mỤc lỤchành trình trên vé của hành khách hoặc trên trang điện tử của từng...

75

Upload: others

Post on 05-Feb-2020

4 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

1900 1100www.vietnamairlines.com

MỤC LỤCLIÊN HỆ 3

TRANG THÔNG TIN HÀNH LÝ 4

TIÊU CHUẨN HÀNH LÝ MIỄN CƯỚC TRÊN CÁC ĐƯỜNG BAY NỘI ĐỊA 4

QUỐC TẾ

VIỆT NAM

HÀ NỘI – TP. HỒ CHI MINH 8

HÀ NỘI – ĐÀ NẴNG 10

TP. HỒ CHÍ MINH – ĐÀ NẴNG 11

TỪ/ĐẾN – HÀ NỘI 12

TỪ/ĐẾN – TP. HỒ CHÍ MINH 14

TỪ/ĐẾN – ĐÀ NẴNG 20

NỘI ĐỊA KHÁC 21

CHÂU Á (QUỐC GIA/KHU VỰC)

ẤN ĐỘ 22

CÁC TIỂU VƯƠNG QUỐC Ả RẬP THỐNG NHẤT 23

CAMPUCHIA 24

HÀN QUỐC 26

INDONESIA 30

LÀO 31

MALAYSIA 32

CHÂU MỸ (QUỐC GIA/KHU VỰC)

CANADA 71

MỸ 72

CHÂU PHI (QUỐC GIA/KHU VỰC)

KENYA 73

CHÂU ÚC (QUỐC GIA/KHU VỰC)

ÚC 74

CHÂU ÂU (QUỐC GIA/KHU VỰC)

ANH 53

ÁO 55

CH SÉC 56

ĐAN MẠCH 57

ĐỨC 58

HÀ LAN 60

NA UY 61

NGA 62

PHẦN LAN 63

PHÁP 64

TÂY BAN NHA 67

THỤY SĨ 69

Ý 70

TIÊU CHUẨN VỀ HÀNH LÝ TRÊN ĐƯỜNG BAY QUỐC TẾ 5

SƠ ĐỒ GHẾ NGỒI 6

MYANMAR 33

NHẬT BẢN 34

PHILIPPINES 42

SINGAPORE 43

THÁI LAN 44

TRUNG QUỐC 47

Hồng Công 50

Đài Loan 51

https://www.facebook.com/VietnamAirlines

Liên hệ với chúng tôi trên Facebook:

1900 1100www.vietnamairlines.com

LIÊN HỆ

Tổng đài chăm sóc khách hàng: 1900 1100

• Hoạt động 24/7 (bao gồm các ngày nghỉ, lễ, Tết)• Đặt chỗ và cung cấp thông tin về sản phẩm, dịch vụ• Trợ giúp khách mua vé trực tuyến• Thông tin về các chương trình khuyến mại

Tổng đài chăm sóc Hội viên Bông sen vàng: 1900 1800

• Hoạt động 24/7 (bao gồm các ngày nghỉ, lễ, Tết)• Cung cấp thông tin đăng ký, chính sách nâng hạng thẻ, cộng dặm• Lấy thưởng của Vietnam Airlines và trên các đối tác khác

Địa chỉ liên hệ văn phòng giao dịch, số hotline tại từng khu vực: chi tiết tại website

www.vietnamairlines.com

LỊCH BAY | 3

LỊCH BAY | 4

1900 1100www.vietnamairlines.com

Khi đi trên chuyến bay của Vietnam Airlines, hành khách được hưởng tiêu chuẩn hành lý miễn cước ít nhất như sau:

TRANG THÔNG TIN HÀNH LÝ

Kích thước: (dài, rộng, cao)

(A) + (B) + (C) < 203 cm Trọng lượng không quá 32 kg

Tổng kích thước (dài, rộng, cao)

không được vượt quá 115cm (56 cm x 36 cm x 23 cm

hay 22’’ x 11‘’ x 9’’)Trọng lượng không quá 07 kg

Hành lý ký gửi

Hành lý xách tay

HẠNG GHẾ

Hạng thương gia /Phổ thông đặc biệt

30 kg hành lý ký gửi + 02 kiện hành lý xách tay

AB

C

HẠNG GHẾ 20 kg hành lý ký gửi + 01 kiện hành lý xách tayHạng phổ thông

TIÊU CHUẨN HÀNH LÝ MIỄN CƯỚC TRÊN CÁC ĐƯỜNG BAY NỘI ĐỊA

LỊCH BAY | 5

1900 1100www.vietnamairlines.com

HÀNH TRÌNH HẠNG VÉTỔNG SỐ KIỆN/

TỔNG TRỌNG LƯỢNG TỐI ĐA

TỔNG TRỌNG LƯỢNG TỐI ĐA

1 KIỆN

TỔNG KÍCH THƯỚC 3 CHIỀU TỐI ĐA 1 KIỆN

Từ/Đến Châu Mỹ

Hạng Thương gia 2 kiện 23 kg 158cm (62in)

Hạng Phổ Thông 2 kiện 23 kg

158cm (62in)/kiện và tổng kích thước 3 chiều của 2 kiện không vượt

quá 273cm (107in)

Hành trình:Giữa Lào, Campuchia, My-an-ma, Trung Quốc, Đài Loan và Việt NamGiữa Lào và Campuchia (qua Việt Nam)Giữa Lào và My-an-maGiữa My-an-ma và CampuchiaTừ Hồng Công, Trung Quốc, Đài Loan, Hàn Quốc đến các điểm châu Á khác (trừ Úc và Niu-Di-Lân)

Hạng Thương gia 30kg 32kg 203cm

Hạng Phổ Thông 20kg

Giữa Hàn Quốc và Việt NamHạng Thương gia 40kg

Hạng Phổ Thông 20kg

Giữa Nhật Bản và Việt NamTừ Nhật Bản đi các điểm châu Á khác

Hạng Thương gia 60kg

Hạng Phổ Thông 40kg

Từ/Đến Châu Âu, Trung Đông, Châu Phi, Úc, Niu-Di-LânCác hành trình trong Châu Á khác

Hạng Thương gia 40kg

Hạng Phổ Thông Đặc biệt 40kg

Hạng Phổ thông 30kg

TIÊU CHUẨN VỀ HÀNH LÝ TRÊN ĐƯỜNG BAY QUỐC TẾ

Trong trường hợp hành lý của hành khách đã vượt quá trọng lượng cho phép của hành lý miễn cước, hành khách có thể mua Hành lý tính cước cho phần trọng lượng vượt quá.

Nếu trong hành trình của hành khách bao gồm chuyến bay hợp tác giữa Vietnam Airlines và các hãng hàng không khác, trong đó hãng hàng không khác là hãng khai thác chuyến bay, chính sách hành lý miễn cước khác nhau của từng hãng sẽ được áp dụng. Hành khách vui lòng tìm hiểu thông tin về hành lý miễn cước cho mỗi chuyến bay trong hành trình trên vé của hành khách hoặc trên trang điện tử của từng hãng hàng không khai thác chuyến bay.

Các thông tin chi tiết về hành lý đặc biệt, điều kiện vận chuyển, ưu đãi dành cho Hội viên Bông sen vàng, tiêu chuẩn hành lý miễn cước trên mỗi hành trình, hành khách vui lòng tham khảo tại website: www.vietnamairlines.com

(Dành cho cho người lớn và trẻ em từ 2 tuổi đến dưới 12 tuổi)

LỊCH BAY | 6

1900 1100www.vietnamairlines.com

Máy bay Số lượng ghế Loại hình ghế

B787 Boeing 787274 28 35 211311 28 283

A350 Airbus 350305 29 45 231305 29 36 240

A330 Airbus 330280 24 256266 24 242

A321 Airbus 321178 16 162184 16 168203 8 195

SƠ ĐỒ GHẾ NGỒI

AIRBUS A321 - 184 SEATS

01 02 03 04 10 11 12 14 15 16 17 18 19 20 21 22 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35

G

E

D

CB

AA

G

D

B

B

AIRBUS A321 - 203 SEATS

01 02 14 15 16 1710 11 12 18 19 20 21 22 23 24 25 26 32 33 34 3527 28 29 30 31 36 37 38 39 40 41 42 43 44

G

E

D

C

B

A

C

A

G

D

AIRBUS A330 - 269 SEATS

BOEING 777 - 309 SEATS

01 02 03 04 10 11 12 14 15 16 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55565758

F

G

ED

BC

A

KH

F

G

ED

BC

A

KH

F

G

ED

BC

A

KH

KH

E

G

D

A

C

B

B

B

B

B

B

B

B

B

01 02 03 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37

GFED

CA

KH

GFED

GFD

CA

KH

C

D

A

H

K

G

AIRBUS A350 - 305 SEATS

01 02 03 04 05 06 07 08 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 373839404142

F

G

ED

BC

A

KH

F

G

ED

BC

A

KH

F

G

ED

BC

A

KH

K

G

D

A

BB B

B

B

B

B

B

B

B

BOEING 787 - 274 SEATS

01 02 03 04 05 06 07 10 11 12 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35363738 3940

F

G

ED

CA

K

F

G

ED

BC

A

KH

BB

B

B

B

K

G

D

A

B

F

G

ED

BC

A

KH

B

B

B

B

GHẾ

GHẾ

LỊCH BAY | 7

1900 1100www.vietnamairlines.com

AIRBUS A321 - 184 SEATS

01 02 03 04 10 11 12 14 15 16 17 18 19 20 21 22 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35

G

E

D

CB

AA

G

D

B

B

AIRBUS A321 - 203 SEATS

01 02 14 15 16 1710 11 12 18 19 20 21 22 23 24 25 26 32 33 34 3527 28 29 30 31 36 37 38 39 40 41 42 43 44

G

E

D

C

B

A

C

A

G

D

AIRBUS A330 - 269 SEATS

BOEING 777 - 309 SEATS

01 02 03 04 10 11 12 14 15 16 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55565758

F

G

ED

BC

A

KH

F

G

ED

BC

A

KH

F

G

ED

BC

A

KH

KH

E

G

D

A

C

B

B

B

B

B

B

B

B

B

01 02 03 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37

GFED

CA

KH

GFED

GFD

CA

KH

C

D

A

H

K

G

AIRBUS A350 - 305 SEATS

01 02 03 04 05 06 07 08 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 373839404142

F

G

ED

BC

A

KH

F

G

ED

BC

A

KH

F

G

ED

BC

A

KH

K

G

D

A

BB B

B

B

B

B

B

B

B

BOEING 787 - 274 SEATS

01 02 03 04 05 06 07 10 11 12 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35363738 3940

F

G

ED

CA

K

F

G

ED

BC

A

KH

BB

B

B

B

K

G

D

A

B

F

G

ED

BC

A

KH

B

B

B

B

Ghế hạng thương gia

Ghế hạng phổ thông đặc biệt

Ghế hạng phổ thông

Cửa ra vào

Ghế có nôi trẻ emB

Bếp

Phòng vệ sinh

GHẾ

GHẾ

GHẾ

SƠ ĐỒ GHẾ NGỒI

1900 1100www.vietnamairlines.com

Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật

C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi

Giai đoạn hiệu lựcTừ 28/10/2018 đến 24/3/2019 LỊCH BAY | 8

VIỆT NAMHÀ NỘI ¡¢ TP. HỒ CHÍ MINH

Từ Hà Nội đến TP. Hồ Chí Minh

VN 4897● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 5:45 AM SGN 7:55 AM A320 Y 02:10 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

VN 209 29-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 6:00 AM SGN 8:10 AM A321 CY 02:10

VN 211 29-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 6:30 AM SGN 8:40 AM A321 CY 02:10

VN 217 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 7:00 AM SGN 9:10 AM A321 CY 02:10

VN 219 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 7:30 AM SGN 9:40 AM A321 CY 02:10

VN 223 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 8:00 AM SGN 10:10 AM A321 CY 02:10

VN 4903● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 8:15 AM SGN 10:25 AM A320 Y 02:10 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

VN 225 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 9:00 AM SGN 11:10 AM A321 CY 02:10

VN 227 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 10:00 AM SGN 12:10 PM A321 CY 02:10

VN 229 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 10:30 AM SGN 12:40 PM A321 CY 02:10

VN 231 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 11:00 AM SGN 1:15 PM A321 CY 02:15

VN 233 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 12:00 PM SGN 2:15 PM A321 CY 02:15

VN 4915● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 12:05 PM SGN 2:15 PM A320 Y 02:10 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

VN 237 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 1:00 PM SGN 3:15 PM B787 CY 02:15

VN 239 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 2:00 PM SGN 4:15 PM A321 CY 02:15

VN 243 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 2:30 PM SGN 4:45 PM A350 CY 02:15

VN 4921● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 2:45 PM SGN 4:55 PM A320 Y 02:10 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

VN 247 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 3:00 PM SGN 5:15 PM B787 CY 02:15

VN 249 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 3:30 PM SGN 5:45 PM B787 CY 02:15

VN 253 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 4:00 PM SGN 6:15 PM A350 CY 02:15

VN 257 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 4:30 PM SGN 6:45 PM A330 CY 02:15

VN 259 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 5:00 PM SGN 7:15 PM B787 CY 02:15

VN 4929● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 5:40 PM SGN 7:50 PM A320 Y 02:10 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

VN 263 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 6:00 PM SGN 8:15 PM A330 CY 02:15

VN 267 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 6:30 PM SGN 8:45 PM A350 CY 02:15

VN 269 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 7:00 PM SGN 9:15 PM A350 CY 02:15

VN 4233● 28-Oct-18 30-Mar-19 __3_5__ HAN 7:10 PM SGN 9:20 PM A320 Y 02:10 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

VN 277 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 7:30 PM SGN 9:45 PM B787 CY 02:15

VN 279 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 8:00 PM SGN 10:15 PM B787 CY 02:15

VN 4237● 28-Oct-18 30-Mar-19 1__4567 HAN 8:15 PM SGN 10:25 PM A320 Y 02:10 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

LỊCH BAYSố hiệu

chuyến bayGiai đoạn hiệu lực

Tần suất

Giờ cất cánh

Giờ hạ cánh

Loại máy bay

Hạng ghế

Thời gian bay

Điểm dừng

● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

1900 1100www.vietnamairlines.com

Số hiệu chuyến bay

Giai đoạn hiệu lực

Tần suất

Giờ cất cánh

Giờ hạ cánh

Loại máy bay

Hạng ghế

Thời gian bay

Điểm dừng

Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật

C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi

Giai đoạn hiệu lựcTừ 28/10/2018 đến 24/3/2019 LỊCH BAY | 9

VN 4239● 28-Oct-18 30-Mar-19 12_4_67 HAN 8:55 PM SGN 11:05 PM A320 Y 02:10 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

VN 285 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 9:00 PM SGN 11:10 PM A350 CY 02:10

VN 4005● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 9:20 PM SGN 11:30 PM A320 Y 02:10 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

VN 4007● 28-Oct-18 30-Mar-19 _23____ HAN 9:40 PM SGN 11:50 PM A320 Y 02:10 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

VN 287 01-Jan-19 30-Mar-19 1234567 HAN 9:30 PM SGN 11:45 PM A321 CY 02:15

Từ TP. Hồ Chí Minh đến Hà NộiVN 4892● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 5:30 AM HAN 7:35 AM A320 Y 02:05 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

VN 208 29-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 6:00 AM HAN 8:05 AM A321 CY 02:05

VN 212 29-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 6:30 AM HAN 8:35 AM A321 CY 02:05

VN 4898● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 6:40 AM HAN 8:45 AM A320 Y 02:05 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

VN 216 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 7:00 AM HAN 9:05 AM A350 CY 02:05

VN 218 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 7:30 AM HAN 9:35 AM A321 CY 02:05

VN 220 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 8:00 AM HAN 10:05 AM A321 CY 02:05

VN 224 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 8:30 AM HAN 10:35 AM A321 CY 02:05

VN 226 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 9:00 AM HAN 11:10 AM A321 CY 02:10

VN 4904● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 9:20 AM HAN 11:25 AM A320 Y 02:05 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

VN 228 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 9:30 AM HAN 11:40 AM A321 CY 02:10

VN 230 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 10:00 AM HAN 12:10 PM A321 CY 02:10

VN 232 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 11:00 AM HAN 1:10 PM A321 CY 02:10

VN 236 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 12:00 PM HAN 2:05 PM A321 CY 02:05

VN 4912● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 12:00 PM HAN 2:05 PM A320 Y 02:05 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

VN 238 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 1:00 PM HAN 3:05 PM A321 CY 02:05

VN 242 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 2:00 PM HAN 4:05 PM A321 CY 02:05

VN 246 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 2:30 PM HAN 4:35 PM A330 CY 02:05

VN 248 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 3:00 PM HAN 5:05 PM A350 CY 02:05

VN 4918● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 3:00 PM HAN 5:05 PM A320 Y 02:05 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

VN 252 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 3:30 PM HAN 5:40 PM A350 CY 02:10

VN 256 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 4:00 PM HAN 6:10 PM B787 CY 02:10

VN 258 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 4:30 PM HAN 6:40 PM A321 CY 02:10

VN 262 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 5:00 PM HAN 7:10 PM A350 CY 02:10

VN 266 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 6:00 PM HAN 8:05 PM A350 CY 02:05

VN 4230● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 6:30 PM HAN 8:35 PM A320 Y 02:05 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

VN 272 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 7:00 PM HAN 9:10 PM B787 CY 02:10

VN 274 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 7:30 PM HAN 9:35 PM A350 CY 02:05

VN 276 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 8:00 PM HAN 10:05 PM A330 CY 02:05

VN 4236● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 8:30 PM HAN 10:35 PM A320 Y 02:05 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

1900 1100www.vietnamairlines.com

Số hiệu chuyến bay

Giai đoạn hiệu lực

Tần suất

Giờ cất cánh

Giờ hạ cánh

Loại máy bay

Hạng ghế

Thời gian bay

Điểm dừng

Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật

C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi

Giai đoạn hiệu lựcTừ 28/10/2018 đến 24/3/2019 LỊCH BAY | 10

VN 284 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 9:00 PM HAN 11:05 PM B787 CY 02:05

VN 286 01-Jan-19 30-Mar-19 1234567 SGN 9:30 PM HAN 11:40 PM A321 CY 02:10

VN 4000● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 10:00 PM HAN 12:05 AM A320 Y 02:05 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

HÀ NỘI ¡¢ ĐÀ NẴNGTừ Hà Nội đến Đà Nẵng

VN 161 29-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 6:00 AM DAD 7:20 AM A321 CY 01:20

VN 4825● 28-Oct-18 30-Mar-19 __3_5__ HAN 6:00 AM DAD 7:20 AM A320 Y 01:20 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

VN 4827● 28-Oct-18 30-Mar-19 12_4_67 HAN 7:00 AM DAD 8:20 AM A320 Y 01:20 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

VN 163 28-Oct-18 29-Mar-19 1__45_7 HAN 8:00 AM DAD 9:20 AM A321 CY 01:20

VN 165 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 9:30 AM DAD 10:50 AM A321 CY 01:20

VN 171 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 10:30 AM DAD 11:55 AM A321 CY 01:25

VN 173 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 12:30 PM DAD 1:50 PM A321 CY 01:20

VN 175 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 2:00 PM DAD 3:20 PM A321 CY 01:20

VN 177 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 3:00 PM DAD 4:20 PM A321 CY 01:20

VN 4837● 28-Oct-18 30-Mar-19 __3_5__ HAN 3:20 PM DAD 4:40 PM A320 Y 01:20 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

VN 181 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 4:30 PM DAD 5:50 PM A321 CY 01:20

VN 4839● 28-Oct-18 30-Mar-19 12_4_67 HAN 5:05 PM DAD 6:25 PM A320 Y 01:20 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

VN 185 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 6:30 PM DAD 7:50 PM A321 CY 01:20

VN 187 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 9:00 PM DAD 10:20 PM A321 CY 01:20

Từ Đà Nẵng đến Hà NộiVN 158 29-Oct-18 30-Mar-19 1234567 DAD 6:30 AM HAN 7:50 AM A321 CY 01:20

VN 4824● 28-Oct-18 30-Mar-19 __3_5__ DAD 7:55 AM HAN 9:15 AM A320 Y 01:20 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

VN 4826● 28-Oct-18 30-Mar-19 12_4_67 DAD 8:55 AM HAN 10:15 AM A320 Y 01:20 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

VN 160 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 DAD 9:00 AM HAN 10:20 AM A321 CY 01:20

VN 166 28-Oct-18 29-Mar-19 1__45_7 DAD 10:00 AM HAN 11:20 AM A321 CY 01:20

VN 168 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 DAD 10:30 AM HAN 11:50 AM A321 CY 01:20

VN 170 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 DAD 11:30 AM HAN 12:50 PM A321 CY 01:20

VN 172 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 DAD 1:00 PM HAN 2:20 PM A321 CY 01:20

VN 176 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 DAD 2:30 PM HAN 3:50 PM A321 CY 01:20

VN 184 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 DAD 5:00 PM HAN 6:20 PM A321 CY 01:20

VN 4836● 28-Oct-18 30-Mar-19 __3_5__ DAD 5:15 PM HAN 6:35 PM A320 Y 01:20 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

VN 186 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 DAD 6:30 PM HAN 7:50 PM A321 CY 01:20

VN 4838● 28-Oct-18 30-Mar-19 12_4_67 DAD 7:00 PM HAN 8:20 PM A320 Y 01:20 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

VN 190 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 DAD 8:30 PM HAN 9:50 PM A321 CY 01:20

● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific

1900 1100www.vietnamairlines.com

Số hiệu chuyến bay

Giai đoạn hiệu lực

Tần suất

Giờ cất cánh

Giờ hạ cánh

Loại máy bay

Hạng ghế

Thời gian bay

Điểm dừng

Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật

C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi

Giai đoạn hiệu lựcTừ 28/10/2018 đến 24/3/2019 LỊCH BAY | 11

TP. HỒ CHÍ MINH ¡¢ ĐÀ NẴNGTừ TP. Hồ Chí Minh đến Đà Nẵng

VN 110 29-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 6:00 AM DAD 7:20 AM A321 CY 01:20

VN 4852● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 6:00 AM DAD 7:20 AM A320 Y 01:20 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

VN 112 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 8:00 AM DAD 9:20 AM A321 CY 01:20

VN 116 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 9:30 AM DAD 10:50 AM A321 CY 01:20

VN 120 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 10:00 AM DAD 11:20 AM A321 CY 01:20

VN 4862● 28-Oct-18 30-Mar-19 __3_5_7 SGN 11:00 PM DAD 12:20 PM A320 Y 01:20 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

VN 122 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 11:30 AM DAD 12:50 PM A321 CY 01:20

VN 124 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 12:30 PM DAD 1:50 PM A321 CY 01:20

VN 126 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 1:30 PM DAD 2:50 PM A321 CY 01:20

VN 4868● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 2:00 PM DAD 3:20 PM A320 Y 01:20 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

VN 128 28-Oct-18 30-Mar-19 12__567 SGN 2:30 PM DAD 3:50 PM A321 CY 01:20

VN 130 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 3:00 PM DAD 4:20 PM A321 CY 01:20

VN 132 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 4:30 PM DAD 5:50 PM A321 CY 01:20

VN 4876● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 5:45 PM DAD 7:05 PM A320 Y 01:20 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

VN 136 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 6:00 PM DAD 7:20 PM A321 CY 01:20

VN 140 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 8:00 PM DAD 9:20 PM A321 CY 01:20

Từ Đà Nẵng đến TP. Hồ Chí MinhVN 105 29-Oct-18 30-Mar-19 1234567 DAD 6:30 AM SGN 7:55 AM A321 CY 01:25

VN 4853● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 DAD 7:55 AM SGN 9:20 AM A320 Y 01:25 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

