mã sinh số tín số tiền phải stt mlop tên môn viên · những nguyên lý cơ bản...

30
STT Họ và tên Mã sinh viên mlop Tên môn Số tín chỉ Số tiền phải nộp (đ) 1 Đàm Đức Nguyện 11020227 K56CLC Kiến trúc hướng dịch vụ 3 780000 2 Nguyễn Hữu Toàn 11020341 K57CĐT Cơ sở kỹ thuật điện 2 520000 3 Dương Văn Đức 12020095 K57CNTT Dự án 4 1040000 4 Đoàn Đình Hiếu 12020139 K57CĐT Thực tập xưởng 2 520000 5 Đoàn Đình Hiếu 12020139 K57CĐT Bóng bàn 1 260000 6 Đoàn Đình Hiếu 12020139 K57CĐT Cầu Lông 1 260000 7 Nguyễn Trần Khuê 12020207 K57CĐT Tin học cơ sở 4 3 780000 8 Nguyễn Trần Khuê 12020207 K57CĐT Bóng chuyền 1 260000 9 Nguyễn Trần Khuê 12020207 K57CĐT Bóng đá 1 260000 10 Nguyễn Trần Khuê 12020207 K57CĐT Lý luận GDTC và các môn thể thao cơ bản 1 260000 11 Hoàng Tùng Lâm 12020215 K57KHMT Thực tập chuyên ngành 3 780000 12 Nguyễn Thanh Tùng 12020478 K57CNTT Kinh tế vi mô 3 780000 13 Nguyễn Thanh Tùng 12020478 K57CNTT Lập trình nâng cao 3 780000 14 Nguyễn Thanh Tùng 12020478 K57CNTT Công nghệ phần mềm 3 780000 15 Nguyễn Thanh Tùng 12020478 K57CNTT Phân tích và thiết kế hướng đối tượng 3 780000 16 Nguyễn Thanh Tùng 12020478 K57CNTT Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 780000 17 Nguyễn Thanh Tùng 12020478 K57CNTT Dự án 4 1040000 18 Hoàng Đức Tài 12020516 K57CNTT Các hệ thống thương mại điện tử 3 780000 19 Hoàng Đức Tài 12020516 K57CNTT Dự án 4 1040000 20 Nguyễn Hoàng Quân 12020521 K57CNTT Cơ sở dữ liệu 3 780000 21 Nguyễn Hoàng Quân 12020521 K57CNTT Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 780000 22 Nguyễn Hoàng Quân 12020521 K57CNTT Thực tập chuyên ngành 3 780000 23 Bùi Trung Đức 12020689 K57CHKT Nhiệt động lực học kỹ thuật 3 780000 24 Bùi Trung Đức 12020689 K57CHKT Khoa học quản lý đại cương 2 520000 25 Bùi Trung Đức 12020689 K57CHKT Bóng rổ 1 260000 26 Bùi Trung Đức 12020689 K57CHKT Bóng bàn 1 260000 27 Bùi Trung Đức 12020689 K57CHKT Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 520000 28 Nguyễn Hữu Anh 13020010 K58CHKT Nguyên lý marketing 3 1170000 29 Nguyễn Hữu Anh 13020010 K58CHKT Kỹ thuật điện và điện tử 3 780000 30 Nguyễn Hữu Anh 13020010 K58CHKT Cơ sở thiết kế máy 4 1040000 31 Nguyễn Hữu Anh 13020010 K58CHKT Máy CNC và CAD/CAM 2 520000 32 Nguyễn Hữu Anh 13020010 K58CHKT Công nghệ phần mềm 3 780000 33 Nguyễn Hữu Anh 13020010 K58CHKT Khoa học quản lý đại cương 2 520000 34 Nguyễn Việt Bách 13020020 K58CNTT Tiếng Anh cơ sở 2 5 1300000 35 Nguyễn Việt Bách 13020020 K58CNTT Kinh tế vi mô 3 780000 36 Nguyễn Việt Bách 13020020 K58CNTT Phân tích và thiết kế hướng đối tượng 3 780000 37 Nguyễn Việt Bách 13020020 K58CNTT Phát triển ứng dụng web 3 780000 38 Nguyễn Việt Bách 13020020 K58CNTT Các hệ thống thương mại điện tử 3 780000 39 Nguyễn Việt Bách 13020020 K58CNTT Dự án 4 1040000 40 Phạm Thái Cường 13020058 K58HTTT Kiến trúc máy tính 3 1170000 41 Phạm Thái Cường 13020058 K58HTTT Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 780000 42 Phạm Thái Cường 13020058 K58HTTT Cơ sở dữ liệu phân tán 3 1170000 43 Phạm Thái Cường 13020058 K58HTTT Kho dữ liệu 3 780000 44 Phạm Thái Cường 13020058 K58HTTT Tennis 1 260000 45 Nguyễn Việt Dũng 13020084 K58CNTT Khóa luận tốt nghiệp 7 1820000 46 Bùi Văn Đạt 13020098 K58KTĐT Tin học cơ sở 4 3 780000 47 Bùi Văn Đạt 13020098 K58KTĐT Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 780000 48 Trần Quang Hải 13020141 K58VLKT Tin học cơ sở 4 3 780000 49 Nguyễn Trung Hiếu 13020159 K58CNTT Phân tích và thiết kế hướng đối tượng 3 780000 50 Lê Công Hiệp 13020162 K58TT-MMT Đồ án tốt nghiệp 10 2600000 51 Nguyễn Văn Hiệu 13020167 K58TT-MMT Truyền thông quang 3 780000 52 Nguyễn Văn Hiệu 13020167 K58TT-MMT Đồ án tốt nghiệp 10 2600000 53 Nguyễn Xuân Hoàng 13020176 K58CNTT Thực tập chuyên ngành 3 780000 54 Nguyễn Xuân Hoàng 13020176 K58CNTT Dự án 4 1040000 55 Chu Văn Hợp 13020183 K58CNTT Thực tập chuyên ngành 3 1170000 56 Phan Đăng Hưng 13020213 K58CHKT Tiếng Nhật 1B 4 1560000

Upload: others

Post on 30-Aug-2019

2 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: Mã sinh Số tín Số tiền phải STT mlop Tên môn viên · Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 2 3 780000 60 Dương Văn Tân 13020370 K58CNTT Hệ

STT Họ và tênMã sinh

viênmlop Tên môn

Số tín

chỉ

Số tiền phải

nộp (đ)

1 Đàm Đức Nguyện 11020227 K56CLC Kiến trúc hướng dịch vụ 3 780000

2 Nguyễn Hữu Toàn 11020341 K57CĐT Cơ sở kỹ thuật điện 2 520000

3 Dương Văn Đức 12020095 K57CNTT Dự án 4 1040000

4 Đoàn Đình Hiếu 12020139 K57CĐT Thực tập xưởng 2 520000

5 Đoàn Đình Hiếu 12020139 K57CĐT Bóng bàn 1 260000

6 Đoàn Đình Hiếu 12020139 K57CĐT Cầu Lông 1 260000

7 Nguyễn Trần Khuê 12020207 K57CĐT Tin học cơ sở 4 3 780000

8 Nguyễn Trần Khuê 12020207 K57CĐT Bóng chuyền 1 260000

9 Nguyễn Trần Khuê 12020207 K57CĐT Bóng đá 1 260000

10 Nguyễn Trần Khuê 12020207 K57CĐT Lý luận GDTC và các môn thể thao cơ bản 1 260000

11 Hoàng Tùng Lâm 12020215 K57KHMT Thực tập chuyên ngành 3 780000

12 Nguyễn Thanh Tùng 12020478 K57CNTT Kinh tế vi mô 3 780000

13 Nguyễn Thanh Tùng 12020478 K57CNTT Lập trình nâng cao 3 780000

14 Nguyễn Thanh Tùng 12020478 K57CNTT Công nghệ phần mềm 3 780000

15 Nguyễn Thanh Tùng 12020478 K57CNTT Phân tích và thiết kế hướng đối tượng 3 780000

16 Nguyễn Thanh Tùng 12020478 K57CNTT Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 780000

17 Nguyễn Thanh Tùng 12020478 K57CNTT Dự án 4 1040000

18 Hoàng Đức Tài 12020516 K57CNTT Các hệ thống thương mại điện tử 3 780000

19 Hoàng Đức Tài 12020516 K57CNTT Dự án 4 1040000

20 Nguyễn Hoàng Quân 12020521 K57CNTT Cơ sở dữ liệu 3 780000

21 Nguyễn Hoàng Quân 12020521 K57CNTT Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 780000

22 Nguyễn Hoàng Quân 12020521 K57CNTT Thực tập chuyên ngành 3 780000

23 Bùi Trung Đức 12020689 K57CHKT Nhiệt động lực học kỹ thuật 3 780000

24 Bùi Trung Đức 12020689 K57CHKT Khoa học quản lý đại cương 2 520000

25 Bùi Trung Đức 12020689 K57CHKT Bóng rổ 1 260000

26 Bùi Trung Đức 12020689 K57CHKT Bóng bàn 1 260000

27 Bùi Trung Đức 12020689 K57CHKT Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 520000

28 Nguyễn Hữu Anh 13020010 K58CHKT Nguyên lý marketing 3 1170000

29 Nguyễn Hữu Anh 13020010 K58CHKT Kỹ thuật điện và điện tử 3 780000

30 Nguyễn Hữu Anh 13020010 K58CHKT Cơ sở thiết kế máy 4 1040000

31 Nguyễn Hữu Anh 13020010 K58CHKT Máy CNC và CAD/CAM 2 520000

32 Nguyễn Hữu Anh 13020010 K58CHKT Công nghệ phần mềm 3 780000

33 Nguyễn Hữu Anh 13020010 K58CHKT Khoa học quản lý đại cương 2 520000

34 Nguyễn Việt Bách 13020020 K58CNTT Tiếng Anh cơ sở 2 5 1300000

35 Nguyễn Việt Bách 13020020 K58CNTT Kinh tế vi mô 3 780000

36 Nguyễn Việt Bách 13020020 K58CNTT Phân tích và thiết kế hướng đối tượng 3 780000

37 Nguyễn Việt Bách 13020020 K58CNTT Phát triển ứng dụng web 3 780000

38 Nguyễn Việt Bách 13020020 K58CNTT Các hệ thống thương mại điện tử 3 780000

39 Nguyễn Việt Bách 13020020 K58CNTT Dự án 4 1040000

40 Phạm Thái Cường 13020058 K58HTTT Kiến trúc máy tính 3 1170000

41 Phạm Thái Cường 13020058 K58HTTT Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 780000

42 Phạm Thái Cường 13020058 K58HTTT Cơ sở dữ liệu phân tán 3 1170000

43 Phạm Thái Cường 13020058 K58HTTT Kho dữ liệu 3 780000

44 Phạm Thái Cường 13020058 K58HTTT Tennis 1 260000

45 Nguyễn Việt Dũng 13020084 K58CNTT Khóa luận tốt nghiệp 7 1820000

46 Bùi Văn Đạt 13020098 K58KTĐT Tin học cơ sở 4 3 780000

47 Bùi Văn Đạt 13020098 K58KTĐT Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 780000

48 Trần Quang Hải 13020141 K58VLKT Tin học cơ sở 4 3 780000

49 Nguyễn Trung Hiếu 13020159 K58CNTT Phân tích và thiết kế hướng đối tượng 3 780000

50 Lê Công Hiệp 13020162 K58TT-MMT Đồ án tốt nghiệp 10 2600000

51 Nguyễn Văn Hiệu 13020167 K58TT-MMT Truyền thông quang 3 780000

52 Nguyễn Văn Hiệu 13020167 K58TT-MMT Đồ án tốt nghiệp 10 2600000

53 Nguyễn Xuân Hoàng 13020176 K58CNTT Thực tập chuyên ngành 3 780000

54 Nguyễn Xuân Hoàng 13020176 K58CNTT Dự án 4 1040000

55 Chu Văn Hợp 13020183 K58CNTT Thực tập chuyên ngành 3 1170000

56 Phan Đăng Hưng 13020213 K58CHKT Tiếng Nhật 1B 4 1560000

Page 2: Mã sinh Số tín Số tiền phải STT mlop Tên môn viên · Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 2 3 780000 60 Dương Văn Tân 13020370 K58CNTT Hệ

STT Họ và tênMã sinh

viênmlop Tên môn

Số tín

chỉ

Số tiền phải

nộp (đ)

57 Lê Quyền Linh 13020245 K58CNTT Mạng máy tính 3 780000

58 Nguyễn Huy Ngọc 13020304 K58VLKT Tối ưu hóa 2 520000

59 Nguyễn Huy Ngọc 13020304 K58VLKTNhững nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-

Lênin 23 780000

60 Dương Văn Tân 13020370 K58CNTT Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 780000

61 Dương Văn Tân 13020370 K58CNTT Kho dữ liệu 3 780000

62 Dương Văn Tân 13020370 K58CNTT Các hệ thống thương mại điện tử 3 780000

63 Dương Văn Tân 13020370 K58CNTT Dự án 4 1040000

64 Dương Văn Tân 13020370 K58CNTTNhững nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-

Lênin 23 780000

65 Trần Trịnh Bình Thành 13020389 K58KHMT Mạng máy tính 3 780000

66 Trần Trịnh Bình Thành 13020389 K58KHMT Phân tích và thiết kế hướng đối tượng 3 780000

67 Trần Trịnh Bình Thành 13020389 K58KHMT An toàn và an ninh mạng 3 780000

68 Trần Trịnh Bình Thành 13020389 K58KHMT Xử lý tiếng nói 3 780000

69 Cù Xuân Thắng 13020400 K58TT-MMT Đồ án tốt nghiệp 10 2600000

70 Lê Bá Tiến 13020435 K58HTTT Công nghệ phần mềm 3 780000

71 Lê Bá Tiến 13020435 K58HTTT Tích hợp hệ thống 3 780000

72 Phạm Quốc Tiến 13020439 K58CNTT Kho dữ liệu 3 780000

73 Cao Đắc Trường 13020466 K58CNTT Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 780000

74 Cao Đắc Trường 13020466 K58CNTT Phát triển ứng dụng web 3 780000

75 Cao Đắc Trường 13020466 K58CNTT Dự án 4 1040000

76 Phạm Văn Tuấn 13020478 K58TT-MMT Truyền thông số và mã hóa 3 780000

77 Phạm Văn Tuấn 13020478 K58TT-MMT Đồ án tốt nghiệp 10 2600000

78 Nguyễn Thanh Tùng 13020493 K58CNTT Cơ sở dữ liệu phân tán 3 780000

79 Nguyễn Thanh Tùng 13020493 K58CNTT Phát triển ứng dụng web 3 780000

80 Nguyễn Thanh Tùng 13020493 K58CNTT Dự án 4 1040000

81 Ma Văn Tụ 13020500 K58CNTT Khóa luận tốt nghiệp 7 1820000

82 Đặng Thìn Việt 13020505 K58CĐT Điều khiển điện, thuỷ khí 2 520000

83 Đặng Thìn Việt 13020505 K58CĐT Mô phỏng và thiết kế robot 3 780000

84 Đặng Thìn Việt 13020505 K58CĐT Vi điều khiển và hệ thống nhúng 2 520000

85 Đặng Thìn Việt 13020505 K58CĐT Thực tập xưởng 2 520000

86 Đặng Thìn Việt 13020505 K58CĐT Công nghệ phần mềm 3 780000

87 Trịnh Công Vượng 13020518 K58CNTT Dự án 4 1040000

88 Nguyễn Trọng Chung 13020524 K58HTTT Phát triển ứng dụng web 3 780000

89 Trần Hải Đường 13020532 K58VLKT Các phương pháp phân tích vật liệu 3 780000

90 Trần Hải Đường 13020532 K58VLKT Vật lý lượng tử 3 780000

91 Trần Hải Đường 13020532 K58VLKT Polyme dẫn 2 520000

92 Trần Hải Đường 13020532 K58VLKT Niên luận 3 780000

93 Trần Hải Đường 13020532 K58VLKT Công nghệ chế tạo pin mặt trời 2 520000

94 Trần Hải Đường 13020532 K58VLKTNhững nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-

Lênin 23 780000

95 Nguyễn Văn Đức 13020534 K58CHKT Dòng chảy hai pha 2 520000

96 Nguyễn Văn Đức 13020534 K58CHKT Công nghệ phần mềm 3 780000

97 Nguyễn Đình Quyết 13020557 K58KTĐT Quản trị mạng 3 780000

98 Lê Hồng Thăng 13020563 K58HTTT Khóa luận tốt nghiệp 7 1820000

99 Nguyễn Khắc Tiệp 13020570 K58CNTT Toán rời rạc 4 1040000

100 Nguyễn Khắc Tiệp 13020570 K58CNTT Cơ sở dữ liệu 3 780000

101 Đinh Khắc Nguyên 13020598 K58KTĐT Nhập môn hệ thống và mạch cao tần 3 780000

102 Đinh Khắc Nguyên 13020598 K58KTĐT Truyền thông số và mã hóa 3 780000

103 Đinh Khắc Nguyên 13020598 K58KTĐT Mạng truyền thông máy tính 2 3 780000

104 Nguyễn Văn Chung 13020614 K58CNTT Phân tích và thiết kế hướng đối tượng 3 780000

105 Nguyễn Văn Chung 13020614 K58CNTT Thực tập chuyên ngành 3 780000

106 Nguyễn Văn Chung 13020614 K58CNTT Khóa luận tốt nghiệp 7 1820000

107 Nguyễn Ngọc Tú 13020647 K58CNTT Kho dữ liệu 3 780000

108 Nguyễn Ngọc Tú 13020647 K58CNTT Các hệ thống thương mại điện tử 3 780000

109 Nguyễn Ngọc Tú 13020647 K58CNTT Dự án 4 1040000

Page 3: Mã sinh Số tín Số tiền phải STT mlop Tên môn viên · Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 2 3 780000 60 Dương Văn Tân 13020370 K58CNTT Hệ

STT Họ và tênMã sinh

viênmlop Tên môn

Số tín

chỉ

Số tiền phải

nộp (đ)

110 Đặng Quang Trung 13020652 K58TT-MMT Truyền thông số và mã hóa 3 780000

111 Đặng Quang Trung 13020652 K58TT-MMT Xử lý tín hiệu số 4 1040000

112 Đặng Quang Trung 13020652 K58TT-MMT Phân tích và thiết kế mạng máy tính 3 780000

113 Vũ Quý Đức 13020655 K58CNTT Kinh tế vi mô 3 1170000

114 Vũ Quý Đức 13020655 K58CNTT Thu thập và phân tích yêu cầu 3 1170000

115 Vũ Quý Đức 13020655 K58CNTT Các hệ thống thương mại điện tử 3 780000

116 Vũ Quý Đức 13020655 K58CNTT Thực tập chuyên ngành 3 780000

117 Vũ Quý Đức 13020655 K58CNTT Dự án 4 1560000

118 Vũ Quý Đức 13020655 K58CNTT Bóng chuyền 1 260000

119 Bùi Văn Tùng 13020711 K58CNTT Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 780000

120 Bùi Văn Tùng 13020711 K58CNTT Nhập môn an toàn thông tin 3 780000

121 Bùi Văn Tùng 13020711 K58CNTT Dự án 4 1040000

122 Nguyễn Đức Hoàng 13020713 K58CNTT Kiến trúc máy tính 3 1170000

123 Nguyễn Đức Hoàng 13020713 K58CNTT Nhập môn an toàn thông tin 3 780000

124 Nguyễn Đức Hoàng 13020713 K58CNTT Tối ưu hóa 2 520000

125 Hoàng Tiến Đạt 13020716 K58CNTT Công nghệ phần mềm 3 780000

126 Hoàng Tiến Đạt 13020716 K58CNTT Phát triển ứng dụng web 3 780000

127 Lê Trường Giang 13020730 K58KHMT Chương trình dịch 3 780000

128 Lê Trường Giang 13020730 K58KHMT Giải tích 2 5 1300000

129 Lê Trường Giang 13020730 K58KHMTNhững nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-

Lênin 23 780000

130 Tharindu Madhusankha 13020768 K58KTĐT Nguyên lý marketing 3 1170000

131 Tharindu Madhusankha 13020768 K58KTĐT Khoa học quản lý đại cương 2 780000

132 Hoàng Tuấn Anh 14020003 K59CNTT Thực hành hệ điều hành mạng 3 780000

133 Hoàng Tuấn Anh 14020003 K59CNTT Mạng không dây 3 780000

134 Hoàng Tuấn Anh 14020003 K59CNTT Thực tập chuyên ngành 3 780000

135 Hoàng Tuấn Anh 14020003 K59CNTT Khóa luận tốt nghiệp 7 1820000

136 Nguyễn Hoàng Anh 14020005 K59CNTT Phân tích và thiết kế hướng đối tượng 3 780000

137 Nguyễn Hoàng Anh 14020005 K59CNTT Phát triển ứng dụng di động 3 1170000

138 Nguyễn Hoàng Anh 14020005 K59CNTT Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 780000

139 Nguyễn Hoàng Anh 14020005 K59CNTT Thực hành hệ điều hành mạng 3 780000

140 Nguyễn Hoàng Anh 14020005 K59CNTT Đồ họa máy tính 3 780000

141 Phan Văn Bắc 14020021 K59KTĐT Truyền thông số và mã hóa 3 1170000

142 Phan Văn Bắc 14020021 K59KTĐT Truyền thông quang 3 780000

143 Phan Văn Bắc 14020021 K59KTĐT Lập trình nâng cao 3 780000

144 Phan Văn Bắc 14020021 K59KTĐT Bóng chuyền 1 260000

145 Phan Văn Bắc 14020021 K59KTĐT Bóng đá 1 260000

146 Nguyễn Hoàng Biên 14020022 K59CNTT Khóa luận tốt nghiệp 10 2600000

147 Phạm Bá Chiến 14020031 K59VLKT Khóa luận tốt nghiệp 7 1820000

148 Nguyễn Văn Cương 14020049 K59CNTT Kho dữ liệu 3 780000

149 Nguyễn Văn Cương 14020049 K59CNTT Dự án 4 1040000

150 Nguyễn Huy Cường 14020055 K59CHKT Ổn định tĩnh của kết cấu 2 520000

151 Nguyễn Huy Cường 14020055 K59CHKT Ổn định động lực học của kết cấu 2 520000

152 Nguyễn Huy Cường 14020055 K59CHKTThực tập kỹ thuật định hướng Vật liệu và kết

cấu tiên tiến 5 1300000

153 Nguyễn Huy Cường 14020055 K59CHKTThực tập tốt nghiệp định hướng Vật liệu và kết

cấu tiên tiến 3 780000

154 Nguyễn Huy Cường 14020055 K59CHKTĐường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt

Nam3 780000

155 Nguyễn Phạm Thiện Dũng 14020072 K59KHMT-NVCLKhóa luận tốt nghiệp 10 2600000

156 Nguyễn Việt Dũng 14020076 K59TT-MMT Truyền thông 3 780000

157 Nguyễn Việt Dũng 14020076 K59TT-MMT Kiến trúc máy tính 3 1170000

158 Nguyễn Việt Dũng 14020076 K59TT-MMT Truyền thông số và mã hóa 3 780000

159 Nguyễn Việt Dũng 14020076 K59TT-MMT Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 780000

160 Nguyễn Việt Dũng 14020076 K59TT-MMT Mạng máy tính 3 780000

161 Nguyễn Việt Dũng 14020076 K59TT-MMT Các thiết bị mạng và môi trường truyền 3 780000

Page 4: Mã sinh Số tín Số tiền phải STT mlop Tên môn viên · Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 2 3 780000 60 Dương Văn Tân 13020370 K58CNTT Hệ

