mot so bai cnc

90
TIN : BÀI 1: Tin chi tiết hình 1.1: Kha mt đầu: - shiu dao T0202 - tc độ ct: S=1000v/f - Bước tiến: F=0.08mm/v Gia công thô: - Shiu dao:T0404 - Tc độ ct: S=1000v/f - Bước tiến: f=0.08mm/v Gia công tinh: - Shiu dao: T0606 - tc độ ct: S=2000v/f - Bước tiến: f=0.01mm/v Ct Rãnh: - Shiu dao: T0808 - Tc độ ct: S=500v/f - Bước tiến: F= 0.02mm/v O0001;(tên chương trình) N05 G90G95 G97 G00 X100 Z100; (lp trình theo hta độ tuyt đối,lượng chy dao F theo mm/vòng,chy dao nhanh ti đim có ta độ X=100,Z=100) N10 T0202 S1000 F0.08;(gi dao có shiu T0202,tc độ ct 1000v/p,F=0,08mm/v) N15 G00 X20 Z5 M03 M08(chy dao nhanh ti đim có ta độ X=20,Z=5,chn chiu trc chính quay theo chiu kim đồng h,mdd tưới ngui) N20 G24 X-1 Z1; ( Kha mt đầu) hay còn gi là chu trình tin hướng kính) N25 Z0; N30 G00 X100 Z100 M05;(chy dao nhanh ti đim có ta độ X=100,Z=100 ,sau đó dng trc chính)dao vđim anh toàn N35 T0404 S1000 F0.08 M03;(gi dao có shiu:T0404 có các thông sct gt:S=1000,F=0,8,sau đó chn chiu quay ca trc chính theo chiu kim đồng h) N40 G00 X20 Z0;(chy dao nhanh ti đim x=20,Z=0) N45 G73 U1 R0.5; (Chu trình Tin Thô theo biên dng dc vi U=1 là chiu sâu ca 1 lát ct ,vi lượng lùi dao R=0,5)

Upload: nvtuanck

Post on 24-Jun-2015

1.350 views

Category:

Documents


4 download

TRANSCRIPT

Page 1: Mot so bai cnc

TIỆN:

BÀI 1:

Tiện chi tiết hình 1.1:

Khỏa mặt đầu: - số hiệu dao T0202

- tốc độ cắt: S=1000v/f

- Bước tiến: F=0.08mm/v

Gia công thô: - Số hiệu dao:T0404

- Tốc độ cắt: S=1000v/f

- Bước tiến: f=0.08mm/v

Gia công tinh: - Số hiệu dao: T0606

- tốc độ cắt: S=2000v/f

- Bước tiến: f=0.01mm/v

Cắt Rãnh: - Số hiệu dao: T0808

- Tốc độ cắt: S=500v/f

- Bước tiến: F= 0.02mm/v

O0001;(tên chương trình)

N05 G90G95 G97 G00 X100 Z100;

(lập trình theo hệ tọa độ tuyệt đối,lượng chạy dao F theo mm/vòng,chạy dao nhanh tới điểm có tọa độ X=100,Z=100)

N10 T0202 S1000 F0.08;(gọi dao có số hiệu T0202,tốc độ cắt 1000v/p,F=0,08mm/v)

N15 G00 X20 Z5 M03 M08(chạy dao nhanh tới điểm có tọa độ X=20,Z=5,chọn chiều trục chính quay theo chiều kim đồng hồ,mở dd tưới nguội)

N20 G24 X-1 Z1; ( Khỏa mặt đầu) hay còn gọi là chu trình tiện hướng kính)

N25 Z0;

N30 G00 X100 Z100 M05;(chạy dao nhanh tới điểm có tọa độ X=100,Z=100 ,sau đó dừng trục chính)dao về điểm anh toàn

N35 T0404 S1000 F0.08 M03;(gọi dao có số hiệu:T0404 có các thông số cắt gọt:S=1000,F=0,8,sau đó chọn chiều quay của trục chính theo chiều kim đồng hồ)

N40 G00 X20 Z0;(chạy dao nhanh tới điểm x=20,Z=0)

N45 G73 U1 R0.5; (Chu trình Tiện Thô theo biên dạng dọc với U=1 là chiều sâu của 1 lát cắt ,với lượng lùi dao R=0,5)

Page 2: Mot so bai cnc

N50 G73 P55 Q95 U0.1 W0.1;(chu trình tiện theo biên dạng dọc với U=0,1 lượng dư gia công W=0,1)

N55 G01 X0 Z0;(tiện nội suy đường thẳng tới điểm có tọa độ:X0Y0)

N60 G03 X8 Z-4 R4;(tiện nội suy cung tròn theo ngược chiều kim đồng hồ)

N65 G01 X16 Z-10;

N70 G01X 16 Z-19;

N75 G03 X11.33 Z-32 R10;

N80 G02 X12 Z-40 R4.95;

N85 G01 X18 Z-42;

N90 G01 X18 Z-48;

N95 G00 X20 Z-48;

N100 G00 X100 Z100 M05;

N105 T0606 S2000 F0.01 M03;

N110 X20 Z0;

N115 G72 P55 Q95; (Chu trình Tiện Tinh)

N120 G00 Z100 M05;

N125 T0808 S500 F0.02 M03;

N130 G77 R0.5; ( Cắt Rãnh)

N135 G77 X12 Z-16 P2000 Q1000 R0.2;

N140 G01 X20 Z-16;

N145 G00 X100 Z100 M05;

N150 M03M09M30.

Page 3: Mot so bai cnc

BÀI 2:

Khỏa mặt đầu: - số hiệu dao T0202

S=1000v/f, F=0.08mm/v

Gia công thô: - Số hiệu dao:T0404

S=1000v/f, F=0.08mm/v

Gia công tinh: - Số hiệu dao: T0606

S=1500v/f, F=0.01mm/v

Cắt Rãnh: - Số hiệu dao: T0808

S=500v/f, F= 0.02mm/v

Gia công ren: - Số hiệu dao: T1010

S=800v/f

Gia công Lỗ: - Số hiệu dao T0303

S=1000v/f, F=0.05mm/v

Page 4: Mot so bai cnc

O0002;

N05 G90 G95 G97 G00 X100 Z100;

N10 T0202 S1000 F0.08 M03 M08;

N15 G00 X40 Z5;

N20 G24 X-1 Z1; (khỏa mặt đầu)

N25 Z0;

N30 G00 X100 Z100 M05;

N35 T0404 S1000 F0.08 M03;

N40 G00 X40 Z0;

N45 G73 U1 R0.5; ( chu trình gia công thô)

N50 G73 P55 Q115 U0.1 W0.1;

N55 G01 X10 Z0;

N60 G01 X12 Z-1;

Page 5: Mot so bai cnc

N65 G01 X12 Z-12;

N70 G01 X18 Z-12;

N75 G03 X24 Z-15 R3.5;

N80 G01 X24 Z-17;

N85 G01 X20 Z-18;

N90 G02 X20 Z-30 R8;

N95 G01 X24 Z-31;

N100 G01 X22 Z-33;

N105 G01 X12 Z-35;

N110 G01 X12 Z-50;

N115 G01 X40 Z-50;

N120 G00 X100 Z100 M05;

N125 T0606 S1500 F0.01 M03;

N130 G00 X40 Z0;

N135 G72 P55 Q115; ( chu trình gia công tinh)

N140 G00 X100 Z100 M05;

N145 T0808 S500 F0.02 M03;

N150 G77 R0.5; ( cắt rãnh)

N155 G77 X8 Z-12 P2000 Q1000 R0.2;

N160 G01 X40 Z-12;

N165 G00 X100 Z100 M05;

N170 T1010 S800 M03;

N175 G01 X0 Z1;

N180 G21 X9,272 Z-11 F2; (gia công ren)

N185 G01 X40 X-11;

N190G00 X100 Z100 M05;

N195 T0303 S1000 F0.05 M03;

N200 G00 X0 Z1;

N205 G98 G83 X0 Z-16.2 Q5000 P1500; ( gia công lỗ )

N210 G00 X100 Z100 M05;

N215 M09 M30;

Page 6: Mot so bai cnc

BÀI 3:

Gia công chi tiết hình1.3:

-Khỏa mặt đầu: - Số hiệu dao: T0202

- Tốc độ cắt: S=1000v/f

- Bước tiến: F=0.08 mm/v

-Gia công thô theo biên dạng:

- số hiệu dao: T0404

- tốc độ cắt: S=1000v/f

- Bước tiến: F= 0.08mm/v

- Gia công tinh: - Số hiệu dao: T0606

- Tố độ cắt: S= 2000v/f

- Bước tiến: F=0.02mm/v

Page 7: Mot so bai cnc

O0003;

N05 G00 G95 G97 G00 X100 Z100;

N10 T0202 S1000 F0.08 M03 M08;

N15 G00 X45 Z5;

N20 G24 X-1 Z1; (khỏa mặt đầu)

N25 Z0;

N30 G00 X100 Z100 M05;

N35 T0404 S2000 S0.08 M03;

N40 G00 X45 Z0;

N45 G73 U1 R0.5; ( chu trình gia công thô)

N50 G73 P55 Q75 U0.1 W0.1;

N55 G01 X20 Z0;

N60 G01 X20 Z-20 R5;

N65 G01 X40 Z-20 C2;

N70 G01 X40 Z-60;

N75 G01 X45 Z-60;

N80 G00 X100 Z100 M05;

N85 T0606 S200 F0.021 M03;

N90 G00 X45 Z0;

N95 G72 P55 Q75; ( chu trình gia công tinh)

N100 G00 X100 Z100 M05;

Page 8: Mot so bai cnc

N105 M09 M30;

BÀI 4:

Gia công chi tiết hình1.3:

-Khỏa mặt đầu:- Số hiệu dao: T0202

S=1000v/f, F=0.08 mm/v

-Gia công thô theo biên dạng:

