mã sv tên sv mã mh tên mh - daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/upload/file/nam hoc 2015/danh...

68
Mã SV Tên SV Lớp Mã MH Tên MH 0110019 Nguyễn Trường Sinh B19XD1 130213 Nền móng 0110619 Triệu Xuân Thái B19XD1 250102 Vật lí 2 0110619 Triệu Xuân Thái B19XD1 300202 Vẽ kỹ thuật 2 0111917 Lê Sỹ Hưng B17KT2 361304 Kinh tế đầu tư 0111917 Lê Sỹ Hưng B17KT2 381301 Mô hình toán KT& Tin ƯD 0111917 Lê Sỹ Hưng B17KT2 381306 Định mức kỹ thuật trong XD 0111917 Lê Sỹ Hưng B17KT2 381450 Định giá sản phẩm 0111917 Lê Sỹ Hưng B17KT2 270211 Kỹ thuật điện 01120 Trần Ngọc Anh B20XD1 060221 Sức bền vật liệu 1 0112119 Nguyễn Khánh Toàn B19XD1 020313 Quản lý công trường XD 0112119 Nguyễn Khánh Toàn B19XD1 030304 Động lực học CT 0112619 Lại Thế Trung B19KT 020353 Kỹ thuật thi công 2 0113316 Hồ Thị Tuyết Mai 16B2KT 300101 Hình hoạ 0113319 Nguyễn Anh Tuấn B19XD1 020313 Quản lý công trường XD 0113319 Nguyễn Anh Tuấn B19XD1 060221 Sức bền vật liệu 1 0113319 Nguyễn Anh Tuấn B19XD1 240131 Hoá học đại cương 0114417 Ngô Đức Kiên B17KT2 371306 Phân tích hoạt động SXKD 0114417 Ngô Đức Kiên B17KT2 521301 Marketing trong xây dựng 0114617 Nguyễn Trung Kiên B17XD 330302 Kiến trúc 1 0114619 Trần Minh Xuân B19XD1 300121 Vẽ kỹ thuật 0114619 Trần Minh Xuân B19XD1 030211 Cơ học kết cấu 1 0114619 Trần Minh Xuân B19XD1 130213 Nền móng 0114619 Trần Minh Xuân B19XD1 100302 Hệ thống kỹ thuật trong CT 011619 Nguyễn Văn Dân B19KT 390141 Giải tích 2 0116315 Trương Trí Tài 15B2KC 120426 Thiết kế và xây dựng cầu thép 2 011820 Phạm Văn Dương B20XD1 300202 Vẽ kỹ thuật 2 0119116 Nguyễn Trọng Sự 16B2KT 371306 Phân tích hoạt động SXKD 0119116 Nguyễn Trọng Sự 16B2KT 190211 Thủy lực Đại cương 011918 Lê Văn Bình B18KT 371308 Marketing trong xây dựng 011918 Lê Văn Bình B18KT 381450 Định giá sản phẩm 012019 Trần Việt Dũng B19KT 130213 Nền móng 0120615 Nguyễn Quang Tú 15B2KX 250101 Vật lí 1 0121919 Nguyễn Đức Thịnh B19XD1 020356 Kỹ thuật thi công đặc biệt 012220 Lê Anh Đức B20XD1 270211 Kỹ thuật điện 0123217 Nguyễn Đình Tấn B17XD 130213 Nền móng 0123920 Khương Xuân Núi B20XD1 050350 Kết cấu nhà thép 0126120 Nguyễn Sỹ Hà B20XD1 080301 Cấp thoát nước 0126920 Trần Văn Đại B20XD1 060222 Sức bền vật liệu 2 0126920 Trần Văn Đại B20XD1 050301 Kết cấu liên hợp Thép - Bê tông 0127920 Nguyễn Văn Cường B20XD1 020353 Kỹ thuật thi công 2 0128017 Cù Xuân Toàn B17KT2 060221 Sức bền vật liệu 1 0128017 Cù Xuân Toàn B17KT2 371306 Phân tích hoạt động SXKD 0128019 Nguyễn Duy Hiếu B19XD1 030215 Các phương pháp số trong cơ học kết cấu 0128920 Lê Hoàng Nam B20KT 280211 Máy xây dựng 013420 Nguyễn Đức Hiếu B20XD1 130211 Cơ học đất 0136418 Trần Trọng Tâm B18KX 280211 Máy xây dựng 0136418 Trần Trọng Tâm B18KX 450303 ƯD tin học trong thi công 0136518 Lê Văn Khởi B18KX 020353 Kỹ thuật thi công 2 0138318 Bùi Đức Hoàng B18KX 130213 Nền móng 0141817 Phạm Mạnh Dũng B17XD 030304 Động lực học CT 0141817 Phạm Mạnh Dũng B17XD 190211 Thủy lực Đại cương 0143117 Nguyễn Mạnh Hà B17XD 040350 Kết cấu nhà bê tông cốt thép 014819 Nguyễn Thanh Hiếu B19XD1 060221 Sức bền vật liệu 1

Upload: trinhkhanh

Post on 06-Feb-2018

217 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: Mã SV Tên SV Mã MH Tên MH - daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien... · 0128017 Cù Xuân Toàn B17KT2 060221 Sức bền vật liệu

Mã SV Tên SV Lớp Mã MH Tên MH

0110019 Nguyễn Trường Sinh B19XD1 130213 Nền móng

0110619 Triệu Xuân Thái B19XD1 250102 Vật lí 2

0110619 Triệu Xuân Thái B19XD1 300202 Vẽ kỹ thuật 2

0111917 Lê Sỹ Hưng B17KT2 361304 Kinh tế đầu tư

0111917 Lê Sỹ Hưng B17KT2 381301 Mô hình toán KT& Tin ƯD

0111917 Lê Sỹ Hưng B17KT2 381306 Định mức kỹ thuật trong XD

0111917 Lê Sỹ Hưng B17KT2 381450 Định giá sản phẩm

0111917 Lê Sỹ Hưng B17KT2 270211 Kỹ thuật điện

01120 Trần Ngọc Anh B20XD1 060221 Sức bền vật liệu 1

0112119 Nguyễn Khánh Toàn B19XD1 020313 Quản lý công trường XD

0112119 Nguyễn Khánh Toàn B19XD1 030304 Động lực học CT

0112619 Lại Thế Trung B19KT 020353 Kỹ thuật thi công 2

0113316 Hồ Thị Tuyết Mai 16B2KT 300101 Hình hoạ

0113319 Nguyễn Anh Tuấn B19XD1 020313 Quản lý công trường XD

0113319 Nguyễn Anh Tuấn B19XD1 060221 Sức bền vật liệu 1

0113319 Nguyễn Anh Tuấn B19XD1 240131 Hoá học đại cương

0114417 Ngô Đức Kiên B17KT2 371306 Phân tích hoạt động SXKD

0114417 Ngô Đức Kiên B17KT2 521301 Marketing trong xây dựng

0114617 Nguyễn Trung Kiên B17XD 330302 Kiến trúc 1

0114619 Trần Minh Xuân B19XD1 300121 Vẽ kỹ thuật

0114619 Trần Minh Xuân B19XD1 030211 Cơ học kết cấu 1

0114619 Trần Minh Xuân B19XD1 130213 Nền móng

0114619 Trần Minh Xuân B19XD1 100302 Hệ thống kỹ thuật trong CT

011619 Nguyễn Văn Dân B19KT 390141 Giải tích 2

0116315 Trương Trí Tài 15B2KC 120426 Thiết kế và xây dựng cầu thép 2

011820 Phạm Văn Dương B20XD1 300202 Vẽ kỹ thuật 2

0119116 Nguyễn Trọng Sự 16B2KT 371306 Phân tích hoạt động SXKD

0119116 Nguyễn Trọng Sự 16B2KT 190211 Thủy lực Đại cương

011918 Lê Văn Bình B18KT 371308 Marketing trong xây dựng

011918 Lê Văn Bình B18KT 381450 Định giá sản phẩm

012019 Trần Việt Dũng B19KT 130213 Nền móng

0120615 Nguyễn Quang Tú 15B2KX 250101 Vật lí 1

0121919 Nguyễn Đức Thịnh B19XD1 020356 Kỹ thuật thi công đặc biệt

012220 Lê Anh Đức B20XD1 270211 Kỹ thuật điện

0123217 Nguyễn Đình Tấn B17XD 130213 Nền móng

0123920 Khương Xuân Núi B20XD1 050350 Kết cấu nhà thép

0126120 Nguyễn Sỹ Hà B20XD1 080301 Cấp thoát nước

0126920 Trần Văn Đại B20XD1 060222 Sức bền vật liệu 2

0126920 Trần Văn Đại B20XD1 050301 Kết cấu liên hợp Thép - Bê tông

0127920 Nguyễn Văn Cường B20XD1 020353 Kỹ thuật thi công 2

0128017 Cù Xuân Toàn B17KT2 060221 Sức bền vật liệu 1

0128017 Cù Xuân Toàn B17KT2 371306 Phân tích hoạt động SXKD

0128019 Nguyễn Duy Hiếu B19XD1 030215 Các phương pháp số trong cơ học kết cấu

0128920 Lê Hoàng Nam B20KT 280211 Máy xây dựng

013420 Nguyễn Đức Hiếu B20XD1 130211 Cơ học đất

0136418 Trần Trọng Tâm B18KX 280211 Máy xây dựng

0136418 Trần Trọng Tâm B18KX 450303 ƯD tin học trong thi công

0136518 Lê Văn Khởi B18KX 020353 Kỹ thuật thi công 2

0138318 Bùi Đức Hoàng B18KX 130213 Nền móng

0141817 Phạm Mạnh Dũng B17XD 030304 Động lực học CT

0141817 Phạm Mạnh Dũng B17XD 190211 Thủy lực Đại cương

0143117 Nguyễn Mạnh Hà B17XD 040350 Kết cấu nhà bê tông cốt thép

014819 Nguyễn Thanh Hiếu B19XD1 060221 Sức bền vật liệu 1

Page 2: Mã SV Tên SV Mã MH Tên MH - daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien... · 0128017 Cù Xuân Toàn B17KT2 060221 Sức bền vật liệu

015219 Lê Văn Hoàng B19XD1 030215 Các phương pháp số trong cơ học kết cấu

015219 Lê Văn Hoàng B19XD1 371304 Thống kê trong xây dựng

015818 Nguyễn Văn Dương B18HK 361002 Kinh tế môi trường

015818 Nguyễn Văn Dương B18HK 440214 Ngoại ngữ chuyên ngành

015818 Nguyễn Văn Dương B18HK 081103 Thoát nước đô thị

016019 Trần Văn Huyện B19XD1 130213 Nền móng

016214 Nguyễn Đình Hưng 14B2KT 371304 Thống kê trong xây dựng

017219 Nguyễn Văn Luân B19XD1 060222 Sức bền vật liệu 2

017520 Văn Thành Tâm B20XD1 020309 Tổ chức thi công

018120 Vũ Văn Thanh B20XD1 060222 Sức bền vật liệu 2

018318 Bùi Viết Hảo B18KT 270211 Kỹ thuật điện

018519 Nguyễn Đức Nghĩa B19KT 250101 Vật lí 1

018519 Nguyễn Đức Nghĩa B19KT 050211 Kết cấu thép 1

018919 Trương Hồng Phong B19KT 300101 Hình hoạ

018919 Trương Hồng Phong B19KT 390141 Giải tích 2

019319 Nguyễn Đức Quân B19XD1 130211 Cơ học đất

0217806 Lê Văn Minh 06LT1 130213 Nền móng

0217806 Lê Văn Minh 06LT1 300101 Hình hoạ

0217806 Lê Văn Minh 06LT1 440214 Ngoại ngữ chuyên ngành

0217806 Lê Văn Minh 06LT1 360301 Kinh tế xây dựng 2

0217806 Lê Văn Minh 06LT1 450302 ƯD tin học trong thiết kế

0219407 Trần Quang Huy LT7XD3 190211 Thủy lực Đại cương

0219407 Trần Quang Huy LT7XD3 060222 Sức bền vật liệu 2

0222607 Đinh Duy Khôi LT7XD1 190211 Thủy lực Đại cương

0222607 Đinh Duy Khôi LT7XD1 360301 Kinh tế xây dựng 2

0222808 Nguyễn Văn Hiếu LT08XD2 360301 Kinh tế xây dựng 2

0222808 Nguyễn Văn Hiếu LT08XD2 330302 Kiến trúc 1

0222808 Nguyễn Văn Hiếu LT08XD2 250102 Vật lí 2

022408 Lê Ngọc ánh LT08XD2 030215 Các phương pháp số trong cơ học kết cấu

022408 Lê Ngọc ánh LT08XD2 300202 Vẽ kỹ thuật 2

022408 Lê Ngọc ánh LT08XD2 330302 Kiến trúc 1

0224407 Nguyễn Thanh Liêm LT7XD2 060222 Sức bền vật liệu 2

0224407 Nguyễn Thanh Liêm LT7XD2 070202 Thí nghiệm công trình

0228107 Triệu Văn Nam LT7XD2 060304 Cơ học môi trường liên tục

0228107 Triệu Văn Nam LT7XD2 020309 Tổ chức thi công

0228107 Triệu Văn Nam LT7XD2 400101 Xác suất thống kê

02284309 Trần Minh Hải LT09XD1 390121 Giải tích 1

02284309 Trần Minh Hải LT09XD1 450302 ƯD tin học trong thiết kế

02284309 Trần Minh Hải LT09XD1 040350 Kết cấu nhà bê tông cốt thép

02284309 Trần Minh Hải LT09XD1 250102 Vật lí 2

02284309 Trần Minh Hải LT09XD1 300101 Hình hoạ

02303309 Đoàn Kim Văn LT09XD1 030212 Cơ học kết cấu 2

02303309 Đoàn Kim Văn LT09XD1 060304 Cơ học môi trường liên tục

02303309 Đoàn Kim Văn LT09XD1 150211 Địa chất công trình

02303309 Đoàn Kim Văn LT09XD1 450303 ƯD tin học trong thi công

02303309 Đoàn Kim Văn LT09XD1 360301 Kinh tế xây dựng 2

0231208 Nguyễn Quang Khương LT08VL 390141 Giải tích 2

0231208 Nguyễn Quang Khương LT08VL 300101 Hình hoạ

0231208 Nguyễn Quang Khương LT08VL 220806 CN chất kết dính vô cơ

0231807 Vũ Đức Quang LT7XD3 060222 Sức bền vật liệu 2

0231807 Vũ Đức Quang LT7XD3 390141 Giải tích 2

02322609 Nguyễn Xuân Quý LT09XD1 060304 Cơ học môi trường liên tục

02322609 Nguyễn Xuân Quý LT09XD1 040350 Kết cấu nhà bê tông cốt thép

02322609 Nguyễn Xuân Quý LT09XD1 050350 Kết cấu nhà thép

Page 3: Mã SV Tên SV Mã MH Tên MH - daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien... · 0128017 Cù Xuân Toàn B17KT2 060221 Sức bền vật liệu

02348110 Đỗ Xuân Cường LT10XD1 400101 Xác suất thống kê

0236308 Ngô Đức Luyến LT08XD1 010212 Cơ học cơ sở 2

0236308 Ngô Đức Luyến LT08XD1 130213 Nền móng

0236507 Nguyễn Đức Thành LT7XD1 390141 Giải tích 2

0236507 Nguyễn Đức Thành LT7XD1 440214 Ngoại ngữ chuyên ngành

02412109 Vũ Văn Định LT09XD1 050352 Kết cấu đặc biệt kim loại

0241607 Lê Hoàng Tiến LT7XD3 050352 Kết cấu đặc biệt kim loại

0241607 Lê Hoàng Tiến LT7XD3 060222 Sức bền vật liệu 2

0243007 Trần Ngọc Trình LT7XD2 040350 Kết cấu nhà bê tông cốt thép

0243007 Trần Ngọc Trình LT7XD2 390141 Giải tích 2

0243007 Trần Ngọc Trình LT7XD2 390121 Giải tích 1

0245108 Kiều Thế Quang LT08MN 081026 Điện ĐL & TĐH HT cấp nước

0246007 Trương Minh Tuấn LT7XD2 060222 Sức bền vật liệu 2

0246007 Trương Minh Tuấn LT7XD2 050350 Kết cấu nhà thép

0246007 Trương Minh Tuấn LT7XD2 390141 Giải tích 2

0247408 Hà Hùng Sơn LT08VL 400101 Xác suất thống kê

0247408 Hà Hùng Sơn LT08VL 240131 Hoá học đại cương

0247408 Hà Hùng Sơn LT08VL 250102 Vật lí 2

02573709 Nguyễn Chí Mùi LT09XD1 060304 Cơ học môi trường liên tục

02581809 Hà Công Hữu LT09XD1 050350 Kết cấu nhà thép

02581909 Lê Tuấn Anh LT09XD1 030212 Cơ học kết cấu 2

02590109 Vũ Kim Tuân LT09XD1 060304 Cơ học môi trường liên tục

02591309 Lê Đình Dũng LT09XD1 020309 Tổ chức thi công

02593409 Nguyễn Mạnh Dũng LT09CD 160423 Thiết kế nền mặt đường

02593509 Lê Văn Dưỡng LT09XD1 060304 Cơ học môi trường liên tục

02593509 Lê Văn Dưỡng LT09XD1 020309 Tổ chức thi công

02593509 Lê Văn Dưỡng LT09XD1 040350 Kết cấu nhà bê tông cốt thép

0260308 Lê Đức Trung LT08VL 020851 Kỹ thuật thi công

0260308 Lê Đức Trung LT08VL 220878 Công nghệ bê tông xi măng 2

0260308 Lê Đức Trung LT08VL 300101 Hình hoạ

02603909 Nguyễn Dương Anh LT09XD1 060304 Cơ học môi trường liên tục

02609109 Lê Huy Giang LT09XD1 060304 Cơ học môi trường liên tục

02609909 Nguyễn Văn Nghĩa LT09XD1 060304 Cơ học môi trường liên tục

02611409 Nguyễn Chí Tiến LT09XD1 130213 Nền móng

02611409 Nguyễn Chí Tiến LT09XD1 020353 Kỹ thuật thi công 2

02611409 Nguyễn Chí Tiến LT09XD1 030215 Các phương pháp số trong cơ học kết cấu

02611409 Nguyễn Chí Tiến LT09XD1 300101 Hình hoạ

02611409 Nguyễn Chí Tiến LT09XD1 300202 Vẽ kỹ thuật 2

02611409 Nguyễn Chí Tiến LT09XD1 450302 ƯD tin học trong thiết kế

02612009 Bùi Quang Trường LT09XD1 040354 Kết cấu đặc biệt bê tông cốt thép

02612009 Bùi Quang Trường LT09XD1 060304 Cơ học môi trường liên tục

02613710 Nguyễn Mạnh Huy LT10XD1 130213 Nền móng

02613710 Nguyễn Mạnh Huy LT10XD1 250102 Vật lí 2

02616509 Ngô Trí Tế LT09PM 461737 Kỹ thuật truyền số liệu

02616509 Ngô Trí Tế LT09PM 401806 Lý thuyết đồ thị

02621310 Nguyễn Văn Thanh LT10XD1 030215 Các phương pháp số trong cơ học kết cấu

02621710 Lưu Xuân Hào LT10KT 371301 Kinh tế học

02622010 Đỗ Đình Hội LT10XD1 130213 Nền móng

02625409 Nguyễn Quốc Trưởng LT09XD1 060304 Cơ học môi trường liên tục

02625409 Nguyễn Quốc Trưởng LT09XD1 390121 Giải tích 1

02642709 Đỗ Văn Đương LT09XD1 130213 Nền móng

02642709 Đỗ Văn Đương LT09XD1 040350 Kết cấu nhà bê tông cốt thép

02644410 Đinh Thị Thu LT10KT 130213 Nền móng

02645210 Đồng Minh Ba LT10XD1 010212 Cơ học cơ sở 2

Page 4: Mã SV Tên SV Mã MH Tên MH - daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien... · 0128017 Cù Xuân Toàn B17KT2 060221 Sức bền vật liệu

02645210 Đồng Minh Ba LT10XD1 250102 Vật lí 2

02645210 Đồng Minh Ba LT10XD1 300101 Hình hoạ

02649510 Trần Văn Phúc LT10XD1 300101 Hình hoạ

02649510 Trần Văn Phúc LT10XD1 300202 Vẽ kỹ thuật 2

02649510 Trần Văn Phúc LT10XD1 250102 Vật lí 2

02649510 Trần Văn Phúc LT10XD1 010212 Cơ học cơ sở 2

02649510 Trần Văn Phúc LT10XD1 060222 Sức bền vật liệu 2

02658110 Phạm Thị Thu Hà LT10KT 300101 Hình hoạ

02666010 Nguyễn Anh Dũng LT10XD1 250102 Vật lí 2

02666010 Nguyễn Anh Dũng LT10XD1 130213 Nền móng

02666010 Nguyễn Anh Dũng LT10XD1 300101 Hình hoạ

02671010 Phạm Minh Biên LT10XD1 390121 Giải tích 1

02676710 Phạm Thị Trang LT10MN 270812 Kỹ thuật điện tử

02680410 Trần Ngọc Sơn LT10MN 270812 Kỹ thuật điện tử

02680410 Trần Ngọc Sơn LT10MN 101621 Thông gió 1

02684810 Chu Thị Kim Anh LT10KT 300101 Hình hoạ

02689110 Nguyễn Trung Học LT10XD1 390121 Giải tích 1

02691510 Trương Kim An LT10XD1 060222 Sức bền vật liệu 2

02691510 Trương Kim An LT10XD1 250102 Vật lí 2

02696510 Nguyễn Đăng Sinh LT10MN 101621 Thông gió 1

02702310 Đoàn Việt Linh LT10XD1 060222 Sức bền vật liệu 2

0498802 Lê Khắc Quang 52CDHD 160450 Thiết kế đường 1

100258 Lưu Văn Hải 58XD4 060222 Sức bền vật liệu 2

1003257 Trần Trọng Tuấn 57MN2 081014 Công trình thu trạm bơm

1003257 Trần Trọng Tuấn 57MN2 082013 Máy thuỷ lực

1003356 Nguyễn Đình Phúc 56XD2 030304 Động lực học CT

1003356 Nguyễn Đình Phúc 56XD2 060221 Sức bền vật liệu 1

1003356 Nguyễn Đình Phúc 56XD2 250102 Vật lí 2

1003356 Nguyễn Đình Phúc 56XD2 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1)

10058 Đào Long Quang 58KT3 270211 Kỹ thuật điện

10058 Đào Long Quang 58KT3 230211 Vật liệu xây dựng

100658 Đặng Quang Dũng 58XD3 300101 Hình hoạ

1006954 Hoàng Hồng Sơn 54XD8 190211 Thủy lực Đại cương

1006954 Hoàng Hồng Sơn 54XD8 250102 Vật lí 2

1006954 Hoàng Hồng Sơn 54XD8 130213 Nền móng

100758 Phí Trần Hiếu 58XD7 270211 Kỹ thuật điện

100758 Phí Trần Hiếu 58XD7 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1)

1008354 Lâm Hữu Khánh 54VL5 270211 Kỹ thuật điện

1008354 Lâm Hữu Khánh 54VL5 271128 Tự động hoá

1008354 Lâm Hữu Khánh 54VL5 270811 Điện tử công nghiệp

100858 Đinh Bá Minh 58XE2 300101 Hình hoạ

100858 Đinh Bá Minh 58XE2 270211 Kỹ thuật điện

1009355 Bùi Đức Quang 55HK 242011 Hóa môi trường

1009355 Bùi Đức Quang 55HK 101141 Thi công hệ thống kỹ thuật

1009355 Bùi Đức Quang 55HK 081103 Thoát nước đô thị

1009355 Bùi Đức Quang 55HK 010211 Cơ học cơ sở 1

1009556 Nguyễn Quang Thắng 56QD2 020353 Kỹ thuật thi công 2

1009556 Nguyễn Quang Thắng 56QD2 250101 Vật lí 1

1009556 Nguyễn Quang Thắng 56QD2 230211 Vật liệu xây dựng

1009556 Nguyễn Quang Thắng 56QD2 440141 Ngoại ngữ 2

1009556 Nguyễn Quang Thắng 56QD2 390111 Đại số tuyến tính

1009556 Nguyễn Quang Thắng 56QD2 371301 Kinh tế học

1009556 Nguyễn Quang Thắng 56QD2 381405 Kế hoạch XD đô thị

1009556 Nguyễn Quang Thắng 56QD2 381303 Pháp luật trong xây dựng

Page 5: Mã SV Tên SV Mã MH Tên MH - daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien... · 0128017 Cù Xuân Toàn B17KT2 060221 Sức bền vật liệu

1009556 Nguyễn Quang Thắng 56QD2 371408 Kinh tế công cộng

1009556 Nguyễn Quang Thắng 56QD2 371411 Phân tích KT trong DN có HDDV

1009556 Nguyễn Quang Thắng 56QD2 361410 Kinh tế đô thị

1010156 Trần Viết Hòa 56TL1 030304 Động lực học CT

1010656 Lê Xuân Tuấn 56KM1 281245 Tin học ứng dụng

1010657 Nguyễn Mạnh Cường 57CB2 020205 An toàn lao động

1011555 Bùi Phó Thanh 55CD6 030304 Động lực học CT

1011555 Bùi Phó Thanh 55CD6 060222 Sức bền vật liệu 2

1012756 Nguyễn Mậu Việt 56HK 081011 Cấp thoát nước trong nhà và CT

1012756 Nguyễn Mậu Việt 56HK 101141 Thi công hệ thống kỹ thuật

1012756 Nguyễn Mậu Việt 56HK 101145 Điều hoà không khí

1012756 Nguyễn Mậu Việt 56HK 020205 An toàn lao động

1012756 Nguyễn Mậu Việt 56HK 250102 Vật lí 2

1012756 Nguyễn Mậu Việt 56HK 300121 Vẽ kỹ thuật

1012756 Nguyễn Mậu Việt 56HK 440141 Ngoại ngữ 2

1012756 Nguyễn Mậu Việt 56HK 440121 Ngoại ngữ 1

1012756 Nguyễn Mậu Việt 56HK 410113 Đường lối CM của Đảng cộng sản VN

1012956 Phan Ngọc Đạt 56CG1 060221 Sức bền vật liệu 1

1012956 Phan Ngọc Đạt 56CG1 170561 Công trình bến cảng 1

1014755 Lê Trường Sinh 55KM1 281233 Máy làm đất

1014755 Lê Trường Sinh 55KM1 300101 Hình hoạ

1014755 Lê Trường Sinh 55KM1 281226 Kết cấu thép máy xây dựng

1014755 Lê Trường Sinh 55KM1 361201 Kinh tế xây dựng 2

1014856 Đoàn Hải Quý 56XE 300202 Vẽ kỹ thuật 2

101558 Nguyễn Minh Tuấn 58CDE 240131 Hoá học đại cương

1015656 Bùi Hoàng Long 56TL1 250101 Vật lí 1

1015857 Nguyễn Thành Nguyên 57BDS 360215 Kinh tế xây dựng 1

1016054 Phan Bùi Yên 54QD1 371301 Kinh tế học

1016054 Phan Bùi Yên 54QD1 440214 Ngoại ngữ chuyên ngành

1016057 Nguyễn Hữu Việt 57XD5 450101 Tin học đại cương

1016453 Lê Thạc Đại 53KG2 271261 Trang bị điện

1016453 Lê Thạc Đại 53KG2 270201 Kỹ thuật điện

1017556 Trần Quý Đạt 56QD1 250101 Vật lí 1

1017556 Trần Quý Đạt 56QD1 400101 Xác suất thống kê

1017753 Phạm Tuấn Anh 53VL1 220809 Công nghệ gốm XD

1017753 Phạm Tuấn Anh 53VL1 220804 Thiết bị nhiệt

1018456 Nguyễn Tuấn Anh 56QD2 250101 Vật lí 1

1018456 Nguyễn Tuấn Anh 56QD2 010211 Cơ học cơ sở 1

1018456 Nguyễn Tuấn Anh 56QD2 390141 Giải tích 2

1019255 Đào Đặng Thành 55KM2 400101 Xác suất thống kê

101957 Nguyễn Văn Minh 57CB2 390121 Giải tích 1

1019854 Nguyễn Văn Luân 54TH1 360215 Kinh tế xây dựng 1

1019854 Nguyễn Văn Luân 54TH1 452118 Các phần mềm ứng dụng trong Xây dựng

1019854 Nguyễn Văn Luân 54TH1 160423 Thiết kế nền mặt đường

1019854 Nguyễn Văn Luân 54TH1 130211 Cơ học đất

1019854 Nguyễn Văn Luân 54TH1 230211 Vật liệu xây dựng

102159 Nguyễn Hoàng Thọ 59TH2 300101 Hình hoạ

1021956 Đặng Hải Anh 56TL2 440214 Ngoại ngữ chuyên ngành

1022157 Đồng Văn Cường 57CD1 300101 Hình hoạ

1023357 Bùi Quang Sáng 57CD3 020205 An toàn lao động

1024056 Hoàng Văn Bảo 56CD3 060221 Sức bền vật liệu 1

1024056 Hoàng Văn Bảo 56CD3 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1)

1024356 Nguyễn Xuân Cường 56XD4 020353 Kỹ thuật thi công 2

1024357 Nguyễn Trọng Lợi 57CG2 050211 Kết cấu thép 1

Page 6: Mã SV Tên SV Mã MH Tên MH - daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien... · 0128017 Cù Xuân Toàn B17KT2 060221 Sức bền vật liệu

1024357 Nguyễn Trọng Lợi 57CG2 390121 Giải tích 1

1024756 Bùi Anh Tuấn 56XD2 450302 ƯD tin học trong thiết kế

1025157 Bùi Thức Hậu 57XE2 110201 Kỹ thuật nhiệt

1025355 Đỗ Văn Phóng 55CD5 250101 Vật lí 1

1026557 Trần Quốc Hùng 57CD3 250101 Vật lí 1

1027154 Nguyễn Đình Tín 54CD3 250101 Vật lí 1

1027154 Nguyễn Đình Tín 54CD3 270211 Kỹ thuật điện

1027154 Nguyễn Đình Tín 54CD3 250102 Vật lí 2

1027154 Nguyễn Đình Tín 54CD3 190211 Thủy lực Đại cương

1027154 Nguyễn Đình Tín 54CD3 060221 Sức bền vật liệu 1

1029054 Nguyễn Hữu Hùng 54CB3 060221 Sức bền vật liệu 1

1029054 Nguyễn Hữu Hùng 54CB3 200708 CTB mềm và phương tiện nổi

1029054 Nguyễn Hữu Hùng 54CB3 450101 Tin học đại cương

1029057 Phan Quang Thuần 57XD2 250101 Vật lí 1

1029156 Nguyễn Quang Tuấn 56XD1 450303 ƯD tin học trong thi công

1029156 Nguyễn Quang Tuấn 56XD1 400101 Xác suất thống kê

102959 Phạm Văn Sứ 59CD1 510201 Pháp luật Việt Nam đại cương

102959 Phạm Văn Sứ 59CD1 450101 Tin học đại cương

1030257 Phạm Đức Chính 57CB2 200709 Động lực học CTB

1032054 Trần Trung Kiên 54CG2 030211 Cơ học kết cấu 1

1032054 Trần Trung Kiên 54CG2 170552 Hải văn công trình

1032754 Hồ Trung Kiên 54KM2 100201 Môi trường và PT bền vững

1032754 Hồ Trung Kiên 54KM2 060222 Sức bền vật liệu 2

1032754 Hồ Trung Kiên 54KM2 261205 Nguyên lý máy

1032754 Hồ Trung Kiên 54KM2 281233 Máy làm đất

1032754 Hồ Trung Kiên 54KM2 270812 Kỹ thuật điện tử

1032757 Lê Huy Hoàng 57XD9 010212 Cơ học cơ sở 2

1033456 Nguyễn Hoài Thanh 56TH2 360215 Kinh tế xây dựng 1

1033456 Nguyễn Hoài Thanh 56TH2 330302 Kiến trúc 1

1033457 Thái Việt Phú 57MNE 270812 Kỹ thuật điện tử

1036757 Nguyễn Trung Đức 57XD7 440121 Ngoại ngữ 1

1037756 Đặng Văn Nam 56TL1 300101 Hình hoạ

1037857 Nguyễn Văn Lâm 57XD2 300101 Hình hoạ

1038956 Trần Đức Độ 56TL2 300101 Hình hoạ

1038956 Trần Đức Độ 56TL2 390121 Giải tích 1

1038956 Trần Đức Độ 56TL2 130213 Nền móng

1040657 Nguyễn Văn Síu 57XD6 250101 Vật lí 1

1040657 Nguyễn Văn Síu 57XD6 390111 Đại số tuyến tính

1040956 Nguyễn Văn Hướng 56CD4 120455 Khai thác kiểm định cầu

1042253 Nguyễn Hữu Bách 53TL1 390121 Giải tích 1

1042755 Phạm Xuân Trường 55CD2 390121 Giải tích 1

1042755 Phạm Xuân Trường 55CD2 060222 Sức bền vật liệu 2

1042755 Phạm Xuân Trường 55CD2 250101 Vật lí 1

1042755 Phạm Xuân Trường 55CD2 240131 Hoá học đại cương

1042955 Tạ Huy Hùng 55CD4 120455 Khai thác kiểm định cầu

1042955 Tạ Huy Hùng 55CD4 130211 Cơ học đất

1042955 Tạ Huy Hùng 55CD4 160423 Thiết kế nền mặt đường

1043954 Phạm Mạnh Cường 54CD2 190211 Thủy lực Đại cương

1043954 Phạm Mạnh Cường 54CD2 300101 Hình hoạ

1044757 Đinh Tiến Tùng 57TL2 100201 Môi trường và PT bền vững

1044757 Đinh Tiến Tùng 57TL2 390111 Đại số tuyến tính

1044757 Đinh Tiến Tùng 57TL2 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1)

1046057 Phan Hồng Sơn 57XD6 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1)

1046057 Phan Hồng Sơn 57XD6 450101 Tin học đại cương

Page 7: Mã SV Tên SV Mã MH Tên MH - daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien... · 0128017 Cù Xuân Toàn B17KT2 060221 Sức bền vật liệu

1046357 Nguyễn Trung Kiên 57CB2 150211 Địa chất công trình

104659 Nguyễn Duy Cường 59HK1 300101 Hình hoạ

1047054 Lê Quốc Lý 54CG1 390121 Giải tích 1

1047457 Phạm Hồng Phương 57MN2 081014 Công trình thu trạm bơm

104958 Lữ Mạnh Cường 58TH1 060221 Sức bền vật liệu 1

104958 Lữ Mạnh Cường 58TH1 230211 Vật liệu xây dựng

1049853 Lê Văn Tùng 53CD2 270211 Kỹ thuật điện

1049853 Lê Văn Tùng 53CD2 030215 Các phương pháp số trong cơ học kết cấu

1049853 Lê Văn Tùng 53CD2 120450 Nhập môn cầu

1049853 Lê Văn Tùng 53CD2 160423 Thiết kế nền mặt đường

1049853 Lê Văn Tùng 53CD2 160468 Kinh tế quản lý và khai thác đường

1049853 Lê Văn Tùng 53CD2 390121 Giải tích 1

1049853 Lê Văn Tùng 53CD2 390141 Giải tích 2

1051854 Nguyễn Anh Tuấn 54VL5 300101 Hình hoạ

1052957 Lê Thị Hằng 57KT3 390141 Giải tích 2

1055 Trần Nhật Khôi 55CG2 270211 Kỹ thuật điện

1056156 Trần Văn Thế 56KT3 311302 Kiến trúc 2

1056156 Trần Văn Thế 56KT3 381308 Kế hoạch dự báo

1058557 Trần Trung Đức 57XD7 130213 Nền móng

105859 Nguyễn Đức Tài 59CG1 010211 Cơ học cơ sở 1

105859 Nguyễn Đức Tài 59CG1 390121 Giải tích 1

105859 Nguyễn Đức Tài 59CG1 390111 Đại số tuyến tính

1059557 Nguyễn Trọng Khương 57CLC1 241902 Nguyên lý hóa công nghiệp

1060356 Lê Thanh Hà 56TL2 040212 Kết cấu bê tông cốt thép

1061155 Đỗ Hoàng Hải 55CG1 060221 Sức bền vật liệu 1

1061155 Đỗ Hoàng Hải 55CG1 250102 Vật lí 2

1063357 Nguyễn Văn Tâm 57XD9 050211 Kết cấu thép 1

1063657 Ngô Tuấn Anh 57KM1 050211 Kết cấu thép 1

1063757 Nguyễn Mạnh Cường 57KM1 190211 Thủy lực Đại cương

1065057 Nguyễn Quốc Bảo 57MNE 270812 Kỹ thuật điện tử

10659 Nguyễn Tuấn Minh 59QD2 240131 Hoá học đại cương

10659 Nguyễn Tuấn Minh 59QD2 390111 Đại số tuyến tính

1067356 Trịnh Đức Linh 56HK 111105 Truyền Nhiệt (HP2)

1067356 Trịnh Đức Linh 56HK 101141 Thi công hệ thống kỹ thuật

1067356 Trịnh Đức Linh 56HK 081103 Thoát nước đô thị

106758 Bùi Công Tuấn 58XD1 300202 Vẽ kỹ thuật 2

106758 Bùi Công Tuấn 58XD1 300121 Vẽ kỹ thuật

1068456 Nguyễn Quí Cường 56CD3 160464 Kỹ thuật giao thông

106856 Đỗ Văn Hậu 56XD3 130213 Nền móng

106856 Đỗ Văn Hậu 56XD3 050350 Kết cấu nhà thép

106856 Đỗ Văn Hậu 56XD3 020353 Kỹ thuật thi công 2

106856 Đỗ Văn Hậu 56XD3 480101 Giáo dục quốc phòng 1

1069453 Trần Đạo Đức 53KG2 400101 Xác suất thống kê

1069453 Trần Đạo Đức 53KG2 050211 Kết cấu thép 1

1069453 Trần Đạo Đức 53KG2 261253 Dung sai & kỹ thuật đo

1069453 Trần Đạo Đức 53KG2 270201 Kỹ thuật điện

1069654 Bùi Đức Thái 54XD3 010212 Cơ học cơ sở 2

1069654 Bùi Đức Thái 54XD3 190211 Thủy lực Đại cương

1069654 Bùi Đức Thái 54XD3 360301 Kinh tế xây dựng 2

1069856 Trần Ngọc Lê 56CD2 120486 Tin học ứng dụng cầu

1069856 Trần Ngọc Lê 56CD2 120455 Khai thác kiểm định cầu

1069856 Trần Ngọc Lê 56CD2 030215 Các phương pháp số trong cơ học kết cấu

1070157 Cồ Như Quân 57CD3 390141 Giải tích 2

107156 Nguyễn Văn Sứng 56DT 060221 Sức bền vật liệu 1

Page 8: Mã SV Tên SV Mã MH Tên MH - daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien... · 0128017 Cù Xuân Toàn B17KT2 060221 Sức bền vật liệu

