lớp giảng viên cố vấn học tập: võ thị thùy...
TRANSCRIPT
STT Manganh TenNganh MaSV Ho Tenlot ten ngaysinh gioitinh Lớp
1 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2020257492 Ngô Thị Dung 28/09/1996 NỮ K20PSUKKT1
2 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2020254277 Phạm Thị Thùy Dung 21/04/1996 NỮ K20PSUKKT1
3 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2020255578 Phạm Thị Gái 15/07/1996 NỮ K20PSUKKT1
4 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2020254491 Lê Thị Hoàng Giang 07/04/1996 NỮ K20PSUKKT1
5 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2020253818 Mai Thị Trà Giang 15/11/1996 NỮ K20PSUKKT1
6 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2021347230 Cao Bảo Nguyên Hà 25/11/1996 NAM K20PSUKKT1
7 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2020254711 Cao Đỗ Hà 16/06/1996 NỮ K20PSUKKT1
8 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2020513259 Trần Thị Nhƣ Hồng 18/11/1996 NỮ K20PSUKKT1
9 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2020254414 Võ Thị Thanh Huyền 25/06/1996 NỮ K20PSUKKT1
10 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2020254869 Nguyễn Thị Lài 10/12/1995 NỮ K20PSUKKT1
11 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2020253995 Nguyễn Thị Thùy Linh 19/06/1996 NỮ K20PSUKKT1
12 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2020254880 Nguyễn Thị Hoàng Mai 02/03/1996 NỮ K20PSUKKT1
13 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2020253020 Lê Thị Thùy Na 27/10/1996 NỮ K20PSUKKT1
14 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2020258137 Nguyễn Thị Kim Ngân 04/04/1996 NỮ K20PSUKKT1
15 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2020254105 Nguyễn Thị Khánh Ngọc 04/05/1996 NỮ K20PSUKKT1
16 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2020255073 Phan Thị Ánh Nhi 29/10/1996 NỮ K20PSUKKT1
17 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2020266234 Nguyễn Ngọc Quỳnh Nhung 03/09/1996 NỮ K20PSUKKT1
18 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2020514428 Ngô Nguyễn Hoàng Oanh 23/07/1996 NỮ K20PSUKKT1
19 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2020254836 Lê Hoàng Oanh 12/10/1995 NỮ K20PSUKKT1
20 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2021254360 Phan Đình Phú 27/05/1996 NAM K20PSUKKT1
21 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2020256604 Lê Thị Trúc Phƣơng 15/07/1996 NỮ K20PSUKKT1
22 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2021266797 Đinh Ngọc Hồng Quân 26/09/1996 NAM K20PSUKKT1
23 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2010357759 Hồ Thị Nhƣ Quỳnh 27/08/1996 NỮ K20PSUKKT1
24 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2020257618 Phạm Nhƣ Quỳnh 27/10/1995 NỮ K20PSUKKT1
25 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2020257122 Lê Thị Bích Thảo 25/09/1995 NỮ K20PSUKKT1
26 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2020253984 Trần Thị Thu Thảo 08/05/1996 NỮ K20PSUKKT1
27 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2020254850 Phạm Anh Thƣ 16/09/1995 NỮ K20PSUKKT1
28 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2020253967 Nguyễn Quỳnh Lệ Thủy 19/05/1996 NỮ K20PSUKKT1
29 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2020254656 Nguyễn Thuỵ Trân 12/12/1996 NỮ K20PSUKKT1
30 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2020255098 Ngô Thị Xuân Trang 25/08/1996 NỮ K20PSUKKT1
31 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2020253880 Lê Nguyễn Thanh Tuyền 24/06/1996 NỮ K20PSUKKT1
32 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2020517793 Phạm Thái Thanh Uyên 14/04/1996 NỮ K20PSUKKT1
33 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2020254835 Mai Thị Châu Uyên 11/01/1995 NỮ K20PSUKKT1
34 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2020253011 Nguyễn Hoàng Uyên 18/07/1994 NỮ K20PSUKKT1
35 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2020213334 Hồ Lê Thúy Vy 25/02/1996 NỮ K20PSUKKT1
36 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2020255957 Phạm Thị Thảo Vy 21/07/1996 NỮ K20PSUKKT1
Giảng viên cố vấn học tập: Võ Thị Thùy Linh(K20PSUKKT1)
1 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2020214588 Đỗ Thị Mai Anh 01/09/1996 NỮ K20PSUKKT2
2 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2026242627 Lê Nguyễn Trâm Anh 10/09/1993 NỮ K20PSUKKT2
3 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2020256465 Nguyễn Thị Thanh Bình 02/12/1996 NỮ K20PSUKKT2
4 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2020245785 Hoàng Thị Mỹ Châu 02/09/1995 NỮ K20PSUKKT2
5 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2021340815 Lê Đức Châu 15/01/1993 NAM K20PSUKKT2
6 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2021255788 Lê Hồ Bảo Chính 04/07/1994 NAM K20PSUKKT2
7 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2021253494 Huỳnh Quang Duy 03/11/1996 NAM K20PSUKKT2
8 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2020266853 Võ Thị Hƣơng Giang 10/09/1995 NỮ K20PSUKKT2
9 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2020254327 Trần Thị Thu Hà 19/11/1995 NỮ K20PSUKKT2
10 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2020330792 Phạm Ngọc Phƣơng Hạnh 23/01/1992 NỮ K20PSUKKT2
11 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2020254474 Đặng Thị Ngọc Hiệp 08/01/1996 NỮ K20PSUKKT2
12 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2020350502 Trần Thị Thanh Hoài 01/12/1993 NỮ K20PSUKKT2
13 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2020234719 Huỳnh Thị Diệp Hoàng 11/01/1996 NỮ K20PSUKKT2
14 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2021257105 Nguyễn Tuấn Huy 20/04/1996 NAM K20PSUKKT2
15 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2020256476 Nguyễn Lê Mỹ Linh 21/10/1996 NỮ K20PSUKKT2
16 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2021266334 Phan Thị Mỹ Linh 07/06/1996 NỮ K20PSUKKT2
17 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2020253106 Nguyễn Thị Khánh Ly 16/04/1993 NỮ K20PSUKKT2
18 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2020340751 Lê Thị Trà Mi 21/07/1993 NỮ K20PSUKKT2
19 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2020330664 Trƣơng Thị Ni Na 28/10/1991 NỮ K20PSUKKT2
20 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2020254457 Lê Ánh Ngọc 28/01/1996 NỮ K20PSUKKT2
21 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2020254369 Phan Huyền Ngọc 08/07/1996 NỮ K20PSUKKT2
22 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2020243627 Đặng Ngọc Tâm Nguyên 19/11/1995 NỮ K20PSUKKT2
23 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2020254184 Phạm Nguyên Nguyên 14/12/1996 NỮ K20PSUKKT2
24 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2021340532 Nguyễn Quang Nhật 24/10/1995 NAM K20PSUKKT2
25 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2020256583 Phan Thị Kim Nhung 23/03/1995 NỮ K20PSUKKT2
26 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2020340666 Nguyễn Việt Hồng Phi 02/06/1992 NỮ K20PSUKKT2
27 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2021256714 Lê Hoàng Quân 20/08/1996 NAM K20PSUKKT2
28 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2020258190 Nguyễn Mai Quỳnh 08/11/1995 NỮ K20PSUKKT2
29 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2020256243 Nguyễn Ngọc Minh Tâm 01/01/1996 NỮ K20PSUKKT2
30 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2010347049 Võ Thùy Trang 15/01/1996 NỮ K20PSUKKT2
31 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2020264028 Phan Thị Thùy Trang 01/01/1996 NỮ K20PSUKKT2
32 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2020223998 Võ Thị Đoan Trang 28/10/1996 NỮ K20PSUKKT2
33 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2020340540 Võ Thùy Trang 20/03/1993 NỮ K20PSUKKT2
34 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2020255074 Phan Thị Hoàng Tú 01/01/1996 NỮ K20PSUKKT2
35 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 2020254370 Trƣơng Thị Tƣờng Vy 02/08/1996 NỮ K20PSUKKT2
Giảng viên cố vấn học tập: Hoàng Anh Thƣ (K20PSUKKT2)
STT Manganh TenNganh MaSV Ho Tenlot ten ngaysinh gioitinh Lớp
1 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2021267983 Nguyễn Hữu Tùng Giang 17/10/1995 NAM K20PSUQNH1
2 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020243647 Nguyễn Cao Hồng Hà 31/03/1996 NỮ K20PSUQNH1
3 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020244502 Trần Thu Hà 18/02/1996 NỮ K20PSUQNH1
4 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2021247699 Hà Đức Hải 02/02/1995 NAM K20PSUQNH1
5 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020244533 Nguyễn Thị Minh Hiền 29/04/1996 NỮ K20PSUQNH1
6 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2021248257 Nguyễn Phan Trí Hiếu 18/12/1996 NAM K20PSUQNH1
7 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020235056 Hồ Trần Phƣợng Hoàng 18/08/1996 NỮ K20PSUQNH1
8 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2021244510 Huỳnh Tấn Hƣng 25/02/1996 NAM K20PSUQNH1
9 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020244104 Phan Thị Diệu Huyền 08/03/1996 NỮ K20PSUQNH1
10 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020245000 Nguyễn Phan Diễn Ly 28/08/1996 NỮ K20PSUQNH1
11 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2021244618 Nguyễn Trung Mạnh 05/07/1996 NAM K20PSUQNH1
12 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020244415 Hoàng Thị Dục Nghi 21/06/1996 NỮ K20PSUQNH1
13 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2021246709 Bùi Đình Nghĩa 25/06/1994 NAM K20PSUQNH1
14 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020340676 Trƣơng Thị Tâm 01/08/1996 NỮ K20PSUQNH1
15 C70(PSU)Cao đẳng Tài chính Ngân hàng chuẩn
PSU2011348364 Đỗ Thân Minh Thắng 19/12/1996 NAM K20PSUQNH1
16 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020244963 Trần Nguyễn Minh Thƣ 23/05/1996 NỮ K20PSUQNH1
17 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020330507 Hồ Thị Huyền Trang 23/10/1996 NỮ K20PSUQNH1
18 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2021514784 Phạm Xuân Trí 12/10/1996 NAM K20PSUQNH1
