draytek - V2700e ADSL2/2+ router
ADSL2/2+ router (không có VPN server) - 1 port ADSL2/2+, 4 LAN port, 10/100Mbps with VLAN- Dynamic DNS; multi-NAT; DHCP server, SysLog- Bandwidth Management & Limit Session, QoS Function- IP base & MAC address Internet Access Control, Built-in router provides internet access for layer 2 network, Firewall security with NAT, DoS, DMZ
60.7 1,270,000 1 năm
35Draytek - V2700 ADSL2/2+ router
ADSL2/2+ router1 port ADSL2/2+, 4 LAN port, 10/100Mbps with VLANVPN sever with 2 VPN tunnels, Easy for Branch-to-office
77.0 1,610,000 1 năm
36Draytek - V2700VG ADSL2/2+, Wireless A.P
chức năng giống V2700,ADSL2 / 2 + Firewall Router với chuẩn IEEE 802.11b / g không dây 64/128-bit WEP, 2 VPN, 2 FXS, VoIP gateway
105.2 2,200,000
37Draytek - V2700V ADSL2/2+, VoIP gateway
chức năng giống V2700, có thêm VoIP gateway, 2 port FXS 101.4 2,120,000 1 năm
38Draytek - V2820ADSL2/2+, Router cân bằng tải, VPN server
ADSL2/2+ Router & Load Balancing Router (2 in 1)1 port ADSL 2/2+ & 1 WAN port connect to ADSL router/Fiber Net, Load balancing & Backup link1Gigabit port + 3 LAN port with VLAN, Rate Limit controlVPN sever with 32VPN tunnelsUSB port connect Mobile HDD for File Server, 3G modem or USB printer.
173.4 3,625,000 1 năm
39Draytek - V2820N Chức năng giống V2820, có thêm Wireless Access point, 802.11B/G/N
with 3pcs antenna. WDS, Multi SSID, Wireless Rate control212.8 4,450,000 1 năm
40Draytek - V2910 - Firewall & VPN server & Load Balancing
Load Balancing & Security BroadBand router + VPN ServerHỗ trợ tốt cho 40 - 50 máy tính truy cập cùng lúc2 WAN port connect to 2 ADSL router, FiberNet, Load balancing & Backup link4 LAN port 10/100Mbps with VLAN, Rate Limit controlVPN sever with 32VPN tunnelsPrint server with USB port connect to USB printer.Firewall security with NAT, DoS & DDoS, DMZ.
127.7 2,670,000 1 năm
41 Draytek - V2930
Load Balancing & firewall + VPN ServerHỗ trợ tốt cho 70 máy tính truy cập cùng lúc2 WAN port connect to 2 ADSL router, FiberNet, Load balancing & Backup link4 LAN port 10/100Mbps with VLAN, Rate Limit controlVPN sever with 100VPN tunnelsFirewall security with NAT, DoS & DDoS, DMZ.
187.9 3,930,000 1 năm
Page 64 of 79
42 Draytek - V2910V Load Balancing & Security BroadBand router + VPN Server + VoIP gatewayChức năng giống V2910, có thêm VoIP gateway - 2 FXS port
165.0 3,450,000 1 năm
43 Draytek - V2910VG
Load Balancing & Security BroadBand router + VPN Server + VoIP gatewayChức năng giống V2910, có thêm VoIP gateway - 2 FXS port và Wireless Access point, 802.11b/g with 2pcs 5dbi antenna
181.7 3,800,000 1 năm
44 Draytek - V2910G Load Balancing & Security BroadBand router + VPN ServerChức năng giống V2910 có thêm chức năng Wireless Access point, Firewall, 802.11b/g with 2pcs 5dbi antenna
151.1 3,160,000 1 năm
45
Draytek - V2950- Anti Intrusion- Firewall- VPN server - Loadbalancing- Tăng gấp đôi băng thông VPN