VN 113 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 DAD 8:00 AM SGN 9:25 AM A321 CY 01:25

VN 117 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 DAD 10:00 AM SGN 11:25 AM A321 CY 01:25

VN 121 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 DAD 11:30 AM SGN 12:55 PM A321 CY 01:25

VN 123 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 DAD 12:00 PM SGN 1:30 PM A321 CY 01:30

VN 4865● 28-Oct-18 30-Mar-19 _2_4_6_ DAD 1:00 PM SGN 2:25 PM A320 Y 01:25 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

VN 125 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 DAD 2:00 PM SGN 3:25 PM A321 CY 01:25

VN 127 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 DAD 2:30 PM SGN 4:00 PM A321 CY 01:30

VN 129 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 DAD 3:30 PM SGN 5:00 PM A321 CY 01:30

VN 4869● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 DAD 3:55 PM SGN 5:20 PM A320 Y 01:25 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

VN 131 28-Oct-18 30-Mar-19 12__567 DAD 4:30 PM SGN 6:00 PM A321 CY 01:30

VN 133 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 DAD 5:00 PM SGN 6:25 PM A321 CY 01:25

VN 135 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 DAD 6:30 PM SGN 7:55 PM A321 CY 01:25

VN 4877● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 DAD 7:40 PM SGN 9:05 PM A320 Y 01:25 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

VN 141 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 DAD 8:00 PM SGN 9:25 PM A321 CY 01:25

● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

1900 1100www.vietnamairlines.com

Số hiệu chuyến bay

Giai đoạn hiệu lực

Tần suất

Giờ cất cánh

Giờ hạ cánh

Loại máy bay

Hạng ghế

Thời gian bay

Điểm dừng

Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật

C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi

Giai đoạn hiệu lựcTừ 28/10/2018 đến 24/3/2019 LỊCH BAY | 12

TỪ/ĐẾN ¡¢ HÀ NỘI

Hà Nội D Buôn Ma ThuộtTừ Hà Nội đến Buôn Ma Thuột

VN 1603 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 7:10 AM BMV 8:50 AM A321 CY 01:40

Từ Buôn Ma Thuột đến Hà Nội

VN 1602 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 BMV 9:30 AM HAN 11:10 AM A321 CY 01:40

Hà Nội D Cần ThơTừ Hà Nội đến Cần Thơ

VN 1203 29-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 6:30 AM VCA 8:40 AM A321 CY 02:10

VN 1205 03-Nov-18 30-Mar-19 1234567 HAN 11:20 AM VCA 1:30 PM A321 CY 02:10

VN 1207 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 6:50 PM VCA 9:00 PM A321 CY 02:10

Từ Cần Thơ đến Hà Nội

VN 1200 29-Oct-18 30-Mar-19 1234567 VCA 7:00 AM HAN 9:05 AM A321 CY 02:05

VN 1202 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 VCA 9:20 AM HAN 11:25 AM A321 CY 02:05

VN 1204 03-Nov-18 30-Mar-19 1234567 VCA 2:10 PM HAN 4:15 PM A321 CY 02:05

Hà Nội D Chu LaiTừ Hà Nội đến Chu Lai

VN 1641 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 7:20 AM VCL 8:50 AM A321 CY 01:30

Từ Chu Lai đến Hà Nội

VN 1640 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 VCL 9:30 AM HAN 10:55 AM A321 CY 01:25

Hà Nội D Đà LạtTừ Hà Nội đến Đà Lạt

VN 4365● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 10:20 AM DLI 12:10 PM A320 Y 01:50 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

VN 1577 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 11:20 AM DLI 1:15 PM A321 CY 01:55

Từ Đà Lạt đến Hà Nội

VN 4364● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 DLI 12:45 PM HAN 2:35 PM A320 Y 01:50 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

VN 1576 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 DLI 1:55 PM HAN 3:45 PM A321 CY 01:50

Hà Nội D Điện Biên PhủTừ Hà Nội đến Điện Biên Phủ

VN 8202◆ 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 11:10 AM DIN 12:25 PM ATR72 Y 01:15 ● Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company

VN 8204◆ 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 2:15 PM DIN 3:30 PM ATR72 Y 01:15 ● Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company

Từ Điện Biên Phủ đến Hà Nội

VN 8203◆ 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 DIN 12:45 PM HAN 1:45 PM ATR72 Y 01:00 ● Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company

VN 8205◆ 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 DIN 3:50 PM HAN 4:50 PM ATR72 Y 01:00 ● Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company

◆ Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

1900 1100www.vietnamairlines.com

Số hiệu chuyến bay

Giai đoạn hiệu lực

Tần suất

Giờ cất cánh

Giờ hạ cánh

Loại máy bay

Hạng ghế

Thời gian bay

Điểm dừng

Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật

C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi

Giai đoạn hiệu lựcTừ 28/10/2018 đến 24/3/2019 LỊCH BAY | 13

Hà Nội D Đồng HớiTừ Hà Nội đến Đồng Hới

VN 8593◆ 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 5:40 PM VDH 7:10 PM ATR72 Y 01:30 ● Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company

Từ Đồng Hới đến Hà Nội

VN 8592◆ 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 VDH 7:30 PM HAN 8:50 PM ATR72 Y 01:20 ● Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company

Hà Nội D HuếTừ Hà Nội đến Huế

VN 1543 29-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 8:35 AM HUI 9:50 AM A321 CY 01:15

VN 1547 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 2:55 PM HUI 4:10 PM A321 CY 01:15

VN 1545 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 6:35 PM HUI 7:50 PM A321 CY 01:15

Từ Huế đến Hà Nội

VN 1542 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HUI 10:30 AM HAN 11:45 AM A321 CY 01:15

VN 1546 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HUI 4:50 PM HAN 6:05 PM A321 CY 01:15

VN 1544 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HUI 8:30 PM HAN 9:45 PM A321 CY 01:15

Hà Nội D Nha TrangTừ Hà Nội đến Nha Trang

VN 1557 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 9:50 AM CXR 11:45 AM A321 CY 01:55

VN 1563 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 12:30 PM CXR 2:25 PM A321 CY 01:55

VN 7563 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 3:05 PM CXR 5:00 PM A321 CY 01:55

VN 4229● 28-Oct-18 30-Mar-19 1__4567 HAN 3:20 PM CXR 5:10 PM A320 Y 01:50 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

VN 1565 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 4:35 PM CXR 6:30 PM A321 CY 01:55

Từ Nha Trang đến Hà Nội

VN 7564 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 CXR 6:30 AM HAN 8:20 AM A321 CY 01:50

VN 1556 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 CXR 12:25 PM HAN 2:15 PM A321 CY 01:50

VN 1562 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 CXR 3:05 PM HAN 4:55 PM A321 CY 01:50

VN 4228● 28-Oct-18 30-Mar-19 1__4567 CXR 6:10 PM HAN 8:00 PM A320 Y 01:50 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

VN 1564 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 CXR 7:10 PM HAN 9:00 PM A321 CY 01:50

Hà Nội D Phú QuốcTừ Hà Nội đến Phú Quốc

VN 1233 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 9:00 AM PQC 11:10 AM A321 CY 02:10

VN 4221● 28-Oct-18 30-Mar-19 1_3_56_ HAN 9:45 AM PQC 11:55 AM A320 Y 02:10 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

VN 1237 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 11:50 AM PQC 2:00 PM A321 CY 02:10

VN 1231 28-Oct-18 29-Mar-19 _2_45_7 HAN 4:50 PM PQC 7:00 PM A321 CY 02:10

◆ Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

1900 1100www.vietnamairlines.com

Số hiệu chuyến bay

Giai đoạn hiệu lực

Tần suất

Giờ cất cánh

Giờ hạ cánh

Loại máy bay

Hạng ghế

Thời gian bay

Điểm dừng

Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật

C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi

Giai đoạn hiệu lựcTừ 28/10/2018 đến 24/3/2019 LỊCH BAY | 14

Từ Phú Quốc đến Hà Nội

VN 1232 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 PQC 11:50 AM HAN 1:55 PM A321 CY 02:05

VN 1236 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 PQC 2:40 PM HAN 4:45 PM A321 CY 02:05

VN 4198● 28-Oct-18 30-Mar-19 1_3_56_ PQC 12:30 PM HAN 2:40 PM A320 Y 02:10 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

VN 1230 28-Oct-18 29-Mar-19 _2_45_7 PQC 7:40 PM HAN 9:45 PM A321 CY 02:05

Hà Nội D PleikuTừ Hà Nội đến Pleiku

VN 1613 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 4:35 PM PXU 6:10 PM A321 CY 01:35

Từ Pleiku đến Hà Nội

VN 1612 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 PXU 6:55 PM HAN 8:25 PM A321 CY 01:30

Hà Nội D Qui NhơnTừ Hà Nội đến Qui Nhơn

VN 1621 28-Oct-18 29-Mar-19 1_3_5_7 HAN 8:05 AM UIH 9:40 AM A321 CY 01:35

VN 1625 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 2:00 PM UIH 3:35 PM A321 CY 01:35

Từ Qui Nhơn đến Hà Nội

VN 1620 28-Oct-18 29-Mar-19 1_3_5_7 UIH 10:20 AM HAN 11:50 AM A321 CY 01:30

VN 1624 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 UIH 4:15 PM HAN 5:45 PM A321 CY 01:30

Hà Nội D Tuy HòaTừ Hà Nội đến Tuy Hòa

VN 1651 28-Oct-18 30-Mar-19 _2_4_67 HAN 11:55 AM TBB 1:40 PM A321 CY 01:45

Từ Tuy Hòa đến Hà Nội

VN 1650 28-Oct-18 30-Mar-19 _2_4_67 TBB 2:20 PM HAN 4:00 PM A321 CY 01:40

Hà Nội D VinhTừ Hà Nội đến Vinh

VN 8313◆ 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 7:00 AM VII 8:00 AM ATR72 Y 01:00 ● Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company

VN 1715 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 6:40 PM VII 7:30 PM A321 CY 00:50

Từ Vinh đến Hà Nội

VN 8312◆ 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 VII 8:20 AM HAN 9:20 AM ATR72 Y 01:00 ● Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company

VN 1714 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 VII 8:10 PM HAN 9:00 PM A321 CY 00:50

TỪ/ĐẾN ¡¢ TP. HỒ CHÍ MINH

TP. Hồ Chí Minh D Buôn Ma ThuộtTừ TP. Hồ Chí Minh đến Buôn Ma Thuột

VN 4738● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 11:00 AM BMV 11:55 AM A320 Y 00:55 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

VN 1414 01-Jan-19 30-Mar-19 1234567 SGN 7:00 PM BMV 8:00 PM A321 CY 01:00

VN 1414 28-Oct-18 31-Dec-18 1234567 SGN 8:25 PM BMV 9:25 PM A321 CY 01:00

◆ Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

1900 1100www.vietnamairlines.com

Số hiệu chuyến bay

Giai đoạn hiệu lực

Tần suất

Giờ cất cánh

Giờ hạ cánh

Loại máy bay

Hạng ghế

Thời gian bay

Điểm dừng

Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật

C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi

Giai đoạn hiệu lựcTừ 28/10/2018 đến 24/3/2019 LỊCH BAY | 15

Từ Buôn Ma Thuột đến TP. Hồ Chí Minh

VN 4739● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 BMV 12:30 PM SGN 1:25 PM A320 Y 00:55 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

VN 1415 01-Jan-19 30-Mar-19 1234567 BMV 8:40 PM SGN 9:35 PM A321 CY 00:55

VN 1415 28-Oct-18 31-Dec-18 1234567 BMV 10:05 PM SGN 11:00 PM A321 CY 00:55

TP. Hồ Chí Minh D Cà MauTừ TP. Hồ Chí Minh đến Cà Mau

VN 8061◆ 29-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 5:55 AM CAH 6:55 AM ATR72 Y 01:00 ● Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company

Từ Cà Mau đến TP. Hồ Chí Minh

VN 8060◆ 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 CAH 7:15 AM SGN 8:30 AM ATR72 Y 01:15 ● Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company

TP. Hồ Chí Minh D Côn ĐảoTừ TP. Hồ Chí Minh đến Côn Đảo

VN 8051◆ 29-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 5:55 AM VCS 6:55 AM ATR72 Y 01:00 ● Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company

VN 8077◆ 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 7:00 AM VCS 8:00 AM ATR72 Y 01:00 ● Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company

VN 8053◆ 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 9:00 AM VCS 10:00 AM ATR72 Y 01:00 ● Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company

VN 8055◆ 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 9:25 AM VCS 10:25 AM ATR72 Y 01:00 ● Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company

VN 8079◆ 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 10:10 AM VCS 11:10 AM ATR72 Y 01:00 ● Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company

VN 8059◆ 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 12:15 PM VCS 1:15 PM ATR72 Y 01:00 ● Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company

VN 8057◆ 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 12:55 PM VCS 1:55 PM ATR72 Y 01:00 ● Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company

VN 8067◆ 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 1:20 PM VCS 2:20 PM ATR72 Y 01:00 ● Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company

VN 8073◆ 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 3:25 PM VCS 4:25 PM ATR72 Y 01:00 ● Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company

Từ Côn Đảo đến TP. Hồ Chí Minh

VN 8050◆ 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 VCS 7:15 AM SGN 8:20 AM ATR72 Y 01:05 ● Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company

VN 8052◆ 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 VCS 10:20 AM SGN 11:25 AM ATR72 Y 01:05 ● Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company

VN 8076◆ 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 VCS 11:15 AM SGN 12:20 PM ATR72 Y 01:05 ● Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company

VN 8078◆ 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 VCS 11:30 AM SGN 12:35 PM ATR72 Y 01:05 ● Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company

VN 8058◆ 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 VCS 1:35 PM SGN 2:40 PM ATR72 Y 01:05 ● Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company

VN 8056◆ 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 VCS 2:15 PM SGN 3:20 PM ATR72 Y 01:05 ● Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company

VN 8066◆ 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 VCS 2:40 PM SGN 3:45 PM ATR72 Y 01:05 ● Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company

VN 8054◆ 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 VCS 4:15 PM SGN 5:20 PM ATR72 Y 01:05 ● Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company

VN 8072◆ 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 VCS 4:45 PM SGN 5:50 PM ATR72 Y 01:05 ● Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company

◆ Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

1900 1100www.vietnamairlines.com

Số hiệu chuyến bay

Giai đoạn hiệu lực

Tần suất

Giờ cất cánh

Giờ hạ cánh

Loại máy bay

Hạng ghế

Thời gian bay

Điểm dừng

Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật

C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi

Giai đoạn hiệu lựcTừ 28/10/2018 đến 24/3/2019 LỊCH BAY | 16

TP. Hồ Chí Minh D Đà LạtTừ TP. Hồ Chí Minh đến Đà Lạt

VN 1380 29-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 6:20 AM DLI 7:10 AM A321 CY 00:50

VN 4396● 28-Oct-18 30-Mar-19 1__4_6_ SGN 7:10 AM DLI 8:00 AM A320 Y 00:50 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

VN 1384 02-Jan-19 29-Mar-19 1_3_5_7 SGN 12:40 PM DLI 1:30 PM A321 CY 00:50

VN 4170● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 3:30 PM DLI 4:20 PM A320 Y 00:50 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

VN 8380◆ 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 4:10 PM DLI 5:00 PM ATR72 Y 00:50 ● Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company

VN 1382 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 5:45 PM DLI 6:35 PM A321 CY 00:50

Từ Đà Lạt đến TP. Hồ Chí Minh

VN 1381 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 DLI 7:50 AM SGN 8:40 AM A321 CY 00:50

VN 4397● 28-Oct-18 30-Mar-19 1__4_6_ DLI 8:35 AM SGN 9:25 AM A320 Y 00:50 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

VN 1385 02-Jan-19 29-Mar-19 1_3_5_7 DLI 2:10 PM SGN 3:00 PM A321 CY 00:50

VN 4171● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 DLI 4:55 PM SGN 5:45 PM A320 Y 00:50 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

VN 1383 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 DLI 7:15 PM SGN 8:05 PM A321 CY 00:50

VN 8381◆ 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 DLI 9:10 PM SGN 10:00 PM ATR72 Y 00:50 ● Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company

TP. Hồ Chí Minh D Đồng HớiTừ TP. Hồ Chí Minh đến Đồng Hới

VN 1400 28-Oct-18 28-Mar-19 1_34__7 SGN 5:25 PM VDH 7:00 PM A321 CY 01:35

VN 4072● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 5:55 PM VDH 7:30 PM A320 Y 01:35 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

Từ Đồng Hới đến TP. Hồ Chí Minh

VN 1401 28-Oct-18 28-Mar-19 1_34__7 VDH 7:40 PM SGN 9:10 PM A321 CY 01:30

VN 4073 ● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 VDH 8:05 PM SGN 9:45 PM A320 Y 01:40 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

TP. Hồ Chí Minh D Hải PhòngTừ TP. Hồ Chí Minh đến Hải Phòng

VN 4070● 28-Oct-18 30-Mar-19 _2__5_7 SGN 5:40 AM HPH 7:40 AM A320 Y 02:00 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

VN 1180 29-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 6:30 AM HPH 8:30 AM A321 CY 02:00

VN 1186 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 11:00 AM HPH 1:00 PM A321 CY 02:00

VN 1188 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 2:00 PM HPH 4:00 PM A321 CY 02:00

VN 1192 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 6:00 PM HPH 8:00 PM A321 CY 02:00

VN 4032● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 6:30 PM HPH 8:30 PM A320 Y 02:00 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

VN 1194 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 8:00 PM HPH 10:00 PM A321 CY 02:00

Từ Hải Phòng đến TP. Hồ Chí Minh

VN 1181 29-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HPH 6:30 AM SGN 8:35 AM A321 CY 02:05

VN 4817● 28-Oct-18 30-Mar-19 _2__5_7 HPH 8:15 AM SGN 10:10 AM A320 Y 01:55 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

VN 1183 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HPH 9:10 AM SGN 11:15 AM A321 CY 02:05

◆ Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

1900 1100www.vietnamairlines.com

Số hiệu chuyến bay

Giai đoạn hiệu lực

Tần suất

Giờ cất cánh

Giờ hạ cánh

Loại máy bay

Hạng ghế

Thời gian bay

Điểm dừng

Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật

C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi

Giai đoạn hiệu lựcTừ 28/10/2018 đến 24/3/2019 LỊCH BAY | 17

VN 1187 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HPH 1:40 PM SGN 3:45 PM A321 CY 02:05

VN 1189 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HPH 4:40 PM SGN 6:45 PM A321 CY 02:05

VN 1193 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HPH 8:40 PM SGN 10:45 PM A321 CY 02:05

VN 4033● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HPH 9:05 PM SGN 11:00 PM A320 Y 01:55 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

TP. Hồ Chí Minh D HuếTừ TP. Hồ Chí Minh đến Huế

VN 4178● 28-Oct-18 30-Mar-19 __3_5_7 SGN 6:20 AM HUI 7:45 AM A320 Y 01:25 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

VN 1370 29-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 6:30 AM HUI 7:55 AM A321 CY 01:25

VN 4190● 28-Oct-18 30-Mar-19 12_4_6_ SGN 10:00 AM HUI 11:25 AM A320 Y 01:25 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

VN 1372 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 11:55 AM HUI 1:20 PM A321 CY 01:25

VN 1374 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 3:10 PM HUI 4:35 PM A321 CY 01:25

VN 1378 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 7:30 PM HUI 8:55 PM A321 CY 01:25

Từ Huế đến TP. Hồ Chí Minh

VN 1371 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HUI 8:35 AM SGN 10:05 AM A321 CY 01:30

VN 4195● 28-Oct-18 30-Mar-19 __3_5_7 HUI 11:55 AM SGN 1:20 PM A320 Y 01:25 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

VN 4195● 28-Oct-18 30-Mar-19 12_4_6_ HUI 12:00 PM SGN 1:25 PM A320 Y 01:25 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

VN 1373 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HUI 2:00 PM SGN 3:30 PM A321 CY 01:30

VN 1375 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HUI 5:15 PM SGN 6:45 PM A321 CY 01:30

VN 1379 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HUI 9:35 PM SGN 11:05 PM A321 CY 01:30

TP. Hồ Chí Minh D Nha TrangTừ TP. Hồ Chí Minh đến Nha Trang

VN 1344 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 9:10 AM CXR 10:20 AM A321 CY 01:10

VN 7340 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 11:15 AM CXR 12:25 PM A321 CY 01:10

VN 4718● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 2:00 PM CXR 3:10 PM A320 Y 01:10 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

VN 1346 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 4:25 PM CXR 5:35 PM A321 CY 01:10

VN 7344 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 5:00 PM CXR 6:10 PM A321 CY 01:10

VN 1358 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 6:30 PM CXR 7:40 PM A321 CY 01:10

Từ Nha Trang đến TP. Hồ Chí Minh

VN 7349 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 CXR 6:10 AM SGN 7:10 PM A321 CY 01:00

VN 7351 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 CXR 7:10 AM SGN 8:10 PM A321 CY 01:00

VN 1345 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 CXR 11:05 AM SGN 12:05 PM A321 CY 01:00

VN 4719● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 CXR 4:40 PM SGN 5:50 PM A320 Y 01:05 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

VN 1347 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 CXR 6:15 PM SGN 7:15 PM A321 CY 01:00

VN 1359 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 CXR 8:20 PM SGN 9:20 PM A321 CY 01:00

● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

1900 1100www.vietnamairlines.com

Số hiệu chuyến bay

Giai đoạn hiệu lực

Tần suất

Giờ cất cánh

Giờ hạ cánh

Loại máy bay

Hạng ghế

Thời gian bay

Điểm dừng

Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật

C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi

Giai đoạn hiệu lựcTừ 28/10/2018 đến 24/3/2019 LỊCH BAY | 18

TP. Hồ Chí Minh D Phú QuốcTừ TP. Hồ Chí Minh đến Phú Quốc

VN 4373● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 6:00 AM PQC 7:05 AM A320 Y 01:05 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

VN 1821 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 7:00 AM PQC 8:00 AM A321 CY 01:00

VN 1823 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 9:00 AM PQC 10:00 AM A321 CY 01:00

VN 1833 01-Jan-19 30-Mar-19 1234567 SGN 10:00 AM PQC 11:00 AM A321 CY 01:00

VN 4313● 28-Oct-18 30-Mar-19 _2__5_7 SGN 10:45 AM PQC 11:50 PM A320 Y 01:05 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

VN 1825 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 12:55 PM PQC 1:55 PM A321 CY 01:00

VN 4157● 28-Oct-18 30-Mar-19 ___4_6_ SGN 3:00 PM PQC 4:05 PM A320 Y 01:05 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

VN 1827 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 4:20 PM PQC 5:20 PM A321 CY 01:00

VN 7825 28-Oct-18 30-Mar-19 _2_4_6_ SGN 5:35 PM PQC 6:35 PM A321 CY 01:00

VN 1829 29-Oct-18 31-Dec-18 1_3_5__ SGN 7:00 PM PQC 8:00 PM A321 CY 01:00

VN 4159● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 7:00 PM PQC 8:05 PM A320 Y 01:05 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

Từ Phú Quốc đến TP. Hồ Chí Minh

VN 4372● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 PQC 7:40 AM SGN 8:45 AM A320 Y 01:05 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

VN 1820 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 PQC 8:40 AM SGN 9:45 AM A321 CY 01:05

VN 1822 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 PQC 10:40 AM SGN 11:45 AM A321 CY 01:05

VN 1832 01-Jan-19 30-Mar-19 1234567 PQC 11:40 AM SGN 12:45 PM A321 CY 01:05

VN 4376● 28-Oct-18 30-Mar-19 _2__5_7 PQC 12:25 PM SGN 1:30 PM A320 Y 01:05 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

VN 1824 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 PQC 2:35 PM SGN 3:40 PM A321 CY 01:05

