mỤc lỤc bẢng giÁ - tonthephaichinh.com- Độ dày tôn theo tiêu chuẩn nhà cung cấp,...
TRANSCRIPT
MỤC LỤC BẢNG GIÁ
(Áp dụng từ ngày 26/09/2019)
- Hàng do Tôn thép Hai Chinh cung cấp 100% là hàng chính phẩm, loại 1 do các
Đối tác lớn thương hiệu quốc gia cung cấp.
- Độ dày tôn theo tiêu chuẩn nhà cung cấp, quý khách vui lòng kiểm tra KG (trọng
lượng) thực tế khi nhận hàng.
Trang 1: Tôn Kẽm - Tôn Lạnh - Tôn Màu. Cách nhiệt OPP
Nhà phân phối số 1 Cách nhiệt Cát Tường
Tôn Kliplock 2 sóng không dùng đai, không thấy vít, loại bỏ dột 100%
Lam gió làm vách nhà xưởng công nghiệp (Siêu mát không cần Canopy)
Trang 2: Xà gồ C kẽm ( cắt mọi kích cỡ, độ dài theo yêu cầu)
Trang 3: Xà gồ Z kẽm ( cắt mọi kích cỡ, độ dài theo yêu cầu)
Trang 4: Máng cửa lùa lớn (30 x 60), máng cửa lùa nhỏ (30 x 40), V kẽm chấn
Tôn tấm kẽm 0,5dem ~2,5ly
Trang 5: Thép hình đen UIV. Thép hình mạ kẽm nhúng nóng: U-I-V. Thép la kẽm
Trang 6: Thép phi tròn kẽm: từ phi 21 đến phi 114 dài 6m
Trang 7: Hộp quy cách chữ nhật kẽm: (40 x 80), (50 x 100), (60 x 120)
dài: 3m5, 4m0, 4m5, 5m0, 6m.
Trang 8: Thép hộp chữ nhật kẽm (13 x 26), đến (60 x 120) dài 6m
Vuông kẽm(12 x 12), đến (90 x 90) dài 6m
- Có bán KG thép hộp, xà gồ C – Z . . . cho khách hàng mua số lượng lớn.
- Nhận gia công sóng tôn: 1.500đ/m
- Nhận gia công xà gồ C – Z tính giá từ 400đ/kg
NHÀ MÁY TÔN THÉP HAI CHINH Nhà máy I: 80D Lê Văn Khương, xã Đông Thạnh, H. Hóc Môn, TP.HCM Tel: (028) 6262 5500 - 6262 5511 - 6262 5522. Nhà máy II: 133 Nguyễn Văn Bứa, Xuân Thới Thượng, Hóc Môn, TP.HCM Tel: (028) 3595 1122 – 3595 1133 - 35951144. Hotline: 0968.62.1122 – 0962.95.1100 Website: http://www.tonthephaichinh.com.
NHÀ MÁY TÔN THÉP HAI CHINH Chi nhánh 1 : 80D Lê Văn Khương - Đông Thạnh - Hóc Môn Điện thoại : (028)6262 5500 - 6262 5511 - 6262 5522. Điều xe: 028 6262. 2200
Chi nhánh 2 : 133 Nguyễn Văn Bứa - Xuân Thới Thượng - Hóc Môn Điện thoại : (028)3595 1122 - 3595 1133 - 3595 1144. Điều xe: 028 3595. 1155
Lưu ý :Mọi thắc mắc , phản ánh quý khách vui lòng vui lòng liên hệ đường dây nóng : 0916.63.2323 (Giá Sỉ )
TÔN KLIP LOCK ( Không dùng đai)
Công nghệ mới lợp không tràn nước,không thấy vít
TÔN LẠNH Vina One + Đại Thiên Lộc