107156 Nguyễn Văn Sứng 56DT 230211 Vật liệu xây dựng

107356 Phan Tiến Kiên 56KT2 381304 Tổ chức xây dựng 2

1075057 Nguyễn Hồng Quân 57KG1 301215 Vẽ KT cơ khí

1075057 Nguyễn Hồng Quân 57KG1 261260 Vật liệu cơ khí

1075057 Nguyễn Hồng Quân 57KG1 261213 Chi tiết máy

1078453 Dương Tuấn Vũ 53XD6 030212 Cơ học kết cấu 2

1078453 Dương Tuấn Vũ 53XD6 020353 Kỹ thuật thi công 2

1078453 Dương Tuấn Vũ 53XD6 330305 Kiến trúc 2

1081257 Nguyễn Văn Ninh 57VL1 340301 Vật lý Kiến trúc

1081257 Nguyễn Văn Ninh 57VL1 040212 Kết cấu bê tông cốt thép

1081257 Nguyễn Văn Ninh 57VL1 260813 Cơ sở kỹ thuật cơ khí 1

1081257 Nguyễn Văn Ninh 57VL1 270211 Kỹ thuật điện

1081257 Nguyễn Văn Ninh 57VL1 220873 An toàn LĐ trong các nhà máy SXVLXD

108258 Đỗ Văn Tư 58HK 060221 Sức bền vật liệu 1

108356 Đỗ Danh Hải 56CD6 060221 Sức bền vật liệu 1

108356 Đỗ Danh Hải 56CD6 120455 Khai thác kiểm định cầu

108356 Đỗ Danh Hải 56CD6 190211 Thủy lực Đại cương

1084257 Tô Văn Cường 57XD5 130213 Nền móng

1086853 Nguyễn Bảo Trung 53QD 060221 Sức bền vật liệu 1

1086853 Nguyễn Bảo Trung 53QD 020301 Kỹ thuật thi công 1

1086853 Nguyễn Bảo Trung 53QD 381413 Định mức KTXD & DVCTĐT

1087656 Hoàng Văn Doanh 56VL2 220878 Công nghệ bê tông xi măng 2

1089153 Nguyễn Trường Anh 54KG1 250101 Vật lí 1

1089656 Nguyễn Trọng Thuận 56KM1 400101 Xác suất thống kê

109059 Lê Tú Mạnh 59CD1 450101 Tin học đại cương

1090654 Nguyễn Quang Năng 54XD9 360215 Kinh tế xây dựng 1

1090654 Nguyễn Quang Năng 54XD9 230211 Vật liệu xây dựng

1090654 Nguyễn Quang Năng 54XD9 190211 Thủy lực Đại cương

1090654 Nguyễn Quang Năng 54XD9 300101 Hình hoạ

1090654 Nguyễn Quang Năng 54XD9 040350 Kết cấu nhà bê tông cốt thép

1090856 Bùi Kim Khuyến 56KM2 281245 Tin học ứng dụng

109257 Phạm Văn Tuyên 57XD2 300101 Hình hoạ

1092657 Nguyễn Đắc Hiếu 57CDE 390121 Giải tích 1

1093653 Trần Nguyên Phán 54VL3 390121 Giải tích 1

1093653 Trần Nguyên Phán 54VL3 390111 Đại số tuyến tính

1093653 Trần Nguyên Phán 54VL3 390141 Giải tích 2

1093653 Trần Nguyên Phán 54VL3 450101 Tin học đại cương

1093653 Trần Nguyên Phán 54VL3 271128 Tự động hoá

1093653 Trần Nguyên Phán 54VL3 220809 Công nghệ gốm XD

10956 Ngô Việt Hưng 56TH2 040212 Kết cấu bê tông cốt thép

10956 Ngô Việt Hưng 56TH2 440121 Ngoại ngữ 1

10956 Ngô Việt Hưng 56TH2 440141 Ngoại ngữ 2

1097457 Chu Công Chính 57CDE 410113 Đường lối CM của Đảng cộng sản VN

1099957 Bùi Thị Thu Hà 57KT3 010211 Cơ học cơ sở 1

1099957 Bùi Thị Thu Hà 57KT3 230211 Vật liệu xây dựng

1103053 Nguyễn Tuấn Anh 53VL3 220866 Công nghệ Bê tông xi măng 1

1103053 Nguyễn Tuấn Anh 53VL3 300101 Hình hoạ

1103053 Nguyễn Tuấn Anh 53VL3 390111 Đại số tuyến tính

1103053 Nguyễn Tuấn Anh 53VL3 360802 TCQL xí nghiệp

1104955 Phạm Công Huy 55HK 390141 Giải tích 2

1104955 Phạm Công Huy 55HK 270812 Kỹ thuật điện tử

1104955 Phạm Công Huy 55HK 240902 Cơ sở hóa lý trong KT môi trường

1104955 Phạm Công Huy 55HK 242011 Hóa môi trường

1107056 Vũ Đức Nam 56DT 250102 Vật lí 2

Page 9: Mã SV Tên SV Mã MH Tên MH - daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien... · 0128017 Cù Xuân Toàn B17KT2 060221 Sức bền vật liệu

1107956 Nguyễn Văn Kế 56VL2 270811 Điện tử công nghiệp

1107956 Nguyễn Văn Kế 56VL2 240815 Hóa lý - Hóa keo

1107956 Nguyễn Văn Kế 56VL2 220806 CN chất kết dính vô cơ

1107956 Nguyễn Văn Kế 56VL2 420102 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 2)

1107956 Nguyễn Văn Kế 56VL2 390111 Đại số tuyến tính

1109054 Nguyễn Đăng Nam 54KM2 271232 Điều khiển tự động

1109054 Nguyễn Đăng Nam 54KM2 281153 Truyền động thủy khí

1109054 Nguyễn Đăng Nam 54KM2 261205 Nguyên lý máy

1109054 Nguyễn Đăng Nam 54KM2 261253 Dung sai & kỹ thuật đo

1109054 Nguyễn Đăng Nam 54KM2 010211 Cơ học cơ sở 1

1109054 Nguyễn Đăng Nam 54KM2 021221 Kỹ thuật thi công XD

1112154 Hà Đăng Linh 54MN3 081056 Vi sinh vật nước

1112154 Hà Đăng Linh 54MN3 190620 Thủy văn công trình

1113154 Phạm Văn Tấn 54CB2 200739 Lý thuyết độ tin cậy của KCCT

1113656 Kiều Văn Mạnh 56VL2 220878 Công nghệ bê tông xi măng 2

1114656 Nguyễn Huy Tuấn 56MN1 300101 Hình hoạ

1115754 Ngô Văn Lãm 54XD10 250101 Vật lí 1

1115754 Ngô Văn Lãm 54XD10 250102 Vật lí 2

1115754 Ngô Văn Lãm 54XD10 080301 Cấp thoát nước

1115754 Ngô Văn Lãm 54XD10 030304 Động lực học CT

1115754 Ngô Văn Lãm 54XD10 010212 Cơ học cơ sở 2

1115754 Ngô Văn Lãm 54XD10 060221 Sức bền vật liệu 1

1115954 Nguyễn Minh Hải 54CD6 120486 Tin học ứng dụng cầu

1118356 Trần Văn Khôi 56CG2 300101 Hình hoạ

111859 Đoàn Hồng Hải 59BDS 390111 Đại số tuyến tính

111859 Đoàn Hồng Hải 59BDS 240131 Hoá học đại cương

111957 Đỗ Huyền Mi 57QD1 390141 Giải tích 2

1121056 Lý Xuân Cầu 56QD1 381303 Pháp luật trong xây dựng

1121056 Lý Xuân Cầu 56QD1 190211 Thủy lực Đại cương

1123057 Hà Thanh Tuấn 57XD7 060222 Sức bền vật liệu 2

1123057 Hà Thanh Tuấn 57XD7 050211 Kết cấu thép 1

1123057 Hà Thanh Tuấn 57XD7 020205 An toàn lao động

1123657 Nguyễn Xuân Đông 57XD3 250102 Vật lí 2

1123857 Phạm Văn Vĩnh 57XD2 390111 Đại số tuyến tính

1124057 Bùi Minh Nguyện 57XD3 390121 Giải tích 1

1124057 Bùi Minh Nguyện 57XD3 440121 Ngoại ngữ 1

1124057 Bùi Minh Nguyện 57XD3 250102 Vật lí 2

1124357 Lương Văn Trực 57XD6 250101 Vật lí 1

1124357 Lương Văn Trực 57XD6 130213 Nền móng

1124457 Bùi Quang Nguyên 57XD2 270211 Kỹ thuật điện

1124957 Bùi Sơn Hữu 57CD4 060221 Sức bền vật liệu 1

1124957 Bùi Sơn Hữu 57CD4 390121 Giải tích 1

1125156 Trần Nguyên Duy 56KT2 381308 Kế hoạch dự báo

11259 Đỗ Thành Thái 59DT2 300101 Hình hoạ

1126057 Hà Quốc Đoàn 57XD2 300101 Hình hoạ

1126057 Hà Quốc Đoàn 57XD2 100201 Môi trường và PT bền vững

112657 Bùi Văn Tuyến 57TL2 360215 Kinh tế xây dựng 1

112657 Bùi Văn Tuyến 57TL2 420102 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 2)

1127057 Quản Văn Tuấn 57XD8 300101 Hình hoạ

1127057 Quản Văn Tuấn 57XD8 060222 Sức bền vật liệu 2

1127057 Quản Văn Tuấn 57XD8 050211 Kết cấu thép 1

1127157 Phó Đức Liên 57XD6 390121 Giải tích 1

1127357 Bùi Văn Hoạch 57QD2 250102 Vật lí 2

112758 Hà Ngọc Đức 58TL1 300101 Hình hoạ

Page 10: Mã SV Tên SV Mã MH Tên MH - daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien... · 0128017 Cù Xuân Toàn B17KT2 060221 Sức bền vật liệu

112758 Hà Ngọc Đức 58TL1 300121 Vẽ kỹ thuật

1127757 Lô Phương Triệu 57CD1 390111 Đại số tuyến tính

1127757 Lô Phương Triệu 57CD1 060221 Sức bền vật liệu 1

1127857 Lã Công Hiến 57CD2 190515 Thủy văn và phòng chống TT

1128254 Tống Minh Kiếng 54QD1 020205 An toàn lao động

1128254 Tống Minh Kiếng 54QD1 381413 Định mức KTXD & DVCTĐT

1128254 Tống Minh Kiếng 54QD1 381301 Mô hình toán KT& Tin ƯD

1128254 Tống Minh Kiếng 54QD1 361408 Phân tích & đánh giá DAĐT

1128457 Bùi Văn Nhượng 57CD3 390121 Giải tích 1

1128857 Lang Hữu Tài 57KT1 050211 Kết cấu thép 1

1129057 Lục Xuân Bình 57XD3 300101 Hình hoạ

1129057 Lục Xuân Bình 57XD3 390141 Giải tích 2

1131654 Nguyễn Mạnh Thịnh 54MN1 450101 Tin học đại cương

1131654 Nguyễn Mạnh Thịnh 54MN1 060221 Sức bền vật liệu 1

1138355 Vũ Đình Hùng 55KM2 281245 Tin học ứng dụng

1138355 Vũ Đình Hùng 55KM2 270201 Kỹ thuật điện

1141856 Quách Ngọc Tú 56CD5 250101 Vật lí 1

1141856 Quách Ngọc Tú 56CD5 300101 Hình hoạ

1141856 Quách Ngọc Tú 56CD5 300121 Vẽ kỹ thuật

1142356 Trần Quốc Trường 56CD6 300101 Hình hoạ

1142356 Trần Quốc Trường 56CD6 390121 Giải tích 1

1142356 Trần Quốc Trường 56CD6 250101 Vật lí 1

1142356 Trần Quốc Trường 56CD6 190211 Thủy lực Đại cương

1142456 Hoàng Anh Tuấn 56CD3 300101 Hình hoạ

1143456 Nông Thị Hạnh 56KT1 250101 Vật lí 1

1143456 Nông Thị Hạnh 56KT1 381306 Định mức kỹ thuật trong XD

1143456 Nông Thị Hạnh 56KT1 450101 Tin học đại cương

1143756 Hoàng Tuấn Ngọc 56XD2 060304 Cơ học môi trường liên tục

1143856 Phạm Văn Vững 56KT2 381450 Định giá sản phẩm

1145356 Hoàng Duy Hưng 56XD8 100302 Hệ thống kỹ thuật trong CT

1145656 Hoàng Đức Việt 56XD9 190211 Thủy lực Đại cương

1145656 Hoàng Đức Việt 56XD9 450101 Tin học đại cương

115658 Hoàng Nông Nhật Hòa 58XD8 400101 Xác suất thống kê

115658 Hoàng Nông Nhật Hòa 58XD8 280211 Máy xây dựng

1158 Nguyễn Việt Tùng 58QD2 150211 Địa chất công trình

1161454 Nguyễn Văn Tùng 54TH1 060221 Sức bền vật liệu 1

1161454 Nguyễn Văn Tùng 54TH1 400101 Xác suất thống kê

1161454 Nguyễn Văn Tùng 54TH1 471727 Cơ sở dữ liệu 1

116558 Trương Trọng Tình 58HK 060221 Sức bền vật liệu 1

1166955 Lê Như Tuấn Anh 55KM2 270201 Kỹ thuật điện

1166955 Lê Như Tuấn Anh 55KM2 492302 Khai thác máy XD

1167153 Lê Văn Hậu 53CG1 450101 Tin học đại cương

1167153 Lê Văn Hậu 53CG1 300101 Hình hoạ

1173754 Hoàng Văn Quyền 54XD5 190211 Thủy lực Đại cương

117456 Nguyễn Văn Toàn 56KG1 361201 Kinh tế xây dựng 2

1174655 Trần Văn Nam 55MN2 270812 Kỹ thuật điện tử

1175254 Nguyễn Quốc Huy 54XD10 230211 Vật liệu xây dựng

1175254 Nguyễn Quốc Huy 54XD10 060222 Sức bền vật liệu 2

1175254 Nguyễn Quốc Huy 54XD10 360301 Kinh tế xây dựng 2

117559 Lưu Văn Cường 59VL1 010211 Cơ học cơ sở 1

11758 Phạm Đức Hoàng 58TH1 060221 Sức bền vật liệu 1

11758 Phạm Đức Hoàng 58TH1 390121 Giải tích 1

1175954 Hoàng Ngọc Tuân 54CD1 060222 Sức bền vật liệu 2

1176154 Lương Văn Sang 54XD8 190211 Thủy lực Đại cương

Page 11: Mã SV Tên SV Mã MH Tên MH - daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien... · 0128017 Cù Xuân Toàn B17KT2 060221 Sức bền vật liệu

1176154 Lương Văn Sang 54XD8 060221 Sức bền vật liệu 1

1176154 Lương Văn Sang 54XD8 400101 Xác suất thống kê

1176154 Lương Văn Sang 54XD8 360215 Kinh tế xây dựng 1

1176154 Lương Văn Sang 54XD8 450101 Tin học đại cương

1176354 Lê Đình Khoa 54XD10 060221 Sức bền vật liệu 1

1176354 Lê Đình Khoa 54XD10 030211 Cơ học kết cấu 1

1176354 Lê Đình Khoa 54XD10 020356 Kỹ thuật thi công đặc biệt

1176354 Lê Đình Khoa 54XD10 130213 Nền móng

1176354 Lê Đình Khoa 54XD10 270211 Kỹ thuật điện

1176454 Vi Ngọc Đức Anh 54XD9 240131 Hoá học đại cương

1177254 Đinh Xuân Cường 54XD2 300101 Hình hoạ

1177254 Đinh Xuân Cường 54XD2 400101 Xác suất thống kê

119059 Trần Văn Vinh 59CD3 300121 Vẽ kỹ thuật

1191355 Vũ Tuấn Cường 55CD6 250102 Vật lí 2

1191355 Vũ Tuấn Cường 55CD6 060222 Sức bền vật liệu 2

1191455 Lê Văn Mạnh 55KM2 261213 Chi tiết máy

1191455 Lê Văn Mạnh 55KM2 390141 Giải tích 2

1193355 Lê Thiện Tới 55HK 440214 Ngoại ngữ chuyên ngành

1193355 Lê Thiện Tới 55HK 390111 Đại số tuyến tính

1193355 Lê Thiện Tới 55HK 081103 Thoát nước đô thị

119658 Nguyễn Ngọc Sơn 58XD3 230211 Vật liệu xây dựng

1201053 Hoàng Duy Linh 53CD1 060222 Sức bền vật liệu 2

1201053 Hoàng Duy Linh 53CD1 390111 Đại số tuyến tính

120759 Bùi Văn Trưởng 59KM1 300101 Hình hoạ

120856 Nguyễn Văn Tùng 56XE 450101 Tin học đại cương

121359 Vũ Hữu Nhật Anh 59XD8 250102 Vật lí 2

121956 Nguyễn Minh Quyết 56KT1 300101 Hình hoạ

121956 Nguyễn Minh Quyết 56KT1 230211 Vật liệu xây dựng

121956 Nguyễn Minh Quyết 56KT1 020301 Kỹ thuật thi công 1

121956 Nguyễn Minh Quyết 56KT1 450101 Tin học đại cương

121956 Nguyễn Minh Quyết 56KT1 371305 Tài chính DNXD

121956 Nguyễn Minh Quyết 56KT1 371307 Hạch toán kế toán

1220055 Lê Minh Tú 55XD4 330302 Kiến trúc 1

1220055 Lê Minh Tú 55XD4 050350 Kết cấu nhà thép

122059 Đặng Thị Thanh Minh 59BDS 390121 Giải tích 1

122558 Hoàng Văn Duy 58XD7 060221 Sức bền vật liệu 1

122558 Hoàng Văn Duy 58XD7 150211 Địa chất công trình

122856 Tạ Quang Vinh 56XE 020301 Kỹ thuật thi công 1

122856 Tạ Quang Vinh 56XE 300202 Vẽ kỹ thuật 2

123258 Nguyễn Tiến Hoàn 58DT 390121 Giải tích 1

124058 Lê Văn Thi 58XD5 110201 Kỹ thuật nhiệt

124058 Lê Văn Thi 58XD5 270211 Kỹ thuật điện

124255 Ngô Minh Hoàng 55VL2 300101 Hình hoạ

124255 Ngô Minh Hoàng 55VL2 250101 Vật lí 1

124255 Ngô Minh Hoàng 55VL2 390111 Đại số tuyến tính

1249655 Lê Đức Lương 55CD7 390121 Giải tích 1

1249655 Lê Đức Lương 55CD7 250101 Vật lí 1

1249655 Lê Đức Lương 55CD7 230211 Vật liệu xây dựng

1249655 Lê Đức Lương 55CD7 190515 Thủy văn và phòng chống TT

1249655 Lê Đức Lương 55CD7 190211 Thủy lực Đại cương

1249655 Lê Đức Lương 55CD7 270211 Kỹ thuật điện

1249655 Lê Đức Lương 55CD7 060222 Sức bền vật liệu 2

1249655 Lê Đức Lương 55CD7 050211 Kết cấu thép 1

125158 Hà Văn Điệp 58TL1 250102 Vật lí 2

Page 12: Mã SV Tên SV Mã MH Tên MH - daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien... · 0128017 Cù Xuân Toàn B17KT2 060221 Sức bền vật liệu

125758 Nguyễn Đình Bắc 58HK 230211 Vật liệu xây dựng

125758 Nguyễn Đình Bắc 58HK 060221 Sức bền vật liệu 1

1260055 Lê Bá Hưng 55CD5 250101 Vật lí 1

1262655 Lê Danh Thành 55CD1 300101 Hình hoạ

1262655 Lê Danh Thành 55CD1 060221 Sức bền vật liệu 1

126359 Vũ Tiến Thành 59KT4 010211 Cơ học cơ sở 1

126359 Vũ Tiến Thành 59KT4 250101 Vật lí 1

127057 Lê Văn Long 57CD1 250101 Vật lí 1

127057 Lê Văn Long 57CD1 060221 Sức bền vật liệu 1

1275555 Lê Bá Trọng 55VL1 220890 Thuỷ tinh xây dựng

1275555 Lê Bá Trọng 55VL1 220870 Hóa Silicát

1275555 Lê Bá Trọng 55VL1 390111 Đại số tuyến tính

1278355 Lê Đình Vũ 55XD6 250101 Vật lí 1

1278355 Lê Đình Vũ 55XD6 040350 Kết cấu nhà bê tông cốt thép

1278355 Lê Đình Vũ 55XD6 010212 Cơ học cơ sở 2

128257 Nguyễn Chí Anh 57KT4 060221 Sức bền vật liệu 1

128257 Nguyễn Chí Anh 57KT4 300101 Hình hoạ

12857 Nguyễn Tiến Thành 57MNE 261051 Cơ sở cơ khí

1296255 Bùi Sỹ Huấn 55PM 250101 Vật lí 1

129658 Trần Khải Hoàn 58KT2 300121 Vẽ kỹ thuật

129658 Trần Khải Hoàn 58KT2 300101 Hình hoạ

1302155 Trương Văn Hoàng 55CG2 300121 Vẽ kỹ thuật

1302155 Trương Văn Hoàng 55CG2 300101 Hình hoạ

1302155 Trương Văn Hoàng 55CG2 240131 Hoá học đại cương

1302155 Trương Văn Hoàng 55CG2 270201 Kỹ thuật điện

131054 Bùi Văn Sơn 54XD10 450101 Tin học đại cương

132259 Nguyễn Khánh Huyền 59QD1 300101 Hình hoạ

1323255 Lê Chí Linh 55PM 300101 Hình hoạ

132457 Phạm Tiến Minh 57VL2 220804 Thiết bị nhiệt

132756 Nguyễn Văn Phúc 56MN1 060221 Sức bền vật liệu 1

132756 Nguyễn Văn Phúc 56MN1 030211 Cơ học kết cấu 1

132756 Nguyễn Văn Phúc 56MN1 110201 Kỹ thuật nhiệt

132756 Nguyễn Văn Phúc 56MN1 130215 Cơ học đất & Nền móng

132756 Nguyễn Văn Phúc 56MN1 360215 Kinh tế xây dựng 1

132756 Nguyễn Văn Phúc 56MN1 390121 Giải tích 1

133056 Lê Đức Toàn 56TL2 410113 Đường lối CM của Đảng cộng sản VN

133056 Lê Đức Toàn 56TL2 400101 Xác suất thống kê

1332355 Dương Thái Thịnh 55KT4 390141 Giải tích 2

1332355 Dương Thái Thịnh 55KT4 381304 Tổ chức xây dựng 2

133257 Lê Văn Tưởng 57MNE 300121 Vẽ kỹ thuật

133658 Đặng Tất Toàn 58CD5 230211 Vật liệu xây dựng

13458 Nguyễn Trọng Bách 58KT3 140211 Trắc địa

1350355 Đậu Ngọc Anh 55CD3 120455 Khai thác kiểm định cầu

1350355 Đậu Ngọc Anh 55CD3 130213 Nền móng

1354755 Đậu Quốc Sang 55HK 450101 Tin học đại cương

1355555 Nguyễn Tuấn Nhâm 55CG2 390111 Đại số tuyến tính

1355555 Nguyễn Tuấn Nhâm 55CG2 190211 Thủy lực Đại cương

1355555 Nguyễn Tuấn Nhâm 55CG2 170552 Hải văn công trình

13556 Lã Mạnh Tường 56KT3 270211 Kỹ thuật điện

1360255 Nguyễn Đình Huy 55CD1 230211 Vật liệu xây dựng

1360255 Nguyễn Đình Huy 55CD1 160421 Thiết kế HH và KSTK đường bộ

136658 Nguyễn Anh Tuấn 58MN1 060221 Sức bền vật liệu 1

137156 Nguyễn Đăng Dũng 56KT3 371307 Hạch toán kế toán

137157 Lê Trung Hùng 57CD3 120450 Nhập môn cầu

Page 13: Mã SV Tên SV Mã MH Tên MH - daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien... · 0128017 Cù Xuân Toàn B17KT2 060221 Sức bền vật liệu

137157 Lê Trung Hùng 57CD3 100201 Môi trường và PT bền vững

137557 Trần Quốc Toản 57BDS 361454 Nhập môn quản trị KD

137959 Nguyễn Diệu Linh 59DT2 250101 Vật lí 1

1382155 Trần Quyết Thắng 55HK 060221 Sức bền vật liệu 1

138358 Hoàng Ngọc Khanh 58TH1 060221 Sức bền vật liệu 1

138358 Hoàng Ngọc Khanh 58TH1 270211 Kỹ thuật điện

138659 Vũ Minh Chương 59DT1 390121 Giải tích 1

1387355 Phan Hữu Linh 55QD1 361454 Nhập môn quản trị KD

1387355 Phan Hữu Linh 55QD1 361402 Kinh tế xây dựng 2

1387355 Phan Hữu Linh 55QD1 020301 Kỹ thuật thi công 1

1387355 Phan Hữu Linh 55QD1 080301 Cấp thoát nước

1387355 Phan Hữu Linh 55QD1 130213 Nền móng

139159 Hoàng Hồng Giang 59MNE 250101 Vật lí 1

1392755 Nguyễn Văn Trường 55XD3 020301 Kỹ thuật thi công 1

1392755 Nguyễn Văn Trường 55XD3 020353 Kỹ thuật thi công 2

1392755 Nguyễn Văn Trường 55XD3 400101 Xác suất thống kê

1394855 Trần Văn Tài 55TH1 452111 Autocad nâng cao

1394855 Trần Văn Tài 55TH1 190211 Thủy lực Đại cương

140258 Nịnh Thành Công 58XD1 300202 Vẽ kỹ thuật 2

140758 Lê Thanh Tú 58XD3 060221 Sức bền vật liệu 1

1411355 Đặng Văn Tài 55PM 471777 LT ứng dụng mạng

1411355 Đặng Văn Tài 55PM 461727 Ngôn ngữ lập trình C++

142058 Ôn Trung Đức 58QD1 300121 Vẽ kỹ thuật

142058 Ôn Trung Đức 58QD1 300101 Hình hoạ

142158 Trần Văn Mạnh 58TRD 250101 Vật lí 1

142158 Trần Văn Mạnh 58TRD 060221 Sức bền vật liệu 1

142258 Nguyễn Minh Tiến 58KT4 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1)

142258 Nguyễn Minh Tiến 58KT4 420102 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 2)

142258 Nguyễn Minh Tiến 58KT4 450101 Tin học đại cương

142358 Trịnh Xuân Sáng 58HK 060221 Sức bền vật liệu 1

142458 Nguyễn Văn Nguyên 58HK 060221 Sức bền vật liệu 1

1425055 Lê Khắc Thân 55DT1 242011 Hóa môi trường

14258 Lương Mai Trang 58KT2 240131 Hoá học đại cương

14258 Lương Mai Trang 58KT2 140211 Trắc địa

14258 Lương Mai Trang 58KT2 300101 Hình hoạ

142856 Ngô Tiến Thành 56KT6 361407 Kinh tế XD2 & Nghiệp vụ đấu thầu

143056 Đặng Quốc Khánh 56CD6 120455 Khai thác kiểm định cầu

1431155 Đào Văn Lộc 55XD3 060222 Sức bền vật liệu 2

1431155 Đào Văn Lộc 55XD3 040350 Kết cấu nhà bê tông cốt thép

1431155 Đào Văn Lộc 55XD3 020353 Kỹ thuật thi công 2

1431155 Đào Văn Lộc 55XD3 240131 Hoá học đại cương

1431155 Đào Văn Lộc 55XD3 270211 Kỹ thuật điện

143656 Nguyễn Văn Dũng 56KT5 371306 Phân tích hoạt động SXKD

143756 Hoàng Mạnh Linh 56KM2 281245 Tin học ứng dụng

143756 Hoàng Mạnh Linh 56KM2 271243 Điện tử công suất

143756 Hoàng Mạnh Linh 56KM2 271261 Trang bị điện

143756 Hoàng Mạnh Linh 56KM2 060221 Sức bền vật liệu 1

1459455 Hoàng Đăng Dũng 55TRD 142425 Cơ sở đo ảnh 2

1459455 Hoàng Đăng Dũng 55TRD 142501 Địa chính đại cương

146156 Nguyễn Khánh Trình 56DT 090923 Quan trắc, phân tích MT

146856 Kiều Thị Trang Nhung 56QD2 020353 Kỹ thuật thi công 2

146856 Kiều Thị Trang Nhung 56QD2 030211 Cơ học kết cấu 1

146856 Kiều Thị Trang Nhung 56QD2 250101 Vật lí 1

146856 Kiều Thị Trang Nhung 56QD2 190211 Thủy lực Đại cương

Page 14: Mã SV Tên SV Mã MH Tên MH - daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien... · 0128017 Cù Xuân Toàn B17KT2 060221 Sức bền vật liệu

146856 Kiều Thị Trang Nhung 56QD2 381301 Mô hình toán KT& Tin ƯD

146856 Kiều Thị Trang Nhung 56QD2 371408 Kinh tế công cộng

146856 Kiều Thị Trang Nhung 56QD2 361408 Phân tích & đánh giá DAĐT

1476155 Lê Quốc Nhật 55XD6 130213 Nền móng

147658 Đàm Hữu Huy 58DT 060221 Sức bền vật liệu 1

1485255 Lê Văn Danh 55TL1 030304 Động lực học CT

1485255 Lê Văn Danh 55TL1 250101 Vật lí 1

149154 Quách Văn Huy 54KG2 270201 Kỹ thuật điện

150157 Ngô Huy Hùng 57MNE 250102 Vật lí 2

1511259 Bùi Đức Long 59PM1 401712 Toan roi rac

151158 Đào Mạnh Tuấn 58KT2 230211 Vật liệu xây dựng

1511859 Nguyễn Duy Mạnh 59PM1 250101 Vật lí 1

1511859 Nguyễn Duy Mạnh 59PM1 390121 Giải tích 1

151354 Nguyễn Đăng Tùng 54VL3 220866 Công nghệ Bê tông xi măng 1

151354 Nguyễn Đăng Tùng 54VL3 270811 Điện tử công nghiệp

151556 Kiều Công Thành 56XD1 050350 Kết cấu nhà thép

151556 Kiều Công Thành 56XD1 390111 Đại số tuyến tính

151559 Nguyễn Thanh Tùng 59XD6 110201 Kỹ thuật nhiệt

151658 Đinh Văn Hợp 58XD2 020205 An toàn lao động

151658 Đinh Văn Hợp 58XD2 300101 Hình hoạ

1516659 Đỗ Nhật Minh 59PM1 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1)

1522258 Nguyễn Văn Bắc 58PM2 270211 Kỹ thuật điện

1525058 Nguyễn Thị Nga 58PM1 250101 Vật lí 1

152558 Phạm Đức Hiệp 58TH1 060221 Sức bền vật liệu 1

1527258 Mai Thị Lan Anh 58PM2 270812 Kỹ thuật điện tử

1533659 Dương Thái Chi 59PM1 390121 Giải tích 1

153459 Phùng Văn Duy 59CD1 300101 Hình hoạ

1536355 Lê Hà Sơn 55XE 270211 Kỹ thuật điện

1536355 Lê Hà Sơn 55XE 020301 Kỹ thuật thi công 1

1536355 Lê Hà Sơn 55XE 020309 Tổ chức thi công

153657 Nguyễn Văn Hưng 57KM2 281275 Máy nâng chuyển

1536858 Nguyễn Thị Thanh 58PM1 390141 Giải tích 2

1542158 Đinh Thị Dược 58PM1 250101 Vật lí 1

154358 Nguyễn Lâm Tùng 58KT4 270211 Kỹ thuật điện

154358 Nguyễn Lâm Tùng 58KT4 390121 Giải tích 1

1543859 Trần Thị Thủy 59PM1 390111 Đại số tuyến tính

1544659 Trương Thị Quỳnh Trang 59PM1 390111 Đại số tuyến tính

154654 Phan Văn Hùng 54TH2 471717 Hệ quản trị cơ sở DL

154654 Phan Văn Hùng 54TH2 452111 Autocad nâng cao

154654 Phan Văn Hùng 54TH2 300101 Hình hoạ

154654 Phan Văn Hùng 54TH2 120410 Thiết kế và Xây dựng mố trụ cầu

154654 Phan Văn Hùng 54TH2 060222 Sức bền vật liệu 2

155859 Nông Tuấn Minh 59HK1 240131 Hoá học đại cương

155859 Nông Tuấn Minh 59HK1 300101 Hình hoạ

156055 Tạ Ngọc Minh Việt 55KT1 360215 Kinh tế xây dựng 1

156055 Tạ Ngọc Minh Việt 55KT1 381450 Định giá sản phẩm

156055 Tạ Ngọc Minh Việt 55KT1 381306 Định mức kỹ thuật trong XD

156158 Nguyễn Tiến Đạt 58KT1 060221 Sức bền vật liệu 1

1563159 Nguyễn Ngọc Quang 59PM1 390121 Giải tích 1

156353 Dương Văn Huy 53TH4 040212 Kết cấu bê tông cốt thép

156353 Dương Văn Huy 53TH4 270211 Kỹ thuật điện

156353 Dương Văn Huy 53TH4 280211 Máy xây dựng

156658 Hoàng Trung Dũng 58XE1 270211 Kỹ thuật điện

157059 Nguyễn Tuấn Minh 59KM1 390141 Giải tích 2

Page 15: Mã SV Tên SV Mã MH Tên MH - daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien... · 0128017 Cù Xuân Toàn B17KT2 060221 Sức bền vật liệu

157857 Vũ Mạnh Linh 57KT4 361304 Kinh tế đầu tư

158658 Nguyễn Việt Dũng 58KT1 361454 Nhập môn quản trị KD

158658 Nguyễn Việt Dũng 58KT1 270211 Kỹ thuật điện

159156 Tạ Thanh Toàn 56KSCT 231902 Vật liệu xây dựng

159156 Tạ Thanh Toàn 56KSCT 051901 Kết cấu thép

159159 Phạm Xuân Hùng 59DT1 390121 Giải tích 1

1591655 Triệu Minh Tuấn 55KM1 270201 Kỹ thuật điện

159554 Lê Anh Hải 54XD9 020301 Kỹ thuật thi công 1

160154 Lưu Văn Trịnh 54CD1 250102 Vật lí 2

160154 Lưu Văn Trịnh 54CD1 190211 Thủy lực Đại cương

161058 Nguyễn Đức Quang 58KT4 361454 Nhập môn quản trị KD

161058 Nguyễn Đức Quang 58KT4 300121 Vẽ kỹ thuật

16257 Nguyễn Dũng Tiến 57CG2 170552 Hải văn công trình

163356 Nguyễn Duy Hải 56CB1 010212 Cơ học cơ sở 2

163356 Nguyễn Duy Hải 56CB1 010211 Cơ học cơ sở 1

163356 Nguyễn Duy Hải 56CB1 060221 Sức bền vật liệu 1

163356 Nguyễn Duy Hải 56CB1 200739 Lý thuyết độ tin cậy của KCCT

163356 Nguyễn Duy Hải 56CB1 200741 Môi trường biển tác động lên công trình

163356 Nguyễn Duy Hải 56CB1 270211 Kỹ thuật điện

163953 Nguyễn Thanh Bình 53HK 400101 Xác suất thống kê

163957 Nguyễn Anh Văn 57VL2 220804 Thiết bị nhiệt

164058 Trần Thị Hương Mai 58DT 060221 Sức bền vật liệu 1

164058 Trần Thị Hương Mai 58DT 091502 Cơ sở Sinh thái học

164059 Lưu Tiến Đạt 59TL1 390141 Giải tích 2

164059 Lưu Tiến Đạt 59TL1 300101 Hình hoạ

164458 Nguyễn Tuấn Anh 58KT2 010211 Cơ học cơ sở 1

164458 Nguyễn Tuấn Anh 58KT2 270211 Kỹ thuật điện

166154 Nguyễn Mạnh Quân 54XD4 020301 Kỹ thuật thi công 1

1662255 Hảng A Hử 55XD5 060221 Sức bền vật liệu 1

1662455 Lý Văn Cường 55XD6 010211 Cơ học cơ sở 1

1662455 Lý Văn Cường 55XD6 060222 Sức bền vật liệu 2

1662455 Lý Văn Cường 55XD6 280211 Máy xây dựng

1662555 Nông Minh Tuấn 55XD6 280211 Máy xây dựng

1662555 Nông Minh Tuấn 55XD6 270211 Kỹ thuật điện

1663155 Chu Văn Sán 55XD8 270211 Kỹ thuật điện

1663155 Chu Văn Sán 55XD8 230211 Vật liệu xây dựng

1663155 Chu Văn Sán 55XD8 130211 Cơ học đất

1663155 Chu Văn Sán 55XD8 030211 Cơ học kết cấu 1

1663155 Chu Văn Sán 55XD8 450101 Tin học đại cương

1663855 Quách Văn Mạnh 55XD2 270211 Kỹ thuật điện

1663855 Quách Văn Mạnh 55XD2 250101 Vật lí 1

1664155 Hà Văn Long 55HK 230211 Vật liệu xây dựng

1664155 Hà Văn Long 55HK 010211 Cơ học cơ sở 1

1664155 Hà Văn Long 55HK 060221 Sức bền vật liệu 1

1665555 Bùi Hoàng Long 55QD2 050211 Kết cấu thép 1

1665555 Bùi Hoàng Long 55QD2 010211 Cơ học cơ sở 1

1665555 Bùi Hoàng Long 55QD2 040212 Kết cấu bê tông cốt thép

1665555 Bùi Hoàng Long 55QD2 230211 Vật liệu xây dựng

1665555 Bùi Hoàng Long 55QD2 250101 Vật lí 1

1665555 Bùi Hoàng Long 55QD2 250102 Vật lí 2

1665555 Bùi Hoàng Long 55QD2 300101 Hình hoạ

1665555 Bùi Hoàng Long 55QD2 450101 Tin học đại cương

1665555 Bùi Hoàng Long 55QD2 311301 Kiến trúc 1

1665555 Bùi Hoàng Long 55QD2 381403 Tổ chức & XD CTĐT

Page 16: Mã SV Tên SV Mã MH Tên MH - daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien... · 0128017 Cù Xuân Toàn B17KT2 060221 Sức bền vật liệu

1665555 Bùi Hoàng Long 55QD2 381408 Xã hội học đô thị

1665555 Bùi Hoàng Long 55QD2 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1)

1665555 Bùi Hoàng Long 55QD2 440141 Ngoại ngữ 2

1665555 Bùi Hoàng Long 55QD2 440121 Ngoại ngữ 1

1665555 Bùi Hoàng Long 55QD2 390141 Giải tích 2

1665555 Bùi Hoàng Long 55QD2 390121 Giải tích 1

1665955 Lê Thanh Tùng 55XD8 300101 Hình hoạ

1666655 Hoàng Thanh Tùng 55XD7 010211 Cơ học cơ sở 1

1666655 Hoàng Thanh Tùng 55XD7 020301 Kỹ thuật thi công 1

1666655 Hoàng Thanh Tùng 55XD7 040212 Kết cấu bê tông cốt thép

1666655 Hoàng Thanh Tùng 55XD7 060221 Sức bền vật liệu 1

1666655 Hoàng Thanh Tùng 55XD7 050350 Kết cấu nhà thép

1666655 Hoàng Thanh Tùng 55XD7 140211 Trắc địa

167059 Tạ Quang Lâm 59XD8 250102 Vật lí 2

167059 Tạ Quang Lâm 59XD8 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1)

168159 Nguyễn Hoàng Hữu 59XD7 300101 Hình hoạ

169158 Nguyễn Minh Vương 58XD8 110201 Kỹ thuật nhiệt

169358 Nguyễn Đình Trọng 58XD3 270211 Kỹ thuật điện

169459 Trần Văn Phương 59KM1 300101 Hình hoạ

170256 Lương Hữu Khang 56CD1 120455 Khai thác kiểm định cầu

170859 Trần Văn Hiền 59XD10 390141 Giải tích 2

171056 Lê Đình Quý 56MN1 060221 Sức bền vật liệu 1

171056 Lê Đình Quý 56MN1 250101 Vật lí 1

172759 Nguyễn Văn Việt 59XD9 250102 Vật lí 2

173157 Hoàng Văn Long 57MN2 060221 Sức bền vật liệu 1

173157 Hoàng Văn Long 57MN2 081014 Công trình thu trạm bơm

173159 Lê Khánh Trình 59KT3 250101 Vật lí 1

173659 Quán Xuân Khái 59KT4 300101 Hình hoạ

173659 Quán Xuân Khái 59KT4 480106 Giáo dục Quốc phòng 1

174056 Nguyễn Phúc Thanh 56VL1 360802 TCQL xí nghiệp

174056 Nguyễn Phúc Thanh 56VL1 250101 Vật lí 1

174056 Nguyễn Phúc Thanh 56VL1 240801 Hóa học vô cơ & các vật liệu vô cơ

174056 Nguyễn Phúc Thanh 56VL1 220890 Thuỷ tinh xây dựng

174056 Nguyễn Phúc Thanh 56VL1 220806 CN chất kết dính vô cơ

174056 Nguyễn Phúc Thanh 56VL1 270211 Kỹ thuật điện

174359 Nguyễn Tiến Nhật 59XD1 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1)

176257 Vương Phương Thành 57VL1 280850 Máy nâng chuyển

176458 Nguyễn Anh Phương 58XD5 280211 Máy xây dựng

176853 Nguyễn Tuấn Vũ 54TL1 230211 Vật liệu xây dựng

176853 Nguyễn Tuấn Vũ 54TL1 060221 Sức bền vật liệu 1

17856 Hán Ngọc Sơn 56DT 090936 Qui hoạch & QL môi trường

17856 Hán Ngọc Sơn 56DT 090937 Độc học môi truờng

17856 Hán Ngọc Sơn 56DT 090914 Quy trình CN môi trường 2

17856 Hán Ngọc Sơn 56DT 250101 Vật lí 1

178858 Lê Thị Huyền My 58MNE 390121 Giải tích 1

179957 Vũ Huy Hoàng 57CG2 300121 Vẽ kỹ thuật

179957 Vũ Huy Hoàng 57CG2 270211 Kỹ thuật điện

180856 Kiều Minh Sơn 56CG1 390121 Giải tích 1

181053 Đèo Sơn Hà 53HK 101123 Cấp ga và khí nén

181053 Đèo Sơn Hà 53HK 101138 Kỹ thuật lạnh

181456 Lê Anh Tuấn 56KSGT 141901 Trắc địa & H.thống thông tin toàn cầu

183254 Nguyễn Phúc Lộc 54VL4 220878 Công nghệ bê tông xi măng 2

183659 Trần Thế Sơn 59XD10 240131 Hoá học đại cương

183855 Nguyễn Anh Tuấn 55PM 300101 Hình hoạ

Page 17: Mã SV Tên SV Mã MH Tên MH - daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien... · 0128017 Cù Xuân Toàn B17KT2 060221 Sức bền vật liệu