VigorPro 2950 Unified Security FirewallDual-WAN: Outbound Policy-Based Load-Balance, BoD (Bandwidth on Demand), WAN Connection Fail-over4 Gigabit LAN port with VLAN, Rate limit. SSL VPN sever with 200VPN, Easy for Branch-to-office, Teleworker-to-OfficeWeb content filter power by SurfControl
329.0 6,880,000 1 năm
46
Draytek - V3300B+
Router cân bằng tải, gộp chung 3 đường ADSL
Load Balancing & Security BroadBand routerHỗ trợ tốt cho 150 máy tính truy cập cùng lúc3 WAN port connect to 3 ADSL router/Leased Line, Load balancing & Backup link4 LAN port 10/100Mbps with VLAN, Multi-Subnet (4 lớp mạng)
212.8 4,450,000 1 năm
47 Draytek - V3300
Load Balancing & Security BroadBand routerHỗ trợ tốt cho 150 máy tính truy cập cùng lúcTính năng giống V3300B+, có thêm chức năng:VPN sever with 200VPN/IPsec tunnels, Easy for Branch-to-office,Teleworker-to-Office
284.6 5,950,000 1 năm
48 Draytek - V3300V (không có VoiIP)
Load Balancing & Multiwan Security BroadBand router4 WAN port connect to 4 ADSL router/Leased Line, Load balancing &Backup link
4 LAN port 10/100Mbps with VLAN, Multi-Subnet (4 lớp mạng)
Firewall bảo mật với NAT, chống tấn công DoS & DDoS, Packet
Filtering, Multi Subnets
Hỗ trợ tốt cho 200 máy tính truy cập cùng lúc
393.1 8,220,000 1 năm
Page 65 of 79
49 Draytek - V3300V
Load Balancing & Multiwan Security BroadBand router
4 WAN port connect to 4 ADSL router/Leased Line, Load balancing &
Backup link
4 LAN port 10/100Mbps with VLAN, Multi-Subnet (4 lớp mạng)
8 Port VoIP cung cấp mở rộng PSTN và VoIP FXS(port thoại) hoặc
FXO(đường Line vào).
Firewall bảo mật với NAT, chống tấn công DoS & DDoS, Packet
Filtering, Multi Subnets
Hỗ trợ tốt cho 200 máy tính truy cập cùng lúc
681.5 14,250,000 1 năm
50 Cnet CQR - 980150Mbps - Wireless N Router - 2 port Lan, 1 Wan, 1 antenna. s/p: WDS/Repeater/Bridge/AP .
24.2 505,000 2 năm
51 3COM CRWER101U-75 Router chuẩn G - 32users 42.0 879,000 3 năm
52 3COM 3CRWER100-75 Router chuẩn G - 64users 76 1,590,000 3 năm
53 3COM 3CRWER300-73 Router chuẩn N - 32users 116 2,426,000 2 năm
54 3COM 3CRWE454G75 AccessPoint chuẩn G - 32users 109.5 2,290,000 2 năm
55 3COM 3CRWDR101A-75 ADSL Router chuẩn G - 64users 80.8 1,690,000 3 năm
56 3COM 3CRWDR300A-73 ADSL2/2 Router chuẩn N - 32users 146.8 3,070,000 3 năm
57 GoodM GRT-105NWireless N Acces Point - 1port WAN + 4port RJ45 - QSS, SSID, WEP, WAP, WPA-PSK, DDNS, UPnP, 1 antena 2dBi.
call 3 năm
58 GoodM GWL-25454Mbps - WEP, WAP & WAP2 + Wireless G Router - 4 port Lan, 1 Wan, 1 antenna. s/p: VLAN, DHCP, DDNS, NAT, DMZ, Qos & SMNP, Firewall.
42.8 895,000 3 năm
MSHH Vnd
1 Inforsmart S100u 1port USB, 1port lan 43.0 900,000 2 năm
2 Linkpro 150U 1port USB, 1port lan 48.0 1,004,000 2 năm
3 Linkpro 300UP 1port Parallel, 2port USB, 1port lan 65.5 1,370,000 2 năm
4 Linkpro 360A 3port Parallel, 1port lan 63.5 1,328,000 2 năm
5 Linkpro WPS300UP 2 Port USB,1 Port Parallel 89.0 1,861,000 2 năm
6 D-Link 301P+ - Đã có VAT 1port Parallel, 1port lan 44.1 923,000 3 năm
7 D-Link 1020 - Đã có VAT 1port USB, 1port lan 44.1 923,000 3 năm
