môn học: ped5001: những nguyên lý cơ bản của …daotao.hanu.vn/userfiles/file/khao...

20
STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm CC(10%) GK(30%) CK(60%) Ghi chú 1 1707010001 Hoàng Thục An 28/07/1999 2A-17 5.10 9.0 6.0 4.0 2 1706080001 Lại Hải An 19/05/1999 5Q-17 6.10 10.0 6.0 5.5 3 1701000002 Nguyễn Đỗ An 22/02/1998 2TT-17 6.70 10.0 7.0 6.0 4 1707050003 Trần Thị Thúy An 22/05/1999 3Đ-17 5.20 10.0 4.0 5.0 5 1706080002 Trần Trọng An 15/12/1999 4Q-17 3.40 10.0 3.0 2.5 6 1701040014 Đỗ Nguyễn Hoàng Ân 17/08/1999 4C-17 4.00 10.0 4.0 3.0 7 1707050004 Bạch Thị Vân Anh 30/10/1999 2Đ-17 5.75 8.0 6.5 5.0 8 1707030001 Bùi Diệu Anh 12/10/1999 1P-17 7.60 10.0 8.0 7.0 9 1707010002 Bùi Hà Anh 08/06/1999 11A-17 6.20 8.0 5.0 6.5 10 1706080003 Bùi Hải Anh 08/02/1999 5Q-17 6.10 10.0 6.0 5.5 11 1704040002 Bùi Thị Phương Anh 14/10/1999 2TC-17 5.20 10.0 6.0 4.0 12 1701040003 Bùi Tuấn Anh 04/12/1999 1C-17 4.70 8.0 4.0 4.5 13 1707010005 Cao Thị Phương Anh 30/11/1999 7A-17 7.00 10.0 7.0 6.5 14 1707010007 Chu Thị Lan Anh 04/11/1999 1A-17 6.10 10.0 5.0 6.0 15 1707030003 Đào Phương Anh 30/11/1999 1P-17 1.80 6.0 4.0 0.0 16 1706090004 Đinh Thị Ngọc Anh 28/08/1999 1D-17 5.10 6.0 7.0 4.0 17 1706080006 Đỗ Sỹ Nam Anh 02/10/1999 6Q-17 5.00 5.0 6.0 4.5 18 1707020002 Đỗ Tuấn Anh 01/05/1999 1N-17 3.80 8.0 4.0 3.0 19 1707090003 Đỗ Vân Anh 31/12/1999 1I-17 3.50 8.0 5.0 2.0 20 1707010010 Đoàn Thị Ngọc Anh 27/08/1999 16A-17 6.30 9.0 4.0 7.0 21 1704040003 Hoàng Nhật Anh 30/06/1999 3TC-17 5.65 10.0 3.5 6.0 22 1704040004 Hoàng Trâm Anh 07/09/1999 4TC-17 3.30 0.0 7.0 2.0 23 1707020003 Hoàng Vân Anh 30/11/1999 1N-17 3.70 10.0 3.0 3.0 24 1707040011 Lại Quỳnh Anh 22/07/1999 10T-17 5.60 8.0 8.0 4.0 25 1707010014 Lê Vương Anh 26/03/1999 5A-17 5.35 10.0 4.5 5.0 26 1704000006 Lương Huyền Anh 28/06/1999 3K-17 1.50 0.0 5.0 0.0 27 1704010003 Lương Kim Anh 09/07/1999 5KT-17 6.70 10.0 7.0 6.0 28 1707020005 Mai Lê Đức Anh 01/11/1997 1N-17 5.55 6.0 3.5 6.5 29 1707060009 Ngô Thị Mai Anh 14/03/1999 8NB-17 7.15 10.0 6.5 7.0 30 1704040005 Nguyễn Gia Phương Anh 16/12/1999 1TC-17 7.00 10.0 7.0 6.5 31 1707010015 Nguyễn Hà Minh Anh 28/08/1999 14A-17 6.40 10.0 6.0 6.0 32 1707030006 Nguyễn Hải Anh 25/01/1999 4P-17 5.00 8.0 5.0 4.5 33 1704000009 Nguyễn Hữu Tuấn Anh 16/09/1999 4K-17 4.60 10.0 4.0 4.0 34 1707020007 Nguyễn Lan Anh 28/09/1999 3N-17 7.30 10.0 7.0 7.0 35 1704040006 Nguyễn Mai Anh 03/08/1999 2TC-17 7.00 10.0 6.0 7.0 36 1707030007 Nguyễn Mai Phương Anh 24/09/1999 2P-17 6.10 10.0 3.0 7.0 37 1704000011 Nguyễn Minh Anh 17/10/1999 3K-17 5.80 10.0 3.0 6.5 38 1704040007 Nguyễn Ngọc Anh 13/12/1999 3TC-17 4.60 10.0 4.0 4.0 39 1707030008 Nguyễn Ngọc Phương Anh 11/06/1999 3P-17 4.90 10.0 7.0 3.0 40 1704040008 Nguyễn Ngọc Phương Anh 28/12/1999 4TC-17 7.15 10.0 6.5 7.0 41 1707090008 Nguyễn Ngọc Quế Anh 11/11/1999 4I-17 6.10 10.0 6.0 5.5 42 1707010020 Nguyễn Phương Anh 04/10/1999 7A-17 6.40 10.0 5.0 6.5 43 1707010021 Nguyễn Quỳnh Anh 14/04/1999 1A-17 7.10 8.0 7.0 7.0 44 1707080005 Nguyễn Quỳnh Anh 02/06/1999 1TB-17 4.10 8.0 4.0 3.5 45 1707080007 Nguyễn Thị Bảo Anh 22/12/1998 1TB-17 0.00 0.0 0.0 0.0 BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Môn học: PED5001: Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hanh phúc Phòng thi: 1NL1; Ngày thi 5.5.2018

Upload: others

Post on 27-Dec-2019

3 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: Môn học: PED5001: Những nguyên lý cơ bản của …daotao.hanu.vn/userfiles/file/KHAO THI/Ket qua thi ket...Môn học: PED5001: Những nguyên lý cơ bản của chủ

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm CC(10%)GK(30%)CK(60%) Ghi chú

1 1707010001 Hoàng Thục An 28/07/1999 2A-17 5.10 9.0 6.0 4.0

2 1706080001 Lại Hải An 19/05/1999 5Q-17 6.10 10.0 6.0 5.5

3 1701000002 Nguyễn Đỗ An 22/02/1998 2TT-17 6.70 10.0 7.0 6.0

4 1707050003 Trần Thị Thúy An 22/05/1999 3Đ-17 5.20 10.0 4.0 5.0

5 1706080002 Trần Trọng An 15/12/1999 4Q-17 3.40 10.0 3.0 2.5

6 1701040014 Đỗ Nguyễn Hoàng Ân 17/08/1999 4C-17 4.00 10.0 4.0 3.0

7 1707050004 Bạch Thị Vân Anh 30/10/1999 2Đ-17 5.75 8.0 6.5 5.0

8 1707030001 Bùi Diệu Anh 12/10/1999 1P-17 7.60 10.0 8.0 7.0

9 1707010002 Bùi Hà Anh 08/06/1999 11A-17 6.20 8.0 5.0 6.5

10 1706080003 Bùi Hải Anh 08/02/1999 5Q-17 6.10 10.0 6.0 5.5

11 1704040002 Bùi Thị Phương Anh 14/10/1999 2TC-17 5.20 10.0 6.0 4.0

12 1701040003 Bùi Tuấn Anh 04/12/1999 1C-17 4.70 8.0 4.0 4.5

13 1707010005 Cao Thị Phương Anh 30/11/1999 7A-17 7.00 10.0 7.0 6.5

14 1707010007 Chu Thị Lan Anh 04/11/1999 1A-17 6.10 10.0 5.0 6.0

15 1707030003 Đào Phương Anh 30/11/1999 1P-17 1.80 6.0 4.0 0.0

16 1706090004 Đinh Thị Ngọc Anh 28/08/1999 1D-17 5.10 6.0 7.0 4.0

17 1706080006 Đỗ Sỹ Nam Anh 02/10/1999 6Q-17 5.00 5.0 6.0 4.5

18 1707020002 Đỗ Tuấn Anh 01/05/1999 1N-17 3.80 8.0 4.0 3.0

19 1707090003 Đỗ Vân Anh 31/12/1999 1I-17 3.50 8.0 5.0 2.0

20 1707010010 Đoàn Thị Ngọc Anh 27/08/1999 16A-17 6.30 9.0 4.0 7.0

21 1704040003 Hoàng Nhật Anh 30/06/1999 3TC-17 5.65 10.0 3.5 6.0

22 1704040004 Hoàng Trâm Anh 07/09/1999 4TC-17 3.30 0.0 7.0 2.0

23 1707020003 Hoàng Vân Anh 30/11/1999 1N-17 3.70 10.0 3.0 3.0

24 1707040011 Lại Quỳnh Anh 22/07/1999 10T-17 5.60 8.0 8.0 4.0

25 1707010014 Lê Vương Anh 26/03/1999 5A-17 5.35 10.0 4.5 5.0

26 1704000006 Lương Huyền Anh 28/06/1999 3K-17 1.50 0.0 5.0 0.0

27 1704010003 Lương Kim Anh 09/07/1999 5KT-17 6.70 10.0 7.0 6.0

28 1707020005 Mai Lê Đức Anh 01/11/1997 1N-17 5.55 6.0 3.5 6.5

29 1707060009 Ngô Thị Mai Anh 14/03/1999 8NB-17 7.15 10.0 6.5 7.0

30 1704040005 Nguyễn Gia Phương Anh 16/12/1999 1TC-17 7.00 10.0 7.0 6.5

31 1707010015 Nguyễn Hà Minh Anh 28/08/1999 14A-17 6.40 10.0 6.0 6.0

32 1707030006 Nguyễn Hải Anh 25/01/1999 4P-17 5.00 8.0 5.0 4.5

33 1704000009 Nguyễn Hữu Tuấn Anh 16/09/1999 4K-17 4.60 10.0 4.0 4.0

34 1707020007 Nguyễn Lan Anh 28/09/1999 3N-17 7.30 10.0 7.0 7.0

35 1704040006 Nguyễn Mai Anh 03/08/1999 2TC-17 7.00 10.0 6.0 7.0

36 1707030007 Nguyễn Mai Phương Anh 24/09/1999 2P-17 6.10 10.0 3.0 7.0

37 1704000011 Nguyễn Minh Anh 17/10/1999 3K-17 5.80 10.0 3.0 6.5

38 1704040007 Nguyễn Ngọc Anh 13/12/1999 3TC-17 4.60 10.0 4.0 4.0

39 1707030008 Nguyễn Ngọc Phương Anh 11/06/1999 3P-17 4.90 10.0 7.0 3.0

40 1704040008 Nguyễn Ngọc Phương Anh 28/12/1999 4TC-17 7.15 10.0 6.5 7.0

41 1707090008 Nguyễn Ngọc Quế Anh 11/11/1999 4I-17 6.10 10.0 6.0 5.5

42 1707010020 Nguyễn Phương Anh 04/10/1999 7A-17 6.40 10.0 5.0 6.5

43 1707010021 Nguyễn Quỳnh Anh 14/04/1999 1A-17 7.10 8.0 7.0 7.0

44 1707080005 Nguyễn Quỳnh Anh 02/06/1999 1TB-17 4.10 8.0 4.0 3.5

45 1707080007 Nguyễn Thị Bảo Anh 22/12/1998 1TB-17 0.00 0.0 0.0 0.0

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI

Môn học: PED5001: Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hanh phúc

Phòng thi: 1NL1; Ngày thi 5.5.2018

Page 2: Môn học: PED5001: Những nguyên lý cơ bản của …daotao.hanu.vn/userfiles/file/KHAO THI/Ket qua thi ket...Môn học: PED5001: Những nguyên lý cơ bản của chủ

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm CC(10%)GK(30%)CK(60%) Ghi chú

