mau luong

28
Lưu ý : Khi áp dụng bảng lương này trường hợp người lao động không đảm số ngày công (cột 2 - của thì các khoản từ cột 4 đến cột 9 cũng giảm theo tương ứng. Riêng cột 10 và 11có cách tính kh Và cột 12 - Phụ cấp khác (có thể tính theo doanh thu,sản phẩm….cột này có cách tính khác lấy Xem minh hoạ : Ngoài giờ Phụ cấp T Họ và tên vụ ngày phụ Thời Lễ Nghỉ Ngày Lễ Sinh Ctác T bản công cấp gian Tết phép thường CN hoạt ngoài tỉnh A B C 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 1.- Trường hợp anh A008 đảm bảo 26 ngày công Nguyễn Văn A00 TX ### 26 1.50 ### 0 0 0 ### ### ### 2.- Trường hợp anh A008 chỉ có 10 ngày công Nguyễn Văn A00 TX ### 10 1.50 615,385 0 0 0 ### 923,077 ### Giải thích : Một lao động không đảm bảo ngày công tất nhiên các khoản từ cột 4 đến cột 9 cũng phải giảm Không lý do nào 1 lao động không đảm bảo ngày công mà lại bằng với người đảm bảo ngày cô Người lao động xin nghỉ ban ngày rồi làm đơn xin làm ngoài giờ, lễ /chủ nhật (Do nghỉ rằng làm Cột Hệ số phụ cấp - các bạn có thể không trình bày tại đây hoặc cho ẩn cột này cũng đ Ở file mẫu lương này tôi chỉ trình bày các phép tính toán đơn giản, không dùng macro (Vì khôn Các bạn sau khi tham khảo xong tuỳ nghi các bạn sử dụng. Có thể lock các cell cho người nhậ Hơn nữa, tôi cũng không tham vọng và cũng chưa nghĩ ra cách lập quản lý hồ sơ nhân sự tại đ Xin giới thiệu sơ lược các sheet của file mẫu lương này. Tôi chia ra làm 2 bảng lương, bảng lương trong hợp đồng lao động dài hạn (sheet ky 1 - sheet Bảng lương trong hợp đồng lao động dài hạn (sheet ky 1 - sheet ky 2). Bảng lương này có tí và bảng lương hợp đồng lao động thời vụ/thuê ngoài (sheet TN-K1 - sheet TN-K2). Bảng lươ Có nhiều cách để làm bảng lương, có thể không cần 2 bảng lương như tôi trình bày. Bạn có kết hợp với 1 "Mã số" của loại hợp đồng lao động (Xác định thời hạn, không thời hạn, thời vụ Đối tượng lao động "Mã số nhân viên" + "Mã số" của loại hợp đồng lao động để từ đó bạn có (Có những trường hợp đối tượng lao động đó là loại hợp đồng dài hạn nhưng lại quá tuổi tha Được biết có nhiều đơn vị, họ lập bảng lương thuần tuý là lương cơ bản (Mức lương tham g Trong những trường hợp này vậy các bạn hình dung phải lập ra bao nhiêu bảng lương rồi nh Các bạn chịu khó suy nghĩ thêm tại sao người ta làm như vậy ???) - Quá mệt mỏi !!!!! Sau đây chúng ta cùng đi vào mẫu lương này nhe : Cột hệ số, giả sử ở đây tôi cộng tất cả các hệ số phụ cấp lại là 1.5 của trong hệ thống thang Giả định Các khoản phụ cấp mọi người bằng nhau, hệ số là 1.5. Khoản phụ cấp này gọi là phụ Phụ cấp sinh hoạt của Bảng lương trong hợp đồng lao động dài hạn của sheet ky 2 - ở cột Phụ cấp sinh hoạt của Bảng lương hợp đồng lao động thời vụ - thuê ngoài của sheet TN-K Bảng lương trong hợp đồng lao động dài hạn Cột AE là cột Thu nhập chịu thuế = Tổng cộng {c Trong Bảng lương này : BHXH trả thay lương tôi không có đưa vào bảng lương này (trường hợp ốm đau, thai sản,…) Chỉ tính chế độ nghỉ phép năm nếu có. Số Chức Lương Số Hệ số Lương

Upload: thao-nguyen-xanh

Post on 12-Jul-2015

556 views

Category:

Business


1 download

TRANSCRIPT

Page 1: Mau Luong

Lưu ý :Khi áp dụng bảng lương này trường hợp người lao động không đảm số ngày công (cột 2 - của sheet Ky 2) hoặc (cột 5 - cùa sheet TN-K2) thì các khoản từ cột 4 đến cột 9 cũng giảm theo tương ứng. Riêng cột 10 và 11có cách tính khác (Xem ---->)Và cột 12 - Phụ cấp khác (có thể tính theo doanh thu,sản phẩm….cột này có cách tính khác lấy số liệu khác đỗ về)Xem minh hoạ :

Ngoài giờ Phụ cấp

T Họ và tên vụ Cơ ngày phụ Thời Lễ Nghỉ Ngày Lễ Sinh Ctác

T bản công cấp gian Tết phép thường CN hoạt ngoài tỉnh

A B C 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

1.- Trường hợp anh A008 đảm bảo 26 ngày côngNguyễn Văn A008TX ### 26 1.50 ### 0 0 0 ### ### ###

2.- Trường hợp anh A008 chỉ có 10 ngày côngNguyễn Văn A008TX ### 10 1.50 615,385 0 0 0 ### 923,077 ###

Giải thích :Một lao động không đảm bảo ngày công tất nhiên các khoản từ cột 4 đến cột 9 cũng phải giảm tương ứng.Không lý do nào 1 lao động không đảm bảo ngày công mà lại bằng với người đảm bảo ngày công được. (Cho tất cả phụ cấp, làm thêm giờ,…). Người lao động xin nghỉ ban ngày rồi làm đơn xin làm ngoài giờ, lễ /chủ nhật (Do nghỉ rằng làm ngoài giờ : Ngày thường tăng 150%, Lễ /CN : 200% ???). Quá sung sướng !!!!

Cột Hệ số phụ cấp - các bạn có thể không trình bày tại đây hoặc cho ẩn cột này cũng được hoặc có thể chuyển vào vùng nhập liệu

Ở file mẫu lương này tôi chỉ trình bày các phép tính toán đơn giản, không dùng macro (Vì không biết). Cả việc in Phiếu lương tôi cũng chưa biết thiết lập mail merge nữa.

Các bạn sau khi tham khảo xong tuỳ nghi các bạn sử dụng. Có thể lock các cell cho người nhập liệu không tham gia sửa đổi công thức của mình.Hơn nữa, tôi cũng không tham vọng và cũng chưa nghĩ ra cách lập quản lý hồ sơ nhân sự tại đây : Như theo dõi số ngày nghỉ (không phép, có phép) để tính toán đối chiếu khi chi trả chế độ

Xin giới thiệu sơ lược các sheet của file mẫu lương này.Tôi chia ra làm 2 bảng lương, bảng lương trong hợp đồng lao động dài hạn (sheet ky 1 - sheet ky 2

Bảng lương trong hợp đồng lao động dài hạn (sheet ky 1 - sheet ky 2). Bảng lương này có tính tríchvà bảng lương hợp đồng lao động thời vụ/thuê ngoài (sheet TN-K1 - sheet TN-K2). Bảng lương này

Có nhiều cách để làm bảng lương, có thể không cần 2 bảng lương như tôi trình bày. Bạn có thể xây dựng mỗi đối tượng lao động có 1 mã số nhân viênkết hợp với 1 "Mã số" của loại hợp đồng lao động (Xác định thời hạn, không thời hạn, thời vụ) -> Từ đó bạn có thể phát huy để lập công thức tính toán : Đối tượng lao động "Mã số nhân viên" + "Mã số" của loại hợp đồng lao động để từ đó bạn có lập công thức tính toán trích BHXH, BHYT (cột 15 và cột 16 theo mẫu bảng lương đính kèm)(Có những trường hợp đối tượng lao động đó là loại hợp đồng dài hạn nhưng lại quá tuổi tham gia BHXH/BHYT ????) -> Không tính trích BHXH, BHYT

Được biết có nhiều đơn vị, họ lập bảng lương thuần tuý là lương cơ bản (Mức lương tham gia BHXH) còn phần phụ cấp lập riêng 1 bảng (không đưa phụ cấp vào bảng lương này)Trong những trường hợp này vậy các bạn hình dung phải lập ra bao nhiêu bảng lương rồi nhé. (Điều này có phần tế nhị tôi không trao đổi đề cập ở đây Các bạn chịu khó suy nghĩ thêm tại sao người ta làm như vậy ???) - Quá mệt mỏi !!!!!

