mã sinh số tín số tiền phải stt mlop tên môn viên · những nguyên lý cơ bản...
TRANSCRIPT
STT Họ và tênMã sinh
viênmlop Tên môn
Số tín
chỉ
Số tiền phải
nộp (đ)
1 Đàm Đức Nguyện 11020227 K56CLC Kiến trúc hướng dịch vụ 3 780000
2 Nguyễn Hữu Toàn 11020341 K57CĐT Cơ sở kỹ thuật điện 2 520000
3 Dương Văn Đức 12020095 K57CNTT Dự án 4 1040000
4 Đoàn Đình Hiếu 12020139 K57CĐT Thực tập xưởng 2 520000
5 Đoàn Đình Hiếu 12020139 K57CĐT Bóng bàn 1 260000
6 Đoàn Đình Hiếu 12020139 K57CĐT Cầu Lông 1 260000
7 Nguyễn Trần Khuê 12020207 K57CĐT Tin học cơ sở 4 3 780000
8 Nguyễn Trần Khuê 12020207 K57CĐT Bóng chuyền 1 260000
9 Nguyễn Trần Khuê 12020207 K57CĐT Bóng đá 1 260000
10 Nguyễn Trần Khuê 12020207 K57CĐT Lý luận GDTC và các môn thể thao cơ bản 1 260000
11 Hoàng Tùng Lâm 12020215 K57KHMT Thực tập chuyên ngành 3 780000
12 Nguyễn Thanh Tùng 12020478 K57CNTT Kinh tế vi mô 3 780000
13 Nguyễn Thanh Tùng 12020478 K57CNTT Lập trình nâng cao 3 780000
14 Nguyễn Thanh Tùng 12020478 K57CNTT Công nghệ phần mềm 3 780000
15 Nguyễn Thanh Tùng 12020478 K57CNTT Phân tích và thiết kế hướng đối tượng 3 780000
16 Nguyễn Thanh Tùng 12020478 K57CNTT Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 780000
17 Nguyễn Thanh Tùng 12020478 K57CNTT Dự án 4 1040000
18 Hoàng Đức Tài 12020516 K57CNTT Các hệ thống thương mại điện tử 3 780000
19 Hoàng Đức Tài 12020516 K57CNTT Dự án 4 1040000
20 Nguyễn Hoàng Quân 12020521 K57CNTT Cơ sở dữ liệu 3 780000
21 Nguyễn Hoàng Quân 12020521 K57CNTT Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 780000
22 Nguyễn Hoàng Quân 12020521 K57CNTT Thực tập chuyên ngành 3 780000
23 Bùi Trung Đức 12020689 K57CHKT Nhiệt động lực học kỹ thuật 3 780000
24 Bùi Trung Đức 12020689 K57CHKT Khoa học quản lý đại cương 2 520000
25 Bùi Trung Đức 12020689 K57CHKT Bóng rổ 1 260000
26 Bùi Trung Đức 12020689 K57CHKT Bóng bàn 1 260000
27 Bùi Trung Đức 12020689 K57CHKT Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 520000
28 Nguyễn Hữu Anh 13020010 K58CHKT Nguyên lý marketing 3 1170000
29 Nguyễn Hữu Anh 13020010 K58CHKT Kỹ thuật điện và điện tử 3 780000
30 Nguyễn Hữu Anh 13020010 K58CHKT Cơ sở thiết kế máy 4 1040000
31 Nguyễn Hữu Anh 13020010 K58CHKT Máy CNC và CAD/CAM 2 520000
32 Nguyễn Hữu Anh 13020010 K58CHKT Công nghệ phần mềm 3 780000
33 Nguyễn Hữu Anh 13020010 K58CHKT Khoa học quản lý đại cương 2 520000
34 Nguyễn Việt Bách 13020020 K58CNTT Tiếng Anh cơ sở 2 5 1300000
35 Nguyễn Việt Bách 13020020 K58CNTT Kinh tế vi mô 3 780000
36 Nguyễn Việt Bách 13020020 K58CNTT Phân tích và thiết kế hướng đối tượng 3 780000
37 Nguyễn Việt Bách 13020020 K58CNTT Phát triển ứng dụng web 3 780000
38 Nguyễn Việt Bách 13020020 K58CNTT Các hệ thống thương mại điện tử 3 780000
39 Nguyễn Việt Bách 13020020 K58CNTT Dự án 4 1040000
40 Phạm Thái Cường 13020058 K58HTTT Kiến trúc máy tính 3 1170000
41 Phạm Thái Cường 13020058 K58HTTT Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 780000
42 Phạm Thái Cường 13020058 K58HTTT Cơ sở dữ liệu phân tán 3 1170000
43 Phạm Thái Cường 13020058 K58HTTT Kho dữ liệu 3 780000
44 Phạm Thái Cường 13020058 K58HTTT Tennis 1 260000
45 Nguyễn Việt Dũng 13020084 K58CNTT Khóa luận tốt nghiệp 7 1820000
46 Bùi Văn Đạt 13020098 K58KTĐT Tin học cơ sở 4 3 780000
47 Bùi Văn Đạt 13020098 K58KTĐT Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 780000
48 Trần Quang Hải 13020141 K58VLKT Tin học cơ sở 4 3 780000
49 Nguyễn Trung Hiếu 13020159 K58CNTT Phân tích và thiết kế hướng đối tượng 3 780000
50 Lê Công Hiệp 13020162 K58TT-MMT Đồ án tốt nghiệp 10 2600000
51 Nguyễn Văn Hiệu 13020167 K58TT-MMT Truyền thông quang 3 780000
52 Nguyễn Văn Hiệu 13020167 K58TT-MMT Đồ án tốt nghiệp 10 2600000
53 Nguyễn Xuân Hoàng 13020176 K58CNTT Thực tập chuyên ngành 3 780000
54 Nguyễn Xuân Hoàng 13020176 K58CNTT Dự án 4 1040000
55 Chu Văn Hợp 13020183 K58CNTT Thực tập chuyên ngành 3 1170000
56 Phan Đăng Hưng 13020213 K58CHKT Tiếng Nhật 1B 4 1560000
STT Họ và tênMã sinh
viênmlop Tên môn
Số tín
chỉ
Số tiền phải
nộp (đ)
57 Lê Quyền Linh 13020245 K58CNTT Mạng máy tính 3 780000
58 Nguyễn Huy Ngọc 13020304 K58VLKT Tối ưu hóa 2 520000
59 Nguyễn Huy Ngọc 13020304 K58VLKTNhững nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-
Lênin 23 780000
60 Dương Văn Tân 13020370 K58CNTT Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 780000
61 Dương Văn Tân 13020370 K58CNTT Kho dữ liệu 3 780000
62 Dương Văn Tân 13020370 K58CNTT Các hệ thống thương mại điện tử 3 780000
63 Dương Văn Tân 13020370 K58CNTT Dự án 4 1040000
64 Dương Văn Tân 13020370 K58CNTTNhững nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-
Lênin 23 780000
65 Trần Trịnh Bình Thành 13020389 K58KHMT Mạng máy tính 3 780000
66 Trần Trịnh Bình Thành 13020389 K58KHMT Phân tích và thiết kế hướng đối tượng 3 780000
67 Trần Trịnh Bình Thành 13020389 K58KHMT An toàn và an ninh mạng 3 780000
68 Trần Trịnh Bình Thành 13020389 K58KHMT Xử lý tiếng nói 3 780000
69 Cù Xuân Thắng 13020400 K58TT-MMT Đồ án tốt nghiệp 10 2600000
70 Lê Bá Tiến 13020435 K58HTTT Công nghệ phần mềm 3 780000
71 Lê Bá Tiến 13020435 K58HTTT Tích hợp hệ thống 3 780000
72 Phạm Quốc Tiến 13020439 K58CNTT Kho dữ liệu 3 780000
73 Cao Đắc Trường 13020466 K58CNTT Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 780000
74 Cao Đắc Trường 13020466 K58CNTT Phát triển ứng dụng web 3 780000
75 Cao Đắc Trường 13020466 K58CNTT Dự án 4 1040000
76 Phạm Văn Tuấn 13020478 K58TT-MMT Truyền thông số và mã hóa 3 780000
77 Phạm Văn Tuấn 13020478 K58TT-MMT Đồ án tốt nghiệp 10 2600000
78 Nguyễn Thanh Tùng 13020493 K58CNTT Cơ sở dữ liệu phân tán 3 780000
79 Nguyễn Thanh Tùng 13020493 K58CNTT Phát triển ứng dụng web 3 780000
80 Nguyễn Thanh Tùng 13020493 K58CNTT Dự án 4 1040000
81 Ma Văn Tụ 13020500 K58CNTT Khóa luận tốt nghiệp 7 1820000
82 Đặng Thìn Việt 13020505 K58CĐT Điều khiển điện, thuỷ khí 2 520000
83 Đặng Thìn Việt 13020505 K58CĐT Mô phỏng và thiết kế robot 3 780000
84 Đặng Thìn Việt 13020505 K58CĐT Vi điều khiển và hệ thống nhúng 2 520000
85 Đặng Thìn Việt 13020505 K58CĐT Thực tập xưởng 2 520000
86 Đặng Thìn Việt 13020505 K58CĐT Công nghệ phần mềm 3 780000
87 Trịnh Công Vượng 13020518 K58CNTT Dự án 4 1040000
88 Nguyễn Trọng Chung 13020524 K58HTTT Phát triển ứng dụng web 3 780000
89 Trần Hải Đường 13020532 K58VLKT Các phương pháp phân tích vật liệu 3 780000
90 Trần Hải Đường 13020532 K58VLKT Vật lý lượng tử 3 780000
91 Trần Hải Đường 13020532 K58VLKT Polyme dẫn 2 520000
92 Trần Hải Đường 13020532 K58VLKT Niên luận 3 780000
93 Trần Hải Đường 13020532 K58VLKT Công nghệ chế tạo pin mặt trời 2 520000
94 Trần Hải Đường 13020532 K58VLKTNhững nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-
Lênin 23 780000
95 Nguyễn Văn Đức 13020534 K58CHKT Dòng chảy hai pha 2 520000
96 Nguyễn Văn Đức 13020534 K58CHKT Công nghệ phần mềm 3 780000
97 Nguyễn Đình Quyết 13020557 K58KTĐT Quản trị mạng 3 780000
98 Lê Hồng Thăng 13020563 K58HTTT Khóa luận tốt nghiệp 7 1820000
99 Nguyễn Khắc Tiệp 13020570 K58CNTT Toán rời rạc 4 1040000
100 Nguyễn Khắc Tiệp 13020570 K58CNTT Cơ sở dữ liệu 3 780000
101 Đinh Khắc Nguyên 13020598 K58KTĐT Nhập môn hệ thống và mạch cao tần 3 780000
102 Đinh Khắc Nguyên 13020598 K58KTĐT Truyền thông số và mã hóa 3 780000
103 Đinh Khắc Nguyên 13020598 K58KTĐT Mạng truyền thông máy tính 2 3 780000
104 Nguyễn Văn Chung 13020614 K58CNTT Phân tích và thiết kế hướng đối tượng 3 780000
105 Nguyễn Văn Chung 13020614 K58CNTT Thực tập chuyên ngành 3 780000
106 Nguyễn Văn Chung 13020614 K58CNTT Khóa luận tốt nghiệp 7 1820000
107 Nguyễn Ngọc Tú 13020647 K58CNTT Kho dữ liệu 3 780000
108 Nguyễn Ngọc Tú 13020647 K58CNTT Các hệ thống thương mại điện tử 3 780000
109 Nguyễn Ngọc Tú 13020647 K58CNTT Dự án 4 1040000
STT Họ và tênMã sinh
viênmlop Tên môn
Số tín
chỉ
Số tiền phải
nộp (đ)
110 Đặng Quang Trung 13020652 K58TT-MMT Truyền thông số và mã hóa 3 780000
111 Đặng Quang Trung 13020652 K58TT-MMT Xử lý tín hiệu số 4 1040000
112 Đặng Quang Trung 13020652 K58TT-MMT Phân tích và thiết kế mạng máy tính 3 780000
113 Vũ Quý Đức 13020655 K58CNTT Kinh tế vi mô 3 1170000
114 Vũ Quý Đức 13020655 K58CNTT Thu thập và phân tích yêu cầu 3 1170000
115 Vũ Quý Đức 13020655 K58CNTT Các hệ thống thương mại điện tử 3 780000
116 Vũ Quý Đức 13020655 K58CNTT Thực tập chuyên ngành 3 780000
117 Vũ Quý Đức 13020655 K58CNTT Dự án 4 1560000
118 Vũ Quý Đức 13020655 K58CNTT Bóng chuyền 1 260000
119 Bùi Văn Tùng 13020711 K58CNTT Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 780000
120 Bùi Văn Tùng 13020711 K58CNTT Nhập môn an toàn thông tin 3 780000
121 Bùi Văn Tùng 13020711 K58CNTT Dự án 4 1040000
122 Nguyễn Đức Hoàng 13020713 K58CNTT Kiến trúc máy tính 3 1170000
123 Nguyễn Đức Hoàng 13020713 K58CNTT Nhập môn an toàn thông tin 3 780000
124 Nguyễn Đức Hoàng 13020713 K58CNTT Tối ưu hóa 2 520000
125 Hoàng Tiến Đạt 13020716 K58CNTT Công nghệ phần mềm 3 780000
126 Hoàng Tiến Đạt 13020716 K58CNTT Phát triển ứng dụng web 3 780000
127 Lê Trường Giang 13020730 K58KHMT Chương trình dịch 3 780000
128 Lê Trường Giang 13020730 K58KHMT Giải tích 2 5 1300000
129 Lê Trường Giang 13020730 K58KHMTNhững nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-
Lênin 23 780000
130 Tharindu Madhusankha 13020768 K58KTĐT Nguyên lý marketing 3 1170000
131 Tharindu Madhusankha 13020768 K58KTĐT Khoa học quản lý đại cương 2 780000
132 Hoàng Tuấn Anh 14020003 K59CNTT Thực hành hệ điều hành mạng 3 780000
133 Hoàng Tuấn Anh 14020003 K59CNTT Mạng không dây 3 780000
134 Hoàng Tuấn Anh 14020003 K59CNTT Thực tập chuyên ngành 3 780000
135 Hoàng Tuấn Anh 14020003 K59CNTT Khóa luận tốt nghiệp 7 1820000
136 Nguyễn Hoàng Anh 14020005 K59CNTT Phân tích và thiết kế hướng đối tượng 3 780000
137 Nguyễn Hoàng Anh 14020005 K59CNTT Phát triển ứng dụng di động 3 1170000
138 Nguyễn Hoàng Anh 14020005 K59CNTT Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 780000
139 Nguyễn Hoàng Anh 14020005 K59CNTT Thực hành hệ điều hành mạng 3 780000
140 Nguyễn Hoàng Anh 14020005 K59CNTT Đồ họa máy tính 3 780000
141 Phan Văn Bắc 14020021 K59KTĐT Truyền thông số và mã hóa 3 1170000
142 Phan Văn Bắc 14020021 K59KTĐT Truyền thông quang 3 780000
143 Phan Văn Bắc 14020021 K59KTĐT Lập trình nâng cao 3 780000
144 Phan Văn Bắc 14020021 K59KTĐT Bóng chuyền 1 260000
145 Phan Văn Bắc 14020021 K59KTĐT Bóng đá 1 260000
146 Nguyễn Hoàng Biên 14020022 K59CNTT Khóa luận tốt nghiệp 10 2600000
147 Phạm Bá Chiến 14020031 K59VLKT Khóa luận tốt nghiệp 7 1820000
148 Nguyễn Văn Cương 14020049 K59CNTT Kho dữ liệu 3 780000
149 Nguyễn Văn Cương 14020049 K59CNTT Dự án 4 1040000
150 Nguyễn Huy Cường 14020055 K59CHKT Ổn định tĩnh của kết cấu 2 520000
151 Nguyễn Huy Cường 14020055 K59CHKT Ổn định động lực học của kết cấu 2 520000
152 Nguyễn Huy Cường 14020055 K59CHKTThực tập kỹ thuật định hướng Vật liệu và kết
cấu tiên tiến 5 1300000
153 Nguyễn Huy Cường 14020055 K59CHKTThực tập tốt nghiệp định hướng Vật liệu và kết
cấu tiên tiến 3 780000
154 Nguyễn Huy Cường 14020055 K59CHKTĐường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt
Nam3 780000
155 Nguyễn Phạm Thiện Dũng 14020072 K59KHMT-NVCLKhóa luận tốt nghiệp 10 2600000
156 Nguyễn Việt Dũng 14020076 K59TT-MMT Truyền thông 3 780000
157 Nguyễn Việt Dũng 14020076 K59TT-MMT Kiến trúc máy tính 3 1170000
158 Nguyễn Việt Dũng 14020076 K59TT-MMT Truyền thông số và mã hóa 3 780000
159 Nguyễn Việt Dũng 14020076 K59TT-MMT Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 780000
160 Nguyễn Việt Dũng 14020076 K59TT-MMT Mạng máy tính 3 780000
161 Nguyễn Việt Dũng 14020076 K59TT-MMT Các thiết bị mạng và môi trường truyền 3 780000
STT Họ và tênMã sinh
viênmlop Tên môn
Số tín
chỉ
Số tiền phải
nộp (đ)
162 Nguyễn Việt Dũng 14020076 K59TT-MMT Trí tuệ nhân tạo 3 780000
163 Nguyễn Việt Dũng 14020076 K59TT-MMT Giải tích 1 5 1300000
164 Lê Xuân Đạm 14020093 K59CĐT Thực tập kỹ thuật 5 1300000
165 Lê Xuân Đạm 14020093 K59CĐT Thực tập xưởng 2 520000
166 Lê Xuân Đạm 14020093 K59CĐT Khóa luận tốt nghiệp 7 1820000
167 Lê Xuân Đạm 14020093 K59CĐT Bóng bàn 1 260000
168 Vũ Văn Đỉnh 14020107 K59CĐT Điều khiển điện, thuỷ khí 2 520000
169 Vũ Văn Đỉnh 14020107 K59CĐT Mô phỏng và thiết kế robot 3 780000
170 Vũ Văn Đỉnh 14020107 K59CĐT Vi điều khiển và hệ thống nhúng 2 520000
171 Vũ Văn Đỉnh 14020107 K59CĐT Thực tập kỹ thuật 5 1300000
172 Vũ Văn Đỉnh 14020107 K59CĐT Thực tập xưởng 2 520000
173 Vũ Văn Đỉnh 14020107 K59CĐT Tin học cơ sở 4 3 780000
174 Vũ Văn Đỉnh 14020107 K59CĐT Bóng bàn 1 260000
175 Đồng Xuân Đông 14020112 K59CĐT Điều khiển điện, thuỷ khí 2 520000
176 Đồng Xuân Đông 14020112 K59CĐT Mô phỏng và thiết kế robot 3 780000
177 Đồng Xuân Đông 14020112 K59CĐT Vi điều khiển và hệ thống nhúng 2 520000
178 Đồng Xuân Đông 14020112 K59CĐT Thực tập kỹ thuật 5 1300000
179 Đồng Xuân Đông 14020112 K59CĐT Thực tập xưởng 2 520000
180 Đồng Xuân Đông 14020112 K59CĐT Bóng chuyền 1 260000
181 Phan Bá Giang 14020126 K59TT-MMT Truyền thông di động 3 780000
182 Phan Bá Giang 14020126 K59TT-MMT Xử lý tín hiệu số 4 1040000
183 Phan Bá Giang 14020126 K59TT-MMT Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 780000
184 Phan Bá Giang 14020126 K59TT-MMT Nguyên lý hệ điều hành 3 780000
185 Phan Bá Giang 14020126 K59TT-MMT Mạng không dây 3 780000
186 Phan Bá Giang 14020126 K59TT-MMT Phân tích và thiết kế mạng máy tính 3 780000
187 Phan Bá Giang 14020126 K59TT-MMTCác vấn đề hiện đại của Mạng và Truyền thông
máy tính 3 780000
188 Trịnh Văn Hải 14020147 K59CĐT Kỹ thuật số 2 520000
189 Trịnh Văn Hải 14020147 K59CĐT Điều khiển điện, thuỷ khí 2 520000
190 Trịnh Văn Hải 14020147 K59CĐT Mô phỏng và thiết kế robot 3 780000
191 Trịnh Văn Hải 14020147 K59CĐT Vi điều khiển và hệ thống nhúng 2 520000
192 Trịnh Văn Hải 14020147 K59CĐT Thực tập kỹ thuật 5 1300000
193 Trịnh Văn Hải 14020147 K59CĐT Thực tập xưởng 2 520000
194 Dương Thị Thúy Hằng 14020154 K59KTĐT Khóa luận tốt nghiệp 7 1820000
195 Hoàng Trung Hiếu 14020168 K59CNTT Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 780000