(5 sóng, 9 sóng, 13 sóng la fông, sóng tròn) TÔN MÀU
Độ dày in trên tôn
Trọng lượng
(Kg/m)
Đơn giá
(Khổ 460)
Độ dày Trọng lượng
(Kg/m)
Đơn giá
(Khổ 1,07m)
4 dem 00 3.30 38.500 2 dem 80 2.35 52.500
4 dem 50 3.70 42.500 3 dem 20 2.75 58.500
3 dem 30 3.05 63.500
Đông Á 4,0 dem 3,40 45.500 3 dem 70 3.25 68.000
Đông Á 4,5 dem 3,90 50.500 4 dem 30 3.80 77.000
(Nhận đặt màu ,độ dày theo yêu cầu) 4 dem 50 4.10 83.000
TÔN MÀU
(5 sóng, 9 sóng, 13 sóng la fông, sóng tròn)
TÔN MÀU
(5 sóng, 9 sóng, 13 sóng la fông, sóng tròn)
Độ dày in trên tôn T/lượng
(Kg/m)
Đơn giá
(Khổ 1,07m) Độ dày in trên tôn
Trọng lượng
(Kg/m)
Đơn giá
(Khổ 1,07m)
2 dem 50 1.85 45.000 4 dem 50 3.50 72.500
3 dem 00 2.30 52.000 4 dem 50 3.70 74.500
3 dem 50 2.70 59.000 5 dem 00 4.15 83.000
4 dem 00 3.05 63.500
4 dem 00 3.25 68.000 Kẽm H/sen 3,5 dem 3.30 66.000
Tôn nhựa 2 lớp m 65.000
TÔN MÀU HOA SEN + ĐÔNG Á LAM GIÓ + CÁCH NHIỆT
Đông Á 4,0 dem 3,40 82.500 Dán cách nhiệt
PE 5, 9 sóng
3 ly dán máy 14.000đ/m
Đông Á 4,5 dem 3,90 92.500 4 ly dán máy 16.000đ/m
Đông Á 5,0 dem 4,40 101.500 Lam gió 4,0 dem (Vách nhà xưởng)
Khổ 300 21.500đ/m
Hoa sen 4,0 dem 3.40 89.000 Khổ 400 27.500đ/m
Hoa sen 4,5 dem 3.90 99.000 Đai Z lam gió 3.000 đ/ cái
Hoa sen 5,0 dem 4.40 109.000 (Nhận đặt lam gió màu, độ dày theo yêu cầu)
BẢNG GIÁ GIA CÔNG Cát Tường P1 1,55m x 40m 1.000.000/cuộn
Tôn la phông 1.500đ/m Cát Tường P2 1,55m x 40m 1.318.000/cuộn
Tôn sóng tròn 1.500đ/m Cát Tường A1 1,55m x 40m 1.160.000/cuộn
Gia công tôn 5, 9 sóng vuông 1.500đ/m Cát Tường A2 1,55m x 40m 1.686.000/cuộn
Tôn Kliplock 2 sóng 2.500đ/m Băng keo 2 mặt 36.000 đ/ cuộn
Chạy lam gió theo ý muốn khổ 300,400 4.000 đ/m Nẹp tôn cách nhiệt m 3.500đ/m
Xà gồ C , Z từ 1ly đến 3ly Từ 400đ/kg Vít tôn 4 phân 200 con 60.000/bịch
Chấn máng + diềm 4.000/m Vít tôn 5 phân 200 con 62.000/bịch
Chấn vòm 2.500/m Vít tôn 5 phân 100 con 33.000/bịch
Ốp nóc 1 nhấn + xẻ dọc 1.000/m Vít tôn 6 phân 200c Kliplock 80.000/bịch
GIÁ CÓ THỂ GIẢM THEO ĐƠN ĐẶT HÀNG. Giá trên đã bao gồm VAT Phí gia công, vít tôn, tôn nhựa, cách nhiệt chưa bao gồm VAT.
Bảng giá áp dụng kể từ ngày 26/09/2019 cho đến khi có bảng giá mới. Có xe giao hàng tận nơi.