- số hiệu dao: T0404

S=1000v/f, F= 0.05mm/v

- Gia công tinh: - Số hiệu dao: T0606

S= 2000v/f, F=0.01mm/v

Page 9: Mot so bai cnc

O0004;

N05 G90 G95 G97 G00 X100 Z100;

N10 T0202 S1000 F0.08 M03 M08;

N15 G00 X90 Z5;

N20 G24 X-1 Z1; (khỏa mặt đầu)

N25 Z0;

N30 G00 X100 Z100 M05;

N35 T0404 S1000 F0.05 M03;

N40 G00 X90 Z0;

N45 G73 U1 R0.5; ( chu trình gia công thô)

N50 G73 P55 Q90 U0.1 W0.1;

N55 G01 X55.95 Z-18.02;

N60 G01 X82.23 Z-37.92;

N65 G01 X82.23 Z-53.32;

N70 G02 X82.23 Z-85.23 R20.06;

N75 G01 X-82.23 Z-107.76;

N80 G01 X55.95 Z-123.91;

N85 G01 X55.95 Z140.05;

Page 10: Mot so bai cnc

N90 G01 X90 Z-140.05;

N95 G00 X100 Z100 M05;

N100 T0606 S2000 F0.01 M03;

N105 G00 X90 Z0;

N110 G72 P55 Q90; ( chu trình gia công tinh)

N115 G00 X100 Z100 M05;

N120 M09 M30;

BÀI 5:

Gia công chi tiết :

- Khỏa mặt đầu:- Số hiệu dao: T0202

- Tốc độ cắt: S=1000v/f

- Bước tiến: F=0.08 mm/v

- Gia công thô theo biên dạng:

- số hiệu dao: T0404

- tốc độ cắt: S=1000v/f

- Bước tiến: F= 0.05mm/v

Page 11: Mot so bai cnc

- Gia công tinh: - Số hiệu dao: T0606

- Tố độ cắt: S= 1500v/f

- Bước tiến: F=0.01mm/v

- Gia công Lỗ: - Số hiệu dao T0303

-Tốc độ cắt: S=1000v/f

- Bước tiến: F=0.05mm/v

O0005;

N05 G90 G95 G97 G00 X100 Z100;

N10 T0202 S1000 F0.08 M03 M08;

N15 G00 X45 Z5;

N20 G24 X-0.5 Z2; ( khỏa mặt đầu)

N25 G00 X100 Z100 M05;

N30 T0404 S1000 F0.08 M03;

N35 G00 X30 Z5;

N40 G73 U2 R2; (chu trình tiện thô theo biên dạng)

N45 G73 P50 Q80 U1 W0.2;

N50 G01 X30 Z-4;

N55 X20 Z-8,

N60 Z-12;

N65 G03 X20 Z-20 R4;

Page 12: Mot so bai cnc

N70 G01 Z-24;

N75 X30 Z-32;

N80 Z-38;

N85 G00 X100 Z100 M05;

N85 T606 S1500 F0.03 M03;

N90 G00 X30 Z5;

N95 G72 P50 Q80; ( chu trình tiện tinh)

N100 G00 X100 Z100 M05;

N105 M09 M30;

BÀI 6:

Dao khỏa mặt đầu: T0202:S=1000v/p,F=0.05mm/v;

Dao gia công thô: T0404, S=1000v/p, F=0.08mm/v

Dao gia công tinh: T0606, S=1500v/p,F=0.01mm/v

Dao khoan: T0303, S=800v/p,F=0.2mm/v;

Page 13: Mot so bai cnc

W

O0006

N05 G90 G95 G97;

N10 G00 X100 Z100;

N15 T0202 S1000 F0.05 M03 M08;

N20 G00 X40 Z5;

N25 G24 X-0.5 Z1; (Tiện khỏa mặt đầu)

N30 G00 X100 Z100M05;

N35 T0404 S1000 F0.08 M03;

N40 G00 X10 Z5;

N45 G73 U2 R1; (Chu trình gia công thô)

N50 G73 P55 Q105 U1 W1;

N55 G01 X6 Z2;

N60 Z0;

N65 X10 Z-2;

N70 Z-8;

N75 X16 Z-18;

N80 Z-30;

N85 G02 X20 Z-32 R2;

Page 14: Mot so bai cnc

N90 G01 X26 Z-32;

N95 G03 X30 Z-34 R2;

N100 G01 X30 Z-40;

N105 G00 X100 Z-40;

N110 G00 X100 Z100;

N115 T0606 S1500 F0.01; (Chon dao tiện tinh)

N120 G01 X6 Z2;

N125 Z0;

N130 G72 P45 Q95; (Chu trình tiện tinh)

N135 G00 X100 Z100 M05;

N140 T0303 S800 F0.2 M03

N145 G01 X0 Z10;

N150 G99 G83 X0 Z-11 R10 Q2000 P1000 R1; (Chu trình khoan)

N155 G01 X0 Z10;

N160 G00 X100 Z100 M05;

N165 M09 M30;

BÀI 7:

Dao khỏa mặt đầu: T0202:S=1000v/p,F=0.05mm/v;

Dao gia công thô: T0404:S=1000v/p,F=0.08mm/v;

Dao gia công tinh: T0606, S=1500v/p, F=0.01mm/v

Page 15: Mot so bai cnc

O0007;

N05 G90 G95 G97;

N10 G00 X100 Z100;

N15 T0202 S1000 F0.05 M03 M08;

N20 G00 X100 Z5;

N25 G24 X-0.5 Z1; (Tiện khỏa mặt đầu)

N30 G00 X100 Z100 M05;

N35 T0404 S1000 F0.08 M03;

N40 G00 X20 Z0;

N45 G73 U2 R1;

N50 G73 P55 Q90 U1 W1; (Chu trình gia công thô)

N55 G01 X10 Z0;

N60 Z-10;

N65 X18 Z-15;

N70 G02 X18 Z-25 R10;

N75 G01 X8 Z-32;

N80 Z-35;

N85 G03 X0 Z-40 R15;

N90 G00 X100 Z-40;

N95 G00 X100 Z100;

Page 16: Mot so bai cnc

N100 T0404 S1500 F0.01; (Chọn dao tiện tinh)

N105 G01 X10 Z2;

N110 Z0;

N115 G72 P50 Q85; (Chu trình tiên tinh)

N120 G00 X100 Z100;

N125 M05 M09 M30.

BÀI 8:

Dao khỏa mặt đầu: T0202:S=1000v/p,F=0.05mm/v;

Dao gia công thô: T0404:S=1500v/p,F=0.08mm/v;

Dao gia công tinh: T0606, S=2000v/p, F=0.01mm/v;

Dao cắt rãnh: T0808, S= 500v/p, F=0.03mm/v

Page 17: Mot so bai cnc

Dao gia công lỗ: T0303, S=1000v/p, F=0.05mm/v

O008;

N05 G90 G95 G97 G00 X100 Z100;

N10 T0202 S1000 F0.05;

N15 G00 X101 Z5 M03 M08;

N20 G24 X-0.5 Z0; , ( khoả mặt đầu )

N25 G00 X100 Z100;

N30 T0404 S1500 F0.08;

N35 G00 X10 Z0;

N40 G73 U1 R2; ( tiện thô theo biên dạng )

N45 G73 P50 Q90 U1 W1;

N50 G01 X6 Z0;

N55 X10 Z-2;

N60 Z-25;

N65 X40;

N70 G03 X93 Z-58 R38;

N75 G01 Z-75;

N80 G02 X95 Z-125 R56;

Page 18: Mot so bai cnc

N85 G01 X35 Z-150;

N90 Z-180;

N95 G00 X100 Z100;

N100 T0606 S2000 F0.01;

N105 G00 X6 Z10;

N110 G72 P50 Q90; ( chu trình tiện tinh )

N115 G00 X100 Z100 M05;

N120 T0808 S500 F0.03 M03;

N125 G77 R0.5; ( gia công cắt rãnh)

N130 G77 X20 Z-25;

N135 G01 X50 Z-25;

N140 G00 X100 Z100 M05;

N145T0303 S1000 F0.05 M03; ( dao 10 )

N150 G00 X0 Z10;

N155 G98 G83 X0 Z-15 Q5000 P1000; ( khoan lỗ )

N160 G00 X1000 Z100 M05;

N165 M09 M30.

BÀI 9:

Dao khỏa mặt đầu: T0202, S=1000v/p, F=0.05mm/v;

Dao gia công thô: T0404, S=1500v/p, F=0.08mm/v;

Dao gia công tinh: T0606, S=2000v/p, F=0.01mm/v

Page 19: Mot so bai cnc

Dao gia công rãnh: T0808, S= 500v/p, F= 0.03mm/v

Dao gia công lỗ: T0303, S=1000v/p, F=0.05mm/v

O0009;

N05 G90 G95 G97 G00 X100 Z100;

N10 T0202 S1000 F0.05;

N15 G00 X101 Z5 M03 M08;

N20 G24 X-0.5 Z0; ( tiện mặt đầu )

N25 G00 X100 Z100;

N30 T0404 S1500 F0.08

N35 G00 X100 Z0;

N40 G73 U1 R2; ( tiện thô )

N45 G73 P50 Q85 U1 W1;

N50 G01 X26 Z0;

N55 X30 Z-2;

N60 Z-25;

N65 X40;

N70 G03 X110 Z-56.45 R60;

Page 20: Mot so bai cnc

N75 G02 X95 Z-125 R54;

N80 G01 X35 Z-150;

N85 Z-180;

N90 G00 X100 Z100;

N95 T0606 S2000 F0.01;

N100 G00 X26 Z5;

N105 G72 P50 Q85; ( tiện tinh )

N110 G00 X100 Z100 M05;

N115 T0808 S500 F0.02 M03; ( bề rộng dao 2 )

N120 G77 R0.5; ( cắt rãnh )

N125 G77 X20 Z-25 P1000 Q1500;

N130 G01 X50 Z-25;

N135 G00 X100 Z100 M05;

N140 T0303 S1000 F0.05 M03;

N145 G00 X0 Z10;

N150 G98 G83 X0 Z-15 Q5000 P1000; ( khoan lỗ )

N155 G00 X100 Z100 M05;

N160 M09 M30.

