màn hình tương tác 75 với độ phân giải 4kgiải pháp cho giảng dạy tương tác...
TRANSCRIPT
IFP7550
Mànhìnhtươngtác75"vớiđộphângiải4K
Cảmứngđađiểm20điểmCôngcụchúthích-ChúthíchmọilúcPhầnmềmchiasẻnộidungViewBoard®CastCPUlõitứARMtíchhợpvớidunglượnglưutrữ16GBGiảiphápchogiảngdạytươngtácvàhọphộinghị
Vớiđộphângiải4KUltraHDvàmànhìnhcảmứng20điểm,ViewBoard®IFP7550củaViewSonic®cungcấpkhảnănghợptácđángkinhngạcchocácphònghọpvà lớphọc thếkỷ21.Vớikhảnăngcảmứngđồngthời20điểmđángkinhngạcvàphầnmềmbảngtrắngViewSonicmyViewBoard™càisẵn,mànhìnhphẳngtươngtác75”nàychophépnhiềungườidùngviếthoặcvẽtrênmànhìnhbằngngóntayvàbútcảmứngstylus.Với bộ xử lý lõi tứ tíchhợp cùng các tùy chọn kết nối linhhoạt nhưcác cổngHDMI,VGA,RS232,RJ45vàUSB,mànhìnhnàysởhữukhảnăngtínhtoánmạnhmẽchomụcđíchchúthíchvàphátlạiđaphươngtiệnmàkhôngcầnPC.MànhìnhnàycungcấptínhnăngkhecắmPCtùychọnchocácứngdụngtươngtáctínhtoánchuyênsâuhơn.IFP7550cóthiếtkếtươngthíchchuẩntreotườngVESAvàcóthểđượcđặttrêngiátreotườnghoặcxeđẩytùychọnđểlắpđặtlinhhoạttronglớphọcvàphònghọpcủadoanhnghiệp.
ĐộPhânGiải4KVàCôngNghệBảoVệMắt4K,ChốngNhấpNháy,BộLọcÁnhSángXanh
VớiđộphângiảicaogấpbốnlầnđộphângiảiFullHD,mànhìnhUltraHD3840x2160củaViewBoard®chohìnhảnhđẹpsốngđộng.Đầuvào4KDisplayPortcũngđượchỗtrợchocácnguồnbênngoài.Côngnghệchốngnhấpnháyvàbộlọcánhsángxanhđạtchuẩngiúpchấmdứttìnhtrạngmỏimắtdonhìnmànhìnhlâu.
CảmỨng20ĐiểmTươngTácNhiềuNgườiCùngLúc
ViewBoard®chophépnhiềungườidùngchúthíchtrênmànhìnhmỏngtrongcùngthờiđiểm,tăngmứcđộthamgiavàkhuyếnkhíchhợptácnhóm.
CôngCụChúThíchChúThíchMọiLúc
CảmứnghaingóntaygiúpkíchhoạtCôngcụchúthíchViewBoard,nhờđóbạncóthểdễdàngchúthíchmọithứ,từtệppowerpointđếntàiliệuvănbản,tệptinUSB,bộnhớtronghaythậmchítrênhìnhảnhtừnguồnđầuvàođượckếtnối.
CPULõiTứARMVớiDungLượngLưuTrữ16GBĐượctrangbịbộxửlýlõitứmạnhmẽvàhệđiềuhànhnhúng,mànhìnhtươngtácchokhảnăngtínhtoánmượtmàcùngđộnhạycảmứng.Bộnhớtrong16GBcungcấpdunglượnglớnchocáctệptinvànộidungđaphươngtiện.
TíchHợpTínhNăngHiệnĐại
NhờtíchhợpcácphầnmềmvBoardvàCastcủaViewSoniccũngnhưphầnmềmZoom®,mànhìnhtươngtácthôngminhmangđếntínhnăngchúthíchvàchiasẻnộidungđộtphá.MànhìnhnàycũngcóthểđượcnângcấpvớiIntel®Unite,hỗtrợhiểnthịphươngtiệnkhôngdâyvàantoàntừmọithiếtbịnhưmáytínhbảng,máytínhxáchtayvàđiệnthoạidiđộng.