Sau đây chúng ta cùng đi vào mẫu lương này nhe :Cột hệ số, giả sử ở đây tôi cộng tất cả các hệ số phụ cấp lại là 1.5 của trong hệ thống thang lương, bảng lương của doanh nghiệp đăng ký với Phòng LĐTBXH

Giả định Các khoản phụ cấp mọi người bằng nhau, hệ số là 1.5. Khoản phụ cấp này gọi là phụ cấp sinh hoạt cho :Phụ cấp sinh hoạt của Bảng lương trong hợp đồng lao động dài hạn của sheet ky 2 - ở cột 9Phụ cấp sinh hoạt của Bảng lương hợp đồng lao động thời vụ - thuê ngoài của sheet TN-K2 ở cột 12

Bảng lương trong hợp đồng lao động dài hạn Cột AE là cột Thu nhập chịu thuế = Tổng cộng {cột 13} - (BHXH {cột 15} + BHYT{cột 16}) (Xem công thức)

Trong Bảng lương này :BHXH trả thay lương tôi không có đưa vào bảng lương này (trường hợp ốm đau, thai sản,…)Chỉ tính chế độ nghỉ phép năm nếu có.

Số Chức Lương Số Hệ số Lương

Page 2: Mau Luong

cho những lao động còn phép năm mà chưa đi (do nhu cầu công tác của doanh nghiệp) hoặc theo dõi BHXH của lao động,….(Mặc dầu rất muốn)Xin được hướng dẫn thêm

Page 3: Mau Luong

Khi áp dụng bảng lương này trường hợp người lao động không đảm số ngày công (cột 2 - của sheet Ky 2) hoặc (cột 5 - cùa sheet TN-K2) thì các khoản từ cột 4 đến cột 9 cũng giảm theo tương ứng. Riêng cột 10 và 11có cách tính khác (Xem ---->)Và cột 12 - Phụ cấp khác (có thể tính theo doanh thu,sản phẩm….cột này có cách tính khác lấy số liệu khác đỗ về)

Phụ cấp Tổng Các khoản giảm trừ Còn

Xăng xeKhác

cộng Tạm ứng BHXH BHYTKhác

được Ký

Ctác kỳ 1 5% 1% lãnh nhận

11 12 13 14 15 16 17 18 19 20

0 ### ### ### ### 21,939 ###

0 ### ### ### ### 0 ###

Một lao động không đảm bảo ngày công tất nhiên các khoản từ cột 4 đến cột 9 cũng phải giảm tương ứng.Không lý do nào 1 lao động không đảm bảo ngày công mà lại bằng với người đảm bảo ngày công được. (Cho tất cả phụ cấp, làm thêm giờ,…). Người lao động xin nghỉ ban ngày rồi làm đơn xin làm ngoài giờ, lễ /chủ nhật (Do nghỉ rằng làm ngoài giờ : Ngày thường tăng 150%, Lễ /CN : 200% ???). Quá sung sướng !!!!

Cột Hệ số phụ cấp - các bạn có thể không trình bày tại đây hoặc cho ẩn cột này cũng được hoặc có thể chuyển vào vùng nhập liệu

Ở file mẫu lương này tôi chỉ trình bày các phép tính toán đơn giản, không dùng macro (Vì không biết). Cả việc in Phiếu lương tôi cũng chưa biết thiết lập mail merge nữa.

Các bạn sau khi tham khảo xong tuỳ nghi các bạn sử dụng. Có thể lock các cell cho người nhập liệu không tham gia sửa đổi công thức của mình.Hơn nữa, tôi cũng không tham vọng và cũng chưa nghĩ ra cách lập quản lý hồ sơ nhân sự tại đây : Như theo dõi số ngày nghỉ (không phép, có phép) để tính toán đối chiếu khi chi trả chế độ

bảng lương trong hợp đồng lao động dài hạn (sheet ky 1 - sheet ky 2) và bảng lương hợp đồng lao động thời vụ/thuê ngoài (sheet TN-K1 - sheet TN-K2)Bảng lương trong hợp đồng lao động dài hạn (sheet ky 1 - sheet ky 2). Bảng lương này có tính trích BHXH & BHYT (sheet ky 2), Thuế TNCNvà bảng lương hợp đồng lao động thời vụ/thuê ngoài (sheet TN-K1 - sheet TN-K2). Bảng lương này không trích BHXH & BHYT (sheet TN-K2)

Có nhiều cách để làm bảng lương, có thể không cần 2 bảng lương như tôi trình bày. Bạn có thể xây dựng mỗi đối tượng lao động có 1 mã số nhân viênkết hợp với 1 "Mã số" của loại hợp đồng lao động (Xác định thời hạn, không thời hạn, thời vụ) -> Từ đó bạn có thể phát huy để lập công thức tính toán : Đối tượng lao động "Mã số nhân viên" + "Mã số" của loại hợp đồng lao động để từ đó bạn có lập công thức tính toán trích BHXH, BHYT (cột 15 và cột 16 theo mẫu bảng lương đính kèm)(Có những trường hợp đối tượng lao động đó là loại hợp đồng dài hạn nhưng lại quá tuổi tham gia BHXH/BHYT ????) -> Không tính trích BHXH, BHYT

Được biết có nhiều đơn vị, họ lập bảng lương thuần tuý là lương cơ bản (Mức lương tham gia BHXH) còn phần phụ cấp lập riêng 1 bảng (không đưa phụ cấp vào bảng lương này)Trong những trường hợp này vậy các bạn hình dung phải lập ra bao nhiêu bảng lương rồi nhé. (Điều này có phần tế nhị tôi không trao đổi đề cập ở đây

Cột hệ số, giả sử ở đây tôi cộng tất cả các hệ số phụ cấp lại là 1.5 của trong hệ thống thang lương, bảng lương của doanh nghiệp đăng ký với Phòng LĐTBXH

Giả định Các khoản phụ cấp mọi người bằng nhau, hệ số là 1.5. Khoản phụ cấp này gọi là phụ cấp sinh hoạt cho :Phụ cấp sinh hoạt của Bảng lương trong hợp đồng lao động dài hạn của sheet ky 2 - ở cột 9Phụ cấp sinh hoạt của Bảng lương hợp đồng lao động thời vụ - thuê ngoài của sheet TN-K2 ở cột 12

Bảng lương trong hợp đồng lao động dài hạn Cột AE là cột Thu nhập chịu thuế = Tổng cộng {cột 13} - (BHXH {cột 15} + BHYT{cột 16}) (Xem công thức)

Thuế TNCN

Microsoft Office Word Document

Page 4: Mau Luong

cho những lao động còn phép năm mà chưa đi (do nhu cầu công tác của doanh nghiệp) hoặc theo dõi BHXH của lao động,….(Mặc dầu rất muốn)

Page 5: Mau Luong

Hơn nữa, tôi cũng không tham vọng và cũng chưa nghĩ ra cách lập quản lý hồ sơ nhân sự tại đây : Như theo dõi số ngày nghỉ (không phép, có phép) để tính toán đối chiếu khi chi trả chế độ

Đối tượng lao động "Mã số nhân viên" + "Mã số" của loại hợp đồng lao động để từ đó bạn có lập công thức tính toán trích BHXH, BHYT (cột 15 và cột 16 theo mẫu bảng lương đính kèm)