Bài 10:

Dao khỏa mặt đầu: T0202, S=1000v/p, F=0.08mm/v;

Dao gia công thô: T0404, S=1500v/p, F=0.08mm/v;

Dao gia công tinh: T0606, S=2000v/p, F=0.01mm/v

Dao gia công rãnh: T0808, S= 500v/p, F= 0.03mm/v

Page 21: Mot so bai cnc

Dao gia công lỗ: T0303, S=1000v/p, F=0.05mm/v

Phôi 99x190 mm;

O0010;

N05 G90 G95 G97 G00 X100 Z100;

N10 T0202 S1000 F0.08 M03 M08;

N15 G00 X99 Z5;

N20 G24 X-0.5 Z0; ( tiện mặt đầu )

N25 G00 X100 Z100;

N30 T0404 S1500 F0.08;

N35 G00 X99 Z0;

N40 G73 U1 R1; ( gia công thô )

N45 G73 P50 Q90 U1 W1;

N50 G01 X26 Z0;

N55 X30 Z-2;

N60 Z-25;

N65 X40;

Page 22: Mot so bai cnc

N70 G02 X42 Z-64 R47.60;

N75 G03 X95 Z113.5 R48;

N80 G01 Z-125;

N85 X35 Z-150;

N90 Z-180;

N95 G01 X100 Z-180;

N100 G00 X100 Z100;

N105 T0606 S2000 F0.01;

N110 G00 X26 Z5;

N115 G72 P50 Q90; ( tiện tinh )

N120 G00 X100 Z100 M05;

N125 T0808 S500 F0.03 M03; ( bề rộng dao 2 )

N130 G00 X30 Z-22;

N135 G77 R1; ( gia công rãnh)

N140 G77 X20 Z-25 P1000 Q1500;

N145 G00 X100 Z100 M05;

N150 T0303 S1000 F0.05 M03; (dao 10 )

N155 G00 X0 Z10;

N160 G98 G83 X0 Z-15 Q5000 P1000; ( khoan lỗ )

N165 G00 X100 Z100 M05;

N170 M09 M30.

BÀI 11:

Dao khỏa mặt đầu: T0202, S=1000v/p, F=0.05mm/v;

Dao gia công thô: T0404, S=1500v/p, F=0.08mm/v;

Dao gia công tinh: T0606, S=2000v/p, F=0.01mm/v

Dao gia công lỗ: T0303, S=3000v/p, F=0.05mm/v

Page 23: Mot so bai cnc

Phôi 40x50 mm

Ø Ø

Ø Ø Ø

O0011;

N05 G90 G95 G97 G00 X100 Z100;

N10 T0202 S1000 F0.05 M03 M08;

N15 G00 X40 Z5;

N20 G24 X-0.5 Z0; ( tiện mặt đầu )

N25 G00 X100 Z100;

N30 T0404 S1500 F0.08;

N35 G00 X16 Z5;

N40 G73 U1 R1; (gia công thô )

N45 G73 P50 Q70 U1 W1;

N50 G01 X16 Z0;

N55 X26 Z-10;

N60 G03 X36 Z-25 R10;

N65 G01 Z-36;

N70 X24 Z-48;

N75 G00 X100 Z100;

N80 T0606 S2000 F0.01;

Page 24: Mot so bai cnc

N85 G00 X16 Z5;

N90 G72 P50 Q70; ( tiện tinh )

N95 G00 X100 Z100 M05;

N100 T0303 S3000 F0.03 M03; (đường kính dao 8 )

N105 G00 X0 Z10;

N110 G98 G83 X0 Z-15 Q1500 P1000; ( khoan )

N115 G00 X100 Z100 M05;

N120 M09 M30.

BÀI 12:

Dao khỏa mặt đầu: T0202, S=1000v/p, F=0.05mm/v;

Dao gia công thô: T0404, S=1500v/p, F=0.08mm/v;

Dao gia công tinh: T0606, S=2000v/p, F=0.01mm/v

Dao gia công lỗ: T0303, S=2000v/p, F=0.05mm/v

Page 25: Mot so bai cnc

Phôi 60x80 mm

O0012;

N05 G90 G95 G97 G00 X100 Z100;

N10 T0202 S1000 F0.03 M03 M08;

N15 G00 X60 Z5;

N20 G24 X-0.5 Z0; ( tiện mặt đầu )

N25 G00 X100 Z100;

N30 T0404 S1500 F0.08;

N35 G00 X18 Z5;

N40 G73 U1 R2; ( tiện thô )

N45 G73 P50 Q70 U1 W1;

N50 G01 X18 Z-13;

N55 X38 Z-22;

N60 G02 X54 Z-45 R14;

Page 26: Mot so bai cnc

N65 G01 X24 Z-66;

N70 Z-72;

N75 G00 X100 Z100;

N76 T0606 S2000 F0.01;

N77 G00 X18 Z5;

N78 G72 P50 Q70; ( tiện tinh )

N79 G00 X100 Z100;

N80 T0303 S2000 F0.05; (đường kính dao 10 )

N85 G00 X0 Z10;

N90 G98 G83 X0 Z-15 Q5000 P1000; ( gia công lỗ )

N95 G00 X100 Z100 M05;

N100 M09 M30.

BÀI 13:

Dao khỏa mặt đầu: T0202, S=1000v/p, F=0.08mm/v;

Dao gia công thô: T0404, S=1500v/p, F=0.08mm/v;

Dao gia công tinh: T0606, S=2000v/p, F=0.02mm/v

Dao gia công lỗ: T0303, S=1500v/p, F=0.05mm/v

Page 27: Mot so bai cnc

Phôi 45x65 mm

O0013;

N05 G90 G95 G97 G00 X100 Z100 ;

N10 T0202 S1000 F0.08 ;

N15 G00 X40 Z5 M03 M08 ;

N20 G24 X-0.5 Z0; ( Mặt đầu )

N25 G00 X100 Z100 ;

N30 T0404 S1500 F0.08;

N40 G01 X24 Z5 ;

N45 G73U1 R1 ; ( gia công thô )

N50 G73 P55 Q 70 U1 W1 ;

N55 G01 X24 Z0 ;

N60 X36 Z16 ;

N65 G02 X36 Z40 R18 ;

N70 G01 X36 Z54;

N75 G00 X100 Z100 ;

N80 T0606 S2000 F0.02 ;

Page 28: Mot so bai cnc

N85 G01 X24 Z5 ;

N90 G72 P55 Q70 ; ( gia công tinh )

N95 G00 X100 Z100 ;

N100 T0303 S1500 F0.05; ( dao 10 )

N105 G00 X0 Z10 ;

N110 G99 G83 X0 Z15 R10 Q5000 P1000 ; ( khoan lỗ )

N115 G00 X100 Z100 M05;

N120 M09 M30.

BÀI 14:

Khỏa mặt đầu: - số hiệu dao T0202

S=1000v/f, F=0.08mm/v

Gia công thô: - Số hiệu dao:T0404

S=1500v/f, : f=0.08mm/v

Page 29: Mot so bai cnc

Gia công tinh: - Số hiệu dao: T0606

S=1500v/f, : F=0.02mm/v

Cắt Rãnh: - Số hiệu dao: T0808

S=500v/f, F= 0.02mm/v

phôi 55x75 mm

O0014;

N05 G90 G95 G97 G00 X100 Z100 ;

N10 T0202 S1000 F0.08 ;

N15 G00 X40 Z5 M03 M08 ;

N20 G24 X-0.5 Z0; ( khảo mặt đầu )

N25 G00 X100 Z100 ;

N30 T0404 S1500 F0.08;

N40 G01 X24 Z5 ;

N45 G73 U1 R1 ; ( gia công thô )

N50 G73 P55 Q70 U0.1 W0.1 ;

N55 G01 X24 Z0 ;

Page 30: Mot so bai cnc

N60 X36 Z16 ;

N65 G02 X36 Z40 R18;

N70 G01 X36 Z54;

N75 G00 X100 Z100;

N80 T0606 S1500 F0.02;

N85 G01 X24 Z5;

N90 G72 P55 Q75; ( tiện tinh )

N95 G00 X100 Z100;

N100 T0808 S500 F0.02; (dao 10 )

N105 G00 X0 Z10;

N110 G99 G83 X0 Z15 R10 Q5000 P1000; ( khoan lỗ )

N115 G00 X100 Z100 M05;

N120 M09 M30.

Bài 15:

Dao khỏa mặt đầu: T0202, S=1000v/p, F=0.08mm/v;

Dao gia công thô: T0404, S=1500v/p, F=0.08mm/v;

Dao gia công tinh: T0606, S=2000v/p, F=0.01mm/v

Dao gia công rãnh: T0808, S= 500v/p, F= 0.05mm/v

Page 31: Mot so bai cnc

Dao gia công lỗ: T0303, S=1000v/p, F=0.05mm/v

Phôi 55x85 mm

O0015;

N05 G90 G95 G97 G00 X100 Z100 ;

N10 T0202 S1000 F0.08 ;

N15 G00 X52 Z5 M03 M08;

N20 G24 X-0.5 Z0; ( khỏa mặt đầu )

N25 G00 X100 Z100;

N30 T0404 S1500 F0.08;

N35 G00 X24 Z5;

N40 G73 U1 R1; ( gia công thô)

N45 G73 P50 Q90 U0.1 W0.1;

N50 G01 X24 Z0;

N55 G02 X32 Z-18 R14;

N60 G01 X32 Z-21;

N65 X44;

N70 Z-37;

N75 X30 Z-46 R4;

Page 32: Mot so bai cnc

N80 Z-56 R4;

N85 X48 Z-65;

N90 Z-76;

N95 G00 X100 Z100;

N100 T0606 S2000 F0.01; ( Dao rộng 2 )

N105 G00 X50 Z-20;

N110 G77 R1;

N115 G77 X28 Z-21 P1000 Q1000;

N120 G00 X100 Z100;

N125 T0303 S1000 F0.05; ( dao 12 )

N130 G00 X0 Z5;

N135 G98 G83 X0 Z-16 Q4000 P1000; ( gia công lỗ )

N140 G00 X100 Z100 M05;

N145 M09 M30.