STT Họ và tênMã sinh

viênmlop Tên môn

Số tín

chỉ

Số tiền phải

nộp (đ)

162 Nguyễn Việt Dũng 14020076 K59TT-MMT Trí tuệ nhân tạo 3 780000

163 Nguyễn Việt Dũng 14020076 K59TT-MMT Giải tích 1 5 1300000

164 Lê Xuân Đạm 14020093 K59CĐT Thực tập kỹ thuật 5 1300000

165 Lê Xuân Đạm 14020093 K59CĐT Thực tập xưởng 2 520000

166 Lê Xuân Đạm 14020093 K59CĐT Khóa luận tốt nghiệp 7 1820000

167 Lê Xuân Đạm 14020093 K59CĐT Bóng bàn 1 260000

168 Vũ Văn Đỉnh 14020107 K59CĐT Điều khiển điện, thuỷ khí 2 520000

169 Vũ Văn Đỉnh 14020107 K59CĐT Mô phỏng và thiết kế robot 3 780000

170 Vũ Văn Đỉnh 14020107 K59CĐT Vi điều khiển và hệ thống nhúng 2 520000

171 Vũ Văn Đỉnh 14020107 K59CĐT Thực tập kỹ thuật 5 1300000

172 Vũ Văn Đỉnh 14020107 K59CĐT Thực tập xưởng 2 520000

173 Vũ Văn Đỉnh 14020107 K59CĐT Tin học cơ sở 4 3 780000

174 Vũ Văn Đỉnh 14020107 K59CĐT Bóng bàn 1 260000

175 Đồng Xuân Đông 14020112 K59CĐT Điều khiển điện, thuỷ khí 2 520000

176 Đồng Xuân Đông 14020112 K59CĐT Mô phỏng và thiết kế robot 3 780000

177 Đồng Xuân Đông 14020112 K59CĐT Vi điều khiển và hệ thống nhúng 2 520000

178 Đồng Xuân Đông 14020112 K59CĐT Thực tập kỹ thuật 5 1300000

179 Đồng Xuân Đông 14020112 K59CĐT Thực tập xưởng 2 520000

180 Đồng Xuân Đông 14020112 K59CĐT Bóng chuyền 1 260000

181 Phan Bá Giang 14020126 K59TT-MMT Truyền thông di động 3 780000

182 Phan Bá Giang 14020126 K59TT-MMT Xử lý tín hiệu số 4 1040000

183 Phan Bá Giang 14020126 K59TT-MMT Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 780000

184 Phan Bá Giang 14020126 K59TT-MMT Nguyên lý hệ điều hành 3 780000

185 Phan Bá Giang 14020126 K59TT-MMT Mạng không dây 3 780000

186 Phan Bá Giang 14020126 K59TT-MMT Phân tích và thiết kế mạng máy tính 3 780000

187 Phan Bá Giang 14020126 K59TT-MMTCác vấn đề hiện đại của Mạng và Truyền thông

máy tính 3 780000

188 Trịnh Văn Hải 14020147 K59CĐT Kỹ thuật số 2 520000

189 Trịnh Văn Hải 14020147 K59CĐT Điều khiển điện, thuỷ khí 2 520000

190 Trịnh Văn Hải 14020147 K59CĐT Mô phỏng và thiết kế robot 3 780000

191 Trịnh Văn Hải 14020147 K59CĐT Vi điều khiển và hệ thống nhúng 2 520000

192 Trịnh Văn Hải 14020147 K59CĐT Thực tập kỹ thuật 5 1300000

193 Trịnh Văn Hải 14020147 K59CĐT Thực tập xưởng 2 520000

194 Dương Thị Thúy Hằng 14020154 K59KTĐT Khóa luận tốt nghiệp 7 1820000

195 Hoàng Trung Hiếu 14020168 K59CNTT Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 780000

196 Hoàng Trung Hiếu 14020168 K59CNTT Thực tập chuyên ngành 3 780000

197 Hoàng Trung Hiếu 14020168 K59CNTT Khóa luận tốt nghiệp 7 1820000

198 Nguyễn Khánh Hoà 14020187 K59CNTT Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 780000

199 Nguyễn Tư Hoàng 14020192 K59CĐT Kỹ thuật đo lường và cảm biến 3 780000

200 Nguyễn Tư Hoàng 14020192 K59CĐT Cơ sở kỹ thuật điện 2 520000

201 Nguyễn Tư Hoàng 14020192 K59CĐT Điều khiển điện, thuỷ khí 2 520000

202 Nguyễn Tư Hoàng 14020192 K59CĐT Mô phỏng và thiết kế robot 3 780000

203 Nguyễn Tư Hoàng 14020192 K59CĐT Vi điều khiển và hệ thống nhúng 2 520000

204 Nguyễn Tư Hoàng 14020192 K59CĐT Thực tập kỹ thuật 5 1300000

205 Nguyễn Tư Hoàng 14020192 K59CĐT Thực tập xưởng 2 520000

206 Vũ Tất Học 14020197 K59VLKT Quang điện tử 2 520000

207 Vũ Tất Học 14020197 K59VLKT Polyme dẫn 2 520000

208 Vũ Tất Học 14020197 K59VLKT Niên luận 3 780000

209 Vũ Tất Học 14020197 K59VLKT Công nghệ chế tạo pin mặt trời 2 520000

210 Vũ Tất Học 14020197 K59VLKT Giải tích 1 5 1300000

211 Vũ Tất Học 14020197 K59VLKT Tối ưu hóa 2 520000

212 Lê Xuân Huy 14020206 K59CNTT Kinh tế vi mô 3 780000

213 Lê Xuân Huy 14020206 K59CNTT Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 780000

214 Lê Xuân Huy 14020206 K59CNTT Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 780000

215 Lê Xuân Huy 14020206 K59CNTT Kho dữ liệu 3 780000

216 Lê Xuân Huy 14020206 K59CNTT Quản trị mạng 3 780000

Page 5: Mã sinh Số tín Số tiền phải STT mlop Tên môn viên · Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 2 3 780000 60 Dương Văn Tân 13020370 K58CNTT Hệ

STT Họ và tênMã sinh

viênmlop Tên môn

Số tín

chỉ

Số tiền phải

nộp (đ)

217 Lê Xuân Huy 14020206 K59CNTT Bóng rổ 1 260000

218 Vũ Văn Huy 14020211 K59KTĐT Khóa luận tốt nghiệp 7 1820000

219 Vũ Văn Huy 14020211 K59KTĐT Xác suất thống kê 3 780000

220 Vũ Văn Huy 14020211 K59KTĐT Bóng rổ 1 260000

221 Vũ Văn Huy 14020211 K59KTĐT Tennis 1 260000

222 Dương Trung á 14020231 K59KHMTĐường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt

Nam3 780000

223 Dương Trung á 14020231 K59KHMT Lập trình nâng cao 3 780000

224 Dương Trung á 14020231 K59KHMT Cơ sở dữ liệu 3 780000

225 Dương Trung á 14020231 K59KHMT Phát triển ứng dụng web 3 780000

226 Dương Trung á 14020231 K59KHMT Trí tuệ nhân tạo 3 780000

227 Dương Trung á 14020231 K59KHMT Đồ họa máy tính 3 780000

228 Dương Trung á 14020231 K59KHMT Giải tích 1 5 1300000

229 Đinh Văn Kiệt 14020247 K59CHKT Ổn định tĩnh của kết cấu 2 520000

230 Đinh Văn Kiệt 14020247 K59CHKT Ổn định động lực học của kết cấu 2 520000

231 Đinh Văn Kiệt 14020247 K59CHKTThực tập kỹ thuật định hướng Vật liệu và kết

cấu tiên tiến 5 1300000

232 Đinh Văn Kiệt 14020247 K59CHKTThực tập tốt nghiệp định hướng Vật liệu và kết

cấu tiên tiến 3 780000

233 Đinh Văn Kiệt 14020247 K59CHKT Nguyên lý hệ điều hành 3 780000

234 Đinh Văn Kiệt 14020247 K59CHKT Cơ sở dữ liệu 3 780000

235 Đinh Văn Kiệt 14020247 K59CHKT Thu thập và phân tích yêu cầu 3 780000

236 Đinh Văn Kiệt 14020247 K59CHKT Phát triển ứng dụng web 3 780000

237 Đinh Văn Kiệt 14020247 K59CHKT Kiến trúc hướng dịch vụ 3 780000

238 Hồ Hoàng Lâm 14020251 K59CNTT Khóa luận tốt nghiệp 7 1820000

239 Nguyễn Văn Luân 14020272 K59CĐT Điều khiển điện, thuỷ khí 2 520000

240 Nguyễn Văn Luân 14020272 K59CĐT Mô phỏng và thiết kế robot 3 780000

241 Nguyễn Văn Luân 14020272 K59CĐT Vi điều khiển và hệ thống nhúng 2 520000

242 Nguyễn Văn Luân 14020272 K59CĐT Thực tập kỹ thuật 5 1300000

243 Nguyễn Văn Luân 14020272 K59CĐT Thực tập xưởng 2 520000

244 Nguyễn Văn Luân 14020272 K59CĐT Bóng bàn 1 260000

245 Phùng Thị Lương 14020275 K59CNTT Khóa luận tốt nghiệp 7 1300000

246 Trịnh Đức Lương 14020277 K59TT-MMT Mạng truyền thông máy tính 2 3 780000

247 Trịnh Đức Lương 14020277 K59TT-MMT Truyền thông di động 3 780000

248 Trịnh Đức Lương 14020277 K59TT-MMT Các thiết bị mạng và môi trường truyền 3 1170000

249 Vũ Hoàng Lượng 14020280 K59CĐT Kỹ thuật số 2 520000

250 Vũ Hoàng Lượng 14020280 K59CĐT Kỹ thuật đo lường và cảm biến 3 780000

251 Vũ Hoàng Lượng 14020280 K59CĐT Thực tập kỹ thuật 5 1300000

252 Vũ Hoàng Lượng 14020280 K59CĐT Thực tập xưởng 2 520000

253 Vũ Hoàng Lượng 14020280 K59CĐT Công nghệ phần mềm 3 780000

254 Nguyễn Duy Lực 14020283 K59KTĐT Khóa luận tốt nghiệp 7 1820000

255 Nguyễn Khắc Mạnh 14020294 K59CNTT Nguyên lý marketing 3 780000

256 Nguyễn Khắc Mạnh 14020294 K59CNTT Phân tích và thiết kế hướng đối tượng 3 780000

257 Nguyễn Khắc Mạnh 14020294 K59CNTT Phát triển ứng dụng web 3 780000

258 Nguyễn Khắc Mạnh 14020294 K59CNTT Các hệ thống thương mại điện tử 3 780000

259 Nguyễn Khắc Mạnh 14020294 K59CNTT Dự án 4 1040000

260 Trịnh Đức Minh 14020306 K59CNTT Khóa luận tốt nghiệp 7 1820000

261 Hoàng Trung Nghĩa 14020324 K59KTĐT-NVCLKhóa luận tốt nghiệp 10 2600000

262 Hoàng Trung Nghĩa 14020324 K59KTĐT-NVCLCơ sở dữ liệu 3 780000

263 Hoàng Trung Nghĩa 14020324 K59KTĐT-NVCLĐại số 4 1040000

264 Nguyễn Thị Ngọc 14020328 K59VLKT Khóa luận tốt nghiệp 7 1820000

265 Trần Hồng Phong 14020344 K59CNTT Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 780000

266 Trần Hồng Phong 14020344 K59CNTT Mạng máy tính 3 780000

267 Trần Hồng Phong 14020344 K59CNTT Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 780000

268 Trần Hồng Phong 14020344 K59CNTT Kho dữ liệu 3 780000

269 Trần Hồng Phong 14020344 K59CNTT Mạng không dây 3 780000

Page 6: Mã sinh Số tín Số tiền phải STT mlop Tên môn viên · Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 2 3 780000 60 Dương Văn Tân 13020370 K58CNTT Hệ

STT Họ và tênMã sinh

viênmlop Tên môn

Số tín

chỉ

Số tiền phải

nộp (đ)

270 Trần Hồng Phong 14020344 K59CNTT Xác suất thống kê 3 780000

271 Trần Hồng Phong 14020344 K59CNTT Bóng chuyền 1 260000

272 Trần Hồng Phong 14020344 K59CNTT Điện và Quang 3 780000

273 Nguyễn Duy Phú 14020346 K59CNTT Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 780000

274 Nguyễn Duy Phú 14020346 K59CNTT Thu thập và phân tích yêu cầu 3 780000

275 Nguyễn Duy Phú 14020346 K59CNTT Đồ họa máy tính 3 780000

276 Nguyễn Duy Phú 14020346 K59CNTT Dự án 4 1040000

277 Nguyễn Duy Phú 14020346 K59CNTT Tối ưu hóa 2 520000

278 Nguyễn Duy Phú 14020346 K59CNTT Tennis 1 260000

279 Lý Hoàng Quang 14020363 K59CNTT Thực hành hệ điều hành mạng 3 780000

280 Lý Hoàng Quang 14020363 K59CNTT Mạng không dây 3 780000

281 Lý Hoàng Quang 14020363 K59CNTT Quản trị mạng 3 780000

282 Lý Hoàng Quang 14020363 K59CNTT Thực tập chuyên ngành 3 780000

283 Lý Hoàng Quang 14020363 K59CNTT Dự án 4 1040000

284 Nguyễn Đức Quang 14020365 K59CĐT Cơ sở công nghệ chế tạo máy 3 780000

285 Nguyễn Đức Quang 14020365 K59CĐT Kỹ thuật đo lường và cảm biến 3 780000

286 Nguyễn Đức Quang 14020365 K59CĐT Giải tích 2 5 1300000

287 Nguyễn Đức Quang 14020365 K59CĐT Bóng chuyền 1 260000

288 Nguyễn Đức Quang 14020365 K59CĐT Bóng rổ 1 260000

289 Nguyễn Đức Quang 14020365 K59CĐT Bóng bàn 1 260000

290 Lê Anh Quân 14020372 K59HTTT Tích hợp hệ thống 3 780000

291 Lê Anh Quân 14020372 K59HTTT Khóa luận tốt nghiệp 7 1820000

292 Lê Anh Quân 14020372 K59HTTT Xác suất thống kê 3 1170000

293 Lê Anh Quân 14020372 K59HTTT Bóng bàn 1 260000

294 Lê Anh Quân 14020372 K59HTTTNhững nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-

Lênin 23 780000

295 Trần Văn Quân 14020376 K59VLKT Khóa luận tốt nghiệp 7 1820000

296 Đinh Huy Quyết 14020378 K59KTĐT Khóa luận tốt nghiệp 7 1820000

297 Đinh Huy Quyết 14020378 K59KTĐT Giải tích 1 5 1950000

298 Nguyễn Hồng Sơn 14020393 K59TT-MMT Truyền thông di động 3 780000

299 Nguyễn Hồng Sơn 14020393 K59TT-MMT Phân tích và thiết kế mạng máy tính 3 780000

300 Tạ Ngọc Sơn 14020397 K59KTĐT Khóa luận tốt nghiệp 7 1820000

301 Nguyễn Văn Sỹ 14020399 K59CHKT Ổn định tĩnh của kết cấu 2 520000

302 Nguyễn Văn Sỹ 14020399 K59CHKT Ổn định động lực học của kết cấu 2 520000

303 Nguyễn Văn Sỹ 14020399 K59CHKTThực tập kỹ thuật định hướng Vật liệu và kết

cấu tiên tiến 5 1300000

304 Nguyễn Văn Sỹ 14020399 K59CHKTThực tập tốt nghiệp định hướng Vật liệu và kết

cấu tiên tiến 3 780000

305 Trần Minh Thanh 14020411 K59CNTT Thu thập và phân tích yêu cầu 3 780000

306 Trần Minh Thanh 14020411 K59CNTT Kho dữ liệu 3 780000

307 Trần Minh Thanh 14020411 K59CNTT Khóa luận tốt nghiệp 10 2600000

308 Trần Minh Thanh 14020411 K59CNTT Tennis 1 260000

309 Nguyễn Tiến Thành 14020416 K59KHMT Khóa luận tốt nghiệp 7 1820000

310 Nguyễn Tiến Thành 14020416 K59KHMTNhững nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-

Lênin 23 780000

311 Nguyễn Văn Thành 14020419 K59CĐT Kỹ thuật số 2 520000

312 Nguyễn Văn Thành 14020419 K59CĐT Kỹ thuật đo lường và cảm biến 3 780000

313 Nguyễn Văn Thành 14020419 K59CĐT Điều khiển điện, thuỷ khí 2 520000

314 Nguyễn Văn Thành 14020419 K59CĐT Mô phỏng và thiết kế robot 3 780000

315 Nguyễn Văn Thành 14020419 K59CĐT Vi điều khiển và hệ thống nhúng 2 520000

316 Nguyễn Văn Thành 14020419 K59CĐT Thực tập kỹ thuật 5 1300000

317 Nguyễn Văn Thành 14020419 K59CĐT Thực tập xưởng 2 520000

318 Nguyễn Văn Thành 14020419 K59CĐTNhững nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-

Lênin 23 780000

319 Dương Trung Thảo 14020425 K59CNTT Kinh tế vi mô 3 780000

320 Dương Trung Thảo 14020425 K59CNTT Phát triển ứng dụng di động 3 1170000

Page 7: Mã sinh Số tín Số tiền phải STT mlop Tên môn viên · Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 2 3 780000 60 Dương Văn Tân 13020370 K58CNTT Hệ

STT Họ và tênMã sinh

viênmlop Tên môn

Số tín

chỉ

Số tiền phải

nộp (đ)

321 Dương Trung Thảo 14020425 K59CNTT Mạng không dây 3 780000

322 Dương Trung Thảo 14020425 K59CNTT Kiến trúc hướng dịch vụ 3 780000

323 Dương Trung Thảo 14020425 K59CNTT Các hệ thống thương mại điện tử 3 780000

324 Dương Trung Thảo 14020425 K59CNTT Dự án 4 1040000

325 Vũ Thị Thảo 14020428 K59KTĐT Khóa luận tốt nghiệp 7 1820000

326 Trần Anh Thái 14020430 K59VLKT Polyme dẫn 2 520000

327 Trần Anh Thái 14020430 K59VLKT Niên luận 3 780000

328 Trần Anh Thái 14020430 K59VLKT Công nghệ chế tạo pin mặt trời 2 520000

329 Trần Anh Thái 14020430 K59VLKT Giải tích 2 5 1300000

330 Nguyễn Sỹ Quang Thắng 14020434 K59CNTTNhững nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-

Lênin 23 780000

331 Nguyễn Văn Thắng 14020435 K59VLKT Thực hành công nghệ 3 780000

332 Nguyễn Văn Thắng 14020435 K59VLKTSeminar và thảo luận nhóm về công nghệ nano

và ứng dụng 2 520000

333 Nguyễn Văn Thắng 14020435 K59VLKT Polyme dẫn 2 520000

334 Nguyễn Văn Thắng 14020435 K59VLKT Niên luận 3 780000

335 Nguyễn Văn Thắng 14020435 K59VLKT Công nghệ chế tạo pin mặt trời 2 520000

336 Trịnh Văn Thắng 14020437 K59CNTT Phát triển ứng dụng di động 3 1170000

337 Trịnh Văn Thắng 14020437 K59CNTT Mạng không dây 3 780000

338 Trịnh Văn Thắng 14020437 K59CNTT Quản trị mạng 3 780000

339 Trịnh Văn Thắng 14020437 K59CNTT Kiến trúc hướng dịch vụ 3 780000

340 Trịnh Văn Thắng 14020437 K59CNTT Dự án 4 1040000

341 Lại Văn Thế 14020439 K59TT-MMT Truyền thông số và mã hóa 3 780000

342 Lại Văn Thế 14020439 K59TT-MMT Nguyên lý hệ điều hành 3 1170000

343 Lại Văn Thế 14020439 K59TT-MMTCác vấn đề hiện đại của Mạng và Truyền thông

máy tính 3 780000

344 Lại Văn Thế 14020439 K59TT-MMTThực tập chuyên ngành Truyền thông và Mạng

máy tính3 780000

345 Lại Văn Thế 14020439 K59TT-MMT Giải tích 2 5 1300000

346 Lại Văn Thế 14020439 K59TT-MMT Bóng chuyền 1 260000

347 Lê Xuân Thưởng 14020463 K59CĐT Kỹ thuật số 2 520000

348 Trần Viết Tiệp 14020470 K59CNTT Khóa luận tốt nghiệp 10 2600000

349 Lê Quỳnh Trang 14020480 K59TT-MMT Truyền thông di động 3 1170000

350 Lê Quỳnh Trang 14020480 K59TT-MMT An toàn và an ninh mạng 3 780000

351 Lê Quỳnh Trang 14020480 K59TT-MMT Phân tích và thiết kế mạng máy tính 3 780000

352 Lê Quỳnh Trang 14020480 K59TT-MMTThực tập chuyên ngành Truyền thông và Mạng

máy tính3 780000

353 Lê Quỳnh Trang 14020480 K59TT-MMT Các thiết bị mạng và môi trường truyền 3 780000

354 Cao Sỹ Trung 14020488 K59CNTT Mạng máy tính 3 780000

355 Cao Sỹ Trung 14020488 K59CNTT Khóa luận tốt nghiệp 7 1820000

356 Lê Đăng Trung 14020490 K59KTĐT Mô hình hóa và mô phỏng 2 520000

357 Lê Đăng Trung 14020490 K59KTĐT Nhập môn hệ thống và mạch cao tần 3 780000

358 Lê Đăng Trung 14020490 K59KTĐT Hệ thống vi xử lý 3 780000

359 Lê Đăng Trung 14020490 K59KTĐT Truyền thông số và mã hóa 3 780000

360 Lê Đăng Trung 14020490 K59KTĐT Truyền thông quang 3 780000

361 Lê Đăng Trung 14020490 K59KTĐT Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 780000

362 Lê Đăng Trung 14020490 K59KTĐTNhững nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-

Lênin 23 780000

363 Dương Văn Tuấn 14020508 K59CHKT Kỹ thuật hiển thị máy tính 2 520000

364 Dương Văn Tuấn 14020508 K59CHKT Ổn định tĩnh của kết cấu 2 520000

365 Dương Văn Tuấn 14020508 K59CHKT Ổn định động lực học của kết cấu 2 520000

366 Dương Văn Tuấn 14020508 K59CHKTThực tập kỹ thuật định hướng Vật liệu và kết

cấu tiên tiến 5 1300000

367 Dương Văn Tuấn 14020508 K59CHKTThực tập tốt nghiệp định hướng Vật liệu và kết

cấu tiên tiến 3 780000

368 Dương Văn Tuấn 14020508 K59CHKT Công nghệ phần mềm 3 780000

Page 8: Mã sinh Số tín Số tiền phải STT mlop Tên môn viên · Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 2 3 780000 60 Dương Văn Tân 13020370 K58CNTT Hệ