1. SPEAKERS2. VESA®WALLMount800x400mm3. MENUCONTROLS4. USB2.0
5. CVBSIN(AVIN)6. SPDIF(COAXOUT)7. RS232IN8. AUDIOOUT9. RJ45(LAN)10. POWERON/OFF11. ACIN12. USB2.013. HDMIIN14. AUDIOIN15. USB3.016. PCSLOT17. HDMIOUT18. WIFI&BLUETOOTHMODULESLOT19. USB2.0(Touch)20. DisplayPort21. VGAIN
TìmHiểuThêmVềPhầnMềm
PhầnMềmChiaSẻNộiDungViewBoard®CastChiasẻmọinộidungbạnmuốn
ViewBoard®Cast làứngdụngchiasẻnộidungchocácthiếtbịdiđộng,chophépphát trực tiếp nội dung 1080p từ thiết bị người dùng qua mạng không dây trênViewBoard®hoặcquamạngcáp.
AirClassCôngcụtrắcnghiệm
HiểnthịcáccâuhỏitrắcnghiệmtrênViewBoard®vàchophépngườithamgiagửicâutrảlờitừxa.Trongquátrìnhthựchiện,dùcâuhỏicómộthaynhiềulựachọn,ViewBoard®cũngsẽghilạikếtquảthốngkêchotừngthiếtbịđangđượcsửdụng.CóthểdễdàngthựchiệncáccâuđốnhanhbằngcáchđồngbộhóaViewBoard®với thiếtbịcủangười thamgia;khiđãđồngbộ,người thuyết trìnhcó thểchọntừcáccâuhỏitrắcnghiệmhoặcvănbảnđểtrảlờichứcnăngnhắntin.
PhầnMềmHộiNghịZoomPhầnmềmhọptrựctuyến
ZoomlàứngdụnghộinghịchophéptruyềnphátnộidungtừthiếtbịcủangườidùnglênViewBoard®quaInternet.Phầnmềmhỗtrợtốiđa10ngườithamgia,chophép4trongsố10ngườinàytruyềnphátnộidungtừmáytínhxáchtayhoặcđiệnthoạithôngminhcủamình.
PhầnMềmBảngTươngTácmyViewBoard™Mọithứtrongtầmtaybạn
myViewBoard™làphầnmềmbảngtươngtácđượcsửdụngtrênViewBoard.Thiếtkếtrựcquan:“vẽbằngmộtngóntay,dichuyển/thuphóngbằnghaingóntayvàxóabằngbangóntay”manglạitrảinghiệmthânthiệnvớingườidùng.
PhầnMềmTamashare
Tamasharelàphầnmềmđầutiênhỗtrợlàmviệcnhómchocáctổchức.
TìmHiểuThêmVềTínhNăng
vLauncherCôngCụPhíTắt
Các phím tắt myViewBoard™, Cast và Browser của Viewboard cho phép ngườidùngviết, truyềnnộidungvà lướtweb;3 trongsốcácchứcnăngđượcsửdụngnhiềunhấttrongcáccuộchọpvàtiếthọc.CácbiểutượngmànhìnhdễtruycậpnàyxuấthiệnngaykhiViewBoard®đượcbật.
TíchHợpKheCắmWi-Fi&BluetoothMôitrườngkếtnốikhôngdâyantoàn
Mangđếnchongườidùngmôitrườngkhôngdâyhoàntoàn,mô-đunkhôngdâytùychọncủakhecămcungcấpmạngWiFibăngtầnkép2.4GHz/5GHzcũngnhưhỗtrợBluetoothđểsửdụnglinhhoạt.
CổngKếtNốiHDMIMởrộngkếtnốimànhình
KhảnăngkếthợptạođiềukiệnthảoluậnnhómvàphảnánhtínhlinhhoạttrongsắpxếpkhônggianbằngcáchchophépphátnộidungđồngthờitrênhaiViewBoard®.