8 D-Link 1061 - Đã có VAT 2port USB, 1ports Parallel, 1port lan 60.0 1,255,000 3 năm
9 Cnet CNP 102U 1port USB, 1port lan 47.1 985,000 2 năm
10 Cnet CMP 102U 1port USB, 1port lan 47.1 985,000 2 năm
11 Cnet CNP 721U 1port Parallel, 2port USB, 1port lan 59.5 1,245,000 2 năm
Print Server
Page 66 of 79
THBH
1 Cable RJ45 Linkpro Mét 0.2 4,000 0
2 Cable RJ45 - thường Thùng (305 m) 20.6 430,000 0
3 Cable RJ45 - Linkpro -Có VAT Chính hãng Thùng (305 m) 42.3 885,000 0
4 Cable RJ45 - Linkpro - Có VAT Chính hãng Chống nhiễu - Thùng (305 m) 51.6 1,080,000 0
5 Cable RJ45 - Dintek - Có VAT Cat.5E, 24AWG, gồm 4 đôi dây xoắn, 100m/ thùng 30.4 635,000 0
6 Cable RJ45 - Dintek - Có VAT Cat.5E, 24AWG, gồm 4 đôi dây xoắn, 305m/ thùng 94.9 1,985,000 0
7 Cable RJ45 - Dintek - Có VAT Cat.6, 23AWG, gồm 4 đôi dây xoắn, 305m/ thùng 144.0 3,010,000 0
8 Cable RJ45 - FTP Dintek - Có VATCat.5E FTP bọc nhôm, chống nhiễu, 24AWG, gồm 4 đôi dây xoắn, 305m/ thùng
149.2 3,120,000 0
9 Cable RJ45 - FTP Dintek - Có VATCAT.6 U-FTP, 4 pair, 23AWG, Bọc nhôm chống nhiễu từng đôi cáp,siêu chống nhiễu, 305m/cuộn
192.3 4,020,000 0
10 Cable RJ45 - AMP - Có VAT Chính hãng - Thùng (305 m) 102.3 2,140,000 0
11 Cable RJ45 - AMP - Có VAT Chính hãng - Chống nhiễu. Cat.5E FTP, 4 đôi xoắn, 305m/ thùng 137.7 2,880,000 0
12 Cable RJ45 - AMP - Có VAT Chính hãng - Cat.6E , 4 đôi xoắn, 305m/ thùng 138.7 2,900,000 0
13 UTP RJ45 Cái 0.0 1,000 0
14 UTP RJ45/ RJ11 Hộp (100 cái) 2.6 55,000 0
15 UTP RJ45 - Dintek - Có VAT Hộp (100 cái) 13.2 275,000 0
16 UTP RJ45 Cat.6 - Dintek - Có VAT Hộp (100 cái), sử dụng cho cáp UTP Cat.6, mạ vàng 18.4 385,000 0
17 UTP RJ45 Cat.5e - Dintek - Có VATbọc kim loại , 100cái/hộp, sử dụng cho cáp FTP bọc nhôm chống nhiễu Cat.5, mạ vàng
24.4 510,000 0
18 UTP RJ45 Cat.6e - Dintek - Có VATbọc kim loại , 100cái/hộp, sử dụng cho cáp FTP bọc nhôm chống nhiễu Cat.6, mạ vàng
45.7 955,000 0
19 UTP RJ45 - AMP - Có VAT Chính hãng Hộp (100 cái) 20.8 435,000 0
20 Kiềm RJ45 - thường 6.7 140,000 0
21 Kiềm RJ45 - tốt 13.9 290,000 0
22 Kiềm RJ45 & RJ11 - Dintek - Có VAT 18.4 385,000 0
23 Kiềm RJ45 - AMP - Có VAT Chính hãng 107.1 2,240,000 0
24 UTP Tester - China 3.4 72,000 0
25 UTP Tester (RJ45 & RJ11) - China 4.9 102,000 0
THBHMP4MP4
CABLE MẠNG - UTP - KIỀM
Page 67 of 79
1 Creative Zen Style 300 4GB
Thiết kế gọn nhẹ. Màn hình TFT 1.8'' 64k màu. FM 32 kênh. Pin Li-ion sạc qua USB or Adaptor (option), nghe nhạc 32h, xem video 4h. Hỗ trợ nhiều định dạng nhạc: MP3, WMA (DRM9), WAV (IMA-ADPCM), Audible 4. Hình ảnh: JPEG (BMP/GIF/PNG/TIFF). Software đính kèm để chuyển đổi định dạng video tương thích với máy. Loa ngoài âm lượng lớn.
86.6 1,810,000 1 năm
2 Creative Zen Style 300 8GB
Thiết kế gọn nhẹ. Màn hình TFT 1.8'' 64k màu. FM 32 kênh. Pin Li-ion sạc qua USB or Adaptor (option), nghe nhạc 32h, xem video 4h. Hỗ trợ nhiều định dạng nhạc: MP3, WMA (DRM9), WAV (IMA-ADPCM), Audible 4. Hình ảnh: JPEG (BMP/GIF/PNG/TIFF). Software đính kèm để chuyển đổi định dạng video tương thích với máy. Loa ngoài âm lượng lớn.