STT Họ và tênMã sinh

viênmlop Tên môn

Số tín

chỉ

Số tiền phải

nộp (đ)

369 Dương Văn Tuấn 14020508 K59CHKT Bóng chuyền 1 260000

370 Nguyễn Xuân Tuyến 14020523 K59CNTT Các hệ thống thương mại điện tử 3 780000

371 Nguyễn Xuân Tuyến 14020523 K59CNTT Khóa luận tốt nghiệp 7 1820000

372 Bùi Hữu Việt 14020550 K59CNTT Khóa luận tốt nghiệp 7 1820000

373 Nguyễn Mạnh Việt 14020551 K59TT-MMT Xử lý tín hiệu số 4 1040000

374 Nguyễn Mạnh Việt 14020551 K59TT-MMT Lập trình nâng cao 3 780000

375 Nguyễn Mạnh Việt 14020551 K59TT-MMT Phân tích và thiết kế mạng máy tính 3 780000

376 Văn Khắc Việt 14020555 K59CNTTĐường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt

Nam3 780000

377 Văn Khắc Việt 14020555 K59CNTT Toán rời rạc 4 1040000

378 Văn Khắc Việt 14020555 K59CNTT Công nghệ phần mềm 3 780000

379 Văn Khắc Việt 14020555 K59CNTT Cầu Lông 1 260000

380 Văn Khắc Việt 14020555 K59CNTTNhững nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-

Lênin 23 780000

381 Văn Khắc Việt 14020555 K59CNTT Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 520000

382 Nguyễn Huy Vinh 14020557 K59CNTT Khóa luận tốt nghiệp 10 2600000

383 Lưu Tuấn Vũ 14020563 K59CNTT Kinh tế vi mô 3 1170000

384 Lưu Tuấn Vũ 14020563 K59CNTT Kiến trúc hướng dịch vụ 3 780000

385 Lưu Tuấn Vũ 14020563 K59CNTT Các hệ thống thương mại điện tử 3 780000

386 Lưu Tuấn Vũ 14020563 K59CNTT Dự án 4 1040000

387 Lưu Tuấn Vũ 14020563 K59CNTT Đại số 4 1040000

388 Lưu Tuấn Vũ 14020563 K59CNTTNhững nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-

Lênin 23 780000

389 Bùi Hải Yến 14020570 K59VLKT Khóa luận tốt nghiệp 7 1820000

390 Bùi Hải Yến 14020570 K59VLKT Tiếng Anh cơ sở 2 5 1300000

391 Nguyễn Thị Yến 14020571 K59VLKT Khóa luận tốt nghiệp 7 1820000

392 Trần Bá Cường 14020579 K59CĐT Phương pháp tính trong kỹ thuật 2 520000

393 Trần Bá Cường 14020579 K59CĐT Kỹ thuật số 2 520000

394 Trần Bá Cường 14020579 K59CĐT Cơ học kỹ thuật 2 3 780000

395 Trần Bá Cường 14020579 K59CĐT Điều khiển điện, thuỷ khí 2 520000

396 Trần Bá Cường 14020579 K59CĐT Mô phỏng và thiết kế robot 3 780000

397 Trần Bá Cường 14020579 K59CĐT Vi điều khiển và hệ thống nhúng 2 520000

398 Trần Bá Cường 14020579 K59CĐT Thực tập kỹ thuật 5 1300000

399 Trần Bá Cường 14020579 K59CĐT Thực tập xưởng 2 520000

400 Trần Bá Cường 14020579 K59CĐT Tin học cơ sở 4 3 780000

401 Trần Thị Dung 14020580 K59TT-MMT Truyền thông 3 780000

402 Trần Thị Dung 14020580 K59TT-MMT Truyền thông di động 3 780000

403 Trần Thị Dung 14020580 K59TT-MMT Phân tích và thiết kế mạng máy tính 3 780000

404 Trần Thị Dung 14020580 K59TT-MMTThực tập chuyên ngành Truyền thông và Mạng

máy tính3 780000

405 Cao Đình Đức 14020584 K59KTĐT Khóa luận tốt nghiệp 7 1820000

406 Nguyễn Công Hoàn 14020587 K59KTĐT Khóa luận tốt nghiệp 7 1820000

407 Trần Xuân Huynh 14020589 K59CĐT Thực tập kỹ thuật 5 1300000

408 Trần Xuân Huynh 14020589 K59CĐT Thực tập xưởng 2 520000

409 Trần Xuân Huynh 14020589 K59CĐT Khóa luận tốt nghiệp 7 1820000

410 Phan Văn Phước 14020602 K59CNTT Toán rời rạc 4 1040000

411 Phan Văn Phước 14020602 K59CNTT Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 780000

412 Phan Văn Phước 14020602 K59CNTT Công nghệ phần mềm 3 780000

413 Phan Văn Phước 14020602 K59CNTT Mạng máy tính 3 780000

414 Phan Văn Phước 14020602 K59CNTT Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 780000

415 Phan Văn Phước 14020602 K59CNTT Kho dữ liệu 3 780000

416 Phan Văn Phước 14020602 K59CNTT Bóng bàn 1 260000

417 Hoàng Văn Thanh 14020606 K59TT-MMT Truyền thông di động 3 780000

418 Hoàng Văn Thanh 14020606 K59TT-MMT An toàn và an ninh mạng 3 780000

419 Hoàng Văn Thanh 14020606 K59TT-MMT Phân tích và thiết kế mạng máy tính 3 780000

420 Hoàng Văn Thanh 14020606 K59TT-MMT Các thiết bị mạng và môi trường truyền 3 780000

Page 9: Mã sinh Số tín Số tiền phải STT mlop Tên môn viên · Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 2 3 780000 60 Dương Văn Tân 13020370 K58CNTT Hệ

STT Họ và tênMã sinh

viênmlop Tên môn

Số tín

chỉ

Số tiền phải

nộp (đ)

421 Hoàng Minh Tuấn 14020615 K59KHMT-NVCLKhóa luận tốt nghiệp 10 2600000

422 Nguyễn Hữu Duẩn 14020654 K59KTĐT Nguyên lý marketing 3 1170000

423 Nguyễn Hữu Duẩn 14020654 K59KTĐT Mô hình hóa và mô phỏng 2 520000

424 Nguyễn Hữu Duẩn 14020654 K59KTĐT Kỹ thuật điện từ 3 780000

425 Nguyễn Hữu Duẩn 14020654 K59KTĐT Điện tử số 3 1170000

426 Nguyễn Hữu Duẩn 14020654 K59KTĐT Bóng đá 1 260000

427 Lê Đức Duy 14020655 K59CNTT Chuyên nghiệp trong công nghệ 2 520000

428 Lê Đức Duy 14020655 K59CNTT Các hệ thống thương mại điện tử 3 780000

429 Lê Đức Duy 14020655 K59CNTT Giải tích 1 5 1300000

430 Nguyễn Minh Dương 14020657 K59CNTT Khóa luận tốt nghiệp 7 1820000

431 Lương Ngọc Huyền 14020664 K59KHMT-NVCLAn toàn và an ninh mạng 3 1170000

432 Lương Ngọc Huyền 14020664 K59KHMT-NVCLKhóa luận tốt nghiệp 10 2600000

433 Lương Ngọc Huyền 14020664 K59KHMT-NVCLBóng rổ 1 260000

434 Lê Đình Tuấn 14020681 K59KHMT-NVCLCầu Lông 1 260000

435 Lê Đình Tuấn 14020681 K59KHMT-NVCLĐiện và Quang 3 780000

436 Đinh Văn Sao 14020692 K59KTĐT-NVCLNhập môn hệ thống và mạch cao tần 3 780000

437 Đinh Văn Sao 14020692 K59KTĐT-NVCLHệ thống vi xử lý 3 780000

438 Đinh Văn Sao 14020692 K59KTĐT-NVCLTruyền thông số và mã hóa 3 780000

439 Đinh Văn Sao 14020692 K59KTĐT-NVCLTruyền thông di động 3 1170000

440 Đinh Văn Sao 14020692 K59KTĐT-NVCLXử lý tín hiệu số 4 1040000

441 Đinh Văn Sao 14020692 K59KTĐT-NVCLKinh tế vi mô 3 780000

442 Đinh Văn Sao 14020692 K59KTĐT-NVCLTin học cơ sở 4 3 780000

443 Đinh Văn Sao 14020692 K59KTĐT-NVCLCấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 780000

444 Đinh Văn Sao 14020692 K59KTĐT-NVCLGiải tích 2 5 1300000

445 Đinh Văn Sao 14020692 K59KTĐT-NVCLLý luận GDTC và các môn thể thao cơ bản 1 260000

446 Đinh Văn Sao 14020692 K59KTĐT-NVCLĐiện và Quang 3 780000

447 Đinh Văn Đạt 14020707 K59CHKT Kỹ thuật hiển thị máy tính 2 520000

448 Đinh Văn Đạt 14020707 K59CHKT Ổn định tĩnh của kết cấu 2 520000

449 Đinh Văn Đạt 14020707 K59CHKT Ổn định động lực học của kết cấu 2 520000

450 Đinh Văn Đạt 14020707 K59CHKTThực tập kỹ thuật định hướng Vật liệu và kết

cấu tiên tiến 5 1300000

451 Đinh Văn Đạt 14020707 K59CHKTThực tập tốt nghiệp định hướng Vật liệu và kết

cấu tiên tiến 3 780000

452 Đinh Văn Đạt 14020707 K59CHKT Bóng rổ 1 260000

453 Nguyễn Thị Huyền Trang 14020719 K59CHKT Nhiệt động lực học kỹ thuật 3 780000

454 Nguyễn Thị Huyền Trang 14020719 K59CHKT Thử nghiệm kết cấu thiết bị không gian 2 520000

455 Nguyễn Thị Huyền Trang 14020719 K59CHKTThực tập kỹ thuật định hướng Cơ học kỹ thuật

biển5 1300000

456 Nguyễn Thị Huyền Trang 14020719 K59CHKTThực tập tốt nghiệp định hướng Công nghệ vũ

trụ 3 780000

457 Nguyễn Thị Huyền Trang 14020719 K59CHKT Truyền thông vệ tinh 2 520000

458 Nguyễn Thị Huyền Trang 14020719 K59CHKT Giải tích 1 5 1300000

459 Nguyễn Thị Huyền Trang 14020719 K59CHKT Bóng rổ 1 260000

460 Phùng Thanh Tuấn 14020721 K59CHKT Cơ sở dữ liệu và GIS 2 520000

461 Phùng Thanh Tuấn 14020721 K59CHKT Cơ học kỹ thuật 2 3 780000

462 Phùng Thanh Tuấn 14020721 K59CHKT Nhiệt động lực học kỹ thuật 3 780000

463 Phùng Thanh Tuấn 14020721 K59CHKT Cơ học vật liệu composite 2 520000

464 Phùng Thanh Tuấn 14020721 K59CHKTThực tập kỹ thuật định hướng Cơ học kỹ thuật

biển5 1300000

465 Phùng Thanh Tuấn 14020721 K59CHKTThực tập tốt nghiệp định hướng Cơ học kỹ thuật

biển 3 780000

466 Phùng Thanh Tuấn 14020721 K59CHKT Điều khiển kết cấu 2 520000

467 Phùng Thanh Tuấn 14020721 K59CHKT Kỹ thuật hiển thị máy tính 2 520000

468 Phùng Thanh Tuấn 14020721 K59CHKT Giải tích 2 5 1300000

469 Phùng Thanh Tuấn 14020721 K59CHKT Bóng đá 1 260000

470 Nguyễn Viết Thanh 14020725 K59CHKT Nhiệt động lực học kỹ thuật 3 780000

Page 10: Mã sinh Số tín Số tiền phải STT mlop Tên môn viên · Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 2 3 780000 60 Dương Văn Tân 13020370 K58CNTT Hệ

STT Họ và tênMã sinh

viênmlop Tên môn

Số tín

chỉ

Số tiền phải

nộp (đ)

471 Nguyễn Viết Thanh 14020725 K59CHKT Ổn định tĩnh của kết cấu 2 520000

472 Nguyễn Viết Thanh 14020725 K59CHKT Ổn định động lực học của kết cấu 2 520000

473 Nguyễn Viết Thanh 14020725 K59CHKTThực tập kỹ thuật định hướng Vật liệu và kết

cấu tiên tiến 5 1300000

474 Nguyễn Viết Thanh 14020725 K59CHKTThực tập tốt nghiệp định hướng Vật liệu và kết

cấu tiên tiến 3 780000

475 Nguyễn Viết Thanh 14020725 K59CHKT Công nghệ phần mềm 3 780000

476 Nguyễn Viết Thanh 14020725 K59CHKT Điện và Quang 3 780000

477 Phó Đại Nam Phong 14020814 K59KTĐT Kỹ thuật điện từ 3 1170000

478 Phó Đại Nam Phong 14020814 K59KTĐT Truyền thông số và mã hóa 3 780000

479 Phó Đại Nam Phong 14020814 K59KTĐT Đại số 4 1040000

480 Phó Đại Nam Phong 14020814 K59KTĐT Giải tích 1 5 1300000

481 Phó Đại Nam Phong 14020814 K59KTĐT Giải tích 2 5 1300000

482 Phó Đại Nam Phong 14020814 K59KTĐT Lý luận GDTC và các môn thể thao cơ bản 1 260000

483 Cao Xuân Cường 14020827 K59HTTT Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 780000

484 Cao Xuân Cường 14020827 K59HTTT Cơ sở dữ liệu 3 780000

485 Cao Xuân Cường 14020827 K59HTTT Mạng máy tính 3 780000

486 Cao Xuân Cường 14020827 K59HTTT Xử lý phân tích thông tin trực tuyến 3 780000

487 Cao Xuân Cường 14020827 K59HTTT Tích hợp hệ thống 3 780000

488 Cao Xuân Cường 14020827 K59HTTT Phát triển ứng dụng web 3 780000

489 Nguyễn Tất Thắng 15020888 K60CNTT Công nghệ phần mềm 3 780000

490 Nguyễn Tất Thắng 15020888 K60CNTT Phân tích và thiết kế hướng đối tượng 3 780000

491 Nguyễn Đức Huy 15020907 K60CNTT Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 780000

492 Nguyễn Đức Huy 15020907 K60CNTT Thực hành hệ điều hành mạng 3 780000

493 Nguyễn Đức Huy 15020907 K60CNTT Mạng không dây 3 780000

494 Bùi Xuân Vương 15020956 K60CNTTĐường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt

Nam3 780000

495 Bùi Xuân Vương 15020956 K60CNTT Kinh tế vi mô 3 780000

496 Bùi Xuân Vương 15020956 K60CNTT Thu thập và phân tích yêu cầu 3 780000

497 Bùi Xuân Vương 15020956 K60CNTT Phân tích và thiết kế hướng đối tượng 3 780000

498 Bùi Xuân Vương 15020956 K60CNTT Phát triển ứng dụng di động 3 780000

499 Bùi Xuân Vương 15020956 K60CNTT Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 780000

500 Bùi Xuân Vương 15020956 K60CNTT Kho dữ liệu 3 780000

501 Bùi Xuân Vương 15020956 K60CNTT Cầu Lông 1 260000

502 Tạ Danh Huy 15020958 K60CNTT Phân tích và thiết kế hướng đối tượng 3 780000

503 Tạ Danh Huy 15020958 K60CNTT Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 780000

504 Tạ Danh Huy 15020958 K60CNTT Cơ sở dữ liệu phân tán 3 780000

505 Tạ Danh Huy 15020958 K60CNTT An toàn và an ninh mạng 3 780000

506 Tạ Danh Huy 15020958 K60CNTT Các hệ thống thương mại điện tử 3 780000

507 Tạ Danh Huy 15020958 K60CNTT Xác suất thống kê 3 780000

508 Tạ Danh Huy 15020958 K60CNTT Bóng chuyền 1 260000

509 La Văn Năm 15021006 K60VLKT Các phương pháp phân tích vật liệu 3 780000

510 La Văn Năm 15021006 K60VLKT Quang điện tử 2 520000

511 La Văn Năm 15021006 K60VLKT Thực hành công nghệ 3 780000

512 La Văn Năm 15021006 K60VLKT Cơ sở vật lý của một số thiết bị y tế 3 780000

513 La Văn Năm 15021006 K60VLKT Thông tin quang 3 780000

514 La Văn Năm 15021006 K60VLKT Tin học vật lý 3 780000

515 La Văn Năm 15021006 K60VLKTSeminar và thảo luận nhóm về công nghệ nano

và ứng dụng 2 520000

516 Hà Văn Linh 15021050 K60KHMT Mạng máy tính 3 780000

517 Hà Văn Linh 15021050 K60KHMT Các chuyên đề trong KHMT 3 780000

518 Hà Văn Linh 15021050 K60KHMT Chương trình dịch 3 780000

519 Hà Văn Linh 15021050 K60KHMT Rô-bốt 3 780000

520 Hà Văn Linh 15021050 K60KHMT Xử lý tiếng nói 3 780000

521 Hà Văn Linh 15021050 K60KHMT Chuyên đề công nghệ 3 780000

522 Hà Văn Linh 15021050 K60KHMT Bóng chuyền 1 260000

Page 11: Mã sinh Số tín Số tiền phải STT mlop Tên môn viên · Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 2 3 780000 60 Dương Văn Tân 13020370 K58CNTT Hệ

STT Họ và tênMã sinh

viênmlop Tên môn

Số tín

chỉ

Số tiền phải

nộp (đ)