184154 Trần Đức Cường 54XD7 300121 Vẽ kỹ thuật

184154 Trần Đức Cường 54XD7 080301 Cấp thoát nước

184154 Trần Đức Cường 54XD7 050301 Kết cấu liên hợp Thép - Bê tông

184154 Trần Đức Cường 54XD7 050211 Kết cấu thép 1

184757 Bùi Văn Nguyên 57CG1 060221 Sức bền vật liệu 1

184757 Bùi Văn Nguyên 57CG1 190620 Thủy văn công trình

184858 Đoàn Quyết 58KT4 270211 Kỹ thuật điện

184957 Phạm Văn Mười 57TRD 030212 Cơ học kết cấu 2

187059 Đỗ Văn Thủy 59XD5 450101 Tin học đại cương

187458 Nguyễn Thái Hà 58KT1 361454 Nhập môn quản trị KD

187458 Nguyễn Thái Hà 58KT1 400101 Xác suất thống kê

187756 Lương Thanh Tùng 56MN2 040212 Kết cấu bê tông cốt thép

187756 Lương Thanh Tùng 56MN2 081021 Mạng lưới cấp nước

187756 Lương Thanh Tùng 56MN2 130215 Cơ học đất & Nền móng

187756 Lương Thanh Tùng 56MN2 191702 Thuỷ văn

188757 Phạm Văn Luân 57CD3 390111 Đại số tuyến tính

188855 Nguyễn Văn Trực 55VL1 190211 Thủy lực Đại cương

188855 Nguyễn Văn Trực 55VL1 240801 Hóa học vô cơ & các vật liệu vô cơ

188857 Đào Thanh Bình 57TL2 360215 Kinh tế xây dựng 1

189356 Trần Hoài Linh 56CB1 270211 Kỹ thuật điện

189356 Trần Hoài Linh 56CB1 300101 Hình hoạ

189356 Trần Hoài Linh 56CB1 060222 Sức bền vật liệu 2

189457 Phạm Văn Quý 57CG2 170552 Hải văn công trình

189858 Trần Hoàng Hãn 58TL1 450101 Tin học đại cương

190358 Nguyễn Thế Hùng 58TL1 300101 Hình hoạ

190756 Bùi Văn Dương 56CD7 120435 Thiết kế Xây dựng cầu thép 1

190756 Bùi Văn Dương 56CD7 250101 Vật lí 1

191054 Phạm Đức Hiển 54VL4 220866 Công nghệ Bê tông xi măng 1

191054 Phạm Đức Hiển 54VL4 220878 Công nghệ bê tông xi măng 2

191054 Phạm Đức Hiển 54VL4 270211 Kỹ thuật điện

191256 Nguyễn Tiến Dũng 56KT5 250102 Vật lí 2

191256 Nguyễn Tiến Dũng 56KT5 230211 Vật liệu xây dựng

191256 Nguyễn Tiến Dũng 56KT5 250101 Vật lí 1

191257 Phạm Minh ánh 57CD4 030215 Các phương pháp số trong cơ học kết cấu

191658 Lê Thị Hà Trang 58KT1 361454 Nhập môn quản trị KD

191659 Nguyễn Thị Chinh 59QD1 250101 Vật lí 1

191756 Vũ Văn Hợi 56KT3 361407 Kinh tế XD2 & Nghiệp vụ đấu thầu

191957 Vũ Trọng Thắng 57XE2 450101 Tin học đại cương

193252 Dương Văn Thành 53VL3 240801 Hóa học vô cơ & các vật liệu vô cơ

193457 Ngô Trọng Hùng 57CG1 270211 Kỹ thuật điện

193457 Ngô Trọng Hùng 57CG1 140211 Trắc địa

193459 Nguyễn Trọng Hiếu 59CB1 390111 Đại số tuyến tính

194257 Phạm Tuấn Anh 57CD1 130211 Cơ học đất

19458 Vũ Quang Trung 58CB1 060222 Sức bền vật liệu 2

196459 Tạ Trọng Quý 59QD2 300101 Hình hoạ

196554 Đoàn Ngọc Khánh 54TH3 471727 Cơ sở dữ liệu 1

196554 Đoàn Ngọc Khánh 54TH3 060222 Sức bền vật liệu 2

196554 Đoàn Ngọc Khánh 54TH3 050211 Kết cấu thép 1

196554 Đoàn Ngọc Khánh 54TH3 270211 Kỹ thuật điện

197359 Lý Thị Mỹ Linh 59QD1 300101 Hình hoạ

197958 Đinh Tuấn Hùng 58XD2 270211 Kỹ thuật điện

199458 Dương Văn Tùng 58TH1 401703 Toán học tính toán

2000456 Lê Đăng Vũ 56KDE 361621 Kinh Tế Xây Dựng

2002656 Kỳ Duy Khánh 56KD4 131610 Cơ học đất Nền móng

Page 18: Mã SV Tên SV Mã MH Tên MH - daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien... · 0128017 Cù Xuân Toàn B17KT2 060221 Sức bền vật liệu

2004656 Nguyễn Tiến Lâm 56KD3 391610 Toán 2

2005157 Phạm Đức Minh 57QH 321653 Thiết kế đô thị

2006856 Phạm Ngọc Linh 56KDE 450101 Tin học đại cương

2008659 Trần Nhật Linh 59KD1 450101 Tin học đại cương

200959 Bùi Thu Trà 59BDS 390111 Đại số tuyến tính

200959 Bùi Thu Trà 59BDS 390121 Giải tích 1

200959 Bùi Thu Trà 59BDS 300101 Hình hoạ

200959 Bùi Thu Trà 59BDS 240131 Hoá học đại cương

2011258 Hoàng Mạnh Hùng 58KD4 301608 Hình họa 1

2012758 Phùng Chí Kiên 58QH1 450101 Tin học đại cương

2013659 Nguyễn Quốc Việt 59KDNT 391610 Toán 2

2014156 Trần Nhật Vũ 56KD1 021602 Kỹ thuật & tổ chức thi công

2014358 Đinh Minh Hiền 58QH1 301608 Hình họa 1

2014358 Đinh Minh Hiền 58QH1 450101 Tin học đại cương

2014456 Nguyễn Hữu Thành 56KD2 331648 Kiến trúc nhà ở

2014456 Nguyễn Hữu Thành 56KD2 081626 Cấp thoát nước

201457 Lê Linh Doanh 57DT1 270211 Kỹ thuật điện

2020456 Trần Tuấn Anh 56KD6 450101 Tin học đại cương

202259 Vương Tất Thành 59XD5 390141 Giải tích 2

2023857 Nguyễn Thị Phương Anh 57KD4 231651 Vật liệu xây dựng

2024956 Trương Phan An 56KD1 131610 Cơ học đất Nền móng

2025454 Trịnh Hữu Công 54KD6 271601 Hệ Thống điện công trình

2029056 Nguyễn Thúy Hoa 56KD5 341604 Âm học kiến trúc

203059 Nguyễn Quang Đạt 59MNE 300101 Hình hoạ

203059 Nguyễn Quang Đạt 59MNE 250101 Vật lí 1

2030657 Hoàng Mạnh Tiến 57KDE 450101 Tin học đại cương

2032956 Đỗ Ngọc Định 56KD1 361621 Kinh Tế Xây Dựng

2032956 Đỗ Ngọc Định 56KD1 061601 Cơ học công trình Xây dựng

2034953 Vũ Thanh Tùng 53KD2 021602 Kỹ thuật & tổ chức thi công

2035256 Nguyễn Việt Dũng 56KD1 301608 Hình họa 1

20359 Nguyễn Đức Mạnh 59TH1 390121 Giải tích 1

20359 Nguyễn Đức Mạnh 59TH1 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1)

2036059 Nguyễn Thị Vân Anh 59QH2 301617 Hình họa 2

2041356 Nguyễn Thành Đạt 56KD4 341612 Sinh thái ĐT&QH môi trường

2041356 Nguyễn Thành Đạt 56KD4 391610 Toán 2

2041456 Nguyễn Lưu Phong 56KDF 081626 Cấp thoát nước

2041856 Nguyễn Xuân Quân 56KD4 331648 Kiến trúc nhà ở

2042056 Nguyễn Thuận Thái 56KD3 301617 Hình họa 2

2042056 Nguyễn Thuận Thái 56KD3 301607 Vẽ kỹ thuật + Autocad

2042056 Nguyễn Thuận Thái 56KD3 391609 Toán 1

2042056 Nguyễn Thuận Thái 56KD3 021602 Kỹ thuật & tổ chức thi công

2042259 Cao Đắc Hưng 59QH2 301608 Hình họa 1

204259 Nguyễn Tiến Thìn 59XE2 250101 Vật lí 1

2042856 Ngô Bảo Long 56KD2 061601 Cơ học công trình Xây dựng

2042856 Ngô Bảo Long 56KD2 131610 Cơ học đất Nền móng

2044057 Mai Đức Việt 57QH 231651 Vật liệu xây dựng

204554 Vũ Khánh Vinh 54CB1 300101 Hình hoạ

204554 Vũ Khánh Vinh 54CB1 450101 Tin học đại cương

2046759 Ngô Vũ Hải Hưng 59KD5 391610 Toán 2

2049059 Nguyễn Thị Hoa 59QH1 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1)

2052653 Phí Văn Minh 54KD5 450101 Tin học đại cương

2052956 Lê Văn Mạnh 56KD1 021602 Kỹ thuật & tổ chức thi công

2054956 Đào Trung Hiếu 56KD5 021602 Kỹ thuật & tổ chức thi công

2055557 Nguyễn Đình Đức 57QH 321653 Thiết kế đô thị

Page 19: Mã SV Tên SV Mã MH Tên MH - daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien... · 0128017 Cù Xuân Toàn B17KT2 060221 Sức bền vật liệu

205856 Nguyễn Cảnh Khánh Toàn 56XD5 270211 Kỹ thuật điện

2059557 Đào Thị Minh Trang 57QH 391610 Toán 2

2060053 Vương Đình Tấn 53KD4 390111 Đại số tuyến tính

206059 Chu Quang Thao 59XD10 390141 Giải tích 2

2061957 Hà Thị Kiều Anh 57QH 321653 Thiết kế đô thị

2062058 Nguyễn Việt Cường 58KD3 301617 Hình họa 2

2062259 Nguyễn Lê Quỳnh 59QH1 301617 Hình họa 2

2062959 Nguyễn Anh Phương 59KD1 450101 Tin học đại cương

2063058 Phạm Tiến Tuấn 58KD8 061601 Cơ học công trình Xây dựng

2064559 Trần Thị Lan Anh 59KD5 301608 Hình họa 1

206658 Thân Thị Thùy Lan 58DT 300101 Hình hoạ

206658 Thân Thị Thùy Lan 58DT 250101 Vật lí 1

2067255 Lê Văn Hạ 55KD1 301617 Hình họa 2

2068359 Phan Văn Hoàng 59QH1 301617 Hình họa 2

2068756 Trần Văn Dũng 56KD3 021602 Kỹ thuật & tổ chức thi công

2069158 Nguyễn Thành Đạt 58QH2 061602 Cơ công trình Xây dựng

2069256 Nguyễn Doãn Việt Hải 56KDE 361621 Kinh Tế Xây Dựng

2069256 Nguyễn Doãn Việt Hải 56KDE 440121 Ngoại ngữ 1

2069356 Phùng Bảo Quân 56KD2 081626 Cấp thoát nước

2071256 Bùi Ngọc Quý 56KD4 271601 Hệ Thống điện công trình

207155 Nguyễn Đình Hưng 55CG2 190211 Thủy lực Đại cương

2071957 Dương Tâm Thành 57KD6 231651 Vật liệu xây dựng

2073556 Nguyễn Minh Tuấn 56KDF 021602 Kỹ thuật & tổ chức thi công

207358 Thân Văn Sơn 58XD1 280211 Máy xây dựng

207459 Đỗ Văn Hiếu 59XD1 250102 Vật lí 2

2074857 Hà Vinh 57KD4 410113 Đường lối CM của Đảng cộng sản VN

2074857 Hà Vinh 57KD4 450101 Tin học đại cương

207559 Hoàng Thị Oanh 59DT1 480107 Giáo dục quốc phòng 2

207559 Hoàng Thị Oanh 59DT1 420102 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 2)

207559 Hoàng Thị Oanh 59DT1 390121 Giải tích 1

2075856 Ngô Văn Trường 56KD3 021602 Kỹ thuật & tổ chức thi công

2077256 Hoàng Văn Phúc 56KD5 391609 Toán 1

2078259 Nguyễn Văn Dư 59KD5 420102 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 2)

207858 Nguyễn Văn Quynh 58XD9 270211 Kỹ thuật điện

207858 Nguyễn Văn Quynh 58XD9 250101 Vật lí 1

2079559 Nguyễn Tuấn Anh 59KD5 301608 Hình họa 1

2080259 Đặng Hồng Quân 59KD3 480107 Giáo dục quốc phòng 2

2081957 Lê Đắc Đạt 57KD4 231651 Vật liệu xây dựng

2081957 Lê Đắc Đạt 57KD4 131610 Cơ học đất Nền móng

2082856 Lý Ngọc Hoàn 56KD2 081626 Cấp thoát nước

2086058 Nguyễn Thế Tùng 58KD8 061601 Cơ học công trình Xây dựng

2086058 Nguyễn Thế Tùng 58KD8 391609 Toán 1

2089259 Nguyễn Tất Tú 59KD3 301608 Hình họa 1

2089553 Ngô Thế Tâm 53KD6 271601 Hệ Thống điện công trình

208957 Đào Nhật Linh 57TL1 130211 Cơ học đất

208957 Đào Nhật Linh 57TL1 030215 Các phương pháp số trong cơ học kết cấu

2090558 Nguyễn Thị Minh Phương 58KD8 061601 Cơ học công trình Xây dựng

2090856 Biện Xuân Thiện 56KD6 021602 Kỹ thuật & tổ chức thi công

2090959 Đinh Mạnh Cường 59KD1 450101 Tin học đại cương

2091158 Nguyễn Xuân Trường 58KD1 391609 Toán 1

209257 Trần Xuân Sơn 57XD2 280211 Máy xây dựng

2093754 Đỗ Minh Trang 54KD5 321642 Qui hoạch đô thị 2

2093755 Vũ Trường Mỹ 55KD3 301617 Hình họa 2

2093755 Vũ Trường Mỹ 55KD3 341612 Sinh thái ĐT&QH môi trường

Page 20: Mã SV Tên SV Mã MH Tên MH - daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien... · 0128017 Cù Xuân Toàn B17KT2 060221 Sức bền vật liệu

2093755 Vũ Trường Mỹ 55KD3 271601 Hệ Thống điện công trình

2093755 Vũ Trường Mỹ 55KD3 231651 Vật liệu xây dựng

2094256 Trịnh Xuân Uyên 56KDF 021602 Kỹ thuật & tổ chức thi công

2095853 Ngô Thanh Sơn 53KD3 390111 Đại số tuyến tính

209657 Vũ Trung Hiếu 57CG2 270211 Kỹ thuật điện

2097356 Đoàn Trọng Huynh 56KD1 341603 K.trúc sinh khí hậu & chiếu sáng

2099757 Lê Hoàng Minh Tân 57QH 301608 Hình họa 1

2100058 Giang Thành Công 58KD5 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1)

2100058 Giang Thành Công 58KD5 450101 Tin học đại cương

210159 Lý Tuấn Tú 59XD6 300101 Hình hoạ

210359 Lê Quốc Khánh 59XD2 250102 Vật lí 2

2104058 Vũ Trung Hiếu 58QH1 450101 Tin học đại cương

21056 Nguyễn Anh Tuấn 56QD2 360215 Kinh tế xây dựng 1

21056 Nguyễn Anh Tuấn 56QD2 361408 Phân tích & đánh giá DAĐT

21056 Nguyễn Anh Tuấn 56QD2 381301 Mô hình toán KT& Tin ƯD

21058 Phan Quang Anh 58KT5 400101 Xác suất thống kê

2108058 Nguyễn Tuấn Anh 58QH1 301608 Hình họa 1

2108058 Nguyễn Tuấn Anh 58QH1 450101 Tin học đại cương

2108958 Nguyễn Xuân Mạnh 58KD8 061601 Cơ học công trình Xây dựng

211059 Dương Thị Hưng 59KT1 300101 Hình hoạ

2114259 Lê Đại Thành 59KD2 391609 Toán 1

2114959 Hoàng Thị Huyền 59KD5 450101 Tin học đại cương

2115359 Nguyễn Phú Thuận 59QH1 301617 Hình họa 2

2116959 Lưu Thị Quyên 59KD5 450101 Tin học đại cương

2117456 Vũ Thế Anh 56KD3 081626 Cấp thoát nước

2117456 Vũ Thế Anh 56KD3 131610 Cơ học đất Nền móng

2119456 Trần Duy Quý 56KD1 271601 Hệ Thống điện công trình

211959 Nguyễn Thị Thu Nhâm 59BDS 390121 Giải tích 1

2120355 Trần Đình Quý 55KD2 301617 Hình họa 2

2120355 Trần Đình Quý 55KD2 301608 Hình họa 1

2120355 Trần Đình Quý 55KD2 021602 Kỹ thuật & tổ chức thi công

212059 Nguyễn Trọng Bộ 59TH1 300101 Hình hoạ

212059 Nguyễn Trọng Bộ 59TH1 300121 Vẽ kỹ thuật

2120655 Nguyễn Mạnh Đạt 55KD4 450101 Tin học đại cương

2120655 Nguyễn Mạnh Đạt 55KD4 081626 Cấp thoát nước

2123257 Phạm Quốc Phú 57KD6 231651 Vật liệu xây dựng

21259 Trần Hồng Quân 59XD5 250101 Vật lí 1

21259 Trần Hồng Quân 59XD5 250102 Vật lí 2

21259 Trần Hồng Quân 59XD5 390141 Giải tích 2

2127356 Nguyễn Văn Biên 56KD5 450101 Tin học đại cương

2128556 Mai Ngọc ánh 56KD6 361621 Kinh Tế Xây Dựng

213059 Nguyễn Trung Đức 59XD9 390141 Giải tích 2

2132458 Dương Ngọc ánh 58KD3 331648 Kiến trúc nhà ở

2132458 Dương Ngọc ánh 58KD3 301607 Vẽ kỹ thuật + Autocad

2132756 Nguyễn Ngọc Anh 56KD4 021602 Kỹ thuật & tổ chức thi công

213358 Ngô Quang Vượng 58XD7 390141 Giải tích 2

2134356 Nguyễn Việt Hoàng 56KDE 301608 Hình họa 1

2134356 Nguyễn Việt Hoàng 56KDE 301607 Vẽ kỹ thuật + Autocad

2134356 Nguyễn Việt Hoàng 56KDE 361621 Kinh Tế Xây Dựng

2135156 Nguyễn Đức Minh 56KD3 021602 Kỹ thuật & tổ chức thi công

2135156 Nguyễn Đức Minh 56KD3 081626 Cấp thoát nước

213658 Phan Đình Phát 58HK 250101 Vật lí 1

2138357 Nguyễn Văn An 57QH 321653 Thiết kế đô thị

2139055 Nguyễn Đức Quân 55QH1 321653 Thiết kế đô thị

Page 21: Mã SV Tên SV Mã MH Tên MH - daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien... · 0128017 Cù Xuân Toàn B17KT2 060221 Sức bền vật liệu

2139055 Nguyễn Đức Quân 55QH1 391609 Toán 1

2140256 Phạm Tiến Công 56KD1 231651 Vật liệu xây dựng

2141056 Đặng Văn Đức 56KD5 301607 Vẽ kỹ thuật + Autocad

214156 Dương Đức Anh 56VL1 220890 Thuỷ tinh xây dựng

214156 Dương Đức Anh 56VL1 220866 Công nghệ Bê tông xi măng 1

214156 Dương Đức Anh 56VL1 220809 Công nghệ gốm XD

214156 Dương Đức Anh 56VL1 271128 Tự động hoá

2142356 Nguyễn Trọng Tám 56KD3 231651 Vật liệu xây dựng

2142456 Trần Quốc Minh 56KDF 021602 Kỹ thuật & tổ chức thi công

2147255 Kha Ngọc Sơn 55KD5 080301 Cấp thoát nước

2147356 Hà Xuân Đông 56KDF 440121 Ngoại ngữ 1

2147458 Đinh Thị Thùy Trang 58KD4 301608 Hình họa 1

214853 Đặng Thành Nhân 54MN3 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1)

2150458 Nguyễn Văn Linh 58KD3 420102 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 2)

2150458 Nguyễn Văn Linh 58KD3 301617 Hình họa 2

2152756 Phạm Văn Đông 56KD5 450101 Tin học đại cương

2152855 Đinh Công Bằng 55KD2 321618 Chuyên đề qui hoạch

2152855 Đinh Công Bằng 55KD2 081626 Cấp thoát nước

2153556 Đỗ Quốc Huy 56KD1 021602 Kỹ thuật & tổ chức thi công

2154757 Bùi Phú Lộc 57KD3 450101 Tin học đại cương

2155256 Khương Phú Thành 56KD2 081626 Cấp thoát nước

2155256 Khương Phú Thành 56KD2 231651 Vật liệu xây dựng

2157357 Đỗ Văn Bằng 57KD4 391610 Toán 2

2157856 Lê Văn Thành 56KD3 021602 Kỹ thuật & tổ chức thi công

215959 Nguyễn Văn Tuyên 59CD4 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1)

2162256 Mai Tuấn Vũ 56KD2 231651 Vật liệu xây dựng

2167056 Lê Văn Chung 56KD2 081626 Cấp thoát nước

2167056 Lê Văn Chung 56KD2 301608 Hình họa 1

2167056 Lê Văn Chung 56KD2 450101 Tin học đại cương

2167157 Lê Thị Trinh 57QH 321653 Thiết kế đô thị

2167555 Nguyễn Sỹ Huy 55KD5 341603 K.trúc sinh khí hậu & chiếu sáng

2168156 Phạm Anh Quân 56KD5 331658 Cấu tạo kiến trúc nhà dân dụng DD

2168156 Phạm Anh Quân 56KD5 391610 Toán 2

2169356 Nguyễn Hồng Cầm 56KD5 341604 Âm học kiến trúc

2169356 Nguyễn Hồng Cầm 56KD5 450101 Tin học đại cương

2169356 Nguyễn Hồng Cầm 56KD5 081626 Cấp thoát nước

217059 Hoàng Văn Tuyên 59XD7 390141 Giải tích 2

217459 Ngô Đức Hùng 59XD2 250102 Vật lí 2

2176354 Lê Minh Tân 54KD2 341603 K.trúc sinh khí hậu & chiếu sáng

2176856 Nguyễn Phúc Linh 56KD6 021602 Kỹ thuật & tổ chức thi công

2179756 Nguyễn Đình Thành 56KD5 081626 Cấp thoát nước

2179756 Nguyễn Đình Thành 56KD5 361621 Kinh Tế Xây Dựng

218257 Nguyễn Quốc Việt 57KG1 130213 Nền móng

218257 Nguyễn Quốc Việt 57KG1 261201 Kỹ thuật gia công cơ khí

218257 Nguyễn Quốc Việt 57KG1 261213 Chi tiết máy

218257 Nguyễn Quốc Việt 57KG1 250101 Vật lí 1

218259 Trần Thị Thu Cúc 59KT5 250101 Vật lí 1

218354 Nguyễn Văn Cường 54TH1 130211 Cơ học đất

218354 Nguyễn Văn Cường 54TH1 120415 Thiết kế và Xây dựng cầu BTCT1

218354 Nguyễn Văn Cường 54TH1 050211 Kết cấu thép 1

218354 Nguyễn Văn Cường 54TH1 060221 Sức bền vật liệu 1

218358 Nguyễn Văn Tuấn 58TH1 360215 Kinh tế xây dựng 1

218358 Nguyễn Văn Tuấn 58TH1 390111 Đại số tuyến tính

218359 Nguyễn Văn Chí 59XD4 240131 Hoá học đại cương

Page 22: Mã SV Tên SV Mã MH Tên MH - daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien... · 0128017 Cù Xuân Toàn B17KT2 060221 Sức bền vật liệu

2184056 Phan Văn Hoàng 56KD3 081626 Cấp thoát nước

2184056 Phan Văn Hoàng 56KD3 331658 Cấu tạo kiến trúc nhà dân dụng DD

2184056 Phan Văn Hoàng 56KD3 301607 Vẽ kỹ thuật + Autocad

2184758 Nguyễn Tuấn Anh 58QH1 301608 Hình họa 1

2184758 Nguyễn Tuấn Anh 58QH1 450101 Tin học đại cương

2184758 Nguyễn Tuấn Anh 58QH1 141601 Trắc Địa

2188056 Hồ Đức Quý 56QH1 361621 Kinh Tế Xây Dựng

2188056 Hồ Đức Quý 56QH1 391609 Toán 1

2189256 Trần Đình Tuấn 56KD5 081626 Cấp thoát nước

2190257 Trịnh Thị Hường 57KD6 391609 Toán 1

2190257 Trịnh Thị Hường 57KD6 450101 Tin học đại cương

2190856 Nguyễn Phước Bảo 56KD4 301607 Vẽ kỹ thuật + Autocad

2191354 Võ Văn Đông 54KD1 231651 Vật liệu xây dựng

2191654 Nguyễn Trọng Tuân 54KD4 081626 Cấp thoát nước

2192656 Bùi Duy Nam 56KD2 081626 Cấp thoát nước

2195858 Nguyễn Ninh Giang 58KD8 301608 Hình họa 1

2195858 Nguyễn Ninh Giang 58KD8 450101 Tin học đại cương

2195956 Trịnh Khắc Tuấn 56KD3 081626 Cấp thoát nước

2198356 Nguyễn Thành Trung 56KD4 391610 Toán 2

2200256 Nguyễn Tiến Đông 56KD2 081626 Cấp thoát nước

2200256 Nguyễn Tiến Đông 56KD2 061601 Cơ học công trình Xây dựng

2200958 Phạm Thị Vân Anh 58KD4 301608 Hình họa 1

2201156 Đặng Văn Dũng 56QH1 381601 Pháp luật ĐC

2202256 Nguyễn Tuấn Dương 56KD4 381601 Pháp luật ĐC

2204257 Hồ Văn Công 57KD2 301608 Hình họa 1

2206456 Trần Xuân Minh 56KD3 341603 K.trúc sinh khí hậu & chiếu sáng

2206456 Trần Xuân Minh 56KD3 271601 Hệ Thống điện công trình

2206556 Bùi Thế Hùng 56KD5 341612 Sinh thái ĐT&QH môi trường

2206556 Bùi Thế Hùng 56KD5 301608 Hình họa 1

2207357 Nguyễn Thị Lê Na 57KD6 331648 Kiến trúc nhà ở

220754 Trần Văn Khương 54PM2 250101 Vật lí 1

2209556 Ngô Gia Linh 56KD1 391609 Toán 1

221058 Nguyễn Đình Trường 58HK 060221 Sức bền vật liệu 1

2211856 Phạm Văn Điệp 56KD5 081626 Cấp thoát nước

2213157 Lê Thị Lương Yên 57KD6 341604 Âm học kiến trúc

221459 Lương Ngọc Hưởng 59XD8 250102 Vật lí 2

2217056 Hoàng Quốc Toản 56KD6 311601 Kiến trúc công nghiệp 1

2218256 Hoàng Bảo Yến 56KD3 021602 Kỹ thuật & tổ chức thi công

222059 Nguyễn Văn Cường 59CLC1 300101 Hình hoạ

2231457 Nguyễn Viết Linh 57QH 321653 Thiết kế đô thị

223358 Nguyễn Văn Dương 58KT4 390121 Giải tích 1

2246357 Lương Thị Bay 57QH 321653 Thiết kế đô thị

2246357 Lương Thị Bay 57QH 301608 Hình họa 1

225459 Trần Văn Hưng 59CD1 390141 Giải tích 2

225959 Nguyễn Văn Hiệp 59CD3 300121 Vẽ kỹ thuật

226056 Nguyễn Tuấn Vũ 56MN1 390141 Giải tích 2

226056 Nguyễn Tuấn Vũ 56MN1 250101 Vật lí 1

226259 Nguyễn Quang Long 59HK1 390121 Giải tích 1

226556 Nguyễn Trường Giang 56CD1 390121 Giải tích 1

226556 Nguyễn Trường Giang 56CD1 060222 Sức bền vật liệu 2

226659 Hoàng Công Đạt 59XD4 300101 Hình hoạ

226659 Hoàng Công Đạt 59XD4 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1)

226756 Trần Đình Công 56MN2 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh

228058 Lê Anh Cường 58XD6 270211 Kỹ thuật điện

Page 23: Mã SV Tên SV Mã MH Tên MH - daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien... · 0128017 Cù Xuân Toàn B17KT2 060221 Sức bền vật liệu

228857 Trần Quốc Đạt 57TRD 142415 Cơ sở đo ảnh 1

228857 Trần Quốc Đạt 57TRD 390121 Giải tích 1

229558 Nguyễn Hữu Toàn 58MNE 010211 Cơ học cơ sở 1

229859 Nguyễn Văn Bắc 59KG1 300101 Hình hoạ

229958 Đặng Thế Anh 58XD7 270211 Kỹ thuật điện

231059 Nguyễn Hữu Trực 59TRD 010211 Cơ học cơ sở 1

23154 Trần Mạnh Linh 54HK 101138 Kỹ thuật lạnh

23154 Trần Mạnh Linh 54HK 101123 Cấp ga và khí nén

231559 Nguyễn Đức Độ 59XE2 250101 Vật lí 1

232459 Nguyễn Tá Đông 59KM1 300101 Hình hoạ

232459 Nguyễn Tá Đông 59KM1 390121 Giải tích 1

233158 Lương Văn Hảo 58KT4 250101 Vật lí 1

234053 Đặng Thế Huy 53TH3 250101 Vật lí 1

234053 Đặng Thế Huy 53TH3 060222 Sức bền vật liệu 2

234053 Đặng Thế Huy 53TH3 360215 Kinh tế xây dựng 1

234659 Nguyễn Thị Trang 59DT1 250101 Vật lí 1

235557 Hoàng Duy Linh 57TL1 230211 Vật liệu xây dựng

235557 Hoàng Duy Linh 57TL1 450101 Tin học đại cương

235658 Nguyễn Văn Quang 58XD9 300121 Vẽ kỹ thuật

235958 Lê Xuân Tuấn 58TH1 390141 Giải tích 2

236258 Vũ Đình Vinh 58TL1 400101 Xác suất thống kê

236258 Vũ Đình Vinh 58TL1 300121 Vẽ kỹ thuật

236258 Vũ Đình Vinh 58TL1 300101 Hình hoạ

236258 Vũ Đình Vinh 58TL1 450101 Tin học đại cương

236258 Vũ Đình Vinh 58TL1 110201 Kỹ thuật nhiệt

236258 Vũ Đình Vinh 58TL1 010211 Cơ học cơ sở 1

236756 Hoàng Quý Tùng 56QD2 080301 Cấp thoát nước

236756 Hoàng Quý Tùng 56QD2 390141 Giải tích 2

237259 Khổng Thị Nhung 59MNE 300101 Hình hoạ

237857 Đoàn Mạnh Tường 57BDS 390121 Giải tích 1

238756 Nguyễn Viết Trung 56DT 300121 Vẽ kỹ thuật

238756 Nguyễn Viết Trung 56DT 310701 Kiến trúc DD và CN

239756 Phạm Hồng Sơn 56CD2 300121 Vẽ kỹ thuật

239756 Phạm Hồng Sơn 56CD2 390121 Giải tích 1

239756 Phạm Hồng Sơn 56CD2 390111 Đại số tuyến tính

239756 Phạm Hồng Sơn 56CD2 160423 Thiết kế nền mặt đường

239756 Phạm Hồng Sơn 56CD2 030304 Động lực học CT

239756 Phạm Hồng Sơn 56CD2 230211 Vật liệu xây dựng

239756 Phạm Hồng Sơn 56CD2 190515 Thủy văn và phòng chống TT

24059 Bùi Kim Cương 59KT3 250101 Vật lí 1

240757 Nguyễn Hoàng Hải 57MN1 130215 Cơ học đất & Nền móng

241459 Phạm Bá Huy 59KG1 240131 Hoá học đại cương

241459 Phạm Bá Huy 59KG1 450101 Tin học đại cương

242057 Nguyễn Khương Duy 57TL2 300101 Hình hoạ

242057 Nguyễn Khương Duy 57TL2 050211 Kết cấu thép 1

242257 Đỗ Đại Pháp 57XD4 420102 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 2)

24359 Nguyễn Văn Hiếu 59DT1 250101 Vật lí 1

243857 Cát Thị Ngọc Lan 57QD1 130213 Nền móng

244559 Đào Ngọc ánh 59CB1 300101 Hình hoạ

244858 Nguyễn Thành Công 58XD1 250101 Vật lí 1

244858 Nguyễn Thành Công 58XD1 230211 Vật liệu xây dựng

245258 Nguyễn Văn Chung 58TH1 300101 Hình hoạ

245258 Nguyễn Văn Chung 58TH1 390121 Giải tích 1

245853 Vũ Hoàng Thắng 53TH3 230211 Vật liệu xây dựng

Page 24: Mã SV Tên SV Mã MH Tên MH - daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien... · 0128017 Cù Xuân Toàn B17KT2 060221 Sức bền vật liệu

246156 Đoàn Việt Anh 56CD3 120455 Khai thác kiểm định cầu

246456 Đỗ Tuấn Anh 56KT4 371306 Phân tích hoạt động SXKD

246758 Đoàn Văn Dũng 58KT2 300121 Vẽ kỹ thuật

248658 Nguyễn Thị Luyến 58BDS 410113 Đường lối CM của Đảng cộng sản VN

248658 Nguyễn Thị Luyến 58BDS 010211 Cơ học cơ sở 1

249958 Nguyễn Khắc Tùng Lâm 58CDE 300101 Hình hoạ

250159 Nguyễn Đình Thành 59XD5 300101 Hình hoạ

250159 Nguyễn Đình Thành 59XD5 450101 Tin học đại cương

251659 Nguyễn Việt Anh 59CD3 390141 Giải tích 2

251659 Nguyễn Việt Anh 59CD3 300121 Vẽ kỹ thuật

251659 Nguyễn Việt Anh 59CD3 300101 Hình hoạ

251759 Phạm Huy Dương 59CD4 250101 Vật lí 1

252059 Phùng Tuấn Anh 59KT1 390111 Đại số tuyến tính

25359 Nguyễn Hồng Trang 59DT1 300101 Hình hoạ

253854 Nguyễn Văn Quốc 54MN2 230211 Vật liệu xây dựng

253854 Nguyễn Văn Quốc 54MN2 081014 Công trình thu trạm bơm

253854 Nguyễn Văn Quốc 54MN2 130215 Cơ học đất & Nền móng

253854 Nguyễn Văn Quốc 54MN2 360215 Kinh tế xây dựng 1

253854 Nguyễn Văn Quốc 54MN2 361002 Kinh tế môi trường

255358 Nguyễn Trọng Thắng 58CD3 300101 Hình hoạ

255358 Nguyễn Trọng Thắng 58CD3 270211 Kỹ thuật điện

255759 Tự Bá Long 59VL2 010211 Cơ học cơ sở 1

255759 Tự Bá Long 59VL2 450101 Tin học đại cương

2558 Đỗ Quốc Phong 58CG1 190620 Thủy văn công trình

257058 Đinh Cầm Dương 58MN1 400101 Xác suất thống kê

258859 Nguyễn Văn Hướng 59KT4 300101 Hình hoạ

259358 Đỗ Trung Thành 58MN1 060221 Sức bền vật liệu 1

260258 Nguyễn Đức Tường 58XD8 060221 Sức bền vật liệu 1

260258 Nguyễn Đức Tường 58XD8 230211 Vật liệu xây dựng

260654 Phạm Ngọc Hùng 54XD4 080301 Cấp thoát nước

26157 Lương Công Thành 57MNE 060221 Sức bền vật liệu 1

26157 Lương Công Thành 57MNE 270812 Kỹ thuật điện tử

262658 Nguyễn Tiến Duy 58CB1 270211 Kỹ thuật điện

262658 Nguyễn Tiến Duy 58CB1 060221 Sức bền vật liệu 1

263354 Phạm Công Chiến 54XD9 050350 Kết cấu nhà thép

263354 Phạm Công Chiến 54XD9 020301 Kỹ thuật thi công 1

263354 Phạm Công Chiến 54XD9 030304 Động lực học CT

263354 Phạm Công Chiến 54XD9 330305 Kiến trúc 2

263354 Phạm Công Chiến 54XD9 390141 Giải tích 2

263354 Phạm Công Chiến 54XD9 450101 Tin học đại cương

263658 Dương Quang Nhân 58MN1 060221 Sức bền vật liệu 1

263658 Dương Quang Nhân 58MN1 150212 Địa chất CT&ĐCTV

263658 Dương Quang Nhân 58MN1 270211 Kỹ thuật điện

264058 Phạm Đăng Đôn 58CD2 110201 Kỹ thuật nhiệt

264058 Phạm Đăng Đôn 58CD2 060221 Sức bền vật liệu 1

264359 Trịnh Đình Sơn 59XD10 390111 Đại số tuyến tính

265955 Nguyễn Quốc Huy 55KT5 390111 Đại số tuyến tính

265955 Nguyễn Quốc Huy 55KT5 130213 Nền móng

266258 Đỗ Văn Hải 58CDE 240131 Hoá học đại cương

266258 Đỗ Văn Hải 58CDE 300101 Hình hoạ

267059 Nguyễn Thành Lâm 59VL2 010211 Cơ học cơ sở 1

267456 Giang Tiến Dũng 56XD1 450101 Tin học đại cương

267558 Lều Văn Đô 58MN1 300101 Hình hoạ

267558 Lều Văn Đô 58MN1 300121 Vẽ kỹ thuật

Page 25: Mã SV Tên SV Mã MH Tên MH - daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien... · 0128017 Cù Xuân Toàn B17KT2 060221 Sức bền vật liệu