Trang 1
BẢNG BÁO GIÁ XÀ GỒ C (Giá Sỉ)
XÀ GỒ THÉP CHỮ C KẼM CẠNH THIẾU CẮT THEO Ý MUỐN (Lỗ đột 12 x 30 & 14 x 25 & 16 x 30 & 18 x 30)
QUI CÁCH 1,50ly 1,8ly 2,0ly 2,3ly Cạnh đủ
C (80 x 40) 29.000 35.000 38.500
C (100 x 50) 36.500 43.500 48.000 63.000
C (125 x 50) 40.500 48.000 53.500 68.000
C (150 x 50) 46.000 55.000 61.000 78.000
C (150 x 65) 55.500 66.500 73.500 88.000
C (180 x 50) 53.000 62.000 68.500 88.000
C (180 x 65) 60.000 72.000 79.500 96.000
C (200 x 50) 55.500 66.500 73.500 92.000
C (200 x 65) 64.000 76.000 84.500 101.000
C (250 x 50) 90.000 107.000
C (250 x 65) 97.000 116.000
NHẬN ĐẶT HÀNG MỌI QUI CÁCH THEO YÊU CẦU
Nhận chạy Xà Gồ C mọi kích cỡ cạnh nhỏ từ 30 đến 150 cạnh lớn từ 60 đến 400 độ dày từ 1,2ly đến 3,0 ly
NHÀ PHÂN PHỐI CÁCH NHIỆT CÁT TƯỜNG STT Diễn Giải ĐVT Giá/m ThànhTiền
1 P1 Cát Tường 1,55m x 40m 62m2 16.130 1.000.000/cuộn
2 P2 Cát Tường 1,55m x 40m 62m2 21.260 1.318.000/cuộn
3 A1 Cát Tường 1,55m x 40m 62m2 18.710 1.160.000/cuộn
4 A2 Cát Tường 1,55m x 40m 62m2 27.200 1.686.000/cuộn
5 Băng keo hai mặt Cuộn 36.000
6 Nẹp tôn cách nhiệt m 3.500
- Dung sai ± 5% . Nếu ngoài phạm vi trên công ty chấp nhận cho trả hàng hoặc giảm giá.
- Tâm lỗ đột từ 40 đến 350. Lỗ đột đơn, đột đôi, hai cạnh bên theo mọi yêu cầu. . .
- Độ rộng gân thay đổi theo yêu cầu.
- Bảng giá áp dụng kể từ ngày 26/09/2019 cho đến khi có bảng giá mới.
Trang 2
NHÀ MÁY TÔN THÉP HAI CHINH
BẢNG BÁO GIÁ XÀ GỒ Z (Giá Sỉ)
XÀ GỒ THÉP CHỮ Z KẼM CẠNH ĐỦ CẮT THEO Ý MUỐN QUI CÁCH Z 1,50ly 1,8ly 2,0ly 2,3 ly
Z (125 x 52 x 58) 46.000 55.000 61.000 78.000
Z (125 x 55 x 55) 46.000 55.000 61.000 78.000
Z (150 x 52 x 58) 53.000 62.000 68.500 88.000
Z (150 x 55 x 55) 53.000 62.000 68.500 88.000
Z (150 x 62 x 68) 55.500 66.500 73.500 92.000
Z (150 x 65 x 65) 55.500 66.500 73.500 92.000
Z (180 x 62 x 68) 60.000 72.000 79.500 96.000
Z (180 x 65 x 65) 60.000 72.000 79.500 96.000
Z (180 x 72 x 78) 64.000 76.000 84.500 101.000
Z (180 x 75 x 75) 64.000 76.000 84.500 101.000
Z (200 x 62 x 68) 64.000 76.000 84.500 101.000
Z (200 x 65 x 65) 64.000 76.000 84.500 101.000
Z (200 x 72 x 78) 90.000 107.000
Z (200 x 75 x 75) 90.000 107.000
Z (250 x 62 x 68) 97.000 116.000
Z (400x 150 x 150) Nhận chạy Xà Gồ Z mọi kích cỡ hai cạnh nhỏ từ 30 đến 150 cạnh đáy từ 60 đến 400 độ dày từ 1,2ly đến 3,0ly
Chạy cạnh lệch và cạnh bằng nhau.
NHẬN ĐẶT HÀNG MỌI QUI CÁCH THEO YÊU CẦU
Dung sai trọng lượng ±5%. Nếu ngoài phạm vi trên công ty chấp nhận cho trả hàng hoặc giảm giá. Hàng trả lại phải còn nguyên như lúc nhận (không cắt, không sơn, không sét). Quý khách mua hàng đen vui lòng điện thoại hoặc gửi mail để công ty báo giá.