1 1704010004 Nguyễn Thị Hải Anh 21/11/1999 3KT-17 6.40 10.0 7.0 5.5

2 1706080016 Nguyễn Thị Hoàng Anh 08/10/1999 2Q-17 4.75 10.0 3.5 4.5

3 1707080008 Nguyễn Thị Lan Anh 13/12/1999 1TB-17 6.70 10.0 5.0 7.0

4 1707010023 Nguyễn Thị Mai Anh 05/11/1999 8A-17 7.00 10.0 8.0 6.0

5 1707010022 Nguyễn Thị Mai Anh 14/07/1999 4A-17 6.10 10.0 3.0 7.0

6 1701000006 Nguyễn Thị Minh Anh 24/04/1999 1TT-17 4.60 10.0 5.0 3.5

7 1707010024 Nguyễn Thị Ngọc Anh 12/10/1999 12A-17 5.80 10.0 6.0 5.0

8 1704010005 Nguyễn Thị Ngọc Anh 23/06/1999 4KT-17 5.20 10.0 5.0 4.5

9 1706090007 Nguyễn Thị Phương Anh 30/09/1999 3D-17 5.20 7.0 5.0 5.0

10 1707050014 Nguyễn Thị Phương Anh 07/11/1999 5Đ-17 5.80 10.0 6.0 5.0

11 1707020009 Nguyễn Thị Vân Anh 13/07/1998 4N-17 5.90 8.0 5.0 6.0

12 1704000013 Nguyễn Thị Vân Anh 18/06/1999 5K-17 5.50 10.0 6.0 4.5

13 1706080013 Nguyễn Tú Anh 22/11/1999 4Q-17 5.80 10.0 5.0 5.5

14 1706080014 Nguyễn Tú Anh 31/12/1999 5Q-17 5.20 10.0 5.0 4.5

15 1701040009 Nguyễn Tuấn Anh 09/10/1998 4C-17 4.70 8.0 6.0 3.5

16 1707020010 Phạm Hà Anh 30/12/1999 3N-17 4.30 10.0 6.0 2.5

17 1707020011 Phạm Thị Kim Anh 29/08/1999 3N-17 6.10 10.0 6.0 5.5

18 1704010006 Phạm Thị Lan Anh 14/06/1999 1KT-17 6.55 10.0 6.5 6.0

19 1707010027 Phạm Thị Vân Anh 14/11/1999 6A-17 7.30 10.0 7.0 7.0

20 1707030012 Phan Hoàng Anh 19/03/1999 3P-17 5.15 8.0 6.5 4.0

21 1707010030 Phan Thị Vân Anh 01/05/1999 14A-17 6.40 10.0 5.0 6.5

22 1701000008 Tống Hoàng Ngọc Anh 24/07/1999 2TT-17 7.45 10.0 7.5 7.0

23 1707030013 Trần Hoàng Minh Anh 16/04/1999 3P-17 5.20 7.0 6.0 4.5

24 1707030014 Trần Khoa Quỳnh Anh 23/09/1999 1P-17 4.90 10.0 5.0 4.0

25 1707090014 Trần Mai Anh 27/09/1999 3I-17 4.00 10.0 4.0 3.0

26 1704000018 Trần Thị Phương Anh 20/05/1999 1K-17 0.00 0.0 0.0 0.0

27 1707030015 Trần Thị Quế Anh 27/10/1999 4P-17 6.70 10.0 7.0 6.0

28 1707020013 Trần Thục Anh 19/09/1998 1N-17 6.40 10.0 6.0 6.0

29 1707080013 Trịnh Hoàng Anh 09/01/1999 3TB-17 5.80 10.0 6.0 5.0

30 1704010007 Trịnh Ngọc Anh 22/04/1999 2KT-17 4.75 7.0 5.5 4.0

31 1707050023 Trương Quỳnh Anh 28/11/1999 3Đ-17 3.80 8.0 5.0 2.5

32 1707020014 Vũ Hồng Hà Anh 12/10/1999 1N-17 5.70 9.0 6.0 5.0

33 1707050024 Vũ Minh Anh 21/05/1999 3Đ-17 3.05 8.0 3.5 2.0

34 1707050025 Vũ Ngọc Tường Anh 15/12/1999 2Đ-17 7.00 10.0 8.0 6.0

35 1707010036 Vũ Phương Anh 19/12/1999 16A-17 7.75 10.0 6.5 8.0

36 1707010037 Vũ Thị Anh 18/11/1999 16A-17 8.20 10.0 7.0 8.5

37 1707020015 Vũ Thị Lan Anh 07/12/1999 3N-17 6.70 10.0 7.0 6.0

38 1707010038 Vũ Thị Lan Anh 15/09/1999 8A-17 5.80 10.0 6.0 5.0

39 1707010039 Vũ Thị Phương Anh 24/10/1999 12A-17 7.00 10.0 7.0 6.5

40 1706080021 Vũ Thị Trâm Anh 14/09/1999 4Q-17 1.20 0.0 4.0 0.0

41 1704010009 Hoàng Thị Ánh 09/02/1999 3KT-17 6.40 10.0 6.0 6.0

42 1704040011 Lê Ngọc Ánh 29/11/1999 2TC-17 6.70 10.0 6.0 6.5

43 1706080024 Nguyễn Hồng Ánh 20/04/1999 1Q-17 4.90 10.0 5.0 4.0

44 1707010042 Nguyễn Thị Ánh 08/08/1999 6A-17 7.15 10.0 7.5 6.5

45 1707010043 Nguyễn Thị Hồng Ánh 24/07/1999 13A-17 6.85 10.0 6.5 6.5

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hanh phúc

Môn học: PED5001: Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Phòng thi: 1NL2; Ngày thi 5.5.2018

Page 3: Môn học: PED5001: Những nguyên lý cơ bản của …daotao.hanu.vn/userfiles/file/KHAO THI/Ket qua thi ket...Môn học: PED5001: Những nguyên lý cơ bản của chủ

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm CC(10%)GK(30%)CK(60%) Ghi chú

1 1704010010 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 12/02/1998 4KT-17 4.90 10.0 6.0 3.5

2 1707020017 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 26/08/1999 1N-17 4.90 10.0 7.0 3.0

3 1704040012 Phan Nguyệt Ánh 30/06/1999 3TC-17 6.10 10.0 7.0 5.0

4 1707060028 Phan Thị Ánh 08/07/1999 4NB-17 5.50 10.0 5.0 5.0

5 1707010046 Trần Ngọc Ánh 27/06/1999 16A-17 7.00 10.0 7.0 6.5

6 1706080027 Trần Thị Ngọc Ánh 09/04/1999 4Q-17 1.50 0.0 5.0 0.0

7 1707010048 Trần Thị Ngọc Ánh 02/05/1999 11A-17 6.00 9.0 8.0 4.5

8 1706080028 Trịnh Thị Ngọc Ánh 27/03/1999 5Q-17 7.00 10.0 7.0 6.5

9 1704040013 Trương Nhật Ánh 01/07/1999 4TC-17 5.35 10.0 6.5 4.0

10 1704010011 Vũ Thị Ngọc Ánh 01/09/1999 1KT-17 7.60 10.0 7.0 7.5

11 1707010050 Nguyễn Duy Bân 09/11/1999 15A-17 6.10 10.0 5.0 6.0

12 1707030019 Nguyễn Thị Thu Băng 06/12/1999 4P-17 5.50 10.0 4.0 5.5

13 1707010051 Đặng Ngọc Bích 29/03/1999 7A-17 4.90 10.0 5.0 4.0

14 1701000009 Nguyễn Ngọc Bích 09/08/1999 1TT-17 6.10 10.0 5.0 6.0

15 1707030020 Phạm Thị Bình 29/03/1999 2P-17 5.95 10.0 6.5 5.0

16 1701000010 Hoàng Xuân Cầm 30/08/1999 2TT-17 7.30 10.0 7.0 7.0

17 1704010013 Nguyễn Ngọc Châm 25/11/1999 5KT-17 6.70 10.0 7.0 6.0

18 1707030021 Nguyễn Thị Minh Châm 12/04/1999 3P-17 4.60 10.0 4.0 4.0

19 1704010014 Lê Minh Châu 18/07/1999 3KT-17 6.40 10.0 7.0 5.5

20 1707010055 Nguyễn Lê Hà Châu 03/06/1999 4A-17 6.85 10.0 6.5 6.5

21 1704040016 Chu Thị Linh Chi 13/07/1999 2TC-17 6.10 10.0 5.0 6.0

22 1707030022 Đào Ngọc Yến Chi 19/10/1999 4P-17 2.40 0.0 8.0 0.0

23 1704000024 Lê Linh Chi 30/10/1999 5K-17 4.00 10.0 5.0 2.5

24 1707020022 Lê Thị Kim Chi 09/07/1999 1N-17 4.00 7.0 5.0 3.0

25 1707060035 Nguyễn A Phương Chi 06/12/1999 8NB-17 4.75 10.0 3.5 4.5

26 1707050030 Nguyễn Bảo Chi 11/04/1999 3Đ-17 4.20 6.0 5.0 3.5

27 1707030023 Nguyễn Hà Chi 04/01/1999 2P-17 3.70 10.0 3.0 3.0

28 1704040017 Nguyễn Linh Chi 07/06/1999 3TC-17 4.90 10.0 6.0 3.5

29 1707030025 Nguyễn Minh Chi 27/04/1999 3P-17 4.80 0.0 5.0 5.5

30 1707080017 Nguyễn Quỳnh Chi 25/08/1999 1TB-17 5.45 8.0 3.5 6.0

31 1704000025 Nguyễn Thị Hà Chi 03/09/1999 4K-17 5.80 10.0 3.0 6.5

32 1707060037 Nguyễn Thị Lan Chi 05/08/1999 7NB-17 5.80 10.0 7.0 4.5

33 1707090021 Nguyễn Thị Linh Chi 18/07/1999 2I-17 4.30 10.0 3.0 4.0

34 1704010015 Nông Thị Chi 25/04/1998 4KT-17 4.00 10.0 4.0 3.0

35 1706080035 Trần Thị Kim Chi 18/05/1999 4Q-17 5.20 7.0 4.0 5.5

36 1704040019 Vũ Thị Yến Chi 07/05/1999 4TC-17 4.90 10.0 4.0 4.5

37 1701040019 Phạm Quang Chiến 17/04/1999 4C-17 6.20 8.0 6.0 6.0

38 1706080036 Đỗ Thuý Chinh 13/09/1999 5Q-17 6.40 10.0 7.0 5.5

39 1704000027 Lê Văn Minh Chính 04/12/1999 3K-17 5.10 6.0 6.0 4.5

40 1707010053 Trần Quý Công 31/05/1999 3A-17 5.20 10.0 5.0 4.5

41 1701000011 Đoàn Thị Kim Cúc 24/12/1999 2TT-17 4.40 8.0 5.0 3.5

42 1707060031 Phạm Thị Kim Cúc 13/11/1999 1NB-17 5.80 10.0 4.0 6.0

43 1707040051 Đỗ Thị Tâm Đăng 08/02/1999 7T-17 5.05 10.0 6.5 3.5

44 1701040029 Nguyễn Hải Đăng 13/03/1999 5C-17 4.90 10.0 4.0 4.5

45 1707010076 Bùi Thị Hoa Đào 03/09/1998 13A-17 6.50 8.0 7.0 6.0

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hanh phúc

Môn học: PED5001: Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Phòng thi: 1NL3; Ngày thi 5.5.2018

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI

Page 4: Môn học: PED5001: Những nguyên lý cơ bản của …daotao.hanu.vn/userfiles/file/KHAO THI/Ket qua thi ket...Môn học: PED5001: Những nguyên lý cơ bản của chủ

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm CC(10%)GK(30%)CK(60%) Ghi chú

1 1707010077 Giang Tiến Đạt 13/02/1999 6A-17 4.30 10.0 4.0 3.5

2 1704010022 Nguyễn Đình Hoàng Đạt 12/05/1999 1KT-17 6.40 10.0 6.0 6.0

3 1704010016 Nguyễn Thị Diễm 18/11/1999 2KT-17 5.00 8.0 6.0 4.0

4 1701040021 Nguyễn Thị Diễm 20/10/1999 2C-17 5.50 10.0 6.0 4.5

5 1704040020 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 03/03/1999 1TC-17 4.30 10.0 5.0 3.0

6 1707010079 Đào Thúy Điềm 18/04/1999 14A-17 6.40 10.0 6.0 6.0

7 1704010017 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 09/04/1999 5KT-17 5.50 10.0 5.0 5.0

8 1706080037 Phạm Vân Diệp 18/06/1999 6Q-17 0.00 0.0 0.0 0.0

9 1707010061 Nguyễn Thị Dịu 29/10/1999 11A-17 7.05 9.0 7.5 6.5

10 1707010080 Nghiêm Văn Đông 16/12/1999 10A-17 6.10 10.0 5.0 6.0

11 1701040031 Lại Minh Đức 17/07/1999 5C-17 5.00 8.0 6.0 4.0

12 1707030033 Lê Huỳnh Đức 16/10/1999 3P-17 6.55 10.0 7.5 5.5

13 1707010063 Lâm Thảo Dung 02/04/1999 7A-17 6.40 10.0 5.0 6.5

14 1704010019 Lê Thị Kim Dung 21/06/1999 4KT-17 6.70 10.0 7.0 6.0

15 1704040021 Mai Thị Dung 18/06/1999 2TC-17 6.10 10.0 7.0 5.0

16 1704010020 Nguyễn Phương Dung 28/08/1999 1KT-17 4.90 10.0 6.0 3.5

17 1707090023 Nguyễn Thị Thùy Dung 09/10/1999 1I-17 5.20 10.0 6.0 4.0

18 1707030026 Trần Ngọc Dung 30/10/1999 4P-17 2.20 10.0 4.0 0.0

19 1701000014 Trần Phương Dung 28/10/1999 2TT-17 2.10 9.0 4.0 0.0

20 1707010066 Vũ Thị Thùy Dung 19/09/1999 8A-17 5.50 10.0 5.0 5.0

21 1707010067 Khuất Tiến Dũng 12/03/1999 12A-17 5.80 10.0 5.0 5.5

22 1707100013 Nguyễn Tiến Dũng 15/07/1989 2B-17 0.00 0.0 0.0 0.0

23 1707020024 Nguyễn Tiến Dũng 24/12/1999 1N-17 5.05 10.0 5.5 4.0

24 1701000015 Nguyễn Tiến Dũng 01/09/1999 2TT-17 6.10 10.0 6.0 5.5

25 1701040024 Vũ Việt Dũng 04/05/1999 1C-17 3.40 10.0 1.0 3.5

26 1706080040 Đỗ Thùy Dương 07/10/1999 5Q-17 6.40 10.0 6.0 6.0

27 1704000035 Đỗ Thùy Dương 05/09/1999 4K-17 4.60 10.0 4.0 4.0

28 1707030028 Hoàng Hải Dương 17/03/1999 2P-17 0.00 0.0 0.0 0.0

29 1707050035 Nguyễn Thùy Dương 07/11/1999 4Đ-17 5.80 10.0 6.0 5.0

30 1707030030 Nguyễn Vũ Bạch Dương 05/12/1999 4P-17 5.30 8.0 7.0 4.0

31 1707030031 Phạm Thùy Dương 17/04/1999 2P-17 4.20 6.0 3.0 4.5

32 1707050037 Trần Hùng Dương 27/01/1999 1Đ-17 5.30 8.0 4.0 5.5

33 1707010068 Bùi Thị Mỹ Duyên 06/09/1999 5A-17 7.75 10.0 6.5 8.0

34 1707010069 Hoàng Thị Duyên 23/11/1999 14A-17 7.15 10.0 6.5 7.0

35 1707010070 Nguyễn Thị Duyên 17/06/1999 9A-17 6.40 10.0 5.0 6.5

36 1707010071 Nguyễn Thị Hồng Duyên 16/11/1999 11A-17 6.20 8.0 8.0 5.0

37 1707020029 Nguyễn Thị Gấm 15/09/1999 1N-17 6.70 10.0 7.0 6.0

38 1707090032 Bùi Hương Giang 03/07/1999 2I-17 4.60 10.0 5.0 3.5

39 1701000016 Hoàng Thị Giang 26/01/1999 2TT-17 7.45 10.0 6.5 7.5

40 1701040036 Lê Thị Giang 11/12/1999 6C-17 3.30 6.0 4.0 2.5

41 1707020030 Lương Hương Giang 12/07/1999 3N-17 0.00 0.0 0.0 0.0

42 1707010085 Nguyễn Thị Hương Giang 21/10/1999 4A-17 6.10 10.0 7.0 5.0

43 1704040024 Võ Thị Trà Giang 19/08/1999 3TC-17 4.90 10.0 6.0 3.5

44 1707050042 Vũ Thị Hương Giang 13/06/1999 5Đ-17 7.30 10.0 7.0 7.0

45 1707020031 Bùi Thị Mỹ Hà 07/07/1999 3N-17 4.90 10.0 5.0 4.0

Môn học: PED5001: Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Phòng thi: 1NL4; Ngày thi 5.5.2018

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hanh phúc

Page 5: Môn học: PED5001: Những nguyên lý cơ bản của …daotao.hanu.vn/userfiles/file/KHAO THI/Ket qua thi ket...Môn học: PED5001: Những nguyên lý cơ bản của chủ

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm CC(10%)GK(30%)CK(60%) Ghi chú