Page 6: Mau Luong
Page 7: Mau Luong

BẢNG CHI TIẾT THANH TOÁN LƯƠNG Lao động hợp đồng

Kỳ 1 tháng xx năm xxxx

Stt Họ và tên Chức vụ Mức lương CB Hệ số Tạm ứng kỳ 1 Ký nhận

A. BAN GIÁM ĐỐC 6,400,000 3,200,000

1 Nguyễn Văn A001 GĐ 2,800,000 1.5 1,400,000

2 Nguyễn Văn A002 PGĐ 1,600,000 1.5 800,000

3 Nguyễn Văn A003 PGĐ 2,000,000 1,5 1,000,000

B. BP HC-KT 7,300,000 3,650,000

4 Nguyễn Văn A004 KT 1,500,000 1.5 750,000

5 Nguyễn Văn A005 KD 1,300,000 1.5 650,000

6 Nguyễn Văn A006 KD 1,400,000 1.5 700,000

7 Nguyễn Văn A007 TQuỹ 1,500,000 1.5 750,000

8 Nguyễn Văn A008 TX 1,600,000 1.5 800,000

C. BP KỸ THUẬT 12,280,000 6,140,000

9 Nguyễn Văn A009 KTh 800,000 1.5 400,000

10 Nguyễn Văn A010 KTh 2,000,000 1.5 1,000,000

11 Nguyễn Văn A011 KTh 760,000 1.5 380,000

12 Nguyễn Văn A012 KTh 800,000 1.5 400,000

13 Nguyễn Văn A013 KTh 1,000,000 1.5 500,000

14 Nguyễn Văn A014 KTh 800,000 1.5 400,000

15 Nguyễn Văn A015 KTh 680,000 1.5 340,000

16 Nguyễn Văn A016 KTh 680,000 1.5 340,000

17 Nguyễn Văn A017 KTh 680,000 1.5 340,000

18 Nguyễn Văn A018 KTh 680,000 1.5 340,000

19 Nguyễn Văn A019 KTh 680,000 1.5 340,000

20 Nguyễn Văn A020 KTh 680,000 1.5 340,000

21 Nguyễn Văn A021 KTh 680,000 1.5 340,000

22 Nguyễn Văn A022 KTh 680,000 1.5 340,000

23 Nguyễn Văn A023 Kth 680,000 1.5 340,000

Tổng cộng 25,980,000 12,990,000

Ngày xx tháng xx năm xxxxNgười lập bảng Giám đốc

In Ngày 05 tháng 02 năm 2010

Page 8: Mau Luong

BẢNG CHI TIẾT THANH TOÁN LƯƠNG Lao động hợp đồng - thời gian

Kỳ 2 tháng xx năm xxxx

Số Chức Lương Số Hệ số Lương Ngoài giờ Phụ cấp Tổng Các khoản giảm trừ Còn

T Họ và tên vụ Cơ ngày phụ Thời Lễ Nghỉ Ngày Lễ Sinh Ctác Xăng xeKhác

cộng Tạm ứng BHXH BHYTKhác

được Ký

T bản công cấp gian Tết phép thường CN hoạt ngoài tỉnh Ctác kỳ 1 5% 1% lãnh nhận

A B C 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20

BAN GIÁM ĐỐC 6,000,000 6,000,000 0 0 0 0 9,000,000 0 0 300,000 15,300,000 3,200,000 300,000 60,000 0 183,200 11,556,800

1 Nguyễn Văn A001 GĐ 2,800,000 26 1.50 2,800,000 0 0 0 0 4,200,000 0 0 7,000,000 1,400,000 140,000 28,000 183,200 5,248,800

2 Nguyễn Văn A002 PGĐ 1,600,000 26 1.50 1,600,000 0 0 0 0 2,400,000 0 0 4,000,000 800,000 80,000 16,000 0 3,104,000

3 Nguyễn Văn A003 PGĐ 1,600,000 26 1.50 1,600,000 0 0 0 0 2,400,000 0 0 300,000 4,300,000 1,000,000 80,000 16,000 0 3,204,000

BP HC-KT 8,000,000 7,015,385 0 0 0 236,686 10,523,077 760,000 660,800 8,315,953 27,511,901 3,450,000 400,000 80,000 0 659,695 22,922,206

4 Nguyễn Văn A004 KT 1,600,000 26 1.50 1,600,000 0 0 0 0 2,400,000 0 247,800 4,247,800 600,000 80,000 16,000 0 3,551,800

5 Nguyễn Văn A005 KD 1,600,000 26 1.50 1,600,000 0 0 0 0 2,400,000 60,000 165,200 6,307,675 10,532,875 650,000 80,000 16,000 543,688 9,243,188

6 Nguyễn Văn A006 KD 1,600,000 26 1.50 1,600,000 0 0 0 0 2,400,000 0 247,800 2,008,278 6,256,078 700,000 80,000 16,000 116,008 5,344,070

7 Nguyễn Văn A007 Tquỹ 1,600,000 26 1.50 1,600,000 0 0 0 0 2,400,000 0 0 4,000,000 700,000 80,000 16,000 0 3,204,000

8 Nguyễn Văn A008 TX 1,600,000 10 1.50 615,385 0 0 0 236,686 923,077 700,000 0 2,475,148 800,000 80,000 16,000 0 1,579,148

BP KỸ THUẬT 24,000,000 23,384,615 0 123,077 1,076,183 3,976,332 35,261,539 6,080,000 9,394,098 4,238,440 83,534,284 8,670,000 1,200,000 240,000 0 353,330 73,070,954

9 Nguyễn Văn A009 KTh 1,600,000 26 1.50 1,600,000 0 0 0 615,385 2,400,000 440,000 206,500 500,000 5,761,885 400,000 80,000 16,000 66,589 5,199,297

10 Nguyễn Văn A010 KTh 1,600,000 26 1.50 1,600,000 0 0 0 615,385 2,400,000 250,000 0 1,000,000 5,865,385 1,000,000 80,000 16,000 76,939 4,692,447

11 Nguyễn Văn A011 KTh 1,600,000 24 1.50 1,476,923 0 123,077 0 1,230,769 2,400,000 140,000 82,600 500,000 5,953,369 380,000 80,000 16,000 85,737 5,391,632

12 Nguyễn Văn A012 KTh 1,600,000 26 1.50 1,600,000 0 0 0 615,385 2,400,000 790,000 214,760 716,520 6,336,665 400,000 80,000 16,000 124,067 5,716,599

13 Nguyễn Văn A013 KTh 1,600,000 26 1.50 1,600,000 0 0 0 0 2,400,000 420,000 759,920 5,179,920 500,000 80,000 16,000 0 4,583,920

14 Nguyễn Văn A014 KTh 1,600,000 26 1.50 1,600,000 0 0 0 307,692 2,400,000 570,000 408,870 5,286,562 400,000 80,000 16,000 0 4,790,562

15 Nguyễn Văn A015 KTh 1,600,000 26 1.50 1,600,000 0 0 259,615 0 2,400,000 220,000 637,672 1,021,920 6,139,207 340,000 80,000 16,000 0 5,703,207

16 Nguyễn Văn A016 KTh 1,600,000 26 1.50 1,600,000 0 0 0 0 2,400,000 270,000 437,780 4,707,780 500,000 80,000 16,000 4,111,780

17 Nguyễn Văn A017 KTh 1,600,000 26 1.50 1,600,000 0 0 144,231 307,692 2,400,000 500,000 1,077,930 6,029,853 600,000 80,000 16,000 5,333,853

18 Nguyễn Văn A018 KTh 1,600,000 24 1.50 1,476,923 0 0 0 284,024 2,215,385 630,000 400,610 5,006,942 600,000 80,000 16,000 4,310,942

19 Nguyễn Văn A019 KTh 1,600,000 26 1.50 1,600,000 0 0 605,769 0 2,400,000 360,000 1,278,648 6,244,417 600,000 80,000 16,000 5,548,417

20 Nguyễn Văn A020 KTh 1,600,000 26 1.50 1,600,000 0 0 0 0 2,400,000 540,000 1,127,490 5,667,490 750,000 80,000 16,000 4,821,490

21 Nguyễn Văn A021 KTh 1,600,000 20 1.50 1,230,769 0 0 66,568 0 1,846,154 350,000 536,900 4,030,391 600,000 80,000 16,000 3,334,391

22 Nguyễn Văn A022 KTh 1,600,000 26 1.50 1,600,000 0 0 0 0 2,400,000 360,000 1,098,580 500,000 5,958,580 1,000,000 80,000 16,000 4,862,580

23 Nguyễn Văn A023 Kth 1,600,000 26 1.50 1,600,000 0 0 0 0 2,400,000 240,000 1,125,838 5,365,838 600,000 80,000 16,000 4,669,838

Tổng cộng 38,000,000 36,400,000 0 123,077 1,076,183 4,213,018 54,784,616 6,840,000 10,054,898 12,854,393 126,346,185 15,320,000 1,900,000 380,000 0 1,196,226 107,549,959

Số ngày công quy định trong tháng 26 ngàySố tiền viết bằng chữ

Ngày xx tháng xx năm xxxxNgười lập Kế toán trưởng Giám đốc

In Ngày 05 tháng 02 năm 2010 0

Thuế TNCN

Vui lòng :Nhập số ngày công vào và hệ số phụ cấp

Cột khác này có thể lấy dữ liệu từ bảng khác đỗ về.