19 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020244346 Phạm Mỹ Trí 20/05/1996 NỮ K20PSUQNH1
20 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020253620 Nguyễn Cao Thục Trinh 22/05/1996 NỮ K20PSUQNH1
21 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020232866 Trần Thị Thanh Tuyền 19/02/1993 NỮ K20PSUQNH1
22 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020248484 Đặng Thị Kim Yến 11/08/1996 NỮ K20PSUQNH1
Giảng viên cố vấn học tập: Trần Minh Tùng (K20PSUQNH1)
1 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020246090 Phan Thị Hồng Ân 28/05/1996 NỮ K20PSUQNH2
2 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2021235878 Đoàn Quốc Bảo 07/01/1996 NAM K20PSUQNH2
3 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020244359 Nguyễn Lan Dung 21/01/1996 NỮ K20PSUQNH2
4 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2021235061 Phan Thanh Duy 16/07/1995 NAM K20PSUQNH2
5 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020238465 Phạm Thị Mỹ Hạnh 22/11/1996 NỮ K20PSUQNH2
6 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020234026 Phạm Thị Thu Hƣơng 05/09/1996 NỮ K20PSUQNH2
7 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2021244467 Thái Nguyễn Bá Huy 05/06/1996 NAM K20PSUQNH2
8 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2021213942 Nguyễn Ngọc Khánh 28/04/1996 NAM K20PSUQNH2
9 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2021246365 Lê Vĩnh Khôi 03/10/1996 NAM K20PSUQNH2
10 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020244076 Lê Na 22/10/1996 NỮ K20PSUQNH2
11 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020244949 Lê Thị Yến Nhi 25/07/1996 NỮ K20PSUQNH2
12 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020247977 Phan Thị Oanh 30/04/1995 NỮ K20PSUQNH2
13 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2021216282 Nguyễn Hoàng Sang 01/09/1996 NAM K20PSUQNH2
14 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020236314 Trần Thị Hồng Sƣơng 01/12/1995 NỮ K20PSUQNH2
15 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020232932 Nguyễn Thị Thành Tâm 08/07/1996 NỮ K20PSUQNH2
16 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020248487 Thân Thị Mộng Thi 01/10/1995 NỮ K20PSUQNH2
17 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020240655 Trƣơng Thị Cẩm Thúy 21/11/1995 NỮ K20PSUQNH2
18 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2021246555 Trần Dƣơng Tiến 15/06/1996 NAM K20PSUQNH2
19 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020226916 Huỳnh Hoàng Quí Tỉnh 01/10/1996 NỮ K20PSUQNH2
20 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020234594 Trần Đỗ Ngọc Trinh 13/11/1996 NỮ K20PSUQNH2
21 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020348471 Nguyễn Võ Thùy Vy 01/12/1996 NỮ K20PSUQNH2
Giảng viên cố vấn học tập: Huỳnh Đức Thảo (K20PSUQNH2)
1 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020340793 Nguyễn Thị Thiệp 26/11/1993 NỮ K20PSUQNH3
2 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020350530 Trần Thị Hồng Nhung 04/04/1993 NỮ K20PSUQNH3
3 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020340626 Văn Lê Ngọc Nhi 18/09/1993 NỮ K20PSUQNH3
4 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020233006 Phạm Thị Thanh Nhàn 12/03/1993 NỮ K20PSUQNH3
5 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020232837 Đặng Thị Hoàng Yến 08/01/1993 NỮ K20PSUQNH3
6 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020233229 Trần Quỳnh Nhi 18/12/1993 NỮ K20PSUQNH3
7 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020232740 Bùi Thị Anh Thƣ 01/06/1993 NỮ K20PSUQNH3
8 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020330552 Nguyễn Cẩm Dung 21/11/1993 NỮ K20PSUQNH3
9 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2021340682 Nguyễn Hoàng Long 14/11/1992 NAM K20PSUQNH3
10 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020340779 Nguyễn Thái Thu Thảo 15/11/1993 NỮ K20PSUQNH3
11 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020340560 Giáp Thị Thanh Diệu 10/06/1993 NỮ K20PSUQNH3
12 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2026242662 Phan Châu Hải Yến 25/01/1993 NỮ K20PSUQNH3
13 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020233161 Võ Thế Viễn 02/01/1993 NAM K20PSUQNH3
14 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020232917 Hồ Thị Trúc Ly 24/10/1993 NỮ K20PSUQNH3
15 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020340561 Nguyễn Thị Quỳnh Lan 09/09/1993 NỮ K20PSUQNH3
16 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020340685 Nguyễn Thị Hậu 01/07/1993 NỮ K20PSUQNH3
17 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020340686 Hồ Thị Diễm Trang 10/02/1993 NỮ K20PSUQNH3
18 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020340669 Nguyễn Thị Quý Ngọc 13/08/1993 NỮ K20PSUQNH3
19 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020340687 Trần Ngọc Nam Mai 10/08/1993 NỮ K20PSUQNH3
20 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2026242624 Phan Thành Nhân 08/06/1993 NAM K20PSUQNH3
21 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2026242634 Nguyễn Thị Kim My 08/07/1993 NỮ K20PSUQNH3
22 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2026242637 Phan Lâm Bích Trâm 29/03/1993 NỮ K20PSUQNH3
23 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020340558 Nguyễn Khánh Linh 01/06/1993 NỮ K20PSUQNH3
24 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020340562 Nguyễn Thanh Bình 15/12/1993 NỮ K20PSUQNH3
25 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020340750 Nguyễn Thị Ái Huyền 10/12/1993 NỮ K20PSUQNH3
26 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020340584 Nguyễn Vũ Quỳnh Nhƣ 04/02/1993 NỮ K20PSUQNH3
27 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2021340559 Phạm Phú Tuấn 15/01/1993 NAM K20PSUQNH3
28 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020340583 Đoàn Minh Châu 04/10/1993 NỮ K20PSUQNH3
29 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020340898 Lê Thị Tƣờng Vi 07/08/1993 NỮ K20PSUQNH3
30 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2021340869 Sử Phƣơng Vĩnh 25/01/1993 NAM K20PSUQNH3
Giảng viên cố vấn học tập: Trần Đình Uyên (K20PSUQNH3)
K20PSUQCD
Bổ sung
Bổ sung
STT Manganh TenNganh MaSV Ho Tenlot ten ngaysinhgioitin
hLớp
1 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2021217336 Nguyễn Trƣờng An 01/12/1995 NAM K20PSUQTH1
2 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2020214488 Lê Thành Bảo Châu 12/05/1996 NỮ K20PSUQTH1
3 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2021213886 Trần Duy Hải 10/09/1996 NAM K20PSUQTH1
4 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2020710573 Huỳnh Nhƣ Hiền 17/08/1996 NỮ K20PSUQTH1
5 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2021217867 Trần Huy Hoàng 28/09/1996 NAM K20PSUQTH1
6 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2021227111 Nguyễn Trúc Linh 27/02/1996 NAM K20PSUQTH1
7 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2021213660 Hoàng Triệu Mẫn 03/01/1995 NAM K20PSUQTH1
8 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2020216444 Phạm Thị Ly Na 25/06/1996 NỮ K20PSUQTH1
9 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2021215699 Nguyễn Hữu Nam 06/11/1996 NAM K20PSUQTH1
10 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2021216283 Hồ Nguyễn Nghiêm 31/10/1996 NAM K20PSUQTH1
11 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2020217320 Đặng Trần Diệu Nhi 11/02/1996 NỮ K20PSUQTH1
12 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2020217223 Văn Thị Nhi 01/02/1996 NỮ K20PSUQTH1
13 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2020213454 Nguyễn Thị Hoàng Ny 10/02/1996 NỮ K20PSUQTH3
14 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2021217446 Dƣơng Công Phúc 14/11/1996 NAM K20PSUQTH1
15 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2020213684 Phạm Thị Hoài Phƣơng 02/11/1996 NỮ K20PSUQTH1
16 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2020214357 Trƣơng Kim Ngọc Quỳnh 21/07/1996 NỮ K20PSUQTH1
17 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2021213581 Huỳnh Kim Sang 30/06/1996 NAM K20PSUQTH1
18 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2020217676 Đặng Thị Thanh Tâm 17/04/1996 NỮ K20PSUQTH1
19 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2020212927 Võ Thị Hoài Trâm 10/07/1996 NỮ K20PSUQTH1
20 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2020218372 Trần Thị Thùy Trâm 24/08/1996 NỮ K20PSUQTH2
21 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2020214917 Huỳnh Minh Trang 09/02/1996 NỮ K20PSUQTH1
22 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2020218454 Hồ Đàm Thanh Trang 03/03/1996 NỮ K20PSUQTH1
23 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2021215624 Võ Tấn Trung 25/11/1996 NAM K20PSUQTH1
24 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2021213467 Nguyễn Văn Việt 17/07/1996 NAM K20PSUQTH1
25 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2020210627 Trần Thị Khánh Vy 08/11/1996 NỮ K20PSUQTH1
26 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2020217196 Trịnh Khánh Vy 12/09/1996 NỮ K20PSUQTH1
Giảng viên cố vấn học tập: Huỳnh Linh Lan (K20PSUQTH1)
1 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2020716879 Nguyễn Thị Thùy Anh 12/09/1995 NỮ K20PSUQTH2
2 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2021218062 Thái Phúc Bảo 02/10/1996 NAM K20PSUQTH2
3 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2020216914 Phạm Linh Chi 09/02/1996 NỮ K20PSUQTH2
4 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2021216249 Nguyễn Hữu Duy 04/09/1996 NAM K20PSUQTH2
5 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2020216675 Nguyễn Hữu Mỹ Duyên 21/12/1996 NỮ K20PSUQTH2
6 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2020213379 Trần Gia Hân 15/10/1996 NỮ K20PSUQTH2
7 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2020213388 Hà Thị Thu Hiền 07/01/1996 NỮ K20PSUQTH2
8 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2021216374 Nguyễn Đình Hiền 15/06/1995 NAM K20PSUQTH2
9 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2020215657 Trần Thị Nhƣ Huyền 13/09/1996 NỮ K20PSUQTH2