1 1704010026 Đào Thị Hà 19/09/1999 3KT-17 2.50 10.0 5.0 0.0

2 1707010087 Đào Thị Thu Hà 10/03/1999 12A-17 7.10 8.0 7.0 7.0

3 1707020032 Đào Thị Việt Hà 11/11/1999 1N-17 4.60 10.0 5.0 3.5

4 1701040037 Đỗ Hồng Hà 17/06/1999 2C-17 5.90 8.0 6.0 5.5

5 1704010027 Đỗ Thị Thu Hà 12/02/1999 4KT-17 5.80 10.0 6.0 5.0

6 1704010025 Doãn Thị Nhật Hà 23/08/1999 1KT-17 6.60 9.0 8.0 5.5

7 1704000040 Kiều Ngọc Hà 08/01/1999 3K-17 5.00 8.0 6.0 4.0

8 1704040025 Lê Thu Hà 10/11/1999 4TC-17 5.75 8.0 6.5 5.0

9 1704040026 Lý Hải Hà 21/06/1999 1TC-17 6.40 10.0 5.0 6.5

10 1704010028 Mai Thu Hà 24/03/1999 2KT-17 5.60 8.0 5.0 5.5

11 1707030034 Nguyễn Ngọc Hà 08/06/1999 4P-17 5.95 10.0 5.5 5.5

12 1704010029 Nguyễn Thái Hà 31/03/1999 5KT-17 5.30 8.0 8.0 3.5

13 1704040027 Nguyễn Thị Hà 20/11/1999 2TC-17 6.40 10.0 6.0 6.0

14 1704010030 Nguyễn Thị Ngọc Hà 27/02/1999 3KT-17 7.00 10.0 7.0 6.5

15 1707010093 Nguyễn Thị Thu Hà 01/09/1999 5A-17 6.40 10.0 4.0 7.0

16 1707010092 Nguyễn Thị Thu Hà 11/07/1999 13A-17 5.50 10.0 5.0 5.0

17 1706080047 Nguyễn Thu Hà 26/10/1999 4Q-17 7.30 10.0 7.0 7.0

18 1701040039 Nguyễn Thu Hà 21/10/1999 4C-17 4.70 8.0 5.0 4.0

19 1704010031 Nguyễn Thu Hà 18/03/1999 4KT-17 5.50 10.0 5.0 5.0

20 1707010094 Nguyễn Thu Hà 04/01/1999 14A-17 5.80 10.0 7.0 4.5

21 1704040028 Nguyễn Vân Hà 24/07/1999 3TC-17 6.20 8.0 7.0 5.5

22 1704010032 Nguyễn Việt Hà 20/03/1999 1KT-17 4.70 8.0 4.0 4.5

23 1707010089 Nông Mai Hà 14/08/1999 16A-17 5.50 10.0 3.0 6.0

24 1704000044 Tô Thanh Hà 15/05/1999 2K-17 4.90 10.0 7.0 3.0

25 1707020036 Trịnh Thu Hà 24/10/1999 2N-17 4.20 9.0 5.0 3.0

26 1701000018 Vũ Thu Hà 25/09/1999 1TT-17 6.70 10.0 7.0 6.0

27 1701000017 Vũ Thu Hà 01/12/1999 1TT-17 5.20 10.0 5.0 4.5

28 1706080051 Nghiêm Trần Nhật Hạ 16/11/1999 6Q-17 0.00 0.0 0.0 0.0

29 1701000020 Nguyễn Lê Bảo Hân 04/08/1999 2TT-17 5.80 7.0 6.0 5.5

30 1707030041 Nguyễn Ngọc Hân 26/10/1999 2P-17 5.80 10.0 6.0 5.0

31 1707010101 Dương Thúy Hằng 07/06/1999 1A-17 5.50 10.0 4.0 5.5

32 1707030039 Lê Thu Hằng 12/08/1999 3P-17 5.05 10.0 5.5 4.0

33 1707010103 Nguyễn Minh Hằng 28/12/1999 4A-17 8.05 10.0 7.5 8.0

34 1707070037 Nguyễn Minh Hằng 10/02/1999 1H-17 4.90 10.0 6.0 3.5

35 1704010038 Nguyễn Như Hằng 17/03/1999 5KT-17 7.30 10.0 7.0 7.0

36 1701000019 Nguyễn Thanh Hằng 01/10/1999 1TT-17 5.80 10.0 7.0 4.5

37 1704000045 Nguyễn Thị Hằng 29/07/1999 4K-17 5.50 10.0 5.0 5.0

38 1706080057 Nguyễn Thị Hằng 11/08/1999 4Q-17 2.80 10.0 6.0 0.0

39 1704040030 Nguyễn Thị Hằng 25/11/1999 4TC-17 5.40 9.0 8.0 3.5

40 1701040044 Nguyễn Thị Nguyệt Hằng 30/10/1999 2C-17 3.10 10.0 7.0 0.0

41 1704010039 Nguyễn Thị Phương Hằng 01/01/1999 3KT-17 6.50 8.0 6.0 6.5

42 1707010104 Nguyễn Thu Hằng 10/11/1999 8A-17 7.00 10.0 7.0 6.5

43 1704040032 Nguyễn Thu Hằng 09/04/1999 2TC-17 7.60 10.0 6.0 8.0

44 1704040033 Nhâm Thúy Hằng 22/12/1999 3TC-17 5.65 10.0 6.5 4.5

45 1707090037 Phạm Thanh Hằng 23/07/1999 3I-17 3.70 10.0 3.0 3.0

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

Môn học: PED5001: Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Phòng thi: 1NL5; Ngày thi 5.5.2018

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hanh phúc

Page 6: Môn học: PED5001: Những nguyên lý cơ bản của …daotao.hanu.vn/userfiles/file/KHAO THI/Ket qua thi ket...Môn học: PED5001: Những nguyên lý cơ bản của chủ

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm CC(10%)GK(30%)CK(60%) Ghi chú

1 1701040045 Phạm Thị Thúy Hằng 16/12/1999 4C-17 0.00 0.0 0.0 0.0

2 1707030040 Quản Thị Minh Hằng 22/07/1999 4P-17 6.10 10.0 5.0 6.0

3 1701040046 Trần Thị Hằng 26/10/1999 1C-17 5.50 10.0 4.0 5.5

4 1707010106 Trần Thị Thu Hằng 28/11/1999 2A-17 7.30 10.0 5.0 8.0

5 1706080058 Vũ Thuý Hằng 15/02/1999 5Q-17 6.70 10.0 7.0 6.0

6 1704010033 Hà Mai Hạnh 23/05/1999 4KT-17 5.80 10.0 8.0 4.0

7 1704010034 Hà Ngọc Hạnh 31/03/1999 1KT-17 5.80 10.0 4.0 6.0

8 1704010036 Lê Thị Hồng Hạnh 14/09/1999 5KT-17 5.30 8.0 6.0 4.5

9 1707030036 Nguyễn Hồng Hạnh 23/10/1999 3P-17 6.40 10.0 6.0 6.0

10 1707050051 Nguyễn Thị Hạnh 07/12/1999 5Đ-17 5.80 10.0 5.0 5.5

11 1704040029 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 12/01/1999 4TC-17 6.10 10.0 6.0 5.5

12 1707030037 Nguyễn Thị Minh Hạnh 25/12/1999 4P-17 5.60 8.0 7.0 4.5

13 1706090022 Phạm Song Hào 11/02/1999 3D-17 6.15 9.0 5.5 6.0

14 1707010109 Nguyễn Thị Hậu 19/12/1999 5A-17 7.00 10.0 6.0 7.0

15 1707100019 Nguyễn Thị Bích Hậu 22/03/1999 2B-17 6.55 10.0 6.5 6.0

16 1707040082 Vũ Thị Hồng Hậu 06/02/1998 1T-17 8.10 9.0 6.0 9.0

17 1704010040 Hoàng Thị Hiên 13/10/1999 3KT-17 5.80 10.0 6.0 5.0

18 1704010041 Lê Thị Mai Hiên 12/07/1999 4KT-17 4.90 10.0 5.0 4.0

19 1707010110 Bùi Thị Thu Hiền 16/03/1999 14A-17 4.75 10.0 3.5 4.5

20 1707010111 Bùi Thị Thu Hiền 18/06/1999 9A-17 7.35 9.0 5.5 8.0

21 1704040034 Đặng Thị Hiền 11/08/1998 1TC-17 5.50 7.0 7.0 4.5

22 1707010112 Đào Thị Thanh Hiền 10/07/1999 11A-17 8.80 10.0 8.0 9.0

23 1707090039 Hà Thu Hiền 13/07/1999 2I-17 6.40 10.0 6.0 6.0

24 1707060071 Hoàng Thanh Hiền 31/01/1999 6NB-17 6.10 10.0 6.0 5.5

25 1707010113 Hoàng Thị Hiền 21/08/1999 10A-17 5.10 9.0 6.0 4.0

26 1707010115 Lê Thị Hiền 15/01/1999 7A-17 6.10 10.0 6.0 5.5

27 1707020041 Lê Thị Thúy Hiền 30/09/1999 1N-17 5.60 8.0 6.0 5.0

28 1707010117 Ngô Thị Hiền 25/01/1999 4A-17 6.70 10.0 7.0 6.0

29 1704040035 Ngô Thị Hiền 04/01/1999 2TC-17 5.80 10.0 7.0 4.5

30 1704010042 Nguyễn Thị Hiền 31/01/1999 1KT-17 6.70 10.0 7.0 6.0

31 1706080063 Nguyễn Thu Hiền 15/04/1999 5Q-17 2.80 7.0 5.0 1.0

32 1704040037 Nguyễn Thu Hiền 02/11/1999 3TC-17 5.95 10.0 6.5 5.0

33 1701000022 Nguyễn Thúy Hiền 09/05/1999 1TT-17 6.10 10.0 5.0 6.0

34 1707090041 Phạm Thị Thu Hiền 08/11/1999 1I-17 5.65 10.0 6.5 4.5

35 1701040049 Tạ Thị Minh Hiền 23/12/1999 2C-17 5.50 10.0 5.0 5.0

36 1704040038 Trịnh Thu Hiền 28/11/1999 4TC-17 6.55 10.0 5.5 6.5

37 1707030044 Hồ Sỹ Hiệp 21/08/1999 1P-17 7.00 10.0 7.0 6.5

38 1701040051 Tạ Văn Hiệp 25/03/1999 1C-17 4.30 10.0 5.0 3.0

39 1707060078 Kiều Minh Hiếu 11/05/1999 3NB-17 4.60 10.0 2.0 5.0

40 1704040040 Lê Thị Hiếu 20/02/1999 2TC-17 6.10 10.0 8.0 4.5

41 1701040056 Nguyễn Khắc Hiếu 11/07/1999 4C-17 5.20 10.0 6.0 4.0

42 1701000023 Nguyễn Trung Hiếu 31/10/1999 2TT-17 3.90 9.0 4.0 3.0

43 1707080029 Nguyễn Trung Hiếu 08/08/1999 2TB-17 6.70 10.0 6.0 6.5

44 1704040041 Phạm Đức Hiếu 19/10/1998 3TC-17 4.00 4.0 5.0 3.5

45 1704040042 Trần Quang Hiệu 14/12/1999 4TC-17 1.20 0.0 4.0 0.0

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hanh phúc

Môn học: PED5001: Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Phòng thi: 1NL6; Ngày thi 5.5.2018

Page 7: Môn học: PED5001: Những nguyên lý cơ bản của …daotao.hanu.vn/userfiles/file/KHAO THI/Ket qua thi ket...Môn học: PED5001: Những nguyên lý cơ bản của chủ

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm CC(10%)GK(30%)CK(60%) Ghi chú