Page 9: Mau Luong

PHIẾU LƯƠNG CÁ NHÂN SttKỳ 2 tháng xx năm xxxx 1

Họ và tên Nguyễn Văn A001 Đvt: VNDLương cơ bản 2,800,000

I. Các khoản được hưởng 7,000,000Lương thời gian (ngày) 26 2,800,000Lương lễ/tết (ngày) 0 0Lương phép (ngày) 0 0Ngoài giờ thường (giờ) 0 0Ngoài giờ Lễ/CN (giờ) 0 0Phụ cấp sinh hoạt (150% LCB) 4,200,000Ctác phí ngoài TP (ngày) 0 0Xăng xe công tác (km) 0 0Phụ cấp khác 0II Các khoản giảm trừ 1,751,200Tạm ứng kỳ I 1,400,000BHXH (5% LCB) 140,000BHYT (1% LCB) 28,000Thuế TNCN 183,200III Còn được lãnh 5,248,800

Ngày 05 tháng 02 năm 2010

PHIẾU LƯƠNG CÁ NHÂN SttKỳ 2 tháng xx năm xxxx 2

Họ và tên Nguyễn Văn A002 Đvt: VNDLương cơ bản 1,600,000

I. Các khoản được hưởng 4,000,000Lương thời gian (ngày) 26 1,600,000Lương lễ/tết (ngày) 0 0Lương phép (ngày) 0 0Ngoài giờ thường (giờ) 0 0Ngoài giờ Lễ/CN (giờ) 0 0Phụ cấp sinh hoạt (150% LCB) 2,400,000Ctác phí ngoài TP (ngày) 0 0Xăng xe công tác (km) 0 0Phụ cấp khác 0II Các khoản giảm trừ 896,000Tạm ứng kỳ I 800,000BHXH (5% LCB) 80,000BHYT (1% LCB) 16,000Thuế TNCN 0III Còn được lãnh 3,104,000

Ngày 05 tháng 02 năm 2010

PHIẾU LƯƠNG CÁ NHÂN SttKỳ 2 tháng xx năm xxxx 3

Họ và tên Nguyễn Văn A003 Đvt: VNDLương cơ bản 1,600,000

Page 10: Mau Luong

I. Các khoản được hưởng 4,300,000Lương thời gian (ngày) 26 1,600,000Lương lễ/tết (ngày) 0 0Lương phép (ngày) 0 0Ngoài giờ thường (giờ) 0 0Ngoài giờ Lễ/CN (giờ) 0 0Phụ cấp sinh hoạt (150% LCB) 2,400,000Ctác phí ngoài TP (ngày) 0 0Xăng xe công tác (km) 0 0Phụ cấp khác 300,000II Các khoản giảm trừ 1,096,000Tạm ứng kỳ I 1,000,000BHXH (5% LCB) 80,000BHYT (1% LCB) 16,000Thuế TNCN 0III Còn được lãnh 3,204,000

Ngày 05 tháng 02 năm 2010

PHIẾU LƯƠNG CÁ NHÂN SttKỳ 2 tháng xx năm xxxx 4

Họ và tên Nguyễn Văn A004 Đvt: VNDLương cơ bản 1,600,000

I. Các khoản được hưởng 4,247,800Lương thời gian (ngày) 26 1,600,000Lương lễ/tết (ngày) 0 0Lương phép (ngày) 0 0Ngoài giờ thường (giờ) 0 0Ngoài giờ Lễ/CN (giờ) 0 0Phụ cấp sinh hoạt (150% LCB) 2,400,000Ctác phí ngoài TP (ngày) 0 0Ctác phí ngoài TP (đêm)Xăng xe công tác (km) 300 247,800Phụ cấp khác 0II Các khoản giảm trừ 696,000Tạm ứng kỳ I 600,000BHXH (5% LCB) 80,000BHYT (1% LCB) 16,000Thuế TNCN 0III Còn được lãnh 3,551,800

Ngày 05 tháng 02 năm 2010

PHIẾU LƯƠNG CÁ NHÂN SttKỳ 2 tháng xx năm xxxx 5

Họ và tên Nguyễn Văn A005 Đvt: VNDLương cơ bản 1,600,000

I. Các khoản được hưởng 10,532,875Lương thời gian (ngày) 26 1,600,000Lương lễ/tết (ngày) 0 0Lương phép (ngày) 0 0

Page 11: Mau Luong

Ngoài giờ thường (giờ) 0 0Ngoài giờ Lễ/CN (giờ) 0 0Phụ cấp sinh hoạt (150% LCB) 2,400,000Ctác phí ngoài TP (ngày) 2 60,000Ctác phí ngoài TP (đêm)Xăng xe công tác (km) 200 165,200Phụ cấp khác 6,307,675II Các khoản giảm trừ 1,289,688Tạm ứng kỳ I 650,000BHXH (5% LCB) 80,000BHYT (1% LCB) 16,000Thuế TNCN 543,688III Còn được lãnh 9,243,188

Ngày 05 tháng 02 năm 2010

PHIẾU LƯƠNG CÁ NHÂN SttKỳ 2 tháng xx năm xxxx 6

Họ và tên Nguyễn Văn A006 Đvt: VNDLương cơ bản 1,600,000

I. Các khoản được hưởng 6,256,078Lương thời gian (ngày) 26 1,600,000Lương lễ/tết (ngày) 0 0Lương phép (ngày) 0 0Ngoài giờ thường (giờ) 0 0Ngoài giờ Lễ/CN (giờ) 0 0Phụ cấp sinh hoạt (150% LCB) 2,400,000Ctác phí ngoài TP (ngày) 0 0Ctác phí ngoài TP (đêm)Xăng xe công tác (km) 300 247,800Phụ cấp khác 2,008,278II Các khoản giảm trừ 912,008Tạm ứng kỳ I 700,000BHXH (5% LCB) 80,000BHYT (1% LCB) 16,000Thuế TNCN 116,008III Còn được lãnh 5,344,070

Ngày 05 tháng 02 năm 2010

PHIẾU LƯƠNG CÁ NHÂN SttKỳ 2 tháng xx năm xxxx 7

Họ và tên Nguyễn Văn A007 Đvt: VNDLương cơ bản 1,600,000

I. Các khoản được hưởng 4,000,000Lương thời gian (ngày) 26 1,600,000Lương lễ/tết (ngày) 0 0Lương phép (ngày) 0 0Ngoài giờ thường (giờ) 0 0Ngoài giờ Lễ/CN (giờ) 0 0Phụ cấp sinh hoạt (150% LCB) 2,400,000Ctác phí ngoài TP (ngày) 0 0Xăng xe công tác (km) 0 0

Page 12: Mau Luong

Phụ cấp khác 0II Các khoản giảm trừ 796,000Tạm ứng kỳ I 700,000BHXH (5% LCB) 80,000BHYT (1% LCB) 16,000Thuế TNCN 0III Còn được lãnh 3,204,000

Ngày 05 tháng 02 năm 2010

PHIẾU LƯƠNG CÁ NHÂN SttKỳ 2 tháng xx năm xxxx 8

Họ và tên Nguyễn Văn A008 Đvt: VNDLương cơ bản 1,600,000

I. Các khoản được hưởng 2,475,148Lương thời gian (ngày) 10 615,385Lương lễ/tết (ngày) 0 0Lương phép (ngày) 0 0Ngoài giờ thường (giờ) 0 0Ngoài giờ Lễ/CN (giờ) 16 236,686Phụ cấp sinh hoạt (150% LCB) 923,077Ctác phí ngoài TP (ngày) 0 700,000Ctác phí ngoài TP (đêm) 14Xăng xe công tác (km)Phụ cấp khác 0 0II Các khoản giảm trừ 0Tạm ứng kỳ I 896,000BHXH (5% LCB) 800,000BHYT (1% LCB) 80,000Thuế TNCN 16,000III Còn được lãnh 1,579,148

Ngày 05 tháng 02 năm 2010

PHIẾU LƯƠNG CÁ NHÂN SttKỳ 2 tháng xx năm xxxx 9

Họ và tên Nguyễn Văn A009 Đvt: VNDLương cơ bản 1,600,000

I. Các khoản được hưởng 5,761,885Lương thời gian (ngày) 26 1,600,000Lương lễ/tết (ngày) 0 0Lương phép (ngày) 0 0Ngoài giờ thường (giờ) 0 0Ngoài giờ Lễ/CN (giờ) 16 615,385Phụ cấp sinh hoạt (150% LCB) 2,400,000Ctác phí ngoài TP (ngày) 3 440,000Ctác phí ngoài TP (đêm)Xăng xe công tác (km) 250 206,500Phụ cấp khác 500,000II Các khoản giảm trừ 562,589Tạm ứng kỳ I 400,000