VN 4378● 28-Oct-18 30-Mar-19 ___4_6_ PQC 4:40 PM SGN 5:45 PM A320 Y 01:05 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

VN 1826 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 PQC 6:00 PM SGN 7:05 PM A321 CY 01:05

VN 7822 28-Oct-18 30-Mar-19 _2_4_6_ PQC 7:15 PM SGN 8:20 PM A321 CY 01:05

VN 4158● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 PQC 8:40 PM SGN 9:45 PM A320 Y 01:05 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

VN 1828 29-Oct-18 31-Dec-18 1_3_5__ PQC 8:45 PM SGN 9:50 PM A321 CY 01:05

TP. Hồ Chí Minh D PleikuTừ TP. Hồ Chí Minh đến Pleiku

VN 4754● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 8:25 AM PXU 9:35 AM A320 Y 01:10 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

VN 1426 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 1:55 PM PXU 3:05 PM A321 CY 01:10

Từ Pleiku đến TP. Hồ Chí Minh

VN 4755● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 PXU 10:15 AM SGN 11:25 AM A320 Y 01:10 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

VN 1427 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 PXU 3:45 PM SGN 4:50 PM A321 CY 01:05

● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

1900 1100www.vietnamairlines.com

Số hiệu chuyến bay

Giai đoạn hiệu lực

Tần suất

Giờ cất cánh

Giờ hạ cánh

Loại máy bay

Hạng ghế

Thời gian bay

Điểm dừng

Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật

C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi

Giai đoạn hiệu lựcTừ 28/10/2018 đến 24/3/2019 LỊCH BAY | 19

TP. Hồ Chí Minh D Qui NhơnTừ TP. Hồ Chí Minh đến Qui Nhơn

VN 1392 29-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 6:15 AM UIH 7:25 AM A321 CY 01:10

VN 1394 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 10:00 AM UIH 11:10 AM A321 CY 01:10

VN 1396 28-Oct-18 29-Mar-19 1_3_5_7 SGN 2:00 PM UIH 3:10 PM A321 CY 01:10

VN 4764● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 2:55 PM UIH 4:05 PM A320 Y 01:10 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

Từ Qui Nhơn đến TP. Hồ Chí Minh

VN 1393 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 UIH 8:05 AM SGN 9:15 AM A321 CY 01:10

VN 1395 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 UIH 11:50 AM SGN 1:00 PM A321 CY 01:10

VN 1397 28-Oct-18 29-Mar-19 1_3_5_7 UIH 3:50 PM SGN 5:00 PM A321 CY 01:10

VN 4765● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 UIH 4:40 PM SGN 5:45 PM A320 Y 01:05 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

TP. Hồ Chí Minh D Rạch GiáTừ TP. Hồ Chí Minh đến Rạch Giá

VN 8003◆ 29-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 6:05 AM VKG 6:55 AM ATR72 Y 00:50 ● Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company

Từ Rạch Giá đến TP. Hồ Chí Minh

VN 8002◆ 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 VKG 7:15 AM SGN 8:10 AM ATR72 Y 00:55 ● Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company

TP. Hồ Chí Minh D Thanh HóaTừ TP. Hồ Chí Minh đến Thanh Hóa

VN 4804● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 6:20 AM THD 8:20 AM A320 Y 02:00 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

VN 1270 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 12:30 PM THD 2:25 PM A321 CY 01:55

VN 4162● 28-Oct-18 30-Mar-19 ___4_6_ SGN 5:55 PM THD 7:55 PM A320 Y 02:00 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

Từ Thanh Hóa đến TP. Hồ Chí Minh

VN 4805● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 THD 9:00 AM SGN 11:00 AM A320 Y 02:00 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

VN 1271 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 THD 3:05 PM SGN 5:05 PM A321 CY 02:00

VN 4163● 28-Oct-18 30-Mar-19 ___4_6_ THD 8:30 PM SGN 10:30 PM A320 Y 02:00 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

TP. Hồ Chí Minh D Tuy HòaTừ TP. Hồ Chí Minh đến Tuy Hòa

VN 4748● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 2:00 PM TBB 3:10 PM A320 Y 01:10 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

Từ Tuy Hòa đến TP. Hồ Chí Minh

VN 4749● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 TBB 3:45 PM SGN 4:55 PM A320 Y 01:10 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

TP. Hồ Chí Minh D VinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Vinh

VN 1262 29-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 6:25 AM VII 8:15 AM A321 CY 01:50

VN 4794● 28-Oct-18 30-Mar-19 1_34_6_ SGN 10:00 AM VII 11:50 AM A320 Y 01:50 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

VN 1264 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 10:30 AM VII 12:20 PM A321 CY 01:50

VN 1266 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 5:00 PM VII 6:50 PM A321 CY 01:50

◆ Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

1900 1100www.vietnamairlines.com

Số hiệu chuyến bay

Giai đoạn hiệu lực

Tần suất

Giờ cất cánh

Giờ hạ cánh

Loại máy bay

Hạng ghế

Thời gian bay

Điểm dừng

Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật

C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi

Giai đoạn hiệu lựcTừ 28/10/2018 đến 24/3/2019 LỊCH BAY | 20

VN 4322● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 6:15 PM VII 8:05 PM A320 Y 01:50 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

VN 1268 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 7:10 PM VII 9:00 PM A321 CY 01:50

Từ Vinh đến TP. Hồ Chí Minh

VN 1261 29-Oct-18 30-Mar-19 1234567 VII 6:20 AM SGN 8:10 AM A321 CY 01:50

VN 1263 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 VII 8:55 AM SGN 10:45 AM A321 CY 01:50

VN 4795● 28-Oct-18 30-Mar-19 1_34_6_ VII 12:25 PM SGN 2:15 PM A320 Y 01:50 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

VN 1265 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 VII 1:00 PM SGN 2:50 PM A321 CY 01:50

VN 1269 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 VII 7:30 PM SGN 9:20 PM A321 CY 01:50

VN 4061● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 VII 8:40 PM SGN 10:30 PM A320 Y 01:50 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

TỪ/ĐẾN ¡¢ ĐÀ NẴNG

Đà Nẵng D Buôn Ma ThuộtTừ Đà Nẵng đến Buôn Ma Thuột

VN 1915 30-Oct-18 30-Mar-19 _2_4_6_ DAD 3:15 PM BMV 4:10 PM A321 CY 00:55

Từ Buôn Ma Thuột đến Đà Nẵng

VN 1914 30-Oct-18 30-Mar-19 _2_4_6_ BMV 4:50 PM DAD 5:50 PM A321 CY 01:00

Đà Nẵng D Đà LạtTừ Đà Nẵng đến Đà Lạt

VN 8927◆ 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 DAD 7:10 PM DLI 8:50 PM ATR72 Y 01:40 ● Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company

Từ Đà Lạt đến Đà Nẵng

VN 8926◆ 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 DLI 5:20 PM DAD 6:40 PM ATR72 Y 01:20 ● Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company

Đà Nẵng D Hải PhòngTừ Đà Nẵng đến Hải Phòng

VN 1672 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 DAD 2:40 PM HPH 3:55 PM A321 CY 01:15

Từ Hải Phòng đến Đà Nẵng

VN 1673 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HPH 4:35 PM DAD 5:50 PM A321 CY 01:15

Đà Nẵng D Nha TrangTừ Đà Nẵng đến Nha Trang

VN 1945 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 DAD 12:20 PM CXR 1:35 PM A321 CY 01:15

Từ Nha Trang đến Đà Nẵng

VN 1944 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 CXR 10:25 AM DAD 11:30 AM A321 CY 01:05

◆ Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

1900 1100www.vietnamairlines.com

Số hiệu chuyến bay

Giai đoạn hiệu lực

Tần suất

Giờ cất cánh

Giờ hạ cánh

Loại máy bay

Hạng ghế

Thời gian bay

Điểm dừng

Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật

C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi

Giai đoạn hiệu lựcTừ 28/10/2018 đến 24/3/2019 LỊCH BAY | 21

NỘI ĐỊA KHÁC

Cần Thơ D Côn ĐảoTừ Cần Thơ đến Côn Đảo

VN 8068◆ 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 VCA 9:50 AM VCS 10:45 AM ATR72 Y 00:55 ● Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company

VN 8070◆ 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 VCA 3:00 PM VCS 3:55 PM ATR72 Y 00:55 ● Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company

Từ Côn Đảo đến Cần Thơ

VN 8069◆ 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 VCS 8:25 AM VCA 9:20 AM ATR72 Y 00:55 ● Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company

VN 8071◆ 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 VCS 10:45 AM VCA 11:40 AM ATR72 Y 00:55 ● Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company

Đà Lạt D HuếTừ Đà Lạt đến Huế

VN 4782● 28-Oct-18 30-Mar-19 __3_5_7 DLI 10:00 AM HUI 11:10 AM A320 Y 01:10 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

Từ Huế đến Đà Lạt

VN 4783● 28-Oct-18 30-Mar-19 __3_5_7 HUI 8:20 AM DLI 9:25 AM A320 Y 01:05 * Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

Phú Quốc D Cần ThơTừ Phú Quốc đến Cần Thơ

VN 8015◆ 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 PQC 1:35 PM VCA 2:30 PM ATR72 Y 00:55 ● Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company

Từ Cần Thơ đến Phú Quốc

VN 8014◆ 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 VCA 12:10 PM PQC 1:05 PM ATR72 Y 00:55 ● Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company

◆ Chuyến bay hợp tác với Vietnam Air Service Company● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

1900 1100www.vietnamairlines.com

Số hiệu chuyến bay

Giai đoạn hiệu lực

Tần suất

Giờ cất cánh

Giờ hạ cánh

Loại máy bay

Hạng ghế

Thời gian bay

Điểm dừng

Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật

C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi

Giai đoạn hiệu lựcTừ 28/10/2018 đến 24/3/2019 LỊCH BAY | 22

QUỐC TẾ

Delhi D Hà NộiTừ Hà Nội đến Delhi

VN 615/3258● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 12:40 PM DEL 11:15 PM A321/737 CY 12:05 BKK ● Chuyến bay hợp tác với Jet Airways India

Từ Delhi đến Hà Nội

VN 3256●/593 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 DEL 1:15 AM HAN 3:45 PM 330/A321 CY 13:00 HKG ● Chuyến bay hợp tác với Jet Airways India

Delhi D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Delhi

VN 655/3266● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 2:10 PM DEL 11:05 PM A321/737 CY 10:25 SIN ● Chuyến bay hợp tác với Jet Airways India

Từ Delhi đến TP. Hồ Chí Minh

VN 3265●/658 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 DEL 9:30 AM SGN 9:35 PM 737/A321 CY 10:35 SIN ● Chuyến bay hợp tác với Jet Airways India

Mumbai D Hà NộiTừ Hà Nội đến Mumbai

VN 613/3250● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 3:30 PM BOM 12:00 AM A321/737 CY 10:00 BKK ● Chuyến bay hợp tác với Jet Airways India

Từ Mumbai đến Hà Nội

VN 3253●/612 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 BOM 8:05 AM HAN 8:30 PM 737/A321 CY 10:55 BKK ● Chuyến bay hợp tác với Jet Airways India

Mumbai D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Mumbai

VN 655/3260● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 2:10 PM BOM 11:05 PM A321/330 CY 10:25 SIN ● Chuyến bay hợp tác với Jet Airways India

Từ Mumbai đến TP. Hồ Chí Minh

VN 3251●/600 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 BOM 1:15 AM SGN 1:05 PM 737/A321 CY 10:20 BKK ● Chuyến bay hợp tác với Jet Airways India

CHÂU Á (QUỐC GIA/KHU VỰC)

ẤN ĐỘ

● Chuyến bay hợp tác với Jet Airways India

1900 1100www.vietnamairlines.com

Số hiệu chuyến bay

Giai đoạn hiệu lực

Tần suất

Giờ cất cánh

Giờ hạ cánh

Loại máy bay

Hạng ghế

Thời gian bay

Điểm dừng

Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật

C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi

Giai đoạn hiệu lựcTừ 28/10/2018 đến 24/3/2019 LỊCH BAY | 23

CÁC TIỂU VƯƠNG QUỐC Ả RẬP THỐNG NHẤT

Abu Dhabi D Hà NộiTừ Hà Nội đến Abu Dhabi

VN 613/3281● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 3:30 PM AUH 12:15 AM A321/77W CY 11:45 BKK ● Chuyến bay hợp tác với Etihad AirwaysTừ Abu Dhabi đến Hà Nội

VN 3284●/610 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 AUH 11:30 PM HAN 2:15 PM 77W/A321 CY 11:45 BKK ● Chuyến bay hợp tác với Etihad AirwaysAbu Dhabi D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Abu Dhabi

VN 603/3281● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 4:55 PM AUH 12:15 AM A321/77W CY 10:20 BKK ● Chuyến bay hợp tác với Etihad AirwaysTừ Abu Dhabi đến TP. Hồ Chí Minh

VN 603/3281● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 4:55 PM AUH 12:15 AM A321/77W CY 10:20 BKK ● Chuyến bay hợp tác với Etihad Airways

● Chuyến bay hợp tác với Etihad Airways

1900 1100www.vietnamairlines.com

Số hiệu chuyến bay

Giai đoạn hiệu lực

Tần suất

Giờ cất cánh

Giờ hạ cánh

Loại máy bay

Hạng ghế

Thời gian bay

Điểm dừng

Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật

C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi

Giai đoạn hiệu lựcTừ 28/10/2018 đến 24/3/2019 LỊCH BAY | 24

CAMPUCHIA

Phnom Penh D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Phnom Penh

VN 920 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 3:45 PM PNH 4:40 PM A321 CY 00:55

VN 3851● 28-Oct-18 30-Mar-19 123_567 SGN 8:30 AM PNH 9:30 AM AT7 Y 1:00 * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air

VN 3851● 28-Oct-18 30-Mar-19 ____4___ SGN 7:55 AM PNH 8:55 AM AT7 Y 1:00 * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air

VN 3855● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 1:00 PM PNH 2:00 PM AT7 Y 1:00 * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air

VN 3853● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 6:45 PM PNH 7:45 PM AT7 Y 1:00 * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air

Từ Phnom Penh đến TP. Hồ Chí Minh

VN 921 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 PNH 1:50 PM SGN 2:55 PM 321 CY 01:05

VN 3852● 28-Oct-18 29-Mar-19 1234567 PNH 6:50 AM SGN 7:55 AM AT7 Y 01:05 * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air

VN 3856● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 PNH 4:50 PM SGN 5:55 PM AT7 Y 01:05 * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air

VN 3850● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 PNH 9:10 PM SGN 10:15 PM AT7 Y 01:05 * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air

Phnom Penh D Viêng ChănTừ Phnom Penh đến Viêng Chăn

VN 920 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 PNH 5:30 PM VTE 6:55 PM A321 CY 00:55

Phnom Penh D Xiêm RiệpTừ Phnom Penh đến Siem Reap

VN 3802● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 PNH 9:55 AM REP 10:50 AM AT7 CY 00:55 * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air

VN 3806● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 PNH 3:00 PM REP 3:45 PM AT7 CY 00:45 * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air

VN 3812● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 PNH 4:05 PM REP 4:50 PM 320 CY 00:45 * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air

Từ Siem Reap đến Phnom Penh

VN 3809● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 REP 9:10 PM PNH 10:00 PM 320 CY 00:50 * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air

Sihanoukville D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Sihanoukville

VN 3837● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 8:30 AM KOS 9:45 AM AT7 Y 01:15 * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air

Từ Sihanoukville đến TP. Hồ Chí Minh

VN 3836● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 KOS 10:45 AM SGN 12:00 PM AT7 Y 01:15 * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air

Xiêm Riệp D Đà NẵngTừ Đà Nẵng đến Xiêm Riệp

VN 3829● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234_67 DAD 7:25 PM REP 8:45 PM 320 Y 01:20 * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air

VN 3829● 28-Oct-18 30-Mar-19 _____5__ DAD 4:05 PM REP 5:25 PM 320 Y 01:20 * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air

● Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air

1900 1100www.vietnamairlines.com

Số hiệu chuyến bay

Giai đoạn hiệu lực

Tần suất

Giờ cất cánh

Giờ hạ cánh

Loại máy bay

Hạng ghế

Thời gian bay

Điểm dừng

Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật

C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi

Giai đoạn hiệu lựcTừ 28/10/2018 đến 24/3/2019 LỊCH BAY | 25

Từ Xiêm Riệp đến Đà Nẵng

VN 3828● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234_67 REP 5:25 PM DAD 6:40 PM 320 Y 01:15 * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air

VN 3828● 28-Oct-18 30-Mar-19 _____5__ REP 2:00 PM DAD 3:15 PM 320 Y 01:15 * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air

Xiêm Riệp D Hà NộiTừ Hà Nội đến Xiêm Riệp

VN 837 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 3:05 PM REP 4:55 PM A321 CY 01:50

VN 839 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 5:00 PM REP 6:50 PM A321 CY 01:50

VN 835 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 5:50 PM REP 7:40 PM A321 CY 01:50

Từ Xiêm Riệp đến Hà Nội

VN 836 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 REP 5:55 PM HAN 7:40 PM A321 CY 01:45

VN 838 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 REP 7:50 PM HAN 9:35 PM A321 CY 01:45

VN 834 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 REP 8:30 PM HAN 10:15 PM A321 CY 01:45

Xiêm Riệp D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Xiêm Riệp

VN 813 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 4:20 PM REP 5:30 PM A321 CY 01:10

VN 815 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 7:25 PM REP 8:35 PM A321 CY 01:10

VN 3819● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 8:30 AM REP 9:40 AM 320 Y 01:10 * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air

VN 3825● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 12:25 PM REP 1:35 PM 320 Y 01:10 * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air

VN 3821● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234_67 SGN 4:20 PM REP 5:25 PM 320 Y 01:10 * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air

VN 3821● 28-Oct-18 30-Mar-19 _____5__ SGN 4:00 PM REP 5:25 PM AT7 Y 01:25 * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air

Từ Xiêm Riệp đến TP. Hồ Chí Minh

VN 812 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 REP 6:30 PM SGN 7:45 PM A321 CY 01:15

VN 814 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 REP 9:35 PM SGN 10:50 PM A321 CY 01:15

VN 3818● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 REP 10:25 AM SGN 11:40 AM 320 Y 01:15 * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air

VN 3824● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234_67 REP 2:20 PM SGN 3:35 PM 320 Y 01:15 * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air

VN 3824● 28-Oct-18 30-Mar-19 _____5__ REP 1:45 PM SGN 3:15 PM AT7 Y 01:30 * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air

VN 3822● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 REP 9:15 PM SGN 10:30 PM 320 Y 01:15 * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air

Xiêm Riệp D Luang PrabangTừ Xiêm Riệp đến Luang Prabang

VN 930 29-Oct-18 30-Mar-19 1_3456_ REP 5:05 PM LPQ 6:35 PM A321 CY 01:00

Xiêm Riệp D SihanoukvilleTừ Sihanoukville đến Siem Reap

VN 3800● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 KOS 1:25 PM REP 2:30 PM AT7 CY 01:05 * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air

VN 3796● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234_67 KOS 4:00 PM REP 5:00 PM AT7 CY 01:00 * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air

● Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air

1900 1100www.vietnamairlines.com

Số hiệu chuyến bay

Giai đoạn hiệu lực

Tần suất

Giờ cất cánh

Giờ hạ cánh

Loại máy bay

Hạng ghế

Thời gian bay

Điểm dừng

Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật

C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi

Giai đoạn hiệu lựcTừ 28/10/2018 đến 24/3/2019 LỊCH BAY | 26

HÀN QUỐC

Busan D Hà NộiTừ Hà Nội đến Busan

VN 426 29-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 12:40 AM PUS 6:10 AM A330 CY 03:30

Từ Busan đến Hà Nội

VN 427 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 PUS 10:30 AM HAN 1:10 PM A330 CY 04:40

Busan D Luang PrabangTừ Luang Prabang đến Busan

VN 930/426 29-Oct-18 30-Mar-19 1234567 LPQ 7:15 PM PUS 6:10 AM A321/A330 CY 04:30 HAN

Từ Busan đến Luang Prabang

VN 427/2905● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 PUS 10:30 AM LPQ 8:30 PM A330/ATR72 CY 06:00 HAN ● Chuyến bay hợp tác với Lao Airlines

Busan D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Busan

VN 422 29-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 12:40 AM PUS 7:10 AM A330 CY 04:30

Từ Busan đến TP. Hồ Chí Minh

VN 423 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 PUS 10:00 AM SGN 1:20 PM A330 CY 05:20

Busan D Xiêm RiệpTừ Busan đến Xiêm Riệp

VN 423/ 813 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 PUS 10:00 AM REP 5:30 PM 330/321 CY 06:30 SGN

VN 423/ 815 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 PUS 10:00 AM REP 8:35 PM 330/321 CY 06:30 SGN

VN 423/3821◆ 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 PUS 10:00 AM REP 5:30 PM 330/320 CY 6:30 SGN * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air

VN 427/ 835 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 PUS 10:30 AM REP 7:40 PM 330/321 CY 06:30 HAN

VN 427/ 837 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 PUS 10:30 AM REP 4:55 PM 330/321 CY 06:30 HAN

VN 427/ 839 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 PUS 10:30 AM REP 6:50 PM 330/321 CY 06:30 HAN

Từ Xiêm Riệp đến Busan

VN 836/ 426 29-Oct-18 30-Mar-19 1234567 REP 5:55 PM PUS 6:10 AM 321/330 CY 05:15 HAN

VN 812/ 422 29-Oct-18 30-Mar-19 1234567 REP 6:30 PM PUS 7:10 AM 321/330 CY 05:45 SGN

VN 838/ 426 29-Oct-18 30-Mar-19 1234567 REP 7:50 PM PUS 6:10 AM 321/330 CY 05:15 HAN

VN 834/ 426 29-Oct-18 30-Mar-19 1234567 REP 8:30 PM PUS 6:10 AM 321/330 CY 05:15 HAN

VN 814/ 422 29-Oct-18 30-Mar-19 1234567 REP 9:35 PM PUS 7:10 AM 321/330 CY 05:45 SGN

VN 3822◆/ 422 29-Oct-18 30-Mar-19 1234567 REP 9:15 PM PUS 7:10 AM 320/330 CY 5:15 SGN * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air

● Chuyến bay hợp tác với Lao Airlines ◆ Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air

1900 1100www.vietnamairlines.com

Số hiệu chuyến bay

Giai đoạn hiệu lực

Tần suất

Giờ cất cánh

Giờ hạ cánh

Loại máy bay

Hạng ghế

Thời gian bay

Điểm dừng

Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật

C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi

Giai đoạn hiệu lựcTừ 28/10/2018 đến 24/3/2019 LỊCH BAY | 27

Busan D YangonTừ Busan đến Yangon

VN 427/957 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 PUS 10:30 AM RGN 6:00 PM A330/A321 CY 06:40 HAN

Từ Yangon đến Busan

VN 942/422 29-Oct-18 30-Mar-19 1234567 RGN 12:10 PM PUS 7:10 AM A321/A330 CY 07:00 SGN

VN 956/426 29-Oct-18 30-Mar-19 1234567 RGN 6:55 PM PUS 6:10 AM A321/A330 CY 05:25 HAN

Seoul D Đà NẵngTừ Đà Nẵng đến Seoul

VN 430 29-Oct-18 30-Mar-19 1234567 DAD 1:05 AM ICN 7:25 AM A321 CY 04:20

VN 3442● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 DAD 3:30 PM ICN 10:05 PM 777 C/Y 04:35 ● Chuyến bay hợp tác với Korean Air Lines

VN 3440● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 DAD 11:15 PM ICN 5:30 AM 777 CIY 04:15 ● Chuyến bay hợp tác với Korean Air Lines

Từ Seoul đến Đà Nẵng

VN 431 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 ICN 10:45 AM DAD 1:40 PM A321 CY 04:55