523 Bùi Công Danh 15021133 K60CNTT Thu thập và phân tích yêu cầu 3 780000

524 Bùi Công Danh 15021133 K60CNTT Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 780000

525 Bùi Công Danh 15021133 K60CNTT Kho dữ liệu 3 780000

526 Bùi Công Danh 15021133 K60CNTT Thực hành hệ điều hành mạng 3 780000

527 Bùi Công Danh 15021133 K60CNTT An toàn và an ninh mạng 3 780000

528 Bùi Công Danh 15021133 K60CNTT Các hệ thống thương mại điện tử 3 780000

529 Bùi Công Danh 15021133 K60CNTT Bóng chuyền 1 260000

530 Nguyễn Văn Khải 15021205 K60CĐT Nguyên lý marketing 3 780000

531 Nguyễn Văn Khải 15021205 K60CĐTĐường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt

Nam3 780000

532 Nguyễn Văn Khải 15021205 K60CĐT Tin học cơ sở 4 3 780000

533 Nguyễn Văn Khải 15021205 K60CĐT Lý luận GDTC và các môn thể thao cơ bản 1 260000

534 Nguyễn Văn Khải 15021205 K60CĐT Điện và Quang 3 780000

535 Phan Thanh Nam 15021260 K60CĐT Mạng máy tính 3 780000

536 Phan Thanh Nam 15021260 K60CĐT Giải tích 1 4 1040000

537 Phan Thanh Nam 15021260 K60CĐT Lý luận GDTC và các môn thể thao cơ bản 1 260000

538 Hoàng Thanh Hải 15021320 K60HTTT Quản lý dự án hệ thống thông tin 3 780000

539 Hoàng Thanh Hải 15021320 K60HTTT Xử lý phân tích thông tin trực tuyến 3 780000

540 Hoàng Thanh Hải 15021320 K60HTTT Cơ sở các hệ thống thông tin 4 1040000

541 Hoàng Thanh Hải 15021320 K60HTTT Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 780000

542 Hoàng Thanh Hải 15021320 K60HTTT Kho dữ liệu 3 780000

543 Hoàng Thanh Hải 15021320 K60HTTT Nhập môn an toàn thông tin 3 780000

544 Hoàng Thanh Hải 15021320 K60HTTT Bóng bàn 1 260000

545 Nguyễn Châu Linh 15021326 K60TDL-MMT Mạng máy tính 3 780000

546 Nguyễn Châu Linh 15021326 K60TDL-MMT Phân tích và thiết kế hướng đối tượng 3 780000

547 Nguyễn Châu Linh 15021326 K60TDL-MMT Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 780000

548 Nguyễn Châu Linh 15021326 K60TDL-MMT Bóng đá 1 260000

549 Hoàng Đăng Kiên 15021363 K60CNTT Phân tích và thiết kế hướng đối tượng 3 780000

550 Hoàng Đăng Kiên 15021363 K60CNTT Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 780000

551 Hoàng Đăng Kiên 15021363 K60CNTT Thực hành hệ điều hành mạng 3 780000

552 Hoàng Đăng Kiên 15021363 K60CNTT Mạng không dây 3 780000

553 Hoàng Đăng Kiên 15021363 K60CNTT Quản trị mạng 3 780000

554 Bùi Châu Anh 15021394 K60CNTT Thu thập và phân tích yêu cầu 3 780000

555 Bùi Châu Anh 15021394 K60CNTT Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 780000

556 Bùi Châu Anh 15021394 K60CNTT Kho dữ liệu 3 780000

557 Bùi Châu Anh 15021394 K60CNTT An toàn và an ninh mạng 3 780000

558 Bùi Châu Anh 15021394 K60CNTT Kiến trúc hướng dịch vụ 3 780000

559 Bùi Châu Anh 15021394 K60CNTT Các hệ thống thương mại điện tử 3 780000

560 Dương Hồng Minh 15021427 K60HTTT Quản lý dự án hệ thống thông tin 3 780000

561 Dương Hồng Minh 15021427 K60HTTT Công nghệ phần mềm 3 780000

562 Dương Hồng Minh 15021427 K60HTTT Xử lý phân tích thông tin trực tuyến 3 780000

563 Dương Hồng Minh 15021427 K60HTTT Cơ sở các hệ thống thông tin 4 1040000

564 Dương Hồng Minh 15021427 K60HTTT Kho dữ liệu 3 780000

565 Dương Hồng Minh 15021427 K60HTTT Nhập môn an toàn thông tin 3 780000

566 Dương Hồng Minh 15021427 K60HTTT Giải tích 2 4 1040000

567 Dương Hồng Minh 15021427 K60HTTT Tennis 1 260000

568 Trần Lê Khoa 15021459 K60CNTT Thu thập và phân tích yêu cầu 3 780000

569 Trần Lê Khoa 15021459 K60CNTT Phân tích và thiết kế hướng đối tượng 3 780000

570 Trần Lê Khoa 15021459 K60CNTT Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 780000

571 Trần Lê Khoa 15021459 K60CNTT Kho dữ liệu 3 780000

572 Trần Lê Khoa 15021459 K60CNTT Các hệ thống thương mại điện tử 3 780000

573 Trần Lê Khoa 15021459 K60CNTT Bóng chuyền 1 260000

574 Bùi Đình Duy 15021533 K60ĐTVT-NVCLHệ thống vi xử lý 3 780000

575 Bùi Đình Duy 15021533 K60ĐTVT-NVCLThực tập điện tử tương tự 2 520000

576 Bùi Đình Duy 15021533 K60ĐTVT-NVCLThực tập điện tử số 2 520000

577 Bùi Đình Duy 15021533 K60ĐTVT-NVCLXử lý tín hiệu số 4 1040000

Page 12: Mã sinh Số tín Số tiền phải STT mlop Tên môn viên · Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 2 3 780000 60 Dương Văn Tân 13020370 K58CNTT Hệ

STT Họ và tênMã sinh

viênmlop Tên môn

Số tín

chỉ

Số tiền phải

nộp (đ)

578 Bùi Đình Duy 15021533 K60ĐTVT-NVCLLập trình nâng cao 3 780000

579 Bùi Đình Duy 15021533 K60ĐTVT-NVCLBóng bàn 1 260000

580 Trần Văn Đông 15021574 K60ĐTVT-NVCLĐiện tử tương tự 3 780000

581 Trần Văn Đông 15021574 K60ĐTVT-NVCLNhập môn hệ thống và mạch cao tần 3 780000

582 Trần Văn Đông 15021574 K60ĐTVT-NVCLKiến trúc máy tính 3 780000

583 Trần Văn Đông 15021574 K60ĐTVT-NVCLTruyền thông quang 3 780000

584 Trần Văn Đông 15021574 K60ĐTVT-NVCLThực tập điện tử tương tự 2 520000

585 Trần Văn Đông 15021574 K60ĐTVT-NVCLThực tập điện tử số 2 520000

586 Trần Văn Đông 15021574 K60ĐTVT-NVCLMạng truyền thông di động 3 780000

587 Trần Văn Đông 15021574 K60ĐTVT-NVCLCấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 780000

588 Trần Văn Đông 15021574 K60ĐTVT-NVCLBóng đá 1 260000

589 Khoa Văn Chinh 15021624 K60KHMT Phân tích và thiết kế hướng đối tượng 3 780000

590 Khoa Văn Chinh 15021624 K60KHMT Các chuyên đề trong KHMT 3 780000

591 Khoa Văn Chinh 15021624 K60KHMT Chương trình dịch 3 780000

592 Khoa Văn Chinh 15021624 K60KHMT Học máy 3 780000

593 Khoa Văn Chinh 15021624 K60KHMT Xử lý tiếng nói 3 780000

594 Đoàn Việt Bách 15021764 K60KHMT-NVCLLý luận GDTC và các môn thể thao cơ bản 1 260000

595 Nguyễn Huy Hoàng 15021825 K60CĐT Cơ sở công nghệ chế tạo máy 3 780000

596 Nguyễn Huy Hoàng 15021825 K60CĐT Kỹ thuật số 2 520000

597 Nguyễn Huy Hoàng 15021825 K60CĐT Kỹ thuật đo lường và cảm biến 3 780000

598 Nguyễn Huy Hoàng 15021825 K60CĐT Cơ sở thiết kế máy 4 1040000

599 Nguyễn Huy Hoàng 15021825 K60CĐT Tin học cơ sở 4 3 780000

600 Nguyễn Huy Hoàng 15021825 K60CĐTKiến trúc máy tính và mạng truyền thông công

nghiệp 3 780000

601 Nguyễn Huy Hoàng 15021825 K60CĐT Giải tích 2 4 1040000

602 Nguyễn Huy Hoàng 15021825 K60CĐT Bóng bàn 1 260000

603 Nguyễn Nguyệt Lan 15021836 K60CNTT Thu thập và phân tích yêu cầu 3 780000

604 Nguyễn Nguyệt Lan 15021836 K60CNTT Phân tích và thiết kế hướng đối tượng 3 780000

605 Nguyễn Nguyệt Lan 15021836 K60CNTT Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 780000

606 Nguyễn Nguyệt Lan 15021836 K60CNTT Kho dữ liệu 3 780000

607 Nguyễn Nguyệt Lan 15021836 K60CNTT An toàn và an ninh mạng 3 780000

608 Nguyễn Nguyệt Lan 15021836 K60CNTT Quản trị mạng 3 780000

609 Trần Hồng Ngọc 15021839 K60CNTT Kiến trúc máy tính 3 1170000

610 Trần Hồng Ngọc 15021839 K60CNTT Công nghệ phần mềm 3 780000

611 Trần Hồng Ngọc 15021839 K60CNTT Phân tích và thiết kế hướng đối tượng 3 780000

612 Trần Hồng Ngọc 15021839 K60CNTT Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 520000

613 Nguyễn Việt Dũng 15021851 K60CNTT Cơ sở dữ liệu 3 780000

614 Nguyễn Việt Dũng 15021851 K60CNTT Phân tích và thiết kế hướng đối tượng 3 780000

615 Nguyễn Việt Dũng 15021851 K60CNTT Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 780000

616 Nguyễn Việt Dũng 15021851 K60CNTT Phát triển ứng dụng web 3 780000

617 Nguyễn Việt Dũng 15021851 K60CNTT Học máy 3 1170000

618 Nguyễn Việt Dũng 15021851 K60CNTT Bóng rổ 1 260000

619 Lê Văn Lợi 15021988 K60KHMT-NVCLToán rời rạc 4 1040000

620 Lê Văn Lợi 15021988 K60KHMT-NVCLLập trình nâng cao 3 780000

621 Lê Văn Lợi 15021988 K60KHMT-NVCLChương trình dịch 3 780000

622 Bùi Hữu An 15022002 K60HTTT Quản lý dự án hệ thống thông tin 3 780000

623 Bùi Hữu An 15022002 K60HTTT Xử lý phân tích thông tin trực tuyến 3 780000

624 Bùi Hữu An 15022002 K60HTTT Cơ sở các hệ thống thông tin 4 1040000

625 Bùi Hữu An 15022002 K60HTTT Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 780000

626 Bùi Hữu An 15022002 K60HTTT Kho dữ liệu 3 780000

627 Bùi Hữu An 15022002 K60HTTT Các hệ thống thương mại điện tử 3 780000

628 Bùi Hữu An 15022002 K60HTTT Bóng bàn 1 260000

629 Trần Ngọc Minh 15022005 K60HTTT Quản lý dự án hệ thống thông tin 3 780000

630 Trần Ngọc Minh 15022005 K60HTTT Xử lý phân tích thông tin trực tuyến 3 780000

631 Trần Ngọc Minh 15022005 K60HTTT Cơ sở các hệ thống thông tin 4 1040000

632 Trần Ngọc Minh 15022005 K60HTTT Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 780000

Page 13: Mã sinh Số tín Số tiền phải STT mlop Tên môn viên · Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 2 3 780000 60 Dương Văn Tân 13020370 K58CNTT Hệ

STT Họ và tênMã sinh

viênmlop Tên môn

Số tín

chỉ

Số tiền phải

nộp (đ)

633 Trần Ngọc Minh 15022005 K60HTTT Kho dữ liệu 3 780000

634 Trần Ngọc Minh 15022005 K60HTTT Nhập môn an toàn thông tin 3 780000

635 Trần Ngọc Minh 15022005 K60HTTT Các hệ thống thương mại điện tử 3 780000

636 Trần Ngọc Minh 15022005 K60HTTT Bóng đá 1 260000

637 Phạm Văn Nam 15022091 K60CĐT Cơ sở công nghệ chế tạo máy 3 780000

638 Phạm Văn Nam 15022091 K60CĐT Kỹ thuật số 2 520000

639 Phạm Văn Nam 15022091 K60CĐT Kỹ thuật đo lường và cảm biến 3 780000

640 Phạm Văn Nam 15022091 K60CĐT Cơ sở thiết kế máy 4 1040000

641 Phạm Văn Nam 15022091 K60CĐTKiến trúc máy tính và mạng truyền thông công

nghiệp 3 780000

642 Trương Thị Oanh 15022147 K60CHKT Kỹ thuật điện và điện tử 3 780000

643 Trương Thị Oanh 15022147 K60CHKT Phương pháp thực nghiệm trong cơ học 3 780000

644 Trương Thị Oanh 15022147 K60CHKT Cơ sở thiết kế máy 4 1040000

645 Trương Thị Oanh 15022147 K60CHKT Nhiệt động lực học kỹ thuật 3 780000

646 Trương Thị Oanh 15022147 K60CHKT Máy CNC và CAD/CAM 2 520000

647 Đỗ Đăng Minh 15022162 K60CHKT Các phương pháp phân tích vật liệu 3 780000

648 Đỗ Đăng Minh 15022162 K60CHKT Quang điện tử 2 520000

649 Đỗ Đăng Minh 15022162 K60CHKT Thực hành công nghệ 3 780000

650 Đỗ Đăng Minh 15022162 K60CHKT Cơ sở vật lý của một số thiết bị y tế 3 780000

651 Đỗ Đăng Minh 15022162 K60CHKT Thông tin quang 3 780000

652 Đỗ Đăng Minh 15022162 K60CHKT Tin học vật lý 3 780000

653 Đỗ Đăng Minh 15022162 K60CHKTSeminar và thảo luận nhóm về công nghệ nano

và ứng dụng 2 520000

654 Đỗ Đăng Minh 15022162 K60CHKT Bóng bàn 1 260000

655 Đỗ Đăng Minh 15022162 K60CHKTNhững nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-

Lênin 23 780000

656 Nguyễn Thị Thảo 15022232 K60CHKT Kỹ thuật điện và điện tử 3 780000

657 Nguyễn Thị Thảo 15022232 K60CHKT Phương pháp thực nghiệm trong cơ học 3 780000

658 Nguyễn Thị Thảo 15022232 K60CHKT Cơ sở thiết kế máy 4 1040000

659 Nguyễn Thị Thảo 15022232 K60CHKT Nhiệt động lực học kỹ thuật 3 780000

660 Nguyễn Thị Thảo 15022232 K60CHKT Máy CNC và CAD/CAM 2 520000

661 Vương Quang Huy 15022245 K60ĐTVT-NVCLKiến trúc máy tính 3 780000

662 Vương Quang Huy 15022245 K60ĐTVT-NVCLHệ thống vi xử lý 3 780000

663 Vương Quang Huy 15022245 K60ĐTVT-NVCLTruyền thông quang 3 780000

664 Vương Quang Huy 15022245 K60ĐTVT-NVCLThực tập điện tử tương tự 2 520000

665 Vương Quang Huy 15022245 K60ĐTVT-NVCLThực tập điện tử số 2 520000

666 Vương Quang Huy 15022245 K60ĐTVT-NVCLXử lý tín hiệu số 4 1040000

667 Vương Quang Huy 15022245 K60ĐTVT-NVCLCấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 780000

668 Vương Quang Huy 15022245 K60ĐTVT-NVCLLý luận GDTC và các môn thể thao cơ bản 1 260000

669 Đào Thị Thanh Thảo 15022257 K60ĐTVT Nhập môn hệ thống và mạch cao tần 3 780000

670 Đào Thị Thanh Thảo 15022257 K60ĐTVT Truyền thông số và mã hóa 3 780000

671 Đào Thị Thanh Thảo 15022257 K60ĐTVT Mạng truyền thông máy tính 2 3 780000

672 Đào Thị Thanh Thảo 15022257 K60ĐTVT Thực tập điện tử tương tự 2 520000

673 Đào Thị Thanh Thảo 15022257 K60ĐTVT Thực tập điện tử số 2 520000

674 Đào Thị Thanh Thảo 15022257 K60ĐTVT Mạng truyền thông di động 3 780000

675 Đào Thị Thanh Thảo 15022257 K60ĐTVT Bóng chuyền 1 260000

676 Phan Đức Huân 15022288 K60ĐTVT-NVCLĐiện tử tương tự 3 780000

677 Phan Đức Huân 15022288 K60ĐTVT-NVCLNhập môn hệ thống và mạch cao tần 3 780000

678 Phan Đức Huân 15022288 K60ĐTVT-NVCLKiến trúc máy tính 3 780000

679 Phan Đức Huân 15022288 K60ĐTVT-NVCLTruyền thông quang 3 780000

680 Phan Đức Huân 15022288 K60ĐTVT-NVCLThực tập điện tử tương tự 2 520000

681 Phan Đức Huân 15022288 K60ĐTVT-NVCLThực tập điện tử số 2 520000

682 Phan Đức Huân 15022288 K60ĐTVT-NVCLXử lý tín hiệu số 4 1040000

683 Phan Đức Huân 15022288 K60ĐTVT-NVCLMạng truyền thông di động 3 780000

684 Phan Đức Huân 15022288 K60ĐTVT-NVCLCấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 780000

685 Lương Thị Thủy 15022306 K60ĐTVT Nguyên lý marketing 3 780000

Page 14: Mã sinh Số tín Số tiền phải STT mlop Tên môn viên · Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 2 3 780000 60 Dương Văn Tân 13020370 K58CNTT Hệ

STT Họ và tênMã sinh

viênmlop Tên môn

Số tín

chỉ

Số tiền phải

nộp (đ)

686 Lương Thị Thủy 15022306 K60ĐTVT Hệ thống vi xử lý 3 780000

687 Lương Thị Thủy 15022306 K60ĐTVT Hệ thống điều khiển số 3 780000

688 Lương Thị Thủy 15022306 K60ĐTVT Truyền thông quang 3 780000

689 Lương Thị Thủy 15022306 K60ĐTVT Thực tập điện tử tương tự 2 520000

690 Lương Thị Thủy 15022306 K60ĐTVT Thực tập điện tử số 2 520000

691 Lương Thị Thủy 15022306 K60ĐTVT Xác suất thống kê 3 780000

692 Lương Thị Thủy 15022306 K60ĐTVT Bóng bàn 1 260000

693 Chu Quốc Tiệm 15022338 K60VLKT Các phương pháp phân tích vật liệu 3 780000

694 Chu Quốc Tiệm 15022338 K60VLKT Quang điện tử 2 520000

695 Chu Quốc Tiệm 15022338 K60VLKT Thực hành công nghệ 3 780000

696 Chu Quốc Tiệm 15022338 K60VLKT Cơ sở vật lý của một số thiết bị y tế 3 780000

697 Chu Quốc Tiệm 15022338 K60VLKT Thông tin quang 3 780000

698 Chu Quốc Tiệm 15022338 K60VLKT Tin học vật lý 3 780000

699 Chu Quốc Tiệm 15022338 K60VLKTSeminar và thảo luận nhóm về công nghệ nano

và ứng dụng 2 520000

700 Chu Quốc Tiệm 15022338 K60VLKT Tennis 1 260000

701 Nguyễn Văn Quang 15022420 K60CHKT Kỹ thuật điện và điện tử 3 780000

702 Nguyễn Văn Quang 15022420 K60CHKT Phương pháp thực nghiệm trong cơ học 3 780000

703 Nguyễn Văn Quang 15022420 K60CHKT Cơ sở thiết kế máy 4 1040000

704 Nguyễn Văn Quang 15022420 K60CHKT Nhiệt động lực học kỹ thuật 3 780000

705 Nguyễn Văn Quang 15022420 K60CHKT Máy CNC và CAD/CAM 2 520000

706 Bạch Thái Đức 15022511 K60CĐT Cơ sở công nghệ chế tạo máy 3 780000

707 Bạch Thái Đức 15022511 K60CĐT Kỹ thuật số 2 520000

708 Bạch Thái Đức 15022511 K60CĐT Kỹ thuật đo lường và cảm biến 3 780000

709 Bạch Thái Đức 15022511 K60CĐT Cơ sở thiết kế máy 4 1040000

710 Bạch Thái Đức 15022511 K60CĐTKiến trúc máy tính và mạng truyền thông công

nghiệp 3 780000

711 Bạch Thái Đức 15022511 K60CĐT Đại số 4 1040000

712 Nguyễn Ngô Doanh 15022706 K60ĐTVT Hệ thống vi xử lý 3 780000

713 Nguyễn Ngô Doanh 15022706 K60ĐTVT Truyền thông số và mã hóa 3 780000

714 Nguyễn Ngô Doanh 15022706 K60ĐTVT Mạng truyền thông máy tính 2 3 780000

715 Nguyễn Ngô Doanh 15022706 K60ĐTVT Thực tập điện tử tương tự 2 520000

716 Nguyễn Ngô Doanh 15022706 K60ĐTVT Thực tập điện tử số 2 520000

717 Nguyễn Ngô Doanh 15022706 K60ĐTVT Mạng truyền thông di động 3 780000

718 Nguyễn Ngô Doanh 15022706 K60ĐTVT Bóng đá 1 260000

719 Lã Văn Hùng 15022737 K60ĐTVT Nhập môn hệ thống và mạch cao tần 3 780000

720 Lã Văn Hùng 15022737 K60ĐTVT Hệ thống vi xử lý 3 780000

721 Lã Văn Hùng 15022737 K60ĐTVT Hệ thống điều khiển số 3 780000

722 Lã Văn Hùng 15022737 K60ĐTVT Mạng truyền thông máy tính 2 3 780000

723 Lã Văn Hùng 15022737 K60ĐTVT Thực tập điện tử tương tự 2 520000

724 Lã Văn Hùng 15022737 K60ĐTVT Thực tập điện tử số 2 520000

725 Trần Quốc Việt 15022797 K60CĐT Cơ sở công nghệ chế tạo máy 3 780000

726 Trần Quốc Việt 15022797 K60CĐT Kỹ thuật số 2 520000

727 Trần Quốc Việt 15022797 K60CĐT Kỹ thuật đo lường và cảm biến 3 780000

728 Trần Quốc Việt 15022797 K60CĐT Cơ sở thiết kế máy 4 1040000

729 Trần Quốc Việt 15022797 K60CĐTKiến trúc máy tính và mạng truyền thông công

nghiệp 3 780000

730 Khúc Quốc Hưng 15022799 K60CĐT Cơ học kỹ thuật 2 3 780000

731 Khúc Quốc Hưng 15022799 K60CĐT Điều khiển điện, thuỷ khí 2 520000

732 Khúc Quốc Hưng 15022799 K60CĐT Thực tập kỹ thuật 5 1300000

733 Khúc Quốc Hưng 15022799 K60CĐT Thực tập xưởng 2 520000

734 Khúc Quốc Hưng 15022799 K60CĐT Bóng rổ 1 260000

735 Khúc Quốc Hưng 15022799 K60CĐT Tennis 1 260000

736 Đại Văn Dự 15022839 K60CNTT Thu thập và phân tích yêu cầu 3 780000

737 Đại Văn Dự 15022839 K60CNTT Phân tích và thiết kế hướng đối tượng 3 780000

738 Đại Văn Dự 15022839 K60CNTT Phát triển ứng dụng di động 3 780000

Page 15: Mã sinh Số tín Số tiền phải STT mlop Tên môn viên · Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 2 3 780000 60 Dương Văn Tân 13020370 K58CNTT Hệ