Page 13: Mau Luong

BHXH (5% LCB) 80,000BHYT (1% LCB) 16,000Thuế TNCN 66,589III Còn được lãnh 5,199,297

Ngày 05 tháng 02 năm 2010

PHIẾU LƯƠNG CÁ NHÂN SttKỳ 2 tháng xx năm xxxx 10

Họ và tên Nguyễn Văn A010 Đvt: VNDLương cơ bản 1,600,000

I. Các khoản được hưởng 5,865,385Lương thời gian (ngày) 26 1,600,000Lương lễ/tết (ngày) 0 0Lương phép (ngày) 0 0Ngoài giờ thường (giờ) 0 0Ngoài giờ Lễ/CN (giờ) 16 615,385Phụ cấp sinh hoạt (150% LCB) 2,400,000Ctác phí ngoài TP (ngày) 0 250,000Ctác phí ngoài TP (đêm)Xăng xe công tác (km) 0 0Phụ cấp khác 1,000,000II Các khoản giảm trừ 1,172,939Tạm ứng kỳ I 1,000,000BHXH (5% LCB) 80,000BHYT (1% LCB) 16,000Thuế TNCN 76,939III Còn được lãnh 4,692,447

Ngày 05 tháng 02 năm 2010

PHIẾU LƯƠNG CÁ NHÂN SttKỳ 2 tháng xx năm xxxx 11

Họ và tên Nguyễn Văn A011 Đvt: VNDLương cơ bản 1,600,000

I. Các khoản được hưởng 5,953,369Lương thời gian (ngày) 24 1,476,923Lương lễ/tết (ngày) 0 0Lương phép (ngày) 2 123,077Ngoài giờ thường (giờ) 0 0Ngoài giờ Lễ/CN (giờ) 32 1,230,769Phụ cấp sinh hoạt (150% LCB) 2,400,000Ctác phí ngoài TP (ngày) 3 140,000Ctác phí ngoài TP (đêm)Xăng xe công tác (km) 100 82,600Phụ cấp khác 500,000II Các khoản giảm trừ 561,737Tạm ứng kỳ I 380,000BHXH (5% LCB) 80,000BHYT (1% LCB) 16,000Thuế TNCN 85,737III Còn được lãnh 5,391,632

Ngày 05 tháng 02 năm 2010

Page 14: Mau Luong

PHIẾU LƯƠNG CÁ NHÂN SttKỳ 2 tháng xx năm xxxx 12

Họ và tên Nguyễn Văn A012 Đvt: VNDLương cơ bản 1,600,000

I. Các khoản được hưởng 6,336,665Lương thời gian (ngày) 26 1,600,000Lương lễ/tết (ngày) 0 0Lương phép (ngày) 0 0Ngoài giờ thường (giờ) 0 0Ngoài giờ Lễ/CN (giờ) 16 615,385Phụ cấp sinh hoạt (150% LCB) 2,400,000Ctác phí ngoài TP (ngày) 3 790,000Ctác phí ngoài TP (đêm) 14Xăng xe công tác (km) 260 214,760Phụ cấp khác 716,520II Các khoản giảm trừ 496,000Tạm ứng kỳ I 400,000BHXH (5% LCB) 80,000BHYT (1% LCB) 16,000Thuế TNCN 124,067III Còn được lãnh 5,840,665

Ngày 05 tháng 02 năm 2010

PHIẾU LƯƠNG CÁ NHÂN SttKỳ 2 tháng xx năm xxxx 13

Họ và tên Nguyễn Văn A013 Đvt: VNDLương cơ bản 1,600,000

I. Các khoản được hưởng 5,179,920Lương thời gian (ngày) 26 1,600,000Lương lễ/tết (ngày) 0 0Lương phép (ngày) 0 0Ngoài giờ thường (giờ) 0Ngoài giờ Lễ/CN (giờ) 0 0Phụ cấp sinh hoạt (150% LCB) 2,400,000Ctác phí ngoài TP (ngày) 14 420,000Ctác phí ngoài TP (đêm) 0Xăng xe công tác (km) 920 759,920Phụ cấp khác 0II Các khoản giảm trừ 596,000Tạm ứng kỳ I 500,000BHXH (5% LCB) 80,000BHYT (1% LCB) 16,000Thuế TNCNIII Còn được lãnh 4,583,920

Ngày 05 tháng 02 năm 2010

Page 15: Mau Luong

PHIẾU LƯƠNG CÁ NHÂN SttKỳ 2 tháng xx năm xxxx 14

Họ và tên Nguyễn Văn A014 Đvt: VNDLương cơ bản 1,600,000

I. Các khoản được hưởng 5,286,562Lương thời gian (ngày) 26 1,600,000Lương lễ/tết (ngày) 0 0Lương phép (ngày) 0 0Ngoài giờ thường (giờ) 0 0Ngoài giờ Lễ/CN (giờ) 8 307,692Phụ cấp sinh hoạt (150% LCB) 2,400,000Ctác phí ngoài TP (ngày) 4 570,000Ctác phí ngoài TP (đêm) 9Xăng xe công tác (km) 495 408,870Phụ cấp khác 0II Các khoản giảm trừ 496,000Tạm ứng kỳ I 400,000BHXH (5% LCB) 80,000BHYT (1% LCB) 16,000Thuế TNCNIII Còn được lãnh 4,790,562

Ngày 05 tháng 02 năm 2010

PHIẾU LƯƠNG CÁ NHÂN SttKỳ 2 tháng xx năm xxxx 15

Họ và tên Nguyễn Văn A015 Đvt: VNDLương cơ bản 1,600,000

I. Các khoản được hưởng 6,139,207Lương thời gian (ngày) 26 1,600,000Lương lễ/tết (ngày) 0 0Lương phép (ngày) 0 0Ngoài giờ thường (giờ) 259,615Ngoài giờ Lễ/CN (giờ) 0 0Phụ cấp sinh hoạt (150% LCB) 2,400,000Ctác phí ngoài TP (ngày) 4 220,000Ctác phí ngoài TP (đêm) 2Xăng xe công tác (km) 772 637,672Phụ cấp khác 1,021,920II Các khoản giảm trừ 436,000Tạm ứng kỳ I 340,000BHXH (5% LCB) 80,000BHYT (1% LCB) 16,000Thuế TNCNIII Còn được lãnh 5,703,207

Ngày 05 tháng 02 năm 2010

PHIẾU LƯƠNG CÁ NHÂN SttKỳ 2 tháng xx năm xxxx 16

Page 16: Mau Luong

Họ và tên Nguyễn Văn A016 Đvt: VNDLương cơ bản 1,600,000

I. Các khoản được hưởng 4,707,780Lương thời gian (ngày) 26 1,600,000Lương lễ/tết (ngày) 0 0Lương phép (ngày) 0 0Ngoài giờ thường (giờ) 0 0Ngoài giờ Lễ/CN (giờ) 0 0Phụ cấp sinh hoạt (150% LCB) 2,400,000Ctác phí ngoài TP (ngày) 4 270,000Ctác phí ngoài TP (đêm)Xăng xe công tác (km) 530 437,780Phụ cấp khác 0II Các khoản giảm trừ 596,000Tạm ứng kỳ I 500,000BHXH (5% LCB) 80,000BHYT (1% LCB) 16,000Thuế TNCN 0III Còn được lãnh 4,111,780

Ngày 05 tháng 02 năm 2010

PHIẾU LƯƠNG CÁ NHÂN SttKỳ 2 tháng xx năm xxxx 17

Họ và tên Nguyễn Văn A017 Đvt: VNDLương cơ bản 1,600,000

I. Các khoản được hưởng 6,029,853Lương thời gian (ngày) 26 1,600,000Lương lễ/tết (ngày) 0 0Lương phép (ngày) 0 0Ngoài giờ thường (giờ) 5 144,231Ngoài giờ Lễ/CN (giờ) 8 307,692Phụ cấp sinh hoạt (150% LCB) 2,400,000Ctác phí ngoài TP (ngày) 15 500,000Ctác phí ngoài TP (đêm)Xăng xe công tác (km) 1,305 1,077,930Phụ cấp khác 0II Các khoản giảm trừ 696,000Tạm ứng kỳ I 600,000BHXH (5% LCB) 80,000BHYT (1% LCB) 16,000Thuế TNCN 0III Còn được lãnh 5,333,853