BÀI 16:

Dao khỏa mặt đầu: T0202, S=1000v/p, F=0.08mm/v;

Dao gia công thô: T0404, S=1500v/p, F=0.08mm/v;

Dao gia công tinh: T0606, S=2000v/p, F=0.01mm/v

Dao gia công lỗ: T0303, S=1500v/p, F=0.05mm/v

Page 33: Mot so bai cnc

Phôi 45x130 mm

O0016;

N05 G90 G95 G97 G00 X100 Z100 ;

N10 T0202 S1000 F0.08 ;

N15 G00 X46 Z5 M03 M08;

N20 G24 X-0.5 Z0; ( tiện mặt đầu )

N25 G00 X100 Z100;

N30 T0404 S1500 F0.08;

N35 G00 X24 Z5;

N40 G75 U1 W1 R2; ( tiện thô )

N45 G75 P50 Q130 U1 W1;

N50 G01 X24 Z0;

N55 G01 X40 Z-15;

N60 Z-20;

N65 G02 X40 Z-30 R8;

N70 G01 Z-35;

N75 G02 Z-45 R8;

Page 34: Mot so bai cnc

N80 G01 Z-50 ;

N85 G02 Z-60 R8;

N90 G01 Z-65 ;

N95 G02 Z-75 R8;

N100 G01 Z-80;

N105 G02 Z-90 R8;

N110 G01 Z-95;

N120 G02 Z-105 R8;

N125 G01 Z-110;

N130 X24 Z-125;

N135 G00 X100 Z100;

N140 T0606 S2000 F0.01;

N145 G00 X24 Z5;

N150 G72 P50 Q130; ( tiện tinh )

N155 G00 X100 Z100

N160 T0303 S1500 F0.05; ( dao 10 )

N165 G00 X0 Z10;

N170 G98 G93 X0 Z-18 Q3000 P1000; ( khoan lỗ)

N175 G00 X100 Z100 M05;

N180 M09 M30.

BÀI 17:

Khỏa mặt đầu: - số hiệu dao T0202

S=1000v/f, F=0.08mm/v

Gia công thô: - Số hiệu dao:T0404

S=1000v/f, f=0.08mm/v

Page 35: Mot so bai cnc

Gia công tinh: - Số hiệu dao: T0606

S=1500v/f, F=0.01mm/v

Cắt Rãnh: - Số hiệu dao: T0808

S=500v/f, F= 0.02mm/v

Gia công Lỗ: - Số hiệu dao T0303

S=1000v/f, F=0.05mm/v

Chi tiết có đường kính lớn nhất 105 mm

O0017;

N05 G90 G95 G97 G00 X100 Z100 ;

N10 T0202 S1000 F0.08 ;

N15 G00 X109 Z5 M03 M08;

N20 G24 X-0.5 Z0; ( mặt đầu )

N25 G00 X100 Z100;

N30 T0404 S1000 F0.08;

N35 G00 X26 Z5;

N40 G73 U1 R1; ( tiện thô )

Page 36: Mot so bai cnc

N45 G73 P50 Q90 U1 W1;

N50 G01 X26 Z0;

N55 X30 Z-2;

N60 Z-25;

N65 X40;

N70 G02 X88 Z-65 R36;

N75 G01 Z-75;

N80 G03 X95 Z-130 R30;

N85 G01 X40 Z-150;

N90 Z-180;

N95 G00 X100 Z100;

N100 T0606 S2000 F0.01;

N105 G00 X26 Z5;

N110 G72 P50 Q90; ( tiện tinh )

N115 G00 X100 Z100 M05;

N120 T0808 S500 F0.02 M03; ( dao rộng 2 )

N125 G00 X30 Z-22;

N130 G77 R1; ( cắt rãnh )

N135 G77 X20 Z-25 P1000 Q1500;

N140 G00 X100 Z100 M05;

N145 T0303 S1000 F0.02 M03; ( dao 10 )

N150 G00 X0 Z10;

N155 G98 G83 X0 Z-15 Q5000 P1000; ( khoan )

N160 G00 X100 Z100 M05 M09;

N165 M30.

BÀI 18:

Khỏa mặt đầu: - số hiệu dao T0202

S=1000v/f, F=0.08mm/v

Gia công thô: - Số hiệu dao:T0404

S=1000v/f, f=0.08mm/v

Page 37: Mot so bai cnc

Gia công tinh: - Số hiệu dao: T0606

S=1500v/f, F=0.01mm/v

Cắt Rãnh: - Số hiệu dao: T0808

S=500v/f, F= 0.02mm/v

Chi tiết có đường kính lớn nhất 105 mm

Phôi 109x195 mm

O0018;

N05 G90 G95 G97 G00 X200 Z200 ;

N10 T0101 S1000 F0.08 ;

N15 G00 X109 Z5 M03 M08;

N20 G24 X-0.5 Z0; ( mặt đầu )

N25 G00 X100 Z100;

N30 T0202 S1000 F0.03;

N35 G00 X0 Z-5;

N40 G73 U1 R1; ( tiện thô )

N45 G73 P50 Q85 U0.1 W0.1;

N50 G01 X0 Z0;

Page 38: Mot so bai cnc

N55 G03 X40 Z19 R23;

N60 G02 X88 Z59 R36;

N65 G01 Z69;

N70 G03 X95 Z124 R30;

N75 G01 X50 Z144;

N80 X40;

N85 Z190;

N90 G00 X200 Z200;

N95 T0404 S2000 F0.1;

N100 G00 X0 Z-5;

N105 G72 P50 Q85; ( tiện tinh )

N110 G00 X200 Z200;

N115 T0606 S1000 F0.03; ( dao rộng 4 )

N120 G00 X40 Z-148;

N125 G77 R1; ( cắt rãnh )

N130 G77 X30 Z-158 P2000 Q2000;

N135 G00 X100 Z100 M05 M09;

N140 M30.

BÀI 19:

Khỏa mặt đầu: - số hiệu dao T0202

S=1000v/f, F=0.08mm/v

Gia công thô: - Số hiệu dao:T0404

S=1000v/f, f=0.08mm/v

Page 39: Mot so bai cnc

Gia công tinh: - Số hiệu dao: T0606

S=1500v/f, F=0.01mm/v

Cắt Rãnh: - Số hiệu dao: T0808

S=500v/f, F= 0.03mm/v

Gia công lỗ: -Số hiệu dao: T0303

S=1000v/f, F=0.05mm/v

Đường kính lớn nhất chi tiết 35

Phôi 39x120 mm

O0019;

N05 G90 G95 G97 G00 X100 Z100 ;

N10 T0202 S1000 F0.08 ;

N15 G00 X39 Z5 M03 M08;

N20 G24 X-0.5 Z0; ( tiện mặt đầu )

N25 G00 X100 Z100;

N30 T0404 S1000 F0.08;

N35 G00 X16 Z5;

N40 G73 U1 R1; ( tiện thô )

N45 G73 P50 Q85 U1 W1;

N50 G01 X16 Z0;

N55 X20 Z-2;

Page 40: Mot so bai cnc

N60 Z-32;

N65 X22;

N70 X32 Z-52;

N75 Z-62;

N80 G03 X28 Z-85 R20;

N85 G01 Z-115;

N90 G00 X100 Z100;

N95 T0606 S2000 F0.1;

N100 G00 X16 Z5;

N105 G72 P50 Q85; ( tiện tinh )

N110 G00 X100 Z100

N115 T0606 S500 F0.03; ( dao rộng 2 )

N120 G00 X20 Z-30;

N125 G77 R1; ( cắt rãnh )

N130 G77 X14 Z-32 P1000 Q1000;

N135 G00 X100 Z100;

N140 T0303 S1000 F0.05; ( dao 10 )

N145 G00 X0 Z10;

N150 G98 G83 X0 Z-25 Q5000 P1000; ( gia công lỗ )

N155 G00 X100 Z100 M05 M09;

N160 M30.