196 Hoàng Trung Hiếu 14020168 K59CNTT Thực tập chuyên ngành 3 780000
197 Hoàng Trung Hiếu 14020168 K59CNTT Khóa luận tốt nghiệp 7 1820000
198 Nguyễn Khánh Hoà 14020187 K59CNTT Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 780000
199 Nguyễn Tư Hoàng 14020192 K59CĐT Kỹ thuật đo lường và cảm biến 3 780000
200 Nguyễn Tư Hoàng 14020192 K59CĐT Cơ sở kỹ thuật điện 2 520000
201 Nguyễn Tư Hoàng 14020192 K59CĐT Điều khiển điện, thuỷ khí 2 520000
202 Nguyễn Tư Hoàng 14020192 K59CĐT Mô phỏng và thiết kế robot 3 780000
203 Nguyễn Tư Hoàng 14020192 K59CĐT Vi điều khiển và hệ thống nhúng 2 520000
204 Nguyễn Tư Hoàng 14020192 K59CĐT Thực tập kỹ thuật 5 1300000
205 Nguyễn Tư Hoàng 14020192 K59CĐT Thực tập xưởng 2 520000
206 Vũ Tất Học 14020197 K59VLKT Quang điện tử 2 520000
207 Vũ Tất Học 14020197 K59VLKT Polyme dẫn 2 520000
208 Vũ Tất Học 14020197 K59VLKT Niên luận 3 780000
209 Vũ Tất Học 14020197 K59VLKT Công nghệ chế tạo pin mặt trời 2 520000
210 Vũ Tất Học 14020197 K59VLKT Giải tích 1 5 1300000
211 Vũ Tất Học 14020197 K59VLKT Tối ưu hóa 2 520000
212 Lê Xuân Huy 14020206 K59CNTT Kinh tế vi mô 3 780000
213 Lê Xuân Huy 14020206 K59CNTT Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 780000
214 Lê Xuân Huy 14020206 K59CNTT Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 780000
215 Lê Xuân Huy 14020206 K59CNTT Kho dữ liệu 3 780000
216 Lê Xuân Huy 14020206 K59CNTT Quản trị mạng 3 780000
STT Họ và tênMã sinh
viênmlop Tên môn
Số tín
chỉ
Số tiền phải
nộp (đ)
217 Lê Xuân Huy 14020206 K59CNTT Bóng rổ 1 260000
218 Vũ Văn Huy 14020211 K59KTĐT Khóa luận tốt nghiệp 7 1820000
219 Vũ Văn Huy 14020211 K59KTĐT Xác suất thống kê 3 780000
220 Vũ Văn Huy 14020211 K59KTĐT Bóng rổ 1 260000
221 Vũ Văn Huy 14020211 K59KTĐT Tennis 1 260000
222 Dương Trung á 14020231 K59KHMTĐường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt
Nam3 780000
223 Dương Trung á 14020231 K59KHMT Lập trình nâng cao 3 780000
224 Dương Trung á 14020231 K59KHMT Cơ sở dữ liệu 3 780000
225 Dương Trung á 14020231 K59KHMT Phát triển ứng dụng web 3 780000
226 Dương Trung á 14020231 K59KHMT Trí tuệ nhân tạo 3 780000
227 Dương Trung á 14020231 K59KHMT Đồ họa máy tính 3 780000
228 Dương Trung á 14020231 K59KHMT Giải tích 1 5 1300000
229 Đinh Văn Kiệt 14020247 K59CHKT Ổn định tĩnh của kết cấu 2 520000
230 Đinh Văn Kiệt 14020247 K59CHKT Ổn định động lực học của kết cấu 2 520000
231 Đinh Văn Kiệt 14020247 K59CHKTThực tập kỹ thuật định hướng Vật liệu và kết
cấu tiên tiến 5 1300000
232 Đinh Văn Kiệt 14020247 K59CHKTThực tập tốt nghiệp định hướng Vật liệu và kết
cấu tiên tiến 3 780000
233 Đinh Văn Kiệt 14020247 K59CHKT Nguyên lý hệ điều hành 3 780000
234 Đinh Văn Kiệt 14020247 K59CHKT Cơ sở dữ liệu 3 780000
235 Đinh Văn Kiệt 14020247 K59CHKT Thu thập và phân tích yêu cầu 3 780000
236 Đinh Văn Kiệt 14020247 K59CHKT Phát triển ứng dụng web 3 780000
237 Đinh Văn Kiệt 14020247 K59CHKT Kiến trúc hướng dịch vụ 3 780000
238 Hồ Hoàng Lâm 14020251 K59CNTT Khóa luận tốt nghiệp 7 1820000
239 Nguyễn Văn Luân 14020272 K59CĐT Điều khiển điện, thuỷ khí 2 520000
240 Nguyễn Văn Luân 14020272 K59CĐT Mô phỏng và thiết kế robot 3 780000
241 Nguyễn Văn Luân 14020272 K59CĐT Vi điều khiển và hệ thống nhúng 2 520000
242 Nguyễn Văn Luân 14020272 K59CĐT Thực tập kỹ thuật 5 1300000
243 Nguyễn Văn Luân 14020272 K59CĐT Thực tập xưởng 2 520000
244 Nguyễn Văn Luân 14020272 K59CĐT Bóng bàn 1 260000
245 Phùng Thị Lương 14020275 K59CNTT Khóa luận tốt nghiệp 7 1300000
246 Trịnh Đức Lương 14020277 K59TT-MMT Mạng truyền thông máy tính 2 3 780000
247 Trịnh Đức Lương 14020277 K59TT-MMT Truyền thông di động 3 780000
248 Trịnh Đức Lương 14020277 K59TT-MMT Các thiết bị mạng và môi trường truyền 3 1170000
249 Vũ Hoàng Lượng 14020280 K59CĐT Kỹ thuật số 2 520000
250 Vũ Hoàng Lượng 14020280 K59CĐT Kỹ thuật đo lường và cảm biến 3 780000
251 Vũ Hoàng Lượng 14020280 K59CĐT Thực tập kỹ thuật 5 1300000
252 Vũ Hoàng Lượng 14020280 K59CĐT Thực tập xưởng 2 520000
253 Vũ Hoàng Lượng 14020280 K59CĐT Công nghệ phần mềm 3 780000
254 Nguyễn Duy Lực 14020283 K59KTĐT Khóa luận tốt nghiệp 7 1820000
255 Nguyễn Khắc Mạnh 14020294 K59CNTT Nguyên lý marketing 3 780000
256 Nguyễn Khắc Mạnh 14020294 K59CNTT Phân tích và thiết kế hướng đối tượng 3 780000
257 Nguyễn Khắc Mạnh 14020294 K59CNTT Phát triển ứng dụng web 3 780000
258 Nguyễn Khắc Mạnh 14020294 K59CNTT Các hệ thống thương mại điện tử 3 780000
259 Nguyễn Khắc Mạnh 14020294 K59CNTT Dự án 4 1040000
260 Trịnh Đức Minh 14020306 K59CNTT Khóa luận tốt nghiệp 7 1820000
261 Hoàng Trung Nghĩa 14020324 K59KTĐT-NVCLKhóa luận tốt nghiệp 10 2600000
262 Hoàng Trung Nghĩa 14020324 K59KTĐT-NVCLCơ sở dữ liệu 3 780000
263 Hoàng Trung Nghĩa 14020324 K59KTĐT-NVCLĐại số 4 1040000
264 Nguyễn Thị Ngọc 14020328 K59VLKT Khóa luận tốt nghiệp 7 1820000
265 Trần Hồng Phong 14020344 K59CNTT Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 780000
266 Trần Hồng Phong 14020344 K59CNTT Mạng máy tính 3 780000
267 Trần Hồng Phong 14020344 K59CNTT Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 780000
268 Trần Hồng Phong 14020344 K59CNTT Kho dữ liệu 3 780000
269 Trần Hồng Phong 14020344 K59CNTT Mạng không dây 3 780000
STT Họ và tênMã sinh
viênmlop Tên môn
Số tín
chỉ
Số tiền phải
nộp (đ)
270 Trần Hồng Phong 14020344 K59CNTT Xác suất thống kê 3 780000
271 Trần Hồng Phong 14020344 K59CNTT Bóng chuyền 1 260000
272 Trần Hồng Phong 14020344 K59CNTT Điện và Quang 3 780000
273 Nguyễn Duy Phú 14020346 K59CNTT Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 780000
274 Nguyễn Duy Phú 14020346 K59CNTT Thu thập và phân tích yêu cầu 3 780000
275 Nguyễn Duy Phú 14020346 K59CNTT Đồ họa máy tính 3 780000
276 Nguyễn Duy Phú 14020346 K59CNTT Dự án 4 1040000
277 Nguyễn Duy Phú 14020346 K59CNTT Tối ưu hóa 2 520000
278 Nguyễn Duy Phú 14020346 K59CNTT Tennis 1 260000
279 Lý Hoàng Quang 14020363 K59CNTT Thực hành hệ điều hành mạng 3 780000
280 Lý Hoàng Quang 14020363 K59CNTT Mạng không dây 3 780000
281 Lý Hoàng Quang 14020363 K59CNTT Quản trị mạng 3 780000
282 Lý Hoàng Quang 14020363 K59CNTT Thực tập chuyên ngành 3 780000
283 Lý Hoàng Quang 14020363 K59CNTT Dự án 4 1040000
284 Nguyễn Đức Quang 14020365 K59CĐT Cơ sở công nghệ chế tạo máy 3 780000
285 Nguyễn Đức Quang 14020365 K59CĐT Kỹ thuật đo lường và cảm biến 3 780000
286 Nguyễn Đức Quang 14020365 K59CĐT Giải tích 2 5 1300000
287 Nguyễn Đức Quang 14020365 K59CĐT Bóng chuyền 1 260000
288 Nguyễn Đức Quang 14020365 K59CĐT Bóng rổ 1 260000
289 Nguyễn Đức Quang 14020365 K59CĐT Bóng bàn 1 260000
290 Lê Anh Quân 14020372 K59HTTT Tích hợp hệ thống 3 780000
291 Lê Anh Quân 14020372 K59HTTT Khóa luận tốt nghiệp 7 1820000
292 Lê Anh Quân 14020372 K59HTTT Xác suất thống kê 3 1170000
293 Lê Anh Quân 14020372 K59HTTT Bóng bàn 1 260000
294 Lê Anh Quân 14020372 K59HTTTNhững nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-
Lênin 23 780000
295 Trần Văn Quân 14020376 K59VLKT Khóa luận tốt nghiệp 7 1820000
296 Đinh Huy Quyết 14020378 K59KTĐT Khóa luận tốt nghiệp 7 1820000
297 Đinh Huy Quyết 14020378 K59KTĐT Giải tích 1 5 1950000
298 Nguyễn Hồng Sơn 14020393 K59TT-MMT Truyền thông di động 3 780000
299 Nguyễn Hồng Sơn 14020393 K59TT-MMT Phân tích và thiết kế mạng máy tính 3 780000
300 Tạ Ngọc Sơn 14020397 K59KTĐT Khóa luận tốt nghiệp 7 1820000
301 Nguyễn Văn Sỹ 14020399 K59CHKT Ổn định tĩnh của kết cấu 2 520000
302 Nguyễn Văn Sỹ 14020399 K59CHKT Ổn định động lực học của kết cấu 2 520000
303 Nguyễn Văn Sỹ 14020399 K59CHKTThực tập kỹ thuật định hướng Vật liệu và kết
cấu tiên tiến 5 1300000
304 Nguyễn Văn Sỹ 14020399 K59CHKTThực tập tốt nghiệp định hướng Vật liệu và kết
cấu tiên tiến 3 780000
305 Trần Minh Thanh 14020411 K59CNTT Thu thập và phân tích yêu cầu 3 780000
306 Trần Minh Thanh 14020411 K59CNTT Kho dữ liệu 3 780000
307 Trần Minh Thanh 14020411 K59CNTT Khóa luận tốt nghiệp 10 2600000
308 Trần Minh Thanh 14020411 K59CNTT Tennis 1 260000
309 Nguyễn Tiến Thành 14020416 K59KHMT Khóa luận tốt nghiệp 7 1820000
310 Nguyễn Tiến Thành 14020416 K59KHMTNhững nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-
Lênin 23 780000
311 Nguyễn Văn Thành 14020419 K59CĐT Kỹ thuật số 2 520000
312 Nguyễn Văn Thành 14020419 K59CĐT Kỹ thuật đo lường và cảm biến 3 780000
313 Nguyễn Văn Thành 14020419 K59CĐT Điều khiển điện, thuỷ khí 2 520000
314 Nguyễn Văn Thành 14020419 K59CĐT Mô phỏng và thiết kế robot 3 780000
315 Nguyễn Văn Thành 14020419 K59CĐT Vi điều khiển và hệ thống nhúng 2 520000
316 Nguyễn Văn Thành 14020419 K59CĐT Thực tập kỹ thuật 5 1300000
317 Nguyễn Văn Thành 14020419 K59CĐT Thực tập xưởng 2 520000
318 Nguyễn Văn Thành 14020419 K59CĐTNhững nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-
Lênin 23 780000
319 Dương Trung Thảo 14020425 K59CNTT Kinh tế vi mô 3 780000
320 Dương Trung Thảo 14020425 K59CNTT Phát triển ứng dụng di động 3 1170000
STT Họ và tênMã sinh
viênmlop Tên môn
Số tín
chỉ
Số tiền phải
nộp (đ)
321 Dương Trung Thảo 14020425 K59CNTT Mạng không dây 3 780000
322 Dương Trung Thảo 14020425 K59CNTT Kiến trúc hướng dịch vụ 3 780000
323 Dương Trung Thảo 14020425 K59CNTT Các hệ thống thương mại điện tử 3 780000
324 Dương Trung Thảo 14020425 K59CNTT Dự án 4 1040000
325 Vũ Thị Thảo 14020428 K59KTĐT Khóa luận tốt nghiệp 7 1820000
326 Trần Anh Thái 14020430 K59VLKT Polyme dẫn 2 520000
327 Trần Anh Thái 14020430 K59VLKT Niên luận 3 780000
328 Trần Anh Thái 14020430 K59VLKT Công nghệ chế tạo pin mặt trời 2 520000
329 Trần Anh Thái 14020430 K59VLKT Giải tích 2 5 1300000
330 Nguyễn Sỹ Quang Thắng 14020434 K59CNTTNhững nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-
Lênin 23 780000
331 Nguyễn Văn Thắng 14020435 K59VLKT Thực hành công nghệ 3 780000
332 Nguyễn Văn Thắng 14020435 K59VLKTSeminar và thảo luận nhóm về công nghệ nano
và ứng dụng 2 520000
333 Nguyễn Văn Thắng 14020435 K59VLKT Polyme dẫn 2 520000
334 Nguyễn Văn Thắng 14020435 K59VLKT Niên luận 3 780000
335 Nguyễn Văn Thắng 14020435 K59VLKT Công nghệ chế tạo pin mặt trời 2 520000
336 Trịnh Văn Thắng 14020437 K59CNTT Phát triển ứng dụng di động 3 1170000
337 Trịnh Văn Thắng 14020437 K59CNTT Mạng không dây 3 780000
338 Trịnh Văn Thắng 14020437 K59CNTT Quản trị mạng 3 780000
339 Trịnh Văn Thắng 14020437 K59CNTT Kiến trúc hướng dịch vụ 3 780000
340 Trịnh Văn Thắng 14020437 K59CNTT Dự án 4 1040000
341 Lại Văn Thế 14020439 K59TT-MMT Truyền thông số và mã hóa 3 780000
342 Lại Văn Thế 14020439 K59TT-MMT Nguyên lý hệ điều hành 3 1170000
343 Lại Văn Thế 14020439 K59TT-MMTCác vấn đề hiện đại của Mạng và Truyền thông
máy tính 3 780000
344 Lại Văn Thế 14020439 K59TT-MMTThực tập chuyên ngành Truyền thông và Mạng
máy tính3 780000
345 Lại Văn Thế 14020439 K59TT-MMT Giải tích 2 5 1300000
346 Lại Văn Thế 14020439 K59TT-MMT Bóng chuyền 1 260000
347 Lê Xuân Thưởng 14020463 K59CĐT Kỹ thuật số 2 520000
348 Trần Viết Tiệp 14020470 K59CNTT Khóa luận tốt nghiệp 10 2600000
349 Lê Quỳnh Trang 14020480 K59TT-MMT Truyền thông di động 3 1170000
350 Lê Quỳnh Trang 14020480 K59TT-MMT An toàn và an ninh mạng 3 780000
351 Lê Quỳnh Trang 14020480 K59TT-MMT Phân tích và thiết kế mạng máy tính 3 780000
352 Lê Quỳnh Trang 14020480 K59TT-MMTThực tập chuyên ngành Truyền thông và Mạng
máy tính3 780000
353 Lê Quỳnh Trang 14020480 K59TT-MMT Các thiết bị mạng và môi trường truyền 3 780000
354 Cao Sỹ Trung 14020488 K59CNTT Mạng máy tính 3 780000
355 Cao Sỹ Trung 14020488 K59CNTT Khóa luận tốt nghiệp 7 1820000
356 Lê Đăng Trung 14020490 K59KTĐT Mô hình hóa và mô phỏng 2 520000
357 Lê Đăng Trung 14020490 K59KTĐT Nhập môn hệ thống và mạch cao tần 3 780000
358 Lê Đăng Trung 14020490 K59KTĐT Hệ thống vi xử lý 3 780000
359 Lê Đăng Trung 14020490 K59KTĐT Truyền thông số và mã hóa 3 780000
360 Lê Đăng Trung 14020490 K59KTĐT Truyền thông quang 3 780000
361 Lê Đăng Trung 14020490 K59KTĐT Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 780000
362 Lê Đăng Trung 14020490 K59KTĐTNhững nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-
Lênin 23 780000
363 Dương Văn Tuấn 14020508 K59CHKT Kỹ thuật hiển thị máy tính 2 520000
364 Dương Văn Tuấn 14020508 K59CHKT Ổn định tĩnh của kết cấu 2 520000
365 Dương Văn Tuấn 14020508 K59CHKT Ổn định động lực học của kết cấu 2 520000
366 Dương Văn Tuấn 14020508 K59CHKTThực tập kỹ thuật định hướng Vật liệu và kết
cấu tiên tiến 5 1300000
367 Dương Văn Tuấn 14020508 K59CHKTThực tập tốt nghiệp định hướng Vật liệu và kết
cấu tiên tiến 3 780000
368 Dương Văn Tuấn 14020508 K59CHKT Công nghệ phần mềm 3 780000
STT Họ và tênMã sinh
viênmlop Tên môn
Số tín
chỉ
Số tiền phải
nộp (đ)
369 Dương Văn Tuấn 14020508 K59CHKT Bóng chuyền 1 260000
370 Nguyễn Xuân Tuyến 14020523 K59CNTT Các hệ thống thương mại điện tử 3 780000
371 Nguyễn Xuân Tuyến 14020523 K59CNTT Khóa luận tốt nghiệp 7 1820000
372 Bùi Hữu Việt 14020550 K59CNTT Khóa luận tốt nghiệp 7 1820000
373 Nguyễn Mạnh Việt 14020551 K59TT-MMT Xử lý tín hiệu số 4 1040000
374 Nguyễn Mạnh Việt 14020551 K59TT-MMT Lập trình nâng cao 3 780000
375 Nguyễn Mạnh Việt 14020551 K59TT-MMT Phân tích và thiết kế mạng máy tính 3 780000
376 Văn Khắc Việt 14020555 K59CNTTĐường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt
Nam3 780000
377 Văn Khắc Việt 14020555 K59CNTT Toán rời rạc 4 1040000
378 Văn Khắc Việt 14020555 K59CNTT Công nghệ phần mềm 3 780000
379 Văn Khắc Việt 14020555 K59CNTT Cầu Lông 1 260000
380 Văn Khắc Việt 14020555 K59CNTTNhững nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-
Lênin 23 780000
381 Văn Khắc Việt 14020555 K59CNTT Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 520000
382 Nguyễn Huy Vinh 14020557 K59CNTT Khóa luận tốt nghiệp 10 2600000
383 Lưu Tuấn Vũ 14020563 K59CNTT Kinh tế vi mô 3 1170000
384 Lưu Tuấn Vũ 14020563 K59CNTT Kiến trúc hướng dịch vụ 3 780000
385 Lưu Tuấn Vũ 14020563 K59CNTT Các hệ thống thương mại điện tử 3 780000
386 Lưu Tuấn Vũ 14020563 K59CNTT Dự án 4 1040000
387 Lưu Tuấn Vũ 14020563 K59CNTT Đại số 4 1040000
