máy chiếu giải trí gia đình với cường độ sáng 2.000 lumen ... · máy chiếu...
TRANSCRIPT
PX800HD
Máychiếugiảitrígiađìnhvớicườngđộsáng2.000Lumenvàđộphângiải1080p
Tỷlệphónghìnhcựcngắn0,22CôngnghệCinemaSuperColor™BánhxemàuRGBRGBtốcđộ6XChếđộhiệuchuẩnISFNgănPortAll®dànhchodonglekhôngdây
PX800HDcủaViewSoniclàmộtmáychiếuphónghìnhcựcngắn1080pđượctrangbịcôngnghệCinemaSuperColor™ độc quyền của ViewSonic và bánh xe màu RGBRGB tốc độ 6X cho độ chính xác màuRec.709tuyệtđỉnhvàhìnhảnhcựcsắcnétđể trảinghiệmhìnhảnhtuyệtvời.Với tỷ lệphónghìnhcựcngắn0,22,màuphimcủamáychiếucóthểđượcchiếulênmànhình100’’từkhoảngcách15cm*đểtrìnhchiếuvới tỷ lệphónghìnhngắnphùhợpvớimọikhônggiangiải trí tạigianào.PX800HDđượcchứngnhậnbởiISFvàchophépngườidùngtậnhưởngtrảinghiệmrạpchiếuphimtạibấtcứthờiđiểmnàobằngcáchsửdụngcácchếđộchuyêndụngchongàyvàđêm.NgănPortAll®đượcthiếtkếđặcbiệtđểsửdụngcácthiếtbịkhôngdâyvàPCstickđểphátnộidung.HiệusuấthìnhảnhtuyệtvờikếthợpvớisựtíchhợplinhhoạtnhấtđịnhlàmchoPX800HDtrởthànhmáychiếuphónghìnhcựcngắnlýtưởngđểtạonênrạpchiếuphimgiảitrítạigia.*Khoảngcáchthựctếcóthểthayđổitùytheocácđiềukiệnmôitrường.
TrảiNghiệmMàuPhimCinematic
MàuPhimTốtNhấtCôngnghệCinemaSuperColor™độcquyềncủaViewSonicmanglạikhảnăngtốiưuhóabảngmàuphim.Cácchếđộmàunhưbảngmàubổsunghoặcbảngmàutươngtựcóthểsửdụngđểchỉnhchomàusắcđẹpvàhàihòa.
CinemaSuperColor™CôngNghệ
ChuyểnMàuMượtBánhxemàuRGBRGBtốcđộ6XtốiưumàuRec.709bằngcáchsửdụngmộtlớpđặcbiệtlọccácphầncủaquangphổRGBđểtăngcườngmàuđỏ,xanhdươngvàxanhlácâyđồngthờicảithiệnsắcđộvàđộbãohòamàuđểtạođượcnhữnghìnhảnhchuyểnmàumượtmà.
TốcĐộ6XBánhXeMàuRGBRGB
MàuPhimChínhXácMáychiếuđạttiêuchuẩnRec.709HDTVquốctếvềđộchínhxácmàuvượttrộiđểchomàuphimkinhngạcnhưbạnmongmuốnởmộtrạpchiếuphim.
Rec.709ĐộChínhXácMàu
HiệuChuẩnHìnhẢnhChuyênNghiệpVớicáccôngcụhiệuchuẩntíchhợpđãđượcchứngnhậnbởiISF(ImagingScienceFoundation),cáckỹthuậtviênđãđượcchứngnhậnbởiISFcóthểhiệuchỉnhtạichỗcácchếđộngàyvàđêm.Chếđộtùychỉnhsẽtrởthànhchếđộmặcđịnh,đượctinhchỉnhđểđápứngcácyêucầucủangườidùngđốivớimôitrườngsángvàtối.
ISFChếĐộHiệuChuẩn
DễDàngLắpĐặt
TỷLệPhóngHìnhCựcNgắnỐngkínhphónghìnhcựcngắn0,22chophéplắpđặtđơngiảnvàlinhhoạt.Đặtcáchtường15cm*sẽtạorahìnhảnh100”vàgiúpmáychiếuxuấthiệnkínđáohơn.
*Khoảngcáchthựctếcóthểthayđổitùytheocácđiềukiệnmôitrường.
15cmKhoảngCáchSoVớiTường
PhátNộiDungƯaThíchCủaBạnTínhnăngPortAll®độcquyềncủaViewSonic-ngănẩnvớicổngMHL/HDMItíchhợpvàantoànchophépbạnpháttùyýnộidungđaphươngtiệntừcácdonglekhôngdây.Bạncũngcóthểphátphimhoặcâmnhạctừcácđiệnthoạithôngminhhoặcmáytínhbảng,điềunàychophépsửdụngmáychiếunhưmộtTVthôngminh.
PortAll®
DễDàngĐiềuChỉnhHìnhẢnhCáctínhnăngchỉnhvuônghìnhdọcvàngangvà4gócgiúploạibỏhìnhảnhbịcongvàméođểluôncóđượchìnhảnhvớitỷlệhoànhảo.