10 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2020213690 Phạm Nhật Huyền 08/11/1995 NỮ K20PSUQTH2
11 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2020216698 Trƣơng Thị Thanh Kiều 09/06/1996 NỮ K20PSUQTH2
12 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2020646895 Trần Thị Thùy Linh 16/10/1996 NỮ K20PSUQTH2
13 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2021338418 Trịnh Nhật Minh 18/10/1996 NAM K20PSUQTH2
14 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2020216627 Võ Thị Nhƣ Nguyện 19/08/1994 NỮ K20PSUQTH2
15 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2021213738 Trịnh Quang Nhân 10/03/1994 NAM K20PSUQTH2
16 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2021213739 Nguyễn Phi Nhân 31/07/1996 NAM K20PSUQTH2
17 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2020214080 Ngô Hoàng Cẩm Nhung 17/08/1996 NỮ K20PSUQTH2
18 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2021214176 Trần Thị Na Oanh 18/09/1996 NỮ K20PSUQTH2
19 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2020217575 Nguyễn Thị Phƣợng 25/05/1996 NỮ K20PSUQTH2
20 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2020216896 Nguyễn Thị Thanh Tâm 06/11/1996 NỮ K20PSUQTH2
21 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2020214217 Trƣơng Hoàng Phƣơng Thảo 27/06/1996 NỮ K20PSUQTH2
22 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2020215736 Trƣơng Nhật Bảo Thy 28/03/1996 NỮ K20PSUQTH2
23 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2020214823 Lê Cẩm Tiên 27/11/1996 NỮ K20PSUQTH2
24 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2020713910 Đặng Thủy Tiên 13/06/1996 Nữ K20PSUQTH2
25 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2020217444 Trần Thị Thùy Trang 02/03/1996 NỮ K20PSUQTH2
26 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2021714990 Nguyên Lê Nhật Triình 01/01/1996 NAM K20PSUQTH2
27 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2020213948 Lê Hoàng Thanh Trúc 09/06/1996 NỮ K20PSUQTH2
28 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2021355517 Võ Đăng Trung 29/09/1996 NAM K20PSUQTH2
29 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2021213420 Trần Quốc Tƣ 26/02/1995 NAM K20PSUQTH2
30 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2020214152 Nguyễn Lê Phƣơng Uyên 07/07/1996 NỮ K20PSUQTH2
31 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2020218305 Trần Lê Thanh Vân 10/04/1996 NỮ K20PSUQTH2
32 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2020215772 Lê Đức Việt 11/04/1996 NỮ K20PSUQTH2
33 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2021217516 Nguyễn Anh Vũ 07/11/1996 NAM K20PSUQTH2
34 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2020217912 Hà Thị Nhƣ Ý 09/11/1996 NỮ K20PSUQTH2
Giảng viên cố vấn học tập: Nguyễn Lê Giang Thiên (K20PSUQTH2)
1 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2020213815 Võ Thị Ngọc Ánh 25/06/1996 NỮ K20PSUQTH3
2 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2020213189 Tống Thị Ngọc Ánh 09/02/1996 NỮ K20PSUQTH3
3 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2021214792 Trƣơng Phƣớc Đức 27/04/1996 NAM K20PSUQTH3
4 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2020213021 Trần Thị Thùy Dung 06/12/1996 NỮ K20PSUQTH3
5 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2026242630 Đỗ Thị Kim Dung 05/02/1993 NỮ K20PSUQTH3
6 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2020355857 Lê Vũ Kỳ Duyên 06/03/1996 NỮ K20PSUQTH3
7 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2020220539 Từ Thị Thùy Giang 19/05/1996 NỮ K20PSUQTH3
8 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2021216536 Nguyễn Đại Hòa 11/05/1996 NAM K20PSUQTH3
9 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2020218376 Nguyễn Thị Thu Hƣơng 10/04/1995 NỮ K20PSUQTH3
10 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2020218245 Nguyễn Thị Hoài Hƣơng 10/10/1996 NỮ K20PSUQTH3
11 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2020217157 Nguyễn Thị Minh Huyền 05/11/1996 NỮ K20PSUQTH3
12 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2020212767 Đào Duy Kha 23/10/1996 NAM K20PSUQTH3
13 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2021217782 Bùi Tƣ Khoa 04/05/1996 NAM K20PSUQTH3
14 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2020217897 Hoàng Thị Mỹ Linh 04/03/1996 NỮ K20PSUQTH3
15 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2020634055 Trần Thanh Loan 03/12/1996 NỮ K20PSUQTH3
16 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2021358045 Phan Văn Hoàng Long 15/08/1996 NAM K20PSUQTH3
17 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2021213312 Nguyễn Bá Luân 16/12/1996 NAM K20PSUQTH3
18 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2020214096 Ngô Thị Minh Ngọc 16/06/1996 NỮ K20PSUQTH3
19 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2021217285 Trần Quốc Khánh Nhân 24/08/1996 NAM K20PSUQTH3
20 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2021350503 Huỳnh Quang Nhật 16/01/1992 NAM K20PSUQTH3
21 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2020217471 Trần Ngọc Hồng Phúc 01/08/1995 NỮ K20PSUQTH3
22 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2020217852 Nguyễn Thị Mỹ Phƣớc 17/03/1995 NỮ K20PSUQTH3
23 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2020248181 Phạm Diễm Quỳnh 22/12/1996 NỮ K20PSUQTH3
24 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2021217399 Trần Ngọc Sơn 09/10/1996 NAM K20PSUQTH3
25 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2021214418 Nguyễn Tiến Thành 05/06/1996 NAM K20PSUQTH3
26 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2020218371 Phan Phƣơng Thảo 01/07/1996 NỮ K20PSUQTH3
27 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2020358270 Lê Phƣơng Thảo 25/12/1995 NỮ K20PSUQTH3
28 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2020213855 Nguyễn Thị Kim Thoa 22/10/1996 NỮ K20PSUQTH3
29 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2020217679 Lê Nguyễn Thiên Thƣ 05/12/1996 NỮ K20PSUQTH3
30 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2020213754 Nguyễn Thị Hƣơng Trà 04/10/1995 NỮ K20PSUQTH3
31 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2020213921 Hồ Thị Nhật Trúc 15/12/1996 NỮ K20PSUQTH3
32 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2020213633 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 25/07/1995 NỮ K20PSUQTH3
33 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2020213583 Nguyễn Thị Tố Uyên 06/10/1996 NỮ K20PSUQTH3
34 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2020217984 Phạm Thị Tƣờng Vi 17/02/1996 NỮ K20PSUQTH3
35 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 2020214950 Phạm Khánh Vy 02/08/1996 NỮ K20PSUQTH3
Giảng viên cố vấn học tập: Phạm Thị Thùy Miên (K20PSUQTH3)
STT Manganh TenNganh MaSV Ho Tenlot ten ngaysinh gioitinh Lớp
1 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021124410 Nguyễn Trung Anh 19/05/1996 NAM K20CMUTPM1
2 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021123418 Văn Phú Bảo 07/11/1996 NAM K20CMUTPM1
3 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021127766 Trần Hoàng Đông 20/01/1996 NAM K20CMUTPM1
4 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021123885 Nguyễn Trần Huy Đức 09/06/1996 NAM K20CMUTPM1
5 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021124521 Võ Ngọc Duy 23/05/1995 NAM K20CMUTPM1
6 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021126613 Trần Xuân Hiệp 02/10/1995 NAM K20CMUTPM1
7 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021124597 Mai Vũ Hòa 29/08/1996 NAM K20CMUTPM1
8 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021126068 Nguyễn Hữu Hoàng 04/10/1995 NAM K20CMUTPM1
9 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021123765 Thái Hữu Hoàng 08/06/1993 NAM K20CMUTPM1
10 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021123792 Võ Quang Khánh 23/05/1995 NAM K20CMUTPM1
11 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021125054 Phạm Anh Khoa 16/11/1996 NAM K20CMUTPM1
12 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021513830 Lê Nguyên Khôi 21/05/1996 NAM K20CMUTPM1
13 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021124604 Nguyễn Trần Khƣơng 28/10/1996 NAM K20CMUTPM1
14 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021123947 Hoàng Quang Kim 02/02/1995 NAM K20CMUTPM1
15 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2020127964 Nguyễn Thị Nhƣ Lệ 02/01/1996 NỮ K20CMUTPM1
16 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021127334 ĐỗPhạm
HoàngMinh 11/08/1996 NAM K20CMUTPM1
17 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021123741 Nguyễn Nhật Nam 18/04/1996 NAM K20CMUTPM1
18 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021125083 Võ Đăng Nguyên 01/09/1996 NAM K20CMUTPM1
19 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2020113165 Nguyễn Minh Nhân 14/03/1996 NAM K20CMUTPM1
20 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021126688 Nguyễn Minh Nhật 19/05/1995 NAM K20CMUTPM1
21 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021124408 Trần Duy Nhật Phƣơng 07/01/1996 NAM K20CMUTPM1
22 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2020166298 Thái Hàn Quốc 17/11/1996 NAM K20CMUTPM1
23 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021127456 Hồ Tịnh Sinh 13/01/1995 NAM K20CMUTPM1
24 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021126011 Nguyễn Tùng Sơn 28/05/1995 NAM K20CMUTPM1
25 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021125815 Lê Minh Sỹ 30/08/1996 NAM K20CMUTPM1
26 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021125915 Trần Quốc Thắng 02/12/1995 NAM K20CMUTPM1
27 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021126378 Trƣơng Bảo Thi 30/10/1995 NAM K20CMUTPM1
28 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021114724 Nguyễn Phƣớc Thịnh 07/11/1996 NAM K20CMUTPM1
29 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021123556 Phan Huy Thông 12/05/1995 NAM K20CMUTPM1
30 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021124572 Lê Hữu Tiến 03/06/1996 NAM K20CMUTPM1
31 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021126143 Trần Đại Tiến 20/11/1996 NAM K20CMUTPM1