388 Lưu Tuấn Vũ 14020563 K59CNTTNhững nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-
Lênin 23 780000
389 Bùi Hải Yến 14020570 K59VLKT Khóa luận tốt nghiệp 7 1820000
390 Bùi Hải Yến 14020570 K59VLKT Tiếng Anh cơ sở 2 5 1300000
391 Nguyễn Thị Yến 14020571 K59VLKT Khóa luận tốt nghiệp 7 1820000
392 Trần Bá Cường 14020579 K59CĐT Phương pháp tính trong kỹ thuật 2 520000
393 Trần Bá Cường 14020579 K59CĐT Kỹ thuật số 2 520000
394 Trần Bá Cường 14020579 K59CĐT Cơ học kỹ thuật 2 3 780000
395 Trần Bá Cường 14020579 K59CĐT Điều khiển điện, thuỷ khí 2 520000
396 Trần Bá Cường 14020579 K59CĐT Mô phỏng và thiết kế robot 3 780000
397 Trần Bá Cường 14020579 K59CĐT Vi điều khiển và hệ thống nhúng 2 520000
398 Trần Bá Cường 14020579 K59CĐT Thực tập kỹ thuật 5 1300000
399 Trần Bá Cường 14020579 K59CĐT Thực tập xưởng 2 520000
400 Trần Bá Cường 14020579 K59CĐT Tin học cơ sở 4 3 780000
401 Trần Thị Dung 14020580 K59TT-MMT Truyền thông 3 780000
402 Trần Thị Dung 14020580 K59TT-MMT Truyền thông di động 3 780000
403 Trần Thị Dung 14020580 K59TT-MMT Phân tích và thiết kế mạng máy tính 3 780000
404 Trần Thị Dung 14020580 K59TT-MMTThực tập chuyên ngành Truyền thông và Mạng
máy tính3 780000
405 Cao Đình Đức 14020584 K59KTĐT Khóa luận tốt nghiệp 7 1820000
406 Nguyễn Công Hoàn 14020587 K59KTĐT Khóa luận tốt nghiệp 7 1820000
407 Trần Xuân Huynh 14020589 K59CĐT Thực tập kỹ thuật 5 1300000
408 Trần Xuân Huynh 14020589 K59CĐT Thực tập xưởng 2 520000
409 Trần Xuân Huynh 14020589 K59CĐT Khóa luận tốt nghiệp 7 1820000
410 Phan Văn Phước 14020602 K59CNTT Toán rời rạc 4 1040000
411 Phan Văn Phước 14020602 K59CNTT Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 780000
412 Phan Văn Phước 14020602 K59CNTT Công nghệ phần mềm 3 780000
413 Phan Văn Phước 14020602 K59CNTT Mạng máy tính 3 780000
414 Phan Văn Phước 14020602 K59CNTT Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 780000
415 Phan Văn Phước 14020602 K59CNTT Kho dữ liệu 3 780000
416 Phan Văn Phước 14020602 K59CNTT Bóng bàn 1 260000
417 Hoàng Văn Thanh 14020606 K59TT-MMT Truyền thông di động 3 780000
418 Hoàng Văn Thanh 14020606 K59TT-MMT An toàn và an ninh mạng 3 780000
419 Hoàng Văn Thanh 14020606 K59TT-MMT Phân tích và thiết kế mạng máy tính 3 780000
420 Hoàng Văn Thanh 14020606 K59TT-MMT Các thiết bị mạng và môi trường truyền 3 780000
STT Họ và tênMã sinh
viênmlop Tên môn
Số tín
chỉ
Số tiền phải
nộp (đ)
421 Hoàng Minh Tuấn 14020615 K59KHMT-NVCLKhóa luận tốt nghiệp 10 2600000
422 Nguyễn Hữu Duẩn 14020654 K59KTĐT Nguyên lý marketing 3 1170000
423 Nguyễn Hữu Duẩn 14020654 K59KTĐT Mô hình hóa và mô phỏng 2 520000
424 Nguyễn Hữu Duẩn 14020654 K59KTĐT Kỹ thuật điện từ 3 780000
425 Nguyễn Hữu Duẩn 14020654 K59KTĐT Điện tử số 3 1170000
426 Nguyễn Hữu Duẩn 14020654 K59KTĐT Bóng đá 1 260000
427 Lê Đức Duy 14020655 K59CNTT Chuyên nghiệp trong công nghệ 2 520000
428 Lê Đức Duy 14020655 K59CNTT Các hệ thống thương mại điện tử 3 780000
429 Lê Đức Duy 14020655 K59CNTT Giải tích 1 5 1300000
430 Nguyễn Minh Dương 14020657 K59CNTT Khóa luận tốt nghiệp 7 1820000
431 Lương Ngọc Huyền 14020664 K59KHMT-NVCLAn toàn và an ninh mạng 3 1170000
432 Lương Ngọc Huyền 14020664 K59KHMT-NVCLKhóa luận tốt nghiệp 10 2600000
433 Lương Ngọc Huyền 14020664 K59KHMT-NVCLBóng rổ 1 260000
434 Lê Đình Tuấn 14020681 K59KHMT-NVCLCầu Lông 1 260000
435 Lê Đình Tuấn 14020681 K59KHMT-NVCLĐiện và Quang 3 780000
436 Đinh Văn Sao 14020692 K59KTĐT-NVCLNhập môn hệ thống và mạch cao tần 3 780000
437 Đinh Văn Sao 14020692 K59KTĐT-NVCLHệ thống vi xử lý 3 780000
438 Đinh Văn Sao 14020692 K59KTĐT-NVCLTruyền thông số và mã hóa 3 780000
439 Đinh Văn Sao 14020692 K59KTĐT-NVCLTruyền thông di động 3 1170000
440 Đinh Văn Sao 14020692 K59KTĐT-NVCLXử lý tín hiệu số 4 1040000
441 Đinh Văn Sao 14020692 K59KTĐT-NVCLKinh tế vi mô 3 780000
442 Đinh Văn Sao 14020692 K59KTĐT-NVCLTin học cơ sở 4 3 780000
443 Đinh Văn Sao 14020692 K59KTĐT-NVCLCấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 780000
444 Đinh Văn Sao 14020692 K59KTĐT-NVCLGiải tích 2 5 1300000
445 Đinh Văn Sao 14020692 K59KTĐT-NVCLLý luận GDTC và các môn thể thao cơ bản 1 260000
446 Đinh Văn Sao 14020692 K59KTĐT-NVCLĐiện và Quang 3 780000
447 Đinh Văn Đạt 14020707 K59CHKT Kỹ thuật hiển thị máy tính 2 520000
448 Đinh Văn Đạt 14020707 K59CHKT Ổn định tĩnh của kết cấu 2 520000
449 Đinh Văn Đạt 14020707 K59CHKT Ổn định động lực học của kết cấu 2 520000
450 Đinh Văn Đạt 14020707 K59CHKTThực tập kỹ thuật định hướng Vật liệu và kết
cấu tiên tiến 5 1300000
451 Đinh Văn Đạt 14020707 K59CHKTThực tập tốt nghiệp định hướng Vật liệu và kết
cấu tiên tiến 3 780000
452 Đinh Văn Đạt 14020707 K59CHKT Bóng rổ 1 260000
453 Nguyễn Thị Huyền Trang 14020719 K59CHKT Nhiệt động lực học kỹ thuật 3 780000
454 Nguyễn Thị Huyền Trang 14020719 K59CHKT Thử nghiệm kết cấu thiết bị không gian 2 520000
455 Nguyễn Thị Huyền Trang 14020719 K59CHKTThực tập kỹ thuật định hướng Cơ học kỹ thuật
biển5 1300000
456 Nguyễn Thị Huyền Trang 14020719 K59CHKTThực tập tốt nghiệp định hướng Công nghệ vũ
trụ 3 780000
457 Nguyễn Thị Huyền Trang 14020719 K59CHKT Truyền thông vệ tinh 2 520000
458 Nguyễn Thị Huyền Trang 14020719 K59CHKT Giải tích 1 5 1300000
459 Nguyễn Thị Huyền Trang 14020719 K59CHKT Bóng rổ 1 260000
460 Phùng Thanh Tuấn 14020721 K59CHKT Cơ sở dữ liệu và GIS 2 520000
461 Phùng Thanh Tuấn 14020721 K59CHKT Cơ học kỹ thuật 2 3 780000
462 Phùng Thanh Tuấn 14020721 K59CHKT Nhiệt động lực học kỹ thuật 3 780000
463 Phùng Thanh Tuấn 14020721 K59CHKT Cơ học vật liệu composite 2 520000
464 Phùng Thanh Tuấn 14020721 K59CHKTThực tập kỹ thuật định hướng Cơ học kỹ thuật
biển5 1300000
465 Phùng Thanh Tuấn 14020721 K59CHKTThực tập tốt nghiệp định hướng Cơ học kỹ thuật
biển 3 780000
466 Phùng Thanh Tuấn 14020721 K59CHKT Điều khiển kết cấu 2 520000
467 Phùng Thanh Tuấn 14020721 K59CHKT Kỹ thuật hiển thị máy tính 2 520000
468 Phùng Thanh Tuấn 14020721 K59CHKT Giải tích 2 5 1300000
469 Phùng Thanh Tuấn 14020721 K59CHKT Bóng đá 1 260000
470 Nguyễn Viết Thanh 14020725 K59CHKT Nhiệt động lực học kỹ thuật 3 780000
STT Họ và tênMã sinh
viênmlop Tên môn
Số tín
chỉ
Số tiền phải
nộp (đ)
471 Nguyễn Viết Thanh 14020725 K59CHKT Ổn định tĩnh của kết cấu 2 520000
472 Nguyễn Viết Thanh 14020725 K59CHKT Ổn định động lực học của kết cấu 2 520000
473 Nguyễn Viết Thanh 14020725 K59CHKTThực tập kỹ thuật định hướng Vật liệu và kết
cấu tiên tiến 5 1300000
474 Nguyễn Viết Thanh 14020725 K59CHKTThực tập tốt nghiệp định hướng Vật liệu và kết
cấu tiên tiến 3 780000
475 Nguyễn Viết Thanh 14020725 K59CHKT Công nghệ phần mềm 3 780000
476 Nguyễn Viết Thanh 14020725 K59CHKT Điện và Quang 3 780000
477 Phó Đại Nam Phong 14020814 K59KTĐT Kỹ thuật điện từ 3 1170000
478 Phó Đại Nam Phong 14020814 K59KTĐT Truyền thông số và mã hóa 3 780000
479 Phó Đại Nam Phong 14020814 K59KTĐT Đại số 4 1040000
480 Phó Đại Nam Phong 14020814 K59KTĐT Giải tích 1 5 1300000
481 Phó Đại Nam Phong 14020814 K59KTĐT Giải tích 2 5 1300000
482 Phó Đại Nam Phong 14020814 K59KTĐT Lý luận GDTC và các môn thể thao cơ bản 1 260000
483 Cao Xuân Cường 14020827 K59HTTT Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 780000
484 Cao Xuân Cường 14020827 K59HTTT Cơ sở dữ liệu 3 780000
485 Cao Xuân Cường 14020827 K59HTTT Mạng máy tính 3 780000
486 Cao Xuân Cường 14020827 K59HTTT Xử lý phân tích thông tin trực tuyến 3 780000
487 Cao Xuân Cường 14020827 K59HTTT Tích hợp hệ thống 3 780000
488 Cao Xuân Cường 14020827 K59HTTT Phát triển ứng dụng web 3 780000
489 Nguyễn Tất Thắng 15020888 K60CNTT Công nghệ phần mềm 3 780000
490 Nguyễn Tất Thắng 15020888 K60CNTT Phân tích và thiết kế hướng đối tượng 3 780000
491 Nguyễn Đức Huy 15020907 K60CNTT Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 780000
492 Nguyễn Đức Huy 15020907 K60CNTT Thực hành hệ điều hành mạng 3 780000
493 Nguyễn Đức Huy 15020907 K60CNTT Mạng không dây 3 780000
494 Bùi Xuân Vương 15020956 K60CNTTĐường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt
Nam3 780000
495 Bùi Xuân Vương 15020956 K60CNTT Kinh tế vi mô 3 780000
496 Bùi Xuân Vương 15020956 K60CNTT Thu thập và phân tích yêu cầu 3 780000
497 Bùi Xuân Vương 15020956 K60CNTT Phân tích và thiết kế hướng đối tượng 3 780000
498 Bùi Xuân Vương 15020956 K60CNTT Phát triển ứng dụng di động 3 780000
499 Bùi Xuân Vương 15020956 K60CNTT Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 780000
500 Bùi Xuân Vương 15020956 K60CNTT Kho dữ liệu 3 780000
501 Bùi Xuân Vương 15020956 K60CNTT Cầu Lông 1 260000
502 Tạ Danh Huy 15020958 K60CNTT Phân tích và thiết kế hướng đối tượng 3 780000
503 Tạ Danh Huy 15020958 K60CNTT Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 780000
504 Tạ Danh Huy 15020958 K60CNTT Cơ sở dữ liệu phân tán 3 780000
505 Tạ Danh Huy 15020958 K60CNTT An toàn và an ninh mạng 3 780000
506 Tạ Danh Huy 15020958 K60CNTT Các hệ thống thương mại điện tử 3 780000
507 Tạ Danh Huy 15020958 K60CNTT Xác suất thống kê 3 780000
508 Tạ Danh Huy 15020958 K60CNTT Bóng chuyền 1 260000
509 La Văn Năm 15021006 K60VLKT Các phương pháp phân tích vật liệu 3 780000
510 La Văn Năm 15021006 K60VLKT Quang điện tử 2 520000
511 La Văn Năm 15021006 K60VLKT Thực hành công nghệ 3 780000
512 La Văn Năm 15021006 K60VLKT Cơ sở vật lý của một số thiết bị y tế 3 780000
513 La Văn Năm 15021006 K60VLKT Thông tin quang 3 780000
514 La Văn Năm 15021006 K60VLKT Tin học vật lý 3 780000
515 La Văn Năm 15021006 K60VLKTSeminar và thảo luận nhóm về công nghệ nano
và ứng dụng 2 520000
516 Hà Văn Linh 15021050 K60KHMT Mạng máy tính 3 780000
517 Hà Văn Linh 15021050 K60KHMT Các chuyên đề trong KHMT 3 780000
518 Hà Văn Linh 15021050 K60KHMT Chương trình dịch 3 780000
519 Hà Văn Linh 15021050 K60KHMT Rô-bốt 3 780000
520 Hà Văn Linh 15021050 K60KHMT Xử lý tiếng nói 3 780000
521 Hà Văn Linh 15021050 K60KHMT Chuyên đề công nghệ 3 780000
522 Hà Văn Linh 15021050 K60KHMT Bóng chuyền 1 260000
STT Họ và tênMã sinh
viênmlop Tên môn
Số tín
chỉ
Số tiền phải
nộp (đ)
523 Bùi Công Danh 15021133 K60CNTT Thu thập và phân tích yêu cầu 3 780000
524 Bùi Công Danh 15021133 K60CNTT Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 780000
525 Bùi Công Danh 15021133 K60CNTT Kho dữ liệu 3 780000
526 Bùi Công Danh 15021133 K60CNTT Thực hành hệ điều hành mạng 3 780000
527 Bùi Công Danh 15021133 K60CNTT An toàn và an ninh mạng 3 780000
528 Bùi Công Danh 15021133 K60CNTT Các hệ thống thương mại điện tử 3 780000
529 Bùi Công Danh 15021133 K60CNTT Bóng chuyền 1 260000
530 Nguyễn Văn Khải 15021205 K60CĐT Nguyên lý marketing 3 780000
531 Nguyễn Văn Khải 15021205 K60CĐTĐường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt
Nam3 780000
532 Nguyễn Văn Khải 15021205 K60CĐT Tin học cơ sở 4 3 780000
533 Nguyễn Văn Khải 15021205 K60CĐT Lý luận GDTC và các môn thể thao cơ bản 1 260000
534 Nguyễn Văn Khải 15021205 K60CĐT Điện và Quang 3 780000
535 Phan Thanh Nam 15021260 K60CĐT Mạng máy tính 3 780000
536 Phan Thanh Nam 15021260 K60CĐT Giải tích 1 4 1040000
537 Phan Thanh Nam 15021260 K60CĐT Lý luận GDTC và các môn thể thao cơ bản 1 260000
538 Hoàng Thanh Hải 15021320 K60HTTT Quản lý dự án hệ thống thông tin 3 780000
539 Hoàng Thanh Hải 15021320 K60HTTT Xử lý phân tích thông tin trực tuyến 3 780000
540 Hoàng Thanh Hải 15021320 K60HTTT Cơ sở các hệ thống thông tin 4 1040000
541 Hoàng Thanh Hải 15021320 K60HTTT Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 780000
542 Hoàng Thanh Hải 15021320 K60HTTT Kho dữ liệu 3 780000
543 Hoàng Thanh Hải 15021320 K60HTTT Nhập môn an toàn thông tin 3 780000
544 Hoàng Thanh Hải 15021320 K60HTTT Bóng bàn 1 260000
545 Nguyễn Châu Linh 15021326 K60TDL-MMT Mạng máy tính 3 780000
546 Nguyễn Châu Linh 15021326 K60TDL-MMT Phân tích và thiết kế hướng đối tượng 3 780000
547 Nguyễn Châu Linh 15021326 K60TDL-MMT Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 780000
548 Nguyễn Châu Linh 15021326 K60TDL-MMT Bóng đá 1 260000
549 Hoàng Đăng Kiên 15021363 K60CNTT Phân tích và thiết kế hướng đối tượng 3 780000
550 Hoàng Đăng Kiên 15021363 K60CNTT Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 780000
551 Hoàng Đăng Kiên 15021363 K60CNTT Thực hành hệ điều hành mạng 3 780000
552 Hoàng Đăng Kiên 15021363 K60CNTT Mạng không dây 3 780000
553 Hoàng Đăng Kiên 15021363 K60CNTT Quản trị mạng 3 780000
554 Bùi Châu Anh 15021394 K60CNTT Thu thập và phân tích yêu cầu 3 780000
555 Bùi Châu Anh 15021394 K60CNTT Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 780000
556 Bùi Châu Anh 15021394 K60CNTT Kho dữ liệu 3 780000
557 Bùi Châu Anh 15021394 K60CNTT An toàn và an ninh mạng 3 780000
558 Bùi Châu Anh 15021394 K60CNTT Kiến trúc hướng dịch vụ 3 780000
559 Bùi Châu Anh 15021394 K60CNTT Các hệ thống thương mại điện tử 3 780000
560 Dương Hồng Minh 15021427 K60HTTT Quản lý dự án hệ thống thông tin 3 780000
561 Dương Hồng Minh 15021427 K60HTTT Công nghệ phần mềm 3 780000
562 Dương Hồng Minh 15021427 K60HTTT Xử lý phân tích thông tin trực tuyến 3 780000
563 Dương Hồng Minh 15021427 K60HTTT Cơ sở các hệ thống thông tin 4 1040000
564 Dương Hồng Minh 15021427 K60HTTT Kho dữ liệu 3 780000
565 Dương Hồng Minh 15021427 K60HTTT Nhập môn an toàn thông tin 3 780000
566 Dương Hồng Minh 15021427 K60HTTT Giải tích 2 4 1040000
567 Dương Hồng Minh 15021427 K60HTTT Tennis 1 260000
568 Trần Lê Khoa 15021459 K60CNTT Thu thập và phân tích yêu cầu 3 780000
569 Trần Lê Khoa 15021459 K60CNTT Phân tích và thiết kế hướng đối tượng 3 780000
570 Trần Lê Khoa 15021459 K60CNTT Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 780000
571 Trần Lê Khoa 15021459 K60CNTT Kho dữ liệu 3 780000
572 Trần Lê Khoa 15021459 K60CNTT Các hệ thống thương mại điện tử 3 780000
573 Trần Lê Khoa 15021459 K60CNTT Bóng chuyền 1 260000
574 Bùi Đình Duy 15021533 K60ĐTVT-NVCLHệ thống vi xử lý 3 780000
575 Bùi Đình Duy 15021533 K60ĐTVT-NVCLThực tập điện tử tương tự 2 520000
576 Bùi Đình Duy 15021533 K60ĐTVT-NVCLThực tập điện tử số 2 520000
577 Bùi Đình Duy 15021533 K60ĐTVT-NVCLXử lý tín hiệu số 4 1040000
STT Họ và tênMã sinh