BÀI 20:

Khỏa mặt đầu: - số hiệu dao T0202

S=1000v/f, F=0.08mm/v

Gia công thô: - Số hiệu dao:T0404

S=1000v/f, f=0.08mm/v

Page 41: Mot so bai cnc

Gia công tinh: - Số hiệu dao: T0606

S=1500v/f, F=0.02mm/v

Cắt Rãnh: - Số hiệu dao: T0808

S=500v/f, F= 0.02mm/v

Gia công ren: - Số hiệu dao: T1010

-Tốc độ cắt: S=800v/f

O0020

N05 G90 G95 G97 G00 X100 Z100;

N10 T0202 S1000 F0.08;

N15 G00 X50 Z5 M03 M08;

N20 G24 X-0.5 Z-3; ( khỏa mặt đầu )

N25 G00 X50 Z5 M05;

N30 T0404 S1000 F0.08 M03;

N35 G00 X40 Z5;

N40 G01 X20;

N45 G73 U1 R1; ( chu trình gia công thô )

N50 G73 P45 Q100 U1 W1;

N55 X20 Z-30;

Page 42: Mot so bai cnc

N60 G01 X22 Z-30 C1;

N65 G01 X22 Z-50 R2;

N70 G01 X30 Z-50 C1;

N75 G01 X30 Z-80;

N80 X34;

N85 X34 Z-120;

N90 X22 Z-120;

N95 X30 Z-150 C1;

N95G01 X22 Z-150 R2;

N100 X22 Z-170 C1;

N105 G00 X100 Z100 M05;

N110 T0606 S1500 F0.02 M03;

N115 G01 X20 Z5;

N120 G72 P55 Q100; ( gia công tinh )

N125 G00 X100 Z100 M05;

N130 T0808 S500 F0.02 M03;

N135 G77 R1; ( gia công rãnh )

N140 G77 X14 Z-30 P2000 Q1500 R0.2;

N145 G00 X100 Z100 M05;

N150 T1010 S800 M03;

N155 G01 X20 Z5;

N160 G21 X17 Z-27 F1.5; ( gia công ren )

N165 G00 Z100 M05;

N170 M09;

N175 M30;

BÀI 21:

Khỏa mặt đầu: - số hiệu dao T0202

S=1000v/f, F=0.08mm/v

Gia công thô: - Số hiệu dao:T0404

S=1000v/f, f=0.08mm/v

Page 43: Mot so bai cnc

Gia công tinh: - Số hiệu dao: T0606

S=1500v/f, F=0.02mm/v

Phôi 44x60 mm

O0021;

N05 G90 G95 G97 G00 X100 Z100 ;

N10 T0202 S1000 F0.08 ;

N15 G00 X44 Z5 M03 M08;

N20 G24 X-0.5 Z0; ( mặt đầu )

N25 G00 X100 Z100;

N30 T0404 S1000 F0.08;

N35 G00 X0 Z5;

N40 G73 U1 R1; ( tiện thô )

N45 G73 P50 Q75 U1 W1;

N50 G01 X0 Z0;

N55 G03 X20 Z-5 R13;

N60 G01 X25 Z-25;

N65 X25 Z-37 R5;

N70 X40 Z-37 R3;

N75 G01 X10 Z-55;

Page 44: Mot so bai cnc

N80 G00 X100 Z100;

N85 T0606 S1500 F0.02;

N90 G00 X0 Z5;

N100 G72 P50 Q75; ( tiện tinh )

N105 G01 X50 Z-55

N110 G00 X100 Z100 M05 M09;

N115 M30.

BÀI 22:

Khỏa mặt đầu: - số hiệu dao T0202

S=1000v/f, F=0.08mm/v

Gia công thô: - Số hiệu dao:T0404

S=1000v/f, f=0.05mm/v

Page 45: Mot so bai cnc

Gia công tinh: - Số hiệu dao: T0606

S=1500v/f, F=0.02mm/v

Phôi 39x60 mm

O0022;

N05 G90 G95 G97 G00 X100 Z100 ;

N10 T0202 S1000 F0.08 ;

N15 G00 X39 Z5 M03 M08;

N20 G24 X-0.5 Z0; ( mặt đầu )

N25 G00 X100 Z100;

N30 T0404 S1000 F0.05;

N35 G00 X12.4 Z5;

N40 G73 U1 W1 R1; ( tiện thô )

N45 G73 P50 Q75 U1 W1;

N50 G01 X12.4 Z0;

N55 X17 Z-2.3;

N60 X25 Z-27.5 R4;

N65 X25 Z-40 R2.5;

N70 X35;

N75 Z-55;

Page 46: Mot so bai cnc

N80 G01 X40 Z-55

N85 G00 X100 Z100;

N90 T0606 S1500 F0.02;

N95 G00 X12.4 Z5;

N100 G72 P50 Q75; ( tiện tinh )

N105 G01 X40 X-55

N110 G00 X100 Z100 M05;

N115 M09 M30.

BÀI 23:

Khỏa mặt đầu: - số hiệu dao T0202

- tốc độ cắt: S=1000v/f

- Bước tiến: F=0.08mm/v

Gia công thô: - Số hiệu dao:T0404

Page 47: Mot so bai cnc

- Tốc độ cắt: S=1000v/f

- Bước tiến: f=0.08mm/v

Gia công tinh: - Số hiệu dao: T0606

- tốc độ cắt: S=2000v/f

- Bước tiến: f=0.01mm/v

Phôi 44x65 mm

O0023;

N05 G90 G95 G97 G00 X100 Z100 ;

N10 T0202 S1000 F0.08 ;

N15 G00 X44 Z5 M03 M08;

N20 G24 X-0.5 Z0; ( mặt đầu )

N25 G00 X100 Z100;

N30 T0404 S1000 F0.08;

N35 G00 X15 Z5;

N40 G73 U1 R1; ( tiện thô )

N45 G73 P50 Q75 U1 W1;

N50 G01 X15 Z-15;

N55 X20;

N60 X30 Z-25;

N65 Z-50;

Page 48: Mot so bai cnc

N70 X40;

N75 Z-62.5;

N80 G00 X100 Z100;

N85 T0606 S2000 F0.01;

N90 G00 X15 Z5;

N95 G72 P50 Q75; ( tiện tinh )

N100 G01 X50 Z-62.5

N105 G00 X100 Z100 M05;

N110 M09 M30.

BÀI 24:

Khỏa mặt đầu: - số hiệu dao T0202

S=1000v/f, F=0.08mm/v

Gia công thô: - Số hiệu dao:T0404

S=1000v/f, f=0.08mm/v

Page 49: Mot so bai cnc

Gia công tinh: - Số hiệu dao: T0606

S=1500v/f, F=0.01mm/v

Cắt Rãnh: - Số hiệu dao: T0808

S=500v/f, F= 0.03mm/v

Gia công lỗ: -Số hiệu dao: T0303

S=1000v/f, F=0.05mm/v

đường kính lớn nhất chi tiết 65

O0024;

N05 G90 G95 G97 G00 X100 Z100 ;

N10 T0202 S1000 F0.08 ;

N15 G00 X69 Z5 M03 M08;

N20 G24 X-0.5 Z0; ( khỏa mặt đầu )

N25 G00 X100 Z100;

N30 T0404 S1000 F0.08;

N35 G00 X25 Z5;

N40 G73 U1 R1; ( gia công thô )

N45 G73 P50 Q85 U0.1 W0.1;

N50 G01 X25 Z-16 R2;

Page 50: Mot so bai cnc

N55 X40 Z-16 C2;

N60 Z-30;

N65 G03 X60 Z-55 R17;

N70 G01 Z-59;

N75 G02 X46 Z-80 R12;

N80 G01 X25 Z-100;

N85 Z-120;

N90 G00 X100 Z100;

N100 T0606 S1500 F0.01;

N105 G00 X25 Z5;

N110 G72 P50 Q85; ( gia công tinh )

N115 G00 X100 Z100;

N120 T0808 S500 F0.03; ( dao rộng 2 )

N125 G00 X50 Z-22;

N130 G77 R1; (cắt rãnh )

N135 G77 X30 Z-25 P1000 P1500;

N140 G00 X100 Z100;

N145 T0303 S1000 F0.05; ( dao 10 )

N150 G00 X0 Z5;

N155 G98 G83 X0 Z-15 Q5000 P1000; ( gia công lỗ )

N160 G00 X100 Z100 M05 M09;

N165 M30.

BÀI 25:

Khỏa mặt đầu: - số hiệu dao T0202

S=1000v/f, F=0.08mm/v

Gia công thô: - Số hiệu dao:T0404

S=1000v/f, f=0.08mm/v

Page 51: Mot so bai cnc

Gia công tinh: - Số hiệu dao: T0606

S=2000v/f, F=0.01mm/v

Cắt Rãnh: - Số hiệu dao: T0808

S=500v/f, F= 0.03mm/v

Gia công lỗ: -Số hiệu dao: T0303

S=1000v/f, F=0.05mm/v

đường kính lớn nhất chi tiết 80

Phôi 85x200 mm

O0025;

N05 G90 G95 G97 G00 X100 Z100 ;

N10 T0202 S1000 F0.08 ;

N15 G00 X84 Z5 M03 M08;

N20 G24 X-0.5 Z0; ( tiện mặt đầu )

N25 G00 X100 Z100;

N30 T0404 S1000 F0.08;

N35 G00 X36 Z5;

Page 52: Mot so bai cnc

N40 G73 U1 R1; ( gia công thô )

N45 G73 P50 Q125 U0.1 W0.1;

N50 G01 X36 Z0;

N55 X40 Z-2;

N60 Z-25;

N70 X57;

N75 X72 Z-40;

N80 G02 X74 Z-55 R10.5;

N85 G01 X74 Z-65;

N90 X60 Z-77;

N95 Z-87;

N100 G03 X78 Z-110 R15;

N105 G01 X78 Z-115;

N110 X44 Z-130 R2;

N115 Z-150;

N120 X80 C2;

N125 Z-170;

N130 G00 X100 Z100;

N135 T0606 S2000 F0.01;

N140 G00 X36 Z5;

N145 G72 P50 Q125; ( gia công tinh )

N150 G00 X100 Z100;

N155 T0808 S500 F0.03; ( dao rộng 2 )

N160 G00 X60 Z-20;

N165 G77 R2; ( cắt rãnh )

N170 G77 X30 Z-25 P1000 Q1500;

N175 G00 X100 Z100;

N180 T0303 S1000 F0.05; ( dao 10 )

N185 G00 X0 Z5;

N190 G98 G83 X0 Z-20 Q5000 P1000; ( gia công lỗ )

N195 G00 X100 Z100 M05;

Page 53: Mot so bai cnc

N200 M09 M30.

