lớp giảng viên cố vấn học tập: võ thị thùy...

34
STT Manganh TenNganh MaSV Ho Tenlot ten ngaysinh gioitinh Lớp 1 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2020257492 Ngô Thị Dung 28/09/1996 NỮ K20PSUKKT1 2 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2020254277 Phạm Thị Thùy Dung 21/04/1996 NỮ K20PSUKKT1 3 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2020255578 Phạm Thị Gái 15/07/1996 NỮ K20PSUKKT1 4 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2020254491 Thị Hoàng Giang 07/04/1996 NỮ K20PSUKKT1 5 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2020253818 Mai Thị Trà Giang 15/11/1996 NỮ K20PSUKKT1 6 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2021347230 Cao Bảo Nguyên 25/11/1996 NAM K20PSUKKT1 7 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2020254711 Cao Đỗ 16/06/1996 NỮ K20PSUKKT1 8 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2020513259 Trần Thị Nhƣ Hồng 18/11/1996 NỮ K20PSUKKT1 9 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2020254414 Thị Thanh Huyền 25/06/1996 NỮ K20PSUKKT1 10 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2020254869 Nguyễn Thị Lài 10/12/1995 NỮ K20PSUKKT1 11 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2020253995 Nguyễn Thị Thùy Linh 19/06/1996 NỮ K20PSUKKT1 12 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2020254880 Nguyễn Thị Hoàng Mai 02/03/1996 NỮ K20PSUKKT1 13 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2020253020 Thị Thùy Na 27/10/1996 NỮ K20PSUKKT1 14 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2020258137 Nguyễn Thị Kim Ngân 04/04/1996 NỮ K20PSUKKT1 15 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2020254105 Nguyễn Thị Khánh Ngọc 04/05/1996 NỮ K20PSUKKT1 16 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2020255073 Phan Thị Ánh Nhi 29/10/1996 NỮ K20PSUKKT1 17 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2020266234 Nguyễn Ngọc Quỳnh Nhung 03/09/1996 NỮ K20PSUKKT1 18 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2020514428 Ngô Nguyễn Hoàng Oanh 23/07/1996 NỮ K20PSUKKT1 19 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2020254836 Hoàng Oanh 12/10/1995 NỮ K20PSUKKT1 20 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2021254360 Phan Đình Phú 27/05/1996 NAM K20PSUKKT1 21 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2020256604 Thị Trúc Phƣơng 15/07/1996 NỮ K20PSUKKT1 22 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2021266797 Đinh Ngọc Hồng Quân 26/09/1996 NAM K20PSUKKT1 23 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2010357759 Hồ Thị Nhƣ Quỳnh 27/08/1996 NỮ K20PSUKKT1 24 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2020257618 Phạm Nhƣ Quỳnh 27/10/1995 NỮ K20PSUKKT1 25 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2020257122 Thị Bích Thảo 25/09/1995 NỮ K20PSUKKT1 26 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2020253984 Trần Thị Thu Thảo 08/05/1996 NỮ K20PSUKKT1 27 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2020254850 Phạm Anh Thƣ 16/09/1995 NỮ K20PSUKKT1 28 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2020253967 Nguyễn Quỳnh Lệ Thủy 19/05/1996 NỮ K20PSUKKT1 29 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2020254656 Nguyễn Thuỵ Trân 12/12/1996 NỮ K20PSUKKT1 30 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2020255098 Ngô Thị Xuân Trang 25/08/1996 NỮ K20PSUKKT1 31 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2020253880 Nguyễn Thanh Tuyền 24/06/1996 NỮ K20PSUKKT1 32 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2020517793 Phạm Thái Thanh Uyên 14/04/1996 NỮ K20PSUKKT1 33 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2020254835 Mai Thị Châu Uyên 11/01/1995 NỮ K20PSUKKT1 34 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2020253011 Nguyễn Hoàng Uyên 18/07/1994 NỮ K20PSUKKT1 35 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2020213334 Hồ Lê Thúy Vy 25/02/1996 NỮ K20PSUKKT1 36 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2020255957 Phạm Thị Thảo Vy 21/07/1996 NỮ K20PSUKKT1 Giảng viên cố vấn học tập: Võ Thị Thùy Linh(K20PSUKKT1)

Upload: others

Post on 19-Sep-2020

1 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: Lớp Giảng viên cố vấn học tập: Võ Thị Thùy Linh(K20PSUKKT1)kdtqt.duytan.edu.vn/uploads/0dcd7b73-cae6-4882-9386-0188...1 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn

STT Manganh TenNganh MaSV Ho Tenlot ten ngaysinh gioitinh Lớp

1 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2020257492 Ngô Thị Dung 28/09/1996 NỮ K20PSUKKT1

2 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2020254277 Phạm Thị Thùy Dung 21/04/1996 NỮ K20PSUKKT1

3 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2020255578 Phạm Thị Gái 15/07/1996 NỮ K20PSUKKT1

4 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2020254491 Lê Thị Hoàng Giang 07/04/1996 NỮ K20PSUKKT1

5 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2020253818 Mai Thị Trà Giang 15/11/1996 NỮ K20PSUKKT1

6 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2021347230 Cao Bảo Nguyên Hà 25/11/1996 NAM K20PSUKKT1

7 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2020254711 Cao Đỗ Hà 16/06/1996 NỮ K20PSUKKT1

8 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2020513259 Trần Thị Nhƣ Hồng 18/11/1996 NỮ K20PSUKKT1

9 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2020254414 Võ Thị Thanh Huyền 25/06/1996 NỮ K20PSUKKT1

10 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2020254869 Nguyễn Thị Lài 10/12/1995 NỮ K20PSUKKT1

11 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2020253995 Nguyễn Thị Thùy Linh 19/06/1996 NỮ K20PSUKKT1

12 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2020254880 Nguyễn Thị Hoàng Mai 02/03/1996 NỮ K20PSUKKT1

13 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2020253020 Lê Thị Thùy Na 27/10/1996 NỮ K20PSUKKT1

14 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2020258137 Nguyễn Thị Kim Ngân 04/04/1996 NỮ K20PSUKKT1

15 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2020254105 Nguyễn Thị Khánh Ngọc 04/05/1996 NỮ K20PSUKKT1

16 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2020255073 Phan Thị Ánh Nhi 29/10/1996 NỮ K20PSUKKT1

17 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2020266234 Nguyễn Ngọc Quỳnh Nhung 03/09/1996 NỮ K20PSUKKT1

18 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2020514428 Ngô Nguyễn Hoàng Oanh 23/07/1996 NỮ K20PSUKKT1

19 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2020254836 Lê Hoàng Oanh 12/10/1995 NỮ K20PSUKKT1

20 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2021254360 Phan Đình Phú 27/05/1996 NAM K20PSUKKT1

21 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2020256604 Lê Thị Trúc Phƣơng 15/07/1996 NỮ K20PSUKKT1

22 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2021266797 Đinh Ngọc Hồng Quân 26/09/1996 NAM K20PSUKKT1

23 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2010357759 Hồ Thị Nhƣ Quỳnh 27/08/1996 NỮ K20PSUKKT1

24 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2020257618 Phạm Nhƣ Quỳnh 27/10/1995 NỮ K20PSUKKT1

25 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2020257122 Lê Thị Bích Thảo 25/09/1995 NỮ K20PSUKKT1

26 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2020253984 Trần Thị Thu Thảo 08/05/1996 NỮ K20PSUKKT1

27 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2020254850 Phạm Anh Thƣ 16/09/1995 NỮ K20PSUKKT1

28 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2020253967 Nguyễn Quỳnh Lệ Thủy 19/05/1996 NỮ K20PSUKKT1

29 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2020254656 Nguyễn Thuỵ Trân 12/12/1996 NỮ K20PSUKKT1

30 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2020255098 Ngô Thị Xuân Trang 25/08/1996 NỮ K20PSUKKT1

31 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2020253880 Lê Nguyễn Thanh Tuyền 24/06/1996 NỮ K20PSUKKT1

32 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2020517793 Phạm Thái Thanh Uyên 14/04/1996 NỮ K20PSUKKT1

33 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2020254835 Mai Thị Châu Uyên 11/01/1995 NỮ K20PSUKKT1

34 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2020253011 Nguyễn Hoàng Uyên 18/07/1994 NỮ K20PSUKKT1

35 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2020213334 Hồ Lê Thúy Vy 25/02/1996 NỮ K20PSUKKT1

36 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2020255957 Phạm Thị Thảo Vy 21/07/1996 NỮ K20PSUKKT1

Giảng viên cố vấn học tập: Võ Thị Thùy Linh(K20PSUKKT1)

Page 2: Lớp Giảng viên cố vấn học tập: Võ Thị Thùy Linh(K20PSUKKT1)kdtqt.duytan.edu.vn/uploads/0dcd7b73-cae6-4882-9386-0188...1 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn

1 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2020214588 Đỗ Thị Mai Anh 01/09/1996 NỮ K20PSUKKT2

2 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2026242627 Lê Nguyễn Trâm Anh 10/09/1993 NỮ K20PSUKKT2

3 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2020256465 Nguyễn Thị Thanh Bình 02/12/1996 NỮ K20PSUKKT2

4 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2020245785 Hoàng Thị Mỹ Châu 02/09/1995 NỮ K20PSUKKT2

5 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2021340815 Lê Đức Châu 15/01/1993 NAM K20PSUKKT2

6 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2021255788 Lê Hồ Bảo Chính 04/07/1994 NAM K20PSUKKT2

7 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2021253494 Huỳnh Quang Duy 03/11/1996 NAM K20PSUKKT2

8 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2020266853 Võ Thị Hƣơng Giang 10/09/1995 NỮ K20PSUKKT2

9 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2020254327 Trần Thị Thu Hà 19/11/1995 NỮ K20PSUKKT2

10 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2020330792 Phạm Ngọc Phƣơng Hạnh 23/01/1992 NỮ K20PSUKKT2

11 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2020254474 Đặng Thị Ngọc Hiệp 08/01/1996 NỮ K20PSUKKT2

12 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2020350502 Trần Thị Thanh Hoài 01/12/1993 NỮ K20PSUKKT2

13 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2020234719 Huỳnh Thị Diệp Hoàng 11/01/1996 NỮ K20PSUKKT2

14 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2021257105 Nguyễn Tuấn Huy 20/04/1996 NAM K20PSUKKT2

15 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2020256476 Nguyễn Lê Mỹ Linh 21/10/1996 NỮ K20PSUKKT2

16 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2021266334 Phan Thị Mỹ Linh 07/06/1996 NỮ K20PSUKKT2

17 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2020253106 Nguyễn Thị Khánh Ly 16/04/1993 NỮ K20PSUKKT2

18 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2020340751 Lê Thị Trà Mi 21/07/1993 NỮ K20PSUKKT2

19 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2020330664 Trƣơng Thị Ni Na 28/10/1991 NỮ K20PSUKKT2

20 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2020254457 Lê Ánh Ngọc 28/01/1996 NỮ K20PSUKKT2

21 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2020254369 Phan Huyền Ngọc 08/07/1996 NỮ K20PSUKKT2

22 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2020243627 Đặng Ngọc Tâm Nguyên 19/11/1995 NỮ K20PSUKKT2

23 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2020254184 Phạm Nguyên Nguyên 14/12/1996 NỮ K20PSUKKT2

24 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2021340532 Nguyễn Quang Nhật 24/10/1995 NAM K20PSUKKT2

25 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2020256583 Phan Thị Kim Nhung 23/03/1995 NỮ K20PSUKKT2

26 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2020340666 Nguyễn Việt Hồng Phi 02/06/1992 NỮ K20PSUKKT2

27 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2021256714 Lê Hoàng Quân 20/08/1996 NAM K20PSUKKT2

28 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2020258190 Nguyễn Mai Quỳnh 08/11/1995 NỮ K20PSUKKT2

29 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2020256243 Nguyễn Ngọc Minh Tâm 01/01/1996 NỮ K20PSUKKT2

30 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2010347049 Võ Thùy Trang 15/01/1996 NỮ K20PSUKKT2

31 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2020264028 Phan Thị Thùy Trang 01/01/1996 NỮ K20PSUKKT2

32 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2020223998 Võ Thị Đoan Trang 28/10/1996 NỮ K20PSUKKT2

33 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2020340540 Võ Thùy Trang 20/03/1993 NỮ K20PSUKKT2

34 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2020255074 Phan Thị Hoàng Tú 01/01/1996 NỮ K20PSUKKT2

35 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2020254370 Trƣơng Thị Tƣờng Vy 02/08/1996 NỮ K20PSUKKT2

Giảng viên cố vấn học tập: Hoàng Anh Thƣ (K20PSUKKT2)

Page 3: Lớp Giảng viên cố vấn học tập: Võ Thị Thùy Linh(K20PSUKKT1)kdtqt.duytan.edu.vn/uploads/0dcd7b73-cae6-4882-9386-0188...1 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn

STT Manganh TenNganh MaSV Ho Tenlot ten ngaysinh gioitinh Lớp

1 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2021267983 Nguyễn Hữu Tùng Giang 17/10/1995 NAM K20PSUQNH1