1 1707020045 Bùi Lê Lâm Hoa 16/10/1999 1N-17 6.40 10.0 3.0 7.5

2 1707010121 Đào Thanh Hoa 13/08/1999 3A-17 5.20 10.0 6.0 4.0

3 1707010122 Hoàng Thị Hoa 03/09/1999 9A-17 5.80 10.0 4.0 6.0

4 1707010124 Nguyễn Thị Ngọc Hoa 27/02/1999 13A-17 5.95 10.0 6.5 5.0

5 1704040043 Nguyễn Việt Hoa 23/02/1999 1TC-17 6.10 10.0 4.0 6.5

6 1707090045 Ninh Thị Lương Hoa 01/02/1999 4I-17 6.10 10.0 7.0 5.0

7 1704040044 Phạm Thị Phương Hoa 30/12/1999 2TC-17 7.00 10.0 7.0 6.5

8 1707030047 Hạ Thị Minh Hoà 29/06/1999 4P-17 4.90 10.0 5.0 4.0

9 1704010044 Đặng Thu Hoài 09/08/1999 5KT-17 7.60 10.0 7.0 7.5

10 1707030048 Nguyễn Thị Thu Hoài 30/08/1999 3P-17 5.50 10.0 5.0 5.0

11 1704010045 Nguyễn Vi Hoài 18/12/1999 3KT-17 6.85 10.0 7.5 6.0

12 1707010126 Triệu Thị Thu Hoài 17/03/1999 14A-17 5.30 8.0 8.0 3.5

13 1701000024 Nguyễn Công Hoàn 31/01/1999 1TT-17 4.50 9.0 4.0 4.0

14 1707030049 Trần Thị Hoàn 17/12/1999 2P-17 5.45 8.0 6.5 4.5

15 1704010046 Nguyễn Hữu Hoàng 12/03/1999 4KT-17 6.10 10.0 5.0 6.0

16 1707010128 Đào Thị Hồng 05/08/1999 11A-17 7.60 10.0 8.0 7.0

17 1707070048 Nguyễn Thị Hồng 13/08/1999 3H-17 4.90 10.0 4.0 4.5

18 1707010129 Nguyễn Thị Hồng 10/03/1999 10A-17 6.40 10.0 6.0 6.0

19 1706080067 Phạm Lê Lâm Hồng 15/05/1999 2Q-17 5.30 8.0 7.0 4.0

20 1707010132 Hà Thị Thu Huế 13/08/1998 1A-17 5.50 10.0 6.0 4.5

21 1707010133 Nguyễn Thị Hồng Huế 12/09/1999 4A-17 5.05 10.0 5.5 4.0

22 1707050065 Vũ Mai Huế 31/10/1999 5Đ-17 4.30 10.0 5.0 3.0

23 1707040102 Lê Thị Kim Huệ 13/07/1999 8T-17 7.60 10.0 7.0 7.5

24 1707090048 Nguyễn Thị Huệ 07/01/1999 2I-17 3.25 10.0 3.5 2.0

25 1704000053 Nguyễn Thị Huệ 09/11/1999 3K-17 4.70 8.0 4.0 4.5

26 1701040063 Trần Thị Huệ 29/08/1999 4C-17 4.60 10.0 4.0 4.0

27 1707030050 Hà Quang Hùng 24/05/1999 3P-17 3.40 4.0 5.0 2.5

28 1701000025 Nguyễn Hữu Hùng 16/06/1999 1TT-17 6.55 10.0 6.5 6.0

29 1704000060 Hoàng Tuấn Hưng 12/07/1999 5K-17 1.70 8.0 3.0 0.0

30 1707090051 Đặng Diệu Hương 16/09/1999 3I-17 1.20 0.0 4.0 0.0

31 1707030057 Đặng Thu Hương 09/08/1999 4P-17 5.80 10.0 7.0 4.5

32 1704040049 Đặng Thùy Hương 02/08/1999 3TC-17 6.20 8.0 7.0 5.5

33 1706080073 Đinh Thị Thu Hương 14/01/1999 4Q-17 6.40 10.0 7.0 5.5

34 1701040075 Đỗ Thu Hương 12/11/1999 5C-17 6.40 10.0 5.0 6.5

35 1704010055 Hà Thu Hương 27/12/1999 1KT-17 6.10 10.0 6.0 5.5

36 1704040050 Ngô Thị Thanh Hương 28/07/1999 4TC-17 3.90 9.0 5.0 2.5

37 1704010056 Nguyễn Ngọc Hương 16/12/1999 2KT-17 3.80 8.0 4.0 3.0

38 1707020055 Nguyễn Thị Hương 07/07/1999 1N-17 4.20 9.0 6.0 2.5

39 1707060103 Nguyễn Thị Hương 26/02/1999 7NB-17 5.80 10.0 6.0 5.0

40 1704040051 Nguyễn Thị Thu Hương 03/04/1999 1TC-17 5.20 10.0 5.0 4.5

41 1707030058 Nguyễn Thị Thu Hương 17/09/1999 3P-17 5.90 8.0 5.0 6.0

42 1707010154 Nguyễn Thị Thu Hương 11/01/1999 14A-17 3.90 6.0 5.0 3.0

43 1707010155 Nguyễn Thu Hương 27/08/1999 9A-17 7.00 10.0 7.0 6.5

44 1704010057 Nguyễn Thu Hương 30/03/1999 5KT-17 5.00 8.0 6.0 4.0

45 1707060105 Nguyễn Xuân Hương 08/10/1999 5NB-17 5.80 10.0 4.0 6.0

Môn học: PED5001: Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Phòng thi: 1NL7; Ngày thi 5.5.2018

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hanh phúc

Page 8: Môn học: PED5001: Những nguyên lý cơ bản của …daotao.hanu.vn/userfiles/file/KHAO THI/Ket qua thi ket...Môn học: PED5001: Những nguyên lý cơ bản của chủ

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm CC(10%)GK(30%)CK(60%) Ghi chú

1 1701040078 Phạm Thị Thu Hương 21/05/1999 2C-17 5.20 10.0 5.0 4.5

2 1707010390 Phan Thị Thu Hương 09/06/1998 11A-17 3.65 8.0 3.5 3.0

3 1707010156 Phùng Lan Hương 11/07/1999 10A-17 6.50 8.0 8.0 5.5

4 1707030060 Trần Thị Diệu Hương 13/02/1999 2P-17 4.70 8.0 3.0 5.0

5 1701040079 Trần Thị Mai Hương 09/05/1999 4C-17 5.20 10.0 4.0 5.0

6 1707030061 Trần Thu Hương 28/08/1999 3P-17 4.00 10.0 4.0 3.0

7 1704040052 Vũ Hoàng Thanh Hương 30/10/1999 2TC-17 5.50 10.0 7.0 4.0

8 1706080078 Vũ Thị Ngọc Hướng 16/08/1999 1Q-17 6.15 9.0 6.5 5.5

9 1707020057 Đặng Thúy Hường 19/06/1999 2N-17 6.10 10.0 7.0 5.0

10 1707030062 Hoàng Thu Hường 25/11/1999 3P-17 5.20 10.0 7.0 3.5

11 1707010158 Lưu Thị Hường 29/05/1998 7A-17 6.25 10.0 4.5 6.5

12 1704010058 Lưu Thị Thu Hường 29/05/1999 3KT-17 5.20 10.0 5.0 4.5

13 1707020058 Ngô Thị Thúy Hường 22/10/1999 1N-17 5.90 8.0 6.0 5.5

14 1707010159 Nguyễn Thị Thu Hường 01/01/1999 1A-17 6.40 10.0 7.0 5.5

15 1707010160 Nguyễn Thúy Hường 05/12/1999 8A-17 5.50 10.0 5.0 5.0

16 1707010161 Nguyễn Thúy Hường 06/10/1999 4A-17 6.10 10.0 5.0 6.0

17 1707010162 Trần Thị Thu Hường 28/08/1999 12A-17 6.40 10.0 5.0 6.5

18 1704040045 Dương Nguyễn Anh Huy 11/06/1999 3TC-17 5.35 10.0 4.5 5.0

19 1707040106 Nguyễn Công Huy 06/04/1999 8T-17 5.00 8.0 6.0 4.0

20 1707080032 Nguyễn Đăng Huy 19/12/1999 3TB-17 0.90 0.0 3.0 0.0

21 1607100029 Nguyễn Ngọc Huy 01/11/1998 2B-17 0.00 0.0 0.0 0.0

22 1707010138 Đặng Khánh Huyền 06/01/1999 3A-17 4.60 10.0 4.0 4.0

23 1707020051 Đinh Thị Huyền 15/05/1999 2N-17 6.20 8.0 8.0 5.0

24 1707020052 Hoàng Thị Thanh Huyền 04/10/1999 1N-17 4.15 10.0 3.5 3.5

25 1704010048 Lại Khánh Huyền 25/11/1999 4KT-17 6.40 10.0 8.0 5.0

26 1704010049 Lê Minh Huyền 01/10/1999 1KT-17 5.20 10.0 6.0 4.0

27 1707030052 Lê Phương Huyền 08/05/1999 2P-17 4.90 10.0 5.0 4.0

28 1707030053 Lê Thanh Huyền 18/11/1999 3P-17 5.65 10.0 5.5 5.0

29 1706080071 Lưu Thị Thu Huyền 11/06/1999 5Q-17 5.00 8.0 6.0 4.0

30 1704000054 Nguyễn Khánh Huyền 19/10/1999 5K-17 5.95 10.0 5.5 5.5

31 1706090025 Nguyễn Mai Huyền 20/03/1999 3D-17 3.95 8.0 3.5 3.5

32 1707030054 Nguyễn Ngọc Huyền 19/02/1999 4P-17 5.80 10.0 6.0 5.0

33 1707020054 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 06/12/1999 3N-17 5.60 8.0 8.0 4.0

34 1707010145 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 29/11/1998 15A-17 5.20 10.0 6.0 4.0

35 1701000026 Nguyễn Thị Thanh Huyền 12/06/1999 2TT-17 6.60 9.0 7.0 6.0

36 1707010146 Nguyễn Thị Thu Huyền 29/05/1999 7A-17 6.70 10.0 7.0 6.0

37 1707030055 Nguyễn Thị Thu Huyền 31/12/1999 3P-17 3.65 8.0 4.5 2.5

38 1704040046 Nguyễn Thị Thu Huyền 25/11/1999 4TC-17 6.10 10.0 5.0 6.0

39 1704040047 Nguyễn Thu Huyền 14/08/1999 1TC-17 5.20 10.0 4.0 5.0

40 1704010050 Phạm Thị Huyền 15/11/1999 2KT-17 6.40 10.0 5.0 6.5

41 1707050069 Phạm Thị Khánh Huyền 25/09/1999 5Đ-17 4.55 8.0 5.5 3.5

42 1701000027 Phạm Thị Thu Huyền 04/10/1999 2TT-17 6.70 10.0 7.0 6.0

43 1707010393 Phạm Thị Thu Huyền 06/09/1999 4A-17 0.00 0.0 0.0 0.0

44 1707030056 Phan Thanh Huyền 08/12/1999 2P-17 3.70 10.0 4.0 2.5

45 1704010051 Phí Thị Khánh Huyền 21/07/1999 5KT-17 6.10 10.0 7.0 5.0

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hanh phúc

Môn học: PED5001: Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Phòng thi: 1NL8; Ngày thi 5.5.2018

Page 9: Môn học: PED5001: Những nguyên lý cơ bản của …daotao.hanu.vn/userfiles/file/KHAO THI/Ket qua thi ket...Môn học: PED5001: Những nguyên lý cơ bản của chủ

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm CC(10%)GK(30%)CK(60%) Ghi chú

1 1704010052 Phùng Thị Thu Huyền 16/03/1999 3KT-17 7.65 9.0 8.5 7.0

2 1706090026 Trần Thu Huyền 17/01/1999 1D-17 4.60 7.0 7.0 3.0

3 1704010053 Vũ Thị Diệu Huyền 05/07/1999 4KT-17 6.40 10.0 8.0 5.0

4 1701040086 Trần Văn Khang 29/12/1998 5C-17 4.90 10.0 5.0 4.0

5 1707010166 Đỗ Thị Khánh 08/01/1999 12A-17 5.50 10.0 6.0 4.5

6 1707030065 Nguyễn Phương Khánh 21/08/1999 4P-17 6.55 10.0 6.5 6.0

7 1707050077 Võ Bảo Khánh 30/09/1999 2Đ-17 5.25 6.0 7.5 4.0

8 1707010167 Vũ Thị Minh Khánh 09/02/1999 2A-17 8.20 10.0 8.0 8.0

9 1704010059 Phạm Trần Đăng Khoa 01/01/1999 2KT-17 5.30 8.0 5.0 5.0

10 1707030066 Dương Thị Minh Khuê 14/11/1999 4P-17 4.25 8.0 3.5 4.0

11 1706090031 Bùi Thị Ánh Khuyên 20/10/1999 3D-17 6.40 10.0 7.0 5.5

12 1701040084 Trần Văn Kiên 07/08/1999 5C-17 4.00 10.0 4.0 3.0

13 1701040092 Lê Đức Lâm 13/07/1999 2C-17 6.10 10.0 6.0 5.5

14 1706080080 Long Thị Thanh Lâm 25/09/1999 6Q-17 6.40 10.0 7.0 5.5

15 1707010172 Nguyễn Bách Lâm 13/04/1999 3A-17 5.70 9.0 7.0 4.5

16 1707070065 Nguyễn Tùng Lâm 26/01/1999 2H-17 4.90 10.0 3.0 5.0

17 1701040090 Lê Thị Lan 03/12/1999 4C-17 6.40 10.0 7.0 5.5

18 1707030067 Nguyễn Ngọc Lan 14/06/1999 2P-17 0.00 0.0 0.0 0.0

19 1707010170 Nguyễn Thị Lan 22/01/1999 14A-17 5.80 10.0 6.0 5.0

20 1707090055 Phạm Thị Lan 20/02/1999 1I-17 6.85 10.0 6.5 6.5

21 1706080082 Nguyễn Thị Hồng Lê 11/06/1999 4Q-17 5.80 10.0 7.0 4.5

22 1701000028 Cao Thị Lệ 01/11/1999 2TT-17 4.00 10.0 3.0 3.5

23 1707020060 Nguyễn Lê Liên 27/03/1999 2N-17 5.20 10.0 7.0 3.5

24 1706080084 Nguyễn Mai Liên 27/02/1999 5Q-17 6.10 10.0 5.0 6.0

25 1707010174 Nguyễn Thúy Liên 13/10/1999 11A-17 0.00 0.0 0.0 0.0

26 1704010060 Nguyễn Thùy Liên 20/09/1999 5KT-17 5.80 10.0 6.0 5.0

27 1701040093 Vũ Thị Liễu 16/11/1999 1C-17 6.40 10.0 6.0 6.0

28 1701000029 Bùi Hoài Linh 11/01/1999 1TT-17 4.90 10.0 3.0 5.0

29 1704000066 Bùi Thị Diệu Linh 30/07/1999 1K-17 0.00 0.0 0.0 0.0

30 1707010175 Bùi Thị Yến Linh 23/11/1999 10A-17 4.90 10.0 6.0 3.5

31 1707030068 Đinh Thị Thùy Linh 28/09/1999 3P-17 4.60 10.0 5.0 3.5

32 1707060119 Đinh Thủy Linh 31/12/1999 6NB-17 6.10 10.0 5.0 6.0

33 1704040057 Đỗ Thùy Linh 18/07/1999 4TC-17 1.50 0.0 5.0 0.0

34 1704000068 Hán Khánh Linh 18/11/1999 2K-17 6.70 10.0 7.0 6.0

35 1707020061 Hàn Phương Linh 15/10/1999 1N-17 3.80 8.0 3.0 3.5

36 1701040094 Hoàng Hoài Linh 22/08/1999 5C-17 5.60 8.0 6.0 5.0

37 1704010062 Hoàng Hoài Linh 13/06/1999 4KT-17 6.40 10.0 6.0 6.0

38 1707030070 Hoàng Thị Thảo Linh 23/05/1999 4P-17 6.25 10.0 5.5 6.0

39 1704010063 Lại Phương Linh 03/10/1999 3KT-17 5.95 10.0 5.5 5.5

40 1704040059 Lê Mỹ Linh 04/02/1999 2TC-17 7.00 10.0 8.0 6.0

41 1707010182 Lê Thùy Linh 19/08/1999 12A-17 7.15 10.0 3.5 8.5

42 1707050084 Lê Thùy Linh 25/09/1999 1Đ-17 5.20 10.0 3.0 5.5

43 1704010064 Mai Nguyễn Quỳnh Linh 19/05/1999 1KT-17 6.50 8.0 9.0 5.0

44 1707010183 Ngô Thị Phương Linh 22/08/1999 2A-17 3.80 8.0 3.0 3.5

45 1707010184 Nguyễn Diệu Linh 02/09/1999 3A-17 7.15 10.0 6.5 7.0

Môn học: PED5001: Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Phòng thi: 1NL9; Ngày thi 5.5.2018

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hanh phúc

Page 10: Môn học: PED5001: Những nguyên lý cơ bản của …daotao.hanu.vn/userfiles/file/KHAO THI/Ket qua thi ket...Môn học: PED5001: Những nguyên lý cơ bản của chủ

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm CC(10%)GK(30%)CK(60%) Ghi chú