BÀI 26:

Khỏa mặt đầu: - số hiệu dao T0202

S=1000v/f, F=0.08mm/v

Gia công thô: - Số hiệu dao:T0404

S=1000v/f, F=0.08mm/v

Page 54: Mot so bai cnc

Gia công tinh: - Số hiệu dao: T0606

S=1500v/f, F=0.01mm/v

Gia công lỗ: -Số hiệu dao: T0303

S=1000v/f, F=0.05mm/v

đường kính lớn nhất chi tiết 70

Phôi 74x160 mm

O0026;

N05 G90 G95 G97 G00 X100 Z100 ;

N10 T0202 S1000 F0.08 ;

N15 G00 X74 Z5 M03 M08;

N20 G24 X-0.5 Z0; ( tiện mặt đầu )

N25 G00 X100 Z100;

N30 T0404 S1000 F0.08;

N35 G00 X22 Z5;

N40 G73 U1 R1; ( tiện thô )

N45 G73 P50 Q125 U0.1 W0.1;

Page 55: Mot so bai cnc

N50 G01 X22 Z0;

N55 X30 Z-4;

N60 Z-20 R3;

N65 X60 C4;

N70 Z-33;

N75 G03 X64 Z-48 R10;

N80 G01 Z-57;

N85 X50 Z-64 R5;

N90 Z-82;

N95 G02 X65 Z-103 R27;

N100 G01 Z-108;

N105 X46 Z-121;

N110 X35;

N115 Z-150;

N120 G00 X100 Z100;

N125 T0606 S1500 F0.01;

N130 G00 X22 Z5;

N135 G72 P50 Q115; ( tiện tinh )

N140 G00 X100 Z100;

N145 T0606 S1000 F0.03; ( dao rộng 2 )

N150 G00 X70 Z-123;

N155 G77 R2; ( cắt rãnh )

N160 G77 X24 Z-125;

N165 G00 X100 Z100;

N170 T0303 S1000 F0.05; ( dao 15 )

N175 G00 X0 Z5;

N180 G98 G83 X0 Z-18 Q3000 P1000; ( gia công lỗ )

N185 G00 X100 Z100 M05;

N190 M09 M30.

Page 56: Mot so bai cnc

BÀI 27:

Khỏa mặt đầu: - số hiệu dao T0202

S=1000v/f, F=0.08mm/v

Gia công thô: - Số hiệu dao:T0404

S=1000v/f, F=0.08mm/v

Page 57: Mot so bai cnc

Gia công tinh: - Số hiệu dao: T0606

S=2000v/f, F=0.01mm/v

Cắt Rãnh: - Số hiệu dao: T0808

S=500v/f, F= 0.03mm/v

Gia công lỗ: -Số hiệu dao: T0303

S=1000v/f, F=0.05mm/v

Phôi 85x150 mm

O0027;

N05 G90 G95 G97 G00 X100 Z100 ;

N10 T0202 S1000 F0.08 ;

N15 G00 X84 Z5 M03 M08;

N20 G24 X-0.5 Z0; ( mặt đầu )

N25 G00 X100 Z100;

N30 T0404 S1000 F0.08;

N35 G00 X22 Z5;

Page 58: Mot so bai cnc

N40 G73 U1 R1; ( tiện thô )

N45 G73 P50 Q105 U0.1 W0.1;

N50 G01 X22 Z0;

N55 X26 Z-2;

N60 Z-20;

N65 X50 Z-30;

N70 Z-32;

N75 G02 X40 Z-41 R9;

N80 G02 X46 Z-50 R9;

N85 G01 X60 Z-65;

N90 G03 X54 Z-100 R20;

N95 G01 X54 Z-115 R3;

N100 X77 C2;

N105 Z-130;

N110 G00 X100 Z100;

N115 T0606 S2000 F0.01;

N120 G00 X22 Z5;

N125 G72 P50 Q105; ( tiện tinh )

N130 G00 X100 Z100;

N135 T0808 S500 F0.03; ( dao rộng 2 )

N140 G00 X40 Z-15;

N145 G77 R2; ( cắt rãnh )

N150 G77 X20 Z-20 P1000 Q1000;

N155 G00 X100 Z100;

N160 T0303 S1000 F0.05; ( dao 9 )

N165 G00 X0 Z5;

N170 G98 G83 X0 Z-12 Q3000 P1000; ( gia công lỗ )

N175 G00 X100 Z100 M05;

N180 M09 M30.

Page 59: Mot so bai cnc

Bài 28:

Khỏa mặt đầu: - số hiệu dao T0202

S=1000v/f, F=0.08mm/v

Gia công thô: - Số hiệu dao:T0404

S=1500v/f, f=0.08mm/v

Page 60: Mot so bai cnc

Gia công tinh: - Số hiệu dao: T0606

S=2000v/f, F=0.01mm/v

Phôi 26x50 mm

O0028;

N05 G90 G95 G97 G00 X100 Z100;

N10 T0202 S1000 F0.08;

N15 G00 X26 Z5 M03 M08;

N20 G24 X-0.5 Z0; ( tiện mặt đầu )

N21 G00 X100 Z100;

N22 T0404 S1500 F0.08;

N25 G00 X26 Z0;

N30 G73 U1 R2; ( gia công thô )

N35 G73 P40 Q85 U1 W1;

N40 G01 X0 Z0;

N45 G03 X12 Z-8 R6;

N50 G01 X20 Z-9;

N55 Z-13;

N60 X14 Z-18;

Page 61: Mot so bai cnc

N65 Z-20;

N70 G03 X11.42 Z-33 R7;

N75 G02 X8.65 Z-39 R3.5;

N80 G01 X20 Z-44;

N85 Z-48;

N90 X40 Z-48;

N90 G00 X100 Z100;

N95 T0606 S2000 F0.01;

N100 G00 X0 Z10;

N105 G72 P40 Q85; ( gia công tinh )

N110 G01 X40 Z-48

N110 G00 X100 Z100 M05;

N115 M09 M30.

PHAY:

BÀI 29:

Gia công chi tiết:

T1H1: d=20mm,S=2000v/p,f=200mm/p

T2H2: d=2mm ,S=1500v/p,f=150mm/p

Page 62: Mot so bai cnc

T4H4: d=5mm ,S =1500v/p, f=100mm/p

-

O0029;

N05 G90 G94 G97 G40 G49 G80;

N10 G00 X100 Y100 Z100;

N15 G43 T1H1 S1500 F200 M08 M03;

N20 G00 X-10 Y-10 Z5; ( phay biên dạng)

N25 G01 X-20 Y-10 Z-15;

N30 G01X110;

N35 G01Y60 Z-15;

N40 G01X-10Y60 ;

N45 G01X-10Y-10 Z-15;

N50 G00 X100 Y100 Z100 M05 G49;

N55 G43 T4H4 S1000 F150 M03;

N60 G00 X32.5 Y32.5 Z5;

N65 G01 X32.5 Y32.5 Z-5;

N70 X32.5 Y42.5 R7.5;

Page 63: Mot so bai cnc

N75 X7.5 Y42.5 R7.5;

N80 X7.5 Y7.5 R7.5;

N85 X32.5 Y7.5 R7.5;

N90 X32.5 Y32.5;

N95 G01 X67.5;

N100 X67.5 Y42.5 R7.5;

N105 X92.5 Y42.5 R7.5;

N110 Y7.5 R7.5;

N115 X67.5 R7.5;

N120 Y32.5;

N125 G01 X22.5;

N130 X37.5 Y17.5;

N135 X 62.5;

N140 Y 32.5;

N145 G00 X62.5 Y32.5 Z5;

N150 G00 X100 Y100 Z100 M05 M49;

N155 G43 T4H4 S1500 F100 M03;

N160 G00 X15.5 Y32 Z5;

N165 G01 Z-5 ;

N170 G03 X24.5 Y32 Z-5 R9;

N175 G03 X15.5 R9;

N180 G00 Z5 ;

N185 G00 X15.5 Y18 ;

N190 G01 Z-5;

N195 G03 X24.5 R9;

N200G03 X15.5 R9 ;

N210 G00 Z5 ;

N215 G00 X75.5 Y32 ;

N220 G01 Z-5 ;

N225 G03 X84.5 Y32 R9;

N230 G03 X75.5 R9;

Page 64: Mot so bai cnc

N235 G00 Z5 ;

N240 G00 X75.7 Y18 ;

N245 G01 Z-5 ;

N250G03 X84.5 Y18 R9;

N255 G03 X75.5 Y18 R9 ;

N260G00 Z5;

N265 G00 X100 Y100 Z100;

N270 M05 G49 M30 ;

BÀI 30:

Gốc tọa độ trùng với gốc kích thước, phôi có chiều cao 10

Gia công chi tiết:

Page 65: Mot so bai cnc

C C

C-C

W

O0030;

N05 G90 G94 G97 G49 G40 G80;

N10 G00 X100 Y100 Z100;

N15 G43 T2H2 S2500 F200 M03 M08; (đường kính dao=2)

N20 G00 X62.5 Y25 Z5;

N25 G01 Z-5;

N30 G03 X37.5 Y25 Z-5 R11.5;

N35 G03 X62.5 Y25 Z-5 R11.5;

N40 G00 Z5;

N45 G00 X15 Y17.84 Z5;

N50 G01 Z-3;

N55 G01 X15 Y32.16 Z-3;

N60 G02 X27 Y32.16 Z-3 R7;

N65 G01 X27 Y17.84 Z-3;

N70 G02 X15 R7;

N75 G00 Z5;

N80 G00 X73 Y17.84 Z5;

Page 66: Mot so bai cnc

N85 G01 Z-3;

N90 G01 Y32.16 ;

N95 G02 X85 R7;

N100 G01 Y17.84 ;

N105 G02 X73 R7;

N110 G00 Z5;

N115 G00 X100 Y100 Z100 M05;

N120 T4H4 S2000 F300 M03;

N125 G43 H02;

N130 G00 X5 Y10 Z5;

N135 G41 H02

N140 G01 Z-5;

N145 G01 X5 Y45 R5;

N150 G01 X195 Y45 Z-5 R5;

N155 G01 Y5;

N160 G01 X5 Y5 Z-5 R5;

N165 G40;

N170 G42 H02; ( bù bán kính, bù phải)

N175 G01 X10 Y10 Z-5;

N180 G01 X10 Y40;

N185 G01 X90;

N190 G01 Y10;

N195 G01 X10;

N200 G40 G00 X10 Y10 Z5;

N205 G00 X100 Y100 Z100 M05 ;

N210 M09 M30.