Ngày 05 tháng 02 năm 2010

PHIẾU LƯƠNG CÁ NHÂN SttKỳ 2 tháng xx năm xxxx 18

Họ và tên Nguyễn Văn A018 Đvt: VNDLương cơ bản 1,600,000

I. Các khoản được hưởng 5,006,942Lương thời gian (ngày) 24 1,476,923

Page 17: Mau Luong

Lương lễ/tết (ngày) 0 0Lương phép (ngày) 0 0Ngoài giờ thường (giờ) 0 0Ngoài giờ Lễ/CN (giờ) 8 284,024Phụ cấp sinh hoạt (150% LCB) 2,215,385Ctác phí ngoài TP (ngày) 6 630,000Ctác phí ngoài TP (đêm)Xăng xe công tác (km) 485 400,610Phụ cấp khác 0II Các khoản giảm trừ 781,737Tạm ứng kỳ I 600,000BHXH (5% LCB) 80,000BHYT (1% LCB) 16,000Thuế TNCN 85,737III Còn được lãnh 4,225,205

Ngày 05 tháng 02 năm 2010

PHIẾU LƯƠNG CÁ NHÂN SttKỳ 2 tháng xx năm xxxx 19

Họ và tên Nguyễn Văn A019 Đvt: VNDLương cơ bản 1,600,000

I. Các khoản được hưởng 6,244,417Lương thời gian (ngày) 26 1,600,000Lương lễ/tết (ngày) 0 0Lương phép (ngày) 0 0Ngoài giờ thường (giờ) 21 605,769Ngoài giờ Lễ/CN (giờ) 0 0Phụ cấp sinh hoạt (150% LCB) 2,400,000Ctác phí ngoài TP (ngày) 12 360,000Ctác phí ngoài TP (đêm) 0Xăng xe công tác (km) 1,548 1,278,648Phụ cấp khác 0II Các khoản giảm trừ 696,000Tạm ứng kỳ I 600,000BHXH (5% LCB) 80,000BHYT (1% LCB) 16,000Thuế TNCN 0III Còn được lãnh 5,548,417

Ngày 05 tháng 02 năm 2010

PHIẾU LƯƠNG CÁ NHÂN SttKỳ 2 tháng xx năm xxxx 20

Họ và tên Nguyễn Văn A020 Đvt: VNDLương cơ bản 1,600,000

I. Các khoản được hưởng 5,667,490Lương thời gian (ngày) 26 1,600,000Lương lễ/tết (ngày) 0 0Lương phép (ngày) 0 0Ngoài giờ thường (giờ) 0 0Ngoài giờ Lễ/CN (giờ) 0 0Phụ cấp sinh hoạt (150% LCB) 2,400,000

Page 18: Mau Luong

Ctác phí ngoài TP (ngày) 18 540,000Ctác phí ngoài TP (đêm) 0Xăng xe công tác (km) 1,365 1,127,490Phụ cấp khác 0II Các khoản giảm trừ 846,000Tạm ứng kỳ I 750,000BHXH (5% LCB) 80,000BHYT (1% LCB) 16,000Thuế TNCNIII Còn được lãnh 4,821,490

Ngày 05 tháng 02 năm 2010

PHIẾU LƯƠNG CÁ NHÂN SttKỳ 2 tháng xx năm xxxx 21

Họ và tên Nguyễn Văn A021 Đvt: VNDLương cơ bản 1,600,000

I. Các khoản được hưởng 4,030,391Lương thời gian (ngày) 20 1,230,769Lương lễ/tết (ngày) 0 0Lương phép (ngày) 0 0Ngoài giờ thường (giờ) 66,568Ngoài giờ Lễ/CN (giờ) 0 0Phụ cấp sinh hoạt (150% LCB) 1,846,154Ctác phí ngoài TP (ngày) 10 350,000Ctác phí ngoài TP (đêm) 1Xăng xe công tác (km) 650 536,900Phụ cấp khác 0II Các khoản giảm trừ 696,000Tạm ứng kỳ I 600,000BHXH (5% LCB) 80,000BHYT (1% LCB) 16,000Thuế TNCNIII Còn được lãnh 3,334,391

Ngày 05 tháng 02 năm 2010

PHIẾU LƯƠNG CÁ NHÂN SttKỳ 2 tháng xx năm xxxx 22

Họ và tên Nguyễn Văn A022 Đvt: VNDLương cơ bản 1,600,000

I. Các khoản được hưởng 5,958,580Lương thời gian (ngày) 26 1,600,000Lương lễ/tết (ngày) 0 0Lương phép (ngày) 0 0Ngoài giờ thường (giờ) 0 0Ngoài giờ Lễ/CN (giờ) 0 0Phụ cấp sinh hoạt (150% LCB) 2,400,000Ctác phí ngoài TP (ngày) 12 360,000Ctác phí ngoài TP (đêm) 0Xăng xe công tác (km) 1,330 1,098,580Phụ cấp khác 500,000II Các khoản giảm trừ 1,096,000

Page 19: Mau Luong

Tạm ứng kỳ I 1,000,000BHXH (5% LCB) 80,000BHYT (1% LCB) 16,000Thuế TNCNIII Còn được lãnh 4,862,580

Ngày 05 tháng 02 năm 2010

PHIẾU LƯƠNG CÁ NHÂN SttKỳ 2 tháng xx năm xxxx 23

Họ và tên Nguyễn Văn A023 Đvt: VNDLương cơ bản 1,600,000

I. Các khoản được hưởng 5,365,838Lương thời gian (ngày) 26 1,600,000Lương lễ/tết (ngày) 0 0Lương phép (ngày) 0 0Ngoài giờ thường (giờ) 0 0Ngoài giờ Lễ/CN (giờ) 0 0Phụ cấp sinh hoạt (150% LCB) 2,400,000Ctác phí ngoài TP (ngày) 8 240,000Ctác phí ngoài TP (đêm) 0Xăng xe công tác (km) 1,363 1,125,838Phụ cấp khác 0II Các khoản giảm trừ 696,000Tạm ứng kỳ I 600,000BHXH (5% LCB) 80,000BHYT (1% LCB) 16,000Thuế TNCNIII Còn được lãnh 4,669,838

Ngày 05 tháng 02 năm 2010

Page 20: Mau Luong

BẢNG CHI TIẾT THANH TOÁN LƯƠNG Lao động thuê ngoài

Kỳ xx tháng xx năm xxxx

Stt Họ và tên Chức vụ Hệ số Tạm ứng kỳ 1 Ký nhận

A. BP KT 10,120,000 5,060,000

1 Dương Mùi Dê 01 Bảo vệ 680,000 1.5 340,000

2 Dương Mùi Dê 02 Lái xe 680,000 1.5 340,000

3 Dương Mùi Dê 03 Kth 680,000 1.5 340,000

4 Dương Mùi Dê 04 LĐPT 680,000 1.5 340,000

5 Dương Mùi Dê 05 LĐPT 680,000 1.5 340,000

6 Dương Mùi Dê 06 LĐPT 680,000 1.5 340,000

7 Dương Mùi Dê 07 Kth 680,000 1.5 340,000

8 Dương Mùi Dê 08 Kdoanh 680,000 1.5 340,000

9 Dương Mùi Dê 09 Kdoanh 680,000 1.5 340,000

10 Dương Mùi Dê 10 LĐPT 680,000 1.5 340,000

11 Dương Mùi Dê 11 LĐPT 680,000 1.5 340,000

12 Dương Mùi Dê 12 LĐPT 680,000 1.5 340,000

13 Dương Mùi Dê 13 VP 680,000 1.5 340,000

14 Dương Mùi Dê 14 VP 680,000 1.5 340,000

15 Dương Mùi Dê 15 Kdoanh 600,000 1.5 300,000

16

17

18

19

20

Tổng cộng 10,120,000 5,060,000

Ngày xx tháng xx năm xxxxNgười lập bảng Giám đốc

In Ngày 05 tháng 02 năm 2010

Mức lương CB

Page 21: Mau Luong

BẢNG CHI TIẾT THANH TOÁN LƯƠNG

Lao động thuê ngoài

Kỳ 2 tháng xx năm xxxx

Số Chức Lương Số Hsố Lương Ngoài giờ Phụ cấp Tổng Trừ Còn

T Họ và tên Vụ cơ ngày phụ Thời Lễ Nghỉ Ngày Lễ Sinh Công tác Xăng Cộng Tạm ứng thực Ký