121.5 2,540,000 1 năm
3MP4 CREATIVE Zen X-Fi Style 8GB - (Speaker)
Tích hợp cộng nghệ X-Fi: X-Fi Crystalizer - tái tạo âm thanh chi tiết như âm thanh gốc và X-Fi CMSS-3D - giả lập âm thanh vòm, kèm tai nghe EP 830 siêu chống ồn. Màn hình TFT 2.5'' 16.7 triệu màu, loa ngoài, khe cắm thẻ nhớ SD/SDHC. Ghi âm, FM, báo thức, đồng hồ, ngày giờ. Pin Li-ion sạc qua USB or Adaptor (option), nghe nhạc 36h, xem phim 5h. Hỗ trợ nhiều định dạng nhạc, phim, soft chuyển đổi định dạng.
138.7 2,900,000 1 năm
4MP4 CREATIVE Zen X-Fi Style 16GB - (Speaker)
Kích thước nhỏ gọn: 102 x 57 x 11.6 (mm) 75g. Thiết kế sang trọng, màn hình cảm ứng 3" độ nét cao 16.7 triệu màu. Công nghệ X-Fi cho âm thanh rõ ràng, ấn tượng cho cả nhạc và FM. Kèm tai nghe EP 830 đỉnh, loa ngoài, khe cắm thẻ nhớ Micro SD. Ghi âm, FM, Lịch, Game. Pin sạc, nghe nhạc 30h, xem phim 5h. Hỗ trợ nhiều định dạng nhạc, phim, soft chuyển đổi format.
176.7 3,695,000 1 năm
5 MP4 CREATIVE Zen X-Fi2 8GB - (Speaker)
Thiết kế sang trọng, màn hình cảm ứng 3 inches độ nét cao 16.7 triệu màu. Công nghệ X-Fi cho âm thanh rõ ràng, ấn tượng cho cả nhạc và FM. Tai nghe EP630 đỉnh, loa ngoài, khe cắm thẻ nhớ Micro SD. Ghi âm, FM, Lịch, Game. Pin sạc, nghe nhạc 30h, xem phim 5h. Hỗ trợ nhiều định dạng nhạc, phim, soft chuyển đổi format.
157.0 3,282,000 1 năm
1 MÁY GHI ÂM 2Gb - Cenix (W700)Ghi âm chất luợng cao 2 chế độ : Giọng nói / Điện thoại (Line in),Ghi âm với 4 chuẩn (HQ/ SP/ LP / STEREO HQ),Nghe Mp3/Wav loa ngoài / Pin AAA
48.8 1,020,000 1 năm
1 Genius Media Pointer USB - Sử dụng Projector - máy tính - quản trị thời gian, khoảng cách hoạt động tốt 15m,màn hình LCD, sử dụng con trỏ laser, chống nhiễu
39.2 820,000 1 năm
2 Genius Media Pointer 100 USB - Sử dụng Projector - máy tính - sử dụng con trỏ laser,khoảng cách hoạt động tốt 15m. Sử dụng 2 pin AAA.
24.6 515,000 1 năm
MEDIA POINTER - Đã có VAT
Máy ghi âm
Page 68 of 79
3 Genius Media Pointer E540 USB - Sử dụng cùng máy tính, cất gọn vào khe Express card 54mm. Quản trị thời gian. Phạm vi hoạt động 20m, chống nhiễu, con trỏ laser. Sử dụng 1 pin CRC2032.
39.2 820,000 1 năm
4 Genius Media Pointer 900BT
Sử dụng cùng máy tính. Công nghệ không dây Bluetooth. Khoảng cách hoạt động 10m , con trỏ laser. Có phím nóng cho Power Point. Sử dụng 2 pin AAA. Thao tác : trang trước/sau, ESC, F5, blank. Chọn file trực tiếp từ media pointer
39.2 820,000 1 năm
1 Genius G-Pen 5604.5" x 6''. Bảng vẽ cảm ứng & bút không dây. Ghi chú viết tay, vẽ hình ảnh, thiết kế biểu đồ, thuyết trình, tiếp thị, viết tay Messenger. Độ phân giải 2000 LPI
37.8 790,000 1 năm
2 Genius G-Pen F610
USB - 6" x 10". Bảng vẽ cảm ứng & bút không dây,. Sử dụng viết, vẽ, ký họa và đăng nhập email, hỗ trợ nhận dạng chữ viết ,OS s/p: Windows Vista/XP/2000 + Mac 10.2.8+ ,Độ phân giải 2000 LPI, bút 1024 cấp độ nhạy,29 phím chức năng tùy chọn
76.5 1,600,000 1 năm
3 Genius G-Pen 4500USB - 4" x 5.5". Bảng vẽ cảm ứng với chuột và bút không dây. OS support: Windows Vista/XP/2000, MAC OS 10.3.5+ . Độ phân giải 2540 LPI, bút 1024 cấp độ nhạy . 29 phím chức năng tùy chọn.