VN 3443● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 ICN 11:25 AM DAD 2:10 PM 777 C/Y 04:45 ● Chuyến bay hợp tác với Korean Air Lines

VN 3441● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 ICN 6:40 PM DAD 9:45 PM 777 CIY 05:05 ● Chuyến bay hợp tác với Korean Air Lines

Seoul D Hà NộiTừ Hà Nội đến Seoul

VN 414 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 10:35 AM ICN 4:30 PM B787 CY 03:55

VN 3412● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 12:35 PM ICN 6:45 PM 737 CY 04:10 ● Chuyến bay hợp tác với Korean Air Lines

VN 3416● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 3:25 PM ICN 9:40 PM 777 C/Y 04:15 ● Chuyến bay hợp tác với Korean Air Lines

VN 3410● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 11:10 PM ICN 5:05 AM 330 CIY 03:55 ● Chuyến bay hợp tác với Korean Air Lines

VN 416 28-Oct-18 29-Mar-19 1234567 HAN 11:35 PM ICN 5:30 AM +1 A350 CY 03:55

Từ Seoul đến Hà Nội

VN 3415● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 ICN 8:10 AM HAN 11:15 AM 737 CY 05:05 ● Chuyến bay hợp tác với Korean Air Lines

VN 417 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 ICN 10:35 AM HAN 1:25 PM A350 CY 04:50

VN 3417● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 ICN 10:40 AM HAN 1:05 PM 777 C/Y 04:25 ● Chuyến bay hợp tác với Korean Air Lines

VN 415 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 ICN 6:05 PM HAN 9:00 PM B787 CY 04:55

VN 3411● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 ICN 6:40 PM HAN 9:40 PM 330 CIY 05:00 ● Chuyến bay hợp tác với Korean Air Lines

Seoul D Luang PrabangTừ Seoul đến Luang Prabang

VN 417/2905◆ 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 ICN 10:35 AM LPQ 8:30 PM A350/ATR72 CY 06:10 HAN ● Chuyến bay hợp tác với Lao Airlines

Từ Luang Prabang đến Seoul

VN 930/416 28-Oct-18 29-Mar-19 1234567 LPQ 7:15 PM ICN 5:30 AM +1 A321/A350 CY 04:55 HAN

◆ Chuyến bay hợp tác với Lao Airlines● Chuyến bay hợp tác với Korean Air Lines

1900 1100www.vietnamairlines.com

Số hiệu chuyến bay

Giai đoạn hiệu lực

Tần suất

Giờ cất cánh

Giờ hạ cánh

Loại máy bay

Hạng ghế

Thời gian bay

Điểm dừng

Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật

C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi

Giai đoạn hiệu lựcTừ 28/10/2018 đến 24/3/2019 LỊCH BAY | 28

Seoul D Nha TrangTừ Nha Trang đến Seoul

VN 3408● 28-Oct-18 30-Mar-19 1__45_7 CXR 12:50 AM ICN 7:55 AM 73J C/Y 05:05 ● Chuyến bay hợp tác với Korean Air Lines

VN 440 28-Oct-18 16-Dec-18 _23__67 CXR 9:40 PM ICN 4:25 AM +1 A321 04:45

VN 440 18-Dec-18 29-Mar-19 1234567 CXR 9:40 PM ICN 4:25 AM +1 A321 04:45

Từ Seoul đến Nha Trang

VN 441 29-Oct-18 17-Dec-18 1_34__7 ICN 6:15 AM CXR 9:25 AM A321 05:10

VN 441 19-Dec-18 30-Mar-19 1234567 ICN 6:15 AM CXR 9:25 AM A321 05:10

VN 3409● 28-Oct-18 30-Mar-19 __34_67 ICN 8:30 PM CXR 11:45 PM 73J C/Y 05:15 ● Chuyến bay hợp tác với Korean Air Lines

Seoul D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Seoul

VN 3406● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 8:30 AM ICN 3:50 PM 737 CY 05:20 * Chuyến bay hợp tác với Korean Air Lines

VN 404 29-Oct-18 30-Mar-19 1234_6_ SGN 9:20 AM ICN 4:25 PM 321 CY 05:05

VN 3402● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 1:05 PM ICN 8:15 PM 737 CY 05:10 * Chuyến bay hợp tác với Korean Air Lines

VN 3400● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 11:05 PM ICN 5:55 AM 330 CIY 04:50 * Chuyến bay hợp tác với Korean Air Lines

VN 406 28-Oct-18 29-Mar-19 _____5_7 SGN 12:05 AM ICN 7:10 AM 321 CY 05:05

VN 408 28-Oct-18 29-Mar-19 1234567 SGN 11:45 PM ICN 6:30 AM +1 350 CY 04:45

Từ Seoul đến TP. Hồ Chí Minh

VN 3403● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 ICN 8:10 AM SGN 12:00 PM 737 CY 05:50 * Chuyến bay hợp tác với Korean Air Lines

VN 409 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 ICN 10:15 AM SGN 1:40 PM 350 CY 05:25

VN 407 29-Oct-18 30-Mar-19 _____5_7 ICN 11:05 AM SGN 2:40 PM 321 CY 05:35

VN 405 29-Oct-18 30-Mar-19 1234_6_ ICN 5:55 PM SGN 9:30 PM 321 CY 05:35

VN 3401● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 ICN 6:10 PM SGN 9:45 PM 330 CIY 05:35 * Chuyến bay hợp tác với Korean Air Lines

VN 3407● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 ICN 7:35 PM SGN 10:55 PM 737 CY 05:20 * Chuyến bay hợp tác với Korean Air Lines

Seoul D Xiêm RiệpTừ Seoul đến Xiêm Riệp

VN 409/ 813 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 ICN 10:15 AM REP 5:30 PM 350/321 CY 06:35 SGN

VN 409/ 815 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 ICN 10:15 AM REP 8:35 PM 350/321 CY 06:35 SGN

VN 409/3821◆ 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 ICN 10:15 AM REP 5:30 PM 350/320 CY 6:35 SGN * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air

VN 417/ 835 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 ICN 10:35 AM REP 7:40 PM 350/321 CY 06:40 HAN

VN 417/ 837 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 ICN 10:35 AM REP 4:55 PM 350/321 CY 06:40 HAN

VN 417/ 839 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 ICN 10:35 AM REP 6:50 PM 350/321 CY 06:40 HAN

VN 431/3829◆ 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 ICN 10:45 AM REP 12:00 AM 321/320 CY 04:55 DAD * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air

● Chuyến bay hợp tác với Korean Air Lines ◆ Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air

1900 1100www.vietnamairlines.com

Số hiệu chuyến bay

Giai đoạn hiệu lực

Tần suất

Giờ cất cánh

Giờ hạ cánh

Loại máy bay

Hạng ghế

Thời gian bay

Điểm dừng

Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật

C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi

Giai đoạn hiệu lựcTừ 28/10/2018 đến 24/3/2019 LỊCH BAY | 29

Từ Xiêm Riệp đến Seoul

VN 836/ 416 28-Oct-18 29-Mar-19 1234567 REP 5:55 PM ICN 5:30 AM +1 321/350 CY 05:40 HAN

VN 812/ 408 28-Oct-18 29-Mar-19 1234567 REP 6:30 PM ICN 6:30 AM +1 321/350 CY 06:00 SGN

VN 838/ 416 28-Oct-18 29-Mar-19 1234567 REP 7:50 PM ICN 5:30 AM +1 321/350 CY 05:40 HAN

VN 834/ 416 28-Oct-18 29-Mar-19 1234567 REP 8:30 PM ICN 5:30 AM +1 321/350 CY 05:40 HAN

VN 3828●/ 430 29-Oct-18 30-Mar-19 1234567 REP 5:25 PM ICN 7:25 AM 320/321 CY 5:40 DAD * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air

VN 3822●/ 408 29-Oct-18 30-Mar-19 1234567 REP 9:15 PM ICN 6:30 AM 320/321 CY 5:40 SGN * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air

Seoul D YangonTừ Seoul đến Yangon

VN 417/957 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 ICN 10:35 AM RGN 6:00 PM A350/A321 CY 06:50 HAN

Từ Yangon đến Seoul

VN 942/408 28-Oct-18 29-Mar-19 1234567 RGN 12:10 PM ICN 6:30 AM +1 A321/A350 CY 07:15 SGN

VN 956/416 28-Oct-18 29-Mar-19 1234567 RGN 6:55 PM ICN 5:30 AM +1 A321/A350 CY 05:50 HAN

● Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air

1900 1100www.vietnamairlines.com

Số hiệu chuyến bay

Giai đoạn hiệu lực

Tần suất

Giờ cất cánh

Giờ hạ cánh

Loại máy bay

Hạng ghế

Thời gian bay

Điểm dừng

Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật

C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi

Giai đoạn hiệu lựcTừ 28/10/2018 đến 24/3/2019 LỊCH BAY | 30

INDONESIA

Denpasar D Hà NộiTừ Hà Nội đến Denpasar

VN 663/3961● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 7:55 AM DPS 7:50 PM A321/738 CY 10:55 SIN ● Chuyến bay hợp tác với Garuda Indonesia

Từ Denpasar đến Hà Nội

VN 3960●/660 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 DPS 7:25 AM HAN 6:25 PM 738/A321 CY 12:00 SIN ● Chuyến bay hợp tác với Garuda Indonesia

Denpasar D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Denpasar

VN 631/3954● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 10:35 AM DPS 7:30 PM A321/333 CY 07:55 CGK ● Chuyến bay hợp tác với Garuda Indonesia

Từ Denpasar đến TP. Hồ Chí Minh

VN 3960●/654 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 DPS 7:25 AM SGN 7:35 PM 738/A321 CY 13:10 SIN ● Chuyến bay hợp tác với Garuda Indonesia

Jakarta D Hà NộiTừ Hà Nội đến Jakarta

VN 663/3967● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 7:55 AM CGK 7:40 PM A321/738 CY 11:45 SIN ● Chuyến bay hợp tác với Garuda Indonesia

Từ Jakarta đến Hà Nội

VN 3964●/660 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 CGK 8:25 AM HAN 6:25 PM 738/A321 CY 10:00 SIN ● Chuyến bay hợp tác với Garuda Indonesia

Jakarta D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Jakarta

VN 651/3967● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 9:00 AM CGK 7:40 PM A321/738 CY 10:40 SIN ● Chuyến bay hợp tác với Garuda Indonesia

VN 631 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 10:35 AM CGK 1:50 PM A321 CY 03:15

Từ Jakarta đến TP. Hồ Chí Minh

VN 3966●/658 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 CGK 11:30 AM SGN 9:35 PM 738/A321 CY 10:05 SIN ● Chuyến bay hợp tác với Garuda Indonesia

VN 630 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 CGK 2:40 PM SGN 6:00 PM A321 CY 03:20

Juanda D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Juanda

VN 631/3956● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 10:35 AM SUB 5:00 PM A321/332 CY 06:25 CGK ● Chuyến bay hợp tác với Garuda Indonesia

Từ Juanda đến TP. Hồ Chí Minh

VN 3959●/630 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SUB 10:05 AM SGN 6:00 PM 738/A321 CY 07:55 CGK ● Chuyến bay hợp tác với Garuda Indonesia

● Chuyến bay hợp tác với Garuda Indonesia

1900 1100www.vietnamairlines.com

Số hiệu chuyến bay

Giai đoạn hiệu lực

Tần suất

Giờ cất cánh

Giờ hạ cánh

Loại máy bay

Hạng ghế

Thời gian bay

Điểm dừng

Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật

C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi

Giai đoạn hiệu lựcTừ 28/10/2018 đến 24/3/2019 LỊCH BAY | 31

LÀO

Luang Prabang D Hà NộiTừ Hà Nội đến Luang Prabang

VN 931 29-Oct-18 30-Mar-19 1_3456_ HAN 12:50 PM LPQ 2:00 PM A321 CY 01:10

VN 2905● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 7:10 PM LPQ 8:30 PM ATR72 Y 01:20 ● Chuyến bay hợp tác với Lao Airlines

Từ Luang Prabang đến Hà Nội

VN 930 29-Oct-18 30-Mar-19 1_3456_ LPQ 7:15 PM HAN 8:15 PM 321 CY 01:00

Luang Prabang D Xiêm RiệpTừ Luang Prabang đến Xiêm Riệp

VN 931 29-Oct-18 30-Mar-19 1_3456_ LPQ 2:40 PM REP 4:10 PM 321 CY 01:30

Viêng Chăn D Hà NộiTừ Hà Nội đến Viêng Chăn

VN 921 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 9:35 AM VTE 10:50 AM A321 CY 01:05

VN 2897● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 4:40 PM VTE 5:50 PM A320 Y 01:10 ● Chuyến bay hợp tác với Lao Airlines

Từ Viêng Chăn đến Hà Nội

VN 2896● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 VTE 2:40 PM HAN 3:50 PM 320 Y 01:10 * Chuyến bay hợp tác với Lao Airlines

VN 920 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 VTE 7:40 PM HAN 8:50 PM 321 CY 01:10

Viêng Chăn D Phnom PenhTừ Viêng Chăn đến Phnom Penh

VN 921 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 VTE 11:35 AM PNH 1:00 PM 321 CY 01:25

● Chuyến bay hợp tác với Lao Airlines

1900 1100www.vietnamairlines.com

Số hiệu chuyến bay

Giai đoạn hiệu lực

Tần suất

Giờ cất cánh

Giờ hạ cánh

Loại máy bay

Hạng ghế

Thời gian bay

Điểm dừng

Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật

C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi

Giai đoạn hiệu lựcTừ 28/10/2018 đến 24/3/2019 LỊCH BAY | 32

MALAYSIA

Kuala Lumpur D Hà NộiTừ Hà Nội đến Kuala Lumpur

VN 681 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 3:25 PM KUL 7:45 PM A321 CY 03:20

Từ Kuala Lumpur đến Hà Nội

VN 680 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 KUL 7:30 PM HAN 9:40 PM A321 CY 03:10

Kuala Lumpur D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Kuala Lumpur

VN 675 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 3:30 PM KUL 6:30 PM A321 CY 02:00

Từ Kuala Lumpur đến TP. Hồ Chí Minh

VN 674 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 KUL 8:50 PM SGN 9:50 PM A321 CY 02:00

1900 1100www.vietnamairlines.com

Số hiệu chuyến bay

Giai đoạn hiệu lực

Tần suất

Giờ cất cánh

Giờ hạ cánh

Loại máy bay

Hạng ghế

Thời gian bay

Điểm dừng

Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật

C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi

Giai đoạn hiệu lựcTừ 28/10/2018 đến 24/3/2019 LỊCH BAY | 33

MYANMAR

Yangon D Hà NộiTừ Hà Nội đến Yangon

VN 957 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 4:30 PM RGN 6:00 PM A321 CY 02:00

Từ Yangon đến Hà Nội

VN 956 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 RGN 6:55 PM HAN 9:20 PM A321 CY 01:55

Yangon D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Yangon

VN 943 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 9:20 AM RGN 11:10 AM A321 CY 02:20

Từ Yangon đến TP. Hồ Chí Minh

VN 942 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 RGN 12:10 PM SGN 3:10 PM A321 CY 02:30

1900 1100www.vietnamairlines.com

Số hiệu chuyến bay

Giai đoạn hiệu lực

Tần suất

Giờ cất cánh

Giờ hạ cánh

Loại máy bay

Hạng ghế

Thời gian bay

Điểm dừng

Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật

C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi

Giai đoạn hiệu lựcTừ 28/10/2018 đến 24/3/2019 LỊCH BAY | 34

NHẬT BẢN

Akita D Hà NộiTừ Hà Nội đến Akita

VN 384/3389● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 8:40 AM AXT 7:15 PM A350/763/788/321 CY 08:35 HND ● Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways

Từ Akita đến Hà Nội

VN 3388●/385 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 AXT 11:50 AM HAN 8:30 PM 321/A350 CY 10:40 HND ● Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways

Fukuoka D Hà NộiTừ Hà Nội đến Fukuoka

VN 356 29-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 1:55 AM FUK 7:20 AM A321 CY 03:25

Từ Fukuoka đến Hà Nội

VN 357 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 FUK 10:30 AM HAN 1:30 PM A321 CY 05:00

Fukuoka D Luang PrabangTừ Fukuoka đến Luang Prabang

VN 357/2905◆ 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 FUK 10:30 AM LPQ 8:30 PM A321/ATR72 CY 06:20 HAN ● Chuyến bay hợp tác với Lao Airlines

Từ Luang Prabang đến Fukuoka

VN 930/ 356 29-Oct-18 30-Mar-19 1234567 LPQ 7:15 PM FUK 7:20 AM 321/321 CY 04:25 HAN

Fukuoka D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Fukuoka

VN 350 31-Oct-18 28-Mar-19 __34__7 SGN 12:50 AM FUK 7:20 AM A321 CY 04:30

Từ Fukuoka đến TP. Hồ Chí Minh

VN 351 31-Oct-18 28-Mar-19 __34__7 FUK 8:50 AM SGN 12:20 PM A321 CY 05:30

Fukuoka D Xiêm RiệpTừ Fukuoka đến Xiêm Riệp

VN 351/ 813 31-Oct-18 28-Mar-19 __34__7 FUK 8:50 AM REP 5:30 PM 321/321 CY 06:40 SGN

VN 351/ 815 31-Oct-18 28-Mar-19 __34__7 FUK 8:50 AM REP 8:35 PM 321/321 CY 06:40 SGN

VN 351/3821▲ 31-Oct-18 28-Mar-19 __34__7 FUK 8:50 AM REP 5:30 PM 321/320 CY 05:30 SGN * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air

VN 357/ 835 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 FUK 10:30 AM REP 7:40 PM 321/321 CY 06:50 HAN

VN 357/ 837 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 FUK 10:30 AM REP 4:55 PM 321/321 CY 06:50 HAN

VN 357/ 839 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 FUK 10:30 AM REP 6:50 PM 321/321 CY 06:50 HAN

Từ Xiêm Riệp đến Fukuoka

VN 836/ 356 29-Oct-18 30-Mar-19 1234567 REP 5:55 PM FUK 7:20 AM 321/321 CY 05:10 HAN

VN 812/ 350 31-Oct-18 28-Mar-19 __34__7 REP 6:30 PM FUK 7:20 AM 321/321 CY 05:45 SGN

VN 838/ 356 29-Oct-18 30-Mar-19 1234567 REP 7:50 PM FUK 7:20 AM 321/321 CY 05:10 HAN

VN 834/ 356 29-Oct-18 30-Mar-19 1234567 REP 8:30 PM FUK 7:20 AM 321/321 CY 05:10 HAN

VN 814/ 350 31-Oct-18 28-Mar-19 __34__7 REP 9:35 PM FUK 7:20 AM 321/321 CY 05:45 SGN

VN 3822▲/ 350 31-Oct-18 28-Mar-19 __34__7 REP 9:15 PM FUK 7:20 AM 320/321 CY 04:30 SGN * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air

◆ Chuyến bay hợp tác với Lao Airlines ▲ Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air● Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways

1900 1100www.vietnamairlines.com

Số hiệu chuyến bay

Giai đoạn hiệu lực

Tần suất

Giờ cất cánh

Giờ hạ cánh

Loại máy bay

Hạng ghế

Thời gian bay

Điểm dừng

Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật

C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi

Giai đoạn hiệu lựcTừ 28/10/2018 đến 24/3/2019 LỊCH BAY | 35

Fukuoka D YangonTừ Fukuoka đến Yangon

VN 357/957 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 FUK 10:30 AM RGN 6:00 PM A321/A321 CY 07:00 HAN

Từ Yangon đến Fukuoka

VN 942/350 31-Oct-18 28-Mar-19 __34__7 RGN 12:10 PM FUK 7:20 AM A321/A321 CY 07:00 SGN

VN 956/356 29-Oct-18 30-Mar-19 1234567 RGN 6:55 PM FUK 7:20 AM A321/A321 CY 05:20 HAN

Hiroshima D Hà NộiTừ Hà Nội đến Hiroshima

VN 384/3393● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 8:40 AM HIJ 6:40 PM A350/321/788/763 CY 08:00 HND ● Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways

Từ Hiroshima đến Hà Nội

VN 3392●/385 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HIJ 12:50 PM HAN 8:30 PM 321/A350 CY 19:40 HND ● Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways

Komatsu D Hà NộiTừ Hà Nội đến Komatsu

VN 384/3391● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 8:40 AM KMQ 8:55 PM A350/738 CY 20:15 HND ● Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways

Từ Komatsu đến Hà Nội

VN 3390●/385 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 KMQ 10:25 AM HAN 8:30 PM 763/788/A350 CY 12:05 HND ● Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways

Matsuyama D Hà NộiTừ Hà Nội đến Matsuyama

VN 346/3488● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 12:15 AM MYJ 8:00 PM B787/DH8 CY 17:45 NGO ● Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways

Matsuyama D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Matsuyama

VN 340/3488● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 12:25 AM MYJ 8:00 PM A321/DH8 CY 17:35 NGO ● Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways

Nagoya D Đà NẵngTừ Đà Nẵng đến Nagoya

VN 318/3481● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 DAD 12:30 AM NGO 6:15 PM A321/735/738 CY 15:45 NRT ● Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways

Nagoya D Hà NộiTừ Hà Nội đến Nagoya

VN 346 29-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 12:15 AM NGO 6:30 AM 787/321/350 CY 04:15

VN 310/3481● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 12:25 AM NGO 6:15 PM A350/735/738 CY 15:50 NRT ● Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways

Từ Nagoya đến Hà Nội

VN 347 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 NGO 10:15 AM HAN 1:55 PM 787/321/350 CY 05:40

● Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways

1900 1100www.vietnamairlines.com

Số hiệu chuyến bay

Giai đoạn hiệu lực

Tần suất

Giờ cất cánh

Giờ hạ cánh

Loại máy bay

Hạng ghế

Thời gian bay

Điểm dừng

Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật

C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi

Giai đoạn hiệu lựcTừ 28/10/2018 đến 24/3/2019 LỊCH BAY | 36

Nagoya D Luang PrabangTừ Luang Prabang đến Nagoya

VN 930/346 29-Oct-18 30-Mar-19 1234567 LPQ 7:15 PM NGO 6:30 AM A321/B787 CY 05:15 HAN

Từ Nagoya đến Luang Prabang

VN 347/2905◆ 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 NGO 10:15 AM LPQ 8:30 PM B787/ATR72 CY 07:00 HAN ● Chuyến bay hợp tác với Lao Airlines

Nagoya D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Nagoya

VN 300/3481● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 12:25 AM NGO 6:15 PM A350/735/738 CY 15:50 NRT ● Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways

VN 340 29-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 12:25 AM NGO 7:35 AM A321 CY 05:10

Từ Nagoya đến TP. Hồ Chí Minh

VN 3480●/303 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 NGO 7:40 AM SGN 7:45 PM 320/A350 CY 14:05 NRT ● Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways

VN 341 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 NGO 10:00 AM SGN 2:10 PM A321 CY 06:10

Nagoya D Xiêm RiệpTừ Nagoya đến Xiêm Riệp

VN 341/ 813 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 NGO 10:00 AM REP 5:30 PM 321/321 CY 07:20 SGN

VN 341/ 815 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 NGO 10:00 AM REP 8:35 PM 321/321 CY 07:20 SGN

VN 341/3821▲ 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 NGO 10:00 AM REP 5:30 PM 321/320 CY 07:20 SGN * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air

VN 347/ 835 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 NGO 10:15 AM REP 7:40 PM 787/321 CY 07:30 HAN

VN 347/ 837 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 NGO 10:15 AM REP 4:55 PM 787/321 CY 07:30 HAN

VN 347/ 839 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 NGO 10:15 AM REP 6:50 PM 787/321 CY 07:30 HAN