1 1704040061 Nguyễn Hải Linh 31/07/1999 3TC-17 5.80 10.0 5.0 5.5

2 1707020063 Nguyễn Khánh Linh 25/11/1999 3N-17 6.40 10.0 7.0 5.5

3 1706090038 Nguyễn Mai Linh 19/06/1999 1D-17 6.95 8.0 7.5 6.5

4 1706090039 Nguyễn Phương Linh 27/07/1999 3D-17 5.00 8.0 5.0 4.5

5 1704000073 Nguyễn Phương Linh 15/10/1999 3K-17 1.95 0.0 6.5 0.0

6 1707090061 Nguyễn Quang Linh 05/07/1999 1I-17 4.60 10.0 5.0 3.5

7 1704040063 Nguyễn Thị Linh 24/07/1999 1TC-17 4.70 8.0 5.0 4.0

8 1707010186 Nguyễn Thị Khánh Linh 26/06/1999 5A-17 5.80 10.0 7.0 4.5

9 1704010066 Nguyễn Thị Khánh Linh 17/06/1999 5KT-17 7.00 10.0 7.0 6.5

10 1704010067 Nguyễn Thị Tài Linh 28/02/1999 3KT-17 6.45 9.0 5.5 6.5

11 1707010190 Nguyễn Thị Thùy Linh 18/10/1999 9A-17 6.30 9.0 7.0 5.5

12 1704040064 Nguyễn Thị Tú Linh 21/05/1999 2TC-17 4.90 7.0 8.0 3.0

13 1706080090 Nguyễn Thuỳ Linh 25/08/1999 4Q-17 1.90 10.0 3.0 0.0

14 1704040065 Nguyễn Thùy Linh 21/12/1999 3TC-17 5.80 10.0 6.0 5.0

15 1707040140 Nguyễn Thùy Linh 20/09/1999 3T-17 5.20 10.0 4.0 5.0

16 1707090062 Nguyễn Thùy Linh 27/07/1999 4I-17 6.85 10.0 7.5 6.0

17 1707030073 Nguyễn Thùy Linh 21/06/1999 4P-17 0.00 0.0 0.0 0.0

18 1706080091 Nguyễn Thùy Linh 09/03/1999 5Q-17 5.50 10.0 6.0 4.5

19 1707050089 Nguyễn Trần Kiều Linh 20/11/1999 3Đ-17 4.50 9.0 5.0 3.5

20 1707050091 Phạm Ngọc Linh 24/07/1999 3Đ-17 5.00 8.0 6.0 4.0

21 1707080046 Phạm Ngọc Khánh Linh 02/07/1999 3TB-17 5.50 10.0 7.0 4.0

22 1706090041 Phạm Thị Ngọc Linh 02/02/1999 1D-17 6.35 8.0 6.5 6.0

23 1707020065 Phạm Thị Phương Linh 10/10/1999 3N-17 6.10 10.0 6.0 5.5

24 1701040097 Phạm Thị Phương Linh 09/02/1999 2C-17 3.40 10.0 4.0 2.0

25 1707010191 Phạm Thị Thùy Linh 06/08/1999 11A-17 4.60 10.0 4.0 4.0

26 1707090064 Phạm Thuỳ Linh 12/08/1999 4I-17 5.90 8.0 7.0 5.0

27 1701000031 Phạm Thùy Linh 09/11/1999 1TT-17 4.30 10.0 4.0 3.5

28 1704040066 Phan Mỹ Linh 10/10/1999 4TC-17 0.00 0.0 0.0 0.0

29 1707010192 Phí Thị Thuỳ Linh 20/10/1999 10A-17 5.80 10.0 8.0 4.0

30 1704010069 Trần Nhật Linh 14/03/1999 4KT-17 5.80 10.0 6.0 5.0

31 1707010194 Trần Thị Hương Linh 25/04/1999 15A-17 7.30 10.0 7.0 7.0

32 1707020066 Trần Thị Thùy Linh 13/12/1999 1N-17 4.90 10.0 4.0 4.5

33 1707010195 Trần Thùy Linh 18/10/1999 7A-17 4.60 10.0 4.0 4.0

34 1707010196 Triệu Thùy Linh 17/12/1999 1A-17 5.00 8.0 6.0 4.0

35 1704010070 Vũ Lê Thùy Linh 12/09/1999 1KT-17 4.90 7.0 4.0 5.0

36 1701040098 Vương Khánh Linh 18/12/1999 4C-17 4.60 10.0 5.0 3.5

37 1701040099 Vương Thị Diệu Linh 10/07/1999 1C-17 7.00 10.0 7.0 6.5

38 1707090068 Nguyễn Ngọc Loan 22/11/1999 4I-17 4.75 10.0 5.5 3.5

39 1701040100 Nguyễn Thị Loan 18/12/1999 5C-17 5.80 10.0 7.0 4.5

40 1707010198 Nguyễn Thị Thanh Loan 18/08/1999 8A-17 5.50 10.0 5.0 5.0

41 1707030075 Lê Thắng Lợi 19/06/1999 2P-17 4.30 10.0 5.0 3.0

42 1701040102 Bùi Hoàng Long 06/06/1999 2C-17 4.10 8.0 4.0 3.5

43 1701040103 Hoàng Tiến Long 23/02/1999 4C-17 4.90 10.0 5.0 4.0

44 1704040068 Hoàng Thị Bích Lụa 29/01/1999 1TC-17 6.40 10.0 6.0 6.0

45 1707090069 Nguyễn Thị Lương 07/03/1999 4I-17 6.70 10.0 6.0 6.5

Môn học: PED5001: Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Phòng thi: 1NL10; Ngày thi 5.5.2018

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hanh phúc

Page 11: Môn học: PED5001: Những nguyên lý cơ bản của …daotao.hanu.vn/userfiles/file/KHAO THI/Ket qua thi ket...Môn học: PED5001: Những nguyên lý cơ bản của chủ

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm CC(10%)GK(30%)CK(60%) Ghi chú

1 1704000080 Bùi Hồng Ly 06/01/1999 3K-17 1.35 0.0 4.5 0.0

2 1707060133 Nguyễn Hồng Ly 13/01/1999 5NB-17 5.20 10.0 7.0 3.5

3 1704040069 Nguyễn Hương Ly 04/05/1999 2TC-17 5.80 10.0 6.0 5.0

4 1704040070 Nguyễn Khánh Ly 16/01/1999 3TC-17 6.25 10.0 5.5 6.0

5 1706080096 Trần Hương Ly 21/10/1999 4Q-17 4.00 10.0 4.0 3.0

6 1707010204 Hoàng Trúc Mai 28/12/1999 5A-17 6.10 10.0 6.0 5.5

7 1707090071 Lê Thị Quỳnh Mai 03/11/1999 2I-17 5.05 10.0 6.5 3.5

8 1707010205 Nguyễn Quỳnh Mai 28/09/1999 14A-17 4.90 10.0 2.0 5.5

9 1701000034 Nguyễn Thị Mai 25/01/1999 1TT-17 6.40 10.0 5.0 6.5

10 1707090072 Nguyễn Thị Phương Mai 20/01/1999 4I-17 4.90 10.0 6.0 3.5

11 1707030077 Nguyễn Thị Phương Mai 28/10/1999 2P-17 5.10 9.0 4.0 5.0

12 1707010207 Phạm Hồng Mai 13/08/1999 11A-17 6.10 10.0 6.0 5.5

13 1704010071 Phạm Ngọc Thanh Mai 19/01/1999 2KT-17 3.50 8.0 4.0 2.5

14 1701040105 Trần Tú Mai 23/02/1999 1C-17 4.60 7.0 5.0 4.0

15 1704040072 Triệu Thị Thanh Mai 30/06/1998 1TC-17 3.70 10.0 1.0 4.0

16 1707010214 Nguyễn Thảo Mi 08/01/1999 12A-17 4.90 10.0 4.0 4.5

17 1707010216 Lê Thị Minh 23/01/1999 16A-17 7.30 10.0 7.0 7.0

18 1704040074 Lê Xuân Minh 15/02/1999 3TC-17 4.70 8.0 5.0 4.0

19 1704040075 Nguyễn Anh Minh 04/02/1999 4TC-17 3.00 6.0 4.0 2.0

20 1707010217 Nguyễn Công Minh 27/11/1999 6A-17 2.00 8.0 4.0 0.0

21 1707030078 Nguyễn Ngọc Minh 09/10/1999 3P-17 4.40 8.0 3.0 4.5

22 1701000036 Nguyễn Quang Minh 05/04/1999 1TT-17 2.90 8.0 1.0 3.0

23 1704040079 Nguyễn Tuấn Minh 07/12/1999 3TC-17 3.20 8.0 3.0 2.5

24 1701040110 Nguyễn Tuấn Minh 07/04/1999 4C-17 0.00 0.0 0.0 0.0

25 1706090047 Vũ Nguyệt Minh 10/06/1999 3D-17 5.00 8.0 4.0 5.0

26 1707010218 Cát Hà My 29/04/1999 13A-17 1.50 0.0 5.0 0.0

27 1701000038 Đỗ Hoàng My 25/08/1999 1TT-17 7.00 10.0 6.0 7.0

28 1704010072 Nguyễn Thị Hà My 01/07/1999 5KT-17 4.30 10.0 6.0 2.5

29 1701000039 Phạm Trà My 05/11/1999 2TT-17 5.45 8.0 5.5 5.0

30 1707040167 Thiều Thị Trà My 26/01/1999 8T-17 5.90 8.0 7.0 5.0

31 1707010221 Trần Nguyên My 19/12/1999 9A-17 5.40 6.0 4.0 6.0

32 1707010223 Nguyễn Thị Mỵ 07/03/1999 10A-17 7.00 10.0 6.0 7.0

33 1704010073 Ngô Huyền Nga 31/10/1999 3KT-17 6.30 9.0 6.0 6.0

34 1704010074 Ngô Minh Nga 16/02/1999 4KT-17 6.70 10.0 9.0 5.0

35 1707030079 Nguyễn Hằng Nga 23/01/1999 4P-17 6.70 10.0 7.0 6.0

36 1707010229 Nguyễn Thị Nga 18/11/1999 1A-17 6.40 10.0 7.0 5.5

37 1707050107 Nguyễn Thị Thuý Nga 15/05/1999 2Đ-17 5.50 10.0 5.0 5.0

38 1707050108 Vũ Phương Nga 16/02/1999 2Đ-17 2.20 10.0 4.0 0.0

39 1704040082 Đỗ Thị Ngân 21/09/1999 4TC-17 5.50 10.0 5.0 5.0

40 1707010231 Dương Thị Ngân 01/11/1999 16A-17 6.10 10.0 6.0 5.5

41 1707060145 Lưu Thị Thùy Ngân 30/10/1999 2NB-17 7.30 10.0 6.0 7.5

42 1701000042 Nguyễn Kim Ngân 16/07/1999 1TT-17 5.50 10.0 5.0 5.0

43 1704010075 Nguyễn Thị Thu Ngân 13/05/1998 1KT-17 5.05 10.0 5.5 4.0

44 1707020078 Phạm Thị Ngân 19/08/1999 3N-17 1.90 10.0 3.0 0.0

45 1704010076 Phạm Thị Trang Ngân 07/08/1999 2KT-17 6.70 10.0 6.0 6.5

Môn học: PED5001: Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hanh phúc

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

Phòng thi: 1NL11; Ngày thi 5.5.2018

Page 12: Môn học: PED5001: Những nguyên lý cơ bản của …daotao.hanu.vn/userfiles/file/KHAO THI/Ket qua thi ket...Môn học: PED5001: Những nguyên lý cơ bản của chủ

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm CC(10%)GK(30%)CK(60%) Ghi chú

1 1707030082 Phạm Tuyết Ngân 25/09/1999 3P-17 5.95 10.0 5.5 5.5

2 1707020079 Phan Thu Ngân 09/03/1996 3N-17 6.10 10.0 7.0 5.0

3 1704040083 Trương Thanh Ngân 28/07/1999 1TC-17 5.50 10.0 7.0 4.0

4 1707030083 Vũ Hải Ngân 25/04/1999 1P-17 6.40 10.0 4.0 7.0

5 1704000085 Nguyễn Thị Hồng Ngát 25/01/1999 3K-17 4.00 10.0 4.0 3.0

6 1707010234 Cao Thị Ngọc 01/01/1999 3A-17 7.00 10.0 6.0 7.0

7 1707010236 Đinh Thị Hồng Ngọc 05/09/1999 5A-17 5.80 10.0 6.0 5.0

8 1707080054 Khúc Minh Ngọc 22/11/1999 2TB-17 5.50 10.0 5.0 5.0

9 1704040084 Lê Thị Bảo Ngọc 01/05/1999 2TC-17 5.60 8.0 7.0 4.5

10 1701040117 Lê Thị Bích Ngọc 07/02/1999 4C-17 5.95 7.0 6.5 5.5

11 1707010238 Lương Vũ Bích Ngọc 27/10/1999 14A-17 5.50 10.0 6.0 4.5

12 1707080055 Ngô Ánh Ngọc 31/03/1999 3TB-17 0.00 0.0 0.0 0.0

13 1704040085 Nguyễn Bích Ngọc 14/02/1999 3TC-17 5.80 7.0 6.0 5.5

14 1706090051 Nguyễn Bích Ngọc 04/09/1999 1D-17 6.85 10.0 6.5 6.5

15 1701000043 Nguyễn Hồng Ngọc 18/11/1998 2TT-17 5.05 7.0 6.5 4.0

16 1707010243 Nguyễn Thị Ngọc 11/02/1999 10A-17 6.80 8.0 7.0 6.5

17 1704000088 Nguyễn Thị Ngọc 29/07/1999 5K-17 5.20 10.0 5.0 4.5

18 1707020082 Nguyễn Thị Ánh Ngọc 01/09/1997 4N-17 5.35 10.0 5.5 4.5

19 1704010077 Nguyễn Thị Bích Ngọc 07/01/1999 5KT-17 6.40 10.0 6.0 6.0

20 1707010244 Trần Linh Ngọc 23/11/1999 1A-17 6.10 10.0 7.0 5.0

21 1707030084 Trần Minh Ngọc 02/04/1999 4P-17 0.00 0.0 0.0 0.0

22 1701000045 Trần Thị Hồng Ngọc 24/10/1999 1TT-17 6.40 10.0 8.0 5.0

23 1704040086 Vũ Thị Bích Ngọc 21/12/1999 4TC-17 5.50 10.0 5.0 5.0

24 1704040087 Vương Minh Ngọc 06/05/1999 4TC-17 4.90 10.0 5.0 4.0

25 1707090085 Bùi Hạnh Nguyên 01/08/1999 4I-17 6.10 10.0 5.0 6.0

26 1707070101 Đinh Thị Nguyệt 26/06/1999 4H-17 5.50 10.0 4.0 5.5

27 1707050114 Lương Minh Nguyệt 12/11/1999 4Đ-17 6.55 10.0 6.5 6.0

28 1704040089 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 06/09/1999 2TC-17 5.50 10.0 4.0 5.5

29 1707010246 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 08/02/1999 8A-17 6.80 8.0 8.0 6.0