2 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020243647 Nguyễn Cao Hồng Hà 31/03/1996 NỮ K20PSUQNH1

3 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020244502 Trần Thu Hà 18/02/1996 NỮ K20PSUQNH1

4 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2021247699 Hà Đức Hải 02/02/1995 NAM K20PSUQNH1

5 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020244533 Nguyễn Thị Minh Hiền 29/04/1996 NỮ K20PSUQNH1

6 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2021248257 Nguyễn Phan Trí Hiếu 18/12/1996 NAM K20PSUQNH1

7 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020235056 Hồ Trần Phƣợng Hoàng 18/08/1996 NỮ K20PSUQNH1

8 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2021244510 Huỳnh Tấn Hƣng 25/02/1996 NAM K20PSUQNH1

9 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020244104 Phan Thị Diệu Huyền 08/03/1996 NỮ K20PSUQNH1

10 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020245000 Nguyễn Phan Diễn Ly 28/08/1996 NỮ K20PSUQNH1

11 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2021244618 Nguyễn Trung Mạnh 05/07/1996 NAM K20PSUQNH1

12 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020244415 Hoàng Thị Dục Nghi 21/06/1996 NỮ K20PSUQNH1

13 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2021246709 Bùi Đình Nghĩa 25/06/1994 NAM K20PSUQNH1

14 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020340676 Trƣơng Thị Tâm 01/08/1996 NỮ K20PSUQNH1

15 C70(PSU)Cao đẳng Tài chính Ngân hàng chuẩn

PSU2011348364 Đỗ Thân Minh Thắng 19/12/1996 NAM K20PSUQNH1

16 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020244963 Trần Nguyễn Minh Thƣ 23/05/1996 NỮ K20PSUQNH1

17 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020330507 Hồ Thị Huyền Trang 23/10/1996 NỮ K20PSUQNH1

18 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2021514784 Phạm Xuân Trí 12/10/1996 NAM K20PSUQNH1

19 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020244346 Phạm Mỹ Trí 20/05/1996 NỮ K20PSUQNH1

20 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020253620 Nguyễn Cao Thục Trinh 22/05/1996 NỮ K20PSUQNH1

21 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020232866 Trần Thị Thanh Tuyền 19/02/1993 NỮ K20PSUQNH1

22 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020248484 Đặng Thị Kim Yến 11/08/1996 NỮ K20PSUQNH1

Giảng viên cố vấn học tập: Trần Minh Tùng (K20PSUQNH1)

Page 4: Lớp Giảng viên cố vấn học tập: Võ Thị Thùy Linh(K20PSUKKT1)kdtqt.duytan.edu.vn/uploads/0dcd7b73-cae6-4882-9386-0188...1 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn

1 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020246090 Phan Thị Hồng Ân 28/05/1996 NỮ K20PSUQNH2

2 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2021235878 Đoàn Quốc Bảo 07/01/1996 NAM K20PSUQNH2

3 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020244359 Nguyễn Lan Dung 21/01/1996 NỮ K20PSUQNH2

4 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2021235061 Phan Thanh Duy 16/07/1995 NAM K20PSUQNH2

5 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020238465 Phạm Thị Mỹ Hạnh 22/11/1996 NỮ K20PSUQNH2

6 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020234026 Phạm Thị Thu Hƣơng 05/09/1996 NỮ K20PSUQNH2

7 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2021244467 Thái Nguyễn Bá Huy 05/06/1996 NAM K20PSUQNH2

8 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2021213942 Nguyễn Ngọc Khánh 28/04/1996 NAM K20PSUQNH2

9 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2021246365 Lê Vĩnh Khôi 03/10/1996 NAM K20PSUQNH2

10 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020244076 Lê Na 22/10/1996 NỮ K20PSUQNH2

11 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020244949 Lê Thị Yến Nhi 25/07/1996 NỮ K20PSUQNH2

12 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020247977 Phan Thị Oanh 30/04/1995 NỮ K20PSUQNH2

13 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2021216282 Nguyễn Hoàng Sang 01/09/1996 NAM K20PSUQNH2

14 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020236314 Trần Thị Hồng Sƣơng 01/12/1995 NỮ K20PSUQNH2

15 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020232932 Nguyễn Thị Thành Tâm 08/07/1996 NỮ K20PSUQNH2

16 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020248487 Thân Thị Mộng Thi 01/10/1995 NỮ K20PSUQNH2

17 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020240655 Trƣơng Thị Cẩm Thúy 21/11/1995 NỮ K20PSUQNH2

18 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2021246555 Trần Dƣơng Tiến 15/06/1996 NAM K20PSUQNH2

19 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020226916 Huỳnh Hoàng Quí Tỉnh 01/10/1996 NỮ K20PSUQNH2

20 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020234594 Trần Đỗ Ngọc Trinh 13/11/1996 NỮ K20PSUQNH2

21 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020348471 Nguyễn Võ Thùy Vy 01/12/1996 NỮ K20PSUQNH2

Giảng viên cố vấn học tập: Huỳnh Đức Thảo (K20PSUQNH2)

Page 5: Lớp Giảng viên cố vấn học tập: Võ Thị Thùy Linh(K20PSUKKT1)kdtqt.duytan.edu.vn/uploads/0dcd7b73-cae6-4882-9386-0188...1 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn

1 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020340793 Nguyễn Thị Thiệp 26/11/1993 NỮ K20PSUQNH3

2 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020350530 Trần Thị Hồng Nhung 04/04/1993 NỮ K20PSUQNH3

3 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020340626 Văn Lê Ngọc Nhi 18/09/1993 NỮ K20PSUQNH3

4 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020233006 Phạm Thị Thanh Nhàn 12/03/1993 NỮ K20PSUQNH3

5 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020232837 Đặng Thị Hoàng Yến 08/01/1993 NỮ K20PSUQNH3

6 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020233229 Trần Quỳnh Nhi 18/12/1993 NỮ K20PSUQNH3

7 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020232740 Bùi Thị Anh Thƣ 01/06/1993 NỮ K20PSUQNH3

8 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020330552 Nguyễn Cẩm Dung 21/11/1993 NỮ K20PSUQNH3

9 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2021340682 Nguyễn Hoàng Long 14/11/1992 NAM K20PSUQNH3

10 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020340779 Nguyễn Thái Thu Thảo 15/11/1993 NỮ K20PSUQNH3

11 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020340560 Giáp Thị Thanh Diệu 10/06/1993 NỮ K20PSUQNH3

12 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2026242662 Phan Châu Hải Yến 25/01/1993 NỮ K20PSUQNH3

13 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020233161 Võ Thế Viễn 02/01/1993 NAM K20PSUQNH3

14 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020232917 Hồ Thị Trúc Ly 24/10/1993 NỮ K20PSUQNH3

15 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020340561 Nguyễn Thị Quỳnh Lan 09/09/1993 NỮ K20PSUQNH3

16 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020340685 Nguyễn Thị Hậu 01/07/1993 NỮ K20PSUQNH3

17 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020340686 Hồ Thị Diễm Trang 10/02/1993 NỮ K20PSUQNH3

18 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020340669 Nguyễn Thị Quý Ngọc 13/08/1993 NỮ K20PSUQNH3

19 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020340687 Trần Ngọc Nam Mai 10/08/1993 NỮ K20PSUQNH3

20 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2026242624 Phan Thành Nhân 08/06/1993 NAM K20PSUQNH3

21 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2026242634 Nguyễn Thị Kim My 08/07/1993 NỮ K20PSUQNH3

22 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2026242637 Phan Lâm Bích Trâm 29/03/1993 NỮ K20PSUQNH3

23 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020340558 Nguyễn Khánh Linh 01/06/1993 NỮ K20PSUQNH3

24 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020340562 Nguyễn Thanh Bình 15/12/1993 NỮ K20PSUQNH3

25 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020340750 Nguyễn Thị Ái Huyền 10/12/1993 NỮ K20PSUQNH3

26 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020340584 Nguyễn Vũ Quỳnh Nhƣ 04/02/1993 NỮ K20PSUQNH3

27 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2021340559 Phạm Phú Tuấn 15/01/1993 NAM K20PSUQNH3

28 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020340583 Đoàn Minh Châu 04/10/1993 NỮ K20PSUQNH3

29 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020340898 Lê Thị Tƣờng Vi 07/08/1993 NỮ K20PSUQNH3

30 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2021340869 Sử Phƣơng Vĩnh 25/01/1993 NAM K20PSUQNH3

Giảng viên cố vấn học tập: Trần Đình Uyên (K20PSUQNH3)

Page 6: Lớp Giảng viên cố vấn học tập: Võ Thị Thùy Linh(K20PSUKKT1)kdtqt.duytan.edu.vn/uploads/0dcd7b73-cae6-4882-9386-0188...1 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn

K20PSUQCD

Page 7: Lớp Giảng viên cố vấn học tập: Võ Thị Thùy Linh(K20PSUKKT1)kdtqt.duytan.edu.vn/uploads/0dcd7b73-cae6-4882-9386-0188...1 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn
Page 8: Lớp Giảng viên cố vấn học tập: Võ Thị Thùy Linh(K20PSUKKT1)kdtqt.duytan.edu.vn/uploads/0dcd7b73-cae6-4882-9386-0188...1 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn

Bổ sung

Bổ sung

Page 9: Lớp Giảng viên cố vấn học tập: Võ Thị Thùy Linh(K20PSUKKT1)kdtqt.duytan.edu.vn/uploads/0dcd7b73-cae6-4882-9386-0188...1 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn

STT Manganh TenNganh MaSV Ho Tenlot ten ngaysinhgioitin

hLớp

1 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2021217336 Nguyễn Trƣờng An 01/12/1995 NAM K20PSUQTH1

2 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2020214488 Lê Thành Bảo Châu 12/05/1996 NỮ K20PSUQTH1

3 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2021213886 Trần Duy Hải 10/09/1996 NAM K20PSUQTH1

4 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2020710573 Huỳnh Nhƣ Hiền 17/08/1996 NỮ K20PSUQTH1

5 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2021217867 Trần Huy Hoàng 28/09/1996 NAM K20PSUQTH1

6 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2021227111 Nguyễn Trúc Linh 27/02/1996 NAM K20PSUQTH1

7 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2021213660 Hoàng Triệu Mẫn 03/01/1995 NAM K20PSUQTH1

8 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2020216444 Phạm Thị Ly Na 25/06/1996 NỮ K20PSUQTH1

9 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2021215699 Nguyễn Hữu Nam 06/11/1996 NAM K20PSUQTH1

10 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2021216283 Hồ Nguyễn Nghiêm 31/10/1996 NAM K20PSUQTH1

11 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2020217320 Đặng Trần Diệu Nhi 11/02/1996 NỮ K20PSUQTH1

12 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2020217223 Văn Thị Nhi 01/02/1996 NỮ K20PSUQTH1

13 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2020213454 Nguyễn Thị Hoàng Ny 10/02/1996 NỮ K20PSUQTH3

14 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2021217446 Dƣơng Công Phúc 14/11/1996 NAM K20PSUQTH1

15 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2020213684 Phạm Thị Hoài Phƣơng 02/11/1996 NỮ K20PSUQTH1

16 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2020214357 Trƣơng Kim Ngọc Quỳnh 21/07/1996 NỮ K20PSUQTH1

17 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2021213581 Huỳnh Kim Sang 30/06/1996 NAM K20PSUQTH1

18 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2020217676 Đặng Thị Thanh Tâm 17/04/1996 NỮ K20PSUQTH1

19 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2020212927 Võ Thị Hoài Trâm 10/07/1996 NỮ K20PSUQTH1

20 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2020218372 Trần Thị Thùy Trâm 24/08/1996 NỮ K20PSUQTH2

21 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2020214917 Huỳnh Minh Trang 09/02/1996 NỮ K20PSUQTH1

22 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2020218454 Hồ Đàm Thanh Trang 03/03/1996 NỮ K20PSUQTH1

23 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2021215624 Võ Tấn Trung 25/11/1996 NAM K20PSUQTH1

24 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2021213467 Nguyễn Văn Việt 17/07/1996 NAM K20PSUQTH1

25 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2020210627 Trần Thị Khánh Vy 08/11/1996 NỮ K20PSUQTH1

26 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2020217196 Trịnh Khánh Vy 12/09/1996 NỮ K20PSUQTH1

Giảng viên cố vấn học tập: Huỳnh Linh Lan (K20PSUQTH1)

Page 10: Lớp Giảng viên cố vấn học tập: Võ Thị Thùy Linh(K20PSUKKT1)kdtqt.duytan.edu.vn/uploads/0dcd7b73-cae6-4882-9386-0188...1 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn

1 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2020716879 Nguyễn Thị Thùy Anh 12/09/1995 NỮ K20PSUQTH2

2 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2021218062 Thái Phúc Bảo 02/10/1996 NAM K20PSUQTH2

3 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2020216914 Phạm Linh Chi 09/02/1996 NỮ K20PSUQTH2

4 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2021216249 Nguyễn Hữu Duy 04/09/1996 NAM K20PSUQTH2