viênmlop Tên môn
Số tín
chỉ
Số tiền phải
nộp (đ)
578 Bùi Đình Duy 15021533 K60ĐTVT-NVCLLập trình nâng cao 3 780000
579 Bùi Đình Duy 15021533 K60ĐTVT-NVCLBóng bàn 1 260000
580 Trần Văn Đông 15021574 K60ĐTVT-NVCLĐiện tử tương tự 3 780000
581 Trần Văn Đông 15021574 K60ĐTVT-NVCLNhập môn hệ thống và mạch cao tần 3 780000
582 Trần Văn Đông 15021574 K60ĐTVT-NVCLKiến trúc máy tính 3 780000
583 Trần Văn Đông 15021574 K60ĐTVT-NVCLTruyền thông quang 3 780000
584 Trần Văn Đông 15021574 K60ĐTVT-NVCLThực tập điện tử tương tự 2 520000
585 Trần Văn Đông 15021574 K60ĐTVT-NVCLThực tập điện tử số 2 520000
586 Trần Văn Đông 15021574 K60ĐTVT-NVCLMạng truyền thông di động 3 780000
587 Trần Văn Đông 15021574 K60ĐTVT-NVCLCấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 780000
588 Trần Văn Đông 15021574 K60ĐTVT-NVCLBóng đá 1 260000
589 Khoa Văn Chinh 15021624 K60KHMT Phân tích và thiết kế hướng đối tượng 3 780000
590 Khoa Văn Chinh 15021624 K60KHMT Các chuyên đề trong KHMT 3 780000
591 Khoa Văn Chinh 15021624 K60KHMT Chương trình dịch 3 780000
592 Khoa Văn Chinh 15021624 K60KHMT Học máy 3 780000
593 Khoa Văn Chinh 15021624 K60KHMT Xử lý tiếng nói 3 780000
594 Đoàn Việt Bách 15021764 K60KHMT-NVCLLý luận GDTC và các môn thể thao cơ bản 1 260000
595 Nguyễn Huy Hoàng 15021825 K60CĐT Cơ sở công nghệ chế tạo máy 3 780000
596 Nguyễn Huy Hoàng 15021825 K60CĐT Kỹ thuật số 2 520000
597 Nguyễn Huy Hoàng 15021825 K60CĐT Kỹ thuật đo lường và cảm biến 3 780000
598 Nguyễn Huy Hoàng 15021825 K60CĐT Cơ sở thiết kế máy 4 1040000
599 Nguyễn Huy Hoàng 15021825 K60CĐT Tin học cơ sở 4 3 780000
600 Nguyễn Huy Hoàng 15021825 K60CĐTKiến trúc máy tính và mạng truyền thông công
nghiệp 3 780000
601 Nguyễn Huy Hoàng 15021825 K60CĐT Giải tích 2 4 1040000
602 Nguyễn Huy Hoàng 15021825 K60CĐT Bóng bàn 1 260000
603 Nguyễn Nguyệt Lan 15021836 K60CNTT Thu thập và phân tích yêu cầu 3 780000
604 Nguyễn Nguyệt Lan 15021836 K60CNTT Phân tích và thiết kế hướng đối tượng 3 780000
605 Nguyễn Nguyệt Lan 15021836 K60CNTT Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 780000
606 Nguyễn Nguyệt Lan 15021836 K60CNTT Kho dữ liệu 3 780000
607 Nguyễn Nguyệt Lan 15021836 K60CNTT An toàn và an ninh mạng 3 780000
608 Nguyễn Nguyệt Lan 15021836 K60CNTT Quản trị mạng 3 780000
609 Trần Hồng Ngọc 15021839 K60CNTT Kiến trúc máy tính 3 1170000
610 Trần Hồng Ngọc 15021839 K60CNTT Công nghệ phần mềm 3 780000
611 Trần Hồng Ngọc 15021839 K60CNTT Phân tích và thiết kế hướng đối tượng 3 780000
612 Trần Hồng Ngọc 15021839 K60CNTT Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 520000
613 Nguyễn Việt Dũng 15021851 K60CNTT Cơ sở dữ liệu 3 780000
614 Nguyễn Việt Dũng 15021851 K60CNTT Phân tích và thiết kế hướng đối tượng 3 780000
615 Nguyễn Việt Dũng 15021851 K60CNTT Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 780000
616 Nguyễn Việt Dũng 15021851 K60CNTT Phát triển ứng dụng web 3 780000
617 Nguyễn Việt Dũng 15021851 K60CNTT Học máy 3 1170000
618 Nguyễn Việt Dũng 15021851 K60CNTT Bóng rổ 1 260000
619 Lê Văn Lợi 15021988 K60KHMT-NVCLToán rời rạc 4 1040000
620 Lê Văn Lợi 15021988 K60KHMT-NVCLLập trình nâng cao 3 780000
621 Lê Văn Lợi 15021988 K60KHMT-NVCLChương trình dịch 3 780000
622 Bùi Hữu An 15022002 K60HTTT Quản lý dự án hệ thống thông tin 3 780000
623 Bùi Hữu An 15022002 K60HTTT Xử lý phân tích thông tin trực tuyến 3 780000
624 Bùi Hữu An 15022002 K60HTTT Cơ sở các hệ thống thông tin 4 1040000
625 Bùi Hữu An 15022002 K60HTTT Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 780000
626 Bùi Hữu An 15022002 K60HTTT Kho dữ liệu 3 780000
627 Bùi Hữu An 15022002 K60HTTT Các hệ thống thương mại điện tử 3 780000
628 Bùi Hữu An 15022002 K60HTTT Bóng bàn 1 260000
629 Trần Ngọc Minh 15022005 K60HTTT Quản lý dự án hệ thống thông tin 3 780000
630 Trần Ngọc Minh 15022005 K60HTTT Xử lý phân tích thông tin trực tuyến 3 780000
631 Trần Ngọc Minh 15022005 K60HTTT Cơ sở các hệ thống thông tin 4 1040000
632 Trần Ngọc Minh 15022005 K60HTTT Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 780000
STT Họ và tênMã sinh
viênmlop Tên môn
Số tín
chỉ
Số tiền phải
nộp (đ)
633 Trần Ngọc Minh 15022005 K60HTTT Kho dữ liệu 3 780000
634 Trần Ngọc Minh 15022005 K60HTTT Nhập môn an toàn thông tin 3 780000
635 Trần Ngọc Minh 15022005 K60HTTT Các hệ thống thương mại điện tử 3 780000
636 Trần Ngọc Minh 15022005 K60HTTT Bóng đá 1 260000
637 Phạm Văn Nam 15022091 K60CĐT Cơ sở công nghệ chế tạo máy 3 780000
638 Phạm Văn Nam 15022091 K60CĐT Kỹ thuật số 2 520000
639 Phạm Văn Nam 15022091 K60CĐT Kỹ thuật đo lường và cảm biến 3 780000
640 Phạm Văn Nam 15022091 K60CĐT Cơ sở thiết kế máy 4 1040000
641 Phạm Văn Nam 15022091 K60CĐTKiến trúc máy tính và mạng truyền thông công
nghiệp 3 780000
642 Trương Thị Oanh 15022147 K60CHKT Kỹ thuật điện và điện tử 3 780000
643 Trương Thị Oanh 15022147 K60CHKT Phương pháp thực nghiệm trong cơ học 3 780000
644 Trương Thị Oanh 15022147 K60CHKT Cơ sở thiết kế máy 4 1040000
645 Trương Thị Oanh 15022147 K60CHKT Nhiệt động lực học kỹ thuật 3 780000
646 Trương Thị Oanh 15022147 K60CHKT Máy CNC và CAD/CAM 2 520000
647 Đỗ Đăng Minh 15022162 K60CHKT Các phương pháp phân tích vật liệu 3 780000
648 Đỗ Đăng Minh 15022162 K60CHKT Quang điện tử 2 520000
649 Đỗ Đăng Minh 15022162 K60CHKT Thực hành công nghệ 3 780000
650 Đỗ Đăng Minh 15022162 K60CHKT Cơ sở vật lý của một số thiết bị y tế 3 780000
651 Đỗ Đăng Minh 15022162 K60CHKT Thông tin quang 3 780000
652 Đỗ Đăng Minh 15022162 K60CHKT Tin học vật lý 3 780000
653 Đỗ Đăng Minh 15022162 K60CHKTSeminar và thảo luận nhóm về công nghệ nano
và ứng dụng 2 520000
654 Đỗ Đăng Minh 15022162 K60CHKT Bóng bàn 1 260000
655 Đỗ Đăng Minh 15022162 K60CHKTNhững nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-
Lênin 23 780000
656 Nguyễn Thị Thảo 15022232 K60CHKT Kỹ thuật điện và điện tử 3 780000
657 Nguyễn Thị Thảo 15022232 K60CHKT Phương pháp thực nghiệm trong cơ học 3 780000
658 Nguyễn Thị Thảo 15022232 K60CHKT Cơ sở thiết kế máy 4 1040000
659 Nguyễn Thị Thảo 15022232 K60CHKT Nhiệt động lực học kỹ thuật 3 780000
660 Nguyễn Thị Thảo 15022232 K60CHKT Máy CNC và CAD/CAM 2 520000
661 Vương Quang Huy 15022245 K60ĐTVT-NVCLKiến trúc máy tính 3 780000
662 Vương Quang Huy 15022245 K60ĐTVT-NVCLHệ thống vi xử lý 3 780000
663 Vương Quang Huy 15022245 K60ĐTVT-NVCLTruyền thông quang 3 780000
664 Vương Quang Huy 15022245 K60ĐTVT-NVCLThực tập điện tử tương tự 2 520000
665 Vương Quang Huy 15022245 K60ĐTVT-NVCLThực tập điện tử số 2 520000
666 Vương Quang Huy 15022245 K60ĐTVT-NVCLXử lý tín hiệu số 4 1040000
667 Vương Quang Huy 15022245 K60ĐTVT-NVCLCấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 780000
668 Vương Quang Huy 15022245 K60ĐTVT-NVCLLý luận GDTC và các môn thể thao cơ bản 1 260000
669 Đào Thị Thanh Thảo 15022257 K60ĐTVT Nhập môn hệ thống và mạch cao tần 3 780000
670 Đào Thị Thanh Thảo 15022257 K60ĐTVT Truyền thông số và mã hóa 3 780000
671 Đào Thị Thanh Thảo 15022257 K60ĐTVT Mạng truyền thông máy tính 2 3 780000
672 Đào Thị Thanh Thảo 15022257 K60ĐTVT Thực tập điện tử tương tự 2 520000
673 Đào Thị Thanh Thảo 15022257 K60ĐTVT Thực tập điện tử số 2 520000
674 Đào Thị Thanh Thảo 15022257 K60ĐTVT Mạng truyền thông di động 3 780000
675 Đào Thị Thanh Thảo 15022257 K60ĐTVT Bóng chuyền 1 260000
676 Phan Đức Huân 15022288 K60ĐTVT-NVCLĐiện tử tương tự 3 780000
677 Phan Đức Huân 15022288 K60ĐTVT-NVCLNhập môn hệ thống và mạch cao tần 3 780000
678 Phan Đức Huân 15022288 K60ĐTVT-NVCLKiến trúc máy tính 3 780000
679 Phan Đức Huân 15022288 K60ĐTVT-NVCLTruyền thông quang 3 780000
680 Phan Đức Huân 15022288 K60ĐTVT-NVCLThực tập điện tử tương tự 2 520000
681 Phan Đức Huân 15022288 K60ĐTVT-NVCLThực tập điện tử số 2 520000
682 Phan Đức Huân 15022288 K60ĐTVT-NVCLXử lý tín hiệu số 4 1040000
683 Phan Đức Huân 15022288 K60ĐTVT-NVCLMạng truyền thông di động 3 780000
684 Phan Đức Huân 15022288 K60ĐTVT-NVCLCấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 780000
685 Lương Thị Thủy 15022306 K60ĐTVT Nguyên lý marketing 3 780000
STT Họ và tênMã sinh
viênmlop Tên môn
Số tín
chỉ
Số tiền phải
nộp (đ)
686 Lương Thị Thủy 15022306 K60ĐTVT Hệ thống vi xử lý 3 780000
687 Lương Thị Thủy 15022306 K60ĐTVT Hệ thống điều khiển số 3 780000
688 Lương Thị Thủy 15022306 K60ĐTVT Truyền thông quang 3 780000
689 Lương Thị Thủy 15022306 K60ĐTVT Thực tập điện tử tương tự 2 520000
690 Lương Thị Thủy 15022306 K60ĐTVT Thực tập điện tử số 2 520000
691 Lương Thị Thủy 15022306 K60ĐTVT Xác suất thống kê 3 780000
692 Lương Thị Thủy 15022306 K60ĐTVT Bóng bàn 1 260000
693 Chu Quốc Tiệm 15022338 K60VLKT Các phương pháp phân tích vật liệu 3 780000
694 Chu Quốc Tiệm 15022338 K60VLKT Quang điện tử 2 520000
695 Chu Quốc Tiệm 15022338 K60VLKT Thực hành công nghệ 3 780000
696 Chu Quốc Tiệm 15022338 K60VLKT Cơ sở vật lý của một số thiết bị y tế 3 780000
697 Chu Quốc Tiệm 15022338 K60VLKT Thông tin quang 3 780000
698 Chu Quốc Tiệm 15022338 K60VLKT Tin học vật lý 3 780000
699 Chu Quốc Tiệm 15022338 K60VLKTSeminar và thảo luận nhóm về công nghệ nano
và ứng dụng 2 520000
700 Chu Quốc Tiệm 15022338 K60VLKT Tennis 1 260000
701 Nguyễn Văn Quang 15022420 K60CHKT Kỹ thuật điện và điện tử 3 780000
702 Nguyễn Văn Quang 15022420 K60CHKT Phương pháp thực nghiệm trong cơ học 3 780000
703 Nguyễn Văn Quang 15022420 K60CHKT Cơ sở thiết kế máy 4 1040000
704 Nguyễn Văn Quang 15022420 K60CHKT Nhiệt động lực học kỹ thuật 3 780000
705 Nguyễn Văn Quang 15022420 K60CHKT Máy CNC và CAD/CAM 2 520000
706 Bạch Thái Đức 15022511 K60CĐT Cơ sở công nghệ chế tạo máy 3 780000
707 Bạch Thái Đức 15022511 K60CĐT Kỹ thuật số 2 520000
708 Bạch Thái Đức 15022511 K60CĐT Kỹ thuật đo lường và cảm biến 3 780000
709 Bạch Thái Đức 15022511 K60CĐT Cơ sở thiết kế máy 4 1040000
710 Bạch Thái Đức 15022511 K60CĐTKiến trúc máy tính và mạng truyền thông công
nghiệp 3 780000
711 Bạch Thái Đức 15022511 K60CĐT Đại số 4 1040000
712 Nguyễn Ngô Doanh 15022706 K60ĐTVT Hệ thống vi xử lý 3 780000
713 Nguyễn Ngô Doanh 15022706 K60ĐTVT Truyền thông số và mã hóa 3 780000
714 Nguyễn Ngô Doanh 15022706 K60ĐTVT Mạng truyền thông máy tính 2 3 780000
715 Nguyễn Ngô Doanh 15022706 K60ĐTVT Thực tập điện tử tương tự 2 520000
716 Nguyễn Ngô Doanh 15022706 K60ĐTVT Thực tập điện tử số 2 520000
717 Nguyễn Ngô Doanh 15022706 K60ĐTVT Mạng truyền thông di động 3 780000
718 Nguyễn Ngô Doanh 15022706 K60ĐTVT Bóng đá 1 260000
719 Lã Văn Hùng 15022737 K60ĐTVT Nhập môn hệ thống và mạch cao tần 3 780000
720 Lã Văn Hùng 15022737 K60ĐTVT Hệ thống vi xử lý 3 780000
721 Lã Văn Hùng 15022737 K60ĐTVT Hệ thống điều khiển số 3 780000
722 Lã Văn Hùng 15022737 K60ĐTVT Mạng truyền thông máy tính 2 3 780000
723 Lã Văn Hùng 15022737 K60ĐTVT Thực tập điện tử tương tự 2 520000
724 Lã Văn Hùng 15022737 K60ĐTVT Thực tập điện tử số 2 520000
725 Trần Quốc Việt 15022797 K60CĐT Cơ sở công nghệ chế tạo máy 3 780000
726 Trần Quốc Việt 15022797 K60CĐT Kỹ thuật số 2 520000
727 Trần Quốc Việt 15022797 K60CĐT Kỹ thuật đo lường và cảm biến 3 780000
728 Trần Quốc Việt 15022797 K60CĐT Cơ sở thiết kế máy 4 1040000
729 Trần Quốc Việt 15022797 K60CĐTKiến trúc máy tính và mạng truyền thông công
nghiệp 3 780000
730 Khúc Quốc Hưng 15022799 K60CĐT Cơ học kỹ thuật 2 3 780000
731 Khúc Quốc Hưng 15022799 K60CĐT Điều khiển điện, thuỷ khí 2 520000
732 Khúc Quốc Hưng 15022799 K60CĐT Thực tập kỹ thuật 5 1300000
733 Khúc Quốc Hưng 15022799 K60CĐT Thực tập xưởng 2 520000
734 Khúc Quốc Hưng 15022799 K60CĐT Bóng rổ 1 260000
735 Khúc Quốc Hưng 15022799 K60CĐT Tennis 1 260000
736 Đại Văn Dự 15022839 K60CNTT Thu thập và phân tích yêu cầu 3 780000
737 Đại Văn Dự 15022839 K60CNTT Phân tích và thiết kế hướng đối tượng 3 780000
738 Đại Văn Dự 15022839 K60CNTT Phát triển ứng dụng di động 3 780000
STT Họ và tênMã sinh
viênmlop Tên môn
Số tín
chỉ
Số tiền phải
nộp (đ)
739 Đại Văn Dự 15022839 K60CNTT Kiến trúc hướng dịch vụ 3 780000
740 Đại Văn Dự 15022839 K60CNTT Các hệ thống thương mại điện tử 3 780000
741 Đỗ Xuân Toàn 15022850 K60CNTT Phân tích và thiết kế hướng đối tượng 3 780000
742 Đỗ Xuân Toàn 15022850 K60CNTT Phát triển ứng dụng di động 3 780000
743 Đỗ Xuân Toàn 15022850 K60CNTT Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 780000
744 Đỗ Xuân Toàn 15022850 K60CNTT Mạng không dây 3 780000
745 Đỗ Xuân Toàn 15022850 K60CNTT Các hệ thống thương mại điện tử 3 780000
746 Hoàng Huy Trường 15022856 K60CNTT Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 780000
747 Hoàng Huy Trường 15022856 K60CNTT Công nghệ phần mềm 3 780000
748 Hoàng Huy Trường 15022856 K60CNTT Mạng máy tính 3 780000
749 Hoàng Huy Trường 15022856 K60CNTT Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 780000
750 Hoàng Huy Trường 15022856 K60CNTT Phát triển ứng dụng web 3 780000
751 Nguyễn Thành Sơn 15022886 K60CNTT Phân tích và thiết kế hướng đối tượng 3 780000
752 Nguyễn Thành Sơn 15022886 K60CNTT Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 780000
753 Nguyễn Thành Sơn 15022886 K60CNTT Kho dữ liệu 3 780000
754 Nguyễn Thành Sơn 15022886 K60CNTT Nhập môn an toàn thông tin 3 780000
755 Nguyễn Thành Sơn 15022886 K60CNTT An toàn và an ninh mạng 3 780000
756 Nguyễn Thành Sơn 15022886 K60CNTT Các hệ thống thương mại điện tử 3 780000
757 Phạm Thị Oanh 16020057 K61CNTT Nguyên lý marketing 3 780000
758 Phạm Thị Oanh 16020057 K61CNTT Kinh tế vi mô 3 780000
759 Phạm Thị Oanh 16020057 K61CNTT Cơ sở dữ liệu 3 780000
760 Phạm Thị Oanh 16020057 K61CNTT Công nghệ phần mềm 3 780000
761 Phạm Thị Oanh 16020057 K61CNTT Mạng máy tính 3 780000
762 Phạm Thị Oanh 16020057 K61CNTT Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 520000
763 Nguyễn Huy Tuyển 16020059 K61KHMT Nguyên lý marketing 3 780000
764 Nguyễn Huy Tuyển 16020059 K61KHMT Kinh tế vi mô 3 780000
765 Nguyễn Huy Tuyển 16020059 K61KHMT Công nghệ phần mềm 3 780000
766 Nguyễn Huy Tuyển 16020059 K61KHMT Mạng máy tính 3 780000
767 Nguyễn Huy Tuyển 16020059 K61KHMT Chương trình dịch 3 780000
