motor
DESCRIPTION
nklTRANSCRIPT
![Page 1: Motor](https://reader036.vdocuments.pub/reader036/viewer/2022082614/5695d33f1a28ab9b029d4924/html5/thumbnails/1.jpg)
2.2.3. Tính toán đ ng c :ộ ơ
Các thông s ban đ u:ố ầ
- Kh i l ng mâm xoay: ố ượ m≈1,8 kg ( s d ng công c Mass Properties trong ử ụ ụSolid Works v i v t li u là PTFE)ớ ậ ệ
- Kích th c mâm xoay: ướ R=D2
=3202
=160(mm)
- Đ dày c a mâm : L= 10 mm.ộ ủ
- T c đ quay c a mâm xoay: ố ộ ủ 10( degs )≈0,175( rads
)≈1,667( vòngphút
)
- H s an toàn : ệ ố K s=1,5÷2
Th i gian k t khi mâm b t đ u kh i đ ng t i lúc đ t t c đờ ể ừ ắ ầ ở ộ ớ ạ ố ộ 10( degs ) là 1
s
Tính toán:
- Moment quán tính c a t iủ ả :
J L=π
32ρL D4=1
8mD2=m .R2
2=2. 0,162
2=0.026 (kg .m2 ) (2.1)
- Moment quán tính c a đ ng củ ộ ơ :
JM≥J L30
=0,02630
=8.10−4(kg .m2) (2.2)
- Moment xo n c c đ iắ ự ạ :
1
![Page 2: Motor](https://reader036.vdocuments.pub/reader036/viewer/2022082614/5695d33f1a28ab9b029d4924/html5/thumbnails/2.jpg)
T A=(J ¿¿ L+J M) . a=(J ¿¿ L+JM )ω1−ω0
tA= (0,026+8.10−4 ) . 0,175−0
1=4,69.10−3 ¿¿
(2.3)
- Moment c n thi tầ ế :
TM=T max . K s=4,69.10−3 .2=9,38.10−3(N .m) (2.4)
- Công su t c n thi t:ấ ầ ế
P=T M .ω=9,38.10−3 .0,175=1,642.10−3(W ) (2.5)
Dựa vào tài liệu hướng dẫn của hãng MISUMI, ta chọn động cơ HC-KFS053G7.
Bảng 2.1 Thông số động cơ
Kích th c đ ng c . ướ ộ ơ
Hình 2.15 Kích th c đ ng c HC-KFS053ướ ộ ơ
Đ c tính moment -speedặ
2
Rated output (W) 50Rated torque (N.m) 0.16Maximum torque (N.m) 0.48Rated speed (r/min) 3000Maximum speed (r/min) 4500Rated current (A) 0.83Maxium current (A) 2.6Encoder resolution (pulses/rev) 8192Reduction ratio 1/5Mass (kg) 1,3
![Page 3: Motor](https://reader036.vdocuments.pub/reader036/viewer/2022082614/5695d33f1a28ab9b029d4924/html5/thumbnails/3.jpg)
3
![Page 4: Motor](https://reader036.vdocuments.pub/reader036/viewer/2022082614/5695d33f1a28ab9b029d4924/html5/thumbnails/4.jpg)
Gá đ ng c ộ ơ
D a vào kích th c đ ng c HC-KFS053 đã ch n, ta s d ng linh ki n ự ướ ộ ơ ọ ử ụ ệSTHRB16 c a hãng MISUMI làm đ gá đ ng c .ủ ồ ộ ơ
Hình 2.16 Gá đ ng c ộ ơ
Hình 2.17 Kích th c đ gá đ ng cướ ồ ộ ơ
Đi u ki n s n ph m khôề ệ ả ẩ ng b văng ra kh i mâm xoayị ỏ
4
![Page 5: Motor](https://reader036.vdocuments.pub/reader036/viewer/2022082614/5695d33f1a28ab9b029d4924/html5/thumbnails/5.jpg)
Đi u ki n ban đ u:ề ệ ầ
- V t n m trên đ ng tròn có bán kính r= 140 mm.ậ ằ ườ
- Rmâm xoay = 160 mm.
- Mmâm xoay=¿ 2 kg.
- g= 10m /s2.
- B qua l c ma sát gi a s n ph m và mâm xoay.ỏ ự ữ ả ẩ
Hình 2.18 Phân tích l cự
Đi u ki n v t không b văng ra kh i mâm xoay là:ề ệ ậ ị ỏ
5