37.5 785,000 1 năm
1 TF 2G Trans Flash 2GB SanDisk 4.2 88,000 1 năm2 TF 4G Trans Flash 4GB SanDisk 6.2 130,000 1 năm3 TF 8G Trans Flash 8GB SanDisk 10.5 220,000 1 năm4 TF 16G Trans Flash 16GB SanDisk 20.1 420,000 1 năm5 TF 32G Trans Flash 32GB SanDisk 77.0 1,610,000 1 năm
1 MS Duo 2G Memory Stick DUO 2GB – SONY 12.4 260,000 1 năm2 MS Duo 4G Memory Stick DUO 2GB – SONY 16.7 350,000 1 năm
1 SDHC 2Gb Secure Digital 2GB – Kingston 5.3 110,000 2 năm2 SDHC 4Gb Secure Digital 4GB – Kingston 7.7 160,000 2 năm3 SDHC 8Gb Secure Digital 8GB – Kingston 13.4 280,000 2 năm4 SDHC 16Gb Secure Digital 16GB – Kingston 28.7 600,000 2 năm5 SDHC 32Gb Secure Digital 32GB – Kingston 59.3 1,240,000 2 năm6 Micro SDHC 4Gb Secure Digital 4GB – Kingston 7.7 160,000 2 năm7 Micro SDHC 8Gb Secure Digital 32GB – Kingston 13.9 290,000 2 năm8 Micro SDHC 16Gb Secure Digital 32GB – Kingston 30.4 635,000 2 năm
TABLET - Đã có VAT
Memory Stick Card
SD Card
TF - Micro SD Card
Page 69 of 79
1 MISD 2Gb Mini SD 1Gb – Kingmax 8.8 185,000 1 năm
1 XD 1G XD Picture Card 1GB (Olympus) – Japan 12.4 260,000 1 năm2 XD 2G XD Picture Card 2GB (Olympus) – Japan 14.8 310,000 1 năm3 CF 2G – 133X Compact Flash 2GB/133X – Transcend chính hãng 12.0 250,000 2 năm4 CF 4G – 133X Compact Flash 4GB/133X – Transcend chính hãng 14.3 300,000 2 năm5 CF 8G – 133X Compact Flash 8GB/133X – Transcend chính hãng 22.5 470,000 2 năm6 CF 16G – 133X Compact Flash 16GB/133X – Transcend chính hãng 35.9 750,000 2 năm
THBH
1 Card Reader ChoiXAll in one - SD/ MMC/ RS MMC/ mini SD/ micro SD/ M2/ MS/ MS Pro/ MS Duo/ MS Pro Duo
8.6 180,000 1 năm
2 Card Reader 0712 5.4 112,000 3 tháng
3 Card Reader Multi Multi in one. Gắn trực tiếp cổng USB 14.3 300,000 3 tháng
4 Data Switch 2.1 3.0 63,000 0
5 Data Switch 4.1 4.1 85,000 0
6 Data Switch 2.1 USB 3.3 70,000 0
7 Data Switch 4.1 USB 4.1 85,000 0
8 Data Vga 2.1 2 CPU ---> 1 Monitor 5.0 105,000 0
9 Data Vga 4.1 4 CPU ---> 1 Monitor 6.6 138,000 0
10 Multi Vga 1.4 1 CPU ---> 4 Monitor 5.5 115,000 011 Multi Vga 1.8 1 CPU ---> 8 Monitor 7.2 150,000 012 Multi Vga 1.4 ( LCD) 1 CPU ---> 4 Monitor 8.8 185,000 013 Multi Vga 1.8 ( LCD) 1 CPU ---> 8 Monitor 13.6 285,000 014 Hub USB 4port 3.6 75,000 015 Cable HDD 0.3 6,000 016 Cable HDD- Nhuyễn 0.4 8,000 0
17 Cable Data/ Printer Parallel 1.5m 1.0 20,000 0
18 Cable Printer Parallel 3m 1.7 35,000 0
19 Cable Printer Parallel 5m 2.2 45,000 0
20 Cable Data 10m 4.9 103,000 0
21 Cable Vga 1.5m, 1.8m 1.1 22,000 0
22 Cable Vga 3m 2.0 42,000 0
Card Reader, Notepal, Data-Auto Switch, Cable.