Từ Xiêm Riệp đến Nagoya

VN 836/ 346 29-Oct-18 30-Mar-19 1234567 REP 5:55 PM NGO 6:30 AM 321/787 CY 06:00 HAN

VN 812/ 340 29-Oct-18 30-Mar-19 1234567 REP 6:30 PM NGO 7:35 AM 321/321 CY 06:25 SGN

VN 838/ 346 29-Oct-18 30-Mar-19 1234567 REP 7:50 PM NGO 6:30 AM 321/787 CY 06:00 HAN

VN 834/ 346 29-Oct-18 30-Mar-19 1234567 REP 8:30 PM NGO 6:30 AM 321/787 CY 06:00 HAN

VN 814/ 340 29-Oct-18 30-Mar-19 1234567 REP 9:35 PM NGO 7:35 AM 321/321 CY 06:25 SGN

VN 3822▲/ 340 29-Oct-18 30-Mar-19 1234567 REP 9:15 PM NGO 7:35 AM 320/321 CY 6:25 SGN * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air

Nagoya D YangonTừ Nagoya đến Yangon

VN 347/957 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 NGO 10:15 AM RGN 6:00 PM B787/A321 CY 07:40 HAN

Từ Yangon đến Nagoya

VN 942/340 29-Oct-18 30-Mar-19 1234567 RGN 12:10 PM NGO 7:35 AM A321/A321 CY 07:40 SGN

VN 956/346 29-Oct-18 30-Mar-19 1234567 RGN 6:55 PM NGO 6:30 AM A321/B787 CY 06:10 HAN

◆ Chuyến bay hợp tác với Lao Airlines ▲ Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air● Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways

1900 1100www.vietnamairlines.com

Số hiệu chuyến bay

Giai đoạn hiệu lực

Tần suất

Giờ cất cánh

Giờ hạ cánh

Loại máy bay

Hạng ghế

Thời gian bay

Điểm dừng

Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật

C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi

Giai đoạn hiệu lựcTừ 28/10/2018 đến 24/3/2019 LỊCH BAY | 37

Niigata D Đà NẵngTừ Đà Nẵng đến Niigata

VN 318/3349● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 DAD 12:30 AM KIJ 6:40 PM A321/DH8 CY 16:10 NRT ● Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways

Niigata D Hà NộiTừ Hà Nội đến Niigata

VN 310/3349● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 12:25 AM KIJ 6:40 PM A350/DH8 CY 16:15 NRT ● Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways

Niigata D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Niigata

VN 302/3349● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 6:25 AM KIJ 6:40 PM A350/DH8 CY 10:15 NRT ● Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways

Okayama D Hà NộiTừ Hà Nội đến Okayama

VN 384/3355● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 8:40 AM OKJ 7:20 PM A350/321/738/763 CY 08:40 HND ● Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways

Từ Okayama đến Hà Nội

VN 3354●/385 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 OKJ 12:35 PM HAN 8:30 PM 321/763/A350 CY 09:55 HND ● Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways

Okinawa D Hà NộiTừ Hà Nội đến Okinawa

VN 384/3377● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 8:40 AM OKA 7:45 PM A350/772 CY 09:05 HND ● Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways

Từ Okinawa đến Hà Nội

VN 3376●/385 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 OKA 12:05 PM HAN 8:30 PM 772/773/A350 CY 10:15 HND ● Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways

Osaka D Đà NẵngTừ Đà Nẵng đến Osaka

VN 336 29-Oct-18 30-Mar-19 1234567 DAD 12:20 AM KIX 7:00 AM A321 04:40

VN 318/3361● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 DAD 12:30 AM ITM 6:20 PM A321/738 CY 15:50 NRT ● Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways

VN 4288◆ 28-Oct-18 30-Mar-19 1_3_5_7 DAD 2:30 PM KIX 9:15 PM A320 C/Y 04:45 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

Từ Osaka đến Đà Nẵng

VN 4289◆ 28-Oct-18 30-Mar-19 12_4_6_ KIX 9:15 AM DAD 12:00 PM A320 C/Y 04:45 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

VN 337 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 KIX 9:30 AM DAD 12:05 PM A321 04:35

Osaka D Hà NộiTừ Hà Nội đến Osaka

VN 330 29-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 12:45 AM KIX 6:40 AM B787 CY 03:55

VN 4292◆ 28-Oct-18 30-Mar-19 12_4_6_ HAN 1:45 AM KIX 8:15 AM A320 C/Y 04:30 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

VN 356/3490● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 1:55 AM ITM 5:30 PM A321/DH8 CY 13:35 FUK ● Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways

◆ Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines● Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways

1900 1100www.vietnamairlines.com

Số hiệu chuyến bay

Giai đoạn hiệu lực

Tần suất

Giờ cất cánh

Giờ hạ cánh

Loại máy bay

Hạng ghế

Thời gian bay

Điểm dừng

Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật

C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi

Giai đoạn hiệu lựcTừ 28/10/2018 đến 24/3/2019 LỊCH BAY | 38

Từ Osaka đến Hà Nội

VN 3491●/357 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 ITM 7:05 AM HAN 1:30 PM DH8/A321 CY 08:25 FUK ● Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways

VN 331 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 KIX 10:30 AM HAN 1:50 PM B787 CY 05:20

VN 4293■ 28-Oct-18 30-Mar-19 1_3_5_7 KIX 10:15 PM HAN 4:40 PM A320 C/Y 20:25 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

Osaka D Luang PrabangTừ Osaka đến Luang Prabang

VN 331/2905◆ 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 KIX 10:30 AM LPQ 8:30 PM B787/ATR72 CY 06:40 HAN ● Chuyến bay hợp tác với Lao Airlines

Từ Luang Prabang đến Osaka

VN 930/330 29-Oct-18 30-Mar-19 1234567 LPQ 7:15 PM KIX 6:40 AM A321/B787 CY 04:55 HAN

Osaka D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Osaka

VN 320 29-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 12:25 AM KIX 7:00 AM B787 CY 04:35

VN 350/3490● 28-Oct-18 30-Mar-19 __34__7 SGN 12:50 AM ITM 5:30 PM A321/DH8 CY 14:40 FUK ● Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways

Từ Osaka đến TP. Hồ Chí Minh

VN 3360●/303 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 ITM 7:45 AM SGN 7:45 PM 77E/A350 CY 13:00 NRT ● Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways

VN 321 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 KIX 10:30 AM SGN 2:30 PM B787 CY 06:00

Osaka D Xiêm RiệpTừ Osaka đến Xiêm Riệp

VN 337/3829▲ 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 KIX 9:30 AM REP 8:45 PM 321/320 CY 7:10 DAD * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air

VN 321/ 813 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 KIX 10:30 AM REP 5:30 PM 787/321 CY 07:10 SGN

VN 321/ 815 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 KIX 10:30 AM REP 8:35 PM 787/321 CY 07:10 SGN

VN 321/3821▲ 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 KIX 10:30 AM REP 5:30 PM 787/320 CY 7:10 SGN * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air

VN 331/ 835 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 KIX 10:30 AM REP 7:40 PM 787/321 CY 07:10 HAN

VN 331/ 837 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 KIX 10:30 AM REP 4:55 PM 787/321 CY 07:10 HAN

VN 331/ 839 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 KIX 10:30 AM REP 6:50 PM 787/321 CY 07:10 HAN

Từ Xiêm Riệp đến Osaka

VN 836/ 330 29-Oct-18 30-Mar-19 1234567 REP 5:55 PM KIX 6:40 AM 321/787 CY 05:40 HAN

VN 812/ 320 29-Oct-18 30-Mar-19 1234567 REP 6:30 PM KIX 7:00 AM 321/787 CY 05:50 SGN

VN 838/ 330 29-Oct-18 30-Mar-19 1234567 REP 7:50 PM KIX 6:40 AM 321/787 CY 05:40 HAN

VN 834/ 330 29-Oct-18 30-Mar-19 1234567 REP 8:30 PM KIX 6:40 AM 321/787 CY 05:40 HAN

VN 814/ 320 29-Oct-18 30-Mar-19 1234567 REP 9:35 PM KIX 7:00 AM 321/787 CY 05:50 SGN

VN 3828▲/ 336 29-Oct-18 30-Mar-19 1234567 REP 5:25 PM KIX 7:00 AM 320/321 CY 5:40 DAD * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air

VN 3822▲/ 320 29-Oct-18 30-Mar-19 1234567 REP 9:15 PM KIX 7:00 AM 320/787 CY 5:40 SGN * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air

◆ Chuyến bay hợp tác với Lao Airlines ▲ Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air● Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways ■ Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

1900 1100www.vietnamairlines.com

Số hiệu chuyến bay

Giai đoạn hiệu lực

Tần suất

Giờ cất cánh

Giờ hạ cánh

Loại máy bay

Hạng ghế

Thời gian bay

Điểm dừng

Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật

C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi

Giai đoạn hiệu lựcTừ 28/10/2018 đến 24/3/2019 LỊCH BAY | 39

Osaka D YangonTừ Osaka đến Yangon

VN 331/957 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 KIX 10:30 AM RGN 6:00 PM B787/A321 CY 07:20 HAN

Từ Yangon đến Osaka

VN 942/320 29-Oct-18 30-Mar-19 1234567 RGN 12:10 PM KIX 7:00 AM A321/B787 CY 07:05 SGN

VN 956/330 29-Oct-18 30-Mar-19 1234567 RGN 6:55 PM KIX 6:40 AM A321/B787 CY 05:50 HAN

Sapporo D Đà NẵngTừ Đà Nẵng đến Sapporo

VN 318/3351● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 DAD 12:30 AM CTS 7:45 PM A321/735 CY 17:15 NRT ● Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways

Sapporo D Hà NộiTừ Hà Nội đến Sapporo

VN 310/3351● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 12:25 AM CTS 7:45 PM A350/735 CY 17:20 NRT ● Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways

Từ Sapporo đến Hà Nội

VN 3372●/385 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 CTS 12:30 PM HAN 8:30 PM 772/A350 CY 09:00 HND ● Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways

Sapporo D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Sapporo

VN 350/3369● 28-Oct-18 30-Mar-19 __34__7 SGN 12:50 AM CTS 1:55 PM A321/772 CY 11:05 FUK ● Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways

Từ Sapporo đến TP. Hồ Chí Minh

VN 3350●/303 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 CTS 7:45 AM SGN 7:45 PM 738/A350 CY 13:00 NRT ● Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways

Sendai D Đà NẵngTừ Đà Nẵng đến Sendai

VN 318/3343● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 DAD 12:30 AM SDJ 8:10 PM A321/DH8 CY 17:40 NRT ● Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways

Sendai D Hà NộiTừ Hà Nội đến Sendai

VN 346/3484● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 12:15 AM SDJ 1:10 PM B787/DH8 CY 10:55 NGO ● Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways

Sendai D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Sendai

VN 340/3484● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 12:25 AM SDJ 1:10 PM A321/DH8 CY 10:45 NGO ● Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways

Từ Sendai đến TP. Hồ Chí Minh

VN 3342●/303 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SDJ 8:00 AM SGN 7:45 PM DH8/A350 CY 13:45 NRT ● Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways

Shonai D Hà NộiTừ Hà Nội đến Shonai

VN 384/3353● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 8:40 AM SYO 9:15 PM A350/321/320/738 CY 10:35 HND ● Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways

Từ Shonai đến Hà Nội

VN 3352●/385 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SYO 12:50 PM HAN 8:30 PM 321/738/763/A350 CY 09:40 HND ● Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways

◆ Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air● Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways

1900 1100www.vietnamairlines.com

Số hiệu chuyến bay

Giai đoạn hiệu lực

Tần suất

Giờ cất cánh

Giờ hạ cánh

Loại máy bay

Hạng ghế

Thời gian bay

Điểm dừng

Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật

C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi

Giai đoạn hiệu lựcTừ 28/10/2018 đến 24/3/2019 LỊCH BAY | 40

Tokyo D Đà NẵngTừ Đà Nẵng đến Tokyo

VN 318 30-Oct-18 30-Mar-19 1234567 DAD 12:30 AM NRT 7:35 AM A321 CY 05:05

Từ Tokyo đến Đà Nẵng

VN 319 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 NRT 10:00 AM DAD 2:25 PM A321 CY 06:25

Tokyo D Hà NộiTừ Hà Nội đến Tokyo

VN 310 29-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 12:25 AM NRT 7:00 AM A350 CY 04:35

VN 384 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 8:40 AM HND 3:05 PM A350 CY 04:25

VN 3358● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 3:05 PM HND 10:15 PM 789 CY 05:10 ● Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways

Từ Tokyo đến Hà Nội

VN 3359● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HND 8:55 AM HAN 12:25 PM 789 CY 05:30 ● Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways

VN 385 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HND 4:35 PM HAN 8:30 PM A350 CY 05:55

VN 311 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 NRT 10:00 AM HAN 2:25 PM A350 CY 06:25

Tokyo D Luang PrabangTừ Luang Prabang đến Tokyo

VN 930/310 29-Oct-18 30-Mar-19 1234567 LPQ 7:15 PM NRT 7:00 AM A321/A350 CY 05:35 HAN

Từ Tokyo đến Luang Prabang

VN 311/2905◆ 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 NRT 10:00 AM LPQ 8:30 PM A350/ATR72 CY 07:45 HAN ● Chuyến bay hợp tác với Lao Airlines

Tokyo D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Tokyo

VN 300 29-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 12:25 AM NRT 7:45 AM A350 CY 05:20

VN 302 29-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 6:25 AM NRT 1:45 PM A350 CY 05:20

VN 3308● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 7:00 AM NRT 3:00 PM 763 CY 05:35 ● Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways

VN 3306● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 10:55 PM NRT 6:25 AM +1 763 CY 05:30 ● Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways

Từ Tokyo đến TP. Hồ Chí Minh

VN 301 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 NRT 9:30 AM SGN 2:20 PM A350 CY 06:50

VN 303 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 NRT 2:55 PM SGN 7:45 PM A350 CY 06:50

VN 3307● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 NRT 4:40 PM SGN 9:05 PM 763 CY 06:25 ● Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways

VN 3309● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 NRT 6:55 PM SGN 11:25 PM 763 CY 06:30 ● Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways

◆ Chuyến bay hợp tác với Lao Airlines● Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways

1900 1100www.vietnamairlines.com

Số hiệu chuyến bay

Giai đoạn hiệu lực

Tần suất

Giờ cất cánh

Giờ hạ cánh

Loại máy bay

Hạng ghế

Thời gian bay

Điểm dừng

Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật

C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi

Giai đoạn hiệu lựcTừ 28/10/2018 đến 24/3/2019 LỊCH BAY | 41

Tokyo D Xiêm RiệpTừ Tokyo đến Xiêm Riệp

VN 301/ 813 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 NRT 9:30 AM REP 5:30 PM 350/321 CY 08:00 SGN

VN 301/ 815 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 NRT 9:30 AM REP 8:35 PM 350/321 CY 08:00 SGN

VN 311/ 835 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 NRT 10:00 AM REP 7:40 PM 350/321 CY 08:15 HAN

VN 311/ 839 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 NRT 10:00 AM REP 6:50 PM 350/321 CY 08:15 HAN

VN 319/3829◆ 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 NRT 10:00 AM REP 8:45 PM 321/320 CY 8:15 DAD * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air

VN 303/3821◆ 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 NRT 2:55 PM REP 5:30 PM 350/320 CY 8:15 SGN * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air

Từ Xiêm Riệp đến Tokyo

VN 836/ 310 29-Oct-18 30-Mar-19 1234567 REP 5:55 PM NRT 7:00 AM 321/350 CY 06:20 HAN

VN 812/ 300 29-Oct-18 30-Mar-19 1234567 REP 6:30 PM NRT 7:45 AM 321/350 CY 06:35 SGN

VN 838/ 310 29-Oct-18 30-Mar-19 1234567 REP 7:50 PM NRT 7:00 AM 321/350 CY 06:20 HAN

VN 834/ 310 29-Oct-18 30-Mar-19 1234567 REP 8:30 PM NRT 7:00 AM 321/350 CY 06:20 HAN

VN 814/ 300 29-Oct-18 30-Mar-19 1234567 REP 9:35 PM NRT 7:45 AM 321/350 CY 06:35 SGN

VN 3828◆/ 318 30-Oct-18 30-Mar-19 1234567 REP 5:25 PM NRT 7:35 AM 320/321 CY 6:20 DAD * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air

VN 3822◆/ 300 29-Oct-18 30-Mar-19 1234567 REP 9:15 PM NRT 7:45 AM 320/350 CY 6:20 SGN * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air

Tokyo D YangonTừ Tokyo đến Yangon

VN 311/957 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 NRT 10:00 AM RGN 6:00 PM A350/A321 CY 08:25 HAN

Từ Yangon đến Tokyo

VN 942/300 29-Oct-18 30-Mar-19 1234567 RGN 12:10 PM NRT 7:45 AM A321/A350 CY 07:50 SGN

VN 956/310 29-Oct-18 30-Mar-19 1234567 RGN 6:55 PM NRT 7:00 AM A321/A350 CY 06:30 HAN

Toyama D Hà NộiTừ Hà Nội đến Toyama

VN 384/3357● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 8:40 AM TOY 7:00 PM A350/738 CY 08:20 HND ● Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways

Từ Toyama đến Hà Nội

VN 3356●/385 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 TOY 9:40 AM HAN 8:30 PM 738/321/A350 CY 12:50 HND ● Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways

◆ Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air● Chuyến bay hợp tác với All Nippon Airways

1900 1100www.vietnamairlines.com

Số hiệu chuyến bay

Giai đoạn hiệu lực

Tần suất

Giờ cất cánh

Giờ hạ cánh

Loại máy bay

Hạng ghế

Thời gian bay

Điểm dừng

Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật

C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi

Giai đoạn hiệu lựcTừ 28/10/2018 đến 24/3/2019 LỊCH BAY | 42

PHILIPPINES

Manila D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Manila

VN 3940● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234_6_ SGN 9:30 AM MNL 1:20 PM A321 CY 02:50 ● Chuyến bay hợp tác với Philippine Airlines

Từ Manila đến TP. Hồ Chí Minh

VN 3941● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234_6_ MNL 6:55 AM SGN 8:30 AM A321 CY 02:35 ● Chuyến bay hợp tác với Philippine Airlines

● Chuyến bay hợp tác với Philippine Airlines

1900 1100www.vietnamairlines.com

Số hiệu chuyến bay

Giai đoạn hiệu lực

Tần suất

Giờ cất cánh

Giờ hạ cánh

Loại máy bay

Hạng ghế

Thời gian bay

Điểm dừng

Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật

C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi

Giai đoạn hiệu lựcTừ 28/10/2018 đến 24/3/2019 LỊCH BAY | 43

SINGAPORE

Singapore D Hà NộiTừ Hà Nội đến Singapore

VN 663 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 7:55 AM SIN 12:25 PM A321 CY 03:30

VN 661 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 10:40 AM SIN 3:10 PM A321 CY 03:30

Từ Singapore đến Hà Nội

VN 662 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SIN 1:25 PM HAN 3:40 PM A321 CY 03:15

VN 660 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SIN 4:10 PM HAN 6:25 PM A321 CY 03:15

Singapore D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Singapore

VN 4241● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 7:10 AM SIN 10:10 AM A320 Y 02:00 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

VN 651 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 9:00 AM SIN 12:15 PM A321 CY 02:15

VN 655 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 2:10 PM SIN 5:25 PM A321 CY 02:15

VN 659 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 4:10 PM SIN 7:25 PM A321 CY 02:15

VN 653 28-Oct-18 28-Mar-19 1_34__7 SGN 8:00 PM SIN 11:15 PM A321 CY 02:15

Từ Singapore đến TP. Hồ Chí Minh

VN 652 29-Oct-18 29-Mar-19 12_45__ SIN 12:15 AM SGN 1:25 AM A321 CY 02:10

VN 4240● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SIN 11:00 AM SGN 12:05 PM A320 Y 02:05 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

VN 650 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SIN 1:15 PM SGN 2:25 PM A321 CY 02:10

VN 654 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SIN 6:25 PM SGN 7:35 PM A321 CY 02:10

VN 658 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SIN 8:25 PM SGN 9:35 PM A321 CY 02:10

● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

1900 1100www.vietnamairlines.com

Số hiệu chuyến bay

Giai đoạn hiệu lực

Tần suất

Giờ cất cánh

Giờ hạ cánh

Loại máy bay

Hạng ghế

Thời gian bay

Điểm dừng

Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật

C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi

Giai đoạn hiệu lựcTừ 28/10/2018 đến 24/3/2019 LỊCH BAY | 44

THÁI LAN

Bangkok D Đà NẵngTừ Đà Nẵng đến Bangkok

VN 3970● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 DAD 1:35 PM BKK 3:30 PM A320 Y 01:55 ● Chuyến bay hợp tác với Bangkok Airways

Từ Bangkok đến Đà Nẵng

VN 3971● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 BKK 11:00 AM DAD 12:45 PM A320 Y 01:45 ● Chuyến bay hợp tác với Bangkok Airways

Bangkok D Hà NộiTừ Hà Nội đến Bangkok

VN 611 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 9:15 AM BKK 11:20 AM A321 CY 02:05

VN 615 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 12:40 PM BKK 2:45 PM A321 CY 02:05

VN 613 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 3:30 PM BKK 5:35 PM A321 CY 02:05

Từ Bangkok đến Hà Nội

VN 610 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 BKK 12:20 PM HAN 2:15 PM A321 CY 01:55

VN 614 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 BKK 3:55 PM HAN 5:50 PM A321 CY 01:55

VN 612 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 BKK 6:35 PM HAN 8:30 PM A321 CY 01:55

Bangkok D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Bangkok

VN 601 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 8:40 AM BKK 10:15 AM A321 CY 01:35

VN 605 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 11:35 AM BKK 1:10 PM A321 CY 01:35

VN 4251◆ 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 1:10 PM BKK 2:40 PM A320 Y 01:30 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

VN 603 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 4:55 PM BKK 6:30 PM A321 CY 01:35

Từ Bangkok đến TP. Hồ Chí Minh

VN 600 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 BKK 11:20 AM SGN 1:05 PM A321 CY 01:45

VN 604 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 BKK 2:20 PM SGN 4:05 PM A321 CY 01:45

VN 4250◆ 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 BKK 3:25 PM SGN 5:05 PM A320 Y 01:40 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

VN 602 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 BKK 7:35 PM SGN 9:20 PM A321 CY 01:45

Bangkok D Phú QuốcTừ Bangkok đến Phú Quốc

VN 3911● 28-Oct-18 30-Mar-19 _2_45_7 BKK 11:20 AM PQC 1:10 PM ATR72 Y 01:50 ● Chuyến bay hợp tác với Bangkok Airways

Từ Phú Quốc đến Bangkok

VN 3910● 28-Oct-18 30-Mar-19 _2_45_7 PQC 1:50 PM BKK 3:35 PM ATR72 Y 01:45 ● Chuyến bay hợp tác với Bangkok Airways

● Chuyến bay hợp tác với Bangkok Airways ◆ Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

1900 1100www.vietnamairlines.com

Số hiệu chuyến bay

Giai đoạn hiệu lực

Tần suất

Giờ cất cánh

Giờ hạ cánh

Loại máy bay

Hạng ghế

Thời gian bay

Điểm dừng

Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật

C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi

Giai đoạn hiệu lựcTừ 28/10/2018 đến 24/3/2019 LỊCH BAY | 45

Chiang Mai D Hà NộiTừ Hà Nội đến Chiang Mai

VN 611/3897● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 9:15 AM CNX 8:50 PM A321/AA320 CY 11:35 BKK ● Chuyến bay hợp tác với Bangkok Airways