32 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2020713970 Dƣơng Bảo Trân 08/10/1996 NỮ K20CMUTPM1
33 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021124433 Văn Phú Thành Trí 12/12/1996 NAM K20CMUTPM1
34 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021127739 Võ Ngọc Minh Tú 01/09/1996 NAM K20CMUTPM1
35 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021124525 Nguyễn Anh Tuấn 09/05/1996 NAM K20CMUTPM1
36 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2020113167 Nguyễn Đắc Viên 13/08/1996 NAM K20CMUTPM1
37 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021127578 Lê Anh Việt 20/04/1995 NAM K20CMUTPM1
Giảng viên cố vấn học tập: Nguyễn Trịnh Trung Dƣơng (K20CMUTPM1)
1 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021114704 Nguyễn Thế Anh 21/08/1996 NAM K20CMUTPM2
2 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021127064 Lê Tuấn Anh 20/06/1995 NAM K20CMUTPM2
3 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021127328 Lê Huy Bảo 05/09/1996 NAM K20CMUTPM2
4 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021123445 Trần Văn Công 19/02/1994 NAM K20CMUTPM2
5 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021124405 Phạm Viết Hào 18/03/1996 NAM K20CMUTPM2
6 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021125086 Nguyễn Lê Hảo 31/07/1996 NAM K20CMUTPM2
7 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021124352 Trần Ngọc Hay 10/09/1995 NAM K20CMUTPM2
8 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021124325 Văn Quý Hiếu 14/03/1996 NAM K20CMUTPM2
9 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021125049 Hồ Minh Hoàng 10/12/1996 NAM K20CMUTPM2
10 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021127119 Khổng Minh Hoàng 20/10/1995 NAM K20CMUTPM2
11 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021124832 Trần Kim Hoàng 14/01/1995 NAM K20CMUTPM2
12 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021127102 Nguyễn Văn Phƣớc Hƣng 12/11/1996 NAM K20CMUTPM2
13 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021124807 Nguyễn Hồng Doãn Huy 06/03/1996 NAM K20CMUTPM2
14 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2020114713 Châu Anh Khánh 22/02/1996 NỮ K20CMUTPM2
15 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021123742 Lê Xuân Lâm 30/01/1996 NAM K20CMUTPM2
16 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2020127744 Doãn Diệp Linh 19/04/1996 NỮ K20CMUTPM2
17 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021126655 Nguyễn Trần Thanh Minh 28/10/1996 NAM K20CMUTPM2
18 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021124413 Hoài Nguyễn Anh Minh 23/08/1996 NAM K20CMUTPM2
19 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021125013 Phan Đình Nam 29/11/1996 NAM K20CMUTPM2
20 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2020127769 Lê Kim Nghĩa 02/01/1995 NAM K20CMUTPM2
21 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021124432 Nguyễn Trọng Nghĩa 10/02/1996 NAM K20CMUTPM2
22 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021126679 Trần Văn Nguyên 09/04/1996 NAM K20CMUTPM2
23 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021127276 Trần Quang 15/02/1996 NAM K20CMUTPM2
24 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021123671 Nguyễn Hữu Đăng Quang 03/05/1996 NAM K20CMUTPM2
25 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021123594 Đoàn Hoàng Ngọc Quý 05/09/1996 NAM K20CMUTPM2
26 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021123864 Lê Tiến Quyền 16/06/1996 NAM K20CMUTPM2
27 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021128347 Nguyễn Hồng Sơn 14/11/1996 NAM K20CMUTPM2
28 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021123909 Đặng Tấn Tài 01/09/1996 NAM K20CMUTPM2
29 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021124744 Hồ Thanh Tâm 04/08/1996 NAM K20CMUTPM2
30 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021124243 Phan Thanh Tây 02/12/1995 NAM K20CMUTPM2
31 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021126906 Nguyễn Hữu Thịnh 06/07/1996 NAM K20CMUTPM2
32 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021127266 Trƣơng Thành Tiến 07/05/1996 NAM K20CMUTPM2
33 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021145087 Trần Viết Toàn 10/12/1995 NAM K20CMUTPM2
34 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021123461 Ngô Quang Trung 30/03/1996 NAM K20CMUTPM2
35 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021125933 Trần Đình Trung 19/08/1996 NAM K20CMUTPM2
36 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021125632 Trần Xuân Tùng 15/01/1996 NAM K20CMUTPM2
37 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021116021 Lê Ngọc Vũ 14/02/1996 NAM K20CMUTPM2
Giảng viên cố vấn học tập: Nguyễn Thị Bảo Trang (K20CMUTPM2)
1 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021125062 Ngô Khắc Bắc 18/06/1995 NAM K20CMUTPM3
2 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021124401 Nguyễn Đình Bảo 20/01/1995 NAM K20CMUTPM3
3 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021123968 Phan Trọng Bình 05/11/1996 NAM K20CMUTPM3
4 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021124813 Đoàn Thành Đạt 27/01/1996 NAM K20CMUTPM3
5 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021125661 Trƣơng Quốc Hoàng 25/03/1995 NAM K20CMUTPM3
6 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021128260 Trần Minh Hoàng 18/08/1995 NAM K20CMUTPM3
7 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021434819 Đỗ Xuân Hùng 20/06/1996 NAM K20CMUTPM3
8 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021125890 Võ Văn Huy 04/04/1996 NAM K20CMUTPM3
9 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021125664 Trần Thanh Huy 14/04/1996 NAM K20CMUTPM3
10 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021124947 Nguyễn Viết Huỳnh 03/10/1996 NAM K20CMUTPM3
11 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021124349 Võ Hoàng Minh Khánh 16/06/1996 NAM K20CMUTPM3
12 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021123946 Phạm Văn Anh Khoa 25/05/1996 NAM K20CMUTPM3
13 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021128069 Lê Thanh Lâm 30/11/1996 NAM K20CMUTPM3
14 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021124945 Ngô Xuân Lâm 06/08/1996 NAM K20CMUTPM3
15 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021128397 Mai Bảo Lộc 19/03/1996 NAM K20CMUTPM3
16 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021124606 Nguyễn Duy Long 10/10/1995 NAM K20CMUTPM3
17 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021124603 Trƣơng Tấn Luân 15/12/1996 NAM K20CMUTPM3
18 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021123345 Lƣơng Văn Nguyên 15/08/1996 NAM K20CMUTPM3
19 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2020112702 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 29/08/1996 NỮ K20CMUTPM3
20 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021123407 Nguyễn Đức Pháp 17/10/1995 NAM K20CMUTPM3
21 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021123507 Vƣơng Nhật Quang 28/08/1996 NAM K20CMUTPM3
22 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021127165 Trần Quang Bảo Quý 14/06/1996 NAM K20CMUTPM3
23 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021126308 Lê Ngọc Rin 24/04/1996 NAM K20CMUTPM3
24 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2020115750 Nguyễn Ngọc Sơn 07/10/1996 NAM K20CMUTPM3
25 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2020123888 Trần Thị Thảo Sƣơng 09/09/1996 NỮ K20CMUTPM3
26 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021217474 Hoàng Văn Sỹ 17/03/1995 NAM K20CMUTPM3
27 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021125633 Trần Anh Tài 17/02/1996 NAM K20CMUTPM3
28 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021127743 Hoàng Bá Gia Thành 27/05/1995 NAM K20CMUTPM3
29 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021127483 Trần Nhật Thịnh 24/05/1996 NAM K20CMUTPM3
30 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021128308 Nguyễn Tấn Toàn 24/04/1996 NAM K20CMUTPM3
31 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021126387 Trần Quang Trung 25/09/1996 NAM K20CMUTPM3
32 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2020112973 Trần Minh Tú 05/06/1996 NAM K20CMUTPM3
33 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021114350 Dƣơng Nguyễn Anh Tùng 29/04/1996 NAM K20CMUTPM3
34 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021127275 Trần Vinh 15/02/1996 NAM K20CMUTPM3
35 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021123872 Nguyễn Đăng Vũ 23/07/1996 NAM K20CMUTPM3
Giảng viên cố vấn học tập: Huỳnh Bá Diệu (K20CMUTPM3)
1 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021124017 Phạm Văn Hân 10/05/1996 NAM K20CMUTPM4
2 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2020123980 Đào Thị Ngọc Liên 03/09/1996 NỮ K20CMUTPM4
3 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021124273 Huỳnh Ngọc Thiện 25/04/1996 NAM K20CMUTPM4
4 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021637969 HàNguyễn
ĐiềnToàn 04/05/1996 NAM K20CMUTPM4
5 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021123719 Hồ Anh Vũ 12/04/1996 NAM K20CMUTPM4
6 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021124101 Nguyễn Văn Danh 13/08/1996 NAM K20CMUTPM4
7 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021124490 Đỗ Thanh Đô 05/01/1996 NAM K20CMUTPM4
8 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2020124112 Trần Nguyễn Đà Nẵng 10/10/1996 NAM K20CMUTPM4
9 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021124100 Phạm Thành Nhựt 02/01/1996 NAM K20CMUTPM4
10 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021126380 Huỳnh Phú Thịnh 26/09/1996 NAM K20CMUTPM4
11 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2020112967 Trần Bình Sơn 09/05/1996 NAM K20CMUTPM4
12 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021120533 Trịnh Văn Tuấn 07/08/1995 NAM K20CMUTPM4
13 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021127684 Lê Hiếu Phong 29/05/1996 NAM K20CMUTPM4