Mini SD Card
XD Picture Card (máy ảnh Olympus, Fuji) - Compact Flash card (máy ảnh Canon, Nikon)
Page 70 of 79
23 Cable Vga 5m 2.6 55,000 0
24 Cable Vga 10m 6.2 130,000 0
25 Cable Vga 20m 10.0 210,000 0
26 Cable Vga 25m 8.8 185,000 0
27 Cable printer USB/ USB Nối dài 1.5m, 1.8m 0.9 18,000 0
28 Cable printer USB/ USB Nối dài 3m 1.4 29,000 0
29 Cable printer USB/ USB Nối dài 5m 2.0 42,000 0
30 Cable USB------> 1394 1.2 25,000 031 Cable HDMI 3m 3.8 80,000 032 Cable HDMI 5m 4.5 95,000 033 Cable HDMI 10m 7.7 160,000 034 Card ATA ------> SATA 3.8 80,000 035 Card PCI ------> COM9 8.6 180,000 036 Card PCI ------> SATA 9.8 205,000 037 Card PCI ------> Parallel 7.2 150,000 038 Card PCI ------> USB 2.0 4.5 95,000 039 Card PCI ------> 1394 không support windows 7 6.0 125,000 040 Slipter 1.0 20,000 041 Boot color 100 đầu/bịch 1.7 35,000 041 Chống sét 2.9 60,000 042 Pin Cmos 0.5 10,000 043 Hút bụi USB 4.8 100,000 044 Hút bụi dùng điện nguồn 9.3 195,000 045 Chổi quét máy vi tính 1.4 30,000 046 Bộ đồ nghề sửa máy tính 4 ngăn 5.7 120,000 047 Bộ đồ nghề sửa máy tính có đồng hồ 30.1 630,000 048 Card test mainboard 3.3 70,000 049 Hộp test cable mạng RJ 45 3.6 75,000 050 Hộp test cable mạng RJ 45+ RJ 11 6.0 125,000 0
51 Đĩa CD ROM Enzo - 100 Đĩa 12.4 260,000 0
52 Mouse Pad 0.4 9,000 053 Mouse Pad Quang 0.4 9,000 0
54 TV Box LCD External 18.7 390,000 6tháng
55 TV Box USB External 18.4 385,000 6tháng
Page 71 of 79
THBH
1 Canon EP22 Laser for Printer CANON 810, 1120 / HP 1.100 (2.500 pages) 55.2 1,155,000
2 Canon EP25 Laser for Printer CANON 1210 / HP 1200 55.2 1,155,000
3 Canon EP303 Laser for Printer CANON 2900 55.2 1,155,000
4 Canon EP26 Laser for Printer CANON 3200 , CANON MF 3110 55.2 1,155,000
5 Canon FX9 Laser for Printer CANON MF 4150 67.0 1,400,000
6 Canon EP65 Laser for Printer CANON 2000 102.3 2,140,000
7 Canon EP312 Laser for Printer CANON 3050 55.2 1,155,000
8 Canon EP315 Laser for Printer CANON 3310 81.8 1,710,000
9 Canon EP316BK Laser for Printer CANON 5050 70.3 1,470,000
10 Canon EP316C, M, Y Laser for Printer CANON 5050 62.2 1,300,000
11 Canon EP308 Laser for Printer CANON 3300 60.5 1,265,000
12 Canon EP309 Laser for Printer CANON 3500 175.0 3,660,000
13 Canon EP325 Laser for Printer CANON 6000 57.4 1,200,000
14 Canon EP326 Laser for Printer CANON 6200 63.4 1,325,000
15 Canon EP328 Laser for Printer CANON 4412, 4450, 4550, D520 63.4 1,325,001
16 Canon - PG40 Black for Printer CANON IP 1200 , MP 150 , IP 2200 17.7 370,000
17 Canon - CL41 Color for Printer CANON IP 1200 , MP 150 , IP 2200 22.5 470,000
18 Canon - PG830 Black for Printer CANON IP1880, 1980 16.3 340,000
19 Canon - CL831 Color for Printer CANON IP1880, 1980 20.6 430,000
20 Canon - PG810 Black for Printer CANON X328, 338, 276 16.3 340,000
21 Canon - CL811 Color for Printer CANON X328, 339 ,276 21.5 450,000