VN 611/3975● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 9:15 AM CEI 7:50 PM A321/320 CY 10:35 BKK ● Chuyến bay hợp tác với Bangkok Airways

VN 3912● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 12:45 PM CNX 2:50 PM ATR72 Y 02:05 ● Chuyến bay hợp tác với Bangkok Airways

Từ Chiang Mai đến Hà Nội

VN 3972●/612 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 CEI 9:45 AM HAN 8:30 PM A320/A321 CY 10:45 BKK ● Chuyến bay hợp tác với Bangkok Airways

VN 3976●/614 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 CNX 6:50 AM HAN 5:50 PM A320/A321 CY 10:00 BKK ● Chuyến bay hợp tác với Bangkok Airways

VN 3913● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 CNX 10:00 AM HAN 12:00 PM ATR72 Y 02:00 ● Chuyến bay hợp tác với Bangkok Airways

Chiang Mai D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Chiang Mai

VN 601/3975● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 8:40 AM CEI 7:50 PM A321/A320 CY 11:10 BKK ● Chuyến bay hợp tác với Bangkok Airways

VN 605/3903● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 11:35 AM CNX 9:40 PM A321/A320 CY 10:05 BKK ● Chuyến bay hợp tác với Bangkok Airways

Từ Chiang Mai đến TP. Hồ Chí Minh

VN 3972●/602 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 CEI 9:45 AM SGN 9:20 PM A320/A321 CY 11:35 BKK ● Chuyến bay hợp tác với Bangkok Airways

VN 3978●/602 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 CNX 10:10 AM SGN 9:20 PM A320/A321 CY 11:10 BKK ● Chuyến bay hợp tác với Bangkok Airways

Chiang Rai D Hà NộiTừ Hà Nội đến Chiang Rai

VN 611/3975● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 9:15 AM CEI 7:50 PM A321/320 CY 10:35 BKK * Chuyến bay hợp tác với Bangkok Airways

Từ Chiang Rai đến Hà Nội

VN 3972●/612 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 CEI 9:45 AM HAN 8:30 PM 320/A321 CY 10:45 BKK * Chuyến bay hợp tác với Bangkok Airways

Chiang Rai D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Chiang Rai

VN 601/3975● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 8:40 AM CEI 7:50 PM A321/320 CY 11:10 BKK * Chuyến bay hợp tác với Bangkok Airways

Từ Chiang Rai đến TP. Hồ Chí Minh

VN 3972●/602 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 CEI 9:45 AM SGN 9:20 PM 320/A321 CY 11:35 BKK * Chuyến bay hợp tác với Bangkok Airways

Krabi D Hà NộiTừ Hà Nội đến Krabi

VN 611/3937● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 9:15 AM KBV 2:20 PM A321/A320 CY 05:05 BKK ● Chuyến bay hợp tác với Bangkok Airways

Từ Krabi đến Hà Nội

VN 3880●/614 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 KBV 6:40 AM HAN 5:50 PM A320/A321 CY 11:10 BKK ● Chuyến bay hợp tác với Bangkok Airways

● Chuyến bay hợp tác với Bangkok Airways

1900 1100www.vietnamairlines.com

Số hiệu chuyến bay

Giai đoạn hiệu lực

Tần suất

Giờ cất cánh

Giờ hạ cánh

Loại máy bay

Hạng ghế

Thời gian bay

Điểm dừng

Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật

C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi

Giai đoạn hiệu lựcTừ 28/10/2018 đến 24/3/2019 LỊCH BAY | 46

Krabi D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Krabi

VN 601/3883● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 8:40 AM KBV 6:50 PM A321/A320 CY 10:10 BKK ● Chuyến bay hợp tác với Bangkok Airways

Từ Krabi đến TP. Hồ Chí Minh

VN 3880●/602 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 KBV 6:40 AM SGN 9:20 PM A320/A321 CY 14:40 BKK ● Chuyến bay hợp tác với Bangkok Airways

Phuket D Hà NộiTừ Hà Nội đến Phuket

VN 615/3993● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 12:40 PM HKT 11:25 PM A321/A320 CY 10:45 BKK ● Chuyến bay hợp tác với Bangkok Airways

Từ Phuket đến Hà Nội

VN 3988●/612 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HKT 10:25 AM HAN 8:30 PM A320/A321 CY 10:05 BKK ● Chuyến bay hợp tác với Bangkok Airways

Phuket D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Phuket

VN 601/3989● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 8:40 AM HKT 6:55 PM A321/320 CY 10:15 BKK ● Chuyến bay hợp tác với Bangkok Airways

Từ Phuket đến TP. Hồ Chí Minh

VN 3988●/602 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HKT 10:25 AM SGN 9:20 PM 320/A321 CY 10:55 BKK ● Chuyến bay hợp tác với Bangkok Airways

Samui D Hà NộiTừ Hà Nội đến Samui

VN 611/3929● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 9:15 AM USM 8:40 PM A321/319 CY 11:25 BKK ● Chuyến bay hợp tác với Bangkok Airways

Từ Samui đến Hà Nội

VN 3922●/612 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 USM 10:25 AM HAN 8:30 PM 319/A321 CY 10:05 BKK ● Chuyến bay hợp tác với Bangkok Airways

Samui D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Samui

VN 605/3931● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 11:35 AM USM 9:40 PM A321/319 CY 10:05 BKK ● Chuyến bay hợp tác với Bangkok Airways

Từ Samui đến TP. Hồ Chí Minh

VN 3922●/602 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 USM 10:25 AM SGN 9:20 PM 319/A321 CY 10:55 BKK ● Chuyến bay hợp tác với Bangkok Airways

● Chuyến bay hợp tác với Bangkok Airways

1900 1100www.vietnamairlines.com

Số hiệu chuyến bay

Giai đoạn hiệu lực

Tần suất

Giờ cất cánh

Giờ hạ cánh

Loại máy bay

Hạng ghế

Thời gian bay

Điểm dừng

Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật

C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi

Giai đoạn hiệu lựcTừ 28/10/2018 đến 24/3/2019 LỊCH BAY | 47

TRUNG QUỐC

Bắc Kinh D Hà NộiTừ Hà Nội đến Bắc Kinh

VN 512 28-Oct-18 30-Mar-19 _23_567 HAN 10:05 AM PEK 2:30 PM B787 CY 03:25

Từ Bắc Kinh đến Hà Nội

VN 513 28-Oct-18 30-Mar-19 _23_567 PEK 3:30 PM HAN 6:30 PM B787 CY 04:00

Côn Minh D Hà NộiTừ Côn Minh đến Hà Nội

VN 3519● 28-Oct-18 30-Mar-19 _2_4_6_ KMG 1:35 PM HAN 4:00 PM B737 Y 03:25 ● Chuyến bay hợp tác với China Eastern Airlines

Hạ Môn D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Hạ Môn

VN 3548■ 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 7:55 AM XMN 11:55 AM B738 C/Y 03:00 ● Chuyến bay hợp tác với Xiamen Airlines

Từ Hạ Môn đến TP. Hồ Chí Minh

VN 3549■ 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 XMN 7:50 PM SGN 10:00 PM B738 C/Y 03:10 ● Chuyến bay hợp tác với Xiamen Airlines

Quảng Châu D Đà NẵngTừ Đà Nẵng đến Quảng Châu

VN 548 29-Oct-18 29-Mar-19 1_3_5__ DAD 5:25 PM CAN 8:40 PM A321 CY 02:15

Từ Quảng Châu đến Đà Nẵng

VN 549 29-Oct-18 29-Mar-19 1_3_5__ CAN 9:40 PM DAD 10:55 PM A321 CY 02:15

Quảng Châu D Hà NộiTừ Hà Nội đến Quảng Châu

VN 3506◆ 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 8:35 AM CAN 11:10 AM A319 CIY 01:35 ● Chuyến bay hợp tác với China Southern Airlines

VN 506 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 12:35 PM CAN 3:25 PM A321 CY 01:50

VN 4296▲ 28-Oct-18 30-Mar-19 1_3_5_7 HAN 11:30 PM CAN 2:10 AM A320 C/Y 01:40 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

Từ Quảng Châu đến Hà Nội

VN 4297▲ 28-Oct-18 30-Mar-19 12_4_6_ CAN 3:10 AM HAN 4:15 AM A320 Y 02:05 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

VN 507 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 CAN 4:25 PM HAN 5:35 PM A321 CY 02:10

VN 3507◆ 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 CAN 10:10 PM HAN 11:15 PM A319 CIY 02:05 ● Chuyến bay hợp tác với China Southern Airlines

Quảng Châu D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Quảng Châu

VN 3500◆ 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 8:00 AM CAN 11:40 AM B738 CIY 02:40 ● Chuyến bay hợp tác với China Southern Airlines

VN 502 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 10:05 AM CAN 2:10 PM A321 CY 03:05

VN 3504◆ 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 11:55 AM CAN 3:45 PM B738 CIY 02:50 ● Chuyến bay hợp tác với China Southern Airlines

VN 3502◆ 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 3:40 PM CAN 7:35 PM A321 CIY 02:55 ● Chuyến bay hợp tác với China Southern Airlines

VN 4298▲ 28-Oct-18 30-Mar-19 _23_567 SGN 10:45 PM CAN 2:35 AM A320 Y 02:50 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

● Chuyến bay hợp tác với China Eastern Airlines ◆ Chuyến bay hợp tác với China Southern Airlines ▲ Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines ■ Chuyến bay hợp tác với Xiamen Airlines

1900 1100www.vietnamairlines.com

Số hiệu chuyến bay

Giai đoạn hiệu lực

Tần suất

Giờ cất cánh

Giờ hạ cánh

Loại máy bay

Hạng ghế

Thời gian bay

Điểm dừng

Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật

C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi

Giai đoạn hiệu lựcTừ 28/10/2018 đến 24/3/2019 LỊCH BAY | 48

Từ Quảng Châu đến TP. Hồ Chí Minh

VN 4299▲ 28-Oct-18 30-Mar-19 1_34_67 CAN 3:35 AM SGN 5:25 AM A320 Y 02:50 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

VN 3505◆ 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 CAN 9:05 AM SGN 11:00 AM B738 C/Y 02:55 ● Chuyến bay hợp tác với China Southern Airlines

VN 3503◆ 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 CAN 12:25 PM SGN 2:25 PM A321 CIY 03:00 ● Chuyến bay hợp tác với China Southern Airlines

VN 503 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 CAN 3:20 PM SGN 5:20 PM A321 CY 03:00

VN 3501◆ 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 CAN 8:05 PM SGN 10:00 PM B738 CIY 02:55 ● Chuyến bay hợp tác với China Southern Airlines

Thành Đô D Hà NộiTừ Hà Nội đến Thành Đô

VN 530/3534● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 10:10 AM CTU 1:05 AM A350/A320 CY 13:55 PVG ● Chuyến bay hợp tác với China Eastern Airlines

VN 552 28-Oct-18 29-Mar-19 __3_5_7 HAN 12:50 PM CTU 4:15 PM A321 CY 02:25

Từ Thành Đô đến Hà Nội

VN 3535●/ 531 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 CTU 7:25 AM HAN 6:15 PM A320/A350 CY 11:50 PVG ● Chuyến bay hợp tác với China Eastern Airlines

VN 553 28-Oct-18 29-Mar-19 __3_5_7 CTU 5:15 PM HAN 6:40 PM A321 CY 02:25

Thành Đô D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Thành Đô

VN 522/3534● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 9:15 AM CTU 1:05 AM A350/A320 CY 14:50 PVG ● Chuyến bay hợp tác với China Eastern Airlines

Từ Thành Đô đến TP. Hồ Chí Minh

VN 3535●/ 523 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 CTU 7:25 AM SGN 7:00 PM A320/A350 CY 12:35 PVG ● Chuyến bay hợp tác với China Eastern Airlines

Thượng Hải D Hà NộiTừ Hà Nội đến Thượng Hải

VN 530 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 10:10 AM PVG 2:15 PM A350 CY 03:05

Từ Thượng Hải đến Hà Nội

VN 531 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 PVG 3:25 PM HAN 6:15 PM A350 CY 03:50

VN 3534●/ 553 28-Oct-18 30-Mar-19 __3_5_7 PVG 9:25 PM HAN 6:40 PM A320/A321 CY 22:15 CTU ● Chuyến bay hợp tác với China Eastern Airlines

Thượng Hải D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Thượng Hải

VN 3522● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 2:35 AM PVG 7:45 AM A320 CY 04:10 ● Chuyến bay hợp tác với China Eastern Airlines

VN 522 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 9:15 AM PVG 2:15 PM A350 CY 04:00

Từ Thượng Hải đến TP. Hồ Chí Minh

VN 523 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 PVG 3:25 PM SGN 7:00 PM A350 CY 04:35

VN 3523● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 PVG 10:00 PM SGN 1:35 AM A320 CY 04:35 ● Chuyến bay hợp tác với China Eastern Airlines

● Chuyến bay hợp tác với China Eastern Airlines ◆ Chuyến bay hợp tác với China Southern Airlines ▲ Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

1900 1100www.vietnamairlines.com

Số hiệu chuyến bay

Giai đoạn hiệu lực

Tần suất

Giờ cất cánh

Giờ hạ cánh

Loại máy bay

Hạng ghế

Thời gian bay

Điểm dừng

Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật

C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi

Giai đoạn hiệu lựcTừ 28/10/2018 đến 24/3/2019 LỊCH BAY | 49

Trùng Khánh D Hà NộiTừ Hà Nội đến Trùng Khánh

VN 530/3541● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 10:10 AM CKG 12:15 AM A350/A320 CY 13:05 PVG ● Chuyến bay hợp tác với China Eastern Airlines

Từ Trùng Khánh đến Hà Nội

VN 3538●/ 531 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 CKG 7:10 AM HAN 6:15 PM A320/A350 CY 11:55 PVG ● Chuyến bay hợp tác với China Eastern Airlines

Trùng Khánh D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Trùng Khánh

VN 522/3541● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 9:15 AM CKG 12:15 AM A350/A320 CY 14:00 PVG ● Chuyến bay hợp tác với China Eastern Airlines

Từ Trùng Khánh đến TP. Hồ Chí Minh

VN 3538●/ 523 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 CKG 7:10 AM SGN 7:00 PM A320/A350 CY 12:40 PVG ● Chuyến bay hợp tác với China Eastern Airlines

Vũ Hán D Hà NộiTừ Hà Nội đến Vũ Hán

VN 530/3529● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 10:10 AM WUH 9:55 PM A350/B738 CY 10:45 PVG ● Chuyến bay hợp tác với China Eastern Airlines

Từ Vũ Hán đến Hà Nội

VN 3528●/ 531 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 WUH 7:40 AM HAN 6:15 PM B738/A350 CY 11:35 PVG ● Chuyến bay hợp tác với China Eastern Airlines

Vũ Hán D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Vũ Hán

VN 522/3529● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 9:15 AM WUH 9:55 PM A350/B738 CY 11:40 PVG ● Chuyến bay hợp tác với China Eastern Airlines

Từ Vũ Hán đến TP. Hồ Chí Minh

VN 3528●/ 523 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 WUH 7:40 AM SGN 7:00 PM B738/A350 CY 12:20 PVG ● Chuyến bay hợp tác với China Eastern Airlines

● Chuyến bay hợp tác với China Eastern Airlines

1900 1100www.vietnamairlines.com

Số hiệu chuyến bay

Giai đoạn hiệu lực

Tần suất

Giờ cất cánh

Giờ hạ cánh

Loại máy bay

Hạng ghế

Thời gian bay

Điểm dừng

Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật

C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi

Giai đoạn hiệu lựcTừ 28/10/2018 đến 24/3/2019 LỊCH BAY | 50

Hồng Công

Hồng Công D Đà NẵngTừ Đà Nẵng đến Hồng Công

VN 4276◆ 28-Oct-18 30-Mar-19 12__56_ DAD 10:30 AM HKG 1:20 PM A320 Y 01:50 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

Từ Hồng Công đến Đà Nẵng

VN 4277◆ 28-Oct-18 30-Mar-19 12__56_ HKG 2:15 PM DAD 3:00 PM A320 Y 01:45 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

Hồng Công D Hà NộiTừ Hà Nội đến Hồng Công

VN 4270◆ 28-Oct-18 30-Mar-19 12_4_67 HAN 9:35 AM HKG 12:25 PM A320 Y 01:50 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

VN 592 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 10:30 AM HKG 1:30 PM A321 CY 02:00

Từ Hồng Công đến Hà Nội

VN 4271◆ 28-Oct-18 30-Mar-19 12_4_67 HKG 1:25 PM HAN 2:25 PM A320 Y 02:00 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

VN 593 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HKG 2:30 PM HAN 3:45 PM A321 CY 02:15

Hồng Công D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Hồng Công

VN 3564● 28-Oct-18 30-Mar-19 1__456_ SGN 6:15 AM HKG 9:55 AM A330 CY 02:40 ● Chuyến bay hợp tác với Cathay Pacific Airways

VN 594 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 10:30 AM HKG 2:15 PM A321 CY 02:45

VN 3562● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 11:15 AM HKG 3:10 PM A330 CY 02:55 ● Chuyến bay hợp tác với Cathay Pacific Airways

VN 598 28-Oct-18 28-Mar-19 _2_4__7 SGN 6:10 PM HKG 9:55 PM A321 CY 02:45

VN 3560● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 7:05 PM HKG 10:50 PM A350 CY 02:45 ● Chuyến bay hợp tác với Cathay Pacific Airways

Từ Hồng Công đến TP. Hồ Chí Minh

VN 599 29-Oct-18 29-Mar-19 1_3_5__ HKG 7:55 AM SGN 9:35 AM A321 CY 02:40

VN 3563● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HKG 8:35 AM SGN 10:10 AM A330 CY 02:35 ● Chuyến bay hợp tác với Cathay Pacific Airways

VN 595 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HKG 3:20 PM SGN 5:00 PM A321 CY 02:40

VN 3561● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HKG 4:20 PM SGN 5:55 PM A330 CY 02:35 ● Chuyến bay hợp tác với Cathay Pacific Airways

VN 3565● 28-Oct-18 30-Mar-19 __345_7 HKG 10:30 PM SGN 12:05 AM A350 CY 02:35 ● Chuyến bay hợp tác với Cathay Pacific Airways

◆ Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines● Chuyến bay hợp tác với Cathay Pacific Airways

1900 1100www.vietnamairlines.com

Số hiệu chuyến bay

Giai đoạn hiệu lực

Tần suất

Giờ cất cánh

Giờ hạ cánh

Loại máy bay

Hạng ghế

Thời gian bay

Điểm dừng

Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật

C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi

Giai đoạn hiệu lựcTừ 28/10/2018 đến 24/3/2019 LỊCH BAY | 51

Đài Loan

Cao Hùng D Hà NộiTừ Hà Nội đến Cao Hùng

VN 586 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 6:40 PM KHH 9:55 PM A321 CY 02:15

Từ Cao Hùng đến Hà Nội

VN 587 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 KHH 8:40 AM HAN 10:25 AM A321 CY 02:45

Cao Hùng D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Cao Hùng

VN 582 28-Oct-18 29-Mar-19 _2__5_7 SGN 9:55 AM KHH 1:50 PM A321 CY 02:55

VN 580 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 6:05 PM KHH 10:00 PM A321 CY 02:55

Từ Cao Hùng đến TP. Hồ Chí Minh

VN 581 29-Oct-18 31-Mar-19 1234567 KHH 7:30 AM SGN 9:35 AM A321 CY 03:05

VN 583 28-Oct-18 29-Mar-19 _2__5_7 KHH 2:50 PM SGN 4:55 PM A321 CY 03:05

Đài Bắc D Đà NẵngTừ Đà Nẵng đến Đài Bắc

VN 4294◆ 28-Oct-18 30-Mar-19 _2_45_7 DAD 11:00 AM TPE 2:35 PM A320 Y 02:35 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

Từ Đài Bắc đến Đà Nẵng

VN 4295◆ 28-Oct-18 30-Mar-19 _2_45_7 TPE 3:40 PM DAD 5:15 PM A320 Y 02:35 ● Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines

Đài Bắc D Hà NộiTừ Hà Nội đến Đài Bắc

VN 576 30-Oct-18 30-Mar-19 _23_56_ HAN 8:25 AM TPE 11:55 AM A321 CY 02:30

VN 3584● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 11:35 AM TPE 3:10 PM 359 C/Y 02:35 ● Chuyến bay hợp tác với China Airlines

VN 578 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 5:35 PM TPE 9:05 PM A321 CY 02:30

Từ Đài Bắc đến Hà Nội

VN 579 29-Oct-18 31-Mar-19 1234567 TPE 7:35 AM HAN 9:50 AM A321 CY 03:15

VN 3585● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 TPE 8:25 AM HAN 10:35 AM 359 C/Y 03:10 ● Chuyến bay hợp tác với China Airlines

VN 577 30-Oct-18 30-Mar-19 _23_56_ TPE 1:20 PM HAN 3:35 PM A321 CY 03:15

◆ Chuyến bay hợp tác với Jetstar Pacific Airlines● Chuyến bay hợp tác với China Airlines

1900 1100www.vietnamairlines.com

Số hiệu chuyến bay

Giai đoạn hiệu lực

Tần suất

Giờ cất cánh

Giờ hạ cánh

Loại máy bay

Hạng ghế

Thời gian bay

Điểm dừng

Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật

C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi

Giai đoạn hiệu lựcTừ 28/10/2018 đến 24/3/2019 LỊCH BAY | 52

Đài Bắc D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Đài Bắc

VN 572 30-Oct-18 31-Mar-19 _2_4_67 SGN 2:25 AM TPE 6:45 AM A321 CY 03:20

VN 3580● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 11:05 AM TPE 3:20 PM 359 C/Y 03:15 ● Chuyến bay hợp tác với China Airlines

VN 570 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 4:50 PM TPE 9:10 PM A321 CY 03:20

VN 3582● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 5:50 PM TPE 10:05 PM 359 C/Y 03:15 ● Chuyến bay hợp tác với China Airlines

Từ Đài Bắc đến TP. Hồ Chí Minh

VN 3581● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 TPE 7:30 AM SGN 10:05 AM 359 C/Y 03:35 ● Chuyến bay hợp tác với China Airlines

VN 571 29-Oct-18 31-Mar-19 1234567 TPE 7:45 AM SGN 10:25 AM A321 CY 03:40

VN 3583● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 TPE 2:20 PM SGN 4:50 PM 359 C/Y 03:30 ● Chuyến bay hợp tác với China Airlines

VN 573 29-Oct-18 30-Mar-19 1_3_56_ TPE 10:20 PM SGN 1:00 AM +1 A321 CY 03:40

● Chuyến bay hợp tác với China Airlines

1900 1100www.vietnamairlines.com

Số hiệu chuyến bay

Giai đoạn hiệu lực

Tần suất

Giờ cất cánh

Giờ hạ cánh

Loại máy bay

Hạng ghế

Thời gian bay

Điểm dừng

Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật

C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi

Giai đoạn hiệu lựcTừ 28/10/2018 đến 24/3/2019 LỊCH BAY | 53

London D Hà NộiTừ Hà Nội đến London

VN 055 30-Oct-18 29-Mar-19 _2_45_7 HAN 12:55 AM LHR 7:15 AM B787 CIY 13:20

VN 019/3644● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 11:15 PM LHR 10:30 AM +1 A350/320 CIY 18:15 CDG ● Chuyến bay hợp tác với Air France

Từ London đến Hà Nội

VN 3105●/018 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 LHR 9:00 AM HAN 6:30 AM +1 319/A350 CIY 14:30 CDG ● Chuyến bay hợp tác với Air France