30 1707030087 Nguyễn Thị Nhã 23/05/1999 3P-17 4.60 10.0 5.0 3.5

31 1704010078 Nguyễn Thị Nhã 23/01/1999 3KT-17 5.50 10.0 6.0 4.5

32 1704010079 Tạ Thị Nhàn 18/03/1999 4KT-17 6.40 10.0 7.0 5.5

33 1701040124 Hoàng Anh Đức Nhân 15/04/1999 4C-17 6.10 10.0 6.0 5.5

34 1707020086 Bạch Uyển Nhi 13/10/1999 1N-17 5.80 10.0 4.0 6.0

35 1704010080 Nguyễn Phương Nhi 28/08/1999 1KT-17 5.50 10.0 7.0 4.0

36 1701000046 Phạm Hoàng Nhi 14/07/1999 2TT-17 4.00 10.0 5.0 2.5

37 1701040126 Tô Hoài Nhi 25/09/1999 5C-17 6.20 8.0 8.0 5.0

38 1707090087 Vũ Phương Nhi 06/12/1999 2I-17 4.60 10.0 4.0 4.0

39 1701000047 Bùi Hồng Nhung 06/07/1999 1TT-17 6.70 10.0 7.0 6.0

40 1707010255 Đỗ Thị Nhung 16/06/1999 5A-17 7.30 10.0 7.0 7.0

41 1707010254 Đỗ Thị Hồng Nhung 02/11/1999 14A-17 5.20 10.0 7.0 3.5

42 1707030127 Hà Thị Hồng Nhung 20/03/1999 1P-17 7.00 10.0 7.0 6.5

43 1707030088 Lâm Đào Trang Nhung 27/11/1999 4P-17 4.90 10.0 6.0 3.5

44 1707010256 Lê Thị Hồng Nhung 13/08/1999 9A-17 6.10 10.0 7.0 5.0

45 1707010257 Lý Thị Kim Nhung 20/03/1999 11A-17 4.90 10.0 3.0 5.0

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Môn học: PED5001: Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Phòng thi: 1NL12; Ngày thi 5.5.2018

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hanh phúc

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

Page 13: Môn học: PED5001: Những nguyên lý cơ bản của …daotao.hanu.vn/userfiles/file/KHAO THI/Ket qua thi ket...Môn học: PED5001: Những nguyên lý cơ bản của chủ

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm CC(10%)GK(30%)CK(60%) Ghi chú

1 1707070104 Nguyễn Hồng Nhung 27/12/1999 2H-17 5.80 10.0 5.0 5.5

2 1704040091 Nguyễn Thị Hồng Nhung 04/03/1999 4TC-17 6.05 8.0 7.5 5.0

3 1707050117 Nguyễn Trang Nhung 16/01/1999 5Đ-17 0.00 0.0 0.0 0.0

4 1704040092 Phạm Hồng Nhung 12/11/1999 1TC-17 4.80 9.0 6.0 3.5

5 1701040129 Phan Thị Nhung 31/01/1999 2C-17 4.90 10.0 6.0 3.5

6 1706090059 Tạ Thị Hồng Nhung 29/12/1999 2D-17 5.50 10.0 7.0 4.0

7 1707060156 Vũ Thị Nhung 13/06/1999 5NB-17 5.40 9.0 6.0 4.5

8 1707010225 Lê Thị Đăng Ninh 26/10/1999 7A-17 6.40 10.0 6.0 6.0

9 1707050105 Ngô Thị Ninh 26/05/1999 3Đ-17 6.10 10.0 7.0 5.0

10 1707010226 Ngô Thị Ninh 14/01/1999 1A-17 8.20 10.0 7.0 8.5

11 1707030090 Lê Trâm Oanh 05/01/1999 3P-17 6.10 10.0 6.0 5.5

12 1704010082 Nguyễn Kiều Oanh 13/11/1999 5KT-17 5.80 10.0 6.0 5.0

13 1701040130 Nguyễn Thị Kim Oanh 22/03/1999 4C-17 5.00 8.0 6.0 4.0

14 1704000094 Trần Thị Kim Oanh 14/01/1999 4K-17 6.70 10.0 5.0 7.0

15 1707030091 Kiều Xuân Phúc 01/10/1999 4P-17 5.50 10.0 6.0 4.5

16 1701040132 Nguyễn Khắc Phúc 03/11/1999 1C-17 5.00 8.0 6.0 4.0

17 1707030092 Nguyễn Thúy Hương Phúc 24/02/1999 2P-17 6.10 10.0 7.0 5.0

18 1707080061 Đỗ Thị Phương 07/03/1999 1TB-17 6.20 8.0 7.0 5.5

19 1704040094 Đồng Thu Phương 27/11/1999 3TC-17 4.90 10.0 5.0 4.0

20 1707050119 Lê Huyền Phương 11/05/1999 5Đ-17 5.50 10.0 5.0 5.0

21 1707020090 Lê Thị Hà Phương 08/06/1999 3N-17 4.90 10.0 7.0 3.0

22 1704010083 Lê Thị Minh Phương 20/10/1999 3KT-17 6.40 10.0 7.0 5.5

23 1704010084 Lê Thu Phương 29/10/1999 4KT-17 5.80 10.0 8.0 4.0

24 1701040133 Nguyễn Hà Phương 12/10/1999 5C-17 1.50 0.0 5.0 0.0

25 1707010268 Nguyễn Thị Phương 19/02/1999 9A-17 5.20 10.0 5.0 4.5

26 1704010085 Nguyễn Thị Phương 29/11/1999 4KT-17 6.40 10.0 7.0 5.5

27 1707080062 Nguyễn Thị Mai Phương 26/01/1999 2TB-17 4.70 5.0 5.0 4.5

28 1707030094 Nguyễn Thị Minh Phương 25/10/1999 4P-17 6.85 10.0 6.5 6.5

29 1701000048 Nguyễn Thu Phương 22/11/1999 1TT-17 6.40 10.0 6.0 6.0

30 1704010086 Phạm Mai Phương 08/11/1999 2KT-17 4.60 7.0 6.0 3.5

31 1707030095 Phạm Nguyễn Quỳnh Phương 17/07/1999 2P-17 3.65 8.0 3.5 3.0

32 1704040095 Phạm Vũ Minh Phương 09/11/1999 4TC-17 4.70 8.0 5.0 4.0

33 1707010270 Phan Thị Thu Phương 10/03/1999 10A-17 5.80 10.0 7.0 4.5

34 1707050122 Phan Thu Phương 02/05/1999 5Đ-17 2.80 7.0 4.0 1.5

35 1707030096 Trần Hoài Phương 28/12/1999 1P-17 5.00 8.0 4.0 5.0

36 1707020092 Trần Thanh Phương 06/07/1999 1N-17 4.45 10.0 6.5 2.5

37 1704010087 Trần Thị Phương 23/03/1999 5KT-17 6.70 10.0 6.0 6.5

38 1707010272 Trần Thị Thanh Phương 06/09/1999 7A-17 6.70 10.0 8.0 5.5

39 1606080102 Vũ Khánh Phương 13/04/1998 1Q-17 5.10 0.0 5.0 6.0

40 1707010274 Vũ Mai Phương 05/09/1999 1A-17 6.40 10.0 5.0 6.5

41 1704040096 Đặng Mỹ Phượng 03/04/1998 1TC-17 5.20 10.0 4.0 5.0

42 1704010088 Lê Thị Cẩm Phượng 02/10/1999 3KT-17 5.70 9.0 6.0 5.0

43 1707030097 Nguyễn Minh Phượng 22/09/1999 3P-17 5.70 9.0 6.0 5.0

44 1701040141 Bùi Đình Quân 01/12/1999 1C-17 5.20 10.0 6.0 4.0

45 1701040139 Đào Văn Quang 17/05/1999 2C-17 7.60 10.0 8.0 7.0

Độc lập - Tự do - Hanh phúc

Phòng thi: 1NL13; Ngày thi 5.5.2018

Môn học: PED5001: Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI

Page 14: Môn học: PED5001: Những nguyên lý cơ bản của …daotao.hanu.vn/userfiles/file/KHAO THI/Ket qua thi ket...Môn học: PED5001: Những nguyên lý cơ bản của chủ

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm CC(10%)GK(30%)CK(60%) Ghi chú

1 1706090064 Đào Thị Ngọc Quyên 16/09/1999 1D-17 6.85 7.0 6.5 7.0

2 1707010278 Ngô Thị Hồng Quyên 06/09/1999 2A-17 7.90 10.0 7.0 8.0

3 1701040145 Trần Thị Mai Quyên 26/08/1999 1C-17 6.30 9.0 7.0 5.5

4 1701040146 Lê Văn Quyết 30/05/1999 5C-17 4.90 10.0 5.0 4.0

5 1704040100 Đặng Ngọc Quỳnh 18/06/1999 1TC-17 4.05 6.0 5.5 3.0

6 1707010279 Đặng Thị Quỳnh 02/07/1999 16A-17 5.80 10.0 6.0 5.0

7 1704010089 Đặng Thị Xuân Quỳnh 16/10/1999 4KT-17 6.40 10.0 6.0 6.0

8 1707070120 Đinh Thúy Quỳnh 14/07/1999 6H-17 5.95 10.0 7.5 4.5

9 1701000051 Lê Thúy Quỳnh 15/07/1999 2TT-17 6.40 10.0 7.0 5.5

10 1707090095 Lương Thúy Quỳnh 21/08/1999 3I-17 4.20 6.0 5.0 3.5

11 1707020096 Nguyễn Ngọc Quỳnh 05/09/1999 1N-17 4.90 10.0 7.0 3.0

12 1706080117 Nguyễn Như Quỳnh 17/02/1998 4Q-17 6.70 10.0 6.0 6.5

13 1704040103 Nguyễn Thị Quỳnh 20/03/1999 3TC-17 5.35 10.0 6.5 4.0

14 1704040102 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 30/11/1999 4TC-17 6.70 10.0 7.0 6.0

15 1704010090 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 28/12/1999 1KT-17 5.20 10.0 6.0 4.0

16 1707010280 Nguyễn Thị Hương Quỳnh 30/05/1999 6A-17 7.90 10.0 7.0 8.0

17 1704010091 Nguyễn Thúy Quỳnh 11/02/1999 2KT-17 6.10 10.0 5.0 6.0

18 1704040104 Nguyễn Trúc Quỳnh 18/01/1999 1TC-17 6.10 10.0 7.0 5.0

19 1704010092 Phạm Như Quỳnh 20/07/1999 5KT-17 5.20 10.0 7.0 3.5

20 1701040149 Phạm Thị Quỳnh 06/01/1999 2C-17 6.40 10.0 6.0 6.0

21 1707010281 Trần Thị Hương Quỳnh 30/09/1999 13A-17 6.40 10.0 6.0 6.0

22 1701040150 Trương Ngọc Quỳnh 16/11/1999 4C-17 5.30 8.0 5.0 5.0

23 1707010282 Vũ Thị Diễm Quỳnh 12/11/1999 5A-17 6.10 10.0 6.0 5.5

24 1707010283 Đoàn Thị Sen 05/04/1999 14A-17 5.80 7.0 5.0 6.0

25 1706080118 Nguyễn Thị Hải Sen 18/03/1999 5Q-17 5.40 9.0 4.0 5.5

26 1707010284 Phương Thúy Sinh 25/11/1999 9A-17 7.30 10.0 6.0 7.5

27 1707090097 Nguyễn Hải Sơn 27/07/1999 2I-17 4.70 8.0 5.0 4.0

28 1707010285 Nguyễn Thái Sơn 15/11/1999 11A-17 4.40 8.0 4.0 4.0

29 1704040105 Hoàng Thanh Tâm 15/04/1999 2TC-17 5.50 10.0 7.0 4.0

30 1707010286 Lê Thanh Tâm 30/09/1999 10A-17 6.55 10.0 5.5 6.5

31 1707030100 Nguyễn Thị Minh Tâm 18/06/1999 2P-17 6.40 10.0 7.0 5.5

32 1707020099 Nguyễn Nhật Tân 02/10/1999 2N-17 0.00 0.0 0.0 0.0

33 1707010294 Nguyễn Thị Phương Thả0 05/05/1998 7A-17 5.90 8.0 6.0 5.5

34 1707100050 Nguyễn Minh Thái 20/11/1999 2B-17 3.35 8.0 2.5 3.0

35 1707010311 Bùi Thị Hồng Thắm 21/09/1999 1A-17 5.80 10.0 7.0 4.5

36 1707020109 Nguyễn Hồng Thắm 26/08/1999 1N-17 4.10 8.0 6.0 2.5

37 1701040169 Đỗ Đức Thắng 07/10/1999 4C-17 6.05 8.0 7.5 5.0

38 1706090067 Hà Thị Thanh 07/05/1999 1D-17 4.30 7.0 5.0 3.5

39 1701040165 Kiều Hồng Thanh 04/06/1999 1C-17 6.10 10.0 7.0 5.0

40 1707010295 Mạc Thị Huyền Thanh 06/07/1999 4A-17 5.80 10.0 5.0 5.5

41 1704000103 Nguyễn Phương Thanh 12/07/1999 5K-17 5.30 8.0 5.0 5.0

42 1701040166 Nguyễn Thị Thanh 28/06/1999 5C-17 6.70 10.0 7.0 6.0

43 1707010297 Nguyễn Thị Thanh 10/06/1999 8A-17 6.20 8.0 5.0 6.5

44 1707090102 Nguyễn Thị Thanh 22/04/1999 3I-17 4.50 6.0 5.0 4.0

45 1707010296 Nguyễn Thị Phương Thanh 24/02/1999 12A-17 5.90 8.0 5.0 6.0

Môn học: PED5001: Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hanh phúc

Phòng thi: 1NL14; Ngày thi 5.5.2018

Page 15: Môn học: PED5001: Những nguyên lý cơ bản của …daotao.hanu.vn/userfiles/file/KHAO THI/Ket qua thi ket...Môn học: PED5001: Những nguyên lý cơ bản của chủ

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm CC(10%)GK(30%)CK(60%) Ghi chú