768 Nguyễn Huy Tuyển 16020059 K61KHMT Đồ họa máy tính 3 780000
769 Nguyễn Huy Tuyển 16020059 K61KHMT Học máy 3 780000
770 Bùi Đức Đại 16020076 K61CNTT Nguyên lý marketing 3 780000
771 Bùi Đức Đại 16020076 K61CNTT Kinh tế vi mô 3 780000
772 Bùi Đức Đại 16020076 K61CNTT Cơ sở dữ liệu 3 780000
773 Bùi Đức Đại 16020076 K61CNTT Công nghệ phần mềm 3 780000
774 Bùi Đức Đại 16020076 K61CNTT Mạng máy tính 3 780000
775 Bùi Đức Đại 16020076 K61CNTT Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 520000
776 Bùi Văn Trí Dũng 16020214 K61KHMT-CLC Giải tích 2 4 2800000
777 Đỗ Đức Tâm 16020278 K61KHMT-CLC Lập trình nâng cao 3 2100000
778 Đỗ Đức Tâm 16020278 K61KHMT-CLC Cơ - Nhiệt 3 2100000
779 Nguyễn Văn Đại 16020330 K61CHKT Cơ học môi trường liên tục 4 1040000
780 Nguyễn Văn Đại 16020330 K61CHKT Phương pháp tính trong kỹ thuật 2 520000
781 Nguyễn Văn Đại 16020330 K61CHKT Cơ sở dữ liệu và GIS 2 520000
782 Nguyễn Văn Đại 16020330 K61CHKT Cơ học kỹ thuật 2 3 780000
783 Nguyễn Văn Đại 16020330 K61CHKT Kỹ thuật hiển thị máy tính 2 520000
784 Nguyễn Văn Đại 16020330 K61CHKTĐường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt
Nam3 780000
785 Bùi Khắc Dũng 16020349 K61CHKT Cơ học môi trường liên tục 4 1040000
786 Bùi Khắc Dũng 16020349 K61CHKT Phương pháp tính trong kỹ thuật 2 520000
787 Bùi Khắc Dũng 16020349 K61CHKT Cơ sở dữ liệu và GIS 2 520000
788 Bùi Khắc Dũng 16020349 K61CHKT Cơ học kỹ thuật 2 3 780000
789 Bùi Khắc Dũng 16020349 K61CHKT Kỹ thuật hiển thị máy tính 2 520000
790 Bùi Khắc Dũng 16020349 K61CHKTĐường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt
Nam3 780000
791 Nguyễn Mạnh Dũng 16020352 K61CHKT Cơ học môi trường liên tục 4 1040000
792 Nguyễn Mạnh Dũng 16020352 K61CHKT Phương pháp tính trong kỹ thuật 2 520000
STT Họ và tênMã sinh
viênmlop Tên môn
Số tín
chỉ
Số tiền phải
nộp (đ)
793 Nguyễn Mạnh Dũng 16020352 K61CHKT Cơ sở dữ liệu và GIS 2 520000
794 Nguyễn Mạnh Dũng 16020352 K61CHKT Cơ học kỹ thuật 2 3 780000
795 Nguyễn Mạnh Dũng 16020352 K61CHKT Kỹ thuật hiển thị máy tính 2 520000
796 Nguyễn Mạnh Dũng 16020352 K61CHKTĐường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt
Nam3 780000
797 Nguyễn Mạnh Dũng 16020352 K61CHKT Lý luận GDTC và các môn thể thao cơ bản 1 260000
798 Nguyễn Mạnh Dũng 16020352 K61CHKT Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 520000
799 Lê Văn Hai 16020549 K61CĐT Nguyên lý marketing 3 780000
800 Lê Văn Hai 16020549 K61CĐT Cơ sở kỹ thuật điện 2 520000
801 Lê Văn Hai 16020549 K61CĐT Nhập môn cơ điện tử 3 780000
802 Lê Văn Hai 16020549 K61CĐT Cơ học kỹ thuật 2 3 780000
803 Lê Văn Hai 16020549 K61CĐTĐường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt
Nam3 780000
804 Lê Văn Hai 16020549 K61CĐT Bóng rổ 1 260000
805 Nguyễn Việt Hoàng 16020571 K61CĐT Nguyên lý marketing 3 780000
806 Nguyễn Việt Hoàng 16020571 K61CĐT Cơ sở kỹ thuật điện 2 520000
807 Nguyễn Việt Hoàng 16020571 K61CĐT Nhập môn cơ điện tử 3 780000
808 Nguyễn Việt Hoàng 16020571 K61CĐT Cơ học kỹ thuật 2 3 780000
809 Nguyễn Việt Hoàng 16020571 K61CĐT Máy CNC và CAD/CAM 2 780000
810 Nguyễn Việt Hoàng 16020571 K61CĐTĐường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt
Nam3 780000
811 Nguyễn Việt Hoàng 16020571 K61CĐT Tennis 1 260000
812 Trương Văn Lâm 16020592 K61CĐT Nguyên lý marketing 3 780000
813 Trương Văn Lâm 16020592 K61CĐT Cơ sở kỹ thuật điện 2 520000
814 Trương Văn Lâm 16020592 K61CĐT Nhập môn cơ điện tử 3 780000
815 Trương Văn Lâm 16020592 K61CĐT Cơ học kỹ thuật 2 3 780000
816 Trương Văn Lâm 16020592 K61CĐTĐường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt
Nam3 780000
817 Trương Văn Lâm 16020592 K61CĐT Bóng chuyền 1 260000
818 Phạm Thanh Sơn 16020648 K61CĐT Nguyên lý marketing 3 780000
819 Phạm Thanh Sơn 16020648 K61CĐT Cơ sở kỹ thuật điện 2 520000
820 Phạm Thanh Sơn 16020648 K61CĐT Nhập môn cơ điện tử 3 780000
821 Phạm Thanh Sơn 16020648 K61CĐT Cơ học kỹ thuật 2 3 780000
822 Phạm Thanh Sơn 16020648 K61CĐTĐường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt
Nam3 780000
823 Phạm Thanh Sơn 16020648 K61CĐT Bóng bàn 1 260000
824 Nguyễn Tất Tuấn 16020815 K61ĐTVT Mô hình hóa và mô phỏng 2 520000
825 Nguyễn Tất Tuấn 16020815 K61ĐTVT Kỹ thuật điện từ 3 780000
826 Nguyễn Tất Tuấn 16020815 K61ĐTVT Điện tử tương tự 3 780000
827 Nguyễn Tất Tuấn 16020815 K61ĐTVT Điện tử số 3 780000
828 Nguyễn Tất Tuấn 16020815 K61ĐTVT Xử lý tín hiệu số 4 1040000
829 Nguyễn Tất Tuấn 16020815 K61ĐTVT Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 780000
830 Nguyễn Tất Tuấn 16020815 K61ĐTVT Bóng rổ 1 260000
831 Lê Văn Công 16020859 K61CNTT Lập trình nâng cao 3 780000
832 Lê Văn Công 16020859 K61CNTT Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 780000
833 Lê Văn Công 16020859 K61CNTT Cơ sở dữ liệu 3 780000
834 Lê Văn Công 16020859 K61CNTT Công nghệ phần mềm 3 780000
835 Lê Văn Công 16020859 K61CNTT Mạng máy tính 3 780000
836 Lê Văn Công 16020859 K61CNTT Giải tích 2 4 1040000
837 Thiều Quốc Cường 16020867 K61CNTT Nguyên lý marketing 3 780000
838 Thiều Quốc Cường 16020867 K61CNTT Xử lý tín hiệu số 4 1040000
839 Thiều Quốc Cường 16020867 K61CNTT Lập trình nâng cao 3 780000
840 Thiều Quốc Cường 16020867 K61CNTT Cơ sở dữ liệu 3 780000
841 Thiều Quốc Cường 16020867 K61CNTT Công nghệ phần mềm 3 780000
842 Thiều Quốc Cường 16020867 K61CNTT Mạng máy tính 3 780000
843 Thiều Quốc Cường 16020867 K61CNTT Phân tích và thiết kế hướng đối tượng 3 780000
STT Họ và tênMã sinh
viênmlop Tên môn
Số tín
chỉ
Số tiền phải
nộp (đ)
844 Thiều Quốc Cường 16020867 K61CNTT Tối ưu hóa 2 520000
845 Thiều Quốc Cường 16020867 K61CNTT Điện và Quang 3 780000
846 Thiều Quốc Cường 16020867 K61CNTT Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 520000
847 Hoàng Mạnh Dũng 16020899 K61CNTT Nguyên lý marketing 3 780000
848 Hoàng Mạnh Dũng 16020899 K61CNTT Lập trình nâng cao 3 1170000
849 Hoàng Mạnh Dũng 16020899 K61CNTT Cơ sở dữ liệu 3 780000
850 Hoàng Mạnh Dũng 16020899 K61CNTT Công nghệ phần mềm 3 780000
851 Hoàng Mạnh Dũng 16020899 K61CNTT Mạng máy tính 3 780000
852 Hoàng Mạnh Dũng 16020899 K61CNTT Xác suất thống kê 3 780000
853 Hoàng Mạnh Dũng 16020899 K61CNTT Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 520000
854 Bùi Nhật Duy 16020922 K61CNTTĐường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt
Nam3 780000
855 Bùi Nhật Duy 16020922 K61CNTT Kinh tế vi mô 3 780000
856 Bùi Nhật Duy 16020922 K61CNTT Công nghệ phần mềm 3 780000
857 Bùi Nhật Duy 16020922 K61CNTT Mạng máy tính 3 780000
858 Bùi Nhật Duy 16020922 K61CNTT Phát triển ứng dụng web 3 780000
859 Bùi Nhật Duy 16020922 K61CNTT Xác suất thống kê 3 780000
860 Bùi Nhật Duy 16020922 K61CNTT Tennis 1 260000
861 Lã Ngọc Hải 16020935 K61CNTT Nguyên lý marketing 3 780000
862 Lã Ngọc Hải 16020935 K61CNTT Xử lý tín hiệu số 4 1040000
863 Lã Ngọc Hải 16020935 K61CNTT Cơ sở dữ liệu 3 780000
864 Lã Ngọc Hải 16020935 K61CNTT Công nghệ phần mềm 3 780000
865 Lã Ngọc Hải 16020935 K61CNTT Mạng máy tính 3 780000
866 Lã Ngọc Hải 16020935 K61CNTT Bóng rổ 1 260000
867 Lã Ngọc Hải 16020935 K61CNTT Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 520000
868 Hà Minh Hiếu 16020948 K61CNTT Nguyên lý marketing 3 780000
869 Hà Minh Hiếu 16020948 K61CNTT Kinh tế vi mô 3 780000
870 Hà Minh Hiếu 16020948 K61CNTT Cơ sở dữ liệu 3 780000
871 Hà Minh Hiếu 16020948 K61CNTT Công nghệ phần mềm 3 780000
872 Hà Minh Hiếu 16020948 K61CNTT Mạng máy tính 3 780000
873 Hà Minh Hiếu 16020948 K61CNTT Bóng rổ 1 260000
874 Hà Minh Hiếu 16020948 K61CNTT Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 520000
875 Lê Quang Linh 16021024 K61CNTT Nguyên lý marketing 3 780000
876 Lê Quang Linh 16021024 K61CNTT Lập trình nâng cao 3 780000
877 Lê Quang Linh 16021024 K61CNTT Cơ sở dữ liệu 3 780000
878 Lê Quang Linh 16021024 K61CNTT Công nghệ phần mềm 3 780000
879 Lê Quang Linh 16021024 K61CNTT Mạng máy tính 3 780000
880 Lê Quang Linh 16021024 K61CNTT Bóng rổ 1 260000
881 Lê Quang Linh 16021024 K61CNTT Điện và Quang 3 780000
882 Đỗ Mạnh Thế 16021163 K61CNTT Nguyên lý marketing 3 780000
883 Đỗ Mạnh Thế 16021163 K61CNTT Kinh tế vi mô 3 780000
884 Đỗ Mạnh Thế 16021163 K61CNTT Cơ sở dữ liệu 3 780000
885 Đỗ Mạnh Thế 16021163 K61CNTT Công nghệ phần mềm 3 780000
886 Đỗ Mạnh Thế 16021163 K61CNTT Mạng máy tính 3 780000
887 Đỗ Mạnh Thế 16021163 K61CNTT Xác suất thống kê 3 780000
888 Đỗ Mạnh Thế 16021163 K61CNTT Cầu Lông 1 260000
889 Hoàng Anh Tuấn 16021210 K61CNTTĐường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt
Nam3 780000
890 Hoàng Anh Tuấn 16021210 K61CNTT Kinh tế vi mô 3 780000
891 Hoàng Anh Tuấn 16021210 K61CNTT Cơ sở dữ liệu 3 780000
892 Hoàng Anh Tuấn 16021210 K61CNTT Công nghệ phần mềm 3 780000
893 Hoàng Anh Tuấn 16021210 K61CNTT Mạng máy tính 3 780000
894 Hoàng Anh Tuấn 16021210 K61CNTT Bóng rổ 1 260000
895 Nguyễn Anh Tuấn 16021213 K61CNTT Cơ sở dữ liệu 3 780000
896 Nguyễn Anh Tuấn 16021213 K61CNTT Công nghệ phần mềm 3 780000
897 Nguyễn Anh Tuấn 16021213 K61CNTT Mạng máy tính 3 780000
STT Họ và tênMã sinh
viênmlop Tên môn
Số tín
chỉ
Số tiền phải
nộp (đ)
898 Nguyễn Anh Tuấn 16021213 K61CNTT Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 520000
899 Nguyễn Lê Tùng 16021223 K61CNTT Nguyên lý marketing 3 234000
900 Nguyễn Lê Tùng 16021223 K61CNTTĐường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt
Nam3 234000
901 Nguyễn Lê Tùng 16021223 K61CNTT Cơ sở dữ liệu 3 234000
902 Nguyễn Lê Tùng 16021223 K61CNTT Công nghệ phần mềm 3 234000
903 Nguyễn Lê Tùng 16021223 K61CNTT Mạng máy tính 3 234000
904 Nguyễn Lê Tùng 16021223 K61CNTT Xác suất thống kê 3 234000
905 Nguyễn Lê Tùng 16021223 K61CNTT Bóng bàn 1 78000
906 Tạ Hoàng Anh 16021254 K61HTTT Nguyên lý marketing 3 780000
907 Tạ Hoàng Anh 16021254 K61HTTT Xử lý tín hiệu số 4 1040000
908 Tạ Hoàng Anh 16021254 K61HTTT Cơ sở dữ liệu 3 780000
909 Tạ Hoàng Anh 16021254 K61HTTT Công nghệ phần mềm 3 780000
910 Tạ Hoàng Anh 16021254 K61HTTT Mạng máy tính 3 780000
911 Tạ Hoàng Anh 16021254 K61HTTT Giải tích 2 4 1040000
912 Tạ Hoàng Anh 16021254 K61HTTT Điện và Quang 3 780000
913 Tạ Hoàng Anh 16021254 K61HTTT Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 520000
914 Lê Thành Công 16021259 K61HTTT Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 780000
915 Lê Thành Công 16021259 K61HTTT Nguyên lý hệ điều hành 3 780000
916 Lê Thành Công 16021259 K61HTTT Cơ sở dữ liệu 3 780000
917 Lê Thành Công 16021259 K61HTTT Công nghệ phần mềm 3 780000
918 Lê Thành Công 16021259 K61HTTT Mạng máy tính 3 780000
919 Lê Thành Công 16021259 K61HTTT Xác suất thống kê 3 780000
920 Vũ Thanh Huyền 16021299 K61HTTTĐường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt
Nam3 780000
921 Vũ Thanh Huyền 16021299 K61HTTT Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 780000
922 Vũ Thanh Huyền 16021299 K61HTTT Nguyên lý hệ điều hành 3 780000
923 Vũ Thanh Huyền 16021299 K61HTTT Cơ sở dữ liệu 3 780000
924 Vũ Thanh Huyền 16021299 K61HTTT Công nghệ phần mềm 3 780000
925 Vũ Thanh Huyền 16021299 K61HTTT Mạng máy tính 3 780000
926 Vũ Thanh Huyền 16021299 K61HTTT Bóng bàn 1 260000
927 Đoàn Văn Duy 16021374 K61KHMT Kinh tế vi mô 3 780000
928 Đoàn Văn Duy 16021374 K61KHMT Lập trình nâng cao 3 780000
929 Đoàn Văn Duy 16021374 K61KHMT Công nghệ phần mềm 3 780000
930 Đoàn Văn Duy 16021374 K61KHMT Mạng máy tính 3 780000
931 Đoàn Văn Duy 16021374 K61KHMT Giải tích 2 4 1040000
932 Đoàn Văn Duy 16021374 K61KHMT Điện và Quang 3 780000
933 Đoàn Văn Duy 16021374 K61KHMT Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 520000
934 Trần Duy Việt 16021432 K61KHMT Nguyên lý marketing 3 780000
935 Trần Duy Việt 16021432 K61KHMT Xử lý tín hiệu số 4 1040000
936 Trần Duy Việt 16021432 K61KHMT Kinh tế vi mô 3 780000
937 Trần Duy Việt 16021432 K61KHMT Cơ sở dữ liệu 3 780000
938 Trần Duy Việt 16021432 K61KHMT Công nghệ phần mềm 3 780000
939 Trần Duy Việt 16021432 K61KHMT Mạng máy tính 3 780000
940 Tô Duy Minh 16021492 K61KTNL Các nguyên lý cơ bản trong hóa học 3 780000
941 Tô Duy Minh 16021492 K61KTNL Cơ sở công nghệ năng lượng 3 780000
942 Tô Duy Minh 16021492 K61KTNL Truyền nhiệt và truyền khối 3 780000
943 Tô Duy Minh 16021492 K61KTNL Phương pháp tính trong kỹ thuật 2 520000
944 Tô Duy Minh 16021492 K61KTNL Nhiệt động lực học kỹ thuật 3 780000
945 Tô Duy Minh 16021492 K61KTNL Vật lý bán dẫn và linh kiện 2 520000
946 Tô Duy Minh 16021492 K61KTNLĐường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt
Nam3 780000
947 Phạm Tuấn Anh 16021554 K61TT-MMT Điện tử tương tự 3 780000
948 Phạm Tuấn Anh 16021554 K61TT-MMT Truyền thông 3 780000
949 Phạm Tuấn Anh 16021554 K61TT-MMT Xử lý tín hiệu số 4 1040000
950 Phạm Tuấn Anh 16021554 K61TT-MMT Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 780000
STT Họ và tênMã sinh
viênmlop Tên môn
Số tín
chỉ
Số tiền phải
nộp (đ)
951 Phạm Tuấn Anh 16021554 K61TT-MMT Cơ sở dữ liệu 3 780000
952 Phạm Tuấn Anh 16021554 K61TT-MMT Mạng máy tính 3 780000
953 Phạm Tuấn Anh 16021554 K61TT-MMT Bóng chuyền 1 260000
954 Phạm Ngô Tiến Dũng 16021565 K61TT-MMT Điện tử tương tự 3 780000
955 Phạm Ngô Tiến Dũng 16021565 K61TT-MMT Truyền thông 3 780000
956 Phạm Ngô Tiến Dũng 16021565 K61TT-MMT Xử lý tín hiệu số 4 1040000
957 Phạm Ngô Tiến Dũng 16021565 K61TT-MMT Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 780000
958 Phạm Ngô Tiến Dũng 16021565 K61TT-MMT Cơ sở dữ liệu 3 780000
959 Trần Đại Trường Giang 16021571 K61TT-MMT Điện tử tương tự 3 780000
960 Trần Đại Trường Giang 16021571 K61TT-MMT Truyền thông 3 780000
961 Trần Đại Trường Giang 16021571 K61TT-MMT Xử lý tín hiệu số 4 1040000
962 Trần Đại Trường Giang 16021571 K61TT-MMT Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 780000
963 Trần Đại Trường Giang 16021571 K61TT-MMT Cơ sở dữ liệu 3 780000
964 Trần Đại Trường Giang 16021571 K61TT-MMT Mạng máy tính 3 780000
965 Đỗ Huy Linh 16021602 K61TT-MMT Điện tử tương tự 3 780000
966 Đỗ Huy Linh 16021602 K61TT-MMT Truyền thông 3 780000
967 Đỗ Huy Linh 16021602 K61TT-MMT Xử lý tín hiệu số 4 1040000