T bản công cấp gian tết phép thường CN hoạt ngoài TP xe Khác kỳ 1 lãnh nhận

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18

A. BP KT 10,120,000 9,410,767 0 0 75,915 1,624,554 14,116,155 350,000 1,214,220 0 26,791,611 5,060,000 21,731,611

1 Dương Mùi Dê 01 Bảo vệ 680,000 26 1.50 680,000 0 0 0 0 1,020,000 0 0 1,700,000 340,000 1,360,000

2 Dương Mùi Dê 02 Lái xe 680,000 26 1.50 680,000 0 0 0 1,020,000 0 0 1,700,000 340,000 1,360,000

3 Dương Mùi Dê 03 Kth 680,000 23 1.50 601,538 0 0 0 231,361 902,308 0 0 1,735,207 340,000 1,395,207

4 Dương Mùi Dê 04 LĐPT 680,000 26 1.50 680,000 0 0 0 261,538 1,020,000 140,000 0 2,101,538 340,000 1,761,538

5 Dương Mùi Dê 05 LĐPT 680,000 26 1.50 680,000 0 0 0 261,538 1,020,000 0 0 1,961,538 340,000 1,621,538

6 Dương Mùi Dê 06 LĐPT 680,000 26 1.50 680,000 0 0 0 261,538 1,020,000 0 0 1,961,538 340,000 1,621,538

7 Dương Mùi Dê 07 Kth 680,000 23 1.50 601,538 0 0 75,915 0 902,308 150,000 388,220 2,117,981 340,000 1,777,981

8 Dương Mùi Dê 08 KD 680,000 26 1.50 680,000 0 0 0 0 1,020,000 60,000 247,800 2,007,800 340,000 1,667,800

9 Dương Mùi Dê 09 KD 680,000 26 1.50 680,000 0 0 0 0 1,020,000 0 247,800 1,947,800 340,000 1,607,800

10 Dương Mùi Dê 10 LĐPT 680,000 23 1.50 601,538 0 0 0 115,680 902,308 0 82,600 1,702,126 340,000 1,362,126

11 Dương Mùi Dê 11 LĐPT 680,000 26 1.50 680,000 0 0 0 261,538 1,020,000 0 0 1,961,538 340,000 1,621,538

12 Dương Mùi Dê 12 LĐPT 680,000 23 1.50 601,538 0 0 0 231,361 902,308 0 0 1,735,207 340,000 1,395,207

13 Dương Mùi Dê 13 VP 680,000 26 1.50 680,000 0 0 0 0 1,020,000 0 247,800 1,947,800 340,000 1,607,800

14 Dương Mùi Dê 14 VP 680,000 25 1.50 653,846 0 0 0 0 980,769 0 0 1,634,615 340,000 1,294,615

15 Dương Mùi Dê 15 KD 600,000 10 1.50 230,769 0 0 0 0 346,154 0 0 576,923 300,000 276,923

16

17

18 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Tổng cộng 10,120,000 9,410,767 0 0 75,915 1,624,554 14,116,155 350,000 1,214,220 0 26,791,611 5,060,000 21,731,611

Số ngày công quy định trong tháng 26 ngày Ngày xx tháng xx năm xxxx

Người lập Kế toán trưởng Giám đốc

In Ngày 05 tháng 02 năm 2010

Page 22: Mau Luong

PHIẾU LƯƠNG CÁ NHÂN SttKỳ 2 tháng xx năm xxxx 1

Họ và tên Dương Mùi Dê 01 Đơn vị (VND)Lương cơ bản 680,000

I. Các khoản được hưởng 1,700,000Lương thời gian (ngày) 26 680,000Lương lễ/ tết (ngày) 0 0Lương phép (ngày) 0 0Ngoài giờ thường (giờ) 0 0Ngoài giờ lễ/CN (giờ) 0 0Phụ cấp sinh hoạt (150% LCB) 1,020,000Ctác phí ngoài TP (ngày) 0 0Ctác phí ngoài TP (đêm) 0Xăng xe công tác (km) 0 0Phụ cấp khác II.Các khoản giảm trừ 340,000Tạm ứng kỳ 1 340,000Trừ khác III.Còn được lãnh 1,360,000

Ngày 05 tháng 02 năm 2010

PHIẾU LƯƠNG CÁ NHÂN SttKỳ 2 tháng xx năm xxxx 2

Họ và tên Dương Mùi Dê 02 Đơn vị (VND)Lương cơ bản 680,000

I. Các khoản được hưởng 1,700,000Lương thời gian (ngày) 26 680,000Lương lễ/ tết (ngày) 0 0Lương phép (ngày) 0 0Ngoài giờ thường (giờ) 0 0Ngoài giờ lễ/CN (giờ) 0 0Phụ cấp sinh hoạt (150% LCB) 1,020,000Ctác phí ngoài TP (ngày) 0 0Ctác phí ngoài TP (đêm) 0Xăng xe công tác (km) 0 0Phụ cấp khác II.Các khoản giảm trừ 340,000Tạm ứng kỳ 1 340,000Trừ khác III.Còn được lãnh 1,360,000

Ngày 05 tháng 02 năm 2010

PHIẾU LƯƠNG CÁ NHÂN SttKỳ 2 tháng xx năm xxxx 3

Họ và tên Dương Mùi Dê 03 Đơn vị (VND)Lương cơ bản 680,000

Page 23: Mau Luong

I. Các khoản được hưởng 1,735,207Lương thời gian (ngày) 23 601,538Lương lễ/ tết (ngày) 0 0Lương phép (ngày) 0 0Ngoài giờ thường (giờ) 0 0Ngoài giờ lễ/CN (giờ) 16 231,361Phụ cấp sinh hoạt (150% LCB) 902,308Ctác phí ngoài TP (ngày) 0 0Ctác phí ngoài TP (đêm) 0Xăng xe công tác (km) 0 0Phụ cấp khác II.Các khoản giảm trừ 340,000Tạm ứng kỳ 1 340,000Trừ khác III.Còn được lãnh 1,395,207

Ngày 05 tháng 02 năm 2010

PHIẾU LƯƠNG CÁ NHÂN SttKỳ 2 tháng xx năm xxxx 4

Họ và tên Dương Mùi Dê 04 Đơn vị (VND)Lương cơ bản 680,000

I. Các khoản được hưởng 2,101,538Lương thời gian (ngày) 26 680,000Lương lễ/ tết (ngày) 0 0Lương phép (ngày) 0 0Ngoài giờ thường (giờ) 0 0Ngoài giờ lễ/CN (giờ) 16 261,538Phụ cấp sinh hoạt (150% LCB) 1,020,000Ctác phí ngoài TP (ngày) 3 140,000Ctác phí ngoài TP (đêm) 1Xăng xe công tác (km) 0 0Phụ cấp khác II.Các khoản giảm trừ 340,000Tạm ứng kỳ 1 340,000Trừ khác III.Còn được lãnh 1,761,538

Ngày 05 tháng 02 năm 2010

PHIẾU LƯƠNG CÁ NHÂN SttKỳ 2 tháng xx năm xxxx 5

Họ và tên Dương Mùi Dê 05 Đơn vị (VND)Lương cơ bản 680,000

I. Các khoản được hưởng 1,961,538Lương thời gian (ngày) 26 680,000Lương lễ/ tết (ngày) 0 0Lương phép (ngày) 0 0Ngoài giờ thường (giờ) 0 0

Page 24: Mau Luong

Ngoài giờ lễ/CN (giờ) 16 261,538Phụ cấp sinh hoạt (150% LCB) 1,020,000Ctác phí ngoài TP (ngày) 0 0Ctác phí ngoài TP (đêm) 0Xăng xe công tác (km) 0 0Phụ cấp khác 0II.Các khoản giảm trừ 340,000Tạm ứng kỳ 1 340,000Trừ khác III.Còn được lãnh 1,621,538

Ngày 05 tháng 02 năm 2010

PHIẾU LƯƠNG CÁ NHÂN SttKỳ 2 tháng xx năm xxxx 6

Họ và tên Dương Mùi Dê 06 Đơn vị (VND)Lương cơ bản 680,000

I. Các khoản được hưởng 1,961,538Lương thời gian (ngày) 26 680,000Lương lễ/ tết (ngày) 0 0Lương phép (ngày) 0 0Ngoài giờ thường (giờ) 0 0Ngoài giờ lễ/CN (giờ) 16 261,538Phụ cấp sinh hoạt (150% LCB) 1,020,000Ctác phí ngoài TP (ngày) 0 0Ctác phí ngoài TP (đêm) 0Xăng xe công tác (km) 0 0Phụ cấp khác 0II.Các khoản giảm trừ 340,000Tạm ứng kỳ 1 340,000Trừ khác III.Còn được lãnh 1,621,538