STT Họ và tênMã sinh

viênmlop Tên môn

Số tín

chỉ

Số tiền phải

nộp (đ)

739 Đại Văn Dự 15022839 K60CNTT Kiến trúc hướng dịch vụ 3 780000

740 Đại Văn Dự 15022839 K60CNTT Các hệ thống thương mại điện tử 3 780000

741 Đỗ Xuân Toàn 15022850 K60CNTT Phân tích và thiết kế hướng đối tượng 3 780000

742 Đỗ Xuân Toàn 15022850 K60CNTT Phát triển ứng dụng di động 3 780000

743 Đỗ Xuân Toàn 15022850 K60CNTT Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 780000

744 Đỗ Xuân Toàn 15022850 K60CNTT Mạng không dây 3 780000

745 Đỗ Xuân Toàn 15022850 K60CNTT Các hệ thống thương mại điện tử 3 780000

746 Hoàng Huy Trường 15022856 K60CNTT Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 780000

747 Hoàng Huy Trường 15022856 K60CNTT Công nghệ phần mềm 3 780000

748 Hoàng Huy Trường 15022856 K60CNTT Mạng máy tính 3 780000

749 Hoàng Huy Trường 15022856 K60CNTT Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 780000

750 Hoàng Huy Trường 15022856 K60CNTT Phát triển ứng dụng web 3 780000

751 Nguyễn Thành Sơn 15022886 K60CNTT Phân tích và thiết kế hướng đối tượng 3 780000

752 Nguyễn Thành Sơn 15022886 K60CNTT Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 780000

753 Nguyễn Thành Sơn 15022886 K60CNTT Kho dữ liệu 3 780000

754 Nguyễn Thành Sơn 15022886 K60CNTT Nhập môn an toàn thông tin 3 780000

755 Nguyễn Thành Sơn 15022886 K60CNTT An toàn và an ninh mạng 3 780000

756 Nguyễn Thành Sơn 15022886 K60CNTT Các hệ thống thương mại điện tử 3 780000

757 Phạm Thị Oanh 16020057 K61CNTT Nguyên lý marketing 3 780000

758 Phạm Thị Oanh 16020057 K61CNTT Kinh tế vi mô 3 780000

759 Phạm Thị Oanh 16020057 K61CNTT Cơ sở dữ liệu 3 780000

760 Phạm Thị Oanh 16020057 K61CNTT Công nghệ phần mềm 3 780000

761 Phạm Thị Oanh 16020057 K61CNTT Mạng máy tính 3 780000

762 Phạm Thị Oanh 16020057 K61CNTT Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 520000

763 Nguyễn Huy Tuyển 16020059 K61KHMT Nguyên lý marketing 3 780000

764 Nguyễn Huy Tuyển 16020059 K61KHMT Kinh tế vi mô 3 780000

765 Nguyễn Huy Tuyển 16020059 K61KHMT Công nghệ phần mềm 3 780000

766 Nguyễn Huy Tuyển 16020059 K61KHMT Mạng máy tính 3 780000

767 Nguyễn Huy Tuyển 16020059 K61KHMT Chương trình dịch 3 780000

768 Nguyễn Huy Tuyển 16020059 K61KHMT Đồ họa máy tính 3 780000

769 Nguyễn Huy Tuyển 16020059 K61KHMT Học máy 3 780000

770 Bùi Đức Đại 16020076 K61CNTT Nguyên lý marketing 3 780000

771 Bùi Đức Đại 16020076 K61CNTT Kinh tế vi mô 3 780000

772 Bùi Đức Đại 16020076 K61CNTT Cơ sở dữ liệu 3 780000

773 Bùi Đức Đại 16020076 K61CNTT Công nghệ phần mềm 3 780000

774 Bùi Đức Đại 16020076 K61CNTT Mạng máy tính 3 780000

775 Bùi Đức Đại 16020076 K61CNTT Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 520000

776 Bùi Văn Trí Dũng 16020214 K61KHMT-CLC Giải tích 2 4 2800000

777 Đỗ Đức Tâm 16020278 K61KHMT-CLC Lập trình nâng cao 3 2100000

778 Đỗ Đức Tâm 16020278 K61KHMT-CLC Cơ - Nhiệt 3 2100000

779 Nguyễn Văn Đại 16020330 K61CHKT Cơ học môi trường liên tục 4 1040000

780 Nguyễn Văn Đại 16020330 K61CHKT Phương pháp tính trong kỹ thuật 2 520000

781 Nguyễn Văn Đại 16020330 K61CHKT Cơ sở dữ liệu và GIS 2 520000

782 Nguyễn Văn Đại 16020330 K61CHKT Cơ học kỹ thuật 2 3 780000

783 Nguyễn Văn Đại 16020330 K61CHKT Kỹ thuật hiển thị máy tính 2 520000

784 Nguyễn Văn Đại 16020330 K61CHKTĐường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt

Nam3 780000

785 Bùi Khắc Dũng 16020349 K61CHKT Cơ học môi trường liên tục 4 1040000

786 Bùi Khắc Dũng 16020349 K61CHKT Phương pháp tính trong kỹ thuật 2 520000

787 Bùi Khắc Dũng 16020349 K61CHKT Cơ sở dữ liệu và GIS 2 520000

788 Bùi Khắc Dũng 16020349 K61CHKT Cơ học kỹ thuật 2 3 780000

789 Bùi Khắc Dũng 16020349 K61CHKT Kỹ thuật hiển thị máy tính 2 520000

790 Bùi Khắc Dũng 16020349 K61CHKTĐường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt

Nam3 780000

791 Nguyễn Mạnh Dũng 16020352 K61CHKT Cơ học môi trường liên tục 4 1040000

792 Nguyễn Mạnh Dũng 16020352 K61CHKT Phương pháp tính trong kỹ thuật 2 520000

Page 16: Mã sinh Số tín Số tiền phải STT mlop Tên môn viên · Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 2 3 780000 60 Dương Văn Tân 13020370 K58CNTT Hệ

STT Họ và tênMã sinh

viênmlop Tên môn

Số tín

chỉ

Số tiền phải

nộp (đ)

793 Nguyễn Mạnh Dũng 16020352 K61CHKT Cơ sở dữ liệu và GIS 2 520000

794 Nguyễn Mạnh Dũng 16020352 K61CHKT Cơ học kỹ thuật 2 3 780000

795 Nguyễn Mạnh Dũng 16020352 K61CHKT Kỹ thuật hiển thị máy tính 2 520000

796 Nguyễn Mạnh Dũng 16020352 K61CHKTĐường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt

Nam3 780000

797 Nguyễn Mạnh Dũng 16020352 K61CHKT Lý luận GDTC và các môn thể thao cơ bản 1 260000

798 Nguyễn Mạnh Dũng 16020352 K61CHKT Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 520000

799 Lê Văn Hai 16020549 K61CĐT Nguyên lý marketing 3 780000

800 Lê Văn Hai 16020549 K61CĐT Cơ sở kỹ thuật điện 2 520000

801 Lê Văn Hai 16020549 K61CĐT Nhập môn cơ điện tử 3 780000

802 Lê Văn Hai 16020549 K61CĐT Cơ học kỹ thuật 2 3 780000

803 Lê Văn Hai 16020549 K61CĐTĐường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt

Nam3 780000

804 Lê Văn Hai 16020549 K61CĐT Bóng rổ 1 260000

805 Nguyễn Việt Hoàng 16020571 K61CĐT Nguyên lý marketing 3 780000

806 Nguyễn Việt Hoàng 16020571 K61CĐT Cơ sở kỹ thuật điện 2 520000

807 Nguyễn Việt Hoàng 16020571 K61CĐT Nhập môn cơ điện tử 3 780000

808 Nguyễn Việt Hoàng 16020571 K61CĐT Cơ học kỹ thuật 2 3 780000

809 Nguyễn Việt Hoàng 16020571 K61CĐT Máy CNC và CAD/CAM 2 780000

810 Nguyễn Việt Hoàng 16020571 K61CĐTĐường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt

Nam3 780000

811 Nguyễn Việt Hoàng 16020571 K61CĐT Tennis 1 260000

812 Trương Văn Lâm 16020592 K61CĐT Nguyên lý marketing 3 780000

813 Trương Văn Lâm 16020592 K61CĐT Cơ sở kỹ thuật điện 2 520000

814 Trương Văn Lâm 16020592 K61CĐT Nhập môn cơ điện tử 3 780000

815 Trương Văn Lâm 16020592 K61CĐT Cơ học kỹ thuật 2 3 780000

816 Trương Văn Lâm 16020592 K61CĐTĐường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt

Nam3 780000

817 Trương Văn Lâm 16020592 K61CĐT Bóng chuyền 1 260000

818 Phạm Thanh Sơn 16020648 K61CĐT Nguyên lý marketing 3 780000

819 Phạm Thanh Sơn 16020648 K61CĐT Cơ sở kỹ thuật điện 2 520000

820 Phạm Thanh Sơn 16020648 K61CĐT Nhập môn cơ điện tử 3 780000

821 Phạm Thanh Sơn 16020648 K61CĐT Cơ học kỹ thuật 2 3 780000

822 Phạm Thanh Sơn 16020648 K61CĐTĐường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt

Nam3 780000

823 Phạm Thanh Sơn 16020648 K61CĐT Bóng bàn 1 260000

824 Nguyễn Tất Tuấn 16020815 K61ĐTVT Mô hình hóa và mô phỏng 2 520000

825 Nguyễn Tất Tuấn 16020815 K61ĐTVT Kỹ thuật điện từ 3 780000

826 Nguyễn Tất Tuấn 16020815 K61ĐTVT Điện tử tương tự 3 780000

827 Nguyễn Tất Tuấn 16020815 K61ĐTVT Điện tử số 3 780000

828 Nguyễn Tất Tuấn 16020815 K61ĐTVT Xử lý tín hiệu số 4 1040000

829 Nguyễn Tất Tuấn 16020815 K61ĐTVT Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 780000

830 Nguyễn Tất Tuấn 16020815 K61ĐTVT Bóng rổ 1 260000

831 Lê Văn Công 16020859 K61CNTT Lập trình nâng cao 3 780000

832 Lê Văn Công 16020859 K61CNTT Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 780000

833 Lê Văn Công 16020859 K61CNTT Cơ sở dữ liệu 3 780000

834 Lê Văn Công 16020859 K61CNTT Công nghệ phần mềm 3 780000

835 Lê Văn Công 16020859 K61CNTT Mạng máy tính 3 780000

836 Lê Văn Công 16020859 K61CNTT Giải tích 2 4 1040000

837 Thiều Quốc Cường 16020867 K61CNTT Nguyên lý marketing 3 780000

838 Thiều Quốc Cường 16020867 K61CNTT Xử lý tín hiệu số 4 1040000

839 Thiều Quốc Cường 16020867 K61CNTT Lập trình nâng cao 3 780000

840 Thiều Quốc Cường 16020867 K61CNTT Cơ sở dữ liệu 3 780000

841 Thiều Quốc Cường 16020867 K61CNTT Công nghệ phần mềm 3 780000

842 Thiều Quốc Cường 16020867 K61CNTT Mạng máy tính 3 780000

843 Thiều Quốc Cường 16020867 K61CNTT Phân tích và thiết kế hướng đối tượng 3 780000

Page 17: Mã sinh Số tín Số tiền phải STT mlop Tên môn viên · Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 2 3 780000 60 Dương Văn Tân 13020370 K58CNTT Hệ

STT Họ và tênMã sinh

viênmlop Tên môn

Số tín

chỉ

Số tiền phải

nộp (đ)

844 Thiều Quốc Cường 16020867 K61CNTT Tối ưu hóa 2 520000

845 Thiều Quốc Cường 16020867 K61CNTT Điện và Quang 3 780000

846 Thiều Quốc Cường 16020867 K61CNTT Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 520000

847 Hoàng Mạnh Dũng 16020899 K61CNTT Nguyên lý marketing 3 780000

848 Hoàng Mạnh Dũng 16020899 K61CNTT Lập trình nâng cao 3 1170000

849 Hoàng Mạnh Dũng 16020899 K61CNTT Cơ sở dữ liệu 3 780000

850 Hoàng Mạnh Dũng 16020899 K61CNTT Công nghệ phần mềm 3 780000

851 Hoàng Mạnh Dũng 16020899 K61CNTT Mạng máy tính 3 780000

852 Hoàng Mạnh Dũng 16020899 K61CNTT Xác suất thống kê 3 780000

853 Hoàng Mạnh Dũng 16020899 K61CNTT Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 520000

854 Bùi Nhật Duy 16020922 K61CNTTĐường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt

Nam3 780000

855 Bùi Nhật Duy 16020922 K61CNTT Kinh tế vi mô 3 780000

856 Bùi Nhật Duy 16020922 K61CNTT Công nghệ phần mềm 3 780000

857 Bùi Nhật Duy 16020922 K61CNTT Mạng máy tính 3 780000

858 Bùi Nhật Duy 16020922 K61CNTT Phát triển ứng dụng web 3 780000

859 Bùi Nhật Duy 16020922 K61CNTT Xác suất thống kê 3 780000

860 Bùi Nhật Duy 16020922 K61CNTT Tennis 1 260000

861 Lã Ngọc Hải 16020935 K61CNTT Nguyên lý marketing 3 780000

862 Lã Ngọc Hải 16020935 K61CNTT Xử lý tín hiệu số 4 1040000

863 Lã Ngọc Hải 16020935 K61CNTT Cơ sở dữ liệu 3 780000

864 Lã Ngọc Hải 16020935 K61CNTT Công nghệ phần mềm 3 780000

865 Lã Ngọc Hải 16020935 K61CNTT Mạng máy tính 3 780000

866 Lã Ngọc Hải 16020935 K61CNTT Bóng rổ 1 260000

867 Lã Ngọc Hải 16020935 K61CNTT Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 520000

868 Hà Minh Hiếu 16020948 K61CNTT Nguyên lý marketing 3 780000

869 Hà Minh Hiếu 16020948 K61CNTT Kinh tế vi mô 3 780000

870 Hà Minh Hiếu 16020948 K61CNTT Cơ sở dữ liệu 3 780000

871 Hà Minh Hiếu 16020948 K61CNTT Công nghệ phần mềm 3 780000

872 Hà Minh Hiếu 16020948 K61CNTT Mạng máy tính 3 780000

873 Hà Minh Hiếu 16020948 K61CNTT Bóng rổ 1 260000

874 Hà Minh Hiếu 16020948 K61CNTT Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 520000

875 Lê Quang Linh 16021024 K61CNTT Nguyên lý marketing 3 780000

876 Lê Quang Linh 16021024 K61CNTT Lập trình nâng cao 3 780000

877 Lê Quang Linh 16021024 K61CNTT Cơ sở dữ liệu 3 780000

878 Lê Quang Linh 16021024 K61CNTT Công nghệ phần mềm 3 780000

879 Lê Quang Linh 16021024 K61CNTT Mạng máy tính 3 780000

880 Lê Quang Linh 16021024 K61CNTT Bóng rổ 1 260000

881 Lê Quang Linh 16021024 K61CNTT Điện và Quang 3 780000

882 Đỗ Mạnh Thế 16021163 K61CNTT Nguyên lý marketing 3 780000

883 Đỗ Mạnh Thế 16021163 K61CNTT Kinh tế vi mô 3 780000

884 Đỗ Mạnh Thế 16021163 K61CNTT Cơ sở dữ liệu 3 780000

885 Đỗ Mạnh Thế 16021163 K61CNTT Công nghệ phần mềm 3 780000

886 Đỗ Mạnh Thế 16021163 K61CNTT Mạng máy tính 3 780000

887 Đỗ Mạnh Thế 16021163 K61CNTT Xác suất thống kê 3 780000

888 Đỗ Mạnh Thế 16021163 K61CNTT Cầu Lông 1 260000

889 Hoàng Anh Tuấn 16021210 K61CNTTĐường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt

Nam3 780000

890 Hoàng Anh Tuấn 16021210 K61CNTT Kinh tế vi mô 3 780000

891 Hoàng Anh Tuấn 16021210 K61CNTT Cơ sở dữ liệu 3 780000

892 Hoàng Anh Tuấn 16021210 K61CNTT Công nghệ phần mềm 3 780000

893 Hoàng Anh Tuấn 16021210 K61CNTT Mạng máy tính 3 780000

894 Hoàng Anh Tuấn 16021210 K61CNTT Bóng rổ 1 260000

895 Nguyễn Anh Tuấn 16021213 K61CNTT Cơ sở dữ liệu 3 780000

896 Nguyễn Anh Tuấn 16021213 K61CNTT Công nghệ phần mềm 3 780000

897 Nguyễn Anh Tuấn 16021213 K61CNTT Mạng máy tính 3 780000

Page 18: Mã sinh Số tín Số tiền phải STT mlop Tên môn viên · Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 2 3 780000 60 Dương Văn Tân 13020370 K58CNTT Hệ

STT Họ và tênMã sinh

viênmlop Tên môn

Số tín

chỉ

Số tiền phải

nộp (đ)

898 Nguyễn Anh Tuấn 16021213 K61CNTT Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 520000

899 Nguyễn Lê Tùng 16021223 K61CNTT Nguyên lý marketing 3 234000

900 Nguyễn Lê Tùng 16021223 K61CNTTĐường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt

Nam3 234000

901 Nguyễn Lê Tùng 16021223 K61CNTT Cơ sở dữ liệu 3 234000

902 Nguyễn Lê Tùng 16021223 K61CNTT Công nghệ phần mềm 3 234000

903 Nguyễn Lê Tùng 16021223 K61CNTT Mạng máy tính 3 234000

904 Nguyễn Lê Tùng 16021223 K61CNTT Xác suất thống kê 3 234000

905 Nguyễn Lê Tùng 16021223 K61CNTT Bóng bàn 1 78000

906 Tạ Hoàng Anh 16021254 K61HTTT Nguyên lý marketing 3 780000

907 Tạ Hoàng Anh 16021254 K61HTTT Xử lý tín hiệu số 4 1040000

908 Tạ Hoàng Anh 16021254 K61HTTT Cơ sở dữ liệu 3 780000

909 Tạ Hoàng Anh 16021254 K61HTTT Công nghệ phần mềm 3 780000

910 Tạ Hoàng Anh 16021254 K61HTTT Mạng máy tính 3 780000

911 Tạ Hoàng Anh 16021254 K61HTTT Giải tích 2 4 1040000

912 Tạ Hoàng Anh 16021254 K61HTTT Điện và Quang 3 780000

913 Tạ Hoàng Anh 16021254 K61HTTT Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 520000

914 Lê Thành Công 16021259 K61HTTT Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 780000

915 Lê Thành Công 16021259 K61HTTT Nguyên lý hệ điều hành 3 780000

916 Lê Thành Công 16021259 K61HTTT Cơ sở dữ liệu 3 780000

917 Lê Thành Công 16021259 K61HTTT Công nghệ phần mềm 3 780000

918 Lê Thành Công 16021259 K61HTTT Mạng máy tính 3 780000

919 Lê Thành Công 16021259 K61HTTT Xác suất thống kê 3 780000

920 Vũ Thanh Huyền 16021299 K61HTTTĐường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt

Nam3 780000

921 Vũ Thanh Huyền 16021299 K61HTTT Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 780000

922 Vũ Thanh Huyền 16021299 K61HTTT Nguyên lý hệ điều hành 3 780000

923 Vũ Thanh Huyền 16021299 K61HTTT Cơ sở dữ liệu 3 780000

924 Vũ Thanh Huyền 16021299 K61HTTT Công nghệ phần mềm 3 780000

925 Vũ Thanh Huyền 16021299 K61HTTT Mạng máy tính 3 780000

926 Vũ Thanh Huyền 16021299 K61HTTT Bóng bàn 1 260000

927 Đoàn Văn Duy 16021374 K61KHMT Kinh tế vi mô 3 780000

928 Đoàn Văn Duy 16021374 K61KHMT Lập trình nâng cao 3 780000

929 Đoàn Văn Duy 16021374 K61KHMT Công nghệ phần mềm 3 780000

930 Đoàn Văn Duy 16021374 K61KHMT Mạng máy tính 3 780000

931 Đoàn Văn Duy 16021374 K61KHMT Giải tích 2 4 1040000

932 Đoàn Văn Duy 16021374 K61KHMT Điện và Quang 3 780000

933 Đoàn Văn Duy 16021374 K61KHMT Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 520000

934 Trần Duy Việt 16021432 K61KHMT Nguyên lý marketing 3 780000

935 Trần Duy Việt 16021432 K61KHMT Xử lý tín hiệu số 4 1040000

936 Trần Duy Việt 16021432 K61KHMT Kinh tế vi mô 3 780000

937 Trần Duy Việt 16021432 K61KHMT Cơ sở dữ liệu 3 780000

938 Trần Duy Việt 16021432 K61KHMT Công nghệ phần mềm 3 780000

939 Trần Duy Việt 16021432 K61KHMT Mạng máy tính 3 780000

940 Tô Duy Minh 16021492 K61KTNL Các nguyên lý cơ bản trong hóa học 3 780000

941 Tô Duy Minh 16021492 K61KTNL Cơ sở công nghệ năng lượng 3 780000

942 Tô Duy Minh 16021492 K61KTNL Truyền nhiệt và truyền khối 3 780000

943 Tô Duy Minh 16021492 K61KTNL Phương pháp tính trong kỹ thuật 2 520000

944 Tô Duy Minh 16021492 K61KTNL Nhiệt động lực học kỹ thuật 3 780000

945 Tô Duy Minh 16021492 K61KTNL Vật lý bán dẫn và linh kiện 2 520000

946 Tô Duy Minh 16021492 K61KTNLĐường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt

Nam3 780000

947 Phạm Tuấn Anh 16021554 K61TT-MMT Điện tử tương tự 3 780000

948 Phạm Tuấn Anh 16021554 K61TT-MMT Truyền thông 3 780000

949 Phạm Tuấn Anh 16021554 K61TT-MMT Xử lý tín hiệu số 4 1040000

950 Phạm Tuấn Anh 16021554 K61TT-MMT Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 780000

Page 19: Mã sinh Số tín Số tiền phải STT mlop Tên môn viên · Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 2 3 780000 60 Dương Văn Tân 13020370 K58CNTT Hệ