22 Canon - CLI 820BK Dành cho các loại máy in MP 988 ;MP638 ; MP628 ; MP545 ; iP4680 15.8 330,000
23 Canon - CLI 821BK Canon IP3680, IP4680, MP638, MP988 13.1 273,000
24 Canon - CLI 821C, M, Y Dành cho các loại máy in MP 988 ;MP638 ; MP628 ; MP545 ; iP4680 13.1 273,000
25 Canon - CLI 821GY Canon PIXMA MP-988 13.1 273,000
26 Canon - CLI 8BK Black for Printer CANON I4200 13.8 288,000
27 Canon - CLI 8C, 8M, 8Y Color for Printer CANON I4200 13.8 288,000
28 Canon - 15B Black/Color for Printer CANON IP 90 (NoteBook) 12.1 253,000
MỰC IN - Hàng chính hãng - Đã có VATCanon Cartridge
Page 72 of 79
29 Canon - 16C Color for Printer CANON IP 90 (NoteBook) 21.2 443,000
3 Brother TN2130 Laser for Printer BROTHER 2140 32.8 685,000
1 Samsung ML1710D3 Laser for Printer SAMSUNG ML-1500, 1510, ML-1710, 1740, 1750 70.8 1,480,000
2 Samsung MLTD108S/SEE Laser for Printer SAMSUNG ML-1640/XSS, ML-2240/XSS 54.0 1,130,000
3 Samsung SCX4521D3 Laser for Printer SAMSUNG SCX 4521F 75.1 1,570,000
4 Samsung MLTD109S/SEE Laser for Printer SAMSUNG SCX-4300/XSS 69.8 1,460,000
1 C7115A HP LJ 1000/ 1200 printer series, 3300mfp series ( 2.500 pages) 57.5 1,203,000
2 CE285 HP LJ 1102, 1102W ( 1.600 pages) 62.7 1,312,000
3 Q2612AHP LJ 1010/1012/1015/1018/1020, 1022 printer series, 3015/ 3020/ 3030/ 3050/3050z/3052/3055 All-in-one, M1005 MFP ( 2.000 pages)
65.2 1,364,000
4 Q2624A HP LJ 1150 ( 2.500 pages) 68.0 1,422,000
5 Q5949A HP LJ 1160, 1320 printer series, 3390/3392 All-in-one ( 2.500 pages) 67.5 1,412,000
6 C4129X HP LJ 5000/ 5100 printer series ( 10.000 pages) 153.0 3,200,000
7 Q7516A HP LJ 5200 printer series ( 12.000 pages) 170.0 3,555,000
8 Q7551A HP LJ P3005,M3027/M3035 MFP series 122.0 2,552,000
9 CB435A HP LJ P1005/ P1006 printer series( 1.500 pages) 57.0 1,192,000
10 CB436A HP LJ P1505 printer series ( 2.000 pages) 65.8 1,376,000
1 C8727AA (HP 27)Black ink for DJ 3320/3325/3420/3535/3550/3650/3744/3745/3845, PSC 1110/1210/1315, OFJ 4255/4355/5608/5610 ( 10ml )
17.5 366,000
2 C8728AA (HP 28)Color ink for DJ 3320/3325/3420/3535/3550/3650/3744/3745/3845, PSC 1110/1210/1315, OFJ 4110/4255/5608 ( 8ml )
20.8 435,000
3 C4836AA (HP 11)Cyan ink BIJ 1000/1100/1200/2230/2280/2300/2600/2800,OJ Pro K850, OJ 9100/9120/9130 ( 28 ml )
31.3 655,000
4 C4837AA (HP 11)Magenta ink BIJ 1000/1100/1200/2230/2280/2300/2600/2800,OJ Pro K850, OJ 9100/9120/9130 ( 28 ml )
31.3 655,000
5 C4838AA (HP 11)Yellow ink BIJ 1000/1100/1200/2230/2280/2300/2600/2800,OJ Pro K850, OJ 9100/9120/9130 ( 28 ml )
31.3 655,000
Brother Cartridge
SamSung Cartridge
HP Toner Cartridge
HP Ink Cartridge
Page 73 of 79
6 C4844AA (HP 10)Black ink for BIJ 1000/1100/1200/2000/2230/2280/2300/2500/2600/2800/3000, OJ Pro K850, OJ 9100/9120/9130 ( 69 ml )
31.3 655,000
7 C4936A (HP 18) Black ink for OJ Pro K5300/K5400/L7380/L7580/K8600 18.5 387,000