Bảng giá áp dụng kể từ ngày 26/09/2019 đến khi có bảng giá mới. Chi nhánh 1 : 80D Lê Văn Khương - Đông Thạnh - Hóc Môn
Điện thoại : (028) 6262 5500 – 6262 5511 – 6262 5522 Điều xe: 028 6262. 2200
Chi nhánh 2 : 133 Nguyễn Văn Bứa - Xuân Thới Thượng - Hóc Môn Điện thoại : (028)3595 1122 – 3595 1133 – 3595 1144 Điều xe: 028 3595.1155 DĐ: 0942.954.411(A Sơn)
Trang 3
NHÀ MÁY TÔN THÉP
HAI CHINH
THÉP V KẼM CHẤN (Nhận cắt theo yêu cầu)
MÁNG CỬA LÙA (Chiều dài cắt theo ý muốn)
TT Qui cách Độ dày Giá/kg Giá/cây Qui cách Độ dày Trọng lượng/m Giá /m
1 V25 4,0kg 17.300 69.000 Máng cửa lùa
(30 x 40)
1,0 ly 0,95 Kg 18.000
2 V25 5,0kg 16.800 84.000 1.2 ly 1,08 Kg 21.000
3 1.4 ly 1,30 Kg 24.000
4 V30 4,0 kg 16.800 67.000
Máng cửa lùa (30 x 60)
1,0 ly 1,10Kg 20.500
5 V30 5,3 kg 16.400 87.000 1.2 ly 1,30Kg 24.000
6 V30 6,0kg 16.400 98.500 1.4 ly 1,65Kg 28.000
7 V30 7,6kg 17.800 135.000 1.8 ly 2,12Kg 39.000
8 V40 6,4kg 16.400 105.000 Giá máng kẽm bao gồm VAT 9 V40 6,7kg 16.400 110.000 Bánh xe cửa lùa 3 x 4 bạc đạn nhỏ 8.000
10 V40 7,3kg 16.400 120.000 Bánh xe cửa lùa 3 x 6 bạc đạn nhỏ 8.000 11 V40 8,0kg 16.400 131.000 Bánh xe cửa lùa 3 x 4 bạc đạn lớn 8.500 12 V40 10,5 kg 17.800 187.000 Bánh xe cửa lùa 3 x 6 bạc đạn lớn 9.000 13 V40 12,5 kg 17.800 223.000
14 V50 10,5kg 16.400 172.000 15 V50 11,5kg 16.400 189.000 Bánh xe bạt xoay
16 V50 13,5kg 17.800 240.000 Bánh xe bạt xoay (30 × 40) 7.000 17 V50 15,5kg 17.800 276.000 Bánh xe bạt xoay (30 × 60) 9.000 18 V50 17,5kg 17.800 311.500 19 V63 22,5kg 17.800 400.500
20 Quý khách lấy V kẽm từ 1.000 Kg giảm 100 đ/Kg
Giá V kẽm bao gồm VAT
LƯU Ý:Quý khách lấy V kẽm bán theo cân thực tế TÔN TẤM KẼM : CẮT, XẢ, DỌC KHỔ
CHIỀU DÀI THEO Ý MUỐN
TT Qui cách Độ dày Giá /tấm Nẹp tam giác nhỏ Kẽm 3m 8.500 đ/ cây 20 1m x 2m 0,7 ly 198.000 Nẹp tam giác lớn Kẽm 3m 12.500 đ/ cây
21 1m x 2m 0,9 ly 255.000
HÀNG THANH LÝ 22 1m x 2m 1,1 ly 283.000 23 1m x 2m 1,5 ly có 423.000 24 1m x 2m 1,8 ly có 509.000 V cuối cuộn V25,V3,V40,V50
(Cuối cuộn không đủ 6m)
11.000đ/Kg 25 1m x 2m 2,0 ly có 566.000
26 1,2m x 2,5m 0,6 ly 259.000 27 1,2m x 2,5m 0,7 ly 302.000 28 1,2m x 2,5m 0,9 ly 388.000 29 1,2m x 2,5m 1,1 ly 474.000 30 1,2m x 2,5m 1,4 ly có 604.000