968 Đỗ Huy Linh 16021602 K61TT-MMT Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 780000
969 Đỗ Huy Linh 16021602 K61TT-MMT Cơ sở dữ liệu 3 780000
970 Đỗ Huy Linh 16021602 K61TT-MMT Mạng máy tính 3 780000
971 Đỗ Huy Linh 16021602 K61TT-MMT Bóng rổ 1 260000
972 Đỗ Hữu Phúc 16021626 K61TT-MMT Điện tử tương tự 3 780000
973 Đỗ Hữu Phúc 16021626 K61TT-MMT Truyền thông 3 780000
974 Đỗ Hữu Phúc 16021626 K61TT-MMT Xử lý tín hiệu số 4 1040000
975 Đỗ Hữu Phúc 16021626 K61TT-MMT Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 780000
976 Đỗ Hữu Phúc 16021626 K61TT-MMT Cơ sở dữ liệu 3 780000
977 Đỗ Hữu Phúc 16021626 K61TT-MMT Mạng máy tính 3 780000
978 Đỗ Hữu Phúc 16021626 K61TT-MMT Lý luận GDTC và các môn thể thao cơ bản 1 260000
979 Nguyễn Khắc Thành 16021650 K61TT-MMT Điện tử tương tự 3 780000
980 Nguyễn Khắc Thành 16021650 K61TT-MMT Truyền thông 3 780000
981 Nguyễn Khắc Thành 16021650 K61TT-MMT Xử lý tín hiệu số 4 1040000
982 Nguyễn Khắc Thành 16021650 K61TT-MMTĐường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt
Nam3 780000
983 Nguyễn Khắc Thành 16021650 K61TT-MMT Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 780000
984 Nguyễn Khắc Thành 16021650 K61TT-MMT Mạng máy tính 3 780000
985 Nguyễn Minh Ngọc 16021880 K61HTTT Tin học cơ sở 4 3 780000
986 Nguyễn Minh Ngọc 16021880 K61HTTT Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 780000
987 Nguyễn Minh Ngọc 16021880 K61HTTT Cơ sở dữ liệu 3 780000
988 Nguyễn Minh Ngọc 16021880 K61HTTT Công nghệ phần mềm 3 780000
989 Nguyễn Minh Ngọc 16021880 K61HTTT Mạng máy tính 3 780000
990 Nguyễn Minh Ngọc 16021880 K61HTTT Giải tích 1 4 1040000
991 Nguyễn Minh Ngọc 16021880 K61HTTT Xác suất thống kê 3 780000
992 Nguyễn Minh Ngọc 16021880 K61HTTT Bóng chuyền 1 260000
993 Phạm Đăng Chung 16021914 K61KTNL Các nguyên lý cơ bản trong hóa học 3 780000
994 Phạm Đăng Chung 16021914 K61KTNL Cơ sở công nghệ năng lượng 3 780000
995 Phạm Đăng Chung 16021914 K61KTNL Truyền nhiệt và truyền khối 3 780000
996 Phạm Đăng Chung 16021914 K61KTNL Phương pháp tính trong kỹ thuật 2 520000
997 Phạm Đăng Chung 16021914 K61KTNL Nhiệt động lực học kỹ thuật 3 780000
998 Phạm Đăng Chung 16021914 K61KTNL Vật lý bán dẫn và linh kiện 2 520000
999 Phạm Đăng Chung 16021914 K61KTNLĐường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt
Nam3 780000
1000 Nguyễn Duy Hoàng 16021924 K61KTNL Các nguyên lý cơ bản trong hóa học 3 780000
1001 Nguyễn Duy Hoàng 16021924 K61KTNL Cơ sở công nghệ năng lượng 3 780000
1002 Nguyễn Duy Hoàng 16021924 K61KTNL Truyền nhiệt và truyền khối 3 780000
1003 Nguyễn Duy Hoàng 16021924 K61KTNL Phương pháp tính trong kỹ thuật 2 520000
1004 Nguyễn Duy Hoàng 16021924 K61KTNL Nhiệt động lực học kỹ thuật 3 780000
STT Họ và tênMã sinh
viênmlop Tên môn
Số tín
chỉ
Số tiền phải
nộp (đ)
1005 Nguyễn Duy Hoàng 16021924 K61KTNL Vật lý bán dẫn và linh kiện 2 520000
1006 Nguyễn Duy Hoàng 16021924 K61KTNLĐường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt
Nam3 780000
1007 Nguyễn Duy Hoàng 16021924 K61KTNL Bóng rổ 1 260000
1008 Khuất Việt Long 16022289 K61ĐTVT Mô hình hóa và mô phỏng 2 520000
1009 Khuất Việt Long 16022289 K61ĐTVT Kỹ thuật điện từ 3 780000
1010 Khuất Việt Long 16022289 K61ĐTVT Điện tử tương tự 3 780000
1011 Khuất Việt Long 16022289 K61ĐTVT Điện tử số 3 780000
1012 Khuất Việt Long 16022289 K61ĐTVT Xử lý tín hiệu số 4 1040000
1013 Khuất Việt Long 16022289 K61ĐTVT Lập trình nâng cao 3 780000
1014 Khuất Việt Long 16022289 K61ĐTVT Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 780000
1015 Khuất Việt Long 16022289 K61ĐTVT Bóng rổ 1 260000
1016 Nguyễn Chí Công 16022319 K61CHKT Cơ học môi trường liên tục 4 1040000
1017 Nguyễn Chí Công 16022319 K61CHKT Cơ sở dữ liệu và GIS 2 520000
1018 Nguyễn Chí Công 16022319 K61CHKT Cơ học kỹ thuật 2 3 780000
1019 Nguyễn Chí Công 16022319 K61CHKT Kỹ thuật hiển thị máy tính 2 520000
1020 Nguyễn Chí Công 16022319 K61CHKTĐường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt
Nam3 780000
1021 Nguyễn Chí Công 16022319 K61CHKT Bóng rổ 1 260000
1022 Trần Đức Thắng 16022351 K61CHKT Cơ học môi trường liên tục 4 1040000
1023 Trần Đức Thắng 16022351 K61CHKT Phương pháp tính trong kỹ thuật 2 520000
1024 Trần Đức Thắng 16022351 K61CHKT Cơ sở dữ liệu và GIS 2 520000
1025 Trần Đức Thắng 16022351 K61CHKT Cơ học kỹ thuật 2 3 780000
1026 Trần Đức Thắng 16022351 K61CHKT Kỹ thuật hiển thị máy tính 2 520000
1027 Trần Đức Thắng 16022351 K61CHKTĐường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt
Nam3 780000
1028 Đinh Việt Anh 16022357 K61HTTT Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 780000
1029 Đinh Việt Anh 16022357 K61HTTT Nguyên lý hệ điều hành 3 780000
1030 Đinh Việt Anh 16022357 K61HTTT Cơ sở dữ liệu 3 780000
1031 Đinh Việt Anh 16022357 K61HTTT Công nghệ phần mềm 3 780000
1032 Đinh Việt Anh 16022357 K61HTTT Mạng máy tính 3 780000
1033 Đinh Việt Anh 16022357 K61HTTT Xác suất thống kê 3 780000
1034 Phạm Xuân Chí 16022392 K61KTNL Các nguyên lý cơ bản trong hóa học 3 780000
1035 Phạm Xuân Chí 16022392 K61KTNL Cơ sở công nghệ năng lượng 3 780000
1036 Phạm Xuân Chí 16022392 K61KTNL Truyền nhiệt và truyền khối 3 780000
1037 Phạm Xuân Chí 16022392 K61KTNL Phương pháp tính trong kỹ thuật 2 520000
1038 Phạm Xuân Chí 16022392 K61KTNL Nhiệt động lực học kỹ thuật 3 780000
1039 Phạm Xuân Chí 16022392 K61KTNL Vật lý bán dẫn và linh kiện 2 520000
1040 Phạm Xuân Chí 16022392 K61KTNLĐường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt
Nam3 780000
1041 Trần Thế Nam 16022413 K61KHMT-CLC Lập trình nâng cao 3 2100000
1042 Nguyễn Viết Tiến Anh 16022423 K61TT-MMT Điện tử tương tự 3 780000
1043 Nguyễn Viết Tiến Anh 16022423 K61TT-MMT Truyền thông 3 780000
1044 Nguyễn Viết Tiến Anh 16022423 K61TT-MMT Xử lý tín hiệu số 4 1040000
1045 Nguyễn Viết Tiến Anh 16022423 K61TT-MMT Cơ sở dữ liệu 3 780000
1046 Nguyễn Viết Tiến Anh 16022423 K61TT-MMT Mạng máy tính 3 780000
1047 Đặng Thanh Tuấn 16022448 K61TT-MMT Điện tử tương tự 3 780000
1048 Đặng Thanh Tuấn 16022448 K61TT-MMT Truyền thông 3 780000
1049 Đặng Thanh Tuấn 16022448 K61TT-MMT Xử lý tín hiệu số 4 1040000
1050 Đặng Thanh Tuấn 16022448 K61TT-MMT Kinh tế vi mô 3 780000
1051 Đặng Thanh Tuấn 16022448 K61TT-MMT Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 780000
1052 Đặng Thanh Tuấn 16022448 K61TT-MMT Mạng máy tính 3 780000
1053 Đặng Thanh Tuấn 16022448 K61TT-MMT Bóng rổ 1 260000
1054 Trần Đình Lâm 16022464 K61VLKT Phương pháp tính trong kỹ thuật 2 520000
1055 Trần Đình Lâm 16022464 K61VLKT Vật lý các hiện tượng từ và ứng dụng 3 780000
1056 Trần Đình Lâm 16022464 K61VLKT Vật lý lượng tử 3 780000
STT Họ và tênMã sinh
viênmlop Tên môn
Số tín
chỉ
Số tiền phải
nộp (đ)
1057 Trần Đình Lâm 16022464 K61VLKT Cơ sở vật lý của một số thiết bị y tế 3 780000
1058 Trần Đình Lâm 16022464 K61VLKTĐường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt
Nam3 780000
1059 Nguyễn Tân Sơn 16022470 K61TT-MMT Điện tử tương tự 3 780000
1060 Nguyễn Tân Sơn 16022470 K61TT-MMT Truyền thông 3 780000
1061 Nguyễn Tân Sơn 16022470 K61TT-MMT Xử lý tín hiệu số 4 1040000
1062 Nguyễn Tân Sơn 16022470 K61TT-MMT Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 780000
1063 Nguyễn Tân Sơn 16022470 K61TT-MMT Cơ sở dữ liệu 3 780000
1064 Nguyễn Tân Sơn 16022470 K61TT-MMT Mạng máy tính 3 780000
1065 Nguyễn Năng Sơn 16022480 K61KHMT-CLC Tin học cơ sở 4 3 2100000
1066 Nguyễn Năng Sơn 16022480 K61KHMT-CLC Cơ - Nhiệt 3 2100000
1067 Phạm Tùng Dương 17020006 K62CNTT Tiếng Anh cơ sở 2 5 1300000
1068 Phạm Tùng Dương 17020006 K62CNTT Toán rời rạc 4 1040000
1069 Phạm Tùng Dương 17020006 K62CNTT Lập trình nâng cao 3 780000
1070 Phạm Tùng Dương 17020006 K62CNTT Giải tích 1 4 1040000
1071 Phạm Tùng Dương 17020006 K62CNTT Điện và Quang 3 780000
1072 Nguyễn Đinh Quang Minh 17020012 K62CNTT Toán rời rạc 4 1040000
1073 Nguyễn Đinh Quang Minh 17020012 K62CNTT Lập trình nâng cao 3 780000
1074 Nguyễn Đinh Quang Minh 17020012 K62CNTT Giải tích 1 4 1040000
1075 Nguyễn Đinh Quang Minh 17020012 K62CNTT Điện và Quang 3 780000
1076 Trần Tuấn Đạt 17020017 K62CNNB Nguyên lý marketing 3 780000
1077 Trần Tuấn Đạt 17020017 K62CNNB Lập trình nâng cao 3 780000
1078 Trần Tuấn Đạt 17020017 K62CNNB Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 780000
1079 Trần Tuấn Đạt 17020017 K62CNNB Tiếng Nhật 1B 4 1040000
1080 Trần Tuấn Đạt 17020017 K62CNNB Giải tích 2 4 1040000
1081 Trần Tuấn Đạt 17020017 K62CNNB Đại số 4 1040000
1082 Đỗ Hoàng Khánh 17020028 K62KHMT Tin học cơ sở 4 3 780000
1083 Đỗ Hoàng Khánh 17020028 K62KHMT Toán rời rạc 4 1040000
1084 Đỗ Hoàng Khánh 17020028 K62KHMT Giải tích 2 4 1040000
1085 Đỗ Hoàng Khánh 17020028 K62KHMT Điện và Quang 3 780000
1086 Vương Hải Thanh 17020039 K62KHMT Tiếng Anh cơ sở 2 5 1300000
1087 Vương Hải Thanh 17020039 K62KHMT Tin học cơ sở 4 3 780000
1088 Vương Hải Thanh 17020039 K62KHMT Toán rời rạc 4 1040000
1089 Vương Hải Thanh 17020039 K62KHMT Giải tích 2 4 1040000
1090 Vương Hải Thanh 17020039 K62KHMT Điện và Quang 3 780000
1091 Đinh Quang Vũ 17020069 K62KHMT Tin học cơ sở 4 3 780000
1092 Đinh Quang Vũ 17020069 K62KHMT Toán rời rạc 4 1040000
1093 Đinh Quang Vũ 17020069 K62KHMT Giải tích 2 4 1040000
1094 Đinh Quang Vũ 17020069 K62KHMT Lý luận GDTC và các môn thể thao cơ bản 1 260000
1095 Đinh Quang Vũ 17020069 K62KHMT Điện và Quang 3 780000
1096 Nguyễn Đình Bách 17020070 K62KTMT Tin học cơ sở 4 3 780000
1097 Nguyễn Đình Bách 17020070 K62KTMT Lập trình 3 780000
1098 Nguyễn Đình Bách 17020070 K62KTMT Điện và Quang 3 780000
1099 Phạm Anh Tuấn 17020093 K62CNTT Toán rời rạc 4 1040000
1100 Phạm Anh Tuấn 17020093 K62CNTT Lập trình nâng cao 3 780000
1101 Phạm Anh Tuấn 17020093 K62CNTT Điện và Quang 3 780000
1102 Mai Duy Dương 17020095 K62CNTT Tiếng Anh cơ sở 2 5 1300000
1103 Mai Duy Dương 17020095 K62CNTT Toán rời rạc 4 1040000
1104 Mai Duy Dương 17020095 K62CNTT Lập trình nâng cao 3 780000
1105 Mai Duy Dương 17020095 K62CNTT Mạng máy tính 3 780000
1106 Mai Duy Dương 17020095 K62CNTT Giải tích 1 4 1040000
1107 Mai Duy Dương 17020095 K62CNTT Điện và Quang 3 780000
1108 Giang Nam Hải 17020096 K62CNTT Toán rời rạc 4 1040000
1109 Giang Nam Hải 17020096 K62CNTT Lập trình nâng cao 3 780000
1110 Giang Nam Hải 17020096 K62CNTT Cơ sở dữ liệu 3 780000
1111 Giang Nam Hải 17020096 K62CNTT Trí tuệ nhân tạo 3 780000
STT Họ và tênMã sinh
viênmlop Tên môn
Số tín
chỉ
Số tiền phải
nộp (đ)
1112 Giang Nam Hải 17020096 K62CNTT Giải tích 1 4 1040000
1113 Giang Nam Hải 17020096 K62CNTT Điện và Quang 3 780000
1114 Giang Nam Hải 17020096 K62CNTT Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 520000
1115 Hoàng Tuấn Sơn 17020099 K62CNTT Toán rời rạc 4 1040000
1116 Hoàng Tuấn Sơn 17020099 K62CNTT Lập trình nâng cao 3 780000
1117 Hoàng Tuấn Sơn 17020099 K62CNTT Giải tích 1 4 1040000
1118 Hoàng Tuấn Sơn 17020099 K62CNTT Điện và Quang 3 780000
1119 Vũ Đức Thành Sơn 17020100 K62CNTT Toán rời rạc 4 1040000
1120 Vũ Đức Thành Sơn 17020100 K62CNTT Lập trình nâng cao 3 780000
1121 Vũ Đức Thành Sơn 17020100 K62CNTT Cơ sở dữ liệu 3 780000
1122 Vũ Đức Thành Sơn 17020100 K62CNTT Xử lý ảnh 3 780000
1123 Vũ Đức Thành Sơn 17020100 K62CNTT Giải tích 1 4 1040000
1124 Vũ Đức Thành Sơn 17020100 K62CNTT Điện và Quang 3 780000
1125 Nguyễn Tú Anh 17020203 K62CHKT Tiếng Anh cơ sở 2 5 1300000
1126 Nguyễn Tú Anh 17020203 K62CHKT Tin học cơ sở 4 3 780000
1127 Nguyễn Tú Anh 17020203 K62CHKT Giải tích 2 4 1040000
1128 Nguyễn Tú Anh 17020203 K62CHKT Khoa học quản lý đại cương 2 520000
1129 Nguyễn Tú Anh 17020203 K62CHKTNhững nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-
Lênin 23 780000
1130 Nguyễn Tú Anh 17020203 K62CHKT Điện và Quang 3 780000
1131 Tạ Xuân Đức 17020207 K62CHKT Tiếng Anh cơ sở 2 5 1300000
1132 Tạ Xuân Đức 17020207 K62CHKT Tin học cơ sở 4 3 780000
1133 Tạ Xuân Đức 17020207 K62CHKT Giải tích 2 4 1040000
1134 Tạ Xuân Đức 17020207 K62CHKT Khoa học quản lý đại cương 2 520000
1135 Tạ Xuân Đức 17020207 K62CHKTNhững nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-
Lênin 23 780000
1136 Tạ Xuân Đức 17020207 K62CHKT Điện và Quang 3 780000
1137 Phạm Đức Mạnh 17020217 K62CHKT Tiếng Anh cơ sở 2 5 1300000
1138 Phạm Đức Mạnh 17020217 K62CHKT Tin học cơ sở 4 3 780000
1139 Phạm Đức Mạnh 17020217 K62CHKT Giải tích 2 4 1040000
1140 Phạm Đức Mạnh 17020217 K62CHKT Khoa học quản lý đại cương 2 520000
1141 Phạm Đức Mạnh 17020217 K62CHKTNhững nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-
Lênin 23 780000
1142 Phạm Đức Mạnh 17020217 K62CHKT Điện và Quang 3 780000
1143 Đặng Hồng Sơn 17020220 K62CHKT Tin học cơ sở 4 3 780000
1144 Đặng Hồng Sơn 17020220 K62CHKT Giải tích 2 4 1040000
1145 Đặng Hồng Sơn 17020220 K62CHKT Khoa học quản lý đại cương 2 520000
1146 Đặng Hồng Sơn 17020220 K62CHKT Lý luận GDTC và các môn thể thao cơ bản 1 260000
1147 Đặng Hồng Sơn 17020220 K62CHKTNhững nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-
Lênin 23 780000
1148 Đặng Hồng Sơn 17020220 K62CHKT Điện và Quang 3 780000
1149 Vũ Tấn Thành 17020221 K62CHKT Tiếng Anh cơ sở 2 5 1300000
1150 Vũ Tấn Thành 17020221 K62CHKT Tin học cơ sở 4 3 780000
1151 Vũ Tấn Thành 17020221 K62CHKT Giải tích 2 4 1040000
1152 Vũ Tấn Thành 17020221 K62CHKT Khoa học quản lý đại cương 2 520000
1153 Vũ Tấn Thành 17020221 K62CHKTNhững nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-
Lênin 23 780000
1154 Vũ Tấn Thành 17020221 K62CHKT Điện và Quang 3 780000
1155 Phạm Ngọc Anh 17020232 K62CĐT Tin học cơ sở 4 3 780000
1156 Phạm Ngọc Anh 17020232 K62CĐT Giải tích 2 4 1040000
1157 Phạm Ngọc Anh 17020232 K62CĐT Khoa học quản lý đại cương 2 520000
1158 Phạm Ngọc Anh 17020232 K62CĐT Lý luận GDTC và các môn thể thao cơ bản 1 260000
1159 Phạm Ngọc Anh 17020232 K62CĐTNhững nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-
Lênin 23 780000
1160 Phạm Ngọc Anh 17020232 K62CĐT Điện và Quang 3 780000
1161 Nguyễn Văn Chiến 17020245 K62CĐT Tin học cơ sở 4 3 780000
STT Họ và tênMã sinh
viênmlop Tên môn
Số tín
chỉ