5 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2020216675 Nguyễn Hữu Mỹ Duyên 21/12/1996 NỮ K20PSUQTH2

6 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2020213379 Trần Gia Hân 15/10/1996 NỮ K20PSUQTH2

7 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2020213388 Hà Thị Thu Hiền 07/01/1996 NỮ K20PSUQTH2

8 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2021216374 Nguyễn Đình Hiền 15/06/1995 NAM K20PSUQTH2

9 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2020215657 Trần Thị Nhƣ Huyền 13/09/1996 NỮ K20PSUQTH2

10 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2020213690 Phạm Nhật Huyền 08/11/1995 NỮ K20PSUQTH2

11 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2020216698 Trƣơng Thị Thanh Kiều 09/06/1996 NỮ K20PSUQTH2

12 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2020646895 Trần Thị Thùy Linh 16/10/1996 NỮ K20PSUQTH2

13 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2021338418 Trịnh Nhật Minh 18/10/1996 NAM K20PSUQTH2

14 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2020216627 Võ Thị Nhƣ Nguyện 19/08/1994 NỮ K20PSUQTH2

15 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2021213738 Trịnh Quang Nhân 10/03/1994 NAM K20PSUQTH2

16 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2021213739 Nguyễn Phi Nhân 31/07/1996 NAM K20PSUQTH2

17 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2020214080 Ngô Hoàng Cẩm Nhung 17/08/1996 NỮ K20PSUQTH2

18 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2021214176 Trần Thị Na Oanh 18/09/1996 NỮ K20PSUQTH2

19 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2020217575 Nguyễn Thị Phƣợng 25/05/1996 NỮ K20PSUQTH2

20 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2020216896 Nguyễn Thị Thanh Tâm 06/11/1996 NỮ K20PSUQTH2

21 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2020214217 Trƣơng Hoàng Phƣơng Thảo 27/06/1996 NỮ K20PSUQTH2

22 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2020215736 Trƣơng Nhật Bảo Thy 28/03/1996 NỮ K20PSUQTH2

23 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2020214823 Lê Cẩm Tiên 27/11/1996 NỮ K20PSUQTH2

24 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2020713910 Đặng Thủy Tiên 13/06/1996 Nữ K20PSUQTH2

25 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2020217444 Trần Thị Thùy Trang 02/03/1996 NỮ K20PSUQTH2

26 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2021714990 Nguyên Lê Nhật Triình 01/01/1996 NAM K20PSUQTH2

27 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2020213948 Lê Hoàng Thanh Trúc 09/06/1996 NỮ K20PSUQTH2

28 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2021355517 Võ Đăng Trung 29/09/1996 NAM K20PSUQTH2

29 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2021213420 Trần Quốc Tƣ 26/02/1995 NAM K20PSUQTH2

30 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2020214152 Nguyễn Lê Phƣơng Uyên 07/07/1996 NỮ K20PSUQTH2

31 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2020218305 Trần Lê Thanh Vân 10/04/1996 NỮ K20PSUQTH2

32 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2020215772 Lê Đức Việt 11/04/1996 NỮ K20PSUQTH2

33 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2021217516 Nguyễn Anh Vũ 07/11/1996 NAM K20PSUQTH2

34 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2020217912 Hà Thị Nhƣ Ý 09/11/1996 NỮ K20PSUQTH2

Giảng viên cố vấn học tập: Nguyễn Lê Giang Thiên (K20PSUQTH2)

Page 11: Lớp Giảng viên cố vấn học tập: Võ Thị Thùy Linh(K20PSUKKT1)kdtqt.duytan.edu.vn/uploads/0dcd7b73-cae6-4882-9386-0188...1 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn

1 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2020213815 Võ Thị Ngọc Ánh 25/06/1996 NỮ K20PSUQTH3

2 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2020213189 Tống Thị Ngọc Ánh 09/02/1996 NỮ K20PSUQTH3

3 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2021214792 Trƣơng Phƣớc Đức 27/04/1996 NAM K20PSUQTH3

4 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2020213021 Trần Thị Thùy Dung 06/12/1996 NỮ K20PSUQTH3

5 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2026242630 Đỗ Thị Kim Dung 05/02/1993 NỮ K20PSUQTH3

6 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2020355857 Lê Vũ Kỳ Duyên 06/03/1996 NỮ K20PSUQTH3

7 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2020220539 Từ Thị Thùy Giang 19/05/1996 NỮ K20PSUQTH3

8 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2021216536 Nguyễn Đại Hòa 11/05/1996 NAM K20PSUQTH3

9 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2020218376 Nguyễn Thị Thu Hƣơng 10/04/1995 NỮ K20PSUQTH3

10 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2020218245 Nguyễn Thị Hoài Hƣơng 10/10/1996 NỮ K20PSUQTH3

11 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2020217157 Nguyễn Thị Minh Huyền 05/11/1996 NỮ K20PSUQTH3

12 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2020212767 Đào Duy Kha 23/10/1996 NAM K20PSUQTH3

13 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2021217782 Bùi Tƣ Khoa 04/05/1996 NAM K20PSUQTH3

14 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2020217897 Hoàng Thị Mỹ Linh 04/03/1996 NỮ K20PSUQTH3

15 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2020634055 Trần Thanh Loan 03/12/1996 NỮ K20PSUQTH3

16 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2021358045 Phan Văn Hoàng Long 15/08/1996 NAM K20PSUQTH3

17 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2021213312 Nguyễn Bá Luân 16/12/1996 NAM K20PSUQTH3

18 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2020214096 Ngô Thị Minh Ngọc 16/06/1996 NỮ K20PSUQTH3

19 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2021217285 Trần Quốc Khánh Nhân 24/08/1996 NAM K20PSUQTH3

20 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2021350503 Huỳnh Quang Nhật 16/01/1992 NAM K20PSUQTH3

21 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2020217471 Trần Ngọc Hồng Phúc 01/08/1995 NỮ K20PSUQTH3

22 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2020217852 Nguyễn Thị Mỹ Phƣớc 17/03/1995 NỮ K20PSUQTH3

23 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2020248181 Phạm Diễm Quỳnh 22/12/1996 NỮ K20PSUQTH3

24 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2021217399 Trần Ngọc Sơn 09/10/1996 NAM K20PSUQTH3

25 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2021214418 Nguyễn Tiến Thành 05/06/1996 NAM K20PSUQTH3

26 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2020218371 Phan Phƣơng Thảo 01/07/1996 NỮ K20PSUQTH3

27 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2020358270 Lê Phƣơng Thảo 25/12/1995 NỮ K20PSUQTH3

28 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2020213855 Nguyễn Thị Kim Thoa 22/10/1996 NỮ K20PSUQTH3

29 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2020217679 Lê Nguyễn Thiên Thƣ 05/12/1996 NỮ K20PSUQTH3

30 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2020213754 Nguyễn Thị Hƣơng Trà 04/10/1995 NỮ K20PSUQTH3

31 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2020213921 Hồ Thị Nhật Trúc 15/12/1996 NỮ K20PSUQTH3

32 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2020213633 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 25/07/1995 NỮ K20PSUQTH3

33 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2020213583 Nguyễn Thị Tố Uyên 06/10/1996 NỮ K20PSUQTH3

34 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2020217984 Phạm Thị Tƣờng Vi 17/02/1996 NỮ K20PSUQTH3

35 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2020214950 Phạm Khánh Vy 02/08/1996 NỮ K20PSUQTH3

Giảng viên cố vấn học tập: Phạm Thị Thùy Miên (K20PSUQTH3)

Page 12: Lớp Giảng viên cố vấn học tập: Võ Thị Thùy Linh(K20PSUKKT1)kdtqt.duytan.edu.vn/uploads/0dcd7b73-cae6-4882-9386-0188...1 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn

STT Manganh TenNganh MaSV Ho Tenlot ten ngaysinh gioitinh Lớp

1 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021124410 Nguyễn Trung Anh 19/05/1996 NAM K20CMUTPM1

2 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021123418 Văn Phú Bảo 07/11/1996 NAM K20CMUTPM1

3 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021127766 Trần Hoàng Đông 20/01/1996 NAM K20CMUTPM1

4 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021123885 Nguyễn Trần Huy Đức 09/06/1996 NAM K20CMUTPM1

5 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021124521 Võ Ngọc Duy 23/05/1995 NAM K20CMUTPM1

6 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021126613 Trần Xuân Hiệp 02/10/1995 NAM K20CMUTPM1

7 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021124597 Mai Vũ Hòa 29/08/1996 NAM K20CMUTPM1

8 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021126068 Nguyễn Hữu Hoàng 04/10/1995 NAM K20CMUTPM1

9 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021123765 Thái Hữu Hoàng 08/06/1993 NAM K20CMUTPM1

10 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021123792 Võ Quang Khánh 23/05/1995 NAM K20CMUTPM1

11 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021125054 Phạm Anh Khoa 16/11/1996 NAM K20CMUTPM1

12 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021513830 Lê Nguyên Khôi 21/05/1996 NAM K20CMUTPM1

13 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021124604 Nguyễn Trần Khƣơng 28/10/1996 NAM K20CMUTPM1

14 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021123947 Hoàng Quang Kim 02/02/1995 NAM K20CMUTPM1

15 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2020127964 Nguyễn Thị Nhƣ Lệ 02/01/1996 NỮ K20CMUTPM1

16 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021127334 ĐỗPhạm

HoàngMinh 11/08/1996 NAM K20CMUTPM1

17 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021123741 Nguyễn Nhật Nam 18/04/1996 NAM K20CMUTPM1

18 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021125083 Võ Đăng Nguyên 01/09/1996 NAM K20CMUTPM1

19 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2020113165 Nguyễn Minh Nhân 14/03/1996 NAM K20CMUTPM1

20 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021126688 Nguyễn Minh Nhật 19/05/1995 NAM K20CMUTPM1

21 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021124408 Trần Duy Nhật Phƣơng 07/01/1996 NAM K20CMUTPM1

22 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2020166298 Thái Hàn Quốc 17/11/1996 NAM K20CMUTPM1

23 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021127456 Hồ Tịnh Sinh 13/01/1995 NAM K20CMUTPM1

24 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021126011 Nguyễn Tùng Sơn 28/05/1995 NAM K20CMUTPM1

25 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021125815 Lê Minh Sỹ 30/08/1996 NAM K20CMUTPM1

26 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021125915 Trần Quốc Thắng 02/12/1995 NAM K20CMUTPM1

27 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021126378 Trƣơng Bảo Thi 30/10/1995 NAM K20CMUTPM1

28 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021114724 Nguyễn Phƣớc Thịnh 07/11/1996 NAM K20CMUTPM1

29 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021123556 Phan Huy Thông 12/05/1995 NAM K20CMUTPM1

30 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021124572 Lê Hữu Tiến 03/06/1996 NAM K20CMUTPM1

31 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021126143 Trần Đại Tiến 20/11/1996 NAM K20CMUTPM1

32 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2020713970 Dƣơng Bảo Trân 08/10/1996 NỮ K20CMUTPM1

33 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021124433 Văn Phú Thành Trí 12/12/1996 NAM K20CMUTPM1

34 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021127739 Võ Ngọc Minh Tú 01/09/1996 NAM K20CMUTPM1

35 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021124525 Nguyễn Anh Tuấn 09/05/1996 NAM K20CMUTPM1

36 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2020113167 Nguyễn Đắc Viên 13/08/1996 NAM K20CMUTPM1

37 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021127578 Lê Anh Việt 20/04/1995 NAM K20CMUTPM1

Giảng viên cố vấn học tập: Nguyễn Trịnh Trung Dƣơng (K20CMUTPM1)

Page 13: Lớp Giảng viên cố vấn học tập: Võ Thị Thùy Linh(K20PSUKKT1)kdtqt.duytan.edu.vn/uploads/0dcd7b73-cae6-4882-9386-0188...1 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn

1 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021114704 Nguyễn Thế Anh 21/08/1996 NAM K20CMUTPM2

2 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021127064 Lê Tuấn Anh 20/06/1995 NAM K20CMUTPM2

3 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021127328 Lê Huy Bảo 05/09/1996 NAM K20CMUTPM2

4 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021123445 Trần Văn Công 19/02/1994 NAM K20CMUTPM2

5 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021124405 Phạm Viết Hào 18/03/1996 NAM K20CMUTPM2

6 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021125086 Nguyễn Lê Hảo 31/07/1996 NAM K20CMUTPM2

7 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021124352 Trần Ngọc Hay 10/09/1995 NAM K20CMUTPM2

8 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021124325 Văn Quý Hiếu 14/03/1996 NAM K20CMUTPM2

9 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021125049 Hồ Minh Hoàng 10/12/1996 NAM K20CMUTPM2

10 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021127119 Khổng Minh Hoàng 20/10/1995 NAM K20CMUTPM2

11 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021124832 Trần Kim Hoàng 14/01/1995 NAM K20CMUTPM2

12 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021127102 Nguyễn Văn Phƣớc Hƣng 12/11/1996 NAM K20CMUTPM2