Bai 31:

Page 67: Mot so bai cnc

Phôi 110x110x15;

gốc toạ độ trùng gốc kích thước

O0030;

N05 G90G94G97G49G40G80;

N10 G00 X100 Y100 Z100;

N15 G43 T2H2 S2000 F200; ( dao 10 )

N20 G0 X-10 Y-10 Z10 M03 M08; ( phay biên dạng )

N25 G41 G01 Z-15;

N30 X0 Y0;

N31 G09;

N35 Y100;

N36 G09;

N40 X100;

N41 G09;

N45 Y0;

N46 G09;

N50 X0;

N55 G00 X100 Y100 Z100 M05 G49;

Page 68: Mot so bai cnc

N60 G44 T4H4 S1500 F300; (đường kính dao 4 )

N65 G00 X15 Y21 Z10 M03;

N70 G01 Z-5;

N75 X28 Y31;

N80 G02 X48 Y51 R17;

N85 G02 X14 Y73 R32;

N90 G03 X28 Y91 R13;

N95 G01 X85 R14;

N100 Y31;

N105 X70 Y16;

N110 X15;

N115 Y21;

N120 G00 X100 Y100 Z100 M05 G49;

N125 G43 T6H6 S1500 F100;

N130 G00 X8 Y8 Z10 M03; ( Khoan 4 lỗ )

N135 G98 G83 X8 Y8 Z-15 Q5000 P1000;

N140 G00 X92 Y8 Z10;

N145 G98 G83 X92 Y8 Z-15 Q5000 P1000;

N150 G00 X92 Y92 Z10;

N155 G98 G83 X92 Y92 Z-15 Q5000 P1000;

N160 G00 X8 Y92 Z10;

N165 G98 G83 X8 Y92 Z-15 Q5000 P1000;

N170 G00 X100 Y100 Z100 M05 G49;

N175 G44 T8H8 S2000 F300;

N180 G00 X32 Y50 Z10 M03;

N185 G01 Z-5;

N190 G02 X8 Y50 Z-5 R15;

N195 G02 X32 Y50 Z-5 R15

N200 G00 X100 Y100 Z100 M05;

N205 M09 M30.

Page 69: Mot so bai cnc

Bai 32:

O0032;

N05 G90 G94 G97 G49 G40 G80;

N10 G00 X200 Y100 Z100;

N15 G43 T2H2; (chọn dao khoan lỗ có đường kính 12)

N20 M03 M08 S2000 F200;

N25 G00 X12 Y12 Z10;

N30 G98 G83 X12 Y12 Z-40 Q5000 P1000; ( chu trình khoan lỗ)

N35 G00 X188 Y12 Z10;

N40 G98 G83 X188 Y12 Z-40 Q5000 P1000;

N45 G00 X12 Y88 Z10;

N50 G98 G83 X12 Y88 Z-40 Q5000 P1000;

N55 G00 X188 Y188 Z10;

N60 G98 G83 X188 Y188 Z-40 Q5000 P1000;

N65 G00 X200 Y100 Z100 M05 G49;

N70 G44 T2H2 S2000 F300 M03; (chọn dao phay có chiều rộng 4)

N75 G00 X90 Y10 Z10;

N80 G01 X90 Y10 Z-1.5;

Page 70: Mot so bai cnc

N85 G02 X157 Y13 R64;

N90 X184 Y43 R24;

N95 G01 X184 Y58;

N100 X154 Y88;

N105 X40;

N110 G03 X20 Y68 R20;

N115 G01 X20 Y52;

N120 G03 X66 Y15 R53;

N125 G01 X90 Y10;

N130 G01 X90 Y10 Z10;

N135 G00 X200 Y100 Z100 M05 G49;

N140 G44 T0404 S2000 F300 M03; (chọn dao phay có chiều rộng 5)

N145 G00 X42.5 Y50 Z10;

N150 G01 X42.5 Y50 Z-2;

N155 G02 X97.5 Y50 R27.5;

N160 X42.5;

N165 G01 X42.5 Y50 Z10;

N170 G00 X200 Y100 Z100 M05 G49;

N175 M09;

N180 M30;

Bai 33:

Page 71: Mot so bai cnc

Phôi 60x60x15;

Gốc toạ độ trùng gốc kích thước

O0033;

N05 G90G94G97G49G40G80;

N10 G00 X100 Y100 Z100;

N15 G43 T2H2 S2000 F200; ( dao 10 )

N20 G00 X-10 Y-10 Z10 M03 M08; ( phay biên dạng )

N25 G41 G01 Z-15;

N30 X0 Y0;

N31 G09;

N35 Y50;

N36 G09;

N40 X50;

N41 G09;

N45 Y0;

N46 G09;

N50 X0;

N55 G00 X100 Y100 Z100 M05 G49;

N60 G44 T4H4 S1500 F300; (đường kính dao 2 )

N65 G00 X4 Y16 Z10 M03;

Page 72: Mot so bai cnc

N70 G42 G01 Z-5;

N75 G01 X4 Y4 R5;

N80 X16;

N85 Z10;

N90 G00 X34 Y4 Z10; ( dao đường kính 6 )

N95 G01 Z-5;

N100 X4 Y4 R5;

N105 Y16;

N110 Z10;

N115 G00 X4 Y34 Z10;

N120 G01 Z-5;

N125 X4 Y46 R5;

N130 X34;

N135 Z10;

N140 G00 X16 Y46 Z10;

N145 G01 Z-5;

N150 X4 Y46 R5;

N155 Y34;

N160 G00 X100 Y100 Z100 M05 G49;

N165 T3H3 S2000 F300; ( do đường kính 6 )

N170 G00 X10 Y10 Z10 M03; ( Khoan 4 lỗ )

N175 G98 G83 Z-15 Q5000 P1000;

N180 G00 X40 Y10 Z10;

N185 G98 G83 Z-15 Q5000 P1000;

N190 G00 X40 Y40 Z10;

N195 G98 G83 Z-15 Q5000 P1000;

N200 G00 X10 Y40 Z10;

N205 G98 G83 Z-15 Q5000 P1000;

N210 G00 X100 Y100 Z100 M05;

N215 M09 M30.

Bai 34:

Page 73: Mot so bai cnc

Gốc tọa độ trùng với gốc kích thước

Dao T4H4: Dao phay rãnh có đường kính bằng 5

Dao T6H6: dao phay rãnh có đường kính bằng 9

Dao T8H8: Dao phay biên dạng

O0034;

N05 G90 G94G97G49G80;

N10 G44 T8H8 S2000 F300 M03 M8; ( phay biên dạng)

N15 G41 H08 G00 X100 Y100 Z100;

N20 G00 X0 Y0 Z10;

N25 G01 X0 Y0 Z-14.5;

N30 Y50;

N35 G09;

N40 G01 X100;

N45 G09;

N50 G01 Y0;

N55 G09;

N60 G01 X0;

Page 74: Mot so bai cnc

N65 G09;

N70 G01 X0 Y0 Z10;

N75 G00 X100 Y50 Z100 G40 G49 M05;

N80 G43 T1H1 S2000 F200 M08 M03;

N85 G00 X10 Y42.5 Z10;

N90 G98 G83 X10 Y42.5 Z-6 Q2000 P1000; ( khoan lỗ)

N95 G00 X25 Y42.5 Z10;

N100 G98 G83 X25 Y42.5 Z-6 Q2000 P1000;

N105 G00 X40 Y42.5 Z10;

N110 G98 G83 X40 Y42.5 Z-6 Q2000 P1000;

N115 G00 X55 Y42.5 Z10;

N120 G98 G83 X55 Y42.5 Z-6 Q2000 P10000;

N125 G00 X55 Y42.5 Z10;

N130 G00 X100 Y50 Z100 G49 M05;

N135 G44 T6H6 S2000 F300 M03;

N140 G00 X10.5 Y7.5 Z10;

N145 G01 X10.5 Y7.5 Z-6;

N150 X89.5 Y7.5 Z-6;

N155 G00 X89.5 Y7.5 Z10;

N160 G00 X100 Y50 Z100 G49 M05;

N165 G44 T4H4 S2000 F200 M03;

N170 G00 X8.5 Y25 Z10;

N175 G01 X8.5 Y25 Z-6;

N180 Y17.5 R7.5;

N185 X56.5;

N190 Y32.5;

N195 X8.5;

N200 G01 X8.5 Y25;

N205 Y22.5;

N210 X51.5;

N215 Y27.5;

Page 75: Mot so bai cnc

N220 X8.5;

N225 G00 X8.5 Y27.5 Z10;

N230 G00 X100 Y50 Z100 G49 M05;

N235 G44 T8H8 S2000 F0.02 M03; ( phay rãnh đường kính 15 )

N240 G00 X71.5 Y31.5 Z10;

N245 G01 X71.5 Y31.5 Z-6;

N250 G02 X86.5 Y31.5 R7.5;

N255 X71.5;

N260 G01 X71.5 Y31.5 Z10;

N265 00 X100 Y50 Z100 G49 M05;

N270 M09 M30.

Bai 35:

Page 76: Mot so bai cnc

Phôi 130x70x15;

Gốc toạ độ trùng gốc kích thước

O0035;

N05 G90 G94 G97 G49 G40 G80;

N10 G00 X100 Y100 Z100;

N15 G43 T2H2 S2000 F200; ( dao đường kính 10 )

N20 G00 X-10 Y-10 Z10 M03 M08; ( phay biên dạng )

N25 G41 G01 Z-15;

N30 X0 Y0;

N31 G09;

N35 Y60;

N36 G09;

N40 X120;

N41 G09;

N45 Y0;

N46 G09;

N50 X0;

N55 G00 X100 Y100 Z100 M05 G49;

N60 G44 T2H2 S1500 F300; (đường kính dao 5 )

N65 G00 X15 Y45 Z10 M03;

Page 77: Mot so bai cnc

N70 G01 Z-5;

N75 G01 X115 R10;

N80 Y15 R10;

N85 X15 R10;

N90 Y45 R10;

N95 G00 Z10;

N100 M05 M09 M30.