VN 054 28-Oct-18 29-Mar-19 _2_45_7 LHR 11:00 AM HAN 5:20 AM +1 B787 11:20

London D Luang PrabangTừ London đến Luang Prabang

VN 054/931 28-Oct-18 29-Mar-19 _2_45_7 LHR 11:00 AM LPQ 2:00 PM +1 B787/A321 12:30 HAN

VN 054/2905◆ 28-Oct-18 29-Mar-19 _2_45_7 LHR 11:00 AM LPQ 8:30 PM +1 B787/ATR72 12:40 HAN ● Chuyến bay hợp tác với Lao Airlines

Từ Luang Prabang đến London

VN 930/055 30-Oct-18 29-Mar-19 _2_45_7 LPQ 7:15 PM LHR 7:15 AM A321/B787 CIY 14:20 HAN

London D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến London

VN 051 29-Oct-18 30-Mar-19 1_3__6_ SGN 12:25 AM LHR 7:15 AM B787 CIY 13:50

VN 011/3644● 28-Oct-18 30-Mar-19 _2_4_6_ SGN 11:15 PM LHR 10:30 AM +1 A350/320 CIY 18:15 CDG ● Chuyến bay hợp tác với Air France

Từ London đến TP. Hồ Chí Minh

VN 3105●/010 28-Oct-18 30-Mar-19 __3_5_7 LHR 9:00 AM SGN 7:35 AM +1 319/A350 CIY 15:35 CDG ● Chuyến bay hợp tác với Air France

VN 050 29-Oct-18 30-Mar-19 1_3__6_ LHR 11:00 AM SGN 6:15 AM +1 B787 CIY 12:15

London D Xiêm RiệpTừ London đến Xiêm Riệp

VN 050/ 813 29-Oct-18 30-Mar-19 1_3__6_ LHR 11:00 AM REP 5:30 PM +1 787/321 CIY 13:25 SGN

VN 050/ 815 29-Oct-18 30-Mar-19 1_3__6_ LHR 11:00 AM REP 8:35 PM +1 787/321 CIY 13:25 SGN

VN 050/3819▲ 29-Oct-18 30-Mar-19 1_3__6_ LHR 11:00 AM REP 9:40 AM +1 787/320 CIY 12:15 SGN * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air

VN 054/ 835 28-Oct-18 29-Mar-19 _2_45_7 LHR 11:00 AM REP 7:40 PM +1 787/321 13:10 HAN

VN 054/ 837 28-Oct-18 29-Mar-19 _2_45_7 LHR 11:00 AM REP 4:55 PM +1 787/321 13:10 HAN

VN 054/ 839 28-Oct-18 29-Mar-19 _2_45_7 LHR 11:00 AM REP 6:50 PM +1 787/321 13:10 HAN

CHÂU ÂU (QUỐC GIA/KHU VỰC)

ANH

◆ Chuyến bay hợp tác với Lao Airlines ▲ Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air● Chuyến bay hợp tác với Air France

1900 1100www.vietnamairlines.com

Số hiệu chuyến bay

Giai đoạn hiệu lực

Tần suất

Giờ cất cánh

Giờ hạ cánh

Loại máy bay

Hạng ghế

Thời gian bay

Điểm dừng

Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật

C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi

Giai đoạn hiệu lựcTừ 28/10/2018 đến 24/3/2019 LỊCH BAY | 54

Từ Xiêm Riệp đến London

VN 836/ 055 30-Oct-18 29-Mar-19 _2_45_7 REP 5:55 PM LHR 7:15 AM 321/787 CIY 15:05 HAN

VN 812/ 051 29-Oct-18 30-Mar-19 1_3__6_ REP 6:30 PM LHR 7:15 AM 321/787 CIY 15:05 SGN

VN 838/ 055 30-Oct-18 29-Mar-19 _2_45_7 REP 7:50 PM LHR 7:15 AM 321/787 CIY 15:05 HAN

VN 834/ 055 30-Oct-18 29-Mar-19 _2_45_7 REP 8:30 PM LHR 7:15 AM 321/787 CIY 15:05 HAN

VN 814/ 051 29-Oct-18 30-Mar-19 1_3__6_ REP 9:35 PM LHR 7:15 AM 321/787 CIY 15:05 SGN

VN 3822●/ 051 29-Oct-18 30-Mar-19 1_3__6_ REP 9:15 PM LHR 7:15 AM 320/787 CIY 13:50 SGN * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air

London D YangonTừ London đến Yangon

VN 050/943 29-Oct-18 30-Mar-19 1_3__6_ LHR 11:00 AM RGN 11:10 AM +1 B787/A321 CIY 14:35 SGN

VN 054/957 28-Oct-18 29-Mar-19 _2_45_7 LHR 11:00 AM RGN 6:00 PM +1 B787/A321 13:20 HAN

Từ Yangon đến London

VN 942/051 29-Oct-18 30-Mar-19 1_3__6_ RGN 12:10 PM LHR 7:15 AM A321/B787 CIY 16:20 SGN

VN 956/055 30-Oct-18 29-Mar-19 _2_45_7 RGN 6:55 PM LHR 7:15 AM A321/B787 CIY 15:15 HAN

● Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air

1900 1100www.vietnamairlines.com

Số hiệu chuyến bay

Giai đoạn hiệu lực

Tần suất

Giờ cất cánh

Giờ hạ cánh

Loại máy bay

Hạng ghế

Thời gian bay

Điểm dừng

Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật

C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi

Giai đoạn hiệu lựcTừ 28/10/2018 đến 24/3/2019 LỊCH BAY | 55

ÁO

Vienna D Hà NộiTừ Hà Nội đến Vienna

VN 019/3662● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 11:15 PM VIE 10:15 PM +1 A350/320 CIY 05:00 CDG ● Chuyến bay hợp tác với Air France

Từ Vienna đến Hà Nội

VN 3661●/018 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 VIE 7:05 AM HAN 6:30 AM +1 320/A350 CIY 17:25 CDG ● Chuyến bay hợp tác với Air France

Vienna D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Vienna

VN 3661●/018 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 VIE 7:05 AM HAN 6:30 AM +1 320/A350 CIY 17:25 CDG ● Chuyến bay hợp tác với Air France

Từ Vienna đến TP. Hồ Chí Minh

VN 3661●/010 28-Oct-18 30-Mar-19 __3_5_7 VIE 7:05 AM SGN 7:35 AM +1 320/A350 CIY 18:30 CDG ● Chuyến bay hợp tác với Air France

● Chuyến bay hợp tác với Air France

1900 1100www.vietnamairlines.com

Số hiệu chuyến bay

Giai đoạn hiệu lực

Tần suất

Giờ cất cánh

Giờ hạ cánh

Loại máy bay

Hạng ghế

Thời gian bay

Điểm dừng

Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật

C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi

Giai đoạn hiệu lựcTừ 28/10/2018 đến 24/3/2019 LỊCH BAY | 56

CH SÉC

Prague D Hà NộiTừ Hà Nội đến Prague

VN 037/3032● 28-Oct-18 30-Mar-19 1_34567 HAN 11:15 PM PRG 10:30 AM +1 B787/319 CIY 17:15 FRA ● Chuyến bay hợp tác với Czech Airlines

Từ Prague đến Hà Nội

VN 3033●/036 28-Oct-18 30-Mar-19 12_4567 PRG 7:00 AM HAN 6:45 AM +1 319/B787 CIY 17:45 FRA ● Chuyến bay hợp tác với Czech Airlines

Prague D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Prague

VN 031/3032● 28-Oct-18 30-Mar-19 _23_5_7 SGN 11:30 PM PRG 10:30 AM +1 B787/319 CIY 17:00 FRA ● Chuyến bay hợp tác với Czech Airlines

Từ Prague đến TP. Hồ Chí Minh

VN 3033●/030 28-Oct-18 30-Mar-19 1_34_6_ PRG 7:00 AM SGN 7:35 AM +1 319/B787 CIY 18:35 FRA ● Chuyến bay hợp tác với Czech Airlines

● Chuyến bay hợp tác với Czech Airlines

1900 1100www.vietnamairlines.com

Số hiệu chuyến bay

Giai đoạn hiệu lực

Tần suất

Giờ cất cánh

Giờ hạ cánh

Loại máy bay

Hạng ghế

Thời gian bay

Điểm dừng

Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật

C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi

Giai đoạn hiệu lựcTừ 28/10/2018 đến 24/3/2019 LỊCH BAY | 57

ĐAN MẠCH

Copenhagen D Hà NộiTừ Hà Nội đến Copenhagen

VN 019/3184● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 11:15 PM CPH 11:10 AM +1 A350/318 CIY 17:55 CDG ● Chuyến bay hợp tác với Air France

Từ Copenhagen đến Hà Nội

VN 3169●/018 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 CPH 6:10 AM HAN 6:30 AM +1 318/A350 CIY 18:20 CDG ● Chuyến bay hợp tác với Air France

Copenhagen D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Copenhagen

VN 011/3184● 28-Oct-18 30-Mar-19 _2_4_6_ SGN 11:15 PM CPH 11:10 AM +1 A350/318 CIY 17:55 CDG ● Chuyến bay hợp tác với Air France

Từ Copenhagen đến TP. Hồ Chí Minh

VN 3169●/010 28-Oct-18 30-Mar-19 __3_5_7 CPH 6:10 AM SGN 7:35 AM +1 318/A350 CIY 19:25 CDG ● Chuyến bay hợp tác với Air France

● Chuyến bay hợp tác với Air France

1900 1100www.vietnamairlines.com

Số hiệu chuyến bay

Giai đoạn hiệu lực

Tần suất

Giờ cất cánh

Giờ hạ cánh

Loại máy bay

Hạng ghế

Thời gian bay

Điểm dừng

Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật

C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi

Giai đoạn hiệu lựcTừ 28/10/2018 đến 24/3/2019 LỊCH BAY | 58

ĐỨCFrankfurt D Hà NộiTừ Hà Nội đến Frankfurt

VN 019/3130● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 11:15 PM FRA 1:50 PM +1 A350/E90 CIY 20:35 CDG ● Chuyến bay hợp tác với Air France

VN 037 29-Oct-18 29-Mar-19 1_34567 HAN 11:15 PM FRA 6:00 AM +1 B787 CIY 12:45

Từ Frankfurt đến Hà Nội

VN 3131●/018 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 FRA 6:55 AM HAN 6:30 AM +1 E90/A350 CIY 17:35 CDG ● Chuyến bay hợp tác với Air France

VN 036 28-Oct-18 30-Mar-19 12_4567 FRA 1:55 PM HAN 6:45 AM +1 B787 CIY 10:50

Frankfurt D Luang PrabangTừ Frankfurt đến Luang Prabang

VN 036/931 28-Oct-18 30-Mar-19 12_4567 FRA 1:55 PM LPQ 2:00 PM +1 B787/A321 CIY 12:00 HAN

VN 036/2905◆ 28-Oct-18 30-Mar-19 12_4567 FRA 1:55 PM LPQ 8:30 PM +1 B787/ATR72 CIY 12:10 HAN ● Chuyến bay hợp tác với Lao Airlines

Từ Luang Prabang đến Frankfurt

VN 930/037 29-Oct-18 29-Mar-19 1_34567 LPQ 7:15 PM FRA 6:00 AM +1 A321/B787 CIY 13:45 HAN

Frankfurt D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Frankfurt

VN 011/3130● 28-Oct-18 30-Mar-19 _2_4_6_ SGN 11:15 PM FRA 1:50 PM +1 A350/E90 CIY 20:35 CDG ● Chuyến bay hợp tác với Air France

VN 031 28-Oct-18 29-Mar-19 _23_5_7 SGN 11:30 PM FRA 6:30 AM +1 B787 CIY 13:00

Từ Frankfurt đến TP. Hồ Chí Minh

VN 3131●/010 28-Oct-18 30-Mar-19 __3_5_7 FRA 6:55 AM SGN 7:35 AM +1 E90/A350 CIY 18:40 CDG ● Chuyến bay hợp tác với Air France

VN 030 29-Oct-18 30-Mar-19 1_34_6_ FRA 1:55 PM SGN 7:35 AM +1 B787 CIY 11:40

Frankfurt D Xiêm RiệpTừ Frankfurt đến Xiêm Riệp

VN 030/ 813 29-Oct-18 30-Mar-19 1_34_6_ FRA 1:55 PM REP 5:30 PM +1 787/321 CIY 12:50 SGN

VN 030/ 815 29-Oct-18 30-Mar-19 1_34_6_ FRA 1:55 PM REP 8:35 PM +1 787/321 CIY 12:50 SGN

VN 030/3819▲ 29-Oct-18 30-Mar-19 1_34_6_ FRA 1:55 PM REP 9:40 AM +1 787/320 CIY 12:40 SGN * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air

VN 036/ 835 28-Oct-18 30-Mar-19 12_4567 FRA 1:55 PM REP 7:40 PM +1 787/321 CIY 12:40 HAN

VN 036/ 837 28-Oct-18 30-Mar-19 12_4567 FRA 1:55 PM REP 4:55 PM +1 787/321 CIY 12:40 HAN

VN 036/ 839 28-Oct-18 30-Mar-19 12_4567 FRA 1:55 PM REP 6:50 PM +1 787/321 CIY 12:40 HAN

Từ Xiêm Riệp đến Frankfurt

VN 836/037 29-Oct-18 29-Mar-19 1_34567 REP 5:55 PM FRA 6:00 AM +1 A321/B787 CIY 14:30 HAN

VN 812/031 28-Oct-18 29-Mar-19 _23_5_7 REP 6:30 PM FRA 6:30 AM +1 A321/B787 CIY 14:15 SGN

VN 838/037 29-Oct-18 29-Mar-19 1_34567 REP 7:50 PM FRA 6:00 AM +1 A321/B787 CIY 14:30 HAN

VN 834/037 29-Oct-18 29-Mar-19 1_34567 REP 8:30 PM FRA 6:00 AM +1 A321/B787 CIY 14:30 HAN

◆ Chuyến bay hợp tác với Lao Airlines ▲ Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air● Chuyến bay hợp tác với Air France

1900 1100www.vietnamairlines.com

Số hiệu chuyến bay

Giai đoạn hiệu lực

Tần suất

Giờ cất cánh

Giờ hạ cánh

Loại máy bay

Hạng ghế

Thời gian bay

Điểm dừng

Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật

C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi

Giai đoạn hiệu lựcTừ 28/10/2018 đến 24/3/2019 LỊCH BAY | 59

Frankfurt D YangonTừ Frankfurt đến Xiêm Riệp

VN 030/943 29-Oct-18 30-Mar-19 1_34_6_ FRA 1:55 PM RGN 11:10 AM +1 B787/A321 CIY 14:00 SGN

VN 036/957 28-Oct-18 30-Mar-19 12_4567 FRA 1:55 PM RGN 6:00 PM +1 B787/A321 CIY 12:50 HAN

Từ Yangon đến Frankfurt

VN 942/031 28-Oct-18 29-Mar-19 _23_5_7 RGN 12:10 PM FRA 6:30 AM +1 A321/B787 CIY 15:30 SGN

VN 956/037 29-Oct-18 29-Mar-19 1_34567 RGN 6:55 PM FRA 6:00 AM +1 A321/B787 CIY 14:40 HAN

1900 1100www.vietnamairlines.com

Số hiệu chuyến bay

Giai đoạn hiệu lực

Tần suất

Giờ cất cánh

Giờ hạ cánh

Loại máy bay

Hạng ghế

Thời gian bay

Điểm dừng

Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật

C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi

Giai đoạn hiệu lựcTừ 28/10/2018 đến 24/3/2019 LỊCH BAY | 60

HÀ LAN

Amsterdam D Hà NộiTừ Hà Nội đến Amsterdam

VN 019/3152● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 11:15 PM AMS 10:00 AM +1 A350/737 CIY 16:45 CDG ● Chuyến bay hợp tác với KLM Royal Dutch Airlines

Từ Amsterdam đến Hà Nội

VN 3164●/036 28-Oct-18 30-Mar-19 12_4567 AMS 9:50 AM HAN 6:45 AM +1 E90/B787 CIY 14:55 FRA ● Chuyến bay hợp tác với KLM Royal Dutch Airlines

Amsterdam D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Amsterdam

VN 011/3152● 28-Oct-18 30-Mar-19 _2_4_6_ SGN 11:15 PM AMS 10:00 AM +1 A350/737 CIY 16:45 CDG ● Chuyến bay hợp tác với KLM Royal Dutch Airlines

Từ Amsterdam đến TP. Hồ Chí Minh

VN 3164●/030 28-Oct-18 30-Mar-19 1_34_6_ AMS 9:50 AM SGN 7:35 AM +1 E90/B787 CIY 15:45 FRA ● Chuyến bay hợp tác với KLM Royal Dutch Airlines

● Chuyến bay hợp tác với KLM Royal Dutch Airlines

1900 1100www.vietnamairlines.com

Số hiệu chuyến bay

Giai đoạn hiệu lực

Tần suất

Giờ cất cánh

Giờ hạ cánh

Loại máy bay

Hạng ghế

Thời gian bay

Điểm dừng

Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật

C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi

Giai đoạn hiệu lựcTừ 28/10/2018 đến 24/3/2019 LỊCH BAY | 61

NA UY

Oslo D Hà NộiTừ Hà Nội đến Oslo

VN 019/3686● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 11:15 PM OSL 11:45 AM +1 A350/E90 CIY 18:30 CDG ● Chuyến bay hợp tác với Air France

Từ Oslo đến Hà Nội

VN 3149●/018 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 OSL 6:05 AM HAN 6:30 AM +1 E90/A350 CIY 18:25 CDG ● Chuyến bay hợp tác với Air France

Oslo D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Oslo

VN 011/3686● 28-Oct-18 30-Mar-19 _2_4_6_ SGN 11:15 PM OSL 11:45 AM +1 A350/E90 CIY 18:30 CDG ● Chuyến bay hợp tác với Air France

Từ Oslo đến TP. Hồ Chí Minh

VN 3149●/010 28-Oct-18 30-Mar-19 __3_5_7 OSL 6:05 AM SGN 7:35 AM +1 E90/A350 CIY 19:30 CDG ● Chuyến bay hợp tác với Air France

● Chuyến bay hợp tác với Air France

1900 1100www.vietnamairlines.com

Số hiệu chuyến bay

Giai đoạn hiệu lực

Tần suất

Giờ cất cánh

Giờ hạ cánh

Loại máy bay

Hạng ghế

Thời gian bay

Điểm dừng

Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật

C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi

Giai đoạn hiệu lựcTừ 28/10/2018 đến 24/3/2019 LỊCH BAY | 62

NGA

Moscow D Hà NộiTừ Hà Nội đến Moscow

VN 065 30-Oct-18 30-Mar-19 _2_4_6_ HAN 10:35 AM DME 5:00 PM B787 CY 10:25

Từ Moscow đến Hà Nội

VN 064 30-Oct-18 30-Mar-19 _2_4_6_ DME 7:00 PM HAN 7:55 AM +1 B787 CY 08:55

1900 1100www.vietnamairlines.com

Số hiệu chuyến bay

Giai đoạn hiệu lực

Tần suất

Giờ cất cánh

Giờ hạ cánh

Loại máy bay

Hạng ghế

Thời gian bay

Điểm dừng

Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật

C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi

Giai đoạn hiệu lựcTừ 28/10/2018 đến 24/3/2019 LỊCH BAY | 63

PHẦN LAN

Helsinki D Hà NộiTừ Hà Nội đến Helsinki

VN 055/3688● 28-Oct-18 30-Mar-19 _2_45_7 HAN 12:55 AM HEL 3:15 PM B787/A350 CIY 19:20 LHR ● Chuyến bay hợp tác với Finnair

Từ Helsinki đến Hà Nội

VN 3693●/054 28-Oct-18 30-Mar-19 _2_45_7 HEL 8:00 AM HAN 5:20 AM +1 A350/B787 16:20 LHR ● Chuyến bay hợp tác với Finnair

Helsinki D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Helsinki

VN 051/3688● 28-Oct-18 30-Mar-19 1_3__6_ SGN 12:25 AM HEL 3:15 PM B787/A350 CIY 19:50 LHR ● Chuyến bay hợp tác với Finnair

Từ Helsinki đến TP. Hồ Chí Minh

VN 3693●/050 28-Oct-18 30-Mar-19 1_3__6_ HEL 8:00 AM SGN 6:15 AM +1 A350/B787 CIY 17:15 LHR ● Chuyến bay hợp tác với Finnair

● Chuyến bay hợp tác với Finnair

1900 1100www.vietnamairlines.com

Số hiệu chuyến bay

Giai đoạn hiệu lực

Tần suất

Giờ cất cánh

Giờ hạ cánh

Loại máy bay

Hạng ghế

Thời gian bay

Điểm dừng

Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật

C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi

Giai đoạn hiệu lựcTừ 28/10/2018 đến 24/3/2019 LỊCH BAY | 64

PHÁPLyon D Hà NộiTừ Hà Nội đến Lyon

VN 019/3121● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 11:15 PM LYS 10:15 AM +1 A350/320 CIY 17:00 CDG ● Chuyến bay hợp tác với Air France

Từ Lyon đến Hà Nội

VN 3122●/018 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 LYS 10:15 AM HAN 6:30 AM +1 320/A350 CIY 14:15 CDG ● Chuyến bay hợp tác với Air France

Lyon D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Lyon

VN 011/3121● 28-Oct-18 30-Mar-19 _2_4_6_ SGN 11:15 PM LYS 10:15 AM +1 A350/320 CIY 17:00 CDG ● Chuyến bay hợp tác với Air France

Từ Lyon đến TP. Hồ Chí Minh

VN 3122●/010 28-Oct-18 30-Mar-19 __3_5_7 LYS 10:15 AM SGN 7:35 AM +1 320/A350 CIY 15:20 CDG ● Chuyến bay hợp tác với Air France

Marseille D Hà NộiTừ Hà Nội đến Marseille

VN 019/3117● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 11:15 PM MRS 11:15 AM +1 A350/321 CIY 18:00 CDG ● Chuyến bay hợp tác với Air France

Từ Marseille đến Hà Nội

VN 3116●/018 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 MRS 9:20 AM HAN 6:30 AM +1 319/A350 CIY 15:10 CDG ● Chuyến bay hợp tác với Air France

Marseille D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Marseille

VN 011/3117● 28-Oct-18 30-Mar-19 _2_4_6_ SGN 11:15 PM MRS 11:15 AM +1 A350/321 CIY 18:00 CDG ● Chuyến bay hợp tác với Air France

Từ Marseille đến TP. Hồ Chí Minh

VN 3116●/010 28-Oct-18 30-Mar-19 __3_5_7 MRS 9:20 AM SGN 7:35 AM +1 319/A350 CIY 16:15 CDG ● Chuyến bay hợp tác với Air France

Montpellier D Hà NộiTừ Hà Nội đến Montpellier

VN 019/3127● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 11:15 PM MPL 2:10 PM +1 A350/318 CIY 20:55 CDG ● Chuyến bay hợp tác với Air France

Từ Montpellier đến Hà Nội

VN 3126●/018 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 MPL 6:00 AM HAN 6:30 AM +1 320/A350 CIY 18:30 CDG ● Chuyến bay hợp tác với Air France

Montpellier D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Montpellier

VN 011/3127● 28-Oct-18 30-Mar-19 _2_4_6_ SGN 11:15 PM MPL 2:10 PM +1 A350/318 CIY 20:55 CDG ● Chuyến bay hợp tác với Air France

Từ Montpellier đến TP. Hồ Chí Minh

VN 3126●/010 28-Oct-18 30-Mar-19 __3_5_7 MPL 6:00 AM SGN 7:35 AM +1 320/A350 CIY 19:35 CDG ● Chuyến bay hợp tác với Air France