13 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021124807 Nguyễn Hồng Doãn Huy 06/03/1996 NAM K20CMUTPM2

14 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2020114713 Châu Anh Khánh 22/02/1996 NỮ K20CMUTPM2

15 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021123742 Lê Xuân Lâm 30/01/1996 NAM K20CMUTPM2

16 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2020127744 Doãn Diệp Linh 19/04/1996 NỮ K20CMUTPM2

17 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021126655 Nguyễn Trần Thanh Minh 28/10/1996 NAM K20CMUTPM2

18 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021124413 Hoài Nguyễn Anh Minh 23/08/1996 NAM K20CMUTPM2

19 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021125013 Phan Đình Nam 29/11/1996 NAM K20CMUTPM2

20 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2020127769 Lê Kim Nghĩa 02/01/1995 NAM K20CMUTPM2

21 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021124432 Nguyễn Trọng Nghĩa 10/02/1996 NAM K20CMUTPM2

22 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021126679 Trần Văn Nguyên 09/04/1996 NAM K20CMUTPM2

23 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021127276 Trần Quang 15/02/1996 NAM K20CMUTPM2

24 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021123671 Nguyễn Hữu Đăng Quang 03/05/1996 NAM K20CMUTPM2

25 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021123594 Đoàn Hoàng Ngọc Quý 05/09/1996 NAM K20CMUTPM2

26 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021123864 Lê Tiến Quyền 16/06/1996 NAM K20CMUTPM2

27 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021128347 Nguyễn Hồng Sơn 14/11/1996 NAM K20CMUTPM2

28 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021123909 Đặng Tấn Tài 01/09/1996 NAM K20CMUTPM2

29 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021124744 Hồ Thanh Tâm 04/08/1996 NAM K20CMUTPM2

30 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021124243 Phan Thanh Tây 02/12/1995 NAM K20CMUTPM2

31 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021126906 Nguyễn Hữu Thịnh 06/07/1996 NAM K20CMUTPM2

32 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021127266 Trƣơng Thành Tiến 07/05/1996 NAM K20CMUTPM2

33 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021145087 Trần Viết Toàn 10/12/1995 NAM K20CMUTPM2

34 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021123461 Ngô Quang Trung 30/03/1996 NAM K20CMUTPM2

35 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021125933 Trần Đình Trung 19/08/1996 NAM K20CMUTPM2

36 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021125632 Trần Xuân Tùng 15/01/1996 NAM K20CMUTPM2

37 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021116021 Lê Ngọc Vũ 14/02/1996 NAM K20CMUTPM2

Giảng viên cố vấn học tập: Nguyễn Thị Bảo Trang (K20CMUTPM2)

Page 14: Lớp Giảng viên cố vấn học tập: Võ Thị Thùy Linh(K20PSUKKT1)kdtqt.duytan.edu.vn/uploads/0dcd7b73-cae6-4882-9386-0188...1 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn

1 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021125062 Ngô Khắc Bắc 18/06/1995 NAM K20CMUTPM3

2 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021124401 Nguyễn Đình Bảo 20/01/1995 NAM K20CMUTPM3

3 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021123968 Phan Trọng Bình 05/11/1996 NAM K20CMUTPM3

4 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021124813 Đoàn Thành Đạt 27/01/1996 NAM K20CMUTPM3

5 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021125661 Trƣơng Quốc Hoàng 25/03/1995 NAM K20CMUTPM3

6 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021128260 Trần Minh Hoàng 18/08/1995 NAM K20CMUTPM3

7 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021434819 Đỗ Xuân Hùng 20/06/1996 NAM K20CMUTPM3

8 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021125890 Võ Văn Huy 04/04/1996 NAM K20CMUTPM3

9 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021125664 Trần Thanh Huy 14/04/1996 NAM K20CMUTPM3

10 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021124947 Nguyễn Viết Huỳnh 03/10/1996 NAM K20CMUTPM3

11 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021124349 Võ Hoàng Minh Khánh 16/06/1996 NAM K20CMUTPM3

12 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021123946 Phạm Văn Anh Khoa 25/05/1996 NAM K20CMUTPM3

13 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021128069 Lê Thanh Lâm 30/11/1996 NAM K20CMUTPM3

14 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021124945 Ngô Xuân Lâm 06/08/1996 NAM K20CMUTPM3

15 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021128397 Mai Bảo Lộc 19/03/1996 NAM K20CMUTPM3

16 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021124606 Nguyễn Duy Long 10/10/1995 NAM K20CMUTPM3

17 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021124603 Trƣơng Tấn Luân 15/12/1996 NAM K20CMUTPM3

18 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021123345 Lƣơng Văn Nguyên 15/08/1996 NAM K20CMUTPM3

19 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2020112702 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 29/08/1996 NỮ K20CMUTPM3

20 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021123407 Nguyễn Đức Pháp 17/10/1995 NAM K20CMUTPM3

21 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021123507 Vƣơng Nhật Quang 28/08/1996 NAM K20CMUTPM3

22 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021127165 Trần Quang Bảo Quý 14/06/1996 NAM K20CMUTPM3

23 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021126308 Lê Ngọc Rin 24/04/1996 NAM K20CMUTPM3

24 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2020115750 Nguyễn Ngọc Sơn 07/10/1996 NAM K20CMUTPM3

25 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2020123888 Trần Thị Thảo Sƣơng 09/09/1996 NỮ K20CMUTPM3

26 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021217474 Hoàng Văn Sỹ 17/03/1995 NAM K20CMUTPM3

27 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021125633 Trần Anh Tài 17/02/1996 NAM K20CMUTPM3

28 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021127743 Hoàng Bá Gia Thành 27/05/1995 NAM K20CMUTPM3

29 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021127483 Trần Nhật Thịnh 24/05/1996 NAM K20CMUTPM3

30 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021128308 Nguyễn Tấn Toàn 24/04/1996 NAM K20CMUTPM3

31 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021126387 Trần Quang Trung 25/09/1996 NAM K20CMUTPM3

32 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2020112973 Trần Minh Tú 05/06/1996 NAM K20CMUTPM3

33 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021114350 Dƣơng Nguyễn Anh Tùng 29/04/1996 NAM K20CMUTPM3

34 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021127275 Trần Vinh 15/02/1996 NAM K20CMUTPM3

35 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021123872 Nguyễn Đăng Vũ 23/07/1996 NAM K20CMUTPM3

Giảng viên cố vấn học tập: Huỳnh Bá Diệu (K20CMUTPM3)

Page 15: Lớp Giảng viên cố vấn học tập: Võ Thị Thùy Linh(K20PSUKKT1)kdtqt.duytan.edu.vn/uploads/0dcd7b73-cae6-4882-9386-0188...1 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn

1 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021124017 Phạm Văn Hân 10/05/1996 NAM K20CMUTPM4

2 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2020123980 Đào Thị Ngọc Liên 03/09/1996 NỮ K20CMUTPM4

3 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021124273 Huỳnh Ngọc Thiện 25/04/1996 NAM K20CMUTPM4

4 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021637969 HàNguyễn

ĐiềnToàn 04/05/1996 NAM K20CMUTPM4

5 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021123719 Hồ Anh Vũ 12/04/1996 NAM K20CMUTPM4

6 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021124101 Nguyễn Văn Danh 13/08/1996 NAM K20CMUTPM4

7 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021124490 Đỗ Thanh Đô 05/01/1996 NAM K20CMUTPM4

8 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2020124112 Trần Nguyễn Đà Nẵng 10/10/1996 NAM K20CMUTPM4

9 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021124100 Phạm Thành Nhựt 02/01/1996 NAM K20CMUTPM4

10 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021126380 Huỳnh Phú Thịnh 26/09/1996 NAM K20CMUTPM4

11 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2020112967 Trần Bình Sơn 09/05/1996 NAM K20CMUTPM4

12 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021120533 Trịnh Văn Tuấn 07/08/1995 NAM K20CMUTPM4

13 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021127684 Lê Hiếu Phong 29/05/1996 NAM K20CMUTPM4

14 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021124347 Đinh Việt Dũng 06/07/1996 NAM K20CMUTPM4

15 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021126514 Phan Văn Dũng 24/07/1995 NAM K20CMUTPM4

16 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021176379 Nguyễn Thanh Thảo 25/03/1996 NAM K20CMUTPM4

17 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021348152 Nguyễn Minh Hƣng 21/11/1996 NAM K20CMUTPM4

18 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021358415 Nguyễn Thanh Huy 15/05/1995 NAM K20CMUTPM4

19 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021358459 Hoàng Đức Khánh 19/06/1995 NAM K20CMUTPM4

20 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021340726 Trần Hữu Thiện Nhân 28/08/1995 NAM K20CMUTPM4

21 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021348332 Nguyễn Văn Thành 29/02/1996 NAM K20CMUTPM4

22 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021125064 Trần Trƣờng Quý 27/02/1996 NAM K20CMUTPM4

23 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021330733 Bùi Đức Ánh 23/08/1993 NAM K20CMUTPM4

24 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021120546 Võ Trọng Nhân 20/08/1993 NAM K20CMUTPM4

25 C67(CMU)Cao Đẳng Công Nghệ Thông Tin

chuẩn CMU2011340810 Ngô Minh Toàn 05/05/1996 NAM K20CMUTPM4 K20CMUTCD

26 C67(CMU)Cao Đẳng Công Nghệ Thông Tin

chuẩn CMU2011340563 Lê Quốc Anh Tú 20/01/1996 NAM K20CMUTPM4 K20CMUTCD

27 C67(CMU)Cao Đẳng Công Nghệ Thông Tin

chuẩn CMU2011117349 Lê Ngọc Duy 25/10/1995 NAM K20CMUTPM4 K20CMUTCD

28 C67(CMU)Cao Đẳng Công Nghệ Thông Tin

chuẩn CMU2011116160 Dƣơng Đông Long 06/12/1996 NAM K20CMUTPM4 K20CMUTCD

29 C67(CMU)Cao Đẳng Công Nghệ Thông Tin

chuẩn CMU2010112962 Lê Đức Châu 18/08/1996 NAM K20CMUTPM4 K20CMUTCD

30 C67(CMU)Cao Đẳng Công Nghệ Thông Tin

chuẩn CMU2010113287 Trần Ngọc Quang 17/02/1996 NAM K20CMUTPM4 K20CMUTCD

31 C67(CMU)Cao Đẳng Công Nghệ Thông Tin

chuẩn CMU2011117267 Phan Phƣớc Vững 30/04/1996 NAM K20CMUTPM4 K20CMUTCD

32 C67(CMU)Cao Đẳng Công Nghệ Thông Tin

chuẩn CMU2011118379 Nguyễn Quốc Duy 08/04/1996 NAM K20CMUTPM4 K20CMUTCD

33 C67(CMU)Cao Đẳng Công Nghệ Thông Tin

chuẩn CMU2010112958 Vũ Đăng Hải 01/10/1996 NAM K20CMUTPM4 K20CMUTCD

34 C67(CMU)Cao Đẳng Công Nghệ Thông Tin

chuẩn CMU2010113119 Hồ Thị Hà Nguyên 10/12/1996 NỮ K20CMUTPM4 K20CMUTCD

35 C67(CMU)Cao Đẳng Công Nghệ Thông Tin

chuẩn CMU2011114431 Lê Văn Nhựt 25/07/1996 NAM K20CMUTPM4 K20CMUTCD

36 C67(CMU)Cao Đẳng Công Nghệ Thông Tin

chuẩn CMU2011117277 Phan Lê Minh Trí 20/08/1995 NAM K20CMUTPM4 K20CMUTCD

37 C67(CMU)Cao Đẳng Công Nghệ Thông Tin

chuẩn CMU2011116056 Nguyễn Hải Cƣờng 17/09/1995 NAM K20CMUTPM4 K20CMUTCD

38 C67(CMU)Cao Đẳng Công Nghệ Thông Tin

chuẩn CMU2011114829 Trần Vũ Thanh Sơn 04/11/1996 NAM K20CMUTPM4 K20CMUTCD

Giảng viên cố vấn học tập: Võ Văn Lƣờng (K20CMUTPM4)

Page 16: Lớp Giảng viên cố vấn học tập: Võ Thị Thùy Linh(K20PSUKKT1)kdtqt.duytan.edu.vn/uploads/0dcd7b73-cae6-4882-9386-0188...1 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn

1 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021127757 Lê Thiên Ân 31/03/1996 NAM K20CMUTPM5

2 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021123434 Huỳnh Bá Cƣờng 25/02/1995 NAM K20CMUTPM5

3 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021124458 Nguyễn Vũ Đăng 11/08/1996 NAM K20CMUTPM5

4 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2020124348 Lê Thị Thùy Dung 18/11/1996 NỮ K20CMUTPM5

5 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021123938 Dƣơng Công Dũng 13/07/1996 NAM K20CMUTPM5

6 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021123665 Nguyễn Tùng Dƣơng 26/01/1996 NAM K20CMUTPM5

7 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021215950 Võ Quốc Duy 12/05/1996 NAM K20CMUTPM5