267558 Lều Văn Đô 58MN1 060221 Sức bền vật liệu 1

267759 Nguyễn Văn Bình 59KT4 300101 Hình hoạ

267956 Nguyễn Quốc Huy 56MN1 300101 Hình hoạ

267956 Nguyễn Quốc Huy 56MN1 081021 Mạng lưới cấp nước

267956 Nguyễn Quốc Huy 56MN1 081033 Mạng lưới thoát nước mưa & nước thải

268356 Nguyễn Văn Hậu 56VL1 250101 Vật lí 1

268356 Nguyễn Văn Hậu 56VL1 230211 Vật liệu xây dựng

268356 Nguyễn Văn Hậu 56VL1 220866 Công nghệ Bê tông xi măng 1

268356 Nguyễn Văn Hậu 56VL1 220806 CN chất kết dính vô cơ

268356 Nguyễn Văn Hậu 56VL1 450101 Tin học đại cương

269559 Bùi Quang Linh 59XD4 390141 Giải tích 2

270259 Đỗ Xuân Hiếu 59KG1 450101 Tin học đại cương

270558 Vũ Đình Đức 58CD2 250101 Vật lí 1

270654 Huỳnh Kim Hoàng 54TH2 250102 Vật lí 2

270654 Huỳnh Kim Hoàng 54TH2 120450 Nhập môn cầu

270658 Nguyễn Tiến Đạt 58KT4 361454 Nhập môn quản trị KD

271459 Phạm Văn Hiếu 59XD1 390121 Giải tích 1

271657 Nguyễn Văn Kiên 57MNE 300121 Vẽ kỹ thuật

271657 Nguyễn Văn Kiên 57MNE 082013 Máy thuỷ lực

271959 Hà Quốc Hưng 59VL1 390141 Giải tích 2

272359 Lê Văn Tiến 59CB1 300101 Hình hoạ

272558 Nguyễn Văn Dương 58XD6 240131 Hoá học đại cương

272659 Trần Quốc Đạt 59TH1 300101 Hình hoạ

272858 Trịnh Văn Cường 58TH1 060221 Sức bền vật liệu 1

272858 Trịnh Văn Cường 58TH1 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1)

273654 Nguyễn Đình Việt 54KM3 390121 Giải tích 1

273654 Nguyễn Đình Việt 54KM3 300101 Hình hoạ

273654 Nguyễn Đình Việt 54KM3 281245 Tin học ứng dụng

273654 Nguyễn Đình Việt 54KM3 261205 Nguyên lý máy

273654 Nguyễn Đình Việt 54KM3 270201 Kỹ thuật điện

274455 Nguyễn Ngọc Anh 55CG1 010212 Cơ học cơ sở 2

274557 Hoàng Xuân Anh 57TL2 360215 Kinh tế xây dựng 1

274558 Hoàng Thu Hiền 58KT5 060221 Sức bền vật liệu 1

274755 Nguyễn Hữu Hải 55HK 010211 Cơ học cơ sở 1

274755 Nguyễn Hữu Hải 55HK 390111 Đại số tuyến tính

275355 Triệu Quang Huy 55CB2 200726 Ngôn ngữ lập trình ứng dụng

275358 Nguyễn Văn Hà 58CD5 110201 Kỹ thuật nhiệt

275659 Lê Văn Lương 59DT2 390121 Giải tích 1

275659 Lê Văn Lương 59DT2 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1)

277553 Nguyễn Văn Khánh 53CD2 160425 Quy hoạch GTVT và mạng lưới ĐB

27756 Vũ Ngọc Tâm 56XF 390141 Giải tích 2

278159 Nguyễn Thị Khánh Ly 59MN1 250101 Vật lí 1

278458 Nguyễn Thị Ngọc 58KT2 300101 Hình hoạ

279156 Đào Xuân Phong 56KG1 271261 Trang bị điện

279156 Đào Xuân Phong 56KG1 360215 Kinh tế xây dựng 1

279157 Đào Hồng Quân 57DT1 390141 Giải tích 2

279157 Đào Hồng Quân 57DT1 090914 Quy trình CN môi trường 2

279256 Trần Văn Dũng 56TH1 130213 Nền móng

280056 Bùi Văn Đương 56VL2 220870 Hóa Silicát

280154 Chu Hải Đăng 54CD4 120450 Nhập môn cầu

280154 Chu Hải Đăng 54CD4 360215 Kinh tế xây dựng 1

280154 Chu Hải Đăng 54CD4 300101 Hình hoạ

280154 Chu Hải Đăng 54CD4 300121 Vẽ kỹ thuật

28057 Phạm Trường Khoa 57CG1 170552 Hải văn công trình

Page 26: Mã SV Tên SV Mã MH Tên MH - daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien... · 0128017 Cù Xuân Toàn B17KT2 060221 Sức bền vật liệu

280655 Nguyễn Văn Nhâm 55DT1 090943 Thi công đô thị

280655 Nguyễn Văn Nhâm 55DT1 360901 Kinh tế môi trường

280655 Nguyễn Văn Nhâm 55DT1 450903 Tin hoc ứng dụng (DT)

282259 Nguyễn Khắc Đoàn 59KG1 380211 Pháp luật Việt Nam ĐC

283556 Lê Ngọc Duy 56HK 101141 Thi công hệ thống kỹ thuật

284059 Nguyễn Văn Phát 59CD2 240131 Hoá học đại cương

284059 Nguyễn Văn Phát 59CD2 300101 Hình hoạ

284156 Trần Văn Thụy 56XD8 020353 Kỹ thuật thi công 2

284256 Nguyễn Quang Tới 56CD7 270211 Kỹ thuật điện

284256 Nguyễn Quang Tới 56CD7 400101 Xác suất thống kê

284959 Lê Văn Lộc 59XD8 450101 Tin học đại cương

285659 Trần Ngọc Tiến 59CD4 250102 Vật lí 2

285659 Trần Ngọc Tiến 59CD4 110201 Kỹ thuật nhiệt

285959 Bùi Quang Thứ 59CD1 390111 Đại số tuyến tính

286059 Đoàn Thị Nhung 59KT4 010211 Cơ học cơ sở 1

286059 Đoàn Thị Nhung 59KT4 250101 Vật lí 1

286655 Đỗ Đăng Tuấn 55CG1 190211 Thủy lực Đại cương

286656 Nguyễn Kim Khánh 56HK 101145 Điều hoà không khí

287059 Dương Đức Quyết 59BDS 390111 Đại số tuyến tính

287059 Dương Đức Quyết 59BDS 390121 Giải tích 1

287354 Văn Đình Long 54CG1 170572 Tự động hoá thiết kế CT cảng - ĐT

287354 Văn Đình Long 54CG1 270211 Kỹ thuật điện

287658 Ngô Tấn Nghĩa 58HK 091502 Cơ sở Sinh thái học

287658 Ngô Tấn Nghĩa 58HK 400101 Xác suất thống kê

287756 Nguyễn Tiến Mạnh 56VL1 220878 Công nghệ bê tông xi măng 2

287958 Trần Đức Khôi 58CB1 280211 Máy xây dựng

287958 Trần Đức Khôi 58CB1 060222 Sức bền vật liệu 2

287958 Trần Đức Khôi 58CB1 030211 Cơ học kết cấu 1

287958 Trần Đức Khôi 58CB1 450101 Tin học đại cương

288056 Nguyễn Tuấn Anh 56KT2 300121 Vẽ kỹ thuật

288056 Nguyễn Tuấn Anh 56KT2 020205 An toàn lao động

288056 Nguyễn Tuấn Anh 56KT2 050211 Kết cấu thép 1

288056 Nguyễn Tuấn Anh 56KT2 130213 Nền móng

288559 Nguyễn Thị Tuyến 59CB1 300101 Hình hoạ

288659 Nguyễn Thị Nhàn 59PM1 250101 Vật lí 1

289759 Lê Văn Khôi 59KM1 300101 Hình hoạ

290259 Hoàng Mạnh Hùng 59KT4 300101 Hình hoạ

290557 Nguyễn Đức Trung 57TL1 280211 Máy xây dựng

290854 Hà Anh Dũng 54MN1 360215 Kinh tế xây dựng 1

290854 Hà Anh Dũng 54MN1 390121 Giải tích 1

290958 Dương Thị Hưởng 58KT5 060221 Sức bền vật liệu 1

291159 Nguyễn Văn Nam 59CG1 390111 Đại số tuyến tính

291159 Nguyễn Văn Nam 59CG1 300101 Hình hoạ

291756 Đường Văn Long 56KT3 361407 Kinh tế XD2 & Nghiệp vụ đấu thầu

292056 Phạm Văn Nhâm 56KT3 371301 Kinh tế học

292056 Phạm Văn Nhâm 56KT3 371307 Hạch toán kế toán

292056 Phạm Văn Nhâm 56KT3 300101 Hình hoạ

292056 Phạm Văn Nhâm 56KT3 060221 Sức bền vật liệu 1

292056 Phạm Văn Nhâm 56KT3 010211 Cơ học cơ sở 1

292056 Phạm Văn Nhâm 56KT3 270211 Kỹ thuật điện

292056 Phạm Văn Nhâm 56KT3 240131 Hoá học đại cương

292156 Hạ Văn Mạnh 56CD1 160469 Giao thông và đường đô thị

292955 Bùi Văn Toàn 55CD6 120456 Chuyên đề cầu

292955 Bùi Văn Toàn 55CD6 060221 Sức bền vật liệu 1

Page 27: Mã SV Tên SV Mã MH Tên MH - daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien... · 0128017 Cù Xuân Toàn B17KT2 060221 Sức bền vật liệu

292955 Bùi Văn Toàn 55CD6 390141 Giải tích 2

293556 Nguyễn Văn Thưởng 56CG2 060221 Sức bền vật liệu 1

293556 Nguyễn Văn Thưởng 56CG2 170552 Hải văn công trình

293556 Nguyễn Văn Thưởng 56CG2 250101 Vật lí 1

293559 Trần Quốc Anh 59KG1 450101 Tin học đại cương

294257 Đỗ Minh Hiếu 57QD1 020205 An toàn lao động

294356 Nguyễn Tuấn Anh 56KM2 271261 Trang bị điện

294356 Nguyễn Tuấn Anh 56KM2 281245 Tin học ứng dụng

294356 Nguyễn Tuấn Anh 56KM2 261213 Chi tiết máy

294356 Nguyễn Tuấn Anh 56KM2 390141 Giải tích 2

294758 Đỗ Ngọc Tú 58XD1 010212 Cơ học cơ sở 2

29557 Đặng Quốc Trung 57TL2 280211 Máy xây dựng

29557 Đặng Quốc Trung 57TL2 230211 Vật liệu xây dựng

2959 Nguyễn Quốc Tùng 59DT1 250101 Vật lí 1

296059 Triệu Mạnh Điệp 59CD3 240131 Hoá học đại cương

296059 Triệu Mạnh Điệp 59CD3 300121 Vẽ kỹ thuật

296759 Phạm Văn Thắng 59KM1 390121 Giải tích 1

296759 Phạm Văn Thắng 59KM1 300101 Hình hoạ

297254 Nguyễn Anh Tuấn 54PM2 471777 LT ứng dụng mạng

297254 Nguyễn Anh Tuấn 54PM2 471782 Công nghệ đa PT

297254 Nguyễn Anh Tuấn 54PM2 461714 Mạng máy tính

297254 Nguyễn Anh Tuấn 54PM2 531815 Lập trình hệ thống

297259 Nguyễn Thị Hoan 59CDE 250102 Vật lí 2

297458 Vũ Thế Anh 58XE2 010212 Cơ học cơ sở 2

297657 Nguyễn Quyết Thắng 57CD6 050211 Kết cấu thép 1

297657 Nguyễn Quyết Thắng 57CD6 190515 Thủy văn và phòng chống TT

297858 Phạm Đức Tân 58XD8 060221 Sức bền vật liệu 1

298353 Nguyễn Vinh Hiển 53CG1 360215 Kinh tế xây dựng 1

298757 Nguyễn Văn Huy 57XD7 280211 Máy xây dựng

29958 Nguyễn Anh Tuấn 58KT3 270211 Kỹ thuật điện

299657 Phạm Huy Toàn 57XD7 360215 Kinh tế xây dựng 1

3001059 Đặng Đức Thịnh 59TL2 420102 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 2)

300458 Nguyễn Đắc Bách 58XD6 060221 Sức bền vật liệu 1

3005658 Nguyễn Xuân Trường 58KM1 261260 Vật liệu cơ khí

300658 Hà Ngọc Anh 58XD6 250102 Vật lí 2

300658 Hà Ngọc Anh 58XD6 270211 Kỹ thuật điện

300658 Hà Ngọc Anh 58XD6 020205 An toàn lao động

300858 Nguyễn Quyết Chiến 58TH1 060221 Sức bền vật liệu 1

300858 Nguyễn Quyết Chiến 58TH1 300101 Hình hoạ

3009058 Cấn Thu Huyền 58TRD 450101 Tin học đại cương

3009458 Đặng Minh Đức 58KG1 250102 Vật lí 2

3009458 Đặng Minh Đức 58KG1 261260 Vật liệu cơ khí

3009758 Nguyễn Thu Nga 58MN1 060221 Sức bền vật liệu 1

3010959 Hán Mạnh Cường 59TRD 300101 Hình hoạ

3011059 Lê Văn Phúc 59CB2 450101 Tin học đại cương

3011059 Lê Văn Phúc 59CB2 300101 Hình hoạ

301458 Nguyễn Lập Quyền 58CD2 300101 Hình hoạ

3014658 Trần Ngọc Hải 58MNE 230211 Vật liệu xây dựng

301553 Thân Đức Việt 53KG1 360215 Kinh tế xây dựng 1

301553 Thân Đức Việt 53KG1 492309 Tổ chức thi công bằng CG

3018259 Tạ Tất Dũng 59TRD 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1)

3018259 Tạ Tất Dũng 59TRD 010211 Cơ học cơ sở 1

301859 Trần Văn Anh 59CDE 450101 Tin học đại cương

3023859 Vũ Trúc Chi 59TRD 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1)

Page 28: Mã SV Tên SV Mã MH Tên MH - daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien... · 0128017 Cù Xuân Toàn B17KT2 060221 Sức bền vật liệu

3023859 Vũ Trúc Chi 59TRD 300101 Hình hoạ

3025258 Đỗ Văn Xuân 58TRD 450101 Tin học đại cương

3026259 Cao Thị Hương 59CB2 240131 Hoá học đại cương

302657 Nguyễn Khắc Tuấn 57CD3 190515 Thủy văn và phòng chống TT

302657 Nguyễn Khắc Tuấn 57CD3 280211 Máy xây dựng

302756 Nguyễn Thái Linh 56MN2 380211 Pháp luật Việt Nam ĐC

302757 Nguyễn Văn Trường 57CD6 300121 Vẽ kỹ thuật

302757 Nguyễn Văn Trường 57CD6 160421 Thiết kế HH và KSTK đường bộ

302758 Lê Văn Toản 58MN1 060221 Sức bền vật liệu 1

302758 Lê Văn Toản 58MN1 300121 Vẽ kỹ thuật

3028259 Dương Thị Hoa 59TRD 250102 Vật lí 2

3028459 Hoàng Văn Hiến 59MN1 300101 Hình hoạ

302853 Lê Văn Tuấn 53CD4 030304 Động lực học CT

302853 Lê Văn Tuấn 53CD4 120450 Nhập môn cầu

303356 Đỗ Việt Dũng 56QD2 250102 Vật lí 2

303356 Đỗ Việt Dũng 56QD2 390111 Đại số tuyến tính

3034359 Dương Công Hiểu 59TRD 300101 Hình hoạ

3034359 Dương Công Hiểu 59TRD 450101 Tin học đại cương

3034359 Dương Công Hiểu 59TRD 010211 Cơ học cơ sở 1

30358 Vũ Hoàng Hà 58DT 060221 Sức bền vật liệu 1

304759 Nguyễn Đình Viết 59CD5 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1)

3047658 Vũ Mạnh Linh 58MN1 390121 Giải tích 1

3047658 Vũ Mạnh Linh 58MN1 060221 Sức bền vật liệu 1

305058 Phạm Phương Linh 58KT4 270211 Kỹ thuật điện

3051659 Nguyễn Văn Hòa 59TRD 390111 Đại số tuyến tính

305259 Lê Thị Lan 59TH1 390111 Đại số tuyến tính

305259 Lê Thị Lan 59TH1 390121 Giải tích 1

305259 Lê Thị Lan 59TH1 300121 Vẽ kỹ thuật

3053659 Nguyễn Hoàng Thái Hà 59TRD 010211 Cơ học cơ sở 1

3054958 Nguyễn Hiển Phú 58MN1 250101 Vật lí 1

305557 Trần Tiến Huỳnh 57XE1 250102 Vật lí 2

306059 Vũ Thị Thu Hiền 59KT3 250101 Vật lí 1

3061559 Nguyễn Văn Quyết 59CD2 300101 Hình hoạ

3062558 Quan Kỳ Tuấn Anh 58KG1 270201 Kỹ thuật điện

3062558 Quan Kỳ Tuấn Anh 58KG1 060221 Sức bền vật liệu 1

3062959 Nguyễn Hoàng Anh 59XD4 300101 Hình hoạ

306659 Lê Công Hoàn 59XD9 390141 Giải tích 2

3067258 Phạm Sơn Tùng 58MNE 300121 Vẽ kỹ thuật

3068259 Lê Tràng Hùng 59TRD 450101 Tin học đại cương

3068259 Lê Tràng Hùng 59TRD 300101 Hình hoạ

3075259 Nguyễn Đăng Khoa 59CG2 250101 Vật lí 1

308156 Nguyễn Đình Thăng 56KT4 250101 Vật lí 1

308156 Nguyễn Đình Thăng 56KT4 040212 Kết cấu bê tông cốt thép

308156 Nguyễn Đình Thăng 56KT4 381302 Tổ chức xây dựng 1

308256 Nguyễn Hữu Thịnh 56KT5 381450 Định giá sản phẩm

308256 Nguyễn Hữu Thịnh 56KT5 050211 Kết cấu thép 1

308256 Nguyễn Hữu Thịnh 56KT5 150211 Địa chất công trình

308457 Nguyễn Quang Huy 57XF 050211 Kết cấu thép 1

308457 Nguyễn Quang Huy 57XF 390111 Đại số tuyến tính

308658 Nguyễn Mạnh Cường 58QD2 380211 Pháp luật Việt Nam ĐC

308658 Nguyễn Mạnh Cường 58QD2 361454 Nhập môn quản trị KD

309054 Nguyễn Tuấn Cường 54VL2 400101 Xác suất thống kê

309054 Nguyễn Tuấn Cường 54VL2 220870 Hóa Silicát

309054 Nguyễn Tuấn Cường 54VL2 220866 Công nghệ Bê tông xi măng 1

Page 29: Mã SV Tên SV Mã MH Tên MH - daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien... · 0128017 Cù Xuân Toàn B17KT2 060221 Sức bền vật liệu

309054 Nguyễn Tuấn Cường 54VL2 220809 Công nghệ gốm XD

309054 Nguyễn Tuấn Cường 54VL2 220806 CN chất kết dính vô cơ

309054 Nguyễn Tuấn Cường 54VL2 220878 Công nghệ bê tông xi măng 2

309158 Lê Minh Nhật 58XE1 270211 Kỹ thuật điện

309158 Lê Minh Nhật 58XE1 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1)

310058 Trần Phát Thắng 58KT2 300101 Hình hoạ

310259 Nguyễn Thị Huyền Nga 59DT1 300101 Hình hoạ

310259 Nguyễn Thị Huyền Nga 59DT1 390121 Giải tích 1

310654 Trần Mạnh Hùng 54XD6 390121 Giải tích 1

310654 Trần Mạnh Hùng 54XD6 400101 Xác suất thống kê

310654 Trần Mạnh Hùng 54XD6 450101 Tin học đại cương

310654 Trần Mạnh Hùng 54XD6 440214 Ngoại ngữ chuyên ngành

310654 Trần Mạnh Hùng 54XD6 300101 Hình hoạ

310654 Trần Mạnh Hùng 54XD6 050350 Kết cấu nhà thép

310654 Trần Mạnh Hùng 54XD6 040350 Kết cấu nhà bê tông cốt thép

3108358 Trần Ngọc Cường 58KT4 060221 Sức bền vật liệu 1

3108758 Trương Thùy Dung 58TRD 450101 Tin học đại cương

311756 Nguyễn Đình Quân 56CG1 250102 Vật lí 2

311859 Vũ Văn Hải 59VL1 240131 Hoá học đại cương

312157 Nguyễn Doãn Vinh 57CB2 130213 Nền móng

312158 Lê Ngọc Khải 58CB1 300121 Vẽ kỹ thuật

312958 Nguyễn Quang Huy 58MN1 390111 Đại số tuyến tính

313258 Đỗ Văn Trân 58DT 060221 Sức bền vật liệu 1

314358 Đoàn Cảnh Dinh 58XE2 250102 Vật lí 2

314559 Hoàng Công Minh 59CD4 300101 Hình hoạ

314559 Hoàng Công Minh 59CD4 390121 Giải tích 1

3146258 Nguyễn Thị Ngọc 58DT 060221 Sức bền vật liệu 1

314754 Nguyễn Văn Tuân 54KT4 371301 Kinh tế học

314754 Nguyễn Văn Tuân 54KT4 381450 Định giá sản phẩm

314754 Nguyễn Văn Tuân 54KT4 360215 Kinh tế xây dựng 1

314754 Nguyễn Văn Tuân 54KT4 361306 Quản lý dự án

3151058 Nguyễn Thị Thu Hà 58MN1 060221 Sức bền vật liệu 1

316358 Ngô Văn Toản 58MN1 390111 Đại số tuyến tính

316759 Trần Văn Hiếu 59CD2 010211 Cơ học cơ sở 1

3169958 Phạm Anh Tuấn 58KG1 060221 Sức bền vật liệu 1

317756 Nguyễn Hồng Sơn 56KT5 020301 Kỹ thuật thi công 1

317756 Nguyễn Hồng Sơn 56KT5 230211 Vật liệu xây dựng

317756 Nguyễn Hồng Sơn 56KT5 390111 Đại số tuyến tính

317756 Nguyễn Hồng Sơn 56KT5 381308 Kế hoạch dự báo

318058 Vũ Thanh Trình 58CD2 010211 Cơ học cơ sở 1

318458 Vũ Đức Quân 58CD1 060222 Sức bền vật liệu 2

3185558 Chu Văn Bạo 58TH2 060222 Sức bền vật liệu 2

3185558 Chu Văn Bạo 58TH2 150211 Địa chất công trình

3185558 Chu Văn Bạo 58TH2 270211 Kỹ thuật điện

3187158 Đặng Nguyễn Anh Hiền 58TH2 060221 Sức bền vật liệu 1

3187158 Đặng Nguyễn Anh Hiền 58TH2 450101 Tin học đại cương

318758 Vũ Thị Thu Hương 58KT1 060221 Sức bền vật liệu 1

3191658 Phạm Thu Ngân 58DT 250101 Vật lí 1

319759 Hoàng Trung Dũng 59CB1 390141 Giải tích 2

319859 Đỗ Hồng Vân 59CD5 390121 Giải tích 1

319859 Đỗ Hồng Vân 59CD5 300101 Hình hoạ

3199658 Võ Phượng Hoàng 58XE2 190211 Thủy lực Đại cương

3199658 Võ Phượng Hoàng 58XE2 270211 Kỹ thuật điện

320158 Nguyễn Văn Ba 58XD6 270211 Kỹ thuật điện

Page 30: Mã SV Tên SV Mã MH Tên MH - daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien... · 0128017 Cù Xuân Toàn B17KT2 060221 Sức bền vật liệu

3204658 Trịnh Thị Hà Thu 58DT 242011 Hóa môi trường

3204658 Trịnh Thị Hà Thu 58DT 060221 Sức bền vật liệu 1

320555 Đào Hải Nam 55TL1 060221 Sức bền vật liệu 1

320555 Đào Hải Nam 55TL1 040212 Kết cấu bê tông cốt thép

320555 Đào Hải Nam 55TL1 050211 Kết cấu thép 1

320555 Đào Hải Nam 55TL1 180670 Thuỷ công 1

320555 Đào Hải Nam 55TL1 230211 Vật liệu xây dựng

3206058 Nguyễn Khánh Duy 58CG2 060221 Sức bền vật liệu 1

3220958 Nguyễn Công Long 58MN1 140211 Trắc địa

3220958 Nguyễn Công Long 58MN1 300121 Vẽ kỹ thuật

322159 Trần Thị Thu 59DT1 300101 Hình hoạ

3222258 Phạm Thị Tâm 58DT 090917 Cơ sở vi sinh trong KTMT

322557 Nguyễn Đức Hưng 57KT1 361454 Nhập môn quản trị KD

323056 Nguyễn Thành Minh 56VL2 450101 Tin học đại cương

323056 Nguyễn Thành Minh 56VL2 220878 Công nghệ bê tông xi măng 2

323056 Nguyễn Thành Minh 56VL2 270811 Điện tử công nghiệp

323358 Trần Văn Hiển 58HK 261051 Cơ sở cơ khí

323358 Trần Văn Hiển 58HK 310701 Kiến trúc DD và CN

323957 Nguyễn Trung Nghĩa 57CD2 390141 Giải tích 2

324458 Nguyễn Văn Sơn 58KG1 250101 Vật lí 1

324859 Lê Thị Thoa 59KT5 300101 Hình hoạ

324958 Nguyễn Văn Tam 58XD4 270211 Kỹ thuật điện

325258 Trần Đăng Khoa 58XD7 480107 Giáo dục quốc phòng 2

325556 Nguyễn Duy Hiển 56CD7 160420 Cảng hàng không và sân bay

32556 Trần Hồng Quân 56TH2 390121 Giải tích 1

3256858 Cao Huy Công 58CG2 270211 Kỹ thuật điện

326154 Vũ Văn Tuấn 54CG2 170581 Công trình bến cảng 2

326154 Vũ Văn Tuấn 54CG2 170552 Hải văn công trình

326154 Vũ Văn Tuấn 54CG2 130213 Nền móng

326154 Vũ Văn Tuấn 54CG2 060222 Sức bền vật liệu 2

326154 Vũ Văn Tuấn 54CG2 060221 Sức bền vật liệu 1

326154 Vũ Văn Tuấn 54CG2 440141 Ngoại ngữ 2

3262958 Trần Công Minh 58MN1 300101 Hình hoạ

326457 Nguyễn Văn Trường 57MNE 270812 Kỹ thuật điện tử

326457 Nguyễn Văn Trường 57MNE 240131 Hoá học đại cương

3271658 Lê Trương Quang 58MN1 300101 Hình hoạ

3271658 Lê Trương Quang 58MN1 060221 Sức bền vật liệu 1

327257 Bùi Đình Dương 57MNE 081036 Hóa nước & Hóa môi trường

3280058 Vũ Văn Bình 58TH2 060221 Sức bền vật liệu 1

3282158 Nguyễn Thị Thúy Hà 58MNE 250101 Vật lí 1

328456 Nguyễn Lê Tùng 56XD1 020353 Kỹ thuật thi công 2

328557 Hoàng Phương Tây 57TL1 230211 Vật liệu xây dựng

328557 Hoàng Phương Tây 57TL1 450101 Tin học đại cương

3286758 Nguyễn Thị Thanh Tâm 58TH2 360215 Kinh tế xây dựng 1

3286758 Nguyễn Thị Thanh Tâm 58TH2 060221 Sức bền vật liệu 1

3289958 Nguyễn Thanh Tùng 58CB2 280211 Máy xây dựng

3289958 Nguyễn Thanh Tùng 58CB2 300121 Vẽ kỹ thuật

329157 Vi Công Thành 57CD3 450101 Tin học đại cương

329157 Vi Công Thành 57CD3 040212 Kết cấu bê tông cốt thép

329258 Vũ Thị Huế 58BDS 140211 Trắc địa

3295258 Nguyễn Văn Long 58XD1 060222 Sức bền vật liệu 2

330458 Phạm Việt Hùng 58XD2 060222 Sức bền vật liệu 2

33058 Phạm Thanh Tùng 58KT4 270211 Kỹ thuật điện

33058 Phạm Thanh Tùng 58KT4 250102 Vật lí 2

Page 31: Mã SV Tên SV Mã MH Tên MH - daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien... · 0128017 Cù Xuân Toàn B17KT2 060221 Sức bền vật liệu

33058 Phạm Thanh Tùng 58KT4 450101 Tin học đại cương

33058 Phạm Thanh Tùng 58KT4 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1)

3309358 Hoàng Vinh Hiển 58XD1 300202 Vẽ kỹ thuật 2

3309358 Hoàng Vinh Hiển 58XD1 250101 Vật lí 1

331059 Trần Thành Công 59CD5 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1)

33153 Nguyễn Đình Minh 53KT3 371304 Thống kê trong xây dựng

331657 Trần Văn Vương 57CD3 190515 Thủy văn và phòng chống TT

332458 Nguyễn Văn Đô 58DT 270812 Kỹ thuật điện tử

33256 Võ Duy Anh 56CG1 280211 Máy xây dựng

33256 Võ Duy Anh 56CG1 190211 Thủy lực Đại cương

33256 Võ Duy Anh 56CG1 230211 Vật liệu xây dựng

33256 Võ Duy Anh 56CG1 060221 Sức bền vật liệu 1

33256 Võ Duy Anh 56CG1 150211 Địa chất công trình

33256 Võ Duy Anh 56CG1 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1)

33256 Võ Duy Anh 56CG1 390141 Giải tích 2

333359 Trần Đông Phương 59CG1 390111 Đại số tuyến tính

333359 Trần Đông Phương 59CG1 300101 Hình hoạ

333359 Trần Đông Phương 59CG1 250101 Vật lí 1

333457 Bùi Quang Dương 57XE1 110201 Kỹ thuật nhiệt

3336858 Phan Doãn Tuyền 58MN1 060221 Sức bền vật liệu 1

3336858 Phan Doãn Tuyền 58MN1 300121 Vẽ kỹ thuật

335457 Nguyễn Văn Quyền 57QD1 361454 Nhập môn quản trị KD

335858 Hoàng Minh Tuấn 58XE1 060221 Sức bền vật liệu 1

335958 Vũ Thế Thuy 58HK 091502 Cơ sở Sinh thái học

335958 Vũ Thế Thuy 58HK 270211 Kỹ thuật điện

336155 Đinh Cao An 55CD6 390111 Đại số tuyến tính

3363758 Tống Văn Hậu 58TH2 150211 Địa chất công trình

3363758 Tống Văn Hậu 58TH2 060221 Sức bền vật liệu 1

336458 Phạm Văn Hữu 58MNE 230211 Vật liệu xây dựng

336458 Phạm Văn Hữu 58MNE 390121 Giải tích 1

336655 Hoàng Thọ Hiệp 55VL1 220809 Công nghệ gốm XD

336655 Hoàng Thọ Hiệp 55VL1 220866 Công nghệ Bê tông xi măng 1

336758 Lưu Thế Nghĩa 58BDS 270211 Kỹ thuật điện

337258 Vũ Minh Đức 58MN1 060221 Sức bền vật liệu 1

337357 Phùng Thanh Duy 57CDE 060221 Sức bền vật liệu 1

3376858 Nguyễn Đức Liêm 58KM1 270201 Kỹ thuật điện

3380458 Đàm Văn Hưng 58TL2 300101 Hình hoạ

3380458 Đàm Văn Hưng 58TL2 450101 Tin học đại cương

338159 Dương Huỳnh Đức 59CB1 390111 Đại số tuyến tính

338556 Hà Văn Lý 56XF 300101 Hình hoạ

3390758 Nguyễn Thị Hồng Nhung 58BDS 300101 Hình hoạ

3390758 Nguyễn Thị Hồng Nhung 58BDS 230211 Vật liệu xây dựng

339154 Trần Tín 54QD2 020353 Kỹ thuật thi công 2

339154 Trần Tín 54QD2 080301 Cấp thoát nước

339758 Nguyễn Đức Ngọc 58CG1 140211 Trắc địa

339758 Nguyễn Đức Ngọc 58CG1 250101 Vật lí 1

339758 Nguyễn Đức Ngọc 58CG1 270211 Kỹ thuật điện

3410058 Vũ Minh Anh 58CG2 060221 Sức bền vật liệu 1

3410258 Nguyễn Anh Dũng 58TRD 250101 Vật lí 1

3410458 Phạm Thị Lan 58CG2 300101 Hình hoạ

3413858 Nguyễn Minh Hậu 58CG2 390111 Đại số tuyến tính

3413858 Nguyễn Minh Hậu 58CG2 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh

341459 Trần Văn Thủy 59TRD 390121 Giải tích 1

341459 Trần Văn Thủy 59TRD 450101 Tin học đại cương

Page 32: Mã SV Tên SV Mã MH Tên MH - daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien... · 0128017 Cù Xuân Toàn B17KT2 060221 Sức bền vật liệu

341956 Chu Bá Quỳnh 56TH2 250101 Vật lí 1

341956 Chu Bá Quỳnh 56TH2 190211 Thủy lực Đại cương

342056 Ngô Công Hùng 56KM2 261213 Chi tiết máy

342056 Ngô Công Hùng 56KM2 281245 Tin học ứng dụng

342056 Ngô Công Hùng 56KM2 281221 NC thực nghiệm máy XD

342259 Nguyễn Thị Thu Hà 59MNE 250101 Vật lí 1

3423158 Trần Tuấn Đạt 58TRD 250101 Vật lí 1

3423758 Hoàng Văn Ngọc 58BDS 270211 Kỹ thuật điện

3423758 Hoàng Văn Ngọc 58BDS 230211 Vật liệu xây dựng

3423758 Hoàng Văn Ngọc 58BDS 300121 Vẽ kỹ thuật

3423758 Hoàng Văn Ngọc 58BDS 361454 Nhập môn quản trị KD

343059 Ông Ngọc Đông 59CB1 300121 Vẽ kỹ thuật

343059 Ông Ngọc Đông 59CB1 390111 Đại số tuyến tính

343156 Nguyễn Đình Quyết 56VL1 240815 Hóa lý - Hóa keo

344356 Nguyễn Văn Nam 56CD6 390111 Đại số tuyến tính

3444758 Nguyễn Huy Hiếu 58MNE 230211 Vật liệu xây dựng

344659 Lưu Viết Tiến 59DT2 390121 Giải tích 1

344859 Lưu Viết Tân 59KM1 390121 Giải tích 1

344859 Lưu Viết Tân 59KM1 250101 Vật lí 1

344959 Vũ Văn Hiệu 59CG1 240131 Hoá học đại cương

3457 Nguyễn Huy Hoàng 57KT5 130213 Nền móng

345956 Nguyễn Văn Hùng 56KT6 361407 Kinh tế XD2 & Nghiệp vụ đấu thầu

346657 Nguyễn Văn Thủy 57CG1 050211 Kết cấu thép 1

346657 Nguyễn Văn Thủy 57CG1 190620 Thủy văn công trình

347157 Hán Huy Hoàng 57TL2 190211 Thủy lực Đại cương

347157 Hán Huy Hoàng 57TL2 440141 Ngoại ngữ 2

347157 Hán Huy Hoàng 57TL2 450101 Tin học đại cương

347453 Nguyễn Văn Tiệp 54TL1 360215 Kinh tế xây dựng 1

347453 Nguyễn Văn Tiệp 54TL1 230211 Vật liệu xây dựng

347453 Nguyễn Văn Tiệp 54TL1 280211 Máy xây dựng

347453 Nguyễn Văn Tiệp 54TL1 060221 Sức bền vật liệu 1

347453 Nguyễn Văn Tiệp 54TL1 060222 Sức bền vật liệu 2

347856 Nguyễn Thế Mạnh 56TL1 080301 Cấp thoát nước

347856 Nguyễn Thế Mạnh 56TL1 150211 Địa chất công trình

347856 Nguyễn Thế Mạnh 56TL1 170530 Động lực học sông và chỉnh trị sông

347856 Nguyễn Thế Mạnh 56TL1 050211 Kết cấu thép 1

347856 Nguyễn Thế Mạnh 56TL1 440121 Ngoại ngữ 1

347856 Nguyễn Thế Mạnh 56TL1 450101 Tin học đại cương

348356 Trần Đình Điệp 56KT3 371301 Kinh tế học

348758 Phạm Văn Hưng 58CD4 270211 Kỹ thuật điện

348959 Nguyễn Văn Tuấn 59TRD 450101 Tin học đại cương

349555 Trần Nhật Tuấn 55HK 451102 Tin học ứng dụng (HK)

349658 Lê Đức Thắng 58XD1 140211 Trắc địa

350058 Lâm Ngọc Quyền 58XD5 450101 Tin học đại cương

350257 Nguyễn Tiến Sỹ 57KG1 261213 Chi tiết máy

350755 Nguyễn Quốc Anh 55XD6 270211 Kỹ thuật điện

350755 Nguyễn Quốc Anh 55XD6 130213 Nền móng

350755 Nguyễn Quốc Anh 55XD6 390121 Giải tích 1

350958 Phạm Văn Tới 58CG1 010211 Cơ học cơ sở 1

350958 Phạm Văn Tới 58CG1 190620 Thủy văn công trình

350959 Nguyễn Hồng Sơn 59CD3 300121 Vẽ kỹ thuật

351158 Lương Thanh Hải 58CD1 010212 Cơ học cơ sở 2

351158 Lương Thanh Hải 58CD1 060222 Sức bền vật liệu 2

3516358 Đỗ Văn Trung 58TL2 300101 Hình hoạ

Page 33: Mã SV Tên SV Mã MH Tên MH - daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien... · 0128017 Cù Xuân Toàn B17KT2 060221 Sức bền vật liệu

352059 Vũ Minh Đức 59TL2 390121 Giải tích 1

352159 Nguyễn Quang Hải 59CD3 300121 Vẽ kỹ thuật

352159 Nguyễn Quang Hải 59CD3 250101 Vật lí 1

352159 Nguyễn Quang Hải 59CD3 300101 Hình hoạ

352458 Trần Văn Nhất 58TL1 300101 Hình hoạ

352756 Nguyễn Thế Kha 56CD1 130211 Cơ học đất

352756 Nguyễn Thế Kha 56CD1 040212 Kết cấu bê tông cốt thép

352858 Phạm Thị Trâm 58KT4 060221 Sức bền vật liệu 1

352956 Nguyễn Thế Bảo 56CD6 390141 Giải tích 2

352957 Nghiêm Văn Viên 57CD4 030215 Các phương pháp số trong cơ học kết cấu

353656 Đinh Thị Khuy 56KT4 300121 Vẽ kỹ thuật

353656 Đinh Thị Khuy 56KT4 371305 Tài chính DNXD

353757 Thân Văn Ninh 57XD1 060221 Sức bền vật liệu 1

353757 Thân Văn Ninh 57XD1 250101 Vật lí 1

354356 Nguyễn Đặng Anh Sơn 56CG2 280211 Máy xây dựng

354356 Nguyễn Đặng Anh Sơn 56CG2 450101 Tin học đại cương

354559 Trịnh Ngọc Sơn 59XD9 250102 Vật lí 2

354654 Ngô Minh Phương 54XD5 040350 Kết cấu nhà bê tông cốt thép

354654 Ngô Minh Phương 54XD5 060221 Sức bền vật liệu 1

355058 Phạm Văn Nhiệm 58HK 060221 Sức bền vật liệu 1

355359 Ngô Trinh Tùng 59HK2 390121 Giải tích 1

355653 Tôn Trung Sơn 53TL2 360215 Kinh tế xây dựng 1

355653 Tôn Trung Sơn 53TL2 030215 Các phương pháp số trong cơ học kết cấu

355653 Tôn Trung Sơn 53TL2 170530 Động lực học sông và chỉnh trị sông

355653 Tôn Trung Sơn 53TL2 190211 Thủy lực Đại cương

355653 Tôn Trung Sơn 53TL2 250101 Vật lí 1

355958 Trần Phú 58MN1 270211 Kỹ thuật điện

3577258 Đỗ Nhật Linh 58MNE 270211 Kỹ thuật điện

358156 Nguyễn Đình Hưng 56KT6 450101 Tin học đại cương

358256 Phạm Hữu Đức 56KT3 361407 Kinh tế XD2 & Nghiệp vụ đấu thầu

358256 Phạm Hữu Đức 56KT3 371306 Phân tích hoạt động SXKD

358256 Phạm Hữu Đức 56KT3 381302 Tổ chức xây dựng 1

358356 Phạm Huy Khải 56KT1 371307 Hạch toán kế toán

358356 Phạm Huy Khải 56KT1 390141 Giải tích 2

358356 Phạm Huy Khải 56KT1 300101 Hình hoạ

358356 Phạm Huy Khải 56KT1 130213 Nền móng

358958 Phạm Đức Thịnh 58CD2 060221 Sức bền vật liệu 1

359459 Nguyễn Văn Lanh 59XD8 450101 Tin học đại cương

359755 Nguyễn Tiến Dũng 55TRD 330302 Kiến trúc 1

359755 Nguyễn Tiến Dũng 55TRD 130213 Nền móng

359856 Đỗ Văn Thắng 56CD3 120455 Khai thác kiểm định cầu

360058 Đỗ Văn Giang 58KT4 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1)

3603459 Đoàn Thị Anh 59TRD 010211 Cơ học cơ sở 1

360359 Vũ Trường Mong 59CD3 390121 Giải tích 1

3604259 Trần Thị Hoa 59TRD 010211 Cơ học cơ sở 1

361258 Nguyễn Ngọc Thắng 58CB1 060221 Sức bền vật liệu 1

361258 Nguyễn Ngọc Thắng 58CB1 280211 Máy xây dựng

361356 Nguyễn Văn Quý 56TL2 060221 Sức bền vật liệu 1

361356 Nguyễn Văn Quý 56TL2 180697 Tin học chuyên ngành

361356 Nguyễn Văn Quý 56TL2 190211 Thủy lực Đại cương

361359 Đào Thị Hương 59KT3 390111 Đại số tuyến tính

361456 Trần Trọng Văn 56KM2 100201 Môi trường và PT bền vững

361456 Trần Trọng Văn 56KM2 270812 Kỹ thuật điện tử

361456 Trần Trọng Văn 56KM2 271243 Điện tử công suất

Page 34: Mã SV Tên SV Mã MH Tên MH - daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien... · 0128017 Cù Xuân Toàn B17KT2 060221 Sức bền vật liệu