31 1,2m x 2,5m 1,8 ly có 776.000
32 1,2m x 2,5m 2,0 ly có 861.000 33
Bảng giá áp dụng kể từ ngày 26/09/2019 cho đến khi có bảng giá mới. Có xe giao hàng tận nơi. Chi nhánh 1 : 80D Lê Văn Khương - Đông Thạnh - Hóc Môn Điện thoại : (028) 6262 5500 – 6262 5511 – 6262 5522 Điều xe: 028 6262. 2200
Chi nhánh 2 : 133 Nguyễn Văn Bứa - Xuân Thới Thượng - Hóc Môn Điện thoại : (028) 3595 1122 – 3595 1133 – 3595 1144 Điều xe: 028 3595.1155
BẢNG BÁO GIÁ MÁNG + THÉP V + NẸP
TÔN KẼM (Giá Sỉ) Trang 4
NHÀ MÁY TÔN THÉP
HAI CHINH
THÉP V + I + LA+ NẸP (THÉP ĐEN)
THÉP V + I + LA+ NẸP (MẠ KẼM NHÚNG NÓNG)
TT Qui cách kg/cây6m giá/cây 6m Qui cách kg/cây6m giá/kg
1 V30 5,4kg 78.000 V40 (Nhúng nóng) 10,5kg 20.500 đ/kg
2 V30 5,9kg 86.000 V40 (Nhúng nóng) 12,5kg 20.500 đ/kg
3 V40 6,3kg 100.000
4 V40 8,2kg 117.000 V50 (Nhúng nóng) 17,0 kg 20.500đ/kg
5 V40 10,5kg 142.000 V50 (Nhúng nóng) 20,5 kg 20.500đ/kg
6 V40 12,5kg 169.500
7 V50 10,4kg 149.000 V63 (Nhúng nóng) 23,5 kg 20.500đ/kg
8 V50 12,5kg 167.000 Chưa bao gồm VAT
50 V50 14,5kg 196.000 THÉP U
11 V50 17,0 kg 226.000 U80 (Nhúng nóng) 22,0 kg 550.000/cây
12 V50 20,5 kg 279.000 U 100(Nhúng nóng) 32,0 kg 780.000/cây
13 U 120(Nhúng nóng) 42,0 kg 1.020.000/cây
14 V63 23,5 kg 319.000 THÉP I
15 I 100 (Nhúng nóng) 43,0 kg 1.060.000/cây
16 Chưa bao gồm VAT I 120 (Nhúng nóng) 54,0 kg 1.340.000/cây
17 THÉP U
18 U 80 22,5 kg 350.000
20 U 100 32,0 kg 505.000
21 U 120 42,0 kg 655.000
22 U 140 52,0 kg 850.000 Đã bao gồm VAT
23 THÉP I THÉP LA KẼM
24 I 100 42,0 kg 680.000 La 14 3,0m 10.500 đ/cây
25 I 120 52,0 kg 840.000 La 18 3,0m 12.500 đ/cây
26 I 150 84,0 kg 1.310.000 La 25 3,0m 17.000 đ/cây
27 I 198 108,0 kg 1.840.000 La 30 3,0m 25.000 đ/cây
28 Đã bao gồm VAT La 40 3,0m 33.000 đ/cây
Nhận mạ nhúng nóng U,I,V theo yêu cầu giá từ 7.000đ/kg tùy theo độ dày
Dung sai trọng lượng ±5%. Nếu ngoài phạm vi trên công ty chấp nhận cho trả hàng hoặc giảm giá.
Hàng trả lại phải còn nguyên như lúc nhận (không cắt, không sơn, không sét). Bảng giá áp dụng kể từ ngày 26/09/2019 đến khi có bảng giá mới. Thép Vđen, nhúng kẽm + tôn nhựa chưa bao gồm VAT.