Ngày 05 tháng 02 năm 2010

PHIẾU LƯƠNG CÁ NHÂN SttKỳ 2 tháng xx năm xxxx 7

Họ và tên Dương Mùi Dê 07 Đơn vị (VND)Lương cơ bản 680,000

I. Các khoản được hưởng 2,117,981Lương thời gian (ngày) 23 601,538Lương lễ/ tết (ngày) 0 0Lương phép (ngày) 0 0Ngoài giờ thường (giờ) 7 75,915Ngoài giờ lễ/CN (giờ) 0 0Phụ cấp sinh hoạt (150% LCB) 902,308Ctác phí ngoài TP (ngày) 5 150,000Ctác phí ngoài TP (đêm)

Page 25: Mau Luong

Xăng xe công tác (km) 470 388,220Phụ cấp khác II.Các khoản giảm trừ 340,000Tạm ứng kỳ 1 340,000Trừ khác III.Còn được lãnh 1,777,981

Ngày 05 tháng 02 năm 2010

PHIẾU LƯƠNG CÁ NHÂN SttKỳ 2 tháng xx năm xxxx 8

Họ và tên Dương Mùi Dê 08 Đơn vị (VND)Lương cơ bản 680,000

I. Các khoản được hưởng 2,007,800Lương thời gian (ngày) 26 680,000Lương lễ/ tết (ngày) 0 0Lương phép (ngày) 0 0Ngoài giờ thường (giờ) 0 0Ngoài giờ lễ/CN (giờ) 0 0Phụ cấp sinh hoạt (150% LCB) 1,020,000Ctác phí ngoài TP (ngày) 2 60,000Ctác phí ngoài TP (đêm)Xăng xe công tác (km) 300 247,800Phụ cấp khác II.Các khoản giảm trừ 340,000Tạm ứng kỳ 1 340,000Trừ khác III.Còn được lãnh 1,667,800

Ngày 05 tháng 02 năm 2010

PHIẾU LƯƠNG CÁ NHÂN SttKỳ 2 tháng xx năm xxxx 9

Họ và tên Dương Mùi Dê 09 Đơn vị (VND)Lương cơ bản 680,000

I. Các khoản được hưởng 1,947,800Lương thời gian (ngày) 26 680,000Lương lễ/ tết (ngày) 0 0Lương phép (ngày) 0 0Ngoài giờ thường (giờ) 0 0Ngoài giờ lễ/CN (giờ) 0 0Phụ cấp sinh hoạt (150% LCB) 1,020,000Ctác phí ngoài TP (ngày) 0 0Ctác phí ngoài TP (đêm)Xăng xe công tác (km) 300 247,800Phụ cấp khác II.Các khoản giảm trừ 340,000Tạm ứng kỳ 1 340,000Trừ khác

Page 26: Mau Luong

III.Còn được lãnh 1,607,800Ngày 05 tháng 02 năm 2010

PHIẾU LƯƠNG CÁ NHÂN SttKỳ 2 tháng xx năm xxxx 10

Họ và tên Dương Mùi Dê 10 Đơn vị (VND)Lương cơ bản 680,000

I. Các khoản được hưởng 1,702,126Lương thời gian (ngày) 23 601,538Lương lễ/ tết (ngày) 0 0Lương phép (ngày) 0 0Ngoài giờ thường (giờ) 0 0Ngoài giờ lễ/CN (giờ) 8 115,680Phụ cấp sinh hoạt (150% LCB) 902,308Ctác phí ngoài TP (ngày) 0 0Ctác phí ngoài TP (đêm) 0Xăng xe công tác (km) 100 82,600Phụ cấp khác II.Các khoản giảm trừ 340,000Tạm ứng kỳ 1 340,000Trừ khác III.Còn được lãnh 1,362,126

Ngày 05 tháng 02 năm 2010

PHIẾU LƯƠNG CÁ NHÂN SttKỳ 2 tháng xx năm xxxx 11

Họ và tên Dương Mùi Dê 11 Đơn vị (VND)Lương cơ bản 680,000

I. Các khoản được hưởng 1,961,538Lương thời gian (ngày) 26 680,000Lương lễ/ tết (ngày) 0 0Lương phép (ngày) 0 0Ngoài giờ thường (giờ) 0 0Ngoài giờ lễ/CN (giờ) 16 261,538Phụ cấp sinh hoạt (150% LCB) 1,020,000Ctác phí ngoài TP (ngày) 0 0Ctác phí ngoài TP (đêm) 0Xăng xe công tác (km) 0 0Phụ cấp khác II.Các khoản giảm trừ 340,000Tạm ứng kỳ 1 340,000Trừ khác III.Còn được lãnh 1,621,538

Ngày 05 tháng 02 năm 2010

Page 27: Mau Luong

PHIẾU LƯƠNG CÁ NHÂN SttKỳ 2 tháng xx năm xxxx 12

Họ và tên Dương Mùi Dê 12 Đơn vị (VND)Lương cơ bản 680,000

I. Các khoản được hưởng 1,735,207Lương thời gian (ngày) 23 601,538Lương lễ/ tết (ngày) 0 0Lương phép (ngày) 0 0Ngoài giờ thường (giờ) 0 0Ngoài giờ lễ/CN (giờ) 16 231,361Phụ cấp sinh hoạt (150% LCB) 902,308Ctác phí ngoài TP (ngày) 0 0Ctác phí ngoài TP (đêm) 0Xăng xe công tác (km) 0 0Phụ cấp khác II.Các khoản giảm trừ 340,000Tạm ứng kỳ 1 340,000Trừ khác III.Còn được lãnh 1,395,207

Ngày 05 tháng 02 năm 2010

PHIẾU LƯƠNG CÁ NHÂN SttKỳ 2 tháng xx năm xxxx 13

Họ và tên Dương Mùi Dê 13 Đơn vị (VND)Lương cơ bản 680,000

I. Các khoản được hưởng 1,947,800Lương thời gian (ngày) 26 680,000Lương lễ/ tết (ngày) 0 0Lương phép (ngày) 0 0Ngoài giờ thường (giờ) 0 0Ngoài giờ lễ/CN (giờ) 0 0Phụ cấp sinh hoạt (150% LCB) 1,020,000Ctác phí ngoài TP (ngày) 0 0Ctác phí ngoài TP (đêm) 0Xăng xe công tác (km) 300 247,800Phụ cấp khác II.Các khoản giảm trừ 340,000Tạm ứng kỳ 1 340,000Trừ khác III.Còn được lãnh 1,607,800

Ngày 05 tháng 02 năm 2010

PHIẾU LƯƠNG CÁ NHÂN Stt

Page 28: Mau Luong

Kỳ 2 tháng xx năm xxxx 14

Họ và tên Dương Mùi Dê 14 Đơn vị (VND)Lương cơ bản 680,000

I. Các khoản được hưởng 1,634,615Lương thời gian (ngày) 25 653,846Lương lễ/ tết (ngày) 0 0Lương phép (ngày) 0 0Ngoài giờ thường (giờ) 0 0Ngoài giờ lễ/CN (giờ) 0 0Phụ cấp sinh hoạt (150% LCB) 980,769Ctác phí ngoài TP (ngày) 0 0Ctác phí ngoài TP (đêm) 0Xăng xe công tác (km) 0 0Phụ cấp khác II.Các khoản giảm trừ 340,000Tạm ứng kỳ 1 340,000Trừ khác III.Còn được lãnh 1,294,615

Ngày 05 tháng 02 năm 2010

PHIẾU LƯƠNG CÁ NHÂN SttKỳ 2 tháng xx năm xxxx 15

Họ và tên Dương Mùi Dê 15 Đơn vị (VND)Lương cơ bản 600,000

I. Các khoản được hưởng 576,923Lương thời gian (ngày) 10 230,769Lương lễ/ tết (ngày) 0 0Lương phép (ngày) 0 0Ngoài giờ thường (giờ) 0 0Ngoài giờ lễ/CN (giờ) 0 0Phụ cấp sinh hoạt (150% LCB) 346,154Ctác phí ngoài TP (ngày) 0 0Ctác phí ngoài TP (đêm) 0Xăng xe công tác (km) 0 0Phụ cấp khác II.Các khoản giảm trừ 300,000Tạm ứng kỳ 1 300,000Trừ khác III.Còn được lãnh 276,923

Ngày 05 tháng 02 năm 2010