361456 Trần Trọng Văn 56KM2 281245 Tin học ứng dụng

361456 Trần Trọng Văn 56KM2 261253 Dung sai & kỹ thuật đo

361559 Lưu Văn Dương 59CD1 250102 Vật lí 2

361559 Lưu Văn Dương 59CD1 390111 Đại số tuyến tính

3615659 Đoàn Thị Thương 59TRD 250102 Vật lí 2

3615659 Đoàn Thị Thương 59TRD 300101 Hình hoạ

361757 Đặng Trung Dũng 57KT4 060221 Sức bền vật liệu 1

3619359 Lê Sỹ Đạt 59CB2 300101 Hình hoạ

3623559 Nguyễn Kim Hưng 59CB2 390111 Đại số tuyến tính

3623559 Nguyễn Kim Hưng 59CB2 010211 Cơ học cơ sở 1

3623559 Nguyễn Kim Hưng 59CB2 300101 Hình hoạ

3625759 Trần Mậu Hồng 59TRD 240131 Hoá học đại cương

3625759 Trần Mậu Hồng 59TRD 010211 Cơ học cơ sở 1

362654 Bùi Thanh Tuấn 54XD3 040212 Kết cấu bê tông cốt thép

3635759 Trịnh Lâm Tùng 59MN2 300101 Hình hoạ

3639259 Nguyễn Quang Huy 59TL1 250101 Vật lí 1

365656 Nguyễn Đăng Bách 56CB1 270211 Kỹ thuật điện

365656 Nguyễn Đăng Bách 56CB1 010211 Cơ học cơ sở 1

365656 Nguyễn Đăng Bách 56CB1 110201 Kỹ thuật nhiệt

365656 Nguyễn Đăng Bách 56CB1 060222 Sức bền vật liệu 2

366059 Tống Xuân Sáng 59XD9 300101 Hình hoạ

366156 Nguyễn Ngọc Tứ 56CD7 300101 Hình hoạ

366156 Nguyễn Ngọc Tứ 56CD7 390111 Đại số tuyến tính

366756 Cao Đình Định 56CD7 240131 Hoá học đại cương

366756 Cao Đình Định 56CD7 230211 Vật liệu xây dựng

366756 Cao Đình Định 56CD7 120410 Thiết kế và Xây dựng mố trụ cầu

366756 Cao Đình Định 56CD7 160469 Giao thông và đường đô thị

366756 Cao Đình Định 56CD7 030212 Cơ học kết cấu 2

367159 Nguyễn Huy Đán 59VL2 010211 Cơ học cơ sở 1

367159 Nguyễn Huy Đán 59VL2 250101 Vật lí 1

367159 Nguyễn Huy Đán 59VL2 450101 Tin học đại cương

367957 Nguyễn Thị Kim Anh 57KT2 371301 Kinh tế học

368256 Hoàng Đình Ninh 56KT5 371305 Tài chính DNXD

368256 Hoàng Đình Ninh 56KT5 440214 Ngoại ngữ chuyên ngành

368256 Hoàng Đình Ninh 56KT5 050211 Kết cấu thép 1

368358 Phạm Quang Minh 58HK 242011 Hóa môi trường

368358 Phạm Quang Minh 58HK 390121 Giải tích 1

369357 Phạm Huy Hoạt 57XD1 390121 Giải tích 1

371256 Phạm Chí Hiện 56KT1 371306 Phân tích hoạt động SXKD

371357 Phan Thị Diệu Thùy 57QD1 010211 Cơ học cơ sở 1

371957 Nguyễn Đắc Đoàn 57CG2 110201 Kỹ thuật nhiệt

373959 Vũ Văn Hải 59KG1 450101 Tin học đại cương

374057 Dương Văn Quân 57XD3 060221 Sức bền vật liệu 1

374057 Dương Văn Quân 57XD3 280211 Máy xây dựng

374159 Phạm Thị Bích Phượng 59CG1 450101 Tin học đại cương

374657 Hoàng Đức Tuấn 57XD1 250102 Vật lí 2

374757 Nguyễn Minh Hải 57XD1 280211 Máy xây dựng

375459 Tống Thành Lộc 59XD4 110201 Kỹ thuật nhiệt

376559 Vũ Hồng Đỉnh 59CD1 300101 Hình hoạ

376559 Vũ Hồng Đỉnh 59CD1 450101 Tin học đại cương

376756 Nguyễn Văn Tú 56CD6 120455 Khai thác kiểm định cầu

376959 Trương Văn Đoàn 59CD2 300101 Hình hoạ

377657 Nguyễn Văn Hải 57XD4 300121 Vẽ kỹ thuật

377657 Nguyễn Văn Hải 57XD4 060222 Sức bền vật liệu 2

Page 35: Mã SV Tên SV Mã MH Tên MH - daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien... · 0128017 Cù Xuân Toàn B17KT2 060221 Sức bền vật liệu

377657 Nguyễn Văn Hải 57XD4 270211 Kỹ thuật điện

378657 Phạm Thị Liên 57KT2 410113 Đường lối CM của Đảng cộng sản VN

378859 Trần Tấn Sang 59CD1 450101 Tin học đại cương

379558 Mai Đình Phong 58CG1 250101 Vật lí 1

379757 Nguyễn Kim Trọng 57CB1 240131 Hoá học đại cương

380857 Nguyễn Bá Cảnh 57CLC2 361901 Cơ sở quản trị kinh doanh

382258 Bùi Đình Duy 58CD1 390111 Đại số tuyến tính

382258 Bùi Đình Duy 58CD1 270211 Kỹ thuật điện

382258 Bùi Đình Duy 58CD1 060222 Sức bền vật liệu 2

382657 Nguyễn Văn Tuấn 57KT3 130211 Cơ học đất

382657 Nguyễn Văn Tuấn 57KT3 371301 Kinh tế học

383559 Trần Văn Hiến 59VL1 250101 Vật lí 1

383957 Lê Tuấn Tài 57CD1 250101 Vật lí 1

383957 Lê Tuấn Tài 57CD1 240131 Hoá học đại cương

384058 Nguyễn Văn Thành 58CD2 190515 Thủy văn và phòng chống TT

384058 Nguyễn Văn Thành 58CD2 190211 Thủy lực Đại cương

384058 Nguyễn Văn Thành 58CD2 140211 Trắc địa

384058 Nguyễn Văn Thành 58CD2 410113 Đường lối CM của Đảng cộng sản VN

384059 Lê Mạnh Cường 59KT4 250101 Vật lí 1

384357 Cao Văn Chung 57KT4 060221 Sức bền vật liệu 1

384556 Nguyễn Văn Tuấn 56TH1 230211 Vật liệu xây dựng

384956 Đỗ Thanh Hải 56KT4 361407 Kinh tế XD2 & Nghiệp vụ đấu thầu

385558 Hoàng Văn Hưng 58HK 060221 Sức bền vật liệu 1

38558 Nguyễn Tất Thắng 58KT4 300121 Vẽ kỹ thuật

3857 Nguyễn Dương Thái 57KT3 361304 Kinh tế đầu tư

385858 Phạm Tiến Long 58XD3 060221 Sức bền vật liệu 1

385858 Phạm Tiến Long 58XD3 270211 Kỹ thuật điện

386258 Hoàng Minh Giang 58HK 270211 Kỹ thuật điện

386258 Hoàng Minh Giang 58HK 060221 Sức bền vật liệu 1

387056 Nguyễn Văn Hiền 56PM 300121 Vẽ kỹ thuật

387056 Nguyễn Văn Hiền 56PM 461737 Kỹ thuật truyền số liệu

38759 Lê Hoàng Nam 59CG1 300101 Hình hoạ

387657 Nguyễn Trọng Bích 57CD4 410113 Đường lối CM của Đảng cộng sản VN

387657 Nguyễn Trọng Bích 57CD4 020205 An toàn lao động

387757 Đào Mạnh Toàn 57CD3 450101 Tin học đại cương

387956 Đỗ Danh Hùng 56XE 390141 Giải tích 2

387956 Đỗ Danh Hùng 56XE 020301 Kỹ thuật thi công 1

387956 Đỗ Danh Hùng 56XE 030212 Cơ học kết cấu 2

388559 Huỳnh Việt Khánh 59KM1 240131 Hoá học đại cương

388559 Huỳnh Việt Khánh 59KM1 450101 Tin học đại cương

388859 Nguyễn Văn Tiệp 59VL1 010211 Cơ học cơ sở 1

389157 Nguyễn Thu Hà 57MN1 040212 Kết cấu bê tông cốt thép

389557 Nguyễn Đình Tùng 57TL2 230211 Vật liệu xây dựng

389557 Nguyễn Đình Tùng 57TL2 450101 Tin học đại cương

389755 Trần Quang Nam 55TH2 440141 Ngoại ngữ 2

389755 Trần Quang Nam 55TH2 270211 Kỹ thuật điện

389755 Trần Quang Nam 55TH2 060221 Sức bền vật liệu 1

389755 Trần Quang Nam 55TH2 140211 Trắc địa

389755 Trần Quang Nam 55TH2 120410 Thiết kế và Xây dựng mố trụ cầu

389756 Nguyễn Quang Huy 56CD6 060222 Sức bền vật liệu 2

389859 Nguyễn Mạnh Cường 59QD1 300101 Hình hoạ

390058 Phạm Đình Giang 58XD8 060222 Sức bền vật liệu 2

390058 Phạm Đình Giang 58XD8 060221 Sức bền vật liệu 1

390359 Trần Hữu Kiên 59TL2 250101 Vật lí 1

Page 36: Mã SV Tên SV Mã MH Tên MH - daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien... · 0128017 Cù Xuân Toàn B17KT2 060221 Sức bền vật liệu

390359 Trần Hữu Kiên 59TL2 300101 Hình hoạ

39259 Đỗ Khắc Thức 59CG1 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1)

39259 Đỗ Khắc Thức 59CG1 240131 Hoá học đại cương

392753 Nguyễn Kim Duy 53KM2 281233 Máy làm đất

392753 Nguyễn Kim Duy 53KM2 361201 Kinh tế xây dựng 2

392753 Nguyễn Kim Duy 53KM2 492301 Ô tô máy kéo

397356 Trịnh Ngọc Văn 56KSDT 451901 Tin học đại cương

397356 Trịnh Ngọc Văn 56KSDT 301902 Vẽ kỹ thuật

397357 Nguyễn Việt Anh 57CB2 240131 Hoá học đại cương

397457 Nguyễn Trọng Đức 57QD1 361454 Nhập môn quản trị KD

397558 Phạm Trọng Vinh 58XF 140211 Trắc địa

398256 Phạm Đắc Nhật 56CD6 160420 Cảng hàng không và sân bay

398256 Phạm Đắc Nhật 56CD6 050211 Kết cấu thép 1

398256 Phạm Đắc Nhật 56CD6 190515 Thủy văn và phòng chống TT

398759 Dương Thị Huyền Trang 59KT6 250101 Vật lí 1

398857 Nguyễn Trần Sơn 57MNE 261051 Cơ sở cơ khí

398959 Trần Hải Duy 59QD1 010211 Cơ học cơ sở 1

399158 Vũ Văn Lân 58CD3 270211 Kỹ thuật điện

399159 Nguyễn Minh Phong 59BDS 390121 Giải tích 1

399859 Hoàng Văn Danh 59CD3 300101 Hình hoạ

399859 Hoàng Văn Danh 59CD3 250101 Vật lí 1

400356 Vũ Đình Hiến 56XD2 020353 Kỹ thuật thi công 2

400356 Vũ Đình Hiến 56XD2 050211 Kết cấu thép 1

400659 Đinh Việt Anh 59DT1 300101 Hình hoạ

401059 Nguyễn Viết Đạt 59KM1 300101 Hình hoạ

401059 Nguyễn Viết Đạt 59KM1 390121 Giải tích 1

401059 Nguyễn Viết Đạt 59KM1 450101 Tin học đại cương

401157 Đặng Văn Họa 57CD3 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1)

401159 Phạm Thị Duyên 59CB1 240131 Hoá học đại cương

401459 Dương Công Duy 59CD3 510201 Pháp luật Việt Nam đại cương

401656 Trần Thị Nguyệt Anh 56KT5 371301 Kinh tế học

401656 Trần Thị Nguyệt Anh 56KT5 050211 Kết cấu thép 1

402256 Bùi Đại Nghĩa 56KG1 271232 Điều khiển tự động

402256 Bùi Đại Nghĩa 56KG1 390141 Giải tích 2

402459 Nguyễn Trọng Hiệp 59TL1 390141 Giải tích 2

403756 Mạc Trung Hiếu 56KT5 390111 Đại số tuyến tính

403756 Mạc Trung Hiếu 56KT5 361454 Nhập môn quản trị KD

403756 Mạc Trung Hiếu 56KT5 300101 Hình hoạ

403756 Mạc Trung Hiếu 56KT5 060221 Sức bền vật liệu 1

403756 Mạc Trung Hiếu 56KT5 010211 Cơ học cơ sở 1

404655 Nguyễn Minh Hòa 55CB1 050211 Kết cấu thép 1

404655 Nguyễn Minh Hòa 55CB1 200709 Động lực học CTB

404655 Nguyễn Minh Hòa 55CB1 400101 Xác suất thống kê

404658 Lê Văn Thông 58CB1 280211 Máy xây dựng

404658 Lê Văn Thông 58CB1 270211 Kỹ thuật điện

404758 Nguyễn Xuân Thuận 58HK 242011 Hóa môi trường

4058 Nguyễn Văn Bút 58KT5 230211 Vật liệu xây dựng

407357 Mạc Thị Ngọc ánh 57QD2 380211 Pháp luật Việt Nam ĐC

407456 Ninh Văn Phương 56MN2 390111 Đại số tuyến tính

407456 Ninh Văn Phương 56MN2 450101 Tin học đại cương

407456 Ninh Văn Phương 56MN2 060221 Sức bền vật liệu 1

407456 Ninh Văn Phương 56MN2 030211 Cơ học kết cấu 1

407559 Trần Trung Hiếu 59BDS 390111 Đại số tuyến tính

407559 Trần Trung Hiếu 59BDS 390121 Giải tích 1

Page 37: Mã SV Tên SV Mã MH Tên MH - daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien... · 0128017 Cù Xuân Toàn B17KT2 060221 Sức bền vật liệu

407757 Phạm Thành Long 57KT4 361304 Kinh tế đầu tư

407854 Hoàng Đình Hiếu 54CD5 130211 Cơ học đất

407854 Hoàng Đình Hiếu 54CD5 270211 Kỹ thuật điện

408258 Phạm Trường Giang 58CG1 270211 Kỹ thuật điện

408356 Phạm Tiến Bách 56CB1 270211 Kỹ thuật điện

408356 Phạm Tiến Bách 56CB1 280211 Máy xây dựng

408356 Phạm Tiến Bách 56CB1 130211 Cơ học đất

408356 Phạm Tiến Bách 56CB1 060222 Sức bền vật liệu 2

408356 Phạm Tiến Bách 56CB1 010212 Cơ học cơ sở 2

408356 Phạm Tiến Bách 56CB1 060221 Sức bền vật liệu 1

408356 Phạm Tiến Bách 56CB1 050211 Kết cấu thép 1

408356 Phạm Tiến Bách 56CB1 390111 Đại số tuyến tính

408556 Nguyễn Văn Giang 56XD5 390141 Giải tích 2

408556 Nguyễn Văn Giang 56XD5 240131 Hoá học đại cương

408756 Nguyễn Tuấn Anh 56XD1 050211 Kết cấu thép 1

408756 Nguyễn Tuấn Anh 56XD1 390141 Giải tích 2

408756 Nguyễn Tuấn Anh 56XD1 450302 ƯD tin học trong thiết kế

409057 Phạm Văn Sáng 57XD4 250101 Vật lí 1

409157 Nguyễn Văn Thắng 57MN1 040212 Kết cấu bê tông cốt thép

409857 Nguyễn Đức Đông 57XD5 250101 Vật lí 1

410558 Phạm Như Thông 58CD1 230211 Vật liệu xây dựng

410558 Phạm Như Thông 58CD1 390111 Đại số tuyến tính

41059 Nguyễn Thu Hương 59CB1 390141 Giải tích 2

41059 Nguyễn Thu Hương 59CB1 250101 Vật lí 1

4126058 Nguyễn Văn Thắng 58PM3 401703 Toán học tính toán

412756 Nguyễn Văn Đô 56TH1 250102 Vật lí 2

412956 Vũ Thành Đạt 56XD4 300101 Hình hoạ

412956 Vũ Thành Đạt 56XD4 250101 Vật lí 1

412956 Vũ Thành Đạt 56XD4 050301 Kết cấu liên hợp Thép - Bê tông

412956 Vũ Thành Đạt 56XD4 010212 Cơ học cơ sở 2

412956 Vũ Thành Đạt 56XD4 440121 Ngoại ngữ 1

412956 Vũ Thành Đạt 56XD4 400101 Xác suất thống kê

413154 Phạm Thanh Tùng 54CG1 400101 Xác suất thống kê

413154 Phạm Thanh Tùng 54CG1 390141 Giải tích 2

413154 Phạm Thanh Tùng 54CG1 440214 Ngoại ngữ chuyên ngành

413154 Phạm Thanh Tùng 54CG1 010212 Cơ học cơ sở 2

413154 Phạm Thanh Tùng 54CG1 030304 Động lực học CT

413559 Phan Văn Hiếu 59VL2 010211 Cơ học cơ sở 1

413657 Đồng Văn Tuấn 57XD6 130213 Nền móng

414159 Nguyễn Bá Duy 59XF 450101 Tin học đại cương

414857 Bùi Anh Tú 57CG2 190620 Thủy văn công trình

415854 Trần Hữu Duy 54VL4 220806 CN chất kết dính vô cơ

415854 Trần Hữu Duy 54VL4 280804 Máy sản xuất vật liệu XD

416056 Lê Văn Thuyết 56KT3 190211 Thủy lực Đại cương

416056 Lê Văn Thuyết 56KT3 390141 Giải tích 2

416156 Nguyễn Văn Nghiệp 56KT1 361304 Kinh tế đầu tư

417356 Nguyễn Tuấn Anh 56CG1 390141 Giải tích 2

417356 Nguyễn Tuấn Anh 56CG1 240131 Hoá học đại cương

417356 Nguyễn Tuấn Anh 56CG1 170524 Công trình TC trong XĐT

417356 Nguyễn Tuấn Anh 56CG1 060221 Sức bền vật liệu 1

417757 Ngô Xuân Hưng 57CDE 230211 Vật liệu xây dựng

417757 Ngô Xuân Hưng 57CDE 270211 Kỹ thuật điện

417758 Nguyễn Văn Mạnh 58XD1 300202 Vẽ kỹ thuật 2

418056 Đỗ Ngọc Huy 56KT2 361304 Kinh tế đầu tư

Page 38: Mã SV Tên SV Mã MH Tên MH - daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien... · 0128017 Cù Xuân Toàn B17KT2 060221 Sức bền vật liệu

418056 Đỗ Ngọc Huy 56KT2 361407 Kinh tế XD2 & Nghiệp vụ đấu thầu

418056 Đỗ Ngọc Huy 56KT2 020301 Kỹ thuật thi công 1

418959 Bùi Thị Thu 59KT1 250101 Vật lí 1

419056 Phạm Văn Quỳnh 56CD1 120486 Tin học ứng dụng cầu

419056 Phạm Văn Quỳnh 56CD1 400101 Xác suất thống kê

419259 Ngô Minh Phương 59BDS 390121 Giải tích 1

419259 Ngô Minh Phương 59BDS 240131 Hoá học đại cương

419259 Ngô Minh Phương 59BDS 300101 Hình hoạ

419559 Nguyễn Trung Kiên 59XD4 300101 Hình hoạ

419559 Nguyễn Trung Kiên 59XD4 240131 Hoá học đại cương

419559 Nguyễn Trung Kiên 59XD4 250101 Vật lí 1

419559 Nguyễn Trung Kiên 59XD4 390121 Giải tích 1

41958 Lê Đình Hiện 58QD1 400101 Xác suất thống kê

41958 Lê Đình Hiện 58QD1 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh

419757 Đào Bách Hải 57XD7 130213 Nền móng

420557 Bùi Văn Bình 57CD2 130211 Cơ học đất

420557 Bùi Văn Bình 57CD2 190515 Thủy văn và phòng chống TT

421057 Lưu Anh Sơn 57CD4 020205 An toàn lao động

421255 Vũ Minh Thao 55CD7 030211 Cơ học kết cấu 1

421255 Vũ Minh Thao 55CD7 060221 Sức bền vật liệu 1

421255 Vũ Minh Thao 55CD7 120435 Thiết kế Xây dựng cầu thép 1

421255 Vũ Minh Thao 55CD7 300101 Hình hoạ

421255 Vũ Minh Thao 55CD7 440141 Ngoại ngữ 2

421255 Vũ Minh Thao 55CD7 300121 Vẽ kỹ thuật

422159 Hoàng Xuân Đà 59XD1 390121 Giải tích 1

422159 Hoàng Xuân Đà 59XD1 250102 Vật lí 2

422658 Phạm Đức Nhân 58TL1 060221 Sức bền vật liệu 1

422658 Phạm Đức Nhân 58TL1 510201 Pháp luật Việt Nam đại cương

422859 Bùi Huy Hoàng 59XD5 390141 Giải tích 2

423456 Vũ Đình Thắng 56CB2 200709 Động lực học CTB

423554 Nguyễn Như Phú 54XD10 280211 Máy xây dựng

423554 Nguyễn Như Phú 54XD10 040212 Kết cấu bê tông cốt thép

423554 Nguyễn Như Phú 54XD10 190211 Thủy lực Đại cương

423554 Nguyễn Như Phú 54XD10 440214 Ngoại ngữ chuyên ngành

423554 Nguyễn Như Phú 54XD10 330302 Kiến trúc 1

4244458 Trần Ngọc Tuyền 58PM3 300101 Hình hoạ

4244458 Trần Ngọc Tuyền 58PM3 401712 Toan roi rac

424458 Lương Văn Thụ 58CB1 300121 Vẽ kỹ thuật

425259 Đỗ Quang Trung 59TL1 300101 Hình hoạ

427555 Đào Văn Thọ 55KG1 492309 Tổ chức thi công bằng CG

4283558 Đỗ Minh Đức 58PM3 461727 Ngôn ngữ lập trình C++

429257 Nguyễn Trung Kiên 57CLC2 251908 Vật lý 2

429457 Phạm Công Huyên 57MN2 081014 Công trình thu trạm bơm

430659 Nguyễn Trí Nghĩa 59TH1 300101 Hình hoạ

430859 Phí Thị Hà 59PM2 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1)

431757 Đặng Thị Thu Hường 57KT3 390141 Giải tích 2

431757 Đặng Thị Thu Hường 57KT3 230211 Vật liệu xây dựng

432258 Lê Hồng Quân 58CD3 300101 Hình hoạ

432559 Đặng Thị Thùy Linh 59KT4 300101 Hình hoạ

433057 Nguyễn Hữu Thịnh 57KM2 261205 Nguyên lý máy

433057 Nguyễn Hữu Thịnh 57KM2 020205 An toàn lao động

433959 Tô Văn Trường 59CD4 300101 Hình hoạ

433959 Tô Văn Trường 59CD4 390111 Đại số tuyến tính

434657 Vũ Quang Sơn 57CD4 390121 Giải tích 1

Page 39: Mã SV Tên SV Mã MH Tên MH - daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien... · 0128017 Cù Xuân Toàn B17KT2 060221 Sức bền vật liệu

434657 Vũ Quang Sơn 57CD4 060222 Sức bền vật liệu 2

434657 Vũ Quang Sơn 57CD4 130213 Nền móng

435556 Phạm Xuân Hoan 56CD2 410113 Đường lối CM của Đảng cộng sản VN

435557 Trần Văn Khoa 57CG2 170552 Hải văn công trình

436555 Phạm Sơn Toàn 55QD2 080301 Cấp thoát nước

436555 Phạm Sơn Toàn 55QD2 440121 Ngoại ngữ 1

436555 Phạm Sơn Toàn 55QD2 360215 Kinh tế xây dựng 1

436555 Phạm Sơn Toàn 55QD2 381414 Định giá sản phẩm hàng hóa

436555 Phạm Sơn Toàn 55QD2 361454 Nhập môn quản trị KD

436555 Phạm Sơn Toàn 55QD2 371301 Kinh tế học

436658 Trịnh Ngọc Đạt 58MN1 390111 Đại số tuyến tính

437356 Dương Hoàng Mạnh Linh 56XD5 360215 Kinh tế xây dựng 1

438454 Lê Văn Huy 54XD8 360215 Kinh tế xây dựng 1

438454 Lê Văn Huy 54XD8 400101 Xác suất thống kê

438559 Nguyễn Trường Chinh 59PM3 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1)

438656 Nguyễn Văn Thuận 56CB1 400101 Xác suất thống kê

438656 Nguyễn Văn Thuận 56CB1 390121 Giải tích 1

438656 Nguyễn Văn Thuận 56CB1 450101 Tin học đại cương

438656 Nguyễn Văn Thuận 56CB1 130213 Nền móng

439358 Đỗ Hữu Quân 58CB1 300121 Vẽ kỹ thuật

439559 Đinh Như Quỳnh 59KT4 300101 Hình hoạ

439559 Đinh Như Quỳnh 59KT4 250101 Vật lí 1

440259 Đỗ Thị Dinh 59BDS 240131 Hoá học đại cương

440259 Đỗ Thị Dinh 59BDS 300101 Hình hoạ

440259 Đỗ Thị Dinh 59BDS 390121 Giải tích 1

440259 Đỗ Thị Dinh 59BDS 390141 Giải tích 2

44058 Đàm Văn Cường 58TH1 360215 Kinh tế xây dựng 1

440857 Vũ Hồng Huỳnh 57CD1 120450 Nhập môn cầu

441158 Nguyễn Đình út 58MN1 300101 Hình hoạ

44259 Tô Thành Trung 59KT2 300101 Hình hoạ

442959 Nguyễn Thị Thùy Dinh 59CG1 240131 Hoá học đại cương

443059 Mai Văn Hải 59XD9 250102 Vật lí 2

443255 Trần Thế Thanh 55TH1 130213 Nền móng

443558 Nguyễn Thị Quỳnh 58KT4 250101 Vật lí 1

444458 Phạm Đức Quân 58BDS 390121 Giải tích 1

446156 Đặng Văn Tố 56QD1 440141 Ngoại ngữ 2

446156 Đặng Văn Tố 56QD1 450101 Tin học đại cương

446156 Đặng Văn Tố 56QD1 030212 Cơ học kết cấu 2

446456 Phan Đăng Khoa 56KSGT 021905 Kế hoạch & tổ chức C.Trình

446856 Đặng Văn Đức 56TL1 250101 Vật lí 1

446956 Hoàng Văn Hùng 56VL2 220878 Công nghệ bê tông xi măng 2

447954 Nguyễn Văn Hiếu 54CD6 130213 Nền móng

447957 Đào Công Chương 57XE2 110201 Kỹ thuật nhiệt

447957 Đào Công Chương 57XE2 300101 Hình hoạ

448057 Trần Văn Đạt 57TL1 130211 Cơ học đất

44858 Nguyễn Văn Hùng 58HK 261051 Cơ sở cơ khí

449157 Trần Văn Cường 57TL2 030215 Các phương pháp số trong cơ học kết cấu

449157 Trần Văn Cường 57TL2 020205 An toàn lao động

450159 Lưu Hồng Đức 59BDS 300101 Hình hoạ

450556 Nguyễn Trần Chiến 56CD2 190515 Thủy văn và phòng chống TT

450556 Nguyễn Trần Chiến 56CD2 040212 Kết cấu bê tông cốt thép

450556 Nguyễn Trần Chiến 56CD2 300121 Vẽ kỹ thuật

45058 Đinh Mạnh Tưởng 58HK 242011 Hóa môi trường

45059 Đào Xuân Dũng 59CDE 390121 Giải tích 1

Page 40: Mã SV Tên SV Mã MH Tên MH - daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien... · 0128017 Cù Xuân Toàn B17KT2 060221 Sức bền vật liệu

451454 Nguyễn Đăng Nguyện 54CD1 390111 Đại số tuyến tính

451454 Nguyễn Đăng Nguyện 54CD1 440214 Ngoại ngữ chuyên ngành

451454 Nguyễn Đăng Nguyện 54CD1 140211 Trắc địa

451454 Nguyễn Đăng Nguyện 54CD1 120435 Thiết kế Xây dựng cầu thép 1

451454 Nguyễn Đăng Nguyện 54CD1 120410 Thiết kế và Xây dựng mố trụ cầu

451756 Hoàng Tuấn ánh 56XD7 280211 Máy xây dựng

451756 Hoàng Tuấn ánh 56XD7 360301 Kinh tế xây dựng 2

45256 Nguyễn Hoàng Gia 56KM2 270812 Kỹ thuật điện tử

45256 Nguyễn Hoàng Gia 56KM2 261201 Kỹ thuật gia công cơ khí

45256 Nguyễn Hoàng Gia 56KM2 261213 Chi tiết máy

45256 Nguyễn Hoàng Gia 56KM2 240131 Hoá học đại cương

45256 Nguyễn Hoàng Gia 56KM2 030212 Cơ học kết cấu 2

452758 Lê Hoàng Phương 58KT4 140211 Trắc địa

454159 Nguyễn Xuân Hiếu 59TL1 390141 Giải tích 2

454857 Vương Gia Tuấn Hiệp 57CG2 170552 Hải văn công trình

454857 Vương Gia Tuấn Hiệp 57CG2 190620 Thủy văn công trình

455359 Nguyễn Viết Hùng 59XD1 240131 Hoá học đại cương

455359 Nguyễn Viết Hùng 59XD1 390141 Giải tích 2

455459 Bùi Quốc Việt 59HK2 390121 Giải tích 1

455658 Trần Thị Trâm Anh 58KT2 300101 Hình hoạ

455658 Trần Thị Trâm Anh 58KT2 300121 Vẽ kỹ thuật

455658 Trần Thị Trâm Anh 58KT2 270211 Kỹ thuật điện

456059 Đinh Thị Hà 59KT2 420102 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 2)

45658 Vũ Thị Kim Tươi 58KT2 230211 Vật liệu xây dựng

45658 Vũ Thị Kim Tươi 58KT2 240131 Hoá học đại cương

457059 Phạm Trung Hiếu 59DT1 300101 Hình hoạ

457158 Vũ Tuấn Cảnh 58MN1 300101 Hình hoạ

4577258 Nguyễn Thị Dung 58PM3 300101 Hình hoạ

4577258 Nguyễn Thị Dung 58PM3 401703 Toán học tính toán

459058 Lê Thế Dương 58CB1 300101 Hình hoạ

459058 Lê Thế Dương 58CB1 250101 Vật lí 1

459059 Đặng Văn Tú 59HK1 240131 Hoá học đại cương

459059 Đặng Văn Tú 59HK1 300101 Hình hoạ

459155 Nguyễn Thành Đô 55CG2 170552 Hải văn công trình

459155 Nguyễn Thành Đô 55CG2 010212 Cơ học cơ sở 2

459157 Đỗ Văn Hân 57MNE 250102 Vật lí 2

459957 Nguyễn Hữu Mạnh 57KT5 300101 Hình hoạ

460159 Vũ Thị Hồng Giang 59TL2 300121 Vẽ kỹ thuật

461256 Nguyễn Văn Cường 56CG1 390111 Đại số tuyến tính

461256 Nguyễn Văn Cường 56CG1 450101 Tin học đại cương

461359 Vũ Văn Nhương 59KT4 390111 Đại số tuyến tính

461359 Vũ Văn Nhương 59KT4 250101 Vật lí 1

461554 Nguyễn Xuân Vũ 54CD2 160423 Thiết kế nền mặt đường

461657 Nguyễn Văn Thượng 57XD2 270211 Kỹ thuật điện

462357 Đoàn An Bình 57QD2 280211 Máy xây dựng

462357 Đoàn An Bình 57QD2 270211 Kỹ thuật điện

462357 Đoàn An Bình 57QD2 371301 Kinh tế học

462658 Lê Doãn Quang Minh 58TL1 060221 Sức bền vật liệu 1

463058 Lê Đôn Long 58CB1 300121 Vẽ kỹ thuật

463459 Vũ Văn Duy 59XD1 110201 Kỹ thuật nhiệt

463459 Vũ Văn Duy 59XD1 250102 Vật lí 2

463556 Nguyễn Minh Hưởng 56KG1 060221 Sức bền vật liệu 1

464459 Nguyễn Thái Tuấn 59KG1 390111 Đại số tuyến tính

464459 Nguyễn Thái Tuấn 59KG1 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1)

Page 41: Mã SV Tên SV Mã MH Tên MH - daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien... · 0128017 Cù Xuân Toàn B17KT2 060221 Sức bền vật liệu

464759 Hà Quang Tuyến 59XD8 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1)

466657 Trần Văn Kiên 57CD6 270211 Kỹ thuật điện

466756 Lý Văn Sông 56KM1 281153 Truyền động thủy khí

466756 Lý Văn Sông 56KM1 281221 NC thực nghiệm máy XD

466756 Lý Văn Sông 56KM1 271261 Trang bị điện

466756 Lý Văn Sông 56KM1 361201 Kinh tế xây dựng 2

467956 Nguyễn Văn Thắng 56CD4 120455 Khai thác kiểm định cầu

469157 Bùi Đức Quý 57CD1 060221 Sức bền vật liệu 1

469157 Bùi Đức Quý 57CD1 250101 Vật lí 1

469459 Nguyễn Hữu Nam 59KM1 300101 Hình hoạ

469854 Nguyễn Đình Hưng 54VL3 360802 TCQL xí nghiệp

469854 Nguyễn Đình Hưng 54VL3 220878 Công nghệ bê tông xi măng 2

470058 Lê Thị Hương Quỳnh 58KT5 230211 Vật liệu xây dựng

470154 Mạc Duy Hưng 54CD1 280211 Máy xây dựng

470154 Mạc Duy Hưng 54CD1 160423 Thiết kế nền mặt đường

470154 Mạc Duy Hưng 54CD1 160425 Quy hoạch GTVT và mạng lưới ĐB

470154 Mạc Duy Hưng 54CD1 400101 Xác suất thống kê

470357 Trần Văn Hùng 57KT4 130213 Nền móng

470559 Lê Văn Tiến 59TH1 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1)

470559 Lê Văn Tiến 59TH1 390121 Giải tích 1

470559 Lê Văn Tiến 59TH1 450101 Tin học đại cương

47057 Nguyễn Anh Tuấn 57QD1 300101 Hình hoạ

470759 Trương Văn Chiến 59XD9 010211 Cơ học cơ sở 1

470759 Trương Văn Chiến 59XD9 250102 Vật lí 2

47158 Nguyễn Bá Tùng 58XD9 010211 Cơ học cơ sở 1

471859 Nguyễn Thành Trung 59XD3 300101 Hình hoạ

472458 Nguyễn Văn Quang 58HK 060221 Sức bền vật liệu 1

472459 Hà Quang Huy 59KT4 250101 Vật lí 1

472557 Đào Xuân Trọng 57KG1 250102 Vật lí 2

472852 Bùi Thanh Tiền 52XD8 270201 Kỹ thuật điện

472852 Bùi Thanh Tiền 52XD8 400124 Phương pháp tính

473257 Bùi Mạnh Trường 57CB1 020205 An toàn lao động

473658 Lê Thị Hà 58DT 270812 Kỹ thuật điện tử

473957 Lê Đức Hữu 57CB1 280211 Máy xây dựng

473959 Phạm Trung Kiên 59QD2 240131 Hoá học đại cương

474459 Nguyễn Chí Hướng 59CD2 240131 Hoá học đại cương

474459 Nguyễn Chí Hướng 59CD2 110201 Kỹ thuật nhiệt

474654 Nguyễn Văn Vương 54XD4 080301 Cấp thoát nước

474654 Nguyễn Văn Vương 54XD4 130211 Cơ học đất

474654 Nguyễn Văn Vương 54XD4 330305 Kiến trúc 2

475454 Nguyễn Văn Quân 54HK 101148 Thiết bị đo môi trường

475454 Nguyễn Văn Quân 54HK 101141 Thi công hệ thống kỹ thuật

475456 Nguyễn Lan Thảo 56KT3 371307 Hạch toán kế toán

475456 Nguyễn Lan Thảo 56KT3 381308 Kế hoạch dự báo

475456 Nguyễn Lan Thảo 56KT3 440121 Ngoại ngữ 1

475456 Nguyễn Lan Thảo 56KT3 390121 Giải tích 1

477953 Nguyễn Viết Xô 53KM1 281226 Kết cấu thép máy xây dựng

477953 Nguyễn Viết Xô 53KM1 281233 Máy làm đất

478256 Triệu Văn Bảy 56VL1 220870 Hóa Silicát

478256 Triệu Văn Bảy 56VL1 190211 Thủy lực Đại cương

478256 Triệu Văn Bảy 56VL1 220866 Công nghệ Bê tông xi măng 1

478256 Triệu Văn Bảy 56VL1 020851 Kỹ thuật thi công

478754 Lê Văn An 54XD5 020301 Kỹ thuật thi công 1

478754 Lê Văn An 54XD5 060221 Sức bền vật liệu 1

Page 42: Mã SV Tên SV Mã MH Tên MH - daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien... · 0128017 Cù Xuân Toàn B17KT2 060221 Sức bền vật liệu

478754 Lê Văn An 54XD5 250101 Vật lí 1

478754 Lê Văn An 54XD5 450303 ƯD tin học trong thi công

479054 Nguyễn Hữu Quang 54XD6 130213 Nền móng

479357 Vũ Văn Chung 57XE2 110201 Kỹ thuật nhiệt

479357 Vũ Văn Chung 57XE2 300101 Hình hoạ

479658 Trương Văn Long 58XF 300101 Hình hoạ

480259 Lê Thị Mỹ Linh 59KT4 250101 Vật lí 1

482254 Đỗ Văn Ban 54CD3 250102 Vật lí 2

48353 Đặng Đức Vương 53QD 130211 Cơ học đất

48353 Đặng Đức Vương 53QD 390121 Giải tích 1

486355 Trần Văn Sinh 55XD3 360301 Kinh tế xây dựng 2

486355 Trần Văn Sinh 55XD3 450302 ƯD tin học trong thiết kế

486355 Trần Văn Sinh 55XD3 050301 Kết cấu liên hợp Thép - Bê tông

486355 Trần Văn Sinh 55XD3 250101 Vật lí 1

487053 Đặng Văn Sùng 53CD2 160469 Giao thông và đường đô thị

487053 Đặng Văn Sùng 53CD2 160466 Xây dựng đường và đánh giá chất lượng

487159 Lê Mai Xuân Hiếu 59XD2 250102 Vật lí 2

487159 Lê Mai Xuân Hiếu 59XD2 380211 Pháp luật Việt Nam ĐC

487959 Trịnh Thị Trang 59KT3 300101 Hình hoạ

488056 Nguyễn Văn Huy 56CD6 440214 Ngoại ngữ chuyên ngành

488359 Hoàng Thị Thu Hà 59BDS 390141 Giải tích 2

488359 Hoàng Thị Thu Hà 59BDS 300101 Hình hoạ

489558 Lê Văn Thành 58XE1 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1)

490255 Nguyễn Ngọc Linh 55QD2 250101 Vật lí 1

490255 Nguyễn Ngọc Linh 55QD2 130213 Nền móng

490258 Lê Văn Chiến 58KT3 010211 Cơ học cơ sở 1

490258 Lê Văn Chiến 58KT3 300121 Vẽ kỹ thuật

490259 Lê Văn Tài 59XD1 390141 Giải tích 2

490259 Lê Văn Tài 59XD1 010211 Cơ học cơ sở 1

490357 Nguyễn Văn Bình 57CD3 280211 Máy xây dựng

490556 Đặng Khắc Hiển 56KT5 250101 Vật lí 1

490756 Nguyễn Tài Đức 56MN2 250101 Vật lí 1

490756 Nguyễn Tài Đức 56MN2 230211 Vật liệu xây dựng

490756 Nguyễn Tài Đức 56MN2 270211 Kỹ thuật điện

490756 Nguyễn Tài Đức 56MN2 060221 Sức bền vật liệu 1

490756 Nguyễn Tài Đức 56MN2 081056 Vi sinh vật nước

490756 Nguyễn Tài Đức 56MN2 390141 Giải tích 2

490756 Nguyễn Tài Đức 56MN2 310701 Kiến trúc DD và CN

491455 Trần Toàn Thắng 55TH1 400101 Xác suất thống kê

492057 Đỗ Xuân Hậu 57CG2 390141 Giải tích 2

492454 Bùi Quang Lanh 54PM2 250102 Vật lí 2

492458 Nguyễn Duy Huân 58XD1 300101 Hình hoạ

492458 Nguyễn Duy Huân 58XD1 300202 Vẽ kỹ thuật 2

493556 Nguyễn Khắc Dương 56TL2 390111 Đại số tuyến tính

493558 Phạm Khánh Thành 58CD1 270211 Kỹ thuật điện

493558 Phạm Khánh Thành 58CD1 060222 Sức bền vật liệu 2

493657 Đỗ Xuân Kỷ 57KT5 060221 Sức bền vật liệu 1

49457 Phạm Quốc Huy 57CG2 170552 Hải văn công trình

49457 Phạm Quốc Huy 57CG2 190620 Thủy văn công trình

494659 Nguyễn Hoàng Tuấn 59XD1 240131 Hoá học đại cương

49558 Tô Văn Khôi 58DT 270812 Kỹ thuật điện tử

49558 Tô Văn Khôi 58DT 060221 Sức bền vật liệu 1

495959 Đỗ Thị Hà 59DT1 300101 Hình hoạ

496559 Lê Vũ Đại 59CD2 390111 Đại số tuyến tính

Page 43: Mã SV Tên SV Mã MH Tên MH - daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien... · 0128017 Cù Xuân Toàn B17KT2 060221 Sức bền vật liệu