8 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021123364 Lê Mạnh Hùng 07/09/1995 NAM K20CMUTPM5

9 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021123782 Lê Đình Nhật Khánh 26/07/1996 NAM K20CMUTPM5

10 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2020113005 Lý Bảo Khánh 08/10/1991 NAM K20CMUTPM5

11 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021126182 Bùi Văn Lai 18/04/1996 NAM K20CMUTPM5

12 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021124304 Nguyễn Đỗ Quang Linh 03/06/1996 NAM K20CMUTPM5

13 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021127188 Trần Thái Long 07/04/1996 NAM K20CMUTPM5

14 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021125671 Lê Quốc Mạnh 20/10/1996 NAM K20CMUTPM5

15 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2020125883 Thái Thị Hồng Minh 13/03/1996 NỮ K20CMUTPM5

16 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021123542 TrầnHoàng

PhƣớcNguyên 25/11/1996 NAM K20CMUTPM5

17 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2020437134 Nguyễn Hoàng Nguyên 10/10/1996 NỮ K20CMUTPM5

18 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021124291 Trƣơng Tấn Thành 17/02/1996 NAM K20CMUTPM5

19 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021124430 Lê Phƣớc Nhật Thiện 08/12/1996 NAM K20CMUTPM5

20 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021124288 Trần Văn Thức 23/08/1996 NAM K20CMUTPM5

21 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021128156 Nguyễn Mỹ Toàn 19/01/1995 NAM K20CMUTPM5

22 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021124634 Phạm Văn Trí 02/09/1996 NAM K20CMUTPM5

23 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021123731 Đỗ Thế Trung 03/01/1996 NAM K20CMUTPM5

24 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021123656 Dƣơng Thanh Tùng 18/08/1996 NAM K20CMUTPM5

25 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021173833 Phạm Xuân Tuyên 17/08/1996 NAM K20CMUTPM5

26 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2020113114 Lữ Thanh Vĩnh 13/03/1996 NAM K20CMUTPM5

Giảng viên cố vấn học tập: Nguyễn Đức Mận (K20CMUTPM5)

Page 17: Lớp Giảng viên cố vấn học tập: Võ Thị Thùy Linh(K20PSUKKT1)kdtqt.duytan.edu.vn/uploads/0dcd7b73-cae6-4882-9386-0188...1 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn

STT Manganh TenNganh MaSV Ho Tenlot ten ngaysinhgioitin

hLớp

1 101(CMU) An ninh Mạng (/Kỹ thuật Mạng) chuẩn CMU 2020113206 Lê Trần Bảo An 15/09/1995 NAM K20CMUTMT

2 101(CMU) An ninh Mạng (/Kỹ thuật Mạng) chuẩn CMU 2021113390 Ngô Tuấn Anh 11/11/1992 NAM K20CMUTMT

3 101(CMU) An ninh Mạng (/Kỹ thuật Mạng) chuẩn CMU 2021114249 Trần Nguyễn Hoài Bảo 08/11/1996 NAM K20CMUTMT

4 101(CMU) An ninh Mạng (/Kỹ thuật Mạng) chuẩn CMU 2021216483 Võ Quốc Cƣờng 03/02/1995 NAM K20CMUTMT

5 101(CMU) An ninh Mạng (/Kỹ thuật Mạng) chuẩn CMU 2021113358 Phạm Ngọc Đại 20/03/1996 NAM K20CMUTMT

6 101(CMU) An ninh Mạng (/Kỹ thuật Mạng) chuẩn CMU 2021116881 Phan Bá Hải Đăng 27/02/1996 NAM K20CMUTMT

7 101(CMU) An ninh Mạng (/Kỹ thuật Mạng) chuẩn CMU 2020113571 Trần Thị Ngọc Dung 17/09/1996 NỮ K20CMUTMT

8 101(CMU) An ninh Mạng (/Kỹ thuật Mạng) chuẩn CMU 2021116045 Nguyễn Văn Dũng 13/04/1996 NAM K20CMUTMT

9 101(CMU) An ninh Mạng (/Kỹ thuật Mạng) chuẩn CMU 2021113503 Nguyễn Văn Dũng 30/04/1993 NAM K20CMUTMT

10 101(CMU) An ninh Mạng (/Kỹ thuật Mạng) chuẩn CMU 2021116690 Đỗ Nguyễn Duy 10/04/1996 NAM K20CMUTMT

11 101(CMU) An ninh Mạng (/Kỹ thuật Mạng) chuẩn CMU 2020113174 Nguyễn Châu Giang 07/12/1996 NAM K20CMUTMT

12 101(CMU) An ninh Mạng (/Kỹ thuật Mạng) chuẩn CMU 2021117775 Hồng Hải Hậu 18/02/1996 NAM K20CMUTMT

13 101(CMU) An ninh Mạng (/Kỹ thuật Mạng) chuẩn CMU 2021117718 Đậu Văn Hiếu 22/08/1996 NAM K20CMUTMT

14 101(CMU) An ninh Mạng (/Kỹ thuật Mạng) chuẩn CMU 2021118307 Nguyễn Mạnh Hùng 13/10/1995 NAM K20CMUTMT

15 101(CMU) An ninh Mạng (/Kỹ thuật Mạng) chuẩn CMU 2021117485 Võ Trung Huy 13/08/1996 NAM K20CMUTMT

16 101(CMU) An ninh Mạng (/Kỹ thuật Mạng) chuẩn CMU 2021115774 Hoàng Đức Huy 21/08/1996 NAM K20CMUTMT

17 101(CMU) An ninh Mạng (/Kỹ thuật Mạng) chuẩn CMU 2020112704 Nguyễn Thiên Gia Khang 19/01/1996 NAM K20CMUTMT

18 101(CMU) An ninh Mạng (/Kỹ thuật Mạng) chuẩn CMU 2021125932 Nguyễn Thành Long 10/04/1994 NAM K20CMUTMT

19 101(CMU) An ninh Mạng (/Kỹ thuật Mạng) chuẩn CMU 2021114434 Nguyễn Đắc Long 27/04/1996 NAM K20CMUTMT

20 101(CMU) An ninh Mạng (/Kỹ thuật Mạng) chuẩn CMU 2021114884 Nguyễn Lực 19/04/1996 NAM K20CMUTMT

21 101(CMU) An ninh Mạng (/Kỹ thuật Mạng) chuẩn CMU 2021113490 Hoàng Nguyễn Bình Minh 08/10/1996 NAM K20CMUTMT

22 101(CMU) An ninh Mạng (/Kỹ thuật Mạng) chuẩn CMU 2021114538 Nguyễn Ngọc Quang 21/10/1996 NAM K20CMUTMT

23 101(CMU) An ninh Mạng (/Kỹ thuật Mạng) chuẩn CMU 2020112937 Nguyễn Anh Tây 04/04/1996 NAM K20CMUTMT

24 101(CMU) An ninh Mạng (/Kỹ thuật Mạng) chuẩn CMU 2020112762 Phạm Hồng Thắm 29/12/1996 NỮ K20CMUTMT

25 101(CMU) An ninh Mạng (/Kỹ thuật Mạng) chuẩn CMU 2021358287 Hồ Ngọc Thạnh 23/07/1996 NAM K20CMUTMT

26 101(CMU) An ninh Mạng (/Kỹ thuật Mạng) chuẩn CMU 2020117081 Nguyễn Thị Hoàng Thảo 25/05/1996 NỮ K20CMUTMT

27 101(CMU) An ninh Mạng (/Kỹ thuật Mạng) chuẩn CMU 2021113449 Phan Nguyễn Xuân Thiện 25/08/1996 NAM K20CMUTMT

28 101(CMU) An ninh Mạng (/Kỹ thuật Mạng) chuẩn CMU 2021114421 Hồ Phƣớc Thịnh 08/12/1996 NAM K20CMUTMT

29 101(CMU) An ninh Mạng (/Kỹ thuật Mạng) chuẩn CMU 2021113341 Mai Xuân Thƣơng 30/09/1994 NAM K20CMUTMT

30 101(CMU) An ninh Mạng (/Kỹ thuật Mạng) chuẩn CMU 2020116292 Trƣơng Ngọc Tín 14/02/1996 NAM K20CMUTMT

31 101(CMU) An ninh Mạng (/Kỹ thuật Mạng) chuẩn CMU 2021114885 Lê Minh Trí 29/02/1996 NAM K20CMUTMT

32 101(CMU) An ninh Mạng (/Kỹ thuật Mạng) chuẩn CMU 2020113196 Nguyễn Minh Trình 01/01/1996 NAM K20CMUTMT

33 101(CMU) An ninh Mạng (/Kỹ thuật Mạng) chuẩn CMU 2021125791 Lƣơng Đỗ Nguyên Anh Tuấn 02/06/1996 NAM K20CMUTMT

34 101(CMU) An ninh Mạng (/Kỹ thuật Mạng) chuẩn CMU 2021116778 Nguyễn Ngọc Tuấn 13/06/1996 NAM K20CMUTMT

35 101(CMU) An ninh Mạng (/Kỹ thuật Mạng) chuẩn CMU 2020114707 Phan Văn Tùng 04/01/1996 NAM K20CMUTMT

36 101(CMU) An ninh Mạng (/Kỹ thuật Mạng) chuẩn CMU 2021115969 Nguyễn Sơn Tùng 26/02/1996 NAM K20CMUTMT

37 101(CMU) An ninh Mạng (/Kỹ thuật Mạng) chuẩn CMU 2021114513 Dƣơng Quang Văn 28/10/1996 NAM K20CMUTMT

38 101(CMU) An ninh Mạng (/Kỹ thuật Mạng) chuẩn CMU 2021117890 Nguyễn Hoàng Việt 02/10/1996 NAM K20CMUTMT

39 101(CMU) An ninh Mạng (/Kỹ thuật Mạng) chuẩn CMU 2021114451 Nguyễn Thịnh Vƣợng 12/03/1996 NỮ K20CMUTMT

40 101(CMU) An ninh Mạng (/Kỹ thuật Mạng) chuẩn CMU 2020123147 Đinh Đình Xuân 22/11/1996 NAM K20CMUTMT

Giảng viên cố vấn học tập: Nguyễn Quốc Long (A) (K20CMUTMT)

Page 18: Lớp Giảng viên cố vấn học tập: Võ Thị Thùy Linh(K20PSUKKT1)kdtqt.duytan.edu.vn/uploads/0dcd7b73-cae6-4882-9386-0188...1 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn

STT Manganh TenNganh MaSV Ho Tenlot ten ngaysinhgioitin

hLớp

1 410(CMU)Hệ thống Thông tin Quản lý (kinh tế) chuẩn

CMU2020123871 Nguyễn Thị Thùy Châu 12/03/1996 NỮ K20CMUTTT

2 410(CMU)Hệ thống Thông tin Quản lý (kinh tế) chuẩn

CMU2020146725 Phạm Thị Thúy Diễm 14/09/1996 NỮ K20CMUTTT

3 410(CMU)Hệ thống Thông tin Quản lý (kinh tế) chuẩn

CMU2021147139 Đặng Ngọc Thế Dũng 14/06/1992 NAM K20CMUTTT

4 410(CMU)Hệ thống Thông tin Quản lý (kinh tế) chuẩn

CMU2020147296 Trần Cao Khánh Hà 07/03/1996 NỮ K20CMUTTT

5 410(CMU)Hệ thống Thông tin Quản lý (kinh tế) chuẩn

CMU2020524472 Nguyễn Thị Thúy Hà 17/03/1996 NỮ K20CMUTTT

6 410(CMU)Hệ thống Thông tin Quản lý (kinh tế) chuẩn

CMU2021143339 Võ Công Hậu 05/04/1996 NAM K20CMUTTT

7 410(CMU)Hệ thống Thông tin Quản lý (kinh tế) chuẩn

CMU2021148108 Nguyễn Đức Hoàng 29/10/1996 NAM K20CMUTTT

8 410(CMU)Hệ thống Thông tin Quản lý (kinh tế) chuẩn

CMU2021213587 Huỳnh Thanh Hƣng 06/01/1994 NAM K20CMUTTT

9 410(CMU)Hệ thống Thông tin Quản lý (kinh tế) chuẩn

CMU2020357284 Phan Thị Hƣơng Lam 10/03/1996 NỮ K20CMUTTT

10 410(CMU)Hệ thống Thông tin Quản lý (kinh tế) chuẩn

CMU2021226612 Đoàn Ngọc Hoàng Mẫn 20/10/1996 NAM K20CMUTTT

11 410(CMU)Hệ thống Thông tin Quản lý (kinh tế) chuẩn

CMU2020114873 Nguyễn Thị Xuân Mỹ 10/06/1996 NỮ K20CMUTTT

12 410(CMU)Hệ thống Thông tin Quản lý (kinh tế) chuẩn

CMU2020216231 Lê Phan Linh Nguyên 22/10/1995 NỮ K20CMUTTT

13 410(CMU)Hệ thống Thông tin Quản lý (kinh tế) chuẩn

CMU2021433707 Châu Hoàng Pháp 27/12/1996 NAM K20CMUTTT

14 410(CMU)Hệ thống Thông tin Quản lý (kinh tế) chuẩn

CMU2021144068 Nguyễn Phạm Hoàng Sơn 01/10/1996 NAM K20CMUTTT

15 410(CMU)Hệ thống Thông tin Quản lý (kinh tế) chuẩn

CMU2021433960 Trần Văn Thái 01/05/1996 NAM K20CMUTTT

16 410(CMU)Hệ thống Thông tin Quản lý (kinh tế) chuẩn

CMU2021143408 Nguyễn Đăng Thạnh 26/04/1996 NAM K20CMUTTT

17 410(CMU)Hệ thống Thông tin Quản lý (kinh tế) chuẩn

CMU2020143508 Phí Lê Thu Thảo 17/07/1996 NỮ K20CMUTTT

18 410(CMU)Hệ thống Thông tin Quản lý (kinh tế) chuẩn

CMU2020125639 Nguyễn Thị Minh Tiền 18/05/1996 NỮ K20CMUTTT

19 410(CMU)Hệ thống Thông tin Quản lý (kinh tế) chuẩn

CMU2020527200 Hà Thị Trang 07/09/1996 NỮ K20CMUTTT

20 410(CMU)Hệ thống Thông tin Quản lý (kinh tế) chuẩn

CMU2021144345 Nguyễn Đắc Quốc Trung 03/04/1996 NAM K20CMUTTT

21 410(CMU)Hệ thống Thông tin Quản lý (kinh tế) chuẩn

CMU2021143323 Trần Quang Trung 09/01/1995 NAM K20CMUTTT

22 410(CMU)Hệ thống Thông tin Quản lý (kinh tế) chuẩn

CMU2021144387 Kim Trần Minh Tuân 12/03/1996 NAM K20CMUTTT

23 410(CMU)Hệ thống Thông tin Quản lý (kinh tế) chuẩn

CMU2021143598 Trần Duy Tuệ 09/07/1996 NAM K20CMUTTT

Giảng viên cố vấn học tập: Nguyễn Thị Thanh Tâm (K20CMUTTT)

Page 19: Lớp Giảng viên cố vấn học tập: Võ Thị Thùy Linh(K20PSUKKT1)kdtqt.duytan.edu.vn/uploads/0dcd7b73-cae6-4882-9386-0188...1 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn

STT Manganh TenNganh MaSV Ho Tenlot ten ngaysinhgioi

tinhLớp

1 107(CSU) Kiến trúc chuẩn CSU 2021417683 Võ Kim Châu 10/06/1992 NAM K20CSUKTR

2 107(CSU) Kiến trúc chuẩn CSU 2021418422 Đinh Ngọc Cƣờng 14/01/1996 NAM K20CSUKTR

3 107(CSU) Kiến trúc chuẩn CSU 2021416587 Lê Quốc Đạt 12/06/1996 NAM K20CSUKTR

4 107(CSU) Kiến trúc chuẩn CSU 2021414234 Lê Hoài Nghĩa Hiệp 12/09/1995 NAM K20CSUKTR

5 107(CSU) Kiến trúc chuẩn CSU 2021416671 Lê Nhật Hiếu 13/06/1995 NAM K20CSUKTR

6 107(CSU) Kiến trúc chuẩn CSU 2021415136 Nguyễn Quốc Hoàng 18/10/1996 NAM K20CSUKTR

7 107(CSU) Kiến trúc chuẩn CSU 2021415131 Nguyễn Lâm Vũ Huy 02/08/1996 NAM K20CSUKTR

8 107(CSU) Kiến trúc chuẩn CSU 2021415022 Phạm Xuân Huy 12/11/1995 NAM K20CSUKTR

9 107(CSU) Kiến trúc chuẩn CSU 2021416133 Lê Đinh Kiệt 09/02/1996 NAM K20CSUKTR

10 107(CSU) Kiến trúc chuẩn CSU 2021416004 Nguyễn Tuấn Linh 14/09/1993 NAM K20CSUKTR

11 107(CSU) Kiến trúc chuẩn CSU 2021415115 Lại Thanh Long 17/08/1996 NAM K20CSUKTR

12 107(CSU) Kiến trúc chuẩn CSU 2020413294 Nguyễn Xuân Long 07/12/1996 NAM K20CSUKTR

13 107(CSU) Kiến trúc chuẩn CSU 2021415126 Nguyễn Duy Nghĩa 22/02/1996 NAM K20CSUKTR

14 107(CSU) Kiến trúc chuẩn CSU 2020415159 Hồ Ngọc Tâm Nguyên 04/01/1995 NỮ K20CSUKTR

15 107(CSU) Kiến trúc chuẩn CSU 2021416393 Nguyễn Trọng Nhân 05/01/1996 NAM K20CSUKTR

16 107(CSU) Kiến trúc chuẩn CSU 2021416026 Bùi Hoàng Phi 29/02/1996 NAM K20CSUKTR

17 107(CSU) Kiến trúc chuẩn CSU 2020413301 Mai Thanh Sơn 11/06/1996 NAM K20CSUKTR

18 107(CSU) Kiến trúc chuẩn CSU 2021414946 Nguyễn Hữu Tài 18/09/1996 NAM K20CSUKTR

19 107(CSU) Kiến trúc chuẩn CSU 2021418394 Nguyễn Văn Tài 31/03/1990 NAM K20CSUKTR

20 107(CSU) Kiến trúc chuẩn CSU 2021415121 Phan Duy Tân 12/01/1996 NAM K20CSUKTR

21 107(CSU) Kiến trúc chuẩn CSU 2021416728 Võ Văn Thái 28/08/1996 NAM K20CSUKTR

22 107(CSU) Kiến trúc chuẩn CSU 2021415976 Nguyễn Đức Thắng 13/06/1996 NAM K20CSUKTR

23 107(CSU) Kiến trúc chuẩn CSU 2021417443 Trƣơng Tấn Thành 03/08/1996 NAM K20CSUKTR

24 107(CSU) Kiến trúc chuẩn CSU 2021417561 Tạ Công Thƣơng 05/03/1996 NAM K20CSUKTR

25 107(CSU) Kiến trúc chuẩn CSU 2021413519 Đỗ Mạnh Tiến 14/04/1996 NAM K20CSUKTR

26 107(CSU) Kiến trúc chuẩn CSU 2021425147 Đỗ Mạnh Tuân 01/11/1996 NAM K20CSUKTR

27 107(CSU) Kiến trúc chuẩn CSU 2020418445 Hồ Ngọc Uyên Uyên 30/08/1996 NỮ K20CSUKTR

Giảng viên cố vấn học tập: Lƣơng Xuân Hiếu (K20CSUKTR)

Page 20: Lớp Giảng viên cố vấn học tập: Võ Thị Thùy Linh(K20PSUKKT1)kdtqt.duytan.edu.vn/uploads/0dcd7b73-cae6-4882-9386-0188...1 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn

STT Manganh TenNganh MaSV Ho Tenlot ten ngaysinhgioi

tinhLớp

1 105(CSU)Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp

chuẩn CSU2020613232 Hoàng Tuấn Anh 13/11/1991 NAM K20CSUXDD

2 105(CSU)Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp

chuẩn CSU2021610557 Nguyễn Hoàng Công 02/03/1996 NAM K20CSUXDD

3 105(CSU)Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp

chuẩn CSU2021613961 Bùi Mạnh Cƣờng 21/04/1996 NAM K20CSUXDD

4 105(CSU)Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp

chuẩn CSU2021616708 Trần Đình Đạt 19/07/1995 NAM K20CSUXDD

5 105(CSU)Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp

chuẩn CSU2021616376 Trần Tiến Dũng 23/02/1996 NAM K20CSUXDD

6 105(CSU)Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp

chuẩn CSU2021616777 Trần Đức Hiếu 14/03/1996 NAM K20CSUXDD

7 105(CSU)Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp

chuẩn CSU2021614361 Trà Quốc Huy 31/03/1996 NAM K20CSUXDD

8 105(CSU)Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp

chuẩn CSU2021614677 Nguyễn Đăng Lâm 11/05/1996 NAM K20CSUXDD

9 105(CSU)Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp

chuẩn CSU2021613667 Nguyễn Quốc Lƣu 12/02/1995 NAM K20CSUXDD

10 105(CSU)Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp

chuẩn CSU2021618198 Nguyễn Văn Phát 30/04/1996 NAM K20CSUXDD

11 105(CSU)Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp

chuẩn CSU2021355482 Nguyễn Đăng Quang 21/08/1996 NAM K20CSUXDD

12 105(CSU)Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp

chuẩn CSU2021614591 Võ Thành Quang 08/10/1996 NAM K20CSUXDD

13 105(CSU)Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp

chuẩn CSU2021618304 Lê Minh Sơn 11/04/1996 NAM K20CSUXDD

14 105(CSU)Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp

chuẩn CSU2021617217 Nguyễn Văn Thành Tài 22/02/1996 NAM K20CSUXDD

15 105(CSU)Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp

chuẩn CSU2020142978 Phạm Hửu Tiến 11/12/1996 NAM K20CSUXDD

16 105(CSU)Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp

chuẩn CSU2021340510 Trần Thanh Trung 23/07/1994 NAM K20CSUXDD

17 105(CSU)Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp

chuẩn CSU2021613355 Đồng Thanh Trung 06/10/1996 NAM K20CSUXDD

18 105(CSU)Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp

chuẩn CSU2021613603 Đỗ Văn Trƣờng 25/12/1996 NAM K20CSUXDD

19 105(CSU)Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp

chuẩn CSU2021615809 Nguyễn Văn Tuân 17/05/1996 NAM K20CSUXDD

Giảng viên cố vấn học tập: Trần Văn Đức (K20CSUXDD)

Page 21: Lớp Giảng viên cố vấn học tập: Võ Thị Thùy Linh(K20PSUKKT1)kdtqt.duytan.edu.vn/uploads/0dcd7b73-cae6-4882-9386-0188...1 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn

STT Manganh TenNganh MaSV Ho Tenlot ten

1 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2021514784 Phạm Xuân Trí

2 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2021216282 Nguyễn Hoàng Sang

3 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2021213942 Nguyễn Ngọc Khánh

4 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020226916 Huỳnh Hoàng Quí Tỉnh

5 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020234594 Trần Đỗ Ngọc Trinh

6 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020238465 Phạm Thị Mỹ Hạnh

7 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2021235878 Đoàn Quốc Bảo

8 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020235056 Hồ Trần Phƣợng Hoàng

9 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020234026 Phạm Thị Thu Hƣơng

10 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020232932 Nguyễn Thị Thành Tâm

11 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020232866 Trần Thị Thanh Tuyền

12 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020236314 Trần Thị Hồng Sƣơng

13 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2021235061 Phan Thanh Duy

14 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020244359 Nguyễn Lan Dung

15 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020243647 Nguyễn Cao Hồng Hà

16 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020244415 Hoàng Thị Dục Nghi

17 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2021246709 Bùi Đình Nghĩa

18 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020240655 Trƣơng Thị Cẩm Thúy

19 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020244346 Phạm Mỹ Trí

20 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020246090 Phan Thị Hồng Ân

21 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020248484 Đặng Thị Kim Yến

22 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020245000 Nguyễn Phan Diễn Ly

23 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020244104 Phan Thị Diệu Huyền

24 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020244076 Lê Na

25 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020244533 Nguyễn Thị Minh Hiền

26 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020244963 Trần Nguyễn Minh Thƣ

27 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2021246555 Trần Dƣơng Tiến

28 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2021247699 Hà Đức Hải

29 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2021244618 Nguyễn Trung Mạnh

30 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020247977 Phan Thị Oanh

31 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020244949 Lê Thị Yến Nhi

32 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020244502 Trần Thu Hà

33 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2021248257 Nguyễn Phan Trí Hiếu

34 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020248487 Thân Thị Mộng Thi

35 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2021244510 Huỳnh Tấn Hƣng

36 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2021244467 Thái Nguyễn Bá Huy

37 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2021246365 Lê Vĩnh Khôi

38 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020253620 Nguyễn Cao Thục Trinh

39 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2021267983 Nguyễn Hữu Tùng Giang

40 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020330507 Hồ Thị Huyền Trang

41 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020348471 Nguyễn Võ Thùy Vy

Page 22: Lớp Giảng viên cố vấn học tập: Võ Thị Thùy Linh(K20PSUKKT1)kdtqt.duytan.edu.vn/uploads/0dcd7b73-cae6-4882-9386-0188...1 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn

42 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020340676 Trƣơng Thị Tâm

1 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020340793 Nguyễn Thị Thiệp

2 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020350530 Trần Thị Hồng Nhung

3 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020340626 Văn Lê Ngọc Nhi

4 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020233006 Phạm Thị Thanh Nhàn

5 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020232837 Đặng Thị Hoàng Yến

6 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020233229 Trần Quỳnh Nhi

7 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020232740 Bùi Thị Anh Thƣ

8 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020330552 Nguyễn Cẩm Dung

9 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2021340682 Nguyễn Hoàng Long

10 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020340779 Nguyễn Thái Thu Thảo

11 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020340560 Giáp Thị Thanh Diệu