1 1706090069 Nguyễn Thị Thanh Thanh 16/12/1999 3D-17 6.25 7.0 5.5 6.5

2 1704040108 Trần Văn Thanh 03/07/1999 3TC-17 6.40 10.0 8.0 5.0

3 1707010298 Ngô Quang Thành 09/09/1999 2A-17 7.30 10.0 7.0 7.0

4 1704010096 Bùi Thị Phương Thảo 17/10/1999 4KT-17 6.40 10.0 6.0 6.0

5 1707020103 Chu Phương Thảo 31/07/1999 3N-17 4.75 7.0 5.5 4.0

6 1701000052 Đỗ Phương Thảo 21/08/1999 2TT-17 4.10 5.0 6.0 3.0

7 1701000053 Hoàng Phương Thảo 05/10/1999 1TT-17 6.10 10.0 7.0 5.0

8 1707010303 Hoàng Thị Phương Thảo 04/01/1999 14A-17 6.85 10.0 6.5 6.5

9 1704010097 Lâm Phương Thảo 10/05/1999 1KT-17 5.20 10.0 6.0 4.0

10 1707010304 Lê Thị Thảo 30/09/1999 11A-17 7.15 10.0 7.5 6.5

11 1707010306 Nguyễn Phương Thảo 11/02/1999 10A-17 7.00 10.0 7.0 6.5

12 1704040111 Nguyễn Phương Thảo 27/02/1999 1TC-17 4.90 10.0 6.0 3.5

13 1707050134 Nguyễn Phương Thảo 01/12/1999 7Đ-17 0.00 0.0 0.0 0.0

14 1706090073 Nguyễn Thị Thảo 17/01/1999 3D-17 5.60 8.0 6.0 5.0

15 1707030106 Nguyễn Thị Phương Thảo 02/08/1999 3P-17 5.35 10.0 7.5 3.5

16 1706080127 Nguyễn Thu Thảo 01/03/1999 5Q-17 5.80 10.0 5.0 5.5

17 1706090074 Phạm Bích Thảo 30/12/1999 1D-17 7.45 10.0 6.5 7.5

18 1707010310 Phan Thị Phương Thảo 09/08/1999 4A-17 5.50 10.0 5.0 5.0

19 1707020106 Trần Thị Thảo 12/04/1998 1N-17 4.90 10.0 7.0 3.0

20 1701000054 Trần Thị Phương Thảo 26/10/1999 1TT-17 8.40 9.0 8.0 8.5

21 1707020105 Trần Thị Phương Thảo 13/01/1999 1N-17 6.55 10.0 6.5 6.0

22 1707020107 Trương Thị Minh Thảo 09/03/1999 3N-17 4.10 8.0 6.0 2.5

23 1704000108 Vương Sỹ Phương Thảo 12/05/1999 5K-17 6.40 10.0 5.0 6.5

24 1704000109 Nguyễn Thị Thêm 24/09/1999 4K-17 3.70 10.0 4.0 2.5

25 1707060190 Nguyễn Thị Thu Thơ 03/03/1999 8NB-17 4.90 10.0 5.0 4.0

26 1704010098 Nguyễn Thị Kim Thoa 22/08/1999 2KT-17 6.80 8.0 6.0 7.0

27 1704010099 Trần Thị Thơi 05/09/1999 5KT-17 5.20 10.0 5.0 4.5

28 1704010100 Lại Thị Thơm 25/09/1999 3KT-17 5.95 10.0 6.5 5.0

29 1704010101 Bùi Thị Phương Thu 31/07/1999 4KT-17 5.20 10.0 6.0 4.0

30 1707010317 Nguyễn Thị Minh Thu 12/12/1999 13A-17 6.10 7.0 5.0 6.5

31 1704010102 Tống Thị Thu 12/07/1998 1KT-17 6.70 10.0 7.0 6.0

32 1704040112 Trần Thị Thu 28/03/1999 2TC-17 6.40 10.0 7.0 5.5

33 1701000055 Vũ Hà Thu 01/03/1999 2TT-17 3.70 7.0 3.0 3.5

34 1707050140 Đoàn Anh Thư 05/11/1999 5Đ-17 1.80 0.0 6.0 0.0

35 1707010334 Đoàn Bảo Ngọc Thư 26/05/1999 5A-17 7.30 10.0 7.0 7.0

36 1707020110 Nguyễn Anh Thư 19/02/1999 1N-17 5.35 10.0 6.5 4.0

37 1706080135 Phạm Thị Minh Thư 11/09/1999 1Q-17 5.20 10.0 6.0 4.0

38 1704010108 Quách Anh Thư 14/07/1999 2KT-17 4.00 7.0 3.0 4.0

39 1707040277 Bùi Thị Thương 28/01/1999 4T-17 7.00 10.0 6.0 7.0

40 1707010336 Lò Huyền Thương 05/08/1999 3A-17 5.35 10.0 6.5 4.0

41 1707010338 Nhữ Thị Thương 26/12/1999 11A-17 7.30 10.0 6.0 7.5

42 1707010318 Phùng Minh Thuý 03/05/1999 15A-17 5.80 10.0 7.0 4.5

43 1707060192 Lê Thị Bích Thuỳ 10/04/1999 2NB-17 5.20 10.0 6.0 4.0

44 1707010327 Đặng Thị Thúy 20/09/1999 7A-17 5.50 10.0 4.0 5.5

45 1707090107 Lê Hồng Thúy 02/11/1999 1I-17 4.75 10.0 6.5 3.0

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

Môn học: PED5001: Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Phòng thi: 1NL15; Ngày thi 5.5.2018

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hanh phúc

Page 16: Môn học: PED5001: Những nguyên lý cơ bản của …daotao.hanu.vn/userfiles/file/KHAO THI/Ket qua thi ket...Môn học: PED5001: Những nguyên lý cơ bản của chủ

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm CC(10%)GK(30%)CK(60%) Ghi chú

1 1707010328 Lương Diệu Thúy 05/08/1999 1A-17 5.95 10.0 6.5 5.0

2 1707010329 Nguyễn Thị Thúy 27/01/1999 4A-17 5.50 10.0 6.0 4.5

3 1704010106 Phan Thị Thanh Thúy 22/08/1999 5KT-17 5.20 10.0 4.0 5.0

4 1707010331 Trần Thị Minh Thúy 19/06/1999 12A-17 5.80 10.0 6.0 5.0

5 1704040113 Hoàng Thị Phương Thùy 23/02/1999 3TC-17 5.20 10.0 6.0 4.0

6 1701000057 Nguyễn Thị Thùy 08/07/1999 1TT-17 6.10 10.0 7.0 5.0

7 1704010103 Bùi Thu Thủy 22/06/1999 4KT-17 5.80 10.0 7.0 4.5

8 1707010321 Lục Thị Thủy 10/10/1999 13A-17 7.00 10.0 6.0 7.0

9 1704010105 Nguyễn Thị Thủy 23/08/1999 1KT-17 6.70 10.0 7.0 6.0

10 1704010104 Nguyễn Thị Thu Thủy 26/05/1998 2KT-17 5.00 8.0 5.0 4.5

11 1706080132 Nguyễn Thị Thu Thủy 06/06/1999 4Q-17 4.60 10.0 6.0 3.0

12 1707010324 Trần Thu Thủy 11/03/1999 11A-17 5.80 7.0 7.0 5.0

13 1707010326 Vũ Thị Thanh Thủy 20/12/1999 10A-17 5.50 10.0 6.0 4.5

14 1704010094 Đặng Thủy Tiên 10/09/1999 5KT-17 4.60 10.0 5.0 3.5

15 1707060172 Nguyễn Thị Bích Tiên 19/10/1999 1NB-17 5.50 10.0 5.0 5.0

16 1707010288 Nguyễn Thuỷ Tiên 20/07/1999 7A-17 5.50 10.0 5.0 5.0

17 1701040155 Phạm Đức Toàn 11/11/1999 1C-17 5.60 8.0 6.0 5.0

18 1707010340 Bùi Thị Trà 09/08/1999 1A-17 6.70 10.0 5.0 7.0

19 1706080136 Đỗ Thu Trà 29/09/1999 5Q-17 5.80 10.0 6.0 5.0

20 1707060201 Ngô Thu Trà 07/01/1999 4NB-17 6.40 10.0 6.0 6.0

21 1707030111 Thân Thu Trà 01/10/1999 3P-17 5.50 10.0 4.0 5.5

22 1704010120 Tạ Ngọc Trâm 19/05/1999 3KT-17 7.00 10.0 8.0 6.0

23 1707040301 Vũ Ngọc Trâm 18/10/1999 8T-17 5.80 10.0 6.0 5.0

24 1707010341 An Thị Thu Trang 11/12/1997 16A-17 5.00 5.0 6.0 4.5

25 1701040172 Bùi Thị Trang 23/03/1999 5C-17 5.50 10.0 7.0 4.0

26 1707030112 Bùi Thị Thu Trang 04/06/1999 4P-17 4.90 10.0 6.0 3.5

27 1704040114 Đặng Huyền Trang 25/08/1999 4TC-17 4.80 6.0 6.0 4.0

28 1707030113 Đặng Thu Trang 15/05/1999 2P-17 5.00 8.0 6.0 4.0

29 1704040116 Đậu Thị Trang 30/04/1999 2TC-17 6.40 10.0 7.0 5.5

30 1704040117 Đinh Huyền Trang 13/06/1999 3TC-17 4.25 8.0 4.5 3.5

31 1707030114 Đinh Thu Trang 14/11/1999 1P-17 6.40 10.0 7.0 5.5

32 1707020114 Đỗ Phan Thu Trang 29/10/1999 1N-17 4.30 10.0 5.0 3.0

33 1707010346 Đỗ Quỳnh Trang 25/05/1999 6A-17 7.30 10.0 6.0 7.5

34 1706080139 Đỗ Thùy Trang 25/02/1999 6Q-17 1.80 0.0 6.0 0.0

35 1707010345 Đoàn Thùy Trang 16/06/1999 5A-17 7.00 10.0 7.0 6.5

36 1707070167 Hà Kiều Trang 28/01/1998 3H-17 2.80 10.0 6.0 0.0

37 1707020115 Hoàng Sỹ Trang 10/08/1999 1N-17 6.10 10.0 5.0 6.0

38 1704010110 Hoàng Thị Kiều Trang 18/12/1999 4KT-17 6.70 10.0 7.0 6.0

39 1707040278 Hoàng Thị Thu Trang 28/12/1999 5T-17 5.80 10.0 8.0 4.0

40 1707010347 Hứa Thu Trang 30/11/1999 9A-17 6.70 10.0 7.0 6.0

41 1701000059 Khuất Thị Huyền Trang 07/06/1999 2TT-17 6.10 10.0 5.0 6.0

42 1704040118 Khúc Minh Trang 13/03/1999 4TC-17 5.30 8.0 5.0 5.0

43 1706080141 Lê Kiều Trang 26/04/1999 4Q-17 4.70 8.0 5.0 4.0

44 1704040119 Lê Thị Trang 30/08/1999 1TC-17 4.90 10.0 5.0 4.0

45 1706080142 Lê Thị Thu Trang 23/12/1999 5Q-17 6.20 8.0 6.0 6.0

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

Môn học: PED5001: Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Phòng thi: 1NL16; Ngày thi 5.5.2018

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hanh phúc

Page 17: Môn học: PED5001: Những nguyên lý cơ bản của …daotao.hanu.vn/userfiles/file/KHAO THI/Ket qua thi ket...Môn học: PED5001: Những nguyên lý cơ bản của chủ

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm CC(10%)GK(30%)CK(60%) Ghi chú

1 1707020116 Lê Thu Trang 28/02/1999 3N-17 2.20 10.0 4.0 0.0

2 1704010111 Lưu Thị Thuỳ Trang 05/10/1999 1KT-17 5.30 8.0 8.0 3.5

3 1707010348 Nguyễn Hồng Trang 29/08/1999 11A-17 5.05 10.0 3.5 5.0

4 1704040120 Nguyễn Ngọc Trang 31/01/1999 2TC-17 6.40 10.0 7.0 5.5

5 1704040122 Nguyễn Thị Huyền Trang 20/05/1999 3TC-17 2.15 8.0 4.5 0.0

6 1706090089 Nguyễn Thị Huyền Trang 15/02/1999 1D-17 7.45 10.0 8.5 6.5

7 1707030117 Nguyễn Thị Huyền Trang 17/02/1999 4P-17 5.15 8.0 6.5 4.0

8 1707010350 Nguyễn Thị Kiều Trang 28/10/1999 3A-17 7.15 10.0 7.5 6.5

9 1704010113 Nguyễn Thị Minh Trang 06/01/1999 5KT-17 6.00 9.0 6.0 5.5

10 1704010114 Nguyễn Thị Thu Trang 09/08/1999 3KT-17 7.10 8.0 8.0 6.5

11 1707050147 Nguyễn Thị Thu Trang 29/08/1999 3Đ-17 4.80 6.0 3.0 5.5

12 1707030118 Nguyễn Thu Trang 22/09/1999 3P-17 4.60 10.0 6.0 3.0

13 1707010354 Nguyễn Thu Trang 05/12/1999 1A-17 5.50 10.0 3.0 6.0

14 1707010353 Nguyễn Thu Trang 04/12/1999 7A-17 6.10 10.0 3.0 7.0

15 1707010355 Nguyễn Thùy Trang 08/07/1999 4A-17 6.55 10.0 6.5 6.0

16 1706080145 Nguyễn Thùy Trang 06/10/1999 6Q-17 5.40 9.0 4.0 5.5

17 1706090091 Phạm Thảo Trang 21/12/1999 3D-17 6.05 5.0 6.5 6.0

18 1701040175 Phạm Thị Thuỳ Trang 19/01/1999 2C-17 6.10 10.0 6.0 5.5

19 1704010115 Phan Thị Huyền Trang 15/02/1999 4KT-17 5.50 10.0 7.0 4.0

20 1707020118 Phùng Thị Huyền Trang 21/05/1999 1N-17 6.10 10.0 6.0 5.5

21 1704010116 Tạ Thu Trang 14/09/1999 1KT-17 4.45 10.0 3.5 4.0

22 1704010117 Thân Thị Huyền Trang 24/03/1999 2KT-17 6.70 7.0 5.0 7.5

23 1704040123 Trần Đoàn Thanh Trang 06/03/1999 4TC-17 4.60 10.0 6.0 3.0

24 1704040124 Trần Mai Trang 26/03/1999 1TC-17 1.00 10.0 0.0 0.0

25 1706080148 Trần Minh Trang 03/10/1999 5Q-17 4.00 10.0 3.0 3.5

26 1707010357 Trần Thị Huyền Trang 16/11/1999 12A-17 5.80 10.0 5.0 5.5

27 1704010118 Trần Thị Thu Trang 04/11/1999 5KT-17 7.30 10.0 8.0 6.5

28 1707010358 Vũ Hà Trang 15/05/1999 2A-17 6.70 10.0 7.0 6.0

29 1704010119 Vũ Hà Trang 10/11/1999 3KT-17 5.50 10.0 4.0 5.5

30 1707010361 Vũ Thu Trang 27/11/1999 2A-17 8.50 10.0 7.0 9.0

31 1707030119 Hà Kiều Trinh 06/04/1999 3P-17 4.55 8.0 6.5 3.0

32 1704000117 Ngô Thị Kiều Trinh 16/01/1999 3K-17 5.50 10.0 5.0 5.0

33 1701040180 Ngô Quốc Trung 14/10/1999 5C-17 4.90 10.0 6.0 3.5

34 1707010365 Nguyễn Quang Trung 06/01/1999 13A-17 6.40 10.0 4.0 7.0

35 1704040127 Nguyễn Thành Trung 06/09/1999 3TC-17 4.15 4.0 4.5 4.0

36 1701040182 Vũ Thành Trung 27/04/1999 5C-17 4.70 8.0 5.0 4.0

37 1704010121 Trương Tuấn Trường 22/02/1999 4KT-17 5.50 10.0 7.0 4.0

38 1701040158 Quản Trọng Tú 26/10/1999 1C-17 5.20 10.0 6.0 4.0

39 1704040107 Vũ Anh Tú 30/12/1999 2TC-17 4.70 8.0 6.0 3.5

40 1707090100 Nguyễn Hữu Tuấn 05/02/1999 4I-17 5.50 10.0 5.0 5.0

41 1707010291 Phạm Minh Tuấn 20/04/1999 16A-17 5.90 8.0 6.0 5.5

42 1706080121 Lê Việt Tùng 16/08/1999 4Q-17 0.00 0.0 0.0 0.0

43 1707010292 Mai Thanh Tùng 08/01/1999 15A-17 5.10 9.0 5.0 4.5

44 1701040161 Phạm Đức Tùng 29/06/1999 6C-17 1.65 0.0 5.5 0.0

45 1704010095 Nguyễn Thị Hải Tuyên 18/05/1999 1KT-17 6.40 10.0 7.0 5.5

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

Môn học: PED5001: Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Phòng thi: 1NL17; Ngày thi 5.5.2018