497257 Đỗ Trọng Dương 57BDS 060221 Sức bền vật liệu 1

497257 Đỗ Trọng Dương 57BDS 280211 Máy xây dựng

497257 Đỗ Trọng Dương 57BDS 270211 Kỹ thuật điện

497357 Nguyễn Thị Đông Phương 57KT3 390121 Giải tích 1

497956 Hoàng Ngọc Sơn 56QD2 390121 Giải tích 1

497956 Hoàng Ngọc Sơn 56QD2 390111 Đại số tuyến tính

497956 Hoàng Ngọc Sơn 56QD2 381408 Xã hội học đô thị

497956 Hoàng Ngọc Sơn 56QD2 450101 Tin học đại cương

497956 Hoàng Ngọc Sơn 56QD2 250102 Vật lí 2

497956 Hoàng Ngọc Sơn 56QD2 230211 Vật liệu xây dựng

498556 Nguyễn Văn Quang 56HK 361002 Kinh tế môi trường

498559 Nguyễn Văn Nam 59VL2 010211 Cơ học cơ sở 1

499157 Dương Tùng Bách 57CD2 240131 Hoá học đại cương

499553 Phạm Văn Thắng 53TH3 250101 Vật lí 1

499553 Phạm Văn Thắng 53TH3 190211 Thủy lực Đại cương

499553 Phạm Văn Thắng 53TH3 160421 Thiết kế HH và KSTK đường bộ

499553 Phạm Văn Thắng 53TH3 120450 Nhập môn cầu

499553 Phạm Văn Thắng 53TH3 471732 Công nghệ phần mềm

499553 Phạm Văn Thắng 53TH3 531753 Kiến trúc máy tính

500459 Hà Khả Thao 59CD4 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1)

501157 Bùi Thanh Tùng 57MN2 030211 Cơ học kết cấu 1

501157 Bùi Thanh Tùng 57MN2 060221 Sức bền vật liệu 1

501759 Lê Công Quân 59TL1 250101 Vật lí 1

502958 Nguyễn Bá Thành 58CG1 270211 Kỹ thuật điện

502958 Nguyễn Bá Thành 58CG1 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1)

503456 Phạm Văn Thật 56XE 330302 Kiến trúc 1

503758 Trần Hải Triều 58XD1 270211 Kỹ thuật điện

503758 Trần Hải Triều 58XD1 010212 Cơ học cơ sở 2

504159 Lê Trung Kiên 59TL2 250101 Vật lí 1

504159 Lê Trung Kiên 59TL2 300101 Hình hoạ

504159 Lê Trung Kiên 59TL2 390121 Giải tích 1

504559 Lê Thị Nhung 59QD1 300101 Hình hoạ

504559 Lê Thị Nhung 59QD1 250101 Vật lí 1

504855 Nguyễn Thế Huy 55XF 050301 Kết cấu liên hợp Thép - Bê tông

505053 Đàm Văn Thắng 53XD8 300202 Vẽ kỹ thuật 2

505056 Trần Thanh Quang 56VL1 240815 Hóa lý - Hóa keo

505056 Trần Thanh Quang 56VL1 220866 Công nghệ Bê tông xi măng 1

505056 Trần Thanh Quang 56VL1 220809 Công nghệ gốm XD

505558 Trần Ngọc Hiếu 58CG1 010212 Cơ học cơ sở 2

505659 Phạm Thị Quỳnh 59KT5 420102 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 2)

506059 Nguyễn Tất Khương 59VL1 390141 Giải tích 2

507657 Hoàng Văn Hải 57PM 471717 Hệ quản trị cơ sở DL

507657 Hoàng Văn Hải 57PM 270812 Kỹ thuật điện tử

507957 Nguyễn Văn Hòa 57CD4 030215 Các phương pháp số trong cơ học kết cấu

50859 Nguyễn Anh Thắng 59HK1 250101 Vật lí 1

50956 Phạm Đức Trường 56CD4 120455 Khai thác kiểm định cầu

50959 Bùi Quốc Nam 59XD4 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1)

509758 Ngô Minh Tuấn 58CD1 400101 Xác suất thống kê

509758 Ngô Minh Tuấn 58CD1 060221 Sức bền vật liệu 1

510059 Vũ Lê Hưng 59KG1 010211 Cơ học cơ sở 1

510059 Vũ Lê Hưng 59KG1 450101 Tin học đại cương

510459 Nguyễn Trung Thành 59KG1 010211 Cơ học cơ sở 1

510753 Nguyễn Đình Thắng 53CD6 030215 Các phương pháp số trong cơ học kết cấu

510753 Nguyễn Đình Thắng 53CD6 120450 Nhập môn cầu

Page 44: Mã SV Tên SV Mã MH Tên MH - daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien... · 0128017 Cù Xuân Toàn B17KT2 060221 Sức bền vật liệu

510753 Nguyễn Đình Thắng 53CD6 120410 Thiết kế và Xây dựng mố trụ cầu

510753 Nguyễn Đình Thắng 53CD6 160421 Thiết kế HH và KSTK đường bộ

510753 Nguyễn Đình Thắng 53CD6 160425 Quy hoạch GTVT và mạng lưới ĐB

510753 Nguyễn Đình Thắng 53CD6 120456 Chuyên đề cầu

511556 Quách Thành Công 56XD1 360215 Kinh tế xây dựng 1

51156 Phạm Ngọc Vượng 56CD3 360215 Kinh tế xây dựng 1

51156 Phạm Ngọc Vượng 56CD3 390121 Giải tích 1

51156 Phạm Ngọc Vượng 56CD3 100201 Môi trường và PT bền vững

51156 Phạm Ngọc Vượng 56CD3 250101 Vật lí 1

51156 Phạm Ngọc Vượng 56CD3 230211 Vật liệu xây dựng

511657 Ngô Minh Tiến 57XD1 390111 Đại số tuyến tính

511657 Ngô Minh Tiến 57XD1 390121 Giải tích 1

511657 Ngô Minh Tiến 57XD1 300202 Vẽ kỹ thuật 2

511758 Phạm Quốc Việt 58TL1 400101 Xác suất thống kê

511758 Phạm Quốc Việt 58TL1 410113 Đường lối CM của Đảng cộng sản VN

511758 Phạm Quốc Việt 58TL1 270211 Kỹ thuật điện

51256 Trịnh Quang Linh 56CD2 250101 Vật lí 1

51256 Trịnh Quang Linh 56CD2 120455 Khai thác kiểm định cầu

513456 Trịnh Quốc Việt 56KM1 271243 Điện tử công suất

513456 Trịnh Quốc Việt 56KM1 281245 Tin học ứng dụng

51358 Phùng Văn Chính 58MN1 110201 Kỹ thuật nhiệt

51358 Phùng Văn Chính 58MN1 060221 Sức bền vật liệu 1

515458 Nguyễn Mạnh Hoàng 58CD4 250101 Vật lí 1

51559 Ngô Thanh Tùng 59TL2 300121 Vẽ kỹ thuật

516059 Lưu Đức Vinh 59CD3 390121 Giải tích 1

516059 Lưu Đức Vinh 59CD3 240131 Hoá học đại cương

516159 Lê Thị ánh 59DT2 390121 Giải tích 1

51658 Phan Thị Trúc Quỳnh 58DT 300101 Hình hoạ

516856 Lã Tuấn Anh 56CG1 270211 Kỹ thuật điện

51759 Nguyễn Mạnh Cường 59CD4 300101 Hình hoạ

518559 Mai Thị Thủy 59QD1 300101 Hình hoạ

518958 Nguyễn Đình Quyền 58HK 300101 Hình hoạ

519159 Mai Xuân Liêm 59XD10 390111 Đại số tuyến tính

519959 Mai Trọng Đại 59CD3 390111 Đại số tuyến tính

519959 Mai Trọng Đại 59CD3 240131 Hoá học đại cương

520056 Trần Hoàng 56VL1 240131 Hoá học đại cương

520056 Trần Hoàng 56VL1 240816 Hóa phân tích

520056 Trần Hoàng 56VL1 250101 Vật lí 1

520056 Trần Hoàng 56VL1 020851 Kỹ thuật thi công

520056 Trần Hoàng 56VL1 390141 Giải tích 2

520154 Mai Văn Quyết 54XD8 420102 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 2)

520154 Mai Văn Quyết 54XD8 440214 Ngoại ngữ chuyên ngành

520154 Mai Văn Quyết 54XD8 360215 Kinh tế xây dựng 1

520154 Mai Văn Quyết 54XD8 070202 Thí nghiệm công trình

520159 Phạm Thị Mai 59KT5 250101 Vật lí 1

520256 Đỗ Văn Tuyền 56VL2 240801 Hóa học vô cơ & các vật liệu vô cơ

520256 Đỗ Văn Tuyền 56VL2 220849 VL dùng cho các công trình thuỷ

520256 Đỗ Văn Tuyền 56VL2 220806 CN chất kết dính vô cơ

520256 Đỗ Văn Tuyền 56VL2 250102 Vật lí 2

520256 Đỗ Văn Tuyền 56VL2 150807 Khoáng vật và T.học

520256 Đỗ Văn Tuyền 56VL2 440141 Ngoại ngữ 2

520256 Đỗ Văn Tuyền 56VL2 410113 Đường lối CM của Đảng cộng sản VN

520256 Đỗ Văn Tuyền 56VL2 390141 Giải tích 2

520256 Đỗ Văn Tuyền 56VL2 450101 Tin học đại cương

Page 45: Mã SV Tên SV Mã MH Tên MH - daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien... · 0128017 Cù Xuân Toàn B17KT2 060221 Sức bền vật liệu

520458 Nguyễn Văn Vũ 58CD1 390121 Giải tích 1

520655 Chu Bá Tiền 55CD3 250101 Vật lí 1

520756 Trần Thị Linh 56KT4 361407 Kinh tế XD2 & Nghiệp vụ đấu thầu

521758 Nguyễn Quế Tâm 58DT 390111 Đại số tuyến tính

521856 Hà Văn Quí 56CD6 360215 Kinh tế xây dựng 1

521856 Hà Văn Quí 56CD6 300101 Hình hoạ

521856 Hà Văn Quí 56CD6 270211 Kỹ thuật điện

521856 Hà Văn Quí 56CD6 060222 Sức bền vật liệu 2

521858 Phan Hoàng Tiến 58DT 091502 Cơ sở Sinh thái học

522059 Tô Văn Hòa 59CG1 010211 Cơ học cơ sở 1

522556 Lê Tuấn Vũ 56TH2 440121 Ngoại ngữ 1

523159 Hoàng Quốc Đồng 59CD4 390121 Giải tích 1

523159 Hoàng Quốc Đồng 59CD4 110201 Kỹ thuật nhiệt

523356 Dương Văn Nam 56KG1 261213 Chi tiết máy

523356 Dương Văn Nam 56KG1 230211 Vật liệu xây dựng

523356 Dương Văn Nam 56KG1 450101 Tin học đại cương

525156 Cù Thanh Bình 56CG2 240131 Hoá học đại cương

525156 Cù Thanh Bình 56CG2 250101 Vật lí 1

525156 Cù Thanh Bình 56CG2 170552 Hải văn công trình

526556 Nguyễn Xuân Tiến 56KSDT 480101 Giáo dục quốc phòng 1

526856 Vũ Thành Nam 56XD3 300101 Hình hoạ

526856 Vũ Thành Nam 56XD3 360301 Kinh tế xây dựng 2

526856 Vũ Thành Nam 56XD3 250102 Vật lí 2

526856 Vũ Thành Nam 56XD3 250101 Vật lí 1

527059 Trịnh Thị Thùy Trang 59DT1 250101 Vật lí 1

527059 Trịnh Thị Thùy Trang 59DT1 300101 Hình hoạ

527556 Trần Huy Hoàng 56KT5 130213 Nền móng

527759 Trần Văn Trọng 59CD5 300121 Vẽ kỹ thuật

527859 Phạm Thị Hà 59KT2 300101 Hình hoạ

527859 Phạm Thị Hà 59KT2 450101 Tin học đại cương

528257 Vũ Thị Ngọc ánh 57KT1 390121 Giải tích 1

528257 Vũ Thị Ngọc ánh 57KT1 300101 Hình hoạ

528856 Trần Văn Hải 56KM2 281247 Cơ sở Thiết kế máy xây dựng

528856 Trần Văn Hải 56KM2 271243 Điện tử công suất

528856 Trần Văn Hải 56KM2 390121 Giải tích 1

528957 Lê Trọng Nghĩa 57XD3 440214 Ngoại ngữ chuyên ngành

528957 Lê Trọng Nghĩa 57XD3 240131 Hoá học đại cương

529059 Trịnh Bá Tuấn 59VL2 450101 Tin học đại cương

529059 Trịnh Bá Tuấn 59VL2 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1)

530858 Đào Danh Mạnh 58XD2 230211 Vật liệu xây dựng

530858 Đào Danh Mạnh 58XD2 060222 Sức bền vật liệu 2

531454 Ngô Văn Tiền 54TH1 280211 Máy xây dựng

531454 Ngô Văn Tiền 54TH1 452118 Các phần mềm ứng dụng trong Xây dựng

531759 Võ Minh Hoàng 59XD1 110201 Kỹ thuật nhiệt

532057 Trần Gia Vượng 57CG1 250101 Vật lí 1

532057 Trần Gia Vượng 57CG1 390141 Giải tích 2

532458 Bùi Đình Thắng 58XD4 300121 Vẽ kỹ thuật

532854 Hoàng Thế Nam 54KM2 360215 Kinh tế xây dựng 1

532854 Hoàng Thế Nam 54KM2 281233 Máy làm đất

532854 Hoàng Thế Nam 54KM2 281245 Tin học ứng dụng

532854 Hoàng Thế Nam 54KM2 261253 Dung sai & kỹ thuật đo

532956 Đỗ Quang Dũng 56MN2 081026 Điện ĐL & TĐH HT cấp nước

532956 Đỗ Quang Dũng 56MN2 081037 Luật xây dựng, Luật BV môi trường

532956 Đỗ Quang Dũng 56MN2 400101 Xác suất thống kê

Page 46: Mã SV Tên SV Mã MH Tên MH - daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien... · 0128017 Cù Xuân Toàn B17KT2 060221 Sức bền vật liệu

534456 Đào Anh Tú 56KT4 130213 Nền móng

534457 Đinh Tuấn Duy 57KT5 130213 Nền móng

536354 Hoàng Trung Dũng 54VL1 220878 Công nghệ bê tông xi măng 2

536354 Hoàng Trung Dũng 54VL1 220809 Công nghệ gốm XD

536957 Đỗ Huy Hoàng 57KT3 240131 Hoá học đại cương

536958 Nguyễn Hồng Ngọc 58XD5 270211 Kỹ thuật điện

537259 Nguyễn Mạnh Nam 59MNE 300101 Hình hoạ

538156 Lê Xuân Đại 56CD2 030304 Động lực học CT

538957 Trần Quang Hải 57XD6 360215 Kinh tế xây dựng 1

538959 Phạm Hữu Bách 59CDE 010211 Cơ học cơ sở 1

540557 Trần Văn Dũng 57MNE 300101 Hình hoạ

540557 Trần Văn Dũng 57MNE 390141 Giải tích 2

540658 Đậu Cường Pháp 58CD2 240131 Hoá học đại cương

540756 Phạm Văn Thể 56TL2 060222 Sức bền vật liệu 2

540756 Phạm Văn Thể 56TL2 110201 Kỹ thuật nhiệt

540856 Nguyễn Huy Hùng 56KM2 271261 Trang bị điện

541554 Vũ Hải Nam 54KT3 270211 Kỹ thuật điện

541554 Vũ Hải Nam 54KT3 230211 Vật liệu xây dựng

541554 Vũ Hải Nam 54KT3 390121 Giải tích 1

541554 Vũ Hải Nam 54KT3 390141 Giải tích 2

541554 Vũ Hải Nam 54KT3 381450 Định giá sản phẩm

541554 Vũ Hải Nam 54KT3 371306 Phân tích hoạt động SXKD

541757 Nguyễn Đức Tuấn 57KM2 020205 An toàn lao động

541757 Nguyễn Đức Tuấn 57KM2 021233 Kỹ thuật thi công XD

542054 Hà Thị Huệ 54TH2 140211 Trắc địa

542054 Hà Thị Huệ 54TH2 390141 Giải tích 2

542054 Hà Thị Huệ 54TH2 440214 Ngoại ngữ chuyên ngành

543659 Nguyễn Văn Cường 59XD6 110201 Kỹ thuật nhiệt

543659 Nguyễn Văn Cường 59XD6 300101 Hình hoạ

543956 Phan Văn Quảng 56TH1 390141 Giải tích 2

543956 Phan Văn Quảng 56TH1 390111 Đại số tuyến tính

544256 Đỗ Quang Minh 56CB1 410113 Đường lối CM của Đảng cộng sản VN

544256 Đỗ Quang Minh 56CB1 270211 Kỹ thuật điện

544256 Đỗ Quang Minh 56CB1 230211 Vật liệu xây dựng

544256 Đỗ Quang Minh 56CB1 190211 Thủy lực Đại cương

544256 Đỗ Quang Minh 56CB1 110201 Kỹ thuật nhiệt

544256 Đỗ Quang Minh 56CB1 130213 Nền móng

544256 Đỗ Quang Minh 56CB1 010211 Cơ học cơ sở 1

545057 Bùi Anh Tú 57CD2 120415 Thiết kế và Xây dựng cầu BTCT1

545057 Bùi Anh Tú 57CD2 120450 Nhập môn cầu

545353 Đào Trung Đông 53PM1 270812 Kỹ thuật điện tử

545353 Đào Trung Đông 53PM1 531733 Kỹ thuật số

545357 Mai Văn Huân 57CG2 170552 Hải văn công trình

545858 Nguyễn Trọng Cầm 58XD7 010211 Cơ học cơ sở 1

545858 Nguyễn Trọng Cầm 58XD7 280211 Máy xây dựng

545858 Nguyễn Trọng Cầm 58XD7 270211 Kỹ thuật điện

545858 Nguyễn Trọng Cầm 58XD7 300101 Hình hoạ

546356 Đặng Văn Đại 56CD6 160469 Giao thông và đường đô thị

547257 Vũ Thế Tuyền 57CD5 060221 Sức bền vật liệu 1

547257 Vũ Thế Tuyền 57CD5 300101 Hình hoạ

547859 Nguyễn Bỉnh Định 59HK2 250101 Vật lí 1

547859 Nguyễn Bỉnh Định 59HK2 300101 Hình hoạ

548258 Trần Văn Tuấn 58HK 230211 Vật liệu xây dựng

548258 Trần Văn Tuấn 58HK 261051 Cơ sở cơ khí

Page 47: Mã SV Tên SV Mã MH Tên MH - daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien... · 0128017 Cù Xuân Toàn B17KT2 060221 Sức bền vật liệu

548258 Trần Văn Tuấn 58HK 060221 Sức bền vật liệu 1

548858 Võ Văn Quang 58CD2 190515 Thủy văn và phòng chống TT

548858 Võ Văn Quang 58CD2 390141 Giải tích 2

54958 Kiều Mạnh Cường 58XE1 010212 Cơ học cơ sở 2

550458 Nguyễn Quang Hải 58TL1 060221 Sức bền vật liệu 1

550458 Nguyễn Quang Hải 58TL1 300101 Hình hoạ

551059 Hoàng Xuân Hưng 59XD2 250102 Vật lí 2

551059 Hoàng Xuân Hưng 59XD2 010211 Cơ học cơ sở 1

55159 Ngô Việt Linh 59XD9 390141 Giải tích 2

552157 Vũ Thế Doanh 57XD6 360215 Kinh tế xây dựng 1

552555 Phạm Văn Cường 55CD3 250101 Vật lí 1

553054 Dương Văn Sơn 54CB3 250102 Vật lí 2

553054 Dương Văn Sơn 54CB3 300101 Hình hoạ

553054 Dương Văn Sơn 54CB3 300121 Vẽ kỹ thuật

553054 Dương Văn Sơn 54CB3 390121 Giải tích 1

553057 Phan Văn Lộc 57CD2 390121 Giải tích 1

553057 Phan Văn Lộc 57CD2 240131 Hoá học đại cương

553057 Phan Văn Lộc 57CD2 020205 An toàn lao động

553856 Lại Xuân Sơn 56CD6 390141 Giải tích 2

553857 Nguyễn Mạnh Hùng 57KM2 010212 Cơ học cơ sở 2

554057 Phạm Văn Tuấn 57CD6 040212 Kết cấu bê tông cốt thép

554354 Lữ Tùng Sơn 54KT2 190211 Thủy lực Đại cương

554354 Lữ Tùng Sơn 54KT2 300101 Hình hoạ

554354 Lữ Tùng Sơn 54KT2 360215 Kinh tế xây dựng 1

554354 Lữ Tùng Sơn 54KT2 371307 Hạch toán kế toán

554357 Nguyễn Trọng Phụng 57CG2 170552 Hải văn công trình

554357 Nguyễn Trọng Phụng 57CG2 110201 Kỹ thuật nhiệt

55459 Phạm Minh Tuấn 59CD1 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1)

554658 Phan Ngọc Hoàng 58KT2 270211 Kỹ thuật điện

555059 Hồ Sỹ Tùng 59XD9 390141 Giải tích 2

555257 Trần Hải Ninh 57BDS 250101 Vật lí 1

555257 Trần Hải Ninh 57BDS 130211 Cơ học đất

555459 Trần Quang Cường 59CB1 450101 Tin học đại cương

555759 Lại Văn Trọng 59CD2 010211 Cơ học cơ sở 1

555759 Lại Văn Trọng 59CD2 240131 Hoá học đại cương

555956 Phạm Quang Duy 56KT6 130211 Cơ học đất

556159 Đặng Xuân Thiên 59CD4 250101 Vật lí 1

557 Dương Bảo Khánh 57XF 250101 Vật lí 1

557259 Nguyễn Văn Công 59BDS 300101 Hình hoạ

557259 Nguyễn Văn Công 59BDS 390141 Giải tích 2

557358 Nguyễn Văn Duẫn 58XD6 300101 Hình hoạ

557358 Nguyễn Văn Duẫn 58XD6 240131 Hoá học đại cương

557359 Phạm Ngọc Minh 59TL2 390121 Giải tích 1

557657 Trịnh Nam Định 57XD2 280211 Máy xây dựng

557759 Nguyễn Thị Hải 59DT2 300101 Hình hoạ

559055 Nguyễn Văn Chiến 55CG2 280211 Máy xây dựng

559055 Nguyễn Văn Chiến 55CG2 100201 Môi trường và PT bền vững

559055 Nguyễn Văn Chiến 55CG2 050211 Kết cấu thép 1

559358 Trần Đức Tuấn 58TL1 300101 Hình hoạ

560459 Chu Duy ánh 59CD2 390121 Giải tích 1

560459 Chu Duy ánh 59CD2 240131 Hoá học đại cương

562353 Phạm Văn Đồng 54KM1 250101 Vật lí 1

562353 Phạm Văn Đồng 54KM1 281221 NC thực nghiệm máy XD

562353 Phạm Văn Đồng 54KM1 281153 Truyền động thủy khí

Page 48: Mã SV Tên SV Mã MH Tên MH - daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien... · 0128017 Cù Xuân Toàn B17KT2 060221 Sức bền vật liệu

562353 Phạm Văn Đồng 54KM1 261253 Dung sai & kỹ thuật đo

562353 Phạm Văn Đồng 54KM1 261205 Nguyên lý máy

562353 Phạm Văn Đồng 54KM1 261213 Chi tiết máy

562359 Trần Thị Trang 59KT5 300101 Hình hoạ

562459 Nguyễn Thị Hằng 59KT4 250101 Vật lí 1

562459 Nguyễn Thị Hằng 59KT4 390141 Giải tích 2

562856 Trần Văn Quyết 56TL2 060221 Sức bền vật liệu 1

562856 Trần Văn Quyết 56TL2 040212 Kết cấu bê tông cốt thép

562856 Trần Văn Quyết 56TL2 180697 Tin học chuyên ngành

562856 Trần Văn Quyết 56TL2 140211 Trắc địa

563859 Trần Đức Anh 59CD4 250101 Vật lí 1

563859 Trần Đức Anh 59CD4 390121 Giải tích 1

564154 Vũ Văn Hùng 54HK 101141 Thi công hệ thống kỹ thuật

564154 Vũ Văn Hùng 54HK 101135 Điện chiếu sáng & điện động lực

564258 Trần Thị Yến 58KT5 230211 Vật liệu xây dựng

566154 Trần Đức Hòa 54PM2 250102 Vật lí 2

566154 Trần Đức Hòa 54PM2 390141 Giải tích 2

566154 Trần Đức Hòa 54PM2 300101 Hình hoạ

566154 Trần Đức Hòa 54PM2 461727 Ngôn ngữ lập trình C++

566154 Trần Đức Hòa 54PM2 461714 Mạng máy tính

568859 Bùi Anh Hiếu 59XD10 450101 Tin học đại cương

568859 Bùi Anh Hiếu 59XD10 240131 Hoá học đại cương

569056 Phạm Quốc Tam 56XD7 250101 Vật lí 1

569156 Ngô Văn Lợi 56DT 081011 Cấp thoát nước trong nhà và CT

569159 Nguyễn Hữu Bút 59KM1 250101 Vật lí 1

569556 Lê Ngọc Hoàng 56CD3 120455 Khai thác kiểm định cầu

569659 Nguyễn Hữu Quyết 59CD5 300101 Hình hoạ

569955 Ngô Đắc Sơn 55XD6 020205 An toàn lao động

569955 Ngô Đắc Sơn 55XD6 250101 Vật lí 1

569955 Ngô Đắc Sơn 55XD6 230211 Vật liệu xây dựng

570258 Lò Văn Biên 58TL1 390141 Giải tích 2

570659 Vũ Thị Thùy Dung 59KT2 300101 Hình hoạ

571157 Vũ Thanh Liêm 57CD6 270211 Kỹ thuật điện

571157 Vũ Thanh Liêm 57CD6 010211 Cơ học cơ sở 1

571157 Vũ Thanh Liêm 57CD6 060222 Sức bền vật liệu 2

571257 Vũ Đình Lộc 57CD2 120415 Thiết kế và Xây dựng cầu BTCT1

571457 Nguyễn Văn Từ 57XD8 130213 Nền móng

572256 Trần Đặng Kiên 56TH2 040212 Kết cấu bê tông cốt thép

572256 Trần Đặng Kiên 56TH2 452109 Chuyên đề tin học 2

572358 Nguyễn Minh Vũ 58XD1 390111 Đại số tuyến tính

573158 Đặng Tuấn Anh 58DT 010211 Cơ học cơ sở 1

573158 Đặng Tuấn Anh 58DT 060221 Sức bền vật liệu 1

574459 Lê Tuấn Anh 59XD2 010211 Cơ học cơ sở 1

574657 Nguyễn Tiến Thịnh 57BDS 390111 Đại số tuyến tính

574858 Nguyễn Tiến Tùng 58XD9 010211 Cơ học cơ sở 1

575459 Võ Văn Long 59XF 450101 Tin học đại cương

575956 Nguyễn Quốc Biềng 56XD2 390141 Giải tích 2

576557 Nguyễn Văn Tuấn 57XD5 010212 Cơ học cơ sở 2

576559 Nguyễn Văn Hòa 59KG1 380211 Pháp luật Việt Nam ĐC

577156 Nguyễn Viết Hiệp 56KG1 361201 Kinh tế xây dựng 2

578458 Trần Văn Dũng 58CD4 010211 Cơ học cơ sở 1

578958 Nguyễn Đắc Tiệp 58TL1 300101 Hình hoạ

579859 Phạm Huy Hiệp 59CD4 390121 Giải tích 1

580355 Mẫn Văn Quân 55CD7 390121 Giải tích 1

Page 49: Mã SV Tên SV Mã MH Tên MH - daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien... · 0128017 Cù Xuân Toàn B17KT2 060221 Sức bền vật liệu

580355 Mẫn Văn Quân 55CD7 280211 Máy xây dựng

580355 Mẫn Văn Quân 55CD7 250101 Vật lí 1

580355 Mẫn Văn Quân 55CD7 060222 Sức bền vật liệu 2

580355 Mẫn Văn Quân 55CD7 120456 Chuyên đề cầu

580355 Mẫn Văn Quân 55CD7 120450 Nhập môn cầu

581454 Đỗ Trung Quân 54XD5 040350 Kết cấu nhà bê tông cốt thép

581454 Đỗ Trung Quân 54XD5 020313 Quản lý công trường XD

581957 Trần Đại Nghĩa 57CD5 390111 Đại số tuyến tính

582057 Lê Ngọc Thắng 57KM2 261201 Kỹ thuật gia công cơ khí

582656 Trần Văn Ly 56CB1 270211 Kỹ thuật điện

582956 Vũ Tiến Đạt 56CB1 200741 Môi trường biển tác động lên công trình

582956 Vũ Tiến Đạt 56CB1 360215 Kinh tế xây dựng 1

583359 Phạm Tiến Dũng 59CG1 250101 Vật lí 1

583359 Phạm Tiến Dũng 59CG1 010211 Cơ học cơ sở 1

585559 Nguyễn Hoài Đức 59DT2 250101 Vật lí 1

585559 Nguyễn Hoài Đức 59DT2 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1)

585858 Hoàng Văn Trí 58CD2 190515 Thủy văn và phòng chống TT

585858 Hoàng Văn Trí 58CD2 270211 Kỹ thuật điện

586058 Dương Viết Mạnh 58XD9 010212 Cơ học cơ sở 2

586058 Dương Viết Mạnh 58XD9 140211 Trắc địa

586557 Trần Văn Đạt 57CG1 390121 Giải tích 1

586856 Vũ Đức Lộc 56KSGT 131902 Móng và tường chắn

587059 Lê Đình Trí 59CG1 240131 Hoá học đại cương

587457 Nguyễn Huy Quang 57XD2 040212 Kết cấu bê tông cốt thép

587457 Nguyễn Huy Quang 57XD2 450101 Tin học đại cương

587857 Phạm Văn Huy 57XD4 250101 Vật lí 1

588357 Dương Thị Hồng Ngát 57KT3 300101 Hình hoạ

588357 Dương Thị Hồng Ngát 57KT3 010211 Cơ học cơ sở 1

588357 Dương Thị Hồng Ngát 57KT3 371301 Kinh tế học

589458 Nguyễn Trường An 58BDS 010211 Cơ học cơ sở 1

589458 Nguyễn Trường An 58BDS 060221 Sức bền vật liệu 1

589959 Nguyễn Lương Thế 59KM1 390121 Giải tích 1

590057 Nguyễn Đức Toàn 57XD4 280211 Máy xây dựng

590057 Nguyễn Đức Toàn 57XD4 250101 Vật lí 1

590259 Nguyễn Hữu Thắng 59XD9 300101 Hình hoạ

590557 Vũ Văn Quốc 57XD5 130213 Nền móng

590654 Trịnh Anh Tuấn 54MN1 081056 Vi sinh vật nước

591255 Phạm Văn Hai 55QD2 280211 Máy xây dựng

591255 Phạm Văn Hai 55QD2 440214 Ngoại ngữ chuyên ngành

591255 Phạm Văn Hai 55QD2 361454 Nhập môn quản trị KD

591255 Phạm Văn Hai 55QD2 360215 Kinh tế xây dựng 1

591458 Lê Trung Hậu 58CD1 300121 Vẽ kỹ thuật

59158 Phương Tiến Mạnh 58XE2 250102 Vật lí 2

592158 Lê Ngọc Thắng 58BDS 230211 Vật liệu xây dựng

592659 Nguyễn Văn Hoàng 59XD4 110201 Kỹ thuật nhiệt

593658 Nguyễn Thành Luân 58TH1 060221 Sức bền vật liệu 1

593658 Nguyễn Thành Luân 58TH1 300101 Hình hoạ

594053 Quản Thành Tiến 53CD1 230211 Vật liệu xây dựng

594053 Quản Thành Tiến 53CD1 030304 Động lực học CT

594053 Quản Thành Tiến 53CD1 130213 Nền móng

594053 Quản Thành Tiến 53CD1 160464 Kỹ thuật giao thông

594053 Quản Thành Tiến 53CD1 300121 Vẽ kỹ thuật

594559 Nguyễn Thị Nhung 59KT5 420102 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 2)

5958 Trần Xuân Hoàng 58MN1 390121 Giải tích 1

Page 50: Mã SV Tên SV Mã MH Tên MH - daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien... · 0128017 Cù Xuân Toàn B17KT2 060221 Sức bền vật liệu

5958 Trần Xuân Hoàng 58MN1 300121 Vẽ kỹ thuật

5958 Trần Xuân Hoàng 58MN1 060221 Sức bền vật liệu 1

595957 Vũ Hữu Hiệp 57CD6 250101 Vật lí 1

595957 Vũ Hữu Hiệp 57CD6 270211 Kỹ thuật điện

596657 Bùi Văn Hạnh 57TL1 230211 Vật liệu xây dựng

596753 Nguyễn Tiến Dũng 53KM1 270201 Kỹ thuật điện

596753 Nguyễn Tiến Dũng 53KM1 281275 Máy nâng chuyển

596753 Nguyễn Tiến Dũng 53KM1 281204 Máy sản xuất vật liêu xây dựng

596753 Nguyễn Tiến Dũng 53KM1 281226 Kết cấu thép máy xây dựng

597756 Trần Văn Thuân 56CD4 120455 Khai thác kiểm định cầu

597957 Nguyễn Trường Mạnh 57CD3 030212 Cơ học kết cấu 2

597957 Nguyễn Trường Mạnh 57CD3 190211 Thủy lực Đại cương

598158 Đặng Tiến Sỹ 58CG1 270211 Kỹ thuật điện

598853 Nguyễn Như Vinh 54KT6 190211 Thủy lực Đại cương

598853 Nguyễn Như Vinh 54KT6 030211 Cơ học kết cấu 1

598853 Nguyễn Như Vinh 54KT6 020301 Kỹ thuật thi công 1

598853 Nguyễn Như Vinh 54KT6 361304 Kinh tế đầu tư

598853 Nguyễn Như Vinh 54KT6 381308 Kế hoạch dự báo

599056 Vũ Đình Hoàng 56TL2 450101 Tin học đại cương

600157 Đỗ Văn Dư 57TL2 390121 Giải tích 1

601458 Phạm Quang Thắng 58XD9 010211 Cơ học cơ sở 1

601756 Phạm Minh Tú 56CB2 190211 Thủy lực Đại cương

601756 Phạm Minh Tú 56CB2 240131 Hoá học đại cương

601756 Phạm Minh Tú 56CB2 300101 Hình hoạ

602158 Hoàng Văn Sứng 58CB1 300121 Vẽ kỹ thuật

603757 Mai Xuân Kiên 57CD5 060221 Sức bền vật liệu 1

604057 Vũ Anh Tuấn 57CB1 130213 Nền móng

604257 Phạm Văn Long 57KT5 010211 Cơ học cơ sở 1

604458 Lê Trung Hiếu 58XE2 270211 Kỹ thuật điện

604556 Nguyễn Văn Tuấn 56CD3 120455 Khai thác kiểm định cầu

605158 Hoàng Văn Biên 58CD3 270211 Kỹ thuật điện

605159 Nguyễn Mạnh Tuấn 59CG1 240131 Hoá học đại cương

605159 Nguyễn Mạnh Tuấn 59CG1 390141 Giải tích 2

606158 Chu Anh Cường 58HK 300101 Hình hoạ

606259 Trần Minh Quang 59CD2 300101 Hình hoạ

606259 Trần Minh Quang 59CD2 240131 Hoá học đại cương

608357 Phạm Tân Ngọc 57CG1 390121 Giải tích 1

608457 Nguyễn Đức Hiếu 57CG1 300101 Hình hoạ

608659 Khúc Văn Hiệp 59XD10 240131 Hoá học đại cương

609457 Đặng Quyền Anh 57CG2 250101 Vật lí 1

61056 Nguyễn Bá Hưng 56CD4 160464 Kỹ thuật giao thông

610657 Chìu Văn Hiền 57HK 242011 Hóa môi trường

611456 Dương Thị Hoa 56KT4 060221 Sức bền vật liệu 1

611456 Dương Thị Hoa 56KT4 361407 Kinh tế XD2 & Nghiệp vụ đấu thầu

611459 Lý Mạnh Tường 59MN2 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1)

612259 Phùng Văn Dũng 59CB1 390141 Giải tích 2

612259 Phùng Văn Dũng 59CB1 010211 Cơ học cơ sở 1

612656 Vũ Ngọc Hải 56KG1 030212 Cơ học kết cấu 2

612656 Vũ Ngọc Hải 56KG1 060221 Sức bền vật liệu 1

612656 Vũ Ngọc Hải 56KG1 230211 Vật liệu xây dựng

612857 Vũ Thành Đông 57XD2 240131 Hoá học đại cương

612857 Vũ Thành Đông 57XD2 390141 Giải tích 2

613356 Lại Cao Hải Đăng 56CG1 390121 Giải tích 1

613356 Lại Cao Hải Đăng 56CG1 250101 Vật lí 1

Page 51: Mã SV Tên SV Mã MH Tên MH - daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien... · 0128017 Cù Xuân Toàn B17KT2 060221 Sức bền vật liệu

613356 Lại Cao Hải Đăng 56CG1 050211 Kết cấu thép 1

613356 Lại Cao Hải Đăng 56CG1 040212 Kết cấu bê tông cốt thép

613356 Lại Cao Hải Đăng 56CG1 060222 Sức bền vật liệu 2

615059 Mai Văn Tú 59CD5 300121 Vẽ kỹ thuật

615059 Mai Văn Tú 59CD5 510201 Pháp luật Việt Nam đại cương

615354 Nguyễn Văn Trường 54TH1 452113 Ngôn ngữ Lập trình

615354 Nguyễn Văn Trường 54TH1 471731 Công nghệ WEB

615354 Nguyễn Văn Trường 54TH1 060222 Sức bền vật liệu 2

615359 Nguyễn Bá Bổng 59XD3 300101 Hình hoạ

616458 Nguyễn Đình Đại 58XD3 270211 Kỹ thuật điện

616458 Nguyễn Đình Đại 58XD3 060221 Sức bền vật liệu 1

617358 Ngô Quang Thắng 58XD1 300202 Vẽ kỹ thuật 2

61756 Nguyễn Văn Dũng 56CD2 300121 Vẽ kỹ thuật

61756 Nguyễn Văn Dũng 56CD2 060222 Sức bền vật liệu 2

61756 Nguyễn Văn Dũng 56CD2 120435 Thiết kế Xây dựng cầu thép 1

61756 Nguyễn Văn Dũng 56CD2 160468 Kinh tế quản lý và khai thác đường

61758 Đặng Mạnh Tiền 58CD2 390141 Giải tích 2

618057 Phạm Minh Hiệp 57KT1 361454 Nhập môn quản trị KD

619057 Nguyễn Thanh Công 57VL2 270811 Điện tử công nghiệp

620158 Nghiêm Văn Trung 58XD4 110201 Kỹ thuật nhiệt

620158 Nghiêm Văn Trung 58XD4 060222 Sức bền vật liệu 2

620158 Nghiêm Văn Trung 58XD4 300121 Vẽ kỹ thuật

620158 Nghiêm Văn Trung 58XD4 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1)

621056 Nguyễn Tú Tài 56KT4 040212 Kết cấu bê tông cốt thép

621056 Nguyễn Tú Tài 56KT4 060221 Sức bền vật liệu 1

621254 Nguyễn Viết Xuân 54MN2 250101 Vật lí 1

621458 Đoàn Văn Phú 58XD8 270211 Kỹ thuật điện

621458 Đoàn Văn Phú 58XD8 390111 Đại số tuyến tính

621856 Phạm Văn Thịnh 56XD8 050211 Kết cấu thép 1

622455 Nguyễn Đức Hãnh 55CD2 040212 Kết cấu bê tông cốt thép

622455 Nguyễn Đức Hãnh 55CD2 130213 Nền móng

622455 Nguyễn Đức Hãnh 55CD2 280211 Máy xây dựng

622455 Nguyễn Đức Hãnh 55CD2 300101 Hình hoạ

622857 Hoàng Văn Huy 57CDE 230211 Vật liệu xây dựng

62356 Nguyễn Quốc Tuấn 56MN1 250101 Vật lí 1

62356 Nguyễn Quốc Tuấn 56MN1 081033 Mạng lưới thoát nước mưa & nước thải

62356 Nguyễn Quốc Tuấn 56MN1 081035 Xử lý nước thải

62356 Nguyễn Quốc Tuấn 56MN1 301608 Hình họa 1

623652 Đặng Triệu Xuân Thiên 52MN2 081056 Vi sinh vật nước

625756 Phạm Hồng Quý 56MN1 230211 Vật liệu xây dựng

625756 Phạm Hồng Quý 56MN1 360215 Kinh tế xây dựng 1

626356 Phạm Thiện Hiến 56KG1 190211 Thủy lực Đại cương

626356 Phạm Thiện Hiến 56KG1 270201 Kỹ thuật điện

626356 Phạm Thiện Hiến 56KG1 261213 Chi tiết máy

626356 Phạm Thiện Hiến 56KG1 060221 Sức bền vật liệu 1

626859 Phạm Anh Bổng 59DT1 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1)

627058 Vũ Quốc Phòng 58DT 242011 Hóa môi trường

627159 Dương Văn Phiến 59KT3 250101 Vật lí 1

627159 Dương Văn Phiến 59KT3 420102 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 2)

628156 Đào Thành Đạt 56CD1 420102 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 2)