12 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2026242662 Phan Châu Hải Yến

13 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020233161 Võ Thế Viễn

14 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020232917 Hồ Thị Trúc Ly

15 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020340561 Nguyễn Thị Quỳnh Lan

16 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020340685 Nguyễn Thị Hậu

17 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020340686 Hồ Thị Diễm Trang

18 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020340669 Nguyễn Thị Quý Ngọc

19 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020340687 Trần Ngọc Nam Mai

20 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2026242624 Phan Thành Nhân

21 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2026242634 Nguyễn Thị Kim My

22 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2026242637 Phan Lâm Bích Trâm

23 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020340558 Nguyễn Khánh Linh

24 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020340562 Nguyễn Thanh Bình

25 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020340750 Nguyễn Thị Ái Huyền

26 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020340584 Nguyễn Vũ Quỳnh Nhƣ

27 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2021340559 Phạm Phú Tuấn

28 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020340583 Đoàn Minh Châu

Page 23: Lớp Giảng viên cố vấn học tập: Võ Thị Thùy Linh(K20PSUKKT1)kdtqt.duytan.edu.vn/uploads/0dcd7b73-cae6-4882-9386-0188...1 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn

ngaysinh gioitinh mon1 mon2 mon3 uutien tong

12/10/1996 NAM 5.25 5.5 5.25 0 16

01/09/1996 NAM 6 6.25 4.75 0 17

28/04/1996 NAM 3.5 5 4 1.5 12.5

01/10/1996 NỮ 4.5 2.75 4.5 1 11.75

13/11/1996 NỮ 6.75 5.5 5 0 17.25

22/11/1996 NỮ 6 5.5 4.75 0.5 16.25

07/01/1996 NAM 5.5 4.5 4.25 0 14.25

18/08/1996 NỮ 4 5.25 4 0 13.25

05/09/1996 NỮ 4.5 5.5 3 1 13

08/07/1996 NỮ 3.75 4 3.5 1.5 11.25

19/02/1993 NỮ 5.5 5.5 6.5 0.5 17.5

01/12/1995 NỮ 4.5 6.5 4.5 1.5 15.5

16/07/1995 NAM 4.75 5.5 3.5 0.5 13.75

21/01/1996 NỮ 6.75 6.75 4.5 0 18

31/03/1996 NỮ 3.25 5.5 5.5 0.5 14.25

21/06/1996 NỮ 5.5 3.75 4.75 0 14

25/06/1994 NAM 2.5 5 6 0 13.5

21/11/1995 NỮ 4 4.75 4.5 1 13.25

20/05/1996 NỮ 3.75 2.75 6.5 0.5 13

28/05/1996 NỮ 5.5 4.5 2.75 2 12.75

11/08/1996 NỮ 5.75 4.75 2.25 0.5 12.75

28/08/1996 NỮ 5.75 3.25 3.5 1.5 12.5

08/03/1996 NỮ 2.5 5.5 4.25 0.5 12.25

22/10/1996 NỮ 3 5.5 5.5 1 14

29/04/1996 NỮ 5 5.5 6.5 0 17

23/05/1996 NỮ 6 4.5 6.25 0.5 16.75

15/06/1996 NAM 5 5.75 5.75 0.5 16.5

02/02/1995 NAM 5.5 5.5 3 1 14

05/07/1996 NAM 4.25 2.75 4.5 1.5 11.5

30/04/1995 NỮ 5.5 4.75 4 1 14.25

25/07/1996 NỮ 3.25 5.25 4.25 0.5 12.75

18/02/1996 NỮ 5.75 4 6.5 0 16.25

18/12/1996 NAM 4.25 5 3.5 1 12.75

01/10/1995 NỮ 6 4.5 4.5 1.5 15

25/02/1996 NAM 1.75 7 5.5 0 14.25

05/06/1996 NAM 4.5 6.25 3.25 1 14

03/10/1996 NAM 2.25 5 5.75 0 13

22/05/1996 NỮ 6.5 4.25 4.5 0 15.25

17/10/1995 NAM 5.5 4.5 4 1 14

23/10/1996 NỮ 1.5 0

01/12/1996 NỮ 0 0

Page 24: Lớp Giảng viên cố vấn học tập: Võ Thị Thùy Linh(K20PSUKKT1)kdtqt.duytan.edu.vn/uploads/0dcd7b73-cae6-4882-9386-0188...1 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn

01/08/1996 NỮ 0.5 0

26/11/1993 NỮ 0.5 0

04/04/1993 NỮ 0.5 0

18/09/1993 NỮ 0 0

12/03/1993 NỮ 5 3 7.5 0 15.5

08/01/1993 NỮ 4 2 5.5 1.5 11.5

18/12/1993 NỮ 6.25 3 3.75 0.5 13

01/06/1993 NỮ 5.25 4.75 4.5 0.5 14.5

21/11/1993 NỮ 0 0

14/11/1992 NAM 0 0

15/11/1993 NỮ 0.5 0

10/06/1993 NỮ 0.5 0

25/01/1993 NỮ 4.25 4.25 3.5 1.5 12

02/01/1993 NAM 4.25 4.5 5 1 13.75

24/10/1993 NỮ 4 5.25 4 1 13.25

09/09/1993 NỮ 0.5 0

01/07/1993 NỮ 0.5 0

10/02/1993 NỮ 0.5 0

13/08/1993 NỮ 0 0

10/08/1993 NỮ 0 0

08/06/1993 NAM 3.25 5.25 5 0 13.5

08/07/1993 NỮ 3.25 6 7.5 0 16.75

29/03/1993 NỮ 6.5 5.5 5.5 0 17.5

01/06/1993 NỮ 1.5 0

15/12/1993 NỮ 0 0

10/12/1993 NỮ 0.5 0

04/02/1993 NỮ 0 0

15/01/1993 NAM 0.5 0

04/10/1993 NỮ 0.5 0

Page 25: Lớp Giảng viên cố vấn học tập: Võ Thị Thùy Linh(K20PSUKKT1)kdtqt.duytan.edu.vn/uploads/0dcd7b73-cae6-4882-9386-0188...1 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn

sonha xa huyen tinh

30 Trần Bình Trọng Hải Châu 1 Hải Châu Đà Nẵng

117 Tôn Quang Phiệt An Hải Bắc Sơn Trà Đà Nẵng

thôn 5 Iakring Pleiku Gia Lai

hòa phú Nghĩa hòa Tƣ Nghĩa Quảng Ngãi

K25/258 Le Trong Tan Hoa Phat Cẩm Lệ Đà Nẵng

9 Nam Lý Đồng Hới Quảng Bình

K30/24 Lƣơng Ngọc Quyến Thuận Phƣớc Hải Châu Đà Nẵng

210 An Cƣ An Hải Bắc Sơn Trà Đà Nẵng

Quý Thạch Bình Quy Thăng Bình Quảng Nam

Trung Phƣớc 1 Quế Sơn Nông Sơn Quảng Nam

Đại An Tam Đại Phú Ninh Quảng Nam

Thôn Trúc Hà Đại Hƣng Đại Lộc Quảng Nam

98 Lƣơng Tấn Thịnh Phƣờng 7 Tuy Hòa Phú Yên

46-48 Bùi Viện Hòa Cƣờng Nam Hải Châu Đà Nẵng

Binh Thai 1, thon 21C Hoa Tho Dong Cẩm Lệ Đà Nẵng

158/11 Trần Phú Hải Châu 1 Hải Châu Đà Nẵng

k58/12 Cô Bắc (Tổ 59) Hải Châu 2 Hải Châu Đà Nẵng

Mỹ Nam Đại Tân Đại Lộc Quảng Nam

284 Cách Mạng Tháng Tám Khuê Trung Cẩm Lệ Đà Nẵng

12 Bình Tú Thăng Bình Quảng Nam

La Châu Hòa Khƣơng Hoà Vang Đà Nẵng

107 Huỳnh Thúc Kháng Yên Đỗ Pleiku Gia Lai

536 Lê Duẩn Đông Lƣơng Đông Hà Quảng Trị

Khối 1 Núi Thành Núi Thành Quảng Nam

K278/29 Nguyễn Văn Linh Thạc Gián Thanh Khê Đà Nẵng

1 Vĩnh Thạnh Nha Trang Khánh Hòa

40/97 Lý Thƣờng Kiệt Đông Lƣơng Đông Hà Quảng Trị

Tổ 9 Điện Thắng Nam Điện Bàn Quảng Nam

28 Tản Đà Duy Tân Kon Tum Kon Tum

Tam Đa Quảng Lƣu Quảng Trạch Quảng Bình

11 Trần Thị Kỷ Bình Định. An Nhơn Bình Định

07 Nguyễn Thị Thập Hòa Hinh Liên Chiểu Đà Nẵng

Tân Vĩnh Hƣớng Tân Hƣớng Hóa Quảng Trị

Hòa bình Nhơn Hòa Chƣ Pƣh Gia Lai

H10/02 K136 Thái Thị Bôi Chính Gián Thanh Khê Đà Nẵng

Điện Thắng Nam Điện Hòa Điện Bàn Quảng Nam

39 Hải Phòng Thạch Thang Hải Châu Đà Nẵng

H51/27 K18 Ông Ích Khiêm Thanh Bình Hải Châu Đà Nẵng

181/4 Lê Duẩn Hồ xá Vĩnh Linh Quảng Trị

Quốc Lộ 9 Lao Bảo Hƣớng Hóa Quảng Trị

925 Nguyễn lƣơng bằng Hòa Hiệp Nam Liên Chiểu Đà Nẵng

Page 26: Lớp Giảng viên cố vấn học tập: Võ Thị Thùy Linh(K20PSUKKT1)kdtqt.duytan.edu.vn/uploads/0dcd7b73-cae6-4882-9386-0188...1 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn

200 Quốc lộ 9, Tây 9 Lao Bảo Hƣớng Hóa Quảng Trị

Thôn Sâm Linh Tây Tam Quang Núi Thành Quảng Nam

328 Trần Cao Vân Trƣờng Xuân Tam Kỳ Quảng Nam

40 Hồ Tƣơng An Khê Thanh Khê Đà Nẵng

Tổ 6 An Hải Bắc Sơn Trà Đà Nẵng

68 Lê Lợi Quyết Thắng Kon Tum Kon Tum

545 lý Thƣờng Kiệt Bắc Lý Đồng Hới Quảng Bình

Thôn An Bình Tam Lãnh Phú Ninh Quảng Nam

58 Nguyễn Đình Chiểu Khuê Mỹ Ngũ Hành Sơn Đà Nẵng

k49/10 Lê Duẩn Hải Châu 1 Hải Châu Đà Nẵng

56 Phan Đình Phùng Quyết Thắng Kon Tum Kon Tum

Thôn Cổ Bi Phong Sơn Phong Điền TT Huế

Miếu Bông IaNhin Chƣ Păh Gia Lai

Tiên Đào Bình Trung Bình Sơn Quảng Ngãi

35 Thôn Châu Hiệp Nam Phƣớc Duy Xuyên Quảng Nam

225 QUANG TRUNG BA ĐỒN Ba Đồn Quảng Bình

Thôn Tiến Đạt Quảng Tiến Cƣ M'gar DakLak

329 Hùng Vƣơng An Lạc Buôn Hồ DakLak

508 Trƣng Nữ Vƣơng Hòa Thuận Hải Châu Đà Nẵng

20 Trƣng Nữ Vƣơng Hải Châu 2 Hải Châu Đà Nẵng

423/35 Trƣng Nữ Vƣơng Hòa Thuận Tây Hải Châu Đà Nẵng

Tổ 36 Phƣớc Ninh Hải Châu Đà Nẵng

76/3 Lê Lợi Thạch Thang Hải Châu Đà Nẵng

65 Lê Văn Hƣu 0 Krông Bông DakLak

331 Trần Cao Vân Xuân Hà Thanh Khê Đà Nẵng

Nghĩa Hòa Bình Nam Thăng Bình Quảng Nam

460/5 Trần Cao Vân Xuân Hà Thanh Khê Đà Nẵng

52 Phạm Ngũ Lão An Mỹ Tam Kỳ Quảng Nam

16 Sơn Phong Hội An Quảng Nam

Page 27: Lớp Giảng viên cố vấn học tập: Võ Thị Thùy Linh(K20PSUKKT1)kdtqt.duytan.edu.vn/uploads/0dcd7b73-cae6-4882-9386-0188...1 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn

dienthoai Email nsinh

01269151476 Đà Nẵng

01223450902 Đà Nẵng

0969052846 Gia Lai

01647305254 Quảng Ngãi

01639688847 [email protected] Đà Nẵng

0935245345 Quảng Bình

01207198215 Đà Nẵng

01202780205 Đà Nẵng

01678910862 Quảng Nam

0905885190 Quảng Nam

0965403435 Quảng Nam

0934771604 Quảng Nam

01262735888 Phú Yên

0982509619 Đà Nẵng

0963056305 [email protected] Đà Nẵng

0934127631 Đà Nẵng

09035244189 Đà Nẵng

01264740031 Đà Nẵng

01203904742 Đà Nẵng

01694088858 Quảng Nam

0905501211 Đà Nẵng

0982228670 Gia Lai

01673438995 Quảng Trị

0905508380 Quảng Nam

01202778047 Đà Nẵng

01626352320 Khánh Hòa

0913468074 Quảng Trị

0905709256 Quảng Nam

01688886908 Kon Tum

0963854787 Quảng Bình

01695846370 Bình Định

01206174964 Đà Nẵng

01652232114 Quảng Trị

0963613644 Gia Lai

01205992603 Đà Nẵng

0906651840 Quảng Nam

01234563405 Đà Nẵng

01215225046 Đà Nẵng

01647226117 Quảng Trị

0988516645 Quảng Trị

01288682789 Đà Nẵng

Page 28: Lớp Giảng viên cố vấn học tập: Võ Thị Thùy Linh(K20PSUKKT1)kdtqt.duytan.edu.vn/uploads/0dcd7b73-cae6-4882-9386-0188...1 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn

01643802111 Đà Nẵng

01647876557 Quảng Nam

0934027808 Quảng Nam

01282090538 [email protected] Đà Nẵng

01285656424 Đà Nẵng

0986550670 [email protected] Kon Tum

0987266673 Quảng Bình

01684647793 Quảng Nam

0935121693 Đà Nẵng

0935884988 Đà Nẵng

0903551193 Kon Tum

0982268830 TT Huế

01693881700 Gia Lai

01657688423 Quảng Ngãi

01649770374 Quảng Nam

01669153919 Quảng Bình

01626652157 DakLak

0931553936 DakLak

01266123529 Đà Nẵng

01288580797 Bình Định

01213638806 Đà Nẵng

01224038545 Đà Nẵng

0935485787 Đà Nẵng

01666999800 DakLak

0932599915 Đà Nẵng

0128520529 Quảng Nam

0905016110 Đà Nẵng

0905282835 Quảng Nam

0905010410 0 Quảng Nam

Page 29: Lớp Giảng viên cố vấn học tập: Võ Thị Thùy Linh(K20PSUKKT1)kdtqt.duytan.edu.vn/uploads/0dcd7b73-cae6-4882-9386-0188...1 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn

diachi

30 TRẦN BÌNH TRỌNG, HẢI CHÂU, ĐÀ NẴNG

117 TÔN QUANG PHIỆT, ĐÀ NẴNG

NGUYỄN NGỌC KHÁNH, SHOP GIÀY DÉP CHIỀU THU, 42 THI SÁCH, PLEIKU, GIA LAI

THÔN HÕA PHÖ, XÃ NGHĨA HÕA, HUYỆN TƢ NGHĨA, TP. QUẢNG NGÃI

NHẬN TẠI TRƢỜNG

PHẠM THỊ MỸ HẠNH, CỤM 1, TỔ DÂN PHỐ 9, P NAM LÝ, TP ĐỒNG HỚI, QuẢNG BÌNH

ĐOÀN QuỐC BẢO - K30/24 LƢƠNG NGỌC QUYẾN, QuẬN HẢI CHÂU, TP. ĐÀ NẴNG.

NHẬN TẠI TRƢỜNG

Giáo vụ trƣờng PTTH Tiểu La - Thăng Bình- Quảng Nam

Lớp 12A, THPT Nông Sơn, xã Quế Trung, H.Nông Sơn, Quãng Nam

ĐẠI HƢNG, ĐẠI LỘC, QUẢNG NAM

PHAN THANH DUY, 98 LƢƠNG TẤN THINH, P 7, TP DUY HÕA, PHÖ YÊN

NHẬN TẠI TRƢỜNG

BÌNH THÁI 1 - HÕA THỌ ĐÔNG - CẨM LỆ - ĐÀ NẴNG

HOÀNG THỊ DỤC NGHI, 158/11 TRẦN PHÖ, ĐÀ NẴNG

NHẬN GIẤY BÁO TẠI TRƢỜNG

NHẬN TẠI TRƢỜNG

NHẬN TẠI TRƢỜNG

NHẬN TẠI TRƢỜNG

NHÂN TẠI TRƢỜNG

NHẬN TẠI TRUONG

536 LÊ DUẨN, TP. ĐÔNG HÀ, T. QUẢNG TRỊ

Cô Trần Thị Mỹ Trang - Giáo vụ Trƣờng THPT Núi Thành, Khối 3, TT Núi Thành, Quảng Nam

NHẬN TẠI TRƢỜNG

TỔ 1 - THÔN PHÖ VINH - XÃ VĨNH THẠNH - NHA TRANG - KHÁNH HÕA

TRẦN DƢƠNG TIẾN_40/97 LÝ THƢỜNG KIỆT_ĐÔNG HÀ_QUẢNG TRỊ

NGUYỄN THỊ HƢỜNG, PHONG NGŨ TÂY, ĐIỆN THẮNG NAM, ĐIỆN BÀN, QUẢNG NAM

28 TẢN ĐÀ, TP KON TUM

TRƢỜNG CHÍNH TRỊ NGUYỄN CHÍ THANH- PHÕNG 305 KHU NỘI TRÖ- 266 ĐiỆN BIÊN PHỦ- TP HuẾ

11 TRẦN THỊ KỈ - PHƢỜNG BÌNH ĐỊNH - THỊ XÃ AN NHƠN - TỈNH BÌNH ĐỊNH

7 NGUYỄN THỊ THẬP, HÕA MINH, LIÊN CHIỂU, ĐÀ NẴNG

629 ĐIỆN BIÊN PHỦ, ĐÀ NẴNG

NHÂN TẠI TRƢỜNG

H10/02 K136 THÁI THỊ BÔI, ĐÀ NẴNG

39 Hải Phòng, Thạch Thang, Hải Châu, Đà Nẵng

NGUYỄN CAO THỤC TRINH, H51/27 K18 ÔNG ÍCH KHIÊM, P THANH BÌNH, HẢI CHÂU, ĐÀ NẴNG

181/4 LÊ DUẨN, HỒ XÁ, VĨNH LINH, QUẢNG TRỊ

QuỐC LỘ 9, TT. LAO BẢO, HƢỚNG HÓA, QuẢNG TRỊ

NHẬN TRỰC TIẾP

Page 30: Lớp Giảng viên cố vấn học tập: Võ Thị Thùy Linh(K20PSUKKT1)kdtqt.duytan.edu.vn/uploads/0dcd7b73-cae6-4882-9386-0188...1 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn

200 Quốc lộ 9, Tây 9, Lao Bảo, Hƣớng Hóa, Quảng Trị

NHẬN TẠI TRƢỜNG

40 Hồ Tƣơng, An Khê, Thanh Khê, Đà Nẵng

Phạm Thị Thanh Nhàn. 26 Nguyễn Sơn, phƣờng Hòa Cƣờng Nam, Liên Chiểu, Đà Nẵng

68 Lê Lợi, Phƣờng Quyết Thắng, TP Kon Tum, tỉnh Kon Tum.

545 lý Thƣờng Kiệt

Thôn An Bình, Tam Lãnh, Phú Ninh, Quảng Nam

NHẬN TẠI TRƢỜNG

NHẬN TẠI TRƢỜNG

Nguyễn Thị Bích Thu, 25A Lê Huân, TT Huế

Phan Châu Hải Yến, 330 Phạm Hùng, Hòa Phƣớc, Hòa Vang, Đà Nẵng

Thôn Tiên Đào

Tổ 10- K38 Nguyễn Nhàn, Hòa Thọ Đông, Cẩm Lệ- Đà Nẵng

225 QUAN TRUNG, P BA ĐỒN, BA ĐỒN, QUẢNG BÌNH

508 Trƣng Nữ Vƣơng, Hòa Thuận, Hải Châu, Đà Nẵng

423/35 Trƣng Nữ Vƣơng, P.Hòa Thuận Tây, Q.Hải Châu TP Đà Nẵng

Nguyễn Thị Kim My, K20/32 Cô Giang, Phƣớc Ninh, Hải Châu, Đà Nẵng

Phan Lâm Bích Trâm, 76/3 Lê Lợi, phƣờng Thạch Thang, Hải Châu, Đà Nẵng

NHẬN TẠI TRƢỜNG

331 TRẦN CAO VÂN, ĐÀ NẴNG

NHẬN TẠI TRƢỜNG

NHẬN TẠI TRƢỜNG (ĐÃ HẸN- KHÔNG GỌI)

52 PHẠM NGŨ LÃO, TAM KY, QUẢNG NAM

NHẬN TẠI TRƢỜNG (ĐÃ HẸN- KHÔNG GỌI)

Page 31: Lớp Giảng viên cố vấn học tập: Võ Thị Thùy Linh(K20PSUKKT1)kdtqt.duytan.edu.vn/uploads/0dcd7b73-cae6-4882-9386-0188...1 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn

ghichu khoi

302=>404(PSU) A

400=>404(PSU) A1

400=>404(PSU) D1

401=>404(PSU) D1

403=>404(PSU) A

403=>404(PSU) A

403=>404(PSU) A

403=>404(PSU) D1

403=>404(PSU) A

403=>404(PSU) A

403-->404PSU A

403-->404PSU A

403-->404PSU A

404(PSU) A

404(PSU) A1

404(PSU) A1

404(PSU) A1

404(PSU) A

404(PSU) A1

404(PSU) A

404(PSU) D1

404(PSU) A1

404(PSU) A

404(PSU)=>404=>404(PSU) D1

404=>404(PSU) A

404=>404(PSU) A1

404=>404(PSU) A

404=>404(PSU) A

404=>404(PSU) A

404=>404PSU A1

404=>404PSU A

404->404 PSU A1

404->404 PSU A

404-->404PSU A

404-->404PSU A1

404-->404PSU A

404-->404PSU D1

405=>404(PSU) D1

406-->404PSU A

601->404 PSU D1

605->404 PSU C

Page 32: Lớp Giảng viên cố vấn học tập: Võ Thị Thùy Linh(K20PSUKKT1)kdtqt.duytan.edu.vn/uploads/0dcd7b73-cae6-4882-9386-0188...1 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn

Xét học bạ 605 =>404(PSU D1

608=>404(PSU) D1

608->404 PSU D1

Xét học bạ 605=>404(PSU) C

403-->404PSU ( Mã cũ: 171576612) A1

403=>404(PSU)( Giữ lại mã 171576667)D1

403-->404PSU ( Giữ mã số cũ: 171576616) D1

403-->404PSU (liên thông) D1

601->404 PSU ( Giwx lại mã cũ: 171576579) C

608=>404(PSU) ( Giữ lại mã cũ 171578864) C

608=>404(PSU)

Liên thôngD1

608=>404PSU ( sinh viên xin giữ lại mã sinh viên cũ: 171576576) D1

Liên thông 404(PSU) ( Giữ lại mã cũ 171576666) D1

Liên thông D403=>D404(PSU) A1

liên thông D403=>D404(PSU) ( Giữ lại mã cũ 1714576598) D1

Liên thông Xét học bạ 608=>404(PSU) C

Liên thông Xét học bạ 608=>404(PSU) ( Giữ lại mã cũ 171576585) C

Liên thông xét học bạ 608=>404(PSU) ( giữ mã cũ 171576651) D1

Liên thông Xét Học Bạ 608=>404(PSU) (Giữ lại mã sinh viên củ : 171576609) C

Liên thông xét học bạ 608=>404PSU) ( Giữ lại mã 171576600) C

Liên thông

D404=>D404(PSU)=>D404=>404(PSU)A

Liên thông-->404PSU ( Nhận mã cũ 171576604) A1

Liên thông-->D404PSU ( Kiểm tra lại hồ sơ : cô Hƣơng nhận ngày 10/09/2014) ( Giữ lại mã cũ 171576650) A1

Xét học bạ 608=>404(PSU) ( Giữ lại mã 171576595) D1

Xét học bạ 608=>404(PSU) ( giữ mã cũ: 171576573) C

Xét học bạ Liên thông 608=>404(PSU) C

Xét học bạ Liên thông 608=>404(PSU) ( Giữ lại mã cũ 171576620) C

Xét học bạ liên thông 608=>404(PSU) ( Giữ lại mã cũ 171576658) C

Xét học bạ liên thông 608=>D404(PSU) ( Giữ lại mã cũ 171576574) C

Page 33: Lớp Giảng viên cố vấn học tập: Võ Thị Thùy Linh(K20PSUKKT1)kdtqt.duytan.edu.vn/uploads/0dcd7b73-cae6-4882-9386-0188...1 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn

NV

2

2

2

2

2

2

2

2

2

1

1

2

2

2

2

2

2

2

2

2

2

2

2

2

2

2

2

2

2

2

2

2

2

2

2

2

2

2

2

2

2

Page 34: Lớp Giảng viên cố vấn học tập: Võ Thị Thùy Linh(K20PSUKKT1)kdtqt.duytan.edu.vn/uploads/0dcd7b73-cae6-4882-9386-0188...1 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn

2

2

2

2

1

1

1

1

2

2

2

2

1

1

1

2

2

2

2

2

1

1

1

2

2

2

2

2

2