ChỉnhSửaẢnhNângCao
ĐắmChìmTrongHệThốngGiảiTríTạiGia
ĐộNétvàMàuSắcTuyệtVờiĐểtrảinghiệmnhưtạirạpchiếuphim,bạncầnchấtlượnghìnhảnhnhưrạpchiếuphim.ĐộphângiảiFullHD1080phiểnthịcácchitiếtnhỏnhất,đảmbảobạnđượctrảinghiệmhìnhảnhrõnéthơn,màusắcđadạnghơnvàchoángngợphơn.FullHD1080p
TrảiNghiệmXem3DTuyệtVờiCổngHDMIchophépbạnhiểnthịnộidung3Dtrựctiếptừđầuphát3DBlu-rayvàkếtnốivớicácthiếtbịhỗtrợHDMInhưlaptop,máytínhbảngvàtrìnhphátđaphươngtiện.
3DBlu-ray
ĐầuVào3XĐểChơiGameĐầuvào3Xchophépbạntấncôngngaykhicầnmàkhôngbịtrễ,manglạichobạnlợithếkhichơigamevànângtầmtrảinghiệmlênđẳngcấpmới
ĐầuVào3X
ÂmThanhSốngĐộngĐượcthiếtkếvớicôngnghệSonicExpert®độcquyềncủaViewSonic,cácloađượctrangbịbuồngâmlớnvàâmlycôngsuấtlớnhơngiúpđemlạiâmthanhmạnhmẽ.
SonicExpert®
SửDụngNhanhChóngvàDễDàng
TiếtKiệmThờiGianvàNăngLượngDànhthờigianđểchờmáychiếukhởiđộnghoặctắtgiờđãlàchuyệncủadĩvãng.Nhờthiếtkếhệthốngđiệnvàbóngđènhiệuquả,máychiếubậtvàtắtchỉtrongvàigiây,dovậytiếtkiệmthờigianvànănglượng.
KhởiĐộng/TắtNhanh
KhởiĐộngTứcThìKhởiđộngmáychiếudễdàng.
Bậtnguồnbằngtínhiệu:MáychiếusẽtựđộngbậtnguồnkhipháthiệnkếtnốicápVGA.Bậtnguồntrựctiếp:Kếtnốidâynguồnđểkhởiđộng;máychiếusẽbậtnguồnmàkhôngcầnphảiấnnút.
KíchHoạtTứcThì
ThiếtKếThôngMinh
VậnHànhYênTĩnhKhimáychiếuđượcđểkhông,chếđộEcosẽtựđộngđượckíchhoạt.ỞchếđộEco,tiêuthụđiệnnăngcủabóngđènđượcgiảmđểbảotoàntuổithọbóngđènvàmứcồnvậnhànhcủamáychiếuđượcgiảmxuống29dB.
TiếngỒnThấp
BộLọcGióHiệnĐạiBộlọcgiódạngsóngtiêntiếntùychọnsửdụngthiếtkếdạngtrònvàdiệntíchbềmặtlớnhơnđểbắtđượcnhiềubụihơnbộlọcmặtphẳngtruyềnthống,đảmbảovậnhànhmượtmàbêntrongvàkéodàituổithọcủamáychiếu
BộLọcGió
CổngKếtNối
1. Lampcover2. ProjectorLens3. LEDindicator4. IRremotesensor5. Airfilter6. Focus7. Keypad8. HDMI/MHL9. HDMI10. Audioin(L/R)11. Composite12. ACin13. Audioin(3.5mm)
14. MiniUSB15. RS23216. VGAin17. Audioout18. Kensington®LockSlot
TechnicalSpecifications
SPECIFICATION Projectorsystem 0.65"1080p(1920x1080)
Brightness 2000ANSILumens
ContrastRatiowithSleepMode 10000:1
LampHour(Nor./SuperEco) 3000/7500
LampWatt 240W
ThrowRatio 0.22
Keystone H:+/-30°,V:+30°/-12°
OpticalZoom Fixed
AudibleNoise(Eco) 29dB
Speaker 10Wx2cube
Input RGBin(sharewithcomponent) 2
Composite 1
Audio-in(3.5mm) 2
Audio-in(R/L) 1
HDMI(back) 2(1xMHL,1xHDMI)
HDMI/MHL(Front/PortAll) HDMIonly
Output AudioOut 1
MicroUSBWire(Power5V2A) 5V/2A
Control RS232 1
MiniUSB 1
DimensionsandPowered Dimension(Physical) 434mm(W)x388mm(D)x153mm(H)17.09”(W)x15.28”(D)x6.02”(H)
NetWeight 6.075kg(13.38lb)
PowerVoltage 100~240Vac50/60Hz
PowerConsumption 410W(Max.)
StandardAccessory Powercord 1or2(varybyregion)
VGAcable 1
RemoteControl 1(w/laserpointer)
QSG&CD QSG:1/CD:1
Regulations Standard MexicoEnergytest/Registration,TUV-SMark(Argentina),FCC,CEEMC,CB,,CCC,CEL,ROHS,REACH,SVHC,WEEE,ErP,MexicoNOM,cTUVus,RCM,
09112019www.viewsonic.com PX800HD