STT Họ và tênMã sinh

viênmlop Tên môn

Số tín

chỉ

Số tiền phải

nộp (đ)

951 Phạm Tuấn Anh 16021554 K61TT-MMT Cơ sở dữ liệu 3 780000

952 Phạm Tuấn Anh 16021554 K61TT-MMT Mạng máy tính 3 780000

953 Phạm Tuấn Anh 16021554 K61TT-MMT Bóng chuyền 1 260000

954 Phạm Ngô Tiến Dũng 16021565 K61TT-MMT Điện tử tương tự 3 780000

955 Phạm Ngô Tiến Dũng 16021565 K61TT-MMT Truyền thông 3 780000

956 Phạm Ngô Tiến Dũng 16021565 K61TT-MMT Xử lý tín hiệu số 4 1040000

957 Phạm Ngô Tiến Dũng 16021565 K61TT-MMT Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 780000

958 Phạm Ngô Tiến Dũng 16021565 K61TT-MMT Cơ sở dữ liệu 3 780000

959 Trần Đại Trường Giang 16021571 K61TT-MMT Điện tử tương tự 3 780000

960 Trần Đại Trường Giang 16021571 K61TT-MMT Truyền thông 3 780000

961 Trần Đại Trường Giang 16021571 K61TT-MMT Xử lý tín hiệu số 4 1040000

962 Trần Đại Trường Giang 16021571 K61TT-MMT Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 780000

963 Trần Đại Trường Giang 16021571 K61TT-MMT Cơ sở dữ liệu 3 780000

964 Trần Đại Trường Giang 16021571 K61TT-MMT Mạng máy tính 3 780000

965 Đỗ Huy Linh 16021602 K61TT-MMT Điện tử tương tự 3 780000

966 Đỗ Huy Linh 16021602 K61TT-MMT Truyền thông 3 780000

967 Đỗ Huy Linh 16021602 K61TT-MMT Xử lý tín hiệu số 4 1040000

968 Đỗ Huy Linh 16021602 K61TT-MMT Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 780000

969 Đỗ Huy Linh 16021602 K61TT-MMT Cơ sở dữ liệu 3 780000

970 Đỗ Huy Linh 16021602 K61TT-MMT Mạng máy tính 3 780000

971 Đỗ Huy Linh 16021602 K61TT-MMT Bóng rổ 1 260000

972 Đỗ Hữu Phúc 16021626 K61TT-MMT Điện tử tương tự 3 780000

973 Đỗ Hữu Phúc 16021626 K61TT-MMT Truyền thông 3 780000

974 Đỗ Hữu Phúc 16021626 K61TT-MMT Xử lý tín hiệu số 4 1040000

975 Đỗ Hữu Phúc 16021626 K61TT-MMT Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 780000

976 Đỗ Hữu Phúc 16021626 K61TT-MMT Cơ sở dữ liệu 3 780000

977 Đỗ Hữu Phúc 16021626 K61TT-MMT Mạng máy tính 3 780000

978 Đỗ Hữu Phúc 16021626 K61TT-MMT Lý luận GDTC và các môn thể thao cơ bản 1 260000

979 Nguyễn Khắc Thành 16021650 K61TT-MMT Điện tử tương tự 3 780000

980 Nguyễn Khắc Thành 16021650 K61TT-MMT Truyền thông 3 780000

981 Nguyễn Khắc Thành 16021650 K61TT-MMT Xử lý tín hiệu số 4 1040000

982 Nguyễn Khắc Thành 16021650 K61TT-MMTĐường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt

Nam3 780000

983 Nguyễn Khắc Thành 16021650 K61TT-MMT Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 780000

984 Nguyễn Khắc Thành 16021650 K61TT-MMT Mạng máy tính 3 780000

985 Nguyễn Minh Ngọc 16021880 K61HTTT Tin học cơ sở 4 3 780000

986 Nguyễn Minh Ngọc 16021880 K61HTTT Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 780000

987 Nguyễn Minh Ngọc 16021880 K61HTTT Cơ sở dữ liệu 3 780000

988 Nguyễn Minh Ngọc 16021880 K61HTTT Công nghệ phần mềm 3 780000

989 Nguyễn Minh Ngọc 16021880 K61HTTT Mạng máy tính 3 780000

990 Nguyễn Minh Ngọc 16021880 K61HTTT Giải tích 1 4 1040000

991 Nguyễn Minh Ngọc 16021880 K61HTTT Xác suất thống kê 3 780000

992 Nguyễn Minh Ngọc 16021880 K61HTTT Bóng chuyền 1 260000

993 Phạm Đăng Chung 16021914 K61KTNL Các nguyên lý cơ bản trong hóa học 3 780000

994 Phạm Đăng Chung 16021914 K61KTNL Cơ sở công nghệ năng lượng 3 780000

995 Phạm Đăng Chung 16021914 K61KTNL Truyền nhiệt và truyền khối 3 780000

996 Phạm Đăng Chung 16021914 K61KTNL Phương pháp tính trong kỹ thuật 2 520000

997 Phạm Đăng Chung 16021914 K61KTNL Nhiệt động lực học kỹ thuật 3 780000

998 Phạm Đăng Chung 16021914 K61KTNL Vật lý bán dẫn và linh kiện 2 520000

999 Phạm Đăng Chung 16021914 K61KTNLĐường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt

Nam3 780000

1000 Nguyễn Duy Hoàng 16021924 K61KTNL Các nguyên lý cơ bản trong hóa học 3 780000

1001 Nguyễn Duy Hoàng 16021924 K61KTNL Cơ sở công nghệ năng lượng 3 780000

1002 Nguyễn Duy Hoàng 16021924 K61KTNL Truyền nhiệt và truyền khối 3 780000

1003 Nguyễn Duy Hoàng 16021924 K61KTNL Phương pháp tính trong kỹ thuật 2 520000

1004 Nguyễn Duy Hoàng 16021924 K61KTNL Nhiệt động lực học kỹ thuật 3 780000

Page 20: Mã sinh Số tín Số tiền phải STT mlop Tên môn viên · Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 2 3 780000 60 Dương Văn Tân 13020370 K58CNTT Hệ

STT Họ và tênMã sinh

viênmlop Tên môn

Số tín

chỉ

Số tiền phải

nộp (đ)

1005 Nguyễn Duy Hoàng 16021924 K61KTNL Vật lý bán dẫn và linh kiện 2 520000

1006 Nguyễn Duy Hoàng 16021924 K61KTNLĐường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt

Nam3 780000

1007 Nguyễn Duy Hoàng 16021924 K61KTNL Bóng rổ 1 260000

1008 Khuất Việt Long 16022289 K61ĐTVT Mô hình hóa và mô phỏng 2 520000

1009 Khuất Việt Long 16022289 K61ĐTVT Kỹ thuật điện từ 3 780000

1010 Khuất Việt Long 16022289 K61ĐTVT Điện tử tương tự 3 780000

1011 Khuất Việt Long 16022289 K61ĐTVT Điện tử số 3 780000

1012 Khuất Việt Long 16022289 K61ĐTVT Xử lý tín hiệu số 4 1040000

1013 Khuất Việt Long 16022289 K61ĐTVT Lập trình nâng cao 3 780000

1014 Khuất Việt Long 16022289 K61ĐTVT Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 780000

1015 Khuất Việt Long 16022289 K61ĐTVT Bóng rổ 1 260000

1016 Nguyễn Chí Công 16022319 K61CHKT Cơ học môi trường liên tục 4 1040000

1017 Nguyễn Chí Công 16022319 K61CHKT Cơ sở dữ liệu và GIS 2 520000

1018 Nguyễn Chí Công 16022319 K61CHKT Cơ học kỹ thuật 2 3 780000

1019 Nguyễn Chí Công 16022319 K61CHKT Kỹ thuật hiển thị máy tính 2 520000

1020 Nguyễn Chí Công 16022319 K61CHKTĐường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt

Nam3 780000

1021 Nguyễn Chí Công 16022319 K61CHKT Bóng rổ 1 260000

1022 Trần Đức Thắng 16022351 K61CHKT Cơ học môi trường liên tục 4 1040000

1023 Trần Đức Thắng 16022351 K61CHKT Phương pháp tính trong kỹ thuật 2 520000

1024 Trần Đức Thắng 16022351 K61CHKT Cơ sở dữ liệu và GIS 2 520000

1025 Trần Đức Thắng 16022351 K61CHKT Cơ học kỹ thuật 2 3 780000

1026 Trần Đức Thắng 16022351 K61CHKT Kỹ thuật hiển thị máy tính 2 520000

1027 Trần Đức Thắng 16022351 K61CHKTĐường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt

Nam3 780000

1028 Đinh Việt Anh 16022357 K61HTTT Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 780000

1029 Đinh Việt Anh 16022357 K61HTTT Nguyên lý hệ điều hành 3 780000

1030 Đinh Việt Anh 16022357 K61HTTT Cơ sở dữ liệu 3 780000

1031 Đinh Việt Anh 16022357 K61HTTT Công nghệ phần mềm 3 780000

1032 Đinh Việt Anh 16022357 K61HTTT Mạng máy tính 3 780000

1033 Đinh Việt Anh 16022357 K61HTTT Xác suất thống kê 3 780000

1034 Phạm Xuân Chí 16022392 K61KTNL Các nguyên lý cơ bản trong hóa học 3 780000

1035 Phạm Xuân Chí 16022392 K61KTNL Cơ sở công nghệ năng lượng 3 780000

1036 Phạm Xuân Chí 16022392 K61KTNL Truyền nhiệt và truyền khối 3 780000

1037 Phạm Xuân Chí 16022392 K61KTNL Phương pháp tính trong kỹ thuật 2 520000

1038 Phạm Xuân Chí 16022392 K61KTNL Nhiệt động lực học kỹ thuật 3 780000

1039 Phạm Xuân Chí 16022392 K61KTNL Vật lý bán dẫn và linh kiện 2 520000

1040 Phạm Xuân Chí 16022392 K61KTNLĐường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt

Nam3 780000

1041 Trần Thế Nam 16022413 K61KHMT-CLC Lập trình nâng cao 3 2100000

1042 Nguyễn Viết Tiến Anh 16022423 K61TT-MMT Điện tử tương tự 3 780000

1043 Nguyễn Viết Tiến Anh 16022423 K61TT-MMT Truyền thông 3 780000

1044 Nguyễn Viết Tiến Anh 16022423 K61TT-MMT Xử lý tín hiệu số 4 1040000

1045 Nguyễn Viết Tiến Anh 16022423 K61TT-MMT Cơ sở dữ liệu 3 780000

1046 Nguyễn Viết Tiến Anh 16022423 K61TT-MMT Mạng máy tính 3 780000

1047 Đặng Thanh Tuấn 16022448 K61TT-MMT Điện tử tương tự 3 780000

1048 Đặng Thanh Tuấn 16022448 K61TT-MMT Truyền thông 3 780000

1049 Đặng Thanh Tuấn 16022448 K61TT-MMT Xử lý tín hiệu số 4 1040000

1050 Đặng Thanh Tuấn 16022448 K61TT-MMT Kinh tế vi mô 3 780000

1051 Đặng Thanh Tuấn 16022448 K61TT-MMT Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 780000

1052 Đặng Thanh Tuấn 16022448 K61TT-MMT Mạng máy tính 3 780000

1053 Đặng Thanh Tuấn 16022448 K61TT-MMT Bóng rổ 1 260000

1054 Trần Đình Lâm 16022464 K61VLKT Phương pháp tính trong kỹ thuật 2 520000

1055 Trần Đình Lâm 16022464 K61VLKT Vật lý các hiện tượng từ và ứng dụng 3 780000

1056 Trần Đình Lâm 16022464 K61VLKT Vật lý lượng tử 3 780000

Page 21: Mã sinh Số tín Số tiền phải STT mlop Tên môn viên · Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 2 3 780000 60 Dương Văn Tân 13020370 K58CNTT Hệ

STT Họ và tênMã sinh

viênmlop Tên môn

Số tín

chỉ

Số tiền phải

nộp (đ)

1057 Trần Đình Lâm 16022464 K61VLKT Cơ sở vật lý của một số thiết bị y tế 3 780000

1058 Trần Đình Lâm 16022464 K61VLKTĐường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt

Nam3 780000

1059 Nguyễn Tân Sơn 16022470 K61TT-MMT Điện tử tương tự 3 780000

1060 Nguyễn Tân Sơn 16022470 K61TT-MMT Truyền thông 3 780000

1061 Nguyễn Tân Sơn 16022470 K61TT-MMT Xử lý tín hiệu số 4 1040000

1062 Nguyễn Tân Sơn 16022470 K61TT-MMT Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 780000

1063 Nguyễn Tân Sơn 16022470 K61TT-MMT Cơ sở dữ liệu 3 780000

1064 Nguyễn Tân Sơn 16022470 K61TT-MMT Mạng máy tính 3 780000

1065 Nguyễn Năng Sơn 16022480 K61KHMT-CLC Tin học cơ sở 4 3 2100000

1066 Nguyễn Năng Sơn 16022480 K61KHMT-CLC Cơ - Nhiệt 3 2100000

1067 Phạm Tùng Dương 17020006 K62CNTT Tiếng Anh cơ sở 2 5 1300000

1068 Phạm Tùng Dương 17020006 K62CNTT Toán rời rạc 4 1040000

1069 Phạm Tùng Dương 17020006 K62CNTT Lập trình nâng cao 3 780000

1070 Phạm Tùng Dương 17020006 K62CNTT Giải tích 1 4 1040000

1071 Phạm Tùng Dương 17020006 K62CNTT Điện và Quang 3 780000

1072 Nguyễn Đinh Quang Minh 17020012 K62CNTT Toán rời rạc 4 1040000

1073 Nguyễn Đinh Quang Minh 17020012 K62CNTT Lập trình nâng cao 3 780000

1074 Nguyễn Đinh Quang Minh 17020012 K62CNTT Giải tích 1 4 1040000

1075 Nguyễn Đinh Quang Minh 17020012 K62CNTT Điện và Quang 3 780000

1076 Trần Tuấn Đạt 17020017 K62CNNB Nguyên lý marketing 3 780000

1077 Trần Tuấn Đạt 17020017 K62CNNB Lập trình nâng cao 3 780000

1078 Trần Tuấn Đạt 17020017 K62CNNB Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 780000

1079 Trần Tuấn Đạt 17020017 K62CNNB Tiếng Nhật 1B 4 1040000

1080 Trần Tuấn Đạt 17020017 K62CNNB Giải tích 2 4 1040000

1081 Trần Tuấn Đạt 17020017 K62CNNB Đại số 4 1040000

1082 Đỗ Hoàng Khánh 17020028 K62KHMT Tin học cơ sở 4 3 780000

1083 Đỗ Hoàng Khánh 17020028 K62KHMT Toán rời rạc 4 1040000

1084 Đỗ Hoàng Khánh 17020028 K62KHMT Giải tích 2 4 1040000

1085 Đỗ Hoàng Khánh 17020028 K62KHMT Điện và Quang 3 780000

1086 Vương Hải Thanh 17020039 K62KHMT Tiếng Anh cơ sở 2 5 1300000

1087 Vương Hải Thanh 17020039 K62KHMT Tin học cơ sở 4 3 780000

1088 Vương Hải Thanh 17020039 K62KHMT Toán rời rạc 4 1040000

1089 Vương Hải Thanh 17020039 K62KHMT Giải tích 2 4 1040000

1090 Vương Hải Thanh 17020039 K62KHMT Điện và Quang 3 780000

1091 Đinh Quang Vũ 17020069 K62KHMT Tin học cơ sở 4 3 780000

1092 Đinh Quang Vũ 17020069 K62KHMT Toán rời rạc 4 1040000

1093 Đinh Quang Vũ 17020069 K62KHMT Giải tích 2 4 1040000

1094 Đinh Quang Vũ 17020069 K62KHMT Lý luận GDTC và các môn thể thao cơ bản 1 260000

1095 Đinh Quang Vũ 17020069 K62KHMT Điện và Quang 3 780000

1096 Nguyễn Đình Bách 17020070 K62KTMT Tin học cơ sở 4 3 780000

1097 Nguyễn Đình Bách 17020070 K62KTMT Lập trình 3 780000

1098 Nguyễn Đình Bách 17020070 K62KTMT Điện và Quang 3 780000

1099 Phạm Anh Tuấn 17020093 K62CNTT Toán rời rạc 4 1040000

1100 Phạm Anh Tuấn 17020093 K62CNTT Lập trình nâng cao 3 780000

1101 Phạm Anh Tuấn 17020093 K62CNTT Điện và Quang 3 780000

1102 Mai Duy Dương 17020095 K62CNTT Tiếng Anh cơ sở 2 5 1300000

1103 Mai Duy Dương 17020095 K62CNTT Toán rời rạc 4 1040000

1104 Mai Duy Dương 17020095 K62CNTT Lập trình nâng cao 3 780000

1105 Mai Duy Dương 17020095 K62CNTT Mạng máy tính 3 780000

1106 Mai Duy Dương 17020095 K62CNTT Giải tích 1 4 1040000

1107 Mai Duy Dương 17020095 K62CNTT Điện và Quang 3 780000

1108 Giang Nam Hải 17020096 K62CNTT Toán rời rạc 4 1040000

1109 Giang Nam Hải 17020096 K62CNTT Lập trình nâng cao 3 780000

1110 Giang Nam Hải 17020096 K62CNTT Cơ sở dữ liệu 3 780000

1111 Giang Nam Hải 17020096 K62CNTT Trí tuệ nhân tạo 3 780000

Page 22: Mã sinh Số tín Số tiền phải STT mlop Tên môn viên · Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 2 3 780000 60 Dương Văn Tân 13020370 K58CNTT Hệ

STT Họ và tênMã sinh

viênmlop Tên môn

Số tín

chỉ

Số tiền phải

nộp (đ)

1112 Giang Nam Hải 17020096 K62CNTT Giải tích 1 4 1040000

1113 Giang Nam Hải 17020096 K62CNTT Điện và Quang 3 780000

1114 Giang Nam Hải 17020096 K62CNTT Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 520000

1115 Hoàng Tuấn Sơn 17020099 K62CNTT Toán rời rạc 4 1040000

1116 Hoàng Tuấn Sơn 17020099 K62CNTT Lập trình nâng cao 3 780000

1117 Hoàng Tuấn Sơn 17020099 K62CNTT Giải tích 1 4 1040000

1118 Hoàng Tuấn Sơn 17020099 K62CNTT Điện và Quang 3 780000

1119 Vũ Đức Thành Sơn 17020100 K62CNTT Toán rời rạc 4 1040000

1120 Vũ Đức Thành Sơn 17020100 K62CNTT Lập trình nâng cao 3 780000

1121 Vũ Đức Thành Sơn 17020100 K62CNTT Cơ sở dữ liệu 3 780000

1122 Vũ Đức Thành Sơn 17020100 K62CNTT Xử lý ảnh 3 780000

1123 Vũ Đức Thành Sơn 17020100 K62CNTT Giải tích 1 4 1040000

1124 Vũ Đức Thành Sơn 17020100 K62CNTT Điện và Quang 3 780000

1125 Nguyễn Tú Anh 17020203 K62CHKT Tiếng Anh cơ sở 2 5 1300000

1126 Nguyễn Tú Anh 17020203 K62CHKT Tin học cơ sở 4 3 780000

1127 Nguyễn Tú Anh 17020203 K62CHKT Giải tích 2 4 1040000

1128 Nguyễn Tú Anh 17020203 K62CHKT Khoa học quản lý đại cương 2 520000

1129 Nguyễn Tú Anh 17020203 K62CHKTNhững nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-

Lênin 23 780000

1130 Nguyễn Tú Anh 17020203 K62CHKT Điện và Quang 3 780000

1131 Tạ Xuân Đức 17020207 K62CHKT Tiếng Anh cơ sở 2 5 1300000

1132 Tạ Xuân Đức 17020207 K62CHKT Tin học cơ sở 4 3 780000

1133 Tạ Xuân Đức 17020207 K62CHKT Giải tích 2 4 1040000

1134 Tạ Xuân Đức 17020207 K62CHKT Khoa học quản lý đại cương 2 520000

1135 Tạ Xuân Đức 17020207 K62CHKTNhững nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-

Lênin 23 780000

1136 Tạ Xuân Đức 17020207 K62CHKT Điện và Quang 3 780000

1137 Phạm Đức Mạnh 17020217 K62CHKT Tiếng Anh cơ sở 2 5 1300000

1138 Phạm Đức Mạnh 17020217 K62CHKT Tin học cơ sở 4 3 780000

1139 Phạm Đức Mạnh 17020217 K62CHKT Giải tích 2 4 1040000

1140 Phạm Đức Mạnh 17020217 K62CHKT Khoa học quản lý đại cương 2 520000

1141 Phạm Đức Mạnh 17020217 K62CHKTNhững nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-

Lênin 23 780000

1142 Phạm Đức Mạnh 17020217 K62CHKT Điện và Quang 3 780000

1143 Đặng Hồng Sơn 17020220 K62CHKT Tin học cơ sở 4 3 780000

1144 Đặng Hồng Sơn 17020220 K62CHKT Giải tích 2 4 1040000

1145 Đặng Hồng Sơn 17020220 K62CHKT Khoa học quản lý đại cương 2 520000

1146 Đặng Hồng Sơn 17020220 K62CHKT Lý luận GDTC và các môn thể thao cơ bản 1 260000

1147 Đặng Hồng Sơn 17020220 K62CHKTNhững nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-