Chi nhánh 1 : 80D Lê Văn Khương - Đông Thạnh - Hóc Môn Điện thoại : (028) 6262 5500 – 028.6262 5511 – 028.6262 5522 Chi nhánh 2 : 133 Nguyễn Văn Bứa - Xuân Thới Thượng - Hóc Môn
Điện thoại : (028) 3595 1122 – 0283.3595 1133 – 028.3595 1144
BẢNG BÁO GIÁ THÉP V + I (Giá Sỉ) Trang 5
NHÀ MÁY TÔN THÉP
HAI CHINH
THÉP TRÒN KẼM
TT Qui cách Độ dày kg/cây6m giá/cây 6m
1 Phi Þ21 1.0 2Kg50 44.500
2 1.2 3Kg30 54.500
3 1.4 4Kg00 68.000
4 Þ27 1.0 3Kg20 56.500
5 1.2 4Kg10 68.000
6 1.4 5Kg20 88.000
7 1.8 6Kg20 106.000
8 Þ34 1.0 4Kg30 73.500
50 1.2 5Kg20 88.000
11 1.4 6Kg55 110.000
12 1.8 7Kg90 138.000
13 2.0 9Kg80 181.000
14 Þ42 1.2 6Kg50 110.000
15 1.4 8Kg20 139.500
16 1.8 9Kg80 171.000
17 2.0 11Kg80 207.000
18 Þ49 1.2 7Kg50 129.000
20 1.4 9Kg30 161.000
21 1.8 11Kg50 205.000
22 2.0 13Kg80 242.000
23 Þ60 1.2 9Kg30 154.000
24 1.4 11kg50 196.000
25 1.8 14kg30 241.000
26 2.0 17Kg20 298.500
27 Þ76 1.2 11Kg50 201.000
28 1.4 14Kg20 252.000
9 1.8 18Kg00 312.000
30 2.0 22Kg00 386.000
31 Þ90 1.4 17Kg00 295.000
32 1.8 22Kg00 372.000
33 2.0 27Kg00 481.000
34 Þ114 1.4 22Kg00 379.000
36 1.8 27Kg00 470.000
37 2.0 32Kg50 590.000
Dung sai trọng lượng ±5%. Nếu ngoài phạm vi trên công ty chấp nhận cho trả hàng hoặc giảm giá.
Hàng trả lại phải còn nguyên như lúc nhận (không cắt, không sơn, không sét). Bảng giá áp dụng kể từ ngày 26/09/2019 đến khi có bảng giá mới. Thép V + tôn nhựa chưa bao gồm VAT..
Chi nhánh 1 : 80D Lê Văn Khương - Đông Thạnh - Hóc Môn Điện thoại : (028) 6262 5500 – 028.6262 5511 – 028.6262 5522 Chi nhánh 2 : 133 Nguyễn Văn Bứa - Xuân Thới Thượng - Hóc Môn
Điện thoại : (028) 3595 1122 – 0283.3595 1133 – 028.3595 1144
BẢNG BÁO GIÁ Phi tròn kẽm (Giá Sỉ) Trang 6
NHÀ MÁY TÔN THÉP
HAI CHINH Chi nhánh 1 : 80D Lê Văn Khương - Đông Thạnh - Hóc Môn
Điện thoại : (028) 6262 5500 – 6262 5511 – 6262 5522 Điều xe: 028 6262. 2200 DĐ: 0942.954.411(A Sơn)
Chi nhánh 2 : 133 Nguyễn Văn Bứa - Xuân Thới Thượng - Hóc Môn Điện thoại : (028) 3595 1122 – 3595 1133 – 3595 1144 Điều xe: 028 3595.1155
XÀ GỒ THÉP HỘP KẼM QUI CÁCH (Giá Sỉ) (Qui cách 3,5m – 4,0m – 4,5m – 5,0m - 6m)/cây
QUI CÁCH Kg/ Cây6m GIÁ (Đ/M) QUY CÁCH Kg/ Cây6m GIÁ (Đ/M)
(40 x 80) 1,2 ly 11kg40 32.500 (50 x 100)1,2ly 14kg40 41.000
(40 x 80) 1,4 ly 14kg40 39.500 (50 x 100)1,4ly 18kg20 50.500
(50 x 100)1,8ly 22kg00 62.500
(60 x 120)1,4ly 22kg00 63.500
(60 x 120)1,8ly 27kg00 76.000
Dung sai trọng lượng ±5%. Nếu ngoài phạm vi trên công ty chấp nhận cho trả hàng hoặc giảm giá.