14 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021124347 Đinh Việt Dũng 06/07/1996 NAM K20CMUTPM4
15 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021126514 Phan Văn Dũng 24/07/1995 NAM K20CMUTPM4
16 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021176379 Nguyễn Thanh Thảo 25/03/1996 NAM K20CMUTPM4
17 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021348152 Nguyễn Minh Hƣng 21/11/1996 NAM K20CMUTPM4
18 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021358415 Nguyễn Thanh Huy 15/05/1995 NAM K20CMUTPM4
19 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021358459 Hoàng Đức Khánh 19/06/1995 NAM K20CMUTPM4
20 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021340726 Trần Hữu Thiện Nhân 28/08/1995 NAM K20CMUTPM4
21 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021348332 Nguyễn Văn Thành 29/02/1996 NAM K20CMUTPM4
22 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021125064 Trần Trƣờng Quý 27/02/1996 NAM K20CMUTPM4
23 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021330733 Bùi Đức Ánh 23/08/1993 NAM K20CMUTPM4
24 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021120546 Võ Trọng Nhân 20/08/1993 NAM K20CMUTPM4
25 C67(CMU)Cao Đẳng Công Nghệ Thông Tin
chuẩn CMU2011340810 Ngô Minh Toàn 05/05/1996 NAM K20CMUTPM4 K20CMUTCD
26 C67(CMU)Cao Đẳng Công Nghệ Thông Tin
chuẩn CMU2011340563 Lê Quốc Anh Tú 20/01/1996 NAM K20CMUTPM4 K20CMUTCD
27 C67(CMU)Cao Đẳng Công Nghệ Thông Tin
chuẩn CMU2011117349 Lê Ngọc Duy 25/10/1995 NAM K20CMUTPM4 K20CMUTCD
28 C67(CMU)Cao Đẳng Công Nghệ Thông Tin
chuẩn CMU2011116160 Dƣơng Đông Long 06/12/1996 NAM K20CMUTPM4 K20CMUTCD
29 C67(CMU)Cao Đẳng Công Nghệ Thông Tin
chuẩn CMU2010112962 Lê Đức Châu 18/08/1996 NAM K20CMUTPM4 K20CMUTCD
30 C67(CMU)Cao Đẳng Công Nghệ Thông Tin
chuẩn CMU2010113287 Trần Ngọc Quang 17/02/1996 NAM K20CMUTPM4 K20CMUTCD
31 C67(CMU)Cao Đẳng Công Nghệ Thông Tin
chuẩn CMU2011117267 Phan Phƣớc Vững 30/04/1996 NAM K20CMUTPM4 K20CMUTCD
32 C67(CMU)Cao Đẳng Công Nghệ Thông Tin
chuẩn CMU2011118379 Nguyễn Quốc Duy 08/04/1996 NAM K20CMUTPM4 K20CMUTCD
33 C67(CMU)Cao Đẳng Công Nghệ Thông Tin
chuẩn CMU2010112958 Vũ Đăng Hải 01/10/1996 NAM K20CMUTPM4 K20CMUTCD
34 C67(CMU)Cao Đẳng Công Nghệ Thông Tin
chuẩn CMU2010113119 Hồ Thị Hà Nguyên 10/12/1996 NỮ K20CMUTPM4 K20CMUTCD
35 C67(CMU)Cao Đẳng Công Nghệ Thông Tin
chuẩn CMU2011114431 Lê Văn Nhựt 25/07/1996 NAM K20CMUTPM4 K20CMUTCD
36 C67(CMU)Cao Đẳng Công Nghệ Thông Tin
chuẩn CMU2011117277 Phan Lê Minh Trí 20/08/1995 NAM K20CMUTPM4 K20CMUTCD
37 C67(CMU)Cao Đẳng Công Nghệ Thông Tin
chuẩn CMU2011116056 Nguyễn Hải Cƣờng 17/09/1995 NAM K20CMUTPM4 K20CMUTCD
38 C67(CMU)Cao Đẳng Công Nghệ Thông Tin
chuẩn CMU2011114829 Trần Vũ Thanh Sơn 04/11/1996 NAM K20CMUTPM4 K20CMUTCD
Giảng viên cố vấn học tập: Võ Văn Lƣờng (K20CMUTPM4)
1 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021127757 Lê Thiên Ân 31/03/1996 NAM K20CMUTPM5
2 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021123434 Huỳnh Bá Cƣờng 25/02/1995 NAM K20CMUTPM5
3 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021124458 Nguyễn Vũ Đăng 11/08/1996 NAM K20CMUTPM5
4 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2020124348 Lê Thị Thùy Dung 18/11/1996 NỮ K20CMUTPM5
5 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021123938 Dƣơng Công Dũng 13/07/1996 NAM K20CMUTPM5
6 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021123665 Nguyễn Tùng Dƣơng 26/01/1996 NAM K20CMUTPM5
7 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021215950 Võ Quốc Duy 12/05/1996 NAM K20CMUTPM5
8 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021123364 Lê Mạnh Hùng 07/09/1995 NAM K20CMUTPM5
9 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021123782 Lê Đình Nhật Khánh 26/07/1996 NAM K20CMUTPM5
10 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2020113005 Lý Bảo Khánh 08/10/1991 NAM K20CMUTPM5
11 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021126182 Bùi Văn Lai 18/04/1996 NAM K20CMUTPM5
12 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021124304 Nguyễn Đỗ Quang Linh 03/06/1996 NAM K20CMUTPM5
13 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021127188 Trần Thái Long 07/04/1996 NAM K20CMUTPM5
14 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021125671 Lê Quốc Mạnh 20/10/1996 NAM K20CMUTPM5
15 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2020125883 Thái Thị Hồng Minh 13/03/1996 NỮ K20CMUTPM5
16 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021123542 TrầnHoàng
PhƣớcNguyên 25/11/1996 NAM K20CMUTPM5
17 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2020437134 Nguyễn Hoàng Nguyên 10/10/1996 NỮ K20CMUTPM5
18 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021124291 Trƣơng Tấn Thành 17/02/1996 NAM K20CMUTPM5
19 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021124430 Lê Phƣớc Nhật Thiện 08/12/1996 NAM K20CMUTPM5
20 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021124288 Trần Văn Thức 23/08/1996 NAM K20CMUTPM5
21 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021128156 Nguyễn Mỹ Toàn 19/01/1995 NAM K20CMUTPM5
22 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021124634 Phạm Văn Trí 02/09/1996 NAM K20CMUTPM5
23 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021123731 Đỗ Thế Trung 03/01/1996 NAM K20CMUTPM5
24 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021123656 Dƣơng Thanh Tùng 18/08/1996 NAM K20CMUTPM5
25 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2021173833 Phạm Xuân Tuyên 17/08/1996 NAM K20CMUTPM5
26 102(CMU) Công Nghệ Phần Mềm chuẩn CMU 2020113114 Lữ Thanh Vĩnh 13/03/1996 NAM K20CMUTPM5
Giảng viên cố vấn học tập: Nguyễn Đức Mận (K20CMUTPM5)
STT Manganh TenNganh MaSV Ho Tenlot ten ngaysinhgioitin
hLớp
1 101(CMU) An ninh Mạng (/Kỹ thuật Mạng) chuẩn CMU 2020113206 Lê Trần Bảo An 15/09/1995 NAM K20CMUTMT
2 101(CMU) An ninh Mạng (/Kỹ thuật Mạng) chuẩn CMU 2021113390 Ngô Tuấn Anh 11/11/1992 NAM K20CMUTMT
3 101(CMU) An ninh Mạng (/Kỹ thuật Mạng) chuẩn CMU 2021114249 Trần Nguyễn Hoài Bảo 08/11/1996 NAM K20CMUTMT
4 101(CMU) An ninh Mạng (/Kỹ thuật Mạng) chuẩn CMU 2021216483 Võ Quốc Cƣờng 03/02/1995 NAM K20CMUTMT
5 101(CMU) An ninh Mạng (/Kỹ thuật Mạng) chuẩn CMU 2021113358 Phạm Ngọc Đại 20/03/1996 NAM K20CMUTMT
6 101(CMU) An ninh Mạng (/Kỹ thuật Mạng) chuẩn CMU 2021116881 Phan Bá Hải Đăng 27/02/1996 NAM K20CMUTMT
7 101(CMU) An ninh Mạng (/Kỹ thuật Mạng) chuẩn CMU 2020113571 Trần Thị Ngọc Dung 17/09/1996 NỮ K20CMUTMT
8 101(CMU) An ninh Mạng (/Kỹ thuật Mạng) chuẩn CMU 2021116045 Nguyễn Văn Dũng 13/04/1996 NAM K20CMUTMT
9 101(CMU) An ninh Mạng (/Kỹ thuật Mạng) chuẩn CMU 2021113503 Nguyễn Văn Dũng 30/04/1993 NAM K20CMUTMT
10 101(CMU) An ninh Mạng (/Kỹ thuật Mạng) chuẩn CMU 2021116690 Đỗ Nguyễn Duy 10/04/1996 NAM K20CMUTMT
11 101(CMU) An ninh Mạng (/Kỹ thuật Mạng) chuẩn CMU 2020113174 Nguyễn Châu Giang 07/12/1996 NAM K20CMUTMT
12 101(CMU) An ninh Mạng (/Kỹ thuật Mạng) chuẩn CMU 2021117775 Hồng Hải Hậu 18/02/1996 NAM K20CMUTMT
13 101(CMU) An ninh Mạng (/Kỹ thuật Mạng) chuẩn CMU 2021117718 Đậu Văn Hiếu 22/08/1996 NAM K20CMUTMT
14 101(CMU) An ninh Mạng (/Kỹ thuật Mạng) chuẩn CMU 2021118307 Nguyễn Mạnh Hùng 13/10/1995 NAM K20CMUTMT
15 101(CMU) An ninh Mạng (/Kỹ thuật Mạng) chuẩn CMU 2021117485 Võ Trung Huy 13/08/1996 NAM K20CMUTMT
16 101(CMU) An ninh Mạng (/Kỹ thuật Mạng) chuẩn CMU 2021115774 Hoàng Đức Huy 21/08/1996 NAM K20CMUTMT
17 101(CMU) An ninh Mạng (/Kỹ thuật Mạng) chuẩn CMU 2020112704 Nguyễn Thiên Gia Khang 19/01/1996 NAM K20CMUTMT
18 101(CMU) An ninh Mạng (/Kỹ thuật Mạng) chuẩn CMU 2021125932 Nguyễn Thành Long 10/04/1994 NAM K20CMUTMT
19 101(CMU) An ninh Mạng (/Kỹ thuật Mạng) chuẩn CMU 2021114434 Nguyễn Đắc Long 27/04/1996 NAM K20CMUTMT
20 101(CMU) An ninh Mạng (/Kỹ thuật Mạng) chuẩn CMU 2021114884 Nguyễn Lực 19/04/1996 NAM K20CMUTMT
21 101(CMU) An ninh Mạng (/Kỹ thuật Mạng) chuẩn CMU 2021113490 Hoàng Nguyễn Bình Minh 08/10/1996 NAM K20CMUTMT
22 101(CMU) An ninh Mạng (/Kỹ thuật Mạng) chuẩn CMU 2021114538 Nguyễn Ngọc Quang 21/10/1996 NAM K20CMUTMT
23 101(CMU) An ninh Mạng (/Kỹ thuật Mạng) chuẩn CMU 2020112937 Nguyễn Anh Tây 04/04/1996 NAM K20CMUTMT
24 101(CMU) An ninh Mạng (/Kỹ thuật Mạng) chuẩn CMU 2020112762 Phạm Hồng Thắm 29/12/1996 NỮ K20CMUTMT
25 101(CMU) An ninh Mạng (/Kỹ thuật Mạng) chuẩn CMU 2021358287 Hồ Ngọc Thạnh 23/07/1996 NAM K20CMUTMT
26 101(CMU) An ninh Mạng (/Kỹ thuật Mạng) chuẩn CMU 2020117081 Nguyễn Thị Hoàng Thảo 25/05/1996 NỮ K20CMUTMT
27 101(CMU) An ninh Mạng (/Kỹ thuật Mạng) chuẩn CMU 2021113449 Phan Nguyễn Xuân Thiện 25/08/1996 NAM K20CMUTMT
28 101(CMU) An ninh Mạng (/Kỹ thuật Mạng) chuẩn CMU 2021114421 Hồ Phƣớc Thịnh 08/12/1996 NAM K20CMUTMT
29 101(CMU) An ninh Mạng (/Kỹ thuật Mạng) chuẩn CMU 2021113341 Mai Xuân Thƣơng 30/09/1994 NAM K20CMUTMT
30 101(CMU) An ninh Mạng (/Kỹ thuật Mạng) chuẩn CMU 2020116292 Trƣơng Ngọc Tín 14/02/1996 NAM K20CMUTMT
31 101(CMU) An ninh Mạng (/Kỹ thuật Mạng) chuẩn CMU 2021114885 Lê Minh Trí 29/02/1996 NAM K20CMUTMT
32 101(CMU) An ninh Mạng (/Kỹ thuật Mạng) chuẩn CMU 2020113196 Nguyễn Minh Trình 01/01/1996 NAM K20CMUTMT
33 101(CMU) An ninh Mạng (/Kỹ thuật Mạng) chuẩn CMU 2021125791 Lƣơng Đỗ Nguyên Anh Tuấn 02/06/1996 NAM K20CMUTMT
34 101(CMU) An ninh Mạng (/Kỹ thuật Mạng) chuẩn CMU 2021116778 Nguyễn Ngọc Tuấn 13/06/1996 NAM K20CMUTMT
35 101(CMU) An ninh Mạng (/Kỹ thuật Mạng) chuẩn CMU 2020114707 Phan Văn Tùng 04/01/1996 NAM K20CMUTMT
36 101(CMU) An ninh Mạng (/Kỹ thuật Mạng) chuẩn CMU 2021115969 Nguyễn Sơn Tùng 26/02/1996 NAM K20CMUTMT
37 101(CMU) An ninh Mạng (/Kỹ thuật Mạng) chuẩn CMU 2021114513 Dƣơng Quang Văn 28/10/1996 NAM K20CMUTMT
38 101(CMU) An ninh Mạng (/Kỹ thuật Mạng) chuẩn CMU 2021117890 Nguyễn Hoàng Việt 02/10/1996 NAM K20CMUTMT
39 101(CMU) An ninh Mạng (/Kỹ thuật Mạng) chuẩn CMU 2021114451 Nguyễn Thịnh Vƣợng 12/03/1996 NỮ K20CMUTMT
40 101(CMU) An ninh Mạng (/Kỹ thuật Mạng) chuẩn CMU 2020123147 Đinh Đình Xuân 22/11/1996 NAM K20CMUTMT
Giảng viên cố vấn học tập: Nguyễn Quốc Long (A) (K20CMUTMT)
STT Manganh TenNganh MaSV Ho Tenlot ten ngaysinhgioitin
hLớp
1 410(CMU)Hệ thống Thông tin Quản lý (kinh tế) chuẩn
CMU2020123871 Nguyễn Thị Thùy Châu 12/03/1996 NỮ K20CMUTTT