Lênin 23 780000

1148 Đặng Hồng Sơn 17020220 K62CHKT Điện và Quang 3 780000

1149 Vũ Tấn Thành 17020221 K62CHKT Tiếng Anh cơ sở 2 5 1300000

1150 Vũ Tấn Thành 17020221 K62CHKT Tin học cơ sở 4 3 780000

1151 Vũ Tấn Thành 17020221 K62CHKT Giải tích 2 4 1040000

1152 Vũ Tấn Thành 17020221 K62CHKT Khoa học quản lý đại cương 2 520000

1153 Vũ Tấn Thành 17020221 K62CHKTNhững nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-

Lênin 23 780000

1154 Vũ Tấn Thành 17020221 K62CHKT Điện và Quang 3 780000

1155 Phạm Ngọc Anh 17020232 K62CĐT Tin học cơ sở 4 3 780000

1156 Phạm Ngọc Anh 17020232 K62CĐT Giải tích 2 4 1040000

1157 Phạm Ngọc Anh 17020232 K62CĐT Khoa học quản lý đại cương 2 520000

1158 Phạm Ngọc Anh 17020232 K62CĐT Lý luận GDTC và các môn thể thao cơ bản 1 260000

1159 Phạm Ngọc Anh 17020232 K62CĐTNhững nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-

Lênin 23 780000

1160 Phạm Ngọc Anh 17020232 K62CĐT Điện và Quang 3 780000

1161 Nguyễn Văn Chiến 17020245 K62CĐT Tin học cơ sở 4 3 780000

Page 23: Mã sinh Số tín Số tiền phải STT mlop Tên môn viên · Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 2 3 780000 60 Dương Văn Tân 13020370 K58CNTT Hệ

STT Họ và tênMã sinh

viênmlop Tên môn

Số tín

chỉ

Số tiền phải

nộp (đ)

1162 Nguyễn Văn Chiến 17020245 K62CĐT Giải tích 2 4 1040000

1163 Nguyễn Văn Chiến 17020245 K62CĐT Khoa học quản lý đại cương 2 520000

1164 Nguyễn Văn Chiến 17020245 K62CĐTNhững nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-

Lênin 23 780000

1165 Nguyễn Văn Chiến 17020245 K62CĐT Điện và Quang 3 780000

1166 Mai Thanh Chương 17020247 K62CĐT Tin học cơ sở 4 3 780000

1167 Mai Thanh Chương 17020247 K62CĐT Giải tích 2 4 1040000

1168 Mai Thanh Chương 17020247 K62CĐT Khoa học quản lý đại cương 2 520000

1169 Mai Thanh Chương 17020247 K62CĐT Bóng rổ 1 260000

1170 Mai Thanh Chương 17020247 K62CĐTNhững nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-

Lênin 23 780000

1171 Mai Thanh Chương 17020247 K62CĐT Điện và Quang 3 780000

1172 Nguyễn Duy Cương 17020249 K62CĐT Tin học cơ sở 4 3 780000

1173 Nguyễn Duy Cương 17020249 K62CĐT Giải tích 2 4 1040000

1174 Nguyễn Duy Cương 17020249 K62CĐT Khoa học quản lý đại cương 2 520000

1175 Nguyễn Duy Cương 17020249 K62CĐT Lý luận GDTC và các môn thể thao cơ bản 1 260000

1176 Nguyễn Duy Cương 17020249 K62CĐT Điện và Quang 3 780000

1177 Vũ Trí Đức 17020277 K62CĐT Tin học cơ sở 4 3 780000

1178 Vũ Trí Đức 17020277 K62CĐT Giải tích 2 4 1040000

1179 Vũ Trí Đức 17020277 K62CĐT Khoa học quản lý đại cương 2 520000

1180 Vũ Trí Đức 17020277 K62CĐT Bóng rổ 1 260000

1181 Vũ Trí Đức 17020277 K62CĐT Điện và Quang 3 780000

1182 Hoàng Văn Hiển 17020283 K62CĐT Tin học cơ sở 4 3 780000

1183 Hoàng Văn Hiển 17020283 K62CĐT Giải tích 2 4 1040000

1184 Hoàng Văn Hiển 17020283 K62CĐTNhững nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-

Lênin 23 780000

1185 Hoàng Văn Hiển 17020283 K62CĐT Điện và Quang 3 780000

1186 Nguyễn Minh Hiếu 17020293 K62CĐT Tin học cơ sở 4 3 780000

1187 Nguyễn Minh Hiếu 17020293 K62CĐT Giải tích 2 4 1040000

1188 Nguyễn Minh Hiếu 17020293 K62CĐT Khoa học quản lý đại cương 2 520000

1189 Nguyễn Minh Hiếu 17020293 K62CĐTNhững nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-

Lênin 23 780000

1190 Nguyễn Minh Hiếu 17020293 K62CĐT Điện và Quang 3 780000

1191 Bùi Văn Huân 17020309 K62CĐT Tin học cơ sở 4 3 780000

1192 Bùi Văn Huân 17020309 K62CĐT Giải tích 2 4 1040000

1193 Bùi Văn Huân 17020309 K62CĐT Khoa học quản lý đại cương 2 520000

1194 Bùi Văn Huân 17020309 K62CĐTNhững nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-

Lênin 23 780000

1195 Bùi Văn Huân 17020309 K62CĐT Điện và Quang 3 780000

1196 Nguyễn Văn Huân 17020310 K62CĐT Tin học cơ sở 4 3 780000

1197 Nguyễn Văn Huân 17020310 K62CĐT Giải tích 2 4 1040000

1198 Nguyễn Văn Huân 17020310 K62CĐT Khoa học quản lý đại cương 2 520000

1199 Nguyễn Văn Huân 17020310 K62CĐTNhững nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-

Lênin 23 780000

1200 Nguyễn Văn Huân 17020310 K62CĐT Điện và Quang 3 780000

1201 Phùng Kim Khải 17020337 K62CĐT Tiếng Anh cơ sở 2 5 1300000

1202 Phùng Kim Khải 17020337 K62CĐT Tin học cơ sở 4 3 780000

1203 Phùng Kim Khải 17020337 K62CĐT Giải tích 2 4 1040000

1204 Phùng Kim Khải 17020337 K62CĐT Khoa học quản lý đại cương 2 520000

1205 Phùng Kim Khải 17020337 K62CĐT Lý luận GDTC và các môn thể thao cơ bản 1 260000

1206 Phùng Kim Khải 17020337 K62CĐTNhững nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-

Lênin 23 780000

1207 Phùng Kim Khải 17020337 K62CĐT Điện và Quang 3 780000

1208 Phạm Văn Khánh 17020340 K62CĐT Tin học cơ sở 4 3 780000

1209 Phạm Văn Khánh 17020340 K62CĐT Giải tích 2 4 1040000

1210 Phạm Văn Khánh 17020340 K62CĐT Khoa học quản lý đại cương 2 520000

Page 24: Mã sinh Số tín Số tiền phải STT mlop Tên môn viên · Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 2 3 780000 60 Dương Văn Tân 13020370 K58CNTT Hệ

STT Họ và tênMã sinh

viênmlop Tên môn

Số tín

chỉ

Số tiền phải

nộp (đ)

1211 Phạm Văn Khánh 17020340 K62CĐT Lý luận GDTC và các môn thể thao cơ bản 1 260000

1212 Phạm Văn Khánh 17020340 K62CĐTNhững nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-

Lênin 23 780000

1213 Phạm Văn Khánh 17020340 K62CĐT Điện và Quang 3 780000

1214 Phạm Đăng Khoa 17020343 K62CĐT Tin học cơ sở 4 3 780000

1215 Phạm Đăng Khoa 17020343 K62CĐT Giải tích 2 4 1040000

1216 Phạm Đăng Khoa 17020343 K62CĐT Khoa học quản lý đại cương 2 520000

1217 Phạm Đăng Khoa 17020343 K62CĐT Lý luận GDTC và các môn thể thao cơ bản 1 260000

1218 Phạm Đăng Khoa 17020343 K62CĐTNhững nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-

Lênin 23 780000

1219 Phạm Đăng Khoa 17020343 K62CĐT Điện và Quang 3 780000

1220 Chu Văn Mạnh 17020366 K62CĐT Tin học cơ sở 4 3 780000

1221 Chu Văn Mạnh 17020366 K62CĐT Giải tích 2 4 1040000

1222 Chu Văn Mạnh 17020366 K62CĐT Khoa học quản lý đại cương 2 520000

1223 Chu Văn Mạnh 17020366 K62CĐT Lý luận GDTC và các môn thể thao cơ bản 1 260000

1224 Chu Văn Mạnh 17020366 K62CĐTNhững nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-

Lênin 23 780000

1225 Chu Văn Mạnh 17020366 K62CĐT Điện và Quang 3 780000

1226 Trần Công Minh 17020375 K62CĐT Tin học cơ sở 4 3 780000

1227 Trần Công Minh 17020375 K62CĐT Giải tích 2 4 1040000

1228 Trần Công Minh 17020375 K62CĐT Khoa học quản lý đại cương 2 520000

1229 Trần Công Minh 17020375 K62CĐTNhững nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-

Lênin 23 780000

1230 Trần Công Minh 17020375 K62CĐT Điện và Quang 3 780000

1231 Bùi Văn Mùi 17020378 K62CĐT Tin học cơ sở 4 3 780000

1232 Bùi Văn Mùi 17020378 K62CĐT Giải tích 2 4 1040000

1233 Bùi Văn Mùi 17020378 K62CĐT Khoa học quản lý đại cương 2 520000

1234 Bùi Văn Mùi 17020378 K62CĐT Lý luận GDTC và các môn thể thao cơ bản 1 260000

1235 Bùi Văn Mùi 17020378 K62CĐTNhững nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-

Lênin 23 780000

1236 Bùi Văn Mùi 17020378 K62CĐT Điện và Quang 3 780000

1237 Nguyễn Duy Thành 17020422 K62CĐT Tin học cơ sở 4 3 780000

1238 Nguyễn Duy Thành 17020422 K62CĐT Giải tích 2 4 1040000

1239 Nguyễn Duy Thành 17020422 K62CĐT Khoa học quản lý đại cương 2 520000

1240 Nguyễn Duy Thành 17020422 K62CĐT Lý luận GDTC và các môn thể thao cơ bản 1 260000

1241 Nguyễn Duy Thành 17020422 K62CĐTNhững nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-

Lênin 23 780000

1242 Nguyễn Duy Thành 17020422 K62CĐT Điện và Quang 3 780000

1243 Nguyễn Như Thạo 17020423 K62CĐT Nguyên lý marketing 3 780000

1244 Nguyễn Như Thạo 17020423 K62CĐT Tin học cơ sở 4 3 780000

1245 Nguyễn Như Thạo 17020423 K62CĐT Giải tích 2 4 1040000

1246 Nguyễn Như Thạo 17020423 K62CĐT Xác suất thống kê 3 1170000

1247 Nguyễn Như Thạo 17020423 K62CĐT Bóng chuyền 1 260000

1248 Nguyễn Như Thạo 17020423 K62CĐTNhững nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-

Lênin 23 780000

1249 Nguyễn Văn Thạo 17020424 K62CĐT Tin học cơ sở 4 3 780000

1250 Nguyễn Văn Thạo 17020424 K62CĐT Giải tích 2 4 1040000

1251 Nguyễn Văn Thạo 17020424 K62CĐT Khoa học quản lý đại cương 2 520000

1252 Nguyễn Văn Thạo 17020424 K62CĐTNhững nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-

Lênin 23 780000

1253 Nguyễn Văn Thạo 17020424 K62CĐT Điện và Quang 3 780000

1254 Đặng Ngọc Trung 17020442 K62CĐT Hóa đại cương 3 780000

1255 Đặng Ngọc Trung 17020442 K62CĐT Cơ học môi trường liên tục 3 780000

1256 Đặng Ngọc Trung 17020442 K62CĐT Tiếng Anh cơ sở 2 5 1300000

1257 Đặng Ngọc Trung 17020442 K62CĐT Tin học cơ sở 4 3 780000

1258 Đặng Ngọc Trung 17020442 K62CĐT Giải tích 2 4 1040000

Page 25: Mã sinh Số tín Số tiền phải STT mlop Tên môn viên · Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 2 3 780000 60 Dương Văn Tân 13020370 K58CNTT Hệ

STT Họ và tênMã sinh

viênmlop Tên môn

Số tín

chỉ

Số tiền phải

nộp (đ)

1259 Đặng Ngọc Trung 17020442 K62CĐTNhững nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-

Lênin 23 780000

1260 Lê Ngọc Tuấn 17020453 K62CĐT Tiếng Anh cơ sở 2 5 1300000

1261 Lê Ngọc Tuấn 17020453 K62CĐT Tin học cơ sở 4 3 780000

1262 Lê Ngọc Tuấn 17020453 K62CĐT Giải tích 2 4 1040000

1263 Lê Ngọc Tuấn 17020453 K62CĐT Khoa học quản lý đại cương 2 520000

1264 Lê Ngọc Tuấn 17020453 K62CĐTNhững nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-

Lênin 23 780000

1265 Lê Ngọc Tuấn 17020453 K62CĐT Điện và Quang 3 780000

1266 Lương Quốc Đạt 17020555 K62CNXD-GT Hóa đại cương 3 780000

1267 Lương Quốc Đạt 17020555 K62CNXD-GT Cơ học môi trường liên tục 3 780000

1268 Lương Quốc Đạt 17020555 K62CNXD-GT Tiếng Anh cơ sở 2 5 1300000

1269 Lương Quốc Đạt 17020555 K62CNXD-GT Tin học cơ sở 4 3 780000

1270 Lương Quốc Đạt 17020555 K62CNXD-GT Giải tích 2 4 1040000

1271 Lương Quốc Đạt 17020555 K62CNXD-GTNhững nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-

Lênin 23 780000

1272 Lương Quốc Đạt 17020555 K62CNXD-GT Điện và Quang 3 780000

1273 Đậu Lê Phú 17020558 K62CNXD-GT Hóa đại cương 3 780000

1274 Đậu Lê Phú 17020558 K62CNXD-GT Cơ học môi trường liên tục 3 780000

1275 Đậu Lê Phú 17020558 K62CNXD-GT Tiếng Anh cơ sở 2 5 1300000

1276 Đậu Lê Phú 17020558 K62CNXD-GT Tin học cơ sở 4 3 780000

1277 Đậu Lê Phú 17020558 K62CNXD-GT Giải tích 2 4 1040000

1278 Đậu Lê Phú 17020558 K62CNXD-GT Điện và Quang 3 780000

1279 Nguyễn Tất Trường Anh 17020580 K62CNTT Toán rời rạc 4 1040000

1280 Nguyễn Tất Trường Anh 17020580 K62CNTT Lập trình nâng cao 3 780000

1281 Nguyễn Tất Trường Anh 17020580 K62CNTT Giải tích 1 4 1040000

1282 Nguyễn Tất Trường Anh 17020580 K62CNTT Điện và Quang 3 780000

1283 Vũ Tuấn Anh 17020596 K62CNTT Nguyên lý marketing 3 780000

1284 Vũ Tuấn Anh 17020596 K62CNTT Tiếng Anh cơ sở 2 5 1300000

1285 Vũ Tuấn Anh 17020596 K62CNTT Lập trình nâng cao 3 780000

1286 Vũ Tuấn Anh 17020596 K62CNTT Tiếng Nhật 1B 4 1040000

1287 Vũ Tuấn Anh 17020596 K62CNTT Giải tích 2 4 1040000

1288 Vũ Tuấn Anh 17020596 K62CNTT Đại số 4 1040000

1289 Vũ Tuấn Anh 17020596 K62CNTT Bóng rổ 1 260000

1290 Đoàn Mạnh Cường 17020625 K62CNTT Toán rời rạc 4 1040000

1291 Đoàn Mạnh Cường 17020625 K62CNTT Lập trình nâng cao 3 780000

1292 Đoàn Mạnh Cường 17020625 K62CNTT Giải tích 1 4 1040000

1293 Đoàn Mạnh Cường 17020625 K62CNTT Lý luận GDTC và các môn thể thao cơ bản 1 260000

1294 Đoàn Mạnh Cường 17020625 K62CNTT Điện và Quang 3 780000

1295 Đoàn Mạnh Cường 17020625 K62CNTT Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 520000

1296 Trần Xuân Diên 17020632 K62CNTT Tiếng Anh cơ sở 2 5 1300000

1297 Trần Xuân Diên 17020632 K62CNTT Toán rời rạc 4 1040000

1298 Trần Xuân Diên 17020632 K62CNTT Lập trình nâng cao 3 780000

1299 Trần Xuân Diên 17020632 K62CNTT Giải tích 1 4 1040000

1300 Trần Xuân Diên 17020632 K62CNTT Điện và Quang 3 780000

1301 Đinh Tiến Đạt 17020669 K62CNTT Tiếng Anh cơ sở 2 5 1300000

1302 Đinh Tiến Đạt 17020669 K62CNTT Lập trình nâng cao 3 780000

1303 Đinh Tiến Đạt 17020669 K62CNTT Giải tích 2 4 1040000

1304 Đinh Tiến Đạt 17020669 K62CNTT Đại số 4 1040000

1305 Đinh Tiến Đạt 17020669 K62CNTT Tennis 1 260000

1306 Đinh Tiến Đạt 17020669 K62CNTT Điện và Quang 3 780000

1307 Đinh Tiến Đạt 17020669 K62CNTT Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 520000

1308 Phạm Minh Đức 17020700 K62CNTT Toán rời rạc 4 1040000

1309 Phạm Minh Đức 17020700 K62CNTT Lập trình nâng cao 3 780000

1310 Phạm Minh Đức 17020700 K62CNTT Giải tích 1 4 1040000

1311 Phạm Minh Đức 17020700 K62CNTT Điện và Quang 3 780000

Page 26: Mã sinh Số tín Số tiền phải STT mlop Tên môn viên · Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 2 3 780000 60 Dương Văn Tân 13020370 K58CNTT Hệ

STT Họ và tênMã sinh

viênmlop Tên môn

Số tín

chỉ

Số tiền phải

nộp (đ)

1312 Nguyễn Phương Hiếu 17020747 K62CNTT Toán rời rạc 4 1040000

1313 Nguyễn Phương Hiếu 17020747 K62CNTT Lập trình nâng cao 3 780000

1314 Nguyễn Phương Hiếu 17020747 K62CNTT Giải tích 1 4 1040000

1315 Nguyễn Phương Hiếu 17020747 K62CNTT Điện và Quang 3 780000

1316 Trần Trung Hiếu 17020751 K62CNTT Toán rời rạc 4 1040000

1317 Trần Trung Hiếu 17020751 K62CNTT Lập trình nâng cao 3 780000

1318 Trần Trung Hiếu 17020751 K62CNTT Giải tích 1 4 1040000

1319 Trần Trung Hiếu 17020751 K62CNTT Điện và Quang 3 780000

1320 Trần Trung Hiếu 17020751 K62CNTT Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 520000

1321 Nguyễn Văn Hoan 17020758 K62CNTT Toán rời rạc 4 1040000

1322 Nguyễn Văn Hoan 17020758 K62CNTT Lập trình nâng cao 3 780000

1323 Nguyễn Văn Hoan 17020758 K62CNTT Giải tích 1 4 1040000

1324 Nguyễn Văn Hoan 17020758 K62CNTT Điện và Quang 3 780000

1325 Vi Mạnh Hùng 17020793 K62CNTT Tiếng Anh cơ sở 2 5 390000

1326 Vi Mạnh Hùng 17020793 K62CNTT Toán rời rạc 4 312000

1327 Vi Mạnh Hùng 17020793 K62CNTT Lập trình nâng cao 3 234000

1328 Vi Mạnh Hùng 17020793 K62CNTT Giải tích 2 4 312000

1329 Vi Mạnh Hùng 17020793 K62CNTT Đại số 4 312000

1330 Vi Mạnh Hùng 17020793 K62CNTT Điện và Quang 3 234000

1331 Ngô Huỳnh Khang 17020832 K62CNTT Toán rời rạc 4 1040000

1332 Ngô Huỳnh Khang 17020832 K62CNTT Lập trình nâng cao 3 780000

1333 Ngô Huỳnh Khang 17020832 K62CNTT Giải tích 1 4 1040000

1334 Ngô Huỳnh Khang 17020832 K62CNTT Điện và Quang 3 780000

1335 Nguyễn Công Khánh 17020834 K62CNTT Kinh tế vi mô 3 780000

1336 Nguyễn Công Khánh 17020834 K62CNTT Toán rời rạc 4 1040000

1337 Nguyễn Công Khánh 17020834 K62CNTT Lập trình nâng cao 3 780000

1338 Nguyễn Công Khánh 17020834 K62CNTT Giải tích 1 4 1040000

1339 Nguyễn Công Khánh 17020834 K62CNTT Lý luận GDTC và các môn thể thao cơ bản 1 260000

1340 Nguyễn Công Khánh 17020834 K62CNTT Điện và Quang 3 780000

1341 Nguyễn Công Khánh 17020834 K62CNTT Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 520000

1342 Phan Thế Kỷ 17020843 K62CNTT Lập trình nâng cao 3 780000

1343 Phan Thế Kỷ 17020843 K62CNTT Giải tích 2 4 1040000

1344 Phan Thế Kỷ 17020843 K62CNTT Đại số 4 1040000

1345 Phan Thế Kỷ 17020843 K62CNTT Điện và Quang 3 780000

1346 Ngọc Văn Linh 17020855 K62CNTT Tiếng Anh cơ sở 2 5 1300000

1347 Ngọc Văn Linh 17020855 K62CNTT Toán rời rạc 4 1040000

1348 Ngọc Văn Linh 17020855 K62CNTT Lập trình nâng cao 3 780000

1349 Ngọc Văn Linh 17020855 K62CNTT Giải tích 1 4 1040000

1350 Ngọc Văn Linh 17020855 K62CNTT Lý luận GDTC và các môn thể thao cơ bản 1 260000

1351 Ngọc Văn Linh 17020855 K62CNTT Điện và Quang 3 780000

1352 Trương Tuấn Nghĩa 17020929 K62CNTT Toán rời rạc 4 1040000

1353 Trương Tuấn Nghĩa 17020929 K62CNTT Lập trình nâng cao 3 780000

1354 Trương Tuấn Nghĩa 17020929 K62CNTT Giải tích 1 4 1040000

1355 Trương Tuấn Nghĩa 17020929 K62CNTT Lý luận GDTC và các môn thể thao cơ bản 1 260000

1356 Trương Tuấn Nghĩa 17020929 K62CNTT Điện và Quang 3 780000

1357 Trần Tuấn Ngọc 17020935 K62CNTT Tiếng Anh cơ sở 2 5 1300000

1358 Trần Tuấn Ngọc 17020935 K62CNTT Toán rời rạc 4 1040000

1359 Trần Tuấn Ngọc 17020935 K62CNTT Lập trình nâng cao 3 780000

1360 Trần Tuấn Ngọc 17020935 K62CNTT Giải tích 1 4 1040000

1361 Trần Tuấn Ngọc 17020935 K62CNTT Lý luận GDTC và các môn thể thao cơ bản 1 260000

1362 Trần Tuấn Ngọc 17020935 K62CNTT Điện và Quang 3 780000

1363 Nguyễn Văn Quảng 17020982 K62CNTT Toán rời rạc 4 1560000

1364 Nguyễn Văn Quảng 17020982 K62CNTT Giải tích 1 4 1040000

1365 Nguyễn Văn Quảng 17020982 K62CNTT Tối ưu hóa 2 520000

1366 Nguyễn Văn Quảng 17020982 K62CNTT Khoa học quản lý đại cương 2 520000

1367 Nguyễn Văn Quảng 17020982 K62CNTT Lý luận GDTC và các môn thể thao cơ bản 1 260000

Page 27: Mã sinh Số tín Số tiền phải STT mlop Tên môn viên · Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 2 3 780000 60 Dương Văn Tân 13020370 K58CNTT Hệ