Hàng trả lại phải còn nguyên như lúc nhận (không cắt, không sơn, không sét). Bảng giá áp dụng kể từ ngày 26/09/2019 đến khi có bảng giá mới.
Có xe giao hàng tận nơi.
Trang 7
NHÀ MÁY TÔN THÉP
HAI CHINH
Số TT
Qui cách Độ dày Kg/cây Giá/cây 6m Qui cách Độ dày Kg/cây Giá/cây 6m
1 (14 × 14) 0.9 1kg70 32.500 (13 × 26) 0.9 2kg50 46.500
2 1.2 2kg55 43.0500 1.2 3kg40 58.000
3 (16 × 16) 0.9 2kg25 39.000 (20 × 40) 0.9 4kg20 71.000
4 1.2 3kg10 52.500 1.2 5kg50 94.000
5 (20 × 20) 0.9 2kg50 46.500 1.4 7kg00 115.000
6 1.2 3kg40 58.000 (25 × 50) 0.9 5kg20 91.000
7 1.4 4kg60 77.000 1.2 7kg20 119.000
8 (25 × 25) 0.9 3kg20 59.000 1.4 9kg10 149.000
9 1.2 4kg70 78.000 1.8 11kg00 198.000
10 1.4 5kg90 99.000 (30 × 60) 0.9 6kg00 110.000
11 1.8 7kg40 130.000 1.2 8kg50 144.000
12 (30 × 30) 0.9 4kg20 71.000 1.4 10kg30 177.000
13 1.2 5kg50 94.000 1.8 13kg20 218.000
14 1.4 7kg00 115.000 2.0 16kg80 305.000
15 1.8 9kg00 145.000 (30 × 90) 1.2 11kg50 201.000
16 (40 × 40) 1.0 6kg20 106.000 1.4 14kg50 242.000
17 1.2 7kg40 124.000 (40 × 80) 1.2 11kg00 192.000
18 1.4 9kg30 160.000 1.4 14kg00 234.000
19 1.8 12kg00 197.500 1.8 17kg30 303.000
20 2.0 14kg20 249.000 2.0 21kg50 386.000
21 (50 × 50) 1.2 9kg40 160.000 (50× 100) 1.2 14kg40 243.000
22 1.4 11kg80 197.000 1.4 17kg20 300.000
23 1.8 14kg80 248.000 1.8 22kg00 372.000
24 2.0 18kg00 318.500 2.0 27kg00 460.000
25 (60 × 60) 1.4 14kg00 250.000 (60× 120) 1.4 22kg00 378.000
26 1.8 17kg50 306.500 1.8 27kg00 453.000
27 (75 × 75) 1.4 18kg20 309.500 2.0 32kg00 580.000
28 1.8 22kg00 378.000
29 2.0 27kg00 485.000
30 (90 × 90) 1.4 22kg00 377.000
31 1.8 27kg00 460.000
32 2.0 31kg00 588.000
33
34
35
36
Dung sai trọng lượng ±5%. Nếu ngoài phạm vi trên công ty chấp nhận cho trả hàng hoặc giảm giá. Hàng trả lại phải còn nguyên 26/09/2019 đến khi có bảng giá mới. Có VAT, Có xe giao hàng tận nơi.
Chi nhánh 1 : 80D Lê Văn Khương - Đông Thạnh - Hóc Môn Điện thoại : (028) 6262 5500 – 6262 5511 – 6262 5522 Chi nhánh 2 : 133 Nguyễn Văn Bứa - Xuân Thới Thượng - Hóc Môn
Điện thoại : (028) 3595 1122 – 3595 1133 – 3595 1144 Điều xe: 028 3595.1155
BẢNG BÁO GIÁ Hộp Kẽm (Giá sỷ)
Trang 8