628156 Đào Thành Đạt 56CD1 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1)

628156 Đào Thành Đạt 56CD1 400101 Xác suất thống kê

628156 Đào Thành Đạt 56CD1 250101 Vật lí 1

628156 Đào Thành Đạt 56CD1 270211 Kỹ thuật điện

Page 52: Mã SV Tên SV Mã MH Tên MH - daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien... · 0128017 Cù Xuân Toàn B17KT2 060221 Sức bền vật liệu

628156 Đào Thành Đạt 56CD1 010212 Cơ học cơ sở 2

631356 Nguyễn Quý Dương 56CB1 060221 Sức bền vật liệu 1

631356 Nguyễn Quý Dương 56CB1 110201 Kỹ thuật nhiệt

631356 Nguyễn Quý Dương 56CB1 250101 Vật lí 1

631356 Nguyễn Quý Dương 56CB1 270211 Kỹ thuật điện

631356 Nguyễn Quý Dương 56CB1 300101 Hình hoạ

631356 Nguyễn Quý Dương 56CB1 390111 Đại số tuyến tính

631655 Nguyễn Văn Long 55XD7 060221 Sức bền vật liệu 1

631655 Nguyễn Văn Long 55XD7 040212 Kết cấu bê tông cốt thép

631655 Nguyễn Văn Long 55XD7 040350 Kết cấu nhà bê tông cốt thép

631655 Nguyễn Văn Long 55XD7 020301 Kỹ thuật thi công 1

631758 Nguyễn Đức Hùng 58CD1 250102 Vật lí 2

631758 Nguyễn Đức Hùng 58CD1 270211 Kỹ thuật điện

631758 Nguyễn Đức Hùng 58CD1 400101 Xác suất thống kê

632654 Phạm Duy Lãm 54XD7 050211 Kết cấu thép 1

633754 Nguyễn Thế Bằng 54PM2 270211 Kỹ thuật điện

633754 Nguyễn Thế Bằng 54PM2 461714 Mạng máy tính

633754 Nguyễn Thế Bằng 54PM2 461727 Ngôn ngữ lập trình C++

633754 Nguyễn Thế Bằng 54PM2 440214 Ngoại ngữ chuyên ngành

634557 Phạm Tuấn Anh 57CG2 270211 Kỹ thuật điện

634557 Phạm Tuấn Anh 57CG2 190620 Thủy văn công trình

635859 Chu Tiến Cường 59CD4 250102 Vật lí 2

635859 Chu Tiến Cường 59CD4 010211 Cơ học cơ sở 1

635859 Chu Tiến Cường 59CD4 510201 Pháp luật Việt Nam đại cương

636958 Nguyễn Thanh Tùng 58XD2 280211 Máy xây dựng

63756 Nguyễn Xuân Thịnh 56TH1 452109 Chuyên đề tin học 2

637654 Ngô Mạnh Tuấn 54TH2 471731 Công nghệ WEB

637654 Ngô Mạnh Tuấn 54TH2 250102 Vật lí 2

637654 Ngô Mạnh Tuấn 54TH2 270211 Kỹ thuật điện

637654 Ngô Mạnh Tuấn 54TH2 060221 Sức bền vật liệu 1

637958 Dương Văn Kiên 58CLC1 251908 Vật lý 2

638457 Bùi Đình Quý 57CB1 300101 Hình hoạ

639154 Lê Văn Công 54DT2 240131 Hoá học đại cương

64057 Trần Ngọc Trung 57MN1 270211 Kỹ thuật điện

643159 Nguyễn Thế Anh 59XD7 390111 Đại số tuyến tính

644155 Phạm Tá Tùng 55XD5 450101 Tin học đại cương

644155 Phạm Tá Tùng 55XD5 250101 Vật lí 1

644155 Phạm Tá Tùng 55XD5 020301 Kỹ thuật thi công 1

64459 Kiều Thái Dương 59XF 390141 Giải tích 2

644756 Nguyễn Ngọc Nhật 56XE 390111 Đại số tuyến tính

644756 Nguyễn Ngọc Nhật 56XE 390141 Giải tích 2

644756 Nguyễn Ngọc Nhật 56XE 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1)

644756 Nguyễn Ngọc Nhật 56XE 300101 Hình hoạ

645456 Lại Khánh Hùng 56CD2 440121 Ngoại ngữ 1

6459 Lê Anh Tuấn 59CDE 250101 Vật lí 1

645959 Lưu Việt Trung 59CD3 300121 Vẽ kỹ thuật

646157 Vũ Quang Duy 57XD6 300101 Hình hoạ

646256 Phạm Mạnh Hùng 56CB1 270211 Kỹ thuật điện

646256 Phạm Mạnh Hùng 56CB1 250101 Vật lí 1

646256 Phạm Mạnh Hùng 56CB1 240131 Hoá học đại cương

646256 Phạm Mạnh Hùng 56CB1 060222 Sức bền vật liệu 2

646256 Phạm Mạnh Hùng 56CB1 300101 Hình hoạ

646656 Đặng Minh Tuấn 56VL1 270811 Điện tử công nghiệp

647659 Nguyễn Văn Thông 59CD5 300101 Hình hoạ

Page 53: Mã SV Tên SV Mã MH Tên MH - daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien... · 0128017 Cù Xuân Toàn B17KT2 060221 Sức bền vật liệu

647659 Nguyễn Văn Thông 59CD5 390111 Đại số tuyến tính

647759 Đỗ Quý Trưởng 59XD9 010211 Cơ học cơ sở 1

649656 Nguyễn Đức Diện 56XF 050352 Kết cấu đặc biệt kim loại

650158 Tống Đại Thắng 58XD2 300101 Hình hoạ

650258 Ma Tùng Nam 58XD1 300202 Vẽ kỹ thuật 2

650258 Ma Tùng Nam 58XD1 140211 Trắc địa

650458 Vi Hồng Thịnh 58KT2 230211 Vật liệu xây dựng

650758 Hoàng Trung Đức 58XD1 270201 Kỹ thuật điện

651056 Nguyễn Đăng Thưởng 56CD5 120455 Khai thác kiểm định cầu

651258 Cầm Văn Tý 58XD8 270211 Kỹ thuật điện

651458 Đoàn Minh Hiếu 58XD3 060221 Sức bền vật liệu 1

651758 Nông Văn Cường 58XD3 270211 Kỹ thuật điện

652058 Đinh Quốc Đạt 58XD7 270211 Kỹ thuật điện

652556 Nguyễn Duy Anh 56QD2 020353 Kỹ thuật thi công 2

652556 Nguyễn Duy Anh 56QD2 381414 Định giá sản phẩm hàng hóa

652558 Đặng Nông Hải Toàn 58XD1 300121 Vẽ kỹ thuật

652558 Đặng Nông Hải Toàn 58XD1 060221 Sức bền vật liệu 1

65258 Nguyễn Văn Quyết 58QD1 060221 Sức bền vật liệu 1

65258 Nguyễn Văn Quyết 58QD1 230211 Vật liệu xây dựng

65258 Nguyễn Văn Quyết 58QD1 240131 Hoá học đại cương

652659 Lường Văn Hoàng 59TH1 300101 Hình hoạ

653456 Phan Tiến Đạt 56KT4 230211 Vật liệu xây dựng

653456 Phan Tiến Đạt 56KT4 130211 Cơ học đất

653456 Phan Tiến Đạt 56KT4 371307 Hạch toán kế toán

653456 Phan Tiến Đạt 56KT4 390141 Giải tích 2

653456 Phan Tiến Đạt 56KT4 450101 Tin học đại cương

653558 Lò Văn Thoại 58XD7 270211 Kỹ thuật điện

653955 Nguyễn Quý Sơn 55CD5 120486 Tin học ứng dụng cầu

653955 Nguyễn Quý Sơn 55CD5 450101 Tin học đại cương

653955 Nguyễn Quý Sơn 55CD5 390111 Đại số tuyến tính

654558 Phạm Thế Tưởng 58CD3 450101 Tin học đại cương

654558 Phạm Thế Tưởng 58CD3 140211 Trắc địa

654758 Dương Tuấn Anh 58XD1 010211 Cơ học cơ sở 1

654758 Dương Tuấn Anh 58XD1 250101 Vật lí 1

654758 Dương Tuấn Anh 58XD1 400101 Xác suất thống kê

654858 Trương Văn Quyết 58XD6 450101 Tin học đại cương

655356 Lê Đắc Chường 56CD6 060221 Sức bền vật liệu 1

6558 Đoàn Thu Thảo 58PM1 401703 Toán học tính toán

655858 Phạm Hữu Hải 58QD2 300101 Hình hoạ

655858 Phạm Hữu Hải 58QD2 450101 Tin học đại cương

656358 Lò Văn Hưng 58XD5 300202 Vẽ kỹ thuật 2

65656 Lê Đỗ Ngọc 56CD5 390141 Giải tích 2

65656 Lê Đỗ Ngọc 56CD5 030215 Các phương pháp số trong cơ học kết cấu

656654 Phạm Văn Tuấn 54CD1 060221 Sức bền vật liệu 1

656654 Phạm Văn Tuấn 54CD1 160464 Kỹ thuật giao thông

656654 Phạm Văn Tuấn 54CD1 120410 Thiết kế và Xây dựng mố trụ cầu

656654 Phạm Văn Tuấn 54CD1 240131 Hoá học đại cương

656654 Phạm Văn Tuấn 54CD1 440214 Ngoại ngữ chuyên ngành

656958 Bùi Văn Thấu 58XD6 270211 Kỹ thuật điện

656958 Bùi Văn Thấu 58XD6 060221 Sức bền vật liệu 1

657256 Nguyễn Triển Vọng 56HK 101145 Điều hoà không khí

657256 Nguyễn Triển Vọng 56HK 101141 Thi công hệ thống kỹ thuật

657256 Nguyễn Triển Vọng 56HK 190211 Thủy lực Đại cương

657358 Bùi Minh Tùng 58XD6 270211 Kỹ thuật điện

Page 54: Mã SV Tên SV Mã MH Tên MH - daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien... · 0128017 Cù Xuân Toàn B17KT2 060221 Sức bền vật liệu

657358 Bùi Minh Tùng 58XD6 060221 Sức bền vật liệu 1

658456 Nguyễn Hồng Tuyến 56CD7 130213 Nền móng

658456 Nguyễn Hồng Tuyến 56CD7 250101 Vật lí 1

658757 Nguyễn Duy Minh 57MN1 450101 Tin học đại cương

659458 Đoàn Nam Giang 58XD1 250101 Vật lí 1

659556 Đào Xuân Diệu 56CD5 390141 Giải tích 2

659854 Nguyễn Văn Quang 54MN2 360215 Kinh tế xây dựng 1

659854 Nguyễn Văn Quang 54MN2 361002 Kinh tế môi trường

659854 Nguyễn Văn Quang 54MN2 101025 Mạng điện trong nhà & CT

659854 Nguyễn Văn Quang 54MN2 110201 Kỹ thuật nhiệt

659854 Nguyễn Văn Quang 54MN2 081036 Hóa nước & Hóa môi trường

660556 Đinh Văn Tuấn 56KT5 381302 Tổ chức xây dựng 1

660559 Bùi Thị Thủy 59KT6 300101 Hình hoạ

660652 Nguyễn Văn Cung 54VL4 220806 CN chất kết dính vô cơ

660652 Nguyễn Văn Cung 54VL4 390111 Đại số tuyến tính

661957 Phạm Thành Long 57KT3 230211 Vật liệu xây dựng

663059 Lê Huy Vượng 59CD5 300121 Vẽ kỹ thuật

663955 Nguyễn Văn Hoàng 55CB1 060222 Sức bền vật liệu 2

663955 Nguyễn Văn Hoàng 55CB1 130213 Nền móng

664756 Nguyễn Ngọc Phương 56XD9 030304 Động lực học CT

665156 Nguyễn Văn Toàn 56CB1 010211 Cơ học cơ sở 1

665156 Nguyễn Văn Toàn 56CB1 010212 Cơ học cơ sở 2

665156 Nguyễn Văn Toàn 56CB1 060221 Sức bền vật liệu 1

665156 Nguyễn Văn Toàn 56CB1 060222 Sức bền vật liệu 2

665156 Nguyễn Văn Toàn 56CB1 270211 Kỹ thuật điện

665156 Nguyễn Văn Toàn 56CB1 390121 Giải tích 1

667055 Vũ Huy Tú 55CD6 140211 Trắc địa

667055 Vũ Huy Tú 55CD6 060221 Sức bền vật liệu 1

667757 Trần Ngọc Tuấn 57XD3 330305 Kiến trúc 2

667956 Nguyễn Hồng Quân 56XD3 060304 Cơ học môi trường liên tục

668556 Nguyễn Văn Cường 56CB2 200709 Động lực học CTB

668556 Nguyễn Văn Cường 56CB2 200740 Phương pháp số và các PMUD

668657 Bùi Thế Trung 57TL2 250102 Vật lí 2

668657 Bùi Thế Trung 57TL2 280211 Máy xây dựng

668657 Bùi Thế Trung 57TL2 360215 Kinh tế xây dựng 1

669456 Phạm Tuấn Anh 56CD2 390121 Giải tích 1

669456 Phạm Tuấn Anh 56CD2 160464 Kỹ thuật giao thông

670159 Vũ Thị Trang 59KG1 450101 Tin học đại cương

670356 Phạm Quý Hùng 56CD2 450101 Tin học đại cương

670356 Phạm Quý Hùng 56CD2 160469 Giao thông và đường đô thị

670359 Trịnh Việt Tiến 59VL2 240131 Hoá học đại cương

670655 Vũ Bá Duy 55KSDT 300101 Hình hoạ

670655 Vũ Bá Duy 55KSDT 441920 Tiếng pháp 4

670856 Trần Văn Tiến 56VL1 280804 Máy sản xuất vật liệu XD

670856 Trần Văn Tiến 56VL1 220870 Hóa Silicát

670856 Trần Văn Tiến 56VL1 250101 Vật lí 1

670856 Trần Văn Tiến 56VL1 240816 Hóa phân tích

670856 Trần Văn Tiến 56VL1 020851 Kỹ thuật thi công

673556 Nghiêm Xuân Tiến 56VL2 220870 Hóa Silicát

673556 Nghiêm Xuân Tiến 56VL2 220809 Công nghệ gốm XD

673556 Nghiêm Xuân Tiến 56VL2 240131 Hoá học đại cương

673556 Nghiêm Xuân Tiến 56VL2 390111 Đại số tuyến tính

673556 Nghiêm Xuân Tiến 56VL2 420102 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 2)

673757 Bùi Văn Việt 57CD2 250102 Vật lí 2

Page 55: Mã SV Tên SV Mã MH Tên MH - daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien... · 0128017 Cù Xuân Toàn B17KT2 060221 Sức bền vật liệu

674257 Đỗ Tiến Thắng 57CD5 240131 Hoá học đại cương

674257 Đỗ Tiến Thắng 57CD5 040212 Kết cấu bê tông cốt thép

674554 Nguyễn Việt Dũng 54XD10 040212 Kết cấu bê tông cốt thép

674554 Nguyễn Việt Dũng 54XD10 250102 Vật lí 2

674956 Đỗ Văn Tư 56QD2 250101 Vật lí 1

674956 Đỗ Văn Tư 56QD2 140203 Công nghệ Gis

677154 Đỗ Ngọc Khoa 54VL2 220809 Công nghệ gốm XD

677154 Đỗ Ngọc Khoa 54VL2 390141 Giải tích 2

680159 Doãn Thế Chánh 59CG1 300101 Hình hoạ

680159 Doãn Thế Chánh 59CG1 450101 Tin học đại cương

680159 Doãn Thế Chánh 59CG1 510201 Pháp luật Việt Nam đại cương

681256 Nguyễn Thế Anh 56XD4 230211 Vật liệu xây dựng

681256 Nguyễn Thế Anh 56XD4 250101 Vật lí 1

681256 Nguyễn Thế Anh 56XD4 240131 Hoá học đại cương

681256 Nguyễn Thế Anh 56XD4 270211 Kỹ thuật điện

681256 Nguyễn Thế Anh 56XD4 040350 Kết cấu nhà bê tông cốt thép

681256 Nguyễn Thế Anh 56XD4 020301 Kỹ thuật thi công 1

681856 Bùi Duy Khải 56XD2 450302 ƯD tin học trong thiết kế

681956 Nguyễn Hoàng Đức 56DT 390111 Đại số tuyến tính

681956 Nguyễn Hoàng Đức 56DT 390141 Giải tích 2

682059 Lê Văn Sơn 59CG1 450101 Tin học đại cương

682754 Đỗ Quang Trung 54VL3 440214 Ngoại ngữ chuyên ngành

682754 Đỗ Quang Trung 54VL3 060221 Sức bền vật liệu 1

682754 Đỗ Quang Trung 54VL3 240801 Hóa học vô cơ & các vật liệu vô cơ

682754 Đỗ Quang Trung 54VL3 230874 Vật liệu làm đường

682754 Đỗ Quang Trung 54VL3 220806 CN chất kết dính vô cơ

682757 Lê Đức Anh 57CG2 280211 Máy xây dựng

682757 Lê Đức Anh 57CG2 450101 Tin học đại cương

682857 Tô Minh Huấn 57TL1 230211 Vật liệu xây dựng

683053 Nguyễn Minh Tuấn 53TH4 250101 Vật lí 1

683053 Nguyễn Minh Tuấn 53TH4 300101 Hình hoạ

683053 Nguyễn Minh Tuấn 53TH4 390141 Giải tích 2

683056 Hà Mạnh Tuấn 56CD1 130211 Cơ học đất

683056 Hà Mạnh Tuấn 56CD1 120416 Thiết kế và xây dựng cầu BTCT2

683357 Nguyễn Khắc Hạnh 57HK 190211 Thủy lực Đại cương

685056 Tống Văn Toàn 56DT 090917 Cơ sở vi sinh trong KTMT

685056 Tống Văn Toàn 56DT 081011 Cấp thoát nước trong nhà và CT

685056 Tống Văn Toàn 56DT 390141 Giải tích 2

685056 Tống Văn Toàn 56DT 450101 Tin học đại cương

69454 Đỗ Bá Lâm 54KM2 060221 Sức bền vật liệu 1

69454 Đỗ Bá Lâm 54KM2 010211 Cơ học cơ sở 1

696857 Nguyễn Đình Huynh 57CG1 060221 Sức bền vật liệu 1

697056 Trần Xuân Cảnh 56KM2 281245 Tin học ứng dụng

697056 Trần Xuân Cảnh 56KM2 271261 Trang bị điện

697457 Nguyễn Minh Lộc 57CLC1 251908 Vật lý 2

697956 Nguyễn Ngọc Duy 56CD3 120435 Thiết kế Xây dựng cầu thép 1

697956 Nguyễn Ngọc Duy 56CD3 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1)

698457 Nguyễn Văn Linh 57XD7 480101 Giáo dục quốc phòng 1

70059 Bùi Mạnh Quân 59QD1 010211 Cơ học cơ sở 1

700657 Trần Thanh Dung 57CLC1 061901 Sức bền vật liệu 1

700657 Trần Thanh Dung 57CLC1 271902 Thiết bị và cảm biến

701154 Phạm Văn Huy 54TRD 130213 Nền móng

703456 Bùi Xuân Giang 56CB1 010212 Cơ học cơ sở 2

703456 Bùi Xuân Giang 56CB1 060221 Sức bền vật liệu 1

Page 56: Mã SV Tên SV Mã MH Tên MH - daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien... · 0128017 Cù Xuân Toàn B17KT2 060221 Sức bền vật liệu

703456 Bùi Xuân Giang 56CB1 050211 Kết cấu thép 1

703456 Bùi Xuân Giang 56CB1 270211 Kỹ thuật điện

703456 Bùi Xuân Giang 56CB1 230211 Vật liệu xây dựng

703857 Lều Công Toản 57KM2 261213 Chi tiết máy

703857 Lều Công Toản 57KM2 300101 Hình hoạ

70454 Nguyễn Bá Toàn 54KM2 261253 Dung sai & kỹ thuật đo

70454 Nguyễn Bá Toàn 54KM2 281204 Máy sản xuất vật liêu xây dựng

70454 Nguyễn Bá Toàn 54KM2 050211 Kết cấu thép 1

705457 Nguyễn Tuấn Anh 57MN1 040212 Kết cấu bê tông cốt thép

70558 Tống Quang Hùng 58XD9 230211 Vật liệu xây dựng

705759 Bùi Văn Toàn 59TL2 250101 Vật lí 1

705856 Nguyễn Ngọc Huy 56CB1 270211 Kỹ thuật điện

705856 Nguyễn Ngọc Huy 56CB1 130213 Nền móng

7059 Đặng Quốc Việt 59MNE 250101 Vật lí 1

706656 Đỗ Văn Thành 56CD7 250101 Vật lí 1

706656 Đỗ Văn Thành 56CD7 270211 Kỹ thuật điện

706956 Nguyễn Hữu Vương 56CD7 390141 Giải tích 2

707154 Phạm Văn Võ 54VL1 390141 Giải tích 2

707154 Phạm Văn Võ 54VL1 220866 Công nghệ Bê tông xi măng 1

707256 Đinh Tiến Hùng 56VL1 220809 Công nghệ gốm XD

707256 Đinh Tiến Hùng 56VL1 220866 Công nghệ Bê tông xi măng 1

707256 Đinh Tiến Hùng 56VL1 220806 CN chất kết dính vô cơ

707256 Đinh Tiến Hùng 56VL1 390121 Giải tích 1

707256 Đinh Tiến Hùng 56VL1 300101 Hình hoạ

707756 Nguyễn Thị Diệu 56KT4 361407 Kinh tế XD2 & Nghiệp vụ đấu thầu

707756 Nguyễn Thị Diệu 56KT4 371305 Tài chính DNXD

708056 Trần Quang Vũ 56QD2 371301 Kinh tế học

708056 Trần Quang Vũ 56QD2 381408 Xã hội học đô thị

708056 Trần Quang Vũ 56QD2 390111 Đại số tuyến tính

708056 Trần Quang Vũ 56QD2 020353 Kỹ thuật thi công 2

708459 Nguyễn Tuấn Long 59XD6 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1)

708956 Nguyễn Quý Vinh 56XD5 360301 Kinh tế xây dựng 2

708956 Nguyễn Quý Vinh 56XD5 130211 Cơ học đất

708956 Nguyễn Quý Vinh 56XD5 270211 Kỹ thuật điện

709256 Vũ Đình Viết 56KSGT 441924 Ngoại ngữ 9 (pháp 7)

709357 Nguyễn Đức Quý 57CG2 270211 Kỹ thuật điện

709357 Nguyễn Đức Quý 57CG2 050211 Kết cấu thép 1

709459 Dương Văn Duy 59CD4 390141 Giải tích 2

709756 Nguyễn Đăng Toàn 56VL1 240815 Hóa lý - Hóa keo

710856 Lại Văn Dân 56KT5 250101 Vật lí 1

710856 Lại Văn Dân 56KT5 150211 Địa chất công trình

710856 Lại Văn Dân 56KT5 390111 Đại số tuyến tính

710856 Lại Văn Dân 56KT5 361304 Kinh tế đầu tư

710856 Lại Văn Dân 56KT5 381306 Định mức kỹ thuật trong XD

711059 Nguyễn Đình Nho 59CD2 450101 Tin học đại cương

711154 Lương Tuấn Anh 54XD10 140211 Trắc địa

711154 Lương Tuấn Anh 54XD10 250101 Vật lí 1

711859 Chu Đức Thiện 59CD2 010211 Cơ học cơ sở 1

712159 Hoàng Duy Tùng 59CD5 300121 Vẽ kỹ thuật

712259 Nguyễn Thanh Tùng 59KT2 250101 Vật lí 1

712659 Lê Đức Định 59QD1 300101 Hình hoạ

712659 Lê Đức Định 59QD1 010211 Cơ học cơ sở 1

712859 Hoàng Thị Hằng 59KT3 390111 Đại số tuyến tính

712859 Hoàng Thị Hằng 59KT3 390141 Giải tích 2

Page 57: Mã SV Tên SV Mã MH Tên MH - daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien... · 0128017 Cù Xuân Toàn B17KT2 060221 Sức bền vật liệu

714655 Lưu Ngọc Tiến 55KG1 440121 Ngoại ngữ 1

714655 Lưu Ngọc Tiến 55KG1 440141 Ngoại ngữ 2

716156 Chu Ngọc Tú 56CB1 100201 Môi trường và PT bền vững

716156 Chu Ngọc Tú 56CB1 200709 Động lực học CTB

717056 Phạm Đức Hải Nguyên 56CD2 160469 Giao thông và đường đô thị

717356 Phạm Tuấn Long 56CD7 240131 Hoá học đại cương

717356 Phạm Tuấn Long 56CD7 270211 Kỹ thuật điện

717554 Trần Tuấn Anh 54VL1 240801 Hóa học vô cơ & các vật liệu vô cơ

717554 Trần Tuấn Anh 54VL1 220866 Công nghệ Bê tông xi măng 1

717554 Trần Tuấn Anh 54VL1 220873 An toàn LĐ trong các nhà máy SXVLXD

717554 Trần Tuấn Anh 54VL1 440214 Ngoại ngữ chuyên ngành

718454 Nguyễn Hữu Lợi 54KT1 390121 Giải tích 1

718454 Nguyễn Hữu Lợi 54KT1 371306 Phân tích hoạt động SXKD

719256 Vũ Văn Hải 56HK 101103 Thông gió 2

719757 Tô Minh Thành 57XD2 040350 Kết cấu nhà bê tông cốt thép

720757 Nguyễn Minh Thành 57MNE 300101 Hình hoạ

723555 Lê Quốc Đạt 55CG2 030215 Các phương pháp số trong cơ học kết cấu

723555 Lê Quốc Đạt 55CG2 450101 Tin học đại cương

723857 Bùi Quang Khương 57XD1 040350 Kết cấu nhà bê tông cốt thép

724457 Nguyễn Đức Thịnh 57XD7 130213 Nền móng

724852 Châu Minh Quang 52KT1 371406 PT hoạt động kinh tế

724852 Châu Minh Quang 52KT1 371454 Maketing xây dựng

724852 Châu Minh Quang 52KT1 381306 Định mức kỹ thuật trong XD

724852 Châu Minh Quang 52KT1 361407 Kinh tế XD2 & Nghiệp vụ đấu thầu

725256 Nguyễn Ngọc Sơn 56CD3 120455 Khai thác kiểm định cầu

7258 Nguyễn Minh Nhật 58MN1 060221 Sức bền vật liệu 1

726055 Nguyễn Quốc Thái 55KT2 130213 Nền móng

72659 Trương Thanh Tùng 59CD4 300121 Vẽ kỹ thuật

730856 Nguyễn Văn Hoàng 56CB1 390121 Giải tích 1

730856 Nguyễn Văn Hoàng 56CB1 060221 Sức bền vật liệu 1

730856 Nguyễn Văn Hoàng 56CB1 270211 Kỹ thuật điện

731354 Phí Văn Thụy 54CG2 170552 Hải văn công trình

731354 Phí Văn Thụy 54CG2 170581 Công trình bến cảng 2

731356 Đỗ Đức Vụ 56XD2 440121 Ngoại ngữ 1

731656 Tạ Ngọc Khương 56CD5 390141 Giải tích 2

731656 Tạ Ngọc Khương 56CD5 390111 Đại số tuyến tính

731656 Tạ Ngọc Khương 56CD5 250101 Vật lí 1

732256 Lê Quang Vũ 56QD1 381414 Định giá sản phẩm hàng hóa

732256 Lê Quang Vũ 56QD1 371408 Kinh tế công cộng

732956 Đào Ngọc Hoàng 56TL2 180697 Tin học chuyên ngành

734056 Phí Trung Dũng 56KT5 050211 Kết cấu thép 1

734056 Phí Trung Dũng 56KT5 060221 Sức bền vật liệu 1

734056 Phí Trung Dũng 56KT5 270211 Kỹ thuật điện

734056 Phí Trung Dũng 56KT5 371305 Tài chính DNXD

734056 Phí Trung Dũng 56KT5 360215 Kinh tế xây dựng 1

734056 Phí Trung Dũng 56KT5 450101 Tin học đại cương

734853 Nguyễn Mạnh Cường 53VL3 220878 Công nghệ bê tông xi măng 2

734853 Nguyễn Mạnh Cường 53VL3 030211 Cơ học kết cấu 1

735555 Nguyễn Viết Hưng 55TL1 060221 Sức bền vật liệu 1

735555 Nguyễn Viết Hưng 55TL1 130213 Nền móng

735555 Nguyễn Viết Hưng 55TL1 270211 Kỹ thuật điện

737757 Phạm Tiến Dũng 57CLC2 271902 Thiết bị và cảm biến

737757 Phạm Tiến Dũng 57CLC2 191901 Thủy lực cơ sở

737757 Phạm Tiến Dũng 57CLC2 191905 Cơ học chất lỏng

Page 58: Mã SV Tên SV Mã MH Tên MH - daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien... · 0128017 Cù Xuân Toàn B17KT2 060221 Sức bền vật liệu

737956 Trần Kiên Cường 56MN1 040212 Kết cấu bê tông cốt thép

73859 Lâm Tuấn Vũ 59CD2 010211 Cơ học cơ sở 1

740557 Dương Văn Khoa 57CLC2 421901 Những N.Lý CB của CN Mác-LêNin (Phần 1)

740655 Trần Xuân Quý 55TL2 300121 Vẽ kỹ thuật

740655 Trần Xuân Quý 55TL2 270211 Kỹ thuật điện

743454 Lâm Quang Ngọc 54XD1 270211 Kỹ thuật điện

743756 Lê Ngọc Hưng 56CB1 360215 Kinh tế xây dựng 1

744755 Bùi Mạnh Toàn 55CG1 390111 Đại số tuyến tính

744755 Bùi Mạnh Toàn 55CG1 390121 Giải tích 1

744755 Bùi Mạnh Toàn 55CG1 450101 Tin học đại cương

744755 Bùi Mạnh Toàn 55CG1 300101 Hình hoạ

7458 Lê Hồng Trang 58DT 091502 Cơ sở Sinh thái học

74656 Lã Trí Thành 56CG2 280211 Máy xây dựng

74656 Lã Trí Thành 56CG2 250101 Vật lí 1

748857 Tạ Thị Nhân 57KT2 020301 Kỹ thuật thi công 1

748957 Nguyễn Văn Hiến 57QD2 130213 Nền móng

749055 Đỗ Văn Hiếu 55VL2 220806 CN chất kết dính vô cơ

749055 Đỗ Văn Hiếu 55VL2 230211 Vật liệu xây dựng

749055 Đỗ Văn Hiếu 55VL2 230874 Vật liệu làm đường

749055 Đỗ Văn Hiếu 55VL2 280850 Máy nâng chuyển

749055 Đỗ Văn Hiếu 55VL2 410113 Đường lối CM của Đảng cộng sản VN

749055 Đỗ Văn Hiếu 55VL2 360801 Kinh tế công nghệ VLXD

749055 Đỗ Văn Hiếu 55VL2 360802 TCQL xí nghiệp

749055 Đỗ Văn Hiếu 55VL2 300121 Vẽ kỹ thuật

749854 Nguyễn Mạnh Hà 54HK 270211 Kỹ thuật điện

749854 Nguyễn Mạnh Hà 54HK 081103 Thoát nước đô thị

75058 Nguyễn Văn Duy 58MN1 300101 Hình hoạ

751057 Phạm Xuân Khen 57TH1 010211 Cơ học cơ sở 1

751356 Nguyễn Huy Hoằng 56VL1 220890 Thuỷ tinh xây dựng

751356 Nguyễn Huy Hoằng 56VL1 220878 Công nghệ bê tông xi măng 2

751356 Nguyễn Huy Hoằng 56VL1 220866 Công nghệ Bê tông xi măng 1

751356 Nguyễn Huy Hoằng 56VL1 220809 Công nghệ gốm XD

751356 Nguyễn Huy Hoằng 56VL1 240815 Hóa lý - Hóa keo

751356 Nguyễn Huy Hoằng 56VL1 240131 Hoá học đại cương

756556 Bùi Tiến Thành 56MN2 250101 Vật lí 1

756556 Bùi Tiến Thành 56MN2 300121 Vẽ kỹ thuật

758456 Phạm Văn Lực 56HK 361002 Kinh tế môi trường

759057 Phạm Đình Trường 57KT1 130213 Nền móng

760756 Lê Minh Dương 56QD1 381301 Mô hình toán KT& Tin ƯD

760756 Lê Minh Dương 56QD1 400101 Xác suất thống kê

760856 Trần Quang Phong 56XD1 030211 Cơ học kết cấu 1

760955 Vũ Thị Hạnh Lê 55XD9 100302 Hệ thống kỹ thuật trong CT

760955 Vũ Thị Hạnh Lê 55XD9 280211 Máy xây dựng

760955 Vũ Thị Hạnh Lê 55XD9 390111 Đại số tuyến tính

761154 Nguyễn Văn Huyến 54KM1 390121 Giải tích 1

76257 Nguyễn Tuấn Dũng 57KT3 230211 Vật liệu xây dựng

763357 Nguyễn Trung Kiên 57KM2 261260 Vật liệu cơ khí

76358 Nguyễn Tuấn Anh 58MN1 400101 Xác suất thống kê

76459 Nguyễn Đức Việt 59XD2 450101 Tin học đại cương

764757 Lê Trung Hưng 57CD1 300101 Hình hoạ

766056 Cao Thanh Tùng 56CB1 200723 Công nghiệp dầu khí và Quy hoạch CTB

767056 Lại Tiến Thạch 56KG1 130211 Cơ học đất

767056 Lại Tiến Thạch 56KG1 060221 Sức bền vật liệu 1

767156 Trần Minh Tuấn 56TL1 060221 Sức bền vật liệu 1

Page 59: Mã SV Tên SV Mã MH Tên MH - daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien... · 0128017 Cù Xuân Toàn B17KT2 060221 Sức bền vật liệu

767156 Trần Minh Tuấn 56TL1 060222 Sức bền vật liệu 2

767656 Nguyễn Anh Tuấn 56XD2 190211 Thủy lực Đại cương

767656 Nguyễn Anh Tuấn 56XD2 250101 Vật lí 1

767656 Nguyễn Anh Tuấn 56XD2 390111 Đại số tuyến tính

769456 Mai Thị Duyên 56KT5 450101 Tin học đại cương

769456 Mai Thị Duyên 56KT5 250101 Vật lí 1

769456 Mai Thị Duyên 56KT5 050211 Kết cấu thép 1

769556 Phạm Thành Công 56DT 150213 Địa chất CT- Địa chất TV

770156 Đỗ Thế Anh 56KT6 381304 Tổ chức xây dựng 2

77056 Đỗ Văn Công 56CB2 360215 Kinh tế xây dựng 1

77056 Đỗ Văn Công 56CB2 440141 Ngoại ngữ 2

77056 Đỗ Văn Công 56CB2 200741 Môi trường biển tác động lên công trình

77056 Đỗ Văn Công 56CB2 230211 Vật liệu xây dựng

774257 Lê Ngọc Phúc 57CB1 060221 Sức bền vật liệu 1

774956 Nguyễn Viết Thành 56QD2 230211 Vật liệu xây dựng

774956 Nguyễn Viết Thành 56QD2 250101 Vật lí 1

774956 Nguyễn Viết Thành 56QD2 280211 Máy xây dựng

776556 Đặng Thanh Tùng 56XD9 060304 Cơ học môi trường liên tục

77859 Cấn Văn Linh 59CD3 300121 Vẽ kỹ thuật

779556 Nguyễn Quyết Chiến 56VL1 270811 Điện tử công nghiệp

77958 Nguyễn Chí Anh 58XD6 060222 Sức bền vật liệu 2

77958 Nguyễn Chí Anh 58XD6 140211 Trắc địa

779856 Đặng Viết Đạt 56XD2 030304 Động lực học CT

779856 Đặng Viết Đạt 56XD2 360215 Kinh tế xây dựng 1

779856 Đặng Viết Đạt 56XD2 380211 Pháp luật Việt Nam ĐC

783356 Đỗ ích Tuấn 56KT4 361407 Kinh tế XD2 & Nghiệp vụ đấu thầu

78457 Nguyễn Minh Tuấn 57CG2 170552 Hải văn công trình

789057 Hoàng Văn Duẩn 57CG2 170552 Hải văn công trình

789653 Tô Huy Hùng 53XD5 020353 Kỹ thuật thi công 2

789653 Tô Huy Hùng 53XD5 050350 Kết cấu nhà thép

789653 Tô Huy Hùng 53XD5 280211 Máy xây dựng

791853 Nguyễn Văn Hải 53KT3 020353 Kỹ thuật thi công 2

791853 Nguyễn Văn Hải 53KT3 381302 Tổ chức xây dựng 1

793656 Nguyễn Nam Khánh 56XF 250101 Vật lí 1

793954 Đỗ Thành Đạt 54TRD 130213 Nền móng

793954 Đỗ Thành Đạt 54TRD 060222 Sức bền vật liệu 2

793954 Đỗ Thành Đạt 54TRD 390121 Giải tích 1

794754 Dương Mạnh Cường 54PM2 300121 Vẽ kỹ thuật

794754 Dương Mạnh Cường 54PM2 471742 Logic mờ & điều khiển mờ

794754 Dương Mạnh Cường 54PM2 471777 LT ứng dụng mạng

794754 Dương Mạnh Cường 54PM2 461714 Mạng máy tính

794754 Dương Mạnh Cường 54PM2 250102 Vật lí 2

797156 Cao Quốc Cường 56CD6 120455 Khai thác kiểm định cầu

801057 Lê Quân Nghĩa 57XD4 030211 Cơ học kết cấu 1

801057 Lê Quân Nghĩa 57XD4 250101 Vật lí 1

802256 Nguyễn Xuân Trường 56CD1 160423 Thiết kế nền mặt đường

802257 Nguyễn Thanh Tùng 57CLC2 101901 Môi trường

804756 Hoàng Văn Bằng 56HK 101141 Thi công hệ thống kỹ thuật

804853 Nguyễn Đình Thời 53CG2 010212 Cơ học cơ sở 2

805057 Lê Ngọc Quý 57CDE 060221 Sức bền vật liệu 1

805156 Đới Thị Vân 56KT2 440121 Ngoại ngữ 1

805156 Đới Thị Vân 56KT2 440141 Ngoại ngữ 2

805656 Lê Văn Tiến 56QD2 390111 Đại số tuyến tính

805657 Nguyễn Hoàng Tiến 57QD2 361454 Nhập môn quản trị KD

Page 60: Mã SV Tên SV Mã MH Tên MH - daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien... · 0128017 Cù Xuân Toàn B17KT2 060221 Sức bền vật liệu