STT Họ và tênMã sinh

viênmlop Tên môn

Số tín

chỉ

Số tiền phải

nộp (đ)

1368 Nguyễn Văn Quảng 17020982 K62CNTT Điện và Quang 3 780000

1369 Ngô Xuân Thắng 17021027 K62CNTT Toán rời rạc 4 1040000

1370 Ngô Xuân Thắng 17021027 K62CNTT Lập trình nâng cao 3 780000

1371 Ngô Xuân Thắng 17021027 K62CNTT Giải tích 1 4 1040000

1372 Ngô Xuân Thắng 17021027 K62CNTT Lý luận GDTC và các môn thể thao cơ bản 1 260000

1373 Ngô Xuân Thắng 17021027 K62CNTT Điện và Quang 3 780000

1374 Ninh Doãn Thắng 17021032 K62CNTT Toán rời rạc 4 1040000

1375 Ninh Doãn Thắng 17021032 K62CNTT Lập trình nâng cao 3 780000

1376 Ninh Doãn Thắng 17021032 K62CNTT Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 780000

1377 Ninh Doãn Thắng 17021032 K62CNTT Giải tích 1 4 1040000

1378 Ninh Doãn Thắng 17021032 K62CNTT Điện và Quang 3 780000

1379 Bùi Anh Thi 17021039 K62CNTT Tiếng Anh cơ sở 2 5 1300000

1380 Bùi Anh Thi 17021039 K62CNTT Toán rời rạc 4 1040000

1381 Bùi Anh Thi 17021039 K62CNTT Lập trình nâng cao 3 780000

1382 Bùi Anh Thi 17021039 K62CNTT Giải tích 1 4 1040000

1383 Bùi Anh Thi 17021039 K62CNTT Điện và Quang 3 780000

1384 Đinh Tiến Thịnh 17021046 K62CNTT Tiếng Anh cơ sở 2 5 390000

1385 Đinh Tiến Thịnh 17021046 K62CNTT Toán rời rạc 4 312000

1386 Đinh Tiến Thịnh 17021046 K62CNTT Lập trình nâng cao 3 234000

1387 Đinh Tiến Thịnh 17021046 K62CNTT Giải tích 1 4 312000

1388 Đinh Tiến Thịnh 17021046 K62CNTT Bóng đá 1 78000

1389 Đinh Tiến Thịnh 17021046 K62CNTT Điện và Quang 3 234000

1390 Nguyễn Thị Minh Trang 17021077 K62CNTT Tiếng Anh cơ sở 2 5 1300000

1391 Nguyễn Thị Minh Trang 17021077 K62CNTT Kinh tế vi mô 3 780000

1392 Nguyễn Thị Minh Trang 17021077 K62CNTT Toán rời rạc 4 1040000

1393 Nguyễn Thị Minh Trang 17021077 K62CNTT Lập trình nâng cao 3 780000

1394 Nguyễn Thị Minh Trang 17021077 K62CNTT Giải tích 1 4 1040000

1395 Nguyễn Thị Minh Trang 17021077 K62CNTT Lý luận GDTC và các môn thể thao cơ bản 1 260000

1396 Nguyễn Thị Minh Trang 17021077 K62CNTT Điện và Quang 3 780000

1397 Nguyễn Thị Minh Trang 17021077 K62CNTT Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 520000

1398 Trần Xuân Trường 17021093 K62CNTT Toán rời rạc 4 1040000

1399 Trần Xuân Trường 17021093 K62CNTT Lập trình nâng cao 3 780000

1400 Trần Xuân Trường 17021093 K62CNTT Giải tích 1 4 1040000

1401 Trần Xuân Trường 17021093 K62CNTT Điện và Quang 3 780000

1402 Nguyễn Anh Tuấn 17021104 K62CNTT Tiếng Anh cơ sở 2 5 390000

1403 Nguyễn Anh Tuấn 17021104 K62CNTT Toán rời rạc 4 312000

1404 Nguyễn Anh Tuấn 17021104 K62CNTT Lập trình nâng cao 3 234000

1405 Nguyễn Anh Tuấn 17021104 K62CNTT Giải tích 1 4 312000

1406 Nguyễn Anh Tuấn 17021104 K62CNTT Lý luận GDTC và các môn thể thao cơ bản 1 78000

1407 Nguyễn Anh Tuấn 17021104 K62CNTT Điện và Quang 3 234000

1408 Đặng Sơn Tùng 17021111 K62CNTT Tiếng Anh cơ sở 2 5 1300000

1409 Đặng Sơn Tùng 17021111 K62CNTT Toán rời rạc 4 1040000

1410 Đặng Sơn Tùng 17021111 K62CNTT Lập trình nâng cao 3 780000

1411 Đặng Sơn Tùng 17021111 K62CNTT Giải tích 1 4 1040000

1412 Đặng Sơn Tùng 17021111 K62CNTT Điện và Quang 3 780000

1413 Trịnh Đức Văn 17021122 K62CNTT Tiếng Anh cơ sở 2 5 1300000

1414 Trịnh Đức Văn 17021122 K62CNTT Toán rời rạc 4 1040000

1415 Trịnh Đức Văn 17021122 K62CNTT Lập trình nâng cao 3 780000

1416 Trịnh Đức Văn 17021122 K62CNTT Giải tích 1 4 1040000

1417 Trịnh Đức Văn 17021122 K62CNTT Điện và Quang 3 780000

1418 Trịnh Đức Văn 17021122 K62CNTT Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 520000

1419 Vũ Minh Việt 17021130 K62CNTT Tiếng Anh cơ sở 2 5 1300000

1420 Vũ Minh Việt 17021130 K62CNTT Toán rời rạc 4 1040000

1421 Vũ Minh Việt 17021130 K62CNTT Lập trình nâng cao 3 780000

1422 Vũ Minh Việt 17021130 K62CNTT Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 780000

1423 Vũ Minh Việt 17021130 K62CNTT Giải tích 1 4 1040000

Page 28: Mã sinh Số tín Số tiền phải STT mlop Tên môn viên · Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 2 3 780000 60 Dương Văn Tân 13020370 K58CNTT Hệ

STT Họ và tênMã sinh

viênmlop Tên môn

Số tín

chỉ

Số tiền phải

nộp (đ)

1424 Vũ Minh Việt 17021130 K62CNTT Giải tích 2 4 1040000

1425 Vũ Minh Việt 17021130 K62CNTT Điện và Quang 3 780000

1426 Vũ Minh Việt 17021130 K62CNTT Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 520000

1427 Lê Xuân Vinh 17021133 K62CNTT Tiếng Anh cơ sở 2 5 1300000

1428 Lê Xuân Vinh 17021133 K62CNTT Toán rời rạc 4 1040000

1429 Lê Xuân Vinh 17021133 K62CNTT Lập trình nâng cao 3 780000

1430 Lê Xuân Vinh 17021133 K62CNTT Giải tích 1 4 1040000

1431 Lê Xuân Vinh 17021133 K62CNTT Điện và Quang 3 780000

1432 Đặng Quang Vũ 17021134 K62CNTT Tiếng Anh cơ sở 2 5 1300000

1433 Đặng Quang Vũ 17021134 K62CNTT Toán rời rạc 4 1040000

1434 Đặng Quang Vũ 17021134 K62CNTT Lập trình nâng cao 3 780000

1435 Đặng Quang Vũ 17021134 K62CNTT Tiếng Nhật 1B 4 1040000

1436 Đặng Quang Vũ 17021134 K62CNTT Giải tích 1 4 1040000

1437 Đặng Quang Vũ 17021134 K62CNTT Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 520000

1438 Nguyễn Việt Hùng 17021157 K62CNNB Tiếng Anh cơ sở 2 5 1300000

1439 Nguyễn Việt Hùng 17021157 K62CNNB Lập trình nâng cao 3 780000

1440 Nguyễn Việt Hùng 17021157 K62CNNB Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 780000

1441 Nguyễn Việt Hùng 17021157 K62CNNB Tiếng Nhật 1B 4 1040000

1442 Nguyễn Việt Hùng 17021157 K62CNNB Giải tích 2 4 1040000

1443 Nguyễn Việt Hùng 17021157 K62CNNB Đại số 4 1040000

1444 Nguyễn Việt Hùng 17021157 K62CNNB Bóng rổ 1 260000

1445 Lê Quang Hưng 17021173 K62HTTT Toán rời rạc 4 1040000

1446 Lê Quang Hưng 17021173 K62HTTT Giải tích 2 4 1040000

1447 Lê Quang Hưng 17021173 K62HTTT Đại số 4 1040000

1448 Lê Quang Hưng 17021173 K62HTTT Điện và Quang 3 780000

1449 Lê Quang Hưng 17021173 K62HTTT Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 520000

1450 Nguyễn Sơn Hải 17021189 K62KHMT Tin học cơ sở 4 3 780000

1451 Nguyễn Sơn Hải 17021189 K62KHMT Toán rời rạc 4 1040000

1452 Nguyễn Sơn Hải 17021189 K62KHMT Giải tích 1 4 1040000

1453 Nguyễn Sơn Hải 17021189 K62KHMT Điện và Quang 3 780000

1454 Nguyễn Sơn Hải 17021189 K62KHMT Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 520000

1455 Nguyễn Đắc Hiệu 17021190 K62KHMT Tin học cơ sở 4 3 780000

1456 Nguyễn Đắc Hiệu 17021190 K62KHMT Toán rời rạc 4 1040000

1457 Nguyễn Đắc Hiệu 17021190 K62KHMT Giải tích 2 4 1040000

1458 Nguyễn Đắc Hiệu 17021190 K62KHMT Lý luận GDTC và các môn thể thao cơ bản 1 260000

1459 Nguyễn Đắc Hiệu 17021190 K62KHMT Điện và Quang 3 780000

1460 Đào Văn Bang 17021363 K62KTNL Tin học cơ sở 4 3 780000

1461 Đào Văn Bang 17021363 K62KTNL Các thiết bị mạng và môi trường truyền 3 1170000

1462 Đào Văn Bang 17021363 K62KTNL Giải tích 2 4 1040000

1463 Đào Văn Bang 17021363 K62KTNL Khoa học quản lý đại cương 2 520000

1464 Đào Văn Bang 17021363 K62KTNLNhững nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-

Lênin 23 780000

1465 Đào Văn Bang 17021363 K62KTNL Điện và Quang 3 780000

1466 Nguyễn Tiến Dũng 17021365 K62KTNL Chuyên nghiệp trong công nghệ 2 520000

1467 Nguyễn Tiến Dũng 17021365 K62KTNL Tin học cơ sở 4 3 780000

1468 Nguyễn Tiến Dũng 17021365 K62KTNL Giải tích 2 4 1040000

1469 Nguyễn Tiến Dũng 17021365 K62KTNL Lý luận GDTC và các môn thể thao cơ bản 1 260000

1470 Nguyễn Tiến Dũng 17021365 K62KTNLNhững nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-

Lênin 23 780000

1471 Nguyễn Tiến Dũng 17021365 K62KTNL Điện và Quang 3 780000

1472 Nguyễn Tiến Dũng 17021365 K62KTNL Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 520000

1473 Trịnh Văn Dương 17021366 K62KTNL Chuyên nghiệp trong công nghệ 2 520000

1474 Trịnh Văn Dương 17021366 K62KTNL Tin học cơ sở 4 3 780000

1475 Trịnh Văn Dương 17021366 K62KTNL Giải tích 2 4 1040000

1476 Trịnh Văn Dương 17021366 K62KTNL Tối ưu hóa 2 520000

Page 29: Mã sinh Số tín Số tiền phải STT mlop Tên môn viên · Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 2 3 780000 60 Dương Văn Tân 13020370 K58CNTT Hệ

STT Họ và tênMã sinh

viênmlop Tên môn

Số tín

chỉ

Số tiền phải

nộp (đ)

1477 Trịnh Văn Dương 17021366 K62KTNLNhững nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-

Lênin 23 780000

1478 Trịnh Văn Dương 17021366 K62KTNL Điện và Quang 3 780000

1479 Vũ Thanh Hà 17021367 K62KTNL Chuyên nghiệp trong công nghệ 2 520000

1480 Vũ Thanh Hà 17021367 K62KTNL Nhiệt động lực học kỹ thuật 3 780000

1481 Vũ Thanh Hà 17021367 K62KTNL Khoa học vật liệu đại cương 3 780000

1482 Vũ Thanh Hà 17021367 K62KTNL Công nghệ chế tạo pin mặt trời 2 780000

1483 Vũ Thanh Hà 17021367 K62KTNL Tin học cơ sở 4 3 780000

1484 Vũ Thanh Hà 17021367 K62KTNL Giải tích 2 4 1040000

1485 Vũ Thanh Hà 17021367 K62KTNL Xác suất thống kê 3 1170000

1486 Vũ Thanh Hà 17021367 K62KTNL Điện và Quang 3 780000

1487 Vũ Thanh Hà 17021367 K62KTNL Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 520000

1488 Nguyễn Phương Nam 17021378 K62KTNL Chuyên nghiệp trong công nghệ 2 520000

1489 Nguyễn Phương Nam 17021378 K62KTNL Tin học cơ sở 4 3 780000

1490 Nguyễn Phương Nam 17021378 K62KTNL Giải tích 2 4 1040000

1491 Nguyễn Phương Nam 17021378 K62KTNL Bóng rổ 1 260000

1492 Nguyễn Phương Nam 17021378 K62KTNLNhững nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-

Lênin 23 780000

1493 Nguyễn Phương Nam 17021378 K62KTNL Điện và Quang 3 780000

1494 Nguyễn Anh Duy 17021401 K62VLKT Chuyên nghiệp trong công nghệ 2 520000

1495 Nguyễn Anh Duy 17021401 K62VLKT Tiếng Anh cơ sở 2 5 1300000

1496 Nguyễn Anh Duy 17021401 K62VLKT Tin học cơ sở 4 3 780000

1497 Nguyễn Anh Duy 17021401 K62VLKT Giải tích 2 4 1040000

1498 Nguyễn Anh Duy 17021401 K62VLKTNhững nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-

Lênin 23 780000

1499 Nguyễn Anh Duy 17021401 K62VLKT Điện và Quang 3 780000

1500 Trần Hữu Hậu 17021406 K62VLKT Chuyên nghiệp trong công nghệ 2 520000

1501 Trần Hữu Hậu 17021406 K62VLKT Tin học cơ sở 4 3 780000

1502 Trần Hữu Hậu 17021406 K62VLKT Giải tích 2 4 1040000

1503 Trần Hữu Hậu 17021406 K62VLKTNhững nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-

Lênin 23 780000

1504 Trần Hữu Hậu 17021406 K62VLKT Điện và Quang 3 780000

1505 Huỳnh Ngọc Hiếu 17021408 K62VLKT Chuyên nghiệp trong công nghệ 2 520000

1506 Huỳnh Ngọc Hiếu 17021408 K62VLKT Tin học cơ sở 4 3 780000

1507 Huỳnh Ngọc Hiếu 17021408 K62VLKT Giải tích 2 4 1040000

1508 Huỳnh Ngọc Hiếu 17021408 K62VLKTNhững nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-

Lênin 23 780000

1509 Huỳnh Ngọc Hiếu 17021408 K62VLKT Điện và Quang 3 780000

1510 Phạm Duy Hoàng 17021411 K62VLKT Tiếng Anh cơ sở 2 5 1300000

1511 Phạm Duy Hoàng 17021411 K62VLKT Tin học cơ sở 4 3 780000

1512 Phạm Duy Hoàng 17021411 K62VLKT Giải tích 2 4 1040000

1513 Phạm Duy Hoàng 17021411 K62VLKT Tối ưu hóa 2 520000

1514 Phạm Duy Hoàng 17021411 K62VLKT Điện và Quang 3 780000

1515 Hoàng Văn Kiên 17021424 K62VLKT Chuyên nghiệp trong công nghệ 2 520000

1516 Hoàng Văn Kiên 17021424 K62VLKT Tin học cơ sở 4 3 780000

1517 Hoàng Văn Kiên 17021424 K62VLKT Giải tích 2 4 1040000

1518 Hoàng Văn Kiên 17021424 K62VLKT Lý luận GDTC và các môn thể thao cơ bản 1 260000

1519 Hoàng Văn Kiên 17021424 K62VLKTNhững nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-

Lênin 23 780000

1520 Hoàng Văn Kiên 17021424 K62VLKT Điện và Quang 3 780000

1521 Đàm Nhật Lệ 17021426 K62VLKT Chuyên nghiệp trong công nghệ 2 520000

1522 Đàm Nhật Lệ 17021426 K62VLKT Tiếng Anh cơ sở 2 5 1300000

1523 Đàm Nhật Lệ 17021426 K62VLKT Tin học cơ sở 4 3 780000

1524 Đàm Nhật Lệ 17021426 K62VLKT Giải tích 2 4 1040000

1525 Đàm Nhật Lệ 17021426 K62VLKT Tối ưu hóa 2 520000

Page 30: Mã sinh Số tín Số tiền phải STT mlop Tên môn viên · Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 2 3 780000 60 Dương Văn Tân 13020370 K58CNTT Hệ

STT Họ và tênMã sinh

viênmlop Tên môn

Số tín

chỉ

Số tiền phải

nộp (đ)

1526 Đàm Nhật Lệ 17021426 K62VLKTNhững nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-

Lênin 23 780000

1527 Đàm Nhật Lệ 17021426 K62VLKT Điện và Quang 3 780000

1528 Đinh Hồng Phong 17021430 K62VLKT Chuyên nghiệp trong công nghệ 2 520000

1529 Đinh Hồng Phong 17021430 K62VLKT Tin học cơ sở 4 3 780000

1530 Đinh Hồng Phong 17021430 K62VLKT Giải tích 2 4 1040000

1531 Đinh Hồng Phong 17021430 K62VLKT Lý luận GDTC và các môn thể thao cơ bản 1 260000

1532 Đinh Hồng Phong 17021430 K62VLKTNhững nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-

Lênin 23 780000

1533 Đinh Hồng Phong 17021430 K62VLKT Điện và Quang 3 780000

1534 Phạm Văn Quyết 17021436 K62VLKT Chuyên nghiệp trong công nghệ 2 520000

1535 Phạm Văn Quyết 17021436 K62VLKT Tin học cơ sở 4 3 780000

1536 Phạm Văn Quyết 17021436 K62VLKT Giải tích 2 4 1040000

1537 Phạm Văn Quyết 17021436 K62VLKT Tối ưu hóa 2 520000

1538 Phạm Văn Quyết 17021436 K62VLKTNhững nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-

Lênin 23 780000

1539 Phạm Văn Quyết 17021436 K62VLKT Điện và Quang 3 780000

1540 Nguyễn Đăng Thành 17021442 K62VLKT Chuyên nghiệp trong công nghệ 2 520000

1541 Nguyễn Đăng Thành 17021442 K62VLKT Vật lý các hiện tượng từ và ứng dụng 3 780000

1542 Nguyễn Đăng Thành 17021442 K62VLKT Tin học cơ sở 4 3 780000

1543 Nguyễn Đăng Thành 17021442 K62VLKT Giải tích 2 4 1040000

1544 Nguyễn Đăng Thành 17021442 K62VLKTNhững nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-

Lênin 23 780000

1545 Nguyễn Đăng Thành 17021442 K62VLKT Điện và Quang 3 780000

1546 Đỗ Quang Vinh 17021452 K62VLKT Chuyên nghiệp trong công nghệ 2 520000

1547 Đỗ Quang Vinh 17021452 K62VLKT Tin học cơ sở 4 3 780000

1548 Đỗ Quang Vinh 17021452 K62VLKT Giải tích 2 4 1040000

1549 Đỗ Quang Vinh 17021452 K62VLKT Lý luận GDTC và các môn thể thao cơ bản 1 260000

1550 Đỗ Quang Vinh 17021452 K62VLKTNhững nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-

Lênin 23 780000

1551 Đỗ Quang Vinh 17021452 K62VLKT Điện và Quang 3 780000

1552 * Ghi chú: Hình thức học: HPHI: Học lần đầu; HPHL: Học lại; HPCT: Học cải thiện/học lựa chọn tự do.