Số tiền phải
nộp (đ)
1162 Nguyễn Văn Chiến 17020245 K62CĐT Giải tích 2 4 1040000
1163 Nguyễn Văn Chiến 17020245 K62CĐT Khoa học quản lý đại cương 2 520000
1164 Nguyễn Văn Chiến 17020245 K62CĐTNhững nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-
Lênin 23 780000
1165 Nguyễn Văn Chiến 17020245 K62CĐT Điện và Quang 3 780000
1166 Mai Thanh Chương 17020247 K62CĐT Tin học cơ sở 4 3 780000
1167 Mai Thanh Chương 17020247 K62CĐT Giải tích 2 4 1040000
1168 Mai Thanh Chương 17020247 K62CĐT Khoa học quản lý đại cương 2 520000
1169 Mai Thanh Chương 17020247 K62CĐT Bóng rổ 1 260000
1170 Mai Thanh Chương 17020247 K62CĐTNhững nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-
Lênin 23 780000
1171 Mai Thanh Chương 17020247 K62CĐT Điện và Quang 3 780000
1172 Nguyễn Duy Cương 17020249 K62CĐT Tin học cơ sở 4 3 780000
1173 Nguyễn Duy Cương 17020249 K62CĐT Giải tích 2 4 1040000
1174 Nguyễn Duy Cương 17020249 K62CĐT Khoa học quản lý đại cương 2 520000
1175 Nguyễn Duy Cương 17020249 K62CĐT Lý luận GDTC và các môn thể thao cơ bản 1 260000
1176 Nguyễn Duy Cương 17020249 K62CĐT Điện và Quang 3 780000
1177 Vũ Trí Đức 17020277 K62CĐT Tin học cơ sở 4 3 780000
1178 Vũ Trí Đức 17020277 K62CĐT Giải tích 2 4 1040000
1179 Vũ Trí Đức 17020277 K62CĐT Khoa học quản lý đại cương 2 520000
1180 Vũ Trí Đức 17020277 K62CĐT Bóng rổ 1 260000
1181 Vũ Trí Đức 17020277 K62CĐT Điện và Quang 3 780000
1182 Hoàng Văn Hiển 17020283 K62CĐT Tin học cơ sở 4 3 780000
1183 Hoàng Văn Hiển 17020283 K62CĐT Giải tích 2 4 1040000
1184 Hoàng Văn Hiển 17020283 K62CĐTNhững nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-
Lênin 23 780000
1185 Hoàng Văn Hiển 17020283 K62CĐT Điện và Quang 3 780000
1186 Nguyễn Minh Hiếu 17020293 K62CĐT Tin học cơ sở 4 3 780000
1187 Nguyễn Minh Hiếu 17020293 K62CĐT Giải tích 2 4 1040000
1188 Nguyễn Minh Hiếu 17020293 K62CĐT Khoa học quản lý đại cương 2 520000
1189 Nguyễn Minh Hiếu 17020293 K62CĐTNhững nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-
Lênin 23 780000
1190 Nguyễn Minh Hiếu 17020293 K62CĐT Điện và Quang 3 780000
1191 Bùi Văn Huân 17020309 K62CĐT Tin học cơ sở 4 3 780000
1192 Bùi Văn Huân 17020309 K62CĐT Giải tích 2 4 1040000
1193 Bùi Văn Huân 17020309 K62CĐT Khoa học quản lý đại cương 2 520000
1194 Bùi Văn Huân 17020309 K62CĐTNhững nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-
Lênin 23 780000
1195 Bùi Văn Huân 17020309 K62CĐT Điện và Quang 3 780000
1196 Nguyễn Văn Huân 17020310 K62CĐT Tin học cơ sở 4 3 780000
1197 Nguyễn Văn Huân 17020310 K62CĐT Giải tích 2 4 1040000
1198 Nguyễn Văn Huân 17020310 K62CĐT Khoa học quản lý đại cương 2 520000
1199 Nguyễn Văn Huân 17020310 K62CĐTNhững nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-
Lênin 23 780000
1200 Nguyễn Văn Huân 17020310 K62CĐT Điện và Quang 3 780000
1201 Phùng Kim Khải 17020337 K62CĐT Tiếng Anh cơ sở 2 5 1300000
1202 Phùng Kim Khải 17020337 K62CĐT Tin học cơ sở 4 3 780000
1203 Phùng Kim Khải 17020337 K62CĐT Giải tích 2 4 1040000
1204 Phùng Kim Khải 17020337 K62CĐT Khoa học quản lý đại cương 2 520000
1205 Phùng Kim Khải 17020337 K62CĐT Lý luận GDTC và các môn thể thao cơ bản 1 260000
1206 Phùng Kim Khải 17020337 K62CĐTNhững nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-
Lênin 23 780000
1207 Phùng Kim Khải 17020337 K62CĐT Điện và Quang 3 780000
1208 Phạm Văn Khánh 17020340 K62CĐT Tin học cơ sở 4 3 780000
1209 Phạm Văn Khánh 17020340 K62CĐT Giải tích 2 4 1040000
1210 Phạm Văn Khánh 17020340 K62CĐT Khoa học quản lý đại cương 2 520000
STT Họ và tênMã sinh
viênmlop Tên môn
Số tín
chỉ
Số tiền phải
nộp (đ)
1211 Phạm Văn Khánh 17020340 K62CĐT Lý luận GDTC và các môn thể thao cơ bản 1 260000
1212 Phạm Văn Khánh 17020340 K62CĐTNhững nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-
Lênin 23 780000
1213 Phạm Văn Khánh 17020340 K62CĐT Điện và Quang 3 780000
1214 Phạm Đăng Khoa 17020343 K62CĐT Tin học cơ sở 4 3 780000
1215 Phạm Đăng Khoa 17020343 K62CĐT Giải tích 2 4 1040000
1216 Phạm Đăng Khoa 17020343 K62CĐT Khoa học quản lý đại cương 2 520000
1217 Phạm Đăng Khoa 17020343 K62CĐT Lý luận GDTC và các môn thể thao cơ bản 1 260000
1218 Phạm Đăng Khoa 17020343 K62CĐTNhững nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-
Lênin 23 780000
1219 Phạm Đăng Khoa 17020343 K62CĐT Điện và Quang 3 780000
1220 Chu Văn Mạnh 17020366 K62CĐT Tin học cơ sở 4 3 780000
1221 Chu Văn Mạnh 17020366 K62CĐT Giải tích 2 4 1040000
1222 Chu Văn Mạnh 17020366 K62CĐT Khoa học quản lý đại cương 2 520000
1223 Chu Văn Mạnh 17020366 K62CĐT Lý luận GDTC và các môn thể thao cơ bản 1 260000
1224 Chu Văn Mạnh 17020366 K62CĐTNhững nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-
Lênin 23 780000
1225 Chu Văn Mạnh 17020366 K62CĐT Điện và Quang 3 780000
1226 Trần Công Minh 17020375 K62CĐT Tin học cơ sở 4 3 780000
1227 Trần Công Minh 17020375 K62CĐT Giải tích 2 4 1040000
1228 Trần Công Minh 17020375 K62CĐT Khoa học quản lý đại cương 2 520000
1229 Trần Công Minh 17020375 K62CĐTNhững nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-
Lênin 23 780000
1230 Trần Công Minh 17020375 K62CĐT Điện và Quang 3 780000
1231 Bùi Văn Mùi 17020378 K62CĐT Tin học cơ sở 4 3 780000
1232 Bùi Văn Mùi 17020378 K62CĐT Giải tích 2 4 1040000
1233 Bùi Văn Mùi 17020378 K62CĐT Khoa học quản lý đại cương 2 520000
1234 Bùi Văn Mùi 17020378 K62CĐT Lý luận GDTC và các môn thể thao cơ bản 1 260000
1235 Bùi Văn Mùi 17020378 K62CĐTNhững nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-
Lênin 23 780000
1236 Bùi Văn Mùi 17020378 K62CĐT Điện và Quang 3 780000
1237 Nguyễn Duy Thành 17020422 K62CĐT Tin học cơ sở 4 3 780000
1238 Nguyễn Duy Thành 17020422 K62CĐT Giải tích 2 4 1040000
1239 Nguyễn Duy Thành 17020422 K62CĐT Khoa học quản lý đại cương 2 520000
1240 Nguyễn Duy Thành 17020422 K62CĐT Lý luận GDTC và các môn thể thao cơ bản 1 260000
1241 Nguyễn Duy Thành 17020422 K62CĐTNhững nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-
Lênin 23 780000
1242 Nguyễn Duy Thành 17020422 K62CĐT Điện và Quang 3 780000
1243 Nguyễn Như Thạo 17020423 K62CĐT Nguyên lý marketing 3 780000
1244 Nguyễn Như Thạo 17020423 K62CĐT Tin học cơ sở 4 3 780000
1245 Nguyễn Như Thạo 17020423 K62CĐT Giải tích 2 4 1040000
1246 Nguyễn Như Thạo 17020423 K62CĐT Xác suất thống kê 3 1170000
1247 Nguyễn Như Thạo 17020423 K62CĐT Bóng chuyền 1 260000
1248 Nguyễn Như Thạo 17020423 K62CĐTNhững nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-
Lênin 23 780000
1249 Nguyễn Văn Thạo 17020424 K62CĐT Tin học cơ sở 4 3 780000
1250 Nguyễn Văn Thạo 17020424 K62CĐT Giải tích 2 4 1040000
1251 Nguyễn Văn Thạo 17020424 K62CĐT Khoa học quản lý đại cương 2 520000
1252 Nguyễn Văn Thạo 17020424 K62CĐTNhững nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-
Lênin 23 780000
1253 Nguyễn Văn Thạo 17020424 K62CĐT Điện và Quang 3 780000
1254 Đặng Ngọc Trung 17020442 K62CĐT Hóa đại cương 3 780000
1255 Đặng Ngọc Trung 17020442 K62CĐT Cơ học môi trường liên tục 3 780000
1256 Đặng Ngọc Trung 17020442 K62CĐT Tiếng Anh cơ sở 2 5 1300000
1257 Đặng Ngọc Trung 17020442 K62CĐT Tin học cơ sở 4 3 780000
1258 Đặng Ngọc Trung 17020442 K62CĐT Giải tích 2 4 1040000
STT Họ và tênMã sinh
viênmlop Tên môn
Số tín
chỉ
Số tiền phải
nộp (đ)
1259 Đặng Ngọc Trung 17020442 K62CĐTNhững nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-
Lênin 23 780000
1260 Lê Ngọc Tuấn 17020453 K62CĐT Tiếng Anh cơ sở 2 5 1300000
1261 Lê Ngọc Tuấn 17020453 K62CĐT Tin học cơ sở 4 3 780000
1262 Lê Ngọc Tuấn 17020453 K62CĐT Giải tích 2 4 1040000
1263 Lê Ngọc Tuấn 17020453 K62CĐT Khoa học quản lý đại cương 2 520000
1264 Lê Ngọc Tuấn 17020453 K62CĐTNhững nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-
Lênin 23 780000
1265 Lê Ngọc Tuấn 17020453 K62CĐT Điện và Quang 3 780000
1266 Lương Quốc Đạt 17020555 K62CNXD-GT Hóa đại cương 3 780000
1267 Lương Quốc Đạt 17020555 K62CNXD-GT Cơ học môi trường liên tục 3 780000
1268 Lương Quốc Đạt 17020555 K62CNXD-GT Tiếng Anh cơ sở 2 5 1300000
1269 Lương Quốc Đạt 17020555 K62CNXD-GT Tin học cơ sở 4 3 780000
1270 Lương Quốc Đạt 17020555 K62CNXD-GT Giải tích 2 4 1040000
1271 Lương Quốc Đạt 17020555 K62CNXD-GTNhững nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-
Lênin 23 780000
1272 Lương Quốc Đạt 17020555 K62CNXD-GT Điện và Quang 3 780000
1273 Đậu Lê Phú 17020558 K62CNXD-GT Hóa đại cương 3 780000
1274 Đậu Lê Phú 17020558 K62CNXD-GT Cơ học môi trường liên tục 3 780000
1275 Đậu Lê Phú 17020558 K62CNXD-GT Tiếng Anh cơ sở 2 5 1300000
1276 Đậu Lê Phú 17020558 K62CNXD-GT Tin học cơ sở 4 3 780000
1277 Đậu Lê Phú 17020558 K62CNXD-GT Giải tích 2 4 1040000
1278 Đậu Lê Phú 17020558 K62CNXD-GT Điện và Quang 3 780000
1279 Nguyễn Tất Trường Anh 17020580 K62CNTT Toán rời rạc 4 1040000
1280 Nguyễn Tất Trường Anh 17020580 K62CNTT Lập trình nâng cao 3 780000
1281 Nguyễn Tất Trường Anh 17020580 K62CNTT Giải tích 1 4 1040000
1282 Nguyễn Tất Trường Anh 17020580 K62CNTT Điện và Quang 3 780000
1283 Vũ Tuấn Anh 17020596 K62CNTT Nguyên lý marketing 3 780000
1284 Vũ Tuấn Anh 17020596 K62CNTT Tiếng Anh cơ sở 2 5 1300000
1285 Vũ Tuấn Anh 17020596 K62CNTT Lập trình nâng cao 3 780000
1286 Vũ Tuấn Anh 17020596 K62CNTT Tiếng Nhật 1B 4 1040000
1287 Vũ Tuấn Anh 17020596 K62CNTT Giải tích 2 4 1040000
1288 Vũ Tuấn Anh 17020596 K62CNTT Đại số 4 1040000
1289 Vũ Tuấn Anh 17020596 K62CNTT Bóng rổ 1 260000
1290 Đoàn Mạnh Cường 17020625 K62CNTT Toán rời rạc 4 1040000
1291 Đoàn Mạnh Cường 17020625 K62CNTT Lập trình nâng cao 3 780000
1292 Đoàn Mạnh Cường 17020625 K62CNTT Giải tích 1 4 1040000
1293 Đoàn Mạnh Cường 17020625 K62CNTT Lý luận GDTC và các môn thể thao cơ bản 1 260000
1294 Đoàn Mạnh Cường 17020625 K62CNTT Điện và Quang 3 780000
1295 Đoàn Mạnh Cường 17020625 K62CNTT Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 520000
1296 Trần Xuân Diên 17020632 K62CNTT Tiếng Anh cơ sở 2 5 1300000
1297 Trần Xuân Diên 17020632 K62CNTT Toán rời rạc 4 1040000
1298 Trần Xuân Diên 17020632 K62CNTT Lập trình nâng cao 3 780000
1299 Trần Xuân Diên 17020632 K62CNTT Giải tích 1 4 1040000
1300 Trần Xuân Diên 17020632 K62CNTT Điện và Quang 3 780000
1301 Đinh Tiến Đạt 17020669 K62CNTT Tiếng Anh cơ sở 2 5 1300000
1302 Đinh Tiến Đạt 17020669 K62CNTT Lập trình nâng cao 3 780000
1303 Đinh Tiến Đạt 17020669 K62CNTT Giải tích 2 4 1040000
1304 Đinh Tiến Đạt 17020669 K62CNTT Đại số 4 1040000
1305 Đinh Tiến Đạt 17020669 K62CNTT Tennis 1 260000
1306 Đinh Tiến Đạt 17020669 K62CNTT Điện và Quang 3 780000
1307 Đinh Tiến Đạt 17020669 K62CNTT Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 520000
1308 Phạm Minh Đức 17020700 K62CNTT Toán rời rạc 4 1040000
1309 Phạm Minh Đức 17020700 K62CNTT Lập trình nâng cao 3 780000
1310 Phạm Minh Đức 17020700 K62CNTT Giải tích 1 4 1040000
1311 Phạm Minh Đức 17020700 K62CNTT Điện và Quang 3 780000
STT Họ và tênMã sinh
viênmlop Tên môn
Số tín
chỉ
Số tiền phải
nộp (đ)
1312 Nguyễn Phương Hiếu 17020747 K62CNTT Toán rời rạc 4 1040000
1313 Nguyễn Phương Hiếu 17020747 K62CNTT Lập trình nâng cao 3 780000
1314 Nguyễn Phương Hiếu 17020747 K62CNTT Giải tích 1 4 1040000
1315 Nguyễn Phương Hiếu 17020747 K62CNTT Điện và Quang 3 780000
1316 Trần Trung Hiếu 17020751 K62CNTT Toán rời rạc 4 1040000
1317 Trần Trung Hiếu 17020751 K62CNTT Lập trình nâng cao 3 780000
1318 Trần Trung Hiếu 17020751 K62CNTT Giải tích 1 4 1040000
1319 Trần Trung Hiếu 17020751 K62CNTT Điện và Quang 3 780000
1320 Trần Trung Hiếu 17020751 K62CNTT Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 520000
1321 Nguyễn Văn Hoan 17020758 K62CNTT Toán rời rạc 4 1040000
1322 Nguyễn Văn Hoan 17020758 K62CNTT Lập trình nâng cao 3 780000
1323 Nguyễn Văn Hoan 17020758 K62CNTT Giải tích 1 4 1040000
1324 Nguyễn Văn Hoan 17020758 K62CNTT Điện và Quang 3 780000
1325 Vi Mạnh Hùng 17020793 K62CNTT Tiếng Anh cơ sở 2 5 390000
1326 Vi Mạnh Hùng 17020793 K62CNTT Toán rời rạc 4 312000
1327 Vi Mạnh Hùng 17020793 K62CNTT Lập trình nâng cao 3 234000
1328 Vi Mạnh Hùng 17020793 K62CNTT Giải tích 2 4 312000
1329 Vi Mạnh Hùng 17020793 K62CNTT Đại số 4 312000
1330 Vi Mạnh Hùng 17020793 K62CNTT Điện và Quang 3 234000
1331 Ngô Huỳnh Khang 17020832 K62CNTT Toán rời rạc 4 1040000
1332 Ngô Huỳnh Khang 17020832 K62CNTT Lập trình nâng cao 3 780000
1333 Ngô Huỳnh Khang 17020832 K62CNTT Giải tích 1 4 1040000
1334 Ngô Huỳnh Khang 17020832 K62CNTT Điện và Quang 3 780000
1335 Nguyễn Công Khánh 17020834 K62CNTT Kinh tế vi mô 3 780000
1336 Nguyễn Công Khánh 17020834 K62CNTT Toán rời rạc 4 1040000
1337 Nguyễn Công Khánh 17020834 K62CNTT Lập trình nâng cao 3 780000
1338 Nguyễn Công Khánh 17020834 K62CNTT Giải tích 1 4 1040000
1339 Nguyễn Công Khánh 17020834 K62CNTT Lý luận GDTC và các môn thể thao cơ bản 1 260000
1340 Nguyễn Công Khánh 17020834 K62CNTT Điện và Quang 3 780000
1341 Nguyễn Công Khánh 17020834 K62CNTT Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 520000
1342 Phan Thế Kỷ 17020843 K62CNTT Lập trình nâng cao 3 780000
1343 Phan Thế Kỷ 17020843 K62CNTT Giải tích 2 4 1040000
1344 Phan Thế Kỷ 17020843 K62CNTT Đại số 4 1040000
1345 Phan Thế Kỷ 17020843 K62CNTT Điện và Quang 3 780000
1346 Ngọc Văn Linh 17020855 K62CNTT Tiếng Anh cơ sở 2 5 1300000
1347 Ngọc Văn Linh 17020855 K62CNTT Toán rời rạc 4 1040000
1348 Ngọc Văn Linh 17020855 K62CNTT Lập trình nâng cao 3 780000
1349 Ngọc Văn Linh 17020855 K62CNTT Giải tích 1 4 1040000
1350 Ngọc Văn Linh 17020855 K62CNTT Lý luận GDTC và các môn thể thao cơ bản 1 260000
1351 Ngọc Văn Linh 17020855 K62CNTT Điện và Quang 3 780000
1352 Trương Tuấn Nghĩa 17020929 K62CNTT Toán rời rạc 4 1040000
1353 Trương Tuấn Nghĩa 17020929 K62CNTT Lập trình nâng cao 3 780000
1354 Trương Tuấn Nghĩa 17020929 K62CNTT Giải tích 1 4 1040000
1355 Trương Tuấn Nghĩa 17020929 K62CNTT Lý luận GDTC và các môn thể thao cơ bản 1 260000
1356 Trương Tuấn Nghĩa 17020929 K62CNTT Điện và Quang 3 780000
1357 Trần Tuấn Ngọc 17020935 K62CNTT Tiếng Anh cơ sở 2 5 1300000
1358 Trần Tuấn Ngọc 17020935 K62CNTT Toán rời rạc 4 1040000