2 410(CMU)Hệ thống Thông tin Quản lý (kinh tế) chuẩn
CMU2020146725 Phạm Thị Thúy Diễm 14/09/1996 NỮ K20CMUTTT
3 410(CMU)Hệ thống Thông tin Quản lý (kinh tế) chuẩn
CMU2021147139 Đặng Ngọc Thế Dũng 14/06/1992 NAM K20CMUTTT
4 410(CMU)Hệ thống Thông tin Quản lý (kinh tế) chuẩn
CMU2020147296 Trần Cao Khánh Hà 07/03/1996 NỮ K20CMUTTT
5 410(CMU)Hệ thống Thông tin Quản lý (kinh tế) chuẩn
CMU2020524472 Nguyễn Thị Thúy Hà 17/03/1996 NỮ K20CMUTTT
6 410(CMU)Hệ thống Thông tin Quản lý (kinh tế) chuẩn
CMU2021143339 Võ Công Hậu 05/04/1996 NAM K20CMUTTT
7 410(CMU)Hệ thống Thông tin Quản lý (kinh tế) chuẩn
CMU2021148108 Nguyễn Đức Hoàng 29/10/1996 NAM K20CMUTTT
8 410(CMU)Hệ thống Thông tin Quản lý (kinh tế) chuẩn
CMU2021213587 Huỳnh Thanh Hƣng 06/01/1994 NAM K20CMUTTT
9 410(CMU)Hệ thống Thông tin Quản lý (kinh tế) chuẩn
CMU2020357284 Phan Thị Hƣơng Lam 10/03/1996 NỮ K20CMUTTT
10 410(CMU)Hệ thống Thông tin Quản lý (kinh tế) chuẩn
CMU2021226612 Đoàn Ngọc Hoàng Mẫn 20/10/1996 NAM K20CMUTTT
11 410(CMU)Hệ thống Thông tin Quản lý (kinh tế) chuẩn
CMU2020114873 Nguyễn Thị Xuân Mỹ 10/06/1996 NỮ K20CMUTTT
12 410(CMU)Hệ thống Thông tin Quản lý (kinh tế) chuẩn
CMU2020216231 Lê Phan Linh Nguyên 22/10/1995 NỮ K20CMUTTT
13 410(CMU)Hệ thống Thông tin Quản lý (kinh tế) chuẩn
CMU2021433707 Châu Hoàng Pháp 27/12/1996 NAM K20CMUTTT
14 410(CMU)Hệ thống Thông tin Quản lý (kinh tế) chuẩn
CMU2021144068 Nguyễn Phạm Hoàng Sơn 01/10/1996 NAM K20CMUTTT
15 410(CMU)Hệ thống Thông tin Quản lý (kinh tế) chuẩn
CMU2021433960 Trần Văn Thái 01/05/1996 NAM K20CMUTTT
16 410(CMU)Hệ thống Thông tin Quản lý (kinh tế) chuẩn
CMU2021143408 Nguyễn Đăng Thạnh 26/04/1996 NAM K20CMUTTT
17 410(CMU)Hệ thống Thông tin Quản lý (kinh tế) chuẩn
CMU2020143508 Phí Lê Thu Thảo 17/07/1996 NỮ K20CMUTTT
18 410(CMU)Hệ thống Thông tin Quản lý (kinh tế) chuẩn
CMU2020125639 Nguyễn Thị Minh Tiền 18/05/1996 NỮ K20CMUTTT
19 410(CMU)Hệ thống Thông tin Quản lý (kinh tế) chuẩn
CMU2020527200 Hà Thị Trang 07/09/1996 NỮ K20CMUTTT
20 410(CMU)Hệ thống Thông tin Quản lý (kinh tế) chuẩn
CMU2021144345 Nguyễn Đắc Quốc Trung 03/04/1996 NAM K20CMUTTT
21 410(CMU)Hệ thống Thông tin Quản lý (kinh tế) chuẩn
CMU2021143323 Trần Quang Trung 09/01/1995 NAM K20CMUTTT
22 410(CMU)Hệ thống Thông tin Quản lý (kinh tế) chuẩn
CMU2021144387 Kim Trần Minh Tuân 12/03/1996 NAM K20CMUTTT
23 410(CMU)Hệ thống Thông tin Quản lý (kinh tế) chuẩn
CMU2021143598 Trần Duy Tuệ 09/07/1996 NAM K20CMUTTT
Giảng viên cố vấn học tập: Nguyễn Thị Thanh Tâm (K20CMUTTT)
STT Manganh TenNganh MaSV Ho Tenlot ten ngaysinhgioi
tinhLớp
1 107(CSU) Kiến trúc chuẩn CSU 2021417683 Võ Kim Châu 10/06/1992 NAM K20CSUKTR
2 107(CSU) Kiến trúc chuẩn CSU 2021418422 Đinh Ngọc Cƣờng 14/01/1996 NAM K20CSUKTR
3 107(CSU) Kiến trúc chuẩn CSU 2021416587 Lê Quốc Đạt 12/06/1996 NAM K20CSUKTR
4 107(CSU) Kiến trúc chuẩn CSU 2021414234 Lê Hoài Nghĩa Hiệp 12/09/1995 NAM K20CSUKTR
5 107(CSU) Kiến trúc chuẩn CSU 2021416671 Lê Nhật Hiếu 13/06/1995 NAM K20CSUKTR
6 107(CSU) Kiến trúc chuẩn CSU 2021415136 Nguyễn Quốc Hoàng 18/10/1996 NAM K20CSUKTR
7 107(CSU) Kiến trúc chuẩn CSU 2021415131 Nguyễn Lâm Vũ Huy 02/08/1996 NAM K20CSUKTR
8 107(CSU) Kiến trúc chuẩn CSU 2021415022 Phạm Xuân Huy 12/11/1995 NAM K20CSUKTR
9 107(CSU) Kiến trúc chuẩn CSU 2021416133 Lê Đinh Kiệt 09/02/1996 NAM K20CSUKTR
10 107(CSU) Kiến trúc chuẩn CSU 2021416004 Nguyễn Tuấn Linh 14/09/1993 NAM K20CSUKTR
11 107(CSU) Kiến trúc chuẩn CSU 2021415115 Lại Thanh Long 17/08/1996 NAM K20CSUKTR
12 107(CSU) Kiến trúc chuẩn CSU 2020413294 Nguyễn Xuân Long 07/12/1996 NAM K20CSUKTR
13 107(CSU) Kiến trúc chuẩn CSU 2021415126 Nguyễn Duy Nghĩa 22/02/1996 NAM K20CSUKTR
14 107(CSU) Kiến trúc chuẩn CSU 2020415159 Hồ Ngọc Tâm Nguyên 04/01/1995 NỮ K20CSUKTR
15 107(CSU) Kiến trúc chuẩn CSU 2021416393 Nguyễn Trọng Nhân 05/01/1996 NAM K20CSUKTR
16 107(CSU) Kiến trúc chuẩn CSU 2021416026 Bùi Hoàng Phi 29/02/1996 NAM K20CSUKTR
17 107(CSU) Kiến trúc chuẩn CSU 2020413301 Mai Thanh Sơn 11/06/1996 NAM K20CSUKTR
18 107(CSU) Kiến trúc chuẩn CSU 2021414946 Nguyễn Hữu Tài 18/09/1996 NAM K20CSUKTR
19 107(CSU) Kiến trúc chuẩn CSU 2021418394 Nguyễn Văn Tài 31/03/1990 NAM K20CSUKTR
20 107(CSU) Kiến trúc chuẩn CSU 2021415121 Phan Duy Tân 12/01/1996 NAM K20CSUKTR
21 107(CSU) Kiến trúc chuẩn CSU 2021416728 Võ Văn Thái 28/08/1996 NAM K20CSUKTR
22 107(CSU) Kiến trúc chuẩn CSU 2021415976 Nguyễn Đức Thắng 13/06/1996 NAM K20CSUKTR
23 107(CSU) Kiến trúc chuẩn CSU 2021417443 Trƣơng Tấn Thành 03/08/1996 NAM K20CSUKTR
24 107(CSU) Kiến trúc chuẩn CSU 2021417561 Tạ Công Thƣơng 05/03/1996 NAM K20CSUKTR
25 107(CSU) Kiến trúc chuẩn CSU 2021413519 Đỗ Mạnh Tiến 14/04/1996 NAM K20CSUKTR
26 107(CSU) Kiến trúc chuẩn CSU 2021425147 Đỗ Mạnh Tuân 01/11/1996 NAM K20CSUKTR
27 107(CSU) Kiến trúc chuẩn CSU 2020418445 Hồ Ngọc Uyên Uyên 30/08/1996 NỮ K20CSUKTR
Giảng viên cố vấn học tập: Lƣơng Xuân Hiếu (K20CSUKTR)
STT Manganh TenNganh MaSV Ho Tenlot ten ngaysinhgioi
tinhLớp
1 105(CSU)Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp
chuẩn CSU2020613232 Hoàng Tuấn Anh 13/11/1991 NAM K20CSUXDD
2 105(CSU)Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp
chuẩn CSU2021610557 Nguyễn Hoàng Công 02/03/1996 NAM K20CSUXDD
3 105(CSU)Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp
chuẩn CSU2021613961 Bùi Mạnh Cƣờng 21/04/1996 NAM K20CSUXDD
4 105(CSU)Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp
chuẩn CSU2021616708 Trần Đình Đạt 19/07/1995 NAM K20CSUXDD
5 105(CSU)Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp
chuẩn CSU2021616376 Trần Tiến Dũng 23/02/1996 NAM K20CSUXDD
6 105(CSU)Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp
chuẩn CSU2021616777 Trần Đức Hiếu 14/03/1996 NAM K20CSUXDD
7 105(CSU)Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp
chuẩn CSU2021614361 Trà Quốc Huy 31/03/1996 NAM K20CSUXDD
8 105(CSU)Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp
chuẩn CSU2021614677 Nguyễn Đăng Lâm 11/05/1996 NAM K20CSUXDD
9 105(CSU)Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp
chuẩn CSU2021613667 Nguyễn Quốc Lƣu 12/02/1995 NAM K20CSUXDD
10 105(CSU)Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp
chuẩn CSU2021618198 Nguyễn Văn Phát 30/04/1996 NAM K20CSUXDD
11 105(CSU)Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp
chuẩn CSU2021355482 Nguyễn Đăng Quang 21/08/1996 NAM K20CSUXDD
12 105(CSU)Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp
chuẩn CSU2021614591 Võ Thành Quang 08/10/1996 NAM K20CSUXDD
13 105(CSU)Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp
chuẩn CSU2021618304 Lê Minh Sơn 11/04/1996 NAM K20CSUXDD
14 105(CSU)Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp
chuẩn CSU2021617217 Nguyễn Văn Thành Tài 22/02/1996 NAM K20CSUXDD
15 105(CSU)Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp
chuẩn CSU2020142978 Phạm Hửu Tiến 11/12/1996 NAM K20CSUXDD
16 105(CSU)Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp
chuẩn CSU2021340510 Trần Thanh Trung 23/07/1994 NAM K20CSUXDD
17 105(CSU)Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp
chuẩn CSU2021613355 Đồng Thanh Trung 06/10/1996 NAM K20CSUXDD
18 105(CSU)Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp
chuẩn CSU2021613603 Đỗ Văn Trƣờng 25/12/1996 NAM K20CSUXDD
19 105(CSU)Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp
chuẩn CSU2021615809 Nguyễn Văn Tuân 17/05/1996 NAM K20CSUXDD
Giảng viên cố vấn học tập: Trần Văn Đức (K20CSUXDD)
STT Manganh TenNganh MaSV Ho Tenlot ten
1 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2021514784 Phạm Xuân Trí
2 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2021216282 Nguyễn Hoàng Sang
3 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2021213942 Nguyễn Ngọc Khánh
4 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020226916 Huỳnh Hoàng Quí Tỉnh
5 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020234594 Trần Đỗ Ngọc Trinh
6 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020238465 Phạm Thị Mỹ Hạnh
7 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2021235878 Đoàn Quốc Bảo
8 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020235056 Hồ Trần Phƣợng Hoàng
9 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020234026 Phạm Thị Thu Hƣơng
10 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020232932 Nguyễn Thị Thành Tâm
11 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020232866 Trần Thị Thanh Tuyền
12 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020236314 Trần Thị Hồng Sƣơng
13 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2021235061 Phan Thanh Duy
14 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020244359 Nguyễn Lan Dung
15 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020243647 Nguyễn Cao Hồng Hà
16 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020244415 Hoàng Thị Dục Nghi
17 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2021246709 Bùi Đình Nghĩa
18 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020240655 Trƣơng Thị Cẩm Thúy
19 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020244346 Phạm Mỹ Trí
20 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020246090 Phan Thị Hồng Ân
21 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020248484 Đặng Thị Kim Yến
22 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020245000 Nguyễn Phan Diễn Ly
23 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020244104 Phan Thị Diệu Huyền
24 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020244076 Lê Na
25 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020244533 Nguyễn Thị Minh Hiền
26 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020244963 Trần Nguyễn Minh Thƣ
27 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2021246555 Trần Dƣơng Tiến
28 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2021247699 Hà Đức Hải
29 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2021244618 Nguyễn Trung Mạnh
30 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020247977 Phan Thị Oanh
31 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020244949 Lê Thị Yến Nhi
32 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020244502 Trần Thu Hà
33 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2021248257 Nguyễn Phan Trí Hiếu