8 C4937A (HP 18) Cyan ink for OJ Pro K5300/K5400/L7380/L7580/K8600 14.2 297,000
9 C4938A (HP 18) Magenta ink for OJ Pro K5300/K5400/L7380/L7580/K8600 14.2 297,000
10 C4939A (HP 18) Yellow ink for OJ Pro K5300/K5400/L7380/L7580/K8600 14.2 297,000
11 C6656AA (HP 56)Black 19ml DJ450/5160/5550/5650/5652/9600,OJ4110/4255/5510/5608/5610/6110,PSC 1110/1210/1350/2110/2210/2310/2410/2510,PSM 7150/7260/7450
19.5 408,000
12 C6657AA (HP 57)Colo DJ ( 17ml )PSC 1110/1210/1350/2110/2210/2310/2410/2510, PSM 7150/7260/7450
31.8 665,000
13 C9363WA (HP 97)Color ink for DJ 5740/ 6540/ 6840/9800/9860, OJ 7210/7410/K7100, PSM 2575/2610/ 2710/ 8030/8150/ 8450/8750, PSC 1610/2355 ( 21ml )
32.8 686,000
14 C9351AA (HP 21)Black for DJ D1360/D1460/D2360/D2460/3920/3940/F380/F2120/F2180, PSC 1402/ 1410, OJ 4355 ( 5ml )
14.8 310,000
15 C9352AA (HP 22)Color for DJ D1360/D1460/D2360/D2460/3920/3940/F380/F2120/F2180, PSC 1402/ 1410, OJ 4355 ( 5ml )
18.2 381,000
16 C9361WA (HP 93)Color ink for DJ 4160/ 5440, PSC 1510, C3180, C4180,7830, OJ 6310 ( 5ml )
19.2 402,000
17 C9362WA (HP 92) Black ink for DJ 5440, PSC 1510, C3180,7830, OJ 6310 ( 5ml ) 14.2 297,000
18 C9364WA (HP 98)Black ink for DJ D4160, D5160, 8030, 2575, C4180, OJ 6310, OJ K7100 (11ml)
16.5 346,000
19 C9391A (HP 88C) Cyan ink for OJ Pro K550, K550dtn, L7580, K8600( 17 ml ) 23.0 481,000
20 C9392A (HP 88M) Magenta ink for OJ Pro K550, K550dtn, L7580, K8600 ( 17 ml ) 23.0 481,000
21 C9393A (HP 88Y) Yellow ink for OJ Pro K550, K550dtn, L7580, K8600 ( 17 ml ) 23.0 481,000
22 C9396A (HP 88Bk) Large Black ink for OJ Pro K550, K550dtn, L7580, K8600 ( 58.5 ml ) 32.2 674,000
23 CB335WA (HP 74)Black ink for DJ D4260, PSM C4280/C4380/C5280/D5360, OJ J5780 (4.5ml)
15.3 320,000
Page 74 of 79
24 CB337WA (HP 75)Color ink for DJ D4260, PSM C4280/C4380/C5280/D5360, OJ J5780 (3.5ml)
17.5 366,000
25 CB314A Black ink for DJ 900/910 ( 520 pages ) 7.0 147,000
26 CB315A Color ink for DJ 900/910 ( 500 pages ) 8.7 182,000
1 EPSON - 167 Laser for Printer EPSON 6.200L (3.000 pages) 76.5 1,600,000
2 EPSON - T0322/ 0323/ 0324 Color for Printer EPSON C80 14.5 304,000
3 EPSON - T0321 Black for Printer EPSON C80 ,C82,CX5100,5300 30.0 628,000
4 EPSON - T0422/ 0423/ 0424 Color for Printer EPSON C82 , CX 5100 , CX5300 12.5 262,000
5 EPSON - T007 Black for Printer EPSON 870, 790, 890, 895, 915, 1270, 1290 , 900 19.2 402,000
6 EPSON - T008 Color for Printer EPSON 870, 790, 890, 895, 915 18.5 387,000
7 EPSON - T009 Color for Printer EPSON 1270, 1290, 900 25.3 530,000
1 MỰC SẠC Printer Xerox 3110 , Lexmark E120, Samsung ML 1210 3.0 63,000
2 Ribbon LQ 300 Fulmark 2 42,000
3 Ribbon LQ 2170/2180 Fulmark 3.3 70,000
4 Ribbon LQ 300 Epson - Hàng chính hãng 3.6 76,000
Epson Cartridge
Ribbon - Refill Ink
RẤT HÂN HẠNH ĐƯỢC PHỤC VỤ QUÍ KHÁCH
Page 75 of 79
Page 76 of 79
Page 77 of 79
Page 78 of 79
Page 79 of 79