● Chuyến bay hợp tác với Air France

1900 1100www.vietnamairlines.com

Số hiệu chuyến bay

Giai đoạn hiệu lực

Tần suất

Giờ cất cánh

Giờ hạ cánh

Loại máy bay

Hạng ghế

Thời gian bay

Điểm dừng

Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật

C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi

Giai đoạn hiệu lựcTừ 28/10/2018 đến 24/3/2019 LỊCH BAY | 65

Nice D Hà NộiTừ Hà Nội đến Nice

VN 019/3600● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 11:15 PM NCE 11:25 AM +1 A350/321 CIY 18:10 CDG ● Chuyến bay hợp tác với Air France

Từ Hà Nội đến Nice

VN 3651●/018 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 NCE 7:10 AM HAN 6:30 AM +1 321/A350 CIY 17:20 CDG ● Chuyến bay hợp tác với Air France

Nice D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Nice

VN 011/3600● 28-Oct-18 30-Mar-19 _2_4_6_ SGN 11:15 PM NCE 11:25 AM +1 A350/321 CIY 18:10 CDG ● Chuyến bay hợp tác với Air France

Từ Nice đến TP. Hồ Chí Minh

VN 3651●/010 28-Oct-18 30-Mar-19 __3_5_7 NCE 7:10 AM SGN 7:35 AM +1 321/A350 CIY 18:25 CDG ● Chuyến bay hợp tác với Air France

Paris D Hà NộiTừ Hà Nội đến Paris

VN 055/3105● 28-Oct-18 30-Mar-19 _2_45_7 HAN 12:55 AM CDG 11:25 AM B787/319 CIY 16:30 LHR ● Chuyến bay hợp tác với Air France

VN 019 28-Oct-18 29-Mar-19 1234567 HAN 11:15 PM CDG 6:30 AM +1 A350 CIY 13:15

Từ Paris đến Hà Nội

VN 018 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 CDG 1:10 PM HAN 6:30 AM +1 A350 CIY 11:20

Paris D Luang PrabangTừ Paris đến Luang Prabang

VN 018/931 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 CDG 1:10 PM LPQ 2:00 PM +1 A350/A321 CIY 12:30 HAN

VN 018/2905◆ 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 CDG 1:10 PM LPQ 8:30 PM +1 A350/ATR72 CIY 12:40 HAN ● Chuyến bay hợp tác với Lao Airlines

Từ Luang Prabang đến Paris

VN 930/019 28-Oct-18 29-Mar-19 1234567 LPQ 7:15 PM CDG 6:30 AM +1 A321/A350 CIY 14:15 HAN

Paris D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Paris

VN 051/3105● 28-Oct-18 30-Mar-19 1_3__6_ SGN 12:25 AM CDG 11:25 AM B787/319 CIY 17:00 LHR ● Chuyến bay hợp tác với Air France

VN 2107● 28-Oct-18 30-Mar-19 __3_5_7 SGN 9:20 AM CDG 4:50 PM 77W CY 13:30 ● Chuyến bay hợp tác với Air France

VN 011 30-Oct-18 28-Mar-19 _2_4_6_ SGN 11:15 PM CDG 6:55 AM +1 A350 CIY 13:40

Từ Paris đến TP. Hồ Chí Minh

VN 2106● 28-Oct-18 30-Mar-19 _2_4_6_ CDG 1:25 PM SGN 7:20 AM 77W CY 11:55 ● Chuyến bay hợp tác với Air France

VN 010 28-Oct-18 29-Mar-19 __3_5_7 CDG 1:35 PM SGN 7:35 AM +1 A350 CIY 12:00

◆ Chuyến bay hợp tác với Lao Airlines● Chuyến bay hợp tác với Air France

1900 1100www.vietnamairlines.com

Số hiệu chuyến bay

Giai đoạn hiệu lực

Tần suất

Giờ cất cánh

Giờ hạ cánh

Loại máy bay

Hạng ghế

Thời gian bay

Điểm dừng

Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật

C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi

Giai đoạn hiệu lựcTừ 28/10/2018 đến 24/3/2019 LỊCH BAY | 66

Paris D Xiêm RiệpTừ Paris đến Xiêm Riệp

VN 018/ 835 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 CDG 1:10 PM REP 7:40 PM +1 350/321 CIY 13:10 HAN

VN 018/ 837 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 CDG 1:10 PM REP 4:55 PM +1 350/321 CIY 13:10 HAN

VN 018/ 839 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 CDG 1:10 PM REP 6:50 PM +1 350/321 CIY 13:10 HAN

VN 010/ 813 28-Oct-18 29-Mar-19 __3_5_7 CDG 1:35 PM REP 5:30 PM +1 350/321 CIY 13:10 SGN

VN 010/ 815 28-Oct-18 29-Mar-19 __3_5_7 CDG 1:35 PM REP 8:35 PM +1 350/321 CIY 13:10 SGN

VN 010/3819◆ 28-Oct-18 29-Mar-19 __3_5_7 CDG 1:35 PM REP 9:40 AM +1 350/320 CIY 13:10 SGN * Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air

Từ Xiêm Riệp đến Paris

VN 836/019 28-Oct-18 29-Mar-19 1234567 REP 5:55 PM CDG 6:30 AM +1 A321/A350 CIY 15:00 HAN

VN 812/011 30-Oct-18 28-Mar-19 _2_4_6_ REP 6:30 PM CDG 6:55 AM +1 A321/A350 CIY 14:55 SGN

VN 838/019 28-Oct-18 29-Mar-19 1234567 REP 7:50 PM CDG 6:30 AM +1 A321/A350 CIY 15:00 HAN

VN 834/019 28-Oct-18 29-Mar-19 1234567 REP 8:30 PM CDG 6:30 AM +1 A321/A350 CIY 15:00 HAN

Paris D YangonTừ Paris đến Yangon

VN 018/957 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 CDG 1:10 PM RGN 6:00 PM +1 A350/A321 CIY 13:20 HAN

VN 010/943 28-Oct-18 29-Mar-19 __3_5_7 CDG 1:35 PM RGN 11:10 AM +1 A350/A321 CIY 14:20 SGN

Từ Yangon đến Paris

VN 942/011 30-Oct-18 28-Mar-19 _2_4_6_ RGN 12:10 PM CDG 6:55 AM +1 A321/A350 CIY 16:10 SGN

VN 956/019 28-Oct-18 29-Mar-19 1234567 RGN 6:55 PM CDG 6:30 AM +1 A321/A350 CIY 15:10 HAN

Toulouse D Hà NộiTừ Hà Nội đến Toulouse

VN 019/3113● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 11:15 PM TLS 11:15 AM +1 A350/320 CIY 18:00 CDG ● Chuyến bay hợp tác với Air France

Từ Toulouse đến Hà Nội

VN 3114●/018 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 TLS 9:35 AM HAN 6:30 AM +1 320/A350 CIY 14:55 CDG ● Chuyến bay hợp tác với Air France

Toulouse D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Toulouse

VN 011/3113● 28-Oct-18 30-Mar-19 _2_4_6_ SGN 11:15 PM TLS 11:15 AM +1 A350/320 CIY 18:00 CDG ● Chuyến bay hợp tác với Air France

Từ Toulouse đến TP. Hồ Chí Minh

VN 3114●/010 28-Oct-18 30-Mar-19 __3_5_7 TLS 9:35 AM SGN 7:35 AM +1 320/A350 CIY 15:00 CDG ● Chuyến bay hợp tác với Air France

◆ Chuyến bay hợp tác với Cambodia Angkor Air● Chuyến bay hợp tác với Air France

1900 1100www.vietnamairlines.com

Số hiệu chuyến bay

Giai đoạn hiệu lực

Tần suất

Giờ cất cánh

Giờ hạ cánh

Loại máy bay

Hạng ghế

Thời gian bay

Điểm dừng

Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật

C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi

Giai đoạn hiệu lựcTừ 28/10/2018 đến 24/3/2019 LỊCH BAY | 67

TÂY BAN NHA

Barcelona D Hà NộiTừ Hà Nội đến Barcelona

VN 019/3672● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 11:15 PM BCN 11:00 AM +1 A350/321 CIY 17:45 CDG ● Chuyến bay hợp tác với Air France

Từ Barcelona đến Hà Nội

VN 3679●/018 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 BCN 6:25 AM HAN 6:30 AM +1 320/A350 CIY 18:05 CDG ● Chuyến bay hợp tác với Air France

Barcelona D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Barcelona

VN 011/3672● 28-Oct-18 30-Mar-19 _2_4_6_ SGN 11:15 PM BCN 11:00 AM +1 A350/321 CIY 17:45 CDG ● Chuyến bay hợp tác với Air France

Từ Barcelona đến TP. Hồ Chí Minh

VN 3683●/010 28-Oct-18 30-Mar-19 __3_5_7 BCN 9:40 AM SGN 7:35 AM +1 321/A350 CIY 15:55 CDG ● Chuyến bay hợp tác với Air France

Madrid D Hà NộiTừ Hà Nội đến Madrid

VN 019/3136● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 11:15 PM MAD 11:40 AM +1 A350/320 CIY 18:25 CDG ● Chuyến bay hợp tác với Air France

Từ Madrid đến Hà Nội

VN 3166◆/036 28-Oct-18 30-Mar-19 12_4567 MAD 7:05 AM HAN 6:45 AM +1 738/B787 CIY 17:40 FRA ● Chuyến bay hợp tác với Air Europa

Madrid D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Madrid

VN 011/3136● 28-Oct-18 30-Mar-19 _2_4_6_ SGN 11:15 PM MAD 11:40 AM +1 A350/320 CIY 18:25 CDG ● Chuyến bay hợp tác với Air France

Từ Madrid đến TP. Hồ Chí Minh

VN 3166◆/030 28-Oct-18 30-Mar-19 1_34_6_ MAD 7:05 AM SGN 7:35 AM +1 738/B787 CIY 18:30 FRA ● Chuyến bay hợp tác với Air Europa

Malaga D Hà NộiTừ Hà Nội đến Malaga

VN 019/3089◆ 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 11:15 PM AGP 12:40 PM +1 A350/73H CIY 19:25 CDG ● Chuyến bay hợp tác với Air Europa

Từ Malaga đến Hà Nội

VN 3088◆/018 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 AGP 5:50 AM HAN 6:30 AM +1 73H/A350 CIY 18:40 CDG ● Chuyến bay hợp tác với Air Europa

Malaga D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Malaga

VN 011/3089◆ 28-Oct-18 30-Mar-19 _2_4_6_ SGN 11:15 PM AGP 12:40 PM +1 A350/73H CIY 19:25 CDG ● Chuyến bay hợp tác với Air Europa

Từ Malaga đến TP. Hồ Chí Minh

VN 3088◆/010 28-Oct-18 30-Mar-19 __3_5_7 AGP 5:50 AM SGN 7:35 AM +1 73H/A350 CIY 19:45 CDG ● Chuyến bay hợp tác với Air Europa

◆ Chuyến bay hợp tác với Air Europa ● Chuyến bay hợp tác với Air France

1900 1100www.vietnamairlines.com

Số hiệu chuyến bay

Giai đoạn hiệu lực

Tần suất

Giờ cất cánh

Giờ hạ cánh

Loại máy bay

Hạng ghế

Thời gian bay

Điểm dừng

Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật

C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi

Giai đoạn hiệu lựcTừ 28/10/2018 đến 24/3/2019 LỊCH BAY | 68

Valencia D Hà NộiTừ Hà Nội đến Valencia

VN 019/3087● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 11:15 PM VLC 11:15 AM +1 A350/73H CIY 18:00 CDG ● Chuyến bay hợp tác với Air Europa

Từ Valencia đến Hà Nội

VN 3086●/018 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 VLC 6:05 AM HAN 6:30 AM +1 73H/A350 CIY 18:25 CDG ● Chuyến bay hợp tác với Air Europa

Valencia D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Valencia

VN 011/3087● 28-Oct-18 30-Mar-19 _2_4_6_ SGN 11:15 PM VLC 11:15 AM +1 A350/73H CIY 18:00 CDG ● Chuyến bay hợp tác với Air Europa

Từ Valencia đến TP. Hồ Chí Minh

VN 3086●/010 28-Oct-18 30-Mar-19 __3_5_7 VLC 6:05 AM SGN 7:35 AM +1 73H/A350 CIY 19:30 CDG ● Chuyến bay hợp tác với Air Europa

Ư

● Chuyến bay hợp tác với Air Europa

1900 1100www.vietnamairlines.com

Số hiệu chuyến bay

Giai đoạn hiệu lực

Tần suất

Giờ cất cánh

Giờ hạ cánh

Loại máy bay

Hạng ghế

Thời gian bay

Điểm dừng

Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật

C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi

Giai đoạn hiệu lựcTừ 28/10/2018 đến 24/3/2019 LỊCH BAY | 69

THỤY SĨ

Geneva D Hà NộiTừ Hà Nội đến Geneva

VN 019/3098● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 11:15 PM GVA 9:40 AM +1 A350/318 CIY 16:25 CDG ● Chuyến bay hợp tác với Air France

Từ Geneva đến Hà Nội

VN 3143●/018 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 GVA 9:05 AM HAN 6:30 AM +1 318/A350 CIY 15:25 CDG ● Chuyến bay hợp tác với Air France

Geneva D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Geneva

VN 011/3098● 28-Oct-18 30-Mar-19 _2_4_6_ SGN 11:15 PM GVA 9:40 AM +1 A350/318 CIY 16:25 CDG ● Chuyến bay hợp tác với Air France

Từ Geneva đến TP. Hồ Chí Minh

VN 3143●/010 28-Oct-18 30-Mar-19 __3_5_7 GVA 9:05 AM SGN 7:35 AM +1 318/A350 CIY 16:30 CDG ● Chuyến bay hợp tác với Air France

Zurich D Hà NộiTừ Hà Nội đến Zurich

VN 019/3108● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 11:15 PM ZRH 2:15 PM +1 A350/318 CIY 21:00 CDG ● Chuyến bay hợp tác với Air France

Từ Zurich đến Hà Nội

VN 3645●/018 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 ZRH 9:35 AM HAN 6:30 AM +1 318/A350 CIY 14:55 CDG ● Chuyến bay hợp tác với Air France

Zurich D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Zurich

VN 011/3108● 28-Oct-18 30-Mar-19 _2_4_6_ SGN 11:15 PM ZRH 2:15 PM +1 A350/318 CIY 21:00 CDG ● Chuyến bay hợp tác với Air France

Từ Zurich đến TP. Hồ Chí Minh

VN 3645●/010 28-Oct-18 30-Mar-19 __3_5_7 ZRH 9:35 AM SGN 7:35 AM +1 318/A350 CIY 15:00 CDG ● Chuyến bay hợp tác với Air France

● Chuyến bay hợp tác với Air France

1900 1100www.vietnamairlines.com

Số hiệu chuyến bay

Giai đoạn hiệu lực

Tần suất

Giờ cất cánh

Giờ hạ cánh

Loại máy bay

Hạng ghế

Thời gian bay

Điểm dừng

Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật

C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi

Giai đoạn hiệu lựcTừ 28/10/2018 đến 24/3/2019 LỊCH BAY | 70

Ý

Rome D Hà NộiTừ Hà Nội đến Rome

VN 019/3159● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 11:15 PM FCO 1:15 PM +1 A350/321 CIY 20:00 CDG ● Chuyến bay hợp tác với Alitalia Societa Aerea Italiana

Từ Rome đến Hà Nội

VN 3160●/036 28-Oct-18 30-Mar-19 12_4567 FCO 8:40 AM HAN 6:45 AM +1 321/B787 CIY 16:05 FRA ● Chuyến bay hợp tác với Alitalia Societa Aerea Italiana

Rome D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Rome

VN 011/3159● 28-Oct-18 30-Mar-19 _2_4_6_ SGN 11:15 PM FCO 1:15 PM +1 A350/321 CIY 20:00 CDG ● Chuyến bay hợp tác với Alitalia Societa Aerea Italiana

Từ Rome đến TP. Hồ Chí Minh

VN 3160●/030 28-Oct-18 30-Mar-19 1_34_6_ FCO 8:40 AM SGN 7:35 AM +1 321/B787 CIY 16:55 FRA ● Chuyến bay hợp tác với Alitalia Societa Aerea Italiana

● Chuyến bay hợp tác với Alitalia Societa Aerea Italiana

1900 1100www.vietnamairlines.com

Số hiệu chuyến bay

Giai đoạn hiệu lực

Tần suất

Giờ cất cánh

Giờ hạ cánh

Loại máy bay

Hạng ghế

Thời gian bay

Điểm dừng

Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật

C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi

Giai đoạn hiệu lựcTừ 28/10/2018 đến 24/3/2019 LỊCH BAY | 71

Vancouver D Hà NộiTừ Hà Nội đến Vancouver

VN 576/2034● 28-Oct-18 30-Mar-19 _23_56_ HAN 8:25 AM YVR 7:25 PM A321/77W CY 19:35 TPE ● Chuyến bay hợp tác với China Airlines

Từ Vancouver đến Hà Nội

VN 2035●/579 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 YVR 1:20 AM HAN 9:50 AM 359/A321 CY 17:10 TPE ● Chuyến bay hợp tác với China Airlines

Vancouver D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Vancouver

VN 572/2034● 28-Oct-18 30-Mar-19 _2_4_67 SGN 2:25 AM YVR 7:25 PM A321/77W CY 01:35 TPE ● Chuyến bay hợp tác với China Airlines

Từ Vancouver đến TP. Hồ Chí Minh

VN 2035●/571 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 YVR 1:20 AM SGN 10:25 AM 359/A321 CY 17:45 TPE ● Chuyến bay hợp tác với China Airlines

v

CHÂU MỸ (QUỐC GIA/KHU VỰC)

CANADA

● Chuyến bay hợp tác với China Airlines

1900 1100www.vietnamairlines.com

Số hiệu chuyến bay

Giai đoạn hiệu lực

Tần suất

Giờ cất cánh

Giờ hạ cánh

Loại máy bay

Hạng ghế

Thời gian bay

Điểm dừng

Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật

C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi

Giai đoạn hiệu lựcTừ 28/10/2018 đến 24/3/2019 LỊCH BAY | 72

MỸ

Los Angeles D Hà NộiTừ Hà Nội đến Los Angeles

VN 578/2032● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 HAN 5:35 PM LAX 8:25 PM A321/77W CY 17:50 TPE ● Chuyến bay hợp tác với China Airlines

Từ Los Angeles đến Hà Nội

VN 2033●/579 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 LAX 11:45 PM HAN 9:50 AM 77W/A321 CY 19:05 TPE ● Chuyến bay hợp tác với China Airlines

Los Angeles D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Los Angeles

VN 570/2032● 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SGN 4:50 PM LAX 8:25 PM A321/77W CY 18:35 TPE ● Chuyến bay hợp tác với China Airlines

Từ Los Angeles đến TP. Hồ Chí Minh

VN 2033●/571 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 LAX 11:45 PM SGN 10:25 AM 77W/A321 CY 19:40 TPE ● Chuyến bay hợp tác với China Airlines

New York D Hà NộiTừ Hà Nội đến New York

VN 576/2034● 28-Oct-18 30-Mar-19 _23_56_ HAN 8:25 AM JFK 7:25 PM A321/77W CY 19:35 TPE ● Chuyến bay hợp tác với China Airlines

Từ New York đến Hà Nội

VN 2035●/579 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 JFK 1:20 AM HAN 9:50 AM 359/A321 CY 17:10 TPE ● Chuyến bay hợp tác với China Airlines

New York D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến New York

VN 572/2034● 28-Oct-18 30-Mar-19 _2_4_67 SGN 2:25 AM JFK 7:25 PM A321/77W CY 01:35 TPE ● Chuyến bay hợp tác với China Airlines

Từ New York đến TP. Hồ Chí Minh

VN 2035●/571 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 JFK 1:20 AM SGN 10:25 AM 359/A321 CY 17:45 TPE ● Chuyến bay hợp tác với China Airlines

San Francisco D Hà NộiTừ Hà Nội đến San Francisco

VN 578/2030● 28-Oct-18 04-Nov-18 1234567 HAN 5:35 PM SFO 7:40 PM A321/77W CY 17:05 TPE ● Chuyến bay hợp tác với China Airlines

Từ San Francisco đến Hà Nội

VN 2031●/577 28-Oct-18 30-Mar-19 _23_56_ SFO 1:05 AM HAN 3:35 PM 77W/A321 CY 23:30 TPE ● Chuyến bay hợp tác với China Airlines

San Francisco D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến San Francisco

VN 570/2030● 28-Oct-18 04-Nov-18 1234567 SGN 4:50 PM SFO 7:40 PM A321/77W CY 17:50 TPE ● Chuyến bay hợp tác với China Airlines

Từ San Francisco đến TP. Hồ Chí Minh

VN 2031●/571 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SFO 1:05 AM SGN 10:25 AM 77W/A321 CY 18:20 TPE ● Chuyến bay hợp tác với China Airlines

● Chuyến bay hợp tác với China Airlines

1900 1100www.vietnamairlines.com

Số hiệu chuyến bay

Giai đoạn hiệu lực

Tần suất

Giờ cất cánh

Giờ hạ cánh

Loại máy bay

Hạng ghế

Thời gian bay

Điểm dừng

Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật

C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi

Giai đoạn hiệu lựcTừ 28/10/2018 đến 24/3/2019 LỊCH BAY | 73

Nairobi D Hà NộiTừ Hà Nội đến Nairobi

VN 3202●/614 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 NBO 11:59 PM HAN 5:50 PM B788/A321 CY 13:51 BKK ● Chuyến bay hợp tác với Kenya Airways

TP. Hồ Chí Minh D NairobiTừ Nairobi đến TP. Hồ Chí Minh

VN 3202●/602 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 NBO 11:59 PM SGN 9:20 PM B788/A321 CY 17:21 BKK ● Chuyến bay hợp tác với Kenya Airways

vv

CHÂU PHI (QUỐC GIA/KHU VỰC)

KENYA

● Chuyến bay hợp tác với Kenya Airways

1900 1100www.vietnamairlines.com

Số hiệu chuyến bay

Giai đoạn hiệu lực

Tần suất

Giờ cất cánh

Giờ hạ cánh

Loại máy bay

Hạng ghế

Thời gian bay

Điểm dừng

Tần suất: 1-Thứ hai | 2-Thứ ba | 3-Thứ tư | 4-Thứ năm | 5-Thứ sáu | 6-Thứ bảy | 7-Chủ nhật

C-Ghế hạng thương gia; I-Ghế hạng phổ thông đặc biệt; Y-Ghế hạng phổ thôngCác thông tin về lịch bay có thể thay đổi

Giai đoạn hiệu lựcTừ 28/10/2018 đến 24/3/2019 LỊCH BAY | 74

Melbourne D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Melbourne

VN 781 28-Oct-18 29-Mar-19 1234567 SGN 9:05 PM MEL 9:25 AM +1 A350 CIY 08:20

Từ Melbourne đến TP. Hồ Chí Minh

VN 780 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 MEL 11:25 AM SGN 3:45 PM A350 CIY 08:20

Sydney D Hà NộiTừ Hà Nội đến Sydney

VN 787 28-Oct-18 29-Mar-19 _2__5_7 HAN 11:35 PM SYD 1:15 PM +1 B787 CIY 09:40

Từ Sydney đến Hà Nội

VN 786 29-Oct-18 30-Mar-19 1_3__6_ SYD 3:15 PM HAN 8:40 PM B787 CIY 09:25

Sydney D TP. Hồ Chí MinhTừ TP. Hồ Chí Minh đến Sydney

VN 773 28-Oct-18 29-Mar-19 1234567 SGN 9:20 PM SYD 9:50 AM +1 B787 CIY 08:30

Từ Sydney đến TP. Hồ Chí Minh

VN 772 28-Oct-18 30-Mar-19 1234567 SYD 11:50 AM SGN 4:15 PM B787 CIY 08:25

VV

CHÂU ÚC (QUỐC GIA/KHU VỰC)

ÚC