34 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020248487 Thân Thị Mộng Thi
35 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2021244510 Huỳnh Tấn Hƣng
36 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2021244467 Thái Nguyễn Bá Huy
37 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2021246365 Lê Vĩnh Khôi
38 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020253620 Nguyễn Cao Thục Trinh
39 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2021267983 Nguyễn Hữu Tùng Giang
40 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020330507 Hồ Thị Huyền Trang
41 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020348471 Nguyễn Võ Thùy Vy
42 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020340676 Trƣơng Thị Tâm
1 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020340793 Nguyễn Thị Thiệp
2 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020350530 Trần Thị Hồng Nhung
3 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020340626 Văn Lê Ngọc Nhi
4 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020233006 Phạm Thị Thanh Nhàn
5 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020232837 Đặng Thị Hoàng Yến
6 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020233229 Trần Quỳnh Nhi
7 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020232740 Bùi Thị Anh Thƣ
8 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020330552 Nguyễn Cẩm Dung
9 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2021340682 Nguyễn Hoàng Long
10 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020340779 Nguyễn Thái Thu Thảo
11 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020340560 Giáp Thị Thanh Diệu
12 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2026242662 Phan Châu Hải Yến
13 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020233161 Võ Thế Viễn
14 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020232917 Hồ Thị Trúc Ly
15 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020340561 Nguyễn Thị Quỳnh Lan
16 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020340685 Nguyễn Thị Hậu
17 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020340686 Hồ Thị Diễm Trang
18 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020340669 Nguyễn Thị Quý Ngọc
19 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020340687 Trần Ngọc Nam Mai
20 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2026242624 Phan Thành Nhân
21 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2026242634 Nguyễn Thị Kim My
22 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2026242637 Phan Lâm Bích Trâm
23 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020340558 Nguyễn Khánh Linh
24 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020340562 Nguyễn Thanh Bình
25 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020340750 Nguyễn Thị Ái Huyền
26 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020340584 Nguyễn Vũ Quỳnh Nhƣ
27 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2021340559 Phạm Phú Tuấn
28 404(PSU) Tài chính – Ngân Hàng chuẩn PSU 2020340583 Đoàn Minh Châu
ngaysinh gioitinh mon1 mon2 mon3 uutien tong
12/10/1996 NAM 5.25 5.5 5.25 0 16
01/09/1996 NAM 6 6.25 4.75 0 17
28/04/1996 NAM 3.5 5 4 1.5 12.5
01/10/1996 NỮ 4.5 2.75 4.5 1 11.75
13/11/1996 NỮ 6.75 5.5 5 0 17.25
22/11/1996 NỮ 6 5.5 4.75 0.5 16.25
07/01/1996 NAM 5.5 4.5 4.25 0 14.25
18/08/1996 NỮ 4 5.25 4 0 13.25
05/09/1996 NỮ 4.5 5.5 3 1 13
08/07/1996 NỮ 3.75 4 3.5 1.5 11.25
19/02/1993 NỮ 5.5 5.5 6.5 0.5 17.5
01/12/1995 NỮ 4.5 6.5 4.5 1.5 15.5
16/07/1995 NAM 4.75 5.5 3.5 0.5 13.75
21/01/1996 NỮ 6.75 6.75 4.5 0 18
31/03/1996 NỮ 3.25 5.5 5.5 0.5 14.25
21/06/1996 NỮ 5.5 3.75 4.75 0 14
25/06/1994 NAM 2.5 5 6 0 13.5
21/11/1995 NỮ 4 4.75 4.5 1 13.25
20/05/1996 NỮ 3.75 2.75 6.5 0.5 13
28/05/1996 NỮ 5.5 4.5 2.75 2 12.75
11/08/1996 NỮ 5.75 4.75 2.25 0.5 12.75
28/08/1996 NỮ 5.75 3.25 3.5 1.5 12.5
08/03/1996 NỮ 2.5 5.5 4.25 0.5 12.25
22/10/1996 NỮ 3 5.5 5.5 1 14
29/04/1996 NỮ 5 5.5 6.5 0 17
23/05/1996 NỮ 6 4.5 6.25 0.5 16.75
15/06/1996 NAM 5 5.75 5.75 0.5 16.5
02/02/1995 NAM 5.5 5.5 3 1 14
05/07/1996 NAM 4.25 2.75 4.5 1.5 11.5
30/04/1995 NỮ 5.5 4.75 4 1 14.25
25/07/1996 NỮ 3.25 5.25 4.25 0.5 12.75
18/02/1996 NỮ 5.75 4 6.5 0 16.25
18/12/1996 NAM 4.25 5 3.5 1 12.75
01/10/1995 NỮ 6 4.5 4.5 1.5 15
25/02/1996 NAM 1.75 7 5.5 0 14.25
05/06/1996 NAM 4.5 6.25 3.25 1 14
03/10/1996 NAM 2.25 5 5.75 0 13
22/05/1996 NỮ 6.5 4.25 4.5 0 15.25
17/10/1995 NAM 5.5 4.5 4 1 14
23/10/1996 NỮ 1.5 0
01/12/1996 NỮ 0 0
01/08/1996 NỮ 0.5 0
26/11/1993 NỮ 0.5 0
04/04/1993 NỮ 0.5 0
18/09/1993 NỮ 0 0
12/03/1993 NỮ 5 3 7.5 0 15.5
08/01/1993 NỮ 4 2 5.5 1.5 11.5
18/12/1993 NỮ 6.25 3 3.75 0.5 13
01/06/1993 NỮ 5.25 4.75 4.5 0.5 14.5
21/11/1993 NỮ 0 0
14/11/1992 NAM 0 0
15/11/1993 NỮ 0.5 0
10/06/1993 NỮ 0.5 0
25/01/1993 NỮ 4.25 4.25 3.5 1.5 12
02/01/1993 NAM 4.25 4.5 5 1 13.75
24/10/1993 NỮ 4 5.25 4 1 13.25
09/09/1993 NỮ 0.5 0
01/07/1993 NỮ 0.5 0
10/02/1993 NỮ 0.5 0
13/08/1993 NỮ 0 0
10/08/1993 NỮ 0 0
08/06/1993 NAM 3.25 5.25 5 0 13.5
08/07/1993 NỮ 3.25 6 7.5 0 16.75
29/03/1993 NỮ 6.5 5.5 5.5 0 17.5
01/06/1993 NỮ 1.5 0
15/12/1993 NỮ 0 0
10/12/1993 NỮ 0.5 0
04/02/1993 NỮ 0 0
15/01/1993 NAM 0.5 0
04/10/1993 NỮ 0.5 0
sonha xa huyen tinh
30 Trần Bình Trọng Hải Châu 1 Hải Châu Đà Nẵng
117 Tôn Quang Phiệt An Hải Bắc Sơn Trà Đà Nẵng
thôn 5 Iakring Pleiku Gia Lai
hòa phú Nghĩa hòa Tƣ Nghĩa Quảng Ngãi
K25/258 Le Trong Tan Hoa Phat Cẩm Lệ Đà Nẵng
9 Nam Lý Đồng Hới Quảng Bình
K30/24 Lƣơng Ngọc Quyến Thuận Phƣớc Hải Châu Đà Nẵng
210 An Cƣ An Hải Bắc Sơn Trà Đà Nẵng
Quý Thạch Bình Quy Thăng Bình Quảng Nam
Trung Phƣớc 1 Quế Sơn Nông Sơn Quảng Nam
Đại An Tam Đại Phú Ninh Quảng Nam
Thôn Trúc Hà Đại Hƣng Đại Lộc Quảng Nam
98 Lƣơng Tấn Thịnh Phƣờng 7 Tuy Hòa Phú Yên
46-48 Bùi Viện Hòa Cƣờng Nam Hải Châu Đà Nẵng
Binh Thai 1, thon 21C Hoa Tho Dong Cẩm Lệ Đà Nẵng
158/11 Trần Phú Hải Châu 1 Hải Châu Đà Nẵng
k58/12 Cô Bắc (Tổ 59) Hải Châu 2 Hải Châu Đà Nẵng
Mỹ Nam Đại Tân Đại Lộc Quảng Nam
284 Cách Mạng Tháng Tám Khuê Trung Cẩm Lệ Đà Nẵng
12 Bình Tú Thăng Bình Quảng Nam
La Châu Hòa Khƣơng Hoà Vang Đà Nẵng
107 Huỳnh Thúc Kháng Yên Đỗ Pleiku Gia Lai
536 Lê Duẩn Đông Lƣơng Đông Hà Quảng Trị
Khối 1 Núi Thành Núi Thành Quảng Nam
K278/29 Nguyễn Văn Linh Thạc Gián Thanh Khê Đà Nẵng
1 Vĩnh Thạnh Nha Trang Khánh Hòa
40/97 Lý Thƣờng Kiệt Đông Lƣơng Đông Hà Quảng Trị
Tổ 9 Điện Thắng Nam Điện Bàn Quảng Nam
28 Tản Đà Duy Tân Kon Tum Kon Tum
Tam Đa Quảng Lƣu Quảng Trạch Quảng Bình
11 Trần Thị Kỷ Bình Định. An Nhơn Bình Định
07 Nguyễn Thị Thập Hòa Hinh Liên Chiểu Đà Nẵng
Tân Vĩnh Hƣớng Tân Hƣớng Hóa Quảng Trị
Hòa bình Nhơn Hòa Chƣ Pƣh Gia Lai
H10/02 K136 Thái Thị Bôi Chính Gián Thanh Khê Đà Nẵng
Điện Thắng Nam Điện Hòa Điện Bàn Quảng Nam
39 Hải Phòng Thạch Thang Hải Châu Đà Nẵng
H51/27 K18 Ông Ích Khiêm Thanh Bình Hải Châu Đà Nẵng
181/4 Lê Duẩn Hồ xá Vĩnh Linh Quảng Trị
Quốc Lộ 9 Lao Bảo Hƣớng Hóa Quảng Trị
925 Nguyễn lƣơng bằng Hòa Hiệp Nam Liên Chiểu Đà Nẵng
200 Quốc lộ 9, Tây 9 Lao Bảo Hƣớng Hóa Quảng Trị
Thôn Sâm Linh Tây Tam Quang Núi Thành Quảng Nam
328 Trần Cao Vân Trƣờng Xuân Tam Kỳ Quảng Nam
40 Hồ Tƣơng An Khê Thanh Khê Đà Nẵng
Tổ 6 An Hải Bắc Sơn Trà Đà Nẵng
68 Lê Lợi Quyết Thắng Kon Tum Kon Tum
545 lý Thƣờng Kiệt Bắc Lý Đồng Hới Quảng Bình
Thôn An Bình Tam Lãnh Phú Ninh Quảng Nam
58 Nguyễn Đình Chiểu Khuê Mỹ Ngũ Hành Sơn Đà Nẵng
k49/10 Lê Duẩn Hải Châu 1 Hải Châu Đà Nẵng
56 Phan Đình Phùng Quyết Thắng Kon Tum Kon Tum
Thôn Cổ Bi Phong Sơn Phong Điền TT Huế
Miếu Bông IaNhin Chƣ Păh Gia Lai
Tiên Đào Bình Trung Bình Sơn Quảng Ngãi
35 Thôn Châu Hiệp Nam Phƣớc Duy Xuyên Quảng Nam
225 QUANG TRUNG BA ĐỒN Ba Đồn Quảng Bình
Thôn Tiến Đạt Quảng Tiến Cƣ M'gar DakLak
329 Hùng Vƣơng An Lạc Buôn Hồ DakLak
508 Trƣng Nữ Vƣơng Hòa Thuận Hải Châu Đà Nẵng
20 Trƣng Nữ Vƣơng Hải Châu 2 Hải Châu Đà Nẵng
423/35 Trƣng Nữ Vƣơng Hòa Thuận Tây Hải Châu Đà Nẵng
Tổ 36 Phƣớc Ninh Hải Châu Đà Nẵng
76/3 Lê Lợi Thạch Thang Hải Châu Đà Nẵng
65 Lê Văn Hƣu 0 Krông Bông DakLak
331 Trần Cao Vân Xuân Hà Thanh Khê Đà Nẵng
Nghĩa Hòa Bình Nam Thăng Bình Quảng Nam
460/5 Trần Cao Vân Xuân Hà Thanh Khê Đà Nẵng
52 Phạm Ngũ Lão An Mỹ Tam Kỳ Quảng Nam
16 Sơn Phong Hội An Quảng Nam
dienthoai Email nsinh
01269151476 Đà Nẵng
01223450902 Đà Nẵng
0969052846 Gia Lai
01647305254 Quảng Ngãi
01639688847 [email protected] Đà Nẵng
0935245345 Quảng Bình
01207198215 Đà Nẵng
01202780205 Đà Nẵng
01678910862 Quảng Nam
0905885190 Quảng Nam
0965403435 Quảng Nam
0934771604 Quảng Nam
01262735888 Phú Yên
0982509619 Đà Nẵng
0963056305 [email protected] Đà Nẵng
0934127631 Đà Nẵng
09035244189 Đà Nẵng
01264740031 Đà Nẵng
01203904742 Đà Nẵng
01694088858 Quảng Nam
0905501211 Đà Nẵng
0982228670 Gia Lai
01673438995 Quảng Trị
0905508380 Quảng Nam
01202778047 Đà Nẵng
01626352320 Khánh Hòa
0913468074 Quảng Trị
0905709256 Quảng Nam
01688886908 Kon Tum
0963854787 Quảng Bình
01695846370 Bình Định
01206174964 Đà Nẵng
01652232114 Quảng Trị
0963613644 Gia Lai
01205992603 Đà Nẵng
0906651840 Quảng Nam
01234563405 Đà Nẵng
01215225046 Đà Nẵng
01647226117 Quảng Trị
0988516645 Quảng Trị
01288682789 Đà Nẵng
01643802111 Đà Nẵng
01647876557 Quảng Nam
0934027808 Quảng Nam
01282090538 [email protected] Đà Nẵng
01285656424 Đà Nẵng
0986550670 [email protected] Kon Tum
0987266673 Quảng Bình
01684647793 Quảng Nam
0935121693 Đà Nẵng
0935884988 Đà Nẵng
0903551193 Kon Tum
0982268830 TT Huế
01693881700 Gia Lai
01657688423 Quảng Ngãi
01649770374 Quảng Nam
01669153919 Quảng Bình
01626652157 DakLak
0931553936 DakLak
01266123529 Đà Nẵng
01288580797 Bình Định
01213638806 Đà Nẵng
01224038545 Đà Nẵng
0935485787 Đà Nẵng
01666999800 DakLak
0932599915 Đà Nẵng
0128520529 Quảng Nam
0905016110 Đà Nẵng
0905282835 Quảng Nam
0905010410 0 Quảng Nam
diachi
30 TRẦN BÌNH TRỌNG, HẢI CHÂU, ĐÀ NẴNG
117 TÔN QUANG PHIỆT, ĐÀ NẴNG
NGUYỄN NGỌC KHÁNH, SHOP GIÀY DÉP CHIỀU THU, 42 THI SÁCH, PLEIKU, GIA LAI
THÔN HÕA PHÖ, XÃ NGHĨA HÕA, HUYỆN TƢ NGHĨA, TP. QUẢNG NGÃI
NHẬN TẠI TRƢỜNG
PHẠM THỊ MỸ HẠNH, CỤM 1, TỔ DÂN PHỐ 9, P NAM LÝ, TP ĐỒNG HỚI, QuẢNG BÌNH
ĐOÀN QuỐC BẢO - K30/24 LƢƠNG NGỌC QUYẾN, QuẬN HẢI CHÂU, TP. ĐÀ NẴNG.