Page 78: Mot so bai cnc

Bai 36:

A

A

A-A

Gốc tọa độ trùng với góc kích thước

O0036;

N05 G90G94G97G49G40G80;

N10 G00 X50 Y50 Z50;

N15 G43 T1H1 S2000 F200; ( dao 10 )

N20 G00 X-10 Y-10 Z10 M03 M08; ( phay biên dạng )

N25 G41 G01 Z-15;

N30 X0 Y0;

N35 G09;

N40 Y50;

N45 G09;

N50 X50;

N19 G09;

Page 79: Mot so bai cnc

N20 Y0;

N21 G09;

N22 X0;

N23 G00 X100 Y100 Z100 M05 G49;

N24 G43 T2H2 S2000 F200;

N25 G00 X24 Y7 Z10 M03 M08;

N26 G01 X24 Y7 Z-4;

N30 G00 X31.5 Y40 Z10;

N35 G01 X31.5 Y40 Z-4;

N40 G00 X50 Y50 Z50 M05 G49

N45 G43 T2H2 S2000 F200; ( duong kinh dao 4 )

N50 G00 X10.5 Y34 Z10 M03;

N60 G01 X10.5 Y34 Z-4;

N65 X34.15;

N70 X40.25 Y26.75;

N75 X31.5 Y18.5;

N80 G00 X31.5 Y18.5 Z10;

N82 G01 X26.77 Y24.87 Z10;

N85 G01 Z-4;

N90 X23.28 Y28.22;

N95 X31.5 Y34 ;

N100 X34.15 Y32;

N105 X26.77 Y24.87;

N110 G00 X19 Y24 Z10;

N115 G01 X19 Y24 Z-4;

N120 X10.5 Y15.5;

N125 G00 X23 Y21 Z10;

N130 G01 X23 Y21 Z-4;

N135 X8.65 Y6.5;

N140 G00 X50 Y50 Z50 M05 G49;

N145 G44 T2H2 S2000 F200; (đường kính dao 6 )

Page 80: Mot so bai cnc

N150 G00 X34.15 Y33 Z10;

N155 G01 Z-4;

N160 G00 X50 Y50 Z50 M05 M09;

N165 M30.

Page 81: Mot so bai cnc

Bai 37:

Phôi 55x60x15 mm O037; N05 G90 G94 G97 G49 G40 G80; N10 G00 X100 Y100 Z100; N11 G43 T1H1 S2000 F200; ( dao 10 ) N12 G00 X-10 Y-10 Z10 M03 M08; ( phay biên dạng ) N13 G41 G01 Z-15; N14 X0 Y0; N15 G09; N16 Y50; N17 G09; N18 X50; N19 G09; N20 Y0; N21 G09; N22 X0; N23 G00 X100 Y100 Z100 M05 G49; N24 G43 T1H1 S2000 F200; ( dao đường kính 3 ) N25 G00 X5 Y5 Z10 M03 M08; N26 G01 Z-3; N30 Y45; N35 X45;

Page 82: Mot so bai cnc

N40 Y5; N45 X5; N50 Y25 Z10; N55 X9; N60 Y41; N65 X21; N70 Y37; N75 X13; N80 Y21; N85 X9; N90 Y9; N95 X41; N100 Y21; N105 X37; N110 Y13; N115 X13; N120 Y17; N125 Y13; N130 X25; N135 Y17; N140 X33; N145 Y21; N150 Y17; N155 X17; N160 Y33; N165 X33; N170 Y25; N175 Y33; N180 X29; N185 Y21; N190 X21; N195 Y29; N200 X29; N205 Z10; N210 G00 X21 Y41 Z10; N215 G01 Z-4; N220 Y37; N225 X37; N230 Y25; N235 G00 X37 Y25 Z10; N240 M5 M9 M30.

Page 83: Mot so bai cnc

Bài 38:

Phôi 310x160x15; gốc toạ độ trùng gốc kích thước O006; N05 G90G94G97G49G40G80; N10 G00 X100 Y100 Z100; N15 T1H1 S2000 F200; ( dao 10 ) N20 G00 X-10 Y-10 Z10; ( phay biên dạng ) N25 G41 G01 Z-15; N35 G01 X0 Y0; N36 G09; N40 Y50; N41 G09; N45 X100; N46 G09; N50 Y0; N51 G09; N55 X0 Y0;

Page 84: Mot so bai cnc

N60 Z10; N65 G00 X100 Y100 Z100 M05 G40 G49; N70 G44 T2H2 S2000 F300; (đường kính dao 3 ) N75 G00 X55 Y125 Z10 M03; N80 G01 Z-5; N85 X78; N90 G03 X135 Y125 Z-5 R30; N95 G01 X150; N100 G09; N105 G01 X150 Y25 R14; N110 X20 R12; N115 Y65; N120 G02 X47 Y80 R27; N125 G01 Y117; N130 X55 Y125; N135 G00 Z10; N140 G00 X67 Y65; N145 G01 Z-5; N150 G02 X67 Y65 Z-5 I25; N155 G00 X100 Y100 Z100 M05 G49; N160 G44 T3H3 S2000 F200; N165 G00 X210 Y20 Z10; N170 G01 Z-5; N175 G02 X268.81 Y20 R30; N180 G03 Y130 R80; N185 G02 X210 R30; N190 G03 Y20 R80; N195 G00 X100 Y100 Z100 M05 G49; N200 M09 M30. Baì 39:

Page 85: Mot so bai cnc

O0039;

N05 G94 G94 G97 G40 G80 G49 G17 G00 X100 Z100;

N10 G44 G41 T0303 S1500 F200 M03 M08;(Phay biên dạng ngoài)

N15 G00 X0 Y0 Z10;

N20 G01 X0 Y0 Z-30;

N25 G01 X0 Y300 Z-30;

Page 86: Mot so bai cnc

N30 G01 X300 Y300 Z-30;

N35 G01 X300 Y0 Z-30;

N40 G01 X0 Y0 Z-30;

N45 G00 X0 Y0 Z10;

N50 G00 X100 Y100 Z100 M05 G40 G49;

N55 G44 G41 T0909 S1500 F200 M03;(Phay rãnh)

N60 G00 X25 Y30 Z10;

N65 G01 X25 Y30 Z-3;

N70 G01 X25 Y60 Z-3;

N75 G03 X25 Y130 Z-3 R35;

N80 G01 X25 Y160 Z-3;

N85 G01 X35 Y 170 Z-3;

N90 G03 X60 Y184 Z-3;

N95 G01 X60 Y 60 Z-3;

N100 G02 X175 Y 265 Z-3 R80;

N105 G01 X207 Y265 Z-3;

N110 G01 X260 Y220 Z-3;

N115 G01 X260 Y195 Z-3;

N120 G02 X260 Y150 Z-3 R35;

N125 G01 X260 Y130 Z-3;

N130 G02 X250 Y130 Z-3 R10;

N135 G01 X175 Y130 Z-3;

N140 G03 X175 104 Z-3 R16;

N145 G01 X159 Y80 Z-3;

N150 G01 X180 Y60 Z-3;

N155 G02 X180 Y20 Z-3 R20;

N160 G01 X35 Y20 Z-3;

N165 G01 X25 Y30 Z-3;

N170 G00 X25 Y30 Z10;

N175 G00 X100 Y100 Z100 M05 G40 G49;

N180 G44 G41 T0707 S1000 F200 M03;(Phay rãnh tròn)

Page 87: Mot so bai cnc

N185 G00 X130Y200 Z10;

N190 G01 X130Y200 Z-3;

N195 G02 X170 Y260 Z-3 R40;

N200 G02 X210 Y200 Z-3 R40;

N205 G02 X170 Y160 Z-3 R40;

N210 G02 X130 Y200 Z-3 R40;

N215 G00 X130 Y200 Z10;

N220 G00 X100 Y100 Z100 M05 G40 G49;

N225 G44 T0404 S1500 F200 M03;(Khoan lỗ 14)

N230 G00 X130 Y90 Z10;

N235 G98 G83 Z-10 Q5000 P1000;

N240 G00 X130 Y90 Z10;

N245 G00 X100 Y100 Z100 M05;

N250 M09 M30.

Page 88: Mot so bai cnc

Bài 40:

w

w

B B

C

C

B-B

C-C

O0040;

N05 G40 G49 G80 G90 G94 G97 G00 X500 Y500 Z200;

N10 G43 T1H1 S2000 F300 M03 M08; (dao có bk=2)

N15 G00 X60 Y22 Z10;

N20 G01 Z-3;

N25 X34;

N30 X24 Y32;

N35 Y68;

N40 X36 Y80;

N45 X56;

N50 G03 X85 Y90 R32;

N55 G01 X95 Y90;

N60 G02 X118 Y71 R20;

Page 89: Mot so bai cnc

N65 G01 Y53;

N70 G03 X128 Y45 R10;

N75 G01 X168 Y45;

N80 G02 X168 Y17 R14;

N85 G01 X108 Y17;

N90 G02 X60 Y22 R32;

N95 G00 Z10;

N100 X500 Y500 Z200 M05;

N105 G49 G43 T2H2 S2000 F300 M03; (phay rãnh tròn, dao có bán kính 1.5)

N110 G00 X62 Y50 Z10;

N115 G01 Z-2;

N120 G02 X98 Y50 Z-2 R18;

N125 X62 R18;

N130 G00 Z10;

N135 X500 Y500 Z200 M05;

N140 G49 G44 T3H3 S1000 F200 M03; (khoan lỗ, dao có bán kính=6)

N145 G00 X168 Y75 Z10;

N150 G98 G83 X168 Y75 Z-15 Q5000 P1000;

N155 G00 X500 Y500 Z200 M05;

N160 M09 M30.

Page 90: Mot so bai cnc