MànHìnhChốngXước&ChốngLóaTrảinghiệmcảmứngtuyệtvời
Mànhìnhchốngxướcvàchốngchói7Hmanglạitrảinghiệmcảmứngchấtlượng
caovàđemlạituổithọlâudàichosảnphẩm.
CổngKếtNộiLinhHoạt
CáckếtnốiHDMI,USBvàVGAchotínhlinhhoạt,giúpkếtnốivớinhiềuthiếtbịtínhtoánvàđaphươngtiện.
TechnicalSpecifications
LCDPANEL PanelSize 75"
Type/Tech TFTLCDModulewithDLEDBacklight(IPS)
DisplayArea(mm) 1649.66(H)x927.94(V)(74.5”viewable)
AspectRatio 16:9
Resolution 3840x2160
Colors 1.07Bcolors(10bit)
Brightness 450nits(typ.)
ContrastRatio 4000:1(typ.)
ResponseTime 8ms
ViewingAngles H=178,V=178(typ.)
Backlight DLED
BacklightLife 50,000HoursMin.
Hardness 7H
PositioningAccuracy ≤1mm
Transperency >88%
TOUCH Type/Tech IRRecognition
TouchResolution 32767x32767
TouchPoint 20pointstouch,10pointswriting
ResponseTime <15ms
System Windows10/Windows8/Windows7/WindowsXP/Vista/Linux/Mac/Android/Wince/Chrome
LifeTime 80,000hrs
INPUT HDMI x4(Including1portinside)
RGB/VGA x1
DisplayPort x1
Audio x1
CVBS(AV) x1
RS232 x1
PCSlot x2
MiniSDReader Option
OUTPUT HDMI x1(forallsources)
Audio(Earphoneout) x1
SPDIF x1
LAN RJ45 x1
USB 2.0TypeA x4(frontx2,forbothembeddedplayerandslot-inPC)
3.0TypeA x2(frontx1,forbothembeddedplayerandslot-inPC)
2.0TypeB(Fortouch) x3(including1portinside)
SPEAKERS 16Wx2
Speakerrateimpedence 6Ohm
SpeakerFreq.Response 90Hz(±20%)-18kHzBUILT-INPC Processor ARMCortexA53QuadCore1.2GHzCPU
Graphic ARMMali-450QuadCore
Memory 2GBDDR3
Storage 16GBeMMC
Networking 10/100Mauto-identificationandDHCP
Chipset Hi3751ARBCV5100N00
Intelligentthermalprotector AutomaticHibernatewhenoverheated
COMPATIBILITY VGA Refertotimingtable
HDMI 3840x2160
DP 3840x2160
CVBS 480i
WifiDongle Optional
PlateformApplication InputSourceScreenPreview
POWER Voltage 100-240VAC+/-10%WideRange
Consumption Typ,withoutSlot-InPC-292W/IncludingSlot-InPC-387W
ERGONOMICS WallMount(VESA®) 800x400mm;Screw:M8x25mm
OPERATINGCONDITIONS Temperature(ºC) 32°Fto104°F(0°Cto40°C)
Humidity 10%~90%non-condensing
STORAGECONDITIONS Temperature(ºC) -20℃~60℃
Humidity 10%〜90%DIMENSIONS(WxHxD) Physicalw/oStand(mm/inch) 1763x1042x99/69.4x41.0x3.9
Packaging(mm/inch) 1913x1225x280/75.3x48.2x11.0
WEIGHT Net(kg/lb) 58.5kg/128.97lbs
Gross(kg/lb) 76kg/167.55lbs
REGULATIONS Standard FCC,CB,CE,cTUVUS,BSMI,RCM,REACH&:ISO9001-2015&ISO14001-2015
What'sinthebox? VGAcable(5meters)//Powercable(3meters)x4/Remotecontrol/USBcable(5meters)/Audiocable(5meters)/AVcable/Touchingpenx3/UsermanualCDwizard/QuickStartGuide/RS232adapter/Clampx5/Plate/Screwx3
11252019www.viewsonic.com IFP7550