NHẬN TẠI TRƢỜNG
Giáo vụ trƣờng PTTH Tiểu La - Thăng Bình- Quảng Nam
Lớp 12A, THPT Nông Sơn, xã Quế Trung, H.Nông Sơn, Quãng Nam
ĐẠI HƢNG, ĐẠI LỘC, QUẢNG NAM
PHAN THANH DUY, 98 LƢƠNG TẤN THINH, P 7, TP DUY HÕA, PHÖ YÊN
NHẬN TẠI TRƢỜNG
BÌNH THÁI 1 - HÕA THỌ ĐÔNG - CẨM LỆ - ĐÀ NẴNG
HOÀNG THỊ DỤC NGHI, 158/11 TRẦN PHÖ, ĐÀ NẴNG
NHẬN GIẤY BÁO TẠI TRƢỜNG
NHẬN TẠI TRƢỜNG
NHẬN TẠI TRƢỜNG
NHẬN TẠI TRƢỜNG
NHÂN TẠI TRƢỜNG
NHẬN TẠI TRUONG
536 LÊ DUẨN, TP. ĐÔNG HÀ, T. QUẢNG TRỊ
Cô Trần Thị Mỹ Trang - Giáo vụ Trƣờng THPT Núi Thành, Khối 3, TT Núi Thành, Quảng Nam
NHẬN TẠI TRƢỜNG
TỔ 1 - THÔN PHÖ VINH - XÃ VĨNH THẠNH - NHA TRANG - KHÁNH HÕA
TRẦN DƢƠNG TIẾN_40/97 LÝ THƢỜNG KIỆT_ĐÔNG HÀ_QUẢNG TRỊ
NGUYỄN THỊ HƢỜNG, PHONG NGŨ TÂY, ĐIỆN THẮNG NAM, ĐIỆN BÀN, QUẢNG NAM
28 TẢN ĐÀ, TP KON TUM
TRƢỜNG CHÍNH TRỊ NGUYỄN CHÍ THANH- PHÕNG 305 KHU NỘI TRÖ- 266 ĐiỆN BIÊN PHỦ- TP HuẾ
11 TRẦN THỊ KỈ - PHƢỜNG BÌNH ĐỊNH - THỊ XÃ AN NHƠN - TỈNH BÌNH ĐỊNH
7 NGUYỄN THỊ THẬP, HÕA MINH, LIÊN CHIỂU, ĐÀ NẴNG
629 ĐIỆN BIÊN PHỦ, ĐÀ NẴNG
NHÂN TẠI TRƢỜNG
H10/02 K136 THÁI THỊ BÔI, ĐÀ NẴNG
39 Hải Phòng, Thạch Thang, Hải Châu, Đà Nẵng
NGUYỄN CAO THỤC TRINH, H51/27 K18 ÔNG ÍCH KHIÊM, P THANH BÌNH, HẢI CHÂU, ĐÀ NẴNG
181/4 LÊ DUẨN, HỒ XÁ, VĨNH LINH, QUẢNG TRỊ
QuỐC LỘ 9, TT. LAO BẢO, HƢỚNG HÓA, QuẢNG TRỊ
NHẬN TRỰC TIẾP
200 Quốc lộ 9, Tây 9, Lao Bảo, Hƣớng Hóa, Quảng Trị
NHẬN TẠI TRƢỜNG
40 Hồ Tƣơng, An Khê, Thanh Khê, Đà Nẵng
Phạm Thị Thanh Nhàn. 26 Nguyễn Sơn, phƣờng Hòa Cƣờng Nam, Liên Chiểu, Đà Nẵng
68 Lê Lợi, Phƣờng Quyết Thắng, TP Kon Tum, tỉnh Kon Tum.
545 lý Thƣờng Kiệt
Thôn An Bình, Tam Lãnh, Phú Ninh, Quảng Nam
NHẬN TẠI TRƢỜNG
NHẬN TẠI TRƢỜNG
Nguyễn Thị Bích Thu, 25A Lê Huân, TT Huế
Phan Châu Hải Yến, 330 Phạm Hùng, Hòa Phƣớc, Hòa Vang, Đà Nẵng
Thôn Tiên Đào
Tổ 10- K38 Nguyễn Nhàn, Hòa Thọ Đông, Cẩm Lệ- Đà Nẵng
225 QUAN TRUNG, P BA ĐỒN, BA ĐỒN, QUẢNG BÌNH
508 Trƣng Nữ Vƣơng, Hòa Thuận, Hải Châu, Đà Nẵng
423/35 Trƣng Nữ Vƣơng, P.Hòa Thuận Tây, Q.Hải Châu TP Đà Nẵng
Nguyễn Thị Kim My, K20/32 Cô Giang, Phƣớc Ninh, Hải Châu, Đà Nẵng
Phan Lâm Bích Trâm, 76/3 Lê Lợi, phƣờng Thạch Thang, Hải Châu, Đà Nẵng
NHẬN TẠI TRƢỜNG
331 TRẦN CAO VÂN, ĐÀ NẴNG
NHẬN TẠI TRƢỜNG
NHẬN TẠI TRƢỜNG (ĐÃ HẸN- KHÔNG GỌI)
52 PHẠM NGŨ LÃO, TAM KY, QUẢNG NAM
NHẬN TẠI TRƢỜNG (ĐÃ HẸN- KHÔNG GỌI)
ghichu khoi
302=>404(PSU) A
400=>404(PSU) A1
400=>404(PSU) D1
401=>404(PSU) D1
403=>404(PSU) A
403=>404(PSU) A
403=>404(PSU) A
403=>404(PSU) D1
403=>404(PSU) A
403=>404(PSU) A
403-->404PSU A
403-->404PSU A
403-->404PSU A
404(PSU) A
404(PSU) A1
404(PSU) A1
404(PSU) A1
404(PSU) A
404(PSU) A1
404(PSU) A
404(PSU) D1
404(PSU) A1
404(PSU) A
404(PSU)=>404=>404(PSU) D1
404=>404(PSU) A
404=>404(PSU) A1
404=>404(PSU) A
404=>404(PSU) A
404=>404(PSU) A
404=>404PSU A1
404=>404PSU A
404->404 PSU A1
404->404 PSU A
404-->404PSU A
404-->404PSU A1
404-->404PSU A
404-->404PSU D1
405=>404(PSU) D1
406-->404PSU A
601->404 PSU D1
605->404 PSU C
Xét học bạ 605 =>404(PSU D1
608=>404(PSU) D1
608->404 PSU D1
Xét học bạ 605=>404(PSU) C
403-->404PSU ( Mã cũ: 171576612) A1
403=>404(PSU)( Giữ lại mã 171576667)D1
403-->404PSU ( Giữ mã số cũ: 171576616) D1
403-->404PSU (liên thông) D1
601->404 PSU ( Giwx lại mã cũ: 171576579) C
608=>404(PSU) ( Giữ lại mã cũ 171578864) C
608=>404(PSU)
Liên thôngD1
608=>404PSU ( sinh viên xin giữ lại mã sinh viên cũ: 171576576) D1
Liên thông 404(PSU) ( Giữ lại mã cũ 171576666) D1
Liên thông D403=>D404(PSU) A1
liên thông D403=>D404(PSU) ( Giữ lại mã cũ 1714576598) D1
Liên thông Xét học bạ 608=>404(PSU) C
Liên thông Xét học bạ 608=>404(PSU) ( Giữ lại mã cũ 171576585) C
Liên thông xét học bạ 608=>404(PSU) ( giữ mã cũ 171576651) D1
Liên thông Xét Học Bạ 608=>404(PSU) (Giữ lại mã sinh viên củ : 171576609) C
Liên thông xét học bạ 608=>404PSU) ( Giữ lại mã 171576600) C
Liên thông
D404=>D404(PSU)=>D404=>404(PSU)A
Liên thông-->404PSU ( Nhận mã cũ 171576604) A1
Liên thông-->D404PSU ( Kiểm tra lại hồ sơ : cô Hƣơng nhận ngày 10/09/2014) ( Giữ lại mã cũ 171576650) A1
Xét học bạ 608=>404(PSU) ( Giữ lại mã 171576595) D1
Xét học bạ 608=>404(PSU) ( giữ mã cũ: 171576573) C
Xét học bạ Liên thông 608=>404(PSU) C
Xét học bạ Liên thông 608=>404(PSU) ( Giữ lại mã cũ 171576620) C
Xét học bạ liên thông 608=>404(PSU) ( Giữ lại mã cũ 171576658) C
Xét học bạ liên thông 608=>D404(PSU) ( Giữ lại mã cũ 171576574) C
NV
2
2
2
2
2
2
2
2
2
1
1
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
1
1
1
1
2
2
2
2
1
1
1
2
2
2
2
2
1
1
1
2
2
2
2
2
2