805657 Nguyễn Hoàng Tiến 57QD2 300101 Hình hoạ

808157 Phạm Hồng Quân 57MNE 300121 Vẽ kỹ thuật

808757 Lương Bá Ngọc 57CD5 250101 Vật lí 1

810256 Bùi Minh Chiến 56PM 450101 Tin học đại cương

811156 Nguyễn Tuấn Anh 56XD6 450101 Tin học đại cương

811156 Nguyễn Tuấn Anh 56XD6 330305 Kiến trúc 2

814156 Hứa Mạnh Cao 56XD9 250101 Vật lí 1

814656 Lê Xuân Tuấn 56CD7 120455 Khai thác kiểm định cầu

81659 Lê Thị Thủy 59DT1 390121 Giải tích 1

817056 Hồ Trọng Hòa 56QD2 390121 Giải tích 1

817056 Hồ Trọng Hòa 56QD2 390111 Đại số tuyến tính

817056 Hồ Trọng Hòa 56QD2 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh

817056 Hồ Trọng Hòa 56QD2 360215 Kinh tế xây dựng 1

817056 Hồ Trọng Hòa 56QD2 361454 Nhập môn quản trị KD

817056 Hồ Trọng Hòa 56QD2 371308 Marketing trong xây dựng

817056 Hồ Trọng Hòa 56QD2 371409 Tài chính đô thị

817056 Hồ Trọng Hòa 56QD2 381414 Định giá sản phẩm hàng hóa

817056 Hồ Trọng Hòa 56QD2 381405 Kế hoạch XD đô thị

817056 Hồ Trọng Hòa 56QD2 130213 Nền móng

817056 Hồ Trọng Hòa 56QD2 030211 Cơ học kết cấu 1

817357 Lê Công Hiếu 57CG2 170552 Hải văn công trình

818256 Hoàng Hồng Quang 56CD7 120455 Khai thác kiểm định cầu

818955 Đinh Việt Dũng 55CD5 060222 Sức bền vật liệu 2

818955 Đinh Việt Dũng 55CD5 130211 Cơ học đất

818955 Đinh Việt Dũng 55CD5 030212 Cơ học kết cấu 2

818955 Đinh Việt Dũng 55CD5 410113 Đường lối CM của Đảng cộng sản VN

820455 Trần Thanh Tùng 55TH1 452111 Autocad nâng cao

821156 Đặng Xuân Khiết 56TL1 250101 Vật lí 1

821552 Trần Thanh Hoàng 52TH4 190515 Thủy văn và phòng chống TT

821552 Trần Thanh Hoàng 52TH4 452106 Chuyên đề tin học 1

821554 Trương Duy Đạt 54VL5 220878 Công nghệ bê tông xi măng 2

82156 Nguyễn Thành Trung 56KM2 281233 Máy làm đất

82156 Nguyễn Thành Trung 56KM2 270812 Kỹ thuật điện tử

82156 Nguyễn Thành Trung 56KM2 250102 Vật lí 2

82156 Nguyễn Thành Trung 56KM2 060221 Sức bền vật liệu 1

82156 Nguyễn Thành Trung 56KM2 440121 Ngoại ngữ 1

82156 Nguyễn Thành Trung 56KM2 390141 Giải tích 2

826355 Nguyễn Đăng Hùng 55XD8 050211 Kết cấu thép 1

826656 Tào Văn Tài 56XD4 400101 Xác suất thống kê

826656 Tào Văn Tài 56XD4 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1)

829557 Nguyễn Thanh Tùng 57XD9 050211 Kết cấu thép 1

83356 Nguyễn Như Phú 56KT5 371306 Phân tích hoạt động SXKD

83356 Nguyễn Như Phú 56KT5 450101 Tin học đại cương

835257 Chu Kim Minh 57KM1 300201 Hình hoạ

835357 Hà Quang Long 57KM2 390121 Giải tích 1

837556 Nguyễn Văn Dương 56VL1 040212 Kết cấu bê tông cốt thép

837556 Nguyễn Văn Dương 56VL1 220890 Thuỷ tinh xây dựng

837556 Nguyễn Văn Dương 56VL1 220806 CN chất kết dính vô cơ

837556 Nguyễn Văn Dương 56VL1 250101 Vật lí 1

838156 Nguyễn Sỹ Cường 56CD1 120486 Tin học ứng dụng cầu

838256 Nguyễn Văn Thanh 56CB2 250101 Vật lí 1

838256 Nguyễn Văn Thanh 56CB2 200742 Ăn mòn VLXD trong môi trường biển

838256 Nguyễn Văn Thanh 56CB2 200709 Động lực học CTB

838256 Nguyễn Văn Thanh 56CB2 390141 Giải tích 2

Page 61: Mã SV Tên SV Mã MH Tên MH - daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien... · 0128017 Cù Xuân Toàn B17KT2 060221 Sức bền vật liệu

838256 Nguyễn Văn Thanh 56CB2 390111 Đại số tuyến tính

838256 Nguyễn Văn Thanh 56CB2 300101 Hình hoạ

839157 Tống Phúc Huấn 57KG1 390121 Giải tích 1

839157 Tống Phúc Huấn 57KG1 130213 Nền móng

839756 Nguyễn Đức Thắng 56XD4 060304 Cơ học môi trường liên tục

839756 Nguyễn Đức Thắng 56XD4 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1)

840556 Thiều Anh Đức 56TL2 130213 Nền móng

841356 Lê Bá Tùng 56KT1 060221 Sức bền vật liệu 1

841356 Lê Bá Tùng 56KT1 030212 Cơ học kết cấu 2

841356 Lê Bá Tùng 56KT1 020301 Kỹ thuật thi công 1

841356 Lê Bá Tùng 56KT1 390141 Giải tích 2

841356 Lê Bá Tùng 56KT1 371306 Phân tích hoạt động SXKD

841357 Đồng Khắc Việt 57MNE 081014 Công trình thu trạm bơm

84458 Nguyễn Thành Nam 58TH1 390111 Đại số tuyến tính

844657 Hoàng Thị Quỳnh Mai 57MN2 082013 Máy thuỷ lực

844657 Hoàng Thị Quỳnh Mai 57MN2 040212 Kết cấu bê tông cốt thép

844756 Lê Quốc Khánh 56KT2 381308 Kế hoạch dự báo

845156 Nguyễn Chí Tình 56CD4 120416 Thiết kế và xây dựng cầu BTCT2

845754 Phạm Bá Dũng 54XD3 080301 Cấp thoát nước

845754 Phạm Bá Dũng 54XD3 130211 Cơ học đất

846956 Nguyễn Thành Luân 56KT4 270211 Kỹ thuật điện

846956 Nguyễn Thành Luân 56KT4 371307 Hạch toán kế toán

847457 Trịnh Hoàng Việt 57XD1 300101 Hình hoạ

848354 Nguyễn Bá Thành 54CD3 390141 Giải tích 2

848356 Lê Đình Tuấn 56XF 300101 Hình hoạ

848456 Hà Văn Cường 56CG2 400101 Xác suất thống kê

848456 Hà Văn Cường 56CG2 170563 Đê chắn sóng và công trình ven bờ

848456 Hà Văn Cường 56CG2 170552 Hải văn công trình

848756 Lê Hữu Tỉnh 56QD2 240131 Hoá học đại cương

848756 Lê Hữu Tỉnh 56QD2 250101 Vật lí 1

848756 Lê Hữu Tỉnh 56QD2 390111 Đại số tuyến tính

848756 Lê Hữu Tỉnh 56QD2 361402 Kinh tế xây dựng 2

848957 Hoàng Văn Hiệp 57KG1 390141 Giải tích 2

849156 Lê Văn Sỹ 56XD6 040212 Kết cấu bê tông cốt thép

849656 Trương Công Quý 56XD8 450303 ƯD tin học trong thi công

850757 Phạm Trắc Anh 57DT1 440141 Ngoại ngữ 2

851855 Lưu Công An 55KM2 050211 Kết cấu thép 1

851855 Lưu Công An 55KM2 020205 An toàn lao động

851855 Lưu Công An 55KM2 030211 Cơ học kết cấu 1

851855 Lưu Công An 55KM2 021233 Kỹ thuật thi công XD

851855 Lưu Công An 55KM2 270812 Kỹ thuật điện tử

85359 Nguyễn Tiến Đạt 59KG1 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1)

854556 Lý Mai Lương 56VL2 220866 Công nghệ Bê tông xi măng 1

854556 Lý Mai Lương 56VL2 220878 Công nghệ bê tông xi măng 2

855155 Nguyễn Văn Dương 55CD1 190211 Thủy lực Đại cương

856256 Lê Mậu Nguyên 56CD6 120415 Thiết kế và Xây dựng cầu BTCT1

856256 Lê Mậu Nguyên 56CD6 060221 Sức bền vật liệu 1

856256 Lê Mậu Nguyên 56CD6 250101 Vật lí 1

856256 Lê Mậu Nguyên 56CD6 390111 Đại số tuyến tính

856457 Lê Đức Minh 57CG1 270211 Kỹ thuật điện

856457 Lê Đức Minh 57CG1 170552 Hải văn công trình

857955 Đinh Tuấn Anh 55TRD 142501 Địa chính đại cương

857955 Đinh Tuấn Anh 55TRD 390121 Giải tích 1

858057 Lê Sỹ Hùng 57XD4 250101 Vật lí 1

Page 62: Mã SV Tên SV Mã MH Tên MH - daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien... · 0128017 Cù Xuân Toàn B17KT2 060221 Sức bền vật liệu

858656 Nguyễn Trung Đức 56CD3 120455 Khai thác kiểm định cầu

858657 Lê Khắc Chiến 57KT1 060221 Sức bền vật liệu 1

858657 Lê Khắc Chiến 57KT1 361304 Kinh tế đầu tư

859857 Trịnh Tiến Mạnh 57MNE 081014 Công trình thu trạm bơm

859857 Trịnh Tiến Mạnh 57MNE 240131 Hoá học đại cương

859956 Nguyễn Văn Minh 56TRD 230211 Vật liệu xây dựng

860355 Nguyễn Văn Lưu 55TL2 180681 Thi công công trình thuỷ lợi 1

861357 Lê Xuân Thịnh 57CB1 060222 Sức bền vật liệu 2

861357 Lê Xuân Thịnh 57CB1 400101 Xác suất thống kê

861956 Lê Quảng Công 56VL2 220878 Công nghệ bê tông xi măng 2

863756 Lê Văn Thọ 56CD2 120416 Thiết kế và xây dựng cầu BTCT2

863756 Lê Văn Thọ 56CD2 120455 Khai thác kiểm định cầu

864557 Nguyễn Thị Thùy 57DT1 250102 Vật lí 2

864856 Trương Thị Mai 56MN1 390121 Giải tích 1

865057 Nguyễn Văn Bảo 57CDE 390121 Giải tích 1

865057 Nguyễn Văn Bảo 57CDE 300121 Vẽ kỹ thuật

865856 Đỗ Chí Thành 56XD3 020356 Kỹ thuật thi công đặc biệt

865954 Hà Cao Nguyên 54KT2 371306 Phân tích hoạt động SXKD

866356 Lê Tuấn Anh 56CD6 120455 Khai thác kiểm định cầu

867057 Vũ Văn Thức 57CG1 300101 Hình hoạ

867354 Hoàng Lê Minh 54XD7 140211 Trắc địa

867354 Hoàng Lê Minh 54XD7 080301 Cấp thoát nước

867456 Nguyễn Ngọc Chiến 56XD4 100201 Môi trường và PT bền vững

867456 Nguyễn Ngọc Chiến 56XD4 020353 Kỹ thuật thi công 2

867456 Nguyễn Ngọc Chiến 56XD4 300101 Hình hoạ

868257 Tạ Minh Thăng 57CD3 040212 Kết cấu bê tông cốt thép

86856 Phạm Tiến Đạt 56XD5 040350 Kết cấu nhà bê tông cốt thép

870655 Đặng Xuân Hòa 55CG1 300101 Hình hoạ

870655 Đặng Xuân Hòa 55CG1 450101 Tin học đại cương

870756 Đỗ Văn Minh 56CD3 190211 Thủy lực Đại cương

870756 Đỗ Văn Minh 56CD3 120455 Khai thác kiểm định cầu

87359 Lê Văn Thực 59KG1 010211 Cơ học cơ sở 1

87359 Lê Văn Thực 59KG1 390141 Giải tích 2

873856 Nguyễn Văn Quyết 56XD3 020356 Kỹ thuật thi công đặc biệt

874256 Nguyễn Đình Tâm 56DT 360901 Kinh tế môi trường

874256 Nguyễn Đình Tâm 56DT 450101 Tin học đại cương

874856 Hoàng Mai Xuân Minh 56CD4 120455 Khai thác kiểm định cầu

876456 Mai Thùy Dung 56KT3 361407 Kinh tế XD2 & Nghiệp vụ đấu thầu

876752 Phạm Viết Nam 52VL2 390121 Giải tích 1

877056 Đặng Thanh Hải 56QD2 390111 Đại số tuyến tính

877056 Đặng Thanh Hải 56QD2 390141 Giải tích 2

877056 Đặng Thanh Hải 56QD2 250101 Vật lí 1

877157 Hoàng Đình Sơn Tùng 57KM2 261201 Kỹ thuật gia công cơ khí

877157 Hoàng Đình Sơn Tùng 57KM2 261213 Chi tiết máy

877454 Nguyễn Tuấn Anh 54CD6 280211 Máy xây dựng

877454 Nguyễn Tuấn Anh 54CD6 120461 Thiết kế và xây dựng hầm giao thông 2

877454 Nguyễn Tuấn Anh 54CD6 120486 Tin học ứng dụng cầu

877454 Nguyễn Tuấn Anh 54CD6 130213 Nền móng

878757 Phạm Anh Tuấn 57CD1 190515 Thủy văn và phòng chống TT

878857 Nguyễn Văn Tư 57CD2 250101 Vật lí 1

878857 Nguyễn Văn Tư 57CD2 030215 Các phương pháp số trong cơ học kết cấu

878857 Nguyễn Văn Tư 57CD2 060221 Sức bền vật liệu 1

878857 Nguyễn Văn Tư 57CD2 390141 Giải tích 2

878857 Nguyễn Văn Tư 57CD2 390111 Đại số tuyến tính

Page 63: Mã SV Tên SV Mã MH Tên MH - daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien... · 0128017 Cù Xuân Toàn B17KT2 060221 Sức bền vật liệu

88058 Nguyễn Quốc Khánh 58CD4 250102 Vật lí 2

885456 Trần Văn Dương 56XD7 240131 Hoá học đại cương

885456 Trần Văn Dương 56XD7 250101 Vật lí 1

885456 Trần Văn Dương 56XD7 130213 Nền móng

885456 Trần Văn Dương 56XD7 390141 Giải tích 2

887256 Lê Văn Linh 56CB1 390111 Đại số tuyến tính

887256 Lê Văn Linh 56CB1 110201 Kỹ thuật nhiệt

888655 Đoàn Xuân Viện 55KSGT 301902 Vẽ kỹ thuật

888756 Đoàn Công Trông 56KT1 371306 Phân tích hoạt động SXKD

890556 Nguyễn Văn Hiếu 56CD7 120455 Khai thác kiểm định cầu

890556 Nguyễn Văn Hiếu 56CD7 130213 Nền móng

891855 Lưu Văn Dũng 55TL2 010212 Cơ học cơ sở 2

892457 Võ Viết Anh 57QD1 381413 Định mức KTXD & DVCTĐT

893557 Nguyễn Đức Công 57VL1 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1)

893557 Nguyễn Đức Công 57VL1 240802 Hóa hữu cơ & Polyme

893557 Nguyễn Đức Công 57VL1 280850 Máy nâng chuyển

893654 Hoàng Huy Dương 54MN3 081014 Công trình thu trạm bơm

894956 Lê Anh Tài 56TL2 400101 Xác suất thống kê

897355 Trần Văn Tú 55CD7 440141 Ngoại ngữ 2

897355 Trần Văn Tú 55CD7 390121 Giải tích 1

897454 Dương Văn Giang 54KM2 281275 Máy nâng chuyển

898057 Đinh Quang Phú 57CDE 020205 An toàn lao động

898657 Phạm Trọng Thiện 57HK 081002 Cấp nước đô thị

898657 Phạm Trọng Thiện 57HK 440214 Ngoại ngữ chuyên ngành

899754 Nguyễn Trọng Thi 54TRD 300101 Hình hoạ

899754 Nguyễn Trọng Thi 54TRD 060222 Sức bền vật liệu 2

899754 Nguyễn Trọng Thi 54TRD 130213 Nền móng

899754 Nguyễn Trọng Thi 54TRD 250102 Vật lí 2

900453 Lê Trọng Kiên 53CD8 250101 Vật lí 1

90058 Ngô Thành Công 58TH1 060222 Sức bền vật liệu 2

90058 Ngô Thành Công 58TH1 360215 Kinh tế xây dựng 1

90059 Nguyễn Tiến Thành 59CD1 250101 Vật lí 1

902457 Nguyễn Lê Hoàng 57KT5 130213 Nền móng

902457 Nguyễn Lê Hoàng 57KT5 361454 Nhập môn quản trị KD

903254 Đỗ Văn Cường 54TRD 130213 Nền móng

903254 Đỗ Văn Cường 54TRD 060222 Sức bền vật liệu 2

903756 Đặng Đức Tính 56CD4 120455 Khai thác kiểm định cầu

903857 Bùi Văn Thành 57MNE 300121 Vẽ kỹ thuật

904354 Nguyễn Văn Dũng 54TRD 130213 Nền móng

904354 Nguyễn Văn Dũng 54TRD 040212 Kết cấu bê tông cốt thép

904356 Trần Phi Long 56KSDT 051901 Kết cấu thép

904356 Trần Phi Long 56KSDT 131901 Cơ học đất và đá

904356 Trần Phi Long 56KSDT 131902 Móng và tường chắn

904554 Nguyễn Tất Thắng 54MN1 360215 Kinh tế xây dựng 1

906454 Lê Khắc Linh 54XD9 360301 Kinh tế xây dựng 2

906454 Lê Khắc Linh 54XD9 130211 Cơ học đất

907056 Nguyễn Duy Khanh 56CD1 160423 Thiết kế nền mặt đường

907056 Nguyễn Duy Khanh 56CD1 410113 Đường lối CM của Đảng cộng sản VN

908354 Phạm Ngọc Hải 54TH1 461714 Mạng máy tính

908354 Phạm Ngọc Hải 54TH1 120450 Nhập môn cầu

908354 Phạm Ngọc Hải 54TH1 050211 Kết cấu thép 1

908354 Phạm Ngọc Hải 54TH1 250101 Vật lí 1

908354 Phạm Ngọc Hải 54TH1 270211 Kỹ thuật điện

909156 Phạm Văn Tuấn 56QD2 390141 Giải tích 2

Page 64: Mã SV Tên SV Mã MH Tên MH - daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien... · 0128017 Cù Xuân Toàn B17KT2 060221 Sức bền vật liệu

909257 Nguyễn Xuân Huy 57CB2 200709 Động lực học CTB

909854 Lê Bá Chung 54TL1 060221 Sức bền vật liệu 1

909854 Lê Bá Chung 54TL1 040212 Kết cấu bê tông cốt thép

909854 Lê Bá Chung 54TL1 180697 Tin học chuyên ngành

909854 Lê Bá Chung 54TL1 180679 Thuỷ nông và trạm bơm

909854 Lê Bá Chung 54TL1 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh

909854 Lê Bá Chung 54TL1 360215 Kinh tế xây dựng 1

909854 Lê Bá Chung 54TL1 450101 Tin học đại cương

910256 Trần Văn Hùng 56CG2 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1)

910256 Trần Văn Hùng 56CG2 230211 Vật liệu xây dựng

910256 Trần Văn Hùng 56CG2 250102 Vật lí 2

911256 Nguyễn Trọng Nam Khánh 56TL1 240131 Hoá học đại cương

912257 Đậu Ngọc Anh Tình 57XD2 250101 Vật lí 1

912957 Phạm Đình Chiến 57MNE 270812 Kỹ thuật điện tử

913153 Đỗ Trung Dũng 53CD2 120450 Nhập môn cầu

913153 Đỗ Trung Dũng 53CD2 120415 Thiết kế và Xây dựng cầu BTCT1

913153 Đỗ Trung Dũng 53CD2 030215 Các phương pháp số trong cơ học kết cấu

914656 Cao Tất Trung 56CD2 300101 Hình hoạ

915156 Trương Văn Minh 56VL1 270211 Kỹ thuật điện

915156 Trương Văn Minh 56VL1 220890 Thuỷ tinh xây dựng

915156 Trương Văn Minh 56VL1 220866 Công nghệ Bê tông xi măng 1

915156 Trương Văn Minh 56VL1 390111 Đại số tuyến tính

916657 Hoàng Ngọc Tú 57CDE 160421 Thiết kế HH và KSTK đường bộ

918853 Lê Văn Anh 53VL3 020851 Kỹ thuật thi công

918853 Lê Văn Anh 53VL3 220866 Công nghệ Bê tông xi măng 1

918853 Lê Văn Anh 53VL3 220806 CN chất kết dính vô cơ

918853 Lê Văn Anh 53VL3 280804 Máy sản xuất vật liệu XD

919556 Nguyễn Đức Hoàng 56QD2 240131 Hoá học đại cương

919556 Nguyễn Đức Hoàng 56QD2 371408 Kinh tế công cộng

919556 Nguyễn Đức Hoàng 56QD2 381303 Pháp luật trong xây dựng

919556 Nguyễn Đức Hoàng 56QD2 381301 Mô hình toán KT& Tin ƯD

919656 Phạm Xuân Lâm 56CG1 010211 Cơ học cơ sở 1

919656 Phạm Xuân Lâm 56CG1 170550 Quy hoạch cảng

919756 Nguyễn Hùng Cường 56CG2 230211 Vật liệu xây dựng

920356 Nguyễn Hữu Duyệt 56DT 450903 Tin hoc ứng dụng (DT)

920457 Nguyễn Đình Thông 57XD6 270211 Kỹ thuật điện

921057 Phan Tuấn Dũng 57XD6 300121 Vẽ kỹ thuật

921057 Phan Tuấn Dũng 57XD6 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1)

921157 Lê Anh Tú 57XD7 440121 Ngoại ngữ 1

921356 Lê Nhật Hoàng 56CD6 120455 Khai thác kiểm định cầu

922457 Nguyễn Quốc Ngọc 57CD2 060222 Sức bền vật liệu 2

92259 Nguyễn Huy Thực 59KT1 240131 Hoá học đại cương

92259 Nguyễn Huy Thực 59KT1 450101 Tin học đại cương

922656 Nguyễn Thị Thái An 56KT4 371301 Kinh tế học

922656 Nguyễn Thị Thái An 56KT4 371306 Phân tích hoạt động SXKD

922656 Nguyễn Thị Thái An 56KT4 130213 Nền móng

923057 Lương Minh Tâm 57XD2 360215 Kinh tế xây dựng 1

923057 Lương Minh Tâm 57XD2 330305 Kiến trúc 2

923156 Đặng Đình Khánh 56MN1 250101 Vật lí 1

923556 Nguyễn Kim Đức 56KM2 270201 Kỹ thuật điện

923556 Nguyễn Kim Đức 56KM2 261213 Chi tiết máy

923556 Nguyễn Kim Đức 56KM2 270812 Kỹ thuật điện tử

923856 Lương Văn Tần 56TL2 030215 Các phương pháp số trong cơ học kết cấu

925257 Nguyễn Thành Nam 57XD9 130211 Cơ học đất

Page 65: Mã SV Tên SV Mã MH Tên MH - daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien... · 0128017 Cù Xuân Toàn B17KT2 060221 Sức bền vật liệu

925357 Phùng Giáp Tuất 57XD5 060221 Sức bền vật liệu 1

9256 Trần Hà Trung 56TH2 270211 Kỹ thuật điện

9256 Trần Hà Trung 56TH2 401703 Toán học tính toán

9256 Trần Hà Trung 56TH2 452109 Chuyên đề tin học 2

9256 Trần Hà Trung 56TH2 531753 Kiến trúc máy tính

926656 Trần Đình Sáng 56PM 440141 Ngoại ngữ 2

926656 Trần Đình Sáng 56PM 250101 Vật lí 1

928157 Nguyễn Ngọc Sơn 57KT3 190211 Thủy lực Đại cương

928753 Quản Bá Sơn 53KG2 270201 Kỹ thuật điện

928753 Quản Bá Sơn 53KG2 261253 Dung sai & kỹ thuật đo

928753 Quản Bá Sơn 53KG2 261260 Vật liệu cơ khí

928753 Quản Bá Sơn 53KG2 261205 Nguyên lý máy

928753 Quản Bá Sơn 53KG2 271261 Trang bị điện

928753 Quản Bá Sơn 53KG2 140211 Trắc địa

928753 Quản Bá Sơn 53KG2 492307 Máy & CGH CTBT

928753 Quản Bá Sơn 53KG2 492301 Ô tô máy kéo

929457 Nguyễn Mạnh Tú 57CG2 010212 Cơ học cơ sở 2

933056 Trần Văn Tâm 56KM1 281245 Tin học ứng dụng

933056 Trần Văn Tâm 56KM1 250101 Vật lí 1

933056 Trần Văn Tâm 56KM1 390141 Giải tích 2

93355 Vương Kiến Hùng 55KM1 300101 Hình hoạ

93355 Vương Kiến Hùng 55KM1 271261 Trang bị điện

93355 Vương Kiến Hùng 55KM1 190211 Thủy lực Đại cương

934055 Lại Thanh Tùng 55KM2 060222 Sức bền vật liệu 2

934055 Lại Thanh Tùng 55KM2 271243 Điện tử công suất

934055 Lại Thanh Tùng 55KM2 390121 Giải tích 1

934453 Nguyễn Văn Sáng 53HK 390121 Giải tích 1

934453 Nguyễn Văn Sáng 53HK 300121 Vẽ kỹ thuật

934453 Nguyễn Văn Sáng 53HK 101128 Tự động hoá

93456 Nguyễn Mạnh Phú 56PM 250101 Vật lí 1

93456 Nguyễn Mạnh Phú 56PM 440141 Ngoại ngữ 2

93456 Nguyễn Mạnh Phú 56PM 531734 Kỹ thuật vi xử lý 1

93456 Nguyễn Mạnh Phú 56PM 531735 Kỹ thuật ví xử lý 2

935353 Phạm Văn Nhẫn 53CB2 200740 Phương pháp số và các PMUD

93556 Đặng Văn Đôn 56XF 030215 Các phương pháp số trong cơ học kết cấu

936054 Trần Ngọc Lâm 54XD4 020301 Kỹ thuật thi công 1

936054 Trần Ngọc Lâm 54XD4 130211 Cơ học đất

936054 Trần Ngọc Lâm 54XD4 250101 Vật lí 1

936156 Trần Huy Thành 56CG1 170563 Đê chắn sóng và công trình ven bờ

936357 Hồ Thành Đạt 57XD9 230211 Vật liệu xây dựng

936757 Đinh Thái Bá 57CD4 250101 Vật lí 1

938057 Trịnh Tuấn Tài 57XD4 250101 Vật lí 1

93856 Nguyễn Minh Tưởng 56XD9 240131 Hoá học đại cương

939256 Nguyễn Văn Quý 56KT4 250101 Vật lí 1

939256 Nguyễn Văn Quý 56KT4 300101 Hình hoạ

93954 Nguyễn Đình Đề 54MN2 240131 Hoá học đại cương

940256 Hồ Ngọc Cảnh 56CB1 390121 Giải tích 1

940256 Hồ Ngọc Cảnh 56CB1 390111 Đại số tuyến tính

940857 Hồ Văn Hoàng 57KM2 021233 Kỹ thuật thi công XD

94156 Vũ Duy Cường 56CD3 120455 Khai thác kiểm định cầu

942856 Mai Văn Thức 56CD5 120455 Khai thác kiểm định cầu

944453 Nghiêm Văn Nghĩa 53XD10 020309 Tổ chức thi công

944453 Nghiêm Văn Nghĩa 53XD10 060221 Sức bền vật liệu 1

94559 Lê Ngọc Luân 59CD4 240131 Hoá học đại cương

Page 66: Mã SV Tên SV Mã MH Tên MH - daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien... · 0128017 Cù Xuân Toàn B17KT2 060221 Sức bền vật liệu

945856 Nguyễn Văn Khánh 56CD3 240131 Hoá học đại cương

945856 Nguyễn Văn Khánh 56CD3 280211 Máy xây dựng

945856 Nguyễn Văn Khánh 56CD3 270211 Kỹ thuật điện

945856 Nguyễn Văn Khánh 56CD3 120455 Khai thác kiểm định cầu

94658 Đặng Đình Chi 58XD8 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1)

94658 Đặng Đình Chi 58XD8 390111 Đại số tuyến tính

948057 Lê Trung Nghĩa 57CD1 390141 Giải tích 2

949756 Vũ Ngọc Hoàn 56XE 390111 Đại số tuyến tính

949756 Vũ Ngọc Hoàn 56XE 360215 Kinh tế xây dựng 1

949756 Vũ Ngọc Hoàn 56XE 450101 Tin học đại cương

949756 Vũ Ngọc Hoàn 56XE 130213 Nền móng

950456 Phan Thế Phi 56CD4 120455 Khai thác kiểm định cầu

95056 Nguyễn Vĩnh Tường 56KM1 271232 Điều khiển tự động

95158 Lê Quang Thắng 58HK 060221 Sức bền vật liệu 1

95159 Phạm Ngọc Sơn 59TL1 390141 Giải tích 2

951956 Phan Mạnh Hải 56CD3 060222 Sức bền vật liệu 2

951956 Phan Mạnh Hải 56CD3 130213 Nền móng

951956 Phan Mạnh Hải 56CD3 230211 Vật liệu xây dựng

951956 Phan Mạnh Hải 56CD3 250101 Vật lí 1

952656 Hà Danh Hiếu 56CD5 160420 Cảng hàng không và sân bay

954057 Nguyễn Văn Tuấn 57XD4 250102 Vật lí 2

957357 Nguyễn Anh Tuấn 57CG2 300121 Vẽ kỹ thuật

957553 Nguyễn Bá Duy 53CD3 360215 Kinh tế xây dựng 1

957553 Nguyễn Bá Duy 53CD3 390111 Đại số tuyến tính

957553 Nguyễn Bá Duy 53CD3 390121 Giải tích 1

957757 Lưu Xuân Nghĩa 57CD6 390141 Giải tích 2

957757 Lưu Xuân Nghĩa 57CD6 250101 Vật lí 1

958255 Phạm Văn Hoàng 55CG2 250101 Vật lí 1

958255 Phạm Văn Hoàng 55CG2 190211 Thủy lực Đại cương

959256 Chu Văn Diệp 56KSDT 021905 Kế hoạch & tổ chức C.Trình

960357 Nguyễn Văn Chinh 57CD1 120415 Thiết kế và Xây dựng cầu BTCT1

961355 Lại Trần Hoàn 55XE 190211 Thủy lực Đại cương

961355 Lại Trần Hoàn 55XE 250102 Vật lí 2

96157 Nguyễn Thế Như Hải 57CD3 270211 Kỹ thuật điện

96157 Nguyễn Thế Như Hải 57CD3 390141 Giải tích 2

962956 Phạm Văn Tú 56VL1 220806 CN chất kết dính vô cơ

962956 Phạm Văn Tú 56VL1 220866 Công nghệ Bê tông xi măng 1

963754 Phạm Ngọc Trung 54VL4 250102 Vật lí 2

964053 Vũ Đình Huy 53CB2 200732 Công trình biển cố định 2

964053 Vũ Đình Huy 53CB2 200739 Lý thuyết độ tin cậy của KCCT

964053 Vũ Đình Huy 53CB2 200740 Phương pháp số và các PMUD

964557 Phạm Nhân Đức 57CB2 020205 An toàn lao động

965255 Vũ Mạnh Duy 55CG2 030304 Động lực học CT

965255 Vũ Mạnh Duy 55CG2 190620 Thủy văn công trình

965255 Vũ Mạnh Duy 55CG2 270211 Kỹ thuật điện

965255 Vũ Mạnh Duy 55CG2 280211 Máy xây dựng

965255 Vũ Mạnh Duy 55CG2 390111 Đại số tuyến tính

965657 Vũ Đình Chiến 57CD2 190515 Thủy văn và phòng chống TT

965756 Nguyễn Văn Ngọc 56CD2 160466 Xây dựng đường và đánh giá chất lượng

965756 Nguyễn Văn Ngọc 56CD2 160464 Kỹ thuật giao thông

967656 Lê Kim Sơn 56CD2 360215 Kinh tế xây dựng 1

967757 Nguyễn Văn Huấn 57XD2 390141 Giải tích 2

967956 Đào Trọng Dũng 56CD1 360215 Kinh tế xây dựng 1

967957 Trần Hữu Khai 57CB1 240131 Hoá học đại cương

Page 67: Mã SV Tên SV Mã MH Tên MH - daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien... · 0128017 Cù Xuân Toàn B17KT2 060221 Sức bền vật liệu

967957 Trần Hữu Khai 57CB1 280211 Máy xây dựng

969157 Cao Huy Hoàng 57CB1 300101 Hình hoạ

969157 Cao Huy Hoàng 57CB1 050211 Kết cấu thép 1

970554 Hoàng Tuấn Vũ 55CD2 130211 Cơ học đất

970554 Hoàng Tuấn Vũ 55CD2 300121 Vẽ kỹ thuật

970554 Hoàng Tuấn Vũ 55CD2 300101 Hình hoạ

970554 Hoàng Tuấn Vũ 55CD2 390111 Đại số tuyến tính

973054 Vừ Bá Xò 54VL1 450101 Tin học đại cương

973054 Vừ Bá Xò 54VL1 240815 Hóa lý - Hóa keo

973054 Vừ Bá Xò 54VL1 240816 Hóa phân tích

973054 Vừ Bá Xò 54VL1 220806 CN chất kết dính vô cơ

973054 Vừ Bá Xò 54VL1 230211 Vật liệu xây dựng

974156 Nguyễn Đức Dương 56CD7 120455 Khai thác kiểm định cầu

974256 Lê Văn ánh 56CD3 120415 Thiết kế và Xây dựng cầu BTCT1

974256 Lê Văn ánh 56CD3 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1)

974856 Nguyễn Vĩnh Hiền 56CD1 120486 Tin học ứng dụng cầu

974856 Nguyễn Vĩnh Hiền 56CD1 270211 Kỹ thuật điện

975056 Đỗ Mạnh Tuấn 56XD4 300101 Hình hoạ

975056 Đỗ Mạnh Tuấn 56XD4 390121 Giải tích 1

979556 Hoàng Văn Hoài 56CD2 390141 Giải tích 2

979556 Hoàng Văn Hoài 56CD2 400101 Xác suất thống kê

979556 Hoàng Văn Hoài 56CD2 120460 Thiết kế và xây dựng hầm giao thông 1

979556 Hoàng Văn Hoài 56CD2 010212 Cơ học cơ sở 2

980656 Nguyễn Bùi Hiếu 56TL2 180697 Tin học chuyên ngành

981056 Nguyễn Tư Quý 56CD6 120455 Khai thác kiểm định cầu

981056 Nguyễn Tư Quý 56CD6 120486 Tin học ứng dụng cầu

981257 Nguyễn Anh Tuấn 57XD6 240131 Hoá học đại cương

982256 Hoàng Ngọc Thạch 56XD1 280211 Máy xây dựng

982256 Hoàng Ngọc Thạch 56XD1 060221 Sức bền vật liệu 1

982256 Hoàng Ngọc Thạch 56XD1 360215 Kinh tế xây dựng 1

982256 Hoàng Ngọc Thạch 56XD1 450101 Tin học đại cương

982257 Nguyễn Hữu Hiếu 57QD1 381413 Định mức KTXD & DVCTĐT

982257 Nguyễn Hữu Hiếu 57QD1 280211 Máy xây dựng

984856 Nguyễn Văn Tuấn 56CD3 130211 Cơ học đất

984856 Nguyễn Văn Tuấn 56CD3 120416 Thiết kế và xây dựng cầu BTCT2

985256 Trịnh Văn Đông 56XD1 060222 Sức bền vật liệu 2

985256 Trịnh Văn Đông 56XD1 060221 Sức bền vật liệu 1

985256 Trịnh Văn Đông 56XD1 020313 Quản lý công trường XD

985256 Trịnh Văn Đông 56XD1 450303 ƯD tin học trong thi công

986757 Nguyễn Bá An 57XD2 060221 Sức bền vật liệu 1

986757 Nguyễn Bá An 57XD2 270211 Kỹ thuật điện

986856 Nguyễn Văn Trung 56XD4 020353 Kỹ thuật thi công 2

987456 Nguyễn Chí Thắng 56HK 361002 Kinh tế môi trường

988056 Nguyễn Thị Thiện Tâm 56KT2 300101 Hình hoạ

988056 Nguyễn Thị Thiện Tâm 56KT2 300121 Vẽ kỹ thuật

988056 Nguyễn Thị Thiện Tâm 56KT2 400101 Xác suất thống kê

988056 Nguyễn Thị Thiện Tâm 56KT2 020301 Kỹ thuật thi công 1

988056 Nguyễn Thị Thiện Tâm 56KT2 190211 Thủy lực Đại cương

989657 Nguyễn Văn Sơn 57QD1 300121 Vẽ kỹ thuật

99055 Nguyễn Ngọc Hà 55PM 461784 Chuyên đề 3

99055 Nguyễn Ngọc Hà 55PM 531734 Kỹ thuật vi xử lý 1

990856 Lê Đức Thọ 56XD8 390141 Giải tích 2

990856 Lê Đức Thọ 56XD8 270211 Kỹ thuật điện

990856 Lê Đức Thọ 56XD8 060221 Sức bền vật liệu 1

Page 68: Mã SV Tên SV Mã MH Tên MH - daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/nam hoc 2015/danh sach sinh vien... · 0128017 Cù Xuân Toàn B17KT2 060221 Sức bền vật liệu

990956 Lê Ngọc Sơn 56CD1 010212 Cơ học cơ sở 2

990956 Lê Ngọc Sơn 56CD1 100201 Môi trường và PT bền vững

990956 Lê Ngọc Sơn 56CD1 120486 Tin học ứng dụng cầu

990956 Lê Ngọc Sơn 56CD1 250101 Vật lí 1

990956 Lê Ngọc Sơn 56CD1 300101 Hình hoạ

991857 Bùi Khắc Trường 57CG2 300121 Vẽ kỹ thuật

991857 Bùi Khắc Trường 57CG2 270211 Kỹ thuật điện

993953 Phạm Văn Tuấn 53KG2 270201 Kỹ thuật điện

993953 Phạm Văn Tuấn 53KG2 190211 Thủy lực Đại cương

993953 Phạm Văn Tuấn 53KG2 390111 Đại số tuyến tính

993956 Nguyễn Quốc Vương 56XD5 250101 Vật lí 1

99455 Trần Hải Đăng 55VL1 250101 Vật lí 1

99455 Trần Hải Đăng 55VL1 060221 Sức bền vật liệu 1

996456 Nguyễn Xuân Tiến 56KM1 271243 Điện tử công suất

996956 Trần Văn Khánh 56XD8 250102 Vật lí 2

996956 Trần Văn Khánh 56XD8 320212 Cơ sở QH và Kiến trúc

996956 Trần Văn Khánh 56XD8 380211 Pháp luật Việt Nam ĐC

996956 Trần Văn Khánh 56XD8 450101 Tin học đại cương

997056 Nguyễn Công Anh 56CD4 060221 Sức bền vật liệu 1

997056 Nguyễn Công Anh 56CD4 130213 Nền móng

997057 Nguyễn Hoàng Hiệp 57KM2 010212 Cơ học cơ sở 2

997057 Nguyễn Hoàng Hiệp 57KM2 261260 Vật liệu cơ khí

997057 Nguyễn Hoàng Hiệp 57KM2 261213 Chi tiết máy

997954 Trần Hoàng Chi 54KM3 270201 Kỹ thuật điện

997954 Trần Hoàng Chi 54KM3 440214 Ngoại ngữ chuyên ngành

997954 Trần Hoàng Chi 54KM3 361201 Kinh tế xây dựng 2

998356 Lê Thanh Hoàng 56CD4 390121 Giải tích 1

998356 Lê Thanh Hoàng 56CD4 250102 Vật lí 2

998356 Lê Thanh Hoàng 56CD4 250101 Vật lí 1

998956 Phan Văn Sở 56KSGT 061901 Sức bền vật liệu 1

999357 Lê Đăng Trung 57XD1 250101 Vật lí 1

999357 Lê Đăng Trung 57XD1 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1)

sb1025855 Phạm Văn Dược SBXD 300202 Vẽ kỹ thuật 2

sb1025855 Phạm Văn Dược SBXD 050350 Kết cấu nhà thép

sb1097255 Vũ Văn Tuấn SBXD 040350 Kết cấu nhà bê tông cốt thép