1359 Trần Tuấn Ngọc 17020935 K62CNTT Lập trình nâng cao 3 780000
1360 Trần Tuấn Ngọc 17020935 K62CNTT Giải tích 1 4 1040000
1361 Trần Tuấn Ngọc 17020935 K62CNTT Lý luận GDTC và các môn thể thao cơ bản 1 260000
1362 Trần Tuấn Ngọc 17020935 K62CNTT Điện và Quang 3 780000
1363 Nguyễn Văn Quảng 17020982 K62CNTT Toán rời rạc 4 1560000
1364 Nguyễn Văn Quảng 17020982 K62CNTT Giải tích 1 4 1040000
1365 Nguyễn Văn Quảng 17020982 K62CNTT Tối ưu hóa 2 520000
1366 Nguyễn Văn Quảng 17020982 K62CNTT Khoa học quản lý đại cương 2 520000
1367 Nguyễn Văn Quảng 17020982 K62CNTT Lý luận GDTC và các môn thể thao cơ bản 1 260000
STT Họ và tênMã sinh
viênmlop Tên môn
Số tín
chỉ
Số tiền phải
nộp (đ)
1368 Nguyễn Văn Quảng 17020982 K62CNTT Điện và Quang 3 780000
1369 Ngô Xuân Thắng 17021027 K62CNTT Toán rời rạc 4 1040000
1370 Ngô Xuân Thắng 17021027 K62CNTT Lập trình nâng cao 3 780000
1371 Ngô Xuân Thắng 17021027 K62CNTT Giải tích 1 4 1040000
1372 Ngô Xuân Thắng 17021027 K62CNTT Lý luận GDTC và các môn thể thao cơ bản 1 260000
1373 Ngô Xuân Thắng 17021027 K62CNTT Điện và Quang 3 780000
1374 Ninh Doãn Thắng 17021032 K62CNTT Toán rời rạc 4 1040000
1375 Ninh Doãn Thắng 17021032 K62CNTT Lập trình nâng cao 3 780000
1376 Ninh Doãn Thắng 17021032 K62CNTT Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 780000
1377 Ninh Doãn Thắng 17021032 K62CNTT Giải tích 1 4 1040000
1378 Ninh Doãn Thắng 17021032 K62CNTT Điện và Quang 3 780000
1379 Bùi Anh Thi 17021039 K62CNTT Tiếng Anh cơ sở 2 5 1300000
1380 Bùi Anh Thi 17021039 K62CNTT Toán rời rạc 4 1040000
1381 Bùi Anh Thi 17021039 K62CNTT Lập trình nâng cao 3 780000
1382 Bùi Anh Thi 17021039 K62CNTT Giải tích 1 4 1040000
1383 Bùi Anh Thi 17021039 K62CNTT Điện và Quang 3 780000
1384 Đinh Tiến Thịnh 17021046 K62CNTT Tiếng Anh cơ sở 2 5 390000
1385 Đinh Tiến Thịnh 17021046 K62CNTT Toán rời rạc 4 312000
1386 Đinh Tiến Thịnh 17021046 K62CNTT Lập trình nâng cao 3 234000
1387 Đinh Tiến Thịnh 17021046 K62CNTT Giải tích 1 4 312000
1388 Đinh Tiến Thịnh 17021046 K62CNTT Bóng đá 1 78000
1389 Đinh Tiến Thịnh 17021046 K62CNTT Điện và Quang 3 234000
1390 Nguyễn Thị Minh Trang 17021077 K62CNTT Tiếng Anh cơ sở 2 5 1300000
1391 Nguyễn Thị Minh Trang 17021077 K62CNTT Kinh tế vi mô 3 780000
1392 Nguyễn Thị Minh Trang 17021077 K62CNTT Toán rời rạc 4 1040000
1393 Nguyễn Thị Minh Trang 17021077 K62CNTT Lập trình nâng cao 3 780000
1394 Nguyễn Thị Minh Trang 17021077 K62CNTT Giải tích 1 4 1040000
1395 Nguyễn Thị Minh Trang 17021077 K62CNTT Lý luận GDTC và các môn thể thao cơ bản 1 260000
1396 Nguyễn Thị Minh Trang 17021077 K62CNTT Điện và Quang 3 780000
1397 Nguyễn Thị Minh Trang 17021077 K62CNTT Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 520000
1398 Trần Xuân Trường 17021093 K62CNTT Toán rời rạc 4 1040000
1399 Trần Xuân Trường 17021093 K62CNTT Lập trình nâng cao 3 780000
1400 Trần Xuân Trường 17021093 K62CNTT Giải tích 1 4 1040000
1401 Trần Xuân Trường 17021093 K62CNTT Điện và Quang 3 780000
1402 Nguyễn Anh Tuấn 17021104 K62CNTT Tiếng Anh cơ sở 2 5 390000
1403 Nguyễn Anh Tuấn 17021104 K62CNTT Toán rời rạc 4 312000
1404 Nguyễn Anh Tuấn 17021104 K62CNTT Lập trình nâng cao 3 234000
1405 Nguyễn Anh Tuấn 17021104 K62CNTT Giải tích 1 4 312000
1406 Nguyễn Anh Tuấn 17021104 K62CNTT Lý luận GDTC và các môn thể thao cơ bản 1 78000
1407 Nguyễn Anh Tuấn 17021104 K62CNTT Điện và Quang 3 234000
1408 Đặng Sơn Tùng 17021111 K62CNTT Tiếng Anh cơ sở 2 5 1300000
1409 Đặng Sơn Tùng 17021111 K62CNTT Toán rời rạc 4 1040000
1410 Đặng Sơn Tùng 17021111 K62CNTT Lập trình nâng cao 3 780000
1411 Đặng Sơn Tùng 17021111 K62CNTT Giải tích 1 4 1040000
1412 Đặng Sơn Tùng 17021111 K62CNTT Điện và Quang 3 780000
1413 Trịnh Đức Văn 17021122 K62CNTT Tiếng Anh cơ sở 2 5 1300000
1414 Trịnh Đức Văn 17021122 K62CNTT Toán rời rạc 4 1040000
1415 Trịnh Đức Văn 17021122 K62CNTT Lập trình nâng cao 3 780000
1416 Trịnh Đức Văn 17021122 K62CNTT Giải tích 1 4 1040000
1417 Trịnh Đức Văn 17021122 K62CNTT Điện và Quang 3 780000
1418 Trịnh Đức Văn 17021122 K62CNTT Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 520000
1419 Vũ Minh Việt 17021130 K62CNTT Tiếng Anh cơ sở 2 5 1300000
1420 Vũ Minh Việt 17021130 K62CNTT Toán rời rạc 4 1040000
1421 Vũ Minh Việt 17021130 K62CNTT Lập trình nâng cao 3 780000
1422 Vũ Minh Việt 17021130 K62CNTT Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 780000
1423 Vũ Minh Việt 17021130 K62CNTT Giải tích 1 4 1040000
STT Họ và tênMã sinh
viênmlop Tên môn
Số tín
chỉ
Số tiền phải
nộp (đ)
1424 Vũ Minh Việt 17021130 K62CNTT Giải tích 2 4 1040000
1425 Vũ Minh Việt 17021130 K62CNTT Điện và Quang 3 780000
1426 Vũ Minh Việt 17021130 K62CNTT Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 520000
1427 Lê Xuân Vinh 17021133 K62CNTT Tiếng Anh cơ sở 2 5 1300000
1428 Lê Xuân Vinh 17021133 K62CNTT Toán rời rạc 4 1040000
1429 Lê Xuân Vinh 17021133 K62CNTT Lập trình nâng cao 3 780000
1430 Lê Xuân Vinh 17021133 K62CNTT Giải tích 1 4 1040000
1431 Lê Xuân Vinh 17021133 K62CNTT Điện và Quang 3 780000
1432 Đặng Quang Vũ 17021134 K62CNTT Tiếng Anh cơ sở 2 5 1300000
1433 Đặng Quang Vũ 17021134 K62CNTT Toán rời rạc 4 1040000
1434 Đặng Quang Vũ 17021134 K62CNTT Lập trình nâng cao 3 780000
1435 Đặng Quang Vũ 17021134 K62CNTT Tiếng Nhật 1B 4 1040000
1436 Đặng Quang Vũ 17021134 K62CNTT Giải tích 1 4 1040000
1437 Đặng Quang Vũ 17021134 K62CNTT Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 520000
1438 Nguyễn Việt Hùng 17021157 K62CNNB Tiếng Anh cơ sở 2 5 1300000
1439 Nguyễn Việt Hùng 17021157 K62CNNB Lập trình nâng cao 3 780000
1440 Nguyễn Việt Hùng 17021157 K62CNNB Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 780000
1441 Nguyễn Việt Hùng 17021157 K62CNNB Tiếng Nhật 1B 4 1040000
1442 Nguyễn Việt Hùng 17021157 K62CNNB Giải tích 2 4 1040000
1443 Nguyễn Việt Hùng 17021157 K62CNNB Đại số 4 1040000
1444 Nguyễn Việt Hùng 17021157 K62CNNB Bóng rổ 1 260000
1445 Lê Quang Hưng 17021173 K62HTTT Toán rời rạc 4 1040000
1446 Lê Quang Hưng 17021173 K62HTTT Giải tích 2 4 1040000
1447 Lê Quang Hưng 17021173 K62HTTT Đại số 4 1040000
1448 Lê Quang Hưng 17021173 K62HTTT Điện và Quang 3 780000
1449 Lê Quang Hưng 17021173 K62HTTT Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 520000
1450 Nguyễn Sơn Hải 17021189 K62KHMT Tin học cơ sở 4 3 780000
1451 Nguyễn Sơn Hải 17021189 K62KHMT Toán rời rạc 4 1040000
1452 Nguyễn Sơn Hải 17021189 K62KHMT Giải tích 1 4 1040000
1453 Nguyễn Sơn Hải 17021189 K62KHMT Điện và Quang 3 780000
1454 Nguyễn Sơn Hải 17021189 K62KHMT Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 520000
1455 Nguyễn Đắc Hiệu 17021190 K62KHMT Tin học cơ sở 4 3 780000
1456 Nguyễn Đắc Hiệu 17021190 K62KHMT Toán rời rạc 4 1040000
1457 Nguyễn Đắc Hiệu 17021190 K62KHMT Giải tích 2 4 1040000
1458 Nguyễn Đắc Hiệu 17021190 K62KHMT Lý luận GDTC và các môn thể thao cơ bản 1 260000
1459 Nguyễn Đắc Hiệu 17021190 K62KHMT Điện và Quang 3 780000
1460 Đào Văn Bang 17021363 K62KTNL Tin học cơ sở 4 3 780000
1461 Đào Văn Bang 17021363 K62KTNL Các thiết bị mạng và môi trường truyền 3 1170000
1462 Đào Văn Bang 17021363 K62KTNL Giải tích 2 4 1040000
1463 Đào Văn Bang 17021363 K62KTNL Khoa học quản lý đại cương 2 520000
1464 Đào Văn Bang 17021363 K62KTNLNhững nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-
Lênin 23 780000
1465 Đào Văn Bang 17021363 K62KTNL Điện và Quang 3 780000
1466 Nguyễn Tiến Dũng 17021365 K62KTNL Chuyên nghiệp trong công nghệ 2 520000
1467 Nguyễn Tiến Dũng 17021365 K62KTNL Tin học cơ sở 4 3 780000
1468 Nguyễn Tiến Dũng 17021365 K62KTNL Giải tích 2 4 1040000
1469 Nguyễn Tiến Dũng 17021365 K62KTNL Lý luận GDTC và các môn thể thao cơ bản 1 260000
1470 Nguyễn Tiến Dũng 17021365 K62KTNLNhững nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-
Lênin 23 780000
1471 Nguyễn Tiến Dũng 17021365 K62KTNL Điện và Quang 3 780000
1472 Nguyễn Tiến Dũng 17021365 K62KTNL Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 520000
1473 Trịnh Văn Dương 17021366 K62KTNL Chuyên nghiệp trong công nghệ 2 520000
1474 Trịnh Văn Dương 17021366 K62KTNL Tin học cơ sở 4 3 780000
1475 Trịnh Văn Dương 17021366 K62KTNL Giải tích 2 4 1040000
1476 Trịnh Văn Dương 17021366 K62KTNL Tối ưu hóa 2 520000
STT Họ và tênMã sinh
viênmlop Tên môn
Số tín
chỉ
Số tiền phải
nộp (đ)
1477 Trịnh Văn Dương 17021366 K62KTNLNhững nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-
Lênin 23 780000
1478 Trịnh Văn Dương 17021366 K62KTNL Điện và Quang 3 780000
1479 Vũ Thanh Hà 17021367 K62KTNL Chuyên nghiệp trong công nghệ 2 520000
1480 Vũ Thanh Hà 17021367 K62KTNL Nhiệt động lực học kỹ thuật 3 780000
1481 Vũ Thanh Hà 17021367 K62KTNL Khoa học vật liệu đại cương 3 780000
1482 Vũ Thanh Hà 17021367 K62KTNL Công nghệ chế tạo pin mặt trời 2 780000
1483 Vũ Thanh Hà 17021367 K62KTNL Tin học cơ sở 4 3 780000
1484 Vũ Thanh Hà 17021367 K62KTNL Giải tích 2 4 1040000
1485 Vũ Thanh Hà 17021367 K62KTNL Xác suất thống kê 3 1170000
1486 Vũ Thanh Hà 17021367 K62KTNL Điện và Quang 3 780000
1487 Vũ Thanh Hà 17021367 K62KTNL Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 520000
1488 Nguyễn Phương Nam 17021378 K62KTNL Chuyên nghiệp trong công nghệ 2 520000
1489 Nguyễn Phương Nam 17021378 K62KTNL Tin học cơ sở 4 3 780000
1490 Nguyễn Phương Nam 17021378 K62KTNL Giải tích 2 4 1040000
1491 Nguyễn Phương Nam 17021378 K62KTNL Bóng rổ 1 260000
1492 Nguyễn Phương Nam 17021378 K62KTNLNhững nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-
Lênin 23 780000
1493 Nguyễn Phương Nam 17021378 K62KTNL Điện và Quang 3 780000
1494 Nguyễn Anh Duy 17021401 K62VLKT Chuyên nghiệp trong công nghệ 2 520000
1495 Nguyễn Anh Duy 17021401 K62VLKT Tiếng Anh cơ sở 2 5 1300000
1496 Nguyễn Anh Duy 17021401 K62VLKT Tin học cơ sở 4 3 780000
1497 Nguyễn Anh Duy 17021401 K62VLKT Giải tích 2 4 1040000
1498 Nguyễn Anh Duy 17021401 K62VLKTNhững nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-
Lênin 23 780000
1499 Nguyễn Anh Duy 17021401 K62VLKT Điện và Quang 3 780000
1500 Trần Hữu Hậu 17021406 K62VLKT Chuyên nghiệp trong công nghệ 2 520000
1501 Trần Hữu Hậu 17021406 K62VLKT Tin học cơ sở 4 3 780000
1502 Trần Hữu Hậu 17021406 K62VLKT Giải tích 2 4 1040000
1503 Trần Hữu Hậu 17021406 K62VLKTNhững nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-
Lênin 23 780000
1504 Trần Hữu Hậu 17021406 K62VLKT Điện và Quang 3 780000
1505 Huỳnh Ngọc Hiếu 17021408 K62VLKT Chuyên nghiệp trong công nghệ 2 520000
1506 Huỳnh Ngọc Hiếu 17021408 K62VLKT Tin học cơ sở 4 3 780000
1507 Huỳnh Ngọc Hiếu 17021408 K62VLKT Giải tích 2 4 1040000
1508 Huỳnh Ngọc Hiếu 17021408 K62VLKTNhững nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-
Lênin 23 780000
1509 Huỳnh Ngọc Hiếu 17021408 K62VLKT Điện và Quang 3 780000
1510 Phạm Duy Hoàng 17021411 K62VLKT Tiếng Anh cơ sở 2 5 1300000
1511 Phạm Duy Hoàng 17021411 K62VLKT Tin học cơ sở 4 3 780000
1512 Phạm Duy Hoàng 17021411 K62VLKT Giải tích 2 4 1040000
1513 Phạm Duy Hoàng 17021411 K62VLKT Tối ưu hóa 2 520000
1514 Phạm Duy Hoàng 17021411 K62VLKT Điện và Quang 3 780000
1515 Hoàng Văn Kiên 17021424 K62VLKT Chuyên nghiệp trong công nghệ 2 520000
1516 Hoàng Văn Kiên 17021424 K62VLKT Tin học cơ sở 4 3 780000
1517 Hoàng Văn Kiên 17021424 K62VLKT Giải tích 2 4 1040000
1518 Hoàng Văn Kiên 17021424 K62VLKT Lý luận GDTC và các môn thể thao cơ bản 1 260000
1519 Hoàng Văn Kiên 17021424 K62VLKTNhững nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-
Lênin 23 780000
1520 Hoàng Văn Kiên 17021424 K62VLKT Điện và Quang 3 780000
1521 Đàm Nhật Lệ 17021426 K62VLKT Chuyên nghiệp trong công nghệ 2 520000
1522 Đàm Nhật Lệ 17021426 K62VLKT Tiếng Anh cơ sở 2 5 1300000
1523 Đàm Nhật Lệ 17021426 K62VLKT Tin học cơ sở 4 3 780000
1524 Đàm Nhật Lệ 17021426 K62VLKT Giải tích 2 4 1040000
1525 Đàm Nhật Lệ 17021426 K62VLKT Tối ưu hóa 2 520000
STT Họ và tênMã sinh
viênmlop Tên môn
Số tín
chỉ
Số tiền phải
nộp (đ)
1526 Đàm Nhật Lệ 17021426 K62VLKTNhững nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-
Lênin 23 780000
1527 Đàm Nhật Lệ 17021426 K62VLKT Điện và Quang 3 780000
1528 Đinh Hồng Phong 17021430 K62VLKT Chuyên nghiệp trong công nghệ 2 520000
1529 Đinh Hồng Phong 17021430 K62VLKT Tin học cơ sở 4 3 780000
1530 Đinh Hồng Phong 17021430 K62VLKT Giải tích 2 4 1040000
1531 Đinh Hồng Phong 17021430 K62VLKT Lý luận GDTC và các môn thể thao cơ bản 1 260000
1532 Đinh Hồng Phong 17021430 K62VLKTNhững nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-
Lênin 23 780000
1533 Đinh Hồng Phong 17021430 K62VLKT Điện và Quang 3 780000
1534 Phạm Văn Quyết 17021436 K62VLKT Chuyên nghiệp trong công nghệ 2 520000
1535 Phạm Văn Quyết 17021436 K62VLKT Tin học cơ sở 4 3 780000
1536 Phạm Văn Quyết 17021436 K62VLKT Giải tích 2 4 1040000
1537 Phạm Văn Quyết 17021436 K62VLKT Tối ưu hóa 2 520000
1538 Phạm Văn Quyết 17021436 K62VLKTNhững nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-
Lênin 23 780000
1539 Phạm Văn Quyết 17021436 K62VLKT Điện và Quang 3 780000
1540 Nguyễn Đăng Thành 17021442 K62VLKT Chuyên nghiệp trong công nghệ 2 520000
1541 Nguyễn Đăng Thành 17021442 K62VLKT Vật lý các hiện tượng từ và ứng dụng 3 780000
1542 Nguyễn Đăng Thành 17021442 K62VLKT Tin học cơ sở 4 3 780000
1543 Nguyễn Đăng Thành 17021442 K62VLKT Giải tích 2 4 1040000
1544 Nguyễn Đăng Thành 17021442 K62VLKTNhững nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-
Lênin 23 780000
1545 Nguyễn Đăng Thành 17021442 K62VLKT Điện và Quang 3 780000
1546 Đỗ Quang Vinh 17021452 K62VLKT Chuyên nghiệp trong công nghệ 2 520000
1547 Đỗ Quang Vinh 17021452 K62VLKT Tin học cơ sở 4 3 780000
1548 Đỗ Quang Vinh 17021452 K62VLKT Giải tích 2 4 1040000
1549 Đỗ Quang Vinh 17021452 K62VLKT Lý luận GDTC và các môn thể thao cơ bản 1 260000
1550 Đỗ Quang Vinh 17021452 K62VLKTNhững nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-
Lênin 23 780000
1551 Đỗ Quang Vinh 17021452 K62VLKT Điện và Quang 3 780000
1552 * Ghi chú: Hình thức học: HPHI: Học lần đầu; HPHL: Học lại; HPCT: Học cải thiện/học lựa chọn tự do.