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hanh phúc

Page 18: Môn học: PED5001: Những nguyên lý cơ bản của …daotao.hanu.vn/userfiles/file/KHAO THI/Ket qua thi ket...Môn học: PED5001: Những nguyên lý cơ bản của chủ

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm CC(10%)GK(30%)CK(60%) Ghi chú

1 1701040164 Phạm Thị Kim Tuyến 15/09/1999 1C-17 6.10 10.0 5.0 6.0

2 1707010293 Dư Ánh Tuyết 04/08/1999 7A-17 5.50 10.0 6.0 4.5

3 1707060180 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 22/07/1999 4NB-17 6.10 10.0 7.0 5.0

4 1707010368 Bùi Thị Thu Uyên 27/08/1999 1A-17 6.70 10.0 8.0 5.5

5 1706080152 Đào Thị Thu Uyên 27/01/1999 5Q-17 5.50 10.0 4.0 5.5

6 1707090123 Lại Thị Thu Uyên 19/07/1999 3I-17 6.70 10.0 8.0 5.5

7 1706080154 Nguyễn Hoàng Thu Uyên 19/09/1999 1Q-17 5.35 10.0 3.5 5.5

8 1707010371 Nguyễn Tố Uyên 19/05/1999 12A-17 5.50 10.0 5.0 5.0

9 1707030121 Phạm Thị Uyên 17/04/1999 4P-17 6.10 10.0 7.0 5.0

10 1704040128 Phạm Thị Thu Uyên 22/07/1999 3TC-17 4.60 10.0 4.0 4.0

11 1706090095 Phạm Tú Uyên 26/04/1999 1D-17 5.10 6.0 5.0 5.0

12 1704000119 Trần Thu Uyên 18/04/1999 5K-17 5.20 10.0 4.0 5.0

13 1707010374 Bùi Thị Cẩm Vân 08/08/1998 3A-17 5.00 8.0 6.0 4.0

14 1707030122 Dương Thị Thanh Vân 08/02/1999 3P-17 7.35 9.0 7.5 7.0

15 1707050155 Nguyễn Hồng Vân 25/05/1999 5Đ-17 6.10 10.0 6.0 5.5

16 1701000063 Nguyễn Thị Vân 19/08/1999 2TT-17 6.30 9.0 8.0 5.0

17 1704010124 Nguyễn Thị Hồng Vân 22/01/1999 5KT-17 5.20 10.0 6.0 4.0

18 1701000062 Nguyễn Thị Ngọc Vân 11/09/1999 2TT-17 5.55 9.0 5.5 5.0

19 1707010378 Nguyễn Thị Tường Vân 17/02/1999 5A-17 6.40 10.0 4.0 7.0

20 1707020121 Tường Thúy Vân 09/10/1998 1N-17 6.10 10.0 6.0 5.5

21 1707080088 Vũ Minh Vân 22/10/1999 2TB-17 4.25 8.0 3.5 4.0

22 1704010125 Nguyễn Thùy Vi 01/03/1999 4KT-17 6.70 10.0 6.0 6.5

23 1707090124 Nguyễn Quang Việt 23/12/1999 4I-17 4.70 8.0 2.0 5.5

24 1707060218 Nguyễn Minh Vương 02/02/1999 5NB-17 6.40 10.0 7.0 5.5

25 1701040187 Trịnh Văn Vương 01/05/1999 4C-17 4.75 7.0 3.5 5.0

26 1707030124 Hoàng Lê Vy 25/04/1998 4P-17 6.40 10.0 5.0 6.5

27 1707010381 Nguyễn Thảo Vy 04/07/1999 11A-17 4.90 10.0 6.0 3.5

28 1701040188 Phạm Thị Kim Xuyến 10/06/1999 1C-17 6.50 8.0 6.0 6.5

29 1707080092 Nguyễn Ngọc Như Ý 12/11/1997 1TB-17 6.40 10.0 8.0 5.0

30 1707040313 Hoàng Hải Yến 12/12/1999 10T-17 7.15 10.0 6.5 7.0

31 1707030125 Nguyễn Hải Yến 27/09/1999 3P-17 5.20 10.0 6.0 4.0

32 1704010126 Nguyễn Thị Yến 21/01/1999 1KT-17 5.50 10.0 4.0 5.5

33 1707010384 Nguyễn Thị Hải Yến 20/10/1999 1A-17 7.00 10.0 5.0 7.5

34 1707010386 Phạm Thị Yến 05/03/1999 16A-17 6.40 10.0 5.0 6.5

35 1707090126 Phạm Thị Yến 07/09/1999 2I-17 4.60 10.0 2.0 5.0

36 1706080158 Trần Thị Yến 23/09/1999 4Q-17 1.80 0.0 6.0 0.0

37 1707070169 Trần Thị Yến 19/04/1998 5H-17 4.75 7.0 5.5 4.0

38 1707010387 Trần Thị Hải Yến 02/01/1999 8A-17 7.60 10.0 4.0 9.0

39 1707010388 Vũ Thị Hoàng Yến 01/12/1999 12A-17 5.80 10.0 4.0 6.0

Môn học: PED5001: Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Phòng thi: 1NL18; Ngày thi 5.5.2018

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hanh phúc

Page 19: Môn học: PED5001: Những nguyên lý cơ bản của …daotao.hanu.vn/userfiles/file/KHAO THI/Ket qua thi ket...Môn học: PED5001: Những nguyên lý cơ bản của chủ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Lớp Điểm

1 1501040001 Nguyễn Thế An 23/12/1997 9C-15 K

2 1601040006 Đỗ Lan Anh 27/05/1998 2C-16 2.0

3 1507100002 Hoàng Phương Anh 29/12/1997 1B-15 K

4 1601040008 Lê Hà Quang Anh 23/12/1998 5C-16 3.5

5 1601040009 Lê Phương Anh 10/05/1998 1C-16 6.0

6 1601040011 Nguyễn Mai Anh 06/10/1998 2C-16 4.0

7 1704000012 Nguyễn Nhật Anh 27/10/1999 1K-16 5.0

8 1601040014 Nguyễn Thị Việt Anh 24/01/1998 5C-16 3.5

9 1607090015 Nguyễn Thúy Anh 08/01/1998 2I-16 3.5

10 1407090015 Lưu Chấn Cương 05/08/1996 2I-14 5.5

11 1404010023 Phạm Tiến Đạt 03/04/1996 1KT-14 K

12 1601040032 Lê Trung Đức 28/05/1998 2C-16 3.0

13 1601040035 Tạ Minh Đức 21/09/1998 5C-16 5.0

14 1601040038 Nguyễn Đình Dũng 18/06/1998 1C-16 3.5

15 1607090144 Nguyễn Mỹ Duyên 28/03/1998 4I-16 K

16 1601040047 Bùi Thị Thu Hà 30/10/1998 2C-16 5.5

17 1207020034 Lê Mạnh Hà 31/12/1992 5N-12 K

18 1607040062 Lê Thị Thu Hà 14/08/1998 3T-16 5.0

19 1601040053 Nguyễn Thị Thu Hà 31/10/1998 5C-16 4.0

20 1601040058 Lại Thu Hải 28/10/1998 6C-16 3.5

21 1604010135 Hoàng Thị Hạnh 06/10/1998 1KT-16 5.0

22 1601040064 Vũ Thị Hạnh 03/02/1998 6C-16 K

23 1604010130 Lê Thị Hậu 20/12/1997 2KT-16 5.0

24 1601040073 Bùi Quỳnh Hoa 12/04/1998 2C-16 5.0

25 1601040287 Phạm Bích Hòa 24/10/1998 2C-16 K

26 1601040079 Nguyễn Đức Hoàng 21/12/1996 5C-16 3.0

27 1601040080 Nguyễn Lê Hoàng 24/11/1998 1C-16 5.0

28 1607090153 Nguyễn Việt Hoàng 31/08/1998 4I-16 2.0

29 1601040084 Lưu Thị Huê 25/09/1998 2C-16 5.0

30 1501040083 Lê Văn Hùng 25/09/1997 5C-15 K

31 1601040092 Vũ Hoài Hương 21/11/1998 5C-16 3.5

32 1601040095 Trần Quang Huy 05/07/1998 1C-16 2.0

33 1601040098 Hoàng Thị Thanh Huyền 10/03/1998 2C-16 6.0

34 1601040104 Hồ Nguyên Khánh 31/08/1998 1C-16 5.0

35 1601040106 Phạm Văn Khánh 07/07/1998 2C-16 2.0

36 1601040111 Nguyễn Nhật Kiên 25/04/1998 5C-16 K

37 1601040112 Trần Trung Kiên 17/02/1997 1C-16 B

38 1601040117 Ngô Phương Lan 04/02/1998 2C-16 3.0

39 1406080052 Hoàng Khánh Linh 13/09/1995 3Q-14 6.5

Lần thi: Lần 1; Ngày 5.5.2018

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hanh phúc

Chuyên Ngành: Môn: Vie109: Những Nguyên Lý Cơ Bản Của Chủ Nghĩa Mác-lênin I

ĐIỂM THI HỌC PHẦN HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Page 20: Môn học: PED5001: Những nguyên lý cơ bản của …daotao.hanu.vn/userfiles/file/KHAO THI/Ket qua thi ket...Môn học: PED5001: Những nguyên lý cơ bản của chủ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Lớp Điểm

1 1407090056 Nguyễn Mỹ Linh 26/03/1996 4I-14 3.0

2 1601040128 Nguyễn Thị Thùy Linh 20/11/1998 2C-16 6.5

3 1307060086 Nguyễn Thuỳ Linh 13/02/1995 6NB-13 6.0

4 1306090046 Trịnh Thị Mỹ Linh 04/09/1995 2D-13 K

5 1601040134 Nguyễn Thị Bích Loan 01/04/1998 1C-16 5.0

6 1307050089 Nguyễn Thành Long 31/07/1995 6Đ-14 K

7 1601040138 Nguyễn Thị Lưu 15/07/1998 5C-16 3.0

8 1406080063 Nguyễn Ngọc Mai 29/11/1996 3Q-14 7.5

9 1601040148 Lê Quang Minh 24/08/1998 2C-16 5.5

10 1501040130 Đinh Phương Nam 08/06/1997 1C-15 K

11 1704040081 Võ Hằng Nga 20/07/1999 1TC-16 5.5

12 1601040157 Vũ Thị Nga 14/06/1998 6C-16 4.0

13 1601040171 Nguyễn Quốc Phong 02/09/1997 2C-16 3.0

14 1601040180 Phạm Thị Minh Phượng 01/11/1998 1C-16 4.0

15 1601040187 Hà Phú Sơn 20/08/1998 2C-16 4.0

16 1601040196 Trương Thị Thắm 01/07/1998 2C-16 4.0

17 1601040199 Nguyễn Viết Thanh 27/01/1998 5C-16 4.0

18 1601040201 Trần Thị Thanh Thanh 03/12/1998 1C-16 7.0

19 1604010095 Hoàng Đức Thành 03/07/1998 1KT-16 3.0

20 1601040205 Nguyễn Thị Bích Thảo 20/07/1998 2C-16 5.0

21 1601040207 Vũ Viết Thiệp 03/03/1998 5C-16 4.0

22 1401040195 Trần Trường Thịnh 21/10/1996 1C-15 K

23 1601040217 Ngô Diệu Thuỳ 01/02/1998 2C-16 3.5

24 1607090107 Hoàng Thị Thu Trang 23/03/1997 2I-16 5.0

25 1601040224 Nguyễn Linh Trang 05/08/1998 5C-16 8.0

26 1601040225 Nguyễn Thu Trang 15/11/1998 1C-16 6.0

27 1601040227 Tô Thị Trang 29/11/1998 2C-16 5.0

28 1601040229 Trương Hoài Trang 02/11/1997 5C-16 5.5

29 1601040232 Phạm Đức Trung 04/04/1998 2C-16 3.0

30 1501040201 Mai Văn Trường 15/08/1997 1C-16 5.0

31 1601040235 Hoàng Thị Tú 01/11/1998 5C-16 5.5

32 1607020122 Phan Nhật Tuấn 26/02/1998 1N-16 3.5

33 1601040238 Nguyễn Sơn Tùng 01/08/1998 2C-16 3.0

34 1304010097 Nguyễn Thanh Tùng 10/08/1994 3KT-13 K

35 1601040240 Nguyễn Thế Tùng 15/04/1998 5C-16 5.0

36 1601040241 Phạm Đình Tùng 09/04/1998 1C-16 4.0

37 1507040243 Đỗ Thị Ánh Tuyết 05/12/1995 3T-15 5.0

38 1507030115 Nguyễn Thị Hải Vân 14/01/1997 2P-16 5.0

39 1601040244 Hoàng Sỹ Văn 19/07/1998 6C-16 3.5

Hà Nội, ngày 23 tháng 5 năm 2018

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI

ĐIỂM THI HỌC PHẦN HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Độc lập - Tự do - Hanh phúc

Lần thi: Lần 1; Ngày 5.5.2018

Chuyên ngành: Môn